|
- Mã HS 32041790: Bột màu Red 571 dùng
trong sản xuất hạt nhựa phụ gia, hàng mẫu thử nghiệm, nhà sx:Trust Chem Co.,
Ltd, đóng:50g/túi, số CAS:5281-04-9,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Bột màu vàng Yellow 8325, dùng trong sx mực in-sơn, mã
CAS 5567-15-7, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: CanthaPlus 10% (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn
nuôi), Hàng nhập khẩu số 195-7/11-CN/18 theo thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT ngày
26/05/2012, 10kg/thùng. (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Canthaxanthin 10% (Essentinon red): nguyên liệu bổ sung
chất tạo màu Canthaxanthin dùng trong sản xuất TĂCN.Số đăng ký
NK:277-7/16-CN.NSX: Zhejiang NHU Company Ltd, China. 20kg/bao,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Capsantal CX (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc) Bổ
sung chất tạo màu vào thức ăn chăn nuôi nhằm cải thiện màu sắc của trứng và
sắc tố da cho gà (nk) |
|
- Mã HS 32041790: CARTAREN BLUE AN FCN PA, Phẩm thuốc màu xanh trực
tiếp(chứa Ethylene Glycol phân tán trong nước), dùng để tạo ánh màu cho giấy
trong sản xuất giấy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: CARTAREN VIOLET RL FCN PA- Phẩm thuốc màu tím trực tiếp
(chứa Ethylene Glycol phân tán trong nươc) dùng để tạo ánh màu cho giấy trong
sản xuất giấy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chất hữu cơ tổng hợp tạo màu đỏ- Leader red (JIUZHOU
RED) Canthaxanthin 10% (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi,
hàng thuộc QĐ 90BNN, danh mục 65).HSD: 09/04/2022 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chat mau dung trong kem danh rang- Cosmenyl Green OC
100 VP6136 (CI 74260 PIGMENT GREEN7 46DISP OPP FREE)- Nguyên liệu sản xuất
kem đánh răng (nk) |
|
- Mã HS 32041790: CHẤT MÀU HỮU CƠ 11T ORANGE COLOR, 18KG/THÙNG. HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: CHẤT MÀU HỮU CƠ 57T YELLOW COLOR, 18KG/THÙNG. HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chất màu hữu cơ BRIGHT YELLOW DKFY 125, đóng gói
6l/carton, dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chất màu hữu cơ dạng lỏng, (THERMOCHROMIC PIGMENT
DISPERSION MAGENTA(CPD-MG-TC02), dùng để sản xuất mực bút bi. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chất màu hữu cơ dùng trong ngành may mặc
("MATSUI" NEO GREEN MB CONC),CAS NO:1328-53-6, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chất màu hữu cơ EXTERIOR RED DKFY 105, đóng gói 6 lit/
carton, dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chất màu hữu cơ MAGENTA DKFY 103, đóng gói 6l/carton,
dùng trong sản xuất sơn,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chất màu hữu cơ MEDIUM YELLOW DKFY 122, đóng gói 6 lit/
carton, dùng trong sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chất màu hữu cơ ORANGE DKFY 108, đóng gói 6l/carton,
dùng trong sản xuất sơn,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chất màu hữu cơ phân tán trong môi trường nước, thành
phần chính là Phthalo Blue Pigmen-W/P TINTING BLUE/ DE BLUE NCB-3. Số CAS
147-14-8 (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chất màu hữu cơ PHTHALO BLUE DKFY 165, đóng gói
6l/carton, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chất màu hữu cơ PIGMENT MASTER BATCH(EVA.JH RED) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chất màu hữu cơ tổng hợp (BLUE LGS)dùng trong xưởng in
vải; NEOPRINT BLUE LGS, Ethoxylated fatty alcohol 5-<10% Cas: 68213-23-0
(nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chất màu khác và các chế phẩm khác-- loại khác---các
chế phẩm, dạng mảnh, vảy (SDKQ: 8578/TB-TCHQ; 18/09/2015)/SSCM YELLOW 1500
(cam ket khong phaitien chat chat cam) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chất màu tổng hợp dạng hạt dùng trong ngành nhựa: Màu
Nâu- HOLCOBATCH AMBER 131-30-25358. Qui cách: 12.5 Kg/thùng (nhà sản xuất:
HCA). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chất màu xanh 755L hữu cơ tổng hợp, dạng lỏng, dùng để
phủ màu cho ván MDF. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chất nền dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn và mực in,
dạng lỏng màu vàng nâu hòa tan trong nước (GBB Marker Ink Base). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chất pha màu hữu cơ (hàng mới 100%)- 163 SHIMMER PEARL
PIGMENT (chưa giám định, vì hàng NK về SX thử và số lượng nhỏ lẻ nên xin được
không lấy mẫu GĐ hàng hóa) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chất phân tán sắc tố dùng cho ngành dệt- Printofix
Orange T-O ECO (Lot number: 2402045846) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chất phủ bề mặt gỗ: DESPERFINE WD dùng trong ngành sản
xuất đồ gỗ nội thất (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chất phụ gia dùng sản xuất nệm mousse- BLUE GEL 1008
SMALL SEED (KQGĐ 1613/TB-KĐ4 ngày 31/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chất tạo màu công nghiệp (màu đỏ)- Pigment Red 135,
CAS: 71902-17-5, dạng bột. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chất tạo màu tổng hợp- chất phát sáng- Fluorescent
Magenta (Model: TP-16). Hàng mới 100%. Cam kết không phải và không chứa TC-HC
nguy hiểm, dùng làm NLSX (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chế phẩm chất màu hữu cơ tổng hợp (dạng lỏng, màu đen,
25 lít/thùng).Hãng sx: Hubei Changli Diamond Products Co.,ltd (nk) |
|
- Mã HS 32041790: CHẾ PHẨM LÀM TỪ CHẤT MÀU HỮU CƠ TỔNG HỢP- REMAFIN PE
11155 BLACK (25KG/thùng). Dùng trong sản xuất dây thừng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chế phẩm màu chứa beta carotene được sản xuất bằng
phương pháp tổng hợp, dầu thực vật,dạng lỏng, dùng trong chế biến thực phẩm:
BC-200-WSS 5KG/CAN. BATCH: 3512110 NSX: 23/02/2020- HSD: 22/02/2022 (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chế phẩm màu dạng lỏng dùng làm nguyên liệu sản xuất
(DF-BROWN), CAS 626-86-8, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chế phẩm màu hữu cơ (màu đỏ), dạng lỏng, trong môi
trường nước. (MULTICOLOR COLORANT BD 1L)(NLSX SƠN)- CT tương tự
2493/PTPLHCM-NV (30.07.2013) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chế phẩm màu hữu cơ (White) chống cháy phân tán trong
polypropylene, dạng hạt 25kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chế phẩm màu hữu cơ dạng lỏng, trong môi trường nước
(MULTICOLOR SOLVENT-FREE BF) (NLSX sơn)- CT tương tự 2493/PTPLHCM-NV
(30.07.2013) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chế phẩm màu hữu cơ phân tán trong môi trường nước,
dùng tạo màu cho mũ cao su- Farsperse Blue PL-SRB, hàng mới 100%, (30 thùng x
20kg) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chế phẩm màu hữu cơ tổng hợp, dạng hạt Màu Bạc
5607(25kg/bao) dùng trong sản xuất nhựa, hàng mới 100% Cas No: 7429-90-5 (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chế phẩm màu tổng hợp dạng hạt, dùng sản xuất sản phẩm
nhựa, kí hiệu: YELLOW A, YELLOW B, RED 120-A, GREEN 456, BLUE A. Mới 100%,
(nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chế phẩm thuốc màu Dispersion HunSuan- S9500
(25kg/drum) giúp tăng độ ổn định màu và độ bóng trong ngành sơn và mực in. Mã
CAS: 86753-78-8. Hàng mới 100% (F.O.C) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chế phẩm thuốc màu hữu cơ dùng để sản xuất bao bì mỹ
phẫm các loại- COLOR MASTERBATCH (C.04).(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Chế phẩm từ chất màu hữu cơ tổng hợp dùng trong ngành
sơn: CARBON BLACK- 8594 _CN (20kg/pail). CAS#: 1333-86-4 (35-40%). Hóa chất
không phải khai báo theo NĐ113/2017/NĐ-CP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: CH-SO-40/ Chất nhuộm màu CH-SO-40 (nk) |
|
- Mã HS 32041790: CPG/ Chất tạo màu đen COLOR RUBBER MASTERBATCH RS-307
(thành phần gồm: BHT(128-37-0), Axit Stearic(57-11-4,SBR(9003-55-8) P. black:
(68187-00-8),dùng trong gia công sản xuất giầy) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: CPG/ Chất tạo màu đỏ COLOR RUBBER MASTERBATCH RW-1073
RED (Thành phần gồm: BHT(128-37-0), Stearic Acid(57-11-4), SBR(9003-55-8), P.
Red 176 (12225-06-8), dùng trong gia công sản xuất giầy) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: CPG/ Chất tạo màu tím COLOR RUBBER MASTERBATCH R-1081
VIOLET (Thành phần gồm: BHT(128-37-0), Stearic Acid(57-11-4), SBR(9003-55-8),
P.Violet 23 (6358-30-1), dùng trong gia công sản xuất giầy) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: CPG/ Chất tạo màu xanh COLOR RUBBER MASTERBATCH R-300A
BLUE (Thành phần gồm: BHT(128-37-0), Stearic Acid(57-11-4), SBR(9003-55-8),
P. Blue 29 (57455-37-5), dùng trong gia công sản xuất giầy) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: CPMHC/ Chế phẩm chất màu hữu cơ tổng hợp, dạng hạt,
dùng làm tăng độ trắng sáng trong sản xuất xơ Polyster, màu trắng, ký hiệu:
T9518, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: D40000242-MB Chế phẩm màu hữu cơ phân tán trong nhựa
PP, dạng hạt- MB-PP-PINK-(4HB638)-QVC-LLS121QM10.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: D40001378 Chế phẩm màu hữu cơ tổng hợp phân tán trong
polyetylen, dạng hạt.Hàng giống hệt PTPL 78/TB-KD1
(25/01/2019)--MB-PP-RED-(PPM4HC482)-QVC.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: D40001783 Chế phẩm màu hữu cơ và vô cơ phân tán trong
nhựa PP-MB-PP-GLACIERBLU-(7HF582)-CAP-HPL738CLQ2.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: D59R00508-5.00K KEM AQUA COLORANT AZO RED (YEL) (Chế
phẩm màu hữu cơ phân tán trong môi trường nước (KQGĐ Số 5238/TB-TCHQ ngày
14/05/2014 và 2282/TB-PTPL ngày 26/08/2016)- Chứa CAS: 111-30-8; NVL SX (nk) |
|
- Mã HS 32041790: D80000093 Chế phẩm màu hữu cơ và vô cơ phân tán trong
nhựa PP-MB-PP-SPEARMINT-(MGP-171124-5).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: D80000243 Chế phẩm màu hữu cơ và vô cơ phân tán trong
nhựa PP-MB-PP-ULTRA VIOLET-(MP 8050 P/VLT).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: D80000303 Chế phẩm màu hữu cơ và vô cơ phân tán trong
nhựa HIPS--MB-HIPS-BLUE-(MS 7359 P/BLU)-HSM949HCLMQ6B.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: D80000305 Chế phẩm màu hữu cơ và vô cơ phân tán trong
nhựa HIPS-MB-HIPS-WHITE-(MS 1603 PAL-1).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: D80000306 Chế phẩm màu hữu cơ và vô cơ phân tán trong
nhựa PP--MB-PP-WHITE-(MP 1599 PAL)-HSM949HCLMQ6B.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Dye001/ Thuốc nhuộm Disperse black HSB300%, TPHH:
specification, disperse Dyestuff, CAS:75479-74-4, 58051-97-1, 152443-18-0,
9084-06-4, hàng mới. (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Dye001/ thuốc nhuộm ERIOFAST BLUE 3R BOX 20KG, TPHH:
2-Anthracenesulfonic acid,10-dioxo-, disodium salt, CAS: 323195-50-2,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Dye001/ thuốc nhuộm Levat Bordeaux B, tphh:Chromate
dihydro hydroxy nitrophen 83833-37-8, methylethylidene cas: 52333-30-9, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Dye001/ Thuốc nhuộm màu đen Disperse black HSB300%,
TPHH: specification, disperse Dyestuff, CAS:75479-74-4, 58051-97-1,
152443-18-0, 9084-06-4, hàng mới. (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Dye001/ Thuôc nhuộm màu đỏ Dianix Sport Red SFN, TPHH:
thuốc nhuộm phân tá n, chế phẩm không bụi, CAS:134724-55-3, hàng mới. (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Dye001/ Thuốc nhuộm Remazol Ultra Carmine RGB TPHH:
thuốc nhuộm hoạt tính azo, CAS:607724-42-5, hàng mới. (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Dye001/ thuốc nhuộm TERASIL BLACK WW-KSN GR BOX
25KG,TPHH:sodium bisulfite,CAS:68512-35-6,disodium
methylenebisnaphthalenesulphonate, CAS:26545-58-4,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Dye001/ Thuốc nhuộm Vinysil Red 6BS, TPHH:Dispersant,
CAS:9084-06-4, Lignin, CAS:8061-51-6, 452962-97-9, hàng mới. (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Dye001/ Thuôc nhuộmDianix Rubine XF2, TPHH:
disodium,sufonatophenyl, CAS:5858-81-1, hàng mới. (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Dye002/ chất để hoàn tất dạng lỏng (dùng trong công
nghiệp dệt nhuộm) microban additive ZO6, Thành phần Zinc pyrithione,
cas:13463-41-7 (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Dye002/ Hóa chất Natri hidroxit NaOH, hàng mới 100%,
đóng gói 25kg/ bao, dùng làm phụ gia thuốc nhuộm, dùng trong phòng thí
nghiệm./ CN (nk) |
|
- Mã HS 32041790: EA2402/ Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp-E 9000
BLACK (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Hạt màu đen 2014D dùng làm chất tạo màu trong sản xuất
nhựa, hàm lượng carbon black 50%, Cas No: 1333-86-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Hạt màu dùng tạo màu trong sản xuất ngành nhựa,hãng
Clariant, làm mẫu, mã PLOMLI12020, 25 kg/ bao, Chất liệu: hạt nhựa,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32041790: Hạt màu dùng trong sản xuất bàn chải đánh răng (nk) |
|
- Mã HS 32041790: hất màu hữu cơ tổng hợp (GREEN LBS H.C)dùng trong xưởng
in vải; NEOPRINT GREEN LBS H.C, Sodium alkyl ethoxy sulphate >1-<3%
Cas: 68585-34-2; Ethoxylated fatty alcohol >1-<5% Cas: 78330-21-9 (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Hạt màu KEM-K1055, trộn với hạt nhựa để tạo màu cho sản
phẩm (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Hạt màu MASTER BATCH KEM-K1055, trộn với hạt nhựa để
tạo màu sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Hạt nhựa màu PP, dùng sản xuất bàn chải đánh răng (nk) |
|
- Mã HS 32041790: HC5/ Thuốc nhuộm màu 413 (màu đỏ), để trộn với mủ cao
su, dùng cho SX găng tay, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: HC-PIGMENT/ RED FBB Chất màu đỏ hữu cơ tổng hợp (thành
phần: Ethoxylated fatty alcohol Số CAS: 68213-23-0) Dùng để nhuộm, in vải
trong công nghiệp. 30Lit/1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: HYDROB816/ Chế phẩm tạo màu cho găng tay- HYDROFLEX
BLACK B FDA (nk) |
|
- Mã HS 32041790: LEADER RED (JIUZHOU RED) (Nguyên liệu sản xuất bổ sung
trong thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu số 284-10/06-CN/17 theo thông tư 26
BNNPTNT(26/5/12), 20 kgs/ box. (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Leader Red 2.5%: Nguyên liệu bổ sung chất Canthaxanthin
trong TĂCN..NSX: Foshan Leader Bio-technology Co.,Ltd, Nhập khẩu đúng theo mã
đăng ký: 315-6/17-CN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: LSV-04/ Chất phụ gia dùng để tạo màu cho cao su,
Silicon(màu xanh), Ral 5012,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: LSV-04/ Chất phụ gia tạo màu cho Silicon,(màu
xanh),dạng bột.mới 100%, Blue TR, tp: 96% Ferric Oxide (nk) |
|
- Mã HS 32041790: M. GIALLO 13476/ Chất tạo màu vàng M. GIALLO
13476,tp:ethylene-vinyl acetat,yellow RN,dùng để sx hạt nhựa EVA tổng
hợp,dạng hạt 25 kg/bao,nsx:Teknomast SRL,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: M. GIALLO 13690/ Chất tạo màu vàng M. GIALLO
13690,tp:ethylene-vinyl acetat,yellow 10G,dùng để sx hạt nhựa EVA tổng
hợp,dạng hạt 25 kg/bao,nsx Teknomast SRL,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: M. ROSSO 15555/ Chất tạo màu đỏ M. ROSSO
15555tp:Pigment red 144,ethylene vinyl acetat,dùng để sx hạt nhựa EVA tổng
hợp,dạng hạt25 kg/bao,nsx Teknomast SRL,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: M. VERDE 171396/ Chất tạo màu xanh M. VERDE
171396,tp:ethylene-vinyl acetat,polychioro copper phthalocyanine,để sx hạt
nhựa EVA tổng hợp,dạng hạt25 kg/bao,nsx Teknomast SRL,mới100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: M.BLU 161232/ Chất tạo màu xanh M.BLU
161232tp:Polyethylene,sodium alumino silicate,dạng hạt25kg/bao,dùng để sx hạt
nhựa EVA tổng hợp,nsx Teknomast SRL,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: M.VIOLA 161113/ Chất tạo màu tím M.VIOLA
161113,tp:Permanent violet RL,ethylene-vinyl acetat,dùng để sx hạt nhựa EVA
tổng hợp,dạng hạt 20kg/bao,nsx Teknomast SRL,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: M.VIOLA 161360/ Chất tạo màu tím M.VIOLA
161360,TP:pigment violet 23,ethylene vinyl acetatsử dụng để sx hạt nhựa EVA
tổng hợp, dạnghạt 25kg/bao,nsx:Teknomast SRL,mới100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: M1140/ Hạt phụ gia tạo màu đen (300021) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: M1140/ Hạt tạo màu (màu đen) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: M737940/ Chất tạo màu TGR301 BLACK15B 16KG (Ethyl
benzene 100-41-4: 32%) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Masterbatches (Remafin Black MBB 7512; Remafin Yellow
123823-11; Remafin Gold 118407-16) (Thuốc màu hữu cơ tổng hợp phân tán trong
polyetylen,dạng hạt)ng.liệu sx hạt màu:GĐ3327 (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Masterbatches (Renol Blue SL54335439-ZT/S) (Thuốc màu
hữu cơ tổng hợp phân tán trong polyetylen,dạng hạt) GĐ:3327 (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Masterbatches(Remafin Rema410A Violet;Remafin Rema918A
Blue; Remafin Rema702A Yellow;Remafin White PE12073;Remafin Blue
PP5MLR12020)(Thuốc màu hữu cơ tổng hợp phân tán trông polyetylen,dạng
hạt)GĐ3327 (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Mẫu chất tạo màu (FLUORESCENT PIGMENT DISPERSIONS),
dùng làm nguyên liệu thử nghiệm trong sơn và mực in, HSX: CHANGZHOU RK
MATERIAL CO,.LTD, 4.5kg/kiện- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Màu DYE dạng bột dùng trong ngành sơn (GS-4012, thành
phần hóa họcTolunesulfonamide-melamineformaldehyde resin >95%, CAS:
39277-28-6). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Màu hữu cơ tổng hợp (dạng lỏng) dùng sản xuất mực in:
PIGMARAMA BLUE BR/ Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: MÀU IN CHO VẢI COTTON (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Màu làm NLSX Sơn: COLANYL YELLOW G 30-TH (Chế phẩm màu
hữu cơ phân tán trong môi trường nước,dạng lỏng), Hàng mới 100%. (Cas.
6486-23-3, Không KBHC) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Màu làm NLSX Sơn: FLEXONYL VIOLET RL-LA- TH (Chế phẩm
màu hữu cơ phân tán trong môi trường nước,dạng lỏng), Hàng mới 100%.(Cas số:
215247-95-3, Không KBHC) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Mẫu màu pha sơn mã BE-5001Blue color, dùng cho nội
thất, product name BUCKEYE BLUE, code: 5001, dạng lỏng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Màu nước màu trắng (Grace white pulp) (thành phần:
Ethylene glycol, Talc,Diethylene glycol,Titanium dioxide, Nonyl phenol
ethoxylates, Auxiliaries), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Màu nước màu xanh-dạng lỏng, dùng để tạo màu cho nắp
chai nhựa, hàng mới 100%/ GREEN LIQUID COLORANT(CC01056286Z0 Batch 655604831)
(nk) |
|
- Mã HS 32041790: MM00003/ Hạt màu EVA EA1509BB (nk) |
|
- Mã HS 32041790: MM00005/ Hạt màu EVA ED4504 (nk) |
|
- Mã HS 32041790: MM00037/ Hạt màu EVA EA1372AB (nk) |
|
- Mã HS 32041790: MM00038/ Hạt màu EVA EG7504N (nk) |
|
- Mã HS 32041790: MN/ Màu nước (màu xanh da trời đậm) dùng pha chế sơn (1
chai 0.5l), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: NAC0001-0008/ Chất tạo màu, màu xanh lá(GREEN PIGMENT),
dùng làm chất phụ gia trong sản xuất nệm foam, dạng lỏng 16-5932 (nk) |
|
- Mã HS 32041790: NBR09/ Thuốc màu (NON-HAZARDOUS TEXTILE PIGMENTS (BLUE
6B063)) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: NEOPRINT RED FBB- Chất màu hưu cơ tổng hợp dùng trong
ngành nhuộm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Nguyên liệu dùng cho ngành dệt may: Chất màu hữu cơ
tổng hợp NEOPRINT VIOLET LBV.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Nguyên liệu dùng Sx thức ăn chăn nuôi:Leader Red
2.5%(bổ sung chất tạo màu Canthaxanthin).Nhà Sx:Foshan Leader Bio-Technology
Co.,ltd (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Hạt màu (phụ gia)
RENOL-BLACK SL93408001-ZN/S- PO#8002259895 (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Nguyên liệu sản xuất mực in bao bì- Thuốc màu Hostaperm
green GNX (25Kg/ thùng). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Nguyên liệu sản xuất sơn: Colanyl Oxide Yellow R 531
(Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Nguyên liệu sản xuất TĂCN: APOEPLUS 10%. Chất phụ gia
tạo màu sản phẩm bổ sung trong TĂCN. Đóng gói: 10kg/thùng. Hàng phù hợp theo
công văn số 769/CN-TĂCN ngày 17/05/2018. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Nguyên liệu, Phụ gia bổ sung chất tạo màu trong thức ăn
chăn nuôi: TARTRAZINE (NING MENG HUANG). Nhà sản xuất: WUHAN SUNHY BIOLOGY
CO., LTD. Mã công nhận: 287-10/07-CN/19 (nk) |
|
- Mã HS 32041790: NK12/ Thuốc mầu hữu cơ tổng hợp (RMC-27086: Pigment
content 45~49%, SBR rubber content 36~40%, Proessing agent 15%) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: NK16A/ Chế phẩm mầu hữu cơ tổng hợp dùng trong sản xuất
gia công nến (nk) |
|
- Mã HS 32041790: NL03.1/ Chất màu hữu cơ dạng bột, dùng cho sx sản phẩm
ngành nhựa (quy cách đóng gói 25kg/package). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32041790: NL100 Chế phẩm thuốc nhuộm màu hữu cơ trong môi trường
không chứa nước, dạng lỏng, dùng tạo màu cho keo, mực J-1(BLUE) GREASY (Mục
3, TK: 102649086741/E31 Ngày 21/05/2019) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: NL100/ Chế phẩm thuốc nhuộm màu hữu cơ trong môi trường
không chứa nước, dạng lỏng, dùng tạo màu cho keo, mực J-1(BLUE) GREASY (hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: NL19/ Thuốc màu (chất màu hữu cơ dạng lỏng, thành phần
cơ bản; organic pigment, nước- HM BLUE) dùng để nhuộm da, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: NLTM/ Nguyên liệu tao màu nhựa, dạng bột, Tên TM: Blue
Pigment Masterbatch, Tên khoa học: Ethylene polymer, thành phần hóa học
Ethylene polymer, CAS No.9002-88-4 (nk) |
|
- Mã HS 32041790: NPL006/ Thuốc màu (COLOR SAND) dùng trong sản xuất hạt
nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: NPL006/ Thuốc màu COLOR SAND dùng trong sản xuất hạt
nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: NPL012/ Phẩm màu SA Green G (Thành phần chính
Phthalocyanic Green, C32Cl16CuN8, mã CAS: 67-63-0) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: NPL051-02/ Chất pha màu hữu cơ (hàng mới 100%)- EVA6708
BLUE PIGMENT (có KQGD: 2919/N3.12/TD của tờ khai 16152/NSX) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: NPL12/ Thuốc màu hữu cơ tổng hợp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: NPL30/ Chất tạo màu cho vải tráng PVC JV-1085NP (chế
phẩm màu hữu cơ tổng hợp phân tán trong polymer, dạng tấm) (master batch),
theo GĐ: 798 của KĐ4 ngày 12/06/2019 (nk) |
|
- Mã HS 32041790: NPL41/ Thuốc màu hữu cơ dạng hạt (Color Powder) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: NPLsản xuất tấm bạt nhựa PE: Hạt tạo màu DARK BLUE
(PEA3242BL) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: P001/ Màu các loại (nk) |
|
- Mã HS 32041790: PCNCAM0009/ Chất màu Carbon Black của nhựa
Polyethyelene loại PCNCAM0009 dạng hạt rắn nhỏ, thành phần chính Carbon
Black, CAS: 9002-88-4, nhà sản xuất WOOSUNG Chemical Co., Ltd., mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: PCNCAM0012/ Chất màu Carbon Black của nhựa polyethylene
ở dạng hạt rắn, loại PCNCAM0012, thành phần chính Polyethylene, CAS:
9002-88-4, nhà sản xuất Cho Yang Corportation, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: PCNCAM0029/ Chất màu Carbon Black của nhựa
Polyethyelene ở dạng rắn loại PCNCAM0029 (NB9425), số CAS: 9002-88-4, nhà sản
xuất WOOSUNG Chemical Co., Ltd., mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: PCNCAM0036/ Chất màu Carbon Black của hỗn hợp: C10H14O,
C15H16O2, CO, C, ở dạng hạt rắn, loại PCNCAM0036, nhà sản xuất Solusys Corp,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: PG-281(UNIFIED WATER-BOURNE COLORANT GREEN(WLS)) Chế
phẩm thuốc hữu cơ phân tán trong môi trường nước, dạng lỏng (Theo BBCN:
126/BB-HC12 ngày 08/06/2020) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: PG-4117(UNIFIED WATER-BOURNE COLORANT GREENISH
YELLOW(WZT))Chế phẩm thuốc hữu cơ phân tán trong môi trường nước, dạng lỏng
(Theo BBCN: 126/BB-HC12 ngày 08/06/2020) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Phẩm màu dạng bột dùng trong ngành công nghiệp nhuộm-
GREEN PH 22, 25 kg/bag. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Phân nhóm chất màu hữu cơ tổng hợp và các chế phẩm từ
chúng--thuốc màu và các chế phẩm từ chúng.- Colors Orange 209C (KQ GĐ số:
0124/N3.15/TĐ, ngày 26/06/15) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Phân nhóm thuốc màu và các chế phẩm từ chất màu hữu cơ
tổng hợp- Chất màu tổng hợp Polyacetal Chips- MASTER CHIP CACS EXPORT 3200-
TKGĐ:0170/N3.14/TĐ KH:102696371262/A12- 7452277 (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Phụ gia thức ăn chăn nuôi: TARTRAZINE (Ning Meng Huang)
do hãng Wuhan Sunhy Biology Co., Ltd sản xuất. Số ĐKNK: 287-10/07-CN/19 ngày
10/6/2019,Hàng đóng 25kg/thùng.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: PIGMENT (BLACK)- Thuốc màu hữu cơ tổng hợp phân tán
trong môi trường nước,dạng lỏng. (nk) |
|
- Mã HS 32041790: PR-102 (PIGMENT)Thuốc màu vô cơ thành phần chính từ
carbon.PTPL số 56(14/03/2014).NPL dùng để pha chế mực in.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: PR-114 (PIGMENT) Chế phẩm màu hữu cơ dạng bột. PTPL số
705(31/03/2014).NPL dùng để pha chế mực in.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: PR-1140 (PIGMENT) Chế phẩm màu hữu cơ dạng bột.PTPL số
705(31/03/2014).NPL dùng để pha chế mực in. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: PR24/ Chất màu hữu cơ tổng hợp, được dùng để tạo màu
trong nhiều ngành công nghiệp/ NEOPRINT GREEN LBS H.C (nk) |
|
- Mã HS 32041790: PR24/ hế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp,thường
dùng trong ngành dệt, nhuộm/RED LNF (nk) |
|
- Mã HS 32041790: PR24/ thuốc màu hữu cơ tổng hợp có thành phần chính là
Quinacridone và nước,dạng paste (SDKQGD: 4972/TB-TCHQ; 01/6/2016/NEOPRINT
BRILL PINK LBF (nk) |
|
- Mã HS 32041790: PV-484 (PIGMENT) Thuốc màu hữu cơ tổng hợp.PTPL số
2229(17/03/2015). NPL dùng để pha chế mực in.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: PV-583 (PIGMENT)Thuốc màu hữu cơ tổng hợp.PTPL số
2229(17/03/2015). NPL dùng để pha chế mực in.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: RAW-MASTER BATCH/ Chế phẩm tạo màu, dạng hạt, đóng bao
25kg/bao (MASTER BATCH GRAY (0716-1)). (nk) |
|
- Mã HS 32041790: RED 2080- (CAS: 84632-98-1; 1047-16-1) Chất màu hữu cơ
tổng hợp màu đỏ. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (50 bao x
10 kg/ bao) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Red Pigment (Hạt màu có thành phần từ thuốc màu hữu cơ
tổng hợp phân tán trong copolymer ethylen/vinyl axetat), dạng mãnh,CAS
NO:15782-05-5. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: RED_2/ SS 4130 RED- Hóa chất màu đỏ dùng để tạo màu
tráng nhựa bao tay. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: RE-M.ROSSO 15301/ Chất tạo màu đỏ M.ROSSO 15301,sử dụng
để sản xuất hạt nhựa EVA tổng hợp,tp:polyethylene,pigment red 144,dạng hạt
25kg/bao,nsx:Teknomast SRL,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: RMM080013/ DA P-4121- Chất tạo màu trong sản xuất hạt
nhựa pigment, agrylic resin CTHH: CH2CHCOOH CAS NO: 79-10-7 (nk) |
|
- Mã HS 32041790: RMM080018/ DA K-6105(A) RED- Chất tạo màu trong sản
xuất hạt nhựa, CTHH:C18H11ClN2Na2O6S, CAS NO:7023-61-2 (nk) |
|
- Mã HS 32041790: SR-002/ Hạt tạo màu các loại (Master Batch) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Thuốc màu dạng hạt (xám) (25kg/bao)- GRAY 11113(Thành
phần:ADDITIVE (CAS:9002-88-4),WHITE (CAS:134663-67-7), BLUE
(CAS:57455-37-5),RED (CAS:1309-37-1), YELLOW (CAS:77804-81-0),
BLACK(CAS:1333-86-4)) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Thuốc màu dạng lỏng hữu cơ tạo màu đen COLANYL BLACK N
131-TH, dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, thùng 30kg. Hàng mới 100%. Nhà
sx Clariant. Mã CAS: 1333-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Thuốc màu đen HOSTATINT BLACK A-N 100 dùng trong công
nghiệp sx sơn, dạng lỏng (chất hữu cơ) thùng 30kgs. Nsx: Colorants
International AG. Hàng mới 100%. Mã CAS: 1333-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Thuốc màu đỏ COLANYL RED FGR 131 dùng trong công nghiệp
sx sơn, dạng lỏng (chất hữu cơ) thùng 15kgs. Nsx: Colorants International AG.
Hàng mới 100%. Mã CAS: 57-55-6 (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Thuốc màu đỏ HOSTATINT TS 600 RD BRIGHT RED INTER dùng
trong công nghiệp sx sơn, dạng lỏng (chất hữu cơ), thùng 15kgs. Nsx:
Colorants International AG. Hàng mới 100%. Mã CAS: 68439-50-9 (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Thuốc màu hồng HOSTAPERM PINK E dùng trong công nghiệp
sản xuất sơn, dạng bột (chất hữu cơ) bao 20kgs. Nsx: Colorants International
AG. Hàng mới 100%. Mã CAS: 980-26-7 (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Thuốc màu hữu cơ tổng hợp loại G-26 (ORANGE), dạng
lỏng,màu cam.làm phụ gia tạo màu mực in trong ngành in vải,không nhãn
hiệu,đóng 30kg/thùng,nsx GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Thuốc màu hữu cơ, dạng rắn màu đỏ CESA-SLIP/RED
PE33420873-ZN (R), nguyên liệu sản xuất sản phẩm nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Thuốc màu NITOFLOR COLOR POT DUSTY GREY, 0.63kg/
thùng,dùng trong xây dựng,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Thuốc màu tổng hợp dạng lỏng dùng để nhuộm vải
MARPOMARVELIN DS-100; thành phần: Nonionic surfactant; 0.5Kg/lọ; sử dụng
trong phòng thí nghiệm; hàng mẫu F.O.C. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Thuốc màu vàng COLANYL YELLOW HRD 131 dùng trong công
nghiệp sx sơn, dạng lỏng (chất hữu cơ) thùng 15kgs. Nsx: Colorants
International AG. Hàng mới 100%. Mã CAS: 57-55-6 (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Thuốc màu vàng HOSTATINT TS 600 LM GREENISH YELLOW dùng
trong công nghiệp sx sơn, dạng lỏng (chất hữu cơ), thùng 15kgs. Nsx:
Colorants International AG. Hàng mới 100%. Mã CAS: 68439-50-9 (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Thuốc màu xanh COLANYL BLUE B2G 131 dùng trong công
nghiệp sx sơn, dạng lỏng (chất hữu cơ) thùng 15kgs Nsx: Colorants
International AG. Hàng mới 100%. Mã CAS: 57-55-6 (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Thuốc nhuộm màu cam (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Thuốc nhuộm màu đen (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Thuốc nhuộm màu đỏ (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Thuốc nhuộm màu tím (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Thuốc nhuộm màu vàng (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Thuốc nhuộm màu xanh (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: TMU/ Thuốc màu/ 10A NP-625 WATER-BASED PIGMENT PASTE
(10.00KG10.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 32041790: TMU/ Thuốc màu/ COLOR PASTE (51L) (15.00KG15.00KGM)
(nk) |
|
- Mã HS 32041790: ULTRAPLUS PHTHALO GREEN DKFY 145- Chế phẩm từ chất màu
hữu cơ tổng hợp dùng trong công nghiệp sơn, (6L/carton). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041790: UTX17/ Bột màu dùng để sản xuất khoen khóa móc nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 32041790: Water based pigment Black FBRN A503: Chế phẩm chất màu
đen A503 hữu cơ phân tán trong môi trường nước, dạng lỏng, đóng gói 5
kg/can,hàng mới 100%,được sử dụng trong ngành in lụa. (nk) |
|
- Mã HS 32041790: 'Water based pigment Gold Yellow FGR A204: Chế phẩm màu
vàng đồng FGR A204 hữu cơ phân tán trong môi trường nước, dạng lỏng, đóng gói
5 kg/can,hàng mới 100%,được sử dụng trong ngành in lụa. (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Water based pigment Navy Blue FR A304: Chế phẩm chất
màu hải quân xanh A304 FR hữu cơ phân tán trong môi trường nước, dạng lỏng,
đóng gói 5 kg/can,hàng mới 100%,được sử dụng trong ngành in lụa. (nk) |
|
- Mã HS 32041790: Water based pigment Scarlet FFG A111: Chế phẩm chất màu
Đỏ tươi hữu cơ phân tán trong môi trường nước, dạng lỏng, đóng gói 5
kg/can,hàng mới 100%,được sử dụng trong ngành in lụa. (nk) |
|
- Mã HS 32041790: ZL Canthaxanthin: nguyên liệu bổ sung Canthaxanthin
trong TĂCN.Số đăng ký NK:402-8/19-CN.NSX: SHANDONG ZHILING BIO-TECHNOLOGY
CO.,LTD 25kg/bao,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041710: Bột màu Y-2114 Dùng trong ngành nhựa. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32041710: Bột màu Y-2121 Dùng trong ngành nhựa. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32041710: Bột màu Y-2198 Dùng trong ngành nhựa. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32041710: Bột màu Y-4123 Dùng trong ngành nhựa. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32041710: Bột màu Y-6003 Dùng trong ngành nhựa. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32041710: Bột màu Y-7H02 Dùng trong ngành nhựa. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32041710: Bột màu Y-9005 Dùng trong ngành nhựa. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32041710: Bột màu Y-9005B Dùng trong ngành nhựa. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32041710: BỘT MÀU-PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 32041710: Capsantal CX1- Chất phụ gia bổ trợ trong thức ăn gia
súc, 25Kg/bao. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32041710: Chất màu F-19. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32041710: Chất màu SZ-A145. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32041710: Chất màu SZ-A150. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32041710: Chất màu SZ-A154. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32041710: GOLDEN F3R E Chế phẩm thuốc màu cam (chất hữu cơ) phân
tán trong môi trường nước, dùng trong nghành vải.) (xk) |
|
- Mã HS 32041710: NAVY BLUE FR D,Chế phẩm thuốc màu(chất hữu cơ) phân tán
trong môi trường nước, dùng trong nghành vải.) (xk) |
|
- Mã HS 32041710: ORANGE RL D, Chế phẩm thuốc màu vang (chất hữu cơ) phân
tán trong môi trường nước, dùng trong nghành vải.) (xk) |
|
- Mã HS 32041710: SPCM23/ Chất màu dạ quang màu vàng xanh 955-31 (Thuốc
màu hữu cơ đã pha chế dạng bột) (xk) |
|
- Mã HS 32041710: SPCM24/ Chất màu trắng 955-31 (Thuốc màu hữu cơ đã pha
chế dạng bột) (xk) |
|
- Mã HS 32041710: SPCM39/ Chất màu vàng 301 (Thuốc màu hữu cơ đã pha chế
dạng bột) (xk) |
|
- Mã HS 32041710: SPCM40/ Chất màu vàng 3214 (Thuốc màu hữu cơ đã pha chế
dạng bột) (xk) |
|
- Mã HS 32041790: 08/ Thuốc mầu hữu cơ tổng hợp (RM-23106: Pigment
content 38~42%, BR rubber content 43~47%, Proessing agent 15%),Tkn:
103117576700, ngày 18/01/2020, mục 20.Hàng chưa qua sử dụng tại VN. (xk) |
|
- Mã HS 32041790: 202.NOVAYELLOWVC1182/ Hạt nhựa phụ gia màu YELLOW (nhựa
màu cô đặc) dùng trong ngành sản xuất nhựa, mã hàng NOVAYELLOW VC1182, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32041790: 202.VC1146/ Hạt phụ gia màu YELLOW (nhựa màu cô đặc)
dùng trong ngành sản xuất nhựa, mã hàng VC1146, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32041790: 202.VC5177/ Hạt phụ gia màu BLUE (nhựa màu cô đặc) dùng
trong ngành sản xuất nhựa, mã hàng VC5177, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32041790: 202.VC5188/ Hạt nhựa màu xanh dùng trong ngành sản xuất
nhựa, thành phần (bột màu xanh pigment blue, polyme và các phụ gia khác) mã
hàng VC5188 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32041790: 20-BVN-054- PASTE MÀU ĐEN ALKYD- CARBON BLACK ALKYD
PASTE (xk) |
|
- Mã HS 32041790: 20-DVN-022- PASTE MÀU ALKYD- MÀU VAN DYKE- VAN DYKE
ALKYD PASTE (xk) |
|
- Mã HS 32041790: 20-DVN-023- PASTE MÀU ALKYD- MÀU NÂU BURNT UMBER- BURNT
UMBER ALKYD PASTE (xk) |
|
- Mã HS 32041790: 30-AVN-025- PASTE MÀU XANH BLUE NC- BLUE N/C PASTE (xk) |
|
- Mã HS 32041790: 30-BVN-103- PASTE N/C MÀU ĐEN CARBON- CARBON BLACK N/C
PASTE (xk) |
|
- Mã HS 32041790: 30-RVN-051- PASTE MÀU ĐỎ NC BRIGHT- BRIGHT RED N/C
PASTE (xk) |
|
- Mã HS 32041790: 30-WVN-017- PASTE Màu trắng NC- WHITE N/C PIGMENT PASTE
(xk) |
|
- Mã HS 32041790: 450-WVN-111- Sơn lót NC trắng- WHITE NC BASECOAT (xk) |
|
- Mã HS 32041790: 50-CVN-082- CHẤT ỔN ĐỊNH GỖ- WOOD STABILISER (xk) |
|
- Mã HS 32041790: 92-AVN-010- MÀU NGR XANH CONC.- BLUE DYE CONC (xk) |
|
- Mã HS 32041790: 92-BVN-007- MÀU NGR ĐEN CONC.- BLACK DYE CONC. (xk) |
|
- Mã HS 32041790: 92-DVN-017- MÀU NGR NÂU CONC.- BROWN DYE CONC (xk) |
|
- Mã HS 32041790: 92-OVN-020- MÀU NGR CAM CONC.- ORANGE DYE CONC. (xk) |
|
- Mã HS 32041790: Bột màu- Colors pigment B2001 (dùng trong sản xuất
ngành nhựa),1 gói 86 gram, (xk) |
|
- Mã HS 32041790: Carophyll red 0.1% (Cung cấp sắc tố trong thức ăn chăn
nuôi) (xk) |
|
- Mã HS 32041790: Chât tạo màu 16-5932 (pigment), Item code:
NAC0001-0008, màu xanh lá, dùng làm chất phụ gia trong sản xuất nệm foam,
20kg/drum, dạng lỏng, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32041790: CHẤT TẠO MÀU EVA-113 / VN (hàng mới 100%, 25Kg/bao.
