|
- Mã HS 28211000: FE2O3/ Bột oxit sắt để
làm nam châm (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Hóa chất công nghiệp- Oxit sắt (Dạng bột) IRON OXIDE
RED S130. Mã cas: 1309-37-1; Phụ gia dùng trong sản xuất sơn, loại 25kg/bao,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Hoá chất vô cơ- Red Iron Oxide-RO8097- Dùng trong ngành
CN sản xuất sơn (C.I. PIGMENT RED 101 (> 98%) CAS number: 1309-37-1). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28211000: IOX B03: Oxít sắt dùng trong ngành công nghiệp hóa
chất, 25kg/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28211000: IOX R01: Oxít sắt dùng trong ngành công nghiệp hóa
chất, 25kg/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28211000: IOX R03: Oxít sắt dùng trong ngành công nghiệp hóa
chất, 25kg/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Iron (III) oxide Fe2O3, CAS số:1309-37-1, đóng gói:
250g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 28211000: Iron Oxide Black 722-Fe2O3-(Ô xít sắt đen)-Dạng bột-Sử
dụng trong CN sản xuất sơn- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Iron Oxide Black BB33- bột oxit sắt dùng trong công
nghiệp sản xuất sơn, nhựa, 25kgs/bag. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Iron Oxide Black F9675- bột oxit sắt dùng trong công
nghiệp sản xuất sơn, nhựa, 25kgs/bag. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Iron Oxide Red H101(Kind 2)-Fe2O3-(Ô xít sắt đỏ)-Dạng
bột-Sử dụng trong CN sản xuất sơn- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Iron Oxide Red H101B-Fe2O3-(Ô xít sắt đỏ)-Dạng bột-Sử
dụng trong CN sản xuất sơn- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Iron Oxide Red RA14- bột oxit sắt dùng trong công
nghiệp sản xuất sơn, nhựa, 25kgs/bag. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Iron Oxide Red RC158- (Cas: 1309-37-1) Bột oxit sắt.
Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (800 bao x 25 kg/ bao). (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Iron Oxide Red Y101(Kind 1)-Fe2O3-(Ô xít sắt đỏ)-Dạng
bột-Sử dụng trong CN sản xuất sơn- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Iron Oxide Yellow G313-Fe2O3-(Ô xít sắt vàng)-Dạng
bột-Sử dụng trong CN sản xuất sơn- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28211000: JS13/ Chất tạo màu Iron.Magnesium Oxide Tarox T-20
(MgO.Fe2O3, Cas No. 12068-86-9) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế) (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Màu vô cơ từ Ô xít Sắt: Bayferrox 180M (Mã hàng: 5R129)
dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Miox A-160M- (CAS: 1317-60-8) Ô xít sắt dạng bột màu
ghi (Fe2O3). Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (120 bao x 25
kg/ bao). (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Mitbham4.5x4/ Bịch hút ẩm (Iron
powder-2.8gr/pc-4.5cmx4cm) (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Ô xít sắt (Fe2O3- IRON OXIDE) Phụ gia trộn keo. Dùng
trong công nghiệp sản xuất ván ép và đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Ô xít sắt- Iron Oxide Red Dùng để sản xuất chai thủy
tinh, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Oxit sắt (Fe2O3) dùng cho công nghiệp sản xuất gạch.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Oxit sắt (hóa chất vô cơ)- (BBR26424V) GEOLOR RED 108
(IRON OXIDE RED #808) [FE(OH)3](KQ:134 BB-HC12,ngày 19/06/2020) (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Ôxit sắt đen 722-Iron Oxide Black 722 (Three ring-Kind
1), dùng trong công nghiệp sơn, 25 kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Oxit sắt đỏ (Fe2O3.H2O), dạng bột, dùng trong sản xuất
ván ép. Ký hiệu: S130. (25kg/Bao). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Ôxit sắt đỏ Y101-Iron Oxide Red Y101 (Three ring-Kind
2), dùng trong công nghiệp sơn, 25 kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Oxit sắt đỏ, dạng bột- BAYOXIDE EIII (25KG/BAO) (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Oxit sắt đỏ, dạng bột_IRON OXIDE RED 130S, NLSX sơn
theo pt 2018/TB-PTPLHCM ngày 05/09/2014 (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Oxít sắt dùng trong ngành công nghiệp hóa chất-
MICRONOX R01 (25kg/bag), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Oxit sắt dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn:
IRON OXIDE R250. Hàng mới 100%. mã CAS: 1309-37-1 (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Oxit sắt MR-25 (25kg/bag) dạng bột dùng làm chất tạo
màu trong ngành sơn và in, mã CAS: 1309-37-1. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Oxit sắt ở dạng bột dùng trong ngành sơn: YELLOW IRON
OXIDE YB2087. CAS: 51274-00-1 không thuộc NĐ 113/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Oxit sắt vàng (Fe2O3.H2O), dạng bột, dùng trong sản
xuất ván ép. Ký hiệu: S313; S131. (20kg/Bao). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Oxit sắt vàng dạng bột (Synthetic Iron Oxideyellow).
(Fe2O3.H2O), dùng trong sản xuất ván ép. Ký hiệu: S190. Do TQSX, Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28211000: Oxit sắt vàng(không nhãn hiệu), dạng bột có hàng lượng
Fe2O3 trên 80% dùng để đánh dấu và tạo màu cho gỗ ván, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Oxít sắt vàng, dạng bột, có hàm lượng Fe2O3 >80%,
YELLOW TC-20M, KQPTPL: 1305/TB-KĐ4, 23/08/2019 (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Oxit sắt vàng, đỏ, (Fe2O3.H2O), dạng bột, dùng trong
sản xuất ván ép. Ký hiệu: S313; S130. (25kg/Bao). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Oxit sắt, có hàm lượng Fe2O3 ~ 97%, dạng bột, dùng
trong ngành sơn: RED IRON OXIDE RO2597. CAS 1332-37-2 không thuộc NĐ
113/2017/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Oxit sắt, có nhiều công dụng; TP chính là oxit sắt tổng
hợp (87,7%)- (BBY24516V) IRON OXIDE YELLOW [Fe2O3; Cas:51274-00-1]
(KQ:0272/N3.13/TĐ-12/04/2014) (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Oxit sắt, dạng bột- (BBR26893V) GEOLOR RED 107 (IRON
OXIDE RED) [Cas:1309-37-1;Fe2O3](KQ:1039/KĐ4-TH-10/07/2019) (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Oxit sắt, dạng bột, màu vàng- (BBY24516V) IRON OXIDE
YELLOW [Fe2O3; Cas:51274-00-1](KQ:144/BB-HC12-20/11/2019) (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Oxít sắt-PIGMENT SICOTRANS RED L-2817(25kg/gói)Hàng
không thuộc NĐ 113 (nk) |
|
- Mã HS 28211000: PI02/ Chất nhuộm màu TAROX IRON OXIDE LL-XLO (100% iron
hydroxide oxide) (nk) |
|
- Mã HS 28211000: PI09/ Chất tạo màu sơn BAYFERROX 130M (100% Fe2O3) (nk) |
|
- Mã HS 28211000: QUẶNG SẮT (ô-xít sắt) Dùng để nghiên cứu cho quy trình
sản xuất gang thép, hãng Yara, chất liệu Iron oxide (ô-xít sắt), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28211000: RA10007/ Oxit sắt dạng bột để tạo màu, làm phụ gia cho
sản xuất hạt nhựa(số CAS: 1309-37-1)(TODA COLOR 120 ED) (nk) |
|
- Mã HS 28211000: RA10023/ Oxit sắt dạng bột để tạo màu, làm phụ gia cho
sản xuất hạt nhựa(số CAS: 68187-51-9)(MORISHITA BENGARA MMY-50T) (nk) |
|
- Mã HS 28211000: RAH0005/ Chất màu dạng bột, làm chất phụ gia cho sản
xuất hạt nhựa, mã hàng BAYFERROX 110M(Iron trioxide ~ 100%, CTHH:Fe2O3).CAS
No.1309-37-1 (nk) |
|
- Mã HS 28211000: RED CONINOR E-172.- Drum/ 5 kg..- Chất màu vô cơ- màu
đỏ-màu oxit sắt-phụ gia thực phẩm nsx- hsd:15/12/2019-15/12/2024, Số công
bố:11/F.D&C/2019, NSX:PROQUIMAC PFC S.A, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28211000: RED IRON OXIDE KROMA RO-5597 Bột oxit sắt (Mã hàng:
5R873) dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 28211000: RED IRON OXIDE RO5597 Bột oxit sắt (Mã hàng: 5R873)
dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 28211000: RE-OSS FE RE30/ Chất tạo màu đỏ cho sản xuất hạt nhựa
EVA tổng hợp OSS FE RE30:bột oxit sắt,dạng bột, 25kg/bao, nsx: Colmix SRL,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Sắt hydroxit (phosphate minus), chất dùng để thanh lọc
chất lỏng làm giảm nồng độ Photphate và silicat trong bể cá, 1000ml/bao, 100
bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Sắt oxit (dạng bột) (RED OXIDE 8097 TATA);Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28211000: Sắt oxit (dạng bột) (Yellow oxide YC23B);Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28211000: Sắt Oxyhydroxit, dạng bột màu vàng. IRON OXIDE YELLOW
G313, CAS NO:51274-00-01,25kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28211000: Thuốc màu Sắt dioxide dạng bột cas: 1309-37-1, CTHH:
Fe2O3 (25kg/bao), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28211000: 20- FE2O3/ Bột ô xít sắt Fe2O3 (độ ẩm chiếm 35%) (xk) |
|
- Mã HS 28211000: Bột ô xít sắt (Fe2O3) dùng để sản xuất nam châm Ferrite
(đen) là phế phẩm của quá trình sản xuất thép tấm nhúng kẽm. (xk) |
|
- Mã HS 28211000: Bột Oxit sắt (Iron Oxide) có hàm lượng Fe2O3 chiếm
98.9% được đóng trong bao jumbo (W900mm x L900mm x H1200mm)- 100 bao (xk) |
|
- Mã HS 28211000: Bột Oxit sắt/ HF-SA (xk) |
|
- Mã HS 28211000: Bột Oxit sắt/ HF-SB (xk) |
|
- Mã HS 28211000: Bột sắt Oxide (Fe2O3) (xk) |
|
- Mã HS 28211000: Bột sắt oxit (Fe2O3 > 85%) là phế phẩm của quá trình
mạ kẽm tôn nhúng nóng dùng để sản xuất nam châm, bột màu công nghiệp,... (xk) |
|
- Mã HS 28211000: Oxit sắt 318M IRON OXIDE BLACK Triiron Tetraoxide Tái
Xuất mục 09 của TK: 14964/NKD05 ngày 23.12.2013 (xk) |
|
- Mã HS 28211000: OXIT SẮT DẠNG BỘT, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 800KG/BAG (Iron
oxide powder Fe2O3) (xk) |
|
- Mã HS 28211000: Oxit sắt đỏ, dạng bột (IRON OXIDE (FE2O3)),có hàm lượng
FE2O3 > 70%. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28212000: Chất màu từ đất (dạng bột) CORIANDRE Pigment Claystone-
375 gr, (Mã CAS 1336-21-6). Nhà sx: CLAYLIME SPRL (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28212000: Chất màu từ đất BAYFERROX 420 (C.I. Pigment yellow 42
FeOOH: 100%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28220000: Bột màu Cobalt oxit(Công thức hóa học CoO, Cas no:
1307-96-6) dùng cho sản xuất gốm sứ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28220000: Cobalt black oxide, approx 71.5% Co- 20L (Mã CAS:
1308-06-1) dùng trong sản xuất gốm sứ. Quy cách đóng gói 25kg/thùng, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 28230000: 005/ Hóa chất TiO2 KA-100 (nk) |
|
- Mã HS 28230000: 10/ Titanium diocide (Chất làm tăng độ cứng) (nk) |
|
- Mã HS 28230000: 1000000081/ Titan Oxit (TITANIUM DIOXIDE)- TiO2 (Chất
phụ gia) dạng rắn, được sử dụng làm chất tạo màu dùng trong nghành sản xuất
sợi cỏ nhân tạo hoặc thảm cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28230000: 1004721/ Tinh thể Ti3O5, dùng để mạ, làm sáng chip điện
tử, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28230000: 20100000034/ Tá dược Titanium Oxide (Titanium Dioxide),
(giấy phép nk số: 22437/QLD-KD- mục 13) (nk) |
|
- Mã HS 28230000: 31/ Diôxit titan (Titanium Dioxide TiO2) dùng trong sản
xuất đế giầy làm cho đế mềm dẻo, đóng gói 25kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 28230000: 7-100-00721/ Oxit Titan (Ti3O5) OS-50 0.1-3 (0.95KG/1
Bao) (nk) |
|
- Mã HS 28230000: 91100459600/ STR-100C-LP- Titanium dioxide (nk) |
|
- Mã HS 28230000: 91100556100/ EP1 TiO2 CR-50- Titanium dioxide (nk) |
|
- Mã HS 28230000: BM/ Bột màu (Titanium Dioxide (CR-834)- Công thức hóa
học TiO2- Bột màu). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28230000: Bột titan (Titanium Dioxide), sử dụng để làm mẫu thử
nghiệm trong gia công sản xuất hạt nhựa phụ gia, nhà cung cấp: Yunfu Huiyun
Titanium Dioxide Co,.Ltd, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28230000: Bột TITANIUM DIOXIDE (không nhãn hiệu), dùng để pha vào
keo phủ mặt cốt gỗ cho mịn, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28230000: Bột Titanium dioxide TiO2, chất ổn định màu dùng trong
ngành công nghiệp nhựa, sơn, cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28230000: Chất màu tổng hợp dạng bột dùng trong ngành nhựa.
Titanium Dioxide FR-767. CAS: 13463-67-7 (nk) |
|
- Mã HS 28230000: CS-203/ Chất ổn định cao su: titanium dioxide, dùng để
sản xuất găng tay cao su.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28230000: Hóa chất dùng cho công nghiệp sx nhựa Titanium dioxide
rutile R 818 (TiO2 >92%),CAS:13463-67-7đóng bao 25kg/1bao mới100% (nk) |
|
- Mã HS 28230000: Hoá chất dùng trong ngành công nghiệp sản xuất
sơn:Titanium dioxide R-668 (TiO2). Mã CAS 13463-67-7. Hàng không phải KBHC
theo nghị định 113.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28230000: Hóa chất ENAMEL TITAN DIOXIDE, dùng để sản xuất men
frit, Men frit dùng để sản xuất gạch men. (nk) |
|
- Mã HS 28230000: Hóa chất SV-20, Thành phần chính: Titanium Pentoxide.
Dùng cho máy phủ bề mặt camera điện thoại di động. Hàng mới 100%.1 lọ1 kg, KQ
PTPL 1095/TB-TCHQ ngày 25/02/2019 (nk) |
|
- Mã HS 28230000: Hoá chất tinh khiết phân tích Titanium(IV) oxide theo
chuẩn Reag. Ph Eur, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS13463-67-7)
(nk) |
|
- Mã HS 28230000: Hóa chất TITANIUM DIOXIDE (98.5PCT MIN) ENAMEL
GRADE(TIAN DIOXIT dạng bột chưa xử lý bề mặt) dùng trong nghành gốm sứ, dùng
để sản xuất Men Frit (nk) |
|
- Mã HS 28230000: KS027/ R-902 (TI02 Hoá Chất Titan Oxid) dùng xử lý da
thuộc dạng rắn (nk) |
|
- Mã HS 28230000: Màu titanium dioxide dạng bột loại 2(25kg/bao) cas:
13463-67-7, CTHH: TiO2 nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn tỉnh điện, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28230000: MPT/ Titan dioxit (nk) |
|
- Mã HS 28230000: MW59-01002A/ HÓA CHẤT SV-20 (Titanium Pentoxide 99.98)
DÙNG GẮN SẢN PHẨM (nk) |
|
- Mã HS 28230000: N03/ Chất tạo màu (titanium
dioxide)(CAS:13463-67-7,TiO2) (nk) |
|
- Mã HS 28230000: Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Chế phẩm màu
titan oxit- CREASPERSE WHITE R, Batch no: 19G26116, HSD: 07/2022, hàng mới
100%. NSX: THE INNOVATION COMPANY (C.C.W SARL) (nk) |
|
- Mã HS 28230000: NL-24-08/ Titan oxit (Titanium dioxide-KA100(TIO2))
(nk) |
|
- Mã HS 28230000: OFP07108001/ Hợp chất Titan oxit, dạng viên, đóng gói
1kg/túi, OS-50 (CAS 51745-87-0). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28230000: Oxít titan KA-100, không dùng trong công nghiệp thực
phẩm, hàng mới 100% (Titanium Dioxide TiO2, KA-100, Anatase Type; CAS:
13463-67-7; 25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 28230000: P150-000010/ Hóa chất Trititanium Pentoxide Ti3O5-MP.
Thành phần chính là Ceramic material sandwares 99,9%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28230000: PGSDC03/ Phụ giaTitanium Dioxide (TIO2) (SX đế giày)
(nk) |
|
- Mã HS 28230000: PI07/ Bột Titanium Dioxide (tên thương mại Titanix
JR-701) chứa trên 90% TiO2 dùng để sản xuất bột sơn tĩnh điện (nk) |
|
- Mã HS 28230000: PK016/ Chất Titanium Trioxide Ti3O5, dạng hạt, dùng để
sản xuất linh kiện điện thoại, 1kg/lọ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28230000: R103/ Bột titan R103 (Titanium Dioxide R103). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28230000: R2004006-007817/ Chất phủ chống phản chiếu Titanium
Pentoxide (TI3O5) (TP:Titanium Pentoxide 99,99%,.Chất phủ lên tấm film dùng
trong công đoạn tạo màu sản phẩm, 1 hộp/kg) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28230000: RUTILE TITANIUM DIOXIDE R-666 mã CAS 13463-67-7. Hóa
chất dùng trong công nghiệp nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28230000: Titan dioxide, mã CAS: 13463-67-7, dùng trong CN sản
xuất xơ polyester, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28230000: Titan Dioxit (Titanium Dioxide). Cas No:13463-67-7,
Biên bản trả mẫu giám định số: 77/KĐ4-TH ngày 05/02/2020. Tham khảo
số:6792/TB-TCHQ, ngày 10/06/2014 (nk) |
|
- Mã HS 28230000: Titan dioxit chưa xử lý bề mặt, hàm lượng ~ 99%, dạng
bột, hàng mới 100%-TITANIUM DIOXIDE-New 100%-Số CAS:13463-67-7 (nk) |
|
- Mã HS 28230000: Titan dioxit- TronoxTitanium dioxide (TRONOX- CR826),
25 kg/ bao(gồm: titanium dioxide 86-97%,Silicon Dioxide 10-20%,Aluminium
hydroxide 0-10%,Zirconium oxide 0-2%), hàng mới:100% (nk) |
|
- Mã HS 28230000: Titan oxit (Ti3O5) dạng hạt 1-3mm, quy cách đóng gói
1kg/lọ, được sử dụng để làm nguyên liệu cho máy phủ bề mặt vật liệu. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28230000: Titan oxit (Titanium Dioxide), CAS 13463-67-7,100%,
dạng bột, là nguyên liệu để sản xuất trong ngành nhựa,nxs: BILLIONS
(HONGKONG) CORPORATION LIMITED, đóng gói 25k/bags, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28230000: Titan oxit dùng trong công nghiệp gốm sứ- TiO2. CAS
No.: 13463-67-7. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28230000: Titan oxit- Rutile Titanium Dioxide R-666, dùng trong
ngành nhựa, 25kg/bao. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28230000: Titan Oxit, công thức hóa học: TiO2, hàm lượng nhỏ
nhất: 97%; đóng gói: 1250 kg/bao (Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men)
(nk) |
|
- Mã HS 28230000: Titan oxit, dạng bột màu trắng dùng làm nguyên liệu sản
xuất sơn bột tĩnh điện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28230000: TITANIUM DIOXIDE (98,5%MIN)-ENAMEL GRADE (TPH GỒM:
TIO2, S, FE2O3, P)- NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT. (nk) |
|
- Mã HS 28230000: TITANIUM DIOXIDE (ENAMEL GRADE)- TIO2:99,1%; FE2O3:
0,035%, S:0,062%,P:0,058%- DÙNG TRONG CN GỐM SỨ- DẠNG BỘT (nk) |
|
- Mã HS 28230000: Titanium dioxide 98% (TIO2 KA-100) dùng trong ngành gốm
sứ-Hàng mới 100%(Đóng gói đồng nhất 25kg/ bao) (nk) |
|
- Mã HS 28230000: TITANIUM DIOXIDE 98.5% MIN (ENAMEL GRADE)- TPH GỒM:
TIO2,SO3, FE2O3, P, SIO2- DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ- DẠNG BỘT (nk) |
|
- Mã HS 28230000: TITANIUM DIOXIDE ATR312: Titan oxit TiO2, CAS:
13463-67-7. Hàng mới 100%, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện.
Hàng đóng trong 800 bao x 25kg (nk) |
|
- Mã HS 28230000: Titanium Dioxide B101, phụ gia trong sx nhựa công
nghiệp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28230000: Titanium dioxide Rutile R666 Hàng mới 100%, dạng bột.
Đóng bao 25 kg/ bao. Sử dụng để sản xuất hạt nhựa. Hàm lượng TiO2 > 96%.
(nk) |
|
- Mã HS 28230000: Titanium dioxides (TiO2) ký hiệu: 818 Số CAS:
13463-67-7 dạng bột màu trắng, không mùi, không vị, không độc hại, 25Kg/bao,
dùng để sản xuất tấm gỗ ép công nghiệp).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28230000: Titanium Oxide BCR173 (5g)- Chất chuẩn dùng trong máy
phân tích diện tích bề mặt của sản phẩm, sử dụng trong nhà máy sx hóa chất
(nk) |
|
- Mã HS 28230000: Trititanium Pentoxide(Ti3O5) Size:0.5-1.5 mm Purity:
99.99% (Tinh thể Ti3O5, kt 0.5-1.5 mm độ tinh khiết: 99,99) dùng để mạ,làm
sáng chip điện tử,NSX: ATS,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28230000: Hóa chất SV- 20. Kích thước 1-3mm. Thành phần chính là
Titanium Pentoxide cao cấp 99.98 %. Số CAS: 12065-65-5. Dùng để tráng phủ màn
hình điện thoại và các thiết bị khác. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28230000: HÓA CHẤT TITAN DIOXIDE R-902+ (TIO2 R-902+), HÀNG MỚI
100%. Dạng rắn. (xk) |
|
- Mã HS 28230000: Tinh thể Ti3O5, kích thước hạt 0.5-1.5mm;,dùng để mạ,
làm sáng chip điện tử,NSX: ATS,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28230000: XỈ TITAN (TIO2: 85% MIN, FEO: 10% MAX). 1000KG/BAO.
TỔNG CỘNG: 54 BAO. (xk) |
|
- Mã HS 28230000: XỈ TITAN (TIO2: 91% MIN, FEO: 10% MAX). 1000KG/BAO.
TỔNG CỘNG: 27 BAO. (xk) |
|
- Mã HS 28230000: Xỉ Titan loại 1 (TiO2: 92.83% min, FeO: 4.89% max),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28241000: 65.100000005/ Bột chì đỏ- Chì oxit đỏ (LEAD OXIDE RED
97%, dạng bột, Pb3o4). Hóa chất dùng trong sản xuất bình Ắc Quy. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 28241000: LITHARGE POWDER- Chì oxit dùng sản xuất chất ổn định
nhiệt trong ngành CN nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28241000: Bột chì đỏ (xk) |
|
- Mã HS 28249000: 3.02.07/ Chì đỏ (lead tetroxide)/ RED LEAD. KQGĐ số
1696/TB-KĐ4 (30/11/2017). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28249000: Chì đỏ, hàng mới 100%- Red Lead (Theo KQGĐ SO: 8764
TB-TCHQ NGAY 13/09/2016) Hàng đã kiểm hóa tại tk số:102993366821 (nk) |
|
- Mã HS 28251000: 3/ Chất xử lý nước làm mát Asahi N100 (Thành phần
Hydrazine hydrate) (G1-03-0000004) (nk) |
|
- Mã HS 28251000: 50192609-HYDROXYLAMMONIUM SULPHATE 25KG 5H4
1-Hydroxylammonium sulphate dùng để điều chỉnh độ nhớt dung dịch trong quá
trình sản xuất cao su.Mới 100%(Cas#10039-54-0) (nk) |
|
- Mã HS 28251000: Chất xử lý nước làm mát ASAHI N100(20kg/CAN), là dung
dịch Hydrazin hydrate. Mới 100%. Cas No.7803-57-8. (nk) |
|
- Mã HS 28251000: CORTROL OS5035- dung dịch Hydrazin. Hàng mới 100%, do
SUEZ WATER TECHNOLOGIES (WUXI) CO., LTD sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 28251000: Dung dịch Hydroxilamin hydroclorua 100g/L dùng trong
phòng thí nghiệm, 100ml/chai, hiệu Hach, mã 81842-VN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28251000: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN
Hydrazine solution CAS: 302-01-2 Công thức: NH2NH2 Mã hàng: 433632-100ML/chai
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28251000: Hóa chất Hydrazine 80% (Hóa chất Hydrazine-N2H4 80%)
(nk) |
|
- Mã HS 28251000: Hóa chất HYDROXYLAMMONIUM CHLORIDE FOR SYNTHESIS; c
thức: ClH4NO; Batch no: S7784534; (250 g/chai); dùng cho phòng thí nghiệm;
hàng mới 100%; hãng sx Merck (nk) |
|
- Mã HS 28251000: HỢP CHẤT VÔ CƠ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SỬ LÝ BỀ MẶT KIM
LOẠI (HYDROXYLAMINE SULFATE)- CAS NO: CAS 10039-54-0.HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 28251000: Hydrazin sulphat(Hydrazinium sulfate); N2H6SO4; (1 chai
500g) (nk) |
|
- Mã HS 28251000: HYDRAZINE HYDRATE 40%, công thức hoá học N2H4.H2O, mã
CAS: 302-01-2, hoá chất xử lý nước làm mềm nước cấp cho lò hơi, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28251000: HYDRAZINE HYDRATE 80%, công thức hoá học N2H4.H2O,mã
CAS: 302-01-2, hoá chất xử lý nước làm mềm nước cấp cho lò hơi, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28252000: NPL28/ Lithium Hydroxide Monohydrate (CAS: 1310-65-2)
khai bao hoa chat so: HC2020025080 (nk) |
|
- Mã HS 28252000: RM12-117/ Lithium Fluoride, LiF (Kết quả giám định số
1532/N3.13/TĐ ngày 07/10/2013) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28252000: Vôi bột CA(OH)2, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28254000: Nickel oxít dùng trong Cn gốm sứ (không KBHC, mã Cas:
1313-99-1) mới 100%- Nickel Oxide Green (nk) |
|
- Mã HS 28254000: NIKEL OXIDE/CL903 dùng trong công nghiệp sản xuất gốm
sứ, thành phần chính > 70% Ni, nhà sx: QUANZHOU WINITOOR, trọng lượng Net
1 bao 25 kgs,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28255000: 10020106/ Bột đồng oxit (nk) |
|
- Mã HS 28255000: 10020108/ Hóa chất Đồng Ô xít (CuO-DCL) (nk) |
|
- Mã HS 28255000: 10020109/ Hóa chất Đồng Ô xít (CuO-DCL) (nk) |
|
- Mã HS 28255000: Bột đồng oxit 25kg/túi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28255000: Bột oxit đồng: LOLO TINT LM-5C465 (Mã hàng: 5C465) (nk) |
|
- Mã HS 28255000: Chất tạo màu dùng trong gốm sứ- Đồng oxit CUPROUS OXIDE
RED (mã cas:1317-39-1 công thức hóa học: Cu2O) (25 kg/ bao),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28255000: CUPROUS OXIDE RED PAINT GRADE (Oxyt đồng I- Dạng bột
dùng trong sản xuất sơn. 25kg/bao giấy; 400 bao 10.000 kg). CAS: 1317-39-1
(nk) |
|
- Mã HS 28255000: D017 Oxit đồng (copper oxide CuO) N-100 nguyên liệu sản
xuất má phanh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28255000: EX-03-00032/ COPPER OXIDE- Chất lỏng đồng oxít dùng
trong công đoạn mạ đồng. Thành phần Copper oxide CuO 98.5%...Hàng đóng 200
kg/ thùng (nk) |
|
- Mã HS 28255000: FBC002/ Đồng oxit sử dụng trong công đoạn mạ đồng điện
phân bản mạch in, (SS-CUO) (SB010200001) (nk) |
|
- Mã HS 28255000: Hóa chất Copper Oxide Black (ECO-10), công thức CuO,
dùng trong công nghiệp điện tử, 250kg/Drum, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28255000: MM04-005031/ ĐỒNG OXIT (CUO) DÙNG ĐỂ MẠ ĐỒNG (nk) |
|
- Mã HS 28255000: Nguyên liệu sản xuất sơn: Bột màu đỏ Cuprous oxide. RED
COPP 97N PREMIUM (P659).Mã Cas:1317-39-1,1317-38-0,7440-50-8. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 28255000: Nhóm chất màu khác các chế phẩm khác; hợp chất đồng
được xử lý bề mặt- (AEO58054V) NA-CHEM CUPROUS OXIDE [CuO;
Cas:1317-38-0](KQ:0067/N3.14/TĐ-12/03/2014) (nk) |
|
- Mã HS 28255000: Oxit đồng (CuO), Dạng bột, loại 25kg/ bao, dùng cho sản
xuất gốm sứ, nhà sản xuất SPIESS-URANIA CHEMICALS GMBH, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28255000: ÔXÍT ĐỒNG (CUPROUS OXIDE, RED) NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG
SẢN XUÂT GỐM SỨ. QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 25KG/BAO. HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28255000: Ôxit đồng, dạng bột màu đỏ- (AEO58054V) NA-CHEM CUPROUS
OXIDE [CuO; Cas:1317-38-0](KQ:1569/TB-KĐ4-23/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 28255000: OXY ĐỒNG COPPER II OXIDE (BOTTLE OF 100G) (nk) |
|
- Mã HS 28255000: Red Copp 97N Premium (Copper Oxide)- (CAS: 1317-39-1) Ô
xít đồng dạng bột. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (800 bao
x 25kg/bao-12 plts). (nk) |
|
- Mã HS 28255000: 42101-01254/ Bột oxit đồng/ Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28255000: 42101-01264/ Bột oxit đồng/ Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28255000: 42101-01294/ Bột oxit đồng/ Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28255000: 42101-01304/ Bột oxit đồng (xk) |
|
- Mã HS 28255000: 42101-01344/ Bột oxit đồng/ hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28255000: Bánh đồng Cu(OH)2- Copper Hydroxide/ (Phế liệu thải ra
trong quá trình sản xuất và nẳm trong tỉ lệ hao hụt định mức- từ nguồn nguyên
liệu nhập khẩu nước ngoài) (xk) |
|
- Mã HS 28255000: Đồng phế liệu (Bánh đồng CuO- Copper Oxide) (Phế liệu
thải ra trong quá trình sản xuất và nẳm trong tỉ lệ hao hụt định mức- từ
nguồn nguyên liệu nhập khẩu nước ngoài) (xk) |
|
- Mã HS 28256000: Bột đệm ZIRCONIUM OXIDE,ASR-2s dùng để rắc lên sản phẩm
sau khi ép, tránh cháy hàng sx linh kiện cảm biến nhiệt trở. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28256000: Chất chống dính ZIRCONIUM OXIDE,ASR-2S dùng để rắc lên
sản phẩm sau khi ép, tránh cháy hàng sx linh kiện cảm biến nhiệt trở. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28256000: Miếng dán bằng cao su, kích thước 8.5 x t0.55 dùng cho
mô tơ rung ĐTDĐ. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28256000: D043# Zirconium dioxide miz (ZrO2), 25 kg/bao D043,
001-Y01-082 nguyên liệu SX phanh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28256000: D075 Zirconium dioxide miz (ZrO2) BR90G nguyên liệu sản
xuất má phanh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28256000: Hỗn hợp Zirconium dioxit CZO 5065 (ZrO2.HfO2:
72.2+/-1%, CeO2: 20.8+/-1%, La2O3: 1.7+/-0.5%, Nd2O3: 5.3+/-0.5%), NL tạo
chất xúc tác để tráng phủ bề mặt lõi ống xả XM, dạng bột, 300kg/12hộp, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28256000: Hỗn hợp Zirconium Oxide M-353 (ZrO2: 85-95%, CeO2:
1-10%, La2O3: 1-10%, Nd2O3: 1-10%), NL tạo chất xúc tác cho việc tráng phủ bề
mặt lõi ống xả khí thải xe máy, dạng bột, 70kg/7 gói, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28256000: Thỏi bột Zirconium Dioxide, loại 98*12 HT. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 28256000: ZRO2/ Chất phủ màu thấu kính ZrO2 (là Zircon Dioxit,
CAS: 1314-23-4, Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28257000: Hóa chất Molybdic acid, 85%, Cas:7782-91-4,
CT:H2MoO4,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng
trong thực phẩm,100g/lọ (nk) |
|
- Mã HS 28257000: Molipden oxide (Mo>66%), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28257000: MoO3-55/ Bột ô xit molybden (Molybdenum trioxide) (xk) |
|
- Mã HS 28257000: MoO-GrA1/ Bột molybden ô xit loại A (Molybdenum oxide)
(xk) |
|
- Mã HS 28257000: PT17064/ Oxyt Molipden (Molybdenum Oxide) có hàm lượng
là 58.5%,dạng bột,hạt,màu ghi (xk) |
|
- Mã HS 28257000: PT17072/ Oxyt Molipden (Molybdenum Oxide) có hàm lượng
là 59%,dạng bột,hạt,màu ghi (xk) |
|
- Mã HS 28257000: PT17073/ Oxyt Molipden (Molybdenum Oxide) có hàm lượng
là 58.5%,dạng bột,hạt,màu ghi (xk) |
|
- Mã HS 28258000: 3000633/ Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa
chất (TRIOXIDE ANTIMON 80) (nk) |
|
- Mã HS 28258000: AD000047/ Chất phụ gia dạng Bột, FIRE CUT AT-3CN
(Antimony Trioxide Sb2O3, CAS NO: 1309-64-4,chất làm chậm cháy), 25kg/bag,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28258000: AD000282/ chất phụ gia dạng bột, ANTIMONY
TRIOXIDE,(SB2O3, Làm giảm quá trình cháy, CAS no 1309-64-4 & 744-38-2
& 7439-92-1), 25kg/bag, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28258000: AD000314/ Chất phụ gia dạng bột, SARMON (PATOX-MK)
(Antimony Trioxide Sb2O3, CAS NO: 1309-64-4,chất làm chậm cháy), 25Kgs/
Bao,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28258000: Antimon Oxit 29-RX01K dạng bột dùng để sản xuất linh
kiện cao su(thông báo 450).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28258000: Antimon oxit-CB1-036 ANTIMONY TRIOXIDE (SB203) GM-F
(KQGĐ số 260/TB-KĐ 4 ngày 20/02/19) (nk) |
|
- Mã HS 28258000: Antimon trioxit, công thức hóa học: Sb2O3, mã số CAS:
1309-64-4, dùng làm chất xúc tác gia tăng tốc độ phản ứng hóa học trong sản
xuất hạt nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28258000: Antimony Trioxide 99.8% (Tên thương mại: Antimon oxit
99.8%). CAS NO: 1309-64-4 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28258000: ANTIMONY TRIOXIDE- Chất chống cháy dùng trong ngành CN
nhựa. Hàng mới 100%. Mã Cas: 1309-64-4 (nk) |
|
- Mã HS 28258000: ANTIMONY TRIOXIDE hàm lượng tinh khiết > 99.8% dùng
trong quá trính sản xuất hạt nhựa, mã CAS No: 1309-64-4, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28258000: BỘT ANTIMONY TRIOXIDE DẠNG BỘT MỊN CÓ TÍNH NĂNG CHỊU
NHIỆT CAO. NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT NHỰA KẾT DÍNH SỢI CARBON, CTHH: SB2O3, SỐ
CAS: 1309-64-4, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 28258000: HCV028-M/ Chất chống cháy (dùng để sản xuất hạt nhựa)
(CTHH: Sb2O3; As2O3; PbO; Fe2O3; Se; Bi; Cd) (nk) |
|
- Mã HS 28258000: M0111/ Chất phụ gia cao su ANTIMONY PATOX-M (1 dạng
antimon oxit, dùng trong sx vỏ dây điện) (nk) |
|
- Mã HS 28258000: Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa PVC- Chất ổn định
Antimony Trioxide (Antimon oxit, dạng bột). (nk) |
|
- Mã HS 28258000: NPL63/ Chất vô cơ Antimon oxit PATOX-K. SỐ CAS:
1309-64-4, 7440-38-2, 7439-92-1/ Stabilizer PATOX-K. Hàng kiểm hóa thực tế
theo TK 102147326851/E31 ngày 02/08/2018 (nk) |
|
- Mã HS 28258000: PFLSBO0001/ Atimon oxit, loại PFLSBO0001 ở dạng bột,
CAS: 1309-64-4 nhà sản xuất: IL-YANG CHEMICAL CO., LTD, mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 28258000: RMG050008/ PATOX MK- Antimony Trioxide- Phụ gia sản
xuất nhựa (CTHH: Sb2O3 CAS: 1309-64-4) (nk) |
|
- Mã HS 28258000: SB2O3/ Antimon Oxit- Antimony Trioxide. Hàng mới 100%.
