- |
- Mã HS 16052990: 20JUNVACENCBM2040-STPP/
Tôm thẻ thịt vụn luộc đông lạnh; Size: 20/40 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 20JUNVACENCBM4060-STPP/ Tôm thẻ thịt vụn luộc đông
lạnh; Size: 40/60 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 20JUNVACENCBM6090-STPP/ Tôm thẻ thịt vụn luộc đông
lạnh; Size: 60/90 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 20JUNVACENCPTO1315-STPP/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu,
chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 13/15 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 20JUNVACENCPTO1620-STPP/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu,
chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 16/20 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 20JUNVACENCPTO2125-STPP/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu,
chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 21/25 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 20JUNVACENCPTO2630-STPP/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu,
chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 26/30 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 20JUNVACOSCPDF5070-NC/ Tôm thẻ thịt luộc đông lạnh;
Size: 50/70 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 20JUNVACOSCPTO3140-NC/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa
đuôi luộc đông lạnh; Size: 31/40 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 20JUNVAFISCPTO2630-STPP/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu,
chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 26/30 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 20JUNVAHLICPTO2630-NC/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa
đuôi luộc đông lạnh; Size: 26/30 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 20JUNVAIFCCPDF90130-NC/ Tôm thẻ thịt luộc đông lạnh;
Size: 90/130 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 20JUNVAORCCPDF5070-NC/ Tôm thẻ thịt luộc đông lạnh;
Size: 50/70 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 20JUNVAORCCPTO1620-79N/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa
đuôi luộc đông lạnh; Size: 16/20 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 20JUNVAORCCPTO2125-79N/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa
đuôi luộc đông lạnh; Size: 21/25 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 20JUNVAORCCPTO3140-NC/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa
đuôi luộc đông lạnh; Size: 31/40 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 20JUNVAQUICPTO1620-STPP/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu,
chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 16/20 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 20JUNVAQUICPTO2125-STPP/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu,
chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 21/25 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 20JUNVAQUICPTO5160-STPP/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu,
chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 51/60 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 20JUNVASIACPTO4150-KCTS/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu,
chừa đuôi luộc (kèm nước xốt) đông lạnh; Size: 41/50 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 20JUNVATASCPTO2630-STPP/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu,
chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 26/30 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 20MAYVAAMDCPTO2630-STPP/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu,
chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 26/30 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 20MAYVAFISCPTO1622-STPP/ Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu,
chừa đuôi luộc đông lạnh; Size: 16/22 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 20Q2-FPRA99CA01/ Bộ sản phẩm tôm thẻ tẩm bột chiên đông
lạnh(2.4kg/ctn) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 20-SFM2467-000/ Hỗn hợp hải sản chế biến đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 20-TOM6200-157/ Tôm chế biến đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 20-TOM8200-254/ Tôm chế biến đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 20-TOM8300-132/ Tôm chế biến đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 20-TOM8300-152/ Tôm chế biến đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 2125-16520/ Tôm thẻ thịt luộc đông lạnh; Size 21/25
con/lb; 1 lb/túi x 10/thùng; 3600 thùng (Nhãn ROYAL TIGER) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 252/ Tôm thẻ lột vỏ đã qua chế biến đông lạnh kèm xốt
cocktail 4oz (12 hộp/thùng).hàng hóa được sxxk từ tknk:
103253228040/09.04.2020/ 102985831321/13.11.2019 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 253/ Tôm thẻ lột vỏ đã qua chế biến đông lạnh kèm xốt
cocktail 6oz (10 hộp/thùng).hàng hóa được sxxk từ tknk:
103253228040/09.04.2020/ 102985831321/13.11.2019 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 2630-21720/ Tôm thẻ PTO (Lột vỏ bỏ đầu còn đuôi) xẻ
bướm tẩm bột, chiên đông lạnh; Size 26/30 con/lb; 300 gr/hộp x 5/thùng; 1080
thùng (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 288/19/ Tôm thẻ PTO bỏ đầu; bỏ vỏ; còn đuôi; nước xốt
đông lạnh. Size 31/40 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 3.0. Tôm Thẻ PD hấp đông lạnh; Đóng gói: 1.0kg/túi x
10/thùng; Size 41/50: 500 thùng (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 3053.HLSOXBGV.V20-3/ Tôm thẻ không đầu còn vỏ còn đuôi
xẻ bướm tẩm gia vị đông lạnh, size 21/25, 340g/hộp x 12/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 313/ Tôm thẻ thịt đã qua chế biến đông lạnh, size
100/150 hàng hóa được sxxk từ tknk: 102985958461 ngày 13.11.2019 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 3351.CPTOW.16.20 (1)/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu, còn đuôi hấp
đông lạnh, size 16/20, 1kg/túi x 10/thùng, 200 thùng (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 3351.CPTOW.21.20 (1)/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu, còn đuôi hấp
đông lạnh, size 21/25, 1kg/túi x 10/thùng, 297 thùng (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 3351.CPTOW.26.20 (1)/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu, còn đuôi hấp
đông lạnh, size 26/30, 1kg/túi x 10/thùng,200 thùng (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 3351.CPTOW.31.20 (1)/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu, còn đuôi hấp
đông lạnh, size 31/40, 1kg/túi x 10/thùng, 195 thùng (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 4150-13520/ Tôm thẻ thịt tẩm nước xốt ớt ngọt luộc đông
lạnh; Size 41/50 con/lb; 500 gr/túi x 16/thùng; 80 thùng (Nhãn KB'S) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 4150-13820/ Tôm thẻ thịt tẩm nước xốt ớt ngọt luộc đông
lạnh; Size 41/50 con/lb; 500 gr/túi x 16/thùng; 240 thùng (Nhãn KB'S) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 4150-13920/ Tôm thẻ thịt tẩm nước xốt ớt ngọt luộc đông
lạnh; Size 41/50 con/lb; 500 gr/túi x 16/thùng; 240 thùng (Nhãn KB'S) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 4160-04120/ Tôm thẻ PTO (Lột vỏ bỏ đầu còn đuôi) luộc
đông lạnh; Size 41/60 con/lb; 12 oz (0.75 lb)/túi x 30/thùng; 1512 thùng (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 4160-04320/ Tôm thẻ PTO (Lột vỏ bỏ đầu còn đuôi) luộc
đông lạnh; Size 41/60 con/lb; 12 oz (0,75 lb)/túi x 30 túi/thùng; 1512 thùng
(xk) |
|
- Mã HS 16052990: 4744.CPDW.4555.20 (1)/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu, bỏ đuôi hấp
đông lạnh, size 45/55, 1kg/túi x 10/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 4881A.CPTORV.71.20(2)/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu còn đuôi hấp
xếp vòng đông lạnh, size 71/75, 300g/túi x 12/thùng, 304 thùng (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 4884A.CPTOV.51.20(2)/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu còn đuôi hấp
đông lạnh, size 51/70, 400g/túi x 8/thùng, 1740 thùng (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 4885A.CPDV.90.20(1)/ Tôm thẻ thịt bỏ đầu bỏ đuôi hấp
đông lạnh, size 90/120, 800g/túi x 8/thùng, 1829 thùng (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 4891A.CEZPV.41.20(1)/ Tôm thẻ không đầu còn vỏ còn đuôi
xẻ lưng hấp đông lạnh, size 41/50, 55con/500g net/túi x 8/thùng, 366 thùng
(xk) |
|
- Mã HS 16052990: 501/ Tôm thẻ thịt lột vỏ tẩm chế phẩm thực phẩm đông
lạnh PD SHINKEN, (Hàng hóa được SXXK từ TK 103064297450; N: 23/12/2019) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 5698.CPTOW.31.20 (1)/ Tôm thẻ thịt, bỏ đầu, còn đuôi
hấp đông lạnh, size 31/40, 2lbs/túi x 16/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 5699.CHLSOEZPW.26.20 (1)/ Tôm thẻ không đầu, còn vỏ,
còn đuôi, cắt vỏ lưng, hấp đông lạnh, size 26/30, 3lbs/túi x 10/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 72001/ Tôm sấy khô (300-500) (HÀNG GIA CÔNG) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 812-12820/ Tôm thẻ PTO (Lột vỏ bỏ đầu còn đuôi) tẩm
bột, chiên đông lạnh; Size 8/12 con/lb; 715 gr/hộp x 12/thùng; 1250 thùng
(xk) |
|
- Mã HS 16052990: 9099.CPDBW.20.20 (1)/ Tôm thẻ thịt (gãy) bỏ đầu, bỏ
đuôi hấp đông lạnh, size 20/40, 2lbs x 5/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 9099.CPDBW.40.20 (1)/ Tôm thẻ thịt (gãy) bỏ đầu, bỏ
đuôi hấp đông lạnh, size 40/60, 2lbs x 5/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16052990: 9099.CPDBW.60.20 (1)/ Tôm thẻ thịt (gãy) bỏ đầu, bỏ
đuôi hấp đông lạnh, size 60/90, 2lbs x 5/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Bánh cuốn hải sản hấp đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Bánh cuốn tôm hấp đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Bánh mì bơ tỏi phomai 40g đông lạnh, 40g x 10 pcs x 10
packs/ ctn (4kgs) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Bánh mì dài 110g đông lạnh,110g x 5pcs x 10PA/ ctn
(5.5kgs) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Bánh mì dài 210g đông lạnh,210g x 5pcs x 5PA/ ctn
(5.25kgs) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Bánh mì sandwich tôm mè đông lạnh, 25gx8pcsx20PAs/ctn
(4kgs) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Bánh mì sốt trứng gà tuyết đông lạnh,40g x 6pcs x 12PA/
ctn (2.88kgs) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: BÁNH MÌ TÔM ÁO MÈ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: BÁNH MÌ TÔM MÈ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Bánh mì tôm mè 36g đông lạnh, 36gx12pcsx12PEtrays/ctn
(5.184kg) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: BÁNH MÌ TÔM MÈ PTO (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Bánh mì tròn 190g đông lạnh,90g x 6pcs x 4PA/ ctn
(4.56kgs) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Bánh mì việt nam 70g đông lạnh,70g x 10pcs x 6PA/ ctn
(4.2kg) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Bánh nhân tôm chiên đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Bánh phomai Pancake mini,10g x 25pcs x 20 packs/ ctn
(5kgs) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Banh phồng tôm. Nhãn hiệu: SaGiang (200Gr/Gói, 55
Gói/Thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 16052990: BÁNH RAU CỦ CHIÊN TÔM 40 GR (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Bánh sen tôm xiên que (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Bánh tôm Burger đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Bánh tôm cubic đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Bánh tôm Laya tẩm bột đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Bánh tôm nhân dừa đông lạnh, 30g/pc (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Bánh tôm tẩm bột chiên đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Bắp cải cuốn tôm PTO (xk) |
|
- Mã HS 16052990: C/1.0. Tôm Thẻ hấp PTO đông lạnh; Đóng gói: 1.0kg/túi x
10/thùng; Size 31/40: 20 thùng (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Cá bống khô chiên giòn AN LAC Seafood 500 gram/túi/
(xk) |
|
- Mã HS 16052990: Cá cơm khô (1KG/túi)/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Cá cơm khô (500 gram/ bag)/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Cá Cơm khô chiên giòn AN LAC Seafood 500 gram/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Cá khô (1000 gram/ túi)/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Cá khô (1kg/túi)/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Cá khô (200 gram/ bag)/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Cá khô (500 gram/ bag)/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: cá khô (600gr/ túi)/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Cá khô (800g/túi)/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: cá khô 500gr/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Cá khô rim (200g/chai)/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Cá khô/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: CÀNG GHẸ BỌC TÔM (xk) |
|
- Mã HS 16052990: CÀNG GHẸ BỌC TÔM 32.25 G (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Canh chua tôm (800gi/khay/PA, 6PA/thùng/4.8kg) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: CHẢ GIÒ BÁNH TRÁNG MINI (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Chả giò hải sản hấp đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: CHẢ GIÒ ÔNG TRÚC TÔM 8GR (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Chả giò rế ghẹ đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: CHẢ GIÒ RẾ HẢI SẢN 20.8 G (xk) |
|
- Mã HS 16052990: CHẢ GIÒ RẾ HẢI SẢN 25G (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Chả giò rế tôm đông lạnh (500gr/bag, 20bag/ctn,
10kg/ctn, số lượng: 50ctns) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Chả giò rế tôm PTO (chừa đuôi) đông lạnh (500gr/bag,
20bag/ctn, 10kg/ctn, số lượng: 200ctns) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: CHẢ GIÒ RẾ TÔM PTO 25G (xk) |
|
- Mã HS 16052990: CHẢ GIÒ TÔM 16.67G (xk) |
|
- Mã HS 16052990: CHẢ GIÒ TÔM CUA 25G, 1KG/PA (xk) |
|
- Mã HS 16052990: CHẢ GIÒ TÔM CUA 25G, 500G/PA (xk) |
|
- Mã HS 16052990: CHẢ GIÒ TÔM CUA 80G, 1.6 KG/ PA (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Chả giò tôm đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Chả giò tôm- Filo prawn 12g (20bag2.40kg) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Chả giò tôm mayonnaise đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: CHẢ GIÒ TÔM ỐNG TRÚC 8G (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Chả giò tôm phô mai đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Chả giò tôm- Prawn Roses (06bag1.08kg) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Chả tôm đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Chả tôm khoai tây 25g (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Chả tôm sú đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Chả tôm sú đông lạnh đã được chế biến (xk) |
|
- Mã HS 16052990: CHẠO TÔM (xk) |
|
- Mã HS 16052990: CHẠO TÔM 62.5G (xk) |
|
- Mã HS 16052990: CHẠO TÔM 62.5GR 10KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 16052990: CHUED2001/ Tôm ép duỗi đông lạnh L (xk) |
|
- Mã HS 16052990: CHUED2002/ Tôm ép duỗi đông lạnh 2L (xk) |
|
- Mã HS 16052990: CHUED2003/ Tôm ép duỗi đông lạnh 3L (xk) |
|
- Mã HS 16052990: CHUED2004/ Tôm ép duỗi đông lạnh 4L (xk) |
|
- Mã HS 16052990: CHUED2005/ Tôm ép duỗi đông lạnh 5L (xk) |
|
- Mã HS 16052990: CHUTTB2001/ Tôm tẩm bột đông lạnh M (xk) |
|
- Mã HS 16052990: CHUTTB2002/ Tôm tẩm bột đông lạnh L (xk) |
|
- Mã HS 16052990: CHUTTB2003/ Tôm tẩm bột đông lạnh 2L (xk) |
|
- Mã HS 16052990: CHUTTB2004/ Tôm tẩm bột đông lạnh 3L (xk) |
|
- Mã HS 16052990: CHUTTB2005/ Tôm tẩm bột đông lạnh 4L (xk) |
|
- Mã HS 16052990: CHUTTB2006/ Tôm tẩm bột đông lạnh Jumbo (xk) |
|
- Mã HS 16052990: CHUTTB2007/ Tôm tẩm bột đông lạnh 26/30 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: CHUTTB2008/ Tôm tẩm bột đông lạnh SDXR (xk) |
|
- Mã HS 16052990: CHUTTB2009/ Tôm tẩm bột đông lạnh DX (xk) |
|
- Mã HS 16052990: CHUTTB2010/ Tôm tẩm bột đông lạnh 61/70 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: CHUTTB2014/ Tôm tẩm bột rán đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: C-V Shrimp PD 100/200(9)/ Tôm thẻ chân trắng hấp đông
lạnh PD 100/200. Packing: 20 X 300G/CTN. NLNK TK 102254036510/E31/18 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: C-V Shrimp PD 61/70(9)/ Tôm thẻ chân trắng hấp đông
lạnh PD 61/70. NLNK TK 102094782200/E31/18 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: C-V Shrimp PTO 41/50(9)/ Tôm thẻ chân trắng hấp đông
lạnh PTO 41/50. Packing: 10 X 400G/CTN. NLNK TK 102695440520/E31/19 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: C-V Shrimp PTO 51/60(9.3)/ Tôm thẻ chân trắng hấp đông
lạnh PTO 51/60. NLNK TK 102608098350/E31/19 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: C-V Shrimp PTO 61/70(9)/ Tôm thẻ chân trắng hấp đông
lạnh PTO 61/70. NLNK TK 102099564010/E31/18. PACKING: 10 X 2LB (xk) |
|
- Mã HS 16052990: C-V/PD/31-40(1.35)NEW-MP2(18)Tôm thẻ chân trắng CPD hấp
đông lạnh có 512 New và MP2 Size 31-40 (1.35). (xk) |
|
- Mã HS 16052990: C-V/PD/31-40(1.36)NEW-MP2(18)Tôm thẻ chân trắng CPD hấp
đông lạnh có 512 New và MP2 Size 31-40 (1.36). (xk) |
|
- Mã HS 16052990: C-V/PD/41-50(1.35)NEW-MP2(18)Tôm thẻ chân trắng CPD hấp
đông lạnh có 512 New và MP2 Size 41-50 (1.35). (xk) |
|
- Mã HS 16052990: C-V/PD/41-50(1.36)NEW-MP2(18)Tôm thẻ chân trắng CPD hấp
đông lạnh có 512 New và MP2 Size 41-50 (1.36). (xk) |
|
- Mã HS 16052990: C-V/PD/51-60(1.35)NEW-MP2(18)Tôm thẻ chân trắng CPD hấp
đông lạnh có 512 New và MP2 Size 51-60 (1.35). (xk) |
|
- Mã HS 16052990: C-V/PD/51-60(1.36)NEW-MP2(18)Tôm thẻ chân trắng CPD hấp
đông lạnh có 512 New và MP2 Size 51-60 (1.36). (xk) |
|
- Mã HS 16052990: C-V/PD/91-120(1.35)NEW-MP2(18)Tôm thẻ chân trắng CPD
hấp đông lạnh có 512 New và MP2 Size 91-120 (1.35). (xk) |
|
- Mã HS 16052990: C-VAN PDTO/512NEW-MP2 41/50 (1.20)(18)/ Tôm thẻ chân
trắng hấp PDTO đông lạnh có 512 New và Mp2 size 41/50 (1.20) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: C-Vshrimp/512NEW-MP2Tôm thẻ chân trắng hấp đông lạnh có
512 New và MP2. CPD (xk) |
|
- Mã HS 16052990: C-Vshrimp/MP2Tôm thẻ chân trắng hấp đông lạnh có MP2.
