- |
- Mã HS 09024090: TRÀ TRÁI CÂY (xk) |
|
- Mã HS 09024090: TRÀ TÚI LỌC (xk) |
|
- Mã HS 09024090: Trà túi lọc cozy hương nhài (25 túi/ hộp). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09024090: TRÀ TÚI LỌC CUNG ĐÌNH HUẾ (xk) |
|
- Mã HS 09024090: TRÀ VẢI (xk) |
|
- Mã HS 09024090: TRÀ VẰNG (xk) |
|
- Mã HS 09024090: TRÀ XANH (xk) |
|
- Mã HS 09024090: TRÀ XANH CÂY SUNG (xk) |
|
- Mã HS 09024090: Trà xanh hiệu Tân Cương Hoàng Bình 1 thùng (500g/bag x
30Bag) (xk) |
|
- Mã HS 09024090: TRÀ XANH HÒA TAN (xk) |
|
- Mã HS 09024090: TRÀ XANH KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 09024090: TRÀ XANH SẤY (xk) |
|
- Mã HS 09024090: TRÀ XANH SẤY KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 09024090: TRÀ XANH TÂN CƯƠNG (xk) |
|
- Mã HS 09024090: TRÀ XANH/ T (xk) |
|
- Mã HS 09024090: TRÀ/ T (xk) |
|
- Mã HS 09024090: Waste 25/ Chè đen Waste (25Kg/1Bao; KRAFT Nhập Khẩu)
(xk) |
|
- Mã HS 09041110: 0002/ Hạt tiêu sọ chưa xay (nk) |
|
- Mã HS 09041110: 11113/ Tiêu trắng nguyên hột FAQ (Indonesia) (nk) |
|
- Mã HS 09041110: Hạt tiêu trắng (nk) |
|
- Mã HS 09041110: Hạt tiêu trắng (tên tiếng anh: White pepper, tên khoa
học: Piper nigrum, hàng không thuộc DM Cites) (nk) |
|
- Mã HS 09041110: Hạt tiêu trắng chưa xay, chưa nghiền dùng làm gia vị,
không sử dụng làm dược liệu (Tên khoa học: Piper Nigrum- Hàng không thuộc
danh mục của Thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
|
- Mã HS 09041110: Hạt tiêu trắng khô (Piper Nigrum)(Hàng không làm dược
liệu và không nằm trong danh mục CITES) (nk) |
|
- Mã HS 09041110: Hạt tiêu trắng khô chưa qua chế biến.Tên khoa học:
Piper nigrum. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
|
- Mã HS 09041110: HTT/ Hạt tiêu trắng (nk) |
|
- Mã HS 09041110: TIÊU TRẮNG (ĐÓNG CHAI 0.04 KG/CHAI,32 CHAI/CARTON) (nk) |
|
- Mã HS 09041120: 0005/ Hạt tiêu đen chưa xay (nk) |
|
- Mã HS 09041120: 11101/ Tiêu đen nguyên hột (VN) (nk) |
|
- Mã HS 09041120: 11102/ Tiêu đen nguyên hột Việt Nam(ASTA-1001204V) (nk) |
|
- Mã HS 09041120: 11103/ Tiêu đen nguyên hột (ID) (nk) |
|
- Mã HS 09041120: 11118/ Tiêu đen S&B(Malaysia) (nk) |
|
- Mã HS 09041120: 21101/ Hạt tiêu đen (nk) |
|
- Mã HS 09041120: BBPRM03-01/ Hạt tiêu đen Brazil (Chưa xay) (nk) |
|
- Mã HS 09041120: BPP/ HẠT TIÊU ĐEN (nk) |
|
- Mã HS 09041120: BPP/ HẠT TIÊU ĐEN- BLACK PEPPER LIGHT (nk) |
|
- Mã HS 09041120: HẠT TIÊU ĐEN (nk) |
|
- Mã HS 09041120: HẠT TIÊU ĐEN ASTA (HÀNG CHƯA QUA CHẾ BIẾN, 25KGS/BAO)
(nk) |
|
- Mã HS 09041120: HẠT TIÊU ĐEN- BLACK PEPPER LIGHT (nk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen Carmencita- Allspice grinder 35g (nk) |
|
- Mã HS 09041120: HẠT TIÊU ĐEN LAMPONG ASTA (nk) |
|
- Mã HS 09041120: HAT TIEU DEN NHAP KHAU NGUYEN LIEU SAN XUAT XUAT KHAU
(nk) |
|
- Mã HS 09041120: HẠT TIÊU ĐEN THÔ (BLACK PEPPER RAW) DÙNG LÀM THỰC PHẨM
(nk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu dôi khô chưa qua chế biến.Tên khoa học: Piper
retrofractum. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT).Hàng
không dùng làm dược liệu. (nk) |
|
- Mã HS 09041120: SABPRM01/ Hạt tiêu đen Sarawak (nk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐEN (ĐÓNG CHAI 0.04 KG/CHAI,32 CHAI/CARTON) (nk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen nguyên hạt mạ vàng- Gold Peppercorns
6chai/hộp, 75g/chai, hạn sử dụng trước 08/2021. Nhãn hiệu: FORCE 5 IMPORTS
PTY LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09041190: 0044/ Vỏ Tiêu (nk) |
|
- Mã HS 09041190: Hạt tiêu hồng hiệu DANI- Pink Peppercon loại 415G (nsx:
03/04/2020, hsd: 31/03/2024), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09041190: Hạt tiêu hồng khô Baies Roses 1kg (nk) |
|
- Mã HS 09041190: Hạt tiêu khô hỗn hợp Carmencita- Mixed Peppercorns
grinder 40g (nk) |
|
- Mã HS 09041190: Tất bạt chưa xay, chưa nghiền (tên khoa học: Piper
longum) trọng lượng ~40,5 kg/kiện. (Hạt tiêu dôi) Hàng không nằm trong cites.
(nk) |
|
- Mã HS 09041190: Tất bạt khô chưa qua chế biến.Tên khoa học: Piper
longum. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
|
- Mã HS 09041190: Tiêu lốt (Tên khoa học: Piper longum).Hàng không nằm
trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 của BNN
& PTNT. (nk) |
|
- Mã HS 09041110: Chai tiêu trắng 40gr/chai. Quy cách: 88 thùng carton
(24 chai/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 09041110: HẠT TIÊU TRẮNG (xk) |
|
- Mã HS 09041110: Hạt tiêu trắng (25kg/bao) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041110: Hạt tiêu trắng (50kg/bao) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041110: HẠT TIÊU TRẮNG (Hàng đóng đồng nhất 50kg net/bao) (xk) |
|
- Mã HS 09041110: HẠT TIÊU TRẮNG (HĐ: 02784) (xk) |
|
- Mã HS 09041110: HẠT TIÊU TRẮNG (HIỆU TRÁI ĐẤT SỐ 1) 24JARS X 200G (xk) |
|
- Mã HS 09041110: Hạt tiêu trắng (PIPER NIGRUM) (xk) |
|
- Mã HS 09041110: Hạt tiêu trắng (White pepper 630 G/L DW) (xk) |
|
- Mã HS 09041110: Hạt tiêu Trắng 630 GR/L, (hàng đóng đồng nhất 25kg/bao)
(xk) |
|
- Mã HS 09041110: Hạt tiêu trắng 630gr/l (xk) |
|
- Mã HS 09041110: Hạt tiêu trắng đã được tiệt trùng (xk) |
|
- Mã HS 09041110: HẠT TIÊU TRẮNG HỮU CƠ ĐÓNG 20KG/BAO (xk) |
|
- Mã HS 09041110: Hạt tiêu trắng khô,nguyên hạt,chưa xay,trọng lượng tịnh
60kg/bao,trọng lượng cả bì 60.2kg/bao. hàng do việt nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 09041110: Hạt tiêu trắng Muntok khô (hàng đồng nhất, chưa xay
nhỏ, trọng lượng tịnh 60.0kgs/ bao, trọng lượng cả bì 60.2kgs/bao) hàng mới
100%, xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 09041110: HẠT TIÊU TRẮNG VIỆT NAM (xk) |
|
- Mã HS 09041110: hạt tiêu trắng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041110: Tiêu đen, đóng gói 25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 09041110: TIÊU HẠT TRẮNG (xk) |
|
- Mã HS 09041110: Tiêu hạt trắng chưa xay- 150 bao (50kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 09041110: TIÊU HẠTTRẮNG (xk) |
|
- Mã HS 09041110: TIÊU SỌ (xk) |
|
- Mã HS 09041110: TIEU TRANG (xk) |
|
- Mã HS 09041110: TIÊU TRẮNG (xk) |
|
- Mã HS 09041110: TIÊU TRẮNG (1000 BAO, 25KG/BAO) (xk) |
|
- Mã HS 09041110: TIÊU TRẮNG (1080 BAO- PP 50KG) (xk) |
|
- Mã HS 09041110: TIÊU TRẮNG (320 BAO PP 50KG) (xk) |
|
- Mã HS 09041110: TIÊU TRẮNG (320 BAO- PP 50KG) (xk) |
|
- Mã HS 09041110: TIÊU TRẮNG (500 BAO, 50KG/BAO) (xk) |
|
- Mã HS 09041110: TIÊU TRẮNG (640 BAO- PP 50KG) (xk) |
|
- Mã HS 09041110: TIÊU TRẮNG (680 BAO, 25KG/BAO) (xk) |
|
- Mã HS 09041110: Tiêu trắng (tiêu hạt), White pepper. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041110: Tiêu trắng (White pepper- Bao 60Kg/N.W) (xk) |
|
- Mã HS 09041110: Tiêu trang 630 GL 20 bao. Xuất xứ VN (xk) |
|
- Mã HS 09041110: Tiêu trắng 630 GL, 40 Bao, 25 kg/bao Xuất xứ VN (xk) |
|
- Mã HS 09041110: TIÊU TRẮNG 630G/L ĐÓNG 18oz/Chai, 36 Chai/Carton (xk) |
|
- Mã HS 09041110: Tiêu trắng 630GL (nguyên hạt), đóng hàng đồng nhất bao
PP 25kg net, Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 09041110: Tiêu trắng 630GL, Net: 50kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 09041110: TIÊU TRẮNG ĐÓNG BAO 25 KG/BAO (xk) |
|
- Mã HS 09041110: TIÊU TRĂNG ĐÓNG BAO 50KG/BAO (xk) |
|
- Mã HS 09041110: TIÊU TRẮNG ĐÓNG BAO PP 50KG/BAO (xk) |
|
- Mã HS 09041110: TIÊU TRẮNG HẠT (xk) |
|
- Mã HS 09041110: Tiêu trắng nguyên hạt. Hiệu: Vietstalgia, 227g/túi, 219
túi/carton. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 09041110: Tiêu trắng sạch thành phẩm dạng hạt, đã sàng lọc, sấy
(25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 09041110: Tiêu trắng sạch, tiệt trùng, cam kết dư lượng thuốc trừ
sâu, bao gói 25 kg/ bao PP (xk) |
|
- Mã HS 09041110: TIÊU TRANG VIỆT NAM, DUNG TRỌNG 630 G/L, DOUBLE WASHED;
HÀNG ĐỒNG NHẤT 25 KG/BAO, 620 BAO/CONT/ (xk) |
|
- Mã HS 09041110: Tiêu trắng(630GL làm sạch hai lần), sản xuất tại Việt
Nam, hàng đóng trong bao.Trọng lượng tịnh:25 kg/ bao.Tổng cộng:600 bao. Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 09041110: Tiêu trắng, 120 bao, 25 kg/bao Xuất xứ VN (xk) |
|
- Mã HS 09041110: Tiêu trắng, 25 kg/bao Xuất xứ VN (xk) |
|
- Mã HS 09041110: Tiêu trắng. 120 Bao 25 kg/bao. Xuất xứ VN (xk) |
|
- Mã HS 09041110: TT/ TIÊU TRẮNG NGUYÊN HẠT (xk) |
|
- Mã HS 09041110: WPE1PE025I20/ Tiêu sọ tiệt trùng NL0002 Y20 (25 kg/bao
PE) (xk) |
|
- Mã HS 09041110: WPE1PE025V20/ Tiêu sọ tiệt trùng NL0020 Y20 (25 kg/bao
PE) (xk) |
|
- Mã HS 09041110: WPP1/ TIÊU TRẮNG HẠT (xk) |
|
- Mã HS 09041120: 0255/ Hạt tiêu đen đã được làm sạch tiệt trùng (xk) |
|
- Mã HS 09041120: 1214001/ Hạt tiêu đen tiệt trùng (xk) |
|
- Mã HS 09041120: 14BC/ Tiêu đen nguyên hột thô 72.810 (xk) |
|
- Mã HS 09041120: ASTA/ Hạt tiêu đen 570g/l, asta(hàng đóng gói đồng nhất
bao Jumbo 625kg net) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: BBP-ETO-05/ Hạt tiêu đen Brazil tiệt trùng bằng khí ETO
(xk) |
|
- Mã HS 09041120: Bột tiêu đen (1.8 kg/thùng) Nhãn hiệu SAKA SAKA, Hàng
mới 100%, CTY TNHH SAKA SAKA sản xuất-50g x 36 (xk) |
|
- Mã HS 09041120: BPE1BG025I20/ Tiêu đen tiệt trùng NL0005 Y20 (25kg/bao
GR) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: BPE1BG025V20/ Tiêu đen tiệt trùng NL0020 Y20 (25kg/bao
GR) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: BPE1PE022I20/ Tiêu đen tiệt trùng NL0005 Y20
(22.68kg/bao PE) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: BPE1PE025I20/ Tiêu đen tiệt trùng NL0005 Y20 (25kg/bao
PE) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: BPE1PE025V20/ Tiêu đen tiệt trùng NL0020 Y20 (25kg/bao
PE) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: BPP1/ TIÊU ĐEN HẠT (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Chai tiêu đen 40g/chai. Quy cách: 352 thùng carton (24
chai/ thùng)/ (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đầu đinh 3mm, (đóng 25 kg/ bao), hàng do Việt
Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 09041120: HAT TIEU DEN (xk) |
|
- Mã HS 09041120: HẠT TIÊU ĐEN (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen (1.8 kg/thùng) Nhãn hiệu SAKA SAKA, Hàng
mới 100%, CTY TNHH SAKA SAKA sản xuất-150g x 12 (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen (10 kg/thùng) Nhãn hiệu SAKA SAKA, Hàng
mới 100%, CTY TNHH SAKA SAKA sản xuất-500g x 20 (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen (25 kg/bao). Hàng mới 100%. SXVN (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen (25kg/bao) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen (40kg/bao), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen (50kg/bao) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen (Black pepper 550 G/L CLEANED) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: HẠT TIÊU ĐEN (ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT 50KG NET/BAO) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: HẠT TIÊU ĐEN (Hàng đóng bao đồng nhất 25kg net/bao)
(xk) |
|
- Mã HS 09041120: HẠT TIÊU ĐEN (hàng được đóng bao đồng nhất 50kg
net/bao) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: HẠT TIÊU ĐEN (HĐ: 02785) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: HẠT TIÊU ĐEN (HIỆU TRÁI ĐẤT SỐ 1) 24JARS X 200G (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 230 g/l; FAQ (hàng mới, đóng gói bao PP
đồng nhất 30kg/bao). (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 230G/L, FAQ (hàng mới, đóng gói đồng nhất
bao PP 30kg net) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 230G/L,FAQ (hàng mới, đóng gói đồng nhất
bao PP 30kg net) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 230G/L; FAQ. (hàng mới, đóng gói đồng nhất
bao PP 30kg/bao Net). (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 300G/L FAQ (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 450G/L; FAQ, hàng mới đóng gói đồng nhất
bao PP 25kg/bao net. (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 500 g/l FAQ (hàng mới, đóng gói bao PP
đồng nhất 25kg/bao). (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 500 g/l, FAQ; Hàng mới đóng gói đồng nhất
bao PP tịnh 50 kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 500 g/l; FAQ (hàng mới, đóng gói bao PP
đồng nhất 25kg/bao). (xk) |
|
- Mã HS 09041120: HẠT TIÊU ĐEN 500 GR/L (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 500 GR/L, (hàng đóng đồng nhất 25kg/bao)
(xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 500G/L FAQ, hàng đóng bao PP bag 50kg/bao.
