|
- Mã HS 28070000: Chất khử bọt, dùng trong
xử lý nước thải. Hàng mới 100%, đóng gói 25kg/ can. (nk) |
|
- Mã HS 28070000: CM-00015/ Dung dịch axit sulphuric 2.67 %-
ANTI-SCUMMING SOLUTION (2) (H2SO4) (1 Chai 10 Lit) (nk) |
|
- Mã HS 28070000: CM-00305/ Dung dịch hóa chất Sulfuric acid H2SO4 75%
(for process), dùng trong sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 28070000: CM-ANOD-02/ Axit sulfuric dùng trong xi mạ (T/P:
SULFURIC ACID 95% và Water)(Đóng gói 330 kg/ thùng) (nk) |
|
- Mã HS 28070000: CO-5086973/ HÓA CHẤT Axit sunfuric-Sulfuric acid 50%-
H2so4 (Axit sunfuric) (M.5086973) (nk) |
|
- Mã HS 28070000: CO-952112/ HÓA CHẤT-Sulfuric acid 98%- H2so4 (Axit
sunfuric), dùng trong bể mạ (1 UNA 4 LIT). Hàng mới 100% (M.952112) (nk) |
|
- Mã HS 28070000: CRH2SO4/ Acid Sulphuric 98% tinh khiết- H2SO4 98%
(25kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 28070000: CRVC01/ Hóa chất xử lý nước axit Sulfuric H2SO4 98% PA-
Sulphuric acid (H2SO4 98% PA) (nk) |
|
- Mã HS 28070000: CXH2SO4/ Sunfuric Acide H2SO4 98%- dùng để xử lý nước
(nk) |
|
- Mã HS 28070000: DR0008-TH/ Acid Sufuric- H2SO4 32% (68% H2O), Cas:
7664-93-9 (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Dung dịch axit Sulphuric (H2SO4 20%), hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 28070000: Dung dịch axit sulpuric- Titration solution (3),tp gồm
axit sulpuric dưới 5% và nước,dạng lỏng, 10 lít/can,mới 100%(cas
7664-93-9),KQPTPL:728/TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Dung dịch Axit Sunfuaric 60%- H2SO4 60% dùng để xử lý
nước thải.. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Dung dịch Axit Sunfuric 50%, SULFURIC ACID (50%). TP:
Sulfuric acid 50%- CAS 7664-93-9 (UN2796, Class8, II), Water 50%- CAS
7732-18-5. NSX Dae Sung Science.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Dung dịch Axít sunfuric Anti-scumming solution(2),tp
gồm Axít sunfuric với hàm lượng nhỏ hơn 5%,dạng lỏng20l/can,mới
100%(cas7664-93-9)(KQPTPL:728/TB-TCHQ) (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Dung dịch chuẩn axit sulfuric 0,5N: Sulfuric acid
c(H2SO4) 0.25 mol/l (0.5 N) (H2SO4), 1 L/chai, Batch: HC90678673, HSD:
31.10.22, CAS: 7664-93-9,(GP:4176,stt:6) (nk) |
|
- Mã HS 28070000: DUNG DỊCH CHUẨN SULFURIC ACID, C(H2SO4) 0,05 MOL/L (0,1
N) TitriPUR(R), DÙNG LÀM THUỐC THỬ ĐỂ PHÂN TÍCH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ
NGHIỆM(1L/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Dung dịch Sulfuric acid (20 Kgs) 90% CAS 7664-93-9
(H2SO4) (Nhập khẩu theo M1 TK kiểm hóa: 102492279521 Ngày 20/02/2019 (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Dung dịch Sunlfuric Acid dùng trong công đoạn xử lý bề
mặt kim loại, thành phần gồm: Sulfuric acid 95%, 30kg/can, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: E-01312/ Hóa chất Sulfuric acid H2SO4 98% dùng trong
phòng thí nghiệm/ hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: E-01340/ Sulfuric axit H2SO4/ Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: F01-00013/ Axit Sulfuric 95%-98%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: FCH-TD-410/ Axit Sunfuric- H2SO4 (Cas: 7647-01-0, hàm
lượng 98%, 30 kg/1 can, hàng mới 100%)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28070000: FS-00175/ Sulphuric acid 96% H2SO4 (EL-S1) (nk) |
|
- Mã HS 28070000: FS-00536/ Sulphuric acid 96% H2SO4 (EL-S0) (nk) |
|
- Mã HS 28070000: FS-10181/ Sulphuric acid H2SO4 30% dùng cho hệ thống xử
lý nước (nk) |
|
- Mã HS 28070000: FSV- HC7/ Axitsunfuric (H2SO4) 10%, (200 kg/ thùng),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: H2S04 50%/ Acid sunfuric H2S04 50%, CAS: 7664-93-9.30
kg/can. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: H2S04/ Hoá Chất Acid Sulphuric dùng xử lý da thuộc dạng
lỏng (nk) |
|
- Mã HS 28070000: H2SO4 20%-Sulphuric acid 20%, (Axit Sunfuric dùng để xử
lý nước). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: H2SO4 98% (25KG/CAN)/ Hoá chất Acid sunfuric H2SO4 98%
25kg/can. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: H2SO4/ Acid Sulfuric H2SO4 98% (Dạng nước, dùng trong
công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 28070000: H2SO4/ Axit sunfuric 30% H2SO4, 1000L/tank, dùng cho xử
lý nước thải mạ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: H2SO4/ Hoá chất Acid Sulphuric dùng để xử lý da thuộc
dạng lỏng (nk) |
|
- Mã HS 28070000: HC23/ Hóa chất trong ngành dệt nhuộm ACID SULFURIC 98%
(H2SO4) CAS: 7664-93-9. Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Không nhãn hiệu (nk) |
|
- Mã HS 28070000: HC4/ Sulfuric Acid H2SO4 50%-Dùng trong xử lý nước
thải. (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Hóa chất Acid Sulfuaric, gồm 45% H2SO4, CAS: 7664-93-9
và 55% nước (H2O), CAS: 7732-18-5, dùng để vệ sinh máy (30kg/can). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Hóa Chất Acid Sulfuric H2SO4 20%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Hoá chất Acid Sulphuric- H2SO4 Concentration 98%,
30kg/can, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Hóa chất Acid Sunfuric- H2SO4 45% (dùng xử lý nước
thải, không tham gia vào hoạt động sản xuất, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Hóa chất Axit Sunfuaric 20% dùng để xử lý nước thải,
đóng gói IBC tank, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Hóa chất Axit sunfuric H2SO4 500ml/BT,(thành phần:.Axit
sunfuric 98%);Dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm Sulfuric acid
95-97%, 1 lít/ chai, Sulfuric acid, Cas: 7664-93-9, 97%, 100%, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 28070000: Hóa chất H2SO4 50%- axit sulfuric, dùng để xử lý nước
thải. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Hóa chất H2SO4 98% (Axit sulphuric), dùng trong xử lý
nước thải. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Hóa chất REF-SA60% (Pure Sulfuric acid 60%); công thức
hóa học: H2SO4,1500kg/Tank; dùng trong công nghiệp; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Hóa chất REF-SA95% (Pure Sulfuric acid 95%); công thức
hóa học: H2SO4,1800kg/Tank; dùng trong công nghiệp; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Hóa chất Sulfuric acid 50%, công thức: H2SO4. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Hóa chất Sulphuric acid H2SO4 20%, dùng trong hệ thống
xử lý nước thải (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Hóa chất Sunfuric 20% (H2SO4 20%, Cas: 7664-93-9, đóng
25 kg/ 1 can,dùng để xử lý nước, hàng mới 100%)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Hóa chất tẩy rửa công nghiệp Sulfuric acid-H2SO4. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Hóa chất thí nghiệm: Sulfuric acid 98% for analysis
(H2SO4), 1 L/chai, Batch: K51746680, HSD: 31.08.24, CAS: 7664-93-9 (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Hóa chất xi mạ nhôm TRI-AL Concentrate (TP:H2SO4- Nồng
độ 30%, Nước 65%),dùng để loại bỏ tạp chất trong quá trình nấu nhôm. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Hóa chất xử lý nước thải Acid Sulphuric- H2SO4 50%,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Hóa chất:Sulfuric Acid 95%, EP (Dùng trong thí nghiệm,
hàng mới 100%)H2SO4, CAS: 7664-93-9, 1.0L/chai, tổng cộng200lít./ KR (nk) |
|
- Mã HS 28070000: KDM01/ Hóa chất Sulfuric axit H2SO4 đặc 98%,
(500ml/chai). Mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 28070000: KX1195/ Hóa chất Sulfuric acid H2SO4 50% (axit
sulphuric H2SO4 50%). Dạng dung dịch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: MM02-00191Q/ HÓA CHẤT SECURIGANTH P REDUCTION CLEANER
CHỨA SULFURIC ACID 30-60%, DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH XI MẠ (nk) |
|
- Mã HS 28070000: MM04-000540/ HÓA CHẤT ACID CLEAN LF (CHỨA SULFURIC ACID
8.5%) DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH LÀM SẠCH BỀ MẶT LỚP ĐỒNG (nk) |
|
- Mã HS 28070000: MM04-004892/ HÓA CHẤT TRUNG HÒA TẨY RỬA HVF NEUTRALIZER
1 CHỨA AXIT SULFURIC 35 +/- 10% > Dung dịch HVF NEUTRALIZER 1 CHỨA AXIT
SULFURIC 35 +/- 10% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: MM04-006723/ DUNG DỊCH ĂN MÒN GMZ-1000 CHỨA AXIT
SULFURIC 10+/-3% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: MM04-006792/ HÓA CHẤT SULFURIC ACID H2SO4 60% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: ND2814/ Axit sulfuric 61.5%, dùng để tẩy sạch rỉ kim
loại trong ngành mạ điện (nk) |
|
- Mã HS 28070000: ND2930/ Axit sulfuric 95%, dùng để tẩy sạch rỉ kim loại
trong ngành mạ điện (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Nguyên liệu sản xuất- axit sulphuric- ACID SULFURIC 78%
(Cas# 7664-93-9), dùng trong công nghiệp, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: NPL010/ TC Hóa chất Axit sunfuric- H2SO4 98%, hàng được
đóng trong can nhựa, 30 kgs/can, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: NPL199/ Sulfuric acid- H2SO4(P.A) 73%- dùng trong quá
trình sản xuất FPC (nk) |
|
- Mã HS 28070000: NPL43/ Axit sunfuric_H2SO4. Nồng độ hàm lượng: 42.5%
(nk) |
|
- Mã HS 28070000: NPL47/ Axit sunfuric_H2SO4. Nồng độ hàm lượng: 50.5%
(nk) |
|
- Mã HS 28070000: NW-IM12370/ Hóa chất Acid Sunfuric- H2SO4 hàm lượng
98%, hiệu VEDAN, (dạng lỏng dùng xử lý nước thải), Số CAS: 7664-93-9, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Phụ gia trong quá trình mạ bản mạch ORC-372 (43-47%
Acid sulfuric, Water(balance)), đóng gói 108 thùng, 20 lít/thùng,Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: PSBB-H2SO4-73%/ Axit sulfuric-73%-Sulfuric acid-73%.
Công dụng tạo môi trường axit (nk) |
|
- Mã HS 28070000: PSBB-H2SO4-73%PA/ Axit sulfuric-73%PA-Sulfuric
acid-73%PA. Công dụng tạo môi trường axit (nk) |
|
- Mã HS 28070000: PSBB-H2SO4-98%PA/ Axit sulfuric-98%PA-Sulfuric
acid-98%PA. Công dụng tạo môi trường axit (nk) |
|
- Mã HS 28070000: R2004006-001565/ SULFURIC ACID 95% (T/P: SULFURIC ACID
95% và Water)(Đóng gói 330 kg/ thùng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: SP-58138/ Hóa chất dùng để kiểm tra nồng độ không khí
173SB (05 ống/ hộp) (30mg/ống) (thành phần có chứa 1,2% H2SO4) (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Sulfuric Acid (H2SO4), dùng trong công nghiệp mạ điện.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: SULFURIC ACID 95% (330KG/DRUM) (nhập:52 DRUMS) (T/P:
SULFURIC ACID 95% và Water) (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Sulfuric acid H2SO4, đóng gói 500ml/chai. hóa chất tinh
khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. CAS số: 7664-93-9. (nk) |
|
- Mã HS 28070000: SULFURIC ACID/ "TC" SULFURIC ACID- H2SO4 98%
(chênh lệch so với thực tế +/- 7%) (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Sulphuric Acid (H2SO4) 98% min (làm nguyên liệu SX phân
bón).Khối lượng 7600 tấn. Đơn giá 10 usd/tấn. Mã CAS: 7664-93-9. Sử dụng kết
quả phân tích theo thông báo số 1713/TB-KĐ4 ngày 30/11/2017. (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Sulphuric Acid 95% (30KG/CAN) (Thành phần: Sulfuric
acid 95%, Water) (Hàng mới 100%).Số 251/TB-KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Sulphuric Acid 96%, H2SO4 (EL-S0) (1 chai 5 kg) (nk) |
|
- Mã HS 28070000: SV0109/ Hóa chất Acid Sulfuric 98% (H2SO4 98%), dùng
trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: TD-MKS-00315/ Hóa chất xử lý nước H2SO4 17%- Sulphuric
acid 17% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: Titration Solution(3)/ Hóa chất Titration Solution(3)
dùng trong xi mạ-Metis Analyser (1 chai10 lít)). Hàng phục vụ sản xuất của
DNCX. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: TKV0001/ Dung dịch axit sunfuric H2SO4 98% dùng để xử
lý bề mặt trước khi mạ (nk) |
|
- Mã HS 28070000: TRI-AL/ Hóa chất xi mạ nhôm TRI-AL Concentrate
(H2SO4-Nồng độ 30%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: V5GC019/ Acid Sulfuric H2SO4 98% (Dạng nước dùng trong
lĩnh vực công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 28070000: VA121/ Hóa chất Axit sunfuric H2SO4 98%.dạng lỏng,không
có nhãn hiệu, dùng để xử lý nước thải. Mã CAS: 7664-93-9. (nk) |
|
- Mã HS 28070000: VLPC015/ Chất đông cứng TK-3T (dùng cho khuôn đúc) có
chứa sunfuric acid, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: VLPC034./ Chất đông cứng C-21T (Thành phần chính là
Sulfuric acid trong dung dịch Arylsulfonic acid)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: VT-0081/ Hóa chất Axit sulfuric 50%/ H2SO4 50% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: VT-AxitSunfuric/ Axit Sunfuric (H2SO4 10%) (trong đó
H2O chiếm 90%) (nk) |
|
- Mã HS 28070000: VTT00009/ H2SO4 (AR) 95-97% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: VTT00011/ H2SO4 40% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: VTTH3/ Sulfuric Acid-H2SO4 98% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: VTTHH2SO4/ Axit Sulphuric (H2SO4 98%). CAS: 7664-93-9.
Dùng trong công nghiệp xi mạ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: XLN H2SO4/ Acid Sulphuric 20%- H2SO4 20% (1000kg/Tank)
(nk) |
|
- Mã HS 28070000: XLN-H2SO4/ HÓA CHẤT ACID SULFURIC H2SO4 32%(hàng miễn
xin GPNK theo CV số76/HC-QLHC).(dùng cho bộ phận xử lý nước thải giúp trung
hòa độ PH khi nước trong nhà máy thải ra)CAS:7664-93-9Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28070000: ACID SULFURIC (H2SO4) 98%. CAS: 7664-93-9. Dạng lỏng.
Không nhãn hiệu. Dùng xử lý nước trong ngành dệt nhuộm (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Acid Sulfuric H2SO4 96-98%, dung tích 0.5L/Chai, Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Acid Sulphuric 20%- H2SO4 20% (1000kg/Tank), (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Acid Sulphuric 98% tinh khiết- H2SO4 98% (25kg/can),
(xk) |
|
- Mã HS 28070000: Acid Sulphuric- H2SO4 10% (trong đó H2O chiếm 90%) (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Axit Phosphoric (dùng trong phòng thí nghiệm, 1 lọ
250ml) (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Axit sulfuric 61.5%, dùng để tẩy sạch rỉ kim loại trong
ngành mạ điện, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Axit sulfuric 95%, dùng để tẩy sạch rỉ kim loại trong
ngành mạ điện, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Axit sulfuric H2SO4 50% (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Axit sulfuric H2SO4 98% công nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Axit sulfuric loãng H2SO4. Nồng độ hàm lượng: 51% (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Axit sulphuric (Acid Sunfuaric) H2SO4 96-98%
(3207025002) (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Axit sunfuric 30% H2SO4 (1000 lít/thùng, dùng trong xử
lý nước thải). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Axit Sunfuric- H2SO4 (Cas: 7647-01-0, hàm lượng 98%, 30
kg/1 can, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Axit sunfuric H2SO4 37%; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Axit sunfuric- H2SO4 96% (Sulfuric acid EL-S0, 96%). 1
chai 5kg. CAS No: 7664-93-9. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Axit sunfuric H2SO4 loãng 1.325. Nồng độ hàm lượng:
42.5%, dùng để sản xuất bình ắc quy. (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Chât Axit H2SO4 98%%,hàng mIi 100% (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Dung dịch ăn mòn GMZ 1000 chứa Sulfuric acid 10 +/- 3%,
còn lại là nước. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Dung dịch Axit sulfuric- H2SO4 62% cho hệ thống xử lý
nước thải (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Dung dịch Axít sulphuric (H2SO4 95%). Thành phần:
sulfuric acid 95% và nước. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Dung dịch HVF NEUTRALIZER 1 chứa Sulfuric acid 35 +/-
10%, dùng trong công nghiệp mạ (HVF Neutralizer 1). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28070000: H2SO4 (AR) 95-97%-Sulphuric acid 95-97% (Axit Sunfuric
dùng để xử lý nước). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28070000: H2SO4 40%-Sulphuric acid 40%, (Axit Sunfuric dùng để xử
lý nước). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28070000: H2SO4 98%(Axít Sulfuric) Hoá chất dùng cho sản xuất/
(xk) |
|
- Mã HS 28070000: HÓA CHẤT- acid Sulfuric- H2so4 (Axit sunfuric) (1 cal 4
lit 7.36 kgs). (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Hoá chất Acid Sulfuric- H2SO4 Concentration 98%, 30
kg/can, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Hoá chất Acid sunfuric H2SO4 98% 25kg/can. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Hóa chất H2SO4 10% (Axit Sunfuric 10%) (200kg/ thùng),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Hóa chất H2SO4 96% (Axit Sunfuric 96%) (25kg/ can),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Hóa chất H2SO4 98% (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Hóa chất phân tích Sulfuric acid 95-97%; EMSURE ISO.
1lit/chai (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Hoá chất Sulfuric Acid- H2SO4 30% (30Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Hóa chất Sulfuric axit H2SO4 đặc 98%, (500ml/chai). Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Hóa chất thuốc thử cho phòng thí nghiệm: Sulfuric acid
H2SO4 98% (500ml/chai) (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Hóa chất TITRATION SOLUTION (3)- Dung dịch axit
sulphuric dùng trong xi mạ (10 Lít/ Chai) (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Hóa chất trong ngành dệt nhuộm:Acid Sulfuric
H2SO4,không nhãn hiệu nồng độ 98%,hàng đóng bồn,mỗi bồn 10.000kg,dạng
lỏng,dùng để xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Hóa chất xử lý nước axit Sulfuric H2SO4 98% PA-
Sulphuric acid (H2SO4 98% PA) (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Hóa chất xử lý nước H2SO4 17%- Sulphuric acid 17% (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Hoá chất xử lý nước NCEV-N-0115 (H2SO4 15%) (xk) |
|
- Mã HS 28070000: HÓA CHẤT-Sulfuric acid 50%- H2so4 (Axit sunfuric) (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Sulfuric acid- H2SO4 20% (dạng lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Sulfuric acid H2SO4 50% (axit sulphuric H2SO4 50%),
20kg/can. Dạng dung dịch. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Sulfuric acid- H2SO4 50% (dạng lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Sulfuric acid- H2SO4 73% (dạng lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Sulfuric acid- H2SO4 98% (dạng lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Sulfuric Acid(H2SO4 61.5%- CAS 7664-93-9)(can), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Sulfuric Acid(H2SO4 98%- CAS 7664-93-9), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 28070000: Sulfuric Acid-H2SO4 98% (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Sulfuric axit H2SO4 (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Sulphuric Acid 95% sử dụng trong tẩy rửa bề mặt kim
loại trước mạ (30KG/CAN) (Thành phần: Sulfuric acid 95%, Water).Hàng mới
100%.Số 251/TB-KĐHQ (xk) |
|
- Mã HS 28070000: Sunfuric Acide H2SO4 98%- dùng để xử lý nước (xk) |
|
- Mã HS 28070000: VIAKING REDUCER 203: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại
có thành phần chính là axit sulfuric và phụ gia dạng lỏng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28080000: Hóa chất Acid Nitric HNO3 65% dùng cho phòng thí
nghiệm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: ./ . / Hóa chất Nitric Acid 20-64%; công thức HNO3
20%-64% (tank); hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: ./ Hóa chất NITRIC ACID (HNO3) EL 67%-69%, dùng trong
quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (51000113) (nk) |
|
- Mã HS 28080000: 06030201/ Nitric acid HNO3 68% Industrial 280kg/drum,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: 08303101/ Axit nitric HNO3 65% AR (500ml/bot) (nk) |
|
- Mã HS 28080000: 1004562500 Nitric acid-HNO 3 loại 65%,đóng gói: 2.5L/
chai, dùng cho phòng thí nghiệm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: 3/ Axit Nitric HNO3 65%, dùng cho phòng thí nghiệm
(1000ml/chai),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: 3007231/ NITRIC ACID (CHEM HNO3 20L), CAS: 7697-37-2,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: 867-0072-003/ Acid Nitric HNO3 (1Chai 2.5 lít) (nk) |
|
- Mã HS 28080000: A xít Nitric 68% Min, (HNO3) mã CAS: 7697-37-2, dùng
trong công nghiệp, đóng can PE đồng nhất 35kg/ can. Nhà sx: Huchems fine
chemical Corp Korea). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: A0104189/ Dung dịch Axit Nitric 68% (HNO3 68%), 280
kg/drum (nk) |
|
- Mã HS 28080000: Acid Nitric (HNO3 68% MIN) (Số Cas:7697-37-2) dùng làm
chất tẩy rửa, xi mạ trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: Acid Nitric (HNO3 68%) 35kg/can, dùng trong ngành công
nghiệp hóa chất. Hàng mới 100%. Mã số CAS: 7697-37-2 (nk) |
|
- Mã HS 28080000: ACID NITRIC 68% MIN- HNO3- CHẤT DÙNG TRONG NGÀNH XI
MẠ.MÃ CAS 7697-37-2. MẶT HÀNG PHẢI KHAI BÁO HOÁ CHẤT (nk) |
|
- Mã HS 28080000: ACID NITRIC- HNO3 68% MIN, Mã số CAS: 7697-37-2; Mã số
UN: 2031. QUI CÁCH: 280KG/DRUM. Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 28080000: Axit Nitric (hàm lượng HNO3 98 %), dạng lỏng chứa trong
bồn chuyên dụng (ISO tank container), 26,7 tấn/bồn. Dùng trong công nghiệp.
Hàng mới 100%. Nhà sản xuất Sichuan Lutianhua Co., Ltd Trung Quốc. (nk) |
|
- Mã HS 28080000: Axit nitric (HNO3 68%), dùng trong ngành mạ.
35kg/thùng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28080000: Axit nitric 98% (HNO3) ứng dụng dùng trong sản xuất
công nghiệp, hàng nhập kinh doanh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: AXIT NITRIC dạng lỏng dùng trong tẩy rửa đường ống công
nghiệp, ACID NITRIC (HNO3 68% MIN), hàng đóng gói 35kg/can, Nhà phân phối:
BEEKEI CORPORATION, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: Axit Nitric HNO3 (CN), 1 can 20 lít 20 kg, xuất xứ Hàn
Quốc, hàng mới 100%/ KR (nk) |
|
- Mã HS 28080000: Axit nitric HNO3 60% (tinh khiết) (nk) |
|
- Mã HS 28080000: B1210122/ Chất tẩy rửa bề mặt chip: STRIP-40. Thành
phần: Nitric acid 15% (CAS no: 7697-37-2), Ammonium Chloride 25% (CAS no:
12015-14-4), Water 60% (CAS no: 7732-18-5). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: C0119/ Axit nitric (HNO3) dùng để tẩy trắng thiết bị
[V53004611S] (nk) |
|
- Mã HS 28080000: C18037/ Acid Nitric- HNO3 (nk) |
|
- Mã HS 28080000: CC111LOCPREACLHN03/ Axit Nitric HNO3 68%. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28080000: CM-00039/ Dung dịch CIRCUPOSIT(TM) 6520A PREDIP có tác
dụng chống oxi hóa và nâng cao chất lượng bề mặt sản phẩm. Dùng trong công
nghệ sản xuất bảng mạch điện tử (chứa nước 85-95% và HNO3: 5-15%) (nk) |
|
- Mã HS 28080000: CM-00290/ Axit Nitric HNO3 68%, Nước 32% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: CM-CLEAN-07/ Chất tẩy rửa bề mặt kim loại dùng trong xi
mạ NITRIC ACID 68% (Thành phần: Nitric Acid,Water). Đóng gói 35KG/CAN. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: D0068/ Acid Nitric HNO3/ Nitric Acid 100% Fuming Grade
(0.5Liter/bottle) 1 CHAI0.5 LIT (nk) |
|
- Mã HS 28080000: DP_ACIDHNO3/ Acid nitric (HNO3) (nk) |
|
- Mã HS 28080000: Dung dịch axit nitric 65% GR, theo chuẩn chất lượng
ISO, Dùng làm Thuốc thử để phân tích, Sản xuất hóa chất
(2,5L/CHAI)(CAS7697-37-2) (nk) |
|
- Mã HS 28080000: Dung dịch tẩy rửa(WHY-308CH), thành phần gồm:HNO3 30%,
mới 100%, theo KQPTPL so 277/TB-KĐHQ ngay 05/10/2016 (nk) |
|
- Mã HS 28080000: HHC 04/ Acid Nitrict 68% (HNO3) 35KG/CANS (nk) |
|
- Mã HS 28080000: HNO3 65%/ Axit nitric HNO3 65% (35 kg/can). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: HNO3 68% (acid nitric) hóa chất dùng trong sản xuất
(nk) |
|
- Mã HS 28080000: HNO3 68%, ACID NITRIC, Mã số CAS: 7697-37-2; Mã số UN:
2031. Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 28080000: HNO3/ Acid Nitric HNO3 68% (Dạng nước, dùng trong công
nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 28080000: HNO3/ Axit nitric- HNO3, dùng để mạ kim loại, 35kg/can,
mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28080000: HNO3/ Hóa chất Nitric Acid 68% (HNO3),(35kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 28080000: HNO3/ Hóa chất: acid Nitric (HNO3), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: HNO3675/ Hóa chất axit Nitric HNO3 68% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: Hóa chất Acid Nitric (HNO3 68% min) dùng trong công
nghiệp. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28080000: Hóa chất Acid Nitric 68%; công thức HNO3, 280kg/Drum;
dùng trong công nghiệp;hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: Hóa chất acid Nitric- HNO3 (nk) |
|
- Mã HS 28080000: Hóa chất Axít Nitric (HNO3 68% min). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: Hóa chất Axit Nitric (HNO3) (100%), dùng trong nhà
xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: Hóa chất Axit nitric HNO3 500ml/BT,(thành phần:Axit
Nitric 65-68%); Dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: Hóa chất Nitric acid-HNO3 68% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: Hóa chất xử lý nước TG CLEAN NA (HNO3) 35%, hàng mới
100%&#VN Hóa chất xử lý nước TG CLEAN NA (HNO3) 35%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: Hóa chất: Nitric acid, 67-69%, for ultra traces
analysis, OPTIMA- H N O3; CAS 7697-37-2; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói
1 lit/chai. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: KX02G00026X/ Hóa chất HNO3 68% (280kg/tank) (nk) |
|
- Mã HS 28080000: KXDM73/ Axit Nitric (Nitric Acid- HNO3 68%). Đóng gói
35kg/can. Hàng mới 100 (nk) |
|
- Mã HS 28080000: LSM-000046/ Axít Nitric HNO3 68%, gồm 68% Axít Nitric
và 32% nước, 35Kg/can. (nk) |
|
- Mã HS 28080000: M00051-01/ Axit nitric HNO3 68% (35kg/can), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: N13423H001/ Hóa chất tẩy (làm sạch)Belt trong công đoạn
xi mạ(hỗn hợp gồm Nitric Acid,muối vô cơ, nước)/ TECHNISTRIP 35 INV
IC-1016712 (nk) |
|
- Mã HS 28080000: Nitric acid (HNO3) 65-70%,CAS:7697-37-2, dạng lỏng,
1400kg/ thùng (IBCS) dùng trong sản xuất công nghệ điện tử. Hàng mới 100%.nhà
sản xuất KUNSHAN JINGKE MICRO-ELECTRONICS MATERIAL CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 28080000: Nitric Acid (HNO3) EL 69% (1 LTR1.41 KGM), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: NITRIC ACID 65% SUPRAPUR, HÓA CHẤT SIÊU TINH KHIẾT,
DÙNG TRONG CÁC ỨNG DỤNG PHÂN TÍCH VẾT (1L/CHAI)(CAS7697-37-2) (nk) |
|
- Mã HS 28080000: Nitric Acid 68 Percent Min (HNO3) (Dạng nước, dùng
trong lĩnh vực công nghiệp xi mạ) (nk) |
|
- Mã HS 28080000: NITRIC ACID 68%- HNO3- sử dụng trong ngành xi mạ, mã
CAS; 7697-37-2, NSX: Huchems fine chemical corp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: NITRIC ACID 68% MIN (HNO3). Hóa chất dùng trong ngành
xi mạ. CAS: 7697-37-2. KBHC: 2020-0026697 (nk) |
|
- Mã HS 28080000: NITRIC ACID MIN 68PCT(CTHH HNO3), CAS: 7697-37-2, (32%
còn lại là nước), hóa chất dùng trong tẩy rửa kim loại, 280kg/thùng, NSX:
HUCHEMS FINE CHEMICAL CORP, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: NITRIC ACID-HNO3-69%/ Axit Nitric-69%-Nitric Acid-69%.
Công dụng tạo môi trường axit cho mạ vàng (nk) |
|
- Mã HS 28080000: Nitrict acid (HNO3) 69%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: NPL02A/ Chất hóa học NITRIC ACID 68PCT- HNO3 68% dùng
trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (GPNK:
2020-0026426. Mã hồ sơ: HC2020026155) (1LTR1.41KGM) (nk) |
|
- Mã HS 28080000: R2004006-001568/ NITRIC ACID 68% (Thành phần: Nitric
Acid,Water). Đóng gói 280 kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: Sản phẩm hóa chất Acid Nitric- HNO3, dùng trong công
nghiêp. mã CAS: 7697-37-2 (nk) |
|
- Mã HS 28080000: Sản phẩm hóa chất- NITRIC ACID 42% TOTES. CAS:
7697-37-2, CTHH: HNO3. (01 UNIT 01 TOLE 1300 LÍT); Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: Sản phẩm xử lý bề mặt ADJUSTMENT 4763 có chứa HNO3
(7697-37-2) 10-30%, còn lại là H2O (7732-18-5) (nk) |
|
- Mã HS 28080000: SV0110/ Hóa chất Acid Nitric 68% (HNO3 68%), dùng trong
công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: TKV0002/ Dung dịch axit nitric HNO3 68% dùng để xử lý
bề mặt trước khi mạ (nk) |
|
- Mã HS 28080000: VT-0080/ Hóa chất Axit Nitric/ HNO3 68% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: VT23/ Hóa chất Nitrict acid HNO3 hàng tinh khiết
65-68%. Hàng mới 100%.(02.01.0158) (nk) |
|
- Mã HS 28080000: VTTH3/ Nitric acid- HNO3 68% (nk) |
|
- Mã HS 28080000: Acid Nitric HNO3 68% (Dạng nước, dùng trong công
nghiệp) (xk) |
|
- Mã HS 28080000: Acid Nitrict 68% (HNO3) 35KG/CANS (xk) |
|
- Mã HS 28080000: Axit Nitric (HNO3 68%, 32% nước). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28080000: Axit nitric (HNO3) dùng để tẩy trắng thiết bị
[V53004611S] (xk) |
|
- Mã HS 28080000: Axit Nitric (HNO3, 68%), dùng làm chất vệ sinh thiết bị
công nghiệp, Không phải là tiền chất gây nguy hiểm. Đóng gói 280kg/thùng,
Hàng mới100% _ (xk) |
|
- Mã HS 28080000: Axit Nitric (Nitric Acid- HNO3 68%). Đóng gói 35kg/can.
Hàng mới 100 (xk) |
|
- Mã HS 28080000: Axit nitric HNO3 65% (35 kg/can). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28080000: Axit nitric HNO3 65% AR (500ml/bot) (xk) |
|
- Mã HS 28080000: Axit Nitric HNO3 65%, dùng cho phòng thí nghiệm
(1000ml/chai),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28080000: Axit nitric HNO3 68% (35kg/can), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28080000: Axít Nitric HNO3 68%, gồm 68% Axít Nitric và 32% nước,
35Kg/can. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28080000: Axit Nitric HNO3 68%. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28080000: Axit nitric- HNO3, dùng để mạ kim loại, 35kg/can, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 28080000: Axit sulfuric- H2S04, sử dụng mạ kim loại, 50kg/can,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28080000: Hóa chất HNO3 68% (280kg/tank) (xk) |
|
- Mã HS 28080000: HÓA CHẤT NITRIC ACID (HNO3) 68% (xk) |
|
- Mã HS 28080000: Hóa chất Nitric Acid 20-64%; công thức HNO3 20%-64%
(tank); hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28080000: Hóa chất Nitric Acid 65-68% (HNO3),(35kg/can), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 28080000: Hóa chất Nitric Acid- HNO3 68% (35kgs/pail). Mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 28080000: Hóa chất Nitrict acid HNO3. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28080000: Nitric acid- HNO3 68% (xk) |
|
- Mã HS 28080000: Nitric Acid HNO3 68% (280 kg/phi). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28080000: Nitric acid- HNO3 69% (dạng lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 28080000: SP02A-19/ Hóa chất NITRIC ACID (HNO3) EL 67%-69%, dùng
trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28091000: Hóa chất. Phosphorus(V) Oxide dùng cho phòng thí
nghiệm,hàng mới 100%,HSX:Wako. 161-23865, 500g/ chai. CAS:1314-56-3 (nk) |
|
- Mã HS 28092031: DP_ACIDH3PO4/ Acid phosphoric (H3PO4) (nk) |
|
- Mã HS 28092031: E-01435/ Hóa chất Axit phosphoric- H3PO4 (500ml/chai)
dùng trong phòng thí nghiệm/ hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28092032: AXIT PHOSPHORIC DẠNG LỎNG, HÀNG MẪU, DÙNG LÀM NGUYÊN
LIỆU THỰC PHẨM TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% (30ML/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 28092032: Axit Phosphoric-(Đơn vị: 1 Chai500ml) Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28092032: Axit Photphoric(Phosphoric Acid) H3PO4 85% Min, dùng
trong thực phẩm, đóng thùng 35kg/thùng, Dạng lỏng, hàng mới 100%. Mã CAS:
7664-38-2. Hạn sử dụng đến ngày 28/05/2022. (nk) |
|
- Mã HS 28092032: Chất điều chỉnh độ acid-Acid orthophosphoric (phụ gia
thực phẩm)- 85% Phosphoric acid, NSX:28.05.2020-HSD:27.05.2022. (nk) |
|
- Mã HS 28092032: CNO08/ Axit Photphoric dạng lỏng (mã CAS: 7664-38-2,
công thức hóa học:H3PO4) (35kg/thùng) đã khai báo HC trên một cửa, số khai
báo:2020-0028388 (nk) |
|
- Mã HS 28092032: Hóa chất ortho-Phosphoric acid 85% EMPROVE ESSENTIAL Ph
Eur,BP,JPE,NF,E 338; Batch no: K51761763 (1l/chai); dùng cho phòng thí
nghiệm; hàng mới 100%; hãng sản xuất: Merck (nk) |
|
- Mã HS 28092032: MM04-007172/ HÓA CHẤT TẨY RỬA ORC-220JB (CHỨA
Orthophosphoric acid 18-23%)DÙNG TẨY RỬA BỀ MẶT SẢN PHẨM VÀ LOẠI BỎ DỊ VẬT
(nk) |
|
- Mã HS 28092032: PHOSPHORIC ACID 85% MIN (Hóa chất dùng cho lên men để
sản xuất bột ngọt) (nk) |
|
- Mã HS 28092039: Phosphoric Acid (H3PO4) 85%- Dùng trong công nghiệp xi
mạ (nk) |
|
- Mã HS 28092039: Phosphoric acid >85% (H3PO4 >85%, 35 kg/can,
China) (nước <15%), dùng trong quá trình mạ sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28092039: TO81/ Axit Photphoric C2-02B SC-XC(2)A (thành phần chứa
axit photphoric H3PO4 20-30% và nước (70-80%)) (24kg/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 28092091: MELPLATE NI 871B/ MELPLATE NI 871B (Muối của acid
Hypophosphoric H4P2O6, Mã CAS: 7803-60-3) Chế phẩm dùng để tẩy sạch bề mặt
kim loại, trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28092091: PHOSPHORIC ACID 85%, AR dung tích 1L hóa chất dùng
trong phòng thí nghiệm (CAS: 7664-38-2) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28092092: 08305201/ H3PO4 AR 500ml/bottle Phosphoric Acid (nk) |
|
- Mã HS 28092092: ACID PHOSPHORIC/ ACID PHOSPHORIC (H3PO4) DẠNG LỎNG
35KG/ CAN (nk) |
|
- Mã HS 28092092: AURONAL 44BC ACID-20/ AURONAL 44BC- ACID SOLUTION,
(Cobalt Sulfate CoSO4, mã CAS: 10124-43-3, Phosphoric Acid, CTHH:H3PO4, mã
CAS: 7664-38-2), dùng trong công nghiệp mạ điện.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28092092: AURONAL 44BC COBALT/ AURONAL 44BC COBALT CONC, (Cobalt
Sulfate CoSO4, mã CAS: 10124-43-3, Phosphoric Acid, CTHH:H3PO4, mã CAS:
7664-38-2), dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28092092: Axit Phosphoric (dùng trong phòng thí nghiệm, 1 lọ
250ml) (nk) |
|
- Mã HS 28092092: Axit phosphoric 85% trong nước,dùng trong công
nghiệp-Phosphoric Acid, Công văn trả mẫu số: 457/KĐ4-TH, ngày 23/04/2019.
