|
- Mã HS 29054500: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN
TÍCH GLYCEROL 85% THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG EMSURE REAG. PH EUR(1L/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 29054500: Hóa chất:Glycerine, EP (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới
100%)C3H8O3, CAS: 56-81-5, 1UNA1 chai1L, tổng cộng50lít./ KR (nk) |
|
- Mã HS 29054500: Hóa chất-GLYCEROL. GR (GLYCERINE)CAS No. 200-289-5
(Dung môi công nghiệp, chất phụ gia dùng trong sản xuất chất chống dính trong
sản xuất lốp xe). PTPL số: 1726/PTPLHCM-NV (07/10/2011).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29054500: Hợp chất hữu cơ dùng để giải mã DNA sử dụng trong phòng
thí nghiệm trên thực vật (không dùng trong Y Tế)- BrilliantDye Terminator
(v3.1) Cycle Sequencing kit, 100 rxn (nk) |
|
- Mã HS 29054500: Inagel VV OP-Glycerin(25kg/chai) cas no.
7732-18-5;56-81-5; 9003-01-4; 1117-86-8; 122-99-6;- Nguyên liệu cho sản xuất
mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29054500: L020/ Chất xúc tác (Catalyst C-006), Glyxerin. Ở dạng
lỏng, Dùng để sản xuất đế giày. (nk) |
|
- Mã HS 29054500: Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm- Antiva
(Glycerin), NSX: 9/4/2020, HSD: 9/4/2023, cas: 56-81-5, 7732-18-5,
94167-05-2, 164288-52-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29054500: Nguyên liệu thuốc thú y: PALMERA G995U (GLYCERINE USP
99.5%), số lô: 3D0020A,3C0010A. Quy cách: 250Kg/thùng. NSX: KL-KEPONG OLEOMAS
SDN BHD.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29054500: Phụ gia thực phẩm- REFINED GLYCERINE 99.7% (Dạng lỏng)
Nguyên liệu nhập khẫu trực tiếp dùng để sản xuất cà phê- Hàng mới 100%, 250
Kg/ Drum. HSD: 12/05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 29054500: PU.009/ Hóa chất Glycerin Moon K dùng trong sản xuất
mút xốp (thành phần chứa: 1,2,3-Propanetriol, công thức hóa học: C3H8O3, số
CAS: 56-81-5) (nk) |
|
- Mã HS 29054500: REFINED GLYCERINE WILFARIN USP 99.7%- Nguyên liệu trong
công nghiệp và thực phẩm. NSX-HSD: 06/20- 06/22. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29054500: Yellow Glycerine sử dụng trong ngành công nghiệp sản
xuất nhựa alkyd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29054500: GLYCERINE- WILFARIN USP 99.7%- Nguyên liệu trong công
nghiệp và thực phẩm, đóng phuy 250kg. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29054500: Hóa chất Glyxerin CN,(Dung môi Glycerol dùng cho sản
xuất mút xốp), (Tên thương mại: Glycerin Moon K) (công thức hóa học: C3H8O3);
250 kg/1 phi,Hàng mới 100%,xuất xứ:Malaysia (xk) |
|
- Mã HS 29054500: Nguyên liệu thực phẩm: REFINED GLYCERINE WILFARIN USP
99.7%, hàng mới 100%, Batch Lot:G200423-3W,250kg/phuy, nhà sản xuất:PT.
WILMAR NABATI INDONESIA, xuất xứ: INDONESIA (xk) |
|
- Mã HS 29054500: Phụ gia thực phẩm: REFINED GLYCERINE 99,7%, (250
Kg/Drum). Batch lot: G200409-3W. Nhà sản xuất: PT.Wilmar Nabati Indonesia.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29054900: 02906168: Xylitol (Xylitol, dạng bột, hàm lượng trên
99% dùng để lau mặt in bình và ngâm lá chì âm chống oxy hóa, 25KG/BAO).Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29054900: Dung dịch Xylitol, hàm lượng trên 70% tính theo trọng
lượng/ Xiylitol liquid, hàng mới 100%. KQGĐ số: 689/TB-KĐ4 (25/05/2017) (nk) |
|
- Mã HS 29054900: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Meso-Erythritol, mã
hàng: E7500-100G, số CAS: 149-32-6 (nk) |
|
- Mã HS 29054900: K-339/ GELL ALL D (Bột C20H22O6 màu trắng) (nk) |
|
- Mã HS 29054900: Nguyên liệu Sx Thực Phẩm: XYLITOL. Batch no:XC20061001
Ngày Sx: 06.2020 hạn SD: 06.2022.NSX: Zhejiang Huakang Pharmaceutical
co.,ltd. hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29054900: NGUYÊN LIỆU SX THUỐC- MALTITOL LIQUID/ SOLUTION- TIÊU
CHUẨN: EP8.0/USP40- SỐ LOT: ML20200022- HẠN DÙNG: 08/05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 29054900: Phụ gia thực phẩm XYLITOL, số lô XC20052101 nsx
21/05/2020 hd 20/05/2022, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29054900: Phụ gia thực phẩm:Chất tạo ngọt (đường rượu),ERYTHRITOL
18-60 MESH (25kg/1bao), nguyên liệu được sử dụng để sản xuất.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29054900: Phytantriol-Rượu đa chức khác-loại
khác(3,7,11,15-tetramethylhexadecane-1,2,3-triol, C20-H42-O3)
(05kg/thùng),Cas no. 74563-64-7- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29055900: 1,1,1-Trichloro-2-Methyl-2-Propanol 1/2-hydrate; Lọ
1kg. C4H7Cl3O * 1/2 H2O, Hàm lượng 98,0-100,5%, hsd 27.02.2024; Dùng trong
Kiểm nghiệm; Số CAS 6001-64-5 (nk) |
|
- Mã HS 29055900: 512874/ Chất bảo quản (tiêu diệt các loại vi khuẩn, nấm
men, mốc, chống côn trùng) SANAI BAC SA, thành phần: C3H6O4NBR, cas: 52-51-7
(nk) |
|
- Mã HS 29055900: BRONOPOL- Chất xử lý nước dùng trong công nghiệp,
(25kg/drum,TC:80 Drum), Công thức HH: C3H6O4NBr, Mã CAS: 52-51-7, Lot no.:
20200424, NSX:24/4/2020 HSD:23/4/2022 (nk) |
|
- Mã HS 29055900: Chlorobutanol (Chlorobutanol _921/PTPL mục 12)- NPL SX
Thuốc (nk) |
|
- Mã HS 29055900: Decontamination Solution (chất Propylene Glycol dùng
cho máy đếm tế bào dòng chảy)-Batch:DS191209
HSD:10/03/2021-PTN:170001485/PCBA-HCM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29055900: Dung môi AS SLC100 (20 lít/ can) (dung môi dùng để tẩy
rửa máy móc) hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 29055900: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN
Formaldehyde-sodium bisulfite adduct CAS: 870-72-4 Công thức: HOCH2SO3Na Mã
hàng: 112704-100G/chai hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29055900: Hóa chất Isopropyl Alcohol IPA (Dùng để tẩy rửa máy
móc), 20 lít/ 1can, hàng mới 100%/ KR (nk) |
|
- Mã HS 29055900: Hóa chất làm sạch Ethanol, công thức hóa học: C2H6O
(14KG/18L/Can) (09-00-CHE-00001). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29055900: Hóa chất: BRONOPOL, Mã Cas: 52-51-7 KBHC, dùng để xử lý
nước thải trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29055900: Isopropyl Alcohol- IPA (Dùng để tẩy rửa máy móc), 20
lít/ 1can, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29055900: Isopropyl Alcohol IPA (Dùng để tẩy rửa máy móc), 20
lít/ 1can, hàng mới 100%/ SG (nk) |
|
- Mã HS 29055900: Nguyên liệu thuốc thú y: Bronopol (Số lô: 202005126;
202005127; 202005128; NSX: 05/2020; HSD: 05/2022; Quy cách: 25kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 29055900: Dung môi AS-TGC815 (20 lít/ can) (dung môi dùng để tẩy
rửa máy móc) hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 29055900: Hóa chất tẩy rửa máy móc AS-SFC721
(20Kg/can),Isophorone >25%, DI.Water >70%, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29061100: 03000059/ Chất làm mát-Menthol Crystals (nguyên liệu
dùng sản xuất mỹ phẩm)-Hàng mới 100%, KQGD: 597/TB-KD4 ngay 28/04/2017.
CAS:2216-51-5 (nk) |
|
- Mã HS 29061100: 50281559-L-MENTHOL FLAKES FCC 20KG 4G 6-Chất bay hơi
tạo mùi bạc hà trong s.phẩm có tdụng làm mát lạnh, trộn với các t.phần mùi
khác, sd làm ng.liệu trong các hỗn hợp tạo mùi cho hóa phẩm tỉ lệ 1-20% (nk) |
|
- Mã HS 29061100: 971140/ MENTHOL JP (TAB) COS 20KG CN- Menthod- Rượu
mạch vòng (hóa chất hữu cơ) có nhiều công dụng KQGĐ: 704/TB-KD4 ngày
26.05.2017.đã kiểm tk 102590932621/A12 (16.04.19). số cas:2216-51-5 (nk) |
|
- Mã HS 29061100: A05-0029/ Cồn 90 độ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29061100: Bột menthol (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản xuất
kẹo)- Mentolo T1 529.00284 (Mã NL 200828) (nk) |
|
- Mã HS 29061100: Chất làm mát dùng trong sản xuất dầu gội MENTHOL (USP
39 NF 34).CAS:2216-51-5.BATCH:TLMC-200514.(25KG/DRUM). (nk) |
|
- Mã HS 29061100: Cồn 70 độ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29061100: Cồn Ethanol 500ml (nk) |
|
- Mã HS 29061100: Cồn IPA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29061100: Corum 9230-Menthol(01kg/chai) cas no.59259-38-0-Nguyên
liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29061100: DU090003- Cồn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29061100: Hóa chất methanol sử dụng trong phân tích, kiểm nghiệm
trong phòng thí nghiệm (100G/CHAI)(CAS2216-51-5) (nk) |
|
- Mã HS 29061100: Hóa chất Tinh thể bạc hà, Menthol Large Crystals
BP/EP/USP, dùng trong hóa mỹ phẩm (đóng gói 25kg/Drums), Mã CAS: 2216-51-5,
Khai báo hóa chất số: HC2020027325, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29061100: L-Menthol (L-Menthol _921/PTPL mục 30)- NPL SX mỹ phẩm
(nk) |
|
- Mã HS 29061100: L-Menthol (L-Menthol-JP _921/PTPL mục 30)- NPL SX thuốc
(nk) |
|
- Mã HS 29061100: L-MENTHOL dùng trong sản xuất mỹ phẩm, (25kg/drum),
Hàng mới 100%. CAS: 2216-51-5 (nk) |
|
- Mã HS 29061100: Menthol (Menthol Crystals _542/PTPL mục 1)- NPL SX mỹ
phẩm (nk) |
|
- Mã HS 29061100: MENTHOL, TINH THỂ BẠC HÀ DÙNG TRONG THỰC PHẨM, HÀNG CÁ
NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 29061100: Phụ gia thực phẩm MENTHOL LARGE CRYSTAL.Hiệu SNOWPEAK
(25kg Net/drum).Hàng mới 100%.Bacth:200143.NSX:13/05/2020.HSD:13/05/2025.
Công bố số: 9123/2018/ĐKSP ngày 15/11/2018. (nk)
|
|
- Mã HS 29061100: Phụ gia thực phẩm: L-Menthol- Hàng mới 100%. Ngày sản
xuất: 06/04/2020. Hạn sử dụng: 05/04/2023. Cas No.: 2216-51-5 (nk) |
|
- Mã HS 29061100: Tinh thể bạc hà- Menthol Crystal (dùng trong ngành chế
biến thực phẩm), Cas no: 2216-51-5, HSD: 05/2023, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29061100: Cồn 90 độ. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29061200: VESTASOL IP (01 kg/ lọ)-
(3,5,5-Trimethylcyclohex-2--enone)- dùng trong sản xuất sơn- hàng mới 100%-
Số CAS: 78-59-1. Nhà SX Evonik (DE) (nk) |
|
- Mã HS 29061300: Chất Cholesterol, Mã: C781, Lot: LC57736, dùng trong
phòng thí nghiệm; Công thức: C27H46O; Lọ 100g; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29061300: Cholesterol (Chất bổ sung) là nguyên liệu sản xuất thức
ăn Thủy sản;Dạng bột; 25kg/thùng; Nhà sản xuất: Anhui Chem Bright
Bioengineering Co., ltd. (nk) |
|
- Mã HS 29061300: Cholesterol Feed Grade Nguyên liệu dùng cho sản xuất
thức ăn thủy sản.Hàng nhập theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018.
(nk) |
|
- Mã HS 29061300: INOSITOL FEED GRADE (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn
nuôi).Hàng nhập khẩu số 321-10/07-CN/17 theo thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày
26 tháng 5 năm 2012, 25kg/ drum (nk) |
|
- Mã HS 29061300: Inositol- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29061300: Nguyên liệu thực phẩm: INOSITOL- dùng trong chế biến
thực phẩm(25kg/ thùng), NSX: 15.04.20, HSD: 15.04.23, nhà sx: Tsuno Rice Fine
Chemicals Co.,Ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29061300: NLSX thực phẩm chức năng: D-Chiro Inositol. HSX:
Amicogen Inc, Lô sx: 5461440, NSX: 29/04/2020, HSD: 28/04/2022, Đóng 5kg/túi.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29061300: Phytosterol-Dạng bột- Hàm lượng: 95.58%- Nguyên liệu
sản xuất thực phẩm chức năng- Tên:CHOLE CAPSULE (nk) |
|
- Mã HS 29061900: BORNEOL CP2015 (nguyên liệu sản xuất thuốc) batch no.
20200512 nsx 05/2020 hd 05/2022, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29061900: Cyclohexylmethanol dùng trong tổng hợpsử dụng trong
phòng thí nghiệm(250ML/CHAI)(CAS 100-49-2) (nk) |
|
- Mã HS 29061900: d-Borneol (d-Borneol _821/PTPL mục 2)- NPL SX thuốc
(nk) |
|
- Mã HS 29061900: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN
Cyclohexanemethanol CAS: 100-49-2 Công thức: C6H11CH2OH Mã hàng:
C105805-5G/chai hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29061900: Hóa chất hữu cơ dùng trong xử lý nước công nghiệp năng.
Octacosanol (CAS # 557-61-9). (nk) |
|
- Mã HS 29061900: Hóa chất hữu cơ- rượu mạch vòng dùng trong mỹ phẩm chăm
sóc da để làm dịu da LIPO BISABOLOL, 5KG/PAIL (nk) |
|
- Mã HS 29061900: KOKO ML PLUS II (INCI: METHOL AND METHYL LACTATE)-Chất
làm mát dùng trong công nghiệp sản xuất mỹ phẩm
(20Kg/drum).CAS:89-78-1/59259-38-0.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29061900: Nguyên liệu dược Terpin hydrate (xk) |
|
- Mã HS 29062100: 0068/ Benzyl Alcohol (bza) (hóa chất), hàng mới 100%,
thành phần chính: Rượu benzyl (loại thơm)- rượu mạch vòng- hóa chất hữu cơ
dùng làm dung môi trong sản xuất tụ điện (nk) |
|
- Mã HS 29062100: 2811722/ Rượu benzyl (benzyl alcohol C6H5-CH2-OH) (nk) |
|
- Mã HS 29062100: BENZYL ALCOHOL hóa chất dùng trong ngành sản xuất sơn,
keo, mực in... Mã CAS: 100-51-6. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29062100: Benzyl Alcohol.- drum/ 25 lít- C7H8O.- Hóa chất dùng
trong sản xuất mỹ phẩm.- HSD: 18/10/2021.- Hàng mới 100%.- Cas: 100-51-6 (nk) |
|
- Mã HS 29062100: Benzyl Alcohol. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược.
EP: 02/2020-08/2022 (nk) |
|
- Mã HS 29062100: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN
Benzyl alcohol CAS: 100-51-6 Công thức: C6H5CH2OH Mã hàng: 29062100 70mg/chai
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29062100: Hóa chất Benzyl alcohol, Cas:100-51-6,
CT:C7H8O,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng
trong thực phẩm,1kg/lọ (nk) |
|
- Mã HS 29062100: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Benzyl
alcohol CAS: 100-51-6 Công thức: C6H5CH2OH Mã hàng: PHR1019-1G/chai hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29062100: Hoá chất dùng trong sản xuất sơn: BENZYL ALCOHOL PURE
(210 KG/DRUMS), Mã Cas: 100-51-6 (nk) |
|
- Mã HS 29062100: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Benzyl Alcohol,
Anhydrous, 99.8%, mã hàng: 305197-100ML, số CAS: 100-51-6 (nk) |
|
- Mã HS 29062100: Rượu benzyl (benzyl alcohol C6H5-CH2-OH), PTPL số
767/PTPLMN-NV,dùng để làm chất xúc tác, thay đổi MĐSD dòng hàng số 17 tờ khai
số 103295673830/E31 ngày 05/05/2020 (nk) |
|
- Mã HS 29062100: Rượu benzyl- Benzyl Alcohol (dùng trong ngành mỹ phẩm)
CAS No. 100-51-6 (nk) |
|
- Mã HS 29062900: 510515/ dung môi để pha mực in BENZYL ALCHOHL thành
phần C6H5CH2OH, cas: 100-51-6 (nk) |
|
- Mã HS 29062900: Chất 2-Nitrobenzyl alcohol, Mã: F154, Lot: 51212B, dùng
trong phòng thí nghiệm; Công thức: C7H7NO3; Lọ 25g; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29062900: Hóa chất phòng thí nghiệm N-12290-100MG,Dicofol CTPT
C14H9Cl5O, CAS 115-32-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29062900: Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Dẫn xuất của
rượu mạch vòng Benzyl alcohol dùng trong hóa mỹ phẩm- Sensicare C 3300,
Batch: TB00162; HSD: 06/2022, Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29062900: Nguyên liệu mỹ phẩm: Chất bảo quản- AE Preserve PCG,
20kg/thùng, NSX 03/06/2020, HSD: 03/06/2023, Lot: AE2006031-200, hảng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29062900: RPS66-023-2/ Rượu mạch vòng loại thơm (RPS66-023-2-
EUXYL PE 9010) dùng trong sản xuất mỹ phẩm, mới 100%. Cas: 122-99-6 (nk) |
|
- Mã HS 29062900: TPVB06/ Ethyl Acohol YO-YEA (nk) |
|
- Mã HS 29071100: 2300314 Dung dịch Kishida Phenol (90%), 20kg, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29071100: Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp chế biến keo dán
gỗ. Phenol (C6H5OH), 99.85% min, hãng sx: TPCC(taiwan prosperity chemical
corporation), hàng đóng 200 kg/thùng, mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 29071100: Hóa chất Phenol (C6H5OH),AR500ml/chai- CAS:108-95-2-
dùng trong phòng thí nghiệm- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29071100: Hóa chất thí nghiệm: Phenol GR for analysis ACS,Reag.
Ph Eur (C6H6O; C6H5OH), 250 g/chai, Batch: A1554806, HSD: 28.02.23, CAS:
108-95-2 (nk) |
|
- Mã HS 29071100: Phenol (C6H5OH), mã CAS: 108-95-2, hóa chất dùng trong
công nghiệp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29071100: Phenol 95%, dạng lỏng. Công thức hóa học C6H5OH, mã CAS
108-95-2. Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất keo chịu nước sử dụng
trong ván ép. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29071100: Phenol 95%. Dạng lỏng. Công thức hóa học C6H5OH, mã CAS
108-95-2. Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất keo chịu nước sử dụng
trong ván ép (nk) |
|
- Mã HS 29071100: Phenol 99,9%, công thức hóa học C6H5OH, mã CAS:
108-95-2, mặt hàng dùng làm nguyên liệu để sản xuất keo tráng phủ phim mặt
gỗ, giấy, có tác dụng ngăn thấm nước và giảm trầy xước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29071100: Phenol, công thức hóa học C6H5OH, độ tinh kiết 99,85%,
mã CAS: 108-95-2, mặt hàng dùng làm nguyên liệu để sx keo tráng phủ phim mặt
gỗ, giấy, có tác dụng ngăn thấm nước và giảm trầy xước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29071100: Phenol; Cas No.: 108-95-2 (dùng sản xuất tấm Laminate)-
[Theo KQ PTPL SO: 400/KD94-TH NGAY (03/04/2019)]- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29071100: RMM030003/ ADK STAB 1178- Phenol, nonyl-, phosphite-
Chất ổn định dùng trong sản xuất nhựa (Thành phần chính: Phenol, CAS
108-95-2, CTHH C6H6O) (nk) |
|
- Mã HS 29071200: Hóa chất: m-Cresol (Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng
mới 100%),0.5kg/chai, tổng cộng 5kg./ KR (nk) |
|
- Mã HS 29071300: Hóa chất giúp rửa dung dịch khoan ra khỏi thành giếng
Chem-Dual Spacer Surfactant B, Tote Tank;MN:101396175. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29071300: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 4-Octylphenol, 99%,
mã hàng: 384445-1G, số CAS: 1806-26-4 (nk) |
|
- Mã HS 29071300: NONYL PHENOL (Công thức: C9H19C6H4OH, số Cas:
84852-15-3), 190kgs/thùng, dùng làm dung môi trong công nghiệp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29071300: RE-985-1(Dodecylphenol Premium):Dodecylphenol Premium.
Kết quả PTPL 96 BB/HC12 (nk) |
|
- Mã HS 29071500: Beta Naphthol chất hữu cơ tổng hợp. Dạng bột màu trắng,
dung trong ngành khai khoáng,25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29071500: Hóa chất 2-Naphthol dùng trong tổng hợp trong phòng thí
nghiệm (250G/CHAI)(CAS135-19-3) (nk) |
|
- Mã HS 29071500: Hóa chất bột màu NL dùng trong SX thuốc nhuộm tóc:
1-Naphthol công thức C10H8O cas 90-15-3 mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29071500: hoá chất tinh khiết 1-NAPHTHOL, DÙNG TRONG CÁC PHẢN ỨNG
TỔNG HỢP trong phòng thí nghiệm(250G/CHAI)(CAS 90-15-3) (nk) |
|
- Mã HS 29071900: 180781/ 3-methyl-4-isopropylphenol: ISOPROPYL METHYL
PHENOL(KQ: 1415/TB-PTPLHCM-14 ngay 13.6.2014) đã kiểm
102777612932/A12(25.07.2019). Số cas: 3228-02-2 (nk) |
|
- Mã HS 29071900: 2,6-Di-Tert-Butyl-4-methyl phenol/ H-BHT đã có KQPTPL
số2348/TB-KĐ3, mục 3,CAS No. 128-37-0/H-BHT đã có KQPTPL số2348/TB-KĐ3 mục 3
(nk) |
|
- Mã HS 29071900: 4-12707/ Isopropylmethylphenol (Isopropyl methyl
phenol, C10H113-OH, CAS: 3228-02-2)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 29071900: 71/ Chất phụ gia tổng hợp-BHT (P) CHEMICAL
PRODUCTS(Theo CV 405/CT-NV ngày 04/05/2017) CAS: 68610-51-5 (nk) |
|
- Mã HS 29071900: 786724/ ISOPROPYL METHYL PHENOL:
3-methyl-4-isopropylphenol (KQ: 1415/TB-PTPLHCM-14 ngay 13.6.2014) Đã kiểm tk
103058568761/A12 ngày 25.12.19, Số cas: 3228-02-2. (nk) |
|
- Mã HS 29071900: A/20-7/ A/20-7/ Monophenol có nhiều công dụng (chất xúc
tác làm đế bht)-SUMILIZER BHT(GĐ: 1982/N3.12/TĐ, 25/07/2012, hàng không thuộc
TC,HCNH)(CLH của TK 103246545250/E31, ngày 07/04/2020, mục 1) (nk) |
|
- Mã HS 29071900: A/20-7/ Monophenol có nhiều công dụng (chất xúc tác làm
đế bht)- SUMILIZER BHT (GĐ: 1982/N3.12/TĐ ngày 25/07/2012, hàng không thuộc
TC,HCNH)(CLH của TK 103201192030/E31, ngày 16/03/2020, mục 1) (nk) |
|
- Mã HS 29071900: A/20-7/ NPL sx Giày: Monophenol có nhiều công dụng
(chất xúc tác làm đế bht)- SUMILIZER BHT (GĐ: 1982/N3.12/TĐ ngày 25/07/2012,
hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm) (nk) |
|
- Mã HS 29071900: A/20-7/ NPL SX Giày:A/20-7/ Monophenol có nhiều công
dụng(CXT làm đế bht)- SUMILIZER BHT(GĐ: 1982/N3.12/TĐ 25/07/2012, hàng không
thuộc TC,HCNH)(CLH của TK 103246545250/E31, 07/04/2020, mục 1) (nk) |
|
- Mã HS 29071900: AD000357/ Chất phụ gia dạng bột, ULTRAT (EUSORB UV-P),
((2-(2'-hydroxyl-5'-methylphenyl benzotrialzol), Hạn chế hiện tượng thoái hóa
sản phẩm, CAS no 2440-22-4), 25Kgs/ Box,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29071900: AJOD00/ Hợp chất làm ổn định cao su hoặc plastic (Chất
Monophenol)- ANTI-OXIDISING PREPARATIONS(BHT)/C15H24O-CAS CODE
NO:128-37-0(VULKANO BHT SOLID) (nk) |
|
- Mã HS 29071900: B/16-3 Chất xúc tác chống oxi hoá, chống vàng cao su-
sumilizer BHT (CLH của TK số 103324933500/E31 ngày 23/05/2020 mục 6) (nk) |
|
- Mã HS 29071900: B/16-3/ Chất xúc tác chống oxi hoá, chống vàng cao su-
SUMILIZER BHT(GĐ 0238/N3.13/TĐ, 02/03/2013, CAS:128-37-0 không thuộc đối
tượng khai báo hóa chất theo113/17/NĐ-CP, không thuộc TCCN)(NPL sx Giày) (nk) |
|
- Mã HS 29071900: BHT (2,6-di-tert-butyl-4-methylphenol) (Cas:
128-37-0).KQ 1120/TB-PTPL (03/09/2014).Đã kiểm hóa và thông quan tại TK số
103173316261/A12 (02/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 29071900: Butyl hydroxy toluen (BHT) dùng làm chất chống oxi hóa
trong thực phẩm- IONOL CP (BHT), 25kg/bag. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29071900: Butylhydroxytoluene,Lọ 1kg. C15H24O, Hàm lượng >99%;
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm- hóa phân tích;hsd:22.02.2026 Số CAS
128-37-0 (nk) |
|
- Mã HS 29071900: Chất chống oxy hóa dùng trong sản xuất dầu gội đầu
BIOSOL (ISOPROPYLMETHYLPHENOL).CAS:3228-02-2.LOT:004201.(0.5KG/BAG).NSX:OSAKA
KASEI.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29071900: Chất ổn định cao su (gia công đế) BHT-R011 dòng hàng
thứ 4 TKN số 102723209300 sd cho 4729 đôi đế, 1 đôi sd 0.0014kg, đơn giá
5.355 usd (nk) |
|
- Mã HS 29071900: Chất phụ gia ANCAMINE K54 dùng trong quá trình sản xuất
sơn đi từ Phenol, 2,4,6-tris[(dimethylamino)methyl] > 90 %- < 100 %.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29071900: Chất Sodium 5- Công thức hóa học: C7H6NO4Na..Hàng mới
100%,CAS No.:67233-85-6. Dùng trong công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 29071900: Chất Sodium ortho- Công thức hóa học: C6H4NO3Na. Cas
số: 824-39-5.Hàng mới 100% Dùng trong công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 29071900: CPG/ BHT BUTYLATE
HYDROXYTOLUENE(2,6-di-tert-butyl-p-cresol>99.5) (Phụ gia cao su BHT) dạng
bột, dùng để sản xuất gia công đế giầy, 5PALLET (nk) |
|
- Mã HS 29071900: CPG/ Butylated hydroxytoluen (2,6-di
tert-butyl-4-methyl phenol) (Phụ gia cao su BHT),25KG/BAG, dạng bột, dùng để
sản xuất gia công đế giầy (nk) |
|
- Mã HS 29071900: CPG/ Phụ gia cao su ANTIOXIDANT BHT (thành phần:
2,6-di-tert-butyl-4-hydroxytoluene: 128-37-0) dùng để gia công sản xuất giầy)
(nk) |
|
- Mã HS 29071900: Dibutylhydroxytoluene
(2,6-di-tert-butyl-p-cresol)(GPQLD432020009452;GD844/TB-PTPL (1/7/2016)- Đã
kiểm hóa theo TK 102752789201/A12 (12/7/2019) (nk) |
|
- Mã HS 29071900: DSC121/ BHT (2,6-di-tert-butyl-4-methylphenol) (Cas:
128-37-0).KQ 1120/TB-PTPL (03/09/2014).Đã kiểm hóa và thông quan tại TK số
103283542831/A12 (27/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 29071900: Hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược OSBP
(2-Sec-ButylPhenoll) (Mã CAS: 89-72-5), Công thức hóa học: C10H14O, ngày sản
xuất 05/2020, hạn sử dụng 05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 29071900: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: T0501-100G Thymol
98.5% C10H14O (nk) |
|
- Mã HS 29071900: Hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng- BHT (TP:
2,6-di-tert-butyl-p-cresol), mã CAS: 128-37-0, (25kg/Bao), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29071900: Isopropyl methylphenol-Rượu
Phenol(0.5kg/gói)(Casno..3228-02-2)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29071900: Menophenol/ Menophenol (103107641560, 15/01/2020, mục
3) (nk) |
|
- Mã HS 29071900: MOI 505A ANTIOXIDANT-20KG- Butylated Hydroxytoluene
(~23%), trong dầu khoáng (~77%), (dầu khoáng là dung môi hòa tan). GĐ
11740/TB-TCHQ (11/12/15) Cas 139-37-0,64742-13-8 (nk) |
|
- Mã HS 29071900: MP/ Menophenol/ ANTIOXIDANTH-BHT (AGIDOL-1(H-BHT)(Gđ
số1367-14/08/2013)) (nk) |
|
- Mã HS 29071900: NLSX KEO: o-Phenylphenol (o-Phenylphenol) (KQGĐ SỐ:
5150/TB-TCHQ-13/05/2014) (Da kiem hoa tai TK 101482749101/A12) (50347) (CAS
90-43-7) (nk) |
|
- Mã HS 29071900: NPL081/ Dẫn xuất phenol (monophenol)- SUMILIZER BHT
(mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 103215658450/E31, NPL chưa qua gia công sản
xuất) (nk) |
|
- Mã HS 29071900: PHENOL/ BHT(Monophenol) (nk) |
|
- Mã HS 29071900: Phụ gia thực phẩm- Chất chống oxi hóa (Purolan BHT)-
NSX:02/2020- NHH:02/2022- CAS: 128-37-0 (2,6-di-tert.-butyl-p-cresol)-
(25kg/bag) (nk) |
|
- Mã HS 29072100: 30004645/ Chế phẩm tăng độ liên kết của nhựa latex
(Resorcinol-99%(1,3-Dihydroxubenzen- Mã Cas: 108-46-3,công thức hóa học:
C6H6O2).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29072100: Resorcinol dạng vẩy- RESORCINOL (Dùng làm chất xúc tác
kết dính cho vải mành- hàng mới 100%) (KQGĐ số: 7907/TB-TCHQ) (nk) |
|
- Mã HS 29072200: Hydroquinone USP, tiêu chuẩn USP 41, nhà sản xuất:
Medilux laboratories Pvt.ltd, dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc, NSX:
03/2019, HSD: 02/2022, batch: HYD/045/18-19, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29072200: Hydroquinone-Hàm lượng 99.67%- Nguyên liệu sản xuất
thuốc (nk) |
|
- Mã HS 29072200: Nguyên liệu sản xuất sơn: Chất chống tạo sệt,
Hydroquinone, Yapox 2245 (D512).Mã Cas:88-58-4 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29072910: Chất phụ gia công nghiệp: TOLUHYDROQUINONE dùng sản
xuất keo. Hàng mới 100%. (CAS: 95-71-6, không KBHC) (nk) |
|
- Mã HS 29072910: Hóa chất dùng sản xuất cao su: Phenol. CAS No:
108-95-2, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29072990: 2310482 Chất tẩy rửa 14kg/S.H, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29072990: 659899/ Chất phụ gia dùng để chống oxy hóa TITAN OXIDE
HA101.VF thành phần chính C15H24O mã cas: 128-37-0 (nk) |
|
- Mã HS 29072990: BTMVD0075/ Sáp từ poly phenol, dùng cho sản xuất lốp xe
(VULKANOX BKF)- DMCH000023 (nk) |
|
- Mã HS 29072990: Chất tẩy rửa_Yamaichi I.P.A, 160kg/S.H (nk) |
|
- Mã HS 29072990: Hóa chất bột màu NL dùng trong SX thuốc nhuộm tóc:
2-Methylresorcinol công thức C7H8O2 cas. 608-25-3 mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29072990: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN
Nonidet P 40 Substitute CAS: 9016-45-9 Công thức: C15H23O.(C2H4O)n Mã hàng:
74385-1L/chai hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29072990: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Orcinol
Monohydrate, Colorimetric&, mã hàng: O1875-5G, số CAS: 6153-39-5 (nk) |
|
- Mã HS 29072990: HOÁ CHẤT TINH KHIẾT PYROGALLOL, LÀ HỢP CHẤT POLYPHENOL,
DÙNG CHO TỔNG HỢP, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(250G/CHAI)(CAS 87-66-1)
(nk) |
|
- Mã HS 29072990: Hóa chất tinh
khiết-2,7-Dihydroxynaphthalene,D116408-5G,CAS:582-17-2,5 gam/ chai,dùng trong
phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29072990: Hóa chất tinh khiết-Bisphenol
F,51453-100MG,CAS:620-92-8,100 mg/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên
cứu sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29072990: Hóa chất vệ sinh sản phẩm lắp ráp_***Yamaichi Acetone
160kg/S.H (nk) |
|
- Mã HS 29072990: Methylenebis (4-ethyl-6-tert-butylphenol) (NL SX trong
CN dệt)- KEMINOX 9425 (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP- 09/10/2017) Theo
BBTM: 60 ngày 04/02/2020.GĐ:5685/TB-TCHQ Ngày 21/05/2014 (nk) |
|
- Mã HS 29072990: Nonipure (IPMP)- 4-Isopropyl-3-Methylphenol- Dẫn xuất
của rượu phenol dùng làm chất sát khuẩn trong sản xuất mỹ phẩm,(25kg/drum),
CAS: 3228-02-2.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29072990: SUMILIZER BBM-S
(4,4'-Butilidene-bis(6-tert-butyl-3-methylphenole)). CAS No: 85-60-9. Nguyên
liệu dùng để sản xuất chất ổn định cho nhựa (nk) |
|
- Mã HS 29081900: Hóa chất tinh khiết-Bisphenol
AF,90477-100MG,CAS:1478-61-1,100 mg/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để
nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29089900: 19 HC/Metasu AM/ Axit alkyl sulfonic(CTHH: RS(0)2-OH)/
Metasu AM 20kg UN3265 (nk) |
|
- Mã HS 29089900: 4-HydroxyNitrobenzene- CAS: 100-02-7 (Hoa chat co ban
dung trong cong nghiep san xuat phan bon) (Hàng mới 100%) (Dong goi:
50kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 29089900: 91100576100/ SODIUM PHENOLSULFONATE- KQGĐ:
535/TB-PTPLHCM-14-19/03/2014 (CAS: 825-90-1) (nk) |
|
- Mã HS 29089900: AD000297/ chất phụ gia dạng mảnh, TPP,(Triphenyl
phosphate, C18H15O4P, Làm giảm quá trình cháy, CAS no 115-86-6), 25kg/bag,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29089900: AD000308/ Chất phụ gia dạng bột, 120G
(Tetrabromobisphenol A, C15H12Br4O2, Chất làm giảm quá trình cháy, CAS no
79-94-7), 25kg/bag, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29089900: AD000359/ Chất phụ gia dạng bột, PX-200,(CAS no
139189-30-3), 25Kgs/ bag, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29089900: AD000365/ Chất phụ gia dạng bột, PRATHERM EC-20(CAS no
158725-44-1), 25Kgs/ Bao,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29089900: D198501-5G 2,4-Dinitrophenol moistened Hóa chất dùng
trong phòng thí nghiệm (O2N)2C6H3OH CAS 51-28-5 (nk) |
|
- Mã HS 29089900: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: 27150-10G-F
Chromotropic acid disodium salt dihydrate (HO)2C10H4(SO3Na)22H2O (nk) |
|
- Mã HS 29089900: Hóa chất hữu cơ dùng trong xử lý nước công nghiệp nặng.
Sodium Nitrophenolate (CAS # 61233-85-6). (nk) |
|
- Mã HS 29089900: sodium nitrophenolate- hóa chất hữu cơ dùng trong xử lý
nước công nghiệp mã (CAS: 61233-85-6 không thuộc phụ lục V, NĐ113/2017/NĐ-CP)
(25kg/drum), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29091100: 112-1461/ Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong
thí nghiệm) (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7 (nk) |
|
- Mã HS 29091100: 3/ Dung dịch Diethyl Ether 99.5% (CH3CH2)2O (AR). (nk) |
|
- Mã HS 29091100: Diethyl ether (Dietyl ete, 99%, C2H5OC2H5), 500ml/chai
(nk) |
|
- Mã HS 29091100: Diethyl Ether(2)/ Diethyl Ether (Ether
Etylic)(C4H10O)(phuy 160 lit) (nk) |
|
- Mã HS 29091100: DIETHYL ETHER, AR dung tích 1L hóa chất dùng trong
phòng thí nghiệm (CAS: 60-29-7) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29091100: Hóa chất Diethyl Ether (C2H5)2O/ VN (nk) |
|
- Mã HS 29091100: Diethyl Ether (Ether Etylic)(C4H10O)(phuy 160 lit) (xk) |
|
- Mã HS 29091100: Dung dịch Diethyl Ether 99.5% (CH3CH2)2O (AR) dùng để
lau chùi sản phẩm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29091100: Hóa chất: Diethyl ether GR (Ethyl ether) (Dùng trong
thí nghiệm), (CH3CH2)2O, 4.0L/chai, CAS: 60-29-7, tổng cộng300 lít. Hàng mới
100%. P/N: 112-1461 (xk) |
|
- Mã HS 29091900: 500029003/ HFE-7500, 3.25GAL, 40LB PAIL (nk) |
|
- Mã HS 29091900: Dẫn xuất ete đã halogen hóa KLIN AS 2015 (thành phần:
1,1,2,2-Tetrafluoroethyl-2,2,2-trifluoroethyl ether 99.9%), 200L/ Drum. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29091900: ETHANOL/ Ethanol (0.5 kg/bình) (nk) |
|
- Mã HS 29091900: ETHANOL/ Ethanol (15kg/bình) (nk) |
|
- Mã HS 29091900: Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp điện tử 3M Novec
7100 12LB/1GAL, cas: 163702-07-6, 3M ID số 98021189414 (nk) |
|
- Mã HS 29091900: Hóa chất thí nghiệm: Diisopropyl ether for analysis
EMSURE ACS,Reag. Ph Eur (C6H14O; (CH3)2CHOCH(CH3)2), 1 L/chai, Batch:
K51928467, HSD: 31.12.22, CAS: 108-20-3 (nk) |
|
- Mã HS 29091900: Hóa chất:tert-Butyl Methyl Ether(Dùng trong thí nghiệm,
hàng mới 100%)C5H12O, 2.5 L,/chai, tổng cộng50lit./ KR (nk) |
|
- Mã HS 29091900: METHYL TERT BUTYL ETHER, HPLC dung tích 2.5L hóa chất
dùng trong phòng thí nghiệm (CAS: 1634-04-4) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29091900: SmarTflow-BB61-Ete mạch hở- Loại khác(1kg/drum), cas
no. 163702-07-6; 1603702-08-7- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29093000: Chất 2-Methyl-5-nitroanisole, Mã: I237, Lot: I02008,
dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C8H9NO3; Lọ 5g; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29093000: CHẤT CHỐNG TĨNH ĐIỆN CHO NHỰA POLYVINYL ALCOHOL, HÀNG
MẪU (nk) |
|
- Mã HS 29093000: Chất Diphenyl ether, Mã: A609, Lot: EX816, dùng trong
phòng thí nghiệm; Công thức: C12H10O; Lọ 100g; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29093000: Hóa chất Phyllanthin; Công thức: C24H34O6, cas:
10351-88-9 dùng trong phòng thí nghiệm; 5mg/lọ; Hàng mới 100%, Hãng:
Carbosynth limited (nk) |
|
- Mã HS 29093000: Vanillyl Butyl Ether- chất làm nóng, dùng trong mỹ
phẩm, Cas No: 82654-98-6 (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094100: 10091480/ Nguyên liệu sản xuất nước khử mùi vải: Chất
khử mùi DIETHYLENE GLYCOL (DEG) (rượu ete- hóa chất hữu cơ) (Hang co chung
thu giam dinh so 2354/N3.10/TD ngay 08/07/2010)/10091480 (nk) |
|
- Mã HS 29094100: Di Ethylene Glycol (C4H10O3) (nk) |
|
- Mã HS 29094100: Diethylene glycol (C4H10O3) dạng lỏng, phụ gia dùng
trong ngành công nghiệp sản xuất giấy melamine. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094100: DIETHYLENE GLYCOL (DEG)- Nguyên liệu dùng để sản xuất
dầu phanh; mã CAS:111-46-6; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094100: DIETHYLENE GLYCOL- Nguyên liệu dùng để sản xuất dầu
phanh; mã CAS:111-46-6; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094100: DIETHYLENE GLYCOL, Hóa chất dùng trong ngành công
nghiệp sơn, keo, tải lạnh.. công thức hóa học C4H10O3, mã CAS: 111-46-6, đóng
225kg/phuy. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29094100: Dietylen glycol, công thức hóa học: C4H10O3, mã số CAS:
111-46-6, hóa chất dùng trong sản xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094100: Dietylen glycol: chất chống dính, dạng lỏng, mới 100%
do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 29094100: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN
Diethylene glycol CAS: 111-46-6 Công thức: (HOCH2CH2)2O Mã hàng:
H26456-25G/chai hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094100: Hóa chất hữu cơ Dietylen glycol/ Hóa chất hữu cơ
Dietylen glycol (103087604910, 03/01/2020, mục 3) (nk) |
|
- Mã HS 29094100: Hóa Chất Hữu Cơ Dùng Trong Ngành Nhựa,in DI ETHYLENE
GLYCOL (DEG) (C4H1003)(225 Kg/ Drums, Dạng Lỏng)(CAS:111-46-6 KHÔNG THUỘC
DANH MỤC KHAI BÁO HÓA CHẤT THEO NĐ 113) (nk) |
|
- Mã HS 29094100: Hóa chất hữu cơ ngành sơn, nhựa. DIETHYLENE GLYCOL
(235Kg/Drum). Dạng lỏng. Hàng có mã CAS: 111-46-6, CTHH: C4H10O3, không KBHC
theo NĐ:113, Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29094100: Nguyên liệu sản xuất vòng đệm cao su- Dietylen glycol
dạng lỏng (DEG) PTPL:1200/TB-KD3 ngày 04/07/2019, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094100: PR26/ diethylene glycol(sdkqgđ:172/TB-PTPL;
02/02/2016)/EG (nk) |
|
- Mã HS 29094300: Hoá chất dùng trong công nghiệp sản xuất sơn: BUTYL
CARBITOL (TM) SOLVENT, (C8H18O3), CAS:112-34-5, (80 thùng x 200 kg). Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 29094300: ./ DIETHYLENE GLYCOL MONOBUTYL ETHER (THINNER) HÀM
LƯỢNG 99% (CAS NO 112-34-5), Công thức hóa học C8H18O3. Dùng trong sản xuất
tấm tế bào quang điện.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094300: 06090507/ Butyl Cellosolve, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094300: 2-(2-n-Butoxyethoxy) ethanol (96%) (nk) |
|
- Mã HS 29094300: Butyl Cellosolve (BCS); mã CAS: 111-76-2. Dung môi dùng
trong ngành công nghiệp sơn, in. Đóng gói: 185kg net/drum. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 29094300: Chất dung môi S-210A(là Ete monobutyl của etylen
glycol(2-Butoxy ethanol), dùng trong dây chuyền sơn điện ly ôtô, hàng mới
100% xuất xứ TQ (nk) |
|
- Mã HS 29094300: Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng lỏng,làm từ
Butoxyethanol,màu trong suốt,1 hộp 18(kg)dùng làm nguyên liệu sản xuất,hàng
mới 100%-Surface active agent.(PTPL số:432/TB-KD3(19/03/2018) (nk) |
|
- Mã HS 29094300: Diethylen glycol mono butyl ete- (AAF15075V) BUTYL
CARBITOL(BDG)[Cas:112-34-5; C8H18O3](KQ:97/TB-KĐ4-22/01/2019) (nk) |
|
- Mã HS 29094300: Dung dịch 2-butoxyethanol/ VT-01 THINNER (Hàng mới
100%, dùng để pha sơn).Thành phần: 2-butoxyethanol: 100%. Theo TBKQPL số:
19/TB-KĐHQ ngày 08/01/2018 (nk) |
|
- Mã HS 29094300: Dung môi pha sơn- Additive B 2-Butoxyethanol.15
kgs/can. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29094300: Ete mono butyl của etylen glycol- rượu ete- Glycol
Ether EB (dùng trong ngành sơn)- 160 x 185 kg/Drum-hàng mới 100%-công thức
hóa học: C6H14O2- CAS Number: 111-76-2; NSX: Equistar Chemicals, LP, USA (nk) |
|
- Mã HS 29094300: Ete monobutyl của ethylen glycol-ETB SOLVENT SWASOLVE
(180kg/thùng)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk) |
|
- Mã HS 29094300: Ete monobutyl của etylene glycol hoặc của dietylen
glycol- (AAF15037V) BUTYL CELLOSOLVE/ BUTYL GLYCO
[Cas:111-76-2;C6H14O2](KQ:113/KĐ-TH-29/01/2019) (nk) |
|
- Mã HS 29094300: Ete, rượu-ete, phenol-ete, phenol-rượu-ete, peroxit
rượu, peroxit ete, peroxit xeton, và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa,
nitro hóa- (AAF15037V) [Cas:111-76-2;C6H14O2](KQ:113/KĐ-TH-29/01/2019) (nk) |
|
- Mã HS 29094300: Ethylene glycol monobutyl ether (BUTYL CELLOSOLVE)
(Công thức: C6H14O2), (số CAS:111-76-2), 185kg/thùng, dùng làm dung môi công
nghiệp. Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 29094300: Glycol ether EB (Butyl Glycol)- C6H14O2- 185kg/phuy.
