|
- Mã HS 28365090: HITENXILE LX/ Chất độn
dùng để sản xuất găng tay cao su (calcium carbonate hitenxile lx) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: HK13/ Chất hỗ trợ cao su dùng để sản xuất đế giày-
LIGHT CALCIUM CARBONATE (nk) |
|
- Mã HS 28365090: HÓA CHẤT TINH KHIẾT CALCIUM CARBONATE PRECIPITATED GR,
CHẤT THỬ DÙNG CHO PHÂN TÍCH THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG REAG. PH EUR, SỬ DỤNG TRONG
PHÒNG THÍ NGHIỆM(1KG/CHAI)(CAS471-34-1) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Hoá chất tinh khiết Calcium carbonate, là chất chuẩn
đối chiếu thứ cấp dùng trong phương pháp chuẩn độ tạo phức, chất thử dùng cho
phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(50G/CHAI)(CAS 471-34-1) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Hỗn hợp lưu hóa định hình cao su: Zancarb Z-80 (75TSC)-
Canxi carbonat, Công thức hóa học. CaCO3, Batch: 2005020, 01 DRUM/1,900 Kgs.
Dùng trong SX găng tay cao su. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28365090: J30131/ Nhựa Polybec T-2459, hỗn hợp 30%
1,2-Polybutadien acrylate số cas 68441-49-6, 22% Styrene số cas 100-42-5, 48%
Calcium carbonete số cas 471-34-1 (nk) |
|
- Mã HS 28365090: JS16/ Bột canxi carbonat (Cas No. 471-34-1, CaCO3)
(Micron 200) (là nguyên liệu sản xuất tấm gioăng đệm) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: K-334/ CALCIUM CARBONATE(WHI B) (Bột Calcium carbonate
màu trắng) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: M004/ Bột canxi cacbonat (nk) |
|
- Mã HS 28365090: M138/ Túi chống mốc (nk) |
|
- Mã HS 28365090: MA20/ Hạt chống ẩm, thành phần từ canxi carbonat (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Men (dùng để tráng men sản phẩm) W-277 Compound glaze
(nk) |
|
- Mã HS 28365090: MRC 200N75/ Chất độn dùng sản xuất găng tay cao su (MRC
200N75- PREMIUM ULTRAFINE GROUND CALCIUM CARBONATE SLURRY) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: MRM4002/ Bột đá vôi (chất phụ gia xúc tác cho giấy vấn
thuốc lá: PRECIPITATED CALCIUM CARBONATE- (500 Kg/ Bag) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: N2070/ Nguyên liệu sx lốp xe cao su: Chất độn (Calcium
carbonate)- N2070 Calcium carbonate Precipitate MSK-V (Mã CAS: 471-34-1) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Nguyên liệu sản xuất men gạch Ceramic: CALCIUM
CARBONATE, A-158. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Nguyên liệu sản xuất vòng đệm cao su-CANXI CARBONAT
(A-101), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Nguyên liệu sx lốp xe cao su: Chất độn- N2070 Calcium
Carbonate precipitate MSK-V(Mã CAS: 471-34-1) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Nguyên liệu thực phẩm CALCIUM CARBONATE (Grade:Heavy).
Batch no.: 200510. Ngày sx: 05.2020. HSD: 05.2022. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28365090: NK37/ Gói hút ẩm, thành phần canxi carbonat. Mới 100%
(3,561 PKG 53,15 KGM) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: NL33/ Chất xúc tác cao su và EVA (CC-101) (>98%
Calcium Carbonate-CAS: 471-34-1) (Dạng rắn- 25kg/Pkg)- Dùng để gia công giày-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28365090: NL62/ Bột Calcium Carbonate (A-9009), 25 kgs/ bag, dùng
sản xuất bánh màu, sáp cây (nk) |
|
- Mã HS 28365090: NLSX sơn: Bột đá canxi carbonat (tạo hiệu ứng trong
sơn) JF-1 (21 bag, 20kg/bag)- CAS No. 471-34-1 (nk) |
|
- Mã HS 28365090: NPL086/ Canxi carbonat (hàng mới 100%)- LIGHT CALCIUM
CARBONATE (Mặt hàng đã được kiểm hóa viên xác định mã số thuế của tờ khai:
101634012651/E31 ngày 30/09/2017) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: NS1000/ Carbonate canxi (NS#1000) CACO3 Số cas 471-34-1
làm nguyên liệu để sản xuất tẩy (nk) |
|
- Mã HS 28365090: NS11/ Canxi Carbonat dạng bột (nk) |
|
- Mã HS 28365090: OKYUMHWA BK-07/ Canxi carbonat (Hàng không thuộc tiền
chất,hóa chất nguy hiểm,dùng trong ngành giày,kiểm hóa tk 102398277552
(20/12/18) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Omyacare HP 900-OG (Hydrocarb 80-OG)- Nguyên liệu sản
xuất kem đánh răng (nk) |
|
- Mã HS 28365090: P00037/ Chất làm dẻo cao su TRANSPARENT ZNO(H) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: PGOD/ Phụ gia ổn định nhựa, Tên khoa học: KY-205, (màu
trắng, dạng bột), thành phần canxicar bonat: 60~ 80%, có công dụng làm sạch
bề mặt và tăng tốc độ đùn của nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 28365090: Phụ gia để sản xuất keo Canxi carbonate nhẹ
4001-Calcium carbonate LIGHT 4001.PTPL: 744/TB-KĐ3 (28/10/2016),C/O FORM JV:
200038395278701809 (04/06/2020) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: PREPARED RUBBER ADDITIVE YB-5 (Canxi carbonat YB-5 dùng
sản xuất lốp xe) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: PW 007/ Nguyên liệu sản xuất mực in và sơn phủ: Bột
Canxi Carbonat đã được tráng phủ polyme hữu cơ, dùng làm phụ gia trong sản
xuất mực in- Calcium Carbonate SS (PW 007)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28365090: PW 060/ Nguyên liệu sản xuất mực in và sơn phủ: Bột
Canxi Carbonat đã được tráng phủ polyme hữu cơ, dùng làm phụ gia trong sản
xuất mực in- Calcium Carbonate (SA300)- PW 060- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28365090: RMG040006/ VIGOT-10- Calcium carbonate- Phụ gia sản
xuất nhựa (CTHH: CaCO3 CAS: 471-34-1) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: RMG040009/ BS-O Phụ gia sản xuất hạt nhựa (CTHH: CaCO3
CAS: 471-34-1) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: SD117/ Chất phụ gia calcium carbonate- caco3(nguyên
liệu dùng trong nghành sản xuất giày) (nk) |
|
- Mã HS 28365090: SVN62/ Chất làm tăng độ cứng của cao su SOFTON 2200,
thành phần: Canxi carbonate (nk) |
|
- Mã HS 28365090: SVNL16/ Gói chống ẩm 15 gram, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28365090: SXLT57/ Túi chống mốc gói 15g (thành phần CaCO3) hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28365090: TL1000/ Dung dịch chứa Calcium Carbonate >96% dùng
trong sản xuất băng keo công nghiệp. 20kg/túi. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28365090: VS32/ Túi chống mốc 15g. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28365090: VS32/ Túi chống mốc 2g. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28365090: W119/ Hạt hút ẩm (canxi cacbonat>98%) hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28365010: CALCIUM CARBONATE- Phụ gia Calcium Carbonate (xk) |
|
- Mã HS 28365090: 92/ Canxi carbonat-ATNEN CACO3-50- (CTHH: CaCO3) (xk) |
|
- Mã HS 28365090: Bột nhẹ (CaCO3 đã kết tủa)- Light Precipitated calcium
carbonate., mã MP5. Loại bao 25kg/bao x 800 bao 20.00MT/cont. Xuất xứ Việt
Nam. (xk) |
|
- Mã HS 28365090: Bột nhẹ Canxi Cacbonat siêu mịn mã MP4 (xk) |
|
- Mã HS 28365090: Bột nhẹ Precipitated Calcium Carbonate Light Caco3
industrial use, siêu mịn. Grade: K600, đã kết tủa: 1000bao x 25kg/bao, giá
FOB: 170 USD/tấn. (xk) |
|
- Mã HS 28365090: Chất phụ gia cao su (Canxi carbonat CaCo3)hàng công
nghiệp (580) (xk) |
|
- Mã HS 28365090: LATH-GHA05/2020/ Gói hút ẩm, thành phần canxi carbonat
(mới 100%), (16,710 gói) (xk) |
|
- Mã HS 28365090: MPEVE-GHA02/2020/ Gói hút ẩm (gói chống mốc), thành
phần canxi carbonat (mới 100%), (24,821 gói) (xk) |
|
- Mã HS 28365090: PD170901129/ Túi chống mốc 2g. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28365090: PD170901130/ Túi chống mốc 15g. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28365090: PD180700872/ Túi chống mốc (anti-mold desiccant)
10g.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28365090: RG-GHA03/2020/ Gói hút ẩm, thành phần canxi carbonat
(mới 100%), (32,479 chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 28365090: VIC-GHA02/2020/ Gói hút ẩm, thành phần canxi carbonat
(mới 100%), (3,561 gói) (xk) |
|
- Mã HS 28366000: Bari Cacbonat (BaCO3) dùng trong xi mạ,(dạng bột) Số
CAS-No:513-77-9 (nk) |
|
- Mã HS 28366000: Bari Carbonat, dạng bột (tên thương mại: Barium
Carbonate powder, TPHH: BaCO3 99,56%; HCL 0,045%, SO4 0,2%, FE2O3 0,0013%)
dùng để sản xuất gạch men,gốm sứ. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28366000: Bari carbonate (hàm lượng BaCO3 >99% theo khối
lượng),dạng bột (hàng không thuộc danh mục hóa chất sản xuất,kinh doanh có
điều kiện theo 113/2017/nđ-cp):BARIUM CARBONATE,Theo kqgd 1598/TB-KĐ4,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28366000: Barium Carbonate (BaCO3),mã CAS: 513-77-9, dạng bột,
màu trắng, hàm lượng: 99.2%, dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ, 25kg/bao.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28366000: Barium Carbonate dùng trong công nghiệp gốm sứ, thủy
tinh do AGRISKY CO., LTD sản xuất và cung cấp, đóng bao 25kg, Số CAS:
513-77-9, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28366000: Barium carbonate Powder (dạng bột,TPHH: BaCO3: 99.12%,
S04: 0.22%, MOISTURE: 0.16%, HCL:0.24%, Fe: 0.0027%)- Nguyên liệu sản xuất
men frit- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28366000: Bột cacbonat bari/Barium carbonate precipitated powder
CH SAMPLE (hộp10 kg) (nk) |
|
- Mã HS 28366000: Hóa chất Barium carbonate GF-15,dạng bột (tên thương
mại Barium carbonate,BACO3 99% Min) dùng để sản xuất men frit, Men frit dùng
để sản xuất gạch men, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28366000: Nguyên liệu dùng sản suất men frit BARIUM CARBONATE
(BACO3, 99.2% MIN), 25KG/BAG (81 MT3240 BAGS), dạng bột, CAS No. 513-77-9.
Hàng mới 100% (nk)
|
|
- Mã HS 28366000: Nguyên liệu dùng sản xuất men frit BARIUM CARBONATE
(BACO3, 99.2% Min), 25KG/BAG (81.00MT 3240BAGS), dang bột, CAS No: 513-77-9.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28366000: Nguyên liệu sản xuất men gạch Ceramic: BARIUM
CARBONATE, A-154, CAS: 513-77-9.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28369200: Bột stronti carbonat (TPHH: SrCO3, BaCO3, CaCO3, MgCO3,
SO3, Na2O, Fe2O3). Nguyên liệu sản xuất men frit- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28369200: Stronti cacbonnat, dạng bột: thành phần hóa học SrCO3
97.75%, dùng để sx men gạch trong ngành công nghiệp gốm sứ, 25 kg/ bao.theo
kết quả ptpl số 485/TB-KDD1. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28369200: Stronti carbonat dùng trong công nghiệp gốm sứ- SrCO3
(STRONTIUM CARBONAT), CAS No.: 1633-05-2, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28369200: STRONTIUM CARBONATE- SRCO3- DÙNG TRONG CN GỐM SỨ- DẠNG
BỘT (TPH GỒM: SRCO3,BACO3,CACO3,NA2O,FE2O3,CL,SO4,H2O,CR2O3). (nk) |
|
- Mã HS 28369200: STRONTIUM CARBONATE, Type: M; công thức hóa học: SrCO3;
đóng gói: 1250 kg/bao (Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men) (nk) |
|
- Mã HS 28369920: Bộ phận thay thế máy tàu Development trên 3000HP (mới
100%): Chổi than các bon (nk) |
|
- Mã HS 28369990: (NLSX Milo) Magnesium carbonat (phụ gia thực phẩm)-
Magnesium carbonate TT (Food Grade) (Hàng đồng nhất 25 Kg/bao). KQGĐ:
1518/TB-TCHQ ngày 14/02/2015, NSX:12/03/2020- HSD:12/03/2022. (nk) |
|
- Mã HS 28369990: ./ Natri cacbonat Na2CO3, thành phần chủ yếu là natri,
dạng lỏng, 20kg/barrel, dùng trong xưởng mạ, nhà sản xuất: ZHONGLIAN
CHEMICAL. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28369990: ./ Natri orthophotphat Na3PO4, 25kg/bao, dùng trong
xưởng mạ, nhà sx ZHONGLIAN CHEMICAL ENGINEERING PLATING MATERIAL CO.,LIMITED.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28369990: 51468448-Zinc Oxide Solution No.1-Kẽm carbonat dạng
lỏng, phụ gia dùng cho sản xuất sơn và mực in.Hàng mới
100%(Cas#1066-33-7,1111-78-0,1314-13-2,1336-21-6).NSX:BASF SE, Quy cách: 1
box (nk) |
|
- Mã HS 28369990: A/16.5/ Chất xúc tác(vô cơ kẽm carbonate)- Zinc
carbonate(đã kh ở tk 101632374802 ngày 02/10/2017)nguyên liệu sx giày (nk) |
|
- Mã HS 28369990: A/20-11/ NPL sx Giày: Chất trộn đế (cácbonát)- SL CACO3
COLLOID CALCIUM (kiểm hóa tại TK:102703368241/E31,ngày 17/06/2019, hàng không
thuộc tiền chất, hoá chất nguy hiểm) (nk) |
|
- Mã HS 28369990: Ammonium Bicarbonate (NH4HCO3), hóa chất công nghiệp,
đóng gói 25kg/bao. CAS Number 1066-33-7 (nk) |
|
- Mã HS 28369990: AMMONIUM BICARBONATE 99.3% MIN- NH4HCO3- WHITE POWDER-
FOOD GRADE- PHỤ GIA THỰC PHẨM- MÃ CAS 1066-33-7- MẶT HÀNG KHÔNG KHAI BÁO HOÁ
CHẤT (nk) |
|
- Mã HS 28369990: CARBURIZING INHIBITOR/ Chất cách nhiệt BOTAN CARBON
KILLER NO.2 (Boron oxide 60%, Ethyl benzen 20%, Xylene 15%) (nk) |
|
- Mã HS 28369990: Chế phẩm hóa chất TNS-100 có thành phần là Magnesium
aluminum hydroxide carbonate >97% Cas no: 11097-59-9, dạng bột,
20kg/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28369990: Chế phẩm TNS, thành phần
Cabonato(2-)]hexadecahydroxybis (aluminium)hexamagnesium ~97% và phụ gia, bột
trắng. Cas no 11097-59-9, hãng sx TONG NAN SHIN TRADING, dùng cho sản xuất,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28369990: DVL/ Chất hiện hình thị ảnh DEVELOPER C0240(DF-299)
(Thành phần: Potassium carbonate CAS: 584-08-07, 40~50%; Sodium carbonate,
CAS: 497-19-8, 5~10%...) (nk) |
|
- Mã HS 28369990: H1/ Kẽm Zinc Carbonate HA-18, dùng trong sx tấm nhựa
Eva, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28369990: Hàng phụ gia dùng trong thực phẩm: Ammonium Bicarbonate
(25 kg/bao). Batch lot no: 53052468E0, 01276475L0, hàng mới 100%. Công bố Cục
ATTP- Bộ Y Tế số: 959/2017/ATTP-TNCB ngày 09/01/2017 (nk) |
|
- Mã HS 28369990: HCVC/ Hóa chất vô cơ/ ATNEN ZNCO3-80 (đã nhập tại tờ
khai số: 103268995320/E31, ngày 17/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 28369990: Hóa chất- carbonate kẽm_ ZnCO3_ CAS 51839-25-9 (nk) |
|
- Mã HS 28369990: Hóa chất DK: Soda Ash.TPC: Natri carbonat, dạng bột,
màu trắng, hóa phẩm khử độ cứng của nước, 25kg/BAG, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28369990: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH AMMONIUM CARBONATE THEO
CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,REAG. PH EUR, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ
NGHIỆM(1KG/CHAI)(CAS 1066-33-7) (nk) |
|
- Mã HS 28369990: Hóa chất vô cơ/ Hóa chất vô cơ (102709254540,
20/06/2019, mục 2) (nk) |
|
- Mã HS 28369990: Hóa chất: SODIUM PERCARBONATE GRANULAR (2NA2CO3.3H2O2),
MÃ CAS:15630-89-4 KHÔNG KBHC, dùng trong các ngành công nghiệp, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28369990: K-824/ Ammonium Carbonate (NH4)2CO3 (Dung dịchAmmonium
Carbonate) (nk) |
|
- Mã HS 28369990: KS049/ Amonium Bicarbonate- Hoá chất dùng xử lý da bò
thuộc dạng rắn (nk) |
|
- Mã HS 28369990: MAGNESIUM CARBONATE LIGHT. Hóa chất vô cơ, Carbonate
Magie, dùng làm chất độn trong cao su. CAS#23389-33-5. (20kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 28369990: Muối Carbonate kẽm (Transparent Zinc Carbonate ZnCO3)
hàng mới 100% CAS 1314132 (nk) |
|
- Mã HS 28369990: Nguyên liệu dùng sản xuất nước giặt,nước tẩy rửa-Nhóm
Peroxocarbonate(Percarbonate)-Hóa chất vô cơ-Sodium carbonate peroxyhydrate
coated-C2H6Na4O12,CAS:15630-89-4. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28369990: Nguyên liệu sản xuất sản phẩm bột giặt- Sodium
Percarbonate Q30 (nk) |
|
- Mã HS 28369990: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: COBALT CARBONATE,
HSD:07/04/2022, (miễn kiểm tra chất lượng theo điều 11, TT18/2018/TT-BNNPTNT
bổ sung điều 34, TT13/2016/TT-BNNPTNT) (nk) |
|
- Mã HS 28369990: Nickel carbonate, basic, (Niken carbonat bazơ hydrat,
NiCO3.2Ni(OH)2.nH2O), 500g/chai (nk) |
|
- Mã HS 28369990: Niken (II) cacbonat_xNiCO3.yNi(OH)2.zH2O,dùng sản xuất
sản phẩm xử lý bề mặt kim loại và chống ăn mòn (Nickel (II) carbonate basic
CAS: 39430-27-8: >99%),PTPL:886/PTPLMN-NV (31/07/2008) (nk) |
|
- Mã HS 28369990: NPL085/ Kẽm carbonate (hàng mới 100%)- ZINC CARBONATE
MASTER BATCH (tương tự KQGD: 0458/N3.13/TD của tờ khai 3357/NSX01) (nk) |
|
- Mã HS 28369990: NPL085/ Kẽm carbonate- ZINC CARBONATE (mục 22 của tờ
khai nhập khẩu số: 103135223330/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 28369990: Phụ gia thực phẩm AMMONIUM BICARBONATE FOOD GRADE 99%
MIN-NH4HCO3,mã CAS:1066-33-7,dạng bột tinh thể màu trắng,25kg/bao,làm chất ổn
định thực phẩm.NSX: LINYI CHANGHONG FOOD ADDITIVES LIMITED.Mới100%. (nk) |
|
- Mã HS 28369990: PHU GIA THUC PHAM AMMONIUM BICARBONATE FOOD GRADE 99.2%
MIN (NH4HCO3), DUNG TRONG NGANH PHU GIA THUC PHAM. HANG MOI 100%. NHA SAN
XUAT: LINYI CHANGHONG FOOD ADDITIVES LIMITED (nk) |
|
- Mã HS 28369990: Phụ gia thực phẩm- Chất ổn định Amoni hydro carbonat
AMMONIUM BICARBONATE. 25kg/bag. HSD: 01/06/2022 (nk) |
|
- Mã HS 28369990: PTA08S04/ Dung dịch phân tích A-08-S04: Kali oxalate
K2(CO2)2 (nk) |
|
- Mã HS 28369990: Sodium percarbonate (2Na2CO3.3H2O2), 5kg/bao,
25kg/thùng carton- Dùng trong xử lý nước thải. mã CAS: 15630-89-4 (nk) |
|
- Mã HS 28369990: Sodium Percarbonate Granular: Chất xử lý nước thải-
dạng bột, số CAS: 15630-89-4, công thức hóa hóa học: 2Na2CO3.3H2O2, 25kg/bao,
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28369990: Sodium Percarbonate Tablet (2Na2CO3.3H2O2, Cas No.
15630-89-4)- Hóa chất dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28369990: 202006-U002/ SUPERIOR CALCIUM CARBONATE U002(Hạt độn
CACO3 được làm từ calcium cacbonate, nhựa LLDPE và các chất khác) (xk) |
|
- Mã HS 28369990: 202006-U-EVA80/ SUPERIOR CALCIUM CARBONATE U-EVA80(Hạt
độn CACO3 được làm từ calcium cacbonate, nhựa LLDPE và các chất khác) (xk) |
|
- Mã HS 28369990: Chất bổ sung Oxy, cải thiện môi trường nuôi trồng thủy
sản OXY-BESTOT(01kg/bao), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28369990: CPJ120/ Phấn chống trơn (đựng trong hủ nhựa) dùng để
thoa tay khi leo núi (xk) |
|
- Mã HS 28369990: CPMS120/ Phấn chống trơn (đựng trong bọc bằng vải) dùng
để thoa tay khi leo núi (xk) |
|
- Mã HS 28369990: Muối đồng cacbonat bazo, không ở dạng tự nhiên (xk) |
|
- Mã HS 28371100: A0100026/ Natri Xyanua NaCN (Tối thiểu 97%) (nk) |
|
- Mã HS 28371100: NACN/ Hóa chất Natri xyanua- NaCN 98% (50Kg/Thùng) (nk) |
|
- Mã HS 28371100: NaCN/ Sodium Cyanide (CTHH: NaCN, mã CAS: 143-33-9).
Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28371100: NACN-CAS/ Sodium Cyanide(NaCN), mã CAS: 143-33-9, đóng
gói 50kg/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28371100: Natri Cyanide (CTHH: NaCN, CAS: 143-33-9), 50 kg/Drum.
Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%/ KR (nk) |
|
- Mã HS 28371100: NPL86/ SODIUM CYANIDE 98% TABLET TYPE (Thành phần:
Sodium cyanide, sodium hydroxide, sodium carbonate)(50Kg/1 Thùng) (nk) |
|
- Mã HS 28371100: SFV030/ Natri xyanua (Sodium Cyanide- NaCN)- Dùng trong
xi mạ (nk) |
|
- Mã HS 28371100: Sodium Cyanide (NaCN), Cas: 143-33-9. Dùng trong công
nghiệp xi mạ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28371100: Sodium Cyanide Purity Min 98% (Natri xyanua-NaCN),mã
CAS: 143-33-9, 50 kg/ Steel Drum. Dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28371100: Hóa chất Natri xyanua- NaCN 98% (50Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 28371100: Hóa chất Sodium Cyanide (CTHH: NaCN), mã CAS: 143-33-9.
Dùng trong công nghiệp, 50 kg/Drum. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28371100: SODIUM CYANIDE 98% TABLET TYPE (Thành phần: Sodium
cyanide, sodium hydroxide, sodium carbonate) (Thuộc mục 1 giấy phép
728/GP-BCT ngày 05/10/2017)(50KG/DRUMS)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 28371100: Sodium Cyanide(NaCN), mã CAS: 143-33-9, đóng gói
50kg/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28371100: Sodium Cyanide-(NaCN)-Natri Xyanua- Dùng trong xi mạ.
(xk) |
|
- Mã HS 28371900: Hóa chất dùng trong công nghiệp mạ kali xyanua 99%,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28371900: ./ Hóa chất KCN (25kg/ bao). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28371900: ./ HỢP CHẤT CYANIDE: MUỐI BẠC CYANIDE 80.5% (SILVER
CYANIDE 80.5%). DÙNG TRONG NGÀNH XI MẠ KIM HOÀN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 28371900: 104967- 1KG POTASSIUM CYANIDE FOR ANALYSIS EMSURE
ACS,REAG. PH EUR Hóa Chất Dùng trong phòng thí nghiệm- KCN;CAS-No. 151-50-8
(nk) |
|
- Mã HS 28371900: 104967- 250G POTASSIUM CYANIDE FOR ANALYSIS EMSURE
ACS,REAG. PH EUR Hóa Chất Dùng trong phòng thí nghiệm- KCN;CAS-No. 151-50-8
(nk) |
|
- Mã HS 28371900: 867-0232-001/ Potassium Cyanide (Kali Cyanua) Công thức
hóa học:KCN, mã CAS: 151-50-8, dùng trong công nghiệp mạ điện (1 kg/ chai)
(nk) |
|
- Mã HS 28371900: A0100025/ Kali Xyanua (KCN tối thiểu 98%) (nk) |
|
- Mã HS 28371900: A0100029/ Niken kali xyanua độ tinh khiết 95,4%, gồm
K2Ni(CN)4.H2O 95%, KCN 0,5% (nk) |
|
- Mã HS 28371900: A0100034/ Kali vàng xyanua/ POTASSIUM GOLD CYANIDE,
K[AU(CN)2] (nk) |
|
- Mã HS 28371900: BV/ POTASSIUM GOLD CYANIDE (Kali vàng xyanua). Thành
phần: POTASSIUM GOLD CYANIDE 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28371900: Copper Cyanide (CTHH: CuCN, CAS: 544-92-3), 15 kg/box.
Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%/ KR (nk) |
|
- Mã HS 28371900: FBC001/ Muối vàng kali cyanide (KAu(CN)2, dùng cho công
đoạn mạ trong sản xuất bản mạch in, (Potassium Gold Cyanide (P.G.C) (đường
kính 43*70)) (SB010300001) (nk) |
|
- Mã HS 28371900: GKFV20190602/ Hóa chất Copper Cyanide (CTHH: CuCN, CAS:
544-92-3), 15 kg/Box. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28371900: GOLD POTASSIUM CYANIDE 100% (hàm lượng Au hơn 68%),
(100g/ EA), dùng trong sơn mạ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28371900: Gold Potassium Dicyanyde (100g/EA)(Thuộc mục 10 theo
giấy phép số 728/GP-BCT ngày 05/10/2017) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28371900: HỢP CHẤT CYANIDE: KALI VÀNG (I) DIXYANUA- Potassium
Gold Cyanide 68.3% (KAu(CN)2) (1 HỦ 100 GM), Dùng trong ngành Xi Mạ Kim Hoàn.
Hàng mới 100%. Mã số CAS: 13967-50-5 (Các hợp chất Xyanua) (nk) |
|
- Mã HS 28371900: HỢP CHẤT CYANIDE: MUỐI BẠC CYANIDE- Silver Cyanide
80.5% (AgCN) (1 Bịch/1 Kg), Mã số CAS: 14263-59-3 (Các hợp chất Xyanua). DÙNG
TRONG NGÀNH XI MẠ KIM HOÀN. HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28371900: Hợp chất Kali xyanua vàng dạng bột- Thành phần:
KAu(CN)2: 100%. Dùng để mạ vàng bảng mạch điện thoại di động, phục vụ sản
xuất, 1 lọ 100g. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28371900: Kẽm Cyanide (CTHH: Zn(CN2), CAS: 557-21-1), 15 kg/box.
Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%/ KR (nk) |
|
- Mã HS 28371900: Muối bạc (Potassium Silver Cyanide KAg(CN)2, dùng trong
sản xuất mạ bạc (10kg/túi), thành phần: Potassium Silver Cyanide 100%. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28371900: ND2909/ Potassium Gold cyanide 68.3%, Muối vàng kali
cyanide (KAu(CN)2, dùng trong ngành xi mạ (nk) |
|
- Mã HS 28371900: NPL88/ Gold Potassium Dicyanyde sử dụng trong công nghệ
mạ vàng (100g/EA)(TP: Gold Potassium Dicyanyde 100%)(Muối vàng) (nk) |
|
- Mã HS 28371900: POTASSIUM/ POTASSIUM CYANIDE 98% GRANULAR (Thành phần:
Potassium cyanide, Potassium hydroxide, Potassium carbonate)
(50KG/DRUMS)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28371900: XT/ Chế phẩm xi các loại, POTASSIUM CYANIDE 98%
GRANULAR (Thành phần: Potassium cyanide, Potassium hydroxide, Potassium
carbonate, 50KG/DRUMS), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28371900: Zinc Cyanide (CTHH: ZnCN, Mã CAS: 557-21-1,15kg/ Box.
Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28371900: (Potassium Gold Cyanide 68.3%) Muối vàng PGC 68,3%
(100gr/chai) (xk) |
|
- Mã HS 28371900: Hóa chất KCN (25kg/ bao). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28371900: Potassium Cyanide (Kali Cyanua) Công thức hóa học: KCN,
mã CAS: 151-50-8, dùng trong công nghiệp mạ điện, đóng gói: 1Kg/chai, hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28371900: POTASSIUM CYANIDE 98% GRANULAR (Thành phần: Potassium
cyanide, Potassium hydroxide, Potassium carbonate) (50KG/DRUMS)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 28371900: Potassium Gold cyanide 68.3%, Muối vàng kali cyanide
(KAu(CN)2, Dùng trong ngành xi mạ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28372000: C06012/ Muối Cyanua phức [KAu(CN)2] dùng trong xi mạ
(nk) |
|
- Mã HS 28372000: C18355/ Phụ gia xi mạ- Brass coat clear (nk) |
|
- Mã HS 28372000: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: 244023-5G
Potassium hexacyanoferrate(III) ACS reagent, 99.0% C6FeK3N6 (nk) |
|
- Mã HS 28372000: Hóa chất Sodium nitroprusside dihydrate,
Cas:13755-38-9, CT:Na2[Fe(CN)5NO].2H2O,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong
phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phẩm,100g/lọ (nk) |
|
- Mã HS 28372000: Hoá chất tinh khiết SODIUM NITROPRUSSIDE DIHYDRATE theo
chuẩn chất lượng ACS,REAG. PH EUR, dùng làm thuốc thử để phân tích
(100G/CHAI)(CAS13755-38-9) (nk) |
|
- Mã HS 28372000: Hóa chất tinh khiết-Potassium
hexacyanoferrate(III),P8131-500G,CAS:13746-66-2,500 gam/ chai,dùng trong
phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28372000: MM02-00034A/ HÓA CHẤT Potassium Gold Cyanide; KAU(CN)2
100% (nk) |
|
- Mã HS 28372000: Muối giả vàng- Imitation Gold [ Xyanua phức Zn(CN)2 (Mã
CAS:557-21-1) + CuCN (Mã CAS: 544-92-3) + NaCN(Mã CAS: 143-33-9)] dùng trong
công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28372000: RM-02-00001/ Muối kali vàng Xyanua K(Au(CN)2),
POTASSIUM GOLD CYANIDE dùng để mạ vàng bảng mạch điện tử (PCB) (nk) |
|
- Mã HS 28372000: Muối Cyanua phức [KAu(CN)2] dùng trong xi mạ: Muối PGC
68.3% (100gr/chai), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28391100: 8-33-008-01/ Hóa chất tẩy dầu-SODIUM METASILICATE
Na2sIO3. 9H20 (20 KG/ BAO) (nk) |
|
- Mã HS 28391100: Chất tẩy nhờn siêu âm dùng cho các sản phẩm bằng nhựa
Clean-200, thành phần: Natri Metasilicate Pentahydrate (<5%). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28391100: Chất tẩy rửa Natri metasilicat của máy in 4 màu phục vụ
sx sổ sách-bìa rời-anbum-lịch,20L/pc,mới 100% (KBHC số: HC2020025390 ngày
01.06.2020) (nk) |
|
- Mã HS 28391100: Hóa chất Corro Guard 33L05 dạng hợp chất vô cơ, công
dụng chống ăn mòn cho hệ thống kín trong xử lý nước. Mã 33L05-06, thùng 28
kg, Mã CAS 6834-92-0. Hiệu Culligan, Hàng mới 100%. GXN số HC2020025207 (nk) |
|
- Mã HS 28391100: Sodium metasilicate- Na2SiO3 dùng trong xi mạ. CAS:
6834-92-0. (nk) |
|
- Mã HS 28391100: Sodium metasilicate Penrahydrate- Na2SiO3. 5H2O- dùng
trong xi mạ. CAS: 10213-79-3. (nk) |
|
- Mã HS 28391100: Thủy tinh lỏng biến tính dùng để sản xuất vật liệu
chống cháy GREENPEAK, CAS: 7732-18-5, 1344-09-8, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28391910: Chất phụ gia tăng độ bám dính của men ZIRCONIUM
SILICATE Z-SB, thành phần: Natri silicat (ZRSIO4), CAS: 1494 0-68-2. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28391910: 1000000233/ Chất làm khô Sodium Alumino silicate
(DESICCANT). Mã CAS 1344-00-9, dùng trong sản xuất cỏ nhân tạo, không nhãn
hiệu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28391910: 3100024/ Natri Silicate dạng lỏng, CAS:[1344-09-8],
CTHH:Na2O.nSiO2.xH2O_NO.1 SODIUM SILICATE,không phải hóa chất nguy hiểm,tiền
chất CN.Hàng mới 100% (Hàng chưa có kết quả giám định) (nk) |
|
- Mã HS 28391910: A2036/ Natri silicat (Na2O.NSiO2) dùng để xây lò hơi,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28391910: Chất làm loãng có chứa thành phần Natri silicat
(Na2SiO3) dùng làm nguyên liệu sản xuất gạch (THINNERS TK-200). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28391910: Chất Sodium Silicate (CS-4E)- Thủy tinh cục, màu trắng
dùng trong công nghiệp sản xuất chất chống thấm cho bê tông. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28391910: Chất tẩy rửa Natri Silicate dạng lỏng 35% là Sodium
Silicate 65% là nước(Sodium Silicate) Mã CAS: 1344-09-8, 7732-18-5 sử dụng
trong ngành vệ sinh công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28391910: Hóa chất dùng cho bể mạ,chất phụ gia Alk Zinc Water
Conditioner (là chế phẩm hóa học chứa hỗn hợp chất, và có chứa thành phần
natri silicat, dạng lỏng). 25L/can, CAS: 1344-09-8. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28391910: HYPERSOFT/ Hóa chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia dùng
để điều chỉnh độ bóng của sản phẩm Hypersoft (là dung dịch có chứa thành phần
natri silicat), đóng gói 20kg/can (nk) |
|
- Mã HS 28391910: I097/ Miếng chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28391910: KY-GRJ01/ Natri Silicat, dạng lỏng (dùng trong công
đoạn làm khuôn) (nk) |
|
- Mã HS 28391910: LSM-000123/ Hóa chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia
Hypersoft (có chứa thành phần là Na4O4Si Sodium silicate, H2O nước), 20kg/can
(nk) |
|
- Mã HS 28391910: METAL SURFACE ADDITIVE 862- Phụ gia xử lí bề mặt kim
loại 862- Natri silicat (2107/PTPLHCM-NV, ngày 21/08/2012) (nk) |
|
- Mã HS 28391910: MS081/ Gói chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28391910: Natri Silicat (Nước thủy tinh)Na2O:9.63%;SiO2: 28.49 %;
Mới 100%; miễn phí (nk) |
|
- Mã HS 28391910: Natri silicat dạng cục (theo tên của nhà sản xuất: Phụ
gia (dùng trong sx gạch granite))W-10 BODY COMPOUND GLAZE (KQGD: 4434/TB-TCHQ
23/05/16) (nk) |
|
- Mã HS 28391910: Natri silicat dạng lỏng dùng để trộn vữa chịu nhiệt
25Kgs/can, 50 can, số CAS: 1344-09-8, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28391910: Natri silicat hòa tan trong môi trường nước, dạng
bộtCTHH:Na2SiO3;mã Cas:1344-09-8 không
thuộcNĐ113/17/NĐ-CP)(GĐ:2284/TB-PTPL(đã kiểm hóa tại
tk:102553942412)1chai198.44g- SODIUM SILICATE(7 OZ BOTTL) (nk) |
|
- Mã HS 28391910: Natri Silicat- SODIUM SILICATE ORAL- Nguyên liệu SX kem
đánh răng (nk) |
|
- Mã HS 28391910: Natri Silicat trong môi trường nước- SODIUM SILIGATE
(dùng để làm khuôn đế giầy,hàng mới 100%) (GĐ: 866/TB-PTPL 05/07/2016) (nk) |
|
- Mã HS 28391910: Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch: Chất làm loãng
(Ceramic deflocculant SB- 520). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28391910: NP10/ Bột tẩy dầu Ugel (287-4997) (6 Kg/ thùng) (nk) |
|
- Mã HS 28391910: Silicat kim loại, chế phẩm hóa học của ngành công
nghiệp hóa chất 25 kg/bao. Mã CAS 1344-00-9 Aluminium Silicate (nk) |
|
- Mã HS 28391910: SODIUM/ Dung dịch Natri Silicate dạng lỏng,
Na2SiO3,hàng đựng trong 3 bồn, VN (nk) |
|
- Mã HS 28391910: TH0005/ Silicate dạng keo dùng để đúc khuôn (nk) |
|
- Mã HS 28391910: THUYTINH-LONG/ Thủy tinh lỏng (sodium silicate) được sử
dụng như chất kết dính trong hệ thống tháp khử lưu huỳnh, thành phần bao gồm:
Na2ONSiO2 và K2ONSiO2, hiệu: không- Water glass. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28391990: ./ Hạt chống ẩm Silica Gel 20g/gói.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28391990: 59/ Gói chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28391990: 61/ Giấy chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28391990: Băng keo 2 mặt 10mm, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28391990: Băng keo 2 mặt 15mm, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28391990: Băng keo 2 mặt 20mm, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28391990: Băng keo 2 mặt 5mm, MỚi 100% (nk) |
|
- Mã HS 28391990: Băng keo 2 mặt 8mm, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28391990: Dung dịch Hoá chất tinh khiết SODIUM SILICATE, THUỐC
THỬ ĐỂ PHÂN TÍCH, SẢN XUẤT HÓA CHẤT.(2,5L/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 28391990: HSO Superclean EFB-I- là hỗn hợp hóa chất chứa SODIUM
SALT và SODIUM SILICATE- CAS: 1344-09-8 dùng trong công nghiệp mạ. Bao gói:
25Kg/bao, hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 28391990: M00050-01/ Chất tẩy rửa máy Summer K-330 (Sodium
silicate 47-53%, Sodium hydroxide 2-4%, Sodium carbonate 36-40%,
Ethoxylatednonylphenol 3-5%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28391910: NATRI SILICATE Dạng lỏng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28391910: Nước thuỷ tinh hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28391910: Sodium Silicate No.1 CTHH:Na2O.nSiO2.xH2O_NO.1 SODIUM
SILICATE,không phải hóa chất nguy hiểm,tiền chất CN.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28391910: Túi hạt hút ẩm silica gel 5 gram, màu trắng trong, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28399000: 111/ Chống ẩm (silicat) (hàng phụ trợ may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 28399000: 182A/ Túi hạt chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28399000: 204lk/ Chống ẩm (silicat) (nk) |
|
- Mã HS 28399000: 2249/ Gói hút ẩm Silicagel 10 gram để sử dụng trong
công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28399000: 34/ Chất hút ẩm (129020 BAG 666.7 KGM) (nk) |
|
- Mã HS 28399000: 34/ Chất hút ẩm (Super Dry Sac 25G(8L). Qui cách:
25g/gói; 40 gói/kg- mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28399000: 53/ Túi hạt chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28399000: 55/ Gói hút ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28399000: 61.B0.GW01710A/ Túi hút ẩm 10g. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28399000: A23/ Gói chống ẩm sử dụng cho ngành may mặc (silica gel
dạng hạt) (nk) |
|
- Mã HS 28399000: ANV-0074/ Hạt chống ẩm dạng túi. Mới 100%_VPD1A001 (nk) |
|
- Mã HS 28399000: BCA/ Bọc chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28399000: BO-03/ Bột Silicate T800 (bột Talc)- nguyên liệu dùng
để sản xuất túi khí xe ô tô, đóng gói 20Kg/Bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28399000: Bột hút ẩm- ACTIVATED CLAY DESICCANT SIZE: 2-4 MM, Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28399000: C000013A/ Hạt chống ẩm Silicagel (0.05
kg/gói)/SILICAGEL(0.05 kg) (nk) |
|
- Mã HS 28399000: CA02/ Chống ẩm 50g, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28399000: CA-SI 1/ Hợp kim Canxi Silicat, dạng viên 3-10mm (cho
công đoạn nấu), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28399000: Chất chống ẩm dạng hạt (SILICAGEL DESICCANT) (1057
thùng 26630Kgs 1001500 gói), CAS: 7631-86-9. Hàng hóa không thuộc danh mục
phải kiểm tra hóa chất. (nk) |
|
- Mã HS 28399000: Chất chống ẩm/ Chất chống ẩm SILICAGEL 5g (nk) |
|
- Mã HS 28399000: Chất chống thấm cho bê tông. Inorganic Binder CB
L55(Lithium silicate). 20kg/pail (16 pail). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28399000: Chất hỗ trợ chế biến (Bột lọc dầu máy chiên dùng để lọc
và xử lý cặn dầu sau khi chiên, rán): Magnesol R XL (Frying Oil Saver) (18.10
kg/ thùng).- Filtering aid,magnesol,40lb/cs Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28399000: Chất silicat, ETHYL SILICATE-40,CAS 11099-06-02 (nl làm
khuôn nghành da giày) mới 100%,hàng không thuộc danh mục khai báo hóa chất,
không phải xin giấy phép theo nghị định 113/2017/NĐ-CP (09/10/17) (nk) |
|
- Mã HS 28399000: Chống ẩm 300g, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28399000: CS-DESICCANT-1/ Chất hút ẩm (1kg/gói), dùng để hút ẩm
khi đóng gói mô tơ điện/ DESICCANT_PO IP013676 (nk) |
|
- Mã HS 28399000: CV SIRIKGR 1/ Túi chống ẩm 5992440, 10g/chiếc, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28399000: DA034/ Gói chống ẩm sử dụng cho ngành may mặc (silica
gel dạng hạt). Chất liệu: Silicagel (nk) |
|
- Mã HS 28399000: DTVT-0013-071/ Túi hạt chống ẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28399000: Dung dịch Kali silicat (C2 Hard Blend). Code C2HB-200,
dùng trong công nghiệp xây dựng(tp:cas7732-18-5:
60-100%,cas1312-76-1:5-10%,cas31795-24-1:-5%,..)đóng gói 200 lít/thùng.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28399000: Fengsil-180/ Hợp chất Silica dạng hạt, nhà sản xuất
Saming Fengrun, 20kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 28399000: FLORISIL (0,150-0,250 MM) DÙNG TRONG SẮC KÝ
CỘT(CAS1343-88-0) (nk) |
|
- Mã HS 28399000: FS-00062/ Bột mài FO#1000 (thành phần gồm ZrSiO4 60% và
Al2O3 40%) (nk) |
|
- Mã HS 28399000: Gel 0625 Rheological Additive: Hóa chất từ silicat, sản
xuất tại Đài Loan. Mới 100%. (sản phẩm đựng trong lọ mẫu) (nk) |
|
- Mã HS 28399000: GHA/ Gói hút ẩm dùng trong ngành may mặc. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 28399000: Gói chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28399000: Hạt chống ẩm (20g/túi) (nk) |
|
- Mã HS 28399000: Hoá chất FLORISIL (0,150-0,250 MM) DÙNG TRONG SẮC KÝ
CỘT(100G/CHAI)(CAS1343-88-0) (nk) |
|
- Mã HS 28399000: KALI/ Thủy tinh lỏng Kali (Silica Potassium Liquid), VN
(nk) |
|
- Mã HS 28399000: Magie Silicat, dạng bột-Men sứ được dùng trong công
nghệ gốm sứ Engobe glaze BF-108 (KQGD số 12092/TB-TCHQ Ngày06/10/14, đã kiểm
hóa theo TK 101659006151/E31 ngày 16/10/2017) (nk) |
|
- Mã HS 28399000: MB-5/ Chất Potassium Silicate MB-5 (dùng trong sản xuất
que hàn), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28399000: Men sứ được dùng trong công nghệ gốm sứ Engobe glaze
BF-108:Magie Silicat, dạng bột(KQGD số 12092/TB-TCHQ Ngày06/10/14, đã kiểm
hóa theo TK 101659006151/E31 ngày 16/10/2017) (nk) |
|
- Mã HS 28399000: Nguyên liệu sản xuất sơn: Silikat kép (Sodium aluminium
silicate). L-Powder Eco (D514).Mã Cas: 1318-02-1 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28399000: Nguyên liệu trong sản xuất sơn xây dựng: Phụ gia
Lithium silicate INOCOT 611. Hàm lượng Liti hydroxit (mã CAS 1310-65-2) nhỏ
hơn 5%,hàng mới 100%, NSX:VanBaerle Silicates Taiwan Co LTD (nk) |
|
- Mã HS 28399000: NLSX chất tạo đặc dùng trong mỹ phẩm- Magnesium
Aluminum Silicate-Veegum HV Granules;INCI name: Magnesium Aluminum
Silicate;Cas:12199-37-0,14808-60-7 Nsx: 19/11/2019, HSD: 17/11/2024. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28399000: NPL-10/ Hợp chất Silicat SiO2; 20KG/BAG; Hiệu: YC-180;
Mã CAS: 7631-86-9 (nk) |
|
- Mã HS 28399000: PK0100/ TÚI CHỐNG ẨM SECCO L5- SECCO POWDER DESICCANT
1000GRS,FABRIC BAG-3 BAGS/PC,VN (nk) |
|
- Mã HS 28399000: PKDARISSILGEL5KG/ Túi hạt chống ẩm 5g (5kg/gói) dùng để
hút ẩm hàng hóa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28399000: RC30015/ Chất gia cường dạng bột chế phẩm từ silicate,
làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa(số CAS: 13983-17-0)(WOLLASTONITE KTP-H02S)
(nk) |
|
- Mã HS 28399000: RCH0020/ Chất gia cường dạng bột chế phẩm từ silicate,
làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa, mã hàng WOLLASTONITE
SH-1250(Wollastonite,Silica). CAS No.13983-17-0 (nk) |
|
- Mã HS 28399000: S3/ Silic dioxit vn-3 số cas 112926-00-8 làm nguyên
liệu dùng để sản xuất tẩy (nk) |
|
- Mã HS 28399000: SAM39/ Hạt chống ẩm silicagel (5g/túi)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28399000: SILICA/ SILICA (Hợp chất silica) dạng hạt, nhà sản xuất
HAOBO(HONGKONG), 20KG/1 Bag (nk) |
|
- Mã HS 28399000: SILICA/ Túi hút ẩm dạng hạt, dùng để hút ẩm khi đóng
gói mô tơ điện (1goi 50gr, 1goi1PCE)_ORDER_489528 (nk) |
|
- Mã HS 28399000: SLG01/ Gói chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28399000: SLG01/ Gói chống ẩm(82.8kg69000pce), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28399000: ST00001/ Hạt hút ẩm silicagel 50gram, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28399000: TÁ DƯỢC DÙNG TRONG NGÀNH DƯỢC- FLORITE R (CALSIUM
SILICATE, NF). NHÀ SX: TOKUSHIMA PLANT (TOMITA PHARMACEUTICAL CO., LTD). HÀNG
MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ 1391e/QLD-KD) (0.2KGx25BAGS) (nk) |
|
- Mã HS 28399000: THA-SS/ Túi hút ẩm dùng trong đóng gói SP (nk) |
|
- Mã HS 28399000: Túi hút ẩm bằng gel silica trọng lượng 180g, mã hàng
4986614242752, hãng sx Senshu Co Ltd, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28399000: Túi hút ẩm dạng hạt, dùng để hút ẩm khi đóng gói linh
kiện mô tơ điện/ SILICAGEL, hàng mới 100%, PO IP013663 (nk) |
|
- Mã HS 28399000: VPSA-007/ Túi chống ẩm (Silica Gel) 25gr. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28399000: Wollastonite 325 MESH WSN-80(CASIO3) bột canxi silicat,
nguyên liệu sản xuất gốm sứ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28399000: YJ29/ Gói chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28399000: YP-NPL125/ Hat chong am SPK0573 SILICA GEL (5CM
*5.5CM)3GR nguyên liệu sản xuất nón. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28399000: Chất hút ẩm Ethylene Absorber 5gr.(5grs/unit) 15kg/
thùng. (xk) |
|
- Mã HS 28399000: Chống ẩm 300g (xk) |
|
- Mã HS 28399000: Chống ẩm 50g (xk) |
|
- Mã HS 28399000: DESICCANT 1000GRS: Chất hút ẩm (1kg/1 gói), dùng để hút
ẩm khi đóng gói mô tơ điện- Mã NPL TOSHIBA: SILICAGEL (xk) |
|
- Mã HS 28399000: DESICCANT 50GRS: Túi hút ẩm dạng hạt, dùng để hút ẩm
khi đóng gói mô tơ điện (1 gói 50gr; 1 gói 1PCE)- Mã NPL TOSHIBA: SILICAGEL.
