- |
- Mã HS 09096130: Gia vị- Hạt caraway khô-
ATLAS CARAWAY WHOLE 20KG, nhà sx: ATLAS FOOD (hàng chỉ qua sơ chế thông
thường, chưa xay nghiền)- (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 09096190: 808029/ Hạt thì là Tây (Tên khoa học: Foeniculum
vulgare Mill) (nk) |
|
- Mã HS 09096190: ADWCU-04/ Hạt thì là Ấn độ (nk) |
|
- Mã HS 09096190: Hạt thì là khô Carmencita- Cumin grinder 42g (nk) |
|
- Mã HS 09096190: Quả bách xù khô, làm nguyên liệu trong chế biến thực
phẩm, hãng sx: WEBB JAMES SRL, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 09096110: AUTUMN STAR ANISE(Hoa hồi thu), hàng mới 100%, origin:
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 09096110: CÁNH HỒI (HIỆU TRÁI ĐẤT SỐ 1) 24BAGS X 100G (xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hạt của hoa hồi (chưa xay) tiệt trùng bằng khí ETO (xk) |
|
- Mã HS 09096110: HOA HỒI (xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa Hồi (10kg/1 Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa hồi (Hàng đã qua sơ chế) hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa hồi đã qua sơ chế dùng làm gia vị chế biến món ăn
(không dùng làm dược liệu), hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa hồi đã qua sơ chế, dùng làm gia vị chế biến món ăn,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa hồi đỏ Độ dài trung bình: 2cm- 4cm, độ dày: 1mm-
4mm, khoanh tròn: 6mm-12mm. Đóng hộp, kích cỡ hộp, dài: 55cm, rộng: 42cm,
cao: 31cm. Số lượng hộp: 260 hộp; 1hộp 12kg. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa hồi hữu cơ đã sấy khô (20kg/hộp), hàng mới 100%, do
Việt Nam sản xuất. Số lượng: 5 hộp (xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa hồi khô (hàng đóng 10kgs/ carton). Hàng sản xuất
tại Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa hồi khô đóng gói 10 kg/carton), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa hồi khô nguyên cánh (xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa hồi khô- STAR ANISEEDS WHOLE (hàng đóng 22.1LBS/
carton,). Hàng sản xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa hồi khô, nhãn hiệu Kim biên 30 gói x100g/thùng, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa hồi loại trung, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt
Nam (xk) |
|
- Mã HS 09096110: HOA HỒI NGUYÊN CÁNH(LOẠI 1, 10KGS/THÙNG) (xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa hồi nguyên cánh, đóng gói 5 kg/carton, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa hồi sao dạng nguyên đóng trong 1520 carton,net
10KG/carton. Hàng do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa hồi- STAR ANISEEDS WHOLE (Packing in 22.10 lbs
net/carton). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa hồi Việt Nam, hàng mới 100%. Quy cách đóng gói:
10kg/thùng carton (xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa hồi vụn (đóng 10 kgs/ carton), hàng nông sản do
Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa hồi vụn BROKEN STAR ANISEED (tên khoa học:Illicium
verum,hàng không thuộc CITES),không dùng làm nguyên liệu sản xuất thuốc, đóng
40kg/Bag. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa hồi vụn đã được làm sạch (xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa hồi vụn Độ dài trung bình: 1cm- 2cm, độ dày: 1mm-
2mm, khoanh tròn: 2mm-4mm.Đóng bao, kích cỡ bao cao: 80 cm, khoanh tròn:
125mm.Số lượng bao: 26 bao: 1 bao 25 kg. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa hồi vụn, hàng đóng trong thùng Carton (10 kg/
thùng). Hàng mới 100%. Do Việt Nam sản xuất. (xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa hồi vụn,đóng gói 10kg/carton, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa hồi xuân (đóng 10 kgs/ carton), hàng nông sản do
Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa hồi, chưa xay. Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa hồi, Đóng 1500 Cartons, 10kg/Carton. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa hồi, đóng 5KG/Thùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa hồi, Đóng 720 Cartons, 10kg/Carton. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa hồi, hàng đóng trong thùng Carton (10 kg/ thùng).
Hàng mới 100%. Do Việt Nam sản xuất. (xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa hồi, loại cánh dán(loại 2), đóng trong 1858 hộp(mỗi
hộp nặng 5 kg). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hoa hồi, loại cao cấp(loại 1), đóng trong 998 hộp(mỗi
hộp nặng 5 kg). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hồi (dạng quả) khô, chưa xay chưa nghiền, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09096110: Hồi vụn Việt Nam, hàng mới 100%. Quy cách đóng gói:
10kg/thùng carton (xk) |
|
- Mã HS 09096110: Quế vụn hàng đóng trong 1500 carton,net 10KG/carton.
Hàng do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09096120: Hoa hồi (xk) |
|
- Mã HS 09096120: Hoa Hồi (chưa xay chưa nghiền), hàng đóng trong thùng
carton 10kg/thùng. Tổng cộng 100 thùng. Hàng mới 100%. Sản xuất tại Việt Nam.
(xk) |
|
- Mã HS 09096120: Hoa hồi (NW: 10kg/ thùng, GW: 10.8kg/ thùng), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09096120: Hoa hồi 100g (40 gói/thùng) Hàng mới 100%do VN sản xuất
/ VN.HSD30/06/2022 (xk) |
|
- Mã HS 09096120: Hoa hồi 1kg (12 gói/thùng) Hàng mới 100%do VN sản xuất
/ VN.HSD30/06/2022 (xk) |
|
- Mã HS 09096120: HOA HỒI DẠNG SAO ĐÓNG:10KG/CARTON (xk) |
|
- Mã HS 09096120: Hoa Hồi Khô 12 Kg/thùng. 45 thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09096120: Hoa Hồi Khô 9.6 Kg/thùng. 40 thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09096120: Hoa hồi loại 1 sản xuất tại Việt Nam, dùng làm gia vị,
hàng đóng trong thùng cartons.Trọng lượng tịnh:10 kg/ thùng.Tổng cộng:290
thùng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 09096120: Hoa hồi loại 2 sản xuất tại Việt Nam, dùng làm gia vị,
hàng đóng trong thùng cartons.Trọng lượng tịnh:10 kg/ thùng.Tổng cộng:400
thùng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 09096120: Hoa hồi mùa thu, chưa xay. Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09096120: Hoa hồi mùa xuân, chưa xay, dùng để làm gia vị,(không
dùng làm dược liệu), Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09096120: Hoa hồi sản xuất tại Việt Nam, hàng đóng trong thùng
cartons.Trọng lượng tịnh:10 kg/ thùng.Tổng cộng:2940 thùng. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 09096120: Hoa hồi vụn, chưa xay. Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09096120: Hoa hồi vụn. Hàng mới 100%. Việt Nam sản xuất.
40kgs/bao. 380 bao. (xk) |
|
- Mã HS 09096120: Hoa hồi, chưa xay, dùng để làm gia vị,(không dùng làm
dược liệu). Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%/ VN (xk) |
|
- Mã HS 09096120: Hoa hồi, chưa xay,dùng để làm gia vị,(không dùng làm
dược liệu). Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%/ VN (xk) |
|
- Mã HS 09096120: Hoa hồi, chưa xay. Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09096120: Hoa hồi. Hàng mới 100%. Việt Nam sản xuất. 2926
cartons, 5 kgs/carton. (xk) |
|
- Mã HS 09096190: 1221008/ Hạt thì là Ấn Độ sạch- HS (xk) |
|
- Mã HS 09096190: Hoa hồi (500x100g) (xk) |
|
- Mã HS 09096190: Hoa hồi chưa xay chưa nghiền, sản xuất tại Việt Nam.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09096190: Hoa hồi chưa xay, chưa nghiền sản xuất tại Việt Nam.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09096190: Hoa hồi, đã qua sơ chế. Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09096190: Hoa hồi, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09096210: 21225/ Bột hồi HAL (Anise powder) (nk) |
|
- Mã HS 09096210: Hạt cây hoa hồi, đã nghiền thành bột/ Anise Powder GT
(Nguyên liệu SX bột mì trộn) (nk) |
|
- Mã HS 09096220: 21224/ Bột hồi dạng sao HAL (Star Anise powder) (nk) |
|
- Mã HS 09096290: 808028/ Bột thì là Tây(Tên khoa học: Foeniculum vulgare
Mill) (nk) |
|
- Mã HS 09096290: Bột thì là- C.O.S Dill- 902027 (Dùng làm nguyên liệu
sản xuất xốt Kewpie, không mua bán tiêu thụ nội địa) (nk) |
|
- Mã HS 09096210: Bột hoa hồi-STAR ANISEED GROUND (hàng đóng 50 LBS/bag).
Hàng sản xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09096210: Bột Hoa Hồi-tên khoa học:LLLicium verum Hook (mới 100%,
20kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 09096210: Hoa hồi nghiền (xk) |
|
- Mã HS 09096290: 91120050/ Bột thì là 12 gói x100g (xk) |
|
- Mã HS 09101100: 0009/ Gừng khô chưa xay (nk) |
|
- Mã HS 09101100: Củ gừng (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế
GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). (nk) |
|
- Mã HS 09101100: CỦ GỪNG TƯƠI ĐÓNG GÓI 10KG/THÙNG (nk) |
|
- Mã HS 09101100: Củ gừng tươi, loại không làm giống, size:
150g+,10kg/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09101100: GINGER/ GỪNG (cắt lát đã được sấy khô) (nk) |
|
- Mã HS 09101100: Gừng củ tươi (nk) |
|
- Mã HS 09101100: Gừng củ tươi (dùng để làm thực phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 09101100: Gừng củ tươi (dùng làm thực phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 09101100: Gừng củ tươi (TQSX) (nk) |
|
- Mã HS 09101100: Gừng củ tươi do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 09101100: Gừng củ tươi do Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 09101100: Gừng củ tươi TQSX (nk) |
|
- Mã HS 09101100: Gừng củ tươi(dùng làm thực phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 09101100: Gừng củ tươi, đóng gói 500kg/thùng gỗ. Hàng do Trung
Quốc sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 09101100: Gừng củ tươi, dùng làm thực phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 09101100: Gừng củ tươi,dùng làm thực phẩm, đóng gói 500kg/thùng
gỗ. Hàng do Trung Quốc sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 09101100: Gừng khô chưa xay, mới chỉ qua sơ chế thông thường,
phục vụ cho SX, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư số
219/2013/TT-BTC (nk) |
|
- Mã HS 09101100: Gừng lát sấy- Dreid ginger chips, NSX: 20/04/2020, NHH:
19/04/2022, 20kgs/1 bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09101100: Gừng thái lát khô (Arachis hypogea). hàng không thuộc
danh mục CITES, không chịu thuế GTGT. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09101100: Gừng tươi, đóng gói 800 cartons. Số lượng 10.896 tấn,
Đơn giá: 1000 USD/Tấn. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 09101100: cao gừng 320g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 09101100: CỦ GỪNG (xk) |
|
- Mã HS 09101100: Củ gừng tươi (không có nhãn hiệu), số lượng: 200 bao,
trọng lượng tịnh10kg/bao, trọng lượng cả bì: 10,5 kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 09101100: Củ gừng tươi, số lượng: 200 bao, trọng lượng
tịnh10kg/bao, trọng lượng cả bì: 10,5 kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 09101100: FROZEN AGED GINGER (GỪNG GIÀ, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU
SUNNY, ĐÓNG GÓI: 1KGX10/CARTON) (xk) |
|
- Mã HS 09101100: FROZEN GALANGLE (CỦ RIỀNG, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU
SUNNY, ĐÓNG GÓI 200GX25/CARTON) (xk) |
|
- Mã HS 09101100: FROZEN PEELED YOUNG GINGER (GỪNG NON, BỎ VỎ, ĐÃ ĐÔNG
LẠNH) (NHÃN HIỆU SUNNY, ĐÓNG GÓI 500GX20/CARTON) / VN (xk) |
|
- Mã HS 09101100: GIN1PE020I20/ Gừng khô tiệt trùng NL0009 Y20 (20kg/bao
PE) (xk) |
|
- Mã HS 09101100: GỪNG (xk) |
|
- Mã HS 09101100: Gừng cắt lát sấy khô, xuất xứ tại Việt Nam. Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 09101100: Gừng cắt trụng đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 09101100: Gừng chúa khô (xk) |
|
- Mã HS 09101100: Gừng dại khô (xk) |
|
- Mã HS 09101100: Gừng hữu cơ đã sấy khô (25kg/hộp), hàng mới 100% do
Việt Nam sản xuất. Số lượng 2 Hộp. (xk) |
|
- Mã HS 09101100: Gừng muối (500kg/kiện). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09101100: Gừng muối (JS-1, JS-3-1, JM-1, JB-2, JB-5, JB-1-B...)