mới 100% dùng trong ngành sản xuất sơn, mã CAS 111-76-2. Nhà sản xuất:
LYONDELLBASELL. Không dùng trong y tế (nk) |
|
- Mã HS 29094300: Glycol ether EB- Ete monobutyl của etylen glycol, dung
môi dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, đóng trong 80 drum,
185kg/drum, hàng mới 100%. Mã CAS: 111-76-2 (nk) |
|
- Mã HS 29094300: Hóa chất BUTYL CELLOSOLVE (ETHYLENE GLYCOL MONOBUTYL
ETHER HÓA CHẤT DÙNG CHO NGÀNH SƠN,KEO CAS NO 111-76-2, HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29094300: Hóa chất dùng trong công nghiệp sơn: (BUTYL CARBITOL
SOLVENT, C8H18O3, CAS NO. 112-34-5). 200KG/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094300: Hóa chất hữu cơ- BUTYL CELLOSOLVE (C6H14O2), dùng trong
công nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100%. Số cas: 111-76-2 (nk) |
|
- Mã HS 29094300: Hóa chất hữu cơ Butyl Cellosove-Butyl Cellosolue BCS,
hàng mới 100%.Theo KQPTPL số 289/PTPLMN-NV(NPLSX bo mạch điện tử) (nk) |
|
- Mã HS 29094300: Hoá Chất Hữu Cơ Dùng Trong Ngành Nhựa,in BUTYL GLYCOL
(C6H14O2) (185 kg/ drum,Dạng Lỏng) (Hàng có mã CAS:111-76-2: Không thuộc danh
mục khai báo hóa chất theo NĐ 113.) (nk) |
|
- Mã HS 29094300: M2020200028, Chất tẩy rửa Cleaner,làm sạch bể hiện
ảnh,2-(2-BUTOXYETHOXY)ETHANOL 30-40%,DIPROPYLENEGLYCOL 1-5%,GLUCONIC
ACID,SODIUM SALT 5-10%, 200L/drum, NSX: COSEAL.,CO.LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094300: M2020200028,Cleaner,Chất tẩy rửa Cleaner,để tẩy rửa
khuôn in sơn,2-(2-BUTOXYETHOXY)ETHANOL 30-40%,DIPROPYLENEGLYCOL 1-5%,GLUCONIC
ACID,SODIUM SALT 5-10%, 200L/drum, NSX: COSEAL, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094300: M2020200032, Chất tẩy rửa Cleaner IC-1600, Tẩy rửa
khuôn in sơn,Dyethylene glycol monomethyl ether 60% (34590-94-8),
20L(20kg)/BT, NSX: iichemi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094300: M2020200032,Cleaner IC-1600,Chất tẩy rửa Cleaner
IC-1600,dùng để làm sạch bể hiện ảnh,Dyethylene glycol monomethyl ether 60%
(34590-94-8), 20L/BT, NSX: iichemi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094300: Mẫu thử của hóa chất dùng để tách dầu và nước
(Deformer) thành phần (Ethylene Glycol Monobutyl Ether- CAS: 111-76-2),
0.05kg/ lọ thủy tinh, sản xuất bởi: SCHLUMBERGER, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094300: METAL SURFACE ADDITIVE BCS- Dùng làm nguyên liệu trong
sản xuất hóa chất phục vụ cho công nghiệp xi mạ. (nk) |
|
- Mã HS 29094300: MM02-00191S/ HÓA CHẤT SECURIGANTH P SWELLER (DIETHYLENE
GLYCOL MONOBUTYL ETHER >40-<60%,ETHYLENE GLYCOL>15-<30%, DÙNG
TRONG QUÁ TRÌNH XI MẠ (nk) |
|
- Mã HS 29094300: Nguyên liệu sản xuất sơn: Butyl Cellosolve (Ethylen
Glycol Monobutyl Ether) (KQ PTPL 1435-KQ/PTPLMN) (nk) |
|
- Mã HS 29094300: NL52L/ Ete monobutyl của dietylen glycol,dùng pha chế
chất làm trắng vải trong ngành dệt nhuộm, CAS:112-34-5, CTHH:C8H18O3, không
chứa thành phần tiền chất chất cấm/LYOCOL BC LIQ (nk) |
|
- Mã HS 29094300: PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE (2-
Butoxyethanol.111-76-2.,(C6H14O2))- SX SƠN (nk) |
|
- Mã HS 29094300: PT002/ Dẫn xuất (Etylen glycol)- BCS-001.Thong bao
so:1285/TB-KD3- 30.12.16 (Cty cam ket NLNK không chứa tp tiền chất) (nk) |
|
- Mã HS 29094300: BCS (BUTYL CELLOSOLVE), công thức: C4H9OCH2CH2OH. Dùng
pha sơn và chất phủ bề mặt, sản phẩm tẩy rửa và các loại mực... Đóng phuy sắt
188 Kg/phuy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29094300: Butyl cellosolve. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29094300: Dung môi công nghiệp EB Solvent (185 kgs/thùng), cas
no: 111-76-2, CTHH: C6H14O2. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 29094300: Hóa chất hữa cơ ETHYLENE GLYCOL MONOBUTYL ETHER (Butyl
Cellosolve) (C6H14O2), dùng trong trong nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100%.Số
cas: 111-76-2 (xk) |
|
- Mã HS 29094300: Hóa Chất- Phụ gia Dùng để sản xuất dầu bôi trơn và dầu
máy công nghiệp,BUTYL CARBITOL Diethylene glycol monobutyl ether 99 % (xk) |
|
- Mã HS 29094400: 128246/ ETHYL DI GLYCOL-NSK 200kg DM 2-(2- Ethoxyethoxy
ethanol,dạng lỏng KQGĐ: 0278/TB-KD4 (26.03.2018). Đã kiểm tk 102539372351/A12
ngày (19.03.19). Số cas:111-90-0 (nk) |
|
- Mã HS 29094400: CM2001000-ODM/ Hóa chất Butyl Carbitol (1 bottle 20 kg)
CTHH: C4-H9-O-(CH2)2-O-(CH2)2-O-H, số CAS: 112-34-5 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094400: Dung môi Ete monoalkyl của dietylen glycol dùng trong
các ứng dụng tiêu dùng và công nghiệp CARBITOL(TM) SOLVENT, LOW
GRAVITY.CAS:111-90-0.(206.84KG/DRUM). (nk) |
|
- Mã HS 29094400: Dung môi hữu cơ ETHYLENE GLYCOL MONOPROPYL ETHER,
190KG/DRUM, CAS: 2807-30-9 (Ethylene glycol monopropyl ether) (nk) |
|
- Mã HS 29094400: Ethylene glycol monopropyl ether/Eastman EP solvent
Hàng giống hệt Propyl Cellosolve Solvent đã có KQPTPL số10141/TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 29094400: NL28/ EDG- Ethyl Diglycol (2-(2-Ethoxyethoxy) Ethanol-
(KQ PTPL 675/TB-KĐ3) (nk) |
|
- Mã HS 29094400: Phụ gia hóa chất dùng cho sản xuất sản phẩm tẩy rửa nhà
cửa (Etylen glycol hexyl ete)- ETHYLENE GLYCOL N-HEXYL ETHER (336032)-
TB:5595/TB-TCHQ (03/09/2019) (nk) |
|
- Mã HS 29094400: PL08/ Chất pha loãng mực THINNER (TP: Ethylene Glycol
Monoethyl Ether), dùng lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29094400: Hóa chất Butyl Carbitol (1 bottle 20KG) CTHH:
C4-H9-O-(CH2)2-O-(CH2)2-O-H, số CAS: 112-34-5 hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29094400: Hóa chất Ethyl Cellosolve; công thức: C4H10O2; hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 29094900: ./ Dung môi Ethanol (Thành phần: Ethanol 100%) (1 can
20L). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094900: 01002-THUAF-001/ Chất phủ bề mặt chống bám bụi linh
kiện điện thoại, model AS- COAT TABLET AS-700, (16 viên/gói), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29094900: 08607107/ Hóa chất Propylene Glycol Monomethyl Ether
(PGM) 99.5% dùng để pha loãng sơn trong công đoạn phủ sơn 3F (nk) |
|
- Mã HS 29094900: 156902/ PENETOL GE-EH 190kg DM- 2-Ethylhexyl glyceryl
ether (KQGĐ:708/TB-KĐ4 ngày 26.05.17). đã kiểm tk 102129574631/A12(23.07.18)
số cas:7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 29094900: 1-Methoxy-2-propanol.- (AAC13167V) DOWANOL PM
[Cas:107-98-2;C4H10O2](KQ:1172/TB-KĐ-10/10/2018) (nk) |
|
- Mã HS 29094900: 2/ Hoá chất triethylene glycol (nk) |
|
- Mã HS 29094900: 2715099100/ Ethanol absoiute (nk) |
|
- Mã HS 29094900: 36/ Chất xử lý da- Propylene glycol monomethy ether
(nk) |
|
- Mã HS 29094900: 785234/ Neolone PH100 20.41 kg CN (Rượu ete (hóa chất
hữu cơ) 2-phenoxyethanol KQGĐ: 704/TB-KD4 ngày 26.05.2017.đã kiểm:
102590932621/A12(16.04.19) số cas:122-99-6 (nk) |
|
- Mã HS 29094900: 91100185201/ DIPROPYLENE GLYCOL- Rượu ete- Loại khác
(CAS: 25265-71-8) (nk) |
|
- Mã HS 29094900: ALKYL(C12-C14)GLYCIDYL ETHER- Alkyl (C12-C14) Glycidyl
Ether (LS-AGE) (dùng trong ngành sơn) CAS No. 68609-97-2 (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Butyl glycidyl ether (BGE)- Hóa chất BGE dùng trong
lĩnh vực sản xuất linh kiện, điện tử (0.1L/Chai). NSX: FUKUDA METAL
FOIL&POWDER CO.,LTD.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094900: C01467/ Chất tẩy rửa Butyl Cellosolve(BCS), thành phần
Ethylene glycol monobutyl ether > 99% (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN
Guaifenesin CAS: 93-14-1 Công thức: C10H14O4 Mã hàng: 29094900 120mg/chai
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Chất Propylene Glycol Mono Methyl Ether, CTHH: C4H10O2,
mã Cas: 107-98-2, 190 kgs/phuy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Diethylene glycol butyl ether- Glycol Ether DB (dùng
trong ngành sơn) CAS No. 112-34-5 (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Dipropylene Glycol (Dipropylene Glycol
(DPG-FC)_1672/PTPL mục 1- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Dipropylene Glycol dung môi dùng trong ngành sản xuất
nhựa polyester chưa no và chất dẻo bezoate... Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29094900: DM PM/ Dung môi PGM(Propylene Glycol Monomethyl Ether).
Mục 8 thuộc TK 103181181500/C11, mục 8 thuộc TK 103232356951/C11 (nk) |
|
- Mã HS 29094900: DOWANOL(TM) DPNB GLYCOL ETHER, chất tạo màng cho keo,
Hàng mới 100%. (CAS No, 34590-94-8, không KBHC) (nk) |
|
- Mã HS 29094900: DPMA/ Chất dung môi DIPROPYLENE GLYCOL METHYL ETHER, mã
CAS: 34590-94-8,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094900: DPMA/ Chất dung môi làm nến, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Dung môi dùng trong ngành hóa mỹ phẩm
(3-Methyl-3-Methoxy-1-Butanol (MMB), C6H14O2, mã CAS 56539-66-3, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Dung môi hữu cơ PROPYLENE GLYCOL MONOETHYL ETHER,
180KG/DRUM, CAS: 1569-02-4 (PROPYLENE GLY MONOETHYL ETHER) (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Dung môi MMB dùng trong sản xuất ngành hóa mỹ phẩm
(16kg/túi), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Eco/ Kem hàn vi mạch linh kiện điện tử (chế phẩm làm
sạch bề mặt mối hàn) (ECO SOLDER PASTE) CL20BLT5/05 L20-BLT5-T7F 500G/Hộp
(nk) |
|
- Mã HS 29094900: Ete dùng trong CN sản xuất thuốc BVTV: GLYCOL ETHER PM
SOLVENT (1-Methoxy-2-propanol; CAS:107-98-2; Công thức hóa học: C4H10O2) (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Ete mono butyl của etylen glycol- rượu ete- Glycol
Ether EB (dùng trong ngành sơn) CAS No. 111-76-2, 107-21-1 (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Ethylene Glycol Monobutyl Ether (Glycol Ether EB) hoá
chất dùng trong ngành sơn, nhựa, mực in (CAS:111-76-2 không thuộc danh mục
KBHC) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094900: GUAIFENESIN(Nguyên liệu sản xuất thuốc tây). Hàm lượng
99.8%. (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Hóa chất- 1- METHOXY-2- PROPANOL (CH3CH(OH)CH2OCH3):
METHOXY PROPANOL (dạng lỏng) (Mã CAS: 107-98-2) (kết quả giám định số:
1295/TB-KĐ4 (31/10/2018) (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: 77699-250ML
2-Phenoxyethanol 99% C6H5OCH2CH2OH (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Hóa chất hữu cơ- Dipropylene glycol Monomerthyl Ether:
Dowanol DPM Glycol Ether (mã hàng: 7G026) (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sơn: PROPYLENE GLYCOL
MONOMETHYL ETHER (PME) C4H10O2 CAS:107-98-2, công ty cam kết hàng không thuộc
danh mục tiền chất, hóa chất độc hại. (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Hỗn hợp các glycols trong Phenoxyethanol- Iscaguard
PEHG (dùng trong ngành mỹ phẩm) Cas no. 122-99-6; 70445-33-9 (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Methoxy-2-propanol/ Rượu ete-Methoxy propanol. Công
dụng rửa và lau chùi khung (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Nguyên liệu dược MEPHENESIN Tiêu chuẩn NSX; Lot: 027;
028; 029; 030; 031; 032; 033; 034; 035/MP/19; Mfg date:08.2019- Exp date:
07.2022- Ex: Unilab (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- GUAIFENESIN (glyceryl
Guaiacolat)- Lot: GFN/2004214P;GFN/2004217P NSX: 04/2020 HSD: 03/2025 (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm (Dipropylene Glycol
Fragrance Grade) (220KG/DRUM)- NSX: 03/2020- NHH: 1năm (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: GUAIFENESIN USP 41,
Lot: GG/2002019; GG/2002018, Hạn SD:01/2025. 25kg/thùng. Hàng mới 100%. Nhà
sx: PAN DRUGS LIMITED. (nk) |
|
- Mã HS 29094900: NL18/ Rượu ete và các dẫn xuất halogen hóa,làm dung môi
trong ngành dệt nhuộm,(1-Methoxy-2-propanol) CAS: 107-98-2, CTHH:C4H10O2,
không phải tiền chất/MFG(PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER) (nk) |
|
- Mã HS 29094900: NLSX chùi rửa gia dụng (Rượu Ete&các dẫn xuất
halogen hóa,suiphonate hóa,nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng)-
Dowanol(TM)PNP Glycol Ether (RM Propylene Glycol N-Propyl Ether),CAS No.
29911-28-2 (nk) |
|
- Mã HS 29094900: PHENOCHEM NIB (Phenoxyethanol, paraben chất bảo quản
dùng trong mỹ phẩm, CAS 122-99-6, 99-76-3, 120-47-8, 94-13-3, 94-26-8) (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Phenoxyethanol (2- Phenoxyethanol _469/PTPL mục 35)-
NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 29094900: PHENOXYETHANOL P10-Chất bảo quản dùng trong sx mỹ
phẩm(35kg/pail).CAS:122-99-6.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Phụ gia (innosei PHE) cas no: 5343-92-0, dùng để sản
xuất khăn ướt, dạng lỏng trong, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Phụ gia (innosei) cas no: 5343-92-0, dùng để sản xuất
khăn ướt dạng lỏng trong, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Propylene glycol monoethyl ether (dung môi dùng trong
sản xuất mực in) (KQ PTPL số 1258/TB-KĐ3 mục 3) (CAS: 1569-02-4, CTHH:
C5H12O2)- ETHOXYPROPANOL (EP)/ 960-2.2504 (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Propylene Glycol Monomethyl Ether (PM)- Hóa chất dùng
trong công nghiệp sản xuất sơn. Số CAS: 107-98-2. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Rượu Ete (1-propoxypropan-2-ol)- SUPER CLEAN-
CLW0-0100-404N, cas: 1569-01-3 dùng để vệ sinh mực in, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Rượu ete dùng trong nhiều ngành công nghiệp (trừ ngành
công nghiệp thực phẩm)- Ritacet 22 (Tên hóa học: Ceteareth-22; Cas No:
68439-49-6) (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Rượu ete và các dẫn xuất halogen hóa,sulphonat hóa,
nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng,(1-(2-Butoxyethoxy) ethanol- Leavening
Agent 472, hàng mới 100%.Theo KQPTPL số 10008/TB-TCHQ('NPLSX bo mạch đi (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Rượu ete-PHENOXY ETHANOL (SEPICIDE LD)-New 100%-Kiểm
hàng theo TK số 102096747322 ngày 04/07/2018-Số CAS:122-99-6 (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Saliguard EHGP-Ete mạch hở và các dẫn xuất halogen
hóa(25kg/drum)(Cas no.122-99-6;71445-33-9)-Nguyên liệu cho sx mỹ phẩm- Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Saliphenesin- nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm- tác dụng
kháng lại sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094900: STP/ Dung dịch tẩy màng (Stripper C0171(SX-01))(Thành
phần:Potassium Hydroxide (CAS No:1310-58-3)20-40%;N-Methyl-2-Pyrrolidone(CAS
No:872-50-4)10-20%; Ethanolamine(CAS No:141-43-5) 20-30% (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Tri (Propylene Glycol) Butyl Ether- Ceramic Medium EVL
03344 LV Dung môi đã pha chế dùng để sản xuất màu men sứ, CAS: 29911-28-2;
khai báo theo KQ PTPL:5899/TB-TCHQ ngày 18/09/2019, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Tri Ethylenne Glycol (TEG), chất làm khô khí, sử dụng
trong khoan dầu khí, 1 phuy x 225kg/ phuy, Cas: 112-27-6, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29094900: TRIETHYLENE GLYCOL- dạng lỏng, CAS: 112-27-6, công thức
hóa học: C6H14O4, không nhãn hiệu, dùng vệ sinh hệ thống thiết bị sản xuất
polyester, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094900: WATER-BASED COLOR CONCENTRATE B-04C-1- Tinh màu gốc
nước dùng trong công nghiệp sơn; màu xanh đen (dùng trong CN sơn cho gỗ); số
CAS: 107-98-2 (thành phần chính PGME chiếm 80%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Z0000000-318962/ Chất phủ bề mặt chống bám bụi linh
kiện điện thoại, model AS- COAT TABLET AS-700, thành phần chính:
Methoxytriethyleneoxyunde 97-100% (16viên/gói) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29094900: Chất dung môi DIPROPYLENCE GLYCOL METHYL ETHER
ACETATE(DPMA) mã CAS: 88917-22-0, xuất trả hàng nhập khẩu từ tờ khai nhập số
103320578060 ngày 20/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 29094900: Dipentaerythritol/ Chất Dipentaerythritol (xk) |
|
- Mã HS 29094900: Dung môi Ethanol, loai 20 Lit/ Can (xk) |
|
- Mã HS 29094900: Hóa chất Dipropylene Glycol Fragrance (DPGF) (xk) |
|
- Mã HS 29094900: Methoxy-2-propanol- 1-methoxy-2-propanol (dạng lỏng)
(xk) |
|
- Mã HS 29094900: MMTSP19/ Chất phủ bề mặt chống bám bụi linh kiện điện
thoại, model AS- COAT TABLET AS-700, (16UNV/PKG)hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29095000: Butylated hydroxy anisole mẫu được sử dụng trong sản
xuất thức ăn chăn nuôi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29095000: Chất Vanillyl Butyl Ether.Nguyên liệu dùng trong ngành
sản xuất mỹ phẩm (, CAS No. 82654-98-6). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29095000: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: G5502-100G
Guaiacol oxidation indicator C7H8O2 (nk) |
|
- Mã HS 29095000: Hotflux-Phenol ete(01kg/chai)(Cas.no:82654-98-6)-Nguyên
liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29095000: Phenol rượu ete dùng trong ngành công nghiệp hóa mỹ
phẩm- SALIGUARD EHGP (Tên hóa họ: Phenoxyethanol; Cas No: 122-99-6,
71445-33-9) (nk) |
|
- Mã HS 29095000: Hóa chất Nonylphenol Polyoxyethylene Ether, (40N), 1250
kg/thùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29096000: 122002-Hóa chất hữu cơ PERKADOX BC-FF (Không thuộc PLV
NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017)80-43-3 (nk) |
|
- Mã HS 29096000: 24/ Chất đông kết (LUPEROX F FLAKES-14S-FL(PERKADOX
14S-FL) dùng sản xuất tấm nhựa xốp EVA,.Kèm theo giấy xác nhận khai báo hóa
chất nhập khẩu số: 003122/GXN-VPHCM, ngày 07/05/2017,1 bag 20 kg. (nk) |
|
- Mã HS 29096000: 3L07003/ Peroxit hữu cơ hóa chất trường nở LUPEROX F
FLAKE (nk) |
|
- Mã HS 29096000: 6/ Dicumyl perocide (Chất đông kết) (nk) |
|
- Mã HS 29096000: 71/ Chất phụ gia tổng hợp-LUPEROX F FLAKES (CAS:
25155-25-3) (Hàng nhập KNQ thuộc tk 103254063400/stt01) (nk) |
|
- Mã HS 29096000: A/16.5/ Hóa chất hữu cơ-PERKADOX 14S-FL CROSS LINKING
AGENT(dùng để ổn định ít bị co rút đế)(cty cam kết hàng không thuộc tiền
chất,HCNH) (nk) |
|
- Mã HS 29096000: AHLK00/ Chất liên kết làm từ peroxit ete (hàng mới
100%)-CROSS LINKING AGENT-DCP (nk) |
|
- Mã HS 29096000: C10 MY/ Dung môi pha keo phủ biến áp sạc điện thoại C10
MY (Tert-butyl Peroxy Benzoate 98%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29096000: CCA001./ Peroxit hữu cơ, dùng làm chất xúc tác cao su
(PERKADOX BC-FF), dạng rắn, thành phần chính là Dicumyl peroxide, dùng trong
điều chế cao su (dòng hàng 1 TK 102786476112/E31 ngày 30/07/2019) (nk) |
|
- Mã HS 29096000: Chất làm đông cứng nhựa MEPOXE A, dùng trong sx sản
phẩm nhựa FRP. Có chứa thành phần: Methyl Ethyl Ketone Peroxide và Hydrogen
Peroxide. 1 thùng/ 20kg.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29096000: Chất lưu hóa nhựa: Trigonox V388 dùng trong ngành nhựa
composite (hàng mới 100%) CT(C8H18O6). (Methyl ethyl ketone peroxide được bảo
quản trong dimethyl phthalate). (nk) |
|
- Mã HS 29096000: Chất phụ gia (tăng độ bền dùng cho cao su và hạt nhựa)
PERKADOX 14S-40B-GR-S 25 KG BOX CN/UNG, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29096000: Chất phụ gia PERKADOX 14S-FL
(1,3-Bis(tert-butylperoxyisopropyl)benzene)- nguyên liệu dùng trong ngành
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29096000: Chất phụ gia trợ xúc tiến lưu hoá cao su FARIDA BIPB-96
(Tên hàng PTPL: Di-tert-butyl peroxy isoproylbenzen, PTPL số: 187/TB-KĐ4 ngày
09/11/2019) dùng để SX đế giày. (nk) |
|
- Mã HS 29096000: Chất xúc tác dùng trong sản xuất nhựa công nghiệp
Mekpo(Methyl Ethyl Ketone Peroxide)-A. Công thức hóa học C8H18O6. Mã số
CAS:1338-23-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29096000: Chế phẩm có thành phần chính là methyl ethyl ketone
peroxit và chất bảo quản dimethylphthalat/ Mekpo. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29096000: Chế phẩm DC40P-SP2, thành phần Dicumyl Peroxide
~45%;4-Hydroxy-2,2,6,6-tetramethylpiperidinoxyl ~ 5 %,Bột trắng, Cas no
80-43-3, dùng phối trộn trong sản xuất sp cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29096000: Chế phẩm DCP(Perkadox BC-FF), thành phần Dicumyl
peroxide ~99% và phụ gia,chất rắn mầu trắng, Cas no: 80-43-3, hãng sx: Akzo
Nobel (Asia) Co., Ltd, dùng phối trộn cao su trong sản xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29096000: Chế phẩm F40P, thành phần
Di(tert-butylperoxyisopropyl)benzene ~40%, hạt trắng ngà, Cas: 25155-25-3,
Silicon dioxide 1-10% cas 7631-86-9,hãng sx: Akzo Nobel (Asia), dùng phối
trộn cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29096000: Chế phẩm F40P-SP2, thành phần
Di-(2-tert-butylperoxyisopropyl)benzene) ~41% Cas no:25155-25-3, bột trắng.
hãng sx ARKEMA, dùng phối trộn cao su trong sản xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29096000: CPG/ Peroxit hữu cơ PERKADOX 14S-FL 20KG. Hàng mới 100%
(Di-tert-butyl peroxy isopropylbenzen, Cas: 025155-25-3), dùng trong SXGC
giày dép (nk) |
|
- Mã HS 29096000: CR14/ Chất lưu hóa cao su (nk) |
|
- Mã HS 29096000: CR98/ Peroxit hữu cơ LUPEROX F FLAKES (nk) |
|
- Mã HS 29096000: DCUP (4 kg/box)- Este Dicumyl
peroxide-Bis(alpha,alpha-dimethylbenzyl) peroxide- phụ gia dùng trong sản
xuất sơn- hàng mới 100%. Số CAS: 80-43-3 (nk) |
|
- Mã HS 29096000: Dicumyl peroxide dùng làm phụ gia trong ngành cao su:
DCP 40G (18KG/Carton). PTPL số: 955/TB-TCHQ (01.02.2016) (nk) |
|
- Mã HS 29096000: EA2303/ Chất xúc tác các loại (PERKADOX 14S-FL) CAS NO:
25155-25.3 (Đã kiểm hóa tại tờ khai số:102562470511(01.04.2019) (nk) |
|
- Mã HS 29096000: HC11/ Dicumyl peroxide dùng để sản xuất đế giày (theo
kết quả PTPL số 1200/TB-KĐ3 ngày 21/12/2016)- DCP (DICUMYL PEROXIDE) (nk) |
|
- Mã HS 29096000: Hóa chất công nghiệp dùng để sản xuất tấm nhựa: Hardnox
(MEKPO) (thành phần: Methyl ethyl ketone <10% (CAS 78-93-3); Hydrogen
peroxide <10% (CAS 7722-84-1)) 5l/can; 4 can/thùng carton; hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29096000: Hóa chất hữu cơ PERKADOX BC-FF (20KG/CTN) (nk) |
|
- Mã HS 29096000: KS10/ Chất xúc tác Dicumyl Peroxide PX14-SFL (nk) |
|
- Mã HS 29096000: LUPEROX F FLAKES E/ Peroxit hữu cơ LUPEROX F FLAKES E
(nk) |
|
- Mã HS 29096000: M018/ Chất xúc tác Mekpo (nk) |
|
- Mã HS 29096000: MLAC00001/ Chất làm trương nở PERKADOX 14S-FL (nk) |
|
- Mã HS 29096000: NDSEQ072/ Chất liên kết (hàng mới 100%)- BIPB-40BPD
LINKING AGENT (nk) |
|
- Mã HS 29096000: Nguyên phụ liệu sx nhựa: Chất tạo liên kết ngang-
PEROXIDE "A.A-BIS (T-BUTYLPEROXY) DIISOPROPYL BENZENE (PERBUTYL P) (CAS:
15188-09-7; 252321-09-9). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29096000: NL-24-05-01/ Chất dẫn xuất (DCP-14S (C20H34O4)) (nk) |
|
- Mã HS 29096000: NL33/ Chất xúc tác cao su và EVA (CATALYSTS RUBBER, EVA
DCP DICUMYL PEROXIDE- PERKADOX BC-FF) (99% Dicumyl Peroxide- CAS: 80-43-3)
(Dạng rắn- 25KG/Thùng carton) (nk) |
|
- Mã HS 29096000: PERKADOX 14S-FL (Alcohol peroxides)
(Di(tert-butylperoxyisopropyl)benzene),dùng trong công nghiệp sản xuất đế
giày. (Cas. 025155-25-3).Nhập khẩu lần đầu, dùng để s/x, Tạm áp MST. (nk) |
|
- Mã HS 29096000: PERKADOX 14S-FL/ PERKADOX 14S-FL 20KG_Peroxit hữu cơ,
dùng trong công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 29096000: Peroxit ete/ Peroxit ete (103207328710, 18/03/2020, mục
8) (nk) |
|
- Mã HS 29096000: Peroxit ete-hóa chất hữu cơ-CC1-029 CHEMICAL
(S)PERBUTYL P (KQGĐ 2913/TB-TCHQ) (nk) |
|
- Mã HS 29096000: Peroxit hữu cơ dạng rắn, LUPEROXF FLAKES nguyên liệu để
sản xuất đế giầy,hàng mới 100%.(Ma Cas: 25155-25, CTHH: C20H34O4).(hàng gồm
245 carton đóng trên 7 pallet) (nk) |
|
- Mã HS 29096000: Peroxit hữu cơ PERKADOX 14S-FL 20KG, tên hoá học:
Dicumyl Peroxide, mã CAS: 025155-25-3. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29096000: PEROXIT/ DCP(AKZO)/NONE-Perkadox BC-FF (DCP 99%)
(Dicumyl Peroxide) hóa chất peroxit (nk) |
|
- Mã HS 29096000: PGDT07/ Peroxit hữu cơ (DICUMYL PEROXIDE, So CAS
80-43-3, Chất phụ gia sản xuất đế giày) (nk) |
|
- Mã HS 29096000: Phụ kiện đi kèm ống chuyên dụng BOP: chế phẩm có thành
phần chính là methyl ethyl ketone peroxit và chất bảo quản dimethylphthalat/
LAMINATION KIT(MEKPO). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29096000: R1701231XL40A0/ PEROXIT HỮU CƠ LUPEROX 231XL40/ LUPEROX
231XL40 A 1,1-DI-(TERT-BUTYLPEROXY)-3,3,5-TRIMETHYLCYCLOHEXANE-5O (IN SOLID),
CAS NO: 6731-36-8, 64742-48-9 (nk) |
|
- Mã HS 29096000: TBHP-70-AQ (25 kg/can)- Este Tert-butyl hydroperoxide-
phụ gia dùng trong sản xuất sơn- hàng mới 100%. Số CAS: 75-91-2 (nk) |
|
- Mã HS 29096000: TEC9637-0.16/ Chất làm cứng (Hardener) (thành phần
chính:Organic peroxide 67.5- 72.5%;AliphaticHydrocarbon 26.5-
31.5%;Cyclohexanone < 2%) (nk) |
|
- Mã HS 29096000: TMCH-90-AL (04 kg/box)- Este Di-tert-butyl
3,3,5-trimethylcyclohexylidene di-peroxide- phụ gia dùng trong sản xuất sơn-
hàng mới 100%. Số CAS: 6731-36-8 (nk) |
|
- Mã HS 29096000: VS-DCP-UN3110/ BỘT DCP (PERKADOX DCP-UN3110) DÙNG TRONG
NGHÀNH CÔNG NGHIỆP (GIÀY DÉP).HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 29096000: BỘT DCP (PERKADOX DCP-UN3110) DÙNG TRONG NGHÀNH CÔNG
NGHIỆP (GIÀY DÉP).HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 29096000: Bột DCP dùng trong ngành công nghiệp giày dép. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 29096000: Chất Xúc tác TRIGONOX V388. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29096000: PGDL04/ Peroxit hữu cơ (DICUMYL PEROXIDE, So CAS
80-43-3, sản xuất đế giày) (xk) |
|
- Mã HS 29101000: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN
Ethylene oxide solution CAS: 75-21-8 Công thức: C2H4O Mã hàng: 48838 1ml/chai
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29101000: Khí Ethylen Oxide (Ethylene Oxide, C2H4O, mã CAS:
75-21-8) đựng trong 14 drums (700kg x 14 drums), độ tinh khiết 99.9% (nk) |
|
- Mã HS 29101000: Khí Ethylene Oxide (13 bình 300kg, 1 binh 600 kg), mã
Cas: 75-21-8. dùng để tiệt trùng trong y tế, đóng trong bình áp suất, Áp suất
làm việc: 1,0 Mp, HS code Bình khí: 73110029, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29101000: Khí Ethylene Oxide tinh khiết (C2H4O), 99.9%, mới 100%,
CAS: 75-21-8, đóng trong bình thép ko gỉ V1000L, 750kg/thùng,hình trụ, 4
thùng, dùng để tiệt trùng các thiết bị, vật tư trong y tế. hàng mới 10 (nk) |
|
- Mã HS 29101000: Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%),Mã CAS: 75-21-8,chứa
trong phương tiện xoay vòng ISO Tank Cont số: TMEU2016134/Cont S.O.C của
TOMOE ASIA Co,.Ltd.Hãng sx: Reliance Industries Ltd-India. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29101000: Khí oxirane (ethylene oxide) dùng làm nhiên liệu cho
máy tiệt khuẩn Steri 4-100, 100 gram/ bình, 12 bình/hộp, 3M ID số 70200783770
(nk) |
|
- Mã HS 29101000: Khí oxirane(ethylene oxide) dùng làm nhiên liệu cho máy
tiệt khuẩn Steri 4-100, 100 gram/ bình, 12 bình/hộp, cas:75-21-8, 3M ID số
70200783770 (nk) |
|
- Mã HS 29103000: 6/ Epichlorohydrin (phụ gia để sản xuất chất pha loãng)
(Căn cứ theo kết quả phân tích phân loại 9676/TB-TCHQ) (nk) |
|
- Mã HS 29109000: A/ Epoxy-Thành phần A là các hạt tạo màu siêu mịn, các
chất gia cường, chất hoạt động bề mặt, dung môi, phụ gia, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29109000: B/ Epoxy-Thành phần B là chất đóng rắn tạo ra các liên
kết bền vững, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29109000: Dung dịch tẩy rửa/Fluorination Reagents_Gellannic
R(32kg/cn)/Kansokan/New/Made in Japan (nk) |
|
- Mã HS 29109000: Epoxit, rượu epoxy, phenol epoxy có 1 vòng 3 cạnh và
các dẫn xuất halogen hóa- (RE7001A) CRE00336
[Cas:68413-24-1;(C3H5ClO)](KQ:1183/KĐ4-TH-04/09/2019)"CO" (nk) |
|
- Mã HS 29109000: Epoxy (dạng lỏng), HIPOL PA-185H, 1kg/thùng,hàng F.O.C,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29109000: Nguyên liệu sản xuất sơn: Chất phụ gia cho nhựa epoxy,
glycidylether. Epodil 748, 180 kg/phuy (E124). Mã Cas: 68609-97-2. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 29110000: Dung môi T-25 (tên thương mại:Dimethoxymethane)dùng
trong sản xuất sơn, dạng lỏng, 175KG/kiện. Mới 100%.TP cần KBHC.Hàng có KQ
PTPL theo CV số 479/TB-KĐ1 ngày 14/11/2019 (nk) |
|
- Mã HS 29110000: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN
1,1,3,3-Tetramethoxypropane CAS: 102-52-3 Công thức: (CH3O)2CHCH2CH(OCH3)2 Mã
hàng: 108383-100ML/chai hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29110000: Methylal. Công thức hóa học (CH3-O-CH2-O-CH3).Dung môi
công nghiệp (dùng cho ngành sơn, gỗ, keo) dạng lỏng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29121110: 0/ MJH H-CUPRUM R1: Chất phụ gia mạ đồng t/p:
Formaldehyde 28%, Methanol 11%, còn lại là nước. Đóng gói 20kg/can. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29121110: Chất khử trong công nghiệp mạ Formalin,tp:Formaldehyde
36- 38%,Methyl Alcohol 10%;20 lit/thùng;hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29121110: Formalin dùng làm phụ gia trong quá trình mạ bản mạch
(33-37% Formaldehyde/:CAS 50-00-0, 12-13% Methyl alcohol), đóng trong 72
thùng, 20kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29121110: Formaline_37/ Formalin (Formaldehyde) 37%, code:
1040031000. Nsx: Merck. Đóng gói 1000ml/lọ. Hàng mới 100%/ DE (nk) |
|
- Mã HS 29121110: GAS LPG/ Khí hóa lỏng LPG (Gas) (9 bình) (nk) |
|
- Mã HS 29121110: Hóa chất formaldehyde 37% dùng để sản xuất keo dán gỗ,
đóng trong thùng, 220kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29121110: Hóa chất thí nghiệm Formalin: Formaldehyde solution
min. 37% GR for analysis stabilized with about 10% methanol ACS,Reag. Ph Eur
(HCHO), 1 L/chai, Batch: K52456803, HSD: 30.04.22, CAS: 50-00-0 (nk) |
|
- Mã HS 29121110: Khí hóa lỏng LPG (Gas) 1 bình, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29121110: MM04-007490/ Hóa chất MJH H-CUPRUM R1 chứa Formaldehyde
28%; Methanol: 11%; DIHYDROGEN OXIDE: 61+/-5%) dùng trong mạ đồng (nk) |
|
- Mã HS 29121110: MM04-007518/ HÓA CHẤT MJH V-CUPRUM R1 (CHỨA
Formaldehyde 28%, Methanol 11%) DÙNG ĐỂ PHỤ GIA MẠ ĐỒNG (nk) |
|
- Mã HS 29121190: 06120501/ Dung dịch Formaldehyde 30%, hàm lượng 25-35%
dùng trong công nghiệp điện tử (nk) |
|
- Mã HS 29121190: CM-00283/ Dung dịch FORMALDEHYDE (CH2O: 30%, Nước: 70%)
dùng trong công nghiệp điện tử (nk) |
|
- Mã HS 29121190: Dung dịch Formaldehyde, hàm lượng 30% dùng trong công
nghiệp điện tử (nk) |
|
- Mã HS 29121190: ELF LIQ/ Dung dịch chất hoàn tất chống nhầu vải, chống
co vải ERIOPON R LIQ DRUM 120KG, để xử lý trong công đoạn hoàn tất vải, chi
tiết theo MSDS, nhà sản xuất Huntsman. (nk) |
|
- Mã HS 29121190: Khí chuẩn thành phần 6D 2.5% CH4 (50%LEL) trong nền O2,
dung tích: 103 lít.(Chứa trong bình bằng thép mã HS 73110027). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29121190: PSCB225/401-FORMALDEHIDE/ Hóa chất formaldehyde
30%-formaldehyde 30%. (2675/N3.12/TĐ 09/11/2012). Formalin (Hóa chất hữu cơ),
dùng trong công nghiệp. (HC2020028924) (nk) |
|
- Mã HS 29121110: Formaldehyde 37% CH2O (xk) |
|
- Mã HS 29121110: Formalin (Formaldehyde) 37%, code: 1040031000. Hãng sản
xuất: Merck. Đóng gói: 1 lít/ chai. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 29121110: Hóa chất MJH H-CUPRUM R1 (chứa Formaldehyde: 28%;
Methanol: 11%; DIHYDROGEN OXIDE: 61 +/- 5%) dùng trong mạ đồng. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 29121110: Hóa chất MJH V-CUPRUM R1 chứa Formaldehyde 28%,
Methanol 11% còn lại là nước. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29121110: MJH H-CUPRUM R1: Chất phụ gia mạ đồng t/p: Formaldehyde
28%, Methanol 11%, còn lại là nước. Đóng gói 20kg/can. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29121190: Hoá chất dùng để sản xuất keo dán gỗ- formaldehyde
(hàng mới 100%), (xk) |
|
- Mã HS 29121190: Hóa chất dùng để sản xuất keo dán gỗ-FORMALDEHYDE (Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 29121190: MJH H-CUPRUM R1: Chất phụ gia mạ đồng t/p: Formaldehyde
28%, Methanol 11%, còn lại là nước. Đóng gói 20kg/can. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29121200: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: 00070-100ML
Acetaldehyde puriss. p.a., anhydrous, 99.5% (GC) C2H4O (nk) |
|
- Mã HS 29121900: 115606-100Ml Hexanal Hóa chất dùng trong phòng thí
nghiệm CH3(CH2)4CHO CAS 66-25-1 (nk) |
|
- Mã HS 29121900: Hóa chất Glutaraldehyde 50%, sử dụng trong phòng thi
nghiệm, nhà cung cấp: TOUSIMIS, 100ml/ chai, 10 chai/thùng, đơn vị tính:
thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29121900: Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực
phẩm: CITRAL, CAS: 5392-40-5, Lot: 10715200529, HSD: 05/2021, hiệu BEIJING
LYS. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ. (nk) |
|
- Mã HS 29121900: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Glutaraldehyde
Grade I, mã hàng: G5882-50ML, số CAS: 111-30-8 (nk) |
|
- Mã HS 29121900: Nguyên Liệu thuốc thú y Glutaraldehyde,đóng gói
220kg/thùng,NSX: 05/2020, HSD: 05/2021,nhà sản xuất: Hubei Jinghong Chemical
Co., ltd, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29122100: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: B1334-250ML
Benzaldehyde ReagentPlus, 99% C7H6O (nk) |
|
- Mã HS 29122100: Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực
phẩm: 5-METHYL-2-PHENYL-2-HEXENAL, CAS: 21834-92-4, Batch: 78168, HSD:
03/2021, hiệu Riverside (nk) |
|
- Mã HS 29122900: Andehyde mạch vòng để tạo mùi hương dầu quế dùng trong
xà bông và nhang đèn (không dùng cho SX thực phẩm và đồ uống)- Cinnamic
Aldehyde 654040 (220kg/drum) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29122900: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN
Benzaldehyde CAS: 100-52-7 Công thức: C6H5CHO Mã hàng: 29122900 150mg/chai
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29122900: hoá chất tinh khiết PHTHALDIALDEHYDE HÓA CHẤT TINH
KHIẾT, DÙNG TRONG CÁC PHẢN ỨNG TỔNG HỢP trong phòng thí
nghiệm(10G/ONG)(CAS643-79-8) (nk) |
|
- Mã HS 29122900: Hợp chất Aldehut chiết xuất từ cây quế, dùng làm hương
liệu trong một số thực phẩm, gia vị nước hoa có nguồn gốc tự nhiên. 0.5kg/
gói, Ncc: BERJE INC. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29122900: Nguyên liệu sản xuất dung dịch sát khuẩn dụng cụ y tế:
O-Phthalaldehyde, cas: 643-79-8, hàng mới 100%, sx: 14/03/2020, hsd: 3 năm kể
từ ngày sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 29122900: Tinh dầu quế tổng hợp 210Kg/Thùng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29124100: VANILLIN BOURBON POWDER-(Vanillin dùng trong
CNTP),20kg/thùng, ngày sx:04/2020,hạn sd:04/2022, nhà sx:Tokos B.V (nk) |
|
- Mã HS 29124100: VANILLIN HÓA CHẤT TINH KHIẾT, DÙNG TRONG CÁC PHẢN ỨNG
TỔNG HỢP (100G/CHAI)(CAS 121-33-5) (nk) |
|
- Mã HS 29124200: ETHYL VANILIN- Ethyl vanilin, KQ PTPL: 7754/TB-TCHQ,
ngày 11/08/2016 (nk) |
|
- Mã HS 29125000: Povidon K-90 (PVP-K 90). Nguyên liệu sản xuất thuốc tân
dược. EP: 02/2020-02/2023 (nk) |
|
- Mã HS 29126000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Paraformaldehyde,
Reagent Grade, mã hàng: P6148-500G, số CAS: 30525-89-4 (nk) |
|
- Mã HS 29130000: Chất 2-Chloro-5-nitrobenzaldehyde, Mã: F168, Lot:
TC44591, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C7H4ClNO3; Lọ 5g; Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29130000: Chất 3-Nitrobenzaldehyde, Mã: A237, Lot: LC30316, dùng
trong phòng thí nghiệm; Công thức: C7H5NO3; Lọ 25g; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29130000: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: N10802-2G
2-Nitrobenzaldehyde 98% O2NC6H4CHO (nk) |
|
- Mã HS 29130000: Hoá chất MP-309E là chất phụ gia sử dụng trong quá
trình mạ niken chống ăn mòn cao, dạng lỏng, thành phần chính là dẫn xuất
halogen hoá Chloral hydrate 1.2% (100ml/Bottle) (nk) |
|
- Mã HS 29130000: HÓA CHẤT TINH KHIẾT NITROBENZALDEHYDE DÙNG TRONG CÁC
PHẢN ỨNG TỔNG HỢP trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)(CAS552-89-6) (nk) |
|
- Mã HS 29130000: Chất lắng kẽm không xyanogen RC-NCY, tp hóa học NaOH
1310-73-2, Zn3(PO4)2 7779-90-0. Chế phẩm dùng phủ lớp lắng kẽm lên bề mặt
nhôm sau đó trực tiếp mạ niken, thiếc. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29141100: 0613016551/ Dung dịch Acetone GR for analysis
ACS,ISO,Reag. Ph Eur, 1L/chai, CAS 67-64-1 (nk) |
|
- Mã HS 29141100: 08430101/ Acetone C3H6O AR 500ml/chai, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29141100: 111-1289/ Aceton HPLC C3H6O (Chai 4L) (nk) |
|
- Mã HS 29141100: 111-1290/ Aceton A.R C3H6O (Thùng 25L) (nk) |
|
- Mã HS 29141100: 201-01-001|DM/ Dung dịch Axeton dùng cho kĩ thuật (nk) |
|
- Mã HS 29141100: 2716467100/ Acetone, hợp chất làm sạch bề mặt cuộn cảm.
Đóng trong thùng sắt, 202 lit/ Thùng (nk) |
|
- Mã HS 29141100: 3/ Dung môi Aceton 96% C3H6O (nk) |
|
- Mã HS 29141100: 500170610/ ACETONE 500ML (nk) |
|
- Mã HS 29141100: 800600000000/ Hóa chất acetone 99-100% (160kg/thùng).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141100: A0100447/ Dung môi Acetone dùng để tẩy rửa (CH3COCH3).
(nk) |
|
- Mã HS 29141100: Acetone (160kg/drum)/Yamaichi Acetone 160kg/S.H (dùng
trong nhà xưởng) (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Acetone (chất pha loãng, thành phần chính là Acetone,
tiền chất sử dụng cho ngành công nghiệp). Mã CAS: 67-64-1. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 29141100: ACETONE (Thành phần: ACETONE 98-100%)(18L/Box). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Acetone 98%, (C3H6O),(số CAS: 67-64-1), 160kg/thùng,
dùng làm dung môi công nghiệp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Acetone 99.8% (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Acetone- C3H6O/ Hóa chất Acetone- C3H6O (20lit/can)
(nk) |
|
- Mã HS 29141100: ACETONE dùng trong thí nghiệm ACETON (Thành phần:
ACETONE 98-100%)(1L/EA). Hàng mới 100%.Số 1949/TB-PTPL (nk) |
|
- Mã HS 29141100: ACETONE- Hóa chất dùng trong ngành sơn, ngành nhựa.Moi
100% KET QUA GIAM DINH SO: 1267/TB-PTPL ngay 10/06/2016 to khai kiem hoa so:
102767276951 ngay 19/7/2019 (nk) |
|
- Mã HS 29141100: acetone industrial grace-hóa chất dung trong cong
nghiệp(6drum1062kgs) hàng mới 100% cas:67-64-1 (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Acetone/ Chất Acetone dạng lỏng,dùng để tẩy rửa các
dụng cụ công nghiệp,Aceton 99%.Cas:67-64-1 (nk) |
|
- Mã HS 29141100: ACETONE/ Dung môi Acetone (nk) |
|
- Mã HS 29141100: ACETONE(axeton) (C3H6O) (dung moi cong nghiep dang
long, 160kg/phi, dung de ve sinh may trong san xuat) (nk) |
|
- Mã HS 29141100: ACETONE, AR dung tích 4L hóa chất dùng trong phòng thí
nghiệm (CAS: 67-64-1 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Acetone, C/thức: CH3COCH3 (20Lit/Can) (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Acetone, hàng mới 100% (1 can 30 lít), dung đê rưa hang
linh kiên điên tư va vê sinh phu tung, may moc. (nk) |
|
- Mã HS 29141100: ACETONE, HPLC dung tích 4L hóa chất dùng trong phòng
thí nghiệm (CAS: 67-64-1 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141100: ACT/ Acetone C3H6O cas 67-64-1 (Acetone 100% dùng sản
xuất gia công keo, nước xử lý), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141100: AVN00199/ Axeton 90 độ. Hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 29141100: axe/ Axeton (C3H6O)(Hợp chất hữu cơ ACETON, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Axeton (Acetone CH3COCH3) 98%, tạp chất 2%, CAS No.
