- |
- Mã HS 16024110: Thịt gà hộp nguyên vị-
BRISTOL- USA, 24x340gr, (nsx: 24/04/2020; hsd: 24/04/2023)- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 16024110: Thịt ham nấu chín (làm từ thịt heo) hiệu BRISTOL,
12x454Gr, (nsx: 28/04/2020, hsd: 28/04/2025)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16024110: Thịt ham xắt nhỏ (làm từ thịt heo) hiệu BRISTOL,
24x340Gr, (nsx: 25/04/2020; hsd: 25/04/2025)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16024110: Thịt heo hộp nguyên vị hiệu BRISTOL, 24x340Gr, (nsx:
24/04/2020 hsd: 24/04/2025)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16024190: Chà bông heo (Pork Floss) loại 1kg/gói. Công ty Bee
Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 12 tháng, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 16024190: Chà bông heo cay (Chilli Pork Floss) loại 1kg/gói. Công
ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 12 tháng, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 16024190: Chà bông heo cuộn (Golden Floss Roll), loại 165g/hủ.
Công ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 9 tháng, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16024190: Chà bông heo giòn (Crispy Pork Floss) loại 150g/hủ.
Công ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 12 tháng, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16024190: Chà bông heo giòn dạng viên 200g, Original Mini
Crunchies, loại 200g/hủ. Công ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất,
hạn sử dụng 12 tháng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16024190: Khô heo (Mini EZ Pork) loại 1kg/gói. Công ty Bee Chun
Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 9 tháng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16024190: Khô heo Gold Bakkwa (Mini EZ Gold Bakkwa) loại 1kg/gói.
Công ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 9 tháng, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16024190: Khô heo miếng (Barbecued Pork), loại 280g/hộp. Công ty
Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 9 tháng, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 16024190: Khô heo miếng Jerky (EZ Pork Jerky) loại 1kg/gói. Công
ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 9 tháng, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 16024190: Khô heo miếng tẩm ớt (Barbecued Chili Pork), loại
280g/hộp. Công ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 9
tháng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16024190: Khô heo tẩm ớt (Mini EZ Chilli Pork) loại 1kg/gói. Công
ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 9 tháng, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 16024190: Lạp xưởng heo (Pork Sausage) loại 4 cây/gói. Công ty
Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 9 tháng, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 16024190: Ruốc (Krispee Frostee) chà bông nhuyễn-từ heo, loại
1kg/gói. Công ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 12
tháng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16024190: Ruốc cuộn (Krispee Frostee Roll) chà bông nhuyễn- từ
heo, loại 165g/hủ. Công ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử
dụng 9 tháng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16024190: THIT HEO/ Thịt heo, hàng mới 100% (dùng sản xuất thức
ăn cho thú cưng) (nk) |
|
- Mã HS 16024190: Thịt khô heo miếng dạng túi các loại (Mini Ez
Collection) loại 155g/hộp. Công ty Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất,
hạn sử dụng 9 tháng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16024190: Thịt heo, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 16024190: Thịt hộp Hormel Spam Classic 340g (xk) |
|
- Mã HS 16024210: Thịt Heo Hộp Hiệu Tulip Pork Shoulder 340g (Tulip Pork
Shoulder) (24 hộp/thùng x 340g) 05/02/2020-05/02/2023; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16024290: THỰC PHẨM-RETORT FOOD (nk) |
|
- Mã HS 16024911: Jambon lợn đóng hộp, Nhãn: Jambon truyền thống
GLAVPRODUCT. NSX: Oreprodukt. Mới 100%. Hàm lượng thịt 86.7%. NSX: T3/2020.
HSD: 1 năm, 1 thùng 12 lon, 1 lon 325g. TCB: 03/RUVI/JAMBON/2020 (nk) |
|
- Mã HS 16024911: Jambon lợn đóng hộp. Nhãn: Jambon GLAVPRODUCT. NSX:
Oreprodukt. Mới 100%. Hàm lượng thịt: 60%. NSX: T3/2020. HSD: 3 năm. 1 thùng
12 lon, 1 lon 325g.TCB: 02/RUVI/JAMBON/2020 (nk) |
|
- Mã HS 16024911: Thịt heo hộp hiệu Tulip Jamonilla Pork Luncheon Meat
with Bacon (Tulip Jamonilla Pork Luncheon Meat with Bacon) (Tulip Pork
Luncheon Meat W/bacon) (24 hộp/thùngx340g); 10/12/19-10/12/24 mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16024911: Thịt hộp hiệu Hormel Classic 340g (Thịt heo 90%)
(Hormel Spam Luncheon Meat) (Hormel Spam Classic) (1 thùng 24 hộp x 12oz)
15/01/2020-15/01/2023 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16024911: Thịt hộp hiệu Hormel Spam Garlic 340g (Thịt heo 90%)
(Hormel Spam Garlic) (Hormel Spam with Garlic) (1 thùng 24 hộp x 12oz)
08/10/2019-08/10/2022 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16024911: Thịt hộp Hormel Spam Black Pepper 340g (Thịt heo 90%)
(Hormel Spam Black Pepper) (1 thùng 12 hộp x 12oz) 20/07/2019-20/07/2022 hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16024919: Thịt hộp (The luncheon meat), 340g/1 hộp, 24 hộp/
carton. 1 UNK 1 hộp. Nhà sx: Lotte food co., ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16024919: Thịt hộp hiệu Hormel Spam Lite 340g (Thịt heo 69%)
(Hormel Spam Lite Luncheon Meat) (Hormel Spam Lite) (1 thùng 12 hộp x 12oz)
28/02/2020-28/02/2023, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16024919: Thịt nguội Casademont- Gran Ducado Fiambre De Magro De
Cerdo 3kg (nk) |
|
- Mã HS 16024919: Thịt nguội Levoni- Mortadella Con Pistacchio Levonella
~ 3,5kg, hiệu/NSX: Levoni, HSD: 06/10/20 (nk) |
|
- Mã HS 16024991: Cà ri thịt bằm Keema cà chua, khẩu phần 1 người dùng,
trọng lượng 180g- TOMATO KEEMA CURRY- 4550182143546, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16024991: Cà ri thịt bằm Keema với gừng khô, khẩu phần 1 người
dùng, trọng lượng 180g- DRY GINGER KEEMA CURRY- 4550002850050, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 16024991: Cà ri thịt heo xay và rau củ loại lớn, khẩu phần 1
người dùng, trọng lượng 300g- CHUNKY VEGETABLE AND MINCED PORK CURRY (BIG)-
4550002850074, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16024991: Giăm bông từ thịt lợn- Castelou Premium Cooked Ham
without rinf- SP 3019 (2gói;1gói/khoảng 7.82 kgs) (NSX: 09/06/2020;HSD:
07/10/2020) NH: Loste-NSX: ABCI (nk) |
|
- Mã HS 16024991: Lạp xưởng hiệu Jing Jing Hieng, 700g/gói, mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 16024991: Ruốc thịt heo hiệu Jing Jing Hieng, 300g/gói, mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 16024991: Thịt lợn rang cháy cạnh hiệu Jing Jing Hieng, 1kg/gói,
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 16024999: SƯỜN NON ĐÓNG HỘP, HÀNG XUẤT BỊ TRẢ VỀ KÈM TỜ TRÌNH
1150/TTR-ĐTTHCPN/01.JUN.2020, TK XUẤT 303099384400/H21/CPNHANHHCM/14.MAR.2020
(nk) |
|
- Mã HS 16024911: Thịt lợn hấp Hạ long (150gr x 48hộp/thùng) 2 thùng;
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 16024919: BỘ CHẢ GIÒ MINH HA/ 135GR X 6/ HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 16024919: BỘ GỎI CUỐN MINH HA/ 200GR X 6/ HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 16024919: CHẢ GIÒ LỤA (xk) |
|
- Mã HS 16024919: CHẢ GIÒ RẾ THỊT 250GR/PC (xk) |
|
- Mã HS 16024919: CHẢ GIÒ RẾ TÔM CUA 250GR/PC (xk) |
|
- Mã HS 16024919: GIÒ HUẾ 200GR/PC (xk) |
|
- Mã HS 16024919: GIÒ HUẾ 400GR/PC (xk) |
|
- Mã HS 16024919: GIÒ LỤA 200GR/PC (xk) |
|
- Mã HS 16024919: GIÒ LỤA 400GR/PC (xk) |
|
- Mã HS 16024919: THỊT NGUÔI HEO ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 16024999: Chà bông thịt heo Vissan (15 hủ x 200g)/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16024999: Chả giò, hàng Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 16024999: CHAO/ Chân lợn chiên dầu (xk) |
|
- Mã HS 16024999: CLNC/ Bàn chân lợn nấu chín tẩm ướp gia vị (xk) |
|
- Mã HS 16024999: TGV01/ Chân lợn nấu chín tẩm gia vị (xk) |
|
- Mã HS 16025000: Cà ri ba rọi bò loại lớn, khẩu phần 1 người dùng, trọng
lượng 300g- BEEF BELLY CURRY (BIG)- 4550002850067, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16025000: Hàng quà tặng: Thịt bò khô, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16025000: Khô bò (Mini EZ Beef) loại 1kg/gói. Công ty Bee Chun
Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 9 tháng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16025000: Khô bò miếng (Barbecued Beef), loại 280g/hộp. Công ty
Bee Chun Heng Foodstuff Sdn Bhd Sản xuất, hạn sử dụng 9 tháng, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 16025000: Khô bò Trader Joes 113G (nk) |
|
- Mã HS 16025000: Thịt bò chín đông lạnh dùng để sản xuất bánh PIZZA-
FROZEN PRE-COOKED BEEF TOPPING (1 thùng 12,00 Kg). NSX: 01/05/2020; HSD:
30/04/2021. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 16025000: THITTRAU/ Thịt trâu đông lạnh không xương, hàng mới
100%, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng (nk) |
|
- Mã HS 16025000: bò khô 500 gram/ (xk) |
|
- Mã HS 16025000: Khô Bò Miếng Db Tv. 120G hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 16025000: Khô Bò Miếng Db Tv. 200G hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 16025000: Khô Bò Sợi Myna A.K 125Gr hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 16025000: Khô Bò Sợi Myna A.K 250Gr hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 16025000: Khô Gà Cay Myna A.K 100Gr hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 16025000: Khô Heo Thap Vi Myna A.K 250Gr hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 16025000: SPTT/ Thịt trâu sấy khô (đơn giá gia công 0.1 USD/kg)
(xk) |
|
- Mã HS 16025000: Thịt bò khô ăn liền, 450g/ gói, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 16025000: Thịt trâu đông lạnh không xương, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 16025000: TTDL2/ Thịt trâu không xương đông lạnh đã qua chế biến,
cắt bỏ gân, da, lọc màng, luộc chín và hút chân không, đóng gói thành
kiện,trọng lượng 26kg/ kiện (xk) |
|
- Mã HS 16029090: Pate (từ mỡ heo, gan vịt và mỡ và gan gà)- Pate Royal
DUCK MOUSE WITH GREEN PEPPER 180gr (180gr/lọ). HSD: 31/03/2025 (nk) |
|
- Mã HS 16029090: Pate (từ thịt lợn, gan gà)- Pate Royal POULTRY LIVER
MOUSSE WITH COGNAC 180gr (180gr/lọ). HSD: 30/04/2025 (nk) |
|
- Mã HS 16029090: Pate (từ thịt ngỗng và mỡ, thịt lợn và mỡ)- Pate Royal
GOOSE RILLETTES 180gr (180gr/lọ). HSD: 31/03/2025 (nk) |
|
- Mã HS 16029090: Pate hỗn hợp Godard Délice de Canard- Terrine au Foie
de Canard-25% Foie Gras de Canard- boite ronde 1/12 70g/ Godard 25% Terrine
Foie Gras 70g. Axcode: F142067. HSD: 13/11/2023 (nk) |
|
- Mã HS 16029090: Pate hỗn hợp Godard Pate De Foie De Canard-50% Bloc De
Foie Gras De Canard 130g/ Godard 50% Bloc De Foie Gras De Canard 130g.
