|
- Mã HS 27101943: NSK-TBTD70/ Mỡ bôi trơn
EP2(1phuy-180kg) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: NTD/ Dầu cắt gọt kim loại (Base oil 62-72%). Hàng mới
100%. RISCUT SX-23A (nk) |
|
- Mã HS 27101943: NTD/ Dầu dạng hạt (Base oil 62-72%). Hàng mới 100%.
SANBEAD G-5 (nk) |
|
- Mã HS 27101943: NTD/ Dầu nhớt (1,2 Benzene dicarboXylic acid,
DI-C11-14-Alkylesters, Branched 20-30%, 1-Naphthylamine, N-Phenyl 1%). Hàng
mới 100%. ECOSYN VE 100 (nk) |
|
- Mã HS 27101943: NTD/ Dầu nhớt (Dibenzyltoluence 99%)
(C6H5-CH2-C6H3-(CH3)-CH2-C6H5). Hàng mới 100%. BARREL 400 (nk) |
|
- Mã HS 27101943: NTD/ Dầu nhớt (Mineral Oil 90-100% weight). Hàng mới
100%. MOBIL VACTRA OIL NO.2 (nk) |
|
- Mã HS 27101943: NTG X-30/ Dầu bôi trơn NTG X-30 (chứa trên 70% khối
lượng là dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ) dùng để sản xuất Bầu lọc gió ô tô
(200lít/ thùng), hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: NVCTD180/ Dầu bôi trơn Kobelco Genuine Screw oil (20
lít/thùng) (dùng cho máy nén khí), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: NW115/ Dầu bôi trơn G-424Z (Gồm: Synthetic oil
85~95%,Silicon-dioxide1-10%,Additives 1-10%) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Oil (dầu tra trục sáp) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Oil S2 GX220 Shell/ Dầu bôi trơn S2 GX220 Shell, có
chứa hàm lượng 80-85% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, 20L/box (nk) |
|
- Mã HS 27101943: OIL/ Dầu bôi trơn Mobil DTE 22, 208L/DM (nk) |
|
- Mã HS 27101943: OIL/ Dầu nhờn DAPHNE ALPHA COOL CS DRUM 200 L.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: OIL/ Dầu nhờn DAPHNE MAGPLUS LA 10 DRUM 200 L.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: OIL/ Nhớt bôi trơn động cơ diesel hiệu VOLVO PENTA, 20
lít/ bình,dùng cho động cơ VOLVO PENTA. Hiệu: Volvo.P/N: 23039851. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: OIL-10W30 SJ/ Dầu động cơ ENEOS SJ/CF 10W-30, 200
lít/thùng (Dùng để cho vào động cơ của Máy đầm bàn xuất khẩu). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27101943: Oil-150MR/ Dầu Cắt Gọt- VBC CUT PINE-150MR (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Oil-SH32/ Dầu thủy lực ENEOS Super Hyrando 32 (200L)
(Giá bán đã bao gồm thuế bảo vệ môi trường) Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Oil-XS68/ Dầu rãnh trượt ENEOS Uniway XS 68 (200L) (Giá
bán đã bao gồm thuế bảo vệ môi trường) Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 27101943: OMALA S2 GX150 dầu bôi trơn bánh răng, hàm lượng Bitum
trên 70%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: OSW68M/ Dầu bôi trơn Motultech Slid film 68 (nk) |
|
- Mã HS 27101943: P990-000529/ Dầu sideway 68 (20 lít/can) dùng để bôi
trơn trục, rãnh trượt trên các loại máy móc công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 27101943: PERFECTO T 46, 18L/PAIL- Dầu bôi trơn(>70% khối
lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ/dầu thu được từ các khoáng bi tum) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: PGS-4686/ Dầu Kobelco, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Phụ kiện bơm chân không: Dầu bôi trơn của bơm chân
không HFV-100, 16l/thùng,chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ.
nsx:Shanghai Huifeng Petroleum & Chemical Co.,Ltd.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Phụ tùng máy lạnh ô tô từ 16 chỗ trở xuống: Dầu bôi
trơn R134a, dùng cho lốc lạnh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Phụ tùng máy nén khí hiệu Kaeser: Nhớt Kaeser MOH
Thùng/10 lít mã hàng: 9.0924.10010, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Phụ tùng ô tô tải mới 100%: Dầu phanh dùng cho hệ thống
phanh trong động cơ ô tô (hàm lượng bitum >70% trở lên loại 01l/can
(4can/1thùng), hiệu Hyundai (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Phụ tùng xe nâng: Nhớt cầu Hyundai Shell Donax TD
10W-30, 1 PAIL 20 LITER; 94L1-00800; MỚI 100%; SỐ LƯỢNG: 6 PAIL (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Phụ tùng xe ô tôSuzuki-kiểu Vitara-số chỗ 05-DTXL
1,586CC (hàng mới 100%)-dầu nhớt động cơ (1chai4lít)-ECSTAR, CVT FLUID GREEN
2 (4L)-99000-22B63-046 (nk) |
|
- Mã HS 27101943: PL0017/ Dầu nhớt dùng cho dây chuyền phun sơn DIFFUSION
PUMP OIL, model: LION DIFFUSION PUMP OIL S (1L/ CAN) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: PM-Oil-1/ Dầu Mobil Vactra Oil No.2 (208L/phuy) bôi
trơn cơ cấu cơ khí, dùng cho máy gia công cơ khí,hàng mới 100%, PO IP013809
(nk) |
|
- Mã HS 27101943: PT08505/ Dầu máy nén khí (20l/PAIL), đã đóng thuế bảo
vệ môi trường theo tk số: 103046775160 (13/12/19) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: PTCCVTCK/ Dầu cắt gọt pha nước SYNTILO 77EF 200LIT/
DRUM (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Q000007B/ Dầu bôi trơn (280NP)/ OIL (280NP) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Q000028A/ Dầu bôi trơn (P2A090)/ OIL (P2A090) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: R134-18L-PS/ Dầu cho máy nén khí (nk) |
|
- Mã HS 27101943: R2009006-002046/ Dầu bôi trơn dùng cho máy bơm chân
không, model: NEOVAC MR-200, đóng gói: 20L/thùng (Thành phần: Lubricating
base oil 100%) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: R2009006-002324/ Dầu bôi trơn cho máy gia công vỏ kim
loại của điện thoại, TECTYL WL 68A (TP chính: DISTILLATES, PETROLEUM,
HYDROTREATED HEAVY PARAFFINIC 90~100%), đóng 200 lít/thùng (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 27101943: REFRIGERATION OIL S2FRA68, dầu bôi trơn máy nén lạnh,
hàm lượng Bitum trên 70%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: RG00C00I-000277/ Dầu bôi trơn cho máy phủ lớp chống bám
vân tay lên kính điện thoại LVO 130, 20L/can (TP chính: Distillates
(petroleum), hydrotreated light paraffinic 80-90%)(Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: RIMULA R2 EXTRA 20W50 (CF4), dầu bôi trơn động cơ,hàm
lượng Bitum trên 70%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: S010-000999/ Dầu bôi trơn Neovac MR 200, thành phần
chứa trên 70% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, (20 lít/can). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: S021-001/ Dầu nhờn công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 27101943: SA-13-1/ DẦU BÔI TRƠN (HYDRAULICS OIL A2)(Mỡ bò) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Sáp bôi trơn dùng để bôi trơn thiết bị cơ khí,động
cơ,mũi khoan,chứa hàm lượng >70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ,dạng
bánh,gồm 30 chiếc/lô,model:70200-14 (Solid, 4oz/pc),nsx:Orelube,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: SCREW OIL/ Dầu bôi trơn KOBELCO GENNUINE SCREW OIL
(20Lít/thùng), (Đã đóng thuế BVMT theo TKNK: 102544279500/A11) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: SC-W/ Dầu chống gỉ Antirust Terami SC-W (200L) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Sell Rimula/ Dầu bôi trơn Sell Rimula 20W50 (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Separol 88: Chất chống dính cho khuôn đúc, CAS No:
64742-56-9; 68334-30-5, mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Shell Corena/ Dầu nhờn Corena S3 R32 (nk) |
|
- Mã HS 27101943: SHELL MORLINA S2 BL10 (Dầu ổ trục công nghiệp và tuần
hoàn dùng trong công nghiệp, 209lít/phuy). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101943: SHELL RIMULA R4 15W40 (Dầu động cơ dùng trong công
nghiệp, 20lít/thùng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: SHELL RIMULA R6 LM 10W40 (Dầu động cơ dùng trong công
nghiệp, 209lít/phuy). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Shell Tellus S2 M32 (dầu thủy lực) (200 lít/phuy), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: SHELL TELLUS S2 MX 22 (Dầu thủy lực dùng trong công
nghiệp, 209lít/phuy). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Shell Tellus/ Dầu nhờn Tellus S2 MX46 (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Shell Tonna S3 M68 (Dầu bôi trơn đường trượt) (200
lít/phuy), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: SHINCOOL01/ Dầu bôi trơn làm mát máy CNC 90FG10
(200L/thùng)(có chứa trên 70% tính theo trọng lượng thành phần cơ bản có
nguồn gốc từ dầu mỏ) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: SHL 68M/ Dầu nhờn SHL Synthway 68M, tỷ lệ dầu mỏ 95%
(nk) |
|
- Mã HS 27101943: SM026MJXC/ Dầu bôi trơn HANGSTERFER' S J1 CLEAR
(ALDRAW) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: SM027MJXC/ Dầu bôi trơn HANGSTERFER' S HC531 (THINNING)
(nk) |
|
- Mã HS 27101943: SM118MJXC/ Dầu nhờn DAPHNE ALPHA CLEANER MX (Cleaner)
(nk) |
|
- Mã HS 27101943: ST00001/ Dầu nhớt dùng để bôi trơn cho máy cắt cỏ (1
can20lit), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: SU-LITH02/ Dầu bôi trơn NEOVAC MR-200 (thành phần chứa
trên 70% cơ bản dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ) (20 lít/Hộp) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: SU-LITH03/ Dầu bôi trơn dùng để rửa sạch bề mặt sản
phẩm A-78L (thành phần chứa >70% nguồn gốc từ dầu mỏ) (208 lít/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: SUPER HYDRO 46A/ Dầu nhờn DAPHNE SUPER HYDRO 46A DRUM
200L, 200L/THUNG (nk) |
|
- Mã HS 27101943: SUPER MULPUS DX32 (18L)/ Dầu công nghiệp đa năng ENEOS
Super Mulpus DX32 18L/CAN (có thành phần chứa > 70% dầu khoáng nguồn gốc
dầu mỏ) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: SUPRACO 1030/ Dầu nhớt Supraco 1030 D200 (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: SX90/ Dầu bôi trơn dùng cho máy móc Kixx Lubo 600N;
TP:Hydrotreated heavy paraffinic distillate100%; nhãn hiệu Kixx LUBO 600N.
Nhà sản xuất: GS CALTEX CORPORATION. Hàng mới 100% (19.590 MT) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Synfilm 68- Dầu bôi trơn máy nén khí công nghiệp. Nhà
sản xuất Royal Purple, Inc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101943: T0104/ Tổ hợp bình dầu 10W-30 có chức năng bôi trơn và
làm mát động cơ, chứa trên 70% hàm lượng dầu gốc (thể tích: 0.4L/bình, 1 bình
1pc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: TB001/ Dầu nhờn Shell Omala S2 GX 150 (209L). Hàng đã
đóng thuế BVMT theo TK nhập 10321011795 ngày 19/03/2020. Giấy nộp tiền số
1669301 ngày 20/03/20 (nk) |
|
- Mã HS 27101943: TB006/ Dầu bôi trơn- High Speed Quench Oil NO.1070XV-T
(1 phuy/ 200 lit) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: TB006/ Dầu công nghiệp đa năng ENEOS Super Mulpus DX68
(200L) (Giá bán đã bao gồm thuế Bảo vệ môi trường) (không trực tiếp tham gia
vào sản xuất sp) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: TB057/ Dầu nhờn Shell Tellus S2 MX32 (209 L). Hàng đã
đóng thuế BVMT theo TK nhập 10325006883 ngày 08/04/2020. Giấy nộp tiền số
1978389 ngày 09/04/20 (nk) |
|
- Mã HS 27101943: TD2006072/ Dầu bôi trơn dùng cho máy nén khí: Shell
Turbo T32, 1 Thùng 20 lits, đã đóng thuế bảo vệ môi trường theo tờ khai nhập
số: 101059456410 (30/9/16),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: TE260/ Dầu bôi trơn thành phẩm DAPHNE ALPHA OIL TE260
PAIL 20L, hàm lượng bitum dưới 70%, đóng gói 20 lít/thùng, hàng mới 100%
#32058012-5200SE020 (TC: 11 xô 220 lít) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Tellus S2 M68/ Dầu thủy lực Tellus S2M68 dùng bôi trơn
linh kiện máy in (có thành phần cơ bản >70% tính theo trọng lượng là dầu
có nguồn gốc từ dầu mỏ) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: TELLUS S2 MX68, dầu bôi trơn thủy lực, hàm lượng Bitum
trên 70%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Telox bình xịt chống gỉ 808 (12 bình/thùng) (Chống gỉ
khuôn đúc) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: TH0012/ Dầu máy (Dầu bôi trơn)- MACHINE OIL/TERESA
NO68(1DRUM-200L)/VTConsumable (nk) |
|
- Mã HS 27101943: TH0012/ Dầu tưới nguội Blasocut 2000 Universal
(208L/thùng) sử dụng cho máy gia công CK(đã đóng thuế BVMT theo tờ khai
103267666720 ngày 17/04/2020 của công ty TNHH Yamazen Việt Nam) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: TH008/ Nhớt Tellus S2 MX68 (209 lít/phuy), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: TH10/ Dầu định hình kim loại Tectyl Press VP 183
(200L/Thùng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: TH6/ Dầu cắt gọt kim loại Tectyl Cut 012 (200L/Thùng),
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: TH8/ Dầu tẩy rửa Tectyl Clean 640 (1000L/Thùng), Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: THINNER / Dung dịch chống sét_SP-200 18L/can (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: TN-320B-170/ Dầu truyền nhiệt TONA 320B có chức năng
bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu
khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: TRANFORMER-OIL/ Dầu bôi trơn thành phẩm IDEMITSU
TRANSFORMER OIL G PAIL 18L, hàm lượng bitum trên 70%, đóng gói 18 lít/xô,
hàng mới 100% #37010247-5180SE020 (nk) |
|
- Mã HS 27101943: TRANS.AXLE 8 FE 75W140 208L TOT C- DẦU TRUYỀN ĐỘNG- 208
LÍT/PHY.(1 UNK (PHY) 198 KG), 2 UNK 366.9 KG. (nk) |
|
- Mã HS 27101943: TRANSMISSION OIL/ Nhớt hộp số, 5 lít/ thùng,. Hiệu:
Volvo. Model: 22479648. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: TTB-VT/ Dầu nhờn Harvers OS-30MHP 1kg/can (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Túi nylon(4.5kgs/4500pcs)/Polyethylene transparent
bag/0.05x100x150/NAKAZAWA HOUZAI/New/Made in Japan (nk) |
|
- Mã HS 27101943: UAC/ Dầu máy cắt AL,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: UAC/ Dầu máy cắt,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: UAC/ Dầu máy CE-18YA,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: UAC/ Dầu máy EV#68,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: ULTRAMAX AW 68, dầu bôi trơn thủy lực. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 27101943: UNIWAY XS 68 200L/ Dầu bôi trơn rãnh trượt JX ENERGY
ENEOS UNIWAY XS 68 (200L/phuy) (có chứa > 70% trọng lượng là dầu có nguồn
gốc từ dầu mỏ) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: UNOPOL F811- Chế phẩm dầu bôi trơn có chứa dầu, có
nguồn gốc từ dầu mỏ >70% dùng để kéo hoặc cán dây đồng, dây nhôm, dùng
trong ngành công nghiệp (180 kg/thùng). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101943: UNOPOL ROLL 570- Chế phẩm dầu bôi trơn có chứa dầu, có
nguồn gốc từ dầu mỏ >70% dùng để kéo hoặc cán dây đồng, dây nhôm, dùng
trong ngành công nghiệp (180 kg/thùng). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101943: UNOPOL SPG 623- Chế phẩm dầu bôi trơn có chứa dầu có
nguồn gốc từ dầu mỏ >70% dùng để kéo hoặc cán dây đồng, dây nhôm, dùng
trong ngành công nghiệp (180 kg/thùng). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101943: UNOPOL U 570- Chế phẩm dầu bôi trơn có chứa dầu, có
nguồn gốc từ dầu mỏ >70% dùng để kéo hoặc cán dây đồng, dây nhôm, dùng
trong ngành công nghiệp (180 kg/thùng). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101943: USSOIL HEAVY DUTY PREMIUM TURBOCHARGE SAE 20W50 API
CF-4/SG- Dầu nhờn động cơ đốt trong USSOIL HEAVY DUTY PREMIUM TURBOCHARGE SAE
20W50 API CF-4/SG có chứa hàm lượng trên 70% (18L/thùng x 840 thùng) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: USSOIL HEAVY DUTY TECHNOLOGY DESYN SAE 15W40 API
CJ-4/SN- Dầu nhờn động cơ đốt trong USSOIL HEAVY DUTY TECHNOLOGY DESYN SAE
15W40 API CJ-4/SN có chứa hàm lượng trên 70% (18L/thùng x 190 thùng) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: USSOIL HIGHHORSE POWER ELETRONIC ECM SAE 15W40 API
CI-4/SL- Dầu nhờn động cơ đốt trong USSOIL HIGHHORSE POWER ELETRONIC ECM SAE
15W40 API CI-4/SL có chứa hàm lượng trên 70% (18L/thùng x 300 thùng) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: USSOIL ULTRAMAX CLASSIC AW 68- Dầu nhờn thủy lực USSOIL
ULTRAMAX CLASSIC AW 68 có chứa hàm lượng trên 70% (18L/thùng x 50 thùng) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VA058/ Nhớt-Shell Morlina S2 BL10 (209L/Drum) Dạng
Lỏng,Nhớt thủy lực,Nhãn hiệu: SHELL,dùng để bôi trơn làm mát đông cơ máy và
xe nâng trong nhà xưởng,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VA058/ Nhớt-Shell Tellus S2 MX 68 (209L/Drum) Dạng
Lỏng,Nhớt thủy lực,Nhãn hiệu: SHELL,dùng để bôi trơn làm mát đông cơ máy và
xe nâng trong nhà xưởng,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VBC CUT PINE-150MR/ Dầu cắt gọt VBC CUT PINE-150MR-
dùng trong đường chuyền sản xuất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VBC EMCOOL DW-100/ Dầu cắt gọt VBC EMCOOL DW-100- dùng
trong đường chuyền sản xuất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VEGA TYPE30/ Dầu bôi trơn (18 lít/can VEGA TYPE30, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VG10/ Dầu bôi trơn hệ thống thủy lực DAPHNE SUPER MULTI
OIL 10 PAIL 20L(20l/xô) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VINA02/ Dầu thủy lực- VBC HYDRO BH-32V. Không tham gia
sx sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VNAT1909/ Dầu bôi trơn KOBELCO (20Lít/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VNB00001/ Dầu bôi trơn (cắt gọt PINE-750: 200L/PHUY)
(nk) |
|
- Mã HS 27101943: VT-0150/ Dầu làm mát Aqua Chemical AQUA PRESS ST-25
(200l/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VT1/ Dầu bôi trơn- GREASE, vạt tư tiêu hao của máy sấy
khô đĩa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTT00012/ Dầu bôi trơn MOBIL DTE OIL HEAVY MEDIUM VG68,
thành phần: dầu khoáng 90-100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTT00023/ Dầu cắt VEGA TYPE30, thành phần Petroleum
hydrocarbon (75~85%) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTT00051/ Dầu bôi trơn HITHERM 68 (20 lít/ can) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTH/ Chất tẩy rửa, làm sạch sản phẩm Aqua Chemical
Aqua Solvent GF (200l/drum), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTH/ Chế phẩm dầu bôi trơn (SAMIC 460) 200l/drum. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTH/ Dầu bôi trơn (LUBEFIT LF-15), 20 lit/ can. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTH/ Dầu bôi trơn bơm chân không- Hihg Vacuum Pump Oil
SMR-100 18l/can (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTH/ Dầu bôi trơn Cosmo Allpus. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTH/ Dầu bôi trơn IDEMITSU SUPASOL CA25 DRUM 200L, hàm
lượng bitum trên 70%, đóng gói 200 lít/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTH/ Dầu bôi trơn thánh phẩm APOLLOIL CVTF FLT-060
DRUM 200L, hàm lượng bitum trên 70%, dóng gói 200 lít/thùng, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTH/ Dầu bôi trơn thành phẩm APOLLOIL CVTF-1 DRUM
200L, hàm lượng bitum trên 70%, dóng gói 200 lít/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTH/ Dầu cắt gọt gia công sản phẩm Cutting oil-
UNICUT-K115 (CF) 200l/drum (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTH/ Dầu cắt gọt kim loại Tectyl Cut 413E
(200L/Thùng), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTH/ Dầu cắt kim loại Yushilube WR-D (20 lít/thùng),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTH/ Dầu chống sét NONRUSTER P313 (200L/drum), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTH/ Dầu kiểm tra đặc tính sản phẩm FCL-525ST
(Automatic Transmission Oil) (200L/drum), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTH/ Dầu mài YUSHIROKEN FGM466, 18 Lít/ carton, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTH/ Dầu nhờn DAPHNE ALPHA THERMO 32B PAIL 20L,
20L/xô, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTH/ Dầu nhờn DIANA FRESIA W-32 DRUM 200L, 200
lit/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTH/ Dầu nhờn HONDA 13 CVTF DRUM 200L dùng cho máy
kiểm tra van, 200l/ thùng, hàm lượng bi-tum trên 70%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTH/ Dầu nhờn Somax Clipika coat E (18 Lít/can) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTH/ Dầu nhờn-Shell Tellus S2M 46 (20L/can),hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTH/ Dầu rửa sản phẩm Actrel 3356L (209 lít/ Thùng),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTH10/ Dầu cắt gọt pha nước SC760 (20L/ Thùng) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTH10/ Dầu Mobil DTE Oil Light Vg32 (20L/ Thùng) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTH12/ Mỡ bò bội trơn cho lõi motor Cemedine EP-138,
1kg. total 6can (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTH12/ Mỡ bò Cemedine 575F-3kg/can. total 2can (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTH12/ Mỡ bò Kanto Kasei Floil 951P-32, 1L. total 2can
(nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTH6/ Dầu bôi trơn motor Toyo Drilube FC-3440A (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTH6/ Dầu bôi trơn Three Bond TB-140B, 200g/S.H
30pc/ctn. 3can.total 3can (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTH6/ Dầu bôi trơn ZL03106-Y4A (thuộc vật tư tiêu hao)
(nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTH6/ Dầu rửa 2354011 AQUA SOLVENT GF, (200L/drum).
total 1drum (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTH-EDM100/ Dầu cắt gọt BW EDM-100, dùng để làm mát và
bôi trơn tại vị trí gia công kim loại của máy mài kim loại. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTHMM-10/ Dầu cắt gọt VBC PLO-700V (Vật tư tiêu hao)
(nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTHMM-10/ Dầu nhờn (Vật tư tiêu hao) DAPHNE ALPHA COOL
EW (1 Thung 200L). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTHMM-10/ Dầu nhờn Daphne Cut HL 25 (1 thung 200l)
dùng trong máy xung điện (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTHMM-10/ Dầu nhờn Mobil Velocite Oil No.3 (20 lit/xô)
dùng trong máy CNC (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTHMM-10/ DẦU NHỜN- TONNA S2 M68 (20L) 20 lít/thùng)
dùng trong băng trượt (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTHMM-10/ Dầu thủy lực ENEOS Super Hyrando 46 (200L)
(Giá bán đã bao gồm thuế Bảo vệ môi trường) (Vật tư tiêu hao) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTTHMM-10/ Nhớt Mobilgear 600XP VG 150 (Giá bán đã bao
gồm thuế Bảo vệ môi trường) (Vật tư tiêu hao) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: VTVH05/ Dầu máy 250022-669 (18,9 Lít/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: WFR-53S/ Dầu bôi trơn (chất tách khuôn) dùng cho ngành
đúc kim loại Lubrolene WFR-53S (15 kg/xô), hàm lượng dầu mỏ trên 70%, da dong
thue BVMT theo tk: 103018072511 ngay 29/11/2019. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: WOLD01/ Dầu cắt Blasocut 2000 universal dùng cho máy
tiện, máy phay, máy CNC loại có nguồn gốc từ dầu mỏ hàm lượng trên 70%, trọng
lượng 208lit/ thùng, hãng sx: Blaser. Hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: WT19-101-01-001|DM/ Dầu bôi trơn, bảo vệ bề mặt kim
loại BESTRIL 2098 MOD (nk) |
|
- Mã HS 27101943: WT-H32A/ Dầu thủy lực WT-H32A(200L/thùng)(Hàng đóng
trong 1 thùng); Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: WT-L10A/ Dầu bôi trơn WT-L10A(200L/thùng)(Hàng đóng
trong 1 thùng); Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: WT-S68A/ Dầu bôi trơn WT-S68A (200L/thùng)(Hàng đóng
trong 6 thùng); Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: XAAC12124/ Dầu NOK KLUBER BARRIERTA J100 ES, nhãn
hiệu:Kluber Lubrication, khối lượng: 8 lít/can, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: YHV-43/ Dầu bôi trơn dùng để bôi trơn chống rách vòng
đệm cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: YUSHIRON OIL NO.7/ Dầu gia công kim loại chứa dầu
khoáng nguồn gốc dầu mỏ trên 70% khối lượng CUTTING OIL YUSHIRON OIL NO.7
(phuy 200L) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Z00A069A01/ Dầu bôi trơn (1L/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Z00A138A01/ Dầu bôi trơn (1 kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Z00A161A02/ Dầu bôi trơn (18L/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Z00A235A00/ Dầu bôi trơn (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Z00A315A01/ Dầu bôi trơn (1 kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Z00A401AAA/ Dầu bôi trơn (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Z00A495A01/ Dầu bôi trơn (500ML/BTL) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Z00A714A01/ Dầu bôi trơn (1KG/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Z00A750A01/ Dầu bôi trơn (16L/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Z00A793AAA/ Dầu bôi trơn (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Z00A813A01/ Dầu bôi trơn (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Z00A939A01/ Dầu bôi trơn (1KG/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Z00A975A01/ Dầu bôi trơn (1KG/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Z01A056A00/ Dầu bôi trơn (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Z01A057A00/ Dầu bôi trơn (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Z01A115AAA/ Dầu bôi trơn (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Z01A170A00/ Dầu bôi trơn (H201-500M CS-JB, 15KG/CAN)
(nk) |
|
- Mã HS 27101943: Z01A193A00/ Dầu bôi trơn (H201-2000M CS-JB, 15KG/CAN)
(nk) |
|
- Mã HS 27101943: Z01A199A00/ Dầu bôi trơn (H201-700M CS-JB, 15KG/CAN)
(nk) |
|
- Mã HS 27101943: Z01A200A00/ Dầu bôi trơn (nk) |
|
- Mã HS 27101943: Z60872 JS1-EX GREASE 700CC- Dầu bụi trơn (nk) |
|
- Mã HS 27101943: ZDY-DC-AR3/ Dầu nhờn (DAPHNE CLEANER AR3 D200L) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: ZDY-DC-AR3/ Dầu nhờn để đánh bóng sản phẩm (DAPHNE
CLEANER AR3 D200L, 32920121-2000SE020) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: ZDY-MUTIOIL-32/ Dầu bôi trơn (DAPHNE SUPERMULTI OIL
32,200L/DRUM) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: ZFA-DSM010-L/ Dầu bôi trơn (DAPHNE SUPERMULTI OIL
10,200L/DRUM) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: ZFOIL68/ Dầu bôi trơn DAPHNE SUPERMULTI OIL 68
(200L/DRUM) (nk) |
|
- Mã HS 27101943: ZIC G-5 85W-140 (4L X 4 BOX)- DẦU NHỜN HỘP SỐ DÙNG CHO
CÁC LOẠI HỘP SỐ TAY; CHỨA TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: ZIC M5 4T 20W-40 (0.8L X 12 BOX)- DẦU NHỜN ĐỘNG CƠ ĐỐT
TRONG 4 KỲ; CHỨA TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: ZIC SUPERVIS AW 68 (20L PAIL)- DẦU THỦY LỰC DÙNG TRONG
CÁC HỆ THỐNG THỦY LỰC; CHỨA TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: ZIC X3 15W-40 (4L X 4 BOX)- DẦU NHỜN ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG
4 KỲ; CHỨA TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: ZIC X3000 15W-40 (4L X 4 BOX)- DẦU NHỜN ĐỘNG CƠ ĐỐT
TRONG 4 KỲ; CHỨA TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: ZIC X3000 20W-50 (18L PAIL)- DẦU NHỜN ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG
4 KỲ; CHỨA TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: ZIC X3000 20W-50 (200L DRUM)- DẦU NHỜN ĐỘNG CƠ ĐỐT
TRONG 4 KỲ; CHỨA TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: ZIC X3000 20W-50 (20L PAIL)- DẦU NHỜN ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG
4 KỲ; CHỨA TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: ZIC X3000 20W-50 (4L X 4 BOX)- DẦU NHỜN ĐỘNG CƠ ĐỐT
TRONG 4 KỲ; CHỨA TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: ZIC X3000 20W-50 (6L X 3 BOX)- DẦU NHỜN ĐỘNG CƠ ĐỐT
TRONG 4 KỲ; CHỨA TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: ZIC X5000 15W-40 (200L DRUM)- DẦU NHỜN ĐỘNG CƠ ĐỐT
TRONG 4 KỲ; CHỨA TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: ZIC X5000 15W-40 (4L X 4 BOX)- DẦU NHỜN ĐỘNG CƠ ĐỐT
TRONG 4 KỲ; CHỨA TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: ZIC X7 DIESEL 10W-40 (6L X 3 BOX)- DẦU NHỜN ĐỘNG CƠ ĐỐT
TRONG 4 KỲ; CHỨA TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: ZIC X7 DIESEL 5W-30 (6L X 3 BOX)- DẦU NHỜN ĐỘNG CƠ ĐỐT
TRONG 4 KỲ; CHỨA TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: ZIC X7000 15W-40 (20L PAIL)- DẦU NHỜN ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG
4 KỲ; CHỨA TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: ZIC X7000 15W-40 (4L X 4 BOX)- DẦU NHỜN ĐỘNG CƠ ĐỐT
TRONG 4 KỲ; CHỨA TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: ZIC X7000 20W-50 (18L PAIL)- DẦU NHỜN ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG
4 KỲ; CHỨA TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: ZIC X7000 20W-50 (200L DRUM)- DẦU NHỜN ĐỘNG CƠ ĐỐT
TRONG 4 KỲ; CHỨA TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: ZIC X7000 20W-50 (20L PAIL)- DẦU NHỜN ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG
4 KỲ; CHỨA TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101943: ZIC X7000 20W-50 (4L X 4 BOX)- DẦU NHỜN ĐỘNG CƠ ĐỐT
TRONG 4 KỲ; CHỨA TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bò bôi trơn, chịu nhiệt 1000 độ, 440g/ống. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn AFB-LF (70g/ Tuýp), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Công Nghiệp có hàm lượng trên 70% có nguồn
gốc từ dầu mỏ, model: MY 2-7, 1 lọ 700cc, nsx: LUBE Corp Nhật bản.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn dùng cho mô tơ rung ĐTDĐ, thành phần chính
gồm: 1-Decene Homopolymer Hydrogenated, Mineral oil. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: (MS: PT-187HSA) Mỡ bôi trơn (20kg/can) (Yura code:
ZURET-187HSA), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: (MS: PT-187HSB) Mỡ bôi trơn (20kg/can) (Yura code:
ZURET-187HS), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: ./ Mỡ bôi trơn AFE-CA 70g,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: ./ Dầu bôi trơn chịu nhiệt độ cao L-200, dung tích
2500ml/can, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: ./ Mỡ bò EP0 (1 Xô 15 Kg),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: ./ Mỡ bôi trơn (Dùng trong máy nén khí) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: ./ mỡ bôi trơn, 400g/tuýp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: ./ Mỡ castrol / VN (nk) |
|
- Mã HS 27101944: ./ Mỡ Mobilux EP 0, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: ./ Mỡ Shell Gadus S2V 100-2 (18 kg/xô) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: [S100001] Mỡ HP300 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: [S100005] Mỡ Noxlub (nk) |
|
- Mã HS 27101944: [S100006] Mỡ NYE8921 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 0/ (M31400214) Mỡ phòng sạch THK STA-PLEX,dùng để bôi
trơn động cơ, máy móc,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 003-003/ Mỡ bôi trơn Akros Lubricant NEOTEC
ORG-S1A(1P1KG) (1201005001) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 009784730-0000/ Mỡ bôi trơn Lubricating grease
FETT-L285-Renolit GA 3 (175 KG/DRUM) (Hàng có KQGĐ số: 2419/TB-PTPLHCM, ngày
08/10/2014) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 01002-MBTCD-001/ Mỡ bôi trục chuyển động của máy chip
(GreaseTECHLUB SG E 34.80g/Lọ 1224997900). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 01002-MTRLR-001/ Mỡ tra lò Reflow-tránh rò khí
(GreaseShinEtsu HIVAC-G, 100G 1500001100, 100g/lọ). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 0205-001203/ MỠ BÔI TRƠN (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 0205-001374/ MỠ BÔI TRƠN BI (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 0205-001375/ MỠ BÔI TRƠN BI (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 053024613-0000/ Mỡ bôi trơn industrial
grease-L57-Rhenus Norlith STM 2LN Hàng mới 100% (CAS NO: 4259-15-8) Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 0903_3733/ Mỡ bò Lubricant 4-017-02-0040 Dùng cho máy O
BHC VENTURE 1 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 1-02-0689/ Mỡ bôi trơn L0S0ID 33D/K (300GRAM/Lọ) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 11W1116-R/ Mỡ bôi trơn (Rotary Switch Grease) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 1233121/ Mỡ bôi trơn Grease/Phục vụ cho sản phẩm gia
công (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 13/ Mỡ bò (đã đóng thuế BVMT khi NK theo bảng kê danh
sách tờ khai NK đính kèm)/ JP (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 2354026 Mỡ Moly Grease Moly FM-HD(16kg/ can), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 2387988 Mỡ.6308/10-K, (TG-24) 1kg/can (Made in
Germany), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 2387989 MỡNo,58420 (TG-22) 1kg/can (Made in Germany),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 2388100 MỡNo.80200 (TG-10) 1kg/can (Made in Germany),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 2391931 Dâu bôi trơn TG-36 1kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 2391936 Dâu bôi trơn TG-41 1kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 2393202 Mỡ bôi trơn PERMALUB EM-7 (dùng trong công
nghiệp có chứa hàm lượng từ 75-85% nguồn gốc dầu mỏ)1 can 16 kgs, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 2393203 Mỡ chịu nhiệt dùng cho hệ thống sơn (1 can
17kg), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 2398011 Mỡ bôi trơn S-14(1kg/can), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 24001514/ Mỡ bôi trơn đa dụng Shell Gadus S3 V220C 3
(18kg/pail), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 3/ Mỡ bôi trơn GPL-225, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 3/ Mỡ bôi trơn Mobilux EP2 (16 kg/thùng).Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: 3/ Mỡ bôi trơn MY2-7, 0,7kg/chai, dùng trong hệ thống
bôi trơn trong các máy công nghiệp, dung tích 700ml/chai (G1-03-0000021) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 3/ Mỡ bôi trơn Sumitec F93CN, mã 298071, 500g/hộp, hàm
lượng khoáng Bitum trên 70% (G1-03-0000065) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 3/ Mỡ nhờn MULTEMP SRL GREASE 400gr/hộp, có chứa hàm
lượng khoáng Bi-tum lớn hơn 70% dùng để bôi trơn bánh răng vận hành hộp số,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 3/ Mỡ Renolit Copper Paste (1 kg/hộp).Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: 3090000001/ Mỡ bò EP3 (1 Xô 15 Kg) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 324453140003. Mỡ bôi trơn 09ATEX0098 SL01-125, hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 4503078695/ Mỡ bôi trơn Super Grease P-HD11-528#01
(0.4kg/ tuýp) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 4503098539/ Mỡ bôi trơn Super Grease P-HD11-528#01
(0.4kg/ tuýp)/ JP (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 4-SNL009/ Dầu bôi trơn đã điều chế dùng để sản xuất đồ