PO:000038873 (xk) |
|
- Mã HS 28399000: Gói hút ẩm Silicagel (50gam) hàng mới 100%, 1 chiếc 1
gói (xk) |
|
- Mã HS 28399000: Gói hút ẩm Silicagel 10 gram để sử dụng trong công
nghiệp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28399000: Gói hút ẩm/ (xk) |
|
- Mã HS 28399000: Hạt chống ẩm Silicagel, dùng để đóng gói mô tơ điện
(0.02kg/gói (xk) |
|
- Mã HS 28399000: HẠT HÚT ẨM SILICA GEL A3- SILICA GEL SL004 1KG 100
BỊCH, (ITEM CODE: 0210_0599) (xk) |
|
- Mã HS 28399000: Hạt hút ẩm silicagel 50gram, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28399000: Thủy tinh lỏng Kali (Silica Potassium Liquid) (xk) |
|
- Mã HS 28399000: Túi chống ẩm 5g (5kg/gói)dùng để hút ẩm hàng hóa, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28399000: TÚI CHỐNG ẨM SECCO L5- SECCO POWDER DESICCANT
1000GRS,FABRIC BAG-3 BAGS/PC,VN (ITEM CODE: PK0100) (xk) |
|
- Mã HS 28399000: Túi hạt chống ẩm 5g (5kg/gói) dùng để hút ẩm hàng hóa,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28399000: Túi hạt chống ẩm, bằng silicagel, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28399000: Túi hút ẩm (20gr/ túi)/ (xk) |
|
- Mã HS 28399000: Túi hút ẩm dạng hạt, 50gr/ gói, dùng để hút ẩm khi đóng
gói mô tơ điện (xk) |
|
- Mã HS 28399000: TUI HUT AM SILICAGEL- 25GR (xk) |
|
- Mã HS 28399000: Túi hút ấm/ (xk) |
|
- Mã HS 28401100: 3HC0016/ Hàn the (Borax) (dạng khan) hàm lượng 99%min,
dùng để trộn keo dán thùng,tấm carton. (nk) |
|
- Mã HS 28401100: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Tetraborate,
99%, mã hàng: 221732-500G, số CAS: 1330-43-4, KBHC số: HC2020027274 (nk) |
|
- Mã HS 28401100: Hóa chất Sodium tetraborate, anhydrous,
Cas:1330-43-4,CT:B4Na2O7,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí
nghiệm, không dùng trong thực phẩm,250G/lọ (nk) |
|
- Mã HS 28401100: Hàn the- Borax (dạng khan) (xk) |
|
- Mã HS 28401900: 1210910078/ Dung dịch định chuẩn Buffer solution 9.22
(20C), 1L/chai (nk) |
|
- Mã HS 28401900: 40000041-Dinatri tetraborat,dạng ngậm nước BORAX
PENTAHYDRATE mã cas 11130-12-4,12267-73-1,12179-04-03-NPL sxxk mới
100%-KQGD2231/TB-PTPL-19/08/2016-NPL dùng để sxxk (nk) |
|
- Mã HS 28401900: Borax Decahydrate (Na2B4O7.10H2O). Mã CAS là 1303-96-4
(hàng không thuộc đối tượng khai báo hóa chất), 2 cont, 20pallet/cont,
42bao/pallet, 25kg/bao. Công dụng: dùng trong xi mạ, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28401900: Borax Decahydrate dùng trong công nghiệp sản xuất kính
Mã CAS: 1303-96-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28401900: BORAX DECAHYDRATE- TECHNICAL GRADE- GRANULAR-
NA2B407.10H2O- CHÂT DUNG TRONG NGANH THUY TINH- MÃ CAS 1303-96-4- MẶT HÀNG
PHẢI KHAI BÁO HOÁ CHẤT (nk) |
|
- Mã HS 28401900: Borax Pentahydrate (Na2B4O7.5H2O), Cas# 12179-04-3- Hóa
chất dùng trong ngành công nghiệp cao su, (nk) |
|
- Mã HS 28401900: Borax Pentahydrate dùng trong công nghiệp sản xuất kính
Mã CAS: 12179-04-3. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28401900: BORAX/ Chế phẩm hóa chất Borax (Na2B4O7),5H20 hóa chất
hổ trợ tự động xữ lý nước thải, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28401900: Dinatri tetraborat (Sodium Borate (From MFG:
Kozakai)_1941/PTPL mục 3- NPL SX Thuốc (nk) |
|
- Mã HS 28401900: Hóa chất (Dung dịch tiêu chuẩn) Tetraborate pH 9.18
(Tetraborate pH standard Solution pH 9.18 Na2B4O7.10H2O, 500ml/chai). hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28401900: HOA CHAT NEOBOR BORAX PENTAHYDRATE,TECHNICAL GRADE,
GRANULAR, 25KG BAG (BORAX), (NA2B4O7.5H2O), DUNG TRONG NGANH THUY TINH. HANG
MOI 100%. HANG THUOC TRONG DANH MUC KBHC. MA CAS: 1330-43-4 (nk) |
|
- Mã HS 28401900: Hóa chất ngành sứ BORAX DECAHYDRATE, TECHNICAL GRADE,
GRANULAR, CAS: 1303-96-4, không KBHC theo NĐ: 113/2017/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 28401900: Hóa chất ngành sứ NEOBOR BORAX PENTAHYDRATE, TECHNICAL
GRADE, GRANULAR, 25 KGS/BAG, CAS: 12179-04-03, NA2B4O7, 5H2O, không KBHC theo
NĐ: 113/2017/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 28401900: HÓA CHẤT TINH KHIẾT phân tích DI-SODIUM TETRABORATE
DECAHYDRATE GR,THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,ISO,DƯỢG. PH
EUR(1KG/CHAI)(CAS1303-96-4) (nk) |
|
- Mã HS 28401900: NATRI TETRABORATE DECAHYDRATE(BORAX DECAHYDRATE)-
NA2B407.10H2O- CHÂT DUNG TRONG NGANH SX CÔNG NGHIỆP- 784 BAO, 25KG/BAO, HÀNG
MỚI 100%. MÃ CAS. 1303-96-4 (nk) |
|
- Mã HS 28401900: NATRI TETRABORATE PENTAHYDRATE (NEOBOR BORAX
PENTAHYDRATE)- NA2B4O7.5H2O- CHÂT DUNG TRONG NGANH SX CÔNG NGHIỆP- 1.568 BAO-
25KG/BAO- HÀNG MỚI 100%. MÃ CAS 12179-04-3 (nk) |
|
- Mã HS 28401900: NEOBOR BORAX PENTAHYDRATE- TECHNICAL GRADE- GRANULAR-
NA2B4O7.5H20- DẠNG NGẬM NƯỚC- DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ (nk) |
|
- Mã HS 28401900: NEOBOR- Borax Pentahydrate, công thức hóa học:
Na2B4O7.5H2O, dạng hạt, đóng gói: 1000 kg/bao (Nguyên liệu dùng trong sản
xuất gạch men) (nk) |
|
- Mã HS 28401900: RM11-003/ Hàn the BORAX, Na2B4O7 (Kết quả giám định số
1532/N3.13/TĐ ngày 07/10/2013) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28401900: Tetraborate pH standard Solution, (Dung dịch tiêu chuẩn
Tetraborate), (500ml/chai), Na2B4O7 (nk) |
|
- Mã HS 28401900: Chế phẩm hóa chất Borax (Na2B4O7),5H20 hóa chất hổ trợ
tự động xữ lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 28401900: Dung dịch định chuẩn Buffer solution 9.22 (20C),
1L/chai (xk) |
|
- Mã HS 28401900: Hóa chất Borax Decahydrate (Disodium Tetraborate
Decahydrate)- Na2B4O7.10H2O. mã CAS 1303-96-4. Quy cách đóng gói:25 kg/bao.
Gross weight: 25,20 kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 28401900: Hóa chất Borax- Na2B4O7; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28401900: Hóa chất Borax Pentahydrate (Disodium Tetraborate
Pentahydrate)- Na2B4O7.5H2O. mã CAS 12179-04-3. Quy cách đóng gói:25 kg/bao.
Gross weight: 25,20 kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 28402000: Chất tăng độ phụ gia bám dính của men Borax, thành
phần: Borax (Na2B4O7.10H2O) > 99%, CAS: 1330-43-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28402000: Borax Decahydrate Technical Grade Granular nguyên liệu
dùng trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh (CAS:1303-96-4 không thuộc danh mục
KBHC) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28402000: Borax Pentahydrate, hóa chất công nghiệp, đóng gói
25kg/bao. CAS Number 12179-04-3 (nk) |
|
- Mã HS 28402000: Chất nung chảy mẫu lithium
tetraborate/metaborate/bromide 49.75/49.75/0.5, code: 1008500MB, sx: XRF
Chemical/ Úc, hàng mới 100%, đóng gói 1kg/ chai (nk) |
|
- Mã HS 28402000: Chất phụ gia dùng trong sản xuất nhựa: Calcium Borate
(CB-2500), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28402000: Disodium Octaborate Tetrahydrate- Hóa chất dùng trong
ngành xử lý nước thải công nghiệp, cas# 12280-03-4 (nk) |
|
- Mã HS 28402000: Liti tetraborat loại II dạng hạt nghiền nhỏ, đựng trong
lọ 500 gam, hiệu Fujifilm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28402000: Nguyên liệu sản xuẩt hạt nhựa PVC- Chất ổn định ZINC
BORATE (Dạng bột) (nk) |
|
- Mã HS 28402000: RMG050018/ ALCANEX FRC-500- Zinc borate Chất ổn định
dùng trong sản xuất nhựa CTHH:2ZNO3B2O33.5H2O CAS:1332-07-6 (nk) |
|
- Mã HS 28403000: Hóa chất tinh khiết phân tích Sodium Preoxoboat
tetrahydrate, sử dụng trong phòng thí nghiệm (CAS 10486-00-7)1KG/CHAI (nk) |
|
- Mã HS 28403000: Hoá chất tinh khiết Sodium perborate tetrahydrate, chất
thử dùng cho phân tích, sản xuất hoá chất, sử dụng trong phòng thí
nghiệm(1KG/CHAI)(CAS10486-00-7) (nk) |
|
- Mã HS 28415000: Ammonium dichromate (NH4)2Cr2O7, CAS số:7789-09-5, đóng
gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 28415000: HABICOR SR ATD (STRONTIUM CHROMATE ATD) Stronti cromat-
NLSX Sơn. Số 825/KQ/PTPLMN, ngày 12/07/2007. (nk) |
|
- Mã HS 28415000: Hóa chất công nghiệp kỹ thuật- Potassium dichromate
K2Cr2O7- CAS CODE: 7778-50-9 (Dùng trong mạ điện, dạng hạt, 25Kg/Bao, mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 28415000: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN
Lead(II) chromate CAS: 7758-97-6 Công thức: PbCrO4 Mã hàng: 15327-100G/chai
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28415000: Hóa chất phòng thí nghiệm- Potassium dichromate
solution, (ống/hộp), Cas: 7778-50-9, CTHH: K2Cr2O7, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28416100: ./ Hóa chất Potassium permanganate solution 0.1N
(KMnO4) (1lit/bot). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28416100: 06090512/ Dung dịch chuẩn Potassium permanganate 0,02
mol/l (0,1 N), KMnO4~3,1% (0.08L/Tuýp) (nk) |
|
- Mã HS 28416100: Chế phẩm dùng cho ngành sản xuất thuộc da(Kali
Permanganate)- POTASSIUM PERMANGANATE; CAS: 7722-64-7; CTHH: KMnO4 (dạng
rắn), (50kg/drum, nhãn: Hanghai)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28416100: CM-00184/ Thuốc tím dùng để làm sạch bàn chải Brushing
Patassium permanganate solution (KMnO4: 0,02 mol/L) (nk) |
|
- Mã HS 28416100: Dung dịch 0.1N POTASSIUM PERMANGANATE
(KMnO4)(1L/EA)(nhập:10EA)(Thành phần:Potassium Permanganate,Water) (nk) |
|
- Mã HS 28416100: Dung dịch chuẩn potassium permanganate standardised
against oxalate, C(KMNO4) 0,02 MOL/L TitriPUR (R) (0,1 N), dùng làm Thuốc thử
để phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm1L/CHAI(CAS7722-64-7) (nk) |
|
- Mã HS 28416100: Dung dịch hóa chất Potassium permanganate KMnO4 0.02
mol/L (500mL/bottle), hàm lượng 0,3% không phải khai báo tiền chất theo nghị
định 113/NĐ-CP ngày 09/10/2017 (nk) |
|
- Mã HS 28416100: Dung dịch phân tích dùng trong thí nghiệm, Potassium
permanganate 0.1N (KMnO4-0.1N)- Thuốc tím (dung dịch pha loãng), t/p:
Potassium permanganate 0.48% và nước 99.52%. NSX: Samchun. Mới 100% (1L/chai)
(nk) |
|
- Mã HS 28416100: Hóa chất Potassium permanganate solution (0,1 N)
[1.09122.1000] 1L/chai, dùng phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28416100: Hóa chất xử lý nước thải công nghiệp: POTASSIUM
PERMANGANATE 99%, mã cas: 7722-64-7.Công thức hóa học KMnO4. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 28416100: Kali Permanganate (POTASSIUM PERMANGANATE- KMnO4)
99.3%,số CAS: 7722-64-7, 50 kg/ thùng, dùng trong công nghiệp xử lý môi
trường và xử lý nước thải công nghiệp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28416100: KMNO4/ Hoá chất Potassium permanagenate (KMNO4) dùng xử
lý da thuộc dạng lỏng (nk) |
|
- Mã HS 28416100: M2020101470,Dung dịch 0.02Mol/L-Potassium Permanganate
Solution (N/10) Hiệu chuẩn hóa chất mạ bản mạch,chứa Potassium permanganate
0- 1%,Số CAS:7722-64-7,1L/chai, NSX: SAMCHUN, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28416100: MM02-00190Z/ HÓA CHẤT POTASSIUM PERMANGANATE KMNO4
99~100% (nk) |
|
- Mã HS 28416100: Potassium Permanaganate (KMnO4),cas: 7722-64-7: Hóa
chất dùng trong công nghiệp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28416100: Potassium Permanganate (kali permanganat) (KMnO4); (Số
CAS: 7722-64-7), dùng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm, xử lý nước.đóng gói:
25 KG/DRUM Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28416100: Sản phẩm hóa chất Potassium Permanganate 99,3%- KMnO4,
dùng trong công nghiệp. mã CAS: 7722-64-7 (nk) |
|
- Mã HS 28416100: Sản phẩm Potassium Permanganate (KMnO4), hóa chất công
nghiệp, đóng gói 50kg/thùng. CAS Number 7722-64-7 (nk) |
|
- Mã HS 28416100: Z0000000-318965/ Dung dịch 0.1N POTASSIUM PERMANGANATE
(KMnO4)(1L/EA)(Thành phần:Potassium Permanganate,Water) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28416900: 0/ Dung dich Sodium permanganate 35-45% circuposit (tm)
mlb promoter 213A-1 dùng trong công nghiệp điện tử, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28416900: 07020111/ Dung dich Sodium permanganate 35-45%
circuposit (tm) mlb promoter 213A-1 dùng trong công nghiệp điện tử (nk) |
|
- Mã HS 28416900: CCDC-181228-3/ 0.02mol/L Potassium permanganate
solution 500mL/KMnO4, Cas: 77-22-64-7 (sử dụng kiểm tra sản phẩm trong phòng
thí nghiệm) (nk) |
|
- Mã HS 28416900: CCDC-181228-3/ 0.1mol/L Potassium permanganate solution
500mL/KMnO4, Cas: 77-22-64-7 (sử dụng kiểm tra sản phẩm trong phòng thí
nghiệm) (nk) |
|
- Mã HS 28416900: Desmear solution PTH-1200Na- Sodium Permanganate, dạng
lỏng (Kết quả giám định số 829/TB-PTPL, Ngày 09-12-2015) (Hàng mới 100 %) (Mã
CAS: 10101-50-5) (nk) |
|
- Mã HS 28416900: Dung dich Sodium permanganate 35-45% circuposit (tm)
mlb promoter 213A-1 dùng trong công nghiệp điện tử (nk) |
|
- Mã HS 28416900: PSCB225/405-PTH1200Na/ Desmear solution PTH-1200Na-
Natrium permanganate- hóa chất vô cơ. Công dụng ăn mòn nhựa, làm sạch đáy lỗ
và thành lỗ mạ (nk) |
|
- Mã HS 28417000: Ammonium Heptamolybdate Tetrahydrate
(100g/chai)-(NH4)6Mo7O244H2O-, cas:12054-85-2, Hóa chất dùng trong phòng thí
nghiệm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28417000: DUNG DỊCH CHUẨN MOLYBDENUM CERTIPUR, CHUẨN THEO SRM TỪ
NIST (NH4)6MO7O24 TRONG H2O 1000 MG/I MO, SỬ DỤNG TRONG PHÂN TÍCH TRONG PHÒNG
THÍ NGHIỆM (nk) |
|
- Mã HS 28417000: Dung dịch molybdate, item code: ABB-RK641/002, đóng
trong chai 2.5L. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28417000: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH AMMONIUM HEPTAMOLYBDATE
TETRAHYDRATE GR THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, ISO, REAG.PH EUR (250G/CHAI)(CAS
12054-85-2) (nk) |
|
- Mã HS 28417000: Hoá chất tinh khiết Sodium molybdate dihydrate, dùng
làm nguyên liệu cho các ứng dụng kĩ thuật(1KG/CHAI)(CAS 10102-40-6) (nk) |
|
- Mã HS 28417000: GC201-Na2MoO4/ Muối Natri Molybdate (Sodium Molybdate)
(xk) |
|
- Mã HS 28417000: Mo-2020-005/ Ammonium Molybdate (Molipdat) (xk) |
|
- Mã HS 28417000: Molipdat (Sodium Molybdate MO >39%), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 28418000: Dung dịch hỗn hợp ammonium COVEROSS-F màu xanh, có
thành phần chính là Ammonium tungstate CAS#11120-25-5, có tác dụng kháng
khuẩn, dùng trong công đoạn phun ngoài bề mặt sản phẩm may mặc. (nk) |
|
- Mã HS 28418000: Dung dịch tiêu chuẩn vonfram (W 1000) (Tungsten
Standard Solution (W 1000)), H2O, H4Na2O6W, 100ml/chai. Hàng mới 100%. (Dòng
hàng 19 của TKNK KNQ 103340965600) (nk) |
|
- Mã HS 28418000: Tungsten Standard Solution (W 1000), Dung dịch tiêu
chuẩn vonfram (W 1000), H2O, H4Na2O6W, 100ml/chai (nk) |
|
- Mã HS 28418000: Amoni tungstat (Ammonium Paratungstate), dạng bột, hàm
lượng WO3: 89.34%, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28418000: CaW-4/ Calcium tungstate (Canxi Vonfram CaWO4) (xk) |
|
- Mã HS 28418000: Muối Ammonium Paratungstate (Hàm lượng WO3 89.42%);
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28418000: Muối Natri Vonframat, hàm lượng WO3: 71.39%, H2O:
2.85%, dạng bột, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28419000: hất tăng độ phụ gia bám dính của men Natri aluminat
NaAlO2, thành phần: Aluminate (AlO21-),sodium (1:1) > 99%, CAS: 1302-42-7.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28419000: 13404-2.5KG-R Sodium aluminate technical, anhydrous Hóa
chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 11138-49-1 (nk) |
|
- Mã HS 28419000: 398128-50G Ammonium metavanadate Hóa chất dùng trong
phòng thí nghiệm NH4VO3 CAS 7803-55-6 (nk) |
|
- Mã HS 28419000: 43000268/ Muối hoạt tính sodium methyl cocoyl taurate
(nk) |
|
- Mã HS 28419000: Bột sắt BMXF-4D2/ Ferrite powder BMXF-4D2. So CAS:
12023-91-5; 60676-86-0. Hàng đã kiểm tra thực tế theo tk 103183497062/A12
ngày 05/03/2020 (nk) |
|
- Mã HS 28419000: Bột sắt Strontium Ferrite RF-10/Ferrite RF-10. Số CAS:
12023-91-5. Hàng đã kiểm tra thực tế theo tk 101963966162/A12 ngày
19/04/2018. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28419000: Calcium Aluminate (CaO.Al2O3) dùng trong ngành công
nghiệp sản xuất hóa chất xử lý nước, (mã CAS: 12042-68-1, không thuộc phụ lục
V, NĐ113/2017/NĐ-CP).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28419000: cuong.manh-0303-01/ SK-101 (Dung dịch Sodium Aluminate)
(dùng trong xử lý nước thải) (Tp: Natri aluminate (NaAlO2) 8-24%, Sodium
Carbornate, Sodium hydroxide và nước) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28419000: Hóa chất rửa sản phẩm Kishida Chemical Sodium Anuminale
500g Cas No. 1302-42-7, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28419000: Hóa chất tinh khiết phân tích Ammonium monovanadate Gr
theo chuẩn chất lượng Reag. Ph Eur, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng
trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)(CAS7803-55-6) (nk) |
|
- Mã HS 28419000: MUỐI CỦA BARIUM DÙNG TRONG SẢN XUẤT NHỰA: BARIUM
TITANATE BT-803 (CAS NO: 12047-27-7) (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28419000: Natri aluminat, dạng tinh thể_Sodium Aluminate, extra
pure_NaAlO2 (Sodium aluminate 31~35%),PTPL:TB:4612/TB-TCHQ (17/7/2019) (nk) |
|
- Mã HS 28419000: Sodium Aluminate liquid SK-101 (Dung dịch Aluminat
Natri dạng tinh thể (SK-101) NaALO2), Cas No:1302-42-7. mới 100%,(tổng 18
thùng, 1.22 tấn/ thùng,dùng để xử lý nước thải trong các nhà máy). (nk) |
|
- Mã HS 28419000: Sodium Stannate (H6Na2O6Sn): Natri Stannate Dùng trong
công nghiệp mạ (Thành phần: Sodium Stannate Tryhydrate)(20KG/BOX)(Hàng mới
100%). Số 793/TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 28419000: 2020NH4VO3-011/ Bột Amoni Vanadi (xk) |
|
- Mã HS 28419000: 2020NH4VO3-012/ Bột Amoni Vanadi (xk) |
|
- Mã HS 28419000: AMV-01/ Ammonium Metavanadate (xk) |
|
- Mã HS 28419000: NHV-7/ Muối Ammonium metavanadate dạng bột (Ammonium
metavanadate) (xk) |
|
- Mã HS 28419000: SK-101 (Dung dịch Sodium Aluminate; công thức NaAlO2);
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28421000: (Q400-189660) ĐÁ VỤN ZEOLITE BAO GỒM CÁC SILICAT NHÔM,
DÙNG ĐỂ LÀM SẠCH BỘ LỌC, MODEL ZEO-13000 (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28421000: 076/ Gói chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 28421000: A0102274/ Gói chống ẩm (thành phần chính là Al2SiO5),
kích thước 55*35mm, CP2 (1 SET6000 PCS/BOX). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28421000: ADVERA 401PS- Natri nhôm silicat- NL sx chất ổn định
nhiệt cho ngành nhựa, CAS: 1318-02-1 (nk) |
|
- Mã HS 28421000: Aluminosilicate dùng trong ngành nhựa (A-401PS). 25
Kgs/Bao. Mã số CAS: 1318-02-01 (nk) |
|
- Mã HS 28421000: Bột hút ẩm,mã cas: 7631-86-9, 1 túi lớn gồm 10 gói, mỗi
gói khoản 100g dùng trong công tác lấy mẫu giám định, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28421000: Bột nhẹ có thành phần nhôm silicate giúp làm tăng độ
cứng, chống trầy xước dùng trong quá trình sản xuất khuôn mẫu (WG Light
Powder, 10 kg/bag x 9 bags 90 kg), mã CAS: 61132-18-1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28421000: Chất hút ẩm Delsorb-HQ-SB-WS, dạng hạt (40kgs/ Drum),
NSX: SPX Netherlands, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28421000: Chất kháng khuẩn dùng cho cao su silicone Bactekiller
BM-102TG, Mã CAS 1318-02-1, 65997-17-3, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28421000: Chất phụ gia kháng khuẩn để sản xuất sản phẩm nhựa
kháng khuẩn (thành phần chủ yếu là alumino-silicat): WHW10NS (1 gói 500g)
(hàng mẫu, mới 100%, hãng sx SINANEN ZEOMIC) (nk) |
|
- Mã HS 28421000: EXP-000570-01/ Túi hút ẩm_
DESSICANT,DESI-PAK,1/6UNIT,1X2.5IN (nk) |
|
- Mã HS 28421000: GOICAM-1/ Gói chống ẩm dùng để bảo quản thấu kính (Mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 28421000: Hạt hút ẩm 250 Gr, dùng trong phòng thí nghiệm, mã
62811000, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28421000: Hạt sàng phân tử Sodium aluminium silicate 0.4 nm đạt
chuẩn Reag. Ph Eur, chất thử cho nghiên cứu và phát triển, sản xuất hoá chất,
sử dụng trong phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS1318-02-1) (nk) |
|
- Mã HS 28421000: Hợp chất Aluminium Silicate, dạng bột dùng trong ngành
sơn- SYLOWHITE SM405. Không CAS (nk) |
|
- Mã HS 28421000: Hợp chất dùng trong công nghiệp xử lý nước thải ZEOLITE
70. CAS: 1318-02-1 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28421000: M2221810/ Chất xúc tác ZEOMIKKU ZAW10D (nk) |
|
- Mã HS 28421000: Muối nhôm silicat sắt, dùng trong xử lý nước thải-
[NakFexAly(SiOR)z(SO4)p.nH2O]m, (chưa có thông tin CAS)- Polyaluminum Ferric
Silicate (FE+) (nk) |
|
- Mã HS 28421000: Nguyên liệu sản xuất bột giặt Valfor 100 Zeolite
(Detergent Grade) (Sodium Aluminosilicate Na2O.Al2O3.2SiO2.4.5H2O). (25kg net
bao x 5328 bao, mới 100%), KBHC kèm theo (nk) |
|
- Mã HS 28421000: Nhôm silicat- Aluminiumsilicate P-820A (Chuyển kiểm tại
TK số: 10175768983/A12, ngày 11/12/17, nhưng không giám định) (nk) |
|
- Mã HS 28421000: Nhôm silicat Zeomic- AW10D, dạng bột, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28421000: NL055/ Bột chống ẩm NBASS-B2. CAS: 1327-36-2 (90%),
25085-34-1 (10%).1030021854 (nk) |
|
- Mã HS 28421000: NL055/ Bột chống ẩm. NBASS-B1. 1030025338 (nk) |
|
- Mã HS 28421000: Phụ gia trong sản xuất sơn, silicat kép hay phức
(Silicic acid, aluminum sodium salt) Sipernat 820A, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28421000: Sàng phân tử Lix Molecular sieve kích thước 0.4-0.8mm
(Hạt Zeolite có công thức hóa học 20%Na2O, 20%Al2O3,35%SiO2,25%H20) dùng để
hấp thu khí Nitơ trong máy lọc oxy bộ phận của máy ozon. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28421000: Silicat cục dùng để sản xuất que hàn (muối kép kali
natri silicat K2O Na2O SiO2), xuất xứ Trung Quốc, đóng gói 50kg/bao, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28421000: Silicat kép đã xác định về mặt hóa học (muối khác của
axit)- Silicocell. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28421000: SYLOWHITE SM 405: Hợp chất Aluminium Silicate, dạng bột
dùng trong ngành sơn, đóng gói 25KG/BAG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28421000: Synthetic aluminum silicate- (Natri nhôm silicat, dạng
bột)(QLD432020009499;GD945/TB-PTPL (26/7/2016)- Đã kiểm hóa theo TK
102752789201/A12 (12/7/2019) (nk) |
|
- Mã HS 28421000: ZEOCEM ECO 200 (Natural Zeolite)- Nguyên liệu cung cấp
khoáng chất, xử lý cải tạo môi trường nước, hấp thụ làm giảm khí độc ammoniac
trong ao nuôi thủy sản. Quy cách: 25Kgs/bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28421000: RS-C644Z000V/ Hạt hút ẩm màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 28429020: ./ Chất phụ gia ICR350 cho quá trình mạ điện, thành
phần gồm: Chromic Sulfate 2-4%, water, 20kg/can, Hàng mới 100%/ KR (nk) |
|
- Mã HS 28429030: Potassium Thiocyanate (Kali thioxyanat), KSCN,
500g/chai (nk) |
|
- Mã HS 28429090: Hợp chất NICKEL SULFAMATE SOLUTION chứa NICKEL
SULFAMATE Sol-65% CAS 13770-89-3. Nsx: Incheon chemical, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28429090: 00034/ Amoni nikel sulfate dùng để xi mạ sản phẩm kim
loại đồ nội thất (8 kiện,28kgs/1 kiện) (NH4)2Ni(SO4)2.6H2O, CAS:15699-18-0,
(có KQ PTPL hàng hóa số: 1123/PTPLMN-NV, 23/07/2009) (nk) |
|
- Mã HS 28429090: 10000891/ Cadimi selenua (CdSe Powder)-50/+170 Mesh;
Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28429090: 19 HC/Nickel Sulfamate 65% Ni(NH2SO3)2.4H2O/ Dung dịch
Nickel Sulfamate 65% Ni(NH2SO3)2.4H2O, 25kg/can, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28429090: 4000043/ Nickel Sulfamate (CTHH: Ni(NH2SO3)2.H2O, Mã
CAS: 13770-89-3; 29.5 Kg Net/ Drum), Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28429090: 43000421/ Muối soda ash light (nk) |
|
- Mã HS 28429090: Bột điện phân (Electrolyte powder- dùng để pha vào
nước, dùng ăn mòn kim loại khi kết hợp với nước và tĩnh điện) #E-245; hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28429090: Cadimi selenua (CdSe Powder)-50/+170 Mesh; Mới 100%.-
Hàng chuyển tiêu thụ nội địa thuộc dòng hàng số 2 của TK: 103250254700
(08/04/2020). (nk) |
|
- Mã HS 28429090: Cadmium telluride (CdTe)- Hàng chuyển tiêu thụ nội địa
thuộc dòng hàng số 1 của TK: 103250254700 (08/04/2020). (nk) |
|
- Mã HS 28429090: Chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm/Potassium
thiocyanate hộp 500 g; CAS No. 333-20-0 (nk) |
|
- Mã HS 28429090: Cuộn bia ZnTe, 2800mm, Q, của máy phủ lớp mỏng kim loại
lên tấm mô đun quang điện; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28429090: Dung dịch bảo vệ lớp mạ vàng_CE-AU702W. 20L/can (nk) |
|
- Mã HS 28429090: DUNG DỊCH CHUẨN Ammonium thiocyanate solution c(NH4SCN)
0.1 mol/l (0.1 N) TitriPUR(R) thuốc thử dùng trong phân tích (1L/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 28429090: Hóa chất Ammonium iron(II) sulfate hexahydrate,
Cas:7783-85-9,CT:Fe(NH4)2(SO4)2.6H2O,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong
phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phẩm,100g/lọ (nk) |
|
- Mã HS 28429090: Hóa chất Ammonium thiocyanate, Cas:1762-95-4,
CT:CH4N2S,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng
trong thực phẩm,250g/lọ (nk) |
|
- Mã HS 28429090: Hóa chất pha trộn dùng trong công nghệ mạ điện loại 60%
Nickel Sulfamate Solution, thành phần gồm Nickel Sulfamate Solution 60%, Nước
40%, 25kg/can.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28429090: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH AMMONIUM AMIDOSULFONAT ĐỂ
PHÁT HIỆN SULFONAMIDE TRONG MÁU, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ
NGHIỆM(100G/CHAI)(CAS 7773-06-0) (nk) |
|
- Mã HS 28429090: Hoá chất tinh khiết phân tích Sodium hexanitrobaltate
(III), sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)(CAS13600-98-1) (nk) |
|
- Mã HS 28429090: MAGNESIUM ALUMINUM HYDROXIDE CARBONATE HYDRATE
(MAGCELER 1)- Hóa chất dùng sản xuất chất ổn định trong ngành nhựa. Hàng mới
100%- MÃ CAS: 11097-59-9 (nk) |
|
- Mã HS 28429090: Muối của axit HCL, Enviro-Syn HCR-2000, số CAS
7647-01-0, dùng trong vệ sinh công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28429090: Muối dẫn khác của axit vô cơ dùng trong công nghệ kim
loai: Miralloy Tin Salt 2 (25Kg/thùng), hiệu Umicore, CAS: 12027-70-2. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28429090: Muối khác của axit vô cơ- Hóa chất vô cơ, có nhiều công
dụng- DHT-4A (20KG/BAO) (nk) |
|
- Mã HS 28429090: NICKEL AMINOSULFONATE- Dung dịch Nickel sulfamate.