Axcode: F143522. HSD: 13/11/2023 (nk) |
|
- Mã HS 16029090: Pate hỗn hợp Godard Terrine de Canard- Bocal twist off
145g/ Godard Terrine 145g. Axcode: F143527. HSD: 20/09/2023 (nk) |
|
- Mã HS 16029090: Thịt hộp (340G/hộp), hiệu SPAM (nk) |
|
- Mã HS 16029090: Thịt hộp Broiled saury canned,nhãn hiệu:Maruha
nichiro,100gram/hộp,mã code:NKG352,HSD:1/1/2023,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16029090: BÒ 2 LÁT HIỆU ÂU LẠC (10 KG/1 GÓI).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 16029090: GÀ 2 LÁT HIỆU ÂU LẠC(10 KG/1 GÓI).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 16030000: Nguyên liệu thực phẩm: Chiết xuất Gà AF- Chicken
Extract AF. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16030000: SEXTRACT01JMS/ Chiết xuất cá hồi (Salmon Extract)- dạng
lỏng, nấu từ cá hồi lấy nước (nk) |
|
- Mã HS 16030000: NM Chinsu Nam Ngư (Nước mắm) 500ml x 24 chai hiệu Nam
Ngư. Hàng mới 100% SXVN (xk) |
|
- Mã HS 16030000: Nước chiết xuất từ cá, hiệu Thanh Thuỷ (xk) |
|
- Mã HS 16030000: Nước mắm (độ đạm 18N)- ANCHOVY FISH SAUCE 18N (mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 16030000: Nước mắm (độ đạm 30N)- ANCHOVY FISH SAUCE 30N (mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 16030000: Nước mắm cốt cá cơm 500ml x 15 chai/thùng,mới 100%,nhãn
hiệu TrungThành Foods (xk) |
|
- Mã HS 16030000: Nước mắm không hiệu, 20 tấn/bao (sản phẩm chiết xuất từ
cá)- Fish Extract [1.55 TN UP]. Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 16030000: Sản phẩm chiết xuất từ cá cơm- Anchovy Extract/Fish
sauce (Đóng túi Flexibag trong container 20). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 16041190: PATE CÁ HỒI, HÀNG MẪU, NHÃN HIỆU AMANDA, QUY CÁCH: 100
GRAM/HỘP, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 16041190: SNO-DT-SA001/ Cá hồi không da- SALMON FILLET TRIM E
DEEP SKINNING BONELESS (HSD: 24/08/2021) (nk) |
|
- Mã HS 16041190: SNO-DT-SA002/ Cá hồi có da- SALMONFILLET TRIM C SKIN-ON
(HSD: 30/09/2021) (nk) |
|
- Mã HS 16041190: 1356/ Cá hồi cắt nhỏ thành phẩm đông lạnh 0.5 Kg/PE
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 1537/ Xương vây cá hồi thành phẩm đông lạnh 0.5 Kg/PE
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 1867/ Cá hồi cắt nhỏ thành phẩm đông lạnh 0.2 Kg/PE
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 20.BN4/ Thịt cá hồi hấp Flake BN4 đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 20.FLDS2/ Thịt cá hồi hấp Flake DS2 đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 20.FRV/ Thịt cá hồi nướng Flake RV đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 20.QM16/ Thịt cá hồi tẩm gia vị nướng BBQ Flake QM16
đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 20.SKAE/ Thịt cá hồi đỏ nướng BBQ Flake AE đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 20.SKJF/ Cá hồi đỏ nướng BBQ Flake JF đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 20.SKJP3/ Thịt cá hồi đỏ nướng BBQ Flake JP3 đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 20.SKYK/ Thịt cá hồi đỏ nướng BBQ Flake YK đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 20.UQM17/ Thịt cá hồi nướng Flake QM17 đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 20.USBN4/ Thịt cá hồi hấp Flake BN4 đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 20.USCO1/ Thịt cá hồi hấp CO1 đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 20.USQM16/ Thịt cá hồi tẩm gia vị nướng BBQ Flake QM16
đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 20-CAH3500-162/ Cá hồi chế biến đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 2123/ Bụng cá hồi cắt nhỏ thành phẩm đông lạnh 0.2
Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 2355/ Bụng cá hồi cắt khúc thành phẩm đông lạnh 1.0
Kg/PA (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 2392/ Bụng cá hồi cắt nhỏ thành phẩm đông lạnh 0.5
Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 2480/ Cá Hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.18 Kg/khay
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 2509/ Cá Hồi cắt nhỏ thành phẩm đông lạnh 0.3 Kg/PE
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 2603/ Bụng cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.16
Kg/khay (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 2622/ Bụng cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.07
Kg/khay (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 2757/ Bụng cá hồi cắt miếng xiên que thành phẩm đông
lạnh 0.9 Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 2879/ Cá hồi cắt khúc thành phẩm đông lạnh 0.4 Kg/PE
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 2941/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.35 Kg/khay
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 2964/ Bụng cá hồi nướng cắt lát thành phẩm đông lạnh
0.12 Kg/Khay (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 2975/ Bụng cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.30
Kg/Khay (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 2989/ Bụng cá hồi nướng cắt lát thành phẩm đông lạnh
0.26 Kg/Khay (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 3022/ Bụng cá hồi nướng cắt lát thành phẩm đông lạnh
0.16 Kg/khay (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 3038/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.20 Kg/Khay
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 3039/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.07 Kg/Khay
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 3110/ Cá hồi cắt lát tẩm muối thành phẩm đông lạnh 0.07
Kg/Khay (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 3132/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.32 Kg/Khay
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 3266/ Cá hồi cắt nhỏ thành phẩm đông lạnh 0.12 Kg/PE
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 3280/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.045 Kg/khay
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 3354/ Cá hồi nướng cắt lát tẩm gia vị thành phẩm đông
lạnh 0.3 Kg/PA (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 3429/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.16 Kg/Khay
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 3434/ Bụng cá hồi nướng cắt nhỏ thành phẩm đông lạnh
0.20 Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 3488/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.2 Kg/Khay
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 3499/ Bụng cá hồi nướng cắt lát thành phẩm đông lạnh
0.14 Kg/Khay (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 3503/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.16 Kg/Khay
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 3574/ Cá hồi cắt miếng thành phẩm đông lạnh 0.06 Kg/PA
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 3727/ Bụng cá hồi cắt khúc nướng tẩm gia vị thành phẩm
đông lạnh 0.40 Kg/Khay (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 3736/ Cá hồi cắt nhỏ thành phẩm đông lạnh 0.50 Kg/PE
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 3812/ Bụng cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.34
Kg/Khay (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 3932/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.16 Kg/Khay
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 3937/ Cá hồi cắt nhỏ thành phẩm đông lạnh 0.50 Kg/PE
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 3947/ Bụng cá hồi nướng cắt lát thành phẩm đông lạnh
0.16 Kg/Khay (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 3948/ Bụng cá hồi cắt nhỏ thành phẩm đông lạnh 0.08
Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 3954/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.12 Kg/Khay
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 3955/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.14 Kg/Khay
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 3971/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.36 Kg/Khay
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 3974/ Cá hồi cắt khúc thành phẩm đông lạnh 1.00 Kg/PE
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 3975/ Cá hồi cắt khúc thành phẩm đông lạnh 2.50 Kg/PE
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 3977/ Cá hồi cắt khúc thành phẩm đông lạnh 0.80 Kg/PE
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 3984/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.16 Kg/Khay
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 3989/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.168 Kg/Khay
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 3990/ Bụng cá hồi nướng cắt lát thành phẩm đông lạnh
0.32 Kg/Khay (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 3991/ Bụng cá hồi nướng cắt nhỏ tẩm gia vị thành phẩm
đông lạnh 0.50 Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 4001/ Bụng cá hồi nướng cắt lát thành phẩm đông lạnh
0.36 Kg/Khay (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 4016/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.17 Kg/Khay
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 4042/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.28 Kg/Khay
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 4054/ Cá hồi cắt khúc nướng tẩm gia vị thành phẩm đông
lạnh 0.30 Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 4055/ Cá hồi cắt khúc thành phẩm đông lạnh 0.48 Kg/PE
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 4056/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.32 Kg/Khay
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 4057/ Bụng cá hồi nướng cắt lát thành phẩm đông lạnh
0.14 Kg/Khay (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 4069/ Cá hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.16 Kg/Khay
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: 4074/ Bụng cá hồi nướng cắt lát thành phẩm đông lạnh
0.16 Kg/Khay (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 83010166JDI02.120/ Cá hồi xù 30g (Tên khoa học:
Oncorhynchus Gorbuscha) (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 83010167JDI01.120/ Cá hồi xù 50g (Tên khoa học:
Oncorhynchus Gorbuscha) (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 83010187JDI01.120/ Cá hồi xù 30g (Tên khoa học:
Oncorhynchus Gorbuscha) (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 83080143JMS02.118/ Cá hồi xông khói cắt lát (Tên khoa
học: Salmo salar) (xk) |
|
- Mã HS 16041190: 83230024JDI02.120/ Chà bông cá hồi nướng khè (Tên khoa
học: Oncorhynchus Gorbuscha) (xk) |
|
- Mã HS 16041190: BO/ Thịt cá hồi vụn xào đông lạnh BO (xk) |
|
- Mã HS 16041190: BOR/ Thịt cá hồi vụn xào đông lạnh BOR (xk) |
|
- Mã HS 16041190: BO-R2/ Thịt cá hồi vụn xào đông lạnh BO-R2 (xk) |
|
- Mã HS 16041190: Cá Hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.045 Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041190: Cá Hồi cắt miếng tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.28
Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041190: Cá Hồi cắt nhỏ tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.2
Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041190: Cá Hồi cắt nhỏ thành phẩm đông lạnh 0.5 Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041190: Cá Hồi nướng cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.16 Kg/khay
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: Cá Hồi nướng cắt nhỏ thành phẩm đông lạnh 0.07 Kg/PE
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: CBCHCSE0620/ Chà bông cá hồi chum đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041190: CBCHGO0620/ Chà bông cá hồi NS đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041190: CBCHIT0620/ Chà bông cá hồi nướng tẩm gia vị MO đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041190: CBCHIT0620A/ Chà bông cá hồi nướng tẩm gia vị (Y + L)
đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041190: CBCHIT0620B/ Chà bông cá hồi nướng tẩm gia vị MO đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041190: CBCHIT0620C/ Chà bông cá hồi nướng tẩm gia vị TR đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041190: CHCB-06/ THỊT CÁ HỒI CHẾ BIẾN (xk) |
|
- Mã HS 16041190: CHCB-07/ THỊT CÁ HỒI CHẾ BIẾN (xk) |
|
- Mã HS 16041190: CHCBDL-040620/ CÁ HỒI CHÀ BÔNG ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 16041190: CHCBDL-160620/ CÁ HỒI CHÀ BÔNG ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 16041190: CHCBMA0620/ Chà bông cá hồi đông lạnh (A,B) (xk) |
|
- Mã HS 16041190: CHCBXCSE0620/ Chà bông từ xương cá hồi chum đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: CHCBXPSE0620/ Chà bông từ xương cá hồi pink đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: CHCMZS0620E/ Cá hồi cắt miếng tẩm gia vị 9g đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: CHTDL-040220/ CÁ HỒI THĂN ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 16041190: CHTDL-040620/ CÁ HỒI THĂN ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 16041190: CHTDL-260620/ CÁ HỒI THĂN ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 16041190: EJLFC8/ Lườn Cá Hồi còn da chiên cắt lát đông lạnh(đóng
gói 160g/khay x 50khay/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 16041190: FK4.5/ Thịt cá hồi vụn tẩm gia vị xào đông lạnh FK4.5
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: HIG/ Thịt cá hồi vụn tẩm gia vị xào đông lạnh HIG (xk) |
|
- Mã HS 16041190: Mắm cá (1box0.3kg)/ (xk) |
|
- Mã HS 16041190: Mắm cá (1box1kg)/ (xk) |
|
- Mã HS 16041190: RED-MJ/ Thịt cá hồi vụn xào đông lạnh RED-MJ (xk) |
|
- Mã HS 16041190: RED-TZR/ Thịt cá hồi vụn xào đông lạnh RED-TZR (xk) |
|
- Mã HS 16041190: SCHUMFRY122017/ Cá Hồi Phi Lê Tẩm Bột Đông Lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041190: SKIN3/ Da cá hồi sấy lạnh SKIN3 (xk) |
|
- Mã HS 16041190: SKỈN3R/ Da cá hồi sấy lạnh SKIN3R (xk) |
|
- Mã HS 16041190: SP/ Thịt cá hồi vụn tẩm gia vị xào đông lạnh SP (xk) |
|
- Mã HS 16041190: SPIKQH01-18-02/ Cá hồi cắt kirimi nướng HCK đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: SPIKQH01-18-22/ Thịt vụn nướng cá hồi PLUS đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: SPIKQH01-18-41/ Cá hồi cắt Kirimi hầm sốt trắng đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041190: SPIKQH01-20-03/ Cá hồi cắt kirimi nướng HCK đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: SPIKQH01-20-04/ Cá hồi cắt kirimi nướng HCK đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: SPIKQH01-20-05/ Thịt vụn cá hồi nướng plus đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041190: SPIKQH01-20-22/ Cá hồi cắt Kirimi nướng đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041190: SP-NM-B/ Thịt cá hồi vụn tẩm gia vị xào đông lạnh
SP-NM-B (xk) |
|
- Mã HS 16041190: SPOKQH02-19-24/ Cá hồi cắt kirimi nướng đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041190: TCAHOIFLTB/ Cá hồi fillet tẩm bột (xù) đông lạnh,
size:80g, 100g (xk) |
|
- Mã HS 16041190: TKKCAHOICHABO01/ Chà bông cá hồi đông lạnh(quy cách
12kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 16041190: TP0JITCBHCJ1.02.015/ Chà bông cá hồi (xk) |
|
- Mã HS 16041190: TP0JYHCBHSR1.01.001/ Chà bông cá hồi (xk) |
|
- Mã HS 16041190: TSECAHOCHB0928A/ cá hồi chà bông đông lanh (quy cách
20kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 16041190: TZ/ Thịt cá hồi vụn xào đông lạnh TZ (xk) |
|
- Mã HS 16041190: W3M/ Thịt cá hồi vụn tẩm gia vị xào đông lạnh W3M (xk) |
|
- Mã HS 16041210: CÁ HỒI XAY NHỎ ĐÓNG HỘP, HÀNG MẪU, NHÃN HIỆU AMANDA,
QUY CÁCH: 190 GRAM/HỘP, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 16041210: Cá trích ép trứng Nhật Bản đông lạnh (đã tâm gia vi)
(Hiêu: Hasegawa Seafoods)- FROZEN HERRING FILLET (8 gói/carton 7.2kg)/ HSD:
18/03/2022 (nk) |
|
- Mã HS 16041210: CÁ VIÊN ĐÓNG HỘP, HÀNG MẪU, NHÃN HIỆU AMANDA, QUY CÁCH:
375 GRAM/HỘP, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 16041210: CÁ XAY NHỎ ĐÓNG HỘP, HÀNG MẪU, NHÃN HIỆU AMANDA, QUY
CÁCH: 100 GRAM/HỘP, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 16041290: Cá trích chế biến- Frozen Seasoned Herring Osushiya
Nishin (6 miếng/gói, 950g x 2 gói/ hộp, 6 hộp/thùng); HSD: 06/2021 (nk) |
|
- Mã HS 16041290: Cá trích chế biến Osushiya Nishin Pink (6 miếng/gói,
950g x 2 gói/ hộp, 6 hộp/thùng); HSD: 08/2021, 09/2021 (nk) |
|
- Mã HS 16041210: Cá hộp 3 cô gái 155g* 100 lon* thung, hang mơi 100%
(xk) |
|
- Mã HS 16041210: KPLSSIO_KFCIJ32/ Cá trích xông khói ngâm dầu đóng túi-
Net 100gr (POUCHED SARDINES IN OIL (LIGHTLY SMOKED, SKIN-ON AND BONE-IN)
(24/3.53 OZ)) (xk) |
|
- Mã HS 16041210: KPLSSIO_KFCIJ33/ Cá trích xông khói ngâm dầu đóng túi-
Net 100gr (POUCHED SARDINES IN OIL (LIGHTLY SMOKED, SKIN-ON AND BONE-IN)
(24/3.53 OZ)) (xk) |
|
- Mã HS 16041210: KPLSSIO_KFCIJ34/ Cá trích xông khói ngâm dầu đóng túi-
Net 100gr (POUCHED SARDINES IN OIL (LIGHTLY SMOKED, SKIN-ON AND BONE-IN)
(24/3.53 OZ)) (xk) |
|
- Mã HS 16041210: KPLSSIO_KFCIJ35/ Cá trích xông khói ngâm dầu đóng túi-
Net 100gr (POUCHED SARDINES IN OIL (LIGHTLY SMOKED, SKIN-ON AND BONE-IN)
(24/3.53 OZ)) (xk) |
|
- Mã HS 16041210: KPSIHTS3.53oz_KFCIJ34/ Cá trích xốt cà cay đóng túi-
Net 100gr (POUCHED SARDINES IN HOT TOMATO SAUCE (24/3.53 OZ)) (xk) |
|
- Mã HS 16041210: KPSIHTS3.53oz_KFCIJ35/ Cá trích xốt cà cay đóng túi-
Net 100gr (POUCHED SARDINES IN HOT TOMATO SAUCE (24/3.53 OZ)) (xk) |
|
- Mã HS 16041210: KPSIHTS3.53oz_KFCIJ36/ Cá trích xốt cà cay đóng túi-
Net 100gr (POUCHED SARDINES IN HOT TOMATO SAUCE (24/3.53 OZ)) (xk) |
|
- Mã HS 16041210: KPSIHTS3.53oz_KFCIJ37/ Cá trích xốt cà cay đóng túi-
Net 100gr (POUCHED SARDINES IN HOT TOMATO SAUCE (24/3.53 OZ)) (xk) |
|
- Mã HS 16041290: Cá Mai Sot Chanh Essenti B.h 140g Hàng Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 16041290: Cá tẩm bột30g-8.1kg/ctn- hàng có nhãn hướng dânx sử
dụng in trên thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041311: Cá mòi & cà chua ngâm dầu ôliu hiệu Connétable.