chơi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 500132676/ THK AFB GREASE. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 500199045/ CARTRIDGE GREASE EP2 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 500246033/ LUBRICANT,LITHU BASE(MSDS REQ) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 7-100-00064/ Mỡ G140 Permalub BE-3Z (1 kg/can) (thành
phần: Dầu bazơ hydrocacbon tổng hợp,fluoropolymer..) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 720010140329/ Mỡ bôi trơn. Model: JC43000074. Brand:
Dove-6060BD, 0,5kg/hộp, hàng mới 100%, 720010140329 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 730FBE32516KG/ Mỡ bôi trơn EXXON BEACON 325 dùng để bôi
trơn hộp số (16 kg/hop)(có chứa >70 thành phần cơ bản dầu có nguồn gốc từ
dầu mỏ) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 7504.0463/ Mỡ bôi trơn FAKKT-A261 (15kg/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 900871001/ Mỡ bôi trơn dạng sệt-PERMAWICK \ 09349.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 900874001/ Mỡ bôi trơn dạng sệt-GREASE \ 97051.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 900909001/ Mỡ bôi trơn PS06088, dạng sệt nhãn hiệu
MOBIL PS06088- MOBILITH AW GREASE/PS06088. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 903120001/ Mỡ bôi trơn dạng sệt-LUBRICANT GREASE/
018089.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 903692001/ Mỡ bôi trơn dạng sệt- VALVE GREASE \ 020286.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 9406-05449-00/ Mỡ bôi trơn dạng đặc dùng để bôi trơn
chân cực của quả pin (NIPPECO PERMALUB BGN-1 #2) giúp giảm ma sát công đoạn
lắp ráp pin. 1 thùng16kgm. NSX: NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 99000453356-Mỡ bôi trơn,mỗi tuýp 12 ml, dùng cho máy
thổi chai nhựa Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 999611-Mở bôi trơn có nguồn gốc từ dầu mỏ với hàm lượng
trên 70 % là dầu khoáng- SEALUB S-1 (2520 TB-PTPLHCM 17/10/2014)(Không thuộc
PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: 9F408-002-0003/ mỡ bò nhiệt dộ cao (nk) |
|
- Mã HS 27101944: A024/ Mỡ Bôi Trơn, LHL300-7 (0.7 kg/hộp) (VTTH)- Hàng
đã đóng thuế BVMT TKN: 10328286641 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: A024/ Phụ tùng 12,000h máy nén khí Hitachi Model:
OSP-75S5AN, U 1009442, máy số 13: MỠ BÔI TRƠN 400G P/N: 59031350- RMS GREASE
400G, mới 100% (hàng đã đóng thuế MT theo tk 10263471025) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: A1100003/ MỠ BÔI TRƠN AP-0 (MỠ VÀNG)-LUBRICATING GREASE
EPNOC GREASE AP-0 (1 CAN16kg,TC: 30 CAN480kg) (Dùng để tra vào linh kiện khi
lắp ráp) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: A1100027/ MỠ TRẮNG MULTEMP AC-K,16KG- MULTEMP AC-K,16KG
(1 CAN16kg,TC: 20 CAN320kg) (Dùng để bôi trơn, giảm ma sát) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: AVN02065/ Mỡ bôi trơn GS GREASE 3 0.5 kg chịu nhiệt
cao,Nhiệt độ khi hoạt động liên tục-200C-> 1350C có chứa hàm lượng từ 70%
trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ dùng bôi trơn cho máy./ KR (nk) |
|
- Mã HS 27101944: BERUTOX M 21 KN-Mỡ bôi trơn bánh răng dùng trong ngành
công nghiệp (25kg/Tin). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: BLV-TL-128/ Mỡ bôi trơn GREASE (SDS-420K)(C5H4F8O,
50F102O16, (C2F4)n) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: BN74-00120A MỠ BÔI TRƠN TK 103066849540/E31 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: BN74-00120A/ MỠ BÔI TRƠN (nk) |
|
- Mã HS 27101944: C01-11H272/ Mỡ phun 192 (bôi trơn, chịu nhiệt độ cao,
420ml/chai), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: CCDC/ Mỡ bò (Daphne Grease) MP No.2 16kg,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: CCTH-001/ Mỡ bôi trơn đa dụng: MOBILUX EP 0 PAIL
16KG:SG (16 KG/Xô) có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ
dầu mỏ. Hàng mới 100%, mã QLNB-66302000000897 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: CERAN MS 18K TOT C- MỠ BÔI TRƠN- 18KG/PAIL. (1 UNK
(PHY) 19.5 KG), 15 UNK 292.500 KG. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: CERAN XM 220 180K TOT C- MỠ BÔI TRƠN- 180KG/PHY, 1 UNK
202 KG, 10 UNK 2020 KG. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: CERAN XM 220 18K TOT C- MỠ BÔI TRƠN- 18KG/ PAIL.(1 UNK
(PHY) 20.5 KG), 100 UNK 2.050 KG. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: CERAN XM 460 180K TOT C- MỠ BÔI TRƠN- 180KG/ DRUM. (1
UNK (PHY) 203 KG), 35 UNK 7095 KG. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: CERAN XM 460 18K TOT C- MỠ BÔI TRƠN- 18KG/ PAIL. 10 UNK
195 KG. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Chế phẩm bôi trơn Molykote BR-2 Plus Toray 1KG (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Chế phẩm bôi trơn, Dầu khoáng (tỷ lệ dầu khoáng và chất
có tính chất tương tự lớn hơn 70%), chất làm đặc và phụ gia. Dạng mỡ (paste),
màu nâu nhạt TKKH 101801122841/A12 KQGD:205N2.14TĐ(GREASE 2) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Chế phẩm bôi trơn: Mỡ bôi trơn (LITHIUM GREASE),hàm
lượng bitum >70%,Hàng mới 100% đóng 15 kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Chế phẩm mỡ bôi trơn bạc đạn chịu nhiệt- FOODLUBE HIGH
TEMP 2- 380GM; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: COPAL OGL 2 18K TOT T AE- MỠ BÔI TRƠN- 18KG/ PAIL, 1
UNK 19.2 KG,120 UNK 2304 KG. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: CS-GREASE/ Dầu kem (dạng mỡ nhờn, màu kem, dùng bôi
trơn ron) GREASE ITEM NO. ENS GREASE (16KG/CAN), không tham gia sản xuất sản
phẩm (nk) |
|
- Mã HS 27101944: CS-GREASE/ Mỡ bôi trơn Raremax AF-1 (18kg/xô), Dầu kem
đã đóng thuế BVMT theo TKN số 102996379142/A11 (19/11/2019), 103323111620/A11
(21/05/2020), không tham gia sản xuất sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 27101944: D6A15A1|DM/ Mỡ bôi trơn, 0.11kg/tuýp (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Dầu bôi trơn (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm
98200000) P.N: MOLYKOTE POWDER Z. Hàng mới 100%. Số CC: 00004045686. Ngày sx
05/03/2018. HSD: 04/03/2021.1l/1CA (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Dâù bôi trơn cho máy NAKANISHI K-202 (1L/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Dầu bôi trơn chống rỉ sét x'traseal B52 penetrating
oil(200ml/tuýp) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Dầu bôi trơn và mỡ bảo dưỡng (hàm lượng dầu khoáng trên
70%) dùng bôi trơn cho cần câu cá (40ml/PCE, Tổng: 50 PCE), màu trắng,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Dầu khoáng (tỷ lệ dầu khoáng và chất có tính chất tương
tự dầu khoáng lớn hơn 70%), chất làm đặc và phụ gia. Dạng kem (paste), màu
nâu đậm. TKKH 101801122841/A12 KQGD:205N2.14TĐ(GREASE NO.2) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Dầu làm mát máy bơm (KF-300) (1 thùng 20 Lít). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Dầu Shell Tellus S2 MX68 (209 lit/ thùng),dầu bôi trơn
có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, Hàng mới 100%./ VN
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: Dầu thủy lực có chứa hàm lượng trên 70% là dầu nguồn
gốc từ dầu mỏ GRANT AIRCOMP 46, dùng làm mát động cơ máy công nghiệp, 20 lít/
thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: DAU030/ Mỡ bôi trơn (700ml/1 ống)_Z192A1600010 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: DC02-10025A/ MỠ BÔI TRƠN (nk) |
|
- Mã HS 27101944: DP_MOBOITRON/ Mỡ bôi trơn MP số 2 LB80202 (T/10 lon)
TKN số 103333623630 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: DT360/ Mỡ bò chịu nhiệt 300 độ (10pce 4.73kg), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: Dụng cụ- Mỡ bôi trơn (3ML/Chai)E2917-003. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: EP-No.0: Mỡ bôi trơn COSMO DYNAMAX (dùng trong công
nghiệp có chứa hàm lượng từ 75-85% là dầu có nguồn gốc dầu mỏ, Lithium Soap
10-20%, chất phụ gia 5-10%)1 can 16 kgs. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: F0009/ Mỡ bảo dưỡng dùng cho sản xuất điện tử PN:
N990PANA-027, 80G/TUBE (nk) |
|
- Mã HS 27101944: F0009/ Mỡ bôi trơn khuôn ép nhựa Mold Grease MFG-15,
500g/hộp, mã 243267. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: FCH-TDND-409/ Mỡ chịu nhiệt 0.5kg/ lọ, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: FS-11038/ Mỡ bôi trơn (0.4 kg/tuýp) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: FS-11387/ Mỡ nhờn Spheerol EPL2 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: FS-12169/ Mỡ bôi trơn S-14 (1kg/can), NOK (nk) |
|
- Mã HS 27101944: FS-12368/ Mỡ bảo dưỡng máy AFE-CA.GRS+400G; THK
(400gam/tuýp) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: FS-14090/ Mỡ bôi trơn AP (N) 2., (2.5kg/can x 6 can/
kiện) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: FS-14410/ Mỡ bôi trơn SKF LGWA 2/5 (05kg/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: FS-14821/ Mỡ bôi trơn AFE-CA (400G/Tuýp) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: GC13/ Mỡ tản nhiệt E0103-5101A (nk) |
|
- Mã HS 27101944: GRE/ Mỡ (có chứa hàm lượng từ 70% có nguồn gốc từ dầu
mỏ) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: GREA/ Mỡ Bò Dream Weight AB Type, 2kg/set, E-Type (Vật
Tư Tiêu Hao) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: GREAS-BEM41-132_VN|DM/ Mỡ bôi trơn Kluberplex BEM41-132
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: GREASE G-96019XB- Mỡ G-96019XB (Mỡ bôi trơn, không phải
mỡ động vật)/(Hàng phục vụ sản xuất, không kinh doanh nhượng bán dưới mọi
hình thức) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: GREASE GA-210- Mỡ GA-210 (Mỡ bôi trơn,không phải mỡ
động vật)/(Hàng phục vụ SX, không kinh doanh nhượng bán dưới mọi hình thức)
Cty cam kết hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm). (nk) |
|
- Mã HS 27101944: GREASE GL 200G- Mỡ GREASE GL 200G(Mỡ bôi trơn, không
phải mỡ động vật)/(Hàng phục vụ sản xuất, không kinh doanh nhượng bán dưới
mọi hình thức),Cty cam kết hàng không thuộc tiền chất,HCNH,10 hộp10kg) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Grease POLYREX EM MOBIL/ Mỡ bôi trơn. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: GREASE RD 42W- Mỡ RD 42W (Mỡ bôi trơn,không phải mỡ
động vật)/(Hàng phục vụ SX, không kinh doanh nhượng bán dưới mọi hình thức)
Cty cam kết hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm). Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: H0000039/ Mỡ SKF LGMT 2 (Thành phần chính là dầu có hàm
lượng chiếm trên 70% là dầu mỏ), 1 xô 18Kg (nk) |
|
- Mã HS 27101944: H0000056/ Mỡ Sinopec EP 00 (thành phần chính là dầu có
hàm lượng chiếm trên 70% là dầu mỏ), 17kg/ 1 xô (nk) |
|
- Mã HS 27101944: HNOP/ Mỡ bò các loại (nk) |
|
- Mã HS 27101944: HNOP/ Mỡ bò- GRS-WH-1 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: IKEDA METAL01/ Mỡ bảo dưỡng khuôn đúc PASTE SOLVEST 102
(1 kg/hộp)(có chứa trên 70% thành phần cơ bản có nguồn gốc từ dầu mỏ) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: IV-10391/ Mỡ bảo dưỡng máy (100 gam/ ống) MTE (nk) |
|
- Mã HS 27101944: IV-10450/ Mỡ bảo dưỡng máy đánh bóng cạnh đĩa (0.42 kg/
tuýp) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: J0090041/ Mỡ chịu nhiệt PF1452-A00D5.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: K400-00026/ Mỡ bôi trơn để giảm ma sát (thành phần gồm:
propan-2-ol, D, Rượu Alcohol Ethoxylate và phosphoric acid) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: KCE212/ Mỡ bôi trơn (16kg/can (GREASE)), KCE212 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: KDT-207/ Mỡ bôi trơn 7BG050006H, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: KMJ362/ Mỡ bôi trơn KOBELCO TOUCH GREASE
(400gram/tuýp), (Đã đóng thuế BVMT theo TKNK: 102229042750/A11) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: KOBELCO GENUINE SCREW OIL/ Dầu bôi trơn KOBELCO GENUINE
SCREW OIL (20L/Pail), (Đã đóng thuế BVMT theo TKNK: 102544279500/A11) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: KVP0048/ Mỡ bôi trơn (nk) |
|
- Mã HS 27101944: KVP0264/ Mỡ bôi trơn (nk) |
|
- Mã HS 27101944: KVP0284/ Mỡ bôi trơn 768G (1 thùng 15.88 kgs) Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: KVTD-76/ Mỡ bôi trơn GREASE KEEPER WHITE (2.5kg/can).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Kyodo LRL No.3/ Mỡ bôi trơn Kyodo Yushi Multemp LRL
No.3 (400g/tuýp), có thành phần trên 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (nk) |
|
- Mã HS 27101944: L1080/ Mỡ bôi trơn TUD-002B (F) (TG-113) dùng cho ống
kính, 1kg/ lọ (chất lỏng fluorinated 97%, fluororesin-dầu fluoric-chất khác
3%) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: LHL-X100-7/ Mỡ bôi trơn LHL-X100-7 (700ml/pcs). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: LICA 2 15K TOT AE- MỠ BÔI TRƠN- 15KG/ PAIL (nk) |
|
- Mã HS 27101944: LICA 3 15K TOT AE- MỠ BÔI TRƠN- 15KG/ PAIL (nk) |
|
- Mã HS 27101944: LS-H-010-1/ Dầu bôi trơn (1000g/chai,1000g1lit),
48D500000001 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: LS-H-010-2/ Dầu bôi trơn (1kg1 lít, 1kg/chai),
48D50000000H (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Lube LHL-X100/ Mỡ bôi trơn Lube LHL- X100 (700g/ hộp),
có thành phần trên 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (nk) |
|
- Mã HS 27101944: LUBE01/ Mỡ bôi trơn LHL300-7, 0,7 kg/hộp, dùng bôi trơn
rãnh trượt thiết bị máy móc, Dung tích 700ml/hộp (nk) |
|
- Mã HS 27101944: M4/ Mỡ bôi trơn DSG-101 (16kgs/can x 3 can) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: M4/ Mỡ bôi trơn DSG-311 (1kg/can x 10 can) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: M4/ Mỡ bôi trơn DSO-910 (18kgs/can x 1 can) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: M4/ Mỡ bôi trơn HANARL (SF-145) (1kg/can x 2 can) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: M-5634/ Mỡ bôi trơn (0.05 kg/tuýp) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MA-GRE-010/ Mỡ bôi trơn 400g P/N: 59031350- sử dụng cho
máy nén khí mã hiệu: DSP-45AT5N (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MA-GRE-011/ Mỡ bôi trơn 100g P/N: 31509120- sử dụng cho
máy nén khí mã hiệu: DSP-45AT5N (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MA-GRE-012/ Mỡ bôi trơn 100g P/N: 24298100- sử dụng cho
máy nén khí mã hiệu: DSP-22A5II (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MAMOI-066/ Mỡ bôi trơn chịu nhiệt vòng bi FS-50
(50g/tuýp)(chứa >70 thành phân cơ bản là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MBT (UNA)/ Mỡ bôi trơn KOBELCO GREASE (Model:
PS-HD11-507) (400 Gram/tuýp) (Phụ tùng thay thế cho máy nén khí,đã đóng thuế
BVMT theo TKNK:102523147640)hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: mc525/ mỡ bôi trơn (GREASE MOLYKOTE EM-30L) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MCP- Mỡ bôi trơn- Cartridge Grease- FS2-7- A826767 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mi-P05/ Mỡ bôi trơn (1lon1kg) (HI LUBE FG-3AP) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mi-P12/ Mỡ bôi trơn (YM-103 GREASE) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ (Gadus S2 V220 2) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bảo dưỡng đầu dập, trọng lượng 400gr/hộp- Item Name:
264265 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bảo dưỡng máy AFC GRS (70g/tuýp) (hàm lượng dầu mỏ
chứa trên 70% tổng lượng) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bảo dưỡng máy DAPHNE EPONEX NO.2 (2,8KG/ hộp) (hàm
lượng dầu mỏ chứa trên 70% tổng lượng) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bảo dưỡng máy đúc P510000010 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bảo dưỡng máy MDV235-ZB (200 g/tuýp) (hàm lượng dầu
mỏ chứa trên 70% tổng lượng) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bảo dưỡng máy Mobilith SHC460WT (380 g/tuýp) (hàm
lượng dầu mỏ chứa trên 70% tổng lượng) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bảo dưỡng máy NSK GRS NS7 (80 g/tuýp) (hàm lượng dầu
mỏ chứa trên 70% tổng lượng) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bảo dưỡng máy Sumitec 353 (100 g/tuýp) (hàm lượng
dầu mỏ chứa trên 70% tổng lượng) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bảo dưỡng máy VG-EP No. 1 [B970] (400 g/tuýp) (hàm
lượng dầu mỏ chứa trên 70% tổng lượng) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bò (#2) dùng để bôi trơn linh phụ kiện máy móc. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bò bôi trơn 15Kg/ Can LITOL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bò bôi trơn và chống sét cho sản phẩm_Shell Alvania
Grease S No.2, 400g/20pcs/ctn (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bò Cemedine 1500 Base Resin, 1kg;3can/ctn (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bò Cemedine 1500 Hardner yellow, 1kg(3can/ctn) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bò Cemedine 575F-3Kg/Can (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bò chịu nhiệt (3S) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bò chịu nhiệt 0.5Kg (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bò chịu nhiệt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bò có hàm lượng dầu mỏ trên 70%, dùng cho xe nâng,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bò dùng để bôi máy- Vật liêu tiêu hao- O MEGA GREASE
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bò Torey Molykote(R) PG-662Y Grease, 1kg,1can/ctn
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bò_Kanto Kasei Floil 947P, 1kg (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bòCemedine 575F-3Kg/Can (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MỞ BÔI TRƠN (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (0.125Kg/1Hộp), >70% bitum dùng cho máy
công nghiệp (Dùng để bán), LAGD 125/HP2, Mới 100%, Hãng SKF. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôI trơn (0.1kgs/1pcs)/Grease-UNI
RESERVOIR/GKL-2-100/Daikin/New/Made in Japan (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (0.4Kg/1Hộp), >70% bitum dùng cho máy
công nghiệp (Dùng để bán), LGFQ 2/0.4, Mới 100%, Hãng SKF. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (1 Kg/Hộp), >70% Dầu khoáng dùng cho máy
công nghiệp (Dùng để bán) LGHP 2/1, Mới 100%, Hãng SKF 1BBL 1 PIECES (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (10.8 kg/ 36 pce)/Grease Multemp PS NO 2-
36pcs/Carton(300g/ pcs) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (100g/tuýp)- Nhãn hiệu Eversys-Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (100G1PCE) BARRIERTA IMI 100G, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (16 kg/40 tuyp/2*ctn)/ Shell Alvania Grease
S No2,400g/20pc/ctn (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (16 kgs/ thùng), hàm lượng trên 70% là dầu
có nguồn gốc từ dầu mỏ, 569-98-71110, dùng cho máy công trình hiệu Komatsu,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (18 Kg/Hộp), >70% Dầu khoáng dùng cho
máy công nghiệp (Dùng để bán) LGHB 2/18, Mới 100%, Hãng SKF 1set 1 PIECES
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (18 kg/thùng), P/N: 100066644 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (180Kg/1Thùng), >70% bitum dùng cho máy
công nghiệp (Dùng để bán), LGEV 2/180, Mới 100%, Hãng SKF. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (18Kg/1Thùng), >70% bitum dùng cho máy
công nghiệp (Dùng để bán), LGEP 2/18, Mới 100%, Hãng SKF. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (18kg/hộp) có chứa hàm lượng từ 70% trở lên
là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ PS No. 2 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (1Chai2000g) loại FG1431 dùng trong sản
xuất bộ phận của điện thoại di động.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (1Kg/1Hộp), >70% bitum dùng cho máy công
nghiệp (Dùng để bán), LGEP 2/1, Mới 100%, Hãng SKF. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (24 kg/60 tuyp/3*ctn)/ Shell Alvania Grease
S No2,400g/20pc/ctn (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (40 kg/100 tuyp/5*ctn)/ Shell Alvania
Grease S No2,400g/20pc/ctn (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (5 Kg/Hộp), >70% Dầu khoáng dùng cho máy
công nghiệp (Dùng để bán) LGHB 2/5, Mới 100%, Hãng SKF 1BBL 1 PIECES (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (5Kg/1Hộp), >70% bitum dùng cho máy công
nghiệp (Dùng để bán), LGEM 2/5, Mới 100%, Hãng SKF. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (8.0 kg/20 tuyp/1*ctn)/ Shell Alvania
Grease S No2,400g/20pc/ctn (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (80 kg/200 tuyp/10*ctn)/ Shell Alvania
Grease S No2,400g/20pc/ctn (nk) |
|
- Mã HS 27101944: mỡ bôi trơn (8kgs/20pcs/1set)/Alvania EP Grease
400gx20pc/BX/SHELL/New/Made in Japan (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (Dạng chế phẩm, Có nguồn gốc từ dầu
mỏ)NONSEIZE PASTE (1Lítx6/Ctn) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (Grease EP 0) nhãn hiệu Paolube
(1drum15kg), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (GR-L-005)(5g/PC)(NSX;SMC) (là chế phẩm có
chứa>70% tính theo trọng lượng có nguồn gốc từ dầu mỏ, các loại dầu thu
được từ khoáng Bitum). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (hàm lượng trên 70% bitum, hiệu SKF, hàng
mới 100%, 0.4 kg/hộp, dùng để bán cho khách hàng) LGMT 3/0.4 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (Lubrication Accessories) dạng lỏng,
400g/lọ AFA+400G. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (Multtemp LRL No.3, Lubricating grease) gồm
12 tuyp, 1 tuyp 400 G, dạng đặc trên 70% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (Nguồn gốc từ dầu khoáng kết hợp chất làm
đặc hữu cơ) MULTI NOC UREA (16KG/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (NVL phụ SX bơm dầu điện động xe ô tô, Hàng
mới 100%)-GREASE,SEALUB S-1-part no: F0081-272-00-004 (1CAN 1KG) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (Raremax AF-1, Lubricating grease) 1 can 18
KGS, dạng đặc trên 70% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (Raremax LV-1, Lubricating grease) 1 can 16
KGS, dạng đặc trên 70% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (Trắng). Hàng mời 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (Vàng). Hàng mời 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn 100-0624 500g/hộp có chứa hàm lượng Bi-tum
trên 70%, (hiệu OTC), hàng mới 100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn 100G/Tuýp, 24298100, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn 15kg/bình (dùng để bôi trơn linh kiện)
G-573 FLOIL G-573 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn 1kg- mã 4-017-02-0040. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn 2670-013 500g/hộp có chứa hàm lượng Bi-tum
trên 70%, (hiệu OTC), hàng mới 100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn 2670-017 (500g/hộp) có chứa hàm lượng
Bi-tum trên 70%, (hiệu OTC), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn 2670-052 (500g/hộp) có chứa hàm lượng
Bi-tum trên 70%, (hiệu OTC), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn 2670-053 500g/hộp có chứa hàm lượng Bi-tum
trên 70%, (hiệu OTC), hàng mới 100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn 400g- mã 4-017-02-0035. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MỞ BÔI TRƠN ANTI SEIZE 1 TUÝP (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn AP(N)0 EPNOC W18RKE001549 (LG865A) (5 lít 5
KG), (T2101)Dùng cho máy Cắt Laser,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn bánh răng xe dùng cho xe ô tô đua loại nhỏ
Mini4wd (Mini 4WD Fluoropolymer Grease), thể tích 3gram/tuýp, mã hàng:
15383-000, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn bánh răng: MOBIL TAC 375NC 38LB(17.2 KG)
PAIL (17.2KG/xô) có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu
mỏ hoặc các loại dầu thu được từ khoáng bitum.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn bảo dưỡng gầm xe (chứa trên 70% dầu khoáng
nguồn gốc dầu mỏ, 2.5kg/ lọ/ 1 lọ), Part No: 0888700401, phụ tùng xe ô tô
Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn bao lụa máy in (ĐVT: hộp), hàng mới 100%,
xuất xứ Trung Quốc. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Bathan KF7/60M.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Bechem Berutox FE 18 EP, 25kg/ thùng, mã
9007371302, hàng mỡi 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Berulub FG-H2 EP,25kg một 1 thùng, mã:
2900709348, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn bôi trơn ổ bi, ổ đỡ của các máy móc công
nghiệp FORMOSA BEARING GREASE SR No.1 DRUM 180K, hàm lượng bitum trên 70%,
đóng gói 180kg/thùng, hàng mới 100% #38905016-3800SE020 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn C-101 (1kg/tuýp). Hãng sản xuất
NIHONKUHSAKUYU. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn cái tuýp 50g mã 0320.990.737- hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn CARTRIDGE GREASE GKL-2-040 (DL-2T)/
Z192A0200008, dạng lỏng, chứa hàm lượng từ 80 đến 90% là dầu có nguồn gốc từ
dầu mỏ, trọng lượng 0.425 Kg/ 1 chai, hãng sx Daikin LP and E, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn CASMOLY EP-00, 100 thùng,15kg/thùng, nhãn
hiệu CALS, xuất xứ Hàn quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn CASMOLY MP-00, 200 thùng,15kg/thùng, nhãn
hiệu CALS, xuất xứ Hàn quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn CASSIDA GREASE EPS 2 (600759858) dùng cho
công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Castrol High Temperature Grease, loại
20kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn CAT BALL BRG (CART40x0.39KG/ thùng):
454-0291, mới 100% (có chứa trên 70% khối lượng là dầu có gốc từ dầu mỏ) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn CAT PRIME APPL GRS (16KG/ thùng): 452-6009,
mới 100% (có chứa trên 70% khối lượng là dầu có gốc từ dầu mỏ) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn CAT UTILITY GREASE (16KG/ thùng): 452-6014,
mới 100% (có chứa trên 70% khối lượng là dầu có gốc từ dầu mỏ) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Catenera KSB 8 (hàm lượng bitum >70%),
01 kg/hộp. Hãng Kluber. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Centoplex 2 EP (hàm lượng bitum >70%),
25 kg/thùng. Hãng Kluber. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn CEPLATTYN 24 LR (601080395) dùng cho công
nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn chịu nhiệt (1kg/lọ), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn cho bơm chân không ướt- Glease for water
ring vaccum pump 16kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn cho cáp thép Moly Rope
Spray.Mã:235836.đ/gói:420ml/chai.có hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn
gốc từ dầu mỏ,Hsx:sumico.mới100%.CAS:110-54-3;100-41-4;74-98-6;106-97-8 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn cho động cơ (tỷ lệ dầu khoáng 75-85%) SHELL
brand, model ALVANIA GREASE S NO. 2, đóng gói: 400g/hộp, 400g x 20
hộp/carton, xuất xứ: Japan, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn cho giảm xóc xe máy, chế phẩm chứa trên 70%
trọng lượng từ dầu mỏ, 16KGS/CAN/BF-4 No.2 16Kg Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn cho hộp giảm tốc, mới 100% (1 thùng 3 lít 3
kg)- Renolit LST 00, Flow grease 3 litre (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn cho khuôn YAMATO SHOKAI GIP (500G/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn cho máy công nghiệp EPNOC GREASE AP(N) 2(8
kg/ctn)(4 ctn 32 kg)(đơn giá đúng theo hóa đơn là: 1.320.000/thùng; lượng
đúng theo hóa đơn là: 04 ctn)(giá bán đã bao gồm thuế BVMT) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn cho máy gắn chíp. P/N: 40032449, hsx: Juki,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn cho máy thực phẩm có chứa thành phần dầu
chiếm từ 87-92% 00181 FOOD MACHINERY GREASE H1 (400G/chai) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: mở bôi trơn cho máy, có nguồn gốc từ dầu mỏ với hàm
lượng > 70%, Grease 00; 1100 hộp 16.500 kgs Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn chứa hàm lượng dầu khoáng trên 70% PLC
Grease HTC 2. (180 Kg/Drum) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn chứa trên 70% thành phần có nguồn gốc từ
dầu mỏ (400g/ tuýp) Multemp SRL, hàng đã nộp thuế BVMT theo tk nhập lần đầu
số 103320076421 ngày 19/05/2020, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn chụi nhiệt đa năng (1 UNA/Chai 0.4 KG)-
Butter (NO.151). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn có chứa hàm lượng dầu có nguồn gốc từ dầu
mỏ trên 70%, 1 UNA 0.4 kg, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn có chứa thành phần dầu chiếm trên 70%
YAMATO SHOKAI LAP (500G/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn có hàm lượng dầu trên 70% SG 1000S 16 kg/
PAIL (TACBECON SG 1000S- dùng để bôi trơn máy móc, thiết bị). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn cổ lon (35lb/ thùng), sử dụng cho máy làm
cổ lon trong dây chuyền sản xuất lon nhôm. Code: PE837. Hàng mới 100%. (35lb/
thùng x 15 thùng x 0.454 kg/lb 238.35 kg) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn có nguồn gốc dầu mỏ với hàm lượng trên
70%,Grease Gazpromnef Lithol-24 200l(170Kg/Phuy).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn có tác dụng bôi trơn trên bề mặt ma sát
dùng trong máy móc nhà xưởng(15KG/THÙNG), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn code 06626225- Dùng cho máy ép thủy lực
trong sản xuất gạch men- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn của cụm đầu hút linh kiện cho máy gắn chip
JUKI, P/N: 40046643, hsx: Juki, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn của máy CNC (1 chai 1 kg)/ GREASE (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn của máy lắp ráp/ GREASE (Model: EP-NO.1
400CM3; 2.8 Kg/7 Cái (bình)) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn đa dụng: MOBILGREASE XHP 221 DRUM 180KG:SG
(180 KG/Phuy) có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn dạng lỏng, sử dụng để bôi trơn khuôn đúc
mút làm đệm ghế ô tô, sử dụng trong công nghiệp.200 lít/thùng, hàng mới 100%
(AKO-F40D) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn DDR (A97L-0001-0179). Kích thước
350*300*250. Công dụng bôi trơn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn động cơ (18kg/thùng), FIN GREASE
(18kg/BBL), Maker: Interflon Belgie N.V, Origin: Belgium, dùng cho tàu biển,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn động cơ hút (GA352P). Dùng cho máy phân
tích các loại khí. Mã: 68455. Hãng sản xuất: Cerulean. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn động cơ RMS 400g/ JP (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn động cơ Shell Gadus S2 V220 00 (1 thùng 18
Kg) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn động cơ, GEMUK PERTAMINA EPX-NL 2 MIN 2,
178KG/thùng, (Chế phẩm Mỡ bôi trơn động cơ chứa trên 70% trọng lượng là dầu
khoáng nguồn gốc dầu mỏ thuộc phân đoạn dầu nặng), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn dùng cho động cơ C&L Solar Grease EP 2,
Hiệu C&Lube, nhà sản xuất C&Lube, hàm lượng bitum >70%, 15
kg/thùng, 40 thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn dùng cho khuôn ALVANIA S2 (1 tuýp 400g).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MỞ BÔI TRƠN DÙNG CHO MÁY DỢN SÓNG- SẢN XUẤT BAO BÌ
0.8KG/TUÝP (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn dùng cho ổ bi- US LUBE HT 180 (LITHIUM EP
GREASE NLGI 2 (YELLOW) (15 Kg/Pail). Hàm lượng dầu mỏ từ 80-85%. Hiệu: US
LUBE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn dùng chống gỉ- DOGA Lithium Complex Grease
NLGI2 280C (Thùng 180kgs),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn dùng để taro ren linh kiện của máy cắt CNC/
CUTTING COMPOUND BS-23 (STH-CCU-04625) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn dùng trong công nghiệp (G-12 Water
Resistant EP Bearing Grease NLGI#2), hiệu: DURABOND, 18 kg/thùng, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn E.P số 0 dùng trong CN (CPC E.P.GREASE
NO.0)-Hàm lượng Bitum trên 70%, không dùng cho động cơ đốt trong; Thùng/15kg
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn E.P số 1 dùng trong CN (CPC E.P.GREASE
NO.1)-Hàm lượng Bitum trên 70%, không dùng cho động cơ đốt trong; Thùng/15kg
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn EP0 (15Kg/Xô), dùng trong máy sản xuất bình
ắc quy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn EUREKA VR(N) NO.2, chứa trên 70% khối lượng
dầu khoáng có nguồn gốc dầu mỏ (15Kg/can), (không dùng trong động cơ đốt
trong). CAS: 8102-95-1, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn FLOIL G-351 (1 kg/ thùng)/ CO-014- Vật tư
phục vụ lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn FLUORINE GREASE NS1001 (500g/CAN). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn FS2-7/ Mỡ bôi trơn FS2-7, 0,7 kg/hộp, dùng
trong hệ thống bôi trơn trong các máy công nghiệp, Dung tích 700ml/hộp. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn FS2-7, 0,7 kg/hộp, dùng trong hệ thống bôi
trơn trong các máy công nghiệp, Dung tích 700ml/hộp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn FUCHS CEPLATTYN GT 10 (190kg) (601077906)
dùng cho công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn FUCHS GLEITMO 585 M (400g) (601061066) dùng
cho công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn FUCHS LAGERMEISTER LP 2 (185kg) (601096709)
dùng cho công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn G-355 (có chứa hàm lượng từ 70-80% là dầu
có nguồn gốc dầu mỏ, Aluminum complex soap 10-20%, chất phụ gia 5- 15%) 1 can
1kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn GB LITHIUM EP GREASE NLGI 2, gồm 20 thùng,
180kg/thùng. tổng 3600 kg,Hàm lượng khoáng bi-tum trên 70%. hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn GLEITMO 585 M (601061028) dùng cho công
nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn GLEITMO 591 (601061783) dùng cho công
nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn GOLDEN GREASE G-2 (500g/CAN). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: MỞ BÔI TRƠN GRACO 7G/TUÝP, 3 TUÝP (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn GREASE (JA-102) Hàm lượng từ dầu mỏ 85%
(sản phẩm đúc, không chứa dầu diezen sinh học). 1 PCS 15 KG. Hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn- Grease GR117K, đóng hàng 7 thùng (54 kg/
thùng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn GREASE L3 (600 thùng x 15 kg/thùng) hàng
mới 100%,dùng bôi trơn máy,hàm lượng bitum>70%.Hãng sx SIDDHARTH GREASE
& LUBES PRIVATE LIMITED (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Grease: gadus S2 V1003 (TP: Naphtenat kem
0.1-09%, Dẫn xuất của triazol: 0.01-0.09%, Alkyl thiadiazol: <0.09%).