CPDTO (xk) |
|
- Mã HS 16052990: dried shredded squid with chili sauce(300gr/box)- mực
xé sợi kèm tương ớt Manufacturer: anh khoi shopadd: no 92 truong cong dinh,
ward 2, ba ria vung tau, Viet nam (xk) |
|
- Mã HS 16052990: dried stingray with tamarind sauce(350gr/box)- khô cá
đuối kèm sốt me Manufacturer: anh khoi shopadd: no 92 truong cong dinh, ward
2, ba ria vung tau, Viet nam (xk) |
|
- Mã HS 16052990: DTSS2001/ Tôm sushi chín đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: EFPC00000EFP003.00200/ TÔM ÁO BỘT THẬP CẨM 15GR/PC (xk) |
|
- Mã HS 16052990: ESLK000000SLY25.AA200/ TÔM VIÊN 35G (xk) |
|
- Mã HS 16052990: ESOX0000SOR-Y07.AA200/ TÔM CHIÊN TEMPURA 22 GR (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Filo tôm- Prawn Rose (10bag1.50kg) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: FPS14/ Hỗn hợp tôm đông lạnh (270g/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: fried fish skin with chili sauce (250gr/box)- da cá
chiên giòn kèm tương ớtManufacturer: anh khoi shopadd: no 92 truong cong
dinh, ward 2, ba ria vung tau, Viet nam (xk) |
|
- Mã HS 16052990: FTP13/ Tôm tẩm bột tempura (180g/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Ghẹ farci (70g/cái, 6 cái/khay/420g/PA,
16PA/thùng/6.72kg) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: GHẸ FARCI (Mai ghẹ nhồi tôm, thịt ghẹ và rau củ) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Ghẹ sữa tẩm nướng/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: GIAVI-REWE-2020/ Tôm thẻ chân trắng, lột vỏ, tẩm bột
gia vị tỏi, hành lá đông lạnh size 41/50 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: GMP-CHILI SAUCE OT (8)/ Tôm tẩm bột chiên đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16052990: GỎI CUỐN TÔM 45G (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Gyoza tôm- Aldi Prawn Gyoza Option 3 (2bag1.70kg) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Gyoza tôm- Ocean House Prawn Gyoza (2bag0.40kg) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Gyoza tôm- Prawn Gyoza 1 (6bag0.72kg) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Gyoza tôm- Vegetable Gyoza pan fried (2bag0.40kg) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: HÁ CẢO TÔM (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Há cảo tôm (Green hacao) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Há cảo tôm (Shrimp Haukau) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Há cảo tôm- 12 Prawn Dim Sum (18bag4.32kg) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: HÁ CẢO TÔM 21GR (xk) |
|
- Mã HS 16052990: HÁ CẢO TÔM 22.73G (xk) |
|
- Mã HS 16052990: HÁ CẢO TÔM 25 GR (xk) |
|
- Mã HS 16052990: HÁ CẢO TÔM 25G (xk) |
|
- Mã HS 16052990: HÁ CẢO TÔM 4KG/THÙNG (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Há cảo tôm hấp đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: HA0352/ Xíu mại Tôm đông lạnh (20pcs x 25g/tray x
20/Ctn) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Hải sản nhồi mai đông lạnh 30G (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Hoành thánh tôm (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Hoành thánh tôm mayonnaise chiên đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Hỗn hợp (khoai tây tôm, khoai tây chay 25g) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Hỗn hợp 5 sản phẩm khay lớn (ASC) 10.84kg/ctn: c/giò
tôm,gyoza chay,c/giò samosa chay,c/g túi chay, tương ớt chua ngọt-Có nhãn
hướng dẫn sử dụng in trên thùng (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Hỗn hợp khai vị phương Đông: chả giò chay, xíu mại tôm
hình lá, chả giò túi chay (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Khô cá 500 gram/túi nsx Ong Ba Seafood/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Khô cá chỉ vàng rim (500g/hộp)/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Khô cá điêu hồng/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Khô cá dứa/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Khô cá đuối măm me 200 gr/hộp nsx SAP DO QUE production
facilities/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Khô cá lóc (AN LAC Seafood 500 Gram/Túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Khô cá mắt kiếng tẩm nướng/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Khô cá tra/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: khô mực (500 gram/ bag)/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Khô mực hiệu KIM NEN/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Khô mực rang muối 500 grm/túi nsx SK Food production/
(xk) |
|
- Mã HS 16052990: Khô mực tẩm nướng/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Khô mực xé sợi sa tế bơ 500 gr/túi nsx SK food
production/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Khô mực/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: KHOAI TÂY CUỐN TÔM (xk) |
|
- Mã HS 16052990: KHOAI TÂY CUỐN TÔM 25GR (xk) |
|
- Mã HS 16052990: KHOAI TÂY CUỘN TÔM 30G (xk) |
|
- Mã HS 16052990: lạp xưởng tôm 500g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Mắm tôm bắc Ngọc Liên (24 chai x 220g)/thùng (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Mắm tôm chua 400gr x 24 hủ/thùng sản xuất tại Vasifood,
làm nhãn hiệu cho công ty HT, hàng Việt Nam, sản xuất mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 16052990: MC20-B1/ Tôm, cá tra quấn khoai tây đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Mực khô 500gr.bịch/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Mực rim me Đầm Sen/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: NMF01/ SỦI CẢO TÔM HẸ 25GR (xk) |
|
- Mã HS 16052990: NMF02/ HÁ CẢO TÔM HOÀNG GIA 25GR (xk) |
|
- Mã HS 16052990: NMF06/ GHẸ FARCI (xk) |
|
- Mã HS 16052990: OUB13/ Tôm thẻ chân trắng, lột vỏ, luộc trộn đậu đũa
đông lạnh (SHRIMP MARINADE) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: PSD25/ Hỗn hợp tôm viên chiên (300g/khay) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: PTO 21/25VSA-2020/ Tôm thẻ chân trắng, lột vỏ,duỗi, tẩm
MS-S-2 và H-66-2 đông lạnh size 21/25 VSA (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Ruốc khô (0.5kg/ túi) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Ruốc khô (0.5kg/chai)/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Ruốc sấy. Nhãn hiệu: Happy Brand (100Gr/Hủ, 50
Hủ/Thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 16052990: S1012GA/P12/2020/ Thịt tôm đóng hộp, nhãn hiệu
"RIVIANA" 12 lon/ khay, 200 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16052990: S10225A-1/P24/2020-I/ Thịt tôm đóng hộp, nhãn hiệu
"CRUST' OCEAN" 24 lon/khay, 200 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16052990: S1022KA-1/P6/2020/ Thịt tôm đóng hộp, nhãn hiệu
"NAUTILUS", 6 lon/ khay, 800 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16052990: S10425A/P24/2020/ Thịt tôm đóng hộp, nhãn hiệu
"CORA" 24 lon/thùng, 200 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16052990: S13225A/P12/2020/ Thịt tôm đóng hộp, nhãn hiệu
"SEA CROWN", 12 lon/ khay, 200 g/ lon (xk) |
|
- Mã HS 16052990: SA TẾ ỚT HIỆU CHOLIMEX- CHOLIMEX SATE CHILLI SAUCE (QUY
CÁCH: 150G/CHAI X 32CHAI). HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 16052990: SA TẾ TÔM HIỆU CHOLIMEX- CHOLIMEX SHRIMP XO SAUCE (QUY
CÁCH: 170G/CHAI X 32CHAI/THÙNG). HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 16052990: spicy baby crab(250gr/box)- ghẹ tẩm gia vị
Manufacturer: anh khoi shopadd: no 92 truong cong dinh, ward 2, ba ria vung
tau, Viet nam (xk) |
|
- Mã HS 16052990: spicy dried fish with chili sauce(250gr/box)- cá tẩm ăn
liền kèm tương ớt Manufacturer: anh khoi shopadd: no 92 truong cong dinh,
ward 2, ba ria vung tau, Viet nam (xk) |
|
- Mã HS 16052990: spicy dried squid with chili sauce(200gr/box)- mực tẩm
gia vị kèm tương ớt Manufacturer: anh khoi shopadd: no 92 truong cong dinh,
ward 2, ba ria vung tau, Viet nam (xk) |
|
- Mã HS 16052990: SRL20-A08/ Burger hải sản (Tôm, cá minh thái) đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16052990: SRL20-A09/ Burger hải sản (Tôm, cá minh thái) đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16052990: SRL20-B09/ Burger hải sản (Tôm, cá minh thái) đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16052990: SỦI CẢO TÔM 30GR 9KGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 16052990: SỦI CẢO TÔM GỪNG (xk) |
|
- Mã HS 16052990: tép khô (500gr/ túi)/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tép khô 200gr/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tép khô đã chế biến đông lạnh, packing: 90gr/1 hũ, 1
carton35 hũ. (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tép khô rang (AN LAC Seafood 500 Gram/Túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tép sấy (20x200g) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tép sấy tẩm gia vị ăn liền (200gr/hũ x 24 hũ/thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tép sấy, 1000g/túi, hiệu: Damex production facilities/
(xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tép sấy, nsx Bep Nha Kim, 500g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm chế biến đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TÔM CHÌ HẤP ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm chiên tẩm bột, 1UNK 1hộp 1Kg (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm cuộn bánh tráng rế chiên sơ đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm cuộn bánh tráng xốp chiên sơ đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TÔM CUỐN KHOAI TÂY (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TÔM KHÔ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm Khô (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm khô (1kg/ túi) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm khô (200 gram/ bag)/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm khô (500 gram/ bịch)/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: tôm khô 0.5kg/ 1 gói/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: tôm khô 250g/hộp, hiệu: Mộc shop (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm khô 3000g/ túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: tôm khô 500g/ bịch/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: tôm khô 500g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm khô 500g/túi. hiệu: Mộc SHOP/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm khô 500gr.bịch/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: tôm khô 500gr/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm khô hiệu KIM NEN/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: tôm khô/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm khô(500 gram/ bag)/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm khô, 1kg/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: tôm khô, 200g/ bag/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm khô, lot No: VN/148/IV/065,(100g/bao x 40
bao/thùng). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm khô, nhãn hiệu: Minh Đức (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm khô, qui cách đóng gói: 1kg/ bịch/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm nobashi tẩm bột 5kg/ctn- Nhãn Exostar (xk) |
|
- Mã HS 16052990: tôm rim 1kg/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm sắt luộc đông lạnh IQF- Size: 100/200 (1kg/PE bag x
10/ctns) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TÔM SẮT PUD LUỘC ĐÔNG LẠNH (size broken) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm sấy Damex, Damex Roasted Shrimp (200g/unit, 20
units/carton), nhãn hiêu: Damex, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm sú (Penaeus monodon) luộc, đông lạnh các loại.
1,038 kiện (Hàng đóng bao bì kín khí) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm sú bỏ đầu lột vỏ bỏ đuôi (CPD) hấp đông lạnh cở
31/40 (5kg x 2/ctn) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm sú bỏ đầu lột vỏ chừa đuôi (CPTO) hấp đông lạnh cở
21/25 (2kg x 1/ctn) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm sú CPD hấp đông lạnh. (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm sú CPDTO đông lạnh. (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm sú CPDTO hấp đông lạnh. (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm sú CPDTO- RING hấp đông lạnh. (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm sú đã bỏ đầu lột vỏ bỏ đuôi (CPD) hấp đông lạnh cở
41/60 (10kg/ctn) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm sú hấp CPDTO đông lạnh. (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TOM SU HAP DONG LANH XUAT KHAU, IQF COOKED PDTO BLACK
TIGER SHRIMPS-ORGANIC, SIZE 21-25 (DONG GOI: 1X2 KG NET/CTN), XUAT XU: VIET
NAM (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm sú hấp đông lạnh, tên khoa học: Penaeus monodon
(xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm sú hấp đông lạnh. CPD (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm sú lột vỏ bỏ đầu chừa đuôi hấp đông lạnh. Size
16/20. Số lượng: 100 thùng. QC: 500g (400g net)/túi x 12 túi/thùng. (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TÔM SÚ NGUYÊN CON LUỘC (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm sú nhúng đông lạnh size 26/30 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TÔM SÚ PD HẤP ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TOM SU PD HAP DONG LANH (KIN KHI), SIZE: 100/200,
PACKING 1KG/BAG X 10/CARTON, 80% NET WEIGHT, 20% GLAZE (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TÔM SÚ PD.IQF HẤP ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 1KG(80%.NW)/BAG X
10/CTN, SIZE 100/200 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TÔM SÚ PD.IQF HẤP ĐỐNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 1KG(80%.NW)/BAG X
10/CTN, SIZE 200/300 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TOM SÚ PDTO HẤP ĐÔNG LẠNH QUY CÁCH 10 X 800GR/CTN SIZE
26/30 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm Sú PDTO hấp đông lạnh. Packing 12 x 250gr/carton
(xk) |
|
- Mã HS 16052990: TÔM SÚ PDTO.IQF HẤP ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 1KG(80%.NW)/BAG
X 5/CTN, SIZE 31/40 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm sú PTO (lột vỏ bỏ đầu còn đuôi) tẩm bột, chiên đông
lạnh; Size 13/15 con/lb; 5 con/khay/túi; 0,3 kg/tú; 1 túi (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm sú PTO hấp đông lạnh size 13/15. PACKING 5 X 2
LBS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm sú PTO hấp; bỏ đầu; bỏ vỏ; còn đuôi đông lạnh. Size
16/20 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm sú thịt bỏ đầu bỏ đuôi hấp đông lạnh, size 70/90,
đóng gói: 10kg (9kg net)/túi/thùng. 95 thùng (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm sushi đông lạnh, size 3L (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm sushi hấp đông lạnh (size 2L/ 20Tray/ 2.76kg/ Ctn)
(xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột 180g/khay-12khay/2.16kg/ctn- Có nhãn hướng
dẫn sử dụng sản phẩm (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột- 36 Prawn selection (6bag2.16kg) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột- 40 PIECE PRAWN SELECTION (18bag7.20kg)
(xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột- Core 10 Tempura King Prawn (18bag3.24kg)
(xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột đông lạnh,30g/pc (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột- King Prawn Selection (06bag1.20kg) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột muối tiêu chanh 20g-5.04kg/ctn- hàng có
nhãn hướng dânx sử dụng in trên thùng (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột- Ocean House Southern Style Prawn Nuggets
(2bag0.20kg) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột- Prawn garlic (12 bag2.16kg) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột- Prawn PTO (2bag1.00kg) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột- Prawn Selection 15020 (6bag0.95kg) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột- Prawn Thai chili (12bag2.16kg) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột- SS 10 King Prawn (8bag1.76kg) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột- Tempura 15g (06bag0.90kg) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột- Tempura Bubble Prawns (23bag3.68kg) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột Tempura đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột- Tempura King Bubble Prawns (18bag3.17kg)
(xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột- Tempura Prawn (24bag2.50kg) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm bột xù chiên đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm tẩm crumb- Ocean House Coconut Prawn (2bag0.25kg)
(xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm Tempura đông lạnh,30g/pc (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm tempura- Tempura prawn (30bag4.50kg) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ bỏ đầu lột vỏ bỏ đuôi (CPD) hấp đông lạnh cở
100/300 (350gr x 10/ctn) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ bóc vỏ bỏ đuôi hấp đông lạnh size 6L (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu, chừa đuôi luộc (kèm nước
xốt) đông lạnh; Size: 21/25 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TOM THE CHAN DONG LANH XUAT KHAU, IQF BLANCHED PD WHITE
SHRIMP,NHAN HIEU " OEKOLAND" SIZE 80-120 (DONG GOI: 1 X 9KG
NET/CTN), XUAT XU: VIET NAM (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) luộc đông
lạnh các loại, 1,062 kiện (hàng đóng bao bì kín khí) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ chân trắng bỏ đầu lột vỏ bỏ đuôi (CPD) hấp đông
lạnh cở 100/300 (350gr x 10/ctn) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ chân trắng bóc vỏ luộc đông lạnh, (các loại 432
kiện) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ chân trắng CPDTO hấp đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ chân trắng EZP hấp đông lạnh. Size: 26/30.