Mã CAS 1309-64-4. Thành phần hóa học Antimony Oxide 99.5%. Công thứ hóa học
Sb2O3. KQGD 1127/N3.13/TD (nk) |
|
- Mã HS 28259000: ./ Canxi hydroxit Ca(OH)2, 25kg/Bag, dùng trong xưởng
mạ, nhà sx ZHONGLIAN CHEMICAL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28259000: ./ Hóa chất Calcium Hydroxide Ca(OH)2 85%. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28259000: ./ Hóa chất Calcium Oxide, CaO >95%- 25kg/bag. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28259000: 008000105W/ Calcium hydroxide- Ca(OH)2 (dạng bột) (nk) |
|
- Mã HS 28259000: 06051103/ Hóa chất Calcium hydroxide 99%,Công
thức:Ca(OH)2 (nk) |
|
- Mã HS 28259000: 06051105/ Canxi oxit, CaO 85 % 500 kg/bag, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28259000: 1010834661/ Oxit Bismuth, thành phần Bismuth Oxide
98.5%, nước 1,5% (nk) |
|
- Mã HS 28259000: 7-100-03223/ Vật liệu phủ OH-14(A) 1-3.35MM
(lanthanum-titanium-oxide) (nk) |
|
- Mã HS 28259000: A0100805/ Ôxít Niobium (Nb2O5) 99,9% (15kg/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 28259000: A463/ Canxi hydroxit- Ca(OH)2 98% (dùng xử lý nước
thải, không tham gia vào quá trình sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 28259000: A463/ Canxi hydroxit CA(OH)2, dạng bột dùng để xử lý
nước thải, hàng mới 100%, 25kg/bao, số lượng: 1.040 bao (không tham gia vào
quá trình sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 28259000: Bismuth Oxide: nguyên liệu dùng để sản xuất viên đặt
Tricare. Số lô 82120001. Nhà sản xuất: OCB PHARMACEUTICAL. HSD: 08/2023. hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28259000: C00006-01/ Canxi hidroxit Ca(OH)2 (25kg/Bao), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28259000: C0123/ Hóa chất Canxi hydroxit-Ca (OH)2 20% (vôi) dùng
để làm trong nước, nâng PH của nước [V53004756S] (nk) |
|
- Mã HS 28259000: Ca(OH)2 10% (Canxi Hydroxit) (nk) |
|
- Mã HS 28259000: Ca(OH)2/ Hóa chất: Canxi hydroxit_Ca(OH)2 (nk) |
|
- Mã HS 28259000: CALCIUM HYDROXIDE GPR RECTAPUR- Phụ gia làm tăng tính
ổn định của mực in. Cas 1305-62-0 (nk) |
|
- Mã HS 28259000: CALCIUM HYDROXIDE LG-35 (Ex-Maruai-Lime)- Hoá chất dùng
trong ngành Công Nghiệp nhựa. Hàng mới 100%- Mã Cas: 1305-62-0. Công thức hóa
học: Ca(OH)2 (nk) |
|
- Mã HS 28259000: Calcium Hydroxide_ Ca(OH)2 98%, 25Kg/bag, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28259000: Calcium Hydroxyde (Ca(OH)2), dạng rắn. Thành phần:
Calcium Hydroxyde: 95%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28259000: Canxi hydroxyt Ca(OH)2 98% bao 25 kg (nk) |
|
- Mã HS 28259000: CaOH2/ Canxi hydroxit 95% Ca(OH)2 25kgs/bao, dạng bột,
dùng cho xử lý nước thải mạ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28259000: Chất ổn định cao su, dạng bột (Anfogen-200), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28259000: Chất tránh mốc (Oxit bạc) mã FK-9, 20kg/can, dùng để
phun lên bề mặt của sứ để tránh mốc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28259000: CM-07-11/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su ACCEL TRA
(Dipentamethylenethiuramtetrasulfide) (nk) |
|
- Mã HS 28259000: D041# CALCIUM HYDROXIDE (20kg/bao)- CA(OH)2 D041,
001-Y01-080 nguyên liệu SX phanh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28259000: FSV-E1/ Hyđrogen peroxiđe (H2O2) 35%, 200kgs/thùng,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28259000: GK-Ca(OH)2/ Hóa chất Canxi hydroxide Ca(OH)2, Dùng
trong hệ thống xử lý nước thải (chứa Ca(OH)2 96%) (nk) |
|
- Mã HS 28259000: HC21/ Hóa chất trong ngành dệt nhuộm REFINED CALCIUM
HYDROXIDE Ca(OH)2 (bột Hydroxit Canxi Ca(OH)2) nồng độ 95%, không nhãn hiệu,
dạng rắn, quy cách đóng gói 25kg/bao dùng để xử lý nước thải. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28259000: Hóa chất Calcium hydroxide 90-93% Ca(OH)2. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28259000: Hóa chất Calcium Oxide-CaO (vôi bột)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28259000: Hóa chất Canxi Hidroxit/ Ca(OH)2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28259000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%:
Naphthalene-1-boronic acid, mã hàng: 147141-25G, số CAS: 13922-41-3 (nk) |
|
- Mã HS 28259000: Hoá chất tinh khiết Calcium hydroxide Gr theo chuẩn
chất lượng ACS, Reag. Ph Eur, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong
phòng thí nghiệm(500G/CHAI)(CAS1305-62-0) (nk) |
|
- Mã HS 28259000: Hợp chất Lithium Nickel Mangane Oxide, dùng làm vật
liệu sản xuất điện cực âm của các sản phẩm Pin, HSX: Nantong Reshine New
Material Co,.Ltd, 43kg/2kiện- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28259000: HP/ Canxi hydroxit, dạng bôt đi kèm mã HP dùng để sản
xuất ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát máy ô tô, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28259000: HST2825-175-01/ Canxi oxit dạng túi phản ứng với dung
dịch axit để tạo ra phản ứng tỏa nhiệt nóng, TP: Calcium oxide: 100%,1 SET 22
túi x 22.7 gr/túi, kích thước: 91x14.2x0.95 cm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28259000: KML/ Phụ gia để sản xuất keo loại KML ANFOGEN #600S
(CaO) (nk) |
|
- Mã HS 28259000: KVN-BM NB2O5/ Niobi pentoxit (POWDER (Nb2O5)) (dạng
bột) (1 kg/ gói) (chất xúc tác dùng cho máy phủ kính) (nk) |
|
- Mã HS 28259000: LG-35 (Calcium Hydrate). CAS No: 1305-62-0. Nguyên liệu
dùng để sản xuất chất ổn định cho nhựa. PTPL: 8924/TB-TCHQ (29/09/2015) (nk) |
|
- Mã HS 28259000: M2020100182/ Dung dịch Ammonia hydroxide, Dùng làm chất
phụ gia phân tích nồng độ Ni bể mạ Niken, 1L/chai lọ, Nsx: OCI (1336-21-6
25%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28259000: NCEV-N-1605/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công
nghiệp: NCEV-N-1605: Ca(OH)2 100% Canxihydroxide (nk) |
|
- Mã HS 28259000: NICC 5000HC/ Chế phẩm NICC 5000 thành phần là Canxi
Hydroxit (Calcium Hydroxide) Ca(OH)2, Cas no: 1305-62-0, dạng bột,
10kg/thùng, dùng để sản xuất cao su tổng hợp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28259000: Phụ gia thực phẩm Calcium hydroxide shelle-lime HT-
Shelle-lime HT (20kg/ctn) (đã kiểm hóa theo TK 102964994203/ A12- 05/11/2019)
(nk) |
|
- Mã HS 28259000: Phụ gia thực phẩm- HANAKOBAI (Calcium Hydroxide),
20kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28259000: RM1909021/ Hỗn hợp oxit kim loại trong methanol
(Suncolloid HZ-407MH, CTHH: CH3OH, (CH3)2CHNHCH(CH3)2; mã CAS:
67-56-1,108-18-9) (20kg/can). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28259000: Slaked Lime Ca(OH)2 90%-93% (Calcium Hydroxyde) (nk) |
|
- Mã HS 28259000: S-ZOH602130009/ Tantalum oxide dùng trong mạ thấu kính
0.5-3mm _ Canon optron Ta2O5 (C) [ZOH602130009] (nk) |
|
- Mã HS 28259000: TD-MKS-00318/ Hóa chất xử lý nước- Calcium hydroxide-
Ca(OH)2 (nk) |
|
- Mã HS 28259000: VA122/ Hóa chất Canxi hydroxit- Vôi Ca(OH)2 98%.dạng
rắn,không có nhãn hiệu. dùng để xử lý nước thải. Mã CAS: 1305-62-0. (nk) |
|
- Mã HS 28259000: Vôi- Hydrated Lime- Ca(OH)2 (Canxi hydroxit đã tinh chế
dạng bột dùng để xử lý nước trong sản xuất.) (nk) |
|
- Mã HS 28259000: VTTHCa(OH)2/ Canxi Hydroxit (Ca(OH)2 98%), CAS:
1305-62-0/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28259000: Bột vôi tôi CALDIC1000: Calcium hydroxide 90-99%,Wax
10%,Ca(OH)2 dùng để sản xuất linh kiện cao su xe máy,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28259000: Calcium hydroxide- Ca(OH)2 (dạng bột) (xk) |
|
- Mã HS 28259000: Canxi hidroxit Ca(OH)2 (25kg/Bao), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28259000: Canxi hydroxide dạng bột, quy cách đóng gói: 1000
kg/bao jumbo (xk) |
|
- Mã HS 28259000: Canxi Hydroxit (Ca(OH)2 98%), CAS: 1305-62-0 (xk) |
|
- Mã HS 28259000: Canxi hydroxit 95% Ca(OH)2 (25kgs/bao, dạng bột, dùng
trong xử lý nước thải). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28259000: Canxi hydroxit CA(OH)2, dạng bột dùng để xử lý nước
thải, hàng mới 100%, 25kg/bao, số lượng: 1.040 bao (xk) |
|
- Mã HS 28259000: Canxi oxit. CaO 85 % (xk) |
|
- Mã HS 28259000: Hóa chất Canxi hydroxide Ca(OH)2, Dùng trong hệ thống
xử lý nước thải (chứa Ca(OH)2 96%) (xk) |
|
- Mã HS 28259000: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp:
NCEV-N-1605: Ca(OH)2 100% Canxihydroxide (xk) |
|
- Mã HS 28259000: Hóa chất công nghiệp- Phụ gia sản xuất sơn công nghiệp
ANTIMONY TRIOXIDE 99.8% (CAS:1309-64-4), Loại 25kg/ bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28259000: Hóa chất H2O2 35% (Hydrogen peroxide 35%) (200 kg/
thùng), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28259000: Hóa chất trong ngành dệt nhuộm REFINED CALCIUM
HYDROXIDE. Ca(OH)2 (bột Hydroxit Canxi Ca(OH)2).không nhãn hiệu, Nồng độ 95%,
dạng rắn, đóng gói 25kg/1 bao,xuất xứ Việt Nam,dùng để xử lý nước thải. (xk) |
|
- Mã HS 28259000: Hóa chất xử lý nước- Calcium hydroxide- Ca(OH)2 (xk) |
|
- Mã HS 28259000: Refined Calcium Hydroxide Ca(OH)2 CAS: 1305-62-0. Dạng
bột. Không nhãn hiệu. Dùng xử lý nước trong ngành dệt nhuộm (xk) |
|
- Mã HS 28259000: Sn(OH)2- 8/ Thiếc Hydroxit (xk) |
|
- Mã HS 28259000: Vonfram Oxit tinh chế thể màu vàng hàm lượng WO3
99.89%, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28259000: Vonfram Ôxit tinh chế thể màu xanh hàm lượng WO3
100.04%, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28259000: Vonfram Trioxit tinh chế thể màu xanh (Hàm lượng WO3
99.96%); Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28261200: Ammonium fluoride EMSURE (R) ACS (1KG/CHAI) hóa chất
dùng trong phân tích sử dụng trong phòng thí nghiệm (CAS12125-01-8) (nk) |
|
- Mã HS 28261200: DUNG DỊCH CHUẨN FLUORIDE, CERTIPUR, NAF TRONG H2O 1000
MG/L F-,THUỐC THỬ ĐỂ PHÂN TÍCH,SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(500ML/CHAI)
(nk) |
|
- Mã HS 28261200: Hoá chất tinh khiết phân tích Ammonium fluoride EMSURE
ACS, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS12125-01-8) (nk) |
|
- Mã HS 28261900: Khí CF4 5.0 (bình 40 lít- 25kg/bình). Hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 28261900: 1011785/ Hợp chất Magie florua (META MgF2 Disc) dạng
bột, CAS: 7783-40-6, dùng trong quang học để đo hiện tượng tán sắc của ánh
sáng, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28261900: 19 HC/NaF Powder (500g/bottle)/ Hóa chất Natri Florua-
NaF Powder, 0.5kg/Chai, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28261900: A0100031/ Hóa chất Ammonium Hydrogen bifluoride
(NH4F-HF) (nk) |
|
- Mã HS 28261900: ACTANE 85A/ Chế phẩm phụ gia ACTANE 85A (Sodium
monofluoride NAF), Mã CAS: 7681-49-4, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28261900: Ammonium Bifluoride (D)- Muối Ammonium Bifluoride
NH4HF2 (ALUETCH JC) (Mã CAS:1341-49-7) (không phải là muối ăn) (cam kết không
phải là tiền chất) (không dùng làm phân bón) (nk) |
|
- Mã HS 28261900: C18562/ AMMONIUM BIFLUORIDE-NH4FH2 (25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 28261900: CH00033/ Phụ gia xử lý bề mặt kim loại dùng trong xi
mạ- DNSEAL RD88 (thành phần nickel fluoride 85~95%, Business secret 7~10 %)
(25kg/ bao),Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28261900: CH028/ Hóa chất Amoni Biflorua/ NH4HF2 (nk) |
|
- Mã HS 28261900: Hóa chất siêu tinh khiết Lithium fluoride 99.99
Suprapur(R) dùng trong các ứng dụng phân tích vết(CAS7789-24-4) (nk) |
|
- Mã HS 28261900: Hóa chất thí nghiệm: Natri fluorua: Sodium fluoride
99.99 Suprapur (NaF), 25 g/chai, Batch: B1193650, HSD: 30.11.24, CAS:
7681-49-4 (nk) |
|
- Mã HS 28261900: Khí carbon tetrafluoride (CF4), nồng độ 99,999%, chứa
trong chai thép đúc liền, dung tích: 40L. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28261900: KVN-BMTIO5/ Titan Oxit (Powder Top Ti3O5) (dạng hạt)
(500gam/ 1 hộp) (chất xúc tác dùng cho máy phủ kính) (nk) |
|
- Mã HS 28261900: Magnesium Fluoride (MgF2) Size: 1-3mm Purity: 99.99%
(tinh thể MgF2, Kt hạt 1-3mm, độ tinh khiết 99.99%) dùng để mạ, làm sáng chíp
điện tử, NSX:ATS, CAS:7783-40-6. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28261900: MGF2/ Chất phủ màu thấu kính MgF2 (là Magie Florua, Mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 28261900: Natri Florua- Sodium Fluoride (Số cas: 7681-49-4)-
Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng (nk) |
|
- Mã HS 28261900: Nguyên liệu dùng mạ thấu kính_Canon Optron Ta2O5 (C)
0.5-3mm (1kg/box) (nk) |
|
- Mã HS 28261900: Nguyên liệu mài thấu kính Canon Optron MgF2(F) (1-2mm),
1kg (nk) |
|
- Mã HS 28261900: NH4HF2/ Amoni biflorua-NH4HF2, dùng để Xử lý bề mặt kim
loại, 25kg/bao, mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28261900: Sodium Fluoride- NaF (Hóa chất cơ bản dùng trong xi
mạ)- CAS: 7681-49-4 (nk) |
|
- Mã HS 28261900: S-ZOHV02660009/ Hóa chất vô cơ Magnesium fluoride
(MgF2) dùng đánh bóng thấu kính 1-2mm _ Canon optron MgF2 (F) [ZOHV02660009]
(nk) |
|
- Mã HS 28261900: V3552163/ Muối florua của kim loại Yttrium YF3(A) (nk) |
|
- Mã HS 28261900: VT-0091/ Hóa chất phân tích Kali Florua/ KF (nk) |
|
- Mã HS 28261900: X2RM-80/ Chất phụ gia mạ crom (C4F10O2S 9%, NH4.HF 5%)
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28261900: Amoni biflorua-NH4HF2, dùng để Xử lý bề mặt kim loại,
25kg/bao, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28261900: Chế phẩm phụ gia ACTANE 85A, (Sodium monofluoride NAF;
CAS: 7681-49-4). Chế phẩm dùng để tẩy sạch bề mặt kim loại, dùng trong công
nghiệp mạ điện, Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28261900: Hóa chất Ammonium Bifluoride NH4HF2 98%, 25kg/bao, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28261900: Hóa chất Natri Florua- NaF Powder, 0.5kg/Chai, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 28261900: Hóa chất Potassium Fluoride-KF (xk) |
|
- Mã HS 28261900: Tinh thế MGF2, kích thước hạt 1-3mm, dùng để mạ, làm
sáng chip điện tử,NSX: ATS,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28263000: Hoá chất công nghiệp: Synthetic Cryolite (Sodium
Hexafluoroaluminate)- Na3AlF6 (CAS 13775-53-6), dùng trong công nghiệp gốm
sứ, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28269000: ./ Ammonium fluoride NH4F (25kg/bag) dùng trong xưởng
mạ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28269000: 43000533/ Chất phụ gia stearyl 70 (dùng để sản xuất dầu
gội xả) (nk) |
|
- Mã HS 28269000: Bột Cryolite (K3ALF6) tổng hợp dùng để sản xuất đá mài,
đóng gói 25kg/bao- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28269000: Dung dịch chuẩn Silicon, theo dõi SRM từ NIST,
(NH4)2SiF6 trong H2O 1000 mg/l Si Certipur(R), là hợp chất fluoride của Si
trong nước, chất thử dùng cho phân tích trong phòng thí nghiệm(100ML/CHAI)
(nk) |
|
- Mã HS 28269000: DUNG DỊCH CHUẨN TITANIUM, CHUẨN THEO SRM TỪ NIST
(NH4)2TIF6 TRONG H2O 1000 MG/L TI CERTIPUR, SỬ DỤNG LÀM THUỐC THỬ TRONG PHÂN
TÍCH SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(100ML/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 28269000: EDTA-4Na- Chất xử lý nước trong công nghiệp,
(25kg/bao), Công thức HH: C10H12N2O8Na4.4H2O, Mã CAS: 638-92-6, BATCH NO.:
20200427 NSX:27/4/2020 HSD:26/4/2022 (nk) |
|
- Mã HS 28269000: M002/ Thuốc phủ MgF2 (F) 1-2mm (Magnesium Fluoride),
dùng để phủ mặt thấu kính. (nk) |
|
- Mã HS 28269000: MAGNESIUM REMOVER- GR-G (Natri Flo Silicat- Bột khử
Magie). Hàng mới 100%. Mã CAS: 16893-85-9 (nk) |
|
- Mã HS 28269000: MAGNESIUM REMOVER- LY-01 (Natri Flo Silicat- Bột khử
Magie). Hàng mới 100%. Mã CAS: 16893-85-9 (nk) |
|
- Mã HS 28269000: Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng-Muối flo phức-Hóa
chất vô cơ (SMFP (Sodium Monofluorophosphate))- 25kg/bag- NSX: 05/2020, NHH:
05/2021 (nk) |
|
- Mã HS 28271000: (Ammonium Chloride 99.5% Min), NH4Cl >99.5%, đóng
bao đồng nhất 25kg/bao, dùng trong lĩnh vực công nghiệp mạ. Hàng mới 100%. Số
CAS: 12125-02-9 (nk) |
|
- Mã HS 28271000: 00007/ Amoni clourua dạng bột dùng để xi mạ sản phẩm
kim loại đồ nội thất (4 kiện,26kgs/1 kiện) (có thông báo KQ PTPLL số:
1019/PTPLMN-NV, ngày 10/07/2009) (nk) |
|
- Mã HS 28271000: 06090512/ Dung dịch chuẩn Potassium permanganate 0,02
mol/l (0,1 N), KMnO4 ~3.1%, H2O ~96.9% (0.08L/Tube) (nk) |
|
- Mã HS 28271000: 1210910057/ Hóa chất phân tích Ammonium chloride GR for
analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur, 500g/chai (nk) |
|
- Mã HS 28271000: Ammonium Chloride (NH4Cl 99.5%), hàng dùng trong công
nghiệp mạ. Mã số CAS 12125-02-9. Đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28271000: AMMONIUM CHLORIDE 99.5% (NH4CL), DUNG TRONG NGANH XI
MA. HANG MOI 100%. HANG KHONG THUOC DANH MUC KBHC. MA CAS: 12125-02-9 (nk) |
|
- Mã HS 28271000: AMMONIUM CHLORIDE NH4Cl. Hàm lượng: 99.5%min. Đóng gói:
25kg/bao. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành xi mạ. hàng mới 100%.CAS:
12125-02-9 (nk) |
|
- Mã HS 28271000: Ammonium chloride.Dùng cho ngành xi mạ.CAS(12125-02-9),
CTHH(NH4CL). Hàng mới 100% (25kg/bag) (nk) |
|
- Mã HS 28271000: Amoni Clorua (Ammonium Chloride-NH4Cl) Tech Grade, nhãn
hiệu Kehuan, độ tinh khiết 99.5% min, mã CAS: 12125-02-9, hoá chất dùng trong
công nghiệp (25kg/bao), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28271000: Amoni clorua (NH4Cl),(dùng trong xi mạ),(dạng bột) Số
CAS-No: 12125-02-9 (nk) |
|
- Mã HS 28271000: Amoni clorua/Ammonium chloride nguyên liệu sản xuất
keo, CAS:12125029,CTHH:NH4Cl, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28271000: Amonium chloride (500g/lọ). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28271000: C01-11H270/ Hóa chất F02-03, thành phần Palladium(II)
chloride (7647-10-1) < 20%, Ammonium chloride (12125-02-9) < 30%, Water
(7732-18-5) > 49%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28271000: DUNG DỊCH CHUẨN AMMONIUM CERTIPUR, CHUẨN THEO SRM TỪ
NIST NH4CL TRONG H2O 1000 MG/L NH4+ CERTIPUR, THUỐC THỬ ĐỂ PHÂN TÍCH,SỬ DỤNG
TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk) |
|
- Mã HS 28271000: HC/ NH4Cl (Muối lạnh) (Để xử lý bề mặt kim loại) (nk) |
|
- Mã HS 28271000: HHC 02/ Ammonium Chloride 99,6% min (NH4CL) 25KG/BAG
(nk) |
|
- Mã HS 28271000: HÓA CHẤT AMONI CLORUA NH4CL 99.5%,25KGS/BAO,CHINA (nk) |
|
- Mã HS 28271000: Hoá chất tinh khiết phân tích Ammonium chloride Gr theo
chuẩn chất lượng ACS, ISO, REAG.PH EUR, sử dụng trong phòng thí
nghiệm(500G/CHAI)(CAS12125-02-9) (nk) |
|
- Mã HS 28271000: Mẫu muối amônichlorua (NH4Cl) J285 dùng trong bơm trám
xi măng giếng khoan dầu khí (nk) |
|
- Mã HS 28271000: Muối Didecyl dimethyl ammonium chloride (DDAC 80%) dùng
để sản xuất thuốc diệt khuẩn trong y tế và gia dụng. NSX: 10/04/2020-
NHH:10/04/2022. Cas No:7173-51-5.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28271000: Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- AMMONIUM CHLORIDE- Lot:
NHP20069 NSX: 04/2020 HSD: 03/2025 (nk) |
|
- Mã HS 28271000: NH/ Clorua amoni (Nh4Cl- Dùng trong CN chế biến quặng)
(nk) |
|
- Mã HS 28271000: NH4Cl/ Hóa chất Ammonium chloride 99%
(NH4Cl),(25kg/bag) (nk) |
|
- Mã HS 28271000: Phân AMMONIUM CHLORIDE(Amoni clorua PT). Công thức hóa
học NH4Cl. Nitro:25%, độ ẩm: 1%. Hàng mới 100%, đóng trong bao 50kg/bao.Trung
Quốc sản xuất. Giay phep luu hanh: 2039/QD-BVTV-PB ngay 02/05/19 (nk) |
|
- Mã HS 28271000: Phân Amoni clorua (NH4CL), dùng trong sx nông nghiệp.
Hàm lượng Nts: 25%, Axit tự do: 1%, độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao. Do TQSX.
(nk) |
|
- Mã HS 28271000: Phân Amoniclorua (NH4CL) Nts: 25%, Axit tự do:1%, Độ
ẩm:1%. Đóng bao 50Kg/bao, bao hai lớp PP/PE do Trung Quốc sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 28271000: Phân bón Ammonium Chloride (Ammonium Chloride Gia
Vũ),màu đỏ. Hàm lượng Ni tơ tối thiểu: 25%, độ ẩm tối đa 1%. Hàng đóng bao
PP/PE (50Kgs/ bao), mới 100%. Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 28271000: Phân bón HCC-AMON AMMONIUM CHLORIDE dạng hạt (Granular
Ammonium Chloride), CTHH: Nh4Cl hàm lượng Nts:25%, 50kg/bao, xuất xứ Trung
Quốc. NK theo QĐLH số 2900/QĐ-BVTV-PB ngày 17/02/2020. (nk) |
|
- Mã HS 28271000: Phân vô cơ bón rễ Amoni Clorua dùng trong sản xuất nông
nghiệp, (NH4CL); N > 25%; H2O<1.0%; Dạng hạt, Đóng bao 50kg/bao; Do
Trung Quốc Sản Xuất. (nk) |
|
- Mã HS 28271000: Phân vô cơ bón rễ: AMONI CLORUA dùng trong sx nông
nghiệp. (NH4CL) dạng mịn Nts:25%, axit tự do:1% Độ ẩm:1%- Trọng lượng
50kg/bao hai lớp PP/PE do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 28271000: SFV054/ Amoni clorua(NH4Cl)- dùng xi mạ sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 28271000: T2/ Amoni Clorua NH4CL, dùng sản xuất: vonfram,
vanadium, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28271000: Ammonium Chloride 99,6% Min NH4CL 25kg/bag (xk) |
|
- Mã HS 28271000: Ammonium chloride GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur,
500G/chai (xk) |
|
- Mã HS 28271000: Dung dịch chuẩn Potassium permanganate 0,02 mol/l (0,1
N), KMnO4 ~3.1%, H2O ~96.9% (0.08L/Tube), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28271000: Hóa chất Ammonium chloride 99% (NH4Cl),(25kg/bag), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28271000: NH4Cl (Muối lạnh) (Để xử lý bề mặt kim loại) (xk) |
|
- Mã HS 28272010: 1210702962/ CaCL2 (Calcium Chloride)- Hóa chất dùng xử
lý nước thải (nk) |
|
- Mã HS 28272010: 4503070222/ Hoá chất cho hệ thống xử lý nước
NCEV-N-0515 (CaCl2 15%) (nk) |
|
- Mã HS 28272010: 4503073797/ Hoá chất cho hệ thống xử lý nước
NCEV-N-0515 (CaCl2 15%) (nk) |
|
- Mã HS 28272010: 4503080917/ Hoá chất cho hệ thống xử lý nước
NCEV-N-0515 (CaCl2 15%) (nk) |
|
- Mã HS 28272010: 4503090046/ Hoá chất cho hệ thống xử lý nước
NCEV-N-0515 (CaCl2 15%) (nk) |
|
- Mã HS 28272010: 4503096427/ Hoá chất cho hệ thống xử lý nước
NCEV-N-0515 (CaCl2 15%) (nk) |
|
- Mã HS 28272010: C00021-01/ Canxi clorua (CaCl2) 94% (25kg/ túi), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28272010: CALCIUM CHLORIDE (74.5%) dùng trong ngành công nghiệp
xây dựng. Hàng mới 100%. CAS: 10043-52-4 (nk) |
|
- Mã HS 28272010: Calcium Chloride (Caxi clorua CaCl2) dạng bột 74%,dùng
trong xử lý nước thải,25kg/bao, mã Cas 10043-52-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28272010: CALCIUM CHLORIDE 74% FLAKES Công thức hóa học CaCl2,
hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước thải, mã CAS: 10043-52-4, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28272010: CALCIUM CHLORIDE 94% POWDER Công thức hóa học CaCl2,
hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước thải, mã CAS: 10043-52-4, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28272010: Calcium Chloride- Canxi clorua (CaCl2), mã
CAS:10035-04-08, hàm lượng 74%, đóng bao 25kgs/bao, màu trắng, dùng làm
nguyên liệu trong xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28272010: CALCIUM CHLORIDE POWDER 74% MIN, dùng trong công
nghiệp, mã cas: 10035-04-8 không thuộc khai báo hóa chất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28272010: Canxi clorua loại thương phẩm (hóa chất vô cơ), dùng
trong nhiều ngành công nghiệp- CALCIUM CHLORIDE (KQGĐ: 277/TB-KD9 ngày:
28/02/2017) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28272010: Chất chống ẩm Canxi Clorua dạng gói nhỏ, sử dụng trong
công nghiệp,25g/gói. Đóng gói 400Bag/Carton. CAS: 10043-52-4, 9005-25-8. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28272010: NPL10/ CANXI CLORUA(77%, 25kg/túiPE, phụ gia làm giòn
thực phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 28272010: Phụ gia thực phẩm: CALCIUM CHLORIDE (CALCIUM CHLORIDE
FLAKE 77%, FOOD GRADE- CACL2), 25kg/bao- Hàng mới 100%. NSX: 02.2020, HSD: 2
năm kể từ NSX. Nhà SX: Tetra Chemicals Europe Oy (nk) |
|
- Mã HS 28272090: (1603124)Nguyên liệu sản xuất dịch truyền Calcium
Chloride Dihydrate hàm lượng trên 80%.Nhà SX:Macco Organiques s.r.o-Czech
Republic.Lô sx:C4064,nsx:08/04/2020,retest date:08/04/2024. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28272090: ./ MHA0153/ Calcium Chloride CaCl2- Canxi Clorua, đóng
25kgs/bao, dùng để tăng độ cứng bê tông,phụ gia công nghiệp luyện kim và công
nghệ giấy..., mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28272090: ./ Hóa chất Calcium chloride- CaCl2 95%, (25kg/bag).
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28272090: 00064A-0002-TH/ Calcium chloride- CaCl2, 10043-52-4
(nk) |
|
- Mã HS 28272090: 200000013755/ Dây hút ẩm dùng trong container có kích
thước (800 x150)mm, 1000g/dây, được làm từ túi hút ẩm canxi clorua (chiếm hơn
90%) dạng bột, 3 túi/dây, 15 dây/ thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28272090: 91100548300/ Calcium chloride (nk) |
|
- Mã HS 28272090: AC037/ Túi chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28272090: CaCl2 96%- CALCIUM CHLORIDE 96%, Cas No: 10043-52-4.Hóa
chất công nghiệp, dùng trong ngành cao su (nk) |
|
- Mã HS 28272090: Calcium Chloride (CaCl2.2H2O) 96% min,dùng trong ngành
hóa chất xử lý nước thải công nghiệp (25kg/1bag), (mã CAS: 10043-52-4, không
thuộc phụ lục V, NĐ113/2017/NĐ-CP) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28272090: CALCIUM CHLORIDE (POWDER 74%MIN, CaCl2, số CAS
10043-52-4, hóa chất dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, xử lý nước thải...)
(nk) |
|
- Mã HS 28272090: Calcium Chloride 94% min powder (CaCl2). Hóa chất dùng
trong công nghiệp cao su, xây dựng và nhiều ngành công nghiệp khác.số
CAS:10043-52-4, NSX:05/2020, HSD:05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 28272090: CALCIUM CHLORIDE 94%. Hóa chất bột dùng trong công
nghiệp xử lý nước thải, đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28272090: CALCIUM CHLORIDE ANHYDROUS (CaCl2, số CAS 10043-52-4,
hóa chất dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, xử lý nước thải...) (nk) |
|
- Mã HS 28272090: Calcium chloride- CaCl2 95%, CAS 10035-04-8, dạng
rắn.đóng gói 81 tấn/3240 bao, 25kg/ bao, dùng làm sạch nhựa trong quá trình
sx nhựa, hãng sx WEIFANG TENOR CHEMICAL, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28272090: CALCIUM CHLORIDE CaCl2 95%, dạng hạt màu trắng. đóng
gói 25kg/bao. Hóa chất dùng trong công nghiệp điện phân. Hàng mới 100%. CAS
số: 10043-52-4 (nk) |
|
- Mã HS 28272090: Calcium Chloride Dihydrate: Hóa chất dùng trong sản
xuất sơn nước, thành phần chính là calcium hydroxide. Cas 1305-62-0. (nk) |
|
- Mã HS 28272090: Calcium Chloride Granules 94% Min nguyên liệu dùng
trong sx cao su (CAS:10043-52-4 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28272090: Calcium Chloride Pellet 95%- Canxi Clorua, đóng
25kgs/bao, dùng để tăng độ cứng bê tông,phụ gia công nghiệp luyện kim và công
nghệ giấy, mới 100%. Mã CAS: 10043-52-4 (nk) |
|
- Mã HS 28272090: CALCIUM CHLORIDE PURITY 74.0%, dùng để sản xuất
Ca(IO3)2, loại 25kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28272090: Canxi clorua (Hóa chất vô cơ dùng trong hồ xi mạ)
CACL2.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28272090: Canxi Clorua CaCl2.2H2O 500g/BT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28272090: Canxi Clorua/ Chất xử lý nước thải- Canxi Clorua-
CaCl2, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28272090: CC/ Canxi Clorua (CALCIUM CHLORIDE/CaCl2- Dùng trong CN
chế biến quặng). (nk) |
|
- Mã HS 28272090: CC112LOCWWTCTCACI2/ Calcium cloride CaCl2 94%. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28272090: Chất Calcium Chloride, hàng dùng làm mẫu trong thử
nghiệm sản xuất phân bón, hàng dùng trong phòng thí nghiệm. Ncc: WEIFANG
YONGLU TRADING CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28272090: Chất hút ẩm (thành phần chính: CALCIUM CHLORIDE 71.4%)
dùng trong công nghiệp- CD II 140GM NON-ADH W/HOOK 4/STR 32 STR/C (Container
Dri II 140GMx4x32/Ctn). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28272090: Chất hút ẩm- Container Dri II 125 GM Non- Adhesive (CD
II 125GM NON- ADH 4ss 133x254mm 128/C)-128 gói/CTN- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28272090: Container Dri II 125 GM Non- Adhesive (CD II 125GM NON-
ADH 4ss 133x254mm 128/C)- Chất hút ẩm (không dùng trong sx thực phẩm) (128
gói/ CTN)- NSX: 05/2020- NHH: 05/2021-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28272090: DESICCANT.Gói chống ẩm kích thước (11cmX14.5cm) làm từ
100% canxi clorua. dùng trong sản xuất sofa. Hàng mới 100%;GW: 107KGS. MỤC
6CO. (nk) |
|
- Mã HS 28272090: DL0084-TH/ Túi chống ẩm Secco L10 (1 Túi 10gam), thành
phần bột Calcium, công thức hóa học Cacl2, Cas No: 10043-52-4, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28272090: DL57/ Gói chống ẩm(làm từ Calcium chloride) (nk) |
|
- Mã HS 28272090: Dye002/ Phụ gia thuốc nhuộm Canxi Clorua CaCL2 74% dùng
trong phòng thí nghiệm, đóng gói: 25kg/bao, số lượng 2.600kg/ CN (nk) |
|
- Mã HS 28272090: FSV-E2/ Canxi clorua (CaCl2) (nk) |
|
- Mã HS 28272090: Gói hút ẩm- Calcium Chloride (1000g), kích thước
(120*650)mm, chiếm 59-65% tính theo trọng lượng- sử dụng hút ẩm trong đóng
gói đồ gỗ nội thất- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28272090: HC01/ Dung dịch canxi clorua 7.5% (Thành phần canxi
clorua 7.5%, nước 92.5%), công dụng: giữ nhiệt cho lông sau khi sấy (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 28272090: Hóa chất Calcium chloride anhydrous
(CaCl2),AR500g/chai-CAS: 10043-52-4- dùng trong phòng thí nghiệm,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28272090: Hóa chất Canxi clorua(dạng bột 96 % Cacl2) (nk) |
|
- Mã HS 28272090: Hoá chất tinh khiết Calcium chloride dihydrate theo
chuẩn chất lượng ACS, REAG.PH EUR, chất thử dùng cho phân tích, sản xuất hoá
chất, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)(CAS10035-04-8) (nk) |
|
- Mã HS 28272090: KX1209/ Muối Calcium Chloride dihydrate (CaCl2.2H2O)
(CALCIUM CHLORIDE DIHYDRATE), hàm lượng CaCl2 từ 99% trên tổng trọng lượng,
dạng tinh thể, 0.5 kg/ gói (nk) |
|
- Mã HS 28272090: Muối Canxi clorua 034-24987 (10KG/box, dùng để kiểm tra
độ hao mòn của sản phẩm, chứa 95% tính theo trọng lượng), hãng sản xuất:
WAKO. Hàng mới 100%. CAS: 10043-52-4 (nk) |
|
- Mã HS 28272090: NPL24/ Túi chống ẩm các loại Calcium Chloride CaCl2
dùng trong đóng gói sản phẩm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28272090: SLI-SS/ Gói hút ẩm- super sorb (1gói 1kg), thành phần
bột Calcium, công thức hóa học Cacl2, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28272090: VTTH3/ Calcium chloride- CaCl2 96% (nk) |
|
- Mã HS 28272090: YU0071/ Túi hút ẩm canxi clorua, trọng lượng 5g một
túi. (nk) |
|
- Mã HS 28272010: CaCl2 (Calcium Chloride) Hóa chất dùng xử lý nước thải
(xk) |
|
- Mã HS 28272010: Canxi clorua (CaCl2) 94% (25kg/ túi), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28272010: Hoá chất xử lý nước NCEV-N-0515 (CaCl2 15%) (xk) |
|
- Mã HS 28272090: Bột Canxi Clorua 96% (Canxi Clorua- CaCl2 96%, đóng 2
kg/túi) (xk) |
|
- Mã HS 28272090: Calcium cloride CaCl2 94%. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28272090: Chất xử lý nước thải- Canxi Clorua- CaCl2 (xk) |
|
- Mã HS 28272090: Dây hút ẩm dùng trong container có kích thước (800
x150)mm, 1000g/dây, được làm từ túi hút ẩm canxi clorua (chiếm hơn 90%) dạng
bột, 3 túi/dây, 15 dây/ thùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28272090: NCEV-N-0510 (Dung dịch muối CaCl2- Calcium Cloride) mã
CAS: 10043-52-4 (Hóa chất cho hệ thống xử lý nước công nghiệp) (xk) |
|
- Mã HS 28272090: Nguyên liệu làm thuốc Potassium Chloride (Kali Clorua)
(xk) |
|
- Mã HS 28272090: Phụ gia thuốc nhuộm Canxi Clorua CaCL2 74% dùng trong
phòng thí nghiệm, đóng gói: 25kg/bao, số lượng 2.600kg (xk) |
|
- Mã HS 28272090: Túi chống ẩm Secco L10 (1 Túi 10gam), thành phần bột
Calcium, công thức hóa học Cacl2, Cas No: 10043-52-4, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28273100: (1613065)Nguyên liệu sản xuất dịch truyền Magnesium
Chloride Hexahydrate. Nhà SX: Macco Organiques s.r.o-Czech Republic.Lô
sx:M3348, ngày sx: 22/03/2020,retest date: 22/03/2023. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273100: Chất khử rĩ sét cho khuôn giày, thành phần Magnesium
Chloride/ MgCl2, CAS: 7786-30-3 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28273100: Chế phẩm Dursalit LM 60 Fi dùng để tách tạp chất trong
quá trình nấu nhôm, thành phần chính là muối magie (Magnesium Chloride), dạng
hạt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273100: hóa chất Magnesium chloride anhydrous dùng trong tổng
hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)(CAS 7786-30-3) (nk) |
|
- Mã HS 28273100: Hoá chất tinh khiết Magnesium chloride anhydrous, dùng
cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)(CAS7786-30-3) (nk) |
|
- Mã HS 28273100: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH MAGNESIUM CHLORIDE
HEXAHYDRATE GR THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,ISO,REAG. PH EUR (CAS
7791-18-6)(250G/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 28273100: Hóa chất:magnesium(MgCl2.6H2O):100% hydrate magie
chloride.Chất xúc tác làm tăng nồng độ magie trong nước biển.Magie có trong
nước biển giúp duy trì nồng độ canxi và pH.CAS:7791-18-6. 750g/bao.100 bao
(nk) |
|
- Mã HS 28273100: LT532/ Hoá chất xử lý vải dùng để làm phẳng vải, dạng
bột, Muối Magie clorua hoà tan trong môi trường nước RAYCARE CT-C.C, TP:
Magnesium chloride hexahydrate 100% CAS: 7791-18-6, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28273100: Magie Clorua MgCl2.6H2O 250G/BT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273100: MAGNESIUM CHLORIDE HEXAHYDRATE (96%, MgCl2.6H2O, CAS
7786-30-3 hóa chất dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, xử lý nước thải,...)
(nk) |
|
- Mã HS 28273100: Magnesium Chloride, hóa chất công nghiệp, đóng gói
25kg/bao. CAS Number 7791-18-6 (nk) |
|
- Mã HS 28273100: MG/ Muối Clorua Magie (MgCl2- Dùng trong CN chế biến
quặng) (nk) |
|
- Mã HS 28273100: Sản phẩm hóa chất Magnesium Chloride (Magnesium
Chloride Hexahydrate- MGCL2.6H2O), dùng trong công nghiêp. Mã CAS: 7791-18-6
(nk) |
|
- Mã HS 28273100: T27/ Magie clorua (MgCL2), mã CAS: 7786-30-3, dùng sản
xuất sản phẩm vonfram, Vanadium, Molybdenum, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273100: Magie Clorua- MgCL2 (xk) |
|
- Mã HS 28273200: ./ Hóa chất Poly Aluminium chloride (PAC) 31%, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28273200: [Al2(OH)nCl6-n]m)- POLYALUMINIUM CHLORIDE.CAS-No.
1327-41-9. Hóa chất cơ bản dùng trong công nghiệp, cam kết không dùng trong
thực phẩm (nk) |
|
- Mã HS 28273200: 001-010/ Nhôm clorua (dung dịch xử lí nước thải) AL2CL3
(3207004002) (nk) |
|
- Mã HS 28273200: 1210801700/ Dung dịch Poly Aluminium Chloride, dùng để
xử lý nước thải công nghiệp (PAC 15%, CAS 1327-41-9) (nk) |
|
- Mã HS 28273200: 19/ Aluminium các lọai(muối clorua của nhôm), CROMAL
TAN 306 POWD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273200: 5-PAC/ Poly Alunium Cloride (PAC) 31% (dùng xử lý nước)
(nk) |
|
- Mã HS 28273200: A1216/ PAC 28% Min, dạng bột dùng để xử lý nước
thải,không tham gia vào quá trình sản xuất. Mới 100% 25kg/bao, số lượng: 200
bao. CAS: 1327-41-93 (nk) |
|
- Mã HS 28273200: CHẤT KEO TỤ (PHÈN NHÔM)- POLY ALUMINIUM CHLORIDE (Thành
phần 30%) CÔNG THỨC HÓA HỌC: (Al2(OH)nCl6-n)m- CAS: 1327-41-93- Dùng trong xử
lý nước thải. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273200: Chất trợ lắng Poly Aluminium Chloride 28% (dùng trong
xử lý nước công nghiệp); dạng bột, đóng bao 25kg; mã CAS: 1327-41-9; Công
thức hóa học: Aln(OH)mCl(3n-m). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273200: Chất xử lý nước thải công nghiệp (Poly Aluminium
Chloride) PAC. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273200: Chất xử lý nước thải trong công nghiệp. (PolyAluminium
Chloride(PAC) AL2O3: 31% (CAS-No.1327-41-9). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28273200: Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất, dùng
trong xử lý nước thải công nghiệp- POLY ALUMINIUM CHLORIDE 31% MIN YELLOW
POWDER (25KG/BAO), (Số Mã CAS: 7446-70-0)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273200: Chế phẩm hóa học Poly Aluminium Chloride 30% (PAC),
dạng rắn.Dùng cho ngành công nghiệp xi mạ, xử lý nước thải,.. mã
Cas:1327-41-9 quy cách đóng gói 25kg/bao, xuất xứ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273200: Chế phẩm xử lý nước thải (Poly Aluminium Chloride 28%-
Dạng bột 25KG/BAO).Mã CAS:1327-41-9.Công thức hóa học: Aln(OH)mCl(3n-m)- Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273200: cuong.manh-0303-04/ Poly Aluminium Chloride PAC 17%,
(Al2(OH)nCl6-nXH2O)m), (hóa chất xử lý nước thải). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273200: DL0034-TH/ Hóa chất Poly Aluminium Chloride- PAC 30%,
Cas: 1327-41-9 (nk) |
|
- Mã HS 28273200: duy.khiem-200306-001/ Poly Aluminium Chloride PAC 17%,
(Al2(OH)nCl6-nXH2O)m), (hóa chất xử lý nước thải). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273200: HA-11/ Chất trợ lắng, Hóa chất PAC 30% (Poly aluminium
chloride). Hàng mới 100% (vật tư tiêu hao) (nk) |
|
- Mã HS 28273200: HC16/ Hóa chất trong ngành dệt nhuộm Poly Aluminium
Chloride (PAC) 10% [Al2(OH)nCl6-n]m, không nhãn hiệu, dạng lỏng, hàng đóng
trong xe bồn, mỗi bồn 15000 kg dùng để xử lý nước thải. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273200: Hóa chất công nghiệp (dùng trợ lắng, keo tụ, xử lí
nước): Poly Aluminium Chloride PAC (Cas no: 1327-41-9); 2850 bao(20kg/bao);
Hàng mới 100%; NSX: 05.2020, HSD: 05.2022. (nk) |
|
- Mã HS 28273200: Hóa chất dùng trong ngành xử lý nước thải công nghiệp:
Phèn nhôm cao phân tử Poly Aluminium Chloride (PAC), Aln(OH)mCl3n-m, 25kg/bao
(TD-002) (CAS #: 7446-70-0) (nk) |
|
- Mã HS 28273200: Hóa chất P.A.C (POLYALUMINIUM CHLORIDE) 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 28273200: Hóa chất PAC (nk) |
|
- Mã HS 28273200: Hóa chất PAC 10% (Poly Aluminium Chloride), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28273200: Hóa chất PAC 31% (Thành phần: Poly Aluminium Chloride
31% CAS 1327-41-9 và nước). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273200: Hóa chất PAC nồng độ 31%+/-0.5%, thành phần
gồm:(Polyaluminium Chloride 30%,Basicity 70%),1327-41-9, Công thức hóa học:
Al(OH)3, dạng bột, 25kg/ bag. Dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273200: Hóa chất PAC/ CN (nk) |
|
- Mã HS 28273200: Hóa chất PAC/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28273200: Hóa chất Poly Aluminium Chloride (PAC), dùng trong xử
lý nước thải. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273200: Hóa chất Polyaluminium Chloride- (Al2(OH)nCl6-n]m- PAC
30% (dùng xử lý nước thải, không tham gia vào hoạt động sản xuất, mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 28273200: HÓA CHẤT TINH KHIẾT ALUMINIUM CHLORIDE HEXAHYDRATE,
THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG PH EUR,BP,USP CÓ THỂ ỨNG DỤNG TRONG SẢN XUẤT THUỐC HOẶC
CHẤT LIỆU MỸ PHẨM THÔ (1KG/CHAI)(CAS7784-13-6) (nk) |
|
- Mã HS 28273200: Hóa chất tinh khiết-ALUMINUM
CHLORIDE,206911-100G,CAS:7446-70-0,100 gam/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm
để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28273200: Hóa Chất xử lý nước thải dùng trong công nghiệp- Poly
Aluminium Chloride 31% (PAC), công thức hoá học ALCL3-Ma CAS:7446-70-0, 1
bao25kg (nk) |
|
- Mã HS 28273200: MA-CHE-013/ Chất tạo bông PAC- Poly Aluminium Chloride-
Hóa chất dùng trong xử lý nước và vệ sinh môi trường (nk) |
|
- Mã HS 28273200: NCEV-N-1715/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công
nghiệp: NCEV-N-1715: PAC 10% (Poly Aluminium Chloride) (nk) |
|
- Mã HS 28273200: NW-IM12126/ Hóa Chất Poly Aluminum Chloride- PAC 10%.
CAS: 1327-41-9, (Aln(OH) mCl3n-m(10%) +H2O (90%)). dạng lỏng, dùng xử lý nước
thải, không nhãn hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273200: Ống chuẩn Aluminium 1000 mg Al, (AlCl3 in H2O)
Titrisol(R) (1AMP/ONG) thuốc thử trong phân tích sử dụng trong phòng thí
nghiệm(CAS7784-13-6) (nk) |
|
- Mã HS 28273200: PAC 10% liquid- Poly Aluminium Chloride (Nhôm Clorua
cao phân tử), dạng lỏng (nk) |
|
- Mã HS 28273200: PAC 30%/ Hóa chất xử lý nước thải- Poly aluminium
chloride (PAC) 30%, CTHH: (Al2(OH)nCl6-n)m (nk) |
|
- Mã HS 28273200: PAC/ Hóa chất Poly aluminium chloride- dùng cho hệ
thống xử lý nước thải (nk) |
|
- Mã HS 28273200: Phèn nhôm dùng để xử lí nước (Muối nhôm clorua/ POLY
ALUMINIUM CHLORIDE), (Dạng rắn), (C-A-S: 1327-41-9, CTHH: Aln(OH)mCL3n-m),
25kgs/bag, nhãn: ZIBO- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273200: Phụ gia dùng cho sơn có thành phần chính muối nhôm
clorua, dạng bột: Aluminium chloride; 25 Kg/bao), hàng mới 100%. Số CAS:
7784-13-6 (nk) |
|
- Mã HS 28273200: PL017/ Hóa chất Polyaluminium chloride-PAC. Dạng bột,
màu vàng nhạt. Trọng lượng riêng: 1,29 (nước 1). PH: 1,8 (58%). Độ hòa tan
trong nước: Sol g/l (25 độ C). CAS NO: 1327-41-9. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28273200: POLY ALUMINIUM CHLORIDE (PAC- SỐ CAS 1327-41-9, DÙNG
TRONG CÔNG NGHIỆP XỬ LÝ NƯỚC THẢI) (nk) |
|
- Mã HS 28273200: Polyaluminum Chloride- PAC [A12(OH)nCL6-N]m (Hóa chất
vô cơ dùng trong hồ xi mạ), (CAS: 1327-41-9 không khai báo hóa chất).Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28273200: Sản phẩm hóa chất Poly Aluminium Chloride- PAC, dùng
trong công nghiệp. MÃ CAS: 1327-41-9 (nk) |
|
- Mã HS 28273200: VN00405/ Hóa chất Poly Aluminium Chloride- PAC; hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273200: Axit Sulfuric H2SO4 98% dạng lỏng, dùng để xử lý nước
thải, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28273200: Chất tạo bông PAC- Poly Aluminium Chloride- Hóa chất
dùng trong xử lý nước và vệ sinh môi trường (xk) |
|
- Mã HS 28273200: Chế phẩm hóa học Polu Aluminium Chloride 30% (PAC),
dạng rắn.Dùng cho ngành công nghiệp xi mạ, xử lý nước thải,.. mã
Cas:1327-41-9 quy các đóng gói 25kg/bao, xuất sứ Trung Quốc, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28273200: Dung dịch Poly Aluminium Chloride (PAC-F) (xk) |
|
- Mã HS 28273200: Dung dịch xử lý chất thải Nhôm clorua Al2Cl3. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 28273200: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước công nghiệp:
NCEV-N-1715: PAC 15%- Poly Aluminium Chloride mã số CAS: 1327-41-9 (xk) |
|
- Mã HS 28273200: Hóa chất PAC (xk) |
|
- Mã HS 28273200: Hóa chất trong ngành dệt nhuộm Poly Aluminium Chloride
(PAC) 10%.[Al2(OH)nCl6-n]m,không nhãn hiệu, dạng lỏng,hàng đóng trong xe
bồn,mỗi bồn 15000 kg,xuất xứ Việt Nam, dùng để xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 28273200: Hóa chất xử lý nước PAC 30% (Poly Aluminium Chloride:
(Al2(OH)nCl6-n)m), (25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 28273200: Hóa chất xử lý nước- Polytetsu (xk) |
|
- Mã HS 28273200: PAC- [Al2(OH)nCL6-N]m Polyaluminum Chloride- (Hóa chất
vô cơ dùng trong hồ xi mạ) Hàng mới 100%/ CN (xk) |
|
- Mã HS 28273200: PAC 28% Min, dạng bột dùng để xử lý nước thải, hàng mới
100%, 25kg/bao, số lượng: 200 bao (xk) |
|
- Mã HS 28273200: Poly Aluminum Chloride- PAC 10%. Số CAS: 1327-41-9.