KQPT: 65/TB-KĐ5, 30/01/2019 (nk) |
|
- Mã HS 28092092: Axit Photphoric (Phosphoric acid 89%), H3PO4; 20kg/can
(nk) |
|
- Mã HS 28092092: axit/ Axit Phosphoric (H3PO4) (dung dịch axit
phosphoric (hàm lượng lớn hơn 80% theo khối lượng) (nk) |
|
- Mã HS 28092092: H3PO4 85%/ Axit phosphoric H3PO4 85% (35kg/can). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28092092: HC20011/ Axit phophoric (H3PO4 85%) là chất xúc tác ổn
định độ PH trong quá trình giặt nhuộm của xưởng giặt nhuộm (TP: H3PO4 85%.
CAS no: 7664-38-2) (nk) |
|
- Mã HS 28092092: Hóa chất Phosphoric acid (H3PO4),Cas No: 7664-38-2-
AR500ml/chai- dùng trong phòng thí nghiệm- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28092092: NP-SD5350R-5/ Hóa chất SURFDINE SD5350 R-5 (VNL)-20L
(dùng trong bể phốt phát để làm tăng độ bám dính của sơn; 20
lít/can)(TP:Phosphoric H3PO4 30-40%, Zinc Oxide ZnO 10-15%,Hydrogen Peroxide
HF 0-1%. (nk) |
|
- Mã HS 28092092: Phosphoric Acid 85% (RR0022)- Axit Phosphoric.Nguyên
liệu dùng trong sản xuất sơn.PTPL số: 90/PTPLHCM-NV ngày 14/02/2011 (nk) |
|
- Mã HS 28092092: Phosphoric acid 85%(H3PO4 85%).Hoá chất vô cơ dùng làm
nguyên liệu sản xuất hóa chất xi mạ. (nk) |
|
- Mã HS 28092099: ./ Dung dịch các chất hữu cơ, ALB-400, dùng trong công
đoạn xử lý bề mặt kim loại, thành phần gồm: Phosphoric acid(80~90%), Sulfuric
acid 10~20%. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28092099: 07010113/ Chất tẩy rửa KG-511 có thành phần Ethylene
glycol 30-50%, Phosphoric acid (H3PO4) 30-40% dùng trong công nghiệp mạ (nk) |
|
- Mã HS 28092099: A0330011/ Hóa chất Axit Phosphoric H3PO4 85% dùng cho
máy thí nghiệm phân tích nước thải (1 lít/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28092099: Axit phosphoric (H3PO4> 85%). Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28092099: Axit phosphoric (Phenyl Acid Phosphate), (226.80 kg x
1drum)- Chất phụ trợ ngành sơn và mực in, CAS: 701-64-4, 838-85-7, 71-36-3,
1623-15-0, 107-66-4, 7664-38-2, 108-95-2,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28092099: Axit phosphoric 85% (Giám định số 1596/PTPLHCM-NV ngày
23/5/2013, kiểm tại TK 101980678701/A12 ngày 2/5/2018)- PHOSPHORIC ACID 85%
(H3PO4 lỏng, cas no: 7664-38-2)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28092099: Axit phosphoric 85% trong nước,dùng trong công
nghiệp-Phosphoric Acid, TK đã thông quan: 102507167455, ngày 06/03/2019. CAS
7664-38-2 (nk) |
|
- Mã HS 28092099: Axit Polyphosphoric (nk) |
|
- Mã HS 28092099: Chất tẩy rửa KG-511 có thành phần Ethylene glycol
30-50%, Phosphoric acid (H3PO4) 30-40% dùng trong công nghiệp mạ (20
lít/Can)-hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28092099: Dung dịch axit H2SO4 loãng 1.25g/ml để đổ vào bình Ắc
qui. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28092099: DUNG DỊCH CHUẨN PHOSPHORUS ICP, CHUẨN THEO SRM TỪ NIST
H3PO4 TRONG H2O 1000 MG/L P, SỬ DỤNG LÀM THUỐC THỬ TRONG PHÂN TÍCH SỬ DỤNG
TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(100ML/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 28092099: Dung dịch tẩy rửa (WHY-314SK), thành phần:phosphoric
acid 15-25%(H3PO4), polyoxyethylene ether 5-10%(H(OCH2CH2)nOH), nước 70-75%
(H2O), theo KQPTPL so 706/TB-PTPL(30/06/15) (nk) |
|
- Mã HS 28092099: H3PO4/ Acid phosphoric (H3PO4) (Dạng nước, dùng trong
công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 28092099: Hoá chất chống cáu cặn màng Ro (RO chemical P-103) Acid
phosphoric (nk) |
|
- Mã HS 28092099: META-PHOSPHORIC ACID PIECES GR HÓA CHẤT TINH KHIẾT DÙNG
TRONG PHÂN TÍCH PHÂN TÍCH (ỔN ĐỊNH BẰNG SODIUM METAPHOSPHATE)
(500G/CHAI)(CAS37267-86-0) (nk) |
|
- Mã HS 28092099: NPL25/ Ammonium phosphor nitrate nguyên liệu sản xuất
tấm trị liệu nóng lạnh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28092099: PHOSPHORIC ACID 85% MIN- H3PO4- TECHNICAL GRADE- CHẤT
DÙNG TRONG NGÀNH XI MẠ. MÃ CAS 7664-38-2. MẶT HÀNG PHẢI KHAI BÁO HOÁ CHẤT
(nk) |
|
- Mã HS 28092099: SFV055/ Axit poly photphoric ((H3PO4)n)-dùng xi mạ sản
phẩm (số CAS: 8017-16-1, không khai báo hóa chất) dùng xi mạ sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 28092099: Triphenyl phosphite(axit phosphoric)(dạng
lỏng)(TRIPHENYL PHOSPHITE (TPI))(20Kg/1can) (nk) |
|
- Mã HS 28092099: VTTH3/ Phosphoric acid- H3PO4 85% (nk) |
|
- Mã HS 28092099: x2sp-cu212/ Chất phụ gia điện giải đồng bóc lớp mạ
niken (H6P4O13 10%) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28092031: Hóa chất acid Phosphoric (H3PO4) (xk) |
|
- Mã HS 28092031: Hóa chất, thuốc thử cho phòng thí nghiệm: Hóa chất Axit
phosphoric- H3PO4 (500ml/chai) (xk) |
|
- Mã HS 28092032: Axit phosphoric PHOSPHORIC ACID 35KG/CAN (xk) |
|
- Mã HS 28092032: Axit Phosphoric- Phosphoric acid H3PO4 (1Bottle 500ml)
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28092032: Phosphoric Acid H3PO4, mã số CAS: 7664-38-2, hàm lượng
85%. Food grade. Axit phosphoric thực phẩm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28092039: Axit Phốtphoric (H3PO4) 85% (thực phẩm). Hàng đóng
trong 2160 can nhựa (Trọng lượng tịnh 35kg/can). Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 28092091: MELPLATE NI 871B (Muối của acid Hypophosphoric H4P2O6,
Mã CAS: 7803-60-3), Chế phẩm dùng để tẩy sạch bề mặt kim loại, trong công
nghiệp mạ điện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28092092: AURONAL 44BC- ACID SOLUTION, (Cobalt Sulfate CoSO4, mã
CAS: 10124-43-3, Phosphoric Acid, CTHH:H3PO4, mã CAS: 7664-38-2), dùng trong
công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28092092: AURONAL 44BC- COBALT CONC, (Cobalt Sulfate CoSO4, mã
CAS: 10124-43-3, Phosphoric Acid, CTHH:H3PO4, mã CAS: 7664-38-2), dùng trong
công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28092092: Axit phophoric (H3PO4 85%) là chất xúc tác ổn định độ
PH trong quá trình giặt nhuộm của xưởng giặt nhuộm (TP: H3PO4 85%. CAS no:
7664-38-2) (xk) |
|
- Mã HS 28092092: Axit phosphoric H3PO4 85% (35kg/can). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 28092092: Hóa chất SURFDINE SD5350 R-5 (VNL)-20L (dùng trong bể
phốt phát để làm tăng độ bám dính của sơn; 20 lít/can)(TP:Phosphoric H3PO4
30-40%, Zinc Oxide ZnO 10-15%,Hydrogen Peroxide HF 0-1%. (xk) |
|
- Mã HS 28092092: PHOSPHORIC ACID (P2O5, 49% MININUM). Axit phosphoric
công nghiệp. Hàng mới 100%. Dự kiến xuất tàu MT CHEM PEACE V.2004 ngày
11/06/2020. (xk) |
|
- Mã HS 28092099: Acid phosphoric (H3PO4) (Dạng nước, dùng trong công
nghiệp) (xk) |
|
- Mã HS 28092099: Acid phosphoric kỹ thuật (H3PO4) HL:
H3PO4:>85%;Fe:0,002%Max;As:0,008%Max (Dạng nước, dùng trong công nghiệp)
(xk) |
|
- Mã HS 28092099: Axit Phosphoric H3PO4>85% (xk) |
|
- Mã HS 28092099: Hóa chất H3PO4 85%, đóng gói: 1 L/chai, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 28092099: Hóa chất tẩy rửa công nghiệp SL100-C dùng cho công đoạn
anodizing, thành phần gồm 57.05% axit photphoric, 42.95% axit sulfuric
(31kg/can). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28092099: Phosphoric acid- H3PO4 85% (xk) |
|
- Mã HS 28100000: Dung dịch mạ kim loại BORIC ACID; BORIC ACID 100% CAS
No.: 10043-35-3,Nsx: Incheon chemical, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28100000: 008000132W/ Axit Boric/ Boric acid (25KG/BAG) Số CAS:
10043-35-3 (nk) |
|
- Mã HS 28100000: 19 HC/H3BO3 (25kg/bag)/ Axit Boric H3BO3 25kg/túi, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28100000: 2710899098/ Axit Boric 99.9%, công thức hóa học H3BO3,
mã Cas 10043-35-3 (nk) |
|
- Mã HS 28100000: 4000042/ Boric Acid (Axit boric- H3BO3, mã CAS:
10043-35-3, 25kg/bag). Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28100000: Acid boric (H3BO3) dùng trong sản xuất chip,
25kg/thùng, CH00129 (nk) |
|
- Mã HS 28100000: Axit boric (H3BO3) dùng trong xi mạ,(dạng bột) Số
CAS-No:10043-35-3 (nk) |
|
- Mã HS 28100000: Axit Boric 99.9 % (H3BO3), dùng trong thí nghiệm và
công nghiệp luyện kim, mã CAS: 10043-35-3, dạng bột, 25kg/túi, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28100000: BORIC ACID (Axit boric 99.9% Granular)-H3BO3, số
CAS:10043-35-3, 25kg/bao, dùng trong công nghiệp sản xuất gốm sứ (chất làm
bóng bề mặt gốm sứ). Nsx: INKABOR S.A.C-Peru. HSD: 10/03/2025. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28100000: BORIC ACID (H3BO3) 99.9%; HÓA CHẤT DÙNG TRONG CÔNG
NGHIỆP; ĐÓNG BAO 25KG; SỐ CAS 10043-35-3 (nk) |
|
- Mã HS 28100000: Boric Acid 99.9% (Dạng bột) dùng trong nông nghiệp,mã
CAS:10043-35-3. không thuộc phụ lục V, NĐ113 ngày 19/10/17 (25kg/bag) (nk) |
|
- Mã HS 28100000: BORIC ACID 99.9% GRANULAR GOODS (Axít boric >99.5%-
25 kgs/bao- mã CAS 10043-35-3- hóa chất dùng trong công nghiệp mạ mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 28100000: Boric acid H3BO3 (TPHH: B2O3, B3BO3, SO4, Cl, Fe) dạng
hạt- Nguyên liệu dùng sản xuất men frit- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28100000: Boric Acid, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao.
CAS Number 10043-35-3 (nk) |
|
- Mã HS 28100000: Boron Trioxide- (CAS: 1303-86-2) Ôxit Boric dạng bột
98%. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100%. (08 bao x 25 kg/ bao).
(nk) |
|
- Mã HS 28100000: CM-00044/ CIRCUPOSIT(TM) 6540B REDUCER chứa nước 90-
99% và boric acid H3BO3 1- 10% có tác dụng làm phẳng bề mặt cho lớp đồng của
bảng mạch (nk) |
|
- Mã HS 28100000: DUNG DỊCH CHUẨN BORON CERTIPUR, CHUẨN THEO SRM TỪ NIST
H3BO3 TRONG H2O 1000 MG/L B (500ML/CHAI)(CAS10043-35-3) (nk) |
|
- Mã HS 28100000: Hóa chất Boric acid (H3Bo3),AR500g/chai-
CAS:10043-35-3- dùng trong phòng thí nghiệm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28100000: Hóa chất Boric acid,
Cas:10043-35-3,CT:H3BO3,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí
nghiệm, không dùng trong thực phẩm,500G/lọ (nk) |
|
- Mã HS 28100000: Hóa chất công nghiệp cho ngành sản xuất kính và chất
tẩy rửa: Boric Acid 25kg/bao, mã cas 10043-35-3. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28100000: Hóa chất dùng trong ngành sứ OPTIBOR BORIC ACID
TECHNICAL GRADE GRANULAR. 25KG/BAG. Mã CAS: 10043-35-3. (nk) |
|
- Mã HS 28100000: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm:BORIC ACID, 1kg/
chai (6 chai/ hộp), Boric acid, cas: 10043-35-3, 100%, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28100000: Hóa chất ngành sứ OPTIBOR BORIC ACID, TECHNICAL GRADE,
GRANULAR, CAS: 10043-35-3, không KBHC theo NĐ: 113/2017/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 28100000: HOA CHAT OPTIBOR BORIC ACID, TECHNICAL GRADE, GRANULAR,
25KG BAG (H3BO3). DUNG TRONG NGANH THUY TINH. MA CAS: 10043-35-3. HANG MOI
100% (nk) |
|
- Mã HS 28100000: Hóa chất pha trộn dùng trong công nghệ mạ điện loại
BORIC ACID (Extra Pure), thành phần gồm Axit Boric 100%,1kg/can hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28100000: Hoá chất tinh khiết Boric Acid, chất thử dùng cho phân
tích, sản xuất hoá chất, sử dụng trong phòng thí
nghiệm(100G/CHAI)(CAS10043-35-3) (nk) |
|
- Mã HS 28100000: Nguyên liệu sản xuất men gạch Ceramic: BORIC ACID,
A-325, CAS: 10043-35-3.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28100000: NPL17/ Axit boric dùng để tráng tấm âm của pin (nk) |
|
- Mã HS 28100000: Optibor Boric Acid (H3BO3), mã CAS là 10043-35-3 (hàng
không thuộc đối tượng khai báo hóa chất). Hàng mới 100%, 25kg/bao, 784
bao/container. Công dụng: dùng trong xi mạ. (Acid Boric- H3BO3) (nk) |
|
- Mã HS 28100000: OPTIBOR BORIC ACID TECHNICAL GRADE GRANULAR 25KGS BAG
(Boric Acid- H3BO3- Hóa chất ngành sành sứ) 25kg/bag.TC: 1568 bag: Số
CAS:10043-35-3 (nk) |
|
- Mã HS 28100000: OPTIBOR BORIC ACID- TECHNICAL GRADE- GRANULAR- H3BO3-
CHÂT DUNG TRONG NGANH SX CÔNG NGHIỆP- 784 BAO, 25KG/BAO, HÀNG MỚI 100%.MÃ CAS
10043-35-3 (nk) |
|
- Mã HS 28100000: Phụ gia R, thành phần H3BO3>99%, nhà sx: Calderys
Taiwan Co., Ltd, dùng trộn với vật liệu chịu lửa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28100000: SFV047/ Axit boric (H3BO3)-dùng xi mạ sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 28100000: VTTHH3BO3/ Acid Boric (H3BO3) so CAS: 10043-35-3, Hóa
chất dùng trong xi mạ (nk) |
|
- Mã HS 28100000: VTTHHBF4/ Fluoroboric Acid, (HBF4), so CAS: 16872-11-0
dùng trong xi mạ (nk) |
|
- Mã HS 28100000: Axit Boric H3BO3 25kg/túi, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28100000: Boric Acid 99.9%-H3BO3 (25 Kg/Bao) (xk) |
|
- Mã HS 28100000: Hóa chất Boric acid- H3BO3; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28100000: HỢP CHẤT ACID BORIC (H3BO3) DÙNG TRONG XI MẠ, HÀNG MỚI
100% (xk) |
|
- Mã HS 28100000: HỢP CHẤT FLUORO BORIC ACID (HBF4) DÙNG TRONG XI MẠ,
HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 28111100: ./ Axit flohydric HF (500ml/bình).(02.01.0126) (nk) |
|
- Mã HS 28111100: ./ Hóa chất HYDROFLUORIC ACID (HF) EL 48%-49%, dùng
trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (51000105)
(nk) |
|
- Mã HS 28111100: 20010008Y/ AXIT FLOHIDRIC- Hydrogen fluoride 49%
1100kg/IBC- HYDROFLUORIC ACID (HF) EL 49%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28111100: 20010008Y/ Hydrofluoric Acid (HF) EL 49% (nk) |
|
- Mã HS 28111100: 3004013/ Acid flohydric HF CN, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28111100: DP_ACIDHF/ Acid flohydric (HF) (nk) |
|
- Mã HS 28111100: FS-11291/ Hóa chất dùng để ăn mòn giá đỡ đĩa (thành
phần: HF 2%, H2S04 2%, H2O 96%) (20 lít/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28111100: FSV-HF/ Axit Hydro florua HF (nk) |
|
- Mã HS 28111100: HC128111100-ODM/ Hóa chất phòng thí nghiệm Hydrofluoric
acid fuming 37% (1 LÍT/CHAI), (HF), Mã CAS: 7664-39-3 (nk) |
|
- Mã HS 28111100: HC28111100-ODM/ Hóa chất phòng thí nghiệm Hydrofluoric
acid 48% (1 LÍT/CHAI), (HF), Mã CAS: 7664-39-3 (nk) |
|
- Mã HS 28111100: HF/ Axit Floric HF 55%(Dạng nước, dùng trong công
nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 28111100: HF/ Axit Hydroflourua- HF > 40% (Trung Quốc,
500ml/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28111100: HF/ Hóa chất: acid Flohydric (HF), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28111100: Hóa chất acid Flohydric- HF (nk) |
|
- Mã HS 28111100: Hóa chất công nghiệp HYDROFLUORIC ACID 55%, Mã CAS:
7664-39-3 (25kg/Drum), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28111100: Hóa chất công nghiệp kỹ thuật- Hydrofluoric Acid- HF
55%Min(Dùng trong sản xuất thủy tinh), dạng lỏng, 25kg/can. Hàng mới 100%. Mã
CAS: 7664-39-3 (nk) |
|
- Mã HS 28111100: Hóa chất giặt rửa: ACC2 (Hydrofluoric acid, HF và nước)
(1,067 Kg/thùng), hàng mới 100%, số CAS: 7664-39-3 (nk) |
|
- Mã HS 28111100: Hydro florua (Axit flohydric), dạng lỏng, đóng thùng
(25kg/ thùng), (có chứa 55% HF và 45% H2O) (dùng để tẩy rỉ sắt,vết ố), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28111100: Hydrofuoric acid (HF) 49-50%, CAS:7664-39-3 dạng lỏng,
1150kg/ thùng (IBCS) dùng trong sản xuất công nghệ điện tử. Hàng mới 100%.nhà
sản xuất KUNSHAN JINGKE MICRO-ELECTRONICS MATERIAL CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 28111100: Khí HF-Hydrogen Flouride-Mã CAS:7664-39-3 giá mua bao
gồm chai.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28111100: NPL0017/ Chất hóa học HYDROFLUORIC ACID E 49% dùng
trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28111100: NPL07/ Hóa chất ANHYDROUS HYDROFLUORIC ACID 99.99% MIN-
HF 99.99% dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới
100%(GPNK: 2020-0026428. Mã Hồ sơ: HC2020026157) (1LTR1KGM) (nk) |
|
- Mã HS 28111100: NPL07/ Hóa chất Hydrofluoric acid 99.99%- HF dùng trong
quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (GPNK: 2020-0025685.
Mã hồ sơ: HC2020025421) (1LTR1KGM) (nk) |
|
- Mã HS 28111100: NPL07/ Hóa chất HYDROGEN FLUORIDE ANHYDROUS- HF 99.99%
dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100%(GPNK:
2020-0029587. Mã Hồ sơ: HC2020029336) (1LTR1KGM) (nk) |
|
- Mã HS 28111100: NPL-34/ Hydro Fluoric acid (HF) (Dùng sản xuất gương,
mã CAS: 7664-39-3) (nk) |
|
- Mã HS 28111100: Sản phẩm hóa chất Hydrofluoric Acid, dùng trong công
nghiêp. Mã CAS: 7664-39-3 (nk) |
|
- Mã HS 28111100: Acid flohydric HF CN (20 lít/can) (xk) |
|
- Mã HS 28111100: AXIT FLOHIDRIC Hydrogen fluoride 49% 1100kg/IBC-
HYDROFLUORIC ACID (HF) EL 49%, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28111100: Axit Floric HF 55%(Dạng nước, dùng trong công nghiệp)
(xk) |
|
- Mã HS 28111100: Axit Hydro florua HF 55% (25kg/can), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28111100: Axit Hydrofloric 40%- HF 40% (Trung Quốc, 500ml/chai)
(xk) |
|
- Mã HS 28111100: Hóa chất Hydrofluoric Acid- HF 55%Min (xk) |
|
- Mã HS 28111100: Hóa chất phòng thí nghiệm Hydrofluoric acid 48% (1
LÍT/CHAI), (HF), Mã CAS: 7664-39-3 (xk) |
|
- Mã HS 28111100: Hydrofluoric Acid (HF) 49%, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28111100: SP01-19/ Hóa chất HYDROFLUORIC ACID (HF) EL 48%-49%,
dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28111920: Axít sulfamic, dạng tinh thể (CTHH: NH3SO3H)(dùng sx
tấm Laminate) (THEO TBPTPL 507/TB-KĐ4 Ngay 27/03/2020)/ Sulphamic Acid,
25kg/bag- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28111920: Bột tinh thể trắng Axit sulphamic, SULPHAMIC ACID.
TP:Sulphamic Acid >99.5%- CAS 5329-14-6. NSX Nissan Chemical
Corporation.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28111920: Hóa chất:Sulfamic Acid GR (Dùng trong thí nghiệm, hàng
mới 100%)H3NO3S, CAS: 5329-14-6, 0.5 kg/chai, tổng cộng10kg./ KR (nk) |
|
- Mã HS 28111920: M2020100011, Sulfamic Acid, Hóa chất Sulfamic Acid
(Thành phần: AMIDOSULFONIC ACID hàm lượng 100%, số CAS: 5329-14-6) dùng để
Giảm độ pH trong bể nickel,500g/chai,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28111990: Axit sunfamic 99.8 %/ SULFAMIC ACID CAS 5329-14-6. Nsx:
Incheon chemical, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28111990: 00025/ Axit Sulfamic dùng để xi mạ đồ nội thất bằng kim
loại(336kgs,16 kiện,21kgs/1 kiện) (H3NSO3- CAS:5329-14-6),(có thông báo KQ
PTPL số: 1165/PTPLMN-NV, 31/07/2009) (nk) |
|
- Mã HS 28111990: 4000041/ Hóa chất Acid Sulphamic (CTHH: H3NSO3, Acid
Sulfamic, 25kg/bag), mã CAS: 5329-14-6. Dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28111990: AMIDOSULFURIC ACID HÓA CHẤT TINH KHIẾT, DÙNG TRONG CÁC
PHẢN ỨNG TỔNG HỢP (100G/CHAI)(CAS5329-14-6) (nk) |
|
- Mã HS 28111990: Axit Fluorosilicic- H2SiF6, dùng để phân tách tinh
quặng chì min 40%, Hàng mới 100%(1400kg/drum) (nk) |
|
- Mã HS 28111990: Axit Sulfamic (H2NSO2-OH) nồng độ 99% chất vô cơ loại
500g/lọ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28111990: Azit Molybdatophosphoric hydrate theo chuẩn EMSURE(R)
ACS,Reag. Ph Eur hoá chất phân tích sử dụng trong phòng thí
nghiệm(25G/ONG)(CAS 51429-74-4) (nk) |
|
- Mã HS 28111990: Dung dịch axit 2ND ACID- ORANGE 2.5L, item code:
ABB-RK641/003, đóng trong chai 2.5L, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28111990: Dung dịch Axit Fluorozirconic (40%)-H2ZrF6_PZH-F (HF
CAS 7664-39-3: 5%; Axit Fluorozirconic CAS 12021-95-3:
40%),PTPL:2638/PTPLMB-NV (25/12/2009) (nk) |
|
- Mã HS 28111990: Dung dịch hoá chất Periodic acid, là axit vô cơ, chất
thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm (nk) |
|
- Mã HS 28111990: Dung dịch mạ Nikel SH-100A (Dung dịch hỗn hợp của
Phosphorous acid và Boric acid loại rất loãng). Mã CAS: 10294-56-1. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28111990: FS-00185/ Hydrosilicofluoric acid (H2SiF6) (25kg/can)
(nk) |
|
- Mã HS 28111990: FS-00640/ Dung dịch axit Fluorosilicic (H2SiF6)40%
(25kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 28111990: Hóa chất Acid Silicic (H2SIO3) (25Kg/Paper Barrel)
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28111990: Hóa chất công nghiệp- SULFAMIC ACID, phụ gia tẩy trắng
ngành sơn, loại 25kg/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28111990: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN
Perchlorate Standard for IC CAS: Công thức: Mã hàng: 76462-100ML/chai hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28111990: Hóa chất Hypophosphorous acid, 50 wt.% solution in
water code: 201005001 (500ml/btl), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28111990: Hóa chất MECBRITE EXE-6722AX dùng phụ gia trong công
đoạn sản xuất linh kiện điện tử, chứa Hydrogen bromide 35-45%, cas
10035-10-6. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28111990: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sulfamic Acid,
99.3%, A.C.S. Reagent, mã hàng: 383120-100G, số CAS: 5329-14-6 (nk) |
|
- Mã HS 28111990: HYPOPHOSPHOROUS ACID 50%.- DRUM/25 KG.- H3PO2.- CAS:
6303-21-5.- Hóa chất hữu cơ- dùng trong sản xuất mỹ phẩm.- Hàng mới
100%.-NXS-HSD 16/01/2020-16/01/2022 (nk) |
|
- Mã HS 28111990: P7875-25G Periodic acid Hóa chất dùng trong phòng thí
nghiệmH5IO6 CAS 10450-60-9 (nk) |
|
- Mã HS 28111990: PCA707/ Axit percloric dạng lỏng PCA707 (NPL SX keo dán
giầy), CAS # 7601-90-3, mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 28111990: Phosphorous Acid 98.5%- Hóa chất dùng trong ngành xử lý
nước công nghiệp, Công thức H3PO3, Cas# 13598-36-2. (nk) |
|
- Mã HS 28111990: Phosphorous Acid, hóa chất công nghiệp, đóng gói
25kg/bao. CAS Number 13598-36-2 (nk) |
|
- Mã HS 28111990: R2004006-007485/ Hóa chất Acid Silicic (H2SIO3)
(25Kg/Paper Barrel) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28111990: R2004006-008085/ Hóa chất QSIO-103 Block (thành phần
chính là H2SiO3) (4kg/viên, 5 viên/Box) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28111990: VN00409/ Hóa chất Sulfamic acid; Công thức: H3NO3S;
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28111990: Hóa chất Acid Sulphamic (CTHH: H3NSO3, Acid Sulfamic,
25kg/bag), mã CAS: 5329-14-6. Dùng trong công nghiệp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28111990: Hóa chất Sulfamic acid; Công thức: H3NO3S; Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 28111990: Silicate bột- Sodium Metasilicate Anhydrous (Mã CAS:
6834-92-0) (xk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 (Đóng gói chai 40L), Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 CÔNG NGHIỆP chai 41L/25KG, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 LX45 HP (160KG/ bình). Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28112100: ./ Đá sợi C02- 3mm x 5-15mm (nk) |
|
- Mã HS 28112100: ./ Khí Carbon dioxit (CO2) công nghiệp đựng trong bình
40L, dùng để làm sạch linh kiện điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112100: ./ Khí CO2 (25kg/ bình) (nk) |
|
- Mã HS 28112100: ./ Khí CO2 chứa trong bình 40L/25kg (nk) |
|
- Mã HS 28112100: ./ Khí CO2 lỏng 99.9% (nk) |
|
- Mã HS 28112100: 1NPL-09/ Khí Cacbonic (CO2) dạng khí, thành phần CO2.
Loại 65 kg/chai (GW) (nk) |
|
- Mã HS 28112100: 2X-101-01-039|DM/ Khí CO2 lỏng công nghiệp, dung tích
50L/chai (nk) |
|
- Mã HS 28112100: 806900000000/ CO2 lỏng, 170 kgs/ bình. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28112100: Bình khí Cacbon Dioxit (CO2) hóa lỏng (95CC C60A). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Cac-bon di-o-xit lỏng (LCO2) sử dụng cho máy hàn (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Cacbondioxit (CO2), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Carbon dioxit dạng rắn (Đá khô (CO2) LCDI160117601);
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Chai khí cacbon đioxit (1 chai 24 kgs), hàng mới 100%,
do việt nam sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Chai khí Co2- Cacbon dioxide Cylinder (25Kg) (nk) |
|
- Mã HS 28112100: CO2 Lỏng (dùng vệ sinh khuôn giày)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112100: CO2 lỏng- Liquid CO2 (25kg/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28112100: CO2 rắn (Dạng sợi, nguyên liệu: CO2 lỏng (99.99% CO2)),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112100: CO2 STONE/ Đá khô CO2 (nk) |
|
- Mã HS 28112100: CO2/ CO2 lỏng (Liquid Cacbon Dioxide- LCO2), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28112100: CO2/ CO2/ CO2 (nk) |
|
- Mã HS 28112100: CO2/ Khí C02 (nk) |
|
- Mã HS 28112100: CO2/ Khí CO2 (25Kg/chai, 99.5%, 40L) dùng trong công
nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Đá CO2 rắn (Dry-ice) (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Đá khô (Carbon dioxit dùng để làm sạch mặt khuôn, máy)
(nk) |
|
- Mã HS 28112100: Đá khô (dạng sợi) CO2 (carbon dioxide) dùng để làm sạch
bề mặt máy móc. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Đá khô CO2 (99.9%) IMOT000015. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Đá khô CO2 (carbon dioxit dạng rắn) (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Đá khô kích thước 12,7 x 12.7 x 20cm, hàng mới 100%
(Ngành hàng: Dao cạo râu Gillete) (nk) |
|
- Mã HS 28112100: DRY ICE/ dry ice (nk) |
|
- Mã HS 28112100: DRY-ICE/ dry ice (nk) |
|
- Mã HS 28112100: FS-10360/ Khí Cacbon Dioxide công nhiệp (CO2) (nk) |
|
- Mã HS 28112100: FS-16622/ Khí Cacbon Dioxide CO2 chai 50L/30KG (nk) |
|
- Mã HS 28112100: GAS-000005-01/ CO2 20 kg công nghiệp (Dip tube)
(GCDI160104000)_GAS,CARBON DIOXIDE- CO2 (nk) |
|
- Mã HS 28112100: GAS03/ CO2 lỏng (Liquid Cacbon Dioxide-LCO2), độ tinh
khiết 99.5 %, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí 6D 0.3%-2.5% CO2/AIR dung tích 1L dùng trong công
nghiệp hàn,cắt,phân tích,thử rò rỉ,giá mua bao gồm chai.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí carbon dioxit (CO2 >99,9%) do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí carbon dioxit cho tua-bin khí Solar, P/N: 954290C1
(nk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí chuẩn thành phần 10AL 10% CO2 trong nền N2, dung
tích: 116 lít.(Chứa trong bình bằng nhôm mã HS 76130000). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí chuẩn thành phần 8AL 1000 PPM CO trong nền N2, dung
tích: 58 lít.(Chứa trong bình bằng nhôm mã HS 76130000). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 (130 bar/chai) dùng cho máy hàn kim loại. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 (25kg/ chai, 40 Lit, dùng trong công nghiệp,
xuất xứ Việt Nam) (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 (Gas Cacbon Dioxide- GCO2) dùng để hàn các mối
thép lại với nhau, độ tinh khiết 99,9 %,dung tích 40 lít/chai, hàng mới 100%
(trả lại bình sau khi sử dụng hết khí CO2) (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 30Kg (Gas Carbon dioxide- GCO2) (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 công nghiệp 50L/30KG dùng để xì làm sạch bụi
trên bề mặt con hàng(camera bán thành phẩm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 công nghiệp loại 25kg, 40L/chai (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 CP 25KG N4.5 WITHOUT TUBE (J)- COP dùng trong
công nghiệp hàn,cắt,phân tích,thử rò rỉ giá mua bao gồm
chai.Mã:124-38-9-50L.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 dùng làm sạc gas Soda (Soda Charger CO2) (8g/
lọ). Nhà sản xuất Liss Patrongyarto Tolto es Forgalmazo Kft/ Liss. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 hóa lỏng dùng làm nguyên liệu sản xuất trong
công nghiệp thực phẩm (không tiêu thụ trong nước). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 Lỏng (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 lỏng công nghiệp (nhiên liệu dùng cho hàn
robot) (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 lỏng, hàm lượng 95%, dùng cho công nghiệp hàn
xì, không dùng trong phụ gia thực phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí Cô2, sản phẩm mới 100%, xuất sứ Việt Nam, hàng được
đóng trong chai 40l, trong đó trọng lượng khí 23-25kg, trọng lượng vỏ 48 kg
(nk) |
|
- Mã HS 28112100: LPG-003/ CO2 25Kg/ 6m3 công nghiệp GCDI 160204100 (nk) |
|
- Mã HS 28112100: PCC001/ Khí CO2 lỏng nồng độ >/ 99.9% dùng cho công
nghiệp/ Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Phụ gia thực phẩm: Khí carbon dioxide hóa lỏng (Hàm
lượng 99,99%) dùng trong thực phẩm, do Công ty Praxair (Thailand) sản xuất.
