|
- Mã HS 23033000: Phụ phẩm công nghệ chế
biến các loại ngũ cốc (DDGS- Bột bã ngô), dùng chế biến thức ăn chăn nuôi.
(nk) |
|
- Mã HS 23033000: Phụ phẩm của ngành sản xuất cồn ethylic từ hạt cốc
(DDGS- Distillers Dried Grains Solubles) (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn
nuôi). Hàng nhập khẩu theo STT 2.5.2, TT 21/2019/TT-BNNPTNT 28/11/2019 (nk) |
|
- Mã HS 23033000: Phụ phẩm ngũ cốc DDGS, nguyên liệu sản xuất thức ăn
chăn nuôi, hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 23033000: Sản phẩm khô của sản xuất cồn từ hạt cốc DDGS
(Distillers Dried Grains Solubles)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,
hàng rời trong container. Hàng phù hợp với CV 38/CN-TĂCN (nk) |
|
- Mã HS 23033000: WHEAT DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES (WHEAT
DDGS)- Phụ phẩm của ngành sản xuất cồn ethylic từ hạt cốc. Hàng phù hợp với
TT21/2019/TT-BNNPTNT và CV số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020. (nk) |
|
- Mã HS 23033000: Bã Hèm Bia Sấy Khô (25kg/bao, thức ăn cho gia súc) (xk) |
|
- Mã HS 23033000: Bã Hèm Bia Sấy Khô (500kg/bao, thức ăn cho gia súc)
(xk) |
|
- Mã HS 23033000: BÃ HÈM CƠM RƯỢU- MIRIN KASU (Bã hèm cơm rượu thải ra
trong quá trình sản xuất cơm rượu) (xk) |
|
- Mã HS 23033000: Bã mật đường sau lên men ("NO BRAND"
Condensed Molasses Fermentation Solubles Pellets (Animal Feeding));
20kgs/bag. (xk) |
|
- Mã HS 23033000: Bã men bia khô (INACTIVE YEAST) 25kg/Bag,960 Bag.
Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi (xk) |
|
- Mã HS 23033000: BỘT BÃ MÍA ÉP BÀNH.HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23033000: Soytide-Bột đậu nành lên men (Nguyên liệu sản xuất thức
ăn chăn nuôi)-25kg/bag-NSX: CJ FEED INGREDIENT VN-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23040010: Baker Soy flour- Bột đậu nành (nk) |
|
- Mã HS 23040010: Bột đậu nành đã khử béo- BAKER NUTRISOY (IP) NON GMO
SY-35 (1 bag 20 kg) (nguyên liệu sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 23040010: Khô dầu đậu tương dùng làm nguyên liệu sản xuất bánh
kẹo. Hiệu: YUWANG ECOLOGICAL. HSD: 12 tháng. Ngày sx: 13/04/2020. Đóng gói:
50kg/bao. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23040010: Nguyên liệu thực phẩm: Bột đậu nành khử béo (Defatted
Soya Flour). Quy cách: 25kg/bag. Hạn sử dụng: 04/2021. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 23040090: ALPHASOY 530,bổ sung Protein đậu tương trong thức ăn
chăn nuôi gia súc,gia cầm. (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Bã đậu nành dùng trong sản xuất thức ăn gia súc (nk) |
|
- Mã HS 23040090: BDN/ Bã đậu nành, hàng mới 100% (KHÔ DẦU ĐẬU NÀNH) DÙNG
SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Đạm đậu nành cô đặc (Soy Protein Concentrate- Pro: 60%
Min.), dùng làm NL SXTĂ cho thủy sản (Nhà SX: CJ Selecta S.A, Hàng NK theo
Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT). (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Đạm đậu tương cô đặc (Wilpromil R (Soy Protein
Concentrate)) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; 25kg/bao;Nhà sx:YIHAI
(FANGCHENGGANG) SOYBEANS INDUSTRIES CO.,LTD. (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Khô dầu đậu nành ((Bã đậu nành) Brazilian Hipro Soybean
Meal) là nguyên liệu sx thức ăn Thủy sản; Nhà sản xuất: BIOSEV BIOENERGIA
S.A. (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Khô Dầu Đậu Nành (Argentine Hipro Soybean Meal) nguyên
liệu dùng sản xuất thức ăn thủy sản, Hàng NK theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT
ngày 15/11/2018. (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Khô dầu đậu nành (BRAZILIAN SOYABEAN MEAL), Nguyên liệu
sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN, Hàng không
chịu thuế VAT theo TT26/2015/TT-BTC (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Khô dầu đậu nành (Có màu, mùi đậc trưng của đậu nành,
không chua mốc, hàng mới 100%). Làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. Đáp ứng TT
02/2019TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019 (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Khô dầu đậu nành (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn
chăn nuôi. Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019). (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Khô dầu đậu nành (nguyên liệu sản xuất TACN). Hàng
thuộc quy định theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia số QCVN01-78:2011/BNNPTNT.
Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Khô dầu đậu nành (SOYABEAN MEAL)- nguyên liệu chế biến
thức ăn chăn nuôi. (nk) |
|
- Mã HS 23040090: khô dầu đậu nành (theo QCVN 01-78/2011/BNN-PTNT có màu,
mùi đặc trưng của đậu nành, mới 100%, không chua, mốc)-nguyên liệu thức ăn
chăn nuôi. đáp ứng TT 02/2019/TT-BNNPTNT (11/02/2019) (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Khô Dầu Đậu Nành- NLSXTAGS. Màu mùi đặc trung không cò
mùi chua mốc. Hàm lượng Protein 46.03%, độ ẩm 9.8%. Aflatoxin 1 ppb. Hàm
lượng Ure theo mg N/1 phút ở 30 độ C 0.05 (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Khô dầu đậu nành: hàng xá, hàng dùng làm nguyên liệu
sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.NSX:
CARGILL SOCIEDAD ANONIMA COMERCIAL E INDUSTRIAL. (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Khô dầu đậu nành: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn
nuôi, hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. NSX: BUNGE
ALIMENTOS S/A. (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Khô dầu đậu tương (Argentine Hipro SoyaBean Meal).
Nguyên liệu NK sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với mục I.2.2 Thông
tư số 21/2019/TT-BNN&PTN ngày 28/11/2019. (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Khô dầu đậu tương (BRAZILIAN HIPRO SOYBEAN MEAL) Làm
nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu phù hợp), don gia:
410usd/tan (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Khô dầu đậu tương (Glycine max)- Nguyên liệu sản xuất
thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm, hàng nhập khẩu phù hợp
TT21/2019/TT-BNNPTNT. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Khô dầu đậu tương (nành). Dùng làm thức ăn chăn nuôi
theo TT21/2019-TT-BNN& PTNT (nk) |
|
- Mã HS 23040090: KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN
NUÔI HÀNG THUỘC MUC 2.2 TT21/2019/TT-BNNPTNT) PROTEIN: 45.81%; MOISTURE:
11.51%: FIBRE: 3.47% (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Khô dầu đậu tương (Soyabean meal), dùng làm nguyên liệu
sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số
21/2019/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Khô dầu đậu tương- ARGENTINE HIPRO SOYBEAN MEAL (Nguyên
liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi)- Hàng nhập khẩu theo danh mục TT
21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019)(STT 2.2) (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Khô dầu đậu tương- Hàng rời. hàng dùng làm nguyên liệu
sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT
ngày 11/02/2019 (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Khô dầu đậu tương làm thức ăn cho bò sữa (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Khô dầu đậu tương- Nguyên liệu cho sản xuất thức ăn
chăn nuôi, được nhập khẩu phù hợp với thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT. (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Khô dầu đậu tương nguyên liệu dùng để sản xuất thức ăn
chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày
28/11/2019.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT (nk) |
|
- Mã HS 23040090: KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG(ARGENTINE SOYBEAN MEAL) Nguyên liệu
sản xuất thức ăn chăn nuôi. (nk) |
|
- Mã HS 23040090: khô dầu đậu tương, hàng xá. Hàng dùng làm nguyên liệu
sản xuất thức ăn chăn nuôi và phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày
28/11/2019 (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Khô dầu đậu tương, nguyên liệu sản xuất TACN cho gia
súc gia cầm, hàng phù hợp TT21/2019 của BNNPTNT, hàng mới 100%, hàng thuộc
đối tượng không chịu thuế VAT theo điều 3 luật số 71/2014/QH13 (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Khô dầu đậu tương. Dùng làm nguyên liệu sản xuất thức
ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT Ngày 11/02/2019
(nk) |
|
- Mã HS 23040090: Khô dầu đậu tương. Hàng rời. Nguyên liệu sản xuất thức
ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngay 11/02/2019
(nk) |
|
- Mã HS 23040090: Khô dầu đậu tương. Nguyên liệu dùng làm sản xuất thức
ăn chăn nuôi. (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Khô dầu đậu tương. Protein min. 45.5%, Moisture max.
13%. Hàng xá. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng NK theo TT
21/2019/TT-BNNPTNT. (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Khô dầu đậu tương: Nguyên liệu sản xuất TĂCN NK theo
TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019) (ô số I.2.2) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Khô dầu đậu tương-nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn
nuôi. (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Khô đậu nành dạng mảnh Non-Gmo Indian Defatted Soya
Grits, HSD: 04/2021, mới 100%. Nguyên liệu sx nội bộ, không tiêu thụ nội địa
(nk) |
|
- Mã HS 23040090: Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi:KHÔ DẦU ĐẬU
TƯƠNG (hàng xá trong hầm hàng). Hàng nhập khẩu phù hợp với thông tư
21/2019/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu
đậu tương-Argentine Hipro Soybean Meal (Khoản giảm giá 1,665.02 USD).Hàng
nhập khẩu theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT,Hàng xá. (nk) |
|
- Mã HS 23040090: NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TĂCN: KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG. NK Theo
CV:38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020 (nk) |
|
- Mã HS 23040090: NGUYÊN LIỆU SAN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI: Khô dầu đậu
tương (Argentine Soyabean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT
(28/11/2019) (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Nguyên liệu SX TACN: Khô dầu đậu nành. Hàng xá trên
tàu. Hàng nhập khẩu phù hợp thông thư TT02/2019/ TT-BNNPTN (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Nguyên liệu SX Thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu nành.
Hàng xá trên tàu. Hàng nhập khẩu phù hợp thông thư TT02/2019/ TT-BNNPTN (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương-
Soybean Meal. Hàng nhập phù hợp với thông tư TT21/2019/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 23040090: Wilpromil R(Soy Protein Concentrate) Protein Đậu Tương
(Sản phẩm từ hạt đậu tương sau khi tách vỏ, dầu và tinh bột) dùng bổ sung đạm
trong thức ăn chăn nuôi. (nk) |
|
- Mã HS 23040090: X-SOY 600 (Soy Protein Concentrate) Đạm đậu nành cô đặc
60%, dạng bột, dùng để bổ sung protein trong thức ăn thủy sản, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23040010: Bột đậu nành SOYBEAN STARCH được đóng trong 100 Bags,
1Bag20Kg. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23040090: Bã đậu nành, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23040090: Bột đậu tương (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn
nuôi)Non-Dehulled Full Fat Soybean Meal(Raw material for animal feed) (xk) |
|
- Mã HS 23040090: Bột tàu hủ/ (xk) |
|
- Mã HS 23040090: Khô dầu đậu tương/ SOYBEAN MEAL (xk) |
|
- Mã HS 23040090: Nguyên liệu làm thức ăn gia súc: Viên nén vỏ đậu
nành,xuất xứ Việt Nam,Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 23040090: Soyabean hull-Vỏ đậu nành (Nguyên liệu sản xuất thức ăn
chăn nuôi)-Tịnh bao không đồng nhất-NSX: VIETNAM AGRIBUSINESS LIMITED-Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23050000: Khô dầu lạc (sử dụng làm nguyên liệu sản xuất nước
tương,đóng gói bằng bao PP-HSD: 01/05/2021) (nk) |
|
- Mã HS 23063000: Khô dầu hướng dương (Nguyên liệu SX TĂ GS, hàng phù hợp
quy chuẩn kỹ thuật quốc gia số QCVN 01-78:2011/BNNPTNT, mục I.2.2 TT:
21/2019/TT-BNNPTNT). (nk) |
|
- Mã HS 23063000: Khô dầu hướng dương (Sunflower Meal)- Nguyên liệu dùng
trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23063000: Khô dầu hướng dương- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn
nuôi, hàng rời trong container. Hàng phù hợp với Công văn số 38/CN-TĂCN (nk) |
|
- Mã HS 23063000: Khô dầu hướng dương. Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi,
hàng phù hợp với mục I 2.2 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và
QCCV 01-78:2011, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23063000: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi- Khô dầu hướng
dương (SUNFLOWER MEAL). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 23063000: SUNFLOWER MEAL PELLETS (KHÔ DẦU HƯỚNG DƯƠNG)- Nguyên
liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, Hàng
thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT26/2015/TT-BTC (nk) |
|
- Mã HS 23063000: Sunflower Meal(Khô Dầu Hướng Dương) Nguyên liệu sản
xuất thức ăn cho thủy sản. Hàng nhập theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT ngày
15/11/2018 (nk) |
|
- Mã HS 23064110: Khô dầu hạt cải- nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi, phù
hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 (nk) |
|
- Mã HS 23064110: Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi- khô dầu hạt cải
có hàm lượng axit Eruxic thấp- CANOLA MEAL,Kết quả PTPL Số:1081/TB-PTPL ngày
28/08/2014. (nk) |
|
- Mã HS 23064110: Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Khô dầu hạt cải- Indian
Rapeseed Meal. Hàng nhập phù hợp với TT 21/2019/BNNPTNT và
TT29/2015/TT-BNNPTNT. Thuế GTGT áp dụng theo CV17709/BTC-TCT và CV222/TCT-CS
(nk) |
|
- Mã HS 23064120: Khô dầu hạt cải (Canola meal)- nguyên liệu sản xuất
thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23064120: Khô dầu hạt cải (NLSX TACN- Indian Rapeseed Extraction
Meal) hàng mới 100%.Phù hợp TT 21/2019/BNN&PTNT. Hàng xá trong09 cont 20
feet. NSX: India (nk) |
|
- Mã HS 23064110: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Khô dầu hạt
cải- Rape seed meal (RSM) (xk) |
|
- Mã HS 23064910: Canola Meal (Khô Dầu Hạt Cải). Nguyên liệu sx thức ăn
chăn nuôi, hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-
78: 2011/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT (nk) |
|
- Mã HS 23064910: India Rapeseed Extraction meal (Khô dầu hạt cải, nguyên
liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi), hàng nhập khẩu phù hợp thông tư
02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019.. (nk) |
|
- Mã HS 23064910: Indian Rapeseed Extraction Meal (Khô Dầu Hạt Cải)
Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập phù hợp theo thông tư
21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. (nk) |
|
- Mã HS 23064910: Khô dầu hạt cải (Bã hạt cải (Canola Meal)) là nguyên
liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Nhà sản xuất: Al Ghurair Resources Oils And
Proteins LLC. (nk) |
|
- Mã HS 23064910: Khô dầu hạt cải (CANOLA MEAL)- Nguyên liệu dùng chế
biến thức ăn chăn nuôi (nk) |
|
- Mã HS 23064910: Khô dầu hạt cải (INDIAN RAPESEED MEAL)- Nguyên liệu
dùng chế biến thức ăn chăn nuôi. (nk) |
|
- Mã HS 23064910: Khô dầu hạt cải dùng trong sản xuất thức ăn gia súc
(hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT) hàng mới 100%. Hàng phù hợp
trong quy chuẩn kỹ thuật QCVN-01/78: 2011/BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 23064910: Khô dầu hạt cải- nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
cho gia súc gia cầm, Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số
71/2014/QH13. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN. Hàng mới100% (nk) |
|
- Mã HS 23064910: Khô dầu hạt cải(Indian Rapeseed meal), nguyên liệu sản
xuất thức ăn chăn nuôi, hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 23064910: Khô dầu hạt cải(Rapeseed meal), nguyên liệu sản xuất
TĂCN, hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 23064910: Khô dầu hạt cải, dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn
chăn nuôi. Hàng mới 100%. Hàng rời trong container. Phù hợp với thông tư TT
21/2019/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 23064910: Khô dầu hạt cải, nguyên liệu dùng trong sản xuất thức
ăn chăn nuôi. (Indian rapeseed meal) (nk) |
|
- Mã HS 23064910: Khô dầu hạt cải. Hàng mới.Nguyên liệu sản xuất thức ăn
chăn nuôi.Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT của bộ NN&PTN. (nk) |
|
- Mã HS 23064910: Khô dầu hạt cải. Nguyên liệu sản xuất TĂCN. Hàng phù
hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNTngày 28/11/2019 của BộNNPNT. Hàng mới 100% Nhà sản
xuất: BANARSIDAS AND SONS.hàng phù hợp quy chuẩn QCVN01-78 (nk) |
|
- Mã HS 23064910: NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TĂCN: Khô dầu hạt cải (Rape seed
meal). NK Theo CV 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020. STT:1.2.2 (nk) |
|
- Mã HS 23064910: Nguyên liệu SXTA chăn nuôi: KHÔ DẦU HẠT CẢI (RAPESEED
MEAL). GW: 323.98 tấn; NW: 323.476 tấn (nk) |
|
- Mã HS 23064910: Rapeseed Meal (Khô Dầu Hạt Cải) Nguyên liệu dùng sản
xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT. (nk) |
|
- Mã HS 23064920: CANOLA MEAL (Khô dầu hạt cải)- Nguyên liệu sản xuất
thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, Hàng thuộc đối tượng
không chịu thuế VAT theo TT26/2015/TT-BTC (nk) |
|
- Mã HS 23064920: Khô Dầu Hạt Cải: Dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn
chăn nuôi, bao 50kg, hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.NSX: SHREE
HARI ARGO INDUSTRIES LTD. (nk) |
|
- Mã HS 23064920: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: KHÔ DẦU HẠT CẢI
(CANOLA MEAL). Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019.
(nk) |
|
- Mã HS 23064910: Khô dầu hạt cải (RAPESEED MEAL)- Nguyên liệu dùng chế
biến thức ăn chăn nuôi, 50kg/ bao, hàng mới 100%,nhà sản xuất: Shree Hari
(xk) |
|
- Mã HS 23065000: Copra Extraction Pellets (Khô Dầu Dừa) Độ ẩm:12.0%max,
Xơ:15.0 %max, Cát/sạn:2.5%,max Aflatoxin:100PPB max. Béo:6.0%,max
Đạm:19%.max.Số lượng thực tế:1.030,845Tấn,Đơn giá:185USD/Tấn (nk) |
|
- Mã HS 23065000: Copra Meal (Khô Dầu Dừa) nguyên liệu sx thức ăn chăn
nuôi..Mặt hàng chịu 5% thuế NK theo quyết định số: 36/2016/QĐ-TTg ngày
01/09/2016. (nk) |
|
- Mã HS 23065000: Khô Dầu Dừa (Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi)
Xơ:15%max Béo thô: 6% max,Protein:19%min, Độ ẩm: 12.%max,Cát/Sạn: 2.5%
max,Aflatoxin:100ppb max. (nk) |
|
- Mã HS 23065000: Cám dừa (dùng chế biến thức ăn gia súc), 25kg/bao, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23065000: Cám dừa (xay nhuyễn từ vỏ trái dừa khô), Xuất xứ: Việt
Nam (xk) |
|
- Mã HS 23065000: Cám dừa dùng trong thức ăn chăn nuôi: Coconut meal
(used for animal feed), 40kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 23065000: Cơm dừa sấy khô (Low fat) bao 25kg net Origin: Việt Nam
(xk) |
|
- Mã HS 23065000: Cơm Dừa Sấy Khô THĂNG QUYÊN 250gr x 24 (xk) |
|
- Mã HS 23065000: TÀI KÝ- Bột béo thượng hạng 1kg x10 (xk) |
|
- Mã HS 23066010: Khô dầu cọ (nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc, thủy
sản- phù hợp thông tư 21/2019/TT- BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-78
2011/BNNPTNT ban hành theo thông tư 61/2011/TT-BNNPTNT ngày 12/09/2011 (nk) |
|
- Mã HS 23066010: Khô dầu cọ (Palm Kernel Expeller) (NL SXTĂGS, hàng phù
hợp TT 21/2019/ TT-BNN, mục I.2.2) (nk) |
|
- Mã HS 23066010: Khô dầu cọ- Hàng rời, nguyên liệu sản xuất thức ăn gia
súc, phù hợp Thông tư 21/2019/TT- BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-78
2011/BNNPTNT theo thông tư 61/2011/TT-BNNPTNT ngày 12/09/2011 (nk) |
|
- Mã HS 23066010: Khô dầu cọ- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,
hàng nhập khẩu phù hợp TT21/2019/TT-BNN, mục I.2.2 (nk) |
|
- Mã HS 23066010: Khô dầu cọ(dạng cám)- NL sản xuất TĂCN,hàng không chịu
thuế GTGT theo điều 3, luật số 71/2014/QH13, ngày 01/01/2015, Hàng phù hợp
với TT21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23066010: Khô dầu cọ(PALM KERNEL EXPELLER), nguyên liệu sản xuất
thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với mục I.2.2 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
ngày28.11.2019 và QCVN 01-78:2011/BNNPTNT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23066010: Khô dầu cọ, Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, hàng phù
hợp với mục I 2.2 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCCV
01-78:2011, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23066010: Khô dầu cọ: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,
hàng phù hợp với TT 21/2019- BNNPTNT, hàng mới 100%. Hàng thuộc đối tượng
không chịu thuế VAT theo điều 3 Luật 71/2014/QH13 (nk) |
|
- Mã HS 23066010: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu cọ
(PALM KERNEL EXPELLERS); Hàng xá trên tàu. Chỉ tiêu chất lượng:,Fibre 18%
max; Profat 21% min; Moisture 12% max; Aflatoxin 50 ppb max (nk) |
|
- Mã HS 23066010: Palm Kernel Expeller (Khô Dầu Cọ) Béo:21%min, Độ
ẩm:12%max, Xơ:18.5%max, Cát/sạn:2.5%max Aflatoxin:50ppb max. Đạm 14% min (nk) |
|
- Mã HS 23066010: Palm Kernel Expeller(Khô Dầu Cọ) Béo:21% Max Độ
ẩm:12%Max, Xơ:18.5%Max, Cát/sạn:2.5%Max Aflatoxin:50PPB Max, Đạm:14%min (nk) |
|
- Mã HS 23066010: Palm Kernel Expellers (Khô Dầu Cọ) Độ ẩm:11.0%max,
Xơ:20.0 %max, Cát/sạn:3%,max Aflatoxin:50PPB max. Béo:10.0%,max Đạm:14%.max.
Protein Béo 21.0%min (nk) |
|
- Mã HS 23066010: PALM KERNEL EXPELLES (Khô dầu cọ) NL dùng sx thức ăn
chăn nuôi.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.Dung sai +,-10%, (nk) |
|
- Mã HS 23066090: Khô dầu cọ (PALM KERNEL EXPELLER), Nguyên liệu sản xuất
thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN. Hàng không chịu thuế
VAT theo TT26/2015/TT-BTC (nk) |
|
- Mã HS 23066090: Khô dầu cọ (profat min 21%, fiber 18% max, moisture 10%
max, afla max 20 ppb, sand/silica max 2.5%): Dùng làm nguyên liệu sản xuất
thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. (nk) |
|
- Mã HS 23066090: Khô dầu cọ- hàng rời, nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi-
phù hợp theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. (nk) |
|
- Mã HS 23066090: Khô dầu cọ, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho
gia súc, gia cầm. Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNNPTNN.Hàng không chịu
thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13. (nk) |
|
- Mã HS 23066090: Khô dầu cọ. Sản xuất bởi PT. LAGUNA MANDIRI. Hàng mới
100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi nhập khẩu theo TT
21/2019/TTBNNPTNT. (nk) |
|
- Mã HS 23066090: Khô Dầu Cọ: Độ ẩm (Max) 12%; Đạm béo (Min) 21%; Xơ thô
(max) 18%; Cát sạn (max) 2.5%. Dùng làm nguyên liệu SXTĂCN, hàng phù hợp với
TT; 21/2019/TT-BNNPTNT.NSX: PT. TEGUH SEMPURNA. (nk) |
|
- Mã HS 23066090: Mẫu khô cọ, dùng phân tích trong phòng thí nghiệm (nk) |
|
- Mã HS 23066090: Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi: Khô Dầu Cọ
(hàng xá trong hầm tàu). Hàng nhập khẩu phù hợp với Thông tư
21/2019/TT-BNNPTNT. (nk) |
|
- Mã HS 23066090: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu cọ
(Palm Kernel Expeller)- Protein 14.0% min, Độ ẩm 12.0% max, béo 10.0%max,
Fiber 18.0% max, Profat combined 21.0% min (nk) |
|
- Mã HS 23066090: Khô dầu cọ (Palm Meal)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn
gia súc, 50kg/ bao, hàng mới 100%, nhà sản xuất: PT Gawi makmur kalimantan
(xk) |
|
- Mã HS 23069010: DDGS (Distillers Dried Grains With Soluble)- Bột bã
ngô, NK làm thức ăn chăn nuôi. Phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng xá trong
06 cont 40 Feet. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23069090: Bã trà (nguyên liệu dùng trong sản xuất: chất xử lý môi
trường thủy sản, thuốc diệt ốc bươu vàng). Tỉ lệ Saponins từ 10% trở lên.
Theo kết quả PTPL số 3402/TB- TCHQ ngày 01/04/2014 của tổng cục HQ (nk) |
|
- Mã HS 23069090: Bột hạt bã trà (Tea Seed Meal) là nguyên liệu sản xuất
chất xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản; Dạng mãnh; 50kg/bao; Nhà
sx: Hunan Worldful Agrotech Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 23069090: Cám Gạo (INDIAN RICE BRAN-G2 EXTRACTION)- nguyên liệu
sx tăcn, Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13 ngày
01/01/2015, hàng mới 100%- phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN (nk) |
|
- Mã HS 23069090: Cám Gạo Chiết dầu (nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi)
don gia:138 usd,trong luong: 314,471 TNE,theo quy định điều 3 luật số
71/2014/QH 13 Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT (nk) |
|
- Mã HS 23069090: Cám gạo chiết dầu: nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn
nuôi, hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT- BNNPTNT, QCVN 01- 78/2011/BNNPTNT,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23069090: Cám gạo chiết li- Nguyên liệu SX TĂCN gia súc, gia
cầm,quy cách đóng gói hàng khoảng 53kg/bao, hàng mới 100%, Hàng nhập phù hợp
thông tư số 02/2019-Bộ NN PTNT. 363.109TNE * 141USD/TNE (nk) |
|
- Mã HS 23069090: Cám gạo chiết ly- Hàng làm nguyên liệu sản xuất TACN đã
có quy chuẩn kỹ thuật phù hợp theo QCVN 01-78:2001/BNNPTNT và số 2.1.1 TT
21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Hàng đóng bao khoảng 50kg cả bì (nk) |
|
- Mã HS 23069090: Cám gạo chiết ly, nguyên liệu sản xuất TACN cho gia
súc, gia cầm. Hàng phù hợp TT21/2019 của BNNPTNT. Hàng mới 100%, hàng thuộc
đối tượng không chịu thuế VAT thoe điều 3 luật 71/2014/QH13 (nk) |
|
- Mã HS 23069090: cám gạo chiết ly,nguyên liệu dùng để sản xuất TACN,Hàng
phù hợp thông tư 21/2019/TT- BNNPTNT, QCVN01- 78/2011/BNNPTNT, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 23069090: Cám gạo chiết ly:Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
cho gia súc gia cầm,Hàng phù hợp với TT21/2019 của BNNPTNT, hàng mới
100%.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo điều 3 Luật 71/2014/QH13
(nk) |
|
- Mã HS 23069090: Cám gạo đã chiết dầu(cám gạo trích ly)Nguyên liệu sản
xuất TĂCN.Hàng phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNTngày 28/11/2019 của BộNNPNT. hàng
đóng bao 50kg +- 10%.hàng phù hợp quy chuẩn QCVN01-78:2011/BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 23069090: Cám gạo trích ly (Ấn độ)-Nguyên liệu SX TĂCN gia súc
gia cầm, Hàng phù hợp mục 2.1.1 thông tư số 21/2019-Bộ NN PTNT ngày
28/11/2019 và QCVN 01-78:2011/ BNNPTNNT.Hàng bao trong container, (nk) |
|
- Mã HS 23069090: Cám gạo trích ly (Deoiled Rice Bran Extraction)-Nguyên
liệu thức ăn chăn nuôi, phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNN PTNT ngày
28/11/2019- hàng nhập theo nghị định 13/2020/NĐ-CP ngày 21/01/2020 (nk) |
|
- Mã HS 23069090: Cám gạo trích ly (Indian De Oiled Rice Bran
Extraction). Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm.
Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23069090: Cám gạo trích ly (nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn
nuôi, hàng phù hợp với mục I 2.1.1thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
và QCVN 01-78:2011/ BNNPTNT). Hàng mới 100%, đóng bao khoảng 50kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 23069090: Cám gạo trích ly- dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn
chăn nuôi, hàng bao đóng trong cont, 50kg/bao (INDIAN RICE BRAN EXTRACTION
G2), hang nhập khẩu phu hơp với TT26/2012 TT BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 23069090: Cám gạo trích ly dùng trong sản xuất thức ăn gia súc
(hàng phù hợp thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 23069090: Cám gạo trích ly- nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn
nuôi, phù hợp với thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 23069090: Cám gạo trích ly(Dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn
chăn nuôi). Hàng nhập khẩu theo TT26/2012/TT-BNNPTNT(Ngày 26.05.2012) (nk) |
|
- Mã HS 23069090: Cám gạo trích ly, dùng làm thức ăn chăn nuôi,hàng thuộc
danh mục số: STT 1.1.2 TT 2/2019/TT BNNPTNT ngày 11/02/2019.Hàng không chịu
thuế VAT theo điều 3 luật 71/QH13. (nk) |
|
- Mã HS 23069090: Cám gạo, dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn
nuôi,25kg/bao. Hàng phù hợp với quy chuẩn việt nam 0178/2011 và theo thông tư
số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 14.01.2020. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23069090: Cám gạo, Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi hàng
phù hợp với mục I2.1.1 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28 tháng 11 năm 2019,
6.173 bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23069090: De-Oiled Rice Bran (Dorb) (Cám Gạo Trích Ly) Nguyên
liệu dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế
GTGT. (nk) |
|
- Mã HS 23069090: Nguyên liệu sản xuất sản phẩm xử lý nước NTTS: TEA SEED
MEAL (50kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 23069090: Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn Chăn Nuôi: Cám gạo đã
trích ly dầu (Indian de oiled rice bran extraction- grade 2), hàng nhập phù
hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019). (nk) |
|
- Mã HS 23069090: Rice Bran Meal (Cám Gạo Trích Ly) Nguyên liệu sản xuất
thức ăn cho thủy sản. Hàng nhập theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT ngày
15/11/2018 (nk) |
|
- Mã HS 23069090: Sản phẩm xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thuỷ sản:
TEA SEED MEAL 50kg/bao (Bột hạt bả trà) (nk) |
|
- Mã HS 23069090: Sesame Meal (Khô Hạt Vừng) Nguyên liệu sản xuất thức ăn
cho thủy sản. Hàng nhập theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018 (nk) |
|
- Mã HS 23069090: Cám gạo 100gr/ (xk) |
|
- Mã HS 23069090: Cám gạo đã trích ly dầu, Rice bran, nhãn hiệu CÁM VÀNG,
hàng được đóng trong 10039 bao PP, khoảng 50kg/bao, đồng bộ trong 25
container 20' (xk) |
|
- Mã HS 23069090: Cám gạo thuốc bắc 100gr/ (xk) |
|
- Mã HS 23069090: Khô đậu phộng ép (hàng đóng xá) (xk) |
|
- Mã HS 23069090: Phân hữu cơ làm bằng bã của khô dầu thực vật (thành
phần 212) (xk) |
|
- Mã HS 23069090: Rice Bran De Fat-Cám gạo trích ly (Nguyên liệu sản xuất
thức ăn chăn nuôi)-Tịnh bao không đồng nhất-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23069090: Sản phẩm dùng trong xử lý môi trường nuôi thuỷ sản-TEA
SEED POWDER(10kg/bao), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23069090: Vỏ lụa hạt điều (720kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 23070000: Bã Hèm Rượu (Hèm Gạo) (Phế liệu thu được từ quá trình
sản xuất Rượu, dùng làm thức ăn gia súc) (30KG/Bao) (nk) |
|
- Mã HS 23070000: Bã Hèm Rượu (Hèm Khoai) (Phế liệu thu được từ quá trình
sản xuất Rượu, dùng làm thức ăn gia súc) (30KG/Bao) (nk) |
|
- Mã HS 23080000: Bột cá phụ gia sản xuất thức ăn chăn nuôi (nk) |
|
- Mã HS 23080000: Caroba- Phế phẩm Caromic (phụ gia thức ăn chăn nuôi, bổ
sung chất tạo ngọt) NK làm TACN. Phù hợp TT 21/2019/BNNPTNT. Theo CV
2771/TB-KD3 ngày 02.11.2018. Hàng mới 100%, 1.000 bao X 25 kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 23080000: Khô dầu hạt Guar (sản phẩm phụ từ hạt Guar dạng bột
thô)- INDIAN GUAR MEAL KORMA (FEED GRADE): nguyên liệu bổ sung trong sx thức
ăn thủy sản,hàng NK theo TT 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018. (nk) |
|
- Mã HS 23080000: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Lõi Bắp Xay-
MELANGE CC (15kg/bao, 27 bao/1 pallet), (0.795 tấn 795 kg) HSD: 08/11/2022
(nk) |
|
- Mã HS 23080000: Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi: ARBOCEL RC FINE- bột
gỗ cây lá kim (Picea abies) đã được chế biến. Mã số Sp: 390-12/12-CN/18. (nk) |
|
- Mã HS 23080000: Phụ gia dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi: ARBOCEL
RC Fine,làm từ bột gỗ cây lá kim đã được chế biến,dùng làm nguyên liệu bổ
sung chất xơ chống táo bón cho lợn,mới 100%, 20kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 23080000: Bã dứa sấy khô, ép viên, đóng bao, (44 bao jumbo x
600kg.). SX tại Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 23080000: Bã mía và Bã dứa (xk) |
|
- Mã HS 23080000: Bắp ủ chua (xk) |
|
- Mã HS 23080000: Lõi bắp ngô xay (Hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam)
(xk) |
|
- Mã HS 23080000: Lõi bắp ngô xay(hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam,
nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc) (xk) |
|
- Mã HS 23080000: lõi ngô sấy khô ép viên (40 bao jumbo x 650 kgs). sản
xuất tại việt nam (xk) |
|
- Mã HS 23080000: Phụ gia thức ăn chăn nuôi dạng lỏng (Condensed Molasses
Solubles In Bulk Standard: GMP+FSA Assured (Bulk Liquid Vessel);(dung sai +/-
10% hđ); (Sản xuất tại công ty); (xk) |
|
- Mã HS 23080000: Promi 60 P02 (thức ăn bổ sung Protein dành cho lợn từ 7
kg cho đến khi xuất chuồng). Dạng lỏng (xk) |
|
- Mã HS 23091010: Bánh xương chăm sóc răng dành cho chó con (75g/gói, 48
gói/ thùng)- PEDIGREE DENTASTIX SMALL DOGS 75G (4x12). Hàng mới 100%. Hãng
sx: Mars Petcare(Thailand) Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Sốt cho chó con vị gà, gan, trứng và rau (80g/gói, 120
gói/ thùng)- Pedigree Puppy Chicken, Liver, Egg loaf flavour with vegetables
80g (12x10).Hàng mới 100%. Hãng sx: Mars Petcare(Thailand) Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Sốt cho chó lớn vị bò nướng và rau (80g/gói, 120 gói/
thùng)- Pedigree Roasted Beef Chunks flavour in Gravy with vegetables 80g
(12x10). Hàng mới 100%. Hãng sx: Mars Petcare(Thailand) Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Sốt cho chó lớn vị gan nướng và rau (130g/gói, 120 gói/
thùng)- Pedigree Grilled Liver Flavour with vegetables 130g (12x10). Hàng mới
100%. Hãng sx: Mars Petcare(Thailand) Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Sốt cho mèo tuổi 1+ vị cá biển (85g/gói, 24 gói/
thùng)- Whiskas 1+ years with ocean fish 85g (2x12). Hàng mới 100%. Hãng sx:
Mars Petcare(Thailand) Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn (có gà và gạo) cho chó dưới 12 tháng tuổi
PESSIA PUPPY 3.0 kg, thành phần chứa thịt, nsx SAJODONGAONE CO., LTD., Korea,
lưu hành tại VN theo mã số 91-1/2020-HHC, hsd 18 tháng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn (công thức thịt cừu) cho chó dưới 12 tháng tuổi
LAMB PUPPY3.0 kg, thành phần chứa thịt, nsx SAJODONGAONE CO., LTD., Korea,
lưu hành tại VN theo mã số 93-1/2020-HHC, hsd 16 tháng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn bổ sung cho mèo hương vị cá ngừ và thịt gà,
dạng thạch,hiệu Nekko- Nekko Tuna Topping Sasami in Jelly 70g-. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn cho chó- A Pro adult/Grilled beef- 20kg. Theo
giấy xác nhận số: 243/CN-TĂCN của Cục chăn nuôi (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn cho chó- Beef Jerky- 40g, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn cho chó các lứa tuổi IMPERIAL SPECIAL 20 kg,
thành phần chứa thịt, nsx SAJODONGAONE CO., LTD., Korea, lưu hành tại VN theo
mã số 256-12/19-CN, hsd 6 tháng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn cho chó- Cheese Ball- 100g, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn cho chó- Classic pets adult dog beef flavour
(2Kg x 6 gói)/bao. Theo quyết định Của Cục Chăn Nuôi số: 411/ QĐ-CN-TĂCN.
(nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn cho chó con vị gà nấu sốt (130g/gói, 120
gói/thùng)- Pedigree Puppy Chicken Flavour in Gravy 130g (12x10). Hàng mới
100%. Hãng sx: Mars Petcare(Thailand) Co., Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn cho chó- Corn & Cheese Sausage- 1360g- Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn cho chó- Hansang Tteokgalbi Chicken- 80g- Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn cho chó- Lamb Jerky- 40g, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn cho chó lớn hương bò và rau củ (1.5kg/gói, 6
gói/ thùng)- Pedigree Adult Beef and Vegetables Flavor 1.5kg (1x6). Hàng mới
100%. Hãng sx: Mars Petcare(Thailand) Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn cho chó lớn vị bò kho và rau củ (130g/gói, 120
gói/ thùng)- Pedigree Simmered Beef Flavour with vegetables 130g (12x10).
Hàng mới 100%. Hãng sx: Mars Petcare(Thailand) Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn cho chó- Mixed Sandwich-120g, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn cho chó- Natural Core D BENE M50 Multi-Protein-
10kg, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn cho chó- Origi-7 B- 1.2kg, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn cho chó PROBALANCE SELECTION BEEF FLAVOUR có
thành phần từ thịt lợn, đóng túi 3.2kg, 4 túi/CTN, hãng sản xuất:Nutrix,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn cho chó- Smartheart adult Dog beef steak
flavour (450g x 18 gói)/thùng. (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn cho chó trên 12 tháng tuổi INTERPET LAMB ADULT
3.0 kg, thành phần chứa thịt, nsx SAJODONGAONE CO., LTD., Korea, lưu hành tại
VN theo mã số 257-12/19-CN, hsd 18 tháng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn cho chó trên 3 tháng tuổi CANO 5.0 kg, thành
phần chứa thịt, nsx SAJODONGAONE CO., LTD., Korea, lưu hành tại VN theo mã số
255-12/19-CN, hsd 1 năm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn cho chó- Zenith Dog Large Breed- 1.2kg, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn cho mèo- A Pro I.Q formular Cat food (500g x 40
gói)/ Bao (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn cho mèo các lứa tuổi PESSIA CAT 1.5 kg, thành
phần chứa thịt, nsx SAJODONGAONE CO., LTD., Korea, lưu hành tại VN theo mã số
90-1/2020-HHC, hsd 18 tháng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn cho mèo con hương cá biển dạng túi (1.1kg/túi,
6 túi/ thùng)- WHISKAS Junior Ocean Fish Flavour 1.1kg (1x6). Hàng mới 100%.
Hãng sx: Mars Petcare(Thailand) Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn cho mèo con vị cá ngừ, dạng túi (85g/gói, 24
gói/thùng)- WHISKAS 2- 12 months JUNIOR TUNA 85G (2X12). Hàng mới 100%. Hãng
sx: Mars Petcare(Thailand) Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn cho mèo KITEKAT hương cá ngừ (1.4 kg/túi, 6
túi/ thùng)- KITEKAT TUNA FLAVOUR 1.4KG (1x6). Hàng mới 100%. Hãng sx: Mars
Petcare(Thailand) Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn cho mèo lớn hương cá biển dạng túi- 400g x 48
gói x thùng- Whiskas Adult Ocean Fish Flavour 400g (1x48), hàng mới 100%.
Hãng sx: Mars Petcare(Thailand) Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn cho mèo- Me-O Cat Mackerel (1.2kg x 6
gói)/thung. (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn cho mèo vị cá biển dạng lon- 400g x 24 lon x
thùng- Whiskas Adult Cat Ocean Fish 400g (1x24),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn cho mèo- Zenith Cat- 1.2kg, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn hổn hợp hoàn chỉnh cho chó con hiệu BonaCibo
Puppy Dog Food (Chicken with Anchovy&Rice) 3 kg/bao mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho chó PRONATURE DAILY
GROWTH ALL BREED PUPPY LAMB. Hãng sx: EFFEFFE. Qui cách: 12 kg/bịch. Hàng
mẫu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091010: THỨC ĂN VẶT CHO CHÓ PEDIGREE MEAT JERKY VỊ BÒ XÔNG KHÓI
(80g/gói, 48 gói/thùng)- PEDIGREE MEAT JERKY SMOKY BEEF FLAVOR 80g (4x12).
Hàng mới 100%, Hãng sx: Mars Petcare(Thailand) Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn vị cừu cho chó các độ tuổi TOPET LAMB ALL-LIFE
1.2 kg, thành phần có thịt, nsx SAJODONGAONE CO., LTD., Korea, lưu hành tại
VN theo mã số 258-12/19-CN, hsd 1 năm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn vị gà cho chó các độ tuổi TOPET CHICKEN
ALL-LIFE 1.2 kg, thành phần có thịt, nsx SAJODONGAONE CO., LTD., Korea, lưu
hành tại VN theo mã số 259-12/19/CN, hsd 1 năm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn(chứa cá và gà) cho mèo các lứa tuổi TOPET CAT
2.0 kg, thành phần chứa thịt, nsx SAJODONGAONE CO., LTD., Korea, lưu hành tại
VN theo mã số 254-12/19-CN, hsd 18 tháng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn(chứa cá và hỗn hợp rau) cho mèo các lứa tuổi
TOPET CAT TIGGER 10 kg, thành phần chứa thịt, nsx SAJODONGAONE CO., LTD.,
Korea, lưu hành tại VN theo mã số 253-12/19-CN, hsd 1 năm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091090: Daily Best 60Tabs: Thức ăn bổ sung cho chó loại 60
viên/chai, 06 chai/hộp HSD 01/2023 do do Pet Naturals of Vermont (A Division
of FoodScience Corporation), USA sản xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091090: Esbilac 2nd Step Puppy Wearning Food (#99701): Thức ăn
bổng sung cho chó mèo loại 400g/lon, 12 lon/hộp do PetAg, Inc.-USA sản xuất,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091090: Esbilac Powder (#99498): Chất thay thế sữa cho chó con
bú loại 2.27 kg/gói, 04 gói/hộp do PetAg, Inc.-USA sản xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091090: Esbilac Powder (#99500): Chất thay thế sữa cho chó con
bú loại 340g/lon,12 lon/hộp do PetAg, Inc.-USA sản xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091090: Esbilac Powder (#99501): Chất thay thế sữa cho chó con
bú loại 793g/lon,6 lon/hộp do PetAg, Inc.-USA sản xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091090: Esbilac Powder Emergency Pack (#99523): Chất thay thế
sữa cho chó con loại 21g/gói, 48 gói/hộp do PetAg, Inc.-USA sản xuất, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 23091090: Gel bổ khớp cho chó nhãn hiệu: Joint Paste H 250g
(10638) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 23091090: KMR Liquid (#99509): Thức ăn bổ sung cho chó mèo loại
11 Oz/lon, 12 lon/thùng do PetAg, Inc.-USA sản xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091090: KMR Powder (#99505): Thức ăn bổ sung cho chó mèo loại
2.27 kg/gói, 04 gói/hộp do PetAg, Inc.-USA sản xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091090: KMR Powder (#99508): Thức ăn bổ sung cho chó mèo loại
170g/lon, 12 lon/thùng do PetAg, Inc.-USA sản xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091090: KMR Powder (#99511): Thức ăn bổ sung cho chó mèo loại
340g/lon, 12 lon/thùng do PetAg, Inc.-USA sản xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091090: KMR Powder (#99514): Thức ăn bổ sung cho chó mèo loại
793g/lon, 6 lon/thùng do PetAg, Inc.-USA sản xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091090: KMR Powder- Emergency Pack (#99526): Thức ăn bổ sung
cho chó mèo loại 21g/gói, 48 gói/hộp do PetAg, Inc.-USA sản xuất, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 23091090: Petlac Powder (#99300): Thức ăn bổ sung cho chó mèo,
loại 300g/lon, 6 lon/ thùng do PetAg, Inc.-USA sản xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091090: SC-121 Thức ăn bổ sung cho mèo hương cá ngừ-CIAO Churu
Tuna for Kitten 14gx20, NSX: THAI INABA FOODS CO., LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091090: SC-128 Thức ăn bổ sung cho mèo hương thịt gà- CIAO
Churu Chicken Fillet Seafood Mix 14gx20, NSX: THAI INABA FOODS CO., LTD, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 23091090: SC-129 Thức ăn bổ sung cho mèo hương cá ngừ- CIAO Chu
ru Tuna Scallop Mix 14gx20, NSX: THAI INABA FOODS CO., LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091090: SC-191 Thức ăn bổ sung cho mèo hương cá ngừ- CIAO Churu
Tuna Japanese Broth Flavor 14gx20, NSX: THAI INABA FOODS CO., LTD, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 23091090: SC-192 Thức ăn bổ sung cho mèo hương cá ngừ- CIAO Churu
Tuna & Scallop14gx20, NSX: THAI INABA FOODS CO., LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091090: Thức ăn bổ sung cho chó: Banana Stick- J5- (70g x 144
gói/Carton), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091090: Thức ăn bổ sung cho mèo con hương vị cá ngừ và sữa dê,
dạng miếng, hiệu Nekko- Nekko Tuna Mousse with Goat Milk for Kitten 70g-.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 23091090: Thức ăn chăn nuôi Super Vitamina B12 5500- 100ml Hãng:
Tornel (200g/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 23091090: Thức ăn cho Chó con giống lớn: Fitmin dog maxi puppy-
15kg; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091090: Thức ăn cho Chó con: Fitmin dog For Life Puppy All
Breeds- 15kg; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091090: Thức ăn cho chó nhãn hiệu: ADULT POODLE 12X85G
(85g/bao) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 23091090: Thức ăn cho Chó nhỡ giống lớn: Fitmin dog maxi junior-
15 kg; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091090: Thức ăn cho Chó trưởng thành giống lớn: Fitmin dog maxi
performancer- 15 kg; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091090: Thức ăn cho chó và mèo nhãn hiệu: RECOVERY FEL/CAN CAN
195G (195g/bao) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 23091090: THỨC ĂN CHO CHÓ, NHÃN HIỆU: JACK & PUP, MỚI 100% (1
SET 2 BỊCH) (nk) |
|
- Mã HS 23091090: Thức ăn cho chó: BINGOSTAR ADULT DOG FOOD (20 gói x
800gr/bao 16kg, lô: J200504004, HD: 10/2021)- NSX: Pet Focus Co., Ltd-
Thailand (nk) |
|
- Mã HS 23091090: Thức ăn cho mèo (Felipro),((8kg/bao(0.5kg/gói)). Xác
nhận TĂCN được phép lưu hành tại Viêt Nam số: 501/CN-TĂCN ngày 25/3/19.CO
Form D:D2020-0129963 ngày 10/6/2020 (nk) |
|
- Mã HS 23091090: Thức ăn cho Mèo con: Fitmin Cat For Life Kitten- 1.8kg;
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091090: Thức ăn cho mèo nhãn hiệu: ADULT BRITISH SHORTHAIR
12X85G (85g/bao) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 23091090: Thức ăn cho mèo Powercat Fresh Ocean Fish thành phần
chính từ bột cá 1.4kg/túi,6 túi/hộp, nhà sản xuất POWERPETS FOOD SDN BHD.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091090: Thức ăn cho Mèo trưởng thành: Fitmin Cat For Life
Hairball- 1.8kg; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091090: Thức ăn cho mèo: BINGOSTAR ADULT CAT FOOD MACKEREL
FLAVOUR (20 gói x 800gr/bao 16kg, lô: J200504003, HD: 10/2021)- NSX: Pet
Focus Co., Ltd- Thailand (nk) |
|
- Mã HS 23091090: Thức ăn cho Vật nuôi, thành phần có chứa bột thịt cá.
nhãn hiệu: ROYALCANIN, MONGE ALMO NATURE đóng loại 5kg/ túi, 8kg/túi,
10kg/túi, 15kg/túi, gồm 2090 kiện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091090: Thức ăn khô dành cho chó không hiệu và 3 bộ quần áo
dành cho thú cưng (nk) |
|
- Mã HS 23091090: Thực phẩm cho chó con nhãn hiệu: Lactol Puppy 500g
(15192) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 23091090: Thực phẩm cho mèo con nhãn hiệu: Lactol Kitten 2kg
(15199) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 23091090: THỰC PHẨM CHO THÚ CƯNG, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 23091090: TSC-11T Thức ăn bổ sung cho mèo hương vị cá ngừ CIAO
Chu ru Tuna 50pcs 14g x 50 pouches (SC-71/SC-101/SC-125/SC-127/SC-130), NSX:
THAI INABA FOODS CO., LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091090: TSC-12T Thức ăn bổ sung cho mèo hương vị thịt gà CIAO
Chu ru Chicken 50pcs 14g x 50 pouches, (SC-73/SC-79/SC-102/SC-126/SC-128),
NSX:THAI INABA FOODS CO., LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn cho chó, DOG FOOD- GANADOR ADULT ROASTED
CHICKEN FLAVOR- 10KG (10kgs/bag) (xk) |
|
- Mã HS 23091010: Thức ăn cho mèo, CAT FOOD- MININO TUNA FLAVORED- 1.3KG
(7.8kgs/box) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: 01570-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA BÒ,
THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: 4374-200-2/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: 5147-PS-PLVN05/ Thắt nơ gân số 3 (8 cái/túi) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: 5154-PS-PLVN09/ Xương gân ép số 6 (2 cái/túi) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: 5161-PS-PLVN10/ Xương gân ép số 4 (4 cái/túi) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: 5178-PS-PLVN05/ Gân gà tết tóc cuộn tròn (6 cái/túi)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: 5185-PS-PLVN05/ Thắt nơ gân số 8 (1 cái/túi) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: 5192-PS-PLVN06/ Thắt nơ gân số 7 (2 cái/túi) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: 5406-PS-PLVN04/ Thắt nơ gân số 5 (3 cái/túi) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: 5924-PS-PLVN05/ Thắt nơ gân số 3.5 (1 cái/túi) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: 82070-3/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA BÒ,
PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: 82072-3/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: 82156-2/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: 82231VN-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: 82297-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: THỊT
GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: 82298-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: THỊT
GÀ), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: 82299-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: THỊT
GÀ), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: 82354/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: THỊT GÀ,
PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: 82355/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: THỊT GÀ,
PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: ACM0404-PLVN02/ Hỗn hợp thịt gà + cá ngừ (80g/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: AFG13S-PLVN01/ Thịt gà cuộn tròn (130g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: AFG162S-PLVN01/ Hình xương nhỏ (200g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: AFG179S-PLVN01/ Que thịt lõi có pho mát (180g/túi,+-5%)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: AFG181S-PLVN01/ Que thịt lõi có bí ngô (180g/túi,+-5%)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: AFG182S-PLVN01/ Que thịt lõi có khoai lang
(180g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: AFG231S-PLVN01/ Thịt gà hình chiếc lá (130g/túi,+-5%)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: AFG37S-PLVN01/ Thịt gà hình ống hút (88g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: AFG48S-PLVN01/ Que thịt thêm B carotene (200g/túi,+-5%)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: AFG58S-PLVN01/ Thịt gà hấp hình chiếc lá
(140g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: AFG61S-PLVN01/ Thịt gà pho mát cắt miếng nhỏ
(200g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: AFG90S-PLVN01/ Thịt gà cắt sợi nhỏ (130g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: AFK104S-PLVN01/ Gân gà sấy (100g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: AFK110S-PLVN01/ Que nẻ cuốn gân gà (100g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: AFK135S-PLVN01/ Gân gà hình ống hút (80g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: AFK204S-PLVN01/ Que gân (150g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: AFK233S-PLVN02/ Gân gà nghiền hình chữ nhật
(120g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: AFK234S-PLVN00/ Gân gà nghiền hình miếng tròn có cá hồi
(120g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: AFK25S-PLVN01/ Gân gà hình ống nhỏ (80g/túi, +-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: AFK300S-PLVN01/ Gân gà nghiền thắt nơ số 2.5
(80g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: AFK301S-PLVN01/ Gân gà nghiền thắt nơ số 3
(130g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: AFK304S-PLVN01/ Gân gà tết dây (130g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: AFK314S-PLVN01/ Xương gân số 4 (110g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: AFK333S-PLVN00/ Gân gà nghiền cắt sợi + canxi
(115g/túi) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: AFK335S-PLVN01/ Gân gà nghiền cắt sợi + pho mát
(115g/túi) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: AFK336S-PLVN01/ Gân gà nghiền cắt sợi (115g/túi) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: AKD03S-PLVN00/ Que thịt xoắn 2 màu có bạc hà loại dài
(200g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: AKD04S-PLVN00/ Que thịt xoắn 2 màu có bạc hà loại ngắn
(200g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: ANPF-03/ Thức ăn thú cưng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: ATTLB-1(KTB05A-1)-PLVN03/ Thắt nơ gân loại
to(72g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: ATTLB-B(KTB05A)-PLVN03/ Thắt nơ gân loại to(10
cái/hộp,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: ATTLR-B(TRP05A)-PLVN02/ Gân gà hình số 8 loại to (10
cái/hộp,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: ATTLS-1(TTS05A-1)-PLVN03/ Gân gà xếp thẳng
(85g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: ATTLS-B(TTS05A)-PLVN03/ Gân gà xếp thẳng(10
cái/hộp,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: ATTMB-2(KTB03A-2)-PLVN01/ Thắt nơ gân loại
vừa(36g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: ATTMB-B(KTB03A)-PLVN03/ Gân gà thắt nơ loại vừa(20
cái/hộp,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: ATTMD-2(TTR03A-2)-PLVN02/ Gân gà cuộn tròn loại
vừa(36g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: ATTMP-2(TPZ03A-2)-PLVN02/ Gân gà cuộn tròn hình trái
tim size M(36g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: ATTMP-B(TPZ03A)-PLVN02/ Gân gà cuộn tròn hình trái tim
size M (20 cái/hộp,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: ATTMR-2(TRP03A-2)-PLVN01/ Gân gà hình số 8 loại
vừa(36g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: ATTMR-B(TRP03A)-PLVN03/ Gân gà hình số 8 loại vừa (20
cái/hộp,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: ATTSB-4(KTB01A-4)-PLVN02/ Thắt nơ gân loại
bé(15g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: ATTSB-B(KTB01A)-PLVN03/ Gân gà thắt nơ loại bé(40
cái/hộp,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: ATTSD-4(TTR01A-4)-PLVN02/ Gân gà cuộn tròn loại
bé(12g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: ATTSD-B(TTR01A)-PLVN03/ Gân gà cuộn tròn loại bé (40
cái/hộp,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: BFK5/ Thức ăn thú cưng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: CK1701-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: CK17-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA BÒ,
THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: CK18/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA BÒ,
THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: CK1801-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: CK18-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA BÒ,
THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: CK19-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: THỊT
GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: CK24/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA BÒ,
PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: CK25/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA BÒ,
THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: CK26/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA BÒ,
PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: CK27/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:THỊT GÀ,
PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: D3/ Thức ăn thú cưng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBB-02442-2/ Thức ăn cho thú cưng(1 túi400g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBB-02444-V3/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHÂN CHÍNH:
BỘT BẮP, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBB-02448-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 TÚI 300g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBBAC-02879-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 300g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBBR-00317NC/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 275g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBC-00251-10V/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 258g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBC-00252-10-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 388g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBC-00254-3/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 314g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBC-00257-2/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 314g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBC-00257-V4/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
THỊT GÀ, BỘT BẮP, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBC-00258(24)-1/ Thức ăn cho thú cưng(1 túi60g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBC-00259-2/ Thức ăn cho thú cưng(1 túi100g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBC-00259-V3/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG(THÀNH PHẦN CHÍNH:
BỘT BẮP, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBC-00278(24)-V3/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG(THÀNH PHẦN
CHÍNH: BỘT BĂP, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBC-00296-2/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 TÚI 206g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBC-00382-10V/ Thức ăn cho thú cưng(1 túi240g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBC-00593-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 800g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBC-02028-2/ Thức ăn cho thú cưng(1 túi580g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBC-02029-2/ Thức ăn cho thú cưng(1 túi520g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBC-02029-V3/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG(THÀNH PHẦN CHÍNH:
BỘT BẮP, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBC-02396-2/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 300g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBC-02398-2/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 384g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBC-02522-2/ Thức ăn cho thú cưng(1 túi180g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBC-02522-V4/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
BỘT BẮP, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBCH-00626-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
THỊT GÀ, BỘT BẮP, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBCH-00627/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
THỊT GÀ, BỘT BẮP, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBCH-00632/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM). HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBCW-00421-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 272g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBCW-00588/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 100g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBCW-00594/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG(1 túi 350g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBCW-02856-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 188g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBCW-02857-10/ Thức ăn cho thú cưng(1 túi200g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBCW-92857T-10/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 200g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBDB-00332/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG(THÀNH PHẦN CHÍNH: THỊT
GÀ, GELATIN),HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBDC-02542-V4/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
KHOAI LANG, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBK-00582-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBK-02519-V4/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
BỘT BẮP, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBPT-02391-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 180g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBPT-02391-V4/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
BỘT BẮP, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBSP-02983-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG(1 túi 200g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBST-02164-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 200g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBTT-02844(24)-10V/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 TÚI 275g)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBTT-02845-10/ Thức ăn cho thú cưng(1 túi550g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBTT-02847-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 275g). (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DBTT-72844T/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
BỘT BẮP, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DN-10016-V2/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DN-10018-V2/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG(THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, THỊT GÀ, THỊT HEO, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DN-20029-V2/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DN-20033-V2/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DN-20036-V2/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHÀN CHÍNH: DA
BÒ, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT010V1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
HEO, CHẤT PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT016V2/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
HEO, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT203-1WV-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÌNH: DA
HEO, PHỤ GIA THỰC PHẨM). HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT204-1WV-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHÂN CHÍNH: DA
HEO, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT206-6V1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
HEO, CHẤT PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT207-1WV1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
HEO, CHẤT PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT208-1WV-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
HEO, CHẤT PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT211-1WV-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
HEO, CHẤT PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT214-1WV-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
HEO, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT290V1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 TÚI 800g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT300V1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
HEO, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT447V2/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
HEO), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT492V2/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
HEO, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT508V2/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
HEO, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT509V2/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
HEO, CHẤT PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT513V2/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
HEO, CHẤT PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT521V2/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
HEO, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT523V1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÌNH: DA
HEO, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT524V1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
HEO, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT525V2/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
HEO, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT526V2/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
HEO), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT527V1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
HEO, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT631V2/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
HEO, CHẤT PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT646V1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
HEO), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT686V1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
HEO, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT751V1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
HEO, CHẤT PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT807V1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
HEO, CHẤT PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT809V1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
HEO, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT832V1/ Thức ăn cho thú cưng(1 túi240g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT833V1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 TÚI 299g). (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT836V1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 TÚI 143g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT852BV1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
HEO, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT883V1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
HEO, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT884V1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
HEO), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT904V1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
HEO,THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT905V1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
HEO, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: DT910V1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
HEO, CHẤT PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: ECM011-PLVN05/ Hỗn hợp thịt gà (80g/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: EDM011-PLVN04/ Hỗn hợp thịt đùi gà (80g/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: EDM012-PLVN04/ Hỗn hợp thịt gà + bí ngô (80g/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: đồ
dùng cho vật nuôi (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-99KTB01n3-PLVN00/ Thắt nơ gân số 3.5 (15g/túi,+-5%)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-99KTB01n-PLVN00/ Thắt nơ gân số 3.5 (15g/túi,+-5%)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-99KTB03n3-PLVN00/ Thắt nơ gân số 5 (36g/túi,+-5%)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-99KTB03n-PLVN00/ Thắt nơ gân số 5 (36g/túi,+-5%)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-99KTB03n-PLVN01/ Thắt nơ gân số 5 (36g/túi,+-5%)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-99TBS03n3-PLVN00/ Gân gà tết sợi loại vừa
(36g/cái,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-99TBS03n-PLVN00/ Gân gà tết sợi loại vừa
(36g/cái,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-99TBS05n3-PLVN00/ Gân gà tết sợ loại
to(72g/cái,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-99TBS05n-PLVN00/ Gân gà tết sợ loại to(72g/cái,+-5%)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-99TTR01n3-PLVN00/ Gân gà tết tóc cuộn tròn
(12g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-99TTR01n-PLVN00/ Gân gà tết tóc cuộn tròn
(12g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-99TTR03n3-PLVN00/ Gân gà tết dây cuộn tròn loại vừa
(36g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-99TTR03n-PLVN00/ Gân gà tết dây cuộn tròn loại vừa
(36g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-99TTR05n3-PLVN00/ Gân gà tết dây cuộn tròn loại to
(72g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-99TTR05n-PLVN00/ Gân gà tết dây cuộn tròn loại to
(72g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-AN03-PLVN02/ Thắt nơ gân nghiền loại
to(100g/cái,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-CR121-PLVN05/ Ống nẻ bọc thịt (190g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-CR13-PLVN06/ Thịt gà cuộn tròn (115g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-CR13-PLVN07/ Thịt gà cuộn tròn (115g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-CR160-PLVN07/ Que cốm bọc thịt (160g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-CR162-PLVN07/ Hình xương nhỏ (200g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-CR179-PLVN06/ Que thịt lõi có pho mát
(200g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-CR181-PLVN08/ Que thịt lõi có bí ngô (200g/túi,+-5%)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-CR182-PLVN07/ Que thịt lõi có khoai lang
(200g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-CR292-PLVN05/ Que da xiên thịt gà (120g/túi,+-5%)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-CR346-PLVN01/ Que thịt gà (200g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-CR369-PLVN02/ Vòng tròn 6 cạnh xoắn có gan
(150g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-CR376-PLVN02/ Ruốc thịt gà + pho mát (107g/túi,+-5%)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-CR37-PLVN06/ Thịt gà hình ống hút (88g/túi,+-5%)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-CR58-PLVN05/ Thịt gà hấp hình chiếc lá
(140g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-CR61-PLVN07/ Thịt gà pho mát cắt miếng nhỏ
(200g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-CR62-PLVN05/ Thịt gà nghiền cắt hình sao
(200g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-CR90-PLVN08/ Thịt gà cắt sợi nhỏ (115g/túi,+-5%)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-CR90-PLVN09/ Thịt gà cắt sợi nhỏ (115g/túi,+-5%)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-G22-3-PLVN05/ Que chay loại dài màu xanh (300g/túi,
+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-G65-1-PLVN03/ Que thịt xoắn loại dài (15g/cái,+-5%)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-KR135-PLVN04/ Gân gà hình ống hút (40g/túi,+-5%)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-KR161-PLVN04/ Xương cuốn gân (110g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-KR161-PLVN05/ Xương cuốn gân (110g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-KR204-PLVN06/ Que gân (100g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-KR233-PLVN05/ Gân gà nghiền hình chữ nhật
(80g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-KR24-PLVN03/ Gân gà hình ống xoắn to (40g/túi,+-5%)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-KR300-PLVN01/ Thắt nơ gân số 2.5 (65g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-KR301-PLVN05/ Gân gà nghiền thắt nơ số 3
(120g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-KR314-PLVN03/ Xương gân số 4 (110g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-KR320-PLVN02/ Que gân có bí ngô (100g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-KR321-PLVN00/ Que gân gà + gan gà tây