Công thức: Aln(OH)mCl3n-m (10%) + H2O (90%). Hóa chất sử dụng trong công
nghiệp xử lý chất thải. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28273200: Poly Alunium Cloride (PAC) 31% (dùng xử lý nước) (xk) |
|
- Mã HS 28273500: 008000131W/ Niken Clorua/ Niken Chloride (10KG/BAG) Số
CAS: 7791-20-0 (nk) |
|
- Mã HS 28273500: 023/ Niken clorua, dạng hạt tinh thể (Nickel Chloride,
NiCL2.6H2O) (dùng để xi mạ). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt (nk) |
|
- Mã HS 28273500: 438140000000189/ Muối Niken dạng hạt (dùng để xi mạ sản
phẩm)- NICKEL CHLORIDE (CAS No:7791-20-0 không thuộc quản lý của nghị định
113/2017/NĐ-CP) (nk) |
|
- Mã HS 28273500: A0100040/ Nickel chloride Hexahydrate NiCl26H2O. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273500: Chất Nickel Chloride (Zenith) (Mã CAS: 7791-20-0) dùng
trong ngành công nghiệp xi mạ (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28273500: CM-00224/ Dung dịch dùng để pha mới cho bể mạ Niken
THRUNIC AMT-50 (MgSO4: 32,7%, MgBr2:5,1 %, H3BO4: 3,7%, H2O:58,5%) (nk) |
|
- Mã HS 28273500: HC41/ HỢP CHẤT NICKEL CHLORIDE DÙNG TRONG XI MẠ CÔNG
NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273500: HC66/ Chế phẩm thuốc nhuộm axit TAC ORANGE-LH(ORANGE301
(nk) |
|
- Mã HS 28273500: Hóa chất pha trộn dùng trong công nghệ mạ điện loại
Nickel Chloride, thành phần gồm Nickel chloride < 24%, water <
97%,20kg/can hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273500: Nickel (Nickel Anode, Ni 99.99%), Nickel không hợp kim,
chưa gia công, dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273500: Nickel Chloride (NiCL2.6H2O), dùng trong công nghiệp mạ
điện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273500: NICKEL CHLORIDE- Mã CAS 7718-54-9- 25kg/bao-40
bao/1Pallet- (Niken Clorua- hóa chất dùng trong công ngiệp mạ,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28273500: Niken clorua dạng hạt tinh thể thành phần chủ yếu là
NiCl2,cas 7718-59-4,dùng để xi mạ khuôn đúc nhựa 25kg/ bao, hàng mới 100%
(Theo KQPTPL số:104/TB-KĐ ngày 15/02/2019) (nk) |
|
- Mã HS 28273500: Niken clorua thành phần chủ yếu là NiCl2,cas 7718-59-4,
dạng bột trộn chất hóa học khác với nước dùng để xi mạ, dùng trong nhà máy sx
đồ chơi trẻ em, 25kg/ bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273500: SFV038/ Niken clorua (NiCl2.6H2O)-dùng xi mạ sản phẩm
(nk) |
|
- Mã HS 28273500: VTTHNikal PC-3/ Chế phẩm Nikal PC-3 (Nickel
Chloride-6-hydrate- NiCL2.6H2O, CAS: 7718-54-9). Dùng trong công nghiệp xi
mạ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273500: HỢP CHẤT NICKEL CHLORIDE DÙNG TRONG XI MẠ CÔNG NGHIỆP,
HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 28273500: Nikal PC-3 (Nickel Chloride-6-hydrate- NiCl2.6H2O, mã
CAS: 7718-54-9), chế phẩm phụ gia mạ Nickel. 20 Lit/ Can.Dùng trong công
nghiệp mạ điện, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28273910: 005176565-0000/ Dung dịch clorua bari 10% để phân tích
nồng độ các dung dịch xi mạ Barium chloride dihydrate solutions 10% in
plastic canister UN-approved 5-Ltr.incl. all costs(can/5lít)Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28273910: 08405101/ Hóa chất Barium Chloride Dihydrate BaCl2.2H2O
(0,5Kg/Bot) (nk) |
|
- Mã HS 28273910: Barium Chloride Dihydrate 99% (BaCl2) Hoá chất dùng
trong công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 28273910: COBALT CHLORIDE 99%- Cobalt clorua. (108/TB-TCHQ, ngày
06/01/2020) (nk) |
|
- Mã HS 28273910: Hóa chất Barium chloride dihydrate (BaCl22H2O)- Cas No:
10326-27-9- AR 500g/chai- dùng trong phòng thí nghiệm- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273910: Hóa chất Cobalt chloride hexahydrate (CoCl26H2O)- Cas
No: 7646-79-9- AR 100g/chai- dùng trong phòng thí nghiệm- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273910: RM12-053/ Barium Chloride/BaCl2 (Kết quả giám định số
1532/N3.13/TĐ ngày 07/10/2013) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28273920: 0/ Ferrous chloride (Fecl2 25%- CAS
7758-94-3),(1100kg/tank), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273920: 0088-1/ Dung dịch sắt (III) clorua dùng để ăn mòn lớp
đồng trên bề mặt mạch in dẻo- FERRIC CHLORIDE (FeCl3 40%, CAS 7705-08-0) (nk) |
|
- Mã HS 28273920: 06060204/ Hóa chất Iron (II) chloride FeCl2 15% (FeCl2
15% tank lorry, made in Vietnam). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273920: 3/ Fe(III) clorua-FeCL3 (50kg/thùng) dùng cho hệ thống
xử lý nước thải (nk) |
|
- Mã HS 28273920: C00012-01/ Sắt III Clorua FeCl3 40% (25kg/can), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273920: C0165/ Sắt (III) Clorua (FeCL3) 38% dùng làm chất tạo
bông trong xử lý nước thải [V53004724S] (nk) |
|
- Mã HS 28273920: CBLH530/ Hóa chất xử lý nước thải công nghiệp (Sắt III
Clorua FeCl3 (40%)) (nk) |
|
- Mã HS 28273920: CO-5088365/ HÓA CHẤT-Ferric chlorice-feCl3 (Sắt III
Clorua). Hàng mới 100% (M.5088365) (nk) |
|
- Mã HS 28273920: Dung dịch Clorua sắt-Ferric Chloride Solution FeCl3,
hàng mới 100%.Theo KQPTPL số 3446/PTPLHCM-NV('NPLSX bo mạch điện tử) (nk) |
|
- Mã HS 28273920: Dung dịch FeCl3 40%.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273920: F01-00018/ FeCl3, dạng bột, sử dụng trong xử lý nước
thải, sản xuất nước uống, ngành xi mạ, ngành công nghiệp in ấn...Công thức
FeCl3, Quy cách 50 kg/Thùng, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28273920: FeCl3/ Ferric Chlorite FeCl3- 96% (Dạng muối dùng trong
công gnhiệp) (nk) |
|
- Mã HS 28273920: FERRIC CHLORIDE (ANHYDROUS) 96% Sắt CLORUA Công thức:
FeCl3 Hóa chất cơ bản dùng trong ngành công nghiệp nhuộm 50 Kg/1 Drums (nk) |
|
- Mã HS 28273920: Ferric Chloride (Hoá chất cơ bản-Sắt Clorua): FeCl3/
CAS: 07505-85-2, dùng để đúc khuôn/ FERRIC CHLORIDE (nk) |
|
- Mã HS 28273920: GK-FeCl3-40/ Hóa chất FeCl3 40%- Sắt III clorua 40%,
dùng trong hệ thống xử lý nước (gồm Ferric Chloride FeCl3 38-40%, nước H2O:
60-62%) (nk) |
|
- Mã HS 28273920: Hóa chất FeCl3 40% (25 Kg/can), dùng để xử lý nước
thải. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273920: Hóa chất FeCl3 40%- Sắt III clorua 40%, dùng trong hệ
thống xử lý nước (gồm Ferric Chloride FeCl3 38-40%, nước H2O: 60-62%) (nk) |
|
- Mã HS 28273920: Hóa chất Ferric chloride FeCl3 40% (nk) |
|
- Mã HS 28273920: Hóa chất Iron (II) Ferrous chloride (FeCl2.4H2O) đùng
dể mạ nhôm (20kg/can x20), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273920: Hóa chất Iron(III) chloride hexahydrate, extra pure,
SLR code: I/1020/60 1 Kg/chai Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273920: Hóa chất Sắt (II) Clorua (FeCL2), dùng để xử lý nước
thải,Tổng khối lượng hàng 1.280lít, tỷ trọng 1 lít 1.25kg. Tổng trọng lượng
hàng 2.000kg,đóng gói thành 2 kiện hàng (nk) |
|
- Mã HS 28273920: Hóa chất sắt 3 Clorua- FeCl3, 35kg/can, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28273920: Hóa chất Sắt III Clorua hàm lượng 10% (FeCl3 10%), 30kg
hóa chất/ can (nk) |
|
- Mã HS 28273920: Hóa chất xử lý nước thải Sắt III clorua- FeCl3 38%,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273920: Iron () chloride tetrahydrate FeCl2.4H2O, CAS
số:13478-10-9, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí
nghiệm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28273920: KOHSAN-04/ Sắt III Clorua,(FeCl3 10%), CAS: 7705-08-0
(dùng cho máy xử lý nước thải trong nhà xưởng) (nk) |
|
- Mã HS 28273920: MATSUKEN3-1/ Chất trợ lắng Clorua sắt ba (20kg/ 1 can)-
chất xử lý nước thải (thành phần chính là sắt ba Clorua) (nk) |
|
- Mã HS 28273920: MT278/ Sắt III Clorua (FeCl3 40%), dùng cho việc xử lý
hệ thống nước thải công nghiệp tại nhà máy. (nk) |
|
- Mã HS 28273920: Muối sắt (III) clorua dạng bột FERRIC CHLORIDE (FeCl3
100%)-Chế phẩm sử dụng trong ngành xử lý nước thải công nghiệp (1 can x
11.3kg). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273920: Sắt 3 Clorua (FeCL3) dạng bột 1phi50kg/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28273920: Sắt III Clorua 40% (nk) |
|
- Mã HS 28273920: Sắt III Clorua- Ferric chloride/ chất xử lý nước thải-
Sắt III Clorua- Ferric chloride 40%- FeCl3 40%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273920: SUP1061/ Sắt III Clorua-FeCl3 40%, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273920: TD-MKS-00319/ Hóa chất xử lý nước- Ferrous chloride-
FeCl3 (nk) |
|
- Mã HS 28273920: VTTH3/ Ferric chloride- FeCl3 38% (nk) |
|
- Mã HS 28273930: Zinc Chloride (ZnCl2: 98% min) 25kg/carton, dạng bột.
Dùng trong công nghiệp mạ kẽm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273930: Zinc Chloride- Clorua kẽm (Mã CAS: 7646-85-7)- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28273990: Muối Sodium Chloride dùng cho phòng thí nghiệm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273990: ./ Hóa chất Natri Clorua tinh khiết- NaCL (CN) (nk) |
|
- Mã HS 28273990: 06090520/ Dung dịch chuẩn thiếc SnCl4. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28273990: 08206123/ Natri clorua _Nacl 99%, 0.5Kg/bot (nk) |
|
- Mã HS 28273990: 10001164/ Cadimi clorua, 900g/L (nk) |
|
- Mã HS 28273990: 10EM050003/ Kẽm Clorua ZnCL2 (Zinc Chloride) dùng trong
sản xuất Pin, dạng lỏng, hàm lượng 47.5% (nk) |
|
- Mã HS 28273990: 3/ Dung dịch KCL (Potassium chloride solution) 3
mol/lit, dạng lỏng, 250ml/chai,dùng cho phòng thí nghiệm mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273990: 32005200014/ Hóa chất CuCl (0.5 lít/ chai) (nk) |
|
- Mã HS 28273990: 41004/ Nước Javen (Natri Hypoclorit, 120GAM/LIT) (nk) |
|
- Mã HS 28273990: AXIT CLOHYDRIC/ AXIT CLOHYDRIC (HCL (nk) |
|
- Mã HS 28273990: Cadimi clorua, 900g/L- Hàng chuyển tiêu thụ nội địa
thuộc dòng hàng số 1 của TK: 103231015640 (30/03/2020). (nk) |
|
- Mã HS 28273990: Chất tẩy nhờn siêu âm cho nhựa ELC-MPS- A, thành phần:
Cupric Chloride Dihydrate. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273990: Chất tẩy rửa bề mặt kim loại Palla-Activator thành
phần: Palladium Chloride. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273990: Dung dịch bảo quản điện cực Natri Clorua HI4016-45,
500mL/chai (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28273990: Dung dịch châm điện cực độ mặn(Kali Nitrat 1Mol)
HI7072,4x30 mL/hộp(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28273990: Dung dịch hóa chất chuẩn NaCl nồng độ 100ppb, item
code: ABB-AWRS5000104, dung tích 1l/chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273990: Dung dịch hóa chất tiêu chuẩn NaCl nồng độ 1000ppb,
item code: ABB-AWRS5000105, dung tích 1l/chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273990: Dung dịch KCl, mã: 143A252, dùng cho đầu đo pH
5600-10F; Non-leak AgCl Electrode Inner Solution 3M KCl (inner solution,
replenish cycle: 3 months), hãng sản xuất: DKK-TOA (nk) |
|
- Mã HS 28273990: Dung dịch muối Natri- potassium chlorinde 3mol/L, chất
thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250ML/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 28273990: FCHI-TD-459/ Dung dịch KCl. 1 chai 500ml. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28273990: Hóa chất Copper chloride dihydrate (CuCl
2),AR500g/chai- CAS:7447-39-4- dùng trong phòng thí nghiệm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273990: Hóa chất Mercury(II) chloride for analysis EMSURE Reag.
Ph Eur,ACS,(250g/chai); c. thức: Cl2Hg; số Batch: K52327219; dùng cho phòng
thí nghiệm; hàng mới 100%; hãng sản xuất: Merck (nk) |
|
- Mã HS 28273990: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Bismuth(III)
Chloride, Reagent Grade, >&, mã hàng: 224839-100G, số CAS: 7787-60-2
(nk) |
|
- Mã HS 28273990: Hóa chất Potassium chloride (< 0.005% Br) theo chuẩn
EMSURE(R) ACS,ISO,Reag. Ph Eur dùng trong phân tích sử dụng trong phòng thí
nghiệm(500G/CHAI)(CAS 7447-40-7) (nk) |
|
- Mã HS 28273990: Hóa chất thí nghiệm Antimon clorua: Antimony(III)
chloride GR for analysis (SbCl3), 250 g/chai, Batch:K51406638, HSD: 31.05.22,
CAS: 10025-91-9 (nk) |
|
- Mã HS 28273990: Hóa chất thí nghiệm: Potassium chloride solution
3mol/L, 250 ml/chai, Batch: HC90324617, HSD: 30.11.24 (nk) |
|
- Mã HS 28273990: hóa chất tinh khiết barium chloride (1KG/CHAI) háo chất
ứng dụng trong lĩnh vực kỹ thuật sử dụng trong phòng thí nghiệm
(CAS10326-27-9) (nk) |
|
- Mã HS 28273990: HÓA CHẤT TINH KHIẾT DÙNG TRONG PHÂN TÍCH CESIUM
CHLORIDE GR EMSURE SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(100G/CHAI)(CAS 7647-17-8)
(nk) |
|
- Mã HS 28273990: HÓA CHẤT TINH KHIẾT IRON(III) CHLORIDE HEXAHYDRATE GR
THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,REAG. PH EUR, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ
NGHIỆM(250G/CHAI)(CAS 10025-77-1) (nk) |
|
- Mã HS 28273990: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH BARIUM CHLORIDE DIHYDRATE
GR H THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,ISO,REAG. PH EUR. SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ
NGHIỆM (500G/CHAI)(CAS10326-27-9) (nk) |
|
- Mã HS 28273990: Hoá chất tinh khiết Potassium chloride, chất thử dùng
cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS7447-40-7) (nk) |
|
- Mã HS 28273990: Hóa chất: Antimony Trichloride, GR (Dùng trong thí
nghiệm, hàng mới 100%)SbCl3, CAS: 10025-91-9, 1UNA1 chai0.5kg, tổng cộng5kg./
KR (nk) |
|
- Mã HS 28273990: Hợp chất giảm no3 và po4 cho bể cá
cảnh(NP-BACTO-BALANCE 1000 ml),dạg lỏg,1000ml/lọ,mới
100%,gồm:Minerals(2-4%),Polyalcohol(50-70%),Water(30-40%) (nk) |
|
- Mã HS 28273990: Hợp chất khử PO4 trong nước cho bể cá cảnh (ELIMI-PHOS
Longlife 100g), 100g/lọ, dạng bột, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273990: HỢP CHẤT VÔ CƠ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SỬ LÝ BỀ MẶT KIM
LOẠI (ZINC CHLORIDE)- CAS NO: CAS 7646-85-7.HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273990: J00149/ sodium chloride-nacl (dùng rửa bề mặt sản phẩm
trong chuyền etching) (nk) |
|
- Mã HS 28273990: Kali chloride(Potassium Chloride- KCl, (1 chai 25g).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273990: KCl/ Hóa chất Kali clorua 99% (KCl),(25kg/bag) (nk) |
|
- Mã HS 28273990: KCL01/ Phụ gia thực phẩm: Muối Potassium Chloride dạng
bột (nk) |
|
- Mã HS 28273990: Muối Kali chloride(Potassium Chloride, KCL, 1 chai
500g) (nk) |
|
- Mã HS 28273990: Muối KCL (Kali clorua) dùng trong công nghệ xi mạ,
25kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28273990: Phụ gia thực phẩm Chất ổn định (508) (Potassium
Chloride 99.9% KCL) (25kg/bao)- NSX: 03/2020- NHH: 03/2023 (nk) |
|
- Mã HS 28273990: Q2CH-0014/ Dung dịch chuẩn KCL 3M (250ml) (nk) |
|
- Mã HS 28273990: Thiếc Chloride (STANNOUS DICHLORIDE)(Thành phần:
Stannous dichloride dihydrate)(20KG/BOX)(Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 28273990: Tin () Chloride dihydrate SnCl2.2H2O, CAS
số:10025-69-1, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí
nghiệm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28273990: Tin(II) chloride anhydrous dùng trong tổng hợpsử dụng
trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)(CAS 7772-99-8) (nk) |
|
- Mã HS 28273990: Zinc Chloride (ZnCL2)- Dùng trong lĩnh vực công nghiệp
xi mạ (nk) |
|
- Mã HS 28273990: ZnCl2/ Hóa chất ZnCl2 98% (25kg/bag) (nk) |
|
- Mã HS 28273920: Chất xử lý nước thải- Sắt III Clorua- Ferric chloride
40%- FeCl3 40% (xk) |
|
- Mã HS 28273920: Dung dịch Sắt (III) Clorua 36%- FeCl3 36% (xk) |
|
- Mã HS 28273920: Fe(III) clorua-FeCL3 (50kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 28273920: FeCl3, dạng bột, sử dụng trong xử lý nước thải, sản
xuất nước uống, ngành xi mạ, ngành công nghiệp in ấn...Công thức FeCl3, Quy
cách 50 kg/Thùng, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28273920: Ferric chloride- FeCl3 38% (xk) |
|
- Mã HS 28273920: Ferric Chlorite FeCl3- 96% (Dạng muối dùng trong công
gnhiệp) (xk) |
|
- Mã HS 28273920: Ferrous chloride (Fecl2 25%- CAS 7758-94-3), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 28273920: Hóa chất FeCl3 40%, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28273920: Hóa chất Iron (II) chloride FeCl2 15% (FeCl2 15% tank
lorry, made in Vietnam). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28273920: Hóa chất xử lý nước- Ferrous chloride- FeCl3 (xk) |
|
- Mã HS 28273920: Hoá chất xử lý nước thải công nghiệp (Sắt III clorua-
FeCl3 (40%)), hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28273920: HÓA CHẤT-Ferric chlorice-feCl3 (Sắt III Clorua) (xk) |
|
- Mã HS 28273920: Matsuken3-1 Chất trợ lắng Clorua sắt ba (20kg/ 1 can)-
Chất xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 28273920: Polytetsu dạng bột (Clorua của sắt- FeCl3, 25 kg/bao,
hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 28273920: Sắt (III) clorua (FeCL 38%; CAS NO 7705-08-0) Thành
phần: Ferric Chloride: 38%. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28273920: Sắt III Clorua FeCl3 40% (25kg/can), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28273920: Sắt III Clorua,(FeCl3 10%),Thành phần Sắt III Clorua và
nước CAS: 7705-08-0 (xk) |
|
- Mã HS 28273930: Chất hỗ trợ chế biến: Kẽm clorua- Zinc Chloride
(ZnCl2), 500g/chai dùng trong sản xuất bia.NSX: 02/2019, HSD: 02/2021. NSX:
CTCP Bột giặt và hóa chất Đức Giang. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28273930: Hóa chất Zinc Chloride ZnCl2 98% (25kg/bag) (xk) |
|
- Mã HS 28273990: Dung dịch chuẩn KCL, hàng mới 100% (250ml/chai) (xk) |
|
- Mã HS 28273990: Dung dịch chuẩn thiếc SnCl4 (xk) |
|
- Mã HS 28273990: Dung dịch KCL (Potassium chloride solution) 3 mol/lit,
dạng lỏng, 250ml/chai,dùng cho phòng thí nghiệm mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28273990: Dung dịch KCl. 1 chai 500ml. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28273990: Hóa chất CuCl (0.5 lít/ chai) (xk) |
|
- Mã HS 28273990: Hóa chất Natri Clorua tinh khiết- NaCL (CN) (dạng hạt)
(xk) |
|
- Mã HS 28273990: Hóa chất PAC (Hóa chất tạo bông, keo tụ xử lý nước thải
Polyaluminium Chloride) (25Kg/bao), NSX: JM Steel new material corporation
Co., limited (xk) |
|
- Mã HS 28273990: Natri clorua _Nacl 99%, 0.5Kg/bot (xk) |
|
- Mã HS 28273990: Nước Javen (Natri Hypoclorit), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28273990: Sodium Chloride NaCl (xk) |
|
- Mã HS 28273990: sodium chloride-nacl (dùng rửa bề mặt sản phẩm trong
chuyền etching) (xk) |
|
- Mã HS 28273990: Viên sủi khử trùng(CH3N3O3Cl3-Hoá chất dùng để khử
trùng nguồn nước phổ biến là chlorine)(Tricholoroisocyanuric acid- công
thứcC3H3N3O3Cl3 dùng để xử lý nước trong quá trình sản xuất bảng vi mạch (xk) |
|
- Mã HS 28274100: CUMMO (Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào
thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy
phép NK: 165-3/17-CN (nk) |
|
- Mã HS 28274100: MicronutrientsTBCC-Phụ gia bổ sung nguyên tố đồng vào
thức ăn chăn nuôi.(25kgs/Bao). Hãng sản xuất: Shenzhen Dongjiang Heritage
Technologies Co., Ltd.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28274100: V83042011/ Dung dịch CU-500 (20 Lít/1Thùng), thành phần
chứa Ammonium persulfate 3% và Iron(IIl) chloride 1.1%, dùng để tẩy rửa thanh
đồng. (nk) |
|
- Mã HS 28274900: Hoá chất tinh khiết Zirconium(IV) oxide chloride
octahydrate, là clorua oxit của Zirconium, chất thử dùng cho phân tích, sử
dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)(CAS13520-92-8) (nk) |
|
- Mã HS 28274900: Nhôm clorua hydroxit CHLORHYDROL 50 dạng lỏng, dùng làm
nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 28274900: Nhôm clorua hydroxit, dạng lỏng, dùng làm nguyên liệu
trong sản xuất mỹ phẩm: CHLORHYDROL 50. CAS 12042-91-0 không thuộc
113/2017/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 28274900: Zirconium chloride hydroxide- Chất điện giải có thành
phần chính là hỗn hợp các muối vô cơ. Dạng bột. Dùng để sx keo AKD. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 28274900: HÓA CHẤT-Sodium hypochlorice (NaCLO) (Natri hypoclorit
(xk) |
|
- Mã HS 28274900: ZIRCONIUM OXYCHLORIDE OCTAHYDRATE, Thành
Phần:ZrOCl2.8H2099.99%; (Zr28.38%;O44.63%;Cl22.06%;H4.9%;các thành phần
khác:Fe,Ca,Si và Ti <0.01%), hàng mới 100%, Mã CAS:13520-92-8 (xk) |
|
- Mã HS 28275100: Dung dịch chuẩn Bromide, theo dõi SRM từ NIST NaBr
trong H2O 1000 mg/l Br Certipur, là hỗn hợp sodium bromide trong nước, chất
thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(500ML/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 28275100: Hoá chất công nghiệp: Sodium Bromide- NaBr (CAS
7647-15-6), dùng trong công nghiệp tẩy rửa, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28275100: Hóa chất POTASSIUM BROMIDE (100 G/Chai) Mã:1049070100
(100g/Chai), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28275100: Hóa chất tinh khiết Potassium bromide dùng trong phân
tích quang phổ hồng ngoại, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng
thí nghiệm(100G/CHAI)(CAS7758-02-3) (nk) |
|
- Mã HS 28275100: Hóa chất xử lý nước CW-004 (Sodium Bromide (CAS:
7647-15-6)) dùng trong công nghiệp xử lý nước thải (120kg/thùng), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28275900: Chất hút ẩm (TP: Cobalt dibromide CAS 7789-43-7). Nhà
sản xuất: Goldstar. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28275900: Dung dịch Bromua của Niken (công thức hóa học NiBr2)
dùng trong sản xuất chip, 5GAL/Drum, CH00173 (nk) |
|
- Mã HS 28275900: Hóa chất pha trộn dùng trong công nghệ mạ điện loại
NICKEL BROMIDE SOLUTION, THÀNH PHẦN Nickel bromide 18%,water 82%,19lit/can.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28275900: Liti Bromua mono hidrat 99.5% dạng tinh thể, đựng trong
lọ 25 gam, hiệu Fujifilm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28276000: 1210910062/ Dung dịch vệ sinh và bảo quản điện cực PH-
Potassium iodide GR for analysis ISO,Reag. Ph Eur, 1kg/chai (nk) |
|
- Mã HS 28276000: Chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm/Potassium
iodide(PM000330) hộp 500g CAS No 7681-11-0 (nk) |
|
- Mã HS 28276000: E-01313/ Hóa chất Potassium iodide, for analysis- KI,
500g/bottle dùng trong phòng thí nghiệm/ hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28276000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Copper(I)
Iodide,98%, mã hàng: 205540-50G, số CAS: 7681-65-4 (nk) |
|
- Mã HS 28276000: Hóa chất Potassium iodide dạng rắn chai 1kg, dùng trong
phòng thí nghiệm Lab, Code: 1050431000, NSX: Merck. CAS number: 7681-11-0.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28276000: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH POTASSIUM IODIDE GR THEO
CHUẨN CHẤT LƯỢNG ISO,REAG. PH EUR(1KG/CHAI)(CAS7681-11-0) (nk) |
|
- Mã HS 28276000: Hóa chất: Potassium Iodide(KI),500g/chai-
CAS:7681-11-0- dùng trong phòng thí nghiệm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28276000: Hóa chất:Potassium Iodide, EP (Dùng trong thí nghiệm,
hàng mới 100%)KI, CAS: 7681-11-0, 1UNA1 chai1kg, tổng cộng30kg./ KR (nk) |
|
- Mã HS 28276000: M2020100071,Dung dịch 0.05mol/L-Iodine
solution(N/10),phân tích hạng mục chất khử của mạ vàng hóa,hydrochloric acid
0.1%,Iodine 1-2%,Potassium iodide 3-4%,1L/BT,NSX:SAMCHUN PURE CHEMICAL,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28276000: POTASSIUM IODIDE dùng trong thí nghiệm (Thành phần:
Potassium iodide)(1KG/EA)(Hàng mới 100%). Số:507/TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 28276000: POTASSIUM IODIDE GPR RECTAPUR (1KG/chai)-,
cas:7681-11-0, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28276000: POTASSIUM IODIDE, AR khối lượng 1KG hóa chất dùng trong
phòng thí nghiệm (CAS: 7681-11-0 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28276000: POTASSIUM/ Hóa chất Potassium iodide (250g/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28276000: Dụng cụ thiết bị cho phòng thí nghiệm: Hóa chất:
Potassium iodide, for analysis- KI; (500G/chai) (xk) |
|
- Mã HS 28276000: KALI I-ỐT (25kgs/drum,POTASSIUM IODIDE STABILIZED) (xk) |
|
- Mã HS 28276000: KALI I-ỐT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP (POTASSIUM IODIDE)
(xk) |
|
- Mã HS 28276000: Potassium iodide GR for analysis ISO,Reag. Ph Eur,
1Kg/chai (xk) |
|
- Mã HS 28281000: Khử trùng, tiêu độc môi trường nuôi trồng thủy
sản:"STAR-CHLON" CALCIUM HYPOCHLORITE 70PCT GRANULAR,(933 thùng x
45 kgs). NSX: 04/2020, HSD: 04/2021, NSX: NANKAI CHEMICAL CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 28281000: ./ Hóa chất Chlorine 70 Ca(CLO)2, 45 kg/ thùng, hàng
mới 100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 28281000: BỘT CALCIUM HYPOCHLORITE 70% (Ca(OCI)2).DÙNG ĐỂ XỬ LÝ
NƯỚC THẢI, VỆ SINH DỤNG CỤ NHÀ MÁY ĐỂ NGĂN NGỪA VI KHUẨN. (nk) |
|
- Mã HS 28281000: C18429/ Calcium Hypochlorite- CA(OCL)2 (45kg/thùng)
(nk) |
|
- Mã HS 28281000: Calcium hypochlorite (thành phần: Calcium Hypochlorite
Ca (OCL)2 7778-54-3) (dùng trong xử lý nước), nhà sản xuất Shikoku Corp. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28281000: CALCIUM HYPOCHLORITE 62% MIN (DISINFECTANT)- Ca(OCl)2.
Mã Cas:7778-54-3. Số UN: 1748, Hóa chất công nghiệp dùng trong xử lý nước
thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt (nk) |
|
- Mã HS 28281000: Calcium hypochlorite 70% (Disinfectant granular)
Ca(ClO)2, 45kg/drum- Dùng trong xử lý nước thải. mã CAS: 7778-54-3 (nk) |
|
- Mã HS 28281000: Chất xử lý nước thải trong công nghiệp- Calcium
hypochlorite 70%, 50 kg/drum. Hàng mới 100%. CAS: 7778-54-3. (nk) |
|
- Mã HS 28281000: DISINFECTANT (CALCIUM HYPOCHLORITE 70%)- CAS:7778-54-3;
CT:Ca(OCL)2- Hóa chất bột tẩy dùng xử lý nước trong công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 28281000: DISINFECTANT 62% (CALCIUM HYPOCHLORITE 62%- Ca(OCl)2)-
Hóa chất xử lý nước thải dùng trong công nghiệp. Số CAS:7778-54-3. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28281000: Disinfectant Ca(OCl)2- dùng trong xử lý nước thải công
nghiệp; CAS:7778-54-3; NSX: 05/2020; HSD: 05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 28281000: Disinfectant: Chất xử lý nước thải, số CAS: 7778-54-3,
công thức hóa học: Ca(ClO)2, 45kg/thùng, (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28281000: HC20906-A/ CALCIUM HYPOCHLORITE 70%- Hóa chất khử trùng
dạng bột dùng trong xử lý nước thải (TP: Ca(ClO)2 70% CAS: 7778-54-3)/ CN
(nk) |
|
- Mã HS 28281000: Hóa chất Calcium Hypochloride-Ca(ClO)2 (nk) |
|
- Mã HS 28281000: Hóa chất công nghiệp- Hóa chất xử lý nước thải. Calcium
hypochlorite- (Ca(ClO)2) 70%. Mã Cas: 7778-54-3. Hàng mới 100%, 50kg/thùng
(nk) |
|
- Mã HS 28281000: Hóa chất công nghiệp: CALCIUM HYPOCHLORITE (SODIUM
PROCESS) 70%, CTHH: (Ca(CLO)2), Mã CAS: 7778-54-3 KBHC, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28281000: Hoá chất công nghiệp: DISINFECTANT Ca(OCL)2 (Calcium
Hypochlorite), Mã CAS: 7778-54-3 KBHC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28281000: Hóa chất dùng trong công nghiệp Calcium Hypochlorite
(Disifectant) 70%, dùng để xử lý nước trong công nghiệp. Số Cas: 7778-54-3.
CTHH Ca(ClO)2. Hàng đựng trong 1160 thùng(45kg/thùng).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28281000: Hóa chất dùng trong ngành xử lý nước, sát trùng nước
dùng trong nhiều ngành công nghiệp Calcium Hypochlorite Ca(OCl)2, Cas #:
7778-54-3, 45kg/Drum (nk) |
|
- Mã HS 28281000: Hóa chất POLYCRIN A-411 có tác dụng xử lý chất nhờn,
rong rêu cho hệ thống nước làm mát công nghiệp,TPHH: Calcium hypochlorite
100%, mã CAS: 7778-54-3, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28281000: Hóa chất thí nghiệm: Calcium hypochlorite for synthesis
(CaCl2O2; Ca(OCl)2), 500 g/chai, Batch: S7863699, HSD: 31.10.24, CAS:
7778-54-3 (nk) |
|
- Mã HS 28281000: Hóa chất xử lý nước thải CALCIUM HYPOCLORITE 70%
GRANULAR- CA(clo)2. (45 KG/Drum).Hang moi 100%, Cas No. 7778-54-3 (nk) |
|
- Mã HS 28281000: Nguyên liệu thuốc thú y: Calcium Hypochlorite (Số lô:
20191106; NSX: 05/2020; HSD: 05/2021; Quy cách: 45 Kg/Thùng) (nk) |
|
- Mã HS 28281000: Sản phẩm hóa chất Calcium Hypochlorite (Disinfectant),
dùng trong công nghiêp. mã CAS: 7778-54-3 (nk) |
|
- Mã HS 28281000: SETZ AQUA CORROSIVE SOLID BASIC ORGANIC NOS GRANULAR
(CALCIUM HYPOCHLORITE 70% MIN)- Chất dùng trong ngành xử lý nước thải Công
Nghiệp. MÃ CAS 7778-54-3. MẶT HÀNG PHẢI KHAI BÁO HOÁ CHẤT (nk) |
|
- Mã HS 28281000: U01I20010117/ Hóa chất ức chế vi sinh trong hệ thống
giải nhiệt VCS C2250 (20kg/can),hàng mới 100%,720040110196 (nk) |
|
- Mã HS 28281000: Z0000000-511406/ CALCIUM HYPOCHLORITE, Thùng nhựa 40kg,
Tp: 70% Available Chlorine; 3% Calcium Carbonate; 20% Sodium Chl oride; 6%
Calcium Hydroxide; 1% (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28281000: Calcium hypochlorite Ca (OCL)2 (dùng trong xử lý nước).
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28281000: Hóa chất Chlorine 70 Ca(CLO)2, 45 kg/ thùng, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 28281000: HÓA CHẤT DISINFECTANT (CALCIUM HYPOCHLORITE-Ca(OCl)2)
(xk) |
|
- Mã HS 28281000: Hóa chất khử trùng Clorin (KHỬ TRÙNG NƯỚC- CANXI
HYPOCHLORIT CA(CLO)2 (xk) |
|
- Mã HS 28281000: Hóa chất ức chế vi sinh trong hệ thống giải nhiệt VCS
C2250 (20kg/can) (xk) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất xử lý nước, NAOCL 10%, hóa chất dùng để diệt
vi sinh vật và xử lý rong rêu cho hệ thống xử lý nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28289010: ./ Hóa chất Sodium hypochloride NaClO 7-9% (25
kgs/can). Mới 100% (MHA00001) (nk) |
|
- Mã HS 28289010: 06090202/ Hóa chất Sodium hypochloride 8%,Công
thức:NaCLO (nk) |
|
- Mã HS 28289010: 06090203/ NaClO 8% Industrial grade Tank 1m3 (1130 Kg/
tank) (nk) |
|
- Mã HS 28289010: 1210701699/ Dung dịch Sodium Hypochlorite, dùng để xử
lý nước thải công nghiệp (NaClO 90%, CAS 7681-52-9) (nk) |
|
- Mã HS 28289010: 3/ Javen-NaOCL 9% dùng cho hệ thống xử lý nước thải
(nk) |
|
- Mã HS 28289010: 3HC0022/ Hóa chất javel- NaOCl 9%, dùng cho xử lý nước
thải (nk) |
|
- Mã HS 28289010: 4503070224/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước
NCEV-N-0610 (NaClO 10%) (nk) |
|
- Mã HS 28289010: 4503073799/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước
NCEV-N-0610 (NaClO 10%) (nk) |
|
- Mã HS 28289010: 4503080919/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước
NCEV-N-0610 (NaClO 10%) (nk) |
|
- Mã HS 28289010: 4503090048/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước
NCEV-N-0610 (NaClO 10%) (nk) |
|
- Mã HS 28289010: 4503096429/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước
NCEV-N-0610 (NaClO 10%) (nk) |
|
- Mã HS 28289010: A0330052/ Dung dịch Javen 9% (Sodium Hypochlorite 9%-
NaClO 9%) (nk) |
|
- Mã HS 28289010: C0112/ Dung dịch NaCLO (Natri Hypocloride 90%- NaClO-
90%) (Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp: NCEV-N-0690),
[V111050001] (nk) |
|
- Mã HS 28289010: Chất khử khuẩn trong nước Asahi bactericide
HC12(UN1791/CLASS8/III), 20kg/can. Có thành phần là Sodium Hypochlorit
liquid(NaCLO). Mới 100%.Cas No.7681-52-9 (nk) |
|
- Mã HS 28289010: CHẤT KHỬ TRÙNG NƯỚC UỐNG (SODIUM HYPOCHLORITE),
0900-HDEX15.0, 25L/CAN, MAKER: HADEX-SINGAPORE, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 28289010: CO-952180/ HÓA CHẤT-Sodium hypochlorice (NaOCl) (Natri
hypoclorit). Hàng mới 100%.(M.952180) (nk) |
|
- Mã HS 28289010: D0266/ Hóa chất Javen- NaOCl 10% (nk) |
|
- Mã HS 28289010: Dung dịch Javen (Natri hypoclorit 5%- NaOCl),
(30kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 28289010: Dung dịch NaOCl 7%.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28289010: Dung dịch natri hypoclorit (Sodium hypochlorite
solution), 500ml/chai, NaClO (nk) |
|
- Mã HS 28289010: Dung dịch Natri-Hypochlorit 1% dạng lỏng trong lọ nhựa,
phục vụ công tác chẩn đoán xét nghiệm vi rút SARS-COV-2 trên động vật. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28289010: Dung dịch tẩy trắng & sát khuẩn Clean.Pro
Hypochlorous Acid Sodium B-1, 5kg (Sodium Hypochlorite Clean.Pro B-1, 5kg),
ĐKHC:HC2020026968, Số CAS: 7681-52-9, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28289010: FS-10185/ NaOCl 8%- Sodium Hypo Chloride (Natri
Hypoclorit) dùng cho hệ thống xử lý nước (nk) |
|
- Mã HS 28289010: GOSHUKOHSAN001/ Hóa chất NaOCl 8%- Sodium Hypo Chlorite
(Natri Hypoclorua)- dùng cho hệ thống xử lý nước (gồm Sodium Hypochlorite
NaOCl 2-8%, nước H2O: 92-96%) (nk) |
|
- Mã HS 28289010: HC18/ Sodium Hypochlorite NaClO-Dùng trong xử lý nước
thải (nk) |
|
- Mã HS 28289010: HC20/ Hóa chất trong ngành dệt nhuộm SODIUM
HYPOCHLORITE (NaOCl) CAS: 7681-52-9. Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Nhãn
hiệu: Tân Phú Cường (nk) |
|
- Mã HS 28289010: HC20005/ JAVEN (Natri hypoclorit- NaOCl)-Là chất tẩy
trắng dùng trong ngành nhuộm, in vải (TP: NaOCl 10-12%, CAS: 7681-52-9) / VN
(nk) |
|
- Mã HS 28289010: HCCOLI000001/ Hóa chất Sodium hypochlorideNaOCl 7-9%;
25kg/can; nhà sx: Việt Trì; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-N-0690 (NaCLO 90%
dạng bánh)/ JP (nk) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất Javel (Natri hypoclorit) 10%,dạng lỏng, dùng
xử lý nước thải trong công nghiệp. Mã CAS: 7681-52-9 (nk) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất Javel 10% NaCLO dùng xử lý nước thải. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất Javel- SODIUM HYPOCHLORITE. CAS: 7681-52-9,
CTHH: NaClO. (01 UNL 01 BOT 4 LIT); Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất javel-Naclo: Javen 9% + Naclo 32% + Nước cân
bằng, dùng trong hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, 25L/can. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất Javen NaOCL 7% dùng để xử lý nước thải, đóng
gói 25kg/bao.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất Javen- NaOCl 7%, (30kg hóa chất/can), hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất Javen NaOCL 9%, dùng để xử lý nước thải, đóng
gói vào tank, số lượng 6.821 lít, tỷ trọng 1 lít 1.16kg.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất NaClO 10% (Natri hypoclorit, CAS no:
7681-52-9.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất NACLO 10+/-2% là chất tẩy thành phần
gồm:(Natri hypoclorit 10-12%),7681-52-9, Công thức hóa học NaClO, 4600kgs/
tank, dùng để xử lý nước thải, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất NaOCl 8%- Javen (25 Kg/can), dùng để xử lý
nước thải. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất NaOCl 8%- Sodium Hypo Chlorite (Natri
Hypoclorua)- dùng cho hệ thống xử lý nước (gồm Sodium Hypochlorite NaOCl
2-8%, nước H2O: 92-96%) (nk) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất Natri hypoclorit- nước Javen NaOCl 10% (dùng
xử lý nước thải, không tham gia vào hoạt động sản xuất, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất Sodium hypochloride-NaClO 6% (nk) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất xử lý nước (Sodium Chloride Oxide) NaClO 10% _
NCEV-N-0610 [LCD0006197] (nk) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất xử lý nước PAC 30% (Poly Aluminium Chloride:
(Al2(OH)nCl6-n)m), (25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 28289010: JAVEN 10%- Hóa chất tẩy rửa, thành phần Natri
hypoclorit (CAS 7681-52-9), dạng lỏng, dùng trong công nghiệp xử lý nước, mới
100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 28289010: KDM01/ Hóa chất Javen NaOCL dùng để xử lý nước thải,
đóng gói vào IBC tank, số lượng 10.434 lít, tỷ trọng 1 lít 1,198kg (nk) |
|
- Mã HS 28289010: KDTC-2257/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-N-0610
(NaClO 10%, thành phần: NaClO 10%, H2O 90%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28289010: KOHSAN-02/ Natri Hypoclorit-Javen (NaOCl 10%), Thành
phần Natri Hypoclorit và nước CAS: 7681-52-9 (dùng cho máy xử lý nước thải
trong nhà xưởng) (nk) |
|
- Mã HS 28289010: MA-CHE-007/ Hóa chất Javel (NaClO 10%) 30kg/can (nk) |
|
- Mã HS 28289010: MT279/ Natri Hypoclorit-Javen (NaOCl 10%), dùng cho
việc xử lý hệ thống nước thải công nghiệp tại nhà máy. (nk) |
|
- Mã HS 28289010: NaClO/ Hóa chất vô cơ-Sodium hypochlorite. Côn dụng
dùng oxi hóa tẩy rửa (nk) |
|
- Mã HS 28289010: NaOCl (Natri hypoclorit, NaOCl, Cas: 7681-52-9, dùng
cho xử lý nước, đóng trong thùng 20 lit, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28289010: NaOCl 10% liquid- (Natri Hypoclorit) (nk) |
|
- Mã HS 28289010: NaOCl/ Dung dịch NaOCl 7%- Sodium Hypo Chloride
(Javen)- dùng cho hệ thống xử lý nước thải (nk) |
|
- Mã HS 28289010: Natri hypochlorite (NaOCL). Thành phần: Sodium
Hypochlorite 10-12% CAS 7681-52-9; Sodium Hydroxide 1% CAS 1310-73-2; Nước
87-89% CAS 7732-18-5. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28289010: NCEV-N-0610 Hóa chất NaClO (10%) (20 kg/ can) (nk) |
|
- Mã HS 28289010: NCEV-N-0610/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công
nghiệp:NCEV-N-0610: NaClO- 10% Natri Hypocloride 10% (nk) |
|
- Mã HS 28289010: NCEV-N-0690/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công
nghiệp:NCEV-N-0690: NaClO- 90% Natri Hypocloride 90% (nk) |
|
- Mã HS 28289010: Nước Javel, công thức: NaClO 10%, 30 Kgs/Can, hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28289010: Nước Javen (NaOCl), Dùng cho hệ thống xử lý nước thải,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28289010: Q120-012428 HÓA CHẤT XỬ LÝ NƯỚC, NACLO, HÓA CHẤT DÙNG
ĐỂ DIỆT VI SINH VẬT VÀ XỬ LÝ RONG RÊU CHO HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC (TANK/LORRY).
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 28289010: R2004006-005029/ Hóa chất NaOCl (Chất khử trùng vi
khuẩn trong nước, TP: Sodium hypochlorite (Natri hypoclorit) 7-9%, nước
92-93%) (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28289010: S0562/ Javel 100g/l (NaOCL) dùng để sát khuẩn, tẩy rửa
[V53004612S] (nk) |
|
- Mã HS 28289010: Sodium hypochlorite NACLO 10% 1000Kg/ Tank,(thành
phần:Sodium Hypochlorite 10%+/-1),Dùng để khử trùng nước thải,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28289010: SUB100439-Hóa chất NaOCl (sodium hypochloride) (nk) |
|
- Mã HS 28289010: TH/ Nước JAVEL-NACLO 10% dạng lỏng, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28289010: XAAC04618/ Dung dịch Javel NaOCl 9%, dùng để khử trùng,
tẩy rửa trong nhà máy; 25kg/can; nhà sản xuất Việt Trì, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28289010: XLN-JAVLE/ HÓA CHẤT JAVEL(dùng cho bộ phận xử lý nước
để khử độ màu khi xả nước thải ra ngoài)(TP:khí clo,dung dich NAOH,nước vô
khoáng).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28289010: Xút hạt dạng rắn NaOH. Thành phần: Natri hydroxit: 99%.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28289090: C00014-01/ Natri hypoclorit NaClO 7% (200 lít/thùng),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28289090: CHLORIN DIOXIDE 5% (PROGREEN)- Hóa chất dùng cho nhiều
công dụng. Công thức hóa học: Ba(CIHO)2, mã CAS: 13477-10-6. Hàng đóng đồng
nhất 20kgs/thùng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28289090: CS-ASC2200/ Hóa chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm
lạnh ASC-2200, không tham gia sản xuất sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 28289090: Dung dịch Natri Clorit NaclO2 ~25%- Chất tạo màu trong
xi mạ- Plating Chemicals- Ebonol Ba Conc II B Liquid- 20L/Uncan-
GĐ:52/TB-PTPL ngày 12/01/2016- KH:102543785041/A12- 7460937 (nk) |
|
- Mã HS 28289090: FS-16560/ Hóa chất chống cáu cặn cho màng RO của hệ
thống xử lý nước Orpersion E2661A, thành phần: Sodium hypobromite (9-15%),
Sodium hydroxide (<5%) (25kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 28289090: Hóa chất chống cáu cặn cho màng RO của hệ thống xử lý
nước Orpersion E2661A, thành phần chính: Sodium hypobromite (9-15%), Sodium
hydroxide (<5%), đóng gói: 25kg/can.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28289090: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Calcium chloride
dihydrate, mã hàng: 211389-250G, số CAS: 10035-04-8 (nk) |
|
- Mã HS 28289090: Hóa chất xử lý nước dạng bột Polyaluminum Cloride (PAC)
(TP: Al2O3 30%), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28289090: ICS006-100ML Chlorite IC Standard analytical standard
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (nk) |
|
- Mã HS 28289090: KDTC-3089/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-N-1410
(PAC 10%- Polyaluminium chloride), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28289090: M2020250173, Bộ hóa chất Microorganism Remover,làm sạch
bể mạ,Sodium Hypochlorite10-20% (7681-52-9),ACTICHLOR 20L/5PAIL, AQUABROM
20L/1PAIL, NSX: NCH,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28289090: NaCLO(9)/ Natri Hypoclorit/NaClO (9%) (Dùng trong quá
trình tách hợp chất đất hiếm từ bột nam châm) (nk) |
|
- Mã HS 28289090: ODOGONE 01 là Chất khử mùi trên vải dùng trong ngành
dệt may,thành phần sodium chloride <5%, hyprochloriteion 0.8%, nước 98%,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28289010: Dung dịch Javel 9% (Sodium Hypochloride 9%- NaClO 9%).