Tổng 270 bao. Hàng Việt Nam sx mới 100%.20DC. (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 500G/L MC, hàng mới đóng gói đồng nhất bao
PP 25kg/bao net. (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 500G/L sạch, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 500G/L, FAQ (hàng mới, đóng gói đồng nhất
bao PP 25kg net) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 500g/l, MC (hàng mới đóng gói đồng nhất
bao PP 25kg net) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 500G/L; FAQ (hàng mới, đóng gói đồng nhất
bao PP 50kg net) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 500g/l; MC (hàng mới, đóng gói bao PP đồng
nhất 25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 500gr/l (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 500gr/l, FAQ (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 500gr/l,sạch (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 520gr/l, sạch (xk) |
|
- Mã HS 09041120: HẠT TIÊU ĐEN 550 G/L ĐÓNG 2lb/Túi,20 Túi/Carton (xk) |
|
- Mã HS 09041120: HẠT TIÊU ĐEN 550 GL CLEANED (NW: 25.00 KGS/ BAO, GW:
25.10 KGS/ BAO, TỔNG 160 BAO), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041120: HẠT TIÊU ĐEN 550 GR/L, SẠCH (xk) |
|
- Mã HS 09041120: HẠT TIÊU ĐEN 550G/L ĐÓNG 18oz/Chai, 36 Chai/Carton (xk) |
|
- Mã HS 09041120: HẠT TIÊU ĐEN 550G/L, ĐÓNG 1lb/Túi 40 Túi/Carton (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 550G/L, MC (hàng mới, đóng gói đồng nhất
bao PP 25kg net) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 550G/L; MC. (hàng mới, đóng gói đồng nhất
bao PP 25kg/bao Net). (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 550gr/l (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 550gr/l, sạch (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 570 g/l (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 570 g/l; asta, eto, (hàng sạch mới đóng
gói đồng nhất bao PP 25kg/bao net). (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 570g/l asta,(hàng đóng gói đồng nhất bao
PP 50kg net). (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 570G/L, 5MM (hàng mới, đóng gói đồng nhất
bao PP 25kg net) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 570g/l, asta(hàng mới đóng gói đồng nhất
bao PP 25kg net) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 570G/L; 5MM (hàng mới, đóng gói bao giấy
KRAFT đồng nhất 25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 570G/L; ASTA. (Hàng mới đóng gói đồng nhất
bao PP 50kg Net) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 570gr/l (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 570gr/l, sạch (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 580 g/l, 5MM; Hàng mới đóng gói đồng nhất
bao giấy Kraft tịnh 25 kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 580G/L; 5MM (hàng mới, đóng gói bao giấy
KRAFT đồng nhất 25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 5MM (xk) |
|
- Mã HS 09041120: HẠT TIÊU ĐEN 5MM, SẠCH, HƠI NƯỚC (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen 60kg/bao A& VN (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen BLACK PEPPER 500 G/L CLEAN (25 kgs/ bao
PP), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen chưa xay đóng gói đồng nhất 50kg/bao,sản
xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041120: hạt tiêu đen chưa xay, packing: 50kg/ thùng (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen CLEAN (50kg/bao) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen đã được tiệt trùng (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen đầu đinh, hàng nông sản do Việt Nam sản
xuất. (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen đóng bao PP, tịnh 20kg/bao. Hàng đóng trên
pallet. Xuất trả theo TK nhập số 103254763251 ngày 10/04/2020 (xk) |
|
- Mã HS 09041120: HẠT TIÊU ĐEN HỮU CƠ 550 G/L (ĐÓNG BAO 25 KG/BAO) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: HẠT TIÊU ĐEN KHÔ CHƯA XAY (60 KG/ BAO) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen khô đã bóc vỏ. Đóng đồng nhất 50kg/bao
(Việt Nam sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen khô, chưa xay, hàng đóng đồng nhất
50kg/bao, sản xuất tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen khô,nguyên hạt,chưa xay,trọng lượng tịnh
50kg/bao,trọng lượng cả bì 50.2kg/bao. hàng do việt nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 09041120: HẠT TIÊU ĐEN VIỆT NAM (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt Tiêu Đen- Vietnam Black Pepper 550 GL, Hàng Mới
100%, Xuất Xứ: Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt Tiêu đen VN sấy khô(sử dụng nguyên liệu mua nội
địa) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen VN tiệt trùng bằng hơi nước (sử dụng
nguyên liệu mua nội địa) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: HẠT TIÊU ĐEN XK LOẠI 5MM (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen xô Việt Nam sản xuất (đóng bao
50-51kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen xuất khẩu loại 500 g/l FAQ (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen, (hàng đóng đồng nhất 25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen, 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hat tiêu đen, 50kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen, dùng để làm gia vị,(không dùng làm dược
liệu). Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen, loại 500G/L asta, (đóng 25 kg/ bao), hàng
do Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu đen. Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%/ VN (xk) |
|
- Mã HS 09041120: hạt tiêu đen-black pepper 550G/L Clean (25kgs/bao PP),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt Tiêu Đen-Vietnam Black Pepper 500 GL, Hàng Mới
100%, Xuất Xứ: Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu khô (màu đen). Chưa xay, nghiền. Hàng đóng bao
25kg/bao. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu khô chưa xay hoặc nghiền, có màu đen. Đóng gói
50kg/bao,Tổng 540 bao. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Hạt tiêu mộc, chưa xay, hàng đóng đồng nhất 60kg/bao,
sản xuất tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 09041120: HẠT TIÊU TRẮNG 630 GL (NW: 25.00 KGS/ BAO, GW: 25.1
KGS/ BAO, TỔNG 20 BAO), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041120: HAT TIEU VIET NAM BLACK PEPER 500 G/L, HANG DONG
25KG/CARTON. HANG MOI 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041120: SABP-ST01-03/ Hạt tiêu đen Sarawark tiệt trùng bằng hơi
nước (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TD7885/ Hạt tiêu đen đã được tiệt trùng (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TDTT2020-3/ Hạt tiêu đen đã được làm sạch thanh trùng
(xk) |
|
- Mã HS 09041120: THĐNK/ Tiêu Hạt đen (chưa xay). Trọng lượng tịnh:
24,789.24 tấn (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Tiêu đen
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đầu đinh loại 1.5mm (đóng 25 kg/ bao), hàng nông
sản do Việt Nam sản xuất. (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đầu đinh loại 3mm (đóng 25 kg/ bao), hàng nông sản
do Việt Nam sản xuất. (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIEU DEN (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐEN (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐEN (1115 BAO, 25KG/BAO) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐEN (500 BAO PP 50KG) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐEN (540 BAO, 50KG/BAO) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen (tiêu hạt), Black Pepper 500 GL ST. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 100 gr/ túi. Quy cách: 126 thùng carton (24
túi/ 1 thùng carton). (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 2.5 MM, sạch, tiệt trùng, bao gói 25 kg/ bao
PP (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐEN 200 GR/L FAQ (HÀNG ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT 25
KG/BAG) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 300g/l, đóng hàng đồng nhất bao PP 30 kg net,
Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 320g/l, đóng hàng đồng nhất bao PP 30 kg net,
Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 450 g/l FAQ, đóng gói 25 kgs/bao (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 500 G/L Cleaned Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 500 g/l sạch (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu den 500 gl ASTA Xuất xứ Viet Nam.500 Bao. 25
kgs/bao (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu den 500 gl FAQ. Xuất xứ Viet Nam.500 Bao. 25
kgs/bao (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 500 GL, 160 Bao, 25 kg/bao Xuất xứ VN (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 500 GL, 320 Bao, 25 kg/bao Xuất xứ VN (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 500 GL, 640 Bao, 25 kg/bao Xuất xứ VN (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 500 GL, 800 Bao, 25 kg/bao Xuất xứ VN (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 500 GL. 400 Bao 25 kg/bao. Xuất xứ VN (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 500g/l, sạch, bao gói 25 kg/ bao PP (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 500g/l. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 500GL FAQ (nguyên hạt), đóng hàng đồng nhất
bao PP 25kg net, Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 500GL, 25 kg/bao Xuất xứ VN (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 500GL. Xuất xứ Viet Nam. 540 Bao. 25 kgs/bao
(xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐEN 520G/L ĐÓNG BAO 50KG/BAO (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐEN 550 G/L ĐÓNG 50KG/BAO (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐEN 550 G/L HÀNG ĐÓNG BAO 25KG/BAO (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 550 G/L MC, Net: 50 kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 550 g/l sạch, kiểm soát dư lượng thuốc trừ
sâu, bao gói 50 kg/bao PP (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 550 GL, 160 Bao, 25 kg/bao Xuất xứ VN (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 550 GL, 320 Bao, 25 kg/bao Xuất xứ VN (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 550 GL, 80 Bao, 25 kg/bao Xuất xứ VN (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 550 GL. 160 Bao 25 kg/bao. Xuất xứ VN (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 550 GL. 480 Bao 25 kg/bao. Xuất xứ VN (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐEN 550G/L ĐÓNG BAO JUMBO 500 KG/BAO (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐEN 550G/L, NET: 50KGS/ BAG. (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 550g/l, sạch, bao gói 25 kg/ bao PP (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐEN 570 G/L ĐÓNG 50KG/BAO (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 570 G/L sạch, bao gói 50 kg/ bao PP (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 570 GL 1020 bao. Xuất xứ VN (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 570 GL, 360 Bao, 25 kg/bao Xuất xứ VN (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 570 GL, 40 Bao, 25 kg/bao Xuất xứ VN (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐEN 570G/L ĐÓNG BAO 50KG/BAO (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 570G/L sạch, bao gói 50 kg/ bao PP (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 570g/l, sạch ASTA, xử lý ETO, bao gói 25 kg/