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Greastar Grease B (300g/chai) (48
chai/hộp), nhà sản xuất JX Nippon Oil and Energy (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn hiệu Jiarun, hàm lượng Bi-tum trên 70%, quy
cách 2kg/ hộp, tổng lượng hàng 180kg/90 hộp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn hiệu KLEIBERIT 883.0 (883.0 0101), (dùng
bôi trơn trục lăn của máy ép tấm arcylic), 865gr/chai, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn hiệu TIMKEN- Mã GREASE GR220C-14OZ, 0.4Kg/
hộp; dùng trong công nghiệp- Hàng (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn High temperature special grease Kluberltemp
HM 83-402, AHCT-01033, dùng cho lô máy kéo sợi. 1 hộp 0.8KG (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn HISA1-7, 0,7 kg/hộp, dùng trong hệ thống
bôi trơn trong các máy công nghiệp, Dung tích 700ml/hộp. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn- HOUGHTO MOLY NO.2 (chứa trên 70% khối
lượng dầu có nguồn gốc dầu mỏ, (15Kg/Can),(không dùng trong động cơ đốt
trong) cas: 64742-54-7 Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MƠ BÔI TRƠN- IKV 502 FG FLUORINATED GREASE (1 PCE 0.8
KGM 60*65*48 CM, Mở bò bôi trơn dùng để bôi trơn linh kiện, phụ tùng máy dệt
HANG MOI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MƠ BÔI TRƠN- IKV PSC 402 SYNTHETIC GREASE (1 PCE 0.45
KGM 43*67*73 CM,Mở bò bôi trơn dùng để bôi trơn linh kiện, phụ tùng máy dệt
HANG MOI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn JS1-EX có chứa trên 70% dầu có nguồn gốc
dầu mỏ, 7,6 kg/ thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn khuôn ép nhựa Mold grease MFG-15, 500g/
hộp, mã 243267 sản phẩm chứa hàm lượng trên 70% là dầu mỏ còn lại là phụ gia
khác. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn khuôn mẫu 500ml, 8830, Interflon- Mỹ, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn KIV Grease EP 2, parffinic mineral oil
89.6%, 12-Hydroxy Stearic Acid 9.5%, hàm lượng dầu mỏ >70% không chứa
silicon (15 kg/thùng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Kixx Grease EP 2_180Kg/thùng (Hàm lượng
Bitum > 70%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Kluberplex BE 31-222, hàm lượng bitum
>70%), 1 kg/hộp, dùng để bôi trơn bánh răng và vòng bi. Hãng Kluber. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Kobelco Super Grease (400gr/tube) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Komatsu Genuine Grease G2-Li_1*18kg (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn LAGD 125/FP2 (có hàm lượng dầu khoáng trên
70%, Loại 0.2kg/Hộp), hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn láp cầu xe BMW (nguồn gốc dầu mỏ trên 70%),
tên TM: Renolit CX-TP 1, mới 100%, 01 tuýp (100 gram/tuýp), NK để bán trong
nước, nộp thuế BVMT: 200 Đồng tại địa phương_Mã số: 83 19 2 286 018 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn LHL-X100-7, 0,7 kg/hộp, dùng trong hệ thống
bôi trơn trong các máy công nghiệp, Dung tích 700ml/hộp. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MỞ BÔI TRƠN LINDAX EP-3/ RYMAX (18KG/CAN, 50 CAN). HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn LITHIUM GREASE EP2, hàm lượng trên 70% là
dầu mỏ, đóng gói 15kg/ thùng, 1 thùng 1PCE. Hàng mới 100%.Nsx:DONGYING FUCHS
PETROLEUM TECHNOLOGY CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn lithium loại 1kg/gói (hàm lượng dầu gốc 80%
và chất làm đặc 20%) dùng để bôi trơn vào xích và ga lê của máy gặt đập liên
hợp KUBOTA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Lithium Mobilux EP1, 13.7oz, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn loại AP Munlti-Purpose grease No.0
(Crystal), (180kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Low Temp Grease No.2. Mã: 240275, đóng gói:
16kg/Pail. Hãng sx: sumico.có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn
gốc từ dầu mỏ, Hãng sx: sumico. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn LUBCHEM RB 6020M, chứa trên 70% khối lượng
dầu khoáng có nguồn gốc dầu mỏ, (15Kg/Can), (không dùng trong động cơ đốt
trong). CAS: 64742-54-7, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn LUBCHEM SB 6052EP, (chứa trên 70% khối
lượng dầu có nguồn gốc dầu mỏ, 15Kg/Can), (không dùng trong động cơ đốt
trong).Cas: 64742-57-0.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Lube FS2-7, do Lube Corp (Nhật Bản) sản
xuất, (1 hộp 700 gram). Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Lube MY2-4, do Lube Corp (Nhật Bản) sản
xuất, (1 hộp 400 gram). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Lube MYS-4, do Lube Corp (Nhật Bản) sản
xuất, (1 hộp 400 gram). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Lube MYS-7, do Lube Corp (Nhật Bản) sản
xuất, (1 hộp 700 gram). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn M.P số 0 dùng trong CN (CPC M.P GREASE
NO.0)-Hàm lượng Bitum trên 70%, không dùng cho động cơ đốt trong; Thùng/15Kg
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn M.P số 2 dùng trong CN (CPC M.P GREASE
NO.2)-Hàm lượng Bitum trên 70%, không dùng cho động cơ đốt trong; Thùng/15KG
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn MG33(01kg/01 tuyp).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Microlube GL 261 (hàm lượng bitum >70%),
25 kg/ thùng, dùng để bôi trơn bánh răng và vòng bi. Hãng Kluber. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Mobil Polymex EM2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Mobilth SHC1500 (1 phi 180kg 180 lít) dùng
cho máy ép viên nén gỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn MOBILUX EP1 (có chứa hàm lượng trên 70% là
dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng cho máy gia công kim loại). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Mold Grease MPG-40. mã: 200270. đóng gói:
1Kg/box. có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ,Hãng
sx: sumico. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Moly LG Grease No.2. mã: 210272. đóng gói:
2.5kg/box. có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu
mỏ,Hãng sx: sumico. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Moly Speed Grease No.1. Code: 220172. Đóng
gói: 2.5 kg/box. có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu
mỏ,Hsx: sumico. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: mỡ bôi trơn Molykote (R) PG-641, 16kg/can (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MỠ BÔI TRƠN MOLYKOTE 111, DÙNG BÔI TRƠN XÍCH BĂNG
TRUYỀN, KHÔNG DÙNG TRONG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG, 1KG/CAN, (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MỠ BÔI TRƠN MOLYKOTE 6050, DÙNG BÔI TRƠN XÍCH BĂNG
TRUYỀN, KHÔNG DÙNG TRONG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG, 4KG/HỘP, (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MỠ BÔI TRƠN MOLYKOTE BR-2, DÙNG BÔI TRƠN XÍCH BĂNG
TRUYỀN, KHÔNG DÙNG TRONG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG, 1KG/CAN, (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MỠ BÔI TRƠN MOLYKOTE HIGH VACUUM GREASE, DÙNG BÔI TRƠN
XÍCH BĂNG TRUYỀN, KHÔNG DÙNG TRONG ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG, 150G/TUÝP, (HÀNG MỚI
100%) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Motul Tech IRIX EVO CSX 460-2, 18 kg/Pail,
sử dụng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn MP No.1 (400g/Cartridge)(hàm lượng dầu
khoáng >70%) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn MP0(1)- 4 (0.4kg/hộp)(20 hộp 8 kg)(đơn giá
đúng theo hóa đơn là: 367.500/hộp; lượng đúng theo hóa đơn là: 20 hộp)(giá
bán đã bao gồm thuế BVMT) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ Bôi Trơn MP3: GREASE MP LITHIUM BASE NO.3, (180
Kgs/thùng), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn MPG-40, mã 200270. Đóng gói: 1 kg/ hộp. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn MT1-2, 0,2 kg/hộp, dùng trong hệ thống bôi
trơn trong các máy công nghiệp, Dung tích 200ml/hộp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn MY2-7_249065_Lube, 0,7 kg/hộp, hàm lượng
gốc dầu trên 70%. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Naturelle Grease S5 V120P 2 1x18kgs
(Naturelle Grease S5 V120P 2 1x18kgs; hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn NGLI-3 (15KG/THÙNG) dùng để bôi trơn máy
móc cho máy móc nhà xưởng 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn NIPPECO HJM-19 (16Kg/ Can), dùng để bôi
trơn ổ bi máy công nghiệp, hãng Nippeco Nhật Bản, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn NIPPON GREASE NIGTITE LE-2 (2.5kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn NS1 700cc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn ổ bi APOLLOIL AUTOLEX B PAIL 16K, hàm lượng
bitum trên 70%, đóng gói 16Kg/xô, hàng mới 100% #38010127-6160SE020 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn ổ bi MOBIL GREASE XHP 222, 16KG, PAIL (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Panasonic MP GREASE 2S (400g/lọ), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn- Part no: 701700014001-GREASE FUMIO FJ-8570
(1 Kg/ 1 tuýt)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn PE837, có nguồn gốc từ dầu mỏ, mới 100%
(2,800LBS 1,270 Kgs) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn RE NO.00 dùng cho bánh răng khuôn máy đúc
nhựa nissei (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn RL2 (15Kg/Xô), dùng trong máy sản xuất bình
ắc quy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Shell Gadus S2 A320 2 1*18kg (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Showa Shell Sekiyu Shell Alvania Grease S2
(400g/tuýp), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn SINOPEC\ EXTREME PRESSURE LITHIUM NLGI 2,
(1 thùng 15kg),dùng bôi trơn máy móc hàng mới 100%. (Hàng đã nộp thuế BVMT
thuộc dòng hàng 8 TK số: 101278446250/A11 ngày 24/02/2017) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn SINOPEC\EXTREME PRESSURE LITHIUM NLGI 0, (1
thùng 15kg), dùng bôi trơn máy móc,hàng mới 100%. (Hàng đã nộp thuế BVMT
thuộc dòng hàng 6 TK số: 101278446250/A11 ngày 24/02/2017) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn số 1 dùng trong CN(CPC HIGH TEMPERATURE
LITHIUM COMPLEX E.P. GREASE NO.1)-Hàm lượng Bitum trên 70%, không dùng cho
động cơ đốt trong; Thùng/15kg (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn số 2 dùng trong CN (CPC HIGH TEMPERATURE
LITHIUM COMPLEX E.P GREASE NO.2)-Hàm lượng Bitum trên 70%, không dùng cho
động cơ đốt trong; Thùng/15kg (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn STABYL EHT 2 (601069963) dùng cho công
nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn STABYL HD (601079641) dùng cho công nghiệp,
chứa trên 70% hàm lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn SUMICO LUBRICANT MOLY LG GREASE NO.1
#211165 (400G/chai) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Sumigrease BG No.2. Mã 262865,đóng gói:
400gm/box.có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ,
Hãng sx: sumico. Hàng mới 100%. Hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Sumiplex MP No. 1. Mã: 284165, đóng gói:
400g/box. có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ,Hsx:
sumico. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Sumitec F93CN,mã 298071 (500g/hộp). Thành
phần chính: Synthetic oil, Ethene, 1,1,2,2-tetrafluoro-, homopolymer (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Sumitec Liquid HD-004. Mã 241570, đóng gói:
1kg/can. Hãng sx: sumico. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Sumitec MG430. Mã 223667,đóng gói:
400g/box. Hãng sx: sumico.có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn
gốc từ dầu mỏ, Hãng sx: sumico. Hàng mới 100%. Hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn sumitemp Grease S No2, mã 237872
(2.5kg/hộp). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn TCG-MP400-2 (400G/Hộp), hãng Trusco Nhật
Bản, dùng để bôi trơn ổ bi máy công cụ, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng có
nguồn gốc từ dầu mỏ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Tectyl G 152BL (180 Kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn thành phẩm dùng cho ổ bi, không dùng trong
động cơ đốt trong DAPHNE GREASE MP NO.0 PAIL 16K, hàm lượng bitum trên 70%,
đóng gói 16 kg/thùng, hàng mới 100% #38103037-6160SE020 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn thành phần dầu khoáng trên 70% LFS
LUBRICANT FOR FLOW DRILL FDKS (1KG/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Thermonix Grease 2 có chứa trên 70% dầu có
nguồn gốc dầu mỏ, loại 16kg/ thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn thiết bị, dạng tuýp, 1 tuýt 250 gr, 4 tuýp
1 KGS, hiệu:Shell, P/N:001-108-100, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn tổng hợp, PN: B038155 (200g/ hộp) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn trắng White Vaseline,15kg/can (nk) |
|
- Mã HS 27101944: mở bôi trơn trắng White Vaseline,15kg/can (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn trong động cơ Mobil SHC Polyrex 222 (1
Thùng 16 Kg), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn TSG3203 (16kg), có nguồn gốc từ dầu mỏ, hàm
lượng bi-tum trên 70% (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn URLUBE HYPERGUARD POSEIDON 1, đóng gói 180
kg/ thùng, hàm lượng bitum > 70%,. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn vòng bi hiệu SKF dùng trong công
nghiệp:LGMT 3/5 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn vòng bi trục khuỷu chứa trên 70% khối lượng
dầu có nguồn gốc dầu mỏ, tính theo trọng lượng, (20kg/thùng), hàng do Trung
Quốc sản xuất, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ Bôi trơn X-OIL X-GREASE EP II, 15Kg/hộp dùng cho
máy&phụ tùng máy móc công,nông nghiệp,giảm ma sát,ngăn oxi hóa, ngăn
nước,hàm lượng dầu trên 70% có nguồn gốc từ dầu mỏ, NSX:EXOLUBE CO.,LTD.Mới
100 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MO BOI TRON/ Mỡ bôi trơn C-101 (1kg/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn(0.07kg/1pce)/Grease for Optics S4-T500
70ml/SUGIURA/New/Made in Japan (nk) |
|
- Mã HS 27101944: mỡ bôi trơn(0.4kg/1pcs)/Grease Multemp ET-100K(400g/pc)
12PC/ST/Kyoudo Yusi/New/Made in Japan (nk) |
|
- Mã HS 27101944: mỡ bôi trơn(0.4KG/5PS/Grease/GRSLG2+80g/NSK/New/Made in
Japan (nk) |
|
- Mã HS 27101944: mỡ bôi trơn(1.2KGS/3PCS)/Grease AFF+400g(clean room
method)/THK/New/Made in Japan (nk) |
|
- Mã HS 27101944: mỡ bôi trơn(2KG/5PCS)/Grease AFF+400g(clean room
method)/THK/New/Made in Japan (nk) |
|
- Mã HS 27101944: mỡ bôi
trơn(3.2kgs/40pcs)/Grease/GRSLG2+80g/NSK/New/Made in Japan (nk) |
|
- Mã HS 27101944: mỡ bôi trơn(8kg/20pcs/1set)/Alvania EP Grease
400gx20pc/BX/SHELL/New/Made in Japan (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn, 1 PAIL 15KGS (XTeer GREASE EP 3_15KG, 20
PAILS)(Chứa >70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ).Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn, dạng chai 120ml/chai dùng cho máy rửa vòng
mã F03P.500.266- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn, dạng đặc, dùng cho máy cơ khí NS-1-4
(400g/tuýp). Hsx: LUBE. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn, Grease Sumitec 353(100g) K64431, PN:
ME-0142, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn, Kixx Grease EP 00, (15Kg/Thùng), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn, loại 15kgs/ thùng,dùng bôi trơn ổ trục,
máy móc, vòng bi,NSX:DONGYING OUWEI CHEMICAL CO.,LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn, loại 180kgs/ thùng,dùng bôi trơn ổ trục,
máy móc, vòng bi,NSX:DONGYING OUWEI CHEMICAL CO.,LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn, lọai 1kgs/túi *20 túi/ Carton,dùng bôi
trơn ổ trục, máy móc, vòng bi,NSX:DONGYING OUWEI CHEMICAL CO.,LTD, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi tron, loại 3kgs/chai,dùng bôi tron ổ trục, máy
móc, vòng bi,NSX:DONGYING OUWEI CHEMICAL CO.,LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn, loại 400g/chai * 30 chai/ Carton,dùng bôi
trơn ổ trục, máy móc, vòng bi,NSX:DONGYING OUWEI CHEMICAL CO.,LTD, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn, mã G465-000038, dùng để bôi trơn phụ tùng
máy ép nhựa, đóng gói 400 gram/lọ; Hãng sản xuất: Toyo Machinery & Metal,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn, mới 100%/ Grease [MOLIKOTE 1000 SOLID
LUBRICANT PASTE/DOW CORNING TOR]- Q4465624 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn,(Chứa >70% khối lượng dầu khoáng nguồn
gốc dầu mỏ) 1 PAIL 15KGS (XTeer GREASE 3_15KG, 30 PAILS).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn,GREASE,GS CALTEX, KIXX GREASE
2,180Kg/Drum,hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn,TOYO/G465-000038,B3-2(1 hộp 1 chiếc0.4kg)
các thiết bị máy, làm bằng dầu khoáng, chất làm đặc và chất phụ gia, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn. Mã sản phẩm TCG-400. Dung tích 420ml/lọ,
trọng lượng 370g/lọ. Thành phần từ dầu mỏ chiếm trên 85-95%. Dùng để bôi trơn
các chi tiết máy móc cơ khí. Hãng sản xuất Trusco. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn. Mã: 100066644 (18kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn. X-TRA HEAVY DUTY GREASE/12X1/ 1 LB
TUB-LUCAS 1 TUB 454 grams. 10330, (600 BOTTLE) hàng mới 100%, hiệu LUCAS (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn/ Grease POLYREX EM MOBIL. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn/ Grease, nhãn hiệu: KUKDONG. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn/ GREASE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn/ LUBRICANT HOMAG SPEZIALFETT 400 GRAMM,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn/ Lubricating grease 0015-0119-010,
100gam/tube, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MỠ BÔI TRƠN/Grease/2322614600 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn: AEROSHELL GREASE 22. Hiệu AEROSHELL, (14
OZ/Tuýt)- Vật tư máy bay. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn-GREASE,MULTEMP TA2,18KG (NVL phụ sản xuất
bộ khởi động xe gắn máy, Hàng mới 100%)-part no:F0000-171-00-002 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn-K48-M3856-00,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ chân không. 50 gam/ lọ. Dùng cho máy phân tích các
loại khí. Mã: 81083. Hãng sản xuất: Cerulean. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ chịu áp E.P số 2, nhãn hiệu CPC (CPC M.P GREASE
NO.2)Thùng 180Kg, la mơ bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn
gốc dầu mỏ, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ chịu nhiệt (nguồn gốc từ dầu mỏ, có chứa hàm lượng
dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ là 80%) 17-C-007;Nguyên vật liệu sản xuất khóa
điện cho xe máy,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ chịu nhiệt cao Gleitmo 591, quy cách đóng gói 1 hộp
1Kg, không model, nhãn hiệu Fuchs Libritech, mỡ bôi trơn dùng cho máy căng
vải, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ chịu nhiệt GPL-227 (mỡ bôi trơn) có chứa trên 70% là
dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (1 PCE 1 KGM) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ chịu nhiệt GR Y VAC 3 100g,khả năng chịu nhiệt
cao,Trung tính đối với vật liệu nhựa,Bốc hơi thấp dưới điều kiện chân
không,hàng mới 100%GR Y VAC(1 cái1tuyp100g) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ chịu nhiệt Kixx GREASE 2, dùng để bôi trơn vòng bi,
ổ đỡ, các khớp,1 hộp 0.5kg, tổng 2 hộp, hãng GS, xuất xứ Korea, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ chịu nhiệt Krytox GL227, dùng để bôi trơn, (1kg/
hộp), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ chịu nhiệt Super lube 71160 (400g/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ chịu nhiệt TP EP NO.00 (15KG/ XÔ) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ chịu nhiệt URETHYN MP2 8 pail 25kg/1 pail Thành phần
dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ >70%), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ chịu nhiệt, chiu ap số 0, nhan hiêu CPC (CPC E.P.