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28289010: Dung dịch Javel NaOCl 9%, dùng để khử trùng, tẩy rửa
trong nhà máy; 25kg/can; nhà sản xuất Việt Trì, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28289010: Dung dịch NaOCl 7%- Sodium Hypo Chloride (Javen)- dùng
cho hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất dùng cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp:
NCEV-N-0690 (Natri Hypocloride 90% (NaClO- 90%)) (xk) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất Javel 10% (30 kg/can) (xk) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất Javel NaCLO 10% dùng xử lý nước thải. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất javel- NaOCl 9%, dùng cho xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 28289010: HÓA CHẤT JAVEL(dùng cho bộ phận xử lý nước để khử độ
màu khi xả nước thải ra ngoài)(TP:khí clo,dung dich NAOH,nước vô khoáng).Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất Javen NaOCL dùng để xử lý nước thải, đóng gói
vào IBC tank, số lượng 10.434 lít, tỷ trọng 1 lít 1,198kg (xk) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất Javen-NaOCl hàm lượng 7%, 30kg/can, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất NaClO 10 +/-2%. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất NaOCl (Natri hypoclorit) (Chất khử trùng vi
khuẩn trong nước (xk) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất NaOCl (sodium hypochloride) (xk) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất NaOCl 10%, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất xử lý nước công nghiệp Javel NaOCL10%,
30kg/can thành phần natri hypoclorit (NaOCL)-CAS: 8007-59-8 (xk) |
|
- Mã HS 28289010: Hóa chất xử lý nước NCEV-N-0610 (NaClO 10%) (xk) |
|
- Mã HS 28289010: Javel 100g/l (NaOCL) dùng để sát khuẩn, tẩy rửa (xk) |
|
- Mã HS 28289010: JAVEN (Natri hypoclorit- NaOCl)-Là chất tẩy trắng dùng
trong ngành nhuộm, in vải (TP: NaOCl 10-12%, CAS: 7681-52-9) (xk) |
|
- Mã HS 28289010: Javen- NaOCl (TP: NaCl, NaClO, Dùng cho hệ thống xử lý
nước thải). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28289010: Javen-NaOCL 9% (xk) |
|
- Mã HS 28289010: NaOCl 8%- Sodium Hypo Chloride (Natri Hypoclorite) dùng
cho hệ thống xử lý nước (xk) |
|
- Mã HS 28289010: NCEV-N-0610 (Hóa chất NaClO 10%) (xk) |
|
- Mã HS 28289010: NCEV-N-0610: (NaClo 10%- Natri Hypocloride 10%) dùng
cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 28289010: Nước JAVEL-NACLO 10% dạng lỏng, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28289010: Nước Lau bếp Cuba 520gx12_T. Hàng mới 100% do Việt Nam
sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 28289010: R2004003-000036/ Hóa chất NaOCl (Natri hypoclorit)
(Chất khử trùng vi khuẩn trong nước (xk) |
|
- Mã HS 28289010: Sodium Hypochloride 9%- NaClO 9%. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28289010: Sodium hypochlorite- NaClO (dạng lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 28289090: Dung dịch Clorin- dùng để xử lý nước (Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 28289090: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-N-1410 (PAC 10%-
Polyaluminium chloride) (xk) |
|
- Mã HS 28289090: Hóa chất Sodium hypochloride- NaClO 9% (xk) |
|
- Mã HS 28289090: Hóa chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm lạnh
ASC-2200, không tham gia sản xuất sản phẩm (xk) |
|
- Mã HS 28289090: Natri hypoclorit NaClO 7% (200 lít/thùng), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 28289090: Polyaluminum Cloride (PAC).TP: Al2O3 30% (xk) |
|
- Mã HS 28291100: 008000090W/ Clorat của natri- lad-100- Chất xử lý mạch
in công đoạn ăn mòn (dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 28291100: 07020812/ Chất ăn mòn NaClO3 Etching salt (GC-300G) có
thành phần Sodium chlorate (NaClO3) 37+-2 %, Sodium chloride (NaCl) 63+-2%
(nk) |
|
- Mã HS 28291100: LAD-100- Natri Clotat (Hóa chất vô cơ)(Dạng lỏng) (Kết
quả giám định số 0276/TB-KĐ4 ngày 26/3/2018) (Hàng mới 100 %) (Mã CAS:
7775-09-9) (nk) |
|
- Mã HS 28291100: Natri clorat (NaCLO3).số CAS:7775-09-9, Hàm lượng
NaCLO3 > 99.5, dùng trong ngành sản xuất giấy,Hàng đóng bao 25 kg/bao.mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28291100: NATRI CLORAT-NACLO3-dùng trong sản xuất bột giấy,dạng
bột,đóng bao,1250kg/bao,hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28291100: NPL-43/ Hoá chất Natri clorit- NaClO3 (nk) |
|
- Mã HS 28291100: Chất khử trùng NaClO2- 0,1% (Sodium Chlorite, cas:
7758-19-2, đóng can 25 lít, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 28291100: LAD-100- Natri Clorat (hóa chất vô cơ) (dạng lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 28291100: Sodium chlorate 99,5%, Công thức: NaClO3, 25Kg/bao,
Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 28291900: Hóa chất vô cơ: POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). 25 KG/BAG.
Công dụng dùng làm phân bón, Số CAS: 3811-04-9. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28291900: Sản phẩm hoá chất Potassium Chlorate 99,87%- KClO3,
dùng trong công nghiêp. mã CAS:3811-04-9 (nk) |
|
- Mã HS 28299090: Calcium Iodate Monohydrate (Ca(IO3)2.H2O)- Mã CAS:
7789-80-2,Hàm lượng Iodine 62% min. Bổ sung I ốt (I) trong thức ăn chăn nuôi.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28299090: Chất chuẩn khử ẩm Mg(ClO4)2, P/N:3200043831, thành
phần: magnesium perchlorate 83%, mã CAS: 10034-81-8, dùng khử ẩm máy quang
phổ huỳnh quang, 500g/chai. Hãng Horiba, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28299090: Dung dịch chuẩn: Potassium bromate solution for 1000
ml, c(KBrO3) 1/60 mol/l (0.1 N) Titrisol (KBrO3), 1 ống/hộp, Batch: HC984877,
HSD: 31.01.24, CAS: 7758-01-2 (nk) |
|
- Mã HS 28299090: EX-02-00002/ Sodium Metaperiodate powder- Bột muối
Natri periodat dùng để loại bỏ màng mực in. Hàng đóng 2kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 28299090: Hóa chất công nghiệp: Potassium Bromate- KBrO3 (CAS
7758-01-2), dùng trong công nghiệp tuyển quặng, 25kg/thùng, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28299090: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Potassium Iodate,
99.5%, A.C.S. Reagent, mã hàng: 215929-5G, số CAS: 7758-05-6 (nk) |
|
- Mã HS 28299090: Hóa chất Potassium bromate, Cas:7758-01-2,
CT:KBrO3,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng
trong thực phẩm,100g/lọ (nk) |
|
- Mã HS 28299090: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH SODIUM METAPERIODATE GR
THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, REAG.PH EUR, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ
NGHIỆM(50G/CHAI)(CAS 7790-28-5) (nk) |
|
- Mã HS 28299090: Hoá chất tinh khiết Potassium iodate theo chuẩn chất
lượng ACS,ISO,Reag. Ph Eur, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng
thí nghiệm(100G/CHAI)(CAS 7758-05-6) (nk) |
|
- Mã HS 28299090: Hoạt chất dùng cho mỹ phẩm- SODIUM METAPERIODATE EXTRA
PURE, 1kg/bottle. Mã CAS: 7790-28-5. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28299090: Magnesium perchlorate hydrate about 83% Mg(ClO4)2]dùng
trong phân tích theo chuẩn EMSURE(R) sử dụng trong phòng thí
nghiệm(500G/HOP)(CAS 64010-42-0) (nk) |
|
- Mã HS 28299090: ỐNG CHẤT CHUẨN POTASSIUM IODATE, TITRISOL, DÙNG PHA CHẾ
1000 ML, C(KIO3) 1/60 MOL/L (0,1 N), CHẤT THỬ DÙNG CHO PHÂN TÍCH, SỬ DỤNG
TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(1AMP/ONG)(CAS7758-05-6) (nk) |
|
- Mã HS 28299090: POTASSIUM IODATE-dạng bột- chất bổ sung Iod vào thực
phẩm; sử dụng trong sản xuất, chế biến thực phẩm. Đóng gói 5 kg/drum Hàng mới
100%- NSX 22/04/2020 HSD 21/04/2025 (nk) |
|
- Mã HS 28299090: Sản phẩm xử lý bề mặt ACCELERATOR 99 20kg/can, thành
phần: Sodium Bromate 30-60% CAS 7789-38-0, còn lại là nước. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28299090: Sodium Metaperiodate- SODIUM METAPERIODATE (nk) |
|
- Mã HS 28299090: TN012/ Natri bromate gần 7,3% trong môi trường nước-
OTLEY AF-800. KQ: 4536/TB-TCHQ (19/05/2015), CAS: 7732-18-5, 7758-05-6,
7789-38-0,Hiệu:không, dùng để nhuộm vải. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28299090: CANXI I-ỐT (25kgs/bags,CALCIUM IODATE ANHYDROUS) (xk) |
|
- Mã HS 28299090: CANXI I-ỐT (25kgs/drum,CALCIUM IODATE ANHYDROUS) (xk) |
|
- Mã HS 28301000: ./ Hóa chất Sodium Sulfide 60% Na2S, 25kg/bag. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28301000: ./ MHA0101/ Sodium Sulphide(Na2S), đóng 25kg/bao, dùng
trong sản xuất giấy, xử lý nước, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28301000: ./ Sodium hypophosphite Na2S, 25 kg/bag, dùng trong
xưởng mạ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28301000: ./ Sodium Sulphide Na2S (Đóng gói
25kg/bao).(02.01.0071) (nk) |
|
- Mã HS 28301000: Đá thối Na2S (25kg/ bao). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28301000: E-00386/ Đá thối Na2S/ Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28301000: Hóa chất Sodium Sulfide 60% Min Orange Flakes, công
thức hóa học: Na2S, dùng cho công nghiệp, 25 kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28301000: Muối Natri Sulfua Na2S 60% (Sodium Sulfide) (nk) |
|
- Mã HS 28301000: Na2S/ Natri Sunfua Na2S 15% 20kg/can, dùng cho xử lý
nước thải mạ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28301000: Sodium sulfide nonahydrate Na2S.9H2O, CAS số:1313-84-4,
đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28301000: SULPHIDE 60%/ SODIUM SULPHIDE HYDRATED: Natri Sulphua
dùng cho da thuộc, dạng mảnh, rắn. BATCH No. 20030100- 20030101 (nk) |
|
- Mã HS 28301000: Đá thối Na2S (xk) |
|
- Mã HS 28301000: Natri sulphua Na2S.H2O (25kg/túi). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28301000: Natri sunfua Na2S 15% (20kg/can, dùng trong xử lý nước
thải). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28301000: Sodium Sulphide(Na2S), đóng 25kg/bao, dùng trong sản
xuất giấy, xử lý nước, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28309010: PCNCLA0009/ Sulphua kẽm, loại PCNCLA0009 (WH07), công
thức hóa học ZnS (Zinc Sulfide), dạng bột, là chất tạo màu trong sx hạt nhựa
tổng hợp, số CAS 1314-98-3, nsx Sachtleben Chemie GmbH, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28309090: 004A/ Chế phẩm hoạt động bề mặt- Sodium dioctyl WET-800
(Công ty cam kết NLNK không chứa thành phần tiền chất). (nk) |
|
- Mã HS 28309090: 9/ Dung dịch natri polysulphua- SULFAD A79 (CAS:
1344-08-7) dùng trong công nghiệp dệt nhuộm. (nk) |
|
- Mã HS 28309090: 9/ Dung dịch SULFAD A79 (đã phân tích phân loại theo
số: 66/TB-PTPL ngày 14/01/2014) (Mã 9 TĐMĐSD từ TK
103106176350-E31-13/01/2020) (nk) |
|
- Mã HS 28309090: Bột C-Molybdenum Disulfide- MoS2: 98%, dùng để pha vào
nhựa tạo màu đen, đóng gói 10kgs/thùng (nk) |
|
- Mã HS 28309090: Chất làm sạch kim loại ((NH3)2CS (80-90%)+N(CH3COONa)3
(10-20%)) (2 kg/gói) (nk) |
|
- Mã HS 28309090: D076 Muối thiếc sulphua (Tin Sulphide Complex, SnS2)
stanolube nguyên liệu sản xuất má phanh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28309090: MM9001330/ Hóa chất NACL (nk) |
|
- Mã HS 28309090: Sắt sulphua, dạng rắn dùng để điều chỉnh thành phần
thép lỏng trong xưởng lò chuyển, có chứa tp: 44.98%S, 55%Fe, cỡ hạt:
5-63mm>98.1%, 63-80mm<0.5%,nsx:MILLION LINK (CHINA) INVESTMENT LTD (nk) |
|
- Mã HS 28309090: Sắt sunfua 20#- 40#, thành phần: Fe:44.27%, S:49.21%,
dùng trong sản xuất đá cắt, đá mài. Hãng sx: Shenzhen Fengli Abrasives Co.,
Ltd., hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28309090: Hóa chất NACL- Muối Clorua (NaCL) (xk) |
|
- Mã HS 28311000: 6204004/ Hóa chất Sodium Hydrosulfite Na2S2O4 90%, dạng
bột, dùng trong quá trình sản xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28311000: CCDC-181228-8/ 0.1mol/L Sodium thiosulfate solution
500mL/Na2S2O35H2O, Cas: 77-72-98-7 (Sử dụng kiểm tra sp trong phòng thí
nghiệm) (nk) |
|
- Mã HS 28311000: Chất xử lí trước khi nhuộm Dithionit của Natri- Sodium
Hydrosulphite 88% Min (SF Route) dùng trong ngành CN dệt nhuộm (50kg/drum).
Cas number 7775-14-6 (nk) |
|
- Mã HS 28311000: Dye002/ Sodium Hydrosulfite (CTHH: Na2S2O4), dùng trong
công nghiệp.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28311000: Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm- SAFOLITE (SODIUM
FORMALDEHYDE SULPHOXYLATE) gốc natri, CTHH: CH2(OH)SO2Na.2H2O, Cas Number:
149-44-0. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28311000: Hóa chất Sodium Hydrosulfite (Sodium dithionite-
Na2S2O4 hàm lượng 90%), mục đích sử dụng: Ứng dụng trong xử lý chất thải công
nghiệp, Mã Cas: 7775-14-6, Dạng rắn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28311000: Hóa chất thí nghiệm: Sodium dithionite for analysis
(Na2S2O4; NaO2SSO2Na), 500g/chai, Batch: K51995907, HSD: 30.11.21, CAS:
7775-14-6 (nk) |
|
- Mã HS 28311000: Hóa chất:Rongalite(Dùng trong thí nghiệm, hàng mới
100%)HOCH2SO2Na*2H2O, 0.5kg,/chai, tổng cộng1kg./ KR (nk) |
|
- Mã HS 28311000: HYDROSULFITE AWC (Dithionit của natri) Hóa chất dùng
trong ngành sơn- 25 Kg/ Drum.CAS: 149-44-0; 497-19-8 (nk) |
|
- Mã HS 28311000: NA2S2O4PR/ Hoá chất trợ giúp nhuộm: Sodium
Hydrosulphite 85%. Công thức hoá học: Na2S2O4 (nk) |
|
- Mã HS 28311000: Natriformaldehyd sulfoxylat- SODIUM FORMALDEHYDE
SULFOXYLATE (KQGĐ: 628/TB-KĐ3 NGAY 21/10/2016) (Không thuộc PLV NĐ
113/2017/NĐ-CP- 09/10/2017) (nk) |
|
- Mã HS 28311000: NL141/ Hóa chất SODIUM HYDROSULFITE (Na2S2O4). Mã CAS:
7775-14-6. dạng bột, không nhãn hiệu, Giấy xác nhận KBHC số:HC2020028040.
dùng trong dệt nhuộm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28311000: SODIUM HYDROSULFITE 90% (Na2S2O4) dùng làm phụ gia
trong công nghiệp dệt nhuộm. Mới 100%. Mã CAS: 7775-14-6 (nk) |
|
- Mã HS 28311000: Sodium Hydrosulphite 90% Na2S2O4 (Natri dithionite).
Hóa chất dùng để sản xuất chất tẩy rửa và tẩy trắng vải sợi sử dụng trong
nghành công nghiệp. Hàng mới 100%. CAS: 7775-14-6. (nk) |
|
- Mã HS 28311000: Tẩy đường-Sodium Hydrosulfite Na2S2O4. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28311000: TN019/ Natri Dithionit (Na2S2O4), dạng bột- SODIUM
HYDROSULFITE 88PCT. KQPTPL: 1330/TB-PTPLHCM (19/06/15), CAS: 7775-14-6,
Hiệu:không, dùng để nhuộm vải. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28311000: ZJ012/ 'Thuốc phụ trợ nhuộm màu, Cas
No.7775-14-6(Na2S2O4- Sodium Hydrosulfite 88%) (nk) |
|
- Mã HS 28311000: Sodium Hydrosulfite (CTHH: Na2S2O4), dùng trong công
nghiệp.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28319000: Chất có thành phần chính là Zinc Bis-hydroxymethanane
sulphinate (Dithionit và sulphosilat) dùng trong xưởng in vải; DISCHARGE
AGENT, Zinc Bis(hydroxymethansulphinate),Cas no.: 24887-06-7. (nk) |
|
- Mã HS 28319000: PR27/ chất có thành phần chính là Zinc
Bis-hydroxymethanane sulphinate(Dithionit và sulphosilat)/DISCHARGE AGENT
(nk) |
|
- Mã HS 28321000: ./ Sodium bisulfite (NaHSO3) 500Gram/Bình, mới
100%.(02.01.0116) (nk) |
|
- Mã HS 28321000: 07030407/ Hóa chất FORMALIN REAGENT(Dung dịch Natri
trong nước Na2SO3 thành phần còn lại là nước và phụ gia).2LTS/CHAI. hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 28321000: 083/ Chất ngâm da SOIDIUM METABISULPHITE 97% (Na2S2O5)
(nk) |
|
- Mã HS 28321000: 243973-500G SODIUM BISULFITE, Hóa chất dùng trong phòng
thí nghiệmNaHSO3 CAS 7631-90-5 (nk) |
|
- Mã HS 28321000: 91100538400/ Sodium pyrosulfite- natri sulfit (nk) |
|
- Mã HS 28321000: A0330004/ Hóa chất Sodium Metabisulfite 98% (Na2S2O5)
(nk) |
|
- Mã HS 28321000: BIRLASULF SM (Sodium metabisulphite) Na2S2O5.Đóng gói:
25kg/bao. Hóa chất công nghiệp dùng để sản xuất xà phòng. Hàng mới 100%.CAS
số: 7681-57-4. Nhà sản xuất: Adityabirla Chemicals(ThaiLand) limited (nk) |
|
- Mã HS 28321000: C06129/ Sodium Bisulphite NaHSO3 (NATRI BISUNFIT) (nk) |
|
- Mã HS 28321000: CH21/ Chất chống nhăn (Sodium metabisulfite hay Sodium
Pyrosulfite), (vật tư tiêu hao phục vụ cho hoạt động của nhà xưởng, phụ trợ
sản phẩm lỗi), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28321000: Chất trợ- CYB- OS220 (natri sulphit) (thanh phan: Natri
Sulphit,Hóa chất phục vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%) (Sô 1922
PTPLTPHCM-NV 14.06.2013) (nk) |
|
- Mã HS 28321000: CM-00090/ Dung dịch Natri SulFit trong nước _ FORMALIN
REAGENT Na2SO3 (2 Lit/Chai) (nk) |
|
- Mã HS 28321000: CS-ASQB13/ Chất rửa khuôn ASQB-13, không tham gia sản
xuất sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 28321000: CS-HCTAYBAN/ Chất tẩy vết bẩn ASQ-1000, không tham gia
sản xuất sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 28321000: CS-HCTAYDAU/ Chất tẩy dầu nhớt ASCC-11, không tham gia
sản xuất sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 28321000: CS-MOCLEANER/ Hóa chất rửa khuôn mold cleaner (coil
cleaner) MOLD CLEANER(natri sulphit) (không tham gia quá trình sản xuất sản
phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 28321000: Dung dịch Natri bisulfit trong môi trường nước, dạng
lỏng để chống muội oxy dùng trong xử lý nước NALCO 7408 (25 Kg/Thùng). Code:
7408/25. CAS 7631-90-5. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28321000: Dùng trong thực phẩm: STAR- FRESH 9-Công dụng:Chất bảo
quản,chống oxy hóa,tẩy màu,xử lý bột,điều chỉnh độ acid..-NSX: Jirakorn
Co.,Ltd-Hạn dùng:26/04-24/05/2020 đến 26/04-24/05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 28321000: Formaline Reagent/ Hóa chất Formaline Reagent dùng
trong xi mạ-Metis Analyser (1 chai2 lít)). Hàng phục vụ sản xuất của DNCX.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28321000: FS-14621/ Natri metabisunphit-Na2S2O5 khử vi sinh trong
màng lọc RO (nk) |
|
- Mã HS 28321000: HC20008/ METABISULFIITE (Na2S2O5)- Là chất tẩy trắng
dùng trong ngành nhuộm, in vải (TP: Na2S2O5 98% CAS: 7681-57-4)/ IT (nk) |
|
- Mã HS 28321000: Hóa chất Birlasulf SS (Sodium Sulphite) CT: Na2SO3,
dùng trong sản xuất hóa chất, 25kg/ bao, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28321000: Hóa chất dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (NA2S2O4)-
SODIUM HYDROSULFITE 90% MIN, (50 kg x 432 thùng) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28321000: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: SODIUM SULFITE
ANHYDROUS, cas: 7757-83-7, 1 kg/ chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28321000: Hóa chất FORMALIN REAGENT-Dung dịch Natri sulphitNa2SO3
dạng hòa tan trong nước,dạng lỏng, 2l/chai,6chai/carton. hàng mới 100% (cas:
7757-83-7)PTPL:3442/TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 28321000: Hoá chất Sodium Hydrosulfite NaHSO3, 30kg/can, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28321000: Hóa chất Sodium Sulfite (nk) |
|
- Mã HS 28321000: Hóa chất tẩy Clorine- ZI-CHEM 6580- Sodium
metabisulphite, (dùng trong xử lý nước sinh hoạt), CAS# 7681-57-4, hàng mới
100%, (25kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 28321000: HÓA CHẤT TINH KHIẾT phân tích SODIUM DISULFITE (SODIUM
METABISULFITE), THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, REAG.PH EUR, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG
THÍ NGHIỆM(100G/CHAI)(CAS7681-57-4) (nk) |
|
- Mã HS 28321000: HÓA CHẤT TINH KHIẾT SODIUM HYDROGEN SULFITE (nồng độ
39% trong nước), DÙNG TRONG CÁC PHẢN ỨNG TỔNG HỢP trong phòng thí
nghiệm(1L/CHAI)(CAS7631-90-5) (nk) |
|
- Mã HS 28321000: Hoá chất tinh khiết Sodium sulfite anhydrous theo chuẩn
chất lượng Reag. Ph Eur, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí
nghiệm(1KG/CHAI)(CAS 7757-83-7) (nk) |
|
- Mã HS 28321000: Hóa chất:Sodium pyrosulfite (Dùng trong thí nghiệm,
hàng mới 100%)Na2S2O5, CAS: 7681-57-4, 1UNA1 chaiAR500g, tổng cộng2000kg./ CN
(nk) |
|
- Mã HS 28321000: NA2SO3/ Chế phẩm xử lý da thuộc SODIUM SULPHITE dạng
rắn dùng để xử lý da thuộc (nk) |
|
- Mã HS 28321000: Natri metabisunfit dạng bột-Nitron Powder, dùng để sản
xuất bánh(bột làm dai bánh). Mới 100%. Kết quả PTPL số 1381/TB-KĐ3 ngày
17/07/2018. (nk) |
|
- Mã HS 28321000: Natri sulphit (Dùng cho xử lý nước thải công nghiệp)-
SODIUM BISULFITE 99% MIN- NaHSO3 99% MIN (25KG/ BAO)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28321000: Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành
dược (SODIUM BISULFITE, NSX: 17/06/2019, HSD:16/06/2022, Lot No: CAK1611),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28321000: NW-IM12498/ Hóa chất Natri Bisulfit (NaHSO3) CAS:
7631-90-5. Dạng bột. Không nhãn hiệu. Dùng xử lý nước thải (nk) |
|
- Mã HS 28321000: Phụ gia thực phẩm Sodium Metabisulphite. Hạn sử dụng
đến: 02/2022; 03/2022. Ma CAS: 7681-57-4 (nk) |
|
- Mã HS 28321000: RAN16-003-4/ Muối natri sulphit (RAN16-003-4- SODIUM
STANNATE) dùng sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100% Cas: 12027-70-2 (Na2SnO3) (nk) |
|
- Mã HS 28321000: S0505-250G Sodium sulfite Hóa chất dùng trong phòng thí
nghiệm Na2SO3 CAS 7757-83-7 (nk) |
|
- Mã HS 28321000: Sản phẩm hóa chất Sodium Metabisulphite, dùng trong
công nghiệp. Hạn sử dụng đến: 03/2022. Ma CAS: 7681-57-4 (nk) |
|
- Mã HS 28321000: Sodium Bisulfite (Sodium Metabisulfite Food Grade). Nhà
SX: BASF SE. Germany. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô:
12707868E0. HSD: 10/2021. (25kgs/Bao). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28321000: Sodium hydrogen sulphite sử dụng cho máy phân tích
andehyde. Hàng mới 100%. 1 Chai 500g. (nk) |
|
- Mã HS 28321000: SODIUM METABISULFITE. dạng bột 98% min, công thức hóa
học Na2S2O5, mã CAS 7681-57-4 hàng mới 100%(đóng trong bao). dùng để xử lý
nước thải công nghiệp. (nk) |
|
- Mã HS 28321000: SODIUM SULFITE dùng trong thí nghiệm (Thành phần:
Sodium sulfite >95%), (1KG/EA). Hàng mới 100%.Số 180/TB-KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 28321000: SODIUM SULPHITE AR REAG.PH.EUR. (1kg/chai)-NaSO-,
cas:7757-83-7, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28321000: TP600solution/ Chất mạ TP600 solution Tetraaammine
palladium (II) chloride 23%- CAS:13815-17-3, water 77% CAS:7732-18-5. 01 lit
1000Gr (nk) |
|
- Mã HS 28321000: XLNNA2S2O5/ Hoá chất Natri pyrosulfit (SBS)- Na2S2O5
(25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 28321000: Chất rửa khuôn ASQB-13, không tham gia sản xuất sản
phẩm (xk) |
|
- Mã HS 28321000: Chất tẩy dầu nhớt ASCC-11, không tham gia sản xuất sản
phẩm (xk) |
|
- Mã HS 28321000: Chất tẩy vết bẩn ASQ-1000, không tham gia sản xuất sản
phẩm (xk) |
|
- Mã HS 28321000: Dung dịch Natri SulFit trong nước _ FORMALIN REAGENT
Na2SO3 (2 Lit/Chai) (xk) |
|
- Mã HS 28321000: Hóa chất Natri Bisulfit (NaHSO3) CAS: 7631-90-5. Dạng
bột. Không nhãn hiệu. Dùng xử lý nước trong ngành dệt nhuộm (xk) |
|
- Mã HS 28321000: Hoá chất Natri pyrosulfit (SBS)- Na2S2O5 (25kg/bao)
(xk) |
|
- Mã HS 28321000: Hóa chất rửa khuôn mold cleaner (coil cleaner) MOLD
CLEANER(natri sulphit) (không tham gia quá trình sản xuất sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 28321000: Hoá chất Sodium Metabisulfite 98%, công thức: Na2S2O5
(xk) |
|
- Mã HS 28321000: METABISULFIITE (Na2S2O5)- Là chất tẩy trắng dùng trong
ngành nhuộm, in vải (TP: Na2S2O5 98% CAS: 7681-57-4) (xk) |
|
- Mã HS 28321000: Natri metabisunphit-Na2S2O5 khử vi sinh trong màng lọc
RO (xk) |
|
- Mã HS 28321000: Nguyên liệu dược Sodium hydrogen sulfit (xk) |
|
- Mã HS 28321000: Sodium Bissisulphite (SBS) or NaHSO3 38% Min (xk) |
|
- Mã HS 28321000: Sodium bisulfite (NaHSO3) 500Gram/Bình, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28322000: ./ Sodium Bisulfite NaHSO3 (500gam/bình).(02.01.0116)
(nk) |
|
- Mã HS 28322000: 06090503/ NaHSO3 Sodium Hydrosulfite Industrial 30%
25kg/can (nk) |
|
- Mã HS 28322000: 1210702964/ Sodium bisulfite- NaHSO3- Hóa chất xử lý
nước thải công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 28322000: BIRLASULF SM(SODIUM METABISULPHITE) Na2S2O5 T TECHNICAL
GRADE (96.8%MIN), là hóa chất dùng trong nghành công nghiệp xử lý nước thải,
đóng bao 25kg, dạng bột, hàng mới 100%. Mã CAS: 7681-57-4 (nk) |
|
- Mã HS 28322000: DR0008-TH/ Sodium hydrosulfite- NaHSO3 35% (65% H2O),
7631-90-5 (nk) |
|
- Mã HS 28322000: HC12/ Sodium Bisulfat NaHSO3 22%-Dùng trong xử lý nước
thải (nk) |
|
- Mã HS 28322000: Hóa chất NaHSO3 / CN (nk) |
|
- Mã HS 28322000: Hóa chất Natri bisunfit- NaHSO3 22% (dùng xử lý nước
thải, không tham gia vào hoạt động sản xuất, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28322000: Hóa chất xử lý nước thải Sodium Bisulfite- NaHSO3 30%,
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28322000: Hóa phẩm khử Oxy trong hệ thống bơm ép nước khai thác
dầu khí- Ammonium Bisulfite 70%, (270kg/Drum), Tên thành phần: Ammonium
Bisulfite, số Cas: 10192-30-0, Công thức hóa học: NH4HSO3, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28322000: Muối Natri metabisufit, Na2S2O5 (Sodium metabisulfite)
(nk) |
|
- Mã HS 28322000: Natri metabisunfit Na2S2O5 (dùng trong xử lý nước).
NSX: ADITYA BIRLA CHEMICALS (THAILAND) LIMITED. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28322000: Nguyên liệu sản xuất-Chất chống cáu cặn- Sodium
Bisulfite 39% (NaHSO3) (Cas# 7631-90-5), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28322000: Sản phẩm Sodium Bicarbonate (NaHCO3) (nk) |
|
- Mã HS 28322000: SODIUM METABISULPHITE (BIRLASULF SM)- Na2S2O5- Chất
dùng trong ngành thủy tinh- MÃ CAS 7681-57- 4- PHẢI KHAI BÁO HOÁ CHẤT (nk) |
|
- Mã HS 28322000: SODIUM METABISULPHITE- Na2S2O5 (96.5%MIN), là hóa chất
dùng trong nghành công nghiệp xử lý nước thải, đóng bao 25kg, dạng bột, hàng
mới 100%. Mã CAS: 7681-57-4 (nk) |
|
- Mã HS 28322000: Hóa chất NaHSO3 (xk) |
|
- Mã HS 28322000: Hóa chất Sodium hydrogen sulfite (NaHSO3) (NaHSO3
Sodium Hydrosulfite Industrial 30% 25kg/can). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28322000: hoá chất sodium metabisulfite dùng để hạ bọt khí khi
đánh đông đủ cao su (xk) |
|
- Mã HS 28322000: Natri Hyposulphit (xk) |
|
- Mã HS 28322000: Sodium bisulfite- NaHSO3 22% (dạng lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 28322000: SODIUM METABISULFITE (Na2S2O5- Hóa chất dùng để chống
nám bề mặt cao su) 25Kg/Bag. NW: 3200 Kg- GW:3226 Kg. Hàng mới 100%. Xuất xứ:
Germany (xk) |
- |
- Mã HS 28323000: Hóa chất Sodium thiosulfate Na2S2O3.5H2O 0.01N dùng cho
phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28323000: 08202102/ 'Dung dịch chuẩn Sodium thiosulfate 0,1
mol/l-Na2S2O3.5H2O gồm 1.6% Sodium thiosulfate, 98.4% nước, (nk) |
|
- Mã HS 28323000: 08202102/ Dung dịch chuẩn Sodium thiosulfate solution
0,1 mol/l (0,1 N), Na2S2O3.5H2O (0.125L/Tuýp) (nk) |
|
- Mã HS 28323000: 1210910072/ Dung dịch chuẩn Sodium thiosulfate solution
for 1000 ml c(Na2S2O3) 0,1 mol/l (0,1 N) Titrisol, 56.5ml/ống/hộp (nk) |
|
- Mã HS 28323000: 3/ Dung dịch Sodium Thiosulfate Na2S2O3 0.1N, dùng cho
phòng thí nghiệm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28323000: Dung dịch chuẩn Na2s2O3 (Natri thiosunfat)-0.1N. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28323000: Dung dịch Natri thiosulphat 0.1mol/L (0.1mol/l Sodium
Thiosulfate solution), (1 chai 500ml), Na2S2O3 (nk) |
|
- Mã HS 28323000: Hóa chất thí nghiệm: Sodium thiosulfate anhydrous, 250
g/chai, Batch: K51748112, HSD: 31.08.24, CAS: 7772-98-7 (nk) |
|
- Mã HS 28323000: Hóa chất tinh khiết Sodium thiosulfate dạng khan, dùng
làm nguyên liệu cho trong các ứng dụng kỹ thuật(250G/CHAI)(CAS 7772-98-7)
(nk) |
|
- Mã HS 28323000: Hoá chất tinh khiết Sodium thiosulfate pentahydrate
theo chuẩn ACS,ISO,Reag. Ph Eur, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong
phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS10102-17-7) (nk) |
|
- Mã HS 28323000: Hóa chất: SODIUM THIOSULPHATE (SODIUM THIOSULPHATE
CRYSTAL A), MÃ CAS: 7772-98-7, KHÔNG KBHC, (CTHH: Na2S2O3), dùng trong các
ngành công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28323000: Natri Thiosulphat dạng dung dịch/ 0.025mol/l Sodium
thiosulfate solution(PM000334) (Chai 500 ml) (nk) |
|
- Mã HS 28323000: Natri thiosulphate (Sodium thiosulphate) Na2S2O3.5H2O
>99% (công dụng: Trung hòa Chlorine dư thừa trong quá trình xử lý nước và
kết tủa kim loại nặng),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28323000: ỐNG CHUẨN SODIUM THIOSULFATE, DÙNG PHA CHẾ 1000ML DUNG
DỊCH CHUẨN NA2S2O3 0,1 MOL/L (0,1 N) Titrisol, Dùng làm chất thử sử dụng
trong phòng thí nghiệm(1AMP/ONG) (nk) |
|
- Mã HS 28323000: SODIUM THIOSULFATE (PENTAHYDRATE), AR khối lượng 1KG
hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (CAS: 7772-98-7 không thuộc danh mục
KBHC) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28323000: SODIUM THIOSULPHATE- Muối dinatri thiosulphat, KQ PTPL:
1805/TB-PTPL, ngày 15/07/2016. (nk) |
|
- Mã HS 28323000: SODIUM THIOSULPHATE PENTAHYDRATE (SUGAR CRYSTAL)
(Na2S2O3-5H2O dùng trong công nghiệp xử lý nước,25 kg/bao, mã CAS NO;
10102-17-7 không có khai báo hóa chất), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28323000: TGGold-Additive/ Dung dịch chất mạ vàng TG gold
additive. Sodium sulfite 30%- CAS: 7757-83-7, sodium gold thiosulfate 40%-
CAS: 15283-45-1, water 30%-CAS: 7732-18-5 (1000gram/ lít) (nk) |
|
- Mã HS 28323000: TH-102/ Dung dịch Natri thiosulphat 0.1mol/L (0.1mol/l
Sodium Thiosulfate solution), (1 chai 500ml), Na2S2O3. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28323000: Dung dịch chuẩn Sodium thiosulfate 0,1
mol/l-Na2S2O3.5H2O gồm 1.6% Sodium thiosulfate, 98.4% nước, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28323000: Dung dịch Sodium Thiosulfate Na2S2O3 0.1N, dùng cho
phòng thí nghiệm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28323000: Nguyên liệu dược Sodium thiosulfate (xk) |
|
- Mã HS 28323000: Sodium thiosulfate solution for 1000 ml c(Na2S2O3) 0,1
mol/l (0,1 N) Titrisol (xk) |
|
- Mã HS 28331100: 02900662: SODIUM SULPHATE, Na2SO4,dạng bột,màu
trắng,nhà sx:Nippon chemical,30kg/bao,dùng sản xuất ắc quy.Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 28331100: 20148/ Muối Natri sulphat (Na2SO4) dùng làm trong sản
xuất ắc quy, (ANHYDROUS SODIUM SULFATE 99%-CAS:7757-82-6) (nk) |
|
- Mã HS 28331100: Bột dinatrisunphat (SODIUM SUNPHATE 99% MIN) Na2SO4 làm
nguyên liệu để sản xuất bột giặt,1000kg/bao, nhập mới 100%.Mã CAS No:
7757-82-6.Nhà SX: HUBEI ZHENHUA CHEMICAL CO., LTD. (nk) |
|
- Mã HS 28331100: Bột hoá chất sodium sulfate công nghiệp (Na2SO4/CAS
7757-82-6 1)(Dùng sản xuất axit bình ắc quy) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28331100: Bột hóa chất Sodiumsulfate anhyrous công nghiệp (Na2SO4
Số CAS:7757-82-6 1) (Dùng sản xuất axit bình ắc quy) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28331100: Chất Natri Sulphat Na2SO4 99% (Công thức hóa học:
Na2SO4, CAS#: 7757-82-6), dùng trong công nghiệp dệt. 50kg/bao. NSX:
Guangzhou Zhangdi Imp&Exp Trading Co.,Ltd. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28331100: Dinatri sulfat (Sodium sulphate) (Kết quả PTPL số
1292/TB-PTPL ngày 10/06/2016) (nk) |
|
- Mã HS 28331100: DUNG DỊCH CHUẨN SULFATE CERTIPUR, CHUẨN THEO SRM TỪ
NIST NA2SO4 TRONG H2O 1000 MG/L SO42-, THUỐC THỬ ĐỂ PHÂN TÍCH,SỬ DỤNG TRONG
PHÒNG THÍ NGHIỆM(500ML/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 28331100: Dye002/ Sodium sulfate anhydrous (CTHH: Na2SO4) dùng
trong công nghiệp.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28331100: FS-00552/ Natri sunphat (Sodium sulfate, Na2SO4; 1 Bao
20 kg) (nk) |
|
- Mã HS 28331100: FS-00552/ Sodium sulfate Na2SO4 (Natri sunphat) (nk) |
|
- Mã HS 28331100: Hóa chất AL- 104 dùng trong công đoạn sơn lót nhôm
(thành phần Na2SO4 <30%), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28331100: Hóa chất dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (NA2SO4)-
SODIUM SULPHATE ANHYDROUS 99% MIN (1000 kg x 135 bao), SỐ CAS: 7757-82-6,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28331100: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH SODIUM SULFATE KHAN GR
THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, ISO, REAG.PH EUR (CAS 7757-82-6)(1KG/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 28331100: Hoá chất tinh khiết Sodium sulfate anhydrous 99.99
Suprapur(R), chất thử dùng cho phân tích, sản xuất hoá chất, sử dụng trong
phòng thí nghiệm (50G/CHAI)(CAS7757-82-6) (nk) |
|
- Mã HS 28331100: IC 52/ Hoá chất sodium sulphate
(NA2SO4),CAS:7757-82-6,thành phần:sodium sulfate,dùng làm đều màu khi
nhuộm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28331100: LT501/ Hóa chất dùng cho nhuộm sợi- Dinatri Sulphat
(SODIUM SULPHATE ANHYDROUS 99%); TP: NA2SO4 99% CAS: 7757-82-6 (Qui đổi đơn
giá 119USD/1 MT 0.119 USD/1kg).TB: 1382/TB-PTPL (20/06/2016).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28331100: Muối natri sunfat,SODIUM SULPHATE ANHYDROUS 99% MIN
(CTHH: NA2SO4) đóng dạng bao (50kg/bao) Dùng trong các ngành: sản xuất các
chất tẩy rửa, như: bột giặt, xà phòng; CAS No:7757-82-6, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28331100: Muối Sodium Sulphate (Na2SO4) 99% dùng trong công
nghiệp. 50kgs/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28331100: Muối SODIUM SULPHATE ANHYDROUS 99% (Na2SO4). CAS:
7757-82-6 (Dùng trong ngành dệt nhuộm) (nk) |
|
- Mã HS 28331100: Muối Sulphate dùng trong công nghiệp xử lý nước- SODIUM
SULPHATE ANHY DROUS 99% (NA2SO4- MÃ CAS: 7757-82-6),đóng gói 50kg/ bao, hàng
mới 100% do QINGDAO- Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 28331100: Natri sunphat (Sodium sulfate, Na2SO4; 1 Bao 20 kg)
(nk) |
|
- Mã HS 28331100: Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất xà phòng- Sodium
Sulphate Anhydrous 99% Min Na2So4. (nk) |
|
- Mã HS 28331100: NLC001/ Hóa chất Dinatri sulphat- SODIUM SULPHATE
ANHYDROUS 99% (NA2SO4). dạng bột, không nhãn hiệu. Mã CAS: 7757-82-6., dùng
trong dệt nhuộm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28331100: R200400E-000617/ Hóa chất Na2SO4 (Sodium sulfate 100%)
dùng làm tăng độ pH cho dung dịch mạ màu vỏ điện thoại trong bể mạ, đóng gói:
1kg/lọ (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28331100: Sản phẩm hóa chất Sodium Sulphate Anhydrous (PH 6-8),
dùng trong công nghiêp. Mã CAS: 7757-82-6 (nk) |
|
- Mã HS 28331100: SODIUM SULFATE- ANHYDROUS (NA2SO4), Dùng trong công
nghiệp dệt nhuộm.(Kết quả PTPL số 451/TB-KDD4, ngày 7/4/2017) (nk) |
|
- Mã HS 28331100: SODIUM SULFATE ANHYDROUS 99% Na2SO4. CAS: 7757-82-6.
Hóa chất để sản xuất bột giặt, dạng bột, đóng bao 1000kg/bao. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 28331100: Sodium sulphate (Na2SO4 >99%), dạng bột, dùng trong
sản xuất thủy tinh, kính, 50kg/ bao, mã CAS: 7757-82-6.Hàng mới 100%, nsx:
HUAIAN PENGLI INDUSTRIAL AND TRADING CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 28331100: SODIUM SULPHATE (Nguyên liệu dùng sản xuất bột giặt)
(Na2SO4 (không thuộc trong danh mục hoá chất phải khai báo theo nghị định số
113/2017/NĐ-CP, ngày 09/10/2017)) (nk) |
|
- Mã HS 28331100: SODIUM SULPHATE 99% MIN (NA2SO4) MUỐI SUNPHAT NATRI
DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP VÀ THỦY TINH. CAS: 7757-82-6.
50KGS/BAG. TC: 5400 BAGS (nk) |
|
- Mã HS 28331100: SODIUM SULPHATE ANHDROUS 99% (Nguyên liệu dùng sản xuất
bột giặt) (Na2SO4 (không thuộc trong danh mục hoá chất phải khai báo theo
nghị định số 113/2017/NĐ-CP, ngày 09/10/2017)) (nk) |
|
- Mã HS 28331100: Sodium Sulphate Anhydrous (Na2SO4 99% Min), dạng bột,
dùng trong dệt nhuộm, đóng đồng nhất 50 kg/ bao. Số CAS: 7757826. Hàng mới
100%. Nhà sản xuất:Huaian Pengli Industrial and trading Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 28331100: Sodium Sunlphate anhydrous (Na2SO4), Bao 50 kg. Nguyên
liệu dùng trong sản xuất bột giặt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28331100: TN011/ Sodium sulfate anhydrous NA2SO4 (DINATRI
SULPHAT) KQPTPL: 2962/TB-PTPLHCM (27/11/2014) CAS: 7757-82-6, Nhãn hiệu:
Không, dùng để nhuộm vải. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28331100: ZJ001/ Thuốc phụ trợ nhuộm màu- nhuộm màu nhanh- Sodium
sulphate anhydrous 99%MIN (NA2SO4); NaCl 0.02%; Ca & Mg 0.03%.... Mới
100%. Mã CAS: 7757-82-6. (nk) |
|
- Mã HS 28331100: ZN001/ NA2SO4-Muối, chất điện ly, trợ nhuộm (nk) |
|
- Mã HS 28331100: Hoá chất sodium sulphate (NA2SO4),CAS:7757-82-6,thành
phần:sodium sulfate,dùng làm đều màu khi nhuộm,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28331100: Hóa chất SODIUM SULPHATE ANHYDROUS- (NA2SO4). CAS:
7757-82-6. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28331100: Sodium Sunphate- NA2SO4 (xk) |
|
- Mã HS 28331900: C18694/ Muối Sodium bisulfate- GP Dry Acid Salt (nk) |
|
- Mã HS 28331900: M2020100833, Dung dịch 0.1N-Sodium Thiosulfate
Pentahydrate dùng chuẩn độ dung dịch mạ hóa: Basic,chất khử,Cu,chứa EDTA,
DISODIUM DIHYDRATE 2.5%,cas: 10102-17-7,1L/chai, NSX: OCI,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28331900: MM04-004894/ HÓA CHẤT HVF PRE-DIP 3 (CHỨA SODIUM
BISULFATE 7.5 +/- 2.5%), LÀM SẠCH BỀ MẶT SẢN PHẨM TRONG CÔNG ĐOẠN (nk) |
|
- Mã HS 28331900: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: SODIUM
BISULFATE PET GRADE, mã CAS 7681-38-1 (NaHSO4). Lô hàng nhập theo thông tư
21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. (nk) |
|
- Mã HS 28331900: NPL086/ Chất phụ gia PELEX (thành phần chính natri
sulfat), Mã CAS: 68988-69-2,7732-18-5_Pelex TA(Kao) (nk) |
|
- Mã HS 28331900: SODIUM SULFATE ANHYDROUS, AR khối lượng 500G hóa chất
dùng trong phòng thí nghiệm (CAS: 7757-82-6 không thuộc danh mục KBHC) mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28331900: Hóa chất HVF PRE-DIP 3 chứa Sodium Bisulfate 7.5 +/-
2.5%, còn lại là nước. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28332100: Magiesunphat (MgSO4) dùng để test mẫu thử trong phòng
thí nghiệm, hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 28332100: 0141/ Dung dịch Magnesium Sulfate- MgSO4 (nk) |
|
- Mã HS 28332100: 746452-500G Magnesium sulfate anhydrous Hóa chất dùng
trong phòng thí nghiệm MgSO4 CAS 7487-88-9 (nk) |
|
- Mã HS 28332100: CHẤT BỔ SUNG MAGIE: MAGNESIUM SULPHATE HEPTAHYDRATE,
DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SX THỰC PHẨM CHỨC NĂNG, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332100: HÓA CHẤT DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP MAGNESIUM SULPHATE
MgSO4- 25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 28332100: Hóa chất Magnesium sulfate heptahydrate (MgSO7(H2O))-
Cas No: 10034-99-8- AR 500g/chai- dùng trong phòng thí nghiệm- hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28332100: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH MAGNESIUM SULFATE
HEPTAHYDRATE GR THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, REAG.PH EUR (CAS
10034-99-8)(1KG/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 28332100: Hóa chất: MAGNESIUM SULPHATE HEPTAHYDRATE, mã Cas
7487-88-9 không KBHC, dùng xử lý nước trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332100: Magie sulphat ngậm 1 phân tử nước (MAGNESIUM SULPHATE
MONOHYDRATE) dùng trong sản xuất phân bón. 50Kg/Bao. Mã CAS: 7487-88-9;
1309-48-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332100: Magie sulphat ngậm 7 phân tử nước (MAGNESIUM SULPHATE
HEPTAHYDRATE) dùng trong sản xuất phân bón. 25Kg/bao. Mã CAS: 10034-99-8.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332100: MAGNESI SULFAT HEPTAHYDRAT EP 10 (NGUYÊN LIỆU DƯỢC: LOT
NO: MSH 0073, HD: 05/09/2019- 05/09/2021, HÀNG MỚI 100%), SO DANG KY LH:
VC-19567-13 (nk) |
|
- Mã HS 28332100: Magnesium Sulfate (Epsom Salt).nhà SX: K+S KALI GmbH.