bao PP (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 5MM, bao gói 25 kg/ bao PP (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen 600 g/l sạch, bao gói 50 kg/bao PP (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen- BLACK PEPPER 500G/L CLEANED MACHINE. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐEN BỤI, NET: 40KG/BAO. (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen đầu đinh (Pinhead), đóng hàng đồng nhất bao PP
30kg net, Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐEN ĐÓNG 25KG/BAO (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐEN ĐÓNG 50KG/BAO (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐEN ĐÓNG BAO 25KG/BAO (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐEN ĐÓNG BAO 50 KG/BAO (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐEN ĐÓNG BAO 50KG/BAO (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐEN ĐÓNG BAO BIG BAG 625 KG/BAO (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐEN DUNG TRỌNG 500 GR/L (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐEN DUNG TRỌNG 550GR/L SẠCH (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐEN HẠT (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen hột- Whole Black Pepper, nhãn hiệu Phoenix
(100g x 25 pack/thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐEN NGUYÊN HẠT (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen nguyên hạt (đóng gói 25kg/bao). hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen nguyên hạt (whole black pepper). Dung trọng
(density): 570-580g/l min. Độ ẩm (moisture): 12.5% max. Tạp chất (foreign
matter): 0.2% max. Không mốc. 80% min hạt trên sàn 5mm (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen nguyên hạt sản xuất tại Việt Nam. Hàng đóng
trong bao PP 25kg/bao, tổng cộng 2.160 bao. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu Đen nguyên hạt: Vietnam Black Pepper ASTA 550g/L
Packing: 500 kg jumbo bag, food grade (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐEN PINHEAD (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen sạch 500GL (nguyên hạt) đóng hàng đồng nhất
bao PP 25kg net, Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen sạch thành phẩm dạng hạt, đã sàng lọc, sấy
(50kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen sạch, cam kết dư lượng thuốc trừ sâu, bao gói
25 kg/ bao PP (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐEN THÀNH PHẨM XUẤT THEO TK:
103188873060/A31(10/03/2020) THEO MỤC 1, THEO MỤC 2. (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen tiệt trùng (453.6 kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen tiệt trùng (623.7 kg/bag) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIEU DEN VIET NAM (dong goi 50 kg/ bao, 500 bao) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu Đen Việt Nam (Hàng đóng Bao, Hàng chưa rang xay)
(xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐEN VIỆT NAM 5MM (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen Việt Nam loại 500g/l, hàng đóng đồng nhất
25kg/ bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐEN VIỆT NAM, DUNG TRỌNG 500 G/L MACHINE CLEANED;
HÀNG ĐỒNG NHẤT 25 KG/BAO, TONG CONG: 1080 BAO (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐEN VN 500G/L (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐEN VN CLEAN 500 G/L (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐEN XAY HỮU CƠ ĐÓNG 20KG/BAO (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen xay nguyên chất(500 gr x 20 Gói/ Thùng)- hiệu:
Bông lúa (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIEU DEN/ HẠT TIÊU ĐEN- BLACK PEPPER (978 BAGS, 1 BAGS
25KGS, 1 BAGS 35KGS) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen, 25 kg/bao. Xuất xứ Viet Nam. (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen, đóng gói 25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen, đóng gói 40kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen. 480 Bao 25 kg/bao. Xuất xứ VN (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen. 600 Bao 25 kg/bao. Xuất xứ VN (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu đen. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐỎ HỮU CƠ ĐÓNG 10KG/CARTON (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU ĐỎ HỮU CƠ MÀU ĐỎ SẨM ĐÓNG 10KG/CARTON (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU HẠT ĐEN (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu hạt đen chưa xay (550G/L)- 400 bao (25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu hạt đen chưa xay- 1000 bao (25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu hột đen (không có hiệu) (25 Kg/Bịch/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu nhẹ 280 g/l- 300 g/l, bao gói 40 kg/bao PP (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu nhẹ 280g/l-300g/l, bao gói 40 kg/ bao PP &VN
(xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu sấy khô nguyên hột, đóng bịch 0.7kg/bịch. HSD:
02/01/2022,.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041120: Tiêu trắng giã(500 gr x 20 Gói/ Thùng)- hiệu: Bông lúa
(xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIÊU XANH (5 KGS/ THÙNG, 1 THÙNG 1 KIỆN, XUẤT XỨ VIỆT
NAM) (xk) |
|
- Mã HS 09041120: TIEUXUAT/ TIÊU ĐEN THÀNH PHẨM (xk) |
|
- Mã HS 09041120: U- IN- 002-15/ Tiêu đen sạch thành phẩm dạng hạt, đã
sàng lọc, sấy (xk) |
|
- Mã HS 09041120: VỎ TIÊU ĐEN, NET: 25KG/BAO (xk) |
|
- Mã HS 09041190: Bột tiêu xay (0.2kg/ túi) Hai Thanh VN/ (xk) |
|
- Mã HS 09041190: Gói tiêu khô/ (xk) |
|
- Mã HS 09041190: HẠT TIÊU ĐEN (xk) |
|
- Mã HS 09041190: HAT TIEU DEN BUI 1.5MM-2.5MM (xk) |
|
- Mã HS 09041190: Hạt tiêu đỏ (xk) |
|
- Mã HS 09041190: Hạt tiêu khô- PEPPER. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041190: hạt tiêu khô/ (xk) |
|
- Mã HS 09041190: Hạt tiêu rừng (xk) |
|
- Mã HS 09041190: HẠT TIÊU SẤY (xk) |
|
- Mã HS 09041190: Hạt tiêu sọ (xk) |
|
- Mã HS 09041190: Hạt tiêu xanh ngâm muối (xk) |
|
- Mã HS 09041190: Hạt tiêu/ (xk) |
|
- Mã HS 09041190: Hạt tiêu, đóng gói 15kg/carton, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041190: hạt tiêu,qui cách đóng gói:1 hộp/1000gr/ (xk) |
|
- Mã HS 09041190: Mắc khén (xk) |
|
- Mã HS 09041190: MIX1PE025M20/ Tiêu Trộn Tiệt Trùng Y20 Trắng- Đen-
Xanh- Hồng (25kg/bao PE) (xk) |
|
- Mã HS 09041190: Quả dổi (xk) |
|
- Mã HS 09041190: TIÊU (xk) |
|
- Mã HS 09041190: Tiêu bột 50g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 09041190: TIÊU ĐEN (xk) |
|
- Mã HS 09041190: Tiêu đen 500 FAQ (xk) |
|
- Mã HS 09041190: Tiêu đen 550 được làm sạch FAQ (xk) |
|
- Mã HS 09041190: Tiêu đen 5mm được làm sạch FAQ. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041190: Tiêu đen đầu đinh. 25 kg/bao. Xuất xứ Viet Nam. (xk) |
|
- Mã HS 09041190: TIÊU ĐEN HỮU CƠ (xk) |
|
- Mã HS 09041190: TIÊU ĐEN XAY (xk) |
|
- Mã HS 09041190: Tiêu đen xay vừa, nhãn hiệu Kim biên 30 gói
x100g/thùng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041190: Tiêu đen, 25 kg/bao. Xuất xứ Viet Nam. (xk) |
|
- Mã HS 09041190: TIÊU ĐỎ (xk) |
|
- Mã HS 09041190: tiêu hạt 1kg/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 09041190: TIÊU HẠT SẤY KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 09041190: Tiêu hạt trắng (100x100g) (xk) |
|
- Mã HS 09041190: TIÊU KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 09041190: tiêu khô 500g/ bag/ (xk) |
|
- Mã HS 09041190: Tiêu khô, 500gr/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 09041190: Tiêu mộc (Brown pepper- Bao 60Kg/N.W) (xk) |
|
- Mã HS 09041190: TIÊU RANG (xk) |
|
- Mã HS 09041190: TIÊU SẤY (xk) |
|
- Mã HS 09041190: Tiêu sọ, 500gr/bịch/ (xk) |
|
- Mã HS 09041190: Tiêu sọ, nsx Tieu Ngoc Chau, 1kg/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 09041190: TIÊU XAY (xk) |
|
- Mã HS 09041210: BỘT TIÊU TRẮNG (ĐÓNG CHAI 0.05 KG/CHAI,32 CHAI/CARTON)
(nk) |
|
- Mã HS 09041210: Bột tiêu trắng (White Pepper Powder, 20 kg x 15 bao,
NSX:09/04/20-HSD:08/04/22)- nguyên liệu nhập dùng cho sản xuất thực phẩm
trong nội bộ công ty) (nk) |
|
- Mã HS 09041210: Bột tiêu trắng White Pepper Powder (20Kgs/thùng)-902011
(Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa)
(nk) |
|
- Mã HS 09041210: Gia vị hạt tiêu trắng xay Cayenne Pepper, hiệu:
Helderberg Spice, 200ml/ lọ, HSD: 11/2021, hàng quà tặng cá nhân, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 09041210: GR-WPP/ TIÊU TRẮNG NGHIỀN/ ID (Hàng tái nhập theo mục 1
tờ khai xuất: 302998156330/E62, ngày: 15/01/2020). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09041210: Hạt tiêu trắng đã nghiền/Ground White Pepper KY #009073
(Nguyên liệu SX bột mì trộn) (nk) |
|
- Mã HS 09041220: Bột tiêu đen (Black Pepper Powder, 20 kg x 6 bao,
NSX:09/04/20-HSD:08/04/22)- nguyên liệu nhập dùng cho sản xuất thực phẩm
trong nội bộ công ty) (nk) |
|
- Mã HS 09041220: BỘT TIÊU ĐEN (ĐÓNG CHAI 0.05KG/CHAI,32 CHAI/CARTON)
(nk) |
|
- Mã HS 09041220: Bột tiêu đen Black Pepper Coarse #12
(20Kgs/thùng)-902036 (Dùng làm nguyên liệu sản xuất xốt Kewpie, không mua bán
tiêu thụ nội địa) (nk) |
|
- Mã HS 09041220: FCN00017/ Tiêu đen đã xay đóng gói thành phẩm, dùng để
đóng gói cùng với bộ dụng cụ ăn uống dùng một lần, gói 0.2 gram, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 09041220: GR-BPP/ TIÊU ĐEN NGHIỀN/ BR (Hàng tái nhập theo mục 1
tờ khai xuất: 303013179950/E62, ngày: 21/01/2020). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09041220: Ground Black Pepper Powder S60V- Tiêu đen nghiền Powder
S60V nguyên liệu dùng sản xuất Mì, Bún, Phở, Miến sử dụng nội bộ công ty (nk) |
|
- Mã HS 09041220: NL18/ Bột tiêu đen đã say nghiền loại 0,1g/gói (3,5 x
2,5)cm 10.000 gói/thùng (Đóng gói cùng sản phẩm dao thìa dĩa để xuất khẩu)
22# 100 thùng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 09041220: Tiêu đen gói- PEPPER PACKETS/BLACK (1 thùng 6000 gói, 1
thùng 3.628 kgs). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09041290: Bột tiêu/ Oreo Pepper N (Nguyên liệu SX bột mì trộn)
(nk) |
|
- Mã HS 09041290: TIÊU BỘT- BLACK PEPPER POWDER 50 g,(50 g x 24
gói)/Thùng, Nhãn Hiệu Ottogi, Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09041290: Tiêu bột/BLACK PEPPER POWDER (50g x 24)/carton, nsx:
27/04/2020. Hạn sử dụng: 26/04/2022. Đóng gói trong bao bì kín, nhãn hiệu
Ottogi. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 09041290: Tiêu dôi (tên khoa học: Peper retrofractum, hàng không
thuộc DM Cites) (nk) |
|
- Mã HS 09041210: BỘT TIÊU TRẮNG (HIỆU TRÁI ĐẤT SỐ 1) 24JARS X 200G (xk) |
|
- Mã HS 09041210: Bột tiêu trắng (Pure White Pepper Powder) 250g/bag x 40
bags/carton 10 kg/carton, Không hiệu, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041210: Chai tiêu trắng xay 70 gr/chai. Quy cách: 400 thùng
carton (48 chai/ 1 thùng carton) (xk) |
|
- Mã HS 09041210: Hạt tiêu trắng đã được nghiền (xk) |
|
- Mã HS 09041210: Hạt tiêu trắng xay (xk) |
|
- Mã HS 09041210: Tiêu sọ xay tiệt trùng (500 KG/Bao) (xk) |
|
- Mã HS 09041210: TIÊU TRẮNG NGHIỀN (xk) |
|
- Mã HS 09041210: TIÊU TRẮNG XAY (xk) |
|
- Mã HS 09041210: Tiêu Trắng Xay (24 hủ x 200g/ hủ) Thương Hiệu MTT (xk) |
|
- Mã HS 09041210: Tiêu trắng xay 60 mesh, bao gói 25 kg/ bao giấy (xk) |
|
- Mã HS 09041210: TIÊU TRẮNG XAY HỮU CƠ ĐÓNG 20KG/BAO (xk) |
|
- Mã HS 09041210: Tiêu trắng xay Việt Nam sấy khô (sử dụng nguyên liệu
mua nội địa) (xk) |
|
- Mã HS 09041210: TTNG2020-2/ Hạt tiêu trắng đã được nghiền (xk) |
|
- Mã HS 09041210: TTNG2020-3/ Hạt tiêu trắng đã được nghiền (xk) |
|
- Mã HS 09041210: TTNG7748-3/ Hạt tiêu trắng đã được nghiền (xk) |
|
- Mã HS 09041210: TTNG7785-4/ Hạt tiêu trắng đã được nghiền (xk) |
|
- Mã HS 09041210: WPE3BG015V20/ Tiêu sọ xay tiệt trùng NL0020 Y20 (15
KG/Bao GR) (xk) |
|
- Mã HS 09041210: WPE3BG025I20/ Tiêu sọ xay tiệt trùng NL0005 Y20
(25kg/bao GR) (xk) |
|
- Mã HS 09041210: WPE3BG025V20/ Tiêu sọ xay tiệt trùng NL0020 Y20 (25