(xk) |
|
- Mã HS 32041790: Chất tạo màu EVA-113 (dạng hạt) / VN (hàng mới 100%,
25Kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 32041790: Chất tạo màu EVA-314 (dạng hạt) / VN (hàng mới 100%,
25Kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 32041790: CHẤT TẠO MÀU EVA-623-1 / VN (hàng mới 100%, 25Kg/bao.
(xk) |
|
- Mã HS 32041790: CHẤT TẠO MÀU EVA-711 / VN (hàng mới 100%, 25Kg/bao.
(xk) |
|
- Mã HS 32041790: CHẤT TẠO MÀU RF-711 / VN (hàng mới 100%, 25Kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 32041790: chế phẩm thuốc nhuộm phân tán, dạng bột (dùng trong
công nghiệp dệt nhuộm) Dianix sport red SFN, Lot no: LH23549, CAS:134724-55-3
(xk) |
|
- Mã HS 32041790: DYE-003(100120)/ Thuốc nhuộm DYESTUFF (Dạng lỏng)- Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32041790: Hạt màu đen EVA8502-1 (Thuốc màu trộn hạt nhựa EVA-Chất
pha màu) (xk) |
|
- Mã HS 32041790: Hạt màu REMAFIN BLUE PE53002274-ZN/ 4514195599 (xk) |
|
- Mã HS 32041790: Hạt màu REMAFIN GREEN PL62601653-ZT/S/ 4514195607 (xk) |
|
- Mã HS 32041790: Hạt màu REMAFIN-BLUE PE53002274-ZN (xk) |
|
- Mã HS 32041790: Hạt màu RENOL BLUE SL54335439-ZT/S/ 4514195604 (xk) |
|
- Mã HS 32041790: Hạt màu RENOL-BLACK SL93408001-ZN/S (xk) |
|
- Mã HS 32041790: Hạt màu-CLARIANT BLUE DS80556 (R) COLORANT- dùng sản
xuất cán bàn chải đánh răng/M25062 (xk) |
|
- Mã HS 32041790: Hạt màu-CLARIANT SPARKLE PINK 102969-13(R)- dùng sản
xuất cán bàn chải đánh răng/M32455 (xk) |
|
- Mã HS 32041790: Hạt màu-CLARIANT VIOLET DS80219 COLORANT- dùng sản xuất
cán bàn chải đánh răng/M22710 (xk) |
|
- Mã HS 32041790: Hạt nhựa màu bạc dùng trong ngành sản xuất nhựa, mã
SILVER 907. Hỗn hợp gồm: pigment, nhựa, CaCO3, Zinc. Kích thước 3x2 mm. (Hàng
mới 100%, sản xuất tại Việt Nam). (xk) |
|
- Mã HS 32041790: Hạt nhựa màu đỏ dùng trong ngành sản xuất nhựa, mã RED
4053. Hỗn hợp gồm: pigment, nhựa, CaCO3, Zinc. Kích thước 3x2 mm. (Hàng mới
100%, sản xuất tại Việt Nam). (xk) |
|
- Mã HS 32041790: Hạt nhựa màu xanh dùng trong ngành sản xuất nhựa, mã
GREEN 5668. Hỗn hợp gồm: pigment, nhựa, CaCO3, Zinc. Kích thước 3x2 mm. (Hàng
mới 100%, sản xuất tại Việt Nam). (xk) |
|
- Mã HS 32041790: Hạt nhựa màu xanh dương dùng trong ngành sản xuất nhựa,
mã BLUE 7264. Hỗn hợp gồm: pigment, nhựa, CaCO3, Zinc. Kích thước 3x2 mm.
(Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam). (xk) |
|
- Mã HS 32041790: Hạt phụ gia Blue Masterbatch 08 dùng trong ngành nhựa,
(thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ hạt 3mm, đóng bao
25kg/bao. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32041790: Hạt phụ gia màu (chế phẩm màu) dùng trong ngành nhựa
Masterbatch Blue 618 Ultra (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia),
kích thước hạt 3mm, đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32041790: Hạt phụ gia Red Masterbatch 06 dùng trong ngành nhựa,
(thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ hạt 3mm, đóng bao
25kg/bao. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32041790: Màu hữu cơ tổng hợp dạng lõng dùng trong ngành công
nghiệp nhựa: LUCONYL NG RED 3860 (30kg/Jerrican) hàng mới 100%/ DE, Nhãn
hiệu/nhà SX: BASF COLORS (xk) |
|
- Mã HS 32041790: Màu nước (màu xanh da trời đậm) dùng pha chế sơn (1
chai 0.5l), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32041790: Mực màu Neo Blue MG, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32041790: Mực Màu Neo Violet MFB, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32041790: RED FF3R C,Thuốc màu chất hữu cơ đỏ, dạng lỏng (chế
phẩm thuốc màu hữu cơ phân tán trong nước (xk) |
|
- Mã HS 32041790: RED HFTR C,Thuốc màu chất hữu cơ đỏ, dạng lỏng (chế
phẩm thuốc màu hữu cơ phân tán trong nước),dung trong nghành vải. (xk) |
|
- Mã HS 32041790: SPCM12/ Chất màu đỏ BE1033B-1 (Thuốc màu hữu cơ đã pha
chế dạng rắn) (xk) |
|
- Mã HS 32041790: SPCM13/ Chất màu đỏ BE1207 (Thuốc màu hữu cơ đã pha chế
dạng rắn) (xk) |
|
- Mã HS 32041790: SPCM14/ Chất màu xanh lục BE504A-2DE (Thuốc màu hữu cơ
đã pha chế dạng rắn) (xk) |
|
- Mã HS 32041790: SPCM15/ Chất màu xanh lục BE5119 (Thuốc màu hữu cơ đã
pha chế dạng rắn) (xk) |
|
- Mã HS 32041790: SPCM16/ Chất màu vàng BE3215 (Thuốc màu hữu cơ đã pha
chế dạng rắn) (xk) |
|
- Mã HS 32041790: Thuốc màu (Dùng trong ngành CN dệt nhuộm)- SHINING
VIOLET H-V23 (35kg/drum), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32041790: Thuốc màu TAC RED BRL (124) dùng pha chế màu tráng bề
mặt sản phẩm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32041900: 05M/ Chất màu hữu cơ tổng hợp [cao su màu (chất tạo
màu) EVA-113] dùng để tạo màu trong sản xuất đế giày- EC004 (nk) |
|
- Mã HS 32041900: 10/ Sulphol Liq Black B- Thuốc nhuộm lưu huỳnh (mã CAS
1313-82-2 và 1310-73-2) dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (nk) |
|
- Mã HS 32041900: 10/ Thuốc nhuộm Diresul Black RDT-K liq, dùng trong nhà
máy dệt nhuộm (PTPL theo số 1466/TB-KĐHQ ngày 07/12/2017) (Mã 10 TĐMĐSD từ TK
103244796430-E31-06/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 32041900: 10/ Thuốc nhuộm lưu huỳnh Diresul Black RDT-K liq dùng
trong nhà máy dệt nhuộm (đã PTPL theo số 1466/TB-KĐHQ ngày 07/12/2017) (nk) |
|
- Mã HS 32041900: 103/ Thuốc nhuộm E-102W (thuốc nhuộm lưu huỳnh,dạng bột
màu đen,hàm ẩm 2%.TBKQ: 1225/TB-TCHQ ngày: 19/12/16. (nk) |
|
- Mã HS 32041900: 124901 _ Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột _ DYE BLUE
COLOR POWDER _ Npl sx mực in (583 PTPL HCM) (nk) |
|
- Mã HS 32041900: 126906 _ Hỗn hợp thuốc màu hữu cơ dạng bột _ DYE GREEN
COLOR POWDER _ Npl sx mực in (1175 PTPL HCM) (nk) |
|
- Mã HS 32041900: 127004 _ Chất màu hữu cơ tổng hợp dạng bột _ INON OXIDE
COLOR POWDER _ Npl sx mực in (292 PTPL HCM) (nk) |
|
- Mã HS 32041900: 17/ Thuốc nhuộm màu (đen) (nk) |
|
- Mã HS 32041900: 18/ Chất đánh bóng da (Toa Luster) (nk) |
|
- Mã HS 32041900: 2500309 (ZZ13-BL-39), SOVENT BLUE 104; DYESTUFF; BLUE-
Chất màu, dạng bột, dùng trong sx hạt nhựa hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: 2500431 (ZZ13-BL-302), KOLOR SYS BLUE PFG; DYESTUFF;
BLUE;BLUE POW- Chất màu, dạng bột, dùng trong sx hạt nhựa hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: 2-Amino-2-(hydroxymethyl)-1,3-propanediol.
CAS#77-86-1_Chất màu dùng trong ngành in (nk) |
|
- Mã HS 32041900: 50456292-Lucantin Red 10% NXT 4x5KG-Bổ sung Chất tạo
màu Canthaxanthin trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm, dạng bột mầu đỏ
tím.Nhà sx Basf SE, NSX::26/02/20, HSD: 18 tháng. Hàng Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: 5-Bromo-4-chloro-3-indolyl-D-galactopyranoside.
CAS#7240-90-6_Chất màu dùng trong ngành in (nk) |
|
- Mã HS 32041900: 5-Bromo-6-chloro-3-indolyl--Dglucopyranoside.
CAS#93863-89-9_Chất màu dùng trong ngành in (nk) |
|
- Mã HS 32041900: 95482604/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Chất
màu hữu cơ dùng trong dệt nhuộm- LIQUITINT RED PR. Hàng mới 100%/ US (nk) |
|
- Mã HS 32041900: A/19.1 Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp-
Eva6508 pink pigment CLH của TK số 103125146830/E31 ngày 31/01/2020 mục 16
(nk) |
|
- Mã HS 32041900: A/19.1/ Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp-Eva
6412 red compound(3155/N3.12/TD 13/02/2012)(nguyên liệu sx giày) (nk) |
|
- Mã HS 32041900: A/19.2/ Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp(nguyên
liệu sản xuất giày)-RM-2470 red pigment(GD 3138/N3.12/TD NGAY 10/11/2012)
(nk) |
|
- Mã HS 32041900: A/19.2a/ Chất pha màu-rm-23119 red rubber master
batch(chưa giám định,chưa kiểm hóa)(nguyên liệu sx giày) (nk) |
|
- Mã HS 32041900: A/19.2a/ Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp
(nguyên liệu sản xuất giày)-RM2663 violet pigment(GD ngày 2077/N3.11/TD ngày
18/07/2011) (nk) |
|
- Mã HS 32041900: A/19-2/ Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp- 07F
W/B FLUORESCENT AGENT (GĐ: 0388/N3.13/TĐ ngày 18/03/2013)(NPL sản xuất giày)
(nk) |
|
- Mã HS 32041900: A/19-2/ NPL sx Giày: Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ
tổng hợp- RM-21048 YELLOW RUBBER MASTER BATCH(GĐ: 2047/N3.12/TĐ ngày
24/07/2012, hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm) (nk) |
|
- Mã HS 32041900: A/19-2/ NPLsx Giày:Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng
hợp-RM-2675VIOLET RUBBER MASTER BATCH(GĐ: 0333/N3.13/TĐ, 02/03/2013, hàng
không thuộcTC,HCNH)(CLH của TK 103257345220/E31, 11/04/2020, mục 12) (nk) |
|
- Mã HS 32041900: B/19-1/ Chất pha màu pigment(chế phẩm làm từ chất màu
hữu cơ tổng hợp)- RM-27020 BLUE RUBBER MASTER BATCH(GĐ: 0668/N3.11/TĐ, ngày
21/03/2011, hàng không thuộc TC,HCNH) (NPL sx giày) (nk) |
|
- Mã HS 32041900: BM/ BỘT MÀU CÁC LOẠI (COLOR MATERIAL) (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Bột màu Đen (BLACK 20BT) Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa
mầu, Được tạo thành bởi hợp chất hữu cơ,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Bột màu Đỏ (CCC RED 2BP) Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa
mầu, Được tạo thành bởi hợp chất hữu cơ,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Bột màu Đỏ (Pigment Red 48:2), Nguyên liệu sản xuất hạt
nhựa mầu, Được tạo thành bởi hợp chất hữu cơ,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Bột mầu đỏ dùng trong sản xuất nhựa- Sudan 3903 (chế
phẩm màu sudan), 25kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Bột màu dye đen dùng trong ngành sơn, mực in,
plastic-Solvent Black 27, (CAS.: 12237-22-8), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Bột màu hữu cơ tổng hợp (dùng làm màu nước)- PIGMENT
BLUE 15:0, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Bột màu trắng (Pigment WHITE R-868)Nguyên liệu sản xuất
hạt nhựa mầu, Được tạo thành bởi hợp chất hữu cơ,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Bột màu Vàng (CCC MIDDLE CR 450S) Nguyên liệu sản xuất
hạt nhựa mầu, Được tạo thành bởi hợp chất hữu cơ,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Bột màu Xanh (Pigment Blue 15:2) Nguyên liệu sản xuất
hạt nhựa mầu, Được tạo thành bởi hợp chất hữu cơ,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: CAN/ Canxi carbonate (mua trong nước) (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Chất màu hữu cơ tổng hợp (dựng nhuộm vải) CATIONIC
BLACK SD-FBL 100%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Chất màu hưu cơ tổng hợp PRODOTTO K 703 Yellow (mã Cas:
67-63-0) (sử dụng cho da thuộc), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: chất màu tinh khiết Methyl blue (C.I. 42780), sử dụng
làm thuốc nhuộm khô, dùng trong phân tích bằng kính hiển vi.(50G/CHAI)(CAS
28983-56-4) (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Chất màu tổng hợp dạng bột dùng trong ngành nhựa.
Pigment Grey 2. Bột màu xám. Cas: 64742-81-0 (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Chất nhựa màu (polyolefin color resin) GD số:
0395/N3.12/TĐ (15/2/2012).Đã kiểm hóa tại TK:102058733563/A12 ngày 13/06/2018
(nk) |
|
- Mã HS 32041900: chất tạo màu cho vải tráng nhựa #3P349 (master
batch);H.đã kiểm tại TK: 102354765552/A12 (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Chất tạo màu dùng trong thức ăn thủy sản,giúp cải thiện
màu sắc bên ngoài và màu của cơ thịt cá,giáp xác-Lucantin Pink CWD 20KG 4G
6,Nhà sx BASF SE,Đức, NSX: 02/12/2019, HSD:18 tháng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Chế phẩm chất màu hữu cơ phân tán trong môi trường
không chứa nước, dạng bột nhão, dùng trong sản xuất tấm bạt- SF #BROWN-27
(nk) |
|
- Mã HS 32041900: Chế phẩm màu hữu cơ (solvent dye) tan trong dung môi
hữu cơ, dạng lỏng- METAL COMPLEX DYES. NPL dùng trong công nghiệp. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Chế phẩm màu hữu cơ dạng lỏng, dùng làm chất tạo màu
cho dầu khoáng- Automate Blue 8A Liquid Dye, NSX: The Dow Chemical Company,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Chế phẩm màu hữu cơ phân tán trong môi trường không
chứa nước, dạng lỏng màu xanh (285-011-2 Alto blue-2)Nguyên liệu sản xuất sản
phẩm nhựa. Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Chế phẩm màu hữu cơ tan trong dung môi, dạng lỏng dùng
làm chất tạo màu cho dầu khoáng: AUTOMATE(TM) BLUE 8A LIQUID DYE (20
Kg/thùng), hàng mới 100%. Số CAS: 74499-36-8 (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Chế phẩm màu hữu cơ từ dẫn xuất Azo trong hỗn hợp dung
môi thơm, dạng lỏng dùng làm chất tạo màu cho dầu khoáng: AUTOMATE(TM) RED
BXL LIQUID DYE (20 Kg/thùng), hàng mới 100%. Số CAS: 92257-31-3 (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Chế phẩm màu hữu cơ, dạng bột, CAS 12227-55-3,
C16H13N504, nguyên liệu sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Chế phẩm thuốc nhuộm phân tán, dạng bột-MEKICRON BLACK
HF-WB đã kiểm hoá TK:103177674021/A12 ngay 03/03/2020 (nk) |
|
- Mã HS 32041900: CH-JS0936WV/ Thuốc màu hữu cơ trong dung môi hữu cơ,
dạng lỏng, không dùng để sản xuất sơn hay men tráng BLACK ALCOHOL TINT PASTE
CH (nk) |
|
- Mã HS 32041900: CTM1/ Chất tạo mầu SOLVENT DYES (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Diresul Earth Clay liq (Thuốc nhuộm sulphur nhuộm quần
jean) Hàng mẫu, không có giá trị thanh toán. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Diresul Earth Forest liq (Thuốc nhuộm sulphur nhuộm
quần jean) Hàng mẫu, không có giá trị thanh toán. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Diresul Earth Oak liq (Thuốc nhuộm sulphur nhuộm quần
jean) Hàng mẫu, không có giá trị thanh toán. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: DPL04 Chất pha màu (Chất màu vô cơ/hữu cơ- Pigment)-
RM-27020 BLUE RUBBER MASTER BATCH có KQGĐ 668/N3.11/TĐ của tk:2741/NSX01 (nk) |
|
- Mã HS 32041900: DR146- Phụ gia loại DR146, dùng để sản xuất dầu nhờn
(20kg/Lon) (nk) |
|
- Mã HS 32041900: FC-5210 COLORANT/ Sơn DRILUBE FC-5210 COLORANT, có
chứa: N,N-Dimethylacetamide, 1-Methyl-2-pyrrolidone, Methylethylketone, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Hạt màu hữu cơ tổng hợp dùng trong công nghiệp nhựa.
Black Masterbatch B610. CAS: 1333-86-4/ 9002-88-4 (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Hóa chất dùng trong CNSX sơn- METAL COMPLEX DYES Black
B-0904 (chất màu hữu cơ tổng hợp), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Hóa chất tinh khiết SUDAN III (Màu đỏ nâu), là chất màu
hữu cơ tổng hợp, chất thử dùng cho nghiên cứu và phát triển, sử dụng trong
phòng thí nghiệm (25G/ONG)(CAS85-86-9) (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Hỗn hợp chất màu hữu cơ, ở dạng bột dùng trong ngành
sơn: MECOFAST BLACK B-51. Không CAS (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Isopropyl-D-1-thiogalactopyranoside. CAS#367-93-1_Chất
màu dùng trong ngành in (nk) |
|
- Mã HS 32041900: J94032/ Bột mầu Cold-dye HOT H7 300 g brown (nk) |
|
- Mã HS 32041900: LIQUID OF DYE (Dung dịch thuốc nhuộm trong dung môi hữu
cơ), mới 100%, theo kết quả ptpl số: 1255/PTPLTPHCM-NV ngay 01-06-2012,
200kgs/drum, hieu LIQUID OF DYE (nk) |
|
- Mã HS 32041900: LUCANTIN PINK 25KG 4G 8-Chất bổ sung tạo màu dùng trong
thức ăn chăn nuôi dạng bột, nhà sx: BASF SE, NSX:30/01/2020, HSD:18 tháng,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Mẫu bột màu huỳnh quang (FLUORECENT PIGMENT), dùng
trong sản xuất nhựa và mực in, NSX: Wanlong Chemicals Co,.Ltd, 3kg/túi- Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Màu dạng nước- HITRON HALO HERBAL COLOUR POLYME V03-
hồng- dùng nhuộm cho hạt giống nông nghiệp (không có số CAS, không có trong
mục khai báo hóa chất) (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Màu dùng cho sản xuất gốm sứ, xuất xứ Trung Quốc. Hàng
mới. (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Màu hữu cơ (PICOLON BLACK RBP-S H/C), màu đen, dùng
trong ngành in cas: 1333-86-4, 55901-03-6, 7732-18-5, 55965-84-9. Hàng không
thuộc danh mục phải khai báo hóa chất. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Màu hữu cơ (PICOLON SKY BLUE B-S H/C), màu xanh da
trời, dùng trong ngành in cas:147-14-8,3055-99-0,7732-18-5,55965-84-9.Hàng
không thuộc danh mục khai báo hóa chất. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Màu nhuộm INDONNON BLUE CLF M/D màu xanh dùng trong
ngành dệt dạng bột khô, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Màu nhuộm INDONON OLIVE R M/D màu olive dùng trong
ngành dệt dạng bột khô, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Màu nhuộm INDONON YELLOW GCN M/D màu vàng dùng trong
ngành dệt dạng bột khô, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Nguyên liệu sản xuất sơn: Liquid Dyestuff (Chế phẩm của
thuốc màu hữu cơ) (KQ PTPL 1414/PTPLMN-NV) (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Ninhydrin, CAS#485-47-2_Chất màu dùng trong ngành in
(nk) |
|
- Mã HS 32041900: NL016/ Chất dùng nhuộm da dạng bột (Dyestuff powder).
KQPTPL: 420/TB-PTPLHCM 05/03/2014 (nk) |
|
- Mã HS 32041900: NL03/ LIQUID DYETUFF (Chế phẩm làm từ thuốc màu hữu
cơ)- (KQ PTPL 1414/PTPLMN-NV) (nk) |
|
- Mã HS 32041900: NL2-5/ Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp dạng
bột,thường được dùng trong ngành dệt,không phải tiền chất chất
cấm/KQGD:0811/N3.13/TĐ (04/06/2013)/SUNFIX BLUE SPR (nk) |
|
- Mã HS 32041900: NPL051-01/ Chất pha màu hữu cơ (hàng mới 100%)- EVA
6412 RED COMPOUND (có KQGD: 0740/N3.12/TD, của tờ khai 2567/NSX01) (nk) |
|
- Mã HS 32041900: NPL11/ PHẨM MẦU- MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: NPL19/ Phụ gia B-1138, thành phần (Metal complex dyes
100%, công thức hóa học CH2) dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: NPL30/ Chất tạo màu cho vải tráng PVC #3P342(master
batch); hàng đã kiểm tại TK: 102928165653/A12 (nk) |
|
- Mã HS 32041900: NPL30/ NPL30#Chất tạo màu cho vải tráng pvc #3P330
(master batch); hàng đã kiểm tại TK: 103039504522/A12 (nk) |
|
- Mã HS 32041900: PEP1/ Hạt phụ gia EFPE 1001-EGYPT dạng hạt, kích thước
3x3mm. Thành phần bột đá 78%, nhựa nguyên sinh 13%, White oil và các thành
phần khác. Dùng trong ngành Công Nghiệp sản xuất nhựa. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Chất tạo màu Erythrosin,
dùng pha mực đỏ cho việc kiểm tra bao bì, nặng 230 gram. CAS 16423-68-0
Colouring Pigment, Erythrosin B Sod Salt;90609-9754;NSX:Bejoken AB.Mới100
(nk) |
|
- Mã HS 32041900: R409002/ bột màu SLVENT BLUE 97, dạng bột, Cas.No:
32724-62-2/61969-44-6, nguyên liệu dùng sản xuất hạt nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: R409003/ bột màu SLVENT BLUE 122, dạng bột, Cas.No:
67905-17-3, nguyên liệu dùng sản xuất hạt nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: R409004/ bột màu SLVENT RED 135, dạng bột, Cas.No:
6829-22-7, nguyên liệu dùng sản xuất hạt nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: R409005/ bột màu SLVENT YELLOW 114, dạng bột, Cas.No:
7576-65-0, nguyên liệu dùng sản xuất hạt nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: RA10011/ Chất màu dạng bột dùng để tạo màu, làm phụ gia
cho sản xuất hạt nhựa(số CAS: 1310-39-0; 12789-64-9)(TOMATEC 42-555A) (nk) |
|
- Mã HS 32041900: REU32-006-3/ Chất màu hữu cơ tổng hợp (REU32-006-3-
LOWENOL 6559) dùng trong sản xuất mỹ phẩm, mới 100%. Cas: 68439-49-6 (nk) |
|
- Mã HS 32041900: thuốc màu hữu cơ tổng hợp màu đỏ hiệu PAPILION RED S-
AG H/C, dùng trong ngành công nghiệp nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Thuốc nhộm vải hoàn nguyên màu Olive (Farbanthren Olive
SOC III), 25 kg/thùng, không dùng trong thực phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Thuốc nhuộm dung môi (solvent dye)- Metal Complex Dyes
(27# Black), dạng bột, màu đỏ, dùng trong sản xuất sơn trong nghành gỗ, Theo
kết quả phân tích phân loại số 1860 ngày 21/7/2016 mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Thuốc nhuộm hoạt tính màu vàng 4GN hộp 25kg (LANASET
YELLOW 4GN BOX 25KG) (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Thuốc nhuộm hữu cơ tạo phức với crôm (29.2%) hòa tan
trong 2-butanone (70.8%), dạng lỏng (solvent dye) sản xuất sơn- I.O.Y 586/
I.O.Y. AY-1 #500. Số CAS 51274-00-1 (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Thuốc nhuộm lưu huỳnh màu đen Diresul Black RDT-KAS.ID
liq, thành phần: Sodium hydroxide, Sodium hydrosulfide, dạng lỏng, dùng để
nhuộm vải, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Thuốc nhuộm lưu huỳnh, thành phần: Sulphur Dyes: 60%,
Sodium sulfate: 30%, Dispersant: 10%, dạng lỏng, hiệu chữ Trung Quốc, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Thuốc nhuộm vải hoàn nguyên màu Hồng (Farbanthren
Brilliant Pink R), 25 kg/thùng, không dùng trong thực phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Valifast Blue 1603_Bột màu dùng sản xuất mực in (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Valifast Blue 2620_Bột màu dùng sản xuất mực in (nk) |
|
- Mã HS 32041900: WATER BLACK 191L_Bột màu dùng sản xuất mực in (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Z34/ Hạt phụ gia Nano Cal kích thước 3x3mm, dùng trong
ngành CN sản xuất nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32041900: Chất tạo màu EVA-113 / VN (hàng mới 100%, 25Kg/bao.
(xk) |
|
- Mã HS 32041900: Chất tạo màu EVA-314 / VN (hàng mới 100%, 25Kg/bao.
(xk) |
|
- Mã HS 32041900: Chất tạo màu RF-113 / VN (hàng mới 100%, 25Kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 32041900: Chất tạo màu RF-1217 / VN (hàng mới 100%, 25Kg/bao.
(xk) |
|
- Mã HS 32041900: Chất tạo màu RF-145 / VN (hàng mới 100%, 25Kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 32041900: Chất tạo màu RF-713-2 / VN (hàng mới 100%, 25Kg/bao.
(xk) |
|
- Mã HS 32041900: Chất tạo màu RF-832-1 / VN (hàng mới 100%, 25Kg/bao.
(xk) |
|
- Mã HS 32041900: Chất tạo màu RF-843 / VN (hàng mới 100%, 25Kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 32041900: Chất tạo màu RF-845 / VN (hàng mới 100%, 25Kg/bao. (xk) |
|
- Mã HS 32041900: Màu DYE dạng bột dùng trong ngành sơn (màu cam- GS
ORANGE E, thành phần hóa học C.I. Solvent Yellow 14,CAS: 842-07-9). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32041900: Phụ gia cho nhựa hiệu NANO CAL 506A (CAN). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32042000: 135/ THREEPHOR SY- Dùng làm tăng độ trắng, hoặc đạt độ
sáng khi nhuộm, CAS 7757-82-6, CAS 4193-55-9, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32042000: 140471 _ Chất màu hữu cơ dùng tác nhân tăng sáng huỳnh
quang _ FLUORESCENT WHITENER _ Npl sx mực in (1798 PTPL HCM) (nk) |
|
- Mã HS 32042000: 2500412 (ZZ13-WH-36), Optical brightener OB-1;
DYESTUFFS; YELLOW-Chất màu hữu cơ tổng hợp, dạng bột, công dụng tác nhân tăng
sáng huỳnh quang đã kiểm tk: 102113238362/A12 (nk) |
|
- Mã HS 32042000: 306/ HK 1032A Scouring Agent- Thuốc trợ nhuộm giúp sợi
tăng trắng độ sáng CAS 68610-22-0 35%, CAS 45294-11-9 15%, CAS 61791-12-6 5%,
CAS 67-63-0 5%,nước 40%, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32042000: 320420/ Dung dịch chất hoàn tất tăng độ bền, sáng
mầu(CLARITE ONE DRUM 120KG) để xử lý hoàn tất vải(Mã Cas: 69011-36-5) Chi
tiết theo MSDS. Nhà sản xuất Huntsman. (nk) |
|
- Mã HS 32042000: 43000086/ Dầu làm bóng Carnauba wax no.1 (nk) |
|
- Mã HS 32042000: 43000373/ Chất làm bóng hiviswak0104 (nk) |
|
- Mã HS 32042000: 50531874,TINOPAL CBS-X 20KG 5H4,Nguyên liệu sản xuất
bột giặt- Tinopal CBS-X,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32042000: ADD-11/ Phụ gia phát quang (DP0013), thành phần:
Oxazole fluorescent brightener ((C3H3NO)(CxHyOzStNr)), số CAS 7128-64-5 (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Additive Masterbaches (Engage 8150/Impact Modifier GR)
(Sản phẩm hữu cơ tổng hợp được dùng như chất tác nhân tăng sáng huỳnh
quang,phân tán trong polyetylen,dạng hạt)GD:3327 (nk) |
|
- Mã HS 32042000: B/19-1/ Chất pha màu- 07F W/B FLUORESCENT AGENT(KQGĐ
3101/N3.12/TĐ ngày 01/12/2012)(công ty cam kết hàng không thuộc tiền
chất,HCNH)(NPL sx giày) (nk) |
|
- Mã HS 32042000: B/19-1/ Chất pha màu pigment(chế phẩm làm từ chất màu
hữu cơ tổng hợp) 07F W/B FLUORESCENT AGENT(KQGĐ 3101/N3.12/TĐ ngày
01/12/2012)(công ty cam kết hàng không thuộc tiền chất,HCNH)(NPL sx giày)
(nk) |
|
- Mã HS 32042000: B/19-1/ Chất pha màu-07F W/B FLUORESCENT AGENT(KQGĐ
3101/N3.12/TĐ ngày 01/12/2012)(công ty cam kết hàng không thuộc tiền
chất,HCNH)(NPL sx giày) (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Bột hữu cơ tổng hợp: OPTICAL BRIGHTENER được dùng như
tác nhân tăng độ trắng quang học cho xơ polyester (CAS NO: 1533-45-5) (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Bột tẩy màu,dùng trong sản xuất bao bì, mã CAS:
7128-64-5, CTHH: C26H26N2O2S, (25kg/thùng), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32042000: BRIGHTENER CB-1- Chất làm tăng độ trắng. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32042000: BRIGHTENER TC-127- Chất làm tăng độ trắng. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32042000: BRILIIANT COMPOUNDS LIQUID-Chất làm tăng sáng huỳnh
quang,dùng để đánh bóng nút áo-T/p: Silicone Oil 35% CAS.NO
63148-62-9,calcium carbonate 40%,CAS No 471-34-1,Douyuan Chemical
Co.,Ltd,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Chất hữu cơ (OPTICAL BRIGHTENER OB-501F) có tác dụng
làm phát sáng cho sản phẩm. Cas 261716-94-3, 12224-12-3, 9002-88-4.Hàng không
khai báo hóa chất. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Chất hữu cơ tổng hợp làm tăng sáng. Dạng lỏng, dùng
trong công nghiệp dệt. (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Chất hữu cơ tổng hợp tăng trắng huỳnh quang dùng trong
ngành giấy OBA ABP (Tetra sulphonic), đóng gói 1150kg/thùng, NSX: ALAN
CHEMICAL INDUSTRIES LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Chất huỳnh quang trắng. (Chất làm tăng trắng huỳnh
quang, dạng bột dùng trong ngành dệt và nhuộm) (TK:102537842521/A12, NPL của
SP RBW649000DYEXW53O) (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Chất làm tăng độ sáng cho sợi nhuộm dạng bột,Tên thương
mại THREEPHOR TD, CTHH: C40H44N12O10S2.2Na, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Chất màu hữu cơ tăng sáng huỳnh quang dạng bột dùng
trong ngành nhựa OPTICAL BRIGHTENING AGENT FP (hàng mới 100%- 15kg/drum) (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Chất màu hữu cơ tổng hợp (tác nhân tăng sáng huỳnh
quang) THREEPHOR 4BK, dùng trong công nghiệp dệt nhuộm. Hàng mới 100%.