Hàng mới100% (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Q240-028137 ĐÁ CO2 CONG, ĐƯỜNG KÍNH 3MM, DÙNG ĐỂ CHÈN
LÊN SẢN PHẨM ĐỂ TEST ĐỘ BỀN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112100: RMC41./ Khí CO2 chứa trong bình loại 16g CO2 22ml. Hãng
sản xuất: ISI (hàng mới 100 %) (nk) |
|
- Mã HS 28112100: SP42/ Khí Cacbonic (CO2) sử dụng để hàn xe nâng tay
(trọng lượng 01 bình 25 KG) (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28112100: TD02/ CO2 lỏng công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 28112100: TD2006278/ Khí Cacbonic. Loại 6.5kg/chai (nk) |
|
- Mã HS 28112100: V3672391/ Đá khô (CO2 rắn) (nk) |
|
- Mã HS 28112100: V5GD001/ Khi CO2 (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Z0000000-268783/ SUP-CO2 CN chai 40LT/25KG (Khí CO2 CN
chai 40LT/25KG)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28112100: Cac-bon Đi-ô-xít lỏng (LCO2) (xk) |
|
- Mã HS 28112100: Cacbondioxit (xk) |
|
- Mã HS 28112100: CO2 (xk) |
|
- Mã HS 28112100: CO2 20 kg công nghiệp (Dip tube) (GCDI160104000) (xk) |
|
- Mã HS 28112100: CO2 25 kg/6m3 công nghiệp (GCDI160204100) (xk) |
|
- Mã HS 28112100: CO2 lỏng (Liquid Cacbon Dioxide-LCO2) độ tinh khiết
99.5%, hàng đựng trong 6 bình, trọng lượng hàng 165kg/1 bình, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 28112100: CO2 lỏng công nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 28112100: CO2 lỏng, 170 kgs/ bình. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112100: CO2 rắn (Dạng viên, trọng lượng 1.8-2kg/viên,nguyên
liệu: CO2 lỏng(99.99% CO2), dài 20cm x rộng8cm x dày 6cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112100: Đá CO2 cong, đường kính 3mm, dùng để chèn lên sản phẩm
để test độ bền. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112100: Đá CO2 rắn (Dry-ice), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112100: Đá khô (băng khô) carbon dioxit (xk) |
|
- Mã HS 28112100: Đá khô CO2 (99.9%) (Carbon dioxit). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112100: Đá khô CO2, xuất xứ việt nam (xk) |
|
- Mã HS 28112100: Đổi bình khí CO2 (40L/bình) (xk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí C02 dùng trong công nghiệp, dung tích 40L/ bình. độ
thuần khiết 99.6%, trọng lượng vỏ bình 50 kg/ bình, trọng lượng khí 20 kg/
bình, bình sơn đen. (xk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí Cacbon Dioxide (25kg/chai, dùng trong công nghiệp,
xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 28112100: KHÍ Cacbonic (Cacbon Dioxide- CO2). LOẠI 11.5 KG/CHAI
(sử dụng cho máy móc thiết bị, lưu giữ sản phẩm, vệ sinh...) (xk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí Cacbonic (CO2) (Moi 100%) (xk) |
|
- Mã HS 28112100: KHÍ CACBONIC(NW 30 kg/chai) (xk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí Cacbonic. Loại 6.5kg/chai (xk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí Cacbonic. Loại 65 kg/chai (GW) (xk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí Carbon Dioxide (CO2) lỏng (dùng trong công nghiệp,
xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 (xk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 (25kg/ bình) (xk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 30 kg/chai (Gas Carbon Dioxide-GCO2), độ tinh
khiết 99,5 %, dung tích 47 Lít/chai, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2- Carbon Dioxide Cylinder (25kgs, 99.5%, 40L)
dùng trong công nghiệp, xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 chứa trong bình 40L/25kg (xk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 CN chai 50L/30KG, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 công nghiệp dung tích 50L/chai. hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 dùng trong máy hàn kim loại (130 bar/binh).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 lỏng (Carbon Dioxide)- dùng để rửa khuôn sản
xuất đế giày. (xk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 lỏng 99.9% (xk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí CO2 lỏng nồng độ >/ 99.9% dùng cho công nghiệp,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112100: Khí SUP-CO2 CN chai 40Lt/25kg (xk) |
|
- Mã HS 28112100: LIQUID CARBON DIOXIDE (LCO2) (xk) |
|
- Mã HS 28112210: (AEL01403)Silicon dioxide SS-450 (7631-86-9) 100%; màu
trắng dạng bột (nk) |
|
- Mã HS 28112210: (AEL01939)Silic dioxit dạng bột NIPSIL E220A(As SiO2
(dry base) >94%). KQ: 1058/TB-PTPL ngày 16/06/2016 (nk) |
|
- Mã HS 28112210: 04M/ Bột oxit silic (SILICA DIOXIDE ZQ-356) (theo
KQPTPL số 1123/TB-PTPLHCM ngày 25/05/2015) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: 1000000223/ Silic Dioxit dạng bột (HYDOPHILIC FUMED
SILICA). CAS: 112945-52-5, Dùng làm đặc màu nhuộm.tăng độ đặc của keo trong
việc sản xuất cỏ nhân tạo. không nhãn hiệu,.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: 11/ Chất hỗ trợ (Ultrasil VN3)-Silic dioxit dạng bột
CAS:7631-86-9 (nk) |
|
- Mã HS 28112210: 120017-Silic dioxit- Hóa chất vô cơ, có nhiều công
dụng- NIPSIL LP (2267/N3.12/TĐ 17/09/2012)112926-00-8,7631-86-9(Không thuộc
PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: 120063-Silic dioxit, dạng bột- REOLOSEAL
CP-102(3092/TB-TCHQ 26/03/2014)7631-86-9(Không thuộc PLV NĐ
113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: 120066-Bột oxit silic- TOKUSIL USA
(112926-00-8,7631-86-9)(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: 130347 _ Silic Dioxit dạng bột _ SILICA _ Npl sx mực in
(1798 PTPL HCM) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: 14/ Chất xúc tác (Bột silic đioxit), tên thương phẩm
PRECIPITATED SILICA (ZC-185), thành phần Silicon Dioxide 90%, Water 10%, dùng
trong sản xuất gia công đế giầy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: 19/ Silica dạng bột (thành phần silica chiếm hơn 90%,
công thức hóa học Sio2, dùng sản xuất đế giầy), 20kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 28112210: 28/ &Bột chống dính (Precipitated Silica- SiO2) mã
hiệu CN-180, hàng mới 100%, đóng gói 20Kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 28112210: 3005497 Silic Dioxit dạng bột/WHITE CARBON R-100, hàng
mới 100%, mã CAS 7631-86-9, CTHH SiO2 (nk) |
|
- Mã HS 28112210: 40KE/ Hóa chất lưu hóa; Hóa Chất Sản Xuất Cao Su
Peroxit Hữu Cơ (PERKADOX 14S-FL) Mã CAS No: 25155-25-3, Công Thưc Hoa Hoc:
C20H34O4; Phụ gia sản xuất cao su (nk) |
|
- Mã HS 28112210: 4-10354/ Silic dioxit dạng bột (Good Ball N-15C, CTHH:
Mixture, CAS: 7631-86-9)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 28112210: 605138/ HCS 160M5 20 kg BX Silic Dioxit, dùng để sản
xuất sữa rửa mặt, số cas 7631-86-9. Đã kiểm tk 102395827442/A12 (19.12.2018),
Chưa KQGĐ (nk) |
|
- Mã HS 28112210: 71/ Chất phụ gia tổng hợp- Additive- TS-180 SILICON
DIOXIDE (Hàng mới, dùng trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: 88/ Silic Dioxide dạng bột-SILICA DIOXIDE ZEOSIL 165N
(nk) |
|
- Mã HS 28112210: A/16.2/ Chất xúc tác(hợp chất silic)- Zeosil 165N
silica (đã kiểm hóa tại TK 101644076112 ngày 06/10/2017) (Cas 7631-86-9 không
thuộc đối tượng KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP)nguyên liệu sx giày (nk) |
|
- Mã HS 28112210: A-350 (ADDITIVES- Silic dioxit dạng bột) Công dụng: sản
xuất chất phụ gia cho son-PTPL Số 2012 ngày 24/9/2009, quy cách:25kg/ thùng,
trang thái bôt-hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: AD-500 (ADDITIVES- Silicone dioxit dạng bôt) Quy cách:
25kg/1thùng,Công dụng: sản xuất chất phụ gia cho son- PTPL sô 2050 ngày
30/09/2009-trang thái bột-hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: ADB030/ Silicon dioxide SIPERNAT 238 (số CAS
7631-86-9), dạng bột, dùng trong điều chế cao su, nhà sản xuất: Evonik (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Additive (Silic dioxit vô định hình dạng bột)(PTPL
số1273/TB-PTPL ngày 13/07/2016) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: ADDITIVE SYLOID C 807 silic dioxit vô định hình, dạng
bột (15Kg/Drum) Mã CAS chính là: 7631-86-9 KQPT 476/TB-KĐ4 ngày 25/03/2020
(nk) |
|
- Mã HS 28112210: ADDITIVE SYLOID C 807_Silic dioxit vô định hình, dạng
bột (15Kg/Bag),KQPT: 699/KĐ 4 ngày 22/5/2020 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: AHDS00/ Silic dioxit (hàng mới 100%)PRECIPITATED SILICA
ZC-185GR- Na2SO4- CAS: 14808-60-7,Dạng bột,Dùng để sản xuất đế ngoài. đóng
gói: 1 bao/13kgs hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: AHDS02/ Silic dioxit- PRECIPITATED SILICA ZC 185GR (nk) |
|
- Mã HS 28112210: B00009/ Silic Dioxit vô định hình, dạng bột (Bột Silica
SiO2-Silicon Dioxide) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột giảm độ bóng (SILICON DIOXIDE CH-SIL-300) sử dụng
trong ngành gỗ- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột hút ẩm-Thành phần chính silic dioxit dạng
bột(Silica gel desicccant 25kg/bag). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột mờ có chứa silic dioxit dùng trong ngành sơn-
SYLOID 244. CAS: 7631-86-9 không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột nhẹ Sodium BoroSilicate Q-CEL 5020 (Công thức:
SiO2- Silic Dioxit dạng bột) (Công dụng: để sử lý bề mặt, được dùng trong
nhiều ngành công nghiệp) (Mã CAS:50815-87-7) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột Oxit silic (chất chống đông vón- NEOSYL GP, nguyên
liệu dùng trong chế biến thực phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột Oxit Silic (Phụ gia dùng trong hỗn hợp xi măng-
SILICAFUME, CTHH: SiO2, CAS code: 69012-64-2). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột oxit Silic (Tỉ lệ Silic dioxit ~97%- Dùng để sản
xuất vật liệu chịu lửa): SILICA FUME SF98, được đóng gói 20 kg/bao, mới
100%.Mã CAS:69012-64-2,1314-23-4,14808-60-7,7440-61-1,7440-29-1. (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột Oxit Silic- Elkem Microsilica (R) 920D (Nguyên liệu
sản xuất phụ gia tăng cường độ chống thấm dùng trong xây dựng) hàng mới 100%.
PTPL 4539/TCHQ-TXNK (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột oxit Silic- hóa chất vô cơ; TP chính là silicon
dioxide- (AEL56339V) AEROSIL 200/K-200/ M-5
[Cas:7631-86-9(SiO2)](KQ:599/TB-PTPL-23/10/2015) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: BỘT OXIT SILIC NK 300 (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột Oxit Silic- PRECIPITATED SILICA ABSIL- HC (Hydrated
Silica High Abrasivity Coarse)- Nguyên liệu SX kem đánh răng (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột Oxit Silic SIO2 dùng trong sản xuất đế giày(FUMED
SILICA HP-200), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: BỘT OXIT SILIC SW CLAY (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột oxit silic- SYLOID C-503, Công văn trả mẫu số:
457/KĐ4-TH, ngày 23/04/2019. KQPT: 114/TB-PTPLHCM, 16/01/2015 (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột oxit silic- ZEODENT(R) 120
(Hydratedsilicamediumabrasivity)- Nguyên liệu SX kem đánh răng (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột Oxit Silic ZQ-356 (Bột Silica), công thức hóa học:
SiO2, Mã CAS:7631-86-9, Dùng Trong Nghành Cao Su Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột oxit Silic(Tỉ lệ Silic dioxit ~97%- Dùng để sản
xuất vật liệu chịu lửa):SILICA FUME SF1,được đóng gói 20 kg/BULK BAG,mã
CAS:69012-64-2,1314-23-4,14808-60-7,7440-61-1,7440-29-1.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột oxit silic-PIGMENT NIPSIL E-1011 Hàng không thuộc
NĐ 113,Kết quả giám định 5612/PTPLHCM-NV (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột silic dioxit chịu lửa (chứa 95.25% SiO2), được sử
dụng trong sản xuất vật liệu chịu lửa, nhiệt độ chịu lửa tối đa 1700 độ C. Ký
hiệu: FGGD-2. Đóng gói: 25kg/bao. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột silic dioxit dùng sản xuất sơn- SYLOID244 CW/SILICA
SYLYSIA 350/SYLOID C503. Số CAS 7631-86-9 (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột Silic dioxit- PRECIPITATED SILICA MFIL-P(S) (Chất
chống đông vón, dạng bột, dùng làm phụ gia thực phẩm), SIO2 98.85%, đóng gói
20kg/bao, HSD10/05/2023, NSX: MADHU SILICA PVT. LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột Silic Dioxit Silica Power SiO2 (Brown) bao/25kgs.
dùng trong ngành sản xuất nhựa composite (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột Silic Đioxit SIO2 (Silverbond 925) (CAS:14808-60-7
không thuộc danh mục KBHC) nguyên liệu dùng sản xuất sơn hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột Silic Đioxit SIO2, nguyên liệu dùng sx sơn
(Multi-Functional Modular SS-07) (CAS:7631-86-9 không thuộc danh mục KBHC)
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột silic dioxit vô định Celtix dùng trong sản xuất
sơn, đóng gói 18kg/bao; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột Silic dioxit/NIPSIL E220A. Thành phần: Synthetic
amorphous silicon dioxide: 94%. (Hàng mới 100%). Theo TBKQPL số: 19/TB-KĐHQ
ngày 08/01/2018 (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột silic oxit GASIL HP 260 Silicone Dioxide (giám định
số: 14253/TB-TCHQ ngày 27/11/2014) (NPL này đã được NK tại TK số:
103199879901/A12 ngày 14.03.2020 (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột Silic Oxit KONASIL K-200 dùng trong sản xuất sơn,
đóng gói 10 kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột silica dùng trong ngành công nghiệp(Silica powder
YC-180).Mã Cas 7631-86-9.Công thức hóa học: SiO2.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột SILICA ZC-185 (SILIC DIOXIT)(mã CAS 7631-86-9, đóng
gói 20kg/bao, dùng sản xuất cao su) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột silicone D1103 (Tên TM: Silicone powder), dùng
trong sản xuất sơn, thành phần 100% silica (CAS 7361-86-9), dùng trong sx
sơn, 10kg/kiện mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột silicone D1128 (Tên TM: Silicone powder), dùng
trong sản xuất sơn, thành phần 100% silica (CAS 7361-86-9), dùng trong sx
sơn, 10kg/ kiện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: CAB-O-SIL M-5 fumed silica, dạng bột màu trắng, hàm
lượng SiO2 >99.8% (10kg/bao). Dùng trộn với sợi thủy tinh, keo tạo hỗn hợp
bít kín các khe hở, tạo góc lượn để g/c phủ FRP trong SX TGN. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: CAB-O-SIL M-5 silic dioxit vô định hình dạng bột
(10Kg/Drum),theo biên bảng 36/BB-HC13 ngày 21/04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Carbon trắng 404 (Bột Silica), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Carbon trắng Silica SG-180, dạng bột (chất ổn định dùng
trong caosu), mã CAS: 7631-86-9, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: CARPLEX #80 (Silicon dioxide), dạng bột. CAS No:
112926-00-8. Nguyên liệu dùng để sản xuất chất ổn định cho nhựa (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Chất chống lắng dùng để sản xuất mực in: SIL-
230;10Kg/bao;Dạng bột; Mã CAS; 7631-86-9; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Chất hỗ trợ chế biến Siligel S dạng bột tơi, 25KG/ bao,
dùng trong sx bia (thành phần là Silic dioxit), Mới 100%.NSX: AEB FRANCE (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Chất làm cứng cao su, SILICA CN-185, Mã CAS 7440-21-3,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Chất làm mờ dạng bột Silic Dioxit: Acematt 790 (Mã hàng
6S065) dùng để sản xuất sơn(KQGĐ số 1496/TB-PTPL ngày 24/06/2016) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Chất ổn định cho vải tráng PVC F-30E (Silic vô định
hình, SiO2~96%, dạng bột); theo GĐ: 166 của KĐ 4 (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Chất ổn định F-30E (Silic dioxit vô định hình, dạng
bột), dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Chất phụ gia hợp chất vơ cơ Silicon dioxit SiO2, dạng
bột làm tăng độ kết dính dùng sản xuất bình ắc quy, hàng mới 100%/
Hydrophilic Pyrogenic Silica (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Chất phụ gia khử mùi có chứa SIO2 và CaCO3, mã HX-226.
Dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Chất phụ gia-dioxit silic (dạng bột)/ Chất phụ
gia-dioxit silic (103087508900, 03/01/2020, mục 1) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Chất Silic dioxit- Microsilica 920D,80Bao52,800.00
kgs,Mã CAS:69012-64-2 (1bao 660 kgs)_Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Chất Silica K-300 (silic dioxit)- Phụ gia trong ngành
cao su- Hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Chất Silica Sipernat #238 (silic dioxit)- Phụ gia trong
ngành cao su- Hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Chế phẩm MP POWDER 309A sử dụng trong quá trình mạ
niken chống ăn mòn cao, dạng bột, thành phần Silicon oxide 100% (100Gram/Bag)
(nk) |
|
- Mã HS 28112210: CHEM-COOL-GEL/ Bột silica gel, từ silic dioxit (SiO2),
dùng để tạo màu cho mút xốp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: CPD/ Chất phụ gia-dioxit silic (dạng bột)/ WHITE CARBON
ZQ356GR (đã kiểm tại tờ khai số: 102753343931/E31, ngày 12/07/2019) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: CPG/ Bột nhẹ FR180(SiO2,TP:Precipitated hydration
silicon dioxide,Silica hydrated (112926-00-8),Bound water(7732-18-5), Soluble
salt(impurity)(7757-82-6)) td chống mài mòn, NL mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: CPG/ Bột nhẹ PRECIPITATED SILICA (SiO2 (CAS:
112926-00-8), dùng trong gia công sản xuất giầy) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: CPG/ Bột Silic dioxit SIO2 (PRECIPITATED SILICA ZC-185,
chất phụ gia dùng trong sản xuất cao su, dạng bột) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: CPG/ Chất phụ gia cao su PRECIPITATED SILICA ZC-185MP
(Silic dioxit,dạng bột) (1000 BAGS,14KG/BAGS) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: CPG/ Silic dioxide- SIO2 (AMORPHOUS PRECIPITATED SILICA
ZQ-356K) dạng bột (nk) |
|
- Mã HS 28112210: CPG/ Silic dioxit (SiO2) (Chất phụ gia PRECIPITATED
SILICA), dạng bột (20kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: CPGC/ Chất phụ gia (Silic dioxit dạng bột) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: CZ-80N/ Hóa chất lưu hóa;(Chất Xúc Tiến Lưu Hóa Cao Su
CTHH: C13H16N2S2, CAS: 95-33-0 Phụ gia sản xuất cao su (nk) |
|
- Mã HS 28112210: DIOXIT SILIC dùng trong sản xuất sơn: FUMED SILICA
(KONASIL K-200U) (SiO2),10 KG/BAO, Mã Cas: 7631-86-9 (nk) |
|
- Mã HS 28112210: EA2301/ Bột oxit silic- K-300 (OCI) theo cv số 1221/ KĐ
4-TH-CCKĐHQ(19/09/2019) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: FUMED SILICA HL-200-Silic dioxit vô định hình, dạng
bột- CAS No.7631-86-9 (dùnglàmphụgiachốnglắngvà chốngchảyxệ
trongsơn)-(10k/bao).GĐ85/TB-KĐ4 (14/1/2020).90A12HL200XXX (nk) |
|
- Mã HS 28112210: GASIL HP 210 Hóa chất Bột Silic dioxit (SiO2) dùng
trong sơn,CAS:112926-00-8 (nk) |
|
- Mã HS 28112210: GASIL HP 260 Hóa chất Bột Silic dioxit (SiO2) dùng
trong sơn,CAS:112926-00-8 (nk) |
|
- Mã HS 28112210: GASIL HP 270 Hóa chất Bột Silic dioxit (SiO2) dùng
trong sơn,CAS:112926-00-8 (nk) |
|
- Mã HS 28112210: GLNL002/ Chất xúc tác (PRECIPITATED SILICA-
FENGSIL-180POWDER) bột oxit Sillic (BBCN SO 443/BB-HC 12- ngay 28/06/2019)
(nk) |
|
- Mã HS 28112210: gói hút ẩm Humil 1 kgs báo giấy (Silic dioxit dạng bột
dùng trong công nghiệp không dùng trong thực phẩm), 15 bao/ thùng, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: GS008/ Silic Dioxide SiO2, dạng bột (Precipitated
Silica ZC-185) dùng để sản xuất đế giày (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Hạt hút ẩm Silicagel (SiO2) đường kính hạt 2-4mm,màu
trắng trong,loại A, trọng lượng 25kg/1 bao(dùng để hút ẩm), mã
CAS#7631-86-9;112926-00-8/63231-67-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: HC00411/ Bột trợ lọc Radiolite (SIO2) 20kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 28112210: HC32-1/ Silic dioxit (SIO2) dạng bột loại ZC-185-MP
dùng làm giày (nk) |
|
- Mã HS 28112210: HCLD/ HỢP CHẤT LÀM ĐẾ PRECIPITATED SILICA FENGSIL-180P;
(MÃ CAS: 112926-00-8) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: HDK H15/ Silicon dioxit dùng trong CN nhựa HDK H15 (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Hóa chất vô cơ Silic dioxit (Silica), dùng trong sx cao
su (dạng bột): SILICA 185 POWDER (20KG/BAG). Số PTPL: 1416/TB-KĐ 3
(18.07.2018), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Hợp chất của silic đioxit 92% (CAS:
69012-64-2;14808-60-7;1309-38-2)), tên thương mại Micro Silica/Silica Fume,
dạng bột,dùng làm chất phụ gia trong công nghiệp bê tông, đóng gói 25kg/túi,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Hợp chất Silic LO-VEL 6200 (11.34KG/BAG) giúp làm mờ bề
mặt được dùng trong ngành sơn, mực in. Mã CAS: 112926-00-8. Hàng mới (F.O.C)
(nk) |
|
- Mã HS 28112210: Hợp chất vô cơ chứa oxi khác của phi kim loại: Bột oxit
silic (tên thương mại: Matting agent) loại A360T, dạng bột, 10kg/bao, phụ gia
dùng trong ngành sản xuất sơn silic dioxit SiO2,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Hydrated silicon dioxide-(Bột oxit
silic)(QLD432020009506;GD0266/TB-KĐ4 (22/3/2018)- Đã kiểm hóa theo TK
102752789201/A12 (12/7/2019) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: IZQ356/ Carbon trắng ZQ-356 (Bột Oxit Silic) (SiO2- CAS
No.: 7631-86-9) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: LC2013-TH/ Bột chống dính khuôn Celite TP-1 (Silica-
SiO2, Cas No. 68855-54-9) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: LINK SILICA POWDER FORM LK 955-1 (SIO2) (DIOXIT
SILICH). HÓA CHẤT DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP VÀ THỦY TINH. CAS:
7631-86-9. 15KGS/BAG. TC:2,280 BAGS. (nk) |
|
- Mã HS 28112210: M003/ Bột Aerosil (thành phần silica silic) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: M3146511/ Bột snow mark sp-10 (nk) |
|
- Mã HS 28112210: MICRO SILICA (SILICA FUME)._ Bột oxit silic (Hàng mới
100%). Đã kiểm hàng ở tk 103167951611 (28/02/2020). Mã CAS: 69012-64-2 không
nằm trong NĐ 113. (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Microsilica dạng bột (Bột SiO2, min 92%) siêu mịn được
dùng trong vật liệu chịu lửa để điền đầy các lỗ rỗng nhỏ,làm tăng độ đặc chắc
và độ chịu lửa của vật liệu, 25KGS/ bao.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: MIN-U-SIL 30-M (Bột Silic dioxit). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: MIN-U-SIL 30-M(Bột Silic dioxit) (CAS:14808-60-7) (Kết
quả giám định số 108/PTPLHCM-NV ngày 14/1/11) NVL SX Sơn gỗ (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm Sunsphere H121N
1 lọ- 100g (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn mực in, bột silic
dioxit dùng để cải thiện độ nhớt cho sơn AEROSIL 150, đóng gói 10kg/bao, hàng
mới 100%. Cas no 112945-52-5 (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Nguyên liệu sản xuất sơn: Chất hỗ trợ phân tán, Silic
dioxit (dạng bột). HDK H 15 (D263), Mã CAS:68611-44-9 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, bột oxit silic
940U (ELKEM MICROSILICA 940U), SiO2 min 90%, mã CAS: 69012-64-2, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Nguyên liệu thuốc tân dược (Tá dược): Colloidal Silicon
Dioxide EP9(Aeroperl 300 pharma); lô: 158111419; năm sx: 11/2018; HD:
11/2020; NSX: Evonik Resource Efficiency GmbH-Germany (nk) |
|
- Mã HS 28112210: NIPSIL E-1011: Bột Silic dioxit SiO2, phụ gia hóa chất
dùng trong ngành sản xuất sơn, CAS NO: 112926-00-8; 7631-86-9, 10kg/bao, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28112210: NK10/ Silica ZC-185GR, Silic dioxit dạng bột
(10KG/bao)- 1760 bao (nk) |
|
- Mã HS 28112210: NK-300/ Bột oxit silic Powder NK-300,HĐ KNQ:
IKV/20086/KNQ-SK-CH, TK nhập KNQ: 103182219600/05.03.2020, hàng mới 100%,
(nk) |
|
- Mã HS 28112210: NL05/ Bột màu TS-100 (thành phần là Silic dioxit dạng
bột), PTPL số: 995/TB-PTPL ngày 21/08/2015. (nk) |
|
- Mã HS 28112210: NL24/ Bột Silica, độ mịn 80 thành phần gồm Crystalline
Silica, Aluminium Oxide và Iron Oxide, dùng để chống tĩnh điện cho bản mạch
(nk) |
|
- Mã HS 28112210: NL31/ Chất trợ (Chất chống lắng, làm dày và tăng độ đàn
hồi) (A200V) (Silicon Dioxide- CAS: 7631-86-9) (Dạng rắn- 200 KG/PKG) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: NL33/ Chất xúc tác cao su và EVA (CATALYSTS RUBBER, EVA
PRECIPITATED SILICA ZC-185GR) (>90% Silic Dioxit- CAS: 7631-86-9) (Dạng
rắn- 13KG/Bao nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: NL33/ Oxit Silic, dạng bột (chất phụ gia dùng lưu hóa
cao su sản xuất lốp xe ô tô). HCSIL-822MP. CAS: 7631-86-9, CTHH: SiO2 (nk) |
|
- Mã HS 28112210: NL9/ Hóa chất SEAL NICKEL HCR-K-303 (1 Kg)- Silic
dioxit 100% dạng bột dùng trong xi mạ (nk) |
|
- Mã HS 28112210: NLHC016/ Chất xúc tác WHITE CARBON LINK
SIO2(CAT:7631-86-9) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: NLSX KEO: Syloid C 503 (Bột oxit silic) (KQGĐ số
115/TB-PTPLHCM- 16/01/2015) (Đã kiểm hóa tại TK 103124769901/A12) (1311162)
(CAS 7631-86-9) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: NPL039-01/ Dioxit silic- AEROSIL 200/N20 FILLER (mục 1
của tờ khai nhập khẩu số: 103179371960/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất)
(nk) |
|
- Mã HS 28112210: NPL131/ Chất độn (dạng bột)-Aerosil 200 (Nippon
Aerosil/Japan) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: NPL18/ Phụ gia Silicon dioxide CH-SIL-600A, thành phần
(Silicon dioxide SiO2 100%), dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: NX-07/ Precipitated Silica Fengsil-180 BEAT (Silic
Dioxit- SiO2), dạng bột, chất phụ gia dùng trong gia công đế giày (nk) |
|
- Mã HS 28112210: NX-08/ Precipitated Silica Fengsil-270C (Silic Dioxit-
SiO2) dạng bột, chất phụ gia dùng trong gia công đế giày (nk) |
|
- Mã HS 28112210: NXKT-63/ SILICA ZQ-356 Hợp chất vô cơ, Silic dioxit là
dạng bột, chất phụ gia dùng trong gia công đế giày. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Oxit Silic, dạng bột (chất phụ gia dùng lưu hóa cao su
sản xuất lốp xe ô tô). HCSIL-822MP. CAS: 7631-86-9, CTHH: SiO2 (nk) |
|
- Mã HS 28112210: P150-000009/ Hóa chất SiO2 (silic dioxit). Thành phần
chính là: Silicon dioxide (99.98%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: PGCS/ Precipitated silica ZC-185 (Silic dioxit SiO2)
dạng bột, làm phụ gia cao su, có tác dụng tăng độ kết dính, dùng trong ngành
sản xuất, gia công giầy dép. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: PGDL03/ Bột Oxit Silic (SIO2) (So CAS 7631869, SX đế
giày) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Phụ gia chống đóng vón cho chất tẩy rửa Sipernat 22, số
CAS: 112926-00-8, 7631-86-9, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: PHỤ GIA LÀM MỜ SILICA OXIDE MIZUKASIL P-526. Bột oxit
Silic. Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Phụ gia thực phẩm- Bột Oxit Silic (Neosyl TS)-(15kg/
bao)- NSX: 01/2020- NHH: 01/2022- (CAS no.: 112926-00-8), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Phụ gia thực phẩm- DARACLAR 1015 (Bột oxit silic). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Phụ gia thực phẩm- SILICA FOOSIL N18 (SILIC DIOXIT)-
(PRO: 05/04/2020- EXP: 04/04/2022)- MÃ CAS: 7631-86-9 (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Phụ gia thực phẩm Sipernat 22S dạng bột làm chất chống
đóng vón trong sản xuất thực phẩm, hàng mới 100%.CAS No: 112926-00-8,
7631-86-9 (nk) |
|
- Mã HS 28112210: PL29/ Túi chống ẩm (Desccant5g) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: PRECIPITATED SILICA FENGSIL-180P (POWDERY) _Carbon
trắng. Dạng bột oxit silic. Hoá chất dùng sản xuất giày. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28112210: PRECIPITATED SILICA, silic dioxit SILICA(SiO2), mã CAS:
7631-86-9, dạng bột mới 100% (F.O.C). Dùng cho nghành sản xuất giày (nk) |
|
- Mã HS 28112210: PR-MC-000986/ Gói bột chống ẩm 2g/túi (1 gói 250 túi),
xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 28112210: R1302Z30000000/ Silica Dioxide, CAS. 112926-00-8;
7732-18-5, dạng bột, tăng độ kết dính cao su/ SILICA DIOXIDE Z-3 (nk) |
|
- Mã HS 28112210: S-40N/ Hóa chất lưu hóa; (Mã Cas: 7704-34-9; CTHH:
(C11H12N9), Phụ gia sản xuất cao su (nk) |
|
- Mã HS 28112210: SD114/ Chất phụ gia dioxit silic dạng bột- sio2,nguyên
liệu dùng trong SX Giày, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: SI02/ Silic dioxit dạng bột QS 20C (nguyên liệu để sản
xuất cao su tổng hợp,số CAS: 7631-86-9, >99% là SIO2) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Silic dioxide dạng bột, CAS 7631-86-9, SiO2, nguyên
liệu sản xuất sơn,PTPL (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Silic dioxit (dạng bột),Model: SiO2-600, hàm lượng chứa
96,04% silica, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Silic dioxit (Hóa chất vô cơ) TP chính: silicone
dioxide- (AEL00448V) SYLOID C807 [Cas:7631-86-9;SiO2](Chờ KQTK:10308224362)
(nk) |
|
- Mã HS 28112210: Silic dioxit- bột oxit silic (hóa chất vô cơ) Silicon
dioxide- (AEL01465V) SS-375 [Cas:7631-86-9;SiO2](Chờ KQTK:102674816753) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Silic dioxit dạng bột (Elkem Microsilica 940 U) dùng
trong sản xuất tấm phẳng (1 bag 500 kg), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Silic dioxit dạng bột- REOLOSIL CP-102 (10 Kg/Bao) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Silic đioxit dạng bột, làm nguyên liệu sản xuất bê tông
chịu lửa, hàm lượng SiO2: 95%, NXS:Zhengzhou Sijihou Refractory, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28112210: Silic dioxit Dạng bột,Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn
ACEMATT TS 100 hàng mới 100%. Cas No: 112945-52-5, 7631-86-9 (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Silic dioxit- hợp chất vô cơ chứa oxy khác của phi kim
loại (SDKQ: 456/KD4-TH, NGAY 23/04/2019;4802/TB-TCHQ)/ Acematt TS-100 (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Silic dioxit phụ gia chống đóng vón cho chất tẩy rửa
Sipernat 22 (dạng bột), số CAS: 112926-00-8, 7631-86-9, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Silic Dioxit SF-90 dạng bột/Silica Fume SF-90 (D) (Đóng
bao: 1.000kg/bao. Hàm lượng SiO2 min. 92%. Trọng lượng riêng: 500-700kg/m3.
Phù hợp tiêu chuẩn TCVN 8827:2011 và ASTM C1240. Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Silic dioxit SiO2 (mã CAS: 7631-86-9; PRECIPITATED
SILICA; Dạng bột. 20KG/Bao; Dùng trong công nghiệp cán luyện cao su làm đế
giày; Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Silic dioxit vô định hình dạng bột (Scrub silica 300g
_12811/TB-TCHQ)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Silic Dioxit XYSIL 200 Fumed Silica (CAS No.:
112945-52-5), dạng bột, dùng trong công nghiệp, ngành sơn, mực in (không tiền
chất), đóng gói: 10kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Silic dioxit, dạng bột- (BAB70388V) SUPER SILICA
KS-1500(C-15) [Cas:14808-60-7;SiO2](KQ:1072/KD4-TH-26/07/2019) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Silic dioxit,dạng bột. (nk) |
|
- Mã HS 28112210: SILIC/ SILIC DIOXIT (thành phần chính là SiO2, loại
FENGSIL-180P (POWDERY) dùng làm giày) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: SILIC/ TITAN/ Thuốc màu từ Titan dioxit có hàm lượng
Titan dioxit ở thể khô lớn hơn 80% tính theo trọng lượng (loại RCL-69
(POWDERY) dùng làm giày) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Silica dạng bột (SiO2 >98%), 15kg/ bao, mã C.A.S:
112926-00-8- sử dụng trong công nghiệp sản xuất cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Silica ZC-185 dạng bột dùng trong sản xuất đế giày.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: SILICA/ Bột Silica (TOKUSIL NP-S) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Silica-oxit silic(SiO2) dùng làm chất độn trong sản
xuất cao su-PRECIPITATED SILICA (SiO2) CM-180P(POWDER),dạng bột,Hàng mới
100%.Số CAS:7631-86-9 (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Silicon dioxide 90-100%, dạng bột: Fumed Silica D-150
(Thành phần: Silicon dioxide 90-100%, Mã cas: 112945-52-5) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Silicon Dioxit dạng bột dùng trong CN nhựa: HDK N20
HYDROPHILIC PYROGENIC SILICA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: SILLICON DIOXIDE CAB-O-SIL M5 (Bột silic dioxit Cabosil
M5 dùng trong ngành sản xuất Polyme), Hàng mới 100%; Mã Cas: 112945-52-5 (nk) |
|
- Mã HS 28112210: SIO2/ Chất chống dính Tokusil 255 (Carbon dioxit màu
trắng dạng bột) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: SIO2/ SIO2-Silic Dioxit(PRECIPITATED SILICA,Nhà sản
xuất: EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED, 15 Kg/Kiện) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: SLD/ Silic dioxit/ A200V (2,000.00KG2,000.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: SLD/ Silic dioxit/ ULTRASIL VN3 GR
(35,200.00KG35,200.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: S-Sil 5- (CAS: 14808-60-7 100%) Silic dioxide dạng bột.
Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (192 bao x 25 kg/ bao). (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Sunsphere H-53- Silicon dioxide (2 cartonx10kg)-Nguyên
liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới-CAS 7631-86-9 (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Sunsphere H-53-Silic dioxit(cas no.
7631-86-9)(10kg/carton)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: SYLOID C807- (CAS: 7631-86-9) Silicon dioxide dạng bột.
Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (60 bao x 15 kg/ bao). (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Syloid ED2- Silic dioxide dạng bột- CAS Số: 7631-86-9
(KQ GĐ 1569/PTPLMN-NV ngày 21/10/09) NVL Sản xuất sơn gỗ (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Syloid ED3- Silic dioxit dạng bột.Nguyên liệu dùng
trong sản xuất sơn. PTPL số: 183/PTPLHCM-NV ngày 24/01/2010. (nk) |
|
- Mã HS 28112210: SYLOID MX107 (silic dioxide dạng bột) kết quả giám định
số 1738/PTPLMN-NV ngày 31/12/2008-NPLSX sơn phủ gỗ (nk) |
|
- Mã HS 28112210: SYLYSIA 710 la chất làm mờ Silica dùng trong sản xuất
sơn, dạng bột. Thành phần: Amorphous silicon dioxide 100%. NSX: Fuji Silysia
Chemical Ltd. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28112210: SYNTHETIC PRECIPITATED SILICA TOKUSIL 255G-SILIC DIOXIT
dạng bột lẫn dạng vảy theo thông báo KQKĐ số 1168/TB-KDD ngày 29/7/2018 CC
kiểm định HQ 4 (nk) |
|
- Mã HS 28112210: S-ZJH600560009/ Silicon dioxide dùng trong mạ thấu kính
phi 2x2mm _ Soltec SiO2 (B) [ZJH600560009] (nk) |
|
- Mã HS 28112210: T004/ Bột Silic dioxit (dùng trong ngành giày) (SiO2
ZC-185 POWDER) (nk) |
|
- Mã HS 28112210: Tá dược: AEROSIL 200 PHARMA.