(100g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-KR339-PLVN01/ Gân gà xếp hình số 8 loại nhỏ
(60g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-KR381-PLVN00/ Gân gà hình số 0-9 (60g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-MH14-PLVN00/ Que thịt gà + bột rau + Glucozamin
(12g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-MR01-1-PLVN02/ Thịt gà hình chiếc lá (20g/cái,+-5%)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-MR339-PLVN00/ Gân gà thắt hình số 8 (10g/túi,+-5%)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-SR135-1-PLVN00/ Gân gà hình ống hút (5g/túi,+-5%)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-SR346-1-PLVN02/ Que thịt gà (17g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-SR381-1-PLVN00/ Gân gà hình số 0-9 (5g/túi,+-5%)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-TFN501-PLVN02/ Thắt nơ thịt gà+ pho mát loại trung
(50g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-TFN700-PLVN01/ Thắt nơ thịt gà+ bột nghệ loại to
(100g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: JH-TFN701-PLVN02/ Thắt nơ thịt gà + pho mát loại to
(100g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: Khoai lang sấy dẻo dạng hạt lựu dành cho chuột bạch và
sóc 40g/ 1 gói, thành phần khoai lang, hiệu Doggyman, xuất xứ Việt Nam. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: KTB01K-PLVN02/ Thắt nơ gân số 3.5 (15g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: KTB01-PLVN11/ Thắt nơ gân số 3.5 (15g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: KTB03K-PLVN03/ Thắt nơ gân số 5 (32g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: KTB03-PLVN09/ Thắt nơ gân số 5 (36g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: KTB05K-PLVN03/ Thắt nơ gân số 9 (72g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: KTB05-PLVN09/ Thắt nơ gân số 9 (72g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: NT001V1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 TÚI 180g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: NT015V1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 TÚI 160g). (xk) |
|
- Mã HS 23091090: NT022V1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 TÚI 405g). (xk) |
|
- Mã HS 23091090: NT051V1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 TÚI 180g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: NT055V1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 TÚI 400g). (xk) |
|
- Mã HS 23091090: NT059V1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 TÚI 143g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: NT060V/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 TÚI 129,6g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: NT063V1/ Thức ăn cho thú cưng(1 túi150g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: NT069V/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 TÚI 128,9g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: NT070V/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 TÚI 129.6g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: NT071V/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 TÚI 129.6g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: NT072V/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 TÚI 324g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-10015NC-11/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG(THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-10019-11/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, THỊT GÀ, CHẤT PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-20031-10-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
DA BÒ, GAN GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-20032-10/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, GAN GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM). HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-20034-10V/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-20035-10-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
DA BÒ, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-25002-12/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG(THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-45020-400-2/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
DA BÒ, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-50037-10-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG(THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-50038-10-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
DA BÒ, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-50039-10-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG(THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-50040-10/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
THỊT BÒ, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-50041-10/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, CHẤT PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-50042-10-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
DA BÒ, ỨC GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-50046-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-50047NC-10/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
DA BÒ, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-50049NC-10/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
DA BÒ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-50050NC-10-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG(THÀNH PHẦN CHÍNH:
DA BÒ, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-6229-2/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-64319/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA BÒ,
PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-79000NC-11/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG(THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, DA HEO, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-79012NC-11/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN
CHÍNH:THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-79013-11/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH; DA
BÒ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-82111-11/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, THỊT GÀ, CHẤT PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-82224-11/ THƯC ĂN CHO THÚ CƯNG(THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-82231-11/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-82232-11-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
DA BÒ, THỊT GÀ,PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-82236-11/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-82240-11/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:THỊT
GÀ, DA BÒ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-82243-11/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (Thành phần: Da bò,
Thịt gà, chất phụ gia thực phẩm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-82245VN-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, DA HEO, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM 0, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-94003-2/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-94006NC-10/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
DA BÒ,THỊT GÀ, THỊT HEO, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-94006-V3/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, BỘT GẠO, CHẤT PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-94011-V2/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, GAN GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-94213NC-11/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN
CHÍNH:THỊT GÀ, DA BÒ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-94214NC-11/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
DA BÒ, BỘT GẠO, CHẤT PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-94215NC-11V/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
DA BÒ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-94218NC-11V/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
DA BÒ,PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-94229NC-11V/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHÀN CHÍNH:
DA BÒ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-94230NC-11V/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
DA BÒ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-94254-11/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-94256-11/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-94258-11/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG(THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, BỘT GẠO, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-94261-11/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-94262-11/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, BỘT GẠO, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-94265-11/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-94314-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-94333-11/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-94416/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA BÒ,
THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-94417-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, THỊT GÀ, CHẤT PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-94418/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA BÒ,
DA HEO, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM). HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-94419-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, BỘT GẠO, CHẤT PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-94421-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM). HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-94432-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG(THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-94433-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-94434-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, THỊT GÀ, CHẤT PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-94435-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, THỊT GÀ, CHẤT PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-94436-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG(THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-94442-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
BÒ, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-94463/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: THỊT
GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-94464/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: THỊT
GÀ, THỊT VỊT, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-96271NC-11/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
DA BÒ), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-96369NC-11V/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHÀN CHÍNH:
DA BÒ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: P-96370NC-11V/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
DA BÒ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: PE255V1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA
HEO, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: PR3-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH: DA HEO,
THỊT GÀ,PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: RB0002/RB1002-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHÀN
CHÍNH: DA BÒ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: RB0004/RB1004-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN
CHÍNH: DA BÒ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: RR1012G-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHÀN CHÍNH: DA
BÒ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SAMPLE-CR13-PLVN02/ Thịt gà cuộn tròn (115g/túi,+-5%)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: SAMPLE-CR160-PLVN03/ Que cốm bọc thịt (160g/túi,+-5%)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: SAMPLE-CR162-PLVN02/ Hình xương nhỏ (200g/túi,+-5%)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: SAMPLE-CR272-PLVN00/ Que cốm trộn thịt có gan
(145g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SAMPLE-CR37-PLVN01/ Thịt gà hình ống hút (88g/túi,+-5%)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: SAMPLE-CR37-PLVN02/ Thịt gà hình ống hút (88g/túi,+-5%)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: SAMPLE-CR90-PLVN03/ Thịt gà cắt sợi nhỏ (115g/túi,+-5%)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: SAMPLE-G22-3-PLVN02/ Que chay loại dài màu xanh
(300g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SAMPLE-KR204-PLVN03/ Que gân (100g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SAMPLE-KR24-PLVN01/ Gân gà hình ống xoắn to
(40g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SAMPLE-KR301-PLVN01/ Gân gà nghiền thắt nơ số 3
(120g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SAMPLE-KR304-PLVN01/ Gân gà nghiền tết dây
(100g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SAMPLE-KR314-PLVN01/ Xương gân số 4 (110g/túi,+-5%)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: SAMPLE-KR320-PLVN01/ Que gân có bí ngô (100g/túi,+-5%)
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: SAMPLE-KR333-PLVN01/ Gân gà nghiền cắt sợi + canxi
(115g/túi) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SAMPLE-KR335-PLVN01/ Gân gà nghiền cắt sợi + pho mát
(115g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SAMPLE-KR336-PLVN01/ Gân gà nghiền cắt sợi
(115g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SAMPLE-KR339-PLVN01/ Gân gà xếp hình số 8 loại nhỏ
(60g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBB-02304-V4/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHÂN CHÍNH:
BỘT BẮP, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBB-02305-V4/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBB-02306-2/ Thức ăn cho thú cưng(1 túi200g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBBAC-02997-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 200g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBBPT-01/ Thức ăn thú cưng dạng quả cầu, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBC-00201-10-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 258g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBC-00202-10V/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 388g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBC-00204-10-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
THỊT GÀ, GELATIN, PHỤ GIA THỰC PHAMRA0, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBC-00206-2/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 314g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBC-00206-V3/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHÂN CHÍNH:
BỘT BẮP, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBC-00208-2/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 340g). (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBC-00208-V3/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
THỊT GÀ, BỘT BẮP, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBC-00232-V4/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
THỊT GÀ, BỘT BẮP, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBC-00233-V3/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG(THÀNH PHẦN CHÍNH:
BỘT BẮP, THỊT GÀ, GELATIN, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBC-00312-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 312g). (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBC-00313-2/ Thức ăn cho thú cưng(1 túi320g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBC-00314-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 340g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBC-00319-2/ Thức ăn cho thú cưng(1 túi100g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBC-00380-10-1/ Thức ăn cho thú cưng(1 túi240g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBC-B3/ Thức ăn thú cưng (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBCH-00636/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
THỊT GÀ, GELATIN HEO, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBCH-00638/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
THỊT GÀ, BỘT BẮP, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBCH-00639/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
THỊT GÀ, BỘT BẮP, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBCW-02958-10V/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 188g). (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBCW-02959-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG(1 túi 188g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBDT-02020-1/ Thức ăn cho thú cưng(1 túi260g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBDT-02021-1/ Thức ăn cho thú cưng(1 túi240g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBDT-02022-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 TÚI 158g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBDT-02023-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 360g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBFC-02030-V4/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
THỊT GÀ, BỘT BẮP, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBFC-02032-V4/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
BỘT BẮP, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBFC-02034-V3/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBFC-02034-V4/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
BỘT BẮP, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBH-02655-1/ Thức ăn cho thú cưng(1 túi340g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBH-02657-1/ Thức ăn cho thú cưng(1 túi200g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBH-02657-V4/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHÂN CHÍNH:
TINH BỘT, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBK-00658/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG(THÀNH PHẦN CHÍNH: BỘT
BẮP, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBK-02822-V4/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
BỘT BẮP, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBK-02823-V4/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
KHOAI LANG, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBPB-00211-2/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 TÚI 198g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBPB-00212-2/ Thức ăn cho thú cưng(1 túi390g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBPB-00235-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 192g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBPB-00236-2/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 100g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBPB-00316-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 388g). (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBPB-00317-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 320g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBPB-00318-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 340g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBPB-00320-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 100g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBPB-00379-10/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG 1 (túi 240g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBPB-00633-V3/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
BỘT BẮP, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBPT-02010-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 130g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBPT-02012-1/ Thức ăn cho thú cưng(1 túi130g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBR-00338/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:THỊT
GÀ,THỊT HEO, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBSC-02332-V4/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
BỘT KHOAI LANG, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBSP-02003-2/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 314g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBSP-02003-V4/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
THỊT GÀ, BỘT BẮP, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBSP-02004-10/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
THỊT GÀ, BỘT BẮP, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBSP-02004-10V/ Thức ăn cho thú cưng(1 túi310g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBSP-02009-10V/ Thức ăn cho thú cưng(1 túi240g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBST-02065-1/ Thức ăn cho thú cưng(1 túi200g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBST-02067-V4/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHÂN CHÍNH:
BỘT BẮP, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBST-02069-V4/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (THÀNH PHẦN CHÍNH:
BỘT BẮP, THỊT GÀ, PHỤ GIA THỰC PHẨM), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBTT-02942-1/ Thức ăn cho thú cưng(1 túi280g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SBTT-02943-1/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (1 túi 280g) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: SPTC/ ĐỐ HỘP THỦY SẢN CHO THÚ CƯNG HÀNG MỚI 100% SÃN
XUẤT TẠI VIỆT NAM 24 LON/ THỦNG (xk) |
|
- Mã HS 23091090: Thức ăn cho chó hoặc mèo đã đóng gói để bán lẻ
(Heartgard BLUE for Dog), 1 UNK 1 hộp 0,07kg. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng đến
tháng 09/2021. (xk) |
|
- Mã HS 23091090: Thức ăn thú cưng hương sữa (10 cục/túi) / VN, 40 thùng,
48 túi/thùng, nhãn hiệu DoggyManHàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: Thức ăn thú cưng khoai lang cắt hạt lựu,72 túi/thùng,
10 thùng, Trung bình: 40 g/túi, Nhãn hiệu: Doggy Man, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: TTR03K-PLVN03/ Gân gà tết tóc cuộn tròn loại vừa
(36g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: TTR03-PLVN08/ Gân gà tết dây cuộn tròn loại vừa
(36g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: TTS05K-PLVN02/ Gân gà xếp thẳng (85g/túi,+-5%) (xk) |
|
- Mã HS 23091090: Xương đúc hương gà S 2 cây/ 1 gói, đồ ăn cho chó, thành
phần bột bắp, hiệu Doggyman, xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: Xương đúc hương gà SS 4 cây/ 1 gói, đồ ăn cho chó,
thành phần bột bắp, hiệu Doggyman, xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23091090: Xương gạo đúc mini- 90g/ 1 gói, đồ ăn cho chó, thành
phần bột mì, hiệu Doggyman, xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Nguyên liệu dùng trong SX thức ăn chăn nuôi: BERGAFAT
F-100 CLASSIC (nk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn chăn nuôi Aleta, 100 gam/ hộp, sử dụng để phục
vụ nghiên cứu, nhà cung cấp: Kemin Industries, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn cho chim- Smartheart Mynah (400g x 36 gói)/bao.
(nk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn cho gà chọi- Maxwin gamecock feed endurance
combat mix (1kg x 20 goi)/ Bao (nk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn Eco BZS, bổ sung premix khoáng trong thức ăn
chăn nuôi cho bò và gia cầm, 500 gram/ túi, HSX: H.Wilhelm Schaumann
Elisleben Gmbh, hàng mẫu mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn Eco Meat, bổ sung premix khoáng trong thức ăn
chăn nuôi cho bò và gia cầm, 500 gram/ túi, HSX: H.Wilhelm Schaumann
Elisleben Gmbh, hàng mẫu mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn Eco Skelex, bổ sung premix khoáng trong thức ăn
chăn nuôi cho bò và gia cầm, 500 gram/ túi, HSX: H.Wilhelm Schaumann
Elisleben Gmbh, hàng mẫu mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho Gà- Thunderbird Enertone
Pellet & Grains.(1 bịch/ 1kgs, 24 bịch/ Bao.). Hàng mới
100%.NSX:29/04/2020.HSD:6 THÁNG. (nk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn Kalbi Vital, bổ sung Premix Vitamin và vi khuẩn
vật cớ lợi trong đường tiêu hóa cho bê, 1 bộ 4 lọ, 30ml/ lọ, HSX: EW
Nutrition Gmbh, hàng mẫu mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn Rindamast Basis Uni, bổ sung premix vitamin và
khoán cho bò vỗ béo, 500 gram/ túi, HSX: H.Wilhelm Schaumann Elisleben Gmbh,
hàng mẫu mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099012: Junior- thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho lợn, hàng mới
100%, phù hợp với thông tư 02/2019/TT- BNNPTNT. (nk) |
|
- Mã HS 23099012: Melior- thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho lợn, hàng mới
100%, phù hợp với thông tư 02/2019/TT- BNNPTNT. (nk) |
|
- Mã HS 23099012: Microlacta ANT- thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho lợn,
hàng mới 100%, phù hợp với thông tư 02/2019/TT- BNNPTNT. (nk) |
|
- Mã HS 23099012: MICROLACTA ANT(Thức ăn cho heo con) (nk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn chăn nuôi dùng làm mẫu phân tích trong phòng
thí nghiệm, bổ sung muối của axit hữu cơ trong thức ăn cho lợn con, hãng
Hubei Shenzhou Chemical Co.,Ltd: HyButyrate 50C. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho heo con từ sơ sinh đến
12 tuần tuổi BI-Lactal Premiun,(thành phần: protein, mỡ, xơ thô, khoáng...)
dạng bột,10kgs/bao.Hàng mới100%. NSX:16/04/2020,HSD:16/04/2021 (nk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn Schauma immuno, thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho
lợn con, 500gram/ túi,HSX: UNA-Hakra Hanseatische Kraftfuttergesellschatft,
hàng mẫu mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn Schauma premium, thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho
lợn con, 500gram/ túi,HSX: UNA-Hakra Hanseatische Kraftfuttergesellschatft,
hàng mẫu mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn Schauma Wean, thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho
lợn con, 500gram/ túi,HSX: UNA-Hakra Hanseatische Kraftfuttergesellschatft,
hàng mẫu mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 23099013: AMINOX AQUA- thức ăn dùng trong chăn nuôi thủy sản:
thức ăn dành cho tôm, 20 kg/carton, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn bổ sung cho tôm:Unishell (20Kgs/Bao). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn cho ấu trùng tôm cỡ PL15-PL19 trong giai đoạn
ương gièo/Frippak Raceway RW+500. Qui cách sqr 8kg, NSX Inve Thailand. HSD
21/05/2022. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn cho Tôm Artemia Brand: FRIPPAK Fresh #2 CD 625
gram/ can. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn cho tôm Artificial Plankton AP#0, 200g x
20bags/ctn (New Formula. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn cho tôm giống Larviva MYSIS Viet (nk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn cho Tôm monodon No.2, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn cho tôm MP STAR FLAKE 20 x 1 KG BAG/CARTON.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn cho Tôm P.Japonicus No.0, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn cho tôm Spirulina, 200g x 20cans/ctn (New
Formula). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn cho Tôm vannamei No.1, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn cho tôm VET STAR FLAKE 20 x 1 KG BAG/CARTON.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn cho tôm: EZ ARTEMIA (300-500 micron) 1KG/JUG
(có chứa bột mực, bột cá, bột tôm) (nk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn cho tôm: EZ LARVA (10-50 micron) 1KG/JUG (có
chứa bột mực, bột cá, bột tôm) (nk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn cho tôm: LARVA Z PLUS (<100 micron) 500G/CAN
(có chứa bột mực, bột cá, bột tôm) (nk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn cho tôm: PL RACEWAY 40-9 (400-600 Micron)
9.07KG/BAG (có chứa bột mực, bột cá, bột tôm) (nk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn cho tôm: SHRIMP MATURATION 9.07KG/BAG (có chứa
bột mực, bột cá, bột tôm) (nk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn hoàn chỉnh, loại dùng cho ấu trùng tôm: Shrimp
larval feed TNT 1 (2 kg/bao; 8 bao/thùng)- NK theo số ĐKLH: 01004366 (nk) |
|
- Mã HS 23099013: THỨC ĂN HỖN HỢP CHO ẤU TRÙNG TÔM FRIPPAK FRESH #1 CAR.
Quy cách CAN 625g/can, 8 CANS/CASE. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn hỗn hợp cho Tôm sú giai đoạn 1-2.5cm, mã số
9111, nhãn hiệu: Evergreen, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099019: INTRO PLUS MT 1.5 (thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh từ bột cá
và dịch cá) Nhà sản xuất: BIOMAR S.A.S (nk) |
|
- Mã HS 23099019: Larviva Pronurse 1100 (thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh từ
bột cá và dịch cá) Nhà sản xuất: BIOMAR S.A.S (nk) |
|
- Mã HS 23099019: Larviva Pronurse 500 (thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh từ bột
cá và dịch cá) nhà sản xuất: BIOMAR S.A.S (nk) |
|
- Mã HS 23099019: Larviva Pronurse 800 (thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh từ bột
cá và dịch cá) Nhà sản xuất: BIOMAR S.A.S (nk) |
|
- Mã HS 23099019: Larviva Prostart 100 (thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh từ bột
cá và dịch cá) Nhà sản xuất: BIOMAR S.A.S (nk) |
|
- Mã HS 23099019: Larviva Prostart 200 (thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh từ bột
cá và dịch cá) Nhà sản xuất: BIOMAR S.A.S (nk) |
|
- Mã HS 23099019: Larviva Prostart 300 (thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh từ bột
cá và dịch cá)Nhà sản xuất: BIOMAR S.A.S (nk) |
|
- Mã HS 23099019: Larviva Prostart 400 (thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh từ bột
cá và dịch cá) Nhà sản xuất: BIOMAR S.A.S (nk) |
|
- Mã HS 23099019: TA THO 3/ Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho thỏ thịt từ sau
cai sữa tới xuất chuồng (Presence T110). Số TCCS: 48:2018/GUYO-VCN, mã số
công nhận: 408-01/17 CNVN, 25kg/1bag. (nk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn chăn nuôi Respirex Hãng: Vetinova (120g/lọ)
(nk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn chăn nuôi TOXY NIL PLUS (nk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá Chình hoa BLACK EEL FEED (BRAND:
GUANFENG). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099019: thức ăn cho cá- FISH FOOD (SAMPLE)- hàng làm mẫu thử
nghiệm, không kinh doanh buôn bán.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá Koi, STAPLE. Hiệu Hikari. Loại 10kg/túi,
túi L. Xuất xứ Nhật Bản. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá Koi, WHEAT GERM FORMULA. Hiệu Hikari.
Loại 15kg/túi, túi L. Xuất xứ Nhật Bản. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá Koi. ALGAE WAFERS. Hiệu Hikari. Loại
250g/túi. Xuất xứ Nhật Bản. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá Koi. FRIEND. Hiệu Hikari. Loại 10kg/túi
LARGE. Xuất xứ Nhật Bản. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá Koi. SAKI-HIKARI BALANCE (SINKING). Hiệu
Hikari. Loại 20kg/túi L. Xuất xứ Nhật Bản. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá Koi. SINKING CICHLID EXCEL. Hiệu Hikari.
Loại 342g/túi. Xuất xứ Nhật Bản. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho Cá NRD 1/2 (AS) 1 kg/bag. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho Cá NRD 2/3 (AS) 1 kg/bag. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho Cá NRD 3/5 (AS) 3 kg/bag. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho Cá NRD 5/8 (AS) 3 kg/bag. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho Cá NRD G12 10 kg/bag. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho Cá NRD G8 10 kg/bag. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho Cá ORANGE NURSE 5/8 20 kg/bag. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn hoàn chỉnh cho cá cảnh Hai Feng Cyprinoid
Master 5 kg/bao mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn hỗn hợp cho cá chình dạng bột- Haiyang-Eel
powder feed (Young Use), dành cho cá có trọng lượng từ 35-100g/con),
20kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn hỗn hợp dạng hạt cho cá cảnh loại Omega 50.1A-
(2.4kg/thùng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho Bê, tên thương mại
Lactolac 1, đóng gói 25KGS/bao, xuất xứ Lacto production- Pháp, Số đăng ký
lưu hành: 248-5/19-CN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn hổn hợp hoàn chỉnh cho chim hoàng yến (nk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn hỗn hợp nuôi cá chép cảnh (cá chép KOI) loại
10kg/túi, 2 bao/kiện.Fish Food For Koi Fish- Growth(L)Nhãn hiệu:Aqua Master
Growth.Nhà sản xuât Zhongshan,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Nguyên liệu SX Thuốc Thú Y- APETENZYMA 18 (Chất tổng
hợp); Mục 9- GPNK: 894/TY-QLT, Số Lô: 929/20, hạn sử dụng: 22/04/2022. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: 1236 MYCORSUR P, Bổ sung axit hữu cơ trong nguyên liệu
TĂCN. Hàng phù hợp Danh mục TĂCN, Mã 202-11/19-CN. Đóng bao 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Acid amin bổ sung thức ăn gia súc, gia cầm: L-LYSINE
SULPHATE; Lot: 4 200517, 4 200518, Quy cách: 25Kg/Bao. Hàng NK theo TT
21/2019/TT-BNNPTNT (Mục II.1.3). NSX: JILIN MEIHUA AMINO ACID CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 23099020: ACIDAL NC (Bổ sung axit hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi
gia súc, gia cầm nhằm cải thiện đường tiêu hoá), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: ALLPLEX GF (25KG/BAO): chế phẩm bổ sung khoáng vi lượng
trong thức ăn chăn nuôi, dạng bột (nk) |
|
- Mã HS 23099020: ALLPLEX S (25KG/BAO): chế phẩm bổ sung khoáng vi lượng
trong thức ăn chăn nuôi, dạng bột (nk) |
|
- Mã HS 23099020: ALPHASOY 530, bổ sung Protein đậu tương trong thức ăn
chăn nuôi gia súc,gia cầm.GPNK 56/CN-TACN,16/01/2019.Điều chỉnh lại mã HS
23099020,thuế suất 0% theo KQPTPL số 735/TB-KĐ4,ngày 09/06/2020. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: ALPHASOY 530,Bổ sung Protein đậu tương trong thức ăn
chăn nuôi gia súc,gia cầm.GPNK 56/CN-TACN,16/01/2019.Điều chỉnh mã HS
23099020,thuế suất 0% theo KQPTPL số 735/TB-KĐ4,ngày 09/06/2020 (nk) |
|
- Mã HS 23099020: AmiVit- Nguyên liệu phục vụ sản xuất thức ăn gia súc,
gia cầm- Bổ sung trong TĂCN. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Anazyme Forte 232-6/18-CN (bổ sung các enzyme tiêu hóa
trong TACN lợn và gia cầm,dạng bột) theo QĐ số
1062/CN-TACN(26-06-2018),25kgs/bag.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Anti Heat Stress- Nguyên liệu phục vụ sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm- Bổ sung trong TĂCN. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Avicap (1 lít) (Bổ sung premix khoáng trong nước uống
cho gia cầm) (Batch no: 2008523,Mfg date: 04/2020; Exp date: 04/2022) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Aviliv (1 lít) (Bổ sung các chất dinh dưỡng trong nước
uống cho gia cầm nhằm cải thiện chức năng gan, năng suất vật nuôi) (Batch no:
2008524,Mfg date: 04/2020; Exp date:04/2022) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Avimix (1 lít) (Bổ sung premix vitamin, khoáng và axit
amin trong nước uống cho gia cầm) (Batch no: 2008521,Mfg date: 04/2020; Exp
date: 04/2022) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Avitoxin (1 lít) (Bổ sung Beta-glucan và các axit hữu
cơ trong nước uống cho gia cầm nhằm cải thiện đường tiêu hóa vật nuôi) (Batch
no: 2008520,Mfg date: 04/2020; Exp date:04/2022) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Avitrace (1 lít) (Bổ sung premix vitamin, khoáng và
axit amin trong nước uồng cho gia cầm) (Batch no: 2008522,Mfg date: 04/2020;
Exp date: 04/2022) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Axion Feedstim (bổ sung dinh duỡng trong thức ăn chăn
nuôi cho gà),NSX: CCPA (Pháp), Số đăng ký nhập khẩu 246-6/16-CN.Hàng mới
100%, 20 kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 23099020: AXION THERMOCONTROL HC (bổ sung chất chống ôxy hóa
trong thức ăn chăn nuôi cho lợn nái và lợn vỗ béo). Số đăng ký nhập khẩu
245-6/16-CN.Hàng mới 100%.NSX: CCPA-PHÁP, BAO 25KG (nk) |
|
- Mã HS 23099020: BACTOCELL AQUA 10- Sản phẩm thức ăn bổ sung dùng trong
nuôi trồng thủy sản, 5KG/TÚI, Hàng mới 100%, Nhà SX: Lallemand Animal
Nutrition UK ltd (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Bakery meal (Bột bánh- Cung cấp năng lượng, đạm và chất
béo trong TĂCN). Hàng không có nguồn gốc từ động vật và thực vật. NSX:
International Proteins Corporation (nk) |
|
- Mã HS 23099020: BAKERY MEAL- Bột bánh mì: sản phẩm phụ từ quá trình sản
xuất bánh, dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm. Hàng phù
hợp cv 70/CN-TACN ngày 22/01/19. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: BANGIFEX 190: nguyên liệu bổ sung aixit hữu cơ và vô cơ
trong thức ăn chăn nuôi. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Barox Liquid- Chất chống ôxy hóa trong TĂCN. Đóng gói:
25Kg/Drum. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Becomplex- Nguyên liệu phục vụ sản xuất thức ăn gia
súc, gia cầm- Bổ sung trong TĂCN. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: BG Mos- Bổ sung prebiotic vào thức ăn Tăcn, giúp ngăn
cản mầm bệnh đường tiêu hóa tăng sức đề kháng cho vật nuôi. Đóng gói:
25Kg/Bao (nk) |
|
- Mã HS 23099020: BIO SANTRIX- Phụ gia dùng trong sản xuất thức ăn chăn
nuôi. Hàng nhập khẩu theo CV:1302/CN-TĂCN (03/08/2017). PTPL: 146/TB-KĐ4
(29/01/2019) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: BIO SANTRIX, phụ gia dùng để sản xuất thức ăn chăn
nuôi, mã số TĂCNNK: 478-8/17-CN, hàng phù hợp công văn số 1302/CN-TĂCN ngày
03/08/2017 của BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 23099020: BIOFAC-200 (40kg/thùng)- Bổ sung premix vitamin, khoáng
và methionine trong thức ăn chăn nuôi lợn và gia cầm. HSD:5/2022 Batch
No:44059EX,44060EX,44061EX,44062EX,44063EX,44064EX (nk) |
|
- Mã HS 23099020: BIOFAT CN-20- Phụ gia bổ sung chất béo dùng cho thức ăn
gia súc, gia cầm (25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: BIOFOS-MONODICALCIUM PHOSPHATE (MDCP): chế phấm bổ sung
khoáng trong thức ăn chăn nuôi (1000kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: BIOTIDE: Khô dầu đậu tương đã được lên men,làm nguyên
liệu sản xuất TĂCN do hãng Total Nutrition Technologies Co., Ltd. sx.Số ĐKNK:
467-12/10-CN/19.Hàng đóng 25kg/bao.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: BIOTRONIC TOP LIQUID: Nguyên liệu bổ sung trong TĂCN,
nhập khẩu đúng theo CV 1393/CN-TĂCN ngày 22/08/2018 của Cục chăn nuôi. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Biscuit Meal (Bột bánh- Cung cấp năng lượng, đạm và
chất béo trong TĂCN) Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi. GPNK Số:
PM-266-8/01-KNKL/19 (nk) |
|
- Mã HS 23099020: BISCUIT MEAL- Bột bánh- Chế phẩm bổ sung dùng trong sản
xuất TĂCN có thành phần chính là đạm,chất béo,tinh bột- Phù hợp với công văn
xác nhận TĂCN được phép lưu hành tại Việt nam số 194/CN-TĂCN. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Bổ sung axit hữu cơ (Lactic Orthophosphoric Butyric)
trong thức ăn chăn nuôi lợn: GUSTOR MONOGASTRICS (dạng bột, 25kg/bao, lô:
C0203/20, HD: 04/2022) NSX:NOREL S.A. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Bổ sung các loại Vitamin cần thiết cho tôm: EIKOSO
(500G/GÓI) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Bổ sung chất chống ôxy hóa trong thức ăn cho gia súc,
gia cầm ENDOX C DRY 25KG/BAO NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI PHÙ HỢP
CV 370/ CN-TĂCN, HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Bổ sung chất tạo ngọt trong thức ăn chăn nuôi: Sucram
5S, Code B60-5318.Batch:CH023071.Ngày sãn xuất:24/02/2020.Hạn sữ
dụng:25/08/2021.Hãng sãn xuất:PANCOSMA S.A (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Bổ sung hỗn hợp khoáng hữu cơ cho gia cầm:
BIOSOL-POULTRY (1 lít/chai, 20 chai/ctn, lô: 200509, HD: 05/2022). NSX: Vet
Superior Consultant Co., Ltd- Thailand (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Bổ sung hỗn hợp Vitamin, khoáng, và axit amin trong
thức ăn chăn nuôi: KC-POL (1kg/túi,20 túi/ctn, lô: 200503, HD: 05/2022)- NSX:
Kor-chin Biotech Co., ltd (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Bổ sung Kẽm hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi: B-TRAXIM 2C
Zn-260, Code M60-5020.Batch: CH023691.Ngày sãn xuất:09/03/2020.Hạn sữ
dụng:08/03/2025.Hãng sãn xuất: PANCOSMA S.A (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Bổ sung khoáng Selen (Se) hữu cơ trong thức ăn chăn
nuôi: BTRAXIM Se-11, Code 9847.Batch:CA014889WW.Ngày sãn xuất:29/05/2019.Hạn
sữ dụng: 28/05/2022.Hãng sãn xuất:PANCOSMA Canada Inc. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi cho lợn con và
gà,vịt: MIXOMEL 55 (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Bổ sung TĂCN. SUPERZYME H2O (Thùng 25kg). Hoạt chất
chính: Lactobacillus acidophilus. Batch No: APISZ-1650320. Exp: 18/03/2022.
Bổ sung vi khuẩn, enzyme có lợi trong TĂCN cho gia súc, gia cầm (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Bổ sung TĂCN. VETCAL PHOS 1 lít/ chai. (Hoạt chất
chính: Calcium, Phosphorus,...) Batch No.VLPVCP-890320, Exp: 09/03/2022. Bổ
sung Canxi, Phốt pho cho gia súc, gia cầm. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Bổ sung TĂCN. VETLIV 1 lít/ chai. (Hoạt chất chính:
Choline, Methionine,...) Batch No.VLPVLV-890320, Exp: 13/03/2022. Bổ sung
protein, vitamin, axit amin cho gia súc, gia cầm. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Bổ sung TĂCN. VITA GOLD PLUS (Thùng 25kg). Hoạt chất
chính: Vitamin A,D3,E. Batch No: APIVGP-1190320. Exp: 25/03/2022. Bổ sung
vitamin, axit amin trong TĂCN cho gia súc, gia cầm (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Bổ sung vi sinh vật có lợi Bacillus licheniformis trong
thức ăn cho gia cầm: B-ACT (20kg/bao, lô: 20041511027- 20041511028, HD:
04/2022). NSX: Biovet Joint Stock Company- Bulgaria (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Bổ sung Vitamin và Acid amin cần thiết cho tôm:
ASPARA-V (500G/GÓI) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Bổ sung vitamin,khoáng và methionine trong thức ăn nuôi
lợn và gia cầm: BIOFAC-200 (dạng bột, 40kg/thùng, lô:44051EX- 44052EX-
44053EX- 44054EX- 44055EX- 44056EX- 44057EX- 44058EX,HD: 05/2022) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Bột bánh (BISCUIT MEAL) nguyên liệu cung cấp năng
lượng, đạm và chất béo dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. Số lượng thực
tế trên Invoice là: 109,695 Tấn; đơn giá: 260 usd/tấn. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Bột bánh vụn(Biscuit meal): Nguyên liệu sản xuất thức
ăn chăn nuôi,Hàng nhập khẩu theo giấy lưu hành số 422-10/10-CN/19 trong danh
mục TĂCN, 50kg/bao.NSX: CHEUNG CHEAN RECYCLE SDN. BHD. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: BỘT ĐẠM THỦY PHÂN TỪ LỢN (PALBIO 50RD),NLSXTĂCN- Bổ
sung protein dễ tiêu trong TĂCN.Số đăng ký nhập khẩu 205-3/05-NN/19,cv số
301/CN-TĂCN ngày 01/03/2019. nhà sản xuất BIOIBERICA S.A.U, SPAIN (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Bột đậu nành, bổ sung đạm cho thức ăn chăn
nuôi-DABOMB-P (Residue of extraction soy bean oil). (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Bột đậu tương EP 200, 1 kg/ kiện, nhà sx: EUROPEAN
PROTEIN UKRAINE LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Bột màu dùng sản xuất thức ăn cho tôm PANAFERD-AX, hàng
mẫu (20kg/ bao) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Bột sữa cung cấp chất béo, protein, acid amin thiết yếu
và các acid hữu cơ cho heo con: PORCOMIX PLUS (nk) |
|
- Mã HS 23099020: BROILER MINERAL PREMIX (A9205M) (cung cấp khoáng trong
TACN)- Hàng NK theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 23099020: BROILER/LAYER GROWER/BREEDER GROWER VITAMIN PREMIX
(A9200V) (cung cấp Vitamin trong TACN)-Hàng NK theo thông tư
21/2019/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 23099020: B-SAFE HC (bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi).