67-64-1 (1 chai 500ml) (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Axeton (AcetoneCH3COCH3); (1 chai 01 lít)(98%) (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Axeton (Acetone-UN- (CH3COCH3); (1 can 14 kg)(99%) (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Axeton (Acetone-UN- CH3COCH3); (1 can 14 kg)(98%) (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Axeton, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 29141100: C.NLCTN018/ Chất tẩy rửa Acetone (công thức HH: C3H6O).
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29141100: C3H6O/ Hóa chất Acetone,Công thức: C3H6O,160 kg/1
phi,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Chất tẩy rửa 718 (thành phần: Acetone 100%, quy cách:
20L/thùng). Nhà sx: Công ty TNHH công nghệ Noberfer Việt Nam. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29141100: D0188/ Hóa chất Acetone- CH3COCH3 (2,5 lít/ chai (Dung
môi tẩy rửa))- Merck, tổng cộng 50 lít. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141100: D0LAC001C/ Axeton (AcetoneCH3COCH3); (1 can 14Kg)(99%)
(nk) |
|
- Mã HS 29141100: Dung dịch aceton dùng trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Dung dịch Acetone (Dung môi pha sơn VT-17 THINNER).
Thành phần: Acetone: >99.9%, khác: 0.1% (Hàng mới 100%) (Theo TBKQPL số:
476/TB-KĐHQ ngày 20/08/2018) (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Dung dịch Axetone, dùng để tẩy rửa các thiết bị điện
tử, 30 lít/ can (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Dung môi Acetone (2-Propanone C3H6O, Hóa chất vô cơ,
dạng lỏng, tẩy rửa bề mặt kim loại) (Số CAS:67-64-1 không khai báo hóa chất)
(nk) |
|
- Mã HS 29141100: Dung môi Acetone dùng để pha sơn sử dụng ngành công
nghiệp (hàng mới 100%) tên thương mại: Acetone- 67-64-1; C3H6O (80drum *
158kgs/drum) (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Dung môi công nghiệp Acetone (160 kgs/thùng), mã cas:
67-64-1, dùng trong tẩy rửa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Dung môi CT-Acetone(160kg/phuy) (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Dung môi pha sơn Tokyo Paint URTC-Thinner, 16L/S.H (nk) |
|
- Mã HS 29141100: dungcu/ Sản phẩm hóa chất Aceton- C3H60 (Dạng lỏng,
dùng để tẩy rửa kim loại), Hàng mới 100%/ SG (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Giấy phép tiền chất 4875TCCN/GP-HC: Dung môi pha sơn
Axeton (THINNER), CAS 67-64-1 (100%), số lượng 4kg.- NBT 400407P0001. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Hóa chất Aceton (30 lít/can) (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Hoá chất Aceton-C3H6O, công thức hóa học C3H6O,
20L/Can, hàng mới 100%./ TW (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Hóa chất Acetone (dung môi dùng cho vệ sinh máy móc).
Đóng gói 160kg/phuy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Hóa chất Acetone (Số cas 67-64-1) CTHH C3H6O. Dùng để
xử lý nước thải trong nhà máy, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Hóa chất Acetone for analysis EMSURE ACS,ISO,Reag. Ph
Eur c thức: C3H6O (2.5 Lít/chai) Batch No: K52273214, dùng trong phòng thí
nghiệm; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Hóa chất ACETONE FOR GAS CHROMATOGRAPHY SUPRASOLV, c
thức: C3H6O (2.5 Lít/chai) Batch No: I1078912, dùng trong phòng thí nghiệm;
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Hóa chất thí nghiệm: Acetone for analysis ACS,ISO,Reag.
Ph Eur (C3H6O; CH3COCH3), 2.5 L/chai, Batch: K52273214, HSD: 28.02.25, CAS:
67-64-1 (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Hóa chất. Acetone dùng cho phòng thí nghiệm,hàng mới
100%,HSX:Wako. 014-08681, 1L/ chai. CAS:67-64-1 (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Hóa chất: Acetone, GR (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới
100%)C3H6O, CAS: 67-64-1, 1UNA1 chai3.8L, tổng cộng1520lít (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Hỗn hợp dung môi hữu cơ dạng lỏng.THINNER(BAK-1030),
Acetone 85-95%, n-Butyl acetate 5-15%,dùng trong quá trình sản xuất sơn, đang
đi PTPL tk 102773027822 ngày 23.07.19 (nk) |
|
- Mã HS 29141100: MT11/ Chất tẩy rửa- M7000007- Acetone (nk) |
|
- Mã HS 29141100: MT309/ Aceton, dùng để vệ sinh rửa dụng cụ, máy móc
trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 29141100: NL006/ Acetone- Nguyên liệu sx keo (nk) |
|
- Mã HS 29141100: NPL002/ Acetone HP-201(có chứa Acetone) (nk) |
|
- Mã HS 29141100: NPL02/ Dung dịch Acetone 99-100% (160kg/thùng), dùng để
sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141100: NPL021/ Hóa chất acetone 99-100% (160kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 29141100: NPL021/ Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất sơn:
Acetone (RE-COND DRUM), (CH3COCH3), (30 DRUMS x 160 KGS), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141100: NPL05/ Acetone (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Nưóc Acetone 500Ml/Bình(thành phần:Acetone
>99.5%);dùng để vệ sinh máy bắn keo;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Nước Acetone 500Ml/Bình;(thành
phần:Acetone>99.5%)dùng để vệ sinh máy bắn keo;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141100: RSE024/ Dung môi Acetone (160kg/drum, dung môi dùng
trong ngành công nghiệp sơn, keo, mực in...) (nk) |
|
- Mã HS 29141100: TC Acetone-C3H6O-CAS:67-64-1 hóa chất hữu cơ nhiều công
dụng (Dùng trong công nghiệp sơn, keo), dung sai khối lượng 5%. (nk) |
|
- Mã HS 29141100: THVT000002/ Acetone nguyên chất, dùng để tẩy rửa (nk) |
|
- Mã HS 29141100: V3672409/ Acetone 99% CH3COCH3 (nk) |
|
- Mã HS 29141100: VM1009110-ODM/ Hóa chất Acetone 99.5% (C3H6O) dùng
trong công nghiệp (202 lít/drum) 67-64-1 (nk) |
|
- Mã HS 29141100: VN00404/ Hóa chất Acetone for washing; Công thức:
C3H6O; hàng mới 100%. Đóng gói 160kg/phuy (nk) |
|
- Mã HS 29141100: VTTH13/ Acetone (CH3COCH3) (nk) |
|
- Mã HS 29141100: VTTH-17/ Chất tẩy rửa Aceton (Vật tư tiêu hao) (nk) |
|
- Mã HS 29141100: XAAD00956/ Dung dịch ACETONE, dùng để tẩy rửa thiết bị
trong nhà máy, độ tinh khiết 99.6%, dung tích 20 lít/can, nhà sản xuất Y and
M International Corp., MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141100: ZDY-ACETONE/ Chất tẩy rửa ACETONE (nk) |
|
- Mã HS 29141100: Aceton (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Aceton (nồng độ 99%), công thức HH: C3-H6-O, dạng lỏng,
đóng gói 160kg/phuy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Aceton C3H6O (500ml/chai). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Acetone (C3H6O) nguyên chất, dùng để tẩy rửa, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 29141100: Acetone (CH3COCH3) (xk) |
|
- Mã HS 29141100: ACETONE 500ML (500ML/CHAI) (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Acetone 99% CH3COCH3 (Dùng để rửa gỉ sắt trên máy móc).
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Acetone- Duksan (dùng làm dung dịch đệm và tẩy rửa)
(xk) |
|
- Mã HS 29141100: Acetone GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur. 1L/chai
(xk) |
|
- Mã HS 29141100: Acetone techical ((CH3)2CO, Cas: 67-64-1, hàm lượng
99,5%, dùng cho kỹ thuật, hàng mới 100%, 25 lit/1 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Acetone, dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn,
keo, mực in...Mã CAS: 67-64-1. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Axeton 90 độ. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Axeton, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Chất Acetone dạng lỏng,dùng để tẩy rửa các dụng cụ công
nghiệp, 160 KG/DRUM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Chất tẩy rữa Acetone (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Chất tẩy rửa Acetone (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Chất tẩy rửa- Acetone (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Cồn Aceton 1 lít/ lọ. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Dung dịch Aceton (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Dung dịch ACETONE, dùng để tẩy rửa thiết bị trong nhà
máy, độ tinh khiết 99.6%, dung tích 20 lít/can, nhà sản xuất Y and M
International Corp., MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Dung môi (Linx 3501) dùng để pha mực (ACETONE 60-100%)
dung tích 500mml/bình (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Dung môi Aceton 96% C3H6O (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Dung môi Aceton C3H6O (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Dung môi Acetone (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Hóa Chất Aceton AR C3H6O- 111-1290 (Thùng 25 Lít) Tây
Ban Nha (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Hóa chất Aceton for washing, Dùng để tẩy rửa, Công
thức: C3H6O. Đóng gói 160kg/phi. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Hóa Chất Aceton HPLC C3H6O- 111-1289 (Chai 4 Lít) Thái
Lan (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Hóa chất Aceton, Dùng để tẩy rửa, Công thức: C3H6O.
Đóng gói 160kg/phi. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Hóa chất Acetone (C3H6O), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Hóa chất Acetone 99.5% C3H6O 67-64-1 (202 lít/drum)
(xk) |
|
- Mã HS 29141100: Hóa chất acetone 99-100% (160kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Hóa chất Acetone C3H6O (1 lit/ chai) (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Hóa chất Acetone- CH3COCH3 (2,5 lít/ chai (Dung môi tẩy
rửa))- Merck, tổng cộng 50 lít. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Hóa chất Acetone, đóng gói 20 lít/thùng. Hàng mới
100%,dùng để lau máy móc thiết bị, tổng trọng lượng hàng 60 lít (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Hóa chất Acetone, Dung tích: 20l/can. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 29141100: Hóa chất Acetone,Công thức: C3H6O,160 kg/1 phi,Hàng mới
100%,Xuất xứ:Singapore (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Hóa chất hữu cơ ACETONE (C3H6O), dùng trong trong
nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100%. Số cas: 67-64-1 (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Hóa chất hữu cơ- ACETONE(C3H6O), dùng trong công nghiệp
sản xuất sơn, hàng mới 100%. Số cas: 67-64-1 (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Hợp chất hữu cơ- ACETONE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29141100: Primer ABRS-31AB(15kg/pail) Axeton chất xúc tác dùng
trong ngành giày (chất tẩy rửa) (xk) |
|
- Mã HS 29141200: 0/ (M32100725) Nước rửa keo (Methuyl Ethuyl Ketone)
(thành phần: Butanone 99,9% mã cas: 78-93-3) (Đơn vị tính bình chai,
450mlbình), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141200: 0/ Dung môi (Solvent 77001-00070)(đóng gói 950ml/chai),
CTHH: C4H8O. Dùng để hòa mực in trong xưởng in công nghiệp.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141200: 03-08-0038/ Hóa Chất Methyl Ethyl Ketone (200/ phuy)
(nk) |
|
- Mã HS 29141200: 10/ Dung môi METHYL ETHYL KETONE, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29141200: 2715899100/ MEK (Methyl ethyl ketone), công thức:
CH3COCH2CH3, dùng làm dung môi pha sơn, hòa tan nhựa, sơn mài...Đóng trong
phuy sắt, 205 lít/phuy., hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141200: 2905902 Dung môi Butanone MEK dùng để tẩy vết mực in
trên sản phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141200: 2905907 Dung môi Methyl ethyl ketone (2-Butanol)
14kg/can), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141200: 291412000011/ Methyl Ethyl Ketone (C4H8O) (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 29141200: 2-Butanone (Chai 1 lít) (51102-3015772) (nk) |
|
- Mã HS 29141200: 72000314/ Hóa chất Methyl Ethyl Ketone, dùng làm dung
môi trong công nghiệp, Nhà sản xuất: Sasol. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141200: 8/ Dung môi Methyl ethyl ketone, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29141200: butanone (Methyl Ethyl Ketone) (nk) |
|
- Mã HS 29141200: C.NLCTN006/ Chất đóng rắn nhựa (Methyl Ethyl Ketone
Peroxide). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29141200: CS-MEK/ Hóa chất Methyl Ethyl Ketone (dung môi của hỗn
hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại), không tham gia sản xuất sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 29141200: Dung dịch Methyl ethyl ketone (Dung môi pha sơn VT-13
THINNER). Thành phần: Methyl ethyl ketone: 100%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141200: Dung môi (77001-00070), thành phần chủ yếu: butanone
(>95%), dùng để hòa tan mực máy in, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141200: Dung môi (Solvent 77001-00070) (đóng gói 950ml/ chai)
bao gồm: Methyl Ethyl Ketone (CAS: 78-93-3).(Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 29141200: Dung môi 5191 dùng pha mực, mã CAS: 78-93-3. Hàng mới
100% (1 lít/ống nhựa, 40 LTR 40 Óng) (nk) |
|
- Mã HS 29141200: Dung môi để pha mực in (thành phần hóa học: Methyl
ethyl ketone > 90%, Acetone 5-10%) MK-20, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141200: Dung môi Methy ethyl ketone (2-Butanol (14 kg/can)),
dùng trong quá trình sản xuất ống phanh dầu cao su. (thành phần: Methyl ethyl
ketone (2-Butanol)-C4H8O 99%); (nk) |
|
- Mã HS 29141200: Dung môi Methyl ethyl ketone 5100J(mã CAS:78-93-3, công
thức hóa học:C4H8O, hóa chất dùng trong ngành in, 4 chai/ hộp, mỗi chai 1L),
P/N: 5100J-4, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141200: Dung môi pha mực A188 (1 ống 0,8 lít) thành phần
90%-100% Methyl ethyl ketone (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29141200: Dung môi pha mực A188, mã CAS: 78-93-3. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29141200: EIP-01/ Mực in MB175 800ml/bình dạng lỏng, thành phần:
Butanone80-90% (mã cas: 78-93-3), nitrocellulose 5-10% (mã cas: 9004-70-0)...
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141200: EIP-02/ Dung môi pha mực in A188 800ml/bình, dạng lỏng,
thành phần Butanon (Methyl ethyl ketone 90-100% mã cas: 78-93-3).Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29141200: EIP-03/ Nước rửa 5100J 1000ml/bình, dạng lỏng dùng để
rửa máy in, thành phần: Butanone (90-100%), Acetone(5-10%), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29141200: GS-28/ Chất bảo vệ bề mặt (thành phần có chứa methyl
ethyl ketone 99%). Hàng mới 100%. MEK (nk) |
|
- Mã HS 29141200: GS-63/ Dung môi để pha mực in (Methyl Ethyl Ketone >
90%, Acetone 5-10%). Hàng mới 100%. MK-20 (nk) |
|
- Mã HS 29141200: Hóa chất (Solvent TIK-00070A). (Thành phần chính
Butanon 75 ~ 89%)CTHH: C4H8O. Đóng gói 950ml/chai. Dùng để rửa máy marking
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29141200: Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất bao bì, hàng
mới 100%, Độ tinh khiết > 90% METHYL ETHYL KETONE (C4H8O), Mã CAS-NO
78-93-3 (nk) |
|
- Mã HS 29141200: Hóa chất hữu cơ Methyl Ethyl Ketone (C4H8O),không sử
dụng sản xuất thực phẩm, phụ gia và bao bì đóng gói thực phẩm.Hàng mới
100%,dung sai +/- 5% theo HĐ.Số cas:78-93-3.Cv trả mẫu:309/KĐ4-TH (20/03/20)
(nk) |
|
- Mã HS 29141200: Hóa chất hữu cơ- METHYL ETHYL KETONE, hàng mới 100%,
(dung sai +-5%). HD: KLS-0100/20 ngày 22/05/2020. KQGD:1349/KD4-TH 29/10/2019
tham khảo KQPT: 2358/TB-TCHQ 10/03/2014. (nk) |
|
- Mã HS 29141200: Hóa chất hữu cơ: METHYL ETHYL KETONE (CH3COC2H5) (nk) |
|
- Mã HS 29141200: Hóa chất Methyl ethyl ketone (165kg/thùng). Hàm lượng
99.5-100%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141200: Hỗn hợp dung môi hữu cơ dạng lỏng, THINNER(BAE-1062),
thành phần 2-Butoxyethanol, 'n-Butyl acetate, đang đi PTPL TK 102757129861
NGÀY 15.07.19. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141200: JIS-K-1524, 18l/can/ Dung môi tẩy rửa Methyl Ethyl
ketone nguyên chất, nồng độ 100% (MEK THINNER (JIS-K-1524)-18L), phục vụ gia
công hàng xuất 737. (nk) |
|
- Mã HS 29141200: KRS-Metaloc N15/ Chất kết dính cao su Metaloc N15,
thành phần chính là Methyl Ethyl Ketone 40-50% C4H8O Cas No: 67-56-1;
67-63-0; 108-10-1; 107-98-2; 34590-94-8; 78-93-3; 108-95-2; 1319-77-3;
50-00-0 (nk) |
|
- Mã HS 29141200: M18/ Hóa chất MEK (tự cung ứng) (C4H8O:Methyl ethyl
Ketone,CAS:78-93-3.) (nk) |
|
- Mã HS 29141200: MEK (Methyl ethyl ketone)- Công thức: C4H8O
(20Lit/Can)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141200: MEK/ Hóa chất dùng cho việc trộn chất kết dính mek
(Methyl ethyl ketone).TPHH:2-Butanone (nk) |
|
- Mã HS 29141200: MEK/ Hóa chất Methyl Ethyl Ketone 99.5-100%
(165kg/thùng). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29141200: MEK/ Methyl Ethyl Keton (MEK) 100% dùng để kết dính vải
thủy tinh và giấy Mica.CAS:78-93-3 (nk) |
|
- Mã HS 29141200: MEK1/ Methyl Ethyl Ketone C4H8O cas 78-93-3 (Methyl
Ethyl Ketone 99.7%,dùng sản xuất gia công keo, nước xử lý), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141200: MEK-Metiletilcetona/ Dung môi làm sạch bề mặt kim loại-
MEK (Methyl Ethyl Ketone), 18.93 lít/can, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141200: Methy Ethyl Ketone (C4H8O) (nk) |
|
- Mã HS 29141200: METHYL ETHYL KETONE 99.7%, Công thức: C4H8O,số CAS:
78-93-3, dùng làm dung môi công nghiệp. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29141200: Methyl Ethyl Ketone CH3COC2H5- Sản phẩm hóa chất hữu cơ
(Dung môi dùng cho ngành sơn,mực in,Da,keo) (nk) |
|
- Mã HS 29141200: Methyl ethyl ketone- dung môi MEK,công thức hóa học
C2H5COCH (C4H8O), sử dụng trong công nghiệp sơn, giày và nhựa,dạng lỏng,đóng
trong 2 tank,19 tấn/tank. mới 100%.Mã CAS: 78-93-3. (nk) |
|
- Mã HS 29141200: Methyl Ethyl Ketone- MEK (20L/Bottle)- Hóa chất tẩy rửa
công nghiệp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141200: Methyl Ethyl Ketone(Butanone) Tiền chất công nghiệp-
chất chống cháy giọt sơn khi sơn- hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp.
Hàng mới 100%. Mã CAS: 78-93-3. (nk) |
|
- Mã HS 29141200: MT11/ Chất tẩy rửa- P7505302- Methyl Ethyl Ketone (MEK)
CH3COC2H5 (nk) |
|
- Mã HS 29141200: Nguyên liệu sản xuất keo, nước xử lý, chất pha keo
METHYL ETHYL KETONE 99.5%(hóa chất hữu cơ C4H80),CAS # 78-93-3 Đóng gói
165kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141200: NL055/ Methyl Ethyl Keton (MEK)- Nguyên liệu sx keo
(nk) |
|
- Mã HS 29141200: NL10/ Chất Methyl Ethyl Ketone (MEK), hang moi 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29141200: NPL034/ Hóa chất Methyl ethyl ketone (165 kg/thùng),Hàm
lượng: 99.5-100% (nk) |
|
- Mã HS 29141200: NPL04/ Methyl ethyl ketone (nk) |
|
- Mã HS 29141200: NPL15/ Hợp chất hóa học (2-Butanone-C4H8O)-Methyl Ethyl
Ketone (nk) |
|
- Mã HS 29141200: NPL6/ Butanon(Methyl Ethyl Keton)/MEK, dạng lỏng (công
dụng trong nghành thuộc da)(Đã kiểm tra hàng hóa thực tế và thông quan tờ
khai số:101609332641) (nk) |
|
- Mã HS 29141200: NPLVN041/ Chất phụ gia Methyl Ethyl Ketone (Cas no.
78-93-3, C4H8O) (nk) |
|
- Mã HS 29141200: PR-MC-000938/ Mực in 800ml/bình MB175 thành phần:
Butanone 90%, dạng lỏng (cas: 78-93-3), nitrocellulose 5-10% (cas:
9004-70-0), Hàng mới 100%/ US (nk) |
|
- Mã HS 29141200: PR-MC-000939/ Dung môi pha mực in 800ml/bình A188 thành
phần: Butanon 90-100%(Methyl ethyl ketone) dạng lỏng, mã cas: 78-93-3.Hàng
mới 100%/ ZA (nk) |
|
- Mã HS 29141200: PR-MC-000940/ Nước rửa 1000ml/bình 5100J, dạng lỏng
dùng để rửa máy in, thành phần: Butanone 90-100%), hàng mới 100%/ SG (nk) |
|
- Mã HS 29141200: QU-2842/ Dung dịch chứa METHYL ETHYL KETONE 15-25%,
ALIPHATIC URETHANE ACRYLATE 75-85% dùng trong sx băng keo công nghiệp,
180KG/phi (nk) |
|
- Mã HS 29141200: SEQ046/ Dung môi (16-5905 dùng để pha mực, Thành phần
chính 2-Butanone 50-65%, C2H5COCH3/C4H8O), 1ml 1g. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141200: SL/ Dung môi 1096-H (methyl ethyl keton)C2H5COCH (nk) |
|
- Mã HS 29141200: SL/ Dung môi EO100 (methyl ethyl keton)C2H5COCH (nk) |
|
- Mã HS 29141200: SV506/ Methyl Ethyl Keton (MEK) (C4H8O) 99.5-100%
(165kg/thùng)/ CN (nk) |
|
- Mã HS 29141200: SVN53/ Dung dịch làm cứng bề mặt cao su MEK (Methyl
Ethyl Ketone 100%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141200: Teroson PU 8519 P BO10ML: Dung dịch dạng lỏng có chứa
butanone 30-60% (778-93-3) dùng để sơn lót cho keo dán kính oto, đóng gói
10ML/Lọ, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29141200: Tiền chất METHYL ETHYL KETONE (C4H8O) Số CAS: 78-93-3,
dung sai +/- 5 %, Dung môi dùng trong ngành keo, sơn. (nk) |
|
- Mã HS 29141200: W-3000-0002/ Dung môi 8158(0.8 lít/ống nhựa),công thức
C2H 5COCH 3/C4H8O dùng pha mực in (nk) |
|
- Mã HS 29141200: W-3000-0003/ Dung môi làm sạch 5100- Có chứa Methy
Ethyl Ketone (nk) |
|
- Mã HS 29141200: Butanon có trong Dung môi pha mực in A188 800ml/bình,
dạng lỏng, thành phần Butanon (Methyl ethyl ketone 90-100% mã cas:
78-93-3).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29141200: Butanon có trong Mực in MB175 800ml/bình dạn lỏng,
thành phần: Butanone 90% (mã cas: 78-93-3), nitrocellulose 5-10% (mã cas:
9004-70-0), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29141200: Butanon có trong Nước rửa 5100J 1000ml/bình, dạng lỏng
dùng để rửa máy in, thành phần: Butanone 90-100%), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29141200: Chất bảo vệ bề mặt MEK (thành phần chứa Methyl ethyl
ketone 99%), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29141200: Chất đông rắn (Methyl ethyl ketone nồng độ 3-7%), dạng
lỏng, đóng gói 5kg/can,công thứ HH: C4H8O hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29141200: Chất tẩy rửa- Methyl Ethyl Ketone (MEK)- CH3COC2H5 (xk) |
|
- Mã HS 29141200: Dung môi 1096-H (hoà tan, methyl ethyl ketone) (xk) |
|
- Mã HS 29141200: Dung môi 77001-00080, thành phần chủ yếu: butanone
(>95%), dùng để hòa tan mực máy in, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29141200: DUNG MÔI 8158 (có chứa Methy ethyl ketone, công thức
C2H 5COCH 3/C4H8O, dùng pha mực in) (xk) |
|
- Mã HS 29141200: Dung môi- Butanone, dùng để pha mực in của máy in phun
MAKE UP 112 BLACK (1chai/ 800ml), Mới 100% do ZANASI S.R.L sản xuất. (xk) |
|
- Mã HS 29141200: Dung môi công nghiệp Methyl Ethyl Ketone, CTHH: C4H8O,
mã cas: 78-93-3-3, 165 kgs/thùng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 29141200: Dung moi E0100 (hoà tan, methyl ethyl ketone) (xk) |
|
- Mã HS 29141200: Dung môi MEK (Methyl Ethyl Ketone) (xk) |
|
- Mã HS 29141200: Dung môi MEK- METHYL ETHYL KETONE (R) (165KG/DRUM) (xk) |
|
- Mã HS 29141200: Dung môi MEK: Tên thương mại: Methyl Ethyl Ketone- Hóa
chất MEK, công thức C4H8O, Cas: 78-93-3 (xk) |
|
- Mã HS 29141200: Dung môi- METHYL ETHYL KETONE (MEK) BULK (xk) |
|
- Mã HS 29141200: Dung môi pha mực in 800ml/bình A188 thành phần: Butanon
90-100%(Methyl ethyl ketone) dạng lỏng, mã cas: 78-93-3.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29141200: Methuyl Ethuyl Ketone, (nước rửa keo) (thành phần:
Butanone 99,9% mã cas: 78-93-3) (Đơn vị tính bình chai, 450mlbình), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 29141200: Methyl Ethyl Keton (MEK)(dạng lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 29141200: Methyl Ethyl Ketone (C4H8O) (xk) |
|
- Mã HS 29141200: Methyl ethyl ketone dung môi dùng trong ngành công
nghiệp sơn, keo, bao bì, mực in...Mã CAS: 78-93-3. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 29141200: Mực in 800ml/bình MB175 thành phần: Butanone 90%, dạng
lỏng (cas: 78-93-3), nitrocellulose 5-10% (cas: 9004-70-0), Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 29141200: NƯỚC RỬA (DUNG MÔI) 5100 (xk) |
|
- Mã HS 29141200: Nước rửa 1000ml/bình 5100J, dạng lỏng dùng để rửa máy
in, thành phần: Butanone 90-100%), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29141300: Dung dịch Methyl isobutyl ketone (Dung môi pha sơn
VT-03 THINNER). Thành phần: Methyl isobutyl ketone: 100% theo KQ PTPL số:
19/TB-KĐHQ ngày 08/01/2018. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141300: Dung môi công nghiệp Methyl Isobutyl Ketone, CTHH:
C6H12O, mã cas 108-10-1, Dung sai +/- 5%. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29141300: Hóa chất hữu cơ METHYL ISO BUTYL KETONE (C6H12O), dùng
trong công nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100%, số cas: 108-10-1 (nk) |
|
- Mã HS 29141300: Hóa chất ISOBUTYL METHYL KETONE FOR EXTRACTION ANALYSIS
EMSURE ACS,REAG. PH EUR; c thức: C6H12O; Batch: K50407146 (1lit/chai); dùng
trong phòng t/no hàng mới 100%; hãng sản xuất Merck (nk) |
|
- Mã HS 29141300: Hợp chất METHYL ISOBUTYL KETONE (MIBK). BATCH NO:
0420KE-SC. HSD: 05.04.2022. CAS NO: 108-10-1 (dùng trong công nghiệp hóa
chất, pha chế sơn) (nk) |
|
- Mã HS 29141300: METHYL ISOBUTYL KETONE. Hóa chất dùng trong ngành công
nghiệp sơn, keo, mực in.... Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29141300: S140-000016/ Hóa chất Methyl Isobutyl kentone (MIBK)
1CAN 15KG) (nk) |
|
- Mã HS 29141300: SVN27/ Dung môi MIBK (Methyl isobutyl keton 100%),hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141300: MIBK (Methyl iso butyl ketone), Công thức:
CH3COCH2CH(CH3)2, Dùng làm dung môi pha sơn, sản xuất keo dán, xi măng...Đóng
165 Kg/Phuy, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 29141900: ./ Dung dịch tẩy máy, thành phần chính: 2-Butoxyethanol
>40%, Butyl Carbitol <40%, Ethanol<20%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29141900: 800023- 5ML Acetylacetone for synthesis Hóa Chất Dùng
trong phòng thí nghiệm- C5H8O2;CAS-No. 123-54-6 (nk) |
|
- Mã HS 29141900: Amyl Methyl Keton- (AAE14058V) METHYL N-AMYL KETONE
[Cas:123-19-3;C7H14O](KQ:97/TB-KĐ4-22/01/2019) (nk) |
|
- Mã HS 29141900: Amyl Methyl Ketone- (AEE00048V) H3BO3 99% (76/BB-HC12,
30/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 29141900: Chất Eastman (TM) MAK Methyl N-Amyl ketone_EASTMAN (TM)
MAK, NLSX sơn theo pt 12878/TB-TCHQ ngày 23/10/2014 (nk) |
|
- Mã HS 29141900: Dung môi Acetyl Acetone dạng lỏng, màu vàng, không mùi,
dùng để sản xuất sơn. NSX: Akzonobel Industrial Coatings Korea Ltd. Hàng mới
100%. C5H8O2. (nk) |
|
- Mã HS 29141900: EASTMAN (TM) MAK (METHYL N-AMYL KETONE) (Amyl Methyl
Ketone) (CAS số: 110-43-0) (XN KBHC Số: PQ2020006178; Số tiếp nhận:
2020-0006271) (KQGĐ số 12878/TB-TCHQ ngày 23/10/14) NVL SX Sơn gỗ) (nk) |
|
- Mã HS 29141900: Hóa chất Acetylacetone for analysis c thức: C5H8O2;
Batch no: S7751823 (250 ml/chai); dùng cho phòng thí nghiệm; hàng mới 100%;
hãng sản xuất: Merck (nk) |
|
- Mã HS 29141900: Hóa chất chuẩn thí nghiệm: Hóa chất chạy sắc kí
Y0000818 Clotrimazole impurity E 15MG ClC6H4COC6H5 (nk) |
|
- Mã HS 29141900: Hóa chất hữu cơ METHYL UNDECYL KETONE (25%) 7037201
(C13H26O); Số CAS: 593-08-8; số Lot: CU00241100; HSD: 02/04/2020; Sản phẩm
dùng trong sản xuất hương liệu nội bộ công ty. (nk) |
|
- Mã HS 29141900: Hóa chất hữu cơ- Xeton mạch hở không có chức Oxy khác:
Eastman (TM) Mak (Mã hàng: 7K015) dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 29141900: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%:
2,2,6,6-Tetramethyl-3,5-Heptanedione, mã hàng: 155756-5G, số CAS: 1118-71-4
(nk) |
|
- Mã HS 29141900: HÓA CHẤT TINH KHIẾT DL-CAMPHOR, DÙNG CHO TỔNG HỢP, SỬ
DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(250G/CHAI)(CAS 76-22-2) (nk) |
|
- Mã HS 29141900: NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (L107 Texture
Agent "Chất tạo vân bề mặt sơn").HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29141900: Xeton mạch hở không chức oxy hoá-SOLVENT ACETYL
ACETONE(18kg/hộp)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk) |
|
- Mã HS 29141900: Dung dịch tẩy máy, thành phần chính: 2-Butoxyethanol
>40%, Butyl Carbitol <40%, Ethanol<20%. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29142200: 09/ Cyclohexanone (CAS#108-94-1) đóng 190 kg/thùng, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29142200: Chất Cyclohexanone (C6H10O)-chất lỏng dùng trong ngành
công nghiệp sơn 190kg/thùng. Số CAS 108-94-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29142200: Chất Cyclohexanone, CTHH: C6H10O, mã Cas: 108-94-1, 190
kgs/phuy. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29142200: Cyclohenxanone- CYCLOHEXANONE (Nguyên phụ liệu dùng
trong sản xuất sơn) (KQ GĐ số: 12/TB-KĐ4, ngày 03/01/17) (Khác xuất xứ) (nk) |
|
- Mã HS 29142200: CYCLOHEXANONE (C6H10O- CAS CODE: 108-94-1)- Hóa chất
hữu cơ dùng trong ngành sơn, nhựa, in. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29142200: CYCLOHEXANONE (C6H10O) (Mã CAS: 108-94-1)- Hóa chất
dùng trong ngành công nghiệp sản xuất giầy. (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29142200: Cyclohexanone (Công thức: C6H10O, số Cas: 108-94-1),
190kgs/thùng, dùng làm dung môi trong công nghiệp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29142200: Cyclohexanone- Hóa chất hữu cơ, dung môi dùng để pha
chế sơn/ SOLVENT-CYC (Quá hạn GĐ: 787/TB-KĐ4 09/06/2017) (nk) |
|
- Mã HS 29142200: CYCLOHEXANONE, dung môi dùng trong ngành sơn, keo, mực
in,... mã CAS: 108-94-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29142200: Cyclohexanone, THINNER(BAK-1035), (KQ PTPL số
398/TB-KĐHQ ngày 13.11.2019) (nk) |
|
- Mã HS 29142200: CYONE/ Cyclohexanone C6H10O cas 108-94-1(Cyclohexanone
hơn 99%,dùng sản xuất gia công keo, nước xử lý), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29142200: Dầu ông già (Dung môi Cyclohexanone), (thành phần
chính: Cyclohexanone: 99%) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29142200: Dung dịch Cyclohexanone/ VT-14 THINNER. Thành phần:
Cyclohexanone:99-100%. Hàng mới 100%, dùng để pha sơn. Theo TBKQPL số:
369/TB-KĐHQ ngày 12/06/2018 (nk) |
|
- Mã HS 29142200: Dung môi dùng trong keo dán ống nhựa PVC CYCLOHEXANONE
(mã CAS 108-94-1) (nk) |
|
- Mã HS 29142200: Hóa chất CYCLOHEXANONE (99.95%) dùng trong sản xuất
keo, số CAS: 108-94-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29142200: Hóa chất hữu cơ CYCLOHEXANONE (CYC) (C6H10O), dùng
trong công nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100%, số cas: 108-94-1 (nk) |
|
- Mã HS 29142200: Hoá Chất Hữu Cơ Dùng Trong ngành Nhựa,in CYCLOHEXANONE
99.8 PCT MIN (C6H10O)(Dạng Lỏng) (190 Kg/ drums)(Purity 99.8 PCT Min) (Mã
CAS:108-94-1) (nk) |
|
- Mã HS 29142200: Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành nhựa: CYCLOHEXANONE
(190 kg/drum), mới 100%, mã CAS 108-94-1 (nk) |
|
- Mã HS 29142200: Hóa chất hữu cơ nhiều công dụng: Cyclohexanone (ANONE)
C6H10O CAS: 108-94-1 dùng trong công nghiệp sơn, keo, công ty cam kết hàng
hóa không thuộc danh mục tiền chất, hóa chất độc hại. (nk) |
|
- Mã HS 29142200: NPL067/ Cyclohexanone HP-217 (nk) |
|
- Mã HS 29142200: S010-000238/ Sản phẩm hóa chất Cyclohexanone, công
thức: C6H10O (190Kg/Drum) (nk) |
|
- Mã HS 29142200: SSTHIN100/ Dung môi NK 100 (WT-1 or equivalent):
(Methyl ethyl ketone 20%, Cyclo hexanone 1-5%, toluen 10-20%) (nk) |
|
- Mã HS 29142200: YKCT0122/ Thinner Cyclohexanone C6H10O (Chất pha loãng
và tẩy sơn;tp: Cyclohexyl ketone; Anone; Hexanon; Ketohexamethylene; Pimelic
ketone; Pimelin ketone);(CAS: 108-94-1).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29142200: Chất tẩy rửa Xyclohexanone C6H10O, thành phần gồm
Carbon, Hydro, Oxy (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 29142200: Cyclohexanone 99% (C6H10O), dung dịch lỏng, trong suốt,
dùng để pha mực in, đóng phuy sắt: 192.78 kg/phuy, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 29142200: Cyclohexanone(Hóa chất dung môi DÙNG SX KEO, NƯỚC XỬ LÝ
CHO NGÀNH GIẦY DÉP đóng 190kg/phuy), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29142910: D004/ Dung môi Isophorone (A3: 78-59-1) (nk) |
|
- Mã HS 29142910: DL-camphor(Long não. Dạng bột)(GP 3570/QLD-DK
(27/3/2017);GD7678/TB-TCHQ (10/8/2016)- TK 10090811685/A12 (17/6/2016) (nk) |
|
- Mã HS 29142990: ./ Dung môi tẩy rửa IPR (Isophorone), 18 lít/ thùng;
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29142990: 02030802: Dung môi (SOLVENT, S-709,thành phần
chính:Isophorone,dùng để pha mực in, 1kg 1lon).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29142990: Camphor (D-camphor _19-06/PTPL mục 1)- NPL SX thuốc
(nk) |
|
- Mã HS 29142990: Dung môi tẩy rửa IPR (Isophorone), 18 lít/ thùng, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29142990: Hóa chất Chloramphenicol,
Cas:56-75-7,CT:C11H12Cl2N2O5,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí
nghiệm, không dùng trong thực phẩm,5G/lọ (nk) |
|
- Mã HS 29142990: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN
5,5-Dimethyl-1,3-cyclohexanedione CAS: 126-81-8 Công thức: (CH3)2C6H6(O)2 Mã
hàng: 38490-50G/chai hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29142990: Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực
phẩm: DAMASCENONE, CAS: 23696-85-7, Batch: 78296, HSD: 04/2022. Công ty cam
kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ. (nk) |
|
- Mã HS 29142990: Hóa chất hữu cơ METHYL CYCLOPENTENOLONE (C6H802); Dùng
trong sản xuất hương liệu thực phẩm; Số CAS: 765-70-8;Số Lot:10375200606
HSD:06/06/2021;Sản phẩm dùng trong sản xuất nội bộ công ty (nk) |
|
- Mã HS 29142990: Hóa chất p-Benzoquinone,
Cas:106-51-4,CT:C6H4O2,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí
nghiệm, không dùng trong thực phẩm,25G/lọ (nk) |
|
- Mã HS 29142990: MH03/ Dung môi ISOPHORONE (nk) |
|
- Mã HS 29142990: NPL029/ Hóa chất Isophorone 100% (số cas: 78-59-1),
195kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 29142990: SO-05(ISOPHORONE) Isophorone dạng lỏng trong suốt (Tạm
áp) (nk) |
|
- Mã HS 29142990: VESTASOL IP (ISOPHORONE, Hóa chất dung môi dùng trong
ngành công nghiệp sơn, mực in, 190kg/phuy). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29142990: Xeton cycloterpenic không có chức oxy khác, (hóa chất
hữu cơ), TP chính là isophorone;-isophorone- (AAB14096V) ISO-PHORONE
[Cas:78-59-1; C9H14O](KQ: 0377/TB-KD4 20/4/2018) (nk) |
|
- Mã HS 29142910: Long não- Comphor, nhãn hiệu MISC (100g x 100
pack/thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29142910: Long não Con gián 2106 hiệu TY TY. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29142910: Long não nhựa xéo 2109 hiệu TY TY. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29142990: YFV 022/ Chất pha loãng dung dịch YFV 022 (dùng để pha
mực trong ngành công nghiệp in ấn) (xk) |
|
- Mã HS 29143900: AD-158- DIBENZOYLMETHANE- NL dùng trong sản xuất chất
ổn định nhiệt cho ngành nhựa, CAS: 120-46-7 (nk) |
|
- Mã HS 29143900: BENZOPHENONE-4 chất chống nắng dùng cho mỹ phẩm, Cas
no: 4065-45-6, (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29143900: Chất phụ gia STEARONE FK-95 (hợp chất xeton: 95%
DIHEPTADECYL KETONE, 5% HEPTADECYL KETONE), công thức hóa học: C35H70O.
nguyên liệu dùng để sản xuất bút sáp màu, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29143900: Hóa chất dùng trong cn sản xuất nhựa, ko dùng chế biến
thực phẩm và vật dụng chứa đựng thực phẩm: RHODIASTAB 50, 25 kg/hộp, tổng
cộng 48 hộp trên 3 pallet.CAS No.57-11-4.Nsx:RHODIA Operations.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 29143900: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: PHR1146-500MG
Ibuprofen Related Compound C C12H16O (nk) |
|
- Mã HS 29143900: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%:
4-Isobutylacetophenone, mã hàng: PHR1146-500MG, số CAS: 38861-78-8 (nk) |
|
- Mã HS 29143900: Hóa chất Tetracycline base,
Cas:60-54-8,CT:C22H24N2O8xH2O,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng
thí nghiệm, không dùng trong thực phẩm,10G/lọ (nk) |
|
- Mã HS 29143900: hóa chất tinh khiết Benzil dùng trong tổng hợpsử dụng
trong phòng thí nghiệm(5G/CHAI)(CAS 134-81-6) (nk) |
|
- Mã HS 29143900: NLSX KEO: Benzophenone powder (Benzophenone) (KQGĐ SỐ:
12949/TB-TCHQ- 27/10/2014) (Da kiem hoa tai TK 103226934161) (1321882) (CAS
119-61-9) (nk) |
|
- Mã HS 29143900: Xeton và quinon, có hoặc không có chức oxy khác, và các
dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa, hoặc nitroso hóa của chúng-
BENZOPHENONE, Công văn trả mẫu số: 457/KĐ4-TH, ngày 23/04/2019. (nk) |
|
- Mã HS 29144000: (AEG02244)1-hydroxycyclohexyl phenyl ketone X-CURE
PI-184 (1-Hydroxycyclohexyl)phenylmethanone: 99%) KQPTPL: 488/TB-KĐHQ ngày
28/08/2018 (nk) |
|
- Mã HS 29144000: (AEL52120) BENZOIN (2-HYDROXY-1,2-DIPHENYL
ETHANONE:100%) dạng rắn (nk) |
|
- Mã HS 29144000: 1- Hydroxy-cyclohexyl phenyl ketone, 1 bag 20kg, (Mã
CAS: 947-19-3), nguyên phụ liệu trong ngành sơn, hàng mới 100%, theo BBCN số:
148/BB-HC12 (08/6/2020) (nk) |
|
- Mã HS 29144000: A50882164_Hoá chất PERTEX KDA (PROPER SHIPPING NAME:
DIACETONE ALCOHOL) sử dụng tẩy rửa dụng cụ in, pha mực in;dạng lỏng không màu
dùng trong nhà máy dệt may công nghiệp;CAS:123-42-2;Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29144000: AD01/ Chất chống tạo bọt BENZOIN dùng để sản xuất bột
sơn tĩnh điện (nk) |
|
- Mã HS 29144000: AD-195 (UV-204, MICURE CP-4) 1-Hydroxycyclohexyl phenyl
keton.PTPL số 699/PTPL-NV ngày 05/5/2011 (nk) |
|
- Mã HS 29144000: BENZOIC ACID (2-hydroxy-1,2 di (phenyl) ethanone)
GĐ:2022/TB-PTPL (11/09/2015) (nk) |
|
- Mã HS 29144000: Chất 1-hydroxycyclohexyl phenylketone MICURE CP-4. NSX:
MIWON SPECIALTY CHEMICAL CO., LTD. Hàng mới 100%. PTPL: 428 ngày 14/05/2012.
