Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

- Mã HS 30061090: EB EXC GRN 4X30IN 3-0 D/A RB-1_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng ETHIBOND EXCEL đa sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code MX552_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: ETHIBOND 0 GRN 180CM N-NEEDLED_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng ETHIBOND EXCEL đa sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W6154_hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: ETHIBOND 2/0 17MM 10X75CM_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng ETHIBOND EXCEL đa sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W10B55_Hộp 6 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: ETHIBOND 2/0 26 MM 10X75CM V-7 PLEDG_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng ETHIBOND EXCEL đa sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W10B77_Hộp 6 tép_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: ETHIBOND BIC 10X90CM M3 V5_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng ETHIBOND EXCEL đa sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code KV33_Hộp 6 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: ETHIBOND EXCEL GRN 75CM M3.5 0 MH-1_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng ETHIBOND EXCEL đa sợi không tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W975_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: ETHIBOND EXCEL GRN 90CM M3 2/0 SH_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng ETHIBOND EXCEL đa sợi không tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W6767_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: ETHIBOND GRN 100CM M2 3/0 SH_Chỉ khâu phẫu thuật tiệt trùng ETHIBOND EXCEL đa sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W6552_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: ETHILON BLK 13CM M0.2 10/0 BV130-4_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng ETHILON đơn sợi không tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W2814_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: ETHILON BLK 13CM M0.3 9/0 BV100-4_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng ETHILON đơn sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W2829_Hộp 12 tép_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: ETHILON BLK 13CM M0.4 8/0 BV130-5_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng ETHILON đơn sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W2808_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: ETHILON BLK 30CM M0.2_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng ETHILON đơn sợi không tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W1719_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: ETHILON BLK 45CM 5/0 P-1 PRIME_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng ETHILON đơn sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W1611T_Hộp 24 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: ETHILON BLK 75CM M2_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng ETHILON đơn sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W1685BH_Hộp 36 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: ETHILON BLU 45CM M1.5 4/0 FS-2_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng ETHILON đơn sợi không tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W319_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại B (nk)
- Mã HS 30061090: GK398100/ Chỉ quấn đầu bong bóng (phi 0.1mm) _ GK398100 Thread (nk)
- Mã HS 30061090: Keo dán sinh học (dùng trong phẫu thuật): Coseal Surgical Sealant 2ml (934073). Hộp 1 bộ gồm: 1 túi dịch, 1 túi bột và 1 túi dụng cụ bôi. Hàng mới 100%. Năm SX: 2020. (Baxter Healthcare Corporation) (nk)
- Mã HS 30061090: Keo dán sinh học Floseal hỗn hợp Gelatin, Thrombin, CaCl2: Floseal Hemostatic Matrix 5ml (1501825) Hộp 1 bộ gồm: 01 chất nền gelatin, 01 thrombin, các đầu bôi và phụ kiện trộn thuốc (mới 100%) (nk)
- Mã HS 30061090: LƯỚI ĐIỀU TRỊ THOÁT VỊ RM6110SP VIGIMESH SP 6 X 11CM, HÀNG MỚI 100%, HÃNG VIGILENZ MEDICAL- MALAYSIA SẢN XUẤT. (nk)
- Mã HS 30061090: Màng vá da không xâm lấn Ez up skin closure 10cm, dùng khép miệng vết thương, vết mổ trong phẫu thuật, Orange medical, Hàn Quốc. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30061090: Miếng cầm máu- CUTANPLAST, chủng loại: Gelatin Sponge-7 x 5 x1cm, Nhà sản xuất: Mascia Brunelli S.P.A, Italy, (Dùng 1 lần trong y tế, hàng mới 100%) (Hộp/ 20 cái) (nk)
- Mã HS 30061090: Miếng cầm máu mũi SIDACEL 80x20x15mm, tiệt trùng(Vật liệu cầm máu)(PVA NASAL DRESSING 80x20x15mm with string),Hãng sx: SIDAPHARM GREECE- Hy Lap (Greece)), code: 18102, hàng mới 100%. 10 miếng/ hộp (nk)
- Mã HS 30061090: Miếng cầm máu mũi vô trùng code 440402 (10 miếng/ hộp). Hãng sản xuất Medtronic, hàng y tế, mới 100%. (nk)
- Mã HS 30061090: Miếng xốp cầm máu tự tiêu (Thành phần: Gelatin tinh thiết) vô trùng trong phẫu thuật mới 100% nhãn hiệu SMI-Spon 7x5x1cm. Hộp 10 miếng Hãng sản xuất SMI AG. Hạn sử dụng: 2024. Mã HH: ZHG705010 (nk)
- Mã HS 30061090: NL048-3/ Chỉ khâu phẫu thuật (A), mới 100% (nk)
- Mã HS 30061090: NL049-3/ Chỉ khâu phẫu thuật (B), mới 100% (nk)
- Mã HS 30061090: NL059-3/ Chỉ khâu phẫu thuật (02-PGA), mới 100% (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE 2/0 90CM 30MM 1/2 RB D_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng PROLENE đơn sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W8526_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE 3/0 2X26MM 1/2 CIRCLE_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng PROLENE đơn sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W8522_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE BLU 100CM M3.5 0 MO-5_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng PROLENE đơn sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W8430_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE BLU 30CM M0.2 10/0 TG140-6_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng PROLENE đơn sợi không tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W1777_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE BLU 60CM M0.4 8/0 CC_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng PROLENE đơn sợi không tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W8703_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE BLU 60CM M0.5 7/0 CC-11_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng PROLENE đơn sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W8801_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE BLU 75CM M2 3/0 SH-1_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng PROLENE đơn sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W8770_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE BLU 75CM M3 2/0 MH-1_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng PROLENE đơn sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W295_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE BLU 8/0 60CM M0.4_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng PROLENE đơn sợi không tiêu_Hiệu ETHICON_Product code F1890_Hộp 36 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE BLU 90CM 4/0 DA SH-2_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng PROLENE đơn sợi không tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W8761_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE BLU 90CM M1 5/0 RB-1 VB_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng PROLENE đơn sợi không tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W8330_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE BLU 90CM M1.5 4/0 CC-20_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng PROLENE đơn sợi không tiêu_Hiệu ETH_Product code W8840_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE BLU 90CM M2 3/0 MH-1_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng PROLENE đơn sợi không tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W8525_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE BLU 90CM M3 2/0 V-7_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng PROLENE đơn sợi không tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W8977_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE BLUE 6/0 60CM CC-4_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng PROLENE đơn sợi không tiêu_Hiệu ETHICON_Product code W8815_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE MESH 15X15CM_Lưới điều trị thoát vị không tiêu PROLENE MESH tiệt trùng_Hiệu ETH_Product code PMM1_Hộp 1 cái_Hàng mới 100%_Loại C (nk)
- Mã HS 30061090: PROLENE MESH 6X11CM_Lưới điều trị thoát vị không tiêu PROLENE MESH tiệt trùng_Hiệu ETH_Product code PMS3_Hộp 3 cái_Hàng mới 100%_Loại C (nk)
- Mã HS 30061090: Sáp cầm máu 10 x 20 cm. Mã sản phẩm: ET-10-020. Hàng mới 100%. Nhà sx: Equimedical (nk)
- Mã HS 30061090: Sáp cầm máu 2,5gram. Mã sản phẩm: EQW-02. Hàng mới 100%. Nhà sx: Equimedical (nk)
- Mã HS 30061090: Sáp cầm máu xương (Thành phần: Sáp ong trắng, paraffin và isopropyl palmitate) vô trùng trong phẫu thuật mới 100% nhãn hiệu Bone Wax 2.5g. Hãng sản xuất SMI AG. Hạn sử dụng: 2023. Mã HH: Z046 (nk)
- Mã HS 30061090: Sáp cầm máu xương BONE WAX 2,5 GR. Hàng mới 100%, SX năm 2018, lô 180401, HSD 03/2023, 12 miếng/hộp. Hãng/nước SX: SMI A.G- Bỉ (nk)
- Mã HS 30061090: SPONGOSTAN STD 70X50X10MM 20S_Vật liệu cầm máu tự tiêu SPONGOSTAN bằng gelatin tiệt trùng_Hiệu ETH_Product code MS0002_Hộp 20 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: STLESS STEEL 75CM 5 CPXX_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng STEEL SUTURE bằng thép không gỉ không tiêu_Hiệu ETH_Product code W995_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại C (nk)
- Mã HS 30061090: STLESS STEEL SIL 10X45CM 4 S/A V-40_Chỉ phẫu thuật tiệt trùng STEEL SUTURE bằng thép không gỉ không tiêu_Hiệu ETHICON_Product code M651G_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại C (nk)
- Mã HS 30061090: SURGICEL FIBRILLAR 1INX2IN(2.5CMX5.1CM)_Vật liệu cầm máu tiệt trùng SURGICEL FIBRILLAR_Hiệu ETH_Product code 1961_Hộp 10 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: SURGICEL FIBRILLAR 5.1CMX10.2CM_Vật liệu cầm máu tiệt trùng SURGICEL FIBRILLAR_Hiệu ETH_Product code 1962_Hộp 10 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: SURGICEL HAEMOSTAT 10X20CM_Vật liệu cầm máu tiệt trùng SURGICEL tự tiêu_Hiệu ETH_Product code W1912_Hộp 12 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: SURGICEL HAEMOSTAT 5X7.5CM_Vật liệu cầm máu tiệt trùng SURGICEL tự tiêu_Hiệu ETH_Product code W1913T_Hộp 24 cái_Hàng mới 100%_Loại D (nk)
- Mã HS 30061090: Vật liệu cầm máu tự tan tiêu chuẩn(10*20cm) dùng trong y tế, hấp thụ hoàn toàn trong cơ thể 7-14 ngày, NSX: Altaylar Medikal Tibbi Malz ins. Teks. Gidaith. San ve Tic.Ltd Sti. mã PCS21, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30061090: Vật liệu cầm máu tự tiêu trong phẫu thuật, Model: Datsing Biopaper Biodegradable Hemostatic Material 10cm x 8cm, Hãng sx: Beijing Datsing Bio- Tech Co,. Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 30061090: Vật liệu làm nhám bề mặt răng giả- B-2221P, Chủng loại: Porcelain Primer, Hộp 1 chai 10ml, HSX: BISCO, INC., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30061090: Vật liệu làm sạch bề mặt răng- B-2816A, Chủng loại: Cavity Cleanser, Hộp 1 chai 135ml, HSX: BISCO, INC., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30061010: Chỉ phẩu thuật vô trùng- Caresorb (Polyglactin 910) (0) kim tròn 36mm- GT35A36L90,(Chỉ tan tổng hợp đa sợi) dùng trong y tế, nhãn hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30061010: Màng phẩu thuật 42x40cm-08A16, dùng trong phòng phẫu thuật, làm từ sợi nhân tạo, nhãn hiệu Vipharco, Xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30061090: Chỉ khâu phẫu thuật dùng trong Ngoại khoa (hàng mẫu)(11m/Sợi) (xk)
- Mã HS 30061090: chỉ nâng cơ/ (xk)
- Mã HS 30061090: Chỉ phẩu thuật vô trùng- Carelon (Nylon) 5/0 kim tam giác 16mm-M10E16,(Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi), dùng trong y tế, nhãn hiệu CPT, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30062000: Anti-A / Sinh phẩm chẩn đoán invitro-Anti-A (phát hiện các kháng nguyên của hệ nhóm máu ABO, nhà sx: Sifin diagnostics Gmbh, hsd: 03/2022, Lot: 2430320, 10ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30062000: Anti-AB/ Sinh phẩm chẩn đoán invitro-Anti-AB(phát hiện các kháng nguyên của hệ nhóm máu ABO, nhà sx: Sifin diagnostics Gmbh, hsd:04/2022, Lot: 3110420, 10ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30062000: Anti-B / Sinh phẩm chẩn đoán invitro-Anti-B (phát hiện các kháng nguyên của hệ nhóm máu ABO, nhà sx: Sifin diagnostics Gmbh, hsd: 03/2022, Lot: 2440320, 10ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30062000: Anti-D (IgM) / Sinh phẩm chẩn đoán invitro-Anti-D (IgM) phát hiện các kháng nguyên D hệ RH, nhà sx: Sifin diagnostics Gmbh, hsd:07/2021, Lot: 5620719, 10ml/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30062000: Cellbind Screen(Kháng thể kháng IgG,IgM,C3d):Chất thử phát hiện kháng thể hồng cầu trong định tính nhóm máu xét nghiệm hòa hợp và xét nghiệm kháng thể bất thường.H/48 card.SPCD-TTB-0186-16.Mã SP:K7000 (nk)
- Mã HS 30062000: Chất thử nhóm máu A (Monoclone Reagent 10ml/vial), Hàng mới 100%, Hạn sử dụng: 28/05/2022, NSX: ATLAS MEDICAL (nk)
- Mã HS 30062000: Chất thử nhóm máu AB (MonocloneReagent 10ml/vial), hàng mới 100%, Hạn sử dụng: 27/05/2022, NSX: ATLAS MEDICAL (nk)
- Mã HS 30062000: Chất thử nhóm máu B (Monoclone Reagent 10ml/vial), hàng mới 100%, Hạn sử dụng: 27/05/2022, NSX: ATLAS MEDICAL (nk)
- Mã HS 30062000: Chất thử nhóm máu D (IgG/IgM Blend Reagent 10ml/vial), hàng mới 100%,Hạn sử dụng: 28/05/2022, NSX: ATLAS MEDICAL (nk)
- Mã HS 30062000: Hóa chất dùng cho máy huyết học- Matrix Diluent-2 (250ml/Chai) Lô: 803.008; HSD:10/2021; Hãng SX: Tulip Diagnostics (Pha loãng hồng cầu dùng trong các xn miễn dịch hồng cầu, dùng trong y tế) (nk)
- Mã HS 30062000: Sinh phẩm chẩn đoán in vitro: Ortho BioVue System ABD Confirmation Cassette (707135) chi tiết kèm phụ lục, Lot:ACC079F, HSD:01/02/2021, mới 100%, dùng y tế, HSX:Ortho-Clinical Diagnostics (nk)
- Mã HS 30062000: Technescan PYP (Angiocis): Chất gắn để chẩn đoán bệnh ung thư (thành phần:Sodium pyrophosphate decahydrate) 20.12mg, TCCL: NSX, Nhà SX: Cisbio International, hsd: 12 tháng, hộp/5 lọ (nk)
- Mã HS 30062000: Thuốc điều trị ung thư: OSTEOCIS (HMDP) Hộp/5 lọ x 3.0mg Sodium oxidronate. (Lot: M010CA Date: 17/12/2020) Dùng chuẩn đoán bệnh, Hãng Cisbio International sx. (nk)
- Mã HS 30063020: Bộ kit Elisa xét nghiệm kháng thể Anti-E2 trong huyết thanh lợn- VDPro CSFV AB C-ELISA. 480test/kit.Hàng mới 100%. Không dùng trong y tế HSD: 05/2021.Lot:1CABB20058. NSX:MEDIAN DIAGNOSTICS INC (nk)
- Mã HS 30063020: Bộ kít ly trích DNA/RNA virus- WizPrepViral DNA/RNA Mini Kit (V2). 100prep/Kit Hàng mới 100%, Không dùng trong y tế. Lot:1B0320-09, Hsd:03/2022 (nk)
- Mã HS 30063020: Bộ kit PCR phát hiện virus gây bệnh dịch tả lợn châu Phi (ASFV) trong máu toàn phần, huyết thanh lợn và mẫu mô- WizDxASFV CrystalMix PCR Kit. 24T/kit. Mới 100%. Lot: 5B0520-12. HSD:04/2021.Hàng F.O.C (nk)
- Mã HS 30063020: Bộ kit phát hiện chỉ số tim mạch cardiac troponin I (cTnI)-Asan Easy Test cTnI 10T/Kit. Không dùng trong y tế, hàng mới 100%. Lot: EGL012a. HSD:05/2022 (nk)
- Mã HS 30063020: Bô kit phát hiện kháng thể IgE ở chó- Asan Easy Test Canine IgE. 10test/kit. Không dùng trong y tế, hàng mới 100%. Lot: EGB010b. HSD:01/2022 (nk)
- Mã HS 30063020: Bộ kit qPCR phát hiện virus gây bệnh dịch tả lợn châu PhiASFVtrong máu toàn phần,huyết thanh lợnvà mẫu mô-VDx ASFV qPCR.Mới100%.date:06/2021. Lot:SJ200610-1.96tets/kit.NSX:MEDIAN DIAGNOSTICS IN (nk)
- Mã HS 30063020: Bộ kit qRT-PCR xét nghiệm virus gây bệnh tai xanh trên lợn-VDx PRRSV qRT-PCR.Hàngmới100%không dùng trong y tế.Date:06/2021.LotSJ200610-2.NSX:MEDIAN DIAGNOSTICS INC (nk)
- Mã HS 30063020: Bộ kit xét nghiệm đôi kháng thể kháng virus gây suy giảm miễn dịch FIV và kháng nguyên gây bệnh bạch cầu FeLV trên mèo- Asan Easy Test FIV Ab/FeLV Ag. 10test/kit. Mới 100%. Lot: EGN012c. HSD:01/2022 (nk)
- Mã HS 30063020: Bộ kit xét nghiệm kháng nguyên parvovirus trên chó- Asan Easy Test Parvo.20test/kit Không dùng trong y tế. hàng mới 100%.Lot: EFL010b- EFL010c.HSD:10/2021 (nk)
- Mã HS 30063020: Bộ kit xét nghiệm phát hiện kháng nguyên coronavirus/parvovirus chó- Asan Easy Test CCV/CPV 10test/kit. Hàng mới 100%, không dùng trong y tế. Lot: EFQ013b. Date: 10/2021. Lot: EFQ014a. Date: 05/2022 (nk)
- Mã HS 30063020: Bộ xét nghiệm kiểm tra chức năng gan cho thú cưng- Liver Profile. Không dùng trong y tế. hàng mới 100%. Lot: FQC003609. HSD:03/2021. (nk)
- Mã HS 30063020: CHẤT CHUẨN ĐỂ KIỂM THUỐC THÚ Y THIAMETHOXAM. NSX: BDC BEHRENS GMBH. HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ 735/TY-QLD V/V NK THUỐC THÚ Y VÀ CHẤT CHUẨN ĐỂ KIỂM NGHIỆM) (nk)
- Mã HS 30063020: Kháng nguyên bất hoạt H5N2 dùng trong chẩn đoán bệnh cúm gia cầm- AI inactivated antigen H5N2 VLDIA097 1 lọ/ 1ml. Hàng mới 100%, lot:17624-190417. HSD: 04/2027 (nk)
- Mã HS 30063030: Bộ dung dịch xét nghiệm tế bào cổ tử cung bằng phương pháp Liqui Prep. Model 40-3001. Nhà sx LGM International,Inc. Hạn sử dụng 28 tháng. (Chi tiết hàng đính kèm trong quản lý tk). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30063030: Sinh phẩm chẩn đoán in-vitro-Asan Helicobacter Test, hộp 50 khay thử,NSX: 20.5.2020,HSD 19.5.2022,hãng sx: Asan Pharmaceutical, mới 100%, code:AM5650-K (nk)
- Mã HS 30063090: 1. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: Architect Cyclosporine Whole Blood Precipitation Reagent Kit 1x45ml, Lot: 309566, NHH: 6.10.2020 (1L75-55), NSX: Fujirebio Diagnostics,Inc. (nk)
- Mã HS 30063090: 10. Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa: Alinity c GammaGlutamyl Transferase Reagent Kit 1200 test, Lot: 08475UN19, NHH: 9.12.2020 (7P73-20), NSX: Fisher Diagnostics (nk)
- Mã HS 30063090: 11. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: Alinity i AFP Calibrators 6 x 3 ml, Lot: 10043FN00, NHH: 24.09.2020 (7P90-01), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division (nk)
- Mã HS 30063090: 12. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: Alinity i AFP Reagent Kit 200 test, Lot: 13644FN00, NHH: 18.02.2021 (7P90-20), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division (nk)
- Mã HS 30063090: 13. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: ALINITY i Total PSA Calibrators 2 x 3 ml, Lot: 14226FN00, NHH: 8.01.2021 (7P92-01), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division (nk)
- Mã HS 30063090: 13. Hóa chất xét nghiệm y tế: ALINITY C-SERIES MAINTENANCE SOLUTIONS, Lot: 56835UQ01, NHH: 30.04.2021 (8P98-70), NSX: Sekisui Diagnostics P.E.I. Inc- Canada (nk)
- Mã HS 30063090: 14. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: Alinity i Total T3 Reagent Kit 200 test, Lot: 15640UI00, NHH: 28.02.2021 (7P94-20), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division (nk)
- Mã HS 30063090: 15. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: Alinity i Total T4 Reagent Kit 200 test, Lot: 13385UI00, NHH: 3.02.2021 (7P95-20), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division (nk)
- Mã HS 30063090: 16. Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa: Alinity c Creatinine Reagent Kit 3000 test, Lot: 26956UN20, NHH: 26.05.2021 (7P99-20), NSX: Fisher Diagnostics (nk)
- Mã HS 30063090: 17. Hóa chất dùng cho máy XN miễn dịch: Alere NT-proBNP for Architect Controls, Lot: 902932358, NHH: 10.07.2020 (2R10-10), NSX: Axis-Shield Diagnostics Limited- UK (nk)
- Mã HS 30063090: 18. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: ALINITY i HBsAg Qualitative II Confirmatory Manual Diluent, Lot: 13507FN00, NHH: 25.10.2020 (8P11-40), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division (nk)
- Mã HS 30063090: 19. Hóa chất dùng cho máy đo đông máu: Coagpia PT-N Reagent 1000 test, Lot: 815RAR, NHH: 30.11.2021 (2R76-20), NSX: SEKISUI MEDICAL CO., LTD- Japan (nk)
- Mã HS 30063090: 2. Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa: Multiconstituent Calibrator 6x5mL, Lot: 87201FD01, NHH: 31.03.2021 (1E65-05), NSX: Abbott Laboratories- USA (nk)
- Mã HS 30063090: 20. Hóa chất dùng cho máy đo đông máu: Coagpia CaCl2 Reagent 1720 test, Lot: 810RAR, NHH: 31.12.2021 (2R78-20), NSX: SEKISUI MEDICAL CO., LTD- Japan (nk)
- Mã HS 30063090: 21. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: ALINITY i CA 19-9XR Calibrators, Lot: 11563FP00, NHH: 13.10.2020 (8P32-01), NSX: Fujirebio Diagnostics, Inc. (nk)
- Mã HS 30063090: 22. Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa: Ethanol 100 Cal 1x5mL, Lot: 65820FD01, NHH: 30.11.2021 (3L36-02), NSX: Microgenics Corporation- USA (nk)
- Mã HS 30063090: 23. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: Alinity i Rubella IgG Reagent Kit 200 test, Lot: 13390FN00, NHH: 28.01.2021 (8P46-22), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division (nk)
- Mã HS 30063090: 24. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: ALINITY i Rubella IgM Controls 2 x 4 ml, Lot: 13198FN00, NHH: 7.02.2021 (8P47-10), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division (nk)
- Mã HS 30063090: 25. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: Alinity i HE4 Calibrators 6 x 3 ml, Lot: 11569FP00, NHH: 22.10.2020 (8P50-01), NSX: Fujirebio Diagnostics, Inc. (nk)
- Mã HS 30063090: 26. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: ALINITY i CA 15-3 Reagent Kit (2x100 Tests), Lot: 12599FP00, NHH: 23.10.2020 (8P51-20), NSX: Fujirebio Diagnostics,Inc. (nk)
- Mã HS 30063090: 27. Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa: Alinity c Multiconstituent Calibrator Kit (6 x 2.9 ml), Lot: 72025FD01, NHH: 9.03.2021 (8P60-01), NSX: Microgenics Corporation (nk)
- Mã HS 30063090: 27. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: ARCHITECT AntiHBs Calibrators 6x4mL, Lot: 14106FN00, NHH: 21.02.2021 (7C18-03), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division- Ireland (nk)
- Mã HS 30063090: 28. Hóa chất dùng cho máy XN sinh hóa: IMMUNOGLOBULIN G 388 test, Lot: 07384UN19, NHH: 4.12.2020 (9D99-21), NSX: Fisher Diagnostics (nk)
- Mã HS 30063090: 28. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: Alinity i Anti-HBe Calibrator, Lot: 04020BE00, NHH: 16.10.2020 (7P63-01), NSX: Abbott GmbH & Co. KG- Germany (nk)
- Mã HS 30063090: 29. Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa: Alinity c Lipid Multiconstituent Calibrator Kit, Lot: 2730CH, NHH: 28.08.2022 (9P14-03), NSX: Randox laboratories Ltd (nk)
- Mã HS 30063090: 29. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: ALINITY i Anti-HBe Controls (2 x 8ml), Lot: 13060BE00, NHH: 27.01.2021 (7P63-10), NSX: Abbott GmbH & Co. KG- Germany (nk)
- Mã HS 30063090: 3. Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa: Urine/CSF Protein Calibrator, Lot: 14502UN19, NHH: 30.11.2021 (1E71-03), NSX: Fisher Diagnostics- USA (nk)
- Mã HS 30063090: 30. Hóa chất dùng cho máy sinh hóa: LACTIC ACID 1000 test, Lot: 11801UN20, NHH: 2.03.2021 (9P18-21), NSX: Fisher Diagnostics (nk)
- Mã HS 30063090: 30. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: ALINITY i Anti-Hbe Reagent Kit (2 x 100 Tests), Lot: 12014BE00, NHH: 8.12.2020 (7P63-22), NSX: Abbott GmbH & Co. KG- Germany (nk)
- Mã HS 30063090: 31. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: Alinity i CYFRA 21-1 Calibrators, Lot: 14641FP00, NHH: 25.12.2020 (9P40-01), NSX: Fujirebio Diagnostics,Inc. (nk)
- Mã HS 30063090: 31. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: Alinity i HBeAg Calibrators, Lot: 14104BE00, NHH: 2.03.2021 (7P64-01), NSX: Abbott GmbH & Co. KG- Germany (nk)
- Mã HS 30063090: 32. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: Alinity i CYFRA 21-1 Reagent Kit 200 test, Lot: 14638FP00, NHH: 18.12.2020 (9P40-22), NSX: Fujirebio Diagnostics,Inc. (nk)
- Mã HS 30063090: 32. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: Alinity i HBeAg Controls, Lot: 12049BE00, NHH: 9.01.2021 (7P64-10), NSX: Abbott GmbH & Co. KG- Germany (nk)
- Mã HS 30063090: 33. Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa: Alinity c Complement C3 Reagent Kit 300 test, Lot: 06899UN19, NHH: 31.12.2020 (9P56-20), NSX: Fisher Diagnostics (nk)
- Mã HS 30063090: 33. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: ALINITY i Anti-HBs Calibrators (6 x 3ml), Lot: 13308FN00, NHH: 22.01.2021 (7P89-01), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division- Ireland (nk)
- Mã HS 30063090: 34. Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa: Alinity c Prealbumin Reagent Kit, Lot: 11779UN20, NHH: 7.11.2020 (9P86-20), NSX: Fisher Diagnostics (nk)
- Mã HS 30063090: 34. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: ALINITY i Anti-HBs Controls (3 x 8 ml), Lot: 13604FN00, NHH: 11.12.2020 (7P89-10), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division- Ireland (nk)
- Mã HS 30063090: 35. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: ARCHITECT Anti-HBc II Controls 2x8mL, Lot: 12229BE00, NHH: 3.01.2021 (8L44-10), NSX: Abbott GmbH & Co. KG- Germany (nk)
- Mã HS 30063090: 36. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: Alinity i Anti-HCV Calibrator (1 x 3 ml), Lot: 13279BE00, NHH: 28.01.2021 (8P06-01), NSX: Abbott GmbH & Co. KG- Germany (nk)
- Mã HS 30063090: 37. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: ALINITY i Anti-HCV Controls (2 x 8ml), Lot: 13107BE00, NHH: 9.01.2021 (8P06-10), NSX: Abbott GmbH & Co. KG- Germany (nk)
- Mã HS 30063090: 38. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: Alinity i HIV Ag/Ab Combo Calibrator, Lot: 13395BE00, NHH: 20.11.2020 (8P07-01), NSX: Abbott GmbH & Co. KG- Germany (nk)
- Mã HS 30063090: 39. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: Alinity i HIV Ag/Ab Combo Controls 4x8ml, Lot: 14408BE00, NHH: 12.12.2020 (8P07-10), NSX: Abbott GmbH & Co. KG- Germany (nk)
- Mã HS 30063090: 4. Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa: Alinity c Total Protein Reagent Kit 4000 test, Lot: 80330UN19, NHH: 13.06.2021 (7P52-20), NSX: Fisher Diagnostics (nk)
- Mã HS 30063090: 40. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: ALINITY i HIV Ag/Ab Combo Reagent Kit 200 Tests, Lot: 14512BE00, NHH: 21.11.2020 (8P07-22), NSX: Abbott GmbH & Co. KG- Germany (nk)
- Mã HS 30063090: 41. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: ALINITY i HBsAg Reagent Kit (2 x 100 test), Lot: 12015FN02, NHH: 20.01.2021 (8P08-52), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division- Ireland (nk)
- Mã HS 30063090: 42. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: Alinity i HBsAg Qualitative II Calibrators (2 x 3 ml), Lot: 12147FN00, NHH: 6.01.2021 (8P10-01), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division- Ireland (nk)
- Mã HS 30063090: 43. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: Alinity i HBsAg Qualitative II Controls 2 x 8ml, Lot: 13485FN00, NHH: 19.10.2020 (8P10-10), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division- Ireland (nk)
- Mã HS 30063090: 44. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: ALINITY i HBsAg Qualitative II Reagent Kit (2 x 600 test), Lot: 12182FN00, NHH: 13.01.2021 (8P10-32), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division- Ireland (nk)
- Mã HS 30063090: 45. Sinh phẩm chuẩn đoán In Vitro: Alinity i HAVAb IgG Reagent Kit (2 x 100 test), Lot: 14002BE00, NHH: 14.02.2021 (8P26-22), NSX: Abbott GmbH & Co. KG- Germany (nk)
- Mã HS 30063090: 5. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: Architect Cyclosporine Whole Blood Precipitation Reagent Kit 1x45ml, Lot: 309566, NHH: 6.10.2020 (1L75-55), NSX: Fujirebio Diagnostics,Inc. (nk)
- Mã HS 30063090: 5. Hóa chất xét nghiệm y tế: ALINITY Trigger Solution 4x975ml, Lot: 15272FN00, NHH: 6.04.2021 (6P11-60), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division- Ireland (nk)
- Mã HS 30063090: 6. Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa: Alinity c Calcium Reagent Kit 4000 test, Lot: 82217UN19, NHH: 10.11.2020 (7P57-20), NSX: Fisher Diagnostics (nk)
- Mã HS 30063090: 7. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: ALINITY i PROLACTIN Calibrators, Lot: 10369UI00, NHH: 21.10.2020 (7P66-01), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division (nk)
- Mã HS 30063090: 7. Hóa chất xét nghiệm y tế: ARCHITECT Multi-Assay Manual Diluent 100mL, Lot: 12099FN00, NHH: 6.05.2021 (7D82-50), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division- Ireland (nk)
- Mã HS 30063090: 8. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: Alinity i Free T3 Calibrators, Lot: 14466UI00, NHH: 10.10.2020 (7P69-01), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division (nk)
- Mã HS 30063090: 8. Hóa chất xét nghiệm y tế: Alinity c-series ICT Reference Solution 2 x 500 ml, Lot: 61981UN19, NHH: 7.02.2021 (8P76-40), NSX: Fisher Diagnostics- UnitedStates (nk)
- Mã HS 30063090: 9. Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch: Alinity i Free T3 Reagent Kit 200 test, Lot: 14517UI00, NHH: 26.01.2021 (7P69-20), NSX: Abbott Ireland Diagnostics Division (nk)
- Mã HS 30063090: Alinity i STAT High Sensitive Troponin-I Reagent Kit 200 test, Lot: 15350UI00, NHH: 6.10.2020, Item Code: 8P13-24. Nhà SX: Abbott Ireland Diagnostics Division (nk)
- Mã HS 30063090: Chất cản quang Xenetix 300, dung dịch tiêm (Iodine, dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml; 30g/100ml) H/10 lọ 100ML,Batch no:19WC040B02,Sx:11/2019, Hsd: 10/2022, Sđk: VN-16787-13.Nsx:Guerbet. (nk)
- Mã HS 30063090: Chất thử kháng thể liên hợp chuột lang và thỏ (Rabbit anti-guinea pig conjugated to HRP).Đóng gói: 1 ml/lọ; SỐ LOT: 300819; HSD: tháng 8/2021 (nk)
- Mã HS 30063090: Class B7P73-20):Alinity c GammaGlutamyl Transferase Reagent Kit 1200 test.Lot:81631UN19.NHH:9.12.2020.Nhà SX:Fisher Diagnostics (nk)
- Mã HS 30063090: Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật mắt loại HPMC Viscoelastic Suncoast Plus (1 ống/1,5ml). Hàng mới 100%. Hãng sản xuất EyeKon Medical Inc.Xuất xứ USA.Hạn sử dụng 2022/2023 (nk)
- Mã HS 30063090: Dung dịch pha loãng mẫu trong phòng thí nghiệm: Sample Diluent No.2, EIM4212462, hsx: Maccura Biotechnology Company Limited, mới 100% (nk)
- Mã HS 30063090: Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch(1L71-27):ARCHITECT Homocysteine Reagent Kit (100 test).Lot:10970UP00.NHH:25.11.2020.Nhà SX:Axis-Shield Diagnostics Limited (nk)
- Mã HS 30063090: Hoá chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch: ARCHITECT Anti-CCP Reagent Kit (1 x 100 tests), Lot: 10990UP00, NHH: 11.06.2021, Item Code: 1P65-25. Nhà SX: Axis-Shield Diagnostics Limited (nk)
- Mã HS 30063090: Hóa chất dùng cho máy đo đông máu(2R79-20):Coagpia Fbg Reagent 600 test.Lot:807RAQ.NHH:31.12.2020.Nhà SX: SEKISUI MEDICAL CO., LTD (nk)
- Mã HS 30063090: Hoá chất dùng cho máy đo đông máu: Coagpia CaCl2 Reagent 1720 test, Lot: 810RAR, NHH: 31.12.2021, Item Code: 2R78-20. Nhà SX: SEKISUI MEDICAL CO., LTD (nk)
- Mã HS 30063090: Hợp chất dẫn Brain-Spect dùng để chẩn đoán, điều trị các bệnh lý ung thư, Hoạt chất: Exametazime (0.30 mg). HSX: Medi-Radiopharma. Batch: HP-200401. HSD: 04/04/2021. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30063090: Hợp chất dẫn Makro-Albumon(MAA) chẩn đoán xạ hình phổi,chẩn đoán điều trị bệnh ung thư.Hoạt chất:Human Serum Albumin Macroaggregate(2 mg).HSX:Medi-Radiopharma.Batch:MA-200405-1,HSD:25/10/2021,Mới 100% (nk)
- Mã HS 30063090: Hợp chất dẫn Medi-MIBI 500ug chất dẫn xạ hình chức năng tim,chẩn đoán,điều trị bệnh lý ung thư.Hoạt chất:Sestamibi (Cu(MIBI)4BF4 (0.5 mg).HSX:Medi-Radiopharma.Batch:MB-200201-1,HSD:12/08/2022,Mới 100% (nk)
- Mã HS 30063090: Hợp chất dẫn Pyroscint (PYP) dùng là chất dẫn xạ hình gan, dạ dày,u máu. Hoạt chất: Sodium pyrophosphate decahydrate (60.0 mg). HSX: Medi-Radiopharma. Batch: PYP-200101. HSD: 23/01/2022. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30063090: Hợp chất dẫn Skeleton (MDP) dùng để chẩn đoán xạ hình xương, Hoạt chất: Acidum methylenediphosphonicum (MDP) (5mg). HSX: Medi-Radiopharma. Batch: MDP-200302-1. HSD: 18/03/2022. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30063090: Kít thử bệnh còi cọc của gia súc (CIRCOVIRUS (PCV2 Ab)) Đóng gói: 5 đĩa/ bộ; Code: 1.1.PCV.K.1/5;số lot: 280420 HSD: Tháng 11/2021 (nk)
- Mã HS 30063090: Kít thử bệnh tai xanh(INGEZIM PRRS 2.0 (5pl)); Đóng gói: 5 đĩa/ bộ (480 tests); Cde: 1.1.PR2.K1; SỐ LOT: 090320; HSD: tháng 6/2021 (nk)
- Mã HS 30063090: Kít thử bệnh tiêu chảy cấp trên lợn(Porcine Epidemic Diarrhoea-PEDV (5pl))Đóng gói: 5 đĩa/ bộ; số lote: 130120; code: 11.PED.K1/5; HSD: Tháng 1/2021. (nk)
- Mã HS 30063090: Kít thử bệnh Viêm ruột ỉa chảy (Porcine parvovirus).Đóng gói: 5 đĩa/ bộ (480 tests; số lote: 181219; code: 11.FLU.K.1/5; HSD: Tháng 3/2021. (nk)
- Mã HS 30063090: Kít thử hội chứng Gầy còm lợn con sau cai sữa (INgezim CIRCOVIRUS IgG/IgM (5pl)).Đóng gói: 5 đĩa/ bộ; số lote: 130120; code: 1.1.PCV.K2; HSD: Tháng 4/2021. (nk)
- Mã HS 30063090: Kít xác định Bệnh do Mycoplasma (Mycoplasmosis (5pl)).Đóng gói: 5 đĩa/ bộ; số lote: 99-06729-MR345; HSD: Tháng 4/2021. (nk)
- Mã HS 30063090: Kít xác định Bệnh Leuco (Leucosis (5pl)).Đóng gói: 5 đĩa/ bộ.SỐ LOT: 110719; HSD: tháng 1/2021. (nk)
- Mã HS 30063090: Sinh phẩm chẩn đoán in vitro(7C18-03):ARCHITECT AntiHBs Calibrators 6x4mL.Lot:14106FN00.NHH:21.02.2021.Nhà SX:Abbott Ireland Diagnostics Division (nk)
- Mã HS 30063090: Thuốc dẫn dùng chẩn đoán bệnh: DTPA (Hộp 6 lọ), dạng bột đông khô pha tiêm. Số lô: 230320 1. Ngày sx: 23/03/2020. Hạn SD: 23/03/2021. NSX: Institute of Isotopes Co. Ltd. (nk)
- Mã HS 30064010: 001MMD/ Vật liệu làm răng giả dạng bột (Ceramco3 DENTIN 1OZ-C3), dòng 236 bản phân loại số 20181703-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT (28.4g/lọ) (nk)
- Mã HS 30064010: 11-280 Vật liệu hàn răng Hydroxit canxi paste 1g/ tip.EXP: 10/2022 NSX: Dentonics- USA, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: 12-662 Vật liệu hàn răng Formo- Cresol, 10ml. EXP: 10/2022.NSX: Dentonics- USA, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: 12-700- Vật liệu hàn răng Oxit kẽm- OXIT POWDER (454 G). EXP 12/2022. NSX: Dentonics- USA, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: 15-600 Vật liệu hàn răng sau Glass Ionomer. EXP: 10/2022 NSX: Dentonics- USA, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: 19-215- Vật liệu hàng răng Ultimate 7ml.EXP 11/ 2022. NSX: Dentonics- USA, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: 39-410 Vật liệu hàn răng 2% Neutral Fluoride.EXP: 12/2022.NSX: Dentonics- USA, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: 49-004 Vật liệu hàn răng RC lube 3cc (5 tip/Box). EXP: 10/2022. NSX: Dentonics- USA. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: 60-201 Vật liệu gắn cầu răng tạm A3, 50ml/cart.EXP: 06/2022 NSX: Dentonics- USA, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: 610007- IRM COMB PKG IVORY-Xi măng hàn răng, Hộp 2 ống 380ml. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Bộ vật liệu trám răng Ketac Universal 61104 gồm 12.5 g bột, 8.5ml nước, muỗng, giấy trộn, 3M ID số 70201144006 (nk)
- Mã HS 30064010: Chất hàn răng IPS Classic Build-Up Liquid 250 ml L (Chai/ 250ml). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Chất hàn răng IPS e.max Ceram Build Up Liq.250ml allr. (Chai/250 ml). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Chất hàn răng IPS Ivocolor Essence 1.8g E01 white (Hộp/ lọ 1.8g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Composite trám răng- A-17801P, Chủng loại: Core-Flo DC Lite, Hộp 1 ống 8g màu tự nhiên, HSX: BISCO, INC., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Composite trám răng- B-22300K, Chủng loại: Intraoral Repair Kit, Bộ, HSX: BISCO, INC., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Côn Gutta percha dùng để trám bít ống tủy răng sau khi điều trị, chủng loại: Bio Mm marked 20/.05, Nsx: Sure Dent Corporation, 60 chiếc/hộp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Côn Paper dùng để thấm nước trong ống tủy, chủng loại: 40 Mm marked, Nsx: Sure Dent Corporation, 200 chiếc/hộp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Dụng cụ khám và điều trị dùng trong nhakhoa:Máy rửa dụng cụ siêu âmUltrasonic Cleaner-UC-250.Nsx:TPC AdvancedTechnology,Inc.Mới100% (nk)