kg/bao GR) (xk) |
|
- Mã HS 09041210: WPE3PE020V20/ Tiêu sọ xay tiệt trùng NL0020 Y20 (20
kg/bao PE) (xk) |
|
- Mã HS 09041210: WPE3PE022I20/ Tiêu sọ xay tiệt trùng NL0005 Y20 (22.68
kg/bao PE) (xk) |
|
- Mã HS 09041210: WPE3PE022V20/ Tiêu sọ xay tiệt trùng NL0020 Y20 (22.68
kg/bao PE) (xk) |
|
- Mã HS 09041210: WPE3PE025I20/ Tiêu sọ xay tiệt trùng NL0005 Y20 (25
kg/bao PE) (xk) |
|
- Mã HS 09041210: WPE3PE025V19/ Tiêu sọ xay tiệt trùng NL0020 Y19 (25
KG/Bao PE) (xk) |
|
- Mã HS 09041210: WPE3PE025V20/ Tiêu sọ xay tiệt trùng NL0020 Y20 (25
KG/Bao PE) (xk) |
|
- Mã HS 09041220: 1215002/ Tiêu đen nghiền Salami S8V (xk) |
|
- Mã HS 09041220: 1215004/ Tiêu đen nghiền Salami S10V (xk) |
|
- Mã HS 09041220: 1215006/ Tiêu đen nghiền Salami S15V (xk) |
|
- Mã HS 09041220: 1215010/ Tiêu đen nghiền Coarse S20V (xk) |
|
- Mã HS 09041220: 1215012/ Tiêu đen nghiền Powder S20V (xk) |
|
- Mã HS 09041220: 1215013/ Tiêu đen nghiền Coarse S20-40 (xk) |
|
- Mã HS 09041220: 1215017/ Tiêu đen nghiền Salami S16V (xk) |
|
- Mã HS 09041220: 1215019/ Tiêu đen nghiền Coarse S30V (xk) |
|
- Mã HS 09041220: 1215021/ Tiêu đen nghiền Coarse S14-40V (xk) |
|
- Mã HS 09041220: 1215027/ Tiêu đen nghiền Powder S50V (xk) |
|
- Mã HS 09041220: 1215030/ Tiêu đen nghiền Powder S60V (xk) |
|
- Mã HS 09041220: 1215032/ Tiêu đen nghiền Powder S80V (xk) |
|
- Mã HS 09041220: 1215033/ Tiêu đen nghiền Powder S60D (xk) |
|
- Mã HS 09041220: 1215034/ Tiêu đen nghiền Powder S80HV (xk) |
|
- Mã HS 09041220: 1215074/ Tiêu đen nghiền Powder S60V- N (xk) |
|
- Mã HS 09041220: 1215076/ Tiêu đen nghiền Powder S20HV (xk) |
|
- Mã HS 09041220: 2215004/ Tiêu đen nghiền Coarse S20V (xk) |
|
- Mã HS 09041220: 2215005/ Tiêu đen nghiền Powder S60V (Vietnam) (xk) |
|
- Mã HS 09041220: 2215005-1/ Tiêu đen nghiền Powder S60V (B) (xk) |
|
- Mã HS 09041220: 2215006/ Tiêu đen nghiền M15V (xk) |
|
- Mã HS 09041220: 2215009/ Tiêu đen nghiền Coarse S30V (xk) |
|
- Mã HS 09041220: 2215034/ Tiêu đen nghiền M10V (xk) |
|
- Mã HS 09041220: BL-GBP.35B-IR/ Tiêu đen Brazil xay tiệt trùng bằng
phương pháp chiếu xạ (xk) |
|
- Mã HS 09041220: BL-MBP-34-B-ETO-02/ Tiêu đen Brazil xay tiệt trùng bằng
khí ETO (xk) |
|
- Mã HS 09041220: BỘT TIÊU ĐEN (HIỆU TRÁI ĐẤT SỐ 1) 24JARS X 230G (xk) |
|
- Mã HS 09041220: Bột tiêu đen- BLACK PEPPER GROUND (packing in 50 Lbs
Net/ Kraft Bag). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041220: Bột tiêu đen MESH 18- BLACK PEPPER GROUND MESH 18
(Packing in 50 lbs net/kraft paper bag). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041220: Bột tiêu đen MESH 28- BLACK PEPPER GROUND MESH 28
(Packing in 05 lbs net/jar (4 jars/carton)). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041220: Bột tiêu đen mesh 32- BLACK PEPPER GROUND MESH 32 (hàng
đóng 50lbs(22.68kgs). Hàng sản xuất tại Việt Nam.Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 09041220: Bột tiêu đen MESH 65- BLACK PEPPER GROUND MESH 65
(Packing in 50 lbs net/kraft paper bag). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041220: BPE3BG015V20/ Tiêu đen xay tiệt trùng NL0020 Y20
(15kg/bao Gr) (xk) |
|
- Mã HS 09041220: BPE3BG025I20/ Tiêu đen xay tiệt trùng NL0005 NY20 (25
kg/bao Gr) (xk) |
|
- Mã HS 09041220: BPE3BG025V20/ Tiêu đen xay tiệt trùng NLVN0020 Y20
(25kg/bao GR) (xk) |
|
- Mã HS 09041220: BPE3PE020V20/ Tiêu đen xay tiệt trùng NL0020 Y20
(20kg/bao PE) (xk) |
|
- Mã HS 09041220: BPE3PE022I20/ Tiêu Đen xay Tiệt Trùng NL0005 Y20 (22.68
kg/bao PE) (xk) |
|
- Mã HS 09041220: BPE3PE022V20/ Tiêu Đen xay Tiệt Trùng NL0020 Y20 (22.68
kg/bao PE) (xk) |
|
- Mã HS 09041220: BPE3PE025V20/ Tiêu đen xay tiệt trùng NL0020 Y20
(25kg/bao PE) (xk) |
|
- Mã HS 09041220: BPP2020/ TIÊU ĐEN NGHIỀN HỖN HỢP (xk) |
|
- Mã HS 09041220: Chai tiêu đen xay 70gr/chai. Quy cách: 80 thùng carton
(48 chai/ 1 thùng). (xk) |
|
- Mã HS 09041220: GBP50C/ Tiêu đen Brazil xay tiệt trùng bằng hơi nước
(xk) |
|
- Mã HS 09041220: Hạt tiêu đen- BLACK PEPPER WHOLE 500 FAQ (Packing in 50
kgs net/PP bag). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041220: Hạt tiêu đen đã được nghiền (xk) |
|
- Mã HS 09041220: Hạt tiêu đen đã nghiền, 20 kg/bao (BLACK PEPPER CRACKED
MOISTURE 7%- HTST), hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 09041220: Hạt tiêu đen đóng chai thủy tinh. Quy cách: 1 thùng 24
chai, 1 chai 50 gram (xk) |
|
- Mã HS 09041220: Hạt tiêu đen xay (xk) |
|
- Mã HS 09041220: Hạt tiêu xay đóng chai nhựa. Quy cách: 1 thùng 24 chai,
1 chai 35 gram (xk) |
|
- Mã HS 09041220: MBP-14-25/ Tiêu đen Brazil xay tiệt trùng bằng hơi nước
(xk) |
|
- Mã HS 09041220: MBP18-20/ Tiêu đen Brazil xay tiệt trùng bằng hơi nước
(xk) |
|
- Mã HS 09041220: TB70-26/ Hạt tiêu xay, hàng đựng trong hộp thiếc. Trọng
lượng 70gr/hộp (xk) |
|
- Mã HS 09041220: TB70-28/ Hạt tiêu xay. Hàng đựng trong hộp thiếc, trọng
lượng 70gr/hộp (xk) |
|
- Mã HS 09041220: TDNG2020-14/ Hạt tiêu đen đã được nghiền (xk) |
|
- Mã HS 09041220: TDNG2020-2/ Hạt tiêu đen đã được nghiền (xk) |
|
- Mã HS 09041220: TDNG2020-3/ Hạt tiêu đen đã được nghiền (xk) |
|
- Mã HS 09041220: TDNG7795/ Hạt tiêu đen đã được nghiền (xk) |
|
- Mã HS 09041220: TDNG7796/ Hạt tiêu đen đã được nghiền (xk) |
|
- Mã HS 09041220: Tiêu đen Hột (24 jars x 7 oz) (xk) |
|
- Mã HS 09041220: TIÊU ĐEN NGHIỀN (xk) |
|
- Mã HS 09041220: Tiêu đen nghiền coarse S20V(2215004) (xk) |
|
- Mã HS 09041220: Tiêu đen nghiền M10V(2215034) (xk) |
|
- Mã HS 09041220: Tiêu đen nghiền M15V(2215006) (xk) |
|
- Mã HS 09041220: Tiêu đen nghiền S20V, đóng gói 0.3KG/ bịch. HSD:
02/01/2022,(Không có thương hiệu).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041220: Tiêu đen nghiền, đóng 25 kgs/ bao, hàng nông sản do
Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 09041220: Tiêu đen nguyên hạt (đóng gói 25kg/bao). hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09041220: Tiêu đen nguyên hột sấy khô, đóng gói 0.7KG/ bịch. HSD:
02/01/2022,(Không có thương hiệu).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041220: TIÊU ĐEN XAY (xk) |
|
- Mã HS 09041220: Tiêu đen xay (24 jars x 7 oz) (xk) |
|
- Mã HS 09041220: Tiêu đen xay 32 mesh, bao gói 25 kg/ bao giấy (xk) |
|
- Mã HS 09041220: TIÊU ĐEN XAY 550G/L ĐÓNG 18oz/Chai 36 Chai/Carton (xk) |
|
- Mã HS 09041220: Tiêu đen xay 60 mesh, bao gói 25 kg/ bao giấy (xk) |
|
- Mã HS 09041220: Tiêu đen xay- Crushed Black Pepper, nhãn hiệu Phoenix
(100g x 25 pack/thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041220: TIÊU ĐEN XAY HIỆU DH(45GR/1GÓI) (1CTN/48GÓI).Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09041220: TIÊU ĐEN XAY HIỆU DH(80GR/1GÓI) (1CTN/24 GÓI).Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09041220: Tiêu đen xay Ngon 50g (288 hủ/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 09041220: Tiêu đen xay tiệt trùng (20kg/carton) (xk) |
|
- Mã HS 09041220: Tiêu đen xay Vipep hũ 100g (xk) |
|
- Mã HS 09041220: Tiêu đen xay VN tiệt trùng bằng hơi nước(sử dụng nguyên
liệu mua nội địa) (xk) |
|
- Mã HS 09041220: Tiêu đen xay-Coarse black pepper, đóng gói: 5kg/túi,
không hiệu, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041220: Tiêu sọ hột (24 jars x 7oz) (xk) |
|
- Mã HS 09041220: Tiêu sọ xay (24 jars x 7oz) (xk) |
|
- Mã HS 09041220: Tiêu trắng bột 12 gói x100g (xk) |
|
- Mã HS 09041220: Tiêu xay (2.250kg x 10 bags x 50 thùng), không nhãn
hiệu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041290: BỘT TIÊU ĐEN (xk) |
|
- Mã HS 09041290: Chai tiêu mix (tiêu đen & tiêu trắng) 55 gr/chai.
Quy cách: 120 thùng carton (24 chai/ 1 thùng carton). (xk) |
|
- Mã HS 09041290: Hạt tiêu 0.5kg/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 09041290: Hạt tiêu rang đã xay hiệu Thanh Lộc 1 thùng(100g/bag x
100bag) (xk) |
|
- Mã HS 09041290: Hạt tiêu sấy (1KG/túi), nsx: Duc Anh Co/ (xk) |
|
- Mã HS 09041290: NĂM LOẠI TIÊU DÙNG LÀM GIA VỊ ĐÓNG 8oz/Chai,60
Chai/Carton (xk) |
|
- Mã HS 09041290: Tiêu đen vỡ Việt Nam, hàng đóng đồng nhất 25kg/ bao,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09041290: Tiêu sấy (1kg/túi), nsx: Minh Ha/ (xk) |
|
- Mã HS 09041290: Tiêu sấy, hiệu: Duc Anh Co.,Ltd, 500g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 09041290: Tiêu xay 300gr/túi, hiệu: Ngọc châu/ (xk) |
|
- Mã HS 09041290: Vỏ bụi tiêu Đen Việt Nam 1MM, Đóng hàng loại bao
25kg/bao. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 09041290: Vỏ bụi tiêu Trắng Việt Nam, Đóng hàng loại bao
25kg/bao. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 09042110: ớt khô hiệu DRIED CHILI gồm 10 thùng (1 thùng 100g x10
gói); 15 thùng (1 thùng 300g x30 gói) hạn sử dụng T03.2021, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 09042110: Ớt khô nguyên quả (nk) |
|
- Mã HS 09042110: Ớt khô nguyên quả 5kg/hộp/5 túi, do Trung Quốc sản
xuất, (nk) |
|
- Mã HS 09042110: Ớt khô- Red Chilli Whole Without Steam, NSX:
23/04/2020, NHH: 22/04/2022, 35kgs/1 bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09042110: ớt khô, chưa sơ chế, dùng làm thức ăn cho người (loại
thường màu đỏ, mới 100%) (25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 09042110: ỚT SẤY KHÔ, HÀNG XUẤT ĐI BỊ TRẢ VỀ, KÈM TỜ TRÌNH
1223/TTR-ĐTTHCPN/11.JUN.2020, TK XUẤT 310461797110/CPNHANHHCM/30.APR.2020
(nk) |
|
- Mã HS 09042110: Ớt trái khô, 10kg/ kiện (nk) |
|
- Mã HS 09042110: TV01/ Qủa ớt khô nguyên cuống (nk) |
|
- Mã HS 09042110: Bột ớt (Chilli Powder) 250g/bag x 40 bags/carton 10
kg/carton. Không hiệu, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09042110: Ớt cay sấy khô nguyên quả chưa xay hoặc nghiền, đóng
gói 15kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 09042110: ớt khô 130gr/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 09042110: Ớt khô 1kg/ túi/ (xk) |
|
- Mã HS 09042110: Ớt khô nguyên quả, 25 kg/bao (DRIED CHILLI), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09042110: ỚT QUẢ KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 09042110: Ớt trái khô nguyên quả nhãn hiệu Yeshue,500gx12 túi,
hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 09042110: ỚT TRÁI SẤY NHÃN HIỆU CON TRÂU 50X86G (xk) |
|
- Mã HS 09042110: Quả ớt khô (10kg/bao) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09042110: Quả ớt khô (650 bao: N.W 16.000 kg) Hàng Việt Nam mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09042110: Quả ớt khô (674 bao: N.W 16.460 kg) Hàng Việt Nam mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09042110: Quả ớt khô (680 bao: N.W 16.300 kg) Hàng Việt Nam mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09042110: Quả ớt khô (686 bao: N.W 17.000 kg) Hàng Việt Nam mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09042110: Quả ớt khô (850 bao: N.W 20.000 kg) Hàng Việt Nam mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09042110: Quả ớt khô chưa xay nghiền, trọng lượng tịnh: 25Kg,
trọng lượng bì:0,3Kg, hàng mới 100%/ VN (xk) |
|
- Mã HS 09042110: Quả ớt khô quy cách đóng gói 25kg/1bao, hàng mới 100%
không nhãn hiệu (xk) |
|
- Mã HS 09042110: Quả ớt khô, quy cách đóng gói 25kg/1 bao, hàng mới 100%
không nhãn hiệu (xk) |
|
- Mã HS 09042110: XTV03/ Quả ớt khô đã bỏ cuống (xk) |
|
- Mã HS 09042190: ỚT (xk) |
|
- Mã HS 09042190: ớt bột 500gr/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 09042190: ỚT SIM (xk) |
|
- Mã HS 09042210: Bột ớt (Red chilli powder, 20 kg x 5 thùng,
NSX:29/04/20-HSD:28/04/21)- nguyên liệu nhập dùng cho sản xuất thực phẩm
trong nội bộ công ty) (nk) |
|
- Mã HS 09042210: BỘT ỚT CAYENNE (ĐÓNG CHAI 0.04 KG/CHAI,32 CHAI/CARTON)
(nk) |
|
- Mã HS 09042210: Bột ớt- Red pepper powder #10 (1kg/bao, 10 bao/box).