dạng cắt lát, cắt tăm đã được sơ chế, đóng trong thùng gỗ. (xk) |
|
- Mã HS 09101100: Gừng sấy dẻo đóng thùng 20kg/thùng carton. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09101100: Gừng sấy khô dẻo (Dried ginger candied), 500g/túi. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09101100: Gừng tươi (xk) |
|
- Mã HS 09101100: Gừng tươi nguyên củ chưa xay hoặc nghiền, 10 kg/ bao,
xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 09101200: 21222/ Bột gừng HAL (Ginger powder) (nk) |
|
- Mã HS 09101200: BỘT GỪNG (SX NỘI BỘ, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT TRÀ GỪNG), ĐÓNG
GÓI 20 KGS/THÙNG, HÀNG MỚI 100% (SX THÁNG 05/2020, HẠN DÙNG 3 NĂM) (nk) |
|
- Mã HS 09101200: Bột gừng ASP (Essence of Seasoning Powder) (bột gia vị
nước sốt cơm bò). Quy cách đóng gói: 1Kg/túi nhựa PE đã đóng kín khí, 12
túi/thùng carton (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 09101200: Bột gừng/ Ass Ginger Powder (Nguyên liệu SX bột mì
trộn) (nk) |
|
- Mã HS 09101200: Bột gừng/ Ginger Powder-13530A20S(Nguyên liệu nhập sx
bột mì trộn) (nk) |
|
- Mã HS 09101200: Gia vị- Gừng bột- ATLAS GINGER GROUND 1KG, nhà sx:
ATLAS FOOD- Hạn sử dụng: 04/2022(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 09101200: BỘT GỪNG (xk) |
|
- Mã HS 09101200: BỘT GỪNG (ĐÓNG CHAI 0.04 KG/CHAI,32 CHAI/ CARTON) (xk) |
|
- Mã HS 09101200: Bột gừng 500 Micron HTST, đóng 25 kgs/ bao, hàng nông
sản do Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 09101200: Bột gừng, đóng gói 12 kg/carton, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09101200: GIN3BG025I20/ Gừng khô xay tiệt trùng NL0009 Y20
(25kg/bao GR) (xk) |
|
- Mã HS 09101200: GIN3PE022I20/ Gừng khô xay tiệt trùng NL0009 Y20 (22.68
kg/bao PE) (xk) |
|
- Mã HS 09101200: GIN3PE025I20/ Gừng khô xay tiệt trùng NL0009 Y20
(25kg/bao PE) (xk) |
|
- Mã HS 09101200: GR-GINGER/ GỪNG NGHIỀN (xk) |
|
- Mã HS 09101200: Gừng sấy khô xay nhuyễn- DRIED GINGER POWDER, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09101200: GỪNG XAY 500GR SB, 10KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 09101200: GỪNG XAY 500GR WS, 10KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 09101200: GỪNG XAY 500GR, 10KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 09102000: Hàng quà tặng: Nhụy hoa nghệ tây, Nhãn hiệu: Zaran
Saffron, Mới 100% (1 hộp 1gram) (nk) |
|
- Mã HS 09102000: Nhụy hoa nghệ tây Carmencita- Saffron 0,375g (nk) |
|
- Mã HS 09102000: Nhụy hoa nghệ tây đỏ hữu cơ hy lạp Krokos Kozanis sấy
khô dạng sợi thương hiệu Krokos Kozanis, đóng gói trong hộp nhựa, bên ngoài
là gói giấy kích thước 9.5x11.5x2cm, trọng lượng 1g/hộp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09102000: NHỤY HOA NGHỆ TÂY INDIAN KASHMIRI SAFFRON PACK,
200GR/HỘP, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 09102000: Nhụy hoa nghệ tây Persian Safaron, dạng sợi, màu đỏ
đậm, đóng 1g/ lọ/hộp, nhà sản xuất: PADIDEH GOL PARSIAN, xuất xứ Ấn Độ, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09102000: Nhụy hoa nghệ tây Saffron Bahraman Super Negin 1gr,
nsx:Bahraman Saffron Company(IRAN),1 gr/lọ,(432 lọ,nsx:03/2020
hsd:03/2023)và(5616 lọ,nsx:05/2020 hsd:05/2023),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09102000: Nhụy hoa nghệ tây- Tashrifat Saffron filament grade 1,
hiệu Tashrifat (12 hủ/hộp 12g, 1 hủ1g). HSD: 05/2022. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09102000: Nhụy hoa nghệ tây, loại Super Negin, khối lượng 1gr/
hộp, nhãn hiệu Bahraman saffron Co, đã đóng hộp, 28800 boxes loại 1gr, 200
Bag, hộp mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 09102000: NHỤY HOA NGHỆ TÂY, SAFFRON 0.3GR, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 09102000: Hoa nghệ khô 1g/ túi/ (xk) |
|
- Mã HS 09102000: Nghệ củ đánh bóng(25kg/bao), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09102000: tinh bột nghệ 300g/bag/ (xk) |
|
- Mã HS 09102000: TINH NGHỆ VÀNG (xk) |
|
- Mã HS 09103000: Bột nghệ Ấn Độ- TURMERIC POWDER 3%, NSX: 24/04/2020,
NHH: 23/04/2022, 25kgs/1 bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09103000: Củ Nghệ khô ((Hàng mới 100%, loại thường, đóng 50kg/
bao, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm.
Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC) (nk) |
|
- Mã HS 09103000: Củ nghệ khô (tên khoa học: Curcuma longa, hàng không
thuộc DM Cites) (nk) |
|
- Mã HS 09103000: Nghệ khô (Curcuma longa) (Hàng không làm dược liệu và
không nằm trong danh mục CITES) (nk) |
|
- Mã HS 09103000: NGHỆ XAY (CHỈ QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG), DÙNG LÀM MẪU
THỬ NGHIỆM, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 09103000: 2236018/ Bột nghệ M10 (xk) |
|
- Mã HS 09103000: Bột nghệ (20kg/ carton), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09103000: Bột nghệ (Turmeric Powder) 250g/bag x 40 bags/carton 10
kg/carton, Không hiệu, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09103000: Bột nghệ 12 gói x100g (xk) |
|
- Mã HS 09103000: Bột Nghệ- 12 x 10oz (285g)- Nhãn Hiệu: SONACO (xk) |
|
- Mã HS 09103000: Bột nghệ- 12 x 4.6oz (130g)- Nhãn Hiệu: SONACO (xk) |
|
- Mã HS 09103000: Bột nghệ đen, đóng gói 15 kg/carton, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09103000: Bột nghệ đỏ, đóng gói 15 kg/carton, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09103000: BỘT NGHỆ ĐÓNG: 25KG/BAO (xk) |
|
- Mã HS 09103000: Bột nghệ khô đã xay (dùng làm gia vị). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09103000: bột nghệ/ (xk) |
|
- Mã HS 09103000: Bột nghệ. (25kg/ bao PP/ 480 bao/10 Package). Hàng sản
xuát tại Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09103000: BỘT NGỦ VỊ HƯƠNG NHÃN HIỆU CON TRÂU 24X100G (xk) |
|
- Mã HS 09103000: Chai bột nghệ 50 gr/chai. Quy cách: 40 thùng carton (48
chai/ 1 thùng carton). (xk) |
|
- Mã HS 09103000: CỦ NGHỆ TƯƠI (xk) |
|
- Mã HS 09103000: CỦ NGHỆ TƯƠI (15KGS/THÙNG NW) (xk) |
|
- Mã HS 09103000: CỦ NGHỆ-FROZEN TURMERIC, 1 THÙNG GỒM:20BAGS * 500G,
HIỆU:CHECK, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 09103000: FROZEN TURMERIC (CỦ NGHỆ, ĐÃ ĐÔNG LẠNH) (NHÃN HIỆU
ASROPA, ĐÓNG GÓI: 200GRX30/CARTON) (xk) |
|
- Mã HS 09103000: Ghẹ rim (300g/hộp)/ (xk) |
|
- Mã HS 09103000: ghẹ sấy khô 300g/hộp, hiệu: Mộc shop (xk) |
|
- Mã HS 09103000: NGHỆ (xk) |
|
- Mã HS 09103000: Nghệ củ khô (xk) |
|
- Mã HS 09103000: Nghệ củ khô đánh bóng (đóng 25 kgs/ bao), hàng nông sản
do Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 09103000: Nghệ củ, đóng gói 50kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 09103000: Nghệ hữu cơ đã sấy khô (25kg/hộp), hàng mới 100%, do
Việt Nam sản xuất. Số lượng: 2 hộp (xk) |
|
- Mã HS 09103000: NGHỆ KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 09103000: NGHỆ KHÔ XẮT LÁT (xk) |
|
- Mã HS 09103000: Nghệ lát khô, bao gói 40 kg/ bao PP (xk) |
|
- Mã HS 09103000: Nghệ lát khô, đóng gói 40kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 09103000: Nghệ lát khô. Tên khoa học: Curcuma longa 40kg/bao/ VN.
Hàng mới. Không nhãn hiệu (xk) |
|
- Mã HS 09103000: Nghệ nhánh (Polished Finger Turmeric), hàng bao đóng
trong container, tịnh 50kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 09103000: Nghệ nhánh khô, hàng mới 100%, sản xuất tại Viêt Nam
(xk) |
|
- Mã HS 09103000: Nghệ sắt lát khô- Turmeric VietNam Sliced. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09103000: NGHỆ SẤY (xk) |
|
- Mã HS 09103000: Nghệ vàng sấy khô, dạng củ đã làm sạch vỏ, mới 100%,
sản xuất tại Việt nam (xk) |
|
- Mã HS 09103000: Nghệ viên (xk) |
|
- Mã HS 09103000: TINH BỘT NGHỆ (xk) |
|
- Mã HS 09103000: tinh bột nghệ 500g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 09103000: Turmeric Curcumin with Peppercorn- Viên nghệ tiêu (40
viên/ hộp) (xk) |
|
- Mã HS 09103000: viên nghệ mật ong 500g/box/ (xk) |
|
- Mã HS 09109110: BỘT CÀ RI, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH
MANIFEST OPI-CDN2020-2841/04.JUN.2020 (nk) |
|
- Mã HS 09109110: BỘT CÀ RY, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 09109110: Cà ri bột hiệu S&B CURRY gồm 120 thùng (1 thùng
198g x60 gói); 100 thùng (1 thùng 1kg x20 gói) hạn sử dụng T08.2021, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 09109110: Gia vị tẩm ướp vị Cà Ri hiệu DANI- Curry Seasoning loại
400G (nsx: 21/02/2020, hsd: 31/01/2024), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09109110: HẠT CÀ RI, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 09109190: CARI ĂN LIỀN HACHI INDO FU CURRY 200G 20 X 2 CTNS./BDL
(nk) |
|
- Mã HS 09109190: FS-913/ Hỗn hợp gia vị- OHS Spice Mix NF-1 (10kg/ctn x
2 ctns) (nk) |
|
- Mã HS 09109190: Gia vị- Cajun Spice- ATLAS CAJUN SPICE 20KG, nhà sx:
ATLAS FOOD- Hạn sử dụng: 04/2022(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 09109190: Gia vị cay hiệu Lobo (Tom Yum Paste) (30g x 300 gói)/
thùng(Hạn sử dụng 04/2022). (nk) |
|
- Mã HS 09109190: Gia vị cay hiệu Lobo-Loại 1Kg(Tom Yum Paste (Tin)) (1Kg
x 12 hộp)/ thùng. (Hạn sử dụng 05/2022). (nk) |
|
- Mã HS 09109190: Gia vị chua hiệu Lobo(Sour Vegetable Curry Paste) (50g
x 300 gói)/thủng. (Hạn sừ dụng 04/2022). (nk) |
|
- Mã HS 09109190: Gia vị dạng bột dùng để sx xúc xích,N/H:THURING GRILL
SAUSAGE SEASON,1kg/gói.T/P:gia vị(hạt tiêu,carum cavi,rau
mùi,gừng,mace),dextrose,chất tạo mùiE621,antioxidant:ascorbic acidE300,chiết
xuất gv.. (nk) |
|
- Mã HS 09109190: Gia vị hỗn hợp Carmencita- Barbecue Seasoning 50g (nk) |
|
- Mã HS 09109190: Gia vị kho thịt (1 thùng 12 gói x 3 túi x 100g). Nhà
sản xuất: Tomax Enterprise Co.,LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09109190: Gia vị tiềm gà vị táo tàu (1 thùng 8 gói x 6 túi x 48
gr). Nhà sản xuất: Tomax Enterprise Co.,LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09109190: Gia vị tiềm sườn non (1 thùng 8 gói x 6 túi x 60g). Nhà
sản xuất: Tomax Enterprise Co.,LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09109190: Hạt Methi (Hàng mới 100%, 25Kg/bao, mới qua sơ chế
thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu
thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BT) (nk) |
|
- Mã HS 09109190: HẠT METHI- FENUGREEK SEEDS [32x500GM/CTN]. HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 09109190: Hỗn hợp gia vị quế và gừng, 453g/hộp, dùng để pha chế
đồ uống---183929-- HSD: 04/2021--Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09109190: R-047/ Hỗn hợp nền (Hỗn hợp gia vị)- Paprika Base
No.35792 (2 kg/ctn x 4 ctn/1 ctn) (nk) |
|
- Mã HS 09109110: Anh Hai Bột Cà ri 12x20x25g (xk) |
|
- Mã HS 09109110: Bò Kho Dầu (24 hủ x 100g/ hủ) Thương Hiệu Vianco (xk) |
|
- Mã HS 09109110: Bột Cà Ri (24 hủ x 100g/ hủ) Thương Hiệu Vianco (xk) |
|
- Mã HS 09109110: Bột cà ri (Curry Powder) 250g/bag x 40 bags/carton 10
kg/carton. Không hiệu. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109110: Bột cà ri 10 x 10 x 100gr/Thùng, mới 100%, hiệu VIANCO
(xk) |
|
- Mã HS 09109110: Bột cà ri 10 x 10 x 50gr/Thùng, mới 100%, hiệu VIANCO
(xk) |
|
- Mã HS 09109110: Bột cà ri 10 x 15 x 50gr/Thùng, mới 100%, hiệu VIANCO
(xk) |
|
- Mã HS 09109110: Bột cà ri- 50gr (150 gói/thùng)- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109110: BỘT CÀ RI HIỆU CON NAI (10 GR/1 GÓI). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09109110: Bột carry- 50gr (60 bịch/thùng)- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109110: Bột ngũ vị hương (100gr * 100 gói) Hiệu Vianco (xk) |
|
- Mã HS 09109110: Cà Ri Tương Dầu (24 hủ x 200g/ hủ) Thương Hiệu Vianco
(xk) |
|
- Mã HS 09109110: LÁ CÀ RI (xk) |
|
- Mã HS 09109190: 1225008/ Bột hạt methi Powder S40V (xk) |
|
- Mã HS 09109190: BỘT CÀ RI (xk) |
|
- Mã HS 09109190: BỘT CANH (xk) |
|
- Mã HS 09109190: BỘT GIA VỊ (xk) |
|
- Mã HS 09109190: Bột Hành (không nhãn hiệu) (200g x 50 hủ), mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09109190: BỘT NÊM (xk) |
|
- Mã HS 09109190: Bột ngũ vị hương (xk) |
|
- Mã HS 09109190: Bột ngũ vị hương (Five-Spices Powder) 250g/bag x 40
bags/carton 10 kg/carton. Không hiệu. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109190: BỘT ỚT XAY THÔ (xk) |
|
- Mã HS 09109190: BỘT PHỤ GIA (xk) |
|
- Mã HS 09109190: BỘT RẮC CƠM (xk) |
|
- Mã HS 09109190: Bột Sả (không nhãn hiệu) (200g x 50 hủ), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109190: Bột sả, đóng gói 10kg/carton, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109190: Bột Tỏi (không nhãn hiệu) (200g x 50 hủ), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109190: Bột tỏi, đóng gói 15kg/carton, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109190: BỘT TRỘN NHÂN (xk) |
|
- Mã HS 09109190: CÀ RI (xk) |
|
- Mã HS 09109190: CAM THẢO SẤY (xk) |
|
- Mã HS 09109190: CANH RONG BIỂN ĐẬU HŨ (xk) |
|
- Mã HS 09109190: CANH RONG BIỂN MISO (xk) |
|
- Mã HS 09109190: CANH RONG BIỂN TOMYUM (xk) |
|
- Mã HS 09109190: CHAO MÔN (xk) |
|
- Mã HS 09109190: CHAO MÔN/ C (xk) |
|
- Mã HS 09109190: Củ riềng (48 Bịch x228 gr), hàng mới 100%, nhãn hiệu
UST (xk) |
|
- Mã HS 09109190: Củ riềng đông lạnh 200gr/túi (xk) |
|
