|
- Mã HS 30043900: Thuốc thú y: Oxytocin (50
ml/chai, 120 chai/thùng.Tổng cộng: 42 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30044970: Thuốc nhỏ mắt Atropine + Caffeine dùng cho nghiên cứu
kiểm soát cận thị (Tuýp 0.3ml) hạn dùng 26/08/2020 nhà sx: CustomCare mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 30044990: Thuốc nhỏ mắt Caffeine dùng cho nghiên cứu kiểm soát
cận thị (Tuýp 0.3ml) hạn dùng 28/08/2020 nhà sx: CustomCare mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30045021: MAECRAN. VN-15250-12.Thuốc chứa Vitamin E, C, Beta
caroten, Kẽm, Đồng, Mangan có tác dụng tăng cường sinh lực cơ thể. Hộp 12 vỉ
x 5 viên nang mềm,dạng uống. Số lô:20007,20008. NSX:04/2020.HD:04/2023. (nk) |
|
- Mã HS 30045021: PM PROCARE Diamond(omega3,vitamin&khoangchat)lọ30
viên.Nsx:Catalent Australia Pty.Ltd.VN-14585-12.Thuốc uống cho phụ nữ mang
thai và cho con bú (nk) |
|
- Mã HS 30045021: PM PROCAREDiamond(omega3,vitamin&khoangchat)lọ30
viên.Nsx:Catalent Australia Pty.Ltd. VN-14585-12Thuốc uốngcho phụ nữ mang
thaivà cho con bu(FOC) (nk) |
|
- Mã HS 30045021: PMEye Tonic. Thuốc chứa Fish Oil-natural, Vit B1, B2, A
có tác dụng phòng cận thị và tăng cường thị lực cho mắt. Hộp 3 vỉ x 10 viên
nang mềm, dạng uống. VN-20267-17. (nk) |
|
- Mã HS 30045021: Tân dược- BEROCCA PERFORMANCE ORANGE (vitamin
B1,B2,B6,B12..).Hộp 1 tuýp 10 viên. LOT NO:
CM78193;CM78192;CM78363;CM78366;CM78365;CM78364;CM78402;CM78400;CM78401.NHH:05/2022.VISA
NO: VN-19391-15. (nk) |
|
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y chứa nhiều vitamin: PERMASOL-500 (1kg/gói,
lô: N412058- N412059- N412060- N412061, HD: 05/2022)Nhà sản xuất: ChoongAng
Biotech Co., Ltd- Korea (nk) |
|
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y Good Hepa+ chứa Taurine, Methionine,phòng
stress, giải độc gan trên lợn, gia cầm, dạng thuốc bột uống, loại 100g/túi,
ĐKLH: KTT-36.Lot:2003406.NSX 29/05/20,HSD 28/05/22, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y Hepacare chứa Vitamin B1, 86, Pantothenic
acid,tăng cường chức năng gan trên gia súc, gia cầm,dạng dd uống,loại
1L/chai, ĐKLH:KTT-21.Lot:2003604.NSX 03/6/20,HSD 02/6/22,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y Super-Vitamino,chứa:Vitamin A, D3, E, K3
trị bệnh do thiếu Vitamin, phục hồi sau bị bệnh gia cầm, ĐKLH: KTT-4, loại
1kg/túi, lot:2003293,Nsx: 22/05/20, Hsd:21/05/22,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y- VITAPEROS 25KG, Batch: 0A57Z1 HSD:02/22
(nk) |
|
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y VITPRO-S Soluble powder 1KG,dạng bột,trong
thành phần có chứa nhiều hơn 2 loại vitamin,trị bệnh thiếu hụt vitamin,hàng
mới 100%. NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:103752 (nk) |
|
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y:Introvit-B-Complex
oral(1000ml/chai)-(Vitamin B1,B2,B6,K3) dung dịch uống. Trị thiếu hụt vitamin
nhóm,chậm lớn ở gia súc,bê,dê,gia cầm.HSD:10/2021,03/2022.Số ĐKLH:ICW-126
(nk) |
|
- Mã HS 30045021: Thuốc uống hỗ trợ điều trị gan Hepasyzin, Visa
No:VN-22078-19, hộp 10 vỉ x10 viên, Lot:2001,2002,2003, NSX:25/04/2020,
HD:24/04/2022, Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y HIPRAVIT-AD3E FORTE loại 100ml. Batch:
18C5-1, HSD: 20/01/2023. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30045029: TRIVIT-B. VN-19998-16. Mỗi 3ml chứa:Thiamin HCL
100mg;Pyridoxin HCL 50mg;Cyanocobalamin1000mcg có td trị viêm đa dây thần
kinh. Hộp10 ống x 3ml dd tiêm.Số lô:620057. NSX:14/05/2020.HD:14/05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30045029: VITAPLEX INJ. VN-21344-18. Dịch truyền td cung cấp dinh
dưỡng chứa Acid ascorbic 500mg,Dextrose 25g,Nicotinamid
625mg,Dexpanthenol,Pyridoxin HCl. Chai 500ml. Số lô:905(011+021).NSX:05/2020.
HD:05/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30045029: VITAPLEX Injection. VN-21344-18. Dung dịch tiêm truyền
có tác dụng cung cấp dinh dưỡng chứa Dextrose,Acid
ascorbic,Nicotinamid,Dexpanthenol. Chai 500ml. Số lô:9050(41+51).
NSX:05/2020. HSD:05/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30045029: VITAPLEX Injection.VN-21344-18.Dung dịch tiêm truyền có
tác dụng cung cấp dinh dưỡng chứa Dextrose,Acid
ascorbic,Nicotinamid,Dexpanthenol. Chai 500ml. Số lô:904081+905011.
NSX:04+05/2020.HD:04+05/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30045091: Tân dược- LAROSCORBINE (T/Phần:Acid ascorbic (vitamin
C) 1g/5ml), Hộp/6 ống dung dịch tiêm 5ml. LOT NO:F0679-1; F0678-1,NSX:
04/2020. NHH: 10/2021, VISA NO:VN-16584-13. (nk) |
|
- Mã HS 30045091: Tân dược- REDOXON DOUBLE ACTION (T/Phần: Vitamin
C,Kẽm). Hộp 1 tuýp 10 viên nén sủi bọt. LOT NO: CM78560,CM78561,CM78562. NHH:
05/2023. VISA NO: VN-20390-17. (nk) |
|
- Mã HS 30045091: Tân dược: METHYCOBAL INJECTION 500ug (Mỗi 1ml dung dịch
chứa: Mecobalamin 500ug.). Dung dịch tiêm. Hộp 10 ống x 1ml. Lot: 03W04F.
NSX: 24/03/2020. HD: 23/03/2023.VN-20950-18. (nk) |
|
- Mã HS 30045091: Tân dược: NEUROBION TAB 5X10'S (Hỗn hợp các vitamin).
LOT:W0366111,396112,397113,398114,399115,400116,401117,445118,484119. SX:
03/2020. HH: 03/2023. VN-20021-16. NHÀ SX: PT.MERCK TBK (nk) |
|
- Mã HS 30045091: Tân dược: UPSA-C (Acid ascorbic, 1000mg). Hộp 1 tuýp 10
viên nén sủi bọt. Lot:X7090; X7091. NSX: 08/04/2020- HD:08/04/2022.
VN-14559-12. Nhà SX: UPSA SAS. (nk) |
|
- Mã HS 30045091: Tân dược-LAROSCORBINE (T/P: Acid ascorbic (vitamin C) 1
g/5ml),Hộp/6 ống tiêm 5ml.LOT NO:F0673-1; F0672-1;NSX:01/2020; 03/2020.
NHH:09/2021;07/2021. VISA NO:VN-16584-13. (nk) |
|
- Mã HS 30045091: Thuốc thú y chứa Butaphosphan, B12 trị rối loạn sinh
trưởng: Octasal 10% (dạng uống, 1000 ml/lọ, 12 lọ/ctn, lô: 25304253, HD:
04/2022)- NSX: Bangkok Lab & Cosmetic Co.-Thailand. (nk) |
|
- Mã HS 30045091: Thuốc thú y chứa sắt và B12: FERRUM 10% + B12 (dạng
tiêm, 100ml/lọ, lô: 27362, HD: 06/2021) Nhà sản xuất: Bremer Pharma
Gmbh-Germany (nk) |
|
- Mã HS 30045091: Thuốc thú y Metabol Inj 100ml/lọ Bacth no:205037;
205038 Date: 04/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30045091: Thuốc thú y phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt
trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó: FEROVITA 200 (dạng tiêm, 100ml/lọ,
lô: 205015, HD: 02/2022) NSX: WOOGENE B&G Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30045091: Thuốc thú y Super Amino C 20ml/lọ Bacth no:205023;
205036 Date: 03+04/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30045091: Thuốc thú y: CATOSAL 10% Injectable Solution 100ml,
Batch: KR16786- HSD: 03/2022, KR17021-HSD: 04/2022 (GPLH: 21/QLT-NK-18) (nk) |
|
- Mã HS 30045099: CETIRIZINE HYDROCHLORIDE 10MG/TABLET, HÀNG HÀNH LÝ CÁ
NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT JPN TZ1384846/27.AUG.2019 (nk) |
|
- Mã HS 30045099: KEM BÔI DA, ARUZONA (NERISONA + AZUNOL) NERSONA 0.1G,
HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT JPN
TZ1384846/27.AUG.2019 (nk) |
|
- Mã HS 30045099: KEM BÔI DA,VEPALINE OINTMENT 25G/TUBE, HÀNG HÀNH LÝ CÁ
NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT JPN TZ1384846/27.AUG.2019 (nk) |
|
- Mã HS 30045099: KEM THOA NGOÀI DA CHỐNG DỊ ỨNG,BAROMATIL CREAM, HÀNG SỬ
DỤNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 30045099: Oxabiti Cap. VN-19313-15. Thuốc có tác dụng điều trị
các bệnh về máu và thần kinh ngoại biên có chứa Mecobalamin 500mcg. Hộp 2 vỉ
x 10 viên nang cứng. Số lô: E20001,E20002. Hạn dùng: 03/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30045099: TÂN DƯỢC ADVAGRAF 1MG, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN KÈM
PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30045099: Tân dược Conpramin capsule (Mecobalamin 0,5mg) Hộp 10
vỉ x 10 viên nang cứng.SĐK:VN-21039-18.HSX:Korea Arlico Pharm Co
Ltd.Lô:2001.NSX:31/3/2020.HD:30/3/2023.Điều trị bệnh lý thần kinh.Mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 30045099: Tân dược EXOMUC hộp 30 gói x 1g cốm pha dung dịch uống
(Acetylcysteine 200mg) Nhà SX Sophartex- France VN-15149-12. Số lô:
3794,3795,3796,3798 date 01,02/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30045099: Tân dược Incepavit 400 Capsule (Vitamin E acetat 400mg)
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng.SĐK:VN-17386-13.HSX:Incepta Pharmaceuticals
Ltd.Lô:20009 đến 20015.SX:3/2020,4/2020.HD:2/2022,3/2022.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30045099: Tân Dược MEKANLIN INJECTION 0.5mg/ml. Hoạt chất
Mecobalamin 0.5mg/ml hộp 10 ống 1 ml dung dịch tiêm. Lot:
0124205,0124206,0124207. NSX: 04,05/2020.HSD: 04,05/2022. VN-22423-19. (nk) |
|
- Mã HS 30045099: TÂN DƯỢC MYFORTIC 360MG, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN KÈM
PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30045099: TÂN DƯỢC PREDNISONA 5MG, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN KÈM
PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30045099: TÂN DƯỢC, DCHLORPHENIRAMINE MALEATE 6MG/TABLET, HÀNG
HÀNH LÝ CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT JPN
TZ1384846/27.AUG.2019 (nk) |
|
- Mã HS 30045099: TÂN DƯỢC,HIRUDOID OR HIRDOIDO,EPARINOID FROM ANIMAL
ORGANS, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT JPN
TZ1384846/27.AUG.2019 (nk) |
|
- Mã HS 30045099: TÂN DƯỢC: AMLODIPINE BESILATE 5MG TAB, HÀNG SỬ DỤNG CÁ
NHÂN, KÈM TOA, PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30045099: TÂN DƯỢC: ATORVASTATIN 10MG TAB, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN,
KÈM TOA, PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30045099: TÂN DƯỢC: CONCOR 5MG/ TAB, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN NƯỚC
NGOÀI, KÈM PASSPORT TWN 313256180/12.MAY.2016 VÀ VÉ MÁY BAY, CV ĐIỀU CHỈNH
MANIFEST OPI-CDN20-3213/22.JUN.2020 (nk) |
|
- Mã HS 30045099: TÂN DƯỢC: EXFORGE (AMLODIPINE/VALSARTAN 5MG/160MG),
HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI, KÈM PASSPORT TWN 313256180/12.MAY.2016 VÀ VÉ
MÁY BAY, CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN20-3213/22.JUN.2020 (nk) |
|
- Mã HS 30045099: TÂN DƯỢC: FLUCONAZOLE CAPSULE 10 VIÊN/ VĨ, KÈM GIẤY
PHÉP 4639E/QLD-KD/17.JUN.2020 (nk) |
|
- Mã HS 30045099: TÂN DƯỢC: LOSARTAN 50MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM TOA,
PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30045099: TÂN DƯỢC: SERTRALINE 50MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN NƯỚC
NGOÀI, KÈM PASSPORT GBR 560555499 (nk) |
|
- Mã HS 30045099: TÂN DƯỢC: TALMEA OR TARUMEA,ALCLOMETASONE DIPROPIONATE,
HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT JPN
TZ1384846/27.AUG.2019 (nk) |
|
- Mã HS 30045099: Tân dược:FOSAMAX PLUS 70MG/5600IU. Viên nén. Hộp 1 vỉ x
4 viên. Lot:T017613. NSX: 04/03/2020-HD:04/09/2021. VN-19253-15. Nhà SX:
Frosst Iberica, S.A- Spain (nk) |
|
- Mã HS 30045099: Tân dược:SAFERON(Phức hợp sắt III Hydroxid
Polymaltose,Folic acid.Sắt nguyên tố 100mg,Folic acid 500mcg)Hộp 3 vỉ x 10
viên nén nhai.Lot:10200711;21;22 NSX:04/2020-HD:10/2022.VN-14181-11. (nk) |
|
- Mã HS 30045099: TÂN DƯỢC:TULIP 20MG TABLETS, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN NƯỚC
NGOÀI, KÈM PASSPORT TWN 313256180/12.MAY.2016 VÀ VÉ MÁY BAY, CV ĐIỀU CHỈNH
MANIFEST OPI-CDN20-3213/22.JUN.2020 (nk) |
|
- Mã HS 30045099: Thuốc bổ sung khoáng chất và Vitamin K Vik 1 inj
(Phytonadion 10mg/1ml), Hộp 10 ống x 1ml, Dung dịch tiêm, SĐK: VN-21634-18,
Số lô: 2017AI6, NSX:04/2020, HSD: 04/2023. KOREA. (nk) |
|
- Mã HS 30045099: THUỐC BÔI DA, BETAMETHASONE VALERATE/GENTAMICIN
SULFATE,RINDERON-VG LOTION 10ML/BOTTLE, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI
KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT JPN TZ1384846/27.AUG.2019 (nk) |
|
- Mã HS 30045099: THUỐC BÔI DA, RINDERON-VG OINTMENT 20G/CONTAINER
BETAMETHASONE VALERATE/GENTAMICIN SULFAT, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC
NGOÀI KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT JPN TZ1384846/27.AUG.2019 (nk) |
|
- Mã HS 30045099: THUỐC BÔI DA: TERA COATRIL,TERA COATRIL OINTMENT
5G/TUBE, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT JPN
TZ1384846/27.AUG.2019 (nk) |
|
- Mã HS 30045099: THUỐC BÔI DA:GENTAMICIN SULFATE,GENTAMICIN OINTMENT
10G/TUBE, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT JPN
TZ1384846/27.AUG.2019 (nk) |
|
- Mã HS 30045099: THUỐC CẢM ASPIRIN, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 30045099: THUỐC CẢM PARACETAMOL, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 30045099: THUỐC CẢM, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 30045099: THUỐC HO ADVIL LIQUI-GEL, HÀNG QUẢ BIẾU CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 30045099: Thuốc nghiên cứu AIN457 300mg/2ml/ giả dược Lot no:
S0001E/SW398 hạn dùng: 31/08/2021 Nhà sx: Novatis Pharma AG hàng bảo quản
lạnh 2-8 độ C Mã nghiên cứu: CAIN457A2302 mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30045099: Thuốc nghiên cứu Bevacizumab 25mg/ml (16ml/hộp) hoặc
giả dược Dung dịch pha tiêm truyền tĩnh mạch Mã nghiên cứu: D993GC00001 Lô:
23929.10/1 hạn sử dụng 31/08/2020 nhà sx: Roche Registration mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30045099: Thuốc nghiên cứu Durvalumab (MEDI 4736 hoặc giả dược
(50mg/ml) Mã nghiên cứu: D993GC00001 số Lô: 23929.1/1 hạn sử dụng 31/10/2021
nhà sx: Cook Pharmica LLC mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30045099: THUỐC NHỎ MẮT: SAJITEN EYE LOTION 5ML, HÀNG HÀNH LÝ CÁ
NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT JPN TZ1384846/27.AUG.2019 (nk) |
|
- Mã HS 30045099: Thuốc tân dươc ZEDCAL OP TABLETS- Hộp 30 viên. Số lô:
309P2002X- NSX: 06/2020- HSD: 12/2022. NSX: Meyer Organics Pvt.Ltd- INDIA.
(nk) |
|
- Mã HS 30045099: THUỐC THOA CHỐNG CÔN TRÙNG, HÀNG MỚI 100% SỬ DỤNG CÁ
NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y- COFAVIT 500 100ML, Batch: 9A70B2, HSD:
30/04/2021 (nk) |
|
- Mã HS 30045099: Thuôc thú y Dextrafer-200 100 ml/lo Bacth:2000925 Exp
date: 03/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y:Calcimin Oral(1000ml/chai)-(Calcium,Vitamin
D3,Magnesium)dung dịch uống.Tăng cường miễn dịch,duy trì hàm lượng
canxi,magie trong máu của gia cầm.HSD:09/2022,03/2023.Số ĐKLH:ICW-78 (nk) |
|
- Mã HS 30045099: THUỐC TRỊ ĐIỀU TRỊ MỠ MÁU ROSUVASTATIN CALCIUM 20 MG 90
TABLETS, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI, KÈM PASSORT USA
488670270/12.SEP.2011 (nk) |
|
- Mã HS 30045099: THUỐC TRỊ HẠ HUYẾT ÁP CHLOROTHIAZIDE 500 MG 45 TABLETS,
HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI, KÈM PASSORT USA 488670270/12.SEP.2011
(nk) |
|
- Mã HS 30045099: THUỐC TRỊ SỎI THẬN ALLOPURINOL 300 MG 90 TABLETS, HÀNG
SỬ DỤNG CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI, KÈM PASSORT USA 488670270/12.SEP.2011 (nk) |
|
- Mã HS 30045099: THUỐC TRỊ SỎI THẬN POTASSIUM CITRATE ER 15 MEQ 60
TABLETS, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI, KÈM PASSORT USA
488670270/12.SEP.2011 (nk) |
|
- Mã HS 30045021: BELA100-200610/ BELAFCAP- Thuốc bổ Belafcap 100
viên/hộp (xk) |
|
- Mã HS 30045021: COZZ CANDY (Kẹo ho) hop 100vien- thung 50hop. TC 03
thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk) |
|
- Mã HS 30045021: FERO30-200610/ FEROPAC- Thuốc bổ Feropac 30 viên/ hộp
(xk) |
|
- Mã HS 30045021: Thuốc bổ GINCAN(Nhân sâm,Vitamin
A,D3,B2,C,B5,E,B1,B6,PP,B12,Folic acid,các muối khoáng
Canxi,Đồng,Kẽm,Kali,Sắt,magnesi,Mangan).Hộp 3vỉ x10 viên.Số lô 05/04/030420.
NSX: 04/2020.HD: 04/2023. (xk) |
|
- Mã HS 30045021: Thuốc thú y: Terra Egg Promoter (01 kg/hộp, 12
hộp/thùng.Tổng cộng: 334 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30045021: VITAMIN AD chai 100vien- thung 160hop. TC 01 thung.
Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk) |
|
- Mã HS 30045029: FEROPAC- Thuốc bổ Feropac 30 viên/ hộp- Thành phần
chính: Ferrous Fumarate, Folic acid (xk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- AD3E (60 Cartons; 100ml/ bottle/box, 60
boxes/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- ADE Bcomplex (15 Cartons; 100ml/ Bottle,
100 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- B.Complex Super No box (20 Cartons; 500ml/
Bottle, 15 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Bcomplex (10 Cartons; 100ml/ Bottle, 100
bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Bio Divrex (50 cartons; 1L/ Bottle, 20
bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Bio Oligo (67 cartons; 100ml/ Bottle, 60
bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Bio Vit C 99% (157 cartons; 250G/ Bag, 32
bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- BROVET (20 Cartons; 500ml/ bottle;25
bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Cam cum 100g (ko tan) (10 Bags; 100g/
Canned, 150 canned/bag) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Cam cum 5g (10 Cartons; 5g/ Bag,
30bags/box; 80boxes/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Electrolyte 1 kg (5 Cartons; 1kg/ Bag, 20
bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- G-CALCIMULTIVIT (100 Cartons; 1L/ bottle,
20 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Gluco K-C (2 Cartons; 100g/ Bag, 72
bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- G-MULTIVITJECT (29 Cartons; 100ml/ bottle,
100 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- G-VITASUN C (98 Cartons; 1 kg/ can, 20
cans/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- HEALTHY HOOF (43 Cartons; 1 Kg/ jar;12
jars/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Microfact 1kg Cambodia (15 Cartons; 1kg/
Bag, 24 bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y Multivit-forte,100 ml/lọ,dạng tiêm,bổsung
các vitamin cầnthiết cho cơthể,nângcao sức đềkháng cho gia súc,gia cầm,ngày
sx 20.5.2020,HSD:24 tháng từ ngày sx,mới 100%,CNLH:903/QLT-SX-18 (xk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Muot long (2 Cartons; 100g/ Bag, 50
bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- OLIGO EXTRA (12 Cartons; 100 ml/ bottle;60
bottles/ carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Premix Superfact (708 Barrels; 10Kg/ Bag,
1 bags/barrel) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Sol- Egg 100g (3 Cartons; 100g/ Bag, 72
bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Sol Egg 1kg (5 Cartons; 1kg/ Bag, 24
bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Superfact (125 Cartons; 1 Kg/ Bag, 24
bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Terracin Egg (75 Cartons; 1 Kg/ Bag, 20
bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Thiam- Sone 100ml (1 Cartons; 100ml/
Bottle, 25 bottles/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- THQ-VITAMIN C 50% (1280 Buckets; 3 kg/
bucket) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Vitamin C 10% 100g (40 Cartons; 100g/ Bag,
50 bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- VITAMIN ES 20% (324 Cartons; 2 kg/
bucket;8 buckets/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- VITAMIN K (5 Cartons; 50 ml/ bottle;126
bottles/ carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y- Vitamix Super 100g (12 Cartons; 100g/ Bag,
50 bags/carton) Nhóm Vitamin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045029: Thuốc thú y: B.Complex ADE (100 ml/chai, 100
chai/thùng.Tổng cộng: 10 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30045091: BOCALEX C1000 hop 10vien- thung 400hop. TC 18 thung.
Xuat xu Viet Nam. (xk) |
|
- Mã HS 30045091: BOCALEX MULTI Tube20- thung 160tube. TC 05 thung. Xuat
xu Viet Nam. (xk) |
|
- Mã HS 30045091: FUMIRON-200615/ FUMIRON+B- Thuốc bổ vitamin 4,000 viên/
túi/ thùng- thành phần chính: Thiamine nitrate, Riboflavin (xk) |
|
- Mã HS 30045091: MAGNESI-B6- 01thung 72hop + 01 thung 36hop. TC 02
thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk) |
|
- Mã HS 30045091: MAGNESI-B6- thung 72hop. TC 02 thung. Hang khuyen mai
(F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk) |
|
- Mã HS 30045091: MULTRAMIN-200615/ MULTRAMIN- Thuốc bổ vitamin 3,500
viên/ túi/ thùng- Thành phần chính: Retinyl Palmitate, Thiamine nitrate (xk) |
|
- Mã HS 30045091: PRONERV100-200612/ PRONERV-Thuốc bổ Vitamin Pronerv 100
viên/ hộp- thành phần chính: Vitamin B6(200mg), Vitamin B12(200mg) (xk) |
|
- Mã HS 30045091: Thuốc thú y: Antistress (100 g/gói, 100 gói/thùng.Tổng
cộng 156 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30045091: Thuốc thú y: Vime C Electrolyte (200 g/gói, 100
gói/thùng.Tổng cộng: 10 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30045091: Thuốc uống Limcee, siro uống (chứa Vitamin C
100mg/5ml),Đóng gói: Hộp x1 lọ. Cert no: 812/GP-QLD, Batch no:233420,
NSX:05/2020, HSD:05/2022. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045099: 32006002/ Thuốc bổ vitamin E-Viên nang mềm CIRCULEX
(xk) |
|
- Mã HS 30045099: 594476/ PANADOL EXTRA, BOX 15 BL 12 TB VN (PANADOL
EXTRA 180s). Exp. 05, 06.2022. Batch: AVH0918, AVH1120, AVH1121, AVH1122 (xk) |
|
- Mã HS 30045099: 595941/ PANADOL CAM CUM, BOX 15 BL 12 CT VN (PANADOL
C&F 180s). Exp. 05.2022. Batch: AVH0641, AVH0925, AVH0926, AVH0928,
AVH0929 (xk) |
|
- Mã HS 30045099: CALVIT D- thung 100hop. TC 02 thung. Hang khuyen mai
(F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk) |
|
- Mã HS 30045099: CALVIT-D- thung 100hop. TC 02 thung. Hang khuyen mai
(F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk) |
|
- Mã HS 30045099: Chất điện giải cung cấp cho bê, cừu, ngựa- sản phẩm
dạng bột (rắn)- DEXOLYTE- 1 KG- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045099: Dinh dưỡng bổ sung cho gia cầm và gia súc, dùng trong
thú y AV-BOOST, Quy cách: 500 g sachet x 40/carton,Ngày sx:18/05/2020, Hạn
sd:18/05/2022,Nhà sx & Nhãn hiệu: AnhViet, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045099: Dinh dưỡng bổ sung, dùng trong thú y AV- B COMPLEX INJ,
Quy cách: 100 ml/ vial x 30/carton,Ngày sx:19/05/2020, Hạn sd:19/05/2022,Nhà
sx & Nhãn hiệu: AnhViet, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045099: Dược phẩm (Mới 100%)- Thuốc Bổ VITA STRES C (Dùng để
phòng & điều trị các chứng bệnh thiếu vitamin) Hộp 10 vĩx10 viên.Batch
No.2005005, 2005006. HSD: 05/2022. Nhà SX: CTY CP S.P.M (xk) |
|
- Mã HS 30045099: Duoc pham- ACEMUC 200mg SAC 1g_SC30_KH, HSD: 05/2022,
TC 19333 BOX/ 95 CTNS. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045099: Duoc pham- CALCIUM CORBIERE BOX 3SUPx10 10ml KH, HSD:
05.2022, TC 12751 BOX/ 532 CTN (xk) |
|
- Mã HS 30045099: Duoc pham- MAGNE B6 CORBIERE BL5X10 KH, HSD: 05/2022,
TC 9259 BOX/ 33 CTNS. Hàng mớii 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045099: Duoc pham- PHENERGAN SYRUP_BOX 1_90ML KH, HSD: 03/2022;
TC 26248 BOX/ 60 CTNS. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045099: Duoc pham- SORBITOL Sanofi 5g SAC_SC20_KH, HSD:
06/2022, TC 13936 BOX/ 41 CTNS. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30045099: GEOMIN100-200612/ GEOMIN SOFTGEL CAPSULES-Thuốc bổ
Vitamin Geomin 100Viên/hộp- Thành phần chính: Retinol
Palmitate(2,500IU),Ascorbic acid (100mg)Ergocalciferol(400IU)... (xk) |
|
- Mã HS 30045099: LIVO-200615/ LIVONCEL- Thuốc bổ Vitamin Livoncel- Thành
phần chính: Fish oil. Retinyl Palmitate (xk) |
|
- Mã HS 30045099: MAGNESI B6 (Gồm magie và Vitamin B6, Hộp 10 vỉ x 10
viên, Lô sx: 02001,02002, Ngày sx: 15-16/02/20, Hạn dùng: 15-16/02/23) (xk) |
|
- Mã HS 30045099: NATURE VIT E- Thuốc làm đẹp da Nature Vit E 30 viên/
hộp- Thành phần chính: DL-Alpha Tocopheryl acetate, Gelatin (xk) |
|
- Mã HS 30045099: Tân dược: MG-B6 (Tab,N100), (Thuốc bổ), (Thành phần:
Magnesium,Vitamin B6/ hộp 10 vỉ x10 viên), Lô:
20001AX,20002AX,20003AX,20004AX, HD:05/2023. Nhãn hiệu: Mekophar. (xk) |
|
- Mã HS 30045099: Tân dược: Pharmax G2 Capsule. Hộp/ (2 vỉ x 15 viên) x
3, Lô: B0001. Date: 02/2023 (xk) |
|
- Mã HS 30045099: Thành phẩm tân dược: Dofervit Box of 10 blisters x 10
soft capsules. Lot: 00120, SX: 06-2020, HD: 06-2023, NSX: Cty DOMESCO. (xk) |
|
- Mã HS 30045099: Thành phẩm tân dược: Vitamin A&D Box of 4 blisters
x 10 soft capsules. Lot: 00120, SX: 06-2020, HD: 06-2023, NSX: Cty DOMESCO.
(xk) |
|
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Calphovit (01 kg/gói, 10 gói/thùng.Tổng
cộng: 100 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Goliver (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng
cộng: 20 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Nutrition For Sow (10 kg/thùng nhựa.Tổng
cộng: 100 thùng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Promilk (10 kg/thùng nhựa.Tổng cộng: 200
thùng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Vime ATP (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng
cộng: 10 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Vime Senic EH (01 lít/chai, 18
chai/thùng.Tổng cộng: 56 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Vimelyte-IV (01 bộ gồm 01 chai chứa 500 ml
dung dịch thuốc và 01 kim truyền dịch, 24 bộ/thùng.Tổng cộng 42 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30045099: Thuốc thú y: Vime-Senic EH (01 lít/chai,18
chai/thùng.Tổng cộng: 80 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30045099: Thuốc Vitamin cho phụ nữ mang thai- OBIMIN
MULTIVITAMINS 100'S (xk) |
|
- Mã HS 30045099: VITAMIN E- thung 42hop. TC 05 thung. Xuat xu Viet Nam.
(xk) |
|
- Mã HS 30046010: Thuốc điều trị sốt rét (Dihydroartemisinin/
Piperaquinephosphate 40mg/320mg) D-Artepp,45 vỉ,9 viên/vỉ, số lô:SQ191007,mới
100%,NSX: Guilin Pharmaceutical,HSD:14/10/2021 (nk) |
|
- Mã HS 30046020: Thuốc dùng cho thử nghiệm lâm sàng:
ARTESUMATE/MEFLOQUINE 100mg/200mg. Viên nén bao phim. 1 hộp có 6 viên. Số lô
PB90028. Ngày SX 12/2018, ngày hết hạn 11/2021 (nk) |
|
- Mã HS 30046090: Viên đặc phụ khoa, Rose-Y, qui cách đóng gói: 1 hôp/6g
(xk) |
|
- Mã HS 30049010: Thuốc điều trị bệnh tủy ác tính Hytinon (Hydroxyurea
500mg),Hàng mới 100%, Hộp x túi nhôm x10 vỉ x10 viên nang
cứng,SĐK:VN-22158-19, Số
lô:E728005,E728006.NSX:03/2020.E728007.NSX:05/2020.HD:36 tháng (nk) |
|
- Mã HS 30049020: Nước vô trùng để xông nhãn hiệu Mypurmist Ultrapure
Sterile Water, một hộp 20 lọ nhỏ dung tích 30ml, dùng để nghiên cứu, sinh
viên thực hành thí nghiệm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049020: Tinh chất bạc hà nước vô trùng nhãn hiệu Mypurmist, một
hộp24sessions (có 4 vĩ,1vĩ6 viên chứa tinh dầu), dùng để xông nghiên cứu,
sinh viên thực hành/Mypurmist ScentPad Eucalyptus and Peppermint (nk) |
|
- Mã HS 30049030: CHAI XỊT RỮA VẾT THƯƠNG HIỆU GUARDIAN, DUNG TÍCH:
120ML, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 30049030: Chất khử trùng Javen 9% Naocl. Hàng mới 100%.
441216907950 (nk) |
|
- Mã HS 30049030: Dược chất- BENZALKONIUM CHLORIDE (EP8)- NL SX
thuốc-(NSX:11/2019- HSD:11/2024),Batch: JX0C577, DMNL: 5203/QLD-ĐK
(26/03/2018). (nk) |
|
- Mã HS 30049030: Tân dược- OMNIPAQUE (T/Phần: Iohexol 647 mg/ml). Hộp 10
chai 100ml. LOT NO: 15031706,15033404. NSX: 04/2020;05/2020. NHH:04/2023;
05/2023. VISA NO: VN-20357-17. Nhà SX:GE Healthcare Ireland. (nk) |
|
- Mã HS 30049030: Tân dược: Fluconazole (Fluconazole, 200mg) Hộp10 lọ
100ml, dd tiêm truyền,Lô:2004555.HSD: 01/23.VN-10859-10, Nhà sx:Solupharm
Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH. (nk) |
|
- Mã HS 30049030: Tân Dược: FOPRANAZOL (Fluconazole 150mg). Hộp 1 vỉ x 1
viên. Lot:BNC0420005. NSX: 04/2020. HD: 04/2022. VN-18171-14. Nhà sx: Brawn
Laboratories Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 30049030: Thuốc Betadine Antiseptic Solution 10%w/v (TP chính:
Povidon iod 10%kl/tt) Dung dịch sát khuẩn dùng ngoài. Hộp 1chai chứa 30ml. Số
ĐK:VN-19506-15. Số lô 20D220E5 (NSX: 04.04.2020- HSD: 04.04.2025) (nk) |
|
- Mã HS 30049030: Thuốc khử trùng, dùng trong thú y MS Megades Oxy, Hãng
SX Shippers Europe B.V, quy cách: 1 lít/chai, mới 100% chưa qua sử dụng;
code: 2509851; (nk) |
|
- Mã HS 30049030: Thuốc sát trùng thú y: H.C.G-150 (5 lít/can, lô: M
2552, HD: 05/2023)- NSX: Mixwell Marketing Co., Ltd- Thailand (nk) |
|
- Mã HS 30049030: Thuốc thú y/DEZOLINE-F/Chai 1 lít/Dung dịch dùng ngoài.
(nk) |
|
- Mã HS 30049030: Thuốc thú y: BioVX, 1kg, Disinfectant (hoạt chất:
Available Oxygen, Potassium Monopersulphate, Active Components.), Bacth:
363402, ngày sản xuất: 18.03.2020, hạn dùng: 18.03.2022, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049030: Thuốc thú y: BioVX, 5kg, Disinfectant (hoạt chất:
Available Oxygen, Potassium Monopersulphate, Active Components.), Bacth:
363401, ngày sản xuất: 17.03.2020, hạn dùng: 17.03.2022, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049049: BUPIVACAINE WPW SPINAL 0.5% HEAVY(Bupivacain
hydrochloride 5mg/1ml) UNKHộp5ống4ml thuốc tiêm gây tê tủy sống SX:11/19
HD:11/21 NSX WarsawPharmaceuticalWorksPolfa S.A SĐK: VN-20879-17(FOC) (nk) |
|
- Mã HS 30049049: Medicaine injection 2% (1:100.000).VN-11994-11.Thuốc
chỉ định gây tê trong phẩu thuật nha khoa có chứa Lidocaine HCL
36mg,Epinephrine Bitartrate 0.0324mg.Hộp100 ống.Số lô:
GA0054-->GA0055.HD:05/2023. (nk) |
|
- Mã HS 30049049: Tân dược Bortezomib Pharmidea chứa Bortezomib 3,5mg
điều trị ung thư.Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm.Nhà SX:Sia Pharmidea-Latvia.
SĐK:VN2-579-17. Số lô:480520 NSX 05/04/2020 HD 05/04/2023.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049049: Tân dược- CHIROCAINE (T/Phần:Levobupivacaine..).Hộp 10
ống x 10ml dung dịch tiêm.LOT NO: 1128025, 1128026. NSX: 01/2020. NHH:
12/2021.VISA NO: VN-20363-17.Nhà sx: Curida AS (nk) |
|
- Mã HS 30049049: Tân dược- SEVORANE. (T/Phần: sevofluran (100% w/w)
250ml). Hộp 1 chai 250 ml. LOT NO:1125933, 1127138. NHH: 07/2022,09/2022.
VISA NO: VN-20637-17. (nk) |
|
- Mã HS 30049049: Tân dược: ANAROPIN INJ. 2MG/ML 20ML 5'S(Ropivacain
HCl). LOT: CATK, CATH. SX: 02/2020. HH: 02/2023. VN-19003-15. NHÀ SX:
ASTRAZENECA AB (nk) |
|
- Mã HS 30049049: Tân dược: LIPOSIC EYE GEL, Hộp 1 tuýp 10g Gel nhỏ mắt,
Hoạt chất: Carbomer 0,2%(2mg/g), Số lô: 030, SX: 02/2020, HD: 02/2023.
VN-15471-12, NSX: Dr. Gerhard Mann Chem.-Pharm. Fabrik GmBh (FOC) (nk) |
|
- Mã HS 30049049: Tân dược: Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml) (Propofol,
10mg/ml). Nhũ tương để tiêm hoặc truyền, hộp 5 ống 20ml. Lot: 20066054. NSX:
2/2020; HD: 2/2022. VN-5720-10. (nk) |
|
- Mã HS 30049049: Thuốc chữa ung thư phổi: Lorla Tinib, nhà sản xuất
FAIRO, 25 viên/lọ, 4 lọ/hộp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049049: Thuốc diệt khuẩn dạng nén cloramin (NH2CL) 98% (nk) |
|
- Mã HS 30049049: Thuốc Liposic (Carbomer, 0,2% (2mg/g)). Hộp 1 tuýp 10g
Gel nhỏ mắt. SĐK:VN-15471-12. Batch no: 030. NSX: 02/2020. HSD:02/2023. Hàng
mới 100%. HSX: Dr. Gerhard Mann Chem.-Pharm. fabrik GmBh (nk) |
|
- Mã HS 30049049: Thuốc Milgamma mono 150 (Benfotiamine 150mg). Hộp 3 vỉ
x 10 viên. Viên nén bao đường.
Batch:20M136.NSX:02/2020.HSD:31/01/2023.SĐK:VN-18480-14.Hàng mới 100%. HSX:
Dragenopharm Apotheker Pueschl GmbH (nk) |
|
- Mã HS 30049049: Thuốc thú y: Thuốc gây mê trong thú y ZOLETIL 50, (hoạt
chất: Tiletamine base, Zolazepam, Hộp chứa 1 lọ bột pha tiêm (675mg) và 1 lọ
nước pha tiêm (5ml)). Nhà sx: Virbac SA, Pháp. HSD: 01/03/2021. (nk) |
|
- Mã HS 30049049: Viartril_S 250mg (Glucosamin sulfate 250mg _thuốc tân
dược) H 1 lọ x 80 viên; Visa: VN-14801-12; Lot No: 2000017; HSD: 12/2019-
11/2024; Sản xuất: Rotta Pharm-Ireland. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049049: Viartril-S 1500mg (Glucosamin sulfate 1500mg, Hộp 30
gói bột pha dung dịch uống, Visa No:VN-21282-18) Lot No: 2001387;
HSD:03/2020- 02/2023; Sản xuất: Rotta Pharm Ltd- Ireland. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049051: ./ Vỉ sủi Hapacol thành phần Paracetamol 500mg vất
dược, hộp 16 viên. Mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 30049051: Tân dược: Efferalgan (Paracetamol 500mg). Viên nén sủi
bọt. Hộp 4 vỉ x 4 viên. Lot: X6968; X6969; X6970; X6971.
NSX:26;28;30/3/2020;02/4/2020- HD:26;28;30/3/2023;02/04/2023. VN-21216-18.
(nk) |
|
- Mã HS 30049051: Tân dược: KEMIWAN (TP: Acetaminophen 325mg + Tramadol
HCL 37,5mg/viên: viên nén bao phim) hôp 10 vỉ x 10 viên, lô: 20004, 20005,
sx: 04/2020; hd: 04/2023. VN-20666-17. Nsx: Korea Pharma Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049051: Tân dược: Panadol Viên sủi (Paracetamol 500mg), Viên
sủi, Hộp 5 vỉ x 4 viên. Lot: 143610; 143611; 143612. NSX: 04/2020. HD:
04/2023. VN-16488-13. (nk) |
|
- Mã HS 30049051: Tân dược:CHILDREN S TYLENOL(Mỗi 2,5ml chứa
Acetaminophen 80mg) Hỗn dịch uống. Hộp 1 chai 60ml kèm 01 cốc đong.
Lot:2023002.NSX:05/2020-HD:05/2022.VN-21880-19.Nhà SX:Olic (Thailand) (nk) |
|
- Mã HS 30049051: Tân dược:PANADOL CẢM CÚM(Paracetamol 500mg;Caffein
25mg;Phenyleprine hydrochloride 5mg)Hộp 15vỉ x 12viên;Viên nén bao phim.
Lot:AVH0641;AVH0925;26;28;29.NSX:05/2020-HD:05/2022..GC-325-19 (nk) |
|
- Mã HS 30049051: Tân dược:PANADOL EXTRA(Paracetamol 500mg;Caffein
65mg)Hộp 15 vỉ x 12 viên;Viên nén.
Lot:AVH0909;10;11;12;13;14.NSX:05/2020-HD:05/2022.GC-307-18. (nk) |
|
- Mã HS 30049051: Thuốc cảm.Hàng phục vụ công việc nội bộ Đại sứ quán
Nhật Bản, theo tờ khai nhập khẩu hàng ngòai danh mục số 262/LT cục Lễ tân
(nk) |
|
- Mã HS 30049053: Thuốc Voltaren (Natri diclofenac, 75mg). Hộp 10 vỉ x10
viên nén phóng thích chậm. Batch:TDN37. NSX:02/2020. HSD:01/2023. SĐK:
VN-11972-11. Hàng mới 100%. HSX: Novartis Farma S.p.A (nk) |
|
- Mã HS 30049053: Thuốc Voltaren 25(Diclofenac natri 25 mg).Hộp 10 vỉ x10
viên;Viên nén bao tan trong
ruột.Batch:KU853.NSX:02/2020.HSD:01/2022.SĐK:VN-21539-18.HSX:Novartis Saglik,
Gida Ve Tarim Urunleri San. ve Tic.A.S (nk) |
|
- Mã HS 30049054: NGUYÊN LIỆU DƯỢC IBUPROFEN DẠNG LỎNG, KÈM GP 195/QLD-KD
NGÀY 9/JAN.2019 (nk) |
|
- Mã HS 30049054: Tân dược Goldprofen (Ibuprofen 400mg) Hộp 6 vỉ x 10
viên nén bao phim.SĐK:VN-20987-18.HSX:Farmalabor Produtos Farmacêuticos,S.A
(Fab).Lô:AX0,AZ0.NSX:13/4,14/4/2020.HD:12/4,13/4/2023.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30049054: Tân dược: Brufen (Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Ibuprofen
100mg). Hỗn dịch uống. Hộp 1 lọ x 60ml. Lot: 15413XP; 16469XP. NSX:
06/04;05/05/2020- HD: 06/04;05/05/2023. VN-21163-18. (nk) |
|
- Mã HS 30049054: Thuốc tân dược giảm đau Kecam (Piroxicam 20mg/1ml). Hộp
10 ống x 1ml dung dịch tiêm. Visa VN-17049-13. Số lô: L0562001A/002A. NSX:
04/2020. Hd: 04/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049055: DẦU GIÓ- EAGLE BRAND, 24ML/ CHAI (nk) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu khuynh diệp BSTs EUCALYPTUS OIL 30ml/chai, 12
chai/thùng. Nhà SX: BSTs EUCALYPTUS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu lăn giảm nhức mỏi SALONPAS HISAMITSU 85ml/chai.
NSX: Hisamitsu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu nóng 50 ml (50 ml, TRUONG SON) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 30049055: DẦU NÓNG ICY HOT, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 30049055: DẦU XOA BÓP: PARAFFINUM LIQUIDUM (DẦU KHOÁNG),
HELIANTHUS ANNUUS (DẦU HẠT HƯỚNG DƯƠNG), CARTHAMUS TINCTORIUS, DẦU HẠT CÂY
RUM, CAPRIC CAPRIC, TRIGLYCERIDE, DẦU JOJOBA, VITAMIN E, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ
NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu xoa TIGER BALM OIL, hộp 1 lọ 28ml; Visa:
VN-19180-15 (h.chất: Methyl salicylat 38% w/w; Camphor 15% w/w; Menthol 8%
w/w; Eucalyptus oil 6% w/w; NSX: Haw Par Healthcare); Lot: S200156; HD:
4/2025 (nk) |
|
- Mã HS 30049055: Kem xoa bóp. Nhãn hiệu: Voltaren (100g/ tuýp) (nk) |
|
- Mã HS 30049055: Siang Pure Oil Formula I 3cc (Dầu bôi ngoài da 3cc)
VISA: VN-21743-19. Hàng hưởng thuế NK ưu đãi đặc biệt theo Nghị định số
156/2017/NĐ-CP. (nk) |
|
- Mã HS 30049055: Tân dược: Eagle Brand Medicated Oil (Dầu xanh con ó)
(Levomenthol...) Dầu xoa bóp. Hộp 1 chai 12ml. Lot: 1019102; 1119104. NSX:
10; 11/2019- HD: 10; 11/2024. VN-20251-17. (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Apotel (tp: Paracetamol 1000mg/6,7ml) Hộp 3 ống dung
dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Visa:VN-15157-12; Lô: 20-038,20-039,20-040
SX:04/2020, HD:03/2023. Tác dụng: Giảm đau, hạ sốt. (nk) |
|
- Mã HS 30049059: CLANZACR.VN-15948-12.Thuốc có tác dụng giảm đau kháng
viêm chứa Aceclofenac 200mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim phóng thích có
kiểm soát. Số lô: E1670014. HD:04/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Fluniguard (100ml/chai) Thuốc thú y dang dung dich
tiêm. Hoạt chất chính: Flunixin Meglumine.Hàng nhập theo thông tư
15/2018/TT-BNNPTNT. Mới 100%. Số ĐK: BIC-08 HSD:3/2022 Batch No:2003001 (nk) |
|
- Mã HS 30049059: PROSPAN COUGH SYRUP.VN-17873-14. Thuốc có td chữa ho
chứa cao khô lá thường xuân chiết bằng ethanol 30% tỷ lệ(5-7,5)/1. Hộp1chai
100ml.Lô:20C103B+20C1(22+26+34+41+49)A+20D006A. SX:3+4/2020.HD:2+3/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Tân dược ARIXIB- 60(Etoricoxib 60mg).H/100
viên.Lot:ARX1020E.SX:05/2020.HH:05/2022.VN-21412-18.Nhà SX: Pulse
Pharmaceuticals Pvt.Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Tân dược- FASTUM GEL 30GR 1'S(Ketoprofen), Tuýp 30g.
LOT NO: 0051A;. NHH: 02/2025,VISA NO: VN-12132-11. Nhà SX: A.Menarini
Manufacturing Logistics and Services S.r.l (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Tân Dược Fentanyl-Hameln 50mcg/ml (Fentanyl citrate),
H/10ống/2ml, lot: 017013, 017014. nsx: 04/2020, hsd: 04/2022. SĐK:
VN-17326-13. Nhà SX: Siegfried Hameln. (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Tân dược- HYASYN FORTE.Thành phần:Natri hyaluronat
20mg/2ml.Hộp 3 bơm tiêm nạp sẵn 2ml. LOT NO: HYAFA-A009. NSX: 05/2020. NHH:
05/2023.VISA NO:VN-16906-13.NSX: Shin Poong Pharmaceutical Co.,LTD. (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Tân dược HYASYN FORTE.Thành phần:Natri hyaluronat
20mg/2ml.Hộp 3 bơm tiêm nạp sẵn 2ml.LOT NO:HYAFA-A006.NSX:05/2020.NHH:
05/2023.VISA NO:VN-16906-13.(Hàng F.O.C).NSX: Shin Poong Pharmaceutical
Co.,Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Tân dược UTRAHEALTH F.C. TABLET,TPC, hàm lượng:
Acetaminophen 325mg, Tramadol hydrochlorid 37,5mg,hộp 10vỉ x10 viên nén bao
phim. QĐ:164/QĐ-QLD, Visa#: VN-21964-19, Lot No.: TU020028, (3) (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Tân dược: Acupan (Nefopam hydroclorid 20mg), Dung dịch
tiêm, Hộp 5 ống 2ml. Lot: D734; D756. NSX: 04; 11/2019. HD: 04; 11/2022.
VN-18589-15. (Nhà sản xuất: Delpharm Tours; Nhà xuất xưởng: Biocodex) (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Tân dược: Acuvail (Ketorolac tromethamine). Dung dịch
nhỏ mắt-4,5mg/ml. Hộp 30 ống 0,4ml. Lot: 09851. NSX: 10/2019- HD: 10/2021.
VN-15194-12. Nhà SX: Allergan Sales, LLC. (nk) |
|
- Mã HS 30049059: TÂN DƯỢC: ADVIL IBUPROFEN 200MG 360 VIÊN/HỘP, HÀNG CÁ
NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Tân dược: ARCOXIA 60MG (Thành phần: Etoricoxib 60mg).
Hộp 3 vỉ x 10 viên. LOT NO: T010822. NHH: 10/2022. Visa no: VN-20809-17.Nhà
SX: Frosst Iberica S.A (Spain) (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Tân Dược: BART (Tenoxicam 20mg) Hộp 03 vỉ x 10 viên,
Viên nén bao phim. Lot No:200729 & 200730, Mfg.Date: 04/2020, Exp.Date:
04/2023. VN-21793-19. NSX: Special Products's Line S.p.A. (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Tân dược: CELESTAL-200, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hoạt chất:
Celecoxib 200mg, Số lô: V-117, V-118, SX: 03/2020, HD: 03/2023, VN-19110-15.