Nsx: 2020.05.20, Hsd: 2021.11.19 (nk) |
|
- Mã HS 09042210: Bột ớt vị cay Carmencita- Hot Paprika 75g (nk) |
|
- Mã HS 09042210: Bột ớt vị ngọt Carmencita- Sweet Paprika 75g (nk) |
|
- Mã HS 09042210: Bột ớt vị ngọt Olmeda- Smoked Sweet & Spicy Paprika
750gr (nk) |
|
- Mã HS 09042210: Bột ớt vị ngọt Paprika demi- Doux 1kg (nk) |
|
- Mã HS 09042210: Bột ớt vị ngọt Smoked Sweet & Spicy Paprika 75gr
(nk) |
|
- Mã HS 09042210: Bột ớt xông khói vị ngọt Carmencita- Smoked Spanish
Sweet Paprika 75g (nk) |
|
- Mã HS 09042210: Bột ớt/ Ass Paprika 2200 (Nguyên liệu SX bột mì trộn)
(nk) |
|
- Mã HS 09042210: Bột ớt/ Ass Red Pepper Powder (Nguyên liệu SX bột mì
trộn) (nk) |
|
- Mã HS 09042210: Bột ớt/ Red Chilli Powder-13035A20S (Nguyên liệu nhập
sx bột mì trộn) (nk) |
|
- Mã HS 09042210: BOT06PL/ Bột ớt (nk) |
|
- Mã HS 09042210: Nguyên liệu thực phẩm: Ớt bột (20kgs x1 bag) x 105
cartons- Ottogi red pepper powder, ngày sản xuất: 10/05/2020, hạn sử dụng:
09/05/2021. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 09042210: ỚT BỘT CHACKHAN (1KG/TÚI; 10 TÚI/THUNG), HẠN SỬ DỤNG:
22/02/2022. NHÀ SẢN XUẤT: QINGDAO TAIDAWEI TRADE CO.,LTD. MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 09042210: Ớt bột/Ottogi red pepper powder 0.4 kg
(0.4kgx25)/thùng. NSX: 10/05/2020,HSD: 09/05/2021. Nhãn hiệu Ottogi. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 09042210: ỚT KHÔ NGHIỀN được đóng trong bao bì kín, nhãn hiệu
QINGDAO HONGXINXIANG FOOD CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 09042290: 808046/ Bột từ lá ớt hung (Tên khoa học: Capsicum
annuum) (nk) |
|
- Mã HS 09042290: 808047/ Bột từ lá ớt đỏ (Tên khoa học: Capsicum annuum)
(nk) |
|
- Mã HS 09042290: Bột ớt (Red pepper Powder 1LB) (454g x 30)/ CTN (HSD:
2021) (nk) |
|
- Mã HS 09042290: Bột ớt cay hiệu DANI- Hot Paprika loại 400G (nsx:
25/03/2020, hsd: 29/02/2023), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09042290: Bột ớt Cayene hiệu DANI- Cayene Pepper loại 600G (nsx:
13/01/2020, hsd: 31/12/2022), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09042290: Bột ớt ngọt hiệu DANI- Sweet Paprika loại 400G (nsx:
24/02/2020, hsd: 31/01/2023), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09042290: Bột ớt ngọt vị hun khói hiệu DANI- Smoked Sweet Paprika
loại 350G (nsx: 27/02/2020, hsd: 31/01/2023), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09042290: BỘT ỚT, HÀNG MẪU, QUY CÁCH 600GRAM/GÓI, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 09042290: chilli powder-Ớt bột (hàng chỉ qua sơ chế dùng trong
thực phẩm)-1.280 bao x 25 kg/bao 32.000 kgs, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09042290: FS-432/ Bột ớt- OHS Red Pepper Powder N (10kgs/ctn x 2
ctn) (nk) |
|
- Mã HS 09042290: Gia vị- ớt bột- ATLAS PAPRIKA NOBLE SWEET GROUND 1KG,
nhà sx: ATLAS FOOD- Hạn sử dụng: 04/2022(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 09042290: Ớt BỘT (500GX20/CTN)date 20/02/2021 (nk) |
|
- Mã HS 09042210: Bột ớt, đóng gói 12 kg/carton, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09042210: ON(TN)-1/ Ớt nghiền (xk) |
|
- Mã HS 09042210: Ớt bằm có tỏi thương hiệu Gốc Việt, đóng 400g/lọ,12
lọ/1 thùng carton.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09042210: Ớt bằm không tỏi thương hiệu Gốc Việt, đóng 400g/lọ,12
lọ/1 thùng carton.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09042210: ỚT BỘT (xk) |
|
- Mã HS 09042210: ớt bột có hạt (50x100g) (xk) |
|
- Mã HS 09042210: Ớt bột khô (25 kgs/ bao PP), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09042210: Ớt miếng khô (25 kgs/ bao PP), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09042210: Ớt miếng khô, không nhãn hiệu. 03gr/ gói, 350 gói/
1thùng,15 thùng 5250 gói hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09042210: ớt trái khô (50x100g) (xk) |
|
- Mã HS 09042210: Ớt trái khô, không nhãn hiệu, 01gr/ gói, 1000 gói/1
thùng, 4 thùng 4000 gói hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09042210: Ớt Xay (50 hủ x 180g/ hủ) Thương Hiệu Ocean Swallow
(xk) |
|
- Mã HS 09042210: Ớt xay, 100g/hủ, 40 hủ/thùng (xk) |
|
- Mã HS 09042210: Ớt xay, 950g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 09042290: Dried Chilli/ Ớt khô/ 85g x 30bags/ không nhãn hiệu, xx
VN, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 09042290: ỚT CHUÔNG ĐỎ (xk) |
|
- Mã HS 09042290: ỚT CHUÔNG XANH (xk) |
|
- Mã HS 09042290: ỚT HIỂM CAY (xk) |
|
- Mã HS 09042290: ỚT SỪNG XANH (xk) |
|
- Mã HS 09042290: Ớt xay bảo ngọc 100g (40 hủ/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 09042290: PIM3PE020I20/ Pimento xay tiệt trùng NL0025 Y20
(20kg/bao PE) (xk) |
|
- Mã HS 09042290: PIM3PE025I20/ Pimento xay tiệt trùng NL0025 Y20 (25
kg/bao PE) (xk) |
|
- Mã HS 09051000: Hạt vani khô Tahiti Vanille 12-14cm 100g (nk) |
|
- Mã HS 09052000: Bột Vanilla tự nhiên, 680 g/hộp--HSD:01/2021--11071675
(nk) |
|
- Mã HS 09061100: 0014/ Vỏ quế (nk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế chẻ(Cinnamomum cassia)ko thuộc CITES,đã ép thành
bó,dày(0.5-1.5mm)chưa chế biến,đã được sấy,chưa xay hoặc nghiền,đóng
25kg/CT.Dùng làm bột hương,ko dùng làm thực phẩm,ko dùng làm dược
liệu.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế chẻ, chưa xay. Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế điếu thuốc Việt Nam, hàng đã qua xử lý nhiệt,đóng
10kg/Carton, kích thước 18cm, hàng mới 100%- thuộc dòng hàng 2 của tờ khai
303036811730 (nk) |
|
- Mã HS 09061100: QUẾ MẪU (nk) |
|
- Mã HS 09061100: QV/ Quế vụn (nk) |
|
- Mã HS 09061100: SCINRM03/ Quế Sri Lanka (5' M5) (nk) |
|
- Mã HS 09061100: Vỏ quế khô cắt đoạn dài (<50) cm, chưa qua chế biến
(nguyên liệu dùng để sản xuất hương đốt), hàng xuất xứ Trung Quốc (nk) |
|
- Mã HS 09061100: Vỏ quế khô cắt đọan dài từ <50cm, chưa qua chế biến
(nguyên liệu dùng sản xuất hương đốt), hàng xuất xứ Trung Quốc (nk) |
|
- Mã HS 09061100: Vỏ Quế Khô dài (< 50)cm, chưa qua chế biến (nguyên
liệu dùng để sản xuất hương đốt), hàng xuất xứ Trung Quốc (nk) |
|
- Mã HS 09061100: Hàng quế (NW: 20kg/ thùng, GW: 21.1 kg/ thùng), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: ICINS-ETO-02/ Quế Indonesia tiệt trùng bằng khí ETO
(xk) |
|
- Mã HS 09061100: Lá quế, hàng đóng trong 509 túi (30kg/túi).Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Lá quế,hàng đóng trong 510 túi (30kg/túi).Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09061100: QD2020/ Quế điếu đã được làm sạch thanh trùng (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế (dạng cắt miếng vuông) khô, chưa xay chưa nghiền,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế (dạng miếng cắt vuông, thái lát, ống nhỏ) khô, chưa
xay chưa nghiền, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế (dạng ống và cắt miếng vuông) khô, chưa xay chưa
nghiền, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế (dạng thanh), Hiệu: Vietstalgia. 227g/hộp, 122
hộp/carton. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế 30gr đóng túi mã 4888. (KT: 8x18cm). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế 40gr + hồi 40gr đóng túi mã 4895. (KT: 13x23cm)
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế 60gr + hồi 40gr đóng túi mã 8817. (KT: 13x23cm)
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế bào vỏ thanh dài, Đóng 50 Cartons, 30kg/Carton.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế bào vỏ thanh ngắn, Đóng 30 Cartons, 30kg/Carton.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế bẻ khô YBV-Mixed, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt
Nam (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế bột đóng gói 12.5kg/ bao, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế bột đóng gói 25kg/ bao, 780 bao, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế cành băm Độ dày: 1mm- 3mm, Đóng bao, kích cỡ bao
cao: 80 cm, khoanh tròn: 125mm số lượng bao: 250 bao 1 bao 22 kg. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế cành chặt thẳng loại B khô, làm gia vị (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế cắt khô YBV-A, hàng mới 100%, sản xuất tại Viêt Nam
(xk) |
|
- Mã HS 09061100: QUẾ CẮT ỐNG (20kgs/carton) (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế cắt tròn khô, làm gia vị (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế cắt vụn 5,5% dầu (xk) |
|
- Mã HS 09061100: QUẾ CẮT VỤN, 3% DẦU (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế cắt vuông khô, làm gia vị (Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: QUẾ CÂY (HIỆU THẦN TÀI) 50BAGS X 100G (xk) |
|
- Mã HS 09061100: QUẾ CÂY ĐÓNG 18oz/Túi, 36 Túi/Carton (xk) |
|
- Mã HS 09061100: QUẾ CÂY ĐÓNG: 10KG/CARTON (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế chẻ #VN (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế chẻ (dài 30-45cm, dày 0.5-1.5mm), đóng 10kg/carton
Hàng mới 100%VN (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế chẻ (hàng đóng 10kgs/ carton). Hàng sản xuất tại
Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế chẻ (nghiền làm gia vị) hàng đóng trong 1440
carton,net 10 kgs/carton. Hàng do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế chẻ chưa xay chưa nghiền sản xuất tại Việt Nam.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế chẻ đã ép thành bó, dày (0.5-1.5mm), đã được sấy,
chưa xay hoặc nghiền, đóng 25kg/carton. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế chẻ hàng đóng trong 1500 carton,net 10KG/carton.