(621/TB-KĐ3, ngày 08/04/2019) (nk) |
|
- Mã HS 28429090: NL95/ Túi hút ẩm- SUPER DRY DESICCANT (nk) |
|
- Mã HS 28429090: NLSX KEO: Bacote 20 (Loại khác, thành phần chính là
diammonium bis[carbonato-O] dihydroxyzirconate) (Đã kiểm hóa tại TK
103284031541/A12- 29/04/2020) (178086) (CAS 68309-95-5) (nk) |
|
- Mã HS 28429090: NPL45/ Chất Hydrotalcite DNT-09 (CAS: 11097-59-9)dạng
bột, dùng cho nghành nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 28429090: ỐNG CHUẨN AMMONIUM THIOCYANATE TITRISOL, DÙNG PHA CHẾ
1000 ML, C(NH4SCN) 0,1 MOL/L (0,1 N), thuốc thử phân tích, SỬ DỤNG TRONG
PHÒNG THÍ NGHIỆM(1AMP/ONG)(CAS1762-95-4) (nk) |
|
- Mã HS 28429090: P009/ Cadmium telluride (CdTe) (nk) |
|
- Mã HS 28429090: Phụ gia cho quá trình sản xuất hạt nhựa,dạng bột,màu
trắng,không mùi,cas:11097-59-9,NSX:Kyowa Chemical Industry/DHT-4A (Magnesium
Aluminum Hydroxide Carborate Hydrate), 20kgs/bao x245 bao,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28429090: Q2CH-0015/ Hóa chất Bạc- Silver Nitrate (Merck),
100g/chai (nk) |
|
- Mã HS 28429090: Sản phẩm xử lý cải tạo môi trường trong nuôi trồng thủy
sản: GMW-SOO CHEONG (K: 3%, Mg: 30 mg/l, Fe: 10 mg/l), bổ sung khoáng chất,
ổn định môi trường (Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28429090: SODIUM SELENITE: Nguyên liệu bổ sung Selen trong thức
ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%. Lot No: 20200406 (06.04.2020-05.04.2022). Thành
phần không có nguồn gốc động vật. (nk) |
|
- Mã HS 28429090: TAU325/ Dung dịch phân tích nồng độ hóa chất mạ
đồng-Inner Solution Concentrate(50ML) (1 chai 50ml). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28429090: ZCI04/ Bột nhôm silicate (Alminum Silicate Hyroxide TA
KAOLION, AL2O32SiO22H2O, Cas No.1332-58-7) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y
tế) (nk) |
|
- Mã HS 28429030: Chất dùng trong thí nghiệm POTASSIUM THIOCYANATE
(1KG/EA)(Thành phần: Potassium thiocyanate 99%)(Hàng mới
100%).Số:4535/TB-TCHQ (xk) |
|
- Mã HS 28429090: Chất ổn định nhiệt cho ngành nhựa HT-P POWDER (xk) |
|
- Mã HS 28429090: Dung dịch Nickel Sulfamate 65% Ni(NH2SO3)2.4H2O,
25kg/can, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28429090: Hóa chất Silver Nitrate,100g/chai, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28429090: Natri Bisunfit- Sodium Bisulphite- NaHSO3 99% (xk) |
|
- Mã HS 28429090: Nickel Sulfamate (CTHH: Ni(NH2SO3)2.H2O, Mã CAS:
13770-89-3; 29.5 Kg Net/ Drum), Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 28429090: SUPER MIX (Sản phẩm bổ sung vào môi trường nuôi trồng
thủy sản, đóng gói trong bao BOPP, 10 kg), nhãn hiệu: SUPER MIX (xk) |
|
- Mã HS 28432100: Hóa chất Bạc Nitrat AgNO3 0.05N dùng cho phòng thí
nghiệm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28432100: ./ Dung dịch Silver Nitrate AGNO3.01N dùng trong công
nghiệp mạ (thành phần Silver Nitrate 1-5%, còn lại là nước, 10 lít/hộp. Hàng
mới 100% / KR (nk) |
|
- Mã HS 28432100: 3/ Dung dịch Silver Nitrate solution AgNO3 Dạng lỏng,
50ml/ ống,dùng cho phòng thí nghiệm mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28432100: 4000029/ Bạc nitrat dùng để điện phân bạc, AgNO3 (nk) |
|
- Mã HS 28432100: AgNO3-1/ Dung dịch chuẩn độ bạc Silver Nitrate solution
0.1mol/l (0,1N),AgNO3 (1L/Bot), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28432100: DD chuẩn bạc nitrat 0.1N: Silver nitrate solution
0.1mol/l (0,1 N) (AgNO3), 1 L/chai, Batch: HC02402281, HSD: 30.04.23, CAS:
7761-88-8 (nk) |
|
- Mã HS 28432100: E-01503/ Hóa chất Silver nitrate, solution 0.1M,
(0.1N), J/7330/15 dùng trong phòng thí nghiệm/ hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28432100: Hóa chất phòng thí nghiệm- Silver nitrate solution (1
lít/chai), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28432100: Hóa chất thí nghiệm: Silver nitrate solution for 1000
ml, c(AgNO3) 0.1 mol/l (0.1 N), 1 ống/hộp,Batch: HC907811, HSD: 30.09.24,
CAS: 7761-88-8 (nk) |
|
- Mã HS 28432100: Hóa chất:0.01N Silver Nitrate(Dùng trong thí nghiệm,
hàng mới 100%)AgNO3, 0.5kg/chai, tổng cộng0.5kg./ KR (nk) |
|
- Mã HS 28432100: IC 57/ Chất trợ nhuộm ANTIBACTERIAL AGENT dùng để gia
công chống kháng khuẩn,gây mùi hôi trên khăn,Công thức:AGNO3,Thành
phần:SILVER,WATER (KBHC: HC2020028808).hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28432100: PTA13S07/ Dung dịch phân tích A-13-S07 Silver Nitrate
AgNO3 18% (nk) |
|
- Mã HS 28432100: VNAC0007/ Dung dich chuẩn AgNO3 0.1N (chai 1 lít); hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28432100: Dung dịch chuẩn độ bạc Silver Nitrate solution 0.1mol/l
(0,1N),AgNO3 (1L/Bot), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28432100: Dung dịch chuẩn Silver Nitrate 0.1 N, dùng trong thí
nghiệm. CTHH: AgNO3. Đóng gói 1Lít/Chai. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28432100: Dung dịch Silver Nitrate solution AgNO3 Dạng lỏng,
50ml/ ống,dùng cho phòng thí nghiệm mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28432100: Hóa chất: Silver nitrate, solution 0.1M, (0.1N),
J/7330/15: dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1 lit/chai (xk) |
|
- Mã HS 28432900: 12-PM12/ Bột nhão bạc điện cực bobbin/ Resistance paste
for bobbin (nk) |
|
- Mã HS 28432900: 12-PM18/ Bột nhão bạc điện cực Drum core/ Silver paste
for Drum core (nk) |
|
- Mã HS 28432900: 12-PM5/ Bột nhão bạc điện trở Metal/ Resistance paste
for Metal 0040A (KQGD số: 0450/N3.8/ TD, 80174/HQ/2003G NGÀY 29/02/08) tk:
2231/ nsx-cx 01/02/2008. (nk) |
|
- Mã HS 28432900: 1500471111/ Bạc dạng hồ M28-020 (7454B), thành phần
chính Silver 85-95%, resins, additives, diethylene glycol monobutyl ether,
terpineol, ester alcohol, diethyl phthalate, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28432900: 1500471117/ Bạc dạng hồ dùng để mạ cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 28432900: 1500471129/ Bạc dạng hồ dùng để mạ cuộn cảm. Tên thương
mại 7392 M28-036, thành phần Silver, Diethylene glycol monobutyl ether
acetate, Terpineol, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28432900: 1500471131/ Bạc dạng hồ dùng để mạ cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 28432900: 1500471132/ Bạc dạng hồ dùng để mạ cuộn cảm. Tên thương
mại: M28-039(IP3190CH-A). Thành phần: Solid content 89-91%, Resin 3-5%,
Solvent 4-8% (nk) |
|
- Mã HS 28432900: 1500471134/ Bạc dạng hồ dùng để sản xuất cuộn cảm. Tên
thương mại: IP3185CH metallic conductor paste. Thành phần: Silver,
Ethylcellulose, Diethylene glycol monobutyl ether (nk) |
|
- Mã HS 28432900: 1500471135/ Bạc dạng hồ dùng để kết dính linh kiện điện
tử, loại IP3180CH-L2. Thành phần: Silver, Ethyl cellulose, Diethylene Glycol
Monobutyl Ether, Diethylene Glycol Monoethyl Ether (nk) |
|
- Mã HS 28432900: 1500471136/ Bạc dạng lỏng dùng để phủ bề mặt. Tên
thương mại: LT7000CH silver conductive paste. Thành phần: Silver, Epoxy,
Diethylene glycol monobutyl ether (nk) |
|
- Mã HS 28432900: 1500471137/ Bạc dạng hồ dùng để mạ cuộn cảm. Tên thương
mại: IP3385CH-A. Thành phần: Silver, Ethyl cellulose, Diethylene glycol
monobutyl ether (nk) |
|
- Mã HS 28432900: 1500471160/ Bạc dạng hồ M28-067 (JC6TY-S1), thành phần
chính Silver 60-80%, Epoxy 20%, Diluents 10-30%, Dicyandiamide, Catalyst,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28432900: 1500471917/ Bạc dạng hồ để mạ cuộn cảm. Tên thương mại:
M28-024-AU (DP4364). Thành phần: Silver, Glass frit, Resins, Additives,
Diethylene glycol monobutyl ether/ acetate, Terpineol, Benzyl alcohol (nk) |
|
- Mã HS 28432900: 1500471931/ Bạc dạng hồ để mạ cuộn cảm. Tên thương mại:
M28-038-AU(DP4340). Thành phần: Silver, Glass frit, Resins, Additives,
Diethylene glycol monobutyl ether/ acetate, Terpineol, Benzyl alcohol (nk) |
|
- Mã HS 28432900: 3002821.NVL/ Chất kết dính EPOP/C850-6L/5CC
6G(TP:Silver,Bisphenol A type epoxy
resin,p-(2,3-epoxypropoxy)-N,N-bis(2,3-epoxypropyl)aniline,Modified epoxy
resin,Imidazole derivative, Solvent),1lọ6 gr (nk) |
|
- Mã HS 28432900: 3X0000021/ Nhũ tương bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm
năng lượng mặt trời/ Front side Silver Paste (nk) |
|
- Mã HS 28432900: 3X0100012/ Nhũ tương bạc dùng để phủ lên mặt sau tấm
năng lượng mặt trời/ Back side Silver Paste (nk) |
|
- Mã HS 28432900: Bạc cyanua dạng bột dùng trong công nghệ mạ
bạc,TP:Silver cyanide (mã CAS: 506-64-9) 100%.1 kg/túi (thuộc mục 5 GPNK:
822/GP-BCT ngay 19/11/2018).theo KQPTPL 3175/TB-TCHQ(15/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 28432900: Bột nhão bạc/Silver powder HXR-Ag-2.5um(1kg)(PM001706)
(nk) |
|
- Mã HS 28432900: GR002/ Hợp chất Kali bạc Cyanua 54% (Potassium Silver
Cyanide- PSC 54%; mã CAS: 506-61-6)-theo KQ PTPL 2792/TB-TCHQ ngày 01/04/2015
(nk) |
|
- Mã HS 28432900: HN-002-YL-002A/ Dung dịch nhũ bạc (Silver conductor
paste for font) (nk) |
|
- Mã HS 28432900: HN-002-YL-004A/ Dung dịch nhũ bạc (Silver conductor
paste for back) (nk) |
|
- Mã HS 28432900: Hóa chất: Silver Sulfate, EP (Dùng trong thí nghiệm,
hàng mới 100%)Ag2SO4, CAS: 10294-26-5, 1UNA1 chai0.1kg, tổng cộng1kg./ KR
(nk) |
|
- Mã HS 28432900: Hợp chất vô cơ của kim loại quý (PLATINUM W50) (1L/CAN)
(Thành phần: Sulfuric acid 6%, Diammineplatium(II) nitrite 8.5%, water 85.5%)
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28432900: Mẫu bột bạc (Front Side Silver Paste), NSX: GIGA SOLAR
MATERIALS CORPORATION, dùng làm chất dẫn điện cho tấm pin năng lượng mặt
trời- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28432900: Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Hợp chất Bạc-
Colloidal Silver Solution 36000ppm, Batch no: DPC3600020-0292, HSD:
07/05/2022, mới 100%. NSX: LABORATORIOS ARGENOL S.L. (nk) |
|
- Mã HS 28432900: Nhũ tương bạc R&D HPT B-Layer Paste (mã: 5038134)
dùng làm mẫu chất dẫn điện cho tấm pin năng lượng mặt trời, nhà sản xuất:
Heraeus, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28432900: NPL-28/ Dung dịch Palladium (SUPER SENSITIZER SOLUTION)
(nk) |
|
- Mã HS 28432900: NPL86-01-00/ Nhũ bạc (dùng trong sản xuất tấm pin năng
lượng mặt trời) (nk) |
|
- Mã HS 28432900: OSV-13/ Kem hàn linh kiện dùng sản xuất linh kiện bán
dẫ/ Paste DA5118 D PbSn2Ag2.5-87D3, 100G/30CC EBR (nk) |
|
- Mã HS 28432900: Silver Cyanide- Bạc xyanua- CTHH: AgCN, hàm lượng bạc
chiếm 80.6%, 500 gam/1 chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28432900: Silver Oxide Solution-Nguyên liệu sản xuất sản phẩm
chăm sóc cá nhân (dung dịch oxit bạc, thành phần diệt khuẩn) (nk) |
|
- Mã HS 28432900: 30000015/ Nhũ tương bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm
năng lượng mặt trời/ Front Side Silver Paste, xuất bán thanh lý theo TK
102393169910/E11 ngày 18/12/2018 (xk) |
|
- Mã HS 28432900: 30100011/ Nhũ tương bạc dùng để phủ lên mặt sau tấm
năng lượng mặt trời/ Back side Silver Paste, xuất bán thanh lý theo TK
102394551710/E11 ngày 18/12/2018 (xk) |
|
- Mã HS 28432900: Bột nhão bạc PMB-3FY, dùng trong sản xuất linh kiện
điện tử- BOBBIN PASTE PMB-3FY, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28433000: 867-0035-001/ Hợp chất kali gold cyanua để sản xuất
mạch in; Tp: Potassium gold xyanua 68.3 % (nk) |
|
- Mã HS 28433000: Chế phẩm dùng trong sản xuất men sứ- Hợp chất có chứa
Vàng Z21-20074 L, (CAS: 84625-32-1 (<25%)) Gold Nguyên liệu dùng trong
ngành công nghiệp gốm sứ Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28433000: G001-01/ Kali vàng cyanua- KAu(CN)2) (POTASSIUM GOLD
CYANIDE- KAu(CN)2) (nk) |
|
- Mã HS 28433000: HC001-2016/ Hợp chất mạ đầu nối-potassium gold cyanide-
CTHH: KAu(CN)2. Số CAS: 13967-50-5 (nk) |
|
- Mã HS 28433000: Hóa chất kali vàng xianua dùng trong công nghiệp mạ
vàng, mã C.A.S: 13967-50-5, 1carton60can, 1can50g. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28433000: KAUCN2/ Muối Kali Vàng Cyanua, KAu(CN)2- Au>68.3%,
dùng trong công nghiệp mạ.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28433000: LFG001/ Hợp chất Vàng kali xyanua dùng trong xi mạ-GOLD
POTASSIUM CYANIDE (I) KAu(CN)2 68%, mã CAS: 13967-50-5 (nk) |
|
- Mã HS 28433000: Muối Xianat vàng Kali hóa chất vàng- Potassium Gold
Cyanate, Hàng mới 100%.Theo KQPTPL số 468/PTPLMN-NV(NPLSX bo mạch điện tử)
(nk) |
|
- Mã HS 28433000: NPL21/ Chất tráng phủ bảng mạch linh kiện điện thoại,
điện tử chứa hỗn hợp Kali vàng xyanua dạng bột PGC (POTASSIUM GOLD CYANIDEX
AU), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28433000: PGC-1/ Hợp chất vàng Gold Potassium Dicyanyde
(100g/EA)(Thành phần:Gold Potassium Dicyanyde 100%) dùng để mạ vàng sản phẩm
(PGC-1) (nk) |
|
- Mã HS 28433000: Potassium Gold Cyanide- Hợp chất Kali Vàng Xyanua
>68,2%- KAu(CN)2, dùng trong xi mạ. CAS: 13967-50-5. (PACKED: 5 BOT 500
GRAM) (nk) |
|
- Mã HS 28439000: 8/ Dung dịch Rhodium (nk) |
|
- Mã HS 28439000: 8042077/ Hỗn hống kim loại quý: Platuna N1 Replenisher
Solution (1lit/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28439000: Dung dịch hóa chất xi mạ (250ml/chai). Code:RH2FXL. Mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 28439000: Dung dịch kim loại quý Rhodium Decor S2-R (5g
Rh/100ml/chai), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28439000: Hóa chất Osmium tetroxide,
Cas:20816-12-0,CT:OsO4,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí
nghiệm, không dùng trong thực phẩm,1G/lọ (nk) |
|
- Mã HS 28439000: Hỗn hống kim loại quý: Auruna 502 Initial Concentrate
(10lit/chai), hiệu Umicore, dùng trong công nghệ kim loai, CAS: 3012-65-5.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28439000: Hỗn hống Rhodium Sulphate: Palluna 459 Initial
Concentrate (10lít/chai), hiệu Umicore, dùng trong công nghệ kim loai, CAS:
10361-65-6. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28439000: Hợp chất kim loại quý Paladi Nitrat, (Palladium
Solution) thành phần (Nitric Acid 20%, Palladium Nitrate 15%, nước 65%), dùng
trong quá trình mạ bề mặt kim loại, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28439000: HỢP CHẤT KIM LOẠI QUÝ: HỢP CHẤT PALLADIUM: Metpal I PD
Salt 40% (Palladium organic compound- Pd(NH3)4CL2, mã số Cas: 13815-17-3).
Dùng trong ngành xi mạ kim hoàn. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28439000: HỢP CHẤT TINH KHIẾT CỦA KIM LOẠI NẶNG PALLADIUM(II)
NITRATE DIHYDRATE (40% PD), HÓA CHẤT DÙNG CHO TỔNG HỢP, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG
THÍ NGHIỆM(1G/ONG)(CAS32916-07-7) (nk) |
|
- Mã HS 28439000: HỢP CHẤT TINH KHIẾT PALLADIUM(II) CHLORIDE (59% PD)
KHAN, LÀ MUỐI VÔ CƠ CỦA KIM LOẠI QUÝ PALLADIUM, DÙNG CHO TỔNG HỢP, SỬ DỤNG
TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(10G/ONG)(CAS 7647-10-1) (nk) |
|
- Mã HS 28439000: J39190/ Hợp chất keo Au-4460 80-85% Gold, 1-5% Butyl
benzyl phthalate, 1-5% Cyclohexanone, 0.1-1% Xylene (nk) |
|
- Mã HS 28439000: Palladium Chloride (Paladi Clorua), CTHH: PdCl2, Pd
59.8%, 100gam/chai, dùng trong công nghiệp mạ điện-mạ vàng, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28439000: Rhodium-White/ Dung dịch chất mạ Rhodium white;
sulfuric acid 5%- CAS: 7664-93-9, water 80%-CAS:7732-18-5, Dirhodium
trisulphate 15%, CAS: 10489-46-0, 01chai 100ml, 5g/lit (nk) |
|
- Mã HS 28444010: Hóa chất phóng xạ dung cho y học: đồng vị Mo99 (phát
Tecnitium)-Tc-99m hoạt độ 270 mCi(10GBq). Nhà sx: National Centre for Nuclear
Research Radioisotope Centre POLATOM-Ba Lan. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28444010: Nguồn phóng xạ kín sử dụng cho thiết bị xạ đo mức thép
lỏng, sử dụng cho công ty thép Pomina2. Seri
451-04-20,452-04-20,453-04-20,Model:19513-01,Tên đồng vị Co-60, hoạt độ20MBq.
hiệu Berthold, Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 28444090: Đồng vị phóng xạ Co-57, dạng nguồn kín, hoạt độ 3.7 MBq
(100 uCi), dùng để chuẩn thiết bị, S/N: S6-186, Mã SP: PP-057-100U. Hãng sản
xuất: Eckert & Ziegler Isotope Products, INC. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28444090: Đồng vị phóng xạ Ir-192, loại nguồn kín, Model: IR3HCT,
nhà sản xuất National centre for nuclear Research, hoạt độ: 100Ci. Dùng để
chụp ảnh phóng xạ công nghiệp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28444090: Đồng vị phóng xạ: I125-OCFD03-FT4 Kit/hộp Hoạt độ:
150KBq Dạng lỏng (Lot: 350A Date: 29/07/2020) Nguồn hở, dùng chuẩn đoán bệnh
Hãng Cisbio Bioassay-Pháp sx (nk) |
|
- Mã HS 28444090: Hóa chất phóng xạ dùng chẩn đoán và điều trị bệnh:
Tc-99m/ Mo-99 Generator, hoạt độ 14,5 GBq (390 mCi)/ bình chì, Nhà sx:
Samyoung Unitech Co.,Ltd- Hàn Quốc. (nk) |
|
- Mã HS 28444090: Nguồn phóng xạ (nguồn kín) Ir-192 dùng trong xạ trị áp
sát: Radioactive Source (Sêri: NLF 01 24-003-9346, Hoạt độ: >10Ci, Hàng
mới 100%, NSX: Curium Netherlands B.V, Hà lan, CSSD: BV ĐK Lâm Đồng) (nk) |
|
- Mã HS 28444090: Nguồn phóng xạ CS 137, dùng để đo mức nước thép cho máy
đo nước thép, số seri: 1910564, 1910568, hãng HTA Co.,Ltd, nguồn kín, hoạt độ
4,5 mCi, NK hết theo GP: 2020.0129E/GP-ATBXH. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28444090: Nguồn phóng xạ dùng chẩn đoán, điều trị: Sodium iodide
solution (I-131), hoạt độ 59.200 MBq (1.600 mCi). Số Serial: 020718I5260520.
Nsx: 26/05/2020. Hd: 16/06/2020. Nsx: Institute of Isotopes Co. Ltd (nk) |
|
- Mã HS 28444090: Nguồn phóng xạ Kr-85 (nguồn kín), mã hiệu: KAC.D3, số
sê-ri: AO-2096, hoạt độ 9.62 GBq, sử dụng để đo độ dày vải, nsx: Eckert &
Ziegler Nuclitec GmbH, Đức, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28444090: Nguồn phóng xạ nguồn kín dùng trong y tế Am-241 dùng
chuẩn thiết bị. Hãng sx: Eckert& Ziegler, Nuclitec GmbH. Hoạt độ: 800Bq,
mới 100% (s/n: AN-2952; AN-2951) (nk) |
|
- Mã HS 28444090: Thuốc điều trị ung thư: QUADRAMET (SAMARIUM 153)
1Lọ/hộp Hoạt độ: 108.108 mCi Dạng lỏng (Lot: P021 Date: 12/06/2020) Hãng
Cisbio International-France sx. (nk) |
|
- Mã HS 28444010: đồng vị phóng xạ dùng cho y học; Capsule (I-131), hoạt
độ 10 mCi. Code 063-A-002-99. Hàng mới 100% từ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 28451000: Hóa chất nước nặng H2(18)O, dạng lỏng. Số Lot:
200226002-3, HSD: 05/12/2021 dùng trong phòng thí nghiệm.Số CAS: 14314-42-2.
Hãng sản xuất: ABX, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28459000: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN
Naphthalene-d8 CAS: 1146-65-2 Công thức: C10D8 Mã hàng: D-0026-5G/chai hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28459000: Chất quy chiếu được chứng nhận- DRE-A23105100CY-100-
Chloroparaffin C10-C13 51.5% Cl 100 ug/mL in Cyclohexane- 1 mL- Công dụng:
Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28459000: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN
Fipronil-(pyrazole-13C3, cyano-13C) CAS: Công thức: 13C4C8H4Cl2F6N4OS Mã
hàng: 79157-5MG/chai hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28459000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium deuteroxide
solution, mã hàng: 415413-100ML, số CAS: 14014-06-3 (nk) |
|
- Mã HS 28461000: 08206121/ Dung dịch chuẩn Tetra ammonium Cerium(IV)
Sulfate 0.1mol/l, Ce(NH4)4(SO4)4.2H2O (0,5L/bot), 5-10% chất tan, 90-95%
nước. (nk) |
|
- Mã HS 28461000: Bột mài dùng để đánh bóng và mài mòn bề mặt đĩa SHOROX
A-10 (KT) hợp chất xeri dioxit chiếm 45-70 %(thành phần có chứa: CeO2, La2O3,
Pr6O11, Nd2O3, CeF3, LaF3) (1 Bao 20Kg) (nk) |
|
- Mã HS 28461000: Cerium(IV) sulfate tetrahydrate hoá chất phân tích theo
chuẩn EMSURE(R) sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)(CAS10294-42-5) (nk) |
|
- Mã HS 28461000: Dung dịch amoni xeri sulphat, 0.1mol/l Tetra ammonium
Cerium (IV) Sulfate solution (500ml/BTL), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28461000: Dung dịch chuẩn Tetra ammonium Cerium (IV) Sulfate
solution 0.1mol/l, (500ml/BTL), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28461000: Dung dịch xeri sulphat nồng độ 0.1 mol/lit, đóng chai
500ml/chai dùng trong phòng thí nghiệm- CERIUM SULFATE, 500ML/CHAI, CAS:
13590-82-4, hàng mới, (kết quả PTPL:985/TB-KD3) (nk) |
|
- Mã HS 28461000: FS-00003/ Bột mài SHOROX A-10(KT) dùng để đánh bóng và
mài mòn bề mặt đĩa (thành phần có chứa: CeO2, La2O3, Pr6O11, Nd2O3, CeF3,
LaF3) (20 kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 28461000: FS-00048/ Bột mài dùng để mài mòn bề mặt đĩa Luminox
TE-98 (thành phần hoá học: CeO2(60%), La2O3(30%),Pr6O11(4%), Nd2O3(1%),
F(5%)) (nk) |
|
- Mã HS 28461000: FS-00584/ Bột mài Mirek HL212 (Thành phần chính CeO2
(50-70%)) (nk) |
|
- Mã HS 28461000: FS-16833/ Bột mài SHOROX HS18(KT) dùng để đánh bóng và
mài mòn bề mặt đĩa (thành phần có chứa: CeO2, La2O3, Pr6O11, Nd2O3, CeF3,
LaF3) (20 kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 28461000: HC1/ Hóa chất GPP-100 Glass Polishing Powder (Cerium
Oxide), công thức:CeO2 >96%,dạng bột, dùng để đánh bóng kính,(Hóa chất
dùng cho sản xuất kính cường lực điện thoại di động), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28461000: HC1/ Hóa chất:WFP-H01(Cerium Oxide),thành phần: CeO2
(1306-38-3) 65-85%, LaOF (13825-07-5) 15-35%, dạng bột, dùng để đánh bóng
kínH, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28461000: Hóa chất Cerium(IV) sulfate anhydrous, 99%,
Cas:13590-82-4, CT:Ce(SO4)2,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí
nghiệm, không dùng trong thực phẩm,25g/lọ (nk) |
|
- Mã HS 28461000: Hoá chất tinh khiết Ammonium cerium(IV) nitrate, chất
thử dùng cho phân tích theo chuẩn chất lượng EMSURE(R) ACS,Reag. Ph Eur, sử
dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)(CAS 16774-21-3) (nk) |
|
- Mã HS 28461000: L0060/ Chất nghiền mài BAK-1660 (Bột đánh bóng thấu
kính) (nk) |
|
- Mã HS 28461000: L0061/ Chất nghiền mài BAK 230 (cerium dioxide,
lanthanum oxide) (nk) |
|
- Mã HS 28461000: LC/ Lanthanum-Cerium Oxide(La-Ce Oxide)Hợp chất vô cơ Ô
xít đất hiếm (nk) |
|
- Mã HS 28461000: M064/ Bột mài #120, (dùng để đánh bóng thấu kính) (nk) |
|
- Mã HS 28461000: Muối Cerium Acetate (NYC), Ce(COOH)3.nH2O, nguyên liệu
để tạo chất xúc tác cho việc tráng phủ bề mặt của lõi ống xả khí thải của xe
máy, dạng bột, 220 kg/11 hộp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28461000: NPL-22/ Xeri Oxit (CeO) Dùng tráng gương bạc, CeO, mã
CAS: 1306-38-3 (nk) |
|
- Mã HS 28461000: SU-16268/ Bột mài HD-03 (Thành phần chính CeO2 65-85%)
(nk) |
|
- Mã HS 28461000: Bột mài #120 (cerium dioxide, lanthanum oxide) (xk) |
|
- Mã HS 28461000: Chất nghiền mài BAK 1660 (bột mài, dùng để mài bóng sản
phẩm, tp: cerium dioxide, lanthanum oxide, 20kg/1 bao) (xk) |
|
- Mã HS 28461000: Chất nghiền mài BAK 230 (bột mài, dùng để mài bóng sản
phẩmcerium dioxide, lanthanum oxide, 20kg/1 bao) (xk) |
|
- Mã HS 28469000: 3001164/ Chất khuyếch tán ánh sáng EPOC D1, thành
phần:Yttrium oxide(Y2O3),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28469000: 7-100-00795/ Vật liệu phủ Bột oxit Pr2O3 PR6011 (nk) |
|
- Mã HS 28469000: Các hợp chất của Ytri, dùng trong công nghiệp Độ tinh
khiết> 99, Dang bột 1 KG/CA-Yttrium oxide, IndustrialPurity99, Powder1
KG/CA (nk) |
|
- Mã HS 28469000: Chất dạng hạt màu xám sẫm, ứng dụng làm chất phủ kính
quang học- SUBSTANCE H4 HD GRANULES ABOUT 0.1-2 mm PATINAL, 1kg/bottle. Mã
CAS: 66402-68-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28469000: DIO(H)/ Ô xít đất hiếm Di2O3 (Type H) DIDYMIUM OXIDE
(DI203) (nk) |
|
- Mã HS 28469000: DIO(MR)/ Ô xít đất hiếm Di2O3 (Type MR) (nk) |
|
- Mã HS 28469000: DYFL/ Hợp chất Dysprosium Fluoride(DyF) (nk) |
|
- Mã HS 28469000: DYO/ Ôxít đất hiếm Dysprosium Oxide(DyO) (nk) |
|
- Mã HS 28469000: Hoá chất Lanthanum(III)oxide-Hợp chất vô cơ của kim
loại đất hiếm Lanthanum, dùng trong phân tích quang phổ hấp thụ nguyên tử,
chất thử dùng cho phân tích trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)(CAS1312-81-8)
(nk) |
|
- Mã HS 28469000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Lanthanum(II)
Oxide, For Aas, >99.9%, mã hàng: 289205-50G, số CAS: 1312-81-8 (nk) |
|
- Mã HS 28469000: HÓA CHẤT TINH KHIẾT HOLMIUM(III) OXIDE LAB, SỬ DỤNG
TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(5G/CHAI)(CAS12055-62-8) (nk) |
|
- Mã HS 28469000: Hoá chất tinh khiết phân tích LANTHANUM(III) CHLORIDE
HEPTAHYDRATE 98%,SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(100G/CHAI)(CAS 10025-84-0)
(nk) |
|
- Mã HS 28469000: M049/ Chất H4 HD dạng viên 0.1-2 mm (Lanthanum
Titanate, công thức hóa học LaTiO3), 1kg/chai (nk) |
|
- Mã HS 28469000: Neodymium Oxide (Ô-xít đất hiếm)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28469000: NO/ Neodymium Oxide (Nd2O3) Ô xít đất hiếm (nk) |
|
- Mã HS 28469000: NPL-52/ O-xít Praseodymium-Neodymium (PrNd)2O3 (nk) |
|
- Mã HS 28469000: PN1/ Pr-Nd Oxide(Didymium Oxide DI2O3), OXIT ĐẤT HIẾM
(nk) |
|
- Mã HS 28469000: PRO/ Ô xít đất hiếm Praseodymium Oxide (Pr Oxide) (nk) |
|
- Mã HS 28469000: TB/ Ô xít đất hiếm
(TB-OUU-HP-1467,1468,1469,1470,1471,1472) (nk) |
|
- Mã HS 28469000: Chất H4 HD dạng hạt 0.1-2 mm (Lanthanum Titanate,
LaTiO3), 1kg/chai. (Thuốc phủ H4HD dạng hạt màu xám sử dụng để phủ lên bề mặt
thấu kính).Mới100% (xk) |
|
- Mã HS 28469000: GC-DIO/ Ô xít đất hiếm Di2O3 (High grade) (xk) |
|
- Mã HS 28469000: PRNDO02/ Mixed Rare Earth Oxide (Hõn hợp Ô-xít đất
hiếm) (Sản phẩm có giá trị tài nguyên khoáng sản cộng chi phí năng lượng
chiếm dưới 51% giá thành) (xk) |
|
- Mã HS 28469000: ReCl3 (002)/ Mixed Rare-Earth Chloride Sollution (xk) |
|
- Mã HS 28469000: ReCl3 (003)/ Mixed Rare-Earth Chloride Sollution (xk) |
|
- Mã HS 28470010: Chất hỗ trợ chế biến dùng trong thực phẩm: HYDROGEN
PEROXIDE 50% (INTEROX FG 50) (H2O2). CAS: 7722-84-1. (1280 JERRICANS x 30
KG). Nsx: 04- 05- 06/2020. Hsd: 04- 05- 06/2021. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28470010: Chất hỗ trợ chế biến- tẩy rửa bao bì dùng trong ngành
thực phẩm: HYDROGEN PEROXIDE (INTEROX AG BATH 35), H2O2, CAS:7722-84-1, (144
Jerricans x 30 Kg), NSX: 05/2020, HSD: 05/2021. Hàng Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28470010: Hóa chất dùng trong công nghiệp dệt (tẩy vải), dạng
lỏng: HYDROGEN PEROXIDE (H2O2 50PCT MIN), (2160 Cans x 30 Kg). CAS:
7722-84-1, NSX: TAEKWANG INDUSTRIAL CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28470010: ./ Hóa chất HYDROGEN PEROXIDE (H2O2) (EL) 29%-31%, dùng
trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (51000111)
(nk) |
|
- Mã HS 28470010: ./ Oxy già H2O2 50%, dạng lỏng, hàng mới 100%/ KR (nk) |
|
- Mã HS 28470010: 0/ Hydrogen Peroxide Oxy già (H2O2- CAS:7722-84-1) dạng
lỏng (Can), (35kg/can),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28470010: 0066-1/ Dung dịch Hydrogen Peroxide (nk) |
|
- Mã HS 28470010: 0613016667/ Dung dịch hóa chất Hydrogen Peroxide- H2O2
35% (APTF) (Mã CAS: 7722-84-1) (không tham gia trực tiếp vào quá trình sản
xuất) (nk) |
|
- Mã HS 28470010: 08308103/ Dung dịch Hydrogen peroxide 35% (H2O2 35%).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28470010: 08308112/ Dung dịch Hydrogen peroxide 35% (H2O2 35%)
(nk) |
|
- Mã HS 28470010: 08817101/ H2O2 35% Industrial grade Tank lorry (nk) |
|
- Mã HS 28470010: 08817103/ Hóa chất Hydrogen Peroxide 35%,Công thức:H2O2
(nk) |
|
- Mã HS 28470010: 2356009 Oxi già Hydrogen Peroxide 083-10081 Wako
1kg/btl, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28470010: 43101068/ Hydro peroxit dạng lỏng (Hóa chất vô cơ)-
Hydrogen Peroxide- H2O2 35% (240 Kgs/Drum) (nk) |
|
- Mã HS 28470010: 6206001/ Hóa Chất Hydrogen Peroxide (H2O2) nồng độ 50%,
dang lỏng, dùng trong quá trình sản xuất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28470010: 88597-100ML-F Hydrogen peroxide Hóa chất dùng trong
phòng thí nghiệmH2O2 CAS 7722-84-1 (nk) |
|
- Mã HS 28470010: A297/ Hóa chất Hydrogen Peroxide 50%- Oxy già (H2O2
50%, dạng lỏng, dùng xử lý nước thải, không tham gia vào quá trình sản xuất)
(nk) |
|
- Mã HS 28470010: C0176/ Hóa chất Hydrogen Peroxide (H2O2) dùng làm chất
tẩy trắng [V612030048] (nk) |
|
- Mã HS 28470010: CH00032/ Hóa chất Hydro peroxid H2O2- Oxi già (dạng
lỏng) (72 can,30kg/can), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28470010: -Chất hỗ trợ chế biến- tẩy rửa bao bì: Hydrogen
Peroxide (Interox Ag Bath 35), (H2O2), (240 thùng x 30 kgs). NSX: 05/2020,
HSD: 05/2021. SP trên không thuộc điều 6 NĐ 15/2018/NĐ-CP, (nk) |
|
- Mã HS 28470010: Chất phụ trợ trong ngành nhuộm: HYDROGEN PEROXIDE:
H2O2, dùng tẩy trắng vải, số CAS:;7722-84-1 (nk) |
|
- Mã HS 28470010: Chất trợ nhuộm HYDROGEN PEROXIDE 50 % MIN dạng lỏng
(theo kết quả PTPL 237/TB-PTPL ngày 08 tháng 07 năm 2015) (nk) |
|
- Mã HS 28470010: CM-00306/ Dung dịch hydrogen peroxit H2O2 35% (nk) |
|
- Mã HS 28470010: CM0910100-ODM/ Hóa chất Oxy Hydrogen Perroxide (H2O2)
50% CAS NO: 7722-84-1/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28470010: Dung dịch Hydro Peroxit 35% (Hydrogen peroxide 35%,
H2O2),dạng lỏng. 1.050 KG/IBC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28470010: Dung dịch vệ sinh lõi lọc,ống 50ml (gồm Sodium
Hypochlorite >0,5%,Hydrogen peroxide>0,5%,Sodium Chlor
<5%,Hypochlorous acid<5%) dùng trong máy lọc nước siêu sạch, mã
611CDS1, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28470010: FS-00563/ Hóa chất Hydrogen peroxide (H2O2), nồng độ
50%, (35kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 28470010: H2O2/ Oxy già (H2O2) nồng độ 50%, dùng để tẩy trăng sản
phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28470010: HC15/ Hóa chất trong ngành dệt nhuộm- HYDROGEN PEOXIDE
35% (H2O2) CAS: 7722-84-1. Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Nhãn hiệu: Tân
Phú Cường (nk) |
|
- Mã HS 28470010: HC20009/ Hydro peroxit (Oxy già- H2O2)- Là chất xúc tác
dùng để tẩy trắng cho vải trắng trong quá trình giặt nhuộm (TP: H2O2 50% CAS:
7722-84-1, nước 50% CAS: 7732-18-5)/ TH (nk) |
|
- Mã HS 28470010: HJ018/ Hydrogen Peroxide- H2O2-35% (dạng lỏng), hàng
mới 100%, Dùng làm chất tẩy rửa (nk) |
|
- Mã HS 28470010: Hóa chất dạng lỏng HYDROGEN PEROXIDE 50%. Công thức hóa
học H2O2. dùng trong công nghiệp dệt may. (Mã CAS 7722-84-1). Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 28470010: Hóa chất Hydro Peroxide (H2O2 50PCT): Dùng trong xử lý
bề mặt kim loại (30Kg/Can) (Thành phần: Hydro peroxide).Hàng mới 100%/ KR
(nk) |
|
- Mã HS 28470010: Hóa Chất Hydrogen Peroxide (H2O2) nồng độ 50%, dạng
lỏng. (dùng để xử lý nước thải) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28470010: Hóa chất Oxy già H2O2 50% (Hydrogen Peroxide) dạng
lỏng(CAS No: 7722-84-1)- dùng để xử lý nước thải, đóng đồng nhất: 30kg/can.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28470010: Hóa chất thí nghiệm: Hydrogen peroxide 30% (Perhydrol)
for analysis ISO (H2O2), 1 L/chai,Batch: K52021409, HSD:31.01.23, CAS:
7722-84-1 (nk) |
|
- Mã HS 28470010: Hoá chất trong ngành dệt nhuộm vải HYDROGEN PEROXIDE
50% (CAS: 7722-84-1). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28470010: Hóa chất xử lý nước thải Hydrogen Peroxide- H2O2 35%,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28470010: Hóa chất. Hydrogen Peroxide dùng cho phòng thí
nghiệm,hàng mới 100%,HSX:Wako. 086-07445, 500mL/ chai. CAS: 7722-84-1 (nk) |
|
- Mã HS 28470010: Hydro peroxit dạng lỏng (Hóa chất vô cơ), Dùng trong xử
lý nước thải công nghiệp- HYDROGEN PEROXIDE 50% (INTEROX ST 50)- (H2O2 50%)-
(35KG/ CAN), (Số Mã CAS: 7722-84-1)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28470010: Hydro peroxit, dạng lỏng dùng trong xử lý nước thải: BM
CLEAN (1 Can x 5 lít 5 Lít),PTPL số: 2466/TB-KĐ 2, hàng PMD, không thanh
toán. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28470010: HYDROGEN PEROXIDE (H2O2 50PCT MIN) dạng lỏng mã CAS:
7722-84-1, CTHH: H2O2. Số xác nhận KBHC: 2020-0025913. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28470010: Hydrogen peroxide 50% (H2O2), sử dụng trong ngành công
nghiệp,mã CAS: 7722-84-1, trạng thái: dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28470010: HYDROGEN PEROXIDE 50%(INDUSTRIAL GRADE) Hóa chất dùng
trong công nghiệp dệt nhuộm. CAS: 7722-84-1. KBHC: 2020-0028890 (nk) |
|
- Mã HS 28470010: HYDROGEN PEROXIDE 70% INTEROX ST70- Hydrogen peroxide
70%, dạng lỏng, Cas no: 7722-84-1, nồng độ 70%, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28470010: Hydrogen Peroxide dạng lỏng dùng trong công nghiệp
EndoSan3 Trigger Spray, mã CAS 7722-84-1, 0.5L/chai, NSX ENDO ENTERPRISES
(UK) LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28470010: Hydrogen peroxide H2O2 (Oxy già) sử dụng trong xử lý
nước thải (nk) |
|
- Mã HS 28470010: Hydrogen peroxit H2O2(Hydrogen peroxide, 1 BINH 20KG)
(nk) |
|
- Mã HS 28470010: IC 55/ Hóa chất Hydrogen Peroxide 50%
(H2O2)(KBHC:HC2020025573 ngày 01/06/2020),CAS:7722-84-1,dùng để tẩy trắng
sợi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28470010: INTEROX AG BATH 35 (Hydrogen Peroxide 35% WT)- Hóa chất
(Oxi Già- CT: H2O2; CAS: 7722-84-1) dùng trong công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 28470010: INTEROX ST 50 HYDROGEN PEROXIDE 50% (H2O2), DUNG TRONG
NGANH DET NHUOM (35KG/CAN). HANG MOI 100%. HANG THUOC TRONG DANH MUC KBHC. MA
CAS: 7722-84-1 (nk) |
|
- Mã HS 28470010: KDM01/ Hóa chất Oxy Già H2O2- Hydrogen peroxide hàm
lượng 50%, dạng lỏng, hàng mới 100% dùng để xử lý nước thải (nk) |
|
- Mã HS 28470010: KX0326/ Hóa chất Hydrogen peroxide H2O2 35% (Hydro
Peroxit 35%, H2O2), Dạng dung dịch. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28470010: LT20/ Hóa chất HYDROGEN PEROXIDE 50% (H2O2 50%, dạng
lỏng, hàng hóa không có nhãn hiệu, dùng để xử lý vải, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28470010: MM04-005561/ HÓA CHẤT HYDROGEN PEROXIDE H2O2 35% (nk) |
|
- Mã HS 28470010: ND2821/ Hóa chất Hydrogen Peroxide 50% (H2O2), dạng
lỏng trong suốt dùng để rửa kim loại trong ngành mạ điện (nk) |
|
- Mã HS 28470010: NL34/ Hóa chất HYDROGEN PEROXIDE 27.5% (H2O2) CAS:
7722-84-1. Dạng lỏng. hiệu: Tân Phú Cường. Dùng trong ngành dệt nhuộm (nk) |
|
- Mã HS 28470010: NPL05/ Hóa chất Hydrogen Peroxide H2O2 30% (PETRONIC R
300 G0.5 IBC 1.110) dùng trong quá trình sx tấm pin năng lượng mặt trời, mới
100% (1LTR1.11KGM) (nk) |
|
- Mã HS 28470010: NPL05B/ Hóa chất Hydrogen peroxide H2O2- 35% dùng trong
quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100% (GPNK: 2020-0029461.