PACKING: 10 X 2 LB/CTN (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ chân trắng hấp CPDTO đông lạnh. (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ chân trắng không đầu lột vỏ còn đuôi luộc đông
lạnh (size: 41/50) [QC: IQF, 12 x 1lb/thùng (5,4kg)] (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TOM THE CHAN TRANG PD HAP DONG LANH (KIN KHI), SIZE:
91/120, PACKING 1KG/BAG X 10/CARTON, 80% NET WEIGHT, 20% GLAZE (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TÔM THẺ CHÂN TRẮNG PD HẤP ĐÔNG LẠNH QUY CÁCH 12
X1KG/CTN SIZE 61/70 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TÔM THẺ CHÂN TRẮNG PD.IQF HẤP ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI
1KG(80%.NW)/BAG X 10/CTN, SIZE 100/200 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TÔM THẺ CHÂN TRẮNG PDTO HẤP ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TOM THE CHAN TRANG PDTO HAP DONG LANH (KIN KHI), SIZE:
16/20, PACKING 1KG/BAG X 10/CARTON, 80% NET WEIGHT, 20% GLAZE (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TÔM THẺ CHÂN TRẮNG PTO HẤP ĐÔNG LẠNH QUY CÁCH 12
X1KG/CTN SIZE 26/30 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TOM THE CHAN TRANG PTO HAP DONG LANH. SIZE
26/30.PACKING: 10 X 1KG (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TÔM THẺ CHÂN TRẮNG SUSHI EBI HẤP ĐÔNG LẠNH; SIZE 4L;
PACKING: 30PCS/200GRS/TRAY X 20/CTN (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ chân trắng TEMAKI hấp đông lạnh. PACKING: 30P X
30TRAYS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ chân trắng vụn hấp đông lạnh, PACKING: 1KG X
10/CTN (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ chân trắng, lột vỏ, luộc đông lạnh size 41/50
(xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ chế biến đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TOM THE CHI HAP DONG LANH XUAT KHAU, IQF COOKED PD
WHITE/PINK SHRIMPS, ORGANIC, SIZE 100/300 (DONG GOI:10 X350 GR NET/CTN), XUAT
XU: VIET NAM (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TÔM THẺ HẤP ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TÔM THE HÂP ĐÔNG LANH SIZE 100/200 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TOM THE HAP DONG LANH XUAT KHAU, IQF COOKED PD WHITE
SHRIMP, SIZE 51-60 (DONG GOI: 1 X 10KG NET/CTN), XUAT XU: VIET NAM (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ hấp lột vỏ bỏ đầu chừa đuôi (sushi hấp) đông
lạnh. Size 2L. Số lượng: 286 thùng, QC: 20Con/khay x 5khay/túi x 10 túi/thùng
(5.5kg). (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TOM THE HAP PD DONG LANH SIZE 41/50 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TOM THE HAP PDTO DONG LANH SIZE 51/70 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ không đầu bóc vỏ chừa đuôi luộc đông lạnh; đóng
gói: 400 g net/bag x 10/CTN; size: 21/30; số kiện: 3691 ctns (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ không đầu lột vỏ chừa đuôi hấp đông lạnh Size
16/22 (12 Oz/túi x 12 túi/ctn) (1900ctn17100lbs) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ lột vỏ bỏ đầu chừa đuôi cuộn bánh tráng đông
lạnh. Size 10G (ART 041103). Số lượng: 324 thùng. QC: 1Kg/hộp x 10 hộp/thùng.
(xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ lột vỏ đã qua chế biến đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ luộc đông lạnh size 100/200 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TÔM THẺ LUỘC NGUYÊN CON ĐÔNG IQF 5K/CARTON X 2/ BUNDLE
(xk) |
|
- Mã HS 16052990: TÔM THẺ LUỘC PDTO ĐÔNG LẠNH 200G X 10 X 2 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TÔM THẺ NGUYÊN CON HẤP ĐÔNG LẠNH. ĐÓNG GÓI: 5KG/ CTN
(xk) |
|
- Mã HS 16052990: TÔM THẺ PD HẤP ĐÔNG LẠNH (PD) SIZE 100/200, 90% NET
WEIGHT 10% GLAZING, 10 KG/CARTON (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TOM THE PD HAP DONG LANH SIZE 100/200 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ PD luộc đông lạnh, Size: 100/150 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TOM THE PD VANNAMEI HAP DONG LANH (KIN KHI), SIZE:
31/50, PACKING: 350GR (200GR NET WEIGHT)/BAG X 20/CARTON (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TOM THE PDTL LUOC DONG LANH; SIZE 100/200 PACKING:
5KG/BAG X 2 BAGS/CTN (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TÔM THẺ PDTO HẤP ĐÔNG LẠNH IQF, PACKING: 200G/BAG X
10/CTN X 2BUNDLE. (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TOM THE PDTO HAP DONG LANH SIZE 41/50 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ PDTO luộc đông lạnh, Size: 31/40 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ PTO (Lột vỏ bỏ đầu còn đuôi) luộc đông lạnh;
Size 16/20 con/lb; 2 lbs/túi x 5/thùng; 1260 thùng (Nhãn OYSTER BAY) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ PTO (lột vỏ, bỏ đầu, còn đuôi) xẻ bướm tẩm bột,
chiên đông lạnh; Size 26/30 con/lb; 300 gr/hộp x 5/thùng; 1080 thùng (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ PTO luộc; bỏ đầu; bỏ vỏ; còn đuôi đông lạnh.
Size 40/60 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TÔM THẺ PUD HẤP ĐÔNG LẠNH, PACKING: IQF, 1 KG/ PRINTED
BAG X 10/CTN (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ sushi EBI hấp đông lạnh (size L) (tên khoa học:
Penaeus vannamei) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ sushi Hanging Meat hấp đông lạnh (CLOSED STYLE)
(size 9L) (tên khoa học: Penaeus vannamei) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ Sushi hấp đông lạnh size 2L (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ sushi luộc đông lạnh size 3L (1 kiện 5.7 kgs)
(xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ Sushi vụn hấp đông lạnh size BK (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ tẩm bột chiên đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ tẩm bột tempura 400g- 3.2kg/ctn- Hàng có nhãn
hướng dẫn sử dụng in trên thùng (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ thịt bỏ đầu còn đuôi hấp đông lạnh size 41/50,
đóng gói: 1kg (750g net)/túi x 10/thùng. 1460 thùng (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ thịt bóc vỏ bỏ đuôi hấp đông lạnh size 51/60
(xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ thịt chần đông lạnh; Size 13/15 con/lb; 400
gr/túi x 12/thùng; 250 thùng (Nhãn LEZANAH) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ thịt chân trắng PTO luộc đông lạnh 0.75 lb/túi
x 30/thùng (22.5 lb/thùng) size 41-60 (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ thịt hấp đông lạnh Size 100/150 (24 Oz/túi x 14
túi/ctn)35700lbs (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ thịt làm sạch còn đuôi luộc đông lạnh 10-12g
(xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ thịt luộc đông lạnh; Size 100/200 con/lb; 1
kg/túi x 10/thùng; 160 thùng (Nhãn JUST CAUGHT) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ thịt tẩm bột, chiên đông lạnh; Size 26/30
con/lb; 250 gr/túi/hộp x 12/thùng; 4000 thùng (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ thịt tẩm gia vị luộc đông lạnh; Size 41/50
con/lb; 475 gr/túi x 12/thùng; 270 thùng (Nhãn JUST CAUGHT) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ thịt xiên que tẩm gia vị luộc đông lạnh; Size
61/70 con/lb; 250 gr/túi x 20/thùng; 105 thùng (Nhãn KB'S) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm thẻ xẻ bướm tẩm bột 400g- 3.2kg/ctn- Hàng có nhãn
hướng dẫn sử dụng in trên thùng (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm tít khô (1KG/túi)/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm tít khô 500g/ túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TÔM VIÊN PHO MAI (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm viên phô mai đông lạnh 15g (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm viên phô mai tẩm bột Tempura đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm viên phô mai Tempura đông lạnh 25g/pc (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm viên tẩm bột Tempura đông lạnh, 25g/pc (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm xẻ bướm tẩm bột- Butterfly prawn (60bag9.00kg) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm xẻ bướm tẩm bột đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TÔM XÙ (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TÔM XÙ PANKO 25 GR (xk) |
|
- Mã HS 16052990: TÔM XÙ TORPEDO 30 GR (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm, cá chẽm quấn khoai tây hấp đông lạnh; Size: 25 Grs
(tôm: 24%, 25GR/PC X 20/TRAY X 2/PA X 5/CTN) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Tôm, cá tra quấn khoai tây đông lạnh; Size: 25 Grs (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Viên tôm khoai tây 25g (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Viên tôm quấn khoai tây đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16052990: VMCPD25(HL20-1.3)/ Tôm thẻ chân trắng PD hấp đông lạnh
cở 21/25 (700gr x 10/ctn) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: VMCPD30(HL25-1.3)/ Tôm thẻ chân trắng PD hấp đông lạnh
cở 26/30 (700gr x 10/ctn) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: VMCPD35(HL30-1.3)/ Tôm thẻ chân trắng PD hấp đông lạnh
cở 31/35 (700gr x 10/ctn) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: VMCPTO20(HL20-1.25)/ Tôm thẻ chân trắng PTO hấp đông
lạnh cở 16/20 (700gr x 10/ctn) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: VMCPTO25(HL20-1.25)/ Tôm thẻ chân trắng PTO hấp đông
lạnh cở 21/25 (700gr x 10/ctn) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: VMLB40-12gr(HL90-40%)/ Tôm thẻ chân trắng lăn bột đông
lạnh cở 31/40(12gr) (30con/khay x 2khay/hộp x 6hộp/ctn) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: WCPD100-300(HL150/200-1.342)/ Tôm thẻ chân trắng bỏ đầu
lột vỏ bỏ đuôi (CPD) hấp đông lạnh cở 100/300 (350gr x 10/ctn) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: WWCRPRAWN400/ Tôm thẻ xẻ bướm tẩm bột xù (400g/khay)
(xk) |
|
- Mã HS 16052990: WWTEM400/ Tôm thẻ tẩm bột tempura (400g/khay) (xk) |
|
- Mã HS 16052990: Xíu mại tôm- Prawn Shiumai (6bag0.96kg) (xk) |
|
- Mã HS 16054000: SP138/ Tôm (bóc vỏ, bỏ đầu, còn đuôi) PTO Amaebi đông
lạnh cỡ LM, loại 0.065 kg/khay x 20 khay/thùng x 2/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16054000: SP139/ Tôm (bóc vỏ, bỏ đầu, còn đuôi) PTO Amaebi đông
lạnh cỡ LM, loại 0.065 kg/khay x 20 khay/thùng x 2/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16054000: SP140/ Tôm (bóc vỏ, bỏ đầu, còn đuôi) PTO Amaebi đông
lạnh cỡ L, loại 0.078 kg/khay x 20 khay/thùng x 2/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16054000: SP141/ Tôm (bóc vỏ, bỏ đầu, còn đuôi) PTO Amaebi đông
lạnh cỡ 3L, loại 0.123 kg/khay x 20 khay/thùng x 2/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16054000: SP142/ Tôm (bóc vỏ, bỏ đầu, còn đuôi) PTO Hiaraki
Amaebi đông lạnh cỡ 4L, loại 0.144 kg/khay x 20 khay/thùng x 2/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16054000: SP143/ Tôm (bóc vỏ, bỏ đầu, còn đuôi) PTO Amaebi đông
lạnh cỡ 5L, loại 0.170 kg/khay x 20 khay/thùng x 2/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16054000: SP144/ Tôm (bóc vỏ, bỏ đầu, còn đuôi) PTO Amaebi đông
lạnh cỡ 2L(24con), loại 0.120 kg/khay x 6 khay/thùng x 4/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16054000: SP145/ Tôm (bóc vỏ, bỏ đầu, còn đuôi) PTO Amaebi đông
lạnh cỡ LM, loại 0.065 kg/khay x 20 khay/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16054000: SP146/ Tôm (bóc vỏ, bỏ đầu, bỏ đuôi) PD Amaebi đông
lạnh cỡ BM (<5gr), loại 0.500 kg/túi x 20/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16054000: SP147/ Tôm (bóc vỏ, bỏ đầu, bỏ đuôi) PD Amaebi đông
lạnh cỡ BM (>5gr), loại 0.500 kg/túi x 20/kiện (xk) |
|
- Mã HS 16054000: Tép sấy ăn liền hiệu "T&T"
("T&T" BRD crispy tiny shrimp), sản xuất tại Việt Nam, hàng
đóng gói đồng nhất 200g (7 Oz) x 24, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 16055200: Cồi sò điệp hấp đông lạnh (Patinopecten Yessoensis),
size 60/80. NSX: Watanabe Suisan, INC. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực
phẩm (nk) |
|
- Mã HS 16055200: 2890/ Sò điệp cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.075
Kg/khay (xk) |
|
- Mã HS 16055200: 3242/ Sò điệp cắt lát xiên que thành phẩm đông lạnh
0.60 Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16055200: 3267/ Sò điệp cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.20 Kg/Khay
(xk) |
|
- Mã HS 16055200: 3479/ Sò điệp cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.26 Kg/Khay
(xk) |
|
- Mã HS 16055200: 4003/ Sò điệp cắt lát thành phẩm đông lạnh 0.21 Kg/Khay
(xk) |
|
- Mã HS 16055200: 4047/ Sò điệp cắt nhỏ tẩm gia vị thành phẩm đông lạnh
0.50 Kg/PE (xk) |
|
- Mã HS 16055200: Sò điệp bọc khoai môn đông lạnh(size 25g/ 4kg/ctn) (xk) |
|
- Mã HS 16055300: Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag
(Size300-500 pcs/kg) (nk) |
|
- Mã HS 16055300: TVDL/ Thịt vẹm chế biến đông lạnh (Frozen Cooked IQF
Mussels Meat) (nk) |
|
- Mã HS 16055300: VẸM ĐÓNG HỘP, HÀNG MẪU, NHÃN HIỆU AMANDA, QUY CÁCH: 190
GRAM/HỘP, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 16055410: Khô mực, trọng lượng 26g- Dried Squid- 4550002874254,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16055410: Mực chế biến đông lạnh- Frozen Cuttlefish Picked in
Salt Reitou Shiokara 1KG/hộp 6x3 hộp/thùng; HSD: 03/2021 (nk) |
|
- Mã HS 16055410: Mực đã chế biến chín đóng gói kín khí ăn liền Jeonghwa
food mực tẩm gia vị.10KG/gói.date(mm/dd/yy).5_1_2021 (nk) |
|
- Mã HS 16055410: Snack hải sản tẩm gia vị Larb hiệu Bento- Seafood Snack
Spicy Larb Flavour (Surimi Mixed Squid) (Bento Brand)- (1Carton 36Packs x
24g)- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 16055410: Snack mực tẩm gia vị cay Bento- Seafood Snack Hot &
Spicy Bento- (1Carton 36Packs x 24g)- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 16055410: Snack mực tẩm gia vị hải sản siêu cay Bento- Squid
Seafood Snack Super Spicy Seafood Flavour (Squid Mixed Surimi Seafood
Flavour) (Bento Brand)- (1Carton 36Packs x 20g)- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 16055410: Snack mực tẩm gia vị Thái Bento- Sea Food Snack Nam
Prik Thai Original Bento- (1Carton 36Packs x 24g)- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 16055490: Khô mực xé sợi Mr Squid đã tẩm gia vị ăn liền, nhãn
hiệu Mr Squid ((65gram x 10 gói) x 6 hộp)/ 1 thùng Carton), HSD: 10.06.2021.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16055490: Mực xà chần thái hoa đông lạnhFROZEN BOILED SQUID
FLOWER tênKHSthenoteuthis oualaniensis,1kg/túix10túi/hộp,NsxZhaoan Anbang
Aquatic Foods CoLtd,NSX2/4/20 HSD1/4/22,đã qua sơ chế để chế biến TP.Mới100%
(nk) |
|
- Mã HS 16055490: Mực xà thái vòng đông lạnhFROZEN SQUID RING(SP đã chần
chín),tênKH:Sthenoteuthis oualaniensis,0.9kg/túix10túi/hộpNsx:Fujian Wanhong
Ocean Bio-Tech Co.,Ltd,NSX:26/4/20HSD:25/4/22,dùng để CBTP.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 16055490: Snack hải sản tẩm gia vị Lard hiệu Bento- Seafood Snack
Spicy Larb Flavour (Surimi Mixed Squid) (Bento Brand). Mới 100%.(1Carton 36
pcks x 24g) (nk) |
|