Hàng do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế chẻ khô (không dùng làm dược liệu), đóng gói
10kg/thùng carton, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế chẻ, chưa xay chưa nghiền, dùng làm nguyên liệu chế
biến thực phẩm(không dùng được trong dược liệu), sản xuất tại Việt Nam. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế chẻ, chưa xay, chưa nghiền. Sản xuất tại Việt Nam.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế chẻ, hàng đóng 10 kg/ thùng, đóng trong 1500 thùng,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế chẻ, hàng đóng trong 1500 thùng (loại 10 kg/
thùng), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế chẻ,chưa xay. Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế chẻ; sử dụng làm nguyên liệu trong sản xuất thực
phẩm, đóng 10KG/Thùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế chưa xay chưa nghiền, dùng để làm nguyên liệu chế
biến thực phẩm (không dùng được trong dược liệu), sản xuất tại Việt Nam. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế chưa xay, chưa nghiền sản xuất tại Việt Nam. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: quế dạng ống đã phơi khô, chưa xay nghiền,đóng 1103
bao, độ dầu 4%, độ ẩm lớn nhất 14%, 40 kg/ bao, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế dạng thanh (hình Điếu thuốc lá, kích thước dài
4,6,8 inch, độ hở tối đa 20%), hàng Việt Nam mới 100% #VN (xk) |
|
- Mã HS 09061100: quế dạng vụn đã phơi khô, chưa xay nghiền,đóng 800 bao,
độ dầu 3%, độ ẩm lớn nhất 14%, 35 kg/ bao, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế điếu (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế điếu 5cm, đóng túi PE, 1kg/túi. 10 túi/ thùng
carton. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế điếu 7.5cm, đóng túi lưới, 1kg/túi. 10 túi/ thùng
carton. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế điếu 7cm, đóng 1kg/PE bag, 10kg NET/carton, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế điêu cát 5cm (5 CM CASSIA CUTTING). Net weight:
10kg/carton. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế điêu cát 8cm (8 CM CASSIA CUTTING). Net weight:
10kg/carton. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế điếu thuốc (Đóng thùng carton 10kg/thùng). Hàng mới
100%. Do Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế điếu thuốc hàng đóng trong 1600 cartons,net
10KG/carton. Hàng do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế điếu thuốc khô dài 4inch, làm gia vị (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế điếu thuốc khô, làm gia vị (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế điếu thuốc lá #VN (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế điếu Việt Nam, 10 kg/ cartons, mục đích sử dụng:
dùng làm gia vị. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế điếu Việt Nam, hàng đã qua xử lý nhiệt,đóng
10kg/carton, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế điếu, (trọng lượng tịnh (net weight: 20KG/Thùng),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế điếu, chưa xay chưa nghiền, sản xuất tại Việt Nam.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế Điếu, dùng làm gia vị không dùng làm dược liệu,
hàng được trồng tại VN (đóng gói đồng nhất 10 kg/thùng) tổng là: 1800 thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế điếu, net: 20 kgs/ carton. (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế đóng túi 100gr mã 8923 (KT: 13x23cm). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế đóng túi 150gr mã 5866 (KT: 13x23cm). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế đóng túi 80gr mã 4901 (KT: 13x23cm). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế hữu cơ đã sấy khô (25kg/hộp), hàng mới 100%, do
Việt Nam sản xuất. Số lượng: 2 hộp (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế kẹp khô YBK-1, hàng mới 100%, sản xuất tại Viêt Nam
(xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế miếng bào vỏ sâu, Đóng 200 Cartons, 30kg/Carton.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế miếng mảnh, Đóng 30 Cartons, 30kg/Carton. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế miếng, Đóng 60 Cartons, 30kg/Carton. Hàng mới 100%
/ VN (xk) |
|
- Mã HS 09061100: QUẾ ỐNG (NW: 15KG/ CARTONS, GW: 16.48 KGS/ CARTONS)
HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế ống (NW: 20kg/ thùng, GW; 21.26 kg/ thùng). Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế ống (quế dạng ống) khô, chưa xay chưa nghiền, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế ống 1kg (10 gói/thùng) Hàng mới 100%do VN sản xuất
/ VN.HSD30/06/2022 (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế ống điếu 10cm (đóng 10 kgs/ carton), hàng nông sản
do Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế ống điếu, loại 15cm (đóng 10 kgs/ carton), hàng
nông sản do Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế ống điếu, loại 6cm (đóng 10 kgs/ carton), hàng nông
sản do Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế ống sáo (Cinnamomum cassia, dùng để làm gia vị
không dùng làm dược liệu)(Hàng đã qua sơ chế) hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế ống sáo (Hàng đã qua sơ chế) hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế ống sáo 3 inch,(đóng gói 10 kg/ carton), mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế ống sáo 6 inch,(đóng gói 10 kg/ carton), mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế ống sáo 60mm (20kg/carton), dùng làm gia vị chế
biến thực phẩm, hàng mới 100% sản xuất tại Việt nam (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế ống sáo 8CM (20kg/carton),hàng mới 100% SX tại Việt
Nam,tên KH: Cinnamomum cassia,hàng không thuộc DM Cites (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế ống sáo 8CM, Đóng 1000 Cartons, 20kg/Carton. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế ống sáo 8cm,(đóng gói 10 kg/ carton), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế ống sáo cắt 6CM, dùng làm gia vị, Đóng 1000
Cartons, 20kg/Carton. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế ống sáo cắt 8cm, đóng thùng 10Kgs, Hàng mới. (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế ống sáo nhỏ. Hàng mới 100%. Việt Nam sản xuất. 1273
carton, 5 kgs/carton. Mục đích sử dụng làm gia vị thực phẩm. (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế ống sáo Việt nam tiệt trùng bằng khí ETO (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế ống sáo xuất khẩu. Hàng do Việt nam sản xuất. Trọng
lượng tịnh: 1kg/ bao; 20 bao/ Carton. Tổng công: 680 carton. (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế ống sáo, Đóng 10 Cartons, 30kg/Carton. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế ống sáo, Đóng 3000 Cartons, 5kg/Carton. Hàng mới
100% / VN (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế ống sáo, dùng làm gia vị chế biến món ăn (không
dùng làm dược liệu), 3096 carton, 5kg/Carton. Hàng mới 100% / VN (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế ống sáo, hàng được trồng tại Việt Nam (đóng gói
20kg/ thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: QUẾ ÔNG SÁO, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 5KG/1 CARTON, HÀNG MỚI
100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế ống- Tube Cinnamon (grade A) (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế ống YB4B khô, làm gia vị (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế ống, nhãn hiệu Kim biên 30 gói x100g/thùng, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế ống. Hàng mới 100%. Việt Nam sản xuất. 5kgs/carton.
2800 carton. (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế ống. Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế ống.2 inches. Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế ống.3 inches. Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế sáo (không dùng làm dược liệu). đóng gói 10kg/thùng
carton. xuất xứ Việt Nam. hàng mới 100% tên khoa học: Cinnamomum zeylanicum
(xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế sáo 2 inch,(đóng gói 10 kg/ carton), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế sáo 3 inch,(đóng gói 10 kg/ carton), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế sáo chưa xay chưa nghiền sản xuất tại Việt Nam.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế sáo chưa xay, chưa nghiền sản xuất tại Việt Nam.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế sáo- Cinnamon Stick A-AA 8CM (Hàng đóng 30LBS/CTN).
Hàng sản xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế sáo xô (hàng đóng25kgs/bag). Hàng sản xuất tại Việt
Nam, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế sáo, chưa xay chưa nghiền, dùng để làm nguyên liệu
chế biến thực phẩm (không dùng được trong dược liệu), sản xuất tại Việt Nam.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: quế thanh, không nhãn hiệu, gói x 0.3-0.5gr/ gói, 2000
gói/ 1 thùng, 2 thùng 4000 gói, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế trà sạch Độ dài trung bình: 25cm, độ dày: 2mm- 3mm,
khoanh tròn: 6mm-12mm. Đóng hộp, kích cỡ hộp, dài: 50cm, rộng: 45cm, cao:
45cm. Số lượng hộp: 338 hộp; 1hộp 22 kg.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế trà vỏ cắt đôi, Đóng 150 Cartons, 30kg/Carton. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: QUẾ VIỆT NAM (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế vỏ (xk) |
|
- Mã HS 09061100: QUE VUN (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế Vụn (đóng bao PP 25kg/bao). Hàng mới 100%. Do Việt
Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế vụn (không dùng làm dược liệu), đóng gói 10kg/thùng
carton, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% tên khoa học: Cinnamomum zeylanicum
(xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế vụn (nghiền làm gia vị) hàng đóng trong 3000
cartons,net 10 Kgs/carton. Hàng do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: quế vụn 4,5% dầu; mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế vụn chưa xay chưa nghiền sản xuất tại Việt Nam.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế vụn chưa xay. Hàng mới 100%. Việt Nam sản xuất. 874
carton, 10 kgs/carton. Mục đích sử dụng làm gia vị thực phẩm. (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế vụn đã được tiệt trùng (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế vụn đóng 1kg/PE bag, 25kg NET/carton, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế vụn hàng đóng trong 121 bags,net 25KG/bags. Hàng do
Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế vụn khô (đóng gói 25 Kg/ bao), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế vụn khô, làm gia vị (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế vụn làm sạch (xk) |
|
- Mã HS 09061100: QUE VUN VIET NAM (LOAI NHO) (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế vụn Việt Nam, 50 kg/ bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế vụn Việt Nam, hàng đã qua xử lý nhiệt,đóng
20kg/Carton, tên khoa học: Cinnamomum Cassia, dùng làm nguyên liệu sản xuất
gia vị, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế vụn, chưa xay, chưa nghiền. Sản xuất tại Việt Nam.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế vụn, chưa xay. Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế vụn, Đóng 30 Cartons, 30kg/Carton. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế vụn, hàng được trồng tại Việt Nam (đóng gói 10kg/
thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế vụn, làm gia vị thực phẩm (không dùng làm dược
liệu), hàng được trồng tại Việt Nam (đóng gói 10 kg/ thùng). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế vụn, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế vụn. Hàng mới 100%. Việt Nam sản xuất.
10kgs/carton. 1073 carton. (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế YB3 cắt vuông khô, làm gia vị (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Quế. Hàng mới 100%. Việt Nam sản xuất. 583 carton, 10
kgs/carton. Mục đích sử dụng làm gia vị thực phẩm. (xk) |
|
- Mã HS 09061100: QVLSTT2020-1/ Quế vụn đã được làm sạch thanh trùng (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Vỏ cây quế 12 gói x 100g (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Vỏ quế đóng gói 10kg/ carton, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Vỏ quế khô, độ dài 15-45 cm, phơi khô chưa qua chế
biến, đóng thùng Carton 10kgs/1thùng, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Vỏ quế MNK III YBC (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Vỏ quế MNK IV YBC (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Vỏ quế MNVX III (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Vỏ quế MNVX IV (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Vỏ quế sấy khô, chưa xay, chưa nghiền, (20kg/bag). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Vỏ quế X1 (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Vỏ quế X3 (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Vỏ quế X4 (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Vỏ quế, hàng đóng trong 30 thùng (loại 18kg/thùng), 195
túi (loại 30kg/túi). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Vỏ quế, làm gia vị, trọng lương tịnh 10 kg/thùng
carton, tổng số 1500 thùng carton, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061100: Vỏ quế, trọng lượng tịnh 10 kg/thùng carton, tổng số
1500 thùng carton, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế đã làm vụn sử dụng làm mẫu phục vụ sản xuất gia vị,
nhà sản xuất: Vanress, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09061900: Bột vỏ quế (Nature Cinnamon Powder) 250g/bag x 40
bags/carton 10 kg/carton, Không hiệu, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: CIGARETTE CASSIA CUT ROll 80%(quế điếu cắt cuộn 80%),
hàng mới 100%, origin: Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Hoa hồi (50x100g) (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Hoa hồi khô hàng mẫu. 12.8 Kg/thùng 1 thùng. Hàng mẫu.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế bột sản xuất tại Việt Nam. Hàng đóng trong thùng
carton. Tổng cộng 320 thùng. Trọng lượng tịnh 25kg/thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế cành cắt, xuất xứ tại Việt Nam. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế cây (50x100g) (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế chẻ (đã qua sơ chế, đóng thùng carton, 10kg/thùng,
xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế chẻ đã qua sơ chế, dùng làm gia vị chế biến món ăn
(không dùng làm dược liệu), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế chẻ đã qua sơ chế. Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế chẻ sản xuất tại Việt Nam, Hàng đóng trong thùng
carton. Tổng cộng 500 carton. Trọng lượng tịnh 10kg/carton. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế chẻ sản xuất tai Việt Nam. Hàng đóng trong thùng
carton, trọng lượng tịnh 10kg/thùng. Tổng số 1500 thùng. Hàng mớii 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế chẻ Viet Nam Split Cassia (không dùng làm dược
liệu), đóng 10 kg/carton.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế chẻ VIETNAM CASSIA (không dùng làm dược liệu), đóng
10 kg/bag.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế chẻ VIETNAM SPILIT CASSIA (không dùng làm dược
liệu), đóng 10 kg/carton.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế chẻ VIETNAM SPILT CASSIA (không dùng làm dược
liệu), đóng 10 kg/carton.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế chẻ VIETNAM SPLIT CASSIA (không dùng làm dược
liệu), đóng 10 kg/bag.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế chẻ(Split Cassia), 10kg/carton, 1300 cartons. Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế chẻ, đã qua sơ chế, hàng mới 100%. Xxuất xứ: Việt
Nam,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế chẻ, Đóng 1500 Cartons, 10kg/Carton. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế chẻ, đóng trong 1 hộp nặng 5 kg. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế chẻ, hàng đóng trong thùng carton 10kg/thùng. Tổng
cộng 1,500 thùng. Hàng mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế chẻ, hàng sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: QUẾ CHẺ, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 10KGS/CARTON, HÀNG MỚI 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế cuộn, 20kg/thùng, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt
Nam, không dùng làm dược liệu (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế điếu (CIGARETTE CASSIA, đóng 1000 carton loại
10kg), không dùng làm dược liệu, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế điếu sản xuất tại Việt Nam. Hàng đóng trong thùng
carton, trọng lượng tinh 10kg/thùng, tổng cộng 1500 thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế điếu thuốc đã qua sơ chế, dùng làm gia vị chế biến
món ăn, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: QUẾ ĐIẾU THUỐC LÁ CẮT 8 CM; XUẤT XỨ VIỆT NAM; HÀNG MỚI
100%; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 01KG/TÚI PE; 10KG/THÙNG CARTON 3600 THÙNG CARTON 36
TẤN (N.W). (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế điếu VIETNAM CIGARETTE CASSIA (không dùng làm dược
liệu), đóng 5 kg/bag.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế ép (đã qua sơ chế, đóng thùng carton, 25kg/thùng,
xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế ép đã qua sơ chế, dùng làm gia vị chế biến món ăn,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế ép sản xuất tại Việt Nam. Hàng đóng trong thùng
carton. Tổng cộng 1.040 thùng. Trọng lượng tịnh 25kg/thùng. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế ép xuất tại Việt Nam. Hàng đóng trong thùng carton.