(nk) |
|
- Mã HS 29144000: Diacetone alcohol THINNER(BAZ-1170), (KQ PTPL số
364/TB-KĐHQ ngày 24.10.19) theo số 3319/TB-TCHQ ngày 20/04/2016 (nk) |
|
- Mã HS 29144000: Dung dịch Hydroxycyclohexyl phenyl ketone/UA-01 (Hàng
mới 100%, dùng để pha sơn). Theo TBKQPL số: 369/TB-KĐHQ ngày 12/06/2018 (nk) |
|
- Mã HS 29144000: HC29144000/ Hợp chất Diacetone Alcohol (C6H12O2) dùng
trong sản xuất tròng kính (15kg/can) (Cas No: 123-42-2)- Diacetone Alcohol,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29144000: HOÁ CHẤT 1-HYDROXYCYCLOHEXYLPHENY KETONE-C-807 DÙNG ĐỂ
SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk) |
|
- Mã HS 29144000: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: E5750-1G
Ergocalciferol C28H44O (nk) |
|
- Mã HS 29144000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Tropolone, 98%, mã
hàng: T89702-5G, số CAS: 533-75-5 (nk) |
|
- Mã HS 29144000: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH NINHYDRIN GR THEO CHUẨN
CHẤT LƯỢNG ACS,REAG. PH EUR,SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ
NGHIỆM(10G/ONG)(CAS485-47-2) (nk) |
|
- Mã HS 29144000: Hỗn hợp đồng phân của 2-hydro-2-methylpropiopheno (BBCN
244/BB-HC-12 (29/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 29144000: IRGACURE 184 (Hydroxy cyclohexyl phenyl ketone).PTPL số
1013/PTPL-NV ngày 10/11/2010 (nk) |
|
- Mã HS 29144000: NLSX KEO: Omnirad 184 D (1- Hydroxycyclohexyl phenyl
ketone) (132/TB-PTPLHCM- 17/01/2014)(1319530) (CAS 947-19-3) (nk) |
|
- Mã HS 29144000: OMNIRAD 1173/ Hóa chất hữu cơ(xeton) dùng trong CN nhựa
OMNIRAD 1173 (nk) |
|
- Mã HS 29144000: OMNIRAD 819-/ Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành CN nhựa:
OMNIRAD 819 (nk) |
|
- Mã HS 29144000: OMNIRAD TPO-L/ Hóa chất hữu cơ(xeton)dùng trong CN
nhựa: OMNIRAD TPO-L (nk) |
|
- Mã HS 29144000: Phụ gia mực in giúp thúc đẩy quá trình polyme hóa UV
ADDITIVE INITIATOR FOR WHITES & VARNISH- UAI0-1038-103R, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 29144000: Primer (2-Hydroxy-2- methylpropiophenone) (nk) |
|
- Mã HS 29144000: PRIMER 8514 (CAS
513-86-0,2-Hydroxy-2-methylpropiophenone) GĐ:11741/TB-TCHQ(11/12/2015) (nk) |
|
- Mã HS 29144000: PRIMER 8626 (CAS
513-86-0,2-Hydroxy-2-methylpropiophenone) GĐ:11741/TB-TCHQ(11/12/2015) (nk) |
|
- Mã HS 29144000: PRIMER 8626 V2 (CAS
513-86-0,2-Hydroxy-2-methylpropiophenone) GĐ:11741/TB-TCHQ(11/12/2015) (nk) |
|
- Mã HS 29144000: PRIMER 8713 (CAS
513-86-0,2-Hydroxy-2-methylpropiophenone) GĐ:11741/TB-TCHQ(11/12/2015) (nk) |
|
- Mã HS 29144000: RM1506031/ Hợp chất Diacetone Alcohol (C6H12O2) dùng
trong sản xuất tròng kính (15kg/can) (Cas No: 123-42-2)- Diacetone Alcohol,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29144000: RM2003111/ Chất khơi màu cho phản ứng bảo vệ bề mặt của
kính dạng rắn dùng trong công nghiệp OMNIRAD 184, CAS: 947-19-3;
HOC6H10COC6H5- OMNIRAD 184 (20kg/bag), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29144000: SONG CS-184 (Hydroxy cyclohexyl phenyl ketone, dạng
hạt), căn cứ kết quả ptpl số 5152/TB-TCHQ ngày 13/5/2014 (nk) |
|
- Mã HS 29144000: Hóa chất hữu cơ (xeton) dùng trong ngành CN nhựa:
OMNIRAD 1173. Xuất xứ: Italy. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29144000: Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành công nghiệp nhựa:
OMNIRAD 1173 (20kg/Jerrican) hàng mới 100% xuất xứ: Italy (xk) |
|
- Mã HS 29145000: 2-isopropoxy-2-phenyl-acetophenone-RESIN SEIKUOL
BIP(10kg/gói)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk) |
|
- Mã HS 29145000: 91100698100/ Parsol 1789- xeton có chức oxy khác
(xeton)- hóa chất hữu cơ- KQGĐ: 0412/N3.12/TĐ-16/02/2012 (nk) |
|
- Mã HS 29145000: Benzophenone-12 là hợp chất hữu co Phenol Xeton, dạng
bột, dùng trong công nghiệp, ngành nhựa (CAS: 1843-05-6), đóng gói: 25kg/drum
(không tiền chất) thẩm định TT3, số 1496/N3.7/TĐ ngày 31/5/2007 (nk) |
|
- Mã HS 29145000: Chất 4-Benzyloxy-3-nitroacetophenone, Mã: I325, Lot:
LC29214, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C15H13NO4; Lọ 1g; Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29145000: CHẤT CHỈ THỊ 1-NAPHTHOLBENZEIN THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG
DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(CAS145-50-6) (nk) |
|
- Mã HS 29145000: Chất dẫn sáng dùng cho ngành công nghiệp sản xuất sơn
dùng để làm khô sơn JRCURE 1104, Cas: 947-19-3, (1-HYDROXYCYCLOHEXYL PHENYL
KETONT, có chứa phenyl xeton) NSX: TIANJIN JIURI NEW MATERIAL CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 29145000: Chất xúc tác cho màng sơn đóng rắn PI900, CAS number:
162881-26-7, 7473-98-5 (nk) |
|
- Mã HS 29145000: Chế phẩm chống oxy hóa 2-Hydroxy-4-Octyloxy
Benzophenone UV-531 dùng trong ngành nhựa,25kg/thùng,mã CAS: 1843-05-6, nsx:
XIANGYANG KING SUCCESS FINE CHEMICAL CO.,LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29145000: Hóa chất alpha-Naphtholbenzein, Cas:145-50-6,
CT:C27H18O2,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không
dùng trong thực phẩm,10g/lọ (nk) |
|
- Mã HS 29145000: Là chất phụ gia dạng bột, nguyên liệu sản xuất Mực in,
Hợp chất hữu cơ PI 659, có công dụng làm sơn khô nhanh hơn-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29145000: Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm- Chất chống oxi
hóa, thành phần chính: hydroxyaxetophenone, dạng bột, 979940 SYMSAVE H
(20KG/BAG), theo PTPL số: 637/TB-TCHQ ngày 31/01/2018, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29145000: UV ABORB TC-12- Chất chống tia tử ngoại trong ngành CN.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29146200: Hóa chất hữu cơ Coenzyme Q10-SINOWHITE HCP-WS-New
100%-Kiểm hàng theo TK số 102578105452 ngày 08/04/2019-Số
CAS:73049-73-7,814-80-2, 5743-47-5,6920-22-5, 107-88-0 (nk) |
|
- Mã HS 29146200: Nguyên liệu SxTP, Thực Phẩm chức năng: COENZYME Q10.
Batch no:51-2004128 hạn SD: 04.2023. nhà Sx: XIAMEN KINGDOMWAY GROUP
COMPANY.Qui cách 5 kg/tin, 2 tin/carton. mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29146200: Nguyên liệu thực phẩm (COENZYME Q10)- 05Kg/thùng- Lot:
200402- NSX: 04/2020- NHH: 04/2023 (nk) |
|
- Mã HS 29146900: 4-10925/ Hoạt chất của Decaquinon là ubidecarenone lớn
hơn 98% (KANEKA COENZYME Q10, CTHH: C59H90O4, CAS: 303-98-0)- NL SX mỹ phẩm
(nk) |
|
- Mã HS 29146900: Nguyên liệu dược: Sodium Camphorsulphonate (Natri
Camphosulfonat). Số lô: 20200501, Hạn dùng: 07/05/2025. Hàng đóng đồng nhất
25 kgs/ drum. (nk) |
|
- Mã HS 29147900: 2-HYDROXY-4-METHOXY-BENZOPHENONE-5-SULFONIC ACID-
Eusorb UV-284 (dùng trong ngành sơn) CAS No. 4065-45-6 (nk) |
|
- Mã HS 29147900: Chất 2-Bromo-4'-methoxyacetophenone, Mã: D734, Lot:
60912D, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C9H9BrO2; Lọ 5g; Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29147900: Chất 4-(Trifluoromethyl)acetophenone, Mã: K199, Lot:
TC24157, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C9H7F3O; Lọ 5g; Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29147900: Chất 4'-Fluoro-3'-nitroacetophenone, Mã: N604, Lot:
28I9L1I, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C8H6FNO3; Lọ 5g; Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29147900: Chất 4'-METHOXY-3'-NITROACETOPHENONE, 97%, Mã: 6984AE,
Lot: EX1778, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C9H9NO4; Lọ 1g; Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29147900: Chất 5'-Chloro-2'-hydroxy-3'-nitroacetophenone, Mã:
G344, Lot: AL54445, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C8H6ClNO4; Lọ 1g;
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29147900: Hóa chất chuẩn thí nghiệm: Hóa chất chạy sắc kí
Y0001397 Voriconazole impurity E CRS 50MG C10H16O4S (nk) |
|
- Mã HS 29147900: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%:
1,2-Naphthoquinone-4-Sulfonic Acid, Sodi, mã hàng: 226017-10G, số CAS:
521-24-4 (nk) |
|
- Mã HS 29147900: Hoá chất tinh khiết p-Chloranil, là dẫn xuất halogen
hoá của ketone, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí
nghiệm(5G/CHAI)(CAS118-75-2) (nk) |
|
- Mã HS 29147900: M12005/ Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer
TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3) Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29151100: 0084-2/ Hỗn hợp chất phụ gia có tên thương mại ENTEK
PLUS CU-106A ADDITIVE; thành phần chứa tiền chất Formic acid (HCOOH 52.50%,
CAS 64-18-6) (nk) |
|
- Mã HS 29151100: 0085-2/ Hỗn hợp chất chống sét có tên thương mại ENTEK
PLUS CU-106A REPLENISHER, thành phần chứa tiền chất Formic acid (HCOOH 35%,
CAS 64-18-6) (nk) |
|
- Mã HS 29151100: 291511000011/ Axit formic (CH2O2) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29151100: 31/ Chất xử lý da- Acid formic (nk) |
|
- Mã HS 29151100: 50035260,FORMIC ACID 85% CAL 100% 35KG 3H1-Axit formic
85%, ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp sản xuất như dệt nhuộm, cao su,
hóa dầu...hàng mới 100%, CAS:64-18-6,7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 29151100: 50035260-FORMIC ACID 85% CAL 100% 1200KG 31HA 5-Axit
formic 85%, ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp sản xuất như dệt nhuộm,
cao su, hóa dầu...hàng mới 100%, CAS#64-18-6,7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 29151100: 50077233-FORMIC ACID 85% CAL 100% 1200KG 31HA 5-Axit
formic 85%, ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp sản xuất như dệt nhuộm,
cao su, hóa dầu. Hàng mới 100%. Cas: 64-18-6,7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 29151100: ACID FORMIC 85% (HCOOH) MÃ CAS: 64-18-6 HÀNG MỚI
100%,TỔNG CỘNG 720 CAN, MỖI CAN 35KG, SẢN XUẤT TẠI TRUNG QUỐC (nk) |
|
- Mã HS 29151100: AXIT FOMIC 85% (FORMIC ACID 85%) 35KG/CAN, PHỤC VỤ
TRONG SX MỦ CAO SU. (nk) |
|
- Mã HS 29151100: CATALYST/ Chất xúc tác Axit Formic (dùng để pha với men
gốm chống dính lên nồi, chảo inox các loại) #705705 (nk) |
|
- Mã HS 29151100: Chất acid formic 85% (FORMIC ACID 85%MIN),dùng trong sx
dệt nhuộm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29151100: Chất dùng để xử lý bề mặt sản phẩm sau mạ đồng SFCOAT
Cu W Plus II A(NF), thành phần Formic acid <8%, còn lại là nước, NSX: Sun
Faith Chemical co.,ltd. Hàng mới 100% ! (nk) |
|
- Mã HS 29151100: DH Acid BCV-Dùng bổ sung hỗn hợp axit hữu cơ, muối axit
hữu cơ, axit vô cơ trong thức ăn chăn nuôi lợn nhằm kiểm soát vi khuẩn có
hại. Nguyên liệu dùng trong sản xuất TĂCN. (nk) |
|
- Mã HS 29151100: for/ Axit Formic (HCOOH) (dung dịch axit formic (hàm
lượng lớn hơn 90% theo khối lượng) (nk) |
|
- Mã HS 29151100: Formic acid (1l/chai)-HCOOH/CH2O2, cas:64-18-6, Hóa
chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29151100: FORMIC ACID 85% (Acid formic- HCOOH/CH2O2) Hóa chất
ngành cao su. Đóng gói: 35Kg/drum-TC:1152 drum. Hàng mới 100%. CAS: 64-18-6.
(nk) |
|
- Mã HS 29151100: FORMIC ACID 85% (Axit Formic- Methamoic
acid:HCOOH/CH2O2- Hóa chất ngành cao su) Packing: 26 tấn/ISOTank. Hàng mới
100%. CAS: 64-18-6 (nk) |
|
- Mã HS 29151100: FORMIC ACID 85% CAL 100% 1200KG 31HA 5-Axit formic 85%,
ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp sản xuất như dệt nhuộm, cao su, hóa
dầu...hàng mới 100%, CAS#64-18-6,7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 29151100: Formic Acid 85%- Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp
cao su, hàng đóng trong IBC (1 IBC1200 kg), tổng cộng 40 IBCS 48,000 kg, CAS:
64-18-6 (nk) |
|
- Mã HS 29151100: FORMIC ACID 85PCT (Methamoic acid- HCOOH/CH2O2) (Axit
Formic- Hóa chất ngành cao su). Packing: 35kg/Drum. CAS: 64-18-6. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29151100: Formic acid, CAS# 64-18-6_Chất phụ gia dùng trong ngành
in (nk) |
|
- Mã HS 29151100: HA-04/ Formic acid (Dạng lỏng, dùng để cố định màu trên
da)(1200kgs/pk), (CAS: 64-18-6, CTHH: CH2O2)- Mới 100%- nhãn: STAHL (nk) |
|
- Mã HS 29151100: HCOOH (Dung dịch axit formic hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29151100: Hóa chất Formic acid 98-100% for analysis EMSURE
ACS,Reag. Ph Eur, (1 lít/chai) Batch No: K52331264, dùng trong phòng thí
nghiệm; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29151100: Luvipur FM 85- Axit Fomic(Cas no.
64-18-6)(1200kg/drum)-Nguyên liệu cho sx mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29151100: N011/ Formic Acid (dung dịch axit formic trong nước)
(nk) |
|
- Mã HS 29151100: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: CALCIUM
FORMATE, (Bổ sung axit hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi nhằm cải thiện đường
tiêu hóa vật nuôi). Mã số công nhận: 01-01/17-CN (nk) |
|
- Mã HS 29151100: NL9/ Axit formic (HCOOH) 85%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29151100: Sản phẩm hóa chất Formic Acid 85%- HCOOH, dùng trong
công nghiêp (35 kg/drum). Mã CAS: 64-18-6 (nk) |
|
- Mã HS 29151100: Acid Formic (HCOOH) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29151100: Axit formic-chất xúc tác trong phản ứng sx keo để kiểm
soát độ PH (xk) |
|
- Mã HS 29151100: Chế phẩm thuộc da Formic Acid (Dạng lỏng),(1200kgs/pk),
(CAS: 64-18-6, CTHH: CH2O2)- Mới 100%- nhãn: STAHL (xk) |
|
- Mã HS 29151100: FORMIC ACID 85% (Hóa chất đánh đong mủ cao su) Đóng
gói: 35Kg/drum. NW: 10500Kg- GW: 10950 Kg. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Germany
(xk) |
|
- Mã HS 29151100: HÓA CHẤT FORMIC ACID 85%MIN (HCOOH), HÀNG MỚI 100%.
Dạng lỏng. (xk) |
|
- Mã HS 29151100: Luvipur FM 85(A6P-4514402351/GCAS#10070013)- Axit
Fomic(Cas no. 64-18-6)(1200kg/drum)-NLSX mỹ phẩm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29151200: 10052625/ Nguyên liệu sản xuất nước giặt: Chất nền
SODIUM FORMATE S GRADE (Muối của axit formic)/10052625 (nk) |
|
- Mã HS 29151200: 11/ Chất làm mềm da- Sodium formate (nk) |
|
- Mã HS 29151200: 156264-500G Ammonium formate Hóa chất dùng trong phòng
thí nghiệm HCO2NH4 CAS 540-69-2 (nk) |
|
- Mã HS 29151200: AMMONIUM FORMATE FOR LC/MS HCO2NH4 (100g/chai)-,
cas:540-69-2 Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29151200: Calcium formate- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn
nuôi. Đóng bao 25kg/ bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29151200: CALCIUM FORMATE,Bổ sung Calcium Formate để làm chất bảo
quản trong thức ăn chăn nuôi gia súc,gia cầm.GPNK số 1487/CN-TACN,ngày
12/09/2018 (nk) |
|
- Mã HS 29151200: CALCIUM FORMATE: NL bổ sung khoáng trong TĂCN, do Kirns
Chemical Ltd.- China sản xuất, nhập khẩu theo ĐK số 380-9/18-CN của CCN, hàng
mới 100%, số lô 04320-063 ngày sx: 09/05/2020, HSD 2 năm (nk) |
|
- Mã HS 29151200: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: Ammonium formate
for HPLC, #99.0%, cas: 540-69-2, 100%, 250g/ chai, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29151200: KS026/ Hoá chất Formic Acid dạng lỏng dùng xử lý da
thuộc (nk) |
|
- Mã HS 29151200: KS051/ Sodium Formate- Hoá chất dùng để xử lý da bò
thuộc dạng rắn (nk) |
|
- Mã HS 29151200: NL28/ SODIUM FORMATE (HCOONA), hang moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 29151200: HÓA CHẤT FORMIC ACID 85%MIN (HCOOH), HÀNG MỚI 100%.
Dạng lỏng. (xk) |
|
- Mã HS 29151200: HÓA CHẤT SODIUM FORMATE (HCOONA), HÀNG MỚI 100%. Dạng
rắn. (xk) |
|
- Mã HS 29152100: Hóa chất dùng trong CN dệt: ACETIC ACID GLACIAL 99.85
PCT MIN (TECHNICAL GRADE),(1344 CANS x 30 KGS). CAS: 64-19-7, NSX: 04/2020,
HSD: 04/2022. NSX:Lotte BP Chemicals Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29152100: Phụ gia thực phẩm: ACETIC ACID GLACIAL 99.85 PCT MIN
(FOOD GRADE) (1344 CANS X 30 KGS), CAS: 64-19-7, NSX: 04/2020, HSD: 04/2022.
NSX: Lotte BP Chemicals Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29152100: (1601156) Dung dịch Acid Acetic 99/100%, nguyên liệu
sản xuất dịch truyền, loại 25kg/can.Tiêu chuẩn EP6., Nhà SX: Chemicals
Limited Hull, U.K. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29152100: (NLSX Maggi) Phụ gia thực phẩm Axit Acetic- Glacial
Acetic Acid (Hàng đồng nhất 30Kg/thùng). KQGĐ: 2813/TB-PTPLHCM (14/11/2014).
Đã kiểm hóa tại tk: 102034190861(30/05/2018) (nk) |
|
- Mã HS 29152100: 0131-A/ Dung dịch axit axetic-ch3cooh 99% (nk) |
|
- Mã HS 29152100: 06040201/ Axit Acetic CH3COOH 98% (chất lỏng dùng vệ
sinh nhà xưởng), 30 kg/can (nk) |
|
- Mã HS 29152100: 06040201/ CH3COOH Acetic acid 98%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29152100: 1100002700/ Hóa chất Glacial Acetic Acid (C2H4O2), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29152100: 1210910046/ Hóa chất phân tích Acetic acid (glacial)
100% anhydrous GR for analysis ACS, ISO,Reag. Ph Eur (1L/Chai) (nk) |
|
- Mã HS 29152100: 62010990/ Hóa chất Acid Acetic CH3COOH 99%, dạng lỏng,
dùng trong quá trình sản xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29152100: 71251-5ML-F Acetic acid analytical standard Hóa chất
dùng trong phòng thí nghiệm CH3CO2H CAS 64-19-7 (nk) |
|
- Mã HS 29152100: 867-0047-001/ Acid Acetic CH3COOH (can/30kg) (nk) |
|
- Mã HS 29152100: Acetic acid (tên hóa học Acid Acetic), hàm lượng Acetic
acid 98%, Công thức hóa học: CH3COOH/C2H4O2, CAS No.: 64-19-7, hàng mới 100%
(30kg/Rum) (nk) |
|
- Mã HS 29152100: ACETIC ACID 99.8% (glacial acetic acid Ethanoic acid
CH3COOH/C2H4O2), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29152100: ACETIC ACID 99.8% MIN (Hóa chất trong ngành dệt nhuộm
vải). CAS: 64-19-7. (nk) |
|
- Mã HS 29152100: ACETIC ACID 99.85% MIN (CAN) (Hóa chất trong ngành dệt
nhuộm vải) (CAS: 64-19-7). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29152100: Acetic Acid 99.85%Min (CH3COOH)- Hoá chất dùng trong
ngành cao su-Mã CAS 64-19-7 (nk) |
|
- Mã HS 29152100: ACETIC ACID GLACIAL 100% ANALAR ACS/R.PE
(2,5l/chai)-CH3COOH/C2H4O2-, cas:64-19-7, Hóa chất dùng trong phòng thí
nghiệm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29152100: ACETIC ACID GLACIAL 99.8% HOA CHAT DUNG TRONG NGANH CAO
SU- SO CAS:64-19-7 (nk) |
|
- Mã HS 29152100: ACETIC ACID GLACIAL, AR dung tích 2.5L hóa chất dùng
trong phòng thí nghiệm (CAS: 64-19-7 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29152100: ACETIC ACID- TECH GRADE- CH3COOH 99.85% MIN (Ethanoic
acid- CH3COOH/C2H4O2- Acid Acetic- Hóa chất ngành cao su) Packing: 30kg/ Can.
Số CAS: 64-19-7 (nk) |
|
- Mã HS 29152100: Axit acetic 99.5%, 1 kg/ chai. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29152100: Axit axetic C2H4O2 (Acetic acid 99%) (1 chai 500ml)
(nk) |
|
- Mã HS 29152100: CH3COOH 99%- GLACIAL ACETIC ACID 99%- (AXIT AXETIC
99%).CAS Number: 64-19-7. Dùng phụ gia cho ngành cao su (nk) |
|
- Mã HS 29152100: CH3COOH 99.8%- ACETIC ACID 99.8%- (AXIT AXETIC
99.8%).CAS Number: 64-19-7. Dùng phụ gia cho ngành cao su (nk) |
|
- Mã HS 29152100: Chất trợ nhuộm trong nghành nhộm: GLACIAL ACETIC ACID
99.8%, Số CAS:64-19-7 (nk) |
|
- Mã HS 29152100: Dung dịch Axit Acetic, dung tích 2.5l/chai, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29152100: Dye002/ Glacial acetic acid CH3COOH (dùng trong công
nghiệp. Hàng mới 100%)/ KR (nk) |
|
- Mã HS 29152100: E-01013/ Hóa chất Acid acetic- CH3COOH 500ml/chai dùng
trong phòng thí nghiệm/ hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29152100: GLACIAL ACETIC ACID 99% CH3COOH Mã CAS 64-19-7 (Hóa
chất dùng trong công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 29152100: HA-9/ Chất cân bằng, Axit Acetic (99.85%) dạng lỏng,
đóng can 30kg, công thức hóa học: CH3COOH. Mới 100% (vật tư tiêu hao) (nk) |
|
- Mã HS 29152100: HC13/ Hóa chất trog ngành dệt nhuộm- ACID ACETIC 99.8%
(CH3COOH) CAS: 64-19-7.Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Nhãn hiệu: Tân Phú
Cường (nk) |
|
- Mã HS 29152100: HC20034/ ACID ACETIC (CH3COOH)-Là chất xúc tác điều
chỉnh độ PH trong bể nhuộm trong quá trình giặt nhuộm tại nhà máy (TP:Có chứa
tiền chất Acid acetic 99.85% CAS: 64-19-7) (nk) |
|
- Mã HS 29152100: Hóa chất Acetic acid (glacial) 100% anhydrous for
analysis EMSURE ACS,ISO,Reag. Ph Eur, (1 lít/chai) Batch No: K52205763, dùng
trong phòng thí nghiệm; hàng mới 100%; (nk) |
|
- Mã HS 29152100: Hóa chất Acetic acid glacial (CH3COOH),Cas No:64-19-7-
AR500ml/chai- dùng trong phòng thí nghiệm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29152100: Hóa chất dùng trong công nghiệp dệt nhuộm GLACIAL
ACETIC ACID 99% MIN (CH3COOH), (30 KG x 1280 POLYCAN) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29152100: Hóa chất xử lý nước thải dùng để vệ sinh phòng sạch
Acid Acetic glacial CH3COOH/ KR (nk) |
|
- Mã HS 29152100: Hóa chất:Acetic Acid glacial(Dùng trong thí nghiệm,
hàng mới 100%)C2H4O2, 2.5 L,/chai, tổng cộng80lit./ KR (nk) |
|
- Mã HS 29152100: Nguyên liệu tá dược: ACETIC ACID 99/100%, hàng mới
100%, nhà sx: CG CHEMIKALIEN, đóng gói 01 can nhựa 2.09 kg (nk) |
|
- Mã HS 29152100: NLC0011/ Hóa chất ACID ACETIC 99,8% (CH3COOH). CAS:
64-19-7. Dạng lỏng. hiệu: Tân Phú Cường. Dùng trong ngành dệt nhuộm (nk) |
|
- Mã HS 29152100: NPLVN067/ Chất điều chỉnh ph cho quá trình nhuộm màu-
(Acid Acetic, CTHH: CH3C00H- KR, Cas No. 64-19-7) (nk) |
|
- Mã HS 29152100: Phụ gia thực phẩm Acetic Acid 99,85%.Hạn sử dụng:
01/06/2022. Mã CAS 64-19-7 (nk) |
|
- Mã HS 29152100: Sản phẩm hóa chất Acetic Acid 99,85%, dùng trong công
nghiệp. Mã CAS 64-19-7 (nk) |
|
- Mã HS 29152100: Sản phẩm hóa chất Glacial Acetic Acid 99%- CH3COOH,
dùng trong công nghiệp. Ma CAS: 64-19-7 (nk) |
|
- Mã HS 29152100: ZH014/ Hóa chất Acid Acetic (CH3COOH) (nk) |
|
- Mã HS 29152100: ZJ010/ Thuốc phụ trợ nhuộm màu GLACIAL ACETIC ACID
99.8% Số CAS: 64-19-7. Mới 100% (CH3COOH) (nk) |
|
- Mã HS 29152100: 0131-A/CH3COOH 99% Acid Acetic (Nguyên phụ liệu sản
xuất mạch in dẻo) (xk) |
|
- Mã HS 29152100: Acetic acid (glacial) 100% anhydrous GR for analysis
ACS,ISO,Reag. Ph Eur, 1L/chai (xk) |
|
- Mã HS 29152100: Acetic acid 98% CH3COOH. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29152100: Acid Acetic (CH3COOH) 99,8%. CAS: 64-19-7. Dạng lỏng.
Nhãn hiệu: Tân Phú Cường. Dùng xử lý nước trong ngành dệt nhuộm (xk) |
|
- Mã HS 29152100: ACID ACETIC (CH3COOH)- là chất xúc tác điều chỉnh độ PH
trong bể nhuộm trong quá trình giặt nhuộm tại nhà máy (TP:Có chứa tiền chất
Acid acetic 99.85% CAS: 64-19-7) (xk) |
|
- Mã HS 29152100: Acide Acetic (xk) |
|
- Mã HS 29152100: Axit Acetic (99.85%) dạng lỏng, đóng can 30kg, công
thức hóa học: CH3COOH. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29152100: Axit acetic 99.5%, 1kg/chai. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29152100: Axit Acetic CH3COOH 98% (chất lỏng dùng vệ sinh nhà
xưởng), 30 kg/can (xk) |
|
- Mã HS 29152100: Glacial acetic acid CH3COOH (dùng trong công nghiệp.
Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 29152100: Hóa chất Acetic acid- CH3COOH 99%, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29152100: Hóa chất Acid Acetic (CH3COOH) (xk) |
|
- Mã HS 29152100: Hóa chất ACID ACETIC 99,8% (CH3COOH). CAS: 64-19-7.
Dạng lỏng. Nhãn hiệu: Tân Phú Cường. Dùng xử lý nước trong ngành dệt nhuộm
(xk) |
|
- Mã HS 29152100: Hoá chất Acid acetic- CH3COOH (xk) |
|
- Mã HS 29152100: Hóa chất Acid Acetic CH3COOH 99% MIN. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 29152100: Hóa chất Glacial acetic acid 99% (CH3CO2H) (xk) |
|
- Mã HS 29152100: Hóa chất, thuốc thử cho phòng thí nghiệm: Hóa chất
acetic acid- CH3COOH (500ml/chai) (xk) |
|
- Mã HS 29152400: ACETIC ANHYDRIDE- Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm, Loại
220 kg/ Drum, Lot no: AA-AE-K254 Ngày sx: 29/05/2020- hsd:29/05/2023 (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29152400: Chất Acetic Anhydride (Hóa chất hữu cơ) (nk) |
|
- Mã HS 29152400: EASTMAN (TM) ACETIC ANHYDRIDE, BULK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29152400: Hóa chất Acetic anhydride for analysis EMSURE
ACS,ISO,Reag. Ph Eur, (1 lít/chai) Batch No: K51641142, dùng trong phòng thí
nghiệm; hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 29152400: Nguyên liệu trong sản xuất phụ gia thực phẩm:
Eastman(TM) Acetic Anhydride, Bulk. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29152910: 08405105/ Hóa chất Sodium axeta trihydrate,Công thức:
CH3COONa * 3 H2O (nk) |
|
- Mã HS 29152910: 500230207/ SAT,BAGS,SET (nk) |
|
- Mã HS 29152910: 6201019/ Hóa chất Sodium Acetate (CH3COONa). Dùng ổn
định pH trong bể nhuộm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29152910: Hóa chất Sodium acetate (C2H3NaO2)- Cas No: 127-09-3-
AR 500g/chai- dùng trong phòng thí nghiệm- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29152910: Natri Acetate Trihydrate (Sodium acetate trihydrate
C2H9NaO5, 500g/chai) (nk) |
|
- Mã HS 29152910: Natri axetat loại 25 kg/bao. CAS: 6131-90-4 Sodium
Acetate (nk) |
|
- Mã HS 29152910: Nguyên liệu dược CALCIUM ACETATE. TCCL: USP41. Số lô
CAEUS992003A. Ngày sx: 03/2020. Hạn SD: 02/2023. Nhà sx: West Bengal Chemical
Industries Limited- India. (nk) |
|
- Mã HS 29152910: Phụ gia thực phẩm: Natri Acetat (Sodium Acetate). Quy
cách: 20kg/bag. Hạn sử dụng: 04/2022. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29152910: Sodium Acetate (Natri axetat) dạng bột (Sodium acetate
anhydrous), hóa chất dùng trong công nghiệp, 2640 bao x 25kg/ bao, số CAS:
127-09-3- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29152990: 26/ Chất trung hoà- Sodium acetate (nk) |
|
- Mã HS 29152990: AMMONIUM ACETATE, AR khối lượng 500G hóa chất dùng
trong phòng thí nghiệm (CAS: 631-61-8 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29152990: Chất AMMONIUM ACETATE, CAS: CAS: 631-61-8/ NH4(C2H3O2)
làm đông cứng khuôn thạch cao./ AMMONIUM ACETATE (nk) |
|
- Mã HS 29152990: Hóa chất Ammonium acetate (CH3COONH4)- Cas No:
631-61-8- AR 500g/chai- dùng trong phòng thí nghiệm- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29152990: Hóa chất phòng thí nghiệm- Lead(II) acetate trihydrate
(250g/chai), CAS: 6080-56-4, CTHH: C4H6O4Pb * 3 H2O, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29152990: Hóa chất tinh khiết phân tích Ammonium acetate Gr theo
chuẩn chất lượng EMSURE(R)ACS,Reag. Ph Eur, chất thử dùng cho phân tích, sử
dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)(CAS631-61-8) (nk) |
|
- Mã HS 29152990: hoá chất tinh khiết phân tích Zinc acetate dihydrate,
sử dụng trong phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS5970-45-6) (nk) |
|
- Mã HS 29152990: Hoá chất tinh khiết Sodium acetate trihydrate theo
chuẩn chất lượng ACS,ISO,Reag. Ph Eur, là muối của axit axetic, chất thử dùng
cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS6131-90-4) (nk) |
|
- Mã HS 29152990: Kẽm axetat dạng dung dịch nước (hàm lượng 3,5%) (nk) |
|
- Mã HS 29152990: METAL SURFACE ADDITIVE 612- Đồng Acetat (27/PTPLHCM-NV,
ngày 07/01/2011) (nk) |
|
- Mã HS 29152990: Muối Zirconium Acetate ZA-30 (CH3CO2)nZr, nguyên liệu
để tạo chất xúc tác cho việc tráng phủ bề mặt của lõi ống xả khí thải của xe
máy, dạng bột, 400 kg/16 hộp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29152990: Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- FERROUS FUMARATE- Lot:
010520 NSX: 05/ 2020 HSD: 04/ 2023 (nk) |
|
- Mã HS 29152990: NK41/ Sodium Acetate anhydrous- Hóa chất Sodium Acetate
anhydrous thành phần 100%, mã CAS:127-09-3, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29152990: PH137/ NAAC (CH3COONa)-Chất trợ (nk) |
|
- Mã HS 29152990: Provian A (Phụ gia thực phẩm:chất bảo quản dùng trong
công nghiệp thực phẩm),20kgs/bag,ngày sx: 04/2020-hạn sd:
04/2022,Batch:2000073738,nhà sx: NIACET B.V. (nk) |
|
- Mã HS 29152990: Provian NDV (Nguyên liệu thực phẩm:Giấm khô trung hòa
Kali dùng trong công nghiệp thực phẩm),20kgs/bag, ngày sx:12/2019-hạn
sd:12/2021, Nhà sx: Niacet B.V. (nk) |
|
- Mã HS 29152990: SODIUM ACETATE 3H2O ANALAR NP R.PE/ACS
(1KG/chai)-H3CCOONa.3H2O-, cas:6131-90-4, Hóa chất dùng trong phòng thí
nghiệm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29152990: SODIUM ACETATE TRIHYDRATE 99% MIN- CH3COONA.3H2O- CHẤT
DÙNG TRONG NGÀNH DỆT NHUỘM. MÃ CAS 6131-90-4 MẶT HÀNG KHÔNG KHAI BÁO HOÁ CHẤT
(nk) |
|
- Mã HS 29152910: Hóa chất Acetate Natri. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29152910: Hóa chất Sodium axeta trihydrate,Công thức: CH3COONa *
3 H2O,Xuất xứ:CN (xk) |
|
- Mã HS 29152910: Natri Acetat (xk) |
|
- Mã HS 29152990: Hóa chất Sodium Acetat Natri- CH3COONa (xk) |
|
- Mã HS 29153100: 044DSC/ Nước pha bột cách ly mão, thành phần chính
methyl methacrylate (15ml/chai) (1 ml1gram->300ml300gram) (nk) |
|
- Mã HS 29153100: 08815205/ Ethyl Acetate 99.9% CH3C00C2H5 (nk) |
|
- Mã HS 29153100: 142M/ Etyl acetat (theo kqPTPL 7918/TB-TCHQ (20/12/13))
(dung môi VNP-29: vệ sinh mặt giày, đế giày) (nk) |
|
- Mã HS 29153100: 7/ Dung môi (Ethyl Acetate) CH3COOC2H5 (nk) |
|
- Mã HS 29153100: C3H7CL3Si/ Ethyl acetate (C4H8O2 đóng trong thùng
180kg/thùng x 13 thùng) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153100: Chất chống trầy xước, thành phần chính là ethyl
acetate, phụ gia dùng trong sản xuất mực in- ADDITIVE W 99/ 10-451314-8.2260
(nk) |
|
- Mã HS 29153100: Chất Ethyl Acetate(D.sai +/-5% theo HĐ). Theo KQPTPL:
2609/TB-PTPLHCM(24/10/2014). mã Cas: 141-78-6. CTHH: C4H8O2. Không sử dụng
sản xuất thực phẩm, phụ gia và bao bì đóng gói thực phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 29153100: D001/ Dung môi Ethyl Acetate (E2000: 141-78-6) (nk) |
|
- Mã HS 29153100: DC11/ DUNG MÔI (Công thức hóa học: ETHY ACETATE C4H8O2)
(nk) |
|
- Mã HS 29153100: DMPS ETHYL/ Ethyl acetate(Dung moi dung de pha son)
(nk) |
|
- Mã HS 29153100: Dung dịch Ethyl acetate/VT-02 THINNER (Hàng mới 100%,
dùng để pha sơn). Thành phần: Ethyl Acetate: 99.8%. Theo TBKQPL số:
19/TB-KĐHQ ngày 08/01/2018 (nk) |
|
- Mã HS 29153100: E/ Chât trơ tan EAC (Ethy acetate C4H8O2) (nk) |
|
- Mã HS 29153100: EA/ Ethyl Acetate, C4H8O2 (EA hàm lượng 99.8%) (180 kg/
1 thùng), dùng để sản xuất chất kết dính cho băng dính (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29153100: EAC/ EAC: (Ethyl Acetate-C4H8O2, trang thai long, ham
luong 100%, 12 phi x 180Kg/phi 2.160Kg) (nk) |
|
- Mã HS 29153100: EAC/ Ethyl acetate (C4H8O2 đóng trong thùng 180kg/thùng
x 14 thùng) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153100: EAC/ Ethyl Acetate/C4H8O2 (nk) |
|
- Mã HS 29153100: EAC-DM/ Dung môi ETHYL ACETATE (C4H8O2) (CAS: 141-78-6)
(nk) |
|
- Mã HS 29153100: EAT/ Ethyl axetat C4H8O2 cas 141-78-6(Ethyl acetate hơn
99.5%),dùng sản xuất gia công keo, nước xử lý, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153100: Ethyl acetate (C4H8O2) (số CAS: 141-78-6), 180kg/thùng,
dùng làm dung môi công nghiệp. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29153100: ETHYL ACETATE (EAC) (nguyên phụ liệu dùng để sản xuất
keo, công thức hóa học:CH3COOC2H5, Cas:141-78-6) (nk) |
|
- Mã HS 29153100: Ethyl Acetate (EAC)- C4H8O2-CAS:141-78-6 Hóa chất hữu
cơ nhiều công dụng (Dùng trong CN mực in, sơn, bao bì), dung sai khối lượng
5%, công ty cam kết hàng không thuộc danh mục tiền chất. (nk) |
|
- Mã HS 29153100: Ethyl Acetate YO-DRE (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29153100: Ethyl acetate/ Hóa chất Ethyl acetate- C4H8O2.
(180kg/drum). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153100: Ethyl Acetate, C4H8O2 (EA hàm lượng 99.8%) (180 kg/ 1
thùng), dùng để sản xuất chất kết dính cho băng dính (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29153100: ETHYL ACETATE, dung môi dùng trong ngành công nghiệp
sơn, bao bì, keo, mực in....Hàng mới 100%. PTPL: 0260/KĐ4-TH ngày 25/06/2018
(nk) |
|
- Mã HS 29153100: ETHYL-ACETATE/ Ethyl-acetate/ ACETOXYETHANE, CAS NO:
141-78-6 (nk) |
|
- Mã HS 29153100: Etyl acetat THINNER(BAE-1040), (KQ PTPL số 276/TB-KĐHQ
ngày 13.09.19) (nk) |
|
- Mã HS 29153100: ETYL ACETAT-SOLVENT ETHYL ACETATE(EAC)(180kg/thùng)CAS
NO:141-78-6 (nk) |
|
- Mã HS 29153100: Etyl axetat (hóa chất hữu cơ) TP chính Ethyl acetate
(100%)- (AAD13017V) ETHYL ACETATE (KQ: 67/TB-KĐ4 ngày 04/02/2020) (nk) |
|
- Mã HS 29153100: Finetack CT-5020/ Chất làm keo nhanh khô CT-5020 (thành
phần chính Ethyl acetate 45-55% CAS:141-78-6,Acrylic resin 35-45%,Hexane
5-15%.CAS:110-54-3) (nk) |
- |
- Mã HS 29153100: FNS002/ ETHYL ACETATE (CH3COOC2H5) (nk) |
|
- Mã HS 29153100: Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất bao bì, hàng
mới 100%, Độ tinh khiết > 90% ETHYL ACETATE (CH3COOC2H5). Mã
CAS-NO141-78-6 (nk) |
|
- Mã HS 29153100: Hóa chất Ethyl acetate (C4H8O2)- Cat No: 141-78-6- AR
500g/chai- dùng trong phòng thí nghiệm- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153100: Hóa chất hữa cơ ETHYL ACETATE (C4H8O2), (không sử dụng
sản xuất thực phẩm, phụ gia và bao bì đóng gói thực phẩm. Dung sai+/-5% theo
hợp đồng, hàng mới 100%). Số cas: 141-78-6 (nk) |
|
- Mã HS 29153100: Hoá Chất Hữu Cơ dùng trong ngành nhựa,in ETHYL ACETATE
(C4H8O2) (180 Kg/ drum)(Dạng lỏng) (Mã CAS:141-78-6) (nk) |
|
- Mã HS 29153100: Hóa chất hữu cơ- Etyl axetat ETHYL ACETATE, (Dung sai
+- 5%). HD: KLS-0102/20 22/05/2020. KQGD: 1221/KĐ4-TH 19/09/2019 tham khảo TB
số 963/TB-PTPL 27/07/2016. (nk) |
|
- Mã HS 29153100: Hóa chất hữu cơ: ETHYL ACETATE- (C4H8O2) (nk) |
|
- Mã HS 29153100: Hóa chất phòng thí nghiệm- Ethyl acetate, (1 lít/chai),
Cas: 141-78-6, CTHH: C4H8O2, hàng mới 100% (khai báo hóa chất) (nk) |
|
- Mã HS 29153100: Hóa chất thí nghiệm: Ethyl acetate for gas
chromatography (C4H8O2; CH3COOC2H5), 1 L/chai,Batch: I1058472, HSD: 30.11.22,
CAS: 141-78-6 (nk) |
|
- Mã HS 29153100: Hỗn hợp dung môi DECOMET 2104/10-C4H8O2. Là bán thành
phẩm của sơn đi từ Ethyl acetate (thành phần gồm: ethyl acetate 80%,
isopropyl acetate 10%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153100: M007/ Hóa chất Ethyl Acetate, công thức hóa học:
CH3COOC2H5. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153100: M0436/ Dung môi Yamaichi Ethyl Acetate(có chứa Ethyl
Acetate 99%),180kg/Drum, vệ sinh và bôi trơn lõi dây điện,nhà sx:Yamaichi
Chemical (nk) |
|
- Mã HS 29153100: Nguyên liệu sản xuất sơn: Ethyl Acetate (Etyl Acetate)
(KQ PTPL 1574/PTPLHCM-NV) (nk) |
|
- Mã HS 29153100: NL02/ ETHYL ACETATE (Ethyl Acetate- HCHC)- (KQ PTPL
1574/PTPLHCM-NV) (nk) |
|
- Mã HS 29153100: NL02/ Etyl axetat (Solvent 02NK) có chứa Aceton (nk) |
|
- Mã HS 29153100: NL03/ Etyl axetat (Solvent 2B) (nk) |
|
- Mã HS 29153100: NL030/ Ethyl Actate (EAC)- Nguyên liệu sx keo
(1522/PTPLHCM-NV,19/10/2010) (nk) |
|
- Mã HS 29153100: NL04/ Etyl axetat (Solvent 07S-TF) có chứa Methyl ethyl
ketone (nk) |
|
- Mã HS 29153100: NLP-02/ Ethyl Acetate (CH3COOC2H5, cas: 141-78-6, hàm
lượng 99,9%, dùng cho làm sạch sản phẩm, 180 kg/1phi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153100: NPL03/ Dung môi hữu cơ dùng để pha chế-Ethyl Acetate
(nk) |
|
- Mã HS 29153100: NPL070/ Ethyl Acetate HP-203 (nk) |
|
- Mã HS 29153100: NPL09/ Ethyl Acetate (nk) |
|
- Mã HS 29153100: NVL11/ Dung môi pha phẩm Ethyl Acetate (nk) |
|
- Mã HS 29153100: O5/ Dung môi ETHYL ACETATE (C4H8O2) (EAC) hàng mới
100%, sử dụng in màng nhựa BOPP (nk) |
|
- Mã HS 29153100: SV502/ EAC Ethyl Acetate (180kg/ thùng)/ CN (nk) |
|
- Mã HS 29153100: TPVB15/ Dung môi pha loãng keo ETHYL ACETAT (YO-DRE)
(nk) |
|
- Mã HS 29153100: 7/ Ethyl Acetate (dung môi) CH3COOC2H5 (xk) |
|
- Mã HS 29153100: Acetate de Ethyle (Ethyl Acetate) (EAC)-Hóa chất hữu cơ
nhiều công dụng (dùng trong ngành sơn) (xk) |
|
- Mã HS 29153100: Chất xử lý (etyl acetat) VNP-29 (xk) |
|
- Mã HS 29153100: Dung môi công nghiệp Ethyl Acetate, CTHH: C4H8O2, mã
cas: 141-78-6, 180 kgs/thùng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 29153100: DUNG MÔI ETHYL ACETATE (C4H8O2) (CAS: 141-78-6) (xk) |
|
- Mã HS 29153100: DUNG MÔI- ETHYL ACETATE BULK (xk) |
|
- Mã HS 29153100: ETHYL ACETATE (CH3COOC2H5) (xk) |
|
- Mã HS 29153100: Ethyl Acetate 99.9% CH3C00C2H5 (xk) |
|
- Mã HS 29153100: ETHYL ACETATE, công thức hóa học C4H8O2, dùng trong
công nghiệp. Dạng lỏng. không màu, 180Kg/thùng. Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 29153100: Ethyl axetat, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29153100: Hóa chất hữu cơ- ETHYL ACETATE (180KG/DRUM) (xk) |
|
- Mã HS 29153100: SP021-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 001AB3
(3kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 29153200: Chất phụ gia công nghiệp: VINYL ACETATE MONOMER dùng để
nấu keo. Hàng mới 100%.(Số CAS: 108-05-4, có KBHC), (TB KQ PTPL số: 38/TB-KĐ
3 ngày 07/09/2016) (nk) |
|
- Mã HS 29153200: Chất Vinyl Acetate Monomer (Hóa chất dùng để sản xuất
tinh bột biến tính) (nk) |
|
- Mã HS 29153200: Hóa chất hữu cơ: Vinyl acetate monomer- dạng lỏng
(CAS:108-05-4, CTHH: C4H6O2), dùng trong ngành công nghiệp. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29153200: Hoá chất tinh khiết Vinyl acetate (stabilised), hoá
chất dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(CAS108-05-4) (nk) |
|
- Mã HS 29153200: NPL130/ Polyvinyl Acetate HP-30D (nk) |
|
- Mã HS 29153200: V1503-25ML Vinyl acetate contains 3-20 ppm hydroquinone
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CH3CO2CHCH2 CAS 108-05-4 (nk) |
|
- Mã HS 29153200: VINYL ACETATE MONOMER (C4H6O2), dạng lỏng. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29153200: VINYL ACETATE MONOMER- Dạng chất lỏng không màu được sử
dụng trong ngành công nghiệp, bao bì, dệt may, đóng sách, tráng giấy. (nk) |
|
- Mã HS 29153200: VINYL ACETATE MONOMER:chất lỏng không màu,là một
monomer có thể polyme hóa thành polyvinyl axetat và được polyme hóa.Công dụng
là chất kết dính trong quá trình sản xuất keo.Cas:108-05-4.CTHH:C4H6O2 (nk) |
|
- Mã HS 29153300: 291533/ Chất phủ ngoài bản mạch (nk) |
|
- Mã HS 29153300: 32/ Chất xử lý da- Butyl acetate (nk) |
|
- Mã HS 29153300: 87/ N-Butyl Axetate hóa dẻo cao su (123-86-4; C3H12O2),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153300: ALM-CREH-SYU/ Keo phủ bảo vệ lớp sơn (n-butyl acetate
35%)- Alumiban Clear Bace Hard (n-butyl acetate 35%) (nk) |
|
- Mã HS 29153300: ALM-CRE-KOU-A/ Chất làm đặc keo (n-butyl acetate 5%)-
Multitop Hardner (n-butyl acetate 5%) (nk) |
|
- Mã HS 29153300: BAT/ N Butyl acetate C6H12O2 cas 123-86-4 (N-Butyl
acetate 99%-100%,dùng sản xuất gia công keo, nước xử lý), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153300: BUTYL ACETATE dung môi dùng trong ngành công nghiệp
sơn, keo.. Hàng mới 100%. PTPL:1361/TB-KĐ4 (23/11/2018). (nk) |
|
- Mã HS 29153300: Butyl axetat-C6H1202, dùng cho thí nghiệm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29153300: BUTYL-ACETATE/ Butyl-acetate/ BUTYL ACETATE, CAS NO:
110-19-0, 123-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 29153300: C00024-01/ Butyl axetate C6H12O2 99.5% (20 lít/can),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153300: Chất phụ gia BUTYL ACETATE (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29153300: D002/ Dung môi Nomo Butyl Acetate (A18: 123-86-4) (nk) |
|
- Mã HS 29153300: Dầu chuối NC (dung môi BUTYL).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153300: DP_HCBUTY/ Hóa chất butyl Acetate (nk) |
|
- Mã HS 29153300: Dung môi BUTYL ACETATE (dùng trong công nghiệp) (Số
CAS:123-86-4) (nk) |
|
- Mã HS 29153300: Este của axit axetic: N- Butyl acetate (CH3COOC4H9)
98.56%, phụ gia dùng trong ngành sơn, CAS NO: 123-86-4 180kg/thùng, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 29153300: Hóa chất Butyl acetate CTHH: C6H12O2. Số Cas: 123-86-4.