Lô:150031914(NSX:19/03/2020,HSD:18/03/2022) NSX: Evonik; Quy cách: 10Kg/bao
(nk) |
|
- Mã HS 28112210: TET-70N/ Hóa chất lưu hóa; Chất Lưu Hóa Cao Su SANCELER
TET-G (CAS No. 97-77-8, Công Thức Hóa Học C10H20N2S4) Phụ gia sản xuất cao su
(nk) |
|
- Mã HS 28112210: Tokusil 233 (Silicon Dioxide Hydrate)- (Hợp chất vô cơ
Silic Dioxide, dạng bột mịn- Bổ sung chất chống kết vón trong thức ăn chăn
nuôi- Hàm lượng 98.5%). Kết quả giám định: 13-KQ/PTPLMN (nk) |
|
- Mã HS 28112210: TT-75N/ Hóa chất lưu hóa; Chất Lưu Hóa Cao Su SANCELER
TT (CAS No. 137-26-8, Công Thức Hóa Học C6H12N2S4) Phụ gia sản xuất cao su
(nk) |
|
- Mã HS 28112210: Vật liệu silicon oxit tổng hợp (DMSO), dạng bột, dùng
để phối trộn vật liệu điện cực âm cho pin lithium ion, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm 5g/ túi, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: ./ Gói hút ẩm(thành phần chính là silic dioxit), dạng
gel (1g/gói), Silica gel., hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: ./ Hạt chống ẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: ./ Hạt hút ẩm (25KG/BAO) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: ./ Túi chống ẩm silica, 3g/túi 095-0032-0097R,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: 018-FRP-047/ Bột nhẹ Q-cell 5020. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: 0204-007204/ HÓA CHẤT SV-55 (CHỨA Silicon dioxide
80-90%, Aluminium Oxide 10-17%) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: 0204-008185 HẠT CHỐNG ẨM SILICAGEL TK 103305381100/E31
(nk) |
|
- Mã HS 28112290: 0204-008185/ HẠT CHỐNG ẨM SILICAGEL (nk) |
|
- Mã HS 28112290: 04/ Gói chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28112290: 1004720/ Tinh thế SiO2, dùng để mạ, làm sáng chip điện
tử, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: 105/ Gói chóng ẩm 5gram (nk) |
|
- Mã HS 28112290: 12-PM53/ Bột thạch anh/Silica powder SYLYSIA KQGĐ:
0682/N3.12TD, NGAY 19/04/12, TK2727/NSX03 15.02.12 CAS NO.15468-32-3 (nk) |
|
- Mã HS 28112290: 12-PM54/ Bot thach anh/Silica powder SP-3 KQGĐ:
0682/N3.12TD, NGAY 19/04/12, TK2727/NSX03 15.02.12 CAS NO.15468-32-3 (nk) |
|
- Mã HS 28112290: 174868/ Viên chống ẩm (80% Silica Gel; 18% Binder; 2%
Lubricant)/ Desiccant. Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 28112290: 19/ Gói chống ẩm 20g (nk) |
|
- Mã HS 28112290: 1H241/ Silic dioxit, dạng viên dùng để trộn luyện gia
cường trong cao su để sản xuất lốp xe (PRECIPITATED SILICA 975), CTHH: SIO2,
CAS: 112926-00-8, 7757-82-6, hiệu: LINK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: 1-NPLN15/ Gói hút ẩm Silica gel, 1g/túi. Made in China.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: 1VV0700510/ CLAY DESICCANT MIL D3464D (nk) |
|
- Mã HS 28112290: 211/ Hạt Silica (hợp chất vô cơ Silic dioxit)- White
SILICA gel (nk) |
|
- Mã HS 28112290: 246/ Chất chống ẩm (dạng hạt, Desiccant, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: 28/ Gói Chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28112290: 29/ Chất chống dinh (Precipitated silica-VN3), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: 29/ Gói hút ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28112290: 30000979- Silic dioxit dạng hạt, mã cas 63231-67-4-
SILICA GEL 25g- NPL dùng để hút ẩm thành phẩm sxxk (KQGĐ 162/TB-KĐ4 ngày
01.11.2016) (8000 EA 200 KG) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: 3125I778-0.5-E/ Túi chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28112290: 3330KG0001A/ Gói hút ẩm mã 3330KG0001A, thành phần
SiO2, bọc trong gói giấy 5g. Mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 28112290: 3414-01 Silica gel (60-200 Mesh) (500g/chai) (CAS:
63231-67-4, SiO2) (Hóa chất phân tích dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: 37/ Gói chống ẩm SILICA GEL (5cm*5.5cm) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: 3CPT0161000/ Chất làm khô (~0.5g/vien) (Desiccant).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: 407000100054/ Túi chống ẩm, 407000100054 (nk) |
|
- Mã HS 28112290: 5/ Silic diocice (Chất làm mịn) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: 500269552/ DRYING TUBE,3/4 OD X 8 L (nk) |
|
- Mã HS 28112290: 580/ Chất phụ gia cao su (Link Silica Grade 955-1)
(Sillic Dioxid) hóa chất dùng trong CN, không dùng trong CN thực phẩm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: 67/ Miếng chống ẩm 25cm x 25cm (nk) |
|
- Mã HS 28112290: 69/ Hạt chống ẩm (SiO2.nH2O) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: 73Q-00005/ Hạt chống ẩm (Silica Gel; 10 Gam/ Gói). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: 86082JE010Y/ Gói chống ẩm dùng để chống ẩm cho sản phẩm
điện tử (nk) |
|
- Mã HS 28112290: A/16.2 Chất xúc tác (Silicon dioxide)- K160 Silica CLH
của TK số 103334518930/E31 ngày 28/05/2020 mục 1 (nk) |
|
- Mã HS 28112290: A/20-12/ Dioxit silic (hóa chất vô cơ)- AEROSIL 200/N20
FILLER (GD số: 2187/N3.12/TĐ ngày 15/08/2012)(CAS: 112945-52-5 không thuộc
NĐ113)(CLH của TK 103290873820/E31, ngày 04/05/2020, mục 1) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: A/20-12/ NPL sx Giày: Dioxit silic (hóa chất vô cơ)-
SIPERNAT 238 SILICA (đã kiểm hóa tại TK 102693074742/E31, ngày 11/06/2019,
hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: AD05/ Phụ gia CARPLEX FPS-1 (100% SiO2) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: AD-520 (ADDITIVES- Là Silic dioxit, dạng hạt) Quy
cách:10kg/1Bao, Công dung: sản xuất phu gia cho son-PTPL số 208 ngày
12/02/2019- Trạng thái-Bột, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: ADC_000001/ 2g Desiccant packs_Túi chống ẩm (2g) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: ADC_000002/ 5g Desiccant packs_Túi chống ẩm (5g) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: AS08/ Miếng chêm nhông xích 95MM X 45MM X 3.2T bằng
thép (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: AS47/ Thanh carbon chịu nhiệt mã B dáng thẳng 447mmL
(dùng để lắp vào sản phẩm lọc khí) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: B/20-6/ Dioxit silic-K160 SILICA (hàng chưa có giám
định, công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm- NPL sản
xuất giày) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: BIVN139/ Gói chống ẩm (50gam) (20 kiện 5000 gói) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: BIVN139A/ Gói chống ẩm (100 gam) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Bột hút ẩm (Montmorillonite Desiccant) 25kg/bag, Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Bột hút ẩm (white silica gel) 25kg/bag, Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 28112290: Bột Silic Đioxit SIO2 (SILICA 806) (CAS:14808-60-7
không thuộc danh mục KBHC) nguyên liệu dùng sx sơn mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: C000013C/ Gói chống ẩm (1 gói (1 chiếc) 2 g)/ SILICAGEL
(2.0g) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: CA3/ Hạt Chống ẩm (Silicagel) 3Gr (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Cát vệ sinh cho mèo- SILICA GEL(TRIXIE CAT LITTER 5L/
2.2 kg), nhà sản xuất TRIXIE HEIMTIERBEDARF GMBH & CO.KG. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 28112290: CE0083/ Gói hạt hút ẩm trung tính, kích thước 45*45MM
(nk) |
|
- Mã HS 28112290: Chất gia cố (silica)- SILICA NEWSIL 175 (kiểm hóa tại
tk 103194361321/A12) npl sx vỏ xe (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Chất hút ẩm Silic dioxit (SILICON), dạng bột, dùng để
hút ẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Chất hút ẩm Silicagel 2-4 mm (dạng hạt màu trắng), sử
dụng trong công nghiệp (Gỗ/ điện máy), hàng mới 100%. Đóng gói 25kg/ bao (CAS
no: 7631-86-9) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: CHẤT NHỒI CỘT SẮC KÝ, SILICA GEL 60 (0.040-0.063 MM)
(230-400 MESH ASTM)(1KG/CHAI)(CAS7631-86-9) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Chất phủ bóng Nano A đen (thành phần: SiO2 16%, H2O
84%) là hợp chất vô cơ chứa oxy khác của phi kim loại dùng cho máy đánh bóng
công nghệ Nano (Dùng trong sản xuất gạch Ceramics) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Chất phủ bóng Nano C (thành phần: SiO2 15%, H2O 70%,
Resin 15%) là hợp chất vô cơ chứa oxy khác của phi kim loại dùng cho máy đánh
bóng công nghệ Nano (Dùng trong sản xuất gạch Ceramics) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: CPG/ Bột nhẹ PRECIPITATED SILICA (FENGSIL-180P)
(SiO2,CAS No:112926-00-88; dùng để trộn với cao su sử dụng trong quá trình
gia công sản xuất giầy) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: CPG/ Silic dioxit (SiO2) (Chất phụ gia PRECIPITATED
SILICA ZC-185MP, Mã CAS:112926-00-8 >90%, H2O Cas:7732-18-5 < 10%,Mới
100%), NSX: FUJIAN ZHENGSHENG INORGANIC MATERIAL CO,.LTD (nk) |
|
- Mã HS 28112290: CT-GOIAM/ Gói chống ẩm dạng hạt (Silica Gel)(Thanh
phan: Silicon Dioxide (SiO2). xH2O) (Là phụ liệu may mặc dùng đóng chung với
sản phẩm hoàn chỉnh). 5g/goi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Dầu bóng Nano, dùng trong mài bóng gạch, mã: MT- SC3XA.
NSX: Mipox Malaysia Sdn Bhd, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Dầu nano dạng lỏng (thành phần: 30% SiO2, 70% H2O) dùng
để mài bóng gạch men, NSX: ASTRAL MATERIAL INDUSTRIAL COMPANY LIMITED, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Dioxit silic dùng trong mỹ phẩm SORBOSIL BFG51,
15KG/BOX, CAS: 112926-00-8, 7732-18-5, 147-14-8 (Synthetic amorphous silica,
pigment blue) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Dung dịch hóa chất silica tiêu chuẩn SiO2 dùng cho máy
đo nồng độ silica, item code: ABB-AWRS641/0050-silica, dung tích 500ml/chai,
nồng độ 50 ppb, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Dung dịch Silic dioxit SiO2; CAS: 112926-00-8 (P/N
D00310008264; 250ml/chai; Hỗn hợp dùng cho máy đo Silica, đo chất lượng nước
tại trạm quan trắc nước thải; Hãng SX: Dr.Thiedig). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: DV032/ Gói chống ẩm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: EL02/ Dung dịch pha keo (Silica không định hình chiếm
30%, SiO2, Cas No.7631-86-9) (Snowtex ST-C30)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: EL06/ Hóa chất ngâm sản phẩm lọc khí Sylysia 740
(Dioxit Sillic không định hình, SiO2, Cas No.7631-86-9)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: EX20-SUF/ Gói chống ẩm. EX20-SUF DESICCANT WRAPPED IN
THE BAG (nk) |
|
- Mã HS 28112290: FN095/ Chất làm khô (Dạng hạt- thành phần chính SiO2)
(DEFENSE AGAINST MOSORB gồm: Potassium oxide 9%(12136-45-7),Alumina 35%
(1344-28-1-45-7),Silica 48%(14808-60-7),Oxit natri 3%(235-641-7),Nước 5%)
(nk) |
|
- Mã HS 28112290: FN095/ Chất làm khô Silica gel (Dạng hạt- thành phần
chính SiO2) gồm: Silicon dioxide 99.6%(7631-86-9),Sodium oxide
0.17%(1313-59-3), Aluminium oxide 0.16%(1302-74-5)...) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: FNS022/ Gói chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28112290: FRP-047/ Bột nhẹ Q-CEL 5020 (nk) |
|
- Mã HS 28112290: FS-00044/ Dung dịch mài DGS-G0901 (thành phần có chứa
SiO2) (20kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: FS-00562/ Dung dịch mài SIH-18PH (thành phần gồm
Silicon dioxide SiO2 40-41% và sodium oxide Na2O 0.3-0.5%) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: GCJ005GBZV/ Hạt chống ẩm 5g (GCJ005GBZV), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28112290: GEL/ Gói hạt chống ẩm các loại (120 dải, 1 dải 4 gói)
(nk) |
|
- Mã HS 28112290: Gói chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Gói chống ẩm (Công thức hóa học SiO2) mã:
DY-DRY-DY-NW-SGW-50-240X60MM-A97-3S. Hàng đóng trong 54 ctns. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 28112290: Gói chống ẩm (hạt nhựa) loại 5gr (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩm (Silica Gel 10 gam/túi) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩm RP-20AN- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩm silica gel 500 gram (Trọng lượng 500gr/ gói)
(Hàng mới 100 %), vật tư tiêu hao, dùng để hút ẩm cho hàng hóa (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩm. Trọng lượng: 0.1gram/gói. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28112290: HA/ Hạt chống ẩm- Túi hạt chống ẩm làm từ silic dioxit
dạng hạt- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: HA00_03/ Gói hút ẩm dùng cho hàng may mặc (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm (silica gel), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm 2-4mm (Silic dioxit) (Sản phẩm dùng hút ẩm
trong ngành thủ công mỹ nghệ, đồ gỗ gia dụng và da giày; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm 5g/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm 60g/gói dùng để đóng gói hút ẩm hàng hóa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm dùng để hút ẩm phễu sấy. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm silica gel (SILIC DIOXIT) dùng trong công
nghiệp không dùng trong thực phẩm, màu trắng, 5% MOISTURE, kích thước hạt
2-4mm, 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm vải lụa (silica) 3g/túi.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm, 5g/gói. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt hút ẩm (Desiccant)- dạng gel hàm lượng silic dioxit
chiếm 99.6% dùng hút ẩm trong ngành gỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt hút ẩm cho máy quang phổ dùng trong phòng thí
nghiệm, code: I29179- Desiccant (molecular sieve) 250 ml box. Mới 100%. Hãng
Bruker (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt hút ẩm dùng cho máy sấy nhựa- MOLECULAR SIEVES 13X
4X8, Part No: 423S0102, xuất xứ: Trung Quốc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt hút ẩm Silic dioxit (SILICON) dùng để hút ẩm, mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt hút ẩm Silica Gel AMIX6UP 300g (1LOT 16PC), mã CAS
112926-00-8, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt hút ẩm silicagel. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt hút ẩm- Thành phần chính silic dioxit dạng hạt.
(1000g/ túi, 14 túi/ hộp, 20 hộp 280 túi). (Dry desicacant 25g). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt SILICA GEL BEADS, DESICCANT CA. 2- 5 MM Thuốc thử
để phân tích (1KG/CHAI)(1KG/CHAI)(CAS 7631-86-9) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Hat/ Hạt chống ẩm các loại (Hạt chống ẩm đc làm từ các
silic dioxit, được đựng trong dạng túi) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: HATCA/ Hạt chống ẩm/ miếng chống mốc, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28112290: HC75/ Chế phẩm thuốc nhuộm axit Sanodure Fast Brone L
(nk) |
|
- Mã HS 28112290: HCA/ Hạt chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28112290: HCA/ Hạt chống ẩm (thành phần phổ biến của các gói
chống ẩm là gel silica gel,có đường kính từ 1-5mm Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: HCA1/ Hạt chống ẩm chứa chủ yếu hợp chất hữu cơ, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: HCVC/ NIKE SILICAZQ-356K(WHITE CARBON ZQ-356K)- Hợp
chất vô cơ chứa oxy gốc sylic dioxit, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: HCVC/ WHITE CARBON ZQ-356K- Hợp chất vô cơ chứa oxy gốc
sylic dioxit, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: HE51/ Giấy chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28112290: HE64/ Hạt ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Hóa chất dùng trong công nghiệp, không dùng trong công
nghiệp thực phẩm, hàng mới 100% (Link Silica Grade 955-1; SiO2.NH2O; CAS:
7631-86-9; 15kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Silica
gel CAS: 12926-00-8 Công thức: Mã hàng: 717185-1KG/chai hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Hoá chất Silica gel 60 GF254 dùng trong sắc kí bản
mỏng, là silic dioxit, chất thử dùng cho phân tích, chuẩn bị và phân tích sắc
ký, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS7631-86-9) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Hóa chất Silicon Dioxide (SIO2), dạng hạt, 1kg/1hộp,
(thành phần gồm: Silicon dioxide 99.99%, Iron 0.003%...), nguyên liệu dùng để
mạ, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Hợp chất vô cơ dùng sản xuất matít 27.5 kg/caton. CAS
65997-17-3 Sodium Borosilicate Powder (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Hộp hút ẩm Moisture Absorber, 450ml/hộp, 1 bộ 3 hộp, mã
code J-6001, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: IVNL049/ Chất hút ẩm Silical Gel (MOLD PREVENTION YCM
ALL REDUCE STICKER 128-CP12P-N STICKER 5 x 5 cm), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: J03534/ Gói hút ẩm RP-20AN (CAS: 7631-86-9, SiO2) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: JICH111/ Hạt chống ẩm (SD cho máy khâu)/22766 (nk) |
|
- Mã HS 28112290: JS12/ Silica NIPSILER (Silic dioxit tổng hợp không định
hình hidrat hóa, SiO2nH2O, Cas NO. 112926-00-8))(nguyên liệu sản xuất tấm
gioăng đệm)(Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: JS19/ Bột Silica 100F (SiO2, Cas No. 91053-39-3) (Hàng
mới 100%)(không dùng trong y tế) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: KVN-BMSIO2/ Silic Dioxit (Powder SiO2) (dạng hạt) (1
kg/ 1 hộp) (chất xúc tác dùng cho máy phủ kính) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: KY-HC-PRE/ Hóa chất: Precipitated Silica (Chất kết
dính)(Cas no.7631-86-9) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: LD desiccant/ Gói hút ẩm desiccant,2g,
Dimensions44*44mm (nk) |
|
- Mã HS 28112290: LINK SILICA GRANULAR FORM LK 955-1GR (SIO2) (DIOXIT
SILICH). HÓA CHẤT DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP VÀ THỦY TINH. CAS:
7631-86-9. 20KGS/BAG. TC:1,000 BAGS. (nk) |
|
- Mã HS 28112290: LT46/ Túi hút ẩm 2 gram Silica gel (silic dioxit), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: LT46/ Túi hút ẩm 5 gram Silica gel (silic dioxit), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: LT46/ Túi hút ẩm Silica gel (Silic dioxit), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28112290: LT461/ Túi hút ẩm DESICCANT BAGS Silica gel (silic
dioxit), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: LX77/ Túi hạt chống ẩm (silicagel) (50g/ túi) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: M003/ Thuốc phủ OH-14 1-3.35mm (Lathanum Titanium
Dioxide). dùng để phủ mặt thấu kính. (nk) |
|
- Mã HS 28112290: M35/ Hạt chống ẩm (canxi clorua, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: M370/ Thuốc phủ mặt thấu kính Silicon dioxide 1-2mm FIX
item (CANONOPTRON) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: MANSIL- PST: Hóa chất vô cơ dùng làm chất độn trong
ngành cao su, số CAS: 7631-86-9. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: MANSIL-175: Hóa chất vô cơ dùng làm chất độn trong
ngành cao su, số CAS: 7631-86-9. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: MICRO SILICA hợp chất hoạt tính có chứa silic dioxit
(SiO2) chiếm 92.24%, dùng trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Nguyên liệu dùng trong sản xuất kem đánh răng: oxit vô
cơ silic dioxit PRECIPITATED SILICA ABSIL- 100. Hạn dùng 21/05/2023. nhà sx:
MADHU (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Nguyên vật liệu dùng trong luyện kim SILICA MS45- Silic
dioxit dạng hạt dùng trong khuôn đúc thành phần SiO2>80%, C:0.9%, CaO:18%,
H2O:0.3%,hàng phục vụ sx trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 28112290: NL 08/ Hạt chống ẩm (Các hạt chống ẩm đc làm từ các
silic dioxit, được đựng trong dạng túi) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: NL087/ Hạt chống ẩm 4g/túi (thành phần:Silica
Gel).3000000444 (nk) |
|
- Mã HS 28112290: NL12/ Túi Hút ẩm (Gói chống ẩm)- SILICAGEL- 100GR-
CG90-00992C. Hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 28112290: NL12/ Túi Hút ẩm- SILICAGEL- 100GR- CG90-00992C. Hàng
mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 28112290: NL15/ Móc nhựa (nk) |
|
- Mã HS 28112290: NPL 09/ Gói hạt chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28112290: NPL039/ Dioxit silic (hàng mới 100%)- ZEOSIL 165N
SILICA (có KQGD tương tự: 3000/N3.12/TD của tờ khai 16622NSX01) (MÃ
CAS:112926-00-8) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: NPL039/ Dioxit silic- SIPERNAT 238 SILICA (mục 1 của tờ
khai nhập khẩu số: 103184917400/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: NPL039/ Dioxit sillic- K160 SILICA (mục 01 của tờ khai
nhập khẩu số: 103215866720/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: NPL039/ Túi hạt chống ẩm (Tên hóa học: Silicagel, loại
1g/gói) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: NPL13/ Hạt chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28112290: NPL20/ Gói chống ẩm Silica gel (SLP-1-KV001) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: NPL27/ Miếng hút ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28112290: NPL36/ Túi chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28112290: NSX209/ Hạt chống ẩm 5g, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: NVL00085/ Hạt chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28112290: NVL00977/ Hạt chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28112290: OFP07108003/ Silicon dioxide (SiO2) dạng khối rắn, kích
thước D335*265*15mm, CAS NO. 60676-86-0. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Oxit Silic loại FENGSIL-180GR (SiO2), dạng hạt
20kg/bao, dùng để sản xuất trong ngành cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: P44/ Hạt chống ẩm (tên hóa học: Silicagel), 10G/Gói,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Phụ gia silic dioxit (PRECIPITATED SILICA)CAS No:
7631-86-9. Model No: ZC-185GR.Batch No: 200617A2 BAG: 13kg. Dùng trong ngành
sản xuất đế giày. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28112290: PK018/ Chất Silic Dioxide SiO2, dạng hạt, dùng để sản
xuất linh kiện điện thoại (1lit/lọ), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: PKROHMR001/ Chất xúc tác R2O2 làm từ silic dioxit dùng
trộn bột phát quang (DIFFUSER-FB-7SDC (Denka Fused Silica) Mã cas: 7440-21-3.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: PK-SILICAGEL-01/ Hạt chống ẩm 300g (nk) |
|
- Mã HS 28112290: PL 60/ Hạt chống ẩm các loại (Hạt chống ẩm được làm từ
các silic dioxit, được đựng trong dạng túi) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: PL05/ Hạt chống ấm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: PL108/ Hạt chống ẩm (Silica gel SiO2.nH2O), dùng đóng
gói quay vòng. Hàng đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 28112290: PM-00021/ Hạt hút ẩm Silica gel SiO2 (SILICA GEL BW 5GM
BW PLASTICS) (5g/1 túi; 1500 túi/hộp) dùng để hút ẩm sản phẩm bảng vi mạch
dẻo (nk) |
|
- Mã HS 28112290: PM-00055/ Hạt hút ẩm Silica gel thành phần chứa SiO2 (3
gam/gói, 2500 gói/tins) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: PM-00091/ Hạt hút ẩm Silica gel thành phần chứa SiO2,
size 70x25mm; DY-TY-SW1-3-70X25MM-P102-PL-SP (nk) |
|
- Mã HS 28112290: PRECIPITATED SILICA MFIL-200 (G) (Silic dioxit dùng
trong sx cao su) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Precipitated Silica ZC750 (OXIT SILIC DẠNG BỘT)
(10kg/bao). Dùng để sản xuất sơn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: R00005/ Hạt chống ẩm 20g, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: R2004006-007539/ Túi chống ẩm 3g, thành phần chính là
Silic dioxit. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: R2004006-007826/ Chất phủ chống phản chiếu Silicon
Dioxide (SiO2) (TP: Silicon Dioxide 99,99%,Chất phủ lên tấm film dùng trong
công đoạn tạo màu sản phẩm, 1 hộp/kg) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: R99921159008/ Gói hút ẩm Silica gel 10g, từ hợp chất
Silic dioxit, đóng gói 10gram/bag, dùng để sử dụng trong công nghiệp đóng gói
hàng hóa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: SA033/ Gói chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28112290: SAC2-005/ Hạt hấp thụ âm thanh, chất liệu: silica, kích
thước phi 150~300um 322000101217 (nk) |
|
- Mã HS 28112290: SCW-40/ Chất silica SCW-40 (nk) |
|
- Mã HS 28112290: SILI/ Hóa chất: PRECIPITATED SILICA FENGSIL-180GR/ CAS:
112926-00-8 (chất tạo độ cứng cho đế giày) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Silic Dioxide dùng trong công nghiệp làm đế giày-
PRECIPITATED SILICA.(Hàng mới 100%). Mã Cas 7631-86-9 không phải khai báo hóa
chất theo nghị định 113. (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Silic dioxit (dạng bột) (Acematt 810);Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28112290: Silic Dioxit (Silica Dioxide ZQ-356K-C007 dòng hàng thứ
1 TKN 102731337440 sd cho 5505 đôi đế, 1 đôi sd 0.0621 kg, đơn giá 0.966 usd
(nk) |
|
- Mã HS 28112290: SILIC DIOXIT (Trade name: PRECIPITATED SILICA MFIL-P
(S)). Công dụng: chất phụ gia dùng để pha trộn và làm khô thuốc bảo vệ thực
vật. (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Silic dioxit dạng hạt 1-3mm, quy cách đóng gói: 1kg/lọ,
được sử dụng để làm nguyên liệu cho máy phủ bề mặt vật liệu. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28112290: Silic dioxit dạng hạt-Silica gel 100g sử dụng hút ẩm
trong đóng gói đồ gỗ nội thất, dạng túi nhỏ, kích thước 80*130 mm, hàng mới
100%, theo biên nhận PTPL số 247/BB-HC12 ngày 09/07/2018 (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Silic dioxit dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ
phẩm SILICA BEAD SB300, 20KG/BOX, CAS: 7631-86-9 (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Silic Dioxit làm nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao
su.(Precipitated Silica LK975) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Silic dioxit(dạng hạt), Nhãn hiệu:HuiBao,
Model:SiO2-50, Hàm lượng 98,63% silica, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Silic dioxit-ADDITIVE XY-P79-129(10kg/hộp)Hàng không
thuộc NĐ 113 (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Silica dạng bột(Bột Sillic dioxit) BS-930,Mã
CAS:7631-86-3.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Silica dạng hạt dùng trong mỹ phẩm SORBOSIL BFG10,
10KG/BOX, CAS: 112926-00-8, 7732-18-5 (Amorphous silicon dioxide, Amorphous
silica, Water) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Silica dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ phẩm-
SORBOSIL TC15. CAS 112926-00-8/7732-18-5 không thuộc 113/2017/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 28112290: SILICA/ Bột silia dioxit SIO2(SILICA 925)Nguyên liệu
dùng sx sơn mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: SILICA01/ Hạt chống ẩm SILICA GEL (Silic dioxit dạng
hạt) (01 CAN/1.500 GÓI), Dùng để bỏ vào thùng hàng để chóng ẩm cho hàng hóa
(nk) |
|
- Mã HS 28112290: SILICA-GEL_VN|DM/ Túi hạt chống ẩm (250g/ gói) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Silica-oxit silic(SiO2) dùng làm chất độn trong sản
xuất cao su-PRECIPITATED SILICA (SiO2) 180GR(GRANULAR),dạng hạt,Hàng mới
100%.,Số CAS:7631-86-9 (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Silicon Dioxide (SiO2) Size: 0.5-1.5mm Purity: 98%
(tinh thể SiO2, kt hạt 0.5-1.5mm, độ tinh khiết 98%),dùng để mạ, làm sáng
chip điện tử,NSX: ATS,CAS:7631-86-9, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Silicon Dioxide- TOKUSIL 255G- Chất làm cứng cao su,
CAS: 7631-86-9/112926-00-8, Công thức hóa học: SiO2; Packing: 25 kg net/
paper bag, palletized. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Silicon Dioxide: Tokusil 255G (nk) |
|
- Mã HS 28112290: SL/ Hạt chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28112290: SLI/ Gói hút ẩm Silicagel (1gói 50gram), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28112290: SPK19/ Hạt hấp thụ âm thanh, chất liệu: silica, kích
thước phi 150~300um 322000101384 (nk) |
|
- Mã HS 28112290: SPRAY DRIED SILICA-MFIL-P(S)- Silica- chất chống đóng
vón- phụ gia trong chế biến thực phẩm--CAS no: 7631-86-9 NSX 22/04/2020. Han
sư dụng: 3 năm (nk) |
|
- Mã HS 28112290: SV-11/ Hợp chất Crom và Silic oxide (dùng để tráng phủ
bề mặt thấu kính camera điện thoại) 1 KG/ Lọ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: SV-20/ Silic dioxit, Aluminium Oxide (dùng để tráng phủ
bề mặt thấu kính camera điện thoại) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: SV-55/ Silic dioxit, Aluminium Oxide (dùng để tráng phủ
bề mặt thấu kính camera điện thoại) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: SW5304226/ Túi chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28112290: SXNL31/ Túi chống ẩm (Desiccant (Alpha-methylbenzyl
alcohol C8H10O)) (Dùng đóng vào thùng hàng để hút ẩm không khí quần áo thành
phẩm), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: SYLOID (Dioxit Silic)- SX SƠN (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Synthetic Precipitated Silica Tokusil 255G- Silic
Dioxit dạng hạt, mã CAS: 7631-86-9 (dùng trong sản xuất cao su) 25kgs/bag.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: TCA/ Túi chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28112290: TH0025/ Silica trong môi trường nước (silica gel)-
COLLOIDAL SILICA/SIO2(30%)-(1DRUM250KG)(Cas #: 7631-86-9) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: TH-0046/ Hạt hút ẩm chỉ thị màu (nk) |
|
- Mã HS 28112290: TP33/ Gói hút ẩm (SiO2) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Túi hạt chống ẩm (5g), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Túi hút ẩm(silica gel) S-NV04.B.R0010.01 (nk) |
|
- Mã HS 28112290: UNC132/ Gói chống ẩm 5g/pkg, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: UNC132/ Hạt chống ẩm, 30g/1pcs, hàng là nguyên phụ liệu
may mặc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: Vật Liệu khử Phèn DMI- 65 (Silic Dioxit) hạt màu nâu
đen- dùng lọc nước- HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: VTTH0049/ Gói hút ẩm, thành phần SiO2, 500g/gói,Mới
100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 28112290: WC027/ Gói chống ẩm silicagel 2gram, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: WC027/ Hạt chống ẩm Silica gel (Silic dioxit,
2gam/gói), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: XA3-00014/ Bột hút ẩm Bentonite-Clay 100g, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: XA3-00451/ Hạt chống ẩm 10g (XA3-00451), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28112290: XA3-00836/ Bột hút ẩm/ BENTONITE-CLAY 5G dùng sản xuất
ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112290: YJ4-132/ Hạt hút ẩm SiO2 (10g/túi) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: ZCI01-1/ Dung dịch pha keo (Silica không định hình
chiếm 30%, Cas No.7631-86-9,SiO2) (Snowtex N30G)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: ZCI02/ Dioxit silic (Aerosil #200, SiO2) (nguyên liệu
để sản xuất tấm lọc khí)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28112290: ZG07/ Hạt chống ẩm silicone, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112210: 15/ Silic Dioxide dạng bột- SILICA DIOXIDE ZEOSIL 165N
(xk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột silica PR0300.PB (chiết xuất từ vỏ trấu), nhãn hiệu
Biosil, dùng để gia cố vật liệu cách nhiệt (xk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột silica PR0300.PR (chiết xuất từ vỏ trấu), nhãn hiệu
Biosil, dùng để gia cố vật liệu cách nhiệt (xk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột Silica, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112210: Bột WACKER HDK N20 (K200- Kanosil). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112210: Gói bột chống ẩm 2g/túi (1 gói 250 túi), xuất xứ Trung
Quốc, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112210: Hóa chất SEAL NICKEL HCR-K-303 (1 Kg)- Silic dioxit
100% dạng bột dùng trong xi mạ. (xk) |
|
- Mã HS 28112210: Hợp chất Silicdioxit-SiO2 CN180 (Hàng do cty nhập khẩu
A12 theo TK 103085241930, hàng mới 100% đã KH và T quan tại TK 102410859504
ngày 27/12/2018,nguyên liệu dùng trong SX Giày) (xk) |
|
- Mã HS 28112210: NL31/ Chất trợ(Chất chống lắng, làm dày và tăng độ đàn
hồi) (PROCCESSING ADDITIVES A200V)-Xuất theo TKNK
số:103320333910/E21(20/05/2020)Mục 1 (xk) |
|
- Mã HS 28112210: SiO2/ Bột Oxit Silic (SIO2) (So CAS 7631869, SX đế
giày) (xk) |
|
- Mã HS 28112210: Tá dược làm thuốc Wacker (Aerosil) (xk) |
|
- Mã HS 28112290: 44/ Gói hút ẩm (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Bột nhẹ Q-CEL 5020. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Bột trợ lọc radiolite Sio2 (xk) |
|
- Mã HS 28112290: GHA/ Gói hút ẩm Silicagel (hợp chất vô cơ chứa oxy khác
của phi kim loại Silic dioxit) (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Gói chống ẩm 1gr, thành phần hạt Silica gel, 1KGM/BAG,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Gói chống ẩm 5g, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Gói chống ẩm 5g/pkg, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Gói chống ẩm silicagel 2gram, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩm (SiO2 + H2O), 25gram/túi kt 80x85mm
(LEO026-T) (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩm 5g (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩm mã 3330KG0001A, thành phần SiO2, bọc trong
gói giấy 5g. Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩm Silica gel, trọng lượng 10g/gói,
20kg/carton. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩm silicagel 200gr, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Gói hút ẩm, thành phần SiO2, 500g/gói,Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm (cho quần áo), (được làm từ SiO2NH2O),
loại 2G. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm (thành phần phổ biến của các gói chống ẩm
là gel silica gel,có đường kính từ 1-5mm,có khả năng hấp thụ nước để ngăn
chặn sản phẩm không bị ẩm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm 100g (XA3-00014), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm 10g (73Q-00005), hàng mới 100% (xk) |
- |
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm 5g (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm 5g (GCJ005GBZV), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm 5g (XA3-00836), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm 5g, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm chứa chủ yếu hợp chất hữu cơ (xk) |
|
- Mã HS 28112290: HẠT CHỐNG ẨM SILICAGEL (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt chống ẩm VNdry- 8g/túi (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt hút ẩm (25KG/BAO) (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt hút ẩm 250g/túi, hai lớp (Hạt chống ẩm), Mã hàng:
SILICA-GEL_VN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt hút ẩm chỉ thị màu xanh 5g/túi, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Hạt hút ẩm silicagel.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112290: HAT003- Hạt chống ẩm 20g (xk) |
|
- Mã HS 28112290: HCA/ Gói hạt chống ẩm 30g/gói (xuất theo tk nhập
103329100560 E21, ngày 25/5/2020) (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Hóa chất SiO2 (Silic dioxit) loại hạt 1-2 mm. Thành
phần chính là: Silicon dioxide (99.98%),số CAS: 7631-86-9.Dùng để tráng phủ
màn hình điện thoại và các thiết bị khác. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Link Silica Grade 955-1 (Hóa chất dùng trong CN, không
dùng trong CN thực phẩm, hàng mới 100%) (sillic dioxid) (xk) |
|
- Mã HS 28112290: NL69/ Gói hạt chống ẩm- làm từ sorbitol dạng hạt- trọng
lượng 5g/túi- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112290: R2004006-007539:Túi chống ẩm 3g, thành phần chính là
Silic dioxit. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Silaca keo- M.S Gel (Mã CAS:7631-86-9) (xk) |
|
- Mã HS 28112290: SILICA gel (hình trụ) dùng tổng hợp ADN nhân tạo-
UL1-EZ200 ACTIVA Frit_2500/pack (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Silica vi dạng bột Micro Silica Powder HD-1500,Mã
CAS:7631-86-3.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112290: SILICAGEL (TÚI CHỐNG ẨM); 2G/GÓI (xk) |
|
- Mã HS 28112290: SIO2 Optical Grade.Dạng hạt, kích thước 1-4mm, đóng
gói: 500gr/hộp.Thành phần: Silic dioxit: 80%,Nhôm Oxit: 17%,MgO:1%,Y2O3: 2
%.Dùng trong quá trình tráng phủ màn hình điện thoại.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112290: TCA/ Túi chống ẩm/ KR, Xuất từ tk nhập: 101906299350,
101888812100, 102028220120, 102176285300, 102389426050, 02587172920 (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Tinh thế SiO2, kích thước hạt 0.5-1.5mm, dùng để mạ,
làm sáng chip điện tử,NSX: ATS,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Túi chống ẩm (silic dioxit SiO2.nH2O (n<2) dạng hạt,
300 g/túi) (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Túi hạt chống ẩm (silicagel) (50g/ túi) (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 28112290: Túi hạt chống ẩm.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Túi hút ẩm 10 gram (Silica gel) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Túi hút ẩm 50GR-WHITE (105MM*90MM), dùng bảo quản hàng
hóa (1 túi 50 gram), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Túi hút ẩm DESICCANT BAGS- Silica gel (silic dioxit),
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Túi Hút ẩm- SILICAGEL- 100GR- CG90-00992C. Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Túi Hút ẩm- SILICAGEL SMS 25G- CG90-00992D. Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 28112290: Túi hút ẩm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28112920: 3035344/ Khí SO2 (Dùng để gia công kim loại, sục khí)
(nk) |
|
- Mã HS 28112920: Khí chuẩn thành phần 10AL 1800ppm SO2 trong nền N2,
dung tích: 116 lít.(Chứa trong bình bằng nhôm mã HS 76130000). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28112920: Khí chuẩn thành phần 2AL 500ppm SO2 trong nền N2, dung
tích: 34 lít.(Chứa trong bình bằng nhôm mã HS 76130000). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112920: Khí tinh khiết Sulfur Dioxide (SO2) 99.9%, CAS:
7446-09-5, hàng mới 100%.Đóng trong bình thép 800L, 1000kg khí/thùng, 11
thùng, dùng cho máy và thiết bị phân tích,đóng vỏ mục số 1 của tờ khai G51
(nk) |
|
- Mã HS 28112990: ./ Hóa chất Nitrous oxide (N2O)- dạng khí, 290kg/bình,
mã liệu: 61000011, là nguyên liệu phụ sử dụng trong sản xuất tấm tế bào quang
điện. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28112990: 19 HC/Melpolish CU-1210/ Axít hoạt hóa Cu-1210 (CTHH:
Hỗn hợp Fecl3, H2O2, HNO3)/ Melpolish CU-1210 (nk) |
|
- Mã HS 28112990: 19 HC/SN-PH/ Axit Amidosulforic (CTHH: HOSO2NH2)/ SN-PH
(nk) |
|
- Mã HS 28112990: 58/ Gói chống ẩm (Hợp chất vô cơ chứa oxy của phi kim
loại) (17Gram/gói) (nk) |
|
- Mã HS 28112990: A43/ Gói chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28112990: Arsenic standard solution (As-100mg/l) (Dung dịch tiêu
chuẩn Asen (As-100mg/l)), 100ml/chai, As2O3, H2O (nk) |
|
- Mã HS 28112990: Chất Tellurium Dioxide, dùng làm mẫu trong công nghệ mạ
công nghiệp, hàng sử dụng cá nhân. Ncc: CZ WUDAO TRADE CO,LTD. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28112990: HF/ Axit flohydric- HF, dùng để mạ kim loại, 25kg/can,
mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28112990: Hóa chất khử trùng công nghiệp dùng trong xử lý chất
thải Chlorine dioxide disinfectant powder ClO2 10% (+-5%), mã CAS:
10049-04-4, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112990: Hỗn hợp: Khí Oxy (CAS: 7782-44-7) 0.4% được bảo quản
trong khí Ni tơ (CAS: 7727-37-9) chứa trong chai khí nén, 3.81 kg/unit, nhà
sản xuất: Calgaz. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112990: Khí 6D 50 PPM CO/AIR dung tích 1L dùng trong công
nghiệp hàn,cắt,phân tích,thử rò rỉ,giá mua bao gồm chai.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112990: Khí Carbon Monoxide 99.5% (CO) (40 lít/bình)- Chứa
trong chai thép dung tích 40 lít (HS Code 73110027)- Hàng mới 100%, Số Cas:
630-08-0, Áp suất 125 Bar, 6M3 (nk) |
|
- Mã HS 28112990: KHÍ CARBON MONOXIDE, MÃ CAS 630-08-0 (nk) |
|
- Mã HS 28112990: Khí công nghiệp N2O 99.9% đựng trong Iso tank, sử dụng
trong công nghiệp, mã CAS No:10024-97-2, mới 100%(20000kg/tank) (nk) |
|
- Mã HS 28112990: Khí công nghiệp N2O(Nitrous Oxide) 99.9% đựng trong Iso
tank,sử dụng trong công nghiệp, mã CAS No:10024-97-2, mới 100%(19000kg/tank)
(nk) |
|
- Mã HS 28112990: Khí Đi Nitơ oxit (N2O), mã CAS 10024-97-2, Dùng để sản
xuất công nghệ cao. Hàng hóa thuộc vỏ tank số: BNFU8228355, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28112990: Khí ĐiNitơoxit (N2O) nồng độ tinh khiết 99,5%,mã CAS
10024-97-2,dùng trong công nghệ SX b/quản thực phẩm, công nghiệp bán dẫn,SX
pin n/lượng mặt trời.Hàng thuộc vỏ tank số BNFU8228186, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112990: Khí N20, mã CAS 10024-97-2, dạng khí chứa trong
container isotank,mục đích sd: cung cấp trong công nghiệp hàn cắt, bảo vệ mối
hàn công công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112990: Khí N2O dùng tạo bông kem (Cream Charger N2O) (8g/ lọ).