Hàng nhập theo công văn 1681/CN-TĂCN ngày 15/10/18, mã số sản phẩm
405-10/18-CN (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Canthaplus 10% (chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi),
Cơ sở sản xuất: Zhaoqing Juyuan Bio-Chem Co., Ltd.- China, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: CaPlus ME:Nguyên liệu giúp làm ổn định độ pH trong
đường tiêu hóa vật nuôi.25kg/bao.Dạng bột.Mã số công nhận:182-4/20-CN.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất bổ sung (Choline chloride 60% powder) là nguyên
liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng hạt; 25kg/bao; Nhà sản xuất: Taian Havay
Chemicals Co., Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất bổ sung các Acid amin và khoáng chất vào thức ăn
thủy sản- Fermentex Plus (để làm nguyên liệu SXTĂ cho tôm, cá. Hàng NK theo
Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT). (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất bổ sung các Amin và khoáng chất vào thức ăn thủy
sản- Aminotrex (để làm nguyên liệu SXTĂ cho tôm, cá. Hàng NK theo Phụ lục II
Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT). (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất bổ sung các chất xơ và khoáng chất vào thức ăn
thủy sản- Lactophytos (để làm nguyên liệu SXTĂ cho tôm, cá. Hàng NK theo Phụ
lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT). (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất bổ sung các khoáng chất vào thức ăn thủy sản-
Preminex S (để làm nguyên liệu SXTĂ cho tôm, cá. Hàng NK theo Phụ lục II
Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất bổ sung các loại vitamin vào thức ăn thủy sản-
Corevimix (để làm nguyên liệu SXTĂ cho tôm, cá. Hàng nhập khẩu theo Phụ lục
II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT.) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất bổ sung các Protein và khoáng chất vào thức ăn
thủy sản- Funcplex (để làm nguyên liệu SXTĂ cho tôm, cá. Hàng NK theo Phụ lục
II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất bổ sung các Vitamin và khoáng chất vào thức ăn
thủy sản- Synbionin- S (để làm nguyên liệu SXTĂ cho tôm, cá. Hàng NK theo Phụ
lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT). (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất bổ sung dùng trong thức ăn chăn nuôi AVI-BAC WS.
15x1kg/carton. 7 UNK 7 CARTON. HSD: 03/2022 (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất bổ sung I ốt cho bể cá cảnh,để tăng màu cho san hô
của bể cá cảnh (IODINE 50ml), dạng lỏng, 50ml/lọ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất bổ sung kali cho bể cá cảnh,để tăng màu cho san hô
của bể cá cảnh (POTASSIUM 500ml), dạng lỏng, 500ml/lọ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất bổ sung khoáng chất và acid amin vào thức ăn thủy
sản- Aminotrex (để làm nguyên liệu SXTĂ cho tôm, cá. Hàng NK theo Phụ lục II
Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất bổ sung khoáng hữu cơ (Crôm) trong thức ăn cho gia
súc,gia cầm KEMTRACE CHROMIUM DRY 0.4% 25KG/BAO NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TĂCN PHÙ
HỢP CV484/CN- TĂCN, HÀNG MỚI 100% (HÀNG KHUYẾN MẠI). (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất bổ sung muối khoáng trong thức ăn chăn nuôi:
COPPER SULFATE PENTAHYDRATE, CTHH: CuSO4.5H2O,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất bổ sung protein và acid amin vào thức ăn thủy sản-
Fermentex plus (từ thực vật, nấm và vi sinh vật để làm nguyên liệu SXTĂ cho
tôm, cá. Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất bổ sung Protein, lipit, Lactose trong thức ăn chăn
nuôi cho gia súc, gia cầm Superspray S70 hãng SX; SCHILS B.V.,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất bổ sung saponin trong thức ăn chăn nuôi: DK
Sarsaponin 30 (60 x 25 KGS/Fiber box), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất bổ sung Sắt và khoáng chất vào thức ăn thủy sản-
Trace Mineral Premix For Aquafeed (để làm nguyên liệu SXTĂ cho tôm, cá. Hàng
NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT). (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất bổ sung stronium cho bể cá cảnh,để tăng màu cho
san hô của bể cá cảnh (BIO-STRONTIUM 200g), dạng gói, 200g/gói, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất bổ sung TĂCN ESCENT L (CV 872/CN-TACN ngày
30/05/2018); Hàng mới 100%; HSD: 02/2023. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất bổ sung TĂCN NOVICID (CV 883/CN-TACN ngày
06/04/2018); Hàng mới 100%; HSD: 4/2023. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất bổ sung TĂCN VIGOUR D (CV 1961/CN-TACN ngày
23/11/2017); Hàng mới 100%; HSD: 4/2023. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi BIOMUN (1L/ chai, 12
chai/ thùng, màu nâu nhạt, mới 100%). Hàng phù hợp với công văn 1456/CN-TĂCN.
Batch No: 102033 ngày 22/04/2023. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất bổ sung thức ăn dùng trong nuôi trồng thủy sản
AA-PRO dạng lỏng (500ML/BOTTLE) (24bottle/carton) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất bổ sung Thức ăn Thủy sản K.C.- C, Hàng mới 100%,
NSX: All Vet Co., Ltd- Thái Lan, TT 26/2018/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất bổ sung vào thức ăn cho thủy sản BIO MILK (1
lít/can), NSX: PVS Impex, Batch no.: PIXBMK-2270420, HSD:
15-04-2020->14-04-2023, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất bổ sung vi chất tổng hợp cho bể cá cảnh,để tăng
màu cho san hô của bể cá cảnh (A-ELEMENTS 200ml), dạng lỏng, 200ml/lọ, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất bổ sung vitamin và khoáng chất (Compound Premix
966 for Shrimp) là nguyên liệu sx thức ăn thủy sản; Dạng bột; 20kg/bao; Nhà
sản xuất: Guangdong Hinter Biotechnology Group Co.,ltd. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất bổ trợ dùng tăng cường trao đổi chất cho lợn dưới
1 tháng tuổi: LIANOL COLOSTRO (250ml/lọ, lô: 19I02LC, HD: 09/2021)- Nhà sản
xuất: Ardol B.V- The Netherlands (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất dinh dưỡng cho vật nuôi- ASCORBIC ACID (0.2G/gói)
(nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất hấp phụ độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi:
T5X SD. LOT: 0031101; NSX: 03/2020; NHH: 03/2022.Hàng nhập theo mã số công
nhận 44-02/19-CN của Cục chăn nuôi (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất phụ gia bổ sung cho thức ăn chăn nuôi ProPhorce AC
101 phù hợp công văn 1683/CN-TĂCN ngày 15/10/2019.Batch no:2002423,
25kg/bao.Hàng mới 100%,SX: 02/2020,HSD:02/2022,NSX: Perstorp Waspik BV (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất phụ gia bổ trợ trong SX thức ăn chăn nuôi: KOLIN
PLUS POWDER. Nhà sx: NATURAL REMEDIES PVT. Ltd. Kết quả PTPL số: 832/TB-KĐ 3
ngày 09/05/2019. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất phụ gia dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
Lacto-Butyrin Powder. 25Kg/bao. Mới 100%. NSX: SILO S.P.A., Italy (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất phụ gia thức ăn chăn nuôi- Acid Pak 4 Way Liquid
Hard Water Formula (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi ConditionAde 2.5,
packing:25kgs/bag. HSD: 04/12/2024, 19/02/2025 (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất tổng hợp- bổ sung thức ăn chăn nuôi BIOLEX MB40.
25KG/BAG. HSD: 03/2022 (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất tổng hợp ZINC OXIDE FEED GRADE, bổ sung trong thức
ăn chăn nuôi, dạng bột, đóng gói 25 kg/bag, hàng mới 100%, hàng nhập khẩu phù
hợp TT 21/2019 TT/BNNPTNN ngày 28.11.2019 (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chế phẩm bổ sung nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
(BIOTRONIC TOP 3). Hàng mới 100%. Lot No: 32268-1-11, 32268-12-18
(15.05.2020- 14.11.2021). Thành phần hàng hóa không có nguồn gốc từ động vật.
(nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chế phẩm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia
cầm Oxido De Zinc Maximo 720 (Zinc Oxide Maximum 720), thành phần gồm hỗn hợp
oxit: kẽm oxit, hsd:08.02.2023, số CNLH: 358-11/12-CN/17, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chế phẩm dạng bột có chứa các t/phần chính gồm bột whey
và dầu béo. Dùng trong sx thức ăn chăn nuôi.Bột váng sữa (SEROLAT HL). Nhà
sản xuất: Frieslandcampina Nutrifeed (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chế phẩm dùng trong chăn nuôi: Smizyme Phytase 5000U/g
Thermostable Granular. 20kg/bag. Hạt vàng nhạt. ML: 0327052004. SX: 4/2020.
HD: 4/2021. NSX: Beijing Smile Feed Sci. & Tech. Co, Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Chocolate Candy Feed- hỗn hợp bột màu nâu, vị ngọt, bổ
sung chocolate và đường vào thức ăn chăn nuôi, 25kg/bao- Hàng thuộc TT:
26/2012/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Choline Chloride 50% Silica (Chất bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi thủy sản).Hàng nhập theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Choline chloride 60% Corn Cob (Bổ sung vitamin trong
TACN-hàng phù hợp danh mục thức ăn chăn nuôi nhập khẩu, Mã số 287-10/15-CN)
Nhà sản xuất: SHANGDONG JUJIA BIOTECH CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Choline Chloride 60% on corn cob, dùng làm nguyên liệu
sản xuất thức ăn chăn nuôi, 25 kg/ bao.Hàng phù hợp với thông tư số 21/2019
ngày 14/01/2020,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Choline Chloride 60% Plant Carrier (Chất bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi thủy sản).Hàng nhập theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Choline chloride là dạng vitamin tổng hợp được cho vào
thức ăn của cá làm nguồn dinh dưỡng, mới 100% (0.5kg/gói) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Compound Premix B212 For Fish:Nguyên liệu bổ sung trong
thức ăn thủy sản.NK đúng theo TT26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018.Hàng đóng
20kg/bao. Mới 100%. thành phần: viatmin A, E, K3, B1, B2, B6 (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Compound Premix C607 For Fish:Nguyên liệu bổ sung trong
thức ăn thủy sản.NK đúng theo TT26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018.Hàng đóng
20kg/bao. Mới 100%.thành phần: viatmin A, E, K3, B1, B2, B6 (nk) |
|
- Mã HS 23099020: CREA ADVANCE (bổ sung các chiết xuất từ thực vật trong
thức ăn chăn nuôi). Số đăng ký nhập khẩu 327-8/18-CN.Hàng mới 100%.NSX:
CCPA-PHÁP, bao 25kg (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Creamino-dẫn xuất của axit amin Glycine và Arginine
cung cấp acid Guanidinoacetic trong thức ăn chăn nuôi: CREAMINO (25KG/BAG).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Cuxavit Biotin 2% (Vitamin H)- Nguyên liệu thức ăn chăn
nuôi- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: CYTOPLEX SE 2000 BỔ SUNG SELEN TRONG TACN MỚI 100% DO
CTY PHYTOBIOTICS FUTTERZUSATZSTOFFE GMBH (nk) |
|
- Mã HS 23099020: CYTOPLEX SE2000, bổ sung selen trong san xuat tacn, moi
100%. so giay phep 83-3/13-CN/18, nha SX Phytobiotics Futterzusatzstoffe GmbH
Germany. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: DABOMB- P (Bột đậu nành, bổ sung đạm trong thức ăn chăn
nuôi), Hàng phù hợp CV: 164 CN-TACN, Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3
Luật số 71/2014/QH13. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Dabomb-P (25kg/bao): Bột đậu nành đã lên men và đã
chiết béo, dùng bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Dabomb-P (Bột đậu nành đã lên mem và đã chiết béo,dùng
bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi) GPNK Số: DD-726-10/02/2019 (nk) |
|
- Mã HS 23099020: DABOMB-P (bột đầu nành đã lên men và đã chiết béo, dùng
bổ sung đạm trong TĂCN), thức ăn bổ sung dùng để sản xuất thức ăn thủy sản,
hàng nhập theo thông tư 26/2018/BNNPTNT ngày 15/11/2018 (nk) |
|
- Mã HS 23099020: DABOMB-P (Khô dầu đậu tương đã lên men), nguyên liệu
sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với công văn số 164/CN-TĂCN ngày
18.02.2019 của Cục Chăn Nuôi. Hàng đóng bao 25kg (nk) |
|
- Mã HS 23099020: DABOMB-P- Bột đậu nành lên men dùng bổ sung đạm trong
thức ăn gia súc- Nguyên liệu SXTĂCN- Hàng phù hợp công văn số 164/CN-TĂCN
ngày 18/2/2019 (Mã số sản phẩm: DD-726-10/02/19) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Dairylac-80- Deproteinized Whey (Nguyên liệu bổ trợ/bổ
sung dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi). (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Đậu nành cao đạm (X-Soy 600) dạng bột đã chiết béo dùng
bổ sung đạm trong TĂCN động vật (25kg/bao). (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Đậu nành lên men ESP 500 (bổ sung đạm trong chăn nuôi),
dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, 25kg/bao. Hàng phù hợp với
thông tư số 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11.02.2019. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: D-Biotin (Vitamin H 2%)- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
thủy sản- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: DELTA ACIDOLINE XT(bổ sung khoáng Magie trong thức ăn
chăn nuôi cho gia súc),NSX: CCPA (Pháp), số đăng ký nhập khẩu
163-6/16-CN.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Ding dưỡng Aromabiotic Bổ sung axit béo (Octanoic acid,
Decanoic acid) từ thực vật trong thức ăn chăn nuôi.hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Dinh dưỡng M-Prove Poultry Bổ sung các axit béo
(Caprylic, Capric) trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 23099020: DUCK BREEDER VITAMIN PREMIX (A9510V) (cung cấp Vitamin
trong TACN)-Hàng NK theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 23099020: ELITOX (Chất kìm hãm sự lên men của nấm móc trong thức
ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu sô: IB-1844-01/04-NN/19 theo giấy phép
913/CN-TĂCN ngày 31/05/2019, 25Kgs/ Bao. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: EMPYREAL 75 (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn
gia súc),Hàng nhập khẩu số 94-01/16-CN theo thông tư 26 BNNPTNT(26/5/12),
1.25 tấn/ tote. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Empyreal 75 bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi gia
súc, gia cầm dạng bột màu vàng, 25kg/bao, hãng SX:CARGILL, mới 100%(theo
quyết định số: 87/QĐ-CN-TĂCN, ngày 03/02/2016) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: EMPYREAL 75- Bột protein ngô: nguyên liệu bổ sung
protein trong sx thức ăn thủy sản,hàng NK theo TT 26/2018/TT-BNNPTNT ngày
15/11/2018. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: EMPYREAL 75- nguyên liệu bổ sung trong sx thức ăn chăn
nuôi Hàng NK theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Endox C Dry- Chất chống oxy hóa bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi, số đăng ký nhập khẩu KS-251-7/01/19 theo công văn số 218/CN/TĂCN
ngày 26/02/2019 (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Endox V Dry- Chất chống Ôxy hóa trong TĂCN.
NSX:04/05/20. HSD:05/21. HSX: Kemin Industries (Asia) Pte Limited- Singapore.
25Kg/Bao. STT:4 của CV số:370/CN-TĂCN ngày 12/03/18. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: ESP 500 (khô dầu đậu tương lên men Lactobacillus
acidophilus nhằm bổ sung protein trong TĂCN), hàng mới 100%, lưu hành theo
công văn số 139/CN-TĂCN (14/02/2019) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: FEEDOX NE (Bổ sung chất chống ôxy hoá BHT, Propyl
Gallate trong thức ăn cho gia súc, gia cầm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: FERMENTED CEREAL WITH SOLUBLES (FCS)- nguyên liệu bổ
sung khoáng dùng trong sản xuất TĂCN, phù hợp theo CV số 57/ CN-TĂCN Ngày
17/01/2019 (số đk 26-01/19-CN), NSX: 05/05/2020, HSD: 1 năm kể từ NSX (nk) |
|
- Mã HS 23099020: FERMENTS-BACILLUS:Bổ sung vi khuẩn có lợi đường tiêu
hóa vật nuôi(Bacillus subtilis) trong TACN gia súc, gia cầm. Số ĐKNK:
51-3/13-CN/18. 25kg/bao.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: FERROUS SULPHATE MONOHYDRATE FEED- Chất bổ sung khoáng
trong thức ăn chăn nuôi, nhập theo giấy phép BNNPTNT 1250kg/1 bao. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: FORMYCINE GOLD PX (bổ sung các chất bảo quản
(Formaldehyde và axit Propionic) trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Fortide: Nguyên liệu bổ sung trong sản xuất thức ăn cho
gia súc, gia cầm. NSX: CHENGDU MYTECH BIOTECH CO.,LTD. Số đăng ký NK
277-9/07-CN/18. Đóng bao 25kg/bao.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: FRA VC4 DRY (FEED GRADE)- Chất phụ gia bổ sung hỗn hợp
axit béo bay hơi trong thức ăn cho gia súc, gia cầm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: FYLAX FORTE HC SP- Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy
sản (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Gel bổ sung dinh dưỡng cho chó nhãn hiệu: Multi Vitamin
Paste (17036) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Gel bổ sung khoáng cho mèo nhãn hiệu: malt paste
dou-active cat 100g (17035) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Gel bổ sung vitamin cho mèo nhãn hiệu: multi-vitamin
paste dou-active cat 100g (17034) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Gel dinh dưỡng cho chó con nhãn hiệu: Joint Paste Duo
Active Junior-dog 100g (12967) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Gel dinh dưỡng cho mèo con nhãn hiệu: Joint Paste Duo
Active Junior-cat 100g (12956) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Globigen Jump Start, thức ăn cho lợn, bổ sung protein
và các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi, giúp tăng sức đề kháng cho
vật nuôi, 20KG/bag. HSD: 03/2022 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: GUSTI PLUS Phụ gia bổ sung Cinnamic Aldehyde và
Vanillin trong thức ăn cho bò sữa. 25 kg/bao. Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 23099020: H. hợp AL RED'MEAT (AL447) d.bột m.tím, b.x c.xuất từ
t.vật và sắt trg t.ă.c.n lợn nhằm c.thiện m, sắc của thịt. Do hg IDENA (Pháp)
s.x p.h theo QĐ số 1464/CN-TĂCN của Cục c. nuôi, 25kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: H. hợp AL483 Meat' Boost (AL483), d.bột, m. trắng có
lẫn hạt màu xám. b.xg các axit amin trg t.ă.c.n gia cầm. Do hg IDENA(Pháp)
s.x theo QĐ số 1464/CN-TĂCN của Cục c. nuôi, 25kg/bao, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: H.hợp Minazel có t.phần 100% Clinoptilolite of
sedimentary origin, b.sg chất hấp phụ độc tố nấm mốc trong thức ăn c.nuôi, dg
bột màu xám do c.t Patent Co Doo (Serbia) sx theo PL-CV38-2020, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Hepato Care Premix 224-7/13-CN/18(bổ sung các chất dinh
dưỡng trong TACN,gia cầm,nhằm cải thiện chức năng gan,tăng năng suất vật
nuôi),theo QĐ số 1586CN-TACN(02-10-2018),25kgs/bao.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: HILYSES. Sản phẩm nấm men thủy phân, dùng bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi. Hàng NK theo CV số 346/CN-TĂCN Cục chăn nuôi, KQGĐ:
1309/TB-KĐ4 ngày 29/09/2014 (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Hỗn hợp BUTINOV (AL860) d. bột màu trắng bổ xung Sodium
Butyrate trong t.ă.c.n lợn và gia cầm. Do hãng IDENA (Pháp) s. x, phù hợp
theo QĐ số 468/QĐ-CN-TĂCN của Cục Chăn nuôi, 25kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Hỗn hợp Ponti+ (AL490)dạng bột màu hơi sám, b.xg Mangan
và kẽm trong t.ă.c.n gia cầm đẻ trứng. Do hg IDENA (Pháp) s.x. p.hợp theo mã
số công nhận số 53-3/15-CN/20 của Cục chăn nuôi, 25kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Hỗn hợp thức ăn tinh RUMIVITAL I TOP(phụ gia thức ăn bổ
sung cho gia súc nhai lại, tphần: protein, mỡ, xơ thô, khoáng...,dạng bột,
20kgs/bao).Mới 100%,(ngày SX: 28/03/2020, HSD: 28/12/2020).Hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Hỗn hợp ValiMP+ (AL462), d. bột m.trắng, b.x Mangan trg
t.ă.c.n lợn s. trưởng và vỗ béo. Do hg IDENA(Pháp)s.x p.hợp theo mã số công
nhận số 54-3/15-CN/20 của Cục C. nuôi, 25kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Hỗn hợp Vitamin A và Vitamin D đã tạo hạt với Gelatin,
Glycerin, Carbonhydrate và Canxi Silicate- Dùng làm chất BS vitamin trong SX
TĂCN. (Rovimix AD3 1000/200), KQ PTPL số:804, GPLH số:395/CN (nk) |
|
- Mã HS 23099020: K VIGOR- 250ML. (Chất bổ sung trong sản xuất thức ăn
chăn nuôi cho heo, dạng lỏng, hạn sủ dụng: tháng 11/2021) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Kemtrace Chromium Dry 0.04%-Chất bổ sung Crom trong
TĂCN.NSX:10/05/20.HSD:05/22.HSX:Kemin Industries(Asia)Pte
Limited-Singapore.Đóng gói:25Kg/Bao.Thuộc STT:1,CVsố:316/CN-TĂCN.04/03/19)
(nk) |
|
- Mã HS 23099020: Khoáng bổ sung thức ăn chăn nuôi: QILI-MN; Lot:
20051341D042; NSX: 05/2020, HSD: 05/2022, Quy cách: 25kg/Bao. Số DKNK:
03-01/16-CN. NSX: GUANGZHOU TANKE BIO-TECH CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 23099020: KULACTIC- Chế phẩm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
Hàng thuộc DM: FU-298-8/01/19 CV: 251/CN-TĂCN (27/02/2019). PTPL:2184/TB-TCHQ
(16/03/2015) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: L- MET PRO (L-METHIONINE)- 25KG/BAO (Axit amin đơn tổng
hợp dùng bổ sung trong sản xuất thức ăn Chăn Nuôi) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: LAYER VITAMIN PREMIX (A9400V) (cung cấp Vitamin trong
TACN)-Hàng NK theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 23099020: LAYER VITAMIN PREMIX(A9400V) chế phẩm bổ sung vitamin
cho TĂ gia súc.NL SX TĂ chăn nuôi.Hàng NK phù hợp MS:MA-349-10/01/19;CV
247/CN-TĂCN. PTPL:1219/KĐ4-TH(19/09/2019) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Livervital- Nguyên liệu phục vụ sản xuất thức ăn gia
súc, gia cầm- Bổ sung trong TĂCN. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: L-LYSINE SULPHATE (Chế phẩm bổ sung dùng trong thức ăn
chăn nuôi, thành phần chính là L-lysine sulphat và các amino axit, dạng bột).
Kết quả PTPL số; 3111/TB-PTPLHCM ngày 19/12/2014 (nk) |
|
- Mã HS 23099020: L-Lysine Sulphate (Feed Additive) (Phụ gia dùng trong
thức ăn chăn nuôi)Hàng nhập theo thông tư 21/2019/BNNPTNT ngày 28/11/2019.
(nk) |
|
- Mã HS 23099020: L-Lysine Sulphate (Phụ gia dùng trong thức ăn chăn
nuôi) Hàng nhập theo dòng của thông tư 21/2019/ BNNPTNT ngày 28/11/2019 (nk) |
|
- Mã HS 23099020: L-Lysine Sulphate 70% (Feed Additives)- Nguyên liệu sản
xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản, phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.
Nhà sản xuất: Zhucheng Dongxiao Biotechnology Co.,Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: L-Lysine Sulphate Feed Additive- Nguyên liệu sản xuất
thức ăn chăn nuôi và thủy sản, phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. Nhà
sản xuất: Heilongjiang Eppen Biotech Co., Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: L-Lysine Sulphate Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn
nuôi. Hàng phù hợp mục II.1.3 thuộc thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày
28.11.2020. Hàng bao. Trọng lượng 25kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: L-Lysine Sulphate phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi
phù hợp thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019, thuộc đối tượng không
chịu thuế GTGT (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Luctacid: Nguyên liệu bổ sung trong thức ăn chăn nuôi,
NK đúng theo cv 1083/CN-TĂCN ngày 28/06/2019 của Cục chăn nuôi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Lysoforte Dry- Bổ sung chất nhũ hóa trong TĂCN.
NSX:05/04/20.HSD:04/21.HSX:Kemin Industries(Asia)Pte Limited-Singapore.