100kg/thùng, CAS.4193-55-9 (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Chất màu hửu cơ tổng hợp-Chất làm bóng(Chauopitl) GD
so: 1518/N3.12/TD(4/6/2012)Đã kiểm hóa tại TK:102105922922/A12 ngày
10/07/2018 (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Chất màu huỳnh quang dùng trong ngành sản xuất giấy và
nhựa SUNWHITE CLT-G (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Chất màu làm tác nhân tăng sáng huỳnh quang dùng trong
CN nhựa (Optical Brightener FP-127, hàng mới 100%, C30H26O2; CAS: 40470-68-6;
1kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Chất nhuộm màu đỏ hữu cơ tổng hợp, CTHH:
C20H12N2Na2O7S2 CAS NO:3567-69-9, làm chỉ thị màu trong dung dịch khoan dùng
trong dầu khí FLUORESCEIN,LT LIQ DYE;MN:100090931.Hàng mới
100%(416,35L416,35KG) (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Chất phát sáng BBS-L dạng dung dịch 20 kg/1thùng, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Chất tăng sáng hiệu PAPILION FLOURESCENT S-FN, dùng
trong ngành công nghiệp nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Chất tăng sáng huỳnh quang- Deepwhite DMA-X (dùng trong
sản xuất bột giặt)- CAS No. 16090-02-1 (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Chất tăng trắng huỳnh quang (dùng trong dệt nhuộm):
TANWHITE BA (FP-127). Mã CAS: 1533-45-5 (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Chất tăng trắng quang học Optical Brightener FP-127,
dùng để tăng độ trắng cho các sản phẩm nhựa, công thức hóa học C30H26O2. CAS
40470-68-6 (25kg/thung),Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Chât tăng trắng quang học; dang long (Richwhite
4BK-NG); dung nhuôm vai; Hang mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Chất thuốc nhuộm làm tăng sáng huỳnh quang (Mã CAS:
2866-43-5; 68937-66-6; 9002-89-5; 7732-18-5)- THREETEX EBF (theo KQPTPL tương
tự 458/TB-TCHQ)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Chất trợ nhuộm SERA WHITE P-N (hiệu dystar, dạng lỏng,
hóa chất dùng trong ngành nhuộm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32042000: chất trợ nhuộm THREEPHOR AD-K (chế phẩm hữu cơ tổng hợp
dùng làm tăng sáng huỳnh quang, NH: Samwon) (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Chế phẩm hóa chất có chứa chất tăng sáng huỳnh quang,
dạng bột, tên TM: TY-035- Brightening Agent in RGB Shade, KQ PTPL: 23/TB-KĐ5
ngày 10/03/2020 của CCKĐHQ5; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Chế phẩm hữu cơ chứa tác nhân tăng sáng huỳnh quang
(Optical brightener) (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Chế phẩm hữu cơ CPD tổng hợp được dùng như chất tác
nhân tăng sáng huỳnh quang, dạng bột, hàng mới 100%. PTPL số 430/TB-KĐ5 ngày
04/10/2019 (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Chế phẩm hữu cơ tổng hợp được dùng như các tác nhân
tăng sáng huỳnh quang, dạng lỏng chứa dẫn xuất của Stiben (LEUCOPHOR AP LIQ),
Theo kết quả PTPL số 291/TB-KĐ6 ngày 05/06/2020 (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Chế phẩm hữu cơ, màu hồng có đặc tính huỳnh quang, dạng
lỏng, dùng trong ngành SX mực in TS-3699 RUBBER WHITE (Số PTPL: 4513/TB-TCHQ
ngày 18/05/2015). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Chế phẩm hữu cơ, màu xanh lá có đặc tính huỳnh quang,
dạng lỏng, dùng trong ngành SX mực in TS-1699 RUBBER CLEAR (Số PTPL:
4511/TB-TCHQ ngày 18/05/2015). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Chế phẩm màu hữu cơ được dùng như chất tăng sáng huỳnh
quang dùng trong ngành SX mực in: RADGLO EA- 16 CERISE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Chế phẩm màu hữu cơ tổng hợp có tăng sáng huỳnh quang
(màu hồng), phân tán trong Copolyme Styrene-Acrylonitrile và nước dạng lỏng,
dùng trong xưởng in vải; FLUOPRINT PINK HB/KR (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Chế phẩm tăng trắng huỳnh quang, dạng lỏng chứa dẫn
xuất của Stiben (LEUCOPHOR AP LIQ), Hàng mới 100%. Hàng đang mang mẫu đi PTPL
theo tờ khai số 103247198722 ngày 07/04/2020. (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Chế phẩm từ màu hữu cơ tổng hợp dùng như chất tăng sáng
huỳnh quang dùng trong CN nhựa: RADGLO EA-18 MAGENTA (20kg/Cartons)mới 100%,
Nhãn hiệu/NSX: RADIANT (nk) |
|
- Mã HS 32042000: CTM4/ Chất tạo màu Zinc sulf (nk) |
|
- Mã HS 32042000: CTSM/ Chất tăng sáng huỳnh quang, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32042000: DEEPWHITE DMA-X POWDER (OBA) (các sản phẩm hữu cơ tổng
hợp được dùng như tác nhân tăng sáng huỳnh quang). CAS No: 27344-41-8. (nk) |
|
- Mã HS 32042000: EA2308/ Chế phẩm hóa chất có chứa chất tăng sáng huỳnh
quan- CLC 3000 Giám định số:0665/TB-KĐ4(22/06/2018) (nk) |
|
- Mã HS 32042000: F-015/ Chất tăng trắng quang học (chất tăng sáng huỳnh
quang)/RUCO-BAC AGL (nk) |
|
- Mã HS 32042000: FLUOPRINT YELLOW HB- Chế phẩm màu hữu cơ tổng hợp có
tăng sáng huỳnh quang (màu vàng), phân tán trong Copolyme Styrene-
Acrylonitrile và nước dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Fluorescent brightener CF- 351 (10090649) (FWA-49) For
Detergent (Chất tăng trắng huỳnh quang, dùng trong công nghiệp sản xuất bột
giặt). Hàng đóng trong 25kg/thùng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32042000: HA-8/ Chất tăng sáng màu cho vải Uvitex BL-B, CAS:
52301-70-9, 107-21-1, 111-42-2 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Hợp chất hữu cơ tổng hợp làm tăng trắng (FB-351) CBS-X
dùng trong sản xuất bột giặt. Dạng bột. Đóng gói: 25kg/thùng. Hãng Shanxi
Jingguang Chemical Industry Co.,Ltd sản xuất. Mới 100%. CAS: 27344-41-8 (nk) |
|
- Mã HS 32042000: KT540/ Chất tạo màu các loại EVA-112 (dùng trong ngành
giày) (nk) |
|
- Mã HS 32042000: LEMONITE CBUS POWDER (TINOPAL DMA-X) (Các sản phẩm hữu
cơ tổng hợp được dùng như tác nhân tăng sáng huỳnh quang- trong sản xuất bột
giặt). CAS No: 16090-02-1. (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Leucophor BAPB liq (Chất tăng sáng huỳnh quang, dùng
trong dệt nhuộm.) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Leucophor BMF.PK liq (Chất tăng sáng huỳnh quang dùng
trong dệt nhuộm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32042000: LT524/ Hóa chất dùng để nhuộm sợi- chế phẩm hữu cơ tổng
hợp,dạng lỏng UVITEX NFW LIQ DRUM 60KG. TP: Disodium...benzenesulphonate CAS
27344-41-8 20-30%, Urea CAS 57-13-6 10-20%, Hiệu UVITEX. (nk) |
|
- Mã HS 32042000: MEGAWHITE DMX (các sản phẩm hữu cơ tổng hợp được dùng
như tác nhân tăng sáng huỳnh quang- trong sản xuất bột giặt). CAS No:
16090-02-1, 497-19-8. Hsd: 2/5/2022. Packing: 25kg/carton. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 32042000: Nguyên liệu dùng cho ngành dệt may: Chất hữu cơ tổng
hợp làm trắng quang học (Threephor BA). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32042000: NL2-1/ Sản phẩm hữu cơ tổng hợp,được dùng như chất tác
nhân tăng sáng huỳnh quang trong ngành dệt nhuộm(SDKQGD:0603/N3.13/TĐ) không
phải, và không chứa tiền chất, chất cấm/KISCOSAFE EXW (nk) |
|
- Mã HS 32042000: NPL056-02/ Chất pha màu (sản phẩm hữu cơ tổng hợp được
dùng như chất tác nhân tăng sáng huỳnh quang) (hàng mới 100%)- 07F W/B
FLUORESCENT AGENT (có KQGD 2909/N3.12/TD của tờ khai 15898/NSX) (nk) |
|
- Mã HS 32042000: NPL081/ Fluorescent Agent HP-011F(có chứa MEK) (nk) |
|
- Mã HS 32042000: NPL-Y0-001/ Chất làm tăng trắng quang sắc vải dệt các
loại (Mục 01 TK 103222892030) (nk) |
|
- Mã HS 32042000: OB-1/ Chất tăng sáng huỳnh quang OB-1 dùng cho sản xuất
xơ polyester (nk) |
|
- Mã HS 32042000: OPTICAL BRIGHTENER OB/ Chất tăng sáng huỳnh quang dùng
trong ngành CN nhựa OPTICAL BRIGHTENER OB (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Phụ gia nghành dệt nhuộm (chất làm tăng sáng huỳnh
quang, hữu cơ tổng hợp) UVITEX BHT 180% DRUM 40KG. Mã CAS: 8012-95-1;
64-02-8. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Sản phẩm hữu cơ tổng hợp được dùng như chất tác nhân
tăng sáng huỳnh quang CHEMWHITE BBP (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Sản phầm hữu cơ tổng hợp được dùng như tác nhân tăng
sáng huỳnh quang: A/NEW-HI WHITE MHR (DISPERSE DYE)-KQGĐ: 591/PTPLTPHCM-NV
ngày 08/03/2013- Đã kiểm tk: 101828708001 (nk) |
|
- Mã HS 32042000: SYNO WHITE BYB CONC- Chất tác nhân tăng sáng huỳnh
quang (25KG/CARTON BOX) (nk) |
|
- Mã HS 32042000: T023/ Chất tạo màu (dùng trong ngành giày) (HNS-015B
(20KG/BOX) COLOR POWDER) (nk) |
|
- Mã HS 32042000: T2031/ Chất làm sáng huỳnh quang OPTICAL BRIGHTENER KSN
dùng trong sản xuất nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Tác nhân tăng sáng huỳnh quang (dạng lỏng) dùng trong
công nghiệp Giấy (Optical Brightener D-AP liq), quy cách đóng gói 120kg/
thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Thuốc màu huỳnh quang-tím (Fluorescent
Pigment-Purple),Dạng bột dùng trong ngành sản xuất nhựa,10kg/bag, Mã CAS
6358-69-6, nsx DONGGUANG HUARUI, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Thuốc nhuộm- chất màu hữu cơ tổng hợp (7116 HT-59R
Flourescent Brightener) (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Thuốc nhuộm sợi (chất hữu cơ tổng hợp được dùng như tác
nhân tăng sáng huỳnh quang) (theo kết quả phân tích hàng hóa Số 6322/TB-TCHQ,
Ngày 06/07/2016) (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Thuốc nhuộm tăng sáng huỳnh quang dùng trong ngành
nhuộm dạng lỏng, 30KG/thùng, RUCO-BLANC PE-R, CAS: 13001-39-3 (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Thuốc trợ nhuộm AUXILIARIES (chất hữu cơ tổng hợp được
dùng như tác nhân tăng sáng huỳnh quang) (nk) |
|
- Mã HS 32042000: TN024/ Sản phẩm hữu cơ tổng hợp được dùng như tác nhân
tăng sáng huỳnh quang, 2-Butanone, Ethyl acetate BLANKOPHOR ER Liquid 330%
02,CAS: 166736-08-9,69011-36-5,64-19-7,2344/TB-TCHQ(19/03/15).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Trợ nhuộm dạng lỏng, màu trắng (Trợ nhuộm huỳnh quang
trắng-HPS-4) (nk) |
|
- Mã HS 32042000: U-TEX/320420/ Chất làm mền và bóng mặt vải (UL TRATEX
SI DRUM 120KG) dùng trong công đoạn hoàn tất(Mã Cas: 67254-71-1) chi tiết
theo MSDS, nhà sản xuất Huntsman. (nk) |
|
- Mã HS 32042000: UVS/ Chất ổn định uv (Hạt phụ gia Cesa Light 0734 UV
MB) (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Whitening agent NFW450: Sản phẩm hữu cơ tổng hợp được
dùng như chất tăng sáng huỳnh quang, dạng bột. (kết quả kiểm định số
705/TB-ngày 26/5/2020). (nk) |
|
- Mã HS 32042000: YE-OVITEX S/ Chất tạo màu vàng cho hạt nhựa OVITEX
S(BRILLNOX OB),tp: 2,5-thiophenediylbis,dạng bột 25KG/bao,nsx:Jiangsu Glory
Chemical Co., Ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32042000: Chất Tạo Màu EVA- 112 / VN (hàng mới 100%,25kg/thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 32042000: Chất Tạo Màu EVA- 1305H / VN (hàng mới 100%,25kg/thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 32042000: Chất Tạo Màu EVA- 1403H / VN (hàng mới 100%,25kg/thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 32042000: Chất Tạo Màu EVA- 224 / VN (hàng mới 100%,25kg/thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 32042000: Chất Tạo Màu EVA- 282 / VN (hàng mới 100%,25kg/thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 32042000: Chất Tạo Màu EVA- 713 / VN (hàng mới 100%,25kg/thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 32042000: Chất Tạo Màu EVA- 992 / VN (hàng mới 100%,25kg/thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 32042000: Chất Tạo Màu RF- 223 / VN (hàng mới 100%,25kg/thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 32042000: Chất Tạo Màu RF- 345 / VN (hàng mới 100%,25kg/thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 32042000: Chất Tạo Màu RF- 513 / VN (hàng mới 100%,25kg/thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 32042000: Chất Tạo Màu RF- 812 / VN (hàng mới 100%,25kg/thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 32042000: Chất Tạo Màu RF- 867 / VN (hàng mới 100%,25kg/thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 32042000: Hạt Phụ gia Cesa Light 0734 UV MB (VN01 (xk) |
|
- Mã HS 32049000: ./ Chế phẩm làm sạch chứa chất hoạt động bề mặt
anionic,dạng lỏng, chưa đóng gói bán lẻ (DIA PAT)(20 LTR/UNL). Hàng mới 100%/
KR (nk) |
|
- Mã HS 32049000: 05060002/ Hợp chất cảm quang BC-10 chứa Acrylate
monomer 5-<15%, PVA-SBQ 5-<15% water based emulsion 10-<20% và nước,
dùng để phủ lên bề mặt lưới in (1 Kg/Set) (nk) |
|
- Mã HS 32049000: 09215-25MG Pigment orange 5 Hóa chất dùng trong phòng
thí nghiệmC16H10N4O5 CAS 3468-63-1 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: 10051077/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Chất
màu hữu cơ dùng trong dệt nhuộm- LIQUITINT YELLOW LP, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: 10051084/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Chất
màu hữu cơ dùng trong dệt nhuộm- LIQUITINT BLUE BL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: 1467950-0.5ML Nonoxynol 9 Hóa chất dùng trong phòng thí
nghiệmC15H24O CAS 26027-38-3 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: 16758-250G Poloxamer 407 Hóa chất dùng trong phòng thí
nghiệm CAS 9003-11-6 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: 2712720100/ Chất phân tán GreenDisp 120 dạng lỏng. Tên
thương mại: Dispersant (M19-037(GD-120)). Thành phần: Alkoxylated Amine 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32049000: 39/ Màu nhuộm (NK) (nk) |
|
- Mã HS 32049000: 41659-1MG all-trans-Astaxanthin analytical standard Hóa
chất dùng trong phòng thí nghiệmC40H52O4 CAS 472-61-7 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: 50448-100TESTS Staphylo Monotec test kit Plus Hóa chất
dùng trong phòng thí nghiệm (nk) |
|
- Mã HS 32049000: 67195-25MG Pigment Red Hóa chất dùng trong phòng thí
nghiệmC17H12ClN2NaO4S CAS 2092-56-0 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: 769193-1KG Eumulgin B25 Hóa chất dùng trong phòng thí
nghiệm CAS 68439-49-6 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: 95482604/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Chất
màu hữu cơ dùng trong dệt nhuộm- LIQUITINT RED PR, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: 97085589/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Chất
màu hữu cơ dùng trong dệt nhuộm- LIQUITINT BLUE BUF, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: 99760841/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Chất
màu hữu cơ dùng trong dệt nhuộm- LIQUITINT PINK AMC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: A5420-1ML anti-GoatPeroxidase(GoatImmunoglobin) Hóa
chất dùng trong phòng thí nghiệm. (nk) |
|
- Mã HS 32049000: ACR 179 (Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng cho nghành thuộc
da hàng mới 100%)CAS:112111-01-90 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: ACR IMP (Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng cho nghành thuộc
da hàng mới 100%)CAS:112111-01-50 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: AGELESS EYE-LS (Oxygen indicator)- dạng viên màu dùng
hút ẩm (1 thùng 6000 viên), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: AMARANTH 85% CONACERT.- Drum/ 5 kg..- Chất màu hữu cơ
tổng hợp- phụ gia thực phẩm, nsx- hsd:19/07/2019-19/07/2022, NSX:PROQUIMAC
PFC S.A,Số công bố 02.F.D&C/2018, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: B/19-1/ Chất pha màu (Chất màu vô cơ/hữu cơ- Pigment)-
RM-2978 black pigment (chưa có giám định, đãđược kiểm hóa tại
tk:101089927152/E31 ngày 21/10/16) (NPL sx giày) (nk) |
|
- Mã HS 32049000: B/19-1/ Chất pha màu(Chất màu vô cơ/hữu cơ- Pigment)-
RM-2978 BLACK PIGMENT(đã K/H tại TK 101089927152/E31, 21/10/16, chưa có giám
định, hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm)(NPL sx Giày) (nk) |
|
- Mã HS 32049000: B-520/ Chất màu xanh B-520 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: BASIFIX GM (Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng cho nghành
thuộc da hàng mới 100%) CAS:112111-01-0909 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: BỘT MÀU ĐỎ AZO RUBINE, DÙNG ĐỂ PHA MÀU TRONG SẢN PHẨM
CÔNG NGHIỆP, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Bột màu dùng để dà độ khít của khuôn N-red 250g (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Bột màu dùng trong sản xuất, được sử dụng trong ép phun
thay đổi màu sắc các sản phẩm nhựa, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Bột màu hữu cơ dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ
phẩm 36017 EDICOL PATENT BLUE V (CA), 5KG/DRUM, CAS: 3536-49-0 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Bột màu hữu cơ dùng trong thực phẩm- EDICOL ALLURA RED
AC 36022, 5KG/PAIL. Nhà sản xuất: UNIVAR BV. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Bột màu vàng dùng trong ngành sản xuất mực in bao bì-
Sudacolor yellow, mã hàng: D0200028. Hãng sản xuất: SUDARSHAN CHEMICAL
INDUSTRIES LTD. Hàng mẫu, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32049000: BR25 (Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng cho nghành thuộc da
hàng mới 100%)CAS:112111-01-3 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: BT GP/ Bột màu Boron Nitride GP dùng sản xuất lõi chì
màu (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Chât bổ trợ trong mạ đồng CYCO 35, dùng trong công
nghiệp mạ, t/p: Ammonium fluoride 0.5%, Sodium carbonate 9% và nước 90.5%.
NSX: KPM TECH. Hàng mới 100% (20L/can) (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Chất đông cứng HC-136 (100gr/lọ),để tạo độ bám cho
mực.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Chất màu hữa cơ tổng hợp dùng trong thực phẩm.080061020
FD&C YELLOW NO.6 POWDER. Số lượng: 10 Carton X 20 KG NET 200 KG NET.
NSX:30/01/2020,31/01/2020, HSD:28/01/2026,29/01/2026. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Chất màu hữu cơ dùng trong dệt nhuộm (dạng lỏng, phân
tán trong môi trường nước)- LIQUITINT BLUE BL (3000004494). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32049000: Chất màu hữu cơ tổng hợp 5014 ANTI-MIGRATION dùng trong
ngành nhựa, dệt, nệm mút, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Chất màu hữu cơ, dạng bột (Bluefix Lt) dùng trong ngành
dệt (120kg/drum). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Chất màu, TP chính chất màu hữu cơ tổng hợp-
(ABR26336V) Irgalite Red D 3760(FBLO)[Cas:7727-43-7;BaSO4](Tạm áp HS chưa GĐ)
(nk) |
|
- Mã HS 32049000: Chất nhuộm bao phẫu thuật nhãn khoa- Rhex ID.Batch No:
RHB-049, NSX: 04/2020, HSD: 03/2022. Hàng mới 100%. HSX:Appasamy Ocular
Devices (P) Limited. Ấn Độ (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Chất nhuộm Coomassie brilliant blue G-250- CB0038, 25
g/ chai, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32049000: Chất nhuộm tế bào ALCOHOLIC EOSIN Y 515, 500 ML/lọ,
dùng trong phòng thí nghiệm, code 3801616, hàng mới 100%, hãng sx: Leica- USA
(nk) |
|
- Mã HS 32049000: Chất nhuộm tế bào BLUE BUFFER 8, 500ML/lọ, dùng trong
phòng thí nghiệm, code 3802916, hàng mới 100%, hãng sx: Leica- USA (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Chất nhuộm tế bào DECALCIFIER I, 0.95L/lọ, dùng trong
phòng thí nghiệm, code 3800400, hàng mới 100%, hãng sx: Leica- USA (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Chất nhuộm tế bào DEFINE MX-AQ, 500ML/lọ, dùng trong
phòng thí nghiệm, code 3803596, hàng mới 100%, hãng sx: Leica- USA (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Chất nhuộm tế bào HEMATOXYLIN, 500ML/ lọ, dùng trong
phòng thí nghiệm, code 3801571, hàng mới 100%, hãng sx: Leica- USA (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Chất nhuộm tế bào XYLEN, 3.8L/lọ, dùng trong phòng thí
nghiệm, code 3803665, hàng mới 100%, hãng sx: Leica- USA (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Chất nhuộm Thiazolyl blue tetrazolium bromide- T0793,
500 mg/chai, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Chât phụ gia dạng bột dùng trong sản xuất sơn (KC326),
có chứa:Mica (48-56%), Titanium dioxide(22-26%), Ferric oxide (22-26%), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Chất tăng trắng huỳnh quang dùng trong ngành dệt
(FLUORESCENT BRIGHTENING AGENT ER 330). CAS: 13001-39-3, hang moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Chế phẩm chất màu hữu cơ tổng hợp có chứa chất màu
Allura red của Sting Energy Strawberry concentrate Drys F0000009069 (1 unit
0,300Kgs Net) (3 unit đóng trong 1 carton) (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Chế phẩm làm sạch chứa chất hoạt động bề mặt
anionic,dạng lỏng (DIA PAT)(T/P:Gallic Acid,Gluconic Acid,PEG-15 COCOMONIUM
CHLORIDE,Sorbitol,Water) Dựa theo KQPTPL số:1568/TB-KĐHQ ngày 24-12/15) (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Chế phẩm màu hữu cơ tổng hợp có chứa chất màu Color
Blue-1 17055BLI của Mirinda Green Cream (1 unit 0,0122 Kgs Net) (4 unit đóng
trong 1 carton) (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Chế phẩm thuốc màu hồng hữu cơ phân tán trong este của
axit béo dạng hạt, dùng để làm phụ gia tạo màu cho nhựa, cao su thành phẩm
(Pink master batch (Color Master Batch)), hiệu: ZIBO LINYI, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32049000: CHT 203/ Chất hoạt tính ANTI-TERRA-203, chế phẩm hữu cơ
màu polycarboxylic acid, dùng cho sx mực (nk) |
|
- Mã HS 32049000: CHT 360A/ Chất hoạt tính KP-360A, chế phẩm hữu cơ màu
oxalic acid, dùng cho sản xuất mực (nk) |
|
- Mã HS 32049000: CHT N/ Chất hoạt tính Demol N (hỗn hợp sodium sulfonate
và chất phụ gia_chế phẩm chất hữu cơ tạo màu cho sản xuất lõi chì màu) (nk) |
|
- Mã HS 32049000: CHT O-P/ Chất hoạt tính LUNAC O-P, chế phẩm hữu cơ màu
oleic acid dùng cho sản xuất mực (nk) |
|
- Mã HS 32049000: CKD 3M/ Chất kết dính Sunrose 3M (Sodium carboxy metyl
xenlulo, carbon hydro) (nk) |
|
- Mã HS 32049000: CM01-900030/ Chất thẩm thấu huỳnh quang dùng trong công
đoạn kiểm tra thẩm thấu ARDROX 9812 (25L/Can), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: CM01-900032/ Chất thẩm thấu huỳnh quang dùng trong công
đoạn kiểm tra thẩm thấu ARDROX 9814 (25L/Can), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: CONALAKE GREEN 778 (màu xanh Conalake Green 778).-
Drum/ 5 kg..- Chất màu hữu cơ tổng hợp-Nguyên liệu dược sản xuất thuốc (Tá
dược), nsx- hsd:03/10/2018-03/10/2023 lot:18039285445, NSX:PROQUIMAC (nk) |
|
- Mã HS 32049000: CONALAKE QUINOLINE YELLOW 20%.- Drum/ 5 kg..- Chất màu
hữu cơ tổng hợp- phụ gia thực phẩm, nsx- hsd:02/07/2019-02/07/2024,
NSX:PROQUIMAC PFC S.A,Số công bố 35323/2017/ATTP-XNCB, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: CONALAKE SUNSET YELLOW 21- B10.- Drum/ 5 kg..- Chất màu
hữu cơ tổng hợp- phụ gia thực phẩm, nsx- hsd:07/07/2019-07/07/2024,
NSX:PROQUIMAC PFC S.A, số công bố 10/F.D&C/2019, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: CONALAKE TARTRAZINE 25%.- Drum/ 5 kg..- Chất màu hữu cơ
tổng hợp- phụ gia thực phẩm, nsx- hsd: 31/08/2019-31/08/2024, NSX:PROQUIMAC
PFC S.A, số công bố 02/F.D&C/2019, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: CRLN5005/ Chế phẩm màu phủ bề mặt kim loại, màu đen
BLH411, thành phần chính là Al2O3 (1 hộp 1 kg) (nk) |
|
- Mã HS 32049000: DIANIX RADIANT VIOLET U (Chất màu hữu cơ tổng hợp loại
khác) dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm. Batch No: MH23294, MH23295. (nk) |
|
- Mã HS 32049000: DPL04 Chất pha màu (Chất màu vô cơ/hữu cơ- Pigment)-
RM-2978 BLACK PIGMENT (chưa có giám định, đãđược kiểm hóa tại
tk:101089927152/E31 ngày 21/10/16) (nk) |
|
- Mã HS 32049000: EA/M-1/ Chất màu hữu cơ tổng hợp-Erionyl red 2b 154%
(190-0052A) sử dụng cho máy nhuộm màu túi khí (55 LB 25 KG)(1968/N3.13/TD
NGAY 04/11/2013) (nk) |
|
- Mã HS 32049000: ERYTHROSINE 87% E-127 CONACERT.- Drum/ 5 kg..- Chất màu
hữu cơ tổng hợp- phụ gia thực phẩm nsx- hsd:25/01/2020-25/01/2023, Số công
bố:06/F.D&C/2018, NSX:PROQUIMAC PFC S.A, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: EVERACID BLUE A-RL Thuốc nhuộm vải,25kg/thùng,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: EVERANOD BLACK 03 Thuốc nhuộm vải,25kg/thùng,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: EVERANOD GOLD 04 Thuốc nhuộm vải,25kg/thùng,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: EVERCION NAVY BLUE H-ER Thuốc nhuộm vải,25kg/thùng,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: EVERCION RED H-E3B Thuốc nhuộm vải,25kg/thùng,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: EVERZOL BLACK ED-3R Thuốc nhuộm vải,25kg/thùng,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: EVERZOL BLACK ED-R Thuốc nhuộm vải,25kg/thùng,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: EVERZOL BRILLIANT BLUE R S/P Thuốc nhuộm
vải,25kg/thùng,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: EVERZOL NAVY BLUE RGB H/C Thuốc nhuộm
vải,25kg/thùng,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: EVERZOL NAVY ED Thuốc nhuộm vải,25kg/thùng,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: EVERZOL ORANGE 3R Thuốc nhuộm vải,25kg/thùng,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: EVERZOL RED ED Thuốc nhuộm vải,25kg/thùng,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32049000: EVERZOL RED ED-3B Thuốc nhuộm vải,25kg/thùng,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: EVERZOL RED ED-S Thuốc nhuộm vải,25kg/thùng,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: EVERZOL SCARLET 3GF Thuốc nhuộm vải,25kg/thùng,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: EVERZOL YELLOW 3RS H/C Thuốc nhuộm vải,25kg/thùng,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: EVERZOL YELLOW C-GR Thuốc nhuộm vải,25kg/thùng,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: EVERZOL YELLOW ED-R Thuốc nhuộm vải,25kg/thùng,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: F D & C RED 3 POWDER 1_Bột màu dùng sản xuất mực in
(nk) |
|
- Mã HS 32049000: F300-0035/ Thuốc nhuộm Everanod Black 08, Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 32049000: F7524-500ML FBS non-USA origin Hóa chất dùng trong
phòng thí nghiệm (nk) |
|
- Mã HS 32049000: F8630-1G Fibrinogen Hóa chất dùng trong phòng thí
nghiệm CAS 9001-32-5 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: FD & C green 3 powder N_Bột màu dùng sản xuất mực
in (nk) |
|
- Mã HS 32049000: FI 05/GR (Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng cho nghành
thuộc da hàng mới 100%) CAS:112111-01-9 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: FI 12/16 (Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng cho nghành
thuộc da hàng mới 100%) CAS:112111-01-22 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Hạt nhựa tổng hợp màu đen, Plastic Masterbatch black
E0456, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: HÓA CHẤT CHUẨN MÀU GỒM 6 LỌ MẪU, DÙNG CHO MÁY QUANG PHỔ
HPLC TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM OLIGONUCLEOTIDE SYNTHESIS ĐỂ TỔNG HỢP DNA PPRIMER
(nk) |
|
- Mã HS 32049000: Hóa chất Fluorescein, Cas:2321-07-5,
CT:C20H12O5,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không
dùng trong thực phẩm,100g/lọ (nk) |
|
- Mã HS 32049000: IDROMID O (Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng cho nghành
thuộc da hàng mới 100% CAS:112111-01-090 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: IP19 (Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng cho nghành thuộc da
hàng mới 100%)CAS:112111-01-4 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: LN-643A/ Chất mùa trắng LN-643A(WHITE 106KS) (nk) |
|
- Mã HS 32049000: M13/ Chất tạo màu trắng Titanium White TiO2 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: MẪU MÀU PEARLESCENT PIGMENTS, CHẤT PHỤ GIA CHO NGÀNH
NHỰA, HÀNG MẪU (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Màu thực phẩm sunset yellow của mirinda orange
concentrate (1 bộ 0,227 kg) (nk) |
|
- Mã HS 32049000: MONOLITE BLUE 515303- Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng
trong công nghiệp sơn, (15kg/bag).CAS: 147-14-8. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32049000: MONOLITE RED 312201- Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng
trong công nghiệp sơn, (20kg/box).CAS: 980-26-7. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32049000: NERO CD/VT/2 (Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng cho nghành
thuộc da hàng mới 100%) CAS:112111-01-088 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc 37014 FD&C
RED 40, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Nguyên liệu phuj gia trong thức ăn thủy sản bổ sung
Canthaxanthin 10% (Essention Red). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- D&C RED NO.30
ALUMINUM LAKE- Lot: AZ9587-Chất màu hữu cơ NSX: 01/2020 HSD: 01/2030 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: NL081/ Chất phụ gia, giúp nâng cao tính ổn định nhiệt
độ của nguyên liệu nhựa đã nóng chảy.3000003557 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: NL081/ Chất phụ gia,giúp tăng cường độ bền cơ học của
nguyên liệu nhựa đã nóng chảy.1000028408 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: NL081/ Chất phụ gia,làm trơn nguyên liệu nhựa đã nóng
chảy.3000006488 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: NL082/ Chất phụ gia làm trơn nguyên liệu nhựa đã nóng
chảy (số lượng thực tế:20.752 LTR, đơn giá:6.212 USD).3000003559 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: NPL005/ Tinh màu màu đen CMBC80033-11, là sản phẩm dùng
để pha màu sơn, dùng để sơn trên bề mặt ván sàn (nk) |
|
- Mã HS 32049000: NPL005/ Tinh màu màu vàng CMYC80032-12, là sản phẩm
dùng để pha màu sơn, dùng để sơn trên bề mặt ván sàn (nk) |
|
- Mã HS 32049000: NPL005/ Tinh màu phủ 471337A, là sản phẩm dùng để pha
màu sơn, dùng để sơn trên bề mặt ván sàn (nk) |
|
- Mã HS 32049000: NPL005/ Tinh màu phủ bề mặt 65133290, là sản phẩm dùng
để pha màu sơn, dùng để sơn trên bề mặt ván sàn (nk) |
|
- Mã HS 32049000: NPL051/ Chất pha màu hữu cơ (hàng mới 100%)- RM-2470
RED PIGMENT (có KQGD: 0789/N3.13/TD của tờ khai 6957/NSX01) (nk) |
|
- Mã HS 32049000: NVLSP78/ Dung dịch nhuộm dùng để tạo màu cho keo dán 1
pc 325g, 633307 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: OP/18 (Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng cho nghành thuộc
da hàng mới 100%) CAS:112111-01-1 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: P1378-1G Phthaldialdehyde Hóa chất dùng trong phòng thí
nghiệm C8H6O2 CAS 643-79-8 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: PALOIL FVT (Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng cho nghành
thuộc da hàng mới 100%) CAS:112111-01-12) (nk) |
|
- Mã HS 32049000: PATENT BLUE V85% CONACERT (màu xanh PATENT BLUE V85%
CONACERT).- Drum/ 5 kg..- Chất màu hữu cơ tổng hợp-Nguyên liệu dược sản xuất
thuốc (Tá dược), nsx- hsd:07/05/2019-07/05/2024 lot:200825522, N (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Phụ gia thức ăn chăn nuôi Canthaxanthin 10% (Essention
Red). Được phép nhập khẩu và lưu hành theo số 277-7/16-CN. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 32049000: PI000003/ Chất màu dạng bột, NICHIFLOW H-50F, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: PI000031/ Chất màu dạng hạt, PLAMASTER B3 BLACK
A1-2000, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: PI000052/ Chất màu, Dạng Bột, IRIODIN 153 FLASH PEARL,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: PI000063/ Chất màu dạng Bột, TODACOLOR 140ED (dùng để
tạo màu cho nhựa), 20kg/bag/carton, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: PI000092/ Chất màu dạng hạt nhỏ, ROYAL BLACK 968G,
25kg/Bao,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: PI000124/ Chất màu dạng hạt (dùng để tạo màu cho nhựa),
EPP-K-22771, 25kg/bag, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32049000: pigment/ Chế phẩm màu phân tán trong môi trường không
chứa nước dạng bột nháo- UST-103WB(1) (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Polykote Pink-3 (Seed Coating Polymer)_Dùng để phủ (xử
lý) hạt giống. (nk) |
|
- Mã HS 32049000: POWDER BL-52 (Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng để nhuộm
màu vật liệu, dạng bột, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32049000: POWDER TS-100 (Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng để nhuộm
màu vật liệu, dạng bột, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32049000: PU 060/M (Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng cho nghành
thuộc da hàng mới 100%) CAS:112111-01-60 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: PU080/N (Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng cho nghành thuộc
da hàng mới 100%) CAS:112111-01-6 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: QUINOLINE YELLOW 70% CONACERT.- Drum/ 5 kg..- Chất màu
hữu cơ tổng hợp- phụ gia thực phẩm, nsx- hsd: 22/08/2019-22/08/2022,
NSX:PROQUIMAC PFC S.A, số công bố 07/F.D&C/2019, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: R2004006-001614/ Chế phẩm làm sạch chứa chất hoạt động
bề mặt anionic,dạng lỏng (DIA PAT (L)(T/P:Gallic Acid,Gluconic Acid,Catechin
Derivative,Quaternary coco alkylamine),(20 LTR/UNL)Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: RB10005/ Chất màu dạng bột dùng để tạo màu, làm phụ gia
cho sản xuất hạt nhựa(số CAS: 81-39-0)(DIARESIN RED H5B) (nk) |
|
- Mã HS 32049000: RB10013/ Chất màu dạng bột dùng để tạo màu, làm phụ gia
cho sản xuất hạt nhựa(số CAS: 6829-22-7)(PLAST RED 8370) (nk) |
|
- Mã HS 32049000: RB10018/ Chất màu dạng bột dùng để tạo màu, làm phụ gia
cho sản xuất hạt nhựa(số CAS: 42757-85-7)(PLAST YELLOW 8050) (nk) |
|
- Mã HS 32049000: RB10022/ Chất màu dạng bột dùng để tạo màu, làm phụ gia
cho sản xuất hạt nhựa(số CAS: 15958-68-6)(PLAST RED 8340) (nk) |
|
- Mã HS 32049000: RC 078/M (Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng cho nghành
thuộc da hàng mới 100% CAS:112111-01-5 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: RED 40 CONACERT.- Drum/ 5 kg..- Chất màu hữu cơ tổng
hợp-Phụ gia thực phẩm, nsx- hsd: 31/12/2019-31/12/2024, Số công
bố:04/F.D&C/2020, NSX:PROQUIMAC PFC S.A, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: S32 (Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng cho nghành thuộc da
hàng mới 100%) CAS:112111-01-2 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: SPECTRA FLUOR SOL PDR_Bột màu dùng sản xuất mực in (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Thức ăn chăn nuôi bổ sung IDACOL TARTRAZINE SPECIAL
(CAS:1934-21-0). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Thức ăn chăn nuôi bổ xung ESSENZIA RED 501. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Thuốc màu hữu cơ tổng hợp, dạng bột (màu cam đỏ PIGMENT
PANAX ORANGE/RED FL-400) nguyên liệu dùng để sx đế giày. CSRC KOREA hàng mới
100%, 10kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Thuốc nhộm hoàn nguyên (BEZATHREN OLIVE GREEN MW PS),
dùng nhuộm vải, 1 kgs/gói, HSX: CHT, hàng mẫu mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Thuốc nhuộm màu đen, nhuộm phủ màu trên bề mặt nhôm, kí
hiệu hàng Sanodal Deep Black HBL liq, đóng gói 1Kg/CAN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Thuốc nhuộm sợi dạng bột màu xanh navy, tên Khoa học
EVERCION NAVY BLUE H-ER 133%. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Thuốc nhuộm thành phần chứa 2-Methylpentane-2,4-diol
C6H14O2 1-10%. Mã hàng SANODAL GREEN 3LW, 1kg/case, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: Thuốc nhuộm tiêu bản Eosin, dùng trong phòng thí
nghiệm, 6 lọ/hộp (35.6gm/lọ), Part No. 6765540, hàng mới 100%, hãng sx:
Richard Allan Scientific (nk) |
|
- Mã HS 32049000: TITANIUM DIOXIDE E-171 PH.- Drum/ 5 kg..- Chất màu vô
cơ-- phụ gia thực phẩm, nsx- hsd:07/03/2020-07/03/2023, NSX:PROQUIMAC PFC
S.A, số công bố 03/F.D&C/2020, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32049000: TOP CA (Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng cho nghành thuộc
da hàng mới 100%) CAS:112111-01-15 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: V-1500/ Chất màu tím V-1500 (nk) |
|
- Mã HS 32049000: VT000133-10EA Vitroids 80-130 CFU mean value range Hóa
chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS (nk) |
|
- Mã HS 32049000: VYNAMON YELLOW 118002- Chất màu hữu cơ tổng hợp dùng
trong công nghiệp sơn (15kg/box).CAS:77804-81-0. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32049000: 370-CVN-043- SƠN LÓT VINYL- VINYL SEALER (xk) |
|
- Mã HS 32049000: 39/ Màu nhuộm (NK) (xk) |
|
- Mã HS 32049000: 420-VN-041- SƠN LÓT HỆ N/C- N/C SEALER (xk) |
|
- Mã HS 32049000: 422-VN-050- SƠN LÓT HI-SOLID- HI-SOLID SEALER (xk) |
|
- Mã HS 32049000: 822-CVN-2462- SƠN LÓT PU HISOLID POLYGLASS- POLYGLASS
PU HISOLID SEALER (xk) |
|
- Mã HS 32049000: 822-CVN-2610- SƠN LÓT ADHESION PROMOTER (RTU)- ADHESION
PROMOTER SEALER (RTU) (xk) |
|
- Mã HS 32049000: Chất Đông cứng 600-10829.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32049000: Chất đóng rắn 610-11417.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32049000: Chất đóng rắn 610-13407,dùng để làm tăng độ bám của
mực.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32049000: Chất màu, Dạng Bột, IRIODIN 153 FLASH PEARL, Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32049000: Hạt màu (Hạt màu đen)- BLACK MB-UMBLA 038 (xk) |
|
- Mã HS 32049000: Hạt màu hữu cơ- CALCIUM CARBONATE MASTERBATCH I-720.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32049000: Hạt nhựa màu BLUE PEPSI kích thước 3x3mm.Là chất màu
hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32049000: Hạt nhựa màu BLUE UL TRA 618 ECO kích thước 3x3mm.Là
chất màu hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32049000: Hạt nhựa màu KTK PP 2343 kích thước 3x3mm. Là chất màu
hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32049000: Hạt nhựa màu KTK PP 4699 kích thước 3x3mm. Là chất màu
hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32049000: Hạt nhựa màu KTK PP 5458A kích thước 3x3mm. Là chất màu
hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32049000: Hạt nhựa màu VIOLET 02 kích thước 3x3mm.Là chất màu hữu
cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32049000: Hạt tạo màu (xk) |
|
- Mã HS 32049000: Hạt tạo màu (dùng để tạo màu cho sản phẩm bao bi nhựa)
(xk) |
|
- Mã HS 32049000: Nguyên liệu dược Blue methylene (xk) |
|
- Mã HS 32049000: Nguyên phụ liệu SX đế giày- Bột màu đỏ Miraval 5401
RoyalTwinkle (1kg/chai) (xk) |
|
- Mã HS 32049000: PI000045/ Chất màu dạng bột, Kelley Green 42-633A, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32049000: Thuốc nhuộm Everanod Black 08 (xk) |
|
- Mã HS 32050000: AC-CM/ Chất màu NBK- 1040, nguyên liệu tạo màu cho
miếng lót giày, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32050000: AC-CM/ Chất màu NGR-1500H, nguyên liệu tạo màu cho
miếng lót giày, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32050000: ACM01/ Chất màu PU- HIỆU: TRICOLOR- MÃ: NBK-1040 (1
THÙNG 20KG/25KG) (DÙNG CHO GIÀY DÉP). HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 32050000: Chất phụ gia nhuộm màu cho cao su RED 1102 (màu đỏ), mã
CAS 63148-62-9, 7631-86-9, 84632-65-5, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32050000: Chế phẩm màu vô cơ có thành phần chính từ hợp kim đồng-
kẽm dạng bột METAL POWDER PIGMENT 9930 dùng làm nguyên liệu sản xuất mực in,
20kgs/ thùng, Hàng mới 100% CAS:12597-70-5 (nk) |
|
- Mã HS 32050000: CLOR/ Thuốc nhuộm màu cho nến (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32050000: CMBDC126/ Bột màu- COLOR MASTER BATCH- LO3231D màu đen
(dùng để trộn với hạt nhựa cho ra màu,102 kg 4 bao 25.5 kg/bao,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32050000: CMBDC126/ Hạt màu- COLOR MASTER BATCH- PA5871 màu xanh
(dùng để trộn với hạt nhựa cho ra màu,100 kg 4 bao 25 kg/bao,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32050000: CNJA3/ Chất nhuộm màu trắng (titanix ja-3) thành phần
là Metyl formaldehyde (nk) |
|
- Mã HS 32050000: Hóa chất nhuộm vải MOISTURE ABSORBING RAISING AGENT
H-363, dùng để hỗ trợ nổi lông trên bề mặt vải (nk) |
|
- Mã HS 32050000: Màu nâu ((dùng cho sơn PU) Mirostain 2007/400
Brown.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32050000: Màu vàng (dùng cho sơn PU) mirostain 2007/400 Yellow,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32050000: Màu xanh da trời (dùng cho sơn PU) mirostain 2007/400
Blue, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32050000: NAC0001-0031/ Chất tạo màu PU (SEED PEARL ST-210) màu
ngọc trai,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32050000: NAC0001-0032/ Chất tạo màu PU (BLUE/BL- 1300H) màu xanh
da trời,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32050000: NL0047/ Chất màu PU NBK-1040 (nk) |
|
- Mã HS 32050000: NL0047/ Chất màu PU-NGR-1500H (nk) |
|
- Mã HS 32050000: NPK-04/ Thuốc nhuộm NICHILON YELLOW 4GN 500 (nk) |
|
- Mã HS 32050000: NPK-04/ Thuốc nhuộm SIRIUS BLACK VSF (nk) |
|
- Mã HS 32050000: NPL35/ Bột mầu PIGMENT BLACK BB (CARBON BLACK 100%)-
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32050000: OPADRY AMB YELLOW. Là chế phẩm nhuộm màu, thành phần
chính: Hỗn hợp các bột màu lake. (Nguyên liệu sản xuất thuốc). Hàm lượng
44.35%. (nk) |
|
- Mã HS 32050000: OPADRY II GREEN. Là chế phẩm nhuộm màu, thành phần
chính: Hỗn hợp các bột màu lake. (Nguyên liệu sản xuất thuốc). Hàm lượng
35.70%. (nk) |
|
- Mã HS 32050000: PM/ Phẩm màu/COLOUR POWDER (nk) |
|
- Mã HS 32050000: Tá dược: OPADRY 200 WHITE 200F280000- Lot: SH630994-
HSD: 05/2022- NSX: Colorcon- China. (nk) |
|
- Mã HS 32050000: Tá dược: OPADRY CLEAR OY-S-29019- Lot: SH630651- HSD:
05/2022- NSX: Colorcon- China. (nk) |
|
- Mã HS 32050000: Tá dược: OPADRY II WHITE 85F28751- Lot: SH628282- HSD:
04/2022- NSX: Colorcon- China. (nk) |
|
- Mã HS 32050000: Thuốc nhuộm Colorant green Araldite DW-0134 (0.1KG)
Araldite (nk) |
|
- Mã HS 32050000: Thuốc nhuộm công nghiệp dùng cho ngành may mặc DISPERSE
RED 356 (25kg/ bao) (nk) |
|
- Mã HS 32050000: TN 105/ Thuốc nhuộm OIL YELLOW 105 (solvent yellow)
(nk) |
|
- Mã HS 32050000: TN 201/ Thuốc nhuộm OIL ORANGE 201 (solvent orange)
dùng sản xuất mực bút (nk) |
|
- Mã HS 32050000: TN 312/ Thuốc nhuộm OIL PINK 314 (thành phần: C.I.
Solvent red 49, resin) (nk) |
|
- Mã HS 32050000: TN C-BH/ Thuốc nhuộm AIZEN SPILON RED C-BH dùng sản
xuất mực bút sơn xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 32050000: TN C-GH/ Thuốc nhuộm AIZEN SPILON RED C-GH dùng sản
xuất mực bút sơn xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 32050000: TN C-GNH/ Thuốc nhuộm AIZEN SPILON YELLOW C-GNH New
dùng sản xuất mực bút sơn xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 32050000: TN EX/ Thuốc nhuộm NIGROSINE BASE EX (thành phần: C.I
Solvent black 7) (nk) |
|
- Mã HS 32050000: TN OP/ Thuốc nhuộm OIL PINK OP (thành phần: C.I.
Solvent red 49, organic acid) (nk) |
|
- Mã HS 32050000: YKCT0034/ Bột màu các loại (TP chính: Amorphous Silica,
Carbon Black, Titanium Dioxide).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32050000: Bột màu CORLOR MASTERBATCH màu đen- LO3231D (dùng để
trộn với hạt nhựa cho ra màu), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32050000: CHẤT MÀU PU 1040 (BLUE/BL- 1300H), (1 THÙNG 20KG)- DÙNG
CHO GIÀY DÉP- HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 32050000: CHẤT MÀU PU 1040 (SEED PEARL ST-210), (1 THÙNG 20KG)-
DÙNG CHO GIÀY DÉP- HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 32050000: CHẤT MÀU PU- HIỆU: TRICOLOR- MÃ: NBK-1040 (1 THÙNG
20KG/25KG) (DÙNG CHO GIÀY DÉP). HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 32050000: CHẤT MÀU PU NBK-1040 (DÙNG CHO GIÀY DÉP), HÀNG MỚI 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32050000: CHẤT MÀU PU NGR-1500H (DÙNG CHO GIÀY DÉP), HÀNG MỚI
100% (xk) |
|
- Mã HS 32050000: Hat màu CORLOR MASTERBATCH màu xám- PL6789 (dùng để
trộn với hạt nhựa cho ra màu), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061110: (TIO2- R577)TITANIUM WHITE,Hóa chất dung trong nghành
vải,Thuốc màu vô cơ,có thành phần Titan Dioxit >80%.Nha SX:TIANJIN MASTER
TECHNOLOGY CO., LTD,Nhan R-577, KQPT:1062/KQ/PTPLMN ngay30/09/2004 (nk) |
|
- Mã HS 32061110: 121011-Titan dioxit chưa xử lý bề mặt, hàm lượng 99.1%,
dạng bột- TIPAQUE A-100(2866/TB-TCHQ 21/03/2014)(Không thuộc PLV NĐ 113/2017)
(nk) |
|
- Mã HS 32061110: 17/ Thuốc màu dạng bột, màu vàng (thành phần chính từ
Titannium dioxit chiếm hơn 90%), 25 kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 32061110: 171/ Màu các loại (Thuốc màu)- ATNEN TIO2-60 CAS NO:
13463-67-7; 24937-78-8CTHH: TiO2; (C2H4)x.(C4H6O2)y (1700 KGM) (nk) |
|
- Mã HS 32061110: 3L11002/ Bột màu TIO2 R-104 (nk) |
|
- Mã HS 32061110: BLR-698 Titanium Dioxide Rutile (Thuốc màu chứa thành
phần chính là Titan dioxit có hàm lượng lớn hơn 80% trở lên tính theo hàm
lượng khô). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: BM R900/ Titanium dioxide tipure R900 (dạng bột) (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Bột màu ALPAFAST VIOLET RL 23 dùng trong sản xuất ngành
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Bột màu dạng bột dùng trong sản xuất sơn TIPAQUE PFC105
(nk) |
|
- Mã HS 32061110: Bột màu IRGAZIN FLAME RED K 3800 OLD dùng trong sản
xuất ngành nhựa (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Bột màu PIGMENT YELLOW PYJ- P.Y.139 dùng trong sản xuất
ngành nhựa (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Bột màu SICOPAL BLACK K 0095 dùng trong sản xuất ngành
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Bột màu SUDAPERM RED 2963K dùng trong sản xuất ngành
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Bột màu titanium dioxide (>97%), nsx: Rujiang
Chemical, 1kg/túi, hàng mẫu, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Bột màu trắng Titanium Dioxide (Chuyển đổi mục đích sử
dụng một phần hàng hóa thuộc dòng hàng số 1 của tờ khai số 101225021660/E31
ngày 13/01/2017) (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Bột nhuộm mầu trắng titan oxit 98% (TiO2)- dùng để
nhuộn màu sản xuất đá mài, đóng gói 25kg/bao- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Bột RUTILE TITANIUM DIOXIDE R6628(G),Mã CAS
13463-67-7,sản phẩm mới dùng cho nhựa PVC,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Bột tạo màu dùng tạo màu cho nhựa PVC, ko dùng chế biến
thực phẩm và vật dụng chứa đựng thực phẩm: TIPAQUE CR-90 TITANIUM DIOXIDE.