Nhà sản xuất Liss Patrongyarto Tolto es Forgalmazo Kft/ Liss. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28112990: Khí N2O, Oxit Nitơ 99.999% (30KG/Y-TON CYLINDER). Mã
CAS: 10024-97-2 (nk) |
|
- Mã HS 28112990: Khí NITROUS OXIDE nén lỏng(N2O),Hàm lượng > 99.5%.Mã
CAS:10024-97-2,Dùng để sản xuất công nghệ cao.Hàng được đóng trong Isotank số
AAMU8001145. Hàng mới 100%. Hàng do Trung Quốc sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 28112990: NPL003/ Chất phụ gia SM 5512 Emulsion (thành phần chính
Silicon, amorphous, Mã CAS: 55-66-72)_Surfynol MD-20 (Air products) (nk) |
|
- Mã HS 28112990: NPL43NK/ Hạt chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28112990: NPL65/ Túi chống ẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28112920: KHÍ SO2 (Dùng để gia công kim loại, sục khí) (xk) |
|
- Mã HS 28112990: Axit flohydric- HF, dùng để mạ kim loại, 25kg/can, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 28112990: Gói chống ẩm 300g (xk) |
|
- Mã HS 28112990: Hóa chất SiO (silic oxit). Dạng hạt, kích thước 2-4 mm.
Thành phần chính: Silicon monoxide (99.99%), số CAS:10097-28-6.Dùng để tráng
phủ màn hình điện thoại và các thiết bị khác. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28121200: Hóa chất PHOSPHORUS OXYCHLORIDE (POCL3), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28121900: ./ Chất hóa học PHOSPHORUS OXYCHLORIDE (POCL3) CAS:
10025-87-3, 8.375kg/Bình, dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng
mặt trời, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28121900: HOÁ CHẤT TINH KHIẾT IODINE TRICHLORIDE, DÙNG CHO TỔNG
HỢP, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(100G/CHAI)(CAS865-44-1) (nk) |
|
- Mã HS 28121900: Khí Boron Trichloride (BCL3) chứa trong chai cylinder
10.2 Lít (số lượng: 4 chai, trọng lượng tịnh: 36.16 kg), số CAS: 10294-34-5
(nk) |
|
- Mã HS 28121900: Potassium Chloride IP, Purity Min. 99% (Potassium
Chloride KCl)-Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (Clorua và Oxit
Clorua), (Mã CAS: 7447-40-7) (nk) |
|
- Mã HS 28129000: 3/ Muối iodide KI (dùng ngăn ngừa chất độc)
1kg/Chai,dùng cho phòng thí nghiệm mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28129000: Hoá chất tinh khiết Phosphoryl chloride, dùng cho tổng
hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250ML/CHAI)(CAS10025-87-3) (nk) |
|
- Mã HS 28129000: Khí Sulfur Hexafluoride (SF6) 99.995% chứa trong 112
chai dung tích 40 lít,dùng để cách điện cho máy cắt dùng trong ngành điện; mã
CAS: 2551-62-4,hàng không chứa tiền chất công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28129000: Muối iodide KI (dùng ngăn ngừa chất độc) 1kg/Chai,dùng
cho phòng thí nghiệm mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28131000: Carbon Disulfide (Cacbon disulphua), 500ml/chai, CS2
(nk) |
|
- Mã HS 28141000: ./ Ammonia (NH3) dạng khí, 11200kg/tank, sử dụng cho
sản xuất tấm tế bào quang điện, mã hàng: 61000006, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28141000: ./ Khí Ammonia NH3 (450kg/ cylinder) (KA000419) (nk) |
|
- Mã HS 28141000: ./ Khí Ammonia NH3 (500kg/ cylinder) (KA000419) (nk) |
|
- Mã HS 28141000: ./ Khí NH3 99,999% (1 bình chứa 480 kg, 2 bình chứa 960
kg), Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28141000: AMMONIA (NH3) DẠNG KHAN +/-5% (KHỐI LƯỢNG: 3.500,555
MT, ĐƠN GIÁ: 278 USD/TẤN) (nk) |
|
- Mã HS 28141000: AMMONIA khan 99,5%, công thức hóa học NH3, dùng trong
công nghiệp sản xuất phân bón. Tổng trọng lượng: 2.810,824MT, đơn giá
256USD/MT. Tổng trị giá 719.570,94USD (nk) |
|
- Mã HS 28141000: Amoniac NH3 dùng trong công nghiệp luyện thép Mã
CAS:7664-41-7.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28141000: Hóa chất ammonia, dạng khí, 480kg/bình, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28141000: Khí Ammonia (NH3), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28141000: Khí amonia (NH3) chứa trong chai bằng thép không rỉ
(930 lít/480Kg/chai). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28141000: Khí chuẩn thành phần: 8AL 25 PPM NH3 trong nền N2, dung
tích: 58 lít.(Chứa trong bình bằng nhôm mã HS 76130000). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28141000: Khí Ammonia (NH3) 5.5N, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28141000: Khí Ammonia NH3 99.9999% (450kg/ cylinder). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 28141000: Khí Amoniac (NH3) chứa trong bình bằng thép không rỉ
(480 kg/chai). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28141000: Khí NH3 99,999% (1 bình chứa 480 kg, 2 bình chứa 960
kg), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28142000: ./ Ammonium hydroxide NH3.H2O 90%; H2O 10%, dùng trong
xưởng mạ, 25kg/barrel. nhà sx ZHONGLIAN CHEMICAL ENGINEERING PLATING MATERIAL
CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28142000: 06090525/ 'Dung dịch chuẩn Ammonia, solution 25%
w/w,75% H2O,NH3 25% (1L/bot)/ ES (nk) |
|
- Mã HS 28142000: 08801101/ Dung dịch Ammonium Hydroxide NH4OH
(0.5L/Chai) (nk) |
|
- Mã HS 28142000: 1210910064/ Hóa chất phân tích Ammonia solution 25% GR
for analysis, 1L/chai (nk) |
|
- Mã HS 28142000: 1NPL-05/ AMONIAC (NH3) dạng khí, thành phần là NH3.
Loại 160kg/chai (GW) (nk) |
|
- Mã HS 28142000: 1NPL-05/ Khí Amoniac. Loại 600kg/thùng (GW)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28142000: 23060001/ Khí NH3 Amoniac. (NH3 99.5%) H2O 0.5%, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28142000: 3/ Muối Amoni Fluoride NH4F, dạng tinh thể, được dùng
trong việc sát khuẩn. tẩy rửa đồng (250g/chai),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28142000: 3/ NH3 25%- Amoniac (PA) (nk) |
|
- Mã HS 28142000: 51350074/ Dung dịch bảo quản điện cực Potassium
Chloride 3mol/lit, code: 51350074. đóng gói 250ml/chai, HSX: Mettler-Toledo.
(nk) |
|
- Mã HS 28142000: 5A4B00181/ Nước Amoniac, thành phần Ammonium Hydroxide
25 ~ 50%, nước 50 ~ 75%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28142000: 9-05-001-04/ Amoniac NH3 99.8% (nk) |
|
- Mã HS 28142000: AMMONIA SOLUTION (Amoniac dạng dung dịch nước)- Nguyên
liệu sản xuất keo. (PTPL số: 158/PTPLMN-NV) (nk) |
|
- Mã HS 28142000: Amoniac dạng lỏng (LNH3), độ tinh khiết >99.9%, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28142000: C18727/ Amoniac Công nghiệp- NH4OH CN 25 độ (30
lit/can) (nk) |
|
- Mã HS 28142000: CM-00162/ Dung dịch amoniac NH3 25% (1000ml/ chai) dùng
cho bể Colloid (nk) |
|
- Mã HS 28142000: Dung dịch Ammonia 25% trong môi trường nước- 25%
Ammonia water (18 Kg) (dùng trong lĩnh vực xi mạ tủ điện) (Mã CSA: 1336-21-6
NH4OH) (nk) |
|
- Mã HS 28142000: Dung dịch Ammonia 28-30% theo chuẩn chất lượng
ACS,Reag. Ph.Eur, chất thử dùng cho phân tích, sản xuất hoá chất, sử dụng
trong phòng thí nghiệm(1L/CHAI)(CAS 1336-21-6) (nk) |
|
- Mã HS 28142000: Dung dịch Ammoniac (Ammonia water)(THành phần:
Water,Ammonia)(1L/EA)(Hàng mới 100%).Số 180/TB-KĐHQ/ KR (nk) |
|
- Mã HS 28142000: Dung dịch Ammoniac AMMONIA WATER (THành phần:
Water,Ammonia)(1L/EA)(Hàng mới 100%).Số 180/TB-KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 28142000: Dung dịch Amoniac (nk) |
|
- Mã HS 28142000: Dung dịch Amoniac 25%, dòng Suprapur, dùng làm thuốc
thử trong phân tích sử dụng trong phòng thí nghiệm(500ML/CHAI)(CAS 1336-21-6)
(nk) |
|
- Mã HS 28142000: Dung dịch Amoniac dùng trong phòng thí nghiệm- AMMONIA
WATER, 500ML/CHAI, CAS: 1336-21-6,hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 28142000: Dung dịch Amoniac NH4OH, hàm lượng: 27-31%. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28142000: Dung dịch hóa chất cho chạy máy Ammonia, nồng độ 9%,
item code: ABB-AWRS620/0301, dung tích 10l/chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28142000: Dung dịch hóa chất nồng độ cao 4mg/l NH3-N cho chạy máy
ammonia, item code: ABB-AWRS620/0303, dung tích 2.5l/chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28142000: Dung dịch NH3 độ PH 5.5/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28142000: FSV- HC8/ Amôniac (NH3) 26% (nk) |
|
- Mã HS 28142000: FSV-HC13/ Hợp chất hữu cơ các loại BH-320A-1 (NH3) (nk) |
|
- Mã HS 28142000: GAS/ GAS AMONIAC NH3 Lỏng- SB3000199 (60 kgs gas/ 1
bình) (nk) |
|
- Mã HS 28142000: HNO-28/ Dung dịch amoniắc 28%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28142000: hóa chất AMMONIA, dạng dung dịch 32%, dùng làm thuốc
thử trong phân tích hoặc tổng hợp hóa chất, sử dụng trong phòng thí nghiệm
(CAS 1336-21-6)1L/CHAI (nk) |
|
- Mã HS 28142000: hoá chất AMMONIA, dạng dung dịch 32%, dùng làm thuốc
thử trong phân tích hoặc tổng hợp hoá chất, sử dụng trong phòng thí
nghiệm(2,5L/CHAI)(CAS1336-21-6) (nk) |
|
- Mã HS 28142000: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH AMMONIA, dạng dung dịch
25% GR Sử dụng trong phòng thí nghiệm (CAS 1336-21-6)1L/CHAI (nk) |
|
- Mã HS 28142000: K-795/ 2.5wt% Ammonia Water (Dung dịch Amoni nồng độ
2.5%) (nk) |
|
- Mã HS 28142000: Khí Amoniac (NH3). CAS 7664-41-7 (chất này không là
tiền chất, không chứa gốc tiền chất) (nk) |
|
- Mã HS 28142000: Khí hóa lỏng NH3 (Amoniac). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28142000: M2020100182,Dung dịch Ammonia hydroxide,làm chất phụ
gia phân tích nồng độ niken bể mạ NikenAmmonium hydroxide 25%,Dihydrogen
oxide 75%, 1L/BT, NSX: OCI,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28142000: NH-3/ Khí amoniac (60kg/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28142000: NH4OH (NH3)/ Dung dịch NH4OH (NH3), dùng để Xử lý nước
thải, 25kg/can, mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28142000: NH4OH/ Dung dịch Ammonia 25% trong môi trường nước- 25%
Ammonia water (18 Kg).Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28142000: NPL11/ Amoniac dạng lỏng (NH3) (nk) |
|
- Mã HS 28142000: NPL127/ Chất bảo quản Latex- Ammonia Solution 22 độ
công thức hóa học: H3N, mã CAS: 7664-41-7.1LTR0.92KGM, DG: 6,500.150466
vnd/kgm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28142000: NPL-29/ Amoniac (NH4OH) (CONCENTRATE FOR
SILVERING,W-GMP-MS2000S, MÃ CAS:7664-41-7) (nk) |
|
- Mã HS 28142000: VC6002-TH/ Khí Amoniac (Amoniac- NH3) (Dạng nước) (1
Chai 60 Kg) (nk) |
|
- Mã HS 28142000: ZDY-NH3/ Khí Amoniac. loại 11.5kg/chai, 1una 1chai (nk) |
|
- Mã HS 28142000: Ammonia solution 25% GR for analysis, 1L/chai (xk) |
|
- Mã HS 28142000: Amoniac (NH3) 26% (1000kgs/tank), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28142000: Amoniac dạng dung dịch nước, dùng sản xuất keo dán công
nghiệp, AMMONIA SOLUTION, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28142000: Amoniac NH3 99.8%, chai 90 LT/60 KG (xk) |
|
- Mã HS 28142000: Amonic (NH3) dạng lỏng 99.9%.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28142000: Dung dịch Ammonium Hydroxide NH4OH (0.5L/Chai), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28142000: Dung dịch amoniắc 28%. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28142000: Dung dịch amoniac NH3 25% (1000ml/ chai)mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28142000: Dung dịch chuẩn Ammonia, solution 25% w/w,75% H2O,NH3
25% (1L/bot) (xk) |
|
- Mã HS 28142000: Dung dịch NH4OH (NH3), dùng để Xử lý nước thải,
25kg/can, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28142000: Dung môi (ammonia water) dùng để pha trộn với mực in,sử
dụng trong in bao bì nhựa (xk) |
|
- Mã HS 28142000: GAS AMONIAC NH3 Lỏng/ VN-SB3000199 (xk) |
|
- Mã HS 28142000: Hóa chất Ammonia Solution 22 độ công thức hóa học: H3N,
mã CAS: 7664-41-7. 1 lít 0.923 kgs. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28142000: Hoá chất Amoniac- NH4OH 25, 30 lít/can, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 28142000: KHÍ AMONIAC (xk) |
|
- Mã HS 28142000: Khí Amoniac (Dạng nước)- Loại 60 kg/chai (xk) |
|
- Mã HS 28142000: Khí Amoniac- Loại 11.5kg/chai (xk) |
|
- Mã HS 28142000: Khí Amoniac. Loại 160 kg/chai (GW) (xk) |
|
- Mã HS 28142000: Khí Amoniac. Loại 600kg/thùng (GW) (xk) |
|
- Mã HS 28142000: Khí Amoniac. Loại 60kg/chai (xk) |
|
- Mã HS 28142000: Khí Amoniac/NH3 (Chất lượng/Purity 99,9%)(Đóng trong 24
bình loại 60kg) (xk) |
|
- Mã HS 28142000: Khí NH3 (NH3 99.5%); H20 0.5% (xk) |
|
- Mã HS 28142000: Muối Amoni Fluoride NH4F, dạng tinh thể, được dùng
trong việc sát khuẩn. tẩy rửa đồng (250g/chai),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28142000: NH3 25%- Amoniac (PA) (Dùng để rửa hàng). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28151100: Hóa chất Sodium hydroxide NaOH 0.1N dùng cho phòng thí
nghiệm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: (Caustic Soda Flakes 99PCT) NaOH > 98.5% dạng rắn.
Hóa chất dùng để xử lý nước thải công nghiệp. Đóng bao đồng nhất 25 kg/ bao.
Hàng mới 100%. Số CAS: 1310-73-2 (nk) |
|
- Mã HS 28151100: (Caustic Soda Micropearl 99PCT Min), NaOH > 98.5%,
Dạng rắn, hóa chất dùng để xử lý nước thải công nghiệp. Đóng bao đồng nhất 25
kg/ bao, hàng mới 100%, Số CAS: 1310-73-3 (nk) |
|
- Mã HS 28151100: ./ Hóa chất Caustic Soda Flakes 99% MIN (NaOH 99%),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: ./ Hóa chất Sodium hydroxide- 25kg/ bag, NaOH 99%, dạng
rắn. nhà sx ZHONGLIAN CHEMICAL ENGINEERING PLATING MATERIAL CO.,LIMITED. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: ./ Hóa chất Xút vảy NaOH 99% (dạng rắn) (nk) |
|
- Mã HS 28151100: ./ Sodium Hydroxide NaOH (500gam/bình) dạng
rắn.(02.01.0041) (nk) |
|
- Mã HS 28151100: 06051102/ NaOH 99% Industrial 25 kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 28151100: 06090523/ Hóa chất Sodium hydroxide 1mol/l (NaOH),
(1L/Bot) (nk) |
|
- Mã HS 28151100: 3HC0015/ Xút (NaOH) (dạng rắn) hàm lượng 100%, dùng
trộn keo dán thùng,tấm carton (nk) |
|
- Mã HS 28151100: 43100129/ Xút caustic soda micropearls 99% min- naoh
(hạt) (nk) |
|
- Mã HS 28151100: 5-NaOH/ Xút NaOH 99% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: A2161 (SOLID)Hóa chất tẩy rửa- SODIUM HYDROXIDE.CAS No.
1310-73-2 (Chất xử lý dùng trong sản xuất chất chống dính trong ngành cao
su).PTPL số: 1722/PTPLMN-NV (19/11/2010). (nk) |
|
- Mã HS 28151100: A299/ Chất xử lý nước thải (caustic Soda flake (NAOH)
99%). Mới 100% không tham gia vào quá trình sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Bột soda Natri hydroxit (xút ăn da), dạng rắn, công
thức hóa học: NaOH, 25kg/1 Bao, dùng rửa khuôn nhôm trong lò nấu nhôm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: CAUSTIC SODA FLAKE (xút ăn da),công thức hóa học:
NAOH,dạng rắn,nguyên liệu dùng trong sản xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Caustic Soda Flake 98% Percent Min (NaOH)- Dạng rắn,
dùng trong lĩnh vực công nghiệp xi mạ, Mã CAS 1310-73-2 (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Caustic Soda Flake 99%- NaOH 99%, xút vảy, đóng bao
đồng nhất loại 25kg/bao, dạng rắn, hàng mới 100%, dùng trong công nghiệp sản
xuất giấy (nk) |
|
- Mã HS 28151100: CAUSTIC SODA FLAKE- NAOH 98% MIN. Số CAS: 1310-73-2. Số
UN: 1823.Dạng rắn dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước
sinh hoạt. (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Caustic Soda flake: Xút dạng rắn- công thức NaOH-số
CAS:1310-73-2, hàm lượng:99%; 25kg/bao, sử dụng làm nguyên liệu trong ngành
xi mạ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: CAUSTIC SODA FLAKES (99% MIN, Natri hydroxit, CAS
1310-73-2, Hoá Chất dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, xử lý nước...) (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Caustic soda Flakes (NaOH 99%) (produced by ZHONGTAI)
dùng để tẩy rửa (nk) |
|
- Mã HS 28151100: CAUSTIC SODA FLAKES (Sodium hydroxide flake) dạng rắn,
nồng độ 98.5%, công thức hóa học: NaOH, đóng bao 25kg/bao. NSX: XINJIANG
ZHONGTAI CHEMICAL CO., LTD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Caustic Soda Flakes 90.02%(NaOH 99.02%),hàng mới 100%
dạng vảy màu trắng đóng trong bao 2 lớp PP-PE 25kg/bao, dùng làm giấy. Không
dùng trong công nghiệp thực phẩm, ma cas:1310-73-2, (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Caustic Soda Flakes 99 PCT NaOH > 98.5%, Hoá chất
dùng trong công nghiệp dệt nhuộm. Mã CAS: 1310-73-2. Đóng bao đồng nhất
25Kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28151100: CAUSTIC SODA FLAKES- NAOH 98% MIN. Số CAS:1310-73-2. Số
UN:1823 Dạng rắn dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước
sinh hoạt. (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Caustic Soda Flakes NaOH 99% min, Xút rắn dạng vảy,
dùng trong ngành xử lý nước (CAS: 1310-73-2), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Caustic soda flakes(NaOH 98%)dạng rắn, số CAS:
1310-73-2, nguyên liệu dùng để sản xuất keo phenol, phim phủ cốt pha dùng
trong xây dựng, hàng được đóng 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: CAUSTIC SODA MICROPEARL- NAOH 99% MIN. Số CAS:
1310-73-2. Số UN: 1823.Dạng rắn dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết
không xử lý nước sinh hoạt. (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Caustic Soda Pearl (Micro Pearl) 99% Min (NaOH)- Dạng
hạt, dùng trong lĩnh vực công nghiệp xi mạ (nk) |
|
- Mã HS 28151100: CAUSTIC SODA PEARL 99% MIN (Dạng rắn) (25kgs/bao) (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Caustic Soda-Natri hydroxit 99% dạng rắn, đóng gói
25kg/bag, dùng trong xử lý nước và nước thải, hàng mới 100%.Mã CAS:
1310-73-2. (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Chất CAUSTIC SODA FLAKES 99%,hàng mới
100%,cas:1310-73-2 (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Chế phẩm hóa học Natri Hydroxide (xút ăn da),dạng
rắn.Dùng cho ngành công nghiệp xi mạ, mã Cas:1310-73-2 quy cáhc đóng gói
25kg/bao, xuất sứ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: CHEMISTRY(hóa chất xử lý nước thải) PTN NAOH 99% (BAO
25KG)/ CN (nk) |
|
- Mã HS 28151100: CM-CLEAN-06/ Chất tẩy rửa bề mặt kim loại dùng trong xi
mạ (SODIUM HYDROXIDE 98%) (25KG/BAO)(Thành phần: Sodium hydroxide) (nk) |
|
- Mã HS 28151100: DP_HCNAOH/ Hoá chất NAOH Caustic soda flake (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Dye002/ Hóa chất Natri hidroxit NaOH, hàng mới 100%,
đóng gói 25kg/ bao, dùng làm phụ gia thuốc nhuộm, dùng trong phòng thí nghiệm
(nk) |
|
- Mã HS 28151100: E-00811/ Natri Hydroxyt công nghiệp 32%- NaOH/ Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: F01-00019/ NaOH 98%: xút hạt (dạng rắn), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28151100: HC 46/ Sodium Hydroxide NaOH 97% 25KG/BAG (nk) |
|
- Mã HS 28151100: HC14/ Hóa chất trong ngành dệt nhuộm- SODIUM HYDROXIDE
FLAKE 98% (NaOH) CAS: 1310-73-2. Dạng rắn. Dùng xử lý nước thải. Không nhãn
hiệu (nk) |
|
- Mã HS 28151100: HC20006/ SODIUM HYDROXIDE FLAKE NaOH- Là chất tẩy trắng
trong ngành nhuộm, in vải. (TP: NaOH 99% CAS: 1310-73-2) (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Hóa chất Caustic Soda (NaOH)(dạng rắn, dùng để tăng độ
PH trong xử lý nước thải (dùng cho nước sinh hoạt của công nhân) mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28151100: HOA CHAT CAUSTIC SODA FLAKE 99.5% MIN (NAOH), DUNG
TRONG NGANH DET NHUOM (25 KG/BAO). HANG MOI 100%. HANG THUOC DANH MUC KBHC.
MA CAS: 1310-73-2 (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Hóa chất Cautic soda Flake 99% (NaOH)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Hóa chất công nghiệp NaOH 99%- Sodium Hydroxit,
25kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Hóa chất DK: Caustic Soda. TPC: Natri hydroxit (Xút ăn
da) dạng rắn. Công dụng: tạo tính kiềm cho dung dịch khoan 25kg/DRUM, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: Sodium hydroxide
pell. PPA1,00KPE, cas:1310-73-2; công thức hóa học:NAOH; 1 kg/ chai (6 chai/
hộp), code: 30620-6X1KG; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: HÓA CHẤT NAOH 99%, 25KG/BAG, CHINA (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Hóa chất NaOH hạt (99%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: hóa chất NAOH/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Hóa chất xử lý nước thải PTN NAHCO3/ CN (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Hóa chất xút vảy- NaOH 99% dùng cho xử lý nước thải,
đóng gói 25kg/ bao. Hàng mới 100%, tổng trọng lượng hàng 1.000 kg đóng gói
thành 1 kiện hàng.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: IC 54/ Hóa chất Caustic soda flakes 99% (NaOH)
(KBHC:HC2020025573 ngày 01/06/2020).CAS:1310-73-2,thành phần: Sodium
hydroxide,dùng để tẩy trắng sợi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Kiềm Natri hydroxit 99%-tinh khiết, NaOH (Sodium
hydroxide) (nk) |
|
- Mã HS 28151100: LF/ Bột chống gỉ- Alkaline Cleaner LF (NaOH) có thành
phần Natri hydroxit 30-60%, 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 28151100: LSM-000044/ Hóa chất Sodium hydroxide NaOH 99% dạng
rắn, gồm 99% Sodium hydroxide và 1% nước, 25kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 28151100: LSM-000113/ Hóa chất Sodium hydroxide NaOH 99% dạng
rắn, gồm 99% Sodium hydroxide và 1% nước, 25kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 28151100: NAOH 98% MIN,hóa chất sodium hydroxide (dạng
rắn.25kg/bao) dùng để xử lý chất thải trong nhà xưởng hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: NaOH 98,5% Min (Caustic soda Flakes 99 PCT)- Xút
vảy,dạng rắn, Cas No 1310-73-2; 25kg/bag. Dùng trong nghành công nghiệp dệt.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28151100: NaOH 99% Min (Caustic soda Flakes 99% min)- Xút
vảy,dạng rắn, Cas No 1310-73-2; 25kg/bag. Dùng trong nghành công nghiệp dệt.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28151100: NaOH/ Hóa chất Sodium hydroxide 99% (NaOH), (25kg/bag),
dạng vảy (nk) |
|
- Mã HS 28151100: NaOH/ Natri hydroxit 99%- NaOH 99%, dùng để xử lý nước
thải, 25kg/bao, mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28151100: NaOH/ Soda Caustic Flake NaOH 98%(Dạng vảy, dùng trong
công nghiệp xi mạ) (nk) |
|
- Mã HS 28151100: NAOH/ Xút vẩy (CAUSTIC SODA) NAOH: Natri hydroxit dạng
rắn (nk) |
|
- Mã HS 28151100: NAOH/ Xút vảy NAOH 99%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: NAOH99/ Hóa chất Sodium Hydroxide-NaOH (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Natri hydroxit (Xút ăn da) dạng rắn (Dùng trong xử lý
nước thải công nghiệp)- CAUSTIC SODA FLAKES NaOH 99% MIN (25 Kg/ Bao) (Số Mã
CAS: 1310-73-2)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Natri hydroxit 99% (CAUSTIC SODA FLAKES 99%
MIN,NaOH,dạng rắn,hoá chất dùng sử lý nước trong CN,không dùng trong CN chế
biến thực phẩm,25kg/bag, 5200 bao, Số CAS: 1310732,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Natri hydroxit 99% MIN (CAUSTIC SODA FLAKES 99 % MIN,
NaOH), dạng rắn, hoá chất dùng trong CN, không dùng trong CN chế biến thực
phẩm, hàng đóng,25kg/bag, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Natri hydroxit 99%- NaOH 99%, dùng để xử lý nước thải,
25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Natri hydroxit dạng hạt NaOH. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Natri hydroxit hạt hàm lượng 99% MIN (xút ăn da).dạng
rắn,25kg/bag,22.4MT/cont,dùng trong xử lý nước thải và một số ngành công
nghiệp khác,mã CAS:1310-73-2,hãng sx:Formosa plastic corp,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Natri Hydroxit NaOH (dùng trong xử lý nước), nhà sản
xuất: Grasim industries limited unit- Indian Rayon. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Natri Hydroxit(NaOH) dạng hạt,hàm lượng 98.5%, số CAS:
1310-73-2, tên thương mại CAUSTIC SODA FLAKES 98.5%, sử dụng trong xử lý nước
thải và công nghiệp, đóng gói 25kg/bao, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Natri hydroxit, dạng rắn (Sodium hydroxideNaOH); (1
chai 500g) (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Natri hydroxyt (NaOH) 98% bao 25 kg (nk) |
|
- Mã HS 28151100: NHS1022/ Hoá chất-Xút ăn da dạng rắn thành phần Sodium
Hydroxide 1310-73-2 độ tinh khiết >98% được đóng gói trong bao bì PE dùng
để trợ giặt tẩy hàng may mặc công nghiệp. Hàng chưa qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 28151100: NL14/ Chất hỗ trợ (CAUSTIC SODA- NAOH), KBHC:
HC2020026364, ngày 06.06.2020, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: PHỤ GIA THỰC PHẨM CAUSTIC SODA 99%MIN MICROPEARLS
(NAOH), HANG MOI 100%. HANG THUOC TRONG DANH MUC KBHC. MA CAS: 1310-73-2.
NSX: AGC CHEMICALS (THAILAND) CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 28151100: PL008/ Hóa chất Natri hydroxit- NaOH 99% (T.Q) (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Sản phẩm hóa chất Caustic Soda Flake 98%- NaOH, dùng
trong công nghiêp. Mã CAS: 1310-73-2 (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Sản phẩm hóa chất Cautic soda Flake 99% (NaOH) (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Sodium hydroxide 96-100%, Số CAS: 1310-73-2, Công thức
hóa học: NaOH, 0,5kg/Chai (Dạng hạt), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích
thí nghiệm, Mới 100%. Giấy XNKBHC số: HC2020029390 ngày 24/06/2020 (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Sodium hydroxide pellets.- drum/ 25 kg- NaOH.- Hóa chất
dùng trong sản xuất mỹ phẩm.- HSD: 05/03/2026-22/03/2026..- Cas: 1310-73-2
(nk) |
|
- Mã HS 28151100: SV0125/ Hóa chất Sodium Hydroxide 99% (NaOH 99%), dùng
trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: TH2/ Chất hoàn tất Xút- Caustic Soda Flakes NaOH 99%,
25kg/bao. (Mã CAS: 1310732). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: TSTD100300/ Sodium Hydroxide- hoá chất NaOH 99%, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: VN00407/ Hóa chất Sodium Hydroxide. CTHH: NaOH dùng
trong công nghiệp. Đóng gói 25 Kg/bao, (tên gọi khác: Natri hydroxit); hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: VTTH_XUT NaOH/ Hóa chất xử lý nước thải- Xút NaOH 98%,
dạng rắn (nk) |
|
- Mã HS 28151100: XLNNA45/ Sodium Hydroxide 45%- NaOH 45% (1100kg/Tank)
(nk) |
|
- Mã HS 28151100: XLNNAOH/ Sodium Hydroxide 99%- NaOH 99% (25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Xút ăn da 98% Natri hydroxit dạng rắn- Caustic Soda
Flake 98%, hàng mới 100%. Theo KQPTPL số 289/PTPLMN-NV('NPLSX bo mạch điện
tử) (nk) |
|
- Mã HS 28151100: xút ăn da loại rắn (NaOH 98%) dùng để rửa các sản phẩm
trong công nghiệp, cas: 1310-73-2, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Xút ăn da Sodium Hydroxide (NaOH 99%) (25kg/ bag), dùng
để xử lý nước thải, nhà sản xuất: ZHONGTAI IMPORT AND EXPORT CO., LTD, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Xút hạt dạng rắn, Sodium Hydroxid (NaOH), Mã Cas:
1310-73-2. dùng trong công nghiệp xử lý nước thải. 1 bao 25kg, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Xút hạt NaOH 99%- Caustic Soda Micropearl NaOH 99% Min,
số CAS 1310-73-2, dạng rắn, dùng cho xử lý nước thải, 25kg/bao, 1792 bao,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Xút hạt NAOH dùng cho xử lý nước thải, hàm lượng 98%.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Xút Natri Hydroxit dạng vảy dùng trong công nghiệp
(NaOH)- CAUSTIC SODA FLAKES 98% MIN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Xút rắn dạng vảy- Caustic Soda Flakes (NaOH>98%),
CAS No: 1310-73-2 đóng bao dạng đồng nhất loại 25 kg/bao. NSX: TIANJIN(FTZ)
JUNESUN IMPORT&EXPORT CO.,LTD. Hàng mới 100%, hàng dùng trong CNSX giấy.
(nk) |
|
- Mã HS 28151100: Xút rắn dạng vảy- NaOH: 98%.(Caustic Soda flake 98%)
dùng trong công nghiệp xử lý nước thải, đồng nhất đóng bao 25kg/bao,mã
CAS:1310-73-2 Nsx:Formosa plastics CORP, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Xút vẩy (CAUSTIC SODA FLAKES-NAOH-99%), số CAS:
1310-73-2, dạng rắn hàm lượng 99%, 25kg/bao, dùng trong công nghiệp xử lý
nước thải, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: XÚT VẢY- Caustic Soda Flake (NaOH)- Dạng rắn dùng xử lý
nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt.CAS: 1310-73-2 (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Xút vảy dạng rắn dùng trong ngành công nghệ xử lý nước
thải (tên tiếng anh: CAUSTIC SODA FLAKES), (công thức: NAOH). mã CAS:
1310-73-2, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Xút vảy dạng rắn NaOH. Thành phần: Natri hydroxit: 99%.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Xút vảy NaOH 99%- CAUSTIC SODA FLAKES NAOH 99% MIN, số
CAS 1310-73-2, dạng rắn, dùng cho xử lý nước thải, 25kg/bao, 2000 bao, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Xút vảy NaOH 99% dùng để xử lý nước thải, đóng gói
25kg/ bao.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Xút vảy Natri Hydroxit NaOH 99% (Caustic Soda Flakes
99%) dạng rắn, hóa chất dùng trong công nghiệp. Không dùng trong công nghiệp
chế biến thực phẩm, 25kg/ bao, CAS 1310-73-2, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Xút vảy natrihydroxit (CAUSTIC SODA FLAKES, MIN 99%)
NAOH dùng trong công nghiệp,dạng rắn. 25 kg/bao, mã CAS số: 1310-73-2, nhập
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Xút vảy-Caustic Soda Flakes (NaOH>99%). Mã CAS:
1310-73-2. Đóng bao đồng nhất loại 25kg/bao,Dạng rắn,Hàng mới 100%,Hàng dùng
trong CNSX giấy (nk) |
|
- Mã HS 28151100: ZJ009/ 'Thuốc phụ trợ nhuộm màu (Caustic Soda flake
(NAOH)- Sodium Hydroxide flake 99%; Sodium carbonate (Na2CO3) 0.5%; (NaCl)
0.03%; (Fe2O3) 0.005%). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151100: Bôt chống gỉ- Alkaline Cleaner LF (NaOH) có thành phần
Natri hydroxit 30-60%, 25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 28151100: Chất hoàn tất Xút- Caustic Soda Flakes NaOH 99%,
25kg/bao. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28151100: Hóa chất Natri hidroxit NaOH, hàng mới 100%, đóng gói
25kg/ bao, dùng làm phụ gia thuốc nhuộm, dùng trong phòng thí nghiệm. (xk) |
|
- Mã HS 28151100: Hóa chất Natri hydroxit- NaOH 98% (25kg/bao)(Đ.L). Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28151100: Hoá chất Sodium Chloride, dùng trong công nghiệp. CTHH:
NaCL. Đóng gói 50Kg/Bao. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28151100: Hóa chất trong ngành dệt nhuộm SODIUM HYDROXIDE NaOH
99% (CAUSTIC SODA FLAKES),không nhãn hiệu, dạng rắn,đóng gói 25kg/1 bao,xuất
xứ Trung Quốc, dùng xử lý nước thải. (xk) |
|
- Mã HS 28151100: Hóa chất Xút vảy NaOH 99% (dạng rắn) (xk) |
|
- Mã HS 28151100: NaOH 98%: xút hạt (dạng rắn), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28151100: Natri hiđroxit-NaOH 45% (xk) |
|
- Mã HS 28151100: Natri hydroxit 99% NAOH (25kg/bao, dạng vảy, dùng trong
xử lý nước thải). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28151100: Natri hydroxit NaOH vẩy 98%-99% (xk) |
|
- Mã HS 28151100: Natri hydroxyde NaOH (99%) (Dạng rắn) (xk) |
|
- Mã HS 28151100: Natri Hydroxyt NaOH 32% (xk) |
|
- Mã HS 28151100: Sản phẩm hóa chất Soda Ash Light- Na2CO3, dùng trong
công nghiệp. Ma CAS: 497-19-8, dạng rắn,hàng mới 100%.Quy cách đóng gói: 40
kg/bao.Gross weight: 40.15 kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 28151100: Soda Caustic Flake NaOH 98%(Dạng vảy, dùng trong công
nghiệp xi mạ) (xk) |
|
- Mã HS 28151100: Sodium Hydroxide 45%- NaOH 45% (1100kg/Tank), (xk) |
|
- Mã HS 28151100: Sodium Hydroxide 99%- NaOH 99% (25kg/bao), (xk) |
|
- Mã HS 28151100: Sodium Hydroxide flake (NaOH). CAS: 1310-73-2. Dạng
rắn. Không nhãn hiệu. Dùng xử lý nước trong ngành dệt nhuộm (xk) |
|
- Mã HS 28151100: Sodium Hydroxide NAOH 97% 25KG/BAG (xk) |
|
- Mã HS 28151100: Xút hạt dạng rắn NaOH. Thành phần: Natri hydroxit: 98%.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28151100: Xút hạt dùng cho xử lý nước thải, hàm lượng 98% min,
đóng gói 25kg/ bao, hàng mới 10%. Tổng trọng lượng hàng 17.500kg đóng gói
thành 17 kiện hàng (xk) |
|
- Mã HS 28151100: Xút- NaOH (dạng rắn) (xk) |
|
- Mã HS 28151100: Xút NaOH 99% (xk) |
|
- Mã HS 28151100: Xút NAOH,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28151100: Xút vảy 99% (caustic soda)- Xút vảy NAOH 99%, hàng mới
100%, hàng kinh doanh thương mại mua tại Việt Nam xuất bán cho DNCX (xk) |
|
- Mã HS 28151200: ./ Chất phụ gia cho mạ hợp kim (Ni-P) ENF-C, dùng trong
công nghiệp xi mạ, dạng lỏng, 20L/can; TP: Sodium hydroxide 10-18%, Malic
acid 2-5%, Adipic acid 5-8%, Sodium succinate dibasic 1-3%; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: ./ Chất thử dùng để chuẩn đoán nồng độ acid trong dung
dịch hóa chất (1N SODIUM HYDROXIDE). Đóng gói 1 lít/ chai. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: ./ Chất xử lý bề mặt kim loại Tracoat-Zn(B), dạng lỏng,
20L/can; TP: Sodium hydroxide 65%, Sodium cyanide 3%, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28151200: ./ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại có chứa axit
(ANODIC RINSE TREATMENT)(Đóng gói 20 KG/UNL) (Hàng mới 100%)/ KR (nk) |
|
- Mã HS 28151200: ./ Hóa chất Calcium Hydroxide Ca(OH)2 95%. (25kg/bag).