25Kg/Bao. STT: 3 của CV số: 120/CN-TĂCN ngày 01/02/2019 (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Manganese Oxide (MnO) 60-62%- Manganese ôxit- (Nguyên
liệu bổ sung Manganese trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm- Hàm lượng
(MnO) 60-62%, KQ PTPL:1661/TB-KĐ3 (30/09/2019).GPLH: 668/QĐ-CN-TĂCN (nk) |
|
- Mã HS 23099020: MASTERSORB GOLD, bổ sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc
trong thức ăn chăn nuôi, giúp tăng sức đề kháng cho vật nuôi, 25KG/bag. HSD:
03/2022. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Mẫu thưc ăn (CALDRON LIQUID) bổ sung premix vitamin
nhóm B, canxi và sắt cho gia súc gia cầm, 1L/chai, HSD: 01/2023, HSX: Natur
Krauter.,India. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Mẫu thưc ăn (LACTOPLUS LIQUID) bổ sung canxi, phôtpho,
vitamin A,E,D3,B12 và chiết xuất thực vật cho gia súc gia cầm, 1L/chai, HSD:
01/2023, HSX: Natur Krauter.,India. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: MDCP (MONODICALCIUM PHOSPHATE): chế phẩm bổ sung khoáng
trong thức ăn chăn nuôi, có nguồn gốc thực vật, dạng bột (1000kg/bao). (nk) |
|
- Mã HS 23099020: MEGACID-S- Chế phẩm bổ sung có thành phần chính là axit
photphoric. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản, hàng phù hợp
theo quyết định 609/QĐ-CN-TĂCN. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Megacid-S(Bổ sung axit vô cơ (axit phosphoric) trong
thức ăn chăn nuôi.) Kết quả PTPL số: 148/TB-KĐ 4 ngày 24/01/2017. số giấy
phép NK: 299-6/17-CN (nk) |
|
- Mã HS 23099020: MEPRON (R)- phụ gia bổ sung Methionine trong thức ăn
chăn nuôi cho gia súc nhai lại, Dạng hạt hình trụ, màu trắng (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Mia Ca-Phos- Nguyên liệu phục vụ sản xuất thức ăn gia
súc, gia cầm- Bổ sung trong TĂCN. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: MiafirstAid P- Nguyên liệu phục vụ sản xuất thức ăn gia
súc, gia cầm- Bổ sung trong TĂCN. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Miarom L- Nguyên liệu phục vụ sản xuất thức ăn gia súc,
gia cầm- Bổ sung trong TĂCN. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Miarom P- Nguyên liệu phục vụ sản xuất thức ăn gia súc,
gia cầm- Bổ sung trong TĂCN. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Miarom Ruminants- Nguyên liệu phục vụ sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm- Bổ sung trong TĂCN. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: MICROGRAN I 10% BMP: Chế phẩm bổ sung khoáng trong sản
xuất thức ăn chăn nuôi. (Kết quả giám định: 2021-TB/KĐ3) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: MICROGRAN Se 4.5% BMP (Chế phẩm bổ sung khoáng trong
thức ăn chăn nuôi)- Nguyên liệu sx TĂCN. KQ PTPL: 779/PTPLMN-NV. GPLH:
467/QĐ-CN-TĂCN thuộc HĐ: DNAP-DNPV/ 13-2020 (25/01/2020) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: MITEX- Chất bổ sung Canxi dùng trong Tăcn. Đóng gói
25Kg/Bao (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Mixed Feed Additive Betaine Hydrochloride 98%:Bổ sung
Betaine trong TACN. Lot no:2020042701/702/703/704/705. NSX: 27/04/2020, HSD:
26/04/2023. 25kg/bao. Số ĐKNK: 161-3/17-CN. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: MOLD INHIBITOR (KEMEILING) (Phụ gia bổ sung chất chống
mốc trong thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu số 370-11/16-CN theo thông tư số
26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26 tháng 5 năm 2012, 25kg/kiện. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Monocalcium Phosphate (MCP); P>22.7; Ca:16-17%, dùng
làm nguyên liệu sản xuất TĂCN, quy cách 25kg/1bao, mã số công
nhậnTĂCN:II.1.2.2 Monocalcium Phosphate (TT 21/2019/TT-BNNPT)-28/11/2019. Mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Monocalcium Phosphate- [Ca(H2PO4)2.H2O], Phụ gia dùng
làm thức ăn thủy sản. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: MONOCALCIUM PHOSPHATE: Nguyên liệu bổ sung trong thức
ăn thủy sản. NK đúng theo TT26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018.Hàng đóng
25kg/bao. thành phần: P, Ca, F, As, Pb.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: MONODICALCIUM PHOSPHATE (21%)- Chế phẩm bổ sung dùng
trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản, dạng hạt nhỏ, phù hợp với Quyết
định 839/QĐ-CN-TĂCN. Đóng bao 25 Kg/Bao. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: MT.X AA. Nguyên liệu phụ gia dùng trong sản xuất thức
ăn chăn nuôi (nk) |
|
- Mã HS 23099020: MT.X+. Nguyên liệu phụ gia dùng trong sản xuất thức ăn
chăn nuôi (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Mycofix (R) Plus 3.0: Nguyên liệu bổ sung trong TĂCN do
hãng Biomin Singapore Pte Ltd sản xuất, NK đúng theo đăng ký số
BI-271-8/01/19 của Cục Chăn Nuôi. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Mycofix (R) Plus: Nguyên liệu bổ sung trong TĂCN do
hãng Biomin Singapore Pte Ltd. sản xuất, NK đúng theo đăng ký số
223-4/05-NN/19 của Cục chăn nuôi. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Mypep Plus 65-piglet: Bổ sung Protein từ đậu tương
trong thức ăn chăn nuôi lợn con. NSX: CHENGDU MYTECH BIOTECH CO.,LTD. Số đăng
ký NK 210-6/18-CN. Đóng bao 25kg/bao.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: N.Liệu bổ xung thức ăn chăn nuôi Orgacids 25kg/bao
Batch no:9552090100 S02 (A-M) Exp date: 05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 23099020: NEW HOPE ANIMAMIN BSM206.Bổ sung premix vitamin trong
thức ăn cho lợn giống.Hàng Nhập khẩu theo Mã TACN 227-5/19-CN ngày
07/05/2019. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: New Hope Animamin CPM116 phụ gia dùng trong thức ăn
chăn nuôi phù hợp công văn số 762/CN-TĂCN ngày 07/05/2019, thuộc đối tượng
không chịu thuế GTGT (nk) |
|
- Mã HS 23099020: New Hope Animamin CSM216 phụ gia dùng trong thức ăn
chăn nuôi phù hợp thông tư số 762/CN-TĂCN ngày 07/05/2019, thuộc đối tượng
không chịu thuế GTGT (nk) |
|
- Mã HS 23099020: New Hope Animamin LPM136 phụ gia dùng trong thức ăn
chăn nuôi phù hợp thông tư số 762/CN-TĂCN ngày 07/05/2019, thuộc đối tượng
không chịu thuế GTGT (nk) |
|
- Mã HS 23099020: NEW HOPE VITAMIN BSV208. Bổ sung Premix vitamin trong
thức ăn cho cho lợn sinh trưởng và xuất chuồng Mã TACN 227-5/19-CN ngày
07/05/2019. 25kg/BAO (nk) |
|
- Mã HS 23099020: New Hope Vitamin LPV128 phụ gia dùng trong thức ăn chăn
nuôi phù hợp thông tư số 762/CN-TĂCN ngày 07/05/2019, thuộc đối tượng không
chịu thuế GTGT (nk) |
|
- Mã HS 23099020: New Hope Vitamin MPV118 phụ gia dùng trong thức ăn chăn
nuôi phù hợp thông tư số 762/CN-TĂCN ngày 07/05/2019, thuộc đối tượng không
chịu thuế GTGT (nk) |
|
- Mã HS 23099020: NEW HOPE VITAMIN MPV218. Bổ sung Premix vitamin trong
thức ăn cho gà thịt và vịt thịt. Hàng Nhập khẩu theo Mã TACN 228-5/19-CN ngày
07/05/2019. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Nguyên liệu bổ sung Choline trong TACN gia súc, gia
cầm, dạng hạt: Choline Chloride 60% Corn Cob do hãng Shandong Aocter Feed
Additives co.,ltd. SX NK đúng theo QĐ 06/CN-TĂCN.25kg/bao.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Nguyên liệu bổ sung thức ăn chăn nuôi- Technomos B
(20kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Nguyên liệu bổsung tăcn giasúc giacầm LIPIDIN (bổ sung
Lecithin đậu tương thủy phân trong tăcn)theo CV số 171/CN-TĂCN ngày
19/2/2019.SX: Avitech Nutrition Pvt Ltd, Ấn Độ. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi (Bột bánh- Cung
cấp năng lượng, đạm và chất béo trong TĂCN)- Biscuit Meal.Kết quả PL số:
12123/TB-TCHQ ngày 28/12/2016. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: ALLPLEX B
(25kg/bao) (Bổ sung Premix khoáng hữu cơ). HSD: 01/02/2022. Hàng NK theo số:
ALL-92-3/01-KNKL/18 giấy lưu hành: 2131/CN-TĂCN (25/12/2018). (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn thủy sản:Ferrous
Glycine(bổ sung khoáng sắt).Nhà Sx:Sichuan Longda Livestock Technology
Co.,Ltd (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi:
Rovimix VB 0502 (20 kg/bao) (mã CAS: NA)- NK theo số đăng ký
RT-719-10/02-KNKL/18 hiệu lực đến 17/5/2023 (DM điện tử) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Nguyên liệu phục vụ SX TĂGS- Bổ sung trong TACN-
Luctarom D. Batch No: G294583. HSD: 14.10.2021. NSX: LUCTA(GUANGZHOU)FLAVOURS
CO., LTD-CHINA (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Nguyên liệu sản xuất TĂCN: Chất bổ sung Protein trong
thức ăn chăn nuôi lợn con Protilac 42. Số đăng ký nhập khẩu 191-4/19-CN,
25kg/bao. Hàng mới 100%. Cơ sở sản xuất: Schils B.V- The Netherlands (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Nguyên liệu SX Thức ăn chăn nuôi: CHOLINE CHLORIDE 60%
CORN COB- bổ sung Choline trong thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm, NK theo CV
số:06/ CN-TĂCN ngày 03/01/2019 (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Nguyên liệu SXTA chăn nuôi gia súc, gia cầm: Bột đậu
nành đã lên men với HL Protein lớn hơn 50% dùng BS đạm trong TĂCN (FERMENTED
SOYBEAN MEAL) mới 100%,NSX JIANGSU YANCHENG YUANYAO BIOLOGICAL CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Acid Buf 10, bổ sung
khoáng trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm. 25 Kg/bao phù hợp CV
801/QĐ-CN-TĂCN, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Nguyên liệu, phụ gia dùng để sản xuất thức ăn chăn
nuôi: Monocalcium Phosphate Feed Grade. Mã số công nhận: 530-8/19-CN (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Nguyên liệuSXTACN: DABOMB- P (bột đậu nành đã lên men
và chiết béo, bổ sung đạm trong TĂCN, màu nâu nhạt,25kg1/bao); Hàng nhập theo
CV số 371/CN-TĂCN; NSX Dabomb Protein Corp,.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Nhóm Vitamin, pro-vitamin, các chất có tác dụng tương
tự vitamin Ascorbic Acid & Vitamin B12 (0.2G/gói), dùng cho vật nuôi (nk) |
|
- Mã HS 23099020: NLSXTACN: Salcochek premix- 15kg/bao (thảo dược, dùng
bổ sung bột thảo dược trong TACN gia súc, gia cầm nhằm cải thiện đg tiêu
hóa). Hng phù hợp GCN lưu hành số 1366/CN-TĂCN. HSD: 02/22. lot 20006 (nk) |
|
- Mã HS 23099020: NPL sx thức ăn thủy sản: LS ANTI WFD (25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: NT-PB Plus (Bổ sung axit Guanidinoacetic (dẫn xuất của
axit amin Glycine) trong thức ăn chăn nuôi lợn và gia cầm, nhằm tăng hiệu
suất tăng trưởng vật nuôi)Kết quả PTPL: 646/TB-KĐ4 ngày 27/04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 23099020: NT-PB PLUS- Chế phẩm bổ sung dùng trong sản xuất thức
ăn chăn nuôi thủy sản, dạng bột- Phù hợp với mã số công nhận TĂCN số
063-2/20-CN. nhà sản xuất: Guangzhou Numega Nutrition Co.,Ltd (nk) |
|
- Mã HS 23099020: NUCAP (Chất bổ sung cho thức ăn thủy sản), đã chiết
béo. Bao 25kgs. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: NUCAP (Chất phụ gia cho thức ăn thủy sản), đã chiết
béo. Bao 25kgs. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: NUTRACOR (CALCIUM SALTS OF LONG CHAIN FATTTY ACIDS
MARKING) NLSX TĂCN 25kg/bao,bổ sung năng lượng cho bò sữaThành phần:Muối
Canxi của các axit béo dầu cọ,hàng NK theo CV178/CN-TĂCN,hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Nutrimin PM518-bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn
nuôi. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Nutrimin-bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Organacid plus (NLSX trong TACN hàng bổ sung axit
lactic và axit photphoric trong TA CN, hàng phù hợp CV số: 140/QĐ-CN-TĂCN,
Ngày 24/01/2017, BNNPTNT) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Organacid Plus- Nguyên liệu bổ trợ/bổ sung dùng trong
SX TĂCN. Hàng NK DM: 51-01/17-CN, CV:140/QĐ-CN-TĂCN (24/01/2017). PTPL:
1245/TB-KĐ4 (13/08/2019) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: OXICAP E2 (chất phụ gia vào thức ăn chăn nuôi). Bao
25kgs. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Oxicap E2 (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc) Bổ
sung chất chống oxihoa trong thức ăn chăn nuôi (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Oxido De Zinc Maximo 720 (Zinc Oxide Maximum 720) (chất
bổ sung trong thức ăn chăn nuôi).Kết quả PTPL số: 201/TB-KĐ 4 ngày 15/02/2019
(nk) |
- |
- Mã HS 23099020: Oxy-Nil Rx Dry (Chất Phụ Gia Dùng Trong Thức Ăn Chăn
Nuôi)- Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Oxy-Nil RX Dry- Phụ gia thức ăn chăn nuôi, Bổ sung chất
chống ôxi hoá trong thức ăn chăn nuôi, số đăng ký 051-9/04-NN/19, xuất xứ Bỉ,
hàng mới 100%,NSX:NUTRI-AD INTERNATIONAL NV (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Phụ gia bổ sung chất dinh dưỡng, năng lượng dùng trong
thức ăn chăn nuôi: Monocalcium Phosphate Feed Grade. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: phụ gia chế biến TĂCN: Chất bổ sung hỗn hợp axit hữu cơ
LINKACID PREMIUM,mới 100%,25kg/bao,mã số công nhận thức ăn chăn
nuôi:238-10/15-CN/20,NSX: Industrial Tecnica Pecuaria, S.A.Tây Ban Nha (nk) |
|
- Mã HS 23099020: phụ gia chế biếnTĂCN: Chất bổ sung chống oxy hóa
LINKATIOX FEED, mới 100%,25kg/bao,mã số công nhận thức ăn chăn
nuôi:237-10/15-CN/20,NSX: Industrial Tecnica Pecuaria, S.A., Tây Ban Nha (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Phụ gia dùng để chế biến thức ăn chăn nuôi: Mix-Oil ++
Powder (20kg/bao) Lot. N. L105/06 prod April 2020 exp: April 2022. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi: Mixed Feed
Additive Betaine Hydrochloride 98%. Nhà sản xuất: SUNWIN BIOTECH SHANDONG
CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Phụ gia sản xuất thức ăn chăn nuôi dạng bột, màu trắng
nâu nhạt (cám mì, cám gạo, đá vôi) nhằm cải thiện đường tiêu hóa vật
nuôi-SynerZymeF10 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Phu gia sản xuất thức ăn gia súc: SELENO SOURCE AF 3000
(Bổ sung Selen hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi). 25 Kg/Bao. HSD: 10/2021. Nhập
khẩu theo QĐ số 752/QĐ-CN-TACN. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Phụ gia TĂ gia súc BIOACID-L bổ sung các axit hữu cơ
trong TĂ chăn nuôi gia súc, gia cầm nhằm cải thiện đường tiêu hóa vật
nuôi,hàng mới 100%,được NK theo Số QĐ:1879/QĐ-CN-TĂCN,số ĐK NK:455-11/18-CN
(nk) |
|
- Mã HS 23099020: Phụ gia thức ăn chăn nuôi (bổ sung Crom). PIF CHROME
0.12. Đóng gói: 25Kg/Bao. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Phụ gia thức ăn gia súc BIOACID bổ sung các axit hữu cơ
và vô cơ trong thức ăn gia súc, gia cầm nhằm cải thiện đường tiêu hóa vật
nuôi, hàng mới 100%, thuộc danh mục tăcn theo Số Đk NK 93-6/15-CN (nk) |
|
- Mã HS 23099020: PHỤ GIA THỨC ĂN NUÔI TRỒNG THỦY SẢN: BACTOCELL AQUA 10,
HÀNG MẪU, MỚI 100% (500 GRAM/GÓI) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Phụ gia thức ăn thủy sản (Choline Chloride 60% Corn
Cob). Hàng mới 100%. Nhà sản xuất: SHANDONG AOCTER FEED ADDITIVES CO., LTD.,
China (nk) |
|
- Mã HS 23099020: PIGIPLUS- thức ăn bổ sung cho lợn con đến 6 tháng tuổi,
bao 25 kg, số lô: 1343060 NSX 4/20 HSD 4/21, Nhà sản xuất SCHILS BV Hà Lan
(nk) |
|
- Mã HS 23099020: PLEXOMIN MN22,bo sung Mangan trong san xuat tacn, moi
100%. so giay phep 75-6/15-CN, nha SX Phytobiotics Futterzusatzstoffe GmbH
Germany. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: PreAcid BA bổ sung hỗn hợp axit hữu cơ và muối trong
TACN gia súc gia cầm, phù hợp với danh mục cục chăn nuôi 213-6/15-CN, hàng
mới 100%, 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 23099020: PRICHEMIN CR 2.0 (CHROMIUM CHELATE OF AMINO ACIDS 2.0%)
(bổ sung Crôm hữu cơ trong TACN) theo QĐ số 10/QĐ-CN-TACN (05-01-2017)
hãng,nước sản xuất Pryia Chemicals,India.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: PRICHEMIN CU 20 (COPPER CHELATE OF AMINO ACIDS 20%) (bổ
sung đồng hữu cơ trong TACN) theo QĐ số 10/QĐ-CN-TACN(05-01-2017) hãng,nước
sản xuất Pryia Chemicals,India.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: PRICHEMIN FE 20 (IRON CHELATE OF AMINO ACIDS 20%)(bổ
sung Sắt hữu cơ trong TACN)theo QĐ số 10/QĐ-CN-TACN(05-01-2017) hãng,nước sản
xuất Pryia Chemicals,India.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: PRICHEMIN MN 20 (MANGANESE CHELATE OF AMINO ACIDS
20%)(bổ sung Mangan hữu cơ trong TACN) theo QĐ số 10/QĐ-CN-TACN(05-01-2017)
hãng,nước sản xuất Pryia Chemicals,India.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: PRICHEMIN ZN 20 (ZINC CHELATE OF AMINO ACIDS 20%) (bổ
sung kẽm hữu cơ trong TACN) theo QĐ số 10/QĐ-CN-TACN (05-01-2017) hãng,nước
sản xuất Pryia Chemicals,India.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: PRICHEMIN-PLUS(bổ sung hỗn hợp khoáng hữu cơ trong
TACN) theo QĐ số 10/QĐ-CN-TACN (05/01/2017) hãng,nước sản xuất Pryia
Chemicals,India.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Pro Spur 1866- Nguyên liệu phục vụ sản xuất thức ăn gia
súc, gia cầm- Bổ sung trong TĂCN. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: ProCalciVit- Nguyên liệu phục vụ sản xuất thức ăn gia
súc, gia cầm- Bổ sung trong TĂCN. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: PROHACID BASIC (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn
nuôi). Hàng nhập khẩu số 54-02/11-CN/17 theo thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày
26/05/2012, 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 23099020: PROMILK- Chế phẩm bổ sung dùng trong sản xuất thức ăn
chăn nuôi thủy sản, dạng bột- Phù hợp với công văn xác nhận TĂCN nhập khẩu số
325/CN-TĂCN. nhà sản xuất: Profeed Agronutrition Sdn Bhd. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: PROMILK: Bột thay thế sữa bổ sung đạm, năng lượng
trongTĂCN- nguyên liệu dùng để SX thức ăn chăn nuôi. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: PROTIGEN- F100- Chất tổng hợp, chất bổ sung thức ăn
hoặc phụ gia thức ăn chăn nuôi (Nhập khẩu theo QĐ 774/QĐ-CN-TĂCN ngày
20/10/2015). KQGD: 12762/TB-TCHQ ngày 21/10/2014 (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Protigen F100 dùng để bổ sung đạm trong thức ăn chăn
nuôi, Nhà sản xuất: TOTAL NUTRITION TECHNOLOGIES CO.,LTD, Taiwan, Hàng phù
hợp TT21/2019-Bộ NN & PTNT Ngày 28/11/2019. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: PROTILAC 20/40- thức ăn bổ sung cho lợn con đến 6 tháng
tuổi, bao 25 kg, số lô: 1343059 NSX 4/20 HSD 4/21, Nhà Sản xuất SCHILS BV, Hà
Lan (nk) |
|
- Mã HS 23099020: ROVIMIX AD3 1000/200:- Hỗn hợp Vitamin A và Vitamin D
đã tạo hạt với Gelatin, Glycerin, Carbonhydrate và Canxi Silicate. Dùng làm
chất bổ sung trong sản xuất thức ăn chăn nuôi.(Giám định:804/PTPLMN) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: ROVIMIX HY-D 1.25%(Dẫn chất vitamin D3 hàm lượng 1.25%,
chất độn và phụ gia- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), KQ
PTPL:360/PTPLMN, GPLH: 492/CN-TĂCN (nk) |
|
- Mã HS 23099020: RUMIFAT PLUS (Bổ sung hỗn hợp axit béo hữu cơ trong
thức ăn cho bò, dê, cừu). Số đăng ký sản phẩm 466-11/10-CN/19, đóng bao 25kg,
xuất xứ Malaysia. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Sal Curb E Liquid- Chất bảo quảntrong nguyên liệu thức
ăn chăn nuôi và thức ăn chăn nuôi, số đăng ký nhập khẩu 119-3/19-CN theo công
văn số 443/CN/TĂCN ngày 15/03/2019 (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Sal Curb K2 Dry- Bổ sung hổn hợp Axit hữu cơ và muối
axit hữu cơ nhằm kiểm soát sự phát triển nấm mốc trong Tăcn. Đóng gói:
25Kg/Bao. (F.o.c: 200Kg). (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Sal Curb RM E Liquid- Bổ sung chát chống khuẩn (hổn hợp
axit hữu cơ) trong Tăcn. Đóng gói: 25Kg/Drum. (F.o.c: 500Kg) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Sản phẩm bổ sung thức ăn chăn nuôi: HERBALMAX ORAL
SOLUTION. Quy cách đóng gói: 25Lít/Thùng. Nhà sx: HERBAVITA BVBA., Belgium.
Số lô: PO20-1111. Hạn sử dụng: 09/03/2024. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Sản phẩm từ sữa- chất bổ sung dinh dưỡng trong thức ăn
chăn nuôi: Serolat HL, 25 Kg/Bao, NSX: Tháng 4/2020, HSD: Tháng 10/2021, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Sangrovit extra, bo sung trong san xuat tacn, moi 100%.
so giay phep 71-6/15-CN/20, nha SX Phytobiotics Futterzusatzstoffe GmbH
Germany. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: SANOLAC- thức ăn bổ sung cho lợn con đến 6 tháng tuổi,
bao 25 kg, số lô: 1343061 NSX 4/20 HSD 4/21, Nhà Sản xuất SCHILS BV Hà Lan
(nk) |
|
- Mã HS 23099020: SAPONIFED MARIGOLD EXTRACT (GP ORO 20): phụ gia TACN,
hàng phù hợp với TT21/2019/BNN&PTNT, hàng mới 100%. Hàng thuộc đối tượng
không chịu thuế VAT theo điều 3 Luật 71/2014/QH13 (nk) |
|
- Mã HS 23099020: SELACID GREEN GROWTH- MP- Nguyên liệu sản xuất thức ăn
thủy sản (nk) |
|
- Mã HS 23099020: SELISSEO 0.1% SE 25KG BAO (Bổ sung Selen (Se) trong
thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.) Kết Quả PTPL số: 630/ TB-KĐ 3 ngày
21/10/2016. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Selisseo 0.1% SE, 25kg/bao, Phụ gia TĂCN, bổ sung selen
trong TĂCN cho gia súc, gia cầm,QĐ:64/QĐ-CN-TĂCN, số đăng ký lưu hành
37-01/16-CN, hsd: 10.08.2021+14.09.2021, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Selko-4 Health chất bố sung hỗn hợp axit hữu cơ trong
nước uống các vật nuôi, loại 25kg/can (102 can). Hàng mới 100%. Hàng phù hợp
theo CV 943/CN-TACN ngày 05/06/2019. Nhà sản xuất Selko B.V (nk) |
|
- Mã HS 23099020: SEROLAT 50 (Nguyên liệu SXTĂCN) Nhà sản xuất Nutrifeed,
Hàng phù hợp giấy xác nhận TACN số 679/CN-TACN ngày 13/04/19. Hàng mới 100%.
20kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: SEROLAT HL (Bột váng sữa)- Chế phẩm bổ trợ dùng trong
chăn nuôi động vật. Hàng NK theo DM:1.2 TT21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019),
theo CV số 195/CN-TĂCN (22/02/2019), theo BBCN 18/BB-HC12 (10/02/2020) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Serolat HL (Sản phẩm từ sữa, chất bổ xung dinh dưỡng
trong thức ăn cho lợn con), nguyên liệu sản xuất TĂCN, Nhà sản xuất
Nutrifeed, Hà Lan, đóng gói 25kg/ bao, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: SILOHEALTH 108 P- chất bảo quản (Glycerin Fatty Acid
Ester, Butyric Acid): nguyên liệu bổ sung axit béo trong sx thức ăn thủy
sản,hàng NK theo TT 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: SiloSolve AS200 (chất bổ sung vi sinh vật hữu ích trong
thức ăn chăn nuôi).NSX: Chr.Hansen, Czech Republic.Hàng mới 100%. Số đăng ký
nhập khẩu 149-5/13-CN/18.Số lô 3526852, NSX 05/2020, HSD 10.2021 (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Sodium Humate Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn
nuôi. Số GPNK: 397-10/18-CN (nk) |
|
- Mã HS 23099020: SODIUM SELENITE FEED GRADE, mã CAS: 10102-18-8 (Nguyên
liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu STT 9 Phụ lục II Thông tư
26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018, 25 kg/Bao. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: SOLUBLE FISH PROTEIN (Dịch cá- chất bổ sung đạm cá
trong sản xuất thức ăn chăn nuôi). (nk) |
|
- Mã HS 23099020: STEAROLAC 90. Sản phẩm bổ sung axit béo có nguồn gốc từ
dầu cọ dùng bổ sung thức ăn chăn nuôi bò sữa (nk) |
|
- Mã HS 23099020: SUPERSOY (Chất phụ gia vào thức ăn chăn nuôi), đã chiết
béo. Bao 25Kg. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Supersoy (Đậu nành lên men). Nguyên liệu phụ gia dùng
làm sản xuất thức ăn chăn nuôi (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Supersoy Bột đậu nành lên men dùng bổ sung đạm trong
thức ăn chăn nuôi Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.Số Invoice:
02/20-2PCBH_SA.Kết quả PT số:756/TB-PTPL ngày 23/11/2015 (nk) |
|
- Mã HS 23099020: SUSFAT S100L (Bổ sung chất béo trong thức ăn chăn
nuôi).Số đăng ký NK 278-7/10-CN/19. Hàng mới 100%, đóng bao 25kg, xuất xứ
Malaysia (nk) |
|
- Mã HS 23099020: SWINE BREEDER MINERAL PREMIX (A9155M) (cung cấp khoáng
trong TACN)- Hàng NK theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 23099020: SWINE GROWER/FINISHER MINERAL PREMIX (A9135M) (cung cấp
khoáng trong TACN)- Hàng NK theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 23099020: SWINE STARTER MINERAL PREMIX (A9125M) (cung cấp khoáng
trong TACN)- Hàng NK theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 23099020: SWINE STARTER VITAMIN PREMIX (A9120V) (cung cấp Vitamin
trong TACN)-Hàng NK theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 23099020: TACN Bentonite- Bổ sung Bentonite nhằm hấp phụ độc tố
nấm mốc trong TACN gia súc gia cầm. Batch no: ARL112A/20. HSD:11/04/2022,Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: THERMOPLUS (bổ sung khoáng vô cơ và vitamin B1 trong
thức ăn cho gia súc ăn cỏ). Số đăng ký nhập khẩu 267-7/13-CN/18.Hàng mới
100%.NSX: CCPA- PHÁP (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Thức ăn bổ sung cho chim (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Thức ăn bổ sung cho tôm BONA FORMULA (1 lít/chai x 25
chai/ thùng). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Thức ăn bổ sung khoáng (Ca, P, Na) cho chim (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Thức ăn bổ sung trong nuôi trồng thủy sản: KIZENTO
(FEED SUPPLEMENT) 500 G/BAO,(VITAMIN,AXITAMIN,...); 25 Bao/1 kiện; 1,250 bao/
50 kiện. MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Thức ăn chăn nuôi (TOXIFIX Plus) bổ sung chất hấp phụ
độc tố trong thức ăn gia súc, hàng nhập khẩu theo số đăng ký 184-6/15-CN,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Thức ăn chăn nuôi ActiveMOS Sản phẩm prebiotic ngăn cản
mầm bệnh đường ruột và tăng sức đề kháng cho vật nuôi, 25kg/bao, hàng mới
100%, NSX: Acucareira Quatá S/A- Brazil (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Thức ăn chăn nuôi BIO-VERT EXTRA 1KG, dạng bột, bổ sung
vi khuẩn có lợi đường ruột trong thức ăn chăn nuôi gia súc và gia cầm, hàng
mới 100%.NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:103836 (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Thức ăn chăn nuôi bổ sung BACTICID DRY 25KG, dạng bột
màu trắng (25kg/bao), hàng mới 100%, hạn sử dung 12/04/2022, Hàng phù hợp
công văn số 037--2/20-CN hiệu lực 12/02/2025 (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Thức ăn chăn nuôi LATIBON PLUS ME (SPEC. B) (25kg/bag),
Batch: 200110000070, HSD: 01/2022 (Sản phẩm ko có nguồn gốc từ động vật) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Thức ăn chăn nuôi- LEODOR (20kg/bag), Batch:
YP-200303-01 đến YP-200303-05. HSD: 03/2023 (Sản phẩm ko có nguồn gốc từ động
vật) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Thức ăn chăn nuôi Neobro 1kg,(1kg/túi), dạng bột.Chứa
Premix vitamin,khoáng& acid amin dùng kích thích sinh trưởng cho gà
thịt..B/N: 00D042. HSD: 04-22.. Mới100%. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Thức ăn chăn nuôi RINDAMIN MLF (Chế phẩm bổ sung khoáng
vi lượng Ca, Fe, Mn, Cu, Zn... cho thức ăn cho bò, dạng bột, 30kgs/bao) (Hàng
mới 100%), (ngày SX: 28/03/2020, HSD: 28/12/2020) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Thức ăn chăn nuôi thủy sản CaCl2 FEED. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 23099020: Thức ăn chăn nuôi Toxisorb Classic (25kg/bag), Batch:
DES0200512, DES0200513, DES0200514. HSD: 02/2023, Sản phẩm không có nguồn gốc
từ động vật (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Thức ăn chăn nuôi: HICELL bổ sung đạm protein từ nấm
men bất hoạt và các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm,
20kg/bao, hàng mới 100%, NSX: Acucareira Quatá S/A- Brazil (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Thức ăn chăn nuôi: IBERFEED COLUMVITAL 1L,(hoạt
chất:vitamin A,D3,E,B1,B2,B6,B12,K3,C, Caleium
pantothenate,Nicotinamide,Folie ecid) ngày sản xuất:12/2017 hạn dùng:
12/2019, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Thức ăn chăn nuôi: MACROGARD Bổ sung Beta-glucan từ
thành phần tế bào nấm men Saccharomyces trong thức ăn chăn nuôi, 25kg/carton,
hàng mới 100%, NSX: Acucareira Quatá S/A- Brazil (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Thức ăn chăn nuôi: PERBIG-S (1 Túi 1Kg). Số Lot No: PBS
05-01; Man.Date: 11/05/2020- Exp.Date: 10/05/2022.Số giấy phép lưu hành
973/CN-TĂCN ngày 27/06/2017.Nhà sản xuất:DAEHO CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Thức ăn chăn nuôi: PROFOR-A (1L/chai), hàng mới 100%
(hàng mẫu) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Thức ăn chăn nuôi-GROW MAX (20kg/bag), Batch:
20-0515-374110J, HSD: 11/2021, Sản phẩm không có nguồn gốc từ động vật (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Thức ăn cho tôm giống MARS 7 701 (F.O.C),được sử dụng
như một chất bổ sung, packing 6 tins/carton (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Thực phẩm bổ sung Vitamin cho chó nhãn hiệu: Top 10
Multi Vitamin Tablets-dog (10910) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Thuốc thú y chất bổ sung trong TĂCN giúp phòng và kiểm
soát vi khuẩn có hại trên gia súc gia cầm: ACTIFARM LIQUID (1lit/chai, 5
chai/thùng, lô: 04048920, HD: 04/2022) NSX:Sahathanee Co.,Ltd (nk) |
|
- Mã HS 23099020: TNI BETAIN LIQUID IP: Nguyên liệu bổ sung betain trong
chế biến thức ăn chăn nuôi, thành phần nguyên liệu: rỉ mật củ cải đường dạng
lỏng. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Toxfin Dry- Chất hấp thụ độc tố nấm trong TĂCN. Đóng
gói: 25Kg/Bao (nk) |
|
- Mã HS 23099020: TOXY NIL PLUS DRY (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn
nuôi), Hàng nhập khẩu số NB-1761-11/03-NN/19 theo thông tư số
26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26 tháng 5 năm 2012, 25Kg/ Bao (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Toxy-Nil Plus Dry (Chất Phụ Gia Dùng Trong Thức Ăn Chăn
Nuôi)- Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: TRACE ELEMENT PREMIX FOR MARINE FISH (YF41M)- Khoáng
chất trộn sẵn, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản-Hàng phù hợp
TT26/2018/TT-BNNPTNT.Hàng không chịu thuế VAT theo TT26/2015/TT-BTC (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Trace Mineral Premix For Final Phase Meat Duckling. NL
bổ sung Premix khoáng trong TĂCN do hãng EastHope (Singapore) Animal
Nutrition Pte. Ltd sản xuất. Số đăng kí nhập khẩu 420-10/CN-10/19. Mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 23099020: Trace Mineral Premix I For First Phase Piglet: Nguyên
liệu bổ sung Premix khoáng cho lợn. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Unike Plus Dry (Chất Phụ Gia Dùng Trong Thức Ăn Chăn
Nuôi)- Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: V & V (Chất bổ sung trong sản xuất thức ăn chăn
nuôi) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: V &V- Bổ sung axit hữu cơ và vô cơ trong TACN nhằm
cải thiện đường tiêu hóa cho vật nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư
02/2019/TT- BNNPTNT. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: VANTIPEARL 201- Chất bổ sung nhằm cải thiện đường tiêu
hóa cho vật nuôi trong TĂCN. Đóng gói: 25Kg/Bao. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Vi sinh tổng hợp, bổ sung vào thức ăn chăn nuôi
(Biowish TM MultiBio 3PS livestock 10kg/22lb) (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Vit. E + Selenium- Nguyên liệu phục vụ sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm- Bổ sung trong TĂCN. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Vit.E + Selenium- Nguyên liệu phục vụ sản xuất thức ăn
gia súc, gia cầm- Bổ sung trong TĂCN. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Vitalink Plus- bổ sung premix vitamin, khoáng trong
thức ăn chăn nuôi. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Vitamin B12 1% HPLC- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Vitamin B12 Feed Additive (Vitamin B12 1% HPLC)- Nguyên
liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Vitamin E 50%- Nguyên liệu phục vụ sản xuất thức ăn gia
súc, gia cầm- Bổ sung trong TĂCN. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Vitamin Premix Feed For Broiler (V4#): Nguyên liệu bổ
sung premix vitamin trong TĂCN do hãng EastHope (Singapore) Animal Nutrition
Pte. Ltd sản xuất. Số đăng kí nhập khẩu 294-11/16-CN. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: VITAMIN PREMIX FOR SHRIMP AND CRAB (YC11V)- Vitamin
trộn sẵn, nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản- Hàng phù hợp
TT26/2018/TT-BNNPTNT.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo
TT26/2015/TT-BTC (nk) |
|
- Mã HS 23099020: VIVACTIV'(bổ sung khoáng và saponin thức ăn chăn nuôi
cho gia súc- Vivactiv' amiviv brand),NSX: CCPA (Pháp).Đăng ký nhập khẩu số
342-11/16-CN.Hàng mới 100%, 25KG/BAO (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Wisdem Yellow 10%- Chất tạo màu cho sản phẩm bổ sung
trong TĂCN.Hàng phù hợp theo cv 1022/CN-TĂCN (số đknk: 413-12/12-NN/18). Lô:
20050107/08/09; 20050207/08; NSX: 01-02/05/2020. HSD: 2 năm (nk) |
|
- Mã HS 23099020: XAMACOL 40 (bổ sung chất tạo màu từ chiết xuất hoa cúc
vạn thọ (Lutein, Zeaxanthin) trong thức ăn chăn nuôi gia cầm nhằm cải thiện
màu lòng đỏ trứng và màu da, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099020: YINGTAI I: Phụ gia bổ sung trong thức ăn thủy sản,
25Kg/bao, hàng nhập khẩu theo TT26/2018/TT-BNNPTNT. NSX: LINZHOU SINAGRI
YINGTAI BIO-PEPTIDE CO.,LTD, (nk) |
|
- Mã HS 23099020: ZINC OXIDE (Chế phẩm bổ sung kẽm trong thức ăn chăn
nuôi, thành phần gồm ôxit kẽm, ôxit nhôm...Hàm lượng Kẽm (Zn): 71.558%. Kết
quả giám định:1839/KĐ3-TH (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Zinc Oxide (feed grade): Nguyên liệu bổ sung khoáng Kẽm
(Zn) trong TĂCN, NK đúng theo đăng ký số 27-01/19-CN của Cục chăn nuôi. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 23099020: Zinc Oxide Feed Grade (chất bổ sung trong thức ăn chăn
nuôi) Mã SP: 27-01/19-CN (nk) |
|
- Mã HS 23099020: ZINC OXIDE FEED GRADE: (Chế phẩm bổ sung kẽm trong thức
ăn chăn nuôi, thành phần gồm ôxit kẽm, ôxit nhôm... Hàm lượng kẽm (Zn): 72.4%
(Giám định: 1839/KD3-TH) (nk) |
|
- Mã HS 23099090: (GPNK số 1225/CN-TĂCN, Mục 1) PREMIX KHOÁNG HỮU CƠ CHO
GIA CẦM: ORGANIC PREMIX. NSX: BIPEA. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099090: (Mục 2, GPNK số 1225/CN-TĂCN) THỨC ĂN CHĂN NUÔI: THỨC
ĂN VỖ BÉO CHO BÊ. NHÀ SX: BIPEA. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099090: 50351987-Iron-Glycinate Bổ sung khoáng Sắt (Fe) hữu cơ
trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm, dạng hạt, Nhà sx BASF SE Germany.
Ngày sx: 14/02/2020, HSD 24 tháng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Acid Lac Premium Dry- Bổ sung hỗn hợp axit hữu cơ trong
thức ăn chăn nuôi, số đăng ký nhập khẩu 88-3/12-CN/19 theo công văn số
218/CN/TĂCN ngày 26/02/2019 (nk) |
|
- Mã HS 23099090: AVAILA ZN 120 Phụ gia bổ sung kẽm trong thức ăn chăn
nuôi bò sữa (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Biolex MB40. (Bổ sung Beta Glucan trong thức ăn thủy
sản). Hàng nhập khẩu theo 26/2018/TT-BNNPTNT. Hãng sản xuất LEIBER GMBH, Đức.