Mã hồ sơ: HC2020029208) (nk) |
|
- Mã HS 28470010: NPL122/ Chất làm sạch (hóa chất Oxy)- H2O2 50%- nguyên
liệu dùng để sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 28470010: NPL204/ Hydrogen peroxide- H2O2 35%- dùng trong quá
trình sản xuất FPC (nk) |
|
- Mã HS 28470010: NPLVN059/ Chất tẩy trắng hydrogen peroxide- (Hydrogen
peroxide 50%, H2O2, Cas no. 7722-84-1) (nk) |
|
- Mã HS 28470010: Nước oxy già hydrogen peroxide H2O2, dùng trong phòng
thí nghiệm, t/p: hydrogen peroxide 30-35% và nước 65-70%. NSX: OCI. Hàng mới
100% (1L/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28470010: NW-IM12219/ Hóa chất HYDROGEN PEROXIDE 50% (H2O2) CAS:
7722-84-1. Dạng lỏng. hiệu: Tân Phú Cường. dùng xử lý nước thải (nk) |
|
- Mã HS 28470010: OXI già dùng trong công nghiệp.Chất hỗ trợ chế biến
thực phẩm: APTF (HYDROGEN PEROXIDE 35% APTF W/W).S/L:1.280 DRUMS X 30KG
NET.NSX:20/05/2020,21/05/2020.HSD:20/05/2021,21/05/2021.Mã CAS: 7722-84-1
(nk) |
|
- Mã HS 28470010: Oxy già dạng lỏng HYDROGEN PEROXIDE H2O2 50% MIN, dùng
trong ngành công nghiệp dệt, 30 kg/ can; nhà sản xuất TAEKWANG INDUSTRIAL. Số
CAS: 7722-84-1. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28470010: P43/ Hóa chất Hydrogen peroxide 50%- H2O2 50% (Oxy già
50%), dùng để tẩy trắng bông hoặc sợi, dạng lỏng, không ký mã hiệu, hiệu:
INTEROX ST50, mã số CAS: 7722-84-1/ TH (nk) |
|
- Mã HS 28470010: Phụ gia trong quá trình mạ bản mạch Hydrogen Peroxide
50% (H2O2 50%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28470010: PSBB-H2O2-35%/ Oxy già-h2o2-35%-hydrogen peroxide-35%.
Công dụng tạo môi trường oxi hóa ăn mòn nhẹ đồng (nk) |
|
- Mã HS 28470010: PSBB-H2O2-35%(STD)/ Oxy già H2O2-Hydrogen peroxide 35%.
Công dụng dùng tẩy rửa vệ sinh (nk) |
|
- Mã HS 28470010: Sản phẩm hóa chất- CHEMICAL 31% HYDROGEN PEROXIDE,
TECH. CAS: 7722-84-1, CTHH:H2O2.(1 UNIT 1 DRUM 200 LIT), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28470010: Sản phẩm hóa chất Hydrogen Peroxide 50%- H2O2 (INTEROX
ST 50), dùng trong công nghiệp (35 kg/can). Mã CAS: 7722-84-1 (nk) |
|
- Mã HS 28470010: VA093/ Hóa chất Hydrogen peroxide 50%- H2O2 50%(Oxy già
50%, dạng lỏng) dùng để xử lý nước thải.không có nhãn hiệu. Mã CAS:
7722-84-1. (nk) |
|
- Mã HS 28470010: ZJ008/ Hóa chất Hydrogen Peroxide 50%- Oxy già (H2O2
50% dạng lỏng, dùng cho sản xuất vải). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28470090: H2O2/ chất tẩy trắng kim loại Hydro peroxid- H2O2,
30kg/can, mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28470090: ZH009/ H2O2-Chất tẩy (nk) |
|
- Mã HS 28470090: ZH009/ H2O2-Chất tẩy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28470010: Dung dịch hóa chất Hydrogen Peroxide- H2O2 35% (APTF)
(Mã CAS: 7722-84-1) (xk) |
|
- Mã HS 28470010: Dung dịch Hydrogen Peroxide (xk) |
|
- Mã HS 28470010: H2O2 50% Chất làm sạch Oxy già (xk) |
|
- Mã HS 28470010: Hóa chất H202 lỏng 50%,dùng cho xử lí nước thải, số CAS
no:7722-84-1. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28470010: Hóa chất Oxy Già H2O2- Hydrogen peroxide hàm lượng 50%,
dạng lỏng, hàng mới 100% dùng để xử lý nước thải/ CN. (xk) |
|
- Mã HS 28470010: Hóa chất Oxy Hydrogen Perroxide (H2O2) 50% CAS NO:
7722-84-1 (xk) |
|
- Mã HS 28470010: Hóa chất trong ngành dệt nhuộm- HYDROGEN PEOXIDE 50%
(H2O2),Nhãn hiệu: SOLVAY, dạng lỏng,Đóng gói: 1.150 kg/1 tank,Xuất xứ: Thái
Lan,dùng xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 28470010: Hydro Peroxide dùng trong xử lý bề mặt kim loại(Hydro
Peroxide H2O2) (30Kg/Can).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28470010: Hydro peroxit (Oxy già- H2O2)- Là chất xúc tác dùng để
tẩy trắng cho vải trắng trong quá trình giặt nhuộm (TP: H2O2 50% CAS:
7722-84-1, nước 50% CAS: 7732-18-5) (xk) |
|
- Mã HS 28470010: Hydrogen peroxide- H2O2 35% (dạng lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 28470010: Hydrogen Peroxide Oxy già (H2O2- CAS:7722-84-1) dạng
lỏng (Can), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28470010: Oxy già (H2O2) nồng độ 50%, dùng trong công nghiệp.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28470010: SP005-19/ Hóa chất HYDROGEN PEROXIDE (H2O2) (EL)
29%-31%, dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 28470090: Chất tẩy trắng kim loại Hydro peroxid- H2O2, 30kg/can,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28470090: Hydro peroxid (H2O2), (35 Kg/Can), NSX: SOLVAY
PEROXYTHAI. (xk) |
|
- Mã HS 28491000: Canxi cacbua (đất đèn) 80- 120mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28491000: Canxium Cacbua (đất đèn). Size (50- 120)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28491000: Hóa chất Calcium Carbide (CaC2), mã CAS: 75-20-7, sản
lượng khí: 295L-304L/KG, kích thước: 80-120 mm, 100 KG/ thùng. Hàng mới 100%.
(Sản xuất khí công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 28492000: A08003/ BỘT ĐÁ MÀI #150 EMERY POWDER. dùng đánh bóng bề
mặt kim loại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28492000: A08004/ Bột đá mài-#180 EMERY POWDER, dùng đánh bóng bề
mặt kim loại. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28492000: A08005/ BỘT ĐÁ MÀI #200 EMERY POWDER dùng đánh bóng bề
mặt kim loại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28492000: A08006/ BỘT ĐÁ MÀI (YIPIN) #250-EMERY POWDER- dùng đánh
bóng bề mặt kim loại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28492000: BT01/ Bột mài Silic-Cacbua dùng trong quá trình mài
kính thạch anh.Mới 100%. NSX Fultech Technology (Suzhou) Co.,Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 28492000: Cacbua silic xanh nhân tạo dạng hạt (SiC > 98.5%),
dùng để sản xuất đá mài, hàng đóng đồng nhất 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28492000: Cát đen 24#_CARBORUNDUM, dùng cho sản xuất vật liệu
đánh bóng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28492000: Cát đen 240#- BLACK CORUNDUM, dùng cho sản xuất vật
liệu đánh bóng, hàng mới 100%. ĐG theo INV: 0.6618 USD (nk) |
|
- Mã HS 28492000: Cát đen 60#- BLACK CORUNDUM, dùng cho sản xuất vật liệu
đánh bóng, hàng mới 100%. ĐG theo INV: 0.6618 USD (nk) |
|
- Mã HS 28492000: Cát đen- Black Silicon carbide No. 36- Nhãn hiệu White
Dove, (dùng trong vệ sinh khuôn); Mới 100%, Xuất xứ: China (nk) |
|
- Mã HS 28492000: CSC763/ Bột Silic CARBIDE OF SILICON, dùng cho máy bắn
cắt (nk) |
|
- Mã HS 28492000: Hạt Cacbua Silic màu xanh (Green Silicon carbide), dạng
hạt cỡ 80, SiC>97%; Fe2O3 <0.27% dùng để sản xuất đá mài, đóng gói
25kg/bao- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28492000: Hạt mài Silicon carbide (nk) |
|
- Mã HS 28492000: S032/ Bột mài GP#800, 20kg/paper bag (carbua silic)
(nk) |
|
- Mã HS 28492000: SILIC/ Cacbua silic: SILICON CARBIDE SIC W20, HĐ KNQ:
IKV/19573/KNQ-SK-CH,TK nhập KNQ:103079878050/30.12.2019, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28492000: Bột mài GP#800 (S17000000069) (thành phần: SiC, Free
Carbon, Fe2O3, SiO2, dùng cho máy mài để đánh bóng, 25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 28492000: Cacbua silic SiC85%min cỡ hạt 200F. Hàng bao loại 25kg
x40 bao đóng trên pallet trong container. Hàng xuất xứ Việt Nam, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 28492000: Cacbua Silicon dạng hạt- Black Silicon Carbide
(Metallurgical Grade) Size: 0-10 mm,SiC: 88% Min, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28492000: Cát nâu cỡ hạt 60 dùng làm sạch bề mặt kim loại. Hàng
mới 100%, xuất xứ Trung Quốc (xk) |
|
- Mã HS 28492000: Hóa chất dùng trong công nghiệp gốm- Silicon Carbide,
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28492000: Hợp kim cacbua silic đen SiC85%, cỡ hạt 100F. Hàng bao
loại 1MT/bao, đóng trong container. Hàng xuất xứ Việt Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28492000: Hợp kim cacbua silic SiC 88%min, cỡ hạt 0-5mm90%min,
hàng bao loại 1T/bao đóng trong container. Hàng mới 100%, xuất xứ VN (xk) |
|
- Mã HS 28500000: ./ Khí Silane SiH4 (125kg/ cylinder) (KA000176) (nk) |
|
- Mã HS 28500000: Hóa chất thí nghiệm:Sodium azide for synthesis (NaN3),
250 g/chai, Batch: S6013335, HSD: 30.04.24, CAS: 26628-22-8 (nk) |
|
- Mã HS 28500000: Khí SIH4 DM, 440L,T,ESGP COP dùng trong công nghiệp
hàn,cắt,phân tích,thử rò rỉ giá mua bao gồm chai.Mã:7803-62-5-880L.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28500000: Khí SIH4 SILANE 99.9999% (SILANE 99.999%- 125KG/Y-TON
CYLINDER) (nk) |
|
- Mã HS 28500000: Khí SIH4, SILANE 99.999% (SILANE 99.999%- 125KG/Y-TON
CYLINDER). Bình chứa khí khai theo tờ khai nhập khác, mã CAS: 7803-62-5. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28500000: Khí Silane SiH4 99.9999% (125kg/ cylinder). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28500000: Natri azid (NaN3), mã cas: 26628-22-8, Sodium Azide,
25kgs/thùng, NSX Linyi Kemele Co., LTD, dùng làm nguyên liệu sản xuất chất
tẩy rửa nấm mốc vi khuẩn trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28500000: Sodium azide, 25g/chai, NaN3 (nk) |
|
- Mã HS 28521090: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: 221090-25G
Mercury(II) iodide ACS reagent, 99.0% HgI2 (nk) |
|
- Mã HS 28521090: Hóa chất thí nghiệm: Thủy ngân bromua: Mercury(II)
bromide GR for analysis ACS,Reag. Ph Eur (HgBr2), 50 g/chai, Batch:
K51426621, HSD: 31.05.24, CAS: 7789-47-1 (nk) |
|
- Mã HS 28521090: M1136-25G Mercury(II) chloride Hóa chất dùng trong
phòng thí nghiệm HgCl2 CAS 7487-94-7 (nk) |
|
- Mã HS 28529090: Hóa chất Mercury(II) thiocyanate for analysis EMSURE
Reag. Ph Eur (1 kg/chai) c thưc: C2HgN2S2; Batch No: A1535225; dùng trong
phòng thí nghiệm hàng mới 100%; hãng sản xuất: Merck (nk) |
|
- Mã HS 28531000: Lọ dung dịch electrolyte CLE (506270) (100ml/chai, 1
chai 1 cái) (xk) |
|
- Mã HS 28539010: CC038/ Nước cất 2 lần (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất 2 lần. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất Công nghiệp dùng cho sản xuất. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất lần 1, dùng cho thí nghiệm, nghiên cứu, sản
xuất, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất y tế. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất, 2,5 lít/ lọ, dùng cho phòng thí nghiệm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28539090: (Q120-015139) NƯỚC DÙNG CHO SẮC KÝ (LỚP LC-MS)
LICHROSOLV. CAS 7732-18-5, CÔNG THỨC HÓA HỌC H2O (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28539090: ./ Bình chứa khí nén oxy, loại 25kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28539090: ./ Nước phục vụ trong quá trình sản xuất/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28539090: 068AQR/ Nước trộn bột sứ dùng trong nha khoa (C3
MODELING LIQUID E)- nước cất (100ml/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28539090: 08504312/ Khí trộn Laser gas (0.15%H2 + 5%CO + 14%CO2 +
N2 18% in He balance), 40 lít/1 chai (nk) |
|
- Mã HS 28539090: 1/ Nước vô khuẩn MKP Sterilized Water for Injection
(WFI) (1000 ml/chai), dùng phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28539090: 1213016646/ Nước cất Water for chromatography
LiChrosolv, 2,5 lít/chai, CAS 7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 28539090: 3/ Nước cất (01 lít/ chai) (nk) |
|
- Mã HS 28539090: 3/ Nước cất (20 lít/ can) (nk) |
|
- Mã HS 28539090: 3/ Nước cất (Pure Water) (1 lít/chai) (nk) |
|
- Mã HS 28539090: 3/ Nước cất 20L/Can (nk) |
|
- Mã HS 28539090: 72000308/ Nước cất DI Water, dùng cho bộ phận làm mát
của máy móc trong nhà xưởng, đóng gói 20 lít/can Nhà SX: Công Ty TNHH Dịch Vụ
thương mại và xây dựng Lý Bạch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Bình khí chuẩn (Moisture 500ppm mol, Nitrogen 99.95%
mol), 47L/bình bằng nhôm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Bộ kit nước giải nhiệt (nước cất) dùng cho bóng phát
tia máy X-Quang (5 Gallon) (Coolix water coolant kit- Distilled water
ASTM-D1193 type II FRU)- Hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Chất chuẩn Amonia HI93715-01 (1 lít/ chai/ hộp) (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Chất chuẩn Chrom HI93749-01 (1 lít/ chai/ hộp) (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Chất chuẩn Nikel HI93740-01 (1 lít/ chai/ hộp) (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Chất chuẩn Photphat HI93717-01 (1 lít/ chai/ hộp) (nk) |
|
- Mã HS 28539090: CHTB5256/ Nước cất 2 lần (nước tinh khiết)/ Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Distilled water (Nước tinh khiết), H2O(1 chai 3L) (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Dung dịch chuẩn pH4 (dùng để chuẩn độ PH) (1 lít/ 1
chai) (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Dung dịch chuẩn pH7 (dùng để chuẩn độ PH) (1 lít/ 1
chai) (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Dung dich hiệu chuẩn đầu đo PH4 (500ml/ 1 chai) (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Dung môi rửa CL-88 (Hợp chất hữu cơ gồm nhiều thành
phần dùng cho máy in phun công nghiệp. Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Dung môi TH-18 (Hợp chất hữu cơ gồm nhiều thành phần
dùng cho máy in phun công nghiệp. Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Dung môi/ Dung môi nước làm mát (nk) |
|
- Mã HS 28539090: DUNG MOI/ Dung môi S1018 (Dùng cho máy in phun công
nghiệp 800 ml/bình)- Vật tư tiêu hao (nk) |
|
- Mã HS 28539090: EKPV-137/ Nước cất Distilled Water- Kanto 11334-96. Nhà
sản xuất: Kanto-Nhật Bản. Đóng gói: 18 Lít/Can (nk) |
|
- Mã HS 28539090: GL27/ Hợp chất chống tĩnh điện (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: 04502-1KG Zinc
phosphide 19% active phoshor (P) basis, powder Zn3P2 (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Hóa chất kiểm tra độ ăn mòn kim loại inox YM type MO
(thành phần chứa H2S04, NaSCN, C6H8O6, H2O), 0.7 Kg/ 1 bộ. Hãng sản xuất
Chemical Yamamoto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Water, For IC, mã
hàng: 00612-2.5L, số CAS: 7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Hỗn hợp khí CH4,O2,N2 chứa trong bình nhôm dùng để hiệu
chuẩn máy dò khí trong công nghiệp (103L)- A0192409 (hàng mới 100%), hiệu:
Calgaz (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Hỗn hợp khí ga nén 24103686 ATL KRF030SZ DIN 14 COC AND
14008293 OUTRIGHT PURCHASE OF SZ030 CYLW/GAS (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Hỗn hợp khí ga nén Premix gas for compensation
hole_Mix98G-07-1000(60918-3110047) (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Hỗn hợp khí H2S,N2 chứa trong bình nhôm dùng để hiệu
chuẩn máy dò khí trong công nghiệp (58L)- A0199917 (hàng mới 100%), hiệu:
Calgaz (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Hỗn hợp khí HCN,N2 chứa trong bình nhôm dùng để hiệu
chuẩn máy dò khí trong công nghiệp (58L)- A0200062 (hàng mới 100%), hiệu:
Calgaz (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Hỗn hợp khí hiệu chuẩn ở dạng nén gồm CO2, N2 và O2
dùng để hiệu chuẩn máy theo dõi khí máu (CDI506)(Khí được nén trong chai bằng
nhôm,1 lit/1chai, áp suất bên trong bình là 135psi), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Hỗn hợp khí nitrogen và không khí dùng test thiết bị
đo, đựng trong chai nhôm. Áp suất làm việc định mức: 0.45bar. Part No:
GASCH4-25-AIR-34. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Hỗn hợp khí NO 469mg/m3;SO2 1043mg/m3;CO:369 mg/m3;N2
cân bằng,dùng để chỉnh tbị quan trắc không khí trong nhà máy nhiệt điện EVN
Genco1;chứa trong bình nhôm 40L, hãng sx Baoding North Special Gases (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Hỗn hợp khí O2 0,4%; N2 cân bằng, dùng để căn chỉnh tbị
quan trắc không khíi trong nhà máy nhiệt điện EVN Genco 1; chứa trong bình
nhôm 8L, hãng sx Baoding North Special Gases (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Hỗn hợp khí O2 1-3 PPM; N2 cân bằng, dùng để căn chỉnh
tbị quan trắc không khí trong nhà máy nhiệt điện EVN Genco 1; chứa trong bình
thép mangan 40L, hãng sx Baoding North Special Gases (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Hỗn hợp khí O2 20.01%; CO2: 8.02%; N2 cân bằng, dùng để
căn chỉnh tbị quan trắc không khí trong nhà máy nhiệt điện EVN Genco 1; chứa
trong bình thép mangan 40L, hãng sx Baoding North Special Gases (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Hỗn hợp khí O2 8%; N2 cân bằng, dùng để căn chỉnh tbị
quan trắc không khí trong nhà máy nhiệt điện EVN Genco 1; chứa trong bình
nhôm 8L, hãng sx Baoding North Special Gases (nk) |
|
- Mã HS 28539090: KDM01/ Nước cất dùng trong phòng thí nghiệm, (20 lít/
thùng). Mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Khí hỗn hợp 80% Argon+20% CO2 (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Khí trộn (khí nén) công nghiệp(16% CO2 in N2 124-38-9/
7727-37-9) dùng trong phòng thí nghiệm, đựng trong bình hình trụ bằng thép
đúc liền, dung tích 08L.1Unit1Cyl1kg.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28539090: NC/ Nước cất (1 lit1kg), dùng để rửa hàng, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 28539090: NTD-598/ Nước cất Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất (0.5 lít/ chai), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất (10 lít/ thùng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất (Nước cất dùng cho chạy máy, hàng mới 100%, 20
lít/can). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất 1 lần hiệu Tân Vi Thành, 30.5 kg/ thùng, dùng
trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất 1 lần/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất 1 lần, 20 lít/can, dùng cho sản xuất tai nghe
điện thoại và dây sạc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất 1 lần, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất 2 lần (dùng làm mát tủ điện). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất 2 lần, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất B2000988 (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất châm ắc quy xe điện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất DI Water dùng xử lý làm sạch bề
mặt(20lit/can), dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất đổ ác qui, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất đổ bình ắc quy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất dùng cho ắc quy, dùng trong nhà xưởng, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất làm mát (4393718) cho máy nhân gen 3500, chai
1000ml, hàng mới 100%, dùng trong phòng thí nghiệm/ HSX: Thermo Fisher (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, nhà
sản xuất KANTO CHEMICAL CO., INC, 1 lít/ chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất:(DISTILLED WATER)(20L/CAN).(Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước giải nhiệt (nước cất) làm mát động cơ xe nâng,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước khử ion cho máy hàn laser Alpha, can 20 lít. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước làm mát cho máy đo khúc xạ, chai 20ml (92322),
dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX: Fisher Chemical (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước làm mát Rocket (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước pha cỏc loại bột sứ loại 100ml CZR Forming
Liquid.:Cerabien ZR Forming Liquid.Tạo phần cốt trong răng sứ. Kuraray
Noritake Dental INC. sản xuất.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước phục vụ trong quá trình sản xuất. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28539090: NUOC RUA/ Nước rửa CL-88 (Dùng cho máy in phun công
nghiệp)-Vật tư tiêu hao (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước siêu sạch (Ultrapure water) (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước tinh khiết CES001SK(04C035B1)/(02-1006). Dùng để
hòa tan các tạp chất nếu có trong bản mạch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước tinh khiết D.I Water, 20 lít/can, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước tinh khiết(nước cất),đóng can 30 lít,nhãn hiệu
Fuji.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28539090: NƯỚC TINH KHIẾT, DÙNG TRONG ỨNG DỤNG PHÂN TÍCH SẮC KÝ
(grade LC-MS), ứng dụng làm hoá chất phân tích trong phòng thí nghiệm, sản
xuất hoá chất(2,5L/CHAI)(CAS7732-18-5) (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước/ Nước tinh khiết (nk) |
|
- Mã HS 28539090: TO122/ Nước cất dùng cho ắc quy xe nâng, dùng trong nhà
xưởng (nk) |
|
- Mã HS 28539090: TT006/ Nước trợ hàn (nk) |
|
- Mã HS 28539090: VT0043/ Dung môi TH-Type A (nk) |
|
- Mã HS 28539090: WATER, LC-MS dung tích 2.5L hóa chất dùng trong phòng
thí nghiệm (CAS: 7732-18-5 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28539090: XAAD00923/ Nước cất dùng để châm bình ắc quy xe nâng,
dung tích 20l/can, nhà sản xuất Cemaco, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 28539090: YHTB07/ Dung dịch đổ bình ắc quy (nk) |
|
- Mã HS 28539090: Z00A077A02/ Nước pha mực (800ML X2BTLS/SET) (nk) |
|
- Mã HS 28539010: Nước cất 2 lần (xk) |
|
- Mã HS 28539090: 315551019178/ Nước cất 2 lần. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28539090: Bình chứa khí nén oxy, loại 25kg, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28539090: Chai rửa mắt khẩn cấp Plum 4694 Xuất xứ:DK (xk) |
|
- Mã HS 28539090: Dung môi nước làm mát. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28539090: Dung môi S1018 (dùng cho máy in phun công nghiệp. Hàng
mới 100%. 01 bình 800ml) (xk) |
|
- Mã HS 28539090: Dung môi TH-18 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 28539090: Dung môi TH-23 (dùng cho máy in phun công nghiệp. Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 28539090: Dung môi TH-73 (Hợp chất hữu cơ gồm nhiều thành phần
dùng cho máy in phun công nghiệp. Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 28539090: Dung môi TH-Type A (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 28539090: Khí hỗn hợp (xk) |
|
- Mã HS 28539090: Khí trộn Laser gas (0.15%H2 + 5%CO + 14%CO2 + 18%N2, in
He balace), 40 lít/1 chai, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất (xk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất (01 lít/ chai) (xk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất (20 lít/ can) (xk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất (Pure Water) (1 lít/chai) (xk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất 1 lần (xk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất 1 lần Once Distilled Water (10 Lít/can) (xk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất 2 lần (nướct tinh khiết) (xk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất 20L/Can (xk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất DI Water, dùng cho bộ phận làm mát của máy móc
trong nhà xưởng, đóng gói 20 lít/can Nhà SX: Công Ty TNHH Dịch Vụ thương mại
và xây dựng Lý Bạch. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất Distilled water Kanto 11334-96 (18L/can). Đơn
giá: 1 lit 215888 VND. (xk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất dùng để châm bình ắc quy xe nâng, dung tích
20l/can, nhà sản xuất Cemaco, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất dùng trong phòng thí nghiệm, (20 lít/ thùng).
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất xe nâng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất y tế (xk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất, dùng để rửa hàng, (1 Lít 1 Kg), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước cất-H2O (xk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước rửa CL 88 (dùng cho máy in phun công nghiệp. Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước tinh khiết. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước uống Aquafina 5L. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 28539090: Nước vô khuẩn MKP Sterilized Water for Injection (WFI)
(1000 ml/chai) (xk) |
|
- Mã HS 28539090: Water for chromatography LiChrosolv, 2.5L/chai (xk) |
|
- Mã HS 29011000: 2,2,4-TRIMETHYLPENTANE ANALAR ACS/R.PE
(1L/chai)-(CH3)2CHCH2C(CH3)3-, cas:540-84-1, Hóa chất dùng trong phòng thí
nghiệm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29011000: 2308011 chất tẩy rửa bề mặt kim loại 14kg/can, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29011000: 2992305 Chế phẩm tẩy sạch cho bề mặt kim loại TAIYOSOL
G (18L/can) Iso-decane C10H22, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29011000: 3/ Chất tẩy rửa khuôn Mold Clean 550, 550ml/ chai, mã
515355. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29011000: 4-12671/ Chế phẩm dầu có chứa hydrocacbon no và một ít
phụ gia (Parleam 4, CTHH: Mixture, CAS: 68551-20-2)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 29011000: 796805/ &PARLEAM 4: hydrocarbon mạch hở dạng no
dùng sx mỹ phẫm,KQGĐ: 705/TB-KD4 ngay 26.05.2017.đã kiểm tk102590932621/A12
ngày 16.04.2019. số cas:68551-20-2 (nk) |
|
- Mã HS 29011000: 8-85-011-02/ Chế phẩm rửa linh kiện sản phẩm kim loại-J
CLEAN D (200 lít/thùng), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29011000: 91100119800/ Isododecane (KQGĐ: 1114/PTPL-22/05/2012)
(CAS: 31807-55-3) (nk) |
|
- Mã HS 29011000: 91108464100/ PRIPURE3759-
2,6,10,15,19,23-Hexamethyltetracosane (squalane) (CAS: 111-01-3) (nk) |
|
- Mã HS 29011000: C01795-00/ N-Heptane (137 Kgs/thùng), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29011000: Chất chuẩn iso-Octane ASTM, drum 140 kgs nett Dùng
trong phòng thí nghiệm hàng mới 100% dùng trong dầu khí Mã CAS 111-65-9 C8H18
(nk) |
|
- Mã HS 29011000: Chất Squalane, Mã: M924, Lot: TC48024, dùng trong phòng
thí nghiệm; Công thức: C30H62; Lọ 100mL; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29011000: Chất tẩy rửa khuôn Mold Clean 550, Thành phần chính
NaOH, nước 550ml/ chai, mã 515355. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29011000: D0HEXAN/ Hexan (Hexane C6H14, (1 can 12Kg) (nk) |
|
- Mã HS 29011000: Decan (Hydrocacbon no, mạch hở) HC250- hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29011000: Dung môi HEXANE, dùng để rửa sản phẩm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29011000: Dung môi tinh khiết n-Pentane (CH3(CH2)3CH3), chất thử
dùng cho phân tích, sản xuất hoá chất, sử dụng trong phòng thí
nghiệm(2,5L/CHAI)(CAS109-66-0) (nk) |
|
- Mã HS 29011000: Gas lạnh R600a- HC (Isobutane- C4H10). Mã CAS: 75-28-5.
Mỗi bình chứa 6.5Kgs. Dùng nạp gas cho tủ đông lạnh. tủ mát. Hàng mới
100%.(Hàng không thuộc nhóm HCFC không chịu thuế BVMT) (nk) |
|
- Mã HS 29011000: HEP/ Hóa chất High Purity Normal Heptane 99%
(137kg/thùng) Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29011000: HEPTANE/ Hóa chất Heptane dùng để rửa bột niken mạ
vàng, công thức hóa học C17H16, hàng mới 100% (1 lít/chai, nhãn hiệu: JUNSEI)
(nk) |
|
- Mã HS 29011000: HEX/ Hóa chất N-Hexane (138KG/thùng). Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 29011000: Hexan (Hexane, 1 can 12Kg), CH3(CH2)4CH3 (nk) |
|
- Mã HS 29011000: Hexan (Hexane, 1 chai 500ml), CH3(CH2)4CH3 (nk) |
|
- Mã HS 29011000: Hóa chất dung môi HIGH PURITY NORMAL HEPTANE, mã CAS:
142-82-5,Dùng cho ngành xi mạ, tẩy rửa bề mặt kim loại, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29011000: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: Hexane, HPLC
grade; 4Lít/ chai, 4 chai/ case; số cas:110-54-3; công thức hóa học: C6H14;
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29011000: Hóa chất Heptane-(n) a.r. CTHH: C7H16. P/N:
CL00.0804.1000 (1 lít/ chai), mã CAS: 142-82-5. (Đã khai báo hóa chất trên
cổng thông tin một cửa theo nghị định 113/2017/NĐ-CP). Moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 29011000: Hóa chất Hexane-(n) a.r. CTHH: C6H14. P/N:
CL00.0802.2500 (2.5 lít/ chai), mã CAS: 110-54-3. (Đã khai báo hóa chất trên
cổng thông tin một cửa theo nghị định 113/2017/NĐ-CP). Moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 29011000: Hóa chất N-HEXANE ECD FID SUPRASOLV 2,5 L; (2.5
lit/chai);Batch No: I1080471, dùng trong phòng thí nghiệm; hàng mới 100%;
(nk) |
|
- Mã HS 29011000: Hóa chất N-HEXANE FOR LIQUID CHROMATOGRAPHY LICHR; (2.5
lit/chai);Batch No: I1083791, dùng trong phòng thí nghiệm; hàng mới 100%;
(nk) |
|
- Mã HS 29011000: Hóa chất thí nghiệm: n-Hexane for liquid chromatography
(C6H14; CH3(CH2)4CH3), 4 L/chai, Batch: K52257891, HSD: 28.02.23, CAS:
110-54-3 (nk) |
|
- Mã HS 29011000: HÓA CHẤT TINH KHIẾT ISOOCTANE, UVASOL, DÙNG PHÂN TÍCH
QUANG PHỔ (CAS 540-84-1)2,5L/CHAI (nk) |
|
- Mã HS 29011000: Hoá chất tinh khiết Isooctane,ứng dụng làm hoá chất
phân tích trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá chất(1L/CHAI)(CAS540-84-1)
(nk) |
|
- Mã HS 29011000: HÓA CHẤT TINH KHIẾT N-DODECANE, DÙNG TRONG CÁC PHẢN ỨNG
TỔNG HỢP, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (CAS 112-40-3)(250ML/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 29011000: Hoá chất tinh khiết n-Heptadecane-hydrocarbon no mạch
hở, là chất chuẩn tham chiếu dùng trong phân tích sắc ký khí, chất thử dùng
cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(5ML/ONG)(CAS629-78-7) (nk) |
|
- Mã HS 29011000: Hydrocarbon S-415 (Hợp chất hữu cơ Hydrocarbon)NL sx
keo (nk) |
|
- Mã HS 29011000: M0438/ Dung môi Yamaichi IP-1016 (16L/can)(chứa Octan
85-95%,Nonane 1-10%,Butane 1-5%,Pentane 0.5-3%,hexane 1-5%,heptane 1-5%),vệ
sinh và bôi trơn lõi dây điện,1pcs1can),nhà sx:Yamaichi Chemical (nk) |
|
- Mã HS 29011000: M1726751/ Chất xúc tác (NAPHTHA) ISOOKUTAN 1KIYUU
12.0KG (C8H18 > 98%, CAS: 540-84-1) (nk) |
|
- Mã HS 29011000: Marukasol R-hydrocarbon mach hơ no (150kg/drum)-Nguyên
liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới-CAS 13475-82-6. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29011000: Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm Parleam 4 1
bình 500g (nk) |
|
- Mã HS 29011000: n-HEPTANE 99%, HPLC dung tích 4L hóa chất dùng trong
phòng thí nghiệm (CAS: 142-82-5) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29011000: N-Hexane (C6H14- 138kg/phuy, Singapore) (CYCLOHEXANE
1-3%; Hexane 30-55%; n-Hexane 44-70%), dùng trong quá trình lau sạch cán
chổi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29011000: n-Hexane CH3(CH2)4 CH3, CAS số:110-54-3, đóng gói:
500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 29011000: Nhựa Phenolic dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng-
Phenolite NH Resin- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29011000: NLSX KEO: PN-700 (Hydrocarbon mạch hở, no; Thành phần
cyclo-hexane, Methyl cyclopentane) (2586097) (Đổ mẫu giam định thay thế tại
TK 103273203243/H11) (nk) |
|
- Mã HS 29011000: NPL025/ Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất
sơn:Dearomatised Hydrocarbons, TP: Cyclohexane (CAS:110-82-7)85%,
METHYLCYCLOHEXANE (CAS:108-87-2)10%, n-Hexane (CAS:110-54-3) 5%, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29011000: NPL03/ Heptanes (nk) |
|
- Mã HS 29011000: Octane 80 Blend, drum- 140kgs nett Dùng trong phòng thí
nghiệm hàng mới 100% dùng trong dầu khí Mã CAS 111-65-9 C8H18 (nk) |
|
- Mã HS 29011000: OV34/ Dung dịch pha mực Hexane (nk) |
|
- Mã HS 29011000: PENTANE (Nguyên liệu dùng để sản xuất hạt nhựa- đựng
trong cont bồn) (nk) |
|
- Mã HS 29011000: PENTANE: CAS # 78-78-4 (Nguyên liệu dùng để sản xuất
hạt nhựa- đựng trong cont bồn) (nk) |
|
- Mã HS 29011000: S-CHE0052/ Hydrocarbon mạch hở- no- hóa chất hữu cơ, có
nhiều công dụng (tp: hỗn hợp đồng phân alkan C9 (100%)) (16lít/can) _
Yamaichi CL-900, C9H2O [CHE0052] (nk) |
|
- Mã HS 29011000: SHEXANE/ Dung môi tẩy rửa N-Hexane- C6H14 (13Kg/Can)
(nk) |
|
- Mã HS 29011000: Squalane (Hydrocacbon no, mạch hở)- Hàm lượng
99.8%-Hoạt chất sản xuất thuốc (nk) |
|
- Mã HS 29011000: S-ZOHV03270009/ Hydrocarbon mạch hở- no- hóa chất hữu
cơ, có nhiều công dụng (tp: hỗn hợp đồng phân alkan C9 (100%)
(145Kg/phuy/thùng) _ Yamaichi CL-900, C9H2O [ZOHV03270009] (nk) |
|
- Mã HS 29011000: Taiyosol G 18L/Can/ 2992305: Chế phẩm làm sạch bề mặt
kim loại TAIYOSOL G 18L/ CAN (Iso-decane C10H22, 18Lít/Can) (nk) |
|
- Mã HS 29011000: Dung môi HEXANE (xk) |
|
- Mã HS 29011000: Dung môi tẩy rửa N-Hexane- C6H14 (13Kg/Can) (xk) |
|
- Mã HS 29011000: Hóa chất High Purity Normal Heptane 99% (137kg/thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 29011000: Hóa chất N-Hexane (138KG/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 29011000: N-Heptane (137 Kgs/thùng), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29012100: Khí Etylene C2H4- Ethylene gas(99.9% grade)
(14.5kg/cyl) 31 cylinders 50L giá mua đã bao gồm chai.Mã CAS:74-85-1.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29012200: Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho quá trình sx
hạt nhựa, cas no: 115-07-1; 74-98-6_ PROPYLENE, hàng mới 100% (lượng:
2321.364 MT, đơn giá: 724.04 USD/MT) (nk) |
|
- Mã HS 29012200: Propylen độ tinh khiết >99%, Khí Propylen lỏng, Công
thức hóa học C3H6,số Cas: 115-07-1, R1270, 360 Kg/Cylinder dùng trong nhà máy
lọc dầu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29012200: X02PP99C3HA0001 Khí C3H6 chứa trong bình 46.4 lít làm
bằng nhôm (nk) |
|
- Mã HS 29012300: Chai khí Butan (1 chai 12 kgs), hàng mới 100%, do việt
nam sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 29012910: 0/ Khí C2H2 (Axetylen);5kg/chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29012910: 1210912824/ Khí Axêtylen (Acetylen- C2H2), 40 Lít/chai
(nk) |
|
- Mã HS 29012910: 1NPL-06/ ACENTYLEN (C2H2) dạng khí, thành phần C2H2.
Loại 54kg/chai (GW) (nk) |
|
- Mã HS 29012910: 24000487/ Khí Acetylen (chi tiết P25(kg/cm2), chai 3m3,
41 lít/ chai), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29012910: A0100656/ Khí Acetylene/C2H2 (40L) (nk) |
|
- Mã HS 29012910: C0156/ Khí acetylen (Acetylene- C2H2)- 1 chai tương
đương với 6 kg (nk) |
|
- Mã HS 29012910: C2H2/ Khí Acêtylen-Acetylene gas. (6kg/chai) Vật tư
tiêu hao.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29012910: C2H2/ KHÍ AXETYLEN (NW 6kg/chai) (nk) |
|
- Mã HS 29012910: C2H2/ Khí C2H2 axetylen (1 chai 28 lít) / VN (nk) |
|
- Mã HS 29012910: Chai khí Acetylene- Acetylene Cylinder (40-41 lít, 6Kg)
(nk) |
|
- Mã HS 29012910: Chai khí Axetylen (1 chai 7,5 kgs), hàng mới 100%, do
việt nam sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 29012910: DP_FJAA04/ Khí axetylene (nk) |
|
- Mã HS 29012910: Khí Acetylen (C2H2)/ độ tinh khiết >98.5% (nk) |
|
- Mã HS 29012910: Khí Acetylen 98.5% (C2H2) (đóng gói 40L/bình). Hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 29012910: Khí Acetylene 98% (C2H2), (nk) |
|
- Mã HS 29012910: KHÍ AXETYLEN (nk) |
|
- Mã HS 29012910: Khí Axetylen chưa no (C2H2) sử dụng để cắt thanh nhôm
trong quá trình đùn ép, 6kg/chai. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29012910: Khí C2H2 chứa trong chai 40L/6.5 kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29012910: Khí SUP-C2H2 chai 41L/20B. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29012910: MM9001001/ AXETYLEN (C2H2)- 4KG/CHAI (nk) |
|
- Mã HS 29012910: PM-Gase-2/ Khí Acetylen-C2H2. Loại 6kg/chai để hàn dây
đồng, dùng cho máy hàn/C2H2 tank, PO IP013565 (nk) |
|
- Mã HS 29012990: 'Gas lạnh R600A, (số CAS 75-28-5) Đựng Trong Bình Dùng
Một Lần 6.5 kgs/Bình, dùng trong kho lạnh công nghiệp, Hiệu ICOOL, Hàng Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29012990: Gas lạnh R600A,(số CAS 75-28-5) Đựng Trong Bình Dùng
Một Lần 3 kgs/Bình, dùng trong kho lạnh công nghiệp, Hiệu ICOOL, Hàng Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29012990: Hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng- AO12 (TP:
1-Dodecene), Mã CAS: 112-41-4, (155kg/thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29012990: Hydrocarbon mạch hở dùng trong nhiều ngành công nghiệp
(Trừ ngành công nghiệp thực phẩm)- Ritacane IH (Tên hóa học: Isohexadecane;
Cas: 4390-04-9, 60908-77-2) (nk) |
|
- Mã HS 29012990: Hydrocarbon mạch hở Isohexadecane dùng làm chất giữ ẩm
dùng trong sản xuất kem mỹ phẩm PUROLAN
IHD.CAS:93685-80-4.BATCH:200122IHD1.(160KG/DRUM). (nk) |
|
- Mã HS 29012990: Hydrocarbon mạch hở NV-FMR-DEVELOPER FMR-DEVELOPER
(2L/CAN), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29012990: RCH0014/ Chất chống bám dính dạng bột,làm phụ gia cho
sản xuất hạt nhựa,mã hàng DC30M(1-alkenes (C28-60)maleic anhydride
copolymer,1-alkenes(C28-60),Maleic
anhydride.CAS:68475-62-7,64743-02-8,108-31-6 (nk) |
|
- Mã HS 29012990: XE17-A6345/ Dung môi làm khô mực in (1kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 29012910: Acetylene (C2H2) loại chai 41L, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29012910: Axetylen C2H2 chai 42.5L/20B (NK) (xk) |
|
- Mã HS 29012910: Chai khí ACETYLENE A-40 FILLING,sử dụng cho tàu biển
(xk) |
|
- Mã HS 29012910: Hơi AXETYLEN (C2H2)- 4KG/CHAI (xk) |
|
- Mã HS 29012910: Khí Acetylen (Acetylen- C2H2). Loại 6 kg/chai. sử dụng
cho máy móc thiết bị, lưu giữ sản phẩm, vệ sinh...) (xk) |
|
- Mã HS 29012910: Khí Acetylen (C2H2), độ tinh khiết 98%, hàng đựng trong
6 chai, trọng lượng hàng 6kg/ 1 chai, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29012910: Khí Acetylen (C2H2)/0.985 (xk) |
|
- Mã HS 29012910: Khí Acetylen (Chi tiết P25(kg/cm2), chai 3m3, 41 lít)
(xk) |
|
- Mã HS 29012910: Khí Acetylen (Loại 6 kg/chai). (sử dụng cho máy móc
thiết bị, lưu giữ sản phẩm, vệ sinh...) (xk) |
|
- Mã HS 29012910: KHÍ Acetylen (NW6 kg; GW 54 kg) (xk) |
|
- Mã HS 29012910: Khí Acetylen. Loại 54kg/chai (GW) (xk) |
|
- Mã HS 29012910: Khí Acetylen. Loại 6kg/chai (xk) |
|
- Mã HS 29012910: Khí Acetylene (C2H2), độ tinh khiết là 99.99%. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 29012910: Khí ACETYLENE đựng trong chai thép A-40 loại 40 lít,
hàng mới 100%, dùng cho ngành hàng hải (xk) |
|
- Mã HS 29012910: Khí axetylen (xk) |
|
- Mã HS 29012910: KHÍ AXETYLEN (NW6 kg/chai; GW54 kg/chai) (xk) |
|
- Mã HS 29012910: Khí C2H2 (Axetylen); hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29012910: Khí C2H2 3.0 (Axetylen) đựng trong bình 40 lít, Khối
lượng nạp: 5 kg, Chất lượng: 99,9%, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29012910: Khí C2H2 axetylen (1 chai 28 lít) (xk) |
|
- Mã HS 29012910: Khí C2H2 dùng trong công nghiệp dung tích bình
40L/bình, độ thuần khiết 99.7%, trọng lượng vỏ bình 52kg/bình, trọng lượng
khí 5kg/bình. Bình sơn trắng. (xk) |
|
- Mã HS 29012910: Khí C2H2. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29021100: 2308012 dung môi pha loãng mực,CYCLOHEXANONE 16KG/CAN
(ANONE) hãng sản xuất: YAMAICHI, hàng mới 100% (nk) |
- |
- Mã HS 29021100: Dung dịch tẩy rửa C-09 7J-001-002-D (Dùng tẩy rửa khuôn
in, rửa máy), thành phần Cyclohexane 100% (C6H12). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29021100: Dung môi pha chế keo-Cyclohexane (160kg/kiện), KBHC SỐ
2020-0027791 (13.06.2020).CTHH: C6H12,CAS: 108-94-1,TÊN IUPAC: Xyclohexan.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29021100: Dung môi sử dụng trong ngành sơn CYCLOHEXANE, mã
CAS:110-82-7, CTHH:(C6H12). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29021100: F00711-02/ Chế phẩm chống dính khuôn Peli coat KP
420ml/lọ, (Hydrocarbon solven; LPG(Propane, Butane). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29021100: Hóa chất Cyclohexane (C6H12)- Cas No: 110-82-7- AR
500ml/chai- dùng trong phòng thí nghiệm- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29021100: M0460/ Dung môi pha loãng mực Cyclohexanone (Anone) (có
chứa Cyclohexanone 99%-C6H10O)- dùng làm dung môi pha mực đánh dấu vỏ dây
điện,1p1 can/16kg),nhà sx:Yamaichi Chemical (nk) |
|
- Mã HS 29021100: MT296/ Hóa chất Anon 500ml (dùng để rửa dụng cụ,máy móc
trong nhà xưởng) (nk) |
|
- Mã HS 29021100: NL023/ Cyclohexane (1415/PTPLHCM-NV ngay 04.10.2010) NL
san xuat Keo (nk) |
|
- Mã HS 29021100: NL023/ Cyclohexane- Nguyên liệu sx keo
(1415/PTPLHCM-NV,04/10/2010) (nk) |
|
- Mã HS 29021100: NPL58/ Cyclohexane (nk) |
|
- Mã HS 29021100: Chế phẩm chống dính khuôn Peli coat KP 420ml/lọ,
(Hydrocarbon solven; LPG(Propane, Butane). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29021100: Hóa chất Anon 500ml (xk) |
|
- Mã HS 29021900: Chế phẩm trung hòa keo 3M(TM) ADHESIVE REMOVER, 1
gallon(3,78 lít)/ hộp, cas: 5989-27-5, 3M ID số 62445375306 (nk) |
|
- Mã HS 29021900: CYCLOPENTANE- Cyclopentane (nk) |
|
- Mã HS 29021900: CYCLOPENTANE dạng lỏng, 148kg/thùng, dùng để sản xuất
tôn cách nhiệt, CAS 287-92-3 96.5%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29021900: CYCLO-PENTANE hàm lượng 97%, nhóm hydrocarbon mạch
vòng, phân nhóm xyclan,xyclen và xycloterpen-NPL sản xuất phụ tùng xe đạp
(nk) |
|
- Mã HS 29021900: DA02-40003A HYDROCACBON MẠCH VÒNG: CYCLO-PENTANE TK
103306547300/E31 (nk) |
|
- Mã HS 29021900: DA02-40003A/ HYDROCACBON MẠCH VÒNG: CYCLO-PENTANE (nk) |
|
- Mã HS 29021900: Dung môi sử dụng trong ngành sơn- MCH (METHYL
CYCLOHEXANE), CTHH: C7H14, mã CAS:108-87-2. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29021900: Ethylcyclohexane/Swaclean Ech Ethyl Cyclohexane đã có
KQPTPL số 811/TB-TCHQ,(Mã CAS: 1678-91-7)/Swaclean Ech Ethyl Cyclohexane đã
có KQPTPL số811/TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 29021900: Hóa chất Cyclopentane, (C5H10), Độ tinh khiết 95%,mới
100%, Để SX lớp xốp cách âm, nhiệt, Hãng SX: LG CHEM. Mã CAS# 287- 92- 3 (nk) |
|
- Mã HS 29021900: Hóa chất dung môi khác- Cyclopentane- CYCLOPENTANE (GĐ:
số 89/TB-KĐ4, ngày 19/1/2017), đã kiểm hóa tk:103134850711 (06/02/2020), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29021900: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN
5--Cholestane CAS: 481-21-0 Công thức: C27H48 Mã hàng: C8003-100MG/chai hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29021900: Hóa chất hữu cơ Methyl Cyclohexane (MCH). Hóa chất dùng
trong CNSX sơn.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29021900: Hóa chất lỏng Cyclopentane C5H10(Cyclopentane 96 ~ 99%,
2,2-Dimethylbutane 1~3%) (nk) |
|
- Mã HS 29021900: Methyl Cyclohexane MCH (CAS 108-87-2, Methyl
cyclohexane, hóa chất hữu cơ, có nhiều công dụng)GĐ:10980/TB-TCHQ(09/09/2014)
(nk) |
|
- Mã HS 29021900: NPL096/ Methylcyclohexane HP-221 (nk) |
|
- Mã HS 29021900: OV31/ Dung dịch pha mực Methyl cyclohexane (nk) |
|
- Mã HS 29022000: 270709-1L Benzene for HPLC Hóa chất dùng trong phòng
thí nghiệm C6H6 CAS 71-43-2 (nk) |
|
- Mã HS 29022000: Hóa chất Benzene (C6H6)- Cas No: 71-43-2- AR
500ml/chai- dùng trong phòng thí nghiệm- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29022000: Benzen. (xk) |
|
- Mã HS 29023000: ./ Dung môi Toluene (Thành phần: Toluene 100%)
(20Lit/Can). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29023000: 12-PM44/ Toluene(dùng để trộn nguyên liệu trong quá
trình sản xuất linh kiện điện tử) (nk) |
|
- Mã HS 29023000: 179418-1L Toluent Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm
C6H5CH3 CAS 108-88-3 (nk) |
|
- Mã HS 29023000: 204-01866/ Toluene dùng để trộn keo (nk) |
|
- Mã HS 29023000: 2875156 Dung dịch chống ẩm cho linh kiện đồng hồ đo ga
(1kg/can) (Toluene, Methyl ethyl ketone, xylene, Acrylic resin,
Ethylbenzene)/Moistuerproof agent TF-1141 (1kg/can), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29023000: 2875157 Dung môi pha loãng (1kg/can) (Toluene, Xylene,
Ethylbenzene)/Liquid diluent TFS-1000 (1kg/can), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29023000: 290230000012/ Toluene (C7H8) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29023000: 3/ Toluene 99% (C6H5CH3) (Can 30 Lít) (nk) |
|
- Mã HS 29023000: 52293014/ Dung dịch ve sinh giay Toluen (nk) |
|
- Mã HS 29023000: 701/ TOLUENE (C6H5CH3) (PHA KEO) (3.000 lít) (nk) |
|
- Mã HS 29023000: 7226/ Chất xúc tác TP chủ yếu Toluene >70-<80%
(nk) |
|
- Mã HS 29023000: A-A-59107, 1GL/CAN/ Toluene (99-100%)A-A-59107
(1GL/CAN). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29023000: AVN00963/ Hóa chất toluene (100%), dùng trong nhà
xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29023000: DM/ Dung môi Toluene. Dùng để phục vụ sản xuất in tem
nhãn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29023000: Dung dịch Toluene (Dung môi pha sơn VT-04 THINNER).
Thành phần: Toluene: 98-100% (Hàng mới 100%)(Theo TBKQPL số: 476/TB-KĐHQ ngày
20/08/2018) (nk) |
|
- Mã HS 29023000: Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất bao bì, hàng
mới 100%, Độ tinh khiết > 90% TOLUENE (C6H5CH3). CAS# 108-88-3 (nk) |
|
- Mã HS 29023000: Hóa chất hữu cơ Toluene (C7H8),(không sử dụng sản xuất
thực phẩm, phụ gia và bao bì đóng gói thực phẩm). Dung sai +/- 5%, kết quả
PTPL số:1794/TB-PTPL (15/07/2016). Số cas: 108-88-3 (nk) |
|
- Mã HS 29023000: Hóa chất hữu cơ: TOLUENE (C7H8) (nk) |
|
- Mã HS 29023000: Hóa chất thí nghiệm: Toluene for liquid chromatography
LiChrosolv (C7H8; C6H5CH3), 1 L/chai, Batch: K51932427, HSD: 31.10.22, CAS:
108-88-3,(GP:4176,stt:5) (nk) |
|
- Mã HS 29023000: Hóa chất Toluene (178 kg/thùng), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29023000: Hóa chất Toluene (179 kg/thùng),Hàm lượng:99.7%/ SG
(nk) |
|
- Mã HS 29023000: Hóa chất Toluene (TO) dùng trong sản xuất chip gốm, CAS
no. 108-88-3, đóng gói 200 lít/thùng, tổng 4 thùng, nsx DUKSAN PURE
CHEMICALS, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29023000: Hóa chất Toluene C6H5CH3 500ml/BT,(thành phần:Toluene
99-100%); Dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29023000: Hóa chất Toluene for analysis EMSURE ACS,ISO,Reag. Ph
Eur, (1 lít/chai) Batch No: K52240225, dùng trong phòng thí nghiệm; hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29023000: Hỗn hợp dung môi hữu cơ dạng lỏng.THINNER(BAA-1000),
thành phần Toluene 75-95%, n-Butyl acetate, 5-15%,đang đi PTPL TK
102762724741 ngày 17.07.19 (nk) |
|
- Mã HS 29023000: JK018/ Dung môi pha sẵn Toluen (C7H8), 99.8% Toluen,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29023000: KDV/ Keo dính vải(HA-003) dùng để dính vải mành rèm.
Công thức hh: C6H5CH3/C7H8- hàm lượng toluen chiếm 37%. Mã CAS: 108-88-3 (nk) |
|
- Mã HS 29023000: NA-30/ NA-30-Dung dịch có chứa TOLUENE 83-91%,
ISOPROPYL ALCOHOL 3- 5% dạng lỏng dùng trong sản xuất băng keo công nghiệp,
15KG/thùng (nk) |
|
- Mã HS 29023000: NA-301/ Dung dịch có chứa toluene 78- 80% dạng lỏng
dùng trong sản xuất băng keo công nghiệp (Epoxy Resin 10%,+/-1%, Isopropyl 9%
~ 11%) 15KG/thùng (nk) |
|
- Mã HS 29023000: Nguyên liệu sản xuất keo, chất pha keo: Toluene (Hóa
chất hữu cơ C6H5CH3), thành phần Toluene 100%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29023000: Nguyên liệu sản xuất sơn: Toluene (Toluene) (KQ PTPL
1634/PTPLMN-NV) (nk) |
|
- Mã HS 29023000: NL29/ Toluene (Toluene) (KQ PTPL 1634/PTPLMN-NV) (nk) |
|
- Mã HS 29023000: OFX-SYU-CUP/ Chất phủ ngoài lớp sơn- Olefix No6100 #983
Copper plating style Main agent (Toluene 8.5% Butyl acetate 10%), mục 2 GP
4115TCCN/GP-HC (nk) |
|
- Mã HS 29023000: Polyacrylate trong dung môi hữu cơ, OLIGOMA RESIN
CLEAR(CA-744-40) tp Toluene 55-65%, Methyl methacrylate, ethyl acrylate,
2-hydroxyethyl... 55-65% đang đi PTPL tk 102810401042 ngày 12.08.19 (nk) |
|
- Mã HS 29023000: RNS0002/ Dung dịch Toluene C7H8 99,5% (5 Lít/can, CAS:
108-88-3) (nk) |
|
- Mã HS 29023000: Sáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ dạng lỏng, MATTING
AGENT(HI-MAT 110T) thành phần Toluene 95%, Polyethylene 15%, đang đi PTPL tk
102779959441 ngày 26.07.2019 (nk) |
|
- Mã HS 29023000: STA-SHU-CL/ Chất làm mờ sơn- STA cort V2 topcoat Clear
base (Toluen 25% N-butyl acetate8%), mục 9 GP 4115TCCN/GP-HC (nk) |
|
- Mã HS 29023000: SV501/ Toluen (178 kg/thùng)/ TH (nk) |
|
- Mã HS 29023000: TC TOLUENE- C7H8-CAS:108-88-3 Công dụng: Dung môi dùng
trong công nghiệp sơn, dung sai khối lượng 5%. (nk) |
|
- Mã HS 29023000: Toluen C6H5CH3 >99.5% (179kg/phuy), dùng cho sản
xuất tai nghe điện thoại và dây sạc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29023000: TOLUEN/ Hóa chất Toluen 4L/Can. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29023000: Toluene (C6H5CH3 >99.5%, 179kg/phuy, Singapore)
(nước < 0.5%), dùng trong quá trình pha keo, pha mực, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29023000: TOLUENE (C6H5CH3) (nk) |
|
- Mã HS 29023000: TOLUENE (Dung dịch TOLUENE 98%) (170 kg/1 thùng), C7H8,
dùng để sản xuất chất kết dính cho băng dính. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29023000: Toluene (UN) (1can 15 Kg; 99%) (nk) |
|
- Mã HS 29023000: Toluene 99% (C6H5CH3) (Can 30 Lít) (Dùng để rửa hàng
hóa). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29023000: TOLUENE- Anti-Rust Preparation (600D)- (Nguyên Phụ Liệu
SX Ống Thép)-157Kgs/Thùng. Mã CAS 108-88-3- tờ khai đã kiểm: 103132125241
(nk) |
|
- Mã HS 29023000: Toluene C6H5CH3, CAS số:108-88-3, đóng gói: 500ml/chai,
hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29023000: Toluene- Công thức: C6H5CH3 (20Lit/Can), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29023000: Toluene dung môi công nghiệp (C7H8),hàm lượng toluen
99.83%,hàng mới 100%. dùng cho ngành mực in và sơn, mã cas: 108-88-3, (nk) |
|
- Mã HS 29023000: TOLUENE nguyên liệu dùng để sản xuất keo, hàm lượng
99,84% (hóa chất hữu cơ C6H5CH3), Mã CAS 108883 Đóng gói: 172kg/thùng.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29023000: TOLUENE/ Hóa chất Toluene (178 kg/thùng)/ SG (nk) |
|
- Mã HS 29023000: Toluene/ Toluene >98.5%,dùng để kết dính vải thủy
tinh và giấy Mica.CAS:108-88-3 (nk) |
|
- Mã HS 29023000: TOLUENE/ Toluene dạng lỏng dùng trong sản xuất băng keo
công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29023000: TOLUENE(C7H8), SỐ CAS:108-88-3-Hóa chất hữu cơ dùng
trong ngành công nghiệp sơn, mực in, nhựa (+/-5%) (nk) |
|
- Mã HS 29023000: TOLUENE, AR dung tích 2.5L hóa chất dùng trong phòng
thí nghiệm (CAS: 108-88-3) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29023000: TOLUENE/ Dung môi hữu cơ, dùng trong sản xuất sơn; CAS:
108-88-3; 172kg/thùng. NSX: DAIGIN CHEMICAL CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29023000: TOLUENE:TCTHH:C7H8 Đồng phân hydrocacbon thơm,có thành
phần cất từ 65% thể tích trở lên,cất ở nhiệt độ 250doC,dùng trong công
nghiệp.KQGĐ:269/TB-KĐ4 TKKH 102183971961/A12(INSULATION VARNISH SV02BC) (nk) |
|
- Mã HS 29023000: tonu/ Toluene (C6H5CH3) (nk) |
|
- Mã HS 29023000: VTTH0001/ Hóa chất Toluene, CTHH: C7H8, mã CAS no:
108-88-3.1LTR 0.868 KGM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29023000: Dung môi công nghiệp Toluene (179 kgs/thùng), mã cas:
108-88-3. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29023000: Dung moi pha sẵn in túi xuất khẩu Toluene- C7H8 (JP)
hàm lượng chứa 100% Toluene. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29023000: Dung môi Toluen, loại 20Lit/Can (xk) |
|
- Mã HS 29023000: DUNG MÔI TOLUENE- C7H8 Mã CAS: 108-88-3 (xk) |
|
- Mã HS 29023000: DUNG MÔI: W00-0271 (TOLUENE 65%, ISO-PROPYL ALCOHOL
20%, ETHYL ACETATE 15%) DÙNG LÀM PHA LOÃNG SƠN, MỰC IN (xk) |
|
- Mã HS 29023000: DUNG MÔI: W00-0310 (TOLUENE 60%, METHYL ETHYL KETONE
10%, ETHYL ACETATE 30%) DÙNG LÀM PHA LOÃNG SƠN, MỰC IN (xk) |
|
- Mã HS 29023000: Hóa chất hữu cơ- TOLUENE (C7H8), công dụng là rửa thiết
bị, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29023000: Hóa chất Toluen 4L/Can (xk) |
|
- Mã HS 29023000: Hóa chất Toluene (179kg/ thùng) thành phần Toluene 100
% mã CAS: 108-88-3 (xk) |
|
- Mã HS 29023000: Hóa chất Toluene C.VLC0041, (Phi 179 kg). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 29023000: Hóa chất Toluene công thức hóa học: C7H8, mã CAS:
108-88-3. 1 lít 0.87 kgs. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29023000: Toluen (C7H8).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29023000: Toluen C6H5CH3 > 99.5%, 179kg/phuy, nước sản xuất:
Hàn Quốc. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29023000: Toluene (179kg/phuy); CTHH: C7H8 số CAS: 108-88-3 (xk) |
|
- Mã HS 29023000: Toluene (C6H5CH3) (xk) |
|
- Mã HS 29023000: Toluene (C7H8) (xk) |
|
- Mã HS 29023000: Toluene (C7H8) là dung môi dùng để hòa tan nhiều loại
vật liệu như: sơn, các loại nhựa, mực in... Đóng trong phuy sắt,179 kg/phuy,
hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 29023000: Toluene (dạng lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 29023000: Toluene C7H8 99,5% (5 Lít/can, CAS: 108-88-3), (xk) |
|
- Mã HS 29023000: Toluene dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, keo,
mực in, bao bì....Mã CAS: 108-88-3. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 29023000: Toluene, C/thức: C6H5CH3 (20Lit/Can), Hàng mới 100%,
(xk) |
|
- Mã HS 29024300: (Industrial Use Thinner NO. 27) Dung môi KANPE
Industrial NO. 27: (Xylene 21%, Etyl benzen 19%, Butyl carbitol 20%, ETHYLENE
GLYCOL MONO 25%) (nk) |
|
- Mã HS 29024300: Hóa chất Xylene/ Dimethylbenzene (C8H10)- Cas No:
108-38-3- AR 500ml/chai- dùng trong phòng thí nghiệm- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29024300: MC41/ Dung dịch pha mực Xylene (nk) |
|
- Mã HS 29024300: SSTHINNO27/ Dung môi KANPE Industrial NO. 27: (Xylene
21%, Etyl benzen 19%, Butyl carbitol 20%, ETHYLENE GLYCOL MONO 25%) (nk) |
|
- Mã HS 29024300: Benzen (xk) |
|
- Mã HS 29024300: P-Xylen. (xk) |
|
- Mã HS 29024400: ./ Dung môi Anone 30%, Xylene 70%, 16.46 lit/ thùng;
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29024400: ./ Dung môi xylene. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29024400: 31021/ Hóa chất trộn chất kết dính xylene. TPHH:Xydol
dimethylbenzene,xylene (C8H10) (nk) |
|
- Mã HS 29024400: Dung môi pha sơn.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 29024400: Dung môi xylen pha sơn.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29024400: Xylene (UN), 15kg/can (nk) |
|
- Mã HS 29024400: Xylene (UN), C6H4(CH3)2, C6H5C2H5, 15kg/can (nk) |
|
- Mã HS 29024400: Xylene C8H10, CAS số:1330-20-7, đóng gói: 500ml/chai,
hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29024400: XYLENE, AR dung tích 2.5L hóa chất dùng trong phòng thí
nghiệm (CAS: 1330-20-7 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29024400: Dung môi Anone 30%, Xylene 70%, 16.46 lit/ thùng; hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29024400: Hóa chất Xylene (CTHH: C8H10-Hàm lượng: 40%-85%) (178
Kg/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 29025000: Chất hữu cơ Styren(SM); (Mã CAS:100-42-5 tên
IUPAC:Vinyl benzene(Styrene)công thức hóa học: C8H8, dạng lỏng, không nguy
hiểm, dùng để sản xuất SX nút áo nhựa, đã khai báo 1 cửa quốc gia) (nk) |
|
- Mã HS 29025000: FRP022/ Chất xúc tác nghành nhựa Styrenemonomer-dùng để
đông cứng nhựa polyester (Styrene 99.7~99.9 %, cas:000100-42-5) (nk) |
|
- Mã HS 29025000: Hóa chất phòng thí nghiệm N-13232-1G,Styrene CTPT C8H8,
CAS 100-42-5 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29025000: Hóa Chất STYRENE MONOMER (Styren-C8H8 Nguyên Liệu SX
Hạt Nhựa, CAO SU, KEO, CAS 100-42-5, Nồng độ 99.7%) (nk) |
|
- Mã HS 29025000: MT12/ Chất làm bóng-P7202503- VARNISH TVB2180 (nk) |
|
- Mã HS 29025000: RM13/ Dung môi dùng pha loãng chất làm bóng THINNER
TTB7302 (14KG/CAN); Thành phần: Styren- Mã Cas 100-42-5 (100%)- đã khai báo
hóa chất số GXN: HC2020026251 ngày 06/06/2020. (nk) |
|
- Mã HS 29025000: SEV005_13_04/ Dung môi VARNISH-TTB7302 (thành phần
chính: 100% Styrence C7H6) (nk) |
|
- Mã HS 29025000: SEV005_13_07/ Dung môi VARNISH-TVB2180T (thành phần
chính: Styrene, Unsaturated polyester resin) (nk) |
|
- Mã HS 29025000: SM (Styrene Monomer) UNSATURATED POLYESTER RESIN.
Styrene dạng lỏng (kết quả phân tích số 1572/TB-KĐ4) (nk) |
|
- Mã HS 29025000: Styren (hóa chất hữu cơ) có nhiều công dụng 15
kg/thùng. CAS: 100-42-5. KBHC: HC2020026790 ngày 9/6/20 Styrene Monomer
(Thinner for Putty) (nk) |
|
- Mã HS 29025000: Styren Monomer, chất lỏng màu trắng là phụ gia sản suất
nhựa Polyester trong công nghiệp Composite. Đóng 180kg/thùng. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 29025000: STYRENE MONOMER (Nguyên liệu dùng để sản xuất hạt nhựa-
Hàng xá, dung sai cho phép +/-5%). (nk) |
|
- Mã HS 29025000: Styrene monomer (phụ gia nhựa polyester). Hàng mới 100
%, (mã CAS 100-42-5) (nk) |
|
- Mã HS 29025000: STYRENE MONOMER- CAS. 100-42-5 (Nguyên liệu dùng để sản
xuất hạt nhựa- Hàng xá, dung sai cho phép +/-5%). (nk) |
|
- Mã HS 29025000: Chất xúc tác ngành nhựa Styrene monomer-C8H8 (xk) |
|
- Mã HS 29025000: Phụ gia nhựa Polyester (Styrene Monomer-Enchuan). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29029020: IBBZ99.88/ Iso Butyl Benzene 99.88% (Nguyên liệu dùng
sản xuất chất khơi mào). Hàng mới 100%.(đã kiểm hóa từ
TK:103132190602(04/02/2020),hàng không thuộc danh mục khai báo tiền chất,hoá
chất nguy hiểm (nk) |
|
- Mã HS 29029020: Long não dùng để đuổi côn trùng và khử mùi nhà vệ sinh-
REFINED NAPHTHALENE, (25kg/Bag); Mã CAS: 91-20-3; Hàng mới 100% (17MT17.000
KG) (nk) |
|
- Mã HS 29029090: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN
Perylene-d12 CAS: 1520-96-3 Công thức: C20D12 Mã hàng: D-0670-100MG/chai hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29029090: Dầu truyền nhiệt thành phần 99.9% hydrogenated
terphenyl, 0.1% biphenyl, 200kg/thùng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29029090: Dung môi T-115 (tên TM: 1,2,4,5-Tetramethylbenzene
(solvent)) dùng trong ngành sản xuất sơn, 180KG/kiện. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29029090: Hóa chất làm sạch dùng trong sản xuất bột nhựa PVC:
Alpha Methyl Styrene (PTPL 1058/TB-TCHQ, 27/02/2018, mã Cas: 98-83-9,
180kg/drum x 4drum720kg), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29029090: Hydro cacbon mạch vòng dùng trong sản xuất long não
REFINED NAPHTHALENE C10H8 (Số CAS: 91-20-03).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29029090: REFINED NAPHTHALENE 99% Min, mã CAS: 91-20-3, CTHH:
C10H8 (nguyên liệu sản xuất băng phiến) 25kgs/bag, nhà sx: Jinan Realong
Chemical Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29029090: URE-KOU-ECO/ Chất làm đông 073-5110 hardner- Hirock eco
Hardner/ 073-5110 hardner (n-butyl acetate 20%, Isobutyl acetate 25%) (nk) |
|
- Mã HS 29031200: ./ Hóa chất Remover (100% Methylene chloride). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29031200: 066001710000000003-ODM/ Hóa chất Methylene Chloride,
CTHH: CH2Cl2, CAS: 75-09-2. dùng để tẩy rửa tròng mắt kính. (260kg/drum).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29031200: 2221/ Methylene Chloride (Dichloromethane- CH2Cl2) (hóa
chất dùng để thay đổi tính chất vật lý của mút xốp), 260kg/ thùng. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29031200: 290312000011/ Dichloromethane/methylene chloride
(CH2CL2) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29031200: 6410103/ Hóa chất DICHLOROMETHANE (10 kg/thùng). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29031200: A40/ Chế phẩm tẩy rửa, làm sạch tấm cao su
(Diclorometan) dùng trong công nghiệp in. Hiệu HS, 12kg/thùng. Đơn giá
46666.6666666667đ/kg. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29031200: Chất Diclorometan(metylen clorua) tẩyrửa giànlạnh
400Ml/Lon,hiệu BigBanyan(dạng chếphẩm làm sạchvà tẩynhờn dùngcho dàn tảnnhiệt
củamáy đ.hòa k.khí dạng lỏng),NSX:TO'S INDUSTRY CO,LTD,1PCE1lon,mới100% (nk) |
|
- Mã HS 29031200: Chất làm sạch dây đồng Z-BT-101A-K (Methylene chloride
55-65%, Phenol 10-20%, Hydrogen fluoride 3-5%, Formic Acid 4-6%), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29031200: Chất Methylene Chloride (MC), CTHH: CH2Cl2, mã Cas:
71-23-8, 270 kgs/phuy. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29031200: Chất tẩy rửa lớp mạ trên nam châm Z-DEPAINT-P-B-K
(Dichloromethane 80-85%,Methyl alcohol 5-10%,2-mercapto ethanol
1-5%,Cellulose resin 1-5%,Surfactant 0.1-1%,Paraffin wax 1-5%), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29031200: CM0308010-ODM/ Chất tẩy rửa Methylene Cloride (CH2CL2),
sử dụng tẩy rửa tròng mắt kính,(260KGM/Drum), CAS 75-09-2 (nk) |
|
- Mã HS 29031200: D0METCLO/ Dung dịch hóa chất Methylene Chloride M-0.5
(CH2CL2) dùng để tẩy rửa, khử trùng dụng cụ sản xuất; gồm 22 can/1 pallet,
25kg/can (nk) |
|
- Mã HS 29031200: Dẫn xuất halogen hóa của hydrocarbon: METHYLENE
CHLORIDE. 270KG/DRUM. Dùng để sản xuất keo. Số Cas: 75-09-2 (nk) |
|
- Mã HS 29031200: DICHLOROMETHANE (AMYLENE), AR dung tích 4L hóa chất
dùng trong phòng thí nghiệm (CAS: 75-09-2 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29031200: Dichloromethane (CH2Cl2) mã CAS: 75-09-2. HARDENER
UT-R20. Chất đóng rắn dùng để làm rắn dung dịch keo- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29031200: Dichloromethane (methylene chloride- CH2CL2)-
Trennmittel 9758/64 (phục vụ sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29031200: Dichloromethane CH2Cl2, CAS số:75-09-2, đóng gói:
500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 29031200: Dung dịch dùng để vệ sinh súng sơn, Gun
cleaner-Methylene chloride (Dichloromethane- CH2Cl2), cas: 75-09-2 (95%)/
67-56-1(5%),20kg/can, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29031200: Dung môi METHYLENE CHLORIDE, 270KG/DRUM, CAS: 75-09-2
(Methylene chloride (Dichloromethane) (nk) |
|
- Mã HS 29031200: Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành nhựa: METHYLENE
CHLORIDE (Metylen Clorua) (260 kg/drum), mới 100%, mã CAS 75-09-2 (nk) |
|
- Mã HS 29031200: Hóa chất hữu cơ METHYLENE CHLORIDE, dùng trong công
nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100%. Số cas: 75-09-2 (nk) |
|
- Mã HS 29031200: Hóa chất hữu cơ ngành nhựa, mực in. METHYLENE CHLORIDE,
TECHNICAL. Dạng lỏng. 270Kg/Drum. Mã CAS: 75-09-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29031200: Hóa chất Methylene Chloride (MC) (Dichlorometan)
CH2Cl2, CAS: 75-09-2 (dùng trong công nghiệp sơn, keo,mút xốp), công ty cam
kết hàng không thuộc danh mục tiền chất. (nk) |
|
- Mã HS 29031200: Hóa Chất Metylen Clorua dùng trong ngành nhựa in
METHYLENE CHLORIDE (MC) (CH2Cl2) (260 kg/drums) (Dạng Lỏng)(Mã số CAS:
75-09-2) (nk) |
|
- Mã HS 29031200: HÓA CHẤT TINH KHIẾT DICHLOROMETHANE DÙNG TRONG PHÂN
TÍCH SẮC KÝ, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM1L/CHAI(CAS75-09-2) (nk) |
|
- Mã HS 29031200: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH DICHLOROMETHANE, EMSURE
(TM), THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, ISO, REAG.PH EUR (CAS 75-09-2) (nk) |
|
- Mã HS 29031200: METHYLENE CHLODRIDE (CH2Cl2) (CAS: 75-09-2)- Hoá chất
dùng trong ngành SX giầy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29031200: Methylene Chloride (CH2CL2), mã CAS: 75-09-2. Dung môi
dùng trong ngành công nghiệp sơn, in. (260kg net/drum). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29031200: METHYLENE CHLORIDE (Dichloromethane)(CAS: 75-09-2) 270
kg/drum-Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29031200: METHYLENE CHLORIDE 99,9%(Dichloromethane)(CAS: 75-09-2)
260 kg/drum-Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29031200: METHYLENE CHLORIDE 99.9% (Diclorometan) (CAS:75-09-2)
260 kg/drum-Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp PU.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29031200: METHYLENE CHLORIDE nguyên sinh dạng lỏng, Mã CAS
75-09-02, 270 kg/ drums, Được sử dụng làm mút xốp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29031200: METHYLENE CHLORIDE, dùng trong sản xuất thùng mốp xốp
nhựa, 210Litters/ Drum. Mã CAS: 75-09-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29031200: METHYLENE CHLORIDE, hóa chất dùng trong ngành keo, mút
xốp, tẩy rửa công nghiệp... Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29031200: Metylen clorua (Diclorometan), hóa chất, nguyên liệu
sản xuất mút xốp, 260kg tịnh/thùng, CTHH: CH2CL2, mã số CAS: 75-09-2, nhà sản
xuất: Y AND M INTERNATIONAL CORP, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29031200: N5/ chất xúc tác (nk) |
|
- Mã HS 29031200: N5/ chất xúc tác (METHYLENE CHLORIDE) (nk) |
|
- Mã HS 29031200: R60230000008/ Methylene chloride (METYLEN CLORUA, cas:
75-09-2, nguyên liệu sản xuất dùng trong ngành công nghiệp sơn, nhựa, keo
đóng 260kg/phuy). TKN: 103261420250, KBHC: HC2020018163, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29031200: Sản phẩm hóa chất METHYLENE CLORIDE, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29031200: SF.025/ Hóa chất Methylene chloride (Chất tạo bọt dùng
trong sản xuất mút xốp, công thức hóa học: CH2Cl2) (nk) |
|
- Mã HS 29031200: SLAS.038/ Hóa chất Methylene chloride (công thức hóa
học: CH2Cl2), dùng để vệ sinh bồn đựng hóa chất (nk) |
|
- Mã HS 29031200: TPVB14/ Chất làm sạch dây đồng STRIPS(Z-BT-101B-K)
(Dichloromethane 60-65%, Aqueous Ammonia 5-10%, Acid Formic HCOOH/CH2O2 6%
dạng lỏng..), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29031200: VN004/ Chất Metylen clorua dạng lỏng
(METHACLEAN-U).Theo ket qua PTPL Số 75/PTPLHCM-NV Ngày 13/01/2011. Cas No:
75-09-2, 75-56-9. (nk) |
|
- Mã HS 29031200: Diclorometan- Chế phẩm làm sạch tấm cao su (nước lau
tấm cao su) dùng trong công nghiệp in- PREPARATIONS FOR CLEANING (CLEANING
FOR RUBBERISED BLANKET), hiệu HS, 12kg/barrel- hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 29031200: Hóa chất Remover (100% Methylene chloride). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 29031200: Methylen Chloride (chất làm mềm 31) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29031200: Methylene Chloride (MC), công thức: CH2Cl2, Dung môi sử
dụng trong ngành sản xuất sơn, đóng trong phuy sắt: 270 kg/phuy, hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 29031200: METHYLENE CHLORIDE (Metylen clorua, MC, METHYLENE
CHLORIDE, hóa chất dùng trong ngành keo, mút xốp, tẩy rửa công nghiệp 260
kg/phuy). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 29031200: Methylene Chloride/ Dichloromethane (CH2CL2) (MC) (xk) |
|
- Mã HS 29031200: N5/ chất xúc tác (xk) |
|
- Mã HS 29031300: CHLOROFORM, EMSURE (TM)THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, ISO,
REAG.PH EUR, thuốc thử để phân tích trong phòng thí nghiệm hoặc sản xuất hoá
chất (CAS 67-66-3)(1L/CHAI)(CAS67-66-3) (nk) |
|
- Mã HS 29031300: Hoá chất Chloroform-d 99.8% 00405-500ml-003 (500ml/lọ).
CAS no: 865-49-6, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29031300: Hoá chất tinh khiết Chloroform dùng trong sắc kí lỏng,
sử dụng trong phòng thí nghiệm(1L/CHAI)(CAS67-66-3) (nk) |
|
- Mã HS 29031300: Hóa chất:Chloroform stabilized with Ethanol, HPLC (Dùng
trong thí nghiệm, hàng mới 100%)CHCl3, CAS: 67-66-3, 1UNA1 chai2.5L, tổng
cộng80lít./ KR (nk) |
|
- Mã HS 29031500: 3/ Hóa chất 1,2-Dichloroethane [1.00955.1000]
(1L/chai), số CAS:107-06-2, cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29031500: Hóa chất phòng thí nghiệm- 1,2-Dichloroethane, (1
lít/chai), Cas: 107-06-2, CTHH: C2H4Cl2, hàng mới 100% (khai báo hóa chất)
(nk) |
|
- Mã HS 29032100: Hóa chất dùng để sản xuất bột nhựa PVC: Vinyl clorua
monome (VCM), tên tiếng anh: Vinyl chloride monomer. Số lượng thực tế:
2,303.390 MT, đơn giá thực tế: 437.50 USD/MT. (nk) |
|
- Mã HS 29032100: Hóa chất phòng thí nghiệm S-13748M1-1ML,Vinyl chloride
Solution CTPT C2H3Cl, CAS 75-01-4 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29032100: Nguyên liệu sản xuất bột nhựa PVC: Vinyl Clorua Monome/
Vinyl Chloride Monomer (VCM) (+/- 5%). Thông báo số 1981/TB-TCHQ ban hành
ngày 24/03/2017 của Tổng cục Hải quan (nk) |
|
- Mã HS 29032200: ./ Hóa chất Trichloroethylene TCE- C2HCL3 (290
kgs/drum). Mới 100%./ JP (nk) |
|
- Mã HS 29032200: 001-002/ Tricloro Ethylen C2HCl3 99.5% Japan
(290kg/Drum) (3207004001) (nk) |
|
- Mã HS 29032200: A17001/ TRICHLORO ETHYLENE-H.C 80 (nk) |
|
- Mã HS 29032200: Bình xịt #63 (Dẫn xuất clo hóa của hydrocarbon mạch hở,
chưa no Tricloroetylen đã đóng gói trong chai Sprayway #63 dùng để làm sạch
trong công nghiệp (12 chai/tá-454g(N.W)/chai). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29032200: Bình xịt 63 (Dẫn xuất clo hóa của hydrocarbon mạch hở,
chưa no Tricloroetylen dùng để làm sạch trong công nghiệp, C-60 Solvent
Degreaser, (12 chai/tái).Sprayway TPR#63 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29032200: C2HCL3/ Hóa chất TrichloroEthylene TCE,Công
thức:C2HCL3, 290 kg/1 phi,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29032200: C2HCl3/ Trichloroethylene- C2HCl3, CAS: 79-01-6.
(290kg/phuy). Dùng trong công nghiệp.Hàng mới 100%0 (nk) |
|
- Mã HS 29032200: DP_HCTCE/ Hóa chất Trichloro ethylence (nk) |
|
- Mã HS 29032200: Hóa chất Hóa chất TCE Tricloroethylene (C2HCl3) (nk) |
|
- Mã HS 29032200: Hóa chất Trichloro Ethylene TCE,Công thức:C2HCL3, 290
kg/1 phi (nk) |
|
- Mã HS 29032200: Hóa chất Trichloroethylene AL (TCE) có mã CAS 79-01-6,
công thức hóa học CHClCCl2 (290kg/phuy), hàng mới 100% dùng trong công nghiệp
tẩy rửa (không dùng trog công nghiệp thực phẩm),Nsx AGC Inc (nk) |
|
- Mã HS 29032200: TRICHLORO ETHYLENE (C2HCl3)/ Hóa chất: TRICHLORO
ETHYLENE (C2HCl3) (nk) |
|
- Mã HS 29032200: Trichloroethylene- TCE (290Kg/Drum)- Hóa chất tẩy rửa
công nghiệp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29032200: TRICHLOROETHYLENE, GP dung tích 200L hóa chất dùng
trong phòng thí nghiệm (CAS: 79-01-6) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29032200: Hóa chất: TRICHLORO ETHYLENE AL (C2HCl3) (xk) |
|
- Mã HS 29032200: Nước tẩy rửa chi tiết máy móc Triclo etylen, nhãn hiệu:
ASAHI (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 29032200: Tricloro Ethylen C2HCl3 99.5% Japan (290kg/Drum)
(3207004001) (xk) |
|
- Mã HS 29032300: 290323000011/ Perchloroethylene/Tetrachloroethylene
(C2CL4) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29032300: Hóa Chất Hữu Cơ dùng trong ngành nhựa,in
TETRACHLOROETHYLENE (C2Cl4)(300 Kg/ Drum,Dạng lỏng) (Mã CAS:127-18-4) (nk) |
|
- Mã HS 29032300: Hóa chẩt Tetrachloroethylene (S) tên hóa học
Perchloroethylene-S- dùng trong công nghiệp (300kg/phuy),có mã CAS số
(127-18-4) hàng mới 100%.Hóa chất không thuộc phụ lục 2 theo NĐ 113 (nk) |
|
- Mã HS 29032300: Perklone ext-(Perchloroethylene). (công thức hóa học:
C2CL4) Clo hóa, hóa chất dùng trong công nghiêp lọc hóa dâu. Hàng mới 100%,
332kg/thùng. (nk) |
|
- Mã HS 29032300: TETRACHLOROETHYLENE, AR dung tích 4L hóa chất dùng
trong phòng thí nghiệm (CAS:127-18-4) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29032300: 1043/ Chất hoạt động bề mặt (TETRACHLOROETHYLENE)).
Hàng mới 100% (C-A-S: 127-18-4) (xk) |
|
- Mã HS 29032300: Hoá Chất tẩy rửa tetracloroethylene(C2Cl4),300kg/drum
(xk) |
|
- Mã HS 29032300: Tetrachloro ethylene/Perchloro ethylene (C2CL4) (PCE)
(xk) |
|
- Mã HS 29032300: Tetrachloroethylene (Perchloroethylene) C2C14 Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 29032900: Gas R22 (13.6kg/bình) TKL loại 1, (1 bình 1 cái). Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29032900: Gas R410 (11.43kg/bình)- Chemours, (1 bình 1 cái). Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29032900: Ga lạnh R134A- 1,1,1,2-TETRAFLUOROETHANE (C2H2F4) loại
13.6kg/bình, hiệu Mexichem, hàng mới 100%. P max 18.3 Bar. Loại bình dùng 1
lần (nk) |
|
- Mã HS 29033910: Gas lạnh 134A(134A, HONEYWELL) (nk) |
|
- Mã HS 29033910: nước rửa dầu bánh răng_Solve 55, 22kg/can (nk) |
|
- Mã HS 29033990: 0/ Khí CF4 99.999% chứa trong bình 40 lít, áp suất 130
bar, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29033990: 10026186/ Ga lạnh R134a (13.6 kg/chai) (nk) |
|
- Mã HS 29033990: 148938-5G 2-Iodopropane Hóa chất dùng trong phòng thí
nghiệm (CH3)2CHI CAS 75-30-9 (nk) |
|
- Mã HS 29033990: 290339900011/ Gas HFC- 134a (1,1,1,2 Terafluoro Ethane)
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29033990: 500055612/ DUPONT SUVA 134A REFRIGERANT (nk) |
|
- Mã HS 29033990: BGASREFRI/ Gas lạnh dùng cho sản xuất_Refrigerant
gas_GAS404_R404a 10.896kg/bình (nk) |
|
- Mã HS 29033990: Chất chống đọng nước (thành phần bao gồm: 2-Propanol,
Tetraethyl orthosilicate, hợp chất silica, Fluoropolymer,
(HEPTADECAFLUORO-1,1, 2,2 TETRAHYDRODECYL) TRIMETHOXYSILANE), 100 viên/1 hộp.
(nk) |
|
- Mã HS 29033990: Chất tẩy rửa từ dung môi 1-bromopropane chiếm 99% ABZOL
JG CLEANER (25KG/CAN) (có CTHH: C3H7Br) (nk) |
|
- Mã HS 29033990: Dung môi (dẫn xuất flo hóa của hydrocarbon mạch hở)
SOLKANE 365 MFC (23 Kg/Thùng) (nk) |
|
- Mã HS 29033990: Ga lạnh điều hòa ô tô R-134A (CTHH: C2H2F4; 99,9%) ga
được chứa trong 200 bình loại 13.6kg (loại dùng 1 lần). Hãng sản xuất
Sinochem, hàng mới 100%,mã CAS:811-97-2 (nk) |
|
- Mã HS 29033990: Ga lạnh điều hòa R32(CTHH: C2H2F2; 100%) ga được chứa
trong 50 bình loại 3kg (loại dùng 1 lần). Hãng sản xuất SHANGHAI WULING
ENVIRONMENTAL PROTECTION MATERIAL CO., LTD, hàng mới 100%,mã CAS:75-10-5 (nk) |
|
- Mã HS 29033990: Ga lạnh R134A- NORFLURANE (C2H2F4) không chứ chất HCFC
loại 13,6Kg/bình. Loại bình dùng 01 lần.HS code bình 73110026. Mã CAS:
811-97-2, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29033990: Ga lạnh R32- Difluoromethane (CH2F2) loại 3kg/bình,
dùng trong ngành lạnh. Loại bình dùng 1 lần, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29033990: Ga R32 nạp điều hòa 100,000BTU,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29033990: Gas lạnh R134A (1,1,1,2 Tetrafluoroethane). Quy cách
13,6 Kg net/Bình.. Hàng mới 100%. Đóng gói đồng nhất. Hàng chứa trong 2300
bình có dung tích 13,40 lít/ bình. Mã HS của bình chứa là 73110092. (nk) |
|
- Mã HS 29033990: Gas Lạnh R134a (3.00kg/bình) là môi chất dùng làm lạnh
cho tủ lạnh.thành phần: 1,1,1,2-Tetrafluoroethane 100%(cas no:
811-97-2),không có chất HCFC,Loại bình dùng 1 lần; NSX:QINGDAO
SHINGCHEN,mới100% (nk) |
|
- Mã HS 29033990: Gas lạnh R134A, (số CAS: 811-97-2) Đựng Trong Bình Dùng
Một Lần 3.4 kgs/Bình, dùng trong kho lạnh công nghiệp, Hiệu ICOOL, Hàng Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29033990: Gas lạnh R134A-HFC, ko chứa HCFC (C/thức: CH2FCF3, dẫn
xuất flo hóa của hydrocarbon mạch hở), chứa trong bình chịu lực mã
HS:73110026, hiệu FOOSUNG, dùng cho điều hòa oto. Quy cách đóng:13,6kg/bình
(nk) |
|
- Mã HS 29033990: Gas Lạnh R32 (3.00 kg/bình) là môi chất dùng làm lạnh
cho điều hòa, thành phần Difluoromethane 99.8% (Cas no: 75-10-5). Loại bình
dùng 1 lần; không có chất HCFC, NSX:QINGDAO SHINGCHEN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29033990: Gas lạnh R32 (số CAS: 75-10-5), Đựng Trong Bình Dùng
Một Lần 10 kgs/Bình, dùng trong kho lạnh công nghiệp, Hiệu BNF, Hàng Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29033990: Gas R32 (Ecoron R32-3kg) Số lượng 2.500 Chai 7.500kg
(NW), Mã hs chai là 73110099. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29033990: Gas R32 (Refrigerant Gas R32 In Disposable Cylinder
N.W7Kgs. Ecoron R32-7kg) Số lượng 1.150 chai 8.050kg (NW), Mã hs chai là
73110099. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29033990: Hóa chất. Iodomethane dùng cho phòng thí nghiệm,hàng
mới 100%,HSX:Wako. 130-02675, 500g/ chai. CAS:74-88-4 (nk) |
|
- Mã HS 29033990: Khí Cacbon Tetrafluoride (CF4) 99.999% chứa trong 200
chai dung tích 40 lít, dùng trong công nghệ cắt Plasma; mã CAS: 75-73-0; hàng
không chứa tiền chất công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29033990: Khí Carbon tetrafluoride (CF4) 99.999%- 25kg, sử dụng
trong công nghiệp, sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29033990: Khí Gas hóa lỏng R32 hiệu Daikin (Difluoromethane
HFC-32) dùng cho máy điều hòa không khí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29033990: Khí gas lạnh dùng để làm khô chai thủy tinh, được đựng
trong bình chứa khí hình trụ R152A, REFRIGERANT R152A (92KGS/CYLINDER)- Dùng
trong dây chuyền sx chai thủy tinh. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29033990: Khí gas lạnh R134A (TETRAFLUOROETHANE), CTHH: CF3CH2F.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29033990: Môi chất lạnh (Gas lạnh R134a) (1,1,1,2
TETRAFLUOROETHANE R-134a, mã CAS 811-97-2, công thức hóa học CH2FCF3, 100%)
đựng trong bình 13,6kgs/bình, 125 bình (HS Code: 73110092)- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29033990: N-Bromopropane (BC-200) (Dung môi 1-Bromopropane,hàm
lượng trên 99%,509/TB-KĐ3,11/10/2016)NL sx keo (nk) |
|
- Mã HS 29033990: SUM-00106/ Khí Carbon teraflouride (CF4) 99.999%- 25kg,
sử dụng trong công nghiệp, sản xuất linh kiện điện tử. (nk) |
|
- Mã HS 29033990: U27-23-003|Ga lạnh R32, 7kg/bình (nk) |
|
- Mã HS 29033990: U27-23-005|Ga lạnh R134, 13.6kg/bình (nk) |
|
- Mã HS 29033990: VN0983-10/ Gas lạnh R134A dùng cho máy điều hòa không
khí (1 Bình13,62Kg); hàng mới 100%/ US (nk) |
|
- Mã HS 29033990: VT-GAS-01/ Bình gas lạnh (nk) |
|
- Mã HS 29033990: XPVN00005107/ Ga lạnh R134a (13.6 kg/ bình) (nk) |
|
- Mã HS 29033990: Bình gas lạnh (xk) |
|
- Mã HS 29033990: Ga lạnh R134, Freon 13.6kg/bình thành phần 100%
1,1,1,2-Tetrafluoroethane (là môi chất dùng trong hệ thống làm lạnh hấp thụ
nhiệt) (xk) |
|
- Mã HS 29033990: Ga lạnh R134a (13.6 kg/chai) (xk) |
|
- Mã HS 29033990: Ga lạnh R32, Supon 7kg/bình thành phần 100% CH2F2
Difluoromethane (là môi chất dùng trong hệ thống làm lạnh hấp thụ nhiệt) (xk) |
|
- Mã HS 29033990: Gas Freon 404A (10.896 kg/ bình) (xk) |
|
- Mã HS 29033990: Gas HFC- 134a (1,1,1,2 Terafluoro Ethane). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 29033990: Gas lạnh R134A dùng cho máy điều hòa không khí (1
Bình13,62Kg); hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29033990: Khí CF4 99.999% chứa trong bình 40 lít, áp suất 130 bar
(xk) |
|
- Mã HS 29033990: Khí gas (Gas lạnh) Dupon R-134A (13,6 kg/bình) (Cam kết
hàng không thuộc 38/2014/NĐ-CP và 54/2012/NĐ-CP) (xk) |
|
- Mã HS 29033990: Khí gas lạnh R134A (norflurane), CTHH: C3H8. Hàng mới
100%. 18,000.00 KG/ container (xk) |
|
- Mã HS 29033990: Khí gas lạnh R134A (REFRIGERANT GAS R134A), CTHH:
CF3CH2F. Hàng mới 100%. Tờ khai nhập số: 103330323832, ngày: 26/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 29037100: ./ Ga lạnh R22 (13.6 Kg/ 1 bình), (dùng để nạp vào hệ
thống điều hòa). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29037100: ./ Ga lạnh R22 (Chlorodifuoromethane HCFC22), 18kg/set,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29037100: ./ Khí gas lạnh R22 (13Kg/ bình, dùng cho máy điều hòa
AHU) (nk) |
|
- Mã HS 29037100: ./ Nạp gas bổ sung (Gas lạnh R22) (nk) |
|
- Mã HS 29037100: 3/ Gas lạnh R22 Refron Ấn Độ (13.6kg/bình), ga lạnh của
máy điều hòa, thành phần chính CHCIF2 (G1-03-0000082) (nk) |
|
- Mã HS 29037100: 4503073789/ Khí Agong (nk) |
|
- Mã HS 29037100: Bình ga PETROLIMEX (nk) |
|
- Mã HS 29037100: Bình ga PETROVIETNAM (nk) |
|
- Mã HS 29037100: CHTB5144/ Bình gas R32 (7kg/1 bình, bình dùng 1 lần)/
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29037100: DLTP/ Gas lạnh R22(13.4 kg/bình, dùng cho máy lạnh)
(nk) |
|
- Mã HS 29037100: EQ1036/ Ga máy lạnh R22-13,6kg/ Ga máy lạnh R22-13,6kg
(nk) |
|
- Mã HS 29037100: Ga lạnh R22 (13.6kg/bình).Hàng mới 100%/ IN (nk) |
|
- Mã HS 29037100: Ga lạnh R22, 1 bình 13.6kg, thành phần chủ yếu là
HCFC22, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29037100: Ga máy lạnh R22*13.6Kgs (nk) |
|
- Mã HS 29037100: Gas lạnh 134Đ (nk) |
|
- Mã HS 29037100: Gas lạnh R22 (nk) |
|
- Mã HS 29037100: gas lạnh R22 (HCFC 22) (Chlorodifluoromethane). Quy
cách 13,6 Kg/bình, tổng cộng 3465 bình mã HS của bình chứa là 73110092), hàng
đóng gói đồng nhất, hàng mới 100%.Dung tích bình 13.61 lít. (nk) |
|
- Mã HS 29037100: Gas lạnh R22 (HCFC-22) 13.6kg/bình. Loại bình dùng 01
lần.Vỏ bình gas HS code:73110092 Nhãn hiệu TAISEI. Hàng mới 100%.Mã CAS
75-45-6.NSX: NAVIN FLUORINE INTERNATIONAL LIMITED (nk) |
|
- Mã HS 29037100: Gas lạnh R22, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29037100: Gas lạnh R32.Nhà cung cấp: CNC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29037100: Gas R22 (nk) |
|
- Mã HS 29037100: Gas R22 (dùng để nạp cho điều hòa). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29037100: Gas R22 (India) (thành phần: Clorodiflorometan) (nk) |
|
- Mã HS 29037100: Gas R22 (Refron, Ấn độ) thành phần: Clorodiflorometan)
(dùng cho máy điều hòa) (nk) |
|
- Mã HS 29037100: Gas R22 (thành phần: Clorodiflorometan) (nk) |
|
- Mã HS 29037100: Gas R22 (trọng lượng 13.6kg/bình)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29037100: Gas R22 1 bình 1 chiếc (1 bình 16.5 kg) hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29037100: Gas R410 (nk) |
|
- Mã HS 29037100: GAS/ Gas lạnh R22 (Chlorodifluoromethane HCFC- 22;
CHF2Cl)- dùng cho máy điều hòa không khi Daikin hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29037100: GAS/ Gas R410A (Khí Gas là nhiên liệu dùng để nạp vào
điều hòa), phục vụ hoat động nhà xưởng sản xuất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29037100: GAS-R22/ Gas R22 máy lạnh (Bình 13.6kg) GAS-R22. Cài
đặt lại điều hòa cũ cho khu vực WH (nk) |
|
- Mã HS 29037100: HC29037100-ODM/ Bình gas lạnh 407C (dùng cho máy lạnh)
(Clorodiflorometan) (11.35 Kg/Chai), hàng mới 100% / SG (nk) |
|
- Mã HS 29037100: Khí gas lạnh 410 dùng bơm vào hệ thống máy nén khí.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29037100: Môi chất lạnh R22 (kg). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29037100: Môi chất lạnh R22, trọng lượng 13.6Kg/bình (PCE BINH),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29037100: NA200866/ Gas R22 (Difluorochloromethane dạng lỏng)
(nk) |
|
- Mã HS 29037100: NA200870/ Gas R22 (Difluorochloromethane dạng lỏng)
(nk) |
|
- Mã HS 29037100: NA200872/ Gas R22 (Difluorochloromethane dạng lỏng)
(nk) |
|
- Mã HS 29037100: NA200873/ Gas R22 (Difluorochloromethane dạng lỏng)
(nk) |
|
- Mã HS 29037100: S030-003997/ Gas lạnh CF4 (33KG cả vỏ, đơn vị tính:
BìnhCái), dùng nạp vào động cơ máy làm lạnh Polycold, (thành phần: Halocarbon
14,75-73-0,100%). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29037100: U27-23-001|Gas lạnh R22 Dupont, 13.62kg/bình (nk) |
|
- Mã HS 29037100: Bình ga PETROLIMEX (xk) |
|
- Mã HS 29037100: Bình gas lạnh 407C (dùng cho máy lạnh)
(Clorodiflorometan) (11.35 Kg/Chai), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29037100: Bình Gas lạnh điều hòa R22 (xk) |
|
- Mã HS 29037100: Bình gas lạnh Dupont R407C (dùng cho máy lạnh)
(Clorodiflorometan) (11.35 Kg/Chai), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29037100: Bình gas R32 (7kg/1 bình, bình dùng 1 lần) Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 29037100: Dung môi làm lạnh loại R22. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29037100: Ga lạnh R22 (13.6 Kg/ 1 bình), (dùng để nạp vào hệ
thống điều hòa). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29037100: Ga lạnh R22 (Chlorodifuoromethane HCFC22), 18kg/set,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29037100: Ga lạnh R22, Dupont, 13.62 Kg/bình thành phần 100%
CHClF2 (Chlorodifluoromethane) (là môi chất dùng trong hệ thống làm lạnh hấp
thụ nhiệt) (xk) |
|
- Mã HS 29037100: Ga máy lạnh R22-13.6 KG,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29037100: Ga môi chất lạnh-R22(đóng chai,13,6kg/bình,dạng lỏng)
(xk) |
|
- Mã HS 29037100: GAS LẠNH CF4 HALOCARBON 14,75-73-0,100%,
STEEL,33KG,799mmHg-127,75-73-0,100%, (bình pce), hàng mới: 100% (xk) |
|
- Mã HS 29037100: Gas lạnh R22 (xk) |
|
- Mã HS 29037100: Gas lạnh R22 (Chlorodifluoromethane HCFC- 22; CHF2Cl)-
dùng cho máy điều hòa không khi Daikin hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29037100: Gas lạnh R22 (Difluorochloromethane dạng lỏng, 13.6
kg/bình) (xk) |
|
- Mã HS 29037100: Gas lạnh R-22 (Difluorochloromethane dạng lỏng, dùng
cho máy sấy khí)) (xk) |
|
- Mã HS 29037100: Gas lạnh R22 Refron Ấn Độ (13.6kg/bình), ga lạnh của
máy điều hòa (Thành phần CHCIF2) (xk) |
|
- Mã HS 29037100: Gas lạnh R22(13.4 kg/bình, dùng cho máy lạnh) (xk) |
|
- Mã HS 29037100: Gas R22 (xk) |
|
- Mã HS 29037100: Gas R22 (Difluorochloromethane dạng lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 29037100: Gas R22 (dùng để bơm vào điều hòa). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29037100: Gas R22 bổ sung cho giàn chiller, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29037100: Gas R22 máy lạnh (môi chất lạnh chứa Clorodiflorometan
13.6kg/bình) (xk) |
|
- Mã HS 29037100: Gas R22, trọng lượng 13.6kg/bình, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 29037100: Gas R410A (Khí Gas là nhiên liệu dùng để nạp vào điều
hòa), phục vụ hoat động nhà xưởng sản xuất. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29037100: Gas R410A (thành phần: Clorodiflorometan) (xk) |
|
- Mã HS 29037100: Nạp gas bổ sung (Gas lạnh R22) (xk) |
|
- Mã HS 29037200: 'Gas lạnh R22 (là chất Difluorochloromethane, Cas:
75-45-6, dùng cho máy điều hòa không khí, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29037200: Gas lạnh R22 (là chất Difluorochloromethane, Cas:
75-45-6, dùng cho máy điều hòa không khí, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 29037200: Gas R22 (Khí gas, thành phần: Diflo clo metan CHClF2),
dùng cho máy điều không khí hiệu Daikin, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29037300: Gas R32/ Gas R32, tên hóa học: Difuoromethane, công
thức: CH2F2, dùng để nạp gas điều hòa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29037600: Bình Gas R32 (3.4 kg) (dung môi
dibromotetrafluoroethanes làm lạnh sử dụng trong máy lạnh) (nk) |
|
- Mã HS 29037600: Ga máy lạnh R22*13.6Kgs (nk) |
|
- Mã HS 29037600: Gas máy lạnh R410 (Chemours) (dung môi
Bromochlorodifluoromethane làm lạnh sử dụng trong máy lạnh) (nk) |
|
- Mã HS 29037600: Gas máy lạnh R410(Chemours) (dung môi
Bromochlorodifluoromethane làm lạnh sử dụng trong máy lạnh) (xk) |
|
- Mã HS 29037900: ./ Gas R407C (thành phần gồm
Pentafluoroethane,1,1,1,2-tetrafluoroethane,Difluoromethane). Hàng mới 100%/
MY (nk) |
|
- Mã HS 29037900: 2330100 Hóa chất Central Glass CELEFIN 1233Z, 22kg/can
dùng để tẩy rửa., hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29037900: Bình ga điều hòa Freon 410A/ US (nk) |
|
- Mã HS 29037900: D01233Z/ Dung dịch tẩy rửa CELEFIN 1233Z
(cis-1-Chloro-3,3,3-trifluoropropene) C3H2ClF3 (22 kg/Can), hàng không thuộc
danh mục tại TT 47/2011/BTNMT-BCT và nghị định 113/2017/CP (nk) |
|
- Mã HS 29037900: ga lạnh R22. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29037900: Gas lạnh R410, dùng để nạp gas điều hòa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29037900: Gas lạnh R410. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29037900: Gas lạnh R600, là loại Gas Hidrocarbon, được ứng dụng
vào ngành công nghiệp điện lạnh và điều hòa không khí, hàng mới 100%, xuất xứ
Việt Nam. (nk) |
|
- Mã HS 29037900: NTD-1173/ Bình ga điều hòa R22 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29037900: Viên kháng khuẩn thành phần
Bromochloro-5.5-dimethylhydantoin, dùng cho dây chuyền thu hồi vàng.Hàng mới
100% (FOC) (nk) |
|
- Mã HS 29037900: Bình ga điều hòa R22 (xk) |
|
- Mã HS 29037900: Bình gas lạnh R410, model SRF410A (PENTAFLUOROETHANE-
DIFLUOROMETHANE), khối lượng 11.3kg/bình, dạng lỏng, dùng cho điều hòa, đvt
Bình (lọ), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29037900: Ga lạnh 407C, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29037900: Ga lạnh điều hòa R32 10kg (xk) |
|
- Mã HS 29037900: Ga lạnh R22 REFRON 22,7 KG LOAI 1 (xk) |
|
- Mã HS 29037900: Gas lạnh R600,Là loai Gas Hidrocarbon, Được ứng dụng
vào ngành công nghiệp điện lạnh và điều hòa không khí, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29037900: Gas R32 dùng để nạp gas điều hòa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29037900: Gas R410 (xk) |
|
- Mã HS 29037900: Gas R410a, trọng lượng 11.35kg/bình, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 29038900: ./ Bình gas lạnh R410, khối lượng 11.3kg/bình, dạng
lỏng, dùng cho điều hòa, hàng mới 100%Đơn vị tính Bình (Lọ) (nk) |
|
- Mã HS 29038900: Hóa chất phòng thí nghiệm N-12486-100MG,Mirex CTPT
C10Cl12, CAS 2385-85-5 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29038900: VNAT1234/ Gas lạnh R404A (10.9 kg/bình); hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29038900: Chai khí UNICOOL R-404A 45 KG REFRIGERANT,sử dụng trên
tàu biển,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29038900: Gas lạnh R404A, Ấn Độ (1 bình 10,9 kg), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 29039100: 36707-100MG 1,2-Dichlorobenzene Hóa chất dùng trong
phòng thí nghiệmC6H4Cl2 CAS 95-50-1 (nk) |
|
- Mã HS 29039100: Hóa chất phòng thí nghiệm N-11183-1G,Benzyl chloride
CTPT C7H7Cl, CAS 100-44-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29039100: Hóa chất thí nghiệm: Chlorobenzene for synthesis
(C6H5Cl), 1 L/chai, Batch: S7898391, HSD: 31.01.25, CAS: 108-90-7 (nk) |
|
- Mã HS 29039900: 1-Chloronaphthalene dùng trong tổng hợpsử dụng trong
phòng thí nghiệm(100ML/CHAI)(CAS 90-13-1) (nk) |
|
- Mã HS 29039900: 4/ Bột nhựa Dix-C(500g/pcs)(dạng nguyên sinh)(Coating
agent Dix-C (C16H14Cl2,CAS:28804-46-8),phủ lên bề mặt bảo vệ sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 29039900: Chất quy chiếu được chứng nhận- DRE-C12240600-
4,4'-Dibromooctafluorobiphenyl- 100 mg- Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân
tích phòng thí nghiệm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29039900: Gas lạnh R22 (nk) |
|
- Mã HS 29039900: Nguyên liệu sản xuất dược phẩm-HYDROCHLOROTHIAZIDE-
Lot: C01-20200403 NSX: 03/2020 HSD: 03/2023 (nk) |
|
- Mã HS 29039900: Gas lạnh 407. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 29039900: Gas lạnh R22 (xk) |
|
- Mã HS 29041000: 2841-05 1-Pentanesulfonic Acid Sodium Salt (25g/chai)
(CAS: 22767-49-3, C5H11NaO3S) (Hóa chất phân tích dùng cho phòng thí nghiệm,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29041000: 4503067553/ Hợp chất hữu cơ Nitro/ Enstrip AU-78M (nk) |
|
- Mã HS 29041000: Chất điện thấp trong mạ kim loại-Accelerating
agent(liquid) (20kg/drum), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29041000: Chất đóng rắn cho sơn gỗ- P-TOLUENE SULFONIC ACID
(D),CAS: 6192-52-5, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29041000: Chất làm cứng- HARDENER(H1802) (1000kg/drum), thành
phần từ p-Toluenesulfonic acid monohydrate, Cas No: 6192-52-5, dạng lỏng-
nguyên phụ liệu dùng trong ngành keo. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29041000: Chất phụ gia điều chỉnh độ pH cho nhựa trong sản xuất
tấm melamine_p-Toluenesulfonic Acid, 60kg/fiber drum (nk) |
|
- Mã HS 29041000: Chất trộn Nickel Y-17- Wetting agent(Y-17)(25kg/drum),
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29041000: Chất xúc tác PTSA- P-Toluene Sulfonic Acid- GRADE D 95%
(dùng trong công nghiệp sản xuất sơn). Số CAS: 104-15-4. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29041000: D3412-25G Sodium 1-decanesulfonate Hóa chất dùng trong
phòng thí nghiệm CH3(CH2)8CH2SO3Na CAS 13419-61-9 (nk) |
|
- Mã HS 29041000: Dẫn xuất chỉ chứa các nhóm sulpho, muối và etyl este
của chúng(CTHH: CH3C6H4SO3H)(dùng sx tấm Laminate)(THEO TBPTPL 1117/TB-TCHQ
Ngay 27/01/2014)/p-Toluenesulfonic Acid, 60kg/fiber drum- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29041000: Dispersant- EFW (Số CAS 1258274-08-6, 577-11-7) chứa
chất dẫn xuất sulfonated của hydrocarbons dạng bột dùng làm phụ gia phân tán,
chống đặc trong sản xuất thuốc bảo vệ thực vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29041000: Dung dịch methanesulfonic axit, mã hàng EBASOLDER 70A*,
20kg/polybtl, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29041000: Hóa chất 1-Octanesulfonic acid sodium salt, HPLC grade,
Cas:5324-84-5, CT:CH3(CH2)7SO3Na,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng
thí nghiệm, không dùng trong thực phẩm,25g/lọ (nk) |
|
- Mã HS 29041000: Hóa chất 1-Pentanesulfonic acid sodium salt, HPLC
grade, Cas:22767-49-3, CT:CH3(CH2)4SO3Na,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng
trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phẩm,25g/lọ (nk) |
|
- Mã HS 29041000: Hóa chất hữu cơ P-Toluene Sulfonic Acid. Hóa chất dùng
trong CNSX sơn. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29041000: Hoá chất MP-301 là chất phụ gia sử dụng trong quá trình
mạ niken chống ăn mòn cao, dạng lỏng, thành phần chính là Alkyl Sulfonat
không bão hoà (100ml/Bottle) (nk) |
|
- Mã HS 29041000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Benzenesulfonic
Acid, Sodium Salt, 99%, mã hàng: 147281-25G, số CAS: 515-42-4 (nk) |
|
- Mã HS 29041000: Hoá chất tinh khiết Heptane-1-sulfonic acid sodium
salt-muối của dẫn xuất sulphonat hoá, dùng trong phân tích sắc ký dùng trong
phòng thí nghiệm(25G/ONG)(CAS22767-50-6) (nk) |
|
- Mã HS 29041000: Hoá chất tinh khiết Octane-1-sulfonic acid sodium salt,
là dẫn xuất hydrocarbon chỉ chứa nhóm sulpho, dùng cho sắc ký ghép gặp ion
LiChropur(R) để phân tích trong phòng TN (25G/ONG)(CAS5324-84-5) (nk) |
|
- Mã HS 29041000: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH TOLUENE-4-SULFONIC ACID
MONOHYDRATE GR THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ
NGHIỆM(CAS6192-52-5) (nk) |
|
- Mã HS 29041000: Ichthyol Pale (Chất kháng khuẩn- Nguyên liệu dùng trong
hóa mỹ phẩm). Hàng mới 100%- CAS No 1340-06-3 (nk) |
|
- Mã HS 29041000: Muối Natri Pentane-1-sulfonic acid sodium dùng cho sắc
kí cặp chromatography LiChropur(R) (25G/ONG) sử dụng trong phòng thí
nghiệm(CAS22767-49-3) (nk) |
|
- Mã HS 29041000: N20715D001/ Dung dịch axit metansulfonic NF-2019/ 2019
NF ACID 20L (1 THÙNG 20 LÍT) (theo KQGĐ số 474/TB-KĐ4 ngày 15/05/2018). (nk) |
|
- Mã HS 29041000: Nguyên liệu sản xuất hóa chất tẩy rửa công
nghiệp-NATRIUM CUMENE SULFONATE 40% (NaHCO3) (Cas# 15763-76-5)- hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29041000: Nguyên liệu sản xuất-sulpho, muối và các etyl este-
METHANE SULFONIC ACID 70%- (Cas# 75-75-2)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29041000: SSS-Hóa chất SODIUM STYRENE SULFONATE-Dùng trong ngành
sơn. CAS no. 2695-37-6/ 7647-15-6 (nk) |
|
- Mã HS 29041000: ST/ Dung dịch Metansulfonic Acid 80-100%, ký hiệu
POLIGRAT E398, dùng để làm sạch bề mặt kim loại, 9kg/can, mới 100% (Vật tư
phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) Theo kết quả PTPL 213/TB-KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 29041000: Dung dịch metansulfonic axit EBASOLDER 70A. Theo kết
quả PTPL số 1995/TB-KĐ2 ngày 02/12/2019 (xk) |
|
- Mã HS 29042090: HỢP CHẤT VÔ CƠ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SỬ LÝ BỀ MẶT KIM
LOẠI (SODIUM 3-NITROBENZENE SULFONATE)- CAS NO: CAS 127-68-4.HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29042090: NIPAR S-10- Dẫn xuất nitro hóa của hydro cacbon dùng
trong ngành sơn, NSX: Angus Chemical Company, 1 lít/chai. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29049900: AS43/ Hóa chất dùng để sản xuất sản phẩm lọc khí
(Hardenner for Carbon Cement S-1F) (thành phần chính là Benzenesulfonic acid,
4-methyll chiếm 50~60%, Cas No.104-15-4) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29049900: Chất 1-Fluoro-3-nitrobenzene, Mã: K953, Lot: AL55005,
dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C6H4FNO2; Lọ 5g; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29049900: Chất làm cứng cát EF-55AT (KAO LIGHTNER EF-55AT)
(Furfuryl Alcohol: 70-80%; Furfural: 0.7%,H2O; 19-20%) (nk) |
|
- Mã HS 29049900: Chất quy chiếu được chứng nhận- DRE-C10735500-
1-Bromo-2-nitrobenzene- 100 mg- Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích
phòng thí nghiệm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29049900: Keo dán dùng cố định các chi tiết lắp ráp FC-770, thành
phần: 100% PERFLUORO COMPOUNDS, C5-18, 1 lọ/ 10kg, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29049900: Muối natri của axit 3-nitrobenzenesulfonic, dạng hạt,
Số CAS: 127-68-4, sử dụng trong ngành dệt- Meropan XR Granulat (25kg/bag),
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29049900: NI12/ Chất bóc tách Ni12 (25kg/Bao. Thành phần chính là
Sodium 3-nitrobenzenesulfonate) (nk) |
|
- Mã HS 29049900: PTSPDP0006/ Kali perfluorobutanesulphonat (C4F9KO3S),
CAS:9420-49-3, dạng tinh thể trắng làm phụ gia chống cháy sx hạt nhựa tổng
hợp, loại HX98(RM-65), NSX Hubei Hengxin Chemical, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29049900: SA532/ Chất phụ gia FC-4400 3M(TM),44LB/20KG/thg, dùng
để sx băng dính, TP:1-Butanaminium, N,N-dibutyl-N-methyl-, salt with
1,1,1-trifluoro-N- [(trifluoromethyl)sulfonyl]methanesulfonamide (nk) |
|
- Mã HS 29049900: Chất bóc tách Ni12 (25kg/Bao. Thành phần chính là
Sodium 3-nitrobenzenesulfonate), (xk) |
|
- Mã HS 29049900: Phụ gia chống tĩnh điện FC-4400,44LB/20KG/thùng (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Cồn công nghiệp Ethanol 99.9%, dùng trong công nghiệp
điện tử (nk) |
|
- Mã HS 29051100: 08605101/ Methanol AR CH3OH 500ml/chai, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29051100: 08605101/ Methanol CH3OH (nk) |
|
- Mã HS 29051100: 1210705888/ Dung dịch Methanol, dùng để xử lý nước thải
công nghiệp (CH3OH 50%, CAS 67-56-1) (nk) |
|
- Mã HS 29051100: 16093(VTTH)/ Methanol (14kg/can) dùng để tấy rửa sản
phẩm (VTTH) (nk) |
|
- Mã HS 29051100: 16094(VTTH)/ Methanol (14L/Can) dùng làm dung môi pha
chất phản quang sơn lên sản phẩm (VTTH) (nk) |
|
- Mã HS 29051100: 19 HC/MBF-16/ Hỗn hợp rượu methanol, isopropy alcohol,
pyrocatechol (CTHH: CH3OH, (CH3) 2CHOH, C6H6O2)/ 29972033I MBF16 25KG UN1987
(nk) |
|
- Mã HS 29051100: 19 HC/MST 502/ Hỗn hợp rượu methanol, isopropyl
alcohol, pyrocatechol (CTHH: CH3OH, (CH3)2CHOH, C6H4-1,2-(OH)2)/ 29972059I
MST-502 UN1230 (nk) |
|
- Mã HS 29051100: 3/ Hóa chất Methanol 99 %- CH3OH 99%- dùng trong hệ
thống xử lý nước, mới 100%, 20kg/can (nk) |
|
- Mã HS 29051100: 3/ Methanol 99% (163kg/thùng) dùng cho hệ thống xử lý
nước thải (nk) |
|
- Mã HS 29051100: 6/ Cồn (Methanol) CH3OH (nk) |
|
- Mã HS 29051100: 8-32-010-01/ Methanol (CH3OH) (nk) |
|
- Mã HS 29051100: AHTR02/ Chế phẩm giặt,tẩy rửa và làm sạch (hàng mới
100%)-METHYL ALCHOL (METHANOL)/C-H3-O-H-CAS CODE NO:67-56-1(METHYL
ALCHOL)dạng lỏng,150kg/phy,SỐ:2019-0007768 (nk) |
|
- Mã HS 29051100: AHTR04/ Rượu Metylic (Dùng tẩy rửa làm sạch khuôn)-
METHYL ALCHOL (METHANOL)/C-H3-O-H-CAS CODE NO:67-56-1(METHYL ALCHOL) (nk) |
|
- Mã HS 29051100: CH3OH/ Dung dịch Methanol- CH3OH 20%, dùng trong hệ
thống xử lý nước thải (nk) |
|
- Mã HS 29051100: CH4O/ Methanol (ch3oh dùng cho việc pha nhũ đóng trong
thùng 160kg/thùng x 53 thùng) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Chất chống thấm dùng trong sản xuất đá nhân tạo, ký
hiệu: BT-6000, Hiệu: GoodPower(thành phần: Methanol CH4O 95%-CAS 67- 56-
1)(NSX:Sichuan Hequan building materials Co., Ltd). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051100: CITRIC ACID C6H8O7.H2O gồm 100% Citric Acid loại
Monohydrate, 25Kg/bag.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051100: CLI/ DUNG DỊCH HÒA TAN-CỒN CN (PRINTING STUFF) (nk) |
|
- Mã HS 29051100: CM-Methanol/ Rượu Mê ty lic (Methanol) (Nồng độ 99.8%),
202 lít/ thùng, hãng sản xuất: Yamaichi. (nk) |
|
- Mã HS 29051100: CO/ CO: Cồn(Methanol-CH4O,trang thai lỏng,ham luong
100%, 76 phi x 160Kg/phi12.160Kg) (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Cồn công nghiệp Methanol 99.5%, dùng trong công nghiệp
điện tử, 4 lít/ chai (nk) |
|
- Mã HS 29051100: DTB027-1/ Methanol-hóa chất hữu cơ CH3OH (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Dung dịch Methanol dùng cho nuôi cấy vi sinh xử lý nước
thải, đóng gói 163kg/ phuy.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Dung môi Methanol _163Kg/Phuy (1phuy 163 KGM) (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Dung môi Methanol 99% (CH3OH). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Dung môi Methanol.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051100: FS-11710/ Hóa chất Methanol- CH3OH 10% dùng trong hệ
thống xử lý nước thải (nk) |
|
- Mã HS 29051100: GOSHUKOHSAN003/ Hóa chất Methanol- CH3OH 99%- dùng
trong xử lý nước thải (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-N-2125 (Methanol
25%), hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất công nghiệp Methanol 50%- Ruợu no đơn chức
Metylic, 16kg/can, mới 100%. (dùng cho hệ thống xử lý nước) (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất dùng cho hệ thống xử lý nước: NCEV-N-2198 (Cồn
công nghiệp: Methanol 98%) (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm:
HYDRANAL-WATER-IN-METHANOL 5.0, Methanol, cas: 67-56-1, 99.50 %, 1 lít/ chai,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất Ethanol 99.5% (CAS 64-17-5), công thức hóa
học:C2H6O. Hàng mới 100%. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất hữu cơ METHANOL (CH3OH), không sử dụng sản
xuất thực phẩm, phụ gia và bao bì đóng gói thực phẩm.Kết quả PTPL:
1176/TB-KĐ4 (12/09/2017). Hàng mới 100%, dung sai +/- 5% theo HĐ. Số cas:
67-56-1 (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất hữu cơ- METHANOL (CH4O) (nguyên liệu sx các
sản phẩm hóa chất formaline,không sử dụng sx thực phẩm,phụ gia và bao bì đóng
gói thực phẩm).Hàng mới 100%,dung sai +/- 5% theo HĐ.Số cas: 67-56-1 (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất Metanol/ CH3OH. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất methanol (CH3OH) 20% dùng trong hệ thống xử lý
nước (gồm Methanol CH3OH 20%, nước H2O 80%) (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất Methanol 20%. CTHH CH4O. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất Methanol 50%, công thức: CH3OH, 30Kgs/Can,
hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất Methanol 99 %- CH3OH 99%- dùng trong hệ thống
xử lý nước (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất Methanol 99% (20 Kg/can), dùng để xử lý nước
thải. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Hoá chất Methanol 99%- CH3OH (163kg/drum), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất Methanol 99,5% dùng trong xử lý nước thải (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất Methanol anhydrous for analysis (max. 0.003%
H2O); c thức: CH4O; Batch no: I1074009; (100 l/chai); dùng cho phòng thí
nghiệm; hàng mới 100%; hãng sx Merck (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất Methanol for analysis EMSURE ACS,ISO,Reag. Ph
Eur; c thức: CH4O; Batch no: I1074009; (100 l/chai); dùng cho phòng thí
nghiệm; hàng mới 100%; hãng sx Merck (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất Methanol-CH3OH (dùng để lau chùi, tẩy rửa máy
móc, sản phẩm chống ôxy hóa) (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Hoá chất Methyl alcohol-d4 99.8% 01105-100ml-003
(100ml/lọ) CAS no: 811-98-3, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất
N-11854-100MG,1,2,3,4,10,10-Hexachloro-6,7-epoxy-1,4,4a,5,6,7,8,8a-octahydro-endo,endo-1,4:5,8-dimethanonaphthalene
CTPT C12H8OCl6, CAS 72-20-9 dùng trong PTN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất phòng thí nghiệm 05470-1G,Bovine serum albumin
CTPT (C6H10O5)n, CAS 9048-46-8 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất thí nghiệm: Methanol anhydrous for analysis
(max. 0.003% H2O) (CH3OH), 1 L/chai, Batch: I1085012, HSD: 30.04.23 (CAS:
67-56-1) (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất xử lý nước thải công nghiệp Methanol-CH3OH 99%
(cam kết không phải là tiền chất) (nk) |
|
- Mã HS 29051100: HOA CHAT_METHANOL GR/ Hóa chất Methanol GR for analysis
(2.5L/chai) (nk) |
|
- Mã HS 29051100: HSM-000007/ Methanol CH3OH 99.9%, gồm 99.9% Methanol và
0.1% nước, 163 Kg/Drum. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051100: KDTC-4534/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-N-2150
(Cồn công nghiệp 50%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051100: KOHSAN-03/ Methanol 40% (CH4O), CAS: 67-56-1 (dùng cho
máy xử lý nước thải trong nhà xưởng) (nk) |
|
- Mã HS 29051100: M/ Methanol (ch3oh dùng cho việc pha nhũ đóng trong
thùng 160kg/thùng x 34 thùng) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051100: M/ Methanol (CH4O) (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Mẫu cồn công nghiệp Methanol, Cas: 67-65-1, P/N: K046,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051100: MEN/ Metanol (dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 29051100: MET/ Methanol/CH4O (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Metanol (Methanol-Plus-); CH3OH; (1 chai 3L) (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Metanol CH3OH (Cas: 67-56-1, hàm lượng 99,7%, dùng để
pha dung môi làm sạch, 200 lít/1phi, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Metanol, 0.1 mol/Lít, hiệu SAMCHUN, 1 lít1 kgs 1 bình,
mới 100%. DN nhập khẩu lần đầu, chưa giám định/ 0.1N-hydrochloric acid in
methanol (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol (chai/2,5L) CH3OH, cas: 67-56-1, dung môi dùng
trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol 40% (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol 99% (Can 30 Lít). mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol 99%- CH3OH (nk) |
|
- Mã HS 29051100: METHANOL 99.9%: CHỈ DÀNH CHO CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol- CH3OH 50%- Dung môi tẩy rửa- 25
can(1can20kgs)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 29051100: METHANOL DRY REAGENT 34741 1L dung dịch METHANOL dùng
trong phòng thí nghiệm máy KARL FISCHER (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol- dung dịch cồn Methanol dùng trong lĩnh vực
sản xuất linh kiện, điện tử (0.1L/Chai). NSX: RCI LABSCAN LIMITED. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol/ Dung môi Methanol (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol/ Hoá chất hữu cơ dùng trong nghành sơn,nhựa,
giày... Methanoll>99.85% (nk) |
|
- Mã HS 29051100: METHANOL(methanol dạng lỏng-NL hóa chất ngành keo.GĐ
số: 175/PTPLHCM-NV) (nk) |
|
- Mã HS 29051100: METHANOL, AR dung tích 1L hóa chất dùng trong phòng thí
nghiệm (CAS: 67-56-1) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051100: METHANOL, HPLC dung tích 4L hóa chất dùng trong phòng
thí nghiệm (CAS: 67-56-1) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051100: MT280/ Methanol 40%, dùng cho việc xử lý hệ thống nước
thải công nghiệp tại nhà máy. (nk) |
|
- Mã HS 29051100: NCE01/ Hóa chất NCEV-N-2125 Methanol CH3OH mã CAS:
67-56-1 (dùng xử lý nước) (nk) |
|
- Mã HS 29051100: NPL02/ CHẤT LIỆU IN (CỒN CÔNG NGHIỆP- METHANOL) ĐỰNG
TRONG 6 THÙNG PHI- 160KG/PHI- MỚI 100%- SỐ CAS: 67-56-1 XÁC NHẬN HÓA CHẤT
2020-0028258 (nk) |
|
- Mã HS 29051100: NPLVN040/ Chất phụ gia methanol- (Mã Cas: 67-56-1,
CTHH: CH4O) (nk) |
|
- Mã HS 29051100: NTD-311/ Hóa chất Methanol 99% dùng trong xử lý nước
thải. Packing 10Lit/can. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051100: NVL09/ Chất methalon pha phẩm dạng lỏng (nk) |
|
- Mã HS 29051100: RM1510000/ Hóa chất Methanol (Methyl Alcohol CH3OH)
dùng trong phòng thí nghiệm (2.5 lít/chai), CAS 67-56-1 (nk) |
|
- Mã HS 29051100: RSE028/ Dung môi Methanol (163kg/drum, dùng trong ngành
công nghiệp mực in, sơn) (nk) |
|
- Mã HS 29051100: S-CHE0010/ Cồn Methanol 99.5% (500ml/chai) _ [CHE0010]
(nk) |
|
- Mã HS 29051100: SUM-01758/ Axit acetic CH3COOH 99.8% dùng để phân tích
(2.5LIT/chai) dùng để bổ sung PH cho máy Flux (nk) |
|
- Mã HS 29051100: SUP0005/ Methanol 40%, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051100: Thiết bị vật tư phục vụ dầu khí lô 06.1: Dung môi
Methanol, 200 lit/thùng, trọng lượng 163kgs/thùng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29051100: VLKC008/ Dung môi methanol,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051100: VLPC020/ Chất sơn khuôn OSK-592GV (dùng cho khuôn
đúc)-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051100: VMMETHANOL/ Dung môi Methanol CH3OH (chất đốt gia
nhiệt) (nk) |
|
- Mã HS 29051100: 6/ Methanol (cồn) CH3OH (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Axit acetic CH3COOH 99.8% dùng để phân tích
(2.5LIT/chai) dùng để bổ sung PH cho máy Flux,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Chất phụ gia Methanol (CH3OH)-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Cồn ALCOHOL ETHANOL (ETHYL ALCOHOL) 96% dùng trong công
nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Cồn công nghiệp, 15kg/thùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Cồn Ethanol, (20 lít/ 1 thùng), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Dung dịch Methanol 50%- CH3OH (980Kg/Tank) (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Dung dịch Methanol- CH3OH 20%, dùng trong hệ thống xử
lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Dung môi công nghiệp chất- METHANOL- Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 29051100: Dung môi công nghiệp Methanol (163 kgs/thùng), mã cas:
67-56-1. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Dung môi Methanol (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Dung môi Methanol, thành phần methanol 99.9%, sử dụng
làm nguyên liệu chất đốt trong ngành công nghiệp, (163kg/drum), moi 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất dùng trong công nghiệp Methanol 99%(CH3OH)
(xk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất hữa cơ Methanol (CH4O), dùng trong trong
nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100%. Số cas: 67-56-1 (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sơn, nhựa,
giày...METHANOL > 99.85%. Xuất xứ: Malaysia (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất Methanol >99% (CH4O) (163kg/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất Methanol 10%- hóa chất dùng trong xử lý nước,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất Methanol 40% (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất Methanol 40%, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất Methanol 40%. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất Methanol 99%, công thức hóa học CH3OH, CAS No:
67-56-1. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất Methanol CH3OH (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất Methanol- CH3OH (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Hóa chất Methanol GR 99.8% [1.06009.2500]- 42010M.
Chai/2.5L. Dùng trong phòng thí nghiệm (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol (CH3OH (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol 163Kg/ thùng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol 40% (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol 40% (CH4O), Thành phần Methanol và nước CAS:
67-56-1 (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol 99% (163kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol CH3OH (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol CH3OH (500ml/chai). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol CH3OH 99.9%, gồm 99.9% Methanol và 0.1% nước,
163 Kg/Drum. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol, công thức hóa học CH3OH để xử lý nhiệt. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051100: Methanol, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051100: NCEV-N-2125 (Methanol- CH3OH) mã CAS: 67-56-1 (hóa chất
cho hệ thống xử lý nước công nghiệp) (xk) |
|
- Mã HS 29051200: Cồn công nghiệp IPA (isopropyl alcohol)- Dung môi tẩy
rửa sản phẩm, thành phần: Propan-2-OL 99%, Water 1%, 1 can 20 Lít, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Cồn IPA (20 lít/ thùng), chất tẩy rửa dùng trong công
nghiệp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Cồn IPA (Isopropyl Alcohol) dùng cho sản xuất, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: ./ (Cồn isopropanol) thành phần là chất IPA; 18L/thùng.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: ./ . / Hóa chất IPA (Iso propyl alcohol 99.8%) C3H8O.
Mới 100%/ SG (nk) |
|
- Mã HS 29051200: ./ Chế phẩm Neoclean IPA thành phần Isopropyl alcohol
99%.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: ./ Cồn công nghiệp IPA (isopropyl alcohol)- Dung môi
tẩy rửa sản phẩm, thành phần: Propan-2-OL 99%, Water 1%, 1 can 20 Lít, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: ./ Cồn IPA (isopropyl alcohol) nồng độ 99%- Dung môi
tẩy rửa (nk) |
|
- Mã HS 29051200: ./ Cồn Isopropanol (Thành phần là chất IPA, 20L/thùng)
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: ./ Hóa chất Isopropanol, 160kg/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: ./ Iso propyl alcohol- IPA (cồn công nghiệp dùng để tẩy
sạch bụi trên bề mặt kim loại hoặc kính) (1 can 14,5 kg), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: 0378178/ Dung dịch vệ sinh máy laser Propanol 30ml,
dùng trong máy laser TruLaser 3030, mã hàng 0378178,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: 06140102/ C3H8O Iso propanol (IPA) 99.7% Industry
18Kg/can (nk) |
|
- Mã HS 29051200: 06140102/ Hóa chất Iso propyl alcohol 99.7%,Công
thức:C3H8O (nk) |
|
- Mã HS 29051200: 1-02-0014/ Dung môi Isopropyl alcohol (IPA) 100% (dùng
để rửa nguyên vật liệu) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: 1210809610/ Cồn chai 2 Prpanol, 2,5lit/chai (nk) |
|
- Mã HS 29051200: 12-PM34/ Isopropyl Alcohol(IPA) (dùng để trộn nguyên
liệu trong quá trình sản xuất linh kiện điện tử) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: 15959(VTTH)/ Isopropanol (16 lít/Can) dùng để tấy rửa
sản phẩm (VTTH) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: 1RS0087/ Chất làm sạch bề mặt kim loại 952-S dùng trong
sản xuất chip, 46-350 (tên hóa chất: Isopropyl alcohol; công thức: C3H8O; hàm
lượng: 50%; mã CAS: 67-63-0)/ 121.1332/ 12.960016 USD (nk) |
|
- Mã HS 29051200: 2- PROPANOL.- drum/ 25 kg- C3H8O.- Hóa chất dùng trong
sản xuất mỹ phẩm.- HSD: 15/03/2026-04/03/2026..- Cas: 67-63-0, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29051200: 2710003100/ Dung môi Isopropyl alcohol M19-045(IPA),
thành phần 100% Isopropyl alcohol, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: 2999101 Rượu Isopropyl Tamura Solder Flux S-36
15kg/can, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: 2-propanol- 2.5l/chai-C3H8O.- Hóa chất dùng trong sản
xuất mỹ phẩm..- Cas: 67-63-0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: 2-Propanol; (CH3)2CHOH; (1 can 14Kg) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: 3/ IPA-Isopropyl Alcohol (Can 30 Lít) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: 3008741/ Chất tẩy rửa làm sạch bề mặt kim loại CHEM IPA
ISOPROPYL ALCOCOL_200L, CAS: 67-63-0 (1 UNL200L), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: 36/ Chất làm sạch bề mặt Y41-0184 (thành phần cấu tạo:
Isopropanol > 90%, Fluoropolymer <10%) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: 4/ Hóa chất HYCARE HAND RUB (HAND PUMP)
[XXXXHYC111-1.0P] (1L/chai), số CAS:67-63-0, cam kết không phải tiền chất,
hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: 400751A/ Isopropyl alcohol (JXTG, 160kg/drum) (chất tẩy
rửa) (1 DRUM160 KG) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: 43000286/ Chất làm sạch da Isopropyl alcohol (ipa) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: 500242367/ IPA (ISOPROPYL ALCOHOL) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: 500242367/ IPA 500ML (ISOPROPYL ALCOHOL) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: 5755(VTTH)/ Chất tẩy rửa 2-Propanol 3 lít/ chai (VTTH)
(nk) |
|
- Mã HS 29051200: 5967-05 2-Propanol (1Gal # 3,785Lít/thùng) (CAS:
67-63-0, C3H8O) (Hóa chất dùng cho ngành vi mạch điện tử) (Giấy xác nhận khai
báo hóa chất số: HC2020027658) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: 70% Isopropanol Wako for Disinfection, 500mL/chai,
C3H8O (nk) |
|
- Mã HS 29051200: 79315/ Hợp chất SOLDERGUARD 100 ADDITIVE, thành phần
nước (CAS 7732-18-5) 85%-95%, propan-1-ol (CAS 71-23-8) 1%-10%, Organic
compound 1%-10%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: 867-0051-002/ Isopropyl Alcohol C3H8O(1 KG 1.3 Lít)
(nk) |
|
- Mã HS 29051200: A01/ Hóa chất IPA (Isopropyl Alcohol) (19l/thùng),hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: A0100020/ Cồn TOKUSO IPA-SE (C3H8O), nồng độ 99,9%,
dùng để rửa bề mặt sản phẩm trong công đoạn cuối (sau nung và mạ), 190
lít/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: AHTR03/ Rượu propyl (dùng tẩy rửa làm sạch air bag)
N-Propanol (NPA) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: AJDM01/ Dung môi hỗn hợp hữu cơ (N-Propanal NPA, C3H8O,
CAS 71-23-8, Xac Nhan Hoa Chat: HC2020027215) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: B96/ Dung môi hỗn hợp (dùng để hỗ trợ trong việc hàn
linh kiện cho sản phẩm điện tử) FLUX TF-800H (SC 6042-RH), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: C00025-01/ Iso propyl Alcohol (IPA) C3H8O 99.9% (20
Lít/Can) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: CA02900005/ Chất trợ hàn Sparkle Flux ESR-250T4, dạng
lỏng dùng để phun lên sản phẩm cần hàn. Thành phần: Propan-2-ol (C3H8O)
80-90%; Rosin 10-16%; Activator 1-3% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: CCDC-30022N/ Cồn IPA. (ISO Propyl Alcohol) dùng tẩy
rửa, vệ sinh máy móc. hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 29051200: CH00017/ Hóa chất Iso Propyl Alcohol (IPA 99.9%)
CH3CHOHCH3 dùng trong xi mạ (160kg/thùng), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Chất làm sạch ARC 208- Hàng chuyển tiêu thụ nội địa
thuộc dòng hàng số 1 của TK: 103236048750 (01/04/2020). (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Chất làm tăng độ bám dính, thành phần chính là
Isopropanol, phụ gia dùng trong sản xuất mực in- DIANAL LR-T904/
10-090002-6.2260 (nk) |
|
- Mã HS 29051200: CHEMICAL02/ Rượu Isopropyl (hóa chất hữu cơ), có nhiều
công dụng #6200 Số CAS: 67-63-0 13 KG/CAN,dùng làm chất xúc tác, chống oxy
hóa cho sản phẩm cuộn cảm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: CHEMICAL234/ Rượu Isopropyl (hóa chất hữu cơ) THINNER
SO-500 Số CAS: 67-63-0 14,000 GAM/CAN,dùng làm chất xúc tác, chống oxy hóa
cho sản phẩm cuộn cảm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: CHEMICAL260/ Rượu Isopropyl (hóa chất hữu cơ), có nhiều
công dụng THINNER 425 (20LT/CAN), Dùng làm chất xúc tác, chống oxy hóa cho SP
cuộn cảm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: CHEMICAL29/ Isopropanol (rượu) FLUX T-1 Số CAS: 67-63-0
14 KG/CAN,dùng làm chất xúc tác, chống oxy hóa cho sản phẩm cuộn cảm,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: CNS0004/ Dung dịch Iso Propyl Alcohol 99,98%- C3H8O
99,98% (5 lit/can, CAS: 67-63-0) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Cồn 99.5 % (cồn công nghiệp) dung môi tẩy rửa sản phẩm
(nk) |
|
- Mã HS 29051200: Cồn công nghiệp ALCOHOL, là nguyên dùng để chạy máy in
04 màu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Cồn công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Cồn IPA (Iso Propyl Ahcohol) Dung môi tẩy rửa đồ gá- 1
lít IPA 0.788kg (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Cồn Isopropanol 20 lít/ thùng (thành phần:Isopropanol
Alcohol >99%);dùng để tẩy rửa các linh kiện điện tử;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Cồn Isopropanol 70% 1000ML/ BT (thành phần: 2-Propanol
>70-< 90%);dùng trong phòng thí nghiệm;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: CS-ISOPROALCO/ Hóa chất Iso Propyl Alcohol (IPA) (dùng
vệ sinh sản phẩm), không tham gia sản xuất sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 29051200: D02PROPAL/ 2-Propanol (CH3)2CHOH (1 can 14kg) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: DTVT-0010-009/ Cồn IPA 99.5 % 500ml/ Chai, 1 chai gồm
0.5 kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Dung dịch hữu cơ Isopropyl alcohol 99.5%, dùng trong
phòng thí nghiệm, t/p: Isopropyl alcohol 100%. NSX: OCI. Hàng mới 100%
(1L/chai) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Dung dịch Isopropyl alcohol/ VT-09 THINNER. Thành phần:
Isopropyl alcohol: 99.8%. (Hàng mới 100%, dùng để pha sơn). Theo TBKQPL số:
369/TB-KĐHQ ngày 12/06/2018 (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Dung dich rửa mực Isopropylancol C3H7OH (IPA), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29051200: Dung dịch tách khuôn công nghiệp TF-41A03 (dùng trong
công nghiệp dệt, dạng lỏng, CAS: 67-63-0. Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Dung môi công nghiệp Iso Propyl Alcohol (IPA) 99.8% (20
lít/can) NSX: LG chemical.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Dung môi hữu cơ ISOPROPYL ALCOHOL BULK, CAS: 67-63-0
(Isopropyl alcohol) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Dung môi IPA (dùng để lau chùi, tẩy rửa máy móc, sản
phẩm chống ôxy hóa) (mã CAS: 67-63-0) (3 phuy, 160kg/phuy) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Dung môi Isopropylalcohol dùng cho nhựa resin, điều
chỉnh độ lỏng của nhựa để đúc ổ mỏm cụt cho chân giả- Isopropyl Alcohol, Mã
hàng: 634A58 (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Dung môi pha loãng để nhúng kim loại Solvent #6200
(Rượu Isopropyl (hóa chất hữu cơ) có nhiều công dụng #6200) 13KG/CAN- Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Dung môi tẩy rửa ISO PROPYL ALCCHOL(IPA), dùng cho
khuôn.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: dungcu/ Sản phẩm hoá chất Isopropyl Alcohol (IPA) (Dạng
lỏng, dùng để tẩy rửa kim loại), Hàng mới 100%/ KR (nk) |
|
- Mã HS 29051200: EA/A propan-1-ol (Rượu Propyl)- hóa chất hửu cơ-
N-propanol or normal propyl alcohol,T3H8 71-23-8 C3H8O (dùng để hòa tan chất
màu trong nhuộm màu túi khí) (KQGĐ số 2336/N3.13/TĐ ngày 11/01/2014) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: F0008/ Cồn Isopropyl Alcohol ((CH3)2CHOH 90%, 20
lit/can, Singapore) (1 lít 0,786 kg) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: FNS011/ Dung dịch Iso Propyl Alcohol 99,98%- C3H8O
99,98% (5 lit/can, CAS: 67-63-0) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: FS-00033/ Cồn IPA, nồng độ: >99.99%, công thức:
(CH3)2CHOH) (160 kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: HC19/ Cồn IPA- Isopropanol (CTHH: C3H8O) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Hóa chất 1-Propanol for analysis ACS,Reag. Ph Eur(1
lít/chai); c/thức:C3H8O; Batch:K52030497.dùng trong phòng t/no hàng mới 100%;
hãng sản xuất Merck (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Hóa chất 2-Propanol for analysis EMSURE ACS,ISO,Reag.
Ph Eur; công thức C3H8O (1lit/chai); Batch No K51913434, dùng trong phòng thí
nghiệm hàng mới 100%; hãng sản xuất Merck (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Hóa chất dùng làm nguyên liệu để sản xuất phụ gia mạ
đồng dạng lỏng thành phần gồm 2-Propyn-1-ol 95%, Formaldehyde 1%, mã hàng
COMP.10904*, 10kg/Polybtl, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: ISO PROPYL
ALCOHOL, 4Lít/ chai, 4 chai/ case; số cas:67-63-0, công thức hoá học: C3H8O,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Hóa chất hữu cơ N-PROPANOL (C3H8O), dùng trong công
nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100%. Số cas: 71-23-8 (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Hóa chất IPA (Isopropyl Alcohol), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Hóa chất IPA, (Iso Propyl Alcohol) Công thức: C3H8O,
xuất xứ:Korea (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Hóa chất Iso propyl alcohol (160kg/thùng). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Hóa chất Isopropanol (CH3CH(OH)CH3)- Cas No:67-63-0- AR
500ml/chai- dùng trong phòng thí nghiệm- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Hóa chất Isopropyl Alcohol- (IPA- C2H8O) (dung môi dùng
cho vệ sinh máy móc). Đóng gói 20 lít/can. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Hóa chất IsoPropyl Ancohol (C3H8O), 20 lít/can, dùng để
sát trùng, vệ sinh tại nhà máy (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Hóa chất thí nghiệm: 2-Propanol for analysis
ACS,ISO,Reag. Ph Eur (CH3CH(OH)CH3), 1 L/chai,Batch: K51877934, HSD:
30.09.24, CAS: 67-63-0 (nk) |
|
- Mã HS 29051200: IH0006A-TH/ Dung môi tẩy rửa là cồn IPA (Iso Propyl
Alcohol) dùng để làm sạch lỗ nhựa CAS:67-63-0 (160KG/PHUY), CTHH: C3H8O (nk) |
|
- Mã HS 29051200: IPA (C3H8O)- ISOPROPAN ALCOHOL SOLVENT IPA: Hóa chất
hữu cơ sử dụng cho công nghiệp. đóng gói 18040kg/ iso tank. mã Cas: 67-63-0,
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29051200: IPA (Iso Propyl Alcohol)- Công thức: C3H8O (20Lit/Can),
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: IPA/ Hóa chất Isopropyl Alcohol (IPA) (160kg/thùng).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: IPA. (NL SX trong CN dệt)- Isopropyl alcohol
(cas:67-63-0) (Đề nghị lấy mẫu) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: IPA-Isopropyl Alcohol 99.8%(Can 30 Lít) (Rượu
Isopropyl) (Dùng để rửa hàng hóa). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: ISO PROPYL ALCOHOL (IPA)- Hoá chất dùng trong công
nghiệp sản xuất sơn. Số CAS: 67-63-0.Xuất xứ: Indonesia (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Iso Propyl Alcohol (quy cách: 163kg/phuy), hàng mới
100%, xuất xứ Singapore. (nk) |
|
- Mã HS 29051200: ISO PROPYL ALCOHOL/ Hóa chất IPA (Iso Propyl Alcohol),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Iso propyl Alcohol, hàng mới 100% (1 can 30 lít), dung
đê rưa hang linh kiên điên tư va vê sinh phu tung, may moc. (nk) |
|
- Mã HS 29051200: ISO/ PROPAN-2-OL(RUOU ISO PROPYL) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Isopropanol (rượu) FLUX T-1 (14KG/CAN)- hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29051200: ISOPROPYL ALCOHOL (IPA- C3H8O- CAS CODE: 67-63-0)- Hóa
chất hữu cơ dùng trong ngành sơn, nhựa, in. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: ISOPROPYL ALCOHOL IPA-Dung môi hữu cơ, dùng trong ngành
in sơn: 160kg/thùng(mới100%); Mã CAS: 67.63.0, Công thức hóa học: C3H8O. (nk) |
|
- Mã HS 29051200: ISOPROPYL ALCOHOL(C3H8O). Mã CAS: 67-63-0. Hóa chất
dùng trong công nghiệp nhựa hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Isopropyl alcohol-162kg/ Cồn isopropyl- isopropyl
alcohol. Hóa chất làm sạch bề mặt bo mạch. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Isopropyl alcohol-hóa chất dung trong sản xuất ngành
sơn (10drum1710kg)hàng mới 100% cas:67-63-0 (nk) |
|
- Mã HS 29051200: KX0067/ Hóa chất Isopropyl Alcohol (IPA); 13 kg/can.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: M1190_IPA/ IPA (Isopropyl Alcohol) (CH3)2CHOH (nk) |
|
- Mã HS 29051200: MM04-004071/ HÓA CHẤT ĐỒNG CUCOAT GVIII-F (CHỨA
Isopropyl alcohol <10%) TẠO LỚP TRÊN BỀ MẶT ĐỒNG (nk) |
|
- Mã HS 29051200: MM04-007516/ HÓA CHẤT MJH V-CUPRUM K2 (CHỨA Isopropyl
alcohol 0.5 +/- 0.3%) DÙNG ĐỂ ỔN ĐỊNH MẠ ĐỒNG (nk) |
|
- Mã HS 29051200: MT11/ Chất tẩy rửa- P7506401- SOLVENT #6200- Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 29051200: MT13/ Dung môi-P7402501- SPARKLE FLUX NO.48M- Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 29051200: N- Propanol (N- Propyl Alcohol) dung môi dùng trong
ngành công nghiệp mực in, sơn,.. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29051200: N20717D001/ Chất hoạt động bề mặt dạng không phân ly/
2544LF-P PRIMARY ADDITIVE 20L (1 thùng 20 lít);(KBHC:HC2020027418, ngày
12/06/2020) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: NLP-08/ Cồn Isopropy Alcohol 99% (propan-2-ol),
CH3CHOHCH3, Cas: 67-63-0, hàm lượng 99,9%, 160 kg/1 phi, hàng mới 100%)/ KP
(nk) |
|
- Mã HS 29051200: N-Propanol (N- Propyl Alcohol) dung môi dùng trong
ngành công nghiệp mực in, sơn..., mã CAS: 71-2-38. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29051200: P-FLUX-01/ Chất tẩy rửa mối hàn thành phần chinh là:
2-propanol (C3H8O) 90% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Propan-2-ol- (AAC12045V) ISO-PROPYL
ALCOHOL[Cas:67-63-0; C3H8O](KQ: 508/KĐ4-TH ngày 22/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Propan-2-ol. THINNER(BAM-1078), thành phần 2-Propanol
85-95%, n-Butyl acetate 5-15%, (KQ PTPL Số 202/TB-KĐHQ ngày 19/07/2019) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Propyl Alcohol- IPA- C3H8O/ Hóa chất Iso Propyl
Alcohol- IPA- C3H8O 99.5% (20lit/can) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: RNS0001/ Dung dịch Iso Propyl Alcohol 99,98%- C3H8O
99,98% (5 lit/can, CAS: 67-63-0) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Rượu Isopropyl (hóa chất hữu cơ) THINNER SO-500
(14KG/CAN)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Rượu Isopropyl, hóa chất hữu cơ, Solder Flux R Thinner,
14KG/CAN 610/TB-KD4 25/04/2019 (nk) |
|
- Mã HS 29051200: RƯỢU PROPYL (N-PROPANOL)- HÓA CHẤT HỮU CƠ DÙNG TRONG
NGÀNH GIẦY. SỐ LƯỢNG: 34 PALLETS 136 DRUMS x 165 KG 22.440 KG (N.W) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: Sản phẩm hóa chất- ISOPROPYL ALCOHOL >99.8 wt%
PURITY, U-CHEMIE. CAS NO:67-63-0, CTHH: C3H8O.(1 UNIT 1 DRUM 200 LIT); Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: SEQ045/ Dung môi SPARKLE FLUX SR-104SD (dùng để làm
sạch mặt lõi. Thành phần gồm: Propan-2-ol (90-100%), Rosin (3-4%), Activator
< 1%, CAS No: 67-63-0). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: SEV005_13_05/ Dung môi SPARKLE FLUX-SR-104SD (thành
phần chính: Isopropyl alcohol, rosin) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: SEX0001/ Isopropyl Alcohol 99.6%(C3H80),20
lít/can,d0.786 g/cm3, dùng trong công nghiệp (660043) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: SUB205387-Cồn Iso Propyl Alcohol (20L/can), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: SV503/ IPA isopropyl alcohol (160kg/thùng)/ KR (nk) |
|
- Mã HS 29051200: THTD20/ Cồn ISO PROPYL ALCOHOL(1600gram),(Dùng để vệ
sinh đồ dùng, thiết bị, phục vụ SXXK)(160kg/phi,thùng) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: THVT000006/ Cồn công nghiệp IPA (isopropyl alcohol)
dùng để tẩy rửa (nk) |
|
- Mã HS 29051200: TOKUSO IPA-SE, C3H8O, (Isopropanol, 1 thùng 190 lit)
(nk) |
|
- Mã HS 29051200: VN00344/ Dung dịch cồn tẩy rửa Isopropyl alcohol (2
propanol). CTHH: C3H8O dùng để tẩy rửa, đóng gói: 160kg/phuy; hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29051200: W000150 _ ISO-PROPYL ALCOHOL _ Propan-2-ol _ Npl sx mực
in (371 PTPL MN) (nk) |
|
- Mã HS 29051200: XAAD00926/ Cồn công nghiệp (Neozol IPA), dùng để tẩy
rửa thiết bị trong nhà máy, độ tinh khiết trên 90%, dung tích 16.7l/can, nhà
sản xuất TJS Pte Ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051200: YAMACHI IPA/ Chất tẩy rửa I.P.A (Iso propyl Alcohol
C3H8O (99.8%), CAS NO: 67-63-0) 160kg/ drum (nk) |
|
- Mã HS 29051200: 1-02-0014: Dung môi Isopropyl alcohol (IPA) 100% (dùng
để rửa nguyên vật liệu), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051200: 2-Propanol GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph EurCồn
chai, 2.5L/chai (xk) |
|
- Mã HS 29051200: Chế phẩm Neoclean IPA thành phần Isopropyl alcohol
99%.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051200: Cồn 99.5 %- dung môi tẩy rửa (xk) |
|
- Mã HS 29051200: Cồn công nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 29051200: Cồn công nghiệp (Neozol IPA), dùng để tẩy rửa thiết bị
trong nhà máy, độ tinh khiết trên 90%, dung tích 16.7l/can, nhà sản xuất TJS
Pte Ltd, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051200: Cồn- Ethanol C2H50H 98 độ (30L/Can) (xk) |
|
- Mã HS 29051200: Cồn IPA 15 lít/ thùng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 29051200: Cồn Iso Propyl Alcohol (20L/can), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051200: Cồn Isopropanol (Thành phần là chất IPA, 18L/thùng)
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051200: Cồn Isopropanol 20L/thùng, thành phần isopropyl alcohol
>99%, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051200: Cồn ISOPROPYL ALCOHOL- NPL28/ TH(Số CAS 67-63-0) (Qui
cách NW:160 kg/Drum) (xk) |
|
- Mã HS 29051200: Cồn Isopropylancol (IPA) C3H7OH. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051200: Cồn y tế Ngân Hà- 90 độ, 500ml (xk) |
|
- Mã HS 29051200: Dung dịch IPA (X10-001010) dùng để rửa máy móc, thiết
bị (thành phần chính là Isopropyl Alcohol) 1 can 14kg, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051200: DUNG MOI IPA (xk) |
|
- Mã HS 29051200: Dung môi IPA (Iso Propyl Alcohol) tinh khiết. Mã DK.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051200: Dung môi tẩy rửa IPA dùng để làm sạch lỗ nhựa
CAS:67-63-0 (160KG/PHUY) công thức hóa học C3H8O (xk) |
|
- Mã HS 29051200: Hóa chất hữu cơ ISO PROPYL ALCOHOL (C3H8O), công dụng
là rửa thiết bị, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051200: Hóa chất IPA (Iso propyl alcohol 99.8%) C3H8O. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 29051200: Hóa chất IPA(isopropyl Alcohol), 200 lit/ thùng (xk) |
|
- Mã HS 29051200: Hóa chất IPA,(Iso Propyl Alcohol) Công thức: C3H8O,
xuất xứ:Korea (xk) |
|
- Mã HS 29051200: Hóa chất Isopropanol, 160kg/thùng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051200: Hóa chất MJH V-CUPRUM K2 chứa Isopropyl alcohol
0.5+/-0.3%, Potassium sodium tartrate 0.5+/-0.4%, a,a'-Dipyridyl 0.5+/-0.4%
dùng để ổn định mạ đồng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051200: IPA (ISOPROPYL ALCOHOL) (500ML/CHAI) (xk) |
|
- Mã HS 29051200: IPA 500ML (ISOPROPYL ALCOHOL) (500ML/CHAI) (xk) |
|
- Mã HS 29051200: Iso Propyl Alcohol 99,98%- C3H8O 99,98% (5 lit/can,
CAS: 67-63-0), (xk) |
|
- Mã HS 29051200: Isopropyl Alcohol ((CH3)2CHOH 90%, 20 lit/can,
singapore) (1 lít 0,786 kg), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051200: Isopropyl Alcohol (C3H8O)(làm sạch bề mặt bo mạch) (Số
CAS 67-63-0) (xk) |
|
- Mã HS 29051200: Isopropyl alcohol (propan-2-ol), CH3CHOHCH3, Cas:
67-63-0, hàm lượng 99,9%, 160 kg/1 phi, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 29051200: Isopropyl Alcohol 99.6%(C3H80),20 lít/can,d0.786 g/cm3,
dùng trong công nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 29051200: ISO-PROPYL ALCOHOL Cồn công nghiệp (dùng trong công
nghiệp sản xuất sơn hoặc mực in). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051200: PROPAN-2-OL(RƯỢU ISO PROPYL) (xk) |
|
- Mã HS 29051200: TB-0034- Cồn IPA. (ISO Propyl Alcohol) dùng tẩy rửa, vệ
sinh máy móc. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051300: 001-020/ N-Butanol C4H9OH 99.98% (3207005004) (nk) |
|
- Mã HS 29051300: Dung môi công nghiệp Normal Butanol, CTHH: C4H10O, mã
cas: 71-36-3, Dung sai +/- 5%. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29051300: EASTMAN (TM) N-BUTANOL, BULK (GMN-P00042S0) (N-Butanol-
C4H10O; CAS CODE: 71-36-3)- Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sơn, nhựa, in.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051300: Hóa chất dùng trong công nghiệp sơn: (Rượu N-Butylic:
BUTANOL, C4H9OH, CAS NO. 71-36-3). 167KG/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051300: Hóa chất hữu cơ N-BUTANOL (C4H10O), dùng trong công
nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100%. Số cas: 71-36-3 (nk) |
|
- Mã HS 29051300: N- Butanol (NBA) C4H10O,CAS:71-36-3- Hóa chất hữu cơ
nhiều công dụng (dùng trong ngành sơn), công ty cam kết hàng không thuộc danh
mục tiền chất (nk) |
|
- Mã HS 29051300: N BUTANOL (NBA, Butan-1-ol, nguyên liệu dùng trong
ngành công nghiệp sơn, keo, mực in, 167kg/phuy). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29051300: N- Butanol C4H10O,CAS:71-36-3- Hóa chất hữu cơ nhiều
công dụng (Dùng trong ngành sơn), công ty cam kết hàng không thuộc danh mục
tiền chất. (nk) |
|
- Mã HS 29051300: N BUTANOL, dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn,
keo, mực in,..., đóng 167kg/phuy). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29051300: N-Butanol (C4H10O); mã CAS: 71-36-3. Dung môi dùng
trong ngành công nghiệp sơn, in (18.900 kg net/isotank). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29051300: n-Butanol CH3(CH2)2CH2OH, CAS số:71-36-3, đóng gói:
500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 29051300: N-BUTANOL- Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất
sơn, Số CAS: 71-36-3. Xuất xứ: SOUTH AFRICA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051300: N-Butanol (C4H10O), dung môi sử dụng trong nghành sơn,
thuốc nhuộm... Đóng trong phuy sắt: 167 kg/phuy, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 29051400: 2308015 Dung môi ALCOHOL 99% 200L/Drum, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29051400: DM ISOBUTYL/ Dung môi ALCOHOL 99% (Isobutanol). mục 10
thuộc TK 103181181500/C11 (nk) |
|
- Mã HS 29051400: Dung dịch Isobutyl alcohol/ VT-15 THINNER (Hàng mới
100%, dùng để pha sơn) (Theo TBKQPL số: 476/TB-KĐHQ ngày 20/08/2018) (nk) |
|
- Mã HS 29051400: Hóa chất dùng trong sản xuất sơn ISO-BUTANOL (99,85%),
số CAS: 78-83-1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051400: Hóa chất hữu cơ ISO BUTYL ALCOHOL (IBA) (C4H10O), số
CAS: 78-83-1. Dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29051400: HÓA CHẤT HỮU CƠ ISOBUTYL ALCOHOL, (tên thương mại:ISO
BUTANOL), KQGĐ: 349/TB-PTPL, 25/03/2016 (nk) |
|
- Mã HS 29051400: Hóa chất thí nghiệm: Isobutanol (isobutyl alcohol)
EMPLURA (C4H10O; (CH3)2CHCH2OH), 2.5L/chai, Batch: K50196385, HSD: 30.04.23
(nk) |
|
- Mã HS 29051400: ISO- BUTANOL, dung môi dùng trong ngành công nghiệp
sơn, keo, mực in,.... Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051400: ISO-BUTANOL, dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn,
keo, mực in..., đóng 165 kg/phuy. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29051400: Isobutyl alcohol (2-methyl-1-propanol), dung môi dùng
để pha chế sơn/ SOLVENT-IBA (Quá hạn GĐ: 39/TB-KĐ3 ngày 07/09/2016) (nk) |
|
- Mã HS 29051400: ISOBUTYL ALCOHOL (Butanol khác dạng lỏng)- SX SƠN (nk) |
|
- Mã HS 29051400: Dung môi N-Butanol. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051400: Iso butanol, công thức: (CH3)2CHCH2OH, là một dung môi
quan trọng trong công nghiệp sơn bề mặt, có tính chất hoà tan tốt nhiều loại
nhựa tự nhiên và nhựa tổng hợp. Đóng 165 kg/phuy, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 29051600: 2-ETHYL HEXANOL(2EH) (Rượu monohydric no),NL sxuất chất
hóa dẻo DOP (+/-5%). NL nhập thường để pvụ sx.Hàng có cùng tên gọi,thành
phần,công dụng theo 537/KĐ4-TH (19/06/2019), CAS 104-76-7. C8H18O (nk) |
|
- Mã HS 29051600: ADDITIVE 2-EH (OCTANOL)_2-Ethyl Hexanol (160Kg/Drum)
dùng trong ngành sản xuất sơn. Mã cas chính 104-76-7. theo biên bảng
27/BB-HC12 ngày 23/03/2020, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051600: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN
1-Octanol CAS: 111-87-5 Công thức: CH3(CH2)7OH Mã hàng: 472328-1L/chai hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051600: Hoá chất tinh khiết 1-OCTANOL HÓA CHẤT TINH KHIẾT, DÙNG
TRONG CÁC PHẢN ỨNG TỔNG HỢP trong phòng thí nghiệm(1L/CHAI)(CAS111-87-5) (nk) |
|
- Mã HS 29051600: Hóa chất tinh khiết,1-Octanol EMPLURA(R), chất thử dùng
cho phân tích, sản xuất hoá chất, sử dụng trong phòng thí
nghiệm1L/CHAI(CAS111-87-5) (nk) |
|
- Mã HS 29051600: POLYSTEP B-29- Octanol dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm,
(204 kg/drum). Hàng mới 100%. CAS: 142-31-4/111-87-5/7757-82-6/7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 29051600: Rượu no đơn chức (hóa chất hữu cơ) (TP chính là
ethylhexanol)- (AAC12090V) 2-ETHYL HEXANOL [Cas:104-76-7;C8H18O](Chờ
KQTK:103043398250) (nk) |
|
- Mã HS 29051700: Tá dược: KOLLIWAX CSA 50, (5 thùng x 25 kg), CAS:
67762-27-0, LOT: 0022762787, NSX:04/2020, HSD: 04/2022,. Nhà sản xuất: Basf
Personal Care and Nutrition GmbH- Germany. (nk) |
|
- Mã HS 29051700: 4-10117/ Polyethylene oxide (ethane-1,2-diol) (Alkox
E-30G, CTHH: (C2H4O)nH2O, CAS: 25322-68-3)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 29051700: CETYL ALCOHOLS PS (Chất tạo đặc dùng trong sản xuất mỹ
phẩm)- 25 Kg/Bag. CAS-No: 36653-82-4 (nk) |
|
- Mã HS 29051700: Cồn béo công nghiệp:THAIOL 1698 (CETYL ALCOHOL) không
dùng trong thực phẩm,CAS:36653- 82- 4 (nk) |
|
- Mã HS 29051700: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Cetyl
Alcohol CAS: 36653-82-4 Công thức: CH3(CH2)15OH Mã hàng: PHR1133-1G/chai hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051900: ./ Ethanol C2H5OH 99.7% (1000ml/bình).(02.01.0001) (nk) |
|
- Mã HS 29051900: 06150202/ C2H5OH (Ethanol) 90% Industrial grade, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051900: 06150204/ Ethanol 70% C2H5OH, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051900: 06150301/ C2H5OH (Ethanol) 99.7% AR, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051900: 06150301/ Ethanol 99.7% (tên thương mại: Cồn công
nghiệp C2H5OH) (1 lít/ chai) (nk) |
|
- Mã HS 29051900: 244112-100G Titanium(IV) butoxide reagent grade Hóa
chất dùng trong phòng thí nghiệmTi(OCH2CH2CH2CH3)4 CAS 5593-70-4 (nk) |
|
- Mã HS 29051900: 3/ Ethanol 95%(tên thương mại: Cồn công nghiệp
C2H5OH-95%) (nk) |
|
- Mã HS 29051900: 806031- 100ML 2-METHYL-1-BUTANOL FOR SYNTHESIS Hóa Chất
Dùng trong phòng thí nghiệm- C5H12O;CAS-No. 137-32-6 (nk) |
|
- Mã HS 29051900: 91100177400/ NJ COL 200A- 2-Octyldodecanol- rượu no đơn
chức (CAS: 5333-42-6) (nk) |
|
- Mã HS 29051900: AVN00964/ Hóa chất Ethanol 99.9%, dùng trong nhà xưởng.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051900: Chất bôi trơn mạch hở ZB-60 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29051900: Dẫn xuất halogen hóa (20842.330 2-Propanol Analar,
2.5L/ chai) dùng cho máy trong phòng thí nghiệm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051900: DẦU DƯỠNG ẨM DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MỸ PHẨM,
HÀNG MẪU (nk) |
|
- Mã HS 29051900: ETHANOL(ten thuong mai: con cong nghiep dang long,
C2H5OH), (20lit/ can). Dùng để vệ sinh máy trong sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 29051900: Hoá chất để tổng hợp Methyl dodecylbenzene sulfonate
surfactant tests, sử dụng trong phòng thí nghiệm (10ML/ONG) (CAS52319-06-9)
(nk) |
|
- Mã HS 29051900: Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất ISO PROPYL
ALCOHOL để vệ sinh bo mạch và máy móc,20 Lít/Can,mới 100%/ KR (nk) |
|
- Mã HS 29051900: Hóa chất Ethanol 96% (20 lít/ thùng),dùng trong nhà
xưởng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051900: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 2-Methyl-2-Butanol,
mã hàng: 152463-250ML, số CAS: 75-85-4 (nk) |
|
- Mã HS 29051900: Hoá chất tinh khiết phân tích ISOAMYL ALCOHOL,
EMSURE(R), theo chuẩn chất lượng ACS,REAG. PH EUR, sử dụng trong phòng thí
nghiệm(1L/CHAI)(CAS123-51-3) (nk) |
|
- Mã HS 29051900: ISOAMYL ALCOHOL (HỔN HỢP CÁC ISOMERS) DÙNG PHÂN TÍCH
CHẤT BÉO THEO GERBER, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM1L/CHAI(CAS30899-19-5)
(nk) |
|
- Mã HS 29051900: Khí Argon (12kg/bình), hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 29051900: Khí chuẩn thành phần 6D 130.3 PPM C2H5OH trong nền N2
dung tích: 103 lít:.(Chứa trong bình bằng thép mã HS 73110027). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29051900: LUBRICANT G60: Chất bôi trơn dùng trong sản xuất tấm
nhựa PVC. TP: Multi-alcoholization fatty acid ester 99%. Mã Cas: 105839-70-1.
NSX: SHANDONG RUIFENG CHEMICAL CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 29051900: SÁP CETOSTEARYL DÙNG TRONG CNSX MỸ PHẨM, HÀNG MẪU (nk) |
|
- Mã HS 29051900: SM15/ Cồn (Ethanol) 95%. Công thức hóa học: C2H5OH,dùng
để lau chùi sản phẩm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051900: SM15-1/ Cồn (Ethanol) 75%. Công thức hóa học:
C2H5OH,dùng để lau chùi sản phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29051900: Cồn Công nghiệp 75%, C2H5OH (xk) |
|
- Mã HS 29051900: Cồn Công nghiệp 95%, C2H5OH (xk) |
|
- Mã HS 29051900: Ethanol 70% C2H5OH (1 lít/chai). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051900: Ethanol 90% C2H5OH. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051900: Ethanol 95%(tên thương mại: Cồn công nghiệp C2H5OH-95%)
(xk) |
|
- Mã HS 29051900: Ethanol 99.7% (tên thương mại: Cồn công nghiệp C2H5OH)
(1 lít/ chai) / VN (xk) |
|
- Mã HS 29051900: Ethanol 99.7% C2H5OH. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29051900: Ethanol C2H5OH (Cồn công nghiệp) (xk) |
|
- Mã HS 29052200: Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực
phẩm: GERANIOL EXTRA BASF, CAS: 106-24-1, Lot: L4426409, HSD: 05/2022, Cty
cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ. (nk) |
|
- Mã HS 29052900: Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực
phẩm: CIS-3-HEXENOL, NATURAL, CAS:928-96-1, Batch: 78007, HSD: 03/2022, hiệu
Riverside. (nk) |
|
- Mã HS 29053100: 0018/ Ethylene glycol (meg) (hóa chất), hàng mới 100%,
thành phần chính: ethylene glycol- hóa chất hữu cơ dùng làm dung môi trong
sản xuất tụ điện (nk) |
|
- Mã HS 29053100: A/21-6/ Chế phẩm xúc tác dùng trong sản xuất nhựa pu
(chất xúc tác làm cứng)- DSU-648RHD (mục này đã được giám định số:
0869/N3.13/TĐ,ngày15/06/2013) (nk) |
|
- Mã HS 29053100: Chất chống đông Coolflow DTX 28%, thành phần chính Mono
Ethylenen Glycol, phụ kiện dùng cho thiết bị tạo tia laser, số P/N: 1306268,
NSX: COHERENT, 5 lít/ hộp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29053100: Chất làm khô sơn thành phần chính là Ethylene Glycol
225kg/thùng-MONO ETHYLENE GLYCOL,dùng trong công nghiệp SX sơn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29053100: Cồn 99 độ (nk) |
|
- Mã HS 29053100: CPG/ Daltoped FO 00821(Daltoped AO 00003) (Ethylene
glycol,cas no: 107-21-1), dùng trong sản xuất lót mặt giầy (nk) |
|
- Mã HS 29053100: Dung dịch chống đông Ethylene glycol 99,9%, dùng trong
phòng thí nghiệm, t/p: Ethylene glycol >95%. NSX: OCI. Hàng mới 100%.
(1Kg/chai) (nk) |
|
- Mã HS 29053100: E-00804/ Hóa chất Ethylene glycol (C2H6O2) dùng trong
phòng thí nghiệm/ hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29053100: Ethylen glycol dạng chât lỏng (màu đỏ) dùng trong quá
trình sản xuất hạt nhựa của dây truyền sản xuất hạt nhựa, mã Cas:107-21-1,
mới 100%. 283-10068-2 GLOBAL PRT RED DISPERSION-2 (ETHYLEN GLYCOL) (nk) |
|
- Mã HS 29053100: Ethylen glycol loại 225 kg/thùng. CAS 107-21-1 Mono
Ethylene Glycol (nk) |
|
- Mã HS 29053100: ethylene glycol (anti sagging agent) dùng để sx mực in,
hàng mới 100% (c6h6o2)- (so 26/ptplhcm-nv ngay 7/1/2011) 9204 (nk) |
|
- Mã HS 29053100: Ethylene Glycol (Mono Ethylene Glycol (MEG)). Theo KQGĐ
số: 13/TB-KĐ4, ngày 05/01/2017. Dung sai +/- 1%. (nk) |
|
- Mã HS 29053100: Ethylene glycol C2H6O2 99.9%, không màu, không mùi, có
vị ngọt. dùng để sản xuất dầu in cho sản xuất gạch men.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29053100: Ethylene glycol, (MEG) Cas 107-21-1 (Dung môi-chất kết
nối phản ửng) mới 100%, theo TB 13197/TB-TCHQ, mục 4 của BBLV 39/BB-HC11/LBT
(05/12/2018). CV trả mẫu 131/KD4-TH (19/4/2018) (nk) |
|
- Mã HS 29053100: Ethylene glycol; HOCH2CH2OH (1 can20 kg) (nk) |
|
- Mã HS 29053100: Etylen glycol (ethanediol)- hoá chất hữu cơ, dùng trong
công nghiệp (TP chính monoethylene glycol (100%)- (ADD41414V) EG/ MEG
[Cas:107-21-1;C2-H6-O2](Tạm áp mã HS chưa GĐ) (nk) |
|
- Mã HS 29053100: Etylen glycol (KQGD số: 1592/PTPL & Hàng đã kiểm
tại TK: 101118381562/A12; hàng ko thuộc PL V- NĐ113, CAS No.107-21-1)- MONO
ETHYLENE GLYCOL (MEG) (nk) |
|
- Mã HS 29053100: ETYLEN/ Etylen glycol (ethanediol)- DSU-647RHD (nk) |
|
- Mã HS 29053100: Glycol/ Etylen Glycol (Rượu mạch hở) DSU-647RHD (nk) |
|
- Mã HS 29053100: HCHCE/ Hóa chất hữu cơ ethylene glycol/ 757-10E HARD
(giám định số: 0017/N3.12/TĐ, ngày 16/01/2012) (nk) |
|
- Mã HS 29053100: Hóa Chất Hữu Cơ Dùng Trong Ngành Nhựa,in MONO ETHYLENE
GLYCOL (MEG) (C2H6O2) (225 Kg/ Drums, Dạng Lỏng)(Mã số CAS: 107-21-1)
(CAS:111-46-6 KHÔNG THUỘC DANH MỤC KHAI BÁO HÓA CHẤT THEO) (nk) |
|
- Mã HS 29053100: Hóa chất hữu cơ ethylene glycol/ Hóa chất hữu cơ
ethylene glycol (103109671340, 15/01/2020, mục 1) (nk) |
|
- Mã HS 29053100: Hóa chất hữu cơ- MONO ETHYLENE GLYCOL (MEG). CAS NO:
107-21-1, dùng để pha chế sơn và keo, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29053100: Hóa chất hữu cơ ngành nhựa, sơn. MONO ETHYLENE GLYCOL
(235Kg/Drum). Dạng lỏng.Hàng có mã số CAS: 107-21-1 không thuộc danh mục khai
báo hóa chất theo Nghị Định 113. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29053100: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH ETHYLEN GLYCOL,
EMSURE,THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG REAG. PH EUR,REAG. USP, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ
NGHIỆM(1L/CHAI)(CAS107-21-1) (nk) |
|
- Mã HS 29053100: Hóa chất xử lý nước cho khai thác dầu khí WATER
CLARIFIER WT-1445, (220kgs/drum). (nk) |
|
- Mã HS 29053100: L004/ Chất Làm Cứng (EG JF-3007) Ethylene glycol. Ở
dạng lỏng, dùng để sản xuất đế giày. (nk) |
|
- Mã HS 29053100: MEG1/ Monoethylene Glycol (Mã CAS: 107-21-1, là nguyên
vật liệu để sản xuất các loại keo dùng trong công nghiệp). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29053100: MONO ETHYLENE GLYCOL (MEG) (C2H6O2- CAS CODE:
107-21-1)- Dung môi hữu cơ dùng trong ngành công nghiệp sơn; quy cách đóng
gói: 225kg/drum x 240 drum. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29053100: Mono ethylene glycol, đóng 225kgs/thùng, dùng để tẩy
rửa sơn, hàng mới 100%. Mã CAS: 107-21-1. NSX: GC GLYCOL CO., LTD. (nk) |
|
- Mã HS 29053100: Mono Etylen glycol, công thức hóa học: C2H6O2, mã số
CAS: 107-21-1, hóa chất dùng trong sản xuất hạt nhựa, hàng mới 100%.Đơn giá
tạm tính416USD/MT;Đơn giá chính thức409.4USD/MT (nk) |
|
- Mã HS 29053100: Monoethylene Glycol- dạng lỏng, CAS: 107-21-1, dùng làm
nguyên liệu trong sản xuất polyester. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29053100: NPL112/ Etylen glycol (rượu hai chức) (có KQGD
1894/N3.13/TD của tờ khai 15956/NSX01) (hàng mới 100%)- 648RHD HARDER (nk) |
|
- Mã HS 29053100: PET-07/ Hóa chất Mono Ethylene Glycol, công thức hóa
học: C2H6O2, Mã CAS: 107-21-1, hóa chất dùng trong sản xuất hạt nhựa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29053100: POLYESTE DẠNG NGUYÊNSINH POLYOL MIXTURE DSU-648RHD (nk) |
|
- Mã HS 29053100: YL0002/ Monoethylene glycol- dạng lỏng, CAS: 107-21-1,
dùng làm nguyên liệu trong sản xuất polyester. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29053100: Cồn 99 độ (xk) |
|
- Mã HS 29053100: Cồn Ethanol 96% (IDA)-HC18, C2H5OH. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29053100: Cồn IPA- Isopropanol (IPA)-HC19 C3H8O. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 29053100: Hóa chất thuốc thử cho phòng thí nghiệm: Ethylene
glycol- (CH2OH)2 dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1 LIT/chai (xk) |
|
- Mã HS 29053100: P-020-20-AB1PUS000020/ P020-20-DSU-647RHD-Etylen glycol
(xk) |
|
- Mã HS 29053200: Hoá chất dùng trong CN sản xuất sơn (chất chống đông
trong sơn): PROPYLENE GLYCOL INDUSTRIAL GRADE (C3H8O2), CAS:57-55-6, (01 bulk
x 22.050 KGS), Nhà SX: Dow Chemical Thailand Ltd. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29053200: Hoá chất dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (chất
chống đông trong sơn): PROPYLENE GLYCOL INDUSTRIAL GRADE (C3H8O2), CAS:
57-55-6, (01 bulk x 20.050 KGS). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29053200: Phụ gia thực phẩm: PROPYLENE GLYCOL USP/EP (C3H8O2),
CAS: 57-55-6, (160 DRUMS x 215 KG), NSX: 05/2020. HSD:05/2022. DN có CV miễn
kiểm số: 2207/KT3-N3 NGÀY 27/08/2019. (nk) |
|
- Mã HS 29053200: 4-12801/ Propylene Glycol (Propylene Glycol USP/EP,
CTHH: C3H8O2, CAS: 57-55-6, KBHC: 2020-0029543)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 29053200: 500120671/ PROPANEDIOL, K60800, 5GAL, MSDS REQ (nk) |
|
- Mã HS 29053200: 784861/ SY-DP9: Propylen Glycol, chưa có KQGĐ đã kiểm
tk 102590932621/A12 (16.04.19). số cas:137398-45-9, 61710-63-2 (nk) |
|
- Mã HS 29053200: 91100184000/ Propylene glycol (KQGĐ:
796/PTPL-22/03/2013) (CAS: 57-55-6) (nk) |
|
- Mã HS 29053200: Chất giữ ẩm Germaben II, Propylene Glycol 50-60%, dùng
trong sản xuất ống nội soi, mới 100% (1 chai 16 fl oz 473ml) (nk) |
|
- Mã HS 29053200: Chất phụ gia dạng lỏng dùng trong công nghiệp sản xuất
Sơn.(PROPYLENE GLYCOL INDUSTRIAL GRADE) hàng đóng 215kg/thùng, số CAS:
57-55-6, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29053200: Dung môi PROPYLENE GLYCOL IND GR (PGI), đóng gói
215KG/DRUM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29053200: Hoá Chất Hữu cơ dùng trong ngành nhựa,in Propylene
Glycol USP (PG USP) (C3H802) (215 Kg/ Drum,Dạng Lỏng, (Mã CAS: 57-55-6) (nk) |
|
- Mã HS 29053200: Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành phụ gia thực phẩm.
Propylene Glycol USP/EP (INS 1520). (215kg/drum), dạng lỏng. CTHH: C3H8O2.
Hàng mới 100%.Mã CAS: 57-55-6.Nhà SX: Dow Chemical Thailand. (nk) |
|
- Mã HS 29053200: Hóa chất hữu cơ Propylene Glycol (PG) (C3H8O2), số cas:
57-55-6. Dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29053200: Hóa chất hữu cơ- PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER (PM)
(C4H10O2), dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, số CAS: 107-98-2, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 29053200: Hóa chất PG-INDUSTRIAL có tên hóa học là Propylene
Glycol Industrial Grade (215kg/phuy) mã CAS (57-55-6), có CTHH (C3H8O3) dùng
trong công nghiệp sản xuất sơn nước, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29053200: Hóa chất Propylene Glycol loại công nghiệp (C3H8O2)
dạng lỏng, đóng phuy- 215kg/phuy, dùng để sản xuất sơn, mới 100%. Mã CAS:
57-55-6. (nk) |
|
- Mã HS 29053200: Hợp chất hữu cơ dùng trong sản xuất sơn PROPYLENE
GLYCOL INDUSTRIAL (PGI) (PROPAN-1,2-DIOL) (C3H8O2), Dạng lỏng, dùng làm phụ
gia trong sản xuất sơn. Hàng mới 100%, (CAS: 57-55-6) (1 thùng215kg) (nk) |
|
- Mã HS 29053200: Mẫu chất Propylene Glycol, hàng sử dụng để làm thí
nghiệm trong sản xuất phân bón, 5kg/kiện. Ncc: QIRUI CHEMICAL TECHNOLOGY CO.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29053200: MONO PROPYLENE GLYCOL (Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành
sản xuất Polyme), hàng mới 100%; Mã Cas: 57-55-6; 25265-71-8; 7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 29053200: MONO PROPYLENE GLYCOL, nguyên liệu dùng trong ngành
công nghiệp sơn, tải lạnh,.... Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29053200: Nguyên liệu dùng trong CNSX Sơn- PROPYLENE GLYCOL
INDUSTRIAL (PGI)- (215kg/drum). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29053200: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: PROPYLENE GLYCOL USP
GRADE. BATCH NO: YF01200410 (HSD:10/04/2020-09/04/2022). NSX: DONGYING
HI-TECH SPRING CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD. Hang moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 29053200: NLSX thuốc thú y: PROPYLENE GLYCOL, NSX: 28/05/2020,
HSD: 27/05/2021, LSX: ACG/QD-200528A, NSX: Echem Incorporation Limited, Đóng
215 kg/thùng. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29053200: Nước rửa mạch điện BW100 (BW100, ABRO) (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 29053200: Phụ gia thực phẩm (Monopropylene Glycol USP/EP)-
(220kg/ drum)- NSX: 04/2020- NHH: 24tháng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29053200: Phụ gia thực phẩm Propylene Glycol USP. hạn sử dụng:
16/06/2022. MÃ: 57-55-6 (nk) |
|
- Mã HS 29053200: Propane-1,2-diol, CAS 57-55-6, C3H8O2 dạng lỏng, nguyên
liệu sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 29053200: Propylene Glycol _1691/PTPL mục 1- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 29053200: PROPYLENE GLYCOL INDUSTRIAL (C3H8O2- CAS CODE:
57-55-6)- Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sơn, nhựa, in. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29053200: Propylene Glycol RF0443, mới 100% (Hàng là phụ liệu sản
xuất thuốc lá), CAS No. 57-55-6 (nk) |
|
- Mã HS 29053200: PROPYLENE GLYCOL USP/EP HÓA CHẤT HỮU CƠ DÙNG TRONG SẢN
XUẤT CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM, HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29053200: R60221259014/ DPG (Di Propylence glycol), Cas no:
25265-71-8- chất xúc tác của quá trình sản xuất mút hoạt tính (mút
nhớ),215kg/drum, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29053200: Vật tư tiêu hao xét nghiệm sinh hóa: dung dịch làm mát
đèn ADVIA(R) Chemistry Lamp Coolant Additive,Code:10320912,1x50
ml,HSD:30.06.2021,NSX:Jeol Ltd,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29053200: Dung môi ZQ-E2000 (nước rửa khuôn)-Propane-1,2-diol
(C3H8O2) (8%+/-1%) (xk) |
|
- Mã HS 29053200: Monopropylene Glycol-dùng trong ngành công nghiệp sơn
(xk) |
|
- Mã HS 29053200: Propylen glycol dùng trong ngành sản xuất sơn:
PROPYLENE GLYCOL INDUSTRIAL GRADE. Dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29053900: 1,3- BG (COSMETIC QUALITY),Thành phần Butylene glycol
dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm,200Kg/Drum,Hàng mới 100%.Mã cas:107-88-0.
(nk) |
|
- Mã HS 29053900: 1,6 Hexanediol dạng rắn- 1.6 HDO (Hexandiol), Công văn
trả mẫu số: 457/KĐ4-TH, ngày 23/04/2019. KQPT số: 935/TB-KĐ4, 21/8/2018. CAS
629-11-8 (nk) |
|
- Mã HS 29053900: 4-29981/ Hóa chất Butylene glycol (1,3-BG (Cosmetic
Quality), CTHH: Mixture; CAS: 107-88-0)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 29053900: 741351/ 1,3 BUTYLENE GLYCOL P 200KG DRUM: 1,3-
butanediol KQGĐ: 0278/TB-KD4 (26.03.2018). đã kiểm tk
102539372351/A12(19.03.19).Số cas 107-88-0 (nk) |
|
- Mã HS 29053900: 91100185300/ 1,3-Butylene glycol- diols (loại khác)-
rượu mạch hở (KQGĐ: 1547/PTPL-17/05/2013) (CAS: 107-88-0) (nk) |
|
- Mã HS 29053900: Beer Extract- Rượu mạch hở (1carton x 1kg)- Nguyên liệu
cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 29053900: Cetylpyridinium Chloride, Ethyl
N2-dodecanoyl-l-argininate hydrochloride and Octane-1,2-diol- Iscaguard ECC
(dùng trong ngành mỹ phẩm) Cas no. 60372-77-2, 6004-24-6, 1117-86-8 (nk) |
|
- Mã HS 29053900: Chất hữu cơ hoạt động bề mặt; Phụ gia dùng trong ngành
pha chế sơn- (AEJ03209VJ) CARBOWET GA100 [Cas:1
26-86-3;Tetramethyl-5-decyne-4,7-diol, 2,4,7,9] (KQ: 44/KĐ4-TH ngày
14/01/2020) (nk) |
|
- Mã HS 29053900: CM-00298/ Dung dịch chất chuẩn 2-Propanol (IPA), 99.98%
(fisher) C3H8O,2.5 lít/chai dùng để vệ sinh bảng mạch (nk) |
|
- Mã HS 29053900: Dipropylene Glycol- Dipropylene Glycol Fragrance (DPGF)
(dùng trong ngành sơn) CAS No. 25265-71-8 (nk) |
|
- Mã HS 29053900: Ethylene glycol Y-233
(1,3-Butanediol,127/PTPLHCM-NV,17/01/2011) NL sx keo (nk) |
|
- Mã HS 29053900: HCHCR/ Hóa chất hữu cơ rượu hai chức/ 402HARD (giám
định số: 2259/N3.13/TĐ, ngày 14/01/2014) (nk) |
|
- Mã HS 29053900: NEOPENTYL GLYCOL (Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sản
xuất Polyme), Hàng mới 100%, mã CAS: 1115-20-4 (nk) |
|
- Mã HS 29053900: Neopentyl Glycol Flake (NPG), (mã số CAS: 126-30-7, là
nguyên vật liệu để sản xuất các loại keo dùng trong công nghiệp). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29053900: Nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in SURFYNOL
AD-01, NSX: Evonik Resource Efficiency GmbH, dạng lỏng (1 kg/chai), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29053900: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: MIGLYOL 840
(Propylene Glycol Dicaprylocaprate), số lô: 200331 Hạn dùng: 03/2023, đóng
gói 190kg/Thùng (nk) |
|
- Mã HS 29053900: Nguyên phụ liệu sản xuất sơn, mực in SURFYNOL 104, NSX:
Evonik Resource Efficiency GmbH, dạng bột sáp (0.1 kg/chai), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29053900: NPG1/ Neopentyl Glycol Flake (mã số CAS: 126-30-7, là
nguyên vật liệu để sản xuất các loại keo dùng trong công nghiệp)- hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29053900: NPL48/ 1.6 Hexanediol (nguyen lieu san xuat keo). (nk) |
|
- Mã HS 29053900: Propylen glycol- Propylene Glycol Industrial (PGI)
(dùng trong ngành sơn) CAS No. 57-55-6; KBHC: 2020-0029686 (nk) |
|
- Mã HS 29053900: Propylene Glycol Methyl Ether- Glycol Ether PM Solvent
(dùng trong ngành sơn) CAS No. 107-98-2; 1589-47-5- số KBHC: 2020-0028542
(nk) |
|
- Mã HS 29053900: R60221259013/ Chất tạo độ đàn hồi dùng trong sản xuất
mút hoạt tính (mút nhớ)- Thamol TLR-1400, thành phần: Polyol (99.6%),
Additives (0.4%), 200kg/drum, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29053900: Rươu hai chưc (alkane diol), dùng làm nguyên liệu trong
sản xuất sơn & mưc in, SURFYNOL 104, hàng mới 100%.Cas: 126-86-3 (nk) |
|
- Mã HS 29053900: Rượu hai chức loại khác, hóa chất hữu cơ..,co thành
phần chính là BUTANEDIOL (SDKQ: 456/KĐ4-TH NGAY 23/04/2019)(CTHH: C4H10O2;
cas 110-63-4)/ 1,4 BUTANEDIOL (CCKP: TIEN CHAT CHAT CAM) (nk) |
|
- Mã HS 29053900: Rượu mạch hở-Hexylene-GLYCOL-New 100%-Kiểm hàng theo TK
103042121452 ngày 11/12/2019-Số CAS:107-41-5 (nk) |
|
- Mã HS 29053900: Zemea propanediol- Diols(Rượu mạch hở)(100drum
x40pound)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới-CAS: 504-63-2 (nk) |
|
- Mã HS 29053900: Zemea select propanediol- Diols(Rượu mạch hở) (5
cartonsx18kg)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới-CAS 504-63-2 (nk) |
|
- Mã HS 29053900: Dung dịch chất chuẩn 2-Propanol 99,98%,IPA (Fisher)
C3H8O,2.5 lít/chai,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29054100: Chất lưu hoá cho nhựa polyurethane
(TRIMETHYLOLPROPANE). CAS. 77-99-6, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29054100: Nguyên liệu dùng sản xuất sơn: Trimethylolpropane, đóng
gói 25kg/bao, hàng mới 100%. (Theo kết quả PTPL số: 372/TB- PTPL, ngày:
27/08/2015). Công thức Hóa học: C6H14O3, Mã Cas: 77-99-6. (nk) |
|
- Mã HS 29054100: Rượu Trimethylolpropane Flakes (TMP), (mã CAS: 77-99-6,
Là nguyên liệu để sản xuất các loại keo dùng trong công nghiệp). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29054200: AJOD00/ Hợp chất làm ổn định cao su hoặc plastic (chất
phụ gia, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29054200: Chất Pentaerythritol micronised 98%
micronised,Cas-115-77-5,dùng sản xuất sơn chất cháy.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29054200: Chất xúc tiến lưu hóa cao su 29-RX03 (là
Pentaerythritol) dùng để sản xuất linh kiện cao su (thông báo số 450),Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29054200: Micronized-Pentaerythritol 98%, (2.-bis
(hydroxymethyl), 1,3-propanediol (C5H12O4)),dạng bột, phụ gia dùng trong công
nghệ sản xuất sơn,CAS NO: 115-77-5, 25kg/bao. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29054200: Pentaerythritol 98%, (2.-bis (hydroxymethyl),
1,3-propanediol (C5H12O4)), phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn,
25kg/bao, CAS: 115-77-5. Nhà sx: HUBEI YIHUA CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29054200: PENTAERYTHRITOL, MONO GRADE (Hóa chất hữu cơ dùng trong
ngành sản xuất Polyme), hàng mới 100%,mã CAS: 115-77-5 (nk) |
|
- Mã HS 29054200: Pentaerythritol98- Pentaerythritol dạng bột (CAS:
115-77-5). Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100%. (2640 bao x 25
kg/bao). (nk) |
|
- Mã HS 29054200: Phụ gia chống cháy Pentaerythritol JLS- PENTA 95%
(2,2-Bis(hydroxymethyl)-1,3-propanediol), mã CAS: 115-77-5, 20kg/bao, nhà sản
xuất HANGZHOU JLS FLAME RETARDANTS CHEMICAL. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29054300: Hóa chất D Mannitol 99%, dùng cho phòng thí nghiệm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29054300: 06090515/ Hóa chất Mannitol,Công thức: C6H14O6 (nk) |
|
- Mã HS 29054300: 1100000201/ Hóa chất D-Mannitol, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29054300: 1210910080/ Hóa chất phân tích D(-)-Mannitol for
microbiology, 500g/chai (nk) |
|
- Mã HS 29054300: 3/ 63559-250G D-Mannitol BioUltra, Hóa chất dùng trong
phòng thí nghiệm,CAS: 69-65-8, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29054300: C06102/ Đường Mannitol (nk) |
|
- Mã HS 29054300: Hoá chất D(-)-Mannitol dùng trong phân tích boric acid,
chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí
nghiệm(250G/CHAI)(CAS69-65-8) (nk) |
|
- Mã HS 29054300: HOÁ CHẤT TINH KHIẾT D(-)-MANNITOL DÙNG TRONG PHÂN TÍCH
VI SINH, DÙNG CHO NGHIÊN CỨU PHÂN TÍCH HOÁ SINH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ
NGHIỆM(500G/CHAI)(CAS69-65-8) (nk) |
|
- Mã HS 29054300: M4125-100G D-Mannitol Hóa chất dùng trong phòng thí
nghiệm C6H14O6 CAS 69-65-8 (nk) |
|
- Mã HS 29054300: Nguyên liệu dược- PEARLITOL PF (MANNITOL). (nk) |
|
- Mã HS 29054300: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: MANNITOL BP2019. Hàng
mới 100%. BATCH NO: 2005012,2005014 (11/05/2020- 11/05/2022). NSX:
SHIJIAZHUANG HUAXU PHARMACEUTICAL CO.,LTD. (nk) |
|
- Mã HS 29054300: Nguyên liệu sx thuốc: Pearlitol 200 SD (Mannitol). Lô:
EK25G. Năm sx: 12/2019. Hạn dùng: 12/2024 (nk) |
|
- Mã HS 29054300: Nguyên liệu tá dược- Farmal (R) MN 5000 (Mannitol)-
25Kgs/ bao- NSX: 02/2019- NHH: 02/2022, Nhà sx: Ingredion Brasil ingredientes
industriais LTDA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29054300: Nguyên liệu thuốc: Mannitol (Pearlitol 400
DC-Mannitol), nhà sx: Roquette Freres, hạn sd: 29/09/2022,hàng mẫu nghiên
cứu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29054300: PEARLITOL 160C (MANNITOL) EP9/USP41. TC 320Bags x 25kg.
So lo: E228R. NSX: 03/2020- HD: 03/2025. (Nguyen lieu duoc) (nk) |
|
- Mã HS 29054300: Phụ gia thực phẩm- C*PharmMannidex 16700 (chất tạo ngọt
Mannitol) dùng trong chế biến thục phẩm, Batch No: 05226143, 1 bao/25kg (hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29054300: Tá dược- Mannitol ở dạng bột dùng làm nguyên liệu trong
sx thuốc: PEARLITOL 100 SD (MANNITOL) 20KG/BOX. BATCH: E099G, NSX:
13/01/2020- HSD: 13/01/2025, NSX: ROQUETTE FRERES- PHÁP (nk) |
|
- Mã HS 29054300: Tá dược- Nguyên liệu dùng trong sx thuốc: PEARLITOL 200
SD- (MANNITOL BỘT) (25KG/CRT). BATCH: EK43G, NSX: 06/01/2020-HSD: 06/01/2025,
NSX: ROQUETTE FRERES- PHÁP (nk) |
|
- Mã HS 29054300: Tá dược: PEARLITOL 160C- MANNITOL EP9/USP41, Lot:
E227D, SX: 02/2020, HD: 02/2025, NSX: Roquette Freres- France. (nk) |
|
- Mã HS 29054300: 63559-250G D-Mannitol BioUltra, Hóa chất dùng trong
phòng thí nghiệm CAS 69-65-8 (xk) |
|
- Mã HS 29054300: D(-)-Mannitol for microbiology, 500G/chai (xk) |
|
- Mã HS 29054300: Đường Mannitol CH2(OH)(CHOH)4CH2OH AR100G (xk) |
|
- Mã HS 29054300: Hóa chất Mannitol,Công thức: C6H14O6,Xuất xứ:CN (xk) |
|
- Mã HS 29054400: Phụ gia thực phẩm: NEOSORB P20/60 (SORBITOL),
(C6H14O6), CAS: 50-70-4, (1479 BAO x 25 kg), NSX: 03/2020; 03/2025. NSX:
Roquette Freres. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29054400: Phụ gia thực phẩm: SORBITOL LTS POWDER 20M, (1750 BAO x
20 KG), (C6H14O6), CAS: 50-70-4. NSX: 05/2020; HSD: 05/2022. (nk) |
|
- Mã HS 29054400: 540372/ Chất tạo ngọt- Sorbitol LTS Powder 20 Mesh, phụ
gia thực phẩm (nk) |
|
- Mã HS 29054400: 5A4B00179/ Hóa chất Sorbitol sử dụng trong quá trình mạ
cuộn cảm (Thành phần: D-Glucitol 97%, nước 3%) (nk) |
|
- Mã HS 29054400: BLL020ND/ Phụ gia thực phẩm: SORBITOL LTS POWDER 50M,
(300 BAO x 20 KG), Hàng mới 100% dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng (nk) |
|
- Mã HS 29054400: Chất tạo ngọt (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản
xuất kẹo)- Neosorb P60P- Sorbitol (Mã NL 200224) (nk) |
|
- Mã HS 29054400: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN
D-Sorbitol CAS: 50-70-4 Công thức: C6H14O6 Mã hàng: 47841/chai hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29054400: Hóa chất. D-Sorbitol Maruishi dùng cho phòng thí
nghiệm,hàng mới 100%,HSX:Wako. 009-77000, 500g/ chai (nk) |
|
- Mã HS 29054400: Neosorb P20/ 60 (Sorbitol.) EP9/USP41. TC 280bags x
25kg. So lo: E809H. NSX: 03/2020- HD: 03/2025. (nguyen lieu duoc) (nk) |
|
- Mã HS 29054400: NEOSORB/ Phụ gia thực phẩm NEOSORB, dùng sản xuất thức
ăn cho thú cưng xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29054400: Nguyên liệu làm thuốc: NEOSORB P20/60 EP9.8, Lot:
E671F, SX: 04/2020, HD: 04/2025, SX: Roquette Freres- France. (nk) |
|
- Mã HS 29054400: Nguyên liệu sản xuất thuôc thú y: SORBITOL LIQUID, Lot:
24200512171, NSX:05/2020, HSD:05/2022, Quy cách: 25Kg/Thùng (nk) |
|
- Mã HS 29054400: Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi SORBITOL, lô F20040702
NXS 25.4.2020, HD 24.4.2022, 25kg/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29054400: Phụ gia thực phẩm: Chất tạo ngọt sorbitol, hàng mẫu
(Bao gồm cước: 50.97 EUR) (nk) |
|
- Mã HS 29054400: PT002A/ Dẫn xuất (Sorbitol)- SOR-001.Thong bao
so:1285/TB-KD3- 30.12.16 (NLNK khong chua thanh phan tien chat) (nk) |
|
- Mã HS 29054400: SORBITOL- Nl sx chất ổn định nhiệt cho ngành nhựa, CAS:
50-70-4 (nk) |
|
- Mã HS 29054400: Sorbitol Special A-810 (D-Sorbitol)-
D-Glucitol(Sorbitol)-Hàm lượng: 25.7%- Nguyên liệu sản xuất thuốc (nk) |
|
- Mã HS 29054400: SORBITOL-13PL/ Phụ gia thực phẩm Sorbitol, chất tạo vị
ngọt, dạng lỏng (nk) |
|
- Mã HS 29054400: Tá dược- Nguyên liệu dùng trong sx thuốc: NEOSORB P 60
W (SORBITOL BỘT) (25KG/BAG). BATCH: E819H, NSX: 11/04/2020- HSD: 11/04/2025,
NSX: ROQUETTE FRERES- PHÁP (nk) |
|
- Mã HS 29054400: Phụ gia thực phẩm Sorbidex 71205, (Sorbitol 70%
Liquid), thành phần SORBITOL 70% SOLUTION, 30% H20- 270kg/phuy, nhãn hiệu
Cargill, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29054500: 4-10801/ Glycerol (Refined Glycerine 99,7%, CTHH:
C3H8O3, CAS: 56-81-5)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 29054500: 563018/ GLYCERIN A (COSMETIC GRADE) 250 kg DM- Glycerol
(KQGĐ:707/TB-KĐ4 ngày 26.5.2017).đã kiểm tk 102129574631/A12(23.07.18) số
cas:56-81-5 (nk) |
|
- Mã HS 29054500: 776040/ &Glycerine- Glyxerin. KQGĐ: 733/TB-KD4 ngày
29.05.2017. Số cas 56-81-5 (nk) |
|
- Mã HS 29054500: 776040/ Glycerine- Glyxerin. KQGĐ: 733/TB-KD4 ngày
29.05.2017. Số cas 56-81-5, đã kiểm tk 103355118201/A12 (09.06.20) (nk) |
|
- Mã HS 29054500: 91100182100/ Refined glycerin- glycerol (rượu mạch hở-
hóa chất vô cơ) (KQGD: 622/KD4-NV-04/12/2017) (nk) |
|
- Mã HS 29054500: 99465357/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải:
GLYCERINE K SUPEROL USP FDGR BULK (Áp chứng thư theo Công văn số 61/KĐ3-TH
ngày 05/01/2019) (nk) |
|
- Mã HS 29054500: BLL018ND/ GLYCERINE- WILFARIN USP 99.7%- Nguyên liệu
trong công nghiệp và thực phẩm. Hàng mới 100%, dùng sản xuất thức ăn cho thú
cưng (nk) |
|
- Mã HS 29054500: BLL018ND/ Phụ gia thực phẩm: REFINED GLYCERINE 99,7%,
(250 Kg/Drum) dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng (nk) |
|
- Mã HS 29054500: Chất phụ gia Celando (BBK_CELANDO_A). Hàng mới 100%
(Thành phần chính: Glycerol),KQGĐ: 861/TB-KĐ4(27/06/17) (nk) |
|
- Mã HS 29054500: CPG/ Daltoped AO 00006 (Glycerol (Glyxerin), cas
no:56-81-5), dùng trong sản xuất lót mặt giầy (nk) |
|
- Mã HS 29054500: DALTOPED AO 00006 dạng lỏng là thành phần của hệ sản
phẩm Polyurethane (1KG/Drum) dùng để sản xuất đúc nhựa Polyurethane, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29054500: GLYCERIN(Refined Glycerine) USP42 (tá dược sản xuất
thuốc) batch no.D200606-13-1 nsx 06/2020 hd 06/2022, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29054500: Glycerin, dạng lỏng, độ tinh khiết trên 95%, sử dụng
rửa bản in cho máy in lụa.Concentrated Screen Refresher (5L/pack).
99-10-CSR-5.KQPTPL 98/TB-KDD,17/1/19 (nk) |
|
- Mã HS 29054500: GLYCERINE 99.5% USP (Glycerol- C3H8O3) Hóa chất dùng
trong sản xuất hóa mỹ phẩm- 250Kg/Drum. (nk) |
|
- Mã HS 29054500: Glycerine RF4247, mới 100% (Hàng là phụ liệu sản xuất
thuốc lá) (nk) |
|
- Mã HS 29054500: GLYCERINE/ Phụ gia thực phẩm GLYCERINE, dùng sản xuất
thức ăn cho thú cưng xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29054500: HJ04/ GLYCERINE- WILFARIN USP 99.7%- Nguyên liệu trong
công nghiệp và thực phẩm, đóng phuy 250kg. Hàng mới 100%, dùng sản xuất thức
ăn cho thú cưng (nk) |
|
- Mã HS 29054500: HJ04/ Nguyên liệu thực phẩm: REFINED GLYCERINE WILFARIN
USP 99.7%, 250kg/phuy, hàng mới 100%,dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng (nk) |
|
- Mã HS 29054500: Hóa chất chạy máy GlobalFiler PCR Amplification Kit
(4476135), lọ 1ml, dùng cho máy phân tích gen, hàng mới 100%, dùng trong
phòng thí nghiệm, HSX: Life Technologies (nk) |
|
- Mã HS 29054500: Hóa chất chạy máy Ion Plus Fragment Library Kit
(4471252C/4471252), hộp gồm 6 lọ,lọ x1ml,mới 100%,dùng phòng thí
nghiệm,HSD:31/1/2022/HSX: Life Technologies (nk) |
|
- Mã HS 29054500: Hóa chất Glycerine 99.7PCT Min.USP (C3H8O3),
250kg/drum. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29054500: Hoá chất Glycerol (nguồn thực vật) sử dụng trong phân
tích, kiểm nghiệm (CAS 56-81-5)(0/0)(CAS56-81-5) (nk) |
|
- Mã HS 29054500: Hóa chất Glycerol (nguồn thực vật) sử dụng trong phân
tích, kiểm nghiệm (CAS 56-81-5)2.5L/CHAI (nk) |
|
- Mã HS 29054500: Hóa chất Glycerol 99+% v.p. P/N: CL00.0701.1000 (1 lít/
chai), mã CAS: 56-81-5. Moi 100% (nk) |
- |
- Mã HS 29054500: Hoá chất tinh khiết Glycerol anhydrous, hoá chất dùng
cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1L/CHAI)(CAS56-81-5) (nk) |