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: ./ Hóa chất NaOH 99%, hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 28151200: ./ Hóa chất Natri hydroxit- NaOH hạt 98%
(25kg/bao)(Đ.L). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: ./ Hóa chất Sodium hydroxide- NaOH 25% (25kgs/pail).
Mới 100%./ KR (nk) |
|
- Mã HS 28151200: ./ Sodium hydroxide- NaOH 45%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 0/ 0.1N Sodium hydroxide-samchun (thành phần: 0.1N
NAOH, Chai 1 lít, Dạng: Lỏng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 0/ CF 300C-10: Chất điều chỉnh nồng độ pH: t/p Sodium
hydroxide 20%. còn lại là nước. Đóng gói 20l/can.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 0/ Dung dịch MLB Promoter 213B-1 chứa water 70-80%;
Sodium hydroxide 20-30%- dùng trong công nghiệp điện tử, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 0/ Hóa chất Caustic Soda (NAOH 99%-CAS:
1310-73-2),(25.1kg/bag), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 0/ Hóa chất chuẩn độ Natri hydroxit, dùng làm thuốc thử
nồng độ axit s/d trong phòng thí nghiệm chứa: Sodium Hydroxide 0.5%,Nước
99.5%. (0.1N Sodium Hydroxide (1LT/UNA)) [CG020300170]), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 001-018/ Natri Hydroxit NaOH 32% (3207001003) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 008000100W/ Sodium hydroxide- NaOH 32% (dạng lỏng)-
Chất xử lý nước/008000100W (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 0122-1/ Sodium Hydroxide-NaOH 32% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 06020202/ HCl 31% Food Grade Tank lorry (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 06050203/ Hóa chất Sodium hydroxide 32% (NaOH) (NaOH 32
% Industrial grade 25kg/ can). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 06050207/ Hóa chất Sodium hydroxide 32%,Công thức:NaOH
(nk) |
|
- Mã HS 28151200: 06050207/ NaOH 32 % Industrial grade Tank Lorry (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 06050208/ NaOH 32 % Industrial grade 280kg/ drum (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 06050209/ Dung dịch Natri hydroxit 30%(Caustic
soda-Sodium Hydroxide-NaOH 30%) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 06050210/ Dung dịch Natri hydroxit 32%(Caustic
soda-Sodium Hydroxide-NaOH 32%) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 06200502/ Dung dịch chứa water 70-80%; Sodium hydroxide
20-30%- Ronamet TM UMT Alkali concentrate dùng trong công nghiệp điện tử (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 07010116/ Hóa chất KG-531H chứa Sodium hydroxide (NaOH)
< 5%, Amine compound < 5% là hóa chất mạ Niken (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 07010119/ Hóa chất KG-531C chứa Sodium hydroxide (NaOH)
< 13%, Amine compound <1% là hóa chất mạ Niken (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 07030206/ Dung dịch Nimuden NPR-8-C chứa Sodium
Hydoxide (NaOH) 13% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 07030215/ Hóa chất Enthone PC-7086 chứa Sodium
hydroxide (NaOH) 1-10% và Amine 70-80% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 07040405/ MEC V-BOND BO-7790V1(Dung dịch NaOH <1%)
(nk) |
|
- Mã HS 28151200: 07040408/ Dung dịch NaOH<1% MEC V-BOND BO-7790VA
(nk) |
|
- Mã HS 28151200: 07050609/ Hóa chất KG-536-3 chứa Sodium hydroxide
(NaOH) 13%, Amine compound 2%, hóa chất dùng trong công nghiệp mạ Niken (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 07050610/ Hóa chất KG-536-H chứa Sodium hydroxide
(NaOH) 5%, Amine compound 5%, hóa chất dùng trong công nghiệp mạ Niken (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 07050616/ Hóa chất KG-536-4 chứa Sodium hydroxide NaOH
<1%, hóa chất dùng trong công nghiệp mạ Niken (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 08203302/ Hóa chất Sodium hydroxide solution
1mol/l,Công thức: NaOH (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 08203303/ Ống chuẩn NaOH 0.1N (Sodium hydroxide
0.1N,Công thức:NaOH (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 10060853/ Nguyên liệu sản xuất nước giặt xả: Dung dịch
Natri hydroxit (NaOH 50%) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 1210701698/ Dung dịch Sodium Hydroxide, dùng để xử lý
nước thải công nghiệp (NaOH 25%, CAS 1310-73-2) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 1210701899/ Sodium Hydroxide- NaOH 32% (không tham gia
trực tiếp vào quá trình sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 1210910074/ Hóa chất phân tích Sodium hydroxide
solution for 1000 ml c(NaOH) 0,1 mol/l (0,1 N) Titrisol, 100ml/ống (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 2711540090/ Chất trung hòa Neutralizer thành phần chính
là NaOH (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 3/ Dung dịch Natri hydroxit (Sodium hydroxide) 0.1mol/l
NaOH (50ml/ống) dùng cho phòng thí nghiệm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 3/ NaOH (1Mol/L- Merk 95-99%) (chai 1 lít) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 3/ Natri hydroxit(NaOH 32%, còn lại là nước) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 4503070219/ Hoá chất cho hệ thống xử lý nước
NCEV-N-0330 (NaOH 30%) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 4503090044/ Hoá chất cho hệ thống xử lý nước
NCEV-N-0330 (NaOH 30%) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 4503093590/ Hoá chất cho hệ thống xử lý nước
NCEV-N-0330 (NaOH 30%) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 6201004/ NaOH lỏng 32%. dùng trong quá trình sản xuất.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: A0100030/ Hỗn hợp hóa chất E-283, gồm có NaOH 14.9%,
C6H15O3N 0.1% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: A0330002/ Dung dịch Natri Hydroxit-NaOH 32% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: C00008-01/ Natri hidroxitde NaOH 30% (200 lít/thùng),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: C0113/ Dung dịch điều chỉnh độ PH (NaOH 10%)/ Sodium
hydroxide (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Cautic Soda Flake- NaOH 99%, 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 28151200: CBLH529/ Hóa chất xử lý nước thải công nghiệp
(Natrihydroxit- NaOH (32%)) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: CC111LOCPREAKSNAOH/ Natri hydroxit(NaOH 99%). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: CH00028/ Hóa chất Sodium Hydroxide NAOH 48%, (hàng chứa
trong xe bồn),dùng trong xi mạ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Chất mạ đồng 100C (tên thương mại: MID COPPER 100 C,
117940), thành phần: SODIUM HYDROXIDE (NaOH,20-25%), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Chất vệ sinh trục in 99-10-CFA-25 (CAS No: 7732-18-5)
(nk) |
|
- Mã HS 28151200: CHEMISTRY(hóa chất xử lý nước thải) PTN rửa màng NAOCL/
30L/ CN (nk) |
|
- Mã HS 28151200: CLEANER 160-20/ Chế phẩm phụ gia CLEANER 160 (Sodium
hydroxide (NaOH), CAS: 1310-73-2) dùng trong công nghiệp mạ điện,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: CM-00014/ Dung dịch Natri Hydroxit trong môi trường
nước < 5%-ANTI-SCUMMING SOLUTION (1) NAOH (10 Lit/Chai) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: CM-00197/ Dung dịch chứa water 70-80%; Sodium hydroxide
20-30%- Ronamet TM UMT Alkali concentrate dùng trong công nghiệp điện tử (nk) |
|
- Mã HS 28151200: CM-00206/ Natri hydroxit(NaOH 32%, còn lại là nước)
(nk) |
|
- Mã HS 28151200: CM1508040-ODM/ Chế phẩm hóa học dùng trong xử lý nước
NAOH 45% (30kgs/can) 1310-73-2 (nk) |
|
- Mã HS 28151200: CO-5071600/ HÓA CHẤT dạng dung dịch nước- Sodium
hydroxide- NAOH (Natri hidroxit). Hàng mới 100% (M.5071600) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: CS-NCEV-N-0310/ Hoá chất cho hệ thống xử lý nước thải
công nghiệp: NCEV-N-0310: NaOH 10% (Sodium hydroxide), không tham gia sản
xuất sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 28151200: cuong.manh-0303-06/ Hóa chất Sodium Hydroxide NaOH 32%
(dùng trong xử lý nước thải). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: D1014/ Xút- Cautic Soda- NaOH 32% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: DL0034-TH/ Sodium hydroxide- NaOH 45% (55% H2O),
1310-73-2 (nk) |
|
- Mã HS 28151200: DR0008-TH/ Sodium hydroxide- NaOH 32% (68% H2O),
1310-73-2 (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Dung dịch chứa water 70-80%; Sodium hydroxide 20-30%-
Ronamet TM UMT Alkali concentrate dùng trong công nghiệp điện tử (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Dung dịch chuẩn NaOH 0,5 mol: Sodium hydroxide solution
c(NaOH) 0,5 mol/l (0,5 N), 1 L/chai,Batch: HC01405138, HSD: 31.03.23, CAS:
1310-73-2 (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Dung dịch chuẩn NAOH- 1N (Meck-Đức). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Dung dịch chuẩn NAOH-0.1N (Meck-Đức). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28151200: Dung dịch chuẩn Natri hydroxit 0.1N: Sodium hydroxide
solution for 1000 ml c(NaOH) 0,1 mol/l (0,1 N), 1ống/hộp,Batch: HC008722,
HSD: 31.01.25, CAS: 1310-73-2 (nk) |
|
- Mã HS 28151200: DUNG DỊCH CHUẨN SODIUM HYDROXIDE, C(NAOH) 0,1 MOL/L
(0,1 N),DÙNG LÀM THUỐC THỬ ĐỂ PHÂN TÍCH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ
NGHIỆM(1L/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Dung dịch NaOH <1%, MEC V-BOND BO-7790V1,20kg/can.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Dung dịch NAOH 14%, nước 86%- TOP NICORON TOM-3LF
(20LTS) (KQGĐ số: 3418/TB-TCHQ Ngày 01/04/2014) CAS: 1310-73-2- NAOH (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Dung dịch NaOH 32%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Dung dịch Natri hydroxit (Sodiumhydroxide 32%- NaOH
32%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Dung dịch Natrihydroxit trong nước (nồng độ NAOH gần
bằng 53%) dùng để kiểm soát độ kiềm, dạng lỏng NALCO 8507 (25 Kg/Thùng).
Code:8507/25. CAS: 1310-73-2; Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Dung dịch sodium hydroxide 1mol (500ml/chai), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Dung dịch xút lỏng NaOH 25% dùng cho xử lý nước thải,
đóng gói IBC tank, số lượng 8.800 lít, tỷ trọng 1 lít 1.25 kg.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28151200: DungdịchNatri Hydroxyt trong môitrườngnước
Anti-Scumming Solution(1),tp:natri hydroxit dưới 10%,dạng
lỏng,10l/chai,mới100%(cas 1310-73-2)PTPL:2776/TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 28151200: duy.khiem-200306-002/ Hóa chất xút lỏng 32% (NAOH),
dùng điều chỉnh pH cho đường nước cấp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: FINBRIGHT# 102 (20kg/can)- Dung dịch natri hydroxit
(hàm lượng ~ 46%) (kết quả Phân tích số: 1405/ TB-CNHP), CAS NO. 1310-73-2
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: FS-10176/ Natri hydroxit- NaOH 32% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: FS-10192/ Natri hydroxit- NaOH 30% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: FS-14500/ Hóa chất NaOH 32%- Natri hydroxit, dùng trong
hệ thống xử lý nước (nk) |
|
- Mã HS 28151200: FSV- HC4/ Natri hyđrôxit (NaOH) 32%, (200kg/thùng),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: HC0004/ Hóa chất NaOH 32%, công thức hóa học NaOH, Mã
CAS: 1310-73-2, dùng xử lý nước thải). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: HC28151200-ODM/ Natri hydroxyt, NaOH 45% (Xut), thành
phần Natri hydroxyt và nước CAS: 1310-73-2 (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất KG-536-3 chứa Sodium hydroxide (NaOH) 13%,
Amine compound 2%, hóa chất dùng trong công nghiệp mạ Niken (20 lít/can)-hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất KG-536-H chứa Sodium hydroxide (NaOH) 5%,
Amine compound 5%, hóa chất dùng trong công nghiệp mạ Niken (20 lít/can).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất NaOH 30%- Natri hydroxit, dùng trong hệ thống
xử lý nước thải (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất NaOH 32 % (25 Kg/can), dùng để xử lý nước
thải. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất NaOH 32%- Sodium hydroxit, dùng trong hệ thống
xử lý nước (gồm Sodium hydroxit NaOH 30-32%, nước H2O 68-70%) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất NaOH 99% dùng để làm sạch khuôn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất NaOH lỏng 32%, dùng trong xử lý nước thải.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất Natri hidroxit (Caustic soda NaOH 99%). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất Natri Hydroxit (NaOH 25%), dùng xử lý nước.
Đóng gói 250kg/phuy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất Natri hyđroxit 20% (NaOH 20%, Cas: 1310-73-2,
đóng 25kg/ 1 can, dùng để xử lý nước, hàng mới 100%)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất pha trộn dùng trong công nghệ mạ điện loại
0.1N Sodium Hydroxide 0.5%,water 99.6%1lit/can hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất Sodium Hydroxide (NaOH 32%) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất thí nghiệm: Dung dịch chuẩn NaOH 0.5N: Sodium
hydroxide solution for 1000 ml, c(NaOH) 0.5 mol/l (0.5 N) Titrisol, 1
ống/hộp, Batch: HC902990, HSD: 31.07.24, CAS: 1310-73-2 (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất xử lý nước lò hơi A100 (NaOH). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất xử lý nước thải công nghiệp caustic soda-NaOH
32%, NaCL <0.004% max (cam kết không phải là tiền chất) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất xút NAOH 32 +- 1%, 30kg/can, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28151200: HOA CHAT_SODIUM HYDROXIDE/ Hóa chất Sodium hydroxide
solution c(NaOH) 2 mol/l (2 N) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: HOT BLACK/ Chất nhuộm đen kim loại ISOLATE CHEMICAL HOT
BLACK (có chứa Sodium hydroxide NaOH) (20KG/Can) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: KDM01/ Hóa chất Natri hidroxit NaOH, (500ml/chai). Mới
100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 28151200: KOHSAN-01/ Xút 45% (NaOH 45%) CAS:1310-73-2 (dùng cho
máy xử lý nước thải trong nhà xưởng) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: KS2071/ Dung dịch chứa water 70-80%; Sodium hydroxide
20-30%- Ronamet TM UMT Alkali concentrate dùng trong công nghiệp điện
tử/KS2071 (theo mục hàng số 1 TK KNQ:103335152100/C11) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: KX01K1/ Xút NaOH 0.5MOL/L (Sodium Hydroxide), dạng
lỏng, 0.5kg/lọ (nk) |
|
- Mã HS 28151200: KX03850010X/ Hóa chất Sodium hydroxide NaOH 25% (nước
RO) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Liquid Caustic Soda (Xút lỏng NaOH), hàm lượng NaOH
48%min, NaCl 0,05% max, đơn vị tính đã quy khô. Hàng hoá đáp ứng đk tại
chương 98, mã 98350000. (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Liquid Caustic Soda- Natri hydroxit dung dịch nước, hàm
lượng NAOH 48% MIN (50.45%) làm mềm quặng(98350000). SL thực tế: 4,062.360
DMT, Đơn giá 306 USD. Áp dụng TS TNK ưu đãi tại chương 98 (nk) |
|
- Mã HS 28151200: LT503/ Xút (Sodium hydroxide)- NaOH 45% (dạng lỏng,
hàng hóa không có nhãn hiệu, dùng để xử lý vải, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: M00047-00/ Natri hidroxitde NaOH 45% (203 lít/thùng),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: MA-CHE-033/ Xút- Caustic Soda- NaOH-32%- Hóa chất dùng
trong xử lý nước và vệ sinh môi trường (nk) |
|
- Mã HS 28151200: MM04-000651/ Dung dịch CF 300C (CHỨA SODIUM HYDROXIDE
23 +/- 3 %) dng để mạ niken khng điện (nk) |
|
- Mã HS 28151200: MM04-005434/ HÓA CHẤT SODIUM HYDROXIDE NAOH 25% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: MM04-007513/ HÓA CHẤT MJH V-CUPRUM M1 (CHỨA Natrium
hydroxide 9 +/- 2%) DÙNG ĐỂ MẠ ĐỒNG (nk) |
|
- Mã HS 28151200: MT294/ Hóa chất NAOH 32% lỏng (dùng để rửa dụng cụ,máy
móc trong nhà xưởng) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: MT414/ Xút (NAOH 45%), dùng cho việc xử lý hệ thống
nước thải công nghiệp tại nhà máy. (nk) |
|
- Mã HS 28151200: NaOH 32% (1 can 25 kg), (Natri Hydroxide 32% dùng để xử
lý nước thải). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: NaOH 45% liquid (Natri Hydroxit), dạng lỏng (nk) |
|
- Mã HS 28151200: NaOH dùng trong thí nghiệm (1N SODIUM
HYDROXIDE)(1L/EA)(Thành phần: SODIUM HYDROXIDE 2-5%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: NAOH/ Hóa Chất NaOH 45%, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28151200: NaOH/ NATRI HYDROXIT 32% (NAOH 32%) dùng để tẩy trắng
sản phẩm, mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 28151200: NAOH/ Soda Caustic NaOH 45% (Dạng nước, dùng trong công
nghiệp) (1 can 40 kg) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: NAOH/ Xút ăn da dạng dung dịch bão hòa dùng trong Công
Nghiệp- NAOH,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: NaOH32/ Dung dịch Natri Hydroxit/NaOH (32%) (Dùng trong
quá trình tách hợp chất đất hiếm từ Bột Nam Châm) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Natri hydroxit 45% (Hóa chất vô cơ dùng trong hồ xi mạ)
NAOH 45% (CAS:1310-73-2).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Natri Hydroxit- NaOH 45% dạng lỏng dùng để xử lý nước
trong sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Natri Hyroxit, Kali Hydroxit, Natri Peroxit hoặc Kali
Peroxit- Sodium hydroxide 10% solutions pure (Số Cas: 1310-73-2)- Nguyên liệu
sản xuất kem đánh răng (nk) |
|
- Mã HS 28151200: NCE04/ Hóa chất NCEV-N-0310 NaOH Sodium Hydroxide CAS:
1310-73-2 (dùng xử lý nước) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: NCEV-N-0310/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công
nghiệp, NAOH 10% (Sodium Hydroxide), cas: 1310-73-2 (nk) |
|
- Mã HS 28151200: NCEV-N-0320/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công
nghiệp: NCEV-N-0320:NaOH 20% (Sodium hydroxide dùng điều chỉnh pH xử lý nước
tinh khiết) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: NCEV-N-0330 (NAOH 30%) Hoá chất cho bảo trì bảo dưỡng
hệ thống xử lý nước. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: NCEV-N-1350/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công
nghiệp: NCEV-N-1350: CH3OH 50% Methanol (nk) |
|
- Mã HS 28151200: ND2844/ Natri Hydroxit 25% dạng lỏng (nk) |
|
- Mã HS 28151200: ND3057/ CF 300C-10 Dung dịch Sodium hydroxide 22%, còn
lại là nước (chất điều chỉnh nồng độ pH) (đóng gói 20l/can) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: NE-4055/ Sản phẩm xử lý bề mặt NEUTRALIZER 4055 có chứa
NaOH (1310-73-2) 10-30%, còn lại là H2O (7732-18-5) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: NL1/ Hóa chất- TOP NICORON SA 98 3LF(20LTS)- Dung dịch
Natri Hydroxit trong nước, Sodium hydroxide 24%, nước 76 (nk) |
|
- Mã HS 28151200: NL35/ Hóa chất SODIUM HYDROXIDE 32% (NaOH) CAS:
1310-73-2. Dạng lỏng. hiệu: Tân Phú Cường. Dùng trong ngành dệt nhuộm (nk) |
|
- Mã HS 28151200: NPL203/ Sodium hydroxide- NaOH 32%- dùng trong quá
trình sản xuất FPC (nk) |
|
- Mã HS 28151200: NPL-32/ Sodium hydroxide (NaOH) (Dùng sản xuất gương,
mã CAS: 1310-73-2) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: NW-IM12309/ Hóa chất SODIUM HYDROXIDE 50% (NaOH) CAS:
1310-73-2. Dạng lỏng, hiệu: Tân Phú Cường. Dùng xử lý nước thải (nk) |
|
- Mã HS 28151200: PSBB-LIQ-NAOH/ Hydroxyt Natri (NAOH)- Sodium hydroxide
sol. Công dụng tạo môi trường kiềm (nk) |
|
- Mã HS 28151200: PSBB-NaOH 32%(F)/ Hóa chất vô cơ-Sodium hydroxide-NaOH
32%. Công dụng dùng trung hòa, xử lý nước thải có tính axit (nk) |
|
- Mã HS 28151200: PSCB225/420-CUPOSIT Z/ PSCB225/420-OXIDE CONVERTER/
Dung dịch khử- reducer. (1513/N3.12TĐ 07/06/12). Muối AMMONIUM, hợp chất BO,
chế phẩm dùng trong xi mạ (chất hoàn tất) (XNHC:HC2020029313) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: PSCB-BF-CLEANER ALK/ Chế phẩm hóa học dùng trong xi
mạ-BONDFILM CLEANER ALK. 30Lít/drum. CAS-No: 1310-73-2 (XNHC:HC2020025791)
(nk) |
|
- Mã HS 28151200: PTA14S05/ Dung dịch phân tích A-14-S05: Sodium
hydroxide 9% NaOH (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Sản phẩm hóa chất- CHEMICAL, CAUSTIC SODA 50 PCT
(SODIUM HYDROXIDE SOLUTION 50%), CAS NO: 1310-73-2, CTHH: NaOH. 1 UNIT 1 DRUM
205 LÍT; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Sodium Hydroxide 30%- NaOH (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Sodium hydroxide- NAOH 10%- Chất xử lý nước- 13
can(1can20kgs)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28151200: SODIUM HYDROXIDE/ SODIUM HYDROXIDE- NAOH 50%;
NaCl:150mg/kg(chênh lệch so với thực tê +/- 7%) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: SUP0004/ Natri Hydroxit (Xút) (NaOH 45%), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28151200: TH-96/ Dung dịch natri hydroxit 1 mol/l (1mol/l Sodium
hydroxide solution); NaOH; (1 chai 500ml). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: VNAC0003/ Ống dung dịch chuẩn NaOH 0.1N (0.1mol/l);
1lít/chai (ống); hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: VT-0082/ Hóa chất Natri Hidroxit 32%/ NaOH 32% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: VT018/ Chất làm sạch Xút (Natri Hydroxyt)- NaOH 32 %,
30kg/can- nguyên liệu dùng để sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 28151200: VT-NaOH/ Sodium hydroxide- NaOH 32% (trong đó H2O chiếm
68%) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: VTT00010/ NaOH 5% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: VTTH_SODIUM HYDROXIDE/ Dung dịch Sodium hydroxide
solution 1N (nk) |
|
- Mã HS 28151200: VTTH3/ Sodium hydroxide- NaOH 99% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: VTTHNaOH/ Xút 32% (NaOH 32%)thành phần chính NAOH và
nước, CAS:1310-73-2/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Xút (Sodium hydroxide)- NaOH 32% (dùng xử lý nước thải,
không tham gia vào hoạt động sản xuất, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Xút lỏng (NaOH dạng lỏng), Dùng cho hệ thống xử lý nước
thải, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Xút lỏng-NAOH 32%, dùng trong hệ thống xử lý nước thải
công nghiệp, 30L/can. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Xút- Sodium hydroxide/ chất xử lý nước thải- Xút-
Sodium hydroxide- NaOH 32%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28151200: Z0000000-345246/ Hóa chất NaOH 32% (Chất điều chỉnh PH
cho đường nước cấp, Tp: Sodium hydroxide (Natri hydroxit) 30-99%, nước 0-70%)
(Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28151200: ZN041/ NAOH- Tăng pH dung dịch nhuộm (nk) |
|
- Mã HS 28151200: 0.1N Sodium hydroxide-samchun (thành phần: 0.1N NAOH,
Chai 1 lít, Dạng: Lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 28151200: CF 300C-10: Chất điều chỉnh nồng độ pH: t/p Sodium
hydroxide 20%. còn lại là nước, 20l/can (360/TB-PTPL 16/3/2016). Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 28151200: Chất vệ sinh trục in Cleaner Flexosonic Anillox
99-10-CFA-25 (25L), Cas No:41999-70-6 99-10-CFA (old code 99-10-8802)
Flexoson tkn 102918690930 dòng 5 (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Chất xử lý nước thải- Xút- Sodium hydroxide- NaOH 32%
(xk) |
|
- Mã HS 28151200: Chế phẩm hóa học dùng trong ngành mạ 1665441-0030-1-DQ0
(xk) |
|
- Mã HS 28151200: Chế phẩm phụ gia CLEANER 160 (Sodium hydroxide (NaOH),
CAS: 1310-73-2) dùng trong công nghiệp mạ điện,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Dung dịch CF 300C có chứa Sodium hydroxide 23 +/- 3%.
còn lại là nước, đóng gói 20l/can hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Dung dich chuẩn Sodium Hydroxide 0.1N. CTHH: NaOH, dùng
trong thí nghiệm. Hàng mới 100%. Đóng gói: 1L/Chai. (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Dung dịch NAOH- dùng để xử lý nước (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Dung dịch Natri hidroxit (NaOH 32%) (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Dung dịch Natri hyđroxit 20% (NaOH 20%, dạng lỏng, đóng
20kg/can) (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất 1N Sodium hydroxide; công thức NaOH; dùng
trong phòng thí nghiệm; 1Lit/Bot, 10 ea/box; hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất 2N Sodium hydroxide; công thức NaOH; dùng
trong phòng thí nghiệm; 1Lit/Bot, 10 ea/box; hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất Caustic Soda (NAOH 99%-CAS: 1310-73-2), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất Cautic Soda Flake- NaOH 99%, 25kg/bao, Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước công nghiệp:
NCEV-N-0325: NaOH 25%- Sodium Hydroxide số CAS: 1310-73-2 (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Hoá chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp:
NCEV-N-0310: NaOH 10% (Sodium hydroxide), không tham gia sản xuất sản phẩm
(xk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất dùng cho hệ thống xử lý nước:NCEV-N-0330 (NaOH
30%) (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất MJH V-CUPRUM M1 chứa Sodium hydroxide
9+/-2%,nickel sulfate,hexahydrate 0.5+/-0.4%,Potassium sodium tartrate
40+/-5%, Cobalt(II) sulfate heptahydrate 0.2+/-0.1%,còn lại là nước.Mới100%
(xk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất NAOH (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa Chất NAOH (Sodium Hydroxide NaOH 99%), mới 100%/ CN
(xk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất NaOH 32% (Xút lỏng 32% (Natri
hydroxit))(200kg/thùng), hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất NaOH 32% dùng cho xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất NaOH 32% lỏng (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất NaOH 32%- Natri hydroxit, dùng trong hệ thống
xử lý nước (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất NaOH 32%, công thức hóa học: NaOH, Mã CAS:
1310-73-2, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất NaOH 32%, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa Chất NaOH 45%, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất NaOH 99%, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Hoá chất Sodium Hydroxide, dùng trong công nghiệp.
CTHH: NaOH. Đóng gói 50Kg/Bao. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Hóa chất- TOP NICORON SA 98 3LF(20LTS)- Dung dịch Natri
Hydroxit trong nước, Sodium hydroxide 24%, nước 76% (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Hoá chất xử lý nước NCEV-N-0330 (NaOH 30%) (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Hoá chất xử lý nước thải công nghiệp (Natrihydroxit-
NaOH (32%)), hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28151200: HÓA CHẤT-Sodium hydroxide- NAOH (Natri hidroxit) (xk) |
|
- Mã HS 28151200: NaOH (1Mol/L- Merk 95-99%) (chai 1 lít) (Natri
Hydroxide dùng để xử lý nước thải). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28151200: NaOH 32%:Chất làm sạch Xút (xk) |
|
- Mã HS 28151200: NaOH 5% (Natri Hydroxide 5% dùng để xử lý nước thải).
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28151200: NAOH30-48.76/ DUNG DỊCH NATRI HYDROXIT 30% (xk) |
|
- Mã HS 28151200: NAOH32-48.76/ DUNG DỊCH NATRI HYDROXIT 32% (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Natri hidroxitde NaOH 30% (200 lít/thùng), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Natri hydroxit (NaOH 32%, còn lại là nước; Mã CAS
1310-73-2). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Natri Hydroxit 25% dạng lỏng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Natri hydroxit- NaOH 30% (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Natri Hydroxit NaOH 32% (3207001003) (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Natri hydroxit NaOH 45%; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Natri hydroxit(NaOH 99%). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Natri hydroxyde NaOH (45%) (Dạng lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Natri hydroxyt, NaOH 45% (Xút), thành phần Natri
hydroxyt và nước CAS: 1310-73-2 (xk) |
|
- Mã HS 28151200: NCEV-N-0310 (NaOH dùng điều chỉnh pH xử lý nước tinh
khiết (Sodium Hydroxide)) CAS: 1310-73-2(hóa chất cho hệ thống xử lý nước
công nghiệp) (xk) |
|
- Mã HS 28151200: NCEV-N-0325 (NaOH (Sodium Hydroxide) dùng điều chỉnh pH
xử lý nước tinh khiết) mã CAS:1310-73-2 (Hóa chất cho hệ thống xử lý nước
công nghiệp) (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Nguyên liệu dược Natri hydroxide (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Ống chuẩn NaOH 0.1N (Sodium hydroxide 0.1N,Công
thức:NaOH,Xuất xứ:VN (xk) |
|
- Mã HS 28151200: R2004006-001570/ (SODIUM HYDROXIDE 50%) (Tp gồm Natri
Hidroxit và nước). Đóng gói 250 kg/thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28151200: R2004006-002275/ Chất thử dùng để chuẩn đoán nồng nộ
acid trong dung dịch hóa chất (SODIUM HYDROXIDE 1N, 1L)(Tp chính: Sodium
Hydroxide 5% và nước). Đóng gói 1 lít/ chai. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28151200: R2004006-004912: Natri hydroxit- NaOH 32%, dùng để điều
chỉnh PH cho đường nước cấp (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Sản phẩm xử lý bề mặt NEUTRALIZER 4055 có chứa NaOH
(1310-73-2) 10-30%, còn lại là H2O (7732-18-5) (20KG/CAN) (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Soda Caustic NaOH 45% (Dạng nước, dùng trong công
nghiệp)/ VN; quy cách 1 can 40kg (xk) |
|
- Mã HS 28151200: SODIUM HYDROXIDE 50% (NaOH) CAS: 1310-73-2. Dạng lỏng.
Nhãn hiệu: Tân Phú Cường. Dùng xử lý nước trong ngành dệt nhuộm. Mã hàng
thuộc Mục II Chương 98: 98350000 (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Sodium Hydroxide NaOH 45% (dạng lỏng, hàng hóa không có
nhãn hiệu, dùng để xử lý vải, mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Sodium hydroxide solution for 1000 ml c(NaOH) 0,1 mol/l
(0,1 N) Titrisol (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Sodium Hydroxide-NaOH 32% (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Xút (Sodium hydroxide- NaOH 32% dùng để xử lý vải), mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Xút 32% (NaOH 32%)thành phần chính NAOH và nước,
CAS:1310-73-2 (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Xút ăn da dạng dung dịch bão hòa dùng trong Công
Nghiệp- NAOH,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Xút- Caustic Soda- NaOH-32%- Hóa chất dùng trong xử lý
nước và vệ sinh môi trường (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Xút- Cautic Soda- NaOH 32%. (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Xút lỏng- NaOH (Dùng cho hệ thống xử lý nước thải);Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 28151200: Xút lỏng NaOH 32% (Xuất xứ Việt Nam), Hàng mới 100%,
(xk) |
|
- Mã HS 28152000: ./ Hóa chất Potassium hydroxide (KOH) EL 47%-49%- dùng
trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (KA000324)
(nk) |
|
- Mã HS 28152000: 07050207/ Dung dịch Blackhole SP-AF 650H có chứa Carbon
black (C) 5-10%, Potassium hydroxide (KOH) 3-7% là hóa chất dùng để xử lý dẫn
điện trước mạ (nk) |
|
- Mã HS 28152000: 133/ Chất ổn định Potassium Hydroxide 90% (KOH) Mã hàng
GLOVE_PT-10 TKNK NPL 101996391010/E31 09/05/2018 (nk) |
|
- Mã HS 28152000: 28152000-ODM/ Hóa chất Potassium Hydroxide- KOH (nk) |
|
- Mã HS 28152000: 4-11322/ Kali hydroxit (Potassium hydroxide, CTHH: KOH,
CAS: 1310-58-3, KBHC: 2020-0027067)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 28152000: 4-13082/ Kali hydroxit (Potassium hydroxide Pallets
85%, KBHC: 2020-0028411, CAS: 1310-58-3, CTHH: KOH)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 28152000: 43100163/ Bột Kiềm CAUSTIC POTASH 90% MIN (PLAKE
KOH-POTASSIUM HYDROXIDE (nk) |
|
- Mã HS 28152000: Bột Kali hydroxit (potash ăn da), bao 25kgs, mới 100%/
Potassium hydroxide(95%) powder (nk) |
|
- Mã HS 28152000: C00053-01/ Chất tẩy rửa khuôn Sunecon KR-303H
(Potassium hydroxide 24.5%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28152000: C06049/ Potasium Hydroxide- KOH (500gram/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28152000: Chất tẩy rửa khuôn Sunecon KR-303H (Potassium hydroxide
24.5%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28152000: CS-401/ Chất ổn định cao su: kali hidroxide, dùng để
sản xuất găng tay cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28152000: FS-00014/ Potassium Hydroxide KOH (Kali hydroxit) (Nồng
độ >85%) (nk) |
|
- Mã HS 28152000: FS-00170/ 48% Potassium hydroxide solution, UGR KOH
(Kali hydroxit) (nk) |
|
- Mã HS 28152000: FS-00220/ Potassium hydroxide 48% (Kali hydroxit 48%
KOH) (1 chai 6 kg) (nk) |
|
- Mã HS 28152000: Hóa chất chống cáu cặn dùng cho nồi hơi (KOH 14%)
(20kg/thùng) _ Chemical for boiler GR-315 [CHE0065] (nk) |
|
- Mã HS 28152000: Hóa chất phòng thí nghiệm- Potassium hydroxide
solution, (1 lít/chai), Cas: 1310-58-3, CTHH: KOH, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28152000: Hóa chất Potasium hydroxide (KOH)- Cas No: 1310-58-3-
AR 500g/chai- dùng trong phòng thí nghiệm- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28152000: HOA CHAT POTASSIUM HYDROXIDE (KOH 90%), DUNG TRONG
NGANH DET NHUOM. (25 KG/BAO). HANG MOI 100%. HANG THUOC TRONG DANH MUC KBHC.