25KG/BAO. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Bộ lông vũ gia cầm thủy phân- nguyên liệu thức ăn thủy
sản (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi: RED ROCKIES,
Lot: 4/200226, NSX: 02/2020, HSD: 02/2024; Quy cách: 20Kg/Carton; (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Bột Bánh (Biscuit Meal) Sản phẩm phụ từ quá trình sản
xuất bánh ngọt (Protein: 8.0%; fat: 17.67%; moisture: 9.69%) Nguyên liệu san
xuất thức ăn chăn nuoi mã công nhận TACN: 422- 10/10-CN/19. (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Bột Boulardii Soluble dùng để cải thiện tiêu hóa thức
ăn, tăng năng suất cho gia cầm, heo (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Bột gan mực nhão (SQUID LIVER PASTE),dùng làm nguyên
liệu sản xuất thức ăn thủy sản (tôm,cá). (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Bột gia cầm (Poultry Meal)- Nguyên liệu sản xuất thức
ăn cho thủy sản. Hàng nhập khẩu theo thông tư số 26/2018/TT-BNNPTNT. Hàng
đóng trực tiếp trong 05 cont.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Bột lông vũ gia cầm thủy phân- nguyên liệu thức ăn chăn
nuôi.(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Bột lông vũ- nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.(Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Bột lông vũ thủy phân (Hydrolyzed Feathermeal) dùng làm
thức ăn cho lợn, gia cầm, thủy sản; hàng xá đóng trong 6 container (NSX: CSF
PROTEINS MELBOURNE). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Bột lông vũ thủy phân- Làm nguyên liệu sản xuất thức ăn
cho lợn, gia cầm.Hàng mới 100%.Hàng phù hợp với
TT21/2019/TT-BNNPTNT(28/11/2019) (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Bột thịt xương lợn (Porcine Meat and Bone Meal)- Nguyên
liệu sản xuất thức ăn cho lợn và gia cầm. Hàng nhập khẩu theo thông tư số
21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng đóng trực tiếp trong 20 cont.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Chất bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi: AP920
Spray Dried Animal Blood Plasma Pork Only. Nhà sản xuất: APC Nutrition, Inc.
Mã công nhận: 08-01/06-CN/18. (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Chất bổ sung vào thức ăn thuỷ sản: NUTRI TOP (220
Kg/Drum). Hàng mới 100% (NSX:Bretagne Chimie Fine (BCF)- France) (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Chất phụ gia bổ sung dùng trong thức ăn chăn nuôi (Bột
chiết xuất từ hạt cỏ cà ri Nutrifen Fenugreek seed extract Lot no:
304218A19B, Nsx:29/10/2019- HSD: 11/12/2021. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Chế phẩm Bacillus subtilis- bổ sung vi sinh vật có lợi
trong TĂCN lợn và gia cầm nhằm cải thiện đường tiêu hóa, dạng bột,25kg/bao,số
lô 20200525, hsd:24/05/2021. Mã công nhận TACN:186-4/20-CN.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Chế phẩm bổ sung, dùng trong phối trộn trong thức ăn
chăn nuôi gia súc, gia cầm (heo, vịt, gà, trâu, bò...): Aminogen-S, đóng gói
25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Chế phẩm Super Sweet dùng tạo vị ngọt, trong chế biến
thức ăn chăn nuôi, đóng gói 25Kg/Thùng, mới 100%. Nhà SX: Guangdong Yunhua
Industrial Co,.Ltd. Ngày sx: 16/04/2020. Hạn sd: 15/04/2021. (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Chế phẩm Sweet Spice dùng tạo vị ngọt, dùng bổ sung cho
thức ăn chăn nuôi,đóng gói 25kg/bao,mới 100%.NhàSX:Guangdong Yunhua
Industrial Co,.Ltd.Ngày sx:17/04/2020.Hạnsd: 16/04/2021 (nk) |
|
- Mã HS 23099090: CTT/ Chất tạo độ tươi cho tôm- AQUABIO1 (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Đạm cá hồi thuỷ phân (dạng lỏng) (H-Pro-Salmon Protein
Concentrate) giúp tăng dẫn dụ và cung cấp dinh dưỡng cho tôm, cá và động vật.
Được sử dụng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn thuỷ sản. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Dịch cá ngừ- TSE (TUNA SOLUBLE EXTRACT AND FISH SOLUBLE
EXTRACT)- Hàng mới 100%-(Nguyên liệu sản xuất thức ăn cho lợn, gia cầm, thủy
sản)-Hàng nhập khẩu theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT. (nk) |
|
- Mã HS 23099090: DỊCH CÁ NGỪ- TSE(TUNA SOLUBLE EXTRACT AND FISH SOLUBLE
EXTRACT): nguyên liệu bổ sung protein trong sx thức ăn thủy sản,hàng NK theo
TT 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018, 1 FLEXIBAG 20 TẤN (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Dịch cá Ngừ và Dịch Cá(TUNA FISH SOLUBLE AND FISH
SOLUBLE), Sản phẩm làm từ các loại phế phẩm sau quá trình chế biến các loại
cá, dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, xuất xứ Thái Lan
(nk) |
|
- Mã HS 23099090: Dịch cá-Fish soluble paste-Hàng mới 100%-(Nguyên liệu
chế biến thức ăn cho lợn, gia cầm, thủy sản)-Hàng nhập khẩu theo thông tư
26/2018/TT-BNNPTNT. (nk) |
|
- Mã HS 23099090: FEATHER MEAL (BỘT LONG VŨ) MỤC 1.2 THÔNG TƯ SỐ
21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28 THÁNG 11 NĂM 2019. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099090: FEED ACIDIFIER (Phụ gia bổ sung axit trong thức ăn chăn
nuôi). Hàng nhập khẩu số 180-6/07-CN/19 theo công văn 435/CN-TĂCN ngày
15/03/2019, 25kg/kiện. (nk) |
|
- Mã HS 23099090: HYDROLYZED FEATHER MEAL (BỘT LÔNG VŨ THỦY PHÂN) MỤC 1.2
THÔNG TƯ SỐ 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28 THÁNG 11 NĂM 2019. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099090: INOSITOL: Chế phẩm bổ sung nguyên liệu thức ăn chăn
nuôi. Hàng mới 100%. Lot No: HZ-IN2004195,...2004204 (03.2020-03.2024). Thành
phần không có nguồn gốc động vật (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Leiber Beta S Plus. (Bổ sung Beta glucan trong thức ăn
thủy sản.) Hàng nhập khẩu theo 26/2018/TT-BNNPTNT. Hãng sản xuất LEIBER GMBH,
Đức. 25KG/BAO. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Leiber Beta S. (Bổ sung Beta glucan trong thức ăn thủy
sản.) Hàng nhập khẩu theo 26/2018/TT-BNNPTNT. Hãng sản xuất LEIBER GMBH, Đức.
25KG/BAO. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Leiber CeFi Pro. (Bổ sung các thành phần dinh dưỡng
trong thức ăn thủy sản.) Hàng nhập khẩu theo 26/2018/TT-BNNPTNT. Hãng sản
xuất LEIBER GMBH, Đức. 25KG/BAO. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Mồi câu cá nhãn hiệu NTN, 135gr/gói, thành phần có chứa
bột cá, bột tôm, bột cua, vỏ sò, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Nguyên liệu chế biến thức ăn cho lợn, gia cầm: bột lông
vũ thủy phân(HYDROLIZED FEATHER MEAL), không có melamine, Hàng nhập khẩu phù
hợp với TT21/2019/BNNPTNT; QCVN 01-78:2011/BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột đạm
thủy phân từ gia cầm (Bột gia cầm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 23099090: nguyên liệu dùng trong thức ăn thủy sản SDN PLUS. Sản
phẩm phù hợp với quyết định 90/QĐ-TCTS-TTKN. hàng mới 100% (1 lít/ chai) (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho lợn, gia
cầm:Bột lông vũ thủy phân, không có melamine, hàng nhập khẩu phù hợp với
TT21/2019/BNNPTNT, QCVN 01-78:2011/BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Nguyên liệu SX TĂCN: Bổ sung acid Benzoic trong thức ăn
chăn nuôi-VEVOVITALL 25 kg/bao (stt: 3626 danh mục 2019 CCN, NSX:EMERALD
KALAMA CHEMICAL B.V), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Nguyen lieu SXTA chan nuoi: chat bo sung PROTIDE (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Nguyên liệu SXTACN, Bột lông vũ thủy phân(Hydrolyzed
Feather Meal)-để làm nlsx thức ăn cho lợn,gia cầm-hàng NK phù hợp mục1.2 phụ
lục VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT,theoQCVN 01-78:2011/BNNPTNT. MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Nguyên liệu SXTACN,Bột lông vũ thủy phân(Hydrolyzed
Feather Meal)-để làm NLSX thức ăn cho lợn,gia cầm-hàng NK phù hợp mục1.2 phụ
lục VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT, theo QCVN 01-78:2011/BNNPTNT. MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Bột Lông Vũ (thủy phân).
Điều kiện nhập khẩu theo TT21/2019/BNN&PTNT ngày 28/11/2019(Mục 1.2-Phụ
lục VI) (nk) |
|
- Mã HS 23099090: NL Thức ăn chăn nuôi- ALTERION NE- ADISSEO ASIA PACIFIC
PTE LTD. Sản xuất (Bổ sung vi sinh vật trong TĂCN) (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Organic premix (bổ sung premix khoáng hữu cơ trong thức
ăn chăn nuôi), dùng phân tích trong phòng thí nghiệm (nk) |
|
- Mã HS 23099090: OXICAP E2 (Bổ sung chất chống oxihóa trong TĂCN- dạng
bột màu trắng kem, mã số nhập khẩu: IS-692-9/02/19 theo quyết định số
151/CN-TĂCN ngày 15/02/2019) (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Phụ gia AJIPRO-L dùng bổ sung trong thức ăn chăn nuôi
bò sữa. Hàng mới 100 % (Thành phần nguyên liệu: L-Lysine Monohydrochloride,
Lecithin) (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm: SODIUM
CARBOXYMETHYL CELLULOSE (SUNROSE F120MC) (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Phụ gia RUMINER bổ sung chất béo trong thức ăn chăn
nuôi bò sữa. Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Phụ gia sản xuất thức ăn chăn nuôi: DIAMOND V XPC YEAST
CULTURE (Bổ sung sản phẩm lên men bởi Saccharomyces cerevisiae), 25Kg/Bao.
HSD: 03/2022. Nhập khẩu theo Công văn số 119/CN-TĂCN ngày 31/01/19 (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Phụ gia TĂCN (Bổ sung tannin vào thức ăn chăn nuôi gia
súc gia cầm (SILVAFEED NUTRI P) (25kg/bao), LOT: 022219 SX: 25/02/20, HSD:
25/02/22; 032320 02/03/20- 02/03/22 (LEDOGA S.R.L) (nk) |
|
- Mã HS 23099090: PRELAC (SP từ sữa, chất bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
lợn con), nguyên liệu SX TĂCN. Nhà sx: Nutrifeed-Hà Lan. Đóng gói 25kg/ bao,
Mới100%, theo CV số:195/CN-TĂCN ngày 22/02/2019 của CCN (nk) |
|
- Mã HS 23099090: PROTEN 25 kg/bao. Phụ gia bổ sung ni tơ vào thức ăn
trong chăn nuôi bò sữa (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Protilac 42 (Bổ sung Protein và các dưỡng chất trong
thức ăn chăn nuôi). Nguyên liệu sản xuất TĂCN, Số đăng ký nhập khẩu:
191-4/19-CN. Dạng bột do Schils B.V sản xuất. 25kg/bao. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Protilac sản phẩm thay thế sữa cho heo con nguyên liệu
SX TĂCN, số đăng ký nhập khẩu 087-11/04-NN/17. (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Selko PH chất bố sung hỗn hợp axit hữu cơ trong nước
uống các vật nuôi, loại 10kg/can (500 can). Hàng mới100%, lô số7839346 Hàng
phù hợp SDK 05-01/06-CN/19.NSX SELKO B.V, (nk) |
|
- Mã HS 23099090: SEROLAT HL,thức ăn bổ sung chất thay thế sữa trong thức
ăn chăn nuôi. 25kg/bao,. Hàng phù hợp CV 195/CN-TACN. Hàng không chịu thuế
GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099090: SEWON PROTAM: Phụ gia bổ sung trong thức ăn thủy sản,
1000Kg/bao, hàng nhập khẩu theo TT26/2018/TT-BNNPTNT. NSX: DAESANG
CORPORATION. (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Thức ăn bổ sung trong thủy sản- SigPak Aqua (25kg/bag).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Thức ăn chăn nuôi VIGOMAX-G 1KG, (Batch: C2004092, Hsd:
27/04/2022, Nhà sx: KBNP, INC). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099090: THỨC ĂN CHĂN NUÔI: PIGLET PROTECTOR BỔ SUNG CÁC VI
KHUẨN CÓ LỢI, CÁC VITAMIN VÀ KHOÁNG NHẰM CẢI THIỆN ĐƯỜNG TIÊU HÓA CHO LỢN
CON. 80ML/ỐNG. NSX: BIOCHEM ZUSATZSTOFFE HANDELS. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Thức ăn chăn nuôi: VITAFLASH 5kg/SAC, Bổ sung premix
vitamin và axit amin cho gia súc, gia cầm: HSD: 15/02/2023, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 23099090: Toxi Bind Dry- Chất hấp thụ độc tố nấm trong TĂCN. Đóng
gói: 25Kg/Bao. (F.o.c: 500Kg) (nk) |
|
- Mã HS 23099090: Trứng bào xác Artemia (Artemia EG SEP-Art D-FENSE)
>210npg, 425g/canx12can/thùng. Dùng làm thức ăn cho ấu trùng tôm. Nhà SX:
Inve Aquaculture Inc, HSD: 08/11/2021 (nk) |
|
- Mã HS 23099011: 212-B25-02Thức ăn HH RICO cho vịt con 1->21 ngày
tuổi (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 23099011: 213LB25-01Thức ăn HH cho gà ta-tàu từ 1ng tuổi-> bán
(hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 23099011: 213LB25-01Thức ăn HH RICO cho gà ta-tàu từ 1ng
tuổi-> bán (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 23099011: 215-B25-01Thức ăn HH RICO cho gà siêu thịt 01-> 21ng
tuổi (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 23099011: 223LB25-02Thức ăn HH RICO cho gà ta, gà tàu, gà vỗ béo
(hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 23099011: 232-C-B30-04Thức ăn Hổn hợp RICO cho vịt đẻ (hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 23099011: 242-C-B30-04Thức ăn hỗn hợp RICO cho vịt đẻ nuôi thả
(hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Cám gà- A57 (25kg/bao) / VN / VN (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Cám gà- A57v (25kg/bao) / VN / VN (Hàng mới 100%)/ VN
(xk) |
|
- Mã HS 23099011: Cám gà Intermax (25 kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Crumble complete feed, used for broiler from 1- 21 kg
days old (Thức ăn hỗn hợp dạng hạt mảnh, dùng cho gà thịt giai đoạn 1- 21
ngày tuổi) 30kg/ Bao (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Crumble copound feed, used for broiler from 1- 21 kg
days old (Thức ăn hỗn hợp dạng hạt mảnh, dùng cho gà thịt giai đoạn 1- 21
ngày tuổi) 30kg/ Bao (8202) (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Hỗn hợp mảnh cho gà thịt (1-21 ngày) (25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Hỗn hợp thức ăn cho gà siêu thịt từ 1-14 ngày tuổi
25kg/Bao (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Hỗn hợp thức ăn cho vịt, ngan siêu thịt từ 1-21 ngay
tuổi 25kg/Bao (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Hỗn hợp viên cho vịt ngan (1-21 ngày) (25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Mash concentrate feed for duck layer, from 18 weeks age
and above (Thức ăn đậm đặc dùng cho vịt đẻ siêu trứng giai đoạn từ 18 tuần
tuổi trở lên) 30 kg/ Bao (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Mash crumble compound feed, first stage of layer 18 to
50 weeks (Thức ăn hỗn hợp dùng cho gà đẻ giai đoạn 1: từ 18- 50 tuần tuổi)
30kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Pellet complete feed, used for broiler from 22 days old
to depopulate.(Thức ăn hỗn hợp dạng viên, dùng cho gà thịt giai đoạn 22 ngày
đến khi xuất chuồng) 30kg/ Bao (xk) |
|
- Mã HS 23099011: SUNS SC21 POULTRY COMPLATE FEED FOR LAYING QUAIL- 25kg
(Cám cút SC21) Hang moi 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099011: SUNS SC23 POULTRY COMPLATE FEED FOR STARTER QUAIL-25kg
(Cám Cút SC23)Hang moi 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099011: TAHH mảnh Gà ta, Gà tàu A&M 13L CPC từ 1 ngày tuổi
đến xuất chuồng 30kg/bao- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099011: TAHH mảnh Gà thịt A&M 15 CPC từ 1 21 ngày tuổi
30kg/bao- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099011: TAHH mảnh Gà thịt Con Cũ 16L từ 1 ngày tuổi- XC- 25
kg(hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 23099011: TAHH viên Gà ta, Gà tàu, Gà vỗ béo A&M 23L CPC
30kg/bao- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099011: TAHH viên Gà thịt A&M 25 CPC từ 22 ngày tuổi đến
xuất chuồng 30kg/bao- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099011: TAHH viên Vịt đẻ thương phẩm A&M 82 CPC 30kg/bao-
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099011: TAHH viờn Gà thịt Con Cũ 26L từ 1 ngày tuổi- XC- 25
kg(hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn chăn nuôi hoàn chỉnh loại dùng cho gia cầm, 40
kg/bao. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn chăn nuôi, loại nhãn hiệu Vita Manina, 1 kg,
NSX 10.06.2020, HSD 10.06.2022, xx: VN, công dụng bổ sung vitamin và khoáng
chất cho động vật, mới 100%/ VN (1 UNK1 gói1kg) (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn cho gà đẻ USFEED- U53 (25 kg/bag). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn cho gà đẻ/Layer chicken feed-GENKI 945-Hàng mới
100%, Kích thước 25kg/1 bao (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn cho gà lông màu/Color chicken feed-GENKI
921,Hàng mới 100%, Kích thước 25kg/1 bao (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn cho gà thả vườn 29-49 ngày(Native Broiler feed
29-49 days, hiệu Greenfeed, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn cho gà trắng công nghiệp (1-14 ngày),(Broiler
feed 1-14 days) hiệu Greenfeed, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn cho Gà từ 1 ngày đến xuất chuồng USFEED-A58 (25
kg/bag). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn cho Gà vỗ béo USFEED-A59 (25 kg/bag). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn cho Gà, Chicken feed- C222 CRUMBLE- 30KG
(30kgs/bag). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn cho gia cầm (Broiler starter yellow 1-28 days)
6630 (30kg/bao). Hàng mới 100% của nhà sản xuất De Heus (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn cho gia cầm (Duck starter feed 1- 21 days) 7750
(30kg/bao). Hàng mới 100% của nhà sản xuất De Heus (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn cho gia cầm (Layer extra feed from 19- 45/50
weeks) 7700 (30kg/bao). Hàng mới 100% của nhà sản xuất De Heus (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn cho gia cầm (White Broiler Pre- starter from
1-21 days) 6140 (30kg/bao). Hàng mới 100% của nhà sản xuất De Heus (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn cho vịt 1-21 ngày,dạng viên(Duck pre-starter
feed 1-21 days) hiệu Greenfeed, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn cho vịt 22 ngày trở lên,(Duck feed 22 days-mkt)
hiệu Greenfeed, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn cho vịt con 1-21 ngày, dạng viên-(Duck pre-
starter feed 1-21 days) hiệu Greenfeed, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn cho Vịt con từ 1- 21 ngày tuổi USFEED-U61
(25kg/ bag). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn cho vịt đẻ USFEED- U68 (30 kg/bag). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn cho vịt đẻ/Layer duck feed-GENKI 955,Hàng mới
100%, Kích thước 25kg/1 bao (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn cho vịt lớn hơn 22 ngày,dạng viên(Duck feed 22
days-mkt) hiệu Greenfeed, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn cho Vịt MASTER 4031 DUCK LAY EX(>21W)P/;
Nhãn hiệu:MASTER 4031 (30KG/ Bao), Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn cho vịt trên 22 ngày tuổi,(Duck feed
22days-mkt) hiệu Greenfeed, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn cho Vịt, Duck feed- D722 GRANULAR- 30KG
(30kgs/bag). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn choVịt đẻ U68 (30kg/bag). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn Cút Conco 32 bao 25 kg(hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn Cút Conco 34 bao 25 kg(hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn Đại Hưng cho gà- Laser 6525 (30kg) hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn dạng viên dùng cho gà- Morokot 22- 30kg/bao
(hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn gà thả vườn từ 1-28 ngày tuổi (1 bao 25kg) (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn gia cầm, cho gà thịt 6140 từ 1 ngày tuổi đến 21
ngày tuổi, hàng đóng bao PP 30kg/bao, xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn gia cầm, cho vịt đẻ 8060, hàng đóng bao PP
30kg/bao, xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn hỗi hợp cho vịt thịt từ 22 ngày- Xuất thịt (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn hỗn hợp cho gà lông màu từ 30 ngày tuổi đến
xuất thịt (25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thưc ăn hôn hơp cho vit đe/Compound feed for Layer
chicken GENKI 955 (CB),Hàng mới 100%, Kích thước 30kg/1 bao (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn hỗn hợp dành cho Vịt đẻ 423(40kg/ bao) hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn Vịt AMI 640 vien,bao 40 kg(hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn Vịt AMI 6400 vien,bao 40 kg(hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 23099011: Thức ăn vịt đẻ USFEED A68 (40 kg/bag). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 23099012: 221-C-B30-02Thức ăn HHĐB RICO cho heo con TĂ 7kg->
20kg (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Cám Đậm đặc heo nái cao sản- 37% đạm 5kg/bao- Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Cám ĐĐ heo siêu nạc 5kg- XC- 44% đạm 30kg/bao- Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Cám Gain 2- heo con 9kg-20kg- viên 05kg/bao- Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Cám HH heo thịt 20kg-50kg- viên 30kg/bao- Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 23099012: Chất bổ sung dủng trong thức ăn gia súc- BIO-PREMIX 22
(25Kg/Bao) (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Completed feed pellets for pig (550-30 kg/bag). (thành
phẩm thức ăn chăn nuôi cho heo 30kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Hỗn hợp thức ăn cho lợn con tập ăn từ 7 ngày tuổi-15kg
25kg/Bao (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Mash concentrate, pig from 5kg to depopulate (Thức ăn
đậm đặc dạng bột, dùng cho heo thịt siêu nạc giai đoạn từ 5kg- xuất chuồng)
25 kg/ Bao (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Pellet complete feed, used for 20-40 kg porkers.(Thức
ăn hỗn hợp dạng viên, dùng cho heo thịt ở giai đoạn từ 20kg đến 40kg thể
trọng.) 30kg/Bao (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn cao cấp cho heo con cai sữa/High-grade compound
swine feed-MAMA 8V,Hàng mới 100%, Kích thước 25kg/1 bao (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn chăn nuôi cho lợn 088 (làm từ ngô và khô đậu
tương,Hàng đóng gói 1200 bao,TL tịnh 25 kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn cho Gà 221C, (30kg/ bao), Nhãn hiệu: Perfect
221C, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn cho gia súc (Prestarter weaning- 12 kg) 3800
(02kg/bao). Hàng mới 100% của nhà sản xuất De Heus (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn cho heo con (FCR) 8-15kg,dạng viên(Pig pre-
starter feed (FCR) 8-15kg) hiệu Greenfeed, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn cho heo con FCR 8-15kgs,dạng viên (Piglet pre-
starter feed FCR 8-15kgs) hiệu Greenfeed, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn cho heo con tập ăn từ 8-15 kg USFEED-U82 (30
kg/bag). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn cho heo Per 111, (30 KG/ BAO), Nhãn hiệu:
Perfect 111, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn cho heo sau cai sữa 15-30 kg,dạng viên (Pig
starter feed) hiệu Greenfeed, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn cho heo tập ăn USFEED U82 (30 kg/bag). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn cho heo thịt 15-30 kg,dạng viên (Pig starter
feed 15-30 kg) hiệu Greenfeed, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn cho heo thịt từ 15Kg đến xuất chuồng USFEED-
U77 (30 kg/bag). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn cho Heo, Pig feed- B110 GRANULAR- 30KG
(30kgs/bag). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn cho Heo, PIG PREMIX- P1010- 20kg (20kgs/bag).
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn cho Vịt Per 431, Nhãn hiệu:PERFECT 431 (30 KG/
BAO), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn đậm đặc cao cấp cho heo thịt/Concentrated swine
feed-GENKI 602,Hàng mới 100%, Kích thước 25kg/1 bao (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn đậm đặc cho heo USFEED U77 (30kg/ bag) Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn dạng bột dùng cho heo- Morokot 007- 30 kg/bao
(hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn dạng viên dùng cho heo- Morokot 01- 30kg/bao
(hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn gia cầm, cho heo giống 3409 hàng đóng bao PP
50kg/bao, xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn gia súc chỉ dành cho lợn hiệu Green feed (mã
C9014) 2kg/bao Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn gia súc, cho heo nái 3060, hàng đóng bao PP
30kg/bao, xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn gia súc, cho thịt 3540 từ 30kg đến 60kg hàng
đóng bao PP 30kg/bao, xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn Heo AMI 1200 DD bao 30 kg(hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn Heo AMI 1400 vien bao 30 kg(hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn Heo AMI 1500 vien bao 30 kg(hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn Heo AMI 1600 vien bao 30 kg(hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn Heo Ami 48% DD bao 30 kg(hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn Heo con CC00-09 Viên bao 25 kg(hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn Heo Conco 12 DD tui 5 kg(hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn heo tập ăn USFEED U82 (30 kg/bag). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ tập ăn- 10kg
_844(30kg/bao, hàng mới 100%, nhãn hiệu Nupak) (xk) |
|
- Mã HS 23099012: Thức ăn hổn hợp cho heo thịt siêu nạc 15-30kg USFEED-
U88S (25 kg/bag). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099013: CÁM THỨC ĂN CHO TÔM HP01 (10KG/BAO); HÀNG MỚI 100%,
NHÃN HIỆU HI-PRO (xk) |
|
- Mã HS 23099013: Chất bổ sung khoáng cho tôm-LIFE-HC(Feed
additives)(10kg/bao), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099013: Chế phẩm nội tạng hải sản đã được cô đặc... dùng để sản
xuất thức ăn chăn nuôi hoàn chỉnh dùng cho tôm (SQUID LIVER PASTE (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP hỗ trợ dùng trong thủy sản(xử lý mtrường)APA AQUA
LIFE PLUS(PROBIOTIC),CTHH(Bacillus subtilis),CAS(68038-70-0)10kg/Xô,hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP145/ Thức ăn cho tôm I804 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP146/ Thức ăn cho tôm I805 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP156/ Thức ăn cho tôm N311 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP157/ Thức ăn cho tôm N312 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP158/ Thức ăn cho tôm N312A (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP159/ Thức ăn cho tôm N313 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP160/ Thức ăn cho tôm N314 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP161/ Thức ăn cho tôm N315 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP164/ Thức ăn cho tôm V991 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP165/ Thức ăn cho tôm V992 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP166/ Thức ăn cho tôm V993 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP167/ Thức ăn cho tôm V994 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP168/ Thức ăn cho tôm V995 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP179/ Thức ăn cho tôm J613 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP180/ Thức ăn cho tôm J614 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP181/ Thức ăn cho tôm J615 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP190/ Thức ăn cho tôm L100 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP199/ Thức ăn cho tôm TP404 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP200/ Thức ăn cho tôm TP505 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP278/ Thức ăn cho tôm I801 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP279/ Thức ăn cho tôm I802 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP280/ Thức ăn cho tôm I803 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP289/ Thức ăn cho tôm Q603 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP290/ Thức ăn cho tôm Q604 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP313/ Thức ăn cho tôm TS001 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP314/ Thức ăn cho tôm TS002 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP315/ Thức ăn cho tôm TS003 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP316/ Thức ăn cho tôm Post Larva No. 0 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP318/ Thức ăn cho tôm Post Larva No. 2 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP319/ Thức ăn cho tôm Starter No. 3 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP320/ Thức ăn cho tôm Starter No. 4 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP321/ Thức ăn cho tôm Starter No. 5 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP340/ Thức ăn cho tôm UP801 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP341/ Thức ăn cho tôm UP802 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP342/ Thức ăn cho tôm UP803 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP343/ Thức ăn cho tôm UP804 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP344/ Thức ăn cho tôm UP805 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP353/ Thức ăn cho tôm UP802S (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP355/ Thức ăn cho tôm I802S (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP363/ Thức ăn cho tôm TP101 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: SP368/ Thức ăn cho tôm UP804SP (xk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn cho tôm- (9803)- Quy cách: 20 Kg/Bao, 250 Bao.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn cho tôm- (9804)- Quy cách: 20 Kg/Bao, 450 Bao.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn cho tôm- (9805)- Quy cách: 20 Kg/Bao, 1000 Bao.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn cho Tôm số BS542 (đóng gói trong bao OPP, 10
kg), nhãn hiệu: BI-TECH (xk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn cho Tôm số BT112 (đóng gói trong bao OPP, 20
kg), nhãn hiệu: BI-TECH (xk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn cho Tôm số DS287 (đóng gói trong bao OPP, 20
kg), nhãn hiệu: ROYAL DRAGON (xk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn cho Tôm số LS881 (đóng gói trong bao OPP, 10
kg), nhãn hiệu: LION (xk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn cho Tôm số LTI712 (đóng gói trong bao OPP, 20
kg), nhãn hiệu: LION (xk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn cho Tôm số TS901 (đóng gói trong bao OPP, 10
kg), nhãn hiệu: TIGER (xk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn cho Tôm số TST904 (đóng gói trong bao OPP, 20
kg), nhãn hiệu: TIGER (xk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn cho Tôm số TT661 (đóng gói trong bao OPP, 10
kg), nhãn hiệu: TIGER (xk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn cho Tôm số TTI664 (đóng gói trong bao OPP, 20
kg), nhãn hiệu: TIGER (xk) |
|
- Mã HS 23099013: THỨC ĂN CHO TÔM(G3820 14) (20kg/bao)_mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099013: THỨC ĂN CHO TÔM(GALAXY 8300-12) (20kg/bao)_mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn cho tôm, Gamma 1 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn cho tôm, Mega 4 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn cho tôm, Sapphire 1 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn cho tôm, SHRIMP FEED- VANALIS 2 (20kgs/bag)
(xk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn cho tôm, Tomboy 1 (xk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn tôm sú tăng trọng số GA833 (đóng gói trong bao
OPP, 20 kg), nhãn hiệu: BACCARAT (xk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn Tôm thẻ Dragon DTI313 (đóng gói trong bao OPP,
20 kg), nhãn hiệu: ROYAL DRAGON (xk) |
|
- Mã HS 23099013: Thức ăn tôm thẻ tăng trọng dragon DT356 (đóng gói trong
bao OPP, 20 kg), nhãn hiệu: ROYAL DRAGON (xk) |
|
- Mã HS 23099013: Vannamei Shrimp Feed NEW HOPE T701 Shrimp Body
(T701-1.0MM) (thành phẩm thức ăn chăn nuôi cho Tôm 20kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 23099014: Completed feed pellets for monkeys (852-15kg/bag).
(thành phẩm thức ăn chăn nuôi cho Khỉ 15kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Bã dứa và ngô trộn làm thức ăn gia súc (xk) |
|
- Mã HS 23099019: BÃ LỤA ĐIỀU LÀM THỨC ĂN GIA SÚC (xk) |
|
- Mã HS 23099019: BÃ MÈ LÀM THỨC ĂN GIA SÚC (xk) |
|
- Mã HS 23099019: BÃ MÌ LÀM THỨC ĂN GIA SÚC (xk) |
|
- Mã HS 23099019: BÃ MÍA LÊN MEN LÀM THỨC ĂN GIA SÚC (xk) |
|
- Mã HS 23099019: BÃ MÍA Ủ CHUA LÀM THỨC ĂN GIA SÚC (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Bắp Ủ Chua (thân cây và trái bắp băm nhuyễn ủ chua,dùng
làm thức ăn gia súc) (xk) |
|
- Mã HS 23099019: BẮP Ủ CHUA (THỨC ĂN TRONG CHĂN NUÔI) (xk) |
|
- Mã HS 23099019: BẮP Ủ CHUA(THỨC ĂN TRONG CHĂN NUÔI) (xk) |
|
- Mã HS 23099019: CÁM CÁ HALAN AQUAFEED 7122 (25KG/BAO, 10MM), HÀNG MỚI
100% (xk) |
|
- Mã HS 23099019: CÁM THỨC ĂN CHO CÁ N18 (25KG/BAO), HÀNG MỚI 100%, NHÃN
HIỆU NAFA (xk) |
|
- Mã HS 23099019: CÁM THỨC ĂN CHO CÁ N26 (25KG/BAO); HÀNG MỚI 100%, NHÃN
HIỆU AQUAFILE (xk) |
|
- Mã HS 23099019: CÁM THỨC ĂN CHO CÁ N30 (25KG/BAO), HÀNG MỚI 100%, NHÃN
HIỆU NAFA (xk) |
|
- Mã HS 23099019: CÁM THỨC ĂN CHO CÁ N40 (10KG/BAO); HÀNG MỚI 100%, NHÃN
HIỆU NAFA (xk) |
|
- Mã HS 23099019: CÁM THỨC ĂN CHO ẾCH E31(25KG/BAO); HÀNG MỚI 100%; NHÃN
HIỆU AQUAFILE (xk) |
|
- Mã HS 23099019: CÁM THỨC ĂN CHO ẾCH E41(25KG/BAO); HÀNG MỚI 100%; NHÃN
HIỆU AQUAFILE (xk) |
|
- Mã HS 23099019: CÂY BẮP Ủ CHUA (THỨC ĂN CHO BÒ) ORGANIC CORN SILAGE,
ĐÓNG GÓI: 600 KG N.W/BAO (xk) |
|
- Mã HS 23099019: CÂY BẮP Ủ CHUA ÉP VIÊN LÀM THỨC ĂN GIA SÚC (xk) |
|
- Mã HS 23099019: CÂY BẮP Ủ CHUA LÀM THỨC ĂN GIA SÚC (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Completed feed pellets for fish (6360-25 kg/bag).