- Mã HS 30064010: ENDOCEM MTA- Vật liệu trám bít ống tủy sử dụng lâu dài trong cơ thể, Hộp 1 ống 0.3g, HSX: MARUCHI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: ENDOSEAL MTA- Vật liệu trám bít ống tủy sử dụng lâu dài trong cơ thể, Hộp 1 ống 3g, HSX: MARUCHI, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Keo gắn răng- LuxaBond Total Etch Intro Kit (1 UNK 3 lọ + 1 ống), Mã: 212384, Lot: 219501, HSD: 09.2021. Hãng: DMG Chemisch-Pharmazeutische Fabrik GmbH, Xuất xứ: Đức, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Keo trám răng- B-6002P, Chủng loại: Z-Prime Plus, Hộp 1 chai 2ml, HSX: BISCO, INC., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Keo trám răng- B-7202P, Chủng loại: All-Bond Universal, Hộp 1 chai 6ml, HSX: BISCO, INC., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu cầm máu- Collacone (hàng mới: 100%, hãng sản xuất: Botiss Biomaterials GmbH, mã: BO-250001, 1 UNK 1 PCE) (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu cấy ghép dùng trong nha khoa: Vật liệu Composite của Tokuyama Dental Corporation Nhật Bản loại Palfique LX5, 2ml(3.8g)/tuýp, 1 tuýp/ hộp. Sản xuất năm 2020. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu composite hàn trám răng, Capo Bulk Fill Syringe, 2 g/232060(2g/hộp). Hãng chủ sở hữu Schutz Dental GMBH, Đức. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu gắn răng (Xi măng gắn răng tạm) Cavex Temporary Cement (35g/16ml) Art No: CE090. Lot: 200303; EXP: 11/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu gắn răng vĩnh viễn- BEAUTIFIL II 4.5GM, hộp 1 tuýp 4.5g. GPNK: 7732NK/BYT-TB-CT. Do cty Shofu Inc. sản xuất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu hàn răng tạm- HY-BOND TEMPORARY CEMENT SOFT PN1176 (60/30), hộp 1 bộ 60g bột, 30ml nước, muỗng, cây,giấy trộn. Do cty Shofu Inc. sản xuất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu hàn răng vĩnh viễn- GLASIONOMER FX ULTRA PN1121 1-1 SET A3, hộp 1 bộ 15g bột và 8ml nước, nước xúc tác, muỗng, cây,giấy trộn GPNK: 7732NK/BYT-TB-CT.Do cty Shofu Inc. sản xuất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu hàn, trám bít ống tủy MTA Cem S, dùng cho nha khoa, dùng để sửa chữa ống tủy, che tủy và tạo nút chặn chóp ống tủy (đóng gói 1,5g/tuýp), hãng SX: NEXOBIO, mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu làm răng giả dạng bột Cerabien ZR (CZR Body) (10g/lọ), hàng mới 100%, Nhà SX: Kuraray Noritake Dental Inc./Nhật Bản; Năm Sx: 2020. (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu nhựa làm răng tạm- Luxatemp Fluorescence Refill (Shade A3) (1 UNK 1 cặp), Mã: 110710, Lot: 217542, HSD: 03.2022. Hãng: DMG Chemisch-Pharmazeutische Fabrik GmbH,/ Đức, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu tạo độ nhám men răng T Etchant, dùng cho nha khoa, dùng để làm xói mòn bề mặt răng và men răng tạo độ nhám,(đóng gói 5g*3 tuýp/hộp) hãng SX: NEXOBIO, mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu trám bít ống tủy (Gutta Percha Points) DIA-ABCD- Dùng trong nha khoa. Chủng loại/ Size: A_(120 cái/ hộp). Hãng SX: Diadent. Nước SX/ chủ sở hữu: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu trám răng bằng composite Filtek Z250 Universal Restorative 1370A1, 4gr/ ống, 3M ID số 70201052001 (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu trám răng bít ống tủy Calcium Hydroxide Powder 10g.Hàng mới 100%.Nsx: Prevest Denpro Limited,India (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu trám răng Calcium Hydroxide Powder, hộp 50g-mã sản phẩm 11025 (Nhà SX: Produits Dentaires SA/Thụy Sĩ- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu trám răng DenFil 2100A1, ống 4g (Nhà SX: Vericom Co., Ltd./Hàn quốc- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu trám răng Dia-Fil- Dùng trong nha khoa. Chủng loại/ Size: A1. Hãng SX: Diadent. Nước SX/ chủ sở hữu: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu trám răng điều trị tủy và sát trùng ống tủy Camphenol 15ml.Hàng mới 100%.Nsx: Prevest Denpro Limited,India (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu trám răng Eco-S, ống 1,2ml (Nhà SX: Vericom Co., Ltd./Hàn quốc- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu trám răng Endofill, chai 15g-mã sản phẩm 10276 (Nhà SX: Produits Dentaires SA/Thụy Sĩ- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu trám răng Mazic Zir B-D10, hộp 250g (Nhà SX: Vericom Co., Ltd./Hàn quốc- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu trám răng quang trùng hợp Fusion Flo 2x2g, (màu A3).Hàng mới 100%.Nsx: Prevest Denpro Limited,India (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu trám răng tạm E-Temp- Dùng trong nha khoa. Chủng loại/ Size: 30g/ hộp. Hãng SX: Diadent. Nước SX/ chủ sở hữu: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu trám răng U-Cem Premium 1221U, ống 9g (Nhà SX: Vericom Co., Ltd./Hàn quốc- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu trám răng Well-pex Type A, ống 2g (Nhà SX: Vericom Co., Ltd./Hàn quốc- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 30064010: Vật liệu trám răng Zinc Oxide, hộp 1000g-mã sản phẩm 11433 (Nhà SX: Produits Dentaires SA/Thụy Sĩ- Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng gắn răng dạng nhựa- Vitique Refill- Base (Shade A1) (1 UNK 1 ống), Mã: 213038, Lot: 221097, HSD: 03.2022. Hãng: DMG Chemisch-Pharmazeutische Fabrik GmbH,/ Đức, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng (Dùng để thử màu răng) Liquid Strip Refill 1x2.5 g (Hộp/1 tuýp, tuýp/2.5g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng (Vật liệu trám răng Composite ReliaFIL LC, màu A1). Mã hàng: AH0800.Hãng SX: Advanced Healthcare Limited. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng 32386- Dyad Flow Shade A3.5(gói/1 tuýp 2g).Hãng sx: Kerr Corporation.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng 33874- Maxcem Elite Individual Shade Refill Packs- White Opaque (hộp/2 tuýp,tuýp/5g).Hãng sx: Kerr Corporation.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng 34359- Herculite Precis A1 Enamel (gói/ 1 tuýp 4g).Hãng sx: Kerr Corporation.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng 34360- Herculite Precis A2 Enamel (gói/ 1 tuýp 4g).Hãng sx: Kerr Corporation.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng 34364- Herculite Precis A3 Dentin (gói/ 1 tuýp 4g).Hãng sx: Kerr Corporation.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng 34614- Optibond S Bottle (6ml) (gói/1 lọ 6ml).Hãng sx: Kerr Corporation.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng 34667- Neofil A2 (gói/ 1 tuýp 4g).Hãng sx: Kerr Corporation.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng 34668- Neofil A3 (gói/ 1 tuýp 4g).Hãng sx: Kerr Corporation.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng 34669- Neofil A3.5 (gói/ 1 tuýp 4g).Hãng sx: Kerr Corporation.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng ADSEAL (hộp/1 tuýp 13.5g).Hãng sx: Meta Biomed Co.,Ltd.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng Apexit Plus Refill 2x6 g (Hộp/2 tuýp, tuýp/6g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng Cention N Refill Liquid 1x8g (Chai/ 8g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng Ceramic Repair N System Kit (Hộp/Bộ). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng CeraSeal (hộp/1 tuýp 2g).Hãng sx: Meta Biomed Co.,Ltd.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng Cortisomol SP Kit(hộp/25g). Nhà sản xuất: Produits Dentaires Pierre Rolland SAS (Acteon Group).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng Empress Direct Color Ref 1x1g honey (Hộp/1 tuýp, tuýp/1g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng Heliosit Orthodontic Refill 3x2,5 g (Gói/3 tuýp, tuýp/2.5g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng Meta Etchant(hộp/3 tuýp. Tuýp/3g).Hãng sx: Meta Biomed Co.,Ltd.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng Monobond N Refill 5g (Chai/ 5g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng Multilink Speed Refill transparent (Hộp/1 tuýp, tuýp/ 6g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng Nexcomp Flow A1 (hộp/2 tuýp,tuýp 2g).Hãng sx: Meta Biomed Co.,Ltd.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng Systemp.desensitizer Refill 5 g (Chai/ 5g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng Te-Econom Plus Intro Pack 2x4g A2/A3 (Hộp/2 tuýp, tuýp/4g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng Tetric N-Bond Refill 1x6 g (Chai/ 6g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng Variolink Esthetic LC Ref. 1x2g neutral (Gói/1 tuýp, tuýp/2g). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng hàn răng Vivaglass CEM PL Assortment (Hộp/Bộ). Hãng Sx: Ivoclar Vivadent. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng tái tạo cùi răng- LuxaCore Z-Dual Package (Variant Smartmix) (Shade A3) (1 UNK 2 ống), Mã: 213334, Lot: 217782, HSD: 03.2022. Hãng: DMG Chemisch-Pharmazeutische Fabrik GmbH,/ Đức, Mới (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng trám răng- A-19030P, Chủng loại: Duo-Link Universal, Hộp 1 ống 8g, HSX: BISCO, INC., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng trám răng- C-52400K, Chủng loại: eCement DC, Bộ, HSX: BISCO, INC., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng trám răng- D-46302PS, Chủng loại: Theracem, Hộp 1 ống 1g, HSX: BISCO, INC., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Xi măng trám răng(loại trám tạm không gắn lâu dài trong cơ thể) NETC(hộp/2 tuýp,tuýp 40g+ tuýp 14g).Hãng sx: Meta Biomed Co.,Ltd.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064010: Ximăng nha khoa RelyX Temp NE 56660, 30g/tuýp + 13g/ tuýp + giấy trộn, 3M ID số 70201135913 (nk)
- Mã HS 30064020: (C01A) Xi măng ngoại khoa Kyphon, một hộp gồm 20g xi măng và 9g dung dịch pha, đặt lâu dài trong cơ thể, chuyên dụng dùng trong y tế, hãng sx TECRES Spa, mới 100% (nk)
- Mã HS 30064020: 01-1/ Tăm nhựa bán thành phẩm (1box 100pcs, TC 4.910.900 Pcs) (nk)
- Mã HS 30064020: Bột xương nhân tạo, mã: 920-002, chủng loại: Genex DS, Genex Putty, Genx, dùng trong phẫu thuật tạo hình đốt cột sống, hãng sản xuất: Biocomposites Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064020: D041340G- Xi măng phẫu thuật có kháng sinh, chủng loại Implabond 3 G (Thiết bị y tế cấy ghép lâu dài trong cơ thể người trên 30 ngày, HD: 31.08.2022, mới 100%, HSX:Teknimed) (nk)
- Mã HS 30064020: Xi măng dùng trong tạo hình đốt sống, mã: T040520, Hãng sản xuất Teknimed, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30064020: Xi măng gắn xương trong y tế, chủng loại SPINE-FIX, Mã: T040320S (cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), Hãng sx: Teknimed SAS, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064020: Xi măng ngoại khoa Gentafix 3 trong y tế, Mã: T040340G, Hãng sx: Teknimed S.A.S, France. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30064020: Xi măng sinh học độ nhớt trung bình có kháng sinh PALACOS MV+G (Mã: 66031993). HSD 31.12.2023. Hàng mới 100%. Hãng sx: Heraeus Medical GmbH. (nk)
- Mã HS 30064020: Xi măng sinh học tạo hình thân đốt sống và bộ dụng cụ chuyên dụng Spine Fix-21g,T040320S,nsx Teknimed S.A.S,sử dụng trong cơ thể người quá 30 ngày,mới 100% (nk)
- Mã HS 30064020: Xi măng xương (FIX 3). Hàng mới 100%. HSX: GROUPE LEPINE (nk)
- Mã HS 30064020: Xi măng xương bơm vào thân đốt sống- OPACITY PLUS (T040320Z). Hàng mới 100%. HSX: Teknimed S.A.S (nk)
- Mã HS 30064020: Xi măng xương, chủng loại BonOs inject, mã hàng 01-0310 (S9702), 24gr/1 gói, mới 100%, hãng SX Osartis GmbH (xi măng gắn xương, vật liệu cấy ghép vào cơ thể người trên 30 ngày) (nk)
- Mã HS 30064020: Xương nhân tạo (20.00.01). Hàng mới 100%. HSX: SPINEART SA (nk)
- Mã HS 30064010: Tăm giấy nha khoa (Để hàn kênh răng)/Absorbent Paper Points (ISO Size, Length Mark, SlideBox, 200 Points/Box). Batch Lot No. 1J0608, EXP: 2024-06. Hàng mới 100%/ VN.Cty TNHH Peal Dent (xk)
- Mã HS 30064010: Tăm nhựa nha khoa (Để hàn kênh răng)/Gutta Perch Points (J & J Type, Color Coded, SlideBox, 120Points/Box). Batch Lot No. J1I1125, EXP: 2023-11. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 30064010: Xi măng trám răng mã 3M-1370A2, dùng trong nha khoa. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 30064020: GP4D10/ Tăm nhựa dùng trong nha khoa (xk)
- Mã HS 30064020: GPL100/ Tăm nhựa dùng trong nha khoa (xk)
- Mã HS 30064020: GPS06/ Tăm nhựa dùng trong nha khoa (xk)
- Mã HS 30064020: GPS10/ Tăm nhựa dùng trong nha khoa (xk)
- Mã HS 30064020: GPS12/ Tăm nhựa dùng trong nha khoa (xk)
- Mã HS 30064020: GPSVB12/ Tăm nhựa dùng trong nha khoa (xk)
- Mã HS 30065000: 03442-1/ Bộ dụng cụ sơ cứu hàng hải Scale G, hiệu AERO (Bao gồm: băng dính, tăm bông, băng keo cá nhân, găng tay, bông, kéo, nhíp) (nk)
- Mã HS 30065000: 60698/ Hộp thuốc cứu sinh UKOOA DC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30065000: 60900/ Hộp và bộ dụng cụ cứu thương, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30065000: Các loại hộp, khay chứa y cụ- Appasamy See-Through Sterilization box AA 8200.Nhà sx:Appasamy Associates Private Limited.Ấn Độ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30065000: HỘP CỨU THƯƠNG DÙNG KÈM TRÊN XE Ô TÔ (A1698600150). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk)
- Mã HS 30065000: PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Hộp dụng cụ y tế, sơ cứu lắp trên xe (bông băng, keo cá nhân, gạt bông, kéo y tế...), part no: 95886028201, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30065000: Túi cứu thương dùng kèm trên xe ô tô_INV 21572_A 169 860 01 50_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk)
- Mã HS 30065000: hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: đồ sơ cứu cá nhân (xk)
- Mã HS 30066000: ALTRESYN (540 ml/lọ)Thuốc thú y dạng uống dùng gây động dục đồng loạt trên heo-Thành phần chính: Altrenogest-NSX:Ceva Sante Animale.Số ĐK:SNF-96. HSD:5/2022 Batch No:301A1 (nk)
- Mã HS 30067000: 121456/ Gel truyền dẫn sóng ngắn để đóng kèm máy vật lý trị liệu kết hợp sóng thấp tần và sóng siêu âm EU-910, 1 tuýp 250g (nk)
- Mã HS 30067000: 14214: Ultrasound transmission Gel (E1N90): Gel siêu âm sử dụng để hỗ trợ trong quá trình siêu âm, do ct Vitrolife Sweden AB sản xuất. Mới 100%. Hạn sử dụng10/12/2020 (nk)
- Mã HS 30067000: 40007-01/ Gel bôi trơn (448 hộp, 1 hộp 400 gói, 1 gói 20 gram), dùng đóng gói kèm theo túi nhựa tiệt trùng. (nk)
- Mã HS 30067000: BSS STERILE IRRIGATING SOLUTION- Dung dịch tưới vô trùng BSS dùng trong phẫu thuật nhãn khoa (500ml/túi), item no: 0007950175, lot no: 103R4. HSD 03.2022.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: Chất bôi trơn dây gieo tinh Lu OK 1000g (dùng trong thú y), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: Chất bôi trơn hỗ trợ massage- brand: Brand: PALOQUETH- 236 ml (nk)
- Mã HS 30067000: Chất làm đầy, bôi trơn khớp (dạng tiêm), Healavis Classic 1%, APTISSEN S.A, Switzerland, Expiry date: 01/05/2022, (1 ống/ hộp), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: Chất nhầy 15% dùng hổ trợ trong phẫu thuật nhãn khoa, mã CT2V15M, 1 cái/hộp, dung tích 1.5ml, hàng mới 100%, hãng sản xuất Teknomek, Thổ Nhĩ Kỳ (nk)
- Mã HS 30067000: Chất nhầy bôi trơn dùng trong phẫu thuật mắt, 10ml/ống SILURON XTRA. Mã hàng: G-80750. Hãng: Fluoron GmbH. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30067000: Chất nhầy dùng hổ trợ trong phẫu thuật nhãn khoa, mã CT14V15M, 1 cái/hộp, dung tích 1.5ml, hàng mới 100%, hãng sản xuất Teknomek, Thổ Nhĩ Kỳ (nk)
- Mã HS 30067000: Chất nhầy dùng trong phẫu thuật mắt Omni Visc 2,0%, dung tích 2ml. Hãng sản xuất: Omni Lens Pvt Ltd- Ấn Độ. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 30067000: Chất nhầy phẩu thuật nhãn khoa- Appavisc 5ml. Batch No: AV-1132-1, NSX: 02/2020, HSD: 01/2022.. Hàng mới 100%. HSX: Appasamy Ocular Devices (P) Limited. Ấn Độ (nk)
- Mã HS 30067000: Chất nhầy. Model: Ocu+. Nồng độ 1.4%. Dùng bôi trơn trong mổ mắt.Rửa sạch sau khi dùng.Thể tích 1ml/ống/hộp.Hàng mới 100%. Hãng sản xuất CIMA Technology, Inc (nk)
- Mã HS 30067000: Chất nhầy. Model: OcuMax. Dùng bôi trơn trong mổ mắt.Rửa sạch sau khi dùng.Thể tích 2ml/ống/hộp.Hàng mới 100%. Hãng sản xuất CIMA Technology, Inc (nk)
- Mã HS 30067000: Chất nhuộm bao Mede-Blu- 0.06% (Trypan Blue Ophthalmic Solution), Model: Mede-Blu (1 ống/ hộp). Hãng SX: Ophthalmic Technology/ Ấn Độ. NSX: 2019-2020; HSD: 2 năm; (nk)
- Mã HS 30067000: Chất nhuộm bao thủy tinh thể dùng trong phẫu thuật mắt Omni Blue 0,6mg/1ml, dung tích 1ml. Hãng sản xuất: Omni Lens Pvt Ltd- Ấn Độ. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 30067000: Chế phẩm gel bôi trơn sử dụng trong thú y, (dùng hỗ trợ thụ tinh trong chăn nuôi) chưa đóng gói bán lẻ, 26 kg/ can. Hiệu:Kailin. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: CRM00244/ Jelly Lubricating- Chất bôi trơn dạng sệt (1pcs 5 gram). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: Dầu silicone. Model: Arciolane 1300. Xylanh, thể tích 10ml. Dùng trong phẫu thuật dịch kính võng mạc. Sau mổ hút rửa sạch.Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: Arcadophta Sarl (nk)
- Mã HS 30067000: Dịch nhầy dùng trong lắp đặt thủy tinh thể nhân tạo (ALSAVISC 2.0%) dùng trong nhãn khoa. Hãng sản xuất Alsanza Medizintechnik und Pharma GmbH/Đức. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30067000: Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa (VISCOS 1.8%). Hãng sản xuất Atropyn Ltd/Anh Quốc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30067000: Dịch nhầy phẫu thuật Catagel- 2% Hydroxypropyl Methyl Cellulose Ophthalmic Solution USP (HPMC) (1 ống/ hộp). Hãng SX: Ophthalmic Technology/ Ấn Độ. NSX: 2019-2020; HSD: 2 năm; (nk)
- Mã HS 30067000: Dung dịch Custodiol dùng để bảo quản phủ tạng (phục vụ kỹ thuật ghép tạng) (6 túi x1000ml)/hộp; Hàng mới 100%; Hãng sx: DR.F.Kohler Chemie;Lot 2009971,2010073 HSD:03.2021 (nk)
- Mã HS 30067000: DUREX K-Y JELLY 50G- Gel bôi trơn âm đạo (lô 50g x 24 tuýp); Product no: 8174325; Batch No: 1247CC1. HSD:05/2023.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: DUREX PLAY CLASSIC 100mlX6- Gel bôi trơn âm đạo (lô 100ml x 6 tuýp); Product no: 10053309; Batch No: 1040CC4. EXP:06/05/2023.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: DUREX PLAY CLASSIC 50ML x 6- Gel bôi trơn âm đạo (lô 50ml x 6 tuýp), Product no: 3041177, Batch No: 1158CC1. HSD: 05/2023. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30067000: DUREX PLAY MASSAGE 2 in 1 200ML X 6- Gel bôi trơn âm đạo (lô 200ml x 6 tuýp), Product no: 10053290, Batch no: 460BB1. HSD: 03/2022.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: DUREX PLAY SAUCY STRAWBERRY 100ML x 6- Gel bôi trơn âm đạo (lô 100ml x 6 tuýp); Product no: 10053304, Batch No: 945CC1, EXP: 25/04/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: DUREX PLAY WARMING 100ML X 6- Gel bôi trơn âm đạo (lô 100ml x 6 tuýp), Product no: 10053154, Batch no: 1104CC3. HSD: 11/05/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: Gel bôi trơn (Gel Animé), dùng để bôi trơn khi quan hệ tình dục, nsx:KESSEL medintim GmbH/Đức,50ml/tuýp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: Gel bôi trơn dùng khám chữa bệnh trong ngành thú y. Hãng sản xuất: SCHIPPERS EXPORT B.V. 1PC chai/lít. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: Gel bôi trơn dùng trong gieo tinh nhân tạo cho heo 1000ml, code: 180545, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: Gel bôi trơn ống tủy Paste type EDTA MD-ChelCream(hộp/2 tuýp, tuýp/7g).Hãng sx: Meta Biomed Co.,Ltd.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: Gel bôi trơn thường (Gel bôi trơn âm đạo), Wet Stuff Gold R3. HSD: 04/2025. NSX: Gel Works- Úc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30067000: Gel làm ẩm và bôi trơn âm đạo hộp 8 ống 5ml- MUCOGYNE GEL VAGINAL B/8 doses 5ml. Số lô 563P, HSD: 12/2021. (nk)
- Mã HS 30067000: Gel siêu âm 5kg không màu,nhà sx: ISD MEDITECH SDN BHD, dùng trong y tế, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: Gel siêu âm 5kg màu xanh,nhà sx: ISD MEDITECH SDN BHD, dùng trong y tế, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: Gel siêu âm SKY GEL màu trắng- GEL ULTRASOUND GEL 5KG COLORLESS SKY GEL 2KTL 2X260G EMPTY BOTTLE, GLSAML, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: K3/ Chế phẩm bôi dùng cho bộ dcụ thông tiểu lưu(gel bôi trơn)(5g/cái)(tp: H2O(88.8%)-cas 7732-18-5; Sodium Hydroxide(NaOH)(0.1%)-cas1310-73-2),Glyxerin(C3H8O3)(10%)-56815)-Jelly-code: 050170004000 (nk)
- Mã HS 30067000: K-Y JELLY LUBRICANT 50G- Gel bôi trơn âm đạo (lô 50g x 24 tuýp); Product no: 8174325; Batch No: 807CC1. HSD:10/04/2023.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: THẠCH BÔI TRƠN 2.7G/GÓI, 144 GÓI/THÙNG, HIỆU DYNAREX (nk)
- Mã HS 30067000: Trang thiết bị y tế dùng 1 lần, mới 100%: Ống Tiêm Nội Khớp Sodium Hyaluronate 4ml- chủng loại EASYAL 4, Hộp/1 ống tiêm, Số Lô: 0048010, NSX: 03/2020, HSD: 02/2023 (nk)
- Mã HS 30067000: Vật liệu cấy ghép dùng trong phẩu thuật nhãn khoa- Dầu Silicon (Chế phẩm Gel để) mỗ bong võng mạc mã số S5.7570, hộp/01 ống, hãng FCI-pháp sản xuất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30067000: Chất bôi trơn sử dụng cho sản phẩm y tế (xk)
- Mã HS 30067000: Chất nhầy mổ mắt, model: Ocumax, dùng để bơm vào mắt trong phẫu thuật mắt, sau phẫu thuật loại bỏ và rửa sạch toàn bộ chất nhầy. Hãng sản xuất: CIMA TECHNOLOGY, INC. Mới 100% (xk)
- Mã HS 30067000: gel bôi trơn 10ml/túi/ (xk)
- Mã HS 30069100: (42815A) Túi hậu môn nhân tạo-FLEXIMA ROLL'UP TRANSP CTF(PAC/30PCS). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30069100: (932165) Túi hậu môn nhân tạo-Flexima 3S Ileo Midi Trp 65mm (PAC/30PCS). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30069100: 175635/ Kẹp túi hậu môn nhân tạo ConvaTec Straight Tail Closure, mã hàng 175635, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30069100: 416718/ Túi hậu môn nhân tạo một mảnh Esteem + Drainable Pouch 20-70mm Transparent, mã hàng 416718, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30069100: 416719/ Túi hậu môn nhân tạo một mảnh Esteem + Drainable Pouch 20-70mm Opaque, mã hàng 416719, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30069100: Sản phẩm phụ kiện chăm sóc hậu môn nhân tạo (Bộ dây đai thoát vị thành bụng 70mm), model 50501 do Wuhan Sitaili Medical Apparatus Developmnet Co., Ltd sản xuất. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30069100: Túi đựng phân (cho hậu môn nhân tạo)- COLOBAG NO.4, dài 250mm, rộng 150mm, 100 cái/hộp, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30069100: Túi hậu môn nhân tạo một mảnh kẹp thông minh, model 101140. Hãng sản xuất Wuhan Sitaili Medical Apparatus Developmnet Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30069100: Túi nước tiểu nhân tạo một mảnh, model 111245. Hãng sản xuất Wuhan Sitaili Medical Apparatus Developmnet Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010010: Phân bón hữu cơ Anima Organic fertilizer có nguồn gốc từ thực vật.(Phân bón được bón trược tiếp vào đất,dùng để bón lót và bón thúc cho cây trồng) Hàm lượng: chất hữu cơ 80%; PHh2o:5,3; Độ ẩm; 12% (nk)
- Mã HS 31010010: Phân bón hữu cơ: ORGANIC FERTILIZER HD GREEN (Hữu cơ: 45%; Nts:3%, pH: 5%, C/N: 12%, Độ ẩm:30%) Bao bì: 25kg/bao, dạng viên (nk)
- Mã HS 31010010: Phân bón lá đa lượng bổ sung vi lượng ROOTPLEX; 47 Lbs/ thùng; 864 thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010010: Phân bón sinh học (Chất bổ trợ hữu cơ EXC70 ChampFood), chỉ tiêu chất lượng: Amino axit (Protein): 40%, Độ ẩm: 10%, pHH2O: 5% (có nuồn gốc từ thực vật dùng phục vụ SX nấm mở)- Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31010010: Phân bón Soil Conditioner Mới 100% (50KG/BAO NET) (nk)
- Mã HS 31010092: Loại: Phân bón sinh học; Tên: DIAMOND GROW HUMIC [K] WSG.Hàng đóng trong bao 25kg.Hàm lượng A.H:60%;K2O:12%;Fe:4.000ppm; B:120ppm (UQ và QĐLH số: 2060/QĐ-BVTV-PB ngày 07/5/2019) (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ (Green Organic Na Fertilizer 3-2-2) (trọng lượng tịnh: 950 kg/bao, trọng lượng cả bì: 952 kg/bao) (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ (TP chính từ phân gà) đã qua xử lý hóa học Kokuryu Sakura hiệu Kokuryu,hàm lượng chất hữu cơ: 25%, tỷ lệ C/N: 7, nồng độ pH H2O: 6, độ ẩm: 20%,15 kg/ túi, HSD: 03.2023, Mới 100% (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ AVAFERT 3,5-2-2 68 OM dùng bón gốc có nguồn gốc từ động vật đã qua xử lý hóa học, (đóng gói 25kg/bao). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ BELFERT 3-2-2 68 OM dùng bón gốc có nguồn gốc từ động vật đã qua xử lý hóa học, (đóng gói 25kg/bao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ Bio-Organic X, có nguồn gốc từ động vật đã qua xử lý hóa học, hàm lượng: OM40%, Nts3%, C/N12%,pH5, độ ẩm30%,bao 20kg, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ chicken dropping từ phân gà, xuất xứ Nhật Bản, 950kg/bao, 1cont27 bao, hạn sử dụng 3 năm kể từ ngày sx (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ Gapfarm Gynomic (Oversoil)-Forpeasant; Hàm lượng:"Hữu cơ:70%, Tỉ lệ C/N:12; Đạm tổng số:3%; pHH20:5; Độ ẩm: 25%,Hàng mới 100%, đóng bao 1300kg. Nhập khẩu theo QĐ số 1016/QĐ-BVTV-PB (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ GFC Organic Agifert; Hàm lượng: "Chất hữu cơ: 70%, tỷ lệ C/N: 12, Độ ẩm: 30%, pHh2O:5"; Bao500 Kg và bao1000 Kg, Hàng mới 100%.NK phù hợp quyết định 970/QĐ-BVTV-PB, MSPB 03711 (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ Green Organic NA từ phân gà, xuất xứ Nhật Bản.950 kg/BAG, 1 cont 20 BAGS (Hàng mới 100%). Nhập khẩu theo QĐ số 2304/QĐ-BVTV-PB. (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ JAPACUONGTAN 1 (Japanese Fermented Chicken Manure Fertilizer Japacuongtan 1),Chất hữu cơ:40%;Tỷ lệ C/N: 6,5; Độ ẩm:30%; pH H2O:8,5,dạng viên, đóng gói 15kgs/bao,10800 bao. mới 100% (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ khoáng GFC Organic GOW (Hàm lượng: Chất hữu cơ:70%, Nts: 4%; P2O5hh: 2%; K2Ohh:2%, Độ ẩm:30%, pHH2O:5%, Hàng xá, mới 100%.Nk theo QĐ 970/QĐ-BVTV-PB, MSPB 03712 (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ Kingfert 3,5-2-2 65 OM dùng bón gốc có nguồn gốc từ động vật đã qua xử lý hóa học, (đóng gói 20kg/bao). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ MTM PREMIUM có nguồn gốc từ động vật, đã qua xử lý hóa học. Hàm lượng: OM65%, C/N12, Nts3%, P2O52%, K2O2%, pH5, độ ẩm25%. Bao 15kg. NSX: 20/4/2020. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ NAUY 03 có nguồn gốc từ động vật,đã qua xử lý hóa học.Hàm lượng:chất hữu cơ22%, C/N12, pH5,độ ẩm30%.Bao 850kg.NSX: 10/5/2020.HSD: 3năm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010092: PHÂN BÓN HỮU CƠ NMP PREMIUM PURE GREEN 70. Hàm lượng chất hữu cơ: 70%; Tỷ lệ C/N: 12%; N ts: 3,5%; P2O5 hh: 2%; K2O hh: 2%; Ca: 2%; Axit Humic: 2,5%; pH H2O:5; Độ ẩm: 30%. Dạng Viên. (nk)
- Mã HS 31010092: PHÂN BÓN HỮU CƠ NOMIPA GREEN 50. Hàm lượng chất hữu cơ: 50%; Tỷ lệ C/N: 12%; N ts: 2%; P2O5 hh: 2%; K2O hh: 2,1%; Axit Humic: 2,5%; pH H2O:5; Độ ẩm: 29%. Dạng Bột. (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ ORGANIC 3ROSE (Chất hữu cơ:50%, Nts:3%, P2O5hh:2%, K2Ohh:2%, C/N:12, pHH2O:5,5, Độ ẩm:25%, đóng bao 800kg, hàng mới 100%. Nhập khẩu theo QĐ số 2427/QĐ-BVTV-PB, mã phân bón 21843) (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ RF Plus 3-2-2+65OM, có nguồn gốc từ động vật, đã qua xử lý hóa học. Hàm lượng: chất hữu cơ 65%, Nts3%, P2O52%, K2O2%, C/N12, pH7, độ ẩm 30%. Bao 950kg. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ Ro-Sta 16 có nguồn gốc từ động vật, đã qua xử lý hóa học. Hàm lượng: chất hữu cơ 30%, Nts4%, P2O53%, Mg3%, C/N12, pH5. Bao jumbo 850kg/bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ Senfert 3-2-2 65 OM dùng bón gốc có nguồn gốc từ động vật đã qua xử lý hóa học, (đóng gói 25kg/bao). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ sinh học GapPowder (Freshland) Uni-Farm; Hàm lượng: Chất hữu cơ: 75%, Tổng Axit humic Axit fulvic:5% Độ ẩm:12%; pHH20: 5%, Hàng mới 100%.NK phù hợp QĐ 2267/QĐ-BVTV-PB, MSPB 03510 (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ SMILE 60 3-2-2, Hữu cơ:60%, Nts:3%, P2O5hh:2%, K2Ohh:2%, C/N:12, pH:5, Độ ẩm:25%, Hàng mới 100%. đóng gói 950kg/bao, nhập khẩu theo QĐ số 2728/QĐ-BVTV-PB, mã số phân bón 22887 (nk)
- Mã HS 31010092: Phân bón hữu cơ TRIFERT 3,5-2-2 70 OM dùng bón gốc có nguồn gốc từ động vật đã qua xử lý hóa học, (đóng gói 25kg/bao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010092: Phân hữu cơ A- Hudamic 50GT dạng bột. Mã CAS:1415-93-6.Thành phần chính: mùn hữu cơ 50%; tỷ lệ C/N:12; pHH2O:5; độ ẩm: 30%.Hàng mới 100%.Nhập khẩu theo Quyết định cho phép lưu hành số:2831/QĐ-BVTV-PB. (nk)
- Mã HS 31010092: Phân hữu cơ- Chicken Fertilizer Thuận Việt Thành (Phân gà), chất hữu cơ: 30%; Tỷ lệ C/N: 12%: pHh2O: 5; Độ ẩm 30%), hàng mớii 100% (nk)
- Mã HS 31010092: Phân Hữu Cơ FERTIPLUS 65 OM (Thành phần: Chất Hữu Cơ: 65%, N: 3,5%, K2O: 2%, C/N: 12, Độ ẩm: 15%, pHH2O: 5) (nk)
- Mã HS 31010092: Phân Hữu Cơ ITALPOLLINA 70 OM (Thành Phần: Hữu Cơ: 70%, N: 4%, K2O: 3%, C/N: 12, Độ ẩm: 15%, pHH2O: 5) (nk)
- Mã HS 31010092: Phân hữu cơ khoáng MINORU-KUN, dạng hạt, chất hữu cơ 58,25%, đạm 4,02%, lân 2,01%, kali 2,3%, pH 5, độ ẩm 25%. 1 bao25 kg. QĐ lưu hành tự do số 0339/QĐ-BVTV-PB, ngày 20-3-2018, mới 100%. (nk)
- Mã HS 31010092: Phân hữu cơ khoáng WOPROFERT. Hàm lượng N: 4%; P2O5hh: 2%; K2Ohh: 2%; Hữu cơ: 65%; Ca: 6%; Fe: 100ppm; Zn: 300ppm. Hàng đóng bao 25kg/bao.(QĐLH số: 920/QĐ-BVTV-PB ngày 03/08/2018) (nk)
- Mã HS 31010092: Phân Hữu Cơ VINH THANH ACTIVIT (Thành phần: Chất Hữu Cơ: 62%, C/N: 12, Độ ẩm: 15%, pHH2O: 5) (nk)
- Mã HS 31010092: Phânbón hữucơ sinhhọc Minori2,nguồngốc độngvật đã qua xửlý lên men,SX 03/2020, hsd 2 năm từ ngày sx.chất hữu cơ:52,86% Axit humic:5,45% PHH2O:5 độ ẩm:30% Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: CHẤT ĐIỀU HÒA SINH TRƯỞNG CHO CÂY TRỒNG CÓ NGUỒN GỐC THỰC VẬT: AMALGEROL ESSENCE (PLANT EXTRACT), QUY CÁCH: 250ML/CHAI, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Loại: Phân bón hữu cơ; Tên: SAMTOP. Hàm lượng Hữu cơ: 70%; C/N: 12. Hàng đóng trong bao 25kg.QĐLH số: 2416/QĐ-BVTV-PB ngày 19/08/2019. (nk)
- Mã HS 31010099: Loại: Phân bón lá hữu cơ; Tên: PROMET CU. Hàm lượng hữu cơ: 20%; N: 3.2%; Cu:65.000ppm; pHH2O: 2; tỷ trọng: 1,27. Hàng đóng trong tank 1000 lít. QĐLH số: 2740/QĐ-BVTV-PB ngày 15/11/2019. (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón Humic K TC (potassium humate), axit humic: 40%min, K2O: 5%, pHH20: 5, độ ẩm: 25%max, 25kg/bao, hàng thuộc NĐ 84/2019/NĐ-CP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ CHICKEN DUNG PELLET GREEN FUJI 3-2-3; Hữu cơ: 44%; C/N: 12%; Độ ẩm: 30%, PHH2O: 5,0; 880Kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ Contiental-Organic 2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ CSV 30 OM (1kg/túi), hàng mẫu (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ Dầu Tiếng 3 (thành phần: chất hữu cơ: 60%, tỷ lệ C/N: 8, pHh2o: 6, độ ẩm: 25%), dạng bột, 1 bao 15kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ DENTA-USAMINFERT20 (AMINO ACID POWDER) (Hàm lượng hữu cơ: 20%, Tỷ lệ C/N: 12, Độ ẩm: 25%, pH2O: 5.5)(25KG/BAG) (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ ENZYMAX TV (có nguồn gốc từ phân gà lên men), hàm lượng hữu cơ: 45%, N: 3%, C/N: 12; 15kg/bao; 6720 bao; mã số phân bón: 20353, QĐLH số: 1855/QĐ-BVTV-PB ngày 06/12/2018. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ Fujor (chất hữu cơ 60%, N 3%, P2O5 2%, K2O 2%), quy cách: 15kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ gốc thực vật và động vật đã qua xử lý dạng bột: Bio-Organic X (Chất hữu cơ: 40%; N: 3%; C/N:12%; pH: 5; Độ ẩm: 30%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: PHÂN BÓN HỮU CƠ GREAMFARM (GROWROOT) FORPEASANT (Hàng mới) (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ- HakkoKeifun Hiryo Japan-TMHY(Organic Fertilizer) (thành phần: Chất hữu cơ: 40%, tỷ lệ C/N: 12, pHh2o: 5; độ ẩm: 30%), NSX: Feel co.,ltd, ngày SX: 30/04/2020, 850kg/bag. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ HL-54, (Dạng bột, hàm lượng: HC: 40%; tỷ lệ C/N: 12; độ ẩm: 25%. ngày sản xuất: 26/06/2019. hạn sử dụng: 24 tháng). (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ khoáng Mineral Organic Life,Hàm lượng: HC: 60%; Nts: 3%;P2O5: 3%; K2O: 3%; Ca: 3.6%; Độ ẩm: 25%; pH H2O: 6.0. Ngay sx: 20/03/2020. Han sd: 36 thang. Hang mơi 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ MEBAE (Dạng bột, hàm lượng: HC: 45%; tỷ lệ C/N: 10; pH(H2O): 6,5; độ ẩm: 30%. Quy cách 15Kg/bao, ngày sản xuất: 01/2020. hạn sử dụng: 24 tháng). hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ MTM PREMIUM, có nguồn gốc từ động vật, đã qua xử lý hóa học. Hàm lượng: chất hữu cơ65%, C/N12, pH5, độ ẩm25%, Đạm tổng3%, P2O52%, K2O2%. 750kg/bag. NSX: 04/2020.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ MUGE LAND CF, hàng mới 100%; (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ MVN-60, Dạng Hạt.Hàm lượng: HC: 60%; Tỷ lệ C/N: 10; pH(H2O): 6,5; Độ ẩm: 22%.Ngày sx: 25/04/2020.Hạn sx: 36 tháng (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ MVN-65 (Chicken Manure), Dạng hạt, hàm lượng: HC: 65%; tỷ lệ C/N: 10; pH(H2O): 6,5; độ ẩm: 22%. Quy cách 950Kgs/túi. Ngày sản xuất: 11/2019. hạn sử dụng: 24 tháng). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ Omega 35, có nguồn gốc từ động vật, đã qua xử lý hóa học. Hàm lượng: chất hữu cơ35%, đạm tổng: 7%, axit humic: 1.5%, C/N12, pH5, độ ẩm20%. Bao 50kg. NSX: 10/03/2020. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ ORGANIC 3ROSE có nguồn gốc từ động vật, đã qua xử lý hóa học. Hàm lượng: chất hữu cơ50%, Nts3%, P2O52%.K202%.C/N12, pH5.5, độ ẩm 25%. Bao 15KG. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ PVC-ORGANIMO dạng hạt (thành phần: chất hữu cơ 30%, tỷ lệ C/N 11%, pHh2o 5, độ ẩm(dạng rắn) 25%, tỷ trọng (dạng lỏng) 1.2)đóng bao 40kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ SERA ECO-FARM(Chất hữu cơ 60%, PH:5; Độ ẩm 30%). Mã phân bón 23303. Hàng nhập theo công bố số: 2866/QĐ-BVTV-PB. Ngày 30/12/2019. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ Sera Organic Fertitizer (chất hữu cơ 50%; PH 5; độ ẩm 30%. Mã phân bón 23305. nhập khẩu theo giấy công bố số 2866/QĐ-BVTV-PB.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: PHÂN BON HỮU CƠ SINH HOC AGRIMARTIN (BIOPELLETS) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 31010099: PHAN BON HUU CO SINH HOC AGRIMARTIN BIOPELLETS (DONG GOI:25kg/bao)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ sinh học Biopellets; N: 4.02%, P2O5: 2.21%, K2O: 2.55%; nguồn gốc động vật. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ SMILE 50 3-2-2 có nguồn gốc từ động vật, đã qua xử lý hóa học. Hàm lượng: chất hữu cơ50%, Nts3%, P2O52%.K202%.C/N12, pH5, độ ẩm 25%. Bao jumbo 800kg.Hàng mới 100%. NSX:1/3/2020 (nk)
- Mã HS 31010099: PHÂN BON HỮU CƠ UNTRESS TRUEDOMENT (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ VIGAMI GREEN (organic fertilizer) dạng viện-mã số: 20405,sử dụng bón rễ,quy cách đóng gói 20kg/bao,thành phần:chất hữu cơ (43,5%), C/N (12%),Moisture (30%),pH H2O (5%).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: PHÂN BÓN LÁ CROP+. QUY CÁCH: 1L/CHAI. HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ 2536/QĐ-BVTV-PB) (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón lá hữu cơ sinh học- BioStrong (Acid Humic 12%, Organic Matter 12%, K2O 4%, pH H2O 9.8, Density 1.1) (20 lít/thùng) (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón lá Kali sinh học Gapmin. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón lá NK hữu cơ AMINO NUTRIGRO dạng lỏng (800 litters/IBCTank); thành phần: Nts 1,5%, K2Ohh 11,6%, chất hữu cơ 14%, axit amin 8,3% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón lá NK sinh học BioKing-K (Acid Humid 42,3%, Fulvic Acid 0,3%, N 0,09%, K2O 7%, Moisture 15%) (25kg/bao) (nk)
- Mã HS 31010099: Phân Bón Lá SEA WEED K+ (Thành phần: K2O: 20%, Chất Hữu Cơ: 35%, S: 1%, Axit amin: 2,45%, Fe: 100 ppm, Độ ẩm: 15%, pHH2O: 5) (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón lá sinh học (Hiền Phan Humic Acid) (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón lá vi lượng: BOROZINC: 10kg/bao. Theo quyết số 1332/QĐ-BVTV-PB ngày 04/9/2018 của Cục BVTV. (nk)
- Mã HS 31010099: PHÂN BÓN SINH HỌC GAP HUMATE (GAP HUMIC) DONG GOI 25 Kg/bao (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón sinh học Gib Acid(Axit amin). Hàng mới 100%. Dong goi: 20Kg/bao (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón sinh học Humate Ure. Hàm lượng: Acid Humic 7%, độ ẩm25%, pH5. Bao 25 Kgs. Hàng mới 100%. NSX: 28/2/2020. HSD: 3 năm. (nk)
- Mã HS 31010099: PHAN BON SINH HOC PROMIN (AMINO STAR) (HANG MOI 100%) (nk)
- Mã HS 31010099: PHÂN BÓN SINH HỌC PROMIN, HÀNG MẪU, MỚI 100% (QUYẾT ĐỊNH LƯU HÀNH SỐ 2266/QĐ-BVTV-PB) (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón sinh học Sumagrow Inside, Axit humic:6%,Vi sinh vật phân giải xenlulo và Phốt pho:1x10 mũ 6 CFU/g;pHH2O:5, tỷ trọng:1,02 (1 lit/chai, 12 chai/thùng). Theo lưu hành số: 2562/QĐ-BVTV-PB (nk)
- Mã HS 31010099: Phân bón vi lượng Protifert1 (Borahuma) dạng lỏng: tỷ trọng: 1,15; Bo (B) 2.000ppm; pH H2O: 4 (nk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ AGWELL: Hữu cơ: 25%, C/N:11, Độ ẩm: 30%, pHh2o: 5,0. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ CSV OZERI NPK 5-2-3+65OM (Nito: 5%; P2O5: 2%; K2O: 3%; hữu cơ: 65 OM). Hàng đóng trong bao 25 kg/bao. Hàng mới 100%. QĐLH số: 681/QĐ-BVTV-PB (nk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ F- Kal 4N 70OM (nk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ FarmKing60 2-8mm granule fermented fertilizer (Thành Phần: Chất Hữu cơ:46,3%; PH H2O: 8,9; Tỷ lệ C/N: 10; Độ ẩm:14,8%); 15kg/bao, hàng mới 100%, xuất xứ Nhật Bản) (nk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ K1 gồm chất hữu cơ: 40%,tỷ lệ C/N: 10, độ ẩm: 15%,pH H2O: 5 dùng để bón rễ.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ khoáng Bounce back (20kg/bao), mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ Nature' choice 4N 65OM (nk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ NIPPON YUKI: Hữu cơ:50%, Độ ẩm:30%, C/N: 12, PHh2o: 5.0. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ ORGANIC TAKASA: Hữu cơ: 60%, C/N:12, Độ ẩm: 30%, pHh2o: 5,0. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ POWER YUKI: Hữu cơ: 40%, C/N: 11, Độ ẩm: 20%, pHh2o: 5,0. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ PROMIX G36: Hữu cơ: 50%, Độ ẩm: 30%, Tỷ lệ C/N: 12, pHH2O: 5.55 (nk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ SERA ORGANIC FERTILIZER: Hữu cơ: 50%, C/N: 12, Độ ẩm: 30%, pHh2o: 5,0. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ sinh học Ballmate (ROUND MIC) Uni-Farm. Hàm lượng: OM35%, axit humic9%, amino axit2%, độ ẩm12%, pH5. Bao 40kg. Hàng mới 100%. NSX:3/2020. HSD: 2 năm. (nk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ sinh học CHICMANURE: hữu cơ: 70%, Axit Humic: 3%, Axit fulvic:2%,N: 4%, P: 2.2%, K:2.5%,Độ ẩm: 12%, pHh2o: 5, mới 100% (nk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ TAYA 4N 75OM (nk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ TORI: Hữu cơ: 30%, C/N: 11, Độ ẩm: 30%, pHh2o: 5,0. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31010092: PHÂN HỮU CƠ (NHÃN HIỆU: HUU ICH), DẠNG VIÊN HÌNH TRỤ (40KG/BAO),NGUỒN GỐC TỪ ĐỘNG VẬT, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 31010092: PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC (NHÃN HIỆU: V.I.P LUUICH), DẠNG BỘT (50KG/BAO),NGUỒN GỐC TỪ ĐỘNG VẬT, MỚI 100% (xk)