GREASE NO.0), Thùng 180Kg, la mơ bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu
khoáng nguồn gốc dầu mỏ, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ chịu nhiệt, chịu áp số 2 (15kg/ thùng), nhãn hiệu
CPC, hàng mới 100%, là mỡ bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng
nguồn gốc dầu mỏ; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ chịu tải EP NLGI 00 17kg/ 1 thùng hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ đa dụng CPC số 2 (15kg/ thùng), nhãn hiệu CPC, mỡ
bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ đa dụng CPC sô 2, nhãn hiệu CPC (CPC M.P GREASE
NO.2)Thùng 180Kg, la mơ bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn
gốc dầu mỏ, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ đa dụng, mã: Grease MP3:Multi
Lithium/NLGI3/MP3,15KG/xô, hiệu Gressol,hàm lượng bi-tum từ 70% trở lên. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MỠ DÁN GIOĂNG/ 100G/ tuýp, mã hàng: 31509120, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ động cơ chứa hàm lượng 80% là dầu có nguồn gốc từ
dầu mỏ dùng để chống mài mòn, bôi trơn động cơ máy (380g/Hộp). Hàng mới 100%/
US (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ dùng bôi vào linh kiện của máy in IF-20 (1KG/PCS)
MSDS Ref:TUDEN GREASE IF-20 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ dùng cho khuôn Royal F-2 (16kg/1can) MSDSRef.:ROYAL
F- 2 No.2 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ dùng để bôi trơn ống bơm bê tông nguồn gốc từ dầu mỏ
(15Kg/ thùng), nhãn hiệu: ZONLIOM. Mới 100% TQSX (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ Gadus S2 V220 0_P18K (Hàm lượng dầu mỏ chứa trên 70%
tổng lượng) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ Gazpromneft LITHOL-24 (170 Kg/ thùng). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ hàn thiếc (hộp to) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ LAGD 125/FFM80 (có hàm lượng dầu khoáng trên 70%,
Loại 0.195kg/Hộp), hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ LAGD 125/FP2 (có hàm lượng dầu khoáng trên 70%, Loại
0.2kg/Hộp), hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ LAGD 125/HP2 (có hàm lượng dầu khoáng trên 70%, Loại
0.203kg/Hộp), hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ LAGD 125/WA2 (có hàm lượng dầu khoáng trên 70%, Loại
0.208kg/Hộp), hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ LGEM 2/5 (có hàm lượng dầu khoáng trên 70%, Loại
5kg/Hộp), hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ LGEP 2/1 (có hàm lượng dầu khoáng trên 70%, Loại
1kg/Hộp), hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ LGEP 2/18 (có hàm lượng dầu khoáng trên 70%, Loại
18kg/Hộp), hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ LGEP 2/5 (có hàm lượng dầu khoáng trên 70%, Loại
5kg/Hộp), hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ LGFP 2/1 (có hàm lượng dầu khoáng trên 70%, Loại
1kg/Hộp), hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ LGHB 2/18 (có hàm lượng dầu khoáng trên 70%, Loại
18kg/Hộp), hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ LGHP 2/0.4 (có hàm lượng dầu khoáng trên 70%, Loại
0.4kg/Hộp), hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ LGHP 2/1 (có hàm lượng dầu khoáng trên 70%, Loại
1kg/Hộp), hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ LGHP 2/18 (có hàm lượng dầu khoáng trên 70%, Loại
18kg/Hộp), hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ LGHP 2/5 (có hàm lượng dầu khoáng trên 70%, Loại
5kg/Hộp), hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ LGLT 2/1 (có hàm lượng dầu khoáng trên 70%, Loại
1kg/Hộp), hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ LGMT 2/1 (có hàm lượng dầu khoáng trên 70%, Loại
1kg/Hộp), hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ LGMT 2/18 (có hàm lượng dầu khoáng trên 70%, Loại
18kg/Hộp), hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ LGMT 2/5 (có hàm lượng dầu khoáng trên 70%, Loại
5kg/Hộp), hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ LGMT 3/0.4 (có hàm lượng dầu khoáng trên 70%, Loại
0.4kg/Hộp), hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ LGMT 3/1 (có hàm lượng dầu khoáng trên 70%, Loại
1kg/Hộp), hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ LGMT 3/18 (có hàm lượng dầu khoáng trên 70%, Loại
18kg/Hộp), hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ LGMT 3/5 (có hàm lượng dầu khoáng trên 70%, Loại
5kg/Hộp), hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ LGWA 2/1 (có hàm lượng dầu khoáng trên 70%, Loại
1kg/Hộp), hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ LGWA 2/18 (có hàm lượng dầu khoáng trên 70%, Loại
18kg/Hộp), hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ LGWA 2/5 (có hàm lượng dầu khoáng trên 70%, Loại
5kg/Hộp), hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ LGWA 2/SD125 (có hàm lượng dầu khoáng trên 70%, Loại
0.29kg/Hộp), hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ LHDF 900/5 (có hàm lượng dầu khoáng trên 70%, Loại
4.6kg/Hộp), hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ LNMT 3A/18 (có hàm lượng dầu khoáng trên 70%, Loại
17.8kg/Hộp), hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ LNMT 3A/5 (có hàm lượng dầu khoáng trên 70%, Loại
4.5kg/Hộp), hiệu SKF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ máy công nghiệp EPNOC GREASE AP (N) 0 (8 kg/ctn) (2
ctn 16 kg)(đơn giá đúng theo hóa đơn là: 1.320.000/thùng; lượng đúng theo hóa
đơn là: 2 ctn)(giá bán đã bao gồm thuế BVMT) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ Mobilgrease XHP 222 để bôi trơn vòng bi, máy
móc,xuất xứ Singapore, hàng mới 100%/ SG (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ Moly Grease Moly FM-HD dùng để bôi trơn cho máy móc
(16kg/ can). Thành phần Mineral oil 75-85%, Lithium soap 5-10%. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ N990PANA-027 (5 tuýp/hộp. 16g/tuýp) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ nhờn (1 chiếc 1 tuýp 50g): N-9251 (hàng mới 100%,
hãng sx Kluber Lubrication) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ nhờn DAPHNE EPONEX GREASE SR NO.2 PAIL 16K, 16kg/xô
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ nhờn dùng để bôi trơn, tản thiết cho máy in
KOMORI./UNILUBE GREASE DL-00.Hàng mới 100% (1 buck18kg) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ nhờn Mobil Polyrex EM, 16 kg/xô, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ nhờn Mobil Tac 375 NC, 17.2 kg/xô, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ nhờn Mobilgrease XHP 222, 16 kg/xô, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ nhờn Mobilux EP 2, 180 kg/phuy, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ Shell Gadus S2 V220 2 (18 Kg/Pail) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ Shell Gadus S3 T150 J2,thành phần trên 70% là dầu có
nguồn gốc từ dầu mỏ.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ Sinopec (Crystal grease) (Mỡ bôi trơn) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ SKF LGHP 2/1 (High performance, 1 kg/can, blue
color, mineral base oil type, operating at a wide temperature range from 40 C
(40 F) up to 150 C (302 F), LGHP 2/1, SKF) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ SKF LGMT 3/18, mỡ bôi trơn (hàm lượng trên 70%
bitum) LGMT 3/18,18kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ SKF: LGMT 2/18(1 thùng18 kg),dùng cho vòng bi SKF
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ Stamina Grease RL 2 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ Su (2.5kg/ lọ) dùng để bôi trơn trục máy. Hàng mới
100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MỠ TẢN NHIỆT DOWSIL 340 DÙNG ĐỂ PHỦ BO MẠCH ĐIỆN TỬ,
382G/CHAI (12 CHAI/CTN) (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ táp máy khoan 1kg/can MSDS Ref.:C101 TappingPaste
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ tra coppen S425 100G, Dùng trong sửa chữa xe Hiệu
Forch Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ tra máy của máy cắt vải tự động, 2 ống, 0.4kg/ 1 ống
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ tra oring thắng S439 5g, Dùng trong sửa chữa xe Hiệu
Forch Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MO URETHYN E2/ Mỡ bôi trơn Urethyn E2,(1kg/hộp),hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ xịt S401 500ml, Dùng trong sửa chữa xe Hiệu Forch
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ xịt silicon S420 500ml, Dùng trong sửa chữa xe Hiệu
Forch Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MOHD11528/ Mỡ bôi trơn máy nén khí Supper Grease
P-HD11-528#01 (400g/ Tuýp), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MT7-HTG-200/ Mỡ chịu nhiệt dùng cho hệ thống sơn (1 can
17 kg) (MT7-HTG-200) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MULTIS COMPLEX EP 2 180K TOT T AE- MỠ BÔI TRƠN- 180KG/
DRUM (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MULTIS COMPLEX HV 2 180K TOT T AE- MỠ BÔI TRƠN-
180KG/DRUM (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MULTIS COMPLEX SHD 100 17K TOT C- MỠ BÔI TRƠN- 17KG/
PAIL. 20 UNK 370 KG. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MULTIS COMPLEX SHD 460 17K TOT C- MỠ BÔI TRƠN- 17KG/
PAIL.(1 UNK (PHY) 18.5 KG), 120 UNK 2.220 KG). (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MULTIS EP 0 180K TOT AE- MỠ BÔI TRƠN- 180KG/ DRUM (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MULTIS EP 0 18K TOT Y AE- MỠ BÔI TRƠN- 18KG/ PAIL (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MULTIS EP 2 180K TOT AE- MỠ BÔI TRƠN- 180KG/ DRUM (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MULTIS EP 2 18K TOT Y AE- MỠ BÔI TRƠN- 18KG/ PAIL (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MULTIS EP 3 180K TOT AE- MỠ BÔI TRƠN- 180KG/ DRUM, 1
UNK 196.3 KG, 4 UNK 785.2 KG. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MULTIS EP 3 18K TOT Y AE- MỠ BÔI TRƠN- 18KG/ PAIL (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MULTIS MS 2 180K TOT AE- MỠ BÔI TRƠN- 180KG/ DRUM (nk) |
|
- Mã HS 27101944: MULTIS MS 2 18K TOT AE- MỠ BÔI TRƠN- 18KG/ PAIL, 1 UNK
19.6 KG, 60 UNK 1176 KG. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: N990PANA-027 Grease (mỡ tra máy) 400g/PK (nk) |
|
- Mã HS 27101944: NL111/ SUPER LUV GREECE (Mỡ bôi trơn, dùng làm chất
chống oxy hóa lỗi đồng ở các đầu dây điện, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: NL32/ Mỡ bôi trơn (nk) |
|
- Mã HS 27101944: NON SEIZE PASTE/ Mỡ bôi trơn. Non seize paste
(3X6L/THUNG) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: NPL106/ Mỡ bôi trơn (nk) |
|
- Mã HS 27101944: NTD-039/ Mỡ bôi trơn MYS-4 249130 Lube, 0,4 kg/hộp, hàm
lượng gốc dầu trên 70%. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: O-FA-0244/ Mỡ bôi trơn CEP1-4208 (1 thùng 8 kg) dùng
trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 27101944: OL003/ Mỡ bôi trơn dây cáp- INUNCTION DWG-50 (Số lượng:
650.00 kgs 650 lit) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: PEM-GRS/ Mỡ bôi trơn, dùng để sản xuất động cơ điện
xoay chiều ba pha (1KG 1000 GRM, TC 160KG 160000GRM)_ORDER_39067 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Phụ kiện dùng cho súng phun,mỡ bò 33gam/bình, mã
hàng:115982. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Phụ tùng cho máy nén khí: Mỡ bôi trơn 400 gram/tuýp RMS
GREASE 400G 59031350. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Phụ tùng máy nén khí HITACHI: Mỡ bôi trơn (100g/tuýp),
P/N: 31509120, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Phụ tùng xe ô tô chở người dưới 9 chỗ ngồi lắp cho
xeVolvoXC90(03-) part:1161748Mỡ bôi (1 tuýp 10ml),hiệu Volvo. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: PT05563/ Mỡ bôi trơn bạc đạn motor chính, 1 UNA 400G,
đã đóng thuế bảo vệ môi trường theo tk số: 102880209020 (19/9/2019) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Q150-002381 MỠ THK AFF (TUÝP 70G). HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: R2004006-003821/ Mỡ Crown Grease EP 00 (Thùng 15 kg),
thành phần chứa lớn hơn 80% dầu gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: R2009004-006550/ Mỡ bôi trơn dùng để bơi trơn máy móc
thiết bị (1kg/chai), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: RAW-GREASE/ Mỡ bôi trơn (Grease (ML 44-72 KR)), sử dụng
để bôi trơn, bảo dưỡng máy móc thiết bị, hàng mới 100% (Đóng thùng,
15kgs/Thùng). (nk) |
|
- Mã HS 27101944: RL2/ Mỡ bôi trơn Stamina (Stamina Grease RL 2,
16kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: SHELL GADUS S2 V 100-3 (Mỡ nhờn dùng trong ngành công
nghiệp, 18kg/thùng). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: SHIV-00000232/ Mỡ bôi trơn máy C-100 (4.5kg/hộp)(có
chứa trên 70% thành phần dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: SPHEEROL EPL 0, 180KG/DRUM-Mỡ bôi trơn (>70% khối
lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ/dầu thu được từ các khoáng bi tum) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: SPHEEROL EPL 2, 180KG/DRUM-Mỡ bôi trơn (>70% khối
lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ/dầu thu được từ các khoáng bi tum) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: SRL-GRS/ Mỡ bôi trơn, dùng để bôi trơn bạc đạn trước
khi gắn vào trục mô tơ, 1 can 18000 gram, TC 2 can 36000 gram_ORDER_494324
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: SU-ZENBI01-1/ Mỡ bôi trơn bơm vào hộp số BA-11A
(170KG/thùng)(có chứa trên 70% thành phần cơ bản có nguồn gốc từ dầu mỏ) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: SU-ZENBI02-1/ Mỡ bơm vào vòng dầu và hộp số GFN-1 (180
kg/thùng)(có chứa trên 70% thành phần dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: SU-ZENBI04/ Mỡ bôi trơn vào vòng dầu DYNAMAX SH NO.2
(16KG/hộp)(có chứa trên 70% thành phần dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: SU-ZENBI05/ Mỡ bơm vào hộp số của hàng motor carwashing
SHELL SSG-3303 (16kg/hộp)(chứa >70 thành phân cơ bản là dầu có nguồn gốc
từ dầu mỏ) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: SX92/ Mỡ bôi trơn chịu tải cao cấp MDS EP2, đóng gói
180 Kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: TD0041/ Mỡ dùng để kiểm tra độ mài mòn của bao
tay-MARTINDALE GREASE-PER TUBE(50G)[786-702], mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: TD2006051/ Chế phẩm mỡ bôi trơn AFE-CA (78g/pcs) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: TD2006052/ Chế phẩm mỡ bôi trơn AFF (78g/pcs) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: TD2006054/ Chế phẩm mỡ bôi trơn LG2 (89g/pcs) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: TEROSON VR 500 HO15KG: mỡ bôi trơn dùng trong bảo dưỡng
phanh xe, hàng mới 100%,thành phần chính Distillates(CAS:64742-54-7),đóng gói
15kg/thùng,hiệuTeroson,hãng Henkel. (nk) |
|
- Mã HS 27101944: TH/2MTV2106000/ Mỡ bôi trơn máy công nghiệp, model: GIP
grease-40-260oC, code: 2MTV2106000 đóng gói: 500g/hôp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Thùng mỡ Sinopec số 0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: TO07/ Mỡ bôi trơn máy Kure Grease Mate 300ML No.1058
(300ml/hộp)(1hộp0.32kg)(có chứa >70 thành phần cơ bản là dầu có nguồn gốc
từ dầu mỏ) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: TO-2020-000257/ Mỡ bò chịu nhiệt-màu trắng, 400GR/
hộp-(Dùng cho bộ phận bảo trì để sửa chữa các máy móc- thiết bị trong nhà
xưởng), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: TO26/ Mỡ bôi trơn dùng cho máy CNC KS-61
(1kg/hộp)(chứa>70% thành phần cơ bản là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: TO413/ Mỡ cho máy tiện phay 400g Z9900000150 (nk) |
|
- Mã HS 27101944: TO74/ Mỡ KOSMO GREASE SH #2 (16kg/can) bôi vào vòng
dầu(thành phần chứa >70% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Tt24/ Mỡ bò Wurth HHS2000 (1 chai 500 ml) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: U3-322000605035/ Mỡ bôi trơn động cơ,nhãn hiệu:
FUMIO,thành phần:Hydrofluoroether: 85%,Fluoro-additives: 15%, D322000605035
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: UAC/ Mỡ bò-GREASE SR No.2,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: VA023/ Mỡ_Shell Gadus S2 V220 2 (18Kg/Pail) Dạng Rắn
mềm,Mỡ đa dụng bôi trơn,Nhãn hiệu: SHELL, dùng để bôi trơn các ổ trượt ổ lăn
và các bề mặt thường gặp trong công nghiệp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: VT122/ Mỡ bôi trơn- GREASE N510048190AA, (200G/ Tuyp),
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: VT-MO-02/ GS Grease 3 (Mỡ bò loại 1 kg) màu cam (nk) |
|
- Mã HS 27101944: VTT00077/ Mỡ bôi trơn chịu nhiệt (100g/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: VTTH/ Mỡ bôi trơn (MS-04-1) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: VTTH/ Mỡ bôi trơn cách nhiệt HP500-01. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: VTTH/ Mỡ bôi trơn white vaseline 15 KG/Can, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: VTTH12/ Mỡ bò bôi trơn cho lõi motor Kanto Kasei Harard
NDS 230-5 800G. TOTAL 40CAN (nk) |
|
- Mã HS 27101944: VTTH12/ Mỡ bôi trơn AS2 (Đã bao gồm thuế bảo vệ môi
trường theo tờ TK 103232042650-30/03/2020-A41-Tân Sơn Nhất, hãng NSK, dùng
trong ngành gia công cơ khí, hàng mới 100%)(1 hộp) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: VTTH12/ Mỡ bôi trơn LHL300-7, 0,7 kg/hộp,(10 hộp). hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: VTTH12/ Mỡ bôi trơn LR3 (Đã bao gồm thuế bảo vệ môi
trường theo tờ TK 103232042650-30/03/2020-A41-Tân Sơn Nhất, hãng NSK, dùng
trong ngành gia công cơ khí, hàng mới 100%)(1 hộp) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: VTTH12/ Mỡ bôi trơn MT1-2 249100 (Đã bao gồm thuế bảo
vệ môi trường theo tờ TK 102859188350-09/09/2019-A11-Nội Bài, hãng Lube, dùng
trong ngành gia công cơ khí, hàng mới 100%)(1 hộp) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: VTTH-2/ Mỡ bò- GREASE HRL 18KG/CAN (G465000007) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: VTTHMM-25/ Mỡ bôi trơn FS2-4, 0,4 kg/hộp,dùng trong hệ
thống bôi trơn trong các máy công nghiệp,dung tích 400ml/hộp.hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27101944: XAAC04039/ Mỡ bôi trơn AFE-CA, nhà sản xuất: THK Co.,
Ltd, khối lượng: 70g/ tuýp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: XAAC12195/ Mỡ Vigogrease Re 0,nhà sản xuất: Kyodo
yushi. Co.,ltd, trọng lượng 16kg/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Y28260/ Mỡ bôi trơn (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Y28840/ Mỡ bôi trơn (nk) |
|
- Mã HS 27101944: YHV-25/ Mỡ bôi trơn dùng để bảo vệ và làm trơn khớp
nối. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: YZ0000000090186/ Mỡ bôi trơn EPNOC GREASE AP-2
(16KG/PL) (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Z60872 JS1-EX GREASE 700CC- Dầu bụi trơn (nk) |
|
- Mã HS 27101944: Z8GR-68/ Mỡ bôi trơn thành phần:Dầu tổng hợp chiếm
80-90%, chất làm đầy soap Lithium 1-10%, phụ gia khoảng 5-15% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: ZIC ROYAL GREASE 3 (15KG PAIL)- MỠ BÔI TRƠN DÙNG CHO
CÁC VÒNG BI, KHỚP NỐI, Ổ TRỤC; CHỨA TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101944: ZIC ROYAL GREASE 3 (3KG X 6 BOX)- MỠ BÔI TRƠN DÙNG CHO
CÁC VÒNG BI, KHỚP NỐI, Ổ TRỤC; CHỨA TRÊN 70% DẦU CÓ NGUỒN GỐC DẦU MỎ, MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu cắt gọt kim loại Tectyl Cool 260V (20L/Thùng). Hàng
mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu rãnh trượt Tectyl WL 68A (20L/Thùng), Hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 27101950: 17/ Dầu phanh (1 lít/ can). Hàng mới 100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 27101950: 2321704 dâu căt LC Multicut 15, 200L/drum, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: 3/ Dầu thủy lực AW68. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: 3/ Dầu thủy lực Petro 79. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: 61215/ Dầu thủy lực cho động cơ của xuồng, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: 61238/ Dầu thủy lực Q8 (5ltr/Lọ), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: 72000306/ Dầu thủy lực Hydrosys AW46, dùng trong nhà
xưởng (đã nộp thuế BVMT khi nhập khẩu theo tk số: 102793489152), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: 72000382/ Dầu thủy lực Hydrosys AW32 dùng trong nhà
xưởng (đã nộp thuế BVMT khi nhập khẩu theo tk số: 102048159400), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: AATM-0028/ Dầu thuỷ lực Super Hyrando 32 có chứa trên
70% dầu có nguồn gốc dầu mỏ, loại 20 lít/ can. Hàng mới 100% (Giá bán đã bao
gồm thuế Bảo vệ môi trường) (nk) |
|
- Mã HS 27101950: AW-46/ Dầu thủy lực AW-46 (Dùng cho hệ thống ép nhựa
trong máy thuỷ lực) (Paraffic Mineral Oil,Anti Oxidant,Corrosion Inhibitor)
(nk) |
|
- Mã HS 27101950: CODE:H11025013 Dầu chân không 19, nhãn hiệu Edwards,cải
thiện hiệu suất chân không, ổn định nhiệt...cho các bơm Edwards RV5 (1 can 4
lit) (TP 98% white mineral oil (petroleum)) (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu bôi trơn (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu bôi trơn (không dùng trong động cơ đốt trong) GB
HYDRAULIC AW 32, gồm 25 phuy, 200 lít/phuy. tổng 5000 lit,Hàm lượng khoáng
bi-tum trên 70%. hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu dùng cho bộ hãm thủy lực (dầu phanh), ký hiệu: VOE
15058186 (20 lít/ can), có hàm lượng trên 80% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ,
dùng cho máy xúc ủi và xe tự đổ hiệu Volvo, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu dùng trong bộ hãm thủy lực (dầu phanh) X-OIL
HYDRAULIC HLP 46, thùng 20 lít, 1 thùng/hộp,hàm lượng dầu trên 70% có nguồn
gốc từ dầu mỏ, NSX:EXOLUBE CO.,LTD.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu dùng trong bộ phận hãm thủy lực (dầu bôi trơn)
C&L Royal Aw 68, Hiệu C&Lube, nhà sản xuất C&Lube, hàm lượng
bitum >70%, 20lit/thùng, 800 thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu khoáng thủy lực dùng cho thiết bị đo và kiểm tra áp
suất hoạt động bằng thủy lực, hàm lượng dầu trên 70% P/N: 9202. Hàng mới
100%. Hsx: Additel (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu máy nén khí Fusheng (20 lít/ thùng), FS600, hàng
mới 100% (2 thùng) (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu Mobil DTE 24, 20LT, Pail, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu nhờn (dầu thủy lực công nghiệp) Tellus S2 MX46 dùng
cho máy móc công nghiệp đóng can 20 lít. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu nhờn dùng cho thủy lực hiệu RAF SUPREMACY AW
HYDRAULIC AW68-200L (1 thùng 200 Lít),hàm lượng dầu mỏ trên 70%,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu nhờn Motul Rubric HM 68_P18L có chứa hàm lượng
khoáng Bi-tum lớn hơn 70% dùng để bôi trơn bánh răng vận hành hộp số. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu nhờn Motul Slid Film 68_D200L có chứa hàm lượng
khoáng Bi-tum lớn hơn 70% dùng để bôi trơn bánh răng vận hành hộp số. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu nhờn Motul Supraco 2015_D200L có chứa hàm lượng
khoáng Bi-tum lớn hơn 70% dùng để bôi trơn bánh răng vận hành hộp số. Hàng
mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu nhờn Servocut 253_D210L có chứa hàm lượng khoáng
Bi-tum lớn hơn 70% dùng để bôi trơn bánh răng vận hành hộp số. (đã nộp thuế
BVMT theo tờ khai nhập khẩu số 103207623850). Hàng mới 100%/ IN (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu nhờn Tellus S2 MX32 (Dầu Thủy lực dùng cho hệ thống
xi lanh nâng hạ của xe nâng. Hàm lượng dầu mỏ chứa trên 70% tổng lượng) (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu nhớt bôi trơn cho hệ thống thủy lực MAXPRO1 HYFLOW
AWS 68 HIGH PERFORMANCE ANTI-WEAR HYDRAULIC OIL ISO VG 68 (COLOR
L0.5).18L/Pail (100 Pails). TP chứa trên 70% dầu khoáng nguồn gốc từ dầu mỏ.
Hà (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu nhớt bôi trơn dùng trong hệ thống thủy lực: ESKA
SINGAPORE HYDRAULIC AW 68 ANTI WEAR HYDRAULIC OIL ISO 6743/4 HM (color 1.0),
200 lít/drum (20 Drums). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu nhớt dành cho giảm xóc xe mô tô 2 bánh, FO10W, hiệu
YSS.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: DẦU NHỚT THỦY LỰC BOREAS ISO VG-100/ RYMAX (205
LÍT/PHUY, 47 PHUY). HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101950: DẦU NHỚT THỦY LỰC HYDRA AW RIVAL ISO VG-68/ RYMAX (20
LÍT/CAN, 135 CAN). HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu phanh (dùng cho xe nâng lái ngồi) (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu phanh, dùng cho hệ thống phanh của xe nâng, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu phanh, mã AS401, hiệu Prestone, đóng gói 946ML/can,
12 can/thùng, tổng 55 thùng, cung cấp bảo vệ chống ăn mòn cho hệ thống phanh,
phù hợp với phanh đĩa, trống và phanh ABS. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu phanh, mã AS801, hiệu Prestone, đóng gói 946ML/can,
6 can/thùng, tổng 100 thùng, cung cấp bảo vệ chống ăn mòn cho hệ thống phanh,
phù hợp với phanh đĩa, trống và phanh ABS. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thắng Dot 4 500ml 3093 hiệu Liqui Moly,có hàm lượng
bi-tum>70%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thắng DOT 4 5L, Dùng trong sửa chữa xe Hiệu Forch
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thắng DOT 4 ESP LV 500ml, Dùng trong sửa chữa xe
Hiệu Forch Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thắng DOT 4 Plus 5L, Dùng trong sửa chữa xe Hiệu
Forch Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực (nk) |
|
- Mã HS 27101950: DẦU THỦY LỰC (208 lít/ thùng) (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực (dùng trong bộ hãm thủy lực),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực 68AW (18 lít/can)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực AW 68 (Hydraulic oil AW 68) nhãn hiệu
Paolube (1drum200L) (dầu công nghiệp) (70% trở lên có nguồn gốc từ dầu
mỏ,không dùng cho động cơ đốt trong 2 kỳ, 4 kỳ), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực AW-32, Dầu thủy lực chống mài mòn, có
>70% là dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ, loại 200lít/1 thùng (Hydraulic
oil), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực Caltex 18L/ US (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực cao cấp ENEOS SUPER HYRANDO SE46 (200
lit/thùng), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực ENEOS Super Hyrando 32 (200 lit/phuy), có
chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng trong bộ
hãm thủy lực. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 27101950: DẦU THỦY LỰC HAVENS HYDRAULIC AW 68, có chứa hàm lượng
trên 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ- 208L/DRUM, Hiệu: HAVENS Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực KIV HL 32, distillates (petroleum),
hydrotreated heavy paraffinic 90-99%, 2,6-Di-3-Butyl-p-cresol 0.1-1%, hàm
lượng dầu mỏ >70% không chứa silicon (20 lít/thùng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực KIV HL 68, distillates (petroleum),
hydrotreated heavy paraffinic 90-99%, hàm lượng dầu mỏ >70% không chứa
silicon (200 lít/thùng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực KIV JUMBO 68LP, distillates (petroleum),
hydrotreated heavy paraffinic 90-99%, 2,6-Di-3-Butyl-p-cresol 0.1-1%, hàm
lượng dầu mỏ >70% không chứa silicon (200 lít/thùng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực Shell Tellus S2M46, 20L/can (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực SHL SYNTHDRO68AW, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực SPL HYDREX EN 46 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thuỷ lực Super Hyrando 32 có chứa trên 70% dầu có
nguồn gốc dầu mỏ, loại 20 lít/ thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực UNITED HYDRO VESTA HYDRAULIC OIL H 68, dầu
khoáng 97%, 1 thùng 200 lít, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực VBC HYDRO BHW-68. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 27101950: DAU THUY LUC/ Dầu thủy lực SINOPEC/L-HM 68 DÙNG ĐỂ BÔI
TRƠN MÁY MÓC SỬ DỤNG TRONG NHÀ XƯỞNG (200 LÍT/ THÙNG) mới 100%, đã nộp thuế
BVMT. (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực, BRAYCO-795, 5 Gallon/thùng (18.93 lit),
hàng có chứng chỉ COC số SH20008477 (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực, dùng cho xe nâng, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực, hàm lượng Bitum>70%. YUKO HYDROL HM
68. Hiệu: YUKO. 20 lít/xô. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực,HYDRAULIC OIL,GS CALTEX,KIXX RD HD
68,200L/DRUM,hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Dầu thủy lực,Không dùng trong động cơ đốt trong. 1DRUM
200L (XTeer HYD AW VG 68_200L, 70 DRUMS) (Chứa >70% khối lượng dầu khoáng
nguồn gốc dầu mỏ).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: DAUGOT/ Dầu cắt gọt kim loại Tectyl MQL 927V
(20L/Thùng). Hàng mới 100% (Cam kết nộp thuế BVMT theo kỳ hạn) (nk) |
|
- Mã HS 27101950: DAUGOT/ Dầu thủy lực Tectyl Power 46 (20L/Thùng). Hàng
mới 100% (Cam kết nộp thuế BVMT theo kỳ hạn) (nk) |
|
- Mã HS 27101950: DL0067/ Dầu thắng (dùng cho xe nâng hàng). Hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 27101950: DTL/ Dầu thủy lực Circulating 32 QW (200 lít/ thùng)
(nk) |
|
- Mã HS 27101950: DTL/ Dầu thủy lực visga FB 32 QW (205 lít/ thùng) (nk) |
|
- Mã HS 27101950: HYDOL AW 32/ Dầu thủy lực Hydol AW 32 (200 lít/
thùng).Nguyên liệu đầu vào đã đóng thuế BVMT từ TK nhập số 102874768510/A11
ngày 17/09/2019 (nk) |
|
- Mã HS 27101950: HYDRAULIC FLUID-Dầu thủy lực (1 can 20 lit) (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Nhớt SP Hydraulic oil VG68 (1 phuy200 lit) Dầu dùng
trong bộ hãm thuỷ lực (Dầu phanh) (nk) |
|
- Mã HS 27101950: Nhớt thuỷ lực Gazpromneft HLP-68 (205 Lít/ Thùng). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: NTD-521/ Dầu thủy lực Shell S2-MX32 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: TSCD-Tectyl WL68A/ DẦU RÃNH TRƯỢT (1 PAIL 1 DRUM 200
LÍT) Tectyl WL 68A. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: TSTD- tectyl/ DẦU CẮT GỌT KIM LOAI (1 PAIL 1 DRUM 200
LÍT) Tectyl Cool 290V. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: TSTD-Tectyl32/ DẦU THỦY LƯC (1 PAIL 1 DRUM 200 LÍT)
TECTYL POWER 32. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101950: V3811395/ Dầu cắt LC Multicut 15, 200 Lít/Thùng, thành
phần Mineral oil 70-80%, Esters 15-25%, Additives 5-10% (nk) |
|
- Mã HS 27101960: Dầu (chứa 85% hàm lượng dầu mỏ) dùng cho bộ phận ngắt
mạch 3T của máy giặt Panasonic, 16 kg/1 can, 16 kg17.8lít (ZM0E003), mới
100%, (dòng số 20;21;22 TK 103264441010 C11) (nk) |
|
- Mã HS 27101960: Dầu (chứa 95% hàm lượng dầu mỏ) dùng cho bộ phận ngắt
mạch CVT-1 B của máy giặt Panasonic, 16 kg/1 can, 1kg1lít (ZM0L002), mới
100%, (dòng số 85;86;87 TK 103264441010 C11) (nk) |
|
- Mã HS 27101960: Dầu biến thế "Dùng trong sản xuất máy biến
thế"- NYTRO 10XN D1182 INHIBITED TRANSFORMER OIL- Hàng mới 100%
(182Kg/Thùng). (nk) |
|
- Mã HS 27101960: Dầu biến thế chứa hàm lượng dầu khoáng trên 70% PLC
Supertrans (1Flexibag) (nk) |
|
- Mã HS 27101960: Dầu biến thế dùng cho máy biến thế MINERAL INSULATING
OIL- COLUMBIA INHIBITED INSULATING TRANSFORMER OIL IEC 60296:2012 (60 thùng,
175kgs/thùng, có hàm lựơng dầu mỏ > 70%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101960: Dầu biến thế- Không dùng cho động cơ đốt trong,có nguồn
gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được từ khoáng bi-tum có hàm lượng 70% trở
lên NYNAS DISTRO DT11 UNINHIBITED TRANSFORMER OIL- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101960: Dầu biến thế Kixx Trans I, có chứa trên 70% khối lượng
dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, thuộc phân đoạn dầu nặng, hãng GS Caltex
Corporation, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101960: Dầu biến thế NYTRO 771 X Transformer Oil (Hàm lượng dầu
nhờn gốc dầu khoáng chứa bitum>70%).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101960: Dầu biến thế NYTRO GEMINI X INHIBITED Transformer Oil
(Hàm lượng dầu nhờn gốc dầu khoáng chứa bitum>70%).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101960: Dầu bôi trơn máy biến thế I-10C, phuy 200L, hàm lượng
bitum trên 70%, hiệu Sinopec, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101960: Dầu cách điện cho máy biến thế Shell Diala S4 ZX-I
1*209L (nk) |
|
- Mã HS 27101960: Dầu cách điện loại A cho máy kiểm tra đặc tính từ
18L/can. Maker: JXTG Nippon Oil & Energy Corporation. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101960: Dầu cách điện máy biến áp điện lực áp 220kV HYVOLT III
(không phải dầu nhờn, không có tác dụng bôi trơn). Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 27101960: Dầu cách điện tản nhiệt làm mát máy biến thế chứa trên
70% trọng lượng là dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ thuộc phân đoạn dầu nặng loại
NYTRO GEMINI X để sản xuất máy biến thế, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101960: Dầu dùng cho máy biến thế, hiệu HYRAX MALTRANS SP
UNIHIBITED, hãng sản xuất HYRAX OIL SDN BHD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101960: Dầu máy biến thế IEC 60296:2012, nguyên liệu sản xuất,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101960: dungcu/ Dầu máy nén khí (1 thùng 20 lít), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27101960: ELECTROL IA: DẦU BIẾN THẾ ELECTROL, chứa trên 70 % dầu
khoáng nguồn gốc dầu mỏ (23478L/Bag). NSX: RAJ PETRO SPECIALITIES PVT. LTD,
nhãn hiệu: ELECTROL. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101971: 27101971/ NHIÊN LIỆU DIESEL CHO OTO (GASOIL 0.05 PCT
SULPHUR, DO 0.05S) (nk) |
|
- Mã HS 27101971: Dầu Diesel (DO 0.05%S) (nk) |
|
- Mã HS 27101971: Dầu nhiên liệu Diesel (Gasoil 0.001 PCT
Sulphur)+-5%.Chứng thư giám định số: HPP20-0164-1.1, ngày 12/06/20. (nk) |
|
- Mã HS 27101971: DIEZEL 0,05S-II/ Dầu DIESEL 0.05S-II, dùng cho xe ô tô,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101971: DO005S/ Dầu Diesel DO 0.05S (không thu thuế môi trường
theo công văn số: 2018/BTC-TCHQ ngày 06- 02-2013), hàng hóa không tham gia
trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 27101971: GASOIL 0.05 PCT SULPHUR (nk) |
|
- Mã HS 27101971: GASOIL 500 PPM SULPHUR +/-5%. Khối lượng giám định:
6,485.355 tấn. Đơn giá hóa đơn: 292.456 usd/tấn. (nk) |
|
- Mã HS 27101971: GASOIL 500PPM SULPHUR (dầu diesel 0.05% S dành cho ô
tô). khối lượng thực tế: 9,723.224 MT. Đơn giá thực tế: 301.553659 usd/tấn
(nk) |
|
- Mã HS 27101971: Nhiên liệu Dầu diesel DO 0.05S- II (Lượng hàng nhập
khẩu: 4.617,061 tấn, đơn giá: 377.129 usd/tấn) (nk) |
|
- Mã HS 27101971: Nhiên liệu diesel (Dầu DO 0,05%S) mức 2 theo tiêu chuẩn
QCVN 1:2015/BKHCN và 1:2017 QCVN:2015/BKHCN (nk) |
|
- Mã HS 27101971: Nhiên liệu Diesel (GASOIL 0.05 PCT SULPHUR). (nk) |
|
- Mã HS 27101971: Nhiên liệu Diesel cho ô tô (GASOIL 0.05 PCT SULPHUR/
Dầu Diesel 0.05%S) (nk) |
|
- Mã HS 27101971: NHIEN LIEU DIESEL CHO OTO (GASOIL 0.001 PCT SULPHUR, DO
0.001S), DANG KY CHAT LUONG DO 005S-IV (QCVN 01:2015/BKHCN SUA DOI LAN 1
2017) (nk) |
|
- Mã HS 27101971: Nhiên liệu Diesel, Ranh cho oto (GASOIL 0.05 PCT
SULPHUR)- Muc 2. (nk) |
|
- Mã HS 27101971: Nhiên liệu diesel-mức 2 dùng cho ô tô (Dầu DO 0,05S).