- Mã HS 09109190: ĐẬU HỦ KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 09109190: DRIED POTATO WITH CHILI SAUCE: KHOAI TÂY SẤY- TƯƠNG ỚT
ONLINE 164 STREET 784, HAMLET NINH LOI, X. NINH THANH, TX. TAY NINH AND TAY
NINH (xk) |
|
- Mã HS 09109190: GAI VỊ (xk) |
|
- Mã HS 09109190: GIA VỊ (xk) |
|
- Mã HS 09109190: Gia vị bò- Spice for beef soup 1.140 GR/ Package (20
package/carton). nhãn hiệu: PHO SEASON; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109190: GIA VỊ BÚN BÒ HUẾ (xk) |
|
- Mã HS 09109190: GIA VỊ BÚN BÒ HUẾ AJIQUICK (xk) |
|
- Mã HS 09109190: GIA VỊ BÚN RIÊU (xk) |
|
- Mã HS 09109190: GIA VỊ CÀ RI (xk) |
|
- Mã HS 09109190: Gia vị gà- Spice for chicken soup 228 GR/ Package (70
package/carton). nhãn hiệu: PHO SEASON; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109190: GIA VỊ LÀM BÁNH (xk) |
|
- Mã HS 09109190: GIA VỊ LẨU THÁI (xk) |
|
- Mã HS 09109190: GIA VỊ MÌ (xk) |
|
- Mã HS 09109190: GIA VỊ NẤU ĂN (xk) |
|
- Mã HS 09109190: GIA VỊ NẤU LẨU (xk) |
|
- Mã HS 09109190: GIA VỊ NẤU LẨU THÁI AJIQUICK (xk) |
|
- Mã HS 09109190: GIA VỊ NẤU PHỞ (xk) |
|
- Mã HS 09109190: Gia Vị Phở (24 bịch x 340g/ bịch) Thương Hiệu Ocean
Swallow (xk) |
|
- Mã HS 09109190: Gia Vị Phở Thập Cẩm (36 bịch x 45g/ bịch) Thương Hiệu
Ocean Swallow (xk) |
|
- Mã HS 09109190: Gia vị Phở_36 bags x 46g_nhãn hiệu ba cô gái (xk) |
|
- Mã HS 09109190: GIA VỊ ƯỚP ĐỒ NƯỚNG (xk) |
|
- Mã HS 09109190: GỪNG ĐEN SẤY (xk) |
|
- Mã HS 09109190: HẠT BÒ KHO (xk) |
|
- Mã HS 09109190: HẠT CÀ RI KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 09109190: HẠT NÊM (xk) |
|
- Mã HS 09109190: HẠT NÊM CHAY (xk) |
|
- Mã HS 09109190: HẠT NÊM KNORR CHAY (xk) |
|
- Mã HS 09109190: HẠT NÊM TÔM CHINSU (xk) |
|
- Mã HS 09109190: HẠT NÊM/ H (xk) |
|
- Mã HS 09109190: MÀU THỰC PHẨM (xk) |
|
- Mã HS 09109190: MÈ ĐEN (xk) |
|
- Mã HS 09109190: NGŨ VỊ HƯƠNG (xk) |
|
- Mã HS 09109190: NƯỚC CHẤM HẢI SẢN (xk) |
|
- Mã HS 09109190: NƯỚC CHẤM MÈ RANG (xk) |
|
- Mã HS 09109190: NƯỚC CHẤM MUỐI ỚT (xk) |
|
- Mã HS 09109190: NƯỚC CHẤM MUỐI TIÊU (xk) |
|
- Mã HS 09109190: NƯỚC CHẤM MUỐI TỎI (xk) |
|
- Mã HS 09109190: NƯỚC CHẤM TIÊU SIÊU HẠNG (xk) |
|
- Mã HS 09109190: NƯỚC MẮM (xk) |
|
- Mã HS 09109190: NƯỚC SỐT MÈ RANG (xk) |
|
- Mã HS 09109190: NƯỚC TƯƠNG (xk) |
|
- Mã HS 09109190: ỚT KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 09109190: ỚT SA TẾ (xk) |
|
- Mã HS 09109190: PHỤ GIA THỰC PHẨM (xk) |
|
- Mã HS 09109190: QUẾ KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 09109190: SA TẾ (xk) |
|
- Mã HS 09109190: SA TẾ TÔM (xk) |
|
- Mã HS 09109190: SATAY CHILI: SATE ỚT TAY NINH ONLINE 164 STREET 784,
HAMLET NINH LOI, X. NINH THANH, TX. TAY NINH AND TAY NINH (xk) |
|
- Mã HS 09109190: SATE TẾ THÁI (xk) |
|
- Mã HS 09109190: SỐT CÀ RI (xk) |
|
- Mã HS 09109190: SỐT ĐẬU HŨ (xk) |
|
- Mã HS 09109190: SỐT GIA VỊ (xk) |
|
- Mã HS 09109190: SỐT ME (xk) |
|
- Mã HS 09109190: SỐT ƯỚP (xk) |
|
- Mã HS 09109190: SỐT ƯỚP THỊT (xk) |
|
- Mã HS 09109190: TÀO HỦ KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 09109190: THẢO QUẢ (xk) |
|
- Mã HS 09109190: TINH NGHỆ (xk) |
|
- Mã HS 09109190: TỎI KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 09109190: TỎI PHI (xk) |
|
- Mã HS 09109190: TRÀ Ô LONG (xk) |
|
- Mã HS 09109190: TRÙM RUỘT CAM THẢO (xk) |
|
- Mã HS 09109190: TÚI THƠM PHỞ (xk) |
|
- Mã HS 09109190: TƯƠNG CỦ CẢI KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 09109190: TƯỚNG ỚT CHOLIMEX (xk) |
|
- Mã HS 09109190: VIÊN GAI VỊ BÚN RIÊU (xk) |
|
- Mã HS 09109190: VIÊN GIA VỊ BÒ KHO (xk) |
|
- Mã HS 09109190: VIÊN GIA VỊ BÚN BÒ (xk) |
|
- Mã HS 09109190: VIÊN GIA VỊ HỦ TIẾU (xk) |
|
- Mã HS 09109190: VIÊN GIA VỊ PHỞ (xk) |
|
- Mã HS 09109910: 808060/ Lá Húng Tây khô (Tên khoa học: Thymus vulgaris
L) (nk) |
|
- Mã HS 09109910: Bột lá húng tây/ Thyme Powder-16030A20S(Nguyên liệu
nhập sx bột mì trộn) (nk) |
|
- Mã HS 09109910: BỘT NGÒ- CORIANDER POWDER [40X500GM/CTN].HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 09109910: FS-845/ Bột Lá Nguyệt Quế- Bay Leaves Powder HC
(8kg/ctn x 3 ctns) (nk) |
|
- Mã HS 09109910: Gia vị- Cỏ xạ hương khô nghiền- ATLAS THYME RUBBED
25KG, nhà sx: ATLAS FOOD (hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa xay)- (hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 09109910: Gia vị- Lá nguyệt quế khô- ATLAS BAY LEAVES WHOLE 10KG,
nhà sx: ATLAS FOOD (hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa xay nghiền)- (hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 09109910: Lá húng tây khô Carmencita- Thyme 22g (nk) |
|
- Mã HS 09109910: Lá nguyệt quế khô Carmencita- Laurel Bay Leaves 8g (nk) |
|
- Mã HS 09109910: Lá nguyệt quế khô, tên khoa học: Laurus nobilis L, Dùng
làm gia vị (không làm dược liệu). Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục
cities. (nk) |
|
- Mã HS 09109910: Lá nguyệt quế sấy (Loại A) DRIED LAUREL LEAVES HAND
SELECT, 16 KGS/ BOX, PRODUCTION DATE: MARCH.2020, EXPIRE DATE: MARCH.2022.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09109910: Xạ hương- Thyme, 10kgs/Bag, NSX: April.2020, HSD:
April.2022, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09109990: 11218/ Hạt Methi (nk) |
|
- Mã HS 09109990: 808044/ Lá xô thơm khô (Tên khoa học: Origanum onties
L) (nk) |
|
- Mã HS 09109990: 808045/ Bột lá xô thơm (Tên khoa học: Origanum onites
L) (nk) |
|
- Mã HS 09109990: 808052/ Ngò tây khô (Tên khoa học: Petroselinum crispum
L.) (nk) |
|
- Mã HS 09109990: 808053/ Lá Hương Thảo (Tên khoa học: Rosmarinus
Officinalis) (nk) |
|
- Mã HS 09109990: Bột cần tây (Celery powder, tên khoa học: Apium
graveolens, 20 kg x 1 bao, NSX:20/02/20-HSD:19/02/22)- nguyên liệu nhập dùng
cho sản xuất thực phẩm trong nội bộ công ty) (nk) |
|
- Mã HS 09109990: BỘT GIA VỊ ỚT- MDH DEGGI MIRCH [60X100GM/CTN]. HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 09109990: BỘT GIA VỊ TỪ THỰC VẬT- BUTTER CHICKEN MASALA
[60x100GM/CTN].(Thành phần bột ngò, bột ớt đỏ, muối, bột hành khô, bột hạt
thì là, bột tỏi khô, bột gừng khô, bột tiêu đen, bột nghệ, bột bạch đậu khấu)
(nk) |
|
- Mã HS 09109990: Bột hoa tiêu Szechuan Pepper Powder, 20kg/bao, HSD:
04/2021, mới 100%. Nguyên liệu sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa (nk) |
|
- Mã HS 09109990: Bột Hương Thảo (Rosemary Powder, tên khoa học:
Rosmarinus officinalis, 10 kg x 5 thùng, NSX:09/04/20-HSD:08/04/22)- nguyên
liệu nhập dùng cho sản xuất thực phẩm trong nội bộ công ty) (nk) |
|
- Mã HS 09109990: BỘT NGHỆ- TURMERIC POWDER [40X500GM/CTN].HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 09109990: BỘT ỚT- KASHMIRI LAL MIRCH [120X100GM/CTN].HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 09109990: BỘT ỚT- TIKHA LAL CHILLI [160X100GM/CTN].HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 09109990: BỘT THÌ LÀ- CUMIN POWDER [120X100GM/CTN].HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 09109990: Cẩm địa khô,tên khoa học:Kaempferia rotunda, chưa xay,
nghiền,50 kg/bag, không dùng làm dược liệu,không thuộc danh mục cities,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 09109990: Củ địa liền khô chưa qua chế biến.Tên khoa học:
Kaempferia sp. (Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT) (nk) |
|
- Mã HS 09109990: Củ địa liền khô thái lát tên khoa học: Kaempferia Spp.
Dùng để làm gia vị, không dùng làm dược liệu (Hàng không nằm trong danh mục
thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017) (nk) |
|
- Mã HS 09109990: Địa liền khô (Kaempferia sp) không dùng làm dược liệu,
Hàng không thuộc danh mục hàng CITES (nk) |
|
- Mã HS 09109990: FENUGREEK hạt methi hữu cơ đóng gói 350gram/hộp,24 hộp/
1 thùng, dạng hạt, màu vàng, dùng làm thực phẩm. NSX: SANJEEVANI AGROFOODS
PVT LTD-INDIA. HSD:04/03/2022. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 09109990: FS-153/ Bột rau kinh giới- Oregano Powder (8kg/ctn x 2
ctns) (nk) |
|
- Mã HS 09109990: FS-803/ Bột hương thảo- Rosemary Powder LBNS (15 kg/bag
x 2 bag) (nk) |
|
- Mã HS 09109990: Gia vị Basil (Cây húng quế sấy khô), (1 bao 15 kg),
hiệu Hela, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09109990: Gia vị Bay Leaves (Lá nguyệt quế), (1 carton 20 kg),
hiệu Hela, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09109990: Gia vị có thành phần gồm bột tỏi và maltodextrin, dạng
bột, dùng sản xuất bánh- Garlic Powder FE-44587.Mới 100%. Kết quả PTPL số
106/TB-KĐ3 ngày 14/01/2020. (nk) |
|
- Mã HS 09109990: Gia vị- Lá húng quế khô nghiền- ATLAS BASIL RUBBED
10KG, nhà sx: ATLAS FOOD (hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa xay)- (hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 09109990: Gia vị- Lá hương thảo khô- ATLAS ROSEMARY LEAVES
CRACKED 10KG, nhà sx: ATLAS FOOD (hàng chỉ qua sơ chế thông thường, chưa xay
nghiền)- (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 09109990: Gia vị Marjoram (bột cây kinh giới sấy khô), (1 bao
12,5 kg), hiệu Hela, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09109990: Gia vị Oregano (Rau mùi sấy khô), (1 bao 8 kg), hiệu
Hela, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09109990: Gia vị Parsley (Cây ngò tây sấy khô), (1 gói 0.5kg),
hiệu Hela, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09109990: Gia vị Rosemary (lá hương thảo sấy khô), (1 bao 25 kg),
Hiệu Hela, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09109990: Hạt ớt khô đã qua sơ chế thông thường, sấy khô,
25kg/bao, loại B. Không phải hạt giống. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09109990: HẠT THÌ LÀ- CUMIN SEED [10X1KG/CTN].HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 09109990: Húng quế khô- Dried Basil, 10kgs/Bag, NSX: April.2020,
HSD: April.2022, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09109990: Kinh giới khô- DRIED OREGANO, 10kgs/bag, NSX:
April.2020, HSD: April.2022, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09109990: Kinh giới ngọt dạng khô- Dried Marjoram, 10kgs/bag,
NSX: April.2020, HSD: April.2022, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 09109990: Lá húng quế khô Carmencita- Basil 16g (nk) |
|
- Mã HS 09109990: Lá hương thảo khô Carmencita- Rosemary 25g (nk) |
|
- Mã HS 09109990: Lá hương thảo khô Rosemary Dried, không hiệu, NCC: NSM
Food Wholesalers, HSD: 02/06/21 (nk) |
|
- Mã HS 09109990: LÁ KHÔ GIA VỊ- KASURI METHI [12X500GM/CTN].HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 09109990: Lá kinh giới khô Carmencita- Oregano grinder 12g (nk) |
|
- Mã HS 09109990: Lá kinh giới khô Oregano Dried 1kg, không hiệu, NCC:
NSM Food Wholesalers, HSD: 02/06/21 (nk) |
|
- Mã HS 09109990: Rau húng quế khô Basil Dried, không hiệu, NCC: NSM Food
Wholesalers, HSD: 02/06/21 (nk) |
|
- Mã HS 09109990: TƯƠNG MÙ TẠT WASABI 43g/pc, cải ngựa+bột đậu nành+mù
tạt, HSD 08/5/2021 sx KINJIRUSHI WASABI CO., LTD (NAGOYA FACTORY) cb
09/2018/CÔNG TY TNHH STARMARK VIETNAM/2018 (nk) |
|
- Mã HS 09109990: 1221001/ hạt xuyên tiêu sạch (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Bột bò kho- 15gr (300 bịch/thùng)- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Bột bún bò huế- 15gr (300 bịch/thùng)- hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09109990: Bột cà ri (24 hũ/thùng x 225g) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: BỘT CÁNH HỒI (HIỆU TRÁI ĐẤT SỐ 1) 24JARS X 120G (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Bột chiên giòn 150gr x 50- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Bột đậu đen hạt sen 350gr x 10 gói- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Bột đậu nành hạt sen 350gr x 10 gói- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Bột đậu xanh hạt sen 350gr x 10 gói- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Bột điều đỏ (24 hũ/thùng x 225g) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Bột điều màu (3 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản
xuất-100g x 30 (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Bột gạo lứt 350gr x 10 gói- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Bột gia vị: sả, tỏi, gừng, quế, nghệ 50gr x 70- hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Bột khoai trắng dài (250 gr) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Bột mè đen hạt den 350gr x 10- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Bột nghệ (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Bột Nghệ (24 hủ x 100g/ hủ) Thương Hiệu Vianco (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Bột nghệ viên, qui cách đóng gói: 0.15kg/ túi/ (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Bột ngũ vị hương- 50gr (200 gói/thùng)- hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09109990: Bột Ngũ Vị Hương- THIÊN THÀNH (10gr x20) x 10 (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Bột ớt cánh (24 hũ/thùng x 454g) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Bột sả (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản
xuất-10kg/ctn (xk) |
|
- Mã HS 09109990: BỘT SÃ (HIỆU TRÁI ĐẤT SỐ 1) 24JARS X 100G (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Bột Sả- tên khoa học: Cymbopogon citratus (mới 100%.
20kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Bột súp Vifon 200gr x 40 (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Bột tỏi 500 gr (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Củ nén khô, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: CỦ NGÃI (50 X 200 GR) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Củ nghệ, Hàng mới 100%, VN sản xuất-50Pktsx100G (xk) |
|
- Mã HS 09109990: CỦ RIỀNG (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Củ riềng #835 (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Củ riềng (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản
xuất-50Pktsx200G (xk) |
|
- Mã HS 09109990: CỦ RIỀNG (30 X 7 OZ) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: CỦ RIỀNG (50 X 200 GR) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Củ riềng (50 x 200g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: CỦ RIỀNG (50 X 7 OZ) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: CỦ RIỀNG BẰM ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 09109990: CỦ RIỀNG CẮT LÁT ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 09109990: CU RIÊNG CU ĐÔNG LANH (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Củ riềng đỏ tươi (10 kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Củ riềng đông lạnh (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản
xuất-2 x 25 x 200g (xk) |
|
- Mã HS 09109990: CỦ RIỀNG ĐÔNG LẠNH (ĐÓNG GÓI:6KG/THÙNG) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Củ riềng khô (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Củ riềng miếng (50 x 113g), Hiệu CON GÀ, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09109990: CỦ RIỀNG MIẾNG (50 X 200 GR) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Củ riềng miếng 4 oz (50 x 113g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Củ riềng nguyên củ đông lạnh hiệu ASIAN (đóng gói 250g
x 20 gói/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Củ riềng trắng tươi (10 kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: CỦ RIỀNG TƯƠI (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Củ riềng tươi (50 x 227g), Hiệu hong kong, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Củ riềng tươi lát miếng (60x200g) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Củ riềng xay #836 (xk) |
|
- Mã HS 09109990: CỦ RIỀNG XAY ĐÔNG LẠNH (ĐÓNG GÓI:6KG/THÙNG) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Củ riềng, Hàng mới 100%, VN sản xuất-50Pktsx200G (xk) |
|
- Mã HS 09109990: CỦ RIỀNG-FROZEN GALANGAL, 1 THÙNG GỒM:30BAGS * 200G,
HIỆU:CHECK, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Frozen Chopped Lemongrass Chilli/ Sả bằm ớt/ 4.54 kg
(10 lbs) x 4 bags/ không nhãn hiệu/ Xx: VN (xk) |
|
- Mã HS 09109990: FROZEN GALANGLE IN SLICE (CỦ RIỀNG CẮT LÁT, ĐÃ ĐÔNG
LẠNH) (NHÃN HIỆU ASROPA, ĐÓNG GÓI: 200GRX30/CARTON) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Frozen Lemongrass Slice/ Sả bào/ 400g x 40bags/ không
nhãn hiệu/ hàng mới 100%/ Xx VN (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Frozen Minced Lemongrass/ Sả bằm/ 500g x 10 bags/thùng,
Nsx: không nhãn hiệu, hàng mới 100%.. (xk) |
|
- Mã HS 09109990: GIA VI BỘT NÊM NẤM HƯƠNG NHÃN HIỆU MAGGI 20X450G (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Gia vị Bún riêu cua Việt Hương 74gr x144 (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Gia vị Hồn chỉnh Knorr- Cá Kho (28gr x 6) x 10 (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Gia vị Hủ tiếu nam vang Việt Hương 74gr x144 (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Gia vị nấu ăn, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Gia vị nấu lẩu, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Gia vị phở (50x50g) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Gia vị Phở bị Việt Hương 74gr x144 (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Gia vị tỏi (1 gói 1.5 kg), hiệu: EOM---Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09109990: Gói gia vị nấu phở, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Gói tổng hợp các loại (Quế,hoa hồi,thảo quả) (50x100g)
(xk) |
|
- Mã HS 09109990: Gừng xay (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Hành chiên (24 hũ/thùng x 225g) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Hạt điều màu (3 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản
xuất-100g x 30 (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Hạt điều màu dùng trong nghành chế biến thực phẩm
(50x100g) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: HẠT DỔI ĐÓNG 10KG/CARTON (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Hạt methi, đóng gói 0.7 kg/bịch thuộc tờ khai nhập
103227235534 E11,Hàng mới 100%,chi cuc KCNVNSGBD(43NF) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Hạt nêm hương thịt heo Aji- Ngon 170gr x 32 (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Hột điều mà (24hũ/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Hột điều màu 24 x 150gr/Thùng, mới 100%, hiệu GOOD LINK
INC (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Hột điều màu 24 x 340gr/Thùng, mới 100%, hiệu GOOD LINK
INC (xk) |
|
- Mã HS 09109990: LÁ CARI (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Lá chuối (30x454g) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Lá dứa (50 bịch x 200 gr), hàng mới 100%, nhãn hiệu WC
(xk) |
|
- Mã HS 09109990: Lá dứa đông lạnh (21.875Lbs/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: lá dứa đông lạnh, đóng gói:272g/túi, số lượng:40 thùng
(xk) |
|
- Mã HS 09109990: Lá dứa tươi (Net Weight: 0,5 kg/thùng, Gross Weight:
0.8 kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: LÁ DỨA-PANDAN LEAVES, 1 THÙNG GỒM:30BAGS * 200G,
HIỆU:CHECK, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: LÁ KHOAI MÌ ĐÔNG LẠNH (40 bao/thùng X 454 GR/bao)- Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Lá lốt (40x227g) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: lá tiêu đông lạnh,đóng gói:227gr/túi, số lượng;125
thùng (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Mắc khén đã sấy khô (15kg/hộp), hàng mới 100%, do Việt
Nam sản xuất. Số lượng:2 hộp (xk) |
|
- Mã HS 09109990: MẮC KHÉN ĐÓNG 10KG/CARTON (xk) |
|
- Mã HS 09109990: MIẾNG CHÀ XOONG (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Muối bọt (24x454g) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Muối hột (24x454g) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Ngãi bún (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản
xuất-50Pktsx200G (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Ngãi bún, Hàng mới 100%, VN sản xuất-50Pktsx150G (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Ngũ vị hương 10 x 10 x 100gr/Thùng, mới 100%, hiệu
VIANCO (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Ngũ vị hương 10 x 15 x 50gr/Thùng, mới 100%, hiệu
VIANCO (xk) |
|
- Mã HS 09109990: NGŨ VỊ HƯƠNG HIỆU CON NAI (10 GR/1 GÓI). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09109990: Ngũ vị hương Vianco (100gr/gói x 10 gói/hộp x
10hộp/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Ớt sừng sấy (5kg/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Riềng củ cạo vỏ đông lạnh, 11 kg/ thùng, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09109990: Riềng khô thái lát, 15kg/bao, hàng mới 100%, sản xuất
tại Việt Nam. không dùng làm dược liệu (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Riềng xay đông lạnh, 11 kg/ thùng, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ BẰM (10 X 1 KG) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả bằm (10 x 1 Kg), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả bằm (100 x 100g), Hiệu con gà, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả bằm (10kg) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ BẰM (20 X 14 OZ) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ BẰM (20 X 2 LBS) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả bằm (20 x 32 oz), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả bằm (20x400g) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả bằm (20x908g) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả bằm (24 x 227g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả bằm (2x5kg) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả bằm (30 x 16 oz), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ BẰM (30 X 400 GR) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ BẰM (36 X 14 OZ) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ BẰM (36 X 16 OZ) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ BẰM (36 X 7 OZ) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ BẰM (40 X 14 OZ) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ BẰM (40 X 16 OZ) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả bằm (40 x 16 oz), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả bằm (40 x 454g), Hiệu Captain`s Choice, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả bằm (40x454g) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ BẰM (48 X 3.5 OZ) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ BẰM (48 X 85 GR) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả bằm (50x227g) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ BẰM (6 X 5 LBS) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả bằm (60 hũ x 200 gr), hàng mới 100%, nhãn hiệu WC
(xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả bằm 0 màu (40 x 16 oz), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả bằm 1 kg (10 x 1 kg), Hiệu con gà, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả Bằm- 24 x 16oz (454g)- Nhãn Hiệu: SONACO (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả bằm bịch (20 x 500g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả bằm bịch (25 x 400g), Hiệu CON GÀ, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09109990: SA BĂM ĐÔNG LANH (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả bằm đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả bằm đông lạnh (10kgs/thùng)/ VN (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả bằm đông lạnh (500g x 20 bịch), FROZEN LEMON GRASS,
tên khoa học: Cymbopogon citratus: (500g/bịch), (10kg/carton), nhãn hiệu
SUNNY SEAFOOD PTY.,LTD (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả bằm đông lạnh hiệu BA CÂY TRE (500g x 20 gói/ thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả bằm đông lạnh, 11 kg/ thùng, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả bằm đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 10.00 KGM/ctn)
(xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả bằm hủ (24 x 16 oz), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả bằm hủ 8 oz (48 x 8 oz), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ BẰM ỚT (20 X 14 OZ) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ BẰM ỚT (36 X 14 OZ) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ BẰM ỚT (36 X 7 OZ) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ BẰM ỚT (40 X 14 OZ) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ BẰM ỚT (48 X 3.5 OZ) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ BÀO (10 X 1 KG) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ BÀO (20 X 500 GR) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ BÀO (36 X 14 OZ) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ BÀO (40 X 14 OZ) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ BÀO (50 x 227 GR) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ BÀO ĐÔNG LẠNH (ĐÓNG GÓI:6KG/THÙNG) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ BÀO TƯƠI (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả cắt khoanh (40x400g) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả cắt khoanh (50x227g) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả cắt khoanh đông lạnh hiệu ASIAN (đóng gói 250g x 20
gói/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả cây (20 x 454g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả cây (20x454g) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ CÂY (40 X 14 OZ) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ CÂY (40 X 227 GR) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả cây (40 x 454g), Hiệu Captain`s Choice, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả cây (50 x 200g), Hiệu CON GÀ, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả cây 11kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả cây 12kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ CÂY 200GR, 10KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SA CÂY ĐÔNG LANH (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ CÂY ĐÔNG LẠNH (ĐÓNG GÓI:6KG/THÙNG) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả cây đông lạnh hiệu ASIAN (đóng gói 250g x 20 gói/
thùng) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả cây đông lạnh, 11 kg/ thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ CÂY TƯƠI (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả cây tươi (10 kg/box) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ CÂY X 10KG (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ ĐÔNG LẠNH (20 bao/thùng X 500 GR/bao)- Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả khoanh (100 x 100g), Hiệu con gà, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả khoanh (20 x 500g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả khoanh (30 x 16 oz), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả khoanh (40 x 16 oz), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả khoanh (40 x 454g), Hiệu Captain`s Choice, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả khoanh bịch (20 x 227g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả nguyên củ đông lạnh, dùng làm gia vị. Hàng mới
(FOC). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả Ớt Bằm- 24 x 16oz (454g)- Nhãn Hiệu: SONACO (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả Ớt Bằm- 24 x 7oz (200g)- Nhãn Hiệu: SONACO (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả ớt bằm hủ (24 x 16 oz), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả ớt bằm hủ 8 oz (48 x 8 oz), Hiệu Cây dừa, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả sấy khô, dạng củ đã làm sạch vỏ, mới 100%, sản xuất
tại Việt nam (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sa tế sả 150g bảo ngọc (40 hủ/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả tươi đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả xay 80g bảo ngọc (20 hủ/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả xay bảo ngọc 80g (20 hủ/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Sả xấy khô, đóng gói 35kg/bao, 15 bao. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: SẢ XAY NHUYỄN ĐÔNG LẠNH (ĐÓNG GÓI:6KG/THÙNG) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: sả xay_30 bags x 200g_nhãn hiệu Sonaco (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Thảo quả (50x100g) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Thảo quả (Đóng gói 200 túi, 40kg/túi), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 09109990: Thảo quả đã sấy khô (25kg/hộp), hàng mới 100%, do Việt