MA CAS: 1310-58-3 (nk) |
|
- Mã HS 28152000: Hóa chất Potassium hydroxide 0.1 mol/l, CTHH: KOH, P/N:
CL05.1105.1000 (1 lít/ chai), mã CAS:1310-58-3 (Đã khai báo hóa chất trên
cổng thông tin một cửa theo nghị định 113/2017/NĐ-CP. Moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 28152000: Hóa chất thí nghiệm: Kali hydroxit: Potassium hydroxide
pellets pure (KOH), 1 Kg/chai, Batch: B1636812, HSD: 31.12.21, CAS: 1310-58-3
(nk) |
|
- Mã HS 28152000: Hợp chất vô cơ kali hydroxit dùng trong xi mạ kim loại:
Miralloy 2844 Brightener 1-1, (25Lit/thùng), hiệu Umicore, CAS:1310-58-3.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28152000: Kali hydroxit (48% Potassium Hydroxide solution
KOH-UGR,1chai 5 Kg) (nk) |
|
- Mã HS 28152000: Kali hydroxit (Potassium hydroxide); KOH (1 chai 1 kg)
(nk) |
|
- Mã HS 28152000: MAXTREAT 2500- Hóa chất chống ăn mòn và cáu cặn cho
tháp giải nhiệt tuần hoàn, dạng lỏng, thành phần KOH(CAS 1310-58-3),dùng
trong công nghiệp xử lý nước,mới 100%/ IN (nk) |
|
- Mã HS 28152000: Nguyên liệu sản xuất-Chất tiệt trùng- KOH 50%
(Potassium hydroxide 50%w (liquid) (KOH)- (Cas# 1310-58-3), dùng trong công
nghiệp, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28152000: NLSX Nước giải khát: Kali hydroxit- Potassium Hydroxide
EP- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28152000: NPL03/ Chất hóa học Potassium Hydroxide 48% LIQUID
(KOH) dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100%
(1LTR1.49KGM) (nk) |
|
- Mã HS 28152000: NPLVN058/ Chất làm ổn định potassium hydroxide 90%-
(Cas no. 1310-58-3; CTHH: KOH) (nk) |
|
- Mã HS 28152000: Potassium hydroxide (KOH) EL 45% +/- 1% (1 LTR1.49
KGM), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28152000: POTASSIUM HYDROXIDE 90% (KOH 90%) dùng sản xuất phân
bón (Mã CAS: 1310-58-3, Số tiếp nhận hóa chất: HC2020027016 ngày 10/06/20)
(25kgs/bag), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28152000: POTASSIUM HYDROXIDE- KOH 90%, Mã số CAS: 1310- 58-3. Số
UN: 1813. Hóa chất công nghiệp, dùng trong ngành xửu lý nước (nk) |
|
- Mã HS 28152000: Sản phẩm hóa chất- ARC-45% KOH-P PART (Potassium
hydroxide 45%), CAS: 1310-58-3, CTHH: KOH. (1 UNIT1 DRUM 200 LIT). KBHC:
2020-0026167. (nk) |
|
- Mã HS 28152000: Bột Kiềm CAUSTIC POTASH 90% MIN (PLAKE KOH-POTASSIUM
HYDROXIDE (xk) |
|
- Mã HS 28152000: Hóa chất Kali Hydroxide (Potassium hydroxide) dạng viên
rắn. Thành phần Potassium hydroxide (KOH) 85%. 01kg/chai. (xk) |
|
- Mã HS 28152000: Hoá chất Kali Hydroxide- KOH, 500 gam/chai, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 28152000: SP03-19/ Hóa chất Potassium hydroxide (KOH) EL 45%
+/-1%- dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100%
(1LTR1.49KGM) (xk) |
|
- Mã HS 28153000: Hóa Chất Hydrogen Peroxite H2O2 50%/ KR (nk) |
|
- Mã HS 28161000: AD-379 Magie Hydroxit- Mg(OH)2- Nguyên liệu phục vụ sản
xuất chất ổn định nhiệt trong ngành nhựa (PTPL số: 2725/PTPLHCM-NV), CAS NO:
1309-42-8 (nk) |
|
- Mã HS 28161000: M0102/ Chất phụ gia cao su có tác dụng chống dính
KISUMA 5B (chứa Magie hydroxit, dùng trong sx vỏ dây điện, công thức:Mg(OH)2)
(nk) |
|
- Mã HS 28161000: M0163/ Chất phụ gia cao su KISUMA 5L(chứa Magie
hydroxit, dùng trong sx vỏ dây điện, công thức:Mg(OH)2) (nk) |
|
- Mã HS 28161000: Magie hydroxit- Mg(OH)2 (UD-650)- NL phục vụ trong sản
xuất chất ổn định nhiệt cho ngành nhựa, CAS: 1309-42-8 (nk) |
|
- Mã HS 28161000: Magiê hydroxít, dạng bột,dùng SX LK xe gắn máy- MAGCHEM
MH-10 MAGNESIUM HYDROXIDE POWDER (KQGĐ số: 309/TB-KĐHQ4(10/03/17) (nk) |
|
- Mã HS 28161000: Magiesium hydroxit- Mg(OH)2- NL phục vụ sản xuất chất
ổn định nhiệt trong ngành nhựa, CAS: 1309-42-8. (nk) |
|
- Mã HS 28161000: Magsarat F (Magnesium Hydroxide). CAS NO: 1309-42-8.
Nguyên liệu dùng để sản xuất chất ổn định cho nhựa (nk) |
|
- Mã HS 28161000: MGOH2/ Chất phụ gia, Magnesium Hydroxide (CAS:
1317-43-7) dùng để chống cháy cho hạt nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 28161000: MGZ-5R (Magnesium Hydroxide)- Nguyên liệu dùng để sản
xuất chất ổn định nhiệt cho ngành nhựa. Cas No: 1309-42-8 (nk) |
|
- Mã HS 28161000: NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y: MAGNESIUM
HYDROXIDE. SỐ LÔ: MS19102301, NSX: 13.12.2019 HSD: 13.12.2021. PACKING:
25KG1BAG. TỔNG: 500KG20BAG (nk) |
|
- Mã HS 28161000: Nguyên liệu dược: Magnesium hydroxide paste USP 41.
BATCH NO: 19-549-30, NSX: 12/2019, HSD: 12/2022.Nhà Sản Xuất: ELEMENTIS
PHARMA GMBH (nk) |
|
- Mã HS 28161000: Nguyên liệu sản xuất dược phẩm: MAGNESIUM
HYDROXIDE-Lot: 202000134 NSX: 04/2020 HSD: 04/2023 (nk) |
|
- Mã HS 28161000: Nguyên liệu sản xuất thuốc MAGNESIUM HYDROXIDE PASTE
USP41.Batch:19-549-30.Mfg:12/2019,Exp:12/2022.NSX:Elementis Pharma GmbH (nk) |
|
- Mã HS 28161000: Nguyen lieu san xuat thuoc:MAGNESIUM GLUCONATE (MAGNESI
GLUCONAT) USP42-Lo:MGE-USP2004004- NSX:03/2020-HD:02/2025-Nha SX:-GLOBAL
CALCIUM PVT.,LTD-INDIA (nk) |
|
- Mã HS 28161000: Nguyên liệu tá dược: Magiê hydroxit MAGNESIUM HYDROXIDE
HEAVY POWDER; Lot: D00507, hsd: 14/05/2023. Tiêu chuẩn USP 42, Nhà SX: TOMITA
PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 28161000: RMG040003/ KISUMA 5B- Phụ gia sản xuất hạt nhựa CTHH:
H2O2Mg CAS NO: 1309 42 8 (nk) |
|
- Mã HS 28164000: Hoá chất tinh khiết Ba(OH)2.8H2O dùng để phân tích đạt
tiêu chuẩn chất lượng ACS,ISO,Reag. Ph Eur, sử dụng trong phòng thí
nghiệm(500G/CHAI)(CAS 12230-71-6) (nk) |
|
- Mã HS 28164000: NPL21/ Chất Barium Hydroxide Octahydrate (CAS:
12230-71-6) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: 005/ Hóa chất ACTIVATED ZINC OXIDE (T-AZO) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: 005/ Hóa chất TRANSPARENT ZINC OXIDE (T-AZO) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: 0062/ OXIT KEM (ZnO) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: 0135/ kẽm oxit (nk) |
|
- Mã HS 28170010: 018/ ZNO-80 Oxýt kẽm đã điều chế (nk) |
|
- Mã HS 28170010: 10EM040002/ Ôxít kẽm ZnO dùng cho sản xuất Pin (nk) |
|
- Mã HS 28170010: 11/ Kẽm oxit dạng bột, thành phần ZnOchiếm 95% khối
lượng. Made in china, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: 11031/ Kẽm oxit (ACTIVE ZINC OXIDE NC236). Nhãn hiệu:
GLOBAL; 25kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe. (nk) |
|
- Mã HS 28170010: 124007-Kẽm oxit- ZINC OXIDE NO#1 (1300/ TB-NĐ4
28/09/2017)1314-13-2,12122-17-7,7732-18-5(Không thuộc PLV NĐ
113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: 15/ Chất hỗ trợ Oxít kẽm-Zinc Oxide AZO-801 CAS:
1314-13-2 (nk) |
|
- Mã HS 28170010: 19/ Ôxít kẽm # 805 (ZnO) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: 19/ Ôxít kẽm # 945 (ZnO) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: 1M105/ Kẽm oxit (ZINC OXIDE), dùng làm phụ gia trong
quá trình lưu hóa cao su để sản xuất lốp xe. Công thức hoá học: ZnO, CAS:
1314-13-2. hiệu: LONGDA ZINC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: 24/ Kẽm oxit dạng bột (hàm lượng ZnO trên 95% tính theo
khối lượng),hợp chất làm ổn định cao su và nhựa, 20kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 28170010: 3000361 Oxide kẽm/ZNO KS#2, hàng mới 100%, mã CAS
1314-13-2 (nk) |
|
- Mã HS 28170010: 3000361/ Oxide kẽm/ZNO KS#2, hàng mới 100%, mã CAS
1314-13-2 (nk) |
|
- Mã HS 28170010: 303105/ BCSI ZNO-650 kẽm oxit, Đã kiểm tk
103058568761/A12(25.12.2019). So cas: 1314-13-2, Chưa KQGĐ (nk) |
|
- Mã HS 28170010: 35/ Ô-xít kẽm (ZnO) đóng gói 25kg/bao, dùng trong sản
xuất đế giầy, giúp đế chống dính (nk) |
|
- Mã HS 28170010: 3L06016/ Oxít kẽm ZNO AZO CS-30 (nk) |
|
- Mã HS 28170010: 8/ Chất làm tăng hoạt tính ZNO 99% (Kẽm Oxit)- hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: 8/ Oxit kẽm (Chất làm nở xốp) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: 91100455100/ MZY- 510M3S- Zince oxide, oxit kẽm (nk) |
|
- Mã HS 28170010: A/20-5/ Ô xít kẽm (hóa chất vô cơ)-ZINC OXIDE-80 MASTER
BATCH (GD số 2950/N3.12/TĐ ngày 26/11/2012)(CLH của TK 103264303110/E31, ngày
15/04/2020, mục 4) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: A-009/ Zinc oxide ra (bột oxit kẽm) nguyên liệu dùng
cho sản xuất bóng thể thao. Hàng mới 100%- Chuyển nội địa tờ
khai:103144165500/E31 ngày 12/02/2020. (nk) |
|
- Mã HS 28170010: ACTIVE ZINC OXIDE AZO/ Kẽm Oxit (ZnO) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: AD000136/ Chất phụ gia dạng bột, ZEOMIC DAW502, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Bột kẽm nguyên liệu dùng trong nghành công nghiệp
(Active Zinc oxide ZnO-A. Mã cas 1314-13-2 Công thức hóa học ZnO.)Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Bột kẽm ô xít đỏ (số PTPL 1209/PTPL-NV ngày
30/10/2013), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Bột kẽm ô xít hoạt tính, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Bột màu oxit kẽm dùng trong ngành nhựa. Zinc Oxide Nano
powder (ZNO-P100). Bột màu trắng- CAS: 1314-13-2 (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Bột Ô xít kẽm (ZnO), hàm lượng 99.8%, màu trắng,dùng
trong công nghiệp sản xuất cao su, gốm sứ, 25kg/bao.NSX: 05/2020. HSD:
05/2023. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: B-X-110/ Chất phụ gia (ZNO; tên hóa học: Zinc Oxide;
CTHH: ZnO; CAS no.: 1314-13-2) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: CPG/ Bột nhẹ Zinc Oxide (ZNO-207) (CAS: 1314-13-2),
dùng trong gia công sản xuất giầy) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: CPG/ Chất phụ gia ZNO 75GE (Thành phần gồm: ZINC OXIDE:
40% mã cas: 1314-13-2, Polymer: 25% CAS No. 25038-36-2, Filler: 35%, 25Kg/1
thùng carton) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: CPG/ Chất phụ gia ZNO-207 (TP: Zinc oxide(1314-13-2)),
NL mới 100%, là nguyên liệu dùng trong sản xuất gia công đế giầy, dép (nk) |
|
- Mã HS 28170010: CPG/ Chất xúc tác HK-80 (TP: zinc oxide, số CAS
1314-13-2,(ZnO) dùng trong sản xuất phụ kiện giày dép) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: CPG/ Kẽm oxit (chất phụ gia ZINC OXIDE (ZnO),dạng bột,
25kg/1 bao, dùng để sản xuất đế cao su) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: CPG/ Kẽm oxit ZINC OXIDE (TRANSPARENT) thành phần
gồm(Zno 74% approx, Moisture3% max, Other Activated Dispersion Agent23%
approx),20KG/BAG,1000KG/1PALLET,8PALLET (nk) |
|
- Mã HS 28170010: CR99/ Kẽm Oxit (nk) |
|
- Mã HS 28170010: CS-107/ Kẽm oxit, dùng để sản xuất găng tay cao
su.(chất ổn định cao su zinc oxide).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Daitopersion Zn-50-Oxit kẽm(10kg/chai), cas no.
1314-13-2;68037-59-2;541-02-6;68937-54-2.-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ
phẩm-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Daitopersion Zn-70-300-Oxit kẽm(10kg/chai), cas no.
1314-13-2;68037-59-2;141-63-9;68937-54-2.-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ
phẩm-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: DS-OXK/ Oxit kẽm/ZINC OXIDE AZO-808 (MÃ SỐ CAS:
1314-13-2, đã kiểm tại tờ khai số: 101798684742, ngày 04/01/2018) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Finex-30-OTS(K)-Kẽm oxit(10kg/thùng)-Nguyên liệu cho
sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới-CAS 1314-13-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: GOLD SEAL ZINC OXIDE- Kẽm oxit- Hàng mới 100%- Mã Cas:
1314-13-2 (nk) |
|
- Mã HS 28170010: GS010/ Kẽm oxit (ActiveGranule Zinc Oxide) dùng để sản
xuất đế giày (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Hàng FOC-SI01-4 ZnO 350-Oxit kẽm(10kg/bao), cas no.
1314-13-2;68037-59-2-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: HC10/ Kẽm oxit dạng bột dùng để sản xuất đế giày (theo
kết quả PTPL số 1200/TB-KĐ3 ngày 21/12/2016)- ZNO 1 (ZINC OXIDE) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: HIZOX (Oxít kẽm)- (Chất phụ gia bổ sung dùng cho thức
ăn chăn nuôi) phù hợp công văn 151/CN-TĂCN cục chăn nuôi.Batch No 20010,
NSX:10/01/2020, HSD: 10/01/2022 (25kg/bag).Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Hóa chất dùng cho cao su Zinc Oxide (Kẽm Oxit, CTHH:
ZnO, Mã số Cas: 1314-13-2) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Hóa chất- oxit kẽm_ ZnO_ CAS 1314-13-2 (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Hóa chất Zinc Oxide-ZnO. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Kẽm Ô xít (CALCINED ZINC OXIDE). Hàm lượng ZnO: 99.7%,
loại ZnO-N-1 (25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Kẻm ô xít, dùng sản xuất vỏ, ruột xe- Zinc oxide (25KG)
(KQGD số: 0707/TB-HQDNa (03/07/2014) Hàng đã kiểm hóa tại tk:
101703121661/A12 (10/11/2017) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit (ACTIVE ZINC OXIDE NC236). Nhãn hiệu: GLOBAL;
25kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe.Chuyển TTND NPL theo mặt hàng số 01TK
103273297960/E31 ngày 21/04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit (Hóa chất vô cơ)- (BBW21012V) ZINC OXIDE
[Cas:1314-13-2;ZnO](KQ:134 BB-HC12,ngày 19/06/2020) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit (Nano Zinc Oxide), dùng làm phụ gia trong quá
trình lưu hóa cao su, dạng bột, hiệu: SHANDONG XINGYA, Công thức hoá học:
ZnO, Mã CAS: 1314-13-2, 7732-18-5, 7757-82-6. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: KẼM OXIT (nguyên liệu sản xuất sản phẩm vệ sinh phòng
tắm, theo kqgd 1598/TB-KD4): ZINC OXIDE CM-ZN24, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit (Zinc Oxide _648/PTPL mục 4)- NPL sx thuốc
(nk) |
|
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit (Zinc Oxide). Hàng mới 100% (công thức hóa học
ZnO, mã CAS: 1314-13-2) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit 29-RX08M dạng bột là chất xúc tiến trong sản
xuất linh kiện cao su (thông báo 449),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Kẽm Oxit 99.8% (Zinc Oxide White Seal, CAS no.
1314-13-2) (nguyên liệu sử dụng trong ngành sơn, cao su), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit ACTIVE ZINC OXIDE CS-40 dùng để kết hợp với
các hóa chất khác tạo thành đế giày. Mã CAS: 1314-13-2(Dòng số 1-TKN
103287778200-Ngày 29/04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit dạng bột (ZINC OXIDE/ 20kg) dùng cho dây
chuyền đúc, TP: Zinc Oxide 99-99.5%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit dạng bột, dùng để sx lốp xe cao su, mới 100%-
ZINC OXIDE AZO-801, (1000kgs/pallet) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit dùng trong ngành cao su: ZNO 80G
(20Kgs/Carton). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit hàm lương 15.217%- ZINC OXIDE ST02- Cas:
1314-1-2, bao 25kgs. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit hàm lương 55.611%- ZINC OXIDE ST03- Cas:
1314-1-2, bao 25kgs. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit hàm lương 99.508%- ZINC OXIDE ST06- Cas:
1314-1-2, bao 25kgs. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Kem oxit Hoa chat huu co ZINC OXIDE KS-1 (KQGĐ:
0322/KĐ4-TH ngày 27/07/2018)Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit xúc tiến lưu hóa ALPHATIVE 60 (60% ZINC OXIDE)
Mã CAS: 1314-13-2; Dạng phân tán trong nước, hàm lượng chất rắn 34,38% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Kẽm Oxit ZinC Oxide Gold Seal Type J1 (Chất lưu hóa cao
su, chất xúc tác trong quá trình điều chế cao su) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit- ZINC OXIDE NO.1 (20Kg/Bao) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Kẽm Zinc Oxide >95% (ZnO > 95%, dạng bột, đóng
gói 25 kg/bao,dùng trong sản xuất gạch CERAMIC, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: M3296613/ Chất xúc tác SANKAAEN 2SYU (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Men (dùng để tráng men sản phẩm) W-266 (nk) |
|
- Mã HS 28170010: MIXGRAN ZnO-80 (Kẽm oxýt) dùng sản xuất lốp xe (nk) |
|
- Mã HS 28170010: MJAC00002/ Ôxít kẽm (ZNO AZO-805) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: MJAD00002/ Ôxít kẽm (Active Zinc Oxide AZO-915) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Muối oxit kẽm (trans activated zinc oxide) DAEZO,
nguyên liệu dùng trong sản xuất giày da, hàng mới 100% CAS 1314132 (nk) |
|
- Mã HS 28170010: N05/ Chất tăng nhiệt (zinc oxide)CAS:1314-13-2, ZnO
(nk) |
|
- Mã HS 28170010: NBR05/ Kẽm oxit (TRANSACT ZNO60) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: NDSEQ056/ Kẽm oxit- ZINC OXIDE (mục 1 của tờ khai nhập
khẩu số: 103246633930/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm SUNZnO-NAS(oxid kẽm)mã CAS
1314-13-2,2943-75-1 không thuộc diện KBHC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Nguyên liệu sản xuất, Oxít kẽm (Zinc Oxide (ZnO) purity
99.5%), dùng trong sản xuất sản phẩm cao su (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Nguyên liệu thực phẩm- Kẽm oxit (Zinc Oxide USP)- NSX:
02/2020- NHH: 01/2025- (50kgs/ drum), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: NL043/ Kẽm oxit màu trắng dạng bột dùng trong sản xuất
sản phẩm EVA, 25kg/bao,mã CAS: 1314-13-2, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: NL2/ Chất hoạt hóa làm dẻo cao su- kẽm oxit (Chất phụ
gia dùng lưu hóa cao su) KS-2. CAS: 1314-22-3, CTHH: ZnO2 (nk) |
|
- Mã HS 28170010: NL-24-07/ Kẽm Oxit (Zinc oxide-Zno#1 (ZNO)) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: NLSX KEO: ZINC OXIDE AZ-SW (Kẽm oxit) (Đã kiểm hóa tại
TK số 102315701241/A12-06/11/2018) (1316689) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: NP03/ Bột kẽm Zinc oxide (nk) |
|
- Mã HS 28170010: NPL25/ Chất Zinc Oxide (CAS: 1314-13-2) dạng bột, dùng
cho nghành nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 28170010: NPL7/ Oxit kẽm, để trộn với mủ cao su, dùng cho SX găng
tay, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: NX-09/ Transparent ZnO(H1) (kẽm oxit), dạng bột, 20
kg/bao- chất xúc tác gia công đế giày cao su (nk) |
|
- Mã HS 28170010: NX-10/ Transparent ZnO(H) (kẽm oxit), dạng bột, 20
kg/bao- chất xúc tác gia công đế giày cao su (nk) |
|
- Mã HS 28170010: NXKT-39/ Transparent ZnO(H) (kẽm oxit), dạng bột, 20
kg/bao- chất xúc tác gia công đế giày cao su (nk) |
|
- Mã HS 28170010: NXKT-40/ Transparent ZnO(H1) (kẽm oxit), dạng bột, 20
kg/bao- chất xúc tác gia công đế giày cao su (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Ô xít kẽm hoạt tính Active Zinc Oxide (hàng mới 100%)
Mã CAS: 1314-13-2, 20kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Ô xít kẽm hoạt tính Zinkoxyd Aktiv (hàng mới 100%)
20kg/bao, CAS: 1314-13-2 (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Ô xít kẽm NC105 (hàng mới 100%), Mã CAS: 1314-13-2,
25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 28170010: OXIDO DE ZINC MAXIMO 720 (ZINC OXIDE MAXIMUM 720,
nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu số 358-11/12-CN/17
theo thông tư số 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26 tháng 5 năm 2012), 25 kg/ bao
(nk) |
|
- Mã HS 28170010: Oxit kẽm ZNO (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Oxit kẽm ZNO (Muc 1)Sụ: 2873/TB-PTPLHCM-ngay:20/11/2014
(CAS Number:1314-13-2) (đã kiểm hàng TK: 102868736721) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Oxit kẽm, hóa chất vô cơ- Zinc Oxide White Seal Min
99.8 % (dùng trong sản xuất cao su) CAS No. 1314-13-2 (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Ôxít kẽm: Zinc oxide Silox HR30 Grade. Hàng mới 100%,
dùng để sản xuất Trục Chà Lúa. (Mã CAS 1314-13-2). Đóng gói: 20kgs/bao x 1000
bao. (nk) |
|
- Mã HS 28170010: PG19/ Kẽm Oxit (ZINC OXIDE) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: PGSDC02/ Chất trợ kẽm oxit (Zinc oxide) (SX đế giày)
(nk) |
|
- Mã HS 28170010: Phụ gia cho thức ăn chăn nuôi- kẽm oxit (Zinc oxide
white seal feed grade)- Mã hồ sơ ĐK: AN2020037558(GIẤY ĐĂNG KÝ
SỐ:10/04579/20), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: PL84/ Oxit kẽm (nk) |
|
- Mã HS 28170010: RBS.008/ Oxít kẽm ZnO (tên thương mại: zinc oxide #2)
(nk) |
|
- Mã HS 28170010: RO002349/ Chất lưu hóa cao su Zinc Oxide JIS No.2 (nk) |
|
- Mã HS 28170010: SD116/ Chất khử- kẽm oxide(zno), có tác dụng thực hiện
quá trình phản ứng lưu hóa cao su,nguyên liệu dùng để sản xuất giày, dép hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: SI01-4 ZnO 350-Oxit kẽm(10kg/bao), cas no.
1314-13-2;68037-59-2-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: SVN22/ Kẽm Oxit ZinC Oxide Gold Seal Type J1 (Chất lưu
hóa cao su, chất xúc tác trong quá trình điều chế cao su) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: WHITE SEAL ZINC OXIDE (ZnO 99,8%) OXIT KẼM-ZnO.Hóa chất
nghành cao su,25kg/bao. hàng mới 100%. CAS: 1314-13-2 (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Zinc oxide- (Kẽm oxit)(QLD432020009460;GD2476TB-PTPLHCM
(14/10/2014)- Đã kiểm hóa theo TK 102752789201/A12 (12/7/2019) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: ZINC OXIDE (TYPE II)/ Kẽm Oxit (loại II) (ZnO), dạng
bột (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Zinc oxide (white seal) có chứa 99.5% Kẽm oxit ZnO,
0.002 % Cd.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Zinc Oxide (ZnO)- Dùng trong lĩnh vực công nghiệp cao
su, nhựa (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Zinc Oxide (Zno) kẽm oxit vô cơ sử dụng trong thức ăn
chăn nuôi. Hàng đóng đồng nhất 25kg/bao,mới 100%.NSX: TANRIKULU ENDUSTRI
MALZ.SAN.VE TIC.A.S NSX 03/2020,NHH T03/2023 (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Zinc Oxide 99.5% (kẽm oxit) mã CAS: 1314-13-2 (dùng để
sản xuất chất ổn định nhựa) 25kgs/bag. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: ZINC OXIDE PLATINUM SEAL (Ô XÍT KẼM 99,9%) ZnO 99,9 %,
DẠNG BỘT DÙNG TRONG SẢN XUẤT GỐM SỨ. QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 25KG/BAO. HÀNG MỚI
100%. (nk) |
|
- Mã HS 28170010: ZINC OXIDE WHITE SEAL (Ô XÍT KẼM 99,8%) ZnO 99,8 %,
DẠNG BỘT DÙNG TRONG SẢN XUẤT GỐM SỨ. QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 25KG/BAO. HÀNG MỚI
100%. (nk) |
|
- Mã HS 28170010: ZINC OXIDE/ Kẽm oxit xúc tiến lưu hóa (50% ZINC OXIDE
DISPERSION) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: ZINC09/ Hóa chất: Zinc Oxide/ Active Zinc Oxide(RS)
CAS:1314-13-2 (nk) |
|
- Mã HS 28170010: ZNO/ Bột kẽm Oxit Zno (Zinc Oxide Zno). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28170010: ZNO/ Chất xúc tác ZNO (nk) |
|
- Mã HS 28170010: ZNO/ Kẽm oxit đã điều chế P501, dạng bột(25kg/bao)nhà
sản xuất TAIXIANG (nk) |
|
- Mã HS 28170010: ZNO-A/ Bột kẽm oxit ZNO-A dùng trong ngành công nghiệp
dày dép. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170010: ZNO-TM/ Kẽm Oxit ZNO-TM (CAS # 1314-13-2, 100% là Zinc
oxide) (nk) |
|
- Mã HS 28170010: ZNO-WS/ Oxít kẽm Zinc Oxide WS (ZNO, CAS 1314-13-2)
dạng bột màu trắng ngà dùng để SX SP cao su (nk) |
|
- Mã HS 28170020: BM/ Bột màu (Zinc Oxide- Bột màu). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170020: Muối dẫn kẽm peroxit dùng trong công nghệ kim loai:
Miralloy Zinc Peroxide Salt 1 (25Kg/thùng), hiệu Umicore, CAS: 1314-22-3.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28170020: SD118/ Chất phụ gia- zinc carbonate kẽm- znco3(nguyên
liệu dùng trong nghành sản xuất giày) (nk) |
|
- Mã HS 28170020: W-266 COMPOUND GLAZE (Men dùng để tráng men sản phẩm)
Hàng hoá đang được kiểm định tại tờ khai số 102641397133 (nk) |
|
- Mã HS 28170010: Bột kẽm oxit dùng trong sản xuất kim loại kẽm, 130 bao,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28170010: Bột kẽm oxit ZnO-A dùng trong ngành công nghiệp giày
dép. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28170010: Bột oxit kẽm đượcthu từ quá trình xử lý, tái chế Bụi lò
thép dùng trong công nghiệp mới 100%, ZN > 52%; hàng đóng bao khoảng 800
kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 28170010: C-95-2019/ C-95-Kẽm oxit đã điều chế(ZINC OXIDE C-95,25
Kg/Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit (ZnO ~ 90%) dạng bột, màu vàng nhạt, 481 bao
trên bao bì ghi (loại 1). Mới 100%. Việt Nam sản xuất/ VN. Nsx: Nhà máy điện
phân chì kẽm BẮC KẠN (Công ty TNHH Ngọc Linh) (xk) |
|
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit (ZnO~ 88% dạng bột,màu vàng nhạt 293 bao trên
bao bì ghi (loại 2). Mới 100%. Việt Nam sản xuất/ VN. Nsx: Nhà máy điện phân
chì kẽm BẮC KẠN (Công ty TNHH Ngọc Linh) (xk) |
|
- Mã HS 28170010: Kẽm oxit dạng bột, hàm lượng kẽm Zn 51%- 57%, sản xuất
từ xỉ lò, bụi lò luyện thép (xk) |
|
- Mã HS 28170010: Oxít Kẽm dạng bột được sản xuất từ quá trình nung kẽm
thỏi. Zinc Oxide. mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28170010: SP02/ Bột oxít kẽm KS-2 (99.5%) (xk) |
|
- Mã HS 28170010: SP03/ Bột oxít kẽm KS-1 (99.8%) (xk) |
|
- Mã HS 28170010: SP04/ Bột oxít kẽm KS-2 (99.5%) (xk) |
|
- Mã HS 28170010: SP05/ Bột oxít kẽm KS-2 (99.5%) (xk) |
|
- Mã HS 28170010: SP06/ Bột oxít kẽm KS-2 (99.5%) (xk) |
|
- Mã HS 28170010: SP07/ Bột oxít kẽm KS-2 (99.5%) (xk) |
|
- Mã HS 28170010: ZNO-80/ ZNO-80: Kẽm Oxit (80 % là Zinc oxide, 20% là
Elastomeric binder and surfactant) (xk) |
|
- Mã HS 28170010: ZNO-80-2019/EASE/ ZNO-80 Kẽm Oxit đã điều chế(Zinc
Oxide-ZNO-80, 25 Kg/ Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 28170010: ZNO99.7-2019/ ZNO99.7 Kẽm Oxit đã điều chế(ZINC OXIDE
ZNO 99.7, 25 Kg/ Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 28181000: Cát nhôm (#40) dạng bột sử dụng cho máy dùng để xử lý
bề mặt sản phẩm đúc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28181000: Cát nhôm (#60) dạng bột sử dụng cho máy dùng để xử lý
bề mặt sản phẩm đúc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28181000: AL2O3/ Chất phủ màu thấu kính Al2O3 (là Corundum nhân
tạo, CAS 1344-28-1 Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28181000: Cát nhôm nâu-Brown Fused Alumina-240#-B đường kính dưới
1mm Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28181000: Cát nhôm oxit nâu (#40) dạng bột sử dụng cho máy dùng
để xử lý bề mặt sản phẩm đúc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28181000: Cát nhôm oxit nâu (#60) dạng bột sử dụng cho máy dùng
để xử lý bề mặt sản phẩm đúc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28181000: cát phun corundum,đã xác định về mặt hóa học, được sử
dụng để làm vật liệu chịu lửa chất lượng cao,có tác dụng mài mòn làm mịn bề
mặt,đóng gói 25kg/bao,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28181000: Cát thủy tinh(180) dùng trong sản xuất vật liệu đánh
bóng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28181000: Cát thủy tinh(280) dùng trong sản xuất vật liệu đánh
bóng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28181000: Corundum màu nâu dạng hạt 36#, dùng trong sản xuất đá
cắt, đá mài. Hãng sx: Zhongshan Changhao Abrassive Co.,Ltd. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28181000: Corundum màu trắng dạng hạt F46#, dùng trong sản xuất
đá cắt, đá mài. Hãng sx: Zhongshan Changhao Abrassive Co.,Ltd. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28181000: Corundum nâu A120#-BROWN CORUNDUM, dùng cho sản xuất
vật liệu đánh bóng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28181000: Corundum nâu A80#-BROWN CORUNDUM, dùng cho sản xuất vật
liệu đánh bóng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28181000: Corundum nâu B46#-BROWN CORUNDUM, dùng cho sản xuất vật
liệu đánh bóng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28181000: Corundum nâu B60#-BROWN CORUNDUM, dùng cho sản xuất vật
liệu đánh bóng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28181000: Corundum nâu nhân tạo dạng hạt (AL2O3 > 94,5%) dùng
để SX đá mài. Hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28181000: Corundum nhân tạo (hoá chất vô cơ) có nhiều công dụng,
dạng hạt, màu nâu đen. (JOTUN ANTI-SKID MEDIUM 25K) (NLSX Sơn) (nk) |
|
- Mã HS 28181000: Corundum nhân tạo (hóa chất vô cơ) hạt màu nâu- Brown
alumium oxide 100# (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28181000: Corundum nhân tạo dạng hạt màu nâu(Al2O3>/94.5%),
dùng để sản xuất đá mài, hàng đóng gói đồng nhất 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28181000: Corundum nhân tạo đánh bóng kim loại dùng cho khuôn ép
đế giầy, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28181000: Corundum nhân tạo(Sản phẩm cao nhôm), là quặng nhôm đã
qua nung, làm nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa, hàm lượng AL2O3:
99%,dạng bột,NXS:Zhengzhou Sijihou Refractory, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28181000: Corundum nhân tạo. Thành phần gồm có Oxit nhômTitan
dioxit-BROWN ALUMINUM OXIDE (hàng mới 100%) (GĐ:533/TB-TCHQ 09/10/2015) (nk) |
|
- Mã HS 28181000: Corundum nhân tạo.Thành phần gồm có Oxit nhômTitan
dioxit- BROWN ALUMINUM OXIDE (hàng mới 100%) (GĐ:533/TB-TCHQ 09/10/2015) Đã
kiểm hóa ở tk:103152011913 ngày 20/02/2020 (nk) |
|
- Mã HS 28181000: EK21/ Corundum- Bột mài nhân tạo các lọai (NO.100
200KG; NO.180 100KG; NO.200 100KG) (nk) |
|
- Mã HS 28181000: Hạt Corundum đơn tinh thể(monocrystallin alumina)
(SANY-F36) dùng cho sản xuất đá mài chất dính nhựa, nhà sx: Luoyang runbao.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28181000: Hạt Corundum nâu hàm lượng cao(Brown fused alumina)
(AF50-F22) dùng cho đá nhựa, nhà sx: Luoyang runbao. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28181000: Hạt corundum nhân tạo (White Alumina Oxide), dạng hạt
cỡ 30#, đóng gói 25kg/bao, Dùng để sản xuất đá mài, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28181000: Hạt mài corundum nhân tạo UJIDEN TOSALIT UP-10 25kg
(nk) |
|
- Mã HS 28181000: KNVASF00009/ Hóa chất 1.0 Mn Alumina Suspension,dùng
pha chế tạo khuôn, 500ml/chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28181000: Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, corundum nhân
tạo BROWN FUSED ALUMINA, cỡ hạt 200mesh, Al2O3: 95.22%, đóng bao 1 tấn/bao,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28181000: Nguyên vật liệu dùng trong ngành luyện kim Alumina #60-
Corundum nhân tạo.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28181000: S010-000586/ Bột vệ sinh đồ gá (Corundum nhân tạo),
dạng bột dùng để vệ sinh đồ gá trên máy (nk) |
|
- Mã HS 28181000: Cát nâu #40 (Cát nhôm oxit nâu) dạng bột sử dụng cho
máy dùng để xử lý bề mặt sản phẩm đúc. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28181000: Cát nâu #60 (Cát nhôm oxit nâu) dạng bột sử dụng cho
máy dùng để xử lý bề mặt sản phẩm đúc. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28181000: Cát nhôm-Brown Fused Alumina 240# đường kính dưới 1mm
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28181000: Cát nhôm-White Fused Alumina-220# đường kính dưới 1mm
dùng xử lý bề mặt kim loại trước khi sơn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28181000: EMERY POWDER (BỘT ĐÁ MÀI) #150 (CHINA), hàng mới 100%
(hàng xuất trả thuộc tờ khai NK: 103166438210, hóa đơn VAT: 0000334) (xk) |
|
- Mã HS 28182000: (BBE21193) AEROXIDE ALU C Nhôm oxit, dạng bột. KQ PTPL
số 67/TB-KĐHQ ngày 20/03/2019 (nk) |
|
- Mã HS 28182000: ./ Oxit nhôm dạng bột. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: 0/ Bột làm mịn dùng để kiểm tra bản mạch in, chứa:
ALUMINUM OXIDE 98%,ORGANIC ADDITIVE 2%, 1.15KG/1UNA. (1.0Micromet Alumina
powder(phi 165*165)mm) (CG020100002), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: 0/ Bột nhôm Oxit mã #400, (AL2O3), dùng để đánh bóng
kim loại. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: 031ALO/ Bột oxít nhôm (Al2O3)(cát trắng dùng trong nha
khoa) (1can20kgs) (nk) |
|
- Mã HS 28182000: 08205123/ Bột nhôm Ôxít MORUNDUM loại A#1200J, (thành
phần: Al2O3 >94%, TiO2: <3.5%, SiO2: <1%, MgO<0.5%, Na2O<0.3%,
CaO<0.3%, ZrO2< 0.2,Fe2O3<0.2%), dùng để tạo độ nhám trên bề mặt bản
mạch (nk) |
|
- Mã HS 28182000: 1010131020/ Ô xít nhôm (nk) |
|
- Mã HS 28182000: 112-1041/ Bột nhôm oxit (AL2O3), (Mã CAS:
1344-28-1/215-691-6) (nk) |
|
- Mã HS 28182000: 12020203/ Chất làm bóng "Fujimi" Metapolish
FM No.2 (Liquid) thành phần gồm Nhôm Ô xít (Al2O3) 17% và nước (500cc/Chai)
(nk) |
|
- Mã HS 28182000: 12-PM13/ Bột oxit nhôm/ Alumina powder
KQGĐ0682.N3.12/TĐ N 19.4.12 TK 2727.NSX03 CAS No.1344-28-1 (nk) |
|
- Mã HS 28182000: 2863110/ Bột oxit nhôm-alminium oxide (nk) |
|
- Mã HS 28182000: 3WJ002/ Nhôm oxit WSK120 (Al2O3- 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28182000: 3WJ003/ Nhôm oxit RBT9-30 (Al2O3- 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28182000: 3WJ004/ Nhôm oxit RBT9-36 (Al2O3- 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28182000: 3WJ006/ Nhôm oxit RBT9-80 (Al2O3- 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28182000: 7-100-00111/ Vật liệu phủ OF-CK (nhôm oxit 95%, a
fluorine-based organic compound 5%) (1g/viên) (nk) |
|
- Mã HS 28182000: 72002391/ Hạt ô xit nhôm nâu F36, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: A13001/ Nhôm oxít Al2O3- Aluminium oxide CA-50F (nk) |
|
- Mã HS 28182000: AD04/ Phụ gia AEROXIDE ALUC (oxit nhôm) dùng để sản
xuất bột sơn tĩnh điện (nk) |
|
- Mã HS 28182000: ALUMINA/ Ôxit nhôm loại CA-50F dùng trong sản xuất dao
thìa dĩa ăn, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Aluminium Oxide 90 hoạt tính acid (0.063-0.200 mm)
(hoạt hóa bước I), dùng trong phương pháp sắc ký cột, dùng cho chuẩn bị và
phân tích sắc ký, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS1344-28-1) (nk) |
|
- Mã HS 28182000: ALUMINIUM OXIDE A-12-40M (Al2O3) (Oxit nhôm 99%- Hóa
chất ngành sành sứ) Packing: 25kg/bag.TC: 240 bag. CAS: 1344-28-1 (nk) |
|
- Mã HS 28182000: ALUMINIUM OXIDE A-42-2 (Al2O3) (Oxit nhôm 99%- Hóa chất
ngành sành sứ) Packing: 25kg/bag.TC: 560 bag. CAS: 1344-28-1 (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Aluminium oxide Al2O3 99.0% (Nhôm oxit- Nguyen lieu san
xuat gom su- CAS:1344-28-1). Hang hoa khong thuoc danh muc khai bao hoa chat
theo NĐ113/2017/NĐ-CP ngay 09/10/2017. Dong goi 1 tan/bao. (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Aluminium oxide powder Al2O3 99.0% (Nhôm oxit- Nguyen
lieu san xuat gom su- CAS:1344-28-1). Hang hoa khong thuoc danh muc khai bao
hoa chat theo ND113/2017/NĐ-CP ngay 09/10/2017. Dong goi 1 tan/bao. (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Aluminum Oxide- 505050, Bột nhôm oxit dùng trong nha
khoa, Hộp 1kg, Deldent Ltd., hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Alumiun oxide- Al2O3/CAS: 1344-28-1, dùng để làm sạch
khuôn (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Bột Aluminum oxide dùng để cách điện, mã JSA001, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Bột nhôm ô xít (1 tấn 1000kg) (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Bột nhôm ô xít (Al2O3) sử dụng làm mẫu trong việc tăng
độ cứng cho gốm sứ, nhà sản xuất: KAIFENG DATONG REFRACTORIES CO., LTD; mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Bột nhôm ô xít dùng để sản xuất sứ cách điện cao thế,
nhà sx:Taian ShengYuan Powder Co. Ltd, đóng gói trong túi: 6.8kg,
6.9kg,5.9kg,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: bột nhôm ô xít HLLV-31005-P1366(CĐMĐSD từ mục 1 TK
102183964040/E31 ngày23/08/2018) (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Bột nhôm ô xít màu nâu dùng để đánh bóng inox, size
60#, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Bột nhôm ô xít màu trắng dùng để đánh bóng inox, size
220#, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Bột nhôm oxit (dùng để phủ lên đầu lăn của dụng cụ tẩy
tế bào chết), hàng mới 100%)/V031211012 (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Bột Nhôm Oxit loại AC34B5 00 BDKCD. Dùng trong sản xuất
gốm điện tử. 1MT/Bao/Pallet, CAS 1344-28-1. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Bột Nhôm Oxit loại AR308 00 SACCD. Dùng trong sản xuất
sứ vệ sinh. 25kg/bao, 1MT/Pallet, CAS 1344-28-1. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Bột nhôm phụ trợ 1 um chuyên dụng cho máy mài mẫu,
code: 01.08.1.00 (1kg/Chai), của hãng G&G, mới 100% Xuất xứ:Ý (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Bột ô xit nhôm Alumina oxide, dùng trong nghành gốm sứ,
gạch men, 50kg/ bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Bột ÔXít nhôm (Al2O3) White fuse Alumina EKF180
(25kgs/pack), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Bột ôxít nhôm dùng trong công đoạn mài chip: JIS-POWDER
#600. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Bột oxit nhôm P/N: 90-187085, 0.3 micron (hiệu Allied;
1 lbs 450/ hộp; công thức hóa học AL203, CAS: 1344-28-1; dạng bột để đánh
bóng; mài chíp điện tử; lĩnh vực công nghiệp điện tử; mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Cát nhôm Oxit màu nâu- Brown Aluminium Oxide No. 80-
Nhãn hiệu White Dove (dùng trong vệ sinh khuôn); Mới 100%, Xuất xứ: China
(nk) |
|
- Mã HS 28182000: Cát oxit nhôm (200#) dùng để loại bỏ rỉ sét cho máy
móc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Cát oxit nhôm nâu #60 Corundum/Brown Fused Alumnina CAS
1344-28-1, dùng cho máy phun cát để phun, đánh bóng làm sạch bề mặt, 25kg/
bao, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Chất dạng hạt màu trắng, ứng dụng làm chất phủ kính
quang học- ALUMINIUM OXIDE GRANULES ABOUT 1- 2 mm (AL2O3) PATINAL,
1kg/bottle. Mã CAS: 1344-28-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Chế phẩm MP POWDER 309B sử dụng trong quá trình mạ
niken chống ăn mòn cao, dạng bột, thành phần Aluminium oxide 100% (100Gram/
Bag) (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Dung dịch Alumina (1 lọ180 ml), thành phần 1344-28-1:
aluminium oxide 10-<25%, 7732-18-5: water, distilled, conductivity or of
similar purity 50-100%, dùng để mài bóng sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Dung dịch kim cương 3um (dùng để mài mòn gốm sứ, board
mạch...)- Diamond Suspension (Polycrystalline), 3u, 16oz.,- (Trigger Type).