Germany. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: 2119000015. HSD:
07/03/2024 (25kgs/Bao). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332100: MAGNESIUM SULFATE HEPTAHYDATE (MGSO4.7H2O) CAS:
7446-20-0. (nk) |
|
- Mã HS 28332100: Magnesium sulfate, (dùng trong thí nghiệm kiểm tra
thành phần của tấm cực, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28332100: Magnesium sulfat-Magie sunfat, CT: MgSO4.7H2O 99.5%,
dạng bột, dùng cho xử lý nước trong công nghiệp sản xuất giấy. Đóng bao
25kg/bao. CAS No. 10034-99-8. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28332100: MAGNESIUM SULPHATE HEPTAHYDRATE (Epsom Salt technical
MGSO4.7H2O) dùng để điều chỉnh độ nhớt trong CNSX nước rửa chén (đóng gói
25kg/bao),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332100: Magnesium Sulphate ngậm 7 nước MgSO4.7H2O (Hóa chất
dùng trong sản xuất cao su, gốm sứ...). Mã CAS: 10034-99-8 (nk) |
|
- Mã HS 28332100: MnSO4/ HOÁ CHẤT- Mangansulphate-MnSO4, dùng sản xuất
thức ăn cho thú cưng xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 28332100: Nguyên liệu sản xuất chùi rửa gia dụng- Sulfat của
magie- Epsom Salt technical (Magnesium Sulphate Heptahydrate) (nk) |
|
- Mã HS 28332100: Nguyên liệu sản xuất phân bón: MAGNESIUM SULPHATE
(WOPRO MAGFERT). Đóng trong bao 25kg/ bao. CAS: 10034-99-8; Công thức hóa
học: MgSO4. (nk) |
|
- Mã HS 28332100: Phân bón Magnesium Sulphate Monohydrate Hai Binh, đóng
gói 50kg/bao, Hàm lượng Mg 16%, S 20%. (nk) |
|
- Mã HS 28332100: Dung dịch Magnesium Sulfate- MgSO4 (xk) |
|
- Mã HS 28332100: Phân bón trung lượng Magnesium Sulphate Heptahydrate
(MgS04), hàng đồng nhất bao 25kg, xuất xứ Trung Quốc (xk) |
|
- Mã HS 28332100: Phân MgS04.7H20 Trung Quốc. (xk) |
|
- Mã HS 28332100: Phân MgS04.7H20, xuất xứ Trung Quốc. (xk) |
|
- Mã HS 28332210: Dung dịch phèn nhôm lỏng Al2(SO4)3 40% dùng để xử lý
nước thải, đóng gói IBC tank, số lượng 5.385 lít, tỷ trọng 1 lít 1.3 kg.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332210: Nhôm sulphat dạng bột loại 500g/chai (nk) |
|
- Mã HS 28332210: Phèn nhôm dạng bột, dùng để xử lý nước thải, đóng gói
25kg/ bao. Tổng khối lượng hàng 900 kg đóng gói thành 1 kiện hàng.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28332290: 0/ Aluminum Sulfate (Al2(S04)3- CAS:
7784-31-8),(25.1kg/bag), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332290: 07030221/ Hóa chất Entek Microetch ME-1020 thành phần
có chứa Proprietary Monopersulfate Compound 80-100%, Persulfate compound
1-10%, Proprietary carbonates compound 1-10%, Sulfate salt 0,1-1% (nk) |
|
- Mã HS 28332290: Aluminium sulfate- Al2(SO4)3 6% (dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 28332290: ALUMINUM SULFATE-CÔNG THỨC HÓA HỌC: Al2(SO4)3, CAS:
10043-01-3, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332290: C18578/ Aluminium Sulphate- Al2(SO4)3 (nk) |
|
- Mã HS 28332290: Chất xử lý nước thải dùng trong công nghiệp- Aluminium
Sulfate (Kibble form),CAS: 16828-12-9, hàm lượng FE là 1,5 %,50kg/bag. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332290: FSV-HC10/ Phèn sắt sunphat (FeSO4) (nk) |
|
- Mã HS 28332290: HOA CHAT ALUMINIUM/ HÓA CHẤT ALUMINIUM SULPHATE (nk) |
|
- Mã HS 28332290: Hóa chất nhôm sunfat Al2(SO4)3 dùng trong xử lý nước
thải (chứa nhôm sulfat 100%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332290: Hóa chất Zinc sulfate heptahydrate (ZnSO4.7H2O)- Cas
No: 7446-20-0- AR 500g/chai- dùng trong phòng thí nghiệm- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332290: Nhôm sun phát dạng vảy- Aluminium sulphate (dùng xử lý
nước thải trong dây chuyền sx giấy) theo kq PTPL số 4231/TB-TCHQ- mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28332290: Nhôm sunphat/Aluminum sulfate powder, nguyên liệu sản
xuất keo, CAS: 7784-31-8, CTHH:Al2(SO4)3,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332290: Phèn nhôm Al2(SO4)3, 18H2O. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332290: TC Nhôm Sulphat 6%- Aluminium Sulfate 6%, chứa H2SO4
(nồng độ axit 3M). (Hàng có KQGĐ số 11932/TB-TCHQ ngày 17/12/2015). (nk) |
|
- Mã HS 28332290: VTTHAL2(SO4)3/ Nhôm Sunfat 7.5% (Al2(SO4)3 7.5%), thành
phần chính: Nhôm Sunfat và nước CAS: 7784-31-8/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28332290: Aluminum Sulfate (Al2(S04)3- CAS: 7784-31-8), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 28332290: Hóa chất Aluminium sulphate 17%, AL2(SO4)3, dùng trong
công nghiệp.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28332290: Hóa chất phèn nhôm SULPHATE AL2(SO4)3 17%, 50kg/bao,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28332290: NCEV-N-1010 (Dung dịch muối Al2(SO4)3- Aluminum
Sunfat), mã CAS:10043-01- 3 (Hóa chất cho hệ thống xử lý nước công nghiệp)
(xk) |
|
- Mã HS 28332290: Nhôm Sunfat 7.5% (Al2(SO4)3 7.5%), thành phần chính:
Nhôm Sunfat và nước CAS: 7784-31-8 (xk) |
|
- Mã HS 28332290: SR091200/ Nhôm Sulphat 6%- SR091200/ Aluminium Sulfate
6% (xk) |
|
- Mã HS 28332290: SR091200/ Nhôm Sunfat 6%- SR091200/ Aluminium sulfate
6% (xk) |
|
- Mã HS 28332400: ./ Chất phụ gia cho mạ hợp kim (Ni-P) ENF-A, dùng trong
công nghiệp xi mạ, dạng lỏng, 20L/can; TP: Nickel sulfate hexahydrate 40-50%,
Lactic acid 3-8%, Borax 3-8%; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332400: ./ Dung dịch mạ 168A-Nikel Sulfat hexahydrat, (NiSO4
88%, H2O 12%), CAS: 10101-97-0, dùng trong xưởng mạ,đóng gói 25Kg/barrel. nhà
sx ZHONGLIAN CHEMICAL ENGINEERING PLATING MATERIAL CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 28332400: 0/ CF 300A-10: Dung dịch Nickel(II) sulfate hexahydrate
40%, còn lại là nước dùng để mạ Niken kim loại. Đóng gói 20l/can. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28332400: 00002/ Niken sulfat dùng làm tăng độ điện ly của dung
dịch trong quá trình xi mạ kim loại(20 kiện,23kg/1
kiện)(NiSO4.6H2O-CAS:1010-97-0),(Có KQ PTPLhàng hóa số:
781/PTPLMN-NV,29/05/2009) (nk) |
|
- Mã HS 28332400: 001-008/ Hoá chất dùng trong xi mạ- nickel sulphate
Sunfat Niken NiSO4 (3207026003) (nk) |
|
- Mã HS 28332400: 008000130W/ Niken Sulphat/ Niken Sulphate (20KG/BAG) Số
CAS: 10101-97-0 (nk) |
|
- Mã HS 28332400: 031/ Muối Niken sulphat, dạng hạt tinh thể (Nickel
Sulphate, NiSO4.6H2O) dùng để xi mạ.Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt.
(nk) |
|
- Mã HS 28332400: 07010115/ Hóa chất KG-531 chứa Niken Sulfate < 13%
(NiSO4) là hóa chất mạ Niken là hóa chất dùng trong công nghiệp mạ Niken (nk) |
|
- Mã HS 28332400: 07010117/ Hóa chất KG-531A chứa Niken Sulfate< 35%
(NiSO4) là hóa chất dùng trong công nghiệp mạ Niken (nk) |
|
- Mã HS 28332400: 07030204/ Dung dịch Nimuden NPR-8-A là dung dịch Niken
Sulfate (NiSO4.6H2O) 45% (nk) |
|
- Mã HS 28332400: 07050607/ Hóa chất KG-536-1 chứa Nickel(II) sulfate
hexahydrate (NiSO4.6H2O) 35%, Organic acid 6%, hóa chất dùng trong công
nghiệp mạ Niken (nk) |
|
- Mã HS 28332400: 438140000000188/ Muối niken sulfat dạng bột (dùng để xi
mạ sản phẩm)- NICKEL SULFATE (CAS No:10101-97-0 không thuộc quản lý của nghị
định 113/2017/NĐ-CP) (nk) |
|
- Mã HS 28332400: Chất mạ niken 100 A (tên thương mại: MID LT NICKEL
100A, 113550), thành phần: nickel sulfate hexahydrate (NiSO4.6H2O, 15-25%),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332400: Chất Nickel Sulphate (Seoan Chemtec) Mã CAS:
10101-97-0) dùng trong ngành công nghiệp xi mạ (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28332400: Chất Niken Sulfamate dùng trong mạ Niken Murata SN
Conc185 (15L/can) (nk) |
|
- Mã HS 28332400: Chất phụ gia dùng cho điện phân Nickel ENF-100A, thành
phần: Nickel Sulfate. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332400: Chế phẩm hóa học NI- STAR MP PART 1, CAS 7786-81-4,phụ
gia cho ngành công nghiệp xi mạ, model: IN557014(25 lít/ thùng)HSX: PMD, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28332400: Dung dịch bổ trợ mạ Nickel không điện KEN-531A, dùng
cho công nghiệp mạ bản mạch in, t/p: Nickel sulfate 35%, và nước 65%. Hàng
mới 100% (20L/can), NSX: KENSCO, Korea. (nk) |
|
- Mã HS 28332400: Dung dịch mạ Nickel không điện KEN-531, dùng cho công
nghiệp mạ bản mạch in, t/p: Nickel sulfate 13%, và nước 87%. Hàng mới 100%.
(20L/can), NSX: KENSCO, Korea. (nk) |
|
- Mã HS 28332400: Dung dịch mạ Niken ELN-3000A (Niken Sulfate 38%)
(20L/Can). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332400: Dung dịch Niken sulfate NDL-5A, chế phẩm hóa học dùng
trong công nghiệp mạ, thành phần: Nickel sulfate 40% và nước. Hàng mới 100%
(Theo kq PTPL số 096/TB-KĐHQ, ngày 28/12/2018) (20L/can) (nk) |
|
- Mã HS 28332400: FSV- HC2/ Niken sunfat (NiSO4) (NISO4.6H2O) (nk) |
|
- Mã HS 28332400: FSV-HC14/ Niken sunfat (NiSO4) (NISO4.6H2O) (nk) |
|
- Mã HS 28332400: HC40/ HỢP CHẤT NICKEL SULPHATE DÙNG TRONG XI MẠ CÔNG
NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332400: HC65/ Chế phẩm thuốc nhuộm axit TAC YELLOW
RHM201(YELLOW201) (nk) |
|
- Mã HS 28332400: Hóa chất dùng cho hệ thống mạ NI 72H PART 1. Thành phần
chính Nickel (II) sulphate 40% (mã CAS: 7786-81-4) và nước 60% (mã CAS:
7732-18-5) (nk) |
|
- Mã HS 28332400: Hóa chất KG-531 chứa Niken Sulfate < 13% (NiSO4) là
hóa chất mạ Niken là hóa chất dùng trong công nghiệp mạ Niken (20 Lít/Can).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332400: Hóa chất KG-536-1 chứa Nickel(II) sulfate hexahydrate
(NiSO4.6H2O) 35%, Organic acid 6%, hóa chất dùng trong công nghiệp mạ Niken
(20 lít/can)-hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332400: Hóa chất Nikel Sulphate- NiSO4, dùng trong công nghiệp
mạ Niken, t/p: Nickel sulfate hexahydrate 100%. NSX: Norilsk Nickel
Harjavalta Oy-Finland. Hàng mới 100% (20kg/pack) (nk) |
|
- Mã HS 28332400: MM04-003281/ HÓA CHẤT NICKEL SULFAMATE SOLUTION65%,
DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH MẠ VÀNG (nk) |
|
- Mã HS 28332400: ND3055/ CF 300A-10 Dung dịch Nickel(II) sulfate
hexahydrate 40%, dùng để mạ Niken kim loại (đóng gói 20l/can) (nk) |
|
- Mã HS 28332400: Nickel sulfate dạng tinh thể thành phần chủ yếu là
NISO4,cas 10101-97-0, dùng để xi mạ khuôn đúc nhựa 25kg/ bao, hàng mới 100%
(Theo KQPTPL số:104/TB-KĐ ngày 15/02/2019) (nk) |
|
- Mã HS 28332400: Nickel sulfate thành phần chủ yếu là NISO4,cas
10101-97-0, dạng bột trộn chất hóa học khác với nước dùng để xi mạ, dùng
trong nhà máy sản xuất đồ chơi trẻ em, 25kg/ bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332400: Nickel Sulphate (NiSO4, mã CAS: 10101-97-0). 25 kg/bag.
Dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%/ DE (nk) |
|
- Mã HS 28332400: NICKEL SULPHATE- Mã CAS 10101-97-0- 25kg/bao-40
bao/1Pallet- (HIGH PURITY GRADE) Niken sunphat- hóa chất dùng trong công
ngiệp mạ,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28332400: NICKEL SULPHATE- NISO4- Mã CAS 10101-97-0- 25kg/bao-40
bao/1 Pallet- (HIGH PURITY GRADE) Niken sunphat- hóa chất dùng trong công
ngiệp mạ,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28332400: Niken sunphat NiSO4 (hóa chất dùng trong xi mạ) (nk) |
|
- Mã HS 28332400: NISO4/ Sulphat Nikel; dùng để xi mạ sản phẩm thép,
đồng;20KG/EA; Mã CAS: 10101-97-0 (nk) |
|
- Mã HS 28332400: NISULPHATE/ Ni ken sun phát- NISULPHATE (nk) |
|
- Mã HS 28332400: NL7/ Hóa chất TOP NICORON SA 98 1LF (200LTS)- Niken
Sunphat 36% trong môi trường nước, hàm lượng rắn 30%, nước 64% (nk) |
|
- Mã HS 28332400: RO-ND-98/ Niken Sunphat trong môi trường nước, hàm
lượng rắn 30%- Chế phẩm dùng trong xi mạ- TOP NICORON SA 98 1LF (20LTS), dạng
lỏng, mới 100% (10.5USD1LTR) (nk) |
|
- Mã HS 28332400: SFV037/ Niken sunphat (NiSO4.6H2O)-dùng xi mạ sản phẩm
(nk) |
|
- Mã HS 28332400: SVN28/ Chất phụ gia mạ Sumer SE-660-1, (Nicken sulfate
33-37%, Organic acid 3-5%, Water 58-64%) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332400: TRM003/ Dung dịch mạ H-15A- Electroless Nickel Solution
H-15A (97-G07) < Mạ Nickel >/ Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại
nhỏ (nk) |
|
- Mã HS 28332400: TRM004/ Dung dịch mạ H-15B- Electroless Nickel Solution
H-15B (97-G09) > < Mạ Nickel >/ Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ
loại nhỏ (nk) |
|
- Mã HS 28332400: YY-819A/ Hóa chất dùng cho hệ thống mạ YY-819A (Nickel
(II) Sulfate) (NiSO4(H2O)6 (nk) |
|
- Mã HS 28332400: CF 300A-10: Dung dịch Nickel(II) sulfate hexahydrate
40%, còn lại là nước dùng để mạ Niken kim loại,20l/can. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28332400: Hoá chất dùng trong xi mạ- nickel sulphate Sunfat Niken
NiSO4 (3207026003) (xk) |
|
- Mã HS 28332400: Hóa chất TOP NICORON SA 98 1LF (200LTS)- Niken Sunphat
36% trong môi trường nước, hàm lượng rắn 30%, nước 64% (xk) |
|
- Mã HS 28332400: HỢP CHẤT NICKEL SULPHATE DÙNG TRONG XI MẠ CÔNG NGHIỆP,
HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 28332400: Niken Sunphat trong môi trường nước, hàm lượng rắn 30%-
Chế phẩm dùng trong xi mạ- TOP NICORON SA 98 1LF (20LTS), dạng lỏng, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 28332500: 0187-1/ Muối ngậm nước Đồng (II) sulfat, dạng tinh thể
màu xanh dương, dùng trong quá trình mạ Cu lên mạch in dẻo (CuSO4.5H2O 100%,
CAS 7758-99-8) (nk) |
|
- Mã HS 28332500: 07050508/ Dung dịch CONDUCTRON(TM)DP ACCELERATOR EX
PART A CONC. (J) chứa nước 85-95% và Copper sulfate 5-15% dùng trong công
nghiệp mạ đồng (nk) |
|
- Mã HS 28332500: 08206122/ hóa chất Copper(II) sulfate solution,
CuSO4.5H2O 0.01mol/l, 8.23% Copper sulfate pentahydrate, 91.8% nước. (nk) |
|
- Mã HS 28332500: 19 HC/Metasu FCB-71A/ Phụ gia mạ thiếc đồng loại A
(CTHH: (CH3)2CHOH, C6H4(OH)2, R-SO3H)/ 29716211I METASU FCB-71A UN2924 (nk) |
|
- Mã HS 28332500: A0330003/ Hoá chất Copper Sulfate 99% (CuSO4) (nk) |
|
- Mã HS 28332500: Chất bổ sung muối khoáng trong thức ăn chăn nuôi:
COPPER SULFATE PENTAHYDRATE, CTHH: CuSO4.5H2O, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332500: Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi: COPPER SULFATE
PENTAHYDRATE CUSO4.5H2O. Lot: B200612, sx: 06/2020, hsd: 06/2022, nsx: Max
chemicals co.,ltd. (nk) |
|
- Mã HS 28332500: Chất Copper Sulphate (Seoan Chemtec) (Mã CAS:
7758-99-8) dùng trong ngành công nghiệp xi mạ (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28332500: CM-00064/ Hóa chất dùng để phân tích các thành phần
trong dung dịch của dây truyền mạ đồng COPPER SULFATE CuSO4.5H2O >99% (nk) |
|
- Mã HS 28332500: CM-00172/ Dung dịch đồng sulfate dùng để phân tích các
thành phần trong dây chuyền mạ đồng(CuSO4.5H2O: 18%, Nước: 82%) OPC HIGH
PURITY COPPER SULFATE SOLUTION (nk) |
|
- Mã HS 28332500: Copper Sulphate Pentahydrate (CuSO4.5H2O), hóa chất
công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 28332500: COPPER(II) SULFATE KHAN GR HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN
TÍCH SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(250G/CHAI)(CAS 7758-98-7) (nk) |
|
- Mã HS 28332500: CUSO4/ Copper Sulphate- CuSO4 (25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 28332500: CuSO4/ Đồng sulfat- CuSO4 (25KG/Bao) (nk) |
|
- Mã HS 28332500: CuSO4.5H2O/ Sunfat đồng-Copper sulfate. Công dụng cung
cấp ion Cu2+ (nk) |
|
- Mã HS 28332500: Đồng hóa học không điện phân (Dung dịch Sunfat đồng)-
Electroless Copper 568A, hàng mới 100%.Theo KQPTPL số 468/PTPLMN-NV(NPLSX bo
mạch điện tử) (nk) |
|
- Mã HS 28332500: Đồng Sulphat (CuSO4), tinh thể rắn, màu xanh, không
mùi, hòa tan trong nước, hàm lượng 95- 99% theo khối lượng (1200 kg/bao) dùng
làm chất tập hợp trong quá trình tuyển nổi quặng; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332500: Đồng Sulphate (Copper Sulfate)(Thành phần: copper
sulfate pentahydrate)(20KG/BAG)(Hàng mới 100%).Số 180/TB-KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 28332500: ĐỒNG SUNPHAT (HÓA CHẤT VÔ CƠ DÙNG TRONG CN XI MẠ, MỚI
100%) (nk) |
|
- Mã HS 28332500: Đồng sunphat CuSO4 (hóa chất dùng trong xi mạ) (nk) |
|
- Mã HS 28332500: Dung dịch đồng sulphat,0.01M Copper(II) sulfate
solution, 500ml/btl, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332500: Dung dịch mạ đồng ELC-500B (SODIUM HYDROXIDE
30%,Stabilizer 5%) (20L/Can), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332500: EX-02-00003/ CUPRIC SULFATE- Bột đồng sulfat dùng trong
công đoạn mạ đồng.Tp: copper sulfate pentahydrate 100%.Hàng đóng 20 kg/ bao
(nk) |
|
- Mã HS 28332500: HOA CHAT COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE 24.5% MIN
(CuSO4.5H2O). (25 KG/BAO). DUNG TRONG NGANH XU LY NUOC THAI. HANG MOI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28332500: Hóa chất Copper(II) sulfate pentahydrate (CuH10O9S);
AR500g/ chai- CAS:7758-99-8- dùng trong phòng thí nghiệm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332500: Hoá chất tinh khiết Copper(II) sulfate anhydrous, chất
thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí
nghiệm(250G/CHAI)(CAS7758-98-7) (nk) |
|
- Mã HS 28332500: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH COPPER(II) SULFATE
PENTAHYDRATE GR THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, ISO, REAG.PH EUR, SỬ DỤNG TRONG
PHÒNG THÍ NGHIỆM(1KG/CHAI)(CAS7758-99-8) (nk) |
|
- Mã HS 28332500: M2020700083/ Dung dịch Copper Solution dùng để sửa lớp
mạ của sản phẩm lỗi,chứa Sulfuric Acid, <0.02-0.035%,Copper sulfate
35%;Polypropylen Glycol 5-15%; Hydrochloric Acid 0.002 % 1L/BT. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332500: MM02-00191N/ HÓA CHẤT PRINTOGANTH U COPPER CHỨA
SULFURIC ACID >1.5-<3%, DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH XI MẠ (nk) |
|
- Mã HS 28332500: MM04-007514/ HÓA CHẤT MJH V-CUPRUM A1 (CHỨA Sulfuric
acid 3 +/- 2%) DÙNG ĐỂ MẠ ĐỒNG (nk) |
|
- Mã HS 28332500: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Copper Sulfate
Pentahydrate CuSO4.5H2O (Cu:25%) (Đồng Sun phát); 960 bao (25kg/bao); Hàng
mới 100%; Nhà sản xuất: Max Chemical Co., Ltd, Taiwan (nk) |
|
- Mã HS 28332500: Phụ gia TACN Copper sulphate pentahydrate(CuSO4.5H2O)
Cu:25%,mã CAS: 7758-99-8,25kg/bao,mã sốTACN:II.1.2.1 theo TT
21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019,nsx:BENEUT ENTERPRISE CO.,LTD-TAIWAN.Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28332500: Phụ gia thức ăn chăn nuôi đồng Sulfat-Copper Sulfate
Feed Grade I Type,Bổ sung khoáng Đồng vô cơ trong thức ăn chăn nuôi gia súc,
gia cầm (dạng tinh thể, màu xanh, mã số công nhận: 411-7) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28332500: SFV036/ Đồng sunphat(CuSO4.5H2O)- dùng xi mạ sản phẩm
(nk) |
|
- Mã HS 28332500: TD-CHU-351/ Hóa chất cho hệ thống làm lạnh AC-104, Đồng
Sulfat CuSO4.5H2O (20kg/can), hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28332500: Copper sulfate- CuSO4.5H2O- hóa chất vô cơ (dạng bột)
(xk) |
|
- Mã HS 28332500: Copper Sulphate- CuSO4 (25kg/bao), (xk) |
|
- Mã HS 28332500: Đồng sunfat dạng tinh thể màu xanh (công thức hóa học
CuSO4.5H2O), đóng 25kg/bao. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28332500: Hóa chất cho hệ thống làm lạnh AC-104, Đồng Sulfat
CuSO4.5H2O (20kg/can), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28332500: Hóa chất đồng Sulphat(Copper Sulfate 99%), công thức:
CuSO4 (xk) |
|
- Mã HS 28332500: Hóa chất MJH V-CUPRUM A1 (Sulfuric acid 3+/-2%,Copper
(II) sulfate,pentahydrate 12+/-5%,Nickel sulfate,hexahydrate
0.5+/-0.4%,Cobalt(II) sulfate heptahydrate 0.09+/-0.07%) dùng để mạ
đồng,Mới100% (xk) |
|
- Mã HS 28332700: 3.02.05/ Bari sunfat (BaSO4) siêu nhỏ (Muối bari
sulphat, dạng bột). KQGĐ số: 1798/TB/KĐ4 (27/12/2017). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28332700: 510084/ Muối vô cơ Barium Sulfate, thành phần BaSO4,
cas: 7727-43-7 (nk) |
|
- Mã HS 28332700: 510084/ Muối vô cơ RYUSAN BARIUM BA(Barium Sulfate)
thành phần BaSO4, cas: 7727-43-7 (nk) |
|
- Mã HS 28332700: Bari sulfat (dạng bột) (BASOFIX T);Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332700: Bari sulphat (dạng bột)(BARIUM SULFATE (BARIACE
B-34))(25Kg/1túi) (nk) |
|
- Mã HS 28332700: Bari Sulphat B-NM300 (BaSO4), dạng bột, màu trắng,
không mùi, không tan trong nước, mã CAS 7727-43-7, dùng trong ngành CN sản
xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy cách đóng 25kgs/bao (nk) |
|
- Mã HS 28332700: Bari sulphat kết tủa (25kg/bao) cas: 7727-43-7,
CTHH:BaSO4, nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn tỉnh điện (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28332700: Bari sulphat, dạng bột- (BBE00431V) BSM-MC
[Cas:7727-43-7;BaSO4](KQ: 666 TB-KĐ4,117 BBHC12,Ngày 26/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 28332700: Barisunphat (BaSO4)- chất phụ gia trong sản xuất mút
xốp, dạng bột.50 kg/bao (540 bao: 27,000 kg). Hàng mới 100%, Mã CAD:7727-43-7
(nk) |
|
- Mã HS 28332700: BARIUM SULFATE (BARITE) (mã CAS: 7727-43-7, CTHH:
BaSO4, dùng trong ngành sx mút xốp, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28332700: BARIUM SULFATE (BASO4)- QY- 616.NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT
BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN.HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332700: Barium sulfate- nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332700: Barium sulfate, dạng bột, mã Cas: 7727-43-7, Hàng mới
100%- BLANC FIXE MICRO (nk) |
|
- Mã HS 28332700: BARIUM SULPHATE W44HB (BaSO4) (muối Bari sulphat dạng
bột)- dùng để sản xuất bột sơn- ptpl số: 1802/TB-KĐ3- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332700: BARIUM SULPHATE/ BLANC FIXE BRILLIANT- Muối Bari
Sulfat, làm chất độn trong sản xuất sơn, sản xuất pin (25kg/bag). Mã CAS:
7727-43-7. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28332700: BLANC FIXE CK: Muối Bari Sulphat, dạng bột (25kg/bag x
960 bags). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28332700: Bột Bari Sulfat (nk) |
|
- Mã HS 28332700: Bột bari sunfat, dùng làm chất độn trong sơn nước, quy
cách đóng gói: 25kg/bao, mã CAS: 7727-43-7, hãng sản xuất: CIMBAR Performance
Minerals(Beijing) Limited, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332700: Bột BARIUM SULFATE, HX-44HB- dùng trong công nghiệp sản
xuất sơn, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332700: Bột BARIUM SULPHATE PRECIPITATED, CTHH: BaSO4 (98%), NL
dùng trong sản xuất sơn tĩnh điện. Ma CAS:7727-43-7. 25Kg/bao. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332700: Bột PRECIPITATED BARIUM SULPHATE XM-PB02,Dùng để sản
xuất sơn,25kgs/bag. CAS No.: 7727-43-7, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332700: Chất độn và làm mờ (Barium sulfate), dạng hạt siêu mịn,
dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/bao, Model
HX-44HB, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332700: Chất nở JS4204.Negative compound expander. Thành phần
Barium Sulfate +Carbon black+ Sodium lignosulphonate (BaSo4), số
CAS:7727-43-7 (Nguyên liệu để sản xuất ắc quy) (nk) |
|
- Mã HS 28332700: Chất nở JSS4301.Negative compound expander. Thành phần
Barium Sulfate +Carbon black+ Sodium lignosulphonate (BaSo4), số
CAS:7727-43-7 (Nguyên liệu để sản xuất ắc quy) (nk) |
|
- Mã HS 28332700: Muối bari sulfat, dạng bột BLANC FIXE MICRO (giám định
số: 588/TB-KĐ4 ngày 24/04/2019) (BaSO4; CAS NO 7727-43-7) (nk) |
|
- Mã HS 28332700: Muối Bari sulphat BaSO4 dùng trong ngành CN nhựa. NANO
MODIFIED PRECIPITATE BARIUM SULPHATE. AY-F300.NSX:FOSHAN ONMILLION NANO
MATERIAL CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332700: Muối Bari Sulphat HD-80 (BaSO4)- Barium Sulphate
(HD-80), dùng để trộn bột chì thành cao trát chì, 1000 Kg/Pallet, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28332700: Muối Bari Sulphat(PTPL số: 4905/TBTCHQ ngày
07/05/2014)-CAS no: 7727-43-7-BASO4/ CN- BARIUM SULFATE BaSO4 #300
(800kgs/pallet) (nk) |
|
- Mã HS 28332700: Muối tổng hợp Bari Sun phát BARIUM SULPHATE BSP1
(25KG/B) dùng trong ngành sơn. Mã CAS: 7727-43-7. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28332700: PG-08-11(BSP-L) Barium sulfate được sử dụng như một
loại bột màu làm phụ gia pha màu cho công nghiệp sơn (Tạm áp) (nk) |
|
- Mã HS 28332700: Precipitated Barium Sulfate SUP100: muối barisulfat
tổng hợp (98.11%) (BaSO4), phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn, cas no:
7727-43-7, 25kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332700: STY-105/ Muối Bari sulphat STY-105, 15 kgs/bao, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332700: Barium Sulfate SAIKA100 (BASO4 >97%) dạng bột dùng
để sản xuất linh kiện cao su, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28332700: Bột Precipitated BaSO4 XM-PB02,dùng để sản xuất
sơn.hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28332700: Muối bari sulphat STY-105, 15Kg/bag (Phụ gia mạ
STY-105). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28332920: Chất ổn định nhựa PVC- STABILIER TLS dùng trong công
nghiệp nhựa- 3PbO.PbSO4.H2O, hàng mới 100%, Nhà sx: Dansuk Industrial Co, ltd
(nk) |
|
- Mã HS 28332920: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH ZINC SULFATE HEPTAHYDRATE
GR THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, ISO, REAG.PH EUR, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ
NGHIỆM (CAS 7446-20-0)500G/CHAI (nk) |
|
- Mã HS 28332920: Hóa chất tinh khiết-Iron(II) sulfate
heptahydrate,215422-250G,CAS:7782-63-0,250 gam/ chai,dùng trong phòng thí
nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28332920: ỐNG CHUẨN KẼM SULFATE DÙNG PHA CHẾ 1000ML DUNG DỊCH
CHUẨN ZnSO4 0,1 MOL/L (0,1 M),Dùng làm chất thử sử dụng trong phòng thí
nghiệm(CAS 7733-02-0),1AMP/ONG (nk) |
|
- Mã HS 28332920: Tribasic Lead Sulphate (TLS) dùng trong ngành sản xuất
nhựa (40 bao,25 kg/bao, hàng mới 100%. Cass: 12202-17-4 (nk) |
|
- Mã HS 28332920: ZINC SULFATE HEPTAHYDRATE EMPROVE THEO CHUẨN PH
EUR,BP,USP,FCC, NGUYÊN LIỆU MỸ PHẨM (CAS 7446-20-0)(5KG/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 28332930: HA-12/ Sulphate của crom- Chromium Sulphate; đã kiểm
tra tại TK số: 102469430931/E21; Ngày: 29/1/2019 (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Hóa chất Ironsulphate powder FeSO4.7H2O (25Kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 28332990: ./ Chất xử lý bề mặt Tra Coat-Zn(A) dùng trong công
nghiệp mạ,20L/can (thành phần Nickel Sufate hexahydrate <15%, Zinc Sulfate
<30%, Proprietary <5%, Inoganic compounds & D.I Water >60%. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28332990: ./ Ferrous sulphate heptahydrate FeSO4.7H2O, dùng trong
xưởng mạ, 25kg/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332990: ./ Hóa chất FeSO4, hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 28332990: ./ Phosphoric acid(H3PO4), hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 28332990: 0/ Hóa chất Ferrous Sulfate
heptahydrate(FeSO4.7H2O-CAS: 7782-63-0),(),(25.1kg/bag), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332990: 06060202/ Desposition aid chemical TTP- 01- Chất trợ
lắng TTP- 01(FESO4 Từ 18%-22%.H2SO4 từ 5%-10%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332990: 07030231/ Hóa chất Ormecon CSN 7004 R1 V3 chứa Tin salt
10-20% là hóa chất dùng trong mạ điện (nk) |
|
- Mã HS 28332990: 08312104/ Hóa chất Mercury (II) sulfate solution 200g/l
(1l/chai). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332990: 08424301/ FeSO4.7H2O (Phen Sat (II) Sulphat 97%
25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 28332990: 08424301/ Hóa chất Ferrous II Sulfate 97%,Công thức:
FeSO4.7H2O (nk) |
|
- Mã HS 28332990: 3/ CM-00192: Hóa chất phân tích nồng độ đồng của bể ăn
mòn bảng mạch Potassium sulfate (C8H4N5O6.NH4:< 1%, K2SO4:> 99%,
25gam/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28332990: 3/ Dung dịch Amoni Iron (II) sulphat
(NH4)2Fe(SO4)2.6H2O (500g/chai); Merck-Germany, dùng cho phòng thí nghiệm,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28332990: 307718-100G IRON(III) SULFATE Hóa chất dùng trong phòng
thí nghiệmFe2(SO4)3 xH2O CAS 15244-10-7 (nk) |
|
- Mã HS 28332990: 4503070223/ Hoá chất cho hệ thống xử lý nước
NCEV-N-1215 (Fe2(SO4)3 15%) (nk) |
|
- Mã HS 28332990: 4503073798/ Hoá chất cho hệ thống xử lý nước
NCEV-N-1215 (Fe2(SO4)3 15%) (nk) |
|
- Mã HS 28332990: 4503080918/ Hoá chất cho hệ thống xử lý nước
NCEV-N-1215 (Fe2(SO4)3 15%) (nk) |
|
- Mã HS 28332990: 4503090047/ Hoá chất cho hệ thống xử lý nước
NCEV-N-1215 (Fe2(SO4)3 15%) (nk) |
|
- Mã HS 28332990: 4503096428/ Hoá chất cho hệ thống xử lý nước
NCEV-N-1215 (Fe2(SO4)3 15%) (nk) |
|
- Mã HS 28332990: A0100050/ Muối Coban sunfat ngậm 7 phân tử nước
CoSO4.7H2O. (nk) |
|
- Mã HS 28332990: A267/ 'Ferrous sulphate heptahydrate 98% (FESO4.7H2O)
(dùng cho hệ thống xử lý nước thải), không tham gia vào quá trình sản xuất.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Bổ sung Khoáng trong thức ăn chăn nuôi: MANGANESE
SULFATE MONOHYDRATE, Lot: 11220-006, NSX: 05/2020, HSD: 05/2022, Quy cách:
25Kg/Bao. (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Bột sulfat chì-Tetrabasic lead sulfate (AddiBatt-Tetra
L2) (PbSO4/CAS: 7446-14-2)(Dùng sản xuất bình ắc quy) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28332990: C18064/ Ferro Sulphate- FESO4.6H2O (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Calcium Sulfate Dihydrate, CAS:10101-41-4, CaSO4.2H2,
dùng để đúc khuôn (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi: FERROUS SULPHATE
MONOHYDRATE FEED GRADE. Lot: H20194, sx: 05/2020, hsd; 05/2022, nsx: Guangxi
hezhou chemland co.,ltd. (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Chất phụ trợ cho quá trình mạ Nickel ko điện MPX-2A,
t/p: Nickel sulfate hexahydrate 39~44%, Lactic acid 4~6%, Borax 1~5% và nước
43~53%. NSX: KPM TECH. Hàng mới 100% (20L/can) (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Chế phẩm trong chăn nuôi: Manganese Sulphate
Monohydrate Feed Grade (MnSO4); Dạng bột; Bao 25kg; ML: NH200515. SX: 5/2020.
HD: 5/2022. NSX: Lingshan Changan Chemical Plant&Mine Co., Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 28332990: CM-00081/ Sắt sulphát (FeSO4) (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Dung dịch kẽm sulphat 0.1mol/l (0.1mol/l Zinc sulfate
solution; 1 chai 500ml), ZnSO4.7H2O (nk) |
|
- Mã HS 28332990: FEED GRADE COBALT SULPHATE: Nguyên liệu bổ sung khoáng
vi lượng cho thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%. Lot No: 202005111 (11.05.2020-
11.05.2022). Thành phần không chứa nguồn gốc động vật (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Ferrous Sulfate Heptahydrate- Hàng dùng trong công
nghiệp xử lý nước thải (đóng gói 1000Kg/bao). Hàng mới 100%. Hàng không thuộc
danh mục 113 nên không khai báo hóa chất. (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Ferrous Sulphate Monohydrate (Phụ gia trong sản xuất
thức ăn chăn nuôi) Kết quả PTPL số: 563/TB-KĐ 4 ngày 28/04/2017 (nk) |
|
- Mã HS 28332990: FeSO4/ HOÁ CHẤT-FeSO4, dùng sản xuất thức ăn cho thú
cưng xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 28332990: FeSO4-7H2O (NEW)/ Hóa chất vô cơ-Ferrous sulfate. Công
dụng cung cấp ion Fe3+ cho bể mạ và xử lý nước thải (nk) |
|
- Mã HS 28332990: HC10/ FERROUS SULFATE (FeSO4 98%). CAS: 7782-63-0. Dạng
bột. Không nhãn hiệu. Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm. Dùng xử lý nước
thải (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Hóa chất Ammonium sulfate (NH4)2SO4 (500g/bottle), hiệu
KANTO. Không phải khai báo hóa chất theo nghị định 113/NĐ-CP ngày 09/10/2017
(nk) |
|
- Mã HS 28332990: Hóa chất cho hệ thống xứ lý nước NCEV-J-4098A (Poly
Ferric Sulfate, Fe2(SO4)3), 25kg/bao. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Hóa chất Cobalt sulfate heptahydrate (II) (CoSO47H2O)-
Cas No: 10026-24-1- AR 100g/chai- dùng trong phòng thí nghiệm- hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28332990: Hóa chất dùng trong công nghiệp mạ: Sodium Lauryl
Sulfate- C12H25NaO4S (CAS 151-21-3) Active matter 94% min, 25kg/bao, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Hóa chất Ferrous sulfate heptahydrate (FeSO47H2O)- Cas
No: 7782-63-0- AR 500g/chai- dùng trong phòng thí nghiệm- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Hóa chất Ferrous sulphate công thức: FeSO4.7H2O 98% (sử
dụng trong xử lý nước thải). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Hóa chất HAMMOND SURECURE 100, chì Oxit Sunfat
tetrabazơ- 4PbO.PbSO4- 4Kgs/túi x 196 Bags/PALLET x 03 PALLETS- dùng sản xuất
lá cực ắc quy- hàng mới 100%.Số CAS:12065-90-6 (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Hóa chất Iron (III) sulfate hydrate Mã:307718-500G
(500g/Chai). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Hóa chất Methanol- CH3OH 99%- dùng trong xử lý nước
thải (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Hóa chất Polytetsu (Poly ferric sulfate) dùng trong xử
lý nước thải (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Hóa chất Polytetsu 20%, công thức:
[Fe2(OH)n(SO4)3-n/2]m, 989 Kg/Tank 1m3. Dùng để xử lý nước thải (nk) |
|
- Mã HS 28332990: HÓA CHẤT TINH KHIẾT LITHIUM SULFATE MONOHYDRATE, THEO
CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,REAG. PH EUR, dùng làm hoá chất phân tích trong phòng
thí nghiệm, sản xuất hoá(250G/CHAI)(CAS10102-25-7) (nk) |
|
- Mã HS 28332990: HÓA CHẤT TINH KHIẾT MANGANESE(II) SULFATE MONOHYDRATE
ĐƯỢC SẤY PHUN GR DÙNG TRONG PHÂN TÍCH THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,REAG. PH EUR,
SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (250G/CHAI)(CAS10034-96-5) (nk) |
|
- Mã HS 28332990: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH COBALT(II) SULFATE
HEPTAHYDRATE GR, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(100G/CHAI)(CAS10026-24-1)
(nk) |
|
- Mã HS 28332990: Hóa chất ZINC SULPHATE MONOHYDRATE POWDER. ZnSo4-H2O;
Zn:35%; Cas: 7446-19-7.Dạng bột màu trắng, dùng làm nguyên liệu sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Iron (III) sulfate Fe2(SO4)3, CAS số:10028-22-5, đóng
gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 28332990: KDM01/ Dầu thủy lực: MOBIL DTE 25, 208LT, DR (208
litres/phuy) có chứa hàm lượng từ 70% trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ.