- Mã HS 16055490: Snack mực tẩm gia vị cay Bento- Seafood Snack Hot &
Spicy Bento- Hanging. Mới 100%. (1Carton 24pack x 13 bags x 6
g).NSX:12/05/2020,HSD:12/05/2021 (nk) |
|
- Mã HS 16055490: Snack mực tẩm gia vị hải sản siêu cay Bento- Squid
Seafood Snack Super Spicy Seafood Flavour (Squid Mixed Surimi Seafood
Flavour)(Bento Brand). Mới 100%.(1Carton 36 pcks x 20g) (nk) |
|
- Mã HS 16055490: Snack mực tẩm gia vị Thai Bento-Seafood Snack Namprik
Thai Original Bento- Hanging. Mới 100%.(1Carton 24 pack x 13 bags x 6 g).NSX:
09/06/2020, HSD: 09/06/2021 (nk) |
|
- Mã HS 16055410: ĐẦU, DÈ MỰC. HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 16055410: Hải sản hỗn hợp đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16055410: Hải sản thập cẩm đông lạnh(Đầu mực ống trụng 30%,mực
ống cắt khoanh trụng 15%,bạch tuộc cắt miếng trụng 20%,thịt nghêu lụa luộc
30%,tôm gậy luộc 5%) (xk) |
|
- Mã HS 16055410: HẢI SẢN TRỘN ĐÔNG LẠNH (TÔM, MỰC, BẠCH TUỘC, NGHÊU)
(xk) |
|
- Mã HS 16055410: Khô mực (1kg/ túi) (xk) |
|
- Mã HS 16055410: Khô mực 1kg/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16055410: Khô mực 300g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16055410: Khô mực 400g/hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 16055410: Khô mực 500g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16055410: Khô mực hấp dừa xé sợi, 650g/hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 16055410: Khô mực xé sợi hấp dừa/ (xk) |
|
- Mã HS 16055410: Khô mực xé sợi/ (xk) |
|
- Mã HS 16055410: Khô mực, Dried Squid (300g/unit, 50 units/carton), nhãn
hiêu: Không nhãn hiệu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 16055410: Mực Bento Hoa Mai, 100/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16055410: Mực hấp sấy sợi, 500g/hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 16055410: Mực hấp xé sợi, hiệu LE HA FOOD, 500G/HỘP/ (xk) |
|
- Mã HS 16055410: Mực luộc chín cấp đông; sơ chế luộc bằng nước muối,
không tẩm gia vị, không có nhãn hiệu, 10 kg/carton (xk) |
|
- Mã HS 16055410: Mực nang cắt sợi tẩm, đông lạnh (12.0Kg/Carton, tổng
cộng 100 Carton)- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 16055410: MỰC NƯỚNG SẤY GIÒN NHÃN HIỆU CON TRÂU 20X150G (xk) |
|
- Mã HS 16055410: MỰC NƯỚNG. HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 16055410: Mực ống nhòi đông lạnh, 10.2kg/ thùng (xk) |
|
- Mã HS 16055410: Mực ống nhồi đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 10.20
KGM/ctn) (xk) |
|
- Mã HS 16055410: Mực rim me, nsx Dam Sen, 600g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16055410: Mực tẩm 300g/hũ/ (xk) |
|
- Mã HS 16055410: Mực tẩm vị, 500g/hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 16055410: OUB04/ Mực ống làm sạch, luộc trộn hành tây 60G đông
lạnh (SQUID AJILO) (xk) |
|
- Mã HS 16055410: OUB05/ Mực ống làm sạch, lột da, luộc trộn cà chua đông
lạnh (SQUID PESCATORE) (xk) |
|
- Mã HS 16055410: Thủy sản hỗn hợp chế biến đông lạnh(Mực 80%,nghêu
10%,tôm 10%)-PACKING: IQF 1KG/PLAIN BAG X 10 BAGS/CARTON(Dùng nấu soup,
lẩu..) (xk) |
|
- Mã HS 16055490: 20BMU01/ FROZEN KOMOCHI IKA/Mực ống nhồi trứng (xk) |
|
- Mã HS 16055490: 20BMU01/ 'FROZEN KOMOCHI IKA/Mực ống nhồi trứng (xk) |
|
- Mã HS 16055490: 20BMU02/ FROZEN HITOKUCHI KOMOCHI IKA/Mực ống nhồi
trứng cá (xk) |
|
- Mã HS 16055490: 20-MUC2100-322/ Mực chế biến đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16055490: 3158/ Mực ống cắt khúc thành phẩm đông lạnh 0.36
Kg/Khay (xk) |
|
- Mã HS 16055490: 3997/ Mực ống cắt khúc thành phẩm đông lạnh 2.00 Kg/PE
(xk) |
|
- Mã HS 16055490: Bánh phồng 5 tôm sa giang 200g (55 gói/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Bánh phồng cua Sa giang 200g (55 hộp/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Bánh phồng tôm mini đỏ Sa giang 100g (120 gói/thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 16055490: Bánh phồng tôm mini sa giang 100g (120 gói/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Cá chỉ vàng rim, NSX: Da Nang speciality food,
500g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Cá cơm khô (500gram./túi)/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: cá cơm tẩm vị 500gr/túi, NSX: Thanh Thao Food Co.,Ltd/
(xk) |
|
- Mã HS 16055490: Cá khô (250gr/hộp)/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Cá khô (500gram/túi)/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Cá khô (900gram/túi)/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: cá khô/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Chả ram tôm đất/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Da cá sấy khô (250gr/hộp)/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Đầu mực ống làm sạch sushi ăn liền đông lạnh cỡ 5g
(FROZEN ARROW SQUID LEG). Quy cách:4.0kg/kiện. Hàng thực phẩm (tên khoa học:
loligo chinensis). (xk) |
|
- Mã HS 16055490: FROZEN IKA BALL/ Viên mực chế biến (xk) |
|
- Mã HS 16055490: FROZEN KOMOCHI IKA/ Mực ống nhồi trứng cá (xk) |
|
- Mã HS 16055490: HA0214/ Mực Tôm tẩm bột xiên que chiên đông lạnh
(01kg/Hộp x 04Hộp/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 16055490: IKA MATUKASAKUSHI UNI/ Mực cắt khía nướng (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Khô cá (3kg/túi)/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Khô cá 250gr/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Khô cá đuối mắm me (0.3kg/hộp), nsx: Jasmine Ly/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Khô cá đuối mắm me, NSX: Sai Gon E-mart, 1000/hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Khô mực (0.5kg)/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: khô mực 0.25kg/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: khô mực 1kg/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Khô mực 350g/ hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: khô mực 500g/ bịch/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Khô mực 500g/ túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Khô mực 500g/bịch/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: khô mực 500gr/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Khô mực 900g/túi. hiệu: Mộc SHOP/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Khô mực cắt sợi nướng tẩm gia vị (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Khô mực đông lạnh (10kg/thùng)/ VN (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Khô mực hấp xé sợi (500gram/box)/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Khô mực hiệu CO TO/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Khô mực sợi ăn liền 250g/ hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Khô mực tẩm gia vị 250g/ hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Khô mực xé (200gr/hộp)/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Khô mực xé sợi (500g/hộp)/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Khô mực xé sợi (800g/túi), nsx: Dac San Da Nang/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Khô mực xé sợi cốt dừa (200G/ hộp) Dac san Da Nang/
(xk) |
|
- Mã HS 16055490: khô mực xé sợi hấp dừa, hiệu: Le Ha, 3000g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Khô mực xé sợi tẩm nước dừa, tương ớt 350g/ hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Khô mực xé sợi/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Khô mực xé sợi, hiệu: Dac San Da Nang., 500g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: khô mực xé sợi, NSX: An vĩnh Food (4000gr/ túi)/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Khô mực xe tấm (200gr/box)/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Khô mực xé tẩm/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: khô mực/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Khô mực, 1000gr/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: khô mực, 500g/ bag/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Khô mực, hiệu NHA QUE/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Khô mực, hiệu Tay Ninh, 500gr/ bịch/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Khô mực, hiệu: Dac San Da Nang, 500g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Mực cán tẩm cay, hiệu: Dac San Da Nang, 500g/hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Mực chế biến đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Mực chiên bảo quản lạnh đóng gói thùng carton
(8kgs/thùng), sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Mực hấp dừa xé sợi (200gr/box)/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Mực khô (0.5kg)/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Mực khô (300gr/túi)/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: mực khô 300g/hộp, hiệu: Mộc shop (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Mực khô 300gr/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: mực khô 400gr/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Mực khô 500g/ bag/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Mực khô 500g/túi, NSX: Thuan Bao- Ben Thanh Market/
(xk) |
|
- Mã HS 16055490: Mực khô 500gr/túi, hiệu: Anh khôi/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: mực khô 520g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Mực khô ăn liền 6g/túi. Nhà sx: AN lac seafood/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Mực Khô Tẩm Gia Vị (đầu) (N.W: 10kg/1 CTN) (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Mực Khô Tẩm Gia Vị (dè) (N.W: 10kg/1 CTN) (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Mực Khô Tẩm Gia Vị (thân)((N.W: 10kg/1 CTN) (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Mực khô tẩm gia vị nướng cắt (xk) |
|
- Mã HS 16055490: mưc khô/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Mực lột da 2S (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất
(xk) |
|
- Mã HS 16055490: Mực lột da 3S (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất
(xk) |
|
- Mã HS 16055490: Mực lột da S (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất
(xk) |
|
- Mã HS 16055490: Mực lột da SA (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất
(xk) |
|
- Mã HS 16055490: Mực nướng 280g/ túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Mực nướng hiệu DAMEX/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Mực ống cắt khoanh tẩm bột đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16055490: MỰC ỐNG ĐÔNG LẠNH (ĐÃ QUA SƠ CHẾ) (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Mực ống khô tẩm gia vị (đầu) (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Mực ống làm sạch cắt miếng có xử lý nhiệt sushi ăn liền
đông lạnh cỡ 6g (FREZEN ARROW SQUID SLICE WITH HEAT TREATMENT FOR SUSHI),Quy
cách:6 kg/kiện.Hàng thực phẩm (tên khoa học: loligo chinensis). (xk) |
|
- Mã HS 16055490: MỰC ỐNG TRỤNG ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Mực rim me (0.25kg/hộp), nsx: Co Chinh/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Mực rim me (5kg/túi), nsx: Dam Sen/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: mực rim me/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Mực rim me, NSX: Cau Vong production facilities,
5000/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: mực tẩm 300gr/hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Mực tẩm 500g/ túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: mực tẩm 500g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: mực tẩm 500gr/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: mực tẩm 520g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: mực tẩm gia vị 500gr/túi, NSX: Thanh Thao Food Co.,Ltd/
(xk) |
|
- Mã HS 16055490: mực tẩm gia vị/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Mực tấm miếng (2000gr/bag)/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Mực xé sợi (4kg/túi), nsx: Muc xe Soi Cay/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: mực xé tẩm gia vị/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Mựng rim me (200G/ hộp) Dam Sen/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: mứt trái xây 300gr/túi, NSX: Thanh Thao Food Co.,Ltd/
(xk) |
|
- Mã HS 16055490: nuôi sấy 0.5kg/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Râu mực (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Râu mực khô tẩm gia vị nướng (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Râu mực RM (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất
(xk) |
|
- Mã HS 16055490: Râu mực RS (10 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất
(xk) |
|
- Mã HS 16055490: Râu mực RS (5 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản xuất
(xk) |
|
- Mã HS 16055490: Râu mực tẩm gia vị xiên que đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16055490: sâm bí đao 0.4kg/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: sâm bổ lượng 0.7kg/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Sauce shrimp (mắm ruốc) Đọt Ni (xk) |
|
- Mã HS 16055490: SQRI/ Mực ống trụng đông lạnh (SQRI)/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: SQTPNP09703FUJP/ Mực tẩm gia vị cắt lát đông lạnh. (các
loại, 709 kiện) (xk) |
|
- Mã HS 16055490: SQTPNP09711AUJP/ Mực tẩm gia vị cắt lát đông lạnh. (các
loại, 343 kiện) (xk) |
|
- Mã HS 16055490: SQTPNP09712FUJP/ Mực tẩm gia vị cắt lát đông lạnh. (các
loại, 1.443 kiện) (xk) |
|
- Mã HS 16055490: SQTPNP10031AUJP/ Mực tẩm gia vị cắt lát đông lạnh.(các
loại, 696 kiện) (xk) |
|
- Mã HS 16055490: tôm khô 500g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Tôm tít khô (500gram/túi)/ (xk) |
|
- Mã HS 16055490: Tua mực nướng đá tẩm gia vị (xk) |
|
- Mã HS 16055500: Bạch tuộc trộn wasabi Tako Wasabi (Azuma) 1 kg/gói 12
gói/thùng; HSD: 03/2021 (nk) |
|
- Mã HS 16055500: Chân bạch tuộc luộc đông lạnh, Frozen boiled octopus
leg. Size 4-5 miếng/Kg-10Kg/ thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 16055500: 20-BTU1100-402/ Bạch tuộc chế biến đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16055500: Bạch tuộc cắt luộc đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16055500: Bạch tuộc chế biến cắt luộc đông lạnh(Packing: IQF 5 kg
x 2 bundle/ Carton) (xk) |
|
- Mã HS 16055500: Bạch tuộc chế biến đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16055500: Bạch tuộc đã chế biến đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16055500: Bạch tuộc luộc cắt đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16055500: Bạch tuộc mù tạt, đông lạnh (12.0Kg/Carton, tổng cộng
150 Carton)- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 16055500: Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16055500: Bạch tuộc tẩm bột H đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16055500: Bạch tuộc tẩm bột Karaage đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16055500: Bạch tuột khô/ (xk) |
|
- Mã HS 16055500: Bánh xèo bạch tuộc đông lạnh 100G (xk) |
|
- Mã HS 16055500: BTCL-VIF1/ Bạch tuộc cắt luộc đông lạnh size 3G (xk) |
|
- Mã HS 16055500: BTLCDL-050620/ BẠCH TUỘC LUỘC CẮT ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 16055500: Chóp râu bạch tuộc đã chế biến đông lạnh, size: tip.