(nk) |
|
- Mã HS 27101971: NHIÊN LIỆU DIEZEN (GASOIL 0.05% SULPHUR), SL: 10.447,50
MTS, TG: 3,135,874.00 USD (nk) |
|
- Mã HS 27101971: Nhiên liệu Diezen 0.05S II dùng cho ô tô (Lượng hàng
thực nhập 10.941,623 tấn) (nk) |
|
- Mã HS 27101971: Nhiên liệu điêzen DO 0.05S (Nhiên liệu diesel cho ô tô
mức 2)- GASOIL 500PPM SULPHUR (nk) |
|
- Mã HS 27101971: T048/ Dầu Diesel DO 0.05%S (Gasoil 0.05 PCT SULPHUR)
dùng để đốt lò nung. CTY Seorim cam kết đơn vị xuất khẩu đã nộp thuế BVMT
(nk) |
|
- Mã HS 27101971: VDW0030020/ Nhiên liệu diesel cho oto (Gasoil 0.05 pct
sulphur, DO 0.05S).Mục đích NK: Sử dụng làm nhiên liệu vận hành lò hơi phục
vụ hơi cho vận hành của máy phát bọt (máy sx mút xốp đệm áo lót). (nk) |
|
- Mã HS 27101972: 03-08-0012/ Dầu Diesel 0.05S dùng cho xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 27101972: 22020014/ Dầu diesel 0,05S (DO 0,05S-II) (nk) |
|
- Mã HS 27101972: 3/ Oil (dầu diezen) 0.05S (200L/Tank. MOQ400L)
(Included pumping fee),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101972: 3/ Oil (dầu diezen),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101972: C0149/ Dầu DO 0.05%S (Nhiên liệu diesel dùng chạy máy,
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 27101972: Dầu diesel 0.05%S-II dùng cho máy phát điện của nhà
máy. (nk) |
|
- Mã HS 27101972: Dầu Diesel 0.05S-II (dùng cho máy phát điện), Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101972: Dầu Diesel, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101972: Dầu Diezel Do 0.05S-II. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101972: Dầu diezel dùng trong sản xuất (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 27101972: Dầu diezen 0.05%S (nk) |
|
- Mã HS 27101972: Dầu DO 0.05%S còn dư theo tàu SEA JAGUAR (HAI DUONG 12)
khi về đến Việt Nam (nk) |
|
- Mã HS 27101972: Dầu nhớt Diesel (nk) |
|
- Mã HS 27101972: Dầu nhớt Diesel, 1 can 8lits (nk) |
|
- Mã HS 27101972: DDO/ Dầu DO 0.05S-II (nk) |
|
- Mã HS 27101972: DIESEL 0,001%S (nk) |
|
- Mã HS 27101972: Diesel 0,001%S- lấy từ TK 103260612451/C11 ngày
13/04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 27101972: DIESEL 0,05%S (nk) |
|
- Mã HS 27101972: Diesel 0,05%S- lấy từ TK 103309083620/C11 ngày
13/05/2020 (nk) |
|
- Mã HS 27101972: Diesel 0.05S/ Dầu Diesel 0.05S, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101972: DO 0.05S/ DO 0,05S (dầu diesel 0,05S), sử dụng làm
nhiên liệu cho lò nung phôi nhôm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101972: DO/ Dầu D.O 0.05S (nk) |
|
- Mã HS 27101972: DO/ Dầu Diesel 0.05S-II (nk) |
|
- Mã HS 27101972: Mật rỉ đường-C6H12NNaO3S dùng để xử lý nước thải, đóng
gói 40kg/can, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 27101972: Oil (dầu diezen) chưa pha chế thêm hóa chất (nk) |
|
- Mã HS 27101972: PR-MC-000089/ Dầu Diesel 0,05S (0,05%S), 1phi 200 lít,
dùng cho xe nâng, nhà cung cấp Petrolimex, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%/
CN (nk) |
|
- Mã HS 27101972: VT-0027/ Dầu Diesel 0.05S. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101972: XD-1/ Dầu diesel 0.05S-II. Hàng mới 100% (vật tư tiêu
hao) (nk) |
|
- Mã HS 27101979: 27101979/ DẦU NHIÊN LIỆU (FUEL OLL 180 CST 3,OS) (nk) |
|
- Mã HS 27101979: Dầu FO-R(Dầu nhiên liệu sản xuất từ nguyên liệu cao su
tái chế) phục vụ hệ thống lò hơi, không tham gia trực tiếp vào quá trình sản
xuất (nk) |
|
- Mã HS 27101979: Dầu kiểm tra dặc tính của sản phẩm_CVT NS-2V, 20L/can
(nk) |
|
- Mã HS 27101979: Dầu kiểm tra đặc tính sản phẩm TFF ATF WS JWS 3324
(200L/drum) (nk) |
|
- Mã HS 27101979: Dầu Mazut (FO 180- 0.5%S)- nhiên liệu đốt lò (nk) |
|
- Mã HS 27101979: Dầu Mazut (FO 3.0%S)- nhiên liệu đốt lò (nk) |
|
- Mã HS 27101979: DẦU NHIÊN LIỆU (FUEL OIL 180 CST 3.5CT SULPHUR MAX(KHỐI
LƯỢNG THEO GIÁM ĐỊNH 7474.116) ĐƠN GIÁ 198USD/MT/ 7,495.97 (nk) |
|
- Mã HS 27101979: DAU NHIEN LIEU (FUEL OIL 180CST 3.0S) (nk) |
|
- Mã HS 27101979: Dầu nhiên liệu (HSFO180CST 3.5%S) (nk) |
|
- Mã HS 27101979: Dầu nhiên liệu Mazut (Fuel oil 180 CST 0.5S)C/O form D
số: JB-202003-CCF-LL08544-008106 ngày15/03/2020.TSNKƯĐĐB theoNĐ
số:156/2017/NĐ-CPngày27.12.17 (nk) |
|
- Mã HS 27101979: DAU/ Dầu FO-R (Dầu nhiên liệu có nguồn gốc từ quá trình
nhiệt phân liên tục các phế liệu cao su. Kết quả giám định số 536/PTPLMN-NV
ngày 31/10/2013) (nk) |
|
- Mã HS 27101979: EP 320-7002 PHU TIN/ Nhớt SP grear oil EP-320-200L-Gía
đã bao gồm thuế BVMT (nk) |
|
- Mã HS 27101979: GL-4/90 PHU TIN/ Nhớt SP grear oil GL-4/90(18 Lit/Xo)/
VN (nk) |
|
- Mã HS 27101979: HIGH SULPHUR FUEL OIL 180 CST(FUEL OIL)/ SO LUONG BILL
6024.282 MT,SO LUONG GIAM DINH 6011.540 MT, ĐON GIA HOA ĐON 215.000 USD/MT.
(nk) |
|
- Mã HS 27101979: MM-0089-0001|Dầu diesel vận hành cho xe nâng (nk) |
|
- Mã HS 27101979: Nhiên liệu dầu FO 0.5S (LOW SULPHUA FUEL OIL 180 CST
0.5S). Lượng hàng thực nhập 1.840,670 tấn (nk) |
|
- Mã HS 27101979: SC/CC-50 PHU TIN/ Nhớt SP Centure SC/CC 50(25
lit/can)/Xo)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 27101979: VG 32 PHU TIN/ Nhớt SP hydraulic VG 32-Nhớt thủy
lực-Nhớt 10 (nk) |
|
- Mã HS 27101979: VG 68 PHU TIN/ Nhớt Hydraulic VG 68-Nhớt thủy lực (nk) |
|
- Mã HS 27101981: Nh.liệu động cơ máy bay Jet A-1(nh. liệu phản lực) có
độ chớp cháy từ 23 độ C trở lên.Tái xuất trong 60 ngày Hàng miễn thuế điểm đ
khoản 9 điều 16 luật thuế 107/2016/QH13.Trị giá HĐ: 1,189,214.1 USD (nk) |
|
- Mã HS 27101981: Nhiên liệu bay Jet A-1 có độ chớp cháy từ 23 độc C trở
lên. (nk) |
|
- Mã HS 27101981: Nhiên liệu động cơ máy bay (nhiên liệu phản lực) có độ
chớp cháy từ 23 độ C trở lên (I 0,000280 USD/KGM) (nk) |
|
- Mã HS 27101981: Nhiêu liệu bay JET A- 1 (nhiên liệu phản lực) (1 BBL
0,12565 tấn) có độ chớp cháy từ 23 độ C trở lên, mới 100%/ SG (nk) |
|
- Mã HS 27101983: 1010700035-1/ Dầu kerosene (KO). (Hàng không thuộc đối
tượng chịu thuế môi trường theo công văn số: 2018/BTC-TCHQ ngày 06/02/2013, 1
lít 0.7781 kg) (không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất) (nk) |
- |
- Mã HS 27101983: 27101983/ DẦU HỎA (KEROSENE, KO) (nk) |
|
- Mã HS 27101983: ko/ Dầu hỏa K.O(Kerosen) (nk) |
|
- Mã HS 27101983: SO-21(SOLVENT) Kerosine. CTHH CnH2n+2 (PTPL:
1288/TB-KĐ4) (CAM KET KHONG CHUA TP TIEN CHAT, HC DOC HAI)(06 can1080lit)
(nk) |
|
- Mã HS 27101989: 3005004 Dầu trung có nguồn gốc từ dầu mỏ/N-2, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101989: 999624-Chế phẩm dầu chống gỉ có chứa >70 % là dầu
khoảng có nguồn gốc từ dầu mỏ-RUSTILO DWX51 (20/TB-PTPLHCM 09/01/2015)(Không
thuộc PLV NĐ 113/2017) (nk) |
|
- Mã HS 27101989: A008/ Dầu khoáng sản LP-351 (Chế phẩm dẩu trung). White
mineral oil (Petroleum).(NPL dùng để sản xuất keo nóng chảy.TP: Petroleum-dầu
mỏ). CAS No: 8042-47-5 (nk) |
|
- Mã HS 27101989: BYK 054: Chế phẩm chứa trên 70% khối lượng là dầu có
nguồn gốc từ mỏ dầu, thuộc phân đoạn dầu trung. Số 296/TB-KĐ3, ngày
21/02/2020 (nk) |
|
- Mã HS 27101989: Chế phẩm dầu có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng
nguồn gốc dầu mỏ thuộc phân đoạn dầu trung (Rust preventive), R-317DP, 200
lít/ 1 thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101989: Chế phẩm dầu trung có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là
dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, chủ yếu hàm lượng là các cấu tử không thơm dùng
sản xuất dầu nhờn,dầu bôi trơn ESOL-P17, CAS: 64742-48-9 mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101989: Chế phẩm làm sạch buồng đốt trong động cơ xe BMW (nguồn
gốc dầu mỏ trên 70%)mới 100%, 300 Bình (100 ml/Bình), NK để bán trong nước,
nộp thuế BVMT: 60.000 Đồng, tại địa phương_Mã số: 83 19 5 A07 750 (nk) |
|
- Mã HS 27101989: Chế phẩm rửa Actrel 1178L (thành phần gồm: Distillates
(Petroleum), hydrotreated light). Hàng mới 100%. 163 Kgs/ 1 Drum (nk) |
|
- Mã HS 27101989: Dầu chống ăn mòn RP7 (420ml/lọ), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101989: Dầu chống gỉ có nguồn gốc dầu mỏ thuộc phân đoạn trung,
hàm lượng bitum trên 70%. RUST PREVENTIVES NONRUSTER P307N (Phuy 200L) hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101989: Dầu chống gỉ dạng chế phẩm có nguồn gốc từ dầu mỏ
DAPHNE SUPER COAT NR (200L/Thùng).kết quả phân tích hàng hóa:282/TB-PTPLHCM
(nk) |
|
- Mã HS 27101989: Dầu chống gỉ Nonruster P307N,nguồn gốc từ dầu mỏ (1
thùng 200 lít) (nk) |
|
- Mã HS 27101989: Dầu chống rỉ sét và bôi trơn RP7 (0.3 lít/ lọ). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101989: Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ- Ketrul D80HN (dùng trong
ngành sơn) (nk) |
|
- Mã HS 27101989: Dầu dùng đế sản xuất nến, chứa trên 70% khối lượng dầu
khoáng nguồn gốc từ dầu mỏ thuộc phân đoạn dầu trung, tên thương mại (Liquid
Alkanes 13 CN),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101989: Dầu khoáng sản LP-351 (Chế phẩm dẩu trung). White
mineral oil (Petroleum).(NPL dùng để sản xuất keo nóng chảy.TP: Petroleum-dầu
mỏ). CAS No: 8042-47-5 (nk) |
|
- Mã HS 27101989: Dầu RP- 7 (Dầu chống rỉ sét và bôi trơn, (300ml/hộp).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101989: Dầu trục cao tốc MOBIL VELOCITE OIL NO. 6, 208L, DRUM,
METAL (nk) |
|
- Mã HS 27101989: DIEL MS 7000 167K TOT SG- DẦU CHO MÁY GIA CÔNG TIA LỬA
ĐIỆN- 167KG/ PHY- 1 LÍT 0.9 KG, 1 UNK 183 KG, 11 UNK 2.013 KG. (nk) |
|
- Mã HS 27101989: DTB066-1/ Chế phẩm làm sạch bề mặt sản phẩm/ ACTREL
1178L (206 L x 10 drum) (nk) |
|
- Mã HS 27101989: Dung môi D-80 (Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ thuộc phân
đoạn dầu trung), hàng mới 100%, số cas: 64742-47-8. (nk) |
|
- Mã HS 27101989: DUNG MÔI RỬA HÀNG HYDROCACBON- ACTREL 1178L.
(NW:163KGS/GW:179.5KGS per Drum). (nk) |
|
- Mã HS 27101989: F350-0006/ Dầu HD-150.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101989: IDEMITSUVN03/ Dầu bôi trơn thành phẩm DAPHNE CLEANER NH
DRUM 200L, hàm lượng bitum trên 70%, đóng gói 200 lít/thùng,
#32920316-20000E020 (nk) |
|
- Mã HS 27101989: KBS25/ Chế phẩm dầu trung nguồn gốc dầu mỏ, chủ yếu hàm
lượng là các cấu tử không thơm, hàm lượng cất được ở 210 độ C ~ 38%, 235 độ C
100%(Chưng cất theo PP ASTM D86) ISU D-SOL200; kq gđ:8806/TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 27101989: KBS25/ Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ thuộc phân đoạn dầu
trung- D80; kq giám định số: 2710/TB-PTPL (nk) |
|
- Mã HS 27101989: MA-2120K/ Dầu M-320ET.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101989: MA-2120K/ Dầu MA-7168CF.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101989: MA-2120K/ Dầu SA-7151F.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101989: Mẫu dầu nặng B-heavy để phân tích, dùng cho thiết bị đo
dầu trong nước, hãng Horiba,10ml/lọ; P/N: 3200043747, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101989: NL31/ Chất trợ (HYDROCAL 100) (100% Heavy Hydrotreated
Naphthenic Distillates- CAS: 64742-52-5) (Dạng lỏng- 187KG/Thùng sắt) (Chất
làm mịn liệu) (nk) |
|
- Mã HS 27101989: NVCTD6224/ Dầu chống gỉ sét Buhmwoo VBC RUSTOP P-320V,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101989: OSYRIS HLS 4 208L TOT SG- DẦU CHỐNG RỈ- 208 LÍT/ PHY- 1
LÍT 0.9 KG, 1 UNK 189 KG, 2 UNK 378.74 KG (nk) |
|
- Mã HS 27101989: SOLVENT 1420 (dầu có nguồn gốc dầu mỏ, thuộc phân đoạn
dầu trung) KQGĐ 544/TB-KĐ3 (22/03/2019)-NPLSX sơn phủ gỗ (nk) |
|
- Mã HS 27101989: TB007/ Dầu chống gỉ NONRUSTER P307N (200L/phuy) (Giá
bán đã bao gồm thuế Bảo vệ môi trường) (không trực tiếp tham gia vào sản xuất
sp) (nk) |
|
- Mã HS 27101989: TD244/ Dầu chống gỉ NONRUSTER P313 (200L/ Phuy), Dùng
chống gỉ cho máy móc trong nhà xưởng,vật tư gián tiếp) (nk) |
|
- Mã HS 27101989: VS-D08/ Chất hoá dẻo (Chemical Plasticizer) (CS-16)
dùng trong sản xuất găng tay PVC.CAS NO: 6846-50-0. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101989: VTTH/ Dầu bôi trơn thành phẩm CVTF I-NS3 DRUM 200L, hàm
lượng bitum trên 70%, đóng gói 200 lít/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101989: VTTH/ Dầu nhờn DAPHNE COAT ST DRUM 200L, 200 lit/thùng,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101989: ZDY-DD-S10-DR/ Dầu làm mát sản phẩm DAPHNE SUPER DRAW
S10, 200L/Drum (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu mài tổng hợp TP SYN-210, dùng cho máy mài khuôn,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: ./ Dầu chống gỉ sét S608, dung tích 420ml/chai, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: ./ Dầu tách khuôn R2, dung tích 420ml/chai, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: ./ Dầu truyền nhiệt_mobil605-208L/thùng,Dùng để truyền
nhiệt.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: [P100010] Dầu bôi trơn dùng cho dây chuyền sản xuất
cánh quạt FX90DJ (200L/ thùng) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 0/ Hóa chất Nabakem FC-1 (dầu chống rỉ) dùng chống rỉ
kim loại,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 003-002/ Dầu xử lý nhiệt DAPHNE HI-TEMP OIL X 200L/drum
(3201006011) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 003-006/ Dầu chống gỉ Rust prevention oil B-923
200L(1P200L) (4209085005) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 007/ Dầu làm mềm cao su W-150 (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 03-08-0068/ Dầu chống gỉ RP7(350g/bottle) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 03-08-0070/ Dầu chống gỉ RP7 (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 034/ Dầu hóa dẻo 150N (Dầu parafin), Mã CAS: 64742-54-7
(nk) |
|
- Mã HS 27101990: 05/ Dầu hóa dẻo cao su 150 N, thành phần 100% dầu
khoáng gốc paraffinic. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 0903_1217/ Dầu chống rỉ sét RP7 300g (422ml)/pce- 12
pce/Thùng/ VN (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 10/ Dầu chế biến cao su MM105S (Dầu có chứa 100% là dầu
có nguồn gốc từ dầu mỏ thuộc phân đoạn dầu nặng) theo CV số 668/KĐ3-Đ1 ngày
04/05/2018, (39,460.00kgs 46,854.00 liter) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 125023-Dầu hóa dẻo dùng trong cao su dạng lỏng, có
nguồn gốc từ dầu mỏ, hàm lượng dầu khoảng lớn hơn 70%-PW-380(Diana process
oil) (1031/TB-PTPLHCM-18/05/2015)(Không thuộc PLV NĐ 113/2017) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 150N-B/ Chế phẩm dầu khoáng (Base Oil 150N, 170 Kg/
Drum, Xuất xứ: TAIWAN) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 18/ Dầu paraffin P-60 dùng để sx ống nhựa y tế, 172kg/
phi (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 18512-1L Paraffin oil Hóa chất dùng trong phòng thí
nghiệm CAS 8012-95-1 (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 1U206/ Dầu có chứa 100% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ,
thuộc phân đoạn nặng, dùng làm dầu hóa dẻo, trong sản xuất lốp xe cao su
(Naphthenic Oil) không nhãn hiệu, PTPL: 602/TB-KĐ3 (12/04/2018) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 2324291 Dầu chống rỉ MG-PRO, 18L/can, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27101990: 2354006 Dầu tưới nguội làm mát sản phẩm dùng trong
nguyên công dập dao mổ mắt, mã GS-5A, đóng gói 200 lít/thùng., hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 27101990: 2354011- Aqua solvent GF, 200L/Drum-Dầu rửa 200L/Drum
(có hàm lượng >70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ) (chỉ sử dụng trong nhà
xường) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 25/ Vịt dầu của máy khâu bằng nhựa (đã có dầu, dung
tích 2.5ml, nhập khẩu để xuất cùng máy khâu, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 250022-669/ Dầu máy Sullair 250022-669 (18L/Thùng) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 3/ Dầu paraffin KPO-50 dùng để sx ống nhựa y tế,
168,4kg/ phi (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 34/ Dầu hóa dẻo (thành phần chính là dầu khoáng nguồn
gốc dầu mỏ), dùng để làm mềm cao su trong sản xuất đế giầy, đóng gói 167kg/
thùng 6 thùng (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 39587910-37300E020/ Chế phẩm I-526 DRUM 173K, có hàm
lượng dầu khoáng trên 70% dùng làm NL trong công nghiệp sx dầu bôi trơn, đóng
gói 173 kg/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 44/ Dầu hóa dẻo cao su 150N (thành phần 100% chiết xuất
từ dầu khoáng gốc paraffinic) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 50340566-Chất chống tạo bọt gốc:dầu khoáng,chất hoạt
tính bề mặt không có ion.Dùng làm phụ gia phá bọt dầu khoáng trong
sơn-FOAMASTER MO NDW AJ 180KG 1H1,mới 100%(CAS#25322-69-4) (KQGĐ: 512/TB-KĐ2)
(nk) |
|
- Mã HS 27101990: 50340566-FOAMASTER MO NDW AJ 180KG,Chất khử bọt được
điều chế dựa trên hàm lượng dầu khoáng,chất hoạt tính bề mặt không có ion,phụ
gia phá bọt dầu khoáng,Cas25322-69-4(PTPL:6788/TB-TCHQ ngày 10.04.20) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 50340567-FOAMASTER MO NXZ AJ 180KG-Chất chống tạo bọt
gốc dựa trên:hydrocacbons,chất hoạt tính bề mặt không có ion,silicon làm phụ
gia phá bọt dầu khoáng,CAS:9004-96-0,(PTPL:6788/TB-TCHQ ngày10.04.20) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 50340568-Chất chống tạo bọt gốc dựa trên: dầu khoáng,
chất hoạt tính bề mặt không có ion-FOAMASTER MO 2150 AJ 180KG 1H1 dùng trong
sơn, mực in, hàng mới 100%(KQGĐ: 512/TB-KĐ2) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 50340568-FOAMASTER MO 2150 AJ 180KG-Chất chống tạo bọt
gốc dựa trên:dầu khoáng,chất hoạt tính bề mặt không có ion,dùng làm phụ gia
phá bọt dầu khoáng(SỐ CAS:9003-13-8)(PTPL:6788/TB-TCHQ ngày 10.04.20) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 7-100-00025/ Dầu rửa kính Serutex S-11 (Sodium
hydroxide, water) (20kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 720010140320/ Mỡ bôi trơn, hiệu KUNLUN, dung tích 800g,
hàng mới 100%,720010140320 (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 90000197/ Dầu mỡ (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 90000413/ Dầu mỡ (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 90000592/ Dầu mỡ (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 91100114200/ Kaydol- dầu khoáng (dầu trắng)- KQGĐ:
252/TB-PTPL-04/03/2016 (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 929/ Nhớt truyền nhiệt CASTROL PERFECTO HT5 (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 9600136/ Chế phẩm 9600136 dùng trong sản xuất dầu nhờn
(Chi tiết hàng theo HYS đính kèm) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 9600145/ Chế phẩm 9600145 dùng trong sản xuất dầu nhờn.
Tên chi tiết theo HYS đính kèm. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: 9600145/ Chế phẩm chứa trên 70% trọng lượng dầu có
nguồn gốc dầu mỏ, thuộc phân đoạn dầu nặng, dạng lỏng 9600145 (Chi tiết tên
hàng theo HYS đính kèm) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: A0043/ Dầu thủy lực TP AW-68 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Antifoam agent chế phẩm phá bọt dạng lỏng,thành phần
chính gồm dầu có nguồn gốc dầu mỏ thuộc phân đoạn dầu nặng(ham luong xấp xỉ
82%)NL dùng SX băng keo(mới 100%)1458/TB-KĐ3 1KG1L (nk) |
|
- Mã HS 27101990: B/20-7/ Dầu hoạt hóa- 637 Process oil (có KQGĐ
3111/PTPLHHCMNV của tk:2548/NKD05) (1 KG 1.78 LÍT) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: B/20-7/ Dầu hoạt hoá- 637 PROCESS OIL (KQPTPL số:
3111/PTPLHCM-NV của TK: 2548/NKD05) (1KG 1.78 L) (NPL sx giày) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: BASE OIL 2cSt- dầu gốc cơ bản có chứa trên 70% là dầu
có nguồn gốc từ dầu mỏ dạng lỏng; dùng trong ngành sản xuất nến; nhà sx: GS
CALTEX CORPORATION. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: CD90/ Dầu làm mát máy bơm (KF-300) (25KW, động cơ điện)
(1 thùng 20 Lít), thành phần chứa 70-80% là dầu có nguồn gốc từ dầu khoáng.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Chất chống tạo bọt gốc: dầu khoáng, chất hoạt tính bề
mặt không có ion. Dùng làm phụ gia phá bọt dầu khoáng trong sơn-FOAMASTER MO
NDW AJ 180KG 1H1, hàng mới 100%(CAS#25322-69-4) (KQGĐ: 512/TB-KĐ2) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: CHÂT DÂU HỒ- OIL FOR TEXTILE WARPING PW (THANH PHAN:
HAM LUONG DAU >70%,hang hoa phuc vu san xuat trong nganh det, hang moi
100%)- Tham khao sô 640/TB-PTPL TPHCM 15.04.2016. 1 LIT 0.86 KGM (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Chất làm dẻo cao su N4010, dùng để sản xuất keo, nhựa
dẻo. Số CAS: 64742-52-5. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: CHẤT LÀM MỀM CAO SU RUBBER PROCESSING OIL P100 (1 LÍT
0.8710 KG) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Chất lỏng thủy lực Hydol AW-46 (hàm lượng dầu khoáng
> 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ) (200 lít/thùng/2 thùng),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Chất phá bọt gốc dầu khoáng dùng trong công nghiệp sản
xuất cao su Rhodoline DF 642M (Cas: 64742-54-7; 8042-47-5. 1 thùng 18 kgs),
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Chất phá bọt PATADD AF11, chế phẩm chứa trên 70% khối
lượng dầu khoáng có nguồn gốc dầu mỏ, thuộc phân đọan dầu nặng, dạng lỏng,
dùng trong sản xuất sơn, Mã CAS: 8042-47-5, mới 100% (170kg/phuy) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Chất pha trộn xúc tác Mineral Oil (Kaydol white mineral
Oil) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Chất tách lô dùng trong công nghiệp giấy AmiCoat TR
6112(dầu khoáng(tỷ lệ dầu khoáng và chất có tính chất tương tự dầu khoáng lớn
hơn 70% khối lường)) (CAS:64742-52-5). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Chất trợ gia công dùng trong sản xuất nhựa Liquid
Paraffin White oil T-250, chế phẩm chứa trên 70% khối lượng là dầu khoáng có
nguồn gốc dầu mỏ, thuộc phân đoạn dầu nặng. NSX: Michang. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Chế phẩm bôi trơn AQUAPRESS (MB-10R), hãng sản xuất
AQUA CHEMICAL, (18L/thùng x30thùng), sử dụng để bôi trơn lõi tóp của thiết bị
tạo hình ống xả xe máy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Chế phẩm bôi trơn SERVO GEAR SUPER 80W-90 có chứa hàm
lượng khoáng Bi-tum > 70% dùng để bôi trơn bánh răng vận hành hộp số. 20
LÍT/ thùng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Chế phẩm chứa dầu khoáng- Chất khử bọt hệ nước: BYK-035
(Mã hàng: 8H217) dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Chế phẩm chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng có nguồn
gốc dầu mỏ, có thành phần chính là các hydrocacbon thuộc dãy paraffin,-
CF1-002 PROCESS OIL P300 (4,000L3,480kg) (KQGĐ số: 293/TB-K4 (01/12/16) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Chế phẩm có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn
gốc dầu mỏ TZ-1228, dạng lỏng, thuộc phân đoạn dầu nặng, làm phụ gia cho dầu
bôi trơn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Chế phẩm dạng lỏng dùng làm đèn cầy (Liquid Paraffin
A). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Chế phẩm dạng lỏng HISOFT 8389R để xử lý vật liệu giấy
trong công nghệ SX giấy tissue (tp chính dầu khoáng có hàm lượng dầu bitum
trên 70%) (không phải dầu nhờn, mỡ nhờn, hàng NK để bán), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Chế phẩm dạng lỏng, nguyên liệu dùng trong việc làm đèn
cầy (Liquid Alkanes). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Chế phẩm dầu bôi trơn- G-6231FP,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Chế phẩm dầu chống gỉ chứa hàm lượng dầu gốc dầu mỏ
thuộc dầu trung>70% KL_Nox-Rust 311 HM(Mineral oil 64742-65-0,64741-89-5
10-11%,Solid paraffin 8009-03-8 1-10%;...),PTPL:467/PTPL-NV(30/01/2011) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Chế phẩm dầu chứa trên 70% khối lượng là dầu khoáng
nguồn gốc dầu mỏ, thuộc phân đoạn dầu nặng (INDUSTRIAL PARAFFIN 150N), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Chế phẩm dầu có chứa lớn hơn 70% khối lượng dầu
hydrocarbon mạch thẳng, thuộc phân đoạn dầu nặng có nguồn gốc từ dầu mỏ-
Defoamer HDW-892/DEE FO 97-3. Số CAS 64742-54-7 (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Chế phẩm dầu có chứa trên 70% là dầu có nguồn gốc từ
dầu mỏ, thuộc phân đoạn dầu nặng (1 kg 1 lít) (chất giảm độ nhớt) (KQ PTPL số
2298/TB-KĐ3 mục 2)(CAS: 64742-46-7, CTHH: C11H24)-Printing Reducer (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Chế phấm dầu có chứa trên 70% là dầu có nguồn gốc từ
dầu mỏ, thuộc phân đoạn dầu nặng (phụ gia dùng để pha loãng mực in) (1 kg 1
lít) (KQ PTPL số 1405/TB-KĐ3)-LIQUID TACK REDUCER/ 65-650005-5.2390 (nk) |
|
- Mã HS 27101990: CHẾ PHẨM DẦU CÓ NGUỒN GÓC TỪ DẦU MỎ (CHAT TRO NHUOM)-
SIZING OIL M-920 (Thanh phan: dau nặng >70%; HANG MOI 100%)- CĂN CỨ THÔNG
BÁO SỐ 2350/TB-KD3 NGÀY 07/11/2017 (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Chế phẩm dầu dùng cho phòng thí nghiệm ASTM Fluid
101--đã được khv xác định mhs tại tk:101768670402/a12((18/12/17)-1Lít1kgs
(nk) |
|
- Mã HS 27101990: Chế phẩm dầu gia công kim loại có chứa trên 70% khối
lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ.Hàng mới 100%(Foming oil) M-3128B,03
Thùng,(không dùng cho động cơ đốt trong) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Chế phẩm dầu khoáng thuộc phân đoạn dầu nặng, hàm lượng
dầu khoáng lớn hơn 70%. P-2(K). TUDALEN 11. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Chế phẩm dầu làm mềm cao su (dạng lỏng)-Industrial
White Oil (Processing Oil) W-30, dùng làm phụ gia hóa dẻo đế giày. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Chế phẩm I-526 DRUM 173K, có hàm lượng dầu khoáng trên
70% dùng làm NL trong công nghiệp sx dầu bôi trơn, đóng gói 173 kg/thùng, mới
100% #39587910-37300E020 (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Chế phẩm Paraffinic (SP-200) PD80 dùng để kết hợp với
hóa chất khác sản xuất đế giày, Mã CAS: 8012-95-1(Dòng số 1-TKN
103128555020-Ngày 03/02/2020 (nk) |
|
- Mã HS 27101990: CLEANER NM/ Dầu đánh bóng/ dùng đánh bóng tẩy rửa chi
tiết máy (dạng chế phẩm, có nguồn gốc từ dầu mỏ) DAPHNE CLEANER NM (200
lít/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: CM01-002967/ Dầu làm mát dùng cho máy gia công, hàng
mới 100%, 205 LIT/DRUM (nk) |
|
- Mã HS 27101990: CPG/ Phụ gia cao suNA-80,chế phẩm dầu,có thành phần
Distillates (petroleum), hydrotreated light naphthenic 40-60%,Distillates
(petroleum), hydrotreated middle 20-40%,dùng để sản xuất gia công đế giầy,
(nk) |
|
- Mã HS 27101990: D069/ Chế phẩm có chứa >70% khối lượng dầu nhẹ có
nguồn gốc từ dầu mỏ và phụ gia (loại không chứa chứa dầu diesel sinh học)/
CLEANSOLDER (nk) |
|
- Mã HS 27101990: D-11/ Dầu rửa Aqua Solvent GF, 200L/DM (nk) |
|
- Mã HS 27101990: DẦU BASE OIL BS150 (đã qua xử lý tách phần nhẹ) dầu
khoáng nguồn gốc dầu mỏ dùng trong ngành công nghiệp nhựa.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn (Vật Tư Tiêu Hao) SEFT LUBRICATING OIL
ZL18106-Y4A P2AO-60 (4LIT/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn cho máy làm mát OIL, DHB-006, P/N:
7101002006 hiệu DUNHAM-BUSH đóng trong thùng sắt, 04 thùng, thể tích 19 lít/
thùng, tổng 76 lít, dầu có hàm lượng bitum >70%, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn dùng trong gia công kim loại có thành phần
cơ bản > 70% khối lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (200 lít/ thùng).