Hàng mới 100%. / SG (nk) |
|
- Mã HS 28332990: KDM01/ Hóa chất Acetone, đóng gói 20 lít/thùng. Hàng
mới 100%,dùng để lau máy móc thiết bị, tổng trọng lượng hàng 60 lít/ TH (nk) |
|
- Mã HS 28332990: KDM01/ Hóa chất Axit Sunfuaric 98%- H2SO4 98% dùng để
xử lý nước thải. tỉ trọng 1lit 1.8kg,đóng gói IBC tank, trong đó có 6 tank*
1800kg 10.800kg, 1 tank 1.200kg/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28332990: KDM01/ Hóa chất Javen NaOCL dùng để xử lý nước thải,
đóng gói vào IBC tank, số lượng 20.868 lít, tỷ trọng 1 lít 1,198kg/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28332990: KDM01/ Hóa chất Oxy Già H2O2- Hydrogen peroxide hàm
lượng 50%, dạng lỏng, hàng mới 100% dùng để xử lý nước thải/ CN./ CN (nk) |
|
- Mã HS 28332990: KDM01/ Hoá chất Sắt sunfat (FERROUS SULFATE
HEPTAHYDRATE) (FeSO4.7H2O)- dùng để xử lý nước thải, đóng gói 25kg/bao, hàm
lượng min 98%./ CN (nk) |
|
- Mã HS 28332990: KDM01/ Polyacrylamide anionic (CTHH: (C3H5NO)n),dùng
trong công nghiệp.Hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 28332990: KDM01/ Sắt sunphat FeSO4.7H2O dùng để xử lý nước thải,
thành phần hóa học: Ferrous Sulphate >99.0%,CAS:7782-63-0, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 28332990: Manganese Sulphate Monohydrate (Bồ sung Mangan (Mn)
thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm) Kết quả PTPL số:564/TB-KĐ4 ngày
28/04/2017 (nk) |
|
- Mã HS 28332990: MM04-000648/ Dung dịch CF 300M (SODIUM HYPOPHOSPHITE 8
+/- 3%, LACTIC ACID 5 +/- 2%, SODIUM ACETATE TRIHYDRATE 3 +/- 1%) dùng để bổ
sung niken điện phân (nk) |
|
- Mã HS 28332990: MM04-000649/ Dung dịch CF-300A CHỨA ACETIC ANHYDRIDE
<2% dng để mạ niken khng điện (nk) |
|
- Mã HS 28332990: MM04-000650/ Dung dịch CF 300B (CHỨA SODIUM
HYPOPHOSPHITE 40 +/- 5%, SODIUM ACETATE TRIHYDRATE <2%) dùng để mạ niken
không điện (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Muối FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE (FeSO4.7H2O2- Hóa
chất trong ngành dệt nhuộm). CAS: 7782-63-0. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Muối kẽm Sunfat- Zinc Sulphate heptahydrate (Pure/Ar)
Oral Grade- Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng (nk) |
|
- Mã HS 28332990: NCE02/ Hóa chất NCEV-J-4010K PolyFerric Sulfate
(Fe2(OH)n(SO4)3-(n/2) mã CAS: 10028-22-5 (dùng xử lý nước) (nk) |
|
- Mã HS 28332990: NCEV-J-4010/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công
nghiệp: NCEV-J-4010: Polyferric (Fe2(OH)n(SO4)3-(n/2)) (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Nguyên liệu sản xuất TĂCN Ferrous sulphate Monohydrate
Feed Grade (FeSO4.H2O)-Fe: 30%,mã CAS:13463-43-9,dạng bột,25kg/bao,số công
nhậnTĂCN:09-01/19-CN. NSX:PROMISING CHEMICALS CO., LTD,China.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Nguyên liệu sx hóa chất xử lý bề mặt kim loại: Thiết
Sulphat Stannous Sulfate SnSO4. (Hàng không thuộc danh mục tiền chất). Số
CAS:7488-55-3. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Nguyên liệu thực phẩm.FERROUS SULFATE 7-HYDRATE.Batch
No:3083741 NSX:04/2020 HSD:03/2021 Nhà SX:Dr.Paul Lohmann.đóng gói,25kg
Nét/Bao. (nk) |
|
- Mã HS 28332990: NW-IM12282/ Hóa chất Phèn sắt sunfat (FESO4.7H2O), dạng
bột, không nhãn hiệu, dùng trong xử lý nước thải. Mã CAS: 7782-63-0., mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Phèn sắt Sulphate dạng lỏng. Tên thương mại: KOFERIS
(POLY FERRIC SULFATE. CTHH: Fe2(SO4)3).Sử dụng trong công nghiệp xử lý nước
thải. Số Cas: 10028-22-5 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Phụ gia thực phẩm: Calcium Sulphate Dihydrate
(CaSO4.2H2O),25kg/bao, chất làm rắn chắc, chất tạo phức cho kim loại, thức ăn
cho nấm men, chất điều hòa bột nhào, hàng mới 100%.NSX: 05/2020;HSD: 05/2021
(nk) |
|
- Mã HS 28332990: POLY FERRIC SULFATE FPS 21%, hàng đóng 25 kg/bao, lượng
hàng là 40 tấn, sử dụng trong xử lý nước thải hàng mới 100%, mã cas:
1327-41-9 (nk) |
|
- Mã HS 28332990: PolyFerric Sulphat/ Poly Ferric Sulphat (chất khử dùng
trong xử lý nước công nghiệp). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332990: POLYTETSU/ Hóa chất keo tụ Polytetsu 40%, CT:
Fe2(OH)n(SO4)3-n/2)m, 208 lít/ thùng, 280kgs/thùng, dùng cho xử lý nước thải
mạ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Polytetsu_Chất keo tụ xử lý nước (có chứa Poly frerric
sulfate ([Fe2(OH)n(SO4)3-n/2]m)) (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Potassium Persulphate (dùng trong ngành sơn) CAS No.
7727-21-1; số KBHC: 2020-0027754 (nk) |
|
- Mã HS 28332990: SẮT SULPHAT (DÙNG CHO XỬ LÝ CHÂT THẢI CÔNG NGHIỆP).
THÀNH PHẦN CHÍNH: FERROUS SULFATE (FESO4. 7H2O) 91.6% (CAS NO: 7782-63-0).
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Sắt sunfat (FeSO4. 7H2O), dạng rắn. Thành phần: FERROUS
SULFATE HAPTAHYDRATE: 98%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Sắt sunfat dùng để lọc nước và loại bỏ nước thải trong
quy trình sản xuất giấy- Ferrous Sunlphate- hàng mới 100%- CTHH: FESO47H2O,
CAS NO. 7782-63-0 (nk) |
|
- Mã HS 28332990: SF001/ Chất Potassium Sulfate (K2SO4), dạng bột
trắng,(CAS7778-80-5.không nằm trong danh mục khai báo hóa chất theo PL5,
NĐ113)nguyên liệu sản xuất glucosamine,(không làm nguyên liệu sản xuất thuốc)
(nk) |
|
- Mã HS 28332990: Sodium bisulfate- NaHSO4- dùng trong xi mạ. CAS:
7681-38-1 (nk) |
|
- Mã HS 28332990: STANNOUS SULFATE- Chất xử lý bề mặt kim loại, thành
phần chính là muối sulfate thiếc. (9795/TB-TCHQ ngày 05.08.2014) (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Sulphat Sắt (Ferrous Sulphate Heptahydrate) FeSO4.7H2O
hàm lượng >98%, dạng hạt mịn, Trung Quốc SX mới 100%, đồng nhất đóng bao
25KG/bao. Dùng trong CN xử lý nước thải. (nk) |
|
- Mã HS 28332990: TFS-1/ Muối sắt sun phát ngậm 7 phân tử nước (FeSO4.
7H2O) TYPE-C (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Thiếc sunphat (Stannous sulfate) SnSO4;, 10kg/hộp (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Thuốc thử 0.05M ZINC SOLUTION, dùng trong phòng thí
nghiệm, t/p: Zinc sulfate heptahydrate 1-2% và nước 98-99%. NSX: Deajung.
Hàng mới 100% (1L/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28332990: VTTHFeSO4/ Sắt Sunfat 10% (FeSO4 10%) thành phần chính:
sắt sunfat và nước: CAS: 7782-63-0/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Zinc Sulfate Heptahydrate Hoá chất dùng trong ngành xi
mạ (CAS: 7446-20-0 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28332990: ZINC SULPHATE MONOHYDRATE (Kẽm sulphate), phụ gia dùng
trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng đóng trong 25 kg/bao. Hàng phù hợp với
TT 26/2012/BNNPTNT. (nk) |
|
- Mã HS 28332990: Deposition aid chemical TTP- 01- Chất trợ lắng TTP- 01
(xk) |
|
- Mã HS 28332990: Dung dịch Amoni Iron (II) sulphat (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O
(500g/chai); Merck-Germany, dùng cho phòng thí nghiệm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28332990: Dung dịch CF 300A: Dung dịch mạ Nickel(II) sulfate
hexahydrate 42 +/- 3%; LACTIC ACID 5 +/- 2%; Acetic acid < 2% dùng để mạ
Niken kim loại đóng gói 20l/can, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28332990: Dung dịch CF 300B chứa Sodium phosphinate 40 +/- 5%,
2-Hydroxy-1,2,3-propanetricarboxylic acid diammonium salt < 2%, Acetic
acid, sodium salt < 2%, đóng gói 20l/can hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28332990: Dung dịch CF300M (Sodium phosphinate
8+/-3%;Hydroxy-1,2,3-propanetricarboxylic acid diammonium salt 5+/-2%;LACTIC
ACID 5 +/- 2%,Acetic acid,sodium salt,trihydrate 3 +/- 1% dùng trong CN
mạ.Mới100% (xk) |
|
- Mã HS 28332990: FERROUS SULFATE (FeSO4 98%). CAS: 7782-63-0. Dạng bột.
Không nhãn hiệu. Dùng xử lý nước trong ngành dệt nhuộm (xk) |
|
- Mã HS 28332990: Ferrous sulfate- FeSO4.7H2O (dạng bột) (xk) |
|
- Mã HS 28332990: FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE (FeSO4.7H2O) (1 bao/25kg)
(Sắt Sulphat) (xk) |
|
- Mã HS 28332990: Hoá chất FERRO SULPHATE-FESO4.7H2O, 25kg/bao, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 28332990: Hóa chất Ferrous (II) Sulphate 97% (FeSO4.7H2O)
(FeSO4.7H2O (Phen Sat (II) Sulphat 97% 25kg/bag). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28332990: Hóa chất Ferrous II Sulfate 97%,Công thức:
FeSO4.7H2O,Xuất xứ:CN (xk) |
|
- Mã HS 28332990: Hóa chất keo tụ Polytetsu 40% (CT: Fe2(OH)n(SO4)3-n/2)m
(208 lít/ thùng, 280kgs/thùng, dùng trong xử lý nước thải). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28332990: Hóa chất Mercury (II) sulfate solution 200g/l
(1l/chai). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28332990: Hoá chất Sắt sunfat (FERROUS SULFATE HEPTAHYDRATE)
(FeSO4.7H2O)- dùng để xử lý nước thải, đóng gói 25kg/bao, hàm lượng min 98%.
(xk) |
|
- Mã HS 28332990: Hoá chất xử lý nước NCEV-N-1215 (Fe2(SO4)3 15%) (xk) |
|
- Mã HS 28332990: NCEV-J-4010K (Polyferric (Fe2(OH)n(SO4)3-(n/2))(hóa
chất cho hệ thống xử lý nước công nghiệp) (xk) |
|
- Mã HS 28332990: Phân Kẽm vina german (ZnSO4), xuất xứ Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 28332990: Phân ZnS04. (xk) |
|
- Mã HS 28332990: Phèn sắt sunphat 10% (FeSO4.7H2O) (200kg/ thùng), mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 28332990: Poly Ferric Sulphat (chất khử dùng trong xử lý nước
công nghiệp). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28332990: POLYTETSU- Chất keo tụ xử lý nước (có chứa: Poly
frerric sulfate- (Fe2(OH)n(SO4)3-n)m) (xk) |
|
- Mã HS 28332990: Sắt sulphát (FeSO4; Mã CAS 7782-63-0). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 28332990: Sắt Sunfat 10% (FeSO4 10%) thành phần chính: sắt sunfat
và nước: CAS: 7782-63-0 (xk) |
|
- Mã HS 28333000: Poly Aluminium chloride; 10-11% (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28333000: ./ ./ Aluminium Chloride PAC 30%[Al2(OH)nCl6-nXH2O]m,
25kg/bag; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28333000: 0/ Ammonium iron III Sunfate dodeca hydrate (thành
phần: (NH4)Fe(SO4)2, Lọ 500g, Dạng: Bột), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28333000: Bột phèn (ALUMN MEAL/ 25kg) để xử lí nước thải dùng cho
dây chuyền đúc, TP: Aluminum potassium sulfate 100%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28333000: DP_PHEN/ Phèn công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 28333000: DR0127-TH/ Sắt Sunphat- FeSO4 98% (2% H2O), 7782-63-0
(nk) |
|
- Mã HS 28333000: Hóa chất Ammonium iron(III) sulfate dodecahydrate,
Cas:7783-83-7, CT:H4FeNO8S2.12H2O,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong
phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phẩm,250g/lọ (nk) |
|
- Mã HS 28333000: HÓA CHẤT TINH KHIẾT DÙNG TRONG PHÂN TÍCH AMMONIUM
IRON(III) SULFATE DODECAHYDRATE GR THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, ISO, REAG.PH
EUR (500G/CHAI)(CAS 7783-83-7) (nk) |
|
- Mã HS 28333000: JS07/ Hợp chất dùng làm chất xúc tác trong quá trình
lưu hóa cao su gồm: canxi sulphat chiếm 44.5~50.8% Cas No.7778-18-2, hydroxit
kẽm chiếm 38.5~43.9% Cas No.12122-17-7,...(MULTI-Z) (nk) |
|
- Mã HS 28333000: PĐ/ hóa chất xử lý nước Phèn nhôm/ phèn
đơn(2,000.00KG2,000.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 28333000: SULPHAT LOẠI KHÁC DÙNG TRONG SẢN XUẤT NHỰA(PHÈN):
ALUMINIUM POTASSIUM SULPHATE (CAS NO:10043-67-1)(HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28333000: Ammonium iron III Sunfate dodeca hydrate (thành phần:
(NH4)Fe(SO4)2, Lọ 500g, Dạng: Bột) (xk) |
|
- Mã HS 28333000: Hóa chất phèn (xk) |
|
- Mã HS 28333000: PHEN CHUA (30KG/BAO) (xk) |
|
- Mã HS 28333000: Phèn chua 1000g/gói x 15 gói, sản xuất bởi công ty Điền
Hưng, sản xuất mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 28333000: PHÈN CHUA- KAL(SO4)2-(Hóa chất dùng để xử lý nước thải
công nghiệp cao su) 15.000 Kg. Đóng gói 25kg/bag. Tổng cộng 600 bao. CAS:
10043-67-1.Xuất xứ: Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 28333000: Phèn chua KAL(SO4)2, xuất xứ việt nam,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28333000: Phèn đơn- Al2(S04)3x18H2O (xk) |
|
- Mã HS 28333000: Sắt Sunphat- FeSO4 98% (xk) |
|
- Mã HS 28334000: 0/ CAROAT: t/p muối Potassium peroxymonosulfate 100%
dùng trong công nghiệp mạ. Đóng gói 25kg/can. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28334000: 07020129/ Hóa chất Sodium persulfate (Na2S2O8) > 98%
là hóa chất dùng trong công nghiệp mạ (nk) |
|
- Mã HS 28334000: A3678-25G Ammonium persulfate Hóa chất dùng trong phòng
thí nghiệm(NH4)2S2O8 CAS 7727-54-0 (nk) |
|
- Mã HS 28334000: AMMONIUM PERSULPHATE (APS)- HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG CÔNG
NGHIỆP TẨY RỬA, SỐ CAS: 7727-54-0. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 28334000: CM-00289/ Muối Natri dùng để làm sạch bề mặt sản phẩm
trong dây chuyền Micro Etching,Sodium persulphate Na2S2O8 99% (nk) |
|
- Mã HS 28334000: Dinatri Peroxodi Sulphat (dạng bột)-sodium persulfate
(Na2S2O8); 25kg/bag. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28334000: Hóa chất công nghiệp: Potassium Monopersulfate Compound
(màu đỏ), 25KGS/BAG, MÃ CAS: 70693-62-8, KHÔNG KBHC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28334000: Hóa chất dùng trong công nghiệp- Phụ gia dùng cho ngành
công nghiệp hóa keo AMMONIUM PERSULPHATE (A.D), Mã cas: 7727-54-0; loại 25kg/
bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28334000: Hóa chất Potassium sulfate,
Cas:7778-80-5,CT:K2SO4,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí
nghiệm, không dùng trong thực phẩm,100g/lọ (nk) |
|
- Mã HS 28334000: Hóa chất SODIUM PERSULFATE (chứa Natri persulfate
>99%) dùng làm phụ gia trong quá trình mạ bản mạch PCB (25kg/túi).số CAS:
7775-27-1, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28334000: Hóa chất thí nghiệm: Amoni peroxodisulfat: Ammonium
peroxodisulfate for analysis ACS,Reag. Ph Eur ((NH4)2S2O8; H8N2O8S2), 1
Kg/chai, Batch: K52334101, HSD: 31.03.22,CAS:7727-54-0 (nk) |
|
- Mã HS 28334000: Hóa chất vô cơ dùng trong công nghiệp AMMONIUM
PERSULFATE (APS). Số lượng: 400 BAO X 25 KG NET 10.000 KG NET.Sản xuất: Tháng
04/2020, hết hạn: Tháng 04/2023. Mã số CAS: 7727-54-0. (nk) |
|
- Mã HS 28334000: Kali persulphat loai 25 kg/bao. CAS 7727-21-1. KBHC
số:HC2020028079 ngày 16/6/2020. Potassium Persulphate (nk) |
|
- Mã HS 28334000: Kali persulphate ALUMSEAL ACTIVATOR BD, cas no
70693-62-8, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28334000: MM02-00253A/ HÓA CHẤT TẨY RỬA BỀ MẶT SẢN
PHẨM;OXONEPS-16 CHỨA DIPOTASSIUM PEROXODISULPHATE<10%,POTASSIUM HYDROGEN
SULPHATE<10% (nk) |
|
- Mã HS 28334000: MM04-005435/ HÓA CHẤT SODIUM PERSULFATE 30% (nk) |
|
- Mã HS 28334000: Na2S2O8/ Soldium persulfate (na2s2o8)- sodium
persulfate. Công dụng làm sạch bề mặt đồng trước khi mạ (nk) |
|
- Mã HS 28334000: ND3059/ CAROAT: Muối Potassium peroxymonosulfate, dùng
trong công nghiệp mạ (đóng gói 25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 28334000: NEO/ Hoá chất xử lý đầu: Neo MSPS.Thành phần
chính:2-Propenoic acid, homopolymer, sodium salt20%(CAS no 9003-04-7). (nk) |
|
- Mã HS 28334000: Potassium Monopersulfate Compuond Số lô: 20200521 Ngày
SX:21.5.2020 HSD: 05.2021 (Nhà SX: Shaoxing Shangyu Jiehua Chemical Co., Ltd-
Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y) (nk) |
|
- Mã HS 28334000: POTASSIUM PERSULPHATE (KPS)-HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG CÔNG
NGHIỆP TẨY RỬA, SỐ CAS: 7727-21-1. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 28334000: Sodium Persulphate (NA2S2O8)- Peroxosufat (persulfat-
hóa chất vô cơ) (Dạng bột) (Kết quả giám định số 829/TB-PTPL,Ngày 09-12-2015)
(Mã CAS: 7775-27-1) (nk) |
|
- Mã HS 28334000: CAROAT: t/p muối Potassium peroxymonosulfate 100% dùng
trong công nghiệp mạ,25kg/bao. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28334000: REAL in IBC sodium persulphate dùng trong công nghiệp,
Đóng trong IBC 31HA1, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28334000: Sodium persulfate- Na2S2O8- hóa chất vô cơ (dạng bột)
(xk) |
|
- Mã HS 28341000: ./ Chất phụ gia dùng để xử lý bề mặt kim loại.CELLUBE
1600,có thành phần bao gồm sodium nitrite: 10-20% Water: 80-90%,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28341000: 910100041/ Bột chống rỉ (Sodium nitrite HQ untreated
(non-food grade), Cas no 7632-00-0, dùng để chống rỉ cho sản phẩm dụng cụ làm
vườn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28341000: AC-131/ Sản phẩm xử lý bề mặt ACCELERATOR 131 có chứa
NaNO2 (7632-00-0) 15-40%, còn lại là H2O (7732-18-5) (nk) |
|
- Mã HS 28341000: Chế phẩm chống cáu cặn, ăn mòn (hệ kín) cho hệ thống
nóng lạnh tuần hoàn (20Kg/thùng) _ Green CC 340 [LCD0000844] (nk) |
|
- Mã HS 28341000: DUNG DỊCH CHUẨN NITRITE CERTIPUR, CHUẨN THEO SRM TỪ
NIST NANO2 TRONG H2O 1000 MG/L NO2-, DÙNG LÀM THUỐC THỬ PHÂN TÍCH, SỬ DỤNG
TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(500ML/CHAI)(CAS 7632-00-0) (nk) |
|
- Mã HS 28341000: Dung dịch Natri nitrit dùng trong công nghiệp sơn
CHEMFOS LIQUID ADDITIVE CFLA, mới 100%, 25 kg/thùng (S829-A8013/25K). Công
thức: NANO2 (nk) |
|
- Mã HS 28341000: H0040024/ Dung dịch điện phân 72 cho máy in
lôgô(5L/CAN) Thành phần NNaO2< 5% và H20 CAS No.7632-00-0 (nk) |
|
- Mã HS 28341000: Hóa chất công nghiệp SODIUM NITRITE (NANO2 99PCT MIN)
Dùng trong nghành tẩy rửa,mã CAS 7632-00-0,đóng gói 25kg/bao.NSX:XIANGYANG
ZEDONG CHEMICAL GROUP CO.,LTDHàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28341000: Hóa chất Sodium nitrite, Cas:7632-00-0,
CT:NaNO2,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng
trong thực phẩm,250g/lọ (nk) |
|
- Mã HS 28341000: Hóa chất xử lý nước GREEN CX 341 (T.Phần chính bao gồm:
1,2,3 Benzotriazole, Natri Nitorit, Acumer 1110 và Isothiazolione) hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28341000: NP-T30H/ Dung dịch dùng để làm sạch bề mặt TONER
30H-26KG (26 Kg/Can)(TP:Sodium Nitrite Na(NO2),Water H20) (nk) |
|
- Mã HS 28341000: RM12-051/ Natri nitrit/ NaNO2 (Kết quả giám định số
1532/N3.13/TĐ ngày 07/10/2013) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28341000: SODIUM NITRITE NaNO2 99%min. Đóng gói: 25kg/bao. Hóa
chất dùng trong công nghiệp luyện kim và cao su. hàng mới 100%. CAS số:
7632-00-0. (nk) |
|
- Mã HS 28341000: Sodium Nitrite. Hàm lượng 99% min, dùng trong công
nghiệp xi mạ, 25kgs/bag, hàng mới 100%. Ma so CAS: 7632-00-0 (nk) |
|
- Mã HS 28341000: Dung dịch dùng để làm sạch bề mặt TONER 30H-26KG (26
Kg/Can)(TP:Sodium Nitrite Na(NO2),Water H20) (xk) |
|
- Mã HS 28341000: Sản phẩm xử lý bề mặt ACCELERATOR 131 có chứa NaNO2
(7632-00-0) 15-40%, còn lại là H2O (7732-18-5) (25KG/CAN) (xk) |
|
- Mã HS 28342100: AS140/ Hỗn hợp muối AS140G dạng hạt dùng trong xử lý
nhiệt có chứa 50% KNO3 và 50% NaNO2 (Salt AS140G) (20 kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 28342100: Dung dịch châm điện cực Clo, model: 500-CL-IFS, P/N:
3200697169, thành phần: 10% Kali nitrat, mã CAS: 7757-79-1, 500ml/chai. Hãng
sản xuất Horiba, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28342100: Dung dịch điều chỉnh cường độ ion cho điện cực Clo,
model: 500-CL-ISA, P/N: 3200697170, thành phần: 10% Kali nitrat, mã CAS:
7757-79-1, 500ml/chai. Hãng sản xuất Horiba, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28342100: FS-00005/ Muối Potassium Nitrate (KNO3) (25 kg/ bao)
(nk) |
|
- Mã HS 28342100: Kali Nitrat (KNO3), số cas: 7757-79-7, Hàm lượng KNO3
> 99.8. Hàng đóng bao 25 kg/bao. Tiền chất thuốc nổ không sử dụng để sản
xuất vật liệu nổ công nghiệp, dùng để tôi cứng kính. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28342100: P8394-500G Potassium nitrate Hóa chất dùng trong phòng
thí nghiệm KNO3 CAS 7757-79-1 (nk) |
|
- Mã HS 28342100: Phân bón- Multi K GG- EXIM (Potassium Nitrate
13.5-0-46.2). Đóng gói 25Kg/Bao. (nk) |
|
- Mã HS 28342100: Potassium Nitrate 99.7% (Kali Nitrat- KNO3) dùng cho
sản xuất kính công nghiệp(25 kg/1 bao),mới 100%,mã CAS: 7757-79-1 (nk) |
|
- Mã HS 28342100: Potassium Nitrate N13,.5%:K2O46% (nk) |
|
- Mã HS 28342100: R2004006-001641/ Kali Nitrat KNO3 Hàn Quốc (20kg/bao)
(TP: Kali Nitrat: 99.8%)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28342100: R2004006-002124/ Hóa chất Potassium Nitrate (KNO3 hàm
lượng 99,5%). Đóng gói 25Kg/bao. Mục đích sử dụng: Ứng dụng trong sản xuất
kính màn hình điện thoại. Cas: 7757-79-1, Dạng rắn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28342100: R2004006-001641. Kali Nitrat KNO3 Hàn quốc, 20kg/bao.
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 28342990: 008000167D/ Electrolyte 500 ml K-54/Chất điện phân K-54
(500 ml/UNA) (nk) |
|
- Mã HS 28342990: 01-CH-00062/ Calcium salt- Muối Canxi Nitrat, hàm lượng
99%, hàng không phải là muối ăn. mới 100%. Khai theo kết quả PTPL:
1958/TB-PTPL ngày 31/08/2015. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28342990: 144/ Chất ổn định (BIOCIDE MV-K9) Mã hàng GLOVE_PT-10
TKNK NPL 101890509230/E31 07/03/2018 (nk) |
|
- Mã HS 28342990: 228621-100G Lead(II) nitrate Hóa chất dùng trong phòng
thí nghiệmPb(NO3)2 CAS 10099-74-8 (nk) |
|
- Mã HS 28342990: 52/ Chất tạo đông (Calcium Nitrate LQ 54-56%) Mã hàng
GLOVE_PT-10 TKNK NPL 102023497700/E31 24/05/2018 (nk) |
|
- Mã HS 28342990: Aluminum nitrate nonahydrate Al(NO3)3.9H2O, CAS
số:7784-27-2, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí
nghiệm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28342990: CALCIUM NITRATE/ Chất tạo đông (CALCIUM NITRATE LQ
54-56%) (nk) |
|
- Mã HS 28342990: CALCIUM SALT (CALCIUM NITRATE TETRAHYDRATE- dạng bột
nguyên liệu dùng trong sản xuất phân bón 25kg/bao (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28342990: Chất Lithium Nitrate 99% (LiNO3) là chất dẫn động Ion
dùng trong công đoạn tôi cứng kính, (25kg/thùng), mã CAS: 7790-69-4. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28342990: Chất tạo đông cao su: Calcium Salt- Batch no: 20200405.
25 Kgs/Bag. (Không thuộc danh mục nghị định 113 và 73). Dùng trong SX găng
tay cao su. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28342990: Chất tạo đông dùng trong sản xuất găng tay cao su
(CALCIUM NITRATE LQ 54-56%), 10124-37-5 (nk) |
|
- Mã HS 28342990: Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất, thành
phần chính Calcium Nitrate dùng trong xử lý nước NALCO CC392 (35kg/Thùng).
Cas: 10124-37-5. Code: CC392/35. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28342990: Copper(II) nitrate trihydrate dùng trong phân tích theo
chuẩn EMSURE(R) hóa chất sử dụng trong phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS
10031-43-3) (nk) |
|
- Mã HS 28342990: CS-NCEV-N-1325/ Hoá chất cho hệ thống xử lý nước thải
công nghiệp: NCEV-N-1325: Nutrient 25%, không tham gia sản xuất sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 28342990: DIPC800/ Phụ gia đông kết cho dung dịch phủ lên bề mặt
găng tay- Dipcal (nk) |
|
- Mã HS 28342990: Dung dịch magie nitrate trong nước INTERLOX 5705 B, cas
no 10377-60-3, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28342990: Ferric Nitrate/ Sắt (III) nitrat nonahydrat, dạng tinh
thể (Làm NLSX HC xử lý bề mặt kim lọai. Chống ăn mòn, gỉ sét) (Mã CAS:
7782-61-8)(PTPL 1206,06/02/15) (nk) |
|
- Mã HS 28342990: FS-00070/ Muối Sodium Nitrate (NaNO3) (25 kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 28342990: HC000145(HC000025)(24)/ Chất tạo đông (Calcium Nitrate
LQ 54-56%) (nk) |
|
- Mã HS 28342990: HC4/ Hóa chất Sodium Nitrate (NaNO3 hàm lượng 99.5%),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28342990: Hóa chất Copper(II) nitrate trihydrate (Cu(NO3)23H2O)-
Cas No: 10031-43-3- AR 500g/chai- dùng trong phòng thí nghiệm- hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28342990: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: 63547-100G
Manganese(II) nitrate tetrahydrate Mn(NO3)2.4H2O (nk) |
|
- Mã HS 28342990: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Bismuth(III)
Nitrate Pentahydrate, Acs &, mã hàng: 383074-500G, số CAS: 10035-06-0
(nk) |
|
- Mã HS 28342990: Hóa chất Sodium Nitrate (NaNO3 hàm lượng 99.5%). Đóng
gói 25Kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28342990: HÓA CHẤT TINH KHIẾT ALUMINIUM NITRATE NONAHYDRATE GR H
TINH KHIẾT DÙNG TRONG PHÂN TÍCH KIỂM NGHIỆM(500G/CHAI)(CAS 7784-27-2) (nk) |
|
- Mã HS 28342990: Hoá chất tinh khiết Cobalt(II) nitrate hexahydrate,
chất thử dùng cho phân tích theo chuẩn EMSURE(R), sử dụng trong phòng thí
nghiệm(100G/CHAI)(CAS10026-22-9) (nk) |
|
- Mã HS 28342990: Hoá chất tinh khiết MAGNESIUM NITRATE HEXAHYDRATE GR
ứng dụng làm hoá chất phân tích trong phòng thí
nghiệm(500G/CHAI)(CAS13446-18-9) (nk) |
|
- Mã HS 28342990: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH BISMUTH(III) NITRATE
BASIC GR THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG REAG. PH EUR, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ
NGHIỆM(100G/CHAI)(CAS1304-85-4) (nk) |
|
- Mã HS 28342990: Lithium Nitrate (LiNO3) (25Kg/Paper Barrel) (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 28342990: Lithium nitrate LiNO3 (1 chai 1KG) (nk) |
|
- Mã HS 28342990: Lithium nitrate, anhydrous, 99%, CAS-No.:
7790-69-4_Muối Nitrate dùng sản xuất mực in (nk) |
|
- Mã HS 28342990: Natri Nitrat (NaNO3), số cas: 7631-99-4, Hàm lượng
NaNO3 > 99. Hàng đóng bao 25 kg/bao. Tiền chất thuốc nổ không sử dụng để
sản xuất vật liệu nổ công nghiệp, dùng để tôi cứng kính. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28342990: NBR16/ Canxi nitrat, CAS: 10124-37-5, CTHH: Ca(NO3)2
(CALCIUM SALT) (nk) |
|
- Mã HS 28342990: Nickel Nitrate 20% Ni/ Nickel Nitrate (Làm NLSX HC xử
lý bề mặt kim lọai. Chống ăn mòn, gỉ sét) (Mã CAS: 13478-00-7) (PTPL 3720,
04/05/16) (nk) |
|
- Mã HS 28342990: Niken Nitrate 20% Ni (Niken Nitrate- Ni(NO3)2.6H2O
(),PTPL:3720/TB-TCHQ (04/2/2016) (nk) |
|
- Mã HS 28342990: NL-SRT-0500/ Phụ gia ngăn ngừa ngộ độc Sodium Nitrite,
NaNo2 (nk) |
|
- Mã HS 28342990: R2004006-001548/ Natri Nitrat NaNO3 Hàn Quốc (20kg/bao)
(TP:Natri Nitrat: 99,3%)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28342990: R2004006-004802/ Hóa chất Lithium Nitrate(LiNO3)
(25Kg/thùng) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28342990: Sodium Nitrate, Natri nitrat (NaNO3 >99,3%), dạng
hạt đóng bao PP/PE 50kg/bao. Mã số CAS: 7631-99-4. dùng để xử lý nước, Không
sử dụng để sản xuất vật liệu nổ công nghiệp. (nk) |
|
- Mã HS 28342990: Z0000000-377604/ Hóa chất Lithium Nitrate (LiNO3)
(25Kg/Paper Barrel) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28342990: Hoá chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp:
NCEV-N-1325: Nutrient 25%, không tham gia sản xuất sản phẩm (xk) |
|
- Mã HS 28342990: Muối diêm- Sodium Nitrate HQ free flowing (non-food
grade) (Mã CAS:7631-99-4) (xk) |
|
- Mã HS 28342990: R2004006-001548. Natri Nitrat NaNO3 Hàn quốc, 20kg/bao.
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 28351000: ./ Chất phụ gia cho mạ hợp kim (Ni-P) ENF-B, dùng trong
công nghiệp xi mạ, dạng lỏng, 20L/can; TP: Sodium hypophosphite monohydrate
45-55%, Ammonium hydroxide Solution 1-2%, Lactic acid 1-3%; mới 10 (nk) |
|
- Mã HS 28351000: 07010118/ Hóa chất KG-531B chứa Sodium Hypophosphite
< 60% (NaPO2H2) là hóa chất dùng trong công nghiệp mạ Niken (nk) |
|
- Mã HS 28351000: 07050606/ Hóa chất KG-536-0 chứa Sodium hypophosphite
(NaH2PO2.H2O) 15%, Organic acid 12%, hóa chất dùng trong công nghiệp mạ Niken
(nk) |
|
- Mã HS 28351000: 07050608/ Hóa chất KG-536-2 chứa Sodium hypophosphite
(NaH2PO2.H2O) 60%, Organic acid 1%, hóa chất dùng trong công nghiệp mạ Niken
(nk) |
|
- Mã HS 28351000: Chất mạ niken 100B (tên thương mại: MID LT NICKEL 100
B, 113551), thành phần: Sodium hypophosphite (NaPO2H2,15-25%), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28351000: Chất phụ gia dùng cho điện phân Nicke ENF-100B, thành
phần: Sodium Hypophosphite. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28351000: FSV-HC14/ Sodium HypophosPhite (NaH2PO2 H2O) (nk) |
|
- Mã HS 28351000: Hóa chất dùng cho hệ thống mạ NI 70H MAKE UP. TPC:
Sodium Hypophosphite 10% (CAS: 7681-53-0), Lactic Acid 20% (CAS: 50-21-5),
Sodium Hydroxide 10% (CAS: 1310-73-2), nước 60% (CAS: 7732-18-5) (nk) |
|
- Mã HS 28351000: Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm-MPHS (phosphinat
hypophosphit & phosphonat phosphit) Cas number: 10039-56-2. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28351000: Hóa chất KG-536-0 chứa Sodium hypophosphite
(NaH2PO2.H2O) 15%, Organic acid 12%, hóa chất dùng trong công nghiệp mạ Niken
(20 lít/can)-hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28351000: Hóa chất KG-536-2 chứa Sodium hypophosphite
(NaH2PO2.H2O) 60%, Organic acid 1%, hóa chất dùng trong công nghiệp mạ Niken
(20 lít/can)-hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28351000: Hóa chất xử lý nước thải mạ E27WTN. Thành phần chính:
nước 75% (CAS: 7732-18-5), Sodium carbonate 8% (CAS: 497-19-8), Sodium
metasilicate 12% (CAS: 6834-92-0) và Sodium Hydroxide 5% (CAS: 1310-73-2)
(nk) |
|
- Mã HS 28351000: RCH0041/ Phụ gia chống oxi hóa, mã hàng ADK STAB
2112(Tris(2,4-di-tert-butylphenyl) phosphite).CAS No.31570-04-4 (nk) |
|
- Mã HS 28351000: SODIUM HYPOPHOSPHITE MONOHYDRATE (WET GRADE) (25KG/
BAG)._ NATRI HYPOPHOSPHIT. PTPL: 6439/TB-TCHQ ngày 03/06/2014. Mã CAS:
10039-56-2 không nằm trong NĐ 113. (nk) |
|
- Mã HS 28351000: YY-819B/ Hóa chất dùng cho hệ thống mạ YY-819B (Sodium
Hypophosphite) (NaPO2H2(H2O) (nk) |
|
- Mã HS 28351000: YY-819C/ Hóa chất dùng cho hệ thống mạ YY-819C (Sodium
Hypophosphite)) (NaPO2H2(H2O) (nk) |
|
- Mã HS 28352200: 08805312/ 'Dung dịch chuẩn pH Standard solution pH
6.86, KH2PO4 0.34%, Na2HPO4 0.36%, H2O 99.3% (0.5L/bot) (nk) |
|
- Mã HS 28352200: 08805313/ Dung dịch chuẩn pH Standard solution pH 9.18,
Na2H20B4O17 0.2%,H2O 99,8%(0.5L/bot) (nk) |
|
- Mã HS 28352200: 08805314/ 'Dung dịch chuẩn pH7, Buffer solution pH 7,00
(20 độ C) (1L/bot), 1.8% chất tan, 98.2% nước./ ES (nk) |
|
- Mã HS 28352200: 08805316/ Dung dịch chuẩn pH Standard solution pH 4.01
KHP 1%,H2O 99% (0.5L/bot) (nk) |
|
- Mã HS 28352200: Dinatri hydrogenphotphat (Disodium hydrogenphosphate);
Na2HPO4; (1 chai 500g) (nk) |
|
- Mã HS 28352200: Dinatri hydrophosphat Na2HPO4 (Nori Tobara- Sodium
hydrogen phosphate _9014/TB-TCHQ)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 28352200: DISODIUM PHOSPHATE- (Na2HPO4). Phụ gia thực phẩm.Hàng
mới 100%.NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LTD. NSX: THAILAND. NSX:
05/2020. HSD: 05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 28352200: Disodium phosphate Na2HPO4 98%min dạng bột, đóng gói
25kg/bao. Hóa chất công nghiệp dùng để xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 28352200: FH040/ NAH2PO4-Chất điều chỉnh pH (nk) |
|
- Mã HS 28352200: Hóa chất di-Sodium hydrogen phosphate dạng rắn chai
1kg, dùng trong phòng thí nghiệm Lab, Code: 1065860500, NSX: Merck. CAS
number: 7558-79-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28352200: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: Sodium phosphate
dibasic dihydrate for HPLC, 98.5%, 250g/ chai, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28352200: Hoá chất Sodium dihydrogen phosphate dihydrate theo
chuẩn chất lượng Ph Eur,BP,USP,JPE,FCC,E 339, nguyên liệu mỹ phẩm (CAS
13472-35-0)(1KG/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 28352200: Hóa chất Sodium dihydrogen phosphate dihydrate theo
chuẩn chất lượng Ph Eur,BP,USP,JPE,FCC,E 339, nguyên liệu mỹ phẩm (CAS
13472-35-0)1KG/CHAI (nk) |
|
- Mã HS 28352200: Hoá chất tinh khiết di-Sodium hydrogen phosphate dạng
khan theo chuẩn chất lượng EMPROVE (R) ESSENTIAL Ph Eur,BP,USP,JPE,E 339,
dùng làm nguyên liệu mỹ phẩm (CAS 7558-79-4) (nk) |
|
- Mã HS 28352200: Hóa chất tinh khiết DI-SODIUM HYDROGEN PHOSPHATE
DIHYDRATE, ứng dụng làm hóa chất phân tích trong phòng thí
nghiệm5KG/CHAI(CAS10028-24-7) (nk) |
|
- Mã HS 28352200: Hoá chất tinh khiết Na2HPO4 khan dùng để phân tích đạt
tiêu chuẩn chất lượng ACS,Reag. Ph Eur, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ
NGHIỆM(1KG/CHAI)(CAS7558-79-4) (nk) |
|
- Mã HS 28352200: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH DI-SODIUM HYDROGEN
PHOSPHATE DODECAHYDRATE GR THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ISO,REAG. PH EUR, SỬ DỤNG
TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (CAS 10039-32-4)1KG/CHAI (nk) |
|
- Mã HS 28352200: Hoá chất tinh khiết phân tích SODIUM DIHYDROGEN
PHOSPHATE DIHYDRATE P.A. THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG REAG. PH EUR (CAS
13472-35-0)(1KG/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 28352200: Hoá chất tinh khiết Sodium dihydrogen phosphate
dihydrate EMPROVE(R) bio Ph Eur,BP,USP,JPE, dùng làm nguyên liệu mỹ
phẩm(5KG/CHAI)(CAS13472-35-0) (nk) |
|
- Mã HS 28352200: Hóa chất tinh khiết SODIUM DIHYDROGEN PHOSPHATE
MONOHYDRATE GR, theo chuẩn chất lượng ACS, REAG.PH EUR, ứng dụng làm hóa chất
phân tích trong phòng thí nghiệm1KG/CHAI(CAS10049-21-5) (nk) |
|
- Mã HS 28352200: Hoá chất tinh khiết tri-Sodium phosphate dodecahydrate,
chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí
nghiệm(1KG/CHAI)(CAS10101-89-0) (nk) |
|
- Mã HS 28352200: Hóa chất:Sodium dihydrogen phosphate dihydrate (Dùng
trong thí nghiệm, hàng mới 100%)NaH2PO42H2O, CAS: 13472-35-0, 1UNA1
chaiAR500g, tổng cộng2000kg./ CN (nk) |
|
- Mã HS 28352200: Hóa chất:Sodium Phosphate dibasic 12-water, EP (Dùng
trong thí nghiệm, hàng mới 100%)Na2HPO4.12H2O, 1.0kg/chai, tổng cộng30kg./ KR
(nk) |
|
- Mã HS 28352200: KDM01/ Hóa chất Di-sodium hydrogen phosphate
dodecahydrate Na2HPO4.12H2O, (500ml/chai). Mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 28352200: Monocalcium Phosphate- Bổ sung canxi và photpho trong
thức ăn chăn nuôi.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28352200: MONOSODIUM PHOSPHATE- (NaH2PO4). Phụ gia thực phẩm.Hàng
mới 100%.NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LTD. NSX: THAILAND. NSX:
04/2020. HSD: 04/2022 (nk) |
|
- Mã HS 28352200: Monosodium phosphate anhydrous NaH2PO4 98%min, dạng
bột, đóng gói 25kg/bao. Hóa chất công nghiệp dùng để xử lý nước thải công
nghiệp. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28352200: NA3PO4/ Phosphat Natri NA3PO4 dùng để xi mạ sản phẩm
thép; 25KG/EA; Mã CAS:10101-89-0 (nk) |
|
- Mã HS 28352200: Nguyên liệu dùng để sản xuất kem thực vật: Muối Natri
hydrogen phosphate, batch no. 20050701, NSX: 07/05/2020 HSD 06/03/2022. (nk) |
|
- Mã HS 28352200: Nguyên liệu sản xuất-natri phosphonate (dạng lỏng)-
CONC KTA2 (Cas# 22042-96-2; 526-95-4)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28352200: Nguyên liệu thực phẩm.DIBASIC POTASSIUM PHOSPHATE.Batch
No:3081034 NSX:11/2019 HSD:10/2022 Nhà SX:Dr.Paul Lohmann.đóng gói,25kg
Nét/Bao. (nk) |
|
- Mã HS 28352200: NPLVN057/ Chất làm ổn định monosodium phosphate- (Natri