- Mã HS 31010099: Bột vỏ cua (dùng làm phân bón) (xk)
- Mã HS 31010099: Phân bón dạng lỏng Vedagro (Liquid Organic Fertilizer); 250 KG/drum (xk)
- Mã HS 31010099: Phân bón Hữu Cơ CCV 99- BUNMY (Fertilizer organic)/ VN, Bao 50kg, (xk)
- Mã HS 31010099: Phân bón hữu cơ dạng viên ("DANLU Brand" Condensed Molasses Fermentation Solubles Pellets); 20kgs/bag. (xk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ làm từ mùn dừa dùng để trồng cây- (1 bao 19.3 kgs)- Sản xuất Việt Nam (xk)
- Mã HS 31010099: Phân hữu cơ vi sinh VIGAF-B.O.F, nhãn hiệu: con dơi đỏ, hàng đồng nhất 50kg/bao, xuất xứ:Việt Nam.(Tổng chi phí nguyên liệu cộng chi phí năng lượng dưới 51% giá thành sản phẩm) (xk)
- Mã HS 31021000: ./ Hóa chất Urea- CH4N2O (25 kg/ bag). Mới 100%.(02.01.0108) (nk)
- Mã HS 31021000: Bình Urê để khử NOX (kèm cảm biến) dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 31021000: Dung dịch xử lý khí thải động cơ ADBLUE (thành phần 32,5% Urea + 67,1% là nước tinh khiết + 0,4% là các chất phụ gia khác) (nk)
- Mã HS 31021000: MS(: A4004700615) Bình Urê để khử NOX (kèm cảm biến) dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk)
- Mã HS 31021000: MS(: M4125102010A0) Bình urê dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk)
- Mã HS 31021000: MS(:A4004700615) Bình Urê để khử NOX (kèm cảm biến) dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk)
- Mã HS 31021000: Phân bón Granular Urea (Ure Vinacam). Hàm lượng N46%min, độ ẩm 0.5% max, biuret1% max. Hàng xá. (nk)
- Mã HS 31021000: PHÂN BÓN UREA-TTL (GRANULAR UREA IN BULK): Nitrogen: 46%min; Biuret:1%max; Moistrure: 0,5% max; Color: White; hàng xá- HÀNG KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG NN-MỚI 100% (nk)
- Mã HS 31021000: Phân đạm AMIDAS (YARA VERA AMIDAS) dạng hạt. Hàm lượng N: 40.5%; S: 5,6%, Moisture: 0.2%, Hàng đóng xá trong container (nk)
- Mã HS 31021000: Phân Granular Urea (PHAN URE GIA VU), màu trắng. Thông số kỹ thuật: Nitơ tối thiểu: 46%, Biuret tối đa: 1%, Độ ẩm tối đa: 0,5%. Hàng xá, mới 100%. Xuất xứ: Malaysia (nk)
- Mã HS 31021000: Phân U Rê.(dùng để xử lý nước thải) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31021000: Prilled Urea- Feed Grade Nguyên liệu đơn dùng trong thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo dòng I.5 (2.4.1) TT21/2019 BNNPTNT ngày 28/11/2019. Kết quả PT số 193/TB-KĐ 4 ngày 13/02/2020. (nk)
- Mã HS 31021000: TH/ Phân Ure. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31021000: Ure- nguyên liệu dùng cho sản xuất dung dịch dùng trong công nghệ xử lý khí thải động cơ Diesel theo tiêu chuẩn Euro IV, mã Cas:57-13-6, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31021000: UREA/ Dung dịch urê dùng để xử lý khí thải cho động cơ máy tàu (nk)
- Mã HS 31021000: PHÂN BÓN HÓA HỌC, URÊ ĐẠM PHÚ MỸ. HÀNG ĐÓNG TRONG BAO 50KG, HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 31021000: Phân bón PRILLED UREA, đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 31021000: Phân bón Ure 46-0-0 (50kg/bao, +/-0.5kg/bao), có tổng trị giá tài nguyên KS+ chi phí năng lượng <51% giá thành SP, sd nguyên liệu nhập khẩu (xk)
- Mã HS 31021000: Phân bón URÊ Hà Bắc (Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.2kg/bao), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 31021000: Phân bón Ure, hàng đồng nhất 50kg/bao, mới 100%, Xuất xứ Indonesia (xk)
- Mã HS 31021000: Phân bón Ure, Xuất xứ Indonesia, hàng đồng nhất 50kg/bao, mới 100% (xk)
- Mã HS 31021000: Phân bón Ure, xuất xứ: Indonesia được đóng bao đồng nhất 50kg/bao (xk)
- Mã HS 31021000: Phân Bón Urea (Đạm Cà Mau), MỚI 100%, đóng gói 50kg tịnh/bao. (xk)
- Mã HS 31021000: Phân Bón Urea (Urê Chính Phượng theo quyết định lưu hành số 1957/QĐ-BVTV-PB), MỚI 100%, đóng gói 50kg tịnh/bao. (xk)
- Mã HS 31021000: Phân bón Urea Cà Mau, Sản xuât tại Việt Nam, quy cách 50kg/bao.Mới 100% (xk)
- Mã HS 31021000: Phân Bón Urea Ninh Bình, MỚI 100%, đóng gói 50kg tịnh/bao. (xk)
- Mã HS 31021000: Phân bón vô Cơ Urea N Protect (250bao/40kg) (Nhãn hiệu Baconco) Tri gia tai nguyen,khoan san, chi phi nang luong chiem duoi 51% gia thanh san pham (TNKSD51), hang moi 100% (xk)
- Mã HS 31021000: Phân hóa học: Phân Urê Đạm Phú Mỹ (UREA PRILLED); sản phẩm của Tổng công ty Phân Bón và Hóa Chất Dầu Khí / VN (Có tài nguyên khoáng sản và năng lượng trên 51%) (xk)
- Mã HS 31021000: Phân PRILLED UREA, Hàm lượng: N: 46% min; Moisture: 0.5%; Biuret: 1.0%. Xuất xứ VIỆT NAM. Hàng đóng gói đồng nhất 50kg/bao, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 31021000: Phân U Rê. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 31021000: Phân ure Phú Mỹ. (xk)
- Mã HS 31021000: Phân Ure, xuất xứ Indonesia, hàng đồng nhất 50kg/bao (xk)
- Mã HS 31021000: Phân ure, xuất xứ: Indonesia, hàng đồng nhất 50kg/bao (xk)
- Mã HS 31021000: Phân Ure,bao50Kgs.(Hàng mới 100%). (xk)
- Mã HS 31021000: PRILLED UREA IN BAGS. Phân Bón UREA (N46.3% Min) Đạm Ninh Bình Xuất xứ: Việt Nam- Hàng đóng đồng nhất tịnh 50 Kg/Bao (xk)
- Mã HS 31022100: AMMONIUM SULPHATE (NH4)2SO4, (Phân bón SA dạng bột) (nk)
- Mã HS 31022100: Ammonium sulphate (Phân sulphat amoni- SA 20.5 Tiến nông) dạng bột,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N:20,5%, S:23%, đóng bao 50kg/bao. nhập theo QĐ: 1997/QĐ-BVTV-PB, ngày 29.03.19, phân bón rễ. (nk)
- Mã HS 31022100: AMMONIUM SULPHATE (SA 20.5 LONG HUNG). N:20.5% MIN, S:23%MIN, Độ ẩm: 1% MAX, Acid tự do: 0.2% MAX, đóng bao 50 kg net. (nk)
- Mã HS 31022100: AMONI SULFAT/ Amoni sulfat dạng muối tinh thể (nk)
- Mã HS 31022100: NPL015/ Chất phụ gia Ammonium Sulphate- (N21%, NH4(SO4)2, Cas No. 7783-20-2) (nk)
- Mã HS 31022100: PHÂN AMMONIUM SULPHATE (SA 20.5 LONG HUNG). Thành phần: Nitrogen (N: 20.5% min), Sulphur (S: 23% min), Độ ẩm (1% max), Free Acid (0.2% max), đóng gói trong bao bì PP, PE trọng lượng 50kg/bao. (nk)
- Mã HS 31022100: Phân Amonium sulphate(sulphatamoni PT).Thành phần Nitrogen: 20%, Sulphur: 23%, moisture:1%,Free acid: 1%, bao 50 kg, nhập mới.Phu hop giay phep luu hanh:1932/QD-BVTV-PB ngay 25/02/2019 (nk)
- Mã HS 31022100: PHÂN BÓN AMMONIUM SULPHAT (POWDER) SA HUNG PHU.TP: NITROGEN (N): 20.5% MIN; MOISTURE: 1% MAX; FREE ACID: 1% MAX; SULFUR: 24% MIN. COLOR: NORMAL WHITE FREE FLOWING, FREE FROM HARMFUL SUBSTANCES (nk)
- Mã HS 31022100: Phân bón AMMONIUM SUNPHAT, N(NITROGEN): 20.5% MIN, MOISTURE: 1.0% MAX, (hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất) (nk)
- Mã HS 31022100: Phân bón amoni sulphat (Hiền Phan Thiourea). (nk)
- Mã HS 31022100: Phân bón Amonium Sulphate (SA) Công thức hóa học (NH4)2SO4. N>20%, H2O<1%, S>24%. Đóng bao PE/PP trọng lượng 50kg/bao. Sản xuất tại Trung Quốc. (nk)
- Mã HS 31022100: Phân bón rễ Sulphat amoni (SA): Phân SA Tuấn Tú. TP: N:20%, S: 23%. Độ ẩm:1%. Axit tự do: 1%, dạng bột.BaoPP/PE: 50kg. Hàng nhập phù hợp QĐ; 1917/QĐ-BVTV-PB ngày 15/01/2019 của Cục BVTV. (nk)
- Mã HS 31022100: Phân bón rễ sulphatamoni (SA)-Amonium sulphat Thủy Ngân, dạng bột, N: 20.5%; S: 24%; độ ẩm: 1%, axit tự do 1%;50kg/bao, hàng phù hợp với QĐ số 1338/QĐ-BVTV-PB ngày 05/09/2018 của Cục bảo vệ thực vật. (nk)
- Mã HS 31022100: Phân bón SA (AMMONIUM SULPHATE SA PBMN, đạm: 20%, lưu huỳnh: 23%, axit tự do: 1%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, bao 50KG. (nk)
- Mã HS 31022100: PHÂN BÓN SULPHAT AMONI (AMMONIUM SULPHATE GOLDEN BAMBO) HÀM LƯỢNG:N: 20%; S: 23%, 8,000 BAO, 50KG/BAO, MỚI 100%. kèm theo quyết định lưu hành số 2210/QD-BVTV-PB (nk)
- Mã HS 31022100: Phân bón vô cơ Ammonium Sulphat (AN PHU)(SA màu xám dạng bột, Nito 20.5% Min,độ ẩm 1%, lưu huỳnh S:23%, axit tự do (H2SO4):1%) mới 100%, 50Kg/Bao. Phù hợp QĐ số 1835/QĐ-BVTV-PB. (nk)
- Mã HS 31022100: Phân bón vô cơ dùng trong nông nghiệp HV-Ammonium Sulphate (SA), Phân Dạng Bột, Hàm lượng: N: 20%,S: 23%,Độ ẩm: 1%.Đóng bao 50Kg/Bao (nk)
- Mã HS 31022100: Phân bón vô cơ SA 21 Long Hưng dạng bột(ammonium sulphate),(NH4)2SO4, (Nts):21%, (S):23%.Hàng nhập phù hợp quyết định CNPB LH sô 2490/QĐ-BVTV-PB ngày 06/09/2019. (nk)
- Mã HS 31022100: Phân bón vô cơ SA-TS (ammonium sulphate), dạng bột NH4)2SO4,hàm lượng N>20.5%;S>24%, Axit tự do(H2SO4): 1%, Độ ẩm: 1%. Hàng nhập phù hợp theo QD CNPBLH số 1555/QĐ-BVTV-PB ngày 17/09/2018. Mới 100% (nk)
- Mã HS 31022100: PHÂN ĐẠM SA (AMONIUMSULPHATE) (NH4)2SO4. Dạng hạt. N:20,5% S:24% Axit tự do:1% độ ẩm: 1% Trọng lượng 50kg/bao do TQSX (nk)
- Mã HS 31022100: Phân đạm SA (NH4)2SO4 Amoniumsulphate; Nts:20%; S:23%, Axit tự do:1%, Độ ẩm:1% Đóng bao 50kg/bao, bao hai lớp PP/PE. Do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 31022100: Phân SA (Amonium Sulphate). Hàm lượng Nts: 20,5%, S: 24%, Độ ẩm: 1%, Axit tự do: 1% Trọng lượng 50kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 31022100: Phân sulphat amoni(SA),SA ANFA, hàm lượng nitơ 20,5%, lưu huỳnh(S): 24%,axit tự do: 1%, độ ẩm: 1%,dạng hạt,50kg/bao,nsx: YUNNAN YINGFU TRADING CO., LTD, Mới 100% (nk)
- Mã HS 31022100: Phân Sulphate Ammonium (sulphatamoni PT(SA) dạng bột màu trang, (NH)4SO2). Thành phần Nitrogen:20%, Độ ẩm:1%, S:23%,Axit tự do:1%. Bao 50kg, hàng mới 100%.Hàng nhập Phù hợp Nghị Định 84/2019/NĐ-CP. (nk)
- Mã HS 31022100: Phân Sulphate amoni (Phân SA BM); dạng bột; N 20,5%; S> 24,0%;axit tự do <1%; độ ẩm <1%.Quy cach đong goi 50kg/bao.Hang nhâp khâu theo quyêt định sô 1766/QĐ-BVTV-PB ngay 09/11/2008. (nk)
- Mã HS 31022100: Phân Sulphate amoni (SA) Hà Anh (AMONIUM SULPHATE)(NH4)2SO4, Dạng bột, N>20.5%, S>24%, Axit tự do (H2SO4) <0,5%, H2O<1.0% 50kg/bao TQSX (nk)
- Mã HS 31022100: Phân vô cơ bón rễ Sulphat Amoni (SA Veximco), dạng bột. Hàm lượng Nitơ 20%; lưu huỳnh (S):24%; độ ẩm 1%, Axit tự do: 1%, Hàng mới100%. 50kg/bao; Hàng nhập khẩu phù hợp với QĐ số 1664/QĐ-BVTV-PB. (nk)
- Mã HS 31022100: Ammonium sulphate (N.21%) (NH4)2SO4 Xuất xứ NKKK/Japan (xk)
- Mã HS 31022100: Phân Ammonium Chloride (Xuất Xứ Trung Quốc) (xk)
- Mã HS 31022100: PHÂN BÓN HÓA HỌC SA XUẤT XỨ TRUNG QUÔC (AMMONIUM SULPHATE), HÀNG MỚI ĐÓNG BAO 50KG/BAO (xk)
- Mã HS 31022100: Phân bón SA, hàng đồng nhất 50kg/bao. Xuất xứ Trung Quốc (xk)
- Mã HS 31022100: Phân SA Trung Quốc. (xk)
- Mã HS 31022900: Phân bón amoni clorua (Hien Phan Ammonium Chloride) (nk)
- Mã HS 31022900: Phân bón Amoni Clorua-Hưng Thịnh. Thành phần: Nitơ 25%; axít tự do 1%: Độ ẩm 1%. đóng 50kg/bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31022900: Phân bón Canxi Nitrat (Canxinano): N: 15%; Ca: 18%; Độ ẩm: 1%, dạng hạt, màu trắng, đóng túi 25 kg. Hàng phù hợp theo Quyết định 621/QĐ-BVTV-PB ngày 20/6/2018. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31022900: Phân bón dạng hạt (AMMONIUM CHLORIDE GRANULAR) (50Kg Net/Bao) (nk)
- Mã HS 31022900: PHÂN AMMONIUM CHLORIDE (Xuất xứ Trung Quốc) Có hàm lượng Ni tơ 25% Hàng đóng gói đồng nhất 50Kg/Bao/ ChiNa (xk)
- Mã HS 31023000: A9642-500G Ammonium nitrate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm NH4NO3 CAS 6484-52-2 (nk)
- Mã HS 31023000: Ammonium nitrate (NH4NO3 > 99,5%) dạng tinh thể đóng bao 50kg/ bao, là tiền chất thuốc nổ công nghiệp, do Trung Quốc sản xuất. (nk)
- Mã HS 31023000: AMMONIUM NITRATE CRYSTAL (NH4NO3) 99,5% dạng Tinh thể. Xuất sứ: Trung Quốc. Nguyên liệu để sản xuất vật liệu nổ công nghiệp. Hàng đồng nhất. Đóng bao 40kg/bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31023000: Ammonium Nitrate NH4NO3 > 99,5% dạng xốp do Trung Quốc SX mới 100%, đồng nhất đóng bao 40kg/bao.(Dùng cho sản xuất VLN công nghiệp) (nk)
- Mã HS 31023000: AMMONIUM NITRATE POROUS PRILLS (NH4NO3) 99,5% dạng hạt Xốp. Xuất sứ: Trung Quốc. Nguyên liệu để sản xuất vật liệu nổ công nghiệp. Hàng đồng nhất. Đóng bao 40kg/bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31023000: Nitrat Amôn (NH4NO3) dạng xốp 99,5%, đóng bao 25 kg, nguyên liệu sản xuất Amoniac dạng lỏng, hàng mới 100%, CAS: 6484-52-2 (nk)
- Mã HS 31023000: Amôni nitrat (NH4NO3) dạng hạt xốp (tiền chất thuốc nổ), đóng bao 25kg, Hàng sx từ 100% Amoniac dạng lỏng nhập khẩu. Không sử dụng tài nguyên khoáng sản. Xuất xứ: Việt Nam (xk)
- Mã HS 31023000: Amôni nitrat dạng hạt xốp; hàm lượng 99,5%; 2500T đóng bao 1.000 kg; Xuất xứ Việt Nam. Hàng được SX từ 100% NH3 dạng lỏng Nhập khẩu. Không sử dụng tài nguyên khoáng sản (xk)
- Mã HS 31024000: Phân bón lá đạm trung lượng: RVAC Calcium Nitrat dạng hạt, Đạm tổng số(Nts):15%, Canxi (CaO): 26%, Độ ẩm: 1%, 25 kg/ bao (mới 100%) (nk)
- Mã HS 31024000: Phân Bón NITROCAL MAG (Thành phần: N: 27%, Ca: 4,3%, Mg: 2,4%, Độ ẩm: 1%) (nk)
- Mã HS 31025000: Dung dịch Natrinitrate trong môi trường nước (AC-40) (nk)
- Mã HS 31025000: SODIUM NITRATE (NaNO3>99,3%). Nguyên liệu để sản xuất vật liệu nổ công nghiệp. Hàng đồng nhất. Đóng bao 50 kg/bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31025000: Sodium Nitrate 99%- Natri nitrat tinh thể (NaNO3) dùng cho sản xuất công nghiệp, hàng mới 100%(mã CAS:7631-99-4),nhà sx SAMKWANG CORPORATION OF KOREA (nk)
- Mã HS 31025000: Sodium Nitrate (NaNO3), đóng bao 25 kg nguyên liệu sx VLNCN. Xuất xứ: Việt Nam (xk)
- Mã HS 31025000: Sodium Nitrate(NANO3) 99.5%, không sử dụng sản xuất vật liệu nổ công nghiệp, Cas: 7631-99-4, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 31026000: CS-409/ Chất làm đông cao su:(Calcium Ammonium nitrate- là chê phẩm hóa học có thành phần chính là hỗn hợp muối canxi nitrat và amoni nitrat), dùng để sản xuất găng tay. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31026000: Phân bón CALCIUM NITRATE (YaraLiva Nitrabor) dạng hạt.Hàm lượng N: 15.7%, CaO: 26%, B: 0.3%. Hàng xá đóng trong container (nk)
- Mã HS 31026000: Phân bón Canxi nitrat (HAI-PB CALCIUM NITRATE). Đạm: 15%, Canxi: 26%, Độ ẩm: 1% (nk)
- Mã HS 31026000: Phân Bón VINH THANH NITROCAL (Phân Canxi Nitrate. Thành phần: N: 15%, CaO: 27%, Độ ẩm: 1%) (nk)
- Mã HS 31026000: PHÂN CANXI NITRAT (HAIFA CAL- EXIM); N15.5%; CaO 26.5%; Ca 19%; ĐỘ ẨM 1%, ĐÓNG BAO 25KG/BAO (nk)
- Mã HS 31026000: Phân canxi nitrat (Hiền Phan Calcium Nitrate)(Ca(NO3)2). (nk)
- Mã HS 31026000: Phân canxi nitrat Synux-CN, 15%N 18,6%Ca. độ ẩm: 1%. Dạng hạt, đóng gói: 25kgs/bao. Hàng phù hợp quyết định 1062/QĐ-BVTV-PB. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31026000: Phân canxi nitrat Toca CalBo; Hàm lượng: "Nts:15%, CaO:26%, độ ẩm:1%"; Bao25 Kg, Hàng mới 100%. NK theo QĐ số 970/QĐ-BVTV-PB ngày 10/08/2018. (nk)
- Mã HS 31026000: Phân Canxi Nitrat VNT, N> 15.5 %, Ca > 19%, độ ẩm < 1%, bao 25kg,hàng thuộc NĐ 84/2019/NĐ-CP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31026000: Phân canxi nitrat(Hiền Phan Calcium Nitrate)(Ca(NO3)2). (nk)
- Mã HS 31026000: Phân khoáng bón rễ: DeltaSol Extra calciboost, thành phần: Đạm 15%, Canxi 27% (nk)
- Mã HS 31029000: Loại: Phân bón lá hỗn hợp NP; Tên: KALEX Zn. Hàm lượng N: 4%; P2O5: 25%;Zn:80.000ppm; pHH2O: 2; tỷ trọng: 1,36. Hàng đóng trong tank 700 lít. QĐLH số: 2740/QĐ-BVTV-PB ngày 15/11/2019. (nk)
- Mã HS 31029000: Lọại: Phân Kali nitrat; Tên: KALI NITRATE (KNO3) GEMACHEM. Hàm lượng N: 13%; K2O: 46%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. UQ& QĐLH số: 2352/QĐ-BVTV-PB ngày 12/8/2019. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31029000: Phân bón Ammonium Chloride- Amoni clorua (NH4CL) Long Hai, Hàm lượng: (Nts: 25 %, H2SO4: 10%), Đóng bao: 50 kg/ bao (nk)
- Mã HS 31029000: Phân bón Canxi Nitrat DOXACO CAL (NUTRION- CAL) (N: 15%; Ca: 18,59%). Batch: 00082819; Packing in 25 kgs/ bag. (dạng hạt). (nk)
- Mã HS 31029000: Phân bón canxi nitrate MK CALNIT CALCIUM NITRATE(CALCIUM NITRATE GRANULAR) (Hàm lượng: N: 15.5%, Ca: 18.5%, độ ẩm: 1%)(25kg/bag), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31029000: Phân bón lá Boom flower- n (Nitrobenzene 20% w/w). Loại 500ml/chai (nk)
- Mã HS 31029000: Phân bón lá đạm trung lượng CALCIUM MAGNESIUM NITRATE (CALMAG) (Hàm lượng: N: 14%, Ca: 10%, Mg: 3.61%, độ ẩm: 5%), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31029000: Phân bón lá Outfield Iron Complex 15-0-0 (Nts:15; Fe:6;)%, pHH2O: 2.8, tỷ trọng: 1.318 g/l, 208 lít/thùng, HSX: Custom Agronomics Inc, tổng nhập: 832 lít, cho cỏ sân golf, mới 100%. (nk)
- Mã HS 31029000: Phân bón lá trung vi lượng FERTRILON COMBI (dạng bột đóng bao 25kg)(thành phần: Mg: 2%, S:3%, B: 5000ppm, Cu: 15000ppm, Fe: 40000ppm, Mn: 40000ppm, Mo: 1000ppm, Zn: 15000ppm, Độ ẩm: 5%) (HM 100%) (nk)
- Mã HS 31029000: Phân bón lá: Boom Flower-n (Nitrobenzene 20% w/w) loại 500ml/chai. Hàng hóa không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo Điều 3 luật 71/2014/QH13 (nk)
- Mã HS 31029000: Phân bón Magie Nitrat (Greenfert-Mg9): N:11%, Mg:9%, Độ ẩm:1%; dạng bột, màu trắng, đóng túi 25 kg. Phù hợp theo Quyết định 621/QĐ-BVTV-PB ngày 20/6/2018. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31029000: Phân bón vô cơ cải tạo đất (SOIL CONDITIONER), Hàm lượng: Nts: 8 %, S: 18%, Mg: 3%, Na: 7%, Độ ẩm: 5%, Đóng bao: 50 kg/ bao (nk)
- Mã HS 31029000: Phân Canxi nitrat- Haifa Cal (Calcium Nitrate 15.5-0-0 + 26.5 CAO), Thành phần: N: 15.5%, Cao: 26.5%,đóng gói: 25 kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31029000: Phân canxi nitrat PERLKA dạng hạt có kích thước không đồng nhất khoảng 1-4mm, (thành phần: N: 20%, Ca: 35.75%, độ ẩm: 1%)Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31029000: Phân Canxi Nitrate Garsoni Calcium Nitrate Boron, dạng hạt, đóng bao 25 kgs. (nk)
- Mã HS 31029000: Phân Kali nitrat; Tên: KALI NITRATE (KNO3) GEMACHEM. Hàm lượng N: 13%; K2O: 46%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. QĐLH số: 2352/QĐ-BVTV-PB ngày 12/8/2019.NSX:SICHUAN FERTISTAR AGRO TECHNOLOGY CO., LTD (nk)
- Mã HS 31029000: GOLDEN-N BUFFALO HEAD 46A+ (PHÂN BÓN UREA). tổng chi phí tài nguyên khoáng sản + chi phí năng lượng nhỏ hơn 51% giá thành sản phẩm. (xk)
- Mã HS 31029000: Phân bón Golden-N Buffalo Head 46A+ (50kg tịnh/ bao, 1.000 bao, sản xuất tại công ty cổ phần phân bón Bình Điền-Việt Nam) (xk)
- Mã HS 31031190: Triple Super Phosphate (TSP), 50kg/bag- Phân bón đa lượng- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31039010: Phân lân nung chảy Ninh Bình.(dùng để xử lý nước thải) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31039090: Phân bón lá đa vi lượng GROW MORE LIQUINOX START P2,(P2O52%,Fe1000ppm); 1Gallon/Chai, 4Chai/Thùng; 2060 Thùng; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31039090: Phân kích rễ cây, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31039010: Phân lân Lào Cai. (xk)
- Mã HS 31039010: Phân lân nung chảy (Phân bón có chứa Phosphate đã nung), hàng đóng trong 110 bao loại 01tấn/bao, hàng mới 100%. Hàng có tổng giá trị TNKS + chi phí năng lượng chiếm >51% giá thành. (xk)
- Mã HS 31039010: Phân lân nung chảy dạng cát (FMP- phân vô cơ, P2O5 15% tối thiểu). Tổng giá trị tài nguyên, khoáng sản cộng với chi phí năng lượng trên 51% giá thành sản phẩm. Hàng đóng bao 50kg/bao. (xk)
- Mã HS 31039010: Phân lân nung chảy FMP(FUSED CALCIUM MAGNESIUM PHOSPHATE),50kg/bao,P2O5>15%,MgO>14%.CaO>26% dạng hạt <3mm,mới 100%. Giá trị TNKS cộng với chi phí năng lượng chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm, (xk)
- Mã HS 31039010: PHÂN LÂN NUNG CHẢY VĂN ĐIỂN, HÀNG MỚI ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO (xk)
- Mã HS 31039010: Phân lân nung chảy, hàng đồng nhất 50kg/bao, xuất xứ:Việt Nam.(Tổng chi phí nguyên liệu cộng chi phí năng lượng trên 51% giá thành sản phẩm (xk)
- Mã HS 31039010: Phân lân vô cơ nung chảy FMP (FUSED MAGNESIUM PHOSPHATE), hàng bao 50kg/bao.Hàm lượng P2O5 >15%, MgO >15%,Giá trị tài nguyên,khoáng sản + chi phí năng lượng chiếm trên 51% giá thành sp. (xk)
- Mã HS 31039010: Phân Lân, (Hàm lượng P2O5hh: 16%, Ca:15%, P2O5td: 4%, S: 10%, Cd: 12ppm) hàng đồng nhất 50 kg/bao, xuất xứ Việt Nam, (Tổng chi phí nguyên liệu cộng chi phí năng lượng trên 51% giá thành sản phầm) (xk)
- Mã HS 31039010: Phân lân, hàng đồng nhất 50kg/bao, xuất xứ:Việt Nam.(Tổng chi phí nguyên liệu cộng chi phí năng lượng trên 51% giá thành sản phẩm (xk)
- Mã HS 31039010: Phân Supe lân Lâm thao, P2O5: 16%, hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, mới 100% (xk)
- Mã HS 31039010: Phân vô cơ:Phân lân FUSED MAGNESIUM PHOSPHATE(FMP),hàm lượngP205:15.5%min;MgO:17%min;CaO:28%min;SiO2:25%min.Hàng có tổng trị giá tài nguyên,ks và chi phí NL>51% giá thành sp, 50 kgNW/bao, mới 100% (xk)
- Mã HS 31039090: Phân khoáng dạng viên ("Amino Ball" Brand Organic Fertilizer Granule NPK: 10-0-4);20kgs/pp woven bag. (xk)
- Mã HS 31039090: Phân kích rễ cây (xk)
- Mã HS 31042000: 08105601/ Hóa chất Kali clorua 3.0mol/L (Merk), dùng trong phòng thí nghiệm (250ml/chai). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31042000: 08206125/ Dung dịch chuẩn KCL3.33mol/l(Dùng cho điện cực chuẩn)-KCL300 (250ML/Chai) (nk)
- Mã HS 31042000: Hóa chất Potassium chloride (KCl)- Cas No: 7447-40-7- AR 500g/chai- dùng trong phòng thí nghiệm- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31042000: Hoá phẩm khoan dầu khí: kali clorua (potassium chloride) dạng rắn màu trắng, công dụng: ức chế sự trương nở của sét, hàng xá. Mới 100% (nk)
- Mã HS 31042000: NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM: POTASSIUM CHLORIDE DẠNG HẠT, 200G/GÓI, HÀNG MẪU DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 31042000: Phân bón Kali clorua (dạng bột) (Hàm lượng K2O >60%, Moisture <1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50,17 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: KALICLORUA THIÊN BẢO AN (nk)
- Mã HS 31042000: Phân bón Kali Clorua dạng bột (MOP) (Hàm lượng K2O>60%, độ ẩm <1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50.17 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Kali nông sản Apromaco. (nk)
- Mã HS 31042000: Phân bón Kali clorua hàm lượng: K2O 60.14%, Moisture: 0,5%- PRIMARK MOP (Muriate of Potash) (nk)
- Mã HS 31042000: Phân bón Kali clorua Muriate of Potash Red Superblend Standard Grade in bulk (Conco Kali). Hàng Xá; hàm Lượng:K2O:60.%;Dạng Bột, màu hồng. (nk)
- Mã HS 31042000: Phân bón Kali Clorua, dạng bột (hàm lượng K2O>60%, độ ẩm<1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượn cả bì 50.17kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Phân bón Kali Clorua- TTL (nk)
- Mã HS 31042000: Phân bón Kali Clorua,dạng bột, hàm lượng K2O> 61%, Moisture<1%, Hàng đóng bao đồng nhất TL tịnh 50kg/Bao, TL cả bì 50,1 kg/bao. Tên công bố lưu hành: Kali Clorua Uni-Farm (nk)
- Mã HS 31042000: Phân bón Kali Clorua. Thành phần: K2Ohh- 61%. độ ẩm: 0,5%. (KALI PHÚ MỸ Nhập theo QD số 1362/QD-BVTV-PB ngày 05/09/2018) (nk)
- Mã HS 31042000: Phân bón KALI NONG SAN APROMACO- hàng rời.TP: K2O- 60%; Moisture- 1%. GRANULAR MURIATE OF POTASH, COLORED.Lượng 4.000 tấn(+-10%). (nk)
- Mã HS 31042000: Phân bón Kaly bột (SMOP)- Tên lưu hành KALI CANADA DRAGON hàng rời, hàm lượng K2O:61% +/- 1%, độ ẩm: 1% max, màu sắc: Hồng/đỏ (nk)
- Mã HS 31042000: Phân bón rễ MURIA TE OF POTASH (KALICLORUA PT), dạng bột màu đỏ, Hàng phù hợp Quyết định số 1932/QD-BVTV-PB ngày 25/02/2019. Thành phần:K2Ohh:60%, Độ ẩm:1%. Bao 50kg, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31042000: Phân bón rể Muriate of potash-MOP (Kaliclorua PT), Thành phần K2O: 60%, Độ ẩm: 1%, đóng trong bao: 50kg/bao, mới 100%. RUSSIA sản xuất. (nk)
- Mã HS 31042000: Phân bón rễ RED GRANULAR MOP (KALICLORUA PT) IN BUIL, dạng hạt màu đỏ, Hàng phù hợp Quyết định số 1932/QD-BVTV-PB ngày 25/02/2019. Thành phần:K2Ohh:60%, Độ ẩm:1%.Hàng xá trong cont mới 100% (nk)
- Mã HS 31042000: Phân Bón SMOP xá (Red Standard grade) (Muriate Of Potash)- Kali Clorua (KCL), K2Ohh: 60%, Độ ẩm: 1% (nk)
- Mã HS 31042000: Phân Kali clorua (Kali clorua Long Hải (MOP)), Hàm lượng: K2Ohh: 60 %, Độ ẩm: 1%, Hàng xá đóng trong container (nk)
- Mã HS 31042000: Phân Kali Clorua (MOP), dạng bột (Hàm lượng K2O>60%, độ ẩm<1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50,13 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Phân MOP Gia Vũ (nk)
- Mã HS 31042000: Phân Kali Clorua dạng bột (Hàm lượng K2O>60%, độ ẩm <1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50.17 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Phân bón Kali Clorua Tường Nguyên (nk)
- Mã HS 31042000: PHÂN KALI CLORUA- PHAN MOP GIA VU, màu hồng-đỏ, Hàm lượng K2O5: 60%, độ ẩm tối đa 1%. Hàng xá, mới 100%. Jordan sản xuất (nk)
- Mã HS 31042000: Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K20 >60%, độ ẩm <1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50.1 kg/bao. Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Long Hải (MOP) (nk)
- Mã HS 31042000: Phân Kaly clorua bột (SMOP)- Phân KALI CLORUA-VTNN hàng xá. Hàm lượng K2O: tối thiểu 60%; Độ ẩm: tối đa 1%; màu sắc: hồng/đỏ (nk)
- Mã HS 31042000: Phân khoáng muriate of potash (Kali clorua PT), Thành phần K2O: 60%, Độ ẩm: 1%, đóng trong bao: 50kg/bao, mới 100%. UZBEKISTAN sản xuất. (nk)
- Mã HS 31042000: Phân vô cơ bón rể MOP (Kali clorua PT), Thành phần K2Ohh: 60%, Độ ẩm: 1%, dạng hạt 2-4mm, đóng trong cont hàng xá, mới 100%. jordan sản xuất (nk)
- Mã HS 31042000: Phân-RAYTEKTM Potassium Chloride Plating Grade KCl (Phân kali clorua: Hàm lượng K2Ohh: 60%, độ ẩm: 1%), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31042000: RM12-050/ Kali chlorure (Kết quả giám định số 1532/N3.13/TĐ ngày 07/10/2013) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 31042000: Dung dịch chuẩn KCL3.33mol/l(Dùng cho điện cực chuẩn)-KCL300 (250ML/Chai),Xuất xứ:SG (xk)
- Mã HS 31042000: Hóa chất Kali clorua 3.0mol/L (Merk), dùng trong phòng thí nghiệm (250ml/chai). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 31042000: Kali clorua (POTASSIUM CHLORIDE) (xk)
- Mã HS 31042000: Phân bón KALI (50kg tịnh/ bao, 1.000 bao, Xuất xứ Canada) (xk)
- Mã HS 31042000: Phân bón Kali (MOP) (Hàm lượng K2O:60%, độ ẩm:1%; Hàng đóng bao trọng lượng tịnh 50kg/bao, xuất xứ Lào (xk)
- Mã HS 31042000: Phân bón Kali bột hồng, xuất xứ: Belarus, hàng đồng nhất 50kg/bao (xk)
- Mã HS 31042000: Phân kali bột hồng, xuất xứ Canada, hàng đóng đồng nhất 50kg/bao (xk)
- Mã HS 31042000: Phân kali bột trắng, xuất xứ Đức, hàng đóng đồng nhất 50kg/bao (xk)
- Mã HS 31042000: Phân kali clorua bột hồng, xuất xứ Canada, hàng đóng đồng nhất 50kg/bao (xk)
- Mã HS 31042000: Phân kali đỏ, xuất xứ Canada, hàng đồng nhất 50kg/bao, Xuất xứ: Canada (xk)
- Mã HS 31042000: Phân kali Nga. (xk)
- Mã HS 31042000: Phân Kali trắng Canada. (xk)
- Mã HS 31042000: Phân kali trắng, xuất xứ Đức. (xk)
- Mã HS 31042000: Phân kali, hàng đồng nhất 50kg/bao, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 31042000: PHÂN KALY NHẬP KHẨU TỪ RUSSIAN, ĐÓNG TRONG BAO 50KG, HÀNG MÓI 100% (xk)
- Mã HS 31043000: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm POTASSIUM SULFATE, 1kg/ chai (6 chai/ hộp), cas: 7778-80-5, 100%, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31043000: Hóa chất:Potassium Sulfate, EP (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%)K2SO4, CAS: 7778-80-5, 1UNA1 chai1kg, tổng cộng50kg./ KR (nk)
- Mã HS 31043000: Loại:Phân Kali sulphat, Tên:Kali Sulphate(K2SO4)Nông Nghiệp Vàng. Hàm lượng K2O:51%, Lưu huỳnh(S):17%, độ ẩm 0,7%. Hàng dạng bột đóng trong bao 25kg/bao.(QĐLH số:2241/QĐ-BVTV-PB ngày 05/07/2019). (nk)
- Mã HS 31043000: Phân bón kali sulphat (ELONG SOLU- K)(hàm lượng: K2O: 52%)(25kg/drum) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31043000: Phân bón Kali sulphat: SOLUPOTASSE (K2SO4),(Hàm lượng K2O: 52%, Độ ẩm: 1%) (25kg/1bags), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31043000: Phân bón lá KALI SULPHAT- POTASSIUM SULPHATE VINAF (K2SO4): K2Ohh 50%, S 18%, độ ẩm 5%. Hàng dạng hạt, đógn gói 25kg/bao. Mới 100%. Hàng nhập khẩu phù hợp với QĐLH số 2124/QĐ-BVTV-PB ngày 19/08/2019 (nk)
- Mã HS 31043000: Phân bón Potassium Sulphate Hai Binh, đóng gói 25kg/bao. (nk)
- Mã HS 31043000: Phân Kali Sulphat (Nutifer K2SO4) (nk)
- Mã HS 31043000: Phân Kali sulphat dạng bột (Phân NOVA SOP); Kali hữu hiệu(K2Ohh):50%, Lưu huỳnh(S):18%, độ ẩm: 1%; 25kg/bao, hàng thuộc NĐ 84/NĐ-CP năm 2019, NK theo QĐ số 2785/QĐ-BVTV-PB ngày 09/12/2019. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 31043000: Phân KALI SULPHAT SOLUCROS (Thành phần: K2O: 50%, Độ ẩm: 1%) (nk)
- Mã HS 31043000: Phân bón Kali sulfate (GRANULAR OF SULPHATE OF POTASH-GRANULAR SOP), (1 bao 1350 Kgs). Tổng giá trị tài nguyên khoáng sản, cộng với chi phí năng lượng chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm (xk)
- Mã HS 31043000: PHÂN BÓN KALI SULPHATE (GRANULAR OF SULPHATE OF POTASH- GRANULAR SOP) BAO 1350KG. TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN CỘNG VỚI CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH PHẨM (xk)
- Mã HS 31049000: Loại: Phân mono kali phosphat (MKP), Tên: Mono Potassium Phosphate Đại Tiến Phát. Hàm lượng P2O5: 52%, K2O: 34%, độ ẩm 1%. Đóng gói 25kg/bao. (QĐLH số: 1554/QB-BVTV-PB ngày 17/09/2018). (nk)
- Mã HS 31049000: Phân bón Kali Nitrat DOXACO K (Ultrasol K) (N: 13%, K2O: 46%) (dạng tinh thể). (nk)
- Mã HS 31049000: Phân bón lá Kali 0-0-25 Liquid Potassium Solution (K2Ohh: 25)%, pHH2O: 12, tỷ trọng: 1.34 g/l, 200 lít/thùng, HSX: Growth Products Ltd, tổng nhập: 200 lít, cho cỏ sân golf, mới 100%. (nk)
- Mã HS 31049000: Phân bón lá kali nitrat- AE.NK 13-46; Đạm tổng số (N)13%; Kali hữu hiệu (K2O) 46%; Độ ẩm 1%; pH6; tỷ trọng 1.05; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31049000: Phân bón lá sinh học (Hiền Phan VIP Potassium Humate) (nk)
- Mã HS 31049000: Phân bón Potassium Humate HB, đóng gói 25kg/bao. (nk)
- Mã HS 31049000: Phân bón rễ: SPC-K (Potassium nitrate 13-46): MULTI- K (13-0-46) Theo quyết định lưu hành số: 1472/QĐ-BVTV-PB ngày 14/09/2018 của Cục BVTV. (nk)
- Mã HS 31049000: Phân bón rễ: SPC-MKP (Mono potassium phosphate 0-52-34) Theo quyết định lưu hành số: 1472/QĐ-BVTV-PB ngày 14/09/2018 của Cục BVTV. NSX: 10/12/2019. NHH: 10/12/2021 (nk)
- Mã HS 31049000: Phân bón SULPHATE OF POTASH MAGNESIA (SUL-PO-MAG). K2O:22.0% Min, Mg:17.5% Min, S: 18.0% Min, Moisture:1.0% Max; túi Jumbo. (nk)
- Mã HS 31049000: BTP NPK 4- 4- 0 HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 50KG/ BAO (xk)
- Mã HS 31049000: PHÂN KALI ISRAEL MIỄNG HÀM LƯỢNG K20 > 61%, XUẤT XỨ ISRAEL TRỌNG LƯỢNG 50KG/ BAO (xk)
- Mã HS 31049000: PHÂN UREA HẠT ĐỤC HÀM LƯỢNG N> 46%, XUẤT XỨ MALAYSIA TRỌNG LƯỢNG 50KG/BAO (xk)
- Mã HS 31051010: HÀNG MẪU: PHAN BÓN LÁ HỖN HỢP NPK:case: GRO POWER 10-10-10 (1 CASE 18.9 L) MOI 100% hl:N15:10%,P2OHH:10%,K2OHH:10%,PHH20:5, TT:1,2, NXS GRO POWER INC (nk)
- Mã HS 31051020: Loại: Phân bón hỗn hợp NPK; Tên: HDF NPK 12-12-17. Hàm lượng: N: 12%, P2O5: 12%, K2O: 17%. Hàng đóng trong bao 9.9kg/ bao.(QĐLH số: 1270/QD-BVTV-PB ngày 31/08/ 2018) (nk)
- Mã HS 31051020: Loại: Phân NPK bổ sung vi lượng; Tên: NPK DTP 15-5-25+TE. Hàm lượng N: 15%, P2O5: 5%, K2O: 25%; Zn: 50ppm; Fe: 50ppm. Hàng đóng trong bao 9,9kg/ bao.(QĐLH số: 0284/QĐ-BVTV-PB ngày 13/02/2018) (nk)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN GFC- LOTUFERT OUTDOOR 18-18-18 (N:18%, P2O5:18%, K2O:18%) (DANG VIEN) HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón hóa học Tinh hoa NPK 30-10-10 có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Nito, Phopho, Kali (Nito 30%, P2O5 10%, K2O 10%), trọng lượng 9.5 Kg/bao, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31051020: PHAN BÓN HỖN HỢP CON CO VÀNG NPK 17.7.17 (N:17%,P205: 7%, K2O:17%) Bao 9.9kg, hàng mới 100%, NK Theo số 640/QĐ-BVTV-PB ngày 21/06/18 (nk)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN HỖN HỢP CON CÒ VÀNG NPK 18.8.18(N: 18%, P205: 8%, K20: 18%, độ ẩm 5%), Bao 9.9kg, hàng mơi 100%, NK theo so 1425/QD- BVTV-PB ngày 11/09/2018 (nk)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN HỖN HỢP HT NPK 15.5.25 (N: 15 %; P2O5:5 %; K2O:25 %), Nhập khấu theo QĐ số 916/QĐ-BVTV-PB, ngày30/07/18, Hàng mới 100%, Số lượng: 125,01272 MST, Đơn giá: 378 USD, Bao 9.9kg (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón hỗn hợp NK (SVF41 Kali Miểng), Hàm lượng: Nts: 10%, K2Ohh: 30%, Độ ẩm: 1%, Đóng bao 50 kg/bao. UQ & Quyết định lưu hành số: 0280/QĐ-BVTV-PB ngày 13/02/2020 (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón hỗn hợp NP (NITROPHOT NP 16-16), Hàm lượng: (Nts: 16%, P2O5: 16%), Đóng bao 50 kg/bao. UQ và Quyết định lưu hành số: 977/QĐ-BVTV-PB ngày 10/08/2018 (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón hỗn hợp NP Buff12 TN (N20%, P20520%), dạng viên, đóng gói 50kg/bao.Nhập khẩu theo QĐLH số 2671/QĐ-BVTV-PB ngày 10/10/2019. (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón hỗn hợp NPK 16-16-16 Green Bat (Hàm lượng: N:16%, P2O5: 16%, K2O: 16%, độ ẩm: 5%)(9.9kg/bag), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón hỗn hợp NPK 20-10-10 H.Đ, Hàm lượng: Nts20%, P2O510%, K2O10%, độ ẩm 5%, Bao 9.9kg, hàng mới 100%. NSX: 2/4/2020. HSD: 2 năm. (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón hỗn hợp NPK 30-10-10 Hai Binh (N30%, P20510%, K2O10%), đóng gói 9.5kg/bao. Nhập khẩu theo QĐLH số 1156/QĐ-BVTV-PB ngày 29/08/2018. (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón hỗn hợp NPK ANFA GERMAN SOPER 3 NPK 16-6-23 (NPK RATIO 16-6-23), 9.5 kg/ bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón hỗn hợp NPK BDH-02, Hàm lượng: Nts20%, P2O515%, K2O10%, Độ ẩm3%, Bao 9.9kg, hàng mới 100%. NSX: 2/4/2020. HSD: 2 năm. (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón hỗn hợp NPK MATRI 20-20-15+TE. Hàm lượng N: 20%; K2O: 15%; P2O5: 20%. Hàng đóng trong bao 9.9kg/bao. QĐLH số: 2358/QĐ-BVTV-PB ngày 12/8/2019. (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón hỗn hợp NPK- Mocha Eve Fresh 19-19-19 (1kg x 15 chai)/ thùng, (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón hỗn hợp NPK SPECTRUM NPK 30-10-10 (đóng bao 9.9kg)(thành phần:N:30%, P2O5:10%,K2O: 10%, Độ ẩm: 5%), dạng hạt kích thước trung bình từ 2-4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón hỗn hợp NPK. MELSPRAY NPK 20-20-20+TE. Hàm lượng N; 20%; P2O5: 20%; K2O: 20% Hàng đóng trong bao 9.9kg.(QĐLH số: 2927/QĐ-BVTV-PB ngày 09/03/2020). (nk)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN HỖN HỢP NPK: BA MIỀN NPK 16-16-8 (NPK COMPOUND FERTILIZER BAMIEN NPK 16-16-8 WHITE Colour,T/ phần N:16%, P2O5:16%, K2O:8%) (Đóng bao 9.9kg/bao; Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón hỗn hợp NPK; Tên: NPK VINO 20-20-15. Hàm lượng N: 20%, P2O5: 20%, K2O: 15%, độ ẩm: 5% Dạng hạt đóng trong bao 9.9kg/bao. QĐLH số: 955/QĐ-BVTV-PB ngày 08/08/2018 (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón HT NP 16-20. N:16%,P2O5: 20% Đóng bao 50 kg (nk)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN HT NPK 20-15-15. đóng bao 9.9kg, xuất xứ TQ (nk)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN HT NPK 20-20-15. đóng bao 9.9kg, xuất xứ TQ (nk)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN HT NPK 30-10-10. ĐÓNG BAO 9.9KG/BAO. XUẤT XỨ TRUNG QUỐC (nk)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN HT NPK 30-9-9. đóng bao 9.9kg, xuất xứ TQ (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón hữu cơ khoáng Gro-power 5-3-1. Hàm lượng N5%, P2O53%, K2O1%. 1 bao 20LBS9.07kgs, NSX: GRO-POWER, INC,U.S.A. NSX 04/2020, HSD 04/2023 (nk)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN MACROFARM NPK 13 8 24 (N: 13%; P2O5: 8%, K2O: 24%) DANG VIEN, DONG BAO 50 KG (Hàng mới) (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón Mầm Xanh NPK 30-10-10+TE (N: 30%, P2O5:10%, K2O: 10%, TE: Bo 50ppm- Kẽm: 50ppm- sắt: 50ppm, độ ẩm: 5%, hàng đóng trong bao 9.5kg, QĐLH: 496/QĐ-BVTV-PB ngày 04/06/2018, MSPB: 6347, mới 100%. (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón Neo Plants Tab dạng viên chưa ni tơ, Phospho, kali, bổ sung vi lượng trong nước tạo môi trường sống cho cây trong bể cá, 70g/lọ, 20 lọ/1 hộp, mới 100% (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón Neo solution 1 dạng lỏng chưa ni tơ, Phospho, Kali, bổ sung vi lượng trong nước tạo môi trường sống cho cây trong bể cá, 300ml/ chai, 20 chai/1 hộp, mới 100% (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NP (18-20), hàm lượng N>18.0%, P2O5>20.0%, hàng bao đóng gói 50kg/bao (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NP (NP 17-17) (Hàm lượng N: 17%, P2O5: 17%, độ ẩm: 5%) (dạng viên) dùng làm nguyên liệu để sản xuất phân bón (50kg/bag), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN NP 16 20 (N: 16%,P2O5: 20%). DANG VIEN, DONG BAO 50 kg, (Hàng mới) (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NP 16-20 (Hàm lượng: N: 16%, P2O5: 20%, Độ ẩm: 2%)(50kgs/bag) dạng viên, dùng làm nguyên liệu sản xuất phân bón, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK 14-11-13 dạng viên(10kg/bao/gw),(hh chuyển qua cửa khẩu từ cảng cát lái hcm về Bảo Lộc, kiểm tra thực tế tại công ty.Nk cho sx của cty, không mua bán trên thị trường. (nk)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN NPK 15-5-25 (HT NPK 15-5-25,T/ phần N:15%, P2O5:5%, K2O:25%) (Đóng bao 9.9kg/bao; Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN NPK 20-20-15 (BAMIEN NPK 20-20-15 GREEN Colour,T/ phần N:20%, P2O5:20%, K2O:15%) (Đóng bao 9.5kg/bao; Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 31051020: PHÂN BÓN NPK 30-10-10 (BAMIEN NPK 30-10-10 BLUE Colour,T/ phần N:30%, P2O5:10%, K2O:10%) (Đóng bao 9.5kg/bao; Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK 6-12-30- Mocha Vainquer K (1kg x 15 chai)/ thùng, (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK bổ sung trung lượng: Professional Hyponex NPK 13-8-25+2,5Ca+1Mg, mã hàng 000396, loại 10kg/bao. Hiệu Hyponex. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK bổ sung vi lượng SENTRA NPK 15-5-25+TE,(9,9 kg/ 1 bag). Thành phần: N: 15%, P: 5%, K: 25%. NSX: QINGDAO SONEF CHEMICAL COMPANY LIMITED,ngày SX:20/02/2020,HSD:20/02/2023, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK FETICO 15-05-32, hàng đóng bao 9.9kg, có C/O form E số: E20MA3PKG3W90019 ngày 07/05/2020 (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK FETICO 32-10-10, hàng đóng bao 9.9kg/bao, Hàng có C/O Form E. (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK Gro-Power 8-8-8. Hàm lượng N8%, P2O58%, K2O8%, 1 bao 20 lbs9.07 kgs. NSX: GRO-POWER, INC,U.S.A. NSX 02/2020, HSD 02/2023. (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK Hà Lan 15-5-27 (Phân hóa học có chứa 3 nguyên tố: Nitơ: 15%, P2O5: 5%, K2O: 27%, độ ẩm: 5%), hàng đóng trong bao 9.9 kg/bao, theo QĐLH số: 644/QĐ-BVTV-PB, ngày 21/6/2018. (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK Hà Lan 30-10-10 (Phân hóa học có chứa 3 nguyên tố: Nitơ: 30%, P2O5: 10%, K2O: 10%,GW: 9.9KGS/bag, theo quyết định 644/QĐ-BCT ngày 21/06/2018, MSP: 08284, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK Mùa Vàng Nutri Phos- K 15-5-20+TE. Hàm lượng(N): 15%;(P2O5): 5%;(K2O): 20%.(S):1% Hàng đóng trong bao 9,9 kg.(QĐ 1181/QĐ-BVTV-PB ngày 29/08/2018 của Bộ Trưởng Bộ NN&PTNT) Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK MUA VANG NUTRI PHOS-K 20-20-15+TE. Hàm lượng N: 20%; P(P2O5): 20%; K(K2O): 15%. Hàng đóng trong bao 9,9 kg.(quyết định số 1181/QĐ-BVTV-của BNNPTNT ngay 29/08/2018) Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK VTD 30-9-9+T.E (N: 30%; P2O5: 9%; K2O: 9%); đóng gói: 9,9kg/bao (nk)