(thành phẩm thức ăn chăn nuôi cho cá 25 kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Feed For Tilapia (INTER BF001 (Floating feed) 2mm) Thức
ăn cho cá rô phi (cám thành phẩm dạng viên) (xk) |
|
- Mã HS 23099019: FM3-202001/ CHẤT PHỤ GIA THỨC ĂN CHĂN NUÔI/RUMIUP FM
(xk) |
|
- Mã HS 23099019: FMHQ-202001/ CHẤT PHỤ GIA THỨC ĂN CHĂN NUÔI/RUMINUP
500G (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Hỗn hợp dạng viên cho cá từ 10-200g 25kg/Bao (xk) |
|
- Mã HS 23099019: NEW HOPE Catfish, Basa fish feed brand NEW HOPE- Code:
CT301, Protein 40% (thành phẩm thức ăn chăn nuôi cho Cá 25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 23099019: NEW HOPE Catfish. Basa fish feed brand NEW HOPE- Code:
CT304. Protein 28% (thành phẩm thức ăn chăn nuôi cho Cá 25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Ngô ủ chưa (dùng làm thức ăn gia súc). (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP217/ Thức ăn cho cá F003 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP218/ Thức ăn cho cá M501 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP219/ Thức ăn cho cá M502 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP220/ Thức ăn cho cá M503 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP221/ thức ăn cho cá M504 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP222/ Thức ăn cho cá M505 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP223/ Thức ăn cho cá M506 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP224/ Thức ăn cho cá M507 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP229/ Thức ăn cho cá C5001 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP230/ Thức ăn cho cá C5002 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP231/ thức ăn cho cá C5003 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP232/ Thức ăn cho cá C5004 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP233/ Thức ăn cho cá C5005 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP234/ Thức ăn cho cá C5006 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP235/ Thức ăn cho cá C5007 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP236/ Thức ăn cho cá C5008 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP237/ Thức ăn cho cá R7001 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP238/ Thức ăn cho cá R7002 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP239/ thức ăn cho cá R7003 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP240/ Thức ăn cho cá R7004 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP241/ Thức ăn cho cá T501S (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP242/ Thức ăn cho cá T501 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP245/ Thức ăn cho cá T502SV (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP247/ Thức ăn cho cá T503SL (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP270/ Thức ăn cho cá B5001 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP271/ Thức ăn cho cá B5002 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP272/ Thức ăn cho cá B5003 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP273/ Thức ăn cho cá B5004 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP274/ Thức ăn cho cá B5005 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP275/ Thức ăn cho cá B5006 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP276/ Thức ăn cho cá B5007 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP292/ Thức ăn cho cá TE001 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP293/ Thức ăn cho cá TE002 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP294/ Thức ăn cho cá TE003 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP295/ Thức ăn cho cá TE004 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP297/ Thức ăn cho cá TE006 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP299/ Thức ăn cho cá TE008 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP300/ Thức ăn cho cá TG002 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP301/ Thức ăn cho cá TG003 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP302/ Thức ăn cho cá TG004 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP303/ Thức ăn cho cá TG005 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP304/ Thức ăn cho cá TG006 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP305/ Thức ăn cho cá TG007 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP306/ Thức ăn cho cá TG004R (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP307/ Thức ăn cho cá TB001 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP308/ Thức ăn cho cá TB002 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP309/ Thức ăn cho cá TB003 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP310/ Thức ăn cho cá TB004 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP311/ Thức ăn cho cá TB005 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP312/ Thức ăn cho cá TB006 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP332/ Thức ăn cho cá CS5001 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP333/ Thức ăn cho cá CS5002 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP334/ Thức ăn cho cá CS5003 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP335/ Thức ăn cho cá CS5004 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP336/ Thức ăn cho cá CS5005 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP337/ Thức ăn cho cá CS5006 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP338/ Thức ăn cho cá CS5007 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP339/ Thức ăn cho cá CS5008 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP349/ Thức ăn cho cá CD4000 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP350/ Thức ăn cho cá CD6000 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP357/ Thức ăn cho cá M508 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP360/ Thức ăn cho cá CL006 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: SP361/ Thức ăn cho cá CL007 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: TA CC cá tra, basa (cá giống <1g), mảnh nhỏ-
10kg/bag- Premium Feed for Pangasius (<1g), crumble- 6306 (M) (xk) |
|
- Mã HS 23099019: TAHH Viên nổi cho cá có vẩy (GĐ 200g-500g) (25k/bao)
(xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cao cấp cá tra, basa (cá giống<1g)- dạng
bột- 10kg/bag- Premium Feed for Pangasius (<1g), mash- 6306 (0") (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cao cấp cho cá (trên 200gr)- dạng ép viên-
25kg/bag- Premium Feed for fish (above 200gr)- size 4mm- in pellet- 6146
(4") (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn chăn nuôi (Nhãn hiệu 5301) (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho bò (Beef cattle feed 14% protein) 5950
(25kg/bao). Hàng mới 100% của nhà sản xuất De Heus (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá Cat fish 26% 12mm,(25 Kg/ Bao), Nhãn
hiệu: Master 8003, Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho Cá Chẽm số F00 (đóng gói trong bao PP, 20
kg), nhãn hiệu: SEA MASTER (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá chình số 2 (đóng gói trong bao PP, 20
kg), nhãn hiệu: SHENG LONG (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá có vây- Fish Feed (TONGWEI) CT01-0.8mm,
25kg/ bag, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá da trơn > 500g, dạng viên
4mm(Pangasius feed > 500g, 4mm) hiệu Aquagreen, đóng gói 25kg/bao, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá dạng bột-C63060C1M010-10kg/bag- Nhãn
hiệu AQUAGREEN, NSX: GREENFEED VN-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá dạng ép viên size
1.5li-C63160C1B525-25kg/bag- Nhãn hiệu AQUAGREEN, NSX: GREENFEED VN-Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá dạng mảnh lớn-C63060C1M210-10kg/bag-
Nhãn hiệu AQUAGREEN, NSX: GREENFEED VN-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá Fingerling 35% 1.5mm,(25Kg/Bao), Nhãn
hiệu: Master 8001Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho Cá Mú số S01 (đóng gói trong bao PP, 25
kg), nhãn hiệu: SEA MASTER (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá N01-V08, NUPAK (25kg/bao), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá N02-V01, NUPAK (25kg/bao), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá N03-02, NUPAK (25kg/bao), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá N061-02, NUPAK (25kg/bao), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá N061-06, NUPAK (25kg/bao), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá N061-08, NUPAK (25kg/bao), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá N061-10, NUPAK (25kg/bao), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá N061-12, NUPAK (25kg/bao), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá NUPAK N01-V08, 25 Kg/bao, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá Poly Culture 18% 12mm(25 Kg/ Bao),Nhãn
hiệu: Master 8005; Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá REDSTAR R061-02, 25 Kg/bao, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá rô phi <5 g,dạng viên 1 mm-(Tilapia
premium feed <5g, 1 mm) hiệu Aquagreen, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá rô phi, hiệu GreenFeed, đóng gói
25kg/bao (Trọng lượng cả bì 25,1kg/bao), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá Snakehead Master 40% 7mm(25 Kg/
Bao),Nhãn hiệu: Snakehead Master, Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá tạp USFEED- A30 2 ly 20 đạm (25kg/bag).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho Cá Tra số CT01 (đóng gói trong bao PP, 10
kg), nhãn hiệu: SEA MASTER (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá tra USFEED- U20 U27 1.5ly 30 đạm (25
kg/bag). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099019: THỨC ĂN CHO CÁ(T02) (25kg/bao)_mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099019: THỨC ĂN CHO CÁ(T03) (25kg/bao)_mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá, CATFISH FEED- PANGA 2- 3MM (25kgs/bag).
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá, FIN FISH FEED- TILAPHI 1- 2.0MM
(25kgs/bag). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá, FINGERLING FISH FEED- NANOLIS P0
(10kgs/bag). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 23099019: THỨC ĂN CHO CÁ, FISH FEED STELLA B10; QUI CÁCH ĐÓNG
GÓI: 25 KG/BAO (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá, FRESHWATER FISH FINGERLING FEED-
NANOLIS ECO 3 (20kgs/bag). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá, MARINE FISH FEED- NUTRILIS 1- 4MM
(25kgs/bag). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 23099019: THỨC ĂN CHO CÁ, Micro 0 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá, SNAKEHEAD FEED- TOPLIS 3MM (25kgs/bag).
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá, Stella B10 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: THỨC ĂN CHO CÁ, Til 180 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: THỨC ĂN CHO CÁ, Til 300 (xk) |
|
- Mã HS 23099019: THỨC ĂN CHO CÁ, Til 450A (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá: EWOS 3142- 1.5MM, quy cách 25kg/bao.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho cá: EWOS 4145- 2MM, quy cách 25kg/bao. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho ếch 2mm, (25Kg/ Bao), Nhãn hiệu: Master-
E9003, Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho ếch 3mm, (25Kg/ Bao), Nhãn hiệu: Master-
E9003, Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho ếch 4.5mm, (25Kg/ Bao), Nhãn hiệu: Master-
E9003, Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho ếch 6mm, (25Kg/ Bao), Nhãn hiệu: Master-
E9003, Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho ếch 7mm, (25Kg/ Bao), Nhãn hiệu: Master-
E9003, Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho ếch 9mm, (25Kg/ Bao), Nhãn hiệu: Master-
E9003, Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho ếch F10-015N, HI-FROG (25kg/bao), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho ếch F10-V08N, HI-FROG (25kg/bao), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho ếch F60-02N, HI-FROG (25kg/bao), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho ếch F60-03N, HI-FROG (25kg/bao), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho ếch F60-04N, HI-FROG (25kg/bao), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho ếch F60-06N, HI-FROG (25kg/bao), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho ếch F60-08N, HI-FROG (25kg/bao), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho ếch F60-10N, HI-FROG (25kg/bao), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho ếch HI-FROG F10-015N, 25 Kg/bao, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho gia súc (Beef cattle feed 14% protein) 5950
(25kg/bao). Hàng mới 100% của nhà sản xuất De Heus (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho Ngựa, ROYAL HORSE- B-100 BREEDING HORSE-
PELLET- 25KG (25kgs/bag) (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho Tôm (10Kg/ bao), Nhãn hiệu: Vamax 7001,
Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn cho Tôm (20Kg/ bao), Nhãn hiệu: Vamax 7003,
Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn Đại Hưng cho cá- 1.2mm Dollar 9103(25kg) hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn dành cho cá rô phi hiệu Green feed (mã 6136)
25kg/bao Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn gia súc cho bò- bắp ủ chua đóng gói 20 bao PE x
30 kg 600kg (PE/PP Bag) (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn gia súc- Hỗn hợp cây bắp ủ chua và bã đậu nành
ủ chua (1 Bao 650 kg), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn gia súc lên men làm từ cây bắp (thân và lá
bắp+hạt bắp+bã khóm+cỏ vôi+bã mì) dành cho bò sữa- MIXED FEED FOR
BOVINE(PERFECT FEED NO.3) BULK IN JUMBO BAGS. (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn gia súc/ (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn hỗn hợp cho tôm T710 (từ 1.0g đến 3.0g),
20kg/bao. Hàng mới 100%. Hàng sản xuất tại Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho bê con Master 6011, trọng
lượng tịnh 25 kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn hỗn hợp Heo con từ 12kg đến 25kg (25kg/bao)
(xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn thủy sản (thức ăn viên cho cá, Pilmico Aquamax
Fish Finex). (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Thức ăn thủy sản, cho cá da trơn 9101 từ 1gram đến
5gram, kích cỡ viên 1mm, hàng đóng bao PP 25kg/bao, xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 23099019: TThức ăn cho cá tạp USFEED- U20 2 ly 20 đạm (25kg/
bag). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Vannamei Shrimp Feed NEW HOPE T704 Shrimp Body
(T704-1.2mm) (thành phẩm thức ăn chăn nuôi cho Tôm 20kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Vỏ Đậu Nành (dùng làm thức ăn chăn nuôi) (xk) |
|
- Mã HS 23099019: Vỏ dứa ủ chua(Thức ăn gia súc) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Aleta- Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc. 25kg/ bao,
nhà sản xuất: Kemin Industries, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Alterion-Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi-25kg/bag-Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: BIO SANTRIX- Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi,
20kg/ bao, nhà sản xuất: Dr Bata, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Biofil Yellow-Chất bổ sung thức ăn chăn
nuôi-20kg/bag-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: BMD 10%-Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi-25kg/bag-Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi cho gia súc gia
cầm (dạng bột)- Mshell, Lot no 1825,HSD:21/05/2022 (F.O.C), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 23099020: BOGACA (Thức ăn bổ sung nuôi trồng thủy sản, đóng gói
trong bao OPP, 0.5 kg), nhãn hiệu: BOGACA (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Bột đậu nành lên men Soytide (độ đạm 55%), dùng cho sản
xuất thức ăn chăn nuôi, 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: BPAK 94 BioGold Dairy: Chế phẩm bổ sung nguyên liệu
thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Broiler Fin Premix 11857 (Hỗn hợp bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Broiler Vitamin Premix 17501 (Hỗn hợp bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: BROILER/ LAYER GROWER/BREEDER GROWER VITAMIN PREMIX
(A9200V) Chế phẩm bổ sung vitamin cho thức ăn gia súc. 25 kg/ bao, nhà sản
xuất: Great Wall, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Calcium propionate-Chất bổ sung thức ăn chăn
nuôi-25kg/bag-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: CALITON BASIC CUPRIC CHLORIDE- Nguyên liệu chế biến
thức ăn chăn nuôi, 25kg/ bao, nhà sản xuất: Xingjia Bio-engineering, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Canthaxanthin-Chất bổ sung thức ăn chăn
nuôi-25kg/bag-NSX: Roha Dyechem Vietnam-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: CC 60%Corn Cob-Chất bổ sung thức ăn chăn
nuôi-25kg/bag-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Chất bổ sung dủng trong thức ăn gia súc- BIO-AMINOSOL
(1Kg/Gói) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: CHOLINE CHLORIDE 70% CORN COB- Chất phụ gia thức ăn
chăn nuôi, chế phẩm dùng trong chăn nuôi động vật, size 25kg/ bao2000 bao.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Coated sodium butyrate 90 (phụ gia để sản xuất thức ăn
chăn nuôi, hàng đóng gói 8 bao, TL tịnh 25kg/bao, TL cả bì 25,025kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Dịch mật đường lên men cô đặc dùng làm thức ăn bổ sung
trong chăn nuôi (CMS PELLETS VEDAGRO (II)); (20KGS/PP WOVEN BAG) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: ENDOX C DRY- chất bổ sung cho thức ăn gia súc. 25kg/
bao, hàng mới 100%/ US, nhà sản xuất: Kemin Industries. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: ENRADIN F-80- Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi /
CN, 20 kg/ bao, nhà sản xuất: Anhui Apeloa Biotechnology, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: EXCELLENT GROWING PEPTIDES- Nguyên liệu chế biến thức
ăn chăn nuôi, 25 kg/ bao, nhà sản xuất: Wuxi zhengda Poultry, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 23099020: Feed Sweetener (Phụ gia để sản xuất thức ăn chăn
nuôi,hàng đóng gói 4 bao, TL tịnh 25 kg/bao, TL cả bì 25,025 kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: FG Mineral Premix HD (Vitamin bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: FG Vitamin Premix HD (Vitamin bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Flavoring-Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi-25kg/bag-Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Fungicap N-Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi-25kg/bag-Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Kami Poultry Vitamin Premix (Hỗn hợp bổ sung trong thức
ăn chăn nuôi) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Khoáng đậm đặc dạng bột dùng cho bò sữa- Ultramix Beef
Concentrate (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Layer Premix 11852 (Hỗn hợp bổ sung trong thức ăn chăn
nuôi) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Laying Duck Premix-Chất bổ sung thức ăn chăn
nuôi-25kg/bag-NSX: Biomin VN-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: LEADER RED- Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi,
20kg/ bao, hàng mới 100%, nhà sản xuất: Foshan leader (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Lian Foo Mineral Premix (Hỗn hợp bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Lian Foo Vitamin Premix (Hỗn hợp bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: LTK Mineral Premix (Hỗn hợp bổ sung trong thức ăn chăn
nuôi) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: LTK VITAMIN PREMIX (Hỗn hợp bổ sung trong thức ăn chăn
nuôi) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Mineral MD121/MB121-Chất bổ sung thức ăn chăn
nuôi-25kg/bag-NSX: Biomin VN-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Mineral MD902/MB902-Chất bổ sung thức ăn chăn
nuôi-25kg/bag-NSX: Biomin VN-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Mineral MD912/MB912-Chất bổ sung thức ăn chăn
nuôi-25kg/bag-NSX: Provimi VN-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Mineral MD951/MB951-Chất bổ sung thức ăn chăn
nuôi-25kg/bag-NSX: Biomin VN-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: MONO CALCIUM PHOSPHATE- Nguyên liệu sản xuất thức ăn
chăn nuôi, 25kg/ bao, nhà sản xuất: GUIZHOU CHANHEN CHEMICAL CORPORATION,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: MT.X +-Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi, 25kg/
bao, nhà sản xuất: Olmix. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: MT.X+: Chất bổ sung trong TĂCN,giúp kiểm soát chất
lượng thức ăn,tăng năng suất chăn nuôi,25kg/bag, Batch: 1843, HSD:03/06/2022
(xk) |
|
- Mã HS 23099020: MT.X-Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi, 25kg/ bao,
nhà sản xuất: Olmix. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Nguyên liệu bổ sung sản xuất thức ăn chăn nuôi COFORTA
AQUA-500G BAG (EXP-PH), Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Norponin L- Phụ gia thức ăn thủy sản chiết xuất từ cây
Yucca Schidigera giàu các hợp chất saponin giúp giảm thải ammonia. Đóng gói:
1 lít/ chai. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: NORPONIN OPTI- Phụ gia thức ăn thủy sản giàu các hoạt
chất saponin giúp giảm thải ammonia. Đóng gói: 25kg/bao. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Nupro-Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi-25kg/bag-Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: NUTRIFEN (phụ gia để sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng
đóng gói 8 bao, TL tịnh 25kg/bao, TL cả bì 25,025kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: On Top Shell (Hỗn hợp bổ sung trong thức ăn chăn nuôi)
(xk) |
|
- Mã HS 23099020: Oxicap-Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi-25kg/bag-Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Phytase(Phụ gia để sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng
đóng gói 40 bao, TL tịnh 25kg/bao, TL cả bì 25,025kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: PIF Chrome-Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi-25kg/bag-Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: PIGRED- Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi, 25kg/
bao, hàng mới 100%/ CN, nhà sản xuất: GUANGZHOU (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Poultry Min Px 51105 (Hỗn hợp bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: PREMIX BA 112: Chế phẩm bổ sung nguyên liệu thức ăn
chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: PREMIX BA 113: Chế phẩm bổ sung nguyên liệu thức ăn
chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Protein mix 2 (Dùng làm thức ăn cho gia súc), thành
phần gồm khoai mì lát và cám gạo, được sản xuất tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Provimix Poultry 528 (Hỗn hợp bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Provimix Poultry 6288 (Hỗn hợp bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: PSS POULTRY VITAMIN PREMIX (Hỗn hợp bổ sung trong thức
ăn chăn nuôi) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: PSS VITAMIN PREMIX FOR SWINE (Hỗn hợp bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Ronozyme Hiphos GT-Chất bổ sung thức ăn chăn
nuôi-20kg/bag-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Rovabio excel AP Tflex 25%-Chất bổ sung thức ăn chăn
nuôi-25kg/bag-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Rovimix AD3 1000/200 (Vitamin A, D3)- Nguyên liệu thức
ăn chăn nuôi- Hàng mới 100%- NSX DSM- HSD: 05/05/2021, 06/05/2021 (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Salinomycin 12% Premix (nguyên liệu để sản xuất thức ăn
chăn nuôi,hàng đóng gói 6 bao, TL tịnh 25 kg/bao, TL cả bì 25,025 kg/bao)
(xk) |
|
- Mã HS 23099020: Sản phẩm bổ sung chất dinh dưỡng cho thủy sản- V5 1KG
(1 bình 1 kg) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Sản phẩm bột hỗ trợ tăng cường miễn dịch, nâng cao tỷ
lệ sống cho thủy sản- PRO MAC 500g, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Sản phẩm chất khoáng bổ sung cho động vật- CALGOPHOS
20L, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Sản phẩm cung cấp chất dinh dưỡng cho động vật-
CARNIFORCYL 5L (1 can 5 lít) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Sản phẩm viên tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng cho thủy
sản- ECO MARINE 80 Tablets (1 tuýp 80 viên) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Sodium Bicarbonat-Chất bổ sung thức ăn chăn
nuôi-25kg/bag-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: SW Grower Mineral Premix 10815 (Hỗn hợp bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: SW Grower Vitamin Premix 10811_V2 (Hỗn hợp bổ sung
trong thức ăn chăn nuôi) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: SW Sow Vitamin Premix 10813_CIN (Hỗn hợp bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: SWINE BREEDER VITAMIN PREMIX (A9150V) Chế phẩm bổ sung
vitamin cho thức ăn gia súc. 25kg/ bao, nhà sản xuất: Great Wall, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: SWINE GROWER/ FINISHER MINERAL PREMIX (A9135M)- chế
phẩm bổ sung khoán chất cho thức ăn gia súc, 25kg/ bao,nhà sản xuất: great
wall, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: SWINER GROWER/ FINISHER VITAMIN PREMIX(A9130V)-chế phẩm
bổ sung vitamin cho thức ăn gia súc. 25kg/ bao, hàng mới 100%, nhà sản xuất:
Nutrition way (xk) |
|
- Mã HS 23099020: TACN MT.X: Phòng và xử lý nhiễm độc tố Mycotoxin trong
TĂCN, 25kg/bag. Batch no: 1824, HSD: 20/05/2022, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Thức ăn bổ dưỡng cho chó: C.E.T. VEGGIEDENT FR3SH L (1
gói 30 thanh) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Thức ăn bổ sung nhãn hiệu UNIONE L-MIX (1 bao 30 Kg)
(xk) |
|
- Mã HS 23099020: Thức ăn cho cá da trơn từ 1-5 gram (loại: 1mm) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Thức ăn cho cá rô phi từ 05-10 gr(loại: 2mm) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Thuốc Thú Y-ALL LYTE C-Chế phẩm dùng trong chăn nuôi,
Vitamin và khoáng chất cho heo, gà-NSX. CTY OMEGA PHARMA xuất xứ Việt Nam,
thành phần Sodium citrate, Vitamin C, date 05/06/2022.Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Tiger men plus (Thức ăn bổ sung nuôi trồng thủy sản,
đóng gói trong chai HDPE, 2 lít), nhãn hiệu: TIGER MEN PLUS (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Tiger men, (Thức ăn bổ sung nuôi trồng thủy sản, đóng
gói trong bao BOPP, 10 kg)), nhãn hiệu: TIGER MEN (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Vedafeed Tablet-Chất bổ sung thức ăn chăn
nuôi-50kg/bag-NSX: VEDAN (VIETNAM)-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: VEVOVITALL- Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi,
25kg/ bao, hàng mới 100%, nhà sản xuất: DSM Nutrition (xk) |
|
- Mã HS 23099020: VIMAX (Thức ăn bổ sung nuôi trồng thủy sản, đóng gói
trong bao OPP, 0.5 kg), nhãn hiệu: VIMAX (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Vitamins Concentrate (Hỗn hợp bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: WINMIX W11 (Hỗn hợp bổ sung trong thức ăn chăn nuôi)
(xk) |
|
- Mã HS 23099020: Wisdem Golden Y20(Phụ gia để sản xuất thức ăn chăn
nuôi,hàng đóng gói 20 bao, TL tịnh 25 kg/bao, TL cả bì 25,025kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: XPC Diamond V-Chất bổ sung thức ăn chăn
nuôi-25kg/bag-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Yellow Pigment-Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi-25kg/bag-
Roha Dyechem Vietnam-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099020: Zhonghua Futiekang (Phụ gia để sản xuất thức ăn chăn
nuôi,hàng đóng gói 3 bao, TL tịnh 20 kg/bao, TL cả bì 20,02 kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 23099020: ZINC OXIDE- Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi.
25kg/ bao, hàng mới 100%,nhà sản xuất: MEB METAL (xk) |
|
- Mã HS 23099090: 82243VN-GC/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (CHƯA ĐÓNG GÓI BAO BÌ
BÁN LẺ) (xk) |
|
- Mã HS 23099090: Bã hèm bia sấy khô (20.000kg500kg*40bags, thức ăn cho
gia súc) (xk) |
|
- Mã HS 23099090: Bã hèm bia sấy khô (40.000kg500kg*80bags, thức ăn cho
gia súc) (xk) |
|
- Mã HS 23099090: Bã hèm bia sấy khô (60.000kg500kg*120bags, thức ăn cho
gia súc) (xk) |
|
- Mã HS 23099090: Bã hèm bia sấy khô (chế phẩm dùng sản xuất thức ăn gia
súc) (xk) |
|
- Mã HS 23099090: Bã mía lên men (Thức ăn chăn nuôi) (xk) |
|
- Mã HS 23099090: BẮP Ủ CHUA LÀM THỨC ĂN GIA SÚC (xk) |
|
- Mã HS 23099090: Bắp ủ chua, Làm thức ăn cho gia Súc (xk) |
|
- Mã HS 23099090: Betaine HCL 98% (Phụ gia để sản xuất thức ăn chăn
nuôi,hàng đóng gói 40 bao, TL tịnh 25 kg/bao, TL cả bì 25,025kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 23099090: Chất bổ sung dinh dưỡng cho cho gia súc, gia cầm (hỗn
hợp vitamin pha nước, trộn cám cho gia súc gia cầm)- Super Multivitamin.