dihydrophosphate 99%, NaH2PO4, Cas no. 13472-35-0) (nk) |
|
- Mã HS 28352200: PH6.86/ Dung dịch chuẩn pH Standard solution pH 6.86
(0.5L/bot), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28352200: Phụ gia thực phẩm PRAYPHOS TM DSP 2 FG- Disodium
phosphate dihydrate,chất nhũ hóa dùng làm phụ gia trong sx và chế biến thực
phẩm(25kg/bag).Batch No:2004851.Nsx:02/2020.Hsd: 02/2022.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28352200: PHỤ GIA THỰC PHẨM: DISODIUM PHOSPHATE ANHYDROUS, FOOD
GRADE, 25KG/BAO. (nk) |
|
- Mã HS 28352200: Phụ gia thực phẩm-Điều chỉnh độ pH dùng trong thực phẩm
DISODIUMPHOSPHATE ANHYDROUS, GRANULAR, FOOD GRADE. 25kg/bag. HSD: 26/03/2022
(nk) |
|
- Mã HS 28352200: Sodium dihydrogen phosphate dihydrate NaH2PO4.2H2O, CAS
số:13472-35-0, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí
nghiệm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28352200: Sodium Phosphate Dibasic.12H2O. Nguyên liệu sản xuất
thuốc tân dược. EP: 04/2020-04/2022 (nk) |
|
- Mã HS 28352200: Surfix MN643: Chế phẩm tẩy rửa bề mặt kim loại, dạng
lỏng, dùng trong công nghiệp xi mạ, 40 KG/thùng, mã CAS:
7558-79-4,598-62-9,13138-45-9,7732-18-5, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28352200: ZNT/ Sản phẩm xử lý bề mặt PREPALENE ZNT có chứa
Na2HPO4 (7558-79-4) 30-60%, NaNO2 (7632-00-0) 1-5%, Na4P2O7 (7722-88-5) 10-30
%,Titanium compound 1-5% (nk) |
|
- Mã HS 28352200: Dung dịch chuẩn pH Standard solution pH 4.01 KHP 1%,H2O
99% (0.5L/bot) (xk) |
|
- Mã HS 28352200: Dung dịch chuẩn pH7, Buffer solution pH 7,00 (20 độ C)
(1L/bot), 1.8% chất tan, 98.2% nước (xk) |
|
- Mã HS 28352200: Hóa chất Natridihydro Phosphate 99% (NaH2PO4)Xuất xứ:
Việt nam (xk) |
|
- Mã HS 28352200: Sản phẩm xử lý bề mặt PREPALENE ZNT có chứa Na2HPO4
(7558-79-4) 30-60%, NaNO2 (7632-00-0) 1-5%, Na4P2O7 (7722-88-5) 10-30
%,Titanium compound 1-5% (20KG/BAG) (xk) |
|
- Mã HS 28352400: CNO010/ Phụ gia thực phẩm: Potassium citrate dạng bột
(nk) |
|
- Mã HS 28352400: Dikali Hidrophotphat 3PTNC 1kg/BT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28352400: DIPOTASSIUM PHOSPHATE ANHYDROUS (DIPOTASSIUM HYDROGEN
PHOSPHATE) Phụ gia dùng trong thực phẩm (25 Kg/Bag), NSX: 07/05/2020,
HSD:06/05/2022), Hàng mới 100% NSX: REEPHOS FOOD INGREDIENTS CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 28352400: DUNG DỊCH CHUẨN PHOSPHATE CERTIPUR, CHUẨN THEO SRM TỪ
NIST KH2PO4 TRONG H2O 1000 MG/L PO43-,THUỐC THỬ ĐỂ PHÂN TÍCH,SỬ DỤNG TRONG
PHÒNG THÍ NGHIỆM(500ML/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 28352400: Hoá chất di-Potassium hydrogen phosphate khan đạt chuẩn
ACS,Reag. Ph Eur, dùng trong phân tích, sử dụng trong phòng thí
nghiệm(1KG/CHAI)(CAS7758-11-4) (nk) |
|
- Mã HS 28352400: Hóa chất HK2O4P-3H2O dùng trong phân tích, đóng gói 1kg
trong chai nhựa, Sử dụng trong phòng thí nghiệm1KG/CHAI(CAS16788-57-1) (nk) |
|
- Mã HS 28352400: Hóa chất Potassium dihydrogen phosphate a.r. P/N:
CL00.1146.1000 (1kg/ chai), mã CAS: 7778-77-0. Moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 28352400: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH POTASSIUM DIHYDROGEN
PHOSPHATE GRTHEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ISO (250G/CHAI), SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ
NGHIỆM (CAS 7778-77-0) (nk) |
|
- Mã HS 28352400: Hoá chất tinh khiết Potassium dihydrogen phosphate
(< 0.005% Na) EMSURE(R) ACS,ISO,Reag. Ph Eur, chất thử dùng cho phân tích,
sử dụng trong phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS7778-77-0) (nk) |
|
- Mã HS 28352400: Hóa chất Tripotassium phosphate (K3PO4) dùng để sản
xuất kính, 25 Kg/bao (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28352400: Hóa chất: Potassium phosphate monobasic, EP (Dùng trong
thí nghiệm, hàng mới 100%)KH2PO4, CAS: 7778-77-0, 1UNA1 chai1.0kg, tổng
cộng100kg./ KR (nk) |
|
- Mã HS 28352400: K4P2O7/ Chất tẩy rửa Tetra Kali Pyrophosphate(TKPP),chủ
yếu được áp dụng cho mạ điện mà không có cyanate, K4O2P7 (mã
CAS:7320-34-5),dạng bột màu trắng hoặc dạng hạt, 25kg/ bao.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28352400: Kali dihydrogenphotphat (Potassium
dihydrogenphosphate), 500g/chai (nk) |
|
- Mã HS 28352400: Muối Monopotassium Phosphate của 7Up Revive Isotonic
Concentrate (1 unit 1,531 Kgs Net) (1,5 unit đựng trong 1 bag) (nk) |
|
- Mã HS 28352400: MUOIKP/ Kali Photphat(K3PO4),Muối Kali Photphat dạng
tinh thể,Dùng sản xuất chất trợ nhuộm cho thuốc nhuộm hoạt tính CAS NO:
7778-53-2.KQ PTPL: 389/TB-KĐ3 (nk) |
|
- Mã HS 28352400: P0662-25G Potassium phosphate monobasic Hóa chất dùng
trong phòng thí nghiệmKH2PO4 CAS 7778-77-0 (nk) |
|
- Mã HS 28352400: Phân bón Monokali Phosphate MKP (YaraTera Krista MKP)
dạng bột. Hàm lượng: P2O5: 52.2%. K2O: 34.6%. Đóng gói: 25kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 28352400: Phụ gia thực phẩm- DIPOTASSIUM PHOSPHATE- K2HPO4. Hàng
mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS (THAILAND)LTD;XX: THAILAND;NSX
05/2020;HSD 05/2022;SỐ CAS: 7758-11- 4 (nk) |
|
- Mã HS 28352400: Phụ gia thực phẩm: DIPOTASSIUM PHOSPHATE ANHYDROUS,
hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch: 20-04-29/670, NSX: 29/04/2020, HSD:
29/04/2022. (nk) |
|
- Mã HS 28352400: Z0000000-470745/ Hóa chất Tripotassium phosphate
(K3PO4) (dùng để sản xuất kính, 25 Kg/bao), (TP: Potassium Phosphate: >
98%) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28352510: Dicalcium Phosphate (DCP); P>17%; Ca>20%. Dùng
làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, do Trung quốc sản xuất đóng bao
50kg.Nơi sản xuất: YUNNAN SUNWARD CHEMICALS CO., LTD- China (nk) |
|
- Mã HS 28352510: Dicalcium phosphate (feed grade) (CaHPO4). Hàm lượng:
P>17%, Ca>20%, F<1800mg/kg, As<20mg/kg. Đóng gói: 50kg/bao. Nhà
sản xuất: Yunnan lilong chemical industry Co., LTD. (nk) |
|
- Mã HS 28352510: DICALCIUM PHOSPHATE 17% FEED GRADE, Nguyên liệu SX Thức
ăn chăn nuôi, 50 Kg/Bao, (Phù hợp NK theo TT: 21/TT- Bộ NT PTNT) (nk) |
|
- Mã HS 28352510: Dicalcium Phosphate CaHPO4 P>17%, Ca>21% dùng
trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, do Trung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà
SX: YUNNAN FUMIN SHIXIANG FEEDSTUFF ADDITIVE LTD (nk) |
|
- Mã HS 28352510: Dicalcium phosphate- Dùng trong chế biến thức ăn chăn
nuôi, thủy sản (nk) |
|
- Mã HS 28352510: Dicalcium Phosphate Feed Grade 18%: Hỗn hợp vô cơ có
thành phần chính là Canxi Phospate dùng để bổ sung khoáng chất trong thức ăn
chăn nuôi (nk) |
|
- Mã HS 28352510: FEED GRADE MONOCALCIUM PHOSPHATE (MCP 22):Chất phụ gia
bổ sung trong TACN.Mã số công nhận TACN: II.1.2.2.Hàng mới 100%.Cơ sở
SX:SICHUAN STAR KENZO INTERNATIONAL CO.,LTD. (nk) |
|
- Mã HS 28352510: MONOCALCIUM PHOSPHATE FEED GRADE- bổ sung canxi trong
thức ăn chăn nuôi- Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT(CV 38/CN-TĂCN), Hàng
không chịu thuế VAT theo TT26/2015/TT-BTC (nk) |
|
- Mã HS 28352510: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: MONOCALCIUM
PHOSPHATE (MCP). Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
(nk) |
|
- Mã HS 28352510: PHOSPHATE BICALCIQUE (DICALCIUM PHOSPHATE-DCP)-Bổ sung
canxi và photpho trong thức ăn chăn nuôi.(NSX:FAR.PRO.MODENA S.P.A) Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28352510: Sinophos Brand Feed Grade Dicalcium Phosphate DCP 21:bổ
sung canxi,phopho trong TĂCN.Hàng đóng 50kg/bao.Nhà SX:Sinochem YunLong
Co.,Ltd.Số DKNK:582-10/17-CN.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28352590: (NLSX milo) Dicalcium Phosphate (INS 341ii)- Dicalcium
Phosphate Dihydrate (hàng đồng nhất 25Kg/Bao). Đã kiểm hóa thực tế tại tờ
khai số: 10179723924 (03/01/2018) (nk) |
|
- Mã HS 28352590: CHẤT KHOÁNG Dicalcium phosphate Anhydrous.Nhà Sản xuất:
CHEMISCHE FABRIK BUDENHEIM/ GERMANY. (nk) |
|
- Mã HS 28352590: Dicalcium Phosphate Anhydrous (nguyên liệu sản xuất
nước giải khát) (nk) |
|
- Mã HS 28352590: DICALCIUM PHOSPHATE DIHYDRATE DENTAL GRADE Bột calcium
phosphate(Mã hàng: 5C069) dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 28352590: Nguyên liệu tá dược: A-TAB ((Dicalcium Phosphate,
Anhydrous), số lot: 683999,740514, hsd: 05/07/2022, 15/10/2022, tiêu chuẩn
EP9, nhà sx: INNOPHOS, đóng gói 50kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 28352590: Nguyên liệu tá dược: CALIPHARM A (Dicalcium Phosphate,
Anhydrous), số lô: 768396, hạn dùng: 12/12/2022, tiêu chuẩn EP9, nhà sx:
INNOPHOS, đóng gói 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 28352590: Phụ gia thức ăn chăn nuôi: DICALCIUM PHOSPHATE (DCP
17%). Hàng mới 100%. NHÀ CUNG CẤP:TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,
LTD.- China (nk) |
|
- Mã HS 28352510: Di Canxi Phosphat (nguyên liệu để sản xuất thức ăn chăn
nuôi, hàng đóng gói gồm 600 bao TL tịnh 50 kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 28352510: Dicalcium Phosphate- POWDER (Dicanxi Photphat dùng cho
thức ăn gia súc, hàm lượng phosphorus (P): 18%, calcicum (CA): 23%) xuất xứ
Việt Nam. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28352510: Dicalcium Phosphate,(Dicanxi Photphat dùng cho thức ăn
gia súc, hàm lượng phosphorus (P): 18%, calcicum (CA): 23%) xuất xứ Việt Nam.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28352510: Dicalcium Phosphate,Dicanxi Photphat dùng cho thức ăn
gia súc, hàm lượng phosphorus (P): 18%, calcicum (CA): 23% xuất xứ Việt Nam.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28352600: 12-PM55/ Bot canxi photphat/Calcium phosphoric acid
powder KQGD: 1458/n3.12/TD NA24.08.12 TK: 10276 MA CAS: 7664-38-2 (nk) |
|
- Mã HS 28352600: Apatite-TCP, triclinic (Canxi photphat), Ca3(PO4)2,
25g/chai (nk) |
|
- Mã HS 28352600: Canxi phosphat dùng trong thức ăn chăn nuôi MONOCALCIUM
PHOSPHATE.25kg/bag. HSD: 15/03/2023 (nk) |
|
- Mã HS 28352600: MCP (Monocalcium phosphate) (Nguyên liệu sản xuất thức
ăn gia súc). Bổ sung Canxi và Photpho trong thức ăn chăn nuôi.Theo KQPTPL
1354/PTPLMN-NV,ngày 08/09/2009 (nk) |
|
- Mã HS 28352600: Monocalcium Phosphate (CaHPO4)2.H2O; P>22%,
18%>Ca>15% dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, do Trung quốc sản
xuất đóng bao 25kg. Nhà SX: YUNNAN PHOSPHORUS CHEMICALS GROUP CORPORATION
LIMITED (nk) |
|
- Mã HS 28352600: MONOCALCIUM PHOSPHATE(MCP) (Nguyên liệu sản xuất thức
ăn chăn nuôi) theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28.11.2019, STT: II
1.2.2,50kgs/bao/1040 bao.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28352600: Monocalcium phosphate, nguyên liệu sản xuất thức ăn
chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2020/TT-BNNPTNT, mục 2.2. Hàng mới 100%,
hàng đóng bao 25kg/bao. Nhà sx: GLOBAL FEED, S.L.U (nk) |
|
- Mã HS 28352600: Nguyên lệu thực phẩm: TRI CALCIUM PHOSPHATE M-3 (dùng
làm chất ổn định, chất chống đông vón, chất đệm trong chế biến thực phẩm),
Lot number: 20110269, 25kg/1 bao. HSD: 03/2022, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28352600: Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi: MONOCALCIUM
PHOSPHATE,bổ sung khoáng canxi và photpho trong thức ăn chăn nuôi mã sản phẩm
2.3.3 (nk) |
|
- Mã HS 28352600: Nguyên liệu tá dược: CALIPHARM T (Tricalcium
Phosphate), lot: 754361, hsd: 11/03/2025,.tiêu chuẩn NF 37, nhà sx: INNOPHOS,
đóng gói 25kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 28352600: Nguyên liệu thực phẩm- Muối canxi photphat (Tricalcium
Phosphate (Powder NF FCC))- (20kg/bao)- NSX 03,04/2020, HSD 03,04/2025 (nk) |
|
- Mã HS 28352600: NLSX phụ gia thực phẩm: Chất điều chỉnh độ acid-
Monocalcium Phosphate (25 kg/bag), (dùng phục vụ sản xuất nội bộ doanh
nghiệp,không tiêu thụ tại thị trường trong nước)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28352600: Phụ gia thức ăn thủy sản Monocalcium Phosphate. Hàng
mới 100%. NHÀ CUNG CẤP: KUNMING CHUAN JIN NUO CHEMICAL CO., LTD, China (nk) |
|
- Mã HS 28352600: Phụ gia thực phẩm (Monocanxi phosphate monohydrate-
Regent 12XX (Monocalcium Phosphate Monohydrate (MCPM)))- 25kg/ bao- NSX:
02,03/2020- NHH: 02,03/2022- hàng không thuộc điều 6 của 15/2018/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 28352600: Phụ gia thực phẩm (Versacal (R) MP Tribasic Calcium
Phosphate)- NSX: 02/2020, NHH: 02/2025- (15kg/bag)- hàng không thuộc điều 6
của 15/2018/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 28352600: Phụ gia thực phẩm: CAFOS M (25 KG
BAG).CAS:12167-74-7,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28352600: Tá dược: Dicalcium Phosphate Anhydrous (A-TAB) USP 41,
lô: 748660, sx: 11/2019, hd: 11/2022. Nsx; The United States of America (USA)
(nk) |
|
- Mã HS 28352910: Hóa chất Trisodium Phosphate (NA3PO4) (20Kg/Plastic
Paper Bag) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28352910: N364ST/ Sản phẩm xử lý bề mặt PALKLIN N364ST chứa
Na2CO3 (497-19-8) 10-30%,Na3PO4 (7601-54-9) 30-60%, Na2SiO3 (6834-92-0)
10-30% còn lại là Surfactant. (nk) |
|
- Mã HS 28352910: R2004006-003220/ Hóa chất Trisodium Phosphate (NA3PO4)
(20Kg/Plastic Paper Bag) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28352910: Sản phẩm xử lý bề mặt PALFOS 1077T1 20kg/can, thành
phần: Sodium dihydrogen phosphate 10-30% CAS 7558-80-7, surfactant 5-10%, còn
lại là nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28352910: SODIUM PHOSPHATE (25 Kg/Bag)(Thành phần:SODIUM
PHOSPHATE 100%).Hàng mới 100%. Số 1912/TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 28352910: TRISODIUM PHOSPHATE (Na3PO4). Phụ gia thực phẩm.Hàng
mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS (THAILAND) LTD; NSX:
THAILAND.NSX:05/2020. HSD:05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 28352910: TRISODIUM PHOSPHATE (TSP) ANHYDROUS NA3PO4: Muối NATRI
TRIPHOSPHATE dạng bột, sử dụng để sơn ô tô, đóng 25kg/bao, NSX GUIZHOU LVYIN
BIOTECH CO.LTD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28352910: Trisodium Phosphate Anhydrous- Na3PO4- dùng trong xi
mạ. CAS: 7601-54-9. (nk) |
|
- Mã HS 28352910: Trisodium Phosphate- Na3PO4, dùng trong xi mạ. CAS:
7601-54-9 (nk) |
|
- Mã HS 28352910: Z0000000-422024/ Hóa chất Trisodium Phosphate (NA3PO4)
(20Kg/Plastic Paper Bag) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28352990: Hoá chất Sodium ammonium hydrogen phosphate
tetrahydrate EMSURE(R), là hợp chất phosphate, chất thử dùng cho phân tích,
sử dụng trong phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS7783-13-3) (nk) |
|
- Mã HS 28352990: HÓA CHẤT XỬ LÝ NƯỚC DOVITREAT 1030 (NA6P8O18)
(25KG/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 28352990: Hóa chất: Ammonium Phosphate dibasic, EP (Dùng trong
thí nghiệm, hàng mới 100%), CAS: 7783-28-0, 1UNA1 chai0.5kg, tổng cộng5kg./
KR (nk) |
|
- Mã HS 28352990: Hợp chất hữu cơ Phosphoramidite, để tổng hợp chuỗi ADN
nhân tạo- Ac-dC Phosphoramidite, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28352990: Kẽm photphat dạng lỏng, dùng trong công nghiệp sơn.
Công thức: H3-O4-P.3/2Zn; CAS N0. 7779-90-0;(25%-50%); VBRC/PL/4GAL VERSA
BOND RINSE CONDITIONER;Hàng mới 100%. Đóng gói: 4GAL~15.1416 LIT/thùng. (nk) |
|
- Mã HS 28352990: L3150/ Sản phẩm xử lý bề mặt PALBOND L3150 Replenishing
V:Zn(H2PO4)2(13598-37-3)10-30%,H3PO4(7664-38-2)5-10%,Mn(H2PO4)2(18718-07-5)1-5%,H2SiF6(16961-83-4)1-5%,Nickel
compound 5-10%,H2O:40% (nk) |
|
- Mã HS 28352990: Mangan hydrogen phosphat, dạng bột_PL-55A (Manganese
dihydrogen phosphate CAS 10124-54-6; 80~90%),PTPL:143/TB-TCHQ (07/01/2020)
(nk) |
|
- Mã HS 28352990: Monoammonium phosphate NH4H2PO4 98%min dạng bột, đóng
gói 25kg/bao. Hóa chất công nghiệp dùng để xử lý nước thải công nghiệp. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28352990: Muối Sodium Acid Pyrophosphate SAPP28- Sodium Acid
Pyrophosphate SAPP28 (25kg/bag) (Đã kiểm hóa theo TK 102964994203-05/11/19)
(nk) |
|
- Mã HS 28352990: Natri Hexametaphosphat loại 25 kg/bao. CAS: 68915-31-1
Sodium Hexamethaphosphate. (nk) |
|
- Mã HS 28352990: Nguyên liệu dược Aluminium phosphate gel (nk) |
|
- Mã HS 28352990: Nguyên liệu dược: ALUMINIUM PHOSPHATE EP 8.0. BATCH NO:
20-122-30, NSX: 03/2020, HSD: 03/2021.Nhà Sản Xuất: ELEMENTIS PHARMA GMBH
(nk) |
|
- Mã HS 28352990: Nguyên liệu sản xuất sơn: Chất chống ăn mòn, phosphate
de Zinc PZ 20. P.W.32 (P101),Mã CAS: 7779-90-0, 1314-13-2 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28352990: Nguyên liệu sx thuốc tân dược (tá dược): N 52-06
Disodium Phosphate 12-hydrate (Disodium Phosphate Dodecahydrate) EP10. Lô:
C92433A. Năm sx: 01/2020. Hạn dùng: 01/2021 (nk) |
|
- Mã HS 28352990: NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM: TRICALCIUM PHOSPHATE DẠNG BỘT,
200G/GÓI, HÀNG MẪU DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 28352990: Nhôm Dihydrogen Phosphate (Al(H2PO4)3,ALUMINUM
DIHYDROGEN PHOSPHATE) làm chất phụ gia có tác dụng kết dính trong quá trình
đúc chì trong sản xuất bình ắc quy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28352990: Nhóm dihyrophosphat dạng hoà tan trong
nước(25kgs/can)-(PTPL sô: 2456/TB-KD3 ngày 15/11/2017)-CAS no: 13530-50-2-
MONO ALUMINIUM (nk) |
|
- Mã HS 28352990: NLSX KEO: Diammonium phosphate technical (Các phosphat
khác: Diammonium hydrogenorthophosphate) (Đã kiểm hóa tại TK
103093905611/A12) (CAS: 7783-28-0) (969234) (nk) |
|
- Mã HS 28352990: Phosphat (loại khác-hóa chất vô cơ); TP chính zinc
phosphate- (BBZ53642V) ZINC PHOSPHATE
[Cas:7779-90-0;Zn3(PO4)2](KQ:0377/TB-KĐ4-20/04/2018) (nk) |
|
- Mã HS 28352990: Phốt phát nhôm: Aluminlum Phosphate. 5000ml/lọ. Số lô:
P/B05/19/001.NSX: 20.12.2018. HSD: 31.01.21. HSX: Brenntag,Đan Mạch. Mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 28352990: Phụ gia thực phẩm: TRISODIUM PHOSPHATE ANHYDROUS, 25Kg/
Bao, hàng mới 100%, Batch: 20-04-13/588, NSX: 13/04/2020, HSD: 13/04/2022.
(nk) |
|
- Mã HS 28352990: SURCON 322 A: Chất định hình trong quy trình PHOSPHAT
MANGAN, 1kg/bao, mã CAS: 10124-54-6, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28352990: SVN28/ Chất phụ gia mạ Sumer SE-660-B, NaH2PO2.H2O,
(sodium hypophosphite 45-49%, Organic acid 7-10%) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28352990: Tri-Sodium Phosphate Dodecahydrate (1kg/chai) Na3PO4.
12H2O-, cas:10101-89-0, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28352990: VTTH-CHEMICALSA102/ Hóa chất A 102, thành phần chính:
Natri Hexametaphotphat (Na6P6O18) dùng để xử lý nước trong lò hơi, 25kg/ can.
Mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 28352990: Zinc Phosphate ZP 409-1- (CAS: 7779-90-0) Phốt phát kẽm
dạng bột. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (480 bao x 25 kg/
bao). (nk) |
|
- Mã HS 28352990: ZINC PHOSPHATE: Kẽm phosphate dùng trong ngành sơn,
20kg/bao, hóa chất dùng trong công nghiệp, mã Cas: 7779-90-0,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28352990: Hóa chất A 102, thành phần chính: Natri
Hexametaphotphat (Na6P6O18) dùng để xử lý nước trong lò hơi, 25kg/ can. Mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 28352990: Sản phẩm xử lý bề mặt PALBOND L3150 Replenishing
V:Zn(H2PO4)2(13598-37-3)10-30%,H3PO4(7664-38-2)5-10%,Mn(H2PO4)2(18718-07-5)1-5%,H2SiF6(16961-83-4)1-5%,Nickel
compound 5-10%,H2O:40%(25KG/CAN) (xk) |
|
- Mã HS 28353100: 72061-100G Sodium triphosphate pentabasic Hóa chất dùng
trong phòng thí nghiệma5P3O10 CAS 7758-29-4 (nk) |
|
- Mã HS 28353100: Chất điều chỉnh độ nhớt cho hồ gốm sứ dùng để sản xuất
gốm sứ (SODIUM TRIPOLYPHOSPHATE) STPP công nghiệp, công thức hóa học:
Na5P3o10, Hàng mới 100%, quy cách đóng gói 25kg/túi. mã CAS:7758-29-4. (nk) |
|
- Mã HS 28353100: Chất Sodium triphosphate (sodium tripolyphosphate), mới
100%(Hàng chưa có KQGĐ, cty tạm áp HS code)/ STPP 94% INDUSTRY GRADE (Ma CAS
7758-29-4) (nk) |
|
- Mã HS 28353100: Chế phẩm SODIUM TRIPOLY PHOSPHATE (STPP-G) dùng cho sản
xuất men gạch ceramic với thành phần chính muối silicat, photphat của natri
và phụ gia (Na5P3O10). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28353100: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Sodium
triphosphate pentabasic CAS: 7758-29-4 Công thức: Na5P3O10 Mã hàng:
72061-100G/chai hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28353100: Hóa chất phụ gia thực phẩm: SODIUM TRIPOLYPHOSPHATE
(STPP).Số CAS: 7758-29-4.Là đơn chất, không thuộc điều 6 Nghị Định
15/2018/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 28353100: Muối Sodium Tripolyphosphate (STPP), nguyên phụ liệu
dùng sản xuất gạch men (nk) |
|
- Mã HS 28353100: Nguyên liệu dùng trong sx gạch ceramic: Hóa chất Sodium
tripoly phosphat STPP- A2409 (Na5P3O10), dạng bột, hàng mới 100%. (25kg/ bao)
(nk) |
|
- Mã HS 28353100: Nguyên liệu Sodium Tripolyphosphate LKS (Na5P3O10),
trọng lượng 25kg/bao, là nguyên liệu sản xuất gạch men. Max CAS: 7758-29-4.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28353100: Nguyên liệu STPP- Deflocculant (Body STPP- CS-J2190)-
Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men. (Công thức hóa học là Na5P3O10) CAS
NO. 7758-29-4 (nk) |
|
- Mã HS 28353100: PGTP-Sodiumtripolyphosphate trong ngành thực phẩm:
SODIUM TRIPOLYPHOSPHATE (STPP) FS66 25KG/BAG. BATCH: 150505001, NSX
05/05/2020 HSD 04/05/2022. CAS 7758-29-4 thuộc phụ lục V-KBHC
NĐ113/2017/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 28353100: Phối liệu dùng trong sản xuất gạch Ceramic: Code DF-210
Deffloculant (SodiumTripolyphosphat) quy cách đóng gói 25kg/bao, số
CAS:7758-29-4, nhà cung cấp Kerafrit,S.A Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28353100: Phụ gia (dùng trong sx gạch granite) STPP(203) STPP FOR
GLAZE (nk) |
|
- Mã HS 28353100: Phụ gia dùng trong sản suất gạch men STPP Natri
triphosphat CODE: CHUAN DONG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28353100: Phụ gia thực phẩm (chất tạo kết cấu trong chế biến thực
phẩm, hiệu Carfosel, nhà Sx Prayon SA, bao 25 kg)- thành phần chính Natri
tripolyphosphate: Carfosel 990. Hàng NK đăng ký kiểm tra CL NN. (nk) |
|
- Mã HS 28353100: Phụ gia thực phẩm: CARFOSEL 990- Pentasodium
triphosphate, dùng làm phụ gia trong sản xuất và chế biến thực phẩm,
(25kg/bag), Bacth no: 20068157, NSX: 03/2020-HSD: 03/2022. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28353100: Phụ gia thực phẩm: Pentasodium Triphosphate- FST (FAST
SOLUBLE TRIPOLYPHOSPHATE- STPP based), hàng mới 100%, 25Kg/ Bao, Cas:
7758-29-4, Bath: FSTD200423, NSX: 23/04/2020, HSD: 23/04/2022. (nk) |
|
- Mã HS 28353100: Phụ gia thực phẩm: STPP FS66 (SODIUM TRIPOLYPHOSPHATE),
25 Kg/ Bao. Mã CAS: 7758-29-4 (nk) |
|
- Mã HS 28353100: Sodium tripoliphosphate (STPP); công thức hóa học:
Na5P3O10; mã sản phẩm: DF-210; đóng gói: 25 kg/bao (Dùng trong sản xuất gạch
men) (nk) |
|
- Mã HS 28353100: SODIUM TRIPOLYPHOSPHATE (STPP) Dùng trong công nghiệp
gốm sứ, gạch men, dệt; 26kg/bao; Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28353100: STPP FOR BODY (Phụ gia dùng trong sản xuất gạch
granite)- Đang chờ kết quả giám định tại tờ khai số 102641397133 (nk) |
|
- Mã HS 28353100: STPPM/ Hóa chất ngâm tôm STPP (Sodium Tripolyphosphate
LKS). (25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 28353100: TSC001/ Phụ gia thực phẩm: Sodium citrate dạng bột (nk) |
|
- Mã HS 28353100: U01I20010118/ Hóa chất ức chế ăn mòn VCS_C44
(20kg/can), hàng mới 100%, 720040110197 (nk) |
|
- Mã HS 28353100: Hóa chất ức chế ăn mòn VCS_C44 (20kg/can) (xk) |
|
- Mã HS 28353100: Phụ gia gạch men: Chất làm giảm độ kết dính của đất sét
sản xuất gạch men (STPP 1 (Glaza Frit)), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28353910: BLL002ND/ Phụ gia thực phẩm TSPP:Tetrasodium
Pyrophosphate (Na4P2O7), 25kg/bao, hàng mới 100% dùng sản xuất thức ăn cho
thú cưng (nk) |
|
- Mã HS 28353910: Chất phụ gia thực phẩm (Poly) phosphate KING COOK (Mã
CAS: 7722-88-5) (nk) |
|
- Mã HS 28353910: Hóa chất Tetra natri pyrophosphate dùng chế biến thực
phẩm TARI K215 (1KG/BAG) theo PTPL 1900/TB-TCHQ ngày 10/03/2020, NSX:
11/05/2020 HSD: 11/05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 28353910: Phụ gia thực phẩm dùng trong chế biến thực phẩm-
Tetrasodium Pyrophosphate (E-450iii); 40 bao (25kg/bao). Hàng mới 100%; NSX:
05.2020, HSD: 05.2023. (nk) |
|
- Mã HS 28353910: PHỤ GIA THỰC PHẨM- TETRASODIUM PYROPHOSPHATE FOOD GRACE
(CTHH Na4P2O7, 25KG/ BAO, HSD: 28/04/2022, C/O: E203236993030125 NGÀY:
12/06/2020. ĐÃ KBHC: 2020-28188,) (nk) |
|
- Mã HS 28353910: PHỤ GIA THỰC PHẨM: HAMIFOS 331, FOOD GRADE, 25KG/BAO
(nk) |
|
- Mã HS 28353910: Phụ gia thực phẩm: TETRASODIUM PYROPHOSPHATE, hàng mới
100%, 25Kg/ Bao, Cas: 7722-88-5, Batch: TSPP200424, NSX: 24/04/2020, HSD:
24/04/2022. (nk) |
|
- Mã HS 28353910: TETRASODIUM PYROPHOSPHATE- (Na4P2O7). Phụ gia thực
phẩm.Hàng mới 100%.NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LTD. NSX: THAILAND.
NSX: 04/2020. HSD: 04/2022 (nk) |
|
- Mã HS 28353990: (NLSX các SP Milo,Nesvita,Mgi)-Ferric
(III)Pyrophosphate 20-22% FE (Iron pyrophosphate-Poly phosphate loại
khác)(Hàng đồng nhất 25kg/bao).KQGĐ:13261/TB-TCHQ ngày31/10/2014,
NSX:08/01/20-HSD:07/01/23 (nk) |
|
- Mã HS 28353990: ./ Chất dùng trong công nghiệp mạ Potassium pyro
phosphate K4P2O7, thành phần: Potassium Pyro Phosphate >95%, dạng bột,
20kg/bao, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28353990: 221368-100G Sodium pyrophosphate decahydrate Hóa chất
dùng trong phòng thí nghiệma4P2O7 10H2O CAS 13472-36-1 (nk) |
|
- Mã HS 28353990: 2710899096/ Tetrapotassium pyrophosphate >99%, công
thức hóa học K4P2O7, mã Cas 7320-34-5 (nk) |
|
- Mã HS 28353990: 512-PLUS/ Chất phụ gia thực phẩm POLYPHOSPHATE (NEW 512
PLUS) (nk) |
|
- Mã HS 28353990: 91100547300/ Sodium metaphosphate- hóa chất dùng sx mỹ
phẩm- KQGĐ: 3393/PTPLHCM-NV-04/12/2012 (nk) |
|
- Mã HS 28353990: Apatite HAP, monoclinic (Hydroxyapatite),
Ca10(PO4)6(OH)2, 25g/chai (nk) |
|
- Mã HS 28353990: Bột Amoni Polyphosphate. Mã: JLS-APP DO. Nhà sản xuất:
HANGZHOU JLS FLAME RETARDANTS CHEMICAL CO., LTD. Dùng làm mẫu phụ gia trong
sản xuất sơn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28353990: Chất giữ nước- POLYMIX K2201, (25 Kgs/ bag), Lot:
200211-12-13 Nsx: 16/04/2020 Hsd: 15/04/2022, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28353990: Chất giữ nước-Meat Phosphate (1 Kg/pkt;20 pkts/ ctns)
Lot 200420 NSX 20/04/2020 HSD 20/04/2022, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28353990: Chất phụ gia chống cháy APP Masterbatch AUMWTB01, dạng
hạt, dùng trong ngành nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28353990: Chất phụ gia thực phẩm (Poly) phosphate NEW512PLUS (Mã
CAS: 7758-29-4) (nk) |
|
- Mã HS 28353990: CNO02/ Phụ gia thực phẩm: Sodium PolyPhosphate dạng bột
(nk) |
|
- Mã HS 28353990: Copper Pyrophosphate (Đồng Pyrophosphate Cu2P2O7.4H2O,
CAS: 10102-90-6), 25 kg/bag. Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 28353990: Disodium disphophate, dạng bột, dùng để chế biến thực
phẩm bánh (OPUS LENTO), mới 100%. PTPL: 4062/TB-TCHQ, ngày: 06/05/2015 (nk) |
|
- Mã HS 28353990: Đồng pyrophosphate (Cu2P2O7) dùng trong xi mạ,(dạng
bột) Số CAS-No:10102-90-6 (nk) |
|
- Mã HS 28353990: FS-00140/ Chất chống kết tủa bột mài trong quá trình
mài đĩa Sodium hexametaphosphate (thành phần có chứa (NaPO3)n (nk) |
|
- Mã HS 28353990: FS-00553/ Trisodium phosphate 12-water Na3PO4.12H2O
(trinatri photphat) (nk) |
|
- Mã HS 28353990: GUSTO M53 (Blended phosphates)- Phụ gia thực phẩm. Hàng
mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS (THAILAND) LTD. NSX: THAI LAN. NSX:
06/2020;HSD: 06/2022 (nk) |
|
- Mã HS 28353990: H-6 Natri Polyphosphate- NL dùng trong sx keo dán gỗ.
Cas: 10361-03-2 (nk) |
|
- Mã HS 28353990: HC/ NaH2PO2 Muối (Để xử lý bề mặt kim loại) (nk) |
|
- Mã HS 28353990: HEUCOPHOS ZPA- Zinc phosphate dùng trong ngành sơn,
(25kg/bag), CAS: 7779-90-0/1314-13-2. Hàng (nk) |
|
- Mã HS 28353990: Hóa chất Ammonium polyphosphate KYLIN APP201, mã CAS
68333-79-9, dùng trong sản xuất sơn (không dùng trong thực phẩm) (25kg/bag),
NSX: SHIFANG CHANGFENG CHEMICAL CO., LTD.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28353990: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH AMMONIUM DIHYDROGEN
PHOSPHATE GR THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, REAG.PH EUR, Dùng làm Thuốc thử để
phân tích, Sản xuất hóa chất (500G/CHAI)(CAS 7722-76-1) (nk) |
|
- Mã HS 28353990: Hoá chất tinh khiết Sodium polyphosphate extra pure
(Graham`s salt), nguyên liệu dùng trong các ứng dụng kĩ thuật, sử dụng trong
phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS10361-03-2) (nk) |
|
- Mã HS 28353990: Hợp chất Lithium sắt phốt phát LiFePO4 (nk) |
|
- Mã HS 28353990: HYDROFLUX SM 407- Sodium hexametaphosphate, dạng bột
(Dùng trong SX gạch men)- Khai báo căn cứ theo kết quả phân tích kèm mã số
hàng hóa 498/TB-KĐ1 ngày 20/11/2019 của Chi cục kiểm định hải quan 1 (nk) |
|
- Mã HS 28353990: Kali pyrophosphate (nk) |
|
- Mã HS 28353990: Kali pyrophosphate trihydrate dạng bột- Nab-Brown #2-P
25Kg/Bag- 1041-KĐ4-TH TKGĐ:418/TB-KĐ4 (nk) |
|
- Mã HS 28353990: MA-CHE-030/ Hóa chất diệt vi sinh cho hệ thống giải
nhiệt Orgatrol 2200 (nk) |
|
- Mã HS 28353990: muối dẫn xi vàng, kali pyrophosphat, dạng bột sản xuất
bởi grauer and weil (india) limited. dùng để làm muối dẫn trong dung dịch xi
mạ.tên thương mại Growel Additive, Mã hàng P. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28353990: Muối Sodium Hexamtaphosphate của 7up Revive salted
lemon Concentrate (1 unit 1,363 Kgs Net) (nk) |
|
- Mã HS 28353990: Natri pyrophosphat dạng bột (Na4P2O7.10H2O), dùng chống
sự co dãn biến dạng của khuôn thạch cao, 500g/chai (nk) |
|
- Mã HS 28353990: Nguyên liệu thực phẩm.FERRIC PYROPHOSPHATE
SOLUBLE.Batch No:3076332-1 NSX:04/2020 HSD:03/2023 Nhà SX:Dr.Paul
Lohmann.đóng gói,25kg Nét/Drum. (nk) |
|
- Mã HS 28353990: Nguyên liệu thực phẩm: FERRIC PYROPHOSPHATE, 24-26% Fe-
25kg/bao, Lot number: 3065236, NSX: 01/03/2019, HSD: 28/ 02/2022. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28353990: NLSX phụ gia thực phẩm: Chất chống ôxi hóa- Sodium Acid
Pyrophosphate 28 (25kg/bag), (dùng phục vụ sản xuất nội bộ doanh nghiệp,không
tiêu thụ tại thị trường trong nước)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28353990: PEARL P06 (BLENDED PHOSPHATES)- Phụ gia thực phẩm. Hàng
mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS (THAILAND) LTD. NSX: THAILAND.
NSX:06/2020. HSD:06/2022 (nk) |
|
- Mã HS 28353990: PEARL P06(BLENDED PHOSPHATES)- Phụ gia thực phẩm. Hàng
mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS (THAILAND) LTD. NSX: THAILAND.
NSX:05/2020. HSD:05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 28353990: PEARL P14L(BLENDED PHOSPHATES)- Phụ gia thực phẩm. Hàng
mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS (THAILAND) LTD. NSX: THAILAND.
NSX:02/2020. HSD:02/2022 (nk) |
|
- Mã HS 28353990: PEARL P898(BLENDED PHOSPHATES)- Phụ gia thực phẩm. Hàng
mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS (THAILAND) LTD. NSX: THAILAND.
NSX:05/2020. HSD:05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 28353990: PEARL P89E(BLENDED PHOSPHATES)- Phụ gia thực phẩm. Hàng
mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS (THAILAND) LTD. NSX: THAILAND.
NSX:05/2020. HSD:05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 28353990: PGTP-Sodium hexametopphosphate trong ngành thực phẩm:
SODIUM HEXAMETAPHOSPHATE (SHMP) HS01 25KG/BAG. BATCH: 20012201, NSX
22/01/2020 HSD 21/01/2022. CAS 68915-31-1 không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 28353990: PGTP-Sodium pyrophosphate dùng trong ngành thực phẩm-
SODIUM ACID PYROPHOS (SAPP) SS28 25KG/BAG. BATCH 170407001. NSX: 07/04/2020-
HSD: 06/04/2022, CAS: 7758-16-9 không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 28353990: Phụ gia dùng trong thực phẩm FROFOS
211(TRISODIUMDIPHOSPHATE),Sản phẩm nhập về để phục vụ SX nên được miễn kiểm
tra nhà nước theo Điều 13 của Nghị Định 15/2018, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28353990: Phụ gia thực phẩm (chất tạo kết cấu trong chế biến thực
phẩm, Hiệu Carfosel, Nhà sx: Prayon SA, Bỉ, bao 25 kg)- thành phần chính là
hợp chất Di-triphosphotphate: Carfosel 900. Hàng Nk đký ktra CL NN. (nk) |
|
- Mã HS 28353990: Phụ gia thực phẩm (Natri Polyphosphat-Vitrafos (R)
Sodium Polyphosphate (SHMP Powder) (SHMP RC FCC Grade, Powder))- NSX:
11/2019- NHH: 11/2021- (50lbs- 22.7kg/bag) (nk) |
|
- Mã HS 28353990: Phụ gia thực phẩm- Blended Phosphate (25kg/carton), (1
Carton 1 bao), Batch No: 210520, Nsx: 21.05.2020, Hsd: 20.11.2021 (nk) |
|
- Mã HS 28353990: Phụ gia thực phẩm dùng trong chế biến thực phẩm-
Bailing 220 New (Hỗn hợp phosphate: E-450iii, E-451i, E-452i); 1600 bao
(25kg/bao). Hàng mới 100%; NSX: 05.2020, HSD: 05.2023. (nk) |
|
- Mã HS 28353990: Phụ gia thực phẩm hỗn hợp (Chất giữ nước hỗn hợp
WP3000), thành phần gồm Natri tripolyphosphate, Dipot kali phosphate, Muối
thực phẩm, dùng để xử lý hải sản đông lạnh,Mã CAS: 7758-29-4 hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28353990: Phụ gia thực phẩm- LEVALL 28 (Chất điều chỉnh độ Acid
dùng trong chế biến thực phẩm,25KG BAG), CAS:7758-16-9, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28353990: Phụ gia thực phẩm- Sodium Acid Pyrophosphate 15
(SAPP15), Batch: 125200415T2, NSX: 15/4/2020, HSD: 14/4/2022, nhà SX: Hubei
Xingfa 25kg/bao, DNCK hàng NK chỉ để phục vụ SX nội bộ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28353990: Phụ gia thực phẩm: SODIUM ACID PYROPHOSPHATE 15, 25Kg/
Bao, hàng mới 100%, Batch: 20-04-09/557, NSX: 09/04/2020, HSD: 09/04/2022.
(nk) |
|
- Mã HS 28353990: Phụ gia thực phẩm: Tetranatri diphosphat (Tetrasodium
Pyrophosphate). Quy cách: 25kg/bag. Hạn sử dụng: 04/2022. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28353990: Phụ gia thực phẩm:Chất tạo phức kim loại- Sodium
Hexametaphosphate (SHMP) Food Grade;25kg/ bao;Hàng mới 100%;Lot BP202005,
NSX:08/5/2020-HSD:07/5/2022. NSX: Xuzhou Hengxing Chemical Co.,Ltd (nk) |
|
- Mã HS 28353990: POLYPHOS GUSTO- Phụ gia trong chế biến thực phẩm
(25kg/bao). Hàng mới 100%, NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS (THAILAND) LTD. NSX:
THAILAND. NSX: 04/2020. HSD: 04/2022 (nk) |
|
- Mã HS 28353990: POLYPHOSPHATE PEARL (BLENDED PHOSPHATES). Phụ gia thực
phẩm.Hàng mới 100%.NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LTD. NSX: THAI LAN.
NSX: 04/2020. HSD: 04/2022 (nk) |
|
- Mã HS 28353990: PYROPHOSPHATE TETRAPOTASSIUM Hóa chất cơ bản K2P2O7
Pyrophosphate Tetrapotassium (nk) |
|
- Mã HS 28353990: SFV033/ Đồng pyro photphat(Cu2P2O7.3H2O)- dùng xi mạ
sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 28353990: SHMP/Sodium Hexamethaphosphate (Tech Grade) Số lô:
CX200505 Ngày SX:05.05.2020 HSD: 05.2022 (Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y) (nk) |
|
- Mã HS 28353990: SODIUM ACID PYROPHOSPHATE- (Na2H2P2O7). Phụ gia thực
phẩm.Hàng mới 100%.NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LTD. NSX: THAILAND.
NSX: 05/2020. HSD: 05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 28353990: Sodium Trimetaphosphate (Na3P3O9)- Phụ gia thực phẩm,
chất hổ trợ chế biến. Hàng mới đồng nhất 100%. NSX 02/2020 NHH:02/2022, HUBEI
XINGFA CHEMICALS GROUP CO., LTD. XX: TRUNG QUỐC; (nk) |
|
- Mã HS 28353990: SPM/ACA/ Nguyên liệu SODIUM DIHYDROGEN PHOSPHATE
DIHYDRATE (SODIUM BIOPHOSPHATE) (Mục 1- GPNK số: 1324e/QLD-KD(06/03/20);NK
theo LH NGCTCU với HĐTM số: EMD200428S06 (25/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 28353990: Stannous Pyrophosphate- Sn2P2O7-dùng trong xi mạ. CAS:
15578-26-4 (nk) |
|
- Mã HS 28353990: SURCON 322 B: Chất định hình trong quy trình PHOSPHAT
MANGAN, 1kg/bao, mã CAS: 7722-88-5, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28353990: TD-CHU-352/ Hóa chất cho hệ thống làm lạnh, lò hơi
AC-002 Natri photphat Na6(PO3)6 (20kg/can), hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28353990: Thiếc pyrophosphat dùng trong công nghiệp mạ kẽm-
Stannous Pyrophosphate LL- 20kg/Can- GD:6781/TB-TCHQ KH:102785686951/A12-
7461335 (nk) |
|
- Mã HS 28353990: Vitrostrand 1304, dùng làm phụ gia độn cho sơn chống
cháy, 25kg/ hộp (nk) |
|
- Mã HS 28353910: Phụ gia thực phẩm TSPP:Tetrasodium Pyrophosphate
(Na4P2O7), 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28353990: (NLSX các SP Milo, Nesvita, Maggi)- Ferric (III)
Pyrophosphate 20-22% FE (Iron pyrophosphate- Poly phosphate loại khác)(Hàng
đồng nhất 25kg/bao). KQGĐ: 13261/TB-TCHQ ngày 31/10/2014 (xk) |
|
- Mã HS 28353990: Hóa chất cho hệ thống làm lạnh, lò hơi AC-002 Natri
photphat Na6(PO3)6 (20kg/can), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28353990: LCP420-TU4-CT/ Hợp chất Lithium sắt phốt phát LiFePO4
(xk) |
|
- Mã HS 28353990: Lithium Iron Phosphate- CJ/ Hợp chất Lithium sắt phốt
phát LiFePO4 (xk) |
|
- Mã HS 28353990: NaH2PO2 Muối (Để xử lý bề mặt kim loại) (xk) |
|
- Mã HS 28362000: Phụ gia thực phẩm: SODIUM CARBONATE IPH (SODA ASH IPH)-
Dinatri carbonate- NA2CO3, CAS: 497-19-8,(450 BAO x 25KG). NSX: 04/2020, HSD:
04/2022. (nk) |
|
- Mã HS 28362000: 003/ Bột Soda (Soda Ash Dense in bulk, Natri
bicarbonat- Na2CO3),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28362000: 003/ SODA ASH (Bột Soda) dùng làm nguyên liệu để sản
xuất kính (003), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28362000: 008000107W/ Sodium carbonate- Na2CO3-Dinatri
carbonate(hóa chất vô cơ) (dạng bột) (nk) |
|
- Mã HS 28362000: 0139-1/ Sodium Carbonate-Na2CO3 (nk) |
|
- Mã HS 28362000: 06080204/ Soda ash Dense 99.2% min 1000kg/bag- Na2CO3
(nk) |
|
- Mã HS 28362000: 06080207/ Soda ash Dense 99.2% min 25kg/bag- Na2CO3
(nk) |
|
- Mã HS 28362000: 06080208/ Hóa chất Soda ash Dense 99.2% (Na2CO3) (Soda
ash Dense 99.2% min 200kg/bag- Na2CO3). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28362000: 3/ Dung dịch chuẩn Sodium Carbonate Na2CO3, 500g/chai
(nk) |
|
- Mã HS 28362000: 976861/ SODIUM CARBONATE (DENSE): Dinatri carbonat. Đã
kiểm ở tk102590932621/A12 (16.04.19) số cas:497-19-8, Chưa KQGĐ (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Bột soda ash dense(Dinatri carbonat), hàng mới
100%(1,25tấn/01bao)- sử dụng trong công nghiệp sản xuất kính,hóa chất, sản
xuất giấy,xà phòng và chất tẩy rửa,nước và xử lý nước thải (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Bột SODA ASH LIGHT,bột soda nhẹ (Na2CO3)- hàm lượng
99.2%, số CAS: 497-19-8,làm nguyên liệu sản xuất gốm sứ, ko dùng trong chế
biến thực phẩm,bao 40kg/bao.NSX: 05/2020.HSD: 05/2022.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Bột soda dinatricacbonat (SODA ASH DENSE, MIN 99.2%)
Na2CO3 làm nguyên liệu để sản xuất kính, 1250kg/bao. Mã CAS: 497-19-8, nhập
mới 100%. Nhà SX: LIANYUNGANG SODA ASH CO.,LTD. (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Bột Soda nặng (Na2CO3) dùng trong sản xuất kính, không
dùng trong ngành thực phẩm (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Chất Natri cacbonat (Soda) 99.2% (Công thức hóa học:
Na2CO3), CAS No: 497-19-8. Dùng trong công nghiệp. 50kg/bao, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28362000: CM-00307/ Hóa chất natri cacbonat (Sodium carbonate-
Na2CO3) (Na2CO3: 99%) dùng trong dây chuyền ăn mòn bản mạch (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Dinatri carbonat (Hóa chất vô cơ) SODIUM CARBONATE
NA2CO3 (DENSE)- 25KGS/BAO theo GĐ số 1091/TB-PTPLHCM-14 (16/05/2014). (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Dinatri carbonat- Soda Ash Light 99.2% MIN (Na2CO3),
CAS NO 497-19-8, hoá chất dùng trong công nghiệp dệt may, đóng gói 50kg/bao,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Dinatri carbonat- Sodium Carbonate, hàng mới 100%.Theo
KQPTPL số 1915/TB- PTPL(NPLSX bo mạch điện tử) (nk) |
|
- Mã HS 28362000: HC20013/ SODA (NATRI CACBONAT- NA2CO3)- Là chất xúc tác
dùng để tạo môi trường Ion trong bể nhuộm trong ngành nhuộm, in vải. (TP:
NA2CO3 99% CAS: 497-19-8)/ CN (nk) |
|
- Mã HS 28362000: HC54/ Dinatri carbonat, dạng bột- SODA ASH LIGHT
Na2CO3. Nhãn hiệu: Không. KQPTPL: 157/TB-PTPLHCM (22/01/2015) (Dùng để tẩy
rửa nồi hơi), CAS: 497-19-8. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Hóa chất công nghiệp: SODA ASH DENSE (Na2CO3 99.2%
min), CAS Number. 497-19-8, không thuộc danh mục khai báo hóa chất, dạng bột,
25kg/bao, dùng để sản xuất chất tẩy rửa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Hóa chất dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (NA2CO3)-
SODA ASH LIGHT 99.2% MIN (1000 kg x 80 bao), Hàng mới 100% SỐ CAS: 497-19-8,
(nk) |
|
- Mã HS 28362000: Hóa chất natri cacbonat (Sodium carbonate- Na2CO3),
25kg/bag. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Hóa chất Soda Ash light (Na2CO3), 50kg/ bao, Nguyên
liệu sản xuất chất tẩy công nghiệp. NSX: GUANGZHOU BEWIN CHEMICAL TECHNOLOGY
CO.,LTD, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28362000: HOA CHAT SODA/ HÓA CHẤT SODA ASH LIGHT (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Hóa chất Sodium carbonate (Na2CO3)- Cas No: 497-19-8-
AR 500g/chai- dùng trong phòng thí nghiệm- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28362000: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH SODIUM CARBONATE KHAN GR
THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ISO (CAS 497-19-8) (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Hoá chất tinh khiết Sodium carbonate, là chất chuẩn đối
chiếu thứ cấp dùng trong phương pháp chuẩn độ axit, chất thử dùng cho phân
tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm (80G/CHAI)(CAS 497-19-8) (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Hóa chất vô cơ- CB1-036 ANTIMONY TRIOXIDE (SB203) GM-F
(Đang chờ KQGĐ tại TK: 102085288544) (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Hóa Chất xử lý nước thải công nghiệp: Soda Solvay
Light- Sodium Carbonate Light min 95%, công thức hóa học: Na2CO3, mã cas:
497-19-8. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Hóa chất:SODA ASH DENSE 99.2%, dùng cho tẩy rửa bản
mạch điện tử,công thức Na2CO3 99.2%,1000 kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28362000: IC 57/ Hoá chất Soda Ash Light 99.2%
(NA2CO3).CAS:497-19-8,thành phần: sodium carbonate,dùng để điều chỉnh PH
trong quá trình nhuộm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28362000: MAGADI DENSE SODA ASH, NATURAL SODIUM CARBONATE 95%-
Hóa chất Na2Co3 dùng trong sản xuất chai thủy tinh, 50 Kg/ Bao, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28362000: MAGADI DENSE SODA ASH-TPH GỒM: Na2O, NA2CO3, NACL, NAF,
NA2SO4, FE2O3-NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT (nk) |
|
- Mã HS 28362000: MM04-005433/ HÓA CHẤT SODIUM CARBONATE 99.2% (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Muối cacbonate (Sodium carbonate light Na2CO3)- Dùng
trong sản xuất Công nghiệp- không dùng trong thực phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28362000: NA/ So đa (Na2CO3-Dinatri carbonat- Dạng rắn, dùng
trong CN chế biến quặng). (nk) |
|
- Mã HS 28362000: NA2CO3/ Hóa chất NA2CO3 soda ash light 99.2%(Dinatri
carbonat). Dạng bột. Hiệu: HUPEI. Dùng sản xuất hóa chất trong ngành dệt
nhuộm CAS No:497-19-8. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Natri carbonate dạng bột (nguyên liệu sản xuất sản phấm
sứ vệ sinh trong phòng tắm,hàng không thuộc danh mục hóa chất sản xuất,kinh
doanh có điều kiện theo113/2017/nđ-cp): SODIUM CARBONATE,MỚI100% (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Nguyên liệu sản xuất bột giặt SODA SOLVAY LIGHT- SODIUM
CARBONATE LIGHT- Na2CO3, mã CAS: 497-19-8, 50 kg net bao x 3840 bao, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28362000: Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất xà phòng: Soda Ash
dense (nk) |
|
- Mã HS 28362000: NL142/ Hóa chất Natri carbonate Na2CO3- SODA ASH LIGHT.
dạng bột, không nhãn hiệu,. Mã CAS: 497-19-8. dùng trong dệt nhuộm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28362000: NLB010036/ SODA SOLVAY DENSE- SODIUM CARBONATE DENSE.
Nguyên liệu sử dụng trong sản xuất bột giặt. nhập mới. (nk) |
|
- Mã HS 28362000: ỐNG CHUẨN SODIUM CARBONATE, TITRISOL, DÙNG PHA CHẾ 1000
ML, C(NA2CO3) 0,05 MOL/L (0,1 N), DÙNG LÀM THUỐC THỬ PHÂN TÍCH, SỬ DỤNG TRONG
PHÒNG THÍ NGHIỆM(1AMP/ONG)(CAS497-19-8) (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Sản phẩm hóa chất Soda Ash Light- Na2CO3, dùng trong
công nghiêp. mã CAS: 497-19-8 (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Soda Ash Dense (DINATRI CARBONATE, Na2CO3 99.2% min, SỐ
CAS 497-19-8, HÓA CHẤT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT THỦY TINH VÀ TẨY
RỬA...) (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Soda ash dense (J-635)- Chất dùng trong công nghiêp sản
xuất thủy tinh, Batch no: HTSW0905, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28362000: SODA ASH DENSE (Na2CO3)- Dinatri Carbonat, dạng bột-
Dùng trong sản xuất chai thủy tinh (nk) |
|
- Mã HS 28362000: SODA ASH DENSE 99.2% MIN (Nguyên phụ liệu sản xuất bột
giặt) NA2CO3. (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Soda Ash Dense 99.2% NA2CO3 (DINATRI CARBONAT)(Nguyên
liệu dùng cho sản xuất kính) (nk) |
|
- Mã HS 28362000: SODA ASH DENSE- Dinatri carbonat (Sodium carbonate)-
dùng sản xuất bột giặt, kính. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28362000: SODA ASH DENSE Na2CO3 (dinatri carbonate, bột soda hóa
chất vô cơ dùng trong công nghiệp hóa chất), hàm lượng Na2CO3 99,2% min, hàng
rời, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28362000: SODA ASH DENSE-Dinatri carbonat (Sodium carbonate)
Na2CO3: 99.5%. Mới 100% sử dụng trong kinh doanh hóa chất công nghiệp, sản
xuất bột giặt, kính, xử lý nước thải. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Soda Ash Light (Na2CO3) (Dạng bột, dùng trong nghành
công nghiệp xi mạ) (nk) |
|
- Mã HS 28362000: SODA ASH LIGHT (Nguyên liệu dùng sản xuất bột giặt)
(Na2CO3 (không thuộc trong danh mục hoá chất phải khai báo theo nghị định số
113/2017/NĐ-CP, ngày 09/10/2017)) (nk) |
|
- Mã HS 28362000: SODA ASH LIGHT (sodium cacbonate) Na2CO3 99.2% min.
Đóng gói: 1000kg/bao. Hóa chất dùng trong sản xuất bột giặt. hàng mới 100%.
CAS số: 497-19-8. (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Soda Ash Light 99,2% MIN (Nguyên phụ liệu dùng để sản
xuất bột giặt) NA2CO3. 50kgs/ bao (nk) |
|
- Mã HS 28362000: SODA ASH LIGHT 99.2% (Na2CO3 99.2%- Dùng trong công
nghiệp). CAS: 497-19-8. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Soda Ash Light 99.2% min (DINATRI CARBONATE Na2CO3, SỐ
CAS 497-19-8, HÓA CHẤT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP DỆT NHUỘM, TẨY RỬA...) (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Soda Ash Light Na2CO3 99.2 PCT min. Hoá chất phục vụ
trong ngành công nghiệp luyện kim. Đóng bao đồng nhất 50Kg/bao. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 28362000: SODA ASH LIGHT- Na2CO3 99.2% MIN. Mã CAS: 497-19-8. Hóa
chất công nghiệp dùng trong ngành xử lý nước thải, cam kết không xử lý nước
sinh hoạt (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Soda Ash Light Na2CO3.Hóa chất dùng để sản xuất giấy.
Số CAS: 497-19-8. Đóng bao đồng nhất 40kg/bao. NSX: Shandong Haitian
Bio-Chemical Co.,Ltd, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Soda ash light(Na2CO3) 99,2%MIN, đóng 40kgs/bao, dùng
trong sản xuất keo dán gương, thủy tinh lỏng, làm dung môi, mới 100%. Mã CAS:
497-19-8 (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Soda Na2CO3 có dạng tinh thể, màu trắng bột, hút ẩm.-
Tan trong nước có độ kiềm mạnh trong dung dịch nước.- Hàm lượng Na2CO3: 99.2%
(nk) |
|
- Mã HS 28362000: Soda nặng- Dinatri carbonat (Na2CO3-Soda Ash Dense)
dùng để sản xuất thủy tinh trong công nghiệp, đóng gói đồng nhất 1 tấn/bao,
dạng bột, hàng mới 100%, số CAS: 497-19-8 (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Soda nặng, (natri cacbonat, Na2CO3 > 95%-dạng hạt)
để sản xuất thủy tinh bình phích, DVT: USD/Tấn. hàng mới 100%, hãng sx: TATA
CHEMICALS KENYA. (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Soda nhẹ- Dinatri carbonat (Na2CO3-Soda Ash Light) dùng
để sản xuất Frit, dạng bột, đóng gói 40kg/bao, hàng mới 100%.(Không dùng làm
chất phụ gia, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 28362000: SODA SOLVAY DENSE(IN 230 X 1250 KG BULK BAG) Chất trợ
chảy tạo Thủy tinh trong sản xuất Kính (Na2CO3 99%min, Hàng mới 100%, Dùng để
sx Kính) Số CAS: 497-19-8. Nhà sx SOLVAY CHEMICALS INTERNATIONAL. (nk) |
|
- Mã HS 28362000: SODA-NK-AUAG/ Bột Soda (Na2CO3) Natri cacbonat
98-99.9%, dùng để luyện antimon (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Sodium Carbonate (Soda)Soda Ash Light (Na2CO3), dùng
trong công nghiệp sản xuất bột giặt. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất: Lianyungang
Soda Ash Co. (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Sodium carbonate anhydrous.- drum/ 25 kg- Na2CO3.- Hóa
chất dùng trong sản xuất mỹ phẩm.- HSD: 22/03/2026..- Cas: 497-19-8 (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Sodium carbonate-25kg/ Sodium carbonate- Na2CO3- hóa
chất vô cơ. Công dụng tạo môi trường kiềm, lột dry film và lớp solder mask
(nk) |
|
- Mã HS 28362000: T16/ Natri carbonat (NA2CO3), dùng sản xuất sản phẩm
Vonfram, Vanadium mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28362000: ZJ002/ Chất phụ trợ trong nghành dệt nhuộm: Soda Ash
light: thành phầnn: NA2CO3, nước, NaCl, FE,CAS nuber: 497-19-8, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28362000: ZN002/ NA2CO3-Tăng pH dung dịch nhuộm (nk) |
|
- Mã HS 28362000: Dung dịch chuẩn Sodium Carbonate Na2CO3, 500g/chai (xk) |
|
- Mã HS 28362000: Hóa chất Soda ash Dense 99.2% (Na2CO3) (Soda ash Dense
99.2% min 1000kg/bag- Na2CO3). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28362000: Hoá chất Soda Ash Light 99.2%
(NA2CO3).CAS:497-19-8,thành phần: sodium carbonate,dùng để điều chỉnh PH
trong quá trình nhuộm,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28362000: Na Carbonnat (Soda) (xk) |
|
- Mã HS 28362000: SODA (NATRI CACBONAT- NA2CO3)- Là chất xúc tác dùng để
tạo môi trường Ion trong bể nhuộm trong ngành nhuộm, in vải. (TP: NA2CO3 99%
CAS: 497-19-8) (xk) |
|
- Mã HS 28362000: Sodium Carbonate CAS 497-19-8 (Na2CO3). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 28362000: Sodium carbonate- Na2CO3- hóa chất vô cơ (dạng bột)
(xk) |
|
- Mã HS 28362000: Sodium Carbonate-Na2CO3 (xk) |
|
- Mã HS 28363000: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: BICAR Z (SODIUM
BICARBONATE). CAS: 144-55-8. (5880 Bao x 25 Kg). Nsx: 04/2020. Hsd: 04/2023,
Nhà sx: SOLVAY CHIMICA ITALIA S.P.A, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Nguyên liệu SX TACN: BICAR Z (SODIUM BICARBONATE),
(7840 bao x 25 KG). CAS: 144-55-8. Hàng mới 100%. DN có CV miễn kiểm số:
MKT.00109.20 NGÀY 07/04/2020. (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Phụ gia thực phẩm: BICAR FOOD 27/50 SODIUM BICARBONATE
(BICAR FOOD- SODIUM BICARBONATE), (980 BAO x 25 KG). CAS: 144-55-8, NSX:
04/2020, HSD: 04/2022. NSX: SOLVAY PEROXYTHAI LIMITED. (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Tá dược: BICAR PHARMA EXCIPIENT (BICAR PHARMA EXCIPIENT
13/27 SODIUM BICARBONATE), (882 BAO X 25 KG). (NaHCO3), CAS: 144-55-8, NSX:
03/2020, HSD: 03/2023. (nk) |
|
- Mã HS 28363000: (1614398)Nguyên liệu sản xuất dịch lọc thận Sodium
Bicarbonate(NaHCO3),loại 25kg/1 bao.Tiêu chuẩn EP 9.Hãng SX:CIECH SODA
DEUTSCHLAND GMBH&CO.KG,GERMANY.Lô sx:030117110042020,expiry
date:10.04.2022 (nk) |
|
- Mã HS 28363000: 064/ Chất ngâm da (SODIUM BICARBONATE) (dạng bột) (nk) |
|
- Mã HS 28363000: 27/ Chất trung hoà- Sodium bicarbonate (nk) |
|
- Mã HS 28363000: 777002/ SODIUM BICARBONATE: Natri Hydrogencarbonat
(natri bicarbonate) Đã kiểm ở tk102590932621/A12 (16.04.19). Số cas:144-55-8,
Chưa KQGĐ (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Bicar Food- Sodium Bicarbonate NaHCO3 (mã
CAS:144-55-8). Phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX: SOLVAY PEROXYTHAI
LIMITED. XX: THAILAND, NSX:T06/2020 NHH: T06/2022 (nk) |
|
- Mã HS 28363000: BICAR TEC 0/50 SODIUM BICARBONATE, (NATRI
HYDROCARBONATE: NaHCO3, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP TẨY RỬA, KHÔNG DÙNG TRONG THỰC
PHẨM, ĐÃ KBHC: 2020- 0027440, C/O D; 2020-0132401 NGÀY: 15/06/2020. (nk) |
|
- Mã HS 28363000: BICAR Z (SODIUM BICARBONATE mã CAS: 144-55-8) (Nguyên
liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc),Hàng NK theo stt 467-12/16-CN
Thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26 tháng 5 năm 2012, 25kg/Bao (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Bổ sung khoáng trong thức ăn gia súc gia cầm: SODIUM
BICARBONATE, Lot: 20200315, NSX: 03/2020, HSD: 03/2022, Quy cách: 25Kg/Bao.
(nk) |
|
- Mã HS 28363000: Bột Bicarbonate: Bột natri bicarbonate khô HB001, dùng
để kết nối với máy chạy thận nhân tạo để sản xuất và chuẩn bị dung dịch natri
bicarbonate thẩm tách, nsx Vital, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Bột khô pha dich đậm đặc dùng cho máy chạy thận nhân
tạo GRANUDIAL BI 84, (1 UNK 1 box 34 kg, thành phần chính NaHCO3), (508861C).
Chất vô cơ hidrocacbonat (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Bột rửa BK Soda- A&H BK soda 12/32oz (12x907g) (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Cát dùng vệ sinh khuôn- Sanding Sand No.120 (Mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 28363000: Chất bổ sung thức ăn dùng trong nuôi trồng thủy sản:
BICAR Z 0/50 SODIUM BICARBONATE, 25KG/BAGX2940BAG, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28363000: D0268/ Hóa chất Soda Ash Light- Na2CO3 99.2% (nk) |
|
- Mã HS 28363000: DD Basic Bicarbonate Hemodialysis solution dùng trong y
tế,10L/hộpdùngtăngđộkiềmổnđịnh pH chonước,CodeDIASOL B35,TP:Sodium
BiCarbonate và nước R.O,mới100%,10,6KG/hộp,10600kg10000lít,1000pce1000hộp
(nk) |
|
- Mã HS 28363000: EFFER-SODA (R) 12. TC 08pallets 40drums x 100kg. So lo:
122000193. NSX: 04/2020- HD: 04/2022. (Nguyen lieu duoc) (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Evervess Club Soda (Sodium Hydrogen Carbonate dùng SX
nước giải khát) (1 unit 6,378 Kgs Net) (2 unit đóng trong 1 carton) (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Hóa chất công nghiệp: SODIUM BICARBONATE 99% MIN
(NaHCO3),MÃ CAS: 144-55-8 KBHC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Hóa chất DK: Sodium Bicarbonate thành phần chính là
Natri bicarbonat- hóa phẩm điều chỉnh dung dịch khoan, tránh để nhiễm bẩn bởi
xi măng, 25KG/BAG. Hàng mới 100%. 80BAG2T. TM11 (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Bicarbonate
Solution, Eluent Conc, mã hàng: 36486-1L, số CAS: 144-55-8, KBHC số:
HC2020027274 (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Hóa chất Sodium hydrogen carbonate UNIVAR (natri
hydrocarbonat UNIVAR)(NaHCO3), 500g/chai (nk) |
|
- Mã HS 28363000: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH SODIUM HYDROGEN CARBONATE
GR PHÂN TÍCH THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,REAG. PH EUR,SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ
NGHIỆM (CAS 144-55-8)1KG/CHAI (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Hoá chất tinh khiết Sodium hydrogen carbonate Gr theo
chuẩn chất lượng ACS,Reag.Ph Eur, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong
phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS144-55-8) (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Hóa chất: KH Bufer(NaHCO3) Natri bicacbonat 100% Chất
xúc tác duy trì độ cứng carbonat trong nước biển.CAS: 144-55-8 mới 100%.
1200g/bao,100 bao (nk) |
|
- Mã HS 28363000: KS048/ Sodium Bicarbonate- Hoá chất dùng xử lý da bò
thuộc Cas:144-55-8 (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Muối nở (Baking soda),hiệu Bob's Red Mill,tp:natri
bicarbonat,454g/1 gói,6 gói/1 thùng,dùng trong sản xuất bánh.Mới 100%.
HSD:24/2/2022 (nk) |
|
- Mã HS 28363000: N021/ Sodium bicarbonate dạng bột (Theo kết quả PTPL số
723/TB-KĐ 3 28/10/2016) (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Natri Bicarbonat, dạng bột, sử dụng trong thực phẩm,
phục vụ cho việc sx nội bộ, không tiêu thụ trong nước- SODIUM BICARBONATE
USP#1 (GĐ: 423/TB-KĐ4) (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) dùng trong xử lý
nước thải công nghiệp- SODIUM BICARBONATE 99PCT MIN (NaHCO3) (25Kg/Bao), (Số
Mã CAS: 144-55-8)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Nguyên liệu bổ sung vào thức ăn thủy sản cho tôm, cá-
SODIUM BICARBONATE (25kg/bao),CAS:144-55-8,số lô:20200511,
NSX:11/05/2020,HSD:11/05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Nguyên liệu dược SODIUM BICARBONATE theo tiêu chuẩn
USP41, Số lô: 20E/SB/002, Ngày SX: 05/2020, HSD: 04/2025.Cam kết không có
nguồn gốc từ tự nhiên.Nhà SX: SUDEEP PHARMA PVT.LTD (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Nguyên liệu sản xuất dùng để sản xuất nước giải khát
của Công ty nước giải khát Coca-Cola Việt Nam: Hỗn hợp chế phẩm hương liệu
thực phẩm-SCHWEPPES SODA BEVERAGE BASE.HSD:01.06.2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28363000: NGUYEN LIEU THUC AN CHAN NUOI SODIUM BICARBONATE BICAR
Z (NaHCO3) DANG BOT, HANG MOI 100% (25 KG/BAO). HANG THUOC TRONG DANH MUC
KBHC.CAS: 144-55-8. NXS: SOLVAY PEROXYTHAI LIMITED. GPLH: 467-12/16-CN (nk) |
|
- Mã HS 28363000: NL005/ Chất trung hòa Sodium Bicarbonate (Natri
bicarbonate, dạng bột)(CAS# 144-55-8). KQPTPL: 34/TB-TCHQ ngày 03/01/2014.
KBHC: HC2020025414 ngày 01/06/2020 (nk) |
|
- Mã HS 28363000: NL29/ SODIUM BICARBONATE (NAHCO3) (KBHC: HC2020029010,
22.06.2020), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28363000: NLSX của Công ty NGK Coca-Cola Việt Nam: Hỗn hợp chế
phẩm thực phẩm- SCHWEPPES SODA BEVERAGE BASE; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28363000: NLSX phụ gia thực phẩm: Chất ổn định- Sodium
Bicarbonate (25kg/bag), (dùng phục vụ sản xuất nội bộ doanh nghiệp,không tiêu
thụ tại thị trường trong nước)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28363000: PGTP-Natri bicarbonate trong thực phẩm: BICAR FOOD 0/13
SODIUM BICARBONATE (25KG/BAG). BATCH MTP12720. NSX 06/05/2020-HSD 06/05/2022.
CAS 144-55-8 thuộc Phụ lục V-KBHC của 113/2017/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Phụ gia chế biến thực phẩm- Bicar Food 0/13 Sodium
Bicarbonate NaHCO3 (25 kg/bao), mã CAS: 144-55-8, hàng sản xuất nội bộ không
kinh doanh (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Phụ gia thức ăn chăn nuôi:Sodium bicarbonate nhà sx:
INNER MONGOLIA IHJUCHEMICAL, 25kg/bao, dạng hạt nhỏ,mịn màu trắng
(STT1016-Danh mục NK-TĂCN 2019).Mới 100%. Hàng chưa có quy chuẩn kỹ thuật
(nk) |
|
- Mã HS 28363000: PHỤ GIA THỰC PHẨM- BICAR FOOD 0/13 SODIUM BICARBONATE
(NATRI HYDROCARBONATE, CTHH: NaHCO3- HSD: 05/2022, C/O:D2020-0134715, NGAY:
17/06/2020, KBHC SỐ: 2020-0028688) (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Phụ gia thực phẩm SODIUM BICARBONATE, lô
4300D50082020082 nsx 03/2020 hd 03/2022, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Sodium Bicarbonate (Công thức: NaHCO3; ma CAS:
144-55-8; Nguyên liệu sản xuất thực phẩm viên bổ sủi, Lô sản xuất: 20200525,
Ngày sx: 25/05/2020, Hd: 24/05/2022) (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Sodium bicarbonate (Hóa chất hữu cơ) được dùng sản xuất
nhũ tương, sơn nước. PTPL Số 1991/N3.5/TĐ Ngày 30/06/2005 (nk) |
|
- Mã HS 28363000: SODIUM BICARBONATE 99% MIN FEED GRADE (Nguyên liệu sản
xuất bổ sung trong thức ăn gia súc), Mã CAS: 144-55-8,Hàng NK số II.1.2.2
theo công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 25kg/Bao. (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Sodium bicarbonate dạng bột dùng xử lý khí thải trong
dây chuyền sản xuất kính SODIUM BICARB SORBENT X FINE. Số Cas: 144-55-8 (Hàng
mới 100%). DN da KBHC (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Sodium Bicarbonate Feed Grade- NaHCO3 99% min bổ sung
thức ăn chăn nuôi. 25kgs/bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Sodium Bicarbonate- Food Grade (NaHCO3- Phụ gia thực
phẩm), mã CAS: 144-55-8,25kg/bao X 1.000 bao. NSX: 11/04/2020, HSD:
11/04/2022, Lot No: E20 (102) 25 SBC- G (nk) |
|
- Mã HS 28363000: SODIUM BICARBONATE Food Grade FCC Phụ Gia Thực Phẩm 25
Kg/1 Bao Nhà SX:NATURAL SODA LLC.HSD:08/2022 (nk) |
|
- Mã HS 28363000: SODIUM BICARBONATE- NaHCO3, Mã CAS: 144-55-8. Hóa chất
công nghiệp, dùng trong ngành xử lý nước thải (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Sodium formate thành phần chủ yếu là HCOONA, cas
141-53-7, dạng bột trộn chất hóa học khác với nước dùng để xi mạ, dùng trong
nhà máy sản xuất đồ chơi trẻ em, 25kg/ bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Tá dược dùng để sản xuất thuốc Effersoda (Effer-Soda
(R) 12) (100kg/drum)- NSX: 04/2020- NHH: 4/2022- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28363000: -Tá dược: BICAR PHARMA EXCIPIENT 0/13 SODIUM
BICARBONATE (980 Bao x 25 Kg), NaHCO3, CAS 144-55-8, NSX: 05/2020, HSD:
05/2022, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Tá dược: Sodium Bicarbonate USP grade 5 (Số lô: WW0119
NSX:28/04/2020, HSD: 03 năm); NSX: Church & Dwight Co.,Inc; Quy cách:
50LB/22.68Kg/Bao. (nk) |
|
- Mã HS 28363000: TSTD100834/ Hóa chất Sodium Bicarbonate Foodgrade, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28363000: Hóa chất Soda Ash Light- Na2CO3 99.2%. (xk) |
|
- Mã HS 28363000: HÓA CHẤT SODIUM BICARBONATE (NAHCO3), HÀNG MỚI 100%.
Dạng rắn. (xk) |
|
- Mã HS 28363000: Sodium Bicarbonate thành phần chính là Natri
bicarbonat- hóa phẩm điều chỉnh/ đề phòng dung dịch bị nhiễn bẩn bởi xi măng,
25KG/bao. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28364000: Chất phụ gia tăng độ bám dính của men POTASH P-C, thành
phần: Kali carbonat (K2CO3), CAS: 584-08-7. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28364000: Bột Kali, (Potassium Carbonates), CAS No: 584-08-7,
dùng sản xuất viết tự tiêu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28364000: C18410/ KALIDICROMATE- K2CO3 (25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 28364000: Dung dịch bảo quản điện cực, mã 205217, LỌ 50ml, mới
100%, hãng WTW, thành phần: potassium carbonate, (nk) |
|
- Mã HS 28364000: Dung dịch kali carbonat DE-300 (Hàng theo KQ PTPL số:
236/TB-PTPL), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28364000: Hóa chất Potassium carbonate (K2CO3)- Cas No: 584-08-7-
AR 500g/chai- dùng trong phòng thí nghiệm- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28364000: Hoá chất tinh khiết Potassium carbonate theo chuẩn chất
lượng ACS,ISO,Reag. Ph Eur, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng
thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS584-08-7) (nk) |
|
- Mã HS 28364000: IS-DE 300 Dung dịch mạ đồng IS-DE 300 (Kali carbonat
loại hơi loãng dùng trong công nghiệp mạ). Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28364000: IS-DE311 Dung dịch mạ đồng IS-DE 311 (Kali carbonat
loại hơi loãng dùng trong công nghiệp mạ). Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28364000: IS-RS513 Dung dịch mạ đồng IS-RS513 (Kali carbonat loại
hơi loãng dùng trong công nghiệp mạ). Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28364000: Kali Cacbonat (Potassium Carbonate) K2CO3, là hóa chất
dùng trong nghành thủy tinh gốm sứ, đóng bao 25kg, hàng mới 100%. Mã CAS:
584-08-7 (nk) |
|
- Mã HS 28364000: Kali Cacbonat 1kg/BT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28364000: Kali carbonate (Potassium carbonate- K2CO3), đóng gói
đồng nhất 1 tấn/ bao, dạng bột, dùng sản xuất thủy tinh lỏng (hàng mới 100%),
số CAS: 584-08-7 (nk) |
|
- Mã HS 28364000: KDM01/ Hóa chất Potassium carbonate K2CO3,
(500ml/chai). Mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 28364000: Phụ gia thực phẩm: Kali Carbonat(Potassium Carbonate).
Quy cách: 25kg/bag. Hạn sử dụng: 04/2022. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28364000: Phụ gia thực phẩm: POTASSIUM CARBONATE 99.5% (K2CO3),
hàng mới 100%, 25KG/BAG. (nk) |
|
- Mã HS 28364000: Potassium Carbonate (K2CO3 99.3%), hóa chất công
nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS Number 584-08-7 (nk) |
|
- Mã HS 28364000: Potassium Carbonate (TPHH gồm: K2CO3, Na2CO3, CL, SO4).
Dùng sản xuất men frit. Hàng mới 100% / 42.256 (nk) |
|
- Mã HS 28364000: POTASSIUM CARBONATE 99.5%(K2CO3 99.5%) dùng sản xuất
phân bón, (mã CAS: 584-08-7, không thuộc phụ lục V, NĐ113/2017/NĐ-CP)
(25kgs/bag), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28364000: POTASSIUM CARBONATE- công thức hóa học: K2CO3, đóng
gói: 25kg/bao (Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men) (nk) |
|
- Mã HS 28364000: POTASSIUM CARBONATE dùng trong công nghệ mạ (Thành
phần: POTASSIUM CARBONATE)(25KG/BAG)(Hàng mới 100%).Số: 847/TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 28364000: POTASSIUM CARBONATE- TPH GỒM: K2CO3, NA2CO3, K2O, CL,
SO4, AL2O3, CR2O3- KALI CARBONATE- DÙNG TRONG CN GỐM SỨ- DẠNG BỘT / 41,824
TẤN (nk) |
|
- Mã HS 28364000: POTASSIUM CARBONATE(K2CO3).TPH GỒM:
K2CO3,K2O,NA2CO3,CL,SO4,FE2O3,AL2O3,CR2O3-KALI CARBONATE-DÙNG TRONG CÔNG
NGHIỆP GỐM SỨ.DẠNG BỘT/ 41,904 TẤN (nk) |
|
- Mã HS 28364000: Potassium Carbonate. TPHH: K2CO3 99.3%;NA2CO3 0.25%;CL
0.01%;SO4 0.1%;FE2O3 0.001%;AL2O3 0.06% CR2O3 0.0002%. Hàng mới 100%. Nguyên
liệu dùng để sản xuất men frit. (nk) |
|
- Mã HS 28364000: Tinh thể Potassium Hydrohen Carbonate, hàng mẫu, dùng
làm phụ gia trong sản xuất thực phẩm, cas 298-14-6, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28364000: Hoá chất Kalidicromate, K2CO3, 25kg/bao, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 28365010: Bột canxi (dùng trong ngành thực phẩm)- Calcium
carbonate Calcitec puro M/1, HSD: 3/2022 (nk) |
|
- Mã HS 28365010: CALCIUM CARBONATE (CALCY-F NO.6402) Phụ Gia Thực Phẩm
25 Kg/ Bao-Nhà SX:SANKYO SEIFUN CO.,LTD HSD:04/2021 (nk) |
|
- Mã HS 28365010: Canxi carbonat dạng bột dùng làm phụ gia thực phẩm
CALCIUS CALCIUM CARBONATE P70. Số CAS: 471-34-1. HSD: 10/03/2023. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28365010: HJ0011/ PHỤ GIA THỰC PHẨM Omya Calcipur 70-KP),
(CACO3), DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, 25KG/BAO, HÀNG MỚI 100%, CÔNG DỤNG: BỔ SUNG
CANXI dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng (nk) |
|
- Mã HS 28365010: Nguyên liệu Sx Thực Phẩm: CALCIUM CARBONATE HEAVY. hạn
SD: 04.2022. NSX: Lianyungang Dongtai Food Ingredients co.,ltd.Qui cách 25
kg/bao. mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28365010: Nguyên liệu thực phẩm. CALCIUM CARBONATE,HEAVY. Batch
No:3084528 NSX:04/2020 HSD:04/2022 Nhà SX:Dr.Paul Lohmann.đóng gói,25kg
Nét/Bao. (nk) |
|
- Mã HS 28365010: Phụ gia thực phẩm Omya Calcipur 70-KP. (Thành phần
chính: Bột canxi carbonate). Đóng bao 25kg/bao. Lot: 00305 NSX: 05/03/2020
HSD: 05/03/2023 (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28365010: Precipitated calcium carbonate (Canxi carbonate dạng
bột)(GPQLD432020009454;GD844/TB-PTPL (1/7/2016)- Đã kiểm hóa theo TK
102752789201/A12 (12/7/2019) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: 105/ Chất độn dùng để sản xuất găng tay cao su (calcium
carbonate hitenxile lx) Mã hàng GLOVE_PT-10 TKNK NPL 102031671450/E31
29/05/2018 (nk) |
|
- Mã HS 28365090: 11067/ Canxi carbonat (CC) (CaCO3) (Độ tinh khiết của
canxi cacbonat là 99%),(Nhãn hiệu:CP; 25kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe).
(nk) |
|
- Mã HS 28365090: 130115 _ Bột tan màu trắng, hóa chất vô cơ _ TALCUM
POWDER _ Npl sx mực in (1458 TTKT TCDLCL 3) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: 15650/ Canxi carbonate sx banh da (nk) |
|
- Mã HS 28365090: 157/ Calcium carbonate- ATNEN CACO3-50- (CTHH: CaCO3)
(nk) |
|
- Mã HS 28365090: 27/ Chất chống dính NEOLIGHT PASTE 50% Mã hàng
GLOVE_PT-10 TKNK NPL 102006798350/E31 15/05/2018 (nk) |
|
- Mã HS 28365090: 32/ Túi chống ẩm (BIODRY, chứa canxi carbonat, dạng
hạt) 15g. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28365090: 35/ Gói chống ẩm (canxi carbonat) micr-pak dạng rắn
Montmorillonite19.84%,Sodium Polyacrylate 19.84, Calcium carbonate 59.52%,
anti mildew powder 0,8% (nk) |
|
- Mã HS 28365090: 4/ Cacbonat canxi (Chất làm mịn) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: 4/ Chất độn dày màu trắng CACO3- Canxi carbonat- hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28365090: 55/ Chất độn Slurry Calcium Carbonate Mã hàng
GLOVE_PT-10 TKNK NPL 102012851950/E31 17/05/2018 (nk) |
|
- Mã HS 28365090: 580/ Chất phụ gia cao su (Canxi carbonat CaCO3) hàng
công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 28365090: 657703/ bột màu trắng RYUKO SS.VF dùng kết tủa tạo bút
sáp, chất làm nhạt các sản phẩm màu khác, tên: Canxi cacbonat- CaCO3 dạng
tổng hợp; CAS: 471-34-1 (nk) |
|
- Mã HS 28365090: 71/ Chất phụ gia tổng hợp- Additive- LIGHT CALCIUM
CARBONATE (Thành phần: canxi carbonat, Hàng mới, dùng trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: 77/ Chất tạo đông CaCO3 (SCHAEFER PRECARB 100-GLOVE) Mã
hàng GLOVE_PT-10 TKNK NPL 101965116040/E31 19/04/2018 (nk) |
|
- Mã HS 28365090: 9/ Hạt taical (Calcium Carbonate Masterbatch)- đã kiểm
hóa tại tờ khai số 101462166152 (nk) |
|
- Mã HS 28365090: 92/ Canxi carbonat-COLLOIDAL CALCIUM CARBONATE (CACO3)
(nk) |
|
- Mã HS 28365090: A-005/ CARBONATE (CaCo3) Hóa chất dùng trong ngành cao
su để sản xuất bóng thể thao (nk) |
|
- Mã HS 28365090: BCX/ Bột Canxi carbonat (CALCIUM CARBONATE AC-MLT02).
Dùng để tạo màu cho hạt nhựa PVC. Mới: 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28365090: BN93/ Chất phụ trợ CaCO3-GĐ
số:3022/n3.11/tđ(13/09/2011) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Bột Calcium carbonate: GRADE IMERCARB 1(25KG/ bag) (Mã
hàng: 6K854) dùng để sản xuất keo. Mã CAS: 471-34-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Bôt Calcium carbonate: IMERCARB 1(25KG/ bag) (Mã hàng:
6K854) dùng để sản xuất keo. Không mã CAS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Bột Canxi carbonat SOCAL R11 (25KG/BAG) giúp tăng độ
bóng và chống kết tủa dùng trong ngành mực in và sơn. Mã CAS: 471-34-1. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Bột Canxi Carbonate (thành phần chính là Canxi
Carbonate 97%), (Neolight SP), dùng trong sản xuất sơn, hàng đóng gói
25kg/tui. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Bột canxi carbonate Calcigloss- IP (phụ gia ngành sơn)
(nk) |
|
- Mã HS 28365090: Bột canxi carbonate- Calcium Carbonate, HITENXILE LX
(Phụ gia cho ngành cao su) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Bột canxi carbonate Omyacarb 1T- LR (Phụ gia cho ngành
cao su) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Bột đá (Canxi carbonat) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Bột đá vôi (chất phụ gia xúc tác cho giấy vấn thuốc
lá:PRECIPITATED CALCIUM CARBONATE- Schaefer Precarb 110 (500 Kg/ bag) (mã
NPL: MRM4002 cấu thành SP theo mục số 1 TK 102732692750/E31-02/07/2019) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Bột đá vôi-Canxi carbonate ESCALON #800 (NEW), đang chờ
kết quả giám định TK 103306403651/A12 (11/05/2020),C/O FORM JV:
200038395278701809 (04/06/2020) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Bột độn Calcium Carbonate: CALCIUM CARBONATE OMYCARB
2SM (Mã hàng: 6K694). Dùng để sản xuất keo dán gỗ. Không có mã CAS.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Bột thạch cao (Calcium Carbonated Powder)- Nguyên liệu
dùng để trám các sản phẩm bằng gỗ. Quy cách: 50 Kg/Bao, Số lượng: 337 Bao.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28365090: C0011/ Bột tách khuôn (canxi cacbonat CaCO3 dạng bột)
SCP-E #45, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Cacbonat Canxi FP-102 (nk) |
|
- Mã HS 28365090: CACM/ Túi chống mốc (thành phần CaCO3) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: CACO3.GC6-NK/ Bột đá Caco3 (bột canxit- Calcium
Carbonate) dùng làm nguyên liệu sản xuất hạt nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 28365090: CALC09/ Calcium Carbonate (Hóa chất)/ CALCIUM CARBONATE
HK-313 (CAS:471-34-1) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Calcium Carbonate (Đá vôi)- DIA CAL CC (dạng bột, màu
trắng) dùng làm khuôn thành phẩm đồ chơi chó mèo (Giấy đăng ký thẩm định số:
1760/N3.9/TĐ) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Calcium carbonate 99.95 Suprapur (R), HÓA CHẤT SIÊU
TINH KHIẾT, DÙNG TRONG CÁC ỨNG DỤNG PHÂN TÍCH VẾT (50G/CHAI)(CAS 471-34-1)
(nk) |
|
- Mã HS 28365090: CALCIUM CARBONATE CaCo3- CAS#: 471-34-1- Nguyên liệu
dùng sản xuất hạt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Calcium Carbonate G325A/ Canxi cacbonat (CaCo3) dạng
bột dùng để sản xuất sản phẩm nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Calcium Carbonate LH-90 (CACO3) không tẩm Acid béo
nguyên liệu dùng sản xuất sơn (CAS:471-34-1 không thuộc danh mục KBHC) mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Canxi cacbonat- CALCIUM CARBONATE DM-18A, dùng trong
sản xuất hạt nhựa. Cty cam kết nhập khẩu mặt hàng tương tự tại tk nhập số
101867976601 (21/02/2018) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Canxi Cacbonat dạng bột 29-RF01 dùng để sản xuất bán
thành phẩm cao su(thông báo 503).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Canxi cacbonat tổng hợp dạng bột, model: MLT-818C, nhãn
hiệu MEILI, dùng trong công nghiệp sản xuất sơn và mực in, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Canxi cacbonat, dùng trong sản xuất hạt nhựa- CALCIUM
CARBONATE DM-17A (Container bag). Hàng mới 100%. Cty cam kết nhập khẩu mặt
hàng tương tự tại TK nhập số 101867976601 (21/02/2018). (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Canxi carbonat (CC) (CaCO3) (Độ tinh khiết của canxi
cacbonat là 99%).(Nhãn hiệu:CP; 25kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe).Chuyển
TTND NPL theo mặt hàng số 08 TK 103130641240/E31 (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Canxi Carbonat (YB-5 Special materials for radial
tire),làm nguyên liệu sản xuất lốp cao su Radial. (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Canxi carbonat CaCO3 (nguyên liệu làm nấm), 25kg/bao
(N.W) PRECIPITATED CALCIUM CARBONATE.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Canxi carbonat- CALCIUM CARBONATE, số CAS: 1317-65-3,
công thức hóa học: CACO3, dùng trong ngành sơn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Canxi carbonat- HAKUENKA TDD (thành phần chính gồm:
calcium carbonate và rosin dùng trong sản xuất mực in-319998010926.
Cas#471-34-1, 8050-09-7. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Canxi carbonat- LIGHT CACO3 (có KQGD 1245/N3.13/TD của
tờ khai 11328/NSX) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Canxi carbonat nhẹ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Canxi carbonat, dùng sản xuất vỏ, ruột xe-COLLOID
CALCIUM CARBONATE (KQGD số: 302/TB-PTPL (28/07/2015), (Hàng đã kiểm hóa tại
tk: 101854090921/A12 (05/02/2018) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Canxi carbonat,dạng bột,màu trắng,dùng để sx bánh xe
cao su, mới 100%- NANO-GRADE CALCIUM CARBONATE CC-601 (40 bag/pallet*8
pallet, 320 bags) và (45 bag/pallet*8 pallet,360 bags) không nhãn hiệu (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Canxi Carbonat-dạng bột (nhãn hiệu:LM3003; nhà sản
xuất: LIH HSIANG INDUSTRIAL CORP; quy cách: 1 bao: 25 kg (NW), 25.2 kg(GW).
PTPL số:66/TCHQ-PTPLMN ngày 10/01/2006. (nk) |
|
- Mã HS 28365090: CAP/ Hạt phụ gia Calpet (dạng Carbonat dùng làm chất
phụ gia), 25KG/01 túi, hãng sản xuất: Jeil CPT co.,ltd. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28365090: CARBITAL N700/ Chất độn Slurry Calcium Carbonate
Carbital N700 (75%) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Chất bổ sung (canxi carbonat) dùng để sản xuất- CACO3
CALCIUM CARBONATE 808 (gd: 407/TB-PTPL, ngay: 12/04/16) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Chất độn dùng để sản xuất găng tay cao su (calcium
carbonate hitenxile lx) mã CAS: 1317-65-3 (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Chất độn Slurry Calcium Carbonate Carbital N700 (75%)
Mã CAS: 471-34-1 (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Chất phụ gia để gia tăng trọng lượng NON WOVEN
POLYPROPYLENE FILLING MASTERBATCH dùng trong sản xuất vải không dệt (thành
phần 80% Calcium carbonate, 19.5% Polypropylene và 0.5% phụ gia khác) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Colloidal Calcium Carbornate Pai Ian Hua CC-301 dùng
trong sản xuất mực in- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28365090: CPG/ Bột canxi cacbonate (CACO3) thành phần gồm:
calcium carbonate:100% (nk) |
|
- Mã HS 28365090: D031# Canxi carbonat mahacarso (CaCO3), 25 kg/bao,
(PTPL số: 142/TCHQ-PTPLMB) D031, 001-Y01-070 nguyên liệu SX phanh, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28365090: D066# Canxi carbonat NN#200 (CaCO3), 30 kg/bao D066,
001-Y01-093 nguyên liệu SX phanh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28365090: DM-18A/ Canxi cacbonat- CALCIUM CARBONATE DM-18A, dùng
trong sản xuất hạt nhựa. Cty cam kết nhập khẩu mặt hàng tương tự tại tk nhập
số 101867976601 (21/02/2018) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: FILLERCHIM/ Chất khoáng phụ gia FILLERCHIM,tp: Natural
calcium carbonate, stearic acid,dạng bột 25kg/bao,dùng để sản xuất hạt nhựa
EVA tổng hợp,nsx: Umbria Filler S.r.l,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28365090: GLT65/ Túi chống mốc gói 15g (thành phần CaCO3), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28365090: GV1439010/ Canxi carbonat (hóa chất vô cơ) MAMACARSO
(nk) |
|
- Mã HS 28365090: HC02/ Canxi carbonat (loại DIA-CAL CC dạng bột dùng làm
giày) (nk) |
- |
- Mã HS 28365090: HCV041-M/ Bột canxi carbonate (CaCO3) (nk) |