- Mã HS 31051020: Phân Bón NUTRICOMPLEX PRILL NPK 30-9-9+TE (Quy cách đóng gói 9.9kg/bao. Thành phần: N: 30%, P2O5: 9%, K2O: 9%, Zn: 100 ppm, Fe: 100 ppm, Độ ẩm: 5%) (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón VENOZA NPK 30-9-9+TE, đóng bao 9.9 kg dạng hạt, (thành phần: N: 30%: P2O5: 9%, K2O: 9%, Fe: 1100 ppm, B: 131ppm, Zn: 105ppm,độ ẩm:5%) (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón vi lượng bón rễ- Mocha B (300ml x 48 chai)/thùng, (nk)
- Mã HS 31051020: Phân Bón VINH THANH COMPLEX N NPK 30-10-10+80Zn (Quy cách đóng gói 9.9kg/bao. Thành phần: N: 30%, P2O5: 10%, K2O: 10%, Zn: 80 ppm, Độ ẩm: 5%) (nk)
- Mã HS 31051020: Phân hóa học CSV AGROLIFE NPK 15-5-25+TE có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Nito, Photpho,Kali (Nito 15%, P205 5%, K2O 25%) bổ sung TE. Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31051020: Phân hóa học NPK VIET DUC 20-20-15 có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Nito, Photpho,Kali (Nito 20%, P205 20%, K2O 15%). Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31051020: Phân NP16-20 (dùng làm nguyên liệu sản xuất phân bón) màu đen-Thông số kỹ thuật- N:16%; P2O5:20%-Độ ẩm: 2% Hàng bao 50kg/bao, mới 100%, xuất xứ Trung Quôc (nk)
- Mã HS 31051020: Phân NP18-20 (dùng làm nguyên liệu sản xuất phân bón) màu đen-Thông số kỹ thuật- N:18%; P2O5:20%-Độ ẩm: 2% Hàng bao 50kg/bao, mới 100%, xuất xứ Trung Quôc (nk)
- Mã HS 31051090: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Urea CAS: 57-13-6 Công thức: NH2CONH2 Mã hàng: 56180-1G/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31051090: Mẫu phân bón magie nitrat hàng mẫu, không kinh doanh (2kg/thùng) (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón chưa kali và chất độn Neo Plants Tab K dạng viên, bổ sung vi lượng trong nước tạo môi trường sống cho cây trong bể cá, 70g/lọ, 20 lọ/1 hộp, mới 100% (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón hữu cơ: mangkornkaew formular O2 (1KG/túi) (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón lá ASWELL (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón lá Biofol Calcibor (1.5kg/túi) (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón lá đạm trung lượng Magnesium Nitrate(Magnit-Fruitcare), hàm lượng N6,8%, MgO9,7%, độ ẩm10%. Dạng hạt, đóng gói: 25kgs/bao. Hàng phù hợp quyết định 1062/QĐ-BVTV-PB. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón lá KELPSTAR BORO (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón lá NATURAL ZEOLITE (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón lá NIGER 700 (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón lá TONICAL (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón lá UCIDAM (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón lá UPPER GROW (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón Magie Nitrat- MAGNESIUM NITRATE (YaraTera KRISTA-MAG) dạng bột. Đóng gói: 25 kg/ Bao PE. Hàm lượng: N: 11%, MgO: 15%. (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón mẫu PHOSAGRO DAP (SSG DAP), 1kg/túi, mới 100% (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón Neo Plants Tab Fe dạng viên chưa ni tơ và chất độn, bổ sung vi lượng trong nước tạo môi trường sống cho cây trong bể cá, 70g/lọ, 20 lọ/1 hộp, mới 100% (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón Neo solution 2 dạng lỏng chưa ni tơ, bổ sung vi lượng Fe, Bo,Ca,... trong nước tạo môi trường sống cho cây trong bể cá, 300ml/ chai, 20 chai/1 hộp, mới 100% (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón NPK HC-SG 17-7-21, (N: 17%, P2O5: 7%, K2O: 21%), trọng lượng cả bì 9.95 Kgs/bag, NW: 9.9 Kgs/bag, mới 100% (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón rễ DAP- Diamoni phosphat (Đạm N18%+ P2O5hh: 46%+ Cadimi 1ppm); mã phân bón: 21565; 1kg/túi. Hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón rễ Magnesium Nitrate(Magnit), hàm lượng N11%, Mg9%; độ ẩm2%. Dạng hạt, đóng gói: 25kgs/bao. Hàng phù hợp quyết định 1062/QĐ-BVTV-PB. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31051090: Phân bón sinh học VT Diamond Grow (0.62KG/túi) (nk)
- Mã HS 31051090: Phân vi lượng NOVAR-KING mã: 09841, (10kg/bag), dạng hạt, thành phần: Kẽm (Zn): 15.200ppm, độ ẩm: 1%, hàng phù hợp với Quyết định số: 3023/QĐ-BVTV-PB. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31051090: Phân vi lượng PVC BORON +, mã: 09852, (20lit/thùng), thành phần: 2.011ppm B,hàng phù hợp với NĐ108/2017 số:791/QĐ-BVTV-PB. mới 100% (nk)
- Mã HS 31051020: Phân bón NPK 4-4-0 (N:4%, P2O5: 4%, K2O: 0%), màu xanh, đóng bao 50kgs/ bao, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 31052000: Dry Roots2 (3-3-3) Pap25lb (Phân bón hữu cơ khoáng) Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo điều 3 luật số 71/2014/QH13 ngày 01/01/2015 (nk)
- Mã HS 31052000: Loại: Phân bón hỗn hợp NPK; Loại: SOLUCAT 10-52-10. Hàm lượng: N: 10%, P2O5: 52%, K2O5: 10%. Hàng đóng trong bao 25kg. QĐLH số: 920/QĐ-BVTV-PB ngày 03/8/2018. (nk)
- Mã HS 31052000: Loại: Phân bón NPK bổ sung vi lượng; Tên: MILALUS.Hàm lượng N:11,6%; P2O5: 5,8%; K2O: 4,2%; Bo:666ppm;Cu:333ppm;Mn:333ppm; Zn:1250ppm. Hàng đóng tank 1000 lít. QĐLH số: 2740/QĐ-BVTV-PB ngày 15/11/2019 (nk)
- Mã HS 31052000: NPK 16-8-16 (MOP) PHAN BON NPK 16-8-16 NONG SAN APROMACO. Hàng rời đóng containers.TP: Nitrogen (N):16% min; Phosphates (P2O5):8% min; Potassium (K2O):16% min; Độ ẩm:1% max. Lượng: 521.72 tấn. (nk)
- Mã HS 31052000: PHÂN BÓN CON CO VANG NPK13.12.18 (N: 13%; P2O5: 12%, K2O: 18) Hàng mới 100%, Bao 50kg, Nhập khẩu theo QĐ số1425/QĐ-BVTV-PB, ngày 11/09/18 (nk)
- Mã HS 31052000: Phân Bón CROPSTAR NPK 15-15-15 (Thành Phần: N: 15%, P2O5: 15%, K2O: 15%, Độ ẩm: 5%), Hàng xá trong cont (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón đa lượng FORMULE GFA NPK 16-16-16 (NPK GRADE 16-16-16.) (Hàm lượng N: 16%; P2O5: 16%; K2O: 16%). Ngay sx: 17.03.2020. Han sd: 36 thang. (nk)
- Mã HS 31052000: Phân Bón dùng trong Nông Nghiệp NPK 15-15-15 (NPK 15-15-15 Maxlight F15), Hàm Lượng N: 15%, P2O5: 15%, K2O: 15%, Hàng Xá đóng trong Container (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón GFC-RU 16-16-16; Hàm lượng: "Nts16, P2O516, K2O16, độ ẩm 5%"; Hàng xá, mới 100%. NK phù hợp với quyết định số 970/QĐ-BVTV-PB, mã số phân bón 03722 (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón hỗn hợp NPK 12-3-3 Hai Binh (N12%, P2053%, K2O3%). Nhập khẩu theo QĐLH số 1156/QĐ-BVTV-PB ngày 29/08/2018. (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón hỗn hợp NPK bổ sung trung vi lượng(NOVIFERT-HM)thành phần:N;8%,P2O5:8%,K2O:6%,25kg/bao.HSD:05/2023.Mới 100%, (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón hỗn hợp NPK Garsoni NPK 11-19-15, dạng hạt, đóng bao 25 kgs. (nk)
- Mã HS 31052000: PHÂN BÓN HỖN HỢP NPK MACROFARM 19-09-19: N: 19%; P2O5: 09%; K2O: 19%; Dạng viên, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón hỗn hợp NPK Vinapower (DAVYFERT) 15-5-20, N:15%, P2O5: 5%, K2O:20%, độ ẩm: 5%, dạng hạt. Hàng phù hợp quyết định 1062/QĐ-BVTV-PB. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón hỗn hợp NPK: GELY NPK 27-27-27 (hàm lượng: N: 27%, P2O5: 27%, K2O: 27%),(5kg/bucket) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón hữu cơ khoáng: Agricode 5:5:5, Hàm lượng: chất hữu cơ 60%; N(ts) 5%; P2O5hh 5%; K2Ohh 5%; Độ ẩm 25%, quy cách đóng gói: 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31052000: Phân Bón ICP NPK 30-9-9 (Thành phần: N: 30%, P2O5: 9%, K2O: 9%, Độ ẩm: 5%) (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón lá hỗn hợpNPK POLY-FEED 16-8+34 dạng bột mã:18548, thành phần:Nts:16%,P2O5hh:8%, K2Ohh:34%,Fe:1200ppm, Mn:600ppm,B:200ppm,Zn:180ppm,Cu:130ppm,Mo:80ppm,độ ẩm:5%,QĐ số:1522/QĐ-BVTV-PB,mới 100%. (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón lá NPK bổ sung vi lượng-BioFlora H&O, tp:Đạm tổng số(Nts):3%,Lân hữu hiệu(P2O5hh):5%,Kali hữu hiệu(K2O):6%,Mn:500ppm,Zn:400ppm,B:200ppm,Cu:100ppm,Mo:25ppm,...Tỷ trọng:1.16, độ ẩm:25%.Mới 100% (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón lá Poly-Feed 16-8-34. (N: 16; P2O5: 8; K2O:34). Đóng gói: 25Kg/Bao. (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón lá- Poly-Feed 19-19-19/ MH NPK 19-19-19, (N: 19; P2O5: 19; K2O:19). Đóng gói: 25Kg/Bao. (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón lá Protesyn, N: 6%; P2O5: 2%,K2O:3% pHH2O: 11, tỷ trọng: 1.1 g/l, 10 lít/bình, tổng nhập 720 lít, hsx: FLORATINE, dùng cho cỏ sân golf, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón lá vi lượng: LONG SI 37 (200Kg/kiện) (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NGỰA VÀNG NPK 15-15-15, hàng đóng bao 50kg/bao, (nk)
- Mã HS 31052000: PHÂN BÓN NPK 15-15-15 (NPK MINH TAN 15-15-15); N: 15% MIN, P2O5: 15% MIN, K2O: 15% MIN, MOISTURE: 1% MAX, HÀNG XÁ TRONG CONTAINER, SỐ LƯỢNG: 1,008.00TẤN +/-10% (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 16-16-16 (NPK SWISSFERTZ 16-16-16 + TE)(N: 16%, P2O5: 16%, K2O: 16%).Hàng đóng xá trong container. (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 16-16-8 (NPK SWISSFERTZ 16-16-8 + TE)(N: 16%, P2O5: 16%, K2O: 8%).Hàng đóng xá trong container. (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 16-16-8 Huỳnh Thành. Hàng mới 100% Hàng xá trong container,N16% (+/-),P2O516% (+/-),K2O8% (+/-) (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 16-16-8+13S (NPK 16-16-8+13S VHN-01).Thành phần: Nitơ (N)> 16%; Lân (P2O5) > 16%; Kali (K2O)> 8%; Lưu huỳnh (S)> 13%; Độ ẩm (moisture)< 2%) hàng đóng đồng nhất 50kg/bao (nk)
- Mã HS 31052000: PHÂN BÓN NPK 19-9-19 (NPK NOXACO 19-9-19), N: 19% MIN, P2O5 citrate soluble: 9% MIN, K2O: 19% MIN, HÀNG XÁ TRONG CONTAINER, SỐ LƯỢNG 252 TẤN +/-10 (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 20- 20- 15 +TE (Bình Điền II NPK 20- 20-15 + TE Plus), Hàm lượng: Nts: 20%; P2O5hh: 20%; K2Ohh: 15%; TE (B: 100ppm, Zn: 200ppm, Cu: 50ppm, Mn: 50ppm), đóng bao: 50 kg/bao. (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK AGRI-QT 27-7-7/ KING NITRO NPK 27-7-7 (đóng bao 25Kg/Bao), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK bổ sung trung lượng- HTX Nam Sơn NPK 15-5-20 (+7S+1.2Mg). 25kg/bao (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK bổ sung vi lượng- NPK 19-9-19. Thành phần: N: 19%, P2O5: 9%, K2O: 19 %, TE: Zn:50ppm, B: 50ppm, Độ ẩm: 5%. Nhập theo QD số 1362/QD-BVTV-PB ngày 05/09/2018 (nk)
- Mã HS 31052000: PHÂN BÓN NPK FERTILIZER 15-15-15+TE ACRON IN BULK (HÀNG XÁ ĐÓNG TRONG CONTAINER N>15, P2O5>15, K20>15) (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK Gro-Power 14-4-9. Hàm lượng N14%, P2O54%, K2O9%, 1 bao 40 lbs18.14 kgs. NSX: GRO-POWER, INC,U.S.A NSX 04/2020, HSD 04/2023. (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK HN 15-15-15+5S. Hàm lượng N: 15%; P(P2O5): 15%; K(K2O): 15%.(S):5% Hàng đóng trong bao 50 kg.(quyết định số 1030/QĐ-BVTV-PBcủa BNNPTNT ngay 16/08/2018) Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK SF 16-16-16 (HÀNG XÁ), HÀM LƯỢNG: Nito: 16% min, P2O5: 16% min, K2O: 16% min, Độ ẩm: 1% Max, Dạng hạt. Xuất xứ: Nga. (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK VTD 15-5-20+1,2Mg+8S+T.E (N:15%; P2O5:5%; K2O:20%) (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK VTD 16-16-16 (N:16%; P2O5:16%; K2O:16%), (nk)
- Mã HS 31052000: Phân Bón Nutricompact NPK 15-15-15+50Zn (Thành phần: N: 15%, P2O5: 15%, K2O: 15%, Zn: 50ppm, Độ ẩm: 5%) (nk)
- Mã HS 31052000: Phân Bón NUTRICOMPLEX NPK 16-16-8 (Thành Phần: N: 16%, P2O5: 16%, K2O: 8%, Độ ẩm: 5%). Hàng xá trong cont (nk)
- Mã HS 31052000: Phân bón vô cơ NPK Gro-Power 12-4-8. Hàm lượng N12%, P2O54%, K2O8%, 275 gallon tote 1040liters. NSX: GRO-POWER, INC,U.S.A. NSX 02/2020, HSD 02/2023 (nk)
- Mã HS 31052000: Phân NPK bổ sung trung lượng Garsoni NPK 16-16-8+1,2Mg, dạng hạt, đóng bao 40 kgs. (nk)
- Mã HS 31052000: Phân NPK dùng trong xử lý nước thải (cam kết không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm) (nk)
- Mã HS 31052000: BUFFALO HEAD TE 215 (PHAN BON NPK) tổng chi phí tài nguyên khoáng sản + chi phí năng lượng nhỏ hơn 51% giá thành sản phẩm (xk)
- Mã HS 31052000: BUFFALO HEAD TE- RICE 1 (PHÂN BÓN NPK). tổng chi phí tài nguyên khoáng sản + chi phí năng lượng nhỏ hơn 51% giá thành sản phẩm. (xk)
- Mã HS 31052000: Fertilizer NPK 16-7-17+6S+TE, 50kg/bags, viet nam (Phân bón NPK 16-7-17+6S+TE, hàng đồng nhất 50kg/bao,số lượng 96 tấn, trị giá 41,000usd xuất xứ việt nam) (xk)
- Mã HS 31052000: HV01Z/ Phân bón NPK 16-16-8+13S, mới 100% (xk)
- Mã HS 31052000: HV01Z05/ Phân bón NPK 16-16-8+13S(COMPOUND FERTILIZER NPK 16-16-8+13S), mới 100% (xk)
- Mã HS 31052000: HV03Z01/ Phân bón NPK 15-15-15+7S, mới 100% (xk)
- Mã HS 31052000: HV06Z/ Phân bón NPK 20-20-15+TE, mới 100% (xk)
- Mã HS 31052000: NPK 10-24-20/ Phân bón NPK 10-24-20 (xk)
- Mã HS 31052000: NPK 10-30-10/ Phân bón NPK 10-30-10 (xk)
- Mã HS 31052000: NPK 11-22-16 R/ Phân Bón NPK 11-22-16 (xk)
- Mã HS 31052000: NPK 12.12.17/ Phân bón NPK 12-12-17+2MgO+0.5B2O3. Hàng đóng bao 50kg (xk)
- Mã HS 31052000: NPK 12-14-19 R/ PHAN BON NPK 12-14-19 (xk)
- Mã HS 31052000: NPK 21-9-11 UR/ PHAN BON NPK 21-9-11 (xk)
- Mã HS 31052000: NPK 22-6-12/ Phân bón NPK 22-6-12 (xk)
- Mã HS 31052000: NPK 25-5-5/ Phan bon NPK 25-5-5 (xk)
- Mã HS 31052000: NPK12719/ Phân bón NPK 12-7-19+TE loại 50kg/bao; xuất xứ Việt Nam, Trị giá TNKS và CP năng lượng dưới 51% (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón CAO Fleur NPK 10-5-30 + TE (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón CCV- NPK 20.20.15 (50kg/bao, +/- 0.5kg/bao), có tổng giá trị TNKS + Chi phí năng lượng <51% giá thành sp, sd nguyên liêu NK (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón dạng viên ("No Brand" Compound Fertilizer NPK 7.5-0-4); 900kgs/jumbo bag. (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón dạng viên (Amino Acid Granule); 50kgs/bag. (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón dạng viên (Granule NPK Fertilizer); 25kgs/bag. (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón Demarrage NPK 28-10-10 + TE (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón Fleur NPK 10-5-30 + TE (xk)
- Mã HS 31052000: PHAN BON HON HOP NPK 15-5-20 + TE, DONG GOI: BAO 20KG (HANG MOI 100%) (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK (14-8-12)., thành phần Nitrogen (Nts): 14% Min, Phosphate (P2O5): 8% Min, Potassium (K2Ohh): 12% Min, Đóng bao WPP, PE 50kg/bao, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 13-13-20+2MgO, 25kg/bao, tổng cộng: 1.080 bao. Xuất xứ: Việt Nam (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 14-14-14 (Phân hóa học có chứa 3 nguyên tố: Nitơ: 14%, P2O5: 14%, K2O: 14%), hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 14-7-21+TE (N>14%, P2O5>7%, K2O>21%, đóng bao 50kg. Tổng chi phí tài nguyên khoáng sản + chi phí năng lượng nhỏ hơn 51%), xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 31052000: PHÂN BÓN NPK 15-15-15+TE, MỚI 100% DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP. (xk)
- Mã HS 31052000: phân bón NPK 15-9-20-5S+TE, xuất xứ việt nam, tịnh 50kg/bao, bao nhựa PP lồng PE, chi phí tài nguyên khoán sản năng lượng chiếm dưới 51% giá thành sản phẩm (xk)
- Mã HS 31052000: PHÂN BÓN NPK 16.16.8 LOẠI (50KG/BAO) XUẤT XỨ TẠI VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 16-16-8-13S (50kg tịnh/ bao, 3.000 bao, sản xuất tại công ty cổ phần phân bón Bình Điền- Việt Nam) (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 16-20-0+TE (50kg tịnh/bao, 2.000 bao, sản xuất tại công ty cổ phần phân bón Bình Điền-Việt Nam) (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 17-7-17+TE NANO (N>17%, P2O5>7%, K2O>17%, đóng bao 50kg. tổng chi phí tài nguyên khoáng sản + chi phí năng lượng nhỏ hơn 51%), xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 17-8-25, 25kg/bao, tổng cộng: 2.160 bao. Xuất xứ: Việt Nam (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 20-20-15+TE (50kg tịnh/ bao, 1.400 bao, sản xuất tại công ty cổ phần phân bón Bình Điền-Việt Nam) (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 25-20-10+TE (50kg tịnh/ bao, 2.000 bao, sản xuất tại công ty cổ phần phân bón Bình Điền-Việt Nam) (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón NPK 8-2-8 (nhãn hiệu Sao Nông, 25kg/bao, 240 bao) hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón Remontant NPK 18-18-18 + TE (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón thông minh tan chậm có kiểm soát FLOWERMATE 240 NPK 14-14-14+TE (150g/Jar), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón vô Cơ NPK 17-7-17 BF (600bao/50kg) (Nhãn hiệu Baconco)Tri gia tai nguyen,khoan san, chi phi nang luong chiem duoi 51% gia thanh san pham (TNKSD51), hang moi 100% (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón vô Cơ NPK 20-10-15 BF RED (200bao/50kg) (Nhãn hiệu Baconco) Tri gia tai nguyen,khoan san, chi phi nang luong chiem duoi 51% gia thanh san pham (TNKSD51), hang moi 100% (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón vô Cơ NPK 25-15-5 BF (400bao/50kg) (Nhãn hiệu Baconco) Tri gia tai nguyen,khoan san, chi phi nang luong chiem duoi 51% gia thanh san pham (TNKSD51), hang moi 100% (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón vô Cơ NPK Supersol Vert 28-10-10 (600gr/chai)(20chai/thùng (Nhãn hiệu Baconco) Tri gia tai nguyen,khoan san, chi phi nang luong chiem duoi 51% gia thanh san pham (TNKSD51), hang moi 100% (xk)
- Mã HS 31052000: Phân bón vô Cơ Supersol Vert (600gr/chai)(20chai/thùng) (Nhãn hiệu Baconco) Tri gia tai nguyen,khoan san, chi phi nang luong chiem duoi 51% gia thanh san pham (TNKSD51), hang moi 100% (xk)
- Mã HS 31052000: Phân NPK (Hàm lượng Nts: 15%, P2O5hh: 15%, K2Ohh:15%,S: 1.26%, SiO2hh:1%) hàng đồng nhất 25 kg/bao, xuất xứ Việt Nam, (Tổng chi phí nguyên liệu cộng chi phí năng lượng dưới 51% giá thành sản phầm) (xk)
- Mã HS 31052000: Phân NPK 12.8.4+TE (xk)
- Mã HS 31052000: Phân NPK 12.8.4+TE (đóng bao đồng nhất 25kg, hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 31052000: Phân NPK 14.8.14-0,5B (xk)
- Mã HS 31052000: Phân NPK 15.15.15+TE (xk)
- Mã HS 31052000: PHÂN NPK 16.16.8 + TE QUẾ LÂM (50KG/BAO) VN (xk)
- Mã HS 31052000: Phân NPK 16.6.18 (Mùa mưa Nano) (xk)
- Mã HS 31052000: PHÂN NPK 16.8.16 + TE QUẾ LÂM (50KG/BAO) VN (xk)
- Mã HS 31052000: Phân NPK 16.8.16.13S+TE (xk)
- Mã HS 31052000: Phân NPK 16-8-16+TE (đóng bao 50kg; nguyên liệu: trị giá TNKS và chi phí năng lượng chiếm dưới 51%) (xk)
- Mã HS 31052000: PHÂN NPK 16-8-8 XUẤT XỨ VIỆT NAM CÓ HÀM LƯỢNG NITO 16% P205 8% K20 8% HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO (xk)
- Mã HS 31052000: Phân NPK 20.8.20 (xk)
- Mã HS 31052000: PHÂN NPK 4-4-0 XUẤT XỨ VIỆT NAM CÓ HÀM LƯỢNG N 4% P2O5 4% HÀNG ĐÓNG GÓI ĐÔNG NHẤT 50KG/BAO (xk)
- Mã HS 31053000: 02DAP/ Phân bón Diammonium phosphate (nk)
- Mã HS 31053000: Muối lên men (Dùng để lên men trái cây) (SiHa Proferm H+2) (nk)
- Mã HS 31053000: Phân bón DAP (Di-ammonium phosphate) (NH4)2HPO4- Nts: 18%Min, P2O5hh: 46%Min, Cadmium: 12ppm Max, Moisture: 2,5% Max, Size: 2-4mm 90%Min, Màu nâu, bao 50kg. Do TQSX (nk)
- Mã HS 31053000: Phân bón DAP 18-46-0 dạng viên dùng trong nông nghiệp.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31053000: Phân bón DAP DIAMONIUM PHOSPHATE (DAP 18-46 TUONG NGUYEN),Nitrogen: 18% min, P2O5: 46% min, Moisture: 2.5% max, hàng bao, bao 50kg, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31053000: Phân bón Di Ammonium Phosphate DAP 21-53 Hai Binh, đóng gói 25kg/bao. (nk)
- Mã HS 31053000: Phân bón Diammonium Phosphate (DAP) (DAP PT 18-46) (NH4)2HPO4. Nts: 18 PCT Min, P2O5hh: 46PCT Min, Moisture: 2.5PCT Max, Size: 2-4 Min 90PCT Min, Cd: 12 PPM Max. Màu xanh lá. Đóng bao 50kg. Do TQSX (nk)
- Mã HS 31053000: Phân bón Di-ammonium Phosphate (DAP) (Delta phos D.A.P) (NH4)2 HPO4. N: 18 PCT, P2O5: 46% PCT, Moisture: 1.8 PCT, Cad: 10 PPM. Màu vang. Đóng bao 50kg. Do Egypt San xuat, (nk)
- Mã HS 31053000: Phân bón Diamoni Phosphat DAP 18-46- (DAP18-46 VHN-06)-Thành phần: Nitơ 18% tối thiểu, Lân(P205): 46% tối thiểu, độ ẩm: 2% tối đa- hàng đóng đồng nhất 50Kg/bao (nk)
- Mã HS 31053000: Phân bón hỗn hợp Diammonium Phosphat (DAP) 19-49 (N: 19%, P2O5: 49%), mới 100% (nk)
- Mã HS 31053000: Phân DAP (Di-Ammonium Phosphat). (NH4)2PO4, (Nts):16%; (P2O5hh):44%; Cadimi(Cd):12ppm;Độ ẩm 2,5%;Cỡ hạt 2-4mm; Màu xanh lá; Đóng bao 50kg/bao; Do TQSX (nk)
- Mã HS 31053000: Phân DAP (Diammonium Phosphate) (NH4)2HPO4; Nts: 18%, P2O5hh:46%; Độ ẩm:2,5%; Cd:12ppm. Đóng bao 50kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 31053000: Phân DAP (DIAMMONIUMPHOSPHATE) (NH4)2HPO4.Nts:16%; P2O5hh: 44%; Độ ẩm:2,5%; Cd:12ppm Đóng bao 50Kg/bao (nk)
- Mã HS 31053000: Phân DAP 16-44 GIA VŨ (Diammonium Phosphate), màu nâu-Thông số kỹ thuật- N:16%; P2O5:44%- Độ ẩm: 2,5%Hàng bao 50kg/bao, mới 100%, xuất xứ Trung Quôc (nk)
- Mã HS 31053000: Phân DAP 18-46 NP- Hàng xá; Hàm lượng Nito: 18% min;P2O5: 46% min; Cd:12ppm max; Độ ẩm: 2,5 % max;Size: 1-4mm (90% min) (nk)
- Mã HS 31053000: Phân DAP(Di-ammonium Phosphate) (NH4)2HPO4, Nts: 16%, P2O5hh: 44%, Cadimi(Cd):12ppm, Độ ẩm: 2.5% Trọng lượng 50kg/bao, Bao 2 lớp PP/PE do TQSX (nk)
- Mã HS 31053000: Phân DAP(Diammonium Phosphate) (NH4)2HPO4. Nts: 16%, P2O5hh: 44%, Cadimi(CD):12ppm, Độ ẩm: 2,5%. Trọng lượng 50kg/bao. Bao 2 lớp PP/PE do TQSX (nk)
- Mã HS 31053000: Phân DAP18-46 NP (Di-ammonium phosphate). Nts:18% Min, P2O5hh:46% Min, Cadmium: 0.0012% Max, Moisture: 2,5% Max, Granularity 2-4mm: 90% Min. Màu nâu, Đóng bao 50kg. Do TQSX. (nk)
- Mã HS 31053000: Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%, P2O5hh:46%, Cd:12 ppm; Độ ẩm: 2.5%, Granularity 2-4mm:90.0 Min, Màu nâu. Đóng bao 50kg. Do TQSX. (nk)
- Mã HS 31053000: Phân Diammonium Phosphate(DAP 18-46 GIA VŨ), màu vàng-Thông số kỹ thuật- N:18%; P2O5:46%-Độ ẩm: 2,5% Hàng bao >50kg/bao, mới 100%, xuất xứ Ai Cập (nk)
- Mã HS 31053000: Phân Diamoni phosphat (DAP) (DAP 18-46 TGO Hải Phòng) (NH4)2HPO4. Nts:18%, P2O5hh:46%, Cd:12 ppm; Độ ẩm: 2.5%, Granularity 2-4mm:90.0 Min, Màu xanh lá. Đóng bao 50kg. Do TQSX. (nk)
- Mã HS 31053000: Phân Diamoni Phosphate (DAP), xuất xứ: Nga.Nitrogen: 18% min, P2O5: 46% min, Độ ẩm: 1.8% max hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31053000: RM05e/ Phân DI-AMMONIUM PHOSPHATE (DAP), mới 100% (nk)
- Mã HS 31053000: BUFFALO HEAD 46P+ (PHÂN BÓN DAP). tổng chi phí tài nguyên khoáng sản + chi phí năng lượng nhỏ hơn 51% giá thành sản phẩm. (xk)
- Mã HS 31053000: Phân bón DAP Đình Vũ hạt nâu đen (16-45-0) (xk)
- Mã HS 31053000: Phân bón Super DAP (50kg tịnh/ bao, 1.000 bao, sản xuất tại công ty cổ phần phân bón Bình Điền-Việt Nam) (xk)
- Mã HS 31053000: Phân bón vô cơ DAP Fertilizer (DIAMMONIUM PHOSPHATE).Hàng đóng bịch 1.25t/bịch.Hàm lượng P2O5>45%;N>16%.Tổng giá trị tài nguyên khoáng sản cộng chi phí năng lượng chiếm 35% giá thành sp (xk)
- Mã HS 31053000: Phân DAP 18-46 Trung Quốc. (xk)
- Mã HS 31053000: Phân DAP Ai Cập. (xk)
- Mã HS 31054000: Chất hỗ trợ phủ lô Amicoat TM6123(Amoni dihydro orphosphate CAS:7722-76-1)-chế phẩm dùng trong SX giấy, dạng lỏng,222kg/thùng, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31054000: Loại: Phân mono amoni phosphat (MAP), Tên: Mono Amonium Phosphate (M-A-P) Đại Tiến Phát. Hàm lượng N: 10%, P2O5: 50%, độ ẩm 1%. Đóng gói 25kg/bao. (QĐLH số: 1554/QB-BVTV-PB ngày 17/09/2018). (nk)
- Mã HS 31054000: Loại:Phân monoamoni phosphat, Tên: Mono Amonium Phosphate (MAP) Nông Nghiệp Vàng. Hàm lượng N:12%, P2O5: 61%, độ ẩm 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.(QĐLH số:2241/QĐ-BVTV-PB ngày 05/07/2019). (nk)
- Mã HS 31054000: NH4-NK-AUAG/ Ammonium dihydrogen phosphate (NH4H2PO4), hàm lượng photpho pentoxit P2O5 > 60%, dùng để luyện Antimon (nk)
- Mã HS 31054000: Phân bón MAP (12-61) HUYNH THANH 25Kg/Bao (Dạng bột) (nk)
- Mã HS 31054000: Phân bón MAP 12-61(HUYNH THANH) 50Kg/Bao (Dạng bột) (nk)
- Mã HS 31054000: Phân bón Mono Ammonium Phosphate 99% (NOVIFERT-AP)(Hàm lượng N: 12%, P2O5: 61%, Độ ẩm: 1%), (25kg/bag), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31054000: Phân bón Mono-Ammonium phosphate (MAP) (Phân MAP 10-50 LHLC), Hàm lượng: Nts: 10%, P2O5hh: 50%, Độ ẩm:1%, Đóng bao: 50 kg/ bao. (nk)
- Mã HS 31054000: Phân MAP (Mono Ammonium phosphate).Hàm lượng Nts: 10%, P2O5hh: 50%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao. do TQSX. (nk)
- Mã HS 31054000: Phân MAP (Mono Amonium phosphate) NH4 H2PO4 Nts: 10%, P2O5hh: 50%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE, do TQSX (nk)
- Mã HS 31054000: Phân MAP (MONOAMMONIUM PHOSPHATE) NH4H2PO4.N>10%,P2O5>50%. Đóng bao 50Kg/bao (nk)
- Mã HS 31054000: Phân monoamoni phosphat-MAP (Hiền Phan Mono Ammonium Phosphate (MAP)) (nk)
- Mã HS 31054000: Phân bón vô cơ MAP, hàm lượng N>10%; P2O5>50%, hàng bịch đóng đồng nhất 1350kg/bịch. Tổng giá trị tài nguyên, khoáng sản công chi phí năng lượng chiếm xấp xỉ 39% giá thành sản phẩm, h. mới 100% (xk)
- Mã HS 31055100: Phân bón hỗn hợp NP- HTX Nam Sơn NP-ENTEC 25-15. 25kg/bao (nk)
- Mã HS 31055100: Phân bón NITRO PHOSPHAT (NP 20-20), N(NITROGEN): 20% MIN, P2O5: 20% MIN, MOISTURE: 2.0% MAX (hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất) (nk)
- Mã HS 31055100: Phân NITRO PHOSPHAT (NP 20- 20), Hàm lượng: N: 20% min; P205: 20% min, Moisture: 2.0%. Xuất xứ TRUNG QUOC. Hàng đóng gói đồng nhất 50kg/bao, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 31055900: Phân bón NP 16-20 +13S NGUYEN DUY. Hàng xá(Thành phần: Total Nitrogen: 16%min, Available P2O5: 20%min (<30%), Sulphur: 13%min. Moisture: 2% Max; Brown Color (nk)
- Mã HS 31055900: Phân bón NPK 16-20-0+13S. Hàng xá (Thành phần: Total Nitrogen: 16%min, Available P2O5: 20%min(<30%), Sulphur: 13%min. Moisture: 2% Max, Brown Color, Granular and Free-Flowing) (xk)
- Mã HS 31056000: Loại: Phân bón lá hỗn hợp PK; Tên: KALEX. Hàm lượng P2O5: 30%; K2O: 20%; pHH2O: 4; tỷ trọng: 1,4. Hàng đóng trong tank 1000 lít. QĐLH số: 2740/QĐ-BVTV-PB ngày 15/11/2019 (nk)
- Mã HS 31056000: Lọại: Phân bón mono kali phosphat (MKP); Tên: MONO POTASSIUM PHOSPHATE GEMACHEM. Hàm lượng P2O5: 52%; K2O: 34%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. QĐLH số 2352/QĐ-BVTV-PB ngày 12/08/2019. (nk)
- Mã HS 31056000: Lọại: Phân mono kali phosphat (MKP); Tên: MONO POTASSIUM PHOSPHATE GEMACHEM. Hàm lượng P2O5: 52%; K2O: 34%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. QĐLH số 2352/QĐ-BVTV-PB ngày 12/08/2019. (nk)
- Mã HS 31056000: Loại:Phân MONOKALI PHOSPHAT (MKP), Tên:MONO POTASSIUM PHOSPHATE Nông Nghiệp Vàng. Hàm lượng P2O5HH: 52%, KALI:34%. Độ ẩm 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. (QĐLH số:2241/QĐ-BVTV-PB ngày 05/07/2019) (nk)
- Mã HS 31056000: Phân bón hỗn hợp phân PK (chicken manure incineration ash PK) dùng làm nguyên liệu sản xuất phân bón (thành phần photphorous (P2O5): 13%, Potassium (K2O): 5%, Moisture: 5%), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31056000: Phân bón Mono potassium Phosphate 99% (Trade name: MEKONG MKP 52-34) (Hàm lượng P2O5: 52% và K2O: 34%, độ ẩm: 1%), (25kg/bag) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31056000: Phân bón Monokali phosphat Haifa MKP (P2O5: 52%; K2O: 34%). Batch: 00080575; Packing in 25 kgs/ bag. (dạng tinh thể). (nk)
- Mã HS 31056000: PHÂN BÓN PK 10- 8 (P205: 10%, K2O: 8%) (Hang moi 100%)1 bao 50 kg (nk)
- Mã HS 31056000: PHÂN BÓN PK 10-8 (P2O5:10%,K2O:8%) HÀNG MỚI 100% (BAO JUMBO) (nk)
- Mã HS 31056000: Phân bón PK bổ sung trung lượng: Phân bón PK 15-18 Thuận Việt Thành (P2O5: 15% min; K2O: 18% min, Ca: 12.8%, Mg: 4.2%, độ ẩm: 5%), Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 31056000: Phân bón. MKP/ MKP-MH (0-52-34). Dạng hạt. Đóng gói: 25Kg/Bao. (nk)
- Mã HS 31056000: Phân Mono Kali Phosphat VNT (Mono Potassium Phosphate MKP), P2O5 52% min, K2O 34% min, Độ ẩm 1% max, 25kg/bao, hàng thuộc NĐ 84/2019/NĐ-CP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31056000: Phân monokali phosphat AA Mãnh Hổ MKP 52-34. Thành phần: P2O5: 52%, K2O: 34%. Hàng đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31059000: HÀNG MẪU: PHÂN BÓN VI LƯỢNG: ACHIEVE HL (M) HL:BO(B)5000MG/KG CASE 18.9 L MỚI 100% (nk)
- Mã HS 31059000: Hợp chất sử dụng làm phân bón ESTA Kieserit ESTA Kieserit gran, sử dụng làm phân bón, cung cấp Magiê cho cây(12.2kg/túi, 13.7kg/túi, 6.1kg/túi, 17.5kg/túi) (nk)
- Mã HS 31059000: Loại: Phân bón lá vi lượng; Tên: BORAMIDE. Hàm lượng Bo: 110.000ppm; pHH2O: 7,5; tỷ trọng: 1,36. Hàng đóng trong tank 700 lít. QĐLH số: 2740/QĐ-BVTV-PB ngày 15/11/2019. (nk)
- Mã HS 31059000: Loại: Phân bón vi lượng; Loại: phân vi lượng bón rễ NUTRICAT Zn-Mn 2,8- 1,7. Hàm lượng: Zn:280.000mg/kg; Mn: 170.000mg/kg. Hàng đóng trong bao 5kg. QĐLH số: 920/QĐ-BVTV-PB ngày 03/8/2018. (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón Basfoliar K (N) 10-0-35 +1.8Mg+3%Zn (nk)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN BOMBARDIER 0.5L, HÀNG MẪU DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP, HÀNG CỦA VP KINH TẾ THƯƠNG MẠI ĐẠI SỨ QUÁN TÂN BAN NHA TẠI TP HỒ CHÍ MINH, THEO CÔNG HÀM SỐ 03/2020 NGÀY 27/5/2020, 248/LT NGÀY 25/06/2020 (nk)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN DAP NGUYỄN DUY 18-46, HÀNG MẪU, KÈM QUYẾT ĐỊNH SỐ 1435QĐ-BVTV-PB, CV ĐIỀU CHỈNH OPI-CDN2020-2638 (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón hỗn hợp NK NOP. Hàm lượng N: 15%; K2O: 5%. Hàng đóng trong bao 20kg/ bao. UQ& QĐLH số: 472/QĐ-BVTV-PB ngày 01/06/2018. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón hữu cơ HIROSHIMA PLUS (ORGANIC FERTILIZER): Dạng bột, có nguồn gốc thực vật,Thành phần:: chất hữu cơ:50%,Tỉ lệ C/N: 10, Độ ẩm 28%, pH:7, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón hữu cơ khoáng-REALSTRONG 555,chứa đồng thời nguyên tố N,P,K (N:5%,P2O5:2.9%,K2O:5%), chất hữu cơ:40%,Acid Humic:2%,pHH2O:6.8%.độ ẩm:18%, dạng hạt, 25kg/bao, nhãn hiệu: RealStrong, mới 100% (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá Defense- Man Mn: 25%; Mg: 0,5%, độ ẩm: 6.5, 0.7 Kg/bình, tổng nhập 89.6 Kg, hãng sản xuất: Floratine, dùng cho cỏ sân golf, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá Essential Plus 1-0-1 (Nts:1; K2Ohh:1; Fe:0.29; Axit humic:7; Axit amin tổng số: 4.45)%, pHH2O: 5.5, tỷ trọng: 1.07 g/l, 20 lít/kiện, tổng nhập: 400 lít, cho cỏ sân golf, mới 100%. (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá High Five, Fe:3%; Mn: 2%; S:2%;Zn:0.5%, pHH2O: 4, tỷ trọng: 1.137 g/l, 10 lít/bình tổng nhập 1160 lít, hsx: FLORATINE, dùng cho cỏ sân golf. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá hỗn hợp Basfoliar Kelp, Thành phần: Đạm 0.2%, Lân 1%, Kali 0.1% (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá hỗn hợp NK Fainal K (K2Ohh: 31%) dạng nước, 1 thùng/ 210 lít (Phân bón lá không phải là phân DAP và MAP)Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN LÁ NPK: TUR BO ROOT, HÀNG MẪU, MỚI 100% (1.5L/CHAI) (QUYẾT ĐỊNH LƯU HÀNH SỐ 1205/QĐ-BVTV-PB) (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá POTASSIUM HUMATE 70, 1600 BAGS, (10KG/BAG), dạng hạt, Hàng mới 100%, NSX: ZhangJiang KangYuan New Material Co., Ltd (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá trung vi lượng ALCYGOL Z2M (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá vi lượng Basfoliar Boron, Thành phần: Bo 100.000 ppm, pH20: 5 (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá vi lượng- MICRAP BORO 11. Hàm lượng Bo: 110.000 ppm. Hàng đóng trong chai 1lít/chai.(QĐLH số: 699/QĐ-BVTV-PB ngày 26/06/2018) (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá vi lượng Tradebor dạng nước, 1 thùng/ 210 lít (Phân bón lá không phải là phân DAP và MAP)Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá vi lượng: Zitrilon, thành phần: Kẽm: 100.000 ppm (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón NPK hữu cơ bổ sung trung lượng GALAXY 12. Hàm lượng N: 12.75 %, P2O5: 5.04%, K2O: 8.16%. Hàng được đóng trong bao pallet. (nk)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN PRIMING RED 0.25L, HÀNG MẪU DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP, HÀNG CỦA VP KINH TẾ THƯƠNG MẠI ĐẠI SỨ QUÁN TÂN BAN NHA TẠI TP HỒ CHÍ MINH, THEO CÔNG HÀM SỐ 03/2020 NGÀY 27/5/2020, 248/LT NGÀY 25/06/202 (nk)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN PRIMING WHITE 0.25L, HÀNG MẪU DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP, HÀNG CỦA VP KINH TẾ THƯƠNG MẠI ĐẠI SỨ QUÁN TÂN BAN NHA TẠI TP HỒ CHÍ MINH, THEO CÔNG HÀM SỐ 03/2020 NGÀY 27/5/2020, 248/LT NGÀY 25/06/2 (nk)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN RHYZO 0.2KG, HÀNG MẪU DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP, HÀNG CỦA VP KINH TẾ THƯƠNG MẠI ĐẠI SỨ QUÁN TÂN BAN NHA TẠI TP HỒ CHÍ MINH, THEO CÔNG HÀM SỐ 03/2020 NGÀY 27/5/2020, 248/LT NGÀY 25/06/2020 (nk)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN SETTING 4 0.15KG, HÀNG MẪU DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP, HÀNG CỦA VP KINH TẾ THƯƠNG MẠI ĐẠI SỨ QUÁN TÂN BAN NHA TẠI TP HỒ CHÍ MINH, THEO CÔNG HÀM SỐ 03/2020 NGÀY 27/5/2020, 248/LT NGÀY 25/06/2020 (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón Signature 15-0-30 (Nts: 15;K2Ohh: 30; S: 10.2; Fe: 0.6; độ ẩm: 5)%, 22.7 kgs/ bao,HSX: Crop Production Services Inc, tổng nhập: 2996.4 kg, cho cỏ sân golf, mới 100%. (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón sinh học HUMATE URE. Hàm lượng Acid humic: 7%, pH5, độ ẩm25%. Bao 50kg. NSX: 22/02/2020. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN T-90 PRIME 0.5L, HÀNG MẪU DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP, HÀNG CỦA VP KINH TẾ THƯƠNG MẠI ĐẠI SỨ QUÁN TÂN BAN NHA TẠI TP HỒ CHÍ MINH, THEO CÔNG HÀM SỐ 03/2020 NGÀY 27/5/2020, 248/LT NGÀY 25/06/2020 (nk)
- Mã HS 31059000: PHAN BON TRUNG LUONG DAU BO 15. DONG GOI: 20KG/BAO (HANG MOI 100%) (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón trung lượng Green Cal, có chứa hàm lượng: Ca: 23%, S: 18%, độ ẩm: 3%, đóng gói: 25kg/bao, nhập để khảo nghiệm theo GP số: 07/GPNK-BVTV-PB ngày 12/2/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN TRUNG LƯỢNG US 900 Bo (Hàng mới) (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón vi lượng bón rễ EDTA- Cu 14% (MK EDTA COPPER Cu 14%) (25kg/bag), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón vi lượng FERTIBOR (phân bón lá), thành phần: Bo: 150.000ppm; độ ẩm 1%. 25KG/ BAG. (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón vi lượng GNC 17 (hàm lượng: Mg: 2%, Cu: 15.000ppm, Fe: 10.000ppm, Zn: 15.000ppm, Mn: 15.000ppm, B: 8000ppm, Mo: 50ppm, pH2O: 6.0, Tỷ trọng: 1.3, Độ ẩm: 1%),(15kg/bag) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón vi lượng GRANUBOR (phân bón lá), thành phần: Bo: 146.000ppm; độ ẩm 1%. 50LB/BAG. (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón vi lượng Gro Power Achieve CA. Hàm lượng B 0.5%, 275 gallon tote 1040liters. NSX: GRO-POWER, INC,U.S.A. NSX 03/2020, HSD 03/2023 (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón vi lượng KELAMYTH EDDHA Fe 6,7% (hàm lượng: Fe: 67.000ppm, Độ ẩm: 1%),(5kg/bag) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón vi lượng- MICRAP ZINCO 15. Hàm lượng Zn: 150.000ppm. Hàng đóng trong bao 25kg/bao.(QĐLH số: 699/QĐ-BVTV-PB ngày 26/06/2018) (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón vi lượng Rivernano (6HH)(Hàm lượng: Fe: 60.000ppm, độ ẩm 1%)(4x5kg), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 31059000: Phân bón vi lượng WOKOZIM dạng hạt 25kg/thùng (Phân bón rễ) (Fe: 10.000ppm; Mn: 500ppm; Zn: 700ppm; Cu: 400ppm; B: 50ppm, Độ ẩm: 1%) (nk)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN XTENDER RICE 1L, HÀNG MẪU DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP, HÀNG CỦA VP KINH TẾ THƯƠNG MẠI ĐẠI SỨ QUÁN TÂN BAN NHA TẠI TP HỒ CHÍ MINH, THEO CÔNG HÀM SỐ 03/2020 NGÀY 27/5/2020, 248/LT NGÀY 25/06/2020 (nk)