(xk) |
|
- Mã HS 16055500: Chóp râu Bạch tuộc luộc đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16055500: Cổ Bạch tuộc chê biến đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16055500: Cổ bạch tuộc đã chế biến đông lạnh, size: neck. (xk) |
|
- Mã HS 16055500: Hải sản tổng hợp đông lạnh: Tôm thịt trụng (200g), Đầu
mực làm sạch trụng (200g), Bạch tuộc làm sạch trụng (200g), Ngêu thịt trụng
(200g), Mực khoanh trụng (200g), (1kg/bao x 10 bao/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 16055500: IT1680/ BẠCH TUỘC BÁNH DẠNG VIÊN ĐÔNG LẠNH (PK:
8.32KG/CTN) (xk) |
|
- Mã HS 16055500: KARAAGE-CHILI-2020/ Bạch tuộc tẩm bột và gia vị ớt đông
lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16055500: MỰC NÚT ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON ĐÓNG 10.5KG/KIỆN CẢ BÌ
11.5KG/KIỆN (xk) |
|
- Mã HS 16055500: SP87-19/ Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16055500: STHAISANHONHOPDL02/ Hải sản hỗn hợp đông lạnh,(gồm 50%
mực, 20% bạch tuộc, 15% tôm, 15% nghêu) (xk) |
|
- Mã HS 16055500: Sụn bạch tuộc tẩm bột đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16055500: THỦY SẢN HỖN HỢP ĐÔNG LẠNH (300 grs(N.W.270grs)/bag
with rider x20/carton) (xk) |
|
- Mã HS 16055500: Típ Bạch tuộc chế biến đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16055600: Ruột sò đông lạnh (Arcidae) (nk) |
|
- Mã HS 16055600: 20-CLAS641-0003/ Nghêu xiên que chế biến đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16055600: 20-CLAS642-0003/ Nghêu xiên que chế biến đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16055600: Ngao nâu luộc đông lạnh cỡ 40/60, tên KH: MERETRIX
LYRATA, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 16055600: Ngao nguyên con luộc đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16055600: Ngao thịt luộc đông lạnh cỡ 800/1500. tên KH: MERETRIX
LYRATA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 16055600: Ngao trắng luộc đông lạnh cỡ 100/120. tên KH: MERETRIX
LYRATA, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 16055600: Ngao trắng luộc nửa mảnh đông lạnh cỡ 60/90. tên KH:
MERETRIX LYRATA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 16055600: Ngao trắng nửa mảnh luộc đông lạnh cỡ 120/160, tên KH:
MERETRIX LYRATA, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 16055600: Nghêu hấp đông lạnh, 10 KGS/ CTN, size 700/1200 (xk) |
|
- Mã HS 16055600: Nghêu hấp đông lạnh, 5kgs x 2/ctn, size 1000/1500 (xk) |
|
- Mã HS 16055600: Nghêu hấp đông lạnh,1 x 10 kgs (Size 1000-UP) (xk) |
|
- Mã HS 16055600: Nghêu hấp đông lạnh,10 KGS/CTN, size 1000/1500 (xk) |
|
- Mã HS 16055600: Nghêu hấp đông lạnh,1KG/ BAG X 10/CTN, size 1000/1500
(xk) |
|
- Mã HS 16055600: Nghêu lụa hấp đông lạnh 500g/túi, size 1000/1500 (xk) |
|
- Mã HS 16055600: Nghêu lụa nguyên con hấp đông lạnh (36Lbs/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 16055600: Nghêu lụa thịt luộc đông lạnh (180gr/túi x 40/CTN, 160
CTN) (xk) |
|
- Mã HS 16055600: Nghêu lụa thịt luộc size 1000/up đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16055600: Nghêu nâu nguyên con đông lạnh đóng túi 10KG/1
Carton.60-90 con/kg (hàng không thuộc danh mục CITES). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 16055600: NGHÊU NÂU NGUYÊN CON HẤP ĐÔNG LẠNH, SIZE 60/80 (xk) |
|
- Mã HS 16055600: Nghêu nâu nguyên con luộc đông lạnh packing hút chân
không 400gr x 12/ctn (xk) |
|
- Mã HS 16055600: NGHÊU NGUYÊN CON LUỘC ĐÔNG LẠNH (xk) |
|
- Mã HS 16055600: Nghêu trắng đông lạnh nguyên con, chưa bóc vỏ, đã được
nấu chín, đóng túi 10kg/1túi. 1túi/1carton 60-80 con/kg (hàng không thuộc
danh mục CITES). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 16055600: Nghêu trắng nguyên con đông lạnh đóng túi 10KG/1 túi, 1
túi/1Carton.60-80 con/kg (hàng không thuộc danh mục CITES). Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 16055600: Nghêu vỏ nâu nguyên con luộc đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16055600: SÒ ĐIỆP (xk) |
|
- Mã HS 16055600: Sò huyết chần đông lạnh (17.5 Lbs/Ctn) (xk) |
|
- Mã HS 16055600: Sò huyết tươi sống 80 con/kg (1 bao 50 kg) (xk) |
|
- Mã HS 16055600: Sò tẩm bột chiên sơ đông lạnh (Arcidae (xk) |
|
- Mã HS 16055600: Thịt hến đông lạnh(A)-Packing: 400Gr/ tray/ Vacuum bag
x 24/Ctn (xk) |
|
- Mã HS 16055600: Thịt hến đông lạnh(B)-Packing: 400Gr/ tray/ Vacuum bag
x 24/Ctn (xk) |
|
- Mã HS 16055600: THỊT NGHÊU CHẾ BIẾN LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH (Packing: IQF,
10x1Kg, 20% Glazing) (xk) |
|
- Mã HS 16055600: Thịt nghêu đông lạnh-Packed: IQF, Bulk pack in 10kgs
per master carton. (xk) |
|
- Mã HS 16055600: Thịt nghêu hấp chín đông lạnh đóng túi 1kg/túi,
10túi/1Carton, 600-800 miếng/kg (hàng không thuộc danh mục CITES). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 16055600: Thịt Nghêu lụa hấp đông lạnh (27Lbs/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 16055600: Thit ngheu lua luoc dong lanh IQF, size: 1000/up, 10 kg
Bulk/ctn (xk) |
|
- Mã HS 16055600: Thịt nghêu lụa luộc đông lạnh, 10kg bulk/carton, size:
1000/up (xk) |
|
- Mã HS 16055600: TNL4202/ Thịt nghêu luộc đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16055710: Bào ngư đóng hộp, Hiệu Alisan, hàng mẫu 24 hộp x 454
gram/hộp (nk) |
|
- Mã HS 16055800: Ốc đã chế biến ăn liền Dongwon.130g/hộp.
date(mm/dd/yy).5_6_2022 (nk) |
|
- Mã HS 16055800: Ốc đã chế biến chín đóng hộp kín khí ăn liền
Yoodong.900g/hộp.date(mm/dd/yy).5_1_2021 (nk) |
|
- Mã HS 16055800: Ốc sên lột vỏ đóng hộp Sabarot- Escargots (Snails
Slakken) 800gr (nk) |
|
- Mã HS 16055800: Ba khía (12 kg/thùng), Hàng mới 100%, VN sản
xuất-30Jarsx400G (xk) |
|
- Mã HS 16055800: Ốc len chặt đuôi đông lạnh (18LBS/CTN) Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 16055800: Ốc len xào dừa đông lạnh (18LBS/CTN) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 16055800: Ốc len xào dừa Jar đông lạnh, mới 100% (Packing NW:
8.16 KGM/ctn) (xk) |
|
- Mã HS 16055900: 20-NLOC605-0001/ Thịt ốc Topshell chế biến đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16055900: 20-NLOC657-0001/ Thịt ốc Topshell chế biến đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16055900: 20-NLOC657-0002/ Thịt ốc Topshell chế biến đông lạnh
(xk) |
|
- Mã HS 16055900: 83010001JWF03.119/ Mực tẩm bột panko 40g/cái. (Tên khoa
học: Dosidicus Gigas) (xk) |
|
- Mã HS 16055900: 83030005JWF01.119/ Mực tẩm bột chiên Fritter 1kg/pe
(Tên khoa học: Dosidicus Gigas) (xk) |
|
- Mã HS 16055900: 83030014JWF08/ Mực chiên tempura 1kg/pe (Tên khoa học:
Dosidicus Gigas) (xk) |
|
- Mã HS 16055900: 83030066JWF03.119/ Mực chiên tempura 1kg/pe (Tên khoa
học: Dosidicus Gigas) (xk) |
|
- Mã HS 16055900: 83030066JWF04.119/ Mực chiên tempura 1kg/pe. (Tên khoa
học: Dosidicus Gigas) (xk) |
|
- Mã HS 16055900: 83030066JWF05.119/ Mực chiên tempura 1kg/pe. (Tên khoa
học: Dosidicus Gigas) (xk) |
|
- Mã HS 16055900: 83030070JWF01.119/ Mực vụn chiên tempura 1kg/pe (Tên
khoa học: Dosidicus Gigas) (xk) |
|
- Mã HS 16055900: 83030444JHC02/ Mực tẩm bột chiên. (Tên khoa học:
Dosidicus Gigas) (xk) |
|
- Mã HS 16055900: Cá mực cắt miếng tẩm bột chiên sơ đông lạnh (Teuthida)
(xk) |
|
- Mã HS 16055900: Cá mực khoanh tròn tẩm bột chiên sơ đông lạnh
(Teuthida) (xk) |
|
- Mã HS 16055900: Frozen boiled seasnail (Ốc đinh luộc đông lạnh) (xk) |
|
- Mã HS 16055900: Hải sản thập cẩm đông lạnh (400gr/bag, 25bag/ctn,
10kg/ctn, số lượng: 50ctns)(tôm thịt: 15%, mực ống: 20%, mực nang: 25%, thịt
nghêu: 15%, cá rô phi coctail: 25%) (xk) |
|
- Mã HS 16055900: Hỗn hợp hải sản luộc đông lạnh, packing: 0.5kg/bag (xk) |
|
- Mã HS 16055900: JTM030048051/ Bánh xèo mực 90g/cái (xk) |
|
- Mã HS 16055900: JTM040048071/ Bánh xèo mực 50g (xk) |
|
- Mã HS 16055900: NGHÊU ĐÔNG LẠNH XK (40 LBS/ CTNS) (xk) |
|
- Mã HS 16055900: Nghêu trắng nguyên con luộc đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16055900: Nghêu trắng nữa mảnh vỏ luộc đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16055900: Ốc đinh luộc đông lạnh (xk) |
|
- Mã HS 16055900: ỐC LEN ĐÔNG LẠNH XK (20 LBS/ CTNS) (xk) |
|
- Mã HS 16055900: ỐC LEN ĐÔNG LẠNH XUẤT KHẨU (18 LBS/ CTNS) (xk) |
|
- Mã HS 16055900: ỐC NHỒI ĐÔNG LẠNH XK (19.82 LBS/ CTNS) (xk) |
|
- Mã HS 16055900: THỊT HẾN ĐÔNG LẠNH- SIZE: 2.000-3.000 PCS/KG (xk) |
|
- Mã HS 16055900: Thịt ốc bưu đông lạnh, Packing: 450g/pack (xk) |
|
- Mã HS 16055900: Thủy sản hỗn hợp đông lạnh luộc- Boiled SFM 160x20/3
(xk) |
|
- Mã HS 16056100: hsamtp20-02/ Hải sâm còn da sấy khô (xk) |
|
- Mã HS 16056900: Thanh thịt cua (chế biến sẵn dùng để sử dụng ngay)
(150gr/gói; 30 gói/thùng). Hsd: 2021.06.01. Nhà sx: Công ty Sajo Daerim (nk) |
|
- Mã HS 16056900: Mắm ruốc (48 hủ/thùng x 250gr), Hiệu MELY- hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 16056900: Mực Phomai cuốn rế (xk) |
|
- Mã HS 16056900: Ruốc khô 500g/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 16056900: SHRIMP SAUCE IN BRINE (SPECIALITY IN HUE)-Mắm ruốc chà
Huế Vasifood(180g x 30) (xk) |
|
- Mã HS 17011200: Đường củ cải hiệu HOKUREN 650g/gói. NSX: HOKUREN. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17011400: 107687- 1KG Sucrose (saccharose) for biochem. Reag. Ph
Eur Hóa Chất Dùng trong phòng thí nghiệm- C12H22O11;CAS-No. 57-50-1 (nk) |
|
- Mã HS 17011400: 107687- 250G Sucrose (saccharose) for biochem. Reag. Ph
Eur Hóa Chất Dùng trong phòng thí nghiệm- C12H22O11;CAS-No. 57-50-1 (nk) |
|
- Mã HS 17011400: ABC/ Đường thô từ mía (nk) |
|
- Mã HS 17011400: DTM/ Cane raw sugar (đường thô) (nk) |
|
- Mã HS 17011400: Đường Blonvilliers Pure Canne Blond hiệu Béghin Say
(750gx6Bag/case)- Beghin Say Blonvilliers Pure Canne Blond 750g.
Axcode:F131275. HSD:28/02/2023 (nk) |
|
- Mã HS 17011400: Đường kính trắng (WHITE SUGAR), bao 50kgs, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 17011400: Đường mía MITSUI SPOON 1kg/bịch. Nhà SX: Mitsui. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17011400: Đường mía thô hữu cơ hạt nhỏ 1kg/gói x 6
gói/carton,Cane Suger Markal 1 kg, hsd:1/2022, chưa pha thêm hương liệu, chất
màu,chịu VAT 5% theo:219/2013/tt-btc.1unk1gói. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17011400: Đường nâu Béghin Say La Perruche Pure Canne hiệu Béghin
Say (750gx8Box/case)- Béghin Say La Perruche Pure Canne 750g. Axcode:F141406.
HSD:18/07/2024 (nk) |
|
- Mã HS 17011400: Đường nâu Blonvilliers Pure Canne Blond hiệu Béghin Say
(1kgx5Box/case)- Beghin Say Blonvilliers Pure Canne Blond 168 pcs 1kg.
Axcode:F131271. HSD:10/11/2023 (nk) |
|
- Mã HS 17011400: Đường nâu La Perruche Pure Canne hiệu Béghin Say
(750gx6Bag/case)- Beghin Say La Perruche Brown Sugar 750g. Axcode:F130891.
HSD:08/05/2024 (nk) |
|
- Mã HS 17011400: Đường que Buchettes de sucre hiệu Daddy
(500gx10Box/case)- Daddy uchettes de sucre 500g. Axcode:F141400.
HSD:19/09/2024 (nk) |
|
- Mã HS 17011400: Đường Sucre Poudre hiệu Béghin Say (750gx6Bag/case)-
Beghin Say Sucre Poudre 750g. Axcode:F131273. HSD:18/07/2023 (nk) |
|
- Mã HS 17011400: ĐƯỜNG THÔ LÀM TỪ MÍA, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 17011400: Đường thô từ mía (Thai land cane raw sugar) (nk) |
|
- Mã HS 17011400: ĐƯỜNG THÔ TỪ MÍA- THAILAND CANE RAW SUGAR, NGUYÊN LIỆU
SẢN XUẤT ĐƯỜNG TINH LUYỆN. (nk) |
|
- Mã HS 17011400: ĐƯỜNG VÀNG ORGANIC (kí theo hợp đồng số
01062020/HĐ-MBĐg ngày 01/06/2020) (nk) |
|
- Mã HS 17011400: ĐƯỜNG VÀNG THIÊN NHIÊN (kí theo hợp đồng số
1006/2020/HĐ-MBĐg ngày 10/06/2020) (nk) |
|
- Mã HS 17011400: Đường vàng TRR(Đường mía). Nhập khẩu theo công bố
09-TRR-VHP/TOAN PHAT/2020. Hàng đóng đồng nhất 50kg/bag. Do SARABURI
SUGARCO., LTD sản xuất NSX: Tháng2,3/2020, HSD: Tháng 2,3/2025. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 17011400: Đường Vergeoise Brune hiệu Béghin Say
(500gx10Bag/case)- Beghin Say Vergeoise Brune 500g. Axcode:F141408.