Tổng cộng 520 thùng. Trọng lượng tịnh 25kg/thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế ép, đã qua sơ chế. Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế ép, sản xuất tại Việt Nam, hàng đóng trong thùng
carton, tổng cộng 320 thùng, khối lượng tịnh là 25kg/ carton. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế khô(hàng mẫu). 12.8 Kg/thùng 2 thùng. Hàng mẫu.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế Khô. 12 Kg/thùng 25 thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế Khô. 12 Kg/thùng 30 thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế Khô. 12 Kg/thùng 50 thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế Khô. 12 Kg/thùng 60 thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế Khô. 14.4 Kg/thùng 25 thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế Khô. 9 Kg/thùng 20 thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế Khô. 9 Kg/thùng 40 thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế Khô. 9.6 Kg/thùng 60 thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế miếng, đóng gói 21 kg/ carton sản xuất tại Việt
Nam. Mới 100%/ VN (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế nguyên ống, đã qua sơ chế. Xuất xứ Việt Nam, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: quế ống ép sản xuất tại Việt Nam, hàng đóng trong thùng
cartons.Trọng lượng tịnh:25 kg/ thùng.Tổng cộng:1040 thùng. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế ống sáo cắt 10cm sản xuất tại Việt Nam. Hàng đóng
trong thùng carton, trọng lượng tinh 10kg/thùng, tổng cộng 700 thùng. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế ống sáo cắt 8cm sản xuất tại Việt Nam. Hàng đóng
trong thùng carton, trọng lượng tinh 10kg/thùng, tổng cộng 1000 thùng. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế ống sáo cắt dài 8cm, hàng đóng trong thùng carton
10kg/thùng. Tổng cộng 100 thùng. Hàng mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế ống sáo đã qua sơ chế, dùng làm gia vị chế biến món
ăn, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế ống sáo vụn, hàng đóng trong thùng carton
10kg/thùng. Tổng cộng 450 thùng. Hàng mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 09061900: quế ống sáo, độ dài 10-12cm, phơi khô chưa qua chế
biến, đóng thùng Carton 07 kgs/1thùng, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế ống sáo, hàng đóng trong thùng carton 05kg/thùng.
Tổng cộng 800 thùng. Hàng mới 100%. Sản xuất tại Việt nam (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế sản xuất tại Việt Nam. Hàng đóng trong thùng
carton. Tổng cộng 1500 thùng. Trọng lượng tịnh 10kg/thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế sáo 8cm sản xuất tại Việt Nam. Hàng đóng trong
thùng carton. Trọng lượng tịnh: 10 kg/thùng. Tổng cộng 700 thùng, Hàng mới
100%, (xk) |
|
- Mã HS 09061900: quế sáo cắt 12 cm sản xuất tại Việt Nam, hàng đóng
trong thùng cartons.Trọng lượng tịnh:10 kg/ thùng.Tổng cộng:400 thùng. Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 09061900: quế sáo dài sản xuất tại Việt Nam, hàng đóng trong
bao.Trọng lượng tịnh:25 kg/ bao.Tổng cộng: 400 bao. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế sáo sản xuất tại Việt Nam, dùng làm gia vị. Hàng
đóng trong thùng carton. Trọng lượng tịnh: 5 kg/thùng. Tổng cộng 3000 thùng,
Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế thanh, đóng 21kg/ carton sản xuất tại Việt Nam. Mới
100%/ VN (xk) |
|
- Mã HS 09061900: QUẾ VIỆT NAM XUẤT KHẨU, HÀNG MỚI 100%, HÀNG KHÔNG THUỘC
DANH MỤC CITES (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế VIETNAM CASSIA CIGAR 75% ROLL (không dùng làm dược
liệu), đóng 5 kg/bag.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế vụn (Broken cassia chip, đóng 538 bao loại 25kg),
không sử dụng làm dược liệu, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế vụn BROKEN CASSIA (không dùng làm dược liệu), đóng
25 kg/bag.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quê vụn BROKEN SPLIT CASSIA, (không dùng làm dược
liệu), đóng 10 kg/carton.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế vụn đã qua sơ chế, dùng làm gia vị chế biến món ăn
(không dùng làm dược liệu), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: quế vụn ép sản xuất tại Việt Nam, hàng đóng trong thùng
cartons.Trọng lượng tịnh:25 kg/ thùng.Tổng cộng:1020 thùng. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế vụn khô, 20kg/bao, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt
Nam, không dùng làm dược liệu (xk) |
|
- Mã HS 09061900: QUẾ VỤN SẠCH LOẠI 1, HÀNG BAO, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH
MỤC CITES (xk) |
|
- Mã HS 09061900: quế vụn sản xuất tại Việt Nam, hàng đóng trong thùng
cartons.Trọng lượng tịnh:10 kg/ thùng.Tổng cộng:1700 thùng. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế vụn VIETNAM BROKEN CASSIA (không dùng làm dược
liệu), đóng 10 kg/bag.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế vun Vietnam Broken Cassia (không dùng làm dược
liệu), đóng 10 kg/carton.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế vụn, đã qua sơ chế. Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế vụn, hàng đóng trong thùng carton, 10kg/thùng. Tổng
cộng 1350 thùng. Hàng mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế vụn, sản xuất tại Việt Nam, hàng đóng trong thùng
carton, tổng cộng 200 thùng, khối lượng tịnh là 10kg/ carton. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09061900: Quế vụn,20kg/bao, hàng mới 100%,sản xuất tại Việt Nam,
không dùng làm dược liệu (xk) |
|
- Mã HS 09061900: SPLIT CASSIA (QUẾ CHẺ), HÀNG MỚI 100%, ORIGIN VIỆT NAM
(xk) |
|
- Mã HS 09061900: SPLIT CASSIA(quế chẻ),hàng mới 100%, origin: Việt Nam
(xk) |
|
- Mã HS 09061900: TH Quế,hoa hồi,thảo quả (50x100g) (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Thảo quả (50x100g) (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Tube Cinnamomi Cortex with skin(quế ống còn vỏ), hàng
mới 100%, origin: Việt nam (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Vỏ cây quế/ (xk) |
|
- Mã HS 09061900: Vỏ quế hàng đóng trong 500 carton, net 15kg/carton.
Hàng do Việt Nam sản xuất, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09062000: 21218/ Bột quế HAL (Cinnamon powder) (nk) |
|
- Mã HS 09062000: Bột quế hiệu DANI- Ground Cinnamon loại 600G (nsx:
12/03/2020, hsd: 29/02/2024), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09062000: Bột quế VO 3%- CINNAMON GROUND VO 3% (Packing in 50 lbs
net/ kraft paper bag (50 bags/ pallet) (nk) |
|
- Mã HS 09062000: Gia vị- Bột quế- ATLAS CINNAMON GROUND 1KG, nhà sx:
ATLAS FOOD- Hạn sử dụng: 04/2022(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 09062000: Trà quế hoa ô mai dạng bột, dùng trong nhà hàng, NSX:
Changzhou New Zone Yitai Food Co.Ltd, túi 1kg, 10 túi/thùng, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 09062000: Bột quế (25kg/bao), không dùng làm dược liệu, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09062000: Bột quế (đóng 25 kgs/ bao), hàng nông sản do Việt Nam
sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 09062000: BỘT QUẾ (HÀNG ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT 25KG/BAG) (xk) |
|
- Mã HS 09062000: Bột quế- CINNAMON GROUND (Packing in 05 lbs net/jar (4
jars/carton)). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09062000: Bột quế- CINNAMON POWDER (Packing in 50 lbs net/kraft
paper bag). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09062000: BỘT QUẾ ĐÓNG 15oz/Chai, 36 Chai/Carton (xk) |
|
- Mã HS 09062000: Bột quế nghiền Cassia. HSD: 02/01/2022,.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09062000: Bột quế sản xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09062000: Bột Quế- tên khoa học: Cinnamomum loureirii Nees (mới
100%, 20kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 09062000: Bột quế Việt Nam, hàng đã qua xử lý nhiệt,đóng
25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09062000: Bột quế, Ground Cinnamon. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09062000: Bột quế, sản xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09062000: Bột quế. Sản xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09062000: CAS3BB453I20/ Vỏ quế xay tiệt trùng Y20 (453.6 kg/bao)
(xk) |
|
- Mã HS 09062000: CAS3BB500M20/ Vỏ quế xay tiệt trùng Y20 (500 kg/bao)
(xk) |
|
- Mã HS 09062000: CAS3BG015I20/ Vỏ quế xay tiệt trùng NL0014 Y20 (15
kg/bao GR) (xk) |
|
- Mã HS 09062000: CAS3BG025V20/ Vỏ quế xay tiệt trùng NL0021 Y20 (25
kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 09062000: CAS3PE022I20/ Vỏ quế xay tiệt trùng NL0014 Y20 (22.68
kg/bao PE) (xk) |
|
- Mã HS 09062000: CAS3PE022V20/ Vỏ Quế Xay Tiệt Trùng NL0021 Y20 (22.68
kg/bao PE) (xk) |
|
- Mã HS 09062000: CAS3PE025I20/ Vỏ quế xay tiệt trùng NL0014 Y20
(25kg/bao PE) (xk) |
|
- Mã HS 09062000: CR-IGCI40A-05/ Quế xay Indonesia tiệt trùng bằng hơi
nước (xk) |
|
- Mã HS 09062000: GR-CASSIA/ QUẾ NGHIỀN (xk) |
|
- Mã HS 09062000: GRCI5LB004A1-03/ Quế xay trung quốc tiệt trùng bằng hơi
nước (xk) |
|
- Mã HS 09062000: Q7506/ Quế nghiền (xk) |
|
- Mã HS 09062000: Q7577/ Quế nghiền (xk) |
|
- Mã HS 09062000: Q7935/ Quế nghiền (xk) |
|
- Mã HS 09062000: QN2020-2/ Quế nghiền (xk) |
|
- Mã HS 09062000: QN7464-3/ Quế nghiền (xk) |
|
- Mã HS 09062000: QN7735/ Quế nghiền (xk) |
|
- Mã HS 09062000: QNG2020-3/ Quế nghiền (xk) |
|
- Mã HS 09062000: QNG2020-8/ Quế nghiền (xk) |
|
- Mã HS 09062000: Quế bột (xk) |
|
- Mã HS 09062000: Quế bột #VN (xk) |
|
- Mã HS 09062000: Quế bột (3%)(25kg/bag), hàng mới 100% sản xuất tại Việt
Nam (xk) |
|
- Mã HS 09062000: Quế bột (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 09062000: Quế bột (POWDER CASSIA, đóng 800 bao loại 25kg), không
sử dụng làm dược liệu, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09062000: Quế bột (tinh dầu 2%)(25kg/bag), dùng làm gia vị chế
biến thực phẩm, hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 09062000: Quế bột 2% tinh dầu, 25KG/bao, Sản xuất tại Việt Nam,
Hàng mới 100& (xk) |
|
- Mã HS 09062000: Quế bột hàng đóng trong 447 bags,net 25KG/bags. Hàng do
Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09062000: Quế bột sản xuất tại Việt Nam, Hàng đóng trong bao tải.
Tổng cộng 120 bao. Trọng lượng tịnh 25kg/bao. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09062000: QUẾ BỘT VIỆT NAM. / VN (xk) |
|
- Mã HS 09062000: Quế bột VO 3% (hàng đóng 50 LBS/bag). Hàng sản xuất tại
Việt Nam, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09062000: Quế bột xuất khẩu (xk) |
|
- Mã HS 09062000: QUẾ BỘT, 2% DẦU (xk) |
|
- Mã HS 09062000: Quế bột,(đóng gói 25 kg/bao), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09062000: Quế Cây (50 bịch x 113g/ bịch) Thương Hiệu Ocean
Swallow (xk) |
|
- Mã HS 09062000: QUẾ NGHIỀN (xk) |
|
- Mã HS 09062000: QUẾ NGHIỀN, HÀNG MỚI 100%, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC
CITES (xk) |
|
- Mã HS 09062000: Quế sinh thái nghiền (xk) |
|
- Mã HS 09062000: Quế vụn (25kg/bao), không dùng làm dược liệu, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09062000: QUẾ VỤN (XX: VIỆT NAM) (xk) |
|
- Mã HS 09062000: Quế vụn- Broken Cinnamon (xk) |
|
- Mã HS 09062000: Quế vụn dùng làm gia vị đồ ăn, 10kg/thùng, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09062000: Quế xay Việt Nam tiệt trùng bằng hơi nước (sử dụng
nguyên liệu mua nội địa) (xk) |
|
- Mã HS 09062000: Vỏ quế xay tiệt trùng (474kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 09071000: 0003/ Đinh hương (Hoa đinh hương) (nk) |
|
- Mã HS 09071000: CHDH/ Cuống đinh hương (Cuống hoa đinh hương dùng để
làm nhang) (nk) |
|
- Mã HS 09071000: Cuống đinh hương (Cuống hoa đinh hương dùng để làm
nhang) (nk) |
|
- Mã HS 09071000: ĐH1/ Đinh hương (Hoa của cây đinh hương, dùng để sản
xuất nhang) (nk) |
|
- Mã HS 09071000: Đinh hương khô (chưa xay,chưa nghiền, dùng làm gia vị,
không dùng làm dược liệu, Tên khoa học: Eugenia aromatica. hàng không thuộc
danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
|
- Mã HS 09071000: Đinh hương khô (Syzygium aromaticum)(Hàng không làm
dược liệu và không nằm trong danh mục CITES) (nk) |
|
- Mã HS 09071000: Đinh hương khô (tên khoa học: Syzygium aromatica, hàng
không thuộc DM Cites) (nk) |
|
- Mã HS 09071000: Đinh hương khô chưa qua chế biến.Tên khoa học: Eugenia
aromatica. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT). Hàng
không dùng làm dược liệu. (nk) |
|
- Mã HS 09071000: Đinh hương khô chưa xay, chưa nghiền (tên khoa học:
Syzygium aromaticum), (vỏ cây đinh hương) không dùng làm dược liệu, dùng làm
trà uống, trọng lượng ~50 kg/kiện. Hàng không nằm trong cites. (nk) |
|
- Mã HS 09071000: Đinh hương khô(Tên khoa học: Syzygium aromaticum), dùng
để làm trà giải nhiệt. Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT
(nk) |
|
- Mã HS 09071000: HẠT ĐINH HƯƠNG ĐÓNG GÓI 10KG/CARTON HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 09071000: Nụ đinh hương khô, tên khoa học: Syzygium aromaticum.