Dùng để xử lý nước thải trong nhà máy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153300: Hóa Chất Hữu Cơ dùng trong ngành nhựa,in N- BUTYL
ACETATE (C6H12O2) (180 Kg/ Drum, Dạng Lỏng) (mã CAS: 123-86-4) (nk) |
|
- Mã HS 29153300: Hóa chất hữu cơ ngành sơn, nhựa. N-BUTYL ACETATE
(C6H12O2)- (180kg/drum), Dạng lỏng. Mã số CAS: 123-86-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153300: Hóa chất hữu cơ- NORMAL BUTYL ACETATE, hàng mới 100%
(Dung sai +- 5%) HD: KLS-0103/20 22/05/2020. Số PTPL: 0082/TB-KĐ4 ngày
22/01/2018 (nk) |
|
- Mã HS 29153300: Hỗn hợp dung môi isobutyl axetat và n-butyl axetat, hàm
lượng n-butyl axetat trên 95%. THINNER(BAE-1045) (KQ PTPL số 427/TB-KĐHQ ngày
12.12.2019) (nk) |
|
- Mã HS 29153300: Methyl Acetate (C3H6O2) 99.5%min (Hóa chất dạng lỏng
dùng trong CN sx sơn). Chỉ số CAS: 79- 20- 9. Hàng mới 100%. Trọng lượng:
697,294 MT, đơn giá: 439,00 USD/ MT, tổng trị giá: 306.112,07 USD (nk) |
|
- Mã HS 29153300: N- Butyl Acetate (C6H12O2) 99.5% Min (Hóa chất dạng
lỏng dùng trong CN sx sơn). Chỉ số CAS: 123- 86-4 Hàng mới 100%. Trọng lượng:
1.003,176 MT, đơn giá: 690,00 USD/ MT, tổng trị giá: 692.191,44 USD (nk) |
|
- Mã HS 29153300: N-Butyl Acetate (BAC)- C6H12O2-CAS:123-86-4 Hóa chất
hữu cơ nhiều công dụng (Dùng trong CN sơn), dung sai khối lượng 5%, công ty
cam kết hàng không thuộc danh mục tiền chất. (nk) |
|
- Mã HS 29153300: N-Butyl Acetate (C6H12O2) (số CAS: 123-86-4),
180kg/thùng, dùng làm dung môi công nghiệp, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29153300: N-Butyl acetate/ SOLVENT-BAC, dung môi dùng để pha chế
sơn (Mục 1, KQGĐ:1417/TB-KĐ4 ngày 28/11/2018, TK: 10224710091/A12 ngày
28/09/2018) (nk) |
|
- Mã HS 29153300: N-Butyl Acetate-Dung môi hữu cơ, dùng trong ngành in
sơn: 180kg/thùng(mới100%); Mã CAS: 123-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 29153300: Nhựa lỏng acetate H1174 (tên TM: resin), dùng trong SX
sơn, 200 KG/ kiện. TP cần KBHC.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153300: NL16/ BUTYL ACETATE (HCHC)- (KQ PTPL 27/ PTPLHCM- NV)
(nk) |
|
- Mã HS 29153300: NPL016-1/ Chất xúc tác (hàng mới 100%)- RS-1501 WATER
REPELLENT SPRAY (Chứa 89% acetic acid butyl ester: CAS: 123-86-4; CT:
C6H12O2; 11% FLOURINE POLYMER)-GDKHC: HC2020028811(2020-0029061) (nk) |
|
- Mã HS 29153300: NPL027/ Hóa chất Normal Butyl acetate (N-Butyl acetate,
số cas: 123-86-4), 180kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 29153300: NPL10/ N.Butyl acetate (nk) |
|
- Mã HS 29153300: O5/ Dung môi BUTYL ACETATE (C6H12O2) (BAC) sử dụng in
màng nhựa BOPP, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153300: OFX-KOU/ Chất làm đặt sơn (butyl acetate 20%)- olefix
hardner (butyl acetate 20%) (nk) |
|
- Mã HS 29153300: OFX-KOU-7900/ Chất làm đông- Olefix Hardner No7900
(Butyl acetate 20%) (nk) |
|
- Mã HS 29153300: SVN14/ Butyl acetate, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153300: SVN14/ Chất phụ gia các loại Butyl acetate, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29153300: 110003: Dung môi-BUTYL ACETATE (180Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 29153300: Acetate de Butyle (Butyl Acetate) (BAC)-Hóa chất hữu cơ
nhiều công dụng (dùng trong ngành sơn) (xk) |
|
- Mã HS 29153300: Butyl acetate (C6H12O2), là chất làm sạch, dung môi cho
nhựa, cao su và keo dán... Đóng 180 kg/phuy, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 29153300: Butyl acetate C6H12O2 99.5% (20 Lít/can), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29153300: BUTYL ACETATE, (BAC, dung môi dùng trong ngành công
nghiệp sơn, keo180kg/phuy) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29153300: Dung môi công nghiệp Butyl Acetate, CTHH: C6H12O2, mã
cas: 123-86-4, 180 kgs/thùng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 29153300: Hóa chất hữa cơ Butyl Acetate (C6H12O2), dùng trong
trong nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100%. Số Cas: 123-86-4 (xk) |
|
- Mã HS 29153910: Iso Butyl Acetate (C6H12O2), số CAS: 110-19-0,
180kg/thùng, dùng làm dung môi công nghiệp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153910: ISOBUTYL ACETATE-Este của acid acetic. Hóa chất hữu cơ
dùng trong ngành công nghiệp.Hàng mới 100%. Số CAS: 110-19-0. (nk) |
|
- Mã HS 29153920: ETHYLENE GLYCOL MONOETHYL ETHER ACETATE (C6H12O3; CAS
CODE: 111-15-9)- Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sơn, nhựa, in. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29153990: (1-Methoxy-2-propyl) acetate (stabilised with
2,6-di-tert-butyl-4-methyl-phenol) dùng trong tổng hợp sử dụng trong phòng
thí nghiệm(1L/CHAI)(CAS 108-65-6) (nk) |
|
- Mã HS 29153990: ./ Hóa chất Methyl Acetate, 190kg/thùng, mới 100%/ CN
(nk) |
|
- Mã HS 29153990: 0303/ Dung môi Propylene Glycol Monomethyl Ether
Acetate(PMA) (nk) |
|
- Mã HS 29153990: 1-methoxy-2-propyl acetate- (AAF00279V) SR-60
[Cas:108-65-6;C6H12O3](KQ:1183/KĐ4-TH-04/09/2019) (nk) |
|
- Mã HS 29153990: 2-Butoxyethanol acetate THINNER(BAE-1055), (KQ PTPL số
43/TB-KĐHQ ngày 11.02.2020) (nk) |
|
- Mã HS 29153990: A0004/ Dung môi PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER
ACETATE (PMA) số cas 108-65-6, CTHH: C6H12O3, dùng để làm sạch khuôn in bóng-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Chất dẫn xuất ESTER HARDENER HQG20, chứa Glycerin
triacetate >98%, Acetic acid < 0.5%, Glycerol < 0.5%, dùng trong đúc
gang, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Chất làm dẻo đầu lọc (este của axit axetic) (Nguyên
liệu sản xuất thuốc lá)- 41801244, Mã số CAS: 102-76-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Chất làm đông cứng (glycerol 1,2-diacetate)- phụ gia
dùng trong công đoạn gắn kết khuôn đúc thép, model: FO-0324, đóng gói:
240kg/thùng, giấy phân tích phân loại số: 6853/TB-TCHQ. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Chất Propylene Glycol Mono Methyl Ether Acetate 98%,
CTHH: C6H12O3, mã Cas: 108-65-6, 200 kgs/phuy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153990: D005/ Dung môi Monomethyl Ether Acetate (A19: 108-65-6)
(nk) |
|
- Mã HS 29153990: Dung dịch 1-Methoxy-2-Propyl Acetate/ PM.ACE (PMA) dùng
để pha sơn. Theo KQ PTPL số 394/TB-KĐHQ ngày 21/06/2018. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Dung dịch DE ACETATE dạng lỏng (Mã hàng: 7E027):
2-(2-ethoxyethoxy)ethyl acetate, phân tán trong môi trường nước-
210.9KG/DRUM. Mã CAS: 112-15-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Dung dịch pha loãng dùng trong ngành công nghiệp-
Propylene glycol monomethyl ether acetate- (195 kg/thùng) (Este khác của axit
axetic), Mã CAS: 108-65-6- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Dung môi Propylene glycol Monomethyl Ether Acetate
(P.M.A),(số CAS 108-65-6, hàm lượng 99.9%) dùng làm sạch máy móc, hàng mới
100%/ TW (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Este của axit axetic- Hóa chất hữu cơ Methyl Acetate,
dạng lỏng, không màu, hàng mới 100%, (METHYL ACETATE) (dung sai +-5%). HD:
KLS-0101/20 22/05/2020. KQGD: 0241/KĐ4-TH ngày 06/06/2018 (nk) |
|
- Mã HS 29153990: ETHYLENE GLYCOL MONOETHYL ETHER ACETATE ((hóa chất
ether acetate)-NPL sản xuất sơn, Mới 100%). Theo kết quả ptpl số:
723/PTPLHCM-NV, 200kgs/drum,hieu:ETHYLENE GLYCOL MONOETHYL ETHER ACETATE
(CAC) (nk) |
|
- Mã HS 29153990: EVC-PT-005/ Dung môi pha sơn các loại IST DILUENT AMK
(tp: Ethyl acetate, Methyl ethyl ketone) (nk) |
|
- Mã HS 29153990: HC 1-methoxy-2-propyl acetate- (AAF00279V) SR-60
[Cas:108-65-6;C6H12O3](KQ:1183/KĐ4-TH-04/09/2019) (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Hoá chất dùng trong ngành nhựa,in PROPYLENE GLYCOL
MONOMETHYL ETHER ACETATE (C6H12O3)(190 Kg/drum,Dạng Lỏng)(Mã CAS:108-65-6
không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo NĐ 113) (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN
(1R)-()-Menthyl acetate CAS: 2623-23-6 Công thức: C12H22O2 Mã hàng:
45985-1ML-F/chai hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sơn: Este của axit
acetic- PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE (PMA) C6H12O3 CAS:108-65-6,
công ty cam kết hàng không thuộc danh mục tiền chất. (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Hóa chất hữu cơ- Este của Axit axetic
(4-(P-ACETOXYPHENYL)-2-BUTANONE) 200 kg/ drum- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Hóa chất hữu cơ N-PROPYL ACETATE (NPAC) (C5H10O2), Dùng
trong công nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100%, số cas: 109-60-4 (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Hóa chất hữu cơ- PROPYLENE GLYCOL MONO METHYL ETHER
ACETATE (PMA) (C6H12O3), số cas: 108-65-6. Dùng trong công nghiệp sản xuất
sơn, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Hóa chất hữu cơ, Sec Butyl acetate, hàng mới 100%-
SEC-BUTYL ACETATE. HANG KHONG KBHC THEO NGHI DINH SO 113/2017/ND-CP
09/10/2017.MA CAS:105-46-4 (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Hóa chất hữu cơ: METHYL ACETATE (CH3COOCH3) (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Hóa chất NORMAL PROPYL ACETATE (99.906%) dùng trong sản
xuất mực in, số CAS: 109-60-4, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Hóa chất Propylene Glycol methyl Ether Acetate (PMA)
dùng trong sản xuất chip gốm, CAS 108-65-6, đóng gói 200 lít/thùng, tổng 4
thùng, nsx Chemtronics Co., mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Hóa chất thí nghiệm: Propyl acetate for synthesis
(C5H10O2; CH3COOCH2CH2CH3), 100 ml/chai, Batch: S7110583, HSD: 28.02.25, CAS:
109-60-4 (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Hóa chất tinh khiết- ISOAMYL ACETATE,dùng trong phòng
thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm,thành phần chính:Isoamyl acetate >97%,
Code:W205532-20KG-K,CAS:123-92-2, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Hóa chat:PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE:Dung
môi dùng trong nghành sơn.CTHH:C5H10O2:CAS:109-60-4:Hàng moi 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Methyl ACetate (C3H6O2). Mã CAS 79-20-9. Dung môi dùng
trong công nghiệp sơn. Đóng gói net 190kg/phuy. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Methyl acetate (MAC) là một ester carboxylate có công
thức C3H6O2,CAS: 79-20-9 dùng trong công nghiệp sơn làm dung môi pha sơn,
dung sai khối lượng 5% (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Nguyên liệu sản xuất keo, chất pha keo: Methyl Acetate
(Hóa chất hữu cơ CH3COOCH3), thành phần Methyl Acetate 100%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Nguyên liệu sản xuất sơn: PMA-Propylene Glycol
MonoMethyl Acetate (1-methoxy- 2- propyl acetate) (KQ PTPL 1861/PTPLHCM-NV)
(nk) |
|
- Mã HS 29153990: Nguyên liệu sản xuất thuốc: Imidapril Hydrochloride
JP17. Nhà sx: Yonsung Fine Chemicals (50g/túi) (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Nguyên liệu sx sơn: Propylene Glycol Monomethyl Ether
Acetate (PMA), CTHH: C6H12O3, mã CAS: 108-65-6, giám định số: 675/TB-PTPL,
ngày: 10/11/2015. (nk) |
|
- Mã HS 29153990: NL130/ Methyl acetate (MEAC)- Nguyên liệu sx keo (nk) |
|
- Mã HS 29153990: NL162/ Hoá chất hữu cơ 1-Propyl acetate- Nguyên liệu sx
keo (nk) |
|
- Mã HS 29153990: NL21/ PMA-Propylene Glycol MonoMethyl Acetate
(1-methoxy- 2- propyl acetate)- (KQ PTPL 1861/PTPLHCM-NV) (nk) |
|
- Mã HS 29153990: NL288/ Propylene Glycol Diacetate- Nguyên liệu sx keo
(1208/TB-KĐ3,04/07/2019) (nk) |
|
- Mã HS 29153990: NL289/ Propylene glycol methyl ether acetate- Nguyên
liệu sx keo (8446/TB-TCHQ,08/07/2014) (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Normal Propyl Acetate (N-Propyl Acetate) (CAS:
109-60-4). Dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, in (180kg net/drum).
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29153990: NPL028/ Hóa chất Propylene Glycol Mono Methyl Ether
Acetate (PMA) (200 kg/ thùng) (nk) |
|
- Mã HS 29153990: NPL092/ Methyl Axetate HP-213 (nk) |
|
- Mã HS 29153990: NPL125/ Methyl acetate (nk) |
|
- Mã HS 29153990: N-Propyl Acetate (NPAC)-C5H10O2 CAS:109-60-4-Hóa chất
hưũ cơ nhiều công dụng(dùng trong ngành sơn và bao bì), công ty cam kết hàng
hóa không thuộc danh mục tiền chất. (nk) |
|
- Mã HS 29153990: O5/ Dung môi N-PROPYL ACETATE (C5H10O2) (NPAC) (hàng
mới 100%), sử dụng in màng nhựa BOPP (nk) |
|
- Mã HS 29153990: OCHW00048/ Dung dịch NET-7030 dùng loại bỏ phần dung
dịch phủ ở phần cạnh tấm Wafer. Thành phần:Propylene glycol methyl ether
65~70%, Propylene glycol methyl ether acetate 30~35% (nk) |
|
- Mã HS 29153990: OCHW00049/ Dung dịch NET-0100 loại bỏ chất Coating
TMMR-S2000 trên bề mặt WAFER sau khi chiếu tia UV. Thành phần:Propylene
glycol methyl ether acetate 100% (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Phụ gia đã điều chế dùng cho dầu bôi trơn (dầu cắt)
AD-1398, có thành phần chính là 2-butoxyethyl acetate. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Phụ gia sản xuất dầu bôi trơn- DM-25 (TP: Dipropyglene
Glycol Monomethyl ether), Mã CAS: 034590-94-8 (15kg/pail), hàng FOC, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29153990: PLASTICIZER 527LB (EASTMAN TRIACETINE-C9H14O6): Cas no
102-76-1(este của axit axetic), phụ liệu sản xuất thuốc lá (Hàng không thuộc
Nghị định 113/2017/NĐ-CP). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29153990: PRIACETINE 1579 (TRIACETINE)- Este của axit axetic,
C9H14O6, Cas no 102-76-1. Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp nhựa,
sơn..(Hàng không thuộc nghị định 113/2017 ĐN-CP) Qui cách: 240kg/drum (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Propylene glycol 1-methyl ether 2-acetate, dung môi
dùng để pha chế sơn/ SOLVENT-PMA (Quá hạn GĐ: 1994/TB-PTPL ngày 02/08/2016)
(nk) |
|
- Mã HS 29153990: Propylene Glycol Monomethy Ether Acetate-Dung môi hữu
cơ, dùng trong ngành in sơn: 190kg/thùng(mới100%); Mã CAS: 111-15-9, Công
thức hóa học: C6H12O3. (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Triacetin (Este của axit axetic) 4 thùng (240kg/thùng).
Phụ liệu Craven "A" Demi Slim (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Triacetin (Glycerol Triacetate) chất làm mềm dẻo sợi tô
để làm cây đầu lọc thuốc lá, CAS NO.:102-76-1, 240kg/drum,NSX:Foundrychem
International Development, Batch no.:200526,NSX:26/5/2020,HSD:1 năm (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Triacetin tẩm đầu lọc thuốc lá, 220kg/ thùng (Eve
Virginia King size 20's) (nk) |
|
- Mã HS 29153990: Triacetin, công thức hóa học C9H14O6, Cas: 102-76-1.
Dùng sản xuất đầu lọc thuốc lá (nk) |
|
- Mã HS 29153910: IBAC (Iso butyl acetate)- Công thức: C6H12O2, dùng làm
dung môi hòa tan nhiều loại vật liệu như sơn, các loại nhựa tạo màng cho sơn,
mực in..., đóng 180 kg/phuy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29153990: CAC (Ethyl Glycol Acetate) là chất lỏng không màu, có
mùi quả, hòa tan tốt nhiều loại nhựa, ứng dụng trong nghành sơn, thuộc da,
nhuộm màu... 200 kg/phuy, hàng mới % (xk) |
|
- Mã HS 29153990: Hóa chất hữu cơ- METHYL ACETATE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29153990: Hóa chất hữu cơ- NORMAL PROPYL ACETATE (Công thức hoá
học:C5H10O2; CAS: 109-60-4), hàng mới 100% (Dung sai +- 5%), hàng được đóng
trong cont bồn 1 ISO TANK (xk) |
|
- Mã HS 29153990: Hóa chất Methyl Acetate, 190kg/thùng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29153990: Methyl Acetate (xk) |
|
- Mã HS 29153990: PMA- PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE (PM
ACETATE, PMA, Este của axit axetic. Hóa chất dung môi dùng trong ngành công
nghiệp sơn, mực in 200kg/phuy). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29153990: PROPYL ACETATE ESTE CỦA AXIT AXETIC NGUYÊN LIỆU DÙNG
TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT SƠN, 180Kg/ Drums.HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 29154000: Chất quy chiếu được chứng nhận- DRE-C17683500-
Trichloroacetic acid- 250 mg- Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng
thí nghiệm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29154000: Hóa chất thí nghiệm: Chloroacetic acid for synthesis
(C2H3ClO2; ClCH2COOH), 100 g/chai, Batch: S7836112, HSD: 31.08.24, CAS:
79-11-8 (nk) |
|
- Mã HS 29154000: Hóa chất Trichloroacetic acid, Cas No: 76-03-9-
AR500g/chai- dùng trong phòng thí nghiệm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29154000: Phụ gia sản xuất dầu bôi trơn- Pure Mix II (TP: Axit
Tricloaxetic & muối), Mã Cas: 143-07-7 (25kg/bao), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29154000: T6399-250G Trichloroacetic acid Hóa chất dùng trong
phòng thí nghiệm Cl3CCOOH CAS 76-03-9 (nk) |
|
- Mã HS 29155000: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: EASTMAN(TM)
PROPIONIC ACID, FEED GRADE, (160 Drum x 195 Kg), CAS: 79-09-4, NSX: 03/2020,
HSD: 03/2022 (nk) |
|
- Mã HS 29155000: 51716-100ML Propionate Standard 1000mgL Hóa chất dùng
trong phòng thí nghiệm CAS (nk) |
|
- Mã HS 29155000: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: W292400-1KG-K
Propionic Acid CH3CH2COOH (nk) |
|
- Mã HS 29155000: Hóa chất tinh khiết-SODIUM
PROPIONATE,P1880-100G,CAS:137-40-6,100 gam/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm
để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29155000: Propylene Glycol Monomethyl Ether Propionate hóa chất
dùng trong ngành công nghiệp sản xuất keo, mực in... (Methotate, PMP,
1-Methoxy-2-Propanol Propionate, CAS: 148462-57-1). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29156000: 2,2,4-trimethyl-1,3-pentanediol monoisobutyrate
(KYOWANOL-M) (NLSX SƠN)- CT 505/TB-KĐ3 ngày 14/03/2019 (nk) |
|
- Mã HS 29156000: BINDER C-12 hỗn hợp đông phân của trimethyl pentanediol
monoisobutyrate dạng lỏng(200kg/drum), Theo KQ PTPL số: 22/BB-HC12, ngày:
30/03/2020.hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29156000: Butanoic acid. CAS#107-92-6_Chất phụ gia dùng trong
ngành in (nk) |
|
- Mã HS 29156000: EASTMAN (TM) IBIB 176.9KG/DRUM Este xenlulo- Dung môi
pha sơn có thành phần là ISOBUTYL ISOBUTYRATE. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29156000: Eastman Optifilm (TM) Enhancer 300-
2,2,4-Trimethylpentane-1,3-diol diisobutyrate (NVL dùngSXsơn)-
GĐ1889/PTPLHCM-NV(01/08/12)-ĐãKH,TQ tạiTK103039468601-A12(10/12/2019)- CAS#
6846-50-0(90A13EASOE300) (nk) |
|
- Mã HS 29156000: Eastman Texanol (TM) Ester Alcohol
(2,2,4-Trimethyl-1-1, 3-pentanediol Monoisobutyrate)- C12H24O3- Este của Axit
Butanoic- dùng để sản xuất sơn, đóng phuy- 200kg/phuy, mới 100%.Mã
CAS:25265-77-4. (nk) |
|
- Mã HS 29156000: Este của acid butanoic dùng làm dung môi hỗ trợ tạo
màng trong sản xuất sơn EASTMAN TEXANOL ESTER ALCOHOL, 200KG/DRUM, CAS:
25265-77-4, 246-771-9, 6846-50-0, 229-934-9 (nk) |
|
- Mã HS 29156000: Este của axit butanoic (hóa chất hữu cơ)- (AEA65625V)
TXIB [C16H30O4; Cas:6846-50-0] (KQ:0797/N3.14/TĐ-15/01/2015) (nk) |
|
- Mã HS 29156000: Este của axit pentanoic C- 12 (2,2,4-trimethyl- 1,3-
pentanediol monorsobatyrate C12H24O3), phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất
sơn, 200kg/thùng,cas no: 25265-77-4, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29156000: Hóa chất Butyric acid,
Cas:107-92-6,CT:C4H8O2,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí
nghiệm, không dùng trong thực phẩm,100ml/chai (nk) |
|
- Mã HS 29156000: Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực
phẩm: BUTYRIC ACID, CAS: 107-92-6, HSD: 02/2021. Công ty cam kết hàng nhập
khẩu để sản xuất nội bộ. (nk) |
|
- Mã HS 29156000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Isovaleric Acid, mã
hàng: 78651-1ML, số CAS: 503-74-2 (nk) |
|
- Mã HS 29156000: Hóa chất tinh khiết- BUTYL BUTYRATE,dùng trong phòng
thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm,thành phần chính:Butyl butyrate >98%,
Code:W218618-9KG-K,CAS:109-21-7, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29156000: Hóa chất tinh khiết- ISOAMYL BUTYRATE,dùng trong phòng
thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm,thành phần chính:Isoamyl butyrate >98%,
Code:W206008-9KG-K,CAS:106-27-4, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29156000: KYOWANOL-M (Axit Butanoic, axit pentanoic, muối và este
của chúng), không dùng trong dược phẩm và thực phẩm (80x190 kg/drum).Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 29156000: Nguyên liệu, Phụ gia bổ sung Axit Butyric đã được este
hóa trong thức ăn chăn nuôi: Prophorce SR 730. Nhà sản xuất: Perstorp Waspik
B.V.- Netherlands. Mã công nhận: 204-4/20-CN. (nk) |
|
- Mã HS 29156000: NL07/ dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi
trẻ em xuất khẩu, TP: 2,2,4-trimethyl-1,3-pentanediol diisobutyrate 100%
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29156000: NL10/ Dầu trộn nhựa D81K làm nguyên liệu sản xuất đồ
chơi trẻ em xuất khẩu TP:Epoxidised Soybean Oil CAS 8013-07-8
(99,9%),Moisture (0,01%) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29156000: NL10/ Dầu trộn nhựa DINCH làm nguyên liệu sản xuất đồ
chơi trẻ em xuất khẩu TP:1,2-Cyclohexanedicarboxylic acid, diisononyl ester
cas166412-78-8 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29156000: NL10/ Dầu trộn nhựa E99 làm nguyên liệu sản xuất đồ
chơi trẻ em xuất khẩu, TP: TP:Polydimethylsiloxane CAS 63148-62-9
(60-70%),Stearic acid stearyl ester CAS 2778-96-3 (30-40%) (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 29156000: NL10/ Dầu trộn nhựa HW2016 làm nguyên liệu sản xuất đồ
chơi trẻ em xuất khẩu, TP: Fatty acid ester cas 91051-34-2 (100%) (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 29156000: NL10/ Dầu trộn nhựa TXIB làm nguyên liệu sản xuất đồ
chơi trẻ em xuất khẩu TP:2,2,4-trimethyl-1,3-pentanediol diisobutyrate cas
6846-50-0 (Theo kqptpl số 11675/TB-TCHQ ngày 25/9/2014)(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29156000: NPL068/ Chất phụ gia kyowanol m (Axit Butanoic, axit
Pentanoic, muối và este của chúng, CAS:25265-77-4; C12H24O3) (nk) |
|
- Mã HS 29156000: TEXANOL ESTER ALCOHOL (Hỗn hợp đồng phân Ester của axit
Isobutyric)- Nguyên liệu sản xuất keo. (PTPL số: 1269-KQ/TCHQ-PTPLMN) (nk) |
|
- Mã HS 29156000: Chất phụ gia kyowanol,- KYOWANOL M, loại 190kg/thùng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29157010: 380120/ LUNAC P-95 20kg BG- Axit Palmitic,dạng hạt
KQGĐ:747/TB-KĐ4 ngày 31.5.2017.đã kiểm tk 102129574631/A12(23.07.18) so cas:
57-10-3 (nk) |
|
- Mã HS 29157010: 4-12629/ Axít Palmitic dạng hạt (NAA-160, CTHH:
Mixture, CAS: 57-10-3)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 29157010: 4-29985/ Hóa chất- Axít Palmitic dạng hạt (MASCID 1698-
Palmitic acid 98%, CTHH: C16H32O2, CAS: 57-10-3)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 29157010: 764373/ PALMAC 98-16 25KG BG Axit Palmitic dạng bột (KQ
1908/TB-PTPLHCM Ngày 21.8.2014) Đã kiểm ở tk 101873250031/A12 (24.02.2018) số
cas:57-10-3 (nk) |
|
- Mã HS 29157010: Axit Palmitic 98% MIN, EDENOR C16-98 MY BD, Mã CAS:
57-10-3, dùng trong hóa mỹ phẩm. (25kg/BAG). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29157010: Axít Palmitic dạng bột (Palmac 98-16 Flakes (Palmitic
acid _ 10971/TB-TCHQ (CV: 2901/KĐ3-TII)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 29157010: Axit palmitic,muối và este của chúng dùng trong ngành
nhựa: FINALUX GF67 (25 kg/bag) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29157010: Chất chống oxy hóa dùng trong sản xuất kem mỹ phẩm
NIKKOL VC-IP.CAS:183476-82-6.LOT:0555.NSX:30/05/2020.HSD:30/05/2021.NHÀ
SX:NIKKO CHEMICALS CO.,LTD.MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29157010: Chất nhũ hóa để SX bánh: Ekolite PE 02 P (Este của
Polyglycerol với acid béo), BN: 00107-1918. NSX: 7/1/2020. HSD: 6/7/2021 (mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 29157010: Chất phụ gia tăng độ bám góc cho sơn tĩnh điện
(Glycerol 1-palmitate): SA 2483, Charge enhancing agent for powder coatings,
PTPL số 1593/TB-KĐ 3, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29157010: EDENOR C16-98 MY BD (Axit Palmitic, muối và este của
nó- dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm)-25Kg/Bag (nk) |
|
- Mã HS 29157010: EMEREX EH 2660 (Axit Palmitic, muối và este của nó-
dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm)-180Kg/drum. (nk) |
|
- Mã HS 29157010: TÁ DƯỢC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC SP CRODAMOL CP EXP
MBAL-PA-(SG) CURRENT EP(CETYL PALMITATE);NSX:CRODA SINGAPORE
PTE;LOT:45461A;SX:04/2020;HD:04/2022 (nk) |
|
- Mã HS 29157020: 21/ Axit stearic (1810) (C18H36O2-CAS: 57-11-4) (nk) |
|
- Mã HS 29157020: 764610/ PALMAC 98-18 25KG BG Axit Stearic dạng bột (KQ
1908/TB-PTPLHCM Ngày 21.8.2014) đã kiểm tk 101873329501/A2 (24.02.2018),số
cas:57-11-4 (nk) |
|
- Mã HS 29157020: 91100359100/ SUNSOFT 30- Hóa chất SX mỹ phẩm- Glyceryl
monostearate (nk) |
|
- Mã HS 29157020: A12001/ STEARIC ACID-0.65 (nk) |
|
- Mã HS 29157020: Axít stearic dạng bột (Palmac 98-18 Flakes (Stearic
acid _ 10972/TB-TCHQ (CV: 2901/KĐ3-TII)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 29157020: AXIT/ PH100/NONE-Strearic Acid (nk) |
|
- Mã HS 29157020: Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế)-axit stearic
SA-1801-R009 dòng số 12 TKN: 103089361211 sd cho 7775 đôi đế, 1 đôi sd
0.0014KG, đơn giá 1.085 usd/kg (nk) |
|
- Mã HS 29157020: H6/ Axit Stearic Acide SA1801, dùng trong sx tấm nhựa
Eva, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29157020: Hoá chất tinh khiết Stearic acid, dùng cho tổng hợp, sử
dụng trong phòng thí nghiệm(500G/CHAI)(CAS 57-11-4) (nk) |
|
- Mã HS 29157020: K001/ Axit stearic (nk) |
|
- Mã HS 29157020: KS14/ Chất xúc tác axit stearic (C17H35COOH) (nk) |
|
- Mã HS 29157020: KS14/ Chất xúc tác Zinc stearate(Assister AT-95) (nk) |
|
- Mã HS 29157020: M006/ Acid béo ZINC STEARATE (C36H7OO4Zn) MÃ CAS:
557-05-1 (nk) |
|
- Mã HS 29157020: M027/ Stearic Acid SA-1810 (C18H3602) MÃ CAS: 57-11-4
(nk) |
|
- Mã HS 29157020: NL004/ Chất bôi trơn PVC LUBRICANT TYPE DL-60 (Acid
stearic), thành phần: Pentaerythritol tetrastearate 99%, mã CAS: 115-83-3.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29157020: NPL05/ Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô
tô: Phụ gia cao su (model stearic acid). CAS: 57-11-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29157020: PGSDC01/ Acid Stearic (SA-1801, SA-1840 So CAS 57-11-4,
SX đế giày) (nk) |
|
- Mã HS 29157020: SUNSOFT NO.30C-Glyceryl monostearat dùng trong sản xuất
mỹ phẩm.CAS:11099-07-3.Hàng mới 100%.PTPL số 2806/PTPLHCM-NV(23/08/2013) (nk) |
|
- Mã HS 29157020: SZ-210/ Chất rửa khuôn kẽm Stearate, dùng để rửa khuôn
kim loại, CAS no: 557-05-01 (nk) |
|
- Mã HS 29157020: Tá dược: Kolliwax S Fine (Acid Stearic)- Lot:
0021595914- Retest date: 09/2021- Nsx: Basf Personal Care and Nutrition
GmbH.Germany (nk) |
|
- Mã HS 29157030: 15/ Kẽm stearat, công thức hóa học (C17H35COO)2Zn. Made
in china, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29157030: 20100000023/ Tá dược Magnesium Stearate Vegetable,
(giấy phép nk số: 22437/QLD-KD- mục 9) (nk) |
|
- Mã HS 29157030: 20100000024/ Tá dược Magnesium Stearate Vegetable
(LIGHT), (giấy phép nk số: 22437/QLD-KD- mục 10) (nk) |
|
- Mã HS 29157030: 55/ Chất Stearic Acid Magnesium- ANTITACK BTO-31LF (nk) |
|
- Mã HS 29157030: 764294/ COSMOL 41V:Axit palmitic KQ:705/TB-KD4 ngày
26.05.2017. đã kiểm tk102590932621/A12(16.04.19).số cas:73296-86-3,
81752-33-2 (nk) |
|
- Mã HS 29157030: 93/ Chất Magnesium Stearate-ANTITACK BTO-31LF
(CTHH:C36H70O4Mg) (nk) |
|
- Mã HS 29157030: AD000029/ Chất phụ gia dạng bột, FUROMIX (magnesium
stearate 50%, CAS no 557-04-0/ 9002-84-0),20Kgs/ Bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29157030: A-X-059/ Chất phụ gia (EXCEL S-95 POWDER; tên hóa học:
Glycerol monostearate; CTHH: C21H42O4; CAS no.: 31566-31-1) (nk) |
|
- Mã HS 29157030: Bột Canxi stearate (Ca Ste): Nhà sản xuất: Akishima
chemical Industries co., ltd. dùng để pha vào nhựa, sau đó đúc ra vỏ ngoài
của dây (ga, phanh), tức là tăng liên kết vỏ, đóng gói 10kgs/bao (nk) |
|
- Mã HS 29157030: Bột kẽm stearate dùng trong sản xuất đế giày Zinc
Stearate, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29157030: Bột nở dùng cho ngành nhựa và cao su DISTILLED
GLYCERIDE MONOSTEARATE (C21H42O4), hàng không thuộc danh mục khai báo hóa
chất theo NĐ113/CP, đóng gói 25kg/bag, mã CAS#: 31566-31-1. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29157030: CALCIUM STEARATE- Chế phẩm hóa học dùng trong ngành
công nghiệp nhựa (Muối canxi của axit béo). Hàng mới 100%- Mã Cas: 1592-23-0
(nk) |
|
- Mã HS 29157030: Canxi stearat dùng trong ngành sản xuất nhựa CALCIUM
STEARATE MFLOW-20 (15kg/1 bao), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29157030: Chất chống kết dính cao su (nk) |
|
- Mã HS 29157030: Chất nhũ hóa EM-131 (5kg/túi), hiệu Emergy MM-100 (nk) |
|
- Mã HS 29157030: Chất ổn định nhựa Canxi stearat Ca-ST, dùng trong sản
xuất cát bọc nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29157030: Chất phụ gia bôi trơn trong sx nhựa INNER LUBRICANT
(G-60), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29157030: Chế phẩm hóa học Barium Stearate dùng cho ngành nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29157030: Corum 5041-Ester của axit stearic(18kg/drum)(Cas
no.:62125-22-8)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29157030: ESTER CỦA AXIT STEARIC DÙNG LÀM SÁP NHỦ HÓA TRONG CNSX
MỸ PHẨM, HÀNG MẪU (nk) |
|
- Mã HS 29157030: Finamul NC 9110- Chất nhũ hóa dùng trong CN thực phẩm
(t/p: polyglycerol ester của axit béo) (17kg/drum) (nk) |
|
- Mã HS 29157030: HARI 95 (Glycerin Monostearate GMS95)- Hỗn hợp ester
của các axit béo Palmitic và Stearic, dùng trong ngành nhựa. 25kg/bao. CAS
no.: 91052-47-0 (nk) |
|
- Mã HS 29157030: Hóa chất dùng trong công nghiệp, không dùng trong công
nghiệp thực phẩm, hàng mới 100% (Barium Stearate; Ba-St; Ba(C18H35O2)2;
20kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 29157030: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: PHR1114-1G
Stearic Acid analytical standard C18H36O2 (nk) |
|
- Mã HS 29157030: Hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng- SSO (TP:
Pentaerythritol distearate), Mã CAS: 13081-97-5, (180kg/thùng), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29157030: Hóa chất Potassium Stearate dùng làm mẫu trong sản xuất
chất tẩy rửa công nghiệp, nhà sản xuất: HUZHOU CITY LINGHU XINWANG CHEMICAL
CO., LTD; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29157030: Hỗn hợp muối của axit béo FACI L100, số CAS:
31566-31-1, phụ gia dùng trong ngành nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29157030: Kẽm stearat có độ tinh khiết > 99%, dạng bột/
ANTI-STICK POWDER, hàng mới 100%, mã CAS 557-05-1 (nk) |
|
- Mã HS 29157030: Kẽm stearate (ZN-55) dạng bột có số CAS 557-05-1 dùng
để sản xuất hạt phụ gia ngành nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29157030: KẼM ZINC STEARATE (ZN-55) (Powder Form) (C36H70O4ZN)
DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP NHỰA. ĐÓNG 20 & 25 KG/BAO HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29157030: LU00001/ Chất phụ gia dạng bột, SAK-MS-P, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29157030: LU00002/ Chất phụ gia dạng bột, SAK-ZS-P, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29157030: MAGNESIUM STEARATE BP2019/USP42 (tá dược sản xuất
thuốc) batch no. C037155 nsx T6/2020 hd T6/2023, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29157030: MAGNESIUM STEARATE SAK-MS-P 20KG/BAG Muối và este của
axit stearic dùng trong ngành nhựa (magnesium stearate). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29157030: MJAQ00004/ Hóa chất Zinc stearate ZN-8595 dạng bột (nk) |
|
- Mã HS 29157030: Muối kẽm Stearate L502P, dạng bột, dùng trong ngành
công nghiệp nhựa, hãng SX: Chemplasa Technology, CAS No: 557-05-1, 25kg/túi,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29157030: Muối Kẽm ZINC STEARATE HI-FLOW (LP GRADE) (kẽm stearat
có độ tinh kiết >99%,dạng bột),20kg/bags/8 pallets,dùng trong ngành sản
xuất nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29157030: Muối và este của axit stearic dùng trong ngành nhựa:
CALCIUM STEARATE SAK-CS-3 (25 Kg/bag) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29157030: N111/ Kẽm stearate dạng bột (25kg/bao) dùng để làm lá
rèm cửa bằng plastic Calcium zinc stearate (nk) |
|
- Mã HS 29157030: NBR14/ Canxi stearat (CTF- 3B) (nk) |
|
- Mã HS 29157030: NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (L5281 Charge
Enhance Agent For Tribo Gun "Chất tăng tích điện bề mặt sơn"). HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29157030: NL-24-10/ Stearate kẽm (ZN/ST(DZ-974), (C36H70O4ZN))
(nk) |
|
- Mã HS 29157030: NPL003/ Kẽm Axit stearic (ZINC STEARATE)ZN(C18H35O2)2.
dùng trong sản xuất hạt nhựa.Hàng mới 100%(MSKB:17XIASEN001) (nk) |
|
- Mã HS 29157030: NPL05/ Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô
tô: Phụ gia cao su (model zinc stearate). CAS: 557-05-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29157030: PGDT04/ Phụ gia Kẽm Stearic ZNS.T (SX đế giày) (nk) |
|
- Mã HS 29157030: Phụ gia bôi trơn gốc muối stearic (model: IKALUB MC1)-
dùng trong sản xuất ống nhựa PVC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29157030: Phụ gia thực phẩm: Muối của axit Stearic Magnesium
Stearate PALMSTA MGST 325.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29157030: RC10009/ Chất phân tán dạng bột chế phẩm từ axit
stearic, làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa(số CAS: 557-05-1/91051-01-3,
67701-03-5)(SAK ZS-P) (nk) |
|
- Mã HS 29157030: RC30006/ Chất phân tán dạng bột chế phẩm từ axit
stearic, làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa(số CAS: 557-04-0,
2601-98-1)(DAIWAX M W26) (nk) |
|
- Mã HS 29157030: RCH0035/ Chất phân tán dạng bột chế phẩm từ axit
stearic, làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa, mã hàng H-476-S(Fatty acids,
C16-18, esters with pentaerythritol).CAS No.85116-93-4 (nk) |
|
- Mã HS 29157030: RMM030010/ ADK STAB AP-546- Zinc Stearate- Chất ổn định
dùng trong sản xuất nhựa Zn(C18H35O2)2 CAS 557-05-1 (nk) |
|
- Mã HS 29157030: RMM030011/ ADK STAB LS-8- Chất ổn định trong sản xuất
hạt nhựa- Butyl searate- CTHH C22H44O2 CAS 123-95-5 (nk) |
|
- Mã HS 29157030: RMM030013/ CA-ST- Chất ổn định dùng trong sản xuất nhựa
CAS: 1592-23-0 (nk) |
|
- Mã HS 29157030: STEAR ZINCO/ Chế phẩm hóa học STEAR ZINCO:muối kẽm của
axit stearic, CAS: 557-05-1/ 91051-01-3, dùng để tạo độ bóng trong sản xuất
hạt nhựa EVA tổng hợp,dạng bột 20kg/bao,nsx: FACI S.p.A, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29157030: Stearate kẽm (Muối và este của axit stearic) dùng trong
công nghệ ngành sơn:ZINC STEARATE 1062 (P2),mã CAS:557-05-01. Mặt hàng không
thuộc danh mục khai báo hóa chất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29157030: S-X-571/ Chất phụ gia (Calcium Stearate H; tên hóa học:
Calcium stearate (Fatty acids, C16-18, calcium salts), CTHH: Ca(C17H35COO)2,
CAS No: 1592-23-0 (85251-71-4)) (nk) |
|
- Mã HS 29157030: S-X-700/ Chất phụ gia (MG-ST(MEP); tên hóa học:
Octadecanoic Acid, Magnesium Salt, Magnesium Stearate; CTHH: Mg(C18H35O2)2;
CAS No.: 557-04-0) (nk) |
|
- Mã HS 29157030: S-X-701/ Chất phụ gia (ZINC STEARATE SAK-ZS-P; tên hóa
học: Fatty acids, hydrogenated, Zinc salts (>99%); CTHH: Zn(C18H35O2)2,
CAS no: 557-05-1/ 91051-01-3) (nk) |
|
- Mã HS 29157030: S-X-702/ Chất phụ gia (MAGNESIUM STEARATE SAK-MS-P; tên
hóa học: Fatty acids, hydrogenated, Magnesium salts (> 92.5%); CTHH:
Mg(C18H35O2)2; CAS no: 557-04-0/91031-63-9) (nk) |
|
- Mã HS 29157030: T010/ Stearic Acid (dùng sản xuất đế giày) (SA1810
STEARIC ACID) (nk) |
|
- Mã HS 29157030: Tá dược dùng để sx thuốc: Ligamed MF-2-V (Magnesium
Stearate) EP10. Lô: C032827. Năm sx: 04/2020. Hạn dùng: 04/2024 (nk) |
|
- Mã HS 29157030: Tá dược- Nguyên liệu dùng trong sx thuốc: SAK-MS-P/USP
(MAGNESIUM STEARATE) 20KG/BAG, BATCH 0672 (04/2020-04/2023), BATCH
0719/20/21/22/23 (05/2020-05/2023). NSX: SUNACE KAKOH PTE LTD- SINGAPORE (nk) |
|
- Mã HS 29157030: Ta dược: PALMSTAR MGST 325-USP (Magnesium Stearate); Số
lô: C037153, NSX:28/05/2020, HSD:28/05/2023; NSX: Peter Greven Asia SDN.BHD.
Quy cách: 20Kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 29157030: Zinc (kẽm stearate), mã hàng MFLOW-30, mới 100%, dùng
để sản xuất hạt phụ gia CaCO3 (nk) |
|
- Mã HS 29157030: ZINC STEARATE (ZN-55), muối và este của axit
stearic-hóa chất phụ gia ngành nhựa (công thức hóa học: Zn(C18H35O2)2). Đóng
bao 20 kg/ bao. Sử dụng để sản xuất hạt nhựa, dạng bột. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29157030: ZINC STEARATE AZT 271, muối kẽm của axit stearic, 20
kgs/bao, dùng trong ngành công nghiệp nhựa hàng mới 100%. CAS No.557-05-1.
(nk) |
|
- Mã HS 29157030: ZINC STEARATE/ Kẽm Stearat (C17H35COO)2Zn (nk) |
|
- Mã HS 29157030: ZINC/ Bột kẽm (TANNAN WAX FZ(V) (nk) |
|
- Mã HS 29157030: Zinc/ Kẽm Stearate, mã hàng ECOA, dùng để sản xuất hạt
phụ gia CaCO3, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29157030: ZINE STEARATE (Kẽm stearate)- SX SƠN (nk) |
|
- Mã HS 29157030: ZN-8595/ Muối kẽm Zinc Stearate (ZN-8595). Nguyên liệu
sản xuất hạt phụ gia nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29157020: 91100359100-SUNSOFT NO.30-Glyceryl monostearat dùng
trong sản xuất mỹ phẩm. Hàng mới 100% (xuất theo mục 4 của TKN:
103364164041/A41/02PG) (xk) |
|
- Mã HS 29157030: Chất phụ gia (MAGNESIUM STEARATE SAK-MS-P, CTHH:
Mg(C18H35O2)2, Tên HH: Fatty acids, hydrogenated, Magnesium salts (>
92.5%), CAS no: 557-04-0/91031-63-9, dùng trong sản xuất hạt nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 29157030: Chất phụ gia (ZINC STEARATE SAK-ZS-P; tên hóa học:
Fatty acids, hydrogenated, Zinc salts (>99%); CTHH: Zn(C18H35O2)2, CAS no:
557-05-1/ 91051-01-3) (xk) |
|
- Mã HS 29157030: Chế phẩm hóa học- CALCIUM STEARATE Ca (C17H35COO)2 (xk) |
|
- Mã HS 29157030: Chế phẩm hóa học- LEAD STEARATE Pb (C17H35COO)2 (xk) |
|
- Mã HS 29157030: kẽm Stearat (C17H35COO)2Zn (xk) |
|
- Mã HS 29157030: Kẽm Stearate CS-40, hỗn hợp muối kẽm của axit stearic,
dạng bột, dùng trong công nghiệp nhựa, 20 Kg/bao. Hàng mới 100%. (CAS
557-05-1) (xk) |
|
- Mã HS 29157030: Kẽm Stearate KZS-68, hỗn hợp muối kẽm của axit stearic,
dạng bột, dùng trong công nghiệp nhựa, 20 Kg/bao. Hàng mới 100%. (CAS
557-05-1) (xk) |
|
- Mã HS 29157030: Kẽm Stearate TS-36, hỗn hợp muối kẽm của axit stearic,
dạng bột, dùng trong công nghiệp nhựa, 20 Kg/bao. Hàng mới 100%. (CAS
557-05-1) (xk) |
|
- Mã HS 29157030: Kẽm Stearate TS38, hỗn hợp muối kẽm của axit stearic,
dạng bột, dùng trong công nghiệp nhựa, 20 Kg/bao. Hàng mới 100%. (CAS
557-05-1) (xk) |
|
- Mã HS 29157030: SAK-ZS-P 20KG/BAG-Muối và este của axit stearic dùng
làm chất bôi trơn trong ngành nhựa (zinc stearate), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29157030: WB-18K/ Hỗn hợp chất Metallic Soap WB-18K (xk) |
|
- Mã HS 29157030: WZ-103/ Hỗn hợp chất Metallic Soap WZ-103 (xk) |
|
- Mã HS 29159020: 03000045/ KORTACID 1299 LAURIC ACID 99% MIN (EDENOR C12
98-100MY)- Là axit lauric dạng vảy, dùng trong sản xuất mỹ phẩm- Giám định
số: 313/TB-KĐ4-10/3/2017. CAS: 143-07-7 (nk) |
|
- Mã HS 29159020: 03000047/ KORTACID 1499 MYRISTIC ACID 99% MIN (EDENOR
C14 99-100MY)- Là axit myristic, dạng vảy, dùng trong sản xuất mỹ phẩm- Giám
định số: 313/TB-KĐ4-10/03/2017. CAS: 143-07-7 (nk) |
|
- Mã HS 29159020: 380107/ LUNAC L-98 20kg BG- Axit Lauric,dạng hạt
KQGĐ:747/TB-KĐ4 ngày 31.5.2017. đã kiểm tk 102129574631/A12(23.07.18) số cas
143-07-7 (nk) |
|
- Mã HS 29159020: 380116/ LUNAC MY-98 20kg BG- Axit Myristic, dạng hạt
KQGĐ:747/TB-KĐ4 ngày 31.5.2017. đã kiểm tk 102129574631/A12(23.07.18) số
cas:544-63-8 (nk) |
|
- Mã HS 29159020: 786517/ Palmera A9814 Myristic Acid 98% Flake: Axit
Myristic, dạng vẩy(KQ: 10737/TB-TCHQ Ngày 14.11.2016) Số cas:143-07-7. Đã
kiểm tk 103204870051 (17.03.19) (nk) |
|
- Mã HS 29159020: 786629/ Palmera A9812 Lauric Acid 98% Flake: Axit
lauric tinh khiết (KQ: 10738/TB-TCHQ Ngày 14.11.2016). Số cas: 143-07-7,
124-07-2. Đã kiểm tk 103204870051 (17.03.19) (nk) |
|
- Mã HS 29159020: 91100252100/ Lauric acid- hóa chất dùng sx mỹ phẩm
(KQGĐ: 580/KD4-NV-07/11/2017) (nk) |
|
- Mã HS 29159020: 91100265800/ IPM- R- Isopropyl Myristate (ester của
axit béo) (nk) |
|
- Mã HS 29159020: Acid carboxylic đơn chức (Acid lauric)-LAURIC ACID-New
100%-Thông quan theo TK số 103042121452 ngày 11/12/2019-Số CAS:143-07-7 (nk) |
|
- Mã HS 29159020: Axít Lauric 99% dạng hạt (Palmac 98-12 Flakes (Lauric
acid _ 10454/TB-TCHQ (CV: 2901/KĐ3-TII)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 29159020: Axit Lauric 99% MIN, EDENOR C12-99 MY FL, mã CAS:
143-07-7, dùng trong hóa mỹ phẩm. (560BAGS, 25kg/BAG). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29159020: Axit Myristic 99% MIN, EDENOR C14-99 MY BD, mã CAS:
544-63-8, dùng trong hóa mỹ phẩm. (25kg/BAG). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29159020: Axít Myristic dạng hạt (Palmac 98-14 Flakes (Myristic
acid _ 10737/TB-TCHQ (CV: 2901/KĐ3-TII)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 29159020: Dung dịch rửa dùng trong công nghiệp gốm sứ, hàng mới
100% (CI-6000 Cleaner). 5kg/bình. NSX: Endeka (nk) |
|
- Mã HS 29159020: Este của axit lauric (Isoamyl Laurate), ở dạng lỏng
dùng làm nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm MACKADERM LIA, 42KG/DRUM,
CAS: 6309-51-9 (Dodecanoic acid, 3-methylbutyl ester) (nk) |
|
- Mã HS 29159020: Este của Axit myristic dùng trong nhiều ngành công
nghiệp (trừ ngành công nghiệp thực phẩm)- Rita IPM (Tên hóa học: Isopropyl
Myristate; Cas No: 110-27-0) (nk) |
|
- Mã HS 29159020: IPM-R-Isopropyl Myritate dạng lỏng dùng trong sản xuất
mỹ phẩm.CAS:110-27-0.Hàng mới 100%.PTPL 2715/TB-KĐ3(25/10/2018). (nk) |
|
- Mã HS 29159020: Nguyên liệu dùng sản xuất sơn: Lauric Acid Palmac 98-12
Beads, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100%. Công thức Hóa học: C12H24O2, mã CAS:
143-07-7. (nk) |
|
- Mã HS 29159020: Palmac 99-12 Beads (Lauric acid). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29159020: REM31-005-2/ Chất este của axit myristic (REM31-005-2-
ISOPROPYL MYRISTATE) dùng sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%. Cas: 110-27-0 (nk) |
|
- Mã HS 29159020: Zinc Laurate- Muối kẽm của axit lauric(Zinc laurate)-
NL dùng trong sản xuất chất ổn định nhiệt cho ngành nhựa. CAS: (2452-01-9)
(nk) |
|
- Mã HS 29159030: ESTE CỦA CAPRYLIC, CAPRIC DÙNG LÀM CHẤT DƯỠNG ẨM TRONG
CNSX MỸ PHẨM, HÀNG MẪU (nk) |
|
- Mã HS 29159030: Nguyên liệu thực phẩm: hỗn hợp este của axit caprylic
WITARIX MCT 60/40, hạn dùng: 01/2022, đóng gói 190kg/Thùng (nk) |
|
- Mã HS 29159030: Nguyên liệu thuốc thú y: hỗn hợp este của axit caprylic
PALMSURF MCT 60/40 (MEDIUM CHAIN TRIGLYCERIDES), hạn dùng: 13/04/2022, đóng
gói 190kg/Thùng (nk) |
|
- Mã HS 29159030: Tá dược IMWITOR 988, lot: 910054, hsd: 10/2022. Nhà SX:
IOI Oleo Gmbh (nk) |
|
- Mã HS 29159030: Tá dược MIGLYOL 812 N, lot: 200214, hsd: 02/2023. Nhà
SX: IOI Oleo Gmbh (nk) |
|
- Mã HS 29159090: 148768/ ESTEMOL N-01 16kg CN, dùng cho sản phẩm chống
nắng. Sô cas 27841-06-1. Đã kiểm 103000866142/A12 (23.11.19), Chưa KQGĐ (nk) |
|
- Mã HS 29159090: 4-11422/ Cetyl Ethylhexanoate dạng lỏng (Nikkol CIO-JP,
CTHH: C24H48O2, CAS: 59130-69-7)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 29159090: 4-11476/ Neopentyl Glyceryl tri(2-ethylhexanoate), dạng
lỏng (KAK NDO, CTHH: C21H40O4, CAS: 28510-23-8)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 29159090: 4-13911/ Lauric acid (Naa-122, CTHH: C12H24O2, CAS:
143-07-7)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 29159090: 4-29986/ Hóa chất- Axít Myristic (MASCID 1499- Myristic
acid 99%, CTHH: C14H28O2, CAS: 544-63-8)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 29159090: 50207269-CETIOL MM 20KG 5H4-Axit myristic, muối và este
của chúng-dùng sx hóa mỹ phẩm.hàng mới 100%(Cas#3234-85-3),(không dùng trong
lĩnh vực thực phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 29159090: 723193-5G Pentaerythritol tetrakis(2-bromoisobutyrate)
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C21H32Br4O8 CAS 243991-62-0 (nk) |
|
- Mã HS 29159090: 91100262700/ Ra-pe-408- ester của axit carboxylic đơn
chức đã bão hòa, mạch hở- hóa chất hữu cơ, KQGĐ: 251/TB-PTPL- 04/03/2016
(CAS: 7299-99-2) (nk) |
|
- Mã HS 29159090: 91100262800/ RA-G-308/MYRITOL GTEH- Este của axit
carboxylic đơn chức đã bão hòa mạch hở (nk) |
|
- Mã HS 29159090: 91478-1G Methyl tricosanoate Hóa chất dùng trong phòng
thí nghiệm CH3(CH2)21COOCH3 CAS 2433-97-8 (nk) |
|
- Mã HS 29159090: Acid carboxylic đơn chức- DIS-1550 (TP: Octanoic acid),
Mã CAS: 124-07-2 (201.90kg/thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29159090: ADDITION Q806 (Q86AB) Triethyl orthoformate KQGĐ số
544/TB-KĐ3 (22/03/2019)-NPLSX sơn phủ gỗ (nk) |
|
- Mã HS 29159090: ATORVASTATIN CALCIUM USP40. (Nguyên liệu làm thuốc).
NSX: Morepen Laboratories Limited. Số lô: ATU10-0026. SX: 03/2020, HD:
02/2022. Số Visa: VD-24581-16 (nk) |
|
- Mã HS 29159090: Axit carboxylic đơn chức no mạch hở và các anhydrit,
halogenua, peroxit- (ACE30641V) CARDURA E-10P
[Cas:26761-45-5;C13H24O3](KQ:1350/KĐ9-TH-29/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 29159090: Butyl di glycolac etatet-SOLVENT BUTHYLDIGRICOL
ACETATE(BDGAC)(190kg/thùng)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk) |
|
- Mã HS 29159090: Chất hổ trợ chế biến thực phẩm- BIRLOX 12P (PER ACETIC
ACID 12%). Số lượng: 268 DRUMS X 30 KG NET.NSX: 16/02/2020,HSD: 16/02/2021.
Mã CAS:79-21-0.HĐNK số:STHP-23219 ngày 20/12/2019. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29159090: Chất xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản:
AQUALISAN, 140x22kg, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29159090: Chế phẩm hữu cơ tổng hợp dạng lỏng dùng làm chất xúc
tác tạo bột trong ngành sản xuất bột nhựa PVC-Ethyl Chloroformate- CAS
541-41-3-(200kg/drum x 40 drums)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29159090: Dẫn xuất halogen hóa Organic SK-C (thành phần: Axit
10-hydroxy-2decenoic, 99%), 15 Kgs/ Can. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29159090: DUB B1215-Este của hydrocacbon mạch hở(25kg/drum)(cas
no. 68411-27-8)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29159090: DUB HELIOPTIMA/MB-Este của hydrocacbon mạch
hở(25kg/drum)(cas no. 68411-27-8;6938-94-9;7491-02-3;68583-51-7)- Nguyên liệu
cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29159090: Ester Of Fatty Acid- Printojet C28, Dung môi dùng trong
sản xuất màu men sứ, Nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp gốm sứ, NSX:
Lamberti SPA, Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29159090: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Methyl
heneicosanoate CAS: 6064-90-0 Công thức: CH3(CH2)19COOCH3 Mã hàng:
51535-1G/chai hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29159090: Hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng- CLS (TP: Decanoic
acid), Mã Cas: 334-48-5 (180kg/ thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29159090: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%:
3-(4-Hydroxyphenyl)propionic acid, mã hàng: 94425-1ML-F, số CAS: 501-97-3
(nk) |
|
- Mã HS 29159090: hoá chất tinh khiết axit Heptafluorobutyric,dùng trong
các phản ứng tổng hợp trong phòng thí nghiệm(25ML/ONG)(CAS 375-22-4) (nk) |
|
- Mã HS 29159090: Hoá chất tinh khiết Octanoic acid, là axit carboxylic
đơn chức no mạch hở, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí
nghiệm(1L/CHAI)(CAS124-07-2) (nk) |
|
- Mã HS 29159090: Hóa chất tinh khiết-UNDECANOIC ACID METHYL
ESTER,U0250-5G,CAS:1731-86-8,5 gam/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để
nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29159090: Hỗn hợp axit béo hữu cơ (Axit lauric, axit butyric)
dùng trong thức ăn thủy sản- AlphaGuard P (25kg/bag). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29159090: Hỗn hợp muối axit (Calcium Formate, Calcium Propionate)
và khoáng dùng trong thức ăn thủy sản- ALPHAGRO (10kg/bucket). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29159090: Isopropyl laurate Mã hàng:TH3001 (nhóm sản phẩm:
Cleaner), số CAS: 10233-13-3. Dung môi dùng trong pha chế màu men sứ, Nguyên
liệu dùng trong ngành công nghiệp gốm sứ, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29159090: ISOPROPYL MYRISTATE (IPM)/ RSPO MB- Nguyên liệu sản
xuẩt sản phẩm chăm sóc cá nhân (180kg/Phuy thép), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29159090: Lexol GT-865 (Chất dưỡng ẩm- Nguyên liệu dùng trong hóa
mỹ phẩm). Hàng mới 100%- CAS No 65381-09-1 (nk) |
|
- Mã HS 29159090: Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc, SODIUM
VALPROATE EP9, Batch:454468, Mfg:04/2020, Exp:04/2025. NSX: Katwijk Chemie
BV. The Netherlands (nk) |
|
- Mã HS 29159090: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: LABRAFAC LIPOPHILE WL 1349 200G/PCS
(10PCS), KÈM GIẤY PHÉP SỐ 132E/QLD-KD (nk) |
|
- Mã HS 29159090: Nguyên liệu làm thuốc: ATORVASTATIN CALCIUM USP42, Lot:
201912004, SX:12/2019,HD:12/2021, NSX: Zhejiang Lepu Pharmaceutical Co.,
Ltd.- China. (nk) |
|
- Mã HS 29159090: Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- IBUPROFEN- Lot:
4050-4143; 4050-4145 NSX: 04/2020 HSD: 04/2024 (nk) |
|
- Mã HS 29159090: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: AMITRAZ SOLUTION
Batch no: EAB-ZL-001(151)-01; HSD: 05/05/2023 (nk) |
|
- Mã HS 29159090: Nguyên liệu thuốc tân dược: Atorvastatin Calcium UPS42;
lô: M113408; năm sx: 04/2020; HD: 03/2025 (nk) |
|
- Mã HS 29159090: Propanoic acid. CAS#79-09-4_Chất phụ gia dùng trong
ngành in (nk) |
|
- Mã HS 29159090: Sodium Valproate(Nguyên liệu làm thuốc; Lô SX:
SV/20/006; NSX: 4/2020; HD: 3/2025; Roaq Chemicals Pvt. Ltd.) (nk) |
|
- Mã HS 29159090: Triethyl orthoformate dùng sản xuất sơn- HARTTIVE TEO.
Số CAS 122-51-0 (nk) |
|
- Mã HS 29159090: Trimethyl orthoacetate- (AEJ06127V) TMOA
[Cas:1445-45-0;C5H12O3](KQ:1441/TB-KĐ4-20/09/2019) (nk) |
|
- Mã HS 29159020: 91100265800-IPM-R-Isopropyl Myritate, dạng lỏng dùng
trong sản xuất mỹ phẩm. Hàng mới 100% (xuất theo mục 11 của TKN:
103364164041/A41/02PG) (xk) |
|
- Mã HS 29159090: 50227797- 91100262800/ RA-G-308- Myritol GTEH 180KG
1A1-Este của axit carboxylic đơn chức đã bão hòa mạch hở.Hàng mới
100%(Cas#7360-38-5) (xk) |
|
- Mã HS 29159090: Tá dược làm thuốc Magnesium Stearate (xk) |
|
- Mã HS 29159090: ZN-12K/ Hỗn hợp chất Metallic Soap ZN-12K (xk) |
|
- Mã HS 29161100: ./ Hóa chất RO chống cáu cặn NCEV-CP-1310 Mã:
MHA00801(20kg/thùng) dùng để tẩy rửa, 1-Hydroxyethylidene,
(1~20%),2-Phosphono butane(1~30%),3-Acrylic copolymer (1~80%),water... (nk) |
|
- Mã HS 29161100: 10204/ Chế phẩm xúc tác (muối kẽm diacrylate) dùng
trong sx banh golf (CAS: 14643-87-9, CTHH: C6H6O4Zn), hàng chuyển mục đích sử
dụng theo mục 1 TK: 103256167010/E31 (nk) |
|
- Mã HS 29161100: Acrylic Acid (AA), CAS No. 79-10-7- Nguyên Liệu dùng
trong sản xuất Nguyên liệu phụ gia bê tông Polycarboxylate- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29161100: ACRYLIC ACID dùng để sản xuất phụ gia bê tông,
200kgs(N.W)/210kgs (G.W)/thùng x 80thùng,Lot No: 2020-06-15-1, xx:China. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29161100: Axit acrylic- MONOMER PY0339 KG0110, dùng để sx keo
nước, Mã CAS: 79-10-7. Khai báo HC số: 2020-0026664. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29161100: AXIT ACRYLIC, dạng lỏng._ACRYLIC ACID (200KG/DRUM), mới
100%, KQPTPL C/V: 574/KD4-TH (06/11/17) & TB số: 8783/TB-TCHQ (11/07/14),
mã CAS: 79-10-7. (nk) |
|
- Mã HS 29161100: GAA-Hóa chất GAA-200 PPM MEHQ (Glacial Acrylic Acid) (1
thùng 204kgs)-hóa chất dùng trong ngành sơn. CAS NO 79-10-7, 150-76-5,
24615-84-7. C3H4O2 (nk) |
|
- Mã HS 29161100: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: 147230-5G Acrylic
acid anhydrous, contains 200 ppm MEHQ as inhibitor, 99% CH2CHCOOH (nk) |
|
- Mã HS 29161100: Keo dán chip, 36-1036 (nk) |
|
- Mã HS 29161100: Keo dán chip, 36-956 (nk) |
|
- Mã HS 29161100: NLC0012/ Chất trợ nhuộm để hãm màu SUMETEX-102A,
(C3H4O2)n, Acrylic acid polymer,dạng lỏng,dùng trong ngành dệt nhuộm,Cas no:
25085-34-1,Hiệu: PT.SUMEI. (nk) |
|
- Mã HS 29161100: Chất trợ nhuộm để hãm màu SUMETEX-102A, (C3H4O2)n,
Acrylic acid polymer,dạng lỏng,dùng trong ngành dệt nhuộm,Cas no:
25085-34-1,Hiệu: PT.SUMEI. (xk) |
|
- Mã HS 29161100: Hóa chất RO chống cáu cặn NCEV-CP-1310 Mã: MHA00801
(20kg/thùng), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29161200: (ADE00550)Trimethylolpropane triacrylate SM631
(trimethylolpropane triacrylate (TMPTA) 100%). KQ:1058/TB-PTPL ngày
16/06/2016 (nk) |
|
- Mã HS 29161200: (ADE00574)Pentaerythritol tritol triacrylate
SM634(Pentaerythritol triacrylate (PETA) 100%).KQ:6651/TB-TCHQ ngày
14/07/2016 (nk) |
|
- Mã HS 29161200: (ADE00600) Di(trimethylolpropane) tetraacrylate
KOMERATE-M003; KQPTPL: 1450/TB-PTPL ngày 28/07/2016 (nk) |
|
- Mã HS 29161200: (ADE41502)1,6-hexandiol diacrylate MIRAMER
M200/HDDA(hexandiol diacrylate 100%). KQ: 6652/TB-TCHQ ngày 14/07/2016 (nk) |
|
- Mã HS 29161200: 2-ETHYL HEXYL ACRYLATE (2-EHA, Este của axit acrylic),
nguyên liệu sản xuất keo dán, 180 kgs/ phuy. Mã CAS: 103-11-7. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 29161200: 2-HEA, 2-Hydroxyethyl Acrylate, CAS No. 818-61-1,
C5H8O3, Este của Acid Acrylic- Nguyên liệu dùng trong sản xuất nguyên liệu
phụ gia bê tông Polycarboxylate- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29161200: 2-HYDROXYETHYL ACRYLATE (200kg/ package), (Mã CAS:
818-61-1), nguyên phụ liệu trong ngành sơn. Hàng mới 100%, theo BBCN số:
148/BB-HC12 (08/6/2020) (nk) |
|
- Mã HS 29161200: 2-PHENOXY ETHYL ACRYLATE EM210 KQGĐ 161/PTPLHCM-NV ngày
13/01/2012-NPLSX sơn phủ gỗ (nk) |
|
- Mã HS 29161200: Butyl Acrylate_Nguyên liệu dùng sản xuất chất cảm quang
sử dụng trong ngành in (nk) |
|
- Mã HS 29161200: Chất phụ gia công nghiệp: 2-ETHYL HEXYL ACRYLATE dùng
để sản xuất nhựa nhũ tương. Hàng mới 100% (KQ PTPL số 240/TB-KĐ 3 ngày
22/09/2016), (CAS number: 103-11-7, không KBHC). (nk) |
|
- Mã HS 29161200: Chất phủ TPGDA- Tripropylene Glycol Diacrylate (1drum
200 kgs) (Mã CAS: 42978-66-5), nguyên phụ liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29161200: Chất TMPTA Trimethylopropane Triacrylate (1 drum 200
kgs) (Mã CAS: 15625-89-5), nguyên phụ liệu dùng trong ngành sơn, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29161200: DC-516B/ DC-516B- Ethyl Acetate 52- 56%, N-Hexane 2
~4%, Acrylic ester co-polymer 41 +/- 1%, dùng trong sản xuất băng keo công
nghiệp, 180KG/phi (nk) |
|
- Mã HS 29161200: Dung dịch trimethylol propane triacrylate/ US-100 (Hàng
mới 100%, dùng để pha sơn).Theo TBKQPL số: 19/TB-KĐHQ ngày 08/01/2018 (nk) |
|
- Mã HS 29161200: EM231-TF (Trimethylolpropane Triacrylate),PTPL số
351/TB-KĐHQ ngày 04/06/2018 (nk) |
|
- Mã HS 29161200: Este của Axit Acrylic (Butyl Acrylate),công thức hóa
học C7H12O2,dạng lỏng, dùng trong sản xuất keo dính,không dùng trong sản xuất
thực phẩm,Mã số CAS 141-32-2 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29161200: Este của axit acrylic- Miramer M4004 (dùng trong ngành
sơn) CAS No. 51728-26-8 (nk) |
|
- Mã HS 29161200: Este của axit acrylic(hóa chất hữu cơ)-Butyl acrylate
monomer BAM- Theo KQGĐ số 2840/TB-PTPLHCM ngày 18/11/2014- Mã số CAS 141-32-2
(nk) |
|
- Mã HS 29161200: HDDA chất phụ gia để tăng độ bám dính cho sơn. TP:
1,6-Hexandiol diacrylate 100% (nk) |
|
- Mã HS 29161200: Hóa chất 2EHA- 2-Ethylhexyl Acrylate. Số lượng chênh
lệch cho phép trên HD số 4958563523 ngày 03/06/2020 là +/-5%. CTHH: C11H20O2.
PTPL: 0294/KĐ4-TH 04.07.2018 theo TB số 11206/TB-TCHQ 15/09/2014 (nk) |
|
- Mã HS 29161200: Hóa chất BA- Butyl Acrylate, Este của axit acrylic. Số
lượng chênh lệch cho phép trên HD số 4958563526 ngày 03/06/2020 là +/- 5%.
CTHH: C7H12O2. PTPL:0416/KĐ4-TH 25.10.2018 theo TB số 11201/TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 29161200: Hóa Chất BUTYL ACRYLATE MONOMER (ESTE CUA AXIT ACRYLIC
CH2CHCOOC4H9 Hóa Chất Dùng Cho Ngành Sơn, KEO, CAS 141-32-2, Nồng độ 99.7%)
(nk) |
|
- Mã HS 29161200: Hóa chất dùng trong ngành nhựa N-Butyl Acrylate
(BA).(Cas:141-32-2) (nk) |
|
- Mã HS 29161200: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: 76130-5ML-F Ethyl
acrylate analytical standard CH2CHCOOC2H5 (nk) |
|
- Mã HS 29161200: Hoá chất PETA (MIRAMER M-340)-Là pentaerythriol
triacrylate. Hàng mới 100% (mục 2 PTPL 659). (nk) |
|
- Mã HS 29161200: Hoá chất T.P.G.D.A (MIRAMER M-220)-Là tripropylene
glycol diacrylate. Hàng mới 100% (mục 3 PTPL 659) (nk) |
|
- Mã HS 29161200: Hoa chat: Butyl Acrylate (Este cua axit acrylic), phân
tích phân loại: 0796/TB-KĐ4 ngày 25/07/2018 (nk) |
|
- Mã HS 29161200: Hóa chất:2-ETHYL HEXYL ACRYLATE.Công Thức Hóa
Học.C11H20O2.Mã Số CAS 103-11-7:180 KGS/Drum: Nguyên liệu sản xuất ngành
keo.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29161200: Hóa Chất:BA-15 PPM MEHQ BULK((Butyl Acrylate) Este cua
axit acrylic):(Hóa chất dùng trong ngành sản xuất sơn) (nk) |
|
- Mã HS 29161200: Hoa Chat:Butyl Acrylate (Este cua axit acrylic),Kết quả
phân tích phân loại số 0795/TB-KĐ4 ngày 25/07/2018 (nk) |
|
- Mã HS 29161200: Miramer M3130 (TMP(EO)TA) là Trimethylolpropane
Triacrylate, dùng để sản xuất sơn. NSX: MIWON SPECIALTY CHEMICAL CO., LTD.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29161200: MO-107(MIRAMER M4004) là Pentaerythritol(EO)n
Tetraacrylate, chất phụ gia giúp tăng độ bám dính cho sơn,lấy mẫu ở TK
102571548221 ngày 04/04/2019 (nk) |
|
- Mã HS 29161200: MO-108(MIRAMER M410) Di(trimethylolpropane)
tetraacrylate.PTPL số 248/TB-KĐHQ ngày 26.08.2019 (nk) |
|
- Mã HS 29161200: MO-23(M.A.M) Methyl acrylate, chất phụ gia tăng độ bám
dính cho sơn. TP: Methyl acrylate 100% (nk) |
|
- Mã HS 29161200: MO-49 (Isobomyl Acrylate (IBOA)), là isobornyl acrylate
(este của axit acrylic).PTPL số 812/PTPL-NV ngày 20/05/2011 (nk) |
|
- Mã HS 29161200: MO-81(MIRAMER M320) Glycerol propoxylat triacrylat.TP:
GLYCERINE(PO)3TRIACRYLATE 100%.PTPL số 3393/TB-TCHQ ngày 26/05/2020 (nk) |
|
- Mã HS 29161200: Nguyên liệu sản xuất sơn: Uv Monomer (Ester của Axit
Acrylic) (KQ PTPL 865/06-KQ/TCHQ-PTPLMN) (nk) |
|
- Mã HS 29161200: Nguyên liệu sx sơn: Acrylic Acid Ester (KM21-025) GĐ
sô: 11854/TB-TCHQ ngày 15/12/2015); CTHH: C12H18O4; Mã CAS: 13048-33-4 (nk) |
|
- Mã HS 29161200: Nhựa monomer (MIRAMER M220) TPGDA nguyên sinh dạng lỏng
(Tripropylene Glycol Diacrylate) dùng sản xuất sơn. NSX: MIWON SPECIALTY
CHEMICAL CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29161200: Nhựa monomer Miramer-M410 nguyên sinh dạng lỏng
(Dimethylolpropane Tetraacrylate C24H34O9). NSX: MIWON SPECIALTY CHEMICAL
CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29161200: NLSX Hoá chất ngành dệt- 2 EHA (2 Ethyl Hexyl
Acrylate). CAS NO: 103-11-7. (nk) |
|
- Mã HS 29161200: NPL dùng trong ngành sản xuất sơn- Tripropylene Glycol
Diacrylate- GM62A00 (TPGDA). Mã Cas:42978-66-5. Hàng mới 100%. KQGĐ
số:1319/TB-KĐ3 ngày 25/07/2019 (nk) |
|
- Mã HS 29161200: Phụ gia tăng độ truyền mực- Sicura Nutri Add SL 1020
(hàng giống hệt Sicura Nutri Add S133- Trimethylolpropane ethoxylate
triacrylate- KQ PTPL số 2416/TB-KĐ3)/ 81-471177-6.2420 (nk) |
|
- Mã HS 29161200: RM2003071/ Chất phủ nền của kính dạng lỏng dùng trong
công nghiệp- LIGHT ACRYLATE PO-A (18kg/can),Cas no: 48145-04-6,cthh: C11H12O3
(nk) |
|
- Mã HS 29161200: TMPTA Trimethylolpropane Triacrylate, dùng trong sản
xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 29161200: TPGDA (thành phần Dipropylene glycol + Diacrylate)
nguyên liệu dùng để sản xuất sơn mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29161200: TRIMETHYLOLPROPANE TRIACRYLATE ETERMER 231-TF TMPTA
KQGĐ 2324/KĐ3-TH ngày 11/10/2019-NPLSX sơn phủ gỗ (nk) |
|
- Mã HS 29161200: TRIPROPYLENE GLYCOL DIACRYLATE ETERMER 223-TF TPGDA
KQGĐ 2324/KĐ3-TH ngày 11/10/2019-NPLSX sơn phủ gỗ (nk) |
|
- Mã HS 29161300: 1218A/ A xít metacrylic để sx banh golf (mã CAS:
79-41-4, công thức hóa học: C4H6O2) (nk) |
|
- Mã HS 29161300: EB2205-5/ Axit metacrylic và muối của nó-ZDMA/GRCAS NO.
24937-78-8 (nk) |
|
- Mã HS 29161300: METHACRYLIC ACID (MAA)- chất phụ gia dùng để tăng thêm
độ kết dính và độ bằng phẳng của bề mặt liệu- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29161300: METHACRYLIC ACID MONOMER (Axit metacrylic)- Nguyên liệu
sản xuất keo. (PTPL số: 2098/PTPLHCM-NV) (nk) |
|
- Mã HS 29161300: VISIOMER# GMAA (METHACRYLIC ACID) (Hóa chất hữu cơ dùng
trong ngành sản xuất Polyme); Mã Cas: 79-41-4; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29161410: 0/ Bột đúc dùng để kiểm tra bản mạch in, chứa: METHYL
METHACRYLATE POLYMERIZED 95%, 2.9KGM/1UNA. (Acryl Mold Powder(phi 210*180)mm)
(CG020100004), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29161410: 0/ Hóa chất pha với bột đúc dùng để kiểm tra bản mạch
in, chứa: METHYL METHACRYLATE INHIBITED 50%, BETA HYDROXYETHYL METHACRYLATE
40%, (1,2KG/Lọ). (Acryl Mold Liquid) (CG020100044), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29161410: 001/ Nhựa lỏng chính phẩm- MMA- Methyl Methacrylate
Monomer (MÃ CAS: 80-62-6, CTHH: C5H8O2) (nk) |
|
- Mã HS 29161410: Foaming Regulator (902): Chất điều tiết bọt dùng trong
sản xuất tấm nhựa PVC. Thành phần: Methyl methacrylate-Butyl acrylate
Copolymer (97-99%)- Mã CAS: 25852-37-3 (25kg/ bao). (nk) |
|
- Mã HS 29161410: GMA GLYCIDYL METHACRYLATE- Hóa chất dùng trong ngành
sơn,ngành nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29161410: Hóa chất hữu cơ- MMA (Methyl Methacrylate); Mã CAS:
80-62-6; Công thức hoá học: C5H8O2, Nguyên liệu sản xuất keo, sơn và mica.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29161410: HÓA ChẤT METHYL METHACRYLATE MONOMER (C5H8O2 NGUYÊN
LIỆU SX NGÀNH KEO, MIKA) (nk) |
|
- Mã HS 29161410: Hóa chất MMA- Methyl Methacrylate Monomer (dung sai +-
5%), hàng mới 100%. CTHH: CH2C(CH3)COOCH3 (nk) |
|
- Mã HS 29161410: Hóa chất MMA- Metyl methacrylate Monomer (Hóa chất dùng
trong ngành sơn), công thức hóa học: C5H8O2, mã CAS: 000080-62-6. (nk) |
|
- Mã HS 29161410: METHYL MATHACRYLATE MMA (metyl methacrylic,dạng
lỏng)GĐ:1220-KQ/PTPLMN(14/11/2005) (nk) |
|
- Mã HS 29161410: Methyl Methacrylate (Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành
sản xuất Polyme); Hàng mới 100%; Mã Cas: 80-62-6 (nk) |
|
- Mã HS 29161410: METHYL METHACRYLATE (MMA), Mã CAS: 80-62-6 (nguyên liệu
để SX tấm nhựa Mica) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29161410: Methyl Methacrylate Monomer (Hóa chất hữu cơ dùng trong
ngành sản xuất Polyme); Hàng mới 100%; Mã Cas: 80-62-6 (nk) |
|
- Mã HS 29161410: Metyl metacrylat-Methyl Methacrylate monomer(MMA)-Theo
KQGĐ số 929/TB-PTPL ngày 21/07/2016 (nk) |
|
- Mã HS 29161410: MMA METHYL METHACRYLATE MONOMER (Metyl metacrylic-
HCHC)- Nguyên liệu sản xuất keo. (Số CTGĐ 1867/N3.5/TD) (nk) |
|
- Mã HS 29161410: mma/ Methyl Methacryl Ate (C5H8O2) (metyl metacrylat)
(nk) |
|
- Mã HS 29161410: MMA-Hóa chất MMA- Metyl metacrylate, 50 ppm AO-30 bulk,
C5H8O2, CAS No: 80-62-6/ 97-63-2 (nk) |
|
- Mã HS 29161410: MT10/ Chất kết dính- P7119701- DENKA ADHESIVE C-316 (A)
(nk) |
|
- Mã HS 29161410: Nhựa lỏng chính phẩm- MMA- Methyl Methacrylate
Monomer.(MÃ CAS: 80-62-6, CTHH: C5H8O2) (nk) |
|
- Mã HS 29161410: Nhựa Methyl Methacrylate monomer (NL dùng để sản xuất
tấm nhựa)(C5H8O2), SỐ CAS:80-62-6 (nk) |
|
- Mã HS 29161410: Nhựa Polyester nguyên sinh dạng lỏng-Methyl
Methacrylate Monomer (MMA),công thức hóa học:C5H8O2,CAS: 80-62-6, hóa chất
dùng trong ngành công nghiệp.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29161410: NLSX KEO: Methyl methacrylate (Metyl matacrylic) (KQGĐ
SỐ: 513/PTPLMN-NV- 10/04/2009) (1358403) (CAS 000080-62-6) (nk) |
|
- Mã HS 29161410: NPL-001/ Nhựa MMA nguyên sinh (dạng nhủ tương)
(C5H8O2), SỐ CAS: 80-62-6 (nk) |
|
- Mã HS 29161490: 2-HEMA/ Hydoxylethyl Methacrylate 2-HEMA (NPL SX keo
dán giầy), mới 100%, CAS# 868-77-9 (nk) |
|
- Mã HS 29161490: 2-hydroxyethyl methacrylate (BBCN 244/BB-HC-12
(29/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 29161490: chất xúc tác SR350- Phụ gia trong ngành cao su- Hàng
mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 29161490: Dung dịch acrylic (1 can 1.9 lit) thành phần: (97-86-9)
isobutyl methacrylate 50-100%, (150-76-5) mequinol <10% (nk) |
|
- Mã HS 29161490: GMA/ Methacrylic Acid 2,3-Epoxypropyl ester (Glycidyl
methacrylate) GMA (NPL SX keo dán giầy), CAS # 106-91-2 (nk) |
|
- Mã HS 29161490: Hóa chất Antiscale chống cặn ZI-CHEM 6560-
2-Phosphonobutane-1,2,4-Tricarboxylic acid, (dùng trong xử lý nước sinh
hoạt), CAS# 37971-37-1, hàng mới 100%, (25kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 29161490: Keo Esters of methacrylic acid(Poly) đi từ methacrylic
acid, Model: TSP99. Hiệu& Nhà sản xuất: Teknoseal.Dùng trong công nghiệp
sản xuất keo.Hàng mới: 100%.Thành phần chính: Methacrylate. (nk) |
|
- Mã HS 29161490: MO-62-1(MIRAMER M600) Là monome đi từ acrylate.TP:
Dipentaerythritol Hexaacrylate 100% (nk) |
|
- Mã HS 29161490: n-Butyl Methacrylate_Nguyên liệu dùng sản xuất chất cảm
quang sử dụng trong ngành in (nk) |
|
- Mã HS 29161490: Nguyên liệu chất kết dính 2-HYDROXYETHYL METHACRYLATE-
Chemical Material 2-HYDROXYETHYL METHACRYLATE, đã kiểm hóa tại tk
103138266711/A12 (07/02/2020), hàng chưa đi giám định (nk) |
|
- Mã HS 29161490: NLSX hóa chất ngành dệt- N-BMA (Butyl metacrylat). CAS
NO: 97-88-1 (nk) |
|
- Mã HS 29161410: METHYL METHACRYLATE- Hóa chất lỏng, Mã CAS: 80-62-6,
NSX: CTY TNHH NHỰA PMMA CHÂU ÂU, dùng để sản xuất các loại nhựa, có dán tem,
đóng trong thùng nhựa 1 thùng/200l, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29161500: Acid oleic- PSO (Acid oleic), Mã CAS: 112-80-1 (180
kg/thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29161500: Axit carboxylic- OS (TP: Oleic acid), Cas: 112-80-1
(180kg/thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29161500: BERUFORM STO 5- Axit béo Methylester dùng để tạo hình
và gia công kim loại nhỏ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29161500: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN
Glycerol monocaprylocaprate CAS: 26545-74-4 Công thức: C21H38O4 Mã hàng:
29161500 500mg/chai hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29161500: Cosmol 82-Este của axit oleic(5carrtonx17kg)-Nguyên
liệu cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới-CAS 8007-43-0 (nk) |
|
- Mã HS 29161500: Hóa chất có nhiều công dụng- TMO (TP: Trimethylpropan
trioleate), Mã CAS: 57675-44-2, (180kg/thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29161500: Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực
phẩm: OLEIC ACID NATURAL, CAS: 112-80-1, Lot: 3063IA, HSD: 08/2021, 5 thùng x
1 kg và 1 thùng x 5 kg, hiệu Vigon. (nk) |
|
- Mã HS 29161500: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Oleic Acid,
Standard For Gc, Natural, mã hàng: 75090-5ML, số CAS: 112-80-1 (nk) |
|
- Mã HS 29161500: Phụ gia sản xuất dầu bôi trơn- OS-75P (TP: Oleic Acid/
Fatty Acids, C16-C18 and C18-unsaturated), Mã Cas: 67701-08-0 (180kg/thùng),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29161900: (NLSX Maggi) Chất bảo quản kali sorbat (INS 202)-
Potassium Sorbate Granular (hàng đồng nhất 25 kg/thùng). KQGĐ: 15/TB-PTPLHCM
(09/01/15). CAS: 24634-61-5. Đã KHTK 102708781011 (19/06/19) (nk) |
|
- Mã HS 29161900: Chất phụ gia thực phẩm- Potassium Sorbate (Granular;
CAS:24634-61-5 NSX:15/06/2020; HSD: 14/06/2022; mới 100%, 25kg/ carton, NSX:
Ningbo Wanglong Technology Co., Ltd) (nk) |
|
- Mã HS 29161900: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: PHR1278-1G
Potassium sorbate analytical standard C6H7KO2 (nk) |
|
- Mã HS 29161900: Hóa chất K-Humate CN, dùng trong công nghiệp, đóng gói
25kg/bao. CAS Number 68514-28-3 (nk) |
|
- Mã HS 29161900: Muối Potassium Sorbate của 7Up Revive Isotonic
Concentrate (1 unit 0,17 Kgs Net) (1,5 unit đựng trong 1 bag) (nk) |
|
- Mã HS 29161900: Phụ gia thực phẩm- Axít Sorbic dùng trong thực phẩm.
SORBIC ACID. Quy cách: 25Kg/ Cartons. NSX: 24/05/2020, HSD: 23/05/2022. Mã
CAS:110-44-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29161900: Phụ gia thực phẩm POTASSIUM SORBATE GRANULAR FCC,
25kg/thùng, công thức hóa học C6H7KO2, mã CAS 24634-61-5 do NINGBO WANGLONG
TECH CO.,LTD SX, ngày SX: 14.05.2020,hạn SD 13.05.2022. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29161900: Phụ gia thực phẩm: Chât bảo quản (Sorbic Acid)- SHIELD
SA DRY dùng làm phụ gia trong sản xuất thực phẩm, (20kg/box), Lot no:
2005109026, NSX: 06/2019-HSD: 06/2021. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29161900: Phụ gia thực phẩm: NUTRINOVA (R) POTASSIUM SORBATE
GRANULES-POTASSIUM SORBATE,100% E202 (Mã 20008710) dùng trong công nghiệp
thực phẩm (25Kg/box).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29161900: Phụ gia thực phẩm: Potassium Sorbate Granular, nhà sản
xuất: Ningbo Wanglong Technology Co.,Ltd, số TCB: 04/lâm hải đăng/2019 ngày
22/08/2019, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29161900: Potassium sorbate 99.0-101.0%, granules Ph. Eur.
(1kg/chai)-CH3CHCHCHCHCOOK-, cas:24634-61-5 (590-00-1), Hóa chất dùng trong
phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29161900: PS/ Phụ gia thực phẩm: Potassium Sorbate (C6H7KO2),
dùng sản xuất thức ăn thú cưng (nk) |
|
- Mã HS 29161900: SABOMEL A-Hỗn hợp dầu fatty acid béo và muối của acid
béo (Pyrus Malus (Apple) Seed Oil và Coco-Caprylate/Caprate và
Caprylic/Capric Triglyceride) dùng trong sản xuất mỹ phẩm(20kg/can).Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29162000: Chất đóng rắn Anhyrit dạng lõng: HARDENER EPOTEC TH
7356 P (Mã CAS: 85-42-7, 25550-51-0)- dùng cho sản xuất PT và CT Trung thế
trong nghành điện- hàng mới 100%- 40 thùng- 1 thùng 200 kg (nk) |
|
- Mã HS 29162000: Chế phẩm trung gian dùng sx bình xịt muỗi- PERMETHRIN
(RICHPERME 90TG)- KQGĐ số 653/TB-PTPLHCM-14 ngày 26/03/2014 (mã CAS
52645-53-1)- đã kiểm tại TK 103083457261/A12 (02/01/2020) (nk) |
|
- Mã HS 29162000: Chế phẩm trung gian sản xuất thuốc trừ sâu Permethrin
technical min 92-94%. Kết quả giám định số: 1546/TB-TCHQ ngày 8.12.2015 và Tk
kiểm số 102691732512/A12 ngày 10.06.2019. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29162000: Hóa chất dùng làm nguyên liệu sản xuất chế phẩm diệt
côn trùng D-Phenothrin-Áp theo mặt hàng tương tự CT:176-KQ/TCHQ/PTPLMN
(23/01/2006) (nk) |
|
- Mã HS 29162000: Isotretinoin: nguyên liệu sản xuất thuốc, tiêu chuẩn
USP 41, Nhà SX: Shanghai New Hualian Pharmaceutical Co.,Ltd, Số lô:
C014-200107, NSX: 13.01.2020, HSD: 12/2022. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29162000: Nguyên liệu thuốc tân dược: Oseltamivir Phosphate
USP42; lô: 41161219003; năm sx: 12/2019; HD: 11/2020; NSX: Arene Lifesciences
Limited-Ấn Độ (nk) |
|
- Mã HS 29162000: PERMETHRIN TECH 93%, (nguyên liệu dùng để sản xuất chế
phẩm diệt ruồi, muỗi dùng trong y tế, gia dụng). (nk) |
|
- Mã HS 29163100: Phụ gia thực phẩm: PROBENZ (TM) SG SODIUM BENZOATE,
FOOD GRADE, KOSHER, CAS: 532-32-1,(800 bao x 25 kgs). HSD: 04/2020- 04/2022,
NSX: EastmanSpecialties OU. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29163100: 124019-Axít benzoic- Hóa chất hữu cơ, có nhiều công
dụng- BENZOIC ACID (3198/N3.12/TĐ 25/12/2012)65-85-0(Không thuộc PLV NĐ
113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk) |
|
- Mã HS 29163100: 4-10141/ Sodium Benzoate (Sodium Benzoate, CTHH:
C7H5NaO2, CAS: 532-32-2)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 29163100: 502-892 Viên acid benzoic 100 G/ chai, dùng cho máy
phân tích đa nguyên tố trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29163100: 777855/ SODIUM BENZOATE (35%)- Chất bảo quản. Đã kiểm
tk103000866142/A12 (23/11/2019). số cas:532-32-1, Chưa KQGĐ (nk) |
|
- Mã HS 29163100: Acid Benzoic (hóa chất hữu cơ), có nhiều công dụng,
dạng bột lẫn mảnh nhỏ, màu trắng đục (SDKQ: 526/KD4-TH)(CTHH: C5H5COOH)/ ACID
BENZOIC (cam ket khong phaitien chat chat cam) KBHC (nk) |
|
- Mã HS 29163100: Axít benzoic- Hóa chất hữu cơ, có nhiều công dụng-
BENZOIC ACID (10 kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 29163100: Axit Benzoic, muối và este (dùng sx dầu bôi trơn)-
BENZO (TP: Sodium Benzoate), Mã Cas: 0000532-32-1 (25kg/bao), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29163100: Axit carboxylix đơn chức- axit benzoic, muối và este
của nó (SDKQ: (SDKQ: 1707/TB-KĐ4, NGAY 30/11/2019;3727/TB-TCHQ)/ VELATE 368
COALESCENT (nk) |
|
- Mã HS 29163100: Benzy alcohol benzoic ester (NL SX trong CN dệt)-
BENZYL BENZOATE (GĐ: 11547/TB-TCHQ ngày 08/12/2015) (Không thuộc PLV NĐ
113/2017/NĐ-CP- 09/10/2017) (nk) |
|
- Mã HS 29163100: Chất bảo quản dùng trong sản xuất thực phẩm: Sodium
benzoate (Purox S), mã CAS: 532-32-1, ngày sản xuất: 06/04/2020, hạn sử dụng:
06/04/2023. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29163100: Chất chuẩn Benzoic aciddùng trong phân tích nguyên tố,
sử dụng trong phòng thí nghiệm (5G/CHAI) (CAS65-85-0) (nk) |
|
- Mã HS 29163100: Chất chuẩn đối chiếu thứ cấp Benzoic acid, Certipur,
dùng trong chuẩn độ thể tích độ kiềm, chất thử dùng cho phân tích trong phòng
thí nghiệm, không sử dụng trong lĩnh vực y tế(60G/CHAI)(CAS65-85-0) (nk) |
|
- Mã HS 29163100: CTC/ Muối CTC (trung hòa dung dich diệt khuẩn T6) (nk) |
|
- Mã HS 29163100: Dipropylene glycol dibenzoate D917, quy cách
225KG/kiện, mới 100%, dùng trong ngành sản xuất sơn(TB 547/TB-KĐ2 ngày
15/5/2020) (nk) |
|
- Mã HS 29163100: Dung dịch Natri Benzoat trong nước- Hàng mới
100%-SODIUM BENZOATE-New 100%-KQGĐ số 8831/TB-TCHQ ngày 15/09/2016-Số
CAS:532-32-1,7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 29163100: ERCAREL AB- Chất làm mềm da sử dụng trong mỹ phẩm,
1kg/chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29163100: J30141/ Nhựa A-69 (1pcs 0.72kg), hợp chất gồm 55%
t-Butyl peroxybenzoate số cas 614-45-9 và 45% Butadiene homopolymer số cas
69102-90-5 (nk) |
|
- Mã HS 29163100: J30141/ Nhựa A-69, hợp chất gồm 55% t-Butyl
peroxybenzoate số cas 614-45-9 và 45% Butadiene homopolymer số cas 69102-90-5
(nk) |
|
- Mã HS 29163100: Muối Sodium Benzoat của new Diet Pepsi 35009-22-14-01
(1 unit 1,755 Kgs Net) (2 unit đóng trong 1 carton) (nk) |
|
- Mã HS 29163100: Muối Sodium Benzoate của 7Up Revive Isotonic
Concentrate (1 unit 0,595 Kgs Net) (1,5 unit đựng trong 1 bag) (nk) |
|
- Mã HS 29163100: Nguyên liệu dùng sản xuất sơn: Benzoic Acid Tech.
Grade, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100%. (Theo kết quả PTPL số: 442/TB- KĐ4,
ngày: 28/03/2019). Công thức hóa học: C7H6O2, mã CAS: 65-85-0. (nk) |
|
- Mã HS 29163100: Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc: VEVOVITALL (Acid
benzoic). Nhập khẩu theo CV 1065/CN-TACN, ngày 11/07/2017. Hạn sử dụng:
01/2022, mã số sản phẩm:233-4/05-NN/17, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29163100: NLSX KEO: Benzoic acid (Axit benzoic, dạng mảnh) (KQGĐ
SỐ: 258/TB-KĐ4- 24/11/2016) (32531) (CAS 65-85-0) (nk) |
|
- Mã HS 29163100: NPL104/ Axit benzoic (hàng mới 100%)- BENZOIC ACID (có
KQGD: 1246/N3.13/TD của tờ khai 11325/NSX01) (nk) |
|
- Mã HS 29163100: Phụ gia thực phẩm Sodium Benzoate. Hạn sử dụng đến
05/05/2022. Mã CAS: 532-32-1 (nk) |
|
- Mã HS 29163100: PT008/ Axit sodium benzoate- SOB-001.Tbao so:
1285/TB-KD3- 30.12.16 (Công ty cam kết NLNK không chứa thành phần tiền chất)
(nk) |
|
- Mã HS 29163100: SOBE/ Muối SODIUM BENZOATE. CAS 532-32-1 (nk) |
|
- Mã HS 29163100: SODIUM BENZOATE (C6H5COONa), (Số CAS: 532-32-1); dùng
làm phụ gia thực phẩm và trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29163100: Sodium benzoate and sodium dehydroacetate- Aquaguard
9093 (dùng trong ngành mỹ phẩm)- CAS No. 532-32-1, 4418-26-2 (nk) |
|
- Mã HS 29163100: SODIUM BENZOATE BP2019 (tá dược sản xuất thuốc) batch
no. 20200508 nsx08/05/2020 hd 07/05/2022, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29163100: SODIUM BENZOATE NF/FCC DENSE, phụ gia thực phẩm. Đóng
bao 25kg/bao. Hàng mới 100%. mã cas 532-32-1, CTHH: C7H5NaO2 NSX: Emerald
Kalama NSX: 01/2020-HSD 24 tháng (nk) |
|
- Mã HS 29163100: SODIUM BENZOATE POWDER (Phụ gia dùng trong chế biến
thực phẩm) (C7H5NaO2, mã CAS: 532-32-1) (nk) |
|
- Mã HS 29163100: SODIUM BENZOATE PRILL (Phụ gia dùng trong chế biến thực
phẩm) (C7H5NaO2, mã CAS: 532-32-1) (nk) |
|
- Mã HS 29163100: Tá dược: Sodium Benzoat Powder (Số lô: KASBP04210: NSX:
18/04/2020, KASBP04211: NSX: 21/04/2020HSD: 02 năm) NSX: Emerald Kalama
Chemica LLC; Quy cách: 25Kg/Bao. (nk) |
|
- Mã HS 29163100: TBPB-HA-M3 (25 kg/box)- Este Tert-butyl perbenzoate-
phụ gia dùng trong sản xuất sơn- hàng mới 100%. Số CAS: 614-45-9 (nk) |
|
- Mã HS 29163200: BENZOYL CH. (Benzoyl chloride) (Cas: 98-88-4)KQ
11454/TB-TCHQ (19/09/2014)Đã kiểm hóa và thông quan tại TK số
103173316261/A12 (02/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 29163200: Chất xúc tác dùng trong sản xuất nhựa công nghiệp
Benzoyl Peroxide Wet(Benzoxe)-N. Hàng mới 100%. Hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 29163200: DI-BENZOYL PEROXIDE WET- N (BPO75W)- CAS No: 94-36-0.
Nguyên liệu dùng sản xuất hạt nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 29163200: Hóa chất Benzoyl peroxide 99%; Công thức: C14H10O4;
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29163990: 10100000048/ Nguyên liệu dược Zaltoprofen (IPCA), (giấy
phép nk số: 19235/QLD-KD- mục 1) (nk) |
|
- Mã HS 29163990: 121258-100G 3,5-Dinitrobenzoic acid Hóa chất dùng trong
phòng thí nghiệm(O2N)2C6H3CO2H CAS 99-34-3 (nk) |
|
- Mã HS 29163990: Adapalene- Hàm lượng: 100%, Nguyên liệu sản xuất thuốc
(nk) |
|
- Mã HS 29163990: Butylbenzoic acid (dạng bột)(P-TERT-BUTYL BENZOIC ACID
(P.T.B.B.A))(20Kg/1túi) (nk) |
|
- Mã HS 29163990: Cetarol AB- Alkyl Benzoate- chất làm mềm da, Cas no:
68411-27-8, dùng trong mỹ phẩm (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29163990: Chất chuẩn dùng trong phòng thí nghiệm: Cefotaxime
sodium, 500mg/lọ. Nhà sản xuất:USP.- Mỹ (nk) |
|
- Mã HS 29163990: Chất nhũ hóa để sản xuất nội bộ bánh mì (BICO): Ervesa
DATEM-4000, thành phần: (80% Diacetyl Tartaric Acid Esters of mono-and
diglycerides (INS 472e), 20% Tricalcium Phosphate(INS 341iii)), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29163990: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN
Benzoic acid CAS: 65-85-0 Công thức: C6H5COOH Mã hàng: 47849 1g/chai hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29163990: Hoá chất MP-303 là chất phụ gia sử dụng trong quá trình
mạ niken chống ăn mòn cao, dạng lỏng, thành phần chính là dẫn xuất sulphonat
của axit carboxylic (100ml/ Botlle) (nk) |
|
- Mã HS 29163990: Hoá chất tinh khiết 1-Naphthylacetic acid, là axit
carboxylic đơn chức mạch vòng, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí
nghiệm(100G/CHAI)(CAS86-87-3) (nk) |
|
- Mã HS 29163990: Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc xuất khẩu-IBUPROFEN,
NSX: 04/2020; HSD: 03/2025. Batch No. 4001/1101/20/A-1208 &
4001/1101/20/A-1209 (nk) |
|
- Mã HS 29163990: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc: IBUPROFEN BP2020-Lo:
4001/1201/20/A-12(81; 82; 83; 84; 85; 86; 87; 88;89) 4001/1201/20/A-0170M-
NSX:04/2020-HD:03/2025- NHA SX:IOL CHEMICAL & PHARMACEUTICAL LTD (nk) |
|
- Mã HS 29163990: Nguyên liệu mẫu dùng kiểm nghiệm, nghiên cứu trong tân
dược: Ibuprofen (EP10). Lô: C100-2001085M. NSX: 01/2020. HD: 01/2025. NSX:
Hubei Granules-Biocause Pharmaceutical Co., Ltd.. (nk) |
|
- Mã HS 29163990: Nguyên liệu sản xuất thuốc:Adapalene USP42.Batch No.:
150131912002. MFG date: 12/2019. EXP date: 06/2024. Nhà sản xuất: BAL PHARMA
LIMITED (nk) |
|
- Mã HS 29163990: Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Ibuprofen EP10. Lô: 2005
1374, 1390, 1396, 1401, 1402, 1403. Năn sx: 05/2020. Hạn dùng: 05/2024 (nk) |
|
- Mã HS 29171100: 13/ Chất làm sáng da- Oxalic acid (nk) |
|
- Mã HS 29171100: 38/ Oxalic acid (CAS: 144-62-7) (nk) |
|
- Mã HS 29171100: 98/ Oxalic acid-OXALIC-ACID (nk) |
|
- Mã HS 29171100: AHAO00/ Axit oxalic- RELEASING AGENT FOR PU
MOLD-OXALICACID/CAS CODE NO:144-62-7(OXALIC ACID) (nk) |
|
- Mã HS 29171100: Axit Oxalic (C2H2O4) (MÃ CAS:144-62-7)(kết quả
PTPL:2765/TB-PTPLHCM ngày 07/11/2014), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29171100: Axit Oxalic 99,6%Min(Oxalic Acid Dihydrate,
H2C2O4.2H2O) là hóa chất dùng trong ngành xi mạ, đóng bao 25 kg,Dạng bột.
hàng mới 100%. Mã CAS: 144-62-7 (nk) |
|
- Mã HS 29171100: Axit oxalic 99.6 % MIN (Oxalic acid, C2H2O4), 25kg/bao,
40 bao/pallet, dạng bột. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29171100: Axit oxalic/ Axit oxalic (103133959940, 05/02/2020, mục
1) (nk) |
|
- Mã HS 29171100: C002/ Chất tẩy rửa WHITE AXIC OXALIC PRIMER (KQ PTPL:
11493/TB-TCHQ- axit oxalic, hàm ẩm 28%, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29171100: Chất phụ gia dùng trong công nghiệp tẩy vải OXALIC ACID
99,6%, mã CAS: 6153-56-6 (25kg/bao), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29171100: CRLN5008/ Axit Oxalic, mã CAS: 6153-56-6, CTHH:
C2H2O4.2H20 (1 bag 25 kgs) (nk) |
|
- Mã HS 29171100: D0479/ Hóa chất Di-Ammonium oxalate C2H8N2O4*H2O
(250g/chai)- Merck, tổng cộng: 0.75 Kgs. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29171100: di-Ammonium oxalate monohydrate theo chuẩn EMSURE(R)
ACS,ISO,Reag. Ph Eur thuốc thử để phân tích trong phòng thí nghiệm, hoặc sản
xuất hoá chất (CAS 6009-70-7) (nk) |
|
- Mã HS 29171100: Dung dịch đệm (Potassium tetraoxalate), muối của axit
oxalic, theo dõi SRM từ NIST và PTB, pH 1.68 (25 độ C), chất thử dùng cho
phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm.(CAS 127-96-8) (nk) |
|
- Mã HS 29171100: Hóa chất (Dung dịch tiêu chuẩn) oxalat pH 1.68(Oxalate
pH standard solution pH 1.68 KH3(C2O4)2.2H2O, 500ml/chai). Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 29171100: Hóa chất (Oxalic Acid- (COOH)2.2H2O, dùng trong công
nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 29171100: Hóa chất công nghiệp: Oxalic acid 99.6% min C2H2O4
(CAS: 144-62-7); dùng trong công nghiệp tẩy rửa; 25kg/bao; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29171100: Hóa chất di-Potassium oxalate.H2O [1.05073.1000]
1kg/chai, số CAS:6487-48-5,dùng phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29171100: HOÁ CHẤT DI-SODIUM OXALATE CERTIPUR-MUỐI CỦA AXIT
OXALIC, CHẤT CHUẨN ĐỐI CHIẾU THỨ CẤP DÙNG TRONG PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH OXI HOÁ
KHỬ DÙNG PHÂN TÍCH TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(60G/CHAI)(CAS 62-76-0) (nk) |
|
- Mã HS 29171100: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Oxalic Acid, 98%,
mã hàng: 194131-250G, số CAS: 144-62-7 (nk) |
|
- Mã HS 29171100: Hoá chất tinh khiết Axit oxalic dihydrate Gr, chất thử
dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS 6153-56-6)
(nk) |
|
- Mã HS 29171100: HÓA CHẤT TINH KHIẾT AXIT OXALIC DIHYDRATE GR, DUNG
TRONG PHÂN TÍCH THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,ISO,REAG. PH EUR, SỬ DỤNG TRONG
PHÒNG THÍ NGHIỆM (CAS 6153-56-6)1KG/CHAI (nk) |
|
- Mã HS 29171100: Hóa chất tinh khiết di-Potassium oxalate
monohydrate,ứng dụng làm hóa chất phân tích trong phòng thí
nghiệm1KG/CHAI(CAS6487-48-5) (nk) |
|
- Mã HS 29171100: Hoá chất tinh khiết di-Sodium oxalate EMSURE(R), dùng
cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250G/CHAI)(CAS 62-76-0) (nk) |
|
- Mã HS 29171100: Hóa chất tinh khiết-OXALIC ACID,
98%,194131-1KG,CAS:144-62-7,1 kg/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên
cứu sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29171100: KS050/ Oxalic Acid- Hoá chất dùng để xử lý da bò thuộc
dạng rắn (nk) |
|
- Mã HS 29171100: Nguyên liệu dùng trong công nghiệp sản xuất đất hiếm,
chất mài, chất tảy, OXALIC ACID 99,6% Min (C2H2O4). Dạng hạt tinh thể màu
trắng đóng gói 25kg/bao hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29171100: NL012/ Axit oxalic- Nguyên liệu sx keo
(267/TB-KĐ3,31/01/2019) (nk) |
|
- Mã HS 29171100: NPL010/ Axit oxalic- OXALIC ACID (ETHANEDIOIC ACID)
(tương tự KQGD 1611/N3.11/TD của tờ khai 7005/NSX) (hàng mới 100%)- OXALIC
ACID (ETHANEDIOIC ACID) (nk) |
|
- Mã HS 29171100: OxaAcid/ A xít Oxalic 99.6% (COOH)2-2H2O (Dùng trong
quá trình tách hợp chất đất hiếm từ bột nam châm) (nk) |
|
- Mã HS 29171100: OxaAcid/ A xít Oxalic/ (COOH)2.2H2O (Dùng trong quá
trình tách hợp chất đất hiếm từ bột nam châm) (nk) |
|
- Mã HS 29171100: Oxalic acid (Oxalic acid Dihydrate,dạng tinh
thể,267/TB-KĐ3,31/01/2019) NL sx keo (nk) |
|
- Mã HS 29171100: OXALIC ACID 99,6 % MIN- C2H2O4.2H2O; Dạng rắn, đóng
gói: 25 kgs/bao. Hóa chất dùng trong nghành xi mạ, hàng mới 100%.Hàng không
thuộc danh mục KBHC theo nghị định 113/2017/NĐ-CP CAS: 6153-56-6 (nk) |
|
- Mã HS 29171100: Oxalic Acid 99.6% (H2C2O4- Hóa chất dùng cho ngành dệt
nhuộm) (CAS: 144-62-7). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29171100: R2004006-008280/ OXALIC ACID Dihydrate (Đóng gói:
25Kg/Bao) (thành phần: Ethanedioic acid, dihydrate). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29171100: Sản phẩm hóa chất- OXALIC ACID 10% BLEND, CAS:
144-62-7, CTHH: C2H2O4. (1 UNIT 1 DRUM 200 LIT) (nk) |
|
- Mã HS 29171100: Sản phấm hóa chất Oxalic Acid, dùng trong công nghiệp.
Mã CAS: 6153-56-6 (nk) |
|
- Mã HS 29171100: VTTHK2C2O4H2O/ Kali oxalate, Dùng để phân tích hóa chất
axit tự do trong xi mạ thiếc Potassium Oxalate,cthh:K2C2O4.H2O. CAS:
6487-48-5 (nk) |
|
- Mã HS 29171100: Hóa chất Di-Ammonium oxalate C2H8N2O4*H2O (250g/chai)-
Merck, tổng cộng: 0.75 Kgs. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29171100: HÓA CHẤT OXALIC ACID (C2H2O4), HÀNG MỚI 100%. Dạng rắn.
(xk) |
|
- Mã HS 29171210: 125002-Dioctyl Adipat (este của axit adipic)-Hóa chất
hữu cơ, có nhiều công dụng- DOA (3099/N3.12/TĐ 12/12/2012)103-23-1(Không
thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk) |
|
- Mã HS 29171210: Dioctyl Adipat-Hóa chất hữu cơ, có nhiều công dụng- DOA
(15kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 29171210: Dispersant- KC- 710 (Số CAS 7732-18-5, 577-11-7,
107-21-1) thành phần chính là chất dẫn xuất sulphonate dạng lỏng dùng làm phụ
gia trợ tan trong sản xuất thuốc bảo vệ thực vật, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29171210: DOAD10/ Dioctyl adipat dùng làm chất hóa dẻo trong
ngành sản xuất màng nhựa PVC (Hóa chất dạng lỏng, không phải và không chứa TP
tiền chất)/ DOA (DIOCTYL-ADIPATE)/ DOA (DIOCTYL-ADIPATE) (nk) |
|
- Mã HS 29171210: E01051/ Nguyên liệu SX hạt nhựa: Dioctyl adipat, Cas
no: 103-23-1 (DI-OCTYL ADIPATE (DOA)), CV trả lại mẫu & hồ sơ số:
0417/KĐ4-TH (25/10/2018), KQ PTPL số: 15105/TB-TCHQ (19/12/2014). (nk) |
|
- Mã HS 29171210: HC9/ Axit didctyl adipste, để chộn với mủ cao su, dùng
cho SX găng tay, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29171210: Hóa chất phụ trợ Dioctyl Adipate(dạng lỏng) dùng trong
ngành CN sơn, mạ, hãng SX: Shanghai Ninglvkemao, CAS No: 123-79-5, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29171210: Hợp chất hóa dẻo- Dioctyl Adipate(DOA) (CAS: 103-23-1).
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29171210: Nguyên liệu SX hạt nhựa: Dioctyl adipat, Cas no:
103-23-1 (DI-OCTYL ADIPATE (DOA)), CV trả lại mẫu & hồ sơ số: 0417/KĐ4-TH
(25/10/2018), KQ PTPL số: 15105/TB-TCHQ (19/12/2014), (nk) |
|
- Mã HS 29171210: NPL32/ Chất hóa dẻo cho vải tráng PVC DOA (dioctyl
adipat), theo GĐ: 807/TB-KĐ4 ngày 15/06/2017. Cas No: 103-23-1 (nk) |
|
- Mã HS 29171290: 0013/ Adipic acid (ad) (hóa chất), hàng mới 100%, thành
phần chính: adipic acid- hóa chất hữu cơ, dùng làm dung môi trong sản xuất tụ
điện. (nk) |
|
- Mã HS 29171290: 0014/ Ammonium adipate (ada) (hóa chất), hàng mới 100%,
thành phần chính: amoni adipat dùng làm dung môi trong sản xuất tụ điện (nk) |
|
- Mã HS 29171290: 125019-Este của axit adipic- Loại khác- Hóa chất hữu
cơ, có nhiều công dụng- SR-86A (267/TB-KĐ4 28/02/2017)141-17-3(Không thuộc
PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk) |
|
- Mã HS 29171290: 2811300/ Adipic Acid- 500ml/ bottle mã cas 124-04-9
(nk) |
|
- Mã HS 29171290: A26357-500G Adipic acid 99% Hóa chất dùng trong phòng
thí nghiệm HOOC(CH2)4COOH CAS 124-04-9 (nk) |
|
- Mã HS 29171290: AA/ ADIPIC ACID (mã CAS: 124-04-9, Là nguyên liệu để
sản xuất các loại keo dùng trong công nghiệp).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29171290: ADIPIC ACID (AXIT ADIPIC) (CAS:124-04-9) (KQGD
302/TB-KT4 ngày 02/12/2016.)Đã nhập và thông quan tại TK số 1103244056901/A12
ngày 06/04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 29171290: Adipic Acid mã cas 124-04-9, PTPL số 767/PTPLMN-NV,
dùng để làm chất xúc tác, thay đổi MĐSD của dòng hàng số 14 tờ khai số
103295673830/E31 ngày 05/05/2020 (nk) |
|
- Mã HS 29171290: Bis (2-(2-butoxyethoxy) ethyl) adipate, dạng lỏng-
CF1-008 RS-107 COMPOUND PLASTICISERS (KQGĐ số: 11369/TB-TCHQ(18/09/14) (nk) |
|
- Mã HS 29171290: Bis(2-(2-Butoxyethoxy)Ethyl) Adipate, dạng lỏng,dùng để
trộn với nguyên liệu cao su,mã hàng: TP-95(A183),KQPTPL số: 31/TB-KĐ 1
(20/01/2020),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29171290: Bis[2-(2-butoxyethoxy)ethyl] adipate, dạng lỏng,dùng để
trộn với nguyên liệu cao su,mã hàng: TP-95,KQPTPL số: 139/TB-KĐ 1
(19/03/2020),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29171290: BN301/ Hợp chất hoá dẻo cao su-RS-107-GĐ
số:2772/n3.12/tđ(25/10/2012) (nk) |
|
- Mã HS 29171290: Chất hóa dẻo cao su TP Bis
(2-2(butoxyethoxy)ethyl)adipate, dạng lỏng (Plasticizer Monocizer W-260) (Kết
quả PTPL số 517/TB-KĐ1) (nk) |
|
- Mã HS 29171290: Chất xúc tiến lưu hoá cao su 29-RO01G (là Bis
(2-(2butoxyethoxy) ethyl) adipate)) dùng để sản xuất linh kiện cao su (thông
báo số 449).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29171290: Diisononyl Adipate- FORTIMO CAT DINA 2%. Cas.
33703-08-1, ứng dụng trong ngành cao su và nhựa. Hàng mới 100%. Hàng mẫu
không thanh toán. (nk) |
|
- Mã HS 29171290: DSC001/ ADIPIC ACID (AXIT ADIPIC) (CAS:124-04-9) (KQGD
302/TB-KT4 ngày 02/12/2016).Đã kiểm hóa và thông quan tại TK số
1103244056901/A12 ngày 06/04/2020. (nk) |
|
- Mã HS 29171290: ERCAREL DCA- Chất làm mềm da sử dụng trong mỹ phẩm,
1kg/chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29171290: Phụ gia thực phẩm Adipic Acid: Chất điều chỉnh độ acid,
25kg/bao., NSX: Yangmei Chemical New Material Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29171290: Succinic acid. CAS#110-15-6_Chất phụ gia dùng trong
ngành in (nk) |
|
- Mã HS 29171300: 0015/ Ammonium sebacate (tas) (hóa chất), hàng mới
100%, thành phần chính: Amoni Sebacate dùng làm dung môi trong sản xuất tụ
điện (nk) |
|
- Mã HS 29171300: Axit Sebacic dùng bôi trơn cho quá trình lưu hóa cao
su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29171300: Azeclair-Este của axit Azelaic(10kg/pail) cas
no.477773-67-4-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29171300: Azelaic acid-Axit Azelaic(01kg/chai), cas no.
123-99-9-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29171300: GV1412010/ DIBUTYL SEBACATE, dạng lỏng KDBS. Cas No:
109-43-3 (nk) |
|
- Mã HS 29171300: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN
Azelaic acid CAS: 123-99-9 Công thức: HO2C(CH2)7CO2H Mã hàng:
95054-100MG/chai hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29171400: Maleic Anhydride (Anhydride
Maleic,1012-KQ/TCHQ/PTPLMN,20/10/2005)NL sx keo (nk) |
|
- Mã HS 29171400: MALEIC ANHYDRIDE (Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sản
xuất Polyme), hàng mới 100%; Mã Cas: 108-31-6 (nk) |
|
- Mã HS 29171400: MALEIC ANHYDRIDE, Dùng để sản xuất phụ gia trong ngành
sơn. Mã CAS: 108-31-6. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29171900: 323586-500G Dioctyl sulfosuccinate sodium salt Hóa chất
dùng trong phòng thí
nghiệmCH3(CH2)3CH(C2H5)CH2O2CCH2CH(SO3Na)CO2CH2CH(C2H5)(CH2)3CH3 CAS 577-11-7
(nk) |
|
- Mã HS 29171900: 99462460/ Maleic Acid Solution
30%(A6P-4514352355/GCAS#99462460)-Axit carboxylic đa chức mạch hở- loại khác
(Axit maleic(Cas no.110-16-7; 7732-18-5) (220kg/drum)-NLSX mỹ phẩm- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29171900: Axit Succinic dùng trong tổng hợp (1KG/CHAI) sử dụng
trong phòng thí nghiệm(CAS110-15-6) (nk) |
|
- Mã HS 29171900: Chất đóng rắn cho nhựa epoxy Methylhexahydrophthalic
anhydride trong sản xuất đá ốp lát nhân tạo. (nk) |
|
- Mã HS 29171900: CK-308 (Bis(2-ethylhexyl) maleate. Dẫn xuất của axit
carboxylic đa chức mạch hở-Loại khác) (Cas: 142-16-5)KQ
11450/TB-TCHQ(19/9/2014)Đã kiểm hóavàthông quan tại TK103173316261/A12
(02/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 29171900: D4422-100G Docusate sodium salt Hóa chất dùng trong
phòng thí nghiệm C20H37NaO7S CAS 577-11-7 (nk) |
|
- Mã HS 29171900: Dioctyl sodium sulfosuccinate, dạng hòa tan trong nước,
hàm lượng rắn ~ 70% (SDKQ: 465/TB-KD4, ngay 29/03/2019)/ ASCO-DOSS (Cam ket
khong phai va khong chua TP tien chat chat cam) (nk) |
|
- Mã HS 29171900: DSC119/ CK-308 (Bis(2-ethylhexyl) maleate.Dẫn xuất của
axit carboxylic đa chức mạch hở-Loại khác) (Cas:142-16-5)KQ 11450/TB-TCHQ
(19/09/2014).Đã kiểmhóa vàTQ tạiTK103283542831/A12 (27/4/2020) (nk) |
|
- Mã HS 29171900: HC29171900-ODM/ Hóa chất Dibasic este DBE 220
lít/thùng, Công thức hóa học: CH3OOC(CH2)nCOOCH3 n2,3,4, Cas no: 95481-62-2,
hàng mới 100% / CN (nk) |
|
- Mã HS 29171900: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: 276111-25G
Diethyl nitromalonate O2NCH(CO2C2H5)2 (nk) |
|
- Mã HS 29171900: Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực
phẩm: DIETHYL SUCCINATE, CAS: 123-25-1, Lot: 5357JA, HSD: 02/2023, 1 thùng x
50 kg, hiệu Vigon. (nk) |
|
- Mã HS 29171900: Itaconic acid sử dụng trong quá trình sản xuất giấy.
Dựa theo thông báo số 295/KĐ3-TH ngày 14/02/2019 phân loại theo TB
số:10780/TB-TCHQ ngày 17/11/2015. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29171900: Nguyên liệu thực phẩm SUCCINIC ACID, số lô 20200421
ngày sx 21.4.2020, hạn sử dụng 20.4.2022, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29171900: NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM: DISODIUM SUCCINATE DÙNG LÀM CHẤT
ĐIỀU VỊ, 200G/GÓI, HÀNG MẪU DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 29171900: NL181/ Hổn hợp dung môi hữu cơ N-258- Nguyên liệu sx
keo (nk) |
|
- Mã HS 29171900: Hóa chất Dibasic este DBE 220 lít/thùng, Công thức hóa
học: CH3OOC(CH2)nCOOCH3 n2,3,4, Cas no: 95481-62-2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29171900: Maleic Acid Solution
30%(A6P-4514352355/GCAS#99462460)-Axit carboxylic đa chức mạch hở- loại khác
(Cas no. 110-16-7; 7732-18-5) (220kg/drum)-NLSX mỹ phẩm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29172000: 50528771-HEXAMOLL DINCH 200KG 1A1-Chất hóa dẻo không
chứa phthalate, dùng trong ngành công nghiệp nhựa, sơn, mực in.Hàng mới 100%-
(Số Cas: 166412-78-8)- KQGĐ số 4214/TB-TCHQ ngày 20/05/2016. (nk) |
|
- Mã HS 29172000: KBS35/ Axit carboxylic đa chức cyclanic, các dẫn xuất
của chúng (Hóa chất hữu cơ), CAS: 166412-78-8 (PLASTICIZER DINCH (UN899))
(nk) |
|
- Mã HS 29172000: Nguyên liệu dùng sản xuất sơn: Hexahydrophthalic
anhydride (Rikacid HH), đóng gói 220kg/phuy, hàng mới 100%. Công thức hóa
học: C8H10O3. (Theo kết quả PTPL số: 6823/TB-TCHQ, ngày: 30/10/2019). (nk) |
|
- Mã HS 29172000: NP08/ Chất hoạt tính, dạng hột, màu be-VulcaMix #5-GR
(nk) |
|
- Mã HS 29172000: T00001/ Chất hoạt tính, dạng hột, màu be nhạt-VulcaMix
#2-GR. Mã CAS: 120-78-5, Công thức hóa học: C14H8N2S2 (nk) |
|
- Mã HS 29172000: T00002/ Chất hoạt tính, dạng hột, màu be-VulcaMix #5-GR
(nk) |
|
- Mã HS 29173200: 5201/ Chất làm dẻo sanso cizer dop (Cas: 117-81-7,
CTHH: C24H38O4) (nk) |
|
- Mã HS 29173200: A0100446/ Hóa chất DOP gồm C24H38O4 (nk) |
|
- Mã HS 29173200: Chất DIOCTYL PHTHALATE dùng để làm mềm cao su trong sản
xuất ủng cao su, nhà sx: XIAMEN JINGTUO CHEMICAL CO. LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173200: Dẫn xuất của Axit Carboxylic: Chất hóa dẻo Dioctyl
phthalate (DOP) dùng trong ngành nhựa, công thức hóa học C24H38O4, mã cas
117-81-7, 200kg/thùng. (nk) |
|
- Mã HS 29173200: Dầu hóa dẻo dùng trong sản xuất hạt nhựa- DOP
(DI-2-ETHYLHEXYL PHTHALATE), C24H38O4, mã CAS: 117-81-7, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29173200: DEHP-A1/ Axit carboxylic đa chức, dioctyl
orthophthalates (Hàng đã kiểm tại Tk: 103205350030/E31 ngày 17/03/20)-
DI-2-ETHYLHEXYL PHTHALATE (DEHP) (nk) |
|
- Mã HS 29173200: DOP (DI OCTYL PHTHALATE), dùng trong ngành nhựa. Hàng
mới 100%, dạng lỏng, đóng trong thùng phi, 200kg/thùng, Tổng số 160 thùng.
Cas no: 117-81-7. (nk) |
|
- Mã HS 29173200: DOP (DIOCTYL PHTHALATE) được sử dụng làm chất hóa dẻo
nhựa dùng trong CN sản xuất nhựa. 80 thùng/ cont (200 kgs/ thùng tịnh). Mã
CAS: 117-81-7. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173200: DOP/ Chất hóa dẻo DOP (C24H38O4) (nk) |
|
- Mã HS 29173200: Hóa chất dùng trong nghành sản xuất nhựa: chất hóa dẻo
Dioctyl Phthalate (DOP) công thức C24H38O4 cas 117-81-7 mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173200: Hóa chất hữu cơ Di-2-Ethylhexyl Phthalate (DOP)
(C24H38O4); Cas: 117-81-7, Dùng làm chất hóa dẻo cho PVC, nhựa,cao su,Công
văn PTPL số 1217/KD9-TH (19/9/19) hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29173200: Hóa Chất Hữu Cơ Dioctyl orthophthalates dùng trong
ngành nhựa,in DIOCTYL PHTHALATE (DOP) (C24H38O4) (200 Kg/ Drum,Dạng Lỏng) (mã
CAS: 117-81-7) (nk) |
|
- Mã HS 29173200: Hóa chất hữu cơ ngành sơn, mực in. DI OCTYL PHTHALATE
(DOP). 200KG/DRUM, Dạng lỏng. Mã CAS: 117-81-7. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173200: Hóa chất: Dioctyl Phthalate (DOP). Công thức hóa học:
C24H38O4. Mã CAS: 117-81-7. Dùng để hóa dẻo nhựa PVC. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173200: MM-PL01/ Chất hóa dẻo bột PVC dùng trong sản xuất bạt
in, băng rôn- DI OCTYL PHTHALATE (DOP) (nk) |
|
- Mã HS 29173200: Nguyên liệu SX nhựa: DIOCTYL PHTHALATE (DOP), Chất hóa
dẻo cho nhựa, Cas no: 117-81-7, KQ PTPL: 383/TB-KĐ4 (21/03/2017) (nk) |
|
- Mã HS 29173200: NL058/ Dung môi pha nhựa lỏng (thành phần chính
di-"isononyl" pathalate 50-57%) Dùng để làm tay kìm nhựa. 20kg/
thùng.Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 29173200: RMM020004/ DOA- Dung dịch DOA (Di (2-ethylhexyl)
Adipate (Abbr.DEHA)-DOA) C22H42O4 không màu, không mùi CAS: 103-23-1 (nk) |
|
- Mã HS 29173200: Chất hóa dẻo DOP (chất làm mềm dẻo trong công nghiệp
nhựa). Hàng đóng trong phuy sắt 200kg/phuy. Xuất xứ: Việt Nam- Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 29173200: CHẤT HÓA DẺO DOP (DIOCTYL PHTHALATE) (xk) |
|
- Mã HS 29173200: DOP: Chất Hóa Dẻo DOP (Hàng đóng trong phuy sắt
200kg/phuy) (xk) |
|
- Mã HS 29173300: Chất DINP (Di-isononyl phthalate), mã CAS: 28553-12-0,
dùng cho sản xuất hạt nhựa PVC, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173300: Chất hóa dẻo: Jayflex DINP (Mã hàng: 4P110)- Dùng để
sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 29173300: Dầu hóa dẻo dùng trong sản xuất hạt nhựa- DINP
(DI-ISONONYL PHTHALATE),C26H42O4, mã CAS: 28553-12-0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173300: DI-ISONONYL PHTHALATE (DINP) C26H42O4.CAS NO:
28553-12-0. Nguyên liệu dùng để sản xuất trong ngành nhựa, dạng lỏng, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173300: DINP-A1/ Axit carboxylic đa chức, diisononyl
orthophthalate (Hàng mới 100%; ko thuộc phụ lục V, NĐ113; CAS No.28553-12-0)-
DI-ISONONYL PHTHALATE (DINP) (nk) |
|
- Mã HS 29173300: E01011/ Nguyên liệu SX hạt nhựa: Hóa chất hữu cơ:
DI-ISODECYL PHTHALATE (DIDP) (Đã kiểm hóa ở TK 102424265641 (05.01.2019), GĐ:
2164/TB-TCHQ NGÀY 04/03/2014) CAS NO: 26761-40-0 (nk) |
|
- Mã HS 29173300: III.11/ Chất hoạt tính: Di(2-propylheptyl) phthalate
(DPHP); SỐ CAS: 111-46-6; TÊN KHOA HỌC: DOP (DPHP); CTHH: O (nk) |
|
- Mã HS 29173300: Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa PVC- Chất hóa dẻo DINP
(Di-Isononyl Phthalate, dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 29173300: Nguyên liệu SX hạt nhựa: DI-ISONONYL PHTHALATE (DINP)
103252074660/E31 09/04/2020 Mục 1, KQPTPL: 314/TB-KĐ4 (10/03/2017) (nk) |
|
- Mã HS 29173300: R38/ Dầu DINP (Chất hoá dẻo cho nhựa PVC),DI-ISONONYL
PHTHALATE CAS NO 28553-12-0 99.9%,ISONONYL ALCOHOL CAS NO 27458-94-2
0.05%,WATER(MOISTURE) CAS NO 7732-18-5 0.05%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173300: RMG020001/ DINP- Dung dịch DINP (Di-isononyl phthalate-
DINP) không màu, không mùi C26H42O4 (nk) |
|
- Mã HS 29173300: CHẤT HOÁ DẺO DINP(DI-ISONONYL PHTHALATE), MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 29173410: 12-PM35/ 12-PM35 Chất tạo dẻo/ Di Butyl Phthalate
(DBP)(số CAS 84-74-2)qui cách nw: 200 kg/Drum) (nk) |
|
- Mã HS 29173410: A0100443/ Dung dịch DIBUTYL PHTHALATE C16H22O4 hàm
lượng 99% trở lên (nk) |
|
- Mã HS 29173410: Hoá Chất Hữu Cơ Dùng Trong ngành Nhựa,in DI BUTYL
PHTHALATE (DBP)(C6H22O4) (240 Kg/ Drum,Dạng Lỏng) (Mã số:84-74-2) (nk) |
|
- Mã HS 29173490: B1210024/ Hóa chất Dioctyl phthalate,> 99.0% dùng
trong công đoạn trộn để sản xuất chip gốm (nk) |
|
- Mã HS 29173490: Chất hóa dẻo DOP (số CAS 117-81-7 hàm lượng >99.5%),
dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%/ KR (nk) |
|
- Mã HS 29173490: DOTP/ Dầu hóa dẻo NEO-T (DOTP) (nk) |
|
- Mã HS 29173490: Dung dịch chống đông sơn Graco 206995 30 oz, dùng cho
bơm Graco. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173490: Hóa chất tinh khiết-MONO-BUTYL
PHTHALATE,75958-10G,CAS:131-70-4,10 gam/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để
nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29173490: Hóa chất tinh khiết-Phthalic acid mono-2-ethylhexyl
ester,796832-500MG,CAS:4376-20-9,500 mg/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để
nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29173490: M19/ Dâu hoa deo DOP (công thức hóa học: C24H38O4) (nk) |
|
- Mã HS 29173490: Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: Diethyl Phthalate
(DEP) USP39 (Sản xuất thuốc trị bệnh ngoài da), Lô: DEP0001119, NSX: 05/2020,
HD: 05/2023. Nhà Sx: GSP Crop Science. (nk) |
|
- Mã HS 29173490: NLSX Sơn: chất hóa dẻo dùng để pha sơn Dimethyl
Phthalate Cas no:131-11-3, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173490: TP-95/ Dầu hóa dẻo cao su Plasticizer TP-95 (Tên hóa
học: DIBUTOXYETHOXYETHYL ADIPATE) dùng trong sản xuất sản phẩm cao su (nk) |
|
- Mã HS 29173490: VS-B01/ Chất dẻo tổng hợp-Di-isononyl phthalate
(JAYFLEX DINP), KQPTPL là Hỗn hợp các đồng phân của Diisononyl orthphthalate.
CAS NO:28553-12-0. CTHH: C26H42O4. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29173410: Hóa chấtDi Butyl Phthalate (DBP) (C6H4(COOC4H9) Mã NPL
(12-PM35)(chất tạo dẻo)(qui cách nw: 200 kg/Drum)(số CAS 84-74-2) (xk) |
|
- Mã HS 29173490: CHẤT HÓA DẺO DIISONONYL PHTHALATE (DINP),
(CTHH:1,2-Benzenedicarboxylic acid, di- C8-10-branchedalkyl esters, C9- rich)
MÃ CAS: 68515-48-0 hàng mẫu không thanh toán, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29173490: CHẤT HOÁ DẺO DINP(DI-ISONONYL PHTHALATE), MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 29173490: Chất hóa dẻo DOP (số GAS 117-81-7 hàm lượng >99.5%),
dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29173500: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN
Phthalic anhydride CAS: 85-44-9 Công thức: C8H4O3 Mã hàng: 320064-25G/chai
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173500: Hóa chất phòng thí nghiệm- Phthalic anhydride,
(100g/chai), Cas:85-44-9, CTHH: C8H4O3, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173500: Nguyên liệu dùng sản xuất sơn: Phthalic Anhydride, đóng
gói 500kg/bao, hàng mới 100%. (Theo kết quả PTPL số: 514/TB- KĐ4, ngày:
10/04/2019). Công thức hóa học: C8H4O3, Mã CAS: 85-44-9. (nk) |
|
- Mã HS 29173500: PHTHALIC ANHYDRIDE (HÓA CHẤT HỮU CƠ, LÀM NGUYÊN LIỆU
SẢN XUẤT CHẤT HÓA DEO DOP)) (nk) |
|
- Mã HS 29173500: PHTHALIC ANHYDRIDE (PA) (Hóa chất hữu cơ dùng trong
ngành sản xuất Polyme), hàng mới 100%, Mã Cas: 85-44-9 (nk) |
|
- Mã HS 29173500: PHTHALIC ANHYDRIDE sử dụng trong ngành sơn, dạng bột.
Công thức hóa học C8H4O3, mã CAS 85-44-9, hàm lượng 99.5%. Mới 100% đóng gói
25Kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 29173600: Axit terephthalic dạng bột- PURIFIED TEREPHTHALIC ACID
(PTA-nguyên liệu chính sản xuất polyester) (Hàng có kqgd số: 614/TB-KĐ4 ngày
15/5/2017)(tk kiểm:103021890640/A12 ngày 02/12/2019) (nk) |
|
- Mã HS 29173600: Axit terephthalic, dạng bột (KQGD: 614/TB-KD4 &
Hàng kiểm TK: 103021890641/A12 ngày 02/12/2019)- PURIFIED TEREPHTHALIC ACID
(PTA) (nk) |
|
- Mã HS 29173600: Axit Terephthalic, dang bột, theo KQPTPL số 1243/TB-KĐ3
ngày 2/7/2018.(PURIFIED TEREPHTHALIC ACID (PTA), dùng trong sản xuất hạt
nhựa), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173600: Axit Terephthalic,dang bột, theo KQPTPL số 1243/TB-KĐ3
ngày 2/7/2018.(PURIFIED TEREPHTHALIC ACID (PTA), dùng trong sản xuất hạt
nhựa),mới 100%.Đơn giá tạm tính410USD/MT;Đơn giá chính thức417.5USD/MT (nk) |
|
- Mã HS 29173600: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Terephthalic Acid,
98%, mã hàng: 185361-500G, số CAS: 100-21-0 (nk) |
|
- Mã HS 29173600: PET-01/ Axit terephthalic dạng bột, mới 100%, dùng
trong sản xuất hạt nhựa, mới 100%. (1.2MT/BAG), (PURIFIED TEREPHTHALIC ACID
(PTA)- CAS: 100-21-0) (nk) |
|
- Mã HS 29173600: PURIFIED TEREPHTHALIC ACID (Axit terephthalic)- Nguyên
liệu sản xuất nhựa resin. (PTPL số: 263/PTPLHCM-NV) (nk) |
|
- Mã HS 29173600: YL0001/ Axit Terephthalic (PTA) dạng bột công thức hóa
học: C8H6O4, mã CAS: 100-21-0, nguyên liệu sản xuất polyester, hiệu: HENGLI
PETROCHEMICAL, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173600: YL0001/ AxitTerephthalic (PTA) dạng bột công thức hóa
học: C8H6O4, mã CAS: 100-21-0, nguyên liệu sản xuất polyester, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173910: Dẫn xuất ester của Axit carboxylic thơm đa chức
1,2,4-BENZENETRICARBOXYLIC ACID dùng trong ngành nhựa TRIOCTYL TRIMELLITATE,
200KG/DRUM, CAS: 3319-31-1 (nk) |
|
- Mã HS 29173910: HCV022-M/ Chất làm dẻo hạt nhựa (CTHH: C33H54O6) (nk) |
|
- Mã HS 29173910: Hoá chất dùng trong ngành cn sx nhựa, không dùng trong
chế biến thực phẩm và những vật dụng chứa đựng thực phẩm: TRI-2-ETHYLHEXYL
TRIMELLITATE (TOTM), dạng lỏng. Công thức: C6H3(COOC8H17)3. Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 29173910: Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plastic TOTM
(Tri-Octyl Trimellitate), C33H54O6 (cas no: 3319-31-1, không khai báo hóa
chất). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173910: Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa PVC- Chất hóa dẻo TOTM
(Tris (2-Ethylhexyl) Trimellitate, dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 29173910: TOTM (TRIS(2-ETHYLHEXYL) TRIMELLITATE), chất hóa dẻo
dùng trong sản xuất nhựa, C33H54O6, mã CAS: 3319-31-1, hàng mới 100%, PTPL
theo TB số 264/TB-KĐHQ 20/4/18; 8169/TB-TCHQ. (nk) |
|
- Mã HS 29173910: TRI-(2-ETHYLHEXYL) TRIMELLITATE (TEHTM)- Chất hóa dẻo
cho nhựa. 200kg/phuy. CAS no.: 3319-31-1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173910: TRI-2-ETHYLHEXYL TRIMELLITATE (TOTM), chất hóa dẻo dùng
trong sản xuất nhựa, C33H54O6, mã CAS: 3319-31-1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173910: Trioctyl trimellitate 99.6% (TOTM) ma cas: 3319-31-1,
hàng đóng trong 1 FLEXIBAG, 21 tấn, hàng dùng sản xuất hạt nhựa pvc hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29173920: Các hợp chất phthalic khác của loại được sử dụng như là
chất hóa dẻo và este của anhydrit phthalic (PLASTICIZER-UN488-DI-2-ETHYLHEXYL
TEREPHTHALATE) theo kết quả 1047/TB-KD3(6/6/2018) (nk) |
|
- Mã HS 29173920: Chất hóa dẻo Dioctyl Terephthalate (DOTP) dùng trong
ngành nhựa, dạng lỏng 200kg/thùng, số CAS: 6422-86-2, công thức hóa học:
C24H38O4 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29173920: Chất hóa dẻo: DOTP (Di-octyl terephtalate), dùng cho
vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173920: Chất phụ trợ-Dioctyl terephthalate,được dùng làm chất
hóa dẻo,dạng lỏng(PLASTICIZER-UN488-DI-2-ETHYLHEXYL TEREPHTHALATE)chờ kết quả
giám định theo tờ khai số 102311491331/A12 ngày 03/11/2018. (nk) |
|
- Mã HS 29173920: Dầu hóa dẻo-DOTP(NEO-T)-(Dioctyl terephalate).
Bis(2-ehtylhexyl)Terephthalate, dạng lỏng, được dùng trong CN sản xuất nhựa.
80 thùng/ cont (200 kgs/ thùng tịnh). Số CAS 6422-86-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173920: DOTP (DIOCTYL TEREPHTHALATE), dầu hóa dẻo, ứng dụng
trong ngành cao su, NSX: CHEMBUD CORPORATION, 200 kg/phuy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173920: DOTP/ Chất hóa dẻo DIOCTYL TEREPHTHALATE (DOTP) dùng
trong công nghệ sản xuất hạt nhựa PVC. Mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173920: DOTP/ Chất hóa dẻo EASTMAN 168(TM) NON-PHTHALATE
PLASTICIZER, dùng trong sản xuất hạt nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173920: Hóa chất DOTP: chất hóa dẻo dùng cho ngành nhựa, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29173920: Hóa chất dùng trong ngành cn sx nhựa, không dùng chế
biến thực phẩm và vật dụng chứa đựng thực phẩm: DOTP, dạng lỏng 2 bao, CAS
No.6422-86-2, công thức: C24H38O4. Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 29173920: Hóa chất hóa dẻo dùng trong sản xuất hạt nhựa: Dioctyl
Terephthalate (DOTP), mã CAS: 6422-86-2, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29173920: Hóa chất: Dioctyl Tere Phthalate (DOTP). Công thức hóa
học: C24H38O4. Mã CAS: 6422-86-2. Dùng để hóa dẻo nhựa PVC. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173920: Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plastic Dioctyl
Terephthalate (DOTP) (cas no.: 4654-26-6, hàng không thuộc danh mục KBHC)
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29173920: Hợp chất hóa dẻo NEO-B, (Thành phần: Dioctyl
terephthalate, CAS: 6422-86-2). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173920: Hợp chất hóa dẻo OLICIZER 20N, (Thành phần:
OLICIZER-20N (CAS: 24937-93-7)). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173920: NL030/ Chất hóa dẻo Dioctyl terephthalate (DOTP) (có
tác dụng làm dẻo sản phẩm), thành phần: Bis(2-ethylhexyl) terephthalate:
100%, CAS: 6422-86-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173920: NPL07/ Dầu hóa dẻo (Bis (2-ethylhexyl) terephthalate,
dạng lỏng- DIOCTYL TEREPHTHALATE (DOTP)- CAS NO. 6422-86-2/ C24H38O4, theo
KQGD số: 47/TB-KĐ3 thuộc TK:100967315961/E31 28/07/2016 (nk) |
|
- Mã HS 29173920: NPL15/ Chất hoá dẻo vải tráng pvc DOTP (nhóm các hợp
chất phthalic khác của loại được sử dụng như là chất hóa dẻo). theo GĐ: 0126
của TT3 và đã kiểm tại TK: 103320527811/E31. CAS NO.6422-86-2 (nk) |
|
- Mã HS 29173920: PIA/ PURIFIED ISOPHTHALIC ACID (mã số CAS: 121-91-5, là
nguyên vật liệu để sản xuất các loại keo dùng trong công nghiệp). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29173920: UN488/ Chất hóa dẻo Dioctyl terephthalate (UN488) (nk) |
|
- Mã HS 29173990: 08805315/ 'Dung dịch chuẩn pH4,Buffer solution pH 4,00
(20 độ C) (1L/bot), 100% chất tan. / ES (nk) |
|
- Mã HS 29173990: 1063643700/ Chất hóa dẻo Plasticizer G-260. Thành phần:
Alkyl Ester 96,5%, nước 3,5%. Sử dụng trong quá trình sản xuất cuộn cảm,
không dùng trong y tế (nk) |
|
- Mã HS 29173990: 125040-Triisononyl trimellitate- ADK CIZER
C-9N(8815/TB-TCHQ 14/07/2014)53894-23-8(Không thuộc PLV NĐ
113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk) |
|
- Mã HS 29173990: 3/ Dầu hóa dẻo sản xuất hạt nhựa PVC- DIOCTYL
TEREPHTHALATE (DOTP). Mã CAS 6422-86-2. Công thuc hóa học:C24H38O4 (nk) |
|
- Mã HS 29173990: 36735-1G Bis(2-ethylhexyl) phthalate Hóa chất dùng
trong phòng thí nghiệm C24H38O4 CAS 117-81-7 (nk) |
|
- Mã HS 29173990: Axit carboxylic thơm đa chức năng- Lgflex GL500, phụ
gia dùng trong sản xuất màng bọc nilon. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173990: Axít isophthalic (dạng bột), mới 100%. sử dụng trong
sản xuất hạt nhựa PET. PURIFIED ISOPHTHALIC ACID mã CAS: 121-91-5 (nk) |
|
- Mã HS 29173990: Axit isophthalic, dạng bột- PURIFIED ISOPHTHALIC ACID
(PIA-nguyên liệu sản xuất sợi)(CTHH: C8H6O4)(Hàng có kqgd tại số:
2660/TB-TCHQ ngày 20/4/2017;tk kiểm:102485474600/A12 ngày 15/2/2019) (nk) |
|
- Mã HS 29173990: AXIT PURIFIED ISOPHTHALIC ACID Công thức hóa học:
C8H6O4 Cas No 121-91-5 (Dùng sản xuất hạt nhựa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173990: Chất hóa dẻo DOTP không dùng trong công nghiệp thực
phẩm, hàng mới 100% (Dioctyl Terephthalate; C24H38O4; CAS 6422-86-2;
200kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 29173990: Chất hóa dẻo dùng cho ngành nhựa. DIOCTYL TERPHTHALATE
(DOTP), Dạng lỏng, Đóng gói 1 FLEXIBAG/CONT. Hàng mới 100%. MÃ CAS: 117-81-7
(nk) |
|
- Mã HS 29173990: chất hóa dẻo sản xuất hạt nhựa PVC- DIOCTYL
TEREPHTHALATE (DOTP). Mã CAS 6422-86-2. Công thừa hóa học:C24H38O4 (nk) |
|
- Mã HS 29173990: Chất quy chiếu được chứng nhận- DRE-C16173620- Phthalic
acid, diisononyl ester- 100 mg- Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích
phòng thí nghiệm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173990: CHUẨN ĐỐI CHIẾU THỨ CẤP, POTASSIUM HYDROGEN PHTHALATE,
CERTIPUR, DÙNG TRONG CHUẨN ĐỘ THỂ TÍCH ĐỘ KIỀM (80G/CHAI)(CAS 877-24-7) (nk) |
|
- Mã HS 29173990: Dầu DOTP (Dioctyl terephthalate), Công thức hóa học:
C24H38O4, mã CAS: 6422-86-2, dùng làm chất xúc tác hóa dẻo PVC,nhà sản xuất:
AEKYUNG PETROCHEMICAL CO.,LTD- KOREA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173990: DOTP (DI OCTYL TEREPHTHALATE), dùng trong ngành nhựa.
Hàng mới 100%, dạng lỏng, đóng trong thùng phi, 200kg/thùng, Tổng số 160
thùng. Cas no: 6422-86-2 (nk) |
|
- Mã HS 29173990: Dung dịch tiêu chuẩn Phthalat; (Phthalate pH standard
solution); C6H4(COOK)(COOH); (1 chai 500ml) (nk) |
|
- Mã HS 29173990: Hóa chất (Dung dịch tiêu chuẩn) Phthalat, pH 4.01;
(Phthalate pH standard solution, pH 4.01); C6H4(COOK)(COOH); (1 chai 500ml).
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29173990: Hoá chất Potassium hydrogen phthalate-muối của axit
carboxylic thơm đa chức,pH(S) 4.005(25oC)Certipur;pH(S)4.005(25oC)(DIN
19266),chất thử dùng phân tích trong phòng TN(25G/ONG)(CAS877-24-7) (nk) |
|
- Mã HS 29173990: Hoá chất tinh khiết Potassium hydrogen phthalate, theo
chuẩn EMSURE(R) Reag. Ph Eur, dùng trong phân tích, thí nghiệm
(1KG/CHAI)(CAS877-24-7) (nk) |
|
- Mã HS 29173990: NK06/ NEO-T- Chất tăng dẻo được sử dụng trong sản phẩm
nhựa polyvinyl clorua (PVC), thành phần: 1,4-Benzene dicarboxylic acid
Bis(2-ethylhexyl) ester 100%, CAS:6422-86-2, hàng mới 100%(80MT) (nk) |
|
- Mã HS 29173990: NL12/ Dầu hóa dẻo DOTP (dùng hóa dẻo bột Pvc để sản
xuất dây viền giày, chưa hàm lượng KOH 0.01 %) (nk) |
|
- Mã HS 29173990: NL27/ Dầu hóa dẻo DI (2-ETHYLHEXYL) TEREPHTHALATE
(DOTP), CAS: 6422-86-2(99.5%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173990: NPL015/ Chất hóa dẻo Plasticizer EASTMAN 168,
bis(2-ethylhexyl) terephthalate(CAS:6422-86-2)> 98%, 2-ethylhexyl methyl
terephthalate(CAS:63468-13-3)<2%, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29173990: Triisononyl trimellitate- ADK CIZER C-9N (17KG/CAN)
(nk) |
|
- Mã HS 29173990: YL0011/ Purified Isophthalic Acid (PIA) (Axit
carboxylic thơm đa chức) dạng bột, mã CAS: 121-91-5, nguyên liệu sản xuất hạt
nhựa Pet Chip, mới 100%, Hiệu FCFC (nk) |
|
- Mã HS 29173990: CHẤT HOÁ DẺO DINP(DI-ISONONYL PHTHALATE), MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 29173990: Dung dịch chuẩn pH4,Buffer solution pH 4,00 (20 độ C)
(1L/bot), 100% chất tan (xk) |
|
- Mã HS 29181100: ./ Dung dịch mạ 168B-Axit 2-hydropropanonic C3H6O3 85%;
H20 15%, số CAS No: 625-45-6, dùng trong xưởng mạ.25Kg/barrel.nhà sx
ZHONGLIAN CHEMICAL ENGINEERING PLATING MATERIAL CO.,LTD Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29181100: 2-A-LAC/ Phụ gia thực phẩm- AXIT LACTIC dùng trong thực
phẩm- PURAC FCC 88 (25KG/Drum) (nk) |
|
- Mã HS 29181100: 91100582200/ Sodium lactate solution- hóa chất dùng sx
mỹ phẩm- muối của acid lactic (nk) |
|
- Mã HS 29181100: Acid Lac Liquid- Bổ sung acid hữa cơ trong TĂCN.
(25kg/Drum) (nk) |
|
- Mã HS 29181100: Acid Lac Premium Dry-Bổ sung hổn hợp acid hữa cơ trong
TĂCN,nhằm giảm cải thiện hệ tiêu hóa vật
nuôi.NSX:20/04/20.HSD:04/22.HSX:Kemin Industries(Asia)Pte
Limited.25Kg/Bao.STT:7,CV:218/CN-TĂCN.26/02/19 (nk) |
|
- Mã HS 29181100: Axit lactic dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ
phẩm: PURAC HS 90. CAS 79-33-4 không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 29181100: Dung môi pha sơn Ethyl- L- Lactate, dạng lỏng PURASOLV
ELECT, 215KG/DRUM, CAS: 687-47-8 (Ethyl-2-hydroxypropionate) (nk) |
|
- Mã HS 29181100: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: 71720-5G Sodium
DL-lactate ReagentPlus, 99.0% (NT) CH3CH(OH)COONa (nk) |
|
- Mã HS 29181100: Hoá chất tinh khiết (S)-Lactic acid 90% EMPROVE, theo
chuẩn chất lượng pH EUR,BP,E 270, dùng làm nguyên liệu sản xuất mỹ
phẩm(2,5L/CHAI)(CAS79-33-4) (nk) |
|
- Mã HS 29181100: LACTIC ACID- Hàm lượng: 88.7%- Nguyên liệu sản xuất
Thực phẩm chức năng (nk) |
|
- Mã HS 29181100: L-MENTHYL LACTATE- (muối của Axit lactic)- chất tạo cảm
giác mát, Cas No: 185915-25-7, dùng làm nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29181100: Mẫu axit lactic bacterium mã 35N, dạng bột, dùng cho cà
phê hòa tan, mới 100%. Dùng để thử nghiệm và nghiên cứu công thức, không kinh
doanh buôn bán ra thị trường (15g/ túi; CAs code: 79-33-4). (nk) |
|
- Mã HS 29181100: Muối Lactate dùng trong thực phẩm: PURASAL S
(25KG/DRUM). BATCH: 7500020351. NSX: 30/04/2020- HSD: 30/04/2022. CAS
867-56-1 không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 29181100: Nguyên liệu dùng để sản xuất kimchi- LEUCONOSTOC
CITREUM CJGN34 (nhóm axit lactic), quy cách: 5 Kgs/bao, dạng bột, NSX:
MEDIOGEN Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 29181100: Nguyên liệu sản xuất thuốc: Magnesium Lactate Dihydrate
EP,NSX:03-05/2020; HSD:02-04/2025.Lot No. MgL-EP2005014-15-16-17-18-19.Theo
dk số: VD-29363-18 CV số: 5203/QLD-ĐK (ngày 26.03.18) của Cục QLD (nk) |
|
- Mã HS 29181100: Nguyên liệu sx dược: PURACAL PP/USP(Calcium Lactate
Penta-Hydrate) Lô:1905004162(NSX:28/05/2019,HSD:26/05/2024).Mã CAS: 814-80-2.
NSX: PURAC BIOCHEM BV; Quy cách: 20Kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 29181100: NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM: LACTIC ACID DẠNG BỘT, 200G/GÓI,
HÀNG MẪU DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 29181100: Phụ gia thực phẩm- Axit lactic dùng trong thực phẩm:
PURAC BF S/30 25KG/DRUM. BATCH: 7500015869. NSX: 03/03/2020- HSD: 01/03/2025.
CAS 79-33-4/867-56-1/ 996-31-6 không thuộc 113/2017/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 29181100: Phụ gia thực phẩm- Chất điều chỉnh độ axit (L(+)-Lactic
Acid 88% food grade (Heat Stable))- (25Kgs/ thùng)-NSX: 02/2020- NHH: 02/2023
(nk) |
|
- Mã HS 29181100: Phụ gia thực phẩm chất ổn định, GALAXIUM PEARLS EXCEL
(Calcium Lactate Pentahydrate)- 25kg/bag x 240bags 6,000kgs, Hạn dùng
03/2024- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29181100: Phụ gia thực phẩm: Axit lactic dùng trong thực phẩm:
PURAC BF S/35 255KG/DRUM. BATCH: 1909001747. NSX: 12/09/2019- HSD:
11/09/2021. CAS 79-33-4/867-56-1/ 996-31-6 không thuộc 113/2017/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 29181100: Phụ gia thực phẩm: GALAXIUM PRARLS EXCEL (Calcium
Lactate Pentahydrate), 20kg/bao. Nhà SX: GALACTIC. NSX-HSD: 23/03/2020-
22/03/2024. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29181100: Phụ gia thực phẩm: PURAC FCC 88(Acid Lactic) Lô
7500020338(NSX:30/04/2020,HSD:29/04/2025) NSX: Purac (ThaiLand) Ltd; Quy
cách: 25Kg/Thùng (nk) |
|
- Mã HS 29181100: R200400E-000397/ Dung dịch axit Lactic (dùng cho công
đoạn kiểm tra độ tin cậy vỏ điện thoại, 500g) (Acid Lactic 90-100%) (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 29181100: Sodium lactate dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ
phẩm: PURASAL S/HQ60. CAS 867-56-1 không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 29181100: SODIUM LACTATE SOLUTION- Dung dịch Sodium lactic dùng
trong sx mỹ phẩm.CAS:72-17-3.Hàng mới 100%.PTPL 2715/TB-KĐ3(25/10/2018) (nk) |
|
- Mã HS 29181100: SSL- Chất nhũ hóa dùng trong CN thực phẩm (t/p: Sodium
stearoyl-2-lactylate- muối của axit lactic) (25kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 29181100: Tá Dược: GALAXIUM PEARLS PHARMA (CALCIUM LACTATE
PENTAHYDRATE),25kg/bao, Lot: G-2006-008,ngày sx: 06/2020-hạn sd: 06/2024,nhà
sx: GALACTIC- Belgium (nk) |
|
- Mã HS 29181100: 91100582200-SODIUM LACTATE SOLUTION-Dung dịch sodium
lactate 51%. Hàng mới 100% (xuất hết mục 13 của TKN: 103364164041/A41/02PG)
(xk) |
|
- Mã HS 29181200: Axit tactric (C4H6O6),(dùng trong xi mạ),(dạng bột),
Tartaric acid:Số CAS No: 000087-69-4 (nk) |
|
- Mã HS 29181200: Hoá chất tinh khiết L(+)-Tartaric acid theo chuẩn chất
lượng ACS,ISO,Reag. Ph Eur, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng
thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS87-69-4) (nk) |
|
- Mã HS 29181200: L(+)-TARTARIC ACID GR HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH
THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,ISO,REAG. PH EUR Thuốc thử để phân tích
(250G/CHAI)(CAS 87-69-4) (nk) |
|
- Mã HS 29181300: Baker's mate MA 80 (Phụ gia thực phẩm:chất nhũ
hóa),ngày sx: 05/2020- hạn sd: 05/2021, Nhà sx: AIC Ingredients SDN BHD-
Sample (F.O.C) (nk) |
|
- Mã HS 29181300: Baker's mate MA 80E (Phụ gia thực phẩm:chất nhũ
hóa),ngày sx: 05/2020- hạn sd: 05/2021, Nhà sx: AIC Ingredients SDN BHD-
Sample (F.O.C) (nk) |
|
- Mã HS 29181300: Baker's mate Super Rise SSL (50)- (Phụ gia thực phẩm:
Chất nhũ hóa),25kg/carton,ngày sx:05/2020- hạn sd:05/2021, Nhà sx: AIC
Ingredients SDN BHD (nk) |
|
- Mã HS 29181300: Hóa chất kali natri Tartrate / VN (nk) |
|
- Mã HS 29181300: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Potassium Sodium
Tartrate Tetrahydrate, mã hàng: 217255-100G, số CAS: 6381-59-5 (nk) |
|
- Mã HS 29181300: Hoá chất Sodium tartrate dihydrate, là muối của axit
tartaric, dùng trong chuẩn độ Karl Fisher, chất thử dùng cho phân tích, sử
dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)(CAS6106-24-7) (nk) |
|
- Mã HS 29181300: Hoá chất tinh khiết di-Sodium tartrate dihydrate, chất
thử dùng cho phân tích theo chuẩn EMSURE(R), sử dụng trong phòng thí
nghiệm(1KG/CHAI)(CAS6106-24-7) (nk) |
|
- Mã HS 29181300: Kali Natri Tartrate (nk) |
|
- Mã HS 29181300: Muối Rochelle, Rochelle salt, dùng trong công nghiệp
mạ, t/p: potassium sodium tartrate tetrahydrate 100%. NSX: KPM TECH. Hàng mới
100% (20kg/pack) (nk) |
|
- Mã HS 29181300: Phụ gia thực phẩm: Chất nhũ hóa Datem (INS
472e)(Diacetyl Tartaric Acid Esters of Mono and Diglycerides). Quy cách:
20kg/carton. Hạn sử dụng: 05/2021. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29181300: POTASSIUM ANTIMONY(III) OXIDE TARTRATE TRIHYDRATE
EMPLURA(R), HÓA CHẤT TINH KHIẾT DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU TRONG ỨNG DỤNG KỸ THUẬT
(CAS 28300-74-5)(250G/CHAI)(CAS28300-74-5) (nk) |
|
- Mã HS 29181300: POTASSIUM SODIUM TARTRATE TETRAHYDRATE GR HÓA CHẤT TINH
KHIẾT PHÂN TÍCH THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, ISO, REAG.PH EUR, SỬ DỤNG TRONG
PHÒNG THÍ NGHIỆM(1KG/CHAI)(CAS6381-59-5) (nk) |
|
- Mã HS 29181300: Super Rise SSL- (Phụ gia thực phẩm: Chất nhũ hóa),ngày
sx:05/2020- hạn sd:05/2021, Nhà sx: AIC Ingredients SDN BHD- Sample (F.O.C)
(nk) |
|
- Mã HS 29181300: Kali Natri Tartrate (xk) |
|
- Mã HS 29181400: Phụ gia thực phẩm- CITRIC ACID ANHYDROUS (C6H8O7), CAS:
77-92-9, (2000 BAGS X 25 KG), NSX: 05/2020, HSD: 05/2023, NSX: RZBC (JUXIAN)
CO., LTD, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Hỗn hợp axit hữu cơ hàm lượng 4-5%/ ICN-100
BRIGHTENER-E, Organic acid 4~5% (Cas 77-92-9- Citric acid). Nsx:
Electroplating Engineers of Japan Ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29181400: (1601067) Dung dịch Citric Acid H20- Nguyên liệu sản
xuất dịch truyền, lô sx: 0003118019, ngày sx: 07/08/2019; ngày hết hạn:
27/07/2021.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29181400: ./ Citric acid C6H8O7 (25kg/barrel), dùng trong xưởng
mạ. nhà sx ZHONGLIAN CHEMICAL ENGINEERING PLATING MATERIAL CO.,LIMITED. hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29181400: 07010122/ Hóa chất Acid Strike Density Adjusting
Salt-Thành phần có chứa potassium citrate (C6H7K3O8) 65%; citric acid
(C6H10O8) 35% (nk) |
|
- Mã HS 29181400: 07010127/ Hóa chất Orobright-HS2 Replenisher- thành
phần có chứa Potassium Citrate (C6H7K3O8) 20%, Cobalt Sulfate (CoSO4.(7H2O))
3,6%, L-Aspartic acid (C4H7NO2) 5% và nước. (500ml/chai) (nk) |
|
- Mã HS 29181400: 08307102/ Hóa chất Citric acid (C6H8O7). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29181400: 10060076/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải- Phụ
Gia Thực Phẩm- Chất điều chỉnh độ Axit- (Citric Acid Anhydrous BP/USP 30- 100
Mesh)- 25kg/bao- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29181400: 155809/ &CITRIC ACID MONOHYDRATE: Axit citric (KQ
2155/TB-PTPLHCM Ngày 12.09.2014) đã kiểm tk 102590932621/A12 (16.04.19) số
cas:5949-29-1 (nk) |
|
- Mã HS 29181400: 155809/ CITRIC ACID MONOHYDRATE: Axit citric (KQ
2155/TB-PTPLHCM Ngày 12.09.2014) đã kiểm tk 102590932621/A12 (16.04.19) số
cas:5949-29-1 (nk) |
|
- Mã HS 29181400: 20100000001/ Tá dược Anhydrous Citric Acid (SATUMA)
(giấy phép nk số: 22437/QLD-KD- mục 1- 540.0Kg; giấy phép nk số: 391e/QLD-KD-
800.0Kg) (nk) |
|
- Mã HS 29181400: 2-A-CI/ Phụ gia thực phẩm (Chất điều chỉnh độ axit)
(Citric Acid Anhydrous CAA F6000), 25kg/bao, Batch: 1256164, 1255966 NSX:
02/2020, NHH: 02/2022, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29181400: 41000010/ Chất hoạt động- Citric acid Anhydrous, mã
CAS: 77-92-9 (nk) |
|
- Mã HS 29181400: 4-10802/ Hóa chất Axit citric (Citric acid monohydrate,
C6H10O8, CAS: 5949-29-1)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 29181400: 6201016/ Hóa chất Acid Citric C6H8O7, dạng bột, dùng
trong quá trình sản xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29181400: 91004/ Axit Citric >99%,công thức hóa học C6H8O7, mã
Cas 77-92-9 (nk) |
|
- Mã HS 29181400: 91100517400/ Citric acid- hóa chất dùng sx mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 29181400: A0330008/ Hóa chất Axit citric (C6H8O7) dùng để rửa
màng lọc nước (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Acid Citric (C3H4(OH)(COOH)3) của Evervess Tonic
concentrate (1 unit 12,67Kgs Net) (2 unit đóng trong 2 carton) (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Acid citric Anhydrous của Pepsi Max Dry F0000006477 (1
unit 0,209 Kgs Net) (1 unit đóng trong 1 carton) (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Acid Citric Anhydrous, dùng làm nguyên liệu sản xuất
nước giải khát. Quy cách đóng gói: 25Kg net/bao; 200 bao/ 5 pallets. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Acid citric của Mirinda Green Cream (1 unit 1,588 kgs
Net) (4 unit đóng trong 1 carton) (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Acid citric của Sting Energy drink concentrate (1 unit
11,89 Kgs Net/ 1,5 unit 17,835 Kgs Net) (1,5 unit đóng trong 1 carton) (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Axit chanh dạng tinh thể dùng trong phụ gia thực
phẩm(Citric Acid Anhydrous BP2012/(30-100mesh)) C6H8O7, đóng bao 25kg, hàng
mới 100%. Hạn sử dụng tháng 03 năm 2023.Mã CAS: 77-92-9 (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Axit citric dạng bột (Citric acidmonohydrate
_12002/TB-TCHQ)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Axit citric, dạng bột dùng trong sản xuất mực in (CAS:
77-92-9)- CITRIC ACID (ANHYDOURS)/ 980-1.2933 (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Axit citric, nguyên liệu sản xuất keo.mã CAS: 77-92-9
công thức hóa học: C6H8O7. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Bột tinh thể dùng trong mạ kim loại pH ADJUSTMENT ACID.
Tp: Organic acid >99%- CAS 5949-29-1. NSX Electroplating Engineers of
Japan Ltd.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Bột tinh thể trắng dùng trong mạ kim loại CITRIC ACID
MONOHYDRATE. Tp: Citric Acid Monohydrate 100%-CAS 5949-29-1.NSX OCI Company
Ltd.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Citric Acid (C3H4(OH)(COOH)3) của 7Up Revive Isotonic
Concentrate (1 unit 5,783 Kgs Net) (1,5 unit đựng trong 1 bag) (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Citric Acid Anhydrous (Axit Citric)- Nguyên liệu sản
xuất bột giặt (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Citric Acid- C6H8O7 (dùng trong xi mạ). CAS: 77-92-9.
(nk) |
|
- Mã HS 29181400: Citric Acid của new Diet Pepsi 35009-22-14-01 (1 unit
0,715 Kgs Net) (2 unit đóng trong 1 carton) (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Citric Acid của Twister Orange Concentrate 93339.01.38
(1 unit 5,246 Kg) (2 unit đóng trong 1 carton) (nk) |
|
- Mã HS 29181400: CITRIC ACID MONOHYDRATE 8-40 MESH (Phụ gia dùng trong
chế biến thực phẩm) (C6H8O7.H2O, mã CAS: 5949-29-1) (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Citric Acid: C6H8O7 (Thành phần: Cirtic Acid, Cirtic
Acid monohydrat)(1KG/EA) (Hàng mới 100%).Số: 12002/TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 29181400: CITRIC ACID-Axit citric dạng tinh thể dùng trong sản
xuất mỹ phẩm.CAS:5949-29-1.Hàng mới 100%.PTPL 1943/TB-PTPL(27/07/2016) (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Dung dịch mạ kim loại pH ADJUSTMENT ACID thành phần
chứa Organic acid >99% CAS No.: 5949-29-1 (Citric acid monohydrate). NSX:
Electroplating Engineers of Japan Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Dye002/ Citric acid monohydrate, C6H8O7.H2O, dùng trong
công nghiệp.Hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 29181400: FS-10187/ Axit Citric monohydrate C6H8O7 dùng trong hệ
thống xử lý nước (nk) |
|
- Mã HS 29181400: FS-16829/ Hóa chất citric acid crystals sử dụng trong
công đoạn đánh bóng bề mặt đĩa (25kg/ túi) (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Hàng phụ gia dùng trong thực phẩm: CITRIC ACID
MONOHYDRATE. Batch lot: AM-20040068-P, (25KG/bao). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Hàng phụ gia thực phẩm: CITRIC ACID ANHYDROUS FINE
GRANULAR (25KG/BAO). BATCH LOT: AA-20040698-FG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29181400: HC/ C6H8O7 (Axit Citric) (Để xử lý bề mặt kim loại)
(nk) |
|
- Mã HS 29181400: HC20015/ ACID CITRIC (C6H8O7)- Là hóa chất khử màu dùng
trong ngành nhuộm, in vảiy. (TP:C6H8O7.H2O 99% CAS: 5949-29-1) (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Hóa chất (Citric Acid- C3H4OH(COOH)3,dùng trong công
nghiệp)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Hóa chất Acid Citric- C6H8O7 (25 kg/ bao). Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Hóa chất Acid Citric C6H8O7. Dùng điều chỉnh độ pH
trong bể nhuộm. (TK:102551545020/A12, NPL của SP Vải dệt kim 100% cotton đã
nhuộm khổ 36.5", định lượng 175 g/m2 RBW649000DYEXW53O) (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Hóa chất DK: Citric Acid thành phần chính là Axit
citric- hóa phẩm dùng kiểm soát độ PH của dung dịch khoan. 25kg/BAG. Hàng mới
100%.80BAG2T. TM 11 (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm-axít Citric (CITRIC
ACID MONOHYDRATE)-CAS Number: 77-92-9. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Hóa chất làm sạch HMV 203, thành phần chính là axit
citric (45-55%), dạng lỏng dùng trong công nghiệp, 20kg/can;nhà sx:Hoimyung
Waterzen;mới100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 29181400: HÓA CHẤT TINH KHIẾT CITRIC ACID MONOHYDRATE GR DÙNG
TRONG PHÂN TÍCH THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, ISO, REAG.PH EUR, SỬ DỤNG TRONG
PHÒNG THÍ NGHIỆM (CAS 5949-29-1)1KG/CHAI (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Mycelium (Beta Glucan): phụ phẩm trong quá trình sản
xuất acid citric, sử dụng trong thức ăn bổ sung cho thủy sản (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Nấm men Beta Glucan, Tên thương mại: Micelium Dry, làm
phụ phẩm trong quá trình sản xuất acid citric, sử dụng trong thức ăn bổ sung
cho thủy sản (nk) |
|
- Mã HS 29181400: NC ACID W-70/ Axit cho bể nhuộm- NC ACID W-70 (gồm
thành phần hóa học là axit citric và nước(H2O)). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Nguyên liệu sản xuất của công ty nước giải khát
Coca-Cola Việt nam: Phụ gia thực phẩm hương concentrate Fuze lemongrass Part
1D- Citric acid (E330). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Nguyên liệu sản xuất sản phẩm bột giặt- Citric acid
monohydrate (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Citric Acid Anhydrous
(CAS: 77-92-9; Hàng mới 100%; NSX: tháng 04/2020 & HSD: tháng 04/2023;
25kg/ bao. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd.) (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Phụ gia thực phẩm (Chất điều chỉnh độ axit) (Citric
Acid Anhydrous CAA F6000)--(25Kgs/ bag) NSX: 03/2020- NHH:03/2023, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Phụ gia thực phẩm (Citric Acid Anhydrous) (25kg/ bao)-
NSX: 05/2020- NHH:05/2023- Nhà sx: COFCO BIO-CHEMICAL ENERGY (YUSHU) CO., LTD
(nk) |
|
- Mã HS 29181400: Phụ gia thực phẩm- Axit citric, dạng bột, 25kg/bao-
CITRIC ACID ANHYDROUS 25KG/BAG (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Phụ gia thực phẩm- Chất điều chỉnh độ axit (Citric Acid
Monohydrate (INS330) (BP2009/ E330 8-40 Mesh))- NSX: 05/2020- NHH: 05/2023-
Nhà sx: Weifang Ensign Industry Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Phụ gia thực phẩm Citric Acid Anhydrous 30-100 Mesh.
Hạn sử dụng: 05/2023. Mã CAS: 5949-29-1 (nk) |
|
- Mã HS 29181400: PL00001/ Axit citric. (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 29181400: Thức ăn thủy sản MICELYUM DRY (1kg/túi), thành phần
Beta Glucan (nk) |
|
- Mã HS 29181400: TM3/ Thuốc nhuộm citric acid (dùng để nhuộm sợi)-CAS
NO: 77-92-9 Axit 2-Hydroxypropan-1,2,3-Tricacboxylic C6H8O7- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29181400: VTTHC6H8O7/ Hóa chất Citric Acid Monohydrate (Axit
citric- C6H8O7) Mã CAS: 5949-29-1, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 29181400: 91100517400-CITRIC ACID-Axit citric dạng tinh thể dùng
trong sản xuất mỹ phẩm. Hàng mới 100% (xuất hết mục 10 của TKN:
103364164041/A41/02PG) (xk) |
|
- Mã HS 29181400: ACID CITRIC (C6H8O7)- Hóa chất điều chỉnh độ PH trong
bể nhuộm trong quá trình giặt nhuộm tại nhà máy. (TP:C6H8O7.H2O 99% CAS:
5949-29-1) (xk) |
|
- Mã HS 29181400: Acide Citric (xk) |
|
- Mã HS 29181400: Axit cho bể nhuộm (gồm thành phần hóa học là axit
citric và nước(H2O))- NC ACID W-70 (xk) |
|
- Mã HS 29181400: C6H8O7 (Axit Citric) (Để xử lý bề mặt kim loại) (xk) |
|
- Mã HS 29181400: Citric Acid thành phần chính là Axit citric- hóa phẩm
dùng kiểm soát độ PH của dung dịch khoan. 25kg/bao. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29181400: Hoá chất Acid citric 99.5 %, công thức: C6H8O7 (xk) |
|
- Mã HS 29181400: Hóa chất Citric Acid (C6H8O7), dùng trong hệ thống xử
lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 29181400: Hóa chất Citric Acid, công thức: C6H8O7 (25KG/BAG).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29181400: Hóa chất Citric Acid,Công thức:C6H8O7,Xuất xứ:CN (xk) |
|
- Mã HS 29181400: Hóa chất tẩy rửa màng RO HMV 203 (Citric acid, CT:
C6H8O7; Water H2O); 20kg/ can, nhà sx: Hoimyung waterzen, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 29181400: Nguyên liệu dược Acid citric anhydrous (xk) |
|
- Mã HS 29181590: 10100000044/ Nguyên liệu dược Potassium Citrate
(SATUMA) (giấy phép nk số: 22436/QLD-KD- mục 2- 2,840.0Kg; giấy phép nk số:
385e/QLD-KD- 1,700.0Kg) (nk) |
|
- Mã HS 29181590: 10100000046/ Nguyên liệu dược Sodium Citrate Hydrate
(SATUMA) (giấy phép nk số: 22436/QLD-KD- mục 3- 3,400.0Kg; giấy phép nk số:
388e/QLD-KD- 720.0Kg) (nk) |
|
- Mã HS 29181590: 3/ Chất xúc tác CATALYTIC AGENT (Additive PS 94807) Số
CAS: 77-90-7 (nk) |
|
- Mã HS 29181590: 50423509-HYDAGEN CAT 10KG 3H1-Este của axit citric-
dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm (Cas#77-93-0)-hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29181590: 71635-250G Sodium citrate dibasic sesquihydrate Hóa
chất dùng trong phòng thí nghiệm HOC(COOH)(CH2COONa)2 1.5H2O CAS 6132-05-4
(nk) |
|
- Mã HS 29181590: 91100517500/ SODIUM CITRATE- Hóa chất dùng SX mỹ phẩm-
Muối của acid Citric (nk) |
|
- Mã HS 29181590: A0100072/ Dung dịch kali xitrat monohydrat, nồng độ tối
thiểu 99% (C6H5K3O7.H2O) (nk) |
|
- Mã HS 29181590: ammonium iron (III) Citrate, khoảng 18% Fe DAC,dùng Làm
nguyên liệu mỹ phẩm(1KG/CHAI)(CAS1185-57-5) (nk) |
|
- Mã HS 29181590: Bột dùng trong mạ kim loại pH ADJUSTMENT BASIC A. Tp:
Organic acid salt >99%- CAS 6100-05-6. NSX Electroplating Engineers of
Japan Ltd.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29181590: C3674-500G Citric acid trisodium salt Hóa chất dùng
trong phòng thí nghiệmC6H5O7Na3 CAS 68-04-2 (nk) |
|
- Mã HS 29181590: CHẤT BỔ SUNG FRASER LISTERIA AMMONIUM IRON(III), SỬ
DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(10VIALS/HOP)(CAS 1185-57-5) (nk) |
|
- Mã HS 29181590: CM-00008/ Muối điều chỉnh tỷ trọng trong bể mạ vàng
ACID STRIKE DENSITY ADJUSTING SALT (C6H5K3O7(H2O): 65%; C6H8O7(H2O): 35%)
(nk) |
|
- Mã HS 29181590: CM-00116/ Muối điều chỉnh tỉ trọng trong bể mạ vàng
Im-gold IB DENSITY ADJ SALT (C6H5K3O7(H2O): 60%, C6H8O7(H2O): 20%,
COOHCH2CH2COOH:20%) (nk) |
|
- Mã HS 29181590: CM-00180/ Dung dịch hỗ trợ hòa tan vàng của bể mạ vàng
OROBRIGHT-HS2 Replenisher C6H5K3O7(H2O): 20%;CoSO4.7H2O: 5.2%; C4H7O4N:5%,
H2O:69,8%) (nk) |
|
- Mã HS 29181590: Este của axit citric (loại khác- hóa chất hữu cơ)-
ADDITIVE MONOCIZER ATBC (18kg/hộp)Hàng không thuộc NĐ 113) (nk) |
|
- Mã HS 29181590: Este của axit citric- dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm,
50221299- HYDAGEN CAT 65KG 1H2, Cas#77-93-0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29181590: Este của axit citric ở dạng bột dùng làm nguyên liệu
trong sx mỹ phẩm: ZINC CITRATE TRIHYDRATE. CAS 546-46-3 không thuộc
113/2017/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 29181590: Hoá chất di-Sodium hydrogen citrate 1,5-hydrate sử dụng
trong phân tích, kiểm nghiệm trong phòng thí nghiệm. (CAS
6132-05-4)(500G/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 29181590: Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm-Muối natri của axit
citric (TRISODIUM CITRATE DIHYDRATE)-CAS Number: 6132-04-3. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29181590: Hoá chất tinh khiết phân tích di-Ammonium hydrogen
citrate-muối của axit citric, theo chuẩn chất lượng EMSURE(R) ACS,Reag. Ph
Eur,chất thử dùng cho phân tích trong phòng TN(500G/CHAI)(CAS3012-65-5) (nk) |
|
- Mã HS 29181590: HÓA CHẤT TINH KHIẾT TRI-SODIUM CITRATE DIHYDRATE GR
THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,ISO,REAG. PH EUR, DÙNG LÀM THUỐC THỬ ĐỂ PHÂN TÍCH
SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (CAS 6132-04-3) (500G/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 29181590: Hóa chất Trisodium citrate dihydrate (C6H5Na3O72H2O)-
Cas No: 6132-04-3- AR 500g/chai- dùng trong phòng thí nghiệm- hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29181590: Muối của Axit Citric dùng trong thực phẩm. TRISODIUM
CITRATE DIHYDRATE. Số lượng: 80 BAO X 25 KG NET. Sản xuất: 23/05/2020; hết
hạn: 22/05/2023. (nk) |
|
- Mã HS 29181590: Muối Sodium Citrate (Na3C6H5O7.2H2O) của 7Up Revive
Isotonic Concentrate (1 unit 2,297 Kgs Net) (1,5 unit đựng trong 1 bag) (nk) |
|
- Mã HS 29181590: Muối Sodium Citrate của new Diet Pepsi 35009-22-14-01
(1 unit 2.862Kgs Net) (2 unit đóng trong 1 carton) (nk) |
|
- Mã HS 29181590: Muối Sodium Citrate Dihydrate của Pepsi Max Dry
F0000006477 (1 unit 3,095 Kgs Net) (1 unit đóng trong 1 carton) (nk) |
|
- Mã HS 29181590: Muối Sodium Citrate(Na3C6H5O7.2H2O) của Sting Energy
drink concentrate (1 unit 2,390 Kgs Net) (3 unit đóng trong 1 carton) (nk) |
|
- Mã HS 29181590: Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Trisodium Citrate
Dihydrate (CAS: 6132-04-3; Hàng mới 100%, NSX: tháng 04/2020; HSD: tháng
04/2023; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd)
(nk) |
|
- Mã HS 29181590: NLSX Nước giải khát: Chất điều vị Kali Citrat-
Potassium Citrate- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29181590: Phụ gia thực phẩm (Chất điều chỉnh độ axit)- (Trisodium
Citrate Dihydrate TSC N1560 (Medium))- (25kg/bag)- NSX: 04/2020-
NHH:04/2023,hàng không thuộc điều 6 của 15/2018/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 29181590: Phụ gia thực phẩm (Tripotassium Citrate G2040)- NSX:
02/2020, NHH: 02/2025- (25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 29181590: Phụ gia thực phẩm Muối Trisodium citrate dihydrate dạng
bột, 25kg/bao- TRISODIUM CITRATE DIHYDRATE BP/EP/USP/JSFA/FCC/E331
30-100MESH, (nk) |
|
- Mã HS 29181590: Phụ gia thực phẩm- Muối Trisodium citrate dihydrate,
dạng bột: TRISODIUM CITRATE DIHYDRATE 25KG/BAG. BATCH: 00520132.
NSX:12/05/2020- HSD: 11/05/2023 (nk) |
|
- Mã HS 29181590: -Phụ gia thực phẩm-Chất điều chỉnh độ axit (INS 331iii-
TRISODIUM CITRATE DIHYDRATE (C6H5O7Na3.2H2O), CAS: 6132-04-3 (1000 BAGS X 25
KG), NSX:02/2020, HSD:02/2023, NSX:TTCA Co Ltd. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29181590: SODIUM CITRATE-Muối và este của axit citric dạng tinh
thể.CAS:6132-04-3.Hàng mới 100%.PTPL 6790/TB-TCHQ(19/07/2016). (nk) |
|
- Mã HS 29181590: SRM1005/ Tripotassium Citrate E332- Kali Citrat, dạng
bột, dùng làm chất phụ gia sản xuất giấy vấn thuốc lá, (nk) |
|
- Mã HS 29181590: SRM1006/ Trisodium Citrate E331 Trinatri Citrat dùng
làm chất phụ gia sản xuất giấy vấn thuốc lá. (nk) |
|
- Mã HS 29181590: Tri- sodium citrate 2- hydrate.- drum/ 25 kg-
C6H5Na3O7*2H2O.- Hóa chất dùng trong sản xuất mỹ phẩm.- HSD: 09/03/2026..-
Cas: 6132-04-3 (nk) |
|
- Mã HS 29181590: TRIBUTYL CITRATE HÓA CHẤT TINH KHIẾT, DÙNG TRONG CÁC
PHẢN ỨNG TỔNG HỢP (100ML/CHAI)(CAS 77-94-1) (nk) |
|
- Mã HS 29181590: TRISODIUM CITRATE DIHYDRATE 25KG/BAG: Phụ gia thực phẩm
Muối Trisodium citrate dihydrate, dạng bột. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29181590: TRI-SODIUM CITRATE DIHYDRATE CRYST., EMPROVE, HÓA CHẤT
TINH KHIẾT SẢN XUẤT, THEO CHUẨN PH EUR,BP,JP,USP,E 331, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU
MỸ PHẨM (5KG/CHAI)(CAS6132-04-3) (nk) |
|
- Mã HS 29181590: VTTHC6H5COOH/ Muối điều chỉnh tiêu chuẩn OROBRIGHT BAR
7 CRYSTAL ADJUSTING SALT (PRO),100g/btl,CTHH:C6H5COOH,CAS:5949-29-1,citric
acid,benzoic acid,Concentration (1UNA 1 Btl), dùng trong xi mạ (nk) |
|
- Mã HS 29181590: 91100517500-SODIUM CITRATE-Muối và este của axit citric
dạng tinh thể. Hàng mới 100% (xuất hết mục 9 của TKN: 103364164041/A41/02PG)
(xk) |
|
- Mã HS 29181590: Nguyên liệu dược Natri citrate (xk) |
|
- Mã HS 29181590: Nguyên liệu làm thuốc Sodium Citrate (xk) |
|
- Mã HS 29181590: Tá dược làm thuốc Polyethylen Glycol 6000 (xk) |
|
- Mã HS 29181590: Tá dược làm thuốc Propylen Glycol (xk) |
|
- Mã HS 29181600: 51523196-Sodium Gluconate (Natri Gluconate), nguyên
liệu dùng sản xuất hóa chất xây dựng, dạng bột, số Cas #527-07-1, hàng mới
100%(KQGĐ:252/TB-KĐ6 ngày 12-09-2018) (nk) |
|
- Mã HS 29181600: Chất xúc tác dùng để mạ Thiếc UTB NB-YR (muối natri của
axit Gluconic) (nk) |
|
- Mã HS 29181600: Hóa chất dùng làm phụ gia để sản xuất bêtông SODIUM
GLUCONATE #FCC 25kg/BG# mới 100% do QINGDAO GRECHI INTERNATIONAL TRADE CO.,
LTD sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 29181600: Hóa chất dùng trong ngành xây dựng SODIUM GLUCONATE
dạng bột, màu trắng, 25kg/bao.CAS No.: 527-07-1. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29181600: Hóa chất Sodium glucoheptonate, Cas:31138-65-5, CT:
C7H13NaO8.2H2O,HSX: Glentham, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm,
không dùng trong thực phẩm,5kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 29181600: Hợp chất Sodium Gluconate (công thức hóa học NaC6H11O7,
số CAS 527-07-1), dạng bột, dùng làm chất phụ gia bê tông. đóng gói 25kg/bao.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29181600: Microcare CHD-Ester của axit glucomic(25kg/drum), cas
no. 18472-51-0- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29181600: Muối của Axit gluconic (Hoá chất hữu cơ) dùng trong
ngành công nghiệp xây dựng (Sodium Gluconate 98%), CAS: 527-07-1, CTHH:
C6H11NaO7 (nk) |
|
- Mã HS 29181600: Nguyên liệu điều chế chất phụ gia bê tông dạng bột-
Sodium Gluconate Tech Grade (muối của axit Gluconic). Thành phần chủ yếu:
Sodium Gluconate. Độ pH: 10+-3. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29181600: Nguyên liệu dùng sản xuất hóa chất xây dựng (Sodium
Gluconate 99%), Mã Cas: 527-07-1, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29181600: NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y: CALCIUM
GLUCONATE. SỐ LÔ: 20200326, NSX: 26.03.2020 HSD: 25.03.2022. PACKING:
25KG1BAG. TỔNG: 500KG20BAG (nk) |
|
- Mã HS 29181600: Nguyên liệu dược chất: muối sắt của axit gluconic
Ferrous Gluconate GIVOBIO Fe 601, số lot: 2000000104, hsd: 19/01/2020. tiêu
chuẩn EP mới nhất (EP9), Nhà SX: Givaudan-Lavirotte (nk) |
|
- Mã HS 29181600: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: CALCIUM GLUCONATE,
Lot: 3202004055, 3202004052, NSX: 04/2020, HSD: 04/2022; Quy cách:
25Kg/Thùng. (nk) |
|
- Mã HS 29181600: Nguyên liệu sản xuất-Axit gluconic, muối và
este-GLUCONIC ACID (Cas# 526-95-4)- Dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 29181600: Nguyên liệu Sx Thực Phẩm: ZINC GLUCONATE. Batch no:
202005003 Ngày Sx: 05.2020 hạn SD: 05.2022.nsx: SHANDONG XINHONG
PHARMACEUTICAL CO.,LTD. hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29181600: Nguyên liệu thực phẩm (thành phần cấu tạo: Calcium
lactate, calcium gluconate)- PURACAL XPRO (20KG/BOX). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29181600: Nguyên liệu thực phẩm: ZINC GLUCONATE- 20kg/bao, Lot
Number: S9100810. NSX:05/02/2019,HSD:04/02/2022, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29181600: SODIUM GLUCONATE (C6H11NAO7). Hóa chất dùng trong sản
xuất phụ gia bê tông và xi măng, 25kg/bao, gồm 960 bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29181600: Sodium Gluconate 98% MIN- White crystal powder
(C6H11O7Na, CAS: 527-07-1) 25 kg/ bao.Dùng trong công nghiệp mạ điện, xây
dựng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29181600: Sodium Gluconate 99% MIN- White crystal powder
(C6H11O7Na, CAS: 527-07-1) 25 kg/ bao.Dùng trong công nghiệp mạ điện, xây
dựng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29181600: SODIUM GLUCONATE C6H11NaO7 Nguyên liệu dùng sản xuất
phụ gia trong ngành xây dựng, đóng bao 25kg, hàng mới 100%. Mã CAS 527-07-1
(nk) |
|
- Mã HS 29181600: SODIUM GLUCONATE- Nguyên liệu để sản xuất phụ gia bê
tông, mã CAS No. 527-07-1, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 29181600: Sodium Gluconate, đóng gói 25kg/bao, gồm 1040 bao. Dùng
trong ngành công nghiệp, mã CAS: 527-07-1, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 29181900: 43000034/ Chất trung hoà glyocilic acid (dùng để sản
xuất dầu gội) (nk) |
|
- Mã HS 29181900: 43000241/ Chất trung hòa lauric acid 50 (nk) |
|
- Mã HS 29181900: 43000391/ Chất trung hòa decahydrate borax (nk) |
|
- Mã HS 29181900: 43000668/ Chất tạo ngọt Xathan gum (nk) |
|
- Mã HS 29181900: 45000764/ Bột xà bông poult to bulk bath cogit inc.
(nk) |
|
- Mã HS 29181900: Acid Malic của Seven Up (Boost) Concentrate (1 unit
1,814 Kgs Net) (3 unit đóng trong 1 carton) (nk) |
|
- Mã HS 29181900: Acid Malic dùng trong thực phẩm- COATMALIC A 1000 HS
25KG/BOX. BATCH: 08052020/CM1000HS. NSX 08/05/2020- HSD 05/2022. CAS
6915-15-7/ 8001-21-6 không thuộc 113/2017/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 29181900: ADD-3/ Phụ gia phân tán, làm đẹp bề mặt (DP7018), thành
phần: Magnesium 12-hydroxyl-stearate (C36H70O6Mg), số CAS 40277-04-1 (nk) |
- |
- Mã HS 29181900: Axit carboxylic có thêm chức oxy và các anhydrit- LS
(TP: Ricinoleic acid), Mã CAS: 141-22-0 (200kg/thùng), hàng mới 100% (nk) |