METAL WORKING OILS NC-31M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn- G-6050S,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn IDEMITSU DAPHNE SUPER HYDRO 46A (20L/can)
(nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn NT-333QE-UC 10, 1kg (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-AGRINOL 10W40 CG-4/SJ TS U 23.2-30802090
17.54 KGS/BOX (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-AGRINOL 20W50 CG-4/SJ 180 KGS (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-AGRINOL 5W30 SM/CF TS U 23.2-30802090 13.2
KGS/BOX (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-AGRINOL MOTO DRIVE 4T 10W40 TS U
23.2-36451680 8.16 KGS/BOX (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-AGRINOL OIL ATF III TS U 23.2 36451680-134
9.6 KGS/BOX (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-AGRINOL TAXI GAS 10W40 SG/CD TS U
23.2-30802090 17.2 KGS/BOX (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-ECOTHETIC GEAR OIL VG 220 200L (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-FSTRO 6000 SAE 20W50 6X4L (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-FSTRO 8000 SAE 10W30 6X4L (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-FSTRO ATF DXIII 24X1L (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-FSTRO BREAK FLUID DOT 4 24X375ML (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-GRIS EPI 2 DRUM 180KG (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-HP AH020005 GEAR OIL 80W90 GL5 200L (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-HP AH20008 HEAVY DUTY 15W40 CH-4/SL 200L
(nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-HP AH20015 HYDRAULIC AW68 200L (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-HP HEAVY DUTY 15W40 CH-4/SL 200L (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-HP HYDRAULIC AW68 200L (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-HYUNDAI XTEER GEAR OIL-5 80W90_200L (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-LUBE KETO 20W50 MINERAL SAE API CF4 DR
200L (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-MAXPRO1 HYDRAULIC AW68 18L (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-MAXPRO1 MX5500 SUPER 4T 20W50 API SL 24X1L
(nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-MAXPRO1 PRIMA SUPER XP 20W50 CF-4 200L
(nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-NSC B&G HYDRAULIC AWH 68 200L (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-NSC HYDRAULIC AWH 68 200L (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-PETRONAS HYDRAULIC 32 209L (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-SOLO SYNTHETIC PLUS SAE 10W30 API SN
24X0.8L (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-STEED 20W50 CI4 SYNTHETIC 18L (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-STEED AW68 HYDRAULIC OIL 18L (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-STEED S525 200L (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-STEED ZHD 220 18L (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-TOP STAR GEAR OIL 140 GL-5 200L (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-VARO ATF DEXTRON 3 24X1L (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-VARO BRAKE FLUID DOT 4 24X0.5L (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-VARO FULLY SYN 5W30 API SN/CF 6X5L (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-VARO LPG FULLY SYN 10W40 API SN/CF 6X5L
(nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-VARO SAE 20W50 API CF4/SG 4X6L (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-VINA DIESEL ENGINE OIL SAE 15W40 API CF-4
200L (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu bôi trơn-VINA HYDRAULIC OIL 68AW 200L (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu cắt gọt SILISOL DX-9. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu cắt gọt Texol Soluble Cutting Oil, loại 1000 lít/
thùng, hàm lượng Bitum chứa trên 70% khối lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu cắt KM557 (200 Lít/thùng) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: dầu chân không dành cho máy mạ Edowards H11028013 Ultra
Grade 70 4Liter, 5can/ctn (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu chân không Synthetic Vacuum Pump Oil (1L) dùng cho
hệ thống sắc ký lỏng. Code 700012074.Mới 100%. Hãng sx: Waters/Mỹ (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu chống dính W-35- Jiadebao (450ml/ lọ) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu chống đông (200L/Phuy), dùng cho thiết bị máy móc
trong nhà xưởng,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu chống đông silicon (1pc 1 bình, 1 bình 500ml) (Giám
định số:4884/TB-TCHQ, ngày 31/05/2016)48WG30A556 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu chống gỉ BW COAT 3641A (trong đó 70-75% tính theo
khối lượng trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ), loại 200L/Drum, NSX
Buhmwoo Institute of Technology Research, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu chống gỉ FANTIRUST V80 có chức năng chống gỉ, chống
oxy hóa bề mặt kim loại, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng (thể tích:
20L/thùng, trọng lượng: 17kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu chống gỉ PRETON R-317M có chứa 90-99% dầu khoáng
(200L/can). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu chống gỉ xử lý bề mặt kim loại, hàm lượng dầu
khoáng trên 70% tính theo khối lượng TECTYL 300G FT BLACK (200L/Phi), Hàng
mới 100%. (1 DRUM 1 PAIL). Xuất xứ Hàn Quốc. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu chống rỉ sét (4.8L/10 chai)/Boron Coat 480ml
ML/10PC/OKITSUMO/New/Made in Japan (nk) |
|
- Mã HS 27101990: dầu chống sét (40L/2can)/Neutral Rust Preventor Alunion
M5 20kg/CN/Yuken Kogyo/New/Made in Japan (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ- 637 PROCESS OIL(có KQGD:
463N2.11TD của tờ khai 13888/NSX01 (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu đánh bóng sản phẩm kim loại Syntilo 39 (Nhãn hiệu
Castrol) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu để sản xuất nến, chứa trên 70% khối lượng dầu
khoáng gốc dầu mỏ thuộc phân đoạn dầu nặng (tên thương mại: Liquid Alkanes
150N), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu dùng cho máy bơm hút chân không (Rehm_XH220). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu dùng để bôi trơn UNIPRESS PA5 (20lit/Can) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu dùng để sản xuất nến, chứa trên 70% khối lượng dầu
khoáng nguồn gốc dầu mỏ thuộc phân đoạn dầu nặng (tên thương mại: Liquid
Alkanes 150N), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu dùng để sx nến,chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng
nguồn gốc dầu mỏ thuộc phân đoạn dầu nặng(tên thương mại:Liquid ALkanes
150N),mới100%.Hàng nhập để kinh doanh.DN chịu thuế BVMT ở khâu bán sp (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu dùng làm dầu tôi kim loại Marquench 722 dùng để làm
nguội sản phẩm (1 thùng 200 lít) 0320.991.435- Hàng mới 100%- CKSDGD:
9810/TB-TCHQ-13/10/2016- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu dùng làm nguyên liệu chế biến trong công nghiệp,
loại Indus Oil A1, (có nguồn gốc từ dầu mỏ chứa hàm lượng > 70%, có nhiều
công dụng: sản xuất nến, giày, nhựa,...). Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu dùng trong bộ hãm thuỷ lực (dầu phanh) AW 68,
1thùng18lít (chứa trên 70% khối lượng là dầu khoáng, có nguồn gốc từ dầu mỏ
thuộc phân đoạn dầu nặng dùng hệ thống thuỷ lực). Nhãn hiệu:HL Universal (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu dùng trong bộ phận hãm thủy lực SHELL TELLUS S2M
32, nhà sản xuất SHELL Lubricants Japan K.K, hàm lượng bitum >70%, 200
lít/thùng, 10 thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu dùng trong công nghiệp hóa dẻo cao su 150N KQGĐ số
107/TB-PTPL ngày 20/01/2016.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu đường trượt(dầu nhờn) VBC Hydro BSH- 68V (chứa trên
70% hàm lượng dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ). Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu gia công cao su không dùng cho động cơ đốt trong,
có nguồn gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được từ khoáng bi-tum có hàm lượng
70% trở lên PROCESS OIL NYTEX 810-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu gia công chế biến cao su ASE65 (Dầu có nguồn gốc từ
dầu mỏ có hàm lượng từ 70% trở lên)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu gia công kim loại (T/200L) (LB73671)(CPC PREMIUM
SOLUBLE OIL) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu gia công kim loại, có thành phần cơ bản > 70%
khối lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (200 lít/thùng). METAL WORKING OILS
AB-170PT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu gia công làm mát máy gia công sản phẩm_Makoto MI
CUT 4032, 20L (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu giải nhiệt RL (nhãn hiệu AMADA, 200 lit/thùng- dầu
làm mát lưỡi cưa sử dụng trên máy cưa khi cắt kim loại, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu gốc PROCESS OIL DNM-UW có nguồn gốc từ dầu mỏ, phân
đoạn dầu nặng hàm lượng dầu khoáng trên 70% khối lượng, nhà sản xuất:DESIGN
AFRICA CO.,LTD, dùng sản xuất dầu cách điện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu hoá dẻo cao su (không dùng cho động cơ đốt trong)
có nguồn gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum,có hàm
lượng từ 70% trở lên: PROCESS OIL NYTEX 4700- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu hóa dẻo cao su dùng trong sản xuất lốp xe, mới
100%- EXTENSOIL- 1996 (19350 lít) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu hóa dẻo cao su Process Oil WH-500F- Phụ gia trong
ngành cao su- Hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu hoa dẻo cao su RPO 140 (chế phẩm có chứa trên 70%
khối lượng dầu khoáng, nguồn gốc dầu mỏ, thuộc phân loại dầu nặng). Hàng mới
100%. (hàng nhập kinh doanh về để bán) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu hóa dẻo cao su, Kixx Process 150 (200L/thùng), Hàng
mới 100% (Hàng không chịu thuế BVMT theo CV số:1797/BTC-CST (14.02.2019))
(nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu hóa dẻo dùng trong cao su dạng lỏng, có nguồn gốc
từ dầu mỏ, hàm lượng dầu khóang lớn hơn 70%-Diana process oil PW380(20kg/can)
(nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu hóa dẻo làm mềm cao su, có chứa hàm lượng từ 70%
trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (không dùng cho động cơ đốt trong), 1
FLEXIBAG/22,991L, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: DẦU INDUSTRIAL PARAFFIN 150N KO1(HSB 150N) (đã qua xử
lý tách phần nhẹ) dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ dùng trong ngành công nghiệp
nhựa. không phải dầu nhờn, không phải dầu bôi trơn. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu khô nhanh dùng để làm mát trong quá trình gia công
sản phẩm dập (SUNPRESS S-103JC LUBRICANT OIL) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu khoáng (Processing Oil), làm mẫu test thử, hiệu
NYNAS, mã: NYTEX 8068, 1 lít/chai *5 chai 5 lít, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu khoáng chưng cất từ hắc ín than đá là chế phẩm có
chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ thuộc phân đoạn dầu nặng
RPO 140, mới 100%.(Hàng NK để bán KD). (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu khoáng lỏng dùng trong sản xuất mực in YK-2831, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ (làm mềm cao su) (8106ND),
1 kg 1 lít,(PTPL số: 410/TB-KĐHQ ngày 20/11/2019) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu khoáng Parafin- WHITE OIL 12 CST dùng trong công
nghiệp sản xuất hóa mỹ phẩm (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu khoáng Praffin Oil-KIXX600N, dùng trong sản xuất
sản phẩm nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu làm mềm (PETROLEUM HYDROCACBONS, là chế phẩm có
chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ thuộc phân đoạn dầu
nặng, hàng thuộc dh1 của tknk ban đầu 101375721310 26/04/2017) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: DAU LAM MEM/ Dầu làm mềm cao su/ nhựa/ *PETROLEUM
HYDROCARBONS (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu máy 40HD. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu máy hút chân không (Oil 100, 18l/can, APOIL) (hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu máy, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: DẦU NHỜN ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG ENDUROX LD SAE 10W/40/ RYMAX
(4 LÍT/BÌNH, 4 BÌNH/ THÙNG, 108 THÙNG). HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu nhờn Spirax S2 G90 (Dầu truyền động dùng để bôi
trơn hộp số xe nâng. Hàm lượng dầu mỏ chứa trên 70% tổng lượng) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu nhớt thủy lực (20 lít/can) _ Daphne super hydro 32A
[ZSH608910009] (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu nhớt-HPDE RE SPL ENGINE OIL 20W50 10X1L (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu Paraffin 150N, chế phẩm chứa trên 70% khối lượng là
dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ và không có gốc hóa thạch dùng trong sản
xuất nến, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu Paraffin công nghiệp (không phải dầu nhờn, không
phải dầu bôi trơn), dùng để sản xuất nến, chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng
nguồn gốc dầu mỏ thuộc phân đoạn dầu nặng, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: DẦU PARAFFIN HNP (đã qua xử lý tách phần nhẹ)dầu khoáng
nguồn gốc dầu mỏ dùng trong ngành CN nhựa,không phải dầu nhờn,không phải dầu
bôi trơn,hàng đóng gói 1 FLEXIBAG/cont. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: DẦU PARAFFIN OIL KAN (đã qua xử lý tách phần nhẹ) dầu
khoáng nguồn gốc dầu mỏ dùng trong ngành công nghiệp nhựa.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu Paraffin white MA-350 dùng trong ngành nhựa, hàm
lượng trên 70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, đóng gói trong 1 Flexi bag. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu Parafin SLH-S-OIL (2 lít/chai x 6 chai/thùng) loại
thường, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu thủy lực (DOOSUNG HYDRAULIC AWS 68), dùng cho hệ
thống thủy lực,có thành phần chứa trên 90% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ,Loại
200L/ thùng phuy,mới 100%.Hiệu DOOSUNG (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu thủy lực 32AW (T/200L) (LA67032))(CPC HYDRAWLIC OIL
32AW) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu thủy lực của máy ép túi nước sx đồ bảo hộ (hàng mới
100%, TP: Ethanol, 2,2-oxybis-; Morpholine; 1 PAL 214 KGM), mục 35 (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu Thủy Lực ECO68 dùng trong CN(CPC HYDRAULIC OIL
ECO68)-Hàm lượng Bitum trên 70%, không dùng cho động cơ đốt trong; Thùng/200
Lít (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu thủy lực H68. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu thủy lực Kixx Hydro R&O 46_20L/thùng(chế phẩm
có chứa trên 70% dầu khoáng nguồn gốc dâu mỏ thuộc phân đoạn dầu nặng). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu thủy lực L-HM 46, phuy 200 lít (hàm lượng bitum
trên 70%),CAS:64742-65-0;68649-42-3, hiệu SINOPEC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu thủy lực L-HM 68, phuy 200 lít (hàm lượng bitum
trên 70%),CAS:64742-65-0;68649-42-3, hiệu SINOPEC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu thủy lực MOBIL DTE 10 EXCEL 100, 20L, PAIL (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu thủy lực Tellus S2 MX 22 1*209L (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu thủy lực, Chế phẩm có chứa trên 70% khối lượng là
dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ, thuộc phân đoạn dầu nặng,dùng cho thủy
lực, Oil Gazpromneft Hydraulic HLP-68. 205L/Phuy.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu tra máy Idemitsu Daphne Mechanic Oil #150 (20L/can)
(nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu trắng (dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, có chứa hàm
lượng trên 70%)- BASE OIL 600N, nguyên liệu sản xuất hạt nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu trắng (Liquid paraffin white oil MA-350) là sản
phẩm chứa hơn 70% khối lượng là dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ thuộc phân đoạn
dầu nặng. Dùng trong ngành sản xuất hạt phụ gia cho ngành nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu trắng (Paraffin Oil) là chế phẩm có chứa trên 70%
khối lượng là dầu khoáng nguồn gốc từ dầu mỏ,dùng làm chất trợ gia công trong
ngành công nghiệp nhựa, mã hàng 500N. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu trắng (WHITE OIL 150N) dùng cho ngành công nghiệp
nhựa, cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu trắng (White Oil 350), là chế phẩm chứa trên 70%
khối lượng là dầu khoáng, nguồn gốc dầu mỏ thuộc phân đoạn dầu nặng. Dùng
trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu trắng (WHITE OIL 60N) dùng cho ngành công nghiệp
nhựa, cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu trắng (WHITE OIL EUP500),là chế phẩm chứa trên 70%
khối lượng là dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ, Dùng trong sản xuất hạt
nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu trắng (white Oil MA-350) là chế phẩm chứa trên 70%
khối lượng là dầu khoáng có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng trong sản xuất ngành
nhựa, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu trắng (WHITE OIL) dùng trong công nghiệp sản xuất
hạt nhựa. Công dụng: Bôi trơn sản phẩm trong quá trình sản xuất hạt phụ gia
nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu trắng- dầu parafin (Process Oil 600N), là chế phẩm
chứa trên 70% khối lượng là dầu khoáng, nguồn gốc dầu mỏ thuộc phân đoạn dầu
nặng. Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu trắng dùng làm chất trợ gia công, mã hàng MA 350,
chế phẩm có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, thuộc phân
đoạn dầu nặng.Hàng mới 100%, đóng trong 1 kiện. Dùng để sx hạt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu trắng LIGHT WHITE OIL 8 (30 thùng, 172kgs/thùng, có
hàm lựơng dầu mỏ > 70%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: DẦU TRẮNG PARAFFIN (PARAFFIN OIL), DÙNG TRONG SẢN XUẤT
CÔNG NGHIỆP- HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu trắng Paraffin B-500N, Dùng để hóa dẻo cao su, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu trắng WHITE OIL LP-350, là chế phẩm chứa trên 70%
khối lượng là dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, thuộc phân đoạn dầu nặng, dùng
trong ngành CN SX nhựa. Đóng túi lớn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu truyền nhiệt (Heat transfer oil) nhãn hiệu Paolube
(1drum200L)(dầu công nghiệp) (70% trở lên có nguồn gốc từ dầu mỏ,không dùng
cho động cơ đốt trong 2 kỳ, 4 kỳ), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu truyền nhiệt có chứa lớn hơn 70% là dầu khoáng có
nguồn gốc từ dầu mỏ,15 lít/can, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu truyền nhiệt DR320k (1 Phuy 200 Lít), hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu truyền nhiệt HTF-330 (18L/thùng), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu truyền nhiệt MOBILTHERM 605, 208L, DRUM, METAL (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dầu tuần hoàn sử dụng cho bơm chân không và các hộp
giảm tốc,Dầu tuần hoàn chống mài mòn (không dùng cho động cơ đốt trong) 01
thùng (Rolling oil) L-190C, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: DAU/ Dầu trắng LIQUID PARAFFIN dùng làm chất trợ gia
công,dung môi dùng trong quá trình sản xuất nhựa (có chứa hàm lượng từ 70%
trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ) mã BASE OIL 600N, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: DAU_GIAINHIET/ Dầu giải nhiệt 68A LA66068 (T/200L) TKN
số 102675896740 (nk) |
|
- Mã HS 27101990: DAU_LA67068/ Dầu thuỷ lực68A WS LA67168 (T/200L) TKN số
102884308811 (nk) |
|
- Mã HS 27101990: DHM-V100- Chế phẩm dầu có chứa 98% khối lượng dầu
khoáng nguồn gốc dầu mỏ, thuộc phân đoạn dầu nặng, dùng để sản xuất dầu nhớt
bôi trơn, PTPL: 7943/TB-TCHQ ngày 23-12-2013 (nk) |
|
- Mã HS 27101990: DLM/ Dầu làm mền cao su/ nhựa/ Lubricants W-30/CAS:
64742-54-7 (nk) |
|
- Mã HS 27101990: DP_LB73671/ Dầu gia công kim loại LB73671 (T/200L) TKN
số 102675896740 (nk) |
|
- Mã HS 27101990: DPL09 Dầu hoạt hóa- 637 process oil (KQPTPL số:
3111/PTPLHCM-NV của TK: 2548/NKD05) (1KG 1.78 LÍT) (360 KG) (NPL sx giày)
(nk) |
|
- Mã HS 27101990: Dung dịch sục rửa động cơ xăng (thành phần có chứa dầu
>75%), Part No: 0881480061, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA/ALTIS, chất
liệu Dung dịch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: FD-347S/ Dầu cắt FD-347S (200 Lít/ thùng) (dùng cho máy
làm ren của sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: FSV-DCR-1/ Dầu chống rỉ P3 (nk) |
|
- Mã HS 27101990: G-6215FS/ Dầu gia công kim loại, có thành phần cơ bản
> 70% khối lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (20 lít/thùng). METAL
WORKING OILS G-6215FS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: H3-2300/ Chế phẩm ESOL D36S chứa trên 70% dầu có nguồn
gốc dầu mỏ, thuộc phân đoạn dầu nặng,dùng làm phụ gia trong quá trình sản
xuất nhựa thông, thành phần chính Hydrocarbon 100%. 1 KG 1.1235 Lít (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: HYDRANAL#- Water
Standard Oil, White mineral oil (petroleum), cas: 8042-47-5, 100%, 80ml/ hộp,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Hóa chất Paraffin highly liquid Ph Eur,BP,NF,JP; công
thức C3H8O (1lit/chai); Batch No K51593174, dùng trong phòng thí nghiệm hàng
mới 100%; hãng sản xuất Merck (nk) |
|
- Mã HS 27101990: IK24/ Dầu chống gỉ RUST COAT 370(200L/thùng). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: K036/ Dầu trục R12 LA76012 chứa hàm lượng 80% là dầu có
nguồn gốc từ dầu mỏ dùng để bôi trơn các trục máy (nk) |
|
- Mã HS 27101990: K037/ Dầu đường trượt 68 LA81068 chứa hàm lượng 80% là
dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ dùng để bôi trơn đường rãnh trượt của các máy công
cụ (nk) |
|
- Mã HS 27101990: K038/ Dầu thủy lực 32AW LA67032 chứa hàm lượng 80% là
dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ dùng cho các hệ thống thủy lực (nk) |
|
- Mã HS 27101990: K039/ Dầu làm mát đặc biệt LB73675 chứa hàm lượng 80%
là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ dùng để làm mát máy công cụ (nk) |
|
- Mã HS 27101990: K230/ Chế phẩm dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hàm lượng dầu
lớn hơn 70% với khối lượng cấu tử thơm nhỏ hơn cấu tử không thơm, TUDALEN 65.
(nk) |
|
- Mã HS 27101990: K230/ Chế phẩm dầu khoáng thuộc phân đoạn dầu nặng, hàm
lượng dầu khoáng lớn hơn 70%. P-2(K). TUDALEN 11. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: KS-800M/ Dầu cắt (dùng cho máy tiện) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: LC25/ Isopar G (B) (Isoparaffinic Hydrocarbon, Cas No.
64742-48-9) (Dung môi hòa tan bột nhựa PTFE) (100% gốc dầu hỏa) (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: LC-NZ-NP/ Dầu mài (dùng cho máy mài) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: LIGHT LIQUID PARAFFIN USP42/BP2019/EP 9.0 (tá dược sản
xuất thuốc) batch no. TL-LLP-047/2020-21 nsx T05/2020 hd T04/2023, 165kg/phi,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Liquid Alkanes 150N- dầu dùng để sản xuất nến, chứa
trên 70% khối lượng dầu khoáng thuộc phân đoạn dầu nặng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Liquid paraffin- (Chế phẩm có chứa trên 70% khối lượng
dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ thuộc phân đoạn dầu nặng (1
kg1.25L))(QLD432020009665;GD368/TB-KĐ4 (19/12/2016)- TK 101092650302/A12
(24/10) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Liquid Paraffin 150N- dầu gốc cơ bản có chứa trên 70%
là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ dạng lỏng; dùng trong ngành sản xuất nến; nhà
SX: Huyndai & Shell base oil. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Liquid Paraffin chế phẩm có chưa trên 70% khối lượng
dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, phân loại dầu nặng dùng trong công nghiệp, Nhà
phân phối: COSMO THRIVE LIMITED, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: METAL SURFACE ADDITIVE SN-150- Phụ gia xử lý bề mặt kim
loại- Dầu hydrocacbon mạch thẳng, thuộc phân đoạn dầu nặng (848/PTPLHCM-NV,
ngày 20/05/2011) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: METAL WORKING OIL G-6215FS/ Dầu gia công kim loại, có
thành phần cơ bản > 70% khối lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (200
lít/thùng). METAL WORKING OIL G-6215FS (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Mỡ bò Multemp AC-N,5can/ctn (nk) |
|
- Mã HS 27101990: N3089/ Dầu hoá dẻo (Nytex 4700)- NLSX LỐP XE CAO SU
(nk) |
|
- Mã HS 27101990: N5/ Chế phẩm chống gỉ (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm: Hỗn hợp các
chất hữu cơ hydrocarbons và dầu khoáng có công dụng làm mềm da EMOGREEN L19,
lô: 1141224012711, nsx: 22/10/2019, hd: 21/10/2022.nsx: Seppic. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Nguyên liệu sản suất dầu thủy lực MOT-503 (hàm lượng
dầu khoáng >70%),(180kg/ thùng/1 thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Nguyên liệu sản xuất lốp xe cao su: Dầu hoá dẻo cao su
Nytex-4700. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: NK01/ Dầu trắng- dầu parafin (white oil MA350), là chế
phẩm chứa trên 70% khối lượng là dầu khoáng, nguồn gốc dầu mỏ thuộc phân đoạn
dầu nặng. Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: NL136/ Keo dạng mỡ MA#1 (Cas: 151006-63-2, 9003-27-4)
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: NL97/ Tinh dầu sáp-white oil 3032 (dầu hydrocarbon),
172kgs/ drum, dùng để sx sáp cây. PTPL số 2641/PTPLHCM-NV NGÀY 04/10/2012
(nk) |
|
- Mã HS 27101990: Nox-Rust 580/ Chế phẩm dầu chống rỉ thuộc phân đọan dầu
nặng. (Làm NLSX HC xử lý bề mặt kim lọai. Chống ăn mòn, gỉ sét) (PTPL số
3425/ 28-10-2013) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: NPL021/ Dầu Parafin (WHITE OIL) CTHH: CnH2n+2. Nguyên
liệu dùng trong sản xuất nhựa, 1 thùng 200 lít. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: NPL047/ Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ (hàng mới 100%)-
W150 OIL (Đã kiểm tra thực tế hàng hóa ở tờ khai 102260843752/E31) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: NXKT-06/ 150N- Chế phẩm dầu khoáng thuộc phân đoạn dầu
nặng, hàm lượng dầu khoáng lớn hơn 70% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: OIL KOREA-01/ Dầu đột dập PN-7600 (Dùng bôi trơn, tách
khuôn các máy công nghiệp) (Hydrocarbon Oil,Anti-Oxidant,Codacide Oil), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: OIL/ Dầu bôi trơn (Vật Tư Tiêu Hao) 7813001200 (nk) |
|
- Mã HS 27101990: OIL/ Dầu bôi trơn OIL INT-333QE-UC 10, 1kg/1L/1UNL (Vật
Tư Tiêu Hao) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: OIL/ Dầu bôi trơn SUNPRESS S-244 200l/drum (Vật Tư Tiêu
Hao) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: OIL.350/ LIQUID PARAFFIN WHITE OIL MA-350 Dầu trắng
dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa.Công dụng bôi trơn sản phẩm trong quá
trình sản xuất hạt phụ gia nhựa, tỉ lệ dầu khoáng70.7%,1lít0.8672kg (nk) |
|
- Mã HS 27101990: OIL.350/ Dầu trắng dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa
Grade: LP- 350. Tỉ trọng g/ml. Công dụng: Bôi trơn sản phẩm trong quá trình
sản xuất hạt phụ gia nhựa. tỉ lệ dầu khoáng: 70.2%,1lít0.8674 kg (nk) |
|
- Mã HS 27101990: OK1/ Dầu tưới nguội kí hiệu GS-5A dùng trong nguyên
công dập dao mổ mắt,đóng gói 200 lít/thùng (hàm lượng 100%là dầu có nguồn gốc
từ dầu mỏ) (vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Parafin Oil/ Dầu Paraffin, mã hàng T-250, dùng để sản
xuất hạt phụ gia CaCO3. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Phụ gia sản xuất dầu bôi trơn- BW FINEPUNCH-50YA (TP:
dầu khoáng gốc dầu mỏ), Mã CAS: 8042-47-5 (15.44 kg/pail) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Phụ gia sản xuất nhựa: Dầu dạng lỏng WHITE OIL LP- 350
(17kg/thùng). Mới 100%, thành phần: Distilates, Hydrotreated Heavy Parafinic
(nk) |
|
- Mã HS 27101990: PR-90/ DIANA PROCESS OIL PR-90 Dầu hoá dẻo cao su, hàng
mới 100% (01 liter 0.865 kgs) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: PSI163/ Hỗn hợp có thành phần chính nguồn gốc từ dầu mỏ
dùng sản xuất sản phẩm nhựa R-39 (nk) |
|
- Mã HS 27101990: RAJOL-WP70 LIGHT LIQUID PARAFFIN (Paraffin dạng lỏng
sản phẩm từ quá trình chưng cất dầu mỏ, Mã CAS: 8042-47-5), 170 Kg net/ Drum.
Dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 27101990: RO-A-190/ Dầu chống gỉ ALP-CL 1CAN0.42L (nk) |
|
- Mã HS 27101990: RUBBER PROCESSING OIL DIANA PROCESS OIL PR-90 Dầu hoá
dẻo cao su (Mineral oil 100%) (có nguồn gốc từ dầu mỏ); (1 Thùng 200 lít)
(nk) |
|
- Mã HS 27101990: SA-6/ Dầu trắng SA-6.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Silicone-free laboratory grease, glisseal HV tube 60g,
dầu bôi khớp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: SOLVENT O M- Nguyên liệu SX mực in, thành phần Normal
paraffins 100%. Công dụng làm giảm dung môi còn lại trên bề mặt mực in. Cas
64771-71-7 (Nhập lần đầu, xin đi giám định) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: S-ZOH619700009/ Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ- loại khác-
dùng trong công nghiệp (tp: dầu khoáng, phụ gia) _ Yushiron oil CG, 18L/can
[ZOH619700009] (nk) |
|
- Mã HS 27101990: S-ZOHV02770009/ Dầu chân không dùng cho máy mạ _
Edwards H11028013 ultra grade 70 4liter [ZOHV02770009] (nk) |
|
- Mã HS 27101990: S-ZOHV03290009/ Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ- loại khác-
dùng trong công nghiệp (tp: dầu khoáng, phụ gia) (18L/can) _ Yushiron oil CG
[ZOHV03290009] (nk) |
|
- Mã HS 27101990: S-ZSH607670009/ Dầu chân không dùng cho máy mạ (5
lít/can) _ Special oil for vacuum pumps Leybonol LVO 210 [ZSH607670009] (nk) |
|
- Mã HS 27101990: TH/8ALS0108630/ Dầu BW EDM-100(200L/1 Drum), (dầu rửa
khuôn), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: TH006/ Dầu truyền nhiệt Heat transfer oil S2 (209 lít/
phuy),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: V5BAE19/ Dầu thắng VH 3-2 (nk) |
|
- Mã HS 27101990: V5DAT03/ Dầu nhờn Hyspin AWS 68 (1 Phuy 209 lít) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: V5DAT19/ Dầu nhờn GRPX220 (nk) |
|
- Mã HS 27101990: V5GA010/ Dầu nhờn AW 32 (1 Phuy 200 lít) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: VT131.DAUNN/ Dầu trắng (white oil), là chế phẩm chứa
trên 70% khối lượng là dầu khoáng, nguồn gốc dầu mỏ thuộc phân đoạn dầu nặng.
Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 27101990: VTTH OIL CONTACT/ Dầu bôi trơn làm mát và chống rỉ sét
cho contact OIL STAPPING G-6221F (1 CAN 20 LÍT) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: VTTH-1/ Chế phẩm dầu bôi trơn (G-3173S, Metal Working
Oil-200Lt/Drum) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: W-150/ Chế phẩm dầu có chứa >70%là dầu có nguồn gốc
từ dầu mỏ thuộc phân đoạn nặng (loại W-150 (LIQUID) dùng làm giày) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Z00A639A02/ Dầu ngâm magnet (13KG/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Z00A895A02/ Dầu trộn magnet (15KG/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Z00A897A02/ Dầu trộn magnet (15KG/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: Z01A225A01/ Dầu chống gỉ (nk) |
|
- Mã HS 27101990: ZFA-AT32B/ Dầu gia nhiệt DAPHNE ALPHA THERMO 32B
(200L/DRUM) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: ZFC-13/ Dầu gia công (200L/DRUM) (nk) |
|
- Mã HS 27101990: ZFNS-100/ Dầu rửa linh kiện NS-CLEAN 100 (200L/DRUM)
(nk) |
|
- Mã HS 27101941: DẦU BASIC OIL 70N (1 phuy200 lít (10 phuy 2,000 lít))
(xk) |
|
- Mã HS 27101943: 1002505-Dầu chống rỉ dùng chống rỉ lưỡi tông đơ.Quy
cách là 1bộ gồm chai 5ml và chổi quét. Sản xuất tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 102449-02-J/ Dầu nhớt 4100 POWER 15W50 4X4L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 102797-01-O/ Dầu nhớt RUBRIC HM 68 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 102798-01-C/ Dầu nhớt RUBRIC HM 46 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 102798-01-O/ Dầu nhớt RUBRIC HM 46 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 103897-01-J/ Dầu nhớt TRANSOIL 10W30 12X1L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 103897-01-O/ Dầu nhớt TRANSOIL 10W30 12X1L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 104208-01-C/ Dầu nhớt 7100 4T 10W50 12X1L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 104346-01-O/ Dầu nhớt SCOOTER GEAR 80W90 48X0.120L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 104482-01/ Dầu nhớt MOTUL MOTO 4T 10W50 20X1L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 104546-05/ Dầu nhớt MULTIGRADE PLUS 10W40 4X4L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 104770-01/ Dầu nhớt TEKMA TURBO POWER 20W50 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 104839-01/ Dầu nhớt MOTUL MOTO 4T 10W40 20X1L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 104892-01/ Dầu nhớt SCOOTER 4T 10W40 20X1L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 104937-04/ Dầu nhớt HDX 80W90 20L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 105539-01/ Dầu nhớt 5100 4T 15W50 20X1L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 105545-04/ Dầu nhớt 8100 X-CESS 5W40 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 105546-02/ Dầu nhớt ATF 1A 12X1L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 105551-01/ Dầu nhớt MOTUL MOTO 4T 10W40 20X1L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 105554-04/ Dầu nhớt SPECIFIC CRDi DIESEL 5W40 4X4L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 105659-01/ Dầu nhớt MOTUL MOTO 4T 10W50 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 105701-01/ Dầu nhớt RUBRIC HM 68 18L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 105763-01/ Dầu nhớt MULTIGRADE PLUS 15W40 4X4L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 106147-01/ Dầu nhớt MOTUL MOTO 4T 10W50 4X4L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 106626-01/ Dầu nhớt H46 ISO 46 Hydraulic Oil 20L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 106635-01/ Dầu nhớt SPECIFIC LL-04 5W40 4X5L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 106676-05/ Dầu nhớt MULTIGRADE PLUS 10W40 20X1L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 106796-01/ Dầu nhớt SPECIFIC 229.52 5W30 4X5L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 106803-02-J/ Dầu nhớt 4100 POWER 15W50 12X1L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107055-02/ Dầu nhớt TEKMA MEGA FLEET 15W40 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107072-03/ Dầu nhớt MULTI CVTF 20L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107073-02/ Dầu nhớt 4100 POWER 15W50 20L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107074-02/ Dầu nhớt 4100 POWER 15W50 60L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107075-02/ Dầu nhớt 4100 POWER 15W50 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107080-01/ Dầu nhớt TEKMA MEGA FLEET 20W50 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107081-01/ Dầu nhớt MULTIGRADE D-TURBO 10W30 12X1L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107084-01/ Dầu nhớt MULTIGRADE D-TURBO 10W30 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107175-01/ Dầu nhớt 8100 ECO-CLEAN+ 5W30 20L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107265-02/ Dầu nhớt TEKMA MEGA FLEET 15W40 20L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107266-02/ Dầu nhớt TEKMA MEGA FLEET 15W40 20L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107269-01/ Dầu nhớt TEKMA MEGA X 20W50 20L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107271-01/ Dầu nhớt TEKMA TURBO POWER 15W40 20L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107273-01/ Dầu nhớt TEKMA TURBO POWER 20W50 20L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107337-01/ Dầu nhớt TEKMA MEGA FLEET 20W50 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107338-02/ Dầu nhớt TEKMA MEGA FLEET 15W40 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107347-04/ Dầu nhớt SPECIFIC CRDI DIESEL 5W40 12X1L
(xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107540-02/ Dầu nhớt D-POWER EXTRA 15W40 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107549-01/ Dầu nhớt GEAR HD 140 18L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107557-03/ Dầu nhớt RUBRIC HM 32 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107557-03-O/ Dầu nhớt RUBRIC HM 32 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107563-02-C/ Dầu nhớt RUBRIC HM 100 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107563-02-O/ Dầu nhớt RUBRIC HM 100 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107572-02-C/ Dầu nhớt SPEED 10 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107573-02/ Dầu nhớt SPEED 10 18L Lubricant (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107590-03/ Dầu nhớt SLID FILM 68 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107597-04/ Dầu nhớt Lubricant VIS 46 18L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107600-05-C/ Dầu nhớt ALTERNA 100 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107600-05-O/ Dầu nhớt ALTERNA 100 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107601-05/ Dầu nhớt ALTERNA 100 18L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107603-02/ Dầu nhớt ALTERNA 150 18L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107622-03-C/ Dầu nhớt SUPRAGEAR MPL 150 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107622-03-O/ Dầu nhớt SUPRAGEAR MPL 150 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107719-01-J/ Dầu nhớt 4100 TURBOLIGHT 10W40 12X1L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107720-01-J/ Dầu nhớt 4100 TURBOLIGHT 10W40 4X4L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107724-01/ Dầu nhớt 4100 TURBOLIGHT 10W40 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107753-03/ Dầu nhớt SUPRAGEAR MPL 220 18L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107866-01/ Dầu nhớt 2100 POWERLIGHT 10W40 4X4L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107868-01/ Dầu nhớt 2100 POWERLIGHT 10W40 20L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 107871-01/ Dầu nhớt 2100 POWERLIGHT 10W40 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 108132-02/ Dầu nhớt 3000 PLUS 4T 10W30 20X1L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 108134-01/ Dầu nhớt 3000 PLUS 4T 10W40 4X4L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 108135-01/ Dầu nhớt 3000 PLUS 4T 10W40 20X1L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 108136-01/ Dầu nhớt 3000 PLUS 4T 10W40 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 108137-01/ Dầu nhớt 3000 PLUS 4T 10W40 20L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 108138-01/ Dầu nhớt 3000 PLUS 4T 10W40 20X1L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 108140-01-O/ Dầu nhớt 3000 PLUS 4T 15W50 20X1L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 108142-01/ Dầu nhớt 3000 PLUS 4T 15W50 4X4L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 108143-01/ Dầu nhớt 3000 PLUS 4T 15W50 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 108145-01/ Dầu nhớt 3000 PLUS 4T 20W50 12X1L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 108146-01/ Dầu nhớt 3000 PLUS 4T 20W50 4X4L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 108147-01/ Dầu nhớt 3000 PLUS 4T 20W50 20L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 108149-01/ Dầu nhớt 3000 PLUS 4T 20W50 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 108150-01/ Dầu nhớt 3000 PLUS 4T 20W50 20X1L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 108171-01/ Dầu nhớt TEKMA MEGA FLEET 20W50 20L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 108585-01-J/ Dầu nhớt 8100 X-CLEAN EFE 5W30 12X1L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 108657-01/ Dầu nhớt TEKMA MEGA+ 15W40 20L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 108694-01-C/ Dầu nhớt HYBRID 0W20 4X4L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 108696-01/ Dầu nhớt HYBRID 0W20 20L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 108740-01/ Dầu nhớt MOTO 4T 20W50 20X1L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 108743-01/ Dầu nhớt TEKMA MEGA FLEET 20W50 20L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 108882-01/ Dầu nhớt MOTUL 200 4TR/S 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 108928-01/ Dầu nhớt 6100 SYN-CLEAN 5W30 20L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 108973-01/ Dầu nhớt SCOOTER POWER LE 4T 5W40 12X1L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 109021-01/ Dầu nhớt 3100 GOLD 4T 10W40 20X1L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 109026-01/ Dầu nhớt 3100 GOLD 4T 10W40 20L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 109029-01/ Dầu nhớt 3100 GOLD 4T 10W40 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 109031-01/ Dầu nhớt 3100 GOLD 4T 15W50 20X1L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 109036-01-O/ Dầu nhớt AHD 85W140 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 109082-01/ Dầu nhớt 3100 SILVER 4T 10W40 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 109207-01/ Dầu nhớt SCOOTER LE 4T 10W30 20X0.8L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 109302-01/ Dầu nhớt RACING POWER 4T 5W40 12X1L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 109310-04/ Dầu nhớt H-TECH PRIME 5W40 60L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 109343-01/ Dầu nhớt 8100 X-CLEAN EFE 5W30 4X5L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 109634-03/ Dầu nhớt Rust Preventive Oil MT OIL PROTECT
50 200L VN (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 109711-01/ Dầu nhớt MULTI ATF 20L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 109896-01/ Dầu nhớt 8100 X-CLEAN GEN2 5W40 12X1L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 109897-01/ Dầu nhớt 8100 X-CLEAN GEN2 5W40 4X5L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 109916-01/ Dầu nhớt 8100 X-CESS GEN2 5W40 20L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 109917-01/ Dầu nhớt 8100 X-CESS GEN2 5W40 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 109924-01/ Dầu nhớt GP POWER 4T 10W40 20X1L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 109925-01/ Dầu nhớt GP MATIC 4T 10W40 20X1L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 109958-01/ Dầu nhớt MULTIGRADE D-TURBO 10W30 4X6L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 110120-01/ Dầu nhớt H-TECH 100 PLUS 0W20 SP 12X1L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 110121-01/ Dầu nhớt H-TECH 100 PLUS 0W20 SP 4X4L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 110123-01/ Dầu nhớt H-TECH 100 PLUS 0W20 SP 20L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 110126-01/ Dầu nhớt H-TECH 100 PLUS 0W20 SP 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 110131-01/ Dầu nhớt H-TECH 100 PLUS 5W30 SP 12X1L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 110132-01/ Dầu nhớt H-TECH 100 PLUS 5W30 SP 4X4L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 110133-01/ Dầu nhớt H-TECH 100 PLUS 5W30 SP 4X5L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 110134-01/ Dầu nhớt H-TECH 100 PLUS 5W30 SP 20L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 110137-01/ Dầu nhớt H-TECH 100 PLUS 5W30 SP 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 110145-01/ Dầu nhớt H-TECH 100 PLUS 10W40 SP 4X4L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 110147-01/ Dầu nhớt H-TECH 100 PLUS 10W40 SP 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 110178-01/ Dầu nhớt MULTIPOWER PLUS 0W20 SP 60L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 110179-01/ Dầu nhớt MULTIPOWER PLUS 0W20 SP 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 110185-01/ Dầu nhớt MULTIPOWER PLUS 5W30 SP 60L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 110186-01/ Dầu nhớt MULTIPOWER PLUS 5W30 SP 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 110190-01/ Dầu nhớt MULTIPOWER PLUS 5W40 SP 60L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 110191-01/ Dầu nhớt MULTIPOWER PLUS 5W40 SP 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 110202-01/ Dầu nhớt MULTIPOWER PLUS 10W40 SP 60L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 110203-01/ Dầu nhớt MULTIPOWER PLUS 10W40 SP 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 110368-01/ Dầu nhớt H-TECH 100 PLUS 5W30 SP 60L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 20L Dầu máy nén khí 38459582 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 2100050209 Dầu FS- 600 (20L/thùng) XK từ nguồn NK trong
nước. Số hóa đơn đỏ: 42 (20/02/2020) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 2100050209 Dầu FS600(20L/Thùng) XK từ nguồn NK trong
nước. Số hóa đơn đỏ: 42 (20/02/2020) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 3397804: PERFECTO XEP 46 209L/D (1 Thùng209 LÍT)-Dầu
nhờn, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 34015044-71200E020/ Dầu nhờn NISSAN GEN. MOTOR OIL SN
5W-30 1Lx12 hàm lượng bitum trên 70%, mới 100% (không dùng làm nhiên liệu
động cơ) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 34015044-74200E020/ Dầu nhờn NISSAN GEN. MOTOR OIL SN
5W-30 4LX4 hàm lượng bitum trên 70%, mới 100% (không dùng làm nhiên liệu động
cơ) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 34055095-7460ME020/ Dầu nhờn HONDA GENUINE OIL SN 0W-30
FULLY SYNTHETIC 4LX6, hàm lượng bitum trên 70%, mới 100% (không dùng làm
nhiên liệu động cơ) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 34055190-20000E020/ Dầu nhờn HONDA GENUINE OIL SN 0W-20
DRUM 200L, hàm lượng bitum trên 70%, mới 100% (không dùng làm nhiên liệu động
cơ) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: 34055190-7460ME020/ Dầu nhờn HONDA GENUINE OIL SN 0W-20
4LX6, hàm lượng bitum trên 70%, mới 100% (không dùng làm nhiên liệu động cơ)
(xk) |
|
- Mã HS 27101943: 34214009-2000ME020/ Dầu nhờn MITSUBISHI MOTORS GENUINE
OIL SN/GF-5 0W-20 DRUM 200L, hàm lượng bitum trên 70%, mới 100% (không dùng
làm nhiên liệu động cơ) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: B3007389/ Dầu rãnh trượt ENEOS Uniway XS 68 (200L/Phuy)
thuộc tờ khai 103218268420 dòng hàng số 02 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Bình xịt chống rỉ, 300GRP7. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: bình xịt dầu.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: BR-EP150-170/ Dầu bánh răng EP150# dùng trong công
nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng
lượng: 170kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: BR-EP220-17/ Dầu bánh răng EP220# có chức năng bôi trơn
và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích:
20L/thùng, trọng lượng: 17kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: BR-EP220-170/ Dầu bánh răng EP220# có chức năng bôi
trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể
tích: 200L/thùng, trọng lượng:170kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: BR-EP320-17/ Dầu bánh răng cực áp EP320 có chức năng
bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng
(thể tích: 20L/thùng, trọng lượng: 17kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: BR-EP460-170/ Dầu bánh răng cực áp EP460 có chức năng
bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng
(thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: CG-GP4100N-170/ Dầu cắt gọt GPLUB 4100-N có chức năng
bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng
(thể tích: 200L, trọng lượng: 170kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: CG-GP4100P-170/ Dầu cắt gọt GPLUB 4100P có chức năng
bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu
khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: CG-GP4100S-170/ Dầu cắt gọt GPLUB 4100-S có chức năng
bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng
(thể tích: 200L, trọng lượng: 170kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: CG-GP4200-170/ Dầu cắt gọt GPLUB 4200 có chức năng bôi
trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể
tích: 200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: CGI-FANV24-155/ Dầu chống gỉ FANTIRUST V24 có chức năng
bôi trơn và chống gỉ cho máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu
khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 155kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: CGI-FANV36-17/ Dầu chống gỉ FANTIRUST V36 có chức năng
bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng
(thể tích: 20L/thùng, trọng lượng: 17kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: CGI-FANV52-160/ Dầu chống gỉ FANTIRUST V52 có chức năng
bôi trơn và chống gỉ cho máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu
khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 160kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: CGI-WFEV12-15/ Dầu chống gỉ FANTIRUST V12 dùng cho máy
móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích: 20L/thùng,
trọng lượng: 15kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: CGI-WFEV12-150/ Dầu chống gỉ FANTIRUST V12 dùng cho máy
móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng,
trọng lượng: 150kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: CG-RA2-15/ Dầu cắt gọt RA-2 có chức năng bôi trơn và
làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích:
18L, trọng lượng: 15kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Chất chống dính Telox 616A (Thành phần chính là dầu có
hàm lượng chiếm trên 70% là dầu mỏ), 450ml/lon, 24lon/thùng, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 27101943: Chất tẩy rửa khuôn ép nhựa Threebond 1800 (Để bôi trơn
khuôn và tẩy han,Thành phần chính là dầu, hàm lượng chiếm trên 70% dầu mỏ),
450ml/lon (96 lon 43.2 lít), 12lon/thùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: CHẾ PHẨM BÔI TRƠN LÀM MÁT GIA CÔNG KIM LOẠI (NHỚT)
SC639 (1PAIL204 LÍT HÀNG MỚI 100%) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Chế phẩm dầu bôi trơn- Unopol AL 570 (180 kg/ Thùng),
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Chế phẩm dầu nhờn: Dầu bôi trơn Bright Quench Oil S
1080 K (200 lit/thùng), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: CH-HTL260-17/ Dầu xích chịu nhiệt HTL 260 có chức năng
bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu
khoáng (thể tích: 20L/thùng, trọng lượng: 17kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: CH-HTL260-170/ Dầu xích chịu nhiệt HTL 260 có chức năng
bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu
khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: CK-VP100-17/ Dầu chân không VP100 có chức năng bôi trơn
và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích:
20L/thùng, trọng lượng: 17kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: CX MULTIFAK EP 0 (16kgP ML2) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: CX REGAL R&O 68 (18LP ML3) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: CX TARO 20 DP 40 (208LM ML3) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: CX TARO ULTRA 40 (208LM ML3) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầ u máy nén khí S3R32 (20L/can), nhãn hiệu: SHELL
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu 15W40 (4 lít/can). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu 1L của xe ga Yamaha, mã SP: 90793AV40800, hàng mới
100%, xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu 1L của xe số Yamaha, mã SP: 90793AV41000, hàng mới
100%, xuất xứ Việt Nam/ VN (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu 94L1-00800, dùng cho xe nâng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu Aquatex 3180 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bánh răng omala S2 GX220 (Hàm lượng dầu mỏ chứa
trên 70% Tổng Lượng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu biến thế JY25 (1 Phuy 200 Lít), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn (cắt gọt PINE-750: 200 Lít/Phuy) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn (chất tách khuôn) dùng cho ngành đúc kim
loại Lubrolene WFR-53S (15 kg/xô), hàm lượng dầu mỏ trên 70%, da dong thue
BVMT theo tk:103018072511 ngay 29/11/2019. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: DẦU BÔI TRON (HYDRAULICS OIL 220) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn 3GS (20l/ thùng).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn 400cc/chai (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn 840241CP WD-40, bình 412ml, 420g 336G 13.9
FLOZ, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Brakleen CRC 5089 500ml/lọ. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn cho máy kéo dây điện Lubricool 450 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn CS7s (30 xô, có chứa trên 70% khối lượng
dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ,Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất, dùng cho máy
đúc die-casting machine). (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Daphne Mechanicl Oil 100 maker Idenmitsu
(xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn DAPHNE QUENCH GS70 DRUM 200L, hàm lượng
bitum trên 70%, đóng gói 200 lít/thùng, hàng mới 100% #32730000-20000E020
(xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn đường trượt VBC HYDRO BSH-46V(200L/thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn FS600 (Thùng 20 lít). Hàng Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn IDEMITSU SUPASOL CA25 DRUM 200L, hàm lượng
bitum trên 70%, đóng gói 200 lít/thùng, hàng mới 100%#36260215-2000SE020 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn IKV- Tribochain 250 HT (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn KOMATSU Powertrain Oil TO 30 part
no:KD7-47100-0244 (500cc/01 lọ) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn máy FCH-TDND-348, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn máy móc, thiết bị- FAMITON NC-12 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn máy nén Rotair Plus.P/N: 1630145004(4
lít/bình), hàng mới 100% (Đã đóng thuế BVMT theo tờ khai nhập số 103132240410
ngày 04/02/2020) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn piston (Neocaster RE 77) dùng cho ngành
đúc. Đã đóng thuế BVMT TK số 103267747700 A41 ngày 17/04/2020.Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn piston PL-1100,(Dùng bôi trơn piston động
cơ máy),(Petrieum Oil,Anti Oxidant,Mixed Ester,Antiwear Agent) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn piston XEBEC TIP 70M (20 lít/ xô) dùng cho
ngành đúc, tỷ lệ thành phần dầu khoáng 55-65%. Đã đóng thuế BVMT TK
10230361736.Hàng mới (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Shell Rimula 20w50. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn SHL GEAR 220 (200 lít/thùng) dùng cho máy
móc, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn SHL SYNTHWAY 68M (200 lít/thùng), dùng cho
máy móc. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn TELLUS S2 MX100 (có hàm lượng trên 70% là
dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn thánh phẩm APOLLOIL CVTF FLT-060 DRUM
200L, hàm lượng bitum trên 70%, dóng gói 200 lít/thùng, hàng mới 100%
#30450632-2000SE020 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn Turbo T32. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn WD40, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn xylanh động cơ tàu thủy hai kỳ tốc độ thấp
có độ nhớt SAE 50, kiểm tổng trung bình TBN 70 (Chevron Taro Ultra 70), 208
Lit/Thùng phuy, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: DẦU BÔI TRƠN(NHỚT 256/200 LÍT/PHUY) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn, dạng bình xịt 450ml/bình, số lượng 10
bình/thùng, dùng để bôi trơn máy ép phun và các bộ phận kim loại và nhựa của
các thiết bị điện, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn, dùng cho máy nén khí NXL-3000. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn, hàng mới: 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn, mã SHK-46. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu bôi trơn: Kluberoil Tex 1-22N (200 lít/phuy), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu Caltex Regal R&O 68.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu castrol (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu Castrol Hyspin AWS 46 oil (209L) (dầu bôi trơn dùng
cho máy thủy lực, hàm lượng Bitum trên 70%, độ nhớt ISO 46, 209 lít/ phuy).
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu cắt gọt BW COOL E-660V.200 Lit/thùng. Hàng mới
100%, (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu cắt gọt BW COOL EX-9290.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu cắt gọt BW EDM-100.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu cắt gọt Castrol Almaredge B1, loại 209 lít/thùng,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu cắt gọt Daphne Alpha Soluble CZ Idenmitsu (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu cắt gọt không pha nước NSCUT-14 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: DẦU CẮT GỌT KIM LOẠI SUPRACO 1015,(D200L) hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu cắt gọt LEOPARD NC CUT ZI32 (200 lit/ thùng), hàng
mới 100%, dùng bôi trơn hệ thống máy móc (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu cắt gọt pha nước (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu cắt gọt pha nước SC760 (20L/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu cắt gọt PV cuting Oil (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu Cắt Gọt- VBC CUT PINE-150MR (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu cắt gọt VBC CUT PINE-521V (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu cắt gọt: VBC CUT PINE-150MR (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu cắt gọt:VBC EMCOOL DW-100 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu cắt Reliacut DS10 (200L), hàng mới 100% (Giá đã bao
gồm thuế bảo vệ môi trường) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu cắt Toolmate NA-308TLV (200 lít/thùng) (Dầu bôi
trơn chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ), hàng sản xuất đã
được nộp thuế môi trường khi nhập nguyên liệu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu cầu (4lit/ can). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu cầu 85W-140, đóng phuy 209 lít. Hàng mới 100% do
Việt Nam sản xuất. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu chịu nhiệt 1Kg (Dầu bôi trơn chịu nhiệt) (1,2
lít/lọ). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu chống dính khuôn Sillicon QQ-18, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu chống đông (200L/Phuy), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu chống gỉ CPC (20 lit/ thùng), nhãn hiệu CPC, là dầu
bôi trơn có chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu chống gỉ mobil DTE 24 (20L/xô). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu chống gỉ sét RP-S1000 RUST PREVENT OIL RP-S1000, 1
Thùng 20 Lít (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu chống gỉ sét Telox 808, là dầu bôi trơn có chứa
trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu chống gỉ VBC RUSTOP P-DBHAV. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu chống gỉ: VBC RUSTOP P-320V.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu chống rỉ P3 (1 phuy 200 Lít), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu chống rỉ RP7, hiệu Selleys, Mis-007-995
(300mL/chai) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu chống rỉ sét và bôi trơn RP7 (300g/lọ) 422ml/lọ,
(thành phần: white spirit, propane, butane) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu chống rỉ WD 40 (dầu bôi trơn chống rỉ sét giúp động
cơ máy hoạt động dễ dàng tránh bị ma sát ăn mòn dung tích 412ml trọng lượng
336g hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu công nghiệp CN220 (1 thùng 200 lít). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu công nghiệp CN320 (1 thùng 200 lít). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu công nhiệp HP CN 10 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu định hình SHL PUNCH H (200 lít/thùng), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu động cơ (20 lít/can). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dâu đông cơ DH-1-15W40 (10 phi/200L/Phi) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu động cơ ENEOS EO SJ/CF 10W30 (200L), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu đường trượt SWAY-68 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu đường trượt US Lube 68 (200 lít/phuy),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: DẦU FS600-20 (1 thùng 20 lít) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu FS600-20 (20 lít/ thùng),Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: DẦU FS600-20(20 lít/ thùng) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu FS600-20(20 Lít/thùng) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu gia công xung điện EP1 (200 lit/ thùng), làm dầu
bôi trơn máy móc, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu giảm xóc và giảm va đập cho máy công nghiệp CSF
100K (200 lít/Drum). Hàng đã nộp thuế môi trường. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu gốc- Dispersed oil,(dùng trong sản xuất hạt nhựa),
(xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu Grant Aircompt 46 (SCREW OIL) 20L/ can, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu GS Hydro XW150 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu HITACHI 55173321(1 thùng 20lit) (New Hiscrew oil
next Hitachi 55173321) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số ATF (1 Lít/can). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số CPC R22, nhãn hiệu CPC, là dầu bôi trơn có
chứa trên 70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu hộp số: MOBIL ATF 220, 208LT, DR (208 litres/phuy)
có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu kéo DH CUTOL 112H dùng bôi trơn và chống dính động
cơ dùng trong ngành công nghiệp gia công kim loại. Loại 200L/phuy/168kgs,
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu Kixx Hydro XW 68-200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu Kixx Hydro XW150 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu Kixx Hydro XW68 200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu Kobelco, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu lái (Nhớt tay lái xe tải) total Fluidmatic II D
18B1L,thương hiệu: Hino, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu làm mát cho máy cutting(Caltex Aquatex, 18Lít,3180)
(xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu lạnh (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu lạnh XR-212-68, là chất bôi trơn máy nén lạnh hiệu
suất cao, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu lốc (dầu bôi trơn lốc điều hòa, có chứa hàm lượng
>70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, 1 lít/lon) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu M-320ET.mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu MA-7168CF.mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu máy 250022-669 (18,9 L/thùng)Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu máy dùng cho xe nâng, nhãn hiệu Komat Supe+A11:A14r
50/18lít/thùng (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu máy Engine Oil Turbo 15W40, loại đóng phuy 209 lít.
Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu máy Hi-Tech 4000250019-662 (19L/thùng) (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu máy hút chân không (dầu bôi trơn Oil 100, 18l/can,
APOIL) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu máy lạnh(4 lít) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu máy may ZC5 (200 lit/ phuy) (dầu bôi trơn công
nghiệp, có 90-98% là dầu gốc). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén (Dầu lạnh SUNISO 3GS), dùng để bôi trơn và
làm mát máy nén, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén khí (1 Can 20L)- dùng cho máy nén khí. Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén khí (1 Thùng 20 lít) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén khí (20 lít/ thùng) dùng cho máy nén khí
Yujin 150Hp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén khí (20l/PAIL), đã đóng thuế bảo vệ môi
trường theo tk số: 103046775160 (13/12/19) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén khí 250019-662 (18,9L/thùng), Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén khi 46 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén khí 46 (20 lít/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén khí Aderol 3046 (20 lít/ thùng) dùng cho
máy nén khí Atlas 100HP, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén khí dùng để bôi trơn trục vít và vòng bi
trong máy nén khí (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén khí FS 600 năm sx 2020, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén khí PN: 1630091800 (oil rif ndurance 20L/1
thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén khí PN: 2901170100 (OIL CAN RS XD 20L/1
thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu máy nén khí Uslube 46 (dầu bôi trơn, 18 lít/xô)
(xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu máy NXL 3000, dùng bôi trơn cho máy nén khí. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu máy US-LUBE68 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu mobil ATF220 (20 lit/ thùng), là dầu bôi trơn máy
móc, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu- MOBIL DELVAC SUPER 20W-50, 208LT/DRUM (1 DRUM 1
UNIT) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu Mobil DTE 24, 208LT, DR (208 lít/phuy), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu Mobil Rarus 427 (dầu bôi trơn công nghiệp, 20 lít/
xô), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu Mobil Vactra Oil No.2, 208LT/Drum (1unit1drum) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn (Corena S3 R32) (209lít/thùng), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn AP Hercules Premium AW100 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn BIRAL TD (500ml/lọ) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn bôi trơn dùng trong máy ổn định nhiệt độ khuôn
ép, 18l/thùng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn bôi trơn Mobil SHC 629.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn bôi trơn. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Canary CS32 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Canary CS68 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Castrol- 3424030 CRB 15W-40 CF-4 209L (1
PHUY209 LÍT). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Castrol- 3834442 HYSPIN AWS 32 209L (1 PHUY209
LÍT). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Cetus PAO 46. Hãng sản xuất Chevron. Bao bì xô
18,9 lít (1 xô). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn cho xe tải, nhãn hiệu: Shell Helix, HX5 15W40
(209L/ Phuy/Unit), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Compressor Oil EP VDL 100. Bao bì xô 18L (2
xô). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Corena S3 R32 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Corena S4 P100. Bao bì xô 20L (4 xô). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Corena S4 R46. Bao bì xô 20L (4 xô). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn CX Taro Special HT 70 (208LM ML3) 208
lít/phuy, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn DAPHNE BRIGHT QUENCH DRUM 200L, 200 lít/thùng,
hàng mới 100%#32710147-20000E020 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn DAPHNE CLEANER AR3 DRUM 200L, 200 lit/thùng,
mới 100% #32920121-2000SE020 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn DAPHNE COAT ST DRUM 200L, 200 lit/thùng, hàng
mới 100% #32215061-2000SE020 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn DAPHNE GEAR LUBE 68 PAIL 20L, 20L/ xô, hàng
mới 100% #32055008-52000E020 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn DAPHNE HI-TEMP OIL A DRUM 200L, 200 lít/thùng,
hàng mới 100% #32690117-20000E020 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn DAPHNE MECHANIC OIL 100 DRUML 200L,
200lit/thùng, mới 100%#32330113-20000E020 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn DAPHNE OIL COAT KD-7 DRUM 200L.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Delo 1000 Marine 30. Bao bì phuy 208L (4
phuy). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Delo Gold Ultra 15W40. Bao bì phuy 208L (2
phuy). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn DIANA FRESIA W-32 DRUM 200L, 200 lit/thùng,
hàng mới 100% #36111024-20000E020 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn động cơ tàu biển Atlanta Marine D 3005. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Gadinia S3 30. Bao bì phuy 209 lít (23 phuy).
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn HONDA 11 ATF DRUM 200L dùng cho máy gia công
cắt gọt (VNS900027), 200l/ thùng, hàm lượng bi-tum trên 70%, hàng mới 100%
#30450003-2000SE020 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn HONDA 13 CVTF DRUM 200L dùng cho máy kiểm tra
van (VNS900028), 200l/ thùng, hàm lượng bi-tum trên 70%, hàng mới 100%
#30455024-2000SE020 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn HONDA 4T SL 10W-30 MA (BD) 1Lx24, hàm lượng
bitum trên 70%, mới 100% (không dùng làm nhiên liệu động cơ)
#34055155-7240BE020 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Hyspin AWS 10 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Hyspin AWS 46 (209 lít/phuy) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn IDEMITSU DIESEL CK-4/SN 15W-40 DRUM 200L, hàm
lượng bitum trên 70%, mới 100% (không dùng làm nhiên liệu động cơ)
#30180135-20000E020 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Ilocut 603 (209 lít/phuy) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Meropa 150. Hãng sản xuất Chevron. Bao bì xô
18 lít (6 xô). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Meropa 220. Bao bì xô 18L (2 xô). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Meropa 220. Hãng sản xuất Chevron. Bao bì xô
18 lít (6 xô). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn MITSUBISHI GENUINE OIL CJ-4/DH-2 5W-30 DRUM
200L hàm lượng bitum trên 70%, mới 100% (không dùng làm nhiên liệu động cơ)
#34215039-20000E020 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn MITSUBISHI OIL CJ-4/DH-2 10W-40 FULLY SYN DRUM
200L hàm lượng bitum trên 70%, mới 100% (không dùng làm nhiên liệu động
cơ)#34215020-20000E020 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Mobil DTE Oil Light (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Mobil Rarus 827, 18.9 lít/xô,mới 100% (hàm
lượng Bitum >70%) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Mobil Vacoline 1405 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Mobil Velocite No.3_Xô 20L, có chứa hàm lượng
khoáng Bi-tum lớn hơn 70% dùng để bôi trơn bánh răng vận hành hộp số. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Mobilarma 798, 18.9 lít/xô,mới 100% (hàm lượng
Bitum >70%) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Mobilgard M420, 208 lít/ thùng, mới 100% (hàm
lượng Bitum >70%) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Mobilgear 600 XP 150, 20 lít/xô,mới 100% (hàm
lượng Bitum >70%) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn NISSAN GENUINE MOTOR OIL CF-4/B1 5W-30 1Lx12
hàm lượng bitum trên 70%, mới 100% (không dùng làm nhiên liệu động cơ)
#34015008-71200E020 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn NISSAN MATIC FLUID D ATF 1Lx24, hàm lượng
bitum trên 70%, mới 100% (không dùng làm nhiên liệu động
cơ)#34014575-7240ME020 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Omala S2 GX 220. Hãng sản xuất Shell. Bao bì
xô 20L (1 xô). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Omala S2 GX 460. Hãng sản xuất Shell. Bao bì
phuy 209L (1 phuy). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Omala S2GX 100 (1 Phuy 209 lít), Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Rando HDZ 15. Hãng sản xuất Chevron. Bao bì xô
18L (1 xô). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Rando MV 100. Sản xuất tại Việt Nam. Bao bì
phuy 208 lít (5 phuy). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Rando MV 32. Hãng sản xuất Chevron. Bao bì
phuy 208L (3 phuy). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Rando MV 46. Bao bì phuy 208 lít (5 phuy).