Nsx: ISHIHARA SANGYO KAISHA, LTD.CAS No.13463-67-7. Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Chất làm trắng titan dioxit dạng bột (dùng làm trắng
sơn tĩnh điện) #Tr-33 (Titanium dioxide TR-33) KQ PTPL số 246/TB-KĐ I ngày
17/5/2019 (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Chất màu chứa trên 80% dioxit titan tính theo trọng
lượng khô ở dạng bột, dùng trong ngành sơn HITOX GRAY BL, 25KG/BAG, CAS:
1317-80-2, 7631-86-9, 1309-37-1 (Rutile titanium dioxide, Amorphous silica)
(nk) |
|
- Mã HS 32061110: Chất màu dùng trong ngành dệt MAGNAPRINT ECO
FLUORESCENT ORANGE HFO.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Chất màu vô cơ có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80%
tính theo trọng lượng khô- Titanium Dioxide, dùng sản xuất thiết bị điện,
25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Chất màu vô cơ, dạng bột, chứa hàm lượng Titan dioxit
từ 80% trở lên tính theo trọng lượng khô- Titanium Dioxide Rutile ZR-2899,
dùng trong sản xuất sơn, 25kg/bao, hàng mới 100%, Cas 13463-67-7 (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Chất tạo màu chứa trên 80% Titanium Dioxide R-2195
(25KG/BAG) dùng cho sơn, mực in, giấy. Mã CAS: 13463-67-7. Hàng mới: 100%.
(F.O.C) (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Chất tạo màu trắng dùng cho in nhuộm trên vải: SC-40
(500gr/hũ) (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Chế phẩm từ Dioxit Titan (Titanium Dioxide) SR-240, sử
dụng làm mẫu thuốc màu trong ngành sơn, dùng trong phòng thí nghiệm. Hsx:
Shandong Jihong Titanium Dioxide Chemicals Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: COLANYL OXIDE RED B 131-TH(Chất màu vô cơ-nguyên liệu
sản xuất sơn,mực in bao bì)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32061110: COLANYL OXIDE YELLOW R-TH(Chất màu vô cơ-nguyên liệu
sản xuất sơn,mực in bao bì)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32061110: CPG/ Thuốc màu BLR-688 từ titannium
dioxide13463-67-7>80%,aluminium hydroxide21645-51-2,amorphous
silica7631-86-9,zirconium dioxide1314-23-4,phosphorus
pentoxide1314-56-3,potassium monoxide12136-45-7 (nk) |
|
- Mã HS 32061110: CR15/ Thuốc màu R-103 (nk) |
|
- Mã HS 32061110: CR-510 Titanium Dioxide Rutile (Thuốc màu chứa thành
phần chính là Titan dioxit có hàm lượng lớn hơn 80% trở lên tính theo hàm
lượng khô, dạng bột) NVL SX Sơn (nk) |
|
- Mã HS 32061110: CR-828 Titanium Dioxide Rutile (Thuốc màu chứa thành
phần chính là Titan dioxit có hàm lượng lớn hơn 80% trở lên tính theo hàm
lượng khô, dạng bột) NVL SX Sơn (nk) |
|
- Mã HS 32061110: CT041B/ Thuốc màu đi từ titan dioxit có hàm lượng titan
dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô), được dùng trong ngành
sơn-CT041B Paint,Mới 100%-Đã kiểm hóa tại tk102819507560 ngày 20/08/2019 (nk) |
|
- Mã HS 32061110: CTM2/ Chất tạo mầu TITANIUM DIOXIDE PIGMENT (nk) |
|
- Mã HS 32061110: HC31-1/ Thuốc màu từ Titan dioxit có hàm lượng Titan
dioxit ở thể khô lớn hơn 80% tính theo trọng lượng (loại RCL-69 dạng bột,
dùng làm giày) (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất sơn-Thuốc màu
chứa hàm lượng Dioxide Titan 80% trở lên- Ti-pure Rutile Titanium Dioxide
R104 EPHT, (25kg/bao), Hàng mới 100%, Mã CAS 13463-67-7 (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Hóa chất- Titanium dioxide rutile CR-834_ TiO2_ Cas
13463-67-7 (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Inorganic (Ultramarine Blue Premier RM; Irgazin Red
K3840 SQ PWD Medical (1030-P);Alu.Flake.015SQ Silver) (Thuốc màu từ dioxit
titan,chứa hàm lượg dioxit titan từ>80% tình theo trọg lượg thô)GĐ:3448
(nk) |
|
- Mã HS 32061110: M04006/ Bột màu dioxit titan (dioxit titan trên 80%)
(Titanium Pigment BA01-01)(CAS#13463-67-7; Tên hóa học: Titanium dioxide)
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Mẫu bột màu Titanium Dioxide, dùng làm mẫu trong sản
xuất mực in, NSX: Boom Industry (SH) Co.,Ltd, 1.5kg/gói- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Màu dioxit titan dùng trong sản xuất mỹ phẩm TITANIUM
DIOXIDE ANATASE, 25KG/BAG, CAS: 13463-67-7 (nk) |
|
- Mã HS 32061110: MMBJ00001/ Bột màu Pigment TIO2 R-103 (Ti-pure Rutile
Titanium Dioxide R103) (nk) |
|
- Mã HS 32061110: N085/ Thuốc màu từ dioxit titan TITANIUM DIOXIDE
ANATASE (25kg/bao), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32061110: N6/ Thuốc màu từ Titan dioxit.Hàm lượng Titan dioxit
lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô/ TITANIUM DIOXIDE TIPURE R103 (GĐ
1380/TB-PTPL ngày 20/6/16) (Dùng trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 32061110: NBR08/ Titan dioxit từ 80% trở lên tính theo trọng
lượng khô (dùng làm thuốc màu) (TRANSTINT TIO270) (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Nguyên liệu sản xuất sơn: Titanium Dioxide (Chế phẩm
màu vô cơ, có hàm lượng Titan dioxit > 80%) (KQ PTPL 1431-KQ/PTPLMN) (nk) |
|
- Mã HS 32061110: NGUYÊN LIỆU TITANIUM DIOXIDE ANATASE PDA1000. hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: NL13/ TITANIUM DIOCIDE (Chế phẩm màu vô cơ có hàm lượng
Titanium Dioxit >80%)-(KQ PTPL 1431-KQ/PTPLMN) (nk) |
|
- Mã HS 32061110: NLSX Sơn: chất màu vô cơ CR-828 Titanium Dioxide Rutile
(25Kg/Bao); Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: NLSX Sơn: thuốc màu từ Dioxit titan BLR-698 TITANIUM
DIOXIDE PIGMENT (25Kg/Bao); Code: PT-28-8881; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: NPL016/ Bột màu Titanium pigment- Titanium Dioxide
R996, TiO2(CAS:13463-67-7)93-95%, Al2O3(CAS:1344-28-1)<4%, WATER AND
IMPUITIES<1%, NPL dùng trong sản xuất sơn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: NPL08/ Chất màu trắng (Titanium Dioxide) dạng bột. nhãn
hiệu:SHANDONG JINHAI. 25kgs/bag. dùng để sản xuất chất tạo màu (hạt màu. cao
su màu. bột màu).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: NPL09/ Chất màu trắng (Titaium Dioxide)- (CTHH: TI02
R-350- CAS: 13463-67-7) (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Organic (PG7-Vynamon Green 600734; PB15:3-Vynamon Blue
515303) (Thuốc màu từ dioxit titan,chứa hàm lượng dioxit titan từ>80% tình
theo trọng lượng thô)GĐ:3448 (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Organic (Pv Fas Pink E; Pv Fast Yellow HER;Hifast
Scarlet HF4Y) (Thuốc màu từ dioxit titan,chứa hàm lượg dioxit titan từ>80%
tình theo trọg lượg thô)GĐ:3448 (nk) |
|
- Mã HS 32061110: PG-01-39(HITOX GRAY) Thuốc màu đi từ dioxit titan, hàm
lượng dioxit titan >80% trọng lượng.TP: Rutile titanium dioxide 92%,
Amorphous silica 1.5%,Ferric oxide 4%,Aluminium oxide 0.5% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: PH032/ Chế phẩm thuốc màu từ dioxit titan (Bột Titan
TiO2)- ATR-312, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Phân nhóm thuốc màu và các chế phẩm từ dioxit titan,
dùng trong sx sơn- TITANIUM DIOXIDE R-60
[Cas:13463-67-7;TiO2](KQ:0661/N3.14/TĐ-23/10/2014) (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Phụ gia ngành nhựa Titanium dioxide 35kg/túi. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Phụ gia tạo màu dùng trong ngành sơn: Titanium Dioxide
RC-813, dạng bột, Mã: P912301. hãng SX: Cinkarna Celje d.d. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: R-09 Titanium oxide (thuốc màu từ titan dioxit lớn hơn
80% tính theo trọng lượng khô)-Nlsx sơn (số 2485/ KĐ 3- TH; Số 385/NKCN) (nk) |
|
- Mã HS 32061110: R409001/ bột màu titanium dioxide CR-60-2, Cas No:
13463-67-7, dạng bột, nguyên liệu dùng để sản xuất hạt nhựa. hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32061110: RA10001/ Chất màu dạng bột chế phẩm từ titanium
dioxide, làm phụ gia cho sản xuất nhựa(TITANIUM DIOXIDE RTC30)(số CAS:
13463-67-7, 1344-28-1) (nk) |
|
- Mã HS 32061110: RA20003/ Chất màu dạng bột chế phẩm từ titanium
dioxide, làm phụ gia cho sản xuất nhựa, mã hàng DCF-T-17007.CAS No.13463-67-7
& 21645-51-2 (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Rutile titanium dioxide, dùng để tạo màu sử dụng để sản
xuất hạt nhựa. Đóng bao 25 kg/ bao., dạng bột. Hàm lượng Dioxit Titan 97.8%,
mã CAS:13463-67-7. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32061110: SR-9000 Bột oxit Titan TITANIUM DIOXIDE RUTILE SR-9000
(Mã hàng: 5T327) (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Thuốc màu chế phẩm từ Dioxyt Titan nguyên liệu sản xuất
sơn, Tianium Dioxide(TIO2), hàm lượng >80%. (TITANIUM DIOXIDE CR-210).Hàng
mới 100%. (mã CAS 13463-67-7). (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Thuốc màu chứa hàm lượng Dioxide Titan 80% trở lên-
Ti-pure Rutile Titanium Dioxide R103 EPHT, (25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Thuốc màu có thành phần chính là titan dioxit, model
R-666, nhãn hiệu HCL, dạng bột dùng trong công nghiệp sản xuất hạt nhựa Mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Thuốc màu đi từ Titan dioxit- (BBW21274V) TiO2 TIPAQUE
FT-3000 [Cas:13463-67-7;TiO2](KQ:1172/TB-KĐ-10/10/2018) (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Thuốc mầu đi từ Titanium Dioxide hàm lượng từ 90%- 97%.
(TITANIUM DIOXIDE CR-510). Nguyên liệu dùng để sản xuất sơn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Thuốc màu Dioxit Titan (Titanium Pigment), dạng bột
nguyên sinh dùng để tạo màu trong sản xuất sơn, Dioxit Titan 90- 97%, mã CAS:
13463-67-7, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Thuốc màu dùng trong CNSX Sơn-TITANIUM DIOXIDE KRONOS
2310 (500KG/BAG), Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Thuốc màu làm từ dioxit titan, nguyên liệu dùng để sx
sơn (titanium dioxide R-996), hàm lượng dioxit titan 95%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Thuốc màu- PIGMENT, dùng cho ngành in, hàm lượng 80%
TIO2, số CAS: 1317-80-2, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: THUỐC MÀU RUTTLE TITANIUM DIOXIDE R6618, HÀNG MỚI 100%,
(nk) |
|
- Mã HS 32061110: Thuốc mầu Titan Dioxide dùng làm trắng trong sản xuất
chất độn phụ gia nhựa, 25kg/bao, nsx: Yuejiang Chem, hàng mẫu, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32061110: -Thuốc màu titan dioxit có chứa hàm lượng titan dioxit
lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô, dạng bột dùng trong CN SX sơn:TI-PURE
RUTILE TITANIUM DIOXIDE R104 W18 (800 bao x 25 kg), CAS:13463-67-7. (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Thuốc màu titan dioxit R-2013, chứa hàm lượng dioxit
titan trên 80% tính theo trọng lượng khô. Dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa.
Hàng mới 100%. Quy cách đóng 25kgs/bao (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Thuốc màu Titanium Dioxide Pigmental Grace Tiox- 271,
dùng trong ngành nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Thuốc màu- TITANIUM DIOXIDE-R-996, hợp chất thành phần
chính: 93% Titanium dioxide, CAS no.: 13463-67-7/1344-28-1/1314-23-4, dùng để
pha màu trong ngành nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Thuốc màu từ Dioxit Titan ((TITANIUM DIOXIDE R-369),
chứa hàm lượng Dioxit Titan từ 80% trở lên tính theo trọng lượng khô (dùng
sản xuất sơn) (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Thuốc màu từ titan dioxit có hàm lượng titan dioxit
>80% tính theo trọng lượng khô, CAS 13463-67-7, TiO2,nguyên liệu sản xuất
sơn (nk) |
|
- Mã HS 32061110: thuốc màu từ Titanium Dioxide Item No: LR-108, chứa hàm
lượng Dioxit titan trên 80% tính theo trọng khô dùng trong ngành CN nhựa, CAS
no.13463-67-7,đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Thuốc màu vô cơ chứa titan dioxit với hàm lượng
>80%. (TITANIUM DIOXIDE NTR-606) (NLSX Sơn) CT tương tự 1330/PTPLMN-NV
(22.10.2008) (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Thuốc màu vô cơ Titanium Dioxide 6300 EX25 chứa TiO2
với hàm lượng trên 80%- dùng trong ngành sản xuất sơn, mới 100%. Đóng gói: 25
kg/bao. Mã CAS: 13463-67-7, 21645-51-2, 7631-86-9. (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Thuốc màu vô cơ từ Dioxit Titan có thành phần Dioxit
Titan lớn hơn 80% theo trọng lượng/Titanium dioxide Titanix JR-805.Hgh
Sachtleben RDE2 đã có KQPTPL số 2337/PTPLMN-NV (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Thuốc màu vô cơ từ titan dioxit lớn hơn 80% tính theo
trọng lượng-TIOXIDE R-FC5, dạng bột, dùng trong ngành sơn,đóng gói
25kg/bag,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Thuốc màu, tạo màu trắng trong sản xuất sơn và nhựa
Titanium Dioxide, mã HTR-960, chứa hàm lượng Dioxide Titan từ 80% trở lên
tính theo trọng lượng khô, dạng bột, đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Thuốc màu-Titan oxit: TITANIUM DIOXIDE RUTILE THR-218
(Hàng mới 100%) (Mã CAS: 7440-32-6) (nk) |
|
- Mã HS 32061110: TI02/ Titanium dioxide R-816 (TiO2, thuốc màu chứa 80%
titan dioxit trở lên dùng trong quá trình sản xuất hạt nhựa), hàng đóng trong
bao 25kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: TIOXIDE TR88- Thuốc màu vô cơ từ titan dioxit lớn hơn
80% tính theo trọng lượng, dạng bột, dùng trong ngành sơn, đóng gói:
25KG/BAG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: TI-PURE RUTILE TITANIUM DIOXIDE R-103 Thuốc màu, dạng
bột sử dụng để tạo hạt, qui cách đóng gói 25kg/bao dùng trong ngành giày (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Titanium dioxide- (Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit
titan trên 99% dạng bột)(QLD432020009468;GDTheo KQ HQ kiểm hóa- Đã kiểm hóa
theo TK 102752789201/A12 (12/7/2019) (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Titanium Dioxide (Tiona TiO2)-Nguyên liệu sản xuất sản
phẩm chăm sóc cá nhân (thuốc màu) (nk) |
|
- Mã HS 32061110: TITANIUM DIOXIDE A-121- Thuốc màu sản xuất từ Dioxit
Titan có hàm lượng trên 80% dạng bột dùng tăng độ trắng cho ngành nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: TITANIUM DIOXIDE B101- Thuốc màu sản xuất từ Dioxit
Titan có hàm lượng trên 80% dạng bột dùng tăng độ trắng cho ngành nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: TITANIUM DIOXIDE HA100 (Dùng trong công nghiệp- sản
xuất sơn), mới 100%, mã CAS: 13463-67-7 (nk) |
|
- Mã HS 32061110: TITANIUM DIOXIDE KRONOS 2310 (Chế phẩm thuốc màu vô cơ
chứa trên 80% khối lượng dioxit titan(TiO2)- NLSX sơn. Số:
1463-KQ/TCHQ/PTPLMN, ngày 14/12/2007. (nk) |
|
- Mã HS 32061110: TITANIUM DIOXIDE PIGMENT (Liquid)- Thuốc màu từ
titandioxit có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô,
KQ PTPL: 1805/TB-PTPL, ngày 15/07/2016. (nk) |
|
- Mã HS 32061110: TITANIUM DIOXIDE R-5566(Chất màu dùng trong CN,tp chính
là titan dioxit có hlượng titan dioxit ở thể khô lớn hơn 80% tính theo
tlượng)theo kq PTPL:1962/PTPLHCM-NV,25kgs/bag,hieuTITANIUM DIOXIDE R-5566
(nk) |
|
- Mã HS 32061110: TITANIUM DIOXIDE R906 (Dùng trong công nghiệp- sản xuất
sơn), mới 100%, mac CAS: 13463-67-7 (nk) |
|
- Mã HS 32061110: TITANIUM DIOXIDE R-TC90 (Chất màu dùng trong CN,thphần
chính:titan dioxit,có hlượng titan dioxit ở thể khô lớn hơn 80% tính theo
trọnglượng,theo kq PTPLsố1287/PTPLHCM-NVngày 05/08/2011,(25kgs/drum) (nk) |
|
- Mã HS 32061110: TITANIUM DIOXIDE RUTILE R-2196+ 25kg/bao-Thuốc màutừ
Dioxit Titan chứahàmlượng titan dioxit
lớnhơn80%tínhtheotrọnglượngkhô(NVLdùngSXsơn)-Đã NK,KH&TQ
tạiTK101995384301/A12(8/5/18)(90P04R2196XXX) (nk) |
|
- Mã HS 32061110: TITANIUM DIOXIDE SR-237 (Chế phẩm màu từ dioxit titan
đã qua xử lý bề mặt, hàm lượng trên 80%) dùng trong công nghiệp sản xuất sơn,
hàng đóng 25kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: TITANIUM DIOXIDE VH-628- Thuốc màu sản xuất từ Dioxit
Titan có hàm lượng trên 80% dạng bột dùng tăng độ trắng cho ngành nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Titanium Dioxide,số CAS:13463-67-7, nguyên liệu để sản
xuất sơn, 400 bao (1bao25kg), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Titanium dioxit(dạng bột) dùng trong ngành sx nhựa,
hãng SX: CZ Fluoride Chemical, CAS No: 13463-67-7, hàng mới 100%(300g/gói)
(nk) |
|
- Mã HS 32061110: Titanium oxide (titanium oxide a)- (Thuốc màu từ
titandioxit với hàm lượng titan dioxit >80% tính theo trọng lượng
khô)(QLD432020009577;GD844/TB-PTPL (1/7/2016)- Đã kiểm hóa theo TK
102752789201/A12 (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Titannium dioxide anatase NA100 (TiO2), titan dioxit đã
xử lý bề mặt, hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng
khô,CAS NO: 13463-67-7, phụ gia trong ngành sx sơn, 25kg/bao. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Titannium dioxide NTR-606(TiO2), titan dioxit đã xử lý
bề mặt, hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô,CAS NO:
13463-67-7, phụ gia trong ngành sản xuất sơn, 25kg/bao. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: T-X-550/ Chất phụ gia ((TITANIUM DIOXIDE CR-50; Tên hh:
Titanium dioxide; CTHH: TiO2 (hàm lượng min 90%); CAS no.: 13463-67-7);
NSX:ISHIHARA SANGYO KAISHA, Ltd (nk) |
|
- Mã HS 32061110: T-X-551/ Chất phụ gia ((TITANIUM DIOXIDE CR-60; Tên hh:
Titanium dioxide; CTHH: TiO2 (hàm lượng min 90%); CAS no.: 13463-67-7); NSX:
ISK SINGAPORE PTE LTD (nk) |
|
- Mã HS 32061110: T-X-563/ Chất phụ gia (TITANIUM DIOXIDE CR 60-2; Tên
hh: Titanium dioxide; TP: Titanium dioxide: 90 %, Aluminum Hydroxide:
<10%; CAS No.: 13463-67-7; NSX: ISHIHARA SANGYO KAISHA, LTD. (nk) |
|
- Mã HS 32061110: V0704M/ NL SX hạt nhựa:Thuốc màu từ dioxit titan, có
chứa hàm lượng dioxit titan ở thể khô 80% trở lên (Tipaque CR-90 Titanium
Dioxide),Tk k.hóa 102302220642, KQGĐ: 949/PTPLHCM-NV (29/03/13) (nk) |
|
- Mã HS 32061110: WH-BIANCO 8300/ Chất tạo màu trắng BIANCO 8300,sử dụng
để sản xuất hạt nhựa EVA tổng hợp,tp:titanium dioxide,dạng hạt
25kg/bao,nsx:Tronox Pigments PV,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061110: WH-BIANCO CR826/ Chất tạo màu trắng cho hạt nhựa BIANCO
CR826 từ dioxit titan chứa 80% trở lên,dạng bột,25kg/bao,nsx:Tronox Pigments
BV, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: (BBW00493) Chế phẩm mầu đi từ Titanium Dioxide dạng
bột, Thành phần Titanium Dioxide>90%, Cas: 13463-67-7. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: 076/ Chế phẩm dioxit titan TI-PURE RUTILE TITANIUM
DIOXIDE R103 dùng để kết hợp với các hóa chất khác tạo thành đế giày. Mã CAS:
13463-67-7, 21645-51-2 (nk) |
|
- Mã HS 32061190: 146852/ EMU WHITE FX-4174 30kg DM(chế phẩm màu vô cơ
chứa hàm lượng titan dioxit~61% tính theo trọng lượng khô,dạng lỏng thành
phần chính gồm Titan dioxit,polyethylene glycol,nước(2155/TB-PTPLHCM) (nk) |
|
- Mã HS 32061190: 2500384 (ZZ13-WH120), CR-470, TIO2;WHITE POWDER;
WHITE-Chất màu trắng Titan dioxit, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các
loại, đã kiểm tk: 102867801852/A12 (nk) |
|
- Mã HS 32061190: 2501216 (ZZ13-WH100), TIONA 288, TIO2;WHITE-Chất màu
trắng Titan dioxit, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, đã kiểm
tk: 102993807711/A12 (nk) |
|
- Mã HS 32061190: 2501219 (ZZ13-WH190) LR-108, TIO2;WHITE POWDER, WHITE-
Chất màu trắng Titan dioxit, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại,
đã kiểm tk: 102345905431/A12 (nk) |
|
- Mã HS 32061190: 2504389 (ZZ13-WH113A), CR-211, TIO2;WHITE POWDER;
WHITE- Chất màu trắng Titan dioxit, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa
các loại, đã kiểm tk: 102867801852/A12 (nk) |
|
- Mã HS 32061190: 702N63051/ BỘT MẦU/POWDER 702N63051 63051 (nk) |
|
- Mã HS 32061190: 702R65040/ BỘT MẦU/POWDER 702R65040 65040, màu đỏ 37
gram/1 túi, dùng để sản xuất sản phẩm công tắc (nk) |
|
- Mã HS 32061190: 702R65062/ BỘT MẦU/POWDER 65062 702R65062 (KRB-3R) (nk) |
|
- Mã HS 32061190: 702S62030/ BỘT MẦU/POWDER 702S62030 62030 (nk) |
|
- Mã HS 32061190: 702W10000/ BỘT MẦU/Masterbatch 702W10000 (nk) |
|
- Mã HS 32061190: A/19.2b Chế phẩm từ dioxit titan- TIO2-60 master batch
CLH của TK số 103297828802/E31 ngày 06/05/2020 mục 4 (nk) |
|
- Mã HS 32061190: B-1/ Chế phẩm từ dioxit titan- loại khác.- TITANIUM
DIOXIDE RUTILE R2195 (nk) |
|
- Mã HS 32061190: BỘT MÀU NGÀNH NHỰA, FUSEFX M/F 110 CLEAR 30GR, FUSEFX
S-300 PORCELIAN 30GR,FUSEFX S-301 LIGHT 30GR, FUSEFX LY-00 LAYERING PORCELIAN
30GR,FUSEFX ROYAL JEL-E 115GR HÀNG CÁ NHÂN,MỚI 100 % (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Bột màu TITANIUM DIOXIDE CR601 (chứa hàm lựơng dioxit
titan từ 80% trở lên tính theo trọng lựơng khô) dùng trong công nghiệp sản
xuất sơn, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Bột Titan dioxide dùng trong ngành sơn TITANIUM DIOXIDE
BLR-895, 25KG/BAG, CAS: 13463-67-7 (Titanium dioxide) (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Bột TITAN DIOXIDE-TITANIUM DIOXIDE BLR-895 dùng trong
ngành sơn,đóng gói 25 kg/bag,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Bột Titanium dioxide (R-369), 25 kg/bao,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32061190: Bột Titanium dioxide 24MT (R-298) 25kg/bao. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: BOT-MAU/ Chất màu dạng bột là chất màu đi từ dioxit
titan có hàm lượng dioxit titan lớn hơn 80% trọng lượng khô (nk) |
|
- Mã HS 32061190: BOT-MAU-IWA/ Chất màu dạng bột là chất màu đi từ dioxit
titan có hàm lượng dioxit titan lớn hơn 80% trọng lượng khô (theo KQPT số
3460/TB-KĐ2 ngày 20/11/2017) (nk) |
|
- Mã HS 32061190: BROWN POWDER hạt/ chất tạo màu trong quá trình sản xuất
sản phẩm nhựa BROWN POWDER, thành phần: titan dioxide 93,60% xeri oxit 4,45
silica 2% dạng hạt 25kgs/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Chất chống tia UV- dùng trong ngành dệt: UV-783
(GRANULAR) (Hàng mới 100%) (Không chứa thành phần tiền chất CN) (nk) |
|
- Mã HS 32061190: CHẤT CHỐNG TIA UV: RUCO SHIELF RAY, DÙNG TRONG NGÀNH
DỆT, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Chất độn cao su TITANIUM DIOXIDE TIO2 (N-606MB) dùng
trong sx đế giày dạng hạt mới 100% (CAS: 13463-67-7; 24937-78-8) (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Chất làm sáng màu dùng trong in ấn- Titanium dioxide
TiO2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Chất màu chứa hàm lượng Dioxyt Titan>80% (Titanium
Dioxide CR-510) (Mã CAS:13463-67-7 không nằm trong danh mục KBHC) chế phẩm từ
Dioxyt Titan nguyên liệu dùng sx sơn mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Chất màu từ dioxit titan dùng trong sản xuất kem mỹ
phẩm SENSIBRIGHT DUAL WHITE WD..CAS:13463-67-7,84380-01-8.BATCH:5658962. (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Chất màu vô cơ, dạng bột, chứa hàm lượng Titan dioxit
từ 80% trở lên tính theo trọng lượng khô- Titanium Dioxide LR-108, dùng trong
sản xuất sơn, 25kg/bao, hàng mới 100%, Cas 13463-67-7 (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Chất phẩm màu vô cơ đi từ Dioxit Titan TE-58054 (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Chất tạo màu chứa hàm lượng Titanium Dioxide từ 80% trở
lên tính theo trọng lượng khô (25KG/B), dùng cho ngành công nghiệp nhựa. cas
13463-67-7, nsx:Anhui Annada, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Chất tạo màu chứa hơn 80% Titan Dioxit R-18 (25KG/B),
dùng cho sơn và mực in, mã CAS: 13463-67-7. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Chất tạo màu dùng trong sản xuất sơn TITANIUM DIOXIDE
PIGMENT RUTILE R216 (TiO2), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Chất tạo màu SR-237 (25KG/B), dùng cho sơn và mực in,
mã CAS: 13463-67-7. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Chất tạo màu SR-2377 (25KG/B), dùng cho sơn và mực in,
mã CAS: 13463-67-7. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Chất tạo màu SR-2377 chứa hàm lượng Titanium Dioxide từ
80% trở lên tính theo trọng lượng khô (25KG/B), dùng cho sơn và mực in. cas
13463-67-7, nsx SHANDONG DOGUIDE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Chat xuc tac luu hoa cao su- ACUTINT AW70. (đã PTPL số
85/TB-KĐ3 ngày 20/01/2017) (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Chất xúc tác phát quang từ Titan dioxit. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32061190: Chế phẩm dioxit titan TI-PURE RUTILE TITANIUM DIOXIDE
R103 dùng để kết hợp với các hóa chất khác tạo thành đế giày. Mã CAS:
13463-67-7, 21645-51-2(Dòng số 1-TKN 103257528731-Ngày 17/04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Chế phẩm màu có thành phần từ Titanium Dioxide, hàm
lượng TiO2 > 80% (Sympholight WW-E)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Chế phẩm màu từ dioxit titan dùng trong sản xuất sơn,
25 kg/bag (TITANIUM DIOXIDE RUTILE TIOXIDE TR 92).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Chế phẩm màu vô vơ từ titan dioxit trong đó hàm lượng
titan dioxit ở thể khô lớn hơn 80% tính theo trọng lượng- White DS 009 (Sử
dụng in lên thùng carton), thuộc số 04, PTPL 1287, số 1 C/O 054947 (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Chế phẩm từ chất màu (hàm lượng titanium dioxide trên
80%), phân tán trong môi trường nước, dạng bột vô định hình, màu trắng, dùng
làm nguyên liệu sx sơn bột tĩnh điện,25kg/bao. Model R818, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: CHROME YELLOW- PRPL.2002 (Bột màu có thể tan trong môi
trường nước dùng trong ngành nhựa)Hàng mới 100%, CAS 1344-37-2 (nk) |
|
- Mã HS 32061190: CPG/ Chất phụ gia cao su TITANIUM DIOXIDE CR-60-2,chế
phẩm từ dioxit titan chứa hàm lượng dioxit titan 95% tính theo trọng lượng
khô.25kg/1bao, 800bao20pallets. (nk) |
|
- Mã HS 32061190: CPG/ Chế phẩm chất màu ATNEN TIO2-80 có thành phần gồm:
TIO2 80%, Ethylene propylene terpolymer/Styrene-butadiene rubber 20%,
25kg/ctns (nk) |
|
- Mã HS 32061190: CPG/ Chế phẩm từ dioxit titan chứa hàm lượng dioxit
titan 94% tính theo trọng lượng khô (Chất phụ gia TITANIUM DIOXIDE RUTILE
BLR-688 (TiO2) (TiO2)), 25kg/1bao) (nk) |
|
- Mã HS 32061190: CR826/ Chất phụ gia dùng để tạo màu mực in CR-826 (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Dioxit titan (TiO2) dùng trong ngành nhựa: Titanium
Dioxide ACJ R-906 (25 kg/bag) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32061190: E11NPL06/ Bột titan oxit, TIO2-60-Chế phẩm từ Dioxit
titan đã qua điều chế, dùng pha chế màu trong sản xuất giày dép-Titanium
Dioxide (nk) |
|
- Mã HS 32061190: HC31-1/ Thuốc màu từ Titan dioxit có hàm lượng Titan
dioxit ở thể khô lớn hơn 80% tính theo trọng lượng (TITANIUM DIOXIDE TCR
(TIO2)-80) (nk) |
|
- Mã HS 32061190: HMTB/ Bột tạo màu/hạt màu các loại dùng trong ngành
nhựa(PLASTIC COLORING POWDER 4-18-14115),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: M00048A/ Bột màu YB103, thành phần chính: Chất màu
trắng (Titanium Dioxide), dùng sản xuất đế giày. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Màu đen (được chế phẩm từ dioxit titan,chứa hàm lượng
Dioxit titan 81 % theo hàm lượng khô dùng cho son PU) Colourant 9133
Black.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Màu đỏ (được chế phẩm từ dioxit titan,chứa hàm lượng
Dioxit titan 81 % theo hàm lượng khô dùng cho son PU) Colourant 9133 Red.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Màu nâu đậm (được chế phẩm từ dioxit titan,chứa hàm
lượng Dioxit titan 81 % theo hàm lượng khô dùng cho sơn PU) Colourant 9133
Burnt Umber. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Mẫu TITANIUM DIOXIDE, dạng bột, hàm lượng từ 92.5% trở
lên, dùng làm nguyên liệu trong sản xuất sơn, NSX: Shandong Doguide Group
Co,.Ltd- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Màu trắng (được chế phẩm từ dioxit titan,chứa hàm lượng
Dioxit titan 81 % theo hàm lượng khô dùng cho sơn PU) Colourant 9133 M White.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Màu vàng (được chế phẩm từ dioxit titan,chứa hàm lượng
Dioxit titan 81 % theo hàm lượng khô dùng cho son PU) Colourant 9133 Yellow
Oxide.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: N049/ R-902- Thuốc màu dùng cho da bò thuộc dạng rắn
(Cas: 13463-67-7) (nk) |
|
- Mã HS 32061190: NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (RUTILE TITANIUM
DIOXIDE R6618 (T) " TIO2 "). HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32061190: NKP-819 Chế phẩm màu đi từ dioxit titan, hàm lượng
dioxit titan trên 80% trọng lượng (nk) |
|
- Mã HS 32061190: NL04/ Dioxit titan, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: NL05/ Chất màu vô cơ Polyme, dạng sánh (PU Color paste)
(nk) |
|
- Mã HS 32061190: NL06/ Chất màu vô cơ Polyme, dạng sánh (PU Color paste
A) có chứa Aceton (nk) |
|
- Mã HS 32061190: NL36/ Chất màu các loại (PIGMENT ATNEN TIO2-80) (80%
Titanium Dioxie- CAS: 13463-67-7, 20% Polymer Dispersing Agent) (Dạng rắn-
25KG/Thùng carton)) (nk) |
|
- Mã HS 32061190: NLSX KEO: NEOCOM WT 910W (Chế phẩm thuốc màu từ dioxit
titan, chứa hàm lượng dioxit titan là 88%) (Da kiem hoa tai TK
103093905611/A12) (KQGĐ: 12470/TB-TCHQ- 14/10/2014)(1320174)(CAS 7732-18-5)
(nk) |
|
- Mã HS 32061190: NPL-09F/ Chế phẩm từ dioxide titan làm chất xúc tác
trong sản xuất đế giày/ R-103 (25 kg/bao, 40 bao/pallet), Mã CAS: 13463-67-7
(nk) |
|
- Mã HS 32061190: NPL17/ Phụ gia Titanium dioxide 767, dùng để sản xuất
sơn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: NPL19/ Chế Phẩm màu vô cơ, thành phần gồm(calcium
titanium borosilicate,Cas:65997-17-3, tin oxide,Cas: 18282-10-5,silver,cas:
7440-22-4)(NLSX da nhân tạo)-AX-781G,không nhãn hiệu,mới100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: NPL26/ Chất tạo màu cho vải tráng PVC VP-602-08NP
(master batch); hàng đã kiểm tại TK: 102939062812/A12 & theo CV trả mẫu:
621/KĐ4-TH ngày 04/12/2017 (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Ô- Xít titan (hàm lượng dioxit titan >90-95% tính
theo trọng lượng khô) dạng bột nguyên liệu dùng trong nghành nhựa, sơn công
nghiệp, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32061190: OTS-2 TiO2 CR-50-Thuốc màu vô cơ
khác(20kg/bao)(Titannium dioxide,Aluminumhydroxide,Triethoxycaprylysillane)
cas no.13463-67-7;21645-51-2;2943-75-1-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: PGTP: Chất màu chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở
lên tính theo trọng lượng khô: TITANIUM DIOXIDE FG 3333. LOT 0025199 NSX
27/12/2019- HSD 5 NĂM (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Phẩm màu từ Titanium Dioxide HTR 616 (chứa hàm lượng
Dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọng lượng khô) dùng trong sx nhựa và
các sản phẩm bằng nhựa Plastics.Trọng lượng tịnh 25kg/bao,mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Phụ gia (Titanium Dioxide Rutile), dùng để sản xuất keo
dán gỗ công nghiệp, kí hiệu: R1930 dạng bột, màu trắng, đóng 25kg/bao, tỉ lệ
Dioxit Titan 94,6%. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Phụ gia dùng cho ngành nhựa: Chất tạo màu trắng cho
ngành nhựa- TITANIUM DIOXIDE KRONOS 2220 (25kg/bag). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Phụ gia thực phẩm- Chất tạo màu E171 (Titanium
Dioxide)- NSX:03/2020- NHH: 03/2023- (25kgs/ bao) (nk) |
|
- Mã HS 32061190: PI000086/ Chất màu dạng bột, TITANIUM DIOXIDE R104,
(Hàm lượng titan dioxxit chiếm 80-98%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: pigment/ Hạt màu (nk) |
|
- Mã HS 32061190: R666/ Titanium Dioxide R-666.Nguyên liệu sản xuất trong
ngành nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: SI01-2 TiO2 CR-50-Thuốc màu vô cơ(20kg/bao)(Titannium
dioxide,Aluminumhydroxide), cas 13463-67-7;21645-51-2;68037-59-2-Nguyên liệu
cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Thuốc màu (dạng bột) đi từ titan dioxit (R 2196);Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên
tính theo trọng lượng khô (loại khác) dùng trong ngành CN Sơn: TITANIUM
DIOXIDE RUTILE GRADE HTR-628. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Thuốc màu có chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên
tính theo trọng lượng khô (loại khác) dùng trong CN nhựa: TITANIUM DIOXIDE
RUTILE GRADE HTR-628/ Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Tinh màu đen (dùng cho son PU) miroglaze J0760 Black,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: TiO2 CR-50 AS- Dioxit Titan (25cartonx20kg)Nguyên liệu
cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới-CAS 13463-67-7 (nk) |
|
- Mã HS 32061190: TiO2CR-134/ TiO2CR-134-Chế phẩm từ dioxit titan(Tiona
134 rutile titanium dioxide, 25 Kg/ Bao) (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Titan dioxit (Titanium Dioxide R-97) Chất tạo trắng
dùng trong công nghiệp nhựa,hàm lượng TiO2 là 97.62% đóng gói:25kg/túi, mới
100% (CAS: 13463-67-7) (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Titan oxit xúc tiến lưu hóa ALPHAWHITE 70 (70% TiO2) Mã
CAS: 13463-67-7; Chế phẩm thuốc màu từ dioxit titan, chứa hàm lượng dioxit
titan từ 80% trở lên theo trọng lượng khô, ở dạng bột nhão (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Titanium dioxide dùng trong hóa mỹ phẩm- KINGRUTI 0208
SI (30kg/drum). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: TITANIUM DIOXIDE E-171 PH.- Drum/ 5 kg..- Chất màu vô
cơ-- phụ gia thực phẩm, nsx- hsd:25/10/2019-25/10/2022, NSX:PROQUIMAC PFC
S.A, số công bố 03/F.D&C/2020, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Titanium Dioxide R-666.Nguyên liệu sản xuất trong ngành
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: TITANIUM DIOXIDE RP-25, dạng bột, hàm luợng dioxit
titan trên 80% (Nguyên liệu sản xuất hạt phụ gia CaCO3), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: TITANIUM DIOXIDE RP-30, dạng bột, hàm lượng dioxit
titan trên 80% (Nguyên liệu sản xuất hạt phụ gia CaCO3), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: TITANIUM DIOXIDE RUTILE CR8092 (TiO2). Nguyên liệu sản
xuất sơn tĩnh điện (cas no.: 13463-67-7, không thuộc danh mục KBHC)
(25kg/bao). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: TITANIUM DIOXIDE TIPURE R104 (Bột titan dùng trong
ngành nhựa) Hàng mới 100%, CAS.13463-67-7 (nk) |
|
- Mã HS 32061190: TITANIUM DIOXIDE/ Titan oxit xúc tiến lưu hóa (70%
TITANIUM DIOXIDE DISPERSION) (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Titannium dioxide NTR-606(TiO2), chế phẩm từ dioxit
titan, CAS NO: 13463-67-7, phụ gia dùng trong ngành sản xuất sơn, 25kg/bao.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: TITA-R930/ Titanium Dioxide Rutile (R930).Nguyên liệu
sản xuất trong ngành nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061190: TMD/ Thuốc màu dioxit titan/ B60 TiO2
(1,500.00KG1,500.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 32061190: TT01/ Phẩm in (nk) |
|
- Mã HS 32061190: Ultrafine Particle Size Titanium Dioxide MPT-171- Thuốc
màu dùng trong sản xuất mỹ phẩm- MPT-171, Cas No: 13463-67-7 (nk) |
|
- Mã HS 32061110: Bột nhôm- Hóa chất ALUMINUM TRI HYDROXIDE AL(OH)3 F50.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061110: Chất màu từ Titandioxit loại TIPURE RUTILE TITANIUM
DIOXIDE R104 (W18) (dạng bôt): Titanium dioxit chiếm nhỏ nhất 90%. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32061110: TIONA 128 Titanium Dioxide (Dioxit Titan- chất màu vô
cơ từ dioxit titan, hàm lượng TiO2 trên 80%), dùng trong SX sơn. (25kg/bao
giấy; 120 bao 3.000 kg). (xk) |
|
- Mã HS 32061190: BMCV0102C/ Chất tạo màu (Bột màu trắng) YB108, thành
phần chính: Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061190: BMCV0202C/ Chất tạo màu (Bột màu trắng) YB103, thành
phần chính: Chất màu trắng (Titanium Dioxide), 25kgs/kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061190: BMCV0302C/ Chất tạo màu (Bột màu trắng) YB108, thành
phần chính: Chất màu trắng (Titanium Dioxide), 25kgs/kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061190: Hóa chất dùng trong CNSX sơn- Bột TITANIUM DIOXIDE 767
(1 thùng 25kg). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061190: Họp chất TITANIUM DIOXIT TA-100, đã điều chế chứa hàm
lượng dioxit titan trên 80% tính theo trọng lượng (TITANIUM DIOXIT TA-100),
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061190: Phụ gia bột màu đen dùng trong ngành nhựa (cacbon black
raven 1170)- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061190: Tá dược làm thuốc Titanium Dioxide (xk) |
|
- Mã HS 32061190: Thuốc màu(Chất tạo màu) 3U-0821 (thành phần chính:
Polyether polyol), dạng nhão, 20kg/thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061190: TIO2-60-2019/ TIO2-60 Chế phẩm từ Dioxit titan đã điều
chế(TITANIUM DIOXIDE TI02-60, 25 Kg/ Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 32061190: TIO2-80/ TIO2-80: Hỗn hợp Dioxit Titan (80% là Titanium
dioxide, 20 % là ethylene- Propylen eterpolymer) (xk) |
|
- Mã HS 32061190: TIO2-80/ TIO2-80-Hỗn hợp Dioxit titan (80% là Titanium
dioxide, 20 % là ethylene- Propylen eterpolymer) (xk) |
|
- Mã HS 32061190: TIO2-80-2019/ TCR(TIO2)-80 Chế phẩm từ Dioxit titan đã
điều chế(TITANIUM DIOXIDE TCR(TIO2)-80, 25 Kg/ Bao) (xk) |
|
- Mã HS 32061910: (BBY24042)HEUCODUR-GELB(LIGHT YELLOW)8G Chế phẩm chất
màu vô cơ từ titan dioxit dùng làm thuốc màu,hàm lượng titan dioxit dưới 80%
tính theo trọng lượng khô,dạng bột (CAS: 8007-18-9:100%).KQ155/TB-KĐ6 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: 00077-AW/ Hạt màu các loại dùng để sản xuất dây điện
cho ô tô (chuyển mục đích sử dụng từ dòng số 2 của TK 102730481930 ngày
01/07/2019) (nk) |
|
- Mã HS 32061910: 00077-AW/ Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây điện
dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 32061910: 051/ Bột màu (nk) |
|
- Mã HS 32061910: 2500186 (ZZ13-BL-171), 42-236A- Thuốc màu, dạng bột,
dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, đã kiểm tk: 101952707952/A12 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: 2500261 (ZZ13-YE-13),42-118S-Thuốc màu, dạng bột, dùng
trong sản xuất hạt nhựa các loại, đã kiểm hóa tk:101747523142/A12 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: 2500262 (ZZ13-YE-15), 42-401A; PIGMENT;YELLOW; YELLOW
POWDER;YEL- Thuốc màu, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, đã
kiểm tk: 102373241612/A12 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: 510010/ Bột màu đỏ RED IRON OXIDE 503 dùng để tạo bút
sáp màu thành phần Fe2O3.Caco3, cas: 1309.37-1.471-34-1 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: 510119/ Bột màu FUJI MADDER lake, thành phần C14H8O4,
cas: 72-48-0 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: 510130/ Bột màu vàng seika fast yellow 10GH dùng để tạo
bút sáp màu, thành phần C34H30CI2N6O4, cas: 31775-20-9 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: 510134/ Bột màu vàng seika FAST YELLOW 2800 dùng để tạo
bút sáp màu, thành phần C34H30CI2N6O4, cas: 31775-20-9 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: 510942/ Bột màu vàngSEIKA F YELLOW 2070 dùng để tạo bút
sáp màu, thành phần C17H16N4O4, cas: 2512-29-0 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: 511058/ Bột màu đỏ RED SR200P dùng để tạo bút sáp màu,
thành phần C18H11CIN2O6ssr, cas: 15782-05-5 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: 511072/ Bột màu đen TAROX IRON OXIDE BL-50, thành phần
FE3O4, mã cas:1317-61-9 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: 511139/ Bột màu xanh dương CI BLUE HS-3 dùng để tạo bút
sáp màu, thành phần C32H16CuN8, CAS: 147-14-8 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: 511505/ Bột màu đỏ azo SCARLET R-177N dùng để tạo bút
sáp màu, thành phần C24H17CI2N3O3, cas: 6410-38-4 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: 511636/ Bột màu trắng TIPAQUE R-830, thành phần Ti02,
Al(OH)3, SiO2, Zno, mã cas: 13463-67-7 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: 511821/ Bột màu nhủ đồng RIKEMAL OL-100E dùng để tạo
bút sáp màu, thành phần C21H40O4, cas: 25496-72-4 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: 511841/ Bột màu đỏ LYSOPAC RED 7030C, thành phần
C26H22N4O4, cas: 2786-76-7 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: 513212/ Bột màu FS ND-9, thành phần CaCo3, Sio2, nH20,
mã cas: 147-14-8, 1328-58-7 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: 657387/ Bột màu vàng IRON OXIDE S920.VF dùng để tạo bút
màu, thành phần Fe2o3, cas: 1309-37-1 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: 659895/ Bột màu xanh IRON.O BLUE 4370.VF dùng để tạo
bút màu, thành phần Fe2o3, cas: 1309-37-1 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: 659898/ bột màu đỏ IRON.O RED S120.VF dùng để tạo bút
sáp màu, thành phần Fe2O3, cas: 1309-37-1 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: 659902/ bột màu xanh lá cây PIGMENT GREEN dùng để tạo
bút sáp màu, thành phần C32H16CuN8, cas: 1328-53-6 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: 659903/ bột màu vàng PIGMENT YELLOW 10G dùng để tạo bút
sáp màu, thành phần C16H12Cl2N4O4, cas: 6486-23-3 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: 659908/ bột màu lam ULTRAMARINE.B 501.VF dùng để tạo
bút sáp màu, thành phần C32H16CuN8, cas: 147-14-8 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: 659909/ bột màu đỏ FAST RED BBS dùng để tạo bút sáp
màu, thành phần C18H11CIN2O6SSr, cas: 15782-05-5 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: BM 701/ Bột màu Titanix JP-701 (bột phụ gia màu trắng)
dùng sản xuất lõi chì màu (nk) |
|
- Mã HS 32061910: BM.X/ Bột Màu (GRAY 25052020). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: BN04/ Phẩm màu (dùng sx đồ chơi trẻ em) (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Bột màu cam Pigment Orange PO13,dùng trong ngành nhựa,
cao su, sơn, mực in..chưa pha chế, không tan trong môi trường nước, đóng
25kg/ bao,nsx: HANGZHOU CHENDI PIGMENT TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Bột màu đỏ cam Fluorescent Pigment AX-14 Orange red
dùng cho ngành nhựa, cao su, sơn, mực in, không tan trong nước. trọng lượng:
25 kg/ thùng, nhà sản xuất: WANLONG CHEMICAL CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Bột màu đỏ Pigment Red 53.1(Red lake CR(309S) dùng cho
ngành nhựa, cao su, sơn, mực in, không tan trong nước. trọng lượng: 25 kg/
bao, nhà sản xuất: HERCULES PIGMENTS PVT. LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Bột màu hồng đào Fluorescent Pigment AX-12 Peach dùng
cho ngành nhựa, cao su, sơn, mực in, không tan trong nước. trọng lượng: 25
kg/ thùng, nhà sản xuất: WANLONG CHEMICAL CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Bột màu nhựa, màu PIGMENT 2016, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Bột màu trắng White Master Batch 1B006/V chứa hàm lượng
dioxit titan 60%.,25kg/bao,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Bột màu vàng cam Fluorescent Pigment AX-15 Orange
yellow dùng cho ngành nhựa, cao su, sơn, mực in, không tan trong nước. trọng
lượng: 25 kg/ thùng, nhà sản xuất: WANLONG CHEMICAL CO., LTD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Bột màu vàng chanh Fluorescent Pigment AX-17 Lemon
yellow dùng cho ngành nhựa, cao su, sơn,mực in,không tan trong nước. trọng
lượng: 25 kg/thùng, nhà sản xuất: WANLONG CHEMICAL CO., LTD. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32061910: Bột màu vàng gold Fluorescent Pigment AX-16 Golden
yellow dùng cho ngành nhựa, cao su, sơn, mực in, không tan trong nước. trọng
lượng: 25 kg/ thùng, nhà sản xuất: WANLONG CHEMICAL CO., LTD. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Bột màu vàng Pigment Yellow 209(Pigment Yellow12OP+ 12)
dùng cho ngành nhựa, cao su, sơn, mực in, không tan trong nước. trọng lượng:
10 kg/ bao, nhà sản xuất: HERCULES PIGMENTS PVT. LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Bột màu xanh Fluorescent Pigment AX-19 Blue dùng cho
ngành nhựa, cao su, sơn, mực in, không tan trong nước. trọng lượng: 25 kg/
thùng, nhà sản xuất: WANLONG CHEMICAL CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Bột màu xanh Pigment blue 15.3, dùng cho ngành nhựa,
cao su, sơn, mực in, không tan trong nước. trọng lượng: 25 kg/ bao, nhà sản
xuất: AMI PIGMENTS PVT LTD Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Bột màu xanh Ultramarine EPI19(Pigment Blue 29) dùng
cho ngành nhựa, cao su, sơn, mực in, không tan trong nước. trọng lượng: 25kg/
bao, nhà sản xuất: HERCULES PIGMENTS PVT. LTD. Hàng mới 100% (nk) |
- |
- Mã HS 32061910: Bột Mica dùng để sản xuất sơn(chế phẩm chất mầu vô cơ
dạng bột)(PTPL số1273/TB-PTPL ngày 13/07/2016) nhà sx:MIWON SPECIALTY
CHEMICAL (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Bột ngọc trai A-901F-SP dùng sản xuất sơn. Thành phần:
Synthetic Fluorphlogopite, Tin Oxide, Titanium Dioxide, Silane. NSX: CQV
Co.,Ltd. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Bột ngọc trai R-900M (Synthetic Fluorphlogopite,
Titanium Dioxide TiO2) dùng để sản xuất sơn. NSX: CQV Co., LTD. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Bột tạo độ phản quang, (phụ gia dùng để sản xuất sơn
tĩnh điện). Ký hiệu: SZ100. (25kg/kiện). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Bột tạo màu dùng tạo màu cho nhựa PVC, ko dùng chế biến
thực phẩm và vật dụng chứa đựng thực phẩm: PMP MKV 766 BLUE. Nsx:
DAINICHISEIKA COLOR & CHEMICALS MFG. CO LTD. CAS No.13463-67-7. Mới100%
(nk) |
|
- Mã HS 32061910: Bộtmàu ABS 090305C (NPL SX quạt điện, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 32061910: Bộtmàu ABS 090416B (NPL SX quạt điện, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 32061910: Bộtmàu ABS 130423A (NPL SX quạt điện, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 32061910: Bộtmàu ABS 130817A (NPL SX quạt điện, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 32061910: Bộtmàu ABS 130817B (NPL SX quạt điện, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 32061910: Bộtmàu ABS CH 090415A (NPL SX quạt điện, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 32061910: Bộtmàu PP K1011 090306A (NPL SX quạt điện, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Bộtmàu PP K1011 130817C (NPL SX quạt điện, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Chất màu ánh bạc dạng bột dùng cho nhựa- MIRAVAL 5411
MAGIC WHITE, 25kg/box. Không có mã CAS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Chất màu ánh đa sắc dạng bột dùng cho nhựa- COLORSTREAM
T10-02 ARCTIC FIRE, 1kg/bottle. Không có mã CAS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Chất màu ánh tím, dạng bột dùng cho nhựa- IRIODIN 223
RUTILE FINE LILAC, 1kg/bottle. Không có mã CAS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Chất màu ánh vàng dạng bột dùng cho nhựa- MIRAVAL 5400
LUXURY TWINKLE, 1kg/bottle. Không có mã CAS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: CHẤT MÀU NHŨ ÁNH BẠC (CANDURIN SILVER FINE) 25G/LỌ DÙNG
TRONG CÔNG NGHIỆM THỰC PHẨM VÀ DƯỢC PHẨM (nk) |
|
- Mã HS 32061910: CHẤT MÀU NHŨ VÀNG (CANDURIN GOLD SHEEN) 25G/LỌ DÙNG
TRONG CÔNG NGHIỆM THỰC PHẨM VÀ DƯỢC PHẨM (nk) |
|
- Mã HS 32061910: CHẤT MÀU NHŨ VÀNG DÙNG CHO MỸ PHẨM (COLORONA PRECIOUS
GOLD) DÙNG TRONG SX MỸ PHẨM (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Chất màu tổng hợp có ánh xà cừ chứa hàm lượng dioxit
tian nhỏ hơn 80% tính theo trọng lượng khô, dạng bột-PIGMENT PEARL IRIODIN
123(20kg/gói)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Chất màu trắng ánh bạc dạng bột dùng cho nhựa- IRIODIN
103 RUTILE STERLING SILVER, 1kg/bottle. Không có mã CAS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Chất màu vàng dạng bột dùng cho sơn- IRIODIN 9307 STAR
GOLD SW, 1kg/bottle. Không có mã CAS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: CHẤT MÀU XANH BÓNG DÙNG CHO MỸ PHẨM (COLORONA MAJESTIC
GREEN) DÙNG TRONG SX MỸ PHẨM (nk) |
|
- Mã HS 32061910: CHẤT MÀU XANH ĐẬM DÙNG CHO MỸ PHẨM (COLORONA DARK BLUE)
DÙNG TRONG SX MỸ PHẨM (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Chế phẩm màu chứa Fluorphlogopite,Dioxit titan,hàm
lượng dioxit titan nhỏ hơn 80% trọng lượng dạng bột; WHITE CARBON(Pearl
R-901F), CAS: 13463-67-7 (45-55%); 12003-38-2 (45-55%); 18282-10-5 (0-1%)
(nk) |
|
- Mã HS 32061910: Chế phẩm màu chứa Silicon dioxide,hàm lượng dioxit
titan lớn hơn 80% trọng lượng dạng bột. WHITE CARBON(E-220A) thành phần
Silicon dioxide 100% đang đi PTPL tk 102819395233 ngày 17.08.19 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Chế phẩm màu dạng bột, WHITE CARBON(SYLOPHOBIC 200)
thành phần: Siloxanes and silicones, dimethyl, hydroxy terminated,reaction
products with silica 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Chế phẩm màu dạng bột. PIGMENT(Bi-Flair 84) thành phần
Bismuth chloride oxide 50-60%, Isopropyl acetate 30-40%, ACRYLIC RESIN TSRN
13-2666399-5724P 5-15%.. đang đi PTPL TK 102896065901 ngày 27.09.19 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Chế phẩm màu trong sx nhựa COLOR PIGMENT (J-4019), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Chế phẩm màu vô cơ đi từ Titanium dioxide ~ 70.49%, ở
dạng lỏng dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ phẩm SA/NAI-TR-10/D5(80%)
MIB CO DISP, 10KG/DRUM, CAS: 13463-67-7, 541-02-6 (Titanium dioxide) (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Chế phẩm màu WHITE CARBON(AX-901 K),TP: Fluorphlogopite
(60-70%); Titanium dioxide (30-40%); Tin dioxide (0-1%) (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Chế phẩm thuốc màu đi từ dioxit titan có hàm lượng
dioxit titan nhỏ hơn 80% tính theo trọng lượng khô, phân tán trong polyme
silicon dạng nhão. PIGMENT CM-40 Hàng mới 100%Kiểm hóa TK: 102712868641/A12
(nk) |
|
- Mã HS 32061910: CPG/ Chế phẩm B60 TiO2 (Có thành phần chính là dioxit
titan, polyme, dạng hạt) (nk) |
|
- Mã HS 32061910: CPG/ Chế phẩm hóa học B80 TiO2 (Có thành phần chính là
dioxit titan, polyme, dạng hạt), dùng trong sản xuất giầy, dép (nk) |
|
- Mã HS 32061910: CPG/ Thuốc màu B80 TiO2 (có chứa hàm lượng dioxit titan
80%, polyme, dạng hạt),dùng trong sản xuất giầy, dép (nk) |
|
- Mã HS 32061910: DR-2588/ Chế phẩm từ dioxit titan- TITANIUM DIOXIDE
RUTILE DR-2588. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: EM TH B-3341- Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây
điện trong ô tô (nk) |
|
- Mã HS 32061910: EM TH GY-3350- Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây
điện trong ô tô (nk) |
|
- Mã HS 32061910: EM TH L-3346- Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây
điện trong ô tô (nk) |
|
- Mã HS 32061910: EM TH SB-3354- Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây
điện trong ô tô (nk) |
|
- Mã HS 32061910: EM TH TAN-3355- Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây
điện trong ô tô (nk) |
|
- Mã HS 32061910: EM TH V-3347- Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây
điện trong ô tô (nk) |
|
- Mã HS 32061910: EM TH W-3340- Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây
điện trong ô tô (nk) |
|
- Mã HS 32061910: EM TH Y-3343- Thuốc màu dạng hạt dùng để sản xuất dây
điện trong ô tô (nk) |
|
- Mã HS 32061910: GV1437012/ Chất màu khác- White DP-3T-55 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: LEONGC-003B.2019/ Bột màu loại H01-113721-001(BLACK
PIGMENT H01-113721-001). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: M1730845/ Nguyên liệu tạo màu sản phẩm CP-145W (nk) |
|
- Mã HS 32061910: MASTER BATCH/ Bột mầu mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Màu vô cơ dạng bột,phân tán trong môi trường chứa
nước,dùng trong ngành công nghiệp sản xuất màu Lumina Turquoise
9T30D.25kg/carton. Hàng mới 100%.NSX: BASF (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm ST-705SA 1
bình- 1kg (nk) |
|
- Mã HS 32061910: NK055/ Thuốc màu các loại (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32061910: NK12/ Chất màu B80 TiO2 (dạng hạt) gồm 80% Titanium
Dioxide, 18% Ethylene Propylene Diene Terpolymer, 2% Dispersing agent (nk) |
|
- Mã HS 32061910: NL19/ Thuốc màu (thuốc nhuộm dioxit titan hàm lượng
<80%- R-902) dùng để nhuộm da, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: NL36/ Chất màu các loại (B60 TiO2) (60% Titanium
Dioxide- CAS: 13463-67-7, 36% Ethylene Vinyl Acetate- CAS: 24937-78-8, 4%
Chất phân tán) (dạng hạt- 25kg/BAG) (nk) |
|
- Mã HS 32061910: NPL22/ Thuốc màu vô cơ,chứa hàm lượngTitan Dioxit~23%
tính theo trọng lượng khô-(:Synthetic Fluorphlogopite,CAS:12003-38-2,Tin
Oxide,CAS:18282-10-5,Titanium Dioxide,CAS:13463-67-7)-CF280(BLUE/RED280) (nk) |
|
- Mã HS 32061910: NPL-P-001/ Phẩm màu cho vải dệt các loại (Mục 01 TK
101186134710) (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Pearlescent pigment 6014 (Bột màu- Màu công nghiệp dùng
trong ngành sơn) (CAS: 12003-38-2, 13463-67-7, 18282-10-5, 7631-86-9,
1308-04-9) (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Pearlescent pigment 7045 (Bột màu- Màu công nghiệp dùng
trong ngành sơn) (CAS: 12001-26-2, 13463-67-7, 1309-37-1) (nk) |
|
- Mã HS 32061910: PERLA S100/ Chất tạo màu trắng Perla S100, tp. Mica,
Titanium dioxide, dạng bột 25kg/bao, nsx Sun Chemical, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: PG-1030(CHAOS FINE WHITE C-900D) Thuốc màu đi từ titan
dioxit, hàm lượng titan dioxit dưới 80% trọng lượng.TP: Synthetic
Fluorphlogopite 69-79%,Titanium Dioxide 21-31% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: PG-9370(R-700M) Thuốc màu đi từ titan dioxit, hàm lượng
titan dioxit dưới 80% trọng lượng.TP: Synthetic Fluorphlogopite 36-47.7%,Iron
Oxide 0.3-2%,Titanium Dioxide 52-62% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: PG-9377(Pyrisma T40-26 SW Magenta) Thuốc màu đi từ
dioxit titan, hàm lượng titan dioxit dưới 80% trọng lượng (nk) |
|
- Mã HS 32061910: PIGMENT (thuốc màu các loại- Chế phẩm từ dioxit Titan,
loại khác)- tạo màu cho tấm nhựa mica/ tấm nhựa acrylic theo KQ GIÁM ĐỊNH
so:2357/N3.14/ TĐ do trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất (nk) |
|
- Mã HS 32061910: RA10017/ Chất màu dạng bột, làm chất phụ gia cho sản
xuất hạt nhựa(số CAS: 68186-85-6)(TOMATEC 42-633A) (nk) |
|
- Mã HS 32061910: RMG080010/ W-1152- Titanium (IV) oxide- Chất tạo màu
trong sản xuất hạt nhựa (CTHH: TiO2 CAS: 13463-67-7) (nk) |
|
- Mã HS 32061910: ROTOGRAVURE/FLEXO METALLIC PIGMENT ROTOSAFE 700 025
RICH GOLD- BỘT MÀU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: RSSNGC-004.2020/ Bột màu(BLUE
PIGMENT(H01-M188295-001)). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: SS-NT04/ Chế phẩm màu dạng sệt, thành phần có chứa
Dioctyl phthalate,titan dioxit-trong đó hàm lượng titan dioxit nhỏ hơn 80%
tính theo trọng lượng khô,dùng để nhuộm màu bạt in- SF # 2311 SOL GREY(N)
(nk) |
|
- Mã HS 32061910: Thuốc màu (PIGMENT RED DC), dùng trong sản xuất
sơn.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Thuốc màu (PIGMENT YELLOW 12G)dùng trong sản xuất
sơn.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Thuốc màu chứa hàm lượng dioxit tian nhỏ hơn 80% tính
theo trọng lượng khô, dạng bột-PIGMENT PEARL IRIODIN 121WNT (20kg/gói)Hàng
không thuộc NĐ 113 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Thuốc màu dạng lỏng PIGMENT(T40-26 MAGENTA), thành
phần: Mica-group minerals (50-60%); Rutile(TiO2) (30-40%); Tin dioxide
(5-15%) (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Thuốc màu dạng lỏng, PIGMENT(SSAP-BLACK 720), (CAS:
108-10-1 (75-85%); 1333-86-4 (5-15%); 9004-36-8 (5-15%)) đang đi PTPL tk
102841174922 ngày 29.08.19 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Thuốc màu dạng lỏng,PIGMENT(SAAP-BLACK 79TR), thành
phần 4-Methyl-2-pentanone 70-80%,Carbon black 5-15%, Cellulose acetate
butylate 5-15% đang đi PTPL tk 102896065901 ngày 27.09.2019 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Thuốc màu đi từ Titan dioxit,Hàm lượng Titan dioxit
dưới 80% trọng lượng dạng lỏng,PIGMENT(SSAP-BLACK 780), thành phần
4-Methyl-2-pentanone 75-85%, Cellulose acetate butylate 5-15%, Carbon black
5-10% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Thuốc màu dioxit titan/ Thuốc màu dioxit titan
(103223845210, 26/03/2020, mục 1) (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Thuốc màu hữu cơ, vô cơ có thành phần chính là
polyetylen, titan dioxit chiếm 23.1% khối lượng, dạng hạt (PIGMENT), dùng sản
xuất cán bàn chải đánh răng (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Thuốc màu LB-221 (Blue Stain),dùng trong sản xuất
sơn.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Thuốc màu LB-235 (Green Pearl),dùng trong sản xuất
sơn.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Thuốc màu LB-300 (Gold Pearl),dùng trong sản xuất
sơn.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Thuốc màu LB-305 (Aztec Gold),dùng trong sản xuất
sơn.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Thuốc màu LB-320 (Sunny Gold),dùng trong sản xuất
sơn.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Thuốc màu LB-408 (Blackish Green),dùng trong sản xuất
sơn.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Thuốc màu LB-427 (Dark Blue),dùng trong sản xuất
sơn.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Thuốc màu LB-4375(Light Gold),dùng trong sản xuất
sơn.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Thuốc màu LB-494(Shimmer Magic Blue),dùng trong sản
xuất sơn.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Thuốc màu LB-5003 (Golden Bronze),dùng trong sản xuất
sơn.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Thuốc màu LB-502 (Red-Brown),dùng trong sản xuất
sơn.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Thuốc màu LB-5300 (Glitter Bronze),dùng trong sản xuất
sơn.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Thuốc màu LB-93305 (Solar Gold Green),dùng trong sản
xuất sơn.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Thuốc màu tổng hợp dạng bột dùng trong ngành nhựa.
PEARLESCENT PIGMENT KC111. Bột màu nhũ- CAS:12001-26-2/13463-67-7 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Thuốc màu vô cơ chứa Dioxit Titan màu đỏ dạng bột-
KW305 Red Gold, dùng để sản xuất hạt nhựa màu. Công thức hóa học: Al2K2O6Si;
TiO2; Fe2O3.CAS 12001-26-2; 13463-67-7; 1309-37-1 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Thuốc màu vô cơ EVERTINT BLUE R-01 dùng trong ngành
sơn, mực in, Mã CAS: 126042-89-5, Hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061910: Tipaque Yellow TY-300- (CAS: 68186-90-3 99%) Thuốc màu
vàng dioxit titan dạng bột. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng nới 100%
(25 bao x 20 kg/ bao). (nk) |
|
- Mã HS 32061910: TMD/ Thuốc màu dioxit titan/ ATNEN TIO2-80 (giám định
số: 1243/N3.11/TĐ, ngày 29/04/2011) (nk) |
|
- Mã HS 32061910: TMVC/ Thuốc màu vô cơ/ INORGANIC PHOSPHORESCENT
PIGMENTS (125.00KG125.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 32061910: V0715M/ Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa: Thuốc màu (PMP
MKV 769 PINK), CAS NO: 13463-67-7, kiểm hóa ở TK: 102302220642 (30/10/18)
nhưng không giám định (nk) |
|
- Mã HS 32061910: V0746M/ NLSX hạt nhựa: Thuốc màu (PMP MKV 766 BLUE),
kiểm hóa ở TK: 102302220642 (30/10/18), nhưng không có giám định, Cas No:
13463-67-7 (nk) |
|
- Mã HS 32061910: VSNL52/ Bột màu CC10269100 (nk) |
|
- Mã HS 32061990: (6514596) Hạt tạo màu trắng HT-MAB PC 9058, dùng trong
sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 080ZLW/ Dung dịch tạo màu đĩa Zirconia, (Liquid
Waterbased B1) >80% nước (H2O, CAS 7732-18-5) (50ml/chai) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 110418TB2/ MB-(3-22-24696)-ABT-291-GN (Bột màu) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 110418TB7/ MB-(3-14-13350)-ABT-131-YW (Bột màu) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 140605TB1/ MB-(3-29-4246)-ABT-N15-BK (Bột màu) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 140605TB10/ MB-(3-14-12378)-ABT-055-YW (Bột màu) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 140605TB2/ MB-(3-28-30865)-ABT-N95-GY (Bột màu) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 140620TB6/ MB-(3-28-30864)-ABT-N75-GY (Bột màu) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 140620TB9/ MB-(3-20-8162)-ABT-636-VT (Bột màu) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 140624TB/ MB-(3-21-30548)-ABT-491-BE (Bột màu) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 140702TB11/ MB-(3-21-30547)-ABT-476-BE (Bột màu) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 140702TB12/ MB-(3-21-30552)-ABT-528-BE (Bột màu) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 140702TB13/ MB-(3-21-30554)-ABT-535-BE (Bột màu) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 140702TB15/ MB-(3-22-23350)-ABT-158-GN (Bột màu) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 140702TB20/ MB-(3-24-20117)-ABT-977-BN (Bột màu) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 140702TB21/ MB-(3-28-30867)-ABT-N35-GY (Bột màu) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 140702TB3/ MB-(3-14-13600)-ABT-993-YW (Bột màu) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 140702TB7/ MB-(3-18-14118)-ABT-845-RD (Bột màu) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 140702TB8/ MB-(3-20-8171)-ABT-623-VT (Bột màu) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 140721TB10/ MB-(3-22-23359)-ABT-277-GN (Bột màu) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 140721TB14/ MB-(3-21-30549)-ABT-493-BE (Bột màu) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 140721TB17/ MB-(3-21-30553)-ABT-533-BE (Bột màu) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 140721TB20/ MB-(3-20-8168)-ABT-603-VT (Bột màu) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 140721TB28/ MB-(3-17-15384)-ABT-772-PK (Bột màu) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 140721TB31/ MB-(3-19-3881)-ABT-837-MN (Bột màu) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 140721TB36/ MB-(3-14-12396)-ABT-991-YW (Bột màu) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 140721TB6/ MB-(3-22-23351)-ABT-173-GN (Bột màu) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 140721TB8/ MB-(3-22-23357)-ABT-243-GN (Bột màu) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 140812TB/ MB-(3-21-30532)-ABT-BE (Bột màu) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 140910TB10/ MB-(3-20-8170)-ABT-620-VT (Bột màu) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 140910TB11/ MB-(3-18-14113)-ABT-755-RD (Bột màu) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 140910TB12/ MB-(3-17-15383)-ABT-761-PK (Bột màu) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 140910TB9/ MB-(3-22-23362)-ABT-346-GN (Bột màu) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 2110100099/Opadry II 32K605010 Light Blue (Nguyên liệu
sản xuất thuốc) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 2211 PINK (Pigment)- Bột màu,dùng trộn chung với hạt
nhựa để sản xuất ra các chi tiết ép nhựa gắn trên giày(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 2214 RED ORANGE (Pigment)- Bột màu,dùng trộn chung với
hạt nhựa để sản xuất ra các chi tiết ép nhựa gắn trên giày(hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 32061990: 2215 ORANGE(Pigment)- Bột màu,dùng trộn chung với hạt
nhựa để sản xuất ra các chi tiết ép nhựa gắn trên giày(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 2216 ORANGE YELLOW (Pigment)- Bột màu,dùng trộn chung
với hạt nhựa để sản xuất ra các chi tiết ép nhựa gắn trên giày(hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 32061990: 4-11725/ Chế phẩm màu vô cơ có thành phần từ carbon
dioxit dạng bột (Escalol S UV filters, CTHH: Mixture, CAS: 187393-00-6) NPL
SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 4-12694/ Chế phẩm màu vô cơ có thành phần từ carbon
dioxit dạng bột (Hoạt Chất Eusolex OCR, CTHH: C24H27NO2),mã CAS: 6197-30-4-
NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 32061990: 92A/ Chất tạo màu- LOCTITE AQUACE D-TONER WHITE 20KG
(Titanium dioxide,WHITE PIGMENT, H2O) (20 Kg) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: A/19.2b Chế phẩm màu từ titan dioxit có hàm lượng titan
dioxit nhỏ hơn 80% tính theo trọng lượng khô- TIO2-80 master batch CLH của TK
số 103332585640/E31 ngày 27/05/2020 mục 5 (nk) |
|
- Mã HS 32061990: A/19-3/ Chất pha màu từ dioxit titan- TIO2-80 MASTER
BATCH (GD số 1203/N3.13/TĐ ngày 03/08/2013) (NPL sản xuất giày) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: A01-15304-001/ Chế phẩm tạo màu, dạng bột, màu xanh
nhạt (50% titanium dioxide-CAS: 13463-67-7; 40% bột màu hữu cơ-CAS:
3905-19-9, 10% nhựa PE-CAS: 147-14-8), 70 gram/túi. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32061990: A01-15306-001/ Chế phẩm tạo màu, dạng bột, màu đen (50%
titanium dioxide-CAS: 13463-67-7; 40% bột màu hữu cơ-CAS: 3905-19-9, 10% nhựa
PE-CAS: 147-14-8), 3kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32061990: A01-15309-001/ Chế phẩm tạo màu, dạng bột, màu xám đậm
(50% titanium dioxide-CAS: 13463-67-7; 40% bột màu hữu cơ-CAS: 3905-19-9, 10%
nhựa PE-CAS: 147-14-8), 75 gram/túi. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32061990: A01-15309-002/ Chế phẩm tạo màu, dạng bột, màu xám (50%
titanium dioxide-CAS: 13463-67-7; 40% bột màu hữu cơ-CAS: 3905-19-9, 10% nhựa
PE-CAS: 147-14-8), 70 gram/túi. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32061990: AX-701E, màu vô cơ làm từ Dioxit Titan (12%-22%),CAS
NO:65997-17-3;13463-67-7 dạng bột, 10kg/carton, hàng mới 100%,dùng trong
ngành sản xuất sơn. (nk) |
|
- Mã HS 32061990: B/19-1/ Chất pha màu (Chất màu vô cơ/hữu cơ- Pigment)-
PW-08-2 WHITE PIGMENT (NPL SX giày,có kết quả 2287/N3.12/TĐ của
tk:11353/NSX01) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: B/19-1/ Chất pha màu pigment-Chế phẩm làm từ chất màu
hữu cơ tổng hợp- PW-08-2 white pigment((có kết quả 2287/N3.12/TĐ của
tk:11353/NSX01) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: B/19-2/ Chất pha màu (dioxit titan)- TIO2-60 MASTER
BATCH (có KQGĐ 222/TB-KD9 của tk:101581769921/A12) (NPL SX giày) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Bột dioxit titan màu trắng (TI-PURE TITANIUM DIOXIDE
R103) NL dùng trong sx đế giày CSRC MEXICO hàng mới 100%, 25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Bột màu- # M-791S Color: Color: GREEN- dùng để sản xuất
nguyên phụ liệu giày (hàng mới 100%) Hàng chưa có kết quả giám định (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Bột màu-# C-781P Color: BLUE- dùng để sản xuất nguyên
phụ liệu giày (hàng mới 100%) Hàng chưa có kết quả giám định (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Bột mica hiệu ứng ánh ngọc trai (EXTERIOR MEARLIN
BRIGHT SIL. 139 Z) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: BT-18/ Chất màu dạng bột (nk) |
|
- Mã HS 32061990: C-603S, màu vô cơ làm từ Dioxit Titan (25%-35%),CAS
NO:12003-38-2;1309-37-1;13463-67-7, dạng bột, 10kg/carton, hàng mới 100%,dùng
trong ngành sản xuất sơn. (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Chất màu (từ Dioxit titan)-Pigment A (-905),hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Chất màu ánh xanh dùng cho mỹ phẩm- COLORONA LIGHT
BLUE, 1kg/bottle. Không có mã CAS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Chất màu dùng trong xây dựng- Light Grey (200g*20
pack/ctn)-4 kgs Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Chất màu MASTABICHI(MPP 10-4009) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: CHẤT MÀU NHŨ ÁNH BẠC (CANDURIN SILVER FINE) CHẤT MÀU
DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆM THỰC PHẨM VÀ DƯỢC PHẨM (nk) |
|
- Mã HS 32061990: CHẤT MÀU NHŨ VÀNG (CANDURIN GOLD SHEEN)CHẤT MÀU DÙNG
TRONG CÔNG NGHIỆM THỰC PHẨM VÀ DƯỢC PHẨM (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Chất màu PS cô đặc, dạng hạt, dùng trong sản xuất sản
phẩm nhựa, mã hàng TSM- 1VA172 WHT (PS MB TSM 1VA172 WHITE),TP: Styrene
butadiene copolymer 60-65%, titadium dioxide 30-35%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Chất màu PS cô đặc,dạng hạt,dùng trong sản xuất sản
phẩm nhựa,mã hàng TSM 1VA170WHT(MB TSM 1VA170 WHITE)-PS colorant,TP theo
msds: Styrene Butadienne Copolymer: 40-50%,Titanium 40-50%, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32061990: Chất màu sử dụng trong sản xuất sản phẩm nhựa
(KK0025_PLAMASTER WHITE JS-8403-14 (VA-170)), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Chất màu thực phẩm từ Dioxit Titan (hàm lượng 35%-43%):
bột màu vàng, Pearl Pigment, được sử dụng để cải tiến ngoại quan sản phẩm
bánh kẹo.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Chất màu tổng hợp có ánh xà cừ chứa hàm lượng dioxit
tian nhỏ hơn 80% tính theo trọng lượng khô, dạng bột-PIGMENT PEARL GT1030RS
J3(5kg/hộp)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Chất màu trắng ánh bạc Miraval (R) 5411 Magic White KU
28 dùng cho ngành nhựa (CAS 65997-17-3; 7631-86-9; 1317-80-2; 18282-10-5)
(20KG/BAO) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Chất màu trắng ánh xanh dương, dạng bột dùng cho ngành
sơn (IRIODIN(R) 97225 ULTRA RUTILE BLUE PEARL SW) (CAS
12001-26-2;13463-67-7;18282-10-5) (250G/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Chất màu trắng PEONY WHITE WMB- 19231 dùng trong ngành
nhựa, 25kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Chất màu vô cơ-PIGMENT PEARL IRIODIN
223WNT(1kg/hộp)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Chất pha màu (chất phẩm từ dioxit titan) (hàng mới
100%)- NGB 04Z PURE PLATINUM TPU MASTER BATCH (theo KQGD: 0027/N3.19/TĐ ngày
07/03/2019 của tờ khai 102454003041/A12) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Chất pha màu (chế phẩm từ dioxit titan)- 10A WHITE PP
MASTER BATCH (có KQGD 1642/N3.13/TD của tờ khai 3147/NKD) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: chất tạo màu cho vải tráng nhựa #3P274 (master
batch);H.đã kiểm tại TK: 101566971001/E31 (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Chế phẩm màu chứa Fluorphlogopite,Dioxit titan,hàm
lượng dioxit titan nhỏ hơn 80% trọng lượng dạng bột. WHITE CARBON(E-220A)
thành phần Silicon dioxide 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Chế phẩm màu hữu cơ, vô cơ từ titan dioxit phân tán
trong nhựa polyethylen, trong đó hàm lượng titan dioxit nhỏ hơn 80% tính theo
trọng lượng khô, dạng hạt (MASTERBATCH) dùng sx cán BCĐR (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Chế phẩm màu từ dioxit titan có hàm lượng dioxit titan
< 80%, dạng lỏng phân tán trong môI trường nước (MULTICOLOR COLORANT HT
1L) (NLSX Sơn). CT 930/PTPLTPHCM-NV ngày 16.07.2010 (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Chế phẩm màu từ titan dioxit co chứa hàm lượng titan
dioxit nhỏ hơn 80% tính theo trọng lượng khô-PIGMENT PEARL IRIODIN ULTRA
7235WNT(1kg/gói)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Chế phẩm màu vô cơ chứa titan dioxit, hàm lượng titan
dioxit <80 tính theo trọng lượng-PIGMENT PEARL IRIODIN
231WNT(20kg/gói)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Chế phẩm màu vô cơ đi từ dioxit titan,hàm lượng dioxit
titan nhỏ hơn 80%. Thành phần chính Polyethylene; MASTER BATCH PEG80138
GREEN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Chế phẩm màu vô cơ thành phần là mica, titan dioxit
trong đó thành phần mica lớn hơn 50%- PIGMENT PEARL IRIODIN ULTRA
7219WNT(1kg/gói)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Chế phẩm thuốc màu vô cơ chứa Titan dioxide, hàm lượng
dưới 80% theo khối lượng, dùng để sản xuất sơn, mới 100% KX Titanium White
(Màu trắng titan)- 1lít/1hộp; 6hộp/1thùng (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Chế phẩm từ dioxit titan, dạng lỏng- Coloring matter
(CM-W1) (Nguyên liệu sản xuất sơn: Thành phần chính gồm: Dioxit titan, polyme
và nước) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: COLOR01/ Chất tạo màu- AAADATS4003 (nk) |
|
- Mã HS 32061990: COLOR01/ Chất tạo màu/ AAADATS5070B (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Dioxit titan phân tán trong polypropylene, ở dạng hạt,
hàm lượng Dioxit Titan chiếm 70% tính theo khối lượng (NLSX bao bì) (PEONY
WHITE F-688, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: DPL04 Chất pha màu các lọai- TIO2-60 master batch (có
KQGĐ 222/TB-KD9 của tk:101581769921/A12) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: DSC139A/ DT-103(ChếphẩmmàuvôcơthànhphầnchínhgồmTitan
dioxit ~ 44% tính theo trọng lượng khô, polyester polyol,dạng
lỏng)(Cas:13463-67-6;57455-37-5;6358-30-1)KQ13267/TB-TCHQ(31/10/2014). (nk) |
|
- Mã HS 32061990: DT-103 (Chế phẩm màu vô cơ thành phần chính gồm Titan
dioxit ~ 44% tính theo trọng lượng khô, polyester polyol, dạng lỏng) (Cas:
13463-67-6; 57455-37-5; 6358-30-1).KQGD:13267/TB-TCHQ ngày 31/10/2014. (nk) |
|
- Mã HS 32061990: GREEN 2YK(Pigment)- Bột màu,dùng trộn chung với hạt
nhựa để sản xuất ra các chi tiết ép nhựa gắn trên giày(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: HẠT BÃ TRẮNG F-603 dùng làm bao bì nhựa- PEONY WHITE
F-603- (hàng mới 100%), 25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt màu (RED MASTERBATCH), dạng hạt, màu đỏ, tỉ trọng
riêng: 0.94 g/cm3, nhà sản xuất: POLYONE(THAILAND)CO.,LTD, product code:
CC10265955BG, dùng trong ngành sản xuất bao bì nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt màu CESA-STAT BLACK PP94420116-ZN/S, dùng trong
công nghiệp sản xuất bao bì nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt màu REMAFIN BLACK M80010, dùng trong công nghiệp
sản xuất bao bì nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt màu REMAFIN BLUE PE54449315-ZT, dùng trong công
nghiệp sản xuất bao bì nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt màu REMAFIN- GREEN PE63420775-ZN, dùng trong công
nghiệp sản xuất bao bì nhựa, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt màu REMAFIN PINK 30166-05(R), dùng trong công
nghiệp sản xuất bao bì nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt màu REMAFIN SILVER PE121022-10, dùng trong công
nghiệp sản xuất bao bì nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt màu REMAFIN WHITE MX-ST, dùng trong công nghiệp sản
xuất bao bì nhựa, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt màu REMAFIN YELLOW 108204-14 (MYC2), dùng trong
công nghiệp sản xuất bao bì nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt màu REMAFIN- YELLOW PE13420618-ZN/S, dùng trong
công nghiệp sản xuất bao bì nhựa, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt màu REMAFIN-WHITE MX-ST, dùng trong công nghiệp sản
xuất bao bì nhựa, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt màu REMAFIN-YELLOW PE13420618-ZN/S, dùng trong công
nghiệp sản xuất bao bì nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt phụ gia tạo màu Black Masterbatch, nsx: Wudi Longda