- Mã HS 31059000: Phân Sinh học Cofoli Humic, Hàm lượng:pH:5.4%; N:1.7%;Humic acids:20.6%;K2O:4.7% (nk)
- Mã HS 31059000: Roots 2- CS2 X 2.5GL (Phân Bón Lá hữu cơ sinh học) Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo điều 3 luật số 71/2014/QH13 ngày 01/01/2015. TC: 9.600kg (NW) 11.550,39kg (GW) (nk)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN (FERTILIZER) MUTI K KNO3- HAIFA (1 GÓI 1 KG) HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN LÁ (FERTILIZER) MANH HO 13-0-46 (N: 13.8%, P2O5: 0%, K20: 46.6%, MOISTURE: 1%) (1 GÓI 2 KG) HÀNG MỚI 100%/ ISAREL (xk)
- Mã HS 31059000: Phân bón lá Cofoli PK (450ml/chai) (24chai/Thùng) (Nhãn hiệu Baconco)Tri gia tai nguyen,khoan san, chi phi nang luong chiem duoi 51% gia thanh san pham (TNKSD51) (xk)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN LÁ HỢP TRÍ BON (Thiourea 99%) túi 1kg, 20 túi/ thùng (xk)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN LÁ HỢP TRÍ CASI (CaO 20%, SiO2 5%) chai 500ml, 20 chai/thùng (xk)
- Mã HS 31059000: PHÂN BÓN LÁ HỢP TRÍ HK NPK 10-55-10 +TE (N:10%, P2O5: 55%, K2O: 10%,Bo 120ppm; Zn 200ppm; Cu 200ppm; Fe 600ppm; Mn 800ppm; độ ẩm 2%, túi 500ml) 40túi/thùng (xk)
- Mã HS 31059000: Phân bón trung lượng (Thành phần: SiO2 30%; Al2O3 20%) (xk)
- Mã HS 31059000: Phân bón vi lượng ANOMIX, dạng bột, 5kg/gói,sản xuất 04/06/2020 mới 100%. (xk)
- Mã HS 31059000: Phân bón vô lá Cofoli Root (250ml/chai) (48chai/thùng) (Nhãn hiệu Baconco) Tri gia tai nguyen,khoan san, chi phi nang luong chiem duoi 51% gia thanh san pham (TNKSD51), hang moi 100% (xk)
- Mã HS 31059000: Phân NPK (Hàm lượng Nts: 15%, P2O5hh: 15%, K2Ohh:15%,S: 1.26%, SiO2hh:1%) hàng đồng nhất 25 kg/bao, xuất xứ Việt Nam, (Tổng chi phí nguyên liệu cộng chi phí năng lượng dưới 51% giá thành sản phầm) (xk)
- Mã HS 31059000: Phân trung lượng bón dễ Agri zone (Super Canxi Lan Magie+Te:Humic,Silic,Magie. Hàm lượng: P2O5 18%, CaCO3 40%, MgCO3 8%, Humic 20%) đóng bao 50kg, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32011000: 5/ Chất kết dính da Kao jiao fen (nk)
- Mã HS 32019000: Tannic acid KT/ Ta nanh, dạng bột, hàm lượng tro 6.83% (Làm NLSX HC xử lý bề mặt kim lọai. Chống ăn mòn, gỉ sét, mã CAS: 1401-55-4)(PTPL 1207, 06/02/2015) (nk)
- Mã HS 32019000: Tannin chất chiết xuất gốc thực vật (dùng trong ngành CN dệt nhuộm)- China Gallnut extract (25kg/drum) (nk)
- Mã HS 32019000: TANNIN CHIẾT XUẤT TỪ CÂY YUCCA, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN20-3099/16.JUN.2020 (nk)
- Mã HS 32021000: 076/ Chất làm cứng da (ACTAN FP) (Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp có thành phần từ sản phẩm ngưng tụ của phenol, dạng bột, dùng để sản xuất da) (nk)
- Mã HS 32021000: 076/ Chất làm cứng da(CORALON OT-IN P) (Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp có thành phần từ sản phẩm ngưng tụ của phenol, dạng bột.) (nk)
- Mã HS 32021000: 079/ Chất làm cứng da (SUPERTAN- POWDER WATTLE MIMOSA EXTRACT). (Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp, có thành phần sản phẩm ngưng tụ của phenol, dạng bột) (nk)
- Mã HS 32021000: 16/ Chất làm sáng da- Resin tanning agent (nk)
- Mã HS 32021000: 96/ Chất ngâm da NUBUCTAN SCK (Chất thuộc da hửu cơ tổng hợp có thành phần từ dẩn xuất aldehyde với hôp chất sulfonate dạng lõng) TBKQ số: 9444/TB-TCHQ ngày:13/10/2015 (nk)
- Mã HS 32021000: Chất thuộc da công nghiệp (BLANCOTAN HN-C POWDER), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32021000: Chất Thuộc Da Hữu Cơ sử dụng Cho Nghành Thuộc Da ALPADERM DEEP BLACK 100% (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32021000: Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp- AQUABASE HF LIQ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32021000: HA-09/ Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp-Synthetic Origanic Tanning; đã kiểm tra tại TK số: 102527189921/E21; Ngày: 12/3/2019 (nk)
- Mã HS 32021000: Hợp chất thuộc da hữu cơ tổng hợp: BLANCOROL CH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32021000: KS008/ ORGANTAN D23HP- Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp dạng bột (nk)
- Mã HS 32021000: KS012/ GAYATAN OS- Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp dạng bột (nk)
- Mã HS 32021000: KS013/ JINTAN PA-49 Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp dạng lỏng (nk)
- Mã HS 32021000: KS014/ JOLLITAN RR- chất thuộc da hữu cơ tổng hợp dạng lỏng (nk)
- Mã HS 32021000: LEUKOTAN 1084 (Hóa chất thuộc da hữu cơ tổng hợp, thành phần chính là: polyacrylate và phụ gia) (nk)
- Mã HS 32021000: LUBRITAN GXL (Hóa chất thuộc da hữu cơ tổng hợp, thành phần chính là Acrylic syntan softener), mã CAS: 55965-84-9. (nk)
- Mã HS 32021000: NL008/ Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp (Synthetic tanning). KQPTPL: 7071/TB-TCHQ ngay 26/07/2016 (nk)
- Mã HS 32021000: NL15/ Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp (BIO-07P), 25 KG(NET)/Bag, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32021000: STM40/ Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp dùng cho làm sạch giày da, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32021000: TANIGAN OS- Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp (thành phần chính: Syntan of methylene-linked condensation product of arysulfonic acids & hydroxyarylsulfone). Mã CAS: 88-99-3 (nk)
- Mã HS 32021000: WT-009/ Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp-SYNTHETIC ORGANIC TANNING; đã kiểm hoá tại TK số: 103169331421 ngày 27/02/2020 (nk)
- Mã HS 32021000: DRE-009(190620)/ Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp DRESSING AGENT (Dạng bột)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 32029000: 010/ Chất ngâm da (BASIC CHROMIUM SULPHATE). Chất thuộc da vô cơ từ hỗn hợp crom sulphat và natri sulphat, dạng bột. (nk)
- Mã HS 32029000: 17/ Chất làm sáng da- Tanning materials (nk)
- Mã HS 32029000: 20/ Chất làm sáng da-Acidity resin tanning materials (nk)
- Mã HS 32029000: 50/ Chất thuộc da vô cơ- CHROMOSAL BF, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32029000: BATE/ Chất thuộc da(chế phẩm da BATE CHB-P), hàng mới 100%, 25kg/bag, xuất xứ Trung Quốc, dùng trong công nghiệp thuộc da (nk)
- Mã HS 32029000: CH0009/ Hóa chất thuộc da: Dung môi làm mờ SD-51000 Leather Chemical- Solventborne Duller (nk)
- Mã HS 32029000: CH0113/ Hóa chất thuộc da: Thuốc nhuộm PP-19-285 Leather Chemical- Pigment (nk)
- Mã HS 32029000: CH0118/ Hóa chất thuộc da: Sơn bóng EX-LS-60-540 Leather Chemical- NC Lacquer (nk)
- Mã HS 32029000: CH0394/ Hóa chất thuộc da: Chất gắn RC-78-222 Leather Chemical- Aqueous Compact Resin (nk)
- Mã HS 32029000: Chất thuộc da hữu cơ dùng cho nghành thuộc da BASIC CHROMIUM SULPHATE (hàng mới 100%) (CAS: 62-58-18) (nk)
- Mã HS 32029000: Chế phẩm hoạt động bề mặt trong ngành thuộc da. Mã: RM-4442 5kg/túi (nk)
- Mã HS 32029000: Chế phẩm thuộc da: ACTAN EF (Hàng mới 100%). Không có mã Cas (nk)
- Mã HS 32029000: Chế phẩm xử lý da thuộc làm mềm, dẻo da, ARICOL BLACK NTR, 320 thùng*25kg, hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 32029000: CHROME 33/ Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp INDOCHROME 33 dạng bột dùng xử lý da thuộc (nk)
- Mã HS 32029000: CROMENO FNH- Chất thuộc da vô cơ tổng hợp (thành phần chính: mixture of inorganic salt). (nk)
- Mã HS 32029000: DERMASCAL ASB-A- Chế phẩm tiền thuộc da (thành phần chính: Mixture of dicarboxylic acid and ammonium salts), mã CAS: 110-17-8. (nk)
- Mã HS 32029000: DERMASCAL ASB-F- chế phẩm tiền thuộc da (thành phần chính: Mixture of dicarboxylic acid and ammonium salts), mã CAS: 110-17-8. (nk)
- Mã HS 32029000: DFS2/ Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp dạng bột MARATAN DFS2 (nk)
- Mã HS 32029000: HA-03/ Chất thuộc da vô cơ- Tanning Materials; đã kiểm tra tại TK số: 103151358701/E21; Ngày: 17/02/2020 (nk)
- - Mã HS 32029000: Hóa chất hoàn tất da thuộc AS-33-207 (5kg/ thùng) (nk)
- Mã HS 32029000: KS004/ QUANTAN-Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp) dạng bột (nk)
- Mã HS 32029000: KS034/ CROMOTAN- chất thuộc da hữu cơ tổng hợp (nk)
- Mã HS 32029000: LIPASE/ Chất thuộc da(chế phẩm da LIPASE CD), hàng mới 100%, 25kg/bag, xuất xứ Trung Quốc, dùng trong công nghiệp thuộc da (nk)
- Mã HS 32029000: N15/ Chế phẩm thuộc da- làm mềm da (Aluminitm syntan-ZLR100)(160 Bao/ 25 kg) (nk)
- Mã HS 32029000: NL025/ Chất xử lý da thuộc UNIFYL B (Chế phẩm dùng trong thuộc da có chứa enzym. KQPTPL:830/TB-KĐ3 ngày 15/05/2018 (nk)
- Mã HS 32029000: NL14/ Chất hỗ trợ (hố trợ quá trình thuộc da, thành phần Glyoxal, ethanediol,chat mang) 1764i/N3.15/DG, 1300 Kg (Net)/Tank, 14 Tank hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32029000: NL15/ Chất thuộc da vô cơ dùng trong công nghiệp thuộc da-TJ-A9811(s.perulfate-7775-27-1 (12,5%), s.tetraborate-1303-86-4(2%),s.chloride-7647-14-5(15%),s.hydroxit-1310-73-2(0.5%),water-7732-18-5(70%) (nk)
- Mã HS 32029000: NL8/ Chất thuộc da vô cơ dùng để thuộc da MH-A, thành phần: Cr2O3, Water of crystallization, Na2SO4, Moisture, 25Kg(net)/bag, 800 Bags hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32029000: SN/ Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp dạng bột QUANTAN SPN (nk)
- Mã HS 32029000: STL-031/ Chế phẩm thuộc da tổng hợp (Synthetic tanning substances), TÊN TM: Tamol M, CAS: 7757-82-6, 9084-06-4, CTHH: Na2SO4, (C11H7O4SNa)n (nk)
- Mã HS 32029000: TANKROM AB Chất thuộc da vô cơ (Thành phần chính: Basic chrom sulfate, basicity: 32.8% & Cr2O3 25.47%), Mã CAS: 12336-95-7, 7757-82-6. (nk)
- Mã HS 32029000: TANKROM FS Chất thuộc da vô cơ (thành phần chính: Basic Chrom sulfate, basicity: 41.3% & Cr2O3 24.3%), mã CAS: 12336-95-7 và 7757-82-6. (nk)
- Mã HS 32029000: XJ-08/ Chất thuộc da vô cơ (INORGANIC LEATHER TANNING,Mã CAS:7757-83-7) (dùng để thuộc da),mới 100% (nk)
- Mã HS 32029000: PH-006(060819)/ Chất điều chỉnh độ PH- PH BUFFER (Dạng lỏng)- Mới 100% (xk)
- Mã HS 32030010: 200723/ Phụ gia thực phẩm dùng trong sản xuất kẹo- Màu xanh lá chiết xuất từ thực vật- Plant Extract Type Green Pear HK (nk)
- Mã HS 32030010: 200941/ Màu thực phẩm dùng trong sản xuất kẹo- Red Flakes AMDX2526 (nk)
- Mã HS 32030010: 212/ Màu thực phẩm làm từ quả ớt (Paprika color No.25) (Dạng lỏng) (nk)
- Mã HS 32030010: 409197-0005 Natural Carotene 10% P-WD(Màu tự nhiên dùng trong chế biến thực phẩm),5kg/thùng, nsx: 05/2020-hsd:05/2022, Batch no:5662221,Nhà sx:Sensient Colors Europe GmbH (nk)
- Mã HS 32030010: Bột màu (nguyên liệu thực phẩm, phụ gia thực phẩm) (Gardenia Yellow AY-ZO) có nguồn gốc thực vật, dùng để tăng thêm màu vàng cho sản phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32030010: Bột màu Hồng NS 77 (Pink NS 77 Colour)_Phụ gia thực phẩm (chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong chế biến thực phẩm) (nk)
- Mã HS 32030010: Bột màu Marigold 25400- Marigold powder NO 25400 (8kg/ctn) (Đã kiểm hóa theo TK 102964994203- 05/11/19) (nk)
- Mã HS 32030010: Bột màu nho NS 23 (Grape NS 23 Colour)_Phụ gia thực phẩm (chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong chế biến thực phẩm) (nk)
- Mã HS 32030010: Bột màu thực phẩm (Powdered San Yellow No. 3CE, 9 kg x 4 thùng, NSX:06/03/20-HSD:05/03/21)- nguyên liệu nhập dùng cho sản xuất thực phẩm trong nội bộ công ty (nk)
- Mã HS 32030010: Bột màu Xanh NS 25 (Green NS 25 Colour)_Phụ gia thực phẩm (chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong chế biến thực phẩm) (nk)
- Mã HS 32030010: Chất màu có nguồn gốc thực vật dùng trong CNTP/Rikecolor Kuchinashi-20 (Rikwcolor YG 20) (Nguyên liệu SX bột mì trộn) (nk)
- Mã HS 32030010: Chất màu nền tự nhiên dùng trong thực phẩm CC-5000-WS-P. 5KG/CARTON. HSD: 01/04/2022 (nk)
- Mã HS 32030010: Chất màu tổng hợp- B-Carotene 1% CWS/M- Nguyên liệu sản xuất thực phẩm. Hạn sử dụng: 24/11/2022 (nk)
- Mã HS 32030010: Chất tạo màu đỏ trong chế biến các sp tp- Monascus Red MP-1259,(1kg/bag;20 bags/ctn)tp: chiết suất từ nấm men đỏ Lot: 20C063 07/04/2020->06/04/2022. 20C087 22/05/2020->21/05/2022, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32030010: Chất tạo màu dùng trong chế biến thực phẩm- PAPRIKANA FORTE LIQUID- (384 Can x 1.8 kg/Can); Nhà SX;FRUTAROM PRODUCTION GMBH; Batch No: 0012346947, Expiry Date: 04.09.2021; Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32030010: Chất tạo màu- Phụ gia thực phẩm Liquid Carmine- LC,10, (10 Kgs/ gallon;2 gallons/ carton) Lot: Y2003034, Nsx: 24/03/2020, Hsd: 24/09/2021,mới 100% (nk)
- Mã HS 32030010: Chiết xuất ớt, nguyên liệu dùng trong thực phẩm- CHILLI EXTRACT 40000 CU OS (10kg/drum). Số Batch: 401E208465, NSX: 11/05/2020, HSD: 10/11/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32030010: Cloudy Neutral- Chất tạo đục thực phẩm. HSD 06/2022. NSX Reka Nutrition Sdn Bhd. (nk)
- Mã HS 32030010: GK0079/ Phẩm màu thực phẩm- DM red natural extract 3700 R (nk)
- Mã HS 32030010: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: PHR1770-5X100MG Lycopene C40H56 (nk)
- Mã HS 32030010: M/ Màu Lycopene (598044 Lycopene 10% DC/AF)- dùng làm màu trong chế biến thực phẩm. (nk)
- Mã HS 32030010: Màu dùng trong thực phẩm:CA-68,000 D-WS-P 25KG/BAG.BATCH: 0005122626 NSX: 18/11/2019- HSD: 17/11/2021 (nk)
- Mã HS 32030010: Màu gốc thực vật (từ ớt),loại dùng trong công nghiệp thực phẩm,dạng bột.Thành phần gồm: capsanthin, maltodextrin/ NFIV SP-N #179360 (Nguyên liệu sx bột mì trộn) (nk)
- Mã HS 32030010: MÀU GỐC THỰC VẬT DÙNG TRONG THỰC PHẨM A-640-WS, 100ML/CHAI. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32030010: Màu thực phẩm Beta Carotene của Tropicana Twister Passionfruit Drys F0000009140 (1 unit 0,285Kgs Net) (2 unit đóng trong 1 carton) (nk)
- Mã HS 32030010: Màu thực phẩm dùng trong sản xuất kẹo- Màu xanh lá- Light Green Flakes AMDX2514 (mã NL 200708) (nk)
- Mã HS 32030010: MÀU TỰ NHIÊN ALTRATENE 1% WSC- PHỤ GIA DÙNG TRONG THỰC PHẨM, HẠN SỬ DỤNG: 14/04/2024, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32030010: MTP/ Màu Thực phẩm dạng bột-Được đóng trong 9 kiện carton.(Trong đó 5 kiện Carton có 25 bao nylon-2kg; 2 kiện Carton có 20 Bao nylon- 1kg; 2 Kiện Carton có 10 bao nylon-1kg.) (nk)
- Mã HS 32030010: MTP07PL/ Màu thực phẩm (nk)
- Mã HS 32030010: Nguyên liệu màu beta carotene: Emulsitech N-Carotene WD 10 dùng trong thực phẩm (dạng lỏng), HSX: DDW COLOURS UK LTD,25kg/thùng, NSX:15/05/2020, HSD:15/05/2021 (nk)
- Mã HS 32030010: Nguyên liệu thực phẩm (Beta- Carotene 10% CWS)- NSX: 05/2019- NHH 05/2022- Nhà sx: DSM Nutritional products Ltd- 5kg/bag (chất màu có nguồn gốc từ thực vật) (nk)
- Mã HS 32030010: Nguyên liệu thực phẩm- Chiết xuất màu (Green 11135)- NSX: 06/2020- HSD: 1năm- Nhà SX: Jey's F.I. INC (1kg/ bag)- Hàng mới 100%. (Chất màu có nguồn gốc từ thực vât) (nk)
- Mã HS 32030010: Nguyên liệu thực phẩm: BETA CAROTENE- Bột màu cam, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32030010: Nguyên liệu: phụ gia thực phẩm- BIOCOLOR 180M,(CARMINE) dạng lỏng dùng làm màu trong công nghiệp thực phẩm (10 kg/thùng),HSD: 09/2021, Nhà sản xuất BIOCON DEL PERU S.A.C, Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 32030010: NL dùng cho chế biến thực phẩm: Màu thực phẩm (làm từ đường mía). Mới 100% (nk)
- Mã HS 32030010: Paprika Oleoresin 40,000 CU (Oil Soluble)-Phụ gia thực phẩm: màu thực phẩm,17kg/thùng,ngày sx:04/2020- hạn sd:04/2022,Lot:21SOP40-10. Nhà sx: PAPRIKA OLEO'S (INDIA) LIMITED. (nk)
- Mã HS 32030010: Phụ gia thực phẩm- Chất tạo màu (màu đỏ ớt) (Oleoresin Paprika 40000 CU)- NSX: 04/2020- NHH: 04/2023- Nhà sx: AVT Natural Products Limited, mới 100% (nk)
- Mã HS 32030010: Phụ gia thực phẩm- Màu dùng trong thực phẩm:C-3000-OS-PASTE 9KG/CAN.BATCH: 0005123773 NSX: 04/12/2019- HSD: 03/12/2020 (nk)
- Mã HS 32030010: Phụ gia thực phẩm Màu tự nhiên:NBC RED 200 WSS 10KG/PAIL.BATCH: 0005123283 NSX: 06/08/2019-HSD: 05/08/2021 (nk)
- Mã HS 32030010: Phụ gia thực phẩm, Màu gốc thực vật:A-4000-OSS 13KG/DRUM.BATCH: 3494181 NSX: 10/12/2019- HSD: 09/12/2021 (nk)
- Mã HS 32030010: Phụ gia thực phẩm: chất tạo màu dùng trong thực phẩm JS-NC BETA-CAROTENE 22644, hạn dùng: 18,19,20/05/2021, Nhà sx: JEYS F.I. (nk)
- Mã HS 32030010: Phụ gia thực phẩm: Phẩm màu Linicol Betacaroteno 5% SD, Batch/ Lote: C0010219, CB: 9971/2019/ĐKSP, thời hạn sử dụng: từ 11/02/2019 đến11/02/2021 (5kg/túi), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32030010: Phụ gia thực phẩm-Màu gốc thực vật dùng trong thực phẩm A-320-WS 5KG/PAIL. HSD: 26/03/2021 (nk)
- Mã HS 32030010: PM./ Phẩm màu (Monoscus red 1000P) (Nguyên liệu sản xuất bánh 6kg/carton,mới 100%) (nk)
- Mã HS 32030010: Red, redbeet concentrate liq. 32690 (màu tự nhiên dùng trong công nghiệp thực phẩm),12.5kg/thùng,Ngày sx:06/2020-Hạn sd:12/2020,Batch no:10017283,Nhà sx:Caldic Ingredients Denmark A/S (nk)
- Mã HS 32030010: TS0069/ Phẩm màu thực phẩm- RiboFlavin powder #1- NP-RIBO1- E101 (nk)
- Mã HS 32030090: Bổ sung chất tạo màu trong thức ăn gia súc,gia cầm:CANTHAPLUS 10%,Dạng hạt rời màu nâu đỏ,Lot:RS2005A0514,RS2005A0512,RS2005A0513,RS2005A0515;NSX:05/2020,HSD:05/2022;Quy cách:10Kg/Thùng.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32030090: Bổ sung thức ăn gia súc, gia cầm: SAPONIFIED MARIGOLD EXTRACT (GP ORO 20), Lot: 11/M-3165, 11/L-3165, 11/O-3165, 11/N-3165, 11/P-3165, 11/Q-3165, 11/R-3165, 11/S-3165, Quy cách: 25Kg/Bao. (nk)
- Mã HS 32030090: CARMINE-01/ Màu Carmine là màu đỏ đậm tự nhiên, dùng trong sản xuất chế biến thức ăn cho thú cưng, xuất xứ Mỹ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32030090: Chất tạo màu vàng có nguồn gốc từ thực vật- Leader Yellow (xanthophylls 2%) (Thích hợp TT26/2012/TT- BNNPTNT tại 867 mục 84).HSD: 05/05/2022 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32030090: Feed Additives Mixture Natural Xanthophyll Marigold Extract Nature Yellow (Nguyên liệu sx bổ sung trong thức ăn gia súc),Hàng NK số: 267-5/17-CN theo thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/18,25kg/bao (nk)
- Mã HS 32030090: HEMATOXYLIN SOLUTION MODIFIED THEO GILL II DÙNG TRONG CÁC ỨNG DỤNG PHÂN TÍCH BẰNG KÍNH HIỂN VI, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(500ML/CHAI)(CAS 107-21-1) (nk)
- Mã HS 32030090: LEADER YELLOW (bổ sung xanthophyll nhằm tạo sắc tố cho lòng đỏ trứng gà và da chân gà), hàng mới 100%. Hàng NK theo DM của BNN-PTNT (nk)
- Mã HS 32030090: Leader Yellow (Chế phẩm chất màu Xanthophyll dùng để bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.) Số CN: 285-10/06-CN/17. (nk)
- Mã HS 32030090: Leader Yellow (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc),Hàng nhập khẩu theo số 285-10/06-CN/17 theo thông tư 26 BNNPTNT(26/5/12), 25kg/ Bao (nk)
- Mã HS 32030090: LEADER YELLOW: chế phẩm chất màu Xanthophyll dùng để bổ sung trong TĂCN do hãng Foshan Leader Bio-Technology Co., Ltd..Số đăng ký NK: 285-10/06-CN/17.Hàng đóng 25kg/bao, mới 100% (nk)
- Mã HS 32030090: Leader Yellow: Nguyên liệu bổ sung chất Xanthophyll trong TĂCN do hãng Foshan Leader Bio-Technology CO.,LTD sản xuất. Số đăng kí nhập khẩu 285-10/06-CN/17. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32030090: LEADER YELLOW-Nguyên liệu sản xuất TĂCN. Hàng phù hợp Quyết định số 645/QĐ-CN-TĂCN ngày 12/06/2017. Mã số công nhận 285-10/06-CN/17. mới 100%. NSX: FOSHAN LEADER BIO-TECHNOLOGY CO.,LTD (nk)
- Mã HS 32030090: Màu thực phẩm tự nhiên: Necol Yellow 25418171 dùng trong thực phẩm, batch no 0000324290, HSD:10/6/2021, đóng gói 5kg/thùng,nhà sx:SYMEGA FOOD INGREDIENTS LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 32030090: MTP/ Màu thực phẩm- Color carthamus yellow SP-2 (nk)
- Mã HS 32030090: Nguyên liệu dùng Sx thức ăn chăn nuôi:Leader Yellow(bổ sung Xanthophyll).Nhà Sx:Foshan Leader Bio-Technology Co.,ltd (nk)
- Mã HS 32030090: Nguyên liệu sản xuất thuốc: CARAMEL AMONIAC (Caramel Colour "NB"), NSX: 4/2020, HSD: 4/2023, Lot: C2003532AM1A. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32030090: Nguyên liệu sx TĂCN: LEADER YELLOW.Dạng bột,màu vàng. Bổ sung xanthophyll 2% trong TĂCN (25kg/bao), hàng mới 100%. (theo số ĐK nhập khẩu: 285-10/06-CN/17).Nhà sx Foshan leader bio technology co.,ltd (nk)
- Mã HS 32030090: Nguyên liệu thực phẩm- Astaxanthin Chiết Xuất Từ Vi Tảo (AstaReal (R) CWS25) (1kg/bao)- NSX: 01/2020-NHH: 01/2022.Batch: 001013 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32030090: NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM ASTAXANTHIN CHIẾT XUẤT TỪ VI TẢO (ASTAREAL (R) OIL 50FC) (1kg/bottele)- NSX: 04/2020- NHH: 04/2022. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32030090: Nguyên liệu, phụ gia sx thức ăn chăn nuôi-LEADER YELLOW (XANTHOPHYLL 2%)- Bổ sung xanthophyll 2% trong thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32030090: PEARLETS- Chế phẩm màu dùng trong nghành mỹ phẩm (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm), (dạng bột) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32030090: PETALS- Chế phẩm màu dùng trong nghành mỹ phẩm (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm), (dạng bột) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32030090: PHỤ GIA THỰC PHẨM- BỘT MÀU ĐỎ- BUSH RED COLOUR [120X100GM/CTN].Bột màu thực phẩm. Không dùng trong công nghiệp thực phẩm. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32030090: PHỤ GIA THỰC PHẨM CARBON THỰC VẬT (VEGETABLE CARBON BLACK)_mới 100% (nk)
- Mã HS 32030090: Prime Golden (Bổ sung chất tạo màu Xanthophyll trong thức ăn chăn nuôi), 20Kg/bao.NSX: Chengdu Fenglan Science And Technology Co., LTD, China. HSD: 20/04/2021. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32030090: Vàng chân (chất tạo màu) Saponified marigold extract (GP ORO 20), dùng cho sản xuất thức ăn chăn nuôi,25 kg/bao. Hàng nhập theo giấy phép lưu hành sản phẩm số 209-4/20-CN, Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32030090: WISDEM GOLDEN Y20- Chất tạo màu vàng cho sản phẩm bổ sung trong thức ăn thủy sản.Hàng phù hợp theo TT số 26/2018/TT-BNNPTNT(Phụ Lục II, Phần 3, Mục 5) Số lô: 20050612, NSX: 06/05/2020, HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 32030090: WISDEM ORANGE- Chất tạo màu cam cho sản phẩm bổ sung trong thức ăn thủy sản.Hàng phù hợp theo TT số 26/2018/TT-BNNPTNT(Phụ Lục II, Phần 3, Mục 5) Số lô: 20042212, NSX: 22/04/2020, HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 32030090: Wisdem Red 10%- Chất tạo màu đỏ cho sản phẩm bổ sung trong thức ăn thủy sản.Hàng phù hợp theo TT số 26/2018/TT-BNNPTNT(Phụ Lục II, Phần 3, Mục 5). Lô:20050607. NSX: 06/05/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 32030010: Màu nước thực phẩm- Thiên Thành (10mlx10)x20 (xk)
- Mã HS 32030010: Nước màu dùa Thăng Quyên 100ml x48 (xk)
- Mã HS 32030010: Nước màu dừa Thăng Quyên 200ml x30 (xk)
- Mã HS 32030090: Chất chiết xuất từ vỏ lụa điều (Cutch Block) dùng trong công nghiệp, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32041110: Chế phẩm thuốc nhuộm hoạt tính, dạng bột (dùng trong công nghiệp dệt nhuộm) Neofix Black HF-NB,CAS:7757-82-6,17095-24-8;27624-67-5;7647-14-5, Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041110: Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán, dạng bột (dùng trong công nghiệp dệt nhuộm) Neocron Black CCR,CAS:8061-51-6,9084-06-4,7732-18-5. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041110: DIANIX BRILLIANT RED SF (Thuốc nhuộm vải dùng trong công nghiệp dệt nhuộm) (Hàng đồng nhất 25kg/1 thùng), mới 100% (nk)
- Mã HS 32041110: DIANIX BRILLIANT SCARLET SF, Lot No:MH23290 (Thuốc nhuộm vải dùng trong công nghiệp dệt nhuộm) (Hàng đồng nhất 25kg/1 thùng), mới 100% (nk)
- Mã HS 32041110: HD05/ Chế phẩm màu hữu cơ tổng hợp dùng trong công nghiệp sản xuất nến (nk)
- Mã HS 32041110: RL002/ Thuốc nhuộm phân tán, mới 100% (DISPERSE TURQUOISE) (nk)
- Mã HS 32041110: Thuốc nhuộm màu đỏ Dianix Scarlet AD-RG, dạng thô, số CAS 19649-68-4, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sợi chỉ, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041110: Thuốc nhuộm màu vàng Dianix Yellow E-3G, dạng thô, số CAS 10319-14-9, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sợi chỉ, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041110: Thuốc nhuộm màu vàng nâu Dianix Yellow Brown SE-RL, dạng thô, số 19800-42-1, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sợi chỉ, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041110: Thuốc nhuộm màu xanh hải quân Dianix Navy CC, dạng thô, số CAS 52697-38-8, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sợi chỉ, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041110: Thuốc nhuộm màu xanh nước biển đậm Dianix Brilliant Blue BGFN, dạng thô, số CAS 65059-45-2, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sợi chỉ, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041110: Thuốc nhuộm phân tán đen; dạng thô(Richcron Black ECO 300%); dùng nhuộm vải; Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041110: Thuốc nhuộm phân tán xanh dương; dạng thô(Richcron Blue SE-2R 200%); dùng nhuộm vải; Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041110: Thuốc nhuộm vải sợi: BLUE X-19. Mã CAS: 147-14-8 (nk)
- Mã HS 32041110: Thuốc nhuộm vải sợi: CERISE X-12. Mã CAS: 5160-02-1 (nk)
- Mã HS 32041110: Thuốc nhuộm vải sợi: GREEN X-18. Mã CAS: 1328-53-6 (nk)
- Mã HS 32041110: Thuốc nhuộm vải sợi: MAGENTA X-21. Mã CAS: 5281-04-9 (nk)
- Mã HS 32041110: Thuốc nhuộm vải sợi: ORANGE X-15. Mã CAS: 5590-18-1 (nk)
- Mã HS 32041110: Thuốc nhuộm vải sợi: RED ORANGE X-14. Mã CAS: 4424-06-0 (nk)
- Mã HS 32041110: Thuốc nhuộm vải sợi: S RED 24. Mã CAS: 980-26-7 (nk)
- Mã HS 32041110: Thuốc nhuộm vải sợi: YELLOW X-17. Mã CAS: 5468-75-7 (nk)
- Mã HS 32041190: Chất màu hữu cơ MC-291BK (825ml)/ GB (nk)
- Mã HS 32041190: ./ Chất màu hữu cơ MC-291BK (825ml/bình). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: 003/ Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán dạng bột- SUNCRON BLUE S-TG ECO. (Cong ty cam ket NLNK khong chua thanh phan tien chat) (nk)
- Mã HS 32041190: 003/ Thuốc nhuộm hoạt tính- EVERCION BLUE P-GR 40% LIQ. (Cong ty cam ket NLNK khong chua thanh phan tien chat). (nk)
- Mã HS 32041190: 1000002801-BA1205V19/ Thuốc nhuộm phân tán màu vàng W-6GS hộp 25kg (TERASIL YELLOW W-6GS BOX 25KG) (nk)
- Mã HS 32041190: 10005840 Thuốc nhuộm phân tán dạng bột Dianix Orange PLUS (Dianix Orange PLUS). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: 229/ NFCOLON T/BLUE XF- Thuốc nhuộm phân tán mầu xanh để sợi đạt được độ bền màu CAS No. 523-42-2, hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 32041190: 320411900021/ Thuốc màu hữu cơ (kg) (Colortan Super Neutral 51205; thành phần chính Polymer with oxirane không thấp hơn 90%; hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041190: 320411900032/ Thuốc màu hữu cơ (lít) (thành phần chính Butanone không thấp hơn 75%; hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041190: 354/ Disperse red 277 (Chất dùng để cố định màu sợi Nylon,mã CAS 70294-19-8),mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: 4/ Thuốc nhuộm (dạng bột màu hữu cơ tổng hợp) Isolan Bordeaux 2S-B (ACID VIOLET 90 (C20H15N4NaO5S) 40-60%, mã CAS 6408-29-3 (nk)
- Mã HS 32041190: 87CM/ BASE DYE 130B2002M- Chất màu ((KQGD:0216/N3.13/TĐ (21/02/2013) tại TK: 726/NSX01 (14/01/13)) (nk)
- Mã HS 32041190: 87CM/ BASE DYE 130L2003M- Chất màu ((KQGD:2317/N3.12/TĐ (08/09/2012) tại TK: 11628/NSX01 (17/08/12)) (nk)
- Mã HS 32041190: 87CM/ BASE DYE 130R2005M- Chất màu ((KQGD:0216/N3.13/TĐ (21/02/2013) tại TK: 726/NSX01 (14/01/13)) (nk)
- Mã HS 32041190: 91100725800/ D&c yellow #10- hóa chất dùng sx mỹ phẩm- chất màu (nk)
- Mã HS 32041190: BEAN GUM GX-8N, thuốc nhuộm phân tán,dùng để nhuộm vải, dạng bột,t/p chính: (Tamarind Gum), Cas: 39386-78-2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: BEAN GUM H-1200, thuốc nhuộm phân tán,dùng để nhuộm vải, dạng bột,t/p chính: (Tamarind Gum), Cas: 39386-78-2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: BM/ Hạt màu 10103C màu bạc, dùng để làm bìa vở, phục vụ sản xuất vở xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: BM/ Hạt màu 8505C màu xanh dương, dùng để làm bìa vở, phục vụ sản xuất vở xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Chất chỉ thị màu, dùng để bỏ vô đường ống để scan đường ống xem chỗ nào bị rò rỉ, mã hàng RX-9025, nhà sản xuất: ROEMEX LIMITED, 1000Lit/IBC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Chất hữu cơ tổng hợp dùng trong công nghiệp dệt nhuộm; Bột màu DISPERSE BLACK SWF, Mã CAS: 8061-51-6 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041190: Chất màu cam hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm vải- DISPERSE ORANGE FRL.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Chất màu đen hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm vải (thuốc nhuộm phân tán)-DISPERSE BLACK SF. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Chất màu hữu cơ MC-207BK (825ml/bình; 792 bình 653.4 lít) số cas 78-93-3 (C4H8O) Methyl Ethyl Ketone, sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Chất màu hữu cơ MC-223BK (825ml/bình; 48 bình 39.6 lít) số cas 78-93-3 (C4H8O) Methyl Ethyl Ketone, sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Chất màu hữu cơ MC-228BK (825ml/bình; 72 bình 59.4 lít) số cas 78-93-3 (C4H8O) Methyl Ethyl Ketone, sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Chất màu hữu cơ MC-234BK (825ml/bình) C4H8O sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Chất màu hữu cơ MC-270BKA (825ml/bình; 1560 bình 1287 lít) số cas 78-93-3 (C4H8O) Methyl Ethyl Ketone, sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Chất màu hữu cơ MC-292BK (825ml/bình) C4H8O sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Chất màu hữu cơ MC-295BK (825ml/bình; 600 bình 495 lít) số cas 78-93-3 (C4H8O) Methyl Ethyl Ketone, sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Chất màu hữu cơ MC-298BK (825ml/bình; 720 bình 594 lít) số cas 78-93-3 (C4H8O) Methyl Ethyl Ketone, sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Chất màu hữu cơ MC-299BK (825ml). Mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Chất màu hữu cơ MC-2BK006 (1200ml/bình; 152 bình 182.4 lít) số cas 78-93-3 (C4H8O) Methyl Ethyl Ketone, sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Chất màu hữu cơ tổng hợp (BLACK E-SSFA 200% LIQUID, dạng lỏng (dùng trong ngành dệt), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Chất màu rubine hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm vải- DISPERSE RUBINE CBR.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Chất màu xanh hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm vải- DISPERSE BLUE BBG.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Chất nhuộm phân tán màu đen (mã CAS: 12239-34-8,4058-30-4,12236-25-8) không phân tán được trong môi trường không chứa nước/DISPERSE BLACK P-LD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Chất thuốc nhuộm a xít màu xanh (Mã CAS: 25797-81-3)- ACID BLUE E4R..Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041190: Chất thuốc nhuộm phân tán màu đen (Mã CAS: 56548-64-2/79300-11-1/52697-38-8)-DISPERSE BLACK NM.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Chất trợ nhuộm, hoạt động bề mặt dùng trong ngành dệt- Foron Brilliant Violet AS-BLN (Lot number: CNAA063020) (nk)
- Mã HS 32041190: Chế phẩm thuốc nhuộm hoạt tính,dạng bột,màu đen(Disperse BLACK P-LD), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán dạng bột màu đen (Suncron Black S-FWN) (nk)
- Mã HS 32041190: CLR BRILLIANT BLUE- Chất tạo màu hữu cơ dạng bột dùng trong sữa tắm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: CM00/ CHẤT MÀU HỮU CƠ TỔNG HỢP VÀ CÁC CHẾ PHẨM TỪ CHÚNG- THUỐC NHUỘM PHÂN TÁN DẠNG BỘT (SUNCRON NAVY BLUE S-2GL 200% ECO), HIỆU OHYOUNG, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32041190: CNTF/ Thuốc nhuộm phân tán- HEADWAY ORANGE RC (Dùng để sản xuất vải- hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041190: COLOR/ Màu dạng bột (BK8002) (nk)
- Mã HS 32041190: COLOR/ Màu dạng bột (PL9009) (nk)
- Mã HS 32041190: COLOR/ Màu dạng bột (RD2002) (nk)
- Mã HS 32041190: COLOR/ Màu dạng bột (WT0001) (nk)
- Mã HS 32041190: COLOR/ Màu dạng bột (YL1008) (nk)
- Mã HS 32041190: COLOR/ Màu dạng hạt (BK8006) (nk)
- Mã HS 32041190: COLOR/ Màu dạng hạt (WT0009) (nk)
- Mã HS 32041190: Cyclanon XC-W new liq, chất cầm màu (thuốc nhuộm) trong ngành dệt may. Nhà sản xuất: Archroma Management GmbH, Hàng đóng thành 40 kiện, mỗi kiện hàng 100 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: DMVASF00001/ Chất màu hữu cơ MC-295BK(quy cách 1 lọ: 825ml). dùng làm dung môi pha mực in, thành phần: 2-methylpropan-2-ol; Butanone. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Dye001/ Thuốc nhuộm dùng để nhuộm vải Goldenlon Y/Brown XFN BS. Thành phần 94% là thuốc nhuộm vải và 6% là nước (nk)
- Mã HS 32041190: DYES-PT/ Thuốc nhuộm phân tán, dùng trong nghành nhuộm vải, Doanh Nhiệp cam kết không chứa tiền chất, hóa chất nguy hiểm (nk)
- Mã HS 32041190: Flexonyl Yellow G 30-IN (CI 11680+IPBC+PE (Yellow))-Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (chất màu hữu cơ tổng hợp) (nk)
- Mã HS 32041190: Foron Brill Violet E-BLN, thuốc nhuộm phân tán trong ngành dệt may. NSX: Archroma Management GmbH Hàng đóng thành 2 kiện, mỗi kiện hàng 20 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Foron Brilliant Blue S-BG 200(Thuốc nhuộm phân tán dùng trong dệt nhuộm)Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Foron Navy S-2GRL 200 Thuốc nhuộm phân tán dạng bột dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, thùng 25 kg, hàng mới 100%, CAS number:3618-72-2 (nk)
- Mã HS 32041190: Foron Orange SE-RD (Thuôc nhuộm phân tán dùng trong dệt nhuộm). Hàng mới 100%. Mã CAS: 170222-39-6 không thuộc diện KBHC (nk)
- Mã HS 32041190: Forron Navy S-RD (Thuôc nhuộm phân tán dùng trong dệt nhuộm). Hàng mới 100%. Mã CAS: 52697-38-8 và 9084-08-4 không thuộc diện KBHC (nk)
- Mã HS 32041190: GT002/ Chế phẩm màu hữu cơ tổng hợp dùng để sản xuất đồ chơi, ký hiệu YLF-85204, mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: HA-07/ Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp- Dyestuffs; đã kiểm tra tại TK số: 102469430931/E21; Ngày: 29/1/2019 (nk)
- Mã HS 32041190: HC_P1126/ Thuốc nhuộm phân tán dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (TERASIL ORANGE TC-01) Box 25kg (nk)
- Mã HS 32041190: HC_P1141/ Thuốc nhuộm phân tán dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (TERASIL BLUE W-EL-01) Box 25Kg (nk)
- Mã HS 32041190: HC_P463/ Thuốc nhuộm phân tán dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (TERASIL BLUE 3RL-02 150%) Box 25Kg (nk)
- Mã HS 32041190: HC_P804/ Thuốc nhuộm phân tán dùng trong công nghiệp dệt nhuộm vải (TERASIL RED WW-3BS) (nk)
- Mã HS 32041190: HC_P811/ Thuốc nhuộm phân tan dùng trong công nghiệp dệt nhuộm vải (TERASIL FLAVINE 10GFF) (nk)
- Mã HS 32041190: HC_P871/ Thuốc nhuộm phân tán dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (TERASIL YELLOW 4G) BOX 25KG (nk)
- Mã HS 32041190: HC_P916/ Thuốc nhuộm phân tan dùng trong CN dệt nhuộm (TERASIL YELLOW W-6GS) BOX 25KG (nk)
- Mã HS 32041190: HC_P930/ Thuốc nhuộm phân tán dùng trong công nghiệp dệt nhuộm vải (TERASIL YELLOW TC) BOX 25KGS (nk)
- Mã HS 32041190: HC_P954/ Thuốc nhuộm phân tán dùng trong công nghiệp dệt nhuộm- TERASIL NAVY TC Box 25kgs (nk)
- Mã HS 32041190: HC_P957/ Thuốc nhuộm phân tán dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (TERASIL BLUE TC) Box 25Kgs (nk)
- Mã HS 32041190: HC_P959/ Thuốc nhuộm phân tán dùng trong công nghiệp dệt nhuộm- TERASIL BLACK TC Box 25kgs (nk)
- Mã HS 32041190: HC_P973/ Thuốc nhuộm phân tán dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (TERASIL RED GFF) Box 25Kgs (nk)
- Mã HS 32041190: HC103/ LONSPERSE BLUE WBT 200%(Dùng để tán sợi khi không được bền màu),mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: HC104/ DIANIX TURQUOISE ETD 300%(Dispersant MF,mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: HC123/ LONSPERSE ROYAL BLUE CRE 200% (Chất dùng để tán màu khi nhuộm sợi không được đều màu),mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: HD05/ Chế phẩm màu hữu cơ tổng hợp dùng trong sản xuất nến: RED (nk)
- Mã HS 32041190: HNTNPR/ Thuốc nhuộm hoàn nguyên Vat Brown BR 125% (nk)