Item M282-16 (0.47 lít/chai)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Dung dịch kim cương 9um (dùng để mài mòn gốm sứ, board
mạch...)- Diamond Suspension (Polycrystalline), 9u, 8oz.- (RED trigger
spray). Item M284-C (236ml/chai)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Dung dịch nhôm oxit 0.05um (dùng để mài mòn gốm sứ,
board mạch...)- Gamma B Alumina Suspension.05u, Quart. Item M303-32 (0.95
lít/chai)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: EVC-PT-001/ Nhôm ô xít các loại (ABRASIVE WA-500-2, TP:
Aluminum oxide; Sodium oxide;silica, amourphous, fused) (nk) |
|
- Mã HS 28182000: EX-02-00001/ ALUMINUM OXIDE- Bột nhôm oxit dùng để loại
bỏ các chất bẩn trên bề mặt bảng mạch điện tử (PCB) (nk) |
|
- Mã HS 28182000: FS AD-20/ Bột mài-Alumina (AL2O3 Được sử dụng làm chất
hấp thụ,chất độn cho sơn,dùng đánh bóng kim loại,xúc tác cho phản ứng hữu cơ
dùng cho sản xuất thủy tinh) (dùng cho máy mài cạnh bo)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: FS-00068/ Bột mài A#1000R (thành phần hoá học: Al2O3
93,75%, TiO2 3,96%, SiO2 1,39%, Fe2O3 0,41%, CaO 0,08%, MgO 0,34%)
(20Kg/1bao) (nk) |
|
- Mã HS 28182000: FS-00131/ Bột mài A#800 (thành phần hoá học:
Al2O3(93,85%), TiO2(3,94%), SiO2 (1,38%), Fe2O3 (0,41%), CaO (0,08%), MgO
(0,34%)) (nk) |
|
- Mã HS 28182000: H0020005/ Bột mài #180, thành phần chính là oxit nhôm
chiếm >83% (20kg/hộp), dùng để mài hoặc đánh bóng sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Hạt cát siêu vi nhân tạo (nhôm oxit) dùng cho máy phun
cát, Abrasive material for air blast machine Glass beads (20kg/bag) J-120,
Nitchu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Hạt chống ẩm Activated Alumina, cỡ hạt 2-3mm, (thành
phần: Al2O3>90%, Na2O<0.3%, LOI: 6-8%) dùng cho máy sấy khí, hãng
Jiangxi Kelley sản xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Hạt hút ẩm nhôm hoạt tính(Activated Alumina) dạng nhôm
oxit dùng để hấp thụ độ ẩm (dùng cho máy sấy khí).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Hạt nhôm oxit nâu, model: F100, dùng để chà và làm mịn
bề mặt cần sơn, tăng độ bám dính sơn, 25kg/bao, xuất xứ China,NSX: LUOYANG
HONGFENG ABRASIVES CO., LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Hạt oxit nhôm màu nâu (Brown Fused Alumina 95%. F100),
dùng cho máy phun làm sạch bề mặt kim loại, 25kg/bao, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Hạt oxít nhôm màu trắng (White Fused Alumina 99.5%.
F120), dùng cho máy phun làm sạch bề mặt kim loại, 25kg/bao, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 28182000: Hạt oxit nhôm sử dụng cho máy sấy khí tách ẩm, kích
thước 4-6mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: HATOXITNHOMMESH46/ Hạt Oxit nhôm Mesh 46,Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28182000: HC52/ Oxit nhôm nung kết- Calcined Alumina (CTHH:
AL2O3) (nk) |
|
- Mã HS 28182000: HLLV-31005-P1366/ Bột nhôm ô xít (nk) |
|
- Mã HS 28182000: HOÁ CHẤT ALUMINIUM OXIDE 90 ACTIVE BASIC (0.063-0.200
MM) (HOẠT HÓA BƯỚC I) DÙNG TRONG SẮC KÝ CỘT, CHẤT THỬ DÙNG CHO PHÂN TÍCH, SẢN
XUẤT HOÁ CHẤT, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(1KG/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Hoá chất tinh khiết Nhôm oxit tiêu chuẩn 90, dùng trong
chuẩn bị và phân tích sắc kí hấp thụ theo Brockmann, sử dụng trong phòng thí
nghiệm(1KG/CHAI)(CAS1344-28-1) (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Hoạt chất dùng trong ứng dụng kỹ thuật- ALUMINIUM OXIDE
ANHYDROUS (G-ALUMINIA), 1kg/bottle. Mã CAS: 1344-28-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Hợp chất nhôm Alumax AL1 (thành phần nhôm oxit
Al2O3>90%, La2O3 < 10%), nguyên liệu tạo chất xúc tác cho việc tráng
phủ bề mặt lõi ống xả khí thải của xe máy, dạng bột, 900 kg/36 gói, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28182000: Hợp chất nhôm Alumax G850S (thành phần nhôm oxit
Al2O3~98,97%), nguyên liệu tạo chất xúc tác cho việc tráng phủ bề mặt lõi ống
xả khí thải của xe máy, dạng bột, 25 kg/1 gói, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: M050/ Oxit nhôm dạng viên 1-2mm (Oxit nhôm, công thức
hóa học Al2O3), 1kg/chai (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Men (dùng để tráng men sản phẩm) W-192 Compound glaze
(nk) |
|
- Mã HS 28182000: Nguyên liệu sản xuất gạch men, sơn, vật liệu xây dựng
Calcined alumina (Ôxit nhôm) CA-50F (Mã CAS: 1344-28-1) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Nhôm ô xit dạng bột BFA F600 (AL2O393.2%) dùng cho máy
cắt kính, để cắt kính, nhà sx ATC-ADVANCED TECHNOLOGIES CO. (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Nhôm Oxide dạng bột (ALUMINUM OXIDE; 25 kg/ bao). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Nhôm oxit 60 active basic (activity I) kích thước
0.063-0.200 mm (70-230 mesh ASTM) dùng cho cột sắc kí chromatography sử dụng
trong phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS 21645-51-2) (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Nhôm oxit dạng bột dùng trong sản xuất sứ cách điện cao
thế, mã hàng: RF-3,1 túi 25kgs, hãng sản xuất:Tai'an Sheng Yuan Powder
Co.,Ltd.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Nhôm oxit dạng bột, màu trắng loại SA-31 dùng để điều
chế men Cefiontect, 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Nhôm Oxit loại AC34B5 00 SACCD (hàm lượng nhôm oxit
>99%), dùng trong sản xuất gạch chịu lửa, dạng bột, 25kg/bao. Nsx Alteo
Gardanne, mã CAS 1344-28-1, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Nhôm Oxit loại FLO2 00 BDKCD (hàm lượng nhôm oxit
>99%), dùng trong sản xuất gạch chịu lửa, dạng bột, 1MT/bao. Nsx Alteo
Gardanne, mã CAS 1344-28-1, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Nhôm oxit, dạng bột (dùng để tráng men sản phẩm) W-192
Compound glaze (KQGD: 415/TB-KD4 16/03/20) (nk) |
|
- Mã HS 28182000: NHOM TRANG1/ Chất mài mòn Oxít nhôm trắng-WHITE FUSED
ALUMINA CAS NO: 1344-28-1 (nk) |
|
- Mã HS 28182000: NL496/ Bột Ceramic Nhôm oxit- Aluminum Oxide P172LSB 01
SDCCD (AL2O3), dùng đúc nguyên liệu Ceramic (nk) |
|
- Mã HS 28182000: NL497/ Bột Ceramic Nhôm oxit- Aluminum Oxide P152SB 01
SACCD (AL2O3), dùng đúc nguyên liệu Ceramic (nk) |
|
- Mã HS 28182000: NLX012/ Bột Ceramic Nhôm oxit- Aluminum LS-711C
(Aluminum Oxide, CAS No.: 1344-28-1, Hàm lượng: 98% min Al2O3), dùng đúc
nguyên liệu Ceramic (nk) |
|
- Mã HS 28182000: NS04/ Bột Oxit nhôm (Alminium Oxide ALUMINA AM-210, Cas
No.1344-28-1)(Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế) (nk) |
|
- Mã HS 28182000: OAL2/ Oxit nhôm NO.36 (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Oxit nhôm Al2O3(Alumina A-21, 25 kgs/1 bao), mã CAS
1344-28-1; dùng trong công nghiệp gạch men, đánh bóng kim loại; không dùng
trong thực phẩm. Nhà sx: Sumitomo Chemical co.,ltd. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Oxít nhôm BILOXIT 500 (2,5 kg/ 1 bịch) dùng trong nhà
máy (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Oxit nhôm dạng bột (nguyên liệu sản xuất sản phấm sứ vệ
sinh trong phòng tắm,hàng không thuộc danh mục hóa chất sản xuất,kinh doanh
có điều kiện theo113/2017/nđ-cp): ALUMINA OXIDE JP-14, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Oxit nhôm dạng bột (White Fused Alumina) thành phần
Al2O3 99.52%, SiO2 0.11%, Fe2O3 0.07%, Na2O 0.23%, Cas: 1344-28-1, nsx
REEPHOS CHEMICAL CO., LTD. Mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Oxit nhôm dạng bột-Aluminium oxide- AC34B5 (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Oxit nhôm dạng hạt (Alumina Balls), F200 size
1/8", số cas: 1344-28-1, đóng gói trong IBC container, xuất xứ: Mỹ, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Oxit nhôm dạng hạt F-416, dùng để kiểm tra độ mài mòn
của sơn, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Oxit nhôm dùng làm sạch bề mặt (Chemical formula:
AL2O3; CAS NO.: 1344-28-1)- SAND. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Oxit nhôm màu nâu, kích thước F46, dùng cho phun bi làm
sạch bề mặt vật đúc, hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 28182000: OXIT NHOM/ Chất mài mòn Oxít nhôm nâu-BROWN FUSED
ALUMINA CAS NO: 1344-28-1 (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Oxit nhôm, trừ corundum nhân tạo, dùng làm nguyên liệu
cho sơn phủ AEROXIDE ALU C, hàng mới 100%.CAS No: 1344-28-1. (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Oxit nhôm: #16, AL2O3: 62.8%, (dạng hạt, dùng để đánh
rỉ khuôn thép sx gạch men, 25kg/ bao).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: PK015/ Chất Aluminum Oxide Al2O3, dạng hạt, dùng để sản
xuất linh kiện điện thoại (1KG/lọ) (nk) |
|
- Mã HS 28182000: RM11-025/ Oxit nhôm, Al2O3 (Kết quả giám định số
1532/N3.13/TĐ ngày 07/10/2013) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28182000: SMX021/ Bột mài nhôm oxit Aluminum Oxide A210, dùng xử
dụng trong máy MC, để mài Ceramic (nk) |
|
- Mã HS 28182000: SVO-0215-2/ Bột nhôm oxide (CAS: 1344-28-1) model
90-187085, dùng để đánh bóng vật mẫu, nhiệt độ nóng chảy 2050 độ C, tỷ trọng
920 kg/mét khối, Khối lượng riêng: 3,98, Nsx Allied High Tech, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: S-ZOHV03530009/ Ôxít nhôm (Hóa chất vô cơ), có nhiều
công dụng (tp: Aluminium oxide 99,8%) _ Pacific ramdam 50A-F80 [ZOHV03530009]
(nk) |
|
- Mã HS 28182000: TH0014/ Vật liệu chịu lửa (tpc: oxit nhôm, oxit khác)
(Dùng để đắp khuôn)- REFRACTORY/DV655A (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Viên thử nhiệt (6-1) bằng oxit nhôm, loại L, 200pcs/
hộp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28182000: W-192 COMPOUND GLAZE (Men dùng để tráng men sản phẩm)
(nk) |
|
- Mã HS 28182000: WFA/ Sạn cao nhôm đã nung trơ các cỡ hạt (Oxit Nhôm)
(nk) |
|
- Mã HS 28182000: ZCI03/ Bột oxit nhôm (Alminum Oxide ALMINA SA34, Cas
No.1344-28-1)(Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế) (nk) |
|
- Mã HS 28182000: Bột mài #100, thành phần chính là oxit nhôm chiếm
>83% (20kg/hộp), dùng để mài hoặc đánh bóng sản phẩm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28182000: Bột mài #180, thành phần chính là oxit nhôm chiếm
>83% (20kg/hộp), dùng để mài hoặc đánh bóng sản phẩm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28182000: Bột nhôm oxide (CAS: 1344-28-1) model 90-187085, dùng
để đánh bóng vật mẫu, nhiệt độ nóng chảy 2050 độ C, tỷ trọng 920 kg/mét khối,
Khối lượng riêng: 3,98, Nsx Allied High Tech, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28182000: Bột nhôm oxit HLLV-31005-P1366 (Tái xuất từ mục 1 TK:
102581349620/E31 ngày 10/04/2019) (xk) |
|
- Mã HS 28182000: Bột nhôm Oxit mã #400, (AL2O3), dùng để đánh bóng kim
loại. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28182000: Bột nhôm tinh khiết (Hoạt chất dùng trong ứng dụng khoa
học kỹ thuật ALUMINIUM OXIDE ANHYDROUS (G-ALUMINIA), 1kg/chai.Mới100% (xk) |
|
- Mã HS 28182000: Chất Oxit nhôm dạng hạt 1-2mm (Al2O3), 1kg/chai.(Thuốc
phủ Al2O3 dạng hạt màu trắng sử dụng để phủ lên bề mặt thấu kính.)Mới100%
(xk) |
|
- Mã HS 28182000: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (Oxit nhôm) (WHITE
FUSED ALUMINA W.A#120) (xk) |
|
- Mã HS 28182000: Hạt ô xit nhôm nâu F36 (xk) |
|
- Mã HS 28182000: Hạt Oxit nhôm Mesh 46 (Hàng xuất trả theo TK nhập
103084057530 ngày 02/01/2020) 25Kg/bao,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28182000: Nhôm oxit (Polyaluminium chloride) Al2O3: 30%; Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 28182000: Nhôm oxit Al2O3 17% (50kg/túi). hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28182000: OXIT NHÔM (AL2O3 hàm lượng 98.64% theo Phiếu kết quả
thử nghiệm 23/HN ngày 20/05/2020, cỡ hạt < 45 micron: 12% max) (xk) |
|
- Mã HS 28182000: Oxit nhôm dạng bột. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28182000: Oxít nhôm Korox 250 20kg (Can/20kg).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28183000: ALOH3/ Chất phụ gia, Aluminium Hydroxide (CAS:
21645-51-2) dùng để chống cháy cho hạt nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 28183000: Aluminium Hydroxide, công thức hóa học Al(OH)3, dùng
sản xuất các sản phẩm nhựa- ALUMINIUM HYDROXIDE H-32. Mã CAS 21645-51-2 (nk) |
|
- Mã HS 28183000: Bột Aluminum Hydroxide dùng để cách điện, mã JAH001,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28183000: Bột nhôm AL (OH)3- ALUMINUM HYROXIDE H-WF-10. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28183000: Bột nhôm Hydroxit- Aluminium Hydroxide H-WF-10 (dùng
làm nguyên liệu sản xuất sản phẩm Composites) Mã Cas: 21645-51-2 (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 28183000: Bột nhôm Hydroxit Aluminium Hydroxide H-WF-50 (dùng làm
nguyên liệu sản xuất sản phẩm Composites) Mã Cas: 21645-51-2 (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 28183000: Bột nhôm hydroxit(ALUMINIUM HYDROXIDE) (AL(OH)3) dùng
trong công nghiệp xử lý nước thải, 1200kg/bao. Nhập mới 100%. mã CAS NO:
21645-51-2 (nk) |
|
- Mã HS 28183000: Chất chống cháy Nhôm hydroxit dạng bột Aluminum
Hydroxide H-WF-1, mã CAS: 21645-51-2, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28183000: D32013021 Nhôm Hydroxit dùng làm nguyên liệu sản xuất
thủy tinh- SPECIAL ALUMINIUM HYDROXIDE.Hang moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 28183000: FRP013/ Sản phẩm hóa chất dạng bột Aluminium hydroxide
H-WF-10 (nk) |
|
- Mã HS 28183000: HCV031-M/ Chất chống cháy Nhôm Hydroxide AL(OH)3 (dùng
để sản xuất hạt nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 28183000: Hóa chất Aluminium hydroxide (AlH3O3)- Cas No:
21645-51-2- AR500g/chai- dùng trong phòng thí nghiệm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28183000: Hóa chất hỗ trợ lọc nước, thành phần gồm nhôm clorua
Hydroxide, dạng lỏng- ULTRION 8187 (1346 Kg/Thùng). Code:8187/1346. Cas:
12042-91-0. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28183000: Hỗn hợp nhôm hydroxit Alumina flake, thành phần: nhôm
hydroxit (Al(OH)3) 89-94%, Axit Acetic < 5%; nguyên liệu tạo chất xúc tác
cho việc tráng phủ bề mặt của lõi ống xả khí thải của xe máy, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28183000: Hợp chất nhôm Disperal (thành phần nhôm oxit hydroxit
Al(OH)O), nguyên liệu để tạo chất xúc tác cho việc tráng phủ bề mặt của lõi
ống xả khí thải của xe máy, dạng bột, 74,1 kg/3 gói, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28183000: M002/ Bột hydroxit nhôm (nk) |
|
- Mã HS 28183000: NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y: ALUMINIUM
HYDROXIDE. SỐ LÔ: MS19111703. NSX: 25.12.2019 HSD: 25.12.2021. PACKING:
25KG1BAG. TỔNG: 500KG20BAG (nk) |
|
- Mã HS 28183000: Nguyên liệu dược: Aluminium hydroxide paste USP 41.
BATCH NO: 20-71-30, NSX: 02/2020, HSD: 02/2021.Nhà Sản Xuất: ELEMENTIS PHARMA
GMBH (nk) |
|
- Mã HS 28183000: Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- ALUMINUM HYDROXIDE
Lot:201900095 NSX: 03/2019 HSD: 03/2022 (nk) |
|
- Mã HS 28183000: Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa: Nhôm hydroxit
(ALUMINIUMHYDROXID APYRAL 60CD), Mã CAS: 21645-51-2, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28183000: Nguyên liệu sản xuất thuốc ALUMINIUM HYDROXIDE PASTE
USP41.Batch:20-71-30,Mfg:02/2020,Exp:02/2021.NSX:Elementis Pharma GmbH. (nk) |
|
- Mã HS 28183000: Nhôm hidroxit, dạng bột- CB1-033 ALUMINIUM HYDROXIDE
KH-101LC (KQGĐ số: 996/TB-PTPL (05/08/16) (nk) |
|
- Mã HS 28183000: Nhôm hoạt tính, thành phần chính: Aluminum oxide (CAS.
1344-28-1) <97% và Nước (CAS. 7732-18-5) <10%, dùng hút ẩm, sấy không
khí, sử dụng trong ngành CN dầu khí: ACT ALUMINA A 201 5X8, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28183000: Nhôm hoạt tính,thành phần chính: Aluminum oxide (CAS.
1344-28-1) <97% và Nước (CAS. 7732-18-5) <10%,dùng hút ẩm, sấy không
khí, sử dụng trong ngành CN dầu khí: ACT ALUMINA D 201 3X6, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28183000: Nhôm hydroxit Al(OH)3- NL phục vụ trong sản xuất chất
ổn định nhiệt cho ngành nhựa, CAS: 21645-51-2. (nk) |
|
- Mã HS 28183000: Nhôm hydroxit AL(OH)3, 25kg/bao. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28183000: Nhôm hydroxit- Aluminium hydroxide (hàng có kết quả
giám định số 659/TB-TCHQ ngày 25/01/2016). C/O Form D: VN-VN 20/04/06957 ngày
15/06/2020 (nk) |
|
- Mã HS 28183000: Nhôm Hydroxit dạng bột (ALUMINUM HYDROXIDE), 25Kgs/Bag,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28183000: Nhôm hydroxit(Aluminum hydroxide) dạng bột,độ tinh
khiết 99% mã CAS: 21645-51-2,công thức hóa học Al(OH)3, dùng trong công
nghiệp sản xuất PAC(Poly Aluminium Chloride) xứ lý nước thải, Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28183000: Nhôm hydroxit; MARTINAL OL-104 LEO; Dạng bột đóng trong
bao; Quy cách: 25kg/bao; Dùng trong QTSX nhựa; Hàng có KQ PTPL số 2336/TB-KĐ2
(22/11/2018); Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28183000: Nhôm hydroxit__Kyowaad 200 (Aluminium hydroxide CAS
21645-51-2 95~100%) (nk) |
|
- Mã HS 28183000: NPL093/ Chất phụ gia Finesil E (Thành phần chính nhôm
hydroxit), Mã CAS: 112926-00-8_Finesil E-50(Tokuyama) (nk) |
|
- Mã HS 28183000: SH001/ Chất làm rắn sợi thủy tinh HIGILITE,Thành phần
chính: Aluminum trihydroxide 98%,mã cas 21645-51-2,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28183000: HYDROXIT NHOM (AL2O3 hàm lượng 65.03% theo Phiếu kết
quả thử nghiệm 12H/HN ngày 25/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 28183000: HYDROXIT NHÔM (AL2O3 hàm lượng 65.04% theo phiếu kết
quả thử nghiệm VILAS số 13H/HN ngày 09/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 28183000: Sản phẩm hóa chất dạng bột Aluminium hydraxide H-WF-10,
Al(OH)3 (xk) |
|
- Mã HS 28183000: SR091100/ Nhôm hydroxit- Aluminium hydroxide (xk) |
|
- Mã HS 28191000: A14001/ Crôm oxít Cr2O3- Chromic oxide 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 28191000: Chất Chromic Acid (Mã CAS: 7738-94-5) (công thức: CrO3)
dùng trong ngành công nghiệp xi mạ (1 Drum 50 Kgs) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28191000: Chất phụ gia dùng trong xi mạ- Chromium Trioxide
(Choromic Acid Solid), CAS:1333-82-0, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28191000: Chromic Acid (Axít Cromic, CTHH:CrO3, CAS: 1333-82-0),
50 kg net/drum. Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28191000: D004 Oxit Crôm (Chromic oxide Cr2O3) G7 nguyên liệu sản
xuất má phanh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28191000: Hóa chất Acid Chromic CrO3 50kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28191000: Hoá chất công nghiệp: Chromium trioxide 98%- CrO3 (CAS
1333-82-0), dùng trong công nghiệp mạ, 50kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28191000: Hóa chất dùng trong xi mạ- Axit chromic (CrO3), số CAS:
1333-82-0, 50kg/thùng, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28191000: NL003/ Hóa chất phụ gia cho xi mạ CROM TRIOXIT CHROMIC
ACID SOLID (cro3), MNL:NL003, thành phần chính là crom trioxit, CTHH: CRO3,
số CAS 1333-82-0 (nk) |
|
- Mã HS 28191000: Chất phụ gia cho xi mạ CROM TRIOXIT CHROMIC ACID SOLID
(xk) |
|
- Mã HS 28191000: Hoá chất phụ gia cho xi mạ HEEF PR AS1 (CRO3) MNL:
NL003 (xk) |
|
- Mã HS 28199000: 001-004/ Hydro Peoxit (Hydro peoxit) H2O2 50%
(3207003001) (nk) |
|
- Mã HS 28199000: A14002/ Crôm oxít Cr2O3- Chromic oxide-Japan (nk) |
|
- Mã HS 28199000: CHROME OXIDE (Crôm ôxit- Cr2O3- 99.3%- Mã CAS
1308-38-9-25kg/bao- mới 100%- hóa chất dùng trong công ngiệp mạ) (nk) |
|
- Mã HS 28199000: Crom (III) oxit, dạng bột._CHROME OXIDE GREEN PT5396
(25KGS/bag)._Số CAS: 1308-38-9 không nằm trong NĐ 113._PTPL: 781/TB-PTPL ngày
23/06/2016, đã kiểm tra hàng ở TK 101784774231(26/12/2017). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28199000: GREENGN/ Dung dịch Chromium oxide 98.5- 99.5% dùng
trong sản xuất băng keo công nghiệp. 25kg/túi. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28199000: Kim loại Crôm, nhãn hiệu OEA Laboratories, số hiệu
R11000.025G, 25gm/túi. Dùng để phân tích quang phổ để phát hiện kim loại.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28199000: Màu vô cơ từ Ô xít Crom: Colortherm Green GN-M (Mã
hàng: 5V015) dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 28199000: Nguyên liệu bột màu xanh sản xuất sơn, gốm sứ, gạch
men: Chrome oxide green GX-1. Cas No:1308-38-9. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28199000: Hydro Peoxit (Hydro peoxit) H2O2 50% (3207003001) (xk) |
|
- Mã HS 28201000: 10EM010002/ Măng gan điện giải và làm giầu dùng trong
SX Pin (MnO2) hàm lượng MnO2>90% (nk) |
|
- Mã HS 28201000: 10EM020002/ Măng gan thiên nhiên và làm giầu dùng trong
SX Pin (MnO2) hàm lượng MnO2 60% (nk) |
|
- Mã HS 28201000: EMD01/ NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT PIN BỘT MANGAN ĐIOXIT
91% (MnO2- EMD- CAS 1313-13-9) MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 28201000: Măng gan điện giải và làm giầu dùng trong SX Pin (MnO2)
hàm lượng MnO2>90%. Hãng sản xuất: GUANGXI GUILIU CHEMICAL INDUSTRY
CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 28201000: Mangan dioxit (MnO2), đóng túi: 1000kg/túi, NSX:
ZHENGZHOU GREAT WALL MACHINERY IMPORT & EXPORT CO., LTD. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28201000: Mangan dioxit điện giải và làm giầu (MnO2) dùng để sản
xuất Pin, mới 100% do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 28201000: Mangan dioxit dùng trong CN gốm sứ (không KBHC, mã Cas:
1313-13-9),mới 100%-Manganese Dioxide (nk) |
|
- Mã HS 28209000: AS47/ Thanh carbon chịu nhiệt mã F dáng vòng cung
R2100X 460mmL (dùng để lắp vào sản phẩm lọc khí) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28209000: Mangan ô xít (Mn3O4) dạng màng mỏng dùng trong ngành cơ
khí. Kích thước: 20mm*200mm. Hãng SX: Shanghai Nouyou Trading. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28209000: Manganese Oxide 60- 62% (Nguyên liệu sản xuất thức ăn
chăn nuôi). Hàng nhập khẩu số: 98/01/16-CN theo Thông tư số
26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26 tháng 5 năm 2012 BNNPTNT, 25 Kg/ Bao. (nk) |
|
- Mã HS 28209000: ZCI06/ Oxit mangan (Manganese Dioxide LMD180, MnO2, Cas
No.1313-13-9)(Nguyên liệu sản xuất tấm lọc khí)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28211000: 1000000062/ Bột màu Oxit sắt (IRON OXIDE), Mã CAS:
1317-61-9, công thức hóa học: Fe3O4, dùng làm chất tạo màu trong sản xuất cỏ
nhân tạo. Không nhãn hiệu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28211000: 12-PM73/ Bột ferrite/ferrite powder KQGĐ: 0682/N3.12TD,
NGAY 19/04/12, TK2727/NSX03 15.02.12 (nk) |
|
- Mã HS 28211000: 91100551600/ TAROX IRON OXIDE BL-100P- Oxit sắt- KQGĐ:
1142/TB-PTPLHCM (nk) |
|
- Mã HS 28211000: 91100551700/ BENGARA NO.216P- Oxit sắt (nk) |
|
- Mã HS 28211000: BAYFERROX 130M- Oxít sắt dùng trong ngành công nghiệp
hóa chất, 25kg/ bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28211000: BAYFERROX 420- Oxít sắt dùng trong ngành công nghiệp
hóa chất, 20kg/ bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28211000: BAYFERROX-R225/ Oxit Sắt (Sắt III Oxit) BAYFERROX 225,
Cas no: 1309-37-1, hãng sx: Lanxess Corporation, dùng để sản xuất, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28211000: Bột kiểm tra lỗi bề mặt (hydroxit và oxit sắt) 100 g/
hộp, mã 9193500111, hiệu MIRKA, mới 100%,mã CAS:1333-86-4, 1309-37-1.thành
phần Fe2O3 >50% (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Bột màu đỏ (dùng tạo màu cho sơn tĩnh điện)#4130
(Bayferrox 4130). đã có kết quả PTPL tờ khai 103012041644: số 83/TB-KD1 ngày
21/02/2020 (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Bột màu IRON OXIDE PIGMENT dùng trong SX gạch xi măng
(BLACK-11000). (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Bột màu Oxit Sắt dùng trong ngành sơn- IRON OXIDE BLACK
DS 318BF (HÀNG MẪU), packing 10kg/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Bột màu oxit sắt Fe2O3, màu đen. Loại: 722, Hàm lượng
oxit sắt >80% (dùng sản xuất gạch bloc, ngói lợp). Hàng mới 100% TQSX (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Bột ô xít sắt Fe2O3 (độ ẩm chiếm 35%) / VN (nk) |
|
- Mã HS 28211000: 'Bột oxit sắt màu đen 5100, dùng trong công nghiệp sản
xuất sơn,Nhà sản xuất: NANTONG HERMETA CHEMICALS CO.,LTD, đóng 25kg/bao, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Bột SẮT OXIDE ĐỎ dùng để tạo màu sản phẩm bề mặt gỗ.
Nhà sản xuất: Yipin. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Bột SẮT OXIDE VÀNG dùng để tạo màu sản phẩm bề mặt gỗ.
Nhà sản xuất: Yipin. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Bột vàng (Fe2O3), dạng bột màu vàng, làm phụ gia trộn
cùng keo trong sản xuất ván ép. Số lượng: 40 bao; 25 kg/bao. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28211000: BR-BRUNO 9416C/ Chất tạo màu nâu cho sản xuất hạt nhựa
EVA tổng hợp BRUNO 9416C:bột oxit sắt,dạng bột, 25kg/bao, nsx: SIOF SpA, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Chất màu dùng trong SX sơn, dạng bột, màu vàng
(BAYFERROX YELLOW 3920) (NLSX Sơn) (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Chất tạo màu 4500 (Thành phần: IRON OXIDE PIGMENT, CAS
51274-00-1) (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Chất tạo màu Iron Oxide Red Pigment 2715 (Thành phần:
IRON OXIDE PIGMENT là Ôxit sắt Fe2O3) (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Chất tạo màu vàng sắt #420 (Bayferrox 420),đã có kết
quả PTPL theo thông báo số 83/tb-kd1 ngàt 21/02/2020 (nk) |
- |
- Mã HS 28211000: Fe2O3 420/ Chế phẩm BAYFERROX 420 thành phần là Sắt
dioxit FeO(OH) Cas no: 51274-00-1, dạng bột, 20kg/bao, dùng để sản xuất cao
su tổng hợp, mới 100% (nk) |