Plastic Masterbatch, dùng trong sản xuất nhựa, hàng mẫu, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt phụ gia tạo màu Functional Masterbatch, nsx: Wudi
Longda Plastic Masterbatch, dùng trong sản xuất nhựa, hàng mẫu, mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt phụ gia tạo màu Red Masterbatch, nsx: Wudi Longda
Plastic Masterbatch, dùng trong sản xuất nhựa, hàng mẫu, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt phụ gia tạo màu White Masterbatch, nsx: Wudi Longda
Plastic Masterbatch, dùng trong sản xuất nhựa, hàng mẫu, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Hỗn hợp bột màu (PIGMENT ABD VM0789 LIGHT GRAY PT
2333C) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Hỗn hợp bột màu ABD VD0176 BEIGE 226Y Từ Titan dioxit
(nk) |
|
- Mã HS 32061990: Hỗn hợp bột màu PPD 16952V BEIGE 226Y(GOLD 226Y) Từ
Titan dioxit (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Hỗn hợp bột màu PTD 16887V COOL GRAY (Từ Titan dioxit)
(nk) |
|
- Mã HS 32061990: IR-163(Pigment)- Bột màu,dùng trộn chung với hạt nhựa
để sản xuất ra các chi tiết ép nhựa gắn trên giày(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: J-237-2/ Bột màu/COLOR PIGMENT 5E767TR (nk) |
|
- Mã HS 32061990: KL02/ Chế phẩm mầu vô cơ từ Titan dioxit (hàm lượng
Titan dioxit > 90% theo khối lượng) phân tán trong Polyethylene dạng hạt
(0065) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: KM1-1603-003101/ Chất màu PS cô đặc (nk) |
|
- Mã HS 32061990: MA106/ Chất màu MASTABICH (MNY 1000-106) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: MA106Chất màuMASTABICH(MNY 1000-106) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: MASTER BATCH MMY 10-4672 DNN/ Hạt tạo màu cho nhựa mã
MMY 10-4672 DNN, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: MASTER BATCH MNY 10-4213 MMH/ Hạt tạo màu cho nhựa mã
MNY 10-4213 MMH. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: MASTER BATCH MNY 10-4628 GYT/ Hạt tạo màu cho nhựa mã
MNY 10-4628 GYT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: MASTER BATCH MNY 60-1135 MCG/ Hạt tạo màu cho nhựa mã
MNY 60-1135 MCG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: MASTER BATCH MNY10-3555 BGA-R/ Hạt tạo màu cho nhựa mã
MNY10-3555 BGA-R. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: MASTER BATCH MNY10-4770 TVN/ Hạt tạo màu cho nhựa mã
MNY10-4770 TVN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: MASTER BATCH MPO10-2392 POM WK/ Hạt tạo màu cho nhựa mã
MPO10-2392 POM WK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Màu thực phẩm (không có nguồn gốc từ động thực vật)
DC036- Colorant Liposoluble Orange 25g (nk) |
|
- Mã HS 32061990: MC 1030RS(Pigment)- Bột màu,dùng trộn chung với hạt
nhựa để sản xuất ra các chi tiết ép nhựa gắn trên giày(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: MP 2300 (Pigment)- Bột màu,dùng trộn chung với hạt nhựa
để sản xuất ra các chi tiết ép nhựa gắn trên giày(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: MY-01 (TITANIUM OXIDES-Là chế phẩm màu di từ oxit
titan, hàm luợng titan dioxit <80%- Quy cách: 20kg/1 Bao, Công dụng: chất
tạo màu cho son- PTPL số 208 ngày 12/02/2009 (nk) |
|
- Mã HS 32061990: ND58/ Chế phẩm từ dioxit titan (bột màu dùng để nhuộm
kính bảo hộ) (ABSORBENT)- ABSORBENT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Nguyên liệu sản xuất thuốc: OPADRY II COMPLETE FILM
COATING SYSTEM WHITE 85F18422, NSX: 04/2020; HSD: 04/2022. Lot SH628355 (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Opadry (II CLEAR). Lô:
SH630978. Năm sx: 05/2020. Hạn dùng: 05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Nguyên liệu tá dược: chất màu có chứa titanium dioxide
COLORCOAT FC4W-N (WHITE), số lô: 25019587, nsx: 03/2020, hsd: 02/2022, TCNSX,
Nhà SX:Corel Pharma Chem (nk) |
|
- Mã HS 32061990: NL04/ Chế phẩm màu dạng hạt chứa titan dioxit hàm lượng
dưới 80% theo trọng lượng, dùng cho sx sản phẩm ngành nhựa (quy cách đóng gói
20kg/package). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32061990: NL05/ Bột màu (HF-R-901F, thành phần có chứa: Synthetic
Fluorphlogopite 43- 54%,Tin Oxide 0-1%,Titanium Dioxide 46-56%,được sử dụng
trong lĩnh vực sản xuất linh liện ĐTDĐ).HSX:CQV Co., Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 32061990: NL3/ Bột màu(chế phẩm từ dioxit titan) (PIGMENT), gd
so: 3209/N3.11/TD, 29.10.11 (nk) |
|
- Mã HS 32061990: NL-TI305/ Titan Oxit (Ti3O5) dùng để tráng phủ bè mặt
thấu kính. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: NPL006/ Phẩm màu Grand Black YT100 (Thành phần Carbon
Black, Surfactant, phụ gia và nước, Mã CAS: 1333-86-4, 7732-18-5) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: NPL014-01/ Chất pha màu vô cơ (hàng mới 100%)- PW-08-2
WHITE PIGMENT (có KQGD: 2098a/N3.13/TD của tờ khai 3994/NKD) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: NPL056-01/ Chất pha màu (chất phẩm từ dioxit titan)
(hàng mới 100%)- NP 625 W/B WHITE COLOR PASTE (có KQGD: 1867/N3.13/TD của tờ
khai 3611/NKD) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: NPL095/ Phẩm màu Tipaque (Thành phần chính Titanium
Dioxido), Mã CAS: 68186-90-3, 21645-51-2_Tipaque Yellow TY-100(Ishihara
Sangyo) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: NPL120/ Hạt màu PPM 1TA084E White (nk) |
|
- Mã HS 32061990: NPL26/ Chất tạo màu cho vải tráng pvc #3P274 (master
batch); hàng đã kiểm tại TK: 102919659031/A12 (nk) |
|
- Mã HS 32061990: NPL34.07/ Hạt màu (MB-OC3388 BK) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: NPL34.07/ Hạt màu đen (MB-OC3399 BK) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: NPL34.07/ Hạt màu WHITE WTV01909 (nk) |
|
- Mã HS 32061990: NPL34.10/ Bột màu (Carbon black raven 1170) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: NPL34.10/ Bột màu đỏ Miraval 5401 RoyalTwinkle, nguyên
phụ liệu sx đế giày. (nk) |
|
- Mã HS 32061990: NPL34.10/ Bột màu trắng ánh xanh Miraval 5402
PacificTwinkle,nguyên liệu sx đế giày (nk) |
|
- Mã HS 32061990: NS05/ Chất tạo màu cho nhựa (PIG), thành phần carbon
black (nk) |
|
- Mã HS 32061990: OWB/A5A/ Nguyên liệu Opadry AMB White OY-B-28920 (Mục
9- GPNK số: 2131/QLD-KD ngày 27/02/2019; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số:
POMFE20/00647 ngày 21/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: OY3/A5A/ Nguyên liệu OPADRY YELLOW 03F520097 (Mục 3-
GPNK số: 2131/QLD-KD ngày 27/2/2019; Hàng NK theo loại hình NGC TCU với hợp
đồng thương mại số: POMFE20/00583 ngày 07/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: OYF/A5A/ Nguyên liệu OPADRY WHITE 03F280024 (Mục 1-
GPNK số: 2912e/QLD-KD ngày 09/04/2020; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số:
POMFE20/00436 ngày 31/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Pearl Pigment KW100 Silver Pearl- Bột màu dùng trong
công nghiệp sản xuất sơn (25kg/drum) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Pearl Pigment KW304 Mayan Gold- Bột màu dùng trong công
nghiệp sản xuất sơn (25kg/drum) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Pearl Pigment KW355 Glitter Gold- Bột màu dùng trong
công nghiệp sản xuất sơn (25kg/drum) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Pearl Pigment KW419B Violet- Bột màu dùng trong công
nghiệp sản xuất sơn (25kg/drum) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Pearl Pigment KW421 Magic Yellow- Bột màu dùng trong
công nghiệp sản xuất sơn (25kg/drum) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Pearl Pigment KW427 Cobalt Blue- Bột màu dùng trong
công nghiệp sản xuất sơn (25kg/drum) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Pearl Pigment KW435B Yellowish Green- Bột màu dùng
trong công nghiệp sản xuất sơn (25kg/drum) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Pearl Pigment KW504 Wine Red- Bột màu dùng trong công
nghiệp sản xuất sơn (25kg/drum) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Pearl Pigment KW520 Bronze Satin- Bột màu dùng trong
công nghiệp sản xuất sơn (25kg/drum) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Pearl Pigment KW6305 Platinum Gold- Bột màu dùng trong
công nghiệp sản xuất sơn (25kg/drum) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: PG-9434(R-761F) là chế phẩm chất màu đi từ titan
dioxit, hàm lượng titan oxide<80%.TP: Synthetic Fluorphlogopite 27-38%,Tin
Oxide 0-1%, Titanium Dioxide 62-72% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: PG-9435(R-781F) là chế phẩm chất màu đi từ titan
dioxit, hàm lượng titan oxide<80%.TP: Synthetic Fluorphlogopite 25-36%,Tin
Oxide 0-1%,Titanium Dioxide 64-74% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Phụ gia tạo màu RENOL WHITE 113837-16 (dùng trong sản
xuất nhựa, không dùng trong thực phẩm), đóng gói 25kg/bao. NSX: CLARIANT
(SINGAPORE) PTE.LTD, số CAS 110-30-5. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: PIGMENT-chế phẩm màu chứa hàm lượng dioxit titan dưới
80% tính theo trọng lượng khô, dạng lỏng, dùng để tạo màu cho tấm nhựa mica/
tấm nhựa acrylic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: PRC-200K-WHITE Chế phẩm màu chứa titan dioxit phân tán
trong copolyme acrylate và nước hàm lượng titan dioxit dưới 80% tính theo
trọng lượng khô, dạng lỏng,dùng sx băng keo,(mới 100%)PTPL1678/TB-KĐ3 (nk) |
|
- Mã HS 32061990: R3401R10300000/ Chế phẩm màu trộn từ dioxit titan/ TIO2
TI-PURE RUTILE R-103 (CAS NO. 13463-67-7) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: R3999PES304900/ CHẾ PHẨM MÀU TRỘN TỪ DOIXIT TITAN PES
30490/ UNITY ORANGE UV REPIPLAST PES 30490 (nk) |
|
- Mã HS 32061990: R3999PES304920/ CHẾ PHẨM MÀU TRỘN TỪ DOIXIT TITAN PES
30492/ BOLD ORANGE UV REPIPLAST PES 30492 (nk) |
|
- Mã HS 32061990: R3999PES411000/ CHẾ PHẨM MÀU TRỘN TỪ DOIXIT TITAN PES
41100/ VAPOUR PINK UV REPIPLAST/ PES 41100 (nk) |
|
- Mã HS 32061990: R3999PES614220/ CHẾ PHẨM MÀU TRỘN TỪ DOIXIT TITAN PES
61422/ BRIGHT ROYAL UV REPIPLAST PES 61422 (nk) |
|
- Mã HS 32061990: R3999PES814430/ CHẾ PHẨM MÀU TRỘN TỪ DOIXIT TITAN PES
81443/ ST PALE NUDE UV REPIPLAST/ PES 81443 (nk) |
|
- Mã HS 32061990: R3999PES953680/ CHẾ PHẨM MÀU TRỘN TỪ DOIXIT TITAN PES
95368/ GREY SIX UV REPIPLAST PES 95368 (nk) |
|
- Mã HS 32061990: R3999PES954370/ CHẾ PHẨM MÀU TRỘN TỪ DOIXIT TITAN PES
95437/ SOLID GREY UV REPIPLAST PES 95437 (nk) |
|
- Mã HS 32061990: R3999PES954380/ CHẾ PHẨM MÀU TRỘN TỪ DOIXIT TITAN PES
95438/ UTILITY BLACK REPIPLAST/ PES 95438 (nk) |
|
- Mã HS 32061990: R-900S (Pigment)- Bột màu,dùng trộn chung với hạt nhựa
để sản xuất ra các chi tiết ép nhựa gắn trên giày(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: RC-9011D (Pigment)- Bột màu,dùng trộn chung với hạt
nhựa để sản xuất ra các chi tiết ép nhựa gắn trên giày(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: REMAFIN WHITE M0060 (R). Chế phẩm chất màu đi từ dioxit
titan,hàm lượng dioxit titan nhỏ hơn 80% tính theo trọng lượng khô, phân tán
trong môi trường plastic, dạng hạt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: SYNCRYSTAL SPARKING SILVER- Chất màu vô cơ có ánh màu
bạc được bọc bằng titan dioxide dùng làm hạt trang trí trong các sản phẩm mỹ
phẩm, (1kg/pail). Hàng mới 100%. CAS: 12003-38-2/13463-67-7 (nk) |
|
- Mã HS 32061990: SYVN10/ Hạt nhựa màu đen Black Masterbatch LY6335, Hỗn
hợp gồm: pigment, nhựa, CaCO3, Zinc. Kích thước 3x3 mm. (Hàng mới 100%, sản
xuất tại Việt Nam). (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Tá dược: OPADRY amb II WHITE, lô: SH632269, sx:
06/2020, hạn dùng: 06/2022, Nsx: Colorcon (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Thuốc màu loại khác dạng bột và các chế phẩm của chúng
dùng trong CN nhựa: MEARLIN MAJESTIC GOLD 9222X (25KG/Boxes) mới 100% nhãn
hiệu/nhà SX: (BASF COLORS) CAS.13463-67-7 (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Thuốc màu loại khác và các chế phẩm của chúng dùng
trong CN nhựa, in: GLACIER FROST WHITE 9S130D/ Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Thuốc màu trắng dùng cho ngành công nghiệp nhựa- PEONY
WHITE F-603 (25kg/bag x 280 bags)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: Thuốc màu trắng dùng trong ngành công nghiệp nhựa-
HOLCOPRILL WHITE 175-30-23147 (25 kg/BAG x 01 BAG)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32061990: TITANIUM DIOXIDE RUTILE TIOXIDE TR88 (CHẤT MÀU CHỨA HÀM
LƯỢNG DIOXIT TITAN TỪ 80% TRỜ LÊN) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: UVTEX FP (Pigment)- Bột màu,dùng trộn chung với hạt
nhựa để sản xuất ra các chi tiết ép nhựa gắn trên giày(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32061990: VA02/ Chế phẩm mầu vô cơ từ Titan dioxit(hàm lượngTitan
dioxit dưới 80% theo khối lượng) phân tán trong Polyethylene, dạng hạt (0065)
(nk) |
|
- Mã HS 32061990: WHITE 506W- Chế phẩm màu chứa titan dioxit phân tán
trong nhựa, hàm lượng titan dioxit dưới 80% theo khối lượng, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32061910: BM.X/ Bột Màu (xk) |
|
- Mã HS 32061910: BỘT MÀU MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061910: Chất màu B60 TiO2 (Dạng hạt) (xk) |
|
- Mã HS 32061910: Chất màu B80 TiO2 (N) (Dạng Hạt) (xk) |
|
- Mã HS 32061910: Chất màu B80 TiO2 N (Dạng Hạt) (xk) |
|
- Mã HS 32061910: FMEV000-0005-5/ Chất màu B60 TiO2 (Dạng hạt) (xk) |
|
- Mã HS 32061910: FMEV000-0005-5/ Chế phẩm B60 TiO2 (Có thành phần chính
là dioxit titan, polyme, dạng hạt) (xk) |
|
- Mã HS 32061910: FMRU060-0011-5/ Chất màu B80 TiO2 N (Dạng Hạt) (xk) |
|
- Mã HS 32061910: FMRU060-0012-4/ Chất màu B80 TiO2 VJ (Dạng Hạt) (xk) |
|
- Mã HS 32061910: FMRU060-0040-1/ Chất màu B80 TiO2 (Dạng Hạt) (xk) |
|
- Mã HS 32061910: FMRU060-0051/ Chế phẩm B80 TiO2 (Có thành phần chính là
dioxit titan, polyme, dạng hạt) (xk) |
|
- Mã HS 32061990: 134229306/ Chất tạo màu LOCTITE AQUACE D-TONER WHITE
20KG (xk) |
|
- Mã HS 32061990: 16887VD7/ Hỗn hợp bột màu(PIGMENT PPD 16887V COOL GRAY)
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: 16952VD6/ Hỗn hợp bột màu (PIGMENT PPD 16952V BEIGE
226Y) (xk) |
|
- Mã HS 32061990: 17130VD3/ Hỗn hợp bột màu (PIGMENT PPD 17130V GRAY
638N) (xk) |
|
- Mã HS 32061990: 202.VCW30S1/ Hạt nhựa màu trắng dùng trong ngành sản
xuất nhựa (thành phần chính gồm bột màu trắng titan dioxit, nhựa và các phụ
gia khác) mã hàng VCW30S1 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32061990: 202.VCWM40/ Hạt nhựa màu trắng dùng trong ngành sản
xuất nhựa (thành phần chính gồm bột màu trắng titan dioxit, nhựa và các phụ
gia khác) mã hàng VCWM40. (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32061990: 202.VCWM70/ Hạt nhựa màu trắng dùng trong ngành sản
xuất nhựa ((thành phần chính gồm bột màu trắng titan dioxit, nhựa và các phụ
gia khác) FILLER MASTERBATCH mã hàng VCWM70 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32061990: 202.WM6000/ Hạt nhựa màu trắng dùng trong ngành sản
xuất nhựa (thành phần chính gồm bột màu trắng titan dioxit, nhựa và các phụ
gia khác) mã hàng WM6000 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32061990: 202.WM60S/ Hạt nhựa màu trắng dùng trong ngành sản xuất
nhựa (thành phần chính gồm bột màu trắng titan dioxit, nhựa và các phụ gia
khác) mã hàng WM60S. (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32061990: 2021.PPS72WS/ Hạt nhựa màu trắng dùng trong ngành sản
xuất nhựa (thành phần chính gồm bột màu trắng titan dioxit, nhựa và các phụ
gia khác) mã hàng PPS72WS. (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32061990: 2021.PPS75WS/ Hạt nhựa màu trắng dùng trong ngành sản
xuất nhựa (thành phần chính gồm bột màu trắng titan dioxit, nhựa và các phụ
gia khác) mã hàng PPS75WS. (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32061990: AC2066/ Hạt phụ gia màu vàng dùng trong ngành sản xuất
nhựa (thành phần gồm pigment, polyme, và các phụ gia khác) YELLOW MASTERBATCH
AC2066, KT 3*3 mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: AC5084/ Hạt phụ gia màu xanh da trời dùng trong ngành
sản xuất nhựa (thành phần gồm pigment, polyme và các phụ gia khác) BLUE
MASTERBATCH AC5084, KT 3*3 mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: AC6067/ Hạt phụ gia màu xanh lá dùng trong ngành sản
xuất nhựa (thành phần gồm pigment, polyme, và các phụ gia khác) GREEN
MASTERBATCH AC6067, KT 3*3 mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Ancal-T50: Hạt phụ gia tạo màu (xk) |
|
- Mã HS 32061990: APW6/ / Hạt phụ gia nhựa màu trắng thành phần gồm: Bột
đá vôi siêu mịn, nhựa PE nguyên sinh, acid stearic, kẽm stearate, dầu trắng,
titan. HĐ 01-2020/APAC-ANTA mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: APW6/ Hạt phụ gia màu trắng APW6 dùng trong ngành sản
xuất nhựa thành phần gồm: Bột đá vôi siêu mịn, nhựa PE nguyên sinh, acid
stearic, kẽm stearate, dầu trắng, titan. mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: APW8/ / Hạt phụ gia nhựa màu trắng thành phần gồm: Bột
đá vôi siêu mịn, nhựa PE nguyên sinh, acid stearic, kẽm stearate, dầu trắng,
titan. HĐ 01-2020/APAC-ANTA mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Chất màu dạng hạt (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Chất màu dạng hạt CMB WHITE mã hàng IM-PE930, dùng để
tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3, Titan, nhựa, zinc, oil...
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Chất màu dạng hạt WHITE MASTER BATCH mã hàng TCW-7205D,
dùng để tạo màu trong công nghiệp nhựa. Bao gồm: CaCO3, Titan, nhựa, zinc,
oil... Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Chất tạo màu cho nhựa dạng bột (TITAN RCT 30),hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: CHẾ PHẨM MÀU 0065 (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Chế phẩm từ TiO2 có hàm lượng TiO2 < 80% tính theo
trọng lượng khô, phân tán trong nhựa, dạng hạt, màu trắng, mã: DMB PR 50W.
Kích thước 3x3 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: DMC202-WM176-1/ Hạt nhựa màu- WHITE MASTER BATCH WM176
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: DMC202-WM266N/ Hạt nhựa màu- WHITE MASTER BATCH WM266N
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: DMC20-WM176-1/ Hạt nhựa màu- WHITE MASTER BATCH WM176
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: F010032/ Chất màu PS cô đặc (xk) |
|
- Mã HS 32061990: F010034/ Chất màu PS cô đặc (xk) |
|
- Mã HS 32061990: F010036/ Chất màu PS cô đặc (xk) |
|
- Mã HS 32061990: F010228/ Chất màu cô đặc PS (xk) |
|
- Mã HS 32061990: F010292/ Chất màu PS cô đặc (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt đột màu đen (BLACK MASTERBATCH VUB30), dùng trong
ngành sx nhựa, thành phần gồm pigment, canxi cacbonat, polyme và các phụ gia
khác,KT:3x3mm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt đột màu vàng (YELLOW MASTERBATCH VUM205), dùng
trong ngành sx nhựa, thành phần gồm pigment, canxi cacbonat, polyme và các
phụ gia khác,KT:3x3mm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt màu- PPM 1TA084 E-WHT.Chế phẩm thuốc màu từ dioxit
titan.Hàng xuất có nguồn gốc nhập khẩu (chưa qua sử dụng gia công chế biến),
mục số 01 của TK103065458640/A41 (23/12/2012) 721342436310 (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu APW-40 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu
có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm trên 80% tính theo trọng lượng,
hàng mới 100%, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu BL1311X/EMPE7674-A kích thước 3x3mm.Là
chất màu hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu BLUE 7169 kích thước 3x3mm. Là chất màu
hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu BLUE 7488 kích thước 3x3mm. Là chất màu
hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu đen Black Masterbatch LY6335, Hỗn hợp gồm:
pigment, nhựa, CaCO3, Zinc. Kích thước 3x3 mm. (Hàng mới 100%, sản xuất tại
Việt Nam). (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu EMPE 1020 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm
màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo trọng
lượng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu EMPE 1030-S kích thước 3x3mm. Là chế phẩm
màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo trọng
lượng, hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu EMPE 1040 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm
màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo trọng
lượng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu EMPE 1050-S kích thước 3x3mm. Là chế phẩm
màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo trọng
lượng, hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu EMPE 1060 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm
màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo trọng
lượng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu EMPE 1070RW kích thước 3x3mm. Là chế phẩm
màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo trọng
lượng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu EMPE 11264 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm
màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo trọng
lượng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu EMPE 201 kích thước 3x3mm.. Là chất màu
hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu EMPE 2075 kích thước 3x3mm. Là chất màu
hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu EMPE 2117 kích thước 3x3mm. Là chất màu
hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu EMPE 2320 kích thước 3x3mm. Là chất màu
hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu EMPE 2469 kích thước 3x3mm. Là chất màu
hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu EMPE 3076 kích thước 3x3mm. Là chất màu
hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu EMPE 401 kích thước 3x3mm. Là chất màu hữu
cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu EMPE 4558 kích thước 3x3mm. Là chất màu
hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu EMPE 501 kích thước 3x3mm.. Là chất màu
hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu EMPE 5117 kích thước 3x3mm. Là chất màu
hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu EMPE 5714 kích thước 3x3mm. Là chất màu
hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu EMPE 6115 kích thước 3x3mm. Là chất màu
hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu EMPE 6347 kích thước 3x3mm. Là chất màu
hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu EMPE 701 kích thước 3x3mm.. Là chất màu
hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu EMPE 702-H kích thước 3x3mm. Là chất màu
hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu EMPE 7169 kích thước 3x3mm. Là chất màu
hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu EMPE 7416 kích thước 3x3mm. Là chất màu
hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu EMPE 7485 kích thước 3x3mm. Là chất màu
hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu EMPE 8054-A kích thước 3x3mm. Là chất màu
hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu EMPE-5778 ARWA GREEN kích thước 3x3mm. LLà
chất màu hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu FLAS GR01-FE kích thước 3x3mm. Là chất màu
hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu GMG TITAN B kích thước 3x3mm. Là chế phẩm
màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo trọng
lượng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu GR4249X/EMPE5744 kích thước 3x3mm.Là chất
màu hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu GREEN 5433 kích thước 3x3mm. Là chất màu
hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu GREEN 5451 kích thước 3x3mm. Là chất màu
hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu MPE 1035-S kích thước 3x3mm. Là chế phẩm
màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo trọng
lượng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu MPE 1050-S kích thước 3x3mm. Là chế phẩm
màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo trọng
lượng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu MPE 1060-RW kích thước 3x3mm. Là chế phẩm
màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo trọng
lượng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu MPE 1070RW kích thước 3x3mm. Là chế phẩm
màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo trọng
lượng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu MPE 1070-RW kích thước 3x3mm. Là chế phẩm
màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo trọng
lượng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu MPE1070-RW kích thước 3x3mm. Là chế phẩm
màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm trên 80% tính theo trọng
lượng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu PCPE 1404 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm
màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo trọng
lượng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu PCPE 1484 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm
màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo trọng
lượng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu PCPE 1564 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm
màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo trọng
lượng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu PCPE 201H kích thước 3x3mm.Là chất màu hữu
cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu PCPE 401 kích thước 3x3mm.Là chất màu hữu
cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu PCPE 5344H kích thước 3x3mm.Là chất màu
hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu PCPE 7176 kích thước 3x3mm.Là chất màu hữu
cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu PLASCAL WHITE 1050-S kích thước 3x3mm. Là
chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo
trọng lượng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu R50 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu có
chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo trọng lượng, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu RED 402 kích thước 3x3mm. Là chất màu hữu
cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu RED 4125 kích thước 3x3mm. Là chất màu hữu
cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu TCR-485E kích thước 3x3mm. Là chất màu hữu
cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu trắng, mã VCW40 là hỗn hợp gồm Polyme,
Canxi carbonate, bột tạo trắng titan dioxit và các phụ gia khác.Xuất xứ Việt
Nam,25kg/bao. Mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu VCG 1020 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu
có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo trọng lượng,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu VCG 1030 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu
có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo trọng lượng,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu VCG 1040 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu
có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo trọng lượng,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu VCG 1050 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu
có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo trọng lượng,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu VCG 1060 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu
có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo trọng lượng,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu VCG 1070 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm màu
có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo trọng lượng,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu VCG 2511-A kích thước 3x3mm.. Là chất màu
hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu VCG 7169-B kích thước 3x3mm.. Là chất màu
hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu WH1070RW/MPE1070-RW kích thước 3x3mm. Là
chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo
trọng lượng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu WH8025/MPE111464 kích thước 3x3mm. Là chế
phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo trọng
lượng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu WH8059/MPE1030-SO kích thước 3x3mm. Là chế
phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo trọng
lượng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu WH80701X/MPE1070-CRW kích thước 3x3mm. Là
chế phẩm màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm dưới 80% tính theo
trọng lượng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu WHITE 1075 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm
màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm trên 80% tính theo trọng
lượng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu YELLOW 2164 kích thước 3x3mm. Là chất màu
hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa màu YELLOW 2325 kích thước 3x3mm. Là chất màu
hữu cơ phân tán trong nhựa, dùng trong ngành công ngiệp nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt nhựa phụ gia màu trắng dùng trong ngành sản xuất
nhựa, mã HIPS 2057W. Hỗn hợp gồm: pigment, nhựa, CaCO3, Zinc. Kích thước 3x3
mm. (Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam). (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (thành phần
gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh và các phụ gia khác), Blue Masterbatch
TCB-155, KT: 3x3mm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Hạt phụ gia màu trắng (White masterbatch), mã SW-9070.
Hỗn hợp gồm: Nhựa, CaCO3 và chất phụ gia. Kích thước 3x3 mm. 25kg/bao. Dùng
trong ngành công nghiệp nhựa. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32061990: NPL34.07/ Hạt màu-M/B S.ORANGE FU4485, tái xuất từ tờ
khai số: 103173418610/ E21 (ngày 29/02/2020), dòng hàng số 17 (xk) |
|
- Mã HS 32061990: NPL34.10/ Bột màu-PV RED, tái xuất từ tờ khai số:
102893487430/ E21 (ngày 26/09/2019), dòng hàng số 1 (xk) |
|
- Mã HS 32061990: PP903: Hạt phụ gia tạo màu (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Thuốc màu chế phẩm từ dioxit titan dạng hạt màu trắng
dùng trong ngành sản xuất công nghiệp nhựa,mã hàng GIT 1030 Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32061990: Ti50: Hạt phụ gia tạo màu (xk) |
|
- Mã HS 32061990: Ti60: Hạt phụ gia tạo màu (xk) |
|
- Mã HS 32061990: TI70: Hạt phụ gia tạo màu (xk) |
|
- Mã HS 32061990: VD0176D3/ Hỗn hợp bột màu (PIGMENT ABD VD0176 BEIGE
226Y) (xk) |
|
- Mã HS 32061990: VE0248D3/ Hỗn hợp bột màu (PIGMENT PPD VE0248 LIGHT
GRAY WN-57) (xk) |
|
- Mã HS 32061990: VE0249D3/ Hỗn hợp bột màu (PIGMENT PPD VE0249 GRAY
WN-158) (xk) |
|
- Mã HS 32061990: VF0343D2/ Hỗn hợp bột màu (PIGMENT PPD VF0343 LIGHT
BLUE) (xk) |
|
- Mã HS 32061990: VF0362D1/ Hỗn hợp bột màu (PIGMENT ABD VF0362 GRAY
WN-227) (xk) |
|
- Mã HS 32061990: VM0789D2/ Hỗn hợp bột màu (PIGMENT ABD VM0789 LIGHT
GRAY PT 2333C) (xk) |
|
- Mã HS 32062010: BM 2GO/ Bột màu Chromofine Green 2GO (bột màu xanh
crom) (nk) |
|
- Mã HS 32062010: BM HS4/ Bột màu Chromofine Blue HS-4 (bột màu xanh
crom) (nk) |
|
- Mã HS 32062010: Bột màu cam molydate RF-EX(từ hợp chất crom) dùng trong
ngành sản xuất sơn, mực in công nghiệp (Ionic Orange RF-EX), 25kg/bao. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32062010: Bột màu từ hợp chất Crom nguyên liệu dùng sản xuất sơn
(Lemon Chrome-10GA) (SC/L-5010) (Pigment Yellow-34)) (CAS:1344-37-2 không
thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32062010: Bột màu vàng 10GA (từ hợp chất crom) dùng trong ngành
sản xuất sơn, mực in công nghiệp (Ionic Yellow 10GA), 25kg/bao. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32062010: Bột màu vàng 5G-EX (từ hợp chất crom) dùng trong ngành
sản xuất sơn, mực in công nghiệp (Ionic Yellow 5G-EX), 25kg/bao. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32062010: Bột màu vàng dùng trong ngành sơn, mực in,
plastic-Chrome Yellow 1923, (CAS.: 1344-37-2), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32062010: Bột màu vàng GSRR (từ hợp chất crom) dùng trong ngành
sản xuất sơn, mực in công nghiệp (Ionic Yellow GSRR), 25kg/bao. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32062010: Bột màu vô cơ (màu cam) dùng trong ngành nhựa và sơn-
DCC Krolor Orange KO886, Molybdate Orange, PR.104. Mã cas: 12656-85-8 (không
thuộc diện khai báo hóa chất). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32062010: Bột màu vô cơ (màu vàng) dùng trong ngành nhựa và
sơn-DCC Yellow 1036 Lemon Yellow, PY 34, cas: 1344-37-2. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32062010: Bột màu-SOSUR-999933 dùng cho nhựa là nguyên liệu sản
xuất con dấu bằng nhựa, 1UNIT0.58KG (nk) |
|
- Mã HS 32062010: Bột màu-SOSUR-999934 dùng cho nhựa là nguyên liệu sản
xuất con dấu bằng nhựa, 1UNIT0.48KG (nk) |
|
- Mã HS 32062010: Bột màu-SOSUR-999935 dùng cho nhựa là nguyên liệu sản
xuất con dấu bằng nhựa, 1UNIT0.48KG (nk) |
|
- Mã HS 32062010: Bột màu-SOSUR-999936 dùng cho nhựa là nguyên liệu sản
xuất con dấu bằng nhựa 1UNIT0.30KG (nk) |
|
- Mã HS 32062010: Bột màu-SOSUR-999937 dùng cho nhựa là nguyên liệu sản
xuất con dấu bằng nhựa, 1UNIT0.36KG (nk) |
|
- Mã HS 32062010: Chất màu khác- Thuốc màu và cỏc chế phẩm từ hợp chất
crom- (BBY24080V) ROYAL YELLOW 4000 [PbCrO4;Cas:
7558-97-6](KQ:0572N3.14/TĐ-06/08/2014) (nk) |
|
- Mã HS 32062010: Chất màu khác, dạng bột/ Chrome Yellow HS-G (nk) |
|
- Mã HS 32062010: Chất màu khác, Thuốc màu và các chế phẩm từ hợp chất
crom, dạng bột- (BBY24080V) ROYAL YELLOW 4000 [PbCrO4;Cas:
7558-97-6](KQ:0572N3.14/TĐ-06/08/2014) (nk) |
|
- Mã HS 32062010: Chất màu vàng Crom (Duwa Chrome Yellow) mã: Y-1700; CAS
số: 1344-37-2. Dạng bột, dùng trong công nghiệp nhựa, sơn, đóng gói 25kg/bao.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32062010: Chế phẩm màu cam từ hợp chất crom- (BBO25188V)
MOLYBDATE ORANGE GH(DIA RED GM)
[Cas:12656-85-8;Molybdate](KQ:368/PTPL-31/01/2013) (nk) |
|
- Mã HS 32062010: Chế phẩm màu vàng dựa trên chất màu có chứa crom, Thành
phần: C.I. Pigment yellow 34 PbCrO4 (1344-37-2) 100%:(BBY24035) (CHROME
YELLOW 400GH). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32062010: Chế phẩm màu vô cơ từ hợp chất crom, dạng lỏng
0.21kg/túi (thành phần:Chromium(III) oxide:20-30%,WATER:30-40%,Iron hydroxide
oxide:20-30%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32062010: Chế phẩm thuốc màu vô cơ từ hợp chất crom, màu vàng,
dạng bột, TP CAS: 68134-22-5 100% _PANAX YELLOW HP-1540, NLSX sơn (nk) |
|
- Mã HS 32062010: Hóa chất ZINC TETROXY CHROMATE, dạng bột màu vàng, NSX:
MAMTA INDUSTRIES, sử dụng làm mẫu thử nghiệm trong sản xuất sơn, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32062010: Ideal Chrome Yellow Y4000- (CAS: 1344-37-2) Thuốc màu
vàng Crom dạng bột. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (20 bao
x 25 kg/ bao). (nk) |
|
- Mã HS 32062010: Lead Chromate PbCrO4 Chế Phẩm màu vô cơ, dạng bột, màu
vàng, dùng trong ngành sơn, 25kg/bao, hàng mới 100 (nk) |
|
- Mã HS 32062010: Màu da cam molybdat dạng bột dùng để sản xuất sơn loại
25 kg/bao. Molybdate Orange (nk) |
|
- Mã HS 32062010: Màu đỏ (Duwa Moly Red) từ hợp chất Crom, mã: R-2220,
CAS số: 12656-85-8. Dạng bột, dùng trong công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32062010: Màu vàng crom dạng bột dùng để sản xuất sơn loại 25
kg/bao. Chrome Yellow (nk) |
|
- Mã HS 32062010: PCNCLA0002/ Chất màu vô cơ loại PCNCLA0002(YW17) màu
vàng ở dạng bột, thành phần Chromium Antimony Titanium Buff Rutile, CAS:
68186-90-3 NSX: Tokan Material Technology Co., Ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32062010: POPCO U. YELLOW 8000 (PY34). Bột màu vô cơ vàng crom
dùng cho sản xuất Sơn giao thông nhiệt dẻo phản quang. Hàng gồm 120 bao, đóng
trên 3 pallet (25kg/bao). Hàng mới 100%. Số CAS: 1344-37-2 (nk) |
|
- Mã HS 32062010: Thuốc màu đỏ vô cơ tổng hợp 104, dạng bột, phân tán
trong môi trường nước, dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, nhà sản xuất:
NANTONG HERMETA CHEMICALS CO.,LTD, đóng 25kg/bao,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32062010: Thuốc màu dùng pha chế sơn- (XZ0696A) TINTER340K2728
[Cas:64742-95-6;Pb(C10H7SO3)2](Tạm áp mã HS Chưa GĐ) (nk) |
|
- Mã HS 32062010: Thuốc màu từ hợp chất crom- màu vàng crom- CHROME
YELLOW CY-112 (25kg/bag x 44 bags)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32062010: Thuốc màu vô cơ tổng hợp dạng bột, màu đỏ tươi Scarlet
Chrome.Dùng trong sản xuất hạt nhựa.Hàng mới 100%, đóng gói bao 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 32062010: Thuốc màu vô cơ từ hợp chất crom, dạng bột/ ROYAL
YELLOW 1000 (nk) |
|
- Mã HS 32062010: VOXCO CHROME ORANGE VO-250 (LEMON CHROME): Chế phẩm màu
vô cơ gốc crom dùng trong ngành sơn. Hàng mới 100%, đóng gói 25 kg/bao. Mã
CAS 14808-60-7 (nk) |
|
- Mã HS 32062010: VOXCO CHROME ORANGE VSO-730-VT (SCARLET CHROME): Chế
phẩm màu vô cơ gốc crom dùng trong ngành sơn. Hàng mới 100%, đóng gói
25kg/bao. Mã CAS 12656-85-8, 1309-64-4 (nk) |
|
- Mã HS 32062010: VOXCO CHROME YELLOW VO-350-VT (MIDDLE CHROME): Chế phẩm
màu vô cơ gốc crom dùng trong ngành sơn. Hàng mới 100%, đóng gói 25 kg/bao.