- Mã HS 32041190: IC 41A/ Thuốc nhuộm Sumifix Black B 150.Thành phần:sumifix black B 150% gran dùng để nhuộm khăn.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: JSHC18/ LONSPERSE YELLOW AC-E 100% (Dùng để tán màu khi nhuộm sợi không được đều màu),mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: JSHC19/ LONSPERSE RUBINE S-5BL100% (R0213) (Chất dùng để tán màu khi nhuộm sợi không được đều màu),mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: JSHC20/ LONSPERSE NAVY HGL 200% (B0115) (Chất dùng để tán màu khi nhuộm sợi không được đều màu),mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: JSHC21/ LONSPERSE BLACK ECT 300% (H0414) (Chất dùng để tán màu khi nhuộm sợi không được đều màu),mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: JSHC22/ LONSPERSE RED AC-E 100% (R0162) (Chất dùng để tán màu khi nhuộm sợi không được đều màu),mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: JSHC23/ LONSPERSE ORANGE S-4RL 100% (O0113) (Chất dùng để tán màu khi nhuộm sợi không được đều màu),mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: JSHC25/ LONSPERSE YELLOW SE-4GL 100% (W0420) (Chất dùng để tán màu khi nhuộm sợi không được đều màu),mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: JSHC26/ INTRASIL LUMINOUS YELLOW 8G 01 (Dùng để tán màu khi nhuộm sợi không được đều màu,mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: LT2/ Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột (Foron golden yellow S-WF), TP: Disperse golden yellow E-3RL CAS:6250-23-3 30-50%, Sodium Salts CAS:105140-23 50-70%. Hiệu: ARCHROMA. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Màu cam- Synolon Orange SE-2R 200% (chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Màu cam- Synozol Orange SHF-RR (chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Màu đen- Synolon Black EXWN (chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Màu đỏ- Synolon Red S-BSP (chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Màu đỏ- Synozol Red HF-3B (chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Màu đỏ thắm- Synolon Crimson EXW HI CONC (chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm)) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Màu đỏ tươi- Synolon Scarlet E-2GE (chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Màu đỏ-Papizolon Red HT-3BN (chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: MÀU NHUỘM VẢI TỪ HỮU CƠ TỔNG HỢP: MALLOW POWDER/BEE POWDER/RUBIA POWDER/ KAREEL POWDER/BIO INDIGO POWER/RENNET POWDER/INSECT POWDER/ NIMBUS POWDER/ YELIONA POWDER/ LEAFY GREEN POWDER, 0,20 KGS/ 1 LO (nk)
- Mã HS 32041190: Màu trắng-Syno White BYB CONC (chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Màu vàng Papizolon Yellow HT-MN (chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Màu xanh Navy- Synozol Navy Blue K-BF (chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Màu xanh- Synolon Blue SE-2BR (chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Màu xanh- Synolon Turquoise S-GL 200% ECO (chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Màu xanh-Papizolon Blue HT-MN (chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Màu xanh-Synocryl Blue GSL-ED (chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Màu xanh-Synolon Cyanine EXW (chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: MN/ Thuốc nhuộm (sử dụng để tạo màu cho các loại vải trong quá trình nhuộm)- DYE COLOR (DG132) (nk)
- Mã HS 32041190: Nguyên liệu dùng cho ngành dệt may: Thuốc nhuộm phân tán (Suncron Red S-FW). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: NL19/ Bột mầu dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041190: NL19/ Hạt mầu dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041190: NL2/ Chất màu hữu cơ tổng hợp, chế phẩm từ thuốc nhuộm phân tán dạng bột, thường được dùng trong ngành dệt nhuộm, không phải tiền chất chất cấm/SAMACRON BLACK XF-S (C.I DISPERSE UNKNOWN) (nk)
- Mã HS 32041190: NL2/ Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán, dạng bột (SDKQ GD:433/TB-PTPL; 15/09/2015)không phải, và không chứa thành phần tiền chất, chất cấm/ SYNOLON YELLOW S-6GLS (nk)
- Mã HS 32041190: NL2/ chế phẩm từ thuốc nhuộm phân tán dạng bột, thường được dùng trong ngành dệt nhuộm, không phải tiền chất chất cấm/SYNOLON YELLOW BROWN EXW (nk)
- Mã HS 32041190: NL9/ Thuốc nhuộm phân tán dùng trong dệt nhuộm (bột màu) Neocron Brill Yellow 10GN 400% 01 BS, Dispersant MF CAS:9084-06-4, Sodium lignosulphonate CAS:8061-51-6,Water CAS:7732-18-5,không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 32041190: NLN01/ Thuốc nhuộm phân tán dạng bột, BECRON YEL/BROWN S2RFL(TP:C.I DISPERSE ORANGE 30 cas no: 5261-31-4, Sodium Lignosulphate Dispersant cas:8062-15-5, Moisture cas:7732-18-5)không nhãn hiệu,mới100% (nk)
- Mã HS 32041190: NPL008/ Chất phụ gia Mignol A-700X (Thành phần chính hỗn hợp cation & không phân ly (non-ionic) dạng lỏng), Mã CAS: 78-83-1_MIGNOL A-700X(Ipposha) (nk)
- Mã HS 32041190: NPL025/ Chất màu hữu cơ tổng hợp BLUE B-5R (nk)
- Mã HS 32041190: NPL03/ Chất màu hữu cơ tổng hợp các loại dùng gia công xử lý bề mặt da thuộc các loại (RESIN TR-726, RESIN TR-580) (nk)
- Mã HS 32041190: NPL080/ Phẩm màu Lanyl_Red HPR Conc. Extra (Mikuni) (nk)
- Mã HS 32041190: NPL110/ Phẩm màu Kayarus-Kayarus Supra Grey CGL(Nippon Kayaku) (nk)
- Mã HS 32041190: NPL18/ Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán dạng bột. DYESTUFFS WFSPERSE BLUE WF-XT (CAS: 9084-06-4), mới 100% (Mặt hàng không phải lấy mẫu PTPL theo CV 11310/TCHQ-TXNK ngày 01/12/2016) (nk)
- Mã HS 32041190: OPADRY YELLOW OY-52945, tiêu chuẩn In-house, tá dược màu hữu cơ sản xuất thuốc, mới 100%, lotno: TNL84410. Ngày sx: 04/2020. Hạn sd: 04/2022. Nhà sx: Colorcon Asia Private Limited (nk)
- Mã HS 32041190: PH03/ Chất màu hữu cơ tổng hợp dạng hạt (nk)
- Mã HS 32041190: PH12/ Bột màu hữu cơ tổng hợp dùng để nhuộm file tài liệu (nk)
- Mã HS 32041190: PH12/ Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột (nk)
- Mã HS 32041190: Phụ gia ngành dệt nhuộm (thuốc nhuộm phân tán màu tím, hữu cơ tổng hợp) TERASIL VIOLET BL-01 150% BOX 25KG. Mã CAS: 1594-08-7; 105859-97-0; 13676-91-0. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041190: Phụ gia nghành dệt nhuộm (thuốc nhuộm phân tán màu vàng, hữu cơ tổng hợp) TERASIL YELLOW W-6GS BOX 25KG. Mã CAS: 70528-90-4. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041190: PL00051/ Thuốc nhuộm dùng để nhuộm vải Goldenlon Black HWE-01 300% BS. Thành phần 94% là thuốc nhuộm vải và 6% là nước. Hàng do TQSX, mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: PR36/ chất màu hữu cơ tổng hợp,chế phẩm từ thuốc nhuộm phân tán,dạng bột,thường được dùng trong ngành dệt, nhuộm, không phải tiền chất chất cấm/ LONSPERSE BLACK NP-LT (nk)
- Mã HS 32041190: PTTHPR/ Thuốc nhuộm phân tán: TEXRON YELLOW BROWN S-2RFL(N) 150% (nk)
- Mã HS 32041190: PUTNPR/ Thuốc nhuộm phản ứng Doraphor TKN (nk)
- Mã HS 32041190: RA10022/ Chất màu dạng bột để tạo màu, làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa(số CAS: 12769-96-9)(DAIICHI VIOLET DV-01) (nk)
- Mã HS 32041190: RL002/ Thuốc nhuộm phân tán màu vàng HW-3R, dạng bột,25 kg/carton, dùng trong sản xuất vải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: SYNOLON BLACK EXWN- Thuốc nhuộm vải (25KG/CARTON BOX) (nk)
- Mã HS 32041190: SYNOLON BLUE E-FBL- Thuốc nhuộm vải (25KG/CARTON BOX) (nk)
- Mã HS 32041190: SYNOLON BRILLIANT ORANGE SE-2RP- Thuốc nhuộm vải (25KG/CARTON BOX) (nk)
- Mã HS 32041190: SYNOLON NAVY BLUE S-GLS- Thuốc nhuộm vải (25KG/CARTON BOX) (nk)
- Mã HS 32041190: SYNOLON SCARLET SE-GS- Thuốc nhuộm vải (25KG/CARTON BOX) (nk)
- Mã HS 32041190: SYNOLON YELLOW S-6GLS- Thuốc nhuộm vải (25KG/CARTON BOX) (nk)
- Mã HS 32041190: Taiacryl Red AD-2GLT,thuốc nhuộm phân tán,dùng để nhuộm vải, dạng bột,t/p chính (basic red 29,cas: 42373-04-6), mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Taiacryl Yellow AD-RST,thuốc nhuộm phân tán,dùng để nhuộm vải, dạng bột,t/p chính (Basic Yellow 67,cas: 68893-92-5), mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: THU?C NHU?M PHÂN TÁN,SANPERSE BLUE S- HGL 220%,M?I 100%, SX CHINA, 1 THÙNG 25 KG,DÙNG TRONG NGÀNH NHU?M V?I. (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành dệt nhuộm: EVERZOL BLACK ED-R (Hàng mới 100%) CAS:.17095-24-8 (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhộm phân tán trong nước màu cam- COLOR ORANGE 170R, (dạng bột, dùng trong công nghiệp nhộm vải). Hàng Mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhụm hoạt tính remazol Deep Black RGB, Item No.10071796, Batch No. MC10081, 25KG/Cardboard box with PE inliner, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm (TAICRON BLACK SF-GT ECO 300% 61T90006 LOT NO.20032401) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm (TAICRON NAVY BLUE SP- BT 61T30037 LOT NO 79051638) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm (TAICRON RED BWF-T 61T20004 LOT NO.79112816) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm (TAICRON YELLOW BROWN SP-3RT 61T10013 LOT NO:79120606) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm BLACK S-R SS20, hiệu OGD, nhà sx: Oriental giant dyes & chemicalind.corp, dùng để nhuộm sợi và dây thun. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm BLACK-CCR-NEW, hiệu OGD, nhà sx: Oriental giant dyes & chemicalind.corp, dùng để nhuộm sợi và dây thun. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm- chất màu hữu cơ tổng hợp (1413-1 Sunacid Navy Blue RN) (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm chứa chất phân tán dùng để nhuộm vải (dạng bột)- SHENGCRON NAVY HGL (Thành phần: Chất màu hữu cơ tổng hợp), mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm- CY-33 Concentrated Agent, Hàng mới 100%, Đã kiểm hóa tk: 100977017262 (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm DIANIX GOLDEN YELLOW SF NEW (hiệu Dystar, dạng bột dùng trong công nghiệp sản xuất vải. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm DIANIX ORANGE PLUS (hiệu Dystar, dạng bột dùng trong công nghiệp sản xuất vải. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm DIANIX RUBINE XFS SS20, hiệu OGD, nhà sx: Oriental giant dyes & chemicalind.corp, dùng để nhuộm sợi và dây thun. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm DIANIX TURQUOISE XF2 SS20, hiệu OGD, nhà sx: Oriental giant dyes & chemicalind.corp, dùng để nhuộm sợi và dây thun. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm DIANIX YELLOW BROWN XF SS20, hiệu OGD, nhà sx: Oriental giant dyes & chemicalind.corp, dùng để nhuộm sợi và dây thun. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm- Dianix Yellow UN-SE 200% 01- GĐ: 3781/PTPLHCM-NV Ngày 05/12/2013- KH: 102948022441/A12, 25/10/2019 (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm dùng để nhuộm vải Goldenlon Black HWE-01 300% BS mã CAS: 8061-51-6, 105076-77-5, 36290-04-7, 149850-30-6. Thành phần 94% là thuốc nhuộm vải và 6% là nước. Hàng do TQSX, mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: thuốc nhuộm dùng trong ngành công nghiệp dệt may Dianix Blue S-BG.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm- Dyeing Agent- Reform Brill Red V New 10KG/CASE- 7461289 KH:102785686951/A12 (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm DYSOLIN BLACK HW-B 300%, hiệu OGD, nhà sx: Oriental giant dyes & chemicalind.corp, dùng để nhuộm sợi và dây thun. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm GOLDENLON BLACK KWN (hiệu RIITS, dạng bột dùng trong công nghiệp sản xuất vải. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm GOLDENWHITE SFR (dạng lỏng, dùng trong công nghiệp sản xuất vải. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm hữu cơ phân tán màu đỏ: TERASIL RED W-4BS-01 150%, dạng bột, đóng gói: 25kg/ hộp. Mã CAS: 149850-30-6, hàng mới 100%, dùng trong ngành dệt may. (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm LONSPERSE BLACK ECT (SE-XNF) 300% (Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, NH: HWA JIN HI-CHEM, N.weight 1 Carton 25 kgs) (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm màu dùng để xử lý, hoàn tất vải- Dùng trong ngành sản xuất vải dệt nhuộm- Suncron Navy Blue T-FW. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm màu hữu cơ tổng hợp- thuốc nhuộm phân tán, SUNCRON BLACK ECO-LS LIQ, hàng mới 100%,dạng lỏng (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm ngành dệt (thuốc nhuộm phân tán màu đỏ, hữu cơ tổng hợp) TERASIL RED WW-3BS BOX 25KG. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc Nhuộm ngành dệt: Thuốc Nhuộm phân tán màu xanh TERASIL BLUE W BOTL 0.25KG hàng mới 100% F.O.C (nk)
- Mã HS 32041190: Thuôc nhuôm PAPILION RED F-RBTN (Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột,NH:KYUNG-IN, N.W: 1Carton 25 kg) (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm phân tán dạng bột dùng trong ngành dệt nhuộm.Hàng mới 100% Suncron Black S-FW. (Đã có kết quả giám định số: 540/TB-PTPL ngày 13/10/2016). (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm phân tán hữu cơ dạng bột, dùng trong công nghiệp Dệt (Foron Brilliant Red E-2BL 200), quy cách đóng gói 25kg/ thùng, nhà sx: ARCHROMA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm phân tán màu BLACK không phải dạng thô được sử dụng trong ngành dệt may ITEM: BLACK SWW (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm phân tán trong nước, (DISPERSE BLUE A3) dạng lỏng, dùng để in trong ngành may mặc, cas.62570-50-7, mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột- Dianix Navy CC- GĐ: 1243/PTPL HCM-NV, ngày 24/04/2013- KH: 102948022441/A12, 25/10/2019 (nk)
- Mã HS 32041190: THUỐC NHUỘM PHÂN TÁN,SANPERSE BLUE S-5R 200%,MỚI 100%, SX CHINA, 1 THÙNG 25 KG,DÙNG TRONG NGÀNH NHUỘM VẢI. (nk)
- Mã HS 32041190: THUỐC NHUỘM PHÂN TÁN: SANPERSE BLACK DP-ECO, MỚI 100%., SX CHINA, 1 THÙNG25KG, DÙNG TRONG NGÀNH NHUỘM VẢI, (nk)
- Mã HS 32041190: THUỐC NHUỘM PHÂN TÁN-NEOCRON BLACK PB-SF 300% (Hóa chất phục vụ sản xuất trong nghành dệt,thuốc nhuộm nonionic, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm sợi dạng bột màu đỏ EFBB 200%, tên khoa học: Lumacron, CTHH: C20H13NO4. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm SUPRACRON BLACK WFN-SF SS20, hiệu OGD, nhà sx: Oriental giant dyes & chemicalind.corp, dùng để nhuộm sợi và dây thun. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Thuôc nhuôm SYNOLON BLACK EXWN (Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, NH: KYUNG-IN, N.W: 1 Carton 25 kg) (nk)
- Mã HS 32041190: Thuôc nhuôm SYNOLON TURQUOISE EXW (Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, NH: KYUNG-IN, N.W: 1 Carton 25 kg) (nk)
- Mã HS 32041190: Thuôc nhuôm SYNOZOL RED HF-3B (Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột,NH:KISCO, N.W: 1Carton 20 kg) (nk)
- Mã HS 32041190: Thuôc nhuôm SYNOZOL ULTRA RED DS (Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột,NH:KISCO, N.W: 1Carton 25 kg) (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm UVITEX EDR (POLY) SS20, hiệu OGD, nhà sx: Oriental giant dyes & chemicalind.corp, dùng để nhuộm sợi và dây thun. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm vải dạng bột- 1138 Fast Yellow G 100PCT. (C32H26C12N6O4) CAS NO: 6358-85-6 (25 Kgs/ thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm vải dạng hạt- Malachite Green Crystal 100PCT (C23H25CIN2) CAS NO: 569-64-2 (25 Kgs/ thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm vải màu đỏ (HS COLOR RED RST). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm vải màu vàng (HS COLOR YELLOW 3GS). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm vải màu xanh dương (HS COLOR N/BLUE 2RF 200%). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm vải phân tán Dianix Violet S-4R, thành phần: thuốc nhuộm phân tán azo, dạng bột, màu xanh đến đen, mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm vải-SYNTHETIC ORGANIC DYES (DISPERSE YELLOW S-6GT 200%, LOT NO.11616/03-2020, dạng bột phân tán trong môi trường có nước, đóng gói 25kgs/gói, mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041190: TN001/ Thuốc nhuộm màu phân tán Dianix Yellow XF2(10082951,Batch: MH23195)CAS:88938-37-8,1613451-37-8,8061-51-6, dùng nhuộm vải, hiệu: không. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: TN001/ Thuốc nhuộm phân tán Dianix Royal XF2 new. Nhãn hiệu: Không, CAS NO:72828-64-9, 105076-77-5, 68512-34-5, dùng trong ngành dệt nhuộm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: TN01/ thuốc nhuộm(thuộc 1 phần dòng hàng số_ 1, tờ khai số_ 100854751100, ngày 10/05/2016) (nk)
- Mã HS 32041190: UAC/ Dung dịch huỳnh quang,mới 100% (nk)
- Mã HS 32041190: UNI-1301/ Thuốc nhuộm- Cationic blue X-BL (nk)
- Mã HS 32041190: VLN/ Vật liệu nhuộm (Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, 25Kg/Thùng, mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041190: WT-007/ Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp-ACID DYES; đã kiểm hoá tại TK số: 103169331421 ngày 27/02/2020 (nk)
- Mã HS 32041190: Bột màu hữu cơ tổng hợp dùng để nhuộm file tài liệu (xk)
- Mã HS 32041190: Chất màu hữu cơ MC-767BK (825ml). Hàng mới 100% (Số CAS: 107-87-9; 108-10-1; 109-60-4; 67-63-0) (Tờ khai nhập: 103291532960/A11 (04/05/2020)) (xk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm màu đỏ dùng để nhuộm màu mắt kính, mới 100%, (xk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm phân tán ALLILON RED H4GFS (xk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm Sumifix Black B 150 (xk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm Sumifix Br Blue R (xk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm Sumifix S Navy Blue BF (xk)
- Mã HS 32041190: Thuốc nhuộm Sumifix Turquoise Blue G(N) (xk)
- Mã HS 32041210: ./ Thuốc nhuộm axit dùng trong xi mạ (SANODAL RED B3LW),1KGM.(Hàngmới100%)/ CH (nk)
- Mã HS 32041210: 012/ Chất nhuộm da DYESTUFF BLACK WS (Thuốc nhuộm axit, dùng sản xuất da) (nk)
- Mã HS 32041210: 1010001/ Thuốc nhuộm axit, dạng bột màu đen- ARGACID BLACK LDN, mã cas: 61931-02-0, không nhãn hiệu, dùng trong quá trình sản xuất vải, dây dệt, dây thun dệt, mới 100 % (nk)
- Mã HS 32041210: 102JP/ BỘT MÀU VÀNG (QUINOLINE YELLOW WS), (PTPL: 6928/TB-TCHQ); (THUỐC NHUỘM AXIT), (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041210: 165/ Thuốc nhuộm BLACK NTB.Chế phẩm thuốc nhuộm axit (nk)
- Mã HS 32041210: 9/ Thuốc nhuộm da các lọai Aquaderm X- Black B, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041210: 91/ Thuốc nhuộm RED NG (Chế phẩm thuốc nhuộm axit Axit Red 97,dạng bột màu đỏ.TBKQ:5293/TB-TCHQ ngày: 07/06/2016 (nk)
- Mã HS 32041210: 91100726200/ ALIZARINE CYANINE GREEN F- Chất màu hữu cơ (thuốc nhuộm axit) dùng trong mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 32041210: Anodye Marble Black, Là hỗn hợp của Acid black 194(73%) CAS 61931-02-0, Chromium,metal and Cr III compounds(27%) CAS 7440-47-3. (Thuốc nhuộm axit màu đen dùng nhuộm kim loại trong quá trình xi mạ) (nk)
- Mã HS 32041210: Axit nhuộm (Dyeing Acid: HAC) dùng trong ngành dệt (gồm Axít formic 30% mã CAS 64-18-6 và Axít axetic 30% mã CAS 64-19-7). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041210: BĐ/ Bột nhuộm đỏ/ BEST ACID MILLING RED RLS (nk)
- Mã HS 32041210: BV/ Bột nhuộm vàng/ KAYANOL MILLING YELLOW 5GW (nk)
- Mã HS 32041210: BV/ Bột nhuộm vàng/ LANASET YELLOW PA (nk)
- Mã HS 32041210: BX/ Bột nhuộm xanh/ KAYANOL MILLING BLUE GW (nk)
- Mã HS 32041210: BX/ Bột nhuộm xanh/ LANASET BLUE 2R (nk)
- Mã HS 32041210: CH113/ Chế phẩm thuốc nhuộm axit dạng bột, thành phần chính gồm phức Crom của thuốc nhuộm azo, natri acetat,silicon..., dạng bộ _ TAC RED- BRL (124) (1KG) (nk)
- Mã HS 32041210: Chất màu axit, dạng bột dùng trong ngành sơn- SOHANIL BLACK J SF (nk)
- Mã HS 32041210: Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) SUNCID NAVY BLUE S-DN. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041210: Chất nhuộm (Ferric Ammonium Oxalate), màu vàng dùng cho anot hóa nhôm FAO 5206 trong công nghiệp sản xuất xi mạ,20 lít/thùng,mã CAS 13268-42-3(10-40% và 60%nước),CTHH C6H12FeN3O12,nhà sx SIC,mới100% (nk)
- Mã HS 32041210: Chế phẩm thuốc nhuộm acid màu xanh lam,dạng bột Olaset Green B (theo chứng thư số 462/TB-PTPL) (nk)
- Mã HS 32041210: Chế phẩm thuốcnhuộm axit,dùng trong cn xi mạ,tp chính: phức Crom của thuốcnhuộm azo, natri acetat,silicon..., dạng bột _ TAC BROWN-GR(601),10kg/carton. Mới 100% (Cas 57693-14-8, 68909-00-2) (nk)
- Mã HS 32041210: Chếphẩm thuốcnhuộm axit,dùngtrong cn ximạ,tp:metal complex dyes,hợp chất hữu cơ, muối axit hữu cơ,dạngbột 5kg/carton TAC RED-SCH(106),mới100%(CAS:73324-05-7) (nk)
- Mã HS 32041210: Chếphẩm thuốcnhuộmaxit TAC GRAY Y7002-OQ-5,tp:metal complex dyes, hợp chất hữu cơ,muối axit hữu cơ,dạngbột10kg/hộp,mới100%(cas 74920-95-9,1330-39-8) (nk)
- Mã HS 32041210: Chếphẩmthuốcnhuộmaxit,dùngtrongcnximạ,tpphứcCromcủathuốcnhuộm azo,hợp chất hữu cơ,TAC BLACK-GRLH(420),dạngbột,10Kg/carton,mới100%(cas74920-95-9,1330-39-8) (nk)
- Mã HS 32041210: CM-ANOD-01/ Thuốc nhuộm axit dùng trong xi mạ SANODURE BLACK BLX-10 (1KG) (nk)
- Mã HS 32041210: CNMV/ Thuốc nhuộm a xít Lanasyn Black MDL 120 (sử dụng trong ngành dệt nhuộm) (nk)
- Mã HS 32041210: Duasyn Acid Violet SD (AV 50)- Nguyên liệu sản xuất bột giặt (Thuốc nhuộm axit) (nk)
- Mã HS 32041210: EA/M-1/ Chế phẩm thuốc nhuộm axit dạng bột-Bemacid navy N-5R(190-0073A)sử dụng cho máy nhuộm màu túi khí(2427/PTPLHCM-NV NGAY 26/07/2013) (nk)
- Mã HS 32041210: EA/M-1/ Thuốc nhuộm axit, dạng bột-Water pink 2 (sử dụng cho máy nhuộm màu túi khí) (44 LB 20 KG,1890/PTPLHCM-NV,12/06/2013) (nk)
- Mã HS 32041210: HC72/ Thuốc nhuộm axit Sanodal Deep Black H3LW Paste (nk)
- Mã HS 32041210: IRAGON YELLOW AYE73 HFC- Thuốc nhuộm axit màu vàng dùng trong sản xuất mỹ phẩm, (5kg/drum). Hàng mới 100%. CAS: 518-47-8 (nk)
- Mã HS 32041210: LANASYN YELLOW M-2GLN 250/ Thuốc nhuộm Lanasyn màu vàng M-2GLN 250 (nk)
- Mã HS 32041210: NL 7/ Thuốc nhuộm axit,dạng bột (nk)
- Mã HS 32041210: NL19/ Thuốc màu (thuốc nhuộm acid dùng trong công nghiệp thuộc da- thành phần: C.I acid + salt- BLACK HFT), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041210: NL19/ Thuốc màu dùng để nhuộm da (thuốc nhuộm axit,thành phần 2-naphthol-6,8-disulfonic acid, sodium sulfate, sodium choride (7647-14-5),sodium nitrite) SOFT RED, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041210: NPL18/ Thuốc nhuộm axit dạng bột. TECTILON BLUE 4R-01 200% (CAS:25797-81-3),(Không PTPL theo CV 11310/TCHQ-TXNK ngày 01/12/2016) (nk)
- Mã HS 32041210: PURICOLOR BLUE PBL 15-L NEW- Thuốc nhuộm axit màu xanh dùng trong sản xuất mỹ phẩm, (12.5kg/drum). Hàng mới 100%. CAS: 57-55-6 (nk)
- Mã HS 32041210: PURICOLOR GREEN PGR7-L NEW- Thuốc nhuộm axit màu xanh dùng trong sản xuất mỹ phẩm, (12.5kg/drum). Hàng mới 100%. CAS: 122-99-6/9084-06-4/68439-49-6 (nk)
- Mã HS 32041210: PURICOLOR RED ARE14- Thuốc nhuộm axit màu đỏ dùng trong sản xuất mỹ phẩm, (5kg/drum). Hàng mới 100%. CAS: 16423-68-0 (nk)
- Mã HS 32041210: PURICOLOR RED ARE33 FDA- Thuốc nhuộm axit màu đỏ dùng trong sản xuất mỹ phẩm, (1kg/drum). Hàng mới 100%. CAS: 3567-66-6 (nk)
- Mã HS 32041210: PURICOLOR RED PRE5-L NEW- Thuốc nhuộm axit màu đỏ dùng trong sản xuất mỹ phẩm, (12.5kg/drum). Hàng mới 100%. CAS: 122-99-6/577-11-7 (nk)
- Mã HS 32041210: PURICOLOR YELLOW PYE1-L NEW- Thuốc nhuộm axit màu vàng dùng trong sản xuất mỹ phẩm, (12.5kg/drum). Hàng mới 100%. CAS: 69011-36-5/122-99-6 (nk)
- Mã HS 32041210: R2004006-001627/ Thuốc nhuộm axit dùng trong xi mạ(TAC BLACK SG (B)),1KGM (Tp gồm: Natri axetat 40%, Natri sunfat, Chất nhuộm phức hợp kim loại Muối). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041210: R2004006-001628/ Thuốc nhuộm axit dùng trong xi mạ (TAC BLACK BLH (411)),1KG. (Tp chính: Chromium azo acid complex dyes 45.1%, Dextrin 42.7%) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041210: R2004006-002218/ Thuốc nhuộm axit dùng trong xi mạ (TAC RED BRL (124), 1KG) (Thành phần: Metal complex azo dye, Sodium acetate, Detrix). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041210: R2004006-002256/ Thuốc nhuộm axit dùng trong xi mạ (SANODURE FAST GOLD L) (Tp: Methylpentane-2,4-diol 1- 2 %), 1KG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041210: R2004006-002258/ Thuốc nhuộm axit dùng trong xi mạ (SANODAL RED B3LW) (Thành phần: Methylpentane-2,4-diol 2.5-3.5 %), 1KG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041210: R2004006-002908/ Thuốc nhuộm axit dùng trong xi mạ (SANODURE FAST BRONZE L), 1KG. (Tp: Dextrin 65%, C.I. Acid Orange 102 25%, Sodium Acetate 5%, Sodium Sulfate 1.5%) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041210: R2004006-003111/ Thuốc nhuộm axit dùng trong xi mạ [TAC BLUE BRL(507)], 1KGM.(Tp: Dextrin 68.5%, Acid dyes 30%, Bacteria prevention agent 1.5%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041210: R2004031-000056/ Thuốc nhuộm axit dùng trong xi mạ (TAC YELLOW SGL (203), 1KG) (Thành phần chính là hợp chất hữu cơ và muối khoáng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041210: R22/ Thuốc nhuộm axit- DYNASET BLUE PA(CAS: 61931-26-8, không thuộc danh mục KBHC), dùng trong công nghiệp may mặc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041210: Sanolin Patent Blue V85 01 (Blue CI 42051)-Nguyên liệu sản xuất dầu gội (thuốc nhuộm axit) (Mã CAS: 20262-76-4) (nk)
- Mã HS 32041210: Thuốc nhuộm acid dùng nhuộm vải Nylon Dorasyn Yellow C4RN (0.15l/chai, 2 chai) (nk)
- Mã HS 32041210: Thuốc nhuộm acid: ACID ORANGE 7 (HÀNG MỚI100%) (Mã CAS: 633-96-5, kg chứa thành phần tiền chất CN) (nk)
- Mã HS 32041210: Thuốc nhuộm axit (Telon Black AMF), 4 thùng, 20kgs/thùng, dùng trong cồng nghiệp dệt, dạng bột, số CAS: 3351-05-1 và 68959-00-2, mới 100% (nk)
- Mã HS 32041210: Thuốc nhuộm axit ACID YELLOW 2R (NPL SX Chỉ,Sợi)(theo kết quả GĐ số:1597-KQ/PTPLMN(10/10/2006) (nk)
- Mã HS 32041210: Thuốc nhuộm axit ALPADERM BLACK 210 (CAS:85223-29-6 không thuộc danh mục KBHC)- mới 100% (nk)
- Mã HS 32041210: Thuốc nhuộm axit cam 100% (Thuốc nhuộm công nghiệp dùng trong ngành vải, giấy. Hàng mới 100%, đóng gói 25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 32041210: Thuốc nhuộm axit COROLAN BROWN HCG (nk)
- Mã HS 32041210: Thuốc nhuộm axit dạng bột (Dye)- GD so: 363/TB-PTPL (25/03/2016)Đã kiểm hóa tại TK:102058733563/A12 ngày 13/06/2018 (nk)
- Mã HS 32041210: Thuốc nhuôm axit dạng bột-SUNCID BLUE E-4R (nk)
- Mã HS 32041210: Thuốc nhuộm axit dùng trong công nghệ mạ (SANODURE FAST BRONZE L)(1KG/EA)(NHẬP:16 EA)(Thành phần: C.I. Acid Orange 102,Dextrin,Sodium Acetate,Sodium Sulfate) (nk)
- Mã HS 32041210: Thuốc nhuộm axit ERYTHROSINE (FD&C RED NO.3) theo (694/TB-PTPLHCM ngày: 31/03/2015) (nk)
- Mã HS 32041210: Thuốc nhuộm axit hữu cơ màu xanh: LANASET BLUE PA-2R, dạng bột, đóng gói: 25kg/ thùng, Mã CAS: 80010-51-1; 3351-05-1; 70209-97-1. (nk)
- Mã HS 32041210: Thuốc nhuộm axit màu nâu G-01 hộp 25kg (LANASET BROWN G-01 BOX 25KG) (nk)
- Mã HS 32041210: Thuốc nhuộm axit màu xanh 5G hộp 15kg(LANASET BLUE 5G BOX 15KG) (nk)
- Mã HS 32041210: Thuốc nhuộm axit Red 106, màu đỏ, rắn, để nhuộm kim loại trong quá trình mạ,TP:Azo acid complex dyes30 %; Dextrin 52%;S ulfamicAcid 3%, Sodium Formate 15%, mới100% (nk)
- Mã HS 32041210: Thuốc nhuộm axit tạo phức kim loại Crôm Blue 501,màu xanh,rắn,để nhuộm kim loại trong quá trình mạ,TP:Chromium azo acid complex dyes49.7%;Dextrin 41.5%;Sodium acetate7.3%;chất chống khuẩn1.5%,mới100% (nk)
- Mã HS 32041210: THUỐC NHUỘM AXIT, DẠNG BỘT- SUPRALAN GREY C-2G CBBN25 (Hàng đã kiểm hóa thuộc TK 101826774342/A12 ngày 20/01/2018) (nk)
- Mã HS 32041210: Thuốc nhuộm axit, dùng trong công đoạn nhuộm sợi nilong, mới 100%- SYNOACID BLACK EXN (nk)
- Mã HS 32041210: Thuốc nhuộm axit: Red 106, màu đỏ, rắn, để nhuộm kim loại trong quá trình mạ,TP:Azo acid complex dyes30 %; Dextrin 52%; SulfamicAcid 3%, Sodium Formate 15%, mới100% (nk)
- Mã HS 32041210: Thuốc nhuộm da bò các loại- LECOTAN BEIGE GLE, NSX: 25/06/2019, 20kg/carton, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041210: Thuốc nhuộm dùng trong ngành công nghiệp dệt may Chrome Black ET-1. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất: YAMADA CHEMICAL CO., LTD (nk)
- Mã HS 32041210: Thuốc nhuộm giấy màu da cam- Orange Acid, 40kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041210: Thuốc nhuộm giấy màu đỏ- Red Acid GR (VAT Red GR) (là thuốc nhuộm axit), 30kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041210: Thuốc nhuộm GOLDENACID BLUE L-BL (hiệu RIITS, dạng bột dùng trong công nghiệp sản xuất vải. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041210: Thuốc nhuộm hoạt tính dạng bột-SUNCID RED E-2B (nk)
- Mã HS 32041210: Thuốc nhuộm ISOLAN RED BROWN NHF-S (hiệu Dystar, dạng bột dùng trong sản xuất vải. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041210: Thuốc nhuộm tính chua-HELLONOL BLUE 2RN (Thuốc nhuộm natri sulfonat,HANG HÓA PHUC VU SAN XUAT TRONG NGANH DET, HANG MOI 100%) (nk)
- Mã HS 32041210: Thuốc nhuộm vải Acid màu Đỏ (Sellan Red G-P), 25 kg/thùng, không dùng trong thực phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 32041210: Thuốc nhuộm vải FARBOSET BLUE 2RN/N (nk)
- Mã HS 32041210: Thuốc nhuộm vải PRELAN NAVY BLUE 1851/B (nk)
- Mã HS 32041210: TM2/ Thuốc nhuộm axit- DORAPHOR.NFW.-L CONE- Mới 100% (nk)
- Mã HS 32041210: VTTH4/ Phẩm màu, TAC BLACK SLH(415) 1kg (1bag) (nk)
- Mã HS 32041210: VTTH4/ Phẩm màu, TOP ADD-500 BLACK419 1KG (nk)
- Mã HS 32041210: Z0000000-069597/ Thuốc nhuộm axit dùng trong xi mạ DYE (ALMAX BLUE 5007. 1KG) (Tp: Acid Dye 32%, Dextrin 63%, Sodium Acetate 5%) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041210: Z0000000-069600/ Thuốc nhuộm axit dùng trong xi mạ ALMAX-BLUE 5003 (1KG) (Tp: Dextrin 53%, chất nhuộm axit 30%, Natri axetat 12%, Natri sunfat 5%) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041210: Z0000000-101566/ Thuốc nhuộm axit dùng trong xi mạ DYE (SANODYE MAGENTA LF, 1KG) (Tp gồm: C.I. Acid Red 82, Sodium chloride) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041290: 30-01/ Thuốc nhuộm cầm màu (nk)
- Mã HS 32041290: 7/ Thuốc nhuộm tơ (DIANIX DARK BLUE K-R) (nk)
- Mã HS 32041290: 7/ Thuốc nhuộm tơ (THREETEX ERN-H) (nk)
- Mã HS 32041290: ANTHOLEUCIN/ PHỤ GIA THỰC PHẨM: PHẨM MÀU TRẮNG ANTHOLEUCIN(TiO2), DÙNG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG XUẤT KHẨU (nk)
- Mã HS 32041290: BL/2S-LD2/ Bột nhuộm đen (Isolan 2S-LD)/ ISOLAN BLACK 2S-LD (nk)
- Mã HS 32041290: Bột màu phủ cho sơn tĩnh điện (dùng trong SX khung tivi và đồ gia dụng...) SANODAL DEEP BLACK MLW, mới 100% (nk)
- Mã HS 32041290: Chất màu hữu cơ tổng hợp ACID RED 97 (Dạng bột), (CAS: 10169-02-5, CTHH: C32H20N4Na2O8S2), (25kg/1 box, nhãn: JK)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 32041290: Chất nhuộm màu: DYSOLIN YELLOW BROWN XF dùng trong ngành công nghiệp dệt may,không dùng trong thực phẩm.Số CAS:68512-35-6,không thuộc nghị định 113/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 32041290: Chất nhuộm màu: ERIOFAST YELLOW R dùng trong ngành công nghiệp dệt may,không dùng trong thực phẩm.Số CAS:319926-36-8,không thuộc nghị định 113/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 32041290: Chất nhuộm màu: TERASIL GOLDEN YELLOW W-3R dùng trong ngành công nghiệp dệt may,không dùng trong thực phẩm.Số CAS: 24170-60-3,không thuộc nghị định 113/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 32041290: Chế phẩm thuốc nhuộm axit, dạng bột-BLACK LD ACID DYE, KQGĐ số: 366/TĐ-KD9 ngày 19/12/2016- đã kiểm hóa tại tk:103004534363 (nk)
- Mã HS 32041290: DUNG DỊCH PAPANICOLAOUS SOLUTION 2A ORANGE G SOLUTION (OG 6) DÙNG TRONG XÉT NGHIỆM TẾ BÀO UNG THƯ VÀ CHẨN ĐOÁN, CHỈ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, KHÔNG SỬ DỤNG TRONG Y TẾ (CAS 64-17-5), 500ML/CHAI (nk)
- Mã HS 32041290: Hóa chất INDIGO CARMINE sử dụng trong phân tích trong phòng thí nghiệm (MÀU XANH DƯƠNG) (25G/ONG)(CAS860-22-0) (nk)
- Mã HS 32041290: Lanasyn Yellow M-2GL, thuốc nhuộm trong ngành dệt may. NSX: Archroma Management GmbH Hàng đóng thành 3 kiện, mỗi kiện hàng 15 kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041290: MÀU IN VẢI- MÃ: HM-A/ HM-T (Dùng trong ngành in lụa). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32041290: màu thực phẩm tổng hợp IDACOL ALLURA RED. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041290: MÀU TỔNG HỢP HÓA MỸ PHẨM D&C RED 33 CAS: 3567-66-6. Hang moi 100% (nk)
- Mã HS 32041290: NLC0013/ Thuốc nhuộm cầm màu SINBAFIX RF-825 CAS: 26062-79-3, dạng lỏng, không nhãn hiệu. mới 100% (nk)
- Mã HS 32041290: STL-029/ Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ (thuốc nhuộm)Dye, TÊN TM: Viliocor Black RS, CAS: 201792-73-6, CTHH:C34H27N11O11S3.2Na (nk)
- Mã HS 32041290: THUỐC NHUỘM MÀU YW-500. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32041290: Thuốc nhuộm vải dạng bột- Acid Light Yellow 2G 100PCT (C16H10Cl2N4Na2O7S2) CAS NO: 6359-98-4 (25Kgs/ thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041290: TTL-004/ Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ (thuốc nhuộm), Tên TM:Viliocor Black RS CAS: 201792-73-6, CTHH: C34H27N11O11S3.2Na (nk)
- Mã HS 32041290: U122/ Chất Nhuộm màu (nk)
- Mã HS 32041210: R2004006-001623/ Thuốc nhuộm axit dùng trong xi mạ (TAC BLACK GRLH (420)),(TP chính: Chromium azo acid complex dyes 45.6%, Dextrin 42%, Sodium Acetate 9.3%)1KG. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32041210: R2004006-002257/ Thuốc nhuộm axit DYE (SANODURE BRONZE 2LW), 1KG. Dùng trong xi mạ (Tp: Methylpentane-2,4-diol 1-2 %). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32041210: R2004006-002800/ Thuốc nhuộm axit dùng trong xi mạ (TAC BLACK GLH (402)(Thành phần chính: Metal Complex Salt Dye 44.7.%, Dextrin 41.6%, Sodium Acetate 12.1%), 1KG. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32041210: R2004031-000053/ Thuốc nhuộm axit dùng trong xi mạ (TAC BROWN-RH, 1KG), (TP chính: Iron azo acid complex dyes, Sulfamic Acid, Detrix). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32041210: Thuốc nhuộm a xít Lanasyn Black MDL 120 (sử dụng trong ngành dệt nhuộm) (xk)
- Mã HS 32041210: Thuốc nhuộm AXIT ARGACID BLACK LDN, không nhãn hiệu (xk)
- Mã HS 32041210: Z0000000-069954/ Thuốc nhuộm axit dùng trong xi mạ DYE (SANODURE BLACK BLX-19, 1KG) (Tp chính: Acid Black Dye 38%, Sodium Acetate 20%, Dextrin 21%, Sodium Sulfate15%)(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 32041290: Chất nhuộm màu Coloring liquid dark brown YW-514 (xk)
- Mã HS 32041290: Thuốc nhuộm cầm màu SINBAFIX RF-825 CAS: 26062-79-3 mới 100% (xk)
- Mã HS 32041300: 0.05%Toluidine Blue Solution(pH7.0), Dung dịch Toluidine xanh 0,05% (pH7.0), C15H16ClN3S, 500ml/chai (nk)
- Mã HS 32041300: BHAVNASIC VIOLET OZ54 25KG/DRUM Chất màu bazơ hữu cơ ở dạng bột dùng trong ngành sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041300: Bột màu công nghiệp: Basic orange 2 (mới 100%, 35 kg/drum) (nk)
- Mã HS 32041300: CHẤT MÀU TỔNG HỢP,XANH METHYLENE (C.I. 52015), THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(10G/ONG)(CAS61-73-4) (nk)
- Mã HS 32041300: Chất thuốc nhuộm bazơ màu đen (CAS NO: 298-265-2, 264-355-5, 258-166-7, 258-946-7)/TAIACRYL BLACK AD-FDLT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041300: Chế phẩm thuốc nhuộm ba zơ dùng sx nhang muỗi- MALACHITE GREEN LIQUID 50% (KQGĐ số 3569/TB-TCHQ ngày 21/04/2015)-đã kiểm hóa tại TK 102390841711/A12 (17/12/2018) (nk)
- Mã HS 32041300: Chế phẩm thuốc nhuộm màu JM Green 836-L, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041300: CRYSTAL VIOLET (C.I. 42555), CERTISTAIN, DÙNG TRONG CÁC ỨNG DỤNG PHÂN TÍCH BẰNG KÍNH HIỂN VI (100G/CHAI)(CAS548-62-9) (nk)
- Mã HS 32041300: DUNG DỊCH BRILLIANT CRESYL BLUE, TINH KHIẾT, DÙNG NHUỘM MÀU TẾ BÀO LƯỚI VÀ TRÙNG MÀNG TRONG PHÂN TÍCH BẰNG KÍNH HIỂN VI (100ML/CHAI) (nk)
- Mã HS 32041300: Hóa chất Crystal violet sử dụng làm chất chỉ thị màu theo dược điển Châu Âu trong phòng thí nghiệm (màu tím) (25G/ONG)(25G/ONG)(CAS 548-62-9) (nk)
- Mã HS 32041300: Hóa chất. Neutral Red dùng cho phòng thí nghiệm,hàng mới 100%,HSX:Wako. 140-00932, 25g/ chai. CAS: 553-24-2 (nk)
- Mã HS 32041300: METHYLENE BLUE (C.I. 52015), CERTISTAIN, DÙNG TRONG CÁC ỨNG DỤNG PHÂN TÍCH BẰNG KÍNH HIỂN VI(CAS61-73-4) (nk)
- Mã HS 32041300: NLN06/ Thuốc nhuộm bazơ thành phần: Mixture color,cas: 81921-84-8(KE-06970),12221-69-1(KE-06993),54060-92-3-POLYACRYL BLACK AD-GL,không nhãn hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 32041300: NPL18/ Chế phẩm thuốc nhuộm bazo, dạng bột-- ABOSET GREY G (CAS:12392-64-2; 7647-14-5; 9004-53-9; 7732-18-5), mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041300: Phụ gia ngành dệt nhuộm (thuốc nhuộm bazơ màu đỏ) MAXILON RED GRL LIQ. CAN 30KG. Mã CAS: 62163-53-5; 64-19-7; 68920-66-1. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041300: Thuốc nhuộm ASTRAZON RED GL-N 300% (dạng bột dùng trong công nghiệp sản xuất vải. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041300: Thuốc nhuộm ASTRAZON YELLOW 7GLL LIQ (dạng bột dùng trong công nghiệp sản xuất vải. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041300: thuốc nhuộm ba zơ màu tím, (basic violet 1), dùng để nhuộm giấy, mới 100%, NSX: TIANJIN ZHAOBO CHEMICAL.,LTD, đóng trong 40 bao (25kg/bao), Cas No: 8004-87-3 (nk)
- Mã HS 32041300: Thuốc nhuộm bazơ (Auramine-O), CAS No: 2465-27-2, màu vàng, dùng để nhuộm giấy trong công nghiệp, dạng bột, 30kg/bao, hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 32041300: Thuốc nhuộm bazơ Cationic Black X-RL 100%, thành phần chính: basic blue 3, basic yellow 51, basic red 46, dạng bột, màu đen, đóng gói 25kg/kiện, mới 100% (nk)