HSD:18/07/2023 (nk) |
|
- Mã HS 17011400: Thailand VHP Sugar (Very High Polarity Sugar), Đường
thô sản xuất từ mía, 50kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17011400: BỘT LÀM BÁNH (xk) |
|
- Mã HS 17011400: ĐƯỜNG (xk) |
|
- Mã HS 17011400: ĐƯỜNG PHÈN (xk) |
|
- Mã HS 17011400: Đường phèn (500g/gói, 24 gói/thùng, 5 thùng, hàng mới
100%, hạn sử dụng 9/11/2021) (xk) |
|
- Mã HS 17011400: Đường phèn 500gr x 24 hủ hiệu 3K. Hàng mới 100% SXVN
(xk) |
|
- Mã HS 17019100: Đường nâu- Dark brown sugar (Đường thô sản xuất từ
mía). (1kg x 16 gói/túi). Hiệu: Beksul. Hạn sử dụng: 16/05/2023. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 17019100: ĐƯỜNG ĐEN (xk) |
|
- Mã HS 17019910: (NLSX các sản phẩm của Nestle) Đường mía- THAILAND CANE
REFINED SUGAR (Hàng đồng nhất 50 kg/ bao) (nk) |
|
- Mã HS 17019910: (NLSX của NM Coca-Cola) Đường đã tinh luyện- WHITE
CRYSTAL SUGAR (PREMIUM REFINED SUGAR) KTM BRAND (50 kg/ bao). Hàng mới 100%.
Hạn dùng: 11/05/2022, (nk) |
|
- Mã HS 17019910: 0055/ Đường trắng tinh luyện/White Refined Sugar (nk) |
|
- Mã HS 17019910: 29704/ Đường tinh luyện hạt nhuyễn (50kgs/bag) (nk) |
|
- Mã HS 17019910: 540349/ Đường tinh luyện- THAILAND SUPER REFINED SUGAR
(nk) |
|
- Mã HS 17019910: 55480929/ Đường đã tinh luyện (nk) |
|
- Mã HS 17019910: 901016-SXXK/ Đường trắng tinh luyên (nk) |
|
- Mã HS 17019910: 901018-SXXK1/ Đường trắng tinh luyện (nk) |
|
- Mã HS 17019910: AC8008/ Đường trắng tinh luyện, quy cách đóng gói 50kg
net/bao.Nguyên liệu trực tiếp sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 17019910: DT/ Đường trắng tinh luyện (nk) |
|
- Mã HS 17019910: DTL/ Đường tinh luyện Thái Lan (50kg/ bao) (nk) |
|
- Mã HS 17019910: ĐƯỜNG 200-250G/ HỘP, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 17019910: Đường cát trắng đã tinh luyện (nguyên liệu dùng để sản
xuất bánh kẹo) (nk) |
|
- Mã HS 17019910: Đường cát trắng tinh luyện, N.W: 50 Kgs/Bag. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 17019910: Đường Choya đường trắng.60G/gói.
date(mm/dd/yy).5_1_2025 (nk) |
|
- Mã HS 17019910: Đường đã tinh luyện (50Kg/Bao); HSD: T04/2022; Nhà SX:
KASET PHOL SUGAR LTD. ĐC: 9 Moo 9 Pako Sub-District, Kumphawapi District,
Udonthani Province 41370, Thailand. (nk) |
|
- Mã HS 17019910: Đường đã tinh luyện- nguyên liệu sản xuất singum đường.
(nk) |
|
- Mã HS 17019910: ĐƯỜNG DẠNG HẠT, HÀNG MẪU, MỚI 100% (3KGM/GÓI) (nk) |
|
- Mã HS 17019910: ĐƯỜNG ICING MẪU, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM TRONG
PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% (3KG/GÓI) (nk) |
|
- Mã HS 17019910: Đường kính trắng tinh luyện 99,80% độ Polarization
(50kg/bao), Hàng mới 100%. ngày sản xuất: 17/03/2020 hạn sử dụng 2 năm kể tử
ngày sx (nk) |
|
- Mã HS 17019910: ĐƯỜNG MẪU, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM TRONG PHÒNG
THÍ NGHIỆM, MỚI 100% (3KG/GÓI) (nk) |
|
- Mã HS 17019910: Đường tinh luyện (loại hạt), nhà sản xuất: KTM, hàng
mẫu dùng để kiểm tra chất lượng và trong phòng thí nghiệm tại nhà máy
Coca-cola. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17019910: Đường tinh luyện (Refined Sugar), dạng đường cát, 1 bao
50kg, dùng để sản xuất nước tăng lực Red Bull. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 17019910: Đường tinh luyện (Supreme Refined Sugar) do công ty
THIP SUGAR SUKHOTHAI CO.,LTD sản xuất. Hàng được đóng gói đồng nhất, trọng
lượng tinh 50kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17019910: Đường tinh luyện (Thái Lan)- THAILAND REFINED SUGAR, 50
kg/bao, Nsx: KHONBURI SUGAR PLC, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 17019910: Đường tinh luyện cambodia 50kg/bao, (nk) |
|
- Mã HS 17019910: Đường tinh luyện ERAWAN. Nhập khẩu theo công bố
07-ERAWAN-RE/TOAN PHAT/2020. Hàng đóng đồng nhất 50kg/bag. Do ERAWAN SUGAR
CO., LTD sản xuất Hàng mới 100%. NSX: Tháng 2&3/2020, HSD:Tháng
2&3/2022 (nk) |
|
- Mã HS 17019910: Đường tinh luyện KORACH. Nhập khẩu theo công bố
05-KORACH-RE/TOAN PHAT/2020. Hàng đóng đồng nhất 50kg/bag. Do KORACH INDUSTRY
CO., LTD sản xuất Hàng mới 100%. NSX: Tháng 1,2/2020, HSD:Tháng 1,2/2022 (nk) |
|
- Mã HS 17019910: Đường tinh luyện KSL. Nhập khẩu theo công bố
06-KSL-RE/TOAN PHAT/2020. Hàng đóng đồng nhất 50kg/bag. Do NEW KRUNG THAI
SUGAR FACTORY CO.,LTD sản xuất. NSX:T3,4,5/2020, HSD:T3,4,5/2022 Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 17019910: Đường tinh luyện làm mẫu dùng chế biến thực phẩm, Nhãn
Hiệu: Prai, 1 kg/ gói, 2 gói/ kiện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17019910: Đường tinh luyện làm từ mía, nhãn hiệu: TRR, sản xuất:
01/2020, hạn sử dụng: 2 năm, đóng gói: 50kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17019910: Đường tinh luyện nhập khẩu (Thái Lan), thành phần:
đường mía, 50kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17019910: Đường tinh luyện Thái Lan (50kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 17019910: Đường trắng Thái Lan (Refined sugar), NSX: Korach
industry Co., LTD, bao 50 kg, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17019910: Đường trắng Thái Lan WHITE SUGAR, NSX: MITR KASETR
UTHAITHANI CO.,LTD, 50kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17019910: Đường trắng tinh luyện (1kg/túi), hàng mẫu (nk) |
|
- Mã HS 17019910: Đường trăng tinh luyện- nguyên liệu sản xuất nước giải
khát. (nk) |
|
- Mã HS 17019910: ĐƯỜNG TRẮNG TINH LUYÊN. HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT TRONG BAO
PP 50KG. NHÃN HIỆU: GULA BERAT BERSIH (nk) |
|
- Mã HS 17019910: HL01.DUONG/ ĐƯỜNG CÁT TRẮNG TINH LUYỆN (nk) |
|
- Mã HS 17019910: Hóa chất SUCROSE (SACCHAROSE) FOR BIOCHEMISTRY; c thức:
C12H22O11; Batch no: K51117387; (1 kg/chai); dùng cho phòng thí nghiệm; hàng
mới 100%; hãng sản xuất: Merck (nk) |
|
- Mã HS 17019910: IM-001/ Đường trắng tinh luyện- nguyên liệu sản xuất
nước giải khát. (nk) |
|
- Mã HS 17019910: Nguyên liệu dùng sản xuất kem làm bánh kem: Đường trắng
tinh luyện (đường mía dạng hạt) (nk) |
|
- Mã HS 17019910: NLSX bánh kẹo: Đường sacarose dạng tinh thể, màu trắng-
SWEETENER 41001201- 457/TB-PTPL (23/09/2015)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17019910: PL_Sugar_White_IU45/ ĐƯỜNG KÍNH TRẮNG (nk) |
|
- Mã HS 17019910: R002/ ĐƯỜNG TRẮNG TINH LUYỆN (nk) |
|
- Mã HS 17019910: RM-0011B/ Đường trắng tinh luyện cao cấp (nk) |
|
- Mã HS 17019910: SU-103/ Đường tinh luyện- White refined sugar
(50Kgs/bag) (nk) |
|
- Mã HS 17019910: SUGAR/ ĐƯỜNG TINH LUYỆN (THÁI LAN) (nk) |
|
- Mã HS 17019910: Sugar/ NL phục vụ SX thức ăn cho người: Đường tinh
luyện thông thường, sự phân cực 99.95, độ ẩm 0.01 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 17019910: Thailand Refined Sugar-Đường tinh luyện Thái Lan,
nguyên liệu phục vụ sản xuất trong nội bộ công ty, không tiêu thụ thị trường
trong nước (N.W 50 kg/ bao), HSD: tháng 01& 05/2025, hiệu KBS. Mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 17019910: TL01.DUONG/ ĐƯỜNG CÁT TRẮNG TINH LUYỆN (nk) |
|
- Mã HS 17019910: VF1A030001/ Đường đã tinh luyện, được làm từ cây mía.
Hàng được đóng trong bao PP, 50 kg/bao. Dùng để sản xuất nha đam nước đường
(nk) |
|
- Mã HS 17019990: 0001/ Đường trắng tinh luyện/ White Refined Sugar (nk) |
|
- Mã HS 17019990: Đường cát vàng 50Kg/Bao. Nhà SX:SAVANNAKHET SUGAR
CORPORATION LTD.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17019990: Đường CJ đường đen.454G/gói. date(mm/dd/yy).5_1_2023
(nk) |
|
- Mã HS 17019990: Đường CJ đường nâu.1KG/gói. date(mm/dd/yy).5_1_2023
(nk) |
|
- Mã HS 17019990: Đường CJ đường nâu.454G/gói. date(mm/dd/yy).5_1_2023
(nk) |
|
- Mã HS 17019990: Đường CJ đường nho.20kg/gói.date(mm/dd/yy).10_3_2022
(nk) |
|
- Mã HS 17019990: Đường hạt Granulated Sugar hiệu Tate & Lyle
(1Lx15Bag/case)- Tate & Lyle Granulated Cane Sugar 1Kg. Axcode: F137058.
HSD: 30/09/2021 (UNKTHÙNG) (nk) |
|
- Mã HS 17019990: Đường kính. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17019990: Đường mẫu (nk) |
|
- Mã HS 17019990: Đường mía Fairtrade Cane Sugar Demerara Cubes hiệu Tate
& Lyle (500gx10Box/case)- Tate & Lyle Fairtrade Cane Sugar Demerara
Cubes 500g. Axcode: F131642. HSD: 25/09/2021 (UNKTHÙNG) (nk) |
|
- Mã HS 17019990: Đường nâu Mediterranean Soft Brown hiệu Tate & Lyle
(500gx10Bag/case)- Tate & Lyle Mediterranean Inspired Light Soft Brown
Cane Sugar 500g. Axcode: F137053. HSD: 13/01/2021 (UNKTHÙNG) (nk) |
|
- Mã HS 17019990: Đường nâu Mississippi Soft Brown hiệu Tate & Lyle
(500gx10Bag/case)- Tate & Lyle Misissippi Dark Soft Brown Cane Sugar
500g. Axcode: F137054. HSD: 08/01/2021 (UNKTHÙNG) (nk) |
|
- Mã HS 17019990: Đường trắng- 1kg/túi, 20 túi/thùng; NSX: Misui Sugar
Co.,Ltd; HSD: 04/2022, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 17019990: ĐƯỜNG VÀNG MITSUI SEITOU SANONTOU 1KG 1 X 20 PCS./BAG
(nk) |
|
- Mã HS 17019990: Đường vàng, Dạng tinh thể, kích thước tương đối đồng
đều, tơi khô, màu vàng nâu (nk) |
|
- Mã HS 17019990: FS-10779/ Đường sucroza, 250g/chai (nk) |
|
- Mã HS 17019990: Hóa chất thí nghiệm: Sucrose (saccharose) for
biochemistry (C12H22O11), 1 Kg/chai,Batch: K51117387, HSD: 29.02.24 (nk) |
|
- Mã HS 17019990: Nguyên liệu thực phẩm: Organic cane sugar- Đường mía
hữu cơ (25kg/bao). Nhà sản xuất: LAILA SUGARS PRIVATE LIMITED. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17019990: NL.0000001/ Đường trắng tinh luyện/ White Refined Sugar
(dùng trong sx nước giải khát) (nk) |
|
- Mã HS 17019910: DTL20/ Đường Trắng Tinh Luyện Cao Cấp (xk) |
|
- Mã HS 17019910: ĐƯỜNG TINH LUYỆN (xk) |
|
- Mã HS 17019910: Đường tinh luyện hạt nhuyễn (Mimosa refined sugar),
NSX: Thanh Thanh Cong Bien Hoa, thành phần: 100% đường mía, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 17019910: ĐƯỜNG TRẮNG (xk) |
|
- Mã HS 17019910: ĐƯỜNG VÀNG (xk) |
|
- Mã HS 17019910: NPL3/ Đường mua trong nước (số lượng: 5.200 kg) (xk) |
|
- Mã HS 17019910: SP-SGR/ Đường mía (xk) |
|
- Mã HS 17019910: WHS1/ White Refined Sugar (xk) |
|
- Mã HS 17019990: Đường giảm ngọt/ (xk) |
|
- Mã HS 17019990: ĐƯỜNG HOA CÚC (xk) |
|
- Mã HS 17019990: Đường nho, 100gr/túi/ (xk) |
|
- Mã HS 17019990: ĐƯỜNG PHÈN (xk) |
|
- Mã HS 17019990: Đường phèn (15 ký/ thùng), không có nhãn hiệu, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 17019990: Đường phèn 10 kg/kiện, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 17019990: Đường phèn/ (xk) |
|
- Mã HS 17019990: Đường sạch Biên Hòa- bịch 1kg (xk) |
|
- Mã HS 17019990: ĐƯỜNG THỐT NỐT (xk) |
|
- Mã HS 17019990: Đường thốt nốt (1kg x 20 bags x 10 thùng), không nhãn
hiệu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 17019990: Đường thốt nốt (24 x 23 oz), Hiệu Cây dừa, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 17019990: Đường thốt nốt hiệu KIM NEN/ (xk) |
|
- Mã HS 17019990: Đường uống cà phê (5gram/gói), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 17019990: MẮM BA KHÍA (xk) |
|
- Mã HS 17021100: (NLSX sản phẩm Nestle) Đường sữa Lactose- LACTOSE
EDIBLE 100 MESH 25 KG BAG M5 (Hàng đồng nhất 25Kg/Bao). Đã kiểm hóa tại tờ
khai số 102758267621 ngày 15/7/2019 (nk) |
|
- Mã HS 17021100: Đường Lactose (Hàng mẫu, dùng để test trong phòng thí
nghiệm). nhà sản xuất: DMV-Fonterra Excipients B.V./ Hà Lan (nk) |
|
- Mã HS 17021100: Đường Lactose(Lactose) có hàm lượng lactoza khan từ 99%
trở lên, tính theo trọng lượng chất khô, Đóng gói 25 kg net/bao. Nguyên liệu
trực tiếp sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 17021100: Đường LACTOSE/Lactose có hàm lượng lactose khan lớn hơn
99% (1bao 25 kgs), dùng làm nguyên liệu sản xuất sôcôla, sản xuất trong nội
bộ doanh nghiệp. (nk) |
|
- Mã HS 17021100: Hóa chất. Lactose Monohydrate dùng cho phòng thí
nghiệm,hàng mới 100%,HSX:Wako. 128-00095, 500g/ chai. CAS: 5989-81-1 (nk) |
|
- Mã HS 17021100: Lactose (bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn
nuôi). Hàng nhập khẩu theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Mục
1.2. Xuất xứ Ba Lan, đóng bao 25kg, hàng mới 100%, nhãn hiệu Polmlek (nk) |
|
- Mã HS 17021100: Lactose (có chứa sữa) nguyên liệu sx thức ăn chăn
nuôi.Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 17021100: Lactose (đường sữa) dùng làm nguyên liệu sản xuất thức
ăn chăn nuôi, 25kg/bao, phù hợp thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT thực hiện ngày
14/01/2020,NSX: MILK SPECIALTIES GLOBAL.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17021100: Lactose (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc) (nk) |
|
- Mã HS 17021100: Lactose (sản phẩm từ sữa)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn
cho lợn, gia cầm, thủy sản, 25kg/bao.Hàng NK theo thông tư
21/2019/TT-BNNPTNT.NSX: POLMLEK SP.Z.O.O (nk) |
|
- Mã HS 17021100: Lactose- Đường Lactoza (đường từ sữa)- Nguyên liệu dùng
trong chế biến thức ăn chăn nuôi- Nhà sx: POLMLEK SP.Z.O.O.- 25kg/bao- NSX:
02/2020- HSD: 02/2022- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17021100: Lactose- nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng
nhập khẩu phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 17021100: Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi:
EDIBLE LACTOSE (Đường sữa cô đặc) Đóng gói 25kg/ bao. Nhà sản xuất: Polmlek
Sp. Z.o.o; Ba Lan. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17021100: Nguyên liệu SX thuốc GRANULAC 200 (Lactose
monohydrate). Số lô LC 010-20-801. Ngày SX: tuần 10 năm 2020. Hạn dùng: tuần
10 năm 2023.NSX:MEGGLE USA INC-USA:TC.USP-NF:ĐG.NW.25KG/BAG (nk) |
|
- Mã HS 17021100: Nguyên liệu thực phẩm- 5000 EDIBLE LACTOSE (Đường
Lactoza không sữa) (PRO date: 16/04/2020- EXP date: 26/04/2022); mã CAS:
63-42-3 (nk) |
|
- Mã HS 17021100: Nguyên liệu thực phẩm LACTOSE, số lô 11278809,
13733857/60/61/62/65/66/67/69/70/84; 13734365/75/76/79/80/81/85/86/88/89 nsx
T12/19 hd 02 năm, 25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 17021100: Nguyên liệu thực phẩm: Đường Lactose, (25 kg/bao). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17021100: RM-0373/ Chất tạo ngọt 41000153 (nk) |
|
- Mã HS 17021100: Tá dược để sản xuất thuốc PHARMATOSE 200M CURRENT
USP/EP (milled lactose monohydrate);NSX: FRIESLANDCAMPINA DMV BV(PRODUCED FOR
DMV FONTERRA EXCIPIENTS GMBH&CO.KG);LOT:105M1JV;SX:03/2020;HD:02/2023
(nk) |
|
- Mã HS 17021100: Tá dược dùng trong sx dược Granulac 200 (1kg/gói) (nk) |
|
- Mã HS 17021100: Tá dược: Cellactose 80 (Lactose monohydrate, Cellulose
power),20kg/bao, Lot: L100460820,ngày sx:tuần 08/2020-hạn sd: tuần 06/2023,
nhà sx: Molkerei Meggle Wasserburg GMBH & CO.,KG-Germany (nk) |
|
- Mã HS 17021100: Tá dược: Duralac H- (Anhydrous lactose), 25
kg/carton,Lot: LC 006-20-805, ngày sx: tuần 06/2020, hạn sd: tuần 06/2023.