(nk) |
|
- Mã HS 30049059: Tân dược: ESPACOX 200MG (TPC: Celecoxib 200mg); Hộp 3
vỉ x 10 viên; Visa no. VN-20945-18; Lot: R1D31; NSX: 02/2020- HD: 02/2023
(nk) |
|
- Mã HS 30049059: Tân dược: EZELEX 200 (Celecoxib 200mg), Hộp 1 vỉ x 10
viên nang cứng, VN-16199-13, TCSX: NSX, Số lô: 9159, NSX: 20/03/2020, HSD:
19/03/2023. (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Tân dược: IT BAY 120 (Etoricoxib 120mg), Hộp 3 vỉ x 10
viên nén bao phim, VN-22065-19, TCSX: NSX, Số lô IBOO52001, NSX: 06/01/2020,
HSD: 05/01/2022. (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Tân dược: Mobic (Meloxicam 15mg/1,5ml). Hộp 5 ống x
1,5ml; Dung dịch tiêm. Lot: B78158; B85169. NSX: 09;11/2019- HD: 09;11/2024.
VN-16959-13. (Nhà SX: Boehringer Ingelheim Espana S.A) (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Tân dược: Moov 7.5 (TP: Meloxicam 7.5mg).Hộp 10 vỉ x 10
viên, viên nén.SĐK: VN22114-19; Batch no:FQ90C001; FQ90C002; FQ90C003;
FQ90C004; FQ90C005.SX:16.03.2020. HD:15.03.2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Tân dược: NUCOXIA 90; hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim;
Visa: VN-22061-19 (h.chất: Etoricoxib, 90mg; NSX: Cadila Healthcare); Lot:
G001748; HD: 03/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Tân dược: Otipax (Phenazone 4g...; Lidocaine
hydrochloride1g...). Hộp 1 lọ 15ml (chứa 16g dung dịch nhỏ tai) kèm ống nhỏ
giọt; Dung dịch nhỏ tai. Lot: 3524. NSX: 12/03/2020-HD:12/03/2023.
VN-18468-14. (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Tân dược: Strepsils Soothing Honey & Lemon
(2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2mg;...), Viên ngậm, Hộp 2 vỉ x 12 viên. Lô 12
hộp. Lot: 1221CC1. NSX: 5/2020. HD: 5/2023. VN-16361-13 (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Tân dược: Voltaren Emulgel (Diclofenac diethylamine
1,16g/100g gel). Gel bôi ngoài da. Hộp 1 tuýp 20g. Lot: GS3S. NSX: 02/2020.
HD: 01/2023.VN-17535-13. NSX: GSK Consumer Healthcare S.A. (nk) |
|
- Mã HS 30049059: TÂN DƯỢC: WONTRAN (Acetaminophen 325mg + Tramadol HCL
37.5mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot:20001/20002/20003. NSX: 01/2020. HD:
01/2023. VN-18795-15. Nhà SX: Deawon Pharmaceutical Co., LTD (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Tân dược: XIBRAZ-60 Tablet (Etoricoxib 60mg), Hộp 3 vỉ
x 10 viên nén bao phim, VN-16948-13, TCSX: NSX, Số lô: 20C0175 & 20D0096,
NSX: 05/03/2020 & 02/04/2020, HSD: 04/03/2022 & 01/04/2022. (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Tân dược: XIBRAZ-90 Tablet (Etoricoxib 90mg), Hộp 2 vỉ
x 15 viên nén bao phim, VN-16949-13, TCSX: NSX, Số lô: 20C0176, NSX:
05/03/2020, HSD: 04/03/2022. (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Tân dược:Begesic(Mỗi 30g chứa:Methyl salicylate 3,3g;
Menthol 1,68g;Eugenol 0,42g). Kem bôi da.Hộp 1 tuýp 30g.Lot: 2010016.
NS:4/2020- HD:04/2023.VN-20196-16.(Berlin Pharmaceutical Industry Co., Ltd.)
(nk) |
|
- Mã HS 30049059: Tân dược:Offipain (mỗi 1ml dd chứa: Paracetamol 10mg),
Hộp 10 chai 100ml, dd truyền tĩnh mạch Lô:2002339. NSX: 03/2020, HD:03/2022.
VN-20751-17, Nhà sx:Demo S.A Pharmaceutical Industry (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc Aceclonac chứa Aceclofenac 100mg giảm đau kháng
viêm. Hộp 4 vỉ x 10 viên nén bao phim. Số lô: 001345. NSX 05/2020 HD 05/2023.
NSX: Rafarm S.A.- Greece. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc BISOLVON TABLETS,Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên.
BATCH: 20050404 NSX: 05/2020; HSD: 05/2023. theo GPLHSP VN-15737-12 của Cục
QLD ngày 10/10/2012 (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc Coxwell-60 (Tp: Etoricoxib 60mg). Hộp 3 vỉ x 10
viên. Số Visa: VN-20322-17. Số lô: CXWY0003. Nsx: 3/2020. Hd: 3/2022. Nhà sản
xuất: Micro Labs Ltd- India (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc Coxwell-90 (Tp: Etoricoxib 90mg). Hộp 3 vỉ x 10
viên. Số Visa: VN-20323-17. Số lô: CXNY0003. Nsx: 3/2020. Hd: 3/2022. Nhà sản
xuất: Micro Labs Ltd- India (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc OLESOM,VN-22154-19,thành phần:Ambroxol
hydrochloride 30mg/5ml và tá dược, hộp1 lọ100ml siro, CD:khó khạc đờm,viêm
phế quản mãn,NSX:03/2020,HSD:03/2023,số lô:AS200098A,AS200099A,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049059: THUỐC TÂN DƯỢC KEVINDOL (KETOROLAC TROMETAMOL) 30MG/ML
hộp 3 ống 1ml dung dịch tiêm;nsx:ESSETI FARMACEUTICI
S.R.L;LOT:00120,00121,00122,00123,00124;SX:03/2020;HD:03/2022;VN-22103-19
(nk) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc tân dược Neo-Endusix chứa Tenoxicam 20mg điều trị
giảm đau, Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm và 1 ống nước cất pha tiêm 2ml. Visa
no:VN-20244-17, Lô số: 20D287 NSX: 04/2020. HSD: 04/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc tân dược Paracetamol B.Braun 10MG/ML
(tp:paracetamol 1000mg/100ml) hộp 10 chai 100ml;dung dịch
truyền;nsx:B.Braun;lot:20075451,20076451;sx:02/2020;hd:08/2021 vn-19010-15
(nk) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y Bromfencol chứa Bromhexine, Phenylbutazone
điều trị viêm,nhiễm trùng trên lợn, gia cầm, ĐKLH: KTT-8, lot: 2003542, Nsx:
29/05/20,Hsd:28/05/22, dạng uống 1L/chai, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y,TOLFEN INJ 100ml,dạng tiêm chứa hoạt chất
Tolfenamic acid, trị bệnh đườg hô hấp và viêm vú cấp tính trên trâu bò và hội
chứg MMA trên lợn, hàg mới 100%.NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:032233 (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc uống điều trị ho: TUSSPOL (Butamirate citrate
1.5mg/1ml). VN-16885-13. Hộp 1 lọ 150ml. Số lô:010320. SX: 03/2020. HD:
03/2022. NSX:Polfarmex S.A. (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc Voltaren (Diclofenac natri 100mg). Hộp 1 vỉ 5
viên; Viên đạn. Batch:ADPR57215.NSX:04/2020.HSD:03/2023.SĐK: VN-16847-13.
Hàng mới 100%. HSX:Delpharm Huningue S.A.S (nk) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc Voltaren 75mg/3ml (Diclofenac natri 75mg/3ml).
Gói lớn 5 hộp nhỏ/5 ống x 3ml; Dung dịch thuốc tiêm. Batch:KJ3137.
NSX:10/2019. HSD:09/2021. SĐK: VN-20041-16. HSX: Lek Pharmaceuticals d.d.
(nk) |
|
- Mã HS 30049069: Thuốc điều trị sốt rét để kiểm tra chất lượng Lumartem
DT(Artemether 20MG +Lumefantrine 120mg, batch:ID00255, hãng sx: Cipla,
nsx:9.2019, Hsd:11.2022, 120 viên/ kiện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049071: Tân dược: FUGACAR (CHEWABLE TABLET) (Mebendazole,
500mg) hộp 1 vỉ x 1 viên nén Viên nén nhai. Lô 10 hộp. Lot: 206515;16;17;18.
NSX: 04/2020- HD: 04/2023. VN-22414-19. Nhà SX: Olic (Thailand) Limited. (nk) |
|
- Mã HS 30049079: Thuốc thú y có chứa Ivermectin dùng trong trại chăn
nuôi: Idectin (100ml/lọ)- Nk theo số ĐK: BTP-9, LOT: N200411 HD:04/2023 (Hàng
FOC) (nk) |
|
- Mã HS 30049079: Thuốc thú y Dectomax (chai 50ml). Batch no. 2010031,
NSX: 03/03/2020, HSD: 31/03/2023. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049079: Thuốc thú y dùng trong trại chăn nuôi: Idectin
(100ml/lọ)- Nk theo TT24/2017/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2017 (nk) |
|
- Mã HS 30049079: Thuốc thú y- ENRADIN F-80 (ENRAMYCIN F-80)- (20
Kg/Bao), Nhà SX: Anhui Apeloa Biotechnology Co.,Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049079: Thuốc thú y- KIWOF PUPPY (PRYRANTEL PAMOATE,FEBANTEL)
Trị sán dây,giun đũa,giun móc,giun tóc trên chó.Hỗn dịch uống, chai
(15ml).Batch:IVE0007.NSX:03/2020.HSD:03/2022.SĐk:SHI-07. (nk) |
|
- Mã HS 30049079: Thuốc thú y Revolution 12% (tuýp 0.5ml). 1 hộp 3 tuýp.
Batch no. 4196364, NSX: 02/03/2020, HSD: 02/03/2023. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30049079: Thuốc thú y trị giun cho heo, gia cầm chứa
fenbendazole: PIGFEN 40MG/G (20 kg/bao, lô: 19091401102, HSD: 09/2022), NSX:
Biovet Joint Stock Company- Bulgaria (nk) |
|
- Mã HS 30049079: Thuốc trị ký sinh trùng, các loại giun Albendazole
Tablets 400 mg (Albendazole 400mg).Hộp 1 vỉ x 1 viên, viên nén nhai.Số lô:
BNT0320027. NSX: 09/03/2020- HSD: 08/03/2022. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049082: Tân dược AVONZA, 30 viên/hộp, Hoạt chất: ILamivudine
(300mg) + Tenofovir disoproxil fumarate (300mg) + Efavirenz (400mg), HSD:
11/2021, 05/2022, Nhà SX: Mylan. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049082: Tân dược Protevir (Tenofovir disoproxil fumarate 300mg)
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim.SĐK:VN-15845-12.HSX:Incepta Pharmaceuticals
Ltd.Lô:20005,20006.NSX:4/2020.HD:3/2022.Điều trị HIV,viêm gan B. (nk) |
|
- Mã HS 30049082: Tân dược RICOVIR, 30 viên/hộp, Hoạt chất: Tenofovir
disoproxil fumarate 300mg, HSD: 01/2023. Nhà SX: Mylan. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049082: Tân dược Tenofovir Disoproxil Fumarate Tablets 300mg
(Tenofovir disoproxil fumarate 300mg) Hộp 1 lọ x 30 viên nén bao
phim.SĐK:VN-18994-15.Lô:3117015,3117091,3117174.NSX:5/2020.HD:4/2023.Mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 30049082: Tân dược Trustiva, 30 viên/hộp, hoạt chất:
Emtricitabine (200mg) + Tenofovir disoproxil fumarate (300mg) + Efavirenz
(600mg). HSD: 04/2022. Nhà SX: Hetero. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049082: Tân dược VIROPIL 30 viên/hộp, hoạt chất: Dolutegravir
(50mg) + Lamivudine (300mg) + Tenofovir disoproxil fumarate (300mg). HSD:
01,03/2022. Nhà SX: Emcure. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30049082: Tân dược Zepdon 60 viên/hộp, hoạt chất: Raltegavir.
HSD: 06/2021. Nhà SX: Cipla. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Bột khô đậm đặc chạy thận nhân tạo loại Bibag 4008,
đóng gói 900g/túi- BI BAG 4008 900/ 950 g, GB/D/F/NL/E/P/I (5089911) (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Bterol. VN-19819-16. Thuốc có tác dụng điều trị tăng
huyết áp có chứa Irbesartan 150mg. Hộp 2 vỉ x 14 viên, viên nén bao phim. Số
lô: RE0576A,RE0577A. NSX: 05/2020. HD: 05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Cisplaton, Dung dịch pha truyền tĩnh mạch, Hộp 1 lọ
50mg/100ml. hàng mới 100%. số lô: X0CE012A, ngày sx: 04/03/2020, hsd:
03/03/2022. Hsx: Venus Remedies Limited/ Ấn Độ. (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Đồng vị phóng xạ I-131 (Sodium Iodide Na131 I), nguồn
hở, viên nang cứng, 10 viên, 50mCi/viên, 1mCi1 unit dùng để sàng lọc, chẩn
đoán, điều trị các bênh lý ung thư tuyến giáp, hãng sx: Polatom (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Đồng vị phóng xạ Unitec Sodium Iodide (I-131) Cap,nguồn
hở,trạng thái:viên nang,hoạt độ: 100 mCi/viên,(Số viên:8 viên,Tổng hoạt
độ:800 mCi).Ngày chuẩn:17/06/2020.HSX:SAMYOUNG UNITECH CO.,LTD.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049089: EBITAC 25. VN-17349-13. Thuốc có tác dụng điều trị tăng
huyết áp chứa Enalapril maleate 10mg; Hydrochlorothiazide 25mg. Hộp 2vỉ x 10
viên nén. Số lô: 240520+250520. NSX:05/2020. HD:05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Hàng viện trợ dự án Quỹ toàn cầu phòng chống HIV/AIDS:
LAMIVUDINE TABLETS 150MG (Lamivudine 150mg).Hộp:1 lọ/60 viên. Lô: ELA72003A,
ELA72002A, ELA72003C, NSX: 01,02/2020. HD: 01,02/2023. VN-20797-17. (nk) |
|
- Mã HS 30049089: LISINOPRIL ATB 10mg. VN-20702-17. Thuốc chứa Lisinopril
10mg có tác dụng trong điều trị tăng huyết áp. Hộp 2 vỉ x 10 viên nén. Số lô:
T140204. NSX: 02/03/2020. Hạn dùng: 01/03/2024 (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Oseltamivir Phosphate Capsules 75 mg. VN3-32-18. Thuốc
có tác dụng điều trị cúm có chứa Oseltamivir 75mg. Hộp 1vỉ x 10 viên nang
cứng. Số lô: 3114657. NSX: 03/2020. HD: 02/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049089: RAMIZES 10. VN-17353-13. Thuốc có tác dụng điều trị
tăng huyết áp, suy tim sung huyết do suy thất trái chứa Ramipril 10mg. Hộp
3vỉ x 10 viên nén. Số lô:((7+8+9+10+11+12)0520). NSX:05/2020. HD:05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049089: RAMIZES 5. VN-17355-13. Thuốc có tác dụng điều trị tăng
huyết áp, suy tim sung huyết do suy thất trái chứa Ramipril 5mg. Hộp 3vỉ x 10
viên nén. Số lô:((9+10+11+12)0520). NSX:05/2020. HD:05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049089: SIMVAPOL. VN-17569-13. Thuốc có tác dụng điều trị tăng
mỡ máu chứa Simvastatin 20mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim. Số lô:
010420+020420. NSX: 04/2020. Hạn dùng: 04/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Sinh phẩm HERTICAD 150mg (HC: Trastuzumab). Hộp 1 lọ
bột đông khô pha dung dịch truyền tĩnh mạch. Visa:QLSP-H03-1176-19. SL:
402010320; NSX: 03/03/2020; HD: 01/03/2024 (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược COVERAM 10mg/10mg (Perindopril arginine,
Amlodipine besilate). Hộp 30 viên. Lot: 297472. SX: 01/2020. HH: 01/2023.
VN-18632-15. Nhà SX: Servier Ireland Industries Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược COVERAM 5mg/10mg (Perindopril arginine,
Amlodipine besilate), Hộp 30 viên, Lot: 299551. SX: 03/2020. HH: 03/2023.
VN-18634-15. Nhà SX: Servier Ireland Industries Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược COVERAM 5mg/5mg (Perindopril arginine 5mg,
Amlodipine 5mg), Hộp 30 viên, Lot: 297193. SX: 02/2020. HH: 02/2023.
VN-18635-15. Nhà SX: Servier Ireland Industries Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược COVERSYL 10mg (Perindopril arginine), Hộp 30
viên. Lot: 6003550. SX: 02/2020. HH: 02/2023. VN-17086-13. Nhà SX: Les
Laboratoires servier Industrie (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược- DBL CISPLATIN INJECTION 50MG/50ML 1'S (Thành
phần:Cisplatin,50mg/50ml).Hộp 1 lọ 50ml. LOT NO: H031881AA. NHH: 03/2022.
VISA NO:VN-12311-11. (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược- DBL OCTREOTIDE 0.1MG/ML INJ
5'S.(T/phần:Octreotide (dưới dạng octreotid acetat). Hộp 5 lọ x 1ml.LOT NO:
0C834. NHH: 02/2023. VISA NO:VN-19431-15. (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược Diamicron MR 60mg (Gliclazide 60mg), Hộp 30
viên, Lot: 6004041. SX: 02/2020. HH: 02/2023. VN-20796-17. Nhà SX: Les
Laboratoires Servier Industrie (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược Eltvir; TPC, hàm lượng: Efavirenz 600mg;
Lamivudin 300mg; Tenofovir disoproxil fumarat 300mg; Viên nén bao phim; Hộp 1
lọ 30 viên; Lot No: E192471,NSX: 13.12.19,HSD: 12.12.21.(*) (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược ERLOCIP 150, 30 viên/hộp, Hoạt chất: Erlotinib
150mg. HSD: 05/2022, Nhà SX: Cipla. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược ERLONAT 150, 30 viên/hộp, Hoạt chất:
Erlotinib. HSD: 07,12/2021, Nhà SX: Natco. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược FASLODEX (Fulvestrant 50mg/ml).Hộp 2 bơm tiêm
5ml d. dịch tiêm + 2 kim tiêm. Lot: RG526. SX: 01/2020. HH: 01/2024.
VN-19561-16. Nhà SX: Vetter Pharma- Fertigung GmbH& Co,KG (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược GEFTINAT, 30 viên/hộp, hoạt chất: Geftinib.
HSD: 01/2022. Nhà SX: Natco. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược Hepbest, 30 viên/hộp, Hoạt chất: Tenofovir
Alafenamide 25mg. HSD: 10/2021. Nhà SX: Mylan. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược- KOMBOGLYZE XR (Saxagliptin 5mg; Metformin
Hydrochlorid 1000mg), Hộp 4 vỉ 7 viên, LOT NO: MC0370.NSX: 03/2020.
NHH:03/2023, VISA NO:VN-18678-15. (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược L-ASPASE (TP: L-Asparaginase 10000IU). Hộp 1
lọ bột đông khô pha tiêm. Lot: NN0164B. NSX: 05/2020, HSD: 04/2022. Quota
No.: 1740/QLD-KD (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược NATRILIX SR 1.5mg (Indapamide 1.5 mg). Hộp 30
viên. Lot: 6007710. SX: 01/2020. HH: 01/2023. VN-22164-19. Nhà SX: Les
Laboratoires Servier Industrie (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược- PLENDIL PLUS. (T/ phần: Felodipine 5mg,
Metoprolol succinat 47,5 mg...).Hộp 1 chai 30 viên nén. LOT NO: MAMS. NSX:
02/2020. NHH: 02/2023. VISA NO: VN-20224-17. Nhà SX: AstraZeneca AB (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược PROCORALAN 7.5mg (Ivabradin 7.5mg), Hộp 56
viên. Lot: 6001836. SX: 10/2019. HH: 10/2022. VN-21894-19. Nhà SX: Les
Laboratoires Servier Industrie (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược- Reditux 100mg (Rituximab 100 mg/10 ml),Dung
dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền,Hộp 1 lọ x 10
ml,Batch:RIAV00220,NSX:02/2020,HSD:01/2023,SĐK:QLSP-861-15.HSX:Dr. Reddys
Laboratories Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược- Reditux 500mg (Rituximab 500 mg/50 ml),Dung
dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền,Hộp 01 lọ x
50ml,Batch:RIBV01320,NSX:04/2020,HSD:03/2023,SĐK:QLSP-862-15.HSX:Dr. Reddys
Laboratories Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược Rostat-10 (Rosuvastatin 10mg) Hộp lớn chứa 10
hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên nén bao phim.SĐK:VN-21288-18.HSX:Global Pharma
Healthcare Pvt Ltd.Lô:TH322.NSX:27/5/2020.HD:26/5/2023.Điều trị tim mạch.
(nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược Sorafenat, 120 viên/hộp, Hoạt chất: Sorafenib,
HSD: 01/2023. Nhà SX: Natco. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược Soranib, 120 viên/hộp, Hoạt chất: Sorafenib,
HSD: 07,11/2021. Nhà SX: Cipla. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược Stemvir (Tenofovir disoproxil fumarat 300mg)
Hộp 3 vỉ x 4 viên nén bao phim.SĐK:VN-21237-18.HSX:Incepta Pharmaceuticals
Ltd.Lô:20004,20006,20007.NSX:4/2020,5/2020.HD:3/2022,4/2022.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược Tafsafe (Tenofovir alafenamide 25mg) Hộp 1
chai 30 viên nén bao
phim.SĐK:VN3-250-19.Lô:0290720,0290820,0290920,0291020,0291120,0291220.SX:4/3,5/3,7/3/20.HD:3/3,4/3,6/3/22.Điều
trị viêm gan B. (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược TEMOSIDE 100MG, 5 viên/hộp, hoạt chất
Temozolomide 100mg. HSD: 10/2021. Nhà SX: Cipla. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/10mg (Perindopril
3,395mg, Indapamide 1,25mg, Amlodipine 10mg), H/30 viên, Lot: 300278. SX:
03/2020. HH: 03/2022. VN3-10-17, Nhà SX: Servier (Ireland) Industries (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược- ZESTRIL. (T/ phần: Lisinopril(duoi dang
Lisinopril dihydrat) 5mg.Hộp 2 vỉ x 14 viên nén. LOT NO: 60038195; 60038194.
NHH: 02/2024; 04/2024. VISA NO: VN-17248-13. (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: Alimta (Pemetrexed (dưới dạng Pemetrexed
dinatri heptahydrate) 100mg). Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền. Hộp 1
lọ. Lot: D201167L. NSX: 03/02/2020. HD: 02/02/2023. VN-21277-18. (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: AMLOR (Amlodipine 5mg). Hộp 30 viên. Lot:
B498902. SX: 02/2020. HH: 02/2022. VN-20049-16. Nhà SX: Fareva Amboise (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: ARIMIDEX (Anastrozol 1mg).Hộp 28 viên. Lot:
RH664. SX: 08/2019. HH: 08/2024. VN-19784-16. Nhà SX: AstraZeneca
Pharmaceuticals LP (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: AVASTIN (Bevacizumab 100mg/4ml). Hộp 01 Lọ x
4ml. Lot: H0235B09. SX: 12/2019. HH: 12/2021. QLSP-1118-18. Nhà SX: Roche
Diagnostics GmbH (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: BELPERI (TPC: Perindopril 3,338mg (dưới dạng
Perindopril tert-butylamin 4mg); Indapamid 1,250mg); Hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa
No: VN-19057-15; Lot: RC0323A; NSX: 03/2020- HD: 03/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: CAMPTO (Irinotecan hydrochloride trihydrate
40mg/2ml). H/1 Lọ 2ml. Lot: DW1364. SX: 02/2020. HH: 01/2022. VN-20051-16.
Nhà SX: Pfizer (Perth) PTY LTD. (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: COVERSYL 5mg (Perindopril arginine 5mg). Hộp
30 viên. Lot: 6001983. SX: 02/2020. HH: 02/2023. VN-17087-13. Nhà SX: Les
Laboratoires servier Industrie (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: COVERSYL PLUS 10MG/2.5MG (Perindopril
arginine). Hộp 30 viên. Lot: 301042. SX: 04/2020. HH: 04/2023. Nhà SX:
Servier Ireland Industries Ltd. VN-20008-16 (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: Cozaar 50mg (Losartan potassium 50mg). Viên
nén bao phim. Hộp 2 vỉ x 14 viên. Lot: T016345. NSX:20/04/2020-HD:20/04/2023.
VN-20570-17. Nhà SX: Merck Sharp & Dohme Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: Cozaar XQ 5mg/100mg (Amlodipine (dưới dạng
Amlodipine camsylate) 5mg; Losartan kali 100mg). Viên nén bao phim. Hộp 3 vỉ
x 10 viên.Lot: T015989. NSX:07/01/2020-HD:07/01/2022.VN-17523-13. (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: Dobutamine-hameln 5mg/ml(Dobutamine HCl),
250mg/Lọ 50ml.Hộp10 lọ 50ml. Lô: 941020 Nsx:10/19,Hd:10/2021. VN-16187-13,
Nhà sx: Siegfried Hameln GMBH (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: Endoxan (Cyclophosphamide 200mg/lọ), Hộp 1 lọ
Bột pha tiêm. Lot: 0B366C. NSX: 02/2020. HD: 02/2023 (VN-16581-13) Nhà SX:
Baxter Oncology GmbH (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: Giotrif (Afatinib (dưới dạng Afatinib
dimaleat 20mg). Viên nén bao phim. Hộp 4 vỉ x 7 viên. Lot: 001318A. NSX:
01/2020- HD: 01/2023. VN2-601-17.(Boehringer Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG)
(nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: GLUCOPHAGE 500MG (Metformin hydrochloride
500mg). Hộp 50 viên, lot: Y05758, NSX: 03/2020. NHH: 03/2025. VN-21993-19.
Nhà SX: MERCK SANTE S.A.S (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: GLUCOPHAGE TAB 1000MG 30'S(Metformin
Hydrochloride). LOT: Y05567,Y05568. SX: 12/2019. HH: 12/2022. VN-16517-13.
NSX: MERCK SANTE S.A.S (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: GLUCOPHAGE XR TAB 1000MG 30'S (Metformin
hydrochloride). LOT: Y07712, Y07713. SX: 12/2019. HH: 12/2022. VN-21910-19.
NHÀ SX: MERCK SANTE S.A.S (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: Herbesser (Diltiazem Hydrochloride 30mg). Hộp
10 vỉ x 10 viên. Viên nén. Lot: AA746;AE748. NSX: 01;02/2020- HD: 01;02/2024.
VN-22049-19. (Nsx: P.T. Tanabe Indonesia) (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: Herbesser 60 (Diltiazem Hydrochloride 60mg).
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Viên nén. Lot: AA219;AE220. NSX: 03/2020- HD: 03/2024.
VN-22050-19. (Nsx: P.T. Tanabe Indonesia) (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: Herbesser R100 (Diltiazem Hydrochloride...).
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Viên nang giải phóng có kiểm soát. Lot:
AA263;AE264;AU265. NSX: 11/2019;04/2020-HD: 11/2022;04/2023. VN-16506-13.
(nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: Herbesser R200 (Diltiazem...). Hộp 10 vỉ x 10
viên. Viên nang giải phóng có kiểm soát. Lot: AM233;AE234. NSX: 06/2019- HD:
06/2022. VN-16507-13. (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: HERCEPTIN (Trastuzumab 150mg). Hộp: 01 Lọ.
Lot: H5120B12. SX: 12/2019. HH: 12/2023. QLSP-894-15. Nhà SX:Roche
Diagnostics GMBH (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: IRBEZYD H300/25, Hộp 3vỉ x 10viên, Hoạt chất:
Irbesartan 300mg, Hydrochlorothiazide 25mg, Số lô: G905718, G000522, G000523,
G000524, SX: 12/2019 & 02/2020, HD: 12/2022 & 02/2023, VN-15750-12
(nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: JANUMET 50mg/500mg (Sitagliptin 50mg;
Metformin hydrochloride 500mg). Hộp 28 viên. Lot: T001689. NX: 08/2019. NH:
08/2021. VN-17102-13. Nhà SX: Patheon Puerto Rico, Inc (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: LOUSARTAN (TPC: Losartan kali 50mg;
Hydrochlorothiazide 12,5mg); Hộp 6 vỉ x 10 viên; Visa No: VN-17853-14; Lot:
RB0233A; NSX: 02/2020- HD: 02/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: LUCRIN PDS DEPOT 11.25mg (Leuprorelin acetate
11,25mg). Hộp 1 xy lanh hai ngăn chứa bột pha tiêm và dung môi, LOT NO:
1130497.NSX: 02/2020. NHH:02/2023,VISA NO: VN-20638-17. (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: MABTHERA (Rituximab 100mg/10ml). Hộp chứa 02
lọ x 100mg/10ml. Lot: H0304B21. SX: 09/2019. HH: 03/2022. QLSP-0756-13. Nhà
SX: Roche Diagnostic GmbH (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: NATRIXAM 1.5MG/10MG (Indapamide, Amlodipin).
Hộp 30 viên. Lot: 6001543. SX: 11/2019. HH: 11/2021. VN3-6-17. Nhà SX: Les
Laboratoires Servier Industrie (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: Navelbine. Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch
tiêm truyền. Hộp 10 lọ 1ml. Lot: 1P166_A. NSX: 27/11/2019. HD:
11/2022.VN-20070-16. NSX: Pierre Fabre Medicament production. (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: Nebicard 2.5 (Nebivolol Hydrochloride 2.5mg).
Hộp5 vĩ x10 viên nén. NSX: Torrent Parmaceuticals Ltd. Lô: BHV9G006. SX:
04/2020, HD: 03/2023. Visa:VN-21141-18 (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: NEXAVAR (Sorafenib 200mg). Hộp 60 viên. Lot:
BXJER51. SX: 11/2019. HH: 11/2022. VN-19389-15. Nhà SX: Bayer AG (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: PAXUS PM, hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm;
VN2-396-15 (h.chất: Paclitaxel 30mg; NSX: Samyang Biopharmaceuticals Corp);
Lot: GP31991, GP319C1; SX: 9, 12/2019; HD: 9, 12/2021 (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: Pringlob 10 (TP; Lisinopril (dưới dạng
Lisinopril USP) 10mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén. SĐK: VN-20906-18 Batch:
GT20179.SX:21.04.2020. HD:20.04.2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: Pringlob 5 (TP:Lisinopril (dưới dạng
Lisinopril USP) 5mg). Hộp 10vỉ x 10viên,viên nén. SĐK:VN-21026-18; Batch
no:GT20178.SX:21.04.2020. HD:20.04.2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: RECORMON (Epoetin beta 2000IU/0.3 ml). Hộp 6
bơm tiêm đóng sẵn thuốc(0.3ml) và 6 kim tiêm. Lot: H0930H14. SX:01/2020. HH:
01/2022. QLSP-821-14. Nhà SX: Roche Diagnostics GmbH (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: RESPIWEL 1 (TP: Risperidon 1mg).Hộp 10 vỉ x
10 viên,viên nén.SĐK:VN-20369-17 Batch:426WP04.SX:06.03.2020. HD:05.03.2022
(nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: RESPIWEL 2 (TP; Risperidon 2mg). Hộp 10 vỉ x
10 viên, viên nén. SĐK: VN-20370-17 Batch: 426VO10.SX:06.03.2020.
HD:05.03.2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: SUNIROVEL 150, hộp 5vỉ x 10viên nén; Visa:
VN-16912-13 (h.chất: Irbersartan 150mg; NSX: Sun Pharmaceutical Industries);
Lot: SKX0383A; HD: 4/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: TARCEVA (Erlotinib 150 mg). Hộp 30 viên. Lot:
B4418B01. SX: 03/2020. HH: 03/2024. VN-11868-11. Nhà SX: F.Hoffmann-La Roche
Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: TARCEVA(Erlotinib 150 mg). Hộp 30 viên. Lot:
B4412B09.SX: 09/2019.HH:09/2023. VN-11868-11. Nhà SX: F.Hoffmann-La Roche Ltd
(nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: TECENTRIQ (Atezolizumab 1200mg/20ml). Hộp: 01
Lọ 20ml. Lot: H0223B05. SX: 12/2019. HH: 12/2021. QLSP-H03-1135-18. Nhà SX:
Roche Diagnostics GMBH (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg
(Perindopril;Indapamide;Amlodipine). Hộp 30 viên. Lot: 301254. SX: 03/2020.
HH: 03/2022. VN3-11-17. Nhà SX: Servier (Ireland) Industries Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: TS-One capsule 20 (Tegafur 20mg; Gimeracil
5,8mg; Oteracil kali 19,6mg). Viên nang cứng. Hộp 4 vỉ x 14 viên. Lot: 9L73.
NSX: 04/12/2019- HD: 03/12/2022. VN-22392-19. (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: ULTROX 10MG (TP: Rosuvastatin(dưới dạng
Rosuvastatin calci): viên nén bao phim-10mg) hộp 2 vỉ x 14 viên, lô:
YCAT009D, sx: 05/2020, hd: 05/2023.VN-21190-18. (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: VASTAREL MR (Trimetazidine dihydrochloride
35mg). Hộp 60 viên. Lot: 6006450. SX: 04/2020. HH: 04/2023. VN-17735-14. Nhà
SX: Les Laboratoires Servier Industrie (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: VIACORAM 3.5mg/2.5mg
(Perindopril;Amlodipine). Hộp 30 viên. Lot: 302682. SX: 03/2020. HH: 03/2023.
VN3-46-18. SX: Servier (Ireland) Industries (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: VIACORAM 7mg/5mg(Perindopril;Amlodipine). Hộp
30 viên. Lot: 299540. SX: 02/2020. HH: 02/2023. VN3-47-18. Nhà
SX:Servier(Ireland) Industries Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: ZOLADEX (Goserelin 3.6mg). Hộp 1 bơm tiêm có
thuốc. Lot: RE361. SX: 12/2019. HH: 12/2021. VN-20226-17. Nhà SX: AstraZeneca
UK Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: ZYROVA 10, hộp 10vỉ x 10viên nén bao phim;
Visa: VN-15258-12 (h.chất: Calci Rosuvastatin, 10mg; NSX: Cadila Healthcare);
Lot: G001845, G001846; HD: 4/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: ZYROVA 20; hộp 10 vỉ x 10 viên nén; Visa:
VN-15259-12 (hchất: Calci Rosuvastatin, Rosuvastatin 20mg; NSX: Cadila
Healthcare); Lot: G001692; HD: 02/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược: Zytiga (Abiraterone acetate 250mg). Viên nén.
Hộp 1 lọ 120 viên. Lot: CDGZB. NSX: 09/2019- HD: 09/2021. VN-19678-16. Nhà
SX: Patheon Inc;ĐG+XX: Janssen- Cilag S.p.A. (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược:COVERSYL PLUS Arginine 5mg/1.25mg(Perindopril
arginine;Indapamide). Hộp 30 viên. Lot: 6006152; 6010846. SX: 03/2020. HH:
03/2023. VN-18353-14. Nhà SX:Les Laboratoires servie (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược:DARZALEX (Daratumumab 20mg/ml) Dung dịch đậm
đặc để pha dung dịch truyền; Hộp 1 lọ x 20ml.Lot:KAS3Q09. NSX: 01/2020- HD:
01/2022. QLSP-H03-1163-19.Nhà SX:Cilag AG. (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược:Indapen (Indapamid 2,5mg). Viên nén bao phim.
Hộp 2 vỉ x 10 viên. Lot: 20220. NSX: 03/02/2020- HD: 03/02/2023. VN-19306-15.
Nhà SX: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tân dược-Podoxred 500mg,Pemetrexed disodium(dạng vô
định hình)551,4mg tương đương với Pemetrexed, Bột đông khô để pha dịch tiêm
truyền, Hộp 1 lọ.Lot:H0057,nsx:05/2020,hsd:04/2022. SĐK:VN3-60-18. (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Tânn dươc: GLUCOVANCE 500MG/2.5MG TAB 30'S(Metformin
500mg, Glibenclamide 2.5mg). LOT: Y2291, SX: 06/2019. HH: 06/2022.
VN-20022-16. NHÀ SX: MERCK SANTE S.A.S (nk) |
|
- Mã HS 30049089: TD: PRENEWEL 4MG/1.25MG TABLETS (Perindopril
tert-butylamin 4mg-Indapamide 1.25mg), Hộp 3 vỉ x 10 viên, Visa no:
VN-21713-19, Batch no.: NJ7794, Exp: 04/2022, NSX: Krka,D.D., Novo Mesto,
Slovenia (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Thuốc 5-Fluorouracil"Ebewe" (Fluorouracil
50mg/ml). Hộp 1 lọ 10 ml; Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm và tiêm
truyền. Batch: KM9021.NSX: 02/2020.HSD: 02/2022. SĐK: VN-17422-13 (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Thuốc Cisplatin "Ebewe" (Cisplatin
0,5mg/ml).Hộp 1 lọ 20ml;Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm
truyền.Batch:KN9689.NSX:02/2020.HSD:02/2022. SĐK:VN-17424-13.HSX:Ebewe Pharma
Ges.m.b.H.Nfg.KG (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Thuốc Co-Diovan 160/25(Valsartan 160mg;
Hydrochlorothiazide 25mg).Hộp 2 vỉ x 14 viên;Viên nén bao
phim.Batch:TDM01.NSX:02/2020.HSD:01/2023.SĐK:VN-19285-15.Hàng mới
100%.HSX:Novartis Farma S.p.A (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Thuốc Co-Diovan 80/12,5 (Valsartan 80mg;
Hydrochlorothiazide 12,5mg). Hộp 2 vỉ x 14 viên; Viên nén bao phim.
Batch:TDP39. NSX:02/2020. HSD:01/2023. SĐK: VN-19286-15 (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Thuốc điều trị bệnh xơ vữa động mạch Vixam (Dưới dạng
Clopidogrel 75mg). Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim., VN-16886-13,Hãng SX:
Polfarmex S.A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Thuốc điều trị đái tháo đường DIANORM-M(Gliclazide
80mg; Metformin Hydrochloride 500mg).Hộp 10 vỉ x 10 viên nén.
Visa:VN-14275-11. Số lô: DUTP0118.NSX: 05/2020.HD:05/2023.NSX: MICRO LABS
LIMITED: (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Thuốc điều trị tăng huyết áp Losatec-H (Losartan
potassium 50mg,Hydrochlorothiazide 12,5mg). Hộp 3 vỉ x10 viên nén bao phim.
SĐK:VN-21804-19. Số lô: 07L20001,07L20002,07L20003.NSX: 03/2020. HD:03/2023
(nk) |
|
- Mã HS 30049089: Thuốc Docetaxel "Ebewe" (Docetaxel 10mg/ml).
Hộp 1 lọ 8ml; Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền.Batch: KM9921.
NSX: 03/2020. HSD: 03/2022.SĐK: VN-17425-13. HSX: Ebewe Pharma
Ges.m.b.H.Nfg.KG (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Thuốc Doxorubicin "Ebewe" (Doxorubicin
hydrochlorid 2mg/ml). Hộp 1 lọ 5ml; Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm
truyền.Batch: KN7224.NSX: 04/2020.HSD: 04/2022.SĐK: VN-17426-13 (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Thuốc ELOXATIN chứa Oxaliplatin 100mg/20ml, DD đậm đặc
pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch,hộp 1 lọ 20 ml.Lot:9F271A
NSX:12/2019;HSD:11/2021;theo GPLHSP VN-19902-16 của Cục QLD ngày 05/09/2016.
(nk) |
|
- Mã HS 30049089: Thuốc Epirubicin "Ebewe" (Epirubicin
hydroclorid 2 mg/ml). Hộp 1 lọ x 25 ml; Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm
truyền. Batch: KN6442. NSX: 04/2020. HSD: 04/2022. SĐK: VN-20036-16 (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Thuốc Etopul (Hoạt chất: Erlotinib(dưới dạng Erlotinib
HCl) 150mg.) Viên nén bao phim. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Visa: VN2-487-16. SL:
E6124001; NSX: 14/04/2020; HD: 13/04/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Thuốc Galvus (Vildagliptin 50mg). Hộp 2 vỉ x 14 viên;
Viên nén. Batch: BNR44. NSX:12/2019. HSD:11/2022. SĐK: VN-19290-15. Hàng mới
100%. HSX: Novartis Farmaceutica S.A (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Thuốc Galvus Met 50mg/1000mg (Vildagliptin 50mg;
Metformin hydrochlorid 1000mg). Hộp 6 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim. Batch:
WPE62. NSX: 03/2020. HSD: 08/2021. SĐK: VN-19291-15 (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Thuốc Melanov-M chứa Gliclazide80mg; Metformin
hydrochloride500mg đ.tri đái tháo đường.Hộp10vỉ x10 viên
nén.VISA:VN-20575-17;Lô:MNPH0082;MNPH0083;MNPH0084;MNPH0085;MNPH0086
SX:05/2020 HD:05/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Thuốc Oxaliplatin "Ebewe" 50mg/10ml (Mỗi 10ml
dung dịch chứa: Oxaliplatin 50mg). Hộp 1 lọ 10 ml; Dung dịch đậm đặc pha dung
dịch tiêm truyền. Batch: KN2384. NSX: 03/2020. HSD: 03/2022. SĐK: VN2-637-17
(nk) |
|
- Mã HS 30049089: Thuốc tân dược Carboplatin Sindan chứa
Carboplatin150mg/15ml điều trị ung thư Hộp1 lọ15ml dung dịch đậm đặc pha
truyền.VISA:VN-11618-10 Số lô AG20005A;AG20006A SX:05/2020 HD:11/2021.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Thuốc tân dược DOBUTAMINE PANPHARMA 250mg/20ml chứa
Dobutamine250mg/20ml điều trị bệnh tim, Hộp10 lọ 20ml dung dịch đậm đặc để
pha phuyền.Visa no:VN-15651-12, Lô số: 00177, NSX: 02/2020. HSD: 02/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Thuốc tân dược Erwinase chứa L-Asparaginase Erwinia
10.000 I.U điều trị bệnh bạch cầu. Hộp 5 lọ bột đông khô pha tiêm. Nhà SX:
Porton Biopharma Limited, Anh. Số lô 196G120 NSX 07/2019 HSD 6/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049089: THUỐC TÂN DƯỢC ROFAST 10 (TP:rosuvastatin dưới dạng
rosuvastatin calci 10mg hộp 3 vỉ x 10 viên;nsx:AUROBINDO PHARMA
LIMITED;LOT:ROSSB20003-D;SX:05/2020;HD:05/2022;VN-21674-19 (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Thuốc tân dược Sintopozid chứa Etoposide 20mg điều trị
ung thư Hộp 1 lọ 5ml dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền Số visa:VN-18127-14
Số lô: BV19002E NSX 17/12/2019 HSD 17/12/2022 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049089: THUỐC TÂN DƯỢC SITAGLO 100 (TP:Sitagliptin dưới dạng
sitagliptin phosphat monohydrat 100mg) hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao
phim;nsx:atra
pharmaceuticals;lot:1800120,1800220,1800320;sx:04/2020;hd:04/2022; (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Thuốc tân dược Tadocel 20mg/0.5ml chứa Docetaxel
20mg/0.5ml điều trị ung thư Hộp 1 lọ 20mg/0.5ml+1 lọ dung môi1.5ml dung dịch
đậm đặc pha truyền.Visa:VN-17807-14.Lô:HA20001 SX:04/3/2020 HD 04/3/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Thuốc tân dược: VALCICKECH H (Valsartan
80mg+Hydrochlorothiazid 12.5mg) hộp 02 vỉ x 10 viên. VH20101 & VH20102;
NSX:03/2020. HSD: 02/2022. VN-20011-16. (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Thuốc trị ung thư AFLIBERCEPT (ZALTRAP) 25MG/ML (32
ml/8 chai), kèm 15kg đá khô và bao bì đóng gói, hàng sử dụng cá nhân kèm theo
toa thuốc, passport. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Thuốc trị ung thư tiền liệt tuyến: Asaflow 80mg (168
viên/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 30049089: Thuốc uống điều trị cao huyết áp:TROYSAR AM (Losartan
Potassium 50mg,Amlodipine 5mg).VN-11838-11.Hộp 10 vỉ x 10 viên.Số lô:T116189
đến T116200,Z20126..HD:02,03,04/2022.NSX:Troikaa Pharmaceuticals Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049089: TRIMPOL MR. VN-19729-16. Thuốc chứa Trimetazidine
dihydrochloride 35mg có tác dụng trên hệ tim mạch. Hộp 6 vỉ x 10 viên. Số
lô:((01+02+03+04+05+06+07+08)0420). NSX:04/2020. Hạn dùng:10/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049089: VASTINXEPA 40mg. VN-17623-13. Thuốc chứa Simvastatin
40mg có tác dụng điều trị tăng mỡ máu. Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim. Số
lô:412461.NSX:01/03/2020. Hạn dùng:28/02/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049091: Dung dịch truyền tĩnh mạch Dextrose (chứa Dextrose
anhydrous dưới dạng Dextrose (glucose) monohydrate 5g/100ml), Visa:
VN-22248-19; Chai 500ml, lô: 2003011,2203012,2203016,sx:03/2020, hd: 02/2023
(nk) |
|
- Mã HS 30049091: Nhũ tương tiêm truyền: SMOFKABIVEN PERIPHERAL 1206ML
BAG 4'S (Glucose, các acid amin..). LOT: 10PB7679. SX: 02/2020. HH: 08/2021.
VN-20278-17. NHÀ SX: FRESENIUS KABI AB (nk) |
|
- Mã HS 30049091: Tân dược: Aminoplasmal B.Braun 5% E (Mỗi 250ml chứa:
Isoleucine 0,625g;...), Hộp 10 chai 250ml; Dung dịch truyền tĩnh mạch, Lot:
200718061. NSX: 2/2020. HD: 2/2022. VN-18161-14 (nk) |
|
- Mã HS 30049091: Tân dược: Compound Sodium Lactate Intravenous Infusion
B.P. (Hartmann's Solution). Dung dịch truyền tĩnh mạch; Hộp 10 chai nhựa
500ml. Lot: 20174392. NSX: 4/2020.HD: 4/2023.VN-15726-12. (nk) |
|
- Mã HS 30049091: Tân dược: Gelofusine (Mỗi 500ml chứa: Succinylated
Gelatin (Modified fluid gelatin) 20,0g;...), Dung dịch tiêm truyền; Hộp 10
chai plastic 500ml.Lot:20134372;20111372.NSX:3/2020.HD:3/2022.VN-20882-18.
(nk) |
|
- Mã HS 30049091: Tân dược: Nutriflex Lipid Peri (Mỗi 1250ml chứa:
Isoleucine...). Hộp 5 túi x 1250ml (túi chia 3 ngăn); Nhũ tương tiêm truyền.
Lot: 200638051; 200718051; 200958051. NSX: 2/2020 HD: 2/2021. VN-19792-16
(nk) |
|
- Mã HS 30049091: Tân dược: Nutriflex peri (Isoleucine, Leucine,
Lysine,...). Hộp 5 túi 1000ml; Dung dịch truyền tĩnh mạch. Lot: 201227601.
NSX: 3/2020 HD: 3/2022. VN-18157-14. Nhà SX: B.Braun Medical AG (nk) |
|
- Mã HS 30049091: Tân dược: Prismasol B0, Dịch lọc máu và thẩm tách máu.
Thùng 2 túi, mỗi túi gồm 2 khoang (khoang A 250ml và khoang B 4750m). Lot:
20C1110; 20C1111; 20C1112; 20C1208; 20C1209; (VN-21678-19) (nk) |
|
- Mã HS 30049091: Tân dược: Ringerfundin (Natri chloride 3,4g/500ml;...).
Chai nhựa 1000ml. Hộp 10 chai x 1000ml; Dung dịch tiêm truyền. Lot:
200838151. NSX: 2/2020. HD: 2/2023. VN-18747-15 (nk) |
|
- Mã HS 30049091: Tân dược:GELOPLASMA (Gelatin khan, NaCL,Magnesi clorid
hexahydrat,KCL,Natri lactat).Thùng 20 túi Polyolefine (freeflex) 500ml.
Lot:13PCL312. SX: 03/2020. HH: 09/2021. VN-19838-16 (nk) |
|
- Mã HS 30049091: Thuốc dạng dung dịch tiêm truyền: SODIUM CHLORIDE
INJECTION (Natri Chlorid 4,5g), Chai 500ml, VN-21747-19, SX: 3/2020,
HD:3/2023, NSX: Sichuan Kelun Pharmaceutical Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049093: Tân dược Duolin Respules (Mỗi 2,5ml chứa Ipratropium
bromide 0,5mg;Salbutamol 2,5mg) Hộp 4 túi x 1 khay chứa 5 ống 2,5ml dung dịch
phun mù.SĐK:VN-22303-19.HSX:Cipla Ltd.Lô:IA00134.SX:2/2020.HD:7/2021. (nk) |
|
- Mã HS 30049093: Tân dược: VENTOLIN NEBULES 2.5mg/2.5ml (Salbutamol
Sulphat). H/30 ống 2.5ml. LOT: FV0679. SX: 03/2020. HH: 03/2023. VN-20765-17.
Nhà sx: GlaxoSmithKline Australia Pty.,Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049093: Tân dược:Buto-Asma (Salbutamol (dưới dạng Salbutamol
Sulfate)...). Khí dung đã chia liều. Hộp 1 bình xịt chứa 200 liều(10ml)+đầu
xịt định liều. Lot:008P085C. NSX: 05/2020.HD:05/2023. VN-16442-13 (nk) |
|
- Mã HS 30049093: Tân dược:Combivent (Ipratropium bromide anhydrous
0,5mg;Salbutamol 2,5mg).Dung dịch khí dung. Hộp 10 lọ x 2,5ml.Lot: 0984202.
NSX: 03/2020- HD: 03/2022 (VN-19797-16) Nhà SX: Laboratoire Unither (nk) |
|
- Mã HS 30049093: Thuốc thú y chứa Carnitine HCL dùng trong trại chăn
nuôi: Vigosine (1 lít/chai)- Nk theo số ĐKLH: SNF-109, Lot: 286A1, HD:
03/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049093: VIGOSINE (1 lít/can)- Thuốc thú y dạng dung dịch uống,
hoạt chất chính L-Carnitine, Sorbitol, Magnesium
sulfate.Lô:286A1-HSD:24/3/2022.Hàng NK theo số ĐK:SNF-109 giấy lưu
hành:264/QLT-NK-18(8/6/2018) (nk) |
|
- Mã HS 30049095: (NE2567)Bột cô đặc thẩm phân Axit. HS-316 ACIDCart 750
l. Hàng mới 100%. HSH: Centec automatika spol.s.r.o Czech Republic. (nk) |
|
- Mã HS 30049096: Tân dược: Otrivin (Xylometazoline Hydrochloride, 0,1%).