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Rando MV 68. Sản xuất tại Việt Nam. Bao bì
phuy 208 lít (5 phuy). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Refrigeration Oil S4 FR-F46. Hãng sản xuất
Shell. Bao bì xô 20L (1 xô). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Regal R&O 68. Bao bì xô 18L (1 xô). Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Shell Tonna S2 M68_D209L,có chứa hàm lượng
khoáng Bi-tum lớn hơn 70% dùng để bôi trơn bánh răng vận hành hộp số hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn SHL Synthway 68M_200L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: DẦU NHỜN SING PREMIUM AUTOMOTIVE GEAR OIL API GL5, SAE
80W-90 (6 PHUY) (1 PHUY 200 LÍT), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: DẦU NHỜN SING PREMIUM- DUTY ENGINE OIL API CF/SF, SAE
20W50- 200L (25 PHUY) (1 PHUY 200L), HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Singtec Centur-X Super Turbo Diesel/Gasoline
Oils CI-4/SL 15W-40 (200L/Drum), GW 189.38Kgs/Drum, nhãn hiệu SINGTEC (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn SINGTEC GEAR OIL GL-1 140 (200L/Drum), GW
194.36Kgs/Drum, nhãn hiệu Singapore Oil (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn SINO 4T SAE 20W-50 API SJ 24X0.8L (tin)
(Carton), GW 19.2Kgs/Ctn, nhãn hiệu SINO (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn SINO ATF Dexron III 24X1L (Plastic Bottle), GW
22.08Kgs/Ctn, nhãn hiệu SINO (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn SINO Gear Oil ST GL1 140 (208L/Drum), GW
201.47Kgs/Drum, nhãn hiệu SINO (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn SINO Hercules Premium AW68 (208L/Drum), GW
193.9Kgs/Drum, nhãn hiệu SINO (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn SINO Super Star CD/SF 20W50 (208L/Drum), GW
197.3Kgs/Drum, nhãn hiệu SINO (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn SINO X-Super Dieselube CF-4/SG 20W50
(208L/Drum), GW 197.8Kgs/Drum, nhãn hiệu SINO (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Smart Hydro Extra Premium Anti-Wear Hydraulic
Oils ISO AW68 (200L/Drum), GW 186.99Kgs/Drum, nhãn hiệu Smart Lube (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Smart Silver I Super Diesel/Gasoline Engine
Oils API CF/SF SAE 20W-50 (200L/Drum), GW 190.15Kgs/Drum, nhãn hiệu Smart
Lube (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn SO Air Compressor ISO Grade 46 (200L/Drum), GW
186.56Kgs/Drum, nhãn hiệu Singapore Oil (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn SO Extra Premium Diesel and Gasoline Engine
Oils Turbo API CI-4/SL SAE 15W40 (200L/Drum), GW 188.53Kgs/Drum, nhãn hiệu
Singapore Oil (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn SO High Performance Automotive Gear Oil API
GL-5 SAE 80W-90 (200L/Drum), GW 194.08Kgs/Drum, nhãn hiệu Singapore Oil (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn SO High Quality Gear Oil EP 220 (200L/Drum),
GW 192.85Kgs/Drum, nhãn hiệu Singapore Oil (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn SO Lube High Speed Heavy-Duty Engine Oils API
CF/SF SAE 40 (200L/Drum), GW 190.15Kgs/Drum, nhãn hiệu Singapore Oil (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn SO Premium Anti- Wear Hydraulic Oils AW68
200L, nhãn hiệu Singapore Oil (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn SO Refrigerator Compressor Oil (Max-16oC) ISO
Grade 68 (200L/Drum), GW 186.77Kgs/Drum, nhãn hiệu Singapore Oil (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn SO Super Diesel/Gasoline Engine Oils API CF/SF
SAE 20W50 (200L/Drum), GW 190.15Kgs/Drum, nhãn hiệu Singapore Oil (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Taro 20 DP 30. Bao bì phuy 208L (24 phuy).
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Taro 20 DP 40. Hãng sản xuất Chevron. Bao bì
phuy 208L (10 phuy). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Taro 30 DP 40. Hãng sản xuất Chevron. Bao bì
phuy 208L (10 phuy). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Taro 40 XL 40. Sản xuất tại Việt Nam. Bao bì
phuy 208 lít (30 phuy). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Taro Special HT 70. Bao bì phuy 208 lít (38
phuy). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Taro Ultra 40. Bao bì phuy 208L (21 phuy).
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Tellus S2 MX46 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn TEXAS COMPRESSOR 100, 18L/XO, HÀNG MỚI 100%,
NHÀ NHẬP KHẨU CTY TNHH ALBERTA VIỆT NAM. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn TEXAS HYDRALIC HS 46, 200L/ PHUY, HÀNG MỚI
100%, NHÀ NHẬP KHẨU CTY TNHH ALBERTA VIỆT NAM. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn TEXAS HYDRAULIC HS15, 200L/ PHUY, HÀNG MỚI
100%, NHÀ NHẬP KHẨU CTY TNHH ALBERTA VIỆT NAM. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn TEXAS TEXFRIGE AS 32, 200L/ PHUY, HÀNG MỚI
100%, NHÀ NHẬP KHẨU CTY TNHH ALBERTA VIỆT NAM. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn TEXAS TEXGEAR 220, 20L/ CAN, HÀNG MỚI 100%,
NHÀ NHẬP KHẨU CTY TNHH ALBERTA VIỆT NAM. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn TEXAS TEXMARINE 120 SAE 30, 200L/ PHUY, HÀNG
MỚI 100%, NHÀ NHẬP KHẨU CTY TNHH ALBERTA VIỆT NAM (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn TEXAS ULTRA TRITON 15W40 CI-4/SL, 200L/ PHUY,
HÀNG MỚI 100%, NHÀ NHẬP KHẨU CTY TNHH ALBERTA VIỆT NAM. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Tonna S2 M32_D209L, 209 lít/1 phuy, nhà sản
xuất: Shell Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn tonna S2 M68 (20 lít/can). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn total (chứa hàm lượng dưới 70% là dầu có nguồn
gốc từ dầu mỏ) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn Veritas 800 Marine 30. Bao bì phuy 208L (5
phuy). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn xylanh động cơ tàu biển Talusia HR 70. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhờn xylanh dùng cho động cơ tàu biển Talusia LS
40. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt bôi trơn (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt bôi trơn CONDAFORM 3157 (thành phần dầu khoáng
có nguồn gốc từ dầu mỏ >70%) (2 Drum) 215 lit/1 drum, HKDLNL, nguồn gốc
hàng TKNK:102811519200 hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt bôi trơn- Delo Silver Multigrade 15W40 (18L)
(đơn giá bán đã bao gồm thuế BVMT) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt bôi trơn- Shell Tellus S2 MX 46 (20L) (đơn giá
bán đã bao gồm thuế BVMT) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt động cơ tàu biển Castrol AIRCOL PD 100
18L/PAIL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt dùng để bôi trơn cho máy cắt cỏ (1 can20lit),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt Kixx 20L (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt Mobil DTE 25, Loại: Dầu thủy lực, Nhãn hiệu:
MOBIL, Quy cách: 20 L/Pail, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt Mobil DTE 26, Loại: Dầu thủy lực, Nhãn hiệu:
MOBIL, Quy cách: 20 L/Pail, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt Mobil DTE Oil Heavy, Loại: Dầu tuần hoàn, Nhãn
hiệu: MOBIL, Quy cách: 20 L/Pail, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt Mobil Glygoyle 320, Loại: Dầu bánh răng tổng
hợp, Nhãn hiệu: MOBIL, Quy cách: 20 L/Pail, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt Mobil Rarus 827, Loại: Dầu tổng hợp máy nén
khí, Nhãn hiệu: MOBIL, Quy cách: 18.9 L/Pail, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt Rubia XT 15w40, 208 Lít/Phi, dùng để bôi trơn
động cơ của xe nâng và xe xúc đào, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt Rubric RU32 D200 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt Shell Helix HX7 10W30, Loại: Dầu động cơ
Diesel, Nhãn hiệu: SHELL, Quy cách: 2 x 6L/ Carton, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt Shell Omala S2 GX 150, Loại: Dầu bánh răng,
Nhãn hiệu: SHELL,Quy cách: 209L/Drum, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt Shell Ondina Oil 15, Loại: Dầu dược phẩm, Nhãn
hiệu: SHELL,Quy cách: 209L/Drum, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt Shell Rimula R2 Extra 20W50, Loại: Dầu động
cơ, Nhãn hiệu: SHELL,Quy cách: 209L/Drum, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt Sinopec Tulux T300 CF-4/SG 20W50 (200 lít/
phuy, hàng hóa chưa kê khai nộp thuế BVMT, dầu bôi trơn động cơ máy phát
điện), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt Slid Film 68- Drum 200L (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt Supraco 1030 D200 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu nhớt xe máy Gotar oil 4T-G700 (0,8Lx24chai/thùng):
34thùng (Xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu NOK KLUBER BARRIERTA J100 ES, nhãn hiệu:Kluber
Lubrication, khối lượng: 8 lít/can, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu Omala S2 GX 68 (209L/phuy). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu Petroleum Ether 20L/thùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu piston có GL50, dùng cho nhà xưởng. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu rãnh trượt có gốc dầu khoáng tinh chế, độ nhớt 68,
dung tích 20lit, nhãn hiệu: TONNA OIL S3M68, nsx: Shell, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu rãnh trượt RT220s (30 xô, có chứa trên 70% khối
lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất, dùng
cho máy đúc die-casting machine). (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu Rarus 424, đóng phuy 208 lít. Hàng mới 100% do
Singapore sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu RP7 (dầu bôi trơn sản phẩm chứa hàm lượng trên 70%
là dầu mỏ còn lại là phụ gia khác) dùng để vệ sinh rỉ cho máy, 300ml/lọ
12lọ/thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu RP7 300g 442ml dùng để sửa chữa máy móc,hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu SA-7175F.mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu Shell Omala S2 GX 150 (209L). Hàng đã nộp thuế BVMT
theo gnt số: 1669301.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu Shell OMALA S2 GX100 (209 lit/ thùng), nhãn hiệu
Shell, là dầu bôi trơn máy móc, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu Shell Omala S2G 220 (200 lít/phuy), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu Shell Tellus S2 MX 46 (dầu bôi trơn công nghiệp,
209 lít/ phuy, hàng hóa đã kê khai nộp thuế BVMT theo tờ khai nhập:
10318588841 ngày 06/03/2020), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu Shell Tona S2 M68 (20L) (dầu bôi trơn dùng cho máy
thủy lực, hàm lượng Bitum trên 70%, độ nhớt ISO 68). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: dầu shells 32. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu SINOPEC/M3012, 1 thùng 200l, hàng mới 100%.phục vụ
sản xuất trong nhà xưởng (Hàng đã nộp thuế BVMT TK số:101726319220/A11 ngày
23/11/2017) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu tách khuôn BW DIELUBE-5000KV. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu tách khuôn WDR-200N,(Dùng để bôi trơn hệ thống
piston và tách khuôn cho máy đúc công nghiệp),(Wax emulsion, Perfluoro Alkyl
ethyl Acrylate, Emulsifier, polyoxyalkylene glycol, Water) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu tạo hình kim loại Us lube Mes 80 có hàm lượng trên
70% là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu tẩy rửa Tectyl Clean 640 (1000L/Thùng), Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu Tellus S2 MX22. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực 68, dùng cho xe nâng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực AW68 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực cho hệ thống đóng mở hầm hàng tàu thủy, độ
nhớt trung bình SAE 34 (Chevron Rando 32 MV), 208 Lit/Thùng phuy, mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực CPC 46 AWS (200 lit/ thùng), hàng mới
100%, nhãn hiệu CPC, dùng bôi trơn máy móc, hàm lượng dầu khoáng trên 70%
(xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực Daphne Super Hydro 46A maker Idenmitsu
(xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực DTE 25 (208L/Phuy) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực dùng cho động cơ tàu biển Visga 100. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực ENEOS Super Hyrando 32 (200L) (Giá bán đã
bao gồm thuế bảo vệ môi trường) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực HLP46s (10 phuy, có chứa trên 70% khối
lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất, dùng
cho máy đúc die-casting machine). (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực Hydraulic 46, loại đóng phuy 209 lít. Hàng
mới 100% do Việt Nam sản xuất. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực LEOPARD 68AW (200 lit/ thùng), hàng mới
100%, dùng bôi trơn hệ thống máy móc (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực L-HM 46. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực MOBIL DTE 24, dầu nhờn bôi trơn, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực Shell S2-MX32 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu thuỷ lực Shell Tellus S2 V ISO 15 (209 lít/ thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực SHL Synthdro 68AW (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực TP AW-68 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu thủy lực- VBC HYDRO BH-32V (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu thuỷ lực VG 22 (209 lít/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu tổng hợp máy nén khí 55173321 (20 lít/ thùng)- NEW
HISCREW OIL (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu trắng mekong 32 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu trục chính (200 Lít/ Thùng) (dầu bôi trơn), hàng
mới: 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu trục chính VBC SPIN-10V. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu trục R2 (1 xô 15 kg),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu truyền động bánh răng xe tay ga ENEOS GEAR OIL GL-5
80W-90 NOET (112-V5146) có chứa trên 70% dầu có nguồn gốc dầu mỏ, loại tuýp
120 ml, 12 tuýp/ thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu truyền động dùng cho động cơ tàu biển, có hàm lượng
dầu khoáng trên 70% Tranself Type B80 W90. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu truyền động TOYOTA CVT FLUID FE NWS2900, có chứa
trên 70% dầu có nguồn gốc dầu mỏ, loại 200 lít/ thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu truyền nhiệt CPC 68A, là dầu bôi trơn có chứa trên
70% khối lượng dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, mới 100%, nhãn hiệu CPC (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu truyền nhiệt dùng cho động cơ tàu biển ELFMATIC G3.
(xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu tưới nguội Blasocut 2000 Universal (208L/thùng), đã
đóng thuế BVMT theo tờ khai 103267666720 ngày 17/04/2020 của công ty TNHH
Yamazen Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu VM-100 chứa hàm lượng trên 70% là dầu mỏ còn lại là
phụ gia khác (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Dầu xích chịu nhiệt Beslux Chain 2160 PB (20 lit/
thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: DD-NK1B-155/ Dầu dập NK-1B có chức năng bôi trơn và làm
mát trong quá trình gia công kim loại, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng
(thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 155kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: DD-NK2C-170/ Dầu dập chống gỉ NK-2C có chức năng bôi
trơn và chống gỉ trong quá trình gia công kim loại, chứa trên 70% hàm lượng
là dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: DD-NK3C-15/ Dầu dập NK-3C có chức năng bôi trơn và làm
mát trong quá trình gia công kim loại, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng
(thể tích: 20L/thùng, trọng lượng: 15kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: DD-NK3C-150/ Dầu dập NK-3C có chức năng bôi trơn và làm
mát trong quá trình gia công kim loại, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng
(thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 150kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: DD-NK4C-15/ Dầu dập NK-4C có chức năng bôi trơn và làm
mát trong quá trình gia công kim loại, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng
(thể tích: 20L/thùng, trọng lượng: 15kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: DD-NK4C-150/ Dầu dập NK-4C có chức năng bôi trơn và làm
mát trong quá trình gia công kim loại, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng
(thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 150kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: DI-W50CH4-17/ Dầu động cơ diesel cao cấp CH-4 20 W50 có
chức năng bôi trơn và làm mát động cơ máy móc, chứa trên 70% hàm lượng dầu
khoáng (thể tích: 20L/thùng, trọng lượng: 17kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: DI-W50CH4-170/ Dầu động cơ diesel cao cấp CH-4 20 W50
có chức năng bôi trơn và làm mát động cơ máy móc, chứa trên 70% hàm lượng dầu
khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: DM-10W30-532/ Dầu máy 10W-30 có chức năng bôi trơn và
làm mát động cơ, chứa trên 70% hàm lượng dầu gốc (thể tích: 0.532L/bình) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: DM-SL15W40-LIT/ Dầu máy SL 15W-40 có chức năng bôi trơn
và làm mát động cơ máy móc, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (xk) |
|
- Mã HS 27101943: FG2203-D/ Dầu định hình SHL PUNCH H (200
lít/thùng),(Cam kết hàng hóa không dùng để làm nhiên liệu) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: FG2204-P20/ Dầu định hình SHL PUNCH M1 (20 lít/thùng),
(loại không được dùng làm nhiên liệu) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: FG2403-D/ Dầu gia công kim loại SHL DRAW 43CF (200
lít/thùng)(Cam kết hàng hóa không dùng để làm nhiên liệu) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: FG5202-D/ Dầu bôi trơn SHL SYNTHDRO 46AW (200
lít/thùng) dùng cho máy móc (Cam kết hàng hóa không dùng để làm nhiên liệu)
(xk) |
|
- Mã HS 27101943: FG5203-D(200)/ Dầu thủy lực SHL SYNTHDRO 68AW (200
lít/thùng)(Cam kết hàng hóa không dùng để làm nhiên liệu) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: FS-10970: Dầu nhờn Alpha SP 150 (209 lít/phuy) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: FS-14120: Dầu nhờn Hyspin AWS 32 (209lít/phuy) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: GC-99527-100/ 99527 Tổ hợp bình dầu 10W-30 có chức năng
bôi trơn và làm mát động cơ, chứa trên 70% hàm lượng dầu gốc (thể tích:
1L/bình, 1bình 1pcs) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: GC-99546-350/ 99546 Tổ hợp bình dầu 10W-30 có chức năng
bôi trơn và làm mát động cơ, chứa trên 70% hàm lượng dầu gốc (thể tích:
1.1L/bình, 1bình 1pcs) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: GC-99547-350/ 99547 Tổ hợp bình dầu 10W-30 có chức năng
bôi trơn và làm mát động cơ, chứa trên 70% hàm lượng dầu gốc (thể tích:
0.6L/bình, 1bình 1pcs) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: GC-99550-350/ 99550 Tổ hợp bình dầu 10W-30 có chức năng
bôi trơn và làm mát động cơ, chứa trên 70% hàm lượng dầu gốc (thể tích:
0.35L/bình, 1 bình 1pcs) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: GC-99554-350/ 99554 Tổ hợp bình dầu 10W-30 có chức năng
bôi trơn và làm mát động cơ, chứa trên 70% hàm lượng dầu gốc (thể tích:
0.4L/bình, 1 bình 1pcs) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: GC-99564-600/ 99564 Tổ hợp bình dầu 10W-30 có chức năng
bôi trơn và làm mát động cơ, chứa trên 70% hàm lượng dầu gốc (thể tích:
0.6L/bình, 1bình 1pcs) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: GC-99565-110/ 99565 Tổ hợp bình dầu 10W-30 có chức năng
bôi trơn và làm mát động cơ, chứa trên 70% hàm lượng dầu gốc (thể tích:
1.1L/bình, 1bình 1pcs) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: GC-99604-600/ 99604 Tổ hợp bình dầu 10W-30 có chức năng
bôi trơn và làm mát động cơ, chứa trên 70% hàm lượng dầu gốc (thể tích:
0.6L/bình, 1 bình 1pcs) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: GC-99613-680/ 99613 Tổ hợp bình dầu 10W-30 có chức năng
bôi trơn và làm mát động cơ, chứa trên 70% hàm lượng dầu gốc (thể tích:
0.68L/bình, 1bình 1pcs) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: GC-99616-700/ 99616 Tổ hợp bình dầu 10W-30 có chức năng
bôi trơn và làm mát động cơ, chứa trên 70% hàm lượng dầu gốc (thể tích:
0.7L/bình, 1bình 1pcs) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: GC-99623-532/ 99623 Tổ hợp bình dầu 10W-30 có chức năng
bôi trơn và làm mát động cơ, chứa trên 70% hàm lượng dầu gốc (thể tích:
0.532L/bình, 1bình 1pcs) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: GC-99626-600/ 99626 Tổ hợp bình dầu 10W-30 có chức năng
bôi trơn và làm mát động cơ, chứa trên 70% hàm lượng dầu gốc (thể tích:
0.6L/bình, 1bình 1pcs) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: GC-99627-100/ 99627 Tổ hợp bình dầu 10W-30 có chức năng
bôi trơn và làm mát động cơ, chứa trên 70% hàm lượng dầu gốc (thể tích:
1.0L/bình, 1bình 1pcs) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: GC-99629-600/ 99629 Tổ hợp bình dầu 10W-30 có chức năng
bôi trơn và làm mát động cơ, chứa trên 70% hàm lượng dầu gốc (thể tích:
0.6L/bình, 1bình 1pcs) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: GC-99631-110/ 99631 Tổ hợp bình dầu 10W-30 có chức năng
bôi trơn và làm mát động cơ, chứa trên 70% hàm lượng dầu gốc (thể tích:
1.1L/bình, 1bình 1pcs) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: GS Grease 3 (Mỡ bò loại 1 kg) màu cam (xk) |
|
- Mã HS 27101943: HS-ATF220-17/ Dầu hộp số tự động ATF 220 có chức năng
bôi trơn hệ thống bánh răng ô tô, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng (thể
tịch: 20L/thùng, trọng lượng: 17kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: KT-WM10-17/ Dầu khoáng trắng WM10# có chức năng bôi
trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể
tích: 20L/thùng, trọng lượng: 17kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: KT-WM10-170/ Dầu khoáng trắng WM10# có chức năng bôi
trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể
tích: 200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: MA-GP8A-160/ Dầu mài GPLUB 8Acó chức năng bôi trơn và
làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng (thể tích:
200L/thùng, trọng lượng: 160kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Máy nén khí mã hiệu: DSP-22A5II: Dầu 20L, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: MM-SPD10-170/ Dầu máy may SPD 10# có chức năng bôi trơn
và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng (thể
tích: 200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Mỡ nhờn AP MP Grease No.3(180KGs/Drum), GW 200Kgs/Drum,
nhãn hiệu AP Oil (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Mỡ Shell Gadus S2 V220-3: 5 phi (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt bôi trơn AX92 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt Caltex Aquatex 3380 (208 Lit/Drum) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt Caltex Bright Cut NM (208 Lit/Drum) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt Castrol CRB Multi 15W40 (18 lít/xô) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt- Castrol Hysol MB50, không tham gia sản xuất sản
phẩm (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt Castrol Hyspin AWS 68 (209 Lít/phuy) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt cầu (dùng cho xe nâng hàng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt cầu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt Deutz 15w40- C14 (20 Lít/Bình) P/N:01016332,hãng
sản xuất:DEUTZ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt động cơ (20LIT/CAN), phụ tùng của xe nâng hàng,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt động cơ (dùng cho xe nâng hàng). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt động cơ 15W40 (18 lít/thùng) phụ tùng máy phát
điện, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: NHỚT ĐỘNG CƠ 15W40-209 LÍT/PHUY Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt động cơ cummin 15W-40, 18l/thùng,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt động cơ xe máy RACER RACER SJ (800ml/chai) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt động cơ,mã:18L-dùng cho máy kéo John Deere 6603
120 Hp.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt hiệu: TOTAL;Tên hàng: DROSERA MS 5; đóng gói: 200
lít/phuy; Xuất xứ: KOREA; công dụng: bôi trơn cho máy công cụ (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt hộp số (dùng cho xe nâng hàng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt IDEMITSU DIESEL CF20W50 (1 Phuy200 lít), xuất xứ:
Nhật, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt máy dùng cho xe nâng, hàm lượng dầu mỏ lớn hơn
70%, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt Mobil DTE Oil Light (20 L/Pail) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt mobil vactra no2 (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt Mobil Vacuoline 1405 (200 L/Drum) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt Mobilgear 600XP VG 150 (Giá bán đã bao gồm thuế
Bảo vệ môi trường) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt Shell Corena S3 R46 (209L/Drum) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt Shell Heat Transfer Oil S2 (209L/Drum) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt Shell Morlina S2 BL 10 (209 lít/phuy) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt Shell Rimula R2 Extra 15W40 (209 L/Drum) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt Shell Tellus S2 MX 22 (20 L/Pail) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt- Shell Tellus S2 MX100, không tham gia sản xuất
sản phẩm (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt Shell Tonna S2 M32 (209 L/Drum) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt- Shell Tonna S2M 68, không tham gia sản xuất sản
phẩm (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt thủy lực (dùng cho xe nâng hàng). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 27101943: NHỚT THỦY LỰC HY-GARD-209LIT/PHUY Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt Total Azolla ZS 32 (208 lít/phuy) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: NHỚT TOTAL AZOLLA ZS 68 (208L/PHUY) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt Total Cirkan C 32 (208 lít/phuy) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt Total Hydroseal G3H (167 kg/phuy) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: NHỚT TOTAL LACTUCA LT 2 AP (208L/PHUY) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt Total Tixo Stainless 22 (208 lít/phuy) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt Total Valona MS 5030 CL (208 lít/phuy) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt Us Lube Spindle Oil (1phuy 210l) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nhớt_Shell Tellus S2 MX 46 (209 lit/drum) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Nước bảo dưỡng máy may.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Phụ tùng 12,000h máy nén khí Hitachi Model:
OSP-75M5AN2, U1010565, máy số 17: Dầu 20L P/N: 55173321- NEW HISCREW OIL NEXT
(20L), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Phụ tùng 6,000h máy nén khí Hitachi Model: OSP-37S5ANA,
HSH12007, máy số 10: Dầu 20L P/N: 55173321- NEW HISCREW OIL NEXT (20L), mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Phụ tùng của máy nén khí: Dầu bôi trơn máy nén khí
7110044806900 (thùng/20 lít)- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: RT-HSD32-17/ Dầu ray trượt HSD 32 có chức năng bôi trơn
và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích:
20L/thùng, trọng lượng: 17kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: RT-HSD68-17/ Dầu ray trượt HSD 68 có chức năng bôi trơn
và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng (thể
tích: 20L/thùng, trọng lượng: 17kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: RT-HSD68-170/ Dầu ray trượt HSD 68 có chức năng bôi
trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng
(thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: Shell Tellus S2 MX 68 (Nhớt) (209L/Drum) Dạng Lỏng,Nhớt
thủy lực,Nhãn hiệu: SHELL, dùng để bôi trơn làm mát đông cơ máy và xe nâng
trong nhà xưởng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101943: SO Premium Anti- Wear Hydraulic Oils (AW68 200L) (Dầu
nhờn), GW 752.88Kgs/Drum, nhãn hiệu Singapore Oil (xk) |
|
- Mã HS 27101943: TC-LPD10-17/ Dầu trục chính L-PD10# có chức năng bôi
trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể
tích: 20L/thùng, trọng lượng: (17kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: TC-LPD32-17/ Dầu trục chính L-PD32 có chức năng bôi
trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng
(thể tích: 20L/thùng, trọng lượng: 17kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: TH-CIR32-170/ Dầu tuần hoàn 32# có chức năng bôi trơn
và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng (thể
tích: 200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: TH-CIRAP68-17/ Dầu tuần hoàn AP 68# có chức năng bôi
trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng
(thể tích: 20L/thùng, trọng lượng: 17kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: TL-APAW46-170/ Dầu thủy lực APAW 46 có chức năng bôi
trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng
(thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: TL-APAW68-170/ Dầu thủy lực APAW 68 có chức năng bôi
trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu khoáng
(thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: TL-AW32-170/ Dầu thủy lực AW 32 có chức năng bôi trơn
và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích:
200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: TL-AW46-17/ Dầu thủy lực AW46 dùng để bôi trơn và làm
mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích:
20L/thùng, trọng lượng: 17kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: TL-AW46-170/ Dầu thủy lực AW46 có chức năng bôi trơn và
làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích:
200L/thùng, trọng lượng:170kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: TL-AW68-17/ Dầu thủy lực AW68 có chức năng bôi trơn và
làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích:
20L/thùng, trọng lượng: 17kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: TL-AW68-170/ Dầu thủy lực AW68 có chức năng bôi trơn và
làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích:
200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: TL-AWS68-170/ Dầu thủy lực AWS68 có chức năng bôi trơn
và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích:
200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: TN-QUT310-170/ Dầu tưới nguội QUT 310 dùng trong công
nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng
lượng: 170kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: TN-TONAH350-17/ Dầu truyền nhiệt TONA H350 có chức năng
bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu
khoáng (thể tích: 20L/thùng, trọng lượng: 17kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: TONNA S2 M68 dầu bôi trơn rãnh trượt. 209L/PHUY). Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 27101943: TV-TS46-17/ Dầu máy nén khí trục vít TS46 có chức năng
bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu
khoáng (thể tích: 20L/thùng, trọng lượng: 17kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: TV-TS46-170/ Dầu máy nén khí trục vít TS46 có chức năng
bôi trơn và làm mát máy móc công nghiệp, chứa trên 70% hàm lượng từ dầu
khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 170kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: XD-EDM120-150/ Dầu xung điện EDM 120 có chức năng bôi
trơn và cách điện trong quá trình gia công kim loại, chứa trên 70% hàm lượng
dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 150kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101943: XD-EDM120-155/ Dầu xung điện EDM 120 có chức năng bôi
trơn và cách điện trong quá trình gia công kim loại, chứa trên 70% hàm lượng
dầu khoáng (thể tích: 200L/thùng, trọng lượng: 155kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 27101944: 13/ Mỡ bò (xk) |
|
- Mã HS 27101944: 441216904063. Mỡ bôi trơn EMRO505,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Chesterton 725 (mỡ bôi trơn 500g/ lọ) (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Dầu bôi trơn đã điều chế dùng để sản xuất đồ chơi. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Dầu bôi trơn đa dụng VS Rust Prevent HT 820
(18L/thùng); nhà sản xuất: VSOIL; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Dầu nhờn omala S2G220 18kg/ xô (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Dầu nhờn TEXAS TEXGEAR 100, 200L/ PHUY, HÀNG MỚI 100%,
NHÀ NHẬP KHẨU CTY TNHH ALBERTA VIỆT NAM. (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Dầu nhờn/ LUBRICANT HOMAG SPEZIALFETT 400 GRAMM (xk) |
|
- Mã HS 27101944: FS-11387: Mỡ nhờn Spheerol EPL2 (20kg/xô) (xk) |
|
- Mã HS 27101944: FS-14410: Mỡ bôi trơn LGWA 2/5, quy cách đóng gói
5kg/hộp, xuất xứ Sweden,. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Máy nén khí mã hiệu: DSP-22A5II: Mỡ bôi trơn 100g P/N:
24298100, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: MG-400BVC-3/ Tuýp mỡ 400g (xk) |
|
- Mã HS 27101944: MGS-80C-2/ Tuýp mỡ 80g (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bảo dưỡng dùng cho sản xuất điện tử PN:
N990PANA-027, 80G/TUBE. Hàng mới 100% xuất xứ Japan (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bảo dưỡng NSK-NSL, 1 tuýp 80g, mới 100%, do Nhật Bản
sản xuất. (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bò chịu nhiệt SY2 (1 Xô 15 Kg), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bò dùng cho xe nâng hàm lượng dầu mỏ lớn hơn 70%,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bò lon đen Johnsen's USA (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (700ML/1 ống)_Z192A1600010 (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (Dùng trong máy nén khí) (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn (SR-NO.0), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn 1KG/ hộp. Model EM-50L (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn AFE-CA, nhà sản xuất: THK Co., Ltd, khối
lượng: 70g/ tuýp, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn AFE-CA-70G, dùng để bôi trơn cho máy SMT
Panasonics (Máy gắn linh kiện điện tử), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn AS2 (Đã đóng thuế BVMT theo tờ TK
103232042650-A41-Tân Sơn Nhất, 1 hộp/80g, hãng NSK, dùng trong ngành gia công
cơ khí, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn bạc đạn motor chính, 1 UNA 400G, đã đóng
thuế bảo vệ môi trường theo tk số: 102880209020 (19/9/2019) (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn- Caltex marfak multipupose 2 (16Kg) (đơn
giá bán đã bao gồm thuế BVMT) (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn cao cấp Mobilgrease XHP 222 (390g) (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn CEP1-4208 (1 thùng 8 kg) (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Ceran XM220 (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn chịu tải cao cấp MDS EP2, đóng gói 180
Kg/thùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn đa dụng Shell Gadus S3 V220C 3 (18 Kg/Pail)
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn dùng để bơi trơn máy móc thiết bị, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn FS2-4, 0,4 kg/hộp,dùng trong hệ thống bôi
trơn trong các máy công nghiệp,dung tích 400ml/hộp.hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn FS2-7 (700g/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Greaster Grease B (300g/chai) (48
chai/hộp), nhà sản xuất JX Nippon Oil and Energy. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn GS GREASE 3 0.5 kg chịu nhiệt cao,Nhiệt độ
khi hoạt động liên tục-200C-> 1350C có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là
dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ dùng bôi trơn cho máy. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Hanomic SK-1A (500g/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn HITACHI 59031350 (400g/1 Tuýp) (Grease
Hitachi 59031350) (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn hộp số động cơ, mã G34-130, qui cách
25kgs/thùng nhựa. Nhà sản xuất: KLUBER (Đức), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn JSO-16kg (xk) |
- |
- Mã HS 27101944: Mỡ bôi trơn Kyodo Yushi Multemp LRL No.3
(400g/tuýp).Hàng mới 100% (xk) |