- Mã HS 32041300: Thuốc nhuộm bazơ cho công nghiệp Giấy (Cartasol Yellow M-GLC liq), quy cách đóng gói: 1100kg/ thùng, nhà sx: Archroma, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041300: Thuốc nhuộm bazơ đỏ sen B 100% (Thuốc nhuộm công nghiệp dùng trong ngành vải, giấy. Hàng mới 100%, đóng gói 25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 32041300: Thuốc nhuộm bazơ màu xanh (Colorant Green Crystal), dạng bột, mã CAS: 2437-29-8, hoá chất dùng trong công nghiệp chế biến gỗ, mới 100% (nk)
- Mã HS 32041300: Thuốc nhuộm bazơ Pararosaniline (chloride) (C.I.42500) Certistain(R) dùng trong phân tích bằng kính hiển vi, chất thử dùng cho phân tích trong phòng TN, không dùng trong y tế(25G/ONG)(CAS569-61-9) (nk)
- Mã HS 32041300: Thuốc nhuộm bazơ vàng O 100% (Thuốc nhuộm công nghiệp dùng trong ngành vải, giấy. Hàng mới 100%, đóng gói 30kg/thùng và 30kg/bao) (nk)
- Mã HS 32041300: Thuốc nhuộm bazơ xanh 100% (Thuốc nhuộm công nghiệp dùng trong ngành vải, giấy. Hàng mới 100%, đóng gói 25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 32041300: Thuốc nhuộm bazơ,dạng bột-Centian viotet (450g/can,cty cam kết không thuộc tiền chất hóa chất nguy hiểm)(1150/TB-KĐ4,25/07/2019)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041300: Thuốc nhuộm giấy màu đỏ sen- Rhodamin B (là thuốc nhuộm bazơ), 25kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041300: Thuốc nhuộm giấy màu tím- Basic violet 5BN (Methyl Violet 5BN), 25kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041300: Thuốc nhuộm giấy màu vàng- Auramin O (Vat Yellow), (là thuốc nhuộm bazơ), 30kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041300: Thuốc nhuộm giấy màu xanh lục- Malachite Green 100% (Sulphur green), (là thuốc nhuộm bazơ), 25kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041300: Thuốc nhuộm màu đen dạng lỏng, dùng trong công nghiệp chế biến gỗ, tên sp Colorant Black cas No 1333-86-4, nhà sx Megha International, Batch M/4990/06/2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32041300: WPD BLUE MB15A: Chế phẩm thuốc nhuộm ba-zơ, dạng lỏng dùng trong sản xuất ván MDF (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041300: WPD GREEN MG7D: Chế phẩm thuốc nhuộm ba-zơ, dạng lỏng dùng trong sản xuất ván MDF (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041400: Bột Màu Dùng Trong Nước Giảm Nhiệt Động Cơ Ôtô: (COOLANT GREEN POWDER), (25 Kgs/thùng), (Màu Xanh Lá), mới 100% (nk)
- Mã HS 32041400: CATION-100- Thuốc nhuộm trực tiếp và các chế phẩm từ thuốc nhuộm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041400: Chất màu hữu cơ tan trong nước dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (PIGMENT BLACK FB) (nk)
- Mã HS 32041400: Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) DIRECT BRILL BLUE GL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041400: Chất màu tan trong nước dùng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm (BLUE FNB HC) (nk)
- Mã HS 32041400: Chất nhuộm trực tiếp dùng trong ngành giấy- Màu vàng cam (dạng lỏng)- Yellow S liq, (mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041400: Chế phẩm thuốc nhuộm trực tiếp dạng lỏng (Cartasol brillant violet 5BFN) dùng trong sản xuất giấy vệ sinh, mới 100% (nk)
- Mã HS 32041400: HC-CATION/ CATION-100 Thuốc nhuộm trực tiếp (thành phần: Polyamine- Polyamide- Epichlorohydrin resin, Số CAS: 25212-19-5), Dùng để nhuộm vải trong công nghiệp,200Lit/1. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041400: Hóa chât dùng trong công nghiệp sản xuất giấy, thuốc nhuộm trực tiếp màu nâu (CARTASOL BRWON M2R LIQ) (nk)
- Mã HS 32041400: Hóa chất nhuộm màu vải, màu đen- Solophenyl Black FR, dạng bột, đóng gói 25kg/1 box, nsx:SAM YANG HONG CHEMICAL LTD,mới 100% (nk)
- Mã HS 32041400: NL19/ Thuốc màu (thuốc nhuộm trực tiếp dùng trong công nghiệp thuộc da- thành phần: C.I direct + nước- BLACK AW LIQ), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041400: RA10029/ Chất màu dạng bột dùng để tạo màu, làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa, mã hàng MACROLEX BLUE RR GRANULATE(anthraquinone dyestuff preparation).CAS No.61969-44-6 (nk)
- Mã HS 32041400: RBH0001/ Chất màu dạng bột dùng để tạo màu, làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa, mã hàng PLAST BLUE 8590(C.I.Solvent Blue 97).CAS No.61969-44-6 (nk)
- Mã HS 32041400: Thuốc nhuộm Ba-zờ dùng trong ngành giấy-màu vàng (BASIC YELLOW 2)-Mới 100% (nk)
- Mã HS 32041400: Thuốc nhuộm Carta Black BSN liq, màu đen, dạng lỏng, dùng trong sản xuất giấy, mới 100% (nk)
- Mã HS 32041400: Thuốc nhuộm Cartasol Red 2GFN liq, màu đỏ, dạng lỏng, dùng trong sản xuất giấy, mới 100% (nk)
- Mã HS 32041400: Thuốc nhuộm dùng trong ngành giấy-Màu vàng-Dạng lỏng(PIGMENT YELLOW R LIQUID)-Mới 100% (nk)
- Mã HS 32041400: thuốc nhuộm màu cam, (direct orange), dùng để nhuộm giấy, mới 100%, NSX: TIANJIN ZHAOBO CHEMICAL.,LTD, đóng trong 320 bao (25kg/bao), Cas No: (nk)
- Mã HS 32041400: Thuốc nhuộm màu đỏ GGR dùng để nhuộm màu giấy, nhà sản xuất: LUOYANG TAIXUE DYES CO.,LTD Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041400: thuốc nhuộm màu đỏ, (direct red GB), dùng để nhuộm giấy, mới 100%, NSX: TIANJIN ZHAOBO CHEMICAL.,LTD, đóng trong 200 bao (25kg/bao), Cas No: (nk)
- Mã HS 32041400: Thuốc nhuộm màu dùng trong ngành giấy: Màu đen DIRECT BLACK 168-LIQUID (1100kg/1 thùng dạng lỏng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041400: thuốc nhuộm màu xanh, (direct blue 86), dùng để nhuộm giấy, mới 100%, NSX: TIANJIN ZHAOBO CHEMICAL.,LTD, đóng trong 160 bao (25kg/bao), Cas No: 1330-38-7 (nk)
- Mã HS 32041400: Thuốc nhuộm trực tiếp cho ngành dệt: Màu cam Basic Orange R Dye mới 100% (nk)
- Mã HS 32041400: Thuốc nhuộm trực tiếp- dùng trong ngành dệt: DIRECT BLUE 199 (HÀNG MỚI 100%) (Mã CAS: 12222-04-7, kg chứa thành phần tiền chất CN) (nk)
- Mã HS 32041400: Thuốc duỗi tóc. Mới 100% (xk)
- Mã HS 32041500: 37/ Thuốc nhuộm chàm Denisol Indigo 30 liq (Mã 37 TĐMĐSD từ TK 103283413000-E31-27/04/2020 (nk)
- Mã HS 32041500: 37/ Thuốc nhuộm Indigo 30 liq, PPC: 28445817632 dùng dệt và nhuộm trong nhà máy. (Mã 37 TĐMĐSD từ TK 103261398440-E31-14/04/2020) (nk)
- Mã HS 32041500: BEZAKTHREN BLUE RS EPS-Thuốc màu nhuộm vải (dùng cho ngành dệt may). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041500: BEZATHREN GOLDEN YELLOW RK-Thuốc màu nhuộm vải (dùng cho ngành dệt may). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041500: BEZATHREN ORANGE 3G EPS- Thuốc màu nhuộm vải (dùng cho ngành dệt may). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041500: Phụ gia nghành dệt nhuộm (thuốc nhuộm màu olive, hữu cơ tổng hợp) NOVASOL OLIVE B MD NEW BOX 25KG. Mã CAS: 105859-97-0. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041500: Thuốc màu hữu cơ tổng hợp- dùng trong ngành dệt: CARMINE 6B-5170 (HÀNG MỚI 100%) (Mã CAS: 7732-18-5, kg chứa thành phần tiền chất CN) (nk)
- Mã HS 32041500: Thuốc nhuộm chàm (Indanthren Blue RS Colloisol) 8 thùng, 25kgs/thùng, dạng bột, dùng trong công nghiệp dệt, mới 100% (nk)
- Mã HS 32041500: Thuốc nhuộm chàm dùng trong công nghiệp dệt, hiệu TF, dạng hạt, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041500: Thuốc nhuộm chàm hữu cơ màu đen: NOVASOL BLACK R MD WW, dạng bột, đóng gói: 25kg/ hộp, dùng trong ngành dệt may, hàng mới 100%, mã CAS: 2475-33-4. (nk)
- Mã HS 32041500: Thuốc nhuộm chàm VAT mầu cam 1, (25kg/hộp) dùng trong ngành dệt may. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041500: Thuốc nhuộm- dùng trong ngành dệt: PIGMENT YELLOW 110 (HÀNG MỚI 100%) (Mã CAS: 1103-38-4, kg chứa thành phần tiền chất CN) (nk)
- Mã HS 32041500: Thuốc nhuộm hoàn nguyên màu cam VAT DYES ORANGE GR, CTHH: C26H12N4O2, (25kg/thùng), dùng để nhuộm vải trong ngành dệt may. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041500: Thuốc nhuộm ngành dệt nhuộm (thuốc nhuộm màu vàng đậm, hữu cơ tổng hợp) NOVASOL GOLDEN YELLOW RK MD BOX 25KG. Mã CAS: 105859-97-0. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041500: Thuốc nhuộm nghành dệt nhuộm (thuốc nhuộm màu olive) NOVASOL OLIVE S MD WW BOX 25KG. Hàng mới 100%. Mã CAS: 68512-34-5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041500: Thuốc nhuộm vải phân tán màu Vàng (Fantagen Yellow 4GNS) (dạng bột) (25 kg/bao). NSX:FARBCHEMIE BRAUN GMBH & CO. KG. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041500: Thuốc nhuộm vải trực tiếp màu Vàng (Celasol Yellow N-RL) (dạng bột) (25 kg/bao). NSX:FARBCHEMIE BRAUN GMBH & CO. KG. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041500: YUENFONSUL BLACK EFLS- Chế phẩm thuốc nhuộm chàm, màu đen, dạng lỏng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32041600: 003/ Chế phẩm thuốc nhuộm họat tính dạng bột- SUNFIX RED MF-SB. Cthu so: 329/TB-PTPL- 22.03.16. (Cty cam ket NLNK khong chua thanh phan tien chat) (nk)
- Mã HS 32041600: 003/ Thuốc nhuộm họat tính dạng bột- SUNFIX YELLOW S3R 150%. Cthu so: 139/TB-PTPL- 27.01.16 (Cty cam ket NLNK khong chua thanh phan tien chat) (nk)
- Mã HS 32041600: 003/ Thuốc nhuộm hoạt tính dạng bột- SUNZOL BLACK EXF.(Cty cam kết NLNK không chứa thành phần tiền chất) (nk)
- Mã HS 32041600: 1000003411-0064605400/ Thuốc nhuộm hoạt tính GOLDEN màu vàng CE-01 hộp 25kg (LANASOL GOLDEN YELLOW CE-01 BOX 25KG) (nk)
- Mã HS 32041600: 1000003476-0064331500/ Thuốc nhuộm hoạt tính SUPER màu đen G hộp 30kg (NOVACRON SUPER BLACK G BOX 30KG) (nk)
- Mã HS 32041600: 1000042144-0064895300/ Thuốc nhuộm hoạt tính màu vàng 4G hộp 25kg(LANASOL YELLOW 4G BOX 25KG) (nk)
- Mã HS 32041600: 1000055487-0064163800/ Thuốc nhuộm hoạt tính màu xanh EC-R hộp 25kg (NOVACRON BLUE EC-R BOX 25KG) (nk)
- Mã HS 32041600: 1000055487-0064164100/ Thuốc nhuộm hoạt tính màu xanh EC-R hộp 25kg (NOVACRON BLUE EC-R BOX 25KG) (nk)
- Mã HS 32041600: 118/ REACTIVE DYES BLACK CDM (Thuốc nhuộm hoạt tính để sợi đạt được độ bền màu MÃ CAS: 17095-24-8, mới 100% (nk)
- Mã HS 32041600: 24/ Thuốc nhuộm hoạt tính và các chế phẩm từ chúng (nk)
- Mã HS 32041600: BEZAKTIV BLUE S-2G- Thuốc màu nhuộm vải (dùng cho ngành dệt may). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041600: BEZAKTIV NAVY GO- Thuốc màu nhuộm vải (dùng cho ngành dệt may). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041600: BEZAKTIV YELLOW HP-NP- Thuốc màu nhuộm vải (dùng cho ngành dệt may). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041600: Chất màu hữu cơ tổng hợp (dùng nhuộm vải) SUNCION BLUE P-3RC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041600: Chế phẩm thuốc nhuộm hoạt tính dạng bột màu đen (Sunzol Black DN Conc)-Theo kết quả PTPL số 491/TB-PTPL ngày 26/4/2016 (nk)
- Mã HS 32041600: CM00/ CHẤT MÀU HỮU CƠ TỔNG HỢP VÀ CÁC CHẾ PHẨM TỪ CHÚNG- THUỐC NHUỘM HOẠT TÍNH DẠNG BỘT (SUNCION NAVY BLUE H-ELN), HIỆU OHYOUNG, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32041600: DYES-HN/ Thuốc nhuộm hoạt tính (NOVACRON OCEAN S-R BOX 25KGS), dùng trong nghành nhuộm vải (nk)
- Mã HS 32041600: DYES-HN/ TThuốc nhuộm hoạt tính, (NOVACRON YELLOW S-3R BOX 30KG) dùng trong nghành nhuộm vải (Mã Cas-No. 171599-84-1) Nhãn hiệu HUNTSMAN, chi tiết theo MSDS đính kèm. (nk)
- Mã HS 32041600: HC97/ COLVAZOL YELLOW 3RS 150% (RE116)(Thuốc nhuộm hoạt tính để sợi đạt được độ bền màu),mới 100% (nk)
- Mã HS 32041600: HC98/ COLVAZOL RED 3BSN 150% (RE222) (Chất dùng để tán màu khi nhuộm sợi không được đều màu),mới 100% (nk)
- Mã HS 32041600: HC99/ COLVAZOL NAVY BF (RE140)(Thuốc nhuộm hoạt tính để sợi đạt được độ bền màu),mới 100% (nk)
- Mã HS 32041600: HCFM-02/ Disperse Black SFN 200%- Thuốc nhuộm phân tán cho vải Fleece (nk)
- Mã HS 32041600: HCFM-02/ Disperse Brown SFN 300%- Thuốc nhuộm phân tán cho vải Fleece (nk)
- Mã HS 32041600: HCFM-02/ Disperse Deep Red SFN 200%- Thuốc nhuộm phân tán cho vải Fleece (nk)
- Mã HS 32041600: HCFM-02/ Disperse Navy Blue SFN 200%- Thuốc nhuộm phân tán cho vải Fleece (nk)
- Mã HS 32041600: HCFM-02/ EVERCION RED H-E7B H/C-Thuốc nhuộm (nk)
- Mã HS 32041600: HCFM-02/ EVERCION YELLOW H-E4R H/C-Thuốc nhuộm (nk)
- Mã HS 32041600: HCFM-02/ Everzol Black B 133%-Thuốc nhuộm (nk)
- Mã HS 32041600: HCFM-02/ EVERZOL NAVY BLUE GG-Thuốc nhuộm (nk)
- Mã HS 32041600: HCFM-02/ EVERZOL RED 3BS H/C-Thuốc nhuộm (nk)
- Mã HS 32041600: HCFM-02/ EVERZOL YELLOW 3RS H/C-Thuốc nhuộm (nk)
- Mã HS 32041600: HCFM-02/ NOVACRON BLUE EC-R box 25kg-Thuốc nhuộm (nk)
- Mã HS 32041600: HCFM-02/ NOVACRON SUPER BLACK G-Thuốc nhuộm (nk)
- Mã HS 32041600: HCN01.2/ THUOC NHUOM các loại (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041600: INDOFIX BLACK NN. Thuốc nhuộm hoạt tính dạng bột dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, thùng 25 kgs, hàng mới 100 %, CAS NO: 12225-26-2 (nk)
- Mã HS 32041600: INDOFIX DEEP ORANGE S-4R. Thuốc nhuộm hoạt tính dạng bột dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, thùng 25 kgs, hàng mới 100 %. CAS NO. 68110-30-5 (nk)
- Mã HS 32041600: INDOFIX RED S-2G. Thuốc nhuộm hoạt tính dạng bột dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, thùng 25 kgs, hàng mới 100 %. CAS NO. 125830-49-1 (nk)
- Mã HS 32041600: INDOFIX SUPER RED SBSP Thuốc nhuộm hoạt tính dạng bột dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, thùng 25 kgs, hàng mới 100 %, CAS NO.: 145017-98-7 (nk)
- Mã HS 32041600: INDOFIX TURQUOISE BLUE ECGN. Thuốc nhuộm hoạt tính dạng bột dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, thùng 25 kgs, hàng mới 100 %. CAS NO.: 73049-92-0 (nk)
- Mã HS 32041600: INDOFIX YELLOW ICL (NEW). Thuốc nhuộm hoạt tính dạng bột dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, thùng 30 kgs, hàng mới 100 %. CAS NO.: 80157-00-2 (nk)
- Mã HS 32041600: JSNHC18/ SYNOZOL RED(thuốc nhuộm hoạt tính, để sợi đạt được độ bóng),mới 1005 (nk)
- Mã HS 32041600: JSNHC22/ SYNOZOL YELLOW K-HL (thuốc nhuộm hoạt tính, để sợi đạt được độ bóng) mới 100% (nk)
- Mã HS 32041600: KIN (PXN THUOC NHUOM 1672PTPL 28.7.2015 MUC 9 (nk)
- Mã HS 32041600: KIN (USL THUOC NHUOM VAI 1672PTPL 28.7.2015 MUC 9 (nk)
- Mã HS 32041600: KIN (USP THUOC NHUOM 1672PTPL 28.7.2015 MUC 9 (nk)
- Mã HS 32041600: KIN(TERASIL YELLOE CR THUOC NHUOM 1672PTPL 28.7.2015 MUC 9 (nk)
- Mã HS 32041600: KIN(ZNR THUOC NHUOM VAI 1672PTPL 28.7.2015 MUC 9 (nk)
- Mã HS 32041600: LANASET BORDEAUX B- Thuốc nhuộm hoạt tính, CAS 83833-37-8, CAS 52333-30-9, CAS 137-20-2, mới 100% (nk)
- Mã HS 32041600: LT1/ Thuốc nhuộm sợi hoạt tính, dạng bột MAXILON BLUE GRL 300%,TP: Alcohols, C16-18andC18-unsatd.,ethoxylated CAS 68920-66-1 (0.25-1%),Sodium sulfate CAS 9050-36-6 (38.75-68.65%). Hiệu: MAXILON. (nk)
- Mã HS 32041600: Màu nhuộm trong ngành dệt nhuộm HYDROGARD E LIQUID (5kg/ hộp) (nk)
- Mã HS 32041600: Nguyên liệu dùng cho ngành dệt may: Thuốc nhuộm hoạt tính (Sunfix Navy Blue SB conc.). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041600: NL2/ Chất màu hữu cơ tổng hợp, chế phẩm từ thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, cam kết không phải và không chứa thành phần tiền chất, chất cấm/SUNFIX NAVY BLUE SB CONC (nk)
- Mã HS 32041600: NL2-2/ chế phẩm thuốc nhuộm hoạt tính dạng bột (có KQGD: 545/TB-PTPL; 5/5/2016) không phải tiền chất, chất cấm/SUNFIX YELLOW SSR (nk)
- Mã HS 32041600: NL2-2/ Thuốc nhuộm hoạt tính và các chế phẩm từ chúng, được dùng trong ngành dệt nhuộm, không phải tiền chất chất cấm/ SUNFIX DEEP RED SS (nk)
- Mã HS 32041600: NL7/ Thuốc nhuộm hoạt tính dùng trong dệt nhuộm (bột màu)Neofix Black HF-NB, (CAS: 17095-24-8),không nhãn hiệu (nk)
- Mã HS 32041600: NPL147/ Thuốc nhuộm các loại-Isolan Grey K-PBL 200% 02 (Dystar) (nk)
- Mã HS 32041600: NPL18/ Chế phẩm thuốc nhuộm hoạt tính, dạng bột. DYESTUFFS NOVACRON NAVY EC-R (CAS: 17095-24-8), mới 100% (Mặt hàng không phải lấy mẫu PTPL theo CV 11310/TCHQ-TXNK ngày 01/12/2016) (nk)
- Mã HS 32041600: NPL18/ CP thuốc nhuộm hoạt tính,dạng bột.DYESTUFFS NOVACRON YELLOW S-3R (CAS:171599-84-1; 36290-04-7; 7758-29-4, mới 100% (Ko PTPL theo CV 11310/TCHQ-TXNK; 1/12/2016).KBHC:2020-0029506 (nk)
- Mã HS 32041600: NPL-R-001/ Thuốc nhuộm hoạt tính các loại (Mục 01 TK 102249951750) (nk)
- Mã HS 32041600: PL00038/ Thuốc nhuộm hoạt tính ARGAZOL- RWN (nk)
- Mã HS 32041600: PR47/ Chất màu hữu cơ tổng hợp, chế phẩm từ thuốc nhuộm hoạt tính, dạng bột,thường được dùng trong ngành dệt, nhuộm- cam kết không phải tiền chất chất cấm/ SUNZOL BLACK GN CONC (nk)
- Mã HS 32041600: REACTIVE BLACK NND. Thuốc nhuộm hoạt tính dạng bột dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, thùng 25 kgs, hàng mới 100 %. CAS NO. 17095-24-8 (nk)
- Mã HS 32041600: REACTIVE RED EGL. Thuốc nhuộm hoạt tính dạng bột dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, thùng 25 kgs, hàng mới 100 %. CAS NO.77365-64-1 (nk)
- Mã HS 32041600: RL001/ Thuốc nhuộm hoạt tính màu cam dạng bột dùng trong sản xuất vải LC-4RN. (COVAZOL ORANGE)Mới 100% (nk)
- Mã HS 32041600: RL001/ Thuốc nhuộm phân tán màu xanh Navy Blue SF, 25KG/Carton, dạng bột dùng trong sản xuất vải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041600: SUNCRON BRILL. SCARLET S-FW ECO: Mẫu thuốc nhuộm hoạt tính dùng trong ngành dệt nhuộm (nk)
- Mã HS 32041600: SUNFIX RED MF-GD CONC: Mẫu thuốc nhuộm hoạt tính dùng trong ngành dệt nhuộm (nk)
- Mã HS 32041600: SUNFIX RED SS-2B: Mẫu thuốc nhuộm hoạt tính dùng trong ngành dệt nhuộm (nk)
- Mã HS 32041600: SYNOZOL BLUE K-HL- Thuốc nhuộm vải (25KG/CARTON BOX) (nk)
- Mã HS 32041600: SYNOZOL NAVY BLUE K-BF- Thuốc nhuộm vải (25KG/CARTON BOX) (nk)
- Mã HS 32041600: SYNOZOL RED HB- Thuốc nhuộm vải (25KG/CARTON BOX) (nk)
- Mã HS 32041600: SYNOZOL RED K-3BS- Thuốc nhuộm vải (25KG/CARTON BOX) (nk)
- Mã HS 32041600: SYNOZOL RED K-HL- Thuốc nhuộm vải (25KG/CARTON BOX) (nk)
- Mã HS 32041600: SYNOZOL TURQUOISE BLUE HF-G 165%- Thuốc nhuộm vải (25KG/CARTON BOX) (nk)
- Mã HS 32041600: SYNOZOL ULTRA BORDEAUX DS- Thuốc nhuộm vải (25KG/CARTON BOX) (nk)
- Mã HS 32041600: SYNOZOL ULTRA NAVY DS- Thuốc nhuộm vải (25KG/CARTON BOX) (nk)
- Mã HS 32041600: SYNOZOL ULTRA YELLOW DS- Thuốc nhuộm vải (25KG/CARTON BOX) (nk)
- Mã HS 32041600: SYNOZOL VIOLET SHF-3B- Thuốc nhuộm vải (25KG/CARTON BOX) (nk)
- Mã HS 32041600: SYNOZOL YELLOW K-3RS- Thuốc nhuộm vải (25KG/CARTON BOX) (nk)
- Mã HS 32041600: SYNOZOL YELLOW K-HL- Thuốc nhuộm vải (25KG/CARTON BOX) (nk)
- Mã HS 32041600: SYNOZOL YELLOW S3R 150%- Thuốc nhuộm vải (25KG/CARTON BOX) (nk)
- Mã HS 32041600: T2029/ Thuốc nhuộm SOLVENT VIOLET 26 dùng trong sản xuất nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041600: T2045/ Thuốc nhuộm Heliogen Green K 8730 (Pigment Green 7) dùng trong sản xuất nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041600: T2052/ Thuốc nhuộn Cromophtal Yellow K 1310 dùng trong sản xuất nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm có hoạt tính các loại: SUNFIX YELLOW S3R 150% (Kết quả PTPL số 300/TB-PTPL (04/03/2016) (nk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm GOLDENFIX BLACK WNN (dạng bột, dùng trong công nghiệp sản xuất vải. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm hoạt tính (Levafix Brilliant Yellow CA) 3 thùng, 25kgs/thùng, dùng trong công nghiệp dệt, dạng bột, mới 100% (nk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuôm hoạt tính- Chrofix Blue R 150%, thành phần: thuốc nhuộm (C22H16N2Na2O11S3) 78-88%, Na2SO4 12-22%, dùng trong ngành dệt may. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm hoạt tính, dạng bột SYNOZOL ULTRA BLACK DR. Mã CAS: 17095-24-8, 7757-82-6, 10024-47-2 dùng trong công nghiệp nhuộm vải. Mới 100%. Nhãn hiệu: KISCO. NSX: KYUNG-IN SYNTHETIC CORPORATION. (nk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm hữu cơ hoạt tính màu đỏ: NOVACRON DEEP CHERRY S-D, dạng bột, 25kg/ hộp,dùng trong ngành dệt may, mới 100%, mã CAS: 577954-20-2; 171599-85-2, TB KQPT số 482/TB-KDD4 ngày 02.04,.2019. (nk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm LEVAFIX NAVY CA (hiệu Dystar, dạng bột dùng trong công nghiệp sản xuất vải. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm màu hữu cơ hoạt tính- DAYDEL VIOLET (nk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm ngành dệt (thuốc nhuộm hoạt tính màu đỏ, hữu cơ tổng hợp)NOVACRON BRILLIANT RED EC-3GL BOX 25KG. Mã CAS: 869109-90-0; 36290-04-7. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041600: Thuốc Nhuộm ngành dệt: Thuốc Nhuộm hoạt tính màu đen NOVACRON JET BLACK S-B BOTL 1KG hàng mới 100% F.O.C (nk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm nghành dệt (thuốc nhuộm hoạt tính màu vàng, hữu cơ tổng hợp) NOVACRON YELLOW F-4G BOX 25KG. Mã CAS: 75268-65-4; 36290-04-7. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm phản ứng màu đỏ loại Red-S3B (dùng trong công nghiệp giặt, nhuộm vải). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm REMAZOL GOLDEN YELLOW RNL 150% (Thuốc nhuộm hoạt tính 10071189), BATCH NO: LC10355, dạng bột dùng trong sản xuất vải, 25KG/ Cardboard box with PE inliner, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm sợi dạng bột màu cam DS, tên khoa học: Synozol Ultra Orange DS, CTHH:C36Na23SBr5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm SUNFIX RED S3B 150% (Thuốc nhuộm hoạt tính, dạng bột, dùng trong ngàng nhuộm, NH: OHYOUNG, N.W: 1 Carton 25 kg) (nk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm SUNFIX YELLOW S3R 150% (Thuốc nhuộm hoạt tính, dạng bột, dùng trong ngành nhuộm, NH: OHYOUNG, N.W: 1 Carton 25 kg) (nk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm SUNFRON BLUE SN-R (Thuốc nhuộm hoạt tính, dạng bột, dùng trong ngành nhuộm, NH: OHYOUNG, N.W: 1 Carton 15 kg) (nk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm SUNZOL BLACK DN CONC (Thuốc nhuộm hoạt tính, dạng bột, dùng trong ngàng nhuộm, NH: OHYOUNG, N.W: 1 Carton 25 kg) (nk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm SUNZOL NAVY BLUE GG (Thuốc nhuộm hoạt tính, dạng bột, dùng trong ngàng nhuộm, NH: OHYOUNG, N.W: 1 Carton 25 kg) (nk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm SYNOZOL BRILLIANT RED K-3G CONC (hiệu KISCO, dạng bột dùng trong công nghiệp sản xuất vải. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm SYNOZOL RED K-3G CONC (hiệu KISCO, dạng bột dùng trong công nghiệp sản xuất vải. Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm vải Dianix Black PG 200% (nk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm vải hoạt tính BLUE EC-R hộp 25kg (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm vải Imperon Golden Yellow HF-R (nk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm vải Indanthren Olive T Colloisol (nk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm vải Isolan Blue NHF-S (nk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm vải MEGAFIX BLACK SUPER BLK, mới 100% (nk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm vải Remazol Brilliant Blue R Spec (nk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm vải Sirus Blue S-BRR (nk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm vải Telon Pink BRLF (nk)
- Mã HS 32041600: TN002/ Thuốc nhuộm hoạt tính dạng bột màu đỏ,hàm lượng tro 49.51%Remazol Golden Yellow RGB(10071178,Batch: MC10057),CAS:94158-82-4,93050-80-7(KQ:162/TB-TCHQ12/1/15)dùng nhuộm vải, hiệu: không.Mới 100% (nk)
- Mã HS 32041600: TNHT-HWB/ Thuốc nhuộm hoạt tính Liyuansol màu xanh Navy (HW-B), dạng bột. Thành phần: Reactive Black 5 (65-70%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041600: TNHT-R/ Thuốc nhuộm hoạt tính Liyuansol màu đen (R), dạng bột. Thành phần gồm: Reactive Black 115 (85-95%), Na2SO4 (5.0-10%), C6H14O2 (0.5-1.0). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041600: TNHT-RBES/ Thuốc nhuộm hoạt tính Liyuansol màu đỏ (BES), dạng bột. Thành phần gồm: C10H8O6S2 (87%), Na2SO4 (13%), C6H14O2 (1.0%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041600: TNHT-YBES/ Thuốc nhuộm hoạt tính Liyuansol màu vàng (BES), dạng bột. Thành phần gồm: C10H9NO9S3 (85%); Na2SO4 (14%); C6H14O2 (1%). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm LEVAFIX BRILLIANT RED CA (dạng bột, dùng trong công nghiệp sản xuất vải. Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm LEVAFIX RUBINE CA (dạng bột, dùng trong công nghiệp sản xuất vải. Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm phân tán màu xanh Navy Blue SF, 25KG/Carton, dạng bột dùng trong sản xuất vải. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm REMAZOL BRILLIANT RED 3BS CONC GRAN (dạng bột, dùng trong công nghiệp sản xuất vải. Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 32041600: Thuốc nhuộm REMAZOL YELLOW 3RS CONC GRAN (dạng bột, dùng trong công nghiệp sản xuất vải. Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 32041710: (ABB00105)Thuốc màu từ chất màu hữu cơ tổng hợp (copper phthalocyanine blue), dạng bột PHTHALOCYANINE BLUE 1450(M3L4); (CAS: 147-14-8:100%).KQPTPL số 155/TB-KĐ6 ngày 31/03/2020 (nk)
- Mã HS 32041710: (ABG00062) Thuốc màu từ chất màu hữu cơ tổng hợp (Phthalocyanine Green G) dạng bột GREEN 706L(Phthalocyanine Green-7: 1328-53-6:100%).KQPTPL số 155/TB-KĐ6 ngày 31/03/2020 (nk)
- Mã HS 32041710: (ABR00824)Thuốc màu từ chất màu hữu cơ tổng hợp ECO RED 1700 (C.I.Pigment 170 CAS: 2786-76-7:100%) (nk)
- Mã HS 32041710: 0026/ Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạnh bột Violet RLC(Violet 23) (nk)
- Mã HS 32041710: 016/ Chất màu hữu cơ tổng hợp- DIANIX YELLOW S-4G. Cthu so: 0568N3.13TD- 09.04.13 (Cong ty cam ket NLNK khong phai tien chat, hoa chat nguy hiem) (nk)
- Mã HS 32041710: 0243/ Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột Yellow HR 300 (nk)
- Mã HS 32041710: 0312/ Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột DS 106 U/White (nk)
- Mã HS 32041710: 0313/ Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột DS 2180 U/Yellow (nk)
- Mã HS 32041710: 0314/ Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột DS 4250 U/Red (nk)
- Mã HS 32041710: 0315/ Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột DS 4586 U/Red (nk)
- Mã HS 32041710: 0316/ Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột DS 504 U/Blue (nk)
- Mã HS 32041710: 0317/ Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột DS 5008 U/Blue (nk)
- Mã HS 32041710: 0318/ Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột DS 601 U/Green (nk)
- Mã HS 32041710: 0319/ Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột DS 801 U/Violet (nk)
- Mã HS 32041710: 0320/ Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột DS 804 U/Pink (nk)
- Mã HS 32041710: 0321/ Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột DS 904 U/Black (nk)
- Mã HS 32041710: 03-LTNGC-031-20/ Bột màu (H01-00003452-001) màu đen, 150 GRMS/1PD loại 3452. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: 10/ Màu trộn (COLOR POWDER 3016), Hàng mới 100%, dùng để tạo màu màng nhựa TPU, Thuốc màu hữu cơ tổng hợp ở dạng bột (nk)
- Mã HS 32041710: 1160 HR PY83 (Bột màu có thể tan trong môi trường nước dùng trong ngành nhựa) Hàng mới 100%, CAS: 5567-15-7 (nk)
- Mã HS 32041710: 122047 _ Chất màu hữu cơ tổng hợp dạng bột màu vàng _ ORGANIC YELLOW COLOR _ Npl sx mực in (1497 TTKT TCDLCL 3) (nk)
- Mã HS 32041710: 122070 _ Thuốc màu (Pigment) dạng bột _ ORGANIC YELLOW COLOR POWDER _ Npl sx mực in (1498 PTPL MN) (nk)
- Mã HS 32041710: 122110 _ Chế phẩm thuốc màu hữu cơ tổng hợp, dạng bột _ ORGANIC YELLOW COLOR POWDER _ Npl sx mực in (154 PTPL HCM) (nk)
- Mã HS 32041710: 123090 _ Chất màu hữu cơ tổng hợp _ ORGANIC RED COLOR POWDER _ Npl sx mực in (2383 TTKT TCDLCL 3) (nk)
- Mã HS 32041710: 123167 _ Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột _ ORGANIC RED COLOR POWDER _ Npl sx mực in (1305 PTPL HCM) (nk)
- Mã HS 32041710: 123181 _ Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột _ ORGANIC RED COLOR POWDER _ Npl sx mực in (1305 PTPL HCM) (nk)
- Mã HS 32041710: 123846 _ Chất màu hữu cơ tổng hợp dạng bột, màu hồng _ FLUORESCENT ROSE COLOR POWDER _ Npl sx mực in (0491 TTKT TCDLCL 3) (nk)
- Mã HS 32041710: 3/ Thuốc màu (Thành phần là Chế phẩm thuốc màu hữu cơ, dạng mảnh), mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041710: 3128 RED F5RK (R170)-B (Bột màu có thể tan trong môi trường nước dùng trong ngành nhựa) (nk)
- Mã HS 32041710: 41/ BỘT MÀU, ĐỂ TRỘN VÀO HẠT NHỰA ĐỂ TẠO MÀU, LÀM TAY CẦM DỤNG CỤ LÀM VƯỜN, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32041710: 5500/ Bột màu các loại (DA EP-4050 White) (nk)
- Mã HS 32041710: 6/ Thuốc màu (Thành phần là Chế phẩm thuốc màu hữu cơ, dạng mảnh), mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041710: 7633 BLUE BGS (Bột màu có thể tan trong môi trường nước dùng trong ngành nhựa) Hàng mới 100%, CAS.147-14-8 (nk)
- Mã HS 32041710: A0059/ Bột màu (Color powder) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: A0059/ Bột màu Y0574 90g (Color powder) (nk)
- Mã HS 32041710: ARROVIDE RED 1171 (Bột màu có thể tan trong môi trường nước dùng trong ngành nhựa), CAS: 980-26-7 (nk)
- Mã HS 32041710: Auramine O, chế phẩm màu hữu cơ, dạng bột, màu vàng, dùng trong ngành nhuộm, 30kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: AVANTOGEN RED AVC 4820HG,Thành phần Thuốc màu hữu cơ dạng bột dùng trong sản xuất mực in,25Kg/BAG,Hàng mới 100%,Mã cas:7023-61-2. (nk)
- Mã HS 32041710: Basic Rhodamine, chế phẩm màu hữu cơ, dạng bột, màu đỏ, dùng trong ngành nhuộm, 25kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: BLACK 1350C (DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP NHỰA) (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 32041710: BLACK MASTERBATCH A21 (DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP NHỰA) (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 32041710: BLACK MASTERBATCH A23 (DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP NHỰA) (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 32041710: BLUE-K6902 (COLOR PIGMENT- Chất màu hữu co tổng hợp-Công dụng:chất tạo màu cho son PTPL số 242 ngày 23/03/2015, quy cách: 10kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: BM 10GH/ Bột màu Seikafast Yellow 10GH (thành phần: Pigment yellow) (nk)
- Mã HS 32041710: BM 1107/ Bột màu BRONZE POWDER BS 1107 (RICH OFFSET: copper pigment) (nk)
- Mã HS 32041710: BM 1531/ Bột màu SEIKAFAST RED 1531 (thành phần: pigment red) (nk)
- Mã HS 32041710: BM 2050/ Bột màu Seikafast Yellow 2050 (thành phần: pigment yellow 1) (nk)
- Mã HS 32041710: BM 2300M/ Bột màu Seikafast Yellow 2300M (thành phần: pigment yellow 12) (nk)
- Mã HS 32041710: BM 27001/ Bột màu CHROMOFINE YELLOW 2700L (thành phần: pigment yellow, pigment white) (nk)
- Mã HS 32041710: BM 2800M/ Bột màu Seikafast Yellow 2800M (thành phần: pigment yellow 152) (nk)
- Mã HS 32041710: BM 2900GR/ Bột màu 2900 Fast Orange GR (thành phần: pigment orange 16) (nk)
- Mã HS 32041710: BM 4920/ Bột màu Chromofine Blue 4920 (bột màu xanh crom) (nk)
- Mã HS 32041710: BM 4930-P/ Bột màu CHROMOFINE BLUE 4930-P (thành phần: pigment blue, pigment white) (nk)
- Mã HS 32041710: BM 50/ Bột màu Toshiki Scarlet 50 dùng sản xuất lõi chì màu (nk)
- Mã HS 32041710: BM 6886/ Bột màu Chromofine Magenta 6886 dùng sản xuất lõi chì màu (nk)
- Mã HS 32041710: BM 6940/ Bột màu Milori Blue FX-6940 dùng sản xuất lõi chì màu (nk)
- Mã HS 32041710: BM 7770/ Bột màu BRONZE POWDER NO. 7770 (thành phần: copper pigment) (nk)
- Mã HS 32041710: BM 918M1/ Bột màu Seikafast Red 918M-1 (bột phụ gia màu đỏ) (nk)
- Mã HS 32041710: BM B2/ Bột màu Barium Sulfate B-2 (bột phụ gia màu trắng) dùng sản xuất lõi chì màu (nk)
- Mã HS 32041710: BM BB/ Bột màu Fastogen Blue BB (thành phần: PHTHALOCYANINE BLUE, Barium sulphate, Surface preparation agent) (nk)
- Mã HS 32041710: BM C718/ Bột màu Seikafast Blue C718 (thành phần: Pigment blue) (nk)
- Mã HS 32041710: BM JA3/ Bột màu (JA-3) (Bột phụ gia màu trắng) (thành phần: Titanium oxide, C.I.Pigment White 6) (nk)
- Mã HS 32041710: BM MA100/ Bột màu Mitsubishi Carbon Black MA100 (thành phần: carbon black) (nk)
- Mã HS 32041710: Bột Camay vàng- Thuốc màu hữu cơ tổng hợp ở dạng bột,thành phần: Mica: 39-43%,Titanium Oxide (TiO2): 57-61%,Tin Oxide (SnO2):<1, dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu (Mill base). CAS: 25135-73-3, dạng rắn- nguyên liệu sản xuất sơn lót. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu (Pigment Power) CAS:12001-26-2, dạng rắn- nguyên liệu sản xuất sơn lót. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu cam hữu cơ tổng hợp (Superfast Orange 64 GPP) nguyên liệu dùng trong công nghiệp, mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu COLOR MASTERBATCH(POWDER), gia tăng cường độ chống oxi hóa tấm thạch cao, hãng Shanghai Yudi New Material Co.,Ltd, 27kg/kiện. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu đỏ dùng trong ngành nhựa (RED 4050). 10 Kgs/Bao (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu đỏ Pigment, dùng trong sản xuất nhựa và mực in, nhà cung cấp: HANGZHOU GEECOLOR CHEMICAL CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu dùng tạo màu cho các sản phẩm bằng nhựa Orange 60, sử dụng làm mẫu, nhà cung cấp: NINGBO PRECISE COLOR, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu dùng trong ngành công nghiệp sơn FUJI RED 5R 7807. dạng bột,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu Fast Orange RL, 0.25kg/gói, nsx: Hongyan Pigment Chemical, dùng trong sản xuất hạt nhựa, hàng mẫu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu hồng hữu cơ tổng hợp (Superfast Pink Red 122 EP) nguyên liệu dùng trong công nghiệp, mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu hữu cơ (màu đỏ) dùng trong ngành nhựa và sơn- DCC RED 7019 Quinacridine Red PV.19. Mã cas: 1047-16-1 (không thuộc diện khai báo hóa chất) Mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu hữu cơ dùng cho sản xuất mực in (25Kg/Bao)- Pigment Yellow 74 7402. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu hữu cơ dùng trong nghành sản xuất nhựa loại: Pigment blue 15.0 (UPITOHEIM BLUE UPUK 150-G), hàng đóng bao hdpe 25kg/bao, mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu hữu cơ Màu đỏ CA384 dùng làm nguyên liệu trong ngành sản xuất mực in, 30 Kg/thùng, nhà sx: Zhejiang Namei Material Technology Co.,Ltd, mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu hữu cơ màu vàng (Yellow Pigment 12), sử dụng làm mẫu phục vụ sản xuất hạt nhựa màu phụ gia, 100 gam/ túi, nhà sản xuất: HANGZHOU ZHONGYAN TECHNOLOGY COLTD; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu hữu cơ Màu xanh CA650 dùng làm nguyên liệu trong ngành sản xuất mực in, 30 Kg/thùng, nhà sx: Zhejiang Namei Material Technology Co.,Ltd, mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu hữu cơ nguyên liệu sản xuất sơn, mực in bao bì, Mới 100%: PIGMENT RED 122 (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu hữu cơ Pigment Red 21, 500g/gói, nsx: Hangzhou Jiekai Chemicals, dùng trong sản xuất nhựa, mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu hữu cơ- Red 254, dùng trong công nghiệp sơn, 10kg/bao, cas no: 2786-76-7. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu hữu cơ tổng hợp (loại B) màu Grey, dùng trong công nghiệp nhựa- TONER-B, 150g/túi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: BÔT MÀU HỮU CƠ TỔNG HỢP ALUMINIUM PASTE 208B (DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP NHỰA) (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu hữu cơ- Yellow 83, dùng trong công nghiệp sơn, 25kg/bao, cas no: 2786-76-7. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: bột màu hữu cơ: Hostaperm Green GNX (Mã hàng 5V236) dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu hữu cơ-Red F3RK, dùng trong công nghiệp sơn, 25kg/bao, cas no: 2786-76-7. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: BỘT MÀU MẪU. HIỆU: MILLIKEN, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu Permanent Yellow HR, 0.25kg/gói, nsx: Hongyan Pigment Chemical, dùng trong sản xuất hạt nhựa, hàng mẫu, mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu Pigment Blue 15.0 hàng mẫu thử nghiệm trong gia công sản xuất hạt nhựa, nhà sx NAVPAD, 200gam*2 túi, Mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu Pigment Green 7 hàng mẫu thử nghiệm trong gia công sản xuất hạt nhựa, nhà sx NAVPAD, 200gam*1 túi, Mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu Pigment Red 122 hàng mẫu thử nghiệm trong gia công sản xuất hạt nhựa, nhà sx NAVPAD, 100gam*2 túi, Mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu Pigment Sample (Konaron H8000 H-HPK0311-S9), sử dụng làm mẫu trong sản xuất sơn bột tĩnh điện, NCC: SAMHWA PAINT IND CO LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu Pigment Yellow 191:1 hàng mẫu thử nghiệm trong gia công sản xuất hạt nhựa, nhà sx NAVPAD, 200gam*1 túi, Mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: BỘT MÀU SD-150 WHITE (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu tím dùng trong ngành sơn, mực in, plastic-Pigment Violet 23 RLS-1, (CAS.: 6358-30-1), mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu tổng hợp B- TR M/B PS- 012(Thành phần:White (R per location) (CAS:18468-67-7.7831-86-9.21645-51-2)). (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu tổng hợp Benigara (CW BROWN 601M.603M) (Thành phần: RED (CAS:1309-37-1),BLACK(CAS:1333-86-4),YELLOW (CAS:1344-37-2),RED (7585-41-3),DISPERSANT (CAS:1592-23-0)FILLERS(CAS:1317-65-3). (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu tổng hợp Blue M/B SB 08267 (Thành phần: Titanium Dioxide (CAS: 13463-67-7), Copper Phthalocyanine Blue (CAS: 147-14-8)) (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu tổng hợp Cadmium Red 4705 (Thành phần: C.I. PIGMENT RED 108 (CAS: 58339-34-7), BARIUM SULPHATE (CAS: 7727-43-7)). (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu tổng hợp CW Blue 424M (Thành phần: N, N`-ethylene distearamide (CAS: 110-30-5), C.I. Solvent Blue 97, C.I. SOLVENT VIOLET 13) (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu tổng hợp CYANINE BLUE #8500(Thành phần: 1.2-Benzenedicarboxylic acid, di-C-16-18-alkyl ester (CAS:90193-76-3). (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu tổng hợp FAST SKY BLUE (Panax Sky Blue) (Thành phần: titanium dioxide (CAS: 13463-67-7), COPPER PHTHALOCYANINE BLUE (CAS: 147-14-8)) (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu tổng hợp OXGREEN-1311 (Thành phần: titanium dioxide (CAS: 1 3463-67-7), COPPER POLYCHLOROPHTHALOCYANI NE GREEN (CAS:1 328-53-6), Pigment yellow 83 (CAS:5567-1 5-7)). (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu tổng hợp OXRED-1311 (CW BROWN 601M.603M(OXRED-1311)), (Thành phần: RED Pigment (CAS: 1309-37-1), YELLOW Pigment (CAS: 1344-37-2), FILLER (CAS: 1317-65-3), BLACK Pigment (CAS: 1333-86-4)). (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu tổng hợp Panax Yellow 3R (Thành phần: C.I. Pigment Yellow 83 (CAS: 5567-1 5-7)). (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu tổng hợp Perma Red MBSP 57588 (Thành phần: PIGMENT RED 48:1; BARIUM SALT (CAS: 7585-41-3)) (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu tổng hợp- PHTHALACYANINE GREEN, dùng cho ngành in, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu vàng (chất màu hữu cơ tổng hợp)- NPL sản xuất hạt nhựa- PIGMENT SOLVENT GREEN 5. (Cas. No 2744-50-5). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu vàng dùng trong ngành sơn, mực in, plastic-Pigment Yellow 183, (CAS.: 65212-77-3), mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu vàng hữu cơ tổng hợp (Superfast Yellow 151 H4G-PP) nguyên liệu dùng trong công nghiệp, mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Bột màu xanh Pigment Blue 15:0 dùng làm mẫu tạo màu cho sản phẩm nhựa, 0.05kg/ túi, nhà sản xuất: AMI Pharma, mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Bột tạo màu hữu cơ tổng hợp, dùng sản xuất cho ngành nhựa Cinilex DPP Red SR2P, màu đỏ, dạng bột, quy cách 20 kg/ hộp, số CAS: 84632-65-5. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: BRILLIANT BLUE: Chế phẩm chất màu hữu cơ tổng hợp dạng bột dùng trong ngành thực phẩm, đóng gói 25 Kg/thùng, Mã CAS: 3844-45-9 (nk)