Nam sản xuất. Số lượng: 2 hộp (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Thảo quả, nhãn hiệu Kim biên 30 gó ix200g/thùng, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 09109990: THỊT TRÁI GẤC (48 X 5.3 OZ) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Tỏi bằm chiên (24 hũ/thùng x 225g) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: Tỏi lát chiên (24 hũ/thùng x 454g) (xk) |
|
- Mã HS 09109990: TRÁI MẮC MẬT ĐÓNG 10KG/CARTON (xk) |
|
- Mã HS 09109990: VỎ QUẾ (xk) |
|
- Mã HS 10011900: Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi: Lúa mì-
Wheat.Hàng nhập khẩu theo TT 02/2019/TT-BNNPTNT.Hàng xá. (nk) |
|
- Mã HS 10011900: Nguyên liệu Sản xuất thức ăn chăn nuôi: Lúa mì. Hàng
mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 10019912: AH11.5/ Lúa mì Úc, dùng làm nguyên liệu sản xuất thực
phẩm (chưa qua xay xát vỏ lụa, sơ chế, hàng xá) Australian Hard Wheat
(AH11.5%) (nk) |
|
- Mã HS 10019912: APW10.5/ Lúa mì Úc, dùng làm nguyên liệu sản xuất thực
phẩm (chưa qua xay xát vỏ lụa, sơ chế, hàng xá) Australian Premium White
Wheat (APW10.5%) (nk) |
|
- Mã HS 10019912: CWRS13/ Lúa mì Canada, dùng làm nguyên liệu sản xuất
thực phẩm (chưa qua xay xát vỏ lụa, sơ chế, hàng xá đóng container) Wheat
Canada Western Red Spring (CWRS) in bulk in container (nk) |
|
- Mã HS 10019912: CWRS13.5/ Lúa mì Canada, dùng làm nguyên liệu sản xuất
thực phẩm, đã bỏ trấu, chưa qua sơ chế, hàng xá (Wheat Canada Western Red
Spring (CWRS) Bulk In Container) (nk) |
|
- Mã HS 10019912: Hạt lúa mì Úc (AH 13PCT), chưa qua sơ chế xay xát, đã
tách vỏ trấu ngoài, còn vỏ lụa bên trong, dùng cho người.Nhà sản xuất; ARROW
COMMODITIES PTY LTD (nk) |
|
- Mã HS 10019912: HẠT LÚA MỲ CANADA (CNHR) HÀNG ĐÓNG RỜI TRONG CONT CHƯA
QUA SƠ CHẾ XAY XÁT, ĐÃ TÁCH VỎ TRẤU NGOÀI CÒN VỎ LỤA BÊN TRONG DÙNG CHO
NGƯỜI. NHÀ SX AGT FOODS (nk) |
|
- Mã HS 10019912: HẠT LÚA MỲ CANADA (CNRS). HÀNG ĐÓNG RỜI TRONG CONT CHƯA
QUA SƠ CHẾ XAY XÁT, ĐÃ TÁCH VỎ TRẤU NGOÀI CÒN VỎ LỤA BÊN TRONG DÙNG CHO
NGƯỜI. NHÀ SX AGT FOODS (nk) |
|
- Mã HS 10019912: HẠT LÚA MỲ CANADA (CWRS) HÀNG ĐÓNG RỜI TRONG CONT CHƯA
QUA SƠ CHẾ XAY XÁT, ĐÃ TÁCH VỎ TRẤU NGOÀI CÒN VỎ LỤA BÊN TRONG DÙNG CHO
NGƯỜI. NHÀ SX AGT FOODS (nk) |
|
- Mã HS 10019912: HẠT LÚA MỲ CANADA (CWW) (Triticum aestivum). HÀNG ĐÓNG
RỜI TRONG CONT CHƯA QUA SƠ CHẾ XAY XÁT, ĐÃ TÁCH VỎ TRẤU NGOÀI CÒN VỎ LỤA BÊN
TRONG DÙNG CHO NGƯỜI. NSX: PROVIDENCE GRAIN SOLUTIONS. (nk) |
|
- Mã HS 10019912: HẠT LÚA MỲ CANADA (WW) (Triticum aestivum). HÀNG ĐÓNG
RỜI TRONG CONT CHƯA QUA SƠ CHẾ XAY XÁT, ĐÃ TÁCH VỎ TRẤU NGOÀI CÒN VỎ LỤA BÊN
TRONG DÙNG CHO NGƯỜI. NSX: PROVIDENCE GRAIN SOLUTIONS. (nk) |
|
- Mã HS 10019912: Lúa mì hạt đã bỏ trấu, hàng xá, chưa qua xay xát chế
biến, loại dùng chế biến thức ăn cho người. (nk) |
|
- Mã HS 10019912: LÚA MÌ XÁ- nguyên liệu sản xuất bột mì thức ăn cho
người (dạng hạt, đã bỏ trấu) (nk) |
|
- Mã HS 10019912: Lúa mỳ Canada (Canadian Western Red Spring Wheat)
protein 13% min, độ ẩm 14,5% max, dùng cho người, (hàng rời chưa qua xay sát
chế biến, đã tách vỏ trấu ngoài) (nk) |
|
- Mã HS 10019912: Lúa mỳ Canada (Triticum spp) hàng rời đã tách vỏ trấu
ngoài, còn vỏ lụa bên trong (chưa qua sơ chế, xay xát, chế biến. Mục đích sử
dụng: làm nguyên liệu sản xuất bột mỳ. Dung sai: +/-10% (nk) |
|
- Mã HS 10019912: Lúa mỳ hạt,dùng cho người (hàng rời chưa qua xay
sát,chế biến.hạt lúa mỳ không còn trên bông,đã tách vỏ trấu ngoài). (nk) |
|
- Mã HS 10019912: Lúa mỳ hạt. Hàng xá, đã bỏ trấu, chưa qua xay xát chế
biến, loại dùng chế biến thức ăn cho người (nk) |
|
- Mã HS 10019912: Lúa mỳ Úc (Hard Wheat H1) protein 13% min, độ ẩm 12,5%
max, dùng cho người, (hàng rời chưa qua xay sát, chế biến, hạt lúa mỳ không
còn trên bông, đã tách vỏ trấu ngoài) (nk) |
|
- Mã HS 10019912: Nguyên liệu SX thức ăn cho người: Lúa mì milling đã
tách vỏ trấu, chưa tách vỏ lụa, chưa qua chế biến- hàng xá containers.Hàng
nhập khẩu theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019. (nk) |
|
- Mã HS 10019912: NL phục vụ sản xuất thức ăn cho người: Lúa mì CANADA
thô dạng xá, chưa qua xay xát và chế biến, chưa bóc vỏ lụa (đơn giá trên
Invoice: USD286.59 & trị giá trên Invoice: USD186,323.62) (nk) |
|
- Mã HS 10019912: NL phục vụ SX thức ăn cho người: Lúa mì Australia thô
dạng xá, chưa qua xay xát và chế biến, chưa bóc vỏ lụa (nk) |
|
- Mã HS 10019919: 0101CWRS14/ Lúa mì Canada CPSR,đã bỏ trấu, chưa qua xay
xát chế biến, loại dùng chế biến thức ăn cho người. (nk) |
|
- Mã HS 10019919: 0101CWRS14/ Lua mi Canada CWRS, đã bỏ trấu, chưa qua
xay xát chế biến, loại dùng chế biến thức ăn cho người. (nk) |
|
- Mã HS 10019919: Lúa mì (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn cho
người.). (nk) |
|
- Mã HS 10019919: Lúa mì Australian Premium White Wheat,chưa qua xay xát
(chưa tách vỏ) SX bột mì cho người, H.lượng Aflatoxin0,Protein10.50 %
min,Moisture 12.5%,DN cam kết nk dùng sx nội bộ, không tttt trong nước. (nk) |
|
- Mã HS 10019919: Lúa mì AUSTRALIAN, đã qua sơ chế, đã bóc vỏ trấu chỉ
còn vỏ lụa, hàm lượng protein tối thiểu 13 PCT, độ ẩm tối đa 12.5 PCT, dùng
trong sản xuất nội bộ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10019919: Lúa mì Canada (Canada Western Wheat), nguyên liệu dùng
để sản xuất thức ăn cho người, hàng chưa xay xát chế biến, Protein: Minimum
14%, Moisture: Maximum 14.5%. (nk) |
|
- Mã HS 10019919: Lúa mì Canada, nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn cho
người, hàng chưa xay xác chế biến, Protein:13%min,Moisture:14.5%max. Canada
Western Red Spring (CWRS) (nk) |
|
- Mã HS 10019919: Lúa mì hạt không tách vỏ trấu (Tên tiếng anh: CANADIAN
WESTERN WHEAT, Tên khoa học: TRITICUM SPP). Sử dụng cho người theo
15/2018/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 10019919: Lúa mì miền tây Canada, đã qua sơ chế, đã bóc vỏ trấu
chỉ còn vỏ lụa, hàm lượng protein tối thiểu 13.5 PCT, độ ẩm tối đa 14.5 PCT,
dùng trong sản xuất nội bộ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10019919: Lúa mì Úc (Australian Wheat), nguyên liệu dùng để sản
xuất thức ăn cho người, hàng chưa xay xát chế biến, Protein: 10.5% Min,
Moisture:12.0% Max, Mùa vụ 2019-2020 (nk) |
|
- Mã HS 10019919: Lúa mì Úc, nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn cho người,
hàng chưa xay xác chế biến, Protein:13%min,Moisture:12.5%max. Australian hard
wheat (nk) |
|
- Mã HS 10019919: Lúa mì Úc,nguyên liệu dùng sản xuất thực phẩm,hàng chưa
qua xay xác chế biến. Protein:10.7%,Moisture:11.9%.Australian Premium White
Wheat (nk) |
|
- Mã HS 10019919: Lúa Mì, nguyên hạt, chưa tách vỏ lụa, chưa xay xát,
hàng xá đóng trong container, Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho người. WHEAT-
CANADA PRAIRIE SPRING RED (CPSR), hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 10019919: Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho người: Lúa mì nguyên
hạt (chưa tách vỏ lụa, chưa xay xát, hàng xá đóng trong container) WHEAT
CANADIAN WESTERN RED SPRING (CWRS) (nk) |
|
- Mã HS 10019999: HẠT LÚA MÌ (mùa vụ 2019/2020)- Nguyên liệu sản xuất
thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT và CV số 38/CN-TĂCN
ngày 20/01/2020, mã số công nhận là I.2.1.1. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 10019999: Lúa mì (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn
nuôi. Hàng NK phù hợp TT 02/2019/TT- BNNPTNT 11/02/2019) (nk) |
|
- Mã HS 10019999: Lúa mì (WHEAT)- nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi.
(nk) |
|
- Mã HS 10019999: LÚA MÌ HẠT (WHEAT), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn
nuôi,hàng xá, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10019999: Lúa mỳ hạt, không còn trên bông chưa qua sơ chế, đã
tách vỏ trấu còn nguyên vỏ lụa, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. (nk) |
|
- Mã HS 10019999: US Feed Wheat- Lúa mỳ, nguyên liệu sản xuất thức ăn
chăn nuôi. Hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Hàng
phù hợp trong quy chuẩn kỹ thuật QCVN-01/78: 2011/BNNPT (nk) |
|
- Mã HS 10019919: NL phục vụ SX thức ăn cho người: Lúa mì Argentina thô
dạng xá, chưa qua xay xát và chế biến, chưa bóc vỏ lụa (xk) |
|
- Mã HS 10039000: (Mục 4, GPNK số 1225/CN-TĂCN) NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC
ĂN CHĂN NUÔI: LÚA MẠCH. NHÀ SX: BIPEA. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 10039000: Hạt lúa mạch (Đại mạch) BARLEY, chỉ qua sơ chế thông
thường(bóc vỏ, tách hạt, sấy khô), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,
hàng phù hợp với mục 2.1.1 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 (nk) |
|
- Mã HS 10039000: Hạt ý dĩ (lúa đại mạch) khô Sabarot- Orge Perlé (Pearl
Barley) 500gr (nk) |
|
- Mã HS 10039000: Lúa đại mạch (Australian Feed Barley)- Nguyên liệu sản
xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10039000: Lúa đại mạch nguyên hạt chưa tách vỏ (Barley), chưa qua
sơ chế, dùng trong chế biến thức ăn cho người. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10039000: Lúa đại mạch- nguyên liệu sản xuất bia (nk) |
|
- Mã HS 10039000: Lúa đại mạch, vụ mùa 2019, chưa qua chế biến, làm
nguyên liệu sản xuất malt Bia (nk) |
|
- Mã HS 10039000: Lúa đại mạch-Australian Feed Barley. Nguyên liệu sản
xuất thức ăn chăn nuôi. (nk) |
|
- Mã HS 10039000: Lúa mạch (Chưa xay xát, Nguyên liệu sản xuất thức ăn
gia súc). Đã phơi khô nhưng chưa qua công đoạn xử lý nào khác. Độ ẩm 12.5%
(nk) |
|
- Mã HS 10039000: LÚA MẠCH (MALTING BARLEY) Nguyên liệu SX Thức ăn chăn
nuôi (Phù hợp NK theo TT: 21/TT- B ộ NT PTNT) (nk) |
|
- Mã HS 10039000: NL phục vụ SX mạch nha cho người: Lúa mạch Argentina
thô dạng xá, chưa chế biến và bóc vỏ. (nk) |
|
- Mã HS 10049000: Yến mạch bóc vỏ (nk) |
|
- Mã HS 10049000: YẾN MẠCH (xk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống bắp nếp ngọt (ZEA MAYS)- F1 WAXY CORN, WHITE
SWEET 66 (200GM/BAG). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống bắp ngọt (ZEA MAYS)- F1 SWEET CORN, YELLOW
SWEET 99 (200GM/BAG). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô AX18140260-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô AX19140007-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô biến đổi gen CN0CPGJC524799BtGT. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô đường lai HI-BRIX 53 (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô lai biến đổi gen DK6919R (12491638) (GMO
corn seeds DK6919R)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô lai C.P.811 (Hybrid seed's yellow maize
C.P.811), 01bao50Kg (hàng được nhập theo Quyết định số 212/QĐ-BNN-TT ngày
14/01/2019) (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô lai PAC 139 (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô lai PAC139, tên khoa học Zea May, nhập
khẩu theo quyết định số 212/QĐ-BNN-TT ngày 14/01/2019, mới 100%, hàng đóng
1Kg/túi, 20 túi/bao. (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô lai PAC669, tên khoa học Zea May, nhập
khẩu theo quyết định số 257/QĐ-TT-CLT ngày 28/6/2016, mới 100%, hàng đóng
1Kg/túi, 20 túi/bao. (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô lai SH1901, tên khoa học Zea Mays. Hàng
nhập khẩu để khảo nghiệm theo GPNK số 97/GPNK-TT-CLT. NSX: LIMAGRAIN. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô nếp lai FANCY 111 (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô ngọt Honey 10 đã sấy khô- tên khoa học
Zea Mays- đóng gói 25 kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô NK6253. Hàng mới 100%. Hàng phù hợp QĐ
346/QĐ-BNN-TT ngày 30/01/2018 (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô NK7328. Hàng mới 100%. Hàng phù hợp
QD19/QĐ-TT-CLT ngày 07/02/2012 (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô NT6101-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô NT6240-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô NT6240-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô NT7328-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô NT7328-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô rau PAC 271 (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô SMI909-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô SMI909-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG109-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG109-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG120-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG130-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG130-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG169-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG169-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG187-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG187-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG190-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG200-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG200-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG209-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG209-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG219-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG219-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG238-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG238-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG239-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG240-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG240-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG250-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG250-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG257-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG257-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG260-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG260-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG270-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG270-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG278-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG278-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG290-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG310-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô STG310-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10051000: Hạt giống ngô: Hybrid Corn Seed (Zea mays): SA20-0464.