Mã CAS 1344-37-2 (nk) |
|
- Mã HS 32062090: Bột màu vô cơ (màu vàng) dùng trong ngành nhựa và sơn-
DCC Krolor Yellow 1009 Medium Yellow, PY.34. Mã Cas: 1344- 37- 2 Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32062090: BRUNO 2795/ Chất tạo màu nâu BRUNO 2795, tp:chromium
iron oxide, dùng để sx hạt nhựa EVA tổng hợp,nsx BASF SE, dạng bột 25kg/bao,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32062090: Chất phủ photphat Zn sử dụng cho kim loại sắt PP-2006KK
(25kg/can), H3PO4 (1-10%), Zn(H2PO4)2 (10-20%), Zn(NO3)2 (10-20%), NiCO3
(1-10%), chất ổn định (còn lại), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32062090: Chất phủ tăng tốc sử dụng cho bề mặt kim loại sắt
TT-313 (25kg/can). NaNO2 (30-40%), phụ gia (còn lại), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32062090: Chế phẩm thuốc màu vô cơ từ hợp chất crom, dạng bột-
Unifast Middle Chrome, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32062090: DC3/ NHŨ BẠC (nk) |
|
- Mã HS 32062090: F31/ Phụ gia màu trắng (pigment super white) (nk) |
|
- Mã HS 32062090: PI000111/ Chất màu dạng bột, HEXA COLOR HO8H252, (dùng
để tạo màu cho nhựa),20Kgs/ Bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32062090: Toyo TU 4HC899 Red (Chế phẩm màu đỏ,dạng bột dùng trong
ngành CN Nhựa và Cao su, mã TU 4HC899,20 kg/bao,T.Phần: bột màu CAS
15782-05-5, chất phân tán CAS 9002-88-4 và chống oxi hóa CAS 6683-19-8) (nk) |
|
- Mã HS 32062090: Toyo WF 5504K Green (Chế phẩm màu xanh lá, dạng vảy
dùng trong ngành CN nhựa và cao su, mã WF5504K,20 kg/bao,T,Phần: bột màu CAS
1328-53-6, chất phân tán CAS 9002-88-4 và chống oxi hóa CCAS 6683-19-8) (nk) |
|
- Mã HS 32062090: Toyo WF2506K Yellow (Chế phẩm màu vàng,dạng vảy dùng
trong ngành CN Nhựa và Cao su, mã WF2506K, 20 kg/bao,T.Phần: bột màu CAS
5567-15-7, chất phân tán CAS 9002-88-4 và chống oxi hóa CAS 6683-19-8) (nk) |
|
- Mã HS 32062090: Toyo WF7511K Blue (Chế phẩm màu xanh dương,dạng vảy
dùng trong ngành CN Nhựa và Cao su,mã WF7511K,20 kg/bao,T.Phần: bột màu CAS
147-14-8, chất phân tán CAS 9002-88-4 và chống oxi hóa CAS 6683-19-8) (nk) |
|
- Mã HS 32062090: 188203808/ Chất tạo màu LOCTITE AQUACE D-TONER BLACK 15
KG (xk) |
|
- Mã HS 32062090: Chất phủ Phos phat Zn sử dụng cho kim loại sắt
PP-2006KK (xk) |
|
- Mã HS 32062090: IONIC YELLOW 7000- Bột màu vàng là hợp chất của crom.
Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100%.(80 bao x 25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 32064190: 2500183 (ZZ13-BL-162),GP-58; PIGMENT; AZUL ULTRAMAR
GP-58;BLUE PO-Chất màu, tạo màu xanh nước biển, dạng bột, đã kiểm theo tk:
102834088341/A12; cas: 101357-30-6 (nk) |
|
- Mã HS 32064190: 891000E000/ Hạt màu dùng để trộn với hạt nhựa mới 100%/
891000E000 (nk) |
|
- Mã HS 32064190: 891300C119/ Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100%/
891300C119 (nk) |
|
- Mã HS 32064190: 8915000000/ Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100%/
8915000000 (nk) |
|
- Mã HS 32064190: 891504C022/ Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100%/
891504C022 (nk) |
|
- Mã HS 32064190: 891504C027/ Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100%/
891504C027 (nk) |
|
- Mã HS 32064190: 891504C042/ Hạt màu dùng để trộn với hạt nhựa mới 100%/
891504C042 (nk) |
|
- Mã HS 32064190: 891504C055/ Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100%/
891504C055 (nk) |
|
- Mã HS 32064190: 891504C086/ Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100%/
891504C086 (nk) |
|
- Mã HS 32064190: 891504C099/ Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100%/
891504C099 (nk) |
|
- Mã HS 32064190: 891504C118/ Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100%/
891504C118 (nk) |
|
- Mã HS 32064190: 891504C120/ Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100%/
891504C120 (nk) |
|
- Mã HS 32064190: 891504C133/ Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100%/
891504C133 (nk) |
|
- Mã HS 32064190: 891504C195/ Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100%/
891504C195 (nk) |
|
- Mã HS 32064190: 891504C316/ Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100%/
891504C316 (nk) |
|
- Mã HS 32064190: 891504C318/ Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100%/
891504C318 (nk) |
|
- Mã HS 32064190: 891504C358/ Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100%/
891504C358 (nk) |
|
- Mã HS 32064190: 891504C385/ Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100%/
891504C385 (nk) |
|
- Mã HS 32064190: 891504C435/ Hạt màu dùng để trộn hạt nhựa, mới 100%/
891504C435 (nk) |
|
- Mã HS 32064190: BLU-BLE OLTREMARE/ Chất tạo màu xanh cho hạt nhựa BLE
OLTREMARE(ULTRAMARINE BLUE),tp:Sodium alumino sulpho silicate,dạng
bột25kg/bao,nsx:Venator Pigments FRANCE SAS,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064190: Bột màu Ultramarine Blue 05 (dùng trong công nghiệp
sơn) số cas: 57455-37-5, 101357-30-6. 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064190: Bột màu Ultramarine Violet 11 (dùng trong công nghiệp
sơn) số cas: 12769-96-9 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064190: Bột màu xanh Alfa Blue 15:0, sử dụng làm mẫu trong công
nghệ sản xuất đồ nhựa, nhà cung cấp: SUNGLOW, 300 gam/ túi, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32064190: Bột màu xanh Beta Blue 15:3, sử dụng làm mẫu trong công
nghệ sản xuất đồ nhựa, nhà cung cấp: SUNGLOW, 300 gam/ túi, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32064190: CC01/ Hạt nhựa tạo màu (PS WHITE) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064190: Chất làm tăng tốc độ chảy của cao su- CD1-052 EVERPOWER
CH236 POWDER (KQGĐ 215/KD4-TH) (nk) |
|
- Mã HS 32064190: Chất màu vô cơ titan đioxít hàm lượng trên 80% dạng bột
dùng để trộn hạt nhựa kéo sợi (25kg/bao). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064190: Chất màu xanh nước biển có thành phần là Ultramarine
Blue (Color Pigment 50-007), Hàng mới 100%. Theo KQGD 985/TB-KĐ 3; 28/11/2016
(nk) |
|
- Mã HS 32064190: Chất tạo màu dùng cho sản xuất nhựa Pigments (Liget
blue),hiệu GreenEarth, hãng sản xuất KANKYO CREATE CORPORATION, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32064190: Chất tạo màu Pigment Blue 6701 (là chế phẩm màu hữu cơ
dạng bột,Thành phần: Phthalocyanine blue, CAS 147-14-8) (nk) |
|
- Mã HS 32064190: CHATMAU/ Chất màu (Yellow B3RN)- Hàng đã được xác định
mã H.S tại TK số: 102025435633/A12 ngày 25/05/2018 (nk) |
|
- Mã HS 32064190: CHATMAU/ Chất màu(Carmine Red 6B-EF-1)- Không phải tiền
chất, hóa chất nguy hiểm (nk) |
|
- Mã HS 32064190: D0300D050/ Chất trợ màu (nk) |
|
- Mã HS 32064190: R409006/ bột màu ULTRAMARINE VIOLET 4K, dạng bột,
Cas.No: 12769-96-9, nguyên liệu dùng sản xuất hạt nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064190: Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột ULTRAMARINE BLUE 29
(Dùng sx mực in, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32064210: LITHOPONE 28-30 dạng bột, màu trắng, đóng đồng nhất
25kg/bao, mã CAS 1345-05-7. Được sử dụng trong ngành sơn. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064290: 2BBMB0000-VN/ Bột màu PHOSPHORESCENT PIGMENT GBU, 25 KG
DRUM (nk) |
|
- Mã HS 32064290: Bột màu (EX-01) dùng pha màu cho keo trám tường:
SHARPIE MS 1-98LM, hiệu: Sharp Chemical Ind. Co.,Ltd. NSX: Sharp Chemical
Ind. Co.,Ltd. 1 cái 0,2 kgs.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 32064290: Bột màu (ST-01) dùng pha màu cho keo trám tường:
SHARPIE MS 1-98LM, hiệu: Sharp Chemical Ind. Co.,Ltd. NSX: Sharp Chemical
Ind. Co.,Ltd. 1 cái0,2 kgs. Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 32064290: CHẤT TẠO MÀU PAKZ-T182458 UV. WHITE (1300G/UNIT) (nk) |
|
- Mã HS 32064290: Bột màu (PHOSPHORESCENT PIGMENT GBU,25KG/DRUM,
2BBMB0000-VN) PU-200515-12,Hàng mới 100%/ PT. (xk) |
|
- Mã HS 32064910: (AEL02282)Thuốc màu tổng hợp có ánh xà cừ(ngọc trai) VP
RS 92 (Silane, dichlorodimethyl) (nk) |
|
- Mã HS 32064910: 01/ Chất nhuộm (chế phẩm chất màu vô cơ có thành phần
từ carbon black phân tán trong chất mang là polyethylene, dạng viên nhỏ-
CARBON BLACK (nk) |
|
- Mã HS 32064910: 01/ Chất nhuộm dạng bột-Violet 21 (nk) |
|
- Mã HS 32064910: 128113 _ Chế phẩm màu vô cơ từ hợp kim đồng kẽm _ RICH
GOLD COLOR POWDER _ Npl sx mực in (1498 PTPL MN) (nk) |
|
- Mã HS 32064910: 20/ Hạt màu trắng MW0701-5 dùng để tạo màu cho ngành
công nghiệp nhựa- WHITE MASTERBATCH MW0701-5 (nk) |
|
- Mã HS 32064910: 59/ Thuốc nhuộm (nk) |
|
- Mã HS 32064910: 59/ Thuốc nhuộm BLACK HP (CAS: 99576-15-5,7757-82-6)
(nk) |
|
- Mã HS 32064910: 59/ Thuốc nhuộm BORDEAUX BR (CAS: 12220-20-1,7757-82-6)
(nk) |
|
- Mã HS 32064910: 59/ Thuốc nhuộm BROWN BRN (CAS:
8011-86-7,99576-15-6,7757-82-6) (nk) |
|
- Mã HS 32064910: 59/ Thuốc nhuộm R/ BROWN RL (CAS: 61724-08-1,7757-82-6)
(nk) |
|
- Mã HS 32064910: 59/ Thuốc nhuộm RED RC (CAS:10169-02-5,
10024-47-2,7757-82-6) (nk) |
|
- Mã HS 32064910: 59/ Thuốc nhuộm-BLACK EMG (CAS: 85631-88-5) (nk) |
|
- Mã HS 32064910: 59/ Thuốc nhuộm-BLUE PDG (CAS: 1064-48-8) (nk) |
|
- Mã HS 32064910: 59/ Thuốc nhuộm-BROWN EGR (CAS: 152521-14-7) (nk) |
|
- Mã HS 32064910: 8721812T T-16 Y YELLOW OXIDE 20 KG PAIL-Chếphẩmmàuvôcơ
ph/tán trongmôitrườngnước,th/ph từ sắtoxit,silic oxit,magie oxit.Đónggói20
kg/thùng-GĐ 4039/TB-TCHQ(16/4/14)-Đã KH,TQ TK102319670501-A12(8/11/18) (nk) |
|
- Mã HS 32064910: 8722520 EXTERIOR YELLOW C19 20KG
PA-Chếphẩmthuốcmàuhỗnhợpvôcơ và hữucơ
phântántrongmôitrườngnước,dùngSXsơn.Đónggói20kg/thùng-GĐ3734/TB-TCHQ
(24/04/15)-Đã NK,KHvàTQtạiTK102504587731-A12(27/02/19) (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Black Pigment (Chế phẩm thuốc màu vô cơ từ cacbon black
phân tán trong ethylene vinyl acetate copolymer, dạng mãnh, màu đen),CAS
NO:133386-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Bột màu cam S-305, (PANAX ORANGE EVA S-305), dùng làm
mực in,CAS: 25035-72-7. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Bột màu đỏ FB-403, (PANAX RED FB-403), dùng làm mực in,
CAS: 26160-89-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Bột màu hồng FL-503, (PANAX PINK FL-503), dùng làm mực
in, CAS: 25035-72-7. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Bột màu vàng FL-205, (PANAX YELLOW FL-205), dùng làm
mực in, CAS: 25035-72-7. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Bột tạo màu dùng tạo màu cho nhựa PVC, ko dùng chế biến
thực phẩm và vật dụng chứa đựng thực phẩm: BLACK NSB-1/100-414-Y. Nsx: RESINO
COLOR INDUSTRY CO.,LTD. Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: BOTVANG01/ Hợp chất hữu cơ dạng bột màu vàng, sắt
37%,oxit sắt 53%,phẩm màu vàng 10%.dùng để tạo màu là phụ gia dùng nấu keo
đóng 25kg/1bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chất màu dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn; là chế phẩm
thuốc màu hữu cơ phân tán trong nước (Day-Glo Aurora Pink ECO11 Pigment). Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chất màu khác, các sản phẩm vô cơ được dùng như chất
phát quang- (BBR00079V) XIRALLIC F60-51 WNT RADIENT RED
[Cas:1344-28-1;(Al2O3;Fe2O3;ZrO2)]((KQ:1570/TB-PTPL-30/06/2016) (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chất màu vô cơ BLACK DKFY 197, đóng gói 6l/carton, dùng
trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chất màu vô cơ BROWN OXIDE DKFY 115, đóng gói
6l/carton, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chất màu vô cơ có thành phần từ hợp kim đồng- kẽm, dạng
bôt METAL POWDER PIGMENT 9931(NLSX mực in) (theo kết quả phân loại số:
2022/PTPLHCM-NV ngày 28/12/2010) (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chất màu vô cơ RED OXIDE DKFY 114I, đóng gói 6l/carton,
dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chất màu vô cơ thành phần chính là oxit sắt, dạng lỏng,
dùng sản xuất keo dán gỗ, 1400kg/ thùng, mới 100% TQSX (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chất màu vô cơ WHITE DKFY 101, đóng gói 6l/carton, dùng
trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chất màu vô cơ YELLOW OXIDE DKFY 118, đóng gói
6l/carton, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chất pha màu (hàng mới 100%)- RED 41767 SEBS MASTER
BATCH (có KQGD 0139/N3.14/TD của tờ khai 158/NKD) (nk) |
|
- Mã HS 32064910: CHẤT PHẨM MÀU VÔ CƠ: MONICOLOR A FT, DÙNG TRONG NGÀNH
SƠN. 1L/LON. HIỆU: CHROMAFLO. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chất phẩm thuốc màu vô cơ được phân tán trong môi
trường chứa nước thành phần chính là Carbon Black,ở dạng lỏng- Pigment Paste
R009,PTPL số 697/TB-KĐ3, CAS 1333-86-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chất phủ bề mặt có thành phần chính đi từ
poly(3,4-ethylendioxythiophene): poly(styren sulfonate) phân tán trong môi
trường nước, Product: BLACK MASTER BATCHES, Product code: UMBLA 038- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chất tạo màu #3P330, dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chất tạo màu #3P331, dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chất tạo màu #3P349, dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chất tạo màu #3P364H, dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chất tạo màu #3P365H, dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chất tạo màu #3P366H, dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chất tạo màu cho Silicon mã COLOR-KE-COLOR-BL,
tp:Siloxanes and Silicones, di-Me, Me vinyl, vinyl group-terminated 40-50%,
Precipitated silica 30-50%,... Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: chất tạo màu cho vải tráng nhựa #3P328B (master
batch);H.đã kiểm tại TK: 102292215761/E31 (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chất tạo màu dùng làm nguyên liệu để chế tạo hạt nhựa,
1 bao 25 kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chất tạo màu JP-029, dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chất tạo màu UT-1322, dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chất tạo màu UT-2112, dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: chế phẩm chất màu đỏ hữu cơ và vô cơ, dạng hạt(nhãn
hiệu:DONGLONG 25KG/01 thùng,dùng sản xuất gốm sứ và ván ép). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chế phẩm chất màu vô cơ BK2509 có thành phần từ carbon
black phân tán trong chất mang polyethylene, dạng viên nhỏ dùng để tạo màu
đen cho các sản phầm làm từ nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chế phẩm của sơn dùng để chống thấm bề mặt tấm PCB và
màn hình cảm ứng, mã: TF-4200EB-451, 0.8kg/ can, hàng mới 100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chế phẩm dùng bôi trơn, thành phần chính là Carbon
Black. G2108 (LUBRICATING PREPARATIONS). CAS No. 1333-86-4. Hàng mới 100%.
PTPL số: 669/PTPLHCM-NV (25/04/2011). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp C.I PIGMENT
BLACK 7DS 904 BLACK (Đã KIỂM HÓA PHÙ HỢP KQ khai báo TK 102975653761/A12 ngày
07/11/2019) Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chế phẩm màu có thành phần từ carbon black và hợp chất
đất sét (Chất gia cố) dùng để sx vỏ ruột xe- MICRO BLACK 168 (theo GD so:
11791/TB-TCHQ, ngay: 29/09/2014) (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chế phẩm màu đen dùng trong xưởng in vải; NEOPRINT
BLACK LB H.C, Ethoxylated fatty alcohol >1-<5%,Cas: 78330-21-9 (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chế phẩm màu đi từ cacbon phân tán trong polyme dạng
hạt MASTER BATCH M2009 BLACK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chế phẩm màu đi từ Carbon, phân tán trong polyme (White
Masterbatch 11258). Dạng hạt màu, đóng bao 25kg/bao. Nguyên liệu dùng để sản
xuất các sản phẩm bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chế phẩm màu hữu cơ dạng hạt dùng để sản xuất các sản
phẩm nhựa- Black Masterbatch 0604, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chế phẩm màu hữu cơ ở dạng hạt: BLACK MASTERBATCH 701B,
đóng gói 25kgs/bao. Hàng mới 100%, (dùng trong ngành nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chế phẩm màu từ sắt oxít có hàm lượng sắt oxít <70%,
dạng lỏng, phân tán trong môi trường nước (MULTICOLOR COLORANT OK 1L) (NLSX
Sơn)- CT 930/PTPLTPHCM-NV (16.07.2010) (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chế phẩm màu vô cơ (dạng bột, phụ gia dùng sản xuất vải
nhựa), hàng kiểm TK: 102966899121/A12 ngày 04/11/2019- WHITE OILY PIGMENT
GENERAL YISHUN R213 (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chế phẩm màu vô cơ (màu đỏ) dạng lỏng, trong môI trường
nước. (MULTICOLOR COLORANT RY 1L)(NLSX SƠN) CT tương tự 729/PTPLHCM-NV
(06.05.2011) (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chế phẩm màu vô cơ chứa oxít sắt, dạng bột
nhão-(MULTICOLOR INDUSTRY RX 3L)-theo kết quả PTPL số 287/KĐ3-TH (01/02/2019)
(nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chế phẩm màu vô cơ có chứa kẽm oxit, nhôm phosphat
(dạng bột)(POWDER PIGMENT(LF-BOWSEI PM-300C))(20Kg/1túi) (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chế phẩm màu vô cơ đi từ carbon đen, phân tán trong môi
trường nước, dạng lỏng (ED7010 PASTE). Hàng mới 100%. Đóng gói 250 kg/thùng.
(KR-E6462/VN/250K) (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chế phẩm màu vô cơ dùng trong công nghiệp sản xuất
nhựa,thành phần chính từ cacbon black,phân tán trong nhựa polyetylen 20% (+,-
4%),dạng hạt,màu đen. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chế phẩm màu vô cơ phân tán trong polyol 3U-504 (nhãn
hiệu Polyurethane System 3U-504) 35kg/ thùng, (GĐ: 1612/PTPLHCM-NV) (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chế phẩm màu vô cơ từ carbon black phân tán trong môi
trường nước, dùng tạo màu cho mũ cao su- Farsperse Black PB-XAQ, hàng mới
100%, (102 thùng x 20kg) (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chế phẩm màu-COLOR CHIP CB1/2BLUE
D6700T(AT)(15kg/hộp)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chế phẩm thuốc màu có thành phần chính là Oxi1t sắt và
Mica, dùng sản xuất sơn- Micronox R01. Số CAS 1317-60-8 (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chế phẩm thuốc màu dạng bột MOLYBDATE ORANGE GH(C.I.
PIGMENT RED 104:100%).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chế phẩm thuốc màu dùng vô cơ được phân tán trong môi
trường chứa nước, thành phần chính là Carbon black, ở dạng lỏng, hàm lượng
rắn là 30.41%, sản xuất sơn-BLACK 383 Z. Số CAS 1333-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chế phẩm thuốc màu hữu cơ và vô cơ- Speed color WB
Violet.Số CAS 1317-65-3 (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Chế phẩm thuốc màu vô cơ dạng lỏng, phân tán trong môi
trường chứa nước, dùng để sản xuất sơn, mới 100% C Yellow Oxide (Màu oxit
vàng)- 1lít/1hộp; 6hộp/1thùng (nk) |
|
- Mã HS 32064910: D32013165 Chế phẩm màu hữu cơ và vô cơ phân tán trong
nhựa PP-MB-PP-ICE BLUE-(7HG311)-CAP-HPL381Q20.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: D32013176 Chế phẩm chất màu vô cơ có chứa titan dioxit
dưới 80% khối lượng, canxi oxit, phân tán trong nhựa-Hàng giống hệt kq PTPL
số 259/TB-KD3 (21/09/2018)-MB-PP-OPAL-(1HF843 P).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: D40000110 Chế phẩm màu hữu cơ và vô cơ phân tán trong
nhựa PP-MB-PP-BLU-(PPM7HC597-B)-CAP-HTE500.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: D40002237 Chế phẩm màu hữu cơ và vô cơ phân tán trong
nhựa PP-MB-PP-BRWN-(PPM 6HB854-A)-BODY 2-CSC551.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: D40002250 Chế phẩm màu hữu cơ và vô cơ phân tán trong
nhựa PP-MB-GOLD-(6HB862)-CAP-HSM944DCLQ5B.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: D59Y00509-5.00K SHWD KEM AQUA COLORANT YELLOW OXIDE
(Chế phẩm màu vô cơ có thành phần chính là Oxit sắt phân tán trong môi trường
nước)(KQGĐ Số 4638/TB-TCHQ ngày 25/05/2016 và 2282/TB-PTPL ngày 26/08/ (nk) |
|
- Mã HS 32064910: D80000031-Chế phẩm thuốc màu hữu cơ và vô cơ tổng hợp
phân tán trong silicone, dạng rắn-SILICONE RUBBER COMPOUNDS M/B GRAY-
NO.186.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: D80000171 Chế phẩm màu hữu cơ và vô cơ phân tán trong
nhựa PP-MB-PP-COBALT-(7HG381 P-BLU)-CAP-HPL848.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: D80000171-Chế phẩm màu hữu cơ và vô cơ phân tán trong
nhựa PP-MB-PP-COBALT-(7HG381 P-BLU)-CAP-HPL848.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: D80000203 Chế phẩm màu hữu cơ và vô cơ phân tán trong
nhựa PP-MB-PP-METALLIC GREEN-(5HF500 P).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: D80000204 Chế phẩm màu hữu cơ và vô cơ phân tán trong
nhựa PP-MB-PP-DOVE GREY-(9HC785 P).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: D80000205 Chế phẩm màu hữu cơ và vô cơ phân tán trong
nhựa PP-MB-PP-METALLIC RED-(4HF480 P).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: D80000206 Chế phẩm màu hữu cơ và vô cơ phân tán trong
nhựa PP-MB-PP-SKY BLUE-(7HG423 P).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: D80000207 Chế phẩm màu hữu cơ và vô cơ phân tán trong
nhựa PP-MB-PP-BLACK-(0HA871 P).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: D80000214 Chế phẩm thuốc màu hữu cơ và vô cơ tổng hợp
phân tán trong silicone, dạng rắn-SC-MB-BLUE-NO.189. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: D80000215 Chế phẩm thuốc màu hữu cơ & thuốc màu vô
cơ tổng hợp phân tán trog silicone,dạg rắn,dùg để chế biến các SP bằg
silicon-SILICONE RUBBER COMPOUNDS SH1001LRR0002 RED-(K025-01312),mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 32064910: D80000244 Chế phẩm màu hữu cơ và vô cơ phân tán trong
nhựa PP-MB-PP-ISLAND GREEN-(5HF541 P-GRN).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: D80000277 Chế phẩm màu hữu cơ và vô cơ phân tán trong
nhựa HIPS-MB-HIPS-TEAL-(7HG489)-HSM949HCLMQ6B.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: D80000284 Chế phẩm màu hữu cơ và vô cơ phân tán trong
nhựa HIPS-MB-HIPS-PINK-(4HF539)-HSM949HCLMQ6B.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: D80000304 Chế phẩm màu hữu cơ và vô cơ phân tán trong
nhựa HIPS--MB-HIPS-RED-(4HF557 P-RED)-HSM949HCLMQ6B.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Hạt màu dẫn điện YT5011 (dùng để sản xuất màng nhựa),
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Hạt màu MBB2507- PA9509574, nguyên liệu dùng để sản
xuất hạt nhựa màu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Hạt nhựa màu đen (BK TAIWAN CHIP-E-1070-30).Chất tạo
màu, dùng trong sản xuất sợi, theo BBTM:77/KĐ4-TH, 05/02/2020, của
Tk:103051134911, tham khao KQPL:11105/TB-TCHQ,23/11/2015, (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Hạt nhựa PE (Chế phẩm màu vô cơ từ muội carbon trong
chất mang polymer,dạng hạt- PTPL: 8457/TB-TCHQ ngày 08.07.2014)/ PEX 3286
Black 3S #089 (nk) |
|
- Mã HS 32064910: IRON OXIDE- Chế phẩm màu vô cơ từ oxit sắt.Nguyên liệu
dùng để sản xuất keo. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064910: M.B/ Chất tạo màu Master Batch, loại: Black MBK-768/3,
25kg/túi (dùng cho sản xuất vải bạt nhựa PE Tarpaulin).Nhà sx RA Co., ltd.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Màu nước 042-S (Màu vàng) là chế phẩm màu vô cơ có
thành phần chính là sắt oxit và phụ gia phân tán trong môi trường nước dạng
lỏng, dùng cho sản xuất sơn nước, 30kg/thùng, hàng mới 100% do TQSX. (nk) |
|
- Mã HS 32064910: MB/ Chế phẩm chất màu dạng hạt dùng để tạo màu cho sản
phẩm nhựa(Master Batch)Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: MB/ Hạt màu MASTER BATCH (PB-50671-21). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32064910: N104/ Thuốc màu (dạng bột), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: N45/ Thuốc màu (dạng hạt), hàng mới 100%, khai báo theo
kết quả PT số: 1913/PTPL HCM-NV (09/11/2011) (nk) |
|
- Mã HS 32064910: NB/ NHŨ BẠC (SILVER PULP) (nk) |
|
- Mã HS 32064910: ND55/ Hạt màu dùng để nhuộm kính bảo hộ (COLOR
MASTERBATCH)- COLOR MASTERBATCH 1103900051. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Nguyên liệu thực phẩm bột bao phim Nutrafinish Moisture
Protection Coating 151W665002 BROWN, NSX: Shanghai Colorcon Coating
Technology Limited, LSX: SH630574, NSX: 03/06/2020,HSD: 03/06/2022, Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32064910: Nhóm Chất màu khác- các chế phẩm- (BBK27227V) BAYFERROX
303T [Cas:68186-94-7;(Fe,Mn)2O4](KQ:0570/N3.14/TĐ-03/09/2014) (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Nhóm chất màu khác các chế phẩm chất màu khác-
Polyacetal Chips- KKGĐ:0170/N3.14/TĐ: KH:102672271112/A12- MASTER CHIP CAMBM
#R PL-RM970644B-1 EXPORT- 7452489 (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Nhóm chất màu khác- Chất màu tổng hợp Polyacetal Chips-
MASTER CHIP CACS EXPORT 0033- TKGĐ:0170/N3.14/TĐKH:102278800741/A12- 7452277
(nk) |
|
- Mã HS 32064910: Nhóm chất màu khác và các chế phẩm khác- loại khác;TP
chính hợp chất chromate chế biến tính với chất hữu cơ- (BBY00248V)CHROME
YELLOW 4000-(Tạm áp mã HS chưa GĐ) (nk) |
|
- Mã HS 32064910: NL02/ Chế phẩm chất màu vô cơ (Color masterbatch) RED-B
dạng bột, dùng trong sản xuất đế giày. (nk) |
|
- Mã HS 32064910: NL18/ Kim tuyến dạng bột tráng phủ ánh kim dùng để
trang trí bao bì (nk) |
|
- Mã HS 32064910: NLSX Bánh, kẹo: Chế phẩm chất màu vô cơ,thành phần
chính là sắt oxit phân tán trong dung dịch có chứa nước- Opacolor Brown
CC9211- mới 100%- KQGD: 9953/TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 32064910: NPL07/ NHŨ BẠC (CHÊ PHẨM HÓA HỌC DẠNG NHÃO CHỨA BỘT
NHÔM KIM LOẠI, DUNG MÔI VÀ PHỤ GIA THƯỜNG LÀM CHẤT MÀU NHŨ)- MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: NPL2/ Thuốc màu vô cơ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: NPL26/ Chất tạo màu cho vải tráng pvc #3P328B (master
batch); hàng đã kiểm tại TK: 102428740412/A12 (nk) |
|
- Mã HS 32064910: PET Glitter G1001: Bột kim tuyến G1001 kích cỡ 1/256 có
thành phần gồm poly(etylen terephtalat), thuốc màu hưu cơ dạng vảy hàm lượng
tro 0.7% sử dụng như chất tạo màu ánh kim lấp lánh. (nk) |
|
- Mã HS 32064910: PET Glitter G2106: Bột kim tuyến G2106 kích cỡ 1/256 có
thành phần gồm poly(etylen terephtalat), thuốc màu hưu cơ dạng vảy hàm lượng
tro 0.7% sử dụng như chất tạo màu ánh kim lấp lánh. (nk) |
|
- Mã HS 32064910: PET Glitter G3606: Bột kim tuyến G3606 kích cỡ 1/128 có
thành phần gồm poly(etylen terephtalat), thuốc màu hưu cơ dạng vảy hàm lượng
tro 0.7% sử dụng như chất tạo màu ánh kim lấp lánh. (nk) |
|
- Mã HS 32064910: PET Glitter G3903: Bột kim tuyến G3903 kích cỡ 1/128 có
thành phần gồm poly(etylen terephtalat), thuốc màu hưu cơ dạng vảy hàm lượng
tro 0.7% sử dụng như chất tạo màu ánh kim lấp lánh. (nk) |
|
- Mã HS 32064910: PG-8019(UNIFIED WATER-BOURNE COLORANT OXIDE RED(WVT))-
Chế phẩm màu vô cơ có thành phần chính là axit và phụ gia phân tán trong môi
trường nước, dạng lỏng (Biên bản 70/BB-HC12 ngày 24/3/2020) (nk) |
|
- Mã HS 32064910: PIGMENTED CHIPS BLACK 7 (N 3307D)- Chất màu đã ghi
trong chú giải 3 chương này-- loại khác--- các chế phẩm,phần chính là Chất
màu carbon,chất mang (Polymer) dạng mảnh vụn màu đen,dùng sx sơn.Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32064910: Polyether polyol (COPOLYME(etylen propylen)glycol, ở
dạng lỏng, hàm lượng sau sấy 80.11%-NPL sản xuất phụ tùng xe đạp (nk) |
|
- Mã HS 32064910: PR-314 (PIGMENT) Chế phẩm thuốc màu hữu cơ và vô
cơ.PTPL số 56(14/03/2014).NPL dùng để pha chế mực in.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: PR-61-1/ Bột màu mực Sapphire, thành phần chính TPR
(nk) |
|
- Mã HS 32064910: PR-61-1/ Bột màu xanh đậm, thành phần chính TPR (nk) |
|
- Mã HS 32064910: PRC-2KY(BROWN)Chế phẩm thuốc màu vô cơ(màu nâu
2KY),dạng lỏng, phân tán trong môi trường nước,nguyên liệu dùng để sản xuất
băng keo, (mới100%) TBKQPL 2841/TB-CNHP 22/07/2016 theo 4638 ngày 25/05/2015
(nk) |
|
- Mã HS 32064910: PRC-3K(BROWN)Chế phẩm màu vô cơ (màu nâu 3K), dạng
lỏng, phân tán trong môi trường nước, dạng lỏng,nguyên liệu dùng để sx băng
keo,(mới 100%)TBKQPL 2841/TB-CNHP 22/07/2016 theo 4638 ngày 25/05/2015 (nk) |
|
- Mã HS 32064910: PRC-5010 (BLACK)Chế phẩm thuốc màu vô cơ, dạng lỏng,
phân tán trong môi trường chứa nước,nguyên liệu dùng để sản xuất băng keo,
(mới 100%) TBKQPL 2841/TB-CNHP 22/07/2016 theo 4638 ngày 25/05/2015 (nk) |
|
- Mã HS 32064910: PRC-OK(BROWN) Chế phẩm thuốc màu vô cơ(màu nâu),dạng
lỏng, phân tán trong môi trường nước, nguyên liệu dùng để sản xuất băng keo,
(mới 100%) TBKQPL 2841/TB-CNHP 22/07/2016 theo 4638 ngày 25/05/2015 (nk) |
|
- Mã HS 32064910: PY-123 (PIGMENT)Chế phẩm thuốc màu hữu cơ và vô cơ.PTPL
số 1283(26/04/2013).NPL dùng để pha chế mực in.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: RBS.010/ Chất màu (tên thương mại: SRX-539U, số CAS
thành phần: 1333-86-4 (công thức: C) & 556-67-2 (công thức:
Cycl-(Si(CH3)20)4)) (nk) |
|
- Mã HS 32064910: RMG080001/ JR-342SO KK0020-PLASTRON BEADS BLACK Chất
tạo màu trong sản xuất hạt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 32064910: RMG080003/ JR-333SO KK0020-PLASTRON BEADS BLACK Chất
tạo màu trong sản xuất hạt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 32064910: RMG080008/ JR-436SO KK0020-PLASTRON BEADS RED Chất tạo
màu trong sản xuất hạt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 32064910: RMG080012/ K-2409S- Carbon black- Chất tạo màu trong
sản xuất hạt nhựa (30-40% là Carbon, 60-70% dầu khoáng) (CAS: 1333-86-4) (nk) |
|
- Mã HS 32064910: RMG080013/ E-343S- Carbon black- Chất tạo màu trong sản
xuất hạt nhựa (30-40% là Carbon, 60-70% dầu khoáng) (CAS: 1333-86-4) (nk) |
|
- Mã HS 32064910: RMG080014/ K-115S- Carbon black- Chất tạo màu trong sản
xuất hạt nhựa (15-25% là Carbon, 1-5% dầu khoáng) (CAS: 1333-86-4) (nk) |
|
- Mã HS 32064910: RMG080016/ TXH 7KA061 MB-191-KAI- Chất tạo màu trong
sản xuất hạt nhựa CAS 57455-37-5 (nk) |
|
- Mã HS 32064910: RMG080028/ MP X-138 PINK Chất tạo màu trong sản xuất
hạt nhựa CTHH: C22H16N2O2, CAS NO: 980-26-7 (nk) |
|
- Mã HS 32064910: RMG080035/ MX RKV BSE-3- Chất tạo màu trong sản xuất
hạt nhựa (40-55% C32H17ClCuN8) (nk) |
|
- Mã HS 32064910: RMM080006/ YL R-6172- Chất tạo màu trong sản xuất hạt
nhựa CAS 5567-15-7 (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Thuốc màu tổng hợp có ánh xà cừ (bột màu bạc) P311, tp
80% Mica (CAS 12001-26-2),16% titamium dioxide (CAS 1317-30-7),4%Ferric oxide
(CAS 1309-37-1),dùng trong sx sơn, 25kg/kiện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: TWINCLE PEARL SXA (Thuốc màu tổng hợp có ánh xà cừ,
dạng bột).PTPL số 367/TB-KĐHQ ngày 12/06/2018 (nk) |
|
- Mã HS 32064910: V0700M/ NL SX hạt nhựa: Chế phẩm thuốc màu vô cơ, có
thành phần từ Sb, Ti, Ca, Ni, dạng bột (PMP 1491 Yellow), kiểm hoá ở TK
102367463661, KQGĐ: 2485/PTPLHCM-NV (30/07/2013) (nk) |
|
- Mã HS 32064910: Washable Paste Color Concentrate Blue, EU (Chất màu
dạng lỏng dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn; là chế phẩm thuốc màu hữu cơ
phân tán trong nước). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064910: YELLOW Color pigment (Chế phẩm thuốc màu vô cơ tổng
hợp)-Nlsx sơn (số 1326/KQ/PTPLMN) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: 002-006/ Bột màu Marking paste KM-045(1P0.5KG)
(1216046001) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: 11/ Hạt nhựa màu (nk) |
|
- Mã HS 32064990: 11/ Hạt nhựa màu (Chất tạo màu) EA1001 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: 11/ Hạt nhựa màu (EVA6501AN) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: 128101 _ Hỗn hợp bột đồng kẽm _ PALE GOLD COLOR POWDER
_ Npl sx mực in (1279 PTPL MN) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: 17/ Bột màu, hạt màu (nk) |
|
- Mã HS 32064990: 18/ Chất nhuộm màu (nk) |
|
- Mã HS 32064990: 2500215 (ZZ13-GR-11),42-633A; PIGMENT;
42-633A;GREEN-Chất màu, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, đã
kiểm tk: 102025709701/ A12 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: 2BBCL0100BK/ Bột màu AB-D Q 11075 WHITE (nk) |
|
- Mã HS 32064990: 2BBKA0123/ Bột màu IRIODIN PEARL #123 PEARL (nk) |
|
- Mã HS 32064990: 2BBME0000/ 2BBME0000 Luminous Pigment ASB-5D (nk) |
|
- Mã HS 32064990: 2BBMI0000/ 2BBMI0000 Luminous Pigment ASG-6D (nk) |
|
- Mã HS 32064990: 2BBMI0000/ Bột màu LUMINOUS N-LUMINOUS GLL-300M (nk) |
|
- Mã HS 32064990: 3060000112/ Hạt màu gốc (nk) |
|
- Mã HS 32064990: 3060000224/ Hạt màu gốc các loại (nk) |
|
- Mã HS 32064990: 3060000543/ Hạt màu gốc các loại (nk) |
|
- Mã HS 32064990: 3810777/ Nguyên liệu tạo màu dây điện PTFE FCT-ND6014
*YL (nk) |
|
- Mã HS 32064990: 3-FNL010/ Bột màu, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: 400 MICRON CULT WHITE BULK (Chất màu dùng trong ngành
sản xuất Polyme), Hàng mới 100%, Không có mã Cas (nk) |
|
- Mã HS 32064990: 4-SNL010/ Bột màu (99% Flsolvent yellow 33- CAS:
8003-22-3, 1% water- CAS: 7732-18-5), dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: 4-SNL010/ Bột màu (dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: 50603190-MasterTop BC 920 grey PART D 0.5KG 5H4-Chất
tạo màu, sử dụng cho bộ sản phẩm Mtop BC 920 trong xây dựng, Hàng mới 100%.