Dung dịch phun mù vào mũi có chia liều. Hộp 1 lọ 10ml. Lot: LS6T. NSX:
03/2020. HD: 02/2023.VN-15561-12. NSX: GSK Consumer Healthcare S.A. (nk) |
|
- Mã HS 30049098: Chế phẩm vệ sinh vùng bụng cho phụ nữ sau sinh Pilis
(10.5gr/ túi), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049098: Thuốc bổ não Bilomag(Cao khô lá bạch quả đã chuẩn
hóa(Ginkgonis extractum siccum raffinatum et
quantificatum)(39.6-49,5:1)80mg.Hộp chứa 6 vỉ x10 viên nang cứng. Visa
No:VN-19716-16, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049098: Thuốc tăng lưu thông máu đến não giảm mất trí nhớ
Anbach Tablet (Cao khô lá Bạch quả (tương đương 17,6mg-21,6mg Ginkgo flavonol
glycoside) 80mg), Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, VN-19626-16. (nk) |
|
- Mã HS 30049098: Thuốc Thiên sứ thanh phế (TP chính: Xuyên tâm liên
(Andrographolides) 150mg); Hộp 9 gói x 0.6g; viên hoàn giọt. Số ĐK:
VN-17604-13. Số lô: 01042020 (NSX: 09.04.2020-HSD: 08.04.2022). (nk) |
|
- Mã HS 30049098: Thuốc thú y: Superliv Liquid, 1 lít/chai, hoạt chất
chính: Thảo dược (herbal ingredients), Thuốc bổ gan cho gia cầm. Hàng phù hợp
GCN số 453/QLT-NK-17. HSD: 02/23. Số lot 20004 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: (400452) Dung dịch làm mềm vết thương và ngăn ngừa
Biofilm- PRONTOSAN SOLUTION ROUND BOT. "AP" 350ML. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: (400455) Dung dịch làm mềm vết thương và ngăn ngừa
Biofilm- PRONTOSAN SOLUTION AMPOULE "AP" 24X40ML. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: (400595) Gel làm mềm vết thương, loại bỏ Biofilm
Prontosan- PRONTOSAN WOUND-GEL BOTTLE "AP" 30ML. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: (496) Hộp bột thẩm phân máu (bột sodium bicarbonate)-
SOL-CART B BICARBONATE CARTRIDGE 650 GR. Hàng mới 100%., PL:
436/170000047/PCBPL-BYT (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Adant, hộp chứa 1 xylanh đóng sẵn dung dịch tiêm
(Sodium hyaluronate, 25mg), VN-15543-12, Batch No: P-1, Nsx/Hsd:
04/2020-04/2023, Nsx: Tedec Meiji Farma SA (Đ,trị bệnh khớp) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Alvofact (TP: Phospholipids toàn phần (SF-RI 1)
50mg/lọ). H/1 lọ bột thuốc+1 ống chứa 1,2ml dung môi, 1 ống thông, 1 ống
nối). Visa: VN-16475-13. Lô:P02056. SX:01/2020, HSD:01/2023.TD:hỗ trợ hô hấp
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: ASPIRIN, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 30049099: AVI-CO-004 VÀ GIẢ DƯỢC AVI-CO-004, KÈM GP 3888E/QLD-KD
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: AZINTAL FORTE. VN-22460-19. Thuốc chứa Azintamide;
Pancreatin; Cellulase 4000;Simethicone có tác dụng trên đường tiêu hóa. Hộp
10 vỉ x 10 viên nén. Số lô: 20007+20008. NSX:03/2020. HD:03/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: BUNPIL CREAM (Terbinafine hydrocloride 10mg/g) có tác
dụng kháng nấm. Hộp 1 tuýp 15g, kem bôi ngoài da, VN-22464-19; Nsx: 05/2020
Hạn dung:05/2023. Hãng "APROGEN PHARMACEUTICALS, INC" sản xuất.
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Candid-V6. VN-17046-13. Thuốc có tác dụng điều trị
nhiễm Candida âm đạo có chứa clotrimazol 100mg, Hộp 1 vỉ x 6 viên nén đặt âm
đạo. Số lô:10200495,10200496,10200487. HD: 03/2024 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Carbo-cell. Hộp chứa 1 lọ chứa 450mg (45ml) Carboplatin
dạng dung dịch đậm đặc dùng để pha dung dịch tiêm truyền,HSD: 31/05/2021,
HSX: STADA Arzneimittel AG. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Celltaxel. Hộp chứa 1 lọ chứa 300mg (50ml) paclitaxel
dạng dung dịch đậm đặc dùng để pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, HSD:
31/07/2022, HSX: STADA Arzneimittel AG. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Cerebrolysin (Cerebrolysin concentrate 215,2mg/ml;Hộp 5
ống x 10ml); Batch No: C3NR1B; C3TK1B; HSD: 04/2020- 04/2025; Sản xuất: Ever
Neuro Pharma GmbH. Austria (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: CEREBROLYSIN.Dung dịch tiêm. Hộp 5 ốngx5mL.Thuốc tuần
hoàn não.Thành phần: Peptide(Cerebrolysin concentrate) 215,2mg/ml. Lot:
C1BF1A, SX:11.2019,HD:11.2024; Lot: C4LK1B, SX: 4.2020, HD:4.2025. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: CEVAMUNE 20g/viên(thành phần chính Sodium Thiosulfate
(Na2S2O3))-Trung hòa chlorine,cân bằng pH nước pha vắc xin cho gà
uống.Lô:862-HSD:19/1/2022.NK theo số:SNF-82 lưu hành 633/QLT-NK-16.Miễn KTCL.
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: CHAI NƯỚC XỊT MŨI, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 30049099: CHAI XỊT MŨI CHỐNG DỊ ỨNG ALLER FLO, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Chế phẩm vô cơ và hữu cơ dạng bột, dùng hút ẩm, sát
trùng chuồng nuôi và giữ ấm cho gia súc, gia cầm non: MISTRAL (25kg/bao, lô:
21111202, HD: 04/2022). NSX: OLMIX S.A- PHÁP (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Chỉ thị màu STERILE DILUENT, BLUE DYE FOR MAREK'S
DISEASE VACCINE, SEROTYPE 1, LIVE VIRUS, Batch: ZA816 HSD: 05.12.2021 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: CHIAMIN-S Injection. VN-10573-10. Dung dịch tiêm truyền
có tác dụng cung cấp dinh dưỡng chứa L-Isoleucin, L-leucin, L-Arginine HCl.
Chai 500ml. Số lô: 903101. NSX:03/2020. Hạn dùng: 03/2025 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: CHIAMIN-S-2 Injection. VN-14366-11. Dung dịch tiêm có
td cung cấp dinh dưỡng chứa L-Isoleucin,L-leucin,L-Arginine HCl. Hộp 5 ống
20ml dd tiêm. Số lô: 905(192+232+242+312+352). NSX:05/2020. HD:05/2025 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: COXZURIL 5% (100ml/lọ kèm pumps) Thuốc thú y trị cầu
trùng trên heo.Dạng uống.Nhập theo TT 15/2018/TT-BNNPTNT.Hoạt chất
chính:Toltrazuril.Mới100%.Số ĐK:BIC-01 HSD:5/2022 Batch No:2005010 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: CT-P16 hoặc Avastin đã được châu Âu phê duyệt. Hộp chứa
400mg(16 ml) dung dịch CT-P16 hoặc Avastin ở nồng độ 25mg/ml để pha dung dịch
tiêm truyền, HSD: 30/06/2020, HSX: PCI Pharma Services. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Diacoxin 5% (100ml/chai, 60 chai/thùng)- hoạt chất
chính Toltrazuril, phòng và trị bệnh cầu trùng trên lợn, dùng đường
uống.Lô:20AH143-HSD:05/2022.Số ĐK:DSRS-03 gấy lưu hành
531/QLT-NK-15(21/12/2015) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Diluent for Swine Fever Vaccine (100 ml/chai) Nước pha
vắc xin dịch tả heo-Hoạt chất chính:Sodium chloride, Potassium
chloride,Potassium dihydrogen..... Số ĐK:ANB-1 HSD:3/2025 Batch No:200320
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Diluvac Forte (hộp 10 lọ, 100ml/lọ), nước pha vắc xin
dùng trong thú y. Lô: G208A03- HSD: 05/2023. Hàng NK theo số ĐK: IT-132 giấy
lưu hành số: 219/QLT-NK-19 (24/04/2019). (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Dung dịch làm ẩm nhãn khoa GILAN-COMFORT 0.18%,chứa
Natri Hyaluronate 0,18% hộp 30 ống x 0.4ml, nhỏ giọt đơn liều, giữ ẩm cho bề
mặt mắt trước và sau phẫu thuật, và tổn thương nhỏ sau điều trị. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Dung dịch nhỏ mũi hiệu Avogel, 50ml/lọ, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Dung dịch nhuộm bao trong phẫu thuật đục thủy tinh thể
TRYPAN BLUE OPHTHALMIC SOLUTION 1ml, nhãn hiệu I-Care Blue, HSX: Ophtechnics
Unlimited India- hàng mới 100% (10 ống/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Dung dịch nước biển sinh lý dùng để vệ sinh khoang mũi:
HUMER-UNIDOSES, 18 X 5ML. H/18 LỌ. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Dung dịch tiêm truyền: AMINOSTERIL N HEPA INF 8% 250ML
10'S(Các Acid Amin). LOT: 16PB6829. SX: 02/2020. HH: 02/2023. VN-17437-13.
NHÀ SX: FRESENIUS KABI AUTRIA GmbH (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Dung dịch truyền tĩnh mạch: NEPHROSTERIL INF 250ML 10'S
(Các axid amin). LOT: 16PC7061, 16PD7414,412,411,324,409. SX: 03,04/2020. HH:
03,04/2023. VN-17948-14. NHÀ SX: FRESENIUS KABI AUTRIA GmbH (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Dung dịch truyền-REAMBERIN 400ML 1'S(Meglumin sodium
succinate 6g...), hộp/1 chai thủy tinh 400ml.LOT NO: 741219;751219. NHH:
12/2024,VISA NO:VN-19527-15. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Dung dịch vệ sinh mũi PHYSIOMER nasal decongestant
135ml hộp/1chai nhà sx Laboratoire- France Lot 10005797 nsx 04/2020 hsd
12/2022(nước muối sinh lý) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Dung dịch vệ sinh mũi: Sinomarin 2,3% Babies (Tp: nước
biển ưu trương, vô trùng), Hộp 3 vỉ x 6 ống, 5ml/ống. Số lô: 080. Hd: 3/2023.
Nhà Sx: Gerolymatos International S.A- Greece. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Dung dịch vệ sinh tai: Sinomarin Earcare children 30ml
spray (Tp: nước biển ưu trương, vô trùng), Hộp 1 chai 30ml. Số lô: 200133.
Hd: 1/2023. NSx: Gerolymatos International S.A- Greece. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Dung dịch xịt mũi (người lớn): Humer Blocked Nose-100%
Sea water-nasal spray-Adult 50ml, hộp1 chai 50ml, lô: 67964, sx: 03/2019; hd:
03/2022. Nsx: LABORATOIRES URGO (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Dung dịch xịt mũi (trẻ em): Humer Blocked Nose-100% Sea
water-nasal spray-Enfant 50ml, hộp1 chai 50ml, lô: 70507, sx: 04/2019; hd:
04/2022. Nsx: LABORATOIRES URGO (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Dung dịch xịt mũi Hyazetyl Plus,mã Hyazetyl,thành phần
HA 0,2% và Aminoacids,lô sản xuất 030420,Ngày sx: 04/2020; hsd: 04/2022; 1
lọ20ml,nhà sx:NTC S.R.L,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Dung dịch xịt ngoài (Dùng phòng ngừa loét tì đè, điều
trị da đỏ do tì đè): SANYRÈNE 10ML. H/1 CHAI. NHÀ SX: URGO, HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: EPOKINE prefilled injection 2000units/0.5ml hộp 6
xilanh 0.5ml (erythropoietin tái tổ hợp). Nsx: CJhealthcare. sx:04/2020.
hd:04/2022 lô ES220A8 VN-14503-12Thuốc tăng hồng cầu cho bệnh nhân suy thận
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: ESAPBE 40. VN-12823-11. Thuốc có tác dụng chữa bệnh đau
dạ dày chứa Esomeprazole magnesium dihydrate, 40mg Esomeprazole. Hộp 3 vỉ x
10 viên. Số lô: DT20001X. NSX: 17/03/2020. HD: 16/03/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Esovex-40, hộp 1 lọ (Esomeprazole sodium 42,55mg),
VN-19597-16, Batch No: NP0010A, nsx-hsd: 01.2020-12.2021. đtrị bệnh dạ dày,
Nsx: Naprod Life Sciences Pvt., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Ethambutol HCl 400mg, hộp 672 viên nén,lô EEZ913A,
EEZ914A, EEZ916A, hd: 31/08/2023. Nsx: Macleods Pharm Ltd Daman Plant- Ấn Độ.
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: FENOSUP LIDOSE (Fenofibrate 160mg) Thuốc hạ mỡ máu dạng
uống UNKHộp 3 vỉ x 10 viên nang VN-17451-13 HSX:SMB Technology SA.-
Belgium.Lô:20B24 NSX:02/2020 HD:02/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: FYSOLINE ISOTONIC SOLUTION 5ml.190000636/PCBA-HN. Trang
TBYT có td hỗ trợ trị bệnh tai mũi họng chứa Natri clorid 0.9g;Nước tinh
khiết. Hộp 40 ốngx5ml. Số lô:AD9(302+341+451).NSX:02/2020.HD:01/2023. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Gel bôi mắt Clinitas gel 10g/ ống/hộp, dùng trong y tế,
mới 100%, hãng sx: Medicom Healthcare Ltd. HSD: 31.12.2022. Năm SX: T3.2020
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Gel bôi trị mụn thâm Nilocin Skintag hàng mẫu (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Gel Klenzit MS (Adapalen (dạng vi cầu)0,1%(Kl/KL); Hộp
1 tuýp 5g; gel. SDK:VN-19662-16;Batch no.10200055;NSX:01/2020;NSD:01/2022.
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Gintecin Film-coated tablets.VN-17586-13. Thuốc có tác
dụng điều trị rối loạn tuần hoàn máu não có chứa cao Ginkgo biloba 40mg.Hộp 6
vỉ x10 viên;viên bao phim.Số lô:904233, 904243. Hạn dùng: 04/2025. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: GINTECIN Inj.VN-17785-14.Dd tiêm dùngTH chóng mặt chứa
ginkgo
biloba17,5mg/5ml.Hộp10ốx5ml.Lô:[(9050(2+3+6+7+8)2]+[(9051(1+2+3+6+7+8)2]+[(9052(0+1+2+5+6+7+8+9)2]+[(9053(0+2+3+4)2].SX:05/2020.HD:05/2025
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Hàng có đơn thuốc, passport, công văn cam kết: Thuốc
trị bệnh tim AMLODIPINE (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Hàng có toa thuốc, passport, công văn cam kết: Thuốc hỗ
trợ thoát hóa khớp (60 viên/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Hàng hành lí cá nhân có đơn thuốc kèm theo: Thuốc trị
bệnh huyết áp Ecosprin 75 mg (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Hàng hành lý cá nhân có đơn thuốc kèm theo: Thuốc trị
bệnh về máu IBRUTINIB (90 viên/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: hàng hành lý có kèm đơn thuốc: Thuốc trị cao huyết áp
dạng viên Lodoz 2.50mg/6.25mg (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Hành lý cá nhân có kèm đơn thuốc: Thuốc hạ huyết áp
Amlodipin (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Hemax2000 IU(TP:erythropoietin 2000IU)H/1 lọ bột đông
khô+1ống dung môi pha tiêm.Visa:VN-13619-11,Lô:0000099722;0000099941.
SX:03/2020 HD:03/2022; TD: tăng hồng cầu. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: HUMAN ALBUMIN 20% BEHRING, Low salt (Human
Albumin10g/50ml); hộp1 lọ 50ml,Dung dịch truyền.NSX: CSL Behring GmbH. Số lô:
P100204105 SX: 02/2020. HD: 01/2023. Số visa:QLSP-1036-17. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Ivaswift 7.5.VN-22119-19.Thuốc có tác dụng điều trị đau
thắt ngực, suy tim có chứa Ivabradin 7.5 mg. Hộp 4 vỉ x 14 viên, Viên nén bao
phim. Số lô:AMI10119A.HD:12/2021. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: JINMIGIT.VN-19038-15.Thuốc có td trong điều trị thiếu
máu não,tắc mạch máu chứa Pentoxifylline 2mg/ml. Hộp 10 túi lớn x 10 túi nhỏ
x gói 100ml dung dịch truyền TM.Số lô: 040420.NSX:04/2020. HD:04/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: KALIUM CHLORATUM BIOMEDICA (Kali chlorid 500mg) Thuốc
điều trị hạ kali huyết dạng uống UNKHộp 100 viên VN-14110-11 NSX:
Biomedica,NSX:2/2020 HSD:1/2023 lô: LOT37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Kem bôi ngoài da Imiquad (Imiquimod 5% (kl/kl), Hộp 3
gói x 0,25g. SDK: VN-19965-16;Batch no.19194236;NSX:10/2019;NSD:10/2021. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Kem hỗ trợ da viêm- Reconval B6. Lot:0150. Hsd:
01/2023. NSX: PHAMARDAB D.O.O. Hộp 1 tuýp 50ml. Hàng mới
100%.170002312/PCBA-HCM (nk) |
|
- Mã HS 30049099: LILONTON Injection 3000mg/15ml. VN-21342-18.Thuốc dùng
trong trường hợp giảm trí nhớ, kém tập trung chứa Piracetam, 3000mg/15ml. Hộp
5 ống x 15ml dung dịch tiêm.Số lô: 904452. NSX:04/2020.HD: 04/2024 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: LIVERTERDER Soft Capsule. VN-20619-17. Thuốc chứa
L-cystin 250mg,Cholin hydrotartrat 250mg có tác dụng về da,tóc. Hộp 12 vỉ x 5
viên nang mềm. Số lô: 200(03+04). NSX: 04/2020. HD: 04/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Lọ chứa 10ml thuốc MEDI4736 50mg/ml dung dịch tiêm
truyền tĩnh mạch, 5 lọ/ hộp. Số lô 005E16D.Hạn dùng 31/10/2021, hãng sản xuất
Cook pharmica LLC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Navacarzol, hộp 5 vỉ x 10 viên nén (Carbimazole 5 mg),
VN-17813-14, Lot No:200173/1,200173/2, Nsx/Hsd:04/2020-03/2023, Nsx:
Industrial Farmaceutical Nova Argentia S.p.a (Đ.,trị bệnh bướu cổ) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Neutromax (TP:Filgrastim 300mcg).Hộp 1 lọ 1ml.Dung dich
tiêm. Visa:QLSP-0804-14.Lô: 0000099685.NSX:03/2020,HSD:03/2022.TD:tạo
máu.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Nguyên liệu dược Iron sucrose. Dùng để sản xuất thuốc
Necrovi NSX: 01/2020, HSD: 12/2024 lô 2ISP(B)0040220 Nhà SX: SYMED LABS
LIMITED (UNIT II) India mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Nguyên liệu dược Sunbright GL2-400GS2 Hoạt chất
2,3-Bis(methylpolyoxyethylene-oxy)-1-{3-[(1,5-dioxo-5-succinimidyloxy,pentyl)amino]propyloxy}
propane, lô M15N101, NSX: 15/05/20, HD 15/11/20 mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Nguyên liệu dược: ADAPALENE, Tiêu chuẩn chất lượng:
BP/EP, Batch No: 1501032004004, Nsx: 04/2020, Hsd: 03/2023. Nhà sản xuất: Bal
Pharma Limited- India. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Nhũ tương tiêm truyền: FRESOFOL 1% MCT/LCT INJ 20ML 5'S
(Propofol). LOT: 16PB6685. SX: 02/2020. HH: 02/2023. VN-17438-13. NHÀ SX:
FRESENIUS KABI AUSTRIA-GmbH (nk) |
|
- Mã HS 30049099: NOBILIS DILUENT CA (200ml/túi) Dung dịch pha vắc xin
liên kết tế bào, mới 100%.Số ĐK:IT-143 HSD:8/2021 Batch No:1936576412 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: NOVATOR 500. VN-18136-14. Thuốc có tác dụng điều trị
rối loạn máu có chứa deferipron 500mg. Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng. Số lô:
1260120,1260220. Hạn dùng: 04/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Nước mắt nhân tạo Avizor Lacrifresh. Hàng sử dụng cá
nhân (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Nước mắt nhân tạo- Chủng loại: LACRIFRESH CLEANING
15ml/chai, 180 chai/ thùng. HSD: 03/2023. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Nước mắt nhân tạo Clinitas 0.2 30 lọ x 0.5ml/hộp, dùng
trong y tế, mới 100%, hãng sx: Farmigea S.P.A. HSD: 30.6.2022. Năm sx:
T6.2019 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Nước mắt nhân tạo Hylo Comod. Hàng sử dụng cá nhân (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Nước mắt nhân tạo Lipitear, 20 x 0,3 ml,hãng sản xuất
Tubilux Pharma, S.p.a/ITaly, hàng thiết bị y tế. HSD: 12/2021. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Nước mắt nhân tạo Refresh optive plus. Hàng sử dụng cá
nhân (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Nước mắt nhân tạo Reset 10ML, quy cách hộp/1 chai 10ML,
hãng sản xuất Vita Research Srl- Ý, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Nước muối sinh lý (20ml/ ống, 100 ống/gói), dùng trong
phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Nước muối sinh lý Physiodose, 5ml/ống,40 ống/hộp, 20
hộp/thùng (1 hộp 1Kunk). Hãng sản xuất: Gilbert Laboratoires, (Bảng phân loại
y tế số 24/170000164/PCB). Hạn sử dụng: 11/2022, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: NƯỚC NHỎ MẮT (CÔNG DỤNG CHỐNG KHÔ MẮT),THERA TEARS DRY
EYES THERAPY LUBRICANT EYE DROPS, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Nước pha của vaccine: Diluent for swine fever vaccine
(100ml/lọ,lô: 200320; HD: 03/2025) NSX: A.N.B Laboratories Co., Ltd- Thailand
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Nước pha Vắc xin STERILE DILUENT 400ML/Bag; Batch:
010/20; HSD 13.01.2023, Batch: 012/20 HSD 31.01.2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Nước pha vắc xin thú y Gallivac REO Sterile Diluent
1000 Ds, Batch: 20AB006 HSD: 08.01.2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Nước pha vaccine dùng trong trại chăn nuôi: Dilavia
(200ml/lọ; 10 lọ/hộp)- Nk theo so DKLH: IT-158, Lot: G503A05, HD: 09/2021
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Nước pha vaccine thú y: Nobilis Diluent CA (400ml/túi,
lô: 1943376411, HD: 09/2021). NSX: Intervet International BV (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Octreotide(TP:octreotide acetate 0,1mg/ml).H/10 ống 1ml
dung dịch đậm đặc pha
tiêm.Visa:VN-19094-15.Lô:01OTV038.NSX:07/05/2020,HSD:04/2023.TD:chống chảy
máu tiêu hóa. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: PHILPOVIN. VN-15408-12. Thuốc có tác dụng chữa bệnh gan
chứa L-ornithin L-aspartat, 5g/10ml. Hộp 10 ống x 10ml dung dịch pha dịch
truyền. Số lô:20010+20011. NSX:23/03/2020. Hạn dùng:22/03/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: PROGINALE. VN-16596-13. Thuốc chứa L-Cystine 500mg có
tác dụng trong các bệnh lý về da, tóc, móng. Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm. Số
lô:20002,20003. HD: 03/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: RAMIPRIL GP. VN-20201-16. Thuốc chứa Ramipril 2,5mg có
tác dụng trong bệnh lý tim mạch,huyết áp. Hộp 8 vỉ x 7 viên nang cứng. Số lô:
A0202+A0202A+A0203. NSX:04/2020. Hạn dùng:04/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: RAMIPRIL GP. VN-20202-16. Thuốc chứa Ramipril 5mg có
tác dụng trong bệnh lý tim mạch,huyết áp. Hộp 8 vỉ x 7 viên nang cứng. Số lô:
A0204+A0204A+A0205. NSX:04/2020. Hạn dùng:04/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: SANKLE EYE DROPS.VN-11267-10.Thuốc chứa Sodium
chondroitin sulfate,hypromellose 2910,sodium chloride,potassium chloride.Hộp1
lọ 10ml dung dịch nhỏ mắt.Số lô:20001-->20006.HD: 04/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Sinh phẩm ENTEROGERMINA bào tử Bacillus clausii 2 tỷ
bào tử/5ml,Hỗn dịch uống,Hộp 02 vỉx10 ốngx5ml.LOT:0I38,0I43; NSX:
03/2020;HSD:02/2022.Theo DK QLSP-0728-13 ngày 10/09/2013 của Cục QLD. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Sinh phẩm LOVENOX, Dung dịch tiêm đóng sẵn trong bơm
tiêm, Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0.4ml. BATCH: AS117-AS112 NSX: 01/2020; HSD:
12/2021; theo GPLHSP QLSP-892-15 của Cục QLD ngày 03/11/2015. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Sinh phẩm y tế: EASYEF, hộp 1 bộ 10ml (bơm tiêm chứa
1ml d.dịch thuốc + lọ chứa 9ml dung môi); d.dịch phun xịt trên da; Visa:
QLSP-860-15 (h.chất: Nepidermin 0,5mg/ml); Lot: B00070; SX: 9/19; HD: 9/21
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Sinh phẩm y tế: HEMAPO, hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ, hộp
nhỏ chứa 1 bơm tiêm 0,1ml; d.dịch tiêm; Visa: QLSP-0780-14; (h.chất:
Erythropoietin 3.000 IU/ml); Lot: 202005061; SX: 5/2020; HD: 4/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: SUSUNG PORGINAL. Thuốc tân dược, hộp 2 vỉ x 6 viên.Số
lô: 20001,02, NSX: 04/2020, HSD: 04/2023,NSX: SS PHARM.Co.,Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược (Dung dịch tiêm truyền): VOLUVEN 6% SOL 500ML
BAG 20'S (Poly (O-2-hydroxyethyl) starch...). LOT: 14PA7308. SX: 01/2020. HH:
01/2023. VN-19651-16. NHÀ SX: FRESENIUS KABI DEUTSCHLAND GMBH (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược A-Cnotren (Isotretinoin 10mg) Hộp 3 vỉ x 10
viên nang mềm.SĐK:VN-19820-16.HSX:G.A Pharmaceuticals
S.A.Lô:1004315,1004316,1004317,1004318.SX:3/2020.HD:3/2023.Điều trị mụn trứng
cá.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược ADDOFORT 40 (Febuxostat 40mg) Hộp 1 vỉ x 10
viên nén bao phim.SĐK:VN3-226-19.HSX:Acme Formulation Pvt
Ltd.Lô:ADT2002001.NSX:11/2/2020.HSD:10/2/2022.Điều trị bệnh xương khớp.Mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược AKURIT 4, 10 viên/vỉ, 20 vỉ/hộp. Hoạt chất:
Isoniazid (75mg) + Rifampicin (150mg) + Ethambutol (275mg) + Pyrazinamide
(400mg). HSD: 12/2021. NSX: Lupin. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược ALCOCLEAR (Metadoxin 500mg) Hộp: 3 vĩ*10 viên.
Visa: VN-18376-14. Batch: EQTP0002. Exp date: 03/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược Aldan Tablets 5mg (Amlodipine 5mg) Hộp 3 vỉ x
10 viên nén.SĐK:VN-15793-12.HSX:Polfarmex
S.A.Lô:010520,020520.SX:5/5/2020.HD:5/5/2023.Điều trị huyết áp.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược ALSIFUL S.R.TABLETS 10MG; TPC, hàm lượng:
Alfuzosin HCl,10 mg. Hộp 3 vỉ x 10 viên nén thích chậm. QĐ: 338/QĐ-QLD,
Visa#: VN-13877-11, CV duy trì hiệu lực SĐK: 18553/QLD-ĐK (30.10.2019); (*)
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược AMBROXOL HCL TABLETS 30MG,T/phần chính:
Ambroxol HCL 30mg. Hộp 10 vỉ x10 viên nén. QĐ:411/QĐ-QLD, Visa#: VN-21346-18,
Lot No.: TM050811, NSX:23/03/20- HSD:23/03/23 (1) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược Asstrozol (Anastrozol 1mg) Hộp 2 vỉ x 14 viên
nén bao phim. SĐK: VN2-542-17. HSX: Synthon Hispania, SL. Lô: 2001169A. NSX:
17/3/2020. HD: 3/2023. Điều trị ung thư vú. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC ATOZET 10MG/20MG 30 TABLETS, HÀNG HÀNH LÝ CÁ
NHÂN KÈM TOA THUỐC, PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược BENALAPRIL 5 Hộp 3 vỉ x 10 viên nén (Enalapril
maleate 5mg) nhà sx Berlin Chemie AG- Gemany VN-22048-19 lot 94045C nsx
11/2019 hsd 11/2021 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược BERLTHYROX tab 100 (Levothyroxine Sodium,
100mcg hộp 4 vỉ x 25 viên nén VN-10763-10 nhà sx Berlin Chemie AG- Germany
Lot 94089A nsx 10/2019 hsd 10/2021 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược- BILAXTEN (Bilastin 20mg).Hộp 1 vỉ x 10 viên
nén. LOT NO: 0505A; 0507A. NHH: 01/2025;02/2025.VISA NO: VN2-496-16.Nhà
SX:A.Menarini Manufacturing Logistics and Services S.r.l (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược Botulinum toxin Type A dùng để nghiên cứu,
kiểm nghiệm thuốc Botulinum toxin Type A (1ml/ 6 tubes), ngày sản xuất:
23/10/2019, nhà SX: CPL Biologicals Pvt.Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược Cardioton (Ubidecarenone
30mg;D-alpha-Tocopherol 6,71mg) Hộp 3 vỉx10 viên nang
mềm.SĐK:VN-16226-13.HSX:Lipa Pharmaceuticals
Ltd.Lô:095142.NSX:18/2/2020.HD:18/2/2023.Điều trị tim mạch.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược CECLOR hộp 1 vỉ x 12 viên nang cứng (Cefaclor
250mg) VN-17626-14 nhà sx ACS DOBFAR S.P.A- Italy Lot 001 E0- nsx 05/2020-hsd
05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược- CLARITYNE. (T/Phần:Loratadin 10mg).Hộp1 vỉ x
10 viên nén. LOT NO: T012702;T013828;T014508.NHH: 04/2023;05/2023. VISA
NO:VN-19796-16. Nhà SX:PT.Merck Sharp Dohme Pharma Tbk (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược Comopas (Natri colistimethat tương đương 150mg
Colistin hoạt tính) Hộp 10 lọ bột đông khô pha
tiêm.SĐK:VN-22030-19.HSX:Ildong Pharmaceutical Co
Ltd.Lô:20004.SX:27/3/2020.HD:26/3/2023.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược CONCERTA 27mg (Methylphenidate HCl),
chai/30viên, lot:0AE010, 0DE208, nsx: 10/2019+01/2020, hsd: 09+12/2021. SĐK:
VN-20783-17. Nhà SX: Janssen Cilag Manufacturing, LLC. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược CYSTINE B6 Bailleul(L-Cystine;Pyridoxine
hydrochloride 500mg;50mg)hộp1vỉ x20 viên VN-15897-12 nhà SX Laboratoires
Galeniques Vernin-France lot VE2402,VE2427,VE2432,33,34-date 10/22,9/24,1/25
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC DIAMICRON MR 60MG 30 TABLETS, HÀNG HÀNH LÝ CÁ
NHÂN KÈM TOA THUỐC, PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC ĐIỀU TRỊ HUYẾT ÁP, OLMESARTAN MEDOXOMIL 10ML
TABLET 28 VIÊN- HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI KÈM PASSPORT GBR
534857042/22.FEB.2016, VÉ MÁY BAY, TOA THUỐC (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược DOPEGYT hộp 10 vỉ x 10 viên nén (Methyldopa
250mg) nhà Sx Egis Pharmaceuticals- hungary VN-13124-11Lot H667,679,680A0120-
nsx 01/2020 hsd 01/2025 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC ENSAME 400MG, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN KÈM TOA
THUỐC, PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược Esofar 20 (Esomeprazole 20mg) Hộp 3 vỉ x 10
viên nén bao tan ở ruột.SĐK:VN-19099-15.HSX:Kwality Pharmaceutical
PVT.Ltd.Lô:T-8433.NSX:17/2/2020.HD:16/2/2022.Điều trị dạ dày.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược- ESPUMISAN CAPSULES (T/Phần:Simeticone, 40mg).
Hộp 2 vỉ x 25 viên. LOT NO: 01702B. NSX: 01/2020. NHH:01/2023. VISA NO:
VN-14925-12. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược Flexilor 4 (Lornoxicam 4mg); Hộp 10 vỉ x 10
viên; Viên nén bao phim; VN2-501-16; CSSX: Glenmark Pharmaceuticals Ltd.-
India); Số lô 05200335; NSX 15/02/2020; HSD 14/02/2022; (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược Fluostine Capsule (Flunarizine (dưới dạng
Flunarizine dihydrochloride) 5mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
cứng.SĐK:VN-21300-18.HSX:Korea Prime
Pharm.Lô:7402001.SX:3/4/2020.HD:2/4/2023.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược GOMZAT 10mg (Alfuzosin HCl), hộp 3 vỉ x10
viên, lot: C00049, hsd: 10/2022. SĐK: VN-13693-11. Nhà SX: Daewoong Pharm
Co., Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược- Humira (Thành phần:Adalimumab 40mg/0.8ml),
Hộp 2 vỉ x 1 xy lanh đóng sẵn thuốc và 1 miếng vải tẩm cồn, LOT NO:
10074LX07. NHH: 10/2021, VISA NO: QLSP-951-16. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC JARDIANCE 25MG 30 TABLETS, HÀNG HÀNH LÝ CÁ
NHÂN KÈM TOA THUỐC, PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC KOMBIGLYYZE XR 25/10000MG 56 TABLETS, HÀNG
HÀNH LÝ CÁ NHÂN KÈM TOA THUỐC, PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược LACTEOL 340mg Hộp/10 gói (Vi khuẩn bất hoạt
Lactobacillus LB,fermentum,delbrueckii)10 tỷ môi trường nuôi cấy lên men
160mg.SX:Adare-France.QLSP-906-15 lot 207018 date 12/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược Larfix Tablets 8mg (Lornoxicam 8mg) hộp 3 vỉ x
10 viên nén bao phim.SĐK: VN-19775-16, HSX: Kusum Healthcare Pvt.ltd, lô:
2002286, sx: 03.04.2020, HD: 02.04.2022, Điều trị xương khớp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược LEVOCOZATE F.C.TABLETS 5MG,TPC, hàm lượng:
Levocetirizin dihydroclorid 5mg,hộp 10 vỉ x10 viên nén bao phim. Visa#:
VN-20630-17, QĐ: 210/QĐ-QLD, Lot No.:TL150184,NSX: 02/03/20-HSD:02/03/23.(2)
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược- MESTINON S.C.(Pyridostigmin Bromid 60mg), Hộp
1 lọ 150 viên.LOT NO: 200483, 200484. NSX: 05/2020. NHH: 04/2023, VISA
NO:VN-20356-17. Nhà SX: Aupa Biopharm co..Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược MILURIT lọ 30 viên (Allopurinol 300mg) nhà Sx
Egis Pharmaceuticals PLC- hungary VN-21853-19 Lot 1627A0120,1628A0120 nsx
01/2020- hsd 01/2025 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân Dược MYOTAB Tab. Hoạt chất Eperisone Hydrochlorid
50 mg. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao đường. Lot: ENTE02004. SX: 10/04/2020. HD:
09/04/2023. VN-22132-19. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược- NEBILET (Thành phần:Nebivolol dưới dạng
Nebivolol HCI 5mg).Hộp 1 vỉ x 14 viên. LOT NO:01006C.NSX: 01/2020. NHH:
01/2023. VISA NO: VN-19377-15.Nhà SX: Berlin Chemie AG (Germany). (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC NEXIUM 40MG 14 VIÊN, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN KÈM
TOA THUỐC, PASSPORT VNM C6685666/20.FEB.2019, VÉ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược Oferen (Mono-natri phosphat monohydrat
2,4g/5ml;Di-natri phosphat heptahydrat 0,9g/5ml) Hộp 1 lọ 45ml dung dịch
uống.SĐK:VN-17376-13.Lô:QC001,QC002,QC003.NSX:3/1,4/1,6/1/20.HD:3/1,4/1,6/1/22.
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược ORACU (Diacerhein 50mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên
nang cứng.SĐK:VN-16242-13.HSX:Daewoo Pharm Co
Ltd.Lô:004,005.NSX:8/5/2020.HD:7/5/2023.Điều trị bệnh xương khớp.Mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược OTOFA hộp/1 lọ 10ml dung dịch nhỏ tai
(Rifamycin natri 0.26g 200.000IU) Nhà SX Pharmaster- France VN-22225-19 Lot
M1155- date 01/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược Padolac Tab (Mosaprid Citrat (dưới dạng
Mosaprid citrat dihydrat 5,29mg) 5mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao
phim.SĐK:VN-22330-19.HSX:Kyung Dong Pharm Co
Ltd.Lô:KD008.SX:11/2/2020.HD:10/2/2023. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược Pepsane hộp 30 góix10g, gel uống. Mỗi gói 10g
chứa: Guaiazulen 0,004g, Dimethicon 3g. nhà SX Pharmatis-France VN-21650-18
lot P2528,P2529,P2530,P2531 date 03-04/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược Pitaterol tablet (Pitavastatin 2mg) Hộp 3 vỉ x
10 viên nén bao phim.SĐK:VN-20483-17.HSX:Medica Korea Co Ltd.Lô:2004 đến
2008.NSX:18/3,19/3/2020.HD:17/3,18/3/2023.Điều trị mỡ máu.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược POLYDEXA hộp/1 lọ 10.5ml dung dịch nhỏ tai
(mỗi 100ml chứa Neomycin sulphate 1g...)Nhà SX Pharmaster- France VN-22226-19
Lot M2342- date 12/2021 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược PREGABALIN SANDOZ 75mg hộp 4 vỉ x 7 viên
(Pregabalin 75mg) Nhà SX Sandoz Ilac- Turkey VN-19191-15 Lot KN1163,KN1164,
batch no KL8486,KM6707 nsx 04/2020 hsd 04/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược- PRILIGY 30MG (T/ phần:Dapoxetin(dưới dạng
Dapoxetin HCl)30mg).Hộp 1 vỉ x 3 viên.LOT NO: 08002. NHH: 01/2023. VISA NO:
VN-20121-16.Nhà SX:Menarini Von Heyden GmbH. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược Rewisca 50 mg (Pregabalin 50mg) Hộp 4 vỉ x 14
viên nang cứng. SĐK: VN-21724-19. HSX: KRKA, D.D., Novo Mesto. Lô: SH1156.
NSX: 3/2020. HD: 3/2022. Điều trị bệnh về thần kinh. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược Rewisca 75mg (Pregabalin 75mg) Hộp 4 vỉ x 14
viên nang cứng.SĐK:VN-21725-19.HSX:KRKA, D.D., Novo
Mesto.Lô:SH0234.NSX:3/2020.HD:3/2022.Điều trị bệnh về thần kinh.Mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược Sitaz 20 (Rabeprazol natri 20mg) Hộp 10 vỉ x
10 viên nén bao tan trong ruột.SĐK:VN-20482-17.HSX:Swiss Pharma Pvt
Ltd.Lô:0041.NSX:20/2/2020.HD:19/2/2022.Điều trị bệnh về dạ dày.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược SOMEXWELL-20 (Esomeprazol 20mg) Hộp: 3 vĩ*10
viên. Visa: VN-21079-18. Batch: EOTP0071. Exp date: 03/2023. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược Tarviluci (Meclofenoxat hydroclorid 500mg) Hộp
1 lọ bột pha tiêm bắp,tĩnh mạch.SĐK:VN-19410-15.HSX:Reyoung Pharmaceutical Co
Ltd.Lô:203043006.NSX:10/4/2020.HD:9/4/2023.Điều trị bệnh về não. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược- TRACRIUM (Thành phần:Atracurium besylate
10mg/ml).Hộp 5 ống 2,5ml dung dịch tiêm. LOT NO: R48Y. NSX: 11/2019.
NHH:11/2021. VISA NO: VN-18784-15. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược TRANSAMIN inj. (Tranexamic acid 250mg/5ml),
H/10ống, lot: TIBRC 11+12, hsd: 03/2025. SĐK: VN-21605-18. Nhà SX: Olic
(Thailand) Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược TRANSAMIN TAB. 500mg (Tranexamic acid),
H/100viên, lot: TTA QL59+RA03, hsd: 12/2022+01/2023, SĐK: VN-17416-13. Nhà
SX: Olic (Thailand) Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược Uruso300mg(Ursodeoxycholic acid 300mg);Hộp 03
vỉ x10 viên;viên nén;VN-17706-14; Lot: B00696, HSD:06/01/20-05/01/23, Hàng
mới 100%. FOC (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược Velpaclear, 28 viên/hộp, hoạt chất:
Sofosbuvir/Velpatasvir. HSD: 11/2021. Nhà SX: Abbott. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược VENOKERN 500MG FILM COATED TABLET (Diosmin
450mg, Hesperidin 50mg), Hộp 6 vỉ x 10 viên, lot: R066+R067; nsx: 03/2020,
hsd: 03/2023. SĐK: VN-21394-18. Nhà SX: Kern Pharma S.L. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược Virem R, 60 viên/hộp, hoạt chất:
Darunavir/Ritonavir. HSD: 04/2022. Nhà SX: Emcure. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC XIGDUO XR 10MG/1000MG 28 VIÊN, HÀNG HÀNH LÝ CÁ
NHÂN KÈM TOA THUỐC, PASSPORT VNM C6685666/20.FEB.2019, VÉ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược Zincviet (Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat
monohydrat) 120mg) Hộp 1 chai 60ml cốm pha hỗn
dịch.SĐK:VN-21581-18.Lô:II035C,II036C,II037C,II038C.SX:27/11,28/11,29/11/19.HD:27/11,28/11,29/11/21.Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân Dược ZOLBERA 20 (Rabeprazole Natri 20mg), H/ 3x10
viên nén bao tan trong ruột, TCSX: NSX, VN-18872-15, Số lô: G010007->
G010011, NSX: 14/04/2020, HSD: 13/04/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược(Dung dịch tiêm truyền): VOLUVEN SOL 6% 500ML
BAG 20'S (Hydroxyethyl starch). LOT: 14PA7308. SX: 01/2020. HH: 01/2023.
VN-19651-16. NHÀ SX: FRESENIUS KABI DEUTSCHLAND GMBH (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: 4.2% w/v Sodium Bicarbonate (Natri
Bicarbonate 10,5g/250ml), Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Hộp 10 chai thủy
tinh x 250ml. Lot: 201248081. NSX: 3/2020. HD: 3/2022. VN-18586-15. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Aerius (Desloratadine 5mg). Viên nén bao
phim. Hộp 1 vỉ x 10 viên. Lot: T009178. NSX: 08/02/2020- HD: 08/02/2022.
VN-18026-14. Nhà SX: Schering-Plough Labo N.V (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ALEVE TABLET, HÀNG HÀNH LÍ CÁ NHÂN- KÈM
PASSPORT VÀ CV ĐIỀU CHỈNH SỐ 2879 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: ALZEPIL fctab 5mg. H/2x14fctab. HC: Donepezil
hydrochloride monohydrat. SĐK: VN-20755-17. Bat: 6568C1019, 1505A0120. Exp:
10/2023, 01/2024. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Aminoplasmal B.Braun 10% E (Mỗi 250ml chứa:
Isoleucine 1,25g; Leucine 2,225g;...), Hộp 10 chai 500ml; Dung dịch truyền
tĩnh mạch, Lot: 200748062. NSX: 2/2020. HD: 2/2023. VN-18160-14 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: AMIODPHINE, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: AMITRIPTYLINE TABLET, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN,
KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: AMLODIPINE BESYLATE 5MG TABLET, 180V/LỌ, CV
ĐIỀU CHỈNH 3278, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: AMVALO, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN KÈM PASSPORT JPN
TR7770963, VÉ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: APO WARFARIN 4MG WITH ALTERMATING 5MG, HÀNG
SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: ARDUAN INJ. 4mg/2ml. H/25 lọ bột + 25 ống
d.môi (FOC). HC: Pipecuronium bromide. SĐK: VN-19653-16. Bat: A02150B, Exp:
02/2023. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Aricept Evess 10mg. Viên nén tan trong miệng.
Hộp 2 vỉ x 14 viên. Lot: 9XA66P. NSX: 07/10/2019. HD: 06/10/2022.VN-15802-12.
NSX: Bushu Pharmaceuticals Ltd. Misato Factory- Japan (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: ARIPEGIS tab 15mg. H/2x14 tab. HC:
Aripiprazole. SĐK: VN3-149-19. Bat: 1854A0220, Exp: 02/2023. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Aritero 10 (TP: Aripiprazole 10mg).Hộp 3 vỉ x
10 viên, viên nén.SĐK: VN2-502-16 Batch no: ARI20020.SX:03.03.2020.
HD:02.03.2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ATACAND 16MG 30 VIÊN, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN
KÈM TOA THUỐC (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Atelec Tablets 10 (Cilnidipine,10mg). Viên
nén bao phim. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: K794. NSX: 18/03/2020- HD:
17/03/2023. VN-15704-12. Nhà SX: EA Pharma Co., Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ATENOLOL 50MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM
PASSPORT, VÁ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ATORVASTATIN 20MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM
PASSPORT, VÉ MÁY BAY TOA THUỐC (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ATOZET 10/20MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM
PASSPORT, VÁ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ATOZET 10/40MG, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN, KÈM
PASSPORT VÀ VÉ MÁY BAY, CV ĐIỀU CHỈNH 2670 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: AURASERT 50 (Sertralin (dưới dạng Sertralin
Hydrochlorid) 50mg), Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim, VN-21671-19, TCSX: NSX,
Số lô: SZ5020014-A, NSX: 03/2020, HSD: 03/2023. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: AVIRANZ Tablets 600mg, hộp 1 chai 30 viên nén
bao phim; Visa: VN3-92-18 (h.chất: Efavirenz 600mg; NSX: Sun Pharmaceutical
Industries); Lot: AB21054; HD: 03/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: AVODART (Dutasteride 0.5mg). Hộp 30 viên.
Lot: CE6R, NSX: 11/2019. NHH: 11/2023. VN-17445-13. Nhà SX: GlaxoSmithkline
Pharmaceuticals SA (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: BACTRIM 48MG, HÀNG MỚI SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM
TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: BENDRFLUMETHIADZINE, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY,
PASSPORT (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: BENZILUM 10mg (TP: Domperidone: viên
nén-10mg) hộp 2 vỉ x 10 viên, lô: A4D031, sx: 04/2020, hd: 04/2023.
VN-20803-17. Nsx: Medochemie Ltd-Central Factory. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: BETALOC ZOK 25MG TAB 14'S(Metoprolol
succinat). LOT: ZAUU. SX: 11/2019. HH: 11/2022. VN-17243-13. NHÀ SX: ASTRA
ZENECA AB (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Betaserc 16mg (Betahistine dihydrochloride
16mg). Viên nén. Hộp 3 vỉ x 20 viên. Lot: 712290. NSX: 03/2020- HD: 02/2023.
VN-17206-13. Nhà SX: Mylan Laboratories SAS (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: BINOCRIT (Epoetin alfa 4000IU/04.ml). Hộp 6
bơm tiêm đóng sẵn. Lot: 2003300086. SX: 12/2019. HH: 12/2021. QLSP-912-16.
Nhà SX: IDT Biologika GmbH (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Bioflora 100mg (Saccharomyces boulardii CNCM
1-745 100mg). Hộp chứa 20 gói, Bột pha hỗn dịch uống. Lot: 3673; 3691. NSX:
28/01; 07/02/2020- HD: 28/01; 07/02/2023. VN-16392-13. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Bioflora 200mg (Saccharomyces boulardii CNCM
1-745 200mg). Lọ chứa 10 viên. Viên nang cứng. Lot: 101A. NSX: 16/12/2019-
HD:16/12/2022. VN-16393-13. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: BISOL FILM COATED TABLET, 30V/LỌ, HÀNG CÁ
NHÂN--- KÈM CV ĐIỀU CHỈNH 2689, PASSPORT VÀ VÉ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Bisoprolol Fumarate 2.5mg (Bisoprolol
Fumarate 2,5 mg). Hộp 2 vỉ x 14 viên. Viên nén. Lot: 19H03. NSX: 07/2019. HD:
07/2022. VN-18126-14. Nhà SX: Niche Generics Limited. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: BOFALGAN 1g/100ml Infusion (Paracetamol
1g/100ml). Hộp 1 lọ 100 ml, dung dịch truyền tĩnh mạch. Lô: BE200003/004.
NSX: 04/2020. HD:03/2023. VN17847-14. Nhà SX: Bosch Pharmaceuticals. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: BOKEY (ASPIRIN), KÈM TOA, VÉ MÁY BAY,
PASSPORT, CV ĐIỀU CHỈNH 3100 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: BRAPANTO 40MG (TPC: Pantoprazol (dưới dạng
pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg); Hộp 4 vỉ x 7 viên; Visa No:
VN-18843-15; Lot: A081326; NSX: 18/12/2019- HD: 17/12/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: BRILINTA (Ticagrelor 90mg). Hộp 60 viên. Lot:
TXVW. SX: 04/2020. HH: 04/2023. VN-19006-15. Nhà SX: AstraZeneca AB (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Bronuck ophthalmic solution 0.1%. Hộp chứa 1
lọ x 5ml. Dung dịch nhỏ mắt Lot: R445. NSX: 22/04/2020- HD: 21/10/2021.
VN-20626-17. NSX: Senju Pharmaceutical Co., Ltd. Karatsu Plant. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Bupivacaine Aguettant 5mg/ml (Bupivacaine
hydrochloride anhydrous...) Dung dịch tiêm. Hộp 10 lọ x 20ml. Lot: T-8505C.
NSX: 03/2020- HD: 03/2023. VN-19692-16. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: CALCREM dạng kem trị nấm. H/1 tube 15g.
HC:Clotrimazole 1%. SĐK: VN-19324-15. Bat: T20001-T20006 Exp: 03/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: CALTRATE 300MG 30 VIÊN, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN
KÈM TOA THUỐC (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: CALTRATE 600MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM
PASSPORT, VÁ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: CARDURAN (Doxazosin 2mg). Hộp 10 Viên. Lot:
DW3020. NSX: 12/2019. NHH: 12/2022. VN-21935-19, Nhà SX: Pfizer Manufacturing
Deutschland GmgH (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: CARVAS 6.25 Tablets(Carvedilol 6.25mg). Hộp
10 vỉ x 10 viên, Lô: D00223/224/225, Nsx: 02/2020, HD: 02/2023, VN-21899-19,
Nhà sx: Medley Pharmaceutical Limited. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: CEFIZONE 1G INJ (Ceftriaxone natri hydrat1g
injection) (Bột pha tiêm) Hộp: 10 ống. Lot: 20001,20002,20003.NSX: 04/2020.
HD: 04/2023. VN-20069-16. Nhà sx:YungJin Pharm.Co.,Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: CELLCEPT(Mycophenolate mofetil 250 mg). Hộp
10 vỉ x 10 viên. Lot: M1878B04. SX: 03/2020. HH: 03/2023. VN-21283-18. Nhà
SX: Delpharm Milano S.r.l (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: CERITINE TABS (Cetirizine dihydrochloride
10mg), H/10vỉ x 10 viên nén bao phim, VN-16468-13, TCSX: NSX, Số lô:
9170-> 9172, NSX: 06/05/2020, HSD: 05/05/2023. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Cialis (Tadalafil 20mg). Viên nén bao phim.
Hộp 1 vỉ x 2 viên. Lot: D267978. NSX: 05/12/2019. HD: 04/12/2022.VN-18624-15.
NSX: Lilly del Caribe, Inc- Puerto Rico.CSDG: Lilly S.A- Spain (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: CILZEC 20, hộp 3vỉ x 10viên nén; Visa:
VN-11961-11 (h.chất: Telmisartan 20mg); Lot: BRA02125C, BRA03052A, BRA03053A,
BRA03054A, BRA03161A; HD: 02,3/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: CILZEC 40, hộp 3x10viên; Visa: VN-11962-11
(h.chất: Telmisartan 40mg); Lot: BRA02130A,BRA03186A,BRA03187A,
BRA03188A,BRA03198A,BRA03199A, BRA03200A,BRA03206A, BRA03207A,BRA03208A;
HD:2,3/22 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: CILZEC 80, hộp 3 vỉ x 10 viên; Visa:
VN-11963-11 (h.chất: Telmisartan, 80mg); Lot: BRA03177A, BRA03178A,
BRA03179A, BRA03181A,...,BRA03185A, BRA03202A,...,BRA03205A; HD:3/22 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: CILZEC Plus, hộp 3vỉ x 10viên nén; Visa:
VN-14263-11 (H.chất: Telmisartan, Hydrochlorothiazide; 40mg; 12,5mg); NSX:
MSN Laboratories ltd); BRA03157A, BRA03158A, BRA03159A; HD: 3/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Cimetidine Injection 150mg/ml YY, Hộp 2 vỉ x
5 ống x 2ml, Hoạt chất: Cimetidine 150mg/ml, Số lô: 1120041, SX: 03/2020, HD:
03/2024, VN-16423-13, (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: CITALOPRAM HYDROBROMIDE 40MG TAB, HÀNG SỬ
DỤNG CÁ NHÂN, KÈM PASSPORT (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: CLOSTILBEGYT tab 50mg. H/1x10 tab. HC:
Clomifene citrate. SĐK: VN-12437-11. Bat: E16D1119, Exp: 11/2024. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: COCILONE (Colchicine 1MG). Hộp lớn chứa 10
hộp nhỏ x 1 vỉ bấm x 10 viên. Lô: BNT0120012/0220052. NSX: 01,02/2020. HD:
01,02/2023. VN-21687-19. Nhà SX: Brawn Laboratories Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: COENZYM Q10 PLUS, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM
TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: COLESTRIM Supra, hộp 3 vỉ x 10 viên nén;
Visa: VN-18373-14; (h.chất: Fenofibrat 145mg; NSX: Ethypharm); Lot: 29140;
HD: 02/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Combigan (Brimonidin tartrat 2mg/ml,Timolol
5mg/ml). Hộp 1 lọ 5ml. Dung dịch nhỏ mắt. Lot: E88469; NSX: 11/2019; 02/2020-
HD:11/2021. VN-20373-17. Nhà SX: Allergan Pharmaceuticals Ireland. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: CONCOR 2.5MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM TOA,
VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: CONCOR 5MG/TABLET (BISOPROLOL) KÈM TOA THUỐC,
HÀNG CÁ NHÂN NƯỚC NGOÀI, KÈM TOA THUỐC, PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: CORDAFLEX 20mg retard. H/6x10 fctab. HC:
Nifedipine. SĐK: VN-14666-12. Bat: A209B0519- A210B0519, Exp: 05/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: COXINE SR 40MG, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY,
PASSPORT, CV ĐIỀU CHỈNH 3100 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Creon 25000 (Pancreatin 300mg...).Viên nang
cứng.Hộp 2 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên. Lot:59080;59153. NSX: 11;12/2019- HD:
10;11/2021. QLSP-0700-13. (Abbott Laboratories GmbH). (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: CRESTOR 10MG (Rosuvastatin (dưới dạng
Rosuvastatin Calci) 10mg). Hộp 28 viên. Lot: RH667. SX: 08/2019. HH: 08/2021.
VN-18150-14. Nhà SX: IPR Pharmaceuticals INC. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: CRESTOR TAB 20MG 28'S (Rosuvastatin). LOT:
RG048. SX: 01/2020. HH: 01/2022. VN-18151-14. NHÀ SX: IPR PHARMACEUTICALS INC
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: CYCLOBENZAPRINE HCL 10MG TAB, HÀNG SỬ DỤNG CÁ
NHÂN, KÈM PASSPORT (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Cyclogyl (Cyclopentolate Hydrochloride 1%),
Dung dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 15ml. Lot: 20C31DE. NSX: 03/2020. HD: 03/2023.
(Nhà SX: S.A. Alcon-Couvreur N.V.) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: DABRAFENIB 50MG BD, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM
VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dươc: DAXAS (Roflumilast 500mcg). Hộp 30 viên. Lot:
11879814. SX: 02/2020. HH: 02/2023. VN2-539-16. Nhà SX: Takeda GmbH (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: DELORIN fctab 10mg. H/4 x7 fctab. HC:
Rosuvastatin. SĐK: VN-19467-15. Bat: E202B0119. Exp: 01/2023. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: DEPLIN 600mg (Alpha lipoic acid 600mg/24ml).
Hộp 10 ống x 24ml. Lô: 1921274. NSX: 05/2019, HD: 05/2024. VN-16995-13. Nhà
sản xuất: Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: DERMOVATE 15G CRE 0.05% 15G (Clobetasol
Propyonate 0,05%). LOT: LJ2R. SX: 02/2020. HH: 02/2022. VN-19165-15. NHÀ SX:
GLAXO OPERATIONS UK LTD (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: DEXILANT 60MG 30 VIÊN, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN
KÈM TOA THUỐC (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Diamicron MR (Gliclazide 30mg), Hộp 60 viên,
Lot: 6003290. SX: 04/2020. HH: 04/2023. VN-20549-17, Nhà SX: Les Laboratoires
Servier (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal
Dialysis Solution with 1.5% Dextrose, Dung dịch thẩm phân phúc mạc, Thùng 6
túi 2 lít Lot: S20E20010. NSX: 05/2020 HD: 05/2022 (VN-21178-18) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: DIPRIVAN (Propofol 10MG/ML). Hộp 1 bơm tiêm
50ml. Lot: RH852.SX: 01/2020. HH: 01/2022. VN-17251-13. Nhà SX: Corden Pharma
S.P.A (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: DIPSOPE 10 (TP: Amlodipine besylate- viên nén
10mg) hộp 10 vỉ x 10 viên, lô: 16D19001, 16D19002; sx: 07/2019, hd: 06/2022.
VN-10543-10. Nsx: RPG Life Sciences Limited. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: DOCS QVAR 100MCG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM
PASSPORT, VÉ MÁY BAY TOA THUỐC (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Dopamine hydrochloride 4% (Dopamin
Hydrochloride 200mg/5ml). Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch. Hộp 10 ống 5ml.
Lot: 01AW0120;02AW0120. NSX: 29;30/01/2020- HD: 29;30/01/2022. VN-18479-14.
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: DOS APO-SLAVENT CFC FREE100MCG, HÀNG SỬ DỤNG
CÁ NHÂN, KÈM PASSPORT, VÉ MÁY BAY TOA THUỐC (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: DOS BREO ELLIPTA 100/*25 MCG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ
NHÂN, KÈM PASSPORT, VÉ MÁY BAY TOA THUỐC (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: DOXAZOSIN 4MG TABLET, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN
NƯỚC NGOÀI, KÈM PASSPORT GBR 560555499 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Duphalac (Mỗi 15 ml dung dịch chứa Lactulose
(dưới dạng Lactulose concentrate) 10g). Dung dịch uống. Hộp 20 gói x 15ml.
Lot: 361362;361363;361364. NSX:11;12/2019-HD: 10;11/2021.VN-20896-18. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: EBASTINE NORMON 10 mg Orodispersible Tablets
(Ebastine 10mg). Hộp 2 vỉ x 10 viên.Lô: R2E01.NSX:
03/2020,HD:03/2023.VN-22104-19. Nhà SX: Laboratorios Normon, S.A. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: EDIZONE 40MG (TPC: Esomeprazol (dưới dạng
esomeprazol natri) 40mg); Hộp 1 lọ; Visa No: VN-18840-15; Lot: R1LR1; NSX:
02/2020- HD: 02/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: EGILOK tab 100mg. H/1 lọx60tab. HC:
Metoprolol tartrate. SĐK: VN-18890-15. Bat: 1555B0120, 1556A0120.Exp:
01/2025. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: EGILOK tab 25mg. H/1 lọx60tab. HC: Metoprolol
tartrate. SĐK: VN-15892-12. Bat: 1500B0120, 1501A0120. Exp: 01/2023. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: EGOLANZA fctab 10mg. H/4x7 fctab. HC:
Olanzapine. SĐK: VN-19639-16. Bat: 2037A0320, Exp: 03/2025. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: ENCORATE, hộp 10vỉ x 10viên bao phim; Visa:
VN-16379-13; (h.chất: Natri Valproate 200mg); Lot: SKX0364, SKX0365A,
SKX0366, SKX0367, SKX0368, SKX0476; HD: 3,4/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ENSAME 400MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM TOA,
VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: EPECORE TAB (Eperison hydrochlorid 50mg). Hộp
10 vỉ x 10 viên. Lot: KD001. NSX: 04/2020. HD: 04/2023. VN-20501-17. Nhà sx:
Kyung Dong Pharm Co.,Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Eprex 10000 U (Epoetin Alfa, 10000UI/1,0ml)
Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn thuốc kèm kim tiêm an toàn; Dung dịch tiêm. Lot:
KDS2X00. NSX: 04/2020- HD: 09/2021. QLSP-974-16. Nhà SX: Cilag AG (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Eprex 2000 U (Epoetin Alfa, 2000UI/0,5ml) Hộp
6 ống tiêm chứa sẵn thuốc kèm kim tiêm an toàn; Dung dịch tiêm. Lot: KCS6400.
NSX: 03/2020- HD: 09/2021. QLSP-971-16. Nhà SX: Cilag AG (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Eprex 4000 U (Epoetin Alfa, 4000IU/0,4ml) Hộp
6 ống tiêm chứa sẵn thuốc kèm kim tiêm an toàn:Dung dịch tiêm.Lot:
KCS4Z00.NSX: 03/2020- HD: 09/2021.QLSP-975-16.Nhà SX:Cilag AG. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: EUMOVATE 5G CRE 0.05% 5G (Clobetasone
Butyrate). LOT: K84E. SX: 01/2020. HH: 01/2022. VN-18307-14. NHÀ SX: GLAXO
OPERATIONS (UK) LTD (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: EURORAPI (TP: Natri Rabeprazol, 20mg: viên
nén) hộp 3 vỉ x 10 viên, lô: SDA02, SDB03, SDB04, sx: 01, 02/2020, hd: 01,
02/2023. VN-14587-12. Nsx: Globe Pharmaceutical Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: FARMORUBICINA INJ 50MG 1'S (Epirubicin
Hydrochloride). LOT: 9S65085. SX: 11/2019. HH: 11/2023. VN-20841-17. NHÀ SX:
ACTAVIS ITALY S.P.A (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Fatig (Mỗi 10ml chứa: Magnesium gluconat
0,426g; Calcium glycerophosphat 0,456g).Dung dịch uống.Hộp 2 vỉ x 10 ống.Lot:
321;322;323;324;325;326.NSX:03/2020- HD:03/2023. VN-20359-17. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: FEBURIC 80MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM
PASSPORT, VÁ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: FENOFIBRATE 54MG TAB, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN
KÈM PASSPORT (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: FLIXONASE NASAL SPRAY 0.05% 60
DOSE(Fluticasone propionat). LOT: X27H. SX: 04/2020. HH: 04/2022.
VN-20281-17. NHÀ SX: GLAXO WELLCOME S.A (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: FLIXOTIDE EVOHALER SPRAY 125MCG 120
DOSE(Fluticasone propionate). LOT: 266G, 6Y3M. SX: 10/2019, 01/2020. HH:
10/2021, 01/2022. VN-16267-13. NHÀ SX: GLAXO WELLCOME SA. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: FLOEZY, hộp 3 vỉ x 10 viên nén phóng thích
kéo dài; Visa: VN-20567-17 (h.chất: Tamsulosin HCl 0,4mg; NSX: Synthon
Hispania, SL); Lot: 2000598B; SX: 02/2020; HD: 02/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Fluxar (Fluconazol 2mg/ml). Dung dịch tiêm
truyền.Hộp 1 chai 100ml. Lot: 22D544. NSX: 05/2020- HD: 05/2023. VN-20856-17.
Nhà SX: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: FOLIC ACID 5MG TAB, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM
VÉ MÁY BAY, PASSPORT,CV ĐIỀU CHỈNH 3308 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Forlax (Macrogol 4000 10g). Bột pha dung dịch
uống. Hộp 20 gói. Lot: P25696;P25697;P25698;P25904;P25905 NSX: 11;12/12/2019-
HD: 11;12/12/2022. VN-16801-13. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Fortrans. Bột pha dung dịch uống. Hộp 4 gói.
Lot: P24763;P25049;P25106;P25107;P25192;P25194. NSX:25;28;29/11/2019-
HD:25;28;29/11/2022. VN-19677-16. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: FORTZAAR 100/25MG, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN, KÈM
PASSPORT VÀ VÉ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: FUYUAN LOPERAMID TAB(Loperamide hydrochloride
2mg). Chai 100 viên. Lot: LPM002. NSX: 05/2020. HD: 05/2023. VN-17910-14. Nhà
sx: Fu Yuan chemical & Pharmaceuticals (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: GALVUS 50MG 60 VIÊN, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN KÈM
TOA THUỐC (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Ganfort (Bimatoprost 0,3mg/ml; Timolol
5mg/ml). Hộp 1 lọ 3ml. Dung dịch nhỏ mắt.Lot: E87003; E88279. NSX: 09/2019;
01/2020- HD: 09/2021; 01/2022. VN-19767-16. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Gasmotin Tablets 5mg (Mosaprid...5mg). Viên
nén bao phim. Hộp 3 vỉ 10 viên. Lot: 6531C. NSX:19/07/2019.
HD:18/07/2022.VN-22395-19. NSX: Sumitomo Dainippon Pharma Co.,Ltd. Suzuka
Plant-Japan (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Gastropulgite. Bột pha hỗn dịch uống. Hộp 30
gói. Lot:
T00585;586;587;588;589;590;942;943;945;946;947;948;949;950;951;952;T01328;T01329;T01330.
VN-17985-14. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Gaviscon (Natri alginate; Natri bicarbonate;
Calci carbonate), Hộp 24 gói x 10ml Hỗn dịch uống, Lô 12 hộp. Lot: 009394;
009395. NSX: 4/2020. HD: 4/2022. VN-13849-11. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: GELOPLASMA INJ 500ML BAG 20'S(Gelatin khan).
LOT: 13PBL293. SX: 02/2020. HH: 08/2021. VN-19838-16. NHÀ SX: FRESENIUS KABI
FRANCE (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: GENTINO-B TAB 300MG (Tenofovir disoproxil
fumarate 300mg). Hộp 1 lọ 30 viên. Lô: 480F44. NSX:01/2020. HD: 01/2022.
VN-16762-13. Nhà SX: Getz pharma. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: GETZOME CAPS 40MG (Omeprazole 40mg)..Hộp 2 vỉ
x 7 viên. Lot: 697C20. NSX: 12/2019. HD: 12/2022.VN-16486-13. Nhà sx: Getz
pharma. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: GILOBA, hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm; Visa:
VN-20891-18; (h.chất: Cao Gingko biloba 40mg; NSX: Mega Lifesciences Public
Company); Lot: 0D23C1; HD: 4/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: GLEEVEC 30V/LỌ, HÀNG CÁ NHÂN, KÈM TOA,
PASSPORT (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: GLIMEPIRIDE 4MG, 180V/LỌ, HÀNG SỬ DỤNG CÁ
NHÂN, KÈM PASSPORT VÀ TOA THUỐC (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: GLIPITOR 15MG (PIOGLITAZO), KÈM TOA, VÉ MÁY
BAY, PASSPORT, CV ĐIỀU CHỈNH 3100 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: GLIPIZIDE 10MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM
TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: GLIPIZIDE 5MG TAB, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN KÈM
PASSPORT (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân Dược: GLYCERYL TRINITRATE-HAMELN 1MG/ML(Glyceryl
trinitrat 10mg).Hộp: 10 ống x 10ml.Lô: 943020/943021. NSX: 10/2019.HD:
10/2022, VN-18845-15. Nhà Sx: Siegfried Hameln GmbH. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: GRAFORT (TPC: Dioctahedral smectite 3g); Hộp
20 gói x 20ml; Visa no: VN-18887-15; Lot: 20DO3008, 20DO3009, 20DO3010,
20DO3011, 20DO3012; Date: 05/02/2020- 04/02/2023; (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: GRANISETRON KABI INJ 1MG/ML 5'S (Granisetron
1mg/ml). LOT: 18S4460, 18S4462. SX: 11/2019. HH: 11/2022. VN-21199-18. NHÀ
SX: Labesfal-Laboratorios Almiro,S.A (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân Dược: GRARIZINE (LEVOCETIRIZINE DIHYDROCHLORIDE
TABLETS 5MG).Hộp:10 vỉ x10 viên. 2 Lot:AT200089A/AT200181A.Nsx:02,04/2020.Hd:
02,04/2023.Visa: VN-21289-18 Nhà sx: Gracure Pharmaceticals Ltd- India (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: GRAZYME (Alpha Amylase 100mg+Papain
100mg+Simeticone 30mg). Hộp 30 viên. LOT: AC200050A, AC200051A. SX: 04/2020.
HH: 04/2022. VN-21612-18. Nhà SX: Gracure Pharmaceuticals ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Haemostop (Acid Tranexamic, 250mg/5ml) Hộp 5
ống 5ml.Dung dịch tiêm. Lot: 22C466A. NSX: 04/2020. HD:
04/2022.VN-21943-19.Nhà SX:PT. Novell Pharmaceutical Laboratories (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: HAMERON eye drops (TP: Sodium hyaluronate
1mg/ml: thuốc nhỏ mắt) hộp1 lọ 5ml, lô: 20006, 20007, 20008, 20009, sx:
03/2020, hd: 03/2023. VN-15585-12. Nsx: Samchundang Pharm. Co., Ltd-Korea.
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: HCQ, hộp 10vỉ x 10viên nén bao phim; Visa:
VN-16598-13 (h.chất: Hydroxychloroquine sulfate 200mg; NSX: Cadila
Healthcare); Lot: G002023, G002127; SX: 4,5/2020; HD: 4,5/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Hidrasec 30mg Children (Racecadotril 30mg/
gói).Bột uống. Hộp 30 gói. Lot: SXE2532. NSX: 03/2020- HD: 02/2022.
VN-21165-18. NSX: Sophartex. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Histalong (Cetirizine hydrochloride 10mg) Hộp
2 vỉ x 10 viên. Viên nén bao phim. Lot: B000836. NSX: 04/2020- HD: 03/2022.
VN-17421-13. (Dr.Reddys Laboratories Ltd.) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Holoxan (Ifosfamide 1g), Hộp 1 lọ Bột pha
tiêm. Lot: 9L108AI. NSX: 12/2019. HD: 12/2024 (VN-9945-10) Nhà SX: Baxter
Oncology GmbH (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: HYALGAN; hộp 1 ống tiêm sẵn 2ml d.dịch tiêm
trong khớp; Visa: VN-11857-11 (h.chất: Muối Natri của acid Hyaluronic,
20mg/2ml; NSX: Fidia Farmaceutici S.p.A); Lot: D14690; SX: 3/20; HD: 3/23
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: HYDROCHLOROTHIAZIDE 12.5MG CP, 90V/LỌ, HÀNG
SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM PASSPORT VÀ TOA THUỐC (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: HYPERIUM (Rilmenidine dihygrogen phosphate
1mg). H/30 viên. Lot: 6006347, NSX: 02/2020. NHH:02/2022. Nhà SX: Les
laboratoires Servier Industrie, VN-15958-12 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: IMBRUVICA (IBRUTINIB) CAPSULES (THUỐC ĐIỀU
TRỊ UNG THƯ) HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM TOA, PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: IMODIUM (Loperamide hydrochloride, 2mg) Hộp
25 vỉ x 4 viên nang. Lot: 2085005. NSX: 05/2020- HD: 05/2025. VN-13196-11.
Nhà SX: Olic (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: INJECT ENBREL 50MG RHEUMATOID ARTHRITIS, HÀNG
SỨ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM TOA, PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Invega Sustenna
(Paliperidone(...)100mg/1ml).Hộp chứa 1 ống tiêm 1ml đóng sẵn thuốc+2 kim
tiêm an toàn.Hỗn dịch tiêm giải phóng kéo dài.Lot:KCB0700. NSX: 03/2020-HD:
03/2022. VN2-529-16. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Iopamiro (TP: Iod 300mg/ml: dung dịch tiêm
vào khoang nội tủy, động mạch, tĩnh mạch) hộp 1 chai 100ml, lô: CP9564B, sx:
11/2019, hd: 10/2024. VN-18197-14. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: IPOLIPID 300 (Gemfibrozil 300mg). Hộp: 5 vỉ x
10 viên. 2Lot: A4B059. NSX: 02/2020. HD: 02/2023. VN-19245-15. Nhà sx:
Medochemie ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Irbezyd H 150/12,5, H/3 vỉ x 10 viên, Viên
nén. HC: Irbesartan, Hydrochlorothiazide. SĐK: VN-15748-12. Bat: G000832,
Exp: 06/02/2023. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Irbezyd H 300/12,5, H/3 vỉ x 10 viên, Viên
nén. HC: Irbesartan, Hydrochlorothiazide. SĐK: VN-15749-12. Bat: G000552-
G000554, Exp: 02,03/2023. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: JANUMET 50/1000MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM
TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: JANUMET XR 50/1000MG, 56V/LỌ, HÀNG SỬ DỤNG CÁ
NHÂN, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Jardiance (Empagliflozin 10mg). Hộp 3 vỉ x 10
viên; Viên nén bao phim. Lot: 907899. NSX: 12/2019- HD: 12/2022. VN2-605-17.
(Nhà SX:Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Jointmeno (Ibandronic acid (dưới dạng Natri
Ibandronate 168,75mg) 150mg). Viên nén bao phim. Hộp 1 vỉ x 1 viên. Lot:
LC53981;LC53982. NSX: 03/2020;11/2019-HD: 03/2023;11/2022. VN-20305-17. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: JULITAM 500, hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao
phim; Visa: VN-19394-15 (h.chất: Levetiracetam 500mg; NSX: Cadila
Healthcare); Lot: G001699; HD: 02/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: KETOLERG eye drops (TP: Ketotifen fumarate:
dung dịch nhỏ mắt-3,45mg) hộp 1 lọ 5ml, lô: 20001, sx: 03/2020, hd: 03/2022.
VN-13335-11. Nsx: Samchundang Pharm. Co., Ltd- Korea. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Konimag (Mỗi 7ml hỗn dịch chứa...). Hỗn dịch
uống. Hộp 30 gói x 7 ml. Lot:
203070;203080;203090;203100;203110;204150;204160;204170;204180;204190;204200;204210;204220;204230.
VN-20140-16. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Konimag. Hỗn dịch uống. Hộp 30 gói x 7 ml.
Lot:
204440;204450;204520;204530;204540;204550;204560;204570;204580;204590;204600;204610;204620;204630.
VN-20140-16. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Lamisil (Terbinafine hydrocloride 10mg/1g
kem). Kem bôi ngoài da. Hộp 1 tuýp 5g. Lot: FX3G. NSX: 02/2020. HD:
01/2023.VN-18396-14. NSX: GSK Consumer Healthcare S.A. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Lanzaar 50 (Losartan kali 50mg). Viên nén bao
phim. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: 2001317. NSX: 04/2020- HD: 04/2022.
VN-18229-14. (Berlin Pharmaceutical Industry Co., Ltd.) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: LATUDA, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: LC 500 S. Cap (L-cystine 500mg). Hộp 20 vỉ x
5 viên. Lot: 20302002. NSX: 04/2020. HD: 03/2023. VN-19150-15. Nhà SX: Guju
Pharm. Co., Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: LETROZOLE 2.5MG 90V/LỌ, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY,
PASSPORT, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: LEVOSUM (Levothyroxine sodium 0.1mg). H/100
viên. LOT: E20005, E20006. SX: 04/2020. HH: 04/2023. VN-11240-10. Nhà SX:
Theragen Etex Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Lipidem (Mỗi 100ml chứa: Mediumchain
triglycerides 10,0g; Soya-bean oil,...). Nhũ tương tiêm truyền; Hộp 10 chai
250ml. Lot: 200658081; 200418082. NSX: 1;2/2020. HD: 2;3/2021.VN-20656-17
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Lipofundin MCT/LCT 10% (Medium-chain
Triglicerides 5,0g/100ml...), Nhũ tương tiêm truyền; Hộp 10 chai thủy tinh x
250ml. Lot: 201218082. NSX: 3/2020. HD: 3/2022. VN-16130-13. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: LISINOP/HCTZ 10MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM
TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: LISINOPRIL 40MG TABLET, 180V/LỌ, CV ĐIỀU
CHỈNH 3278, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: LISONORM tab. H/30 tab (FOC). HC: Amlodipine
5mg + Lisinopril 10mg. SĐK: VN-13128-11. Bat: T01267B, Exp: 01/2023. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: LIVOLIN-H, hộp 10vỉ x 10viên nang mềm, Visa:
VN-18935-15 (h.chất: Phospholipid đậu nành 300mg; NSX: Mega Lifesciences
Public Company); Lot: 0D14D1, 0D17D1; HD: 4/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: LOMEC 20(Omeprazol 20mg).Hộp 4 vỉ*7 viên nang
cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột.Visa:VN-20152-16.HSX:Industria Quimica Y
Farmaceutica VIR, S.A.Lô:P002,P003.SX:2/2020.HD:2/2023.mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: LORAZEPAM, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Lumigan (Bimatoprost 0,3mg/3ml) Dung dịch nhỏ
mắt.Hộp1 lọ chứa 3ml dung dịch trong lọ dung tích 5ml.Lot: E88289.
NSX:01/2020- HD: 01/2022.VN-17816-14.Nhà SX: Allergan Pharmaceuticals Ireland
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Luvox 100mg (Fluvoxamin maleat 100mg). Hộp 2
vỉ x 15 viên. Viên nén bao phim. Lot: 712371. NSX: 11/2019- HD: 10/2021.
VN-17804-14. Nhà SX: Mylan Laboratories SAS (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Martinez 10 (TP: Monetlukast (dưới dạng
Montelukast natri) 10mg).Hộp 1 vỉ x 10 viên,viên nén bao phim.SĐK:VN-20676-17
Batch:426ZR03.SX:21.03.2020. HD:20.03.2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MELOXICAM 15MG TABLET, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN,
KÈM PASSPORT VÀ TOA THUỐC (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: MENAZIN 200MG (Ofloxacin 200mg) Hộp 10 vỉ x
10 viên, Lô: E3H009,E4B006,NSX: 08/2019,02/2020, HD: 08/2022,02/2023,
VN-20313-17, Nhà sx: Medochemie Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Menulon (Nabumetone 500mg), Hộp 5 vỉ x 10
viên nén bao phim. VN-15113-12, TCSX: BP2010, Số lô:0001, NSX: 28/03/2020,
HSD: 27/03/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MERCAPTOPURINE 12.5MG, HÀNG MỚI SỬ DỤNG CÁ
NHÂN, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân Dược: METFORMIN DENK 500 (Metformin 500mg). Hộp 10
vỉ x 10 viên. Lô: 9J5. NSX: 01/2018. HD: 12/2022. VN-6640-08. Nhà sx: Denk
Pharma Gmbh & Co.kg (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: METFORMIN HCL 500MG TABLET180V/LỌ, HÀNG SỬ
DỤNG CÁ NHÂN, KÈM PASSPORT VÀ TOA THUỐC (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: METHOTREXATE 15MG, HÀNG MỚI SỬ DỤNG CÁ NHÂN,
KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: METOSE METFORMIN HCL, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN,
KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT, CV ĐIỀU CHỈNH 3100 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MIRCADIS 80MG (TELMISA), KÈM TOA, VÉ MÁY BAY,
PASSPORT, CV ĐIỀU CHỈNH 3100 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: MONTEMAX 10MG TABLETS (TP: Montelukast natri:
viên nén-10mg) hộp 1 vỉ x 14 viên, lô: GS003F, Sx: 02/2020, hd: 02/2022, Visa
No: VN-15215-12. Nsx: Atco Laboratories Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: MONTEMAX 5MG TABLETS (TP: Montelukast natri:
viên nén-5mg) hộp 1 vỉ x 14 viên, lô: GR003F, Sx: 02/2020, hd: 02/2022, Visa
No: VN-13484-11. Nsx: Atco Laboratories Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: MONTIGET 4MG.(Montelukast natri 4mg). Hộp 14
gói cốm dùng cho trẻ em. Lot: 669D03/672D03. NSX: 03/2020. HD: 03/2022.
VN-16765-13. Nhà sx: Getz pharma (Pvt) Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: MONTIGET TAB 10MG (Montelukast 10mg). Hộp 2
vỉ x 7 viên. Lô: 250F13. NSX: 03/2020. HD:03/2023. VN-21862-19. Nhà SX: Getz
pharma. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: MOTILIUM (Domperidon, 1mg/ml) Hộp 1 lọ 30ml
kèm muỗng (thìa). Hỗn dịch uống. Lot: 2002034; 2002035. NSX: 05/2020- HD:
05/2023. VN-20784-17. Nhà SX: Olic (Thailand) Limited. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: MOTILIUM-M (Domperidone maleate, 10mg
Domperidone), Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Lot: 2072021;22;23;24. NSX: 04/2020-
HD: 04/2025. VN-14215-11. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: MUCAMBROX 15 (TP: Ambroxol hydrochlorid
0,3g/100ml: siro) hộp 1 lọ 100ml, lô: 1880420, 1890420, 1900420, sx: 04/2020,
hd: 04/2023. VN-20150-16. Nsx: PJSC Sic " Borshchahivskiy CPP" (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Multihance (TP: Gadobenic acid: dung dịch
tiêm) hộp 1lọ 10ml, lô: SP9056C, sx: 12/2019, hd: 11/2022. VN3-146-19. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: MYDOCALM fctab. 150mg. H/3x10 fctab (FOC).
HC: Tolperison hydrochlorid. SĐK: VN-17953-14. Bat: T01723A, Exp: 01/2024.
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MYFORTIC 360MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM
PASSPORT, VÁ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Myonal 50mg. Viên nén bao đường. Hộp 3 vỉ x
10 viên. Lot: 9XK03P, 9ZK03P. NSX:24/06, 07/10/2019. HD:23/06,
06/10/2022.VN-19072-15. NSX: Bushu Pharmaceuticals Ltd. Misato Factory- Japan
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: NAPROXEN 375MG TAB, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM
PASSPORT (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: NAPROZOLE-R.(Rabeprazol natri 20mg).Hộp chứa
1 lọ 20mg bột đông khô pha tiêm.Visa:VN-19509-15.HSX:Naprod Life Sciences.
Lô:NP0073A.SX:04/2020.HD:03/2022.Mới 100%.điều trị dạ dày (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Natamycin Ophthalmic Suspension 5% (Natamycin
50mg/ml) Hộp 1 lọ 5ml hỗn dịch nhỏ mắt.Lot: R003; R004. NSX: 04/2020- HD:
03/2022. Nhà SX: Senju Pharmaceutical Co., Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: NEOPEPTINE cap. H/ 10x10 cap. HC: Alpha
Amylase, Papain, Simethicone. SĐK: VN-17152-13. Bat: D01R20009-
D01R20010,SP20005-SP20010 Exp: 01,03/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Neostigmine-hameln 0,5mg/ml (Neostigmin
methylsulfate 0,5mg/ml), Hộp 10 ống 1ml Dung dịch tiêm.Lô: 018006, NSX:
04/2020, HD:04/2022. VN-22085-19, Nhà sx: Siegfried Hameln GmbH. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân Dược: NEWBUTIN SR (Trimebutin Maleat 300mg), H/3x10
viên nén bao phim phóng thích kéo dài, TCSX: NSX, VN-22422-19, Sô lô:
E1663012 & E1663016, NSX: 04 & 25/03/2020, HSD: 03 & 24/03/2022.
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dươc: NEXIUM (Esomeprazole natri 40mg). Hộp 1 lọ
bột pha tiêm 5ml. Lot: PCLP. SX: 03/2020. HH: 03/2022. VN-15719-12. Nhà SX:
Astrazeneca AB (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: NEXIUM MUPS (Esomeprazol 40mg). Hộp 14 viên.
Lot: ZMZG. SX: 04/2020. HH: 04/2022. VN-19782-16. Nhà SX: AstraZeneca AB (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Nicardipine Aguettant 10mg/10ml. Dung dịch
tiêm truyền tĩnh mạch. Hộp 10 ống x 10ml. Lot: J0062A01. NSX: 02/2020- HD:
02/2022. VN-19999-16 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Niglyvid (Glyceryl trinitrat 10mg). Hộp 10
ống 10ml, dd tiêm. Lô 943023 hd:10/2022, lô 009016, hd: 02/2023. VN-18846-15,
Nhà sx:Siegfried Hameln Gmbh. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: NIMOTOP (Nimodipin 30mg). Hộp 30 viên. Lot:
BXJE5A1. SX: 11/2018. HH: 11/2022. VN-20232-17. Nhà SX: Bayer Pharma AG (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: NIZORAL CREAM (Ketoconazol 20mg/g). Kem bôi
da. Hộp 1 tuýp 10g. Lot: 20D41. NSX: 05/2020-HD: 05/2023. VN-21037-18.Nhà
SX:Olic (Thailand) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: NOCLAUD tab 100mg. H/4x14tab. HC: Cilostazol.
SĐK: VN-21016-18. Bat: 1891A0220, Exp: 02/2023. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: NOOTROPIL TAB 800MG 3X15'S (Piracetam). LOT:
295723,725,296305,295726,727,728,729,296307,296204,642. SX:
09,10,11/2019,01/2020. HH: 09,11/2023,01/2024. VN-17717-14. NHÀ SX: UCB
PHARMA SA (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml
(Noradrenalin(...)). Dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch.
Hộp 2 vỉ x 5 ống x 4ml. Lot: J0011A01; J0097A01.
NSX:01;03/2020-HD:07;09/2021. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Notrixum (Atracurium besylat 25mg/2,5ml).
Dung dịch tiêm. Hộp 5 ống 2,5ml. Lot: 22C448. NSX: 04/2020- HD: 03/2022.
VN-20077-16. Nhà SX: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Novalud (Tizanidin (dưới dạng Tizanidin
hydrochlorid) 2mg); Viên nén; Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot:22D055A. NSX:
04/2020-HD: 04/2024. VN-20342-17. (PT. Novell Pharmaceutical Laboratories).
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: NOVAMET (TPC: Metronidazole, 500mg/100ml);
Hộp 1 lọ x 100ml; Visa No: VN-10988-10; Lot: 2200653; NSX: 02/2020- HD:
01/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: NOXAFIL (Posaconazole 40mg/ml). Hộp 01 chai
105ml. Lot: A76403. SX: 01/2020. HH: 01/2022. VN-22438-19. Nhà SX: Patheon
Inc (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: NRBILET 5MG (NEBIVOLOL), KÈM TOA, VÉ MÁY BAY,
PASSPORT, CV ĐIỀU CHỈNH 3100 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Olmac 10 (TP:Olanzapin 10mg). Hộp 3vỉ x
10viên,viên nén bao phim. SĐK:VN-21616-18; Batch no:BOH32001A.SX:08.01.2020.
HD:07.01.2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Olmac 5 (TP:Olanzapin 5mg). Hộp 3vỉ x
10viên,viên nén bao phim. SĐK:VN-20555-17; Batch no:BOE32001A;SX:06.01.2020.
HD:05.01.2022;Batch:BOE32002A;SX:22.01.2020. HD:21.01.2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: OLMESTAN/HCTZ 40/1205MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ
NHÂN, KÈM PASSPORT, VÉ MÁY BAY TOA THUỐC (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân Dược: OMEPRAZOLE DELAYED RELEASE CAPSULES USP
(Omeprazol 20mg). Hộp: 10 vỉ x10 viên. 7 Lot: BNC0420001/02/03/04/06/07/24.
NSX:03,04/2020. HD:03,04/2023. VN-21689-19. Nhà sx: Brawn Lab.Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Ondanov 4mg Injection (Ondansetron (dưới dạng
Ondansetron hydroclorid dihydrat) 4mg/2ml). Dung dịch tiêm. Hộp 5 ống 2ml.
Lot: 22E224D. NSX: 05/2020- HD: 05/2023. VN-20857-17. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Ondanov 8mg Injection (Ondansetron (dưới dạng
Ondansetron hydroclorid dihydrat) 8mg/4ml). Dung dịch tiêm. Hộp 5 ống 4ml.
Lot: 22D117. NSX: 04/2020- HD: 04/2023. VN-20859-17. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Ondansetron hameln 2mg/ml inj (dưới dạng
Ondansetron hydrochloride dihydrate). Hộp 10 ống x 4ml, dd tiêm. Lô 004010
hd:01/2023. VN-17328-13, Nhà sx:Siegfried Hameln Gmbh. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Optive (Natri Carboxymethyl cellulose 5mg/ml;
Glycerin 9mg/ml). Hộp 1 lọ 15ml. Dung dịch nhỏ mắt.Lot:09871; 10201. NSX:11;
12/2019-HD:11; 12/2021.VN-20127-16. Nhà SX: Allergan Sales,LLC. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: OVALGEL CHEWABLE TABLETS (Dimethicon
20mg,Dried aluminum 200mg, magnessium 200mg)Chai 100viên,Lô: SPG040. NSX:
04/2020, HD: 04/2023, VN-19446-15, Nhà sx: Fu Yuan chemical (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: OXITAN 50MG/10ml (Oxaliplatin 50mg/10ml) Hộp
1 lọ 10ml, Lô: 87200201AA. Nsx: 04/2020, Hd: 04/2022, VN-20417-17, Nhà sx:
Fresenius Kabi Oncology Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: OXYTOCIN inj. 5IU. H/ 20 vỉ x 5 ống 1ml
(FOC). HC: Oxytocin. SĐK: VN-20167-16. Bat: A03107A, Exp: 03/2023. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: OZTIS (TP: Glucosamin sulfate 750mg,
Chondroitin sulfate 250mg: viên nén bao phim), hộp 6 vỉ x 10 viên, lô:
095984, sx: 03/2020, hd: 03/2023. VN-12271-11. Nsx: Lipa Pharmaceuticals
Pty., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân Dược: PANTO DENK 20 (Pantoprazol 20mg). Hộp 2 vỉ x
14 viên. Lô: 4094. NSX: 11/2019. HD: 10/2022. VN-19143-15. Nhà sx: Advance
Pharma Gmbh. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: PANTOPRAZOLE NA 40MG EC TAB, HÀNG SỬ DỤNG CÁ
NHÂN, KÈM PASSPORT (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Pariet Tablets 20mg (Rabeprazole sodium,
20mg). Viên nén bao tan trong ruột. Hộp 1 vỉ x 14 viên. Lot: 97A32P, 97A33P;
9XA45P; 9YA54P; 9YA70P; 9ZA27P;9ZA28P; 9ZA29P; 9ZA38P.VN-14560-12. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: PEDITRAL bột pha uống, hộp 20 gói; Visa:
VN-12027-11 (h.chất: Natri clorid; Tri-natri citrat dihydrat; kali clorid;
dextrose khan); Lot: từ B0603 đến B0630; HD: 10/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Pentasa Sachet 2g (Mesalazine 2000mg), Cốm
phóng thích kéo dài, Hộp 60 gói 2,12g. Lot: S13141A. NSX: 05/2020. HD:
05/2022. VN-19947-16. (Nhà SX: Ferring International Center S.A) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Phenylephrine Aguettant 50microgrammes/ml
(Mỗi 1ml dung dịch...) Dung dịch tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn. Hộp 10 bơm
tiêm đóng sẵn x 10ml. Lot: E0080A01. NSX: 04/2020- HD:03/2023.VN-21311-18
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: PLATAREX 75MG(Clopidogrel bisulfate 75mg).
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lô E4B014, NSX: 02/2020. HD: 02/2023. VN-22169-19. Nhà
sx: Medochemie Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: PLAVIX 75MG, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN, KÈM
PASSPORT VÀ VÉ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Pletaal tablets 100mg (Cilostazol 100mg), Hộp
10 vỉ x 10 viên nén. Lot: 0301. NSX: 03/2020. HD: 03/2023. VN-20590-17. (Nhà
SX: Korea Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd.) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: POFOL INJECTION (Tp: Propofol 10mg/ml) hộp5
ống x 20ml, Lô: 20PF20028, 20PF20029, 20PF20030, Sx: 02/2020, Hd: 02/2023,
VN-17719-14. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: POLLEZIN fctab 5mg. H/2x7fctab. HC:
Levocetirizin dihydrochlorid. SĐK: VN-20500-17. Bat: 1831A0220, Exp: 02/2023.
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Pradaxa (Dabigatran etexilate (dưới dạng
Dabigatran etexilate mesilate)110mg). Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nang cứng.
Lot: 001213. NSX: 10/2019- HD: 10/2022. VN-16443-13. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: PRAZOSIN HCL 1MG CAP 100, HÀNG SỬ DỤNG CÁ
NHÂN, KÈM PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Propess (Dinoprostone 10mg), Hệ phân phối
thuốc đặt âm đạo, Hộp 1 túi x 1 hệ phân phối thuốc đặt âm đạo. Lot:
MA20N08BA. NSX: 04/2020. HD: 04/2023. VN2-609-17. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: PROTOPAN-40, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hoạt chất:
Pantoprazol 40mg, Số lô: 20 PRN 02, SX: 05/2020, HD: 05/2023, VN-20655-17.
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: RACIPER 20mg, hộp 2vỉ x 7viên; Visa:
VN-16032-12 (h.chất: Esomeprazole magnesium, 20mg; NSX: Sun Pharmaceuticals
Industries); Lot: AB28082, AB31945; HD: 02/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: RACIPER 40mg, hộp 2vỉ x 7viên; Visa:
VN-16033-12 (h.chất: Esomeprazole magnesium, 40mg; NSX: Sun Pharmaceutical
Industries); Lot: AB28084, AB31946; HD: 02/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: RAMIPRIL 10MG, HÀNG HÀNH LÍ CÁ NHÂN KÈM TOA,
PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: RANCIPHEX 10mg; hộp 2 vỉ x 7 viên nén kháng
acid dạ dày; Visa: VN-21132-18 (h.chất: Rabeprazol 9,42mg; NSX: Sun
Pharmaceutical Industries); Lot: AB05295; HD: 01/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Refresh Liquigel (Carboxymethylcellulose
sodium, 10mg/ml). Dung dịch nhỏ mắt. Hộp 1 lọ 15ml. Lot: 10258. NSX:
17/12/2019- HD: 16/12/2021. VN-14430-12. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Refresh Tears(Natri Carboxymethylcellulose
0,5%). Dung dịch nhỏ mắt. Hộp 1 lọ 15ml. Lot: 10254;10337;10873.
NSX:16;23/12/2019;01/03/2020- HD:15;22/12/2021;28/02/2022. VN-19386-15. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Regabin 75 (TP; Pregabalin 75mg). Hộp 3 vỉ x
10 viên, viên nang cứng. SĐK: VN-20016-16 Batch: BPC82001B.SX:05.02.2020.
HD:04.02.2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: REPATHA 120MG IML, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM
TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: RESIDRON, hộp 1 vỉ x 4 viên nén bao phim;
Visa: VN-20314-17 (h.chất: Risedronat natri 35mg; NSX: Pharmathen S.A); Lot:
0002610; SX: 04/2020; HD: 04/2025 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Restasis (Mỗi 1ml hỗn dịch chứa: Cyclosporin
0,05mg). Hộp 30 lọ x 0,4ml. Hỗn dịch nhỏ mắt. Lot: 09479. NSX: 09/2019- HD:
09/2021. VN-21663-19. Nhà SX: Allergan Sales, LLC. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: RIBAZOLE(Ribavirin 500MG). Hộp 2 vỉ x 5 viên.
Lot: 082F15. NSX: 12/2019.HD: 12/2022. VN-15055-12. Nhà sx: Getz pharma (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Rinofil syrup 2.5mg/5ml (Desloratadin
2.5mg/5ml), Hộp 1 chai 15ml Siro uống. Lot: B200165. NSX: 02/2020. HD:
02/2022. VN-18922-15. Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine S.A (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ROBESTA SANDOZ 10MG FILM COATED, 30V/LỌ, HÀNG
CÁ NHÂN--- KÈM CV ĐIỀU CHỈNH 2689, PASSPORT VÀ VÉ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: ROCURONIUM KABI 10MG/ML (Rocuronium bromide
10mg/ml). H/10 lọ 5ml. Lot: 16PD01. SX: 04/2020. HH: 04/2023. Nhà SX:
Fresenius Kabi Austria GmbH. (VN-18303-14). (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ROSUVASTATIN 20MG, HÀNG HÀNH LÍ CÁ NHÂN KÈM
TOA, PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ROTY 10MG (ROSUVASTATIN), KÈM TOA, VÉ MÁY
BAY, PASSPORT, CV ĐIỀU CHỈNH 3100 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Ryvel (Cetirizin dihydroclorid 10mg). Viên
nén bao phim. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Lot: 22D006A. NSX: 04/2020. HD: 04/2022.
VN-21156-18. Nhà SX: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: SEMOZINE CAP, hộp 6 vỉ x 10 viên, thành phần:
Thymomodulin 80mg, số lô: MD2001, MD2002, SX: 04/2020, HD: 04/2023,
VN-15237-12. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: SERETIDE EVOHALER DC 25/125MCG (Salmeterol,
Fluticason Propionate). H/Bình xịt 120 liều. LOT: VF7E. SX: 03/2020. HH:
03/2022. VN-21286-18. NHÀ SX: GLAXO WELLCOME S.A (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: SILDENAFIL 100MG TABLET, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN
NƯỚC NGOÀI, KÈM PASSPORT GBR 560555499 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: SIMVASTATIN 40MG TABLET, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN
NƯỚC NGOÀI, KÈM PASSPORT GBR 560555499 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Singulair (Montelukast (dưới dạng Montelukast
natri) 4mg). Cốm uống. Hộp 28 gói. Lot: T013703. NSX: 23/9/2019-HD:
23/9/2021. VN-20814-17. Nhà SX: Patheon Manufaturing Services LLC-USA. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Smart-Air 5mg (Montelukast sodium, 5mg
Montelukast). Viên nén nhai. Hộp 1 vỉ x 10 viên. Lot: C 200277. NSX: 03/2020-
HD: 03/2024. VN-12555-11. Nhà SX: Laboratorios Recalcine S.A. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: SMOFLIPID 20% INF 100ML 10'S(Dầu đậu nành
tinh chế...). LOT: 16PA6569. SX: 01/2020. HH: 07/2021. VN-19955-16. NHÀ SX:
FRESENIUS KABI AUTRIA GmbH (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Sterile Potassium Chloride Concentrate 14.9%
(Kali chloride...), Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền; Hộp 20
ống x 10ml. Lot: 2018231. NSX: 4/2020. HD: 4/2023. VN-18766-15. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: STUGERON (Cinnarizine 25mg), Hộp 25 vỉ x 10
viên nén. Lot: 2001001;2001002. NSX: 04;05/2020- HD: 04;05/2025. VN-14218-11.
(Olic (Thailand) Ltd.) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: SUCRATE GEL (Sucralfate 1g/5ml). Hộp 30 túi
5ml, hỗn dịch uống. Lô: 0005/0006. NSX: 10/2019,01/2020. HD: 10/2022,01/2023.
VN-13767-11. Nhà SX: LABORATORIA ITALIANO LISAPHARMA S.P.A (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân Dược: SUMIKO (Paroxetine 20mg). Hộp 5 vỉ x 10 viên.
Lô: E4C122/E4C123. NSX: 03/2020, HD: 03/2020. VN-20804-17. Nhà sx: Medochemie
Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: SUNPREGABA 75; hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng;
Visa: VN-19745-16 (h.chất: Pregabalin 75mg; NSX: Sunpharmaceutical
Industries); Lot: SKX0403A; HD: 3/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: SUNSIZOPIN 25; hộp 5vỉ x 10viên nén; Visa:
VN-18098-14 (h.chất: Clozapine 25mg); Lot: SKX0350, SKX0351, SKX0352,
SKX0353, SKX0496, SKX0497, SKX0498, SKX0499, SKX0500, SKX0511; HD: 3,4/2024
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: SYLIMA CAPSULE 150MG, 30V/LỌ, HÀNG CÁ NHÂN---
KÈM CV ĐIỀU CHỈNH 2689, PASSPORT VÀ VÉ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: SYRUP NEORAL 50ML, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Systane Ultra (Polyethylene glycol 400 0,4%,
Propylen glycol 0,3%), Dung dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 10mL. Lot: 106P0. NSX:
1/2020. HD: 1/2022. VN-19762-16. Nhà SX: Alcon Research, Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: TACROLIMUS 1MG 90 VIÊN,HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN
KÈM TOA THUỐC (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: TALLITON tab 12.5mg. H/2x14 tab. HC:
Carvedilol. SĐK: VN-19940-16. Bat: 158A0420, Exp: 04/2023. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: TAMSULOSIN, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN KÈM PASSPORT
JPN TR7770963, VÉ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: TARSG FILM COATED TABLET, 30V/LỌ, HÀNG CÁ
NHÂN--- KÈM CV ĐIỀU CHỈNH 2689, PASSPORT VÀ VÉ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Tears Naturale II (Dextran70 1 mg/ml;
Hypromellose 3 mg/ml), Hộp 1 lọ đếm giọt Droptainer 15 ml; Dung dịch nhỏ mắt
vô khuẩn. Lot: 20A08KB. NSX: 1/2020. HD: 1/2022. VN-19384-15. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: TEMODAL Capsule (Temozolomide 100mg). Hộp 5
viên. Lot: T013826. SX: 01/2020. HH: 01/2022. VN-17530-13. Nhà SX: Orion
Corporation (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: TESTOSTERONE 2% GEL 10MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ
NHÂN NƯỚC NGOÀI, KÈM PASSPORT GBR 560555499 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: TEVA-RISEDRONATE 35MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN,
KÈM PASSPORT, VÉ MÁY BAY TOA THUỐC (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Topamax (Topiramat 25mg). Viên nén bao phim.
Hộp 6 vỉ x 10 viên. Lot: KCS0700. NSX: 03/2020- HD: 03/2022. VN-20301-17. Nhà
SX: Cilag AG. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: TORVASTATIN, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Tracutil (sắt chlorid,...). Hộp 5 ống thủy
tinh 10ml Dung dịch tiêm truyền. Lot: 20063050. NSX: 2/2020. HD: 2/2025.
VN-14919-12 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: TREATAN Tablet 8 mg (Candesartan cilexetil
8mg). Hộp 1 vỉ x14 viên. Lô: 0B043. NSX:02/2020. HD: 02/2020. VN-20206-16.
Nhà SX: PharmEvo Private Limited. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: TRIAZOLAM, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN KÈM PASSPORT
JPN TR7770963, VÉ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân Dược: TRIMEBUTINE GERDA (Trimebutine Maleate
200mg), H/3 x10 viên nén, TCSX: NSX, VN-17369-13, Số Lô: 0001, NSX: 02/2020,
HSD: 08/2022. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Twynsta (Telmisartan 40mg; Amlodipine 5mg).
Hộp 14 vỉ x 7 viên; Viên nén. Lot: 000708; 001135; 001136. NSX:
09;10/2019-HD: 09;10/2022. VN-16589-13. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: UL- FATE (Sucralfat 1g). Hộp:100 Viên. Lot:
SUR001. SX: 06/2020. HH: 05/2023. VN-20870-17. Nhà SX: Synmedic Laboratories
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: ULTRAVIST 300 INJ 50ML 10'S (Iopromide). LOT:
KT055J6. SX: 11/2019. HH: 11/2022. VN-14922-12. NHÀ SX: BAYER PHARMA AG (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: ULTRAVIST 370 INJ 100ML 10'S (Iopromide).
LOT: KT0517S. SX: 10/2019. HH: 10/2022. VN-14923-12. NHÀ SX: BAYER AG (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: VALSARFAST 160, Hộp 4 vỉ x 7 viên (Valsartan
160mg), Visa no: VN-12019-11, Batch no.: D87778, Mfg: 03/2020, Exp: 03/2023,
Nhà SX: Krka, DD., Novo mesto, Slovenia (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân Dược: VASBLOCK 160MG (Valsartan 160mg). Hộp 3 vỉ x
10 viên. Lô: E4A066. NSX: 01/2020. HD: 01/2022. VN-19494-15. Nhà sx:
Medochemie Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: VASCEPA 1GM, HÀNG HÀNH LÍ CÁ NHÂN KÈM TOA,
PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: VASOTENSE 10 (Flunarizine 10mg). Hộp 100
Viên. Lot: VST2 010E, VST2 020E, VST2 030E. SX: 03/2020. HH: 03/2023.
VN-19634-16. Nhà sx: Pulse Pharmaceuticals PVT. LTD (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: VEROSPIRON cap. 50mg. H/ 3x10 cap (FOC). HC:
Spironolacton. SĐK: VN-19163-15. Bat: T02152A, Exp: 02/2025. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: VERTIKO 16, hộp 10 vỉ x 10 viên nén; Visa:
VN-20234-17 (h.chất: Betahistin dihydrochlorid 16mg; NSX: Cadila Healthcare);
Lot: M003185; HD: 03/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: VERUMAFENIB 240MG, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM
TOA THUỐC, PASSPORT, VÉ MÁY BAY (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: VISANNE 2MG TAB 2X14'S (Dienogest 2mg). LOT:
WET32W, WET4X5. SX: 09,10/2019. HH: 09,10/2022. VN2-588-17. NHÀ SX: BAYER
WEIRMAR GMBH & CO.KG (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: WARFARIN SOD 2MG TABLET (PURPLE) 270V/LỌ, CV
ĐIỀU CHỈNH 3278, KÈM TOA, VÉ MÁY BAY, PASSPORT (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: XYZAL TAB (Levocetirizine dihydrochloride
5mg). H/10 viên. LOT: 287056. SX: 11/2019. HH: 11/2024. VN-19469-15. Nhà sx:
UCB FARCHIN S.A (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ZANIDIP 10MG (LERCANIDI), KÈM TOA, VÉ MÁY
BAY, PASSPORT, CV ĐIỀU CHỈNH 3100 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: ZETABIN, hộp 10 vỉ x 10 viên nén; Visa:
VN2-492-16 (h.chất: Capecitabin 500mg; NSX: Sun Pharmaceutical Industries);
Lot: JKX0506A, JKX0507A, JKX1100A; HD: 3, 4/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: Zonaxson (Eperison hydrochlorid 50mg). Hộp 3
vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim. Lot: 22C328. NSX: 03/2020- HD: 03/2024.
VN-20343-17. Nhà SX: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: ZYRTEC (Cetirizine Dihydrochloride10mg). Hộp
10 Viên. Lot: 292243, NSX: 12/2019. NHH: 12/2024. VN-20768-17. Nhà SX: UCB
Farchim S.A (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: ZYRTEC TAB (Cetirizine Dihydrochloride10mg).
H/10 Viên. LOT: 293621. SX: 01/2020. HH: 01/2025. VN-20768-17. Nhà sx: UCB
FARCHIM S.A (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: ZYVOX 600MG/300ML INJ 300ML10'S(Linezolid).
LOT: 20B03U01. SX: 02/2020. HH: 02/2023. VN-19301-15. NHÀ SX: FRESENIUS KABI
NORGE AS (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược:BISEKO.Hoạt chất:Albumin,Immunoglobulin
G,A,M.Hộp 1chai 50ml dung dịch tiêm truyền.Kèm dây
đeo.Lot:C121020P01,C121020P03,C121030P01.NSX:03/2020.HSD:28/02/2023.VN-13034-11.
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược:CADIGREL(Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel
bisulphate)75mg).Viên nén bao phim.Hộp 3 vỉx10 viên.Lot:
ET024E0002;03;04;05;06;07.NSX:03/2020-HD:03/2023.VN-18500-14.Nhà SX:Cadila
Pharmaceuticals (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược:Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal
Dialysis Solution with 1.5% Dextrose, Dung dịch thẩm phân phúc mạc, Thùng 2
túi 5 Lít. Lot: S20F11017. NSX: 06/2020. HD: 06/2022 (VN-21178-18) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược:DIFOSFOCIN.Hoạt chất:Citicoline 1000mg/4ml.Hộp
3 ống 4ml dung dịch tiêm.Lot:3D2002.NSX:02/2020.HSD:02/2025.VN-19823-16.Nhà
SX:Mitim S.R.L,Italy. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược:FLEET ENEMA(Mỗi 118ml chứa Monobasic natri
phosphat 19g,Dibasic natri phosphat 7g).Hộp 1chai 133ml.Dung dịch thụt trực
tràng.SĐK:VN-21175-18.Lô:2006205,2008305.SX:15,31/3/2020.HD:14,30/3/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC:LEVOTHYROXINE 75MCG TABLET, 90V/LỌ, HÀNG SỬ
DỤNG CÁ NHÂN, KÈM PASSPORT VÀ TOA THUỐC (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược:Mucosta tablets 100mg (Rebamipid 100mg),Hộp 10
vỉ x 10 viên nén bao phim.Lot: 0243. NSX: 02/2020.HD: 02/2023.
VN-20589-17.(Nhà SX:Korea Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd.) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược:Pataxel(TP: Paclitaxel 6mg/ml).Hộp 1 lọ
100mg/16.7ml.Visa:VN-17868-14. Lô:206518, SX:02/2020.HSD:02/2022.Lô 206519
SX:03/2020.HSD:03/2022. TD:điều trị ung thư. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược:Polfilin 2% (Pentoxifylline, 100mg/5ml). Dung
dịch tiêm. Hộp 5 ống. Lot: 520320. NSX: 20/03/2020- HD: 20/03/2023.
VN-14312-11. Nhà SX: Pharmaceutical Works "Polpharma" S.A (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược:SIBELIUM (Flunarizine Hydrochloride,5mg
Flunarizine).Hộp 5 vỉ x 20 viên
nén.Lot:KAL0C00-01.NSX:01/2020-HD:12/2021.VN-15477-12.NSX:Janssen-Cilag
SpA-Italy/ĐG&NXX:Olic (Thailand). (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược:Sifrol (Pramipexole dihydrochloride
monohydrate 0,75mg) Hộp 3 vỉ 10 viên; Viên nén phóng thích chậm.Lot:001720.
NSX: 01/2020 HD:01/2023 VN-22298-19.(Boehringer Ingelheim pharma GmbH &
Co. KG) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược:Singulair (Montelukast (dưới dạng Montelukast
natri)10mg).Viên nén bao phim.Hộp 2 vỉ x14 viên.Lot:
T017119.NSX:17/02/2020-HD:17/02/2022.VN-21065-18.Nhà SX:Merck Sharp &
Dohme Limited.- UK (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược:TARVILUCI(Meclofenoxat hydroclorid 500mg)Hộp 1
lọ bột pha tiêm bắp,tĩnh mạch.Visa:VN-19410-15.HSX:Reyoung
pharmaceutical.lô:203043007.SX:20.5.2020.HD:19.5.2023.Mới 100%.điều trị bệnh
về não (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược:VEXPRAZOLE 40(TP:(Pantoprazol (dưới dạng
pantoprazol natri) 40mg)).Hộp 3vỉ x 10viên,viên nén bao tan trong
ruột.SĐK:VN-19369-15;Batch no:426HJ23; 426HJ24; 426HJ25.SX:02.04.2020.
HD:01.04.2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược-GRAFEEL (filgrastim 300 mcg/ml),Hộp1 bơm tiêm
đóng sẵn1ml dung dịch thuốc.
Batch:GFAS00220,Nsx:02/2020,Hsd:01/2022.SĐK:QLSP-945-16.HSX:DR.REDDY'S
LABORATORIES LTD, (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược-SURVANTA (Phospholipids 25mg/ml), Hộp 1 lọ 4ml
hỗn dịch, LOT NO: 1131012. NSX: 04/2020. NHH: 10/2021, VISA NO: QLSP-940-16.
NSX: ABBVIE Inc. USA (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TD: AMLESSA 4mg/5mg Tablets (Perindopril 4mg,
amlodipine 5mg),Hộp 3 vỉ x 10 viên,Visa no.:VN-22312-19, Batch no:
D87954,Exp:3/2022, NSX: Krka, DD., Novo mesto, Slovenia (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TD: LERTAZIN 5MG, Hộp 3 vỉ x 10 viên (Levocetirizine
Dihydrochloride 5mg), Visa no: VN-17199-13, Batch no: L93393, L93394, Exp:
4/2023,Nhà SX: Krka, DD., Novo mesto, Slovenia (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TD: Ramlepsa (Tramadol hydrochloride 37.5mg,
Acetaminophen 325mg),Hộp 3 vỉ x 10 viên (Etoricoxib 60mg),Visa
no.:VN-22238-19, Batch no: D87884,Exp:04/2023, NSX: Krka, DD., Novo mesto,
Slovenia (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TD: ROTICOX 60mg film-coated tablets,Hộp 3 vỉ x 10 viên
(Etoricoxib 60mg),Visa no.:VN-21717-19, Batch no.: NJ7808,Exp:03/2023, NSX:
Krka, DD., Novo mesto, Slovenia (nk) |
|
- Mã HS 30049099: TEXIBAN 100. VN-22343-19. Mỗi 1ml chứa Acid tranexamic
100mg có tác dụng điều trị và phòng ngừa chảy máu. Hộp 5 ống x5ml dung dịch
tiêm. Số lô:40520. NSX:08/05/2020. HD:08/05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thiết long đờm STENAC EFFERVESCENT TABLETS
600MG(Acetylcystein 600mg). Hộp 15 vỉ x 2 viên sủi bọt. Visa: VN-21138-18. Số
lô: 2E444;2E445. NSX: 04/2020. HD: 03/2022. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Acertil arginine 5mg dùng để điều trị bệnh tim
mạch, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc ACZ885 150mg/1ml hoặc giả dược dung dịch tiêm
dưới da trong ống tiêm nạp sẵn,1 ống/1 hộp. Hạn dùng 30/09/2021. PCN 1902614.
Hãng sản xuất Novartis pharma Stein AG Stein. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc ACZ885 50mg/0.5ml, dung dịch dùng tiêm dưới da
trong ống tiêm nạp sẵn.1 ống/1 hộp. Hạn dùng 30/09/2021. PCN 1902207. Hãng
sản xuất Novartis pharma Stein AG Stein,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Adeline10mg chứa lenalidomide10mg điều trị đa u
tủy;rối loạn sinh tủy,u lympho tế bào.NSX: Synthon Chile Ltda-Chi Lê;Hộp7vỉ
x3 viên;Lô:B2000612A;SX:2/19 HD:02/2022; I1903285B SX:9/18 HD: 09/2021 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Aldurazyme, 2,9mg/5ml vial, hãng sản xuất:
Genzyme Cororation, Lot number:: 0Y0018, hạn sử dụng: tháng 5/2022, hàng mới
100%, (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Alfa-Lipogamma 600 Oral (Acid Thioctic. 600mg).
Vỉ 10 viên. Hộp 10 vỉ; Viên nén bao phim. Batch: 19G216.NSX:07/2019. HSD:
06/2022. SĐK: VN-20219-16. HSX: Dragenopharm Apotheker Puschl GmbH. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc APROVEL 150mg, Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 14
viên. LOT: AA190-AA168, NSX: 02-04/2020; HSD: 01-03/2023; theo GPLHSP
VN-16719-13 của Cục QLD ngày 05/07/2013. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc APROVEL 300mg, Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 14
viên. BATCH: 9A640, NSX: 7/2019; HSD: 06/2022; theo GPLHSP VN-16720-13 của
Cục QLD ngày 05/07/2013 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Astric 100mg dùng để điều trị bệnh tim mạch, Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Azarga (Brinzolamide 10mg/ml;Timolol 5mg/ml). Hộp
1 lọ 5ml; Hỗn dịch nhỏ
mắt.Batch:20B21AK.NSX:02/2020.HSD:02/2022.SĐK:VN-17810-14.Hàng mới
100%.HSX:s.a Alcon-Couvreur N.V. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: THUỐC AZILECT 1 MG (112P) ĐIỀU TRỊ BỆNH PARKINSON, 122
VIÊN/ 1 HỘP, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc bảo vệ gan Flumucil A 600Mg, 10 viên/ gói, nhà
cung cấp: GERRARD TEOH HEMATOLOGY & MEDICAL CLINIC PTE LTE, dùng để hỗ
trợ viêm gan cấp tính, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc bảo vệ gan Heptral 400mg, 30 viên/ hộp, nhà cung
cấp: GERRARD TEOH HEMATOLOGY & MEDICAL CLINIC PTE LTE, dùng để hỗ trợ
viêm gan cấp tính, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc bảo vệ gan Neurobin/Neuroxel, 30 viên/ gói, nhà
cung cấp: GERRARD TEOH HEMATOLOGY & MEDICAL CLINIC PTE LTE, dùng để hỗ
trợ viêm gan cấp tính, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Betoptic S (Betaxolol 2,5mg). Hộp 1 lọ 5ml; Hỗn
dịch nhỏ mắt vô trùng. Batch:20D01LH. NSX:04/2020. HSD:04/2022.
SĐK:VN-20837-17.Hàng mới 100%. HSX: s.a. Alcon-Couvreur N.V (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Bisoprolol 2,5mg (Bisoprolol fumarat 2,5mg). Hộp
2 vỉ x 15 viên; Viên nén bao phim. Batch: KL3933. NSX: 01/2020. HSD: 01/2022.
SĐK: VN-21087-18. Hàng mới 100%. HSX: Lek.S.A (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Bisoprolol 5mg(Cơ sở đóng gói và xuất xưởng:Lek
S.A)(Bisoprolol fumarat 5mg).Hộp 2 vỉ x 14 viên;Viên nén bao phim.Batch:
KJ7533.NSX:11/2019.HSD:11/2021.SĐK: VN-22178-19.Hàng mới 100%.HSX:Lek S.A
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc bổ cho tim mạch và não bộ NA NEUROCARD PLUS.Hộp 6
vỉ x10 viên nang mềm.Lot:29246A-SX:02/20,HD:02/23;
29256A,29357A,SX:04/20,HD:04/2023;SĐK:VN-18223-14.NSX:Sphere Healthcare Pty,
Ltd- Australia (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc bổ máu CRESTOR 10MG (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc bổ máu FERROCYTE 50MG (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc bổ máu FOLATE 5MG (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc bổ máu HEPTRAL 400MG (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc bổ máu NEUROBION (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc bổ máu PARIET 20MG (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc bổ máu TENONIN (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc bổ máu VIT D M 20MG (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc bổ sung vitamin D3 Caltrate 600 VITD 500, 60
viên. hộp, nhà cung cấp: GERRARD TEOH HEMATOLOGY & MEDICAL CLINIC PTE
LTE, dùng để hỗ trợ viêm gan cấp tính, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc BUSCOPAN 10MG, Hộp 5 vỉ x 20 viên; Viên nén bao
đường.LOT:191766 NSX:12/2019;HSD:12/2022.Theo DK VN-20661-17 ngày 19/09/2017
của Cục QLD. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc BUSCOPAN 20MG, Hộp 2 vỉ x 5 ống 1 ml; Dung dịch
tiêm.LOT:B91647,B95336 NSX:01/2020;HSD:01/2025.Theo DK VN-21583-18 năm 2018
của Cục QLD. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc cải thiện lượng đường trong máu: Empagliflozin
Tablet PO 25 mg (nk) |
|
- Mã HS 30049099: THUỐC CẢM ADVIL 200 MG (KÈM CHỨNG TỪ HƯỚNG DẪN TIẾNG
VIỆT), HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100 % (nk) |
|
- Mã HS 30049099: THUỐC CẢM CÚM TYLENOL (THUỐC KHÔNG KÊ TOA), HÀNG CÁ
NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc cao huyết áp Medication Losartan 90 viên/hộp (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Certican 0.25mg (Everolimus 0.25mg). Hộp 6 vỉ x
10 viên; Viên nén. Batch: SWP46. NSX: 03/2020. HSD: 02/2023. SĐK:
VN-16848-13. Hàng mới 100%.HSX:Novartis Pharma Stein AG (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Certican 0.75mg (Everolimus 0.75mg). Hộp 6 vỉ x
10 viên; Viên nén. Batch:SWK50. NSX:02/2020. HSD:01/2023. SĐK: VN-16850-13.
Hàng mới 100%.HSX:Novartis Pharma Stein AG (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc chống dị ứng Medlicet Tablets (Cetirizine
Dyhrochloride 10 mg).Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, viên nén bao phim. Số lô:
D00239-242, D00249-253. NSX: 05-15/03/2020; HSD: 04-14/03/2023. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc chống đông máu, tim mạch: Co-Q10 200mg (30 viên/
hộp) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc chữa bệnh Crestor 10mg, 90 viên/lọ, mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc chữa bệnh Tecfidera 240mg, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc chữa bệnh tiểu đường SIOFOR (120 viên/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc chữa cao huyết áp Amlodipine Hovasc 10mg, mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc chữa dạ dầy GASTEVIN 30 MG, Hoạt chất
lansoprazole 30mg, batch no: SF8543/SF8544, Hộp 14 viên 30mg, visa số: VN-
18275-14. SX: 12/2019, HSD: 12/2022, hàng FOC mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc chữa đau bao tử Teprenon Capsule (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc chữa triệu chứng vận mạch- Sandrena gel 1.0MG
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc có chứa Natri thiosulfate dùng ở trại chăn nuôi:
Cevamune (20 gr/viên)- Nk theo GPLH: SNF-82, Lot:862, HD: 01/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc COAPROVEL 300/12.5MG, Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ
x 14 viên. BATCH: AA507 NSX: 03/2020; HSD: 02/2022;theo GPLHSP VN-17392-13
của Cục QLD ngày 27/12/2013. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Combiwave SF 125(Salmeterol xinafoate
5,808mg;Fluticason propionnat 20mg; (tương đương 120 liều hít x25mcg
salmeterol+125mcg fliticason propional),#Đính kèm HYS (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Comyrtol (Tp: Myrtol 120mg), Hộp 10 vỉ x 10 viên,
Số Visa: VN-13520-11. Số lô: 1382001; 1382002. Nsx: 4/2020, Hd: 4/2023. Nhà
Sx: Korea Prime Pharm Co., Ltd- Korea. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Cufo Lozenges (Honey Lemon). Tp: 2,
4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2mg; Amylmetacresol 0,6mg. Hộp 2 vỉ x 12 viên
ngậm. Số Visa: VN-22366-19. Số lô: KWH20001. Nsx: 4/2020. Hd: 4/2023. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Cufo Lozenges (Lemon). Tp: 2, 4-Dichlorobenzyl
alcohol 1,2mg; Amylmetacresol 0,6mg. Hộp 2 vỉ x 12 viên ngậm. Số Visa:
VN-22367-19. Số lô: KCL20001. Nsx: 4/2020. Hd: 4/2023. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc cung cấp vitamin và khoáng chất thiết yếu:
Prenatal Vitamin Tablet PO 1 tablet (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc cường dương ITSUP 100(SILDENAFIL CITRAT 100MG).
Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên.Visa: VN-22127-19. Số lô:
EGT200050.NSX: 02/2020. HD: 02/2023.Nhà SX: THEON PHARMACEUTICALS LIMITED
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc cường dương MAXXSAT 100(SILDENAFIL CITRAT 100MG).
Hộp 1 vỉ x 4 viên.Visa: VN-21402-18. Số lô: G3281.NSX: 02/2020. HD:
01/2022.Nhà SX: Fourrts(India) Laboratories Pvt.,Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc dạ dày Ilmagino 1.5g suspension (Almagate
10g/100ml), Hộp 30 gói x 15ml, Hỗn dịch uống.Lot no: 20101- 20107. NSX:
17-24/04/2020- HSD: 16-23/04/2022. Hàng FOC. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc dạ dày OMIC-20 CAPSULES (Omeprazole (dưới dạng
hạt bao tan trong ruột) 20mg.Hộp10 vỉ x 10 viên nang cứng.Visa: VN-17193-13.
Số lô:MYCHD2001/002/003. NSX: 02/2020.HD:02/2022. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc dạng nhũ tương truyền tĩnh mạch: LIPOCITHIN
(Soyabean oil 25g, Egg lecithin 3g, Glycerol 5,5g) Chai 250ml, VN-15649-12,
SX: 4/2020, HD:4/2023, NSX: Sichuan Kelun Pharmaceutical Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc dạng viên nén bao phim: LERACET 500MG FILM-COATED
TABLETS(Levetiracetam 500mg), Hộp 6 vỉ x 10 viên; VN-20686-17;Số lô: R001,
SX: 2/2020; HD:2/2023; NSX: J.URIACH Y COMPANIA, S.A.; (nk) |
|
- Mã HS 30049099: THUỐC ĐAU ĐẦU 500 VIÊN/HỘP, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc DEPAKINE 200mg, Hộp 1 lọ 40 viên; Viên nén kháng
acid dạ dày. LOT: 0R198, NSX: 02/2020; HSD: 01/2023; theo GPLHSP VN-21128-18
của Cục QLD ngày 27/03/2018. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc DESLET VN-20712-17,thành phần: Desloratadine
30mg/60ml, hộp1 lọ 60ml, CD:Viêm mũi dị ứng, NSX:04/2020,HSD:04/2022,số lô:
P06,P07, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: THUỐC DỊ ỨNG EQUATE (THUỐC KHÔNG KÊ TOA), HÀNG CÁ NHÂN
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị bệnh dạ dày NOLPAZA 20MG (Pantoprazole
20mg), Visa số: VN-2213319, hộp 24 viên. Số lô: SF9127, NSX:03/2020,
HSD:03/2023. NSX: KRKA DD NOVO MESTO- SLOVENIA. HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị bệnh FYCOMA 4MG (28 viên/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị bệnh não
CEREBROLYSIN.HC:Peptide(Cerebrolysin concentrate)215,2mg.Hộp 5 ốngx10mL dung
dịch tiêm truyền. Lot:C3NN1B;C4ZM1B SX:04/2020,HD:04/2025. NSX: Ever Neuro
Pharma GmbH- Áo. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị bệnh tiểu đường: ACTOS (PIOGLITAZONE)
30MG. Nhà cung cấp: Loh Keh Chuan Diabetes,thyroid & hormone Clinic. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị bệnh ung thư trực tràng: Capecitabine
150mg FC TAB (Xeloda). nhà cung cấp: Parkway Cancer Center. Sử dụng mục đích
cá nhân. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị bệnh vảy nến Stelara 90mg (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị bệnh viêm khớp- Xeljanz 5mg (56 viên/
hộp- 6 hộp) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị cao huyết áp Amlodipine Besylate 10mg
(90 viên/hộp), kèm toa thuốc. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị đái tháo đường Metformin hcl 500mg (90
viên/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị đột quỵ:CEREBROLYSIN
5ml.Peptide(Cerebrolysin concentrate)215,2mg/ml.NSX:EVER NEURO PHARMA
GmbH.Hộp 5ống x5ml.Batch No.: C1BF1A HSD: 26/11/2024. SĐK:QLSP-845-15 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị hậu phẫu thuật u gan: Sorafenat 200mg- 1
x 120 Tabs, batch: 702360, NSX: Nov-2019- HSD: Oct-2022,Nsx: Natco Pharma Ltd
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị huyết áp Candesartan Bluepharma
(Candesartan cilexetil 8mg tablet) hộp 2vỉ x 14viên,ViSa: VN-20392-17,
BatchNo.L200785, NSX: 05/2020, HSD:05/2022. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị mỡ trong máu Simvastatin 20mg (90
viên/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị một số loại dị ứng, viêm, rối loạn tự
miễn và ung thư: Prednisolone Tablet PO 5mg (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị nấm DIFLAZON 150mg, hoạt chất:
Fluconazole 150 mg. Hộp 1 vỉ x 1 viên 150mg, visa số: VN- 16234-13. SX tháng
03/2020,HSD: 03/2025, batch no: SF8924/SF8925, hàng FOC mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị tai biến mạch máu não Sopelen Tab
(Citicolin(dưới dạng citicolin natri) 500mg).Hộp 3 vỉ x 10 viên.Visa:
VN-20199-16. Số lô: T1162006A/007A. NSX: 05/2020. HD: 05/2023. (nk) |
- |
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị tăng Lipid máu Glenlipid (Ciprofibrate
100mg)- Hộp 3 vỉ x 10 viên nén không bao- Visa no: VN-18901-15-Batch no:
10200745, 10200746 NSX: 04/2020- HSD: 04/2022. Hàng mới 100%. INDIA (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị tiêu chảy Loperamide Hydrochloride
(Loperamide Hydrochloride,2mg).Hôp10 vỉ x 10 viên nang.Visa:VN-13791-11.Số
lô: LPEH0133/0134. NSX: 04/2020.HD: 10/2023. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị tuyến tiền liệt Cialis (Tadalafil) 5mg,
28 viên/ gói, nhà cung cấp: GERRARD TEOH HEMATOLOGY & MEDICAL CLINIC PTE
LTE, dùng để hỗ trợ viêm gan cấp tính, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị viêm gan: CARSIL 90mg. Hoạt chất:
Silymarin 90mg. NSX: Sopharma AD. Quy cách: Hộp 5 vỉ x 6 viên nang cứng.
Batch No.: 2030420,2040420 HSD: 04/2023. SĐK: VN-22116-19 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị viêm mũi dị ứng Loral (Loratadine 10mg),
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén không bao, Visa no: VN-16364-13, Batch no:
N372,N373,N374,N375. NSX:03/2020. HD:03/2023. Hàng mới 100%. INDIA (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Diovan 80 (Valsartan 80mg). Hộp 2 vỉ x 14 viên;
Viên nén bao phim. Batch:BRK12. NSX:04/2020. HSD:03/2023. SĐK: VN-18399-14.
Hàng mới 100%.HSX: Novartis Farmaceutica S.A (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Dloe 4 chứa Ondansetron dưới dạng ondansetron
hydrochloride dihydrate 4mg/2ml;Đ.trị nôn do xạ trị.Hộp 5 vỉ x5 ống 2ml dung
dịch tiêm.VISA:VN-16669-13;Lô:N1519;N1520;N1521 SX:08/4/20 HD:07/4/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc dự phòng và điều trị chứng đau nửa đầu Newclen
Cap (Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid)5mg). Hộp 10 vỉ x 10
viên nang cứng. VN-22008-19. Số lô:E20001. NSX:04/2020. HD:04/2023. KOREA
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc dùng để điều trị huyết áp cao, suy tim và bệnh
thận đái tháo đường: Telmisarian Tablet PO 40mg (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc dùng để kiểm soát đau thắt ngực, huyết áp cao:
NiFEdipine LA Tablet PO 30mg (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc dùng trị táo bón, bệnh não gan và các hội chứng
khác: Lactulose Syrup PO 10 mL (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc đường tiêu hoá ESOTRAX 40(ESOMEPRAZOL dạng
ESOMEPRAZOL MAGIE TRIHYDRAT 40mg). Hộp 3 vỉ x 10 viên nén kháng acid dạ
dày.Visa: VN-19701-16.Số lô: EA20205/206. NSX:04/2020. HD:03/2022. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc đường tiêu hoá RABESIME(RABEPRAZOLE NATRI 20MG).
Hộp 3 vỉ x 10 viên,viên nén bao tan trong ruột. Visa: VN-17587-13. Số lô:
RBS2001001/02. NSX:01/2020. HD:01/2022.NSX:ACEME FORMULATION PVT.LTD: (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc DUOPLAVIN 75/100mg, Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao
phim.LOT:AA205 NSX:02/2020;HSD:07/2021.Theo DK VN-22466-19 ngày 23/10/2019
của Cục QLD. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Durvalomab (MEDI4736) hoặc giả dược, dung dịch
pha tiêm truyền tĩnh mạch 3 lọ/hộp, 1 lọ chứa 10ml dung dịch hoạt chất. Lot
number 24276.36/1. Hạn dùng 31/01/2023. Hãng sản xuất Cook Pharmica LLC (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Durvalumab (MEDI4736) 500mg/10ml dung dịch tiêm
truyền tĩnh mạch, 3 lọ/ hộp.Lô:23563.18/1Hạn dùng 28/02/2023, hãng sản xuất
Cook pharmica LLC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Durvalumab lọ chứa 10ml dung dịch Durvalumab
50mg/ml dùng để pha truyền tĩnh mạch (500mg/lo). 3 lọ/hộp.Số lô 23397.20/1.
Hạn dùng 30/04/2023. Hãng sản xuất Cook Pharmica LLC, Mỹ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Durvalumab nồng độ 50mg/ml cho dung dịch pha tiêm
(500mg/lọ) đóng gói 3 lọ/ hộp. Số lô 22599.11/1. Hạn dùng 31/05/2022. Hãng
sản xuất Vetter. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Elaprase dung dịch đậm đặc dùng cho tiêm truyền 1
lọ 5ml chứa 6mg/3ml. Số lô 49849/16. Hạn dùng 30/04/2021. Hãng sx Shire Human
Genetic Therapies, Inc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Elaprase, 6mg/3ml vial, hãng sản xuất: Genzyme
Cororation, Batch number:: 0Y0165, hạn sử dụng: tháng 11/2022, hàng mới 100%,
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Exforge (Amlodipine 10mg; Valsartan 160mg). Hộp 2
vỉ x 14 viên; Viên nén bao phim. Batch: BRH26. NSX:03/2020. HSD:02/2023. SĐK:
VN-16342-13.Hàng mới 100%. HSX: Novartis Farmaceutica S.A (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Exjade 125 (Deferasirox 125mg). Hộp 4 vỉ x 7
viên; Viên nén phân tán. Batch:SWE18. NSX:03/2020. HSD:02/2023. SĐK:
VN-17124-13. Hàng mới 100%. HSX: Novartis Pharma Stein AG (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Exjade 250 (Deferasirox 250mg). Hộp 4 vỉ x 7
viên; Viên nén phân tán. Batch:SVV30. NSX:09/2019. HSD:08/2022. SĐK:
VN-17125-13. Hàng mới 100%. HSX: Novartis Pharma Stein AG (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Ezetrol 10mg dùng để điều trị bệnh tim mạch, Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Folic Acid, sử dụng điều trị sau ghép thận, tránh
bị thải ghép. 120 viên/lọ, ncc: CENTRE FOR KIDNEY DISEASES. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Foscavir chứa Foscarnet trisodium hexahydrate
6g/250ml điều trị bệnh da và niêm mạc do virus HSV. Hộp 1 lọ 250ml dung dịch
tiêm truyền.GPNK: 14626/QLD-KD.Số lô: 16ND4109 NSX:03/2019 HD:03/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Fraizeron (Secukinumab 150mg). Hộp 01 lọ; Bột pha
dung dịch tiêm. Batch:SWF49. NSX:01/2020. HSD:12/2022. SĐK: QLSP-H02-983-16.
Hàng mới 100%, HSX: Novartis Pharma Stein AG (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc giảm đau Loxoprofen (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc giúp hấp thụ canxi cho cơ thể: Calcit D-Plus
autoswitch from Calcit Ultra (Endocrinology) PO 2 tablet (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Glemont-IR 10 (Montelukast (dưới dạng Montelukast
sodium) 10mg).Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim. Batcht no:19192864;
NSX:07/2019. HSD: 07/2021.SDK:VN-18896-15. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Glivec 400mg (30 viên/hộp) điều trị ung thư máu,
mới 100%, có đơn thuốc (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Glizym-M chứa Gliclazide80mg; Metformin
hydrochloride500mg đ.tri đái tháo đường.Hộp 20 vỉ x 10 viên
nén.VISA:VN-7144-08; Số lô:18420006; 18420007 ngày SX:06/5/2020 HSD:
05/5/2023; (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Glupa 500mg dùng để điều trị bệnh tim mạch, Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Glupa 850mg dùng để điều trị bệnh tim mạch, Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc hạ Acid Uric chữa gout Allopurinol (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc hạ cholesterol: Atorvastatin Tablet PO 10 mg (nk) |
|
- Mã HS 30049099: THUỐC HẠ HUYẾT ÁP AZOR 90 TABLETS, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc hạ huyết áp Valsartan (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc ho dạng xi rô- ALLERGU RELIVE (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc hỗ trợ an thần Gingko (100 viên/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc hỗ trợ cho chế độ ăn kiêng Atorvastatin Tablets
20mg (Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên
nén bao phim. VN-19233-15, Số lô: EAI2001A, NSX: 02/2020, HD: 02/2022. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc hỗ trợ huyết áp Losartan Potassium and
Hydrochlorothiazide- Covance-D (nk) |
|
- Mã HS 30049099: THUỐC HO TYLENOL PM EXTRA STRENGTH PAIN RELIEVER SLEEP
AID, 225 CAPLETS (KHÔNG THEO TOA), HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 30049099: THUỐC KENACOR A10 ĐIỀU TRỊ SẸO LỒI TRÊN CƠ THỂ, MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc kháng axit PHOSPHALUGEL, Hỗn dịch uống, Hộp 26
gói x 20g. LOT: 028055,028067, NSX: 02/2020; HSD: 02/2023. theo GPLHSP số
VN-16964-13 ngày 01/10/2013 của Cục QLD. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc kháng sinh Amoxicillin (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị một loạt các
bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn: Co-trimoxazole Tablet PO 240mg (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc kháng sinh thú y chứa amprolium: CHOONGANG
COCCIROL (1 kg/gói,lô: N192002, HD: 05/2022) Nhà sản xuất: ChoongAng Biotech
Co., Ltd- Korea (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc kháng virus HERPERAX (Aciclovir 200mg). Hộp 3 vỉ
x 10 viên, Viên nén.Visa: VN-18380-14. Số lô: HREH0179/80/81/82/83. NSX:
04/2020.HD: 04/2023:TC.BP2012.NSX.MICRO LABS LIMITED (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc kháng virus: Acyclovir. Hoạt chất: Acyclovir,
250mg. NSX: Sinil Pharm. Co., Ltd. Quy cách: Hộp 1 tuýp 5g. Lot No.: 420704
SX:02/04/2020 HSD: 01/04/2023. SĐK: VN-13200-11. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Klenzit MS (Adapalen (dạng vi cầu)0,1%(Kl/KL));
Hộp 1 tuýp 5g. SDK:VN-19662-16;Batch no.10200055;NSX:01/2020;NSD:01/2022.
HÀNG FOC. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Lucentis (Ranibizumab 2,3mg/0,23ml). Hộp 1 lọ
0,23ml và 1 kim lọc. Batch:SWH75. NSX:02/2020. HSD:01/2023. SĐK: VN-16852-13.
Hàng mới 100%. HSX: Novartis Pharma Stein AG (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Meglucon 1000 (Metformin hydrochlorid 1000mg).
Hộp 2 vỉ x 15 viên; Viên nén bao phim. Batch: KF5122. NSX: 11/2019. HSD:
11/2022. SĐK: VN-20288-17. Hàng mới 100%. HSX: Lek S.A (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Meglucon 850 (Metformin HCL 850mg). Hộp 3 vỉ x 10
viên; Viên nén bao phim. Batch: KJ3734. NSX: 01/2020.HSD: 01/2023. SĐK:
VN-20290-17. Hàng mới 100%. HSX: Lek S.A (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Melanov-M chứa Gliclazide80mg; Metformin
hydrochloride500mg điều tri đái tháo đường. Hộp10 vỉ x10 viên nén. Số VISA:
VN-20575-17; Lô: DUTP0105; DUTP0106; DUTP0107 NSX: 05/2020 HSD: 05/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Metformin 500 (Metformin hydrochlorid 500mg). Hộp
6 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim. Batch: KL7217. NSX: 02/2020. HSD: 02/2023.
SĐK: VN-20289-17. Hàng mới 100%. HSX: Lek S.A (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Methotrexate-Belmed (Methotrexate 2,5mg), điều
trị vẩy nến, viêm khớp dạng thấp, u lympho T, hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao
phim, visa: VN2-303-14, lô 100520, 110520, nsx: 05/2020, hd: 05/2022. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc mevalotin 40mg dùng để điều trị bệnh tim mạch,
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Midostaurin (Viên nang PKC412) 25mg hoặc giả dược
hộp chứa 8 vỉ mỗi vỉ chứa 8 viên nang.Batch no: 1010013707/1010013331.Hạn
dùng 31/01/2022. Hãng sản xuất Novartis Pharma AG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc mỡ bôi ngoài da Tacroz (Tacrolimus 0,03%
(kl/kl)); Tuýp 10g. SDK:VN-18320-14; Batch
no.10200578;NSX:03/2020;NSD:09/2021. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc MUCOSOLVAN 30mg, Hộp 2 vỉ x 10 viên; Viên
nén.LOT:191506, NSX:10/2019;HSD:10/2022.Theo DK VN-16588-13 ngày 05/07/2013
của Cục QLD. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Neurogab (Tp: Gabapentin 300mg). Hộp 10 vỉ x 10
viên. Số Visa: VN-18960-15. Số lô: GAB001, GAB002. Nsx: 5/2020. Hd: 5/2023.
Nhà Sx: Synmedic Laboratories Ltd- India (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc ngăn các bệnh về đường hô hấp Montelair 10
(Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg), Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên
nén bao phim, SĐK: VN-21189-18, Số lô: CA04634, NSX:04/2020, HD: 03/2023.
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc ngăn ngừa và điều trị thiếu máu, thiếu sắt và các
khoáng chất khác liên quan đến tạo máu: Sangobion (Ferrous Gluconate
Compound) Capsule (nk) |
|
- Mã HS 30049099: THUỐC NHỎ MẮT--- KÈM TỜ TRÌNH SỐ 1309/TTR-ĐTTHCN VỀ
VIỆC KHÔNG THU THUẾ HÀNG HÓA ĐÃ XUẤT KHẨU NHƯNG BỊ TRẢ LẠI VÀ TỜ KHAI XUẤT SỐ
310458592360 NGÀY 22.04.2020 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc nhỏ mắt ROHTO 12ml/chai. NSX: Rohto. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc nhỏ mắt Systane Complete, 20ml/hộp, hsd 02/2021,
là hàng quà tặng của cá nhân. Ncc: CA TRADING LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: THUỐC NHỎ MẮT, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI
KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT JPN TZ1384846/27.AUG.2019 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Olaparib hoặc giả dược dạng viên 150mg, 32 viên/
lọ. Số lô 22599.12/1.Hạn dùng 30/06/2021. Hãng sản xuất AbbVie Deutschland.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Osimertinib hoặc giả dược 40mg, 1 lọ chứa 35 viên
bao phim, dùng đường uống số lô L011242. Hạn dùng 30/11/2020. Hãng sản xuất
Astrazeneca. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Paringold injection(Heparin natri
25000IU/5ml),dung dịch tiêm,hộp10 lọ x
5ml,SĐK:QLSP-1064-17.Batch:20009;20010.NSX:03/2020;04/2020.HSD:03/2023;04/2023.Hàng
mới100%. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc PEG-GRAFEEL (Pegfilgrastim 6,0 mg). Hộp chứa 1
bơm tiêm đóng sẵn thuốc 0,6ml;dung dịch tiêm.Batch no: PGAS00220. NSX:
02/2020. HSD: 01/2022. SĐK: QLSP-0636-13. HSX:Dr. Reddys Laboratories Ltd
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Perigard-4(Perindopril erbumine 4mg),Hộp lớn x10
hộp nhỏ x 1vỉ x 10 viên,viên nén.SDK:VN-18318-14;Batch
no.10200269,NSX:02/2020,NSD:02/2022. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc PLAVIX 300mg, Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x 10
viên. LOT: 9A003 NSX: 05/2019; HSD: 04/2022; theo GPLHSP VN-18879-15 của Cục
QLD ngày 26/05/2015. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc PLAVIX 75mg, Viên nén bao phim; Hộp 1 vỉ x 14
viên. LOT: AA591 NSX: 04/2020; HSD: 03/2023; theo GPLHSP VN-16229-13 của Cục
QLD ngày 18/01/2013. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Prega 50 (Pregabalin 50mg). Hộp 4 vỉ x 7 viên,
Viên nang cứng. Batch No:E200484.NSX: 03/03/2020.HSD: 02/03/2023. SĐK:
VN-21031-18. Hàng mới 100%.HSX: Hetero Labs Limited (nk) |
|
- Mã HS 30049099: THUỐC PROLOPA 250MG/50MG ĐIỀU TRỊ BỆNH PARKINSON, 100
VIÊN/ 1 HỘP, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: THUỐC PROLOPA HBS 125 100/25MG ĐIỀU TRỊ BỆNH PARKINSON,
100 VIÊN/ 1 HỘP, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Promag (Tp: Magnesi Valproat 200mg). Hộp 10 vỉ x
10 viên. Số Visa: VN-20707-17. Số lô: 20003, 20004. Nsx: 3/2020. Hd: 3/2023.
Nhà Sx: Myung-In Pharm. Co., Ltd- Korea (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc rối loạn tiền đình APO-AMITRIPTYLINE 10MG (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Sandostatin (Octreotide 0,1mg/1ml). Hộp 5 ống
1ml; Dung dịch tiêm. Batch:SWH91. NSX:12/2019. HSD:11/2022. SĐK: VN-17538-13.
Hàng mới 100%. HSX: Novartis Pharma Stein AG (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Sterilised water for injection BP (TP:Nước vô
khuẩn 10ml).Hộp 50 ống x10ml,dung môi pha tiêm.Batch:6504540; 6504541;
6504542; 6504543; 6504544;. NSX: 03.2020. HSD: 02.2025. SĐK: VN-20643-17 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Stilnox 12.5mg CR/tab dùng để trị bệnh tim mạch,
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược Adeline 5mg chứa lenalidomide 5mg điều
trị đa u tủy; rối loạn sinh tủy, u lympho tế bào.NSX: Synthon Chile Ltda-Chi
Lê;Hộp 3 vỉ x 7 viên; Số lô: B2000611A NSX: 06/2/2019 HD: 02/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược Allmercap chứa Mercaptopurine 2g/100ml
điều trị bệnh bạch cầu cấp tính. Hộp 1 lọ hỗn dịch uống. GPNK
số:12312/QLD-KD. Số lô: 1144PH103. NSX 03/2020 HSD 03/2021. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược Atgam chứa Antithymocyte Globulin
50mg/ml điều kiện hóa cho ghép tủy. Hộp 5 lọ 5ml dung dịch tiêm.
GPNK:10577/QLD-KD. Lô: CR6664. NSX 08/2019 HD 07/2022. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược Atosiban Pharmidea 37,5mg/5ml chứa
Atosiban 37,5mg/5ml tác dụng làm chậm sinh non. Hộp 1 lọ 5ml dung dịch pha
tiêm truyền. SĐK: VN-21218-18. Số lô: 410420 NSX: 03/2020 HSD: 02/2023. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược BUPIVACAINE for spinal anaesthesia
Aguettant 5mg/ml hộp 20 ống x 4ml dung dịch tiêm tủy sống;nsx:delpharm,xuất
xưởng:laboratoire;lot:T-2957B,T-2959B,T-2961B;SX:,09/19;HD:09/21 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược Cynarix-Dragees chứa cao khô lá Actiso
55mg giải độc gan. Hộp 5 vỉ x 12 viên nén bao đường.Visa no:VN-20462-17, Lô
số: 5082 NSX: 11/2019, HSD11/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược dạng uống: LAMOZILE-30(Lansoprazole
30mg). VN-18566-14. Hộp 3 vỉ x 10 viên.Số lô:LZCH0015,LZCH0016,
LZCH0017.SX:04/2020. HD:04/2023. NSX: Micro Labs Limited. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: THUỐC TÂN DƯỢC DESLORATADINE/GENEPHARM(desloratadine
5mg) hộp 2 vỉ x 15 viên nén bao phim;NSX:GENEPHARM
S.A;LOT:200365,200369;SX:02/20;HD:02/23;VN-22381-19;(HỢP DỒNG:GEN/MTPL/DES
1/19,NGÀY:9/12/2019) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược DUOSOL without potassium solution for
haemofiltration hộp 2 túi 2 ngăn 5000 ml dung dịch dùng để lọc
máu:Lot:0277410,0278010,0278110,0278210,0393210,0372610,0372710,SX:2,3/20;HD:2,3/22
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược Ebitac 12.5 chứa Enalapril maleate10mg,
hydrochlorothiazide12.5mg điều trị tăng huyết áp, Hộp 2 vỉ x10 viên nén.Số
visa: VN-17895-14; Số lô: 150520;160520 SX:05/2020, HSD:05/2022. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược Empessin chứa Vasopressin 40 IU/2ml điều
trị hạ huyết áp do sốc nhiễm khuẩn. Hộp 10 ống 2ml dung dịch tiêm truyền.NSX:
Haupt Pharma Wuelfing GmbH, Đức. Lô: 032832 NSX 01/2020 HD 07/2021 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược Esmocard chứa Esmolol hydrochloride
100mg/10ml điều trị nhịp nhanh trên thất. Hộp 5 lọ 10ml dung dịch tiêm
truyền. Nhà SX: Hikma Italia S.P.A, Ý. Số lô: 9G604A NSX 07/2019 HSD 07/2021.
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược Gijeton Injection chứa Ginkgo biloba
Ext.17,5mg trị bệnh về tuần hoàn não Hộp 10 ống 5ml thuốc tiêm.NSX: Huons
Co.,Ltd. Số visa:VN-14776-12; Lô AFF006 NSX 06/05/2020 HD 06/05/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược Heparigen INJ (L-Ornithine L-Aspartate
500 mg/5ml). Hộp 10 ống x 5 ml dung dịch tiêm.Visa: VN-18415-14.Số
Lô:2013AF7;2014AF7.NSX: 04/2020.HD:04/2023.NSX:DAI HAN PHARM.CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 30049099: THUỐC TÂN DƯỢC HYAZIGS INJECTION(TP:Sodium hyaluronate
20mg/2ml) hộp 3 bơm tiêm chứa sẵn 2ml dung dịch
tiêm;nsx:dongkook;lot:20HAF0009,SX:04/2020;HD:04/2023;VN-21309-18 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược Ledrobon- 4mg/100ml (Acid zoledronic
4mg/100ml); VN-20610-17; Hộp 1 túi 100ml; Dung dịch truyền tĩnh mạch; Hãng
SX: Industria Farmaceutica Galenica Senese S.r.l- Ý; Số lô: 20B0001 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược NORASH (tp:dimethicone 20%;zinc
oxide7,5%;calamine1,5%;cetrimide1,125%) hộp 1 tuýp 20g kem bôi
ngoài;nsx:Raptakos;Lot:T20007; sx:03/2020; date:03/2020;VN-16360-13,(FOC)
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược TERBISIL 250MG TABLETS (Terbinafine
250mg) Hộp 4 vỉ x 7 viên nén, điều trị nấm móng, nấm tóc, Visa: VN-14091-11,
Số lô: K0694003, Ngày SX: 14/04/2020, Ngày HH: 14/04/2023. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược- Transamin Injection, dung dịch tiêm,
hộp 10 ống 5ml (Acid Tranexamic 250mg/5ml), VN-21605-18, Batch no: TIBRC12,
TIBRC13; Nsx/Hsd:03/2020- 03-2025 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược Ulceron chứa Pantoprazole 40mg kháng
sinh điều trị viêm loét dạ dày, Hộp1 lọ Bột đông khô pha tiêm.Visa
no:VN-20256-17, Lô số: 20E220 NSX: 04/2020. HSD: 04/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược VIARTRIL S-1500MG (tp:glucosamin
sulfate) hộp 30 gói bột pha dung dịch
uống;nsx;rottapharm;lot:2000140,2000141;sx;12/2019,01/2020;hd:11/2022,12/2022;vn-21282-18
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược ZENTOBISO 10mg (tp:bisoprolol fumarate
10mg) hộp 2 vỉ x 14 viên;nsx:NICHE
GENERICS;LOT:20E04;SX:02/2020;HD:02/2023;VN-17387-13 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: DALFUSIN 75 (Pregabalin 5mg), hộp 03 vỉ
x 10 viên. LOT: 200066; NSX: 09/03/2020. HSD:08/03/2023. VN-17400-13. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: MAXEZOLE 40 (Esomeprazole 40mg) hộp 03
vỉ x 10 viên. LOT: T0139; NSX: 12/03/2020. HSD:11/03/2022. VN-19354-15. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: SANAPEROL (Rabeprazol 20mg) hộp 03 vỉ x
10 viên. LOT: SNP2001001; NSX: 21/01/2020. HSD: 20/01/2022. VN-18457-14. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: UVOMO (Mosaprid 5mg) hộp 10 vỉ x 10
viên. LOT:UVOO12001 & UVOO12002; NSX: 28/02/2020. HSD: 27/02/2023.
VN-17918-14. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược-Transamin Capsules 250mg, Hộp 10 vỉ x 10
viên nang cứng (Tranexamic acid 250mg), VN-17933-14, Batch No:
TCARB05,TCARB06,TCARC07 Nsx/Hsd:02/2020-02/2023, 03/2020-03/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Tasigna 200mg (Nilotinib 200mg).Hộp 7 vỉ x 4
viên; Viên nang cứng.Batch:SWL43. NSX: 04/2020. HSD: 03/2023. SĐK:
VN-17539-13. Hàng mới 100%. HSX: Novartis Pharma Stein AG (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc TAVANIC 5MG/ML, Hộp 1 chai 100ml; Dung dịch tiêm
truyền. LOT:9F897A NSX: 10/2019; HSD: 09/2022; theo GPLHSP VN-19905-16 của
Cục QLD ngày 05/09/2016. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc TAXOTERE chứa Docetaxel 20mg/1ml, dd đậm đặc pha
dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch,hộp 1 lọ 1 ml.Lot: 0F427A
NSX:4/2020;HSD:3/2022; theo GPLHSP VN-20265-17 của Cục QLD ngày 20/2/2017.
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Tegretol 200 (Carbamazepine 200mg). Hộp 5 vỉ x 10
viên; Viên nén. Batch:TDV12. NSX:02/2020. HSD:01/2022. SĐK: VN-18397-14. Giấy
phép số: 2960e/QLD-KD. Hàng mới 100%.HSX: Novartis Farma S.p.A (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Tegretol CR 200 (Carbamazepine 200mg).Hộp 5 vỉ x
10 viên;Viên nén bao phim giải phóng có kiểm soát. Batch:TDW15.
NSX:11/2019.HSD:10/2021.SĐK: VN-18777-15.Hàng mới 100%.HSX:Novartis Farma
S.p.A. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Telma 20 (Telmisartan 20mg); Hộp lớn chứa 10 hộp
nhỏ x 1 vỉ x 10 viên; viên nén; BATCH NO.05191133; NSX: 06/2019; HSD:
06/2021; (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Telma 40 (Telmisartan 40mg); Hộp lớn chứa 10 hộp
nhỏ x 1 vỉ x 10 viên; viên nén; BATCH NO.05191157; NSX: 06/2019; HSD:
06/2021; (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Tenelia 20mg dùng để điều trị bệnh tim mạch, Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thành phẩm điều trị rối loạn cương dương:
LOXMEN(Sildenafil100mg). Lot No:B01026.NSX: 17/03/2020. HSD:16/03/2023.Hộp 1
vỉ 4 viên. VN-19461-15.NSX: DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Apoquel 3.6mg (lọ 100 viên). Batch
no.DT4930, NSX: 22/11/2019, HSD: 31/10/2022. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Apoquel 5.4mg (lọ 100 viên). Batch
no.DM7667, NSX: 24/08/2019, HSD: 31/07/2022. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y BIO-BERRY LIQUID 1L,dạng uống,chưa hoạt
chất Citric acid, lactic acid, phosphoric acid,ngăn chặn sự phát triển của vi
khuẩn,hàng mới 100%,NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:062562 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Bravecto 250 mg 1x1 tab- Batch: U316Z01-
Exp date: Jan-2022-NSX: Intervet GesmbH- Austria (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Broadline spot-on solution 0.3ml 3P (hộp x
3 ống x 0.3ml), Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng trên mèo, Batch
No.:CEU002AAA HSD: 31.12.2021 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y BROM-A SOLUTION 1L,dạng uống,chứa hoạt chất
Bromhexine,phynylbutazone,hỗ triều trị bệnh đường hô hấp trên lợn, gia
cầm,hàng mới 100%, NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:061927 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y có chứa Enrofloxacin dùng trong trại chăn
nuôi: Enroguard 10% Injection (100ml/lọ)- Nk theo GPLH: BIC-04, LOT: 2005027,
2005028, HD: 05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y có chứa toltrazuril dùng trong trại chăn
nuôi: Coxzuril 5% (100 ml/chai)- Nk theo GPLH: BIC-01, LOT: 2005010, 2005011,
2005012, HD: 05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- COFACALCIUM 500ML, Batch 9A62A1 HSD:
02/2024 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Fosfan Inj 100ML,dạng tiêm, chứa
Toldimfos,phòng và trị rối loạn trao đổi chất liệt nhẹ, chán ăn,...,hàng mới
100%,NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:031451 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y HALQUINOL 60%, Lot: HL20040006, 25kg/
Thùng, Exp: 03/2023, Nhà sx: KANAD CHEMICALS PVT LTD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y KETOCONAZOLE TABLETS, 200 viên/lọ, nsx:
EAGLE VET TECH (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- PHOSRETIC 25KG,
Batch:0A61Z1,0A62Z1,0A63Z1, 0B91Z1 HSD 09/2022;Batch:
0B92Z1,0B93Z1,0B94Z1,0B95Z1,0B96Z1 HSD 10/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y PREVIRON loại 100ml. Batch: 20F1-1, HSD:
11/02/2023. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- VIRGOCILLINE 100ML, Batch: 9A08A1,
HSD:28/02/2021 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y/BIO-HALQUI(Halquinol 60%)/gói 1 kg/thuốc
bột. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y: Castralgin (100ml/chai)-(Metamizole sodium
monohydrate) dung dịch tiêm. Giảm đau kết hợp tình trạng co thắt khác, viêm
dây thần kinh ở bê,bò,heo,chó.HSD:02/2023.Số ĐKLH:ICW-124 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y: COCCIROL-S, hoạt chất chính gồm amprorium
và sulfaquinoxaline (1kg/gói, lô: N302002, HD: 04/2022)Nhà sản xuất:
ChoongAng Biotech Co., Ltd- Korea (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y: Electrosol
Oral(1000ml/chai)-(Dextrose,Sodium chloride,Glycine)dung dịch uống.Kích thích
sự phục hồi từ mất nước,hiệu chỉnh mất cân bằng
acid-base.HSD:01/2022,03/2022.Số ĐKLH:ICW-125 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y: Imochem-120 (20ml/chai)-(Imidocarb
dipropionate) dung dịch tiêm. Phòng và trị bệnh ký sinh trùng đường máu trên
đại gia súc. HSD: 05/2022.Mới 100%.Số ĐKLH: ICW-87 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y: PROLONGAL 100ML, Batch: KR17121- HSD:
04/2022 (GPLH: 471/QLT-NK-18) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y: Xyla(50ml/chai)-(Xylazine) dung dịch tiêm.
Công dụng an thần, giảm đau và làm dịu cơ trên trâu, bò, cừu, dê. HSD:
12/2022. Mới 100%, số ĐKLH: ICW-97 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y:A.IJAB PREMIX (Hanquinol 20%) Trị nhiếm
trùng đường tiêu hóa trên lợn và gia cầm, ngày sx 17/05/2020,số
lô:20200517,Hạn sử dụng 17/05/2022,20kg/bao, dạng bột uống. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y:Flumesol-200 WS(100g/gói)-(Flumequin)dạng
bột hòa nước uống.Công dụng trị bện đường ruột,hô hấp,và tiết niệu trên
trâu,bò,dê,cừu,heo,gia cầm.HSD: 12/2022,02/2023.Mới 100%.Số ĐKLH:ICW-35 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tiêm Caspofungin Acetate 50mg (Caspofungin,dưới
dạng Caspofungin Acetate)50mg,Bột đông khô pha dung dịch tiêm
truyền,Batch:AAF004.NSX:06/2020.HSD:05/2022 SĐK:VN-21276-18.HSX:Gland Pharma
Limited (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tiểu đường Atorvastatin (28 viên/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Timolol Maleate Eye Drops 0.5% (Timolol
5mg/ml).Hộp 1 lọ đếm giọt 5ml, dung dịch nhỏ mắt. Batch:20C02FA. NSX:03/2020.
HSD:03/2023. SĐK: VN-21434-18. Hàng mới 100%. HSX: SA Alcon-Couvreur NV (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Travatan (Travoprost, 0,04mg/ml). Hộp 1 lọ 2,5ml
Dung dịch thuốc nhỏ mắt. Batch:20D13AC. NSX:04/2020. HSD:04/2022. SĐK:
VN-15190-12.Hàng mới 100%. HSX: S.A. Alcon-Couvreur N.V. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Tremelimumab lọ chứa 20ml dung dịch Tremelimumab
20mg/ml. 2 lọ/hộp.Số lô 23428.33/1. Hạn dùng 31/10/2021. Hãng sản xuất
Boehringer Ingelheim Pharma GMBH & Co. KG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc trị bệnh phổi và tim ALLOPURINOL 100MG (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc trị bệnh tiểu đường Asaflow 80 mg (168 viên/hộp)
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc trị bệnh tim AMLODIPINE 10mg (90 viên/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc trị bệnh tim ATORVASTATINE 40mg (90 viên/hộp)
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc trị bệnh tim BISOPROLOL 5mg (90 viên/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc trị bệnh tim DOLIPRANE 500mg (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc trị bệnh tim JANUMET 50/1000mg (56 viên/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc trị bệnh tim PANTOPRZOLE 40mg (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc trị bệnh tim PERINTEVASA 4mg (90 viên/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc trị bệnh tim PLAVIX 75mg (30 viên/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc trị bệnh tim REPAGLINIDE 1mg (270 viên/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc trị bệnh viêm gan siêu vi B: VEMLIDY (TENOFOVIR
ALAFENAMIDE 25MG) 90 TAB (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc trị cao huyết áp, mỡ máu: Amlopine/Amlopress 5mg
TAB (amlodipine), 10 tablets/pack x 9.3 pack (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc trị cao mỡ trong máu Medication Atorvastatin 90
viên/hộp (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc trị đái tháo đường: MetFORMIN HCl Tablet PO 500
mg (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc trị đau nửa đầu Mecitil Capsule (Flunarizine(dưới
dạng Flunarizine hydrochloride 5.9mg) 5mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
cứng,VN-18059-14, Số lô: E19120001,E19120002. NSX:04/2020.HD:04/2023. KOREA.
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc trị sẹo CONTRACTUBEX GEL, 10GM. Số VISA:
VN-15377-12, 1 tuýp/ hộp, lô 924448 (12/2019-11/2022), lô 924474 (09/2019-
08/2022). Nhà sx: MERZ PHARMA GMBH & CO. KGAA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc trị tiểu đường Medication Glipizide 360 viên/hộp
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc trị viêm đường tiết niệu Tamsulosin hydrochloride
(30 viên/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Trileptal (Oxcarbazepin 60mg/ml). Hộp 1 chai
100ml với 1 ống uống 1ml; Hỗn dịch uống. Batch: ADPGE3105. NSX: 05/2020. HSD:
04/2022.SĐK: VN-16846-13. Hàng mới 100%. HSX: Delpharm Huningue S.A.S (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc ức chế bơm proton, được sử dụng để điều trị một
số bệnh ở dạ dày và cổ họng: Esomeprazole Tablet PO 40mg (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng trong các vấn đề
viêm, điều trị và cải thiện một số điều kiện da liễu: Ciclosporin (NEORAL)
Capsule PO 100mg (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Ultibro Breezhaler (Indacaterol 110mcg;
Glycopyrronium 50mcg). Hộp 5 vỉ x 6 viên kèm 01 dụng cụ hít; Bột hít chứa
trong nang cứng. Batch: SVJ40. NSX: 10/2019. HSD: 03/2021. SĐK: VN2-574-17.
(nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc uống điều trị bệnh cúm mùa:AMIZON (Enisamium iod
0.125g). Hộp 1 vỉ x 10 viên.Số lô: 61119. SX:11/2019 HD: 11/2022.NSX: Farmak
Jsc (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc uống điều trị gút: COCILONE (Colchicine 1mg).
VN-21687-19. Hộp 1 vỉ x 10 viên. Số lô: BNT0220053.SX:02/2020. HD:02/2023.
NSX:Brawn Laboratories LTD. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc uống điều trị rối lọan cương dương:SILOFLAM
100(Sildenafil citrate,100mg). VN-16038-12. Hộp 1 vỉ x 4 viên. Số lô:N531.
SX:15/03/2020 HD:14/03/2022. NSX:Flamingo Pharmaceuticals Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc uống trị mụn trứng cá bọc:THYANTI SOFT CAPSULE
(Isotretinoin 10mg).VN-19398-15. Hộp 3 vỉ x 10 viên. Số
lô:U002.SX:13/02/2020. HD:12/02/2023. NSX:Korean Drug Co.,Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc uống trị viêm loét dạ dày, tá tràng: BTO
TRIMEBUTINE TAB 100MG(Trimebutine maleate 100mg). VN-19643-16. Hộp 10 vỉ x 10
viên. Số lô:20010. SX:04/2020.HD:04/2023. NSX:BTO Pharmaceutical Co.,Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Uperio 200mg (Sacubitril 97,2mg và Valsartan
102,8mg). Hộp 4 vỉ x7 viên; Viên nén bao phim. Batch:TDP10. NSX:01/2019.
HSD:12/2021. SĐK: VN3-49-18 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Uperio 50mg (Sacubitril 24,3mg và Valsartan
25,7mg). Hộp 2 vỉ 14 viên. Viên nén bao phim. Batch:TDX17. NSX:01/2020.
HSD:12/2022. SĐK: VN3-50-18 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Ursobil (Acid ursodeoxycholic 300mg);Hộp 3 vỉ x
10 viên; viên nén; Số VISA:VN-20260-17; Lô:A2003;A2004;A2005 SX:05/2020;
HD:05/2023.TD: Điều trị sỏi mật.NSX:ABC Farmaceutici S.P.A (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Ursomaxe Tablet (Tp: Ursodeoxycholic acid 200mg),
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-21742-19. Số lô: 2001, 2002. Nsx: 4/2020, Hd:
4/2023. Nsx: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd- Korea (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc viêm gan Tenofovir (Vemlidy) 25 mg, 30 viên/ hộp,
nhà cung cấp: GERRARD TEOH HEMATOLOGY & MEDICAL CLINIC PTE LTE, dùng để
hỗ trợ viêm gan cấp tính, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Vihacaps 600 (chứa phospholipid đậu nành 600mg),
hộp 5 vỉ x 10 viên nang mềm, visa:VN-22018-19, lô 1020420, nsx: 04/2020, hd:
04/2022, NSX: Minskintercaps U.V- Belarus (nk) |
|
- Mã HS 30049099: ThuốcTân Dược BARUDON Susp (Aluminum, Oxethazaine,
Magnesium),Lot no: 0003,0004,0005,0006,0007,0008, SX:04/2020, HD:04/2023,
(20gói x 10ml/hộp,50hộp/Ca rton),NSX:Tai Guk Pharm Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Viên pha vaccine cho gà uống: CEVAMUNE (1
tablet20gr/viên, lô: 862, HD: 01/2022) Nhà sản xuất: Ceva Sante Animale-
France (nk) |
|
- Mã HS 30049099: VIGISUP Susp. Soft Capsule. Thuốc tân dược, hộp 2 vỉ x
6 viên. NSX: Korea Prime Pharm.Co.,Ltd, Số lô: 3692003,04, NSX: 03/2020, HSD:
03/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Xịt mũi cho em bé SATO NAZAL 30ml/chai. NSX: Sato. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Xịt mũi NASALEZE PM SHIELD, Hộp/1 chai. Lot No.,
LRM026. Nsx:04/2020, Hsd: 04/2023. Nasaleze Ltd., UK sản xuất. FOC (nk) |
|
- Mã HS 30049099: Zoledronic acid for injection 4mg. Acid zoledronic
(dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) 4mg. Hộp 1 lọ;Bột đông khô pha tiêm.
Visa: VN-19459-15. SL: X0EH011A, NSX: 22/05/2020; HD: 21/05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 30049030: 441216907950/ Chất khử trùng Javen 9% Naocl. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 30049030: Sản phẩm thuốc thú y- ASEPTIC SOLUTION 1L per BT. Hàng
mới 100%. Quy cách đóng gói: 1Lít/chai. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049030: Thuốc Thú Y- BIOSEPT (5Lít/Can) (xk) |
|
- Mã HS 30049030: Thuốc thú y: Protect Plus Gold (01 kg/hộp, 12
hộp/thùng.Tổng cộng: 1,420 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30049030: Thuốc thú y: Vime Blue Spray (250 ml/chai, 16
chai/thùng.Tổng cộng: 125 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30049030: Thuốc thú y: Vime-Protex (20 lít/thùng nhựa.Tổng cộng:
108 thùng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 30049030: Thuốc thú y:Green water (10 kg/thùng nhựa.Tổng cộng:
600 thùng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 30049030: Thuốc thú y:Protect Plus Gold (01 kg/hộp,12
hộp/thùng.Tổng cộng:1,683 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30049049: Thuốc cho phụ nữ mãn kinh, FUNCTIONAL FOODS BAEKSUO
GOONG, qui cách đóng gói: 15gram/30 viên/1 hộp. (xk) |
|
- Mã HS 30049049: Thuốc Thú Y- BIO-DEXA (100mL/Chai) (xk) |
|
- Mã HS 30049049: Thuốc Thú Y- BIO-LINCO S (100mL/Chai) (xk) |
|
- Mã HS 30049049: Thuốc Thú Y- BIO-SELEVIT E (WSP) (1Kg/Gói) (xk) |
|
- Mã HS 30049049: tinh chất tê dành cho phun xăm Auxiliary Liquid/ (xk) |
|
- Mã HS 30049051: COLDACMIN FLU- thung 72hop. TC 01 thung. Hang khuyen
mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk) |
|
- Mã HS 30049051: Dịch truyền Paracetamol Kabi 1000mg/100ml GB EC
(OC55010012) (xk) |
|
- Mã HS 30049051: Duoc pham- MERSYNOFEN BL1X12 TAB AU, HSD: 04/2022, TC
271240 BOX/ 465 CTNS (xk) |
|
- Mã HS 30049051: HAPACOL 250mg 1.5g- thung 144hop. TC 05 thung. Xuat xu
Viet Nam. (xk) |
|
- Mã HS 30049051: HAPACOL 325mg- thung 120hop. TC 02 thung. Hang khuyen
mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk) |
|
- Mã HS 30049051: HAPACOL 500mg- thung 120hop. TC 05 thung. Xuat xu Viet
Nam. (xk) |
|
- Mã HS 30049051: HAPACOL 650mg- thung 96hop. TC 02 thung. Hang khuyen
mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk) |
|
- Mã HS 30049051: HAPACOL BLUE- thung 80hop. TC 20 thung. Xuat xu Viet
Nam. (xk) |
|
- Mã HS 30049051: HAPACOL CF- thung 96hop. TC 20 thung. Xuat xu Viet Nam.
(xk) |
|
- Mã HS 30049051: HAPACOL EXTRA- thung 96hop. TC 02 thung. Hang khuyen
mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk) |
|
- Mã HS 30049051: LOPENCA vi- thung 120hop. TC 01 thung. Hang khuyen mai
(F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk) |
|
- Mã HS 30049051: LOPENCA vi- thung 60hop. TC 01 thung. Hang khuyen mai
(F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk) |
|
- Mã HS 30049051: PAMIN goi 1.5g- 01thung 144hop + 01 thung 72. TC 02
thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk) |
|
- Mã HS 30049051: PAMIN goi 1.5g- thung 144hop. TC 01 thung. Hang khuyen
mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk) |
|
- Mã HS 30049051: Tân dược: Amfadol Plus Capsule. Hộp 10 vỉ x 10 viên,
Lô: L9022, B0001, C0002. Date: 12/2022 & 02, 03/2023 (xk) |
|
- Mã HS 30049051: THÀNH PHẨM TÂN DƯỢC PARADAU 325 MG- CHAI 100 VIÊN NÉN-
SỐ LOT: 0220- HẠN DÙNG: 03/03/2023- HÀNG MỚI 100% XUẤT XỨ VIỆT NAM (xk) |
|
- Mã HS 30049051: Thuốc tân dược: Paracetamol EG 1000 mg (hộp 10v) (hoạt
chất: Paracetamol 1000 mg) (xk) |
|
- Mã HS 30049051: Thuốc tân dược: Paracétamol EG 500 mg (hộp 16v) (hoạt
chất: Paracetamol 500 mg) (xk) |
|
- Mã HS 30049051: Thuốc tân dược: PARALIEF 500 mg Tablets (hộp 24v) (hoạt
chất: Paracetamol 500 mg) (xk) |
|
- Mã HS 30049051: Thuốc tân dược:Paracetamol EG 1000 mg (hộp 30v) (hoạt
chất: Paracetamol 1000 mg) (xk) |
|
- Mã HS 30049051: Thuốc thú y- ANALGIN C (12 Cartons; 100 ml/ bottle;60
bottles/ carton) Analgin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049051: Thuốc thú y- Bio Para C (120 cartons; 500G/ Bag, 25
bags/carton) Paracetamol, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049051: Thuốc thú y- Parasone (5 Cartons; 1kg/ Bag, 20
bags/carton) Paracetamol, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049051: Vỉ sủi Hapacol thành phần Paracetamol 500mg vất dược,
hộp 16 viên. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049053: MED 138-22/ Thuốc gel bôi ngoài da ALMIRAL gel 100g
(Hộp 1 tuýp) (Mục 7- GPXK số: 3042/QLD-KD ngày 31/03/2020) Code: ALR/MH1C0CY0
(TC: 13.801 tuýp) (xk) |
|
- Mã HS 30049055: CAO GỪNG (xk) |
|
- Mã HS 30049055: Cao sao vàng 4g (Tp: menthol, camphor, tinh dầu bạc hà,
tinh dầu tràm, tinh dầu đinh hương, tinh dầu quế; điều trị nhức đầu, sổ mũi;
HD: 2025; hộp 4g) (xk) |
|
- Mã HS 30049055: CAO THẢO DƯỢC (xk) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu cao sao vàng 3G (Golden star 3G- Balm) (xk) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu cù là Balm, quy cách đóng gói: 100gr/hộp (xk) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu cù là Tiger Balm Red. 30g Bh.m251dclre3 hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu cù là, Quy cách: đóng 2 gói trong 1 túi nhựa (1
hộp/ 1 túi)/ (xk) |
|
- Mã HS 30049055: DẦU GIÓ (xk) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu gió nâu, quy cách đóng gói: đóng gói trong hộp
kín,3 hộp (xk) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu gió VIM 1 6ml (VIM 1 6ml- Oil) (xk) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu gió/ (xk) |
|
- Mã HS 30049055: DẦU HÍT MŨI (xk) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu Hong Hoa hiệu Cây búa Ns. 35ml hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu Khuynh Diệp (25ml x 72 chai), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049055: DẦU MASSAGE (xk) |
|
- Mã HS 30049055: DẦU MÁT XA (xk) |
|
- Mã HS 30049055: dầu mù u 15ml/chai/ (xk) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu Nong Mat Troi 20ml Ak.dnmt20 hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu nóng OPC EUCALYPTUS OIL/ (xk) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu Tiger Balm Oilment. 28ml Bh.m408dtb28 hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 30049055: DẦU TRÀM (xk) |
|
- Mã HS 30049055: Dầu xoa sao vàng 5ml (menthol, camphor, tinh dầu đinh
hương, tinh dầu quế, tinh dầu tràm; điều trị nhức đầu, sổ mũi; HD: 2025; hộp
5ml) (xk) |
|
- Mã HS 30049055: Gel mát xa,HOT MASSAGE GEL THIEN NHIEN VIET, qui cách
đóng gói: 0.35kg/ hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 30049055: Miếng dán salonpas (xk) |
|
- Mã HS 30049055: Ống hít sao vàng 1.3g (Tp: menthol, camphor, tinh dầu
đinh hương, tinh dầu quế, tinh dầu tràm; điều trị nghẹt mũi; HD: 2025; hộp
1.3g) (xk) |
|
- Mã HS 30049055: Thuốc xịt họng Zvezdochka Lor 0.3 (Tp: benzydamine
hydroclorid 0.3; điều trị viêm họng; HD: 2023; hộp 1 lọ 15ml) (xk) |
|
- Mã HS 30049059: 171679210-1/ Thuốc thành phẩm Soleton Tab 80 100T; Công
dụng:Thuốc giảm đau (xk) |
|
- Mã HS 30049059: 171679418-1/ Thuốc thành phẩm Soleton Tab 80 500T; Công
dụng:Thuốc giảm đau (xk) |
|
- Mã HS 30049059: 171679616-1/ Thuốc thành phẩm Soleton Tab 80 1000T;
Công dụng:Thuốc giảm đau (xk) |
|
- Mã HS 30049059: 171679814-1/ Thuốc thành phẩm Soleton Tab 80 3000T;
Công dụng:Thuốc giảm đau (xk) |
|
- Mã HS 30049059: C-MR-4/ Kem thoa da giảm đau Mentholatum Rub 65g (xk) |
|
- Mã HS 30049059: Dược phẩm (Mới 100%)-Thuốc MYPARA FORTE (Dùng để điều
trị giảm đau, hạ sốt). Hộp 5 vĩ x 20 viên, Batch No.2005001. HSD: 05/2023.
Nhà SX: CTY CP S.P.M (xk) |
|
- Mã HS 30049059: ỐNG HÍT MŨI (xk) |
|
- Mã HS 30049059: Siro thuốc Eugica (Cồn bọ mắm 0.2g, siro viễn chí
1g...), H/1 chai/100 ml, lot: 010520. hsd: 05/2022. SĐK: VD-33082-19. Nhà SX:
Công ty Cổ Phần Dược Hậu Giang (xk) |
|
- Mã HS 30049059: Tân dược (Giảm đau, hạ sốt): PADOLMIN BOX/10 BLISTERS x
10 TABLETS. LOT: 20001, 20002, 20003- HSD: 04/2022. Hộp 10 vỉ * 10 viên. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc bột cảm Zolotaya Zvezda 15g (Tp: paracetamol,
phenylephrin, pheniramin maleat; điều trị cảm sốt; HD: 2023; hộp 10 gói 15g)
(xk) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc ho- ATUSSIN SYRUP (60ML x 1) (xk) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc ho- ATUSSIN TABLET (25x 4'S) (xk) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc ho- SOLMUX BRONCHO PEDIATRIC SUSPENSION (60ML x
1) (xk) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc tân dược Bronzoni: hộp 10 vỉ x 10 viên, gồm
Eucalyptol, tinh dầu gừng, tần, điều trị ho, 4910 hộp, hàng mới 100%, xuất xứ
Việt Nam, số lô 033801, NSX 09/04/2020, HSD 09/04/2023 (xk) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc tân dược: Ibuprofen N Zentiva 400 mg (hộp 20v)
(hoạt chất: Ibuprofen 400 mg) (xk) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc tân dược: Saridon neo 400 (hộp 10v) (hoạt chất:
Ibuprofen 400 mg) (xk) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc tân dược: Treupel Dolo FORTE IBUPROFEN 400 mg
(hộp 10v) (hoạt chất: Ibuprofen 400 mg) (xk) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc tân dược:Optifen 400 (hộp 50v) (hoạt chất:
Ibuprofen 400 mg) (xk) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y- BROMHEXIN PLUS (12 Cartons; 100 ml/
bottle;60 bottles/ carton) Bromhexin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y- Hexin (2 Cartons; 100ml/ Bottle, 25
bottles/carton) Bromhexin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y- Hexin (Cambodia) (20 Cartons; 20ml/
Bottle, 50 bottles/carton) Bromhexin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y: Analgivet (100 ml/chai, 100
chai/thùng.Tổng cộng: 50 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y: Ketovet 100 (100 ml/chai, 100 chai/
thùng.Tổng cộng: 10 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y:Ketovet (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng
cộng 14 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y:Tonavet (100 ml/chai, 80 chai/thùng.Tổng
cộng: 10 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30049059: Thuốc thú y:Vime Fluxin (100 ml/chai, 80
chai/thùng,Tổng cộng: 40 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30049071: FUBENZON- thung 480hop. TC 05 thung. Xuat xu Viet Nam.
(xk) |
|
- Mã HS 30049079: Sản phẩm thuốc thú y- CANBISU POWDER 6MG/G 333g per AP.
Quy cách đóng gói: 333g/túi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049079: Thuốc thú y: Genvet Alzen (01 lít/chai, 18
chai/thùng.Tổng cộng: 20 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30049079: Thuốc thú y: Genvet Ivermec (100 ml/chai 72
chai/thùng.Tổng cộng 100 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30049079: Thuốc thú y: Vimectin (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng
cộng: 50 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30049079: Thuốc thú y:Vimectin (10 ml/lọ, 480 lọ/thùng.Tổng cộng:
11 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30049079: Thuốc thú y:Vimectin 100 (100 ml/chai, 72
chai/thùng.Tổng cộng 24 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30049089: Thuốc tân dược: Trimetazidine STADA 35 mg MR(hộp 30v)
(xk) |
|
- Mã HS 30049089: Thuốc thú y- G-LEVASOL (20 Cartons; 1L/ bottle, 20
bottles/carton) Levamisol, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049091: Nước dịch truyền thành phẩm (Glucose 5% 500ml), sản
xuất tại Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049093: SORBITOL goi 5g- thung 33hop. TC 01 thung. Hang khuyen
mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk) |
|
- Mã HS 30049093: Thuốc thú y: Sorpherol (100 g/gói, 100 gói/thùng.Tổng
cộng: 167 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30049096: Thuốc xịt mũi Zvezdochka Nasal Spray 0.1% (Tp:
xylometazonlin hydroclorid 0.1%; điều trị viêm mũi; HD: 2023; hộp 15ml) (xk) |
|
- Mã HS 30049098: THẢO DƯỢC (xk) |
|
- Mã HS 30049098: Thuốc viên uống Lotosonic (Tp: hoài sơn, cao khô hỗn
hợp bao gồm liên nhục, bá tử nhân, hắc táo nhân, lá dâu, lá vông, long nhãn,
liên tâm; điều trị suy nhược cơ thể; HD: 2023; hộp 1.000 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: 0171674239/ Thuốc thành phẩm Uralyt Tab 100T; Công
dụng:Thuốc bổ sung Kali (xk) |
|
- Mã HS 30049099: 0171674437/ Thuốc thành phẩm Uralyt Tab 500T; Công
dụng:Thuốc bổ sung Kali (xk) |
|
- Mã HS 30049099: 0171674635/ Thuốc thành phẩm Uralyt Tab 1000T; Công
dụng:Thuốc bổ sung Kali (xk) |
|
- Mã HS 30049099: 171638187/ Thuốc thành phẩm Allopurinol Tab 100mg [NC]
100T; Công dụng: thuốc điều trị bệnh Gút (xk) |
|
- Mã HS 30049099: 171638477/ Thuốc thành phẩm Allopurinol Tab 100mg [NC]
500T; Công dụng: thuốc điều trị bệnh Gút (xk) |
|
- Mã HS 30049099: 171638613/ Thuốc thành phẩm Allopurinol Tab 100mg [NC]
1000T; Công dụng: thuốc điều trị bệnh Gút (xk) |
|
- Mã HS 30049099: 171674239/ Thuốc thành phẩm Uralyt Tab 100T; Công
dụng:Thuốc bổ sung Kali (xk) |
|
- Mã HS 30049099: 171674437/ Thuốc thành phẩm Uralyt Tab 500T; Công
dụng:Thuốc bổ sung Kali (xk) |
|
- Mã HS 30049099: 171674833/ Thuốc thành phẩm Uralyt Tab 3000T; Công
dụng:Thuốc bổ sung Kali (xk) |
|
- Mã HS 30049099: 31021005/ Thuốc trị giun viên nén Zentrax (10 viên/vĩ)
(xk) |
|
- Mã HS 30049099: 31039001A/ Thuốc giảm co thắt cơ- Kupmebamol 500mg (xk) |
|
- Mã HS 30049099: 31046001/ Thuốc trị bệnh tiêu hóa, viên nén bao phim-
Acatase (1 hộp 100 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: 32008003A/ Thuốc bổ mắt-EYEPLUS (xk) |
|
- Mã HS 30049099: 32013005A/ Thuốc bổ đa vitamin, muối khoáng, nhân sâm
(60 viên/ hộp)- Supramulti Plus Soft Capsule (xk) |
|
- Mã HS 30049099: 32013005A/Thuốc bổ đa vitamin, muối khoáng, nhân sâm
(60 viên/ hộp)- Supramulti Plus Soft Capsule (xk) |
|
- Mã HS 30049099: 3615487/ Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (lọc máu) HD
PLUS 134A- PH (can 10 lit/12kg). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: 3615488/ Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (lọc máu) HD
PLUS 144A- PH (can 10 lit/12kg). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: 3615488V4/ Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (lọc máu) HD
PLUS 144A- PH (can 10lit/12kg). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: 440442019/ Thuốc thành phẩm Quenmet Tab 100T, Công
dụng: Thuốc bổ sung Kali (xk) |
|
- Mã HS 30049099: 440442057/ Thuốc thành phẩm Quenmet Tab 500T, Công
dụng: Thuốc bổ sung Kali (xk) |
|
- Mã HS 30049099: 440553012/ Thuốc thành phẩm Rebamipide Tab 100mg [NPI]
100T; Công dụng: thuốc điều trị bệnh dạ dày (xk) |
|
- Mã HS 30049099: 440553036/ Thuốc thành phẩm Rebamipide Tab 100mg [NPI]
210T; Công dụng: thuốc điều trị bệnh dạ dày (xk) |
|
- Mã HS 30049099: 440553050/ Thuốc thành phẩm Rebamipide Tab 100mg [NPI]
500T; Công dụng: thuốc điều trị bệnh dạ dày (xk) |
|
- Mã HS 30049099: 440553067/ Thuốc thành phẩm Rebamipide Tab 100mg [NPI]
B500T; Công dụng: thuốc điều trị bệnh dạ dày (xk) |
|
- Mã HS 30049099: 440553159/ Thuốc thành phẩm Rebamipide Tab 100mg [NPI]
1050T; Công dụng: thuốc điều trị bệnh dạ dày (xk) |
|
- Mã HS 30049099: ALPHA CHYMOTRYPSIN- thung 210hop. TC 05 thung. Xuat xu
Viet Nam. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Banago 20mg (Tadalafil 20mg).Thuoc dieu tri roi loan
cuong duong.Hop x 2 vi x 2 vien nen.SDK:VD-22515-15.Lo:18001.HSD:021220. Cv
gia han: 2379/QLD-DK-130320. NSX: Cty CPTW I- Pharbaco (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Cao xoa bóp/ (xk) |
|
- Mã HS 30049099: C-C3C6-3/ Thuốc nhỏ mắt 13ml Rohto C Cube Cool (xk) |
|
- Mã HS 30049099: C-C3N6-6/ Thuốc nhỏ mắt 13ml Rohto C Cube m (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Dịch truyền thay thế huyết tương Gelofusine 20g/500ml,
NSX: B.Braun Medical- Malaysia, Lô: 20081371, SX: 17.02.20, HD: 16.02.22,
500ml/chai, 10 chai/thùng (xk) |
|
- Mã HS 30049099: DR.FLU100-200611/ DR. FLU- Thuốc trị cảm cúm Dr. Flu
100 Viên/hộp (Thành phần chính:Paracetamol(325mg), Dextrometorfano
Bromhidrato(10mg)... (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Dung dịch bôi ngoài da Novolinda, nhà sản xuất: Công Ty
Cổ Phần Dược Phẩm CPC1 Hà Nội, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Dung dịch nhỏ mắt Hylaform 0,1%, nhà sản xuất: Công Ty
Cổ Phần Dược Phẩm CPC1 Hà Nội, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Dung dịch nhỏ mắt Laci-eye, nhà sản xuất: Công Ty Cổ
Phần Dược Phẩm CPC1 Hà Nội, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Dung dịch nhỏ mắt Tobrameson, nhà sản xuất: Công Ty Cổ
Phần Dược Phẩm CPC1 Hà Nội, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Dung dịch nhỏ mũi Mucome Drop, nhà sản xuất: Công Ty Cổ
Phần Dược Phẩm CPC1 Hà Nội, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Dung dịch tiêm truyền Aminoplasmal B.Braun 5% E, NSX:
B.Braun Melsungen AG, Lô: 200318062-SX:13.01.20-HD:12.01.22, Lô:
200328061-SX:14.01.20-HD:13.01.22 250ml/chai, 10 chai/thùng (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Dung dịch xịt mũi Mucome Spray, nhà sản xuất: Công Ty
Cổ Phần Dược Phẩm CPC1 Hà Nội, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Dung dịch xịt mũi Nebusal spray 0.9%, nhà sản xuất:
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm CPC1 Hà Nội, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Dung dịch xịt mũi Zentason, nhà sản xuất: Công Ty Cổ
Phần Dược Phẩm CPC1 Hà Nội, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: DUTAS-200619/ DUTASTERIDE- Thuốc trị rụng tóc
Dutasteride Halal Gelatin softgel capsule (0.5mg)- Thành phần chính:
Dutasteride, Gelatin (xk) |
|
- Mã HS 30049099: F-40C2VV-5/ Thuốc nhỏ mắt 12ml Rohto Cool 40 Alpha (xk) |
|
- Mã HS 30049099: F-40VF2-2/ Thuốc nhỏ mắt 12ml Rohto Vita 40 Alpha (xk) |
|
- Mã HS 30049099: F-C3C6EX/ Thuốc nhỏ mắt 13ml Rohto Cool Eye drops (xk) |
|
- Mã HS 30049099: F-C3N6MY-5/ Thuốc nhỏ mắt 13ml Rohto Aqua Eye drops
(xk) |
|
- Mã HS 30049099: F-CST-4/ Thuốc nhỏ mắt 5mlx4 (Hộp gồm 04 chai) Rohto
Soft One Eye Drops (xk) |
|
- Mã HS 30049099: F-NNV2MN/ Thuốc nhỏ mắt 13ml New V.Rohto (xk) |
|
- Mã HS 30049099: F-USBR2-5/ Thuốc nhỏ mắt 13ml ROHTO ICE (xk) |
|
- Mã HS 30049099: F-USBR5-6/ Thuốc nhỏ mắt 13ml ROHTO COOL MAX (xk) |
|
- Mã HS 30049099: F-USBR-6/ Thuốc nhỏ mắt 13ml ROHTO COOL (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Gel bôi ngoài da Nipcare, nhà sản xuất: Công Ty Cổ Phần
Dược Phẩm CPC1 Hà Nội, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Gel trị ngứa, viêm da và vết côn trùng cắn 10g- Remos
IB (xk) |
|
- Mã HS 30049099: HAMETT hop 24goi- thung 72hop. TC 01 thung. Hang khuyen
mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: IE2/ Cao dán Salonpas Gel Patch (2 miếng/ bao, 10 bao/
hộp, 30 hộp/ thùng, 300 bao/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: IF5/ Cao dán Salonpas Pain Relief Patch 5'S (5 miếng/
bao, 8 bao/ hộp, 36 hộp/ thùng, 288 bao/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Kem trị mụn- Oxy 10 10g (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Kem trị mụn- Oxy 10 25g (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Kem trị mụn- Oxy 5 10g (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Kem trị mụn- Oxy 5 25g (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Kem trị mụn- Oxy Cover 25g (xk) |
|
- Mã HS 30049099: kem trị nhiệt miệng/ (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Lovegra(Sildenafil 50mg).Thuoc dieu tri roi loan cuong
duong.Hop x 1 vi x 4 vien nen.SDK:VD-5976-08. Lo:20001.HSD:040323.CV gia
han19413/QLD-Dk-141119. NSX: Cty Ct CPDP TWI-Pharbaco (xk) |
|
- Mã HS 30049099: LYDIA FINE. thuốc tránh thai, hộp 21 viên nội tiết tố x
07 viên sắt, NSX: 05/2020, HSD: 05/2025, số lô: 20103,04,05,06, Xuất xứ: Việt
Nam (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 157-22/ Thuốc Si rô Dinarex 1.5MG/1ML x 200ml (Hộp
1 chai) (Mục 2- GPXK số: 1739/QLD-KD ngày 20/02/2020) Code: DNR/MD1I0013 (TC:
6.678 chai) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 279-21/ Thuốc viên KLERIMED 500mg (Mục 1- GPXK số:
19957/QLD-KD ngày 29/11/2019; code: KLE/MB2J00B0; 1 hộp 14 viên; tổng cộng:
140.014 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 280-21/ Thuốc viên KLERIMED 500mg (Mục 1- GPXK số:
19957/QLD-KD ngày 29/11/2019; code: KLE/MB2J0KS0; 1 hộp 14 viên; tổng cộng:
70.000 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 281-21/ Thuốc viên KLERIMED 500mg (Mục 1- GPXK số:
19957/QLD-KD ngày 29/11/2019; code: KLE/MB2J00Z0; 1 hộp 14 viên; tổng cộng:
140.560 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 283-21/ Thuốc viên TAVER (Mục 1- GPXK số:
1207e/QLD-KD ngày 17/2/2020; code: TVR/MB1R0MX0; 1 hộp 50 viên; tổng cộng:
500.450 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 284-21/ Thuốc viên KLERIMED 500mg (Mục 1- GPXK số:
19957/QLD-KD ngày 29/11/2019; code: KLE/MB2J0LV0; 1 hộp 14 viên; tổng cộng:
70.056 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 285-21/ Thuốc viên TAVER (Mục 1- GPXK số:
1207e/QLD-KD ngày 17/2/2020; code: TVR/MB1R0060; 1 hộp 50 viên; tổng cộng:
3.002.300 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 289-21/ Thuốc viên LAMOTRIX 100mg (Mục 4- GPXK số:
272/QLD-KD ngày 13/01/2020; code: LAM/MB3S0LV0; 1 hộp 60 viên; tổng cộng:
237.300 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 295-21/ Thuốc viên KLERIMED 250mg (Mục 5- GPXK số:
268/QLD-KD ngày 13/1/2020; code: KLE/MB1I00D0; 1 hộp 10 viên; tổng cộng:
30.090 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 296-21/ Thuốc viên KLERIMED 250mg (Mục 16- GPXK số:
268/QLD-KD ngày 13/1/2020; code: KLE/MB1Y30D0; 1 hộp 1000 viên; tổng cộng:
2.142.000 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 297-21/ Thuốc viên KLERIMED 250mg (Mục 2- GPXK số:
19957/QLD-KD ngày 29/11/2019; code: KLE/MB1J0LV0; 1 hộp 14 viên; tổng cộng:
28.224 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 307-21/ Thuốc viên AMESOL 500mg (Mục 1- GPXK số:
412e/QLD-KD ngày 14/1/2020; code: ASL/MB2G0190; 1 hộp 7 viên; tổng cộng:
245.126 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 309-21/ Thuốc viên LAMOTRIX 100 mg (Mục 4- GPXK số:
18454/QLD-KD ngày 29/10/2019; code: LAM/MB3P0GR0; 1 hộp 30 viên; tổng cộng:
310.380 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 310-21/ Thuốc viên LAMOTRIX 100 mg (Mục 4- GPXK số:
18454/QLD-KD ngày 29/10/2019; code: LAM/MB3P00X0; 1 hộp 30 viên; tổng cộng:
1.762.650 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 321-21/ Thuốc viên LAMOTRIX 50 mg (Mục 3- GPXK số:
18454/QLD-KD ngày 29/10/2019; code: LAM/MB2P00X0; 1 hộp 30 viên; tổng cộng:
67.620 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 330-21/ Thuốc viên DALTEX 50mg/1000mg (Mục 2- GPXK
số: 12708/QLD-KD ngày 26/7/2019; code: DLE/MB2S00X0; 1 hộp 60 viên; tổng
cộng: 264.060 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 331-21/ Thuốc viên DALTEX 50mg/850mg (Mục 9- GPXK
số: 12708/QLD-KD ngày 26/7/2019; code: DLE/MB1S00X0; 1 hộp 60 viên; tổng
cộng: 126.960 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 333-21/ Thuốc viên NAUTISOL (Mục 10- GPXK số:
6900/QLD-KD ngày 10/5/2019; code: NTS/MB1L0190; 1 hộp 20 viên; tổng cộng:
858.000 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 334-21/ Thuốc viên MEDOCLAZIDE 80MG (Mục 16- GPXK
số: 6900/QLD-KD ngày 10/5/2019; code: MGZ/MB1S0MA0; 1 hộp 60 viên; tổng cộng:
2.049.600 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 360-21/ Thuốc viên TAVER (Mục 1- GPXK số:
1933e/QLD-KD ngày 10/3/2020; code: TVR/MB1T0E20; 1 hộp 100 viên; tổng cộng:
501.700 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 366-21/ Thuốc viên BROT 850 mg (Mục 19- GPXK số:
8732/QLD-KD ngày 7/6/2019; code: BRT/MB2R0CY0; 1 hộp 50 viên; tổng cộng:
810.500 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 367-21/ Thuốc viên BROT 850 mg (Mục 18- GPXK số:
8732/QLD-KD ngày 7/6/2019; code: BRT/MB2P0KS0; 1 hộp 30 viên; tổng cộng:
431.730 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 369-21/ Thuốc viên MEDOCYCLINE 250mg (Mục 4- GPXK
số: 10592/QLD-KD ngày 28/6/2019; code: MCL/MA1P0AB0; 1 hộp 30 viên; tổng
cộng: 1.947.330 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 370-21/ Thuốc viên BROT 850 mg (Mục 20- GPXK số:
8732/QLD-KD ngày 7/6/2019; code: BRT/MB2T0CB0; 1 hộp 100 viên; tổng cộng:
450.400 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 371-21/ Thuốc viên RIFASYNT 300mg (Mục 12- GPXK số:
6900/QLD-KD ngày 10/5/2019; code: RFT/MA2G0190; 1 hộp 8 hộp; tổng cộng:
430.664 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 372-21/ Thuốc viên DALTEX 50mg/1000mg (Mục 2- GPXK
số: 12708/QLD-KD ngày 26/7/2019; code: DLE/MB2S00B0; 1 hộp 60 viên; tổng
cộng: 126.720 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 373-21/ Thuốc viên VASCOTEN 100mg (Mục 1- GPXK số:
18348/QLD-KD ngày 26/9/2018; code: VAS/MB2L0190; 1 hộp 20 viên; tổng cộng:
1.249.220 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 374-21/ Thuốc viên LAMOTRIX 50 mg (Mục 3- GPXK số:
18454/QLD-KD ngày 29/10/2019; code: LAM/MB2P00B0; 1 hộp 30 viên; tổng cộng:
60.030 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 375-21/ Thuốc viên SAMMIT MAX 400 mg (Mục 1- GPXK
số: 9255/QLD-KD ngày 13/6/2019; code: SMM/MB2L0MX0; 1 hộp 20 viên; tổng cộng:
360.000 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 376-21/ Thuốc viên Rupan 400mg (Mục 8- GPXK số:
1741/QLD-KD ngày 20/2/2020; code: RPN/MB2T0CB0; 1 hộp 100 viên; tổng cộng:
300.500 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 377-21/ Thuốc viên LAMOTRIX 200 mg (Mục 1- GPXK số:
1737/QLD-KD ngày 20/2/2020; code: LAM/MB4P0020; 1 hộp 30 viên; tổng cộng:
180.450 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 378-21/ Thuốc viên LAMOTRIX 200 mg (Mục 1- GPXK số:
1737/QLD-KD ngày 20/2/2020; code: LAM/MB4P0GR0; 1 hộp 30 viên; tổng cộng:
103.140 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 379-21/ Thuốc viên Rupan 200mg (Mục 2- GPXK số:
6900/QLD-KD ngày 10/5/2019; code: RPN/MB2B1MFE; 1 hũ 1.600 viên; tổng cộng:
366.400 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 380-21/ Thuốc viên VACONTIL 2mg (Mục 9- GPXK số:
21494/QLD-KD ngày 13/11/2018; code: VCT/MA1N1MFE; 1 hũ 1.800 viên; 2.147.400
viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 381-21/ Thuốc viên RILCAPTON 50mg (Mục 4- GPXK số:
1741/QLD-KD ngày 20/02/2020; code: RIL/MB2L0190; 1 hộp 20 viên; tổng cộng:
4.001.640 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 382-21/ Thuốc viên DALTEX 50mg/1000mg (Mục 2- GPXK
số: 12708/QLD-KD ngày 26/7/2019; code: DLE/MB2S00E0; 1 hộp 60 viên; tổng
cộng: 39.600 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 383-21/ Thuốc viên LAMOTRIX 100 mg (Mục 3- GPXK số:
1737/QLD-KD ngày 20/2/2020; code: LAM/MB3T0020; 1 hộp 100 viên; tổng cộng:
1.779.500 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 384-21/ Thuốc viên LAMOTRIX 100 mg (Mục 4- GPXK số:
18454/QLD-KD ngày 29/10/2019; code: LAM/MB3P00Z0; 1 hộp 30 viên; tổng cộng:
233.460 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 385-21/ Thuốc viên LAMOTRIX 100 mg (Mục 4- GPXK số:
18454/QLD-KD ngày 29/10/2019; code: LAM/MB3P0020; 1 hộp 30 viên; tổng cộng:
290.040 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 386-21/ Thuốc viên LAMOTRIX 100 mg (Mục 4- GPXK số:
18454/QLD-KD ngày 29/10/2019; code: LAM/MB3P00B0; 1 hộp 30 viên; tổng cộng:
60.060 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 387-21/ Thuốc viên LAMOTRIX 100 mg (Mục 4- GPXK số:
18454/QLD-KD ngày 29/10/2019; code: LAM/MB3P0L30; 1 hộp 30 viên; tổng cộng:
36.390 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 388-21/ Thuốc viên CANTALIN micro (Mục 15- GPXK số:
18346/QLD-KD ngày 26/9/2018; code: CTN/MB1C0MX0; 1 hộp 32 viên; tổng cộng:
192.000 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 389-21/ Thuốc viên CANTALIN micro (Mục 9- GPXK số:
6901/QLD-KD ngày 10/5/2019; code: CTN/MB1M0CY0; 1 hộp 64 viên, tổng cộng:
128.000 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 390-21/ Thuốc viên KLERIMED 250mg (Mục 2- GPXK số:
19957/QLD-KD ngày 29/11/2019; code: KLE/MB1J00B0; 1 hộp 14 viên; tổng cộng:
28.224 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 391-21/ Thuốc viên KLERIMED 250mg (Mục 2- GPXK số:
19957/QLD-KD ngày 29/11/2019; code: KLE/MB1J0010; 1 hộp 14 viên; tổng cộng:
56.154 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 392-21/ Thuốc viên KLERIMED 250mg (Mục 2- GPXK số:
19957/QLD-KD ngày 29/11/2019; code: KLE/MB1J0CY0; 1 hộp 14 viên; tổng cộng:
42.336 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 393-21/ Thuốc viên KLERIMED 500mg (Mục 1- GPXK số:
19957/QLD-KD ngày 29/11/2019; code: KLE/MB2J0EN0; 1 hộp 14 viên; tổng cộng:
42.238 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 394-21/ Thuốc viên KLERIMED 500mg (Mục 1- GPXK số:
19957/QLD-KD ngày 29/11/2019; code: KLE/MB2J0LT0; 1 hộp 14 viên; tổng cộng:
56.000 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 395-21/ Thuốc viên DALMEVIN 50mg (Mục 3- GPXK số:
8732/QLD-KD ngày 7/6/2019; code: DMV/MB1R00X0; 1 hộp 56 viên; tổng số viên:
449.176 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 396-21/ Thuốc viên DALMEVIN 50mg (Mục 4- GPXK số:
8732/QLD-KD ngày 7/6/2019; code: DMV/MB1S00E0; 1 hộp 60 viên; tổng số viên:
43.020 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 397-21/ Thuốc viên DALMEVIN 50mg (Mục 5- GPXK số:
8732/QLD-KD ngày 7/6/2019; code: DMV/MB1P00B0; 1 hộp 30 viên; tổng số viên:
49.680 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 398-21/ Thuốc viên DALMEVIN 50mg (Mục 4- GPXK số:
8732/QLD-KD ngày 7/6/2019; code: DMV/MB1S0LV0; 1 hộp 60 viên; tổng cộng:
60.000 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 399-21/ Thuốc viên BETAC 20mg (Mục 1- GPXK số:
268/QLD-KD ngày 13/1/2020; code: BTC/MB1P00B0; 1 hộp 30 viên; tổng cộng:
120.000 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 400-21/ Thuốc viên CANTALIN micro (Mục 9- GPXK số:
6901/QLD-KD ngày 10/5/2019; code: CTN/MB1M0LT0; 1 hộp 64 viên; tổng cộng:
640.896 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 401-21/ Thuốc viên CANTALIN micro (Mục 9- GPXK số:
6901/QLD-KD ngày 10/5/2019; code: CTN/MB1M00R0; 1 hộp 64 viên; tổng cộng:
644.352 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 402-21/ Thuốc viên CANTALIN micro (Mục 16- GPXK số:
18346/QLD-KD ngày 26/9/2018; code: CTN/MB1Q0CY0; 1 hộp 96 viên; tổng cộng:
195.264 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MED 403-21/ Thuốc viên INDYLON 25mg (Mục 3- GPXK số:
7704/QLD-KD ngày 12/6/2020; code: IDN/MA1N1MFE; 1 hũ 1800 viên; tổng cộng:
545.400 viên) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MITUX goi1.5g- thung 144hop. TC 01 thung. Hang khuyen
mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MODOM'S- thung 120hop. TC 05 thung. Xuat xu Viet Nam.
(xk) |
|
- Mã HS 30049099: MODOM-S- thung 120hop. TC 05 thung. Xuat xu Viet Nam.
(xk) |
|
- Mã HS 30049099: MODOM'S- thung 60hop. TC 01 thung. Hang khuyen mai
(F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: MODOM-S- thung 60hop. TC 01 thung. Hang khuyen mai
(F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Otilin 0.05% (Xylometazolin hydroclorid 0.05%).Thuoc
xit mui.Hộp 1 lọ 15ml.SDK:VD-17006-12. Lo:620001,620002.
HSD:04/22.Cpp:210/GP-QLD-270319.NSX: Cty CPDP Tw I-Pharbaco (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Otilin 0.1%(Xylometazolin hydroclorid 0.1%)Thuoc xit
muiHộp 1 lọ 15mlSDK:VD-23673-15 Lo:620001, 620002...620007.HSD:Nam
2022.CPP:211/GP-QLD-27/03/2019.NSX: Cty CPDP Tw I-Pharbaco (xk) |
|
- Mã HS 30049099: PHILOGYNAX- Viên nang mềm đặt phụ khoa Philogynax,12
viên/ hộp- Thành phần chính:Neomycin
Sulfate(35,000IU),Nystatin(100,000IU),Polymyxin B Sulfate(35,000IU) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: PHILVITA E- Thuốc làm đẹp da Philvita E 30viên/ hộp,
Thành phần chính: Vitamin E (400IU) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: STOCCEL P goi 20g- 02 thung 20hop + 01 thung 10hop. TC
03 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: STOCCEL P goi 20g- thung 20hop. TC 03 thung. Hang
khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: S-YL2NVMM/ Thuốc nhỏ mắt 12ml V.Rohto Cool (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân Dược Hiệu: GLOTADOL 500 mg 10x10Tab (Hộp 10 vĩ x 10
viên). Ngày sản xuất 11/05/2020 Hạn sử dụng 10/05/2023. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược ko chất gây nghiện: Salgad (Fluconazol 150mg)
dieu tri nam Candida,-1 Tabs x 1 Blisters, Lot no:200150; 200166,
NSX:14/02/2020, HSD:14/02/2023, TC 1170Hộp/144Cnts, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược, dạng bán thành phẩm: Trichlormethiazide
tablets 1mg NP (TCNSX),(TP:Trichlormethiazide/ thuốc trị lợi tiểu),(60.000
viên/thùng). Lô: R2001, RA01. HD:2022.Nhà sx: Mekophar Company Limited. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: 12B WITH GINSENG, Hộp 100 viên, Lô: 040518.
HD: 05/2021. 11667/2015/ATTP-XNCB. Nhà SX: USA. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ACETYLCYSTEINE 200MG, Hộp 100 viên, lô:
19007AN. HD: 09/2022.VD-20019-13. Nhà SX: Mekophar (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ADRENALIN 1ML, Hộp 10 ống, Lô: 241019. HD:
04/2022. VD-27151-17. Nhà SX: Vinpharco. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: ALPHAMETHASONE-DHT, Hộp 600 viên, Lô: 340619.
HD: 06/2022. VD-20724-14. Nhà SX: Ha Tay. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: AMINOLEBAN 8% 500ML, Chai 500 ml, Lô:
2912022. HD: 05/2022. VD-27298-17. Nhà SX: Otsuka. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: AMIPAREN 5% 200ML, Chai 200 ml, Lô: 2004018.
HD: 04/2023. VD-28286-17. Nhà SX: Otsuka. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: CAMMIC 1ML, Hộp 50 ống, Lô: 011119. HD:
11/2022. VD-23729-14. Nhà SX: Vinpharco. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: CHLORAPHENICOL 0.4% 8ML, Chai 8ml thùng 1500
chai, Lô: 301019. HD: 10/2021. VD-29742-18. Nhà SX: Ha Noi. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: CHLORPHENIRAMINE, Hộp 100 viên, Lô:
19048/049NN. HD: 12/2022.VD-25366-16. Nhà SX: Mekophar (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: CINARIZIN 25MG, Hộp 1250 viên, Lô:
540719/550719. HD: 07/2022. VD-17912-12. Nhà SX: Ha Tay. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: CIPROFLOXACIN INFUSION 100ML, Chai 100 ml,
Lô: 200101. HD: 01/2023. VN-19050-15. Nhà SX: Hebei (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: COLYDEXA 5ML, Chai 5ml thùng 800 chai, Lô:
591219. HD: 12/2022. VD-26800-17. Nhà SX: Ha Noi. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: COMPOUND SODIUM LACTACTE 500ML. Chai 500
ml.VN-15726-12. Lô: 18274372/18275371/20117391/20121391. HD: 07/2021,03/2023.
Nhà SX: B.Braun. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: COTRIMOXAZOL-DNA 480MG, Hộp 200 viên, Lô:
111219. HD: 12/2022. VD-22267-15. Nhà SX: Nghe An. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: DEXAMETHASONE 1 ML, Hộp 10 ống, Lô: 250819.
HD: 08/2022.VD-25856-16. Nhà SX: HD Pharma. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: DICLOFENAC 75MG/3ML, Hộp 100 ống, Lô: 161019.
HD: 10/2022. VD-29946-18. Nhà SX: HD Pharma. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: DIPRIVAN INJ 20ML 5'S(Propofol). LOT: RC243,
RE074, RD862. SX: 07,09/2019. HH: 07,09/2021. VN-15720-12. NHÀ SX: CORDEN
PHARMA S.P.A (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân dược: FLEXBUMIN 20% INJ 10G/50M L 1'S. Số lô
LB052787. Ngày hết hạn 28/02/2022 (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: GENTAMICIN 80MG/2ML, Hộp 100 ống, Lô: 320819.
HD: 08/2022. VD-25858-16. Nhà SX: HD Pharma. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: GINKGO OMEGA 3, Hộp 100 viên, Lô: 010519. HD:
05/2022. 23984/2014/ATTP-XNCB. Nhà SX: USA. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: GLUCOSE 10% 500 ML. Chai 500 ml.VD-30055-18.
Lô: 201147741/201677741. HD: 03,04/2023. Nhà SX: B.Braun. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: GLUCOSE 5% 500 ML. Chai 500 ml.VD-29433-18.
Lô: 201367741/201627741. HD: 03,04/2023. Nhà SX: B.Braun. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: HADOCORT-D 15ML, Chai 15 ml, Lô: 290220. HD:
02/2023. VD-23555-15. Nhà SX: Ha Tay. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: HOMIBIPHA GINSENG, Hộp 60 viên, Lô:
170619/180619/190619. HD: 06/2022. 4091/2018/ATTP-XNCB. Nhà SX: Abipha. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: LACTACTED RINGER'S 500 ML, Chai 500 ml, Lô:
1003002/005. HD: 03/2025. VD-25377-16. Nhà SX: Otsuka. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: LIDOCAIN HCL 40MG/2MLMG/3ML, Hộp 100 ống, Lô:
130919/161119. HD: 09,11/2022. VD-23764-15. Nhà SX: HD Pharma. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: LINCOMYCIN 600MG/2ML, Hộp 100 ống, Lô: 00719.
HD: 08/2021. VD-19477-13. Nhà SX: Dopharma. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: LIVERGREEN, Hộp 60 viên, Lô: 331218. HD:
12/2021. 34208/2015/ATTP-XNCB. Nhà SX: Ha Tay. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MALOXID, Hộp 80 viên, Lô: 19015/017/018AN.
HD: 08,10/2022. VD-32141-19.Nhà SX: Mekophar (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MAXFLEX, Hộp 50 viên, Lô: 010619. HD:
06/2022. 14712/2014/ATTP-XNCB. Nhà SX: USA. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MEKOMULVIT, Chai 100 viên, Lô: 19014/024an.
HD: 09/2022.01/2023. vd-16341.12. Nhà SX: Mekophar (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: METRONIDAZOLE 100ML, Chai 100 ml, Lô: 190801.
HD: 07/2022. VN-19813-16. Nhà SX: Grand (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Tân Dược: MIGHTY UP, Hộp/Chai 60viên (Minoxidil
2.5mg,Finasteride0.5mg)Thuốc mọc tóc, Batch No:010520,Exp:05/2023, Nhà SX:
Medipharco Vietnam/ VN, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MORIHEPAMIN 200ML, Túi 200 ml, Lô: 9K033B.
HD: 09/2022. VN-17215-13. Nhà SX: AJ Phama (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MULTIVITAMIN, Hộp 100 viên, Lô: 0219. HD:
06/2022. 17225/2016/ATTP-XNCB. Nhà SX: Dai Uy. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MUTECIUM-M, Hộp 100 viên, Lô: 19019AN. HD:
11/2022.VD-15527-11. Nhà SX: Mekophar (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: MYCOGYNAX, Hộp 12 viên, Lô: 19049/052FN. HD:
05/2022.VD-23186-15. Nhà SX: Mekophar (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: OSMOFUNDIN 20%. Chai 250 ml.VD-22642-15. Lô:
194477741/194517741. HD: 11/2022. Nhà SX: B.Braun. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: PENICILIN V KALI 400.000 IU, Hộp 100 viên,
Lô: 011019/011119. HD: 10,11/2021. VD-19907-13. Nhà SX: Minh Dan. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: PHILATOP NEW 10 ML, Hộp 20 ống, Lô: 0319. HD:
10/2022. 12953/2017/ATTP-XNCB. Nhà SX: Dai Uy. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: SYRIMARIN B-COPMLEX, Hộp 100 viên, Lô:
010120. HD: 01/2023. 13638/2019/ATTP-XNCB. Nhà SX: Abipha. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: TETRACYCLIN 1% 5 g, Tube 5g, Lô: 09/10. HD:
12/2022. VD-24846-16. Nhà SX: Quapharco. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: VITAMIN A 5000 IU, Hộp 100 viên, Lô:
19011/014AN. HD: 09,12/2021. VD-29971-18. Nhà SX: Mekopha (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: VITAMIN B1 1ML, Hộp 100 ống, Lô:
140619/201119/231119. HD: 06,11/2022. VD-25834-16. Nhà SX: Vinpharco. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: VITAMIN B1 2500 MCG, Hộp 100 viên, Lô: 0120.
HD: 01/2023. 5899/2019/ĐKSP. Nhà SX: Dai Uy. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: VITAMIN B12 1ML, Hộp 20 ống, Lô: 141119. HD:
11/2022. VD-23769-15. Nhà SX: HD Pharma. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: VITAMIN E 400, Hộp 100 viên, Lô: 010619. HD:
06/2022. 1573/2019/ATTP-XNCB. Nhà SX: USA. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC: VITAMIN PP 500 mg, Hộp 100 viên, Lô: 19024AN.
HD: 12/2021.VD-27292-17. Nhà SX: Mekopha (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TÂN DƯỢC:BẠC HÀ, Chai 150 viên, Lô: 0119. HD: 06/2022.
1/2019/0104356554-CBPH. Nhà SX: Dai Uy. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thành phẩm tân dược: Dorocron-MR 30 mg Box of 2
blisters x 30 tablets.Lot: 00320, SX: 06-2020, HD: 06-2023, NSX: Cty DOMESCO.
(xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thành phẩm tân dược: Methyldopa 250mg Box of 10
Alu/Clear PVC Blisters x 10 film coated tablets (DOMEPA), Lot:DP 2003, SX:
04/2020, HD: 04/2023, NSX: DOMESCO. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: THUỐC AMITRIPTYLINE 10MG HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ NHỨC ĐẦU, MỚI
100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: THUỐC BISOPROLOL 5MG TRỊ TIM MẠCH, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc bột pha tiêm truyền FDP Medlac; mỗi hộp chứa 1 lọ
bột chứa 5g Fructose 1,6 diphosphate trisodium trihydrate;1 lọ 50ml nước cất
pha tiêm; 1 bộ dây truyền dịch; quang treo, HDSD; Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: THUỐC DAPAGLIFLOZIN 10MG TRỊ TIỂU ĐƯỜNG, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc điều trị rối loạn Lipit máu- PEROSU 10MG TABLET
(3 x10'S) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc giả dược: PLACEBO (tá dược độn bên trong thuốc
viên),(TCNSX), Lô: Placebo 19-05,P2002. Nhà sx: Mekophar Company Limited.
(xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc kháng sinh CEPTIFUR AP dạng nước 100ml/chai, dùng
cho gia súc, hàng mới 100%. Giấy phép thông hành số 211/2020/QLT-CFS:
06/03/2020 (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc kháng sinh SG.OXYTETRA LA dạng nước 100ml/chai,
dùng cho gia súc, hàng mới 100%. Giấy phép thông hành số 207/2020/QLT-CFS:
06/03/2020 (xk) |
|
- Mã HS 30049099: THUỐC METFORMIN 50MG TRỊ TIỂU ĐƯỜNG, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc nhỏ mắt 13ml New V.Rohto (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc nhỏ mắt- New V.Rohto 13ml (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc nhỏ mắt- V.Rohto Dryeye 13ml (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc nhỏ mắt V.Rohto Vitamin 13ml (xk) |
|
- Mã HS 30049099: THUỐC PERINDOPRIL 2.5MG ĐIỀU TRỊ HUYẾT ÁP, MỚI 100%
(xk) |
|
- Mã HS 30049099: THUỐC RABEPRAZOLE 20MG ĐIỀU TRỊ BAO TỬ, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: THUỐC ROSUVASTIN 20MG ĐIỀU TRỊ TAN MỠ, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: THUỐC SILODOSIN 8MG ĐIỀU TRỊ TUYẾN TIỀN LIỆT, MỚI 100%
(xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: ALUGEL (hộp 20 gói/20g) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: AMLODIPIN(BESILAT) AL 5 mg (hộp 100v)
(hoạt chất: Amlodipine Besilate 5 mg) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: Cardiostad 5 mg (hộp100v) (hoạt chất:
Lisinopril dihydrate 5 mg) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: Cetirizin STADA 10 mg (hộp 50v) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: Co-Lisinopril EG 20/12,5 mg (hộp 98v)
(hoạt chất: Lisinopril dihydrate 20 mg + Hydrochlorothiazide 12.5 mg) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: Cozatan Comp 100mg/25mg (hộp 28v) (hoạt
chất: Losartan potassium 100 mg + Hydrochlorothiazide 25 mg) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: Felodipin STADA 2,5 mg (hộp 20v) (hoạt
chất: Felodipin 2.5 mg) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: Lamotrigin STADA 200 mg (hộp 100v)
(hoạt chất: Lamotrigin 200 mg) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: Lipistad 10 (hộp 30v) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: LISINOPRIL AL 2,5 mg (hộp 100v) (họat
chất: Lisinopril dihydrate 2.5 mg) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: LOSARPLUS AL 100 mg/25 mg (hộp 98v)
(hoạt chất: Losartan potassium 100 mg + Hydrochlorothiazide 25 mg) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: Losarstad 12,5 mg (hộp 98v) (hoạt chất:
Losartan potassium 12.5 mg) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: LOSARTAN AL 100 mg (hộp 98v) (hoạt
chất: Losartan potassium 100 mg) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: Metformin STELLA 500 mg (hộp 30v) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: PIRACETAM AL 1200 mg (hộp 30v) (hoạt
chất: Piracetam 1200 mg) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: Subtyl (Thuốc trị đường ruột),
(CAP,N20)/ Hộp 2 vỉ x 10 viên (TP:Bacillus subtilis). Lô:
20001HX,20002HX,20003HX. HD: 05/2022, Nhãn hiệu Mekophar. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: Tensec 10 mg (Hộp 30v) (hoạt chất:
Bisoprolol Fumarate 10 mg) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: Vitopril 5 mg (hộp 30v) (Hoạt chất:
Lisinopril dihydrate 5 mg) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tân dược: ZESTAN 2.5 mg (hộp 28v) (hoạt chất:
Lisinopril dihydrate 2.5 mg) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Analgin 30%, 100 ml/lọ, chữa các chứng
chướng bụng, đầy hơi, cảm nắng, sốt cho các loại gia súc,ngày sx 05.06.2020,
HSD 24 tháng từ ngày sx,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Az.Timicosin Oral, 1L/chai,Số lưu
hành:706/QLT-SX-17, ngày sx: 05/06/20, Hsd: 2năm, số lô sx: 06071, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Az-Doxy 50S, 500g/túi,Số lưu
hành:698/QLT-SX-17, Ngày sx: 05/06/20, hsd: 2 năm, số lô sx: 06067, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Az-Moxy 50S, 250g/túi,Số lưu
hành:696/QLT-SX-17, Ngày sx: 05/06/20, Hsd: 2 năm, số lô sx: 06066, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Bio BKC 80% (250 cartons; 1L/ Bottle, 20
bottles/carton) Benzalkonium Chloride, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Bio Calcium Plus (34 cartons; 100ml/
Bottle, 60 bottles/carton) Calcium gluconate, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-A.T.P PLUS (100mL/Chai) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-ADE + B.COMPLEX (100mL/Chai) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-AMINO FORT INJ (100mL/Chai) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-AMOXICILLIN 50% (200g/Gói) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-ANAGIN.C (1Kg/Gói) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-ANAZIN.C (100mL/Chai) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-ANFLOX 100 (100mL/Chai) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-CALPHOS (1Lít/Can) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-CEFACOL (1Kg/Gói) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-CEP 5 (100mL/Chai) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-CEPTIOFUR (10g/200mL) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-COC (150mL/Chai) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-CRD (1Kg/Gói) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-DOXY.GENTA (1Kg/Gói) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-FENBENDAZOL (100g/Gói) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-FER (100mL/Chai) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-FINIL (100mL/Chai) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-FLOR 10% ORAL (1Lít/Can) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-GENTA DROP (10mL/Chai) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-GONATROPIN (20mL/Chai) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-HEPATOL + B12 (1Lít/Can) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-IVERMECTIN (100g/Gói) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Biolac 100g (3 Cartons; 100g/ Bag, 72
bags/carton) Mantodextrin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-METASAL (100mL/Chai) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-OXYTOCIN (100mL/Chai) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-SELEVIT- E (100mL/Chai) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIOSEPT (5Lít/Can) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-SONE (100mL/Chai) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-SPIRA.TYLOCOL (100g/Gói) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-TETRA 200 LA (100mL/Chai) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-TYLAN 1000 (100g/Gói) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-TYLO 200 (100mL/Chai) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-TYLO.DOXY (500g/Gói) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-VAGILOX (10g/Tuýp) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-VIT PLUS (1Kg/Gói) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-VITA- ELECTROLYTES (100g/Gói) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-VITA.ELECTROLYTES (100mL/Gói) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIOXIDE (5Lít/Can) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-ZEOGREEN (1Kg/Gói) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIO-ZURILCOC (1Lít/Can) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc Thú Y- BIVERMECTIN 1% (100mL/Chai) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- BUTAPHOSPHAN (12 Cartons; 100 ml/
bottle;60 bottles/ carton) Butaphosphan, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Calcium ADE vit Cambodia (30 Cartons; 1kg/
Bag, 24 bags/carton) Calcium gluconate, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Calcium B12 100ml (12 Cartons; 100ml/
Bottle, 50 bottles/carton) Calcium gluconate, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Cytasal 100ml (2 Cartons; 100ml/ Bottle,
25 bottles/carton) Butaphosphan, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Cytasal Philippine (10 Cartons; 20ml/
Bottle, 50 bottles/carton) Butaphosphan, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Derma Aerosol, 200 ml/lọ, dùng trị các vết
thương ngoài da cho gia súc,gia cầm,ngày sx 03.06.2020,HSD:24tháng từ ngày
sx,mới100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Dexa-tiêm, 100 ml/lọ,trị aceton, keton
huyết, bại liệt, viêm não ở gia súc, ngày sx 20.5.2020, HSD: 24 tháng từ ngày
sx, mới 100%,CNLH:2033/QLT-SX-17 (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Five-Amcoli.D, quy cách đóng 100ml/lọ, công
dụng: Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, sinh dục trên trâu, bò, số lô
202003702, nsx: 11/03/2020, hsd: 11/03/2022. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Five-Anagin.C, quy cách đóng 100ml/lọ, công
dụng: đặc trị giảm đau, hạ sốt, số lô 202003701, nsx: 10/03/2020, hsd:
10/03/2022. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Five-Cfor, quy cách đóng 100ml/lọ, công
dụng: Trị nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Ceftiorfur Five-Cfor,
số lô 202003700, nsx: 10/03/2020, hsd: 10/03/2022. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Five-DofloLA, quy cách đóng 100ml/lọ, công
dụng: Điều trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn, số lô
202003703, nsx: 11/03/2020, hsd: 11/03/2022. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Five-Flunixin, quy cách đóng 100ml/lọ, công
dụng: Phối hợp trong điều trị viêm hô hấp cấp tính trên gia súc, lợn, số lô
202003704, nsx: 13/03/2020, hsd: 13/03/2022. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- G-CLOMECTIN (18 Cartons; 100ml/ bottle,
100 bottles/carton) Ivermectin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Hampiseptol, 100ml/lọ, trị bệnh đường hô
hấp,niệu dục,viêm vú,viêm khớp, trên trâu, bò,dê,gia cầm, ngày sx 20.5.2020,
HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100%,CNLH:1651/QLT-SX-17 (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Han-Electrolyte- Thuốc điện giải, 1 kg/gói,
cungcấp chất điệngiải trong các trường hợp ỉachảy,nôn mửa,mất nướccho gia
súc,gia cầm,ngày sx 04.06.2020, HSD 24 tháng từ ngày sx,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Han-mulzime, 1kg/gói, hỗ trợ nâng cao sức
đề kháng, đường ruột,ngày sx 07.06.2020, HSD 24 tháng từ ngày sx,mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Hanstamin 100 ml/lọ, ức chế những phản ứng
do histamin gây ra như ngứa, hắt hơi, và phản ứng viêm cho gia súc,gia cầm,
hàng mới 100%, ngày sx 21.5.2020,HSD 24 tháng từ ngày sx (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Hanstapen,100 ml/lọ,trị nhiễm khuẩn đường
hô hấp, tiêu hóa,tiết niệu sinh dục,viêmvú,viêm da,viêm khớp trên trâu
bò,bê,nghé,lợn,ngày sx 1.06.2020,HSD:24tháng từ ngày sx,mới100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Han-Tophan 100 ml/lọ, phòng và trị rối loạn
trao đổi chất trên trâu,bò,ngựa,dê,cừu,lợn,chó,mèo,gia cầm, hàng mới 100%,
ngày sx 21.5.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- IRON 1000 (12 Cartons; 100 ml/ bottle;60
bottles/ carton) Iron- dextran, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Iron- Ferdextran 20ml (10 Cartons; 20ml/
Bottle, 50 bottles/carton) Iron dextran, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Iron-dextran+B12 (10 Cartons; 100ml/
Bottle, 100 bottles/carton) Iron- dextran, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Ivermectin (10 Cartons; 100ml/ Bottle, 100
bottles/carton) Ivermectin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y K.C.N.D, 100 ml/lọ,trị các bệnh do vi khuẩn
nhạy cảm với Kanamycin và Colistin trên trâu, bò, chó,mèo,ngày sx
20.5.2020,HSD:24 tháng từ ngàysx,mới100%,CNLH:1660/QLT-SX-17 (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Mabrox (Pulsomabrox)100ml/lọ, trị các bệnh
chữa bệnh viêm phổi, hô hấp mãn tính trên gia súc, gia cầm,ngày sx
12.3.2020,HSD:24 thángtừ ngày sx, mới100%,CNLH:215/2020/QLT-CFS. (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Multivit-forte, 100 ml/lọ, bổ sung các
vitamin cần thiết cho cơ thể, nâng cao sức đề kháng cho gia súc, gia cầm,
ngày sx 04.06.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y- Plastin (1 Cartons; 1 Kg/ Bag, 16
bags/carton) Iron sulfate, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Sanfo.Ivermec 1 %, 50ml/lọ,Số lưu
hành:1641/QLT-SX-15, ngày sx: 04/06/20, hsd: 2 năm, số lô sx: 06075, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Sanfo.Tiamulin, 250g/túi,Số lưu
hành:838/QLT-SX-17, Ngày sx: 05/06/20, hsd: 2 năm, số lô sx: 06065, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Sanfo.Tylosin, 250g/túi,Số lưu
hành:697/QLT-SX-17, Ngày sx: 05/06/20, Hsd: 2 năm, số lô sx: 06064, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y SANPET-PLUS 550mg/viên, thuốc tẩy giun cho
chó, mèo, hàng mới 100%, ngày sx 09.5.2020, HSD 24 tháng từ ngày sx (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Selentin-E, 1 lít/chai, bồi bổ sức khỏe,
phòng ngừa thoái hóa cơ(bệnh cơ trắng)gây liệt do thiếu Selenite trên gia
súc,gia cầm,ngày sx 01.06.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Super.Egg, 1kg/túi,Số lưu hành:
2320/QLT-SX-19, số lô sx: 06069, ngày sx: 05/06/2020, Hsd:2 năm. hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Via-iodine, 1L/chai,Số lưu
hành:1182/QLT-SX-17, ngày sx: 04/06/20, hsd: 2 năm, số lô sx: 06073, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y Viaquino 100, 1L/chai,Số lưu
hành:1550/QLT-SX-17, Ngày sx: 08/06/20, hsd: 2 năm, số lô sx: 06070, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y, loại nhãn hiệu NP-ENROFLOX 10%, 100 ml,
NSX: 05/06/2020 HSD: 05/06/2022, hàng mới 100%/ VN (1 UNK1 chai 100 ml) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y: Bromhexine (250 ml/chai, 24
chai/thùng.Tổng cộng: 84 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y: Fronil Spot (0.67 ml/tuýp, 05 tuýp/hộp,
100 hộp/thùng.Tổng cộng: 30 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y: Vime-Shampo (05 lít/chai, 04
chai/thùng.Tổng cộng: 30 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc thú y:Mineral (01 lít/chai, 18 chai/thùng.Tổng
cộng: 320 thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tiêm cho động vật,ASI-ANALGIN 20,giúp hạ
sốt,kháng viêm,giảm
đau,100ml/chai.Lot:3730520.NSX:04/05/2020.HSD:3/5/2022.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tiêm tĩnh mạch vitamedin đựng trong lọ Vial 20ml,
Lot No. ECA2306. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc tiêm Tranexamic acid Injection 1g_NP, Lot No:
20J04, 10 ml/ống. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc trị nội, ngoại ký sinh trùng- VIRBAMEC PREMIX 5KG
(1 xô 5 kg) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc uống LEVISTEL 40, điều trị bệnh tăng huyết áp, số
GP LHSP: VN-20430-17, Số đăng ký cục QLD: 1536/QLD-ĐK/ (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc uống LEVISTEL 80, điều trị bệnh tăng huyết áp, số
GP LHSP: VN-20431-17, Số đăng ký cục QLD: 1214/QLD-ĐK/ (xk) |
|
- Mã HS 30049099: Thuốc xịt họng Zvezdochka Lor 0.15 (Tp: benzydamine
hydroclorid 0.15; điều trị viêm họng; HD: 2023; hộp 1 lọ 30ml) (xk) |
|
- Mã HS 30049099: THUỐC ZENTEL 200MG TABLETS (2 TABLETS X 1
BLISTER/BOX).THÀNH PHẦN: ALBENDAZOLE, ITEM CODE: F1PZENT21L14. BATCH#2004838,
NSX: 23/04/2020, HSD: 23/04/2023.,SX: CTY CP DƯỢC PHẨM SAVI, MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 30049099: TREVISO- Thuốc trị mụn Treviso viên nang mềm 30 viên/
hộp- Thành phần chính: Isotretinoin, Soybean oil, Palm Oil (xk) |
|
- Mã HS 30051010: Băng dán Urgo (băng dán cứu thương có lớp dính được phủ
thuốc, 100 chiếc/hộp)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 30051010: Băng dán vết thương có nano bạc kháng khuẩn, kích thước
9X15cm, mã hàng AA007 do Anson Nano-Bioteachnology sản xuất. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 30051010: Băng dán vết thương.Hàng phục vụ công việc nội bộ Đại
sứ quán Nhật Bản, theo tờ khai nhập khẩu hàng ngòai danh mục số 262/LT cục Lễ
tân (nk) |
|
- Mã HS 30051010: Băng keo hai mặt y tế OP-Tape S073, đã ngâm tẩm dược
chất, 3cmx200m, có mối gỡ 1 x 6mm, dùng trong y tế, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051010: Cao dán thảo dược giảm đau:ECOSIP PLASTER"SHENG
CHUN".VN-19095-15.Gói 5
miếng(7,5cmx10cm).Lô:IA08A.SX:01/2020.HD:01/2023.NSX:Sheng Chun Tang
Pharmaceutical Industrial Co.Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30051010: Gạc y tế đã thấm tẩm dược chất: URGOTUL AG/SILVER 15CM
X 20CM. H/16 MIẾNG. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051010: Màng phẫu thuật (Băng dán y tế) kháng khuẩn 3M IOBAN
6640 khổ 34cm x 35cm, có chứa Iodine (I ốt) 10 miếng/ hộp, Hsx: 3M Health
Care, 3M Company 3M ID: 70200745324 (nk) |
|
- Mã HS 30051010: Màng phẫu thuật OP-Film S272 dùng để dán lên vùng phẫu
trường, có tráng phủ (đã ngâm tẩm dược chất),có 1 lớp dính, mối gỡ 2x2cm,
kích thước: 32cm x 250m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051010: Miếng dán chân khử độc tố TO PLAN 30 miếng/hộp. Nhà SX:
To-Plan. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051010: Miếng dán mụn SOME BY MI CLEAR SPOT PATCH, nhãn hàng:
SOME BY MI, HSX: Y&K Healthcare Co.,Ltd, KQ PL TTB Ytế:
360-ĐP/180000023/PCBPL-BYT. HSD 2023.03.22. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051010: Tân dược: KEFENTECH (TP:Ketoprofen: Cao dán 30mg), Hộp
20 gói x 7 miếng, Lô: KEV501, Sx: 05/2020, Hd: 05/2023, VN-10018-10, Nsx:
Jeil Health Science Inc. (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng dính chịu nhiệt, 50cm x3.3cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: 021/ Băng dán có 1 lớp dính, chưa tráng phủ hoặc thấm
tẩm dược chất, dùng trong sản xuất ghế Sofa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: BĂNG CÁ NHÂN KHÔNG THẤM NƯỚC WATERPROOF PLASTER, kích
thước 40X25MM (PHARMACITY) (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng che mắt thư giãn bằng vải mềm,64 hộp/ thùng,1 hộp
gồm 1 khung che mắt và 10 miếng đã được thấm tẩm bột sắt, than hoạt tính giúp
chống khô mắt,viêm bờ mi mắt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: BĂNG DÁN CÁ NHÂN, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI
KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT JPN TZ1384846/27.AUG.2019 (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng dán cố định (Dạng film trong), Mã: M6275009/10.S.
10 chiếc/hộp. Hsx: Availmed,S.A de C.V. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng đàn hồi có dính không thấm tẩm hoặc tráng bằng
dược chất, dạng cuộn; dùng để sản xuất miếng dán y tế. Kích thước: 7,4cm x
400m/ cuộn.5 cuộn/thùng.Nhà SX:YIWU FIT.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng dán mắt 1539 dùng trong y tế, kích thước 3.18in x
2.18in (81mm x 55.5mm), 20 miếng/hộp, 3M ID số 70005177376 (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng dán trong suốt vô trùng (Oper film surgical 34cm x
40cm (50cm x 40cm)). LOT: 312770, HSD: 04/2024, Hãng, nước sản xuất:
Iberhospitex, S.A, Tây Ban Nha. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng dán y tế (Băng y tế vô trùng) TEGADERM FOAM 90611,
khổ 10cm x 11cm, 10 miếng/hộp, 4 hộp/thùng, 3M ID số DH888813978. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng dán y tế (Màng phẫu thuật y tế) vô trùng 3M
Steri-drape 2040, khổ 28cm x 41cm, 10 miếng/hộp, 3M ID số 70200539891 (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng dán y tế chống thấm nước trong suốt H1624 NEXCARE
TEGADERM WATERPROOF TRANSPARENT DRESSING, khổ 2 3/8in x 2 3/4in (6cm x7cm), 8
băng/hộp, 12 hộp/thùng, 3M ID số 70005116119 (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng dán y tế Nexcare Flexible Clear Tape, model
771-2PK khổ 1in x 360in 2 cuộn/gói, 24 hộp/thùng, 3M ID số 70007020616 (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng dán y tế,giúp bảo vệ các vết thương nhỏ,vết rách
da,vết trầy, Kích thước 72x19mm,nhà sx:ZHEJIANG BANGLI MEDICAL PRODUCTS
CO.,LTD,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng dính cá nhân GONOW có một lớp dính,không tẩm dược
chất,dùng để dán vết thương nhỏ, kích thước 19*72mm,hộp 100
miếng.HSD:05/2025,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng dính dán máy bọ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng dính dùng trong y tế Pharmafix,dùng để băng vết
thương, cố định các thiết bị y tế như kim tiêm truyền,catheter..., size: 10cm
x 10m.hãng sx:Pharmaplast S.A.E.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng dính lụa không thấm tẩm dược chất, dùng trong y tế
AUSTGO BANDAGE ROLL 1.25cm*5m(1 cuộn/hộp),lô 20200405,
hsd:05/04/2020-04/04/2023,hsx Hangzhou Yoniner Pharmaceutical Co.,ltd,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng dính miếng cá nhân không thấm tẩm dược chất, dùng
trong y tế AUSTGO PADS 3.8*7.2cm(30 chiếc/hộp), số lô 20200330,
hsd:30/03/2020-29/03/2023,hsx Zhejiang Bangli Medical product Co.,ltd,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng dính vải mềm y tế có gạc vô trùng SOFT CLOTH 3M
3662A, khổ 6cm x8cm, 50 miếng/ hộp, 3M ID số XH002016034 (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng dính vô trùng trong phẩu thuật: Inno-Drape 30 cm x
28 cm, 10 miếng/hộp.(chưa thấm tẩm hay tráng phủ dược chất). NSX: Thai
Adhesive Tapes Industry Co., Ltd. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, cố định kim
luồn, kích thước 6*7cm, không nhãn hiệu. Nhà sản xuất Jiaxing Meson Medical
Material Co. ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng dính y tế cá nhân (Wound Plaster) Kids(dùng cho
trẻ em),dùng1 lần,72*19mm, hiệu BBGO,TOKU GO; mới 100%,100 miếng/ hộp, 100
hộp/kiện, hạn 2025. Nhà sx: Zhejiang Huikang Medicinal Articles Co.,Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng dính y tế thay chỉ khâu da 3M(TM) STERI-STRIP(TM)
SKIN CLOSURES R1540, khổ 1/8in x 3in (3mm x75mm), đóng gói 50 miếng/hộp, Hsx:
3M Company (3M Brookings Manufacturing Facility 3M ID: 70200711060 (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng dính y tế vải mềm dạng cuộn SOFT CLOTH 3M 2764,
khổ 10cm x 10m, 1 cuộn/hộp, 3M ID số XH002024707 (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng gạc chứa bạc size lớn,mã: FD910011,dùng để hỗ trợ
điều trị vết thương do loét tiểu đường, bỏng, loét do tì đè....hsx:KONFORT
OZEL SAGLIK HIZMETLERI TIBBI MALZ.SANAYI TIC.LTD.STI,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng gạc dạng foam size lớn, mã: FD90002,dùng để hỗ trợ
điều trị vết thương do loét tiểu đường, bỏng, loét do tì đè....hsx:KONFORT
OZEL SAGLIK HIZMETLERI TIBBI MALZ.SANAYI TIC.LTD.STI,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng gạc vô trùng không tẩm thuốc cố định đường truyền
dùng trong y tế Protectfilm, size: 7x6cm, hãng sx:Pharmaplast S.A.E.Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng giấy không thấm tẩm hoặc tráng bằng dược chất,
dạng cuộn,dùng để làm bao bì bọc miếng dán y tế,có hồ dính ở viền. Kích
thước:9cm x 2000m/cuộn,4 cuộn/thùng.Nhà SX: YIWU FIT.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30051090: BĂNG HỖ TRỢ LÀM LÀNH VẾT THƯƠNG SOMADERM SPOT-S, 0.8cm
x 20 miếng/tấm (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo cá nhân dùng trong y tế, không tẩm dược chất-
MONOPLAST 19.00 MM x 60.00 MM, 100cái/hộp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo có gạc vô trùng không thấm nước Oper dres film
9 x 10cm (Oper dres film 9 x 10cm). LOT: 327224, HSD: 02/2025. Hãng, nước sản
xuất: Iberhospitex, S.A, Tây Ban Nha. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo cuộn co giãn 10cm x 10m,hàng mới 100% (dùng
trong y tế) (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo giấy y tế MICROPORE 1530-0, khổ 1/2 " X
10 yd(1.25cm x 9.1m), 24 cuộn/hộp, 3M ID số XH003846223 (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo lụa (1 cuộn/hộp) (SILK TAPES BLUE PLASTIC
INNER CORE 1ROLL/BOX-1.25cm x 4m). Chủng loại, mã sản phầm xsgo. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo lụa Oper tape silk 5m x 5cm (Oper tape silk 5m
x 5cm). LOT: 323748, HSD: 12/2024. Hãng, nước sản xuất: Iberhospitex, S.A,
Tây Ban Nha. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo lụa y tế DURAPORE 1538-0, khổ 1,25cm x 9,1m,
24 cuộn/hộp, 3M ID số DH888841557 (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo lụa:Neosilk 2.5 cm x 4.50 m, dùng băng vết
thương trong phẫu thuật, cố định dụng cụ y khoa, 12 cuộn/hộp (chưa tráng phủ
dược chất). NSX: Thai Adhesive Tapes Industry Co., Ltd. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo lụa:Neosilk 5.00 cm x 4.50 m, dùng băng vết
thương trong phẫu thuật, cố định dụng cụ y khoa, 6 cuộn/hộp (chưa tráng phủ
dược chất). NSX: Thai Adhesive Tapes Industry Co.,Ltd. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo trong y tế TRANSPORE 1527-0, khổ 1/2in x 10yd
(1.25cm x 9.1m), 24 cuộn/hộp, 3M ID số 70200739574. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 1633, 100 miếng/hộp, 3M ID số DH999980245
(nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 3M Multipore Elastic Cloth Adhesive Tape
2733-75, 6 cuộn/hộp, 4 hộp/thùng (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 3M TM R1546 STERI-STRIP TM 1/4X4IN. Hàng
mới 100%/ US (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế một mặt dính không tẩm thuốc: ALGOPLAQUE
10CM X 10CM. H/16 MIẾNG. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế vô trùng một mặt dính không tẩm thuốc:
OPTISKIN 100MM X 70MM. H/50 MIẾNG. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng không dệt có dính không thấm tẩm hoặc tráng bằng
dược chất, dạng cuộn; dùng để sản xuất miếng dán y tế. Kích thước:2,3cm x
200m/ cuộn.25 cuộn/thùng.Nhà SX: YIWU FIT.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng phim dính y tế trong suốt có gạc vô trùng TEGADERM
PAD 3586, khổ 3-1/2in x 4in (9cm x10cm), 25 miếng/hộp, 4 hộp/thùng, 3M ID số
70200748906. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng phim trong vô trùng không thấm nước 1683, 100
miếng/hộp, 4 hộp/thùng, 3M ID số 70200777129 (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng thun 3 móc dùng trong y tế, 10cm x 4.5m, NSX:
Topwin (Hubei) Medical Products Manufacture, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: BĂNG VẢI HỖ TRỢ THỂ THAO- Nhãn hiệu:TARMAK- Chất
liệu:Main fabric 100.0: 94.0% Polypropylene (PP) 6.0% Elasthane- Model
code:8347728 (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng vô trùng trong suốt, không thấm nước Oper easy 9 x
12cm (Oper easy 9 x 12cm). LOT: 327225, HSD: 02/2025. Hãng, nước sản xuất:
Iberhospitex, S.A, Tây Ban Nha. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng xốp Suprasorb P (20406, Suprasorb P PU Foam
Dressing 7,5 x 7,5 cm, 10 sterile), hàng mới 100%, nhà sản xuất Lohmann &
Rauscher, Đức (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng y tế(Bandage)dạng cuộn bằng vải màu trắng, có một
lớp dính,không tẩm dược chất,dùng để băng vết thương trong y tế,kích thước
1.25cm*5m,hãng ZHEJIANG HONGYU MEDICAL,hộp 1 cuộn. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: BỘ MẪU DEMO MIẾNG DÁN VẾ THƯƠNG, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Bông tẩm cồn Alcohol Pad, model B/100, dùng để sát
trùng ngoài da, kích thước 6x3CM. Đóng gói 100 miếng/hộp, 100 hộp/thùng.
Chủng loại, mã sản phẩm alcohol. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: CAO DÁN SALONPAS, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 30051090: CAO DÁN, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KÈM PASSPORT, VÉ MÁY BAY
TOA THUỐC (nk) |
|
- Mã HS 30051090: CAO DÁN, PAINKILLER(24PCS/SET), HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN
NGƯỜI NƯỚC NGOÀI KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT JPN TZ1384846/27.AUG.2019 (nk) |
|
- Mã HS 30051090: CAO DÁN,PAINKILLER(40PCS/SET), HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN
NGƯỜI NƯỚC NGOÀI KÈM VÉ MÁY BAY, PASSPORT JPN TZ1384846/27.AUG.2019 (nk) |
|
- Mã HS 30051090: D0003/ Băng keo cá nhân Pororo, 4.0x1.0cm (nk) |
|
- Mã HS 30051090: D0126/ Băng keo cá nhân ACEBAND in dập nổi, Kích thước
40x10MM (nk) |
|
- Mã HS 30051090: D0128/ Băng keo cá nhân dạng cuốn, kích thước 30MM (nk) |
|
- Mã HS 30051090: D0130/ BĂNG CÁ NHÂN KHÔNG THẤM NƯỚC WATERPROOF PLASTER,
kích thước 5030CM, (PLAID) (nk) |
|
- Mã HS 30051090: D0132/ Băng keo cá nhân PORORO, kích thước 72X18mm (nk) |
|
- Mã HS 30051090: D0133/ Băng keo cá nhân PORORO, kích thước 55X18mm (nk) |
|
- Mã HS 30051090: D0134/ Băng keo cá nhân PORORO, kích thước25mm (nk) |
|
- Mã HS 30051090: DẦU GỘI DEVACURL CURLS-ON-THE-GO KIT, CURLY, HÀNG CÁ
NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 30051090: DẦU NÓNG ICY HOT (nk) |
|
- Mã HS 30051090: DẦU NÓNG, DEEP RELIEF ROLL-ON- 10 ML *PROMO*, HÀNG CÁ
NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 30051090: DẦU NÓNG, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 30051090: DẦU XÃ MEGUMI MOIST CONDITIONER 400ML, PHIẾU CB
124068/20/CBMP- QLD (nk) |
|
- Mã HS 30051090: M07B16/ Băng keo y tế Med/TS175, rộng 5 cm (dài 100
mét/cuộn, 1 cuộn 5 m2) (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Miếng băng che mắt thư giãn kích thước 40x40mm, 42 hộp/
thùng, 30 cặp/ hộp, giúp chống khô mắt, viêm bờ mi mắt, đã được thấm tẩm bột
sắt, than hoạt tính, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Miếng Băng dán mắt Ortolux Air, Bảo vệ mắt sau phẫu
thuật mắt, 20 miếng/1 hộp (Ortolux Air large PU 20 Eye-shields,
self-adhesive); Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Miếng dán hạ sốt BEBY COOLING PLASTER; Lô 19CY, NSX:
19/03/2020, HSD: 19/03/2023; Lô 18CY, NSX: 18/03/2020, HSD: 18/03/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Miếng dán hạ sốt LIONHieptita for Child hộp 8 túi x 2
miếng (hạ nhiệt độ cho cơ thể trẻ em)cơ sở sx Fuso Teiyaku Qingdao
co.,LTD-china chủ sơ hữu LION- Japan lot 0033,0253,0263,0014 date 03/2023
(nk) |
|
- Mã HS 30051090: Miếng dán hạ sốt(Cooling patch)dạng miếng màu tím,
không tẩm dược chất, kích thước (5*12)cm,hãng ZHEJIANG HONGYU MEDICAL, 2
miếng/túi, 3 túi/hộp. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Miếng dán làm mát hạ sốt cho trẻ em không chứa thuốc và
không tẩm dược liệu: KOOLFEVER (Cooling Gel Sheet). Một gói chứa 2 miếng(50mm
x 105mm). HSD: 02,04/2023 (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Miếng dán lạnh dùng hạ sốt,không đổi màu, không ngâm
tẩm Cooling Gel Patch 12X5CM. Đóng gói 2 cái/bịch, 3 bịch/hộp, hương bạc hà,
Chủng loại mã sản phẩm Deokid, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Miếng dán lạnh Felvina Fine (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Miếng dán lạnh hạ sốt trẻ em,dùng 1 lần, hiệu
Bibilike,Bibismile,mới 100%, đóng gói 2 miếng/túi,3 túi/ hộp,hạn dùng 2025,
tổng 30.000 hộp đóng 236 kiện.Nsx: Zhejiang Huikang Medicinal Articles
Co.,Ltd (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Miếng dãn phẫu thuật 20x15cm(35miếng/hộp) code:BI2015
HSX: Bio Sud Medical Sys SRL (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Miếng dãn phẫu thuật 30x30cm(35miếng/hộp) code:BI3030
HSX: Bio Sud Medical Sys SRL (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Miếng dãn phẫu thuật 40x60cm(35miếng/hộp) code:BI4060
HSX: Bio Sud Medical Sys SRL (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Miếng dãn phẫu thuật 60x60cm(35miếng/hộp) code:BI6060
HSX: Bio Sud Medical Sys SRL (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Miếng dán phẫu thuật vô trùng Raucodrape (25441,
Raucodrape Surgical Incision Drape Sterile 15x20 cm 10), hàng mới 100%, nhà
sản xuất Lohmann & Rauscher, Đức (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Miếng dán phẫu thuật/cố định kim NIPRO- NIPRO SAFE DERM
30UM 5X7CM, hãng NIPRO. TBYT mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Miếng dán phẫu trường,28x30cm,mã D2830(vô khuẩn,mới
100%,hsx:Klas
Medikal,TNK,lô:603003-562-1/2,663003-562-3/4,673003-562-5,683003-562-6,693003-562-7/8,603103-563-1/2,663103-563-3/4,673103-563-5)
(nk) |
|
- Mã HS 30051090: Miếng dán thư giãn COOL KYUSOKUJIKAN- gói/ 2 miếng. nhà
sx Lion- Japan lot 0062R- date 2/2023 (Chưa thấm tẩm dược chât) (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Miếng dán vết thương (urgo),hiệu Elastoplast, 24 miếng/
hộp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: MIẾNG DÁN VẾT THƯƠNG EXUFIBER DRESSING (65PCS/HỘP),
HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Miếng dán vết thương, 102 cái/1 hộp, 100 hộp/1 ctns,
dùng trong y tế. Mã sản phẩm: 72mm x 19mm- Safbgo. HSX: Zhejiang Bangli
Medical Products Co.,Ltd/Trung Quốc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Miếng dán y tế chống loét TEGADERM HYDROCOLLOID 90001,
khổ 2 3/4"X3 1/2"(7cm x 9cm), 5 miếng/hộp, 3M ID số 70200747973
(nk) |
|
- Mã HS 30051090: Miếng dán Zilgo- 19*72mm (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Ống hít mũi hiệu Peppermint Field (nk) |
|
- Mã HS 30051090: PET#25W960BL-LF/ Băng dính&hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: PET#25W960YL-LF/ Băng dính&hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: PL06/ Băng dán và các sản phẩm khác có một lớp dính,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Que thấm hút dịch Lasik dùng trong phẫu thuật mắt. Mã
số 7306. Hãng Hurricane-Mỹ sản xuất. Hộp,Bao/15gói; Gói/5cây. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 30051090: Set băng gạc với liệu pháp ngăt quãng size
nhỏ,mã:CISS001,dùng để hỗ trợ điều trị vết thương do loét tiểu đường,
bỏng,..hsx:KONFORT OZEL SAGLIK HIZMETLERI TIBBI MALZ.SANAYI TIC.LTD.STI,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Set bănggạc với liệupháp ngắt quãng size
lớn,mã:CISS003,dùng để hỗ trợ điều trị vết thươngdo loét tiểu
đường,bỏng,loétdo tì đè,HSX:KONFORT OZEL SAGLIK HIZMETLERI TIBBI MALZ.SANAYI
TIC.LTD.STI,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30051090: TP0520-A12-01/ Băng dính đục 48mm x 90m (nk) |
|
- Mã HS 30051090: Zilgo Breathable Tape (SILK). Băng dính dùng trong ytế,
chưa tẩm thuốc, hộp/01 cuộn (size: 1.25CMx5M). NSX: 04/2020. HSD: 04/2023,
lot no.: 20200402. NSX: ZHEJIANG KANG LI DI MEDICAL ARTICLES CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 30051090: ZILGO DURABLE ELASTIC FABRIC, Băng dính ytế cá nhân,
chưa tẩm thuốc, Hộp/102 miếng (size: 1.9cmx7.2cm). NSX: 04/2020. HSD:
04/2023, lot no.:20200402. NSX: ZHEJIANG KANG LI DI MEDICAL ARTICLES CO.,LTD
(nk) |
|
- Mã HS 30051010: BĂNG KEO CÁ NHÂN (xk) |
|
- Mã HS 30051010: CÁI BĂNG CHO EM BÉ (xk) |
|
- Mã HS 30051010: Cao dán giảm đau hiệu Salonpas, xuất xứ Việt Nam, hàng
mới 100% gồm 1 kiện/ 50 hộp, 20 miếng/ hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 30051010: Cao dán giảm đau salonpas hiệu HISAMITSU, xuất xứ Việt
Nam, hàng mới 100% gồm 1 kiện/ 50 hộp, 20 miếng/ hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 30051010: Cao dán Salonpas xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 30051010: FABRIC FEVER-KIDS, MANUFACTURER: DAI PHAT-48A TRAN HUNG
DAO, DIST 5, HCM CITY, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MIẾNG DÁN HẠ SỐT EM BÉ
(xk) |
|
- Mã HS 30051010: Miếng cao dán salonpas, hiệu HISAMITSU, xuất xứ việt
nam, 1 miếng/ 1 hộp, mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 30051010: MIẾNG DÁN CHO MẮT (xk) |
|
- Mã HS 30051010: MIẾNG DÁN MASSAGE (xk) |
|
- Mã HS 30051010: VS10M-1/ Cao dán Salonpas 10 miếng (5 miếng 2 mặt/ hộp
nhỏ, 500 hộp nhỏ/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30051010: VS20M/ Cao dán Salonpas 20 miếng(10 miếng 2 mặt/ hộp
nhỏ, 320 hộp nhỏ/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30051010: VS40M/ Cao dán Salonpas 40 miếng(20 miếng 2 mặt/ hộp
nhỏ, 160 hộp nhỏ/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 30051090: 1539 Băng keo dán mắt,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: 530-P1 Băng keo y tế cuộn giấy (1" X 360", 36
cuộn/ thùng).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: 530-P2 Băng keo y tế cuộn giấy (2"X360", 24
cuộn/ thùng).hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: 771-2PK Băng keo y tế cuộn trong suốt 1inx10yd vỉ 2
cuộn, 24 vỉ/thùng carton.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: 781-2PK Nexcare Băng keo y tế cuộn giấy 1in x 10yards
vỉ 2 cuộn, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: AWP34 miếng dán không thấm nước, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng dính T48.100 màng 45+ (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng dính VP 1.8cm dài 18m (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo cuộn y tế cho da nhạy cảm 1inx4yard vỉ 1 cuộn
(1 cuộn/vỉ,24vỉ/thùng)(SLT-1 sensitive), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo dán mắt, 1573 NEXCARE OPICLUDE, kt 2.44IN x
1.81IN, 20 chiếc/hộp, 36 hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo trong (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo trong y tế 1527-3 (4 cuộn/hộp, 10 hộp/thùng)
Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 1527-0 TAPE TRANS, 1,25cm x 9,14m, 24
cuộn/hộp, 10 hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 1527-0, 10 hộp/ thùng, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 1527-1 TAPE TRANS, 2,5cm x 9,14m, 12
cuộn/hộp, 10 hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 1527-1, 10 hộp/ thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 1527-2 TAPE TRANS, 5cm x 9,14m, 6
cuộn/hộp, 10 hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 1527-2, khổ 2 in x 10YDS, 12 cuộn/hộp, 10
hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 1527-3 TAPE TRANS 7,5cm x 9,14m, 4
cuộn/hộp, 10 hộp/ thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 1527-3, khổ 3 in x 10 YDS,(4 cuộn/hộp, 10
hộp/thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 1622W, 4 hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 1624W Tegaderm, 6 x7 (cm), 100 chiếc/hộp,
4 hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 1624W, 6x7 (cm), 100 chiếc/hộp, 4
hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 1626W, 10x12 (cm), 50 chiếc/hộp, 4
hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 1628 TEGADERM FILM TRANSPARENTDRSG. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 1629, 20 x 30 (cm), 10 chiếc/hộp, 8
hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo Y tế 3584, 6cm x 10cm, 50 chiếc/ hộp, 4 hộp/
thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo Y tế 3586, 9cm x 10cm, 25 chiếc/ hộp, 4 hộp/
thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế 3586, KT: 3-1/2 IN X 4 IN (25 cái/hộp, 4
hộp/ thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo Y tế 3589, 9cm x 15cm, 25 chiếc/ hộp, 4 hộp/
thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế B1557 steri-strip, 12,5mm x 100mm, 50
chiếc/ hộp, 4 hộp/ 1 thùng, Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế B1557, KT:1/2IN x 4IN (50 miếng/hộp, 4
hộp/thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế B1559 steri-strip, 12,5mm x 50mm, 50
chiếc/ hộp, 4 hộp/ 1 thùng, Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế mã 1629, KT:8 x 12in, 10 miếng/hộp, 8
hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế R1541 steri-strip, 6,25mm x 75mm, 50
chiếc/hộp, 4 hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế R1546 STERI-STRIP 1/4X4IN. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế R1547 steri-strip, 12,5mm x 100cm, 50
chiếc/ hộp, 4 hộp/ 1 thùng, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế R1547, 50 chiếc/hộp, 4 hộp/thùng. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo y tế R1549, khổ 1/2x2in, 50 cái/hộp, 4 hộp/1
thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng keo Y tế Tegaderm 1627, 20 miếng/hộp, 4 hộp/thùng.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng phim trong tích hợp chlorhexidine gluconate CHG
1660R (25 miếng/ hộp; 4 hộp/ thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng thay chỉ khâu da B1559, KT: 1/2"x2" (50
cái/hộp, 4 hộp/ thùng), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng thun tự dính Coban 1582 (36 cuộn/ thùng), Hàng mới
100%, (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Băng vết thương Tegaderm Alginate bạc 90303 (10 miếng/
hộp; 4 hộp/ thùng),Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: BK1/ Băng keo dán thùng (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Bông y tế bạch tuyết(100g/ gói), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: CAO DÁN (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Chất chỉ thị hóa học 1243A, 2 túi/ hộp, dùng trong y
tế. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: G0028/ Băng keo cá nhân màu da (72x18MM), 10 miếng/hộp
(xk) |
|
- Mã HS 30051090: G0034/ Băng keo cuộn co giãn Fix-roll, kích thước
5CMX10M (xk) |
|
- Mã HS 30051090: G0035/ Băng keo cuộn co giãn Fix-roll, kích thước
10CMX10M (xk) |
|
- Mã HS 30051090: G0058/ Băng keo cuộn loại vải, kích thước
(1.25cmx3.3m)/cuộn (xk) |
|
- Mã HS 30051090: G0059/ Băng keo cuộn loại vải, kích thước
(2.5cmx3.3m)/cuộn (xk) |
|
- Mã HS 30051090: G0060/ Băng keo cuộn loại vải, kích thước
(5.0cmx3.3m)/cuộn (xk) |
|
- Mã HS 30051090: G0255/ Băng keo cá nhân DAISO in dập nổi (72x18MM), 55
miếng/hộp (xk) |
|
- Mã HS 30051090: G0256/ Băng keo cá nhân DAISO in dập nổi (4size), 55
miếng/hộp (xk) |
|
- Mã HS 30051090: G0259/ Băng keo cá nhân KIDS BAND in hình PORORO
(72x18MM), 20 miếng/hộp (xk) |
|
- Mã HS 30051090: G0260/ Băng keo cá nhân KIDS BAND in hình PORORO
(4SIZE), 20 miếng/hộp (xk) |
|
- Mã HS 30051090: G0262/ Băng keo cá nhân màu da, kích thước 30MM, 100
miếng/hộp (xk) |
|
- Mã HS 30051090: G0263/ Băng cá nhân không thấm nước 1 kich cỡ, 10 miếng
(73x25mm)/hộp (xk) |
|
- Mã HS 30051090: H1546 Nexcare Băng gạc vết thương, (0.25 in x 4 in, 30
miếng/hộp). hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: H1624 Nexcare Gạc vô trùng chống nước trong suốt 2
3/8INX2 3/4IN, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: H1626 Nexcare Gạc vô trùng chống nước trong suốt 4INX4
3/4IN, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30051090: MIẾNG DÁN CHÂN (xk) |
|
- Mã HS 30051090: MIẾNG DÁN MI (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Miếng dán mụn AC-036, 30 hộp/ thùng. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 30051090: Miếng dán tan mỡ: STICK MELT FAT-MYMI WONDER PATCH,
150g/hộp/ (xk) |
|
- Mã HS 30051090: Miếng dán thảo dược, qui cách đóng gói: 100gr/ bịch/
(xk) |
|
- Mã HS 30051090: SLT-1 Băng keo cuộn y tế cho da nhạy cảm,1inx4yard. 1
cuộn/vỉ, 24 vỉ/thùng, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 30051090: SLT-1 Nexcare Băng keo cuộn y tế cho da nhạy cảm 1in x
4yard, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30059010: (5197510) Băng gạc silicone mềm hỗ trợ lành vết thương
nhanh (băng dán vô trùng silicon mềm chống dính)- ASKINA SILNET 10 X 7.5 CM
(PAC/10PCS). HSX: B.Braun Hospicare Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059010: ./ Băng tan to- 200 cuộn/thùng.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059010: Băng bó bột (bột bó băng xương gẫy) không tẩm dược chất
y tế 10cmx2.7m (120 cuộn/thùng). 621001. Hàng mới 100%. HãngSX: Yiwu Jiekang
Medical Articles Co., Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 30059010: Băng bó bột ALTOCAST 3 inch x 4 yds, dùng trong y tế,
nhà sản xuất: ALTOCHEM CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059010: Băng bó bột ALTOCAST 5 inch x 4 yds, dùng trong y tế,
nhà sản xuất: ALTOCHEM CO.,LTD. Hàng FOC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059010: Băng bó bột thạch cao chưa tẩm thuốc dùng trong y tế,
đóng gói 30 cuộn/ thùng,kích thước 20cm x360cm.,Mã sản phẩm: MGPOP2036.Nhà
sản xuất:SHANGHAI MAGNET & BIOTECH CO., LTD,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059010: Băng bó bột: Gypsona S 15.00 cm x 2.70 m. 12 cuộn/hộp
(chưa thấm tẩm hoặc tráng bằng dược chất). NSX: BSN Medical S.A.S., Pháp. Mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 30059010: Băng bột bó xương kích thước 10cm x 2.7m (PLASTER OF
PARIS BANDAGE 10CM*2.7M), dùng trong y tế, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059010: Băng Bột bó: Eko gips 10cm x 2.7m, lô: 040220, 170220,
240220, 020320, 250320, 060420, sx: 02, 03, 04/2020, hd: 02, 03, 04/2025.
Nsx: 3S Invest d.o.o (nk) |
|
- Mã HS 30059010: Băng có bột để bó xương 82005 khổ 5"X4YD 10cuộn/
thùng, 3M ID số YP206000405 (nk) |
|
- Mã HS 30059010: Băng cố định phẫu trường-Incifilm, size:15x28cm,hãng
sx:Pharmaplast S.A.E.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059010: Băng đệm mềm Rosidal soft (13016, Rosidal Soft Foam
Bandage 2pcs 10cm x 0,2cm x 2m), hàng mới 100%, nhà sản xuất Lohmann &
Rauscher, Đức (nk) |
|
- Mã HS 30059010: Băng dính cố định Porofix(34311, Porofix Adhesive Tape,
Fabric 2,5cm x 5m 12), hàng mới 100%, nhà sản xuất Lohmann & Rauscher,
Đức (nk) |
|
- Mã HS 30059010: Băng ép sức căng ngắn Rosidal K(22199, Rosidal K
SH-Stretch Compr Bandage 4cm x 5m), hàng mới 100%, nhà sản xuất Lohmann &
Rauscher, Cộng Hòa Séc (nk) |
|
- Mã HS 30059010: Băng gạc vô trùng không tẩm thuốc cố định đường truyền
dùng trong y tế Pharmapore IV, size: 7x6cm,hãng sx:Pharmaplast S.A.E.Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 30059010: Băng giữ dạng ống tg Tubular Bandage(24006, TG Tubular
Bandage, 9 White, 20 m), hàng mới 100%, nhà sản xuất Lohmann & Rauscher,
Cộng Hòa Séc (nk) |
|
- Mã HS 30059010: Băng kết dính co giãn hai chiều Mollelast haft(30064,
Mollelast Haft Cohes Conforming BDG 6cm x 4m), hàng mới 100%, nhà sản xuất
Lohmann & Rauscher, Áo (nk) |
|
- Mã HS 30059010: BĂNG THUN 3 INCH DÙNG CHO Y TẾ (nk) |
|
- Mã HS 30059010: BĂNG THUN 4 INCH DÙNG CHO Y TẾ (nk) |
|
- Mã HS 30059010: Băng thun dạng ống 10-7127 Stretch Net Size 3
HandhandFoot, 20-40cm, dùng trong y tế. Nhà sản xuất: DEROYAL INDUSTRIES USA.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059010: Băng thun kích thước 10.2cm x 5.5m (ELASTIC BANDAGE
WHITE COLOR (SPANDEX PLAIN) 10.2cm* 5.5m-3CLIP), dùng trong y tế, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 30059010: Băng vải dạng cuộn không thấm tẩm hoặc tráng phủ dược
chất, dùng băng ngoài cho gia súc: INTRA HOOFIT TAPE (144 Roll/Cartons), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059010: Băng vết thương (Băng không thấm tẩm dược chất dùng cho
y tế): BETAPLAST H (Code ML10010003),10 x 10cm (0.3mm), hộp 10 miếng. Số lô:
HA20D28E15 (HSD: 14.05.2023) (nk) |
|
- Mã HS 30059010: Băng Y tế: URGOBAND 10CM X 4.5M. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 30059010: Băng Y tế: URGOBAND 15CM X 4.5M. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 30059010: Băng Y tế: URGOBAND 7.5CM X 4.5M. NHÀ SX: URGO. HÀNG
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059010: Bông lót dùng trong y tế, đóng gói 120 cuộn/thùng,kích
thước 15cm x360cm.Mã sản phẩm: MGPB1536.Nhà sản xuất:SHANGHAI MAGNET &
BIOTECH CO., LTD, hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 30059010: Hàng y tế: Băng bột bó cố định gãy xương (đã tẩm thạch
cao) GT092-100, cỡ 12.5cmx2.7m, Nhà sx NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS
CO., LTD,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059010: K6/ Băng keo dán y tế-Fixing tape (25mmx100mm)-code:
050170000000 (nk) |
|
- Mã HS 30059010: Miếng dán phẫu thuật size 20x30cm (1 hộp 10 cái), Mã:
16662-SGA, Hãng sx: Dispo Medical BV, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059010: Miếng xốp phủ vết thương cỡ nhỏ dùng để băng vết thương
hở trong y tế,15cm x 10cm x 3.3cm (1 hộp 10 cái) Mã: 16682-S. Hãng sx: SGA
A.S, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059020: Alcohol pads (GT086-100)- Gạc y tế có tẩm cồn-
hộp/100miếng- dùng trong y tế- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059020: GẠC CÂN BẰNG ẨM SUPRASORB X 20533, KÈM BẢNG PHÂN LOẠI Y
TẾ 1258/170000077/PCBPL-BYT/29.DEC.2018 (nk) |
|
- Mã HS 30059020: Gạc đặt xung quanh ống mở khí quản Metalline (23094,
Metalline Tracheo Dressing sterile 8x9 cm 50), hàng mới 100%, nhà sản xuất
Lohmann & Rauscher, Đức (nk) |
|
- Mã HS 30059020: GẠC DÙNG TRONG Y TẾ, (100PCS/BOX), SIZE: 8*10CM. HÀNG
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059020: GẠC HÚT DỊCH TẠO GEL DIỆT TRÙNG SUPRASORB A+AG 20573,
KÈM BẢNG PHÂN LOẠI Y TẾ 1258/170000077/PCBPL-BYT/29.DEC.2018 (nk) |
|
- Mã HS 30059020: GẠC HÚT DỊCH THẲNG ĐỨNG SUPRASORB LIQUACEL 33438, KÈM
BẢNG PHÂN LOẠI Y TẾ 1258/170000077/PCBPL-BYT/29.DEC.2018 (nk) |
|
- Mã HS 30059020: Gạc lưới tạo gel Lomatuell Pro (30872, Lomatuell Pro
Gel-Forming Contact Net 10x20 cm 10 sterile), hàng mới 100%, nhà sản xuất
Lohmann & Rauscher, Đức (nk) |
|
- Mã HS 30059020: Gạc vết thương có nano bạc kháng khuẩn, kích thước
10X15cm, mã hàng AB004 do Anson Nano-Biotechnology sản xuất. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 30059020: Gạc vô trùng không tẩm thuốc: URGOCLEAN 10CM X 10CM.
H/10 MIẾNG. NHÀ SX: URGO. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059020: Gạc vô trùng: URGOSORB SILVER 10CM X 10CM. H/10 MIẾNG.
NHÀ SX: ADVANCE MEDICAL SOLUTION. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059020: Gạc y tế: URGOSORB 10CM X 10CM. H/10 MIẾNG. NHÀ SX:
URGO. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059020: K10/ Gạc dùng cho bộ dụng cụ thông tiểu lưu (7.5 x 7.5)
(120 cái/1 túi)-Gauze-code: 050170003000 (nk) |
|
- Mã HS 30059090: ./ Bông lọc bụi G2 Việt Nam- 2*20m*10mm, định lượng
0.25g/m2, độ lọc 85%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059090: ./ Bông lọc bụi G1- (kt: 2*20m*5mm) (nk) |
|
- Mã HS 30059090: 001/ Tăm bông dùng vệ sinh sản phẩm Sanyo-SAKURA
SB-01(H), 25 cái/bịch, 100 bịch/hộp, 20 hộp/thùng (nk) |
|
- Mã HS 30059090: 021-0188/ Other parts/ Cotton swab SWB-3005 (nk) |
|
- Mã HS 30059090: 1223016483/ Tăm bông Cotton Land (Hewa Medic) 200
cái/hộp (nk) |
|
- Mã HS 30059090: 412018/ Băng dán vết thương AQUACEL Surgical 9x15cm, mã
hàng 412018, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059090: 412019/ Băng dán vết thương AQUACEL Surgical 9x25cm, mã
hàng 412019, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059090: 413567/ Gạc vết thương AQUACEL Ag+ Extra 10x10cm, mã
hàng 413567, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059090: Băng bột bó thạch cao (Băng cố định vết gãy) cỡ 10 cm x
4,7m. 12cuộn/1túi 72 cuộn/1 thùng. Thiết bị y tế phân loại A mới 100%. Mã
wda-0103 hãng sx Anji Wande Medical Products Co.,ltd Trung Quốc (nk) |
|
- Mã HS 30059090: Băng gạc cho mổ ổ bụng,mã:FD90004, dùng để hỗ trợ điều
trị vết thương do loét tiểu đường, bỏng, loét do tì đè....hsx:KONFORT OZEL
SAGLIK HIZMETLERI TIBBI MALZ.SANAYI TIC.LTD.STI,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059090: Bông 741 dùng cho C-lens- DYC110-08-CM-FS741-Bag (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 30059090: Bông gòn y tế xét nghiệm tiệt trùng (dạng que)- Swab
with stainless steel applicator, GT207-502, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059090: Bông tẩm cồn- Alcohol prep pad 65x30mm, 100 pcs/box,
GT068-100, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059090: Bông tẩm cồn thiết bị y tế phân loại A mã SP 30059010
hãng SX Changzhou Operson imp and exp co., ltd Trung Quốc mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059090: Bột trị vết loét 46-701 Multidex Power Wound filler
45g,1 Thùng 36 túyp.Nhà sàn xuất Deroyal Industries- Mỹ. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059090: Dụng cụ điều trị vết thương:Bộ kit miếng xốp phủ vết
thương bằng hút chân không áp lực âm cỡ L, mã hàng 34012, nsx: Lohmann &
Rauscher GmbH. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059090: Gạc lấy mẫu dùng trong phòng thí nghiệm thú y (loại
dùng 1 lần) PEDICHIFF (Hàng m?i 100%) (nk) |
|
- Mã HS 30059090: Gel trị vết loét 46-712 Multidex Gel Wound filler 85g,1
Thùng 36 túyp.Nhà sàn xuất Deroyal Industries- Mỹ, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059090: K11/ Bông gòn dùng cho bộ dụng cụ thông tiểu lưu-Lint
less contton ball (fine)-code: 050170001000 (nk) |
|
- Mã HS 30059090: Miếng cầm máu mũi SURGI-PVA 80 x 20 x 15 mm, vô trùng
(Hộp 10 cái), Mã hàng: NP 802015-T. Hàng mới 100%; Hãng sx: Aegis
Lifesciences (nk) |
|
- Mã HS 30059090: Miếng cầm máu nhanh SURGI-ORC FIBRIL 2.5 x 5.1 cm, vô
trùng (Hộp 12 cái), Mã hàng: SOF-2551. Hàng mới 100%; Hãng sx: Aegis
Lifesciences (nk) |
|
- Mã HS 30059090: Miếng dán giảm đau, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059090: PlastiSept Wipes eco- 4639-VN, Băng lau tay khoan &
dụng cụ phẫu thuật, dùng trong nha khoa, Thung 12 goi, HSX: Alpro Medical
GmbH, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059090: Que gỗ quấn gòn vi sinh 150 mm, (gói 100 cái), (Hộp 20
gói,)Mã hàng: 5100, Xuất xứ: Aptaca-Ý/ IT (nk) |
|
- Mã HS 30059090: Sản phẩm gạc lấy mẫu, dùng trong phòng thí nghiệm thú y
(gồm gạc lấy mẫu và bao tay cao su) (loại dùng 1 lần) CHIFONETTE (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 30059090: Tăm bông (1250 Que/ Hộp) SC-03 (nk) |
|
- Mã HS 30059090: Tăm bông 200pcs/box. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059090: Tăm bông đầu nhọn (BB002), 100 cái/túi. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 30059090: Tăm bông gỗ (1 gói 100 cái), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30059090: Tăm bông Huby đầu tròn to CA002, 50 cái/túi. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 30059090: Tăm bông phòng sạch CB-FS 750, 100 cái/túi. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 30059090: Tăm bông thân gỗ (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 30059090: túi sơ cứu dùng cho bè cứu sinh hàng hải RFD (gồm:
bông, băng, gạc 250g/ gói) (nk) |
|
- Mã HS 30059010: Băng gạc y tế kích thước 12,5mm x 100cm, 50 chiếc/ hộp,
4 hộp/ 1 thùng, chất liệu polyester, mã hàng: R1547, hsx: 3M, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 30059010: Băng tan to- 200 cuộn/thùng.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30059010: Bông y tế 500gr, dùng trong phòng phẫu thuật, 100% bông
vải, nhãn hiệu An Lành,Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30059020: FABRIC GAUZE PADS, MANUFACTURER: DAI PHAT-48A TRAN HUNG
DAO, DIST 5, HCM CITY, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MIẾNG RƠ LƯỠI (xk) |
|
- Mã HS 30059020: Gạc hút khổ 0.7m KVT (100 mét/tệp), dùng trong phòng
phẫu thuật, 100% cotton tẩy trắng, đã được giặt sạch, nhãn hiệu An Lành,Xuất
xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30059020: Gạc phẫu thuật 7.5x7.5cm x 6 Lớp Vô trùng (10 cái/
Gói), hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 30059020: Gạc phẫu thuật ổ bụng 30x40cm x 8 Lớp có cản quang vô
trùng (5 cái/Gói), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30059020: Gạc PT 7.5 x 7.5cm x 8lớp VT (10cái/gói), dùng trong
phòng phẫu thuật, 100% cotton tẩy trắng, đã được giặt sạch, nhãn hiệu An
Lành,Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30059020: Gạt rơ lưỡi trẻ em nhãn hiệu Baby bằng vải 100% cotton
(5 gạt/túi), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30059020: H1546 Băng gạc vết thương,(0.25in x 4in, 30 miếng/hộp,
12 hộp/thùng).Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 30059020: H1624 Gạc vô trùng chống nước trong suốt 1 3/8INX2
3/4IN. 8 miếng/hộp, 12 hộp/thùng.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30059020: H1626 Gạc vô trùng chống nước trong suốt 4IN x 4 3/4IN.
4 miếng/hộp, 12 hộp/thùng carton.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30059020: PLEDGET FOR BABY (MIẾNG RƠ LƯỠI EM BÉ) 100%COTTON
BRAND:KID COLLECTION ADD:CỦA HÀNG ĐỒ GIA DỤNG 47, ĐƯỜNG PHAN ĐÌNH PHÙNG,
PHƯỜNG 17, PHÚ NHUẬN, HỒ CHÍ MINH (xk) |
|
- Mã HS 30059090: BĂNG GẠC (xk) |
|
- Mã HS 30059090: Băng vô khuẩn trong suốt có gạc 3591, KT:3-1/2 IN x 10
IN (1 miếng/ hộp; 100 hộp/ thùng). Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 30059090: Bông lọc bụi G2 Việt Nam- 2*20m*10mm, định lượng
0.25g/m2, độ lọc 85% (xk) |
|
- Mã HS 30059090: Miếng bông gạc rơ lưỡi, 5 cái/hộp, nsx Dong Pha/ (xk) |
|
- Mã HS 30059090: Tăm bông (xk) |
|
- Mã HS 30059090: Tăm bông cán gỗ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 30059090: Tăm bông Cotton Land (Hewa Medic) 200 cái/hộp (xk) |
|
- Mã HS 30061010: (C0068006)Chỉ khâu phẫu thuật-NOVOSYN VIOLET 6/0
(0.7)70CM HR13 (M)(PAC/36PCS). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30061010: (C0068012) Chỉ khâu phẫu thuật-NOVOSYN VIOLET 5/0 (1)
70CM HR17 (M)(PAC/36PCS). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30061010: (C0068047) Chỉ khâu phẫu thuật- NOVOSYN VIOLET 2/0 (3)
70CM HR30 (M) (PAC/36PCS). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30061010: (C0068549) Chỉ khâu phẫu thuật-NOVOSYN VIOLET 1 (4)
70CM HR30S (M) (PAC/36PCS). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30061010: (C0068557) Chỉ khâu phẫu thuật- NOVOSYN VIOLET 1 (4)
90CM HR40S (M) (PAC/36PCS). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30061010: (C0068650) Chỉ khâu phẫu thuật- NOVOSYN VIOLET 3/0 (2)
90CM HRT37 (M) (PAC/36PCS). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30061010: (C0760412) Chỉ khâu phẫu thuật- SILKAM BLACK 3/0 (2)
75CM HR26(PAC/36PCS). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30061010: (C0760420) Chỉ khâu phẫu thuật- SILKAM BLACK 2/0 (3)
75CM HR26(PAC/36PCS). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30061010: (C0932060) Chỉ khâu phẫu thuật- DAFILON BLUE 6/0 (0.7)
45CM DS12 (PAC/36PCS). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30061010: (C0935123) Chỉ khâu phẫu thuật-DAFILON BLUE 5/0 (1)
75CM DS16 (PAC/36PCS). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30061010: (C0935204) Chỉ khâu phẫu thuật-DAFILON BLUE 4/0 (1.5)
75CM DS19 (PAC/36PCS). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30061010: (C0935352) Chỉ khâu phẫu thuật- DAFILON BLUE 3/0 (2)
75CM DS24(PAC/36PCS). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30061010: (C0990008) Chỉ khâu phẫu thuật STEELEX SETW/B3/0 2X60CM
HR13MGS51VBKSG, chủng loại: Steelex, 1PAC36PC, HSH, HSX: B.BRAUN SURGICAL
S.A, Tây Ban Nha. Năm sx: 2020, Hạn sd: 2025. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30061010: (C1048041) Chỉ khâu phẫu thuật- SAFIL VIOLET 3/0 (2)
70CM HR26 (M)(PAC/36PCS). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30061010: (C1048042) Chỉ khâu phẫu thuật- SAFIL VIOLET 2/0 (3)
70CM HR26 (M) (PAC/36PCS). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30061010: (C1048556) Chỉ khâu phẫu thuật SAFIL VIOLET 0 (3.5)
90CM HR40S (M)(PAC/36PCS). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30061010: (C1048557) Chỉ khâu phẫu thuật- SAFIL VIOLET 1 (4) 90CM
HR40S (M)(PAC/36PCS). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30061010: (C2022003) Chỉ khâu phẫu thuật-MONOSYN VIOLET 5/0 (1)
70CM HR17 (M).RCP(PAC/36PCS). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30061010: (C2022014)Chỉ khâu phẫu thuật-MONOSYN VIOLET 4/0 (1,5)
70CM HR22(M)RCP(PAC/36PCS). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30061010: (C2022026)Chỉ khâu phẫu thuật-MONOSYN VIOLET 2/0 (3)
70CM HR26 (M) RCP(PAC/36PCS). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30061010: (C2022036) Chỉ khâu phẫu thuật-MONOSYN VIOLET 2/0 (3)
70CM HR30 (M) RCP(PAC/36PCS). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30061010: (C2090342) Chỉ khâu phẫu thuật-PREMILENE 2/0 (3) 75CM
HRT26 (M)(PAC/36PCS). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30061010: (M0027259) Chỉ khâu phẫu
thuật-PREMICRONG/W2/0(3)8X75CM2XHRC17BCVPF6MLP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30061010: Chỉ cấy nội soi (khâu sụn viền, sụn chêm) ULTRABRAID
Mã: 7210915), đóng gói 10 sợi/ hộp. Vật tư dùng trong phẫu thuật khớp vai.
Mới100% do Telefex Medical de Mexico sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 30061010: Chỉ khâu Chromic Catgut phẫu thuật tự tiêu sử dụng một
lần, dùng trong y tế số 1/0. NSX: Huaian Top (Meiyi) Medical Instruments Co.,
Ltd. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30061010: Chỉ khâu Nylon phẫu thuật không tự tiêu khâu ngoài da,
sử dụng một lần, dùng trong y tế số 5/0. NSX: Huaian Top (Meiyi) Medical
Instruments Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30061010: Chỉ khâu phẫu thuật Catgut Chrom (Loại USP 4/0, dài
75cm, kim RH 45mm) (loại tự tiêu), mã: C47RH200, 12 sợi/hộp, SX năm: 2020.
Mới: 100%, hãng SX: Vigilenz Medical Devices (nk) |
|
- Mã HS 30061010: Chỉ khâu phẫu thuật Ecosorb (Loại USP 1, dài 90cm, kim
RH 40mm) (loại tự tiêu), mã: E19RH400, 12 sợi/hộp, SX năm:2020. Mới: 100%,
hãng SX: Vigilenz Medical Devices (nk) |
|
- Mã HS 30061010: Chỉ khâu phẩu thuật không tự tiệu Propilen 6/0 13 3/8
round bodied(double), 280M, 60 cm(12 tép/hộp) code:P1312 HSX:Dogsan Tibbi
Malzeme San A.S mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30061010: Chỉ khâu phẫu thuật khử trùng liền kim JBP V Line
29046A (25 cây/ gói) đóng gói bạc. Nhà sx:Feel-tech Co., Ltd, Hãng PP JBP
Korea; dùng trong y tế. Hạn sd: 30/05/2020-29/05/2023 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30061010: Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng- Tự tiêu (Merisoft Plain
Sterilized Surgical Needled Suture) cỡ số 1x152. Mã SP: SS2005, batch:
NDX001. QC:1DZN12sợi. NSX:Meril Endo Surgery Pvt.Ltd Ấn Độ.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30061010: Chỉ khâu phẫu thuật TRUGLYDE, 2C90DZ40 (05-2020,
04-2025), BN: PT200843S, hãng, nước sản xuất: Healthium Medtech Private
Limited, India, hàng mới 100%, Quy cách: 12 tép/ hộp (nk) |
|
- Mã HS 30061010: Chỉ khâu phẩu thuật tự tiệu Pegelak 1 30 1/2 round
bodied, 75cm(12 tép/hộp) code:L7300 HSX:Dogsan Tibbi Malzeme San A.S mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 30061010: Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu, dùng trong y tế. Chủng
loại: Petcryl 910, số 1 (12 sợi/hộp). Mã số: DS 2347. HSX: Futura Surgicare
Pvt Ltd, Ấn Độ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30061010: Chỉ khâu phẫu thuật UNIGUT CHROMIC (Chỉ Catgut Chromic
USP 1, dài 75cm, kim tròn 30mm, cong 1/2C); Code: 4C75DZ30; NSX: Unisur
Lifecare Private Limited/ Ấn Độ; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30061010: Chỉ khâu tự tiêu dùng trong phẫu thuật. Mã hàng:
VLM-1008, gồm 12 sợi/hộp. Hãng: Surgical Specialties Mexico S DE RL DE CV.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30061010: Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi MOLYLON
(Nylon/Polyamide6/6.6), số 2-0, màu xanh, kim tam giác ngược cao cấp, 24mm,
3/8 vòng tròn, dài 75cm, item: NML020RCN24C075-1. Dùng trong y tế. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 30061010: Chỉ phẩu thuật có kim CATGUT CHROM 1/0, Round bodied
30mm, 75cm, 1/2 Circle, có thời gian cấy ghép tự tiêu trong vòng 14 đến 21
ngày, Hộp 12 tép, dùng trong y tế, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 30061010: Chỉ phẫu thuật DemeLON không tan đơn sợi Nylon
Monofilament, số 3/0, dài 75 cm, kim tam giác dài 24 mm, 3/8 vòng tròn, Mã
hàng: NL293024F4P, Hộp 12 Tép, Hãng sản xuất: DemeTECH, Hàng hóa mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 30061010: Chỉ phẫu thuật DemeQUICK tan tổng hợp đa sơi Rapid
Absorbable, số 4/0, dài 75 cm, kim tam giác dài 19 mm, 3/8 vòng tròn, Mã
hàng:PGR284019F4P,Hộp 12 Tép, Hãng sản xuất: DemeTECH, Hàng hóa mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30061010: Chỉ phẫu thuật DemeSORB tan tổng hợp đa sơi
Polyglycolic Acid, số 0, dài 90 cm, kim tròn dài 40 mm, 1/2 vòng tròn, Mã
hàng: PGA1080040B0P, Hộp 12 Tép, Hãng sản xuất: DemeTECH, Hàng hóa mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 30061010: Chỉ phẫu thuật DemeSTEEL số 7/0, dài 60 cm, kim tam
giác dài 120 mm, 1/2 vòng tròn, Mã hàng: SW6107120B4P, Hộp 12 Tép, Hãng sản
xuất: DemeTECH, Hàng hóa mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30061010: Chỉ phẫu thuật dùng trong cơ thể người dùng trong y tế
14S15A (MONOTIME 4/0 1/2 R20 70CM). Hãng sản xuất Peters Surgical. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 30061010: Chỉ phẫu thuật không tiêu USP 2-0, dùng cho kim tam
giác ngược 3/8 vòng, chiều dài kim: 25mm, chiều dài chỉ: 70cm, Lot No:
J20035, chủng loại ORLON, hsx Orion Sutures (India) Private Limited, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 30061010: Chỉ phẫu thuật tự tiêu CATGUT CHROM 75 CM EP 2 USP 4/0
NEEDLE 1/2 CIR TAPER 26 MM. Hàng mới 100%, SX năm 2020, lô 200203, HSD
01/2025, 12 sợi/hộp. Hãng/nước SX: SMI A.G- Bỉ (nk) |
|
- Mã HS 30061010: Chỉ phẫu thuật UNIGLYDE (Chỉ Polyglycolic Acid USP số
1, dài 90cm, kim tròn 40mm, cong 1/2C); Code: 2C90DZ40; NSX: Unisur Lifecare
Private Limited/ Ấn Độ; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30061010: Chỉ tiêu đa sợi tổng hợp RADIK (Polyglactin 910), màu
tím, số 1#, kim tròn đầu tròn plus, 40mm,1/2 vòng tròn, dài 90cm, item:
PLV001TSN40B090-1. Dùng trong y tế. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30061010: Chỉ tiêu đơn sợi tổng hợp GILZA (Polydioxanone), màu
tím, số 3/0, kim tròn đầu tròn, 26mm,1/2 vòng tròn, dài 70cm, item:
PDV030TPN26B070-1. Dùng trong y tế. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30061010: CRM00027/ Chỉ khâu vết thương- Sutures. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 30061010: MONOCRYL VIO 70CM M1.5 4/0 RB-1_Chỉ khâu phẫu thuật
tiệt trùng MONOCRYL đơn sợi tự tiêu_Hiệu ETH_Product code W3435_Hộp 12
cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk) |
|
- Mã HS 30061010: MONOCRYL VIO 70CM M3 2/0 SH_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt
trùng MONOCRYL đơn sợi tự tiêu_Hiệu ETH_Product code W3448_Hộp 12 cái_Hàng
mới 100%_Loại D (nk) |
|
- Mã HS 30061010: MONOCRYL VIO 70CM M3.5 0 MH-1_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt
trùng MONOCRYL đơn sợi tự tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W3442_Hộp 12
cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk) |
|
- Mã HS 30061010: PDS 2/0 70CM VIOLET M3 SH_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt
trùng PDS II đơn sợi tự tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W9125H_Hộp 36 cái_Hàng
mới 100%_Loại D (nk) |
|
- Mã HS 30061010: PDS 3/0 70CM M2 SGLE ARMED SH+_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt
trùng PDS II đơn sợi tự tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W9124H_Hộp 36 cái_Hàng
mới 100%_Loại D (nk) |
|
- Mã HS 30061010: PDS 5/0 90CM M1 DBLE ARMED RB1_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt
trùng PDS II đơn sợi tự tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W9108H_Hộp 36 cái_Hàng
mới 100%_Loại D (nk) |
|
- Mã HS 30061010: PDS II 0 90CM M3.5 V-34_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng
PDS II đơn sợi tự tiêu_Hiệu ETH_Product code W9381H_Hộp 36 cái_Hàng mới
100%_Loại D (nk) |
|
- Mã HS 30061010: PDS II 4/0 70CM 20MM 0.5C VIO_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt
trùng PDS II đơn sợi tự tiêu_Hiệu ETH_Product code W9115H_Hộp 36 cái_Hàng mới
100%_Loại D (nk) |
|
- Mã HS 30061010: PDS II 4/0 70CM BB_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng PDS
II đơn sợi tự tiêu_Hiệu ETH_Product code W9077H_Hộp 36 cái_Hàng mới 100%_Loại
D (nk) |
|
- Mã HS 30061010: PDS II VIO 5/0 70CM C-1_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng
PDS II đơn sợi tự tiêu_Hiệu ETH_Product code Z1013H_Hộp 36 cái_Hàng mới
100%_Loại D (nk) |
|
- Mã HS 30061010: PDS II VIO 6/0 70CM CC_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng
PDS II đơn sợi tự tiêu_Hiệu ETH_Product code Z1712H_Hộp 36 cái_Hàng mới
100%_Loại D (nk) |
|
- Mã HS 30061010: PROLENE MESH 30 X 30CM_Lưới điều trị thoát vị không
tiêu PROLENE MESH tiệt trùng_Hiệu ETH_Product code PML1_Hộp 1 cái_Hàng mới
100%_Loại C (nk) |
|
- Mã HS 30061010: SFX SPI PDO BI VIO 36CM2 1 D/A MO-4_Chỉ phẫu thuật
không thắt nút neo xoắn ốc STRATAFIX SPIRAL PDO theo hai hướng_Hiệu
ETH_Product code SXPD2B400_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk) |
|
- Mã HS 30061010: VCL CT BRD VIO 30CM 7-0 D/A TG140-8_Chỉ khâu phẫu thuật
tiệt trùng VICRYL tự tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W9561_Hộp 12 cái_Hàng mới
100%_Loại D (nk) |
|
- Mã HS 30061010: VCL CT BRD VIO 30CM 8-0 D/A TG140-8_Chỉ khâu phẫu thuật
tiệt trùng VICRYL tự tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W9560_Hộp 12 cái_Hàng mới
100%_Loại D (nk) |
|
- Mã HS 30061010: VCL CT BRD VIO 75CM 5-0 S/A RB-1 PLUS_Chỉ khâu phẫu
thuật tiệt trùng VICRYL tự tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W9105_Hộp 12
cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk) |
|
- Mã HS 30061010: VCL+ VIO 70CM 2-0 S/A SH_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng
VICRYL PLUS tự tiêu kháng khuẩn_Hiệu ETH_Product code VCP317H_Hộp 36 cái_Hàng
mới 100%_Loại D (nk) |
|
- Mã HS 30061010: VCL+ VIO 70CM 3-0 S/A SH_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng
VICRYL PLUS tự tiêu kháng khuẩn_Hiệu ETH_Product code VCP316H_Hộp 36 cái_Hàng
mới 100%_Loại D (nk) |
|
- Mã HS 30061010: VCL+ VIO 70CM 5-0 S/A RB-1_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt
trùng VICRYL PLUS tự tiêu kháng khuẩn_Hiệu ETH_Product code VCP303H_Hộp 36
cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk) |
|
- Mã HS 30061010: VCL+ VIO 90CM 1 S/A CT_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng VICRYL
PLUS tự tiêu kháng khuẩn_Hiệu ETH_Product code VCP359H_Hộp 36 cái_Hàng mới
100%_Loại D (nk) |
|
- Mã HS 30061010: VICRYL CTD 1 90CM 40MM TP_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng
VICRYL tự tiêu_Hiệu ETH_Product code W9468_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D
(nk) |
|
- Mã HS 30061010: VICRYL CTD VIOLET M4 USP1 75CM_Chỉ phẫu thuật tiệt
trùng VICRYL tự tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W9216_Hộp 12 cái_Hàng mới
100%_Loại D (nk) |
|
- Mã HS 30061010: VICRYL RAP UND 75CM 3/0 PS-2 PRIME_Chỉ khâu phẫu thuật
tiệt trùng VICRYL RAPIDE tiêu nhanh_Hiệu ETH_Product code W9923_Hộp 12
cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk) |
|
- Mã HS 30061010: VICRYL RAP UND 90CM 2/0 V-34_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng
VICRYL RAPIDE tiêu nhanh_Hiệu ETH_Product code W9962_Hộp 12 cái_Hàng mới
100%_Loại D (nk) |
|
- Mã HS 30061010: VICRYL RAPIDE 3/0 75CM26MM CVD_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt
trùng VICRYL RAPIDE tiêu nhanh_Hiệu ETHICON_Product code W9940_Hộp 12
cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk) |
|
- Mã HS 30061010: VICRYL VIO 75CM 3/0 SH PLUS_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng
VICRYL tự tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W9120_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại
D (nk) |
|
- Mã HS 30061010: VICRYL VIO 75CM M1.5 4/0 RB-1 PLUS_Chỉ phẫu thuật tiệt
trùng VICRYL tự tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W9106_Hộp 12 cái_Hàng mới
100%_Loại D (nk) |
|
- Mã HS 30061010: VICRYL VIO 75CM M2 3/0 SH-2 PLUS_Chỉ phẫu thuật tiệt
trùng VICRYL tự tiêu_Hiệu ETH_Product code W9114_Hộp 12 cái_Hàng mới
100%_Loại D (nk) |
|
- Mã HS 30061010: VICRYL VIO 90CM M3.5 0 CT_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng
VICRYL tự tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W9430_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại
D (nk) |
|
- Mã HS 30061010: Xốp cầm máu SMI-SPON STANDARD 80 X 50 X 10 MM. Hàng mới
100%, SX năm 2019, lô 1219005, HSD 11/2024, 10 miếng/hộp. Hãng/nước SX: SMI
A.G- Bỉ (nk) |
|
- Mã HS 30061090: (H5100) Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu Hifi dài 100cm,
chuyên dụng trong phẫu thuật, hãng sx Teleflex Medical de Mexico, S.de R.L.
de C.V, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30061090: BONE WAX 12 X 2.5GRAMS_Sáp cầm máu tiệt trùng dùng cho
xương BONE WAX_Hiệu ETHICON_Product code W31C_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại C
(nk) |
|
- Mã HS 30061090: Bông cầm máu tự tiêu trong phẫu thuật SURGISPON 70 x 50
x 10 mm, vô trùng, (Hộp 10 cái), Mã hàng: SSP705010. Hàng mới 100%; Hãng sx:
Aegis Lifesciences (nk) |
|
- Mã HS 30061090: Chỉ khâu bao màu trắng,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30061090: Chỉ khâu phẫu thuật CATGUT PLAIN, dạng nguyên liệu:
CATGUT PLAIN EP 3.5 USP 2/0 (Hàng mới 100%, Mã: R10351).Nhà sản xuất: SMI
A.G. Số lô: 1909277, SX: 09/2019. HD: 09/2024 (nk) |
|
- Mã HS 30061090: Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu, dùng trong y tế. Chủng
loại: Linex, số 3/0 (12 sợi/hộp). Mã số: FS 3324. HSX: Futura Surgicare Pvt
Ltd, Ấn Độ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30061090: Chỉ khâu phẫu thuật TRULON, 3F75CY24 (05-2020,
04-2025), BN: PT200847S, hãng, nước sản xuất: Healthium Medtech Private
Limited, India (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 30061090: CHỈ PHẪU THUẬT B27CD240 BRILON, USP 2/0, 75 cm, CD 24mm
(12CÁI/ HỘP), HÀNG MỚI 100%, HÃNG VIGILENZ MEDICAL- MALAYSIA (nk) |
|
- Mã HS 30061090: CHỈ PHẪU THUẬT B37CD240 BRILON, USP 3/0, 75 cm, CD 24mm
(12CÁI/ HỘP), HÀNG MỚI 100%, HÃNG VIGILENZ MEDICAL- MALAYSIA SẢN XUẤT. (nk) |
|
- Mã HS 30061090: CHỈ PHẪU THUẬT B47CD190 BRILON, USP 4/0, 75cm, CD, 19mm
(12CÁI/ HỘP), HÀNG MỚI 100%, HÃNG VIGILENZ MEDICAL- MALAYSIA SẢN XUẤT. (nk) |
|
- Mã HS 30061090: CHỈ PHẪU THUẬT C27RH300 CATGUT CHROM, USP 2/0, 75cm,
RH, 30mm (12CÁI/ HỘP), HÀNG MỚI 100%, HÃNG VIGILENZ MEDICAL- MALAYSIA (nk) |
|
- Mã HS 30061090: CHỈ PHẪU THUẬT C47RH260 CATGUT CHROM, USP 4/0, 75cm,
RH, 26mm (12CÁI/ HỘP), HÀNG MỚI 100%, HÃNG VIGILENZ MEDICAL- MALAYSIA SẢN
XUẤT. (nk) |
|
- Mã HS 30061090: Chỉ phẫu thuật dùng trong cơ thể người dùng trong y tế
19S15E (CARDIOFLON EV4/0 3/8 R16 75CM). Hãng sản xuất Peters Surgical. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30061090: CHỈ PHẪU THUẬT E47RH170 ECOSORB, USP 4/0, 75cm, RH,
17mm (12CÁI/ HỘP), HÀNG MỚI 100%, HÃNG VIGILENZ MEDICAL- MALAYSIA (nk) |
|
- Mã HS 30061090: CHỈ PHẪU THUẬT KHÔNG TIÊU No.4 polyester bện xanh/4,
Chủng loại Mani Sutures Polyester.(12 cái/hộp).Hãng chủ sở hữu MANI,INC.,
Nhật Bản. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 30061090: Chỉ phẩu thuật không tiêu, dạng nguyên liệu: Bllack
Silk USP 3/0. Nhà sản xuất: Shanxian Runte Medical Instruments Co., Ltd.Số
lô:200506, NSX:06/2020, HSD: 06/2025(Hàng mới 100%) (nk) |
- |
- Mã HS 30061090: DERMABOND HV 0.5ML VIAL- 12EA_Keo dán da DERMABOND_Hiệu
ETH_Product code AHV12_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại B (nk) |