Nhà sx: MEGGLE USA Inc (nk) |
|
- Mã HS 17021100: Tá dược: Flowlac 100 (Lactose monohydrate), 25
kg/carrton, Lot: L101501120,ngày sx:tuần 11/2020-hạn sd: tuần 09/2022, nhà
sx: Molkerei Meggle Wasserburg GMBH & CO.,KG-Germany (nk) |
|
- Mã HS 17021100: Tá dược: Granulac 200- (Lactose monohydrate), 25
kg/bao, Lot:LC 005-20-801,ngày sx: tuần 05/2020, hạn sd: tuần 05/2023. Nhà
sx: MEGGLE USA Inc (nk) |
|
- Mã HS 17021100: Tá dược: Granulac 200(Lactose
monohydrate),25kg/bao,Lot:L101851220,ngày sx: tuần 12/2020-hạn sd: tuần
10/2023, nhà sx:Molkerei Meggle Wasserburg GMBH & CO.,KG-Germany (nk) |
|
- Mã HS 17021100: Tá Dược: PHARMATOSE 200M (USP41/EP9). Lot No: 105P06P;
NSX: 03/2020- HD: 02/2023; HSX: DFE Pharma (nk) |
|
- Mã HS 17021100: Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),20kg/bao,
Lot: L103831220,ngày sx:tuần 12/2020-hạn sd: tuần 10/2023, nhà sx: Molkerei
Meggle Wasserburg GMBH & CO.,KG-Germany (nk) |
|
- Mã HS 17021100: Tá dược: Spherolac 100 (Lactose monohydrate),25kg/bao,
Lot: L103860620,ngày sx: tuần 06/2020-hạn sd: tuần 04/2023, nhà sx:Molkerei
Meggle Wasserburg GMBH & CO.,KG-Germany (nk) |
|
- Mã HS 17021100: Tá dược: SUPERTAB 14SD (SPRAY-DRIED LACTOSE
MONOHYDRATE) EP/USP. Lot: 1058XZM. SX: 12/2019. HD: 11/2021. NSX: DMV-
FONTERRA EXCIPIENTS GMBH & CO.KG (Abbreviated DFE Pharma)- Germany. (nk) |
|
- Mã HS 17021100: Tá dược: Tablettose 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao,
Lot: L104311020,ngày sx:tuần 10/2020-hạn sd: tuần 08/2023, nhà sx: Molkerei
Meggle Wasserburg GMBH & CO.,KG-Germany (nk) |
|
- Mã HS 17021100: Tá dược:LACTOSE HMS IMPALPABLE GRADE 200M
EP/USP.Lot:105N0CC.SX: 03/20.HD:02/23. NSX:DMV- FONTERRA EXCIPIENTS GMBH
& CO.KG(abbreviated DFE Pharma)(Sx tại FrieslandCampina DMV B.V-The
Netherlands. (nk) |
|
- Mã HS 17021100: Hỗn hợp lactose (Lactose monohydrate) (xk) |
|
- Mã HS 17021100: Lactoza-Lactose (Lactose) (xk) |
|
- Mã HS 17021100: PHR1025-1G Lactose, Anhydrous Hóa chất dùng trong phòng
thí nghiệm CAS 63-42-3 (xk) |
|
- Mã HS 17021900: 1100001101/ Hóa chất Maltose hydrate (Maltose PH)
(C12H22O11. H2O), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17021900: Chất bổ sung đường Lacto trong thức ăn chăn nuôi
(LACTOSE) (nk) |
|
- Mã HS 17021900: Đường Edible Lactose hàng mẫu dùng nghiên cứu thử
nghiệm trong phòng thí nghiệm- SAMPLE OF LACTOSE EDIBLE EXTRA FINE BAG 12.5
KG (1 TÚI 12.5 KG).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17021900: Đường Lactose (LACTOSE EDIBLE BAG) dùng chế biến sữa-
25 Kg/Bao; (GĐ số: 7293/TB-TCHQ ngày 01/08/2015); Hàng mới100% (nk) |
|
- Mã HS 17021900: LACTOSE (nguồn gốc từ sữa)- Nguyên liệu sản xuất thức
ăn chăn nuôi, hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 (mục 1.2 phụ
lục VI) (nk) |
|
- Mã HS 17021900: LACTOSE (Sản phẩm từ sữa). Nguyên liệu sản xuất thức ăn
chăn nuôi, (25 kg/bao). Hàng nhập khẩu theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT.Nhà sản
xuất: MILK SPECIALTIES GLOBAL, USA. Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 17021900: Lactose hàm lượng min 98% (nguồn gốc từ sữa), 25kg/bao,
nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK theo Thông tư
21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng không chịu thuế VAT theo Thông tư 26/2015/TT-BTC
(nk) |
|
- Mã HS 17021900: LACTOSE: Nguyên liệu sản xuất TĂCN,Mã số công nhận TACN
được phép lưu hành tại VN: 1.2.Phụ lục VI TT21/2019/TT-BNNPTNT, Hàng thuộc
đối tượng không chịu thuế VAT theo điều 3 Luật 71/2014/QH13 (nk) |
|
- Mã HS 17021900: Nguyên liệu dược: Pharmatose 200M (Lactose
monohydrate), Số lô: 105M1JV; nsx: 03.2020; hsd: 02.2023 (nk) |
|
- Mã HS 17021900: Nguyên liệu sản xuất TACN: Lactose (sản phẩm từ sữa) bổ
sung đường lactose trong SX TĂCN; Nhà sản xuất: Belgioioso Cheese Inc.Hàng
phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 17021900: Nguyen liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: LACTOSE (Chất
có chứa sữa), hàng nhập phù hợp TT 21/2019/TTBNNPTNT (28/11/2019)- Hàng KTCL.
(nk) |
|
- Mã HS 17021900: Nguyên liệu Sx Thực Phẩm: LACTOSE (LACTOSE
MONOHYDRATE). Batch no:L101850320 Ngày Sx: 01.2020 hạn SD: 01.2023. hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 17021900: NLSX Nước giải khát: Đường Lactoza sữa- Lactose 100
Mesh (25Kg/bao)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17021900: Lactose-Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn
nuôi-20kg/bag-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 17022000: Mật phong dạng miếng QBG (gồm: đường, dầu thực vật,
xirô mật phong...), QCĐG: 600g/túi (10 túi/thùng), ngày SX: 04/2020, HSD: 57
ngày kể từ ngày SX, Nhà SX: SONTON HOLDINGS CO.,LTD (NPL chế biến TP). (nk) |
|
- Mã HS 17023010: (Đường) Glucose: DEXTROSE MONOHYDRATE- Nguyên liệu thực
phẩm,(1600 Bao x 25 kg). NSX: 05/2020, HSD: 05/2022. NSX: ZHUCHENG DONGXIAO
BIOTECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 17023010: DEXTROSE ANHYDROUS (Đường Glucose, C6H12O6, CAS:
5996-10-1)- Nguyên liệu thực phẩm,(2880 bao x 25 kg), HSD 05/2020- 05/2022.
NSX: QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO.,LTD Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 17023010: DEXTROSE MONOHYDRATE (đường Glucose, C6H12O6.H2O, CAS:
5996-10-1)- Nguyên liệu thực phẩm,(1680 bao x 25 kg), NSX: 04/2020, HSD:
04/2022. NSX: QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO.,LTD Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 17023010: Đường Glucoza: DEXTROSE ANHYDROUS (C6H12O6)- Nguyên
liệu thực phẩm, (920 bao x 25 kg). CAS: 50-99-7, NSX: 05/2020, HSD: 05/2022.
NSX: Weifang Shengtai Medicine Co.,Ltd. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 17023010: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: DEXTROSE
ANHYDROUS, (4800 Bao x 25 Kg). Nsx: 03/2020. Hsd: 03/2022. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 17023010: Nguyên liệu SX TACN gia súc, gia cầm: (Đường Glucoza)-
DEXTROSE MONOHYDRATE, (1600 bao x 25 kg). Nsx: 05/2020. Hsd: 05/2022. DN có
CV miễn kiểm sô: MKT.00266.19 NGÀY 17/12/2019. (nk) |
|
- Mã HS 17023010: Nguyên liệu thực phẩm: DEXTROSE ANHYDROUS (C6H12O6,
CAS: 50-99-7), (2880 bao x 25 kg), HSD: 05/2020- 05/2022, NSX: QINHUANGDAO
LIHUA STARCH CO., LTD, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 17023010: Đường Glucose 99.5%- C6H12O6 (25 kgs/bag) dùng bổ sung
dinh dưỡng cho vi sinh trong hệ thống xử lý nước thải công nghiệp. Mới 100%/
CN (nk) |
|
- Mã HS 17023010: (1620070) Đường glucose pha tiêm (25kg/bao), Glucose
Monohydrate. Hãng sx: Roquette Freres- France. Tiêu chuẩn EP9. Lô sx: E1TJ5,
nsx: 03.01.2020, retest date: 03.01.2023. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17023010: -(Đường) Glucose: DEXTROSE MONOHYDRATE- Nguyên liệu SX
TACN NK,(1600 bao x 25 kg). NSX: 03/2020, HSD: 03/2022. NSX: ZHUCHENG
DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 17023010: ./ C6H12O6 (đường DEXTROSE MONOHYDRATE) (400 túi x 25
kg). (02.01.0020) (nk) |
|
- Mã HS 17023010: ./ Đường Glucose- C6H12O6 88% (25Kgs/Bag), dùng bổ sung
dinh dưỡng cho vi sinh trong hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, hàng mới
100%.(02.01.0020) (nk) |
|
- Mã HS 17023010: 32012/ Đường Dextrose Monohydrate M 25KG/BAO, Nguyên
liệu sản xuất hàng xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 17023010: Chất tạo ngọt(DEXTROSE MONOHYDRATE),dùng trong ngành
sản xuất chế biến thực phẩm,thành phần chính: Glucoza (99.5% min),dạng bột,
CAS:5996-10-1,mới 100%(TT Số:83/2014/TT-BTC ngày 26/06/2014 của BTC) (nk) |
|
- Mã HS 17023010: cuong.manh-0303-07/ Hóa chất Glucose 50%- C6H12O6 (dùng
trong xử lý nước thải). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17023010: D(+)-GLUCOSE MONOHYDRATE HÓA CHẤT TINH KHIẾT DÙNG TRONG
PHẢN ỨNG HÓA SINH,SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(500G/CHAI)(CAS 14431-43-7)
(nk) |
|
- Mã HS 17023010: Dextrose Anhydrous (Lihua)- Đường Dextrose (Glucoza)
dạng khan- Nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi (25Kgs/bao)- NSX:
13/04/2020- NHH:12/04/2022-hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17023010: Dextrose Monohydrate- Feed Grade (Zhucheng Dongxiao)-
Đường Glucoza (Dextroza)- Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi
(25Kgs/bao)-Ngày Sx: 27/04/2020- HSD: 26/04/2022- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17023010: Dextrose Monohydrate-Đường Glucoza (Dextroza)-Nguyên
liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi (25Kgs/ bao)-Hulunbeier Northeast
Fufeng Biotechnologies Co.,Ltd-NSX:04/2020- HSD:03/2022-hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17023010: Đường Dextrose (Đường Glucoza)- DEXTROSE MONOHYDRATE;
25Kg/Bao; HSD: Tháng 05-2022 (nk) |
|
- Mã HS 17023010: Đường Dextrose Monohydrate dùng làm nguyên liệu sản
xuất nước giải khát. Quy cách đóng gói: 25 Kg net/bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 17023010: Đường FD(+)-GLUCOSE khan, dùng trong Nghiên cứu/phân
tích hóa sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm (CAS 50-99-7)1KG/CHAI (nk) |
|
- Mã HS 17023010: Đường glucose Monohydrate (1620070) dùng để sản xuất
dịch truyền.Số Đ/Ký VD-25441-16 (25kg/bao) Hãng sx: Cargill S.L.U- Spain. Lô
sx: 07196838, ngày sx: 05.12.2019, hạn SD: 12.2021;Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17023010: Đường Glucoza dùng trong thực phẩm: DEXTROSE
MONOHYDRATE M (25 kg/bao) hạn sử dụng: tháng 03/2025,Xác nhận công bố ATTP
số: 11042/2016/ATTP-XNCB,ngày: 30/05/2016 (nk) |
|
- Mã HS 17023010: duy.khiem-200306-005/ Hóa chất Glucose (C6H12O6 50%),
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17023010: FYTEX REDUCING ECO-1000G- Chế đường Glucose không chứa
hoặc chứa không quá 20% trọng lượng fructozo ở dạng bột, chất hỗ trợ trong
công nghệ dệt nhộm.(KQPTPL số 1519/TB-TCHQ, ngày 29.02.2016). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17023010: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: D-(+)-Glucose,
Anhydrous, Free-Flowing&, mã hàng: RDD016-1KG, số CAS: 50-99-7 (nk) |
|
- Mã HS 17023010: Hóa chất. D(+)-Glucose dùng cho phòng thí nghiệm,hàng
mới 100%,HSX:Wako. 049-31165, 500g/ chai. CAS: 50-99-7 (nk) |
|
- Mã HS 17023010: ISS128/ Đường Glucoza (Dextrose Monohydrate) (nk) |
|
- Mã HS 17023010: Neo CO2 Refill (Bột gluco) dùng để tạo CO2 cung cấp cho
cây thủy sinh trong bể cá, 0.49kg/ gói, 20 gói/ thùng (nk) |
|
- Mã HS 17023010: Nguyên liệu bổ sung thức ăn chăn nuôi: DEXTROSE
ANHYDROUS, Lot: 20200404, NSX: 04/2020, HSD: 04/2022. Quy cách: 25Kg/Bao.
(nk) |
|
- Mã HS 17023010: Nguyên liệu bổ trợ thức ăn chăn nuôi- Dextrose
Monohydrate (đường Glucoza) batch no: 20200307, CAS: 5996-10-1 (pro date:
10/04/2020- exp date: 09/04/2022) (nk) |
|
- Mã HS 17023010: Nguyên liệu dùng để sx tp chức năng Dextrose
monohydrate(C6H12O6&H20).nsx:5/4/2020,hsd:5/4/2025,Hsx:ROQUETTE ITALIA
SPA,đóng gói 25kg/bag,mới 100%,chỉ dùng trong sx nội bộ cty (nk) |
|
- Mã HS 17023010: Nguyên liệu dược Dextrose Anhydrous- LOT:
202004080-(25kg/ bao)- NSX: 04/2020- NHH: 04/2024 (nk) |
|
- Mã HS 17023010: Nguyên liệu dược- Dextrose monohydrate Apyrogene-
Lycadex PF (Đường Glucoza) dùng để sản xuất thuốc tiêm dịch truyền (nk) |
|
- Mã HS 17023010: Nguyên liệu SXTACN: DEXTROSE MONOHYDRATE theo Mã số
công nhận TACN 228-8/07-CN/19 tại Danh mục TACN tại Hệ thống cổng dịch vụ
công trực tuyến Bộ NNPTNT, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17023010: Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Dextrose Anhydrous
(Glucose, CAS: 50-99-7, NSX: 25/05/2020; HSD: 24/05/2022. mới 100%; 25kg/bao;
NSX: Qinhuangdao Lihua Starch Co.,Ltd. NK theo VB số 666-12/17-CN) (nk) |
|
- Mã HS 17023010: Nguyên liệu thực phẩm- Dextrose Monohydrate
(Glucose,CAS: 5996-10-1; NSX:04/06/2020; HSD:03/06/2022. Mới 100%.
25kg/bao.NSX: Shandong Xiwang Sugar Industry Co., Ltd) (nk) |
|
- Mã HS 17023010: Nguyên liệu thực phẩm đường Dextrose Monohydrate
(C6H12O6.H2O).(dùng để xử lý nước thải) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17023010: Z0000000-590546/ Glucose 50%, hóa chất Glucose
(C6H12O6, 50%) (Thành phần: Glucose 50%, nước 50%) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 17023020: Đường mạch nha (24kg/can; 1can/ thùng),NSX: MK
Restaurant Co.,Ltd, HSD: 6 tháng-nguyên liệu phụ vụ sx nội bộ theo CB:
4173/ATTP-SP(số TT:18), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17023020: Nguyên liệu sản xuất kem thực vật: Xirô glucoza 36/43
(Siro Starch Syrup 36/43). Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 17023020: Nguyên liệu thực phẩm- Xiro glucose, dạng bột GLUCIDEX
21 PREMIUM. 25KG/BAG. HSD: 21/11/2024. Do Roquette Freres sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 17023020: Nước đường- Corn Syrup- 5kg/4can/thùng- HSD: 24 tháng
kể từ ngày sản xuất, mới 100%- Nhà sx: Daesang Co.,Ltd (nk) |
|
- Mã HS 17023020: SYR/ Đường Mạch nha (Syrup) 25kg/ Xô (nk) |
|
- Mã HS 17023020: Syrup nước cốt hoa quả tổng hợp(nước cốt hoa quả),
(6.5kg/can, 4 can/thùng).NSX: Cty TNHH thực phẩm Daka Hà Nam, Trung
Quốc.NSX:12/2019,HSD: 10/2020,không hiệu.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17023020: Xi rô Glucose (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản
xuất kẹo)- Liquid Glucose (Mã NL 200170) (nk) |
|
- Mã HS 17023020: Xirô glucoza DGF- Glucose Syrup 1kg (nk) |
|
- Mã HS 17023020: Xirô glucoza, không có hương liệu- GLUCOSE SYRUP- dùng
trong sản xuất thực phẩm- packing 25 kg/thùng tròn- NSX 01/2020, HSD 01/2022
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17023010: C6H12O6 (DEXTROSE MONOHYDRATE) (400 túi x 25 kg) (xk) |
|
- Mã HS 17023010: Hóa chất Glucose (C6H12O6 50%), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 17023020: Dung dịch đường glucoza (Glucose Syrup);280 kgs
net/Recycled Plastic Drums (xk) |
|
- Mã HS 17023020: Đường glucose syrup- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 17023020: Mạch nha (Tapioca syrup),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 17023020: MN4/ Mạch nha-Tapioca Syrup (xk) |
|
- Mã HS 17023020: MN5/ Mạch nha-Tapioca Syrup (xk) |
|
- Mã HS 17023020: ORTS/ Organic Tapioca Syrup, loại 1400kg/thùng (Đường
glucose hữu cơ) (xk) |
|
- Mã HS 17023020: Xi rô Glucosza không hương liệu (25 kg trong 1 thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 17024000: 32019/ ĐƯỜNG TINH LUYỆN (ĐƯỜNG CÁT BIÊN HÒA 50KG/BAO),
nguyên liệu SXXK, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17024000: GLUCOZA hàm lượng 42% (Dùng trong thực phẩm) (SIRO CORN
SYRUP 42% FRUCTOSE) (nk) |
|
- Mã HS 17024000: ĐƯỜNG TINH LUYỆN (ĐƯỜNG CÁT BIÊN HÒA 50KG/BAO, HÀNG MỚI
100%) (xk) |
|
- Mã HS 17025000: Đường Fructose Fructofin C tinh khiết (nguyên liệu sản
xuất sữa). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17025000: Đường Fructose tinh khiết- Nguyên liệu thực phẩm ADM
CRYSTALLINE FRUCTOSE C (dạng bột). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17025000: Đường FRUCTOZA tinh khiết về mặt hóa học (FRUCTOSE
FRUCTOFIN C) chế biến sữa, 25 kg/bao. Hàng mới 100%. KQ PTPL: 8664/TB-TCHQ
(23/09/2015) (nk) |
|
- Mã HS 17025000: F01/ Fructoza (Nguyên liệu sản xuất bánh 20kg/bao,mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 17026010: BCC/ Bột cà chua, hàng mới 100% CHUA DÙNG SẢN XUẤT THỨC
ĂN CHO THÚ CƯNG (nk) |
|
- Mã HS 17026010: BCH001/ Đường Fructose (nk) |
|
- Mã HS 17026010: BLL037ND/ Đường trái cây, hàng mới 100%,dùng sản xuất
thức ăn cho thú cưng (nk) |
|
- Mã HS 17026010: FRUCTOSE/ ĐƯỜNG FRUCTOSE DẠNG TINH THỂ, DÙNG SẢN XUẤT
THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG XUẤT KHẨU (nk) |
|
- Mã HS 17026010: HJ029/ Đường trái cây, hàng mới 100% (dùng sản xuất
thức ăn cho thú cưng) (nk) |
|
- Mã HS 17026010: Nguyên liệu thực phẩm- Đường Fructoza dùng trong thực
phẩm. FRUTALOSE OFP.Số lượng: 1,000 BAO X 20 KG NET 20,000 KG NET.NSX:
26/01/2019,23/11/2019,HSD: 26/01/2024, 23/11/2024. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 17026020: 0011/ Đường xi rô/ High Fructose Corn Syrup- 55 (nk) |
|
- Mã HS 17026020: Dung dịch Xiro đường có thành phần fructose trên 50%
tính theo thể trọng khô dùng trong chế biến thực phẩm- High fructose corn
syrup 55%(KQGĐ so.447/KĐ 4-NV.8218/TB-TCHQ)CKNK dùng SX ra sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 17026020: Đường Fructose (Xirô đường bắp)- High Fructose corn
syrup 55% (HFCS 55). Quy cách đóng gói: 22000 Kg/Tank. Hàng mới 100%. (thuộc
1 phần TKNK: 103196482761,103196471011,103196492711, 103196497831) (nk) |
|
- Mã HS 17026020: Đường High fructose corn syrup 55%, 25kgs/ kiện, NSX:
07/06/2020, HSD: 07/06/2022. NSX: DAESANG CORPORATION. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17026020: Đường nước High Fructose Corn Syrup 55%, Siro đường
bắp, HFCS-55, 70.5 Ton 70500 Kg (dạng lỏng) dùng trong chế biến thức uống.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17026020: Đường(xizô) High fructose corn syrup 55%.25kg/kiện,mới
100%Nsx:DAESANG CORPORATION.hạn sử dụng:03/06/2022,Dùng làm nguyên liệu trong
sản xuất bánh, kẹo,nước giải khát và các thực phẩm khác (nk) |
|
- Mã HS 17026020: Nguyên liệu để sản xuất nước giải khát,đường nước làm
từ bắp(High Fructose Corn Syrup 55 PCT)Mới 100%.Nhà sx:LIAONING YIHAI KERRY
TEREOS STARCH TECHNOLOGY CO., LTD. hàng dùng sx nội bộ không mua bán (nk) |
|
- Mã HS 17026020: Nguyên liệu dùng để sản xuất nước giải khát. Đường nước
làm từ bắp (High Fructose Corn Syrup 55%). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 17026020: Nguyên liệu dùng trong SX nước giải khát- Xirô Fructose
NgôHigh Fructose Corn Syrup 55PCT- (22 tấn/bao)- NSX: Shandong Xiangchi
Jianyuan Bio-Tech Co., LTD, NSX: 25/05/2020-HSD:24/05/2021 (nk) |
|
- Mã HS 17026020: Nguyên liệu thực phẩm dùng trong chế biến thực phẩm:
High Fructose Corn Syrup F55% (Sirô bắp); 80 phuy (250kg/phuy); Hàng mới
100%; NSX: 05.2020, HSD: 05.2021. (nk) |
|
- Mã HS 17026020: Nguyên liệu thực phẩm- HFCS-55 (High Fructose Corn
Syrup 55%) (CAS:57-48-7; mới 100%; NSX:25/03& 14/04/2020, HSD:24/03 &
13/04/2021. 25kg/ can.NSX: Cj Cheiljedang Corporation) (nk) |
|
- Mã HS 17026020: Nguyên liệu thực phẩm: đường Xirô Fructose ngô-
HighFructose corn syrup 55%. Mới 100%.Của nhà sản xuất DAESANG CORPORATION.
Khối lượng tịnh: 22.000kg/bao Flexible bag. NSX 04/6/2020, HSD 04/6/2022 (nk) |
|
- Mã HS 17026020: NL.0000006/ Đường Syrup Fructose/ (dùng trong sx nước
giải khát) (1 drum/ 280 kg) (nk) |
|
- Mã HS 17026020: Nước đường (HIGH FRUCTOSE CORN SYRUP 55) chiết xuất từ
ngô (dạng lỏng);dùng để sản xuất nước ngọt, bánh kẹo.Hàng đóng trong 2400
can, mỗi can 25kg; NSX: DAESANG CORPORATION;hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17026020: Nước đường (Si-rô ngô)- Corn Syrup, 10Kgx2can/ thùng,
Nhà sản xuất: Daesang Co., Ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17026020: Nước đường High Fructose corn syrup 55% chiết xuất từ
ngô (dạng lỏng) hiệu Daesang dùng để sản xuất nước ngọt, bánh kẹo... hàng
đóng trong 2400 can, mỗi can 25kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17026020: Nước đường- Nguyên liệu thực phẩm (High Fructose Corn
Syrup CJ (HFCS 55%))- (25Kgs/ can)- NSX: 03/2020- NHH: 03/2021. Chưa pha thêm
hương liệu. (nk) |
|
- Mã HS 17026020: Phụ gia thực phẩm-Đường Xiro Fuctoza dùng trong thực
phẩm- HIGH FRUCTOSE CORN SYRUP 55% (22000Kg/Tank) NSX: DAESANG CORPORATION.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17026020: Si rô Fructose (F55B) hiệu EuroDeli- Eurodeli Fructose
Syrup-F55B. Hàng mới 100% (25kg x 1 can) (nk) |
|
- Mã HS 17026020: Siro Daesang- Si rô ngô CORN SYRUP.10KG/can.
date(mm/dd/yy).5_1_2021 (nk) |
|
- Mã HS 17026020: SIRO fructoza Daesang- Si rô ngô CORN SYRUP.1.2KG/chai.
date(mm/dd/yy).5_1_2021 (nk) |
|
- Mã HS 17026020: Siro Hwami vị Caramel.800g/hộp.
date(yy/mm/dd).2021_03_10 (nk) |
|
- Mã HS 17026020: Xi rô đường bắp-High Fructose corn syrup 55% (HFCS 55),
Qui cách đóng gói: 22000 kg/TANK, NSX:24/04/2020- HSD:23/10/2020. (nk) |
|
- Mã HS 17026020: Xi rô Fructose hàm lượng 55%. Hàm lượng Fructoza trên
55% tính theo trọng lượng ở thể khô. Hãng Daesang-Korea. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17026020: XI RÔ FRUCTOSE, CHƯA PHA CHẾ HƯƠNG LIỆU, PHẨM MÀU, DÙNG
TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM, HÀM LƯỢNG >50% ĐƯỢC CHIẾT XUẤT TỪ LÚA MÌ. HÀNG
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 17026020: Xirô đường bắp- High Fructose corn syrup 55% (HFCS 55),
Qui cách đóng gói: 22000 kg/TANK. NSX:25/05/2020. HSD: 24/11/2020 (nk) |
|
- Mã HS 17026020: Xirô Fructose, hàm lượng Fructoza trên 55% tính theo
trọng lượng ở thể khô (NLSX của NM Coca-Cola)- Hàng mới 100%- Hàng hưởng theo
thuế suất ưu đãi theo Nghị định số 153/2017/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 17026020: Xirô Fructoza (Fructose syrup)- nguyên liệu thực phẩm
dùng để sản xuất bánh kẹo,(280 kg/thùng, 80 thùng), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 17026020: Xirô fuctoza high fructose corn syrup 55%.25kg/kiện,mới
100%Nsx:DAESANG CORPORATION.hạn sử dụng:10/06/2022,nhãn hiệu Daesang, dùng
làm nguyên lliệu sản xuất thực phẩm mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 17026010: Bột cà chua, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 17026010: Đường trái cây, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 17029011: Đường Maltodextrin Nguyên liệu thực phẩm MALTODEXTRIN
25 Kg/1 Bao Nhà SX:PT.TEREOS FKS INDONESIA-HSD:05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 17029011: Hoá chất tinh khiết Maltose monohydrate, dùng cho
nghiên cứu phân tích hoá sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(CAS6363-53-7)
(nk) |
|
- Mã HS 17029011: Nguyên liệu thực phẩm- MALTODEXTRIN DE10-12 (Đường
MANTOZA tinh khiết về mặt hóa học) (PRO: 27/03/2020- EXP: 26/03/2022) CAS No.
9050-36-6 (nk) |
|
- Mã HS 17029011: Nguyên liệu thực phẩm: C*DRY 01915 Maltodextrin,
25Kgs/bao. Batch number: 0006478420, NSX: 03/2020, HSD: 03/2022, hàng mới
100%. (nk) |