- Mã HS 32041710: CANTHAPLUS(R) 10%, Bổ sung chất tạo màu trong sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm. 20kg/carton. Hàng phù hợp theo TT26/2012/TT-BNNPTNT.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Car009/ Thuốc mầu (Tiona Titanium Dioxide), npl dùng để sản xuất đồ chơi bằng nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: CAROPHYLL PINK 10% CWS (Chế phẩm màu nâu đỏ dạng bột chứa Astaxanthin tổng hợp hàm ẩm tương đương 5% dùng trong chăn nuôi), Theo KQ: 2021/TB-KĐ3 (05/12/2019), GPLH: 138/CN-TĂCN (14/02/2019) (nk)
- Mã HS 32041710: CAROPHYLL PINK 10%-CWS- Chất bổ sung astaxanthin- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.(Kết quả giám định: 2021/TB-KĐ3) (nk)
- Mã HS 32041710: CAROPHYLL RED 10% (MÀU HỮU CƠ TỔNG HỢP DẠNG BỘT CHO GIA CẦM). NSX: DSM NUTRITIONAL PRODUCTS FRANCE SAS. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Chất màu hữu cơ Nguyên liệu sản xuất sơn, mực in bao bì (hàng mới 100%): Colanyl Red FGR 131 (nk)
- Mã HS 32041710: Chất màu hữu cơ tổng hợp (Bột màu RED 2329P, dùng để sản xuất sản phẩm nhựa) (nk)
- Mã HS 32041710: Chất màu- PIGMENT ORANGE K-2960 (Dùng để làm khuôn đế giày (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041710: Chất màu- PIGMENT RED-2213 (Dùng cho sản xuất phụ kiện giày bằng nhựa, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041710: Chất màu- PIGMENT TIO2 R-350 (Dùng để làm khuôn đế giày (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041710: Chất màu- PIGMENT UVITEX FP (Dùng để làm khuôn đế giày (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041710: Chất màu- PIGMENT YELLOW K-1410 (Dùng để làm khuôn đế giày (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041710: Chất màu SZ-A145 (TP: Bright yellow, Propylene glycol monomethylether acetate(PMA), Heptane). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Chất màu SZ-A150 (TP: Soivent black 27, Propylene glycol monomethylether acetate(PMA), Heptane). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Chất màu SZ-A154 (TP: Soivent red 119, Propylene glycol monomethylether acetate(PMA), Heptane). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Chất màu tổng hợp dạng bột dùng trong ngành nhựa. Pigment Blue 51241. Bột màu xanh-CAS:147-14-8 (nk)
- Mã HS 32041710: Chất màu: Noucol Red 2329P, phụ gia trong sx nhựa công nghiệp, mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Chất màu: Noucol Yellow 1860P, phụ gia trong sx nhựa công nghiệp, mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Chất tạo màu Pigment Red 2502 (là chế phẩm màu hữu cơ dạng bột, Synthetic Organic Pigment, CAS 7023-61-2) (nk)
- Mã HS 32041710: Chất tạo màu Pigment Violet 7508 (là cp màu hữu cơ dạng bột,Tp: 8,18-Dichloro-5,15-diethyl-5,15-dihydrodiindolo(3,2-b:3',2'-m)tri- phenodioxazine) (nk)
- Mã HS 32041710: Chất tạo màu Pigment Yellow 4562 (là chế phẩm màu hữu cơ dạng bột, thành phần: C.I Pigment yellow 81) (nk)
- Mã HS 32041710: Chế phẩm màu có thành phần chính là chất màu vô cơ màu vàng,dạng bột 920 YELLOW (Đã kiểm hóa tại TK số 101084907822/A12(18/10/2016) (nk)
- Mã HS 32041710: Chế phẩm màu hữu cơ dạng bột EP 19, phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn, CAS: 101357-30-6, mới 100%, 25kg/bao (nk)
- Mã HS 32041710: Chế phẩm màu hữu cơ tổng hợp ở dạng bột/ YELLOW TOP-1450, nguyên liệu sản xuất mực in, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Chế phẩm thuốc màu hữu cơ (dạng bột, các màu) dùng trong ngành công nghiệp (nhựa, sơn),Thành phần: Lead Chrome 78%,Potassium dichromate 22%, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041710: Chế phẩm Thuốc màu- PIGMENT FZ-5012 (10kg/hộp)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk)
- Mã HS 32041710: CHOCOLATE BROWN HT: Chế phẩm chất màu hữu cơ tổng hợp dạng bột dùng trong ngành thực phẩm, đóng gói 25 Kg/thùng, Mã CAS: 4553-89-3 (nk)
- Mã HS 32041710: CHROME YELLOW 4410 (Bột màu có thể tan trong môi trường nước dùng trong ngành nhựa), Hàng mới 100%, CAS.1344-37-2 (nk)
- Mã HS 32041710: CHROME YELLOW 4940 (Bột màu có thể tan trong môi trường nước dùng trong ngành nhựa), Hàng mới 100%, CAS: 1344-37-2 (nk)
- Mã HS 32041710: CHROME YELLOW- PRPL.20001 (Bột màu có thể tan trong môi trường nước dùng trong ngành nhựa) Hàng mới 100%, CAS. 8052-41-3 (nk)
- Mã HS 32041710: COLANYL BLUE ARU-TH (Chất màu hữu cơ-nguyên liệu sản xuất sơn,mực in bao bì)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041710: COLANYL GREEN GG 30-TH(Chất màu hữu cơ-nguyên liệu sản xuất sơn,mực in bao bì)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041710: COLANYL YELLOW H3G 30-TH (Chất màu hữu cơ-nguyên liệu sản xuất sơn,mực in bao bì)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041710: COLANYL YELLOW HR 35-TH (Chất màu hữu cơ-nguyên liệu sản xuất sơn,mực in bao bì)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041710: COLANYL YELLOW HRD-TH(Chất màu hữu cơ-nguyên liệu sản xuất sơn,mực in bao bì)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041710: DPP Red D20: Bột màu đỏ, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện. Hàng mới 100%, đóng trong 6 bao x 25kg. (nk)
- Mã HS 32041710: DS-TMM/ Chất màu hữu cơ tổng hợp/955-31 (nk)
- Mã HS 32041710: EA13 ORANGE (Bột màu có thể tan trong môi trường nước dùng trong ngành nhựa) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: F-19/ Chất màu (Chất tạo màu) F-19, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Fast Blue B (Lam B) thuôc màu hữu cơ tổng hợp (copper phthalocyanine) dạng bột, màu xanh lam, dùng trong ngành sơn. 25kg/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: FAST RED 48:3 JJ-48303T 497024- Thuốc màu hữu cơ tổng hợp (10kg/bag). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: FD & C Yellow No. 5 (Tartrazine). Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. EP: 09/2019-09/2025 (nk)
- Mã HS 32041710: FD & C Yellow No. 6 (Sunset Yellow). Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. EP: 07/2019-07/2025 (nk)
- Mã HS 32041710: FILLER MASTERBATCH TA001F (DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP NHỰA) (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 32041710: FILLER TA001G (DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP NHỰA) (HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 32041710: FLEXONYL VIOLET RL-LA-TH (Chất màu hữu cơ-nguyên liệu sản xuất sơn,mực in bao bì)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041710: FLUORESCENT PIGMENT JX-15 ORANGE (Bột màu có thể tan trong môi trường nước dùng trong ngành nhựa) Hàng mới 100%, CAS.68584-15-6 (nk)
- Mã HS 32041710: FLUORESCENT PIGMENTS HK-12 CERISE (Bột màu có thể tan tong môi trường nước dùng trong ngành nhựa)Hàng mới 100%, CAS: 39277-28-6 (nk)
- Mã HS 32041710: FLUORESCENT PIGMENTS VQ-G20 CHARTREUSE (Bột màu có thể tan trong môi trường nước dùng trong ngành nhựa), Hàng mới 100%, CAS. 26160-89-4 (nk)
- Mã HS 32041710: GRAPHTOL ORANGE RL-MX (Bột màu có thể tang trong môi trường nước dùng trong ngành nhựa) Hàng mới 100%, CAS.15793-73-4 (nk)
- Mã HS 32041710: GR-VERDE 2724/ Chất tạo màu xanh cho hạt nhựa VERDE 2724(Green 2724), tp: polychloro copper phthalocyanime,dạng bột 20kg/bao,nsx:Sudarshan Chemical Industries Limited,mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: GV1421012/ Chất màu hữu cơ tổng hợp- SF KUREHA 100 RED (nk)
- Mã HS 32041710: GV1421013/ Chất màu hữu cơ tổng hợp 139 YELLOW (nk)
- Mã HS 32041710: GV1421014/ Chất màu hữu cơ tổng hợp, dạng bột- SF KUREHA 144RED (nk)
- Mã HS 32041710: GV1421015/ Chất màu hữu cơ tổng hợp SF KUREHA 208 RED (nk)
- Mã HS 32041710: GV1421016/ Chế phẩm màu hữu cơ tổng hợp, dạng bột 40X UMBER (nk)
- Mã HS 32041710: HEUCO BLUE 515303 (15PS)- Thuốc màu hữu cơ tổng hợp, dạng bột, dùng làm nguyên liệu sản xuất mực in. Đã nhập kiểm thông quan tk 101668865431 (24/10/17) Cas 147-14-8 (nk)
- Mã HS 32041710: HOSTAPERM BLUE B2G 03 (Chất màu hữu cơ-nguyên liệu sản xuất sơn,mực in bao bì)(Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041710: Hostaperm red E3B- Thuốc màu hữu cơ tổng hợp, dạng bột.Nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn. PTPL số: 25/PTPLMN-NV ngày 08/01/2010. (nk)
- Mã HS 32041710: Kempas BZ 171C- Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (2177-18-6) (nk)
- Mã HS 32041710: KH0076/ Phẩm màu (nk)
- Mã HS 32041710: K-X-340/ Chất phụ gia (PV FAST RED HB; tên hóa học: C.I. Pigment Red 247; CTHH: C32H26N4O7S; CAS No.: 43035-18-3) (nk)
- Mã HS 32041710: K-X-341/ Chất phụ gia (PALIOTOL YELLOW K1800; Tên hóa học: C.I. Pigment Yellow 183; CTHH: C16H10CaCl2N4O7S2; CAS no.: 65212-77-3) (nk)
- Mã HS 32041710: LEADER RED (JIUZHOU RED)- Chế phẩm bổ sung chất Canthaxanthin trong TĂCN- Hàng không chịu thuế GTGT theo điều 3 Luật 71/2014/QH13- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: LIONOGEN VIOLET FG 6143G- Thuốc màu hữu cơ tổng hợp Dioxazine. Dạng bột. GĐ 13697/TB-TCHQ (12/11/14) Cas 6358-30-1. NK kiểm TQ TK103048166651(13/12/19) (nk)
- Mã HS 32041710: LIONOL RED TT-4804G- Thuốc màu hữu cơ tổng hợp, dạng bột. GĐ 735/TB-KĐ 3 (28/10/16)- Cas 7585-41-3, NK kiểm TQ TK102678568531/A12 (03/06/19) (nk)
- Mã HS 32041710: LIONOL YELLOW 1823G- Thuốc màu hữu cơ đi từ 3,3-dichlorobenzidine, dạng bôt, màu vàng. (1bag10kgs) GĐ 345/TB-KĐ4 (16/12/16)- Cas 5567-15-7.NK kiểm TQ TK102835277751(28/8/19) (nk)
- Mã HS 32041710: LIONOL YELLOW TT-1805G- Thuốc màu hữu cơ đi từ 3,3-dichlorobenzidine, dạng bôt, màu vàng. GĐ 345/TB-KĐ4 (16/12/16) Cas 5567-15-7. NK kiểm TQ TK103048166651(13/12/19) (nk)
- Mã HS 32041710: M179113K000500: PIGM.FLUO POLV.F6 GIALLO 1208/ Bột màu pha mực dùng để in decal. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: MACROLEX GREEN G (Bột màu có thể tan trong môi trường nước dùng trong ngành nhựa), hàng mới 100%, CAS: 4403-90-1 (nk)
- Mã HS 32041710: MACROLEX RED EG GRAN (Bột màu có thể tan trong môi trường nước dùng trong ngành nhựa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Malachite Green 100% Chế phẩm màu hữu cơ, dạng bột, màu xanh lá cây, dùng trong ngành nhuộm, 25kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Mẫu bột màu (Pigment), dạng bột, dùng trong sản xuất gốm sứ, NCC: HEHE INDUSTRIAL CO,.LTD- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Mẫu bột màu công nghiệp (CERAMIC PIGMENT) dùng trong sản xuất gốm sứ, NSX: CHAOWEI INDUSTRY CO,.LIMITED, 0.5kg/túi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Mẫu bột tạo màu đen (Carbon Black), dùng làm nguyên liệu thử nghiệm trong gia công sản xuất hạt nhựa phụ gia, HSX: Shanxi Sanqiang New Energy Science and Technology Co,.Ltd- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Mẫu chế phẩmmàu hữu cơ tổng hợp (Pigment Yellow) dùng làm nguyên liệu trong sản xuất sơn, dạng bột, 1kg/túi, NSX: AISAFINE CHEMICAL CO,.LTD- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Màu hữu cơ tổng hợp (dạng bột) dùng trong ngành công nghiệp nhuộm: NEOZASOL RED 5BLG-127 (25KG/Boxes)mới 100%, Nhãn hiệu/NSX: ALPS CHEMICALS,(CAS:61969-48-0) (nk)
- Mã HS 32041710: Màu hữu cơ tổng hợp dạng bột dùng cho nhuộm: SOLVENT YELLOW 21/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: MMAP00001/ Thuốc màu hữu cơ đã pha chế dạng bột 555-E (nk)
- Mã HS 32041710: MOLYBDATE RED 6340 (Bột màu có thể tan trong môi trường nước dùng trong ngành nhựa) Mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Mopico Green color pigment (Thuốc màu hữu cơ dạng bột)-Nlsx sơn (số 2485/ KĐ 3- TH; Số 385/NKCN) (nk)
- Mã HS 32041710: Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa màu: Chất màu hửu cơ tổng hợp DCC ORANGE 34 (FORM/B);Mã CAS: 15793-73-4; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Nguyên liệu sản xuất mực in bao bì- Thuốc màu PERMANENT YELLOW GSO-CN09. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Nguyên liệu sản xuất sơn: Bột màu cam. Novoperm Orange HL70, P.O.36 (P723).Mã Cas:12236-62-3 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041710: Nguyên liệu sản xuất TĂCN: Wisdem Red 10%. Chất phụ gia tạo màu sản phẩm bổ sung trong TĂCN. Đóng gói: 20kg/thùng. Hàng phù hợp theo công văn số 834-CN/TĂCN ngày 29/05/2018. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Nguyên liệu sx sp kem đánh răng (chất màu và các chế phẩm từ chúng)- Cosmetic Pink RC 01-IN (CI 73360) (nk)
- Mã HS 32041710: Nguyên liệu sx TĂCN: LEADER RED(JIU ZHOU RED) Dạng bột,màu đỏ.B.sung Canthaxanthin trong TĂCN, Hàng mới 100%. (theo số đăng ký nhập khẩu: 284-10/06-CN/17). Nhà sx Foshan leader bio technology co.,ltd (nk)
- Mã HS 32041710: NL10/ PIGMENTED (Chế phẩm màu hữu cơ tổng hợp dạng bột)- (KQ PTPL 1442-KQ/PTPLMN) (nk)
- Mã HS 32041710: NL19/ Thuốc màu (chất màu hữu cơ dạng bột, thành phần cơ bản; organic pigment, nước- ORANGE VP29082) dùng để nhuộm da, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: NL2-3/ Chất màu hữu cơ tổng hợp dạng bột, được dùng để tạo màu trong ngành dệt,không phải tiền chất, chất cấm/SUNCRON YELLOW BROWN S-FW ECO (nk)
- Mã HS 32041710: NL2-3/ Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp dạng bột,thường được dùng trong ngành dệt (SDKQGD:2571/N3.11/TĐ;19/08/2011) không chứa, không phải thành phần tiền chất chất cấm/SUNFIX ORANGE MF-D (nk)
- Mã HS 32041710: NL36/ Chất màu các loạiSFK3018T-3(Dạng bột-đóng trong bao carton 1kg/bao)TPHH:Aluminum powder(0.2%)CAS:7429-90-5;Acrylic Resin(5.8%)Cas:25153-46-2;Polyester(94%)Cas:25038-59-9 (nk)
- Mã HS 32041710: NL63A/ Bột màu pha mực, 25kgs/bag để pha chế màu dùng trong các sản phẩm mỹ thuật, hội họa(thuốc màu hữu cơ tổng hợp, dạng bột).PTPL số 1305/TB-PTTL NGÀY 10/06/2016 (nk)
- Mã HS 32041710: NOVOTEX CARMINE FBB-CN09- Thuốc màu hữu cơ tổng hợp, dạng bột, dùng sản xuất mực in. Đã nhập kiểm và thông quan TK102745932441 (09/07/19) Cas 68439-49-6 (nk)
- Mã HS 32041710: NPL02/ Thuốc màu (Pigment)- CAS No. 433-240-3 (nk)
- Mã HS 32041710: NPL021/ Bột màu hữu cơ tổng hợp Y-2114,màu trắng dùng cho ngành nhựa. Mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: NPL29/ Thuốc nhuộm màu trắng DS 106, trộn với mủ cao su, dùng trong sản xuất găng tay, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: ORGANIC PIGMENT- EA10 CHATREUSE (Bột màu có thể tan trong môi trường nước dùng trong ngành nhựa)Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: ORGANIC PIGMENT- EA18 MAGENTA (Bột màu có thể tan trong môi trường nước dùng trong ngành nhựa) Hàng mới 100%, CAS.2390-63-8 (nk)
- Mã HS 32041710: ORGANIC PIGMENT YELLOW 1625 (Bột màu có thể tan trong môi tường nước dùng cho ngành nhựa) hàng mới 100%, CAS.71832-85-4 (nk)
- Mã HS 32041710: PB-1390 (PIGMENT)Thuốc màu hữu cơ từ thalocyanine dạng bột, màu xanh.PTPL số 2462(05/11/2015).NPL dùng để pha chế mực in.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: PERMANENT RUBINE L4B 01-CN09- Thuốc màu hữu cơ tổng hợp, dạng bột, dùng sản xuất mực in. Cas 58128-22-6 (nhập lần đầu) (nk)
- Mã HS 32041710: Permanent Yellow 8310: Bột màu vàng, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện. Hàng mới 100%, đóng trong 10 bao x 25kg. (nk)
- Mã HS 32041710: PG-1552 (PIGMENT) Thuốc màu hữu cơ dạng bột.NPL dùng để pha chế mực in.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: PGTP: Chế phẩm màu hữu cơ tổng hợp màu đỏ Ponceau 4R (hàm lượng màu Ponceau lớn hơn hoặc bằng 67%); 25kg/thùng; dạng bột, mới 100%; NSX: Vidhi Specialty Food Ingredients Limited. Lot: PP4R3970 (nk)
- Mã HS 32041710: Phụ gia thực phẩm- Màu thực phẩm tổng hợp Beta- APO- CAROTENAL (APOCAROTENAL 1% CWS/M)- NSX: 08/2018- NHH: 08/2022, code: 5006317368 (25kg/bao) (nk)
- Mã HS 32041710: Phụ gia thực phẩm: Chế phẩm màu hữu cơ tổng hợp màu vàng Tartrazine (hàm lượng Tartrazine lớn hơn/bằng 50%); 25kg/thùng; dạng bột, mới100%. NSX: Vidhi Specialty Food Ingredients Limited. Lot: PT3969 (nk)
- Mã HS 32041710: PIGMENT (Thuốc màu hữu cơ, dạng bột) dùng để sản xuất bột sơn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: PIGMENT 4920 (Thuốc màu hữu cơ, dạng bột) dùng để sản xuất bột sơn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: PIGMENT 8501 (Thuốc màu hữu cơ, dạng bột) dùng để sản xuất bột sơn- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: PIGMENT BLUE 15.1-PPL.1003 (Bột màu có thể tan trong môi trường nước dùng trong ngành nhựa), hàng mới 100%, CAS 147-14-8 (nk)
- Mã HS 32041710: PIGMENT BLUE 15.3-PRPL.1004G (Bột màu có thể tan trong môi trường nước dùng trong ngành nhựa) Hàng mới 100%, CAS.147-14-8 (nk)
- Mã HS 32041710: PIGMENT CN(X45) (Chất màu hữu cơ tổng hợp dạng bột) KQGĐ 369/KĐ3-TH (25/02/2019)-NPLSX sơn phủ gỗ (nk)
- Mã HS 32041710: PIGMENT D12 (Bột màu có thể tan trong môi trường nước dùng trong ngành nhựa) (nk)
- Mã HS 32041710: PIGMENT GREEN 7-PRPL.1001Y (Bột màu có thể tan trong môi trường nước dùng trong ngành nhựa) Hàng mới 100%, CAS 1328-53-6 (nk)
- Mã HS 32041710: PIGMENT NP-760 (Chất màu hữu cơ tổng hợp dạng bột) KQGĐ 369/KĐ3-TH (25/02/2019)-NPLSX sơn phủ gỗ (nk)
- Mã HS 32041710: PIGMENT P-09 (Chất màu hữu cơ tổng hợp dạng bột) KQGĐ 369/KĐ3-TH (25/02/2019)-NPLSX sơn phủ gỗ (nk)
- Mã HS 32041710: PIGMENT PINK 81 (PP81).Chất màu hữu cơ dạng bột tổng hợp. Dùng trong công nghiệp ngành sơn. Hàng mới 100% (10kg/bag). (nk)
- Mã HS 32041710: PIGMENT S2690 (chất màu hữu cơ tổng hợp dạng bột) KQGĐ 274/PTPLMN-NV ngày 27/02/2009-NPLSX sơn phủ gỗ (nk)
- Mã HS 32041710: PIGMENT YELLOW 1201 (PY12).Chất màu hữu cơ dạng bột tổng hợp. Dùng trong công nghiệp ngành sơn. Hàng mới 100% (10kg/bag). (nk)
- Mã HS 32041710: PIGMENT YELLOW 1206 (PY12). Chất màu hữu cơ dạng bột tổng hợp. Dùng trong công nghiệp ngành sơn. Hàng mới 100% (10kg/bag). (nk)
- Mã HS 32041710: Pigment Yellow BH-R40: Bột màu vàng, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện. Hàng mới 100%, đóng trong 10 bao x 25kg. (nk)
- Mã HS 32041710: PK-792 (PIGMENT) Thuốc màu hữu cơ dạng bột.PTPL số 56(14/03/2014).NPL dùng để pha chế mực in.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: PONCEAU 4R: Chế phẩm chất màu hữu cơ tổng hợp dạng bột dùng trong ngành thực phẩm, đóng gói 25 Kg/thùng, Mã CAS: 2611-82-7 (nk)
- Mã HS 32041710: PR-155 (PIGMENT) Chế phẩm màu hữu cơ dạng bột.PTPL số 2551(31/07/2013).NPL dùng để pha chế mực in.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: PR24/ Chất màu hữu cơ tổng hợp, dạng bột,thường được dùng trong ngành dệt (SDKQGD: 0814/N3.13/TĐ; 10/06/2013)cam kết không phải và không chứa thành phần tiền chất, chất cấm/SUNCION RED P-2B (nk)
- Mã HS 32041710: PR-415 (PIGMENT) Thuốc màu hữu cơ.PTPL số 2551(31/07/2013).NPL dùng để pha chế mực in. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: PRC-9960(WHITE) Chế phẩm màu hữu cơ phân tán trong môi trường nước(màu trắng), dạng lỏng,nguyên liêu dùng để sản xuất băng keo,(mới 100%) PTPL 2087/PTPLHCM-NV (nk)
- Mã HS 32041710: PRC-BLACK-FB Chế phẩm màu hữu cơ phân tán trong môi trường nước(màu đen), dạng lỏng,nguyên liêu dùng để sản xuất băng keo,(mới 100%) PTPL 2087/PTPLHCM-NV (nk)
- Mã HS 32041710: PV FAST PINK E (Bột màu có thể tan trong môi trường nước dùng trong ngành nhựa) Hàng mới 100%, CAS. 16043-40-6/980-26-7 (nk)
- Mã HS 32041710: PV FAST YELLOW HR (Bột màu có thể tan trong môi trường nước dùng trong ngành nhựa) Hàng mới 100%, CAS: 5567-15-7 (nk)
- Mã HS 32041710: RBBC-B 48:2 (Bột màu có thể tan trong môi trường nước dùng trong ngành nhựa) hàng mới 100%, CAS No. 7023-61-2 (nk)
- Mã HS 32041710: RED 122 (Bột màu có thể tan trong môi trường nước dùng trong ngành nhựa) Mới 100%, CAS.16043-40-6 (nk)
- Mã HS 32041710: Red 1318. Chất màu hữu cơ tổng hợp, dạng bột, màu đỏ, 25kg/thùng, dùng trong ngành nhuộm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: RED BBN (48:1) (Bột màu có thể tan trong môi trường nước dùng trong ngành nhựa) (nk)
- Mã HS 32041710: RED F3RK (PR170). Chất màu hữu cơ dạng bột tổng hợp. Dùng trong công nghiệp ngành sơn. Hàng mới 100% (25kg/bag). (nk)
- Mã HS 32041710: RED-254 (COLOR PIGMENT- Chất màu hữu cơ tông hop-Công dụng:chất tạo màu cho son PTPL sô 242 ngày 23/03/2015, quy cách: 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: RE-ROSSO BRN/ Chất tạo màu đỏ cho hạt nhựa ROSSO BRN(VERSAL RED BR),tp:pigment red 144,1,2- dichlorobenzene,dạng bột 25kg/bao,nsx:Synthesia a.s,mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: ROSSO E5B02/ Chất tạo màu đỏ ROSSO E5B02,tp:Pigment violet 19,dùng để sx hạt nhựa EVA tổng hợp,dạng bột,nsx Clariant S.P.A,mới100% (nk)
- Mã HS 32041710: SD100/ Thuốc màu hữu cơ tổng hợp, nguyên liệu dùng để sản xuất giày, dép hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: SOLVAPEM BLUE 2B-CN(Bột màu có thể tan trong môi trường nước dùng trong ngành nhựa) Mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: SOLVENT DYE BLACK 27 (HY-810). Chất màu hữu cơ dạng tổng hợp. Dùng cho công nghiệp ngành sơn. Hàng mới 100% (10kg/bag) (nk)
- Mã HS 32041710: SUNSET YELLOW: Chế phẩm chất màu hữu cơ tổng hợp dạng bột dùng trong ngành thực phẩm, đóng gói 25 Kg/thùng, Mã CAS: 2783-94-0 (nk)
- Mã HS 32041710: TARTRAZINE MD: Chế phẩm chất màu hữu cơ tổng hợp dạng bột dùng trong ngành thực phẩm, đóng gói 25 Kg/thùng, Mã CAS: 1934-21-0 (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu (dạng bột) dùng trong công nghiệp nhựa,Pearlescent Pigments 100N, Cas no:12001-26-2; 1317-80-2; 18282-10-5 hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu (dùng trong ngành CN dệt nhuộm) UPITOHEIM BLUE UPU 150 (PIGMENT BLUE 15.0) 25Kg/Bag. Cas no: 147-14-8 (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu cam PV FAST ORANGE H4GL 01 (nguyên liệu dùng để sản xuất hạt nhựa màu)-- CAS No.: 6505-28-8. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu đỏ Graphtol carmine HF3C (nguyên liệu dùng để sản xuất hạt nhựa màu)- CAS No.: 12225-06-8. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu đỏ hữu cơ tổng hợp ở dạng bột dùng trong sơn và mực in- PIGMENT RED 1850. CAS 77804-81-0 không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu đỏ PV FAST RED HB (nguyên liệu dùng để sản xuất hạt nhựa màu)- CAS No.: 43035-18-3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu dùng để sản xuất mực in: Red PR57:1 WB-4 (mới 100%), KQPTPL: 550/PTPLMN-NV (7/3/2013) (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu hữu cơ (dạng bột) (BETA BLUE 15:3);Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc mầu hữu cơ (dạng bột)(POWDER PIGMENT (AIZEN SPILON RED BEH SPECIAL))(5Kg/1carton) (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu hữu cơ dạng bột (PHTHALOCYANINE GREEN G);Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu hữu cơ PERMANENT YELLOW 1406(PY14). Dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu hữu cơ PIGMENT RED 48:1. Dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu hữu cơ tổng hợp- D&C Red No.30 W 020 (CI 73360)- Nguyên liệu sx sp kem đánh răng (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu- Pigment black F29089, có thành phần từ hợp chất hữu cơ tổng hợp, dạng bột, dùng trong sản xuất, nhuộm màu sợi cước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu- Pigment Blue/B40807, có thành phần từ hợp chất hữu cơ tổng hợp, dạng bột, dùng trong sản xuất, nhuộm màu sợi cước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu- Pigment Cyan/B30369, có thành phần từ hợp chất hữu cơ tổng hợp, dạng bột, dùng trong sản xuất, nhuộm màu sợi cước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu- PIGMENT FZ-5005 (10kg/hộp)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu- Pigment Gray/523457, có thành phần từ hợp chất hữu cơ tổng hợp, dạng bột, dùng trong sản xuất, nhuộm màu sợi cước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu- Pigment Green/614878,có thành phần từ hợp chất hữu cơ tổng hợp, dạng bột, dùng trong sản xuất, nhuộm màu sợi cước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu- Pigment light yellow 20809, có thành phần từ hợp chất hữu cơ tổng hợp, dạng bột, dùng trong sản xuất, nhuộm màu sợi cước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu- Pigment Pink/R35927,có thành phần từ hợp chất hữu cơ tổng hợp, dạng bột, dùng trong sản xuất, nhuộm màu sợi cước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: THUỐC MÀU PIGMENT-D-203B DÙNG ĐỂ SẢN SUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)
- Mã HS 32041710: THUỐC MÀU PIGMENT-D-238 DÙNG ĐỂ SẢN SUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)
- Mã HS 32041710: THUỐC MÀU PIGMENT-D-305K DÙNG ĐỂ SẢN SUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)
- Mã HS 32041710: THUỐC MÀU PIGMENT-D-311, DÙNG ĐỂ SẢN SUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)
- Mã HS 32041710: THUỐC MÀU PIGMENT-D-325B DÙNG ĐỂ SẢN SUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)
- Mã HS 32041710: THUỐC MÀU PIGMENT-D-423DÙNG ĐỂ SẢN SUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)
- Mã HS 32041710: THUỐC MÀU PIGMENT-D-531A DÙNG ĐỂ SẢN SUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)
- Mã HS 32041710: THUỐC MÀU PIGMENT-HS-549A DÙNG ĐỂ SẢN SUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)
- Mã HS 32041710: THUỐC MÀU PIGMENT-KP-136D DÙNG ĐỂ SẢN SUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu tổng hợp dạng bột dùng trong ngành nhựa. Pigment Yellow 4410. Bột màu vàng- CAS:1344-37-2 (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu và các chế phẩm từ chúng- NOIR COVARINE W 9796 (DISPERSION NORI COVARINE W9796 CI77266)- Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu vàng hữu cơ tổng hợp 154, dạng bột, phân tán trong môi trường nước, dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, nhà sản xuất: NANTONG HERMETA CHEMICALS CO.,LTD, đóng 25kg/bao,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu xanh da trời hữu cơ tổng hợp15:2,dạng bột, phân tán trong môi trường nước,dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, nhà sản xuất: NANTONG HERMETA CHEMICALS CO.,LTD, đóng 25kg/bao,hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu-Pigment blue (03) Y-192, dùng trong sản xuất, có thành phần từ hợp chất hữu cơ tổng hợp, dạng bột,dùng để nhuộm màu sợi cước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu-Pigment Bright green/G33957, dùng trong sản xuất, có thành phần từ hợp chất hữu cơ tổng hợp, dạng bột,dùng để nhuộm màu sợi cước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu-Pigment Cream/W37601 B(RK), dùng trong sản xuất, có thành phần từ hợp chất hữu cơ tổng hợp, dạng bột,dùng để nhuộm màu sợi cước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu-Pigment Emerald (61) G38267, dùng trong sản xuất, có thành phần từ hợp chất hữu cơ tổng hợp, dạng bột,dùng để nhuộm màu sợi cước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu-Pigment Fluorescent yellow 20932, dùng trong sản xuất, có thành phần từ hợp chất hữu cơ tổng hợp, dạng bột,dùng để nhuộm màu sợi cước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu-Pigment Grass green G38299, dùng trong sản xuất, có thành phần từ hợp chất hữu cơ tổng hợp, dạng bột,dùng để nhuộm màu sợi cước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu-Pigment Green/63489, dùng trong sản xuất, có thành phần từ hợp chất hữu cơ tổng hợp, dạng bột,dùng để nhuộm màu sợi cước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu-Pigment light yellow 20809, dùng trong sản xuất, có thành phần từ hợp chất hữu cơ tổng hợp, dạng bột,dùng để nhuộm màu sợi cước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu-Pigment Navy blue B36595, dùng trong sản xuất, có thành phần từ hợp chất hữu cơ tổng hợp, dạng bột,dùng để nhuộm màu sợi cước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu-Pigment Orange red (01) Y-191, dùng trong sản xuất, có thành phần từ hợp chất hữu cơ tổng hợp, dạng bột,dùng để nhuộm màu sợi cước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu-Pigment Pink (02) R38268, dùng trong sản xuất, có thành phần từ hợp chất hữu cơ tổng hợp, dạng bột,dùng để nhuộm màu sợi cước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc màu-Pigment Yellow Y40415, dùng trong sản xuất, có thành phần từ hợp chất hữu cơ tổng hợp, dạng bột,dùng để nhuộm màu sợi cước. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Thuốc nhuộm màu dạng bột (màu tím)SYNTHETIC ORGANIC COLOURING,đóng gói 1 package 25kgs,dùng trong pha màu cho ngành sản xuất xơ sợi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: V23 RL-R (Bột màu có thể tan trong môi trường nước dùng trong ngành nhựa), Hàng mới 100%, CAS: 6358-30-1 (nk)
- Mã HS 32041710: VIOLET RLSPEC HELIOGEN (COLOR PIGMENT- Chất màu hữu co tông hop-Công dụng:chất tạo màu cho son PTPL số 242 ngày 23/03/2015, quy cách: 10kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: VIOLETTO BL/ Chất tạo màu tím VIOLETTO BL,tp:PERYLENE VIOLET,dùng để sx hạt nhựa EVA tổng hợp,dạng bột 10 kg/bao,nsx Athena S.P.A,mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: VOXCO PIGMENT BLUE VO-503-PA: Chế phẩm màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành sơn. Hàng mới 100%, đóng gói 25 kg/bao. (nk)
- Mã HS 32041710: VOXCO PIGMENT GREEN-7 VO-700 (Y): Chế phẩm màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành sơn. Hàng mới 100%, đóng gói 25 kg/bao. (nk)
- Mã HS 32041710: Wisdem Yellow 10%- Chế phẩm màu tổng hợp từ 8'-Apo-B- carotenoic acid, dùng trong chăn nuôi, dạng hạt li ti màu đỏ (số: 413-12/12-NN/18). Lô:20030107/08/09; 20030207/08. NSX: 01-02/03/2020. HSD: 2 năm (nk)
- Mã HS 32041710: Y14 (Bột màu dùng trong ngành nhựa)Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: YE-GIALLO HR/ Chất tạo màu vàng cho hạt nhựa GIALLO HR(PV Fast Yellow HR),tp: C8H10ClNO2,alcohols c16-c18 ethoxylated,dạng bột, 25kg/bao, nsx: Clariant Plastics & Coatings, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 32041710: Yellow 1138 Chế phẩm màu hữu cơ, dạng bột, màu vàng, dùng trong ngành nhuộm,25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: YELLOW 12 (Bột màu có thể tan trong môi trường nước dùng trong ngành nhựa) (nk)
- Mã HS 32041710: YELLOW 13 GR (Bột màu có thể tan trong môi trường nước dùng trong ngành nhựa) Hàng mới 100%, CAS: 5102-83-0 (nk)
- Mã HS 32041710: Yellow Pigment (Hạt màu có thành phần từ thuốc màu hữu cơ tổng hợp phân tán trong copolymer ethylen/vinyl axetat), dạng bột, CAS NO:5567-15-7.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041710: ZZ000-P5626 PIGMENT- Thuốc màu hữu cơ dạng bột NVL SX Sơn (KQ GD 961/PTPLMN-NV-13-08-2008) (Mục 3 Invoice) (nk)
- Mã HS 32041790: (BBY00231) Bột màu PANAX YELLOW 300 (C.I. Pigment Yellow 53: 25-35%; Titanium oxide: 15-25%) (nk)
- Mã HS 32041790: 062/ Bộ màu dùng để pha sơn (Pigment/Luminous Power) (nk)
- Mã HS 32041790: 1100BK800/ Chế phẩm tạo màu cho găng tay- 99BK1100 LIQUAKOTE BLENDED BLACK (990 LBS ~ 449.06 KG) (nk)
- Mã HS 32041790: 11101-0914-00-CB/ Bột màu (xám)- Colors pigment (gray) B2001, 1 gói 86gram, hàng mơi 100%, dùng để sản xuất sản phẩm nhựa (nk)
- Mã HS 32041790: 136/ Chất màu EVA-623-1 (nk)
- Mã HS 32041790: 156/ Chất màu RF-711 (nk)
- Mã HS 32041790: 157/ Chất màu EVA-711 (nk)
- Mã HS 32041790: 43000410/ Chất tạo màu xanh mix green n-10-1 (nk)
- Mã HS 32041790: 6/ Chất tạo màu (dạng hạt)-EVA-113 (nk)
- Mã HS 32041790: 73/ Chất màu EVA-113 (nk)
- Mã HS 32041790: 8720915T T-120 HD ORANGE 20 KG PAIL- Chế phẩm chất màu hữu cơ tổng hợp. Đóng gói 20 kg/ thùng-GĐ2083/PTPLHCM-NV (17/08/12)- Đã NK,KH và TQ tại TK 102319670501-A12 (08/11/2018) (nk)
- Mã HS 32041790: 8-NL002/ Chế phẩm màu(chất màu hữu cơ tổng hợp,thành phần:53 đến 57% Carbon Black,16 đến 20% Ethylene Vinyl Acetate Copolymers,25 đến 29% Mineral Oil)dùng để tạo màu nhựa.Made in China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041790: 91950493/ Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Hạt màu REMAFIN GREEN PL62601653-ZT/S/ 4514195607 (nk)
- Mã HS 32041790: 91956514/ Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Hạt màu RENOL BLUE SL54335439-ZT/S/ 4514195604 (nk)
- Mã HS 32041790: 91988137/ Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Hạt màu REMAFIN BLUE PL53601731-ZT/S/ 4514195608 (nk)
- Mã HS 32041790: 99250823/ Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Hạt màu (phụ gia) REMAFIN-BLUE PE53002274-ZN- PO#4514195598 (nk)
- Mã HS 32041790: AHTH00/ Thuốc màu và chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ/ PIGMENT (99 BLUE). (Nguyên liệu để sản xuất bán thành phẩm chi tiết giày thể thao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041790: AHTH01/ Thuốc màu và chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ (1823-3) (EMB-1000) (nk)
- Mã HS 32041790: AHTH06/ Thuốc màu và chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ (chất tạo màu LOCTITE AQUACE D-TONER BLACK 15KG, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 32041790: B/19-1/ Chất pha màu (Chất màu vô cơ/hữu cơ- Pigment)- EVA-6991 BLACK PIGMENT (NPL SX giày,có kết quả 3272/TB-TCHQ của tk:10063199791/A12) (nk)
- Mã HS 32041790: B/19-1/ Chất pha màu pigment(chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp)- RM-2675 VIOLET RUBBER MASTER BATCH(GĐ: 0963/N3.11/TĐ, ngày 23/04/2011, hàng không thuộc TC, HCNH) (NPL sx giày) (nk)
- Mã HS 32041790: BÌNH THUỐC NHUỘM MẪU (2 BÌNH). CÔNG DỤNG: LÀM MẪU MÀU ĐỂ KHÁCH DUYỆT (nk)
- Mã HS 32041790: BLU-M.BLU 161831/ Chất tạo màu xanh M.BLU 161831,sử dụng để sản xuất hạt nhựa EVA tổng hợp,tp:polyethylene,sodium alumino sulpho silicate,dạnghạt 25kg/bao,nsx:Teknomast SRL,mới100% (nk)
- Mã HS 32041790: BLU-M.BLUE 161131/ Chất tạo màu xanh M.BLUE 161131,sử dụng để sản xuất hạt nhựa EVA tổng hợp,tp:polyethylene,sodium alumino sulpho silicate,dạnghạt 25kg/bao,nsx:Teknomast SRL,mới100% (nk)
- Mã HS 32041790: Bột Màu (dùng để nhuộm giấy, đóng gói 10- 15kg/ bao) mới 100% (nk)
- Mã HS 32041790: Bột màu đỏ 3- Pigment Red 3 (25 Kgs/1Bao có 40 Bao); dùng để sản xuất bột màu trong pha chế sơn công nghiệp, mã Cas: 2425-85-6- Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 32041790: Bột màu ngọc trai dùng làm mực in- UP-1116 PEARL PIGMENT (nk)
- Mã HS 32041790: Bột màu Pigment Alpha Blue 15.0, sử dụng làm mẫu trong công nghệ sản xuất hạt nhựa phụ gia, HSX: CHOKSI CHEMICAL INDUSTRIES, 200 gam/ gói, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041790: Bột màu Pigment Beta Blue 15.3, sử dụng làm mẫu trong công nghệ sản xuất hạt nhựa phụ gia, HSX: CHOKSI CHEMICAL INDUSTRIES, 200 gam/ gói, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041790: Bột màu Pigment Green 7, sử dụng làm mẫu trong công nghệ sản xuất hạt nhựa phụ gia, HSX: CHOKSI CHEMICAL INDUSTRIES, 200 gam/ gói, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041790: Bột màu Pigment Red 122, sử dụng làm mẫu trong công nghệ sản xuất hạt nhựa phụ gia, HSX: CHOKSI CHEMICAL INDUSTRIES, 200 gam/ gói, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 32041790: Bột màu Red 122 dùng trong sản xuất hạt nhựa phụ gia, hàng mẫu thử nghiệm, nhà sx:Trust Chem Co., Ltd, đóng:50g/túi, số CAS:980-26-7,mới 100% (nk)
- Mã HS 32041790: Bột màu Red 144 dùng trong sản xuất hạt nhựa phụ gia, hàng mẫu thử nghiệm, nhà sx:Trust Chem Co., Ltd, đóng theo túi:100g,số CAS:5280-78-4, mới 100% (nk)
- Mã HS 32041790: Bột màu Red 170 dùng trong sản xuất hạt nhựa phụ gia, hàng mẫu thử nghiệm, nhà sx:Trust Chem Co., Ltd, đóng theo túi:100g,số CAS:2786-76-7, mới 100% (nk)
- - Mã HS 32041790: Bột màu Red 531 dùng trong sản xuất hạt nhựa phụ gia, hàng mẫu thử nghiệm, nhà sx:Trust Chem Co., Ltd, đóng:100g/túi,số CAS:5160-02-1, mới 100% (nk)