Dùng để làm gia vị, không dùng làm dược liệu (Hàng không nằm trong danh mục
thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
|
- Mã HS 09071000: Nụ Đinh Hương mới qua sơ chế thông thường bằng cách xấy
khô, chưa xay nhuyễn, dùng làm thực phẩm, quy cách 20kg/ bao, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 09071000: Nụ hoa cây đinh hương, tên khoa học: Cloves (syzygium
aromaticum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền
hoặc chế biến, 50kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09071000: SCLORM01/ Đinh Hương Sri Lanka (nk) |
|
- Mã HS 09071000: CLO1CT015I20/ Đinh Hương Tiệt Trùng NL0003 Y20
(15kg/carton) (xk) |
|
- Mã HS 09071000: ĐINH HƯƠNG (xk) |
|
- Mã HS 09071000: HẠT ĐINH HƯƠNG ĐÓNG 10KG/CARTON (xk) |
|
- Mã HS 09071000: Hạt đinh quế (xk) |
|
- Mã HS 09072000: BỘT ĐINH HƯƠNG (ĐÓNG CHAI 0.04KG/CHAI,32CHAI/CARTON)
(nk) |
|
- Mã HS 09072000: Bột Đinh Hương-tên khoa hoc: Syzygium aromaticum (mới
100%, 20kgs/bao) (xk) |
|
- Mã HS 09072000: CLO3BG015I20/ Đinh Hương Xay Tiệt Trùng NL 0003 Y20
(15kg/bao GR) (xk) |
|
- Mã HS 09072000: CLO3BG025I20/ Đinh Hương Xay Tiệt Trùng NL0003 Y20
(25kg/bao GR) (xk) |
|
- Mã HS 09072000: CLO3PE022I20/ Đinh Hương Xay Tiệt Trùng NL0003 Y20
(22.68 kg/bao PE) (xk) |
|
- Mã HS 09072000: CLO3PE025I20/ Đinh Hương Xay Tiệt Trùng NL0003 Y20
(25kg/bao PE) (xk) |
|
- Mã HS 09081100: 0007/ Hạt nhục đậu khấu (nk) |
|
- Mã HS 09081100: HẠT NHỤC ĐẬU KHẤU (nk) |
|
- Mã HS 09081100: Hạt nhục đậu khấu (tên khoa học Myristica fragrans,
hàng không thuộc DM Cites) (nk) |
|
- Mã HS 09081100: Hạt nhục đậu khấu khô chưa qua chế biến.Tên khoa học:
Myristica fragrans. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT)
(nk) |
|
- Mã HS 09081100: Hạt nhục đậu khấu xay Carmencita- Nutmeg grinder 55g
(nk) |
|
- Mã HS 09081100: Hạt nhục đậu khấu, tên khoa học: Nutmeg (Myristica
fragrans), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc
chế biến, 50kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09081100: Nhục đậu khấu (Hạt): Semen Myristicae (Myristica
fragrans). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng
gói đồng nhất. NSX: 16/05/2020, HSD: 15/05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 09081100: Nhục đậu khấu (Myristica fragrans), Hàng không thuộc
danh mục hàng CITES (nk) |
|
- Mã HS 09081100: Nhục đậu khấu (Tên khoa học: Myristica fragrans).Hàng
không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017
của BNN & PTNT. (nk) |
|
- Mã HS 09081100: Nhục đậu khấu chưa xay, chưa nghiền (tên khoa học:
Myristica fragrans), hàng không dùng làm dược liệu, dùng làm trà giải nhiệt,
Hàng không nằm trong cites (nk) |
|
- Mã HS 09081100: NUTMEG/ HẠT NHỤC ĐẬU KHẤU (nk) |
|
- Mã HS 09081100: Vỏ nhục đậu khấu khô chưa qua chế biến.Tên khoa học:
Myristica fragrans. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT).Hàng không dùng làm dược liệu. (nk) |
|
- Mã HS 09081200: Bột nhục đậu khấu hiệu DANI- Ground Nutmeg loại 400G
(nsx: 21/02/2020, hsd: 31/01/2023), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09081200: FS-305/ Bột Nhục Đậu Khấu- Nutmeg Powder HC (10 kg/ctn
x 3 ctns) (nk) |
|
- Mã HS 09081200: Gia vị- Bột nhục đậu khấu- ATLAS NUTMEG GROUND 1KG, nhà
sx: ATLAS FOOD- Hạn sử dụng: 04/2022(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 09081200: GR-NUTMEG/ NHỤC ĐẬU KHẤU NGHIỀN (xk) |
|
- Mã HS 09081200: NMS2020/ Nhục Đậu Khấu đã nghiền NMS (xk) |
|
- Mã HS 09081200: NUT3BG025I20/ Nhục đậu khấu xay tiệt trùng NL0007 Y20
(25kg/bao GR) (xk) |
|
- Mã HS 09081200: NUT3BG625I20/ Nhục đậu khấu xay tiệt trùng NL0007 Y20
(625kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 09081200: NUT3PE025I20/ Nhục đậu khấu xay tiệt trùng NL0007 Y20
(25kg/bao PE) (xk) |
|
- Mã HS 09082100: 0012/ Vỏ nhục đậu khấu (nk) |
|
- Mã HS 09082100: 0049/ Vỏ hạt nhục đậu khấu (nk) |
|
- Mã HS 09082100: VỎ NHỤC ĐẬU KHẤU (nk) |
|
- Mã HS 09082200: IMACE01-ETO-01/ Vỏ Nhục đậu khấu Indonesia tiệt trùng
bằng khí ETO (xk) |
|
- Mã HS 09082200: MAC3BG020I20/ Vỏ Nhục Đậu Khấu Xay NL0012 Y20 (20
kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 09082200: MAC3PE025I20/ Vỏ Nhục Đậu Khấu Xay NL0012 Y20 (25
kg/bao PE) (xk) |
|
- Mã HS 09083100: Bạch đậu khấu (chưa xay chưa nghiền, dùng để làm thực
phẩm,Tên khoa học: Amomum cardamomum, hàng không thuộc danh mục thuộc thông
tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
|
- Mã HS 09083100: Bạch đậu khấu (tên khoa học Amomum Cardamomum, hàng
không thuộc DM Cites) (nk) |
|
- Mã HS 09083100: Bạch đậu khấu đã qua sơ chế sấy khô (Cardamom), Không
dùng làm dược liệu. Đóng gói 25kg/bao. Hàng không thuộc danh mục Cites. (nk) |
|
- Mã HS 09083100: BẠCH ĐẬU KHẤU- GREEN CARDAMOM [4X5KG/CTN]. HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 09083100: Bạch đậu khấu khô chưa qua chế biến.Tên khoa học:
Amomum cardamomum. (Hàng không thuộc danh mục thông tư
04/2017/TT-BNNPTNT).Hàng không dùng làm dược liệu. (nk) |
|
- Mã HS 09083100: Bạch đậu khấu không sử dụng làm dược liệu (tên khoa học
Amomum Cardamomum, hàng không thuộc DM Cites) (nk) |
|
- Mã HS 09083100: Bạch đậu khấu quả khô,tên khoa hoc:Amomum cardamomum,đã
qua sơ chế thông thường làm sạch phơi khô,không phù hợp để gieo trồng,dùng
làm gia vị,không dùng làm dược liệu,hàng không thuộc danh mục cities, (nk) |
|
- Mã HS 09083100: CDM2/ VỎ CARDAMOM DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CHÈ (VỎ BẠCH ĐẬU
KHẤU CHƯA XAY CHƯA NGHIỀN) HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 09083100: Hạt bạch đậu khấu khô chưa qua chế biến.Tên khoa học:
Amomum cardamomum. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT)
(nk) |
|
- Mã HS 09083100: Thảo quả (xk) |
|
- Mã HS 09083100: Thảo quả sản xuất tại Việt Nam, hàng đóng trong
bao.Trọng lượng tịnh:30 kg/ bao.Tổng cộng: 270 bao. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 09092100: (Petroselinum crispum) Hạt giống Rau mùi xoăn, dùng
trong gieo trồng ngành nông nghiệp, Petersilie Moskrul 2 (Mooskrause), item
451800, 20 bao x 25kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 09092100: 0018/ Hạt cây rau mùi (nk) |
|
- Mã HS 09092100: 808024/ Rau mùi khô (Tên khoa học: Coriandrim sativum
L) (nk) |
|
- Mã HS 09092100: Hạt giống ngò rí nhuộm đỏ (ten khoa hoc: Coriandrum
sativum) (nk) |
|
- Mã HS 09092100: Hạt giống rau: Rau mùi- MOROCCO TYPE- WHOLE (tên khoa
học: Coriandrum sativum) hạt giống dùng để gieo trồng, đã xử lý thuốc, chưa
xay, chưa nghiền (nk) |
|
- Mã HS 09092100: Hạt mùi chưa xay- whole coriander seed, dùng để tạo màu
và hương cho sản xuất bia, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09092100: HẠT NGÒ- CORIANDER SEEDS [1X25KG/BAG]. HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 09092100: 91120010/ Rau mùi khô 12/50G (xk) |
|
- Mã HS 09092100: CAWCOR-ST/ Hạt rau mùi chưa xay Canada tiệt trùng bằng
hơi nước (xk) |
|
- Mã HS 09092100: Hạt mùi khô 30 kg/kiện, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09092100: Hạt ngò (xk) |
|
- Mã HS 09092100: rau mùi tươi(36 thùng,1 thùng/10 túi,1kg,1 túi và 2
thùng 1 thùng/20 túi,1kg,1 túi) (xk) |
|
- Mã HS 09092100: rau mùi tươi(46 thùng,1 thùng/10 túi,1kg,1 túi và 2
thùng 1 thùng/20 túi,1kg,1 túi) (xk) |
|
- Mã HS 09092200: 808025/ Bột rau mùi (Tên khoa học: Coriandrim sativum
L) (nk) |
|
- Mã HS 09092200: Gia vị- Bột coriander (bột từ hạt)- ATLAS CORIANDER
POWDER 1KG, nhà sx: ATLAS FOOD- Hạn sử dụng: 04/2022(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 09093100: 0017/ Hạt cây thì là Ai Cập (nk) |
|
- Mã HS 09093100: Gia vị- Hạt thì là Ai Cập- ATLAS CUMIN SEED 1KG, nhà
sx: ATLAS FOOD (hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa xay nghiền)- (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 09093100: Hạt cây thì là hiệu DANI- Fennel Seed loại 400G (nsx:
16/01/2020, hsd: 31/12/2023), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09093100: Hạt thì là (Anethum graveolens), Hàng không thuộc danh
mục hàng CITES (nk) |
|
- Mã HS 09093100: Hạt thì là (Hàng mới 100%, 25Kg/bao, mới qua sơ chế
thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu
thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BT) (nk) |
|
- Mã HS 09093100: Hạt thì là Ai Cập hiệu DANI- Cumin Grain loại 325G
(nsx: 21/02/2020, hsd: 31/01/2024), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09093100: Hạt thì là- CUMIN SEEDS SINGAPORE 99%, NSX: 22/04/2020,
NHH: 21/04/2022, 25kgs/1 bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09093100: Hạt thì là, tên khoa học: Cumin seeds (cuminum
cyminum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc
chế biến, 25kg/bao, gồm 280 bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09093200: 808023/ Bột thì là Ai Cập (Tên khoa học: Cuminum
cyminum L) (nk) |
|
- Mã HS 09093200: BỘT GỪNG (ĐÓNG CHAI 0.04 KG/CHAI,32 CHAI/CARTON) (nk) |
|
- Mã HS 09093200: BỘT THÌ LÀ (ĐÓNG CHAI 0.04 KG/CHAI,32 CHAI/CARTON) (nk) |
|
- Mã HS 09093200: Bột thì là Ai Cập hiệu DANI- Ground Cumin loại 380G
(nsx: 20/02/2020, hsd: 31/01/2024), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09093200: Gia vị- Bột thì là Ai Cập- ATLAS CUMIN GROUND 1KG, nhà
sx: ATLAS FOOD- Hạn sử dụng: 04/2022(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 09093200: Hạt cây thì là, đã nghiền thành bột/Fennel Powder G
(Nguyên liệu SX bột mì trộn) (nk) |
|
- Mã HS 09093200: Thì là nghiền 600 Micron, đóng 25 kgs/ bao, hàng nông
sản do Việt Nam sản xuất/ VN (nk) |
|
- Mã HS 09093200: 91120049/ Bột Thì Là Ai Cập 12/100g (xk) |
|
- Mã HS 09093200: ADGCURPCB-ETO-05/ Thì là xay Ấn độ tiệt trùng bằng khí
ETO (xk) |
|
- Mã HS 09093200: BÔT THÌ LÀ (ĐÓNG CHAI 0.04 KG/CHAI,32 CHAI/ CARTON)
(xk) |
|
- Mã HS 09093200: CUM3BG025I20/ Thì Là Xay Tiệt Trùng NL0017 Y20
(25kg/bao GR) (xk) |
|
- Mã HS 09093200: CUM3PE022I20/ Thì Là Xay Tiệt Trùng NL0017 Y20
(22.68kg/bao PE) (xk) |
|
- Mã HS 09093200: CUM3PE025I20/ Thì là xay tiệt trùng NL0017 NY20
(25Kg/bao PE) (xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hạt tiểu hồi (Hàng mới 100%, 25Kg/bao, mới qua sơ chế
thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu
thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BT) (nk) |
|
- Mã HS 09096110: Hạt tiểu hồi- FENNEL SEEDS SINGAPORE 99%, NSX:
22/04/2020, NHH: 21/04/2022, 25kgs/1 bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09096110: Hạt tiểu hồi, tên khoa học: Fennel seeds (foeniculum
vulgare), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc
chế biến, 25kg/bao, gồm 280 bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa hồi khô chưa qua chế biến xay nghiền (nguyên liệu
dùng để sản xuất hương đốt) hàng xuât xứ Trung Quốc. (nk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa hồi khô, chưa qua chế biến, xay, nghiền (nguyên
liệu dùng sản xuất hương đốt) hàng xuất xứ Trung Quốc. (nk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa hồi khô,chưa qua chế biến, xay,nghiền (nguyên liệu
dùng để sản xuất hương đốt), hàng xuất xứ Trung Quốc (nk) |
|
- Mã HS 09096120: Hoa hồi khô, đã hút ép tinh dầu (nguyên liệu dùng để
sản xuất hương đốt), hàng xuất xứ Trung Quốc (nk) |