(nk) |
|
- Mã HS 10051000: HẠT GIỐNG NGÔ LAI CP888 (HYBRID SEED'S YELLOW MAIZE
CP888) (xk) |
|
- Mã HS 10051000: SP-DK6919R/ Hạt giống ngô lai biến đổi gen DK6919R (GMO
corn seeds DK6919R) (xk) |
|
- Mã HS 10051000: SP-DK6919S/ Hạt giống ngô lai biến đổi gen DK6919S (GMO
corn seeds DK6919S) (xk) |
|
- Mã HS 10051000: SP-DK9955R/ Hạt giống ngô lai biến đổi gen DK9955R (GMO
corn seeds DK9955R) (xk) |
|
- Mã HS 10051000: SP-DK9955S/ Hạt giống ngô lai biến đổi gen DK9955S (GMO
corn seeds DK9955S) (xk) |
|
- Mã HS 10059010: Bắp hạt không phải bắp giống. Loại dùng để nổ hiệu
Yellow Butterfly, TC: 1150 Bao(1 bao 22.68 kg). Mới qua sơ chế Thông thường
chưa qua tẩm ướp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10059010: Hạt ngô đã qua chế biến No Name Butterfly Popcorn
Kernels, Hiệu: Livewell, 500g/ gói, hàng quà tặng cá nhân, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10059010: Hạt ngô dùng để rang nổ, hình bướm, xuất xứ Nam Phi,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10059010: Ngô hạt dùng để rang nổ, hàng chưa qua chế biến
(900Bags20412Kgs),size 40-55hat/10gr,dạng thô, tên khoa học:Zea Mays
Everta.NSX: 04/2020;HSD: 05/2022. Nhãn hiệu:Sunglo Mushroom 22.68kg(50LB),Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 10059010: Yellow Mushroom Popcorn- Bắp hạt loại chưa qua sơ chế
(nguyên liệu sản xuất bánh Snack) (nk) |
|
- Mã HS 10059090: ARGENTINA CORN (BẮP HẠT)- NGUYÊN LIỆU DÙNG SẢN XUẤT
THỨC ĂN CHĂN NUÔI. HÀNG NK THEO TT 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 11/02/2019. HÀNG
XÁ (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Argentine Corn (Bắp Hạt) nguyên liệu dùng sx thức ăn
chăn nuôi.Hàng nhập phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.
(nk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp hạt (ARGENTINE CORN PACKING IN BULK), Nguyên liệu
sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN. Hàng không
chịu thuế VAT theo TT26/2015/TT-BTC (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp Hạt (chưa xay xát- NLSXTAGS). Đã phơi khô nhưng
chưa qua công đọan xử lý nào. Hàm lượng Aflatoxin < 1 ppb, độ ẩm 13.20%
(nk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp Hạt (CORN)- nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn
nuôi. Hàng NK theo TT21/2019/TT-BNT-BTNT (11.2.2019. Hàng xá (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp hạt (CORN), Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,
hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN. Hàng không chịu thuế VAT theo
TT26/2015/TT-BTC (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp hạt (ngô hạt (Argentine Corn) là nguyên liệu sản
xuất thức ăn Thủy sản;Nhà sản xuất: BUNGE ARGENTINA S.A. (nk) |
|
- Mã HS 10059090: BẮP HẠT (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng
nhập khẩu theo STT 2.1.1, TT 21/2019/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp hạt (USA No. 2 Yellow Corn)- nguyên liệu dùng sản
xuất thức ăn chăn nuôi.Hàng NK theo TT 02/2019/TT-BNNPTNT ngày
11/02/2019.Hàng xá. (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp hạt (USA NO.2 YELLOW CORN), Nguyên liệu sản xuất
thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN. Hàng không chịu thuế
VAT theo TT26/2015/TT-BTC (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp hạt Corn (dạng hạt, nguyên liệu sản xuất thức ăn
chăn nuôi). Hàng xá. Hàng NK theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT. Hợp đồng: 460/
22001280. Hóa đơn: 460/ 0055985 (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp hạt dùng chăn nuôi (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp Hạt hàng xá dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn
chăn nuôi, phù hợp TT26/2012-TT-BNT-BTNT (26.5.2012) (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp hạt White Corn, dạng hạt màu trắng, mới qua sơ chế
thông thường dùng làm thực phẩm. Hiệu Clic. Crop 2020. Hàng thuộc đối tượng
không chịu thuê GTGT. XX Nam Phi (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp Hạt xá (Argentine Corn) nguyên liệu SX thức ăn chăn
nuôi. Hàng NK theo danh mục TT số 21/2019/TT-BNN&PTNT ngày 28/11/2019.
Hàng chỉ qua sơ chế thông thường (Bóc vỏ, tách hạt, sấy khô). (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp hạt xá hàng xá NK làm nguyên liệu thức ăn chăn
nuôi, hàng NK theo TT 02/2019/TT-BNNPTNT (11/02/2019). Hàng chỉ qua sơ chế
thông thường (bóc vỏ, tách hạt, đóng bao) (nk) |
|
- Mã HS 10059090: BẮP HẠT(ARGENTINE CORN) Nguyên liệu sản xuất thức ăn
chăn nuôi.Không phải loại dùng để rang nổ (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp hạt, dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp hạt: Chỉ qua sơ chế thông thường (bốc vỏ, tách hạt,
sấy khô), không rang nổ, dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,
50kg/bao,hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp Hạt:Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi (hàng chưa qua
chế biến mới qua sơ chế thông thường). (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Bột ngô đã chế biến quy cách 1 túi/8.2kg (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô hạt (ARGENTINE CORN)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn
chăn nuôi, hàng qua sơ chế thông thường, phơi khô tách hạt dạng rời, loại
không để rang nổ. (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô hạt (chỉ qua sơ chế thông thường, bóc vỏ, tách hạt,
sấy khô, không rang nổ), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, mới 100 %.
Hàng phù hợp Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô hạt (Corn) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn
nuôi.Hàng đã qua sơ chế tách hạt,không phải hạt giống,không dùng để rang nổ.
(nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô hạt (đã qua sơ chế thông thường, bóc tách, sấy khô,
không dùng để rang nổ). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô hạt (đã tách hạt phơi khô, mới qua sơ chế thông
thường không dùng để rang nổ)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng
mới. Hàng phù hợp TT 21/2019 TT-BNNPTNT, ngày 28/11/2019. (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô hạt (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn
nuôi. Hàng NK phù hợp TT 02/2019/TT- BNNPTNT 11/02/2019) (nk) |
|
- Mã HS 10059090: NGÔ HẠT (mới qua sơ chế thông thường không dùng để rang
nổ)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô hạt (nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi) hàng
qua sơ chế thông thường, phơi khô tách hạt dạng rời, loại không dùng rang nổ
(nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao
nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không
dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô hạt (white corn crop 2020)mới qua sơ chế thông
thường dùng xay làm bột bánh (dùng cho người), hiệu CLIC.Không dùng để rang
nổ,đóng bao 23Kg/Bao.mới 100%. Tên khoa học Zea mays (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô hạt- ARGENTINE CORN đã qua sơ chế thông thường(bóc
tách, sấy khô) không dùng để rang nổ. NLSX Thức ăn chăn nuôi- Hàng nhập khẩu
theo danh mục TT 21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)(STT 2.1.1) (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô hạt chỉ qua sơ chế thông thường (bóc vỏ, tách hạt,
sấy khô), không để rang nổ. Nguyên liệu NLSXTACN, hàng phù hợp mục I.2.1.1
thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01- 78 (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô hạt đã qua sơ chế, tách hạt phơi khô không phải hạt
giống, không dùng để rang nổ. Nguyên liệu sản xuất trong thức ăn chăn nuôi.
(nk) |
|
- Mã HS 10059090: NGÔ HẠT DẠNG THÔ(NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN
NUÔI) (HÀNG NK PHÙ HỢP TT 02/2019/TT-BNNPTNT) (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô hạt hữu cơ dùng bổ sung vào thức ăn trong chăn nuôi
bò sữa (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô hạt mới qua sơ chế thông thường, tách hạt phơi khô
không dùng để rang nổ: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô hạt- Mới qua sơ chế, không dùng để rang nổ, Nguyên
liệu dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô hạt- Ngô hạt mới chỉ qua sơ chế thông thường nguyên
liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi loại không dùng để rang nổ. (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô Hạt- nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng
chưa qua xay sát, chế biến, không dùng để rang nổ, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô hạt nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, không
phải hạt giống, đã qua sơ chế tách hạt, không dùng để rang nổ. Hàng nhập khẩu
theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô hạt nguyên liệu SX TĂCN, không phải hạt giống, đã
qua sơ chế, tách hạt, không dùng để rang nổ. Hàng nhập khẩu theo thông tư
21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô hạt Organic Maize (nguyên liệu SX thức ăn cho bò
sữa). Hàng nhập khẩu theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô hạt rời (Argentine Corn) hàng nhập khẩu làm NLSX
thức ăn chăn nuôi, hàng chỉ qua sơ chế thông thường (bóc vỏ, tách hạt, sấy
khô). Không dùng để rang nổ. Hàng phù hợp với mục I.2.1.1 TT số 21/2019 (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô Hạt xá (Argentine Corn) hàng nhập khẩu làm NLSX
thức ăn chăn nuôi; số tt I.2.1.1 TT số 02/2019/TT-BNN&PTN. Hàng chỉ qua
sơ chế thông thường (Bóc vỏ, tách hạt, sấy khô). Không dùng để rang nổ. (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô Hạt(đã tách hạt phơi khô, mới qua sơ chế thông
thường, không dùng để rang nổ)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi- hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô hạt(hàng xá) có hàm lượng Afatoxin max 20ppm và có
độ ẩm max 14,5%- Nguyên liệu sử dụng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô hạt(nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, không
dùng để rang nổ) (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô hạt, đã qua sơ chế (bóc tách, phơi khô), không dùng
để rang nổ. Nguyên liệu sản xuất Thức ăn chăn nuôi (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô hạt, hàng xá. Hàng chưa qua xay xát, sơ chêế, chế
biến./ Hàng dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi và phù hợp theo
thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 18/11/2019 (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô hạt, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, không
dùng để rang nổ (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô hạt,nguyên liệu để sản xuất thức ăn chăn nuôi mới
qua sơ chế thông thường không dùng để rang nổ Hàng phù hợp với Quy chuẩn việt
nam 0178/2011 và thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 14.01.2020 (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô hat. Hàng rời. Dùng làm nguyên liệu sản xuất thức
ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp theo thông tư 02/2019/TT-- BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô hạt. Không dùng để rang nổ. Sử dụng làm nguyên liệu
sản xuất thức ăn chăn nuôi. (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô hạt. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Quy
chuẩn kỹ thuật quốc gia số QCVN01-78. (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô hạt: Chỉ qua sơ chế thông thường (bốc vỏ, tách hạt,
sấy khô), không rang nổ, dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,
hàng phù hợp với thông tư TT02/2019 TT- BNNPTNT ngày 11/02/2019 (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô hạt: mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu sản
xuất thức ăn chăn nuôi, cho gia súc gia cầm, không dùng để rang nổ, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Ngô hạt: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi: NGÔ HẠT (hàng
xá, chưa qua chế biến). Hàng nhập khẩu phù hợp với thông tư
21/2019/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bắp hạt
(Corn).Hàng NK theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT.Hàng xá. (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi Bắp hạt- Corn.
Hàng nhập phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT. Thuế GTGT áp dụng theo điều 3
luật 71/2014/QH13 và CV 17709/BTC-TCT (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi: NGÔ HẠT. Hàng xá trên
tàu. Hàng nhập khẩu phù hợp thông thư TT02/2019/ TT-BNNPTN (nk) |
|
- Mã HS 10059090: Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Bắp hạt- Corn- Hàng nhập
phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 10059010: 91080060/ Hạt bỏng ngô 10 hủ x 908g (xk) |
|
- Mã HS 10059010: BẮP (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp bào (500g/khay/PA, 12PA/thùng/6kg) (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp bào bịch (40 x 340 g), Hiệu Captain`s Choice, Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp bào dẽo chín (24 x 16 oz), Hiệu Cây dừa, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp bào đông lạnh (Qui cách: 1 thùng 30 bao, 1 bao 16
OZ) (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp chà (18 x 2.2 Lbs), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp chà (20 x 400g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp chà (30 x 340g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp chà (50 x 12 oz), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp chà (50 x 340g), Hiệu Bông sen, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp chà (50x340g) (xk) |
|
- Mã HS 10059090: bắp chiên/ (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp đông lạnh (15 kg/thùng), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp Giã (30 bịch x 500 g/ bịch) Thương Hiệu Ocean
Swallow (xk) |
|
- Mã HS 10059090: BẮP HẦM HIỆU PHÚC NGUYÊN (450GR/1 HỘP)(1CTN/20
HỘP).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 10059090: BẮP HẤP ĐÔNG LẠNH-FROZEN BOILED CORN (3PCS/BAG), 1
THÙNG GỒM:30BAGS * 560G, HIỆU: SAMMI, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 10059090: BẮP HẠT (Độ ẩm: tối đa 14,5%; hạt bể/vỡ: tối đa 3,0%;
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI)/ ARGENT (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp hạt (Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi) (xk) |
|
- Mã HS 10059090: BẮP HẠT (XUẤT XỨ VIỆT NAM, 40 KG-70 KG/BAG), HÀNG MỚI
100% (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp hạt (Yellow Maize Corn), đóng trong 336 bao (65,9
kg/bao). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp hạt đông lạnh 400gr/túi (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp hạt khô đã được chà nhỏ, Hiệu Nam Thăng Long,
500g/túi, 20 túi/thùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp hạt luộc chín (30x400g) (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp hạt; Xuất xứ Việt Nam; Hàng xá xuống tàu MV. TLC 01
Voyage No. 9/2020 (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp hột hấp chín (40 Bịch x 454 gr), hàng mới 100%,
nhãn hiệu KM (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp nấu có vỏ (20 x 3 Pcs), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp nấu có vỏ (24 x 3 Pcs), Hiệu Captain`s Choice, Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 10059090: BẮP NẤU ĐÔNG LẠNH (16 bao/thùng X 3 cái/bao)- Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 10059090: BẮP NẤU ĐÔNG LẠNH (20 bao/thùng X 3 cái/bao)- Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 10059090: BẮP NẾP 500GR, 10KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp nếp dẻo (tím) có vỏ (24 x 3 Pcs), Hiệu Cây dừa,
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp nếp hấp đông lạnh (Qui cách: 1 thùng 30 bao, 1 bao
3 trái) (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp nếp hột nấu (24 x 16 oz), Hiệu Cây dừa, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp nếp tím đông lạnh 600gr/túi (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp nếp tím luộc đông lạnh (20 bịch x 3 trái), hàng mới
100%, nhãn hiệu KM (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp nếp trắng luộc đông lạnh (20 bịch x 3 trái), hàng
mới 100%, nhãn hiệu KM (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp nếp vàng còn vỏ đông lạnh 600gr/túi (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp non dẻo đông lạnh (Qui cách: 1 thùng 30 bao, 1 bao
16 OZ) (xk) |
|
- Mã HS 10059090: bắp sấy 1kg/ (xk) |
|
- Mã HS 10059090: bắp sấy cay/ (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp tím không vỏ (24 x 625g), Hiệu CON GÀ, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp trái nấu 3 Pcs (24 x 625g), Hiệu CON GÀ, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp tươi bào (40x340g) (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Bắp tươi dẻo luộc chín (30x17.6oz) (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Frozen Cooked Corn/ Bắp trắng có vỏ/ 24g x 3pcs/ Nsx:
không nhãn hiệu/ hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Frozen Peeled Cooked Sweet Corn/ Bắp tím/ 24bags x
3pcs/ không nhãn hiệu/ xx: VN (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Hạt bắp vàng (nguyên hạt), đóng hàng xá lên container,
Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Hạt Bắp(Ngô) vàng (nguyên hạt), đóng hàng xá lên tàu
rời, Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Hạt giống đậu bắp/ (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Hạt giống rau muống lálớn/ (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Hạt ngô 50kg x 2bao (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Hạt ngô 50kg x 8bao (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 10059090: Nguyên liệu SX TACN: Ngô hạt. Hàng mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 10061010: Hạt giống lúa Advanta- ADV8577, (1kg x 2 gói), HSD:
22/01/2021 (nk) |
|
- Mã HS 10061010: Hạt giống lúa lai HKT99 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 10061010: Hạt giống lúa lai Nhị ưu 838. Đóng bao đồng nhất 40
kg/bao. Hàng mới 100% sản xuất tại Trung Quốc. (nk) |
|
- Mã HS 10061010: Hạt giống lúa lai Pioneer: 27P53, tên khoa học Oryza
sativa, gồm 6 bao, 1 bao 5kg, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10061010: Hạt giống lúa lai: Thái Ưu 28, Tên khoa học: Oryza
sativa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10061010: Thóc giống lúa lai Sán ưu 63 đóng bao 40kg/bao do Trung
Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 10061090: Lúa (không dùng làm thức ăn chăn nuôi, xuất xứ:
campuchia) (nk) |
|
- Mã HS 10061090: Lúa (làm thực phẩm. Hàng đổ xá) (nk) |
|
- Mã HS 10061010: Thóc giống IR50404 NC, 40Kg/Bao. (xk) |
|
- Mã HS 10061010: Thóc giống IR50404 XN1, 40Kg/Bao. (xk) |
|
- Mã HS 10061010: Thóc giống Jasmine 85 XN1, 40KG/Bao (xk) |
|
- Mã HS 10061010: Thóc giống OM 4218 XN1, 40Kg/Bao. (xk) |
|
- Mã HS 10061010: Thóc giống OM5451 NC, 40Kg/Bao. (xk) |
|
- Mã HS 10061010: Thóc giống OM5451 XN1, 40Kg/Bao. (xk) |
|
- Mã HS 10062090: GẠO LỨC BROWN RICE 1KG*12/BAO THAI JASMINE BROWN RICE,
HÀNG MỚI 100%, SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, KHÔNG CHỊU VAT (nk) |
|
- Mã HS 10062090: GẠO LỨT RED CARGO 1KG*12/BAO RED CARGO RICE, HÀNG MỚI
100%, SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, KHÔNG CHỊU VAT (nk) |
|
- Mã HS 10062090: BỘT GẠO LỨT RANG (xk) |
|
- Mã HS 10062090: Bột gạo lứt, nhãn hiệu Kim biên 10 gói x 1kg/thùng, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 10062090: Gạo Japonica lứt- 5% tấm. Đổ xá vào bao jumbo. Trọng
lượng tịnh 24,5 tấn/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10062090: Gạo Jasmine lứt 05% tấm. Đóng trong bao jumbo, trọng
lượng tịnh 24.500 kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10062090: Gạo Jasmine lứt- 5% tấm. Đổ xá vào bao jumbo. Trọng
lượng tịnh 24,5 tấn/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10062090: GẠO LỨC (xk) |
|
- Mã HS 10062090: GẠO LỨC RONG BIỂN SẤY KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 10062090: GẠO LỨT (xk) |
|
- Mã HS 10062090: Gạo lứt (brown rice) 5% tấm, đóng bao 50kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 10062090: Gạo lứt (Takumi), 5% tấm, tịnh 02kg/túi, 10 túi đựng
trong 1 kiện,hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam. Hợp đồng
123-020/AND-EX/JFC (18/03/2020). (xk) |
|
- Mã HS 10062090: Gạo lứt 5% tấm, hàng đóng xá vào bao mùng (24 tấn/bao
mùng), không nhãn mác, Tổng cộng 7 bao mùng. (xk) |
|
- Mã HS 10062090: Gạo lứt 5% tấm, xuất xứ Việt Nam. Hàng đóng trong 80
bao Jumbo 950kg/bao và 800 bao PP 25kg/bao. Không nhãn mác. Tổng cộng 880
bao. (xk) |
|
- Mã HS 10062090: Gạo lứt 5% tấm/ Brown Rice 5% Broken- Packing in PA/PE
of 5kg net each- 5x5kg stuff into carton box (xk) |
|
- Mã HS 10062090: GẠO LỨT ĐEN 5% TẤM 50KG, BERNAS BLACK RICE BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10062090: GẠO LỨT ĐỎ 5% TẤM 50KG, BERNAS RED RICE BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10062090: GẠO LỨT ĐỎ 5% TẤM, HÀNG ĐÓNG 893,75 KG/ JUMBO BAG,KHÔNG
MARKING (xk) |
|
- Mã HS 10062090: GẠO LỨT ĐỎ HẠT DÀI (JASMINE) 5% TẤM 50KG/BAG, SONKO
JASMINE BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10062090: GẠO LỨT HẠT VỪA 5% TẤM, 1 TẤN/ JUMBO BAG, KHÔNG MARKING
(xk) |
|
- Mã HS 10062090: Gạo lứt huyết rồng 5% tấm/Red Cargo brown Rice 5%
Broken- Packing in PA/PE of 5kg net each- 5x5kg stuff into carton box (xk) |
|
- Mã HS 10062090: GẠO LỨT JAPONICA 5% TẤM 2KGx10, KHÔNG MARKING (xk) |
|
- Mã HS 10062090: GẠO LỨT JAPONICA VIỆT NAM 5% TẤM (GẠO ĐÓNG XÁ TRONG
CONTAINER, 24,5 TẤN/CONT) (xk) |
|
- Mã HS 10062090: Gạo Lứt Jasmine- 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP
lồng PE, trọng lượng tịnh 50 kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10062090: Gạo lứt Jasmine 5% tấm, hàng đóng đồng nhất trong bao
PP 25kg, không nhãn mác, tổng cộng 1720 bao. (xk) |
|
- Mã HS 10062090: GẠO LỨT JASMINE ĐỎ 5% TẤM 1KGx10/CARTON, RICE FIELD
BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10062090: GẠO LỨT JASMINE VIỆT NAM 5% TẤM (GẠO ĐÓNG BAO PA 5KG X
3, ĐƯỢC CHỨA TRONG THÙNG CARTON 15KG/THÙNG CARTON)/ NET 36 TẤN ĐƠN GIÁ 637
USD/ TẤN) (xk) |
|
- Mã HS 10062090: GẠO LỨT NÂU JASMINE 5% TẤM 1KGx20/BAG, KHÔNG MARKING
(xk) |
|
- Mã HS 10062090: Gạo lứt sấy, nsx Galu, 350g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 10062090: Gạo lứt sấy, Sản xuất tại Việt Nam.Hàng mẫu (F.O.C).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 10062090: Gạo lứt thơm (Brown Jasmine Rice) max 5% tấm; packing:
5lbs/bag x8bag/carton; PO# 642983 (xk) |
|
- Mã HS 10062090: GẠO LỨT THƠM VIỆT NAM 5% TẤM (GẠO ĐÓNG XÁ TRONG
CONTAINER, 24,5 TẤN/ CONTAINER) (xk) |
|
- Mã HS 10062090: Gạo nếp cẩm 5% tấm (Vietnamese Black Brown Glutinous
Rice) xuất xứ Việt Nam.Hàng đóng đồng nhất 1kg/Bag, 10Bag/1Box11Kg (xk) |
|
- Mã HS 10062090: Gạo nếp lứt 5% tấm (Vietnamese brown glutinous rice)
xuất xứ Việt Nam.Hàng đóng đồng nhất 1kg/Bag, 10Bag/1Box11Kg (xk) |
|
- Mã HS 10062090: GẠO ORGANIC HỖN HỢP 5% TẤM (TRONG ĐÓ: GẠO LỨT ĐỎ 25%,
GẠO LỨT ĐEN: 25%, GẠO LỨT NÂU JASMINE: 25%, GẠO JASMINE: 25%) 1.8KGx10/
CARTONS, NEW MOON BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10062090: GẠO VIỆT NAM (xk) |
|
- Mã HS 10063030: GẠO NẾP 1KG*12/BAO--THAI WHITE GLUTINOUS RICE, HÀNG MỚI
100%, SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, KHÔNG CHỊU VAT (nk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo nếp 5% tấm (Xuất xứ Việt Nam 100%)/ . Vietnamese
Glutinous Rice (Crop 2020). Tái nhập hàng đã xuất khẩu theo TKHQ số
303216140530 ngày 10/05/2020 để tiêu thụ nội địa. (nk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo nếp Lào (Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh
50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo nếp lào nguyên hạt không quá 25% tấm (Hàng đóng gói
đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao,trọng lượng cả bì 50.02 kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo nếp Thái Lan 25% tấm (Hàng đóng gói đồng nhất trọng
lượng tịnh 49kg/bao, trọng lượng cả bì 49,5kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 10063040: GẠO JASMINE 20KG*1/BAO- THAI JASMINE RICE (TUNG KULA),
HÀNG MỚI 100%, SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, KHÔNG CHỊU VAT (nk) |
|
- Mã HS 10063040: GẠO JASMINE 5KG*4/BAO- THAI JASMINE RICE (TUNG KULA),
HÀNG MỚI 100%, SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, KHÔNG CHỊU VAT (nk) |
|
- Mã HS 10063040: GẠO THAI HOM MALI 1KG*12/BAO- THAI HOM MALI RICE 100%
GRADE B, HÀNG MỚI 100%, SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, KHÔNG CHỊU VAT (nk) |
|
- Mã HS 10063040: GẠO THAI HOM MALI 20KG*1/BAO- THAI HOM MALI RICE 100%
GRADE B, HÀNG MỚI 100%, SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, KHÔNG CHỊU VAT (nk) |
|
- Mã HS 10063040: GẠO THAI HOM MALI 5KG*4/BAO- THAI HOM MALI RICE 100%
GRADE B, HÀNG MỚI 100%, SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG, KHÔNG CHỊU VAT (nk) |
|
- Mã HS 10063099: 1-GT/ Gạo trắng IR 64 (5% tấm (nk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo 4% tấm (Xuất xứ Việt Nam 100%)/ . Vietnamese
Medium/Short Grain Brown Rice (Crop 2020). Tái nhập hàng đã XK để tiêu thụ
nội địa từ 3 TKHQ XK số 303103011800 + 303103015260 và 303104038700. (nk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO- DAAWAT BASMATI RICE [4X5KG/CTN]. HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO- DEEPAK POHA [20X500G/CTN].HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO- INDIA GATE BASMATI RICE [20X1KG/CTN]. HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO- INDIA GATE DUBAR BASMATI RICE [20X1KG/CTN].HÀNG
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO- LAL QILLA BASMATI RICE [20X1KG/CTN]. HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo mẫu (nk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo- Nanatsuboshi rice (5kg/Bag). HSD: 13/03/2021. Hàng
mới 100%. Nhà sản xuất: HAKODATE BEIKOKU CO., LTD. Hiệu: không hiệu (nk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Nhật hạt ngắn Iwate Hitomebore Musenmai, đóng trong
325 túi giấy 20kg (10 bao PE x 2kg 20kg). (nk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Nhật hạt ngắn Niigata Koshihikari Musenmai, đóng
trong 400 túi giấy 20kg (10 bao PE x 2kg 20kg). (nk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo Nhật Komeyano Tokusen (Gạo Nhật hạt ngắn), đóng
trong 150 túi giấy 20kg (4 bao PE x 5kg 20kg). (nk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO- PONNI RICE [20X1KG/BAG]. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO- RAJDHANI POHA [20X500G/CTN].HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 10063099: GẠO- SONA MASOORI RICE [4X5KG/CTN].HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 10063099: Gạo trắng NIIGATAKEN SAN SHINNOSUKE đã xát và đánh
bóng, 5 kgs/túi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10063099: Hạt gạo tẻ trắng Myanmar 25% tên khoa học là Oryza
Sativa, đã xát trắng chưa chế biến cách khác, mới 100%. Không thuộc đối tượng
chịu thuế GTGT.Sản phẩm dùng cho người, 50kg/bao, mùa vụ 2020 (nk) |
|
- Mã HS 10063099: Quà tặng cá nhân: gạo. Hiệu: Riso Carnaroli Scotti.
1kg/ gói. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 10063030: CƠM CHÁY HÀNH NHÃN HIỆU CON TRÂU 24X100G (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo nếp (đóng bao đồng nhất, nhãn hiệu chim đỏ; trọng
lượng tịnh 50kg/bao; trọng lượng cả bì 50,1kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo Nếp (hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh
50kg/bao,trọng lượng cả bì 50.02kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063030: GẠO NẾP 10% TẤM (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo nếp 10% tấm (đóng gói 50 kg/bao) hàng do Việt Nam
sản xuất. (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo Nếp 10% tấm (Vietnam Glutinous Rice 10% Broken
(Long An)), hàng mới 100%, đóng gói 25 kg/bao. Giao hàng lần 01 hợp đồng
106/GV-PTSP/0620. (xk) |
|
- Mã HS 10063030: GẠO NẾP 10% TẤM 1KGx10/CARTON, RICE FIELD BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063030: GẠO NẾP 10% TẤM 1KGx20/BAG, KHÔNG MARKING (xk) |
|
- Mã HS 10063030: GẠO NẾP 10% TẤM 2KGx10, KHÔNG MARKING (xk) |
|
- Mã HS 10063030: GẠO NẾP 10% TẤM 2KGx20, LOTUS BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063030: GẠO NẾP 10% TẤM 5KGx8, ROYAL FARM BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063030: GẠO NẾP 10% TẤM XUẤT KHẨU; HÀNG HÓA ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT
25KG/BAO (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo nếp 10% tấm, MSHH: 10063030 đóng đồng nhất trong
bao PP+PE 50kg tịnh/bao,VN (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo Nếp 10% tấm, NW: 50 kg/bao, GW: 50.13 kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo nếp 10% tấm. (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo Nếp- 10% tấm. Đổ xá vào bao jumbo. Trọng lượng tịnh
24,5 tấn/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo nếp 10% Tấm. Đóng trong bao PP, 50 kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo Nếp 10% tấm. Sản xuất tại Việt Nam. Hàng đóng bao
đồng nhất 50kg/bao. Đóng cả bao bì đồng nhất 50,12kg/bao, nhãn hiệu: LHC.
(xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo Nếp 10% tấm.Sản xuất tại Việt Nam. Hàng đóng bao
đồng nhất 25kg/bao. Đóng cả bao bì đồng nhất 25.08kg/bao, nhãn hiệu:HUANG GUO
(xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo nếp 2% tấm (3000 bao 20kg) (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo nếp 2% tấm. Đóng trong bao PP, 50 kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo Nếp 5% tấm (Vietnamese White Glutinous Rice 5%
Broken), hàng mới 100%, đóng gói 50 kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063030: GẠO NẾP 5% TẤM 2KGX10/BAG, SEVEN SWAN BRAND (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo nếp 5% tấm đóng bao 5kg (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo nếp 5% tấm, đóng gói 1kgx20pkts/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo nếp 5% tấm. Đóng trong bao PP, 50 kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo nếp 5% tấm.sản xuất tại Việt Nam, hàng đóng gói
đồng nhất (TL tịnh 50 kg/bao, TL cả bì 50.02 kg/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo nếp 5% tấm/ GLUTINOUS RICE 5% BROKEN (đóng bao PP
tịnh 40kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo Nếp 7% tấm (Vietnam Glutinous Rice 7% Broken (Long
An)), hàng mới 100%, đóng gói 50 kg/bao. Giao hàng lần 01 hợp đồng
108/TT-XMYL/0620. (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo nếp cái hoa vàng 5% tấm (Vietnamese yellow flower
glutinous rice) xuất xứ Việt Nam.Hàng đóng đồng nhất 1kg/Bag, 20Bag/1Box21Kg
(xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo nếp đã qua sơ chế, không có nhãn hiệu, đóng bao
50kg/bao, (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo nếp hàng việt nam xuất khẩu không nhãn hiệu (trọng
lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.02 kg/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo nếp hàng xuất sứ Việt Nam, hàng đóng gói đồng nhất
(trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.02 kg/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063030: GAO NÊP LONG AN 10% TÂM. DONG GOI TRONG BAO PP+PE 25KGS
(xk) |
|
- Mã HS 10063030: GẠO NẾP THÁI 10% TẤM 20KG/BAG, THAI GLUTINOUS BRAND
(xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo nếp Thái Mỡ 10% tấm, MSHH: 10063030 đóng đồng nhất
trong bao PP+PE 50kg tịnh/bao,VN (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo nếp than 5% tấm/ Black Glutinous Rice 5% Broken-
Packing in PP/PE bag of 25kg net each/ VN (N.W: 7,975 TẤN, ĐƠN GIÁ: 1.025
USD) (xk) |
|
- Mã HS 10063030: GẠO NẾP THAN VIỆT NAM 5% TẤM, ĐÓNG BAO PP TỊNH 10KG
(xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo Nếp trắng Việt Nam 2% tấm, hàng đóng trong bao PP
50 kgs. (xk) |
|
- Mã HS 10063030: GẠO NÊP TRĂNG VIÊT NAM, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRONG BAO PP+PE
25KG (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo nếp tròn 5% tấm đóng bao 25kg #VN/ VN không nhãn
hiệu (xk) |
|
- Mã HS 10063030: GẠO NẾP VIỆT NAM 10% TẤM (LONG AN) ĐÓNG BAO PP + PE
25KG. KHÔNG THỂ HIỆN XUẤT XỨ TRÊN BAO BÌ / VN (xk) |
|
- Mã HS 10063030: GẠO NÊP VIÊT NAM 10% TÂM, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRONG BAO PP
25KG (xk) |
|
- Mã HS 10063030: GAO NEP VIET NAM 10% TAM. GOM 1,040 BAO PP 50KG (xk) |
|
- Mã HS 10063030: GẠO NẾP VIỆT NAM 2% TẤM (LONG AN) ĐÓNG BAO PP + PE 50
KG (KHÔNG THỂ HIỆN XUẤT XỨ RÊN BAO BI) / VN (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo nếp Việt Nam 5% tấm (KK10), mùa vụ 2020. Đóng bao
PP đồng nhất 50 kg/bao; cả bì 50,16 kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo Nêp Viêt nam 5% tấm, đóng gói 1Kgx20/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063030: GAO NÊP VIÊT NAM 5% TÂM. ĐÓNG BAO PP+PE, 25KG/BAO (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gao NÊP VIÊT NAM 5% TAM. ĐONG GOI TRONG BAO 1KG X
20BAO/ BAO MASTER (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo nếp Việt Nam hiệu Trái Dưa Hấu đóng bao 10kgs của
Trữ Nguyên (xk) |
|
- Mã HS 10063030: GẠO NÊP VIÊT NAM, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRONG BAO PP+PE 25KG
(xk) |
|
- Mã HS 10063030: GAO NEP VIETNAM 10% TAM, DONG BAO PP+PE 20KG (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo Nếp Vietnam Glutinous Rice 2% tấm (450bao 25kg)
(xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo Nếp VIETNAMESE PREMIUM GLUTINOUS 2% tấm (736 thùng
10x2 kg) (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo Nếp(hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh
50kg/bao,trọng lượng cả bì 50.02kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo Nếp, không nhãn hiệu,xuất xứ việt nam,hàng đóng
50kg/bao, đóng bao cả bì 50,2kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo nếp, Nhãn hiệu Con Én. Số lượng 300 bao. Hàng đóng
bao đồng nhất 50kg/bao. Hàng đóng bao cả bì đồng nhất 50.25kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo nếp, Nhãn hiệu Hà Phát. Số lượng 1000 bao. Hàng
đóng bao đồng nhất 50kg/bao. Hàng đóng bao cả bì đồng nhất 50.25kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo nếp, Nhãn hiệu Nếp Cái Hoa Vàng. Số lượng 250 bao.
Hàng đóng bao đồng nhất 60kg/bao. Hàng đóng bao cả bì đồng nhất 60.30kg/bao.
(xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo nếp, Nhãn hiệu Triệu Luyến. Số lượng 1000 bao. Hàng
đóng bao đồng nhất 50kg/bao. Hàng đóng bao cả bì đồng nhất 50.25kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo Nếp, nhãn hiệu: Nếp Đặc sản, xuất xứ việt nam,hàng
đóng 50kg/bao, đóng bao cả bì 50,2kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo Nếp,không nhãn hiệu,xuất xứ việt nam,hàng đóng
25kg/bao, đóng bao cả bì 25,2kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo Nếp,Nhãn hiệu: Nếp cái hoa vàng,xuất xứ việt
nam,hàng đóng 50kg/bao, đóng bao cả bì 50,2kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo nếp. Nhãn hiệu Hiệp Lực. Số lượng 1080 bao. Hàng
đóng bao đồng nhất 50kg/bao. Hàng đóng bao cả bì đồng nhất 50.25kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo nếp. Nhãn hiệu Nếp Cái Hoa Vàng. Số lượng 600 bao.
Hàng đóng bao đồng nhất 50kg/bao. Hàng đóng bao cả bì đồng nhất 50.25kg/bao.
(xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo NếpVIETNAMESE PREMIUM GLUTINOUS 2% tấm (440 bao 40
LBS18.14 kg) (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Gạo10% tấm (Vietnamese Short Grain Glutinous Rice (Crop
2020))(đóng đồng nhất 50kg/bag) xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Nếp 5% tấm (Xuất xứ Việt Nam 100%). Hàng đóng đồng nhất
30 kgs/bao. Vietnamese Glutinous Rice (Crop 2020). (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Nếp 5% tấm đóng gói 1Kg x 40/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Nếp 5% tấm đóng gói 5Kg x 8/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Nếp 5% tấm, đóng gói 1Kg x 20 túi/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Nep 5% tam, dong goi 1kg x 20/ bao (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Nep 5% tam, dong goi 2kg x 10/ bao (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Nếp 5% tấm, đóng gói 5kg x 4/ bao (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Nếp lức than 5% tấm (xuất xứ Việt Nam 100%). Hàng đóng
đồng nhất 30 kgs/bao. Vietnamese Black Glutinous Brown Rice (Crop 2020) (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Nếp Than 5% tấm (Xuất xứ Việt Nam 100%). Vietnamese
Black Glutinous Brown Rice (Crop 2020) (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Nếp Việt Nam 10% tấm (25 kg/bao; nhãn bao: CAP BALI)
(xk) |
|
- Mã HS 10063030: Nếp Việt Nam 10% Tấm. (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Nếp Việt Nam 2% tấm (50 kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Nếp Việt Nam 5% tấm (25 kg/bao, nhãn bao: PEACOCK
GLUTINOUS RICE) (xk) |
|
- Mã HS 10063030: NẾP VIỆT NAM 5% TẤM. ĐÓNG BAO PP 50 KG/ BAO. NHÃN BAO:
MALAYSIA. (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Nếp Vietnamese glutinous 5% tấm (1250bao 20kg) (xk) |
|
- Mã HS 10063030: Nếp, dong goi 1kg x10/ bao (xk) |
|
- Mã HS 10063040: Gạo Hom Mali KDM 5% tấm (đóng 5kgx5/ bao), hàng nông
sản do Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 10063040: Gạo Homali 5% tấm,xuất xứ việt nam,hàng đóng
25kg/bao,hàng đóng bao cả bì 25,2kg/bao, tổng: 920 bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063091: Gạo Việt Nam 5% Tấm Xuất Khẩu, Hàng Đóng Bao Đồng Nhất
25Kg/ Bao. (xk) |
|
- Mã HS 10063099: 01SPC, Gạo bổ sung Vitamin, Hàng đóng đồng nhất 18 KGS
BAG. Gạo xuất xứ Việt Nam 100%. Calrose Rice Vitamin Enriched (xk) |
|
- Mã HS 10063099: 07SPC/ Gạo bổ sung Vitamin (Calrose Rice Vitamin
Enriched) Đóng đồng nhất 18 KGS BAG. Gạo xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 10063099: 3336(4334)/ Gạo tẻ thơm Japonica trộn gạo hạt dài, hàng
đóng trong bao P.P, đồng nhất 50lb/bao, hiệu "Island Sun" (xk) |
|
- Mã HS 10063099: 3443(4282)/ Gạo tẻ hạt dài bổ sung 0,55% vitamin, hàng
đóng trong bao P.P, đồng nhất 10 kgs/bao, hiệu "Trukai" (xk) |
|
- Mã HS 10063099: 5979(4283-1A)/ Gạo tẻ thơm Japonica bổ sung 1% vitamin
(tính theo trọng lượng), hàng đóng trong bao P.P, đồng nhất 20lb/bao, hiệu
"Island Sun" (xk) |
|
- Mã HS 10063099: 5979(4349)/ Gạo tẻ thơm Japonica bổ sung 1% vitamin
(tính theo trọng lượng), hàng đóng trong bao P.P, đồng nhất 20lb/bao, hiệu
"Island Sun" (xk) |
|
- Mã HS 10063099: 6342(4283-1A)/ Gạo tẻ thơm Japonica bổ sung 1% vitamin
(tính theo trọng lượng), hàng đóng trong bao P.P, đồng nhất 40lb/bao, hiệu
"Island Sun". Số lượng: 120,035 tấn; đơn giá: 577,88 USD/tấn (xk) |
|
- Mã HS 10063099: 6342(4349)/ Gạo tẻ thơm Japonica bổ sung 1% vitamin
(tính theo trọng lượng), hàng đóng trong bao P.P, đồng nhất 40lb/bao, hiệu
"Island Sun". Số lượng: 264,077 tấn; đơn giá: 562,32 USD/tấn (xk) |
|
- Mã HS 10063099: 6743(4267)/ Gạo tẻ thơm Japonica, hàng đóng trong bao
P.P, đồng nhất 25 kgs/bao (xk) |
|
- Mã HS 10063099: A2). Gạo thơm 5% tấm (Vietnamese Jasmine Rice 5%
Broken) đóng thành 7.156 bao BOPP đồng nhất, trọng lượng 22,5kg/bao. (5 bao,
mỗi bao 4,5kg (5 x 10lbs) được đóng trong bao 22,5kg (xk) |
|
- Mã HS 10063099: B1). Gạo thơm 5% tấm (Vietnamese Jasmine Rice 5%
Broken) đóng thành 1.156 bao BOPP đồng nhất, trọng lượng 22,5kg/bao (50lbs).
(xk) |
|
- Mã HS 10063099: B2). Gạo thơm 5% tấm (Vietnamese Jasmine Rice 5%
Broken) đóng thành 1.156 bao BOPP đồng nhất, trọng lượng 22,5kg/bao (50lbs).
(xk) |
|
- Mã HS 10063099: C1). Gạo thơm 5% tấm (Vietnamese Jasmine Rice 5%
Broken) đóng thành 1.156 bao BOPP đồng nhất, trọng lượng 45kg/bao (100lbs).
(xk) |