(200g/Bag) (xk) |
|
- Mã HS 23099090: Chế phẩm dinh dưỡng dành cho gia súc, gia cầm VTC AD3E
ORAL, 1L, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099090: Chế phẩm nội tạng hải sản đã được cô đặc... dùng để sản
xuất thức ăn chăn nuôi hoàn chỉnh cho động vật (SQUID LIVER PASTE (xk) |
|
- Mã HS 23099090: Choline Chloride 60% Corn Cob (nguyên liệu để sản xuất
thức ăn chăn nuôi, hàng đóng gói 80 bao, TL tịnh 25 kg/bao, TL cả bì
25,025kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 23099090: Dịch tôm thủy phân dùng làm mồi câu cá. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 23099090: Ngô ủ chua- MIXED FEED (CORN SILAGE), 658kg/bag, 38
bags/cont, dùng làm thức ăn gia súc, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099090: Sản phẩm trộn thức ăn dùng trong thú y Gluco-K.C,
500g/túi. Số lưu hành:1061/CN-TĂCN. Ngày sx: 05/06/20, hsd: 2 năm, số lô sx:
06068, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 23099090: SBST-02069-GC/ THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (CHƯA ĐÓNG GÓI BAO
BÌ BÁN LẺ) (xk) |
|
- Mã HS 24011010: Nguyên liệu lá thuốc lá chưa qua chế biến: thuốc lá lá
chưa tách cọng đã sấy bằng không khí nóng HL2O/1, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24011010: NLSKH-CBA2019/ Lá thuốc lá vàng sấy chưa tách cọng-
campuchia. (nk) |
|
- Mã HS 24011010: V2/ Lá thuốc lá chưa tách cọng, loại Virginia, đã sấy
bằng không khí nóng (nk) |
|
- Mã HS 24011050: Nguyên liệu sản xuất thuốc lá: Lá thuốc lá chưa tách
cọng đã sấy bằng không khí nóng Oriental AB1 (nk) |
|
- Mã HS 24011090: (Hàng mẫu) Lá thuốc lá đã sấy khô Orient Turkey loại
Izmir KP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24011090: [HNTQ]Lá thuốc lá chưa tách cọng loại Oriental:O-0BAKL
BG 2018/1019314. Hàng nhập từ KNQ Hòa Việt theo tk số:103192551822/KNQ
(10/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 24011090: 09N90601/ Lá thuốc lá Oriental chưa tách cọng Thái Lan
loại ATOABC vụ 2014 (nk) |
|
- Mã HS 24011090: 09N90602/ Lá thuốc lá Oriental chưa tách cọng Greece
loại SGOABC vụ 2016 (nk) |
|
- Mã HS 24011090: SM01/ Lá thuốc lá đã sấy khô, chưa tách cọng (nk) |
|
- Mã HS 24012010: (Hàng mẫu) Lá thuốc lá Brazil vàng sấy tách cọng loại
BOFA vụ 2020.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 24012010: [HNTQ] Lá thuốc lá đã tách cọng loại Virginia đã sấy
bằng không khí nóng:FFM-2019/31073388. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24012010: [HNTQ] Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Mỹ loại B2KF, vụ
2018. Hàng mới 100%. Thuộc HĐ: 09/TTC-THT/ND/20. (nk) |
|
- Mã HS 24012010: [HNTQ] Lá thuốc lá Virginia chưa chế biến, đã tước
cọng, đã sấy khô bằng không khí nóng, F_01_87, 13661134, vụ mùa 2019 (Hàng là
nguyên liệu sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 24012010: [HNTQ]Lá thuốc lá đã tách cọng loại Virginia đã sấy
bằng không khí nóng: FFM- 2019/31073388. Hàng nhập từ KNQ Hòa Việt theo tk
số:103192689352/C11 (10/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 03N31072/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Zimbabwe loại
L3O vụ 2019 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 03N34020/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Ấn Độ loại GLR
vụ 2019 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90001/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Brazil loại
ABF122 vụ 2018 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90007/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Brazil loại
MBF132 vụ 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90008/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Brazil loại
MBF33 vụ 2018 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90011/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Brazil loại
HBF19 vụ 2018 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90012/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Brazil loại
ABF131 vụ 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90013/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Brazil loại
BATF876 vụ 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90014/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Brazil loại
MBF33 vụ 2018 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90015/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Brazil loại
ABF122 vụ 2018 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90016/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Brazil loại
CBF133 vụ 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90017/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Brazil loại
ABF223 vụ 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90018/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Brazil loại
MBF134 vụ 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90019/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Brazil loại
BDCF877 vụ 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90020/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Brazil loại
LBF154 vụ 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90021/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Brazil loại
BDLF876 vụ 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90023/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Brazil loại
BATF876 vụ 2019 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90025/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Brazil loại
ABF122 vụ 2019 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90104/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Mỹ loại
FUSWF112 vụ 2016 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90105/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Mỹ loại
ABTF777 vụ 2015 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90106/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Mỹ loại SWF16
vụ 2016 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90107/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Mỹ loại TUF212
vụ 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90108/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Mỹ loại TWF10
vụ 2016 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90109/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Mỹ loại
FUWF131 vụ 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90201/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Zimbabwe loại
UZF132 vụ 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90202/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Zimbabwe loại
CATF886 vụ 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90203/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Zimbabwe loại
CBTF777 vụ 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90204/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Zimbabwe loại
CATF776 vụ 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90205/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Zimbabwe loại
CATF877 vụ 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90206/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Zimbabwe loại
CFTF676 vụ 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90313/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Trung Quốc
loại YATF676 vụ 2016 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90314/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Trung Quốc
loại YATF666 vụ 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90315/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Trung Quốc
loại KCF132 vụ 2016 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90316/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Trung Quốc
loại CXF2 vụ 2016 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90317/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Trung Quốc
loại PVF133 vụ 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90318/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Trung Quốc
loại YATF676 vụ 2016 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90319/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Trung Quốc
loại SHCF133 vụ 2016 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90320/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Trung Quốc
loại YCCF776 vụ 2014 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90403/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Argentina loại
PAF122 vụ 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90404/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Zambia loại
OATF887 vụ 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90405/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Zambia loại
OOF422 vụ 2015 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90406/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Indonesia loại
LBTF757 vụ 2016 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90407/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Việt Nam loại
AVF343 vụ 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90408/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Indonesia loại
LATF677 vụ 2016 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90409/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Indonesia loại
LATF687 vụ 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90410/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Indonesia loại
FIN141 vụ 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90411/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Indonesia loại
OLF132 vụ 2016 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: 09N90412/ Lá thuốc lá vàng sấy tách cọng Italy loại
UIF131 vụ 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: ABF131/ Lá thuốc lá đã tước cọng, đã sấy bằng không khí
nóng Loại ABF131. Vụ mùa 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: ABF131/ Lá thuốc lá Virginia đã tước cọng và sấy bằng
không khí nóng- Tobacco Leaf (FCV Tobacco)- Loại ABF131 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: ABTF776/ Lá thuốc lá đã tước cọng, đã sấy bằng không
khí nóng, Loại ABTF776. Vụ mùa 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: ABTF776/ Lá thuốc lá Virginia đã tước cọng và sấy bằng
không khí nóng- Tobacco Leaf (FCV Tobacco)- Loại ABTF776 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: ABTF777/ Lá thuốc lá đã tước cọng, đã sấy bằng không
khí nóng, Loại ABTF777. Vụ mùa 2015 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: ABTF777/ Lá thuốc lá Virginia đã tước cọng và sấy bằng
không khí nóng- Tobacco Leaf (FCV Tobacco)- Loại ABTF777 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: AVF343/ Lá thuốc lá Virginia đã tước cọng và sấy bằng
không khí nóng- Tobacco Leaf (FCV Tobacco)- Loại AVF343 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: BATF676/ Lá thuốc lá đã tước cọng, đã sấy bằng không
khí nóng, Loại BATF676. Vụ mùa 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: BATF676/ Lá thuốc lá Virginia đã tước cọng và sấy bằng
không khí nóng- Tobacco Leaf (FCV Tobacco)- Loại BATF676 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: BATF876/ Lá thuốc lá Virginia đã tước cọng và sấy bằng
không khí nóng- Tobacco Leaf (FCV Tobacco)- Loại BATF876 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: BDCF877/ Lá thuốc lá Virginia đã tước cọng và sấy bằng
không khí nóng- Tobacco Leaf (FCV Tobacco)- Loại BDCF877 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: BDLF876/ Lá thuốc lá Virginia đã tước cọng và sấy bằng
không khí nóng- Tobacco Leaf (FCV Tobacco)- Loại BDLF876 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: CATF776/ Lá thuốc lá Virginia đã tước cọng và sấy bằng
không khí nóng- Tobacco Leaf (FCV Tobacco)- Loại CATF776 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: CATF877/ Lá thuốc lá đã tước cọng, đã sấy bằng không
khí nóng Loại CATF877. Vụ mùa 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: CATF885/ Lá thuốc lá đã tước cọng, đã sấy bằng không
khí nóng Loại CATF885. Vụ mùa 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: CATF886/ Lá thuốc lá đã tước cọng, đã sấy bằng không
khí nóng Loại CATF886. Vụ mùa 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: CBF133/ Lá thuốc lá đã tước cọng, đã sấy bằng không khí
nóng Loại CBF133. Vụ mùa 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: CBF133/ Lá thuốc lá Virginia đã tước cọng và sấy bằng
không khí nóng- Tobacco Leaf (FCV Tobacco)- Loại CBF133 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: CBTF776/ Lá thuốc lá Virginia đã tước cọng và sấy bằng
không khí nóng- Tobacco Leaf (FCV Tobacco)- Loại CBTF776 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: CZF6/ Lá thuốc lá Virginia đã tước cọng và sấy bằng
không khí nóng- Tobacco Leaf (FCV Tobacco)- Loại CZF6 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: FUWF131/ Lá thuốc lá đã tước cọng, đã sấy bằng không
khí nóng Loại FUWF131. Vụ mùa 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: FUWF131/ Lá thuốc lá Virginia đã tước cọng và sấy bằng
không khí nóng- Tobacco Leaf (FCV Tobacco)- Loại FUWF131 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: HBF19/ Lá thuốc lá Virginia đã tước cọng và sấy bằng
không khí nóng- Tobacco Leaf (FCV Tobacco)- Loại HBF19 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: IBTF776/ Lá thuốc lá Virginia đã tước cọng và sấy bằng
không khí nóng- Tobacco Leaf (FCV Tobacco)- Loại IBTF776 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: KCF132/ Lá thuốc lá Virginia đã tước cọng và sấy bằng
không khí nóng- Tobacco Leaf (FCV Tobacco)- Loại KCF132 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: LÁ THUỐC LÁ ĐÃ SẤY KHÔ (CHƯA QUA CHẾ BIẾN), MẪU GRADE
B2A, HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ 1456/BCT-XNK) (nk) |
|
- Mã HS 24012010: Lá thuốc lá đã tách cọng (nk) |
|
- Mã HS 24012010: Lá thuốc lá nhỏ đã tách cọng loại Virginia đã sấy bằng
không khí nóng:V-086LC ZW 2018/1019865 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: Lá thuốc lá sấy khô đã tách cọng (nk) |
|
- Mã HS 24012010: Lá thuốc lá Viginia đã sấy bằng không khí nóng loại
TM2B-TM1L2-TM1J2 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: LBF154/ Lá thuốc lá Virginia đã tước cọng và sấy bằng
không khí nóng- Tobacco Leaf (FCV Tobacco)- Loại LBF154 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: LV.BR.CMO.201/ Thuốc lá lá Virginia vàng sấy bằng không
khí nóng đã tách cọng CMO, trừ lùi theo phiếu theo dõi trừ lùi của giấy phép
số 10168/BCT-CN ngày 13/12/2018 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: MATF676/ Lá thuốc lá Virginia đã tước cọng và sấy bằng
không khí nóng- Tobacco Leaf (FCV Tobacco)- Loại MATF676 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: MATF775/ Lá thuốc lá Virginia đã tước cọng và sấy bằng
không khí nóng- Tobacco Leaf (FCV Tobacco)- Loại MATF775 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: MBF132/ Lá thuốc lá đã tước cọng, đã sấy bằng không khí
nóng Loại MBF132. Vụ mùa 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: MBF33/ Lá thuốc lá đã tước cọng, đã sấy bằng không khí
nóng, Loại MBF33. Vụ mùa 2018 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: MBF33/ Lá thuốc lá Virginia đã tước cọng và sấy bằng
không khí nóng- Tobacco Leaf (FCV Tobacco)- Loại MBF33 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: Nguyên liệu sản xuất thuốc lá: Lá thuốc lá (Grade: C1F,
MOA, MO1, B2OF, BOA, BO2, BOF12, MBF2, B2FO, B2FH) (nk) |
|
- Mã HS 24012010: NL1HC27/ Lá thuốc lá đã tách cọng, Chủng loại M2O (Hàng
được đóng thùng carton C48, Trọng lượng tịnh: 200kg/thùng, Trọng lượng cả bì:
211.9 kg/thùng, Trọng lượng thùng: 11.9 kg) (nk) |
|
- Mã HS 24012010: NL-LATL/ Lá thuốc lá, vàng sấy, đã tách cọng (loại
Virginia) (nk) |
|
- Mã HS 24012010: OATF887/ Lá thuốc lá Virginia đã tước cọng và sấy bằng
không khí nóng- Tobacco Leaf (FCV Tobacco)- Loại OATF887 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: OBF132/ Lá thuốc lá Virginia đã tước cọng và sấy bằng
không khí nóng- Tobacco Leaf (FCV Tobacco)- Loại OBF132 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: SWF16/ Lá thuốc lá đã tước cọng, đã sấy bằng không khí
nóng Loại SWF16. Vụ mùa 2016 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: UYF332/ Lá thuốc lá Virginia đã tước cọng và sấy bằng
không khí nóng- Tobacco Leaf (FCV Tobacco)- Loại UYF332 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: V2T/ Lá thuốc lá đã tách cọng, đã sấy bằng không khí
nóng, loại Virginia (nk) |
|
- Mã HS 24012010: YATF666/ Lá thuốc lá đã tước cọng, đã sấy bằng không
khí nóng Loại YATF666.Vụ mùa 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012010: YCCF776/ Lá thuốc lá Virginia đã tước cọng và sấy bằng
không khí nóng- Tobacco Leaf (FCV Tobacco)- Loại YCCF776 (nk) |
|
- Mã HS 24012030: [HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Lá thuốc lá
đã tách cọng Oriental- Loại YAKA C- MACEDONIA ORIENTAL TOBACCO LEAF- CROP
2018- GRADE: YAKA C (nk) |
|
- Mã HS 24012040: (Hàng mẫu) Lá thuốc lá Burley tách cọng Bangladesh loại
CXF, BBFT, BFT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24012040: [HNTQ] Lá thuốc lá Burley tách cọng Bangladesh loại
BFTL, vụ 2019 thuộc HĐ: 01/TTC-HCI/ND/20. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24012040: 09N90502/ Lá thuốc lá Burley tách cọng Philippines loại
B70-A vụ 2018 (nk) |
|
- Mã HS 24012040: 09N90503/ Lá thuốc lá Burley tách cọng Philippines loại
DLB-1B vụ 2018 (nk) |
|
- Mã HS 24012040: 09N90504/ Lá thuốc lá Burley tách cọng Malawi loại
SB-Z5V vụ 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012040: Lá thuốc lá Burley chưa chế biến loại B5F vụ 2020 (nk) |
|
- Mã HS 24012040: Lá thuốc lá đã tách cọng loại Burley:B-3SF5RMS MZ
2019/1022475 (nk) |
|
- Mã HS 24012040: Lá thuốc lá, hàng mẫu, (nk) |
|
- Mã HS 24012040: LB.BD.M1F/ Thuốc lá lá Burley đã tách cọng được sấy
bằng không khí nóng loại M1F, trừ lùi theo phiếu theo dõi trừ lùi của giấy
phép số 10168/BCT-CN ngày 13/12/2018 (nk) |
|
- Mã HS 24012040: QBA-7VA/ Lá thuốc lá (Burley) đã tước cọng, đã sấy bằng
không khí nóng. Loại QBA-7VA. Vụ mùa 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012040: SBQ-6/ Lá thuốc lá Burley đã tước cọng và sấy bằng
không khí nóng- Tobacco Leaf (Burley Tobacco)- Loại SBQ-6 Burley (nk) |
|
- Mã HS 24012050: 09N90801/ Thuốc lá mảnh Argentina loại CAS8X vụ 2017
(nk) |
|
- Mã HS 24012050: 09N90802/ Thuốc lá mảnh Tanzania loại DAS1 vụ 2017 (nk) |
|
- Mã HS 24012050: LTLDTC/ Lá thuốc lá đã tách cọng (nk) |
|
- Mã HS 24012050: NLGC350/ Lá thuốc lá đã tách cọng, xuất xứ Trung Quốc
(nk) |
|
- Mã HS 24012090: [HNTQ] Lá thuốc lá hổn hợp chưa chế biến, đã tước cọng,
đã sấy khô bằng không khí nóng, FSS 242Y DE W 01 NEU TOT, 14435914, vụ mùa
2019 (Hàng là nguyên liệu sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 24012090: [HNTQ], Lá thuốc lá đã tách cọng (Loại: CXL23) (nguyên
liệu SX thuốc lá,chưa qua chế biến), không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT
theo điều 4, khoản 1+2 TT 219/2013/TT-BTC) (nk) |
|
- Mã HS 24012090: Lá thuốc lá đã tách cọng L10 (nk) |
|
- Mã HS 24012090: Lá thuốc lá đã tước cọng, sấy bằng không khí nóng (chưa
chế biến) (AA21MC). Nguyên liệu trong sản xuất thuốc lá điếu. (nk) |
|
- Mã HS 24012090: Lá thuốc lá mảnh (03 mẫu: L3O, L3FO, H3O), hàng chạy
thử mẫu gia công theo HĐ số 01/GC/SD-TH/2019; mới 100%, xuất xứ Zimbabwe (nk) |
|
- Mã HS 24012090: Lá thuốc lá mảnh (05 mẫu: IPR3, ITKM2, IMKM2, IJTL,
VBX), hàng chạy thử mẫu gia công theo HĐ số 01/GC/SD-TH/2019; mới 100%, xuất
xứ Ân Độ (nk) |
|
- Mã HS 24012090: Lá thuốc lá mẫu (nk) |
|
- Mã HS 24012090: Lá thuốc lá mẫu BR21, BR2, BOR, BORA, BR2, MBR2, BR3,
BR1 (nk) |
|
- Mã HS 24012090: lá thuốc lá mẫu dùng để chạy thử mẫu (nk) |
|
- Mã HS 24012090: Lá thuốc lá, hàng mẫu dùng để chạy thử mẫu, BO2, BO2F,
BO3F, BO3H, BO3 (nk) |
|
- Mã HS 24012090: LTLDTC/ Lá thuốc lá đã tách cọng (nk) |
|
- Mã HS 24012090: Nguyên liệu sản xuất thuốc lá: Lá thuốc lá đã tách cọng
(nk) |
|
- Mã HS 24012050: LA-CLD18/ Lá thuốc lá đã sơ chế tách cọng (xk) |
|
- Mã HS 24012050: SPMTCPC-LA(2019)/ Lá thuốc lá đã sơ chế tách cọng(CPC)
(xk) |
|
- Mã HS 24012050: SPMTTQ-LA(2019)/ Lá thuốc lá đã sơ chế tách cọng(TQ)
(xk) |
|
- Mã HS 24012050: SPMTTQ-LA(2019)-02/ Lá thuốc lá đã sơ chế tách
cọng(TQ)-02 (xk) |
|
- Mã HS 24013010: (Hàng mẫu) Cọng thuốc lá Zimbabwe loại LST. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 24013010: [HNTQ] Nguyên liệu sản xuất thuốc lá điếu: Cọng thuốc
lá- Loại LST- ZIMBABWE FCV TOBACCO STEM- GRADE: LST, Crop 2019 (nk) |
|
- Mã HS 24013010: [HNTQ]Cọng thuốc lá:V-2VLBV BR 2017/1018239Y. Hàng nhập
từ KNQ Hòa Việt theo tk số:103289369302/KNQ (29/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 24013010: 06N60209/ Cọng thuốc lá vàng sấy Trung Quốc loại
B1CL/18 vụ 2018 (nk) |
|
- Mã HS 24013010: CỌNG THUỐC LÁ, HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ
1952/BCT-XNK) (nk) |
|
- Mã HS 24013010: Cọng thuốc lá:V-2VLBV BR 2018/1019454 (nk) |
|
- Mã HS 24013010: NL3HC27/ Cọng thuốc lá, Chủng loại ZLST (Trọng lượng
tịnh: 200kg/thùng, Trọng lượng cả bì: 213kg/thùng, Trọng lượng thùng: 13 kg)
(nk) |
|
- Mã HS 24013010: C03CEN19.2/ Cọng thuốc lá vàng sấy Trung Quốc vụ 2018
loại B1CL/18 (xk) |
|
- Mã HS 24013010: CTL.0112.1/ Cọng thuốc lá vàng sấy Trung Quốc vụ 2018
loại B1CL/18 (xk) |
|
- Mã HS 24013010: NLGC347/ Cọng thuốc lá sau tách mảnh, hàng mới 100%
xuất xứ Chi na (xk) |
|
- Mã HS 24013010: Phế liệu cọng thuốc lá, dùng cho sản xuất phân bón (xk) |
|
- Mã HS 24013010: SỢI CỌNG THUỐC LÁ VÀNG SẤY [TRƯƠNG NỞ]/ VN 30Kg/Bao (Từ
phế phẩm lá thuốc lá) (xk) |
|
- Mã HS 24013010: SP- SOITL/ Sợi thuốc lá, 25Kg/Bao (xk) |
|
- Mã HS 24013010: V2P/ Cọng lá thuốc lá, đã được sấy khô bằng khí nóng,
loại Virginia (xk) |
|
- Mã HS 24013090: hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng:
thuốc lá (xk) |
|
- Mã HS 24021000: Cì gà Cohiba Robustos 25pcs, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Cì gà Partagas Serie A No.2, 25 pcs hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Cì gà Partagas Serie D No.4 25 pcs, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Cì gà Romeo y Julieta Short Churchills 25 pcs, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Thuốc lá Cigar điếu hiệu Grandlead, 600 điếu/kiện (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà BOLIVAR LIBERTADOR, 10 điếu/ hộp, hộp bằng gỗ.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà BOLIVAR ROYAL CORONAS, 10 điếu/ hộp, ống nhôm,
hộp bằng gỗ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà BOLIVAR SILVER JUBILEE PCC RE 2017, 25 điếu/ hộp,
hộp bằng gỗ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà BOLIVAR SOBERANO 2018, 10 điếu/ hộp, hộp bằng gỗ.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà COHIBA (100 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà COHIBA (15 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà COHIBA (25 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: XÌ GÀ COHIBA 25 SIGLO I (làm từ thuốc lá), mới 100%, 25
điếu/hộp. (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà COHIBA EXQUISITOS, 5 điếu/ hộp, hộp bằng giấy, 5
hộp nhỏ đóng trong 1 hộp lớn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà COHIBA GENIOS, 25 điếu/ hộp, hộp bằng gỗ. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: XÌ GÀ COHIBA LANCEROS (làm từ thuốc lá), mới 100%, 25
điếu/hộp (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà COHIBA LANCEROS, 25 điếu/ hộp, hộp bằng gỗ. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà COHIBA MADURO 5 GENIOS, 15 điếu/ hộp, hộp bằng
gỗ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà COHIBA MADURO MAGICOS 8+8, 16 điếu/ hộp, hộp bằng
gỗ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: XÌ GÀ COHIBA MÁGICOS (làm từ thuốc lá), mới 100%, 25
điếu/hộp. (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà COHIBA MAGICOS, 25 điếu/ hộp, hộp bằng gỗ. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà COHIBA MEDIO SIGLO, 25 điếu/ hộp, hộp bằng gỗ.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà COHIBA PIRAMIDES EXTRA, 10 điếu/ hộp, hộp bằng
gỗ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà COHIBA ROBUSTOS 8+8 ANO DEL CERDO, 16 điếu/ hộp,
hộp bằng gỗ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà COHIBA ROBUSTOS, 25 điếu/ hộp, hộp bằng gỗ. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà COHIBA SIGLO I, 25 điếu/ hộp, hộp bằng gỗ. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà COHIBA SIGLO II, 25 điếu/ hộp, hộp bằng gỗ. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: XÌ GÀ COHIBA SIGLO III (làm từ thuốc lá), mới 100%, 03
điếu/hộp. (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà COHIBA SIGLO IV 8+8 ANO DEL CERDO, 16 điếu/ hộp,
hộp bằng gỗ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: XÌ GÀ COHIBA SIGLO V (làm từ thuốc lá), mới 100%, 03
điếu/hộp. (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà COHIBA TALISMAN 2017, 10 điếu/ hộp, hộp bằng gỗ.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà COMBINACION SELECCION PIRAMIDES, 6 điếu/ hộp, hộp
bằng gỗ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà COMBINACIONES SELECCION PETIT ROBUSTOS (10
điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà CUABA DIVINOS, 25 điếu/ hộp, hộp bằng gỗ. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà DAVIDOFF (20 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà DAVIDOFF (3 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà DAVIDOFF (4 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà điếu hiệu: CORONA SIG II (25 Điếu/Hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà điếu hiệu: DA 2000 (25 Điếu/Hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà điếu hiệu: H UPMANN (15 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà điếu hiệu: HOYO DE MONTERREY (25 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà điếu hiệu: MONTECRISTO (25 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà điếu hiệu: PARTAGAS (10 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà điếu hiệu: QUAI D'ORSAY (10 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà điếu hiệu: ROB H(25 Điếu/Hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà điếu hiệu: ROMEO Y JULIETA (10 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà điếu hiệu: SIG IV (25 Điếu/Hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà điếu hiệu: SIG VI (25 Điếu/Hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà điếu hiệu: TRINIDAD (24 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà H. UPMANN (10 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà H. UPMANN (15 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà H. UPMANN (25 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà H. UPMANN (5 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà H.UP MANN PROPIOS LE 2019, 25 điếu/ hộp, hộp bằng
gỗ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: XÌ GÀ H.UPMANN 25 CONNOISSEUR B (làm từ thuốc lá), mới
100%, 25 điếu/hộp. (nk) |
|
- Mã HS 24021000: XÌ GÀ H.UPMANN 25 MAGNUM 46 (làm từ thuốc lá), mới
100%, 25 điếu/hộp. (nk) |
|
- Mã HS 24021000: XÌ GÀ H.UPMANN 5 HALF CORONA (làm từ thuốc lá), mới
100%, 05 điếu/hộp. (nk) |
|
- Mã HS 24021000: XÌ GÀ H.UPMANN CONNOSSIEUR A (làm từ thuốc lá), mới
100%, 25 điếu/hộp. (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà H.UPMANN MAGNUM 50, 25 điếu/ hộp, hộp bằng gỗ.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà HDM CORONATIONS, 25 điếu/ hộp, ống nhôm, hộp bằng
gỗ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà HDM EPICURE ESPECIAL, 25 điếu/ hộp, hộp bằng gỗ.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà HDM EPICURE NO.2, 25 điếu/ hộp, hộp bằng gỗ. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà HDM LE HOYO DE RIO SECO, 25 điếu/ hộp, hộp bằng
gỗ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà HDM LE HOYO DE SAN JUAN, 25 điếu/ hộp, hộp bằng
gỗ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà HDM PETIT ROBUSTO, 25 điếu/ hộp, hộp bằng gỗ.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà hiệu BOLIVAR CORONAS JUNIOR 25 điếu/hộp. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà hiệu CUABA DISTINGUIDOS 10 điếu/hộp. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà hiệu CUABA DIVINOS 25 điếu/hộp. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà hiệu DIPLOMATICOS NO.2 25 điếu/hộp. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà hiệu EL REY DEL MUNDO CHOIX SUPREME, 25 điếu/hộp.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà hiệu FONSECA DELICIAS 25 điếu/hộp. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà hiệu H UPMANN CORONAS MAJOR TUBOS 25 điếu/hộp.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà hiệu HOYO DE MONTERREY CORONATIONS TUBOS 25
điếu/hộp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà hiệu JUAN LOPEZ SELECCION NO.2 25 điếu/hộp. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà hiệu LA FLOR DECANO PETIT CORONAS 25 điếu/hộp.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà hiệu MONTECRISTO NO.4 25 điếu/hộp. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà hiệu PARTAGAS CORONAS SENIOR TUBOS 25 điếu/hộp.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà hiệu PARTAGAS CULEBRAS 9 điếu/hộp. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà hiệu PARTAGAS SHORTS 50 điếu/hộp. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà hiệu POR LARRANAGA MONTECARLO 25 điếu/hộp. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà hiệu PUNCH CORONATIONS TUBOS, 25 điếu/hộp. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà hiệu PUNCH PETIT CORONATIONS, 25 điếu/hộp. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà hiệu ROMEO Y JULIETA ROMEO NO.2 TUBOS, 10
điếu/hộp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà hiệu SAN CRISTOBAL DE LA HABANA EL PRINCIPE, 25
điếu/hộp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà hiệu TRINIDAD REYES, 12 điếu/hộp. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà hiệu: COHIBA (1.050 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà hiệu: COHIBA (675 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà hiệu: COHIBA (700 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà hiệu: COHIBA (75 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà hiệu: COHIBA (800 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà hiệu: COHIBA (900 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà hiệu: HOYO DE MONTERREY (900 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà hiệu: MONTECRISTO (1.275 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà hiệu: PARTAGAS (1.250 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà hiệu: ROMEO Y JULIETA (1.300 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà HOYO DE MONTERREY (10 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà JOSE L. PIEDRA (25 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà JOSE L. PIEDRA CAZADORES, 5 điếu/ hộp, hộp bằng
giấy, 5 hộp nhỏ đóng trong 1 hộp lớn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: XÌ GÀ JOSE L.PIEDRA PETIT CAZADORES (làm từ thuốc lá),
mới 100%, 05 điếu/hộp. (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà MONTECRISTO (10 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà MONTECRISTO (25 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà MONTECRISTO (5 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: XÌ GÀ MONTECRISTO 20 MASTER (làm từ thuốc lá), mới
100%, 20 điếu/hộp. (nk) |
|
- Mã HS 24021000: XÌ GÀ MONTECRISTO 20 REGATA (làm từ thuốc lá), mới
100%, 20 điếu/hộp. (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà MONTECRISTO DOUBLE EDMUNDO, 25 điếu/ hộp, hộp
bằng gỗ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà MONTECRISTO EAGLE, 20 điếu/ hộp, hộp bằng gỗ.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà MONTECRISTO EDMUNDO, 25 điếu/ hộp, hộp bằng gỗ.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà MONTECRISTO MASTER, 20 điếu/ hộp, hộp bằng gỗ.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà MONTECRISTO MONTECRISTO NO.1, 25 điếu/ hộp, hộp
bằng gỗ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: XÌ GÀ MONTECRISTO NO.4 (làm từ thuốc lá), mới 100%, 25
điếu/hộp. (nk) |
|
- Mã HS 24021000: XÌ GÀ MONTECRISTO PETIT EDMUNDO (làm từ thuốc lá), mới
100%, 03 điếu/hộp. (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà MONTECRISTO REGATA, 20 điếu/ hộp, hộp bằng gỗ.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: XÌ GÀ MONTECRISTO TUBOS (làm từ thuốc lá), mới 100%, 25
điếu/hộp. (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà PARTAGAS (20 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà PARTAGAS (25 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà PARTAGAS (50 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà PARTAGAS (9 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: XÌ GÀ PARTAGAS 10 MILLE FLEURS (làm từ thuốc lá), mới
100%, 10 điếu/hộp. (nk) |
|
- Mã HS 24021000: XÌ GÀ PARTAGAS 20 SERIE D NO. 6 (làm từ thuốc lá), mới
100%, 20 điếu/hộp. (nk) |
|
- Mã HS 24021000: XÌ GÀ PARTAGAS 25 SUPER PARTAGAS (làm từ thuốc lá), mới
100%, 25 điếu/hộp. (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà PARTAGAS ARISTOCRATS, 25 điếu/ hộp, hộp bằng gỗ.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà PARTAGAS CORONAS SENIOR, 25 điếu/ hộp, ống nhôm,
hộp bằng gỗ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: XÌ GÀ PARTAGAS LUSITANIAS (làm từ thuốc lá), mới 100%,
10 điếu/hộp. (nk) |
|
- Mã HS 24021000: XÌ GÀ PARTAGAS MILLE FLEURS (làm từ thuốc lá), mới
100%, 05 điếu/hộp. (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà PARTAGAS PARTAGAS DE LUXE,10 điếu/ hộp, ống nhôm,
hộp bằng gỗ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà PARTAGAS SERIE D NO. 4, 3 điếu/ hộp, ống nhôm,
hộp bằng giấy, 5 hộp nhỏ đóng trong 1 hộp lớn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: XÌ GÀ PARTAGAS SERIE E NO.2 (làm từ thuốc lá), mới
100%, 03 điếu/hộp. (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà PARTAGAS SERIE P NO.2, 25 điếu/ hộp, hộp bằng gỗ.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà PARTAGAS SHORTS, 25 điếu/ hộp, hộp bằng gỗ. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà PARTAGAS SUPER PARTAGAS, 25 điếu/ hộp, hộp bằng
gỗ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà PUNCH 8-9-8 2018,10 điếu/ hộp, hộp bằng gỗ. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: XÌ GÀ PUNCH PUNCH PUNCH (làm từ thuốc lá), mới 100%, 25
điếu/hộp. (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà PUNCH SHORT DE PUNCH,10 điếu/ hộp, hộp bằng gỗ.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà PUNCH SIR DAVID 2018, 50 điếu/ hộp, hộp bằng gỗ.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà QUAI D'ORSAY (10 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà QUAI D'ORSAY (25 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà QUINTERO (25 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà QUINTERO FAVORITOS, 5 điếu/ hộp, hộp bằng giấy, 5
hộp nhỏ đóng trong 1 hộp lớn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà QUINTERO NACIONALES, 25 điếu/ hộp, hộp bằng gỗ.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà QUINTERO TUBULARES, 3 điếu/ hộp, ống nhôm, hộp
bằng giấy, 5 hộp nhỏ đóng trong 1 hộp lớn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà RAMON ALLONES SILVER JUBILEE PCC RE 2017, 25
điếu/ hộp, hộp bằng gỗ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà RAMON ALLONES SPECIALLY SELECTED, 25 điếu/ hộp,
hộp bằng gỗ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà RAMON ALLONES SUPERIORES, 10 điếu/ hộp, hộp bằng
gỗ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà REY DEL MUNDO TAINOS-2018,10 điếu/ hộp, hộp bằng
gỗ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà ROMEO Y JULIETA (25 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà TOSCANO TOSCANELLO ROSSO CAFFÈ (làm từ lá thuốc
lá), mới 100%. 05 điếu/hộp. (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà TRINIDAD (100 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà TRINIDAD (12 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà TRINIDAD (24 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: XÌ GÀ TRINIDAD 24 FUNDADORES (làm từ thuốc lá), mới
100%, 24 điếu/hộp. (nk) |
|
- Mã HS 24021000: XÌ GÀ TRINIDAD 3 VIGIA (làm từ thuốc lá), mới 100%, 03
điếu/hộp. (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà TRINIDAD COLONIALES, 24 điếu/ hộp, hộp bằng gỗ.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà TRINIDAD ESMERALDA, 12 điếu/ hộp, hộp bằng gỗ.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà TRINIDAD FUNDADORES, 24 điếu/ hộp, hộp bằng gỗ.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà TRINIDAD MEDIA LUNA, 12 điếu/ hộp, hộp bằng gỗ.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà TRINIDAD REYES, 24 điếu/ hộp, hộp bằng gỗ. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà TRINIDAD TOPES, 12 điếu/ hộp, hộp bằng gỗ. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà TRINIDAD VIGIA, 3 điếu/ hộp, ống nhôm, hộp bằng
giấy, 5 hộp nhỏ đóng trong 1 hộp lớn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà VEGUEROS (16 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24021000: Xì gà VEGUEROS (4 điếu/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 24022020: Thuốc lá điếu CHUNG HWA 5000 (200 điếu/tút) (loại thông
thường) (đã in cảnh báo sức khỏe trên bao bì bằng tiếng Anh) (nk) |
|
- Mã HS 24022020: Thuốc lá điếu DIAOYUTAI SET (200 điếu/tút) (2 tút/bộ)
(loại thông thường)(đã in cảnh báo sức khỏe trên bao bì bằng tiếng Anh) (nk) |
|
- Mã HS 24022020: Thuốc lá điếu RED YUXI YUXI INTER HARMONY (200
điếu/tút, 2 tút/bộ) (loại thông thường)(đã in cảnh báo sức khỏe trên bao bì
bằng tiếng Anh) (nk) |
|
- Mã HS 24022020: Thuốc lá điếu SUYAN (200 điếu/tút) (loại thông
thường)(đã in cảnh báo sức khỏe trên bao bì bằng tiếng Anh) (nk) |
|
- Mã HS 24022020: Thuốc lá điếu YUNYAN SPECIAL (200 điếu/tút) (loại thông
thường)(đã in cảnh báo sức khỏe trên bao bì bằng tiếng Anh) (nk) |
|
- Mã HS 24022020: THUỐC LÁ DJARUM LA BOLD 20'S 20ĐIẾUx10GÓIx50CÂY (nk) |
|
- Mã HS 24022020: THUỐC LÁ DJARUM LA LIGHTS 16'S 16ĐIẾUx10GÓIx80CÂY (nk) |
|
- Mã HS 24022020: THUỐC LÁ DJARUM LA MENTHOL 16'S 16ĐIẾUx10GÓIx80CÂY (nk) |
|
- Mã HS 24022020: THUỐC LÁ DJARUM SUPER 12'S 12ĐIẾUx10GÓIx80CÂY (nk) |
|
- Mã HS 24022020: THUỐC LÁ U2 RED FULL FLAVOUR CIGT 20'S
20ĐIẾUx10GÓIx50CÂY (nk) |
|
- Mã HS 24022090: HỘP THUỐC LÁ COPENHAGEN 34.1GR/ HOP, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 24022090: MẪU THUỐC LÁ SỬ DỤNG CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM, KIỂM TRA
THỰC PHẨM BIẾN ĐỔI GEN (nk) |
|
- Mã HS 24022090: THUỐC LÁ AMERICAN SPIRIT BLACK PERIQUE KING, HÀNG HÀNH
LÍ CÁ NHÂN- KÈM PASSPORT VÀ CV ĐIỀU CHỈNH SỐ 2879 (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu "MODERN" CIGARETTE H. Một thùng
50 tút. Một tút 10 bao. 1 bao 20 điếu. (nk) |
|
- Mã HS 24022090: THUỐC LÁ ĐIẾU 10 GÓI (20 ĐIẾU/GÓI), HIỆU ZONKING, HÀNG
QUÀ BIẾU CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu ALISHAN (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu ARK ROYAL (14000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu BEIJING (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu BLUE ICE (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu- Blue Nine Century King Size Cigarettes-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu BOHEM (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu BOHEM CIGAR MOJITO (10000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu Cambodia cigarette, 10,000 điếu/kiện (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu CAMELLIA (10000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu CAVALLO (10,000 điếu/kiện. Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu CENTER KING SIZE (10,000 điếu/kiện. Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu CHEN XIANG QI NAN (10.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu CHUNG HWA (10,000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu Chunghwa (10.000 điếu/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu CIGARONNE KING SIZE (10,000 điếu/kiện.
Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu có chứa lá thuốc lá, không chứa thành
phần từ đinh hương, loại State Express 555 Gold; Quy cách: 50 cây/thùng x 10
bao/cây x 20 điếu/bao. (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu CORSAIR, 10.000 điếu/kiện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu đầu lọc bao cứng JOHN DELUXE (1 bao 20
điếu, 1 thùng 500 bao,), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu điện tử hiệu NIT, 10.000 điếu/kiện (không
kèm máy) (nk) |
- |
- Mã HS 24022090: Thuốc lá điếu DIHAO (10000 điếu/kiện) (nk) |