No Cas. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: 73317/ Chế phẩm tạo màu, dạng bột, màu tím (thành phần:
50% Titanium dioxide, 40% bột màu hữu cơ, 10% nhựa PE), 70 gram/túi. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: 73571/ Chế phẩm tạo màu, dạng bột, màu xám (thành phần:
50% Titanium dioxide, 40% bột màu hữu cơ, 10% nhựa PE), 70 gram/túi. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: 8/ Bột màu (dùng để tạo màu nên, CAS# 81-77-6,
5102-83-0, 6410-32-8, 2786-76-7, 7023-61-2) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: 8/ Bột màu(dùng để tạo màu nến, CAS#13463-67-7) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: 8/ Hạt màu carbonate (Color Carbonate Masterbatch)- đã
kiểm hóa tại tờ khai số 101462166152 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: 891504C148/ Hạt màu dạng hạt dùng để trộn hạt nhựa,
hàng mới 100%:Masterbatch UN2200041 Part No 891504C148 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: 891504C344/ Hạt màu dạng hạt dùng để trộn hạt nhựa,
hàng mới 100%: Masterbatch 891504C344 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: 891504C385/ Hạt màu dạng hạt dùng để trộn hạt nhựa,
hàng mới 100%:UN 0500318 Part No891504C385 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: 9116 PRIME BLACK 42 8% (Chất màu dùng trong ngành sản
xuất Polyme), Hàng mới 100%, Mã Cas: 105-76-0 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: 990M1239M-25KG- PEARL POWDER- Chất màu khác dùng trong
ngành sơn- NVL SX Sơn- Không CAS. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: A/19.1/ Chất pha màu (hữu cơ các loại)- NP-625 PG4 4EV
W/B COLOR PASTE (NPL SX giày) (cam kết không thuộc tiền chất hóa chất nguy
hiểm) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: A/19.1/ Chất pha màu(nguyên liệu sản xuất
giày)-eva-6991 black pigment(đã kiểm hóa ở tk 101632374802 ngày 02/10/2017)
(nk) |
|
- Mã HS 32064990: A/19.2/ Chất pha màu- RM-2978 black pigment(đã kiểm hóa
ở tk 101652907861 ngày 13/10/2017) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: A/19.2a/ Chất pha màu-RM-2675 violet rubber master
batch(đã kh ở tk 100299024931 ngày 09/02/2015) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: A/19-1/ Chất pha màu các loại- EVA-6991 BLACK
PIGMENT(đã kiểm hóa tại TK 102808269801/E31, ngày 12/08/2019, hàng không
thuộc TC,HCNH)(CLH của TK 103229312211/E31, ngày 28/03/2020, mục 10) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: A/19-1/ NPL sx Giày: Chất pha màu các loại- EVA-6991
BLACK PIGMENT(đã kiểm hóa tại TK 102808269801/E31, ngày 12/08/2019, hàng
không thuộc TC,HCNH)(CLH của TK 103266843150/E31, ngày 16/04/2020, mục 3)
(nk) |
|
- Mã HS 32064990: A/19-1: Chất pha màu các loại- NP625 3JJ W/B COLOR
PASTE(Mã Cas: 57-55-6 khai báo hóa chất nhưng được miễn theo Điều 28 của
NĐ113/2017/NĐ-CP, hàng không phải tiền chất công nhiệp)-W3HH4 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: A/19-2/ NPL sx Giày: Chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ
tổng hợp- EVA-6991 BLACK PIGMENT(đã kiểm hóa tại TK 102808269801/E31, ngày
12/08/2019, hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: A0000935/ Silicone màu KE COLOR BR *BR (nk) |
|
- Mã HS 32064990: AC-KM/ Kem màu/ Color cream 3U-0308B, dùng tạo màu tấm
PU và miếng lót đế giày, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: AM 2501 Black Super CLA (Hạt màu đen dùng trong ngành
nhựa), Hàng mới 100%, CAS.9002-88-4, 1333-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: B/19-1/ chất pha màu- NP 625 W/B white color paste (NPL
sx giày) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: BHCCPDVN/ Hạt nhựa nguyên sinh loại PPM77255-B (nk) |
|
- Mã HS 32064990: BHCPDVN/ Hạt nhựa nguyên sinh loại S136 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Black paste pigment (SP08B) (Chế phẩm màu từ carbon
black phân tán trong nước,206/PTPLHCM-NV,26/01/2011)NL sx keo (nk) |
|
- Mã HS 32064990: BLA-NERO 91412/ Chất tạo màu đen NERO 91412,sử dụng để
sản xuất hạt nhựa EVA tổng hợp,tp:ethylene-vinyl acetate,carbon black,dạng
hạt 25kg/bao,nsx:Ferro-plast SRL,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột màu Ceramic Pigment, HSX: SHANGHAI WEISHANG
BUSINESS TRADING, 200g/1 gói, sử dụng làm nguyên liệu sản xuất trong ngành
gốm sứ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột màu cho sơn trên cơ sở khoáng
fluorphlogopite(POWDER PIGMENT (AUTOMOTIVE SUPER WHITE A-903S) (MADE IN
KOREA))(25Kg/1carton) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột màu dùng để nhuộm sợi xơ polyester, gồm 32 bao bột
màu vàng (đóng 2 kiện) và 128 bao bột màu đỏ (đóng 4 kiện), khối lượng
25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột màu dùng trong ngành nhựa: Magnapearl 2000 (Mica
group minerals; metal oxides; 25 Kg/bao), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột màu dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa- PIGMENT
YELLOW 180. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột màu HV-116BL-202(V) (chất phụ gia sử dụng trong
ngành nhựa, thành phần bao gồm: Pigment và Titanium) V800011801 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột màu HV-116GY-232(V) (chất phụ gia sử dụng trong
ngành nhựa, thành phần bao gồm: Pigment và Titanium) V800011810 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột màu HV-116PK-84(V) (chất phụ gia sử dụng trong
ngành nhựa, thành phần bao gồm: Pigment và Titanium) V800011840 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột màu HV-11BK-233(V) (chất phụ gia sử dụng trong
ngành nhựa, thành phần bao gồm: Pigment và Titanium) V800011833 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột màu HV-11PKT-52(V) (chất phụ gia sử dụng trong
ngành nhựa, thành phần bao gồm: Pigment và Titanium) V800011771 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột màu HV-11PKT-66(V) (chất phụ gia sử dụng trong
ngành nhựa, thành phần bao gồm: Pigment và Titanium) V800011789 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột màu HV-14BK-99(V) (chất phụ gia sử dụng trong ngành
nhựa, thành phần bao gồm: Pigment và Titanium) V800011746 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột màu HV-14GY-116/-3(V) (chất phụ gia sử dụng trong
ngành nhựa, thành phần bao gồm: Pigment và Titanium) V800011739 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột màu HV-14GY-211(V) (chất phụ gia sử dụng trong
ngành nhựa, thành phần bao gồm: Pigment và Titanium) V800011790 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột màu HV-14PK-30C(V) (chất phụ gia sử dụng trong
ngành nhựa, thành phần bao gồm: Pigment và Titanium) V800011749 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột màu HV-14PK-61A(V) (chất phụ gia sử dụng trong
ngành nhựa, thành phần bao gồm: Pigment và Titanium) V800011788 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột màu HV-B-1(V) (chất phụ gia sử dụng trong ngành
nhựa, thành phần bao gồm: Pigment và Titanium) V800011705 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột màu JLM-9002NP GRAY, thành phần chính là Titanium
dioxide (mã cas 13463-67-7), trên 80%, dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa
(bag 20 kg). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột màu- Pearlescent pigment KC100, Cas No: 12001-26-2,
nhãn hiệu KUNCAI, nhà sản xuất: FUJIAN KUNCAI MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD,
dùng trong ngành công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột màu- TONER, hợp chất chính: Pigment Yellow: 20%,
Pigment RED: 40%, carbon black: 40%. CAS NO: 6486-23-3; 980-26-7; 1333-86-4,
dùng pha màu trong ngành sản xuất nhựa, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột màu U-1W-GP-177(V) (chất phụ gia sử dụng trong
ngành nhựa, thành phần bao gồm: Pigment và Titanium) V800011783 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột màu U-1Y-GP-65(V) (chất phụ gia sử dụng trong ngành
nhựa, thành phần bao gồm: Pigment và Titanium) V800011782 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột màu U-22GY-236(V) (chất phụ gia sử dụng trong ngành
nhựa, thành phần bao gồm: Pigment và Titanium) V800011813 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột màu U-6BK-GP-208(V) (chất phụ gia sử dụng trong
ngành nhựa, thành phần bao gồm: Pigment và Titanium) V800011816 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột màu U-6GY-GP-215(V) (chất phụ gia sử dụng trong
ngành nhựa, thành phần bao gồm: Pigment và Titanium) V800011792 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột màu vàng, dùng để sản xuất phẩm nhuộm giấy (đóng
thùng 30kg/thùng), không hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột màu xanh MIM-7000 sử dụng làm mẫu trong ngành in
gốm sứ, nhà sản xuất: Megacolor, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột màu xanh MIM-7004 sử dụng làm mẫu trong ngành in
gốm sứ, nhà sản xuất: Megacolor, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột nhôm dùng trong sơn ALUMINIUM PASTE 04-1855, đóng:
3 kg/hộp, hãng sx: FUJIKURA KASEI, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột nhựa tạo màu đỏ, thành phần chính Powder Polyester
Resin làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột nhựa tạo màu vàng, thành phần chính Powder
Polyester Resin làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 32064990: Bột nhựa tạo màu xanh, thành phần chính Powder
Polyester Resin làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 32064990: Canxi silicat Zeolit Dạng bột, màu trắng SHIELDEX AC-3
5C414 (Mã hàng: 5C414) Bột màu chống ăn mòn dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 32064990: CH MT/ Màu trộn dùng để lên màu hạt nhựa/ COLOR POWDER
MB-4D (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu (Remafin black M80010) dạng hạt màu đen.
Material no. PW9OLG12020. Đóng gói: 25kg/ bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu ánh bạc dạng bột dùng cho ngành sơn- XIRALLIC
T61-10 WNT MICRO SILVER, 20kg/box. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu ánh đỏ dạng bột dùng cho ngành sơn- XIRALLIC
F60-51 WNT RADIANT RED, 1kg/bottle. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu ánh đồng dạng bột dùng cho ngành sơn- XIRALLIC
F60-50 WNT FIRESIDE COPPER, 20kg/drum. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu ánh vàng dạng bột dùng cho ngành sơn- XIRALLIC
T60-20 WNT SUNBEAM GOLD, 20kg/drum. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu ánh xanh lá dạng bột dùng cho ngành sơn-
XIRALLIC T60-24 WNT STELLAR GREEN, 20kg/box. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu dạ quang (Luminous Pigment) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu dạng bột để sản xuất sơn-Pet Glitter (Cas No:
25038-59-9, 9003-08-1, 9007-20-9, 25035-69-2, 9004-36-8, 7429-90-5) Mới 100%,
Tên hàng chi tiết như HYS đính kèm. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu dạng hạt- BLACK MASTERBATCH 2016B, dùng để tạo
màu trong công nghiệp nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu dạng hạt- VIOLET MASTERBATCH V86740, dùng để
tạo màu trong công nghiệp nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu dạng hạt, màu đen, dùng tạo màu trong ngành
nhựa (black masterbatch): Black 110, 25kg/bao,nsx: Blend Colours,Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu đỏ dạng bột dùng cho nhựa- COLORSTREAM F10-51
LAVA RED, 1kg/bottle. Không có mã CAS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu đỏ RED 172L dùng trong sản xuất sơn hệ nước
dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%.NSX: WOOSHIN PIGMENT IKSAN BRANCH. CAS:
1309-37-1 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu đỏ RED 182L dùng trong sản xuất sơn hệ nước
dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%.NSX: WOOSHIN PIGMENT IKSAN BRANCH. CAS:
6535-46-2 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu đỏ RED 183L dùng trong sản xuất sơn hệ nước
dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%.NSX: WOOSHIN PIGMENT IKSAN BRANCH.CAS:
84632-65-5. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu đỏ- xanh lá, dạng bột dùng cho sơn- IRIODIN
9507 SCARAB RED SW, 1kg/bottle. Không có mã CAS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu đỏ(tạo màu) mã PL34420426-ZN/S dạng hạt, dùng
trong ngành sản xuất nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu dùng trong ngành nhựa BLACK MASTERBATCH. 25
Kgs/Bao (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu dùng trong sản xuất nhựa, dạng bột- Color
Masterbatch NB9698 (Mã cas:1333-86-4, 9002-88-4, 9003-54-7). Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu HV-11BK-211(V),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu HV-11BK-254(V),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu HV-1RT-120/MB(V),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu HV-22BK-252(V),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu HV-3BK-108(V),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu HV-6GY-254(V),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu HV-6GY-255A(V),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu HV-B-1A(V),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu khác- (BBM01065V) ECO ANTICO. 101
[Cas:112926-00-8, Si02](KQ:2379/N3.10/TĐ-31/07/2010) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu khác- (BBZ00198V) LO LO TINT LM
[Cas:1317-39-1;CuO](KQ:0067/N3.14/TĐ-12/03/2014) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu khác dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa
02-A1-016 02-A1-016 BLACK PELLET. Hàng mới 100%. KQGĐ số 2280/N3.12/TĐ
(28/08/2012) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu nhũ trắng xám Timiron (R) Diamond Cluster
MP-149 dạng bột dùng cho sản xuất mỹ phẩm (25KG/BAO) (CAS
12001-26-2;13463-67-7) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu trắng ánh bạc Iriodin 163 Shimmer Pearl dùng
trong ngành nhựa (25Kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu trắng ánh xanh dương, dạng bột dùng cho ngành
sơn- IRIODIN 225 WNT, 20kg/drum. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu trắng mã PL03420622- Remafin WHITE PL03420622
dạng hạt, dùng trong ngành sản xuất nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu tự nhiên dùng trong sx vỏ nang rỗng ZAMAIZE
ORGANIC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu U-1BK-GP-104(V),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu U-1BK-GP-104P(V),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu U-1BK-GP-106K(V),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu U-1O-GP-26K(V),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu U-1RT-GP-43A(V),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu U-1W-GP-217/UV/-1(V),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu U-22BK-101(V),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu U-22BL-180(V),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu U-6BK-GP-103(V),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu U-6BK-GP-103D(V),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu U-6BL-GP-118(V),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu U-6GN-GP-88D(V),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu U-6GY-GP-131(V),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu U-6GY-GP-131D(V),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu U-6GY-GP-176(V),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu U-6GY-GP-196(V),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu U-6PU-GP-43(V),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu U-6W-GP-114B/UV(V),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu U-6W-GP-176B/UV(V),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu U-6W-GP-225(V),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu vàng (tạo màu) mã PE13420618-ZN/S dạng hạt,
dùng trong ngành sản xuất nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu vàng YELLOW 1914-01 dùng trong sản xuất sơn hệ
nước dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%.NSX: WOOSHIN PIGMENT IKSAN BRANCH.
CAS: 68134-22-5 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu vàng YELLOW 978L dùng trong sản xuất sơn hệ
nước dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%.NSX: WOOSHIN PIGMENT IKSAN BRANCH.
CAS: 20344-49-4 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu vô cơ đi từ hợp chất của sắt (OXEN #2205);
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất mầu vô cơ được phân tán trong nhựa Plasblak PE
2718, (dạng hạt) dùng trong ngành nhựa, do Cabot sản xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu vô cơ-PIGMENT PEARL IRIODIN
221WNT(20kg/gói)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu xanh (tạo màu) mã PE53421193-ZN/S dạng hạt,
dùng trong ngành sản xuất nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất màu xanh GREEN 483L dùng trong sản xuất sơn hệ
nước dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%.NSX: WOOSHIN PIGMENT IKSAN BRANCH.
CAS: 1328-53-6 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất pha màu (hàng mới 100%)- 1000 PEARL WHITE PIGMENT
(chưa giám định, vì hàng NK về sản xuất thử và số lượng nhỏ lẻ nên xin được
không lấy mẫu giám định hàng hóa) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất phụ gia nhuộm màu cam kim loại dùng trong xi mạ-
Dyeing Powder Orange 01 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất phụ gia tạo màu cho vải không dệt,dạng bột, màu
trắng,25kg/bao, nhà sản xuất: CHEMOURS, xuất xứ: hàn quốc, mã cas:13463-67-7
(titanium dioxide). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH GPPS ACN11096
NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất tạo màu (màu tím,chế phẩm màu hữu cơ có chứa nhựa
Polyetylen,canxi cacbonat) Dạng hạt, khối lượng mất sau nung 44,5%, dùng tạo
màu cho các sản phẩm nhựa.Quy cách đóng gói 25Kg/bao, mới 100% TQSX (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất Tạo màu cho da tổng hợp (Tên sản phẩm: AT-1002
WHT, Nhà sản xuất: ATOMER. Thành phần: Polyurethane, MEK, DMF,White
Pigment).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất tạo màu cho vải tráng PU #9K287 (master batch).
H.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất tạo màu đen (dạng hạt) dùng trong ngành nhựa-
Black Masterbatch HSD 985, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất tạo màu đỏ CC10302066Z0 (BP05081 RED 2/
583-31323-2), Batch 655698924 Hỗn hợp Dùng làm chất tạo màu, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32064990: CHẤT TẠO MÀU EXK-T182698 UV.BLACK (CM-SN) (400G/UNIT)
(nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất tạo màu màu tím CC10273561ZB (Light Violet), Batch
655698924 Hỗn hợp Dùng làm chất tạo màu, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: CHẤT TẠO MÀU PAKZ-T182457 UV.BLACK (600G/UNIT) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: CHẤT TẠO MÀU PAKZ-T192063N UV.YELLOW (137C) (900G/UNIT)
(nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất tạo màu xanh CC10152779BG (4E18943 (9842-GN-50)),
Hỗn hợp Dùng làm chất tạo màu, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất tạo màu xanh da trời cho siliconne (Blue Silicone
color pigment), hàng dùng làm mẫu kiểm nghiệm, 1.5kg/kiện. Hãng sx: Shenzhen
Kanglibang Science and Technology Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chất tạo màu.White MasterBatch M/B218, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chế phẩm chất màu vô cơ từ cacbon (NYLON MASTER BATCH,
TYPE: WHITE AB-AN) phân tán trong nhựa, dạng hạt, dùng sản xuất sợi nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chế phẩm có thành phần chính là bột Talc (Chiếm 50%
khối lượng) phân tán trong nhựa polyetylen, dạng hạt. Theo kết quả ptpl số
3468/TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chế phẩm khác dùng trong ngành sơn- 990M1239M-25KG-
PEARL POWDER (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chế phẩm màu hữu cơ, dạng hạt, màu đỏ (red masterbatch)
RL120, nsx:SHANDONG LONGDA NEW MATERIAL CO,.LIMITED, dùng trong sản xuất
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chế phẩm màu phân tán trong nhựa polyetylen, dạng hạt,
màu đen, dùng để tạo màu cho hạt nhựa nguyên sinh PE, PP (MB9845ST) đóng bao
25kg/bao. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chế phẩm màu vô cơ đi từ sắt oxit, ở dạng lỏng, trong
đó hàm lượng rắn chiếm ~65-75%, dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ phẩm
SA/NAI-Y-10/D5 70% MIB CO DISP, 1KG/DRUM, CAS: 51274-00-1, 541-02-6 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chế phẩm màu vô cơ thành phần là mica, titan dioxit
trong đó thành phần mica lớn hơn 50%-PIGMENT PEARL IRIODIN
111WNT(15kg/gói)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chế phẩm màu vô cơ: Green 187Z (Mã hàng: 5V319) dùng để
sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chế phẩm màu vô cơ-PIGMENT PEARL IRIODIN
103WNT(20kg/gói)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Chế phẩm thuốc màu hữu cơ được phân tán trong môi
trường chứa nước, thành phần chính là Phthalo Green Pigment,dùng sản xuất
sơn-W/P TINTING GREEN.Số CAS 1328-53-6 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: CM-08-10/ Chất tạo màu cho cao su Dow Corning Toray
CP-18 Black (Black iron oxide; octamethylcyclotetrasiloxane) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: COLOR/ Chất màu dùng trong ngành nhựa (đã điều chế,
dạng hạt)- WHITE M0060 (R) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: COLORANT/ Chế phẩm tạo mầu dạng bột (nk) |
|
- Mã HS 32064990: COMPOUND PPM77255-B (Hạt nhựa loại PPM77255-B) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: CP-18/ Chất phụ gia tạo màu đen dùng trong ngành công
nghiệp cao su X-CP-18 (Black iron oxide: 50- 60%,
Octamethylcyclotetrasiloxane: 0.1- 1%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: CPG/ Chất tạo màu Colouring cream (Thành phần: polyol:
68133-07-3; pigment; chất phụ gia, dùng trong gia công sản xuất lót mặt giầy)
(nk) |
|
- Mã HS 32064990: CPG/ Chất tạo màu dạng hạt EA420F-4 (thành phần chính:
Bột màu), 25kgs/kiện. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32064990: CPG/ Chế phẩm màu PU Paste color 19-1366TPX/18-5105TPX
(Thành phần: Polyethylene-polypropylene glycol: 9003-11-6; Pigment
Black:68187-00-8;Pigment Blue:147-14-8; Pigment White:8011-94-7) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: CS/ Chất tạo màu (Cao su màu) HH801-1, dạng miếng,
thành phần chính: Thuốc màu (Pigments), 20kgs/kiện.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: CS10Y/ Chất màu dạng miếng (Cao su màu) FHD4016/ R537,
dùng để điều chỉnh màu cao su (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: CSVP0302C/ Chất tạo màu (Cao su màu), thành phần chính:
Bột màu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: CTM/ Chất tạo màu dạng miếng HA1008 (thành phần chính:
Thuốc màu (Pigments)), 20kgs/kiện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: CTM5/ Chất tạo màu inorganic coloring matter (nk) |
|
- Mã HS 32064990: GC-10/ Chất màu (Thành phần Pigment) dùng để tạo màu
cho đế giày (nk) |
|
- Mã HS 32064990: GC-BA308/ Hạt màu BA.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: GT002/ Bột màu (dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em)
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: GT002/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Bột màu, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32064990: H1012001B25R/ Hạt nhựa PA6 dạng nguyên sinh, 25Kg
net/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: H2001289ZL6/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh màu xám,
25Kg net/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: H3000001967/ Hạt nhựa màu, màu đen (gồm 45% cacbon đen,
45% EVA, 10% EBS), 25Kg net/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: H3001000888/ Hạt nhựa màu (gồm 45% cacbon đen, 45% EVA,
10% EBS), 25Kg net/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt màu dạng hạt dùng để trộn hạt nhựa, hàng mới 100%:
Masterbatch 8500246 891504C266 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt màu đen- Black Colorants,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt màu đen CK1368A (Black masterbatch CK1368A), dùng
trong ngành nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt màu đen CK2568 (Black masterbatch CK2568), dùng
trong ngành nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt màu đen CK368A (Black masterbatch CK368A), dùng
trong ngành nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt màu gốc RF 2082 (NPL SX quạt điện, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt màu phụ gia dùng trong nghành nhựa MEBK44. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt màu REMAFIN SILVER PE121022-10, dùng trong công
nghiệp sản xuất bao bì nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt màu REMAFIN WHITE MX-ST, dùng trong công nghiệp sản
xuất bao bì nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt màu tạo màu xám nhạt cho nhựa PA, thành phần:
Pigment White 6 (Titanium- CAS: 13463-67-7) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt màu, thành phần chính từ polyetylen, màu hồng,
MTB-MPE-PK04-01, dùng sản xuất bút, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: HẠT NHỰA MÀU CHO NGÀNH NHỰA, HÀNG MẪU (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt nhựa màu đen Black master-batch, thành phần:sáp
carbon đen 68%, PE 32 %, 25kgs/bags, dùng để tạo màu cho nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt nhựa màu LDPE nguyên sinh (màu bạc) dùng để kéo
màng nhựa PE phục vụ nông nghiệp, mã hàng: TL8055 Silver, 25 kg/ bao. hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: HẠT NHỰA MÀU LL3608 DÙNG SẢN XUẤT BAO BÌ NHỰA. HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt nhựa màu LLDPE nguyên sinh chống tia cực tím dùng
để kéo màng nhựa PE phục vụ nông nghiệp, mã hàng: TL492UV Anti-UV. 25 kg/
bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt nhựa màu MB-MABS RENOL-BLUE SB51176151-ZN, màu
xanh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt nhựa màu MB-PE TR MASTERBATCH PBZ54097T BLUE TRANSP
VAR, màu xanh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt nhựa màu MPP0001,dùng trong công nghiệp sản xuất
gia công vali. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt nhựa màu MPP0002,dùng trong công nghiệp sản xuất
gia công vali. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt nhựa màu MPP0003,dùng trong công nghiệp sản xuất
gia công vali. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt nhựa màu xám Propylene SCP-21196, dùng trong sản
xuất nhựa, dạng hạt, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt phụ gia dùng vệ sinh máy nhựa Mã số: CECN100
(CLEANING COMPOUND)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt phụ gia màu (Color Masterbacth) dùng làm chất độn
và tạo màu cho các sản phẩm nhựa, hàng mẫu, 100g/ gói, nhà sản xuất:
POLYLEFINS PIPE (B) SDN BHD; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Hạt phụ gia tạo màu cho nhựa Black Masterbatch,
100g/túi, nsx: Mega Plast, hàng mẫu, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: HD0008/ Chất tạo màu hạt nhựa PE- Color Masterbatches
30728C, màu xanh, dạng hạt (dùng trong sản xuất áo choàng PE), thành phần
gồm: dispersing agent và LDPE carrier, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: HNE/ Chất tạo màu dạng hạt EA372, thành phần chính:
Thuốc màu (Pigments), 25kgs/kiện, dùng trong sản xuất gia công giày dép.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Hỗn hợp bột màu (PIGMENT PED S1072V3 GREEN), 20KGS/BAG,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: I-100 (SILVER PEARL) (Bột màu bạc dùng tạo màu trong
sản xuất mực in), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: I-300 (GOLD PEARL) (Bột màu vàng dùng tạo màu trong sản
xuất mực in), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: IW-MB01/ Hạt màu (Master Batch PEM-N100606-21), chất
tạo màu dạng hạt, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: KK0025_ PLAMASTER BLACK JP-135 (Hạt màu đen dùng trong
SX nhựa) Đóng gói 25kg/bao. CAS: 133-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: KM1-1706-002000/ Chất màu PS cô đặc (nk) |
|
- Mã HS 32064990: KS25/ Chất tạo màu (Bột màu trắng) YB108, thành
phần:Bột màu,cao su tổng hợp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: KS25/ Chất tạo màu (Cao su màu đen) HH801-1, thành
phần:Bột màu,cao su tổng hợp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: KS25/ Hạt màu đen EH8506, thành phần:Bột màu, hạt nhựa
EVA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: KS25/ Hạt màu đỏ EA604, thành phần:Bột màu, hạt nhựa
EVA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: KS25/ Hạt màu vàng EC015, thành phần:Bột màu, hạt nhựa
EVA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: KS25/ Màu pha nguyên liệu- Chất màu đỏ EVA1321CJ (nk) |
|
- Mã HS 32064990: KVNL91/ Chất tạo màu EXK-T182698 UV.BLACK (CM-SN) (TP:
PIGMENT BLACK; LUBRICANT; LIGHT STABILIZER; ULTRAVIOLET ABSORBER) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: KVNL91/ Chất tạo màu PAKZ-T182457 UV.BLACK (TP: Pigment
Green 7; Pigment Black 7; Dispersant component; HALS; UV absorber) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: KY-CTM/ Chất tạo màu cho cao su, plastic EA376 (Thành
phần chính:Thuốc màu (Pigments) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: M00004A/ Chất tạo màu (Hạt màu) EC3513, thành phần
chính: Bột màu. Hàng mới 100%, 1 bag 25 kg (nk) |
|
- Mã HS 32064990: M00022/ CHẤT TẠO MÀU RF- 223 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: M00025/ CHẤT TẠO MÀU RF- 847 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: M00029/ CHẤT TẠO MÀU RF- 345 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: M00031/ CHẤT TẠO MÀU RF-836 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: M00053A/ Chất tạo màu (Cao su màu) HH801-1, thành phần
chính: Bột màu. Hàng mới 100%, 1 bag 20 kg (nk) |
|
- Mã HS 32064990: M0112/ Chất tạo màu cao su (RUBBER PIGMENT) (tạo màu
đen cho vỏ dây điện, dùng trong sx dây điện) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: M0188/ Hạt nhựa màu PS Trans Blue MFPS 2126 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: M0263/ Chất tạo màu FEP (FEP PIGMENT FCM KR230 WHITE)
(nk) |
|
- Mã HS 32064990: M0402/ Chất tạo màu FEP PIGMENT KR331 màu đỏ dùng trong
sản xuất dây điện (FEP PIGMENT KR331 RED) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: M1459809/ Nguyên liệu tạo màu sản phẩm PTFE FCT6683(B)
*BL (nk) |
|
- Mã HS 32064990: M208/ Hạt màu TGF69065 Green (nk) |
|
- Mã HS 32064990: M209/ Hạt nhựa màu PS Red MFPS782 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: M2521532/ Nguyên liệu tạo màu sản phẩm PTFE FCT-6650
*BL (Nonane 111-84-2: 1-5%) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: M3810785/ Nguyên liệu tạo màu dây điện PTFE FCT-ND15203
*BL (Nonane 111-84-2: 1-5%, Isopropyl alcohol 67-63-0 <1%, Ethyl benzene
100-41-4: 0.1-1%) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Màu keo PU- PU paste colour (Anti-Yellow), 25kgs/ can,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: MB-1Z-2735/ Hạt nhựa màu ABRM-ZZ-7B5549-1 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: MB-1Z-3452/ Hạt nhựa màu PKM-4N1552-30 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: MM00010A/ Chất tạo màu (Hạt màu) EE5505A, thành phần
chính: Bột màu. Hàng mới 100%, 1 bag 25kg (nk) |
|
- Mã HS 32064990: MM00036A/ &Chất tạo màu(Hạt màu) EH8506, thành phần
chính: Bột màu, 1 kiện 25kgs. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: MM00036A/ Chất tạo màu(Hạt màu) EH8506, thành phần
chính: Bột màu. Hàng mới 100%, 30 bag 30kg/bag và 2 bag 50kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 32064990: MT-PP-M77255/ Chất tạo màu MT-PP-M77255 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: MT-PP-MB-SCP-21196-GRAY/ Chất tạo màu
MT-PP-MB-SCP-21196-GRAY (nk) |
|
- Mã HS 32064990: N00702007/ Bột Màu khô TPD 0VA076 BLK (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Nguyên liệu dùng cho ngành sản xuất sản phẩm nhựa: Chế
phẩm màu xanh lá phân tán trong môi trường không chứa nước GREEN LIQUID
COLORAN-184-1446-6, 20kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 32064990: NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ: CHẾ
PHẨM MÀU CHỨA TRICABALT TETRAOXIDE, IRON COBALT BLACK SPINEL. MÃ: OCMICA20S.
HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Nhóm chất màu khác; TP chính muối cromat chì, phụ gia-
(BBY24028V) CHROME YELLOW 10GH/ PANAX 800 [Cas:1344-37-2;PbCr04](tạm áp mã HS
chưa GĐ) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: NL0002/ Bột màu xanh đen, thành phần (dung môi đỏ 40%,
CaCO3 40%, PE 20%) dùng để sản xuất nhựa làm bình ắc quy, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: NL0010/ Bột màu xanh rêu, thành phần (dung môi đỏ 40%,
CaCO3 40%, PE 20%) dùng để sản xuất nhựa làm bình ắc quy, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: NL0011/ Bột màu xanh dương, thành phần (dung môi đỏ
40%, CaCO3 40%, PE 20%) dùng để sản xuất nhựa làm bình ắc quy, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: NL0012/ Bột màu xám, thành phần (dung môi đỏ 40%, CaCO3
40%, PE 20%) dùng để sản xuất nhựa làm bình ắc quy, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: NL19/ Thuốc màu (thành phần: Synthetic Flouphlogopite,
Aromatic solvent) dùng để nhuộm da, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: NL-24-02-01/ Chất tạo màu dạng bột(R103) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: NL-24-02-02/ Chất tạo màu dạng hạt(BLUE 5504) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: NLN003/ Bột màu các loại (nk) |
|
- Mã HS 32064990: NLQ082/ Hạt màu(color parent). Nguyên liệu sản xuất máy
hút bụi. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: NLQ082/ Hạt màu. Nguyên liệu sản xuất máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 32064990: NP35/ Hạt màu cam EVA2506P-1 (Nhựa dạng hạt dạng nguyên
sinh) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: NP35/ Hạt màu vàng EVA3515A (Nhựa dạng hạt dạng nguyên
sinh) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: NPL-001/ Hạt màu gốc (MASTERBATCH BLACK 2014) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: NPL-001/ Hạt màu gốc CK1368 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: NPL013/ Bột màu 1112: Mica(CAS:12001262)45%,
TiO2(CAS:13463677)55% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: NPL013/ Bột màu KW-201: Mica(CAS:12001262)45%,
TiO2(CAS:13463677)54%, SnO2(CAS:18282105)1% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: NPL013/ Bột màu Pigment Meghafast Blue BD 909 BMR-O,
C.I.Pigment blue 15:3(CAS:147-14-8)100%, NPL dùng trong sản xuất sơn, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: NPL013/ Thuốc màu R-55: Pigment Red122
(CAS:980-26-7)7%, Cellulose Acetate Butyrate(CAS9004-36-8)8%, Methyl Isobutyl
Ketone(CAS:108-10-1)85% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: NPL013/ Thuốc màu SBN RED 4310A: Pigment Red-254
(CAS:84632-65-5) 5%, Methyl Isobutyl Ketone(CAS:108-10-1)90%, Cellulose
Acetate Butylate(CAS:9004-36-8) 5% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: NPL013/ Thuốc màu TR1220: Pigment Red122
(CAS:980-26-7)8%, Cellulose Acetate Butyrate(CAS:9004-36-8)8%, Methyl
Isobutyl Ketone(CAS:108-10-1)80% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: NPL014/ Chất pha màu vô cơ- 8502FT-2 BLACK EVA MASTER
BATCH (mục 40 của tờ khai nhập khẩu số: 103246626120/E31, NPL chưa qua gia
công sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: NPL03/ Bột màu các loại (Nhóm chất màu khác-loại
khác,thường được dùng trong ngành CN sơn, nhựa), (Đã kiểm hóa tại TK:
101448457941 (09/06/2017)) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: NPL039/ CHẤT TẠO MÀU (DẠNG HẠT) MASTERBATCH POM MB
BLACK 06-5297A. MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: NPL056/ Chất pha màu (hàng mới 100%)- EVA-6991 BLACK
PIGMENT (theo KQGD: 0062/N3.19/TĐ ngày 15/05/2019 của tờ khai
102551373521/E31 ngày 25/03/2019) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: NPL056/ Chất pha màu- EVA-6991 BLACK PIGMENT (mục 16
của tờ khai nhập khẩu số: 103245484200/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất)
(nk) |
|
- Mã HS 32064990: NPL081/ Phẩm màu dùng để pha mực đóng nhãn bao tay TV,
Cas: 33703-08-1_PVC Pigment GRN3 (SHW-227 Green) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: NPL102/ Phẩm màu Telon Navy AMF (nk) |
|
- Mã HS 32064990: NPL115/ Phẩm màu dùng để nhuộm màu bao tay Kayalon
Microester Red AQ-LE (Thành phần chính Anthraquinone type dye) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: NPL26/ Chất tạo màu cho vải tráng pvc BE5024-RG (chất
màu khác); hàng đã kiểm tại TK:103039504522/A12 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: NPL8P/ Chất tạo màu cho vải tráng PU #UE905 (master
batch); hàng đã kiểm tại TK: 101305948702/A12 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PC19-1 Chất pha màu(chất màu vô cơ/hữu cơ- Pigment)- NP
625 W/B BLACK COLOR PASTE (cas 57-55-6 khai báo hóa chất nhưngđược miễn theo
Điều 28 của NĐ 113/2017/NĐ-CP,ctycam kết không thuộc TCCN) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PCNCLA0063/ Chất màu của hợp chất vô cơ loại PCNCLA0063
(YW15)ở dạng bột màu vàng, nhà sản xuất Johnson Matthey, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PEDB218189/ Chất tạo màu trắng cho nhựa DB2-11-18189
White (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PEONY BLACK F-33055 MM (Hạt màu đen dùng trong SX nhựa)
Đóng gói 25kg/bao. CAS: 133-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PEXKT10002/ Chất tạo màu đen cho nhựa PEX KT10 Black
(nk) |
|
- Mã HS 32064990: PG-283(PANAX GREEN 700) Thuốc màu tổng hợp.TP: Titanium
dioxide 55-65%,Polychloro copper phthalocyanine 25-35%,Diiron trioxide 1%
(nk) |
|
- Mã HS 32064990: PG-3038(Fluorescent Colorant MPI-508C) Thuốc màu tổng
hợp.TP: Benzensulfonamide,4-methyl-,polymer with formaldehyde and
1,3,5-triazine-2,4,6-triamine 96% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PGDT05/ Hạt nhựa màu (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PI000013/ Chất màu dạng hạt, PLASBLAK PE2718, dùng để
tạo màu cho nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PI000126/ Chất màu dạng hạt, PETRIC (dùng để tạo màu
cho nhựa),25Kgs/ Bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PIGMENT/ Hạt màu dùng trong sản xuất dây thừng
(PIGMENT) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PLASBLAK PE2718- Hạt màu đen dùng trong công nghiệp sản
xuất nhựa, đóng gói 25KG/BAG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PolyIFF/ Hạt màu dùng trong sản xuất túi nylon. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32064990: Polyme từ propylene hoặc từ các olefin khác, dạng
nguyên sinh, dùng trong công nghiệp sản xuất sơn- (ACR31644V) HARDLEN
CY-3124P [Cas:3101-60-8-C13H18O12)(Tạm áp mã HS Chưa GĐ) (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PP 1154/ Chất tạo màu WHITE (Polypropylene: 49%,
Pigment: 51%) cho sản phẩm PP 1154, Mã CAS: 9010-79-1, dùng để tạo màu cho
sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PP 8990/ Chất tạo màu Y/GREEN (Polypropylene: 68%,
Pigment: 32%) cho sản phẩm PP 8990, Mã CAS: 9010-79-1, dùng để tạo màu cho
sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PPM 1425/ Chất tạo màu WHITE (Polypropylene: 49%,
Pigment: 51%) cho sản phẩm PPM 1425, Mã CAS: 9010-79-1, dùng để tạo màu cho
sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PPM 1496/ Chất tạo màu WHITE (Polypropylene: 49%,
Pigment: 51%) cho sản phẩm PPM 1496, Mã CAS: 9010-79-1, dùng để tạo màu cho
sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PPM 2-764/ Chất tạo màu LT/GRAY (Polypropylene: 63%,
Pigment: 37%) cho sản phẩm PPM 2-764, Mã CAS: 9010-79-1, dùng để tạo màu cho
sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PPM 2-769/ Chất tạo màu LT/GAY (Polypropylene: 63%,
Pigment: 37%) cho sản phẩm PPM 2-769, Mã CAS: 9010-79-1, dùng để tạo màu cho
sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PPM 2-817/ Chất tạo màu GRAY (Polypropylene: 63%,
Pigment: 37%) cho sản phẩm PPM 2-817, Mã CAS: 9010-79-1, dùng để tạo màu cho
sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PPM 2-863/ Chất tạo màu LT/GRAY (Polypropylene: 63%,
Pigment: 37%) cho sản phẩm PPM 2-863, Mã CAS: 9010-79-1, dùng để tạo màu cho
sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PPM 2-871/ Chất tạo màu GRAY (Polypropylene: 63%,
Pigment: 37%) cho sản phẩm PPM 2-871, Mã CAS: 9010-79-1, dùng để tạo màu cho
sản phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PPM 2-920/ Chất tạo màu LT/GAY (Polypropylene: 63%,
Pigment: 37%) cho sản phẩm PPM 2-920, Mã CAS: 9010-79-1, dùng để tạo màu cho
sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PPM 3848/ Chất tạo màu BROWN (Polypropylene: 62%,
Pigment: 38%) cho sản phẩm PPM 3848, Mã CAS: 9010-79-1, dùng để tạo màu cho
sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PPM 3849/ Chất tạo màu BEIGE (Polypropylene: 57.75%,
Pigment: 42.25%) cho sản phẩm PPM 3849, Mã CAS: 9010-79-1, dùng để tạo màu
cho sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PPM 3881/ Chất tạo màu BEIGE (Polypropylene: 57.75%,
Pigment: 42.25%) cho sản phẩm PPM 3881, Mã CAS: 9010-79-1, dùng để tạo màu
cho sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PPM 3887/ Chất tạo màu IVORY (Polypropylene: 52.8%,
Pigment: 47.2%) cho sản phẩm PPM 3887, Mã CAS: 9010-79-1, dùng để tạo màu cho
sản phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PPM 3926/ Chất tạo màu IVORY (Polypropylene: 52.8%,
Pigment: 47.2%) cho sản phẩm PPM 3926, Mã CAS: 9010-79-1, dùng để tạo màu cho
sản phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PPM 4-186/ Chất tạo màu PINK (Polypropylene: 42%,
Pigment: 58%) cho sản phẩm PPM 4-186, Mã CAS: 9010-79-1, dùng để tạo màu cho
sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PPM 4-223/ Chất tạo màu F/PINK (Polypropylene: 42%,
Pigment: 58%) cho sản phẩm PPM 4-223, Mã CAS: 9010-79-1, dùng để tạo màu cho
sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PPM 4-436(B)/ Chất tạo màu PINK (Polypropylene: 42%,
Pigment: 58%) cho sản phẩm PPM 4-436(B), Mã CAS: 9010-79-1, dùng để tạo màu
cho sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PPM 4-495/ Chất tạo màu PASTEL PINK (Polypropylene:
42%, Pigment: 58%) cho sản phẩm PPM 4-495, Mã CAS: 9010-79-1, dùng để tạo màu
cho sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PPM 4-535/ Chất tạo màu PASTEL PINK (Polypropylene:
42%, Pigment: 58%) cho sản phẩm PPM 4-535, Mã CAS: 9010-79-1, dùng để tạo màu
cho sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PPM 4-594/ Chất tạo màu PINK (Polypropylene: 42%,
Pigment: 58%) cho sản phẩm PPM 4-594, Mã CAS: 9010-79-1, dùng để tạo màu cho
sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PPM 6-1000/ Chất tạo màu SKY/BLUE (Polypropylene: 60%,
Pigment: 40%) cho sản phẩm PPM 6-1000, Mã CAS: 9010-79-1, dùng để tạo màu cho
sản phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PPM 6-1106/ Chất tạo màu SKY/BLUE (Polypropylene: 60%,
Pigment: 40%) cho sản phẩm PPM 6-1106, Mã CAS: 9010-79-1, dùng để tạo màu cho
sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PPM 6-875/ Chất tạo màu SKY/BLUE (Polypropylene: 60%,
Pigment: 40%) cho sản phẩm PPM 6-875, Mã CAS: 9010-79-1, dùng để tạo màu cho
sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PPM 6-892/ Chất tạo màu SKY/BLUE (Polypropylene: 60%,
Pigment: 40%) cho sản phẩm PPM 6-892, Mã CAS: 9010-79-1, dùng để tạo màu cho
sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PPM 7-043/ Chất tạo màu YELLOW (Polypropylene: 62%,
Pigment: 38%) cho sản phẩm PPM 7-043, Mã CAS: 9010-79-1, dùng để tạo màu cho
sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32064990: PPM 7843/ Chất tạo màu YELLOW (Polypropylene: 62%,
Pigment: 38%) cho sản phẩm PPM 7843, Mã CAS: 9010-79-1, dùng để tạo màu cho
sản phẩm, mới 100%. (nk) |
- |
- Mã HS 32064990: PPM 8-502/ Chất tạo màu PASTEL GREEN (Polypropylene:
68%, Pigment: 32%) cho sản phẩm PPM 8-502, Mã CAS: 9010-79-1, dùng để tạo màu
cho sản phẩm, mới 100%. (nk) |