(115gx15Tin/case)- Connetable À LAncienne Sardines à l'huile d'olive vierge
extra aux tomates séchées115g. Axcode: F133012. HSD: 27/10/2023 (nk) |
|
- Mã HS 16041311: CÁ MÒI ĐÓNG HỘP HIỆU EROS (215g x 48 hộp)/thùng. Hạn sử
dụng 05/2023 (nk) |
|
- Mã HS 16041311: Cá Mòi Ngâm Dầu Ôliu hiệu Connetable (55gx36Tin/case)-
Connetable À L'Ancienne Sardines à l'huile d'olive vierge extra 55g. Axcode:
F133011. HSD: 01/08/2023 (nk) |
|
- Mã HS 16041311: Cá mòi ngâm dầu oliu Sardinas a la antigua hiệu Ortiz
(190g*12 Jar/Case)- Ortiz Sardinas a la antigua 190g. Axcode: F130354. HSD:
31/12/2026 (nk) |
|
- Mã HS 16041311: CÁ MÒI SỐT CÀ CHUA HIỆU SUMACO-DẠNG NẮP KHUI (125g x
100 hộp)/ thùng. Hạn sừ dụng 04/2023 (nk) |
|
- Mã HS 16041311: SUMACO SARDINE IN TOMATO SAUCE LID PULL 125 GRAMS. Cá
hộp sốt cà hiệu SUMACO 125 gr (100 Hộp/Thùng) (nk) |
|
- Mã HS 16041311: Cá hộp hiệu 3 cô gái 155gr x 100 (xk) |
|
- Mã HS 16041311: Cá hộp Sardine 155gr x 100 lon/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041311: CÁ LON (xk) |
|
- Mã HS 16041311: Cá Sardine sốt cà (155grx100 lon/thùng), nắp khóa, hiệu
'KIFOCAN' (xk) |
|
- Mã HS 16041311: Cá trích đóng hộp- Hàng mẫu không thanh tóan (xk) |
|
- Mã HS 16041311: Cá trích sốt cà lily Sea Crown155gx100 lon (xk) |
|
- Mã HS 16041311: SP4545/ Cá trích đóng hộp (HDSO/2020/CO.APR/SO-7);
125G/hộp; 60hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041311: SP4563/ Cá trích đóng hộp (HDSMi/18-KHI-4(1)B);
170G/hộp; 48hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041311: SP4572/ Cá trích đóng hộp (HDSO/2020/CO.MAY/SO-1);
125G/hộp; 60hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041311: SP4583/ Cá trích đóng hộp (HDSO/2020/CO.MAY/SO-2);
125G/hộp; 60hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041311: SP4588/ Cá trích đóng hộp (HDSO/2020/CO.MAY/SO-3);
125G/hộp; 60hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041311: SP4592/ Cá trích đóng hộp (HDSO/2020/CO.MAY/SO-4);
125G/hộp; 60hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041311: SP4593/ Cá trích đóng hộp (HDSO/2020/CO.MAY/SO-5);
125G/hộp; 60hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041311: SP4609/ Cá trích đóng hộp (HDSO/2020/CO.MAY/SO-6);
125G/hộp; 60hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041311: SP4613/ Cá trích đóng hộp (HDSO/2020/CO.MAY/SO-7);
125G/hộp; 60hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041311: SP4614/ Cá trích đóng hộp (HDSO/2020/CO.MAY/SO-8);
125G/hộp; 60hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041311: VM201S/P24/2020/ Cá trich sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu
"LA SIRENA", 24 lon/ thùng, 425 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041311: VM2101C/P16/2020-I2/ Cá trích ngâm dầu đóng hộp, nhãn
hiệu "SEA CROWN ", 16 lon/ khay, 125 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041319: 20-CAMA284-0002/ Cá trích chế biến đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041319: 20-ZSEAX24-0001/ Cá trích chế biến đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041319: 20-ZSEAX25-0001/ Cá trích chế biến đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041319: 2415/ Cá Trích fillet thành phẩm đông lạnh 0.33 Kg/khay
(xk) |
|
- Mã HS 16041319: 3793/ Cá trích cắt lát tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh
0.185 Kg/Khay (xk) |
|
- Mã HS 16041319: 3795/ Cá trích cắt fillet tẩm gia vị thành phẩm đông
lạnh 0.28 Kg/Khay (xk) |
|
- Mã HS 16041319: 3894/ Cá trích cắt lát tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh
0.215 Kg/Khay (xk) |
|
- Mã HS 16041319: 3908/ Cá trích cắt lát tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh
0.165 Kg/khay (xk) |
|
- Mã HS 16041319: 4011/ Cá trích cắt fillet tẩm gia vị thành phẩm đông
lạnh 0.28 Kg/Khay (xk) |
|
- Mã HS 16041319: 4012/ Cá trích cắt fillet tẩm gia vị thành phẩm đông
lạnh 0.33 Kg/Khay (xk) |
|
- Mã HS 16041319: 4013/ Cá trích cắt fillet tẩm gia vị thành phẩm đông
lạnh 0.26 Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041319: NHF-SARDINE GRILL (6)/ Cá mòi khè đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041319: NHF-SARDINE GRILL (7)/ Cá mòi khè đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041319: NHF-SARDINE SIZE H (87)/ Cá mòi sushi đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041319: NHF-SARDINE SIZE H (88)/ Cá mòi sushi đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041319: NHF-SARDINE SIZE H (89)/ Cá mòi sushi đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041319: NHF-SARDINE SIZE S (88A)/ Cá mòi sushi đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041319: NHF-SARDINE SIZE S (89A)/ Cá mòi sushi đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041319: NHF-SARDINE SIZE S (90)/ Cá mòi sushi đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041319: NHF-SARDINE SIZE SS240 (17A)/ Cá mòi sushi đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041391: VM201S/P24/2020-I2/ Cá trich sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu
"LA SIRENA", 24 lon/ thùng, 425 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041391: VM201S/P24/2020-I3/ Cá trich sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu
"LA SIRENA", 24 lon/ thùng, 425 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041391: VM202S/P24/2020/ Cá trich sốt cà vơi ơt đóng hộp, nhãn
hiệu "LA SIRENA", 24 lon/ thùng, 425 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041391: VM203S/P24/2020-I/ Cá trich sốt cà vơi ơt đóng hộp,
nhãn hiệu "LA SIRENA", 24 lon/ thùng, 425 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041391: VM203S/P24/2020-I2/ Cá trich sốt cà vơi ơt đóng hộp,
nhãn hiệu "LA SIRENA", 24 lon/ thùng, 425 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041391: VM205Y/P100/2020-I10/ Cá trích sốt cà đóng hộp (Canned
Sardine in tomato sauce), nhãn hiệu "MONGKUT TALAY", 100 lon/
thùng, 145 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041391: VM205Y/P100/2020-I11/ Cá trích sốt cà đóng hộp (Canned
Sardine in tomato sauce), nhãn hiệu "MONGKUT TALAY", 100 lon/
thùng, 145 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041391: VM205Y/P100/2020-I12/ Cá trích sốt cà đóng hộp (Canned
Sardine in tomato sauce), nhãn hiệu "MONGKUT TALAY", 100 lon/
thùng, 145 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041391: VM205Y/P50/2020-I9/ Cá trích sốt cà đóng hộp (Canned
Sardine in tomato sauce), nhãn hiệu "MONGKUT TALAY", 50 lon/ thùng,
145 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041391: VM205Y-1/P100/2020-I12/ Cá trích sốt cà đóng hộp
(Canned Sardine in tomato sauce), nhãn hiệu "MONGKUT TALAY", 100
lon/ thùng, 145 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041391: VM207Y/P50/2020-I4/ Cá trích sốt cà đóng hộp (Canned
Sardine in tomato sauce), nhãn hiệu "NUMBER ONE", 50 lon/ thùng,
155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041391: VM208Y/P100/2020-I5/ Cá trích sốt cà đóng hộp, nhãn
hiệu "LA SIRENA", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041391: VM208Y/P100/2020-I6/ Cá trích sốt cà đóng hộp, nhãn
hiệu "LA SIRENA", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041391: VM208Y/P25/2020-I2/ Cá trích sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu
"LA SIRENA", 25 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041391: VM208Y/P25/2020-I3/ Cá trích sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu
"LA SIRENA", 25 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041391: VM209Y/P100/2020-I3/ Cá trích sốt cà với ớt đóng hộp,
nhãn hiệu "LA SIRENA", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041391: VM209Y/P25/2020-I2/ Cá trích sốt cà với ớt đóng hộp,
nhãn hiệu "LA SIRENA", 25 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041391: VM2101C-1/P15/2020/ Cá trích ngâm dầu đóng hộp, nhãn
hiệu "SEA CROWN ", 15 lon/ khay, 125 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041391: VM2101C-1/P16/2020/ Cá trích ngâm dầu đóng hộp, nhãn
hiệu "SEA CROWN ", 16 lon/ khay, 125 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041391: VM2101C-1/P16/2020-I/ Cá trích ngâm dầu đóng hộp, nhãn
hiệu "SEA CROWN ", 16 lon/ khay, 125 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041391: VM210Y/P100/2020-I6/ Cá trích sốt cà với ớt đóng hộp,
nhãn hiệu "LA SIRENA", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041391: VM210Y/P100/2020-I7/ Cá trích sốt cà với ớt đóng hộp,
nhãn hiệu "LA SIRENA", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041391: VM210Y/P25/2020-I2/ Cá trích sốt cà với ớt đóng hộp,
nhãn hiệu "LA SIRENA", 25 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041391: VM210Y/P25/2020-I3/ Cá trích sốt cà với ớt đóng hộp,
nhãn hiệu "LA SIRENA", 25 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041391: VM210Y/P48/2020-I2/ Cá trích sốt cà với ớt đóng hộp,
nhãn hiệu "LA SIRENA", 48 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041391: VM2111C/P15/2020-I3/ Cá trích sốt cà đóng hộp, nhãn
hiệu "SEA CROWN", 15 lon/ khay, 125 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041391: VM2111C/P16/2020-I2/ Cá trích sốt cà đóng hộp, nhãn
hiệu "SEA CROWN", 16 lon/ khay, 125 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041391: VM2111C/P16/2020-I3/ Cá trích sốt cà đóng hộp, nhãn
hiệu "SEA CROWN", 16 lon/ khay, 125 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041391: VM211Y/P100/2020-I4/ Cá trích sốt cà đóng hộp (Canned
Sardine in tomato sauce), nhãn hiệu "LOVE THE VALUE", 100 lon/
thùng, 155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041391: VM212Y/P100/2020-I3/ Cá trích sốt cà đóng hộp (Canned
Sardine in tomato sauce), nhãn hiệu "TOPS", 100 lon/ thùng, 155 g/
lon (xk) |
|
- Mã HS 16041391: VM213Y/P50/2020-I4/ Cá trích sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu
"GRACE", 50 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041391: VM214Y/P50/2020-I2/ Cá trích sốt cà CAY đóng hộp, nhãn
hiệu "GRACE", 50 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041391: VMM002-3/P33/2020/ Cá trích các loại đóng hộp (Cá trích
sốt cà, cá trích ngâm dầu và cá trích ngâm nước đóng hộp), nhãn hiệu
"PORT VIEW", 33 LON/KHAY, 125 g/lon (xk) |
|
- Mã HS 16041399: Cá hộp Ba Cô Gái. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 16041411: Cá đã chế biến ăn liền Sajo Haepyo cá ngừ Light
Standard.100g/hộp. date(yy/mm/dd).2022_05_11 (nk) |
|
- Mã HS 16041411: Cá đã chế biến chín đóng hộp kín khí ăn liền Sajo
Daerim cá ngừ.1.2kg/gói.date(mm/dd/yy).5_1_2021 (nk) |
|
- Mã HS 16041411: CÁ HỘP HOTEI FOODS YAKITORI TARE AJI 75G 24 X 2
CTNS./BDL (nk) |
|
- Mã HS 16041411: CÁ NGỪ DẦU HỘP- MILD TUNA, 150 g,(150 g x 36
hộp)/Thùng, Nhãn Hiệu Ottogi, Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16041411: CÁ NGỪ HỘP NẤU CANH KIM CHI- TUNA FOR KIMCHI JJIGAE,
150 g,(150 g x 36 hộp)/Thùng, Nhãn Hiệu Ottogi, Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16041411: CÁ NGỪ OTTOGI- OTTOGI TUNA, 100 g,(100 g x 36
hộp)/Thùng, Nhãn Hiệu Ottogi, Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16041411: Cá ngừ rau củ (VEGETABLE TUNA) 100g/ hộp, đóng gói: 60
hộp/thùng. NSX: 11/03/2020. HSD: 5 năm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16041411: Cá ngừ sốt Cà Ri (STIR-FRY CURRY TUNA) 100g/hộp, đóng
gói: 60 hộp/thùng. NSX: Tháng 10/2019 và tháng 05/2020. HSD: 5 năm. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 16041411: Cá ngừ sốt Mayonnaise (MAYO TUNA) 100g/hộp. đóng gói:
60 hộp/ thùng.NSX:08/04/2020. HSD:36 tháng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16041411: Cá ngừ sốt tương đen(JJAJANG TUNA) 100g/hộp, đóng gói:
60 hộp/thùng. NSX: Tháng 11/2019 và tháng 05/2020. HSD: 5 năm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16041411: Cá ngừ trắng (LIGHT STANDARD TUNA) 100g/hộp, đóng gói:
60 hộp/thùng. NSX: 02/03/2020. HSD: 7 năm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16041411: Cá ngừ vị ớt cay (HOT PEPPER TUNA) 100g/hộp, đóng gói:
60 hộp/thùng. NSX: Tháng 03-04/2020. HSD: 5 năm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16041411: Cá ngừ vị ớt cay EVIL MINIONS (EVIL MINIONS HOT PEPPER
TUNA) 150g/hộp, đóng gói: 48 hộp/thùng. NSX: 16/12/2019. HSD: 5 năm. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 16041411: Cá ngừ vị ớt cay gấp đôi (DOUBLE HOT PEPPER TUNA)
100g/hộp, đóng gói: 60 hộp/thùng. NSX: 09/04/2020. HSD: 5 năm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16041411: Cá Ngừ xắt khúc ngâm dầu đậu nành hiệu Nautilus (48 lon
x 170g/ thùng). Ngày SX 31/01 & 18/05/2020, hạn dùng 31/01 &
18/05/2025. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16041411: Cá Ngừ Xắt Lát Ngâm dầu đậu nành hiệu Nautilus (48 lon
x 170g/ thùng). Ngày SX 29/02 & 18/05/2020, hạn dùng 28/02 &
18/05/2025. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16041411: Cá Ngừ xốt nước tương Nhật hiệu Nautilus (48 lon x
165g/ thùng). Ngày SX 29/02 & 19/05/2020, hạn dùng 28/02 &
19/05/2023. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16041411: CÁ NGỪ XỐT ỚT- RED PEPPER TUNA, 100 g,(100 g x 36
hộp)/Thùng, Nhãn Hiệu Ottogi, Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16041411: CNND.185G-DA/ Cá ngừ ngâm dầu thực vật đóng lon 185g
(48lon/ thùng). Nhãn: ZAHABIA/ VN (nk) |
|
- Mã HS 16041411: CNND.185G-OL/ Cá ngừ ngâm dầu olive đóng lon 185g
(48lon/thùng). Nhãn: ZAHABIA/ VN (nk) |
|
- Mã HS 16041411: CNNDOT185G-DA/ Cá ngừ ngâm dầu thực vật vớii ớt đóng
lon 185g (48lon/thùng). Nhãn: ZAHABIA/ VN (nk) |
|
- Mã HS 16041419: Cá ngừ ngâm dầu oliu hiệu Ortiz- Ortiz Tuna In Olive
Oil- Atun Claro en aceite de oliva (220g*12 Jar/Case)- Ortiz Atun Claro en
aceite de oliva 220g. Axcode: F130356. HSD: 31/12/2026 (nk) |
|
- Mã HS 16041419: Cá ngừ vây vàng ngâm dầu oliu Atun Claro en Aceite de
Oliva hiệu Ortiz (112g*24 Tin/Case)- Ortiz Atun Claro en Aceite de Oliva
112g. Axcode: F130355. HSD: 31/12/2026 (nk) |
|
- Mã HS 16041490: 20-05CNLH1/ Cá ngừ loin hấp đông lạnh (nk) |
|
- Mã HS 16041490: 20-06CNSDLH/ Cá ngừ sọc dưa loin hấp đông lạnh (nk) |
|
- Mã HS 16041490: 20-06CNSDLH1/ Cá ngừ sọc dưa loin hấp đông lạnh (nk) |
|
- Mã HS 16041490: 20-06CNSDLH2/ Cá ngừ sọc dưa loin hấp đông lạnh (nk) |
|
- Mã HS 16041490: 20-06CNSDLH3/ Cá ngừ sọc dưa loin hấp đông lạnh (nk) |
|
- Mã HS 16041490: Cá ngừ đại dương đã bào mỏng(dạng miếng, đã làm chín)
dùng để làm nguyên liệu sản xuất bánh gạo. (nk) |
|
- Mã HS 16041490: TCNH04/ Thịt cá ngừ hấp đông lạnh (nk) |
|
- Mã HS 16041490: TNK/ Thịt cá ngừ (nk) |
|
- Mã HS 16041490: TNK-AT/ Thịt cá ngừ (nk) |
|
- Mã HS 16041490: TNK-YF/ Thịt cá ngừ (nk) |
|
- Mã HS 16041411: 02062020/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp (xk) |
|
- Mã HS 16041411: 02062020_01/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp (xk) |
|
- Mã HS 16041411: 02062020_1/ Cá ngừ ngâm dầu có ớt (xk) |
|
- Mã HS 16041411: 28/2020NO1-60/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 300x101,5
Hiệu Hoko (xk) |
|
- Mã HS 16041411: 33/2020NO2A-6/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 603x408
(4LBS 2,5 oz) Hiệu Prima (xk) |
|
- Mã HS 16041411: 33/2020NO2B-6/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 603x408
(4LBS 2,5 oz) Hiệu Prima (xk) |
|
- Mã HS 16041411: 61/2020NO1A-48/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 211x109
(3,5 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Presto (xk) |
|
- Mã HS 16041411: 61/2020NO1B-48/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 307X111
(6,5 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Presto (xk) |
|
- Mã HS 16041411: 61/2020NO1C-48/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 211x109
(3,5 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Slimm (xk) |
|
- Mã HS 16041411: 61/2020NO1D-48/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307X111
(6,5 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Slimm (xk) |
|
- Mã HS 16041411: 62/2020NO2-48/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x105,5
(5 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Martel (xk) |
|
- Mã HS 16041411: 91/2019NO14A-6/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 603x408
(4LBS 2,5 oz) Hiệu Hoko (xk) |
|
- Mã HS 16041411: 91/2019NO14B-6/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 603x408
(4LBS 2,5 oz) Hiệu Hoko (xk) |
|
- Mã HS 16041411: 91/2019NO15A-6/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 603x408
(4LBS 2,5 oz) Hiệu Hoko (xk) |
|
- Mã HS 16041411: 91/2019NO15B-6/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 603x408
(4LBS 2,5 oz) Hiệu Hoko (xk) |
|
- Mã HS 16041411: ATVS.FY1/ Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (170gr/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: AVC.FY29/ Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (1885gr/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: AVCMSC.FY30/ Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (1885gr/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: AVS142g.FY11/ Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (142gr/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: AVS142g.FY23/ Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (142gr/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: AVS142g.FY24/ Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (142gr/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: AVS142g.FY25/ Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (142gr/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: Cá ngừ bông đóng hộp ngâm dầu (180gr/hộp, 24hộp/thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 16041411: Cá ngừ cắt khúc ngâm dầu và muối đóng hộp (xk) |
|
- Mã HS 16041411: Cá ngừ đại dương ngâm dầu nành đóng hộp, (48
Hộp/carton) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: Cá ngừ đóng hôp (xk) |
|
- Mã HS 16041411: Cá ngừ đóng hộp (xk) |
|
- Mã HS 16041411: Cá ngừ đóng hộp VN (xk) |
|
- Mã HS 16041411: CÁ NGỪ NGÂM DẦU (xk) |
|
- Mã HS 16041411: Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp 1880g, 6 lon/thùng, nhãn Bon
Gousse (xk) |
|
- Mã HS 16041411: Cá ngừ ngâm dầu đóng lon 140g (48lon/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: Cá ngừ ngâm dầu nành đóng hộp, (48 Hộp/carton) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: Cá ngừ ngâm dầu thực vật đóng lon 120g (48lon/ thùng).
Nhãn: TOLIDO (xk) |
|
- Mã HS 16041411: Cá ngừ ngâm dầu với ớt đóng lon 120g (48lon/ thùng).
Nhãn: AL-BAKHERAH (xk) |
|
- Mã HS 16041411: Cá ngừ ngâm muối đóng hộp (xk) |
|
- Mã HS 16041411: Cá ngừ ngâm nước muối đóng lon 185g (48lon/ thùng).
Nhãn: DELTA BLUE (xk) |
|
- Mã HS 16041411: Cá ngừ sọc đóng hộp ngâm dầu (185gr/hộp, 24hộp/thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 16041411: Cá tẩm bột YELLOW FIN TUNA KATSU 50G (xk) |
|
- Mã HS 16041411: GDP-SIN/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp (xk) |
|
- Mã HS 16041411: KPCLTIB3.53oz_KGSIK3/ Cá ngừ ngâm nước muối đóng túi-
Net 100g (POUCHED CHUNK LIGHT TUNA IN WATER WITH VEGETABLE BROTH, SALT ADDED
(24/ 3.53 OZ)) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: SABS1L.FY9/ Cá ngừ ngâm nước muối đóng hộp (1885gr/hộp)
(xk) |
|
- Mã HS 16041411: SAVC.FY26/ Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (1885gr/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: SAVC.FY27/ Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (1885gr/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: SAVS.FY13/ Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (1885gr/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: SDS40D1E/ Cá ngừ đóng hộp (xk) |
|
- Mã HS 16041411: SDS72D2WE/ Cá Ngừ Đóng Hộp (xk) |
|
- Mã HS 16041411: SP09_01/20/ Thịt cá ngừ mắt to đóng lon sắt 307x112 (1
thùng 48 lon) ("CHICKEN OF THE SEA" BRAND; P.O.NO.: 55814-11-11)
(xk) |
|
- Mã HS 16041411: SP09_02/20/ Thịt cá ngừ mắt to đóng lon sắt 307x112 (1
thùng 48 lon) ("CHICKEN OF THE SEA" BRAND; P.O.NO.: 55815-3-3) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: SP09_03/20/ Thịt cá ngừ mắt to đóng lon sắt 307x112 (1
thùng 48 lon) ("CHICKEN OF THE SEA" BRAND; P.O.NO.: 55814-12-12)
(xk) |
|
- Mã HS 16041411: SP4594/ Cá ngừ đóng hộp (HDYCB 07530/519046-1);
1885G/hộp; 6hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041411: SP4596/ Cá ngừ đóng hộp (HDYCB 07530/519046-2);
1885G/hộp; 6hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041411: SSS31B2E/ Cá Ngừ Đóng Hộp (xk) |
|
- Mã HS 16041411: SSS43B2E/ Cá Ngừ Đóng Hộp (xk) |
|
- Mã HS 16041411: STGVC17-3/ Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (1885gr/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: STGVC17-4/ Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (1885gr/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: TDSE20-7/ Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (185gr/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: TDSE20-8/ Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (185gr/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: TGVC19/ Cá ngừ ngâm sốt đóng hộp (1885gr/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: TGWS: Cá ngừ ngâm nước muối đóng hộp (170gr/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: Thịt cá ngừ xông khói (4P) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: TP082.SXXK/ Cá ngừ ngâm muối đóng hộp 603*408, NW/ DW:
1880g/ 1360g (6 hộp/ thùng) (NK) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: TP086.SXXK/ Vụn cá ngừ ngâm dầu nành đóng hộp in NW/
DW: 170g/ 120g (Lon in nhập khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: TP138.SXXK/ Cá ngừ ngâm dầu nành đóng hộp, NW/DW
170/120g (48 hộp/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: TP139.SXXK/ Cá ngừ ngâm dầu nành đóng hộp, NW/DW
160/112g (48 hộp/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: TP147.SXXK/ Cá ngừ ngâm nước muối đóng túi 1.22kg NW/
DW: 1220g/ 1150g (06 túi/ thùng) (NK) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: TP148.SXXK/ Cá ngừ sốt gia vị đóng hộp NW/DW: 185/85g
FWW (48 hộp/thùng) (I.SCHR) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: TP151.SXXK/ Cá ngừ salad Mexico 185g đóng hộp, 48 hộp/
thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041411: TP155.SXXK/ Cá ngừ ngâm muối đóng hộp, NW/DW: 140/98g
(48 hộp/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: TP156.SXXK/ Cá ngừ sốt gia vị đóng hộp NW/DW: 185/85g
FWW (36 hộp/thùng) (I.SCHR) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: TP157.SXXK/ Cá ngừ salad bắp 160g đóng hộp, 48 hộp/
thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041411: TP158.SXXK/ Cá ngừ ngâm nước muối đóng túi 1.22kg NW/
DW: 1220g/ 1160g (06 túi/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: TP159.SXXK/ Cá ngừ ngâm dầu nành đóng hộp, NW/DW
150/105g (48 hộp/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: TP160.SXXK/ Vụn cá ngừ ngâm muối đóng hộp, NW/DW
160/112g (48 hộp/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: TP161.SXXK/ Cá ngừ mảnh ngâm dầu nành đóng hộp (lon in
nhập khẩu), NW/DW 170/120g (48 hộp/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 16041411: TSS77A2E/ Cá ngừ ngâm dầu (xk) |
|
- Mã HS 16041411: YOF20/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp (1880gr/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 16041419: 116/2019NO2A-48/ Cà ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 307x108
(6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Arpa (xk) |
|
- Mã HS 16041419: 116/2019NO2B-48/ Cà ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x108
(6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Arpa (xk) |
|
- Mã HS 16041419: 116/2019NO2C-48/ Cà ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 307x108
(6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Arpa (xk) |
|
- Mã HS 16041419: 116/2019NO2D-48/ Cà ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x108
(6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Arpa (xk) |
|
- Mã HS 16041419: 116/2019NO2E-48/ Cà ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 307x108
(6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Arpa (xk) |
|
- Mã HS 16041419: 116/2019NO2F-48/ Cà ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 307x108
(6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Arpa (xk) |
|
- Mã HS 16041419: 135/2019NO2A-48/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 307x108
(6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Tradizia (xk) |
|
- Mã HS 16041419: 135/2019NO2B-48/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x108
(6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Tradizia (xk) |
|
- Mã HS 16041419: 135/2019NO2C-48/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 307x108
(6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Tradizia (xk) |
|
- Mã HS 16041419: 135/2019NO2D-48/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x108
(6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Tradizia (xk) |
|
- Mã HS 16041419: 16/2020NO3-48/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x108
(6 oz) Hiệu Selection (xk) |
|
- Mã HS 16041419: 16/2020NO4-48/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x108
(6 oz) Hiệu Selection (xk) |
|
- Mã HS 16041419: 37/2020NO2-48/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x108
(6 oz) Hiệu Giant value (xk) |
|
- Mã HS 16041419: 41/2020NO1A-48/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x108
(6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Da (xk) |
|
- Mã HS 16041419: 41/2020NO1B-48/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x108
(6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Da (xk) |
|
- Mã HS 16041419: 41/2020NO1C-48/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 307x108
(6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Da (xk) |
|
- Mã HS 16041419: 54/2020NO1A-48/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại
307x105,5 (5 oz) Hiệu Admiral (xk) |
|
- Mã HS 16041419: 54/2020NO1B-48/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại
307x105,5 (5 oz) Hiệu Admiral (xk) |
|
- Mã HS 16041419: 56/2020NO1B-48/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 307x108
(6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Laperla (xk) |
|
- Mã HS 16041419: 57/2020NO1-48/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 307x108 (6
oz) (nắp dễ mở) Hiệu Laperla (xk) |
|
- Mã HS 16041419: 57/2020NO4-48/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 307x108 (6
oz) (nắp dễ mở) Hiệu Laperla (xk) |
|
- Mã HS 16041419: 63/2020NO1A-12/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x108
(6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Marina blue (xk) |
|
- Mã HS 16041419: Cá ngừ đóng hộp- Hàng mẫu không thanh tóan (xk) |
|
- Mã HS 16041419: Cá ngừ miếng lớn đóng hộp (140g x 48/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 16041419: Cá ngừ ngâm dầu (xk) |
|
- Mã HS 16041419: Cá ngừ ngâm dầu 185gr (xk) |
|
- Mã HS 16041419: Cá ngừ sọc dưa ngâm dầu nành đóng hộp, (48 Hộp/carton)
(xk) |
|
- Mã HS 16041419: D2/2020NO21.22.23.24-48/ Cá ngừ trong sốt (sốt cà dầu
và gia vị) đóng hộp loại 307x111 (6,5 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Nixe (xk) |
|
- Mã HS 16041419: D2/2020NO25.26.27.28.29-48/ Cá ngừ trong sốt (sốt cà
dầu và gia vị) đóng hộp loại 307x111 (6,5 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Nixe (xk) |
|
- Mã HS 16041419: D2/2020NO34.35-48/ Cá ngừ trong sốt (sốt cà dầu và gia
vị) đóng hộp loại 307x111 (6,5 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Nixe (xk) |
|
- Mã HS 16041419: D20/2019NO13.14.15.16-32/ Cá ngừ trong sốt (sốt cà dầu
và gia vị) đóng hộp loại 307x111 (6,5 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Penny (xk) |
|
- Mã HS 16041419: D20/2019NO18.19.20-32/ Cá ngừ trong sốt (sốt cà dầu và
gia vị) đóng hộp loại 307x111 (6,5 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Penny (xk) |
|
- Mã HS 16041419: D8/2020NO1A-48/ Cá ngừ trong sốt (sốt cà dầu và gia vị)
đóng hộp loại 307x111 (6,5 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Laperla (xk) |
|
- Mã HS 16041419: MSC1/2020NO7-48/ Cá ngừ trong sốt (sốt cà dầu và gia
vị) đóng hộp loại 307x113 (7 oz) (nắp dễ mở) HIệu Gut&Gunstig (xk) |
|
- Mã HS 16041419: MSC1/2020NO8A-48/ Cá ngừ trong sốt (sốt cà dầu và gia
vị) đóng hộp loại 307x113 (7 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Gut&Gunstig (xk) |
|
- Mã HS 16041419: MSC1/2020NO8B-48/ Cá ngừ trong sốt (sốt cà dầu và gia
vị) đóng hộp loại 307x113 (7 oz) (nắp dễ mở)Hiệu Gut&Gunstig (xk) |
|
- Mã HS 16041419: MSC2/2020NO2-24/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x108
(6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Glyngore (xk) |
|
- Mã HS 16041419: MSC2/2020NO3A-24/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 307x108
(6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Glyngore (xk) |
|
- Mã HS 16041419: MSC2/2020NO3B-24/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại
307x108 (6 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Glyngore (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP10_01/20/ Thịt cá ngừ vằn đóng lon sắt 307x112 (1
thùng 48 lon) ("CHICKEN OF THE SEA" BRAND; P.O.NO.: 55814-10-10)
(xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP10_03/20/ Thịt cá ngừ vằn đóng lon sắt 307x112 (1
thùng 48 lon) ("CHICKEN OF THE SEA" BRAND; P.O.NO.: 55814-10-10)
(xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP126_01/20/ Thịt cá ngừ ngâm nước đóng lon sắt 307x111
(1 thùng 48 lon) ("ADMIRAL" BRAND; IMP NO.: 44154) (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP127_01/20/ Thịt cá ngừ ngâm nước đóng lon sắt 307x111
(1 thùng 48 lon) ("ADMIRAL" BRAND; IMP NO.: 44155) (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP130_01/20/ Thịt cá ngừ ngâm nước đóng lon sắt
307x105.5 (1 thùng 48 lon) ("ADMIRAL" BRAND; IMP NO.: 44223) (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP131_01/20/ Thịt cá ngừ ngâm nước đóng lon sắt
307x105.5 (1 thùng 48 lon) ("ADMIRAL" BRAND; IMP NO.: 44224) (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP34_01/20/ Thịt cá ngừ phi lê ngâm dầu đóng lon sắt
307x113 (1 thùng 48 lon) ("HAPPY TUNA" BRAND; P.O. NO.: 09/2020)
(xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP34_02/20/ Thịt cá ngừ phi lê ngâm dầu đóng lon sắt
307x113 (1 thùng 48 lon) ("HAPPY TUNA" BRAND; P.O. NO.: 09/2020)
(xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP35_01/20/ Thịt cá ngừ phi lê ngâm dầu đóng lon sắt
211X109 (1 thùng 48 lon) ("HAPPY TUNA" BRAND; P.O. NO.: 09/2020)
(xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4544/ Cá ngừ đóng hộp (HDTCB 07530/518712-2);
1885G/hộp; 6hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4546/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/WP.JUN/ANS-5);
142G/hộp; 12hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4547/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/WP.JUN/ANS-6);
142G/hộp; 12hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4548/ Cá ngừ đóng hộp (HDAN/2020/WP.MAY/AN-2);
142G/hộp; 12hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4549/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-1);
142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4550/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-1);
142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4551/ Cá ngừ đóng hộp (HDAN/2020/WP.APR/AN:EX-1);
142G/hộp; 12hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4552/ Cá ngừ đóng hộp (HDAN/2020/WP.APR/AN:EX-1);
142G/hộp; 12hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4553/ Cá ngừ đóng hộp (HDAN/2020/WP.APR/AN:EX-2);
142G/hộp; 12hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4554/ Cá ngừ đóng hộp (HDAN/2020/WP.MAY/AN-2);
142G/hộp; 12hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4555/ Cá ngừ đóng hộp (HDAN/2020/WP.MAY/AN-2);
142G/hộp; 12hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4556/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-5);
142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4557/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-6);
142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4558/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-6);
142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4559/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-6);
142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4560/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-7);
142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4561/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-8);
142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4562/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-8);
142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4566/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/AMA.JUN/ANS-1);
142G/hộp; 48hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4567/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-9);
142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4568/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-10);
142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4569/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-11);
142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4570/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-12);
142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4571/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-13);
142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4573/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-14);
142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4574/ Cá ngừ đóng hộp (HDASB 0515/43020-2); 170G/hộp;
48hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4575/ Cá ngừ đóng hộp (HDASB 22515S/43020-3);
1885G/hộp; 6hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4576/ Cá ngừ đóng hộp (HDACB 07530S/43020-3);
1885G/hộp; 6hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4577/ Cá ngừ đóng hộp (HDTCB 07530N/43020-4);
1885G/hộp; 6hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4578/ Cá ngừ đóng hộp (HDJCB 07530/43020-4);
1885G/hộp; 6hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4579/ Cá ngừ đóng hộp (MSC HDASO551570F/ 660920-01);
200G/họp; 12hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4584/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-15);
142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4585/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-16);
142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4586/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-17);
142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4587/ Cá ngừ đóng hộp (HDACB 07530S/518969-1);
1885G/hộp; 6hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4589/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-18);
142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4590/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-19);
142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4591/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUN/ANS-20);
142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4595/ Cá ngừ đóng hộp (HDTCB 07530/519046-1);
1885G/hộp; 6hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4597/ Cá ngừ đóng hộp (HDTCB 07530/519046-2);
1885G/hộp; 6hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4598/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/WP.JUL/ANS-1);
142G/hộp; 12hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4599/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/WP.JUL/ANS-2);
142G/hộp; 12hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4600/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/WP.JUL/ANS-3);
142G/hộp; 12hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4601/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/RCP.JUL/ANS-1);
142G/hộp; 48hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4602/ Cá ngừ đóng hộp (HDAN/2020/WP.JUN/AN-1);
142G/hộp; 12hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4603/ Cá ngừ đóng hộp (HDAN/2020/WP.JUN/AN-2);
142G/hộp; 12hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4604/ Cá ngừ đóng hộp (HDAN/2020/WP.JUN/AN-2);
142G/hộp; 12hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4605/ Cá ngừ đóng hộp (HDAN/2020/WP.JUN/AN-3);
142G/hộp; 12hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4610/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUL/ANS-1);
142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4611/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUL/ANS-1);
142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4612/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/CO.JUL/ANS-2);
142G/hộp; 72hộp/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4615/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/AMA.JUN/ANS-1.5);
142G/hộp; 48hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4616/ Cá ngừ đóng hộp (HDAN/2020/AMA.JUN/AN-1.5);
142G/hộp; 48hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4617/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/AMA.JUL/ANS-1);
142G/hộp; 48hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4618/ Cá ngừ đóng hộp (HDANS/2020/AMA.JUL/ANS-1);
142G/hộp; 48hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP4619/ Cá ngừ đóng hộp (HDAN/2020/AMA.JUN/AN-1.5);
142G/hộp; 48hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041419: SP47_01/20/ Thịt cá ngừ ngâm dầu đóng lon sắt 307x113
(1 thùng 48 lon) ("HAPPY TUNA" BRAND; P.O. NO.: 09/2020) (xk) |
|
- Mã HS 16041419: Thịt cá ngừ đóng hộp cùng dầu hướng dương (48 x 140g)
(xk) |
|
- Mã HS 16041419: Thịt cá ngừ khoanh ngâm dầu đóng lon/ 1 thùng đóng 48
lon (xk) |
|
- Mã HS 16041419: Thịt cá ngừ ngâm dầu đóng lon/ 1 thùng đóng 48 lon (xk) |
|
- Mã HS 16041419: Thịt cá ngừ ngâm muối đóng lon/1 thùng đóng 48 lon (xk) |
|
- Mã HS 16041419: Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V. Ocean Venus: Cá ngừ
ngâm dầu Hạ Long (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 16041419: TS11/2019NO12-24/ Cá ngừ trong sốt chanh, cam và tiêu
đóng hộp loại 307x113 (7 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Rainbow (xk) |
|
- Mã HS 16041419: TS11/2019NO19-24/ Cá ngừ ngâm dầu với Chili đóng hộp
loại 307x113 (7 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Rainbow (xk) |
|
- Mã HS 16041419: TS11/2019NO2-24/ Cá ngừ trong sốt cà đóng hộp loại
307x113 (7 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Rainbow (xk) |
|
- Mã HS 16041490: Cá ngừ đã nấu chín đông lạnh FROZEN PRE-COOKED TUNAS IN
PIECES. (xk) |
|
- Mã HS 16041490: EDW-SJHLO11-120620/ Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041490: EDW-SJHLO12-120620/ Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041490: EDW-SJHLO13-120620/ Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041490: EDW-SJHLO14-120620/ Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041490: EDW-SJHLO31-260620/ Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041490: EDW-SJHLO32-260620/ Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041490: EDW-SJHLO33-260620/ Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041490: EDW-SJHLO34-260620/ Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041490: EDW-SJHLO35-260620/ Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041490: EDW-SJHLO36-260620/ Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041490: EDW-SJHLO37-260620/ Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041490: EDW-YLHLO38-260620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: EDW-YLHLO39-260620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO11-030620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO11-090620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO11-100620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO11-160620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO11-170620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO11-230620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO11-240620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO12-090620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO12-100620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO12-160620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO12-170620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO12-230620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO12-240620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO13-230620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO13-240620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO21-020620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO22-020620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO31-010620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO32-010620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO33-010620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO34-010620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO41-080620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO42-080620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO51-150620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO52-150620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: EMV-ABHLO53-150620/ Cá ngừ vây dài hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: ENT-YLHLO51-100620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: ETV-SJHLO21-220620/ Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041490: ETV-SJHLO22-220620/ Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041490: ETV-SJHLO23-220620/ Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041490: ETV-SJHLO24-220620/ Cá ngừ vằn hấp dạng loin đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO11-050620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO12-050620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO13-050620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO14-050620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO15-050620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO16-050620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO21-090620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO21-160620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO22-090620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO22-160620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO23-090620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO23-160620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO24-090620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO24-160620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO25-160620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO31-160620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO32-160620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO33-160620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO34-160620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: ETV-YLHLO35-160620/ Cá ngừ vây vàng hấp dạng loin đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041490: PAVC1.22kg.FY10/ Cá ngừ ngâm sốt đóng bao (1220gr/bao)
(xk) |
|
- Mã HS 16041490: PFBY1.22kg/ Cá ngừ ngâm muối đóng bao (1220gr/bao) (xk) |
|
- Mã HS 16041490: PFBY1.22kg-1/ Cá ngừ ngâm muối đóng bao (1220gr/bao)
(xk) |
|
- Mã HS 16041490: SP4606/ Cá ngừ hấp đông lạnh (YF/ST1513); 5kg/bao;
4bao/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16041490: SP4607/ Cá ngừ hấp đông lạnh (YFR/ST1513); 5kg/bao;
4bao/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041490: SP4608/ Cá ngừ hấp đông lạnh (SJR/ST1513); 5kg/bao;
4bao/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041490: SP89_01/20/ Thịt cá ngừ vằn đóng trong bao nhựa đã hấp
đông lạnh (FR015/2020) (xk) |
|
- Mã HS 16041490: SP89_02/20/ Thịt cá ngừ vằn đóng trong bao nhựa đã hấp
đông lạnh (FR017/2020) (xk) |
|
- Mã HS 16041490: Thịt cá ngừ đóng lon/1 thùng đóng 48 lonVN Nhãn: SEA
REMO (xk) |
|
- Mã HS 16041490: YSTE20.G1-3/ Cá ngừ ngâm sốt đóng bao (100gr/bao) (xk) |
|
- Mã HS 16041510: Cá nục sốt cà chua hiệu Eastern Star (Mackerel in
Tomato sauce/ Eoe, 100 lon x140G/thùng, hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 16041510: CÁ THU NHẬT HỘP- MACKEREL PIKE, 400 g,(400 g x 24
hộp)/Thùng, Nhãn Hiệu Ottogi, Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16041510: Phi lê cá thu ngâm muối Filets De Maquereaux au Naturel
hiệu Connetable (176gx12Tin/case)- Connetable Filets De Maquereaux Au Naturel
176g. Axcode: F158361. HSD: 02/06/2022 (nk) |
|
- Mã HS 16041510: Phi lê cá thu sốt hiệu Connétable. (176gx12Tin/case)-
Connetable Muscadet Filets de maquereaux Label Rouge au Muscadet 176g.
Axcode: F143577. HSD: 03/05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 16041510: Phi lê cá thu sốt mù tạt hiệu Connétable.
(169gx12Tin/case)- Connetable Filets de maquereaux Label Rouge à la moutarde
de Dijon 169g. Axcode: F120280. HSD: 20/02/2022 (nk) |
|
- Mã HS 16041590: 045/055-VN/ Cá nục hoa cắt fillet đông lạnh (Frozen
product mackerel fillet cut) (nk) |
|
- Mã HS 16041510: 155-10002/ Cá nục sốt Miso đã được chế biến và đóng hộp
size 300x201(đường kính 3inch,chiều cao 2,01inch),nhãn hiệu IMAZU,175 gram,
24 cans/carton (xk) |
|
- Mã HS 16041510: 155-10003/ Cá nục sốt Soysauce đã được chế biến và đóng
hộp size 300x201(đường kính 3inch,chiều cao 2,01inch),nhãn hiệu IMAZU,175
gram, 24 cans/carton (xk) |
|
- Mã HS 16041510: 155-10107/ Cá nục ngâm muối đã được chế biến và đóng
hộp size 300x200(đường kính 3inch,chiều cao 2inch),nhãn hiệu ASAHI,160 gram,
24 cans/carton*2/bundle (xk) |
|
- Mã HS 16041510: 155-10108/ Cá nục sốt Miso đã được chế biến và đóng hộp
size 300x200(đường kính 3inch,chiều cao 2inch),nhãn hiệu ASAHI,160 gram, 24
cans/carton*2/bundle (xk) |
|
- Mã HS 16041510: 155-10109/ Cá nục sốt Soysauce đã được chế biến và đóng
hộp size 300x200(đường kính 3inch,chiều cao 2inch),nhãn hiệu ASAHI,160 gram,
24 cans/carton*2/bundle (xk) |
|
- Mã HS 16041510: 4060/ Cá nục hoa cắt fillet nướng thành phẩm đông lạnh
0.12 Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041510: Cá ba cô Tomato Juice Fish 155gr x 100 Can (xk) |
|
- Mã HS 16041510: Cá hộp ba cô gái (Công ty Royal Food) 155gr/ lon, 100
lon/ thùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 16041510: Cá hộp nhãn hiệu Mackerel sốt cà ba cô gái nắp giật
155gr, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 16041510: Cá nục sốt cà 155gr x 100 lon hiệu Pataya. Hàng mới
100% SXVN (xk) |
|
- Mã HS 16041510: Cá nục sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu "Sea
Crown", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon, Số HĐ: PSS-006/2020 (15/06/2020)
(xk) |
|
- Mã HS 16041510: Cá nục sốt cà Lilly Mackerel(155g x 100 lon/thùng) 10
thùng; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 16041510: DS02/ Cá Saba phi lê cắt lát sốt mè 60G cấp đông/ PGC:
802.10USD (xk) |
|
- Mã HS 16041510: HDMW (5)/ Cá thu ngừ đóng hộp (MACKEREL IN WATER)
(HDMW/19-MTC-1 (10)); 175G/hộp; 48hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041510: MS01/ Cá Saba Cắt miếng ngâm giấm 12Gm cấp đông/ PGC:
315.84USD (xk) |
|
- Mã HS 16041510: MS02/ Cá Saba phi lê sốt cà chua 500G cấp đông/ PGC:
2014USD (xk) |
|
- Mã HS 16041510: MS04/ Cá Saba phi lê ngâm dầu lá quế 500G cấp đông/
PGC: 1626.24USD (xk) |
|
- Mã HS 16041510: OUB15/ Cá Saba Phi lê cắt lát Ngâm lá nguyệt quế 60G
đông lạnh/ PGC: 1915.20USD (xk) |
|
- Mã HS 16041510: SBMISO01D-mix20/ Cá sốt miso đóng hộp nhãn hiệu
Norlake, nắp mở EOE,can size 300x200 (1 barrel 2x2448 can/carton bundle) (xk) |
|
- Mã HS 16041510: SBMISO02Bbig/ Cá sốt miso đóng hộp nhãn hiệu Norlake,
nắp mở EOE,can size 300x201 (1 barrel 2x2448 can/carton bundle) (xk) |
|
- Mã HS 16041510: SBMISO02Dbig20/ Cá sốt miso đóng hộp nhãn hiệu Norlake,
nắp mở EOE,can size 300x200 (1 barrel 2x2448 can/carton bundle) (xk) |
|
- Mã HS 16041510: SBMISO03A20/ Cá sốt miso đóng hộp nhãn hiệu Norlake,
nắp mở EOE,190gram, size 307x113 (1 barrel 2x2448 can/carton bundle) (xk) |
|
- Mã HS 16041510: SBMISO04AVN20/ Cá sốt miso đóng hộp nhãn hiệu Norlake,
nắp mở EOE,190gram, size 307x113 (1 barrel 2x2448 can/carton bundle) (xk) |
|
- Mã HS 16041510: SP4580/ Cá nục đóng hộp (HDMW 90/18-KVS-14(6));
160G/hộp; 48hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041510: SP4581/ Cá nục đóng hộp (HDMSo 90/18-KVS-14(6));
160G/hộp; 48hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041510: SP4582/ Cá nục đóng hộp (HDMMi 90/18-KVS-14(6));
160G/hộp; 48hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041510: VM101S/P24/2020-I/ Cá nục sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu
"LA SIRENA", 24 lon/ thùng, 425 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041510: VM101S/P24/2020-I2/ Cá nục sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu
"LA SIRENA", 24 lon/ thùng, 425 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041510: VM101Y/P100/2020-I2/ Cá nục sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu
"Sea Crown", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041510: VM101Y/P100/2020-I3/ Cá nục sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu
"Sea Crown", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041510: VM101Y/P100/2020-I4/ Cá nục sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu
"Sea Crown", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041510: VM103S/P24/2020-I2/ Cá nục sốt cà vơi ơt đóng hộp, nhãn
hiệu "LA SIRENA", 24 lon/ thùng, 425 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041510: VM103S/P24/2020-I3/ Cá nục sốt cà với ớt đóng hộp, nhãn
hiệu "LA SIRENA", 24 lon/ thùng, 425 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041510: VM105Y/P100/2020-I6/ Cá nục sốt cà đóng hộp (Canned
Mackerel in tomato sauce), nhãn hiệu "SAVEPAK PROFESSIONAL", 100
lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041510: VM105Y/P100/2020-I7/ Cá nục sốt cà đóng hộp (Canned
Mackerel in tomato sauce), nhãn hiệu "SAVEPAK PROFESSIONAL", 100
lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041510: VM106Y/P100/2020-I3/ Cá nục sốt cà đóng hộp (Canned
Mackerel in tomato sauce), nhãn hiệu "ARO", 100 lon/ thùng, 155 g/
lon (xk) |
|
- Mã HS 16041510: VM116Y/P50/2020-I5/ Cá nục sốt cà đóng hộp (Canned
Mackerel in tomato sauce), nhãn hiệu "NUMBER ONE", 50 lon/ thùng,
155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041510: VM117Y/P25/2020-I/ Cá nục sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu
"LA SIRENA", 25 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041510: VM117Y/P25/2020-I2/ Cá nục sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu
"LA SIRENA", 25 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041510: VM119Y/P25/2020-I2/ Cá nục sốt cà với ớt đóng hộp, nhãn
hiệu "LA SIRENA", 25 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041510: VM119Y/P25/2020-I3/ Cá nục sốt cà với ớt đóng hộp, nhãn
hiệu "LA SIRENA", 25 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041510: VM119Y/P25/2020-I4/ Cá nục sốt cà với ớt đóng hộp, nhãn
hiệu "LA SIRENA", 25 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041510: VM121Y/P100/2020-I4/ Cá nục sốt cà đóng hộp (Canned
Mackerel in tomato sauce), nhãn hiệu "TOPS", 100 lon/ thùng, 155 g/
lon (xk) |
|
- Mã HS 16041510: VM122Y/P100/2020-I4/ Cá nục sốt cà đóng hộp (Canned
Mackerel in tomato sauce), nhãn hiệu "LOVE THE VALUE", 100 lon/
thùng, 155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041510: VM129Y/P50/2020-I3/ Cá nục sốt tiêu đóng hộp (Canned
Mackerel in black pepper sauce), nhãn hiệu "MONGKUT TALAY", 50 lon/
thùng, 145 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041510: VM130Y/P100/2020-I3/ Cá nục sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu
"GRACE", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041510: VM130Y/P100/2020-I4/ Cá nục sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu
"GRACE", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041510: VM130Y/P50/2020-I6/ Cá nục sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu
"GRACE", 50 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041510: VM131Y/P50/2020-I2/ Cá nục sốt cà cay đóng hộp, nhãn
hiệu "GRACE", 50 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041510: VM134Y/P100/2020-I9/ Cá nục sốt cà đóng hộp (Canned
Mackerel in tomato sauce), nhãn hiệu "MONGKUT TALAY", 100 lon/
thùng, 145 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041510: VM134Y-1/P100/2020-I10/ Cá nục sốt cà đóng hộp (Canned
Mackerel in tomato sauce), nhãn hiệu "MONGKUT TALAY", 100 lon/
thùng, 145 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041510: VM134Y-1/P100/2020-I11/ Cá nục sốt cà đóng hộp (Canned
Mackerel in tomato sauce), nhãn hiệu "MONGKUT TALAY", 100 lon/
thùng, 145 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041510: VM134Y-1/P100/2020-I12/ Cá nục sốt cà đóng hộp (Canned
Mackerel in tomato sauce), nhãn hiệu "MONGKUT TALAY", 100 lon/
thùng, 145 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041510: VM144Y/P100/2020-I5/ Cá nục sốt cà đóng hộp, nhãn hiệu
"Sea Crown", 100 lon/ thùng, 155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041510: VM145Y/P100/2020-I3/ Cá nục sốt cà đóng hộp (Canned
Mackerel in tomato sauce), nhãn hiệu "MONGKUT TALAY", 100 lon/
thùng, 155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041510: VM145Y/P100/2020-I4/ Cá nục sốt cà đóng hộp (Canned
Mackerel in tomato sauce), nhãn hiệu "MONGKUT TALAY", 100 lon/
thùng, 155 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041510: VM331Y-1/P100/2020/ Cá nục sốt cà đóng hộp (Canned
Mackerel in tomato sauce), nhãn hiệu "MONGKUT TALAY", 100 lon/
thùng, 145 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16041590: (L015-OK)-saba-tg/ Cá saba tẩm giấm thành phẩm đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041590: (L033-HW)-saba-tgv/ Thịt cá saba tẩm gia vị thành phẩm
đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 2125/ Cá Nục hoa fillet thành phẩm đông lạnh 0.45 Kg/PE
(xk) |
|
- Mã HS 16041590: 2169/ Cá Nục hoa cắt miếng thành phẩm đông lạnh 0.4
Kg/khay (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 2191/ Cá Nục hoa cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.2
Kg/khay (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 2192/ Cá Nục hoa cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.3
Kg/khay (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 2200/ Cá Nục hoa cắt fillet thành phẩm đông lạnh 0.44
Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 2240/ Cá Nục hoa cắt fillet thành phẩm đông lạnh 0.65
Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 2255/ Cá Nục cắt fillet thành phẩm đông lạnh 0.4 Kg/PE
(xk) |
|
- Mã HS 16041590: 2418/ Cá Nục hoa cắt fillet thành phẩm đông lạnh 0.93
Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 2419/ Cá Nục hoa cắt fillet thành phẩm đông lạnh 0.885
Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 2455/ Cá Nục hoa cắt fillet thành phẩm đông lạnh 1.0
Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 2561/ Cá Nục hoa fillet nướng thành phẩm đông lạnh 0.5
Kg/PA (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 2588/ Cá Nục hoa fillet thành phẩm đông lạnh 0.45 Kg/PA
(xk) |
|
- Mã HS 16041590: 2647/ Cá Nục hoa cắt khúc thành phẩm đông lạnh 1.3
Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 2654/ Cá Nục hoa nướng cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.2
Kg/khay (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 2746/ Cá Nục hoa cắt miếng thành phẩm đông lạnh 0.3
Kg/khay (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 2834/ Cá nục hoa cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.05
Kg/khay (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 2863/ Cá nục hoa fillet thành phẩm đông lạnh 0.55 Kg/PE
(xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3024/ Cá nục hoa cắt fillet nướng thành phẩm đông lạnh
0.45 Kg/PA (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3047/ Cá nục hoa nướng cắt lát thành phẩm đông lạnh
0.30 Kg/Khay (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3053/ Cá nục hoa cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.14
Kg/Khay (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3064/ Cá nục hoa fillet thành phẩm đông lạnh 0.375
Kg/PA (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3098/ Cá nục hoa cắt miếng thành phẩm đông lạnh 0.75
Kg/Khay (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3191/ Cá nục hoa cắt fillet thành phẩm đông lạnh 0.10
Kg/PA (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3215/ Cá nục hoa cắt lát nướng tẩm gia vị thành phẩm
đông lạnh 0.06 Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3218/ Cá nục hoa nướng cắt lát tẩm gia vị thành phẩm
đông lạnh 0.25 Kg/Khay (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3281/ Cá nục hoa nướng cắt nhỏ thành phẩm đông lạnh
0.05 Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3310/ Cá nục hoa cắt miếng thành phẩm đông lạnh 0.30
Kg/Khay (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3329/ Cá nục hoa cắt fillet thành phẩm đông lạnh 0.575
Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3385/ Cá nục hoa cắt fillet thành phẩm đông lạnh 0.16
Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3387/ Cá nục hoa fillet nướng thành phẩm đông lạnh 0.45
Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3388/ Cá nục hoa fillet nướng thành phẩm đông lạnh 0.55
Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3454/ Cá nục hoa cắt fillet thành phẩm đông lạnh 0.625
Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3465/ Cá nục hoa cắt khúc nướng tẩm gia vị thành phẩm
đông lạnh 0.10 Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3482/ Cá nục hoa nướng cắt lát thành phẩm đông lạnh
0.27 Kg/Khay (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3489/ Cá nục hoa cắt khúc nướng tẩm gia vị thành phẩm
đông lạnh 0.09 Kg/PA (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3502/ Cá nục hoa cắt khúc nướng tẩm gia vị thành phẩm
đông lạnh 0.06 Kg/PA (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3506/ Cá nục hoa cắt fillet thành phẩm đông lạnh 1.12
Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3522/ Cá nục hoa cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.21
Kg/Khay (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3558/ Cá nục hoa cắt khúc nướng tẩm gia vị thành phẩm
đông lạnh 0.06 Kg/PA (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3561/ Cá nục hoa cắt fillet thành phẩm đông lạnh 0.45
Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3640/ Cá nục hoa cắt lát thành phẩm đông lạnh 1.50
Kg/Khay (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3728/ Cá nục hoa cắt fillet nướng thành phẩm đông lạnh
0.54 Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3808/ Cá nục hoa cắt fillet nướng thành phẩm đông lạnh
0.54 Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3903/ Cá nục hoa cắt fillet thành phẩm đông lạnh 0.515
Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3906/ Cá nục hoa nướng tẩm gia vị cắt lát thành phẩm
đông lạnh 0.16 Kg/Khay (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3910/ Cá nục hoa cắt khúc nướng tẩm gia vị thành phẩm
đông lạnh 0.10 Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3928/ Cá nục hoa nướng cắt lát thành phẩm đông lạnh
0.18 Kg/Khay (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3940/ Cá nục hoa cắt fillet thành phẩm đông lạnh 1.125
Kg/PA (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3941/ Cá nục hoa cắt fillet thành phẩm đông lạnh 1.25
Kg/PA (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3942/ Cá nục hoa cắt fillet thành phẩm đông lạnh 0.875
Kg/PA (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3952/ Cá nục hoa cắt fillet tẩm gia vị thành phẩm đông
lạnh 0.45 Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 3969/ Cá nục hoa cắt miếng thành phẩm đông lạnh 0.30
Kg/Khay (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 4028/ Cá nục hoa cắt fillet nướng tẩm gia vị thành phẩm
đông lạnh 0.425 Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 4029/ Cá nục hoa cắt khúc nướng tẩm gia vị thành phẩm
đông lạnh 0.10 Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 4030/ Cá nục hoa cắt fillet tẩm gia vị thành phẩm đông
lạnh 0.375 Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 4059/ Cá nục hoa cắt khúc nướng tẩm gia vị thành phẩm
đông lạnh 0.10 Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 4072/ Cá nục hoa cắt khúc nướng tẩm gia vị thành phẩm
đông lạnh 0.10 Kg/PA (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 4073/ Cá nục hoa nướng cắt nhỏ thành phẩm đông lạnh
1.00 Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 4075/ Cá nục hoa cắt fillet nướng thành phẩm đông lạnh
0.54 Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 4076/ Cá nục hoa cắt khúc nướng tẩm gia vị thành phẩm
đông lạnh 0.09 Kg/PA (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 83010289JZN12.118/ Cá saba Nhật xù panko vị thảo dược
120g/cái. (Tên khoa học: Scomber japonicus) (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 83010291JZN15.118/ Cá saba Nhật xù panko vị cà ri
120g/cái. (Tên khoa học: Scomber japonicus) (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 83010291JZN16.118/ Cá saba Nhật xù panko vị cà ri
120g/cái (Tên khoa học: Scomber japonicus) (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 83080064JGL05/ Cá saba miso 130g (Tên khoa học: Scomber
Japonicus) (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 83080215JZN01.118/ Cá saba nướng khè tẩm sốt (Tên khoa
học: Scomber Scombrus) (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 83080219JMS05/ Cá nục hoa xốt miso (tên khoa học:
Scomber Scombrus) (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 83080250JMS01/ Cá nục hoa xốt mizore (Tên khoa học:
Scomber Scombrus) (xk) |
|
- Mã HS 16041590: 83230045JGL03.119/ Cá saba Nhậtt fillet cắt khúc nướng
19-25g/cái (Tên khoa học: Scomber Japonicus) (xk) |
|
- Mã HS 16041590: Cá Hồi cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.1 Kg/khay (xk) |
|
- Mã HS 16041590: Cá hộp 3 cô gái 155g (100 lon/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 16041590: Cá Nục hoa cắt fillet nướng thành phẩm đông lạnh 0.115
Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041590: Cá Nục hoa cắt lát tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh 0.1
Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041590: CBSBGO0620/ Chà bông cá saba đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041590: CTFLN022/ Cá Thu fillet tẩm mirin nướng đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041590: CTTB2001/ Cá thu tẩm bột khoai tây đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041590: LHW-SB-thit/tgv/ Thịt cá saba tẩm gia vị thành phẩm
đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041590: MBsabafillet/tgv/ Cá saba cắt fillet tẩm gia vị thành
phẩm đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041590: NHF-MACKEREL SLICED (51)/ Cá thu Nhật sushi đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041590: NHF-SHIMESABA SIZE 2S (14)/ Cá thu Nhật fillet đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041590: NHF-SHIMESABA SIZE 3S (15)/ Cá thu Nhật fillet đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041590: NHF-SHIMESABA SIZE AM (13)/ Cá thu Nhật fillet đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041590: NHF-SHIMESABA SIZE AS (14)/ Cá thu Nhật fillet đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041590: NHF-SHIMESABA SIZE S (08)/ Cá thu Nhật fillet đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041590: SBCURKK0620/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt CURRY đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041590: SBMISKK0620/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Misoni Retort
đông lạnh (90G,180G) (xk) |
|
- Mã HS 16041590: SBMISKK0620A/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Misoni beisia
retort đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041590: SBMISKK0620B/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Misoni 1M đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041590: SBMISKK0620C/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Misoni Retort
đông lạnh (180G) (xk) |
|
- Mã HS 16041590: SBMISKK0620D/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Misoni beisia
retort đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041590: SBMISKK0620E/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Misoni 1M đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041590: SBMISKK0620F/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Misoni 1M đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041590: SBMISKK0620G/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Misoni Retort
đông lạnh (90R,180G) (xk) |
|
- Mã HS 16041590: SBMISSAIKYOKK0620/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Saikyo
Misoni beisia Retort đông lạnhh (xk) |
|
- Mã HS 16041590: SBMISSAIKYOKK0620A/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Saikyo
Misoni beisia Retort đông lạnhh (xk) |
|
- Mã HS 16041590: SBMIZKK0620/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Mizoreni 2M đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041590: SBMIZKK0620A/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Mizoreni Retort
đông lạnh (90G,180G) (xk) |
|
- Mã HS 16041590: SBMIZKK0620B/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Mizoreni 2M đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041590: SBMIZKK0620C/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Mizoreni Retort
đông lạnh (90G,180G) (xk) |
|
- Mã HS 16041590: SBMIZKK0620D/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Mizoreni 2M đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041590: SBMIZKK0620E/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Mizoreni 2M đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041590: SBMIZKK0620F/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Mizoreni Retort
đông lạnh (90G,180G) (xk) |
|
- Mã HS 16041590: SBNITKK0620/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Nitsuke đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041590: SBNITKK0620A/ Cá saba cắt khúc tẩm sốt Nitsuke đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041590: TKKCASABACHAB01/ Chà bông Saba đông lạnh (quy cách
10kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 16041590: TP0JITSOSBJ0.01.010/ Cá saba Nhật sốt miso (xk) |
|
- Mã HS 16041610: Cá cơm ngâm dầu Marinated White Anchovies 740gr, hiệu
Olmeda Origenes, NSX: Inkiele, S.L., HSD: 22/09/20 (nk) |
|
- Mã HS 16041610: Cá cơm ngâm giấm White Anchovies in vinegar 740gr, hiệu
Olmeda Origenes, NSX: Inkiele, S.L., HSD: 06/09/20 (nk) |
|
- Mã HS 16041610: Cá cơm phi lê ngâm dầu hiệu Lorea Gourme, 50g/hộp,
50hộp/thùng (1 UNK 1 thùng, đã chế biến chín, đóng trong hộp thiếc kín khí,
dùng để ăn ngay), hàng mới 100%, Nsx: Yurrita E Hijos S.A, Hsd:08.2021 (nk) |
|
- Mã HS 16041610: cá đã chế biến ăn liền Bosung cá cơm nhỏ.60g/gói.
date(yy/mm/dd).2020_10_05 (nk) |
|
- Mã HS 16041610: Cá đã chế biến chín đóng hộp kín khí ăn liền Bosung cá
cơm loại trung.200G/gói.date(mm/dd/yy).4_1_2021 (nk) |
|
- Mã HS 16041610: Cá cơm khô (xk) |
|
- Mã HS 16041610: Cá cơm luộc đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041610: Cá cơm xanh khô (xk) |
|
- Mã HS 16041690: Cá cơm kho cay (0.25kg/hộp), nsx: Hoa Mai Food/ (xk) |
|
- Mã HS 16041690: Cá cơm luộc chín; sơ chế luộc bằng nước muối, không tẩm
gia vị, không có nhãn hiệu, 10 kg/carton (xk) |
|
- Mã HS 16041690: cá Cơm Mòm đông đã được hấp, ướp muối đông lạnh
Packing: G.W 11 KGS/ CARTON, N.W 10 KGS/ CARTON (xk) |
|
- Mã HS 16041690: cá Cơm Mòm đông Packing: G.W 11 KGS/ CARTON, N.W 10
KGS/ CARTON (xk) |
|
- Mã HS 16041690: Cá cơm ruồi ẩm; sơ chế luộc bằng nước muối, không tẩm
gia vị, không có nhãn hiệu, 10 kg/carton (xk) |
|
- Mã HS 16041690: Cá Cơm Ruồi khô ướp muối Packing: G.W 13 KGS/ CARTON,
N.W 12 KGS/ CARTON (xk) |
|
- Mã HS 16041690: Cá cơm ruồi khô; sơ chế luộc bằng nước muối phơi khô,
không tẩm gia vị, không có nhãn hiệu, 12 kg/carton (xk) |
|
- Mã HS 16041690: cá Cơm Săn đông đã được hấp, đông lạnh Packing: G.W 23
KGS/ CARTON, N.W 18 KGS/ CARTON (xk) |
|
- Mã HS 16041690: cá Cơm Săn khô đã được hấp, ướp muối, Packing: G.W 13
KGS/ CARTON, N.W 12 KGS/ CARTON (xk) |
|
- Mã HS 16041690: Cá cơm săn khô; sơ chế luộc bằng nước muối phơi khô,
không tẩm gia vị, không có nhãn hiệu, 12 kg/carton (xk) |
|
- Mã HS 16041690: Cá cơm sấy khô, đã xé và bỏ phần đầu, hàng mới 100%-
Anchovy Dried Slice (xk) |
|
- Mã HS 16041690: Mắm cá cơm chua ngọt 230ml x 24 chai/thùng, sản xuất
tại Vasifood, làm nhãn hiệu cho công ty HT, hàng Việt Nam, sản xuất mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 16041710: Cá chình nướng đông lạnh- FROZEN ROASTED EEL (Size:
50P, 10kg/CTN). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16041790: Lươn nướng đông lạnh, Frozen roasted eel. Size
9OZ/10Kg/ thùng,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16041790: Cá he tẩm đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 10.00
KGM/ctn) (xk) |
|
- Mã HS 16041790: Cá Lóc fillet tẩm sả đông lạnh, mới 100% (Packing NW:
12.00 KGM/ctn) (xk) |
|
- Mã HS 16041790: Chả cá thát lát đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 10.00
KGM/ctn) (xk) |
|
- Mã HS 16041790: FROZEN BREADED CONGER EEL FILLET PRODUCTS (Cá lạt phi
lê tẩm bột đông lạnh) size 30g đến 70 g (xk) |
|
- Mã HS 16041930: Cá đã chế biến ăn liền Dongwon cá thu.400g/hộp.
date(mm/dd/yy).5_8_2022 (nk) |
|
- Mã HS 16041930: Cá đã chế biến chín đóng hộp kín khí ăn liền CJ cá thu
kho kim chi.250g/gói. date(mm/dd/yy).5_1_2021 (nk) |
|
- Mã HS 16041930: Cá hộp sốt cà hiệu Three Lady Cooks 190 g (48
hộp/Thùng) (nk) |
|
- Mã HS 16041930: Cá mòi ngâm dầu ôliu Laterio Sardinas/Sardinillas,
120g/hộp, hiệu LATERIO, NSX: Real Conservera Espanola, S.L, HSD: 12/2025 (nk) |
|
- Mã HS 16041930: Cá mòi ngâm dầu ôliu Sardinas/Sardinillas, 112g/hộp,
hiệu SELECCIÓN, NSX: Real Conservera Espanola, S.L, HSD: 12/2026 (nk) |
|
- Mã HS 16041930: Cá mòi nướng Hoko 100g (Hoko Canned broiled sardine
100g), thương hiệu: Hoko, 30 hộp/thùng, hsd 05/03/2023 (nk) |
|
- Mã HS 16041930: Cá mòi sốt cà hiệu Sumaco 125 g (100 hộp/Thùng) (nk) |
|
- Mã HS 16041930: Cá mòi sốt cà hiệu Three Lady Cooks 155 g (100
hộp/Thùng) (nk) |
|
- Mã HS 16041930: Cá thu ngâm dầu ôliu Caballita Scomber spp En aceite de
oliva, 130g/hộp, hiệu Real Conservera, NSX: Real Conservera Espanola, S.L,
HSD: 12/2024 (nk) |
|
- Mã HS 16041990: CÁ BÒ KHÔ TẨM GIA VỊ (Hàng bị trả lại một phần của tờ
khai xuất khẩu số 303157630440/B11/02CI ngày 18/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 16041990: CÁ BÒ KHÔ TẨM GIA VỊ- BONE (PACKING: 10KGS/CTN), (Hàng
trả về của TKXK số 303156734810/B11/02CI Ngày 15/04/2020 tại CHI CỤC HẢI QUAN
CK CẢNG SÀI GÒN KV I) (nk) |
|
- Mã HS 16041990: CÁ CHAI KHÔ TẨM GIA VỊ (TÁI NHẬP TỪ TỜ KHAI SỐ:
302826409600/B11, 22/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 16041990: CÁ HỘP, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 16041990: Hàng Mẫu: Cá Tra Fillet Tẩm Bột Đông Lạnh (SAMPLE) dùng
để phát triển sản phẩm mới. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16041920: Cá sòng tẩm bột chiên sơ đông lạnh (Trachurus) (xk) |
|
- Mã HS 16041920: KANE-AJI FRY (27)/ Cá sòng tẩm bột xù chiên đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041920: KANE-AJI FRY (28)/ Cá sòng tẩm bột xù chiên đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041930: 49/2020NO2A-48/ Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 307x111
(6,5 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Blik (xk) |
|
- Mã HS 16041930: 49/2020NO2B-48/ Cá ngừ ngâm nước đóng hộp loại 307x111
(6,5 oz) (nắp dễ mở) Hiệu Blik (xk) |
|
- Mã HS 16041930: cá Cơm hấp, ướp muối Săn khô Packing: G.W 13 KGS/
CARTON, N.W 12 KGS/ CARTON (xk) |
|
- Mã HS 16041930: cá Cơm Mòm đông hấp, ướp muối đông lạnh Packing: G.W 11
KGS/ CARTON, N.W 10 KGS/ CARTON (xk) |
|
- Mã HS 16041930: Cá cơm Ruồi hấp, ướp muối khô Packing: G.W 13 KGS/
CARTON, N.W 12 KGS/ CARTON (xk) |
|
- Mã HS 16041930: Cá Cơm Ruồi khô Packing: G.W 13 KGS/ CARTON, N.W 12
KGS/ CARTON (xk) |
|
- Mã HS 16041930: Cá Cơm Ruồi khô, ướp muối, hấp Packing: G.W 13 KGS/
CARTON, N.W 12 KGS/ CARTON (xk) |
|
- Mã HS 16041930: cá Cơm Săn đông lạnh Packing: G.W 23 KGS/ CARTON, N.W
18 KGS/ CARTON (xk) |
|
- Mã HS 16041930: cá Cơm Săn khô ướp muối, hấp Packing: G.W 13 KGS/
CARTON, N.W 12 KGS/ CARTON (xk) |
|
- Mã HS 16041930: Cá hộp 3 cô gái 155g x 100 lon/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041930: Cá hộp 3 cô gái 155gr x 100lon/thùng khui muỗng (xk) |
|
- Mã HS 16041930: Cá hộp 3 cô gái 190g x 48 lon/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041930: Cá hộp 3 cô gái 190gr x 48lon/thùng nắp giựt (xk) |
|
- Mã HS 16041930: Cá hộp ba cô gái 48-cá nục sốt cà (190gr/lon x
48lon/thùng)-Xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 16041930: Cá hộp ba cô gái-cá nục sốt cà (155gr/lon- 100lon/
thùng- 20kg/ thùng)-khui muỗng hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 16041930: Cá hộp Pataya 155g x 100 lon/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041930: Cá hộpPataya 155g x 100 lon/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041930: Cá khô (0.5KG/ túi)/ (xk) |
|
- Mã HS 16041930: Cá khô (1KG/ túi)/ (xk) |
|
- Mã HS 16041930: Cá nục sốt cà (155gr x 100lon/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 16041930: Cá nục sốt cà Sea Crown (155g x 100lon/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 16041930: Cá nục sốt cà Seacrown (155gr/lon- 100lon/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 16041930: KCMITSWChili15oz_KGSIJ10/ Cá sa ba xốt cà đóng lon- Net
425gr (CANNED MACKEREL IN TOMATO SAUCE (24/15OZ)) (xk) |
|
- Mã HS 16041930: KPFSILHS3.53oz_KFCIJ30/ Cá sa ba xốt cay louisiana đóng
túi- Net 100gr (POUCHED FISH STEAKS IN LOUISIANA HOT SAUCE (24/3.53 OZ)) (xk) |
|
- Mã HS 16041930: KPFSILHS3.53oz_KFCIJ31/ Cá sa ba xốt cay louisiana đóng
túi- Net 100gr (POUCHED FISH STEAKS IN LOUISIANA HOT SAUCE (24/3.53 OZ)) (xk) |
|
- Mã HS 16041930: KPFSILHS3.53oz_KFCIJ32/ Cá sa ba xốt cay louisiana đóng
túi- Net 100gr (POUCHED FISH STEAKS IN LOUISIANA HOT SAUCE (24/3.53 OZ)) (xk) |
|
- Mã HS 16041930: KPFSILHS3.53oz_KFCIJ33/ Cá sa ba xốt cay louisiana đóng
túi- Net 100gr (POUCHED FISH STEAKS IN LOUISIANA HOT SAUCE (24/3.53 OZ)) (xk) |
|
- Mã HS 16041930: KPFSILHS3.53oz_KFCIJ34/ Cá sa ba xốt cay louisiana đóng
túi- Net 100gr (POUCHED FISH STEAKS IN LOUISIANA HOT SAUCE (24/3.53 OZ)) (xk) |
|
- Mã HS 16041930: KPFSILHS3.53oz_KFCIJ35/ Cá sa ba xốt cay louisiana đóng
túi- Net 100gr (POUCHED FISH STEAKS IN LOUISIANA HOT SAUCE (24/3.53 OZ)) (xk) |
|
- Mã HS 16041930: KPFSILHS3.53oz_KFCIK55/ Cá sa ba xốt cay louisiana đóng
túi- Net 100gr (POUCHED FISH STEAKS IN LOUISIANA HOT SAUCE (24/3.53 OZ)) (xk) |
|
- Mã HS 16041930: KPFSIOWGC_KFCIJ31/ Cá sa ba ngâm dầu xốt ớt đóng túi-
Net 100gr (POUCHED FISH STEAKS IN OIL WITH GREEN CHILIES (24/3.53OZ)) (xk) |
|
- Mã HS 16041930: KPFSIOWGC_KFCIJ32/ Cá sa ba ngâm dầu xốt ớt đóng túi-
Net 100gr (POUCHED FISH STEAKS IN OIL WITH GREEN CHILIES (24/3.53OZ)) (xk) |
|
- Mã HS 16041930: KPFSIOWGC_KFCIJ33/ Cá sa ba ngâm dầu xốt ớt đóng túi-
Net 100gr (POUCHED FISH STEAKS IN OIL WITH GREEN CHILIES (24/3.53OZ)) (xk) |
|
- Mã HS 16041930: KPFSIOWGC_KFCIJ34/ Cá sa ba ngâm dầu xốt ớt đóng túi-
Net 100gr (POUCHED FISH STEAKS IN OIL WITH GREEN CHILIES (24/3.53OZ)) (xk) |
|
- Mã HS 16041930: KPFSIOWGC_KFCIJ35/ Cá sa ba ngâm dầu xốt ớt đóng túi-
Net 100gr (POUCHED FISH STEAKS IN OIL WITH GREEN CHILIES (24/3.53OZ)) (xk) |
|
- Mã HS 16041930: KPFSIOWGC_KFCIJ36/ Cá sa ba ngâm dầu xốt ớt đóng túi-
Net 100gr (POUCHED FISH STEAKS IN OIL WITH GREEN CHILIES (24/3.53OZ)) (xk) |
|
- Mã HS 16041930: KPFSIOWGC_KFCIK47/ Cá sa ba ngâm dầu xốt ớt đóng túi-
Net 100gr (POUCHED FISH STEAKS IN OIL WITH GREEN CHILIES (24/3.53OZ)) (xk) |
|
- Mã HS 16041930: KPFSISMS3.53oz_KFCIJ9/ Cá sa ba xốt cay mù tạc đóng
túi- Net 100gr (POUCHED FISH STEAKS IN SPICY MUSTARD SAUCE (24/3.53oz)) (xk) |
|
- Mã HS 16041930: KPMFIB3.53oz_KFCIJ38/ Cá sa ba phi lê ngâm nước muối
đóng túi- Net 100gr (POUCHED MACKEREL FILLET IN BRINE (24/3.53 OZ)) (xk) |
|
- Mã HS 16041930: KPMFIO3.53oz_KFCIJ10/ Cá sa ba phi lê ngâm dầu đóng
túi- Net 100gr (POUCHED MACKEREL FILLET IN OIL(24/3.53 OZ)) (xk) |
|
- Mã HS 16041930: KPMFIO3.53oz_KFCIJ11/ Cá sa ba phi lê ngâm dầu đóng
túi- Net 100gr (POUCHED MACKEREL FILLET IN OIL(24/3.53 OZ)) (xk) |
|
- Mã HS 16041930: KPMFIO3.53oz_KFCIK24/ Cá sa ba phi lê ngâm dầu đóng
túi- Net 100gr (POUCHED MACKEREL FILLET IN OIL(24/3.53 OZ)) (xk) |
|
- Mã HS 16041930: KPMFIO3.53oz_KGSIJ11/ Cá sa ba phi lê ngâm dầu đóng
túi- Net 100gr (POUCHED MACKEREL FILLET IN OIL (24/3.53Oz) (xk) |
|
- Mã HS 16041930: KPMFIO3.53oz_KGSIK4/ Cá sa ba phi lê ngâm dầu đóng túi-
Net 100gr (POUCHED MACKEREL FILLET IN OIL (24/3.53Oz) (xk) |
|
- Mã HS 16041930: KPMIB12oz-KFCIJ5/ Cá sa ba ngâm nước muối đóng túi- Net
340gr (POUCHED JACK MACKEREL IN BRINE (24/12oz) (xk) |
|
- Mã HS 16041930: KPMISHCS3.53oz_KGSIJ6/ Cá sa ba xốt cay Sriracha đóng
túi- Net 100gr (POUCHED MACKEREL IN SRIRACHA HOT CHILI SAUCE (24/3.53 OZ))
(xk) |
|
- Mã HS 16041930: KPMISHCS3.53oz_KGSIJ7/ Cá sa ba xốt cay Sriracha đóng
túi- Net 100gr (POUCHED MACKEREL IN SRIRACHA HOT CHILI SAUCE (24/3.53 OZ))
(xk) |
|
- Mã HS 16041930: SP4564/ Cá thu đao đóng hộp (HDPSo/19-KHS-1(3)B);
170G/hộp; 48hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041930: SP4565/ Cá thu đao đóng hộp (HDPMi/19-KHS-1(3)B);
170G/hộp; 48hộp/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041990: 20BCA02/ FROZEN SANMA YUAN YAWATA MAKI 12/ Cá thu đao
cuộn gobo nướng (xk) |
|
- Mã HS 16041990: 20BCA03/ FROZEN AMADAI MISO YAKI/Cá đổng quéo nướng
Miso (xk) |
|
- Mã HS 16041990: 20BCA06/ FROZEN KODAI TAWARA YAKI/Cá chế biến giá trị
tăng cao (cá bánh đường bọc surimi) (xk) |
|
- Mã HS 16041990: 20BCA07/ FROZEN KODAI SAIKYOU YAKI/ Cá bánh đường nướng
miso (xk) |
|
- Mã HS 16041990: 20BCA08/ FROZEN AMADAI YUAN YAKI/Cá đổng quéo tẩm xì
dầu cuộn nướng (xk) |
|
- Mã HS 16041990: 20BCA09/ Cá thu đao luộc xì dầu/FROZEN SANMA KANRONI
(xk) |
|
- Mã HS 16041990: 20BCA10/ FROZEN SANMA KENCHIN/cá thu đao cuộn rau (xk) |
|
- Mã HS 16041990: 20BCA11/ FROZEN FRIED AJI (TATSUTA-AGE) (Cá ngân tẩm
bột chiên) (xk) |
|
- Mã HS 16041990: 22320/ Cá tra fillet tẩm bột đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041990: 22420/ Cá tra fillet tẩm gia vị đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041990: 3549/ Cá thu đao nướng cắt lát thành phẩm đông lạnh
0.14 Kg/Khay (xk) |
|
- Mã HS 16041990: 3904/ Cá thu đao cắt fillet nướng tẩm gia vị thành phẩm
đông lạnh 0.24 Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041990: 4018/ Cá thu đao cắt fillet nướng thành phẩm đông lạnh
0.345 Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041990: 4046/ Cá thu đao cắt fillet nướng thành phẩm đông lạnh
0.42 Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041990: 4061/ Cá tuyết cắt fillet thành phẩm đông lạnh 15.00
Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041990: 4062/ Cá tuyết cắt fillet thành phẩm đông lạnh 10.00
Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041990: 4063/ Cá tuyết cắt fillet thành phẩm đông lạnh 9.70
Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041990: 4064/ Cá tuyết cắt fillet thành phẩm đông lạnh 7.50
Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041990: 4065/ Cá tuyết cắt fillet thành phẩm đông lạnh 7.10
Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041990: 4066/ Cá tuyết cắt fillet thành phẩm đông lạnh 5.00
Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041990: 4067/ Cá tuyết cắt fillet thành phẩm đông lạnh 1.50
Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041990: 4068/ Cá tuyết cắt fillet thành phẩm đông lạnh 0.30
Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16041990: 83010002JWF03.119/ Cá sòng tẩm bột 30g/cái. (Tên khoa
học: Trachurus Japonicus) (xk) |
|
- Mã HS 16041990: 83010377JWF01.119/ Cá minh thái xù panko. (Tên khoa
học: Theragra chalcogramma) (xk) |
|
- Mã HS 16041990: 83020186JWF02.118/ Cá trứng xù chiên. (Tên khoa học:
Mallotus villosus) (xk) |
|
- Mã HS 16041990: 83030001JWF03.119/ Cá sòng tẩm bột chiên fritter
20g/cái. (Tên khoa học: Trachurus Japonicus) (xk) |
|
- Mã HS 16041990: 83030003JWF04.118/ Cá minh thái tẩm bột fritter
13-16g/cái. (Tên khoa học: Theragra chalcogramma) (xk) |
|
- Mã HS 16041990: 83190041JWF01.119/ Cá sòng tẩm bột chiên luộc 12 miếng.
(Tên khoa học: Trachurus Japonicus) (xk) |
|
- Mã HS 16041990: AKAUO KENCHIN/ Cá đỏ cuộn rau (xk) |
|
- Mã HS 16041990: ALLBOT20Cá tra fillet cắt tẩm bột chiên sơ đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16041990: Bánh cá Thái tẩm bột đông lạnh(size: 25g/ 6kg/ctn) (xk) |
|
- Mã HS 16041990: BOTLBS20Cá tra fillet cắt tẩm bột đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Cá Bạc Má hấp 240g/túi x 40/thùng đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Cá bạc má hấp đông lạnh. Hàng đóng trong thùng carton,
mỗi thùng có 20 khay, 450 gam/khay, 9 kg/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Cá Bạc Má hấp thương hiệu APT 240g/túi x 40/thùng đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Cá Basa Fillet đông lạnh (Pangasius bocourti) (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Cá Bò khô fillet (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Cá bò khô tẩm gia vi (Loại xương) (xk) |
|
- Mã HS 16041990: CÁ BÒ KHÔ TẨM GIA VỊ 1.5X9CM (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Cá bò khô tẩm gia vị nướng (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Cá bò khô tẩm gia vị, size: 2L (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Cá bò khô xẻ bướm tẩm gia vị (xk) |
|
- Mã HS 16041990: CÁ BÓNG KHÔ TẨM GIA VỊ NƯỚNG CÁN (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Cá bóng tẩm khô (15kgs/ctns) (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Cá chỉ tẩm khô (12kgs/ctns) (xk) |
|
- Mã HS 16041990: CÁ CHỈ VÀNG KHÔ TẨM GIA VỊ (xk) |
|
- Mã HS 16041990: CÁ CHUỒN KHÔ TẨM GIA VỊ (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Cá cơm (12 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản
xuất-30Traysx400G (xk) |
|
- Mã HS 16041990: CÁ CƠM KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 16041990: CÁ CƠM MỒM ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 16041990: cá Cơm Săn khô Packing: G.W 13 KGS/ CARTON, N.W 12 KGS/
CARTON (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Cá đéc khô tẩm gia vị (xk) |
|
- Mã HS 16041990: CÁ ĐÉT KHÔ TẨM GIA VỊ (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Cá đục chế biến đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041990: CÁ ĐUỐI KHÔ TẨM GIA VỊ (xk) |
|
- Mã HS 16041990: CÁ HE TẨM GIA VỊ ĐÔNG LẠNH- LOẠI: 8.4KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 16041990: CÁ LÌM KÌM KHÔ TẨM GIA VỊ (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Cá lóc một nắng tẩm muối ớt (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Cá lươn biển tẩm bột đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041990: CÁ MAI KHÔ TẨM GIA VỊ (xk) |
|
- Mã HS 16041990: CÁ MẮT KIẾNG KHÔ TẨM GIA VỊ (xk) |
|
- Mã HS 16041990: CÁ MẶT QUỶ KHÔ TẨM GIA VỊ (N.W: 10kg/1 CTN) (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Cá miếng tẩm bột đông lạnh (size 15-20g/ 4.5kg/ctn)
(xk) |
|
- Mã HS 16041990: CÁ MÒI SỐT CÀ (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Cá nhái khô tẩm gia vị (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Cá nhái miệng đen khô tẩm gia vị (xk) |
|
- Mã HS 16041990: CÁ TRA CẮT THỎI TẨM BỘT CHIÊN CHÍN ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Cá tra fillet cắt finger tẩm bột đông lạnh, size 30
(xk) |
|
- Mã HS 16041990: Cá tra fillet cắt loin tẩm bột đông lạnh, size 140-200
(xk) |
|
- Mã HS 16041990: Cá tra fillet cắt miếng tẩm bột chiên sơ đông lạnh,
size: 32-40g; 5.4kgs/thùng (Basa pangasius hypophthalmus) không xuất cá tra
dầu (xk) |
|
- Mã HS 16041990: CÁ TRA FILLET CẮT THỎI XIÊN QUE NÔNG SẢN (ỚT + CÀ CHUA
+ CỦ HÀNH) ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Cá tra fillet cắt,ép miếng tẩm bột chiên sơ đông lạnh,
size: 110g; 2.64kgs/thùng (Basa pangasius hypophthalmus) không xuất cá tra
dầu (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Cá tra fillet tẩm bột chiên đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Ca tra fillet tam bot co vi bia dong lanh (Khong xuat
ca tra dau) (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Cá tra fillet tẩm gia vị đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Cá tuyết tẩm bột chiên sơ đông lạnh (Gadidae) (xk) |
|
- Mã HS 16041990: CASONGTBDL/ Cá Sòng Tẩm Bột Đông Lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041990: CDCKKKTGV0620/ Cá đỏ cắt khúc đông lạnh tẩm gia vị
(size: 80) (xk) |
|
- Mã HS 16041990: CDCKKKTGV0620A/ Cá đỏ cắt khúc đông lạnh tẩm gia vị
(size: 40,60,70) (xk) |
|
- Mã HS 16041990: CDCKKKTGV0620C/ Cá đỏ cắt khúc đông lạnh tẩm gia vị
(size: 70,80) (xk) |
|
- Mã HS 16041990: CDCKKKTGV0620D/ Cá đỏ cắt khúc đông lạnh tẩm gia vị
(size: 40,60,70) (xk) |
|
- Mã HS 16041990: CTACK0620/ Cá thu atka cắt kirimi sấy lạnh đông lạnh
(Hokke) (size: 60) (xk) |
|
- Mã HS 16041990: CTACK0620A/ Cá thu atka cắt kirimi sấy lạnh đông lạnh
(Hokke) (size: 60) (xk) |
|
- Mã HS 16041990: CTACK0620B/ Cá thu atka cắt kirimi sấy lạnh đông lạnh
(Hokke) (size: 60) (xk) |
|
- Mã HS 16041990: CTCKKKTGV0620/ Cá tuyết cắt khúc tẩm curryni đông lạnh
(475g) (xk) |
|
- Mã HS 16041990: CTCKKKTGV0620B/ Cá tuyết cắt khúc tẩm gia vị đông lạnh
(Size: 40,60,70,80) (xk) |
|
- Mã HS 16041990: CTDCKTGV0620/ Cá tuyết đen cắt khúc tẩm gia vị đông
lạnh (20g) (xk) |
|
- Mã HS 16041990: CTDCKTGV0620A/ Cá tuyết đen cắt khúc tẩm gia vị đông
lạnh (20g) (xk) |
|
- Mã HS 16041990: FROZEN AKAUO MISO YAKI/ Cá quân tẩm bột đậu nành nướng
(xk) |
|
- Mã HS 16041990: FROZEN AMADAI MISO YAKI/ Cá đổng quéo nướng bột đậu
nành (xk) |
|
- Mã HS 16041990: FROZEN KODAI SAIKYOU YAKI/ Cá bánh đường nướng bột đậu
nành (xk) |
|
- Mã HS 16041990: FROZEN SANMA YU-AN YAKI/ Cá thu đao nướng xì dầu (xk) |
|
- Mã HS 16041990: FROZEN SANMA YUAN YAWATA MAKI 12/ Cá thu đao cuộn gobo
nướng (xk) |
|
- Mã HS 16041990: FROZEN TACHIUO YAWATA MAKI/ Cá hố cuộn gobo (xk) |
|
- Mã HS 16041990: H6634/ Cá nục gia vị tẩm bột đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041990: H6749/ Cá nục fillet tẩm bột đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041990: H7023/ Cá nục tẩm bột đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041990: H7025/ Cá nục gia vị tẩm bột đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041990: H7025-1/ Cá sòng gia vị tẩm bột đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041990: H7150/ Cá thu đao tẩm bột đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041990: HA0367/ Cá miếng tẩm bột đông lạnh (size Q-Fried
900G/BAG x 5-4.5kg/ctn) (xk) |
|
- Mã HS 16041990: HẢI SẢN XIÊN QUE ĐÔNG LẠNH GỒM: CÁ TRA; CÁ HỒI VÀ ỚT
XANH- SIZE: 150GR (xk) |
|
- Mã HS 16041990: HIRAKI SANMA YU-ANYAKI/ Cá thu đao xẻ bướm nướng xì dầu
(xk) |
|
- Mã HS 16041990: HUSPCH2001/ Cá hồi tẩm bột đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16041990: ITOYORI KENCHIN/ Cá đổng cờ cuộn rau (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Khô cá bánh lái (xk) |
|
- Mã HS 16041990: KHÔ CÁ BÒ TẨM (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Khô cá bò tẩm gia vị size 17X30 (xk) |
|
- Mã HS 16041990: KHÔ CÁ CHỈ &VN (xk) |
|
- Mã HS 16041990: KHÔ CÁ CHỈ LOẠI B &VN (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Khô cá chỉ vàng (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Khô cá chỉ vàng 4-5cm tẩm gia vị, (10kg/thùng), (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Khô cá chỉ vàng 5-6cm tẩm gia vị, (10kg/thùng), (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Khô cá chỉ vàng 6-7cm tẩm gia vị, (10kg/thùng), (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Khô cá chuồn tẩm gia vị, (10kg/thùng), (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Khô cá cơm (xk) |
|
- Mã HS 16041990: KHÔ CÁ CƠM &VN (xk) |
|
- Mã HS 16041990: KHÔ CÁ CƠM SĂN (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Khô cá đét 25-30cm tẩm gia vị, (10kg/thùng), (xk) |
|
- Mã HS 16041990: Khô cá đét 30-35cm tẩm gia vị, (10kg/thùng), (xk) |
|
- Mã HS 16041990: KHÔ CÁ ĐÙ (xk) |