|
- Mã HS 32151900: M02/ Mực in, màu đỏ, kt:
200*128 mm,dùng để sản xuất bao bì, sổ vở xuất khẩu. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: M02/ Mực in, màu vàng, kt: 200*128 mm,dùng để sản xuất
bao bì, sổ vở xuất khẩu. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: M02/ Mực in, màu xanh, kt: 200*128 mm,dùng để sản xuất
bao bì, sổ vở xuất khẩu. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: M0249/ Mực (Ink Black Gem 3.9L)(1 THùNG 3.9 LíT) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: M033/ Mực in (dạng lỏng) INQ-HF979 Black (01kg/thùng)
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: M1/ Mực in (nk) |
|
- Mã HS 32151900: M152/ Mực in SPI-000 (SG740 JN545) (1 kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: M3/ Mực in logo MB50 VIC(Z) W1031 (1Kg/can x 3 can)
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: M3/ Mực in logo MC-001 VIC(Z)-800 (1Kg/can x 5 can)
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: M3/ Mực in logo MC-201 VIC(Z)-460 (1Kg/can x 1 can)
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: M3/ Mực in logo MC-600 KAI VIC-GP165 (1Kg/can x 1 can)
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: M3/ Mực in logo MC-900 VIC(Z)-G8168 (1Kg/can x 13 can)
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: M3/ Mực in logo VIC HAEDENER (0.1Kg/can x 23 can) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: M3/ Mực in SPI-000 (SG740 MC910 Silver) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: M3/ Mực in SPI-000 (VIC HDN) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: M38/ Mực in(mực in công nghiệp hệ nước, dùng để in các
phối kiện của giày) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 680-10031(T-2500) Màu tím (nk) |
|
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 680-10200 màu bạc đen(440C) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 680-10351 (M413C-13C-01)CAM (nk) |
|
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 680-10360 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 680-10514 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 680-10576 MÀU BẠC (P022-00761) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 680-11580 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 680-11709 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 680-11837 Màu Xám Đậm (nk) |
|
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 680-11917 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 680-11918 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 680-12118(424C) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 680-12327(285C) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 680-12328(116C) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 680-14642(872C) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 680-14643 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 980-13391 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MA10/ Mực in màu đen (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MAC000064A/ Mực in SPI-000 (SG740 PLUTO COVER BODY
PINK) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MAC000439/ Mực in SG740 800 MEDIUM CLEAR (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MAD000092/ Mực in SPI-000 (SG740-HDN) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MAD000353A/ Mực in SPI-000 (SG740-120 WHITE) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MATT O/P INK- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách,
báo, lịch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: mc572/ một thành phần của mực in- chất đóng rắn
(HARDENER JA-970) (H-0006) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: mc82/ mực in (INK LOV(E) KN273 PT8130 ORANGE-1) (I0620)
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: mc82/ mực in (INK VIC (Z) KU460 PANTONE COOL GRAY 10C)
(I0663) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: mc82/ mực in (INK) (I0283) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MDBS/ Mực in GHN102 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da
thuộc(Cyclohexanone,Titanium dioxide,Polyurethane resin,Purified
water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon),'mau trăng (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MDBS/ Mực in GHS1-102 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da
thuộc (Purified water,Titanium Dioxide,Caco3,Waterborne polyurethane
resin,DMAC,Triethylamine,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon),'mau trăng
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: MDBS/ Mực in GHS5102 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da
thuộc (TP: Waterborne polyuerethane resin, Purified water, DMAC,
Triethylamine, CaCo3, FAPE, Poly silicon),'mau trong suôt (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MDBS/ Mực in GHSX102 chưa cô đặc dùng cho in xoa da
thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water), mới
100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MDBS/ Mực in GHSXB102 chưa cô đặc dùng cho in xoa da
thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water), mới
100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MDBS/ Mực in GHTB102 chưa cô đặc dùng cho in xoa da
thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water), mới
100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MDBS/ Mực in GHTB500 chưa cô đặc dùng cho in xoa da
thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water), mới
100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MDBS/ Mực in GHY1018 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da
thuộc (Cyclohexanone,Polyurethane resin,Caco3,Pigment color,Purified
water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon),'mau bac (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MDBS/ Mực in GHY203 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da
thuộc (Cyclohexanone,Polyurethane resin,Caco3,Pigment color,Purified
water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon),'mau vang nguyên (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MDBS/ Mực in GHY308 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da
thuộc (Cyclohexanone,Polyurethane resin,Caco3,Pigment color,Purified
water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon),'mau đo đao (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MDBS/ Mực in GHY33518 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da
thuộc (Polyurethane resin,Ethyl Acetate,Cyclohexanone,Purified
water,Poloxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon),'mau trong suôt (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MDBS/ Mực in GHY601chưa cô đặc, dùng in xoa cho da
thuộc (Cyclohexanone,Polyurethane resin,Caco3,Pigment color,Purified
water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon),'mau xanh la cây đâm (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MDBS/ Mực in MUC8-GHY102 chưa cô đặc, dùng in xoa cho
da thuộc (Cyclohexanone,Titanium dioxide,Polyurethane resin,Purified
water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon),'mau trăng (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MDK S YELLOW GREEN- Mực in dùng in trên bao bì các
loại. GĐ 734/TB-KĐ4 (20/05/2019) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MDT00013/ Phụ gia (pha nước rửa máy)- FD Reducer P TH
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: M-DVLP-01/ Túi mực in 105R 00131(thành phần gồm:
Magnetite, Amorphous silica, Titaniium oxide)-Linh kiện sản xuất máy in,máy
photocopy (nk) |
|
- Mã HS 32151900: M-DVLP-02/ Túi mực in 676K 35990 (một bộ gồm túi mực
in, hộp carton, túi nhựa đóng gói)(thành phần gồm: Ferrite powder, Amorphous
silica, Titaniium dioxide)-Linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MHQ127/ Mực in dòng JUJO (IPX-675 Opaque White) màu
trắng, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MHQ127-1/ Mực in dòng PTC các loại (PTC 7331), dùng
trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MHQ128/ Mực in dòng SPI-000 (CAV Matte Medium), dùng
trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MHQ131/ Mực in Offset Q/YQEH42, dùng trong sản xuất in
ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MHQ131/ Mực in Offset- TK Mark V T Black (VN) (đen),
dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MHQ139/ Mực in dòng Teikoku 106 Metalic Silver, dùng
trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in (các màu, không chứa tiền chất và hóa chất,
chưa cô đặc) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in (màu trắng, không chứa tiền chất và hóa
chất, chưa cô đặc),17 kg/drum,5 drum (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in (màu vàng, không chứa tiền chất và hóa chất,
chưa cô đặc),50 kg/drum,1 drum (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in (Printing Ink-LG Hardener C) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in 104 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in 110G (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in 807 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ MỰC IN ANTI STATIC ADDITIVE T (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ MỰC IN BELLE COLOR 2437 GOLD 02 RC (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in C-11 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in C-12038 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in C-13068 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in C-13088 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in C-14048 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in C-14088 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in C-17028 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in C-17048 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in C-17058 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in C-17088 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in C-17098 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in C-18078 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in CW-75 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mưc in GH9052 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc
(Cyclohexanone,Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in GHS102 chưa cô đặc dùng in xoa cho da
thuộc(Purified water,Titanium Dioxide,Caco3,Waterborne polyurethane
resin,DMAC,Triethylamine,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) mới100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in GHS203 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc
(Purified water,Waterborne polyurethane resin,Caco3,DMAC,Pigment
color,Triethylamine,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in GHS208 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc
(TP: Waterborne polyuerethane resin, Purified water, DMAC, Triethylamine,
CaCo3, FAPE, Poly silicon) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in GHS308 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc
(Purified water,Waterborne polyurethane resin,Caco3,DMAC,Pigment
color,Triethylamine,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in GHS404 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc
(Purified water,Waterborne polyurethane resin,Caco3,DMAC,Pigment
color,Triethylamine,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in GHS408 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc
(Purified water,Waterborne polyurethane resin,Caco3,DMAC,Pigment
color,Triethylamine,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in GHS500 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc
(Purified water,Waterborne polyurethane resin,Caco3,DMAC,Pigment
color,Triethylamine,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in GHS660 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc
(TP: Waterborne polyuerethane resin, Purified water, DMAC, Triethylamine,
CaCo3, FAPE, Poly silicon) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mưc in GHSLH110 chưa cô đặc dùng cho in xoa da
thuộc ((Polyurethane resin,TiO2,Dispersion,Purified water (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mưc in GHSLH154 chưa cô đặc dùng cho in xoa da
thuộc (Polyurethane resin,TiO2,Dispersion,Purified water (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in GHS-LH154 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da
thuộc (Waterborne polyurethane resin,Purified
water,Caco3,DMAC,Triethylamine,FAPE,Poly silicon) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mưc in GHSLH203 chưa cô đặc dùng cho in xoa da
thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mưc in GHSLH209 chưa cô đặc dùng cho in xoa da
thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in GHS-LH209 chưa cô đặc, dùng in cho da thuộc
(Purified water,Waterborne polyurethane resin,Caco3,DMAC,Pigment
color,Triethylamine,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mưc in GHSLH302 chưa cô đặc dùng cho in xoa da
thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mưc in GHSLH308 chưa cô đặc dùng cho in xoa da
thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mưc in GHSLH408 chưa cô đặc dùng cho in xoa da
thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in GHS-LH500 chưa cô đặc, dùng in cho da thuộc
(Purified water,Waterborne polyurethane resin,Caco3,DMAC,Pigment
color,Triethylamine,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mưc in GHSLH708 chưa cô đặc dùng cho in xoa da
thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in GHY102 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc
(Cyclohexanone,Titanium dioxide,Polyurethane resin,Purified
water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in GHY203 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc
(Cyclohexanone,Polyurethane resin,Caco3,Pigment color,Purified
water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in GHY308 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc
(Cyclohexanone,Polyurethane resin,Caco3,Pigment color,Purified
water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in GHY404 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc
(Cyclohexanone,Polyurethane resin,Caco3,Pigment color,Purified
water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mưc in GHYLH1905 chưa cô đặc dùng cho in xoa da
thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,TiO2,Dispersion (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ MỰC IN HARDENER NO.3000 CO2 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ MỰC IN LAMIALL HARDENER 100 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ MỰC IN MATT MEDIUM B-NSL FOR PET RE-5 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in T-505R (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in T-700R (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ MỰC IN XGS-0713 MATTE MEDIUM OPV (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ 104 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ 110 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ 500 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ C-01 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ C-01D (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ C-02 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ C-02D (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ C-11048 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ C-11088P (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ C-11088T (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ C-1162Y (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ C-15008 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ C-15008W (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ C-15058R (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ C-17008R (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ C-19028R (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ N-75 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ T-500L (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ T-700R (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ T-807R (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ T-902R (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ W-110A (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ MỰC IN: DX60V 2219 RED 185C (dùng để in bao bì)
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ MỰC IN: DX60V 2584 BLUE 287C (dùng để in bao bì)
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ MỰC IN: DX60V 923 YELLOW (dùng để in bao bì) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ MỰC IN: DX60V 939 BLUE (dùng để in bao bì) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ MỰC IN: DX60V 962 WHITE (dùng để in bao bì) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ MỰC IN: DX60V 983 VIOLET (dùng để in bao bì) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ MỰC IN: DX60V MAGENTA 435 (dùng để in bao bì) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ MỰC IN: DX60V MATTE MEDIUM RE1 (dùng để in bao bì)
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI08/ Mực in (NW: 1,kgs/hộp*12 hộp/kiện, total: 4
kiện), màu đỏ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI08/ Mực in (NW: 1.0kgs/hộp*12 hộp/kiện, total: 4
kiện), màu đỏ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI08/ Mực in (NW: 2,5kgs/hộp*4 hộp/kiện, total: 12
kiện), màu đỏ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI08/ Mực in (NW: 2.5kgs/hộp*4 hộp/kiện, total: 18
kiện), màu đỏ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI08/ Mực in các màu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in 110 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in 110/ PU (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in 1100 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in 1100/ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in C-01D (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in C-01D/ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in C-02D/ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in C-11048/ C-11048 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in C-15058R (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in C-17008R (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in CW-75/ CW-75 WATER BASED CROSS-LINKER (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ 104 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ 110 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ 1100 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ 11-4202TC (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ 500 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ C-01 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ C-01D (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ C-02 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ C-11 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ C-11008 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ C-11048 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ C-15008 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ C-15058PR (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ C-15058R (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ C-17008R (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ C-18078R (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ CW-75 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ F23 (34.00YARD34.00KG) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ Industry Ink (C-15008) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ INK PU (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ INK PU 4202 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ INK PU DB (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ INK PU MT (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ INK S/B INK (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ INK S/B-INK (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ INK WF16 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ INK WF60 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ INK WF8 C3 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ INKS (All kinds of color) 010 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ PU- M50R (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ WF16-(K10) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ WF16-(M02) 15kg/ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ WF16-(W1) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/Industry Ink- (C-15008) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MI-MV/ Mực in 110mm*450 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MIN/ Mực in NEH-1020-1 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MIN/ Mực in NEH-5010 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MIT01/ Mực in tem nhãn công nghiệp 680-14744 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MM04-000634/ MỰC IN MA830 WS (Chứa Dipropylene glycol
monomethyl ether 30-40%, amorphous silica 1-5%) PHỦ SƠN Ở CÔNG ĐOẠN IN CHỮ
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: MM04-002731/ MỰC IN PSR4000MPE10-H (CHỨA DIETHYLENE
GLYCOL MONOBUTYL ETHER ACETATE 5-10%, HEAVY AROMATIC SOLVENT NAPHTHA 5-10%);
PHỦ SƠN Ở CÔNG ĐOẠN IN CHỮ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MM04-005601/ MỰC IN PSR-4000 EFB30-S CHỨA DIETHYLENE
GLYCOL MONOBUTYL ETHER ACETATE 5-10%, HEAVY AROMATIC SOLVENT NAPHTHA 10-15%);
PHỦ SƠN Ở CÔNG ĐOẠN IN CHỮ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MM04-005603/ MỰC IN PSR-4000MB (CHỨA diethylene glycol
monobutyl ether acetate 5-10%); PHỦ SƠN Ở CÔNG ĐOẠN IN CHỮ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MM04-005605/ MỰC IN S-200WT (CHỨA ETHYLENE GLYCOL
MONOETHYL ETHER ACETATE 1-5%) PHỦ SƠN Ở CÔNG ĐOẠN IN CHỮ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MM04-005606/ MỰC IN CA-40G23S (CHỨA DIETHYLENE GLYCOL
MONOBUTYL EHTER ACETATE 10-15%, BARIUM SULFATE 30-40%); PHỦ SƠN Ở CÔNG ĐOẠN
IN CHỮ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MM04-005608/ MỰC IN CA-40MB (CHỨA diethylene glycol
monobutyl ether acetate 5-10%); PHỦ SƠN Ở CÔNG ĐOẠN IN CHỮ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MM04-005609/ MỰC IN HD-3 (CHỨA DIETHYLENE GLYCOL
MONOBUTYL ETHER >15- <25%); PHỦ SƠN Ở CÔNG ĐOẠN IN CHỮ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MM04-006831/ MỰC IN S-200 WEF10 (CHỨA Titanium dioxide
>35- <45%, Diethylene glycol monoethyl ether acetate>5- <15%);
PHỦ SƠN Ở CÔNG ĐOẠN IN CHỮ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MM04-006841/ MỰC IN HD-3 (CHỨA Diethylene glycol
monobutyl ether >15- <25%) PHỦ SƠN Ở CÔNG ĐOẠN IN CHỮ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MM04-007022/ MỰC IN PSR-4000G23HFL (CHỨA Naphthalene
>1- <5%); PHỦ SƠN Ở CÔNG ĐOẠN IN CHỮ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MM04-007023/ MỰC IN CA-40G23HFL (CHỨA Diethylene glycol
monoethyl ether acetate >1- <5%)-; PHỦ SƠN Ở CÔNG ĐOẠN IN CHỮ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MM04-007159/ MỰC IN CA-40HR10 (CHỨA Diethylene glycol
monoethyl ether acetate >15- <25%); PHỦ SƠN Ở CÔNG ĐOẠN IN CHỮ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MM04-007222/ MỰC IN PSR-4000 D10ME (CHỨA Naphthalene
>0.1- <1%) DÙNG PHỦ SƠN BẢN MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MM04-007223/ MỰC IN CA-40 D10ME (CHỨA Naphthalene
>0.1- <1%) DÙNG PHỦ SƠN BẢN MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MM04-007456/ HÓA CHẤT PSR-9000FLX29EML (CHỨA
NAPHTHALENE >0.1- <1%) DÙNG ĐỂ PHỦ SƠN BẢN MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MM04-007457/ HÓA CHẤT CA-90FLX29EML (CHỨA DIETHYLENE
GLYCOL MONOETHYL ETHER ACETATE >15- <25%) DÙNG ĐỂ PHỦ SƠN BẢN MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MNL0007/ Mực in màu (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MNL0007/ Mực in màu; dùng để in tem nhãn mác cho điện
thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MO-40751 O/S VN TRANSPARENT- Mực in dùng in trên bao bì
các loại (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MSC-UV INK/ Mực in hộp carton- UV SOY INK Y NT (HT)
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: MT00000020/ Mực in dùng cho máy in công nghiệp, hiệu
perfectos, màu trắng (66-10-9-70008-1 White) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MT00000021/ Mực in dùng cho máy in công nghiệp, hiệu
perfectos, màu đen (66-10-M-Black-1) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MT16/ Mực in- P7201512- INK 1405 (500ml/btl) for Linx
MC (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MTR001010/ Mực in SG740 SP408 LIGHT GRAY (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MTR001011/ Mực in SG740 SP431 SILVER (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MTR001013/ Mực in SG740 HARDENER (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MTR001014/ Mực in VIC (Z) CANON NEUTRAL 7.5
NU-0075(ABS) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MTR001018/ Mực VIC(Z)-C009676 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MTR001029/ Mực in SG740 PRIMROSE YELLOW (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MTR001032/ Mực in SPI-000 (SG740 JN545) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MTR001039/ Mực in SPI-000 (SG740 Pantone 311C) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MTR001040/ Mực in SPI-000 (SG740 Pantone 294 Cover
Black) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MTR001041/ Mực in SPI-000 (SG740 Pantone 2706C Cover
Black) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực bột, model: 6210D, 1000g/ gói, dùng cho cartridge
mực máy in ricoh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực Brother T810W (4 màu). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MỰC BÚT BI (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực cam in dấu điếu, 300gram/ ống (WH 20's) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực đánh dấu Heo, màu đỏ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực dấu chuyên dùng Shiny SI-61 màu đen 500mL (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực dấu Noris 199 PO1L, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực dấu Shiny S62. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực đen UV-100NF, dùng trong in ấn vỏ bìa carton, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực điều chỉnh màu, Màu trắng, Model 5045A, loại in
tay, dạng lỏng, dùng để hỗ trợ điều chỉnh màu trong công tác in vải (không in
tiền), nhà sx: CAI YUN FINE CHEMICALS CO.,LTD (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực đỏ in dấu điếu, 300gram/ ống (Eve Virginia King
size 20's) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực đỏ UV-100NF, dùng trong in ấn vỏ bìa carton, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực dùng cho máy in công nghiệp dung tích 1 lít/ bình,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực dùng để in lụa DYNO BLACK 600 (C/O form KV) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực dùng để in lụa PC-TPR BASE (C/O form KV) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực dùng để in lụa SILICONE RETARDANT (C/O form KV)
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực dùng để in lụa SJS-2650/BLACK 350 (C/O form KV)
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực dùng để in lụa SNP-5010/BASE(C/O form KV) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực dùng để in màu trong suốt (tăng cứng), ký hiệu
KT-Hardener, TP: Ethylene Glycol MonoButyl Ether <30%, Aromatic
hydrocarbon solvent <30%, PolyIsocyanate <60%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực dùng để in series IMB, màu trong suốt,ký hiệu003,
TP:Coal tar naphtha >40%,Silicon dioxide>10%, Trimethylbenzene>10%,
1,2,4-Trimethylbenzene 1.1%,Naphthalene 0.5%,Polyester resin>20%. mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực GC- C201 500g/ chai màu đỏ (mực in). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực GC- C501 500g/ chai màu đỏ (mực in). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực gói MECOP (1 gói 1 Kg), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực gói Nhật AFUNIV01-900G (1 gói 0.9 Kg), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực gói TYPE6210D SILVER (1 gói 1 Kg), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (500ml), màu đen của Máy làm bản in (plastics)
nhãn hiệu Star Plate, Model CTF-610; series: S005072-U84E-N19Y04R19) (không
dùng để in tiền). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MỰC IN (DÙNG CHO NGÀNH MAY) BINDER CB-320 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (dùng để in lên các linh kiện bằng nhựa) (INK
I0647 CAV MEIBAN (E)YS KJ322 SP425 DK GRAY-OP-1 (1 CAN 1 KG)) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (dùng để in vải)- INK (10KG/BOX) (đã kiểm hóa
tại tk 101944282532 ngày 09.04.2018)) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (màu đen)(Vinyl Screen Printing Ink)(thành
phần:Vinyl copolymer (CAS:9003-22-9),Xylene (CAS:1330-20-7),Cyclohexanone
(CAS:66068-84-6),Inoganic &Organic pigment) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (màu đỏ).(Vinyl Screen Printing Ink)(thành
phần:Vinyl copolymer (CAS:9003-22-9),Xylene (CAS:1330-20-7),Cyclohexanone
(CAS:66068-84-6),Inoganic &Organic pigment) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (màu trắng)(Vinyl Screen Printing Ink)(thành
phần:Vinyl copolymer (CAS:9003-22-9),Xylene (CAS:1330-20-7),Cyclohexanone
(CAS:66068-84-6),Inoganic &Organic pigment) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (UNI FS Warm Yellow Y13) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (UNI FS Y/S Rubine R57:1) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (UNI OVS Black 600 Base) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (UNI OVS Blue 605 Base) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (UNI OVS Deep Red 629 Base) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (UNI OVS Green 614 Base) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (UNI OVS HF Violet 649 Base) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (UNI OVS HF Warm Red 686 Base) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (UNI OVS Opaque Orange 619 Base) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (UNI OVS Violet 648 Base) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (UNI OVS Warm Red 630 Base) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (UNI OVS Yellow 663 Base) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (UR2501 EO)/Dùng cho máy in nhãn vải- hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (Uvi-Pet Blue) 1kg/hộp (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (Uvi-Pet Dense Black) 1kg/hộp (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (Uvi-Pet Green) 1kg/hộp (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (Uvi-Pet Magenta) 1kg/hộp (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (Uvi-Pet Metallic Medium) 1kg/hộp (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (Uvi-Pet Mid Red) 1kg/hộp (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (Uvi-Pet Mixing White) 1kg/hộp (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (Uvi-Pet NT Golden Yellow)1kg/hộp (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (Uvi-Pet NT Primrose Yellow) 1kg/hộp (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (Uvi-Pet PMS 1655C Orange) 1kg/hộp (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (Uvi-Pet Pro Magenta) 1kg/hộp (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (Uvi-Pet Red) 1kg/hộp (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (Uvi-Pet Violet) 1kg/hộp (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 020.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 10388C (SD cho thiết bị trong nhà xưởng)/1KG/HỘP
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 1-102 (SD cho thiết bị trong nhà xưởng)/1KG/HỘP
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 1-201 (SD cho thiết bị trong nhà xưởng)/1KG/HỘP
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 1-202 (SD cho thiết bị trong nhà xưởng)/1KG/HỘP
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 1300-320 dùng để in chữ lên tay kìm, 1kg/1 lọ.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 1-501 (SD cho thiết bị trong nhà xưởng)/1KG/HỘP
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 1788C (SD cho thiết bị trong nhà xưởng)/1KG/HỘP
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 4 màu- FOUR-COLOR INK, dùng trong in offset,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 4700LP-UB-1 màu trong suốt, dạng lỏng, dùng để
in tem nhãn. Nhà sx: shenzhen hiway ink co.,ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 680-10287.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 680-10880.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 680-11087(A071).Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 680-12970(White).Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 680-1735.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 680-1932.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 680-356.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 680-485C.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 680-A071.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 690-14637N.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 690-14677.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 690-14678.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 800 Clear (1kg/hộp) dùng để in lên tấm nhựa PC,
vật tư để sản xuất đồng hồ đo tốc độ xe máy VNSI-00044-90-00-00 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 8GC2.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in AG3 (ruy băng 105mmx270m) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in áo, quy cách 250ml/lọ, nhãn hiệu: Ocbestjet
Professional Printer, code: 080908. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in bạc Dainichiseika VS 5750 Silver, 15kg/S.H (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in bản dầy, mầu trong suốt, Model 900T, dạng lỏng,
dùng trong công tác in vải (không in tiền), nhà sx: CAI YUN FINE CHEMICALS
CO.,LTD (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in bản mạch PCB màu trắng (Thermal Cured Marking
Ink White) RM-800W. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in bảo an mã hiệu B08 (Mực in tiền phủ varnish
không màu (MAT TOP COAT UV-CURING), Item: 9U0636). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in bao PP (màu nâu) dùng sản xuất bao PP (INK S084
BROWN) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in báo Rainbow Web S-1 đỏ (15kg/thùng). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in bóng CP-880-1, dùng cho in lưới trong may mặc,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in bóng không nhũ AQUAGLOSS OPV INK AGO 061, màu
trắng đục, dùng cho máy in offset, không dùng để in tiền (150kg/thùng), nhà
sản xuất: SWAN COATINGS (M) SDN.BHD. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in bóng, model: 8008, loại in máy, dạng lỏng, dùng
trong công tác in quần áo (không in tiền), nhà sx: CAI YUN FINE CHEMICALS
CO.,LTD (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in bột kim tuyến, mực trong, model: 830, dùng trong
công tác in vải (không in tiền), nhà sx: CAI YUN FINE CHEMICALS CO.,LTD (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in BRONZE RED GH-03, dùng in bao bì công nghiệp,
nhà sx:Shanghai Shenri Printing ink Co.,LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in các loại dùng cho máy in, không hiệu, 250ml,
500ml, 1000ml, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in các màu dùng trong quảng cáo(các màu), dạng
lỏng, đóng gói15 kg đến 22 kg/ can (không dùng in tiền). Hiệu:Vinteck,
Crystal, Challenger, Beto.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in các màu, dùng để in bề mặt vỏ hộp kim loại, mã
hiệu DF, đóng 2kg/hộp, 6 hộp/thùng carton. Hàng mới 100%, nhập khẩu Trung
Quốc. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in cao su trắng (W/B WSW PROTECTIVE COATING
BTC-300). Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in chịu ánh sáng UV 1992 UV 710 WHITE (Hiệu 1992,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in cho máy in công nghiệp Flexo (04kg/can)-
RLM277-02 Pure Bright 877 Silver.P/N RLM277-02/04. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in chưa pha chế màu bạc- Flexo Silver E90/
81-408657-5.2730 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in chụp lưới bản dày, mực xanh, Model: XL, loại in
tay, dạng keo, dùng trong công tác in quần áo (không in tiền), nhà sx:
MURAKAMI CO.,LTD (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực In Chuyển Nhiệt Màu " Đỏ Tươi "
(Magenta), Quy Cách Đóng Gói 1 Lít/ 1 Chai, Dùng Cho Ngành In, Hàng Mỡi 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in CL-98 Canon (mực màu, dùng cho máy in Canon).
Hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in CNP_GTC 200601 T307 BROWN, màu đen, 20 ml/ lọ,
nhà sản xuất Jaanh Co., Ltd, dùng làm mẫu gửi phòng Lab để thử nghiệm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Colorcon NT15 VIOLET- 5265U. Thành phần chính
N-PROPYL ALCOHOL. Dùng in ấn bao bì gói hút ẩm. CAS NO: 71-23-8 Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Combiwhite màu trắng đục "Opaque
White" dạng lỏng- USW9-0008-408N, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in cồn (40017072), dùng cho máy móc công nghiệp (1
Hộp/ 42ml). (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MỰC IN CÔNG NGHIỆP (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in công nghiệp (BLACK) 1KG/BOTTLED/PCE, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in công nghiệp (CYAN) 1KG/BOTTLED/PCE, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in công nghiệp (MAGENTA) 1KG/BOTTLED/PCE, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in công nghiệp (YELLOW) 1KG/BOTTLED/PCE, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in công nghiệp dạng cuộn khô màu đen 5803 (10 cuộn/
hộp),P/N: 8026940, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in công nghiệp dùng in bao bì (250g/ chai), không
hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in công nghiệp màu bạc TPW 0412-NT, thành phần
CYCLOHEXANONE, 2-BUTOXYETHYL ACETATE, 2-METHOXY-1-METHYLETHYL ACETATE,
SOLVENT NAPHTHA (PETROLEUM), LIGHT AROM, đóng gói 1lit/can. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in công nghiệp- Printing Ink,không có tiền
chất,20kgs/cn, không hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in công nghiệp PY 070 thành phần CYCLOHEXANONE 10%,
SOLVENT NAPHTHA (PETROLEUM), LIGHT AROM 10%, 2-METHOXY-1-METHYLETHYL ACETATE
5%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in công nghiệp RC PEP- G SERIES: 02 YELLOW,
1kg/unit, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in công nghiệp TPT 980 thành phần
2-METHOXY-1-METHYLETHYL ACETATE 35%, BUTYLGLYCOL ACETATE 15%,
2-METHOXY-1-PROPYL ACETATE 0.5%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in công nghiệp/ Mực in công nghiệp (103111667040,
16/01/2020, mục 1) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in công nghiệp: Mực in màu đen CJ10 Black. Code:
00917(1 hộp 1 lit), MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in cuộn màu đỏ tươi MAGENTA. Mã hàng: AMVD002, dùng
trong quảng cáo (đóng chai 1 lít1Kg). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in cuộn màu lục lam CYAN (màu xanh). Mã hàng:
ACVD002, dùng trong quảng cáo (đóng chai 1 lít1Kg). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in cuộn màu vàng YELLOW. Mã hàng: AYVD002, dùng
trong quảng cáo (đóng chai 1 lít1Kg). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in CV100C màu Xanh dùng cho máy in epson T60,không
dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 500ml/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK Graphic
Technology Co., Ltd,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in CV100Y màu vàng dùng cho máy in epson T60,không
dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 500ml/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK Graphic
Technology Co., Ltd,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dạng bột- HP6015LK10KG. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dạng bột- HPM252LK10KG. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dạng chất lỏng, dùng cho máy in biển quảng cáo.
Màu: vàng, xanh, đỏ, trắng. Đóng gói:4 can nhựa/hộp giấy và 20 chai nhựa/hộp
giấy. Mới 100% TQ sx. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dạng đặc màu đỏ(Hiệu:Perfectos),của máy in tem
nhãn công nghiệp(1kg/hộp) FABRIFAST Rubine Red 66-10-1-1003-1 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dạng đặc màu hồng(Hiệu:Perfectos),của máy in tem
nhãn công nghiệp.RDL Mixing Flo Pink-66-01-M-44-1 (1kg/pack) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dạng đặc màu trắng(Hiệu:Perfectos),của máy in
tem nhãn công nghiệp.FABRIFAST Dense White 600k (5kg/hộp)-66-10-9-2010-600K-5
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dạng đặc màu xanh(Hiệu:Perfectos),của máy in tem
nhãn công nghiệp.FABRIFAST Mixing Green 6 (1kg/hộp)-66-10-M-6-1 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dạng lỏng chất lượng cao, hiệu SBL3, (mầu vàng,
hồng) không nhũ, không dùng in tiền, chỉ dùng in quảng cáo (không phải khai
báo hóa chất), 1 lít/hộp; total: 8 hộp. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dạng lỏng của máy in phun kĩ thuật số dùng để in
bạt quảng cáo,19 thùng carton (loại 5 lít/ lọ, 4 lọ/ thùng)& 6 thùng
carton (1 lít/lọ, 20 lọ./ thùng).NhàSx:FOSHAN EMINENT.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dạng lỏng đơn sắc, không nhũ, không dùng in
tiền, dùng in quảng cáo- Hàng mới 100%. Không có hiệu. Bảo hành 2 năm
(1L/Chai) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dạng lỏng dùng cho sản phẩm may mặc (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dạng lỏng màu đỏ nhạt, đơn sắc, không nhũ, không
dùng in tiền, dùng in quảng cáo LUS12-LM-BA-1 LIGHT MAGENTA- Hàng mới 100%.
Hiệu MIMAKI. (1L/Chai) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dạng lỏng màu hồng nhạt, đơn sắc, không nhũ,
không dùng in tiền, dùng in quảng cáo LU175-LM-BA-1 LIGHT MAGENTA- Hàng mới
100%. Hiệu MIMAKI. (1L/Chai) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dạng lỏng màu trắng SMI(SS) WHITE (hộp1kg*24ea),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dạng lỏng màu vàng, đơn sắc, không nhũ, không
dùng in tiền, dùng in quảng cáo CS100 INK YELLOW- Hàng mới 100%. Hiệu MIMAKI.
(2L/Chai) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dạng lỏng màu xám SMI(SS) P/T421C (hộp1kg*3ea),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dạng lỏng ngoài trời của máy in phun kĩ thuật số
dùng để in bạt quảng cáo,38 thùng carton (loại 5 lít/ lọ, 4 lọ/
thùng).NhàSx:FOSHAN EMINENT.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dạng lỏng Umo, đơn sắc, không nhũ, không dùng in
tiền, dùng in quảng cáo- Hàng mới 100%. Không có hiệu.Bảo hành 2 năm
(1L/Chai) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dạng lỏng UV (UV ink) của máy in phun kĩ thuật
số dùng để in bạt quảng cáo,3 thùng carton (loại 1 lít/ lọ, 20 lọ/
thùng).NhàSx:FOSHAN EMINENT.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dạng lỏng UV INK, hãng: KMBYC, 100ML/ 1 lọ, dùng
cho máy in phun, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dạng lỏng, đơn sắc, không nhũ, không dùng in
tiền, dùng in quảng cáo- Không có hiệu. Hàng mới 100% (5L/Bình), không bảo
hành (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dạng lỏng, hiệu SBL3, (mầu lam, đỏ tươi, vàng,
cam và tím) không nhũ, không dùng in tiền, chỉ dùng in quảng cáo (không phải
khai báo hóa chất), 1 lít/hộp; total: 316 hộp. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dạng lỏng/REFILL INK
(XLR20N;1chai/360ml;804040mm) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dạng nhão dùng để in bao bì màu tím-
220000002349-DK0180_NCQ1215_SUPERBASE RESIST VIOLET, Cas: 64-17-5, 141-78-6,
67-63-0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dạng nhão không màu dùng để in bao bì-SA-VC (P4)
NT (UN), (cas#78-93-3;141-78-6;109-60-4) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dạng nhão màu cam dùng để in bao bì-
DK0200_AWA209_SPECIAL ORANGE #44 (SAP 220000002072), (SỐ CAS:57-55-6;
141-43-5), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dạng nhão màu đỏ dùng để in bao
bì-(SAP:139999900037)-CK0001_Daicure SL PV 208 Warm Red H, (cas
5102-83-0;5102-83-0, 90-93-7, 14807-96-6, 29570-58-9, 52408-84-1,
71868-10-5), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dạng nhão màu hồng cánh sen dùng in bao
bì-)SAP:139999900026)-CK0001_Daicure SL PV Pro. Magenta H, Cas#5102-83-0,
90-93-7, 14807-96-6, 29570-58-9, 52408-84-1), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dạng nhão màu tím dùng để in bao bì.
MK0020_AWA183_ACCUBATCH FAST VIOLET # 27 (SAP: 220000002060).Hàng mới 100%.
(SỐ CAS:64-17-5;141-43-5;57-55-6) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dạng nhão màu vàng dùng in bao bì-
(SAP:130000032764) CK0020_UV FLEXO FR TRANS YELLOW, (cas
15625-89-5;13048-33-4).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dạng nhão màu xanh da trời dùng để in bao
bì-CK0003 SUNCURE FLM PROCESS CYAN_(SAP:129999831337). HÀNG MỚI 100%
(CAS#51728-26-8;28961-43-5;119313-12-1) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dạng nước (màu trắng, xanh, đỏ, tím, vàng 631
Barrels). Dùng cho máy in thùng carton. Water-Based Ink. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in decal không màu N3612SB T/P (gồm mực in N3612SB
T/P không màu: 1kg, chất đóng rắn N3631 Hardener 0.08kg, tổng cộng 1,08kg/bộ)
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Decal màu ánh cam MEARLIN EXTERIOR HI-LITE
ORANGE 339X-hãng sản xuất BASF Corporation (5kg/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Decal màu ánh xanh MEARLIN EXTERIOR HI-LITE
GREEN 839X- hãng sản xuất BASF Corporation (5kg/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Decal màu đỏ HI-S SP-60225 NCI DYNAMIC RED BASE
(1kg/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Decal màu đỏ SG700-538 PROCESS RED- hãng sản
xuất SEIKO ADVANCE.,LTD (1Kg/Can) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in decal màu tím N3602SB Violet (gồm mực in N3602SB
Violet 1kg, chất đóng rắn N3631 Hardener 0.08kg, tổng cộng 1,08kg/bộ) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Decal màu tím SG700-498 PROCESS VIOLET hãng sản
xuất Seiko Advance (ThaiLand) ltd (1KG/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Decal màu trắng EG-611 WHITE-Hãng sản xuất
Teikoku Printing Inks Mfg.Co.,ltd (1kg/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Decal màu xanh da trời EG-391 BLUE-Hãng sản xuất
Teikoku Printing Inks Mfg.Co.,ltd (1kg/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in decal PPB M#3, hãng sản xuất: BASF cooporation
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Decal trong suốt EG-001 Victoria--Hãng sản xuất
Teikoku Printing Inks Mfg.Co.,ltd (1kg/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in DHT-BRONZE RED(HF),TP Toluene,Ethyl methyl
ketone,Ethyl Acetate 15kg/can,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in DHT-MATT COATING HARDNER,TP Ethyl acetate,Poly
Isocyanate 5kg/can,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in DHT-MEDIUM(HF),TP Toluene,Methyl ethyl
ketone(M.E.K 15kg/can,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in DHT-WHITE(HF),TP Titanium dioxide,Toluene,Methyl
ethyl ketone(M.E.K) 20kg/can,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in đĩa CD màu đỏ, nhãn hiệu mực Pancure-199C011-01
(1kg/hộp), nhà sản xuất Pancolour. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in đĩa CD màu trắng (PANCURE-AW547(WHITE)), NSX:
Pancolour, dùng làm mẫu- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in đĩa CD màu xanh (Pantone 2728C), nhãn hiệu mực
Pantone của nhà sản xuất UV Tech. Đóng gói 1kg/hộp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: 'Mực in đĩa DVD màu trắng (White ink) nhãn hiệu mực HT
của nhà sản xuất UV Tech. Đóng gói 5kg/hộp. Mới 100% (Mực in không dùng để in
tiền) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in đỏ (72000-00114) 1000ml/ chai. dùng cho máy in
phun công nghiệp Leibinger. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in đỏ code V403-D, 750 ML/CTR. Hiệu Videojet. Dùng
trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in đỏ V403-D, 750ml/chai. Hiệu Videojet. Dùng trong
máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in DS HF 81203 NOK IR(M-2) (1KG/CAN), màu xám dùng
để in lên kính điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dùng cho áo thun, màu đỏ tươi, mã: 7460744, hàng
sử dụng cá nhân. Hsx: KODAK SCID. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dùng cho máy in Flexo (1000ml/ lọ), thành phần:
Organic Pigment, Water, Acrylic copolymer, Oxidized polyethyle, mới 100% /
flexo ink (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dùng cho máy vi tính (không hiệu). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dùng để in chữ lên dây cáp điện
(INK-WHITE(PVC)). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dùng để in trên bản mạch điện tử, 4 kg/set, gồm
PSR-4000 G23K và CA-40 G23K (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dùng in lên dây cáp điện (Printing Ink). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dùng trong công nghệ in hoa trên vải
(C008-YELLOW-H3G) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dùng trong in tem nhãn mác: UT GREEN INK. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dùng trong ngành dệt 1228, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử: Model
RS 800W (Màu trắng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in dùng trong sx khuôn in HICHNIC-3 (BLUE), Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in DUO MATT OP VARNISH PP (HF) 2,tp:Acrylate
resin,Acrylate monomer,additive,photoinitiator hàng mới 100%, 1kg/can, hàng
mới 100%, 1kg/can (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Dye cho máy in phun loại bình 1 lít DTI-1002C
(xanh) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Eco Solvent cho máy in phun loại bình 1 lít
EEC-B01LC (xanh) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in EP601C màu Xanh dùng cho máy in epson T60,không
dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 100ml/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK Graphic
Technology Co., Ltd,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in EP601LC màu xanh nhạt dùng cho máy in epson
T60,không dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 100ml/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK
Graphic Technology Co., Ltd,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in EP601LC xanh nhạt dùng cho máy in epson
T60,không dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 1kg(1L)/lọ,NSX:Shenzhen
INKBANK Graphic Technology Co., Ltd,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in EP601LM đỏ nhạt dùng cho máy in epson T60,không
dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 1kg(1L)/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK Graphic
Technology Co., Ltd,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in EP601LM màu đỏ nhạt dùng cho máy in epson
T60,không dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 100ml/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK
Graphic Technology Co., Ltd,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in EP601M màu đỏ dùng cho máy in epson T60,không
dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 100ml/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK Graphic
Technology Co., Ltd,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in EP601Y màu vàng dùng cho máy in epson T60,không
dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 100ml/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK Graphic
Technology Co., Ltd,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Epson, mã sản phẩm: C33S020584, màu xanh lam,
dạng lỏng- SJIC23 (C) FOR TM-C3510,PIGMENT INK, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in EV200C màu Xanh dùng cho máy in epson T60,không
dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 500ml/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK Graphic
Technology Co., Ltd,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in EV200LC màu Xanh nhạt dùng cho máy in epson
T60,không dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 500ml/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK
Graphic Technology Co., Ltd,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in EV200LM màu đỏ nhạt dùng cho máy in epson
T60,không dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 500ml/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK
Graphic Technology Co., Ltd,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in EV200M màu đỏ dùng cho máy in epson T60,không
dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 500ml/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK Graphic
Technology Co., Ltd,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in EV200Y màu vàng dùng cho máy in epson T60,không
dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 500ml/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK Graphic
Technology Co., Ltd,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in flexo ánh đỏ (45138), thành phần:Míca 10-25%,
Hexamethylene diacrylate 2.5-10%, 4-(1-oxo-2-propenyl)-morpholine 2.5-10%,..
hãng sản xuất Petrel SAS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Flexo công nghiệp in trên bao bì giấy không nhũ
không dạ quang các màu khác 302,309 mới 100% (1 thùng20kg);nhãn hiệu: Jiua
Yih Enterprise Co (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Flexo UV màu vàng- Diamond N Gold Wash MQF60677.
Đóng gói 1kg/hộp. Hàng mới 100%. Hàng mẫu FOC. Mã CAS: 15625-89-5,
55818-57-0, 52408-84-1 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Flexocure Ancora màu trắng đục " Opaque
White " có dạng đặc- Y5B9-0092-408N. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Flexocure Force màu cam "HR Orange"
dạng lỏng- UFO2-0025-408N, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Flexocure Gemini màu vàng " High TRNSP
Yellow" dạng lỏng- UFG1-0139-408N, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in FY dạng lỏng đơn sắc, không nhũ, không dùng in
tiền, dùng in quảng cáo- Hàng mới 100%. Không có hiệu. (2L/bình) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in giấy, loại F15JH màu xanh, 1kg/lọ. Made in
China. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in giữ ẩm màu trắng, model: 6#, dạng lỏng, dùng
trong công tác in vải (không in tiền), nhà sx: CAI YUN FINE CHEMICALS CO.,LTD
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in gốc nước có tính năng kết dính hiệu Panaqua,
PANAQUA C RLE 02, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in gốc nước màu nguyên bản đen hiệuPanaqua, PANAQUA
C BASE BLACK HC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in gốc nước phủ bóng hiệuPanaqua, PANAQUA C Varnish
02, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Gravure màu trắng GSA7213Z50, không có dạ quang
dùng để in màu trên giấy bìa (loại không dùng để in tiền), 22 kg/ thùng,hiệu:
Bauhinia variegata. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in HC-301 (HR),tp,STYRENE ACRYLIC
COPOLYMER,WATER,ADDITIVE,150kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in HF S-PAD 800 Medium Clear màu trong suốt, mã
CAS: 108-94-1, dạng lỏng, dùng để in tem nhãn. Nhà sx: shenzhen hiway ink
co.,ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in HF S-PAD Y1261 Conc White màu trắng, mã CAS:
108-94-1, dạng lỏng, dùng để in tem nhãn. Nhà sx: shenzhen hiway ink co.,ltd.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in HF-H03 Opaque Black màu đen, mã CAS: 13048-33-4;
75980-60-8; 1245638-61-2, dạng lỏng, dùng để in tem nhãn. Nhà sx: shenzhen
hiway ink co.,ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in HF-H40 red màu đỏ, mã CAS: 13048-33-4;
75980-60-8; 1245638-61-2, dạng lỏng, dùng để in tem nhãn. Nhà sx: shenzhen
hiway ink co.,ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in HF-H90 Green màu xanh lá cây, mã CAS:
13048-33-4; 75980-60-8; 1245638-61-2, dạng lỏng, dùng để in tem nhãn. Nhà sx:
shenzhen hiway ink co.,ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in HP 951XL và 950XL. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in HP CF 280A (ProM401/425) L2, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in HPL-102, thành phần: Resin: 35%, Pigment: 0-20%,
Solvent20-25%, Accessory ingredient: 10-20%, 5KG/lọ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in HPL-305, thành phần: Resin: 35%, Pigment: 0-20%,
Solvent20-25%, Accessory ingredient: 10-20%, 1KG/lọ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in IC-2WT850 (825ml/bình) màu trắng sử dụng cho máy
in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in in trên két bia, dạng keo, TampaSport TPSP
81152170ZX Onix A79H,Mã Cas:123-86-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in INK (1039.6926) để in mã vạch lên các mạch điện
tử, 1 chai 1000ml, hãng sx: KBA-Metronic GmbH. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in IR-226BK (gồm:butanone:70-80%;tetra butyl
Ammonium Nitrate:0.9-5.0%) 903-0234-555-V (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in IR-291CL (1200ml/bình) màu trắng sử dụng cho máy
in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in JUJO 9007 White màu trắng, mã CAS: 108-91-1;
9004-70-0, dạng lỏng, dùng để in tem nhãn. Nhà sx: shenzhen hiway ink
co.,ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Jujo 9092 Black màu đen, mã CAS: 108-91-1;
9004-70-0, dạng lỏng, dùng để in tem nhãn. Nhà sx: shenzhen hiway ink
co.,ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in không màu, dùng để phủ bóng, DF028A. Sử dụng
trong công nghiệp in bao bì Carton. NSX: DONG FANG INK CO., LTD. Nhãn hiệu:
Water Based Ink. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in không nhũ (sử dụng để in giày) HAP-60/#503 GOLD.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in không nhũ Gloss Vinyl Ink,(1 thùng 20 kg)- (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in không nhũ GPY200-5K GLOSS PVC INK WHITE (1 Thùng
5 Kg) dùng in nhựa trong ngành in công nghiệp- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in không nhũ HDPE Ink,(1 can 1 kg)- (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in không nhũ PPC-012 Radiant Yellow 4Kg (1 Thùng 4
Kg)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in không nhũ PPC-1019 Opaque Black 4Kg (1 Thùng 4
Kg)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in không nhũ PST-034 Permanent Blue 4Kg (1 Thùng 4
Kg)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in không nhũ PST7-1057 Nano Opaque White 5Kg (1
Thùng 5 Kg)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in không nhũ Tuocan Ink,(1 thùng 20 kg)- (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in không nhũ UPP Ink,(1 thùng 20 kg)- (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in không nhũ Vyna Glossy Ink,(1 thùng 20 kg)- (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in KM Bizhub 287 Toner Bag dạng thể rắn, 500g/gói.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in KY Taskalfa 4002i Toner Bag dạng thể rắn,
500g/gói. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in kỹ thuật số màu đỏ (UV)- Digital printing ink
(Eco- solvent ink). 60 bottles/5 pkgs. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in L-1025 CLEAR PIGMENT, dùng trong nghiệp in nhãn
mác, không dùng để in tiền, màu sáng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in L-1050 CLEAR PIGMENT, dùng trong nghiệp in nhãn
mác, không dùng để in tiền, màu sáng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in L-801 CLEAR PIGMENT, dùng trong nghiệp in nhãn
mác, không dùng để in tiền, màu sáng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in L-805 ORANGE PIGMENT, dùng trong nghiệp in nhãn
mác, không dùng để in tiền, màu cam, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in L-807 RED PIGMENT, dùng trong nghiệp in nhãn
mác, không dùng để in tiền, màu đỏ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in L-810 GREEN PIGMENT, dùng trong nghiệp in nhãn
mác, không dùng để in tiền, màu xanh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in L-813 PURPLE PIGMENT, dùng trong nghiệp in nhãn
mác, không dùng để in tiền, màu tím, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in L-842 THIN SILVER, dùng trong nghiệp in nhãn
mác, không dùng để in tiền, màu bạc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in lên quần áo dùng trong ngành công nghiệp may
mặc, mới 100% (FOC) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Linx 1056 cho máy in phun Linx, 500ml/bình, 10
bình/ thùng 5 lít. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in- LINX 1079 INK 500ML/BOTTLE (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Lithocure Premium màu đỏ "HR Red 032"
dạng đặc- UOP3-0014-409N, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in LP8412TH chứa Polyme bisphenol A-epichlorohydrin
50-60%, Triethylene glycol dimethyl ether < 30%, 0.16kg/lọ, dùng để phủ
lên bề mặt để bảo vệ bản mạch điện tử. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in LP8412TR, chứa Naphthalene <1%, Triethylene
glycol dimethyl ether <30%, 0.84kg/lọ, dùng để phủ lên bề mặt để bảo vệ
bản mạch điện tử. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in lụa (Aone Tex) Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in lụa (Sejin) Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in mã vạch, Brand: DU NENG, Size: 300M*110MM, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in mã vạch, hiệu Epson (518g/ hộp). (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màn hình KP 200H WHITE, sử dụng in màn hình điện
thoại, dạng thành phẩm, 1kg/hộp, màu trắng, Nsx: HANASP, Korea, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màn hình PPT 220 MEDIUM YELLOW, sử dụng in màn
hình điện thoại, dạng thành phẩm, 1kg/hộp, màu vàng, Nsx: SEIKO ADVANCE LTD,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màn hình PPT 440 BLUE, sử dụng in màn hình điện
thoại, dạng thành phẩm, 1kg/hộp, màu xanh, Nsx: SEIKO ADVANCE LTD, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màn hình PPT 510 AMERICAN RED, sử dụng in màn
hình điện thoại, dạng thành phẩm, 1kg/hộp, màu đỏ, Nsx: SEIKO ADVANCE LTD,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màn hình PX09 MEDIUM-6 dạng thành phẩm, sử dụng
để in màn hình điện thoại, màu trong suốt, 1kg/hộp, hãng sx: HANA SP, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màng phản quang 4850, 3M ID số 75030140679 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Marapol PY 068 Brilliant Green, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Marapol PY 070 White, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Markem Imaje 7261 Black 4OZ.made in USA (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MỰC IN MẪU (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in mầu (xanh,đỏ,vàng)dạng lỏng cao cấp, hiệu UMO,
không nhũ, không dùng in tiền, chỉ dùng in quảng cáo; 1lit/chai;10chai/carton
(không phải khai báo hóa chất). NSX:SHANGHAI MULTI-MED UNION.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu bạc " UV scratch off" dạng lỏng-
SOU0-0077-465N, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu bạc 82-25-1-877-ES-5 dùng để in nhãn, mới
100%/ ECOTRANS PERFORMANCE METALIC SILVER (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu bạc BRF-SS dùng để in nhãn- Sports Silver
(M-INK-HEA-1717) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu bạc dùng để in nhãn, mới 100%-
82-25-9-FS-ES-1-ECOTRANS PERFORMANCE Foil Silver (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu bạc HP-0957-001 (1kg/hộp) dùng để in lên tấm
nhựa PC, vật tư để sản xuất đồng hồ đo tốc độ xe máy VNSI-00125-90-00-00 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu bạc SZ-338 DARK (1kg/hộp) dùng để in lên tấm
nhựa PC, vật tư để sản xuất đồng hồ đo tốc độ xe máy VNSI-00230-90-00-00 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu bạc. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu be kí hiệu:K3475 dùng để pha màu in trên nền
gạch trong sản xuất gạch ceramic, mực in dạng lỏng, đóng gói 20 kg/ thùng
carton.Nhà máy sx: Foshan Sanshui Create-tide co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu be ký hiệu:K3475 dùng để pha màu in trên nền
gạch trong sx gạch ceramic, mực in dạng lỏng, đóng gói 20 kg/ thùng
carton.Nhà sx: Foshan Sanshui Create-tide co.,Ltd.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MỰC IN MÀU CÁC LOẠI, CV ĐIỀU CHỈNH 3144 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu cam (FLEXOCURE GEMINI;ORANGE 021). mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu cam (Hộp 2x3.200Gr), (Q4204B), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu cam dùng cho máy in nhãn- DBI-WPS-K (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu cam dùng trong công nghiệp in (FPP PRINTING
INK ORANGE) sản xuất bởi: SECHANG CHEMICAL CO., LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu cam- Eurocure One 6C orange (941.258). Mã
hàng: PIV5205761 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu cam FLEXOCURE GEMINI;ORANGE 021
"UFG2-0033-408N" hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu cam- Orange BP 702 (Sử dụng in lên thùng
carton), thuộc số 01, PTPL 1238 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu cam, model: F-N83, dạng lỏng, dùng trong
công tác in vải (không in tiền), nhà sx: ZhongShan Ju Xing Printing Material
Co.,Ltd (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu cam-Fast Orange HDD 234 (Sử dụng in lên
thùng carton), dựa vào số 01, PTPL 1238 (BP-702) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu dạng nước dùng trong in ấn (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đen để in trên quần áo, mã G4-DPWK200,dung
tích 200ml, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đen dùng cho máy in nhãn- DBI-WPS-K (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đen- Eurocure One 6C Black (941.621). Mã
hàng: PIV5234437 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đen- Flexogross UCP Process Black FGL 9-223
(Sử dụng in lên thùng carton), thuộc số 09, PTPL 150 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đen- Ink proof black (1000ml/can). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đen MTS45- Black (ML-4510) (20 kg/ kiện),
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đen- PACure UV9 MF-L160-0098 UV9 UVBLACK
(345.398). Mã hàng: PIV5240331 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đen S-222 FE20, nhãn hiệu TAIYO dùng cho máy
in lưới (0.5kg/1Hộp). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đen, model: K710, dùng cho máy in TIJ2.5,
cas no: 7752-18-5, 616-45-5, 1533-86-4. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đen,mã hàng:TM/R-MS01, dùng cho máy in
pad-printer, đóng gói: 1kg/ lọ, nhãn hiệu:Tampomark GmbH, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đen. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu Đỏ 05, code: RED 05, hãng sản xuất WELLS
PRINTING MATERIALS CO.,LTD, dùng để in lên bao bì carton, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ- 66-AD-RB-5 Fabrifast Red Band dùng để in
nhãn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu Đỏ ánh vàng, code: A309, hãng sản xuất WELLS
PRINTING MATERIALS CO.,LTD, dùng để in lên bao bì carton, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ- Bluish red BP 356B (Dùng để sản xuất mực
in, sử dụng in thùng carton) theo PTPL 215/TB-KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ cánh sen (K4B85A), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ dạng nước dùng để in chữ trên ống bơm
tiêm OPACODE RED; Lot No: DT703473 (06/2020-06/2021)Ex: Colorcon (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ- Deep Red BP 703 (Sử dụng in lên thùng
carton), thuộc số 02, PTPL 1238 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ dùng cho máy in nhãn- DBI-WPS-K (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ dùng để in nhãn, mới 100%- Fabrifast Plus
Opaque Red (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ dùng trong công nghiệp in (FPP PRINTING
INK 16 RED) sản xuất bởi: SECHANG CHEMICAL CO., LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ- EO3G UV HS Magenta (607.337)(mã hàng:
PIV5186601) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ- Eurocure One EO3H UV 6C Magenta
(609.040). Mã hàng: PIV5234209 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ- Fast red BP 483A (dùng để sản xuất mực
in, sử dụng in thùng carton) theo PTPL 182/TB- KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ- FAST SCARLET BP 724 (Sử dụng in lên
thùng carton), thuộc số 05, PTPL 563 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ- Flexogloss Process MAGENTA FGL 3-223
(Dùng để sản xuất mực in, sử dụng in thùng carton) theo PTPL 215/TB-KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ- Flexogross Process Magenta FGL 3-223 (Sử
dụng in lên thùng carton), số 7 PTPL 150 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ Goldseal 62HX245156 dùng cho máy in Flexo
không có chức năng phô tô, Vật tư dùng cho công nghiệp in bao bì không dùng
để in tiền. hiệu Huber, Hàng mới 100%. số CAS 56-81-5 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ- Hi Fast Scarlet HCB 3-24(Dùng để sản
xuất mực in, sử dụng in thùng carton) theo PTPL 215/TB-KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ HP CTH12-Magenta (HP CP1215/1025) (20 kg/
kiện), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ- Ink proof red (1000ml/can). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ KS-1110-1, dùng cho máy in trong công
nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ KS-U-108R, dùng cho máy in trong công
nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ ký hiệu:K9163 dùng để pha màu in trên nền
gạch trong sx gạch ceramic, mực in dạng lỏng, đóng gói 20 kg/ thùng
carton.Nhà sx: Foshan Sanshui Create-tide co.,Ltd.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ M-145 CAD FREE RED HEATSET INK, dùng để
in tên lên sản phẩm cầu chì, thay đổi MĐSD dòng hàng số 16 tờ khai số
103026202160/E31 ngày 04/12/2019 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu Đỏ nhạt, code: A304, hãng sản xuất WELLS
PRINTING MATERIALS CO.,LTD, dùng để in lên bao bì carton, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ PET-9216, dùng cho máy in trong công
nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ R0033B,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ sậm của máy in PB500, 28ml/lọ, không dùng
để in tiền. Mã hàng: 810734-101. Hãng sản xuất Entrust Datacard. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ sậm để in trên quần áo, mã
G4-DPWM200,dung tích 200ml, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu Đỏ sậm, code: A306, hãng sản xuất WELLS
PRINTING MATERIALS CO.,LTD, dùng để in lên bao bì carton, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ tươi- UV 161 195 MAGENTA S- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ V414-D dùng cho máy in phun công nghiệp
Videojet, dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ V495-D, 750 ml/chai, Hiệu Videojet, dùng
trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ vàng shade- Eurocure One EO16G Red Shade
Yellow (606.122)(mã hàng: PIV5152858) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ Warm- Eurocure One EO31H Warm UV Red
(606.821). Mã hàng: PIV5180728 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ WP121 dùng để in nhãn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ YA-655 (1kg/hộp) dùng để in lên tấm nhựa
PC, vật tư để sản xuất đồng hồ đo tốc độ xe máy VNSI-00050-90-00-00 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ, dạng bột, cho máy in Ricoh MPC4503, HSX:
Jadi Imaging, mã FPJCLT36MCF300, hàng mới 100% dùng làm mẫu (300g/1 túi) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ, Hiệu: DGI, F160 (M). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu Đỏ, Hiệu: Hansol- DYE SUBLIMATION INK
(DPT-SEB)- MAGENTA. (1 Bịch/Lít) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ, model: A-313, dạng lỏng, dùng trong công
tác in vải (không in tiền), nhà sx: ZhongShan Ju Xing Printing Material
Co.,Ltd (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ-FAST RED BP 483A (Sử dụng in lên thùng
carton), dựa vào số 03 PTPL 1238 (HDD 324) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ-Hi Scarlet HDD 324 (Sử dụng in lên thùng
carton), dựa vào số 03 PTPL 1238 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu dùng cho máy in văn phòng. Hàng mới 100%.
Code: BCI-326Y (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in mẫu EXP6477 22 YELLOW- C T (1kg/túi) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in mẫu EXP6477 52 RED-C T (1kg/túi) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in mẫu EXP6477 RS47 RED-C T (1kg/túi) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in mẫu EXP6477 RSS1 RED-C T (1kg/túi) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu hổ phách (PAF-300-13A SET) (1 set 2 can (1
kg) trong đó 1 can (0.65 kg) PAF-300-13A và 1 can (0.35 kg) PAFA-300-13) dùng
để in bản mạch điện tử. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu hồng sẫm- SUBLIMATION TRANSFER INK MAGENTA.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu hồng, dạng lỏng- Rhodamine BP 300B(Dùng để
sản xuất mực in, sử dụng in thùng carton) theo PTPL 182/TB-KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu hồng. Mã: KC- 355 M dùng cho máy xerox
IV5580/6680/7780. Hãng SX: Cosmo Advanced Materials and Technology Ltd.
500g/hộp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu INKJET INK, dùng cho máy in Canon PRO-520,
hàng sử dụng cá nhân. Ncc: ZHENGZHOU HONGSAM DIGITAL SCIENCE & TECHNOLOGY
CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu khói HO-686 (1kg/hộp) dùng để in lên tấm
nhựa PC, vật tư để sản xuất đồng hồ đo tốc độ xe máy VNSI-00035-90-00-00 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu khói HP-0935 DIFFUSION SMOKE (1kg/hộp) dùng
để in lên tấm nhựa PC, vật tư để sản xuất đồng hồ đo tốc độ xe máy
VNSI-00217-90-00-00 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu lam CTH12-Cyan (HP CP1215/1025) (20 kg/
kiện), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu lam TD741B. Sử dụng trong công nghiệp in bao
bì Carton. Quy cách đóng gói: 200-250kg/phi. NSX: DONG FANG INK CO., LTD.
Nhãn hiệu: Water Based Ink. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu lục lam để in trên quần áo, mã
G4-DPWC200,dung tích 200ml, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu lục- UV 161 PROCESS CYAN S- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in mẫu màu xanh lục (Hộp 2x395Gr), (Q4123A), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu máy in lọ 20ml. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in mẫu MDK DIM 25 YELLOW TH (1kg/túi) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in mẫu MDK DIM 65 BLUE TH (1kg/túi) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu medium dùng trong công nghiệp in (FPP
PRINTING INK MEDIUM) sản xuất bởi: SECHANG CHEMICAL CO., LTD, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu nâu kí hiệu:K3274 dùng để pha màu in trên
nền gạch trong sản xuất gạch ceramic, mực in dạng lỏng, đóng gói 20 kg/ thùng
carton.Nhà máy sx: Foshan Sanshui Create-tide co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu nâu ký hiệu:K3278 dùng để pha màu in trên
nền gạch trong sx gạch ceramic, mực in dạng lỏng, đóng gói 20 kg/ thùng
carton.Nhà sx: Foshan Sanshui Create-tide co.,Ltd.Hàng mới 100% do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu Rasterflex Black (màu đen) Gr.5/B
(360899-64701) dùng cho máy in Offset, đóng gói 10kg/thùng. Hãng SX Jaenecke
+ Schneemann Druckfarben (Không dùng để in tiền). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu tím (Hộp 2x3.200Gr), (Q4205B), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu tím (Violet) V415-D, 750ml/chai. Hiệu
Videojet. Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu tím dùng cho máy in nhãn- DBI-WPS-K (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu tím- Eurocure One EO Violet (KJ Version)
(941.046). Mã hàng: PIV5208201 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu tím- MAGIC AQUA VIOLET. Hàng mới 100%. Công
ty cam kết không chứa tiền hóa chất nguy hiểm (KQGD: TB 562/TB-KĐ4 NGÀY
28/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu tím- UV 161 266 VIOLET S- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu tím- Violet BP 400B(Dùng để sản xuất mực in,
sử dụng in thùng carton) theo PTPL 215/TB-KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu tím, dạng lỏng- Fast Violet BP 423B(Dùng để
sản xuất mực in, sử dụng in thùng carton) theo PTPL 182/TB- KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu tím-FAST VIOLET BP 423B (Sử dụng in lên
thùng carton), dựa vào số 11 PTPL 150 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu tím-Violet BP 400B (Sử dụng in lên thùng
carton), thuộc số 11 PTPL 150 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng "SW-1801A-2 4KG",nhãn hiệu:
MEIXIN, dùng cho máy in decan. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng BRF-SW dùng để in nhãn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng CJ66 dùng trong máy in công nghiệp,
hiệu: NEEDHAM, (WHITE INK) hàng mới 100%, (1L/Chai) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng dạng cô đặc, mã 782 200 WHITE(N), đóng
gói: 10kg/hộp, nhà sx: Sunrise Chemical, dùng để in lên mặt bảo vệ camera.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng DF128, dùng cho giấy mặt vàng. Sử dụng
trong công nghiệp in bao bì Carton. Quy cách đóng gói: 200-250kg/phi. NSX:
DONG FANG INK CO., LTD. Nhãn hiệu: Water Based Ink. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng DF775. Sử dụng trong công nghiệp in
bao bì Carton. Quy cách đóng gói: 200-250kg/phi. NSX: DONG FANG INK CO., LTD.
Nhãn hiệu: Water Based Ink. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng đục (JV-07) dùng để in nhãn, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng dùng cho máy in nhãn- DBI-WPS-N (nk) |
|
- Mã HS 32151900: mực in màu trắng hãng Aeoon (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng- Ink proof white (1000ml/can). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng loại I để in trên quần áo, mã
G4-DPWW200-W1,dung tích 200ml, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng mờ dùng để phủ lên màn in- INXKote NS
matte soft touch OPV AC9123 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng N10 (1kg/hộp) dùng để in lên tấm nhựa
PC, vật tư để sản xuất đồng hồ đo tốc độ xe máy VNSI-00038-90-00-00 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng N10 Medium1:1 (1kg/hộp) dùng để in lên
tấm nhựa PC, vật tư để sản xuất đồng hồ đo tốc độ xe máy VNSI-00040-90-00-00
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng nhãn hiệu Inkcups, in nhãn mác hàng
may mặc (1 lon 1 Kg), Sapphire ink SB Eco Series Ultra White, mã hàng
isSBE-uWhite, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng- PACure UV11 MI-LUV 11-898 UVWHITE
(072.276). Mã hàng: PIV5245703. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng PAD PLH ink- 07 White, dạng lỏng, dùng
để in lên các sp bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng PET-8001, dùng cho máy in trong công
nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng PET-9201, dùng cho máy in trong công
nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu Trắng RB982,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng SCREEN CLEAR INK, có thành phần chính
là este của axit acrylic, epoxydized acrylate... đóng rắn bằng tia cực tím,
mới 100%.4kg/thùng, 40 thùng đóng trong 1 kiện (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng SGC-2500 (quy cách đóng gói 1 hộp 1
kg) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng SPI-000 (SG740 120 WHITE)/XY26481 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng sữa (FLEXOCURE GEMINI;OPAQUE WHITE).
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng- Super White FX 0920B (Sử dụng in lên
thùng carton), thuộc số 13, PTPL 162, số 7 C/O 054947 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng TAIYO I.R MARKING 200WEF10 (quy cách
đóng gói 1 hộp 1 kg) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng- Tech Medium DS 004 (Sử dụng in lên
thùng carton), thuộc số 02, PTPL 150, số 8 C/O 054947 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng Transparent- Eurocure One EO93H
Transparent White (606.818). Mã hàng: PIV5180725 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng trên bản mạch in điện tử Model:
PSR-4000 LEW7S-TM/CA-40 LEW7S-T (Solder Resist Ink For PCB), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng trong "UV Screen Tactile
Varnish" dạng lỏng- UVD0-1200-408N, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng- UV 161 WHITE S- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng VN2039 AQUALINE WHITE INK.không dùng
để in tiền.Dạng lỏng đóng trong can 25kg. Hàng mới 100%. Nhà sx: PULSE
PRINTING PRODUCTS. Nhãn hiệu hàng hóa PULSE. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng VN328 AQUALINE WHITE INK.không dùng để
in tiền.Dạng lỏng đóng trong can 25kg. Hàng mới 100%. Nhà sx: PULSE PRINTING
PRODUCTS. Nhãn hiệu hàng hóa PULSE. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng VN6101 AQUALINE WHITE INK.không dùng
để in tiền.Dạng lỏng đóng trong can 25kg. Hàng mới 100%. Nhà sx: PULSE
PRINTING PRODUCTS. Nhãn hiệu hàng hóa PULSE. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu Trắng W0401,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu Trắng W0404,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu Trắng, code: A375, hãng sản xuất WELLS
PRINTING MATERIALS CO.,LTD, dùng để in lên bao bì carton, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng, dạng lỏng- Super White FX 0920B theo
PTPL 71/TB- KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng, dùng để in bề mặt vỏ hộp kim loại, mã
hiệu DF, đóng 3kg/hộp, 6 hộp/thùng carton. Hàng mới 100%, nhập khẩu Trung
Quốc. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng, xanh, đỏ, vàng dạng lỏng, hiệu Cai
Hong, dùng in màng nhựa PU,OPP, không dùng để in tiền. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu trong suốt 82-25-M-CLEAR-ES-20 dùng để in
nhãn; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng "FLEXOCURE FORCE YELLOW" dạng
lỏng- UFO1-0050-408N, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng (FLEXOCURE GEMINI PRO YELLOW). mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng (K4B84A), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng 1079 cho máy in phun Linx, 500ml/bình,
10 bình/ thùng (1 thùng 5 lít), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng 112.M261.521 dùng trong máy in công
nghiệp, (1L YELLOW INK), hiệu: CMS, hàng mới 100%, (1L/chai) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng 82-AD-AQ-5 dùng để in nhãn, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng chanh- 3D501 Lemon yellow, 1kg/hộp.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng CTH12-Yellow (HP CP1215/1025) (20 kg/
kiện), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng của máy in PB500, 28ml/lọ, không dùng
để in tiền. Mã hàng: 810734-102. Hãng sản xuất Entrust Datacard. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng để in trên quần áo, mã G4-DPWY200,dung
tích 200ml, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng dùng cho máy in nhãn- DBI-WPS-K (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng dùng để in nhãn- Yellow (GS)
Concentrate (M-INK-HEA-1708), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng dùng trong sản xuất màng PE- CROTON-G
YELLOW. Hàng mới 100%. HÀNG CĂN CỨ CV 20/KĐ4-TH NGÀY 08/01/2020 V/V TRẢ LẠI
MẪU VÀ HỒ SƠ; THAM KHẢO TB 7993/TB-TCHQ NGÀY 26/06/2014 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng- DWM YELLOW INK. Hàng mới 100%. Công ty
cam kết không chứa tiền hóa chất nguy hiểm (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng EO12G GS YELLOW 2.5KG (MÃ HÀNG:
PIV5152854)(606.657) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng- Eurocure One EO1G 6C YELLOW (609.323).
Mã hàng: PIV5237986 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng- Fast Hi Yellow HB/H 113/45 (Dùng để
sản xuất mực in, sử dụng in thùng carton) theo PTPL 215/TB-KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng- Flexo UCP Process Yellow FX 1-210(Dùng
để sản xuất mực in, sử dụng in thùng carton) theo PTPL 182/TB-KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng- Hi Yellow HDD 101 (Sử dụng in lên
thùng carton), dựa vào số 10, PTPL 150 (Hi Yellow HCB 1-10) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng- Ink proof yellow (1000ml/can). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng kí hiệu:K3379 dùng để pha màu in trên
nền gạch trong sản xuất gạch ceramic, mực in dạng lỏng, đóng gói 20 kg/ thùng
carton.Nhà máy sx: Foshan Sanshui Create-tide co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng ký hiệu:K3379 dùng để pha màu in trên
nền gạch trong sx gạch ceramic, mực in dạng lỏng, đóng gói 20 kg/ thùng
carton. Nhà sx: Foshan Sanshui Create-tide co.,Ltd.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu Vàng RB299,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mưc in màu vàng SPI-000 (MS8-NC F-0861 (1062
YELLOW))/XY21119 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng- SUBLIMATION TRANSFER INK YELLOW. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng trong dùng cho máy in nhãn- DBI-WPS-K
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng- UV 161 PROCESS YELLOW S- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng- YELLOW BP 701 (Sử dụng in lên thùng
carton), thuộc số 03, PTPL 563 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu Vàng, code: A311, hãng sản xuất WELLS
PRINTING MATERIALS CO.,LTD, dùng để in lên bao bì carton, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng, dạng bột, cho máy in Ricoh MPC4503,
HSX: Jadi Imaging, mã FPJCLT36YCF300, hàng mới 100% dùng làm mẫu (300g/1 túi)
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng, Hiệu: DGI, F160 (Y). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng, model: F-N21, dạng lỏng, dùng trong
công tác in vải (không in tiền), nhà sx: ZhongShan Ju Xing Printing Material
Co.,Ltd (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng,đỏ,xanh,đen ECO SOLVENT INK,dùng cho
máy in,không dùng để in tiền,không chứa tiền chất CN thành phần gồm:BGA
Deithylene glycol,Glycol, glycerol, DBE, Pigme. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng. Mã: KC- 355 Y dùng cho máy xerox
IV5580/6680/7780. Hãng SX: Cosmo Advanced Materials and Technology Ltd.
500g/hộp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng-FAST HI YELLOW HB/H 113/45 dựa vào số
10, PTPL 150 (Hi Yellow HCB 1-10) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng-HI-YELLOW HB 174/45 dựa vào số 10, PTPL
150 (Hi Yellow HCB 1-10) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu VIOLET V0061,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu VIOLET V601B,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xám " SW-1815AD (Water turns grey)
1KG",nhãn hiệu: MEIXIN, dùng cho máy in decan. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xám dạng cô đặc, mã C1 GRAY, dùng để in lên
mặt bảo vệ camera(thành phần:Epoxy resin (cas:28064-14-4) 55%;Blue
Pigment(cas:147-14-8)10%;Dimethyl Glutarate(cas:1119-40-0)10%...Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xám KM-7 METALLIC MEDIUM 1:1 (1kg/hộp) dùng
để in lên tấm nhựa PC, vật tư để sản xuất đồng hồ đo tốc độ xe máy
VNSI-00231-90-00-00 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xám SP-F516 (1kg/hộp) dùng để in lên tấm
nhựa PC, vật tư để sản xuất đồng hồ đo tốc độ xe máy VNSI-00029-90-00-00 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xám SPI-000 (SG740 PANTONE 428C)/Y29938 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xám. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh (900g/lọ), TP: Ethyl alcohol 70%, OIL
BASED DYESTUFF 8%, N-propyl alcohol 12%, Resin 10%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh (E422-2200 P21-11HR SET) (1 set (15 kg)
2 can trong đó 1 can (10.8 kg) E422-2200P21-11HR và 1 can (4.2 kg)
E422A-2200P21-11HR), dùng để in bản mạch điện tử. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh (PAF-300-12G(S) SET) (1 set 2 can (1
kg) trong đó 1 can (0.67 kg) PAF-300-12G(S) và 1 can (0.33 kg) PAFA-300-12(S)
dùng để in bản mạch điện tử. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh 46 (1kg/hộp) dùng để in lên tấm nhựa
PC, vật tư để sản xuất đồng hồ đo tốc độ xe máy VNSI-00013-90-00-00 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu Xanh B511,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh bích "SW-1814A(Water turquoise
blue)1KG",nhãn hiệu: MEIXIN, dùng cho máy in decan. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh- BLUE BP 705 (Sử dụng in lên thùng
carton), thuộc số 06, PTPL 563 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh da trời PSR-4000 MB WITH CA-40 MB
(MB10) (quy cách đóng gói 1 hộp 1 kg) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh đậm WP233 dùng để in nhãn, mới 100%/
Deep Blue Concentrate (M-INK-HEA-1729) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh dạng nước dùng để in chữ trên ống bơm
tiêm OPACODE BLUE; Lot No: DT703460 (06/2020-06/2021)Ex: Colorcon (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh dùng cho máy in nhãn- DBI-WPS-K (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu Xanh dương, code: DF341, hãng sản xuất WELLS
PRINTING MATERIALS CO.,LTD, dùng để in lên bao bì carton, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh dương-EO 41H BLUE 2.5KG (mã hàng:
PIV5180721) (607.100) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh- Eurocure One EO4H6C Cyan (609322) (MÃ
HÀNG: PIV5237985) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh- Flexo UCP Process Cyan FX 5-210(Dùng
để sản xuất mực in, sử dụng in thùng carton) theo PTPL 182/TB-KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh- GREEN BP 706 (Sử dụng in lên thùng
carton), thuộc số 8, PTPL 563 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh- Hi Blue HCB 5-05(Dùng để sản xuất mực
in, sử dụng in thùng carton) theo PTPL 182/TB-KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh- Ink proof blue (1000ml/can). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh kí hiệu:K3577 dùng để pha màu in trên
nền gạch trong sản xuất gạch ceramic, mực in dạng lỏng, đóng gói 20 kg/ thùng
carton.Nhà máy sx:Foshan Sanshui Create-tide co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh ký hiệu:K3580 dùng để pha màu in trên
nền gạch trong sx gạch ceramic, mực in dạng lỏng, đóng gói 20 kg/ thùng
carton.Nhà sx: Foshan Sanshui Create-tide co.,Ltd.Hàng mới 100% do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh lá cây- Eurocure One EO GREEN (941822)
(MÃ HÀNG: PIV5205763) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh lá dùng trong công nghiệp in (FPP
PRINTING INK 79 GREEN) sản xuất bởi: SECHANG CHEMICAL CO., LTD, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh lá kí hiệu:K3403 dùng để pha màu in
trên nền gạch trong sản xuất gạch ceramic, mực in dạng lỏng,đóng gói 20
kg/thùng carton.Nhà máy sx: Foshan Sanshui Create-tide co.,Ltd.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh lơ- SUBLIMATION TRANSFER INK CYAN. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh lục (Hộp 2x3.200Gr), (Q4206B), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh MR-5 B-3(1kg/hộp) dùng để in lên tấm
nhựa PC, vật tư để sản xuất đồng hồ đo tốc độ xe máy VNSI-00107-90-00-00 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh nhạt của máy in PB500, 28ml/lọ, không
dùng để in tiền. Mã hàng: 810734-100. Hãng sản xuất Entrust Datacard. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh nhạt- UV 161 VASELINE LIGHT GREEN TOPP-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh nước biển "SW-1811A(Water turns to
original blue)1KG",nhãn hiệu: MEIXIN, dùng cho máy in decan. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh PET-9233, dùng cho máy in trong công
nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu Xanh RB148S,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh trong dùng cho máy in nhãn- DBI-WPS-K
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh, dạng bột, cho máy in Ricoh MPC4503,
HSX: Jadi Imaging, mã FPJCLT36CCF300, hàng mới 100% dùng làm mẫu (300g/1 túi)
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh, Hiệu: DGI, F160 (C). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh. Mã: KC- 355 C dùng cho máy xerox
IV5580/6680/7780. Hãng SX: Cosmo Advanced Materials and Technology Ltd.
500g/hộp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực In màu xanh/đỏ dạng nước dùng để in bao bì-
TEMPILINK PLASMA BLU/RED 102 (TIGP FAR 102) (01 bottles each 7 lbs net). Hàng
mới 100% Do hãng ARCOFIELD DEVELOPMENT sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh-Hi Blue HB/H 505 (Sử dụng in lên thùng
carton), dựa vào số 06 thuộc PTPL 162 (HCB 505) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh-Hi Green HDD 606 (Sử dụng in lên thùng
carton), dựa vào số 06 thuộc PTPL 162 (HCB 505) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh-Hi Royal Blue HDD 516 (Sử dụng in lên
thùng carton), dựa vào PTPL 1806 (HCB 5-16) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh-Ink M-145 BLUE, dùng để in tên lên sản
phẩm cầu chì, thay đổi MĐSD dòng hàng số 30 tờ khai số 103295673830/E31 ngày
05/05/2020 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in máy trong suốt, model: 570T, loại in máy, dạng
lỏng, dùng trong công tác in quần áo (không in tiền), nhà sx: CAI YUN FINE
CHEMICALS CO.,LTD (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Metalglow F màu vàng "Gold Pan
873,5KG" dạng lỏng- MUF0-0073-408N. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Metallic Powder 606Z, mã CAS: 108-94-1, màu bạc,
dạng bột, dùng để in tem nhãn. Nhà sx: shenzhen hiway ink co.,ltd. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in MRJ RX02-120 màu trắng 16kg/1 thùng, dùng để in
thông số hàng may mặc in trên tấm phim bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MỰC IN MULTIFLEX 715 MID YELLOW (Được làm khô bằng tia
cực tím, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in nâu: 7 ống (0.3Kg/ống). Phụ liệu sản xuất
Classic Craven "A" (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in nâu: 8 ống (0.3Kg/ống). Phụ liệu sản xuất
Classic Craven "A" (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in nền trong suốt "SF-1800B3(The
viscose)3KG",nhãn hiệu: MEIXIN, dùng cho máy in decan. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in nhãn 05H01445 (1 bịch 0.44KGS) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in nhãn 05H01446 (1 bịch 0.44KGS) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in nhãn 05H01447 (1 bịch 0.44KGS) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in nhãn 05H01448 (1 bịch 0.44KGS) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in nhãn 9IN000524 New Jet Ink KUO Black UV ink
IKCN0015 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in nhãn: FABRIFAST Mixing Black, 66-10-M-BLACK-5
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in nhũ vàng Flexogloss aqua 332-72, pantone 872
dùng cho máy in Offset. Đóng gói 5kg/thùng, không dùng để in tiền. Hàng mới
100%, hãng sản xuất Schlenk (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in NP-FT BROWN dùng để in trên quần áo (Calcium
carbonate 10-20%, Synthetic Amorphous Pyrogenic Silica 1-5%), đóng gói 10
kg/box, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in NSK G50 (màu bạc) dùng để in trên sản phẩm nhôm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in offset dạ quang 1992 FLUORESCENT BLUE (Hiệu
1992, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in offset dạng mờ- MOONLIGHT 682M (Không hiệu, hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in offset không màu phát quang màu đỏ (46456),
thành phần:mono-ter-buthylhydroquinone <2.5%, hãng sản xuất PETREL SAS.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in offset không nhũ không dạ quang 1992 BRONZE RED
(Hiệu 1992, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in offset màu đỏ F3401MJ, không có dạ quang dùng để
in màu trên giấy bìa (loại không dùng để in tiền), 2.5 kg/ hộp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in offset màu hồng cánh sen MG-2
XCMYK,CAS:64742-46-7/Hydrotreated Petroleum Hydrocarbon,CAS:68082-96-2/Rosin
Modified Phenolic Resin,CAS:8001-22-7/Soybean Oil,CAS:5281-04-9/Pigment Red
57,mới100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Offset màu trắng W741. Dùng để in nhãn mác bao
bì giấy(không dùng để in tiền).Hàng đóng 25kg/can.Hàng mới 100%. Hãng sx: ECS
Nottingham Ltd. Nhãn hiệu hàng hóa: ECS, Mã CAS 1336-21-6 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in offset màu vàng F3301MJ, không có dạ quang dùng
để in màu trên giấy bìa (loại không dùng để in tiền), 2.5 kg/ hộp, hiệu:
Bauhinia variegata. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in offset màu xanh lam F3501MJ, không có dạ quang
dùng để in màu trên giấy bìa (loại không dùng để in tiền), 2.5 kg/ hộp,hiệu:
Bauhinia variegata. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MỰC IN OFFSET TC-60 MÀU ĐEN (OFFSET PRINTING INK TC-60
BLACK)- HÀNG MỚI: 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MỰC IN OFFSET TC-70 MÀU ĐEN (OFFSET PRINTING INK TC-70
BLACK)- HÀNG MỚI: 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in offset thường không nhũ, không dùng để in tiền,
dùng trong cn in, hiệu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/ hộp, 20 kg/ hộp carton
LFI-3 YELLOW (H-BWS) 2P (mực in Vàng) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in offset trên giấy, màu đỏ sen, mã hàng FC-1, dùng
trong máy in công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực In Offset UV. Nhãn Hiệu Roller Tiger, Đóng gói
1kg/lon. UV 161 020 RedS (Hàng Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực In Offset UV.Nhãn Hiệu Roller Tiger, Đóng gói
1,5kg/lon. UV AD-Led Opaque White (Hàng Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in offset, màu trắng đục, mã hàng NA-171 (SA) dùng
trong máy in công nghiệp, hàng FOC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực In Offset, Nhãn Hiệu Roller Tiger,Đóng Gói: Lon 0,8
kg.Bestack Compoud (Hàng Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MỰC IN OFFSET, UV FLUORESCENT MEDIUM SERIES, 1KG/LON,
NSX: T&K TOKA CO LTD, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mưc In Offset.Nhãn Hiệu: Roller Tiger. Đóng Gói: 1
kg/Lon JP Magenta (hàng Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in ORANGE (CMS), TP figment, soybean
oil,200kg/thùng,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in P-2 (1.6kg/can, dùng để in lên bản mạch trong
máy in) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in PD-112.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in PET-012, thành phần: Resin: 35%, Pigment: 0-20%,
Solvent20-25%, Accessory ingredient: 10-20%, 1KG/lọ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MỰC IN PHỦ BÓNG MỜ (OFFSET PRINTING INK MATT-OP
VARNISH)- HÀNG MỚI: 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MỰC IN PHỦ BÓNG TRONG (OFFSET PRINTING INK HI-GLOSS OP
VARNISH)- HÀNG MỚI: 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in phủ bóng UV màu nâu đỏ,EPOXY ACRYLATE
POLYMER1065,hỗn hợp este của axit acrylic,epoxydized soya bean oil acrylate,
bisphenol A epoxy diacrylate..đóng rắn bằng tia cực tím1065,
mới100%.200kg/phi (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in phủ cào màu bạc dùng cho giấy tráng phủ hoặc
giấy thấm dầu, hiệu Mingbo(SILVER SCRATCH INK,P/N: TECHPRO1204-A), CAS
NO.:26471-45-4,14807-96-6,78-59-1,108-94-1, 5kgs/can, 4cans/box, Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in phủ chưa pha chế màu trắng- 2K-LB 20-28 HAPTIC
LACQUER 01/20/ 10-607768-8.2260 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in phủ màu trắng trên bản mạch in điện tử Model:
PSR-4000 LEW7S-KH/CA-40 LEW7S-K (Solder Resist Ink For PCB), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in phủ Varnish Flexo dùng để in phủ màu trong suốt
(MAT TOP COAT UV-CURING), item: 9U0636. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in phun Cyan hiệu Neoprint dạng lỏng, chưa có
cartridge dùng cho máy in phun công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in phun Magenta, hiệu Neoprint dạng lỏng, chưa có
cartridge dùng cho máy in phun công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in phun màu dùng cho máy in Epson L1300, gồm 5 hộp
mực: màu đen (2 hộp), màu vàng (1 hộp), màu xanh (1 hộp), màu hồng (1 hộp).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in phun thông thường 1059 cho máy in phun Linx
(FA91059/5L), 500ml/ bình, 10bình/thùng 5 lít. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in phun UV LH100 1 lít/bình (Đỏ nhạt). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in phun UV Mimaki LH-100 loại bình 1 lít (đỏ nhạt)
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in phun UV PR200-Z-BA 1 lít/bình (Trắng trong).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in phun Yellow, hiệu Neoprint dạng lỏng, chưa có
cartridge dùng cho máy in phun công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Pigment cho máy in phun loại bình 1 lít-
PHP-1003M (đỏ) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Plamatt Medium 1:2 (1kg/hộp) dùng để in lên tấm
nhựa PC, vật tư để sản xuất đồng hồ đo tốc độ xe máy VNSI-00045-90-00-00 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in PremoNova Base TP màu cam " Orange
RS", dạng lỏng- WZPN-23TN-01NF, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in PremoNova Pack X NF màu Trắng trong, dạng lỏng-
WIPP-E02Z-01UA, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Prime Coat màu trắng trong UV Flexo General
Purpose dạng lỏng- UPF0-0001-405N, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in PRISM AURORA CYAN (SOY),tp,PIGMENT,Acrylate
Polymer,Acrylate Monomer A,Acrylate Monomer B,Photoinitiator,1kg/can, hàng
moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in PRISM AURORA MAGENTA (SOY),tp,PIGMENT,Acrylate
Polymer,Acrylate Monomer A,Acrylate Monomer B,Photoinitiator,200kg/thùng,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in PRISM AURORA YELLOW (SOY),tp,PIGMENT,Acrylate
Polymer,Acrylate Monomer A,Acrylate Monomer B,Photoinitiator,1kg/can, hàng
moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in PROCESS CYAN GH-32, dùng in bao bì công nghiệp,
nhà sx:Shanghai Shenri Printing ink Co.,LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in PROCESS MAGENTA GH-14, dùng in bao bì công
nghiệp, nhà sx:Shanghai Shenri Printing ink Co.,LTD.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in PROCESS YELLOW GH-24, dùng in bao bì công
nghiệp, nhà sx:Shanghai Shenri Printing ink Co.,LTD.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MỰC IN PSR-4000 HR10-150 (CHỨA NAPHTHALENE
>0.1-<1%); PHỦ SƠN Ở CÔNG ĐOẠN IN CHỮ. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in RC MPC Universal Black Toner Bag dạng thể rắn,
500g/gói. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in săm (màu trắng), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in- SC Etching OPV (First), dùng trong ngành in bao
bì (Acrylate oligmer Cas No. 42978-66-5, Acrylate monomer Cas No.
15625-89-5), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SG410-YS460 màu xanh da trời 1kg/1 hộp, dùng để
in thông số hàng may mặc in trên tấm phim bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SG410-YS495 màu violet 1kg/1 hộp, dùng để in
thông số hàng may mặc in trên tấm phim bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SG410-YS606Y màu bạc 1kg/1 hộp, dùng để in thông
số hàng may mặc in trên tấm phim bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SG410-YS710 màu đen 1kg/1 hộp, dùng để in thông
số hàng may mặc in trên tấm phim bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SG700- 400 ULTRA BLUE (1KG/C)-Seiko Advance.,Ltd
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SGC-2500 tác dụng cách điện bề mặt tấm mạch in
(Butyl celllosolve, Solvent naphtha) (1 lọ 1kg). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SP Universal Toner Bag dạng thể rắn, 500g/gói.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI 000(SG 740 PT 432C). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI 000(SG740 PT 430U). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (#1000 WHITE AN HOME COVER-màu trắng)
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (ADDITIVE CARE 83-màu trắng) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (CAV PANTONE BLACK C). hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (CAV SILVER)-Thành phần: 99% Mực in SPI
Series, 1% Pegasol 1), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (D HARDENER-màu trắng) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (HAC HDN) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (HF SG460 NS BLACK COVER HDMI-màu đen)
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (HF S-PAD 800 Medium Clear) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (LOV (Z) 8660 BLUE). hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (LOV(Z) 9 T0504 PINK). hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (MS8 A0-71 Gray) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (MS8-120 CONC WHITE) màu trắng-Thành
phần: 99% Mực in SPI Series, 1% Pegasol 1), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (SG700 MKC 665390 COVER GRAY), màu xám,
dùng để in tên hàng lên sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (SG740 120-Màu trắng), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (SG740-710 Black). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (SG75 Dark Gray N1.5- ALP036) (màu xám
đen, dạng lỏng), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (SG75 HB-H7) (SVN 114) (màu xám, dạng
lỏng), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (SG75-AO71 Gray) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (SVN 048 SG740 MC-186)-Thành phần: 99%
Mực in SPI Series, 1% Pegasol 1), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (TP218-W50/1) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (VIC DIC 44 (VN)/ TH (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (VIC-800 MATTE MEDIUM CLEAR) (màu trong
suốt, dùng để làm mờ đi độ đậm của mực pha cùng) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 dạng sệt màu đen, dùng để in logo lên
loa (SPI-000 (SG740 BLACK C)). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 SG740 BLACK(BK) 990193VQ01 dùng để in
lên sản phẩm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 SG740 C-0002 WHITE (ABS), màu trắng,
dùng để in tên hàng lên sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 SG740 GY003 Gray (ABS), màu xám, dùng để
in tên hàng lên sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 SG740 KYOCERA WHITE (PC/ABS), màu trắng,
dùng để in tên hàng lên sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 SG740 MC-186 (PMMA), màu bạc, dùng để in
tên hàng lên sản phẩm bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 SG740 PANTONE BLUE dùng để in lên sản
phẩm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 SG75 CANON NEUTRAL 4.5 NU-0069 (PS), màu
xám, dùng để in tên hàng lên sản phẩm bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(606K METALLIC POWDER), dạng lỏng, dùng
cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(606R METALLIC POWDER), dạng lỏng, dùng
cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(606W METALLIC POWDER), dạng lỏng, dùng
cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(606Z METALLIC POWDER), dạng lỏng, dùng
cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(HAC Y0971 BLACK), dạng lỏng, dùng cho
máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(P7311 PEARL POWER), dạng lỏng, dùng cho
máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(PEARL 703), dạng lỏng, dùng cho máy in
lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(SG700-120 WHITE), dạng lỏng, dùng cho
máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(SG700-208 PROCESS YELLOW), dạng lỏng,
dùng cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(SG700-350 GREEN), dạng lỏng, dùng cho
máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(SG700-440 BLUE), dạng lỏng, dùng cho máy
in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(SG700-513 PERMANENT RED), dạng lỏng,
dùng cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(SG700-710 BLACK), dạng lỏng, dùng cho
máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(SG700-800 MEDIUM CLEAR), dạng lỏng, dùng
cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(SG700-NC210 LEMON YELLOW), dạng lỏng,
dùng cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(SG700-SR BLACK), dạng lỏng, dùng cho máy
in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(SG740-120 CONC WHITE), dạng lỏng, dùng
cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(SG740-510 AMERICAN RED), dạng lỏng, dùng
cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(SG740-710 BLACK), dạng lỏng, dùng cho
máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(SG740-800 MEDIUM CLEAR), dạng lỏng, dùng
cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(SG740-HDN), dạng lỏng, dùng cho máy in
lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(UV 32N O.C CLEAR), dạng lỏng, dùng cho
máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(UV32N MATTE CLEAR 011217M), dạng lỏng,
dùng cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in SUBLIMATION INK 1000CC POUCH CYAN SBL3-CY,
1kg/túi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in tăm bông STSG-3NBK, màu đen (330ml/lọ), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in tăm bông, lục 330ml M-100NGR (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in tăm bông, vàng 330ml M-99NYE (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in TampaSport TPSP 81152170ZX Onix A79H, (1kg/can),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in tampo trên vải màu trắng-Tampatex TPX 970 White,
Mã Cas: 123-86-4, 868-77-9. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in tem nhãn dạng lỏng Hiệu DILLI (DCX-610)
(Black).(0.75 lít/ chai). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in tem nhãn, nsx Dilli, mới 100% (0.75L/chai) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in thông tin lên sản phẩm cao su (loại SM-1000-mực
màu bạc), thành phần hóa học chính là dearomatized Solvent (Distillates
(petroleum), hydrotreated light), Cas: 64742-47-8,chất tạo màu (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in thuốc lá (Nguyên liệu sản xuất thuốc lá)-
41803047. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: mực in thường VPA-102 dùng sản xuất vải tráng nhựa
(printing ink);H.đã kiểm tại TK: 102376700421/A12 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in tím (Violet) V415-D, 750ml/chai. Hiệu Videojet.
Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in TK ARIS CYAN 200K VN, (Dùng để in bao bì các
loại) dạng bột nhão,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in TK ARIS HD CYAN 2K VN, (Dùng để in bao bì các
loại) dạng bột nhão,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in TK ARIS HD MAGENTA 2K VN, (Dùng để in bao bì các
loại) dạng bột nhão,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in TK ARIS HD YELLOW 2K VN, (Dùng để in bao bì các
loại) dạng bột nhão,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in TK ARIS MAGENTA 200K VN, (Dùng để in bao bì các
loại) dạng bột nhão,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in TK ARIS YELLOW 190K VN, (Dùng để in bao bì các
loại) dạng bột nhão,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in TK MARK V T CYAN VN-1Kg, NSX TOYOCHEM SPECIALTY
CHEMICAL SDN.BHD (Dùng để in bao bì các loại, không dùng để in tiền) dạng bột
nhão,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in TK MARK V T MAGENTA VN-1Kg, NSX TOYOCHEM
SPECIALTY CHEMICAL SDN.BHD (Dùng để in bao bì các loại, không dùng để in
tiền) dạng bột nhão,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in TK MARK V T YELLOW VN-1Kg, NSX TOYOCHEM
SPECIALTY CHEMICAL SDN.BHD (Dùng để in bao bì các loại, không dùng để in
tiền) dạng bột nhão,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in trắng (79000-00106) 1000ml/ chai. dùng cho máy
in phun công nghiệp Leibinger. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in tráng phủ PRIME COAT màu trắng trong UV FLEXO
TTR dạng lỏng- UPF0-0080-405N, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực In Transfer dùng để in lên vải (Dimethyl siloxane,
dimethylvinyl-terminated, Trimethylated silica, Dimethyl methylhydrogen
siloxane). hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in TRANSPARENT WHITE GH-93,dùng in bao bì công
nghiệp, nhà sx:Shanghai Shenri Printing ink Co.,LTD.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in trên bao bì nhựa SPP các màu khác-32 mới 100% (1
lon 1kg);nhãn hiệu: Jiua Yih Enterprise Co (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in trên bóng golf màu đỏ tươi-Tampapur TPU 936
Magenta,Mã Cas:64742-95-6,7397-62-8,100-41-4,1330-20-7,123-86-4.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in trên két bia- Marapol PY 070 White. Mã Cas:
64742-95-6, 108-94-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in trên nhựa màu cam- M01752 UVK + APOLLO A200
Orange #165 (Không dùng để in tiền), mã CAS
13048-33-4;7473-98-5;71868-10-5;75980-60-8. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in trên nhựa màu đỏ- M01748 UVK + APOLLO RED #165
(Không dùng để in tiền).Mã Cas: 13048-33-4;7473-98-5;71868-10-5;75980-60-8
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in trên nhựa màu tím- M01755 UVK + APOLLO A250
VIOLET #165 (Không dùng để in tiền).MÃ CAS:
13048-33-4;7473-98-5;71868-10-5;75980-60-8 Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in trên nhựa màu vàng Marastar SR 193 Rich Gold(1
lít/lon) Mã cas:108-94-1.Không dùng để in tiền. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in trên nhựa màu xám- M01753 UVK + APOLLO A100 GRAY
#165 (Không dùng để in tiền).Mã CAS:13048-33-4;
7473-98-5;71868-10-5;75980-60-8. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in trên tampo trên vải màu đỏ-M00981 TPX HBI RED
(M00361), mã cas: 90622-57-4; 868-77-9; 123-86-4,64742-95-6. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in trên thủy tinh INO 134 màu trắng (không dùng để
in tiền),nhà sx: Samsung Huetone Co.,Ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải ("Matsui" Clear 350B),CAS NO:
CAS NO: 141-43-5", Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải 0030, BLOCKING RETARDER (Hiệu AONE,
dùng in trên áo) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải FF 4900, FF BASE (Hiệu AONE, dùng in
trên áo) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải M02062 TPX Pantone 403C(007 Charcoal)
màu than. Mã Cas:123-86-4,868-77-9. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải M02063 TPX Pantone 429C(005 Gray) màu
xám. Mã Cas:123-86-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải màu cam-Tampatex TPX 926 Orange, Mã
Cas: 868-77-9, 123-86-4,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải màu đỏ tươi-Tampatex TPX 932 Scarlet
red, mã cas: 123-86-4; 868-77-9; 90622-57-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải màu nâu M02016 TPX 100 Warm Brown. Mã
Cas:123-86-4. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải màu trắng-Tampatex TPX 170 White, Mã
Cas: 123-86-4;868-77-9,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải màu vàng chanh-Tampatex TPX 920 Lemon,
mã cas:123-86-4;868-77-9. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải màu xám M01416 TPX COOL GRAY 6C (Không
dùng để in tiền,) mã CAS:123-86-4, 868-77-9, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải màu xanh M02125 TPX PANTONE 284C
BLUE,Mã Cas: 123-86-4,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải PU 4700, PUFF BASE (Hiệu AONE, dùng in
trên áo) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải SLM-2150, BLACK (Hiệu AONE, dùng in
trên áo) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải SO 4945, M.BLUE (Hiệu AONE, dùng in
trên áo) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải Tampasport TPSP 81299170ZX Light Onix
150A. Mã Cas:123-86-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải, màu xám nhẹ- M01834 TPX PANTONE COOL
GRAY 6C.mã cas: 123-86-4, 868-77-9 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in trong suốt "SW-1800D-1",nhãn hiệu:
MEIXIN, dùng cho máy in decan. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in trong, dùng để in bề mặt vỏ hộp kim loại, mã
hiệu DF, đóng 3,5kg/hộp, 6 hộp/thùng carton. Hàng mới 100%, nhập khẩu Trung
Quốc. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UV (dùng cho đầu in Ricoh Ren 5)- không màu,
dùng in, tạo độ bóng cho bề mặt gỗ, ván, phục vụ trong sản xuất đồ gỗ gia
dụng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UV dạng keo lỏng, Cấu tạo: Monobromobiphenyl.
dibromobiphenuy,lead- Hàng mới 100%; 1 hộp 1kg(CYAN) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UV dùng cho sản xuất tấm mạch in điện tử. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UV HF INK Series_Bronze Red NSX:HAVIT TRADING
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UV HFT màu trắng UV8300, dùng cho máy in trong
công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UV huỳnh quang vô hình V459-D, 750 ML/CTR. Hiệu
Videojet. Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UV JM SHLUV Ver.2 C, hiệu Jetbest, 1lit/chai,
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UV JM SHLUV WH, hiệu Jetbest, 1lit/chai, mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UV loại ND-5204MJ, dùng để sản xuất vỏ sau điện
thoại di động (4Kg/lọ), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UV màu đen NSX:HANVIT TRADING (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UV màu đỏ NSX:HANVIT TRADING (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UV màu trắng (1kg/hộp), PRINTING INK COLOR (UV
LB white) (HC-ONE LB WHITE). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UV màu trắng NSX:HANVIT TRADING (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UV màu vàng NSX:HANVIT TRADING (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UV màu xanh (1kg/hộp), PRINTING INK COLOR
(HC-SEAHAN PT292C BLUE (PET)). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UV màu xanh NSX:HANVIT TRADING (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UV NSX:HANVIT TRADING (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UV offset, màu đỏ cờ, mã hàng SCO-117, dùng
trong máy in công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UV PRIMER(SW),TP acrylate polymer,acrylate
monomerA,1kg/can,hàng mới 100%, 1kg/can (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UV- UV PRINTING INK, dùng trong in offset, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UVK+952 màu xanh dương dùng trong máy in lụa
(1kg/túi),. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Uvokett Ivory màu trắng "HV 2 White"
dạng đặc- UKB9-0102-409N, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in Uvoscreen Elite màu trắng đục "Qpaque
White" dạng lỏng- USE9-0091-408N. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO 128 màu đỏ 87-55371/Y dùng trong máy in lụa
(1kg/túi). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO 268 (W1) màu xanh dương 87-73125/Y dùng
trong máy in lụa (1kg/túi), CAS No. 13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO 87-100/Y1 dùng trong máy in lụa (1kg/túi),
CAS No. 13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO 912 màu xanh dương 87-73122/Y dùng trong
máy in lụa (1kg/túi), CAS No:13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO GE màu xanh lá 87-95152/Y dùng trong máy in
lụa (1kg/túi), CAS No:13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO GE-2000 màu bạc 87-61122/Y dùng trong máy
in lụa (1kg/túi), CAS No. 13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO màu cam 87-431/Y dùng trong máy in lụa
(1kg/túi), CAS No:13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO màu đỏ 87-551/Y dùng trong máy in lụa
(1kg/túi), CAS No:13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO màu tím 87-811/Y dùng trong máy in lụa
(1kg/túi). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO màu trắng 87-11/Y dùng trong máy in lụa
(1kg/túi), CAS No. 13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: 'Mực in UVPO màu vàng 87-221/Y dùng trong máy in lụa
(1kg/túi). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO màu vàng 87-22158/Y dùng trong máy in lụa
(1kg/túi), CAS No:13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO màu xám 87-38105/Y dùng trong máy in lụa
(1kg/túi), CAS No:13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO màu xanh dương 87-73146/Y dùng trong máy in
lụa (1kg/túi), CAS No:13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO màu xanh lá 87-911/Y dùng trong máy in lụa
(1kg/túi). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO N.10 màu xanh dương 87-73135/Y dùng trong
máy in lụa (1kg/túi), CAS No:13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO PARFIX R2 màu xanh dương 87-7184/Y dùng
trong máy in lụa (1kg/túi). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO PARFIX R2G màu xanh dương 87-7184/Y dùng
trong máy in lụa (1kg/túi), CAS No. 13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO PMS 131C màu nâu 87-23111/Y dùng trong máy
in lụa (1kg/túi), CAS No:13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO PMS 187C màu đỏ 87-55355/Y dùng trong máy
in lụa (1kg/túi), CAS No. 13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO PMS 2725C màu tím 87-81213/Y dùng trong máy
in lụa (1kg/túi), CAS No. 13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO PMS 2765C màu tím 87-81214/Y dùng trong máy
in lụa (1kg/túi). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO PMS 316C màu xanh lá đậm 87-9318/Y dùng
trong máy in lụa (1kg/túi). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO PMS 3505C màu xanh lá đậm 87-9594/Y dùng
trong máy in lụa (1kg/túi), CAS No:13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO PMS 363C màu xanh lá 87-9593/Y dùng trong
máy in lụa (1kg/túi), CAS No:13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in vải AF-620V, NSX: Hanyang Petrochemical Co.,LTD,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in vải EX-200V, NSX: Hanyang Petrochemical Co.,LTD,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực In Vải Màu "Đỏ Tươi " (Magenta Pigment),
Quy Cách Đóng Gói 1 Lít/ 1 Chai, Dùng Cho Ngành In, Hàng Mỡi 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực In Vải Màu "Lục Lam " (Cyan Pigment), Quy
Cách Đóng Gói 1 Lít/ 1 Chai, Dùng Cho Ngành In, Hàng Mỡi 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực In Vải Màu "Vàng " (Yellow Pigment), Quy
Cách Đóng Gói 1 Lít/ 1 Chai, Dùng Cho Ngành In, Hàng Mỡi 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in vải PP không dệt màu:8111(A111), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in vải UT WHITE INK II, hiệu Matsui Shikiso
Chemical, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in vải VN TOP INK II, hiệu Matsui Shikiso Chemical,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in vải, dùng trong ngành dệt (Textile Printing Ink-
Acrylic Resin, NL-511B(K2), 20Kg/thùng), dạng kem cô đặc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in VF-19 BLUISH MAGENTA BASE,tp C.I. Pigment Red 57
Calcium Salt,ROSIN MODIFIED PHENOLIC RESIN,VEGETABLE OIL,SOYBEAN
OIL,HYDROCARBON SOLVENT,200kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
- |
- Mã HS 32151900: Mực in VF-3 YELLOW BASE(HD),tp C.I. Pigment Yellow
12,ROSIN MODIFIED PHENOLIC RESIN,VEGETABLE OIL,SOYBEAN OIL,HYDROCARBON
SOLVENT,200kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in VIC 120 Conc White màu trắng, dạng lỏng, dùng để
in tem nhãn. Nhà sx: shenzhen hiway ink co.,ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in VIOLET GH-71, dùng in bao bì công nghiệp, nhà
sx:Shanghai Shenri Printing ink Co.,LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in VZ (1.05kg/can, dùng để in lên bản mạch trong
máy in) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in WKNU M12 PROCESS RED-200kg, NSX TOYOCHEM
SPECIALTY CHEMICAL SDN.BHD (Dùng để in bao bì các loại, không dùng để in
tiền) dạng bột nhão,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in WKNU M22 PROCESS YELLOW, NSX TOYOCHEM SPECIALTY
CHEMICAL SDN.BHD (Dùng để in bao bì các loại, không dùng để in tiền) dạng bột
nhão,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in xanh (Green) V416-D, 750 ML/CTR. Hiệu Videojet.
Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in xanh 2 ống (0.3kg/ống). Phụ liệu sản xuất
Classic Craven "A" (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in xanh 3 ống (0.3kg/ống). Phụ liệu sản xuất
Classic Craven "A" (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in XR DC V3060 Toner Bag dạng thể rắn, 500g/gói.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in, dùng trong ngành may mặc- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in, hộp 1 Kg, Hàng mới 100%,hàng đã kiểm hóa tại
TK: 102982827841- ink ABS ink- red (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in, INK(200 BINDER),(TP:Modified Poly Vinyl
Chlorid,Cyclohexanone,Solvent Naphtha..)đóng thành chai dung tích 1L, sử dụng
cho máy in lưới.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in, INK(MIP HF 80 BK (LOW)(TP:Polyester
Polymer,Titanium Dioxide,Cyclohexanone...), đóng thành chai dung tích 1L, sử
dụng cho máy in lưới.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in, INK(NAKG DB190401
BLACK-2)(TP:aluminum,(3-METHOXY-3-METHYL-1BUTANOL..), đóng thành chai dung
tích 1L, sử dụng cho máy in lưới.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in, không nhũ, không dùng in tiền, chỉ dùng in mã
vạch (Barcode ink resin) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in, loại mực dầu 1 thùng 20 lít, có các màu (C,M,Y,
K); dùng in trên chất liệu bạt không để in tiền hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in, MIRROR LG 200306 GRAY, đóng thành chai dung
tích 1L, sử dụng cho máy in lưới.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in, mực màu xám đen, mực in không dùng để in tiền,
mực in thủ công lên thủy tinh và nhựa, không dùng cho máy. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in, nhãn hiệu Epson, dùng cho máy in Epson, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in, NSK G01 WHITE,(TP:Titanium dioxide,Acrylic and
urethane,Methoxy propyl acetate..),đóng thành chai dung tích 1L, sử dụng cho
máy in lưới.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in,dạng lỏng,màu trắng dùng cho máy in phun khổ
lớn,đóng gói: 5lit/can x 4can/thùng, mới 100%, hãng sx Phaeton, dùng để in
quảng cáo ko phải để in tiền (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in,dạng lỏng,màu xanh đỏ vàng đen dùng cho máy in
phun khổ lớn,đóng gói: 1lit/can x 20can/thùng, mới 100%, hãng sx Legend, dùng
để in quảng cáo ko phải để in tiền (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in,INK(NFHDB 150701WHITE CL4), đóng thành chai dung
tích 1L, sử dụng cho máy in lưới.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in,INK(NSK-G00 DB 191219 GRAY), đóng thành chai
dung tích 1L, sử dụng cho máy in lưới.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in,NSK-G LG 200324 S/WHITE-7, đóng thành chai dung
tích 1L, sử dụng cho máy in lưới.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in,NSK-G01 WHITE, đóng thành chai dung tích 1L, sử
dụng cho máy in lưới.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in: Inchiostri sintometal UV, NHA XK: INK maloberti
S.r.l, hàng mẫu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in: PRISM AURORA CYAN(SW), TP acrylate resin,
acrylate monomerA, acrylate monomerB,hàng mới 100%, 1kg/can (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in-UV Flexo LUNA Pantone Yellow- Code:
YF0001,CAS:15625-89-5, Hàng không chứa tiền chất hóa chất trong danh mục khai
báo hóa chất theo qui định, dùng trong nghành in công nghiệp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in-UvDry Flexo New Scratch- Code:
L501,CAS:52408-84-1, Hàng không chứa tiền chất hóa chất trong danh mục khai
báo hóa chất theo qui định, dùng trong nghành in công nghiệp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in-Uvdry Flexo Red Interference- Code: L515,CAS:
57472-68-1, Hàng không chứa tiền chất hóa chất trong danh mục khai báo hóa
chất theo qui định, dùng trong nghành in công nghiệp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in-UvDry Flexo Scratch-off Metallic- Code:
MV830,CAS:55818-57-0, Hàng không chứa tiền chất hóa chất trong danh mục khai
báo hóa chất theo qui định, dùng trong nghành in công nghiệp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in-VSP 006 (4Kg/hộp).Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực màu đen dùng trong sản xuất chip, 36-666, hàng mới
100%, xuất xứ Đức. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MỰC MÀU ĐEN-DÙNG ĐỂ PHA MÀU TRONG CÔNG ĐOẠN TRÁNG PHỦ
VẢI KHÔNG DỆT (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực màu Markem (đỏ) 36-805-2 (dùng trong sản xuất
chip), thành phần hóa học chính: Pentaerythritol triacrylate, công thức hóa
học: C14H18O7, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực màu Markem (xanh) 36-805-6 (dùng trong sản xuất
chip), thành phần hóa học chính: Glycerol propoxylate triacrylate, công thức
hóa học: C21H32O9 hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực màu xanh Markem 36-805-5 (dùng trong sản xuất
chip), hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực máy in Canon 6030, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực máy in Canon 841 CND (Vàng, Xanh, Đen). Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực máy in Laser BH13-C (10kg/CTN) (không nhãn hiệu)
thành phần chất: Polyester, wax, organic pigment, amorphous silica,
additives. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực máy in Laser CHK02-C (10kg/CTN) (không nhãn hiệu)
thành phần chất: Polyester, oragnic pigment, paraffin wax, amourphous
sillica, titanium dioxide. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực máy in Laser CSR01-K (10kg/CTN) (không nhãn hiệu)
thành phần chất: Ferrite, Iron oxide, copper oxide, zinc oxide. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực máy in Laser KM-04 (10kgx2/CTN) (không nhãn hiệu)
thành phần chất: styrene-acrylate copolymer, iron oxide, paraffin wax,
organic pigment. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực máy in Laser NK-14 (10kgx2/CTN) (không nhãn hiệu)
thành phần chất: Polyester, Wax, carbon black, additives, amorphous silica.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực máy in Laser RPT-1200 (10kg/bag, 20kg/CTN) (không
nhãn hiệu) thành phần chất: Styrene-acrylic copolymer, iron oxide, carbon
black, polypropylene. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực máy in Laser RPT-M127 (10kg/bag, 20kg/CTN) (không
nhãn hiệu) thành phần chất: styrene-acrylic copolymer, magnetite,
polypropylene, CCA, amorphous sillica. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực máy in Laser SKA-01 (10kgx2/CTN) (không nhãn hiệu)
thành phần chất: styrene-acrylate copolymer, organic pigment, polypropylene,
carbon black, amorpous silica. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực máy in Laser TKA-08-D (5kg/CTN) (không nhãn hiệu)
thành phần chất: Ferrile, Iron oxide, copper oxide, zinc oxide. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực máy in phun (Cyan) hiệu SUB INK dùng trong công
nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực máy in phun (Magenta) hiệu SUB INK dùng trong công
nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực máy in phun (Yellow) hiệu SUB INK dùng trong công
nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực nạp đổ XP 140g (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực nâu in dấu điếu, 300gram/ ống (WH 20's) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực nước dùng cho máy in phun hiệu E0017-01LLC (1
lit)-Xanh nhạt, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực nước quét bàn, màu trắng, Model H, loại in tay,
dạng lỏng, dùng để quét bàn in trong công tác in vải (không in tiền), nhà sx:
ZhongShan Ju Xing Printing Material Co.,Ltd (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực offset dầu, màu bạc 0830080,dùng trong công nghiệp
in nhãn hiệu ACTEGA, 1kg/ Lọ (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực offset dầu, màu gold 0830060 871 RG,dùng trong công
nghiệp in, nhãn hiệu ACTEGA, 1.5 kg/ Lọ (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Muc OP 10-B/ Mực in màu trắng trong OP No.10-B dùng để
in trên tấm nhựa PVC,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUC P01/ Mực in màu ABS-102 (tp: C9H18O (108-83-8),
C9H14O (78-59-1), C30H39Cl30O18X2 (9005-9-8),C5H10O2 (9003-1-4). Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUC P01/ Mực in màu trắng mã PYA (TP: Polyester polyols
68552-01-2, Isophorone 78-59-1, additive organic silicon 14808-60-7, pigment
white 13463-67-7) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUC P01/ Mực in màu, mã: MPS-302, màu đỏ,thành phần
gồm:nhựa acrylic,vinyl chloride-acetate,các sắc tố màu, dung môi anone,phụ
gia silic hữu cơ,sử dụng trong công nghiệp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUC P01/ Mực in màu,mã: MPS, thành phần gồm:nhựa
acrylic,vinyl chloride-acetate,các sắc tố màu, dung môi anone,phụ gia silic
hữu cơ,sử dụng trong công nghiệp.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUC P01/ Mực in-Printing Ink,mã: PPET-00, thành phần
gồm: Anone dung môi (CAS: 108-94-1),Chât phu gia silicon hưu cơ
(CAS:7631-86-9),Naphtha dung môi, light arom(CAS:64742-95-6),sử dụng trong CN
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUC P01/ Mực làm chậm khô Slow drying Ink- PP-112, màu
trắng, thành phần gồm: Isophorone, additive organic silicon, sử dụng trong
công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực photo màu đen T741-K dùng cho máy Ricoh MP C2030/
2050/ 2553, nhà sản xuất: TREND TONE IMAGING, INC, 500g/ gói, hàng mẫu, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực photo màu đỏ T741-M dùng cho máy Ricoh MP C2030/
2050/ 2551, nhà sản xuất: TREND TONE IMAGING, INC, 500g/ gói, hàng mẫu, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực photo màu vàng T741-Y dùng cho máy Ricoh MP C2030/
2050/ 2550, nhà sản xuất: TREND TONE IMAGING, INC, 500g/ gói, hàng mẫu, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực photo màu xanh T741-C dùng cho máy Ricoh MP C2030/
2050/ 2552, nhà sản xuất: TREND TONE IMAGING, INC, 500g/ gói, hàng mẫu, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực phủ trên vải màu trong-Tampastar TPR 910 Overprint
Varnish.Mã Cas: 7397-62-8,123-42-2,112-07-2,108-94-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực T6641/2/3/4 dùng cho máy in mầu Epson L110/ L210/
L310. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực trắng trong UV-200 OFFSET INK,thành phần chính là
nhựa acrylic nguyên chất, phụ gia, hàng mới 100%,do TQ sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực trắng UV IPM-K90,thành phần chính là nhựa acrylic
nguyên chất, phụ gia, hàng mới 100%,do TQ sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực trắng, Model JX-4W, loại in tay, dạng lỏng, dùng
trong công tác in vải (không in tiền), nhà sx: CAI YUN FINE CHEMICALS CO.,LTD
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực trắng, model: 580W, loại in tay, dạng lỏng, dùng
trong công tác in quần áo (không in tiền), nhà sx: CAI YUN FINE CHEMICALS
CO.,LTD (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực trong, Model 580T, loại in tay, dạng lỏng, dùng
trong công tác in quần áo (không in tiền), nhà sx: CAI YUN FINE CHEMICALS
CO.,LTD (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực trong, Model JX-2T, loại in tay, dạng lỏng, dùng
trong công tác in vải (không in tiền), nhà sx: CAI YUN FINE CHEMICALS CO.,LTD
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực UV 655-3G, nhãn hiệu ETERCURE, dùng để phủ bóng
trên PVC, đóng (20 kg/can x 1 can), gồm Epoxy acrylate, CAS 55818-57-0. Hàng
mới 100%.Hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực UV 661G-1, nhãn hiệu ETERCURE, dùng để phủ bóng
trên PVC, đóng (20kg/can x 2 can), gồm Epoxy Diacrylate oligomers, CAS 55818-
57-0.. Hàng mới 100%.Hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực UV 662-5G, nhãn hiệu ETERCURE, dùng để phủ bóng
trên PVC, đóng (5kg/can x 2 can), gồm Full acrylic resin, CAS 25034-86-0..
Hàng mới 100%.Hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực UV 662-7B, nhãn hiệu ETERCURE, dùng để phủ bóng
trên PVC, đóng (20kg/can x 25 can), gồm Polyester acrylate, CAS 921213-39-0.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực UV 662-7D, nhãn hiệu ETERCURE, dùng để phủ bóng
trên PVC, đóng (20kg/can x 5 can), gồm Polyester acrylate, CAS 921213-39-0.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực UV 662-7H, nhãn hiệu ETERCURE, dùng để phủ bóng
trên PVC, đóng (20kg/can x 1 can), gồm Polyester acrylate, CAS 921213-39-0.
Hàng mới 100%. Hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực UV 662-S1, nhãn hiệu ETERCURE, dùng để phủ bóng
trên PVC, đóng (5 kg/can x 2 can), gồm Polyester Acrylate, CAS 921213-39-0.
Hàng mới 100%.Hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực UV 662-S3A, nhãn hiệu ETERCURE, dùng để phủ bóng
trên PVC, đóng (5 kg/can x 2 can), gồm Polyester Acrylate, CAS 921213-39-0.
Hàng mới 100%.Hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực UV 6676NB-6, nhãn hiệu ETERCURE, dùng để phủ bóng
trên PVC, đóng (20kg/can x 1 can), gồm Multi-functional monomers, CAS
15625-89-5.. Hàng mới 100%.Hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực UV dùng cho máy in trên mặt kính.Mã CAS thành phần:
111-46-6, 67-63-0, 7732-18-5, 56-81-5, 25322-68-3. NSX: SHENZHEN INKBANK
GRAPHIC TECHNOLORY CO.,LTD, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực UV dùng để in lên vỏ chai nhựa P/N: 82UV/180, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực UV PVC1, nhãn hiệu ETERCURE, dùng để phủ bóng trên
PVC, đóng (20 kg/can x 100 can), gồm Multi-functional monomers, CAS
15625-89-5. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Muc VAHS G/ Mực in màu nhũ bạc VAHS G dùng để in tấm
nhựa PVC,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực viết thông dụng: ESK20 (20ml/hộp) màu đen, dùng để
in tem dán lên mũi khoan, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực xanh UV-100NF, dùng trong in ấn vỏ bìa carton, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in 680-10150.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in 680-10554.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in 680-12249.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in 680-14502.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in các loại dùng in trên sản phẩm nhựa (PAD
045-F3), được làm khô bằng tia cực tím. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in các màu dùng để sản xuất nến. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in công nghiệp/ Mực in công nghiệp 2400-00
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in SG740 CANON NEUTRAL 2.5 NU-0065 GRAY
(PC/ABS) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in SG740 CORAL ORANGE RE-0011 (ABS) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in SG740 LIGHT GRAY ENN 7.5 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in SG740 MARACHITE GREEN GR-0017 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in SG740 PANTONE 485C RED (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in SG740 PT COOL GRAY 10C (ABS) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in SG75 BASALT LIGHT CMY (HI-PS) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in SG75 CANON NEUTRAL 4.0 NU-0068 (HI-PS) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in SG75 CORAL ORANGE RE-0011 (HI-PS) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in SG75 GRAY 1735 (HI-PS) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in SG75 MAGNET GRAY 160422-01 (HI-PS) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in SG75 MARACHITE GREEN GR-0017 (HI-PS) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in tem nhãn các loại, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in VIC CANON NEUTRAL 8.0 NU-0076 (ABS) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in VIC HDN (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in VIC PANTONE 1608-2048C (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUCIN/ Mực in (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Mucin/ Mực in (Ghi chú: mực in lên bề mặt da. 1
lít/bình). (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUCIN/ Mực in các loại đã cô đặc,dùng in trên sản phẩm
nhựa(INK PLH 408C) (1 can 1 kg).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUCIN/ Mực in công nghiệp các loại, dùng để in mực lên
vỏ banh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUCINHMK18/ MỰC IN:NEH-0119S (N-BUTYL ACETATE
2%,TOLUENE 42.5%,ISO-PROPYL ALCOHOL 24%,ETHYL ACETATE 2%,POLYAMIDESOLID RESIN
26%,NATURAL GUM RESIN 2%, WAX 1.5%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUCINHMK18/ MỰC IN:VN-G152 (N-BUTYL ACETATE 3%,TOLUENE
34%,ISO-PROPYL ALCOHOL 10%,ETHYL ACETATE 3%,POLYAMIDE SOLID RESIN 21%,NATURAL
GUM RESIN 3%,WAX 1.5%,TITANIUM DIOXIDE 24.5%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUCMK-VH/ Mực in huỳnh quang màu hồng đào (SDC). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUCMK-VH/ Mực in màu đỏ nhạt (SDC). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUCMK-VH/ Mực in màu nhũ bạc đặc biệt (SDC). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUCMK-VH/ Mực in màu trắng trong (SDC). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUCMK-VH/ Mực in màu xám xanh lá (LJ-CHIPPEWA). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUCMK-VS/ Mực in màu, hàng mới 100%, loại 10 kgs/ Drums
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: MUC-N/ Mực in màu nước, loại 200 kgs/ Drums, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: MVN21/ Mực in 424C (mực in màu xám, dùng cho máy in)
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MVN21/ Mực in 680-1932 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MVN21/ Mực in 680-5923 (PMS-428C) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MVN21/ Mực in 680-5924 (PMS-138C) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MVN21/ Mực in 680-5926 (PMS-420C) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MVN21/ Mực in SPI-000 (VIC (Z) H010757 (TRILL CORAL
PINK) (923000016323). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: MVN21/ Mực in VNTIC- 1114 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: N50/ Mực in SPI-000 (SG740 MC 186 SILVER) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: N832000 _ Mực in, sánh màu cam _ ORANGE COLOR PASTE
(1896 TTKT TCDLCL 3) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: N834080 _ Mực in, sánh màu tím _ BLUE COLOR PASTE (1896
TTKT TCDLCL 3) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: N836010 _ Mực in, sánh màu xanh _ GREEN COLOR PASTE
(1896 TTKT TCDLCL 3) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NC-1 MAGENTA 5P- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in
sách, báo, lịch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NC-1 MAGENTA- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách,
báo, lịch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NC-17 BRONZE RED- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in
sách, báo, lịch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NC-3 YELLOW (OPAQUE)- Mực in offset hiệu DYI, dùng để
in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NC-3 YELLOW 5P- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in
sách, báo, lịch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NC-3 YELLOW- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách,
báo, lịch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NC-43 GREEN- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách,
báo, lịch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NC-5 CYAN 5P- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách,
báo, lịch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NC-5 CYAN- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách,
báo, lịch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NC-57 ULTRA. BLUE- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in
sách, báo, lịch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NCG006/ Mực in màu dạng lỏng, thành phần: titanium
dioxide 25-30%, aqueous acrylic resin liquide 25-30%, waterborne acrylic
emulsion 25-30%, edible alcohol 10-15%, khác: 12-20%, dùng để in trên giấy.
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: NE-07/ Mực in 903-J068-555-Y (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NEH_5010/ Mực in NEH 5010 (màu đen), thành phần:
Toluene, EAC, Isobutanol, Methanol: 15 đến 20%, Bột màu các loại: 80 đến 85%.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Nguyên liệu mực in đã pha chế, dạng lỏng màu be CERAMIC
INK:Beige- K3475, dùng làm nguyên liệu sx gạch CERAMIC (5kg/can nhựa,4
can/thùng carton).Nhà sx: Foshan Sanshui Create-tide Co.,Ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Nhũ tương SEY 063/3, dạng lỏng, dùng cho máy in lưới,
sử dụng sản xuất tem mác xe máy.(Thành phần: 95% Mesh Addtive; 5% D100) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NK48/ Mực in công nghiệp màu bạc (in trên nguyên liệu
giầy) 2400-9594 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NL001/ Mực in dùng trong sản xuất bao gì giấy (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NL0060/ Mực in SG740 120 (Màu trắng), dùng để in lên
vải cho hàng túi khí máy đo huyết áp. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NL0071/ Mực nước lập thể INK WFJ-102F (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NL02/ Mực in BLUE-214 (được sử dụng trong lĩnh vực sản
xuất linh kiện điện thoại di động).HSX:The Shepherd Color Company (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NL02/ Mực in ME60-W (Dùng trong lĩnh vực sản xuất linh
kiện điện thoại di động).HSX:Momentive Performance Materials. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NL02/ Mực in TSE3221 (dùng để in chữ lên linh kiện điện
thoại di động).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NL05/ Mực in (thành phần gồm nhựa tổng hợp, chất phụ
gia, chất tạo màng, dimethoxymethane). Hàng mới 100%. dùng cho sx sản phẩm
ngành nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NL2/ Mực in KE571, màu xanh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NL2/ Mực in màu vàng sáng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NL2/ Mực in màu xanh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NL2/ Mực in SDC màu đen, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NL2/ Mực in SDC màu lam nhạt, hàng mới 100$ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NL2/ Mực in SDC màu trắng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NL2/ Mực in SL-286U màu xanh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NL2/ Mực in TOP màu vàng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NL2/ Mực in TOP màu xanh lam, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NL27/ Mực in các loại (HAP-60 BLUE) (45-50% Solvent
Base Polyurethane- CAS:9009-54-5; 8-30% 8-30% PIGMENT; 30-42% CYCLOHEXANONE-
CAS: 108-94-1) (Dạng lỏng- Thùng sắt) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NL61/ Mực in tấm mạch in PCB (INK ZW-08(3808)) HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: N-MUCIN/ Mực in NEH-0119S (N-ButylAcetate 2%, Toluene
42.5%, Iso-propyl Alcohol 24%, EthylAcetate 2%, PolyamidSolidResin 26%,
NaturalGumResin 2%, Wax 1.5%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: N-MUCIN/ Mực in NEH-1020-1 (N-ButylAcetate 3%, Toluene
34%, Iso-propyl Alcohol 10%, EthylAcetate 3%, PolyamidSolidResin 21%,
NaturalGumResin 3.5%, Wax 1.5%, TitaniumDioxide 24.5%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: N-MUCIN/ Mực in NEH-5010 (N-ButylAcetate 3%, Toluene
49.5%, Iso-propyl Alcohol 10%, EthylAcetate 3%, PolyamidSolidResin 20%,
NaturalGumResin 3%, Wax 1%, Black Color 10%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NOV487/ Mực in brother LC563 (Mực dùng cho máy in, dạng
thanh mực lắp vào khay để mực) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NP- PLASTISOL INK(Mực in lụa dạng màu, không nhũ không
dạ quang,dùng trong ngành in công nghiệp)Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NP01/ Mực in UV S11 HUBBLE BLUE (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NP01/ Mực in UV SOY S11 HUBBLE GRAY (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Npl 50/ Mực in (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL007/ Mực in INK AW-525 WHITE,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL007/ Mực in INK MG219 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL007/ Mực in INK PANCURE-TW105 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL007/ Mực in INK PIJP-FD (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL007/ Mực in INK PK-B012 (GRAY) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL007/ Mực in INK PRINTABLE INK,PIJP-523,ROUGH,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL007/ Mực in INK RA-605A (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL007/ Mực in INK RK-B011 (SILVER) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL007/ Mực in INK R-MS1208G (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL007/ Mực in INK RT-121A YELLOW,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL007/ Mực in INK UDX-7855 GREEN,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL007/ Mực in INK VG-198(GLOD) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL007/ Mực in INK,RT-497A,BLUE (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL007/ Mực in-INK RT-121A YELLOW,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL007/ Mực in-PRINTABLE INK,PIJP-523,ROUGH,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL011/ Mực in PP-109C, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL011/ Mực in PP-208C, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL011/ Mực in PP-7C, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL014/ Mực in INK (Pad Ink 88 PD, C6H10O)_Pad Ink 88
PD (Black No. 173)/ Mishima (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL04/ Mực in (DK0160_MS1675_WETTING AGENT) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL04/ Mực in (DK0200_AWA142_ACCUBATCH BLACK CONC #1)
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL04/ Mực in (DK0210_MS1822_PH ADJUSTER) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL04/ Mực in (DK0230_CF1744_ACCUBATCH EXTENDER #9 OH)
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL11/ Mực in (không có nhũ),(NL dùng trong sản xuất
nghành may).Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL111/ Mực in dùng in logo, hình trang trí (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL112/ Mực in(Ink) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL112/ Mực in(Ink)(GXSH50/30) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL112/ Mực in(Ink)/Mực in công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL129/ Mực in US500-120 màu trắng (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL14/ Mực in thường VPA-102 dùng sản xuất vải tráng
PVC (mực in- loại khác); hàng đã kiểm tại TK: 102919659031/A12 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL140/ Mực in màu trắng, dùng để in chữ trên nắp che
pin điện thoại di động (IC-2WT854 PRINTING INK) [GP74-Y00044]. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL15/ Mực in công nghiệp BEST UV SOY NT BLACK,
1kg/box. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL160/ Mực in (hàng mới 100%)- 123C YELLOW NU SOLVENT
PU INK (chưa giám định, vì hàng NK về sản xuất thử và số lượng nhỏ lẻ nên xin
được không lấy mẫu giám định hàng hóa) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL189/ Mực in- SSPO 611 White (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL197/ Mực in màu CAV Meiban (Z) SV Silver (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL274/ Mực in FDSS46 391 Cyan VN (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL324/ Mực in SPI-000 SG740 OMRON DK. GRAY (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL352/ Mực in SG740-PANTONE 431C (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL356/ Mực in CAV GY 005 Gray (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL358/ Mực in CAV GY 008 Gray (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPL75/ Mực in lên bảng mạch điện tử- INK CR-18C-KT1,
(1KGM/CAN), Chất pha loãng mực in đính kèm: 5 hop. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPLSX TEM NHÃN: Mực in dạng đặc màu trắng
(Hiệu:Perfectos).FABRIFAST Mixing clear (1kg/hộp)-66-10-M-CLEAR-1.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPP- PLASTISOL INK(Mực in lụa dạng màu, không nhũ không
dạ quang,dùng trong ngành in công nghiệp)Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPU1020 _ Mực in, thành phần chính là chất màu vô cơ
Titan Dioxit và chất tạo màng polyuretan phân tán trong dung môi hữu cơ _
WHITE COLOR PASTE (1498 PTPL MN) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPU2090 _ Mực in màu vàng _ YELLOW COLOR PASTE (154
PTPL HCM) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPU3020 _ Mực in, thành phần chính là màu hữu cơ &
chất tạo màng Polyme Acrylic phân tán trong dung môi hữu cơ _ RED COLOR PASTE
(1498 PTPL MN) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NPU4080 _ Mực in màu xanh _ BLUE COLOR PASTE (1798 PTPL
HCM) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NQH1002 _ Mực in_WHITE COLOR PASTE (1498 PTPL MN)
(Toluene 5%,Xylene,Isopropyl alcohol,Ethyl acetate,Nitrocellulose,Maleic
Resin,Polyurethane,Titanium Dioxide,Ethylene glycol monobutylether) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NS006/ Mực in màu 2400-00 (Dùng trong sản xuất giày),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NS006/ Mực in màu 6400-00-2 (Dùng trong sản xuất giày),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NS006/ Mực in màu 9580 (Dùng trong sản xuất giày), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NS006/ Mực in màu NO.84 (Dùng trong sản xuất giày),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NSP INK 7000/ Mực phủ bề mặt vỏ đồng hồ 7000 Series NSP
Ink (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Nước làm sạch đầu phun HP BCSPG-01L (1 lit), không nhãn
hiệu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NW143/ Mực in MB175 (Gồm: Methyl ethyl ketone 80-90%,
C.I. Solvent Black 5-10%, Isopropanol (IPA) 1-5%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NW143/ Mực in MW460 White (Gồm: Methyl ethyl ketone
70-80%, Titanium dioxide 5-10%, Aluminum hydroxide <1%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NX009/ 206- Mực in dùng cho máy in màu trong phòng mẫu
(TP: Carbamic acid 29437-34-1, TiO2 13463-67-7) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NX009/ BTC-200- Mực in dùng cho máy in màu trong phòng
mẫu (TP: Carbamic acid 29437-34-1, TiO2 13463-67-7) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NX009/ BTW-200- Mực in dùng cho máy in màu trong phòng
mẫu (TP: Carbamic acid 29437-34-1, TiO2 13463-67-7) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NX009/ DAF-309 Deep FNL- Mực in dùng cho máy vẽ sơ đồ
dạng lỏng màu xanh (TP: CI.Pigment red 170 10%-45% CAS 2786-76-7; surfactant
Diethylene glycol 5%-25% CAS 111-46-6; water 30-65% CAS 7732-18-5) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: NX009/ DAF-409 Navy Blue FJ- Mực in dùng cho máy vẽ sơ
đồ dạng lỏng màu đỏ (TP: phthalocuanine blue 20-40% CAS1147-14-8;
phthalocyanine violet 23 1-20% CAS 6358-30-1;surfactant dieth...như file DK
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: O3006004-002266/ Mực in HP 951XL- Màu vàng (Tp chính:
Water 65-80%, 2-pyrrolidone <3%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: O3006004-002267/ Mực in HP 951XL- Màu xanh (Tp chính:
Water 75-85%, 2-pyrrolidone <3%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: O3006004-002268/ Mực in HP 951XL- Màu hồng (Tp chính:
Water 70-80%, 2-pyrrolidone <3%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: OFS06700099-01/ Mực in màu đen CS 1000-A Black, 1kg/lọ.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: P.T PROCESS BLUE- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in
sách, báo, lịch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: P.T REFLEX BLUE- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in
sách, báo, lịch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: P170-000055/ Mực in 850-IR33 INK_BK. TP:Melamine RPW
formaldehyde,methylated 10-25%,bisphenol-A-(epichlorhydrin) epoxy resin
10-25%,butyl glycollate 2.5-10%,2-methoxy-1-methylethyl acetate 2.5-10%,..
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: P170-000134/ Mực in HGI 800 MEDIUM CLEAR. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: P170-000193/ Mực in NSK G10 BLACK, TP: Pigment black
(1333-86-4) 12-17%, Acrylic and urethane 25-35%, Methoxy propyl acetate
10-15%, Hydrocarbon solvent 15-20%, Isophorone 20-30%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: P170-000203/ Mực in HM-750 H-14 WHITE (I). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: P170-000218/ Mực in HGI SD 190827 SB SMOG. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: P170-000278/ Mực in HM-100 TITAN HOLOGRAM. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: P170-000286/ Mực in HM-100 WHITE HOLOGRAM 4. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: P170-000292/ Mực màu trắng (HSF 1020 (WHITE) (RE.8)).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: P170-000295/ Mực in HM-100 BLUE HOLOGRAM A. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: P170-000299/ Mực màu xanh da trời (HSF 1019 (BLUE)
(NO.11)). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: P170-000311/ Mực màu trắng (HSF 1020 (WHITE) (RE.8))
(C). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: P170-000312/ Mực in màu xám TG (HF) SD 200302 RING
GRAY-1 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: P170-000317/ Mực in màu bạc MIRROR (HF) SD 200325 LOGO
D/SILVER-2, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: P170-000318/ Mực in HGI SD 200308 LG LOGO WHITE 3%.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: P170-000320/ Mực in HGI SD 190927 TX,RX IR-1. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: P170-000329/ Mực in DG 301 SD 200518 BLACK. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PEK 39 CYAN VN- Mực in dùng in trên bao bì các loại.
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: Phụ kiện máy đo độ tròng kính: Mực in- Ink cartridge
(red) (31001-3371). Hàng mới 100%. HSX: Nidek Co.,Ltd. Hàng mới 100%. HSX:
Nidek Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Phụ liệu sản xuất thuốc lá Virginia Gold International
Mực in Sunchemical, màu vàng hàng mới 100% dạng tuýp (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PI/ Mực in dùng để in lên túi Nylon xuất khẩu. DX-60
BLUE DIC 2397 RE-4 (AF) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PIK/ Mực in các loại (mua trong nước) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PIK/ MỰC IN Carton Celf VE607 VIOLET (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PIK/ MỰC IN- DIAMOND MATT BLACK- ABE (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PIK/ MỰC IN- DIAMOND PROCESS BLACK (YAM) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PIK/ MỰC IN- OS00201 MEDIUM (1900) ABEISM (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PIK/ MỰC IN- OS00205 ORANGE (3322) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PIK/ MỰC IN- OS00207 LRC RED (4703) ABEISM (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PIK/ MỰC IN- OS00211 RED (4750) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PIK/ MỰC IN- OS00212 BLUE (5300) ABEISM (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PIK/ MỰC IN- OS02611 OP VARNISH (ABEISM) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PIK-01/ Mực đen VGH BK6/P, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PIK-01/ Mực đỏ VGH R02/P, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PIK-01/ Mực in CLEANER AGENT (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PIK-01/ Mực in V-FLEX 01529 BLUE 639U (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PIK-01/ Mực xám VGH GR01/P, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PIK-01/ Mực xanh dương VGH B02/P, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PIK-01/ Mực xanh lá VGH G04/P, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: P-INK/ Mực in các loại (thành phần là chất tạo màng
xenlulo nitrat, chất màu phân tán trong dung môi hữu cơ)/Printing ink (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PJIAC0032ZA/ Mực in dùng cho máy Fax (20kg/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PK033/ Mực in loại DM MATT CLEAR <SSE-200212>
dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, (1kg/lọ) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PK033/ Mực in loại GFF SG200314 A21S BACK UP GRAY dùng
để sản xuất linh kiện điện thoại, (1kg/lọ) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PK033/ Mực in loại SPI CP WHITE(30S) <SG-200403>
dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, (1kg/lọ) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PK2901/ Mực in- A505 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PK2901/ Mực in- SB888 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PK-INK-01/ Mực in mã vạch Resin 110mm*300m. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PL01/ Mực in (thành phần chủ yếu là nước, water-based
polyurethane, pigment) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PL01/ Mực in UV dạng lỏng BEST UV SOY HIDENSITY WHITE,
Size; 1kg/Box. Hàng mới 100%. Dùng để sản xuất bao bì carton. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PL01/ Mực in water-based ink, nhà SX Dongguan Yuan Feng
Printing Materials Technology Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PL03/ Mực in giấy, bìa, loại F14JH màu đỏ. Made in
China. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PLSX Thuốc lá Seven Diamonds Mực in màu xanh
Sunchemical dạng tuýp, 0.3 kg/tuýp,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PM-00114/ Mực in Wax AWR8(110x300m), dùng để in tem
xuất hàng (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PM01/ Bột phẩm màu in màu đỏ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PRINGTING INK PLATINSTAR GX-2901 SILVER- MỰC IN DÙNG
TRONG CÔNG NGHIỆP MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PRINGTING INK ROTOSTAR UV FX68-10601Z RICH GOLD INK-
MỰC IN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Print ink/ Mực in dùng cho in logo sản phẩm may mặc- UE
2501EO White (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PRINTING INK METALSTAR UV 21 6004 SILVER- MỰC IN DÙNG
TRONG CÔNG NGHIỆP MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PRINTING INK- Mực in- Theo kết quả giám định số:
1958/PTPL HCM-NV ngày 14/07/2013. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PRINTING INK ROTOSTAR AQUA FPG 74014 SILVER- MỰC IN
DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PRINTING INK TOPSTAR 06 2001 YELLOW- MỰC IN DÙNG TRONG
CÔNG NGHIÊP MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PRINTING INK ULTRASTAR GX-2825 Z SILVER- MỰC IN DÙNG
TRONG CÔNG NGHIỆP MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PRINTING INK/ Mực in P.INK URETHANE SG740(N)-COLOR 800
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: PRITING INK METALSTAR UV 21 6001 RICH GOLD- MỰC IN DÙNG
TRONG CÔNG NGHIỆP MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PSIB-200 W-Ta-1kg/ Mực In- Marking ink, ASR-200 W21
(0.8KG/CAN), CH-3 M8 (0.2KG/CAN). KQGĐ: 1795/N3.12/TĐ (26/07/2012) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PSIB-700W-Ta-1KG/ Mực In- Marking ink, UVA-700W G11
(1KG/CAN). KQGĐ: 1795/N3.12/TĐ (26/07/2012) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PT OPAQUE WHITE- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in
sách, báo, lịch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PT ORANGE 021C- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in
sách, báo, lịch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PT TRANS. WHITE- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in
sách, báo, lịch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PW031/ Mực in (dùng để in chi tiết mũ giày, nguyên liệu
dùng để sản xuất giày) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PX8026/ Mực in PX 8026 MEDIUM, (màu vàng nhạt dùng để
in lên kính màn hình điên thoại di động) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: PXMED/ Mực in PX MEDIUM, (màu vàng nhạt dùng để in lên
kính màn hình điên thoại di động) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Q02813TD/ Mực in (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Q120-011026 MỰC IN (CIJ WPI-300). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: QT0048/ Mực in màu vàng (dùng để in lên sản phẩm nhựa),
thành phần gồm dung dịch Solvent naphtha (petroleum), heavy arom và dung môi
hòa tan, Cas. 64742-94-5, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: R2004006-006411/ Mực in màu đen PAD 3718 BLACK (Tp
chính: 2-butoxyethyl acetate 20-30%, 2-methoxy-1-methylethyl acetate 20-25%)
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: R504030731/ Mực in PremoNova Base TP màu xanh "
Green", dạng lỏng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: R504031331/ Mực in PremoNova Base TP màu vàng "
Yellow", dạng lỏng, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: R504031531/ Mực in PremoNova Base TP màu xanh "
Cyan", dạng lỏng, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: R504032331/ Mực in PremoNova Base TP màu tím "
Violet LF", dạng lỏng, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: R504033431/ Mực in PremoNova Base TP màu cam "
Orange RS", dạng lỏng, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: R504034831/ Mực in PremoNova Base TP màu đỏ " Red
MS", dạng lỏng, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: R504035731/ Mực in PremoNova Base TP màu đỏ "
Rubine BS", dạng lỏng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: R504037431/ Mực in PremoNova Base TP màu vàng "
Yellow LF", dạng lỏng, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: R504135244/ Mực in PremoNova Pack X NF màu Trắng trong,
dạng lỏng,Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: R504135248/ Mực in PremoNova Pack X PoB màu trắng
trong, dạng lỏng, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: RAF-07/ Mực in/CHEM INK MARKM 8855 BLACK-180gr/tub-mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: RH006003-000677/ Mực in SPI-000 (SG740 HDN-màu trắng),
(TP chứa: Screen Printing Ink: 99~99.5%, Pegasol 100: 0,5~1%) (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: RH006003-001466/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn
hình của điện thoại di động IRX HF 61108 NOK HIDDEN IR(D) (Tp chính: Titanium
dioxide 20-40%), đóng: 1kg/can (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: RH006003-013975/ Mực in màu trắng (IC-2WT850,825ml/lọ)
(TP: BUTANONE: 40-50%, ETHYL ACETATE: 5-9.9%, 1-METHOXY-2-PROPANOL: 0.9-5.0%,
SODIUM PERCHLORATE: 0.9-5.0%) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 32151900: RO-B-35/ Mực in SPC-0440M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: RPU3016K _ Mực in màu đỏ _ RED COLOR PASTE (420 PTPL
HCM) (Methyl ethyl ketone 45%,Cyclohexanone,Polyurethane resin,RED 264) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: RPU3037K _ Mực in màu đỏ _ RED COLOR PASTE (420 PTPL
HCM) (Methyl ethyl ketone 45%,Cyclohexanone,Polyurethane resin,RED 166) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: RSE068/ Mực in SPI Series (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Ruy băng máy in mã vạch Wax 70mmx300mm dùng in tem mã
vạch. chất liệu nhựa tổng hợp(pvs 50%, pet 50%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: S-200WEF10/ Mực in S-200WEF10 dùng để in thông số kỹ
thuật lên bản mạch in(Tianium dioxide,1-Methoxy-2-propyl acetate,
Diethyleneglycol monoehtyl ether acetate,Solvent naphtha,Aluminum
Hydroxide,.. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: S-97 SILVER- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách,
báo, lịch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SEV009/ Mực in M-145 BLACK HEATSET OFFSET INK (thành
phần: Glycol Ether DB, Glycol Ether EB,Phenol, Mix-cresol) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SG410- BLUE 7/ Mực in- INK SG410- BLUE 7 (dùng để bơm
lên mặt đồng hồ). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SG410- GRAY 36/ Mực in- INK SG410- GRAY 36 (dùng để bơm
lên mặt đồng hồ). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SG-740 MN/ Mực in SG- 740 (Thành phần: VINYL
URETHANE,ISOPHORONE,CYCLOHEXANONE,AROMATIC HYDROCARBON) (1 hộp 1 kg)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SG740-440 Blue/ Mực in SPI-000 (SG740-440 Blue) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SG740-A071 GRAY/ Mực in SPI-000 (SG740 A071 GRAY) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SG740-MEDIUM 30/ Mực in SPI-000 (SG740 MEDIUM 30) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SG75-NEU-4.0_(HI-PS)/ Mực in SPI-000 (SG75 CANON
NEUTRAL 4.0 NU-0068 (HI-PS) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SG75-NEU-7.5_(HI-PS)/ Mực in SPI-000 (SG75 CANON
NEUTRAL 7.5 NU-0075 (HI-PS) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SGC-2500/ Mực in SGC-2500 tác dụng cách điện bề mặt tấm
mạch in (Butyl celllosolve, Solvent naphtha) (1 lọ 1kg). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SI09/ Mực in- PVC black- F0155 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SL- 3000 INK(Mực in lụa Silicone dạng màu, không nhũ
không dạ quang, dùng trong ngành in công nghiệp) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SP2/ Mực in màu đỏ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SPI-000-SG740 HARDENER/ Mực in SPI-000 (SG740 HDN) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SPI-000-SG740 TP300/W50/ Mực in SPI-000 (GSV 081 SG740
TP300/W50) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SSBTC 182 RED VN-Mực in dùng in trên bao bì các loại.
Đã nhập, kiểm thông quan tại TK 101631510411 (29/09/17) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SSBTC CONC 611 WHITE VN- Mực in dùng in trên bao bì các
loại. Đã nhập kiểm thông quan TK103296720811 (06/05/20) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SSNSA 121 MAGENTA VN- Mực in dùng in trên bao bì các
loại. Đã nhập kiểm thông quan tk 102358477321 (29/11/18) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SSNSA 238 YELLOW VN- Mực in dùng in trên bao bì các
loại, đã nhập kiểm và thông quan TK102358477321 (29/11/18) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SSNSA CONC 611 WHITE VN- Mực in dùng in trên bao bì các
loại. Đã nhập kiểm thông quan TK103296720811 (06/05/20) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SSPO 263 YELLOW VN-Mực in dùng in trên bao bì các loại.
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: SSPO 611 WHITE VN- Mực in dùng in trên bao bì các loại.
Đã nhập kiểm thông quan TK 102358477321 (29/11/18) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SSV-INK/ Mực in màu DM HF 023 (thành phần:
Cyclohexanone (108-94-1), Ester Solvent,..) dùng để sản xuất tấm chắn điện
thoại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SSV-INK/ Mực in màu IPX HF 161126 SSE BASE SILVER; TP:
Coal tar naphtha (64742-94-5), Trimethylbenzene (25551-13-7),...dùng để sản
xuất tấm chắn điện thoại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SSV-INK/ Mực in màu SPI HF 180914 COVER GRAY(Titanium
dioxide 40%,Carbon black 2%, Siloxanes, Silicones, di-Me 1%,n-Butyl acetate
0.5% Silicagel),dùng để sản xuất tấm chắn điện thoại.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SUB202717-MỰC MÀU LC-563Y/ COLOR INK CARTRIDGE,MỰC MÀU
LC-563Y/ COLOR INK CARTRIDGE, NO WARRANTY (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SVO-00301-8/ Mực in Brother LC-563(C/M/Y) màu
xanh/đỏ/vàng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SVO-0206-3/ Mực in Brother LC-563(M/Y) màu đỏ/vàng,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SY33/ Mực in SDC đỏ hoa hồng, dùng cho công nghiệp in
ấn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SY33/ Mực in SDC không màu, dùng cho công nghiệp in ấn,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SY33/ Mực in SDC màu đen, dùng cho công nghiệp in ấn,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SY33/ Mực in SDC màu lam đậm, dùng cho công nghiệp in
ấn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SY33/ Mực in SDC màu trắng, dùng cho công nghiệp in ấn,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SY33/ Mực in SDC màu vàng, dùng cho công nghiệp in ấn,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SY33/ Mực in SDC màu xanh lam huỳnh quang, dùng cho
công nghiệp in ấn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: SYVN06/ Mực PMG Nhũ bạc AM521 Metallic (bao gồm 28,5%
Toluen, 17,5% Bột màu, 30% Nhựa, 19% Dung môi khác và 5% Phụ Gia) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: S-ZOH602140009/ Mực in _ VIC(Z) C011598 (VN) OLP 030
SPI-000 [ZOH602140009] (nk) |
|
- Mã HS 32151900: S-ZOH602150009/ Mực in SPI-000 _ VIC SP568-C005954 (TQ)
OLP 016 [ZOH602150009] (nk) |
|
- Mã HS 32151900: S-ZOH608270009/ Mực in (1kg/can) _ Vinieight + T-Black
[ZOH608270009] (nk) |
|
- Mã HS 32151900: S-ZOHV00940009/ Mực in _ VIC-hardener (TQ) 0.1kg/box
OLP 018 SPI-000 [ZOHV00940009] (nk) |
|
- Mã HS 32151900: S-ZOHV00950009/ Mực in SPI-000 _ VIC (Z) 710 Black UN
OLP 021 SPI-000 [ZOHV00950009] (nk) |
|
- Mã HS 32151900: S-ZOHV00960009/ Mực in _ VIC (Z) C000246 OLP 022
SPI-000 [ZOHV00960009] (nk) |
|
- Mã HS 32151900: S-ZOHV00970009/ Mực in _ VIC (Z) C008525 OLP 023
SPI-000 [ZOHV00970009] (nk) |
|
- Mã HS 32151900: S-ZOHV00980009/ Mực in SPI-000 _ VIC SP423 C005110 OLP
028 [ZOHV00980009] (nk) |
|
- Mã HS 32151900: S-ZOHV02220009/ Mực in _ VIC (Z) C009669 (TQ) OLP 025
SPI-000 [ZOHV02220009] (nk) |
|
- Mã HS 32151900: T-1 MAGENTA- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách,
báo, lịch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: T-17 BRONZE RED- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in
sách, báo, lịch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: T-294/ SSBTC Conc 611 White (Mực in) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: T-3 YELLOW- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách,
báo, lịch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: T-71 WHITE- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách,
báo, lịch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: TB0012/ Mực in bút chì/Ink # 1500A Black, 15kg/can (nk) |
|
- Mã HS 32151900: TC 7 O/S SILVER INK-22KG- Mực in dùng in trên bao bì
các loại. Đã nhập kiểm thông quan tk 101822772551 (18/01/18) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: TC MAX CYAN-1KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại.
GĐ 813/TB-KĐ4(2019) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: TC MAX MAGENTA-1KG- Mực in dùng in trên bao bì các
loại. GĐ 956/TB-KĐ4 (28/06/19) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: TC MAX YELLOW RS-1KG- Mực in dùng in trên bao bì các
loại. Gđ 811/TB-KĐ4 NGÀY 30/5/2019 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: TĐMĐSDSP/ KDT-080: Mực in dùng cho máy in, 302F8T0040
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: TĐMĐSDSP/ M-DVLP-01# Túi mực in 105R 00131 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: TH/ KEO ACRYLIC RESIN (AR-673P) (KEO CHAY BAN IN) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Thanh mực IR-91B dùng cho máy in, hãng sx CITIZEN, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: TINO-KIVN/ Mưc KI- TINO GRAY (nk) |
|
- Mã HS 32151900: TK KOKUYOPCOOL GRAYXHVN- Mực in dùng in trên bao bì các
loại. Đã nhập kiểm thông quan TK 101885943351 (07/03/18) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: TK MARK V T CYAN (LT)- Mực in dùng in trên bao bì các
loại. GĐ 1455/TB-KĐ 4 (25/09/2019) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: TK MARK V T CYAN (VN)- Mực in dùng in trên bao bì các
loại. GĐ số 1025/TB-KĐ 4 (09/07/2019) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: TK MARK V T MAGENTA (LT)- Mực in dùng in trên bao bì
các loại. Kiểm TQ TK102840048142 (28/08/19)CV 1333/KĐ4-TH (16/10/19), BBLV
112/BB-HC11/LBT(28/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: TK MARK V T MAGENTA (VN)- Mực in dùng in trên bao bì
các loại. GĐ số 1025/TB-KĐ 4 (09/07/2019) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: TK MARK V T MAGENTA LH 3-1KG- Mực in dùng in trên bao
bì các loại. Đã nhập kiểm TQ TK101787237532 (27/12/17) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: TK MARK V T YELLOW (LT)- 2KG- Mực in dùng in bao bì các
loại. GĐ 1455/TB-KĐ 4 (25/09/19). Nhập, kiểm TQ TK103311445751 (16/05/20)
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: TK MARK V T YELLOW (VN)- Mực in dùng in trên bao bì các
loại. GĐ số 1025/TB-KĐ 4 (09/07/2019) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: TK MARK V T YELLOW LH 1-1KG- Mực in dùng in trên bao bì
các loại. Đã nhập, kiểm thông quan tk102335719361 (16/01/18) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: TK NEX-P CYAN MZ TH- Mực in dùng in trên bao bì các
loại. Đã nhập và thông quan tk 102237749021 (24/09/18) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: TK PRIME EX CYAN- Mực in dùng in trên bao bì các loại.
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: TK PRIME EX MAGENTA- Mực in dùng in trên bao bì các
loại. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: TK PRIME EX YELLOW- Mực in dùng in trên bao bì các
loại. (nk) |
|
- Mã HS 32151900: TKE 900 MEDIUM BASE-200KG- Mực in dùng in trên bao bì
các loại. GĐ 225/TB-KĐ4 (22/02/17), đã nhập kiểm TQ TK102666964523 (03/06/19)
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: TKG 103M YELLOW BASE-25KG- Mực in dùng in trên bao bì
các loại. GĐ 774/TB-KĐ 3 (28/10/16), đã nhập kiểm tq tk102817644902(16/08/19)
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: TKG 204 BRONZE RED BASE-25KG- Mực in dùng in trên bao
bì các loại. GĐ 745/TB-PTPL (20/11/15), đã nhập kiểm tq tk102173280861
(17/08/18) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: TKG 208 RUBINE BASE-25KG- Mực in dùng in trên bao bì
các loại. Đã nhập kiểm thông quan TK102666964523 (03/06/19) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: TKG 2131 (HP) RUBINE BASE-Mực in dùng in trên bao bì
các loại. GĐ 745/TB-PTPL (20/11/15), đã nhập kiểm tq tk102817644902(16/08/19)
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: TKG 223 WARM RED BASE-25KG- Mực in dùng in trên bao bì
các loại. GĐ 7992/TB-TCHQ (26/06/14), Đã nhập, kiểm và thông quan
tk102666964523(03/06/19) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: TKG 311 BLUE BASE-200KG- Mực in dùng in trên bao bì các
loại. GĐ 10347/TB-TCHQ (05/11/15), đã nhập kiểm TQ TK102666964523 (03/06/19)
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: TKG 500M GREEN BASE-25KG- Mực in dùng in trên bao bì
các loại. GĐ 774/TB-KĐ3 (28/10/2016), đã nhập kiểm tq
tk102817644902(16/08/19) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: TKG 706 WHITE BASE-30KG-Mực in dùng in trên bao bì các
loại. GĐ 745/TB-PTPL (20/11/15) đã nhập kiểm tq tk102443552741 (16/01/19)
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: TL HP S BLUE- Mực in, dùng in trên bao bì các loại (nk) |
|
- Mã HS 32151900: TL HP S GREEN- Mực in, dùng in trên bao bì các loại
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: TL HP S MAGENTA- Mực in, dùng in trên bao bì các loại
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: TL HP S VIOLET- Mực in, dùng in trên bao bì các loại
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: TL HP S WHITE*1.5- Mực in, dùng in trên bao bì các loại
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: TL HP S YELLOW- Mực in, dùng in trên bao bì các loại
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: TMA103/ Mực dành cho bút đánh dấu/INK TP/PK 21
Wisteria(V2)/6062540821 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: TMA104/ Mực in dành cho bút lông dầu/AB-TP INK 133
V-II/6073148133 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: TMA104/ Mực in/INK PLH PANTONE COOL GRAY 5C/11158 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: TMA104/ Mực in/INK PLK PANTONE 20-8462 SM/10041 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: TMNL131/ Mực in SPI-000 (SG740 Canon Neutral 7.5
NU-0075) (ABS) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: TRANSFER ADHESIVE (Mực in lụa, không nhũ không dạ
quang, dùng trong ngành in công nghiệp), dạng keo, nhãn hiệu HYUNDAI, nhà sản
xuất KWANGJIN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: TTR_IN_SG410YS/ Mực in SG410YS, dùng trong may mặc (nk) |
|
- Mã HS 32151900: TWG 06 HIGH OPAQUE WHITE/ Mực in màu trắng TWG 06 HIGH
OPAQUE WHITE (nk) |
|
- Mã HS 32151900: UV PT/ Mực in chưa được cô đặc (màu bạc mã 877C) dùng
trong quá trình sản xuất bao bì carton loại 1kg/1 hộp (UV SAMSUNG DREAM
SILVER 877C) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: UV/ Mực in UV dạng keo lỏng Cấu tạo: Monobromobiphenyl.
dibromobiphenuy,lead- Hàng mới 100%; (HIBENSIPY WHITE); 1 hộp 1kg (nk) |
|
- Mã HS 32151900: UV_SSBLUE/ UV SAMSUNG HUBBLE BLUE SOY, Mực in phủ bóng
(màu xanh, dùng trong sản xuất bao bì carton) loại 1kg/ hộp (nk) |
|
- Mã HS 32151900: UV161/ Mực in dùng để in trên giấy làm bảng biểu, sổ
sách, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 32151900: V5-32/ Mực in/INK 7224 BLANC-180ML/TUB-3TUB-mới 100%(bộ
phận của biến áp) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: V5-32/ Mực in/INK7224 ROUGE-180ML/TUB-1TUB-mới 100%(bộ
phận của biến áp) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: V5-32/ Mực in-180ml/tub/INK MARRON 330B 180ml/tub-mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Vật liệu tạo mẫu in 3D (Thành phần chính: Ethoxylated
& Acrylic Resin- Dạng Lỏng)- FotoDent Model. Số Lot & HSD: 911091XO
& 30.11.2021. 1Unk 10 ống. Hãng SX: Dreve Dentamid GmbH/ Đức. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: VCNT 61D WHITE VN- Mực in dùng in trên bao bì các loại.
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: VL0431/ Mực in SPI-000 (SG740 KS260 TKM-PT8560C BROWN
N1 Ink) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: VL0493/ Mực in SPI-000 SG740-710 BLACK Ink dùng cho sản
phẩm nhựa, kim loại (nk) |
|
- Mã HS 32151900: VM5201001-ODM/ Mực cho máy in màu trắng (1CAN
1kg)-ABS-120 WHITE INK SCREEN PRINTING (nk) |
|
- Mã HS 32151900: VMUCCAM/ Mực màu cam (nk) |
|
- Mã HS 32151900: VMUCDEN/ Mực in màu đen VF-HP 1004 BN PROCESS BLACK
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: VMUCDEN/ Mực màu đen (nk) |
|
- Mã HS 32151900: VMUCDO/ Mực màu đỏ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: VMUCNAU/ Mực màu nâu (nk) |
|
- Mã HS 32151900: VMUCTIM/ Mực màu tím (nk) |
|
- Mã HS 32151900: VMUCVANG/ Mực in màu vàng VF-HP 03300 YELLOW (nk) |
|
- Mã HS 32151900: VMUCVANG/ Mực màu vàng (nk) |
|
- Mã HS 32151900: VMUCXAM/ Mực màu xám (nk) |
|
- Mã HS 32151900: VMUCXANH/ Mực màu xanh (nk) |
|
- Mã HS 32151900: VONOM30/ Mực in- Padprinting ink standard white
TP300Blanc60.CAS; 108-94-1 (cyclohexanone), 64742-95-6, 108-65-6
(2-methoxy-1-methylethyl acetate), 112-07-2 (2-butoxyethyl acetate) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: VTTH10/ Mực in Ohashi Unipal Lacquer K213 White No.7648
1kg/S.H, total 1can (nk) |
|
- Mã HS 32151900: VTTH10/ Mực in SPI-000 (SG740 HDN-0,1 Kg/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: WCB 81 VIOLET BASE (PV 23)- Mực in dùng in trên bao bì
các loại. Đã nhập và thông quan TK 101787249541 (27/12/17) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: WIPP-E02N-01UP PremoNova Pack X NF, Mực in Premonova
Pack X NF màu trắng dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: WIPP-E02N-01UP. PremoNova Pack X NF, Mực in Premonova
Pack X NF màu trắng dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: WIPP-E02N-01UPPremoNova Pack X NF,Mực in Premonova Pack
X NF màu trắng dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: WIPP-E05N-01UP. PremoNova Pack X PoB, Mực in PremoNova
Pack X POB màu trắng trong dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: WIPP-E05N-01UPPremoNova Pack X PoB, Mực in PremoNova
Pack X POB màu trắng trong dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: WZPN-15TN-01UP. PremoNova Base TP Yellow. Mực in
PremoNova Base TP màu vàng "Yellow" dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: WZPN-15TN-01UPPremoNova Base TP Yellow Mực in PremoNova
Base TP màu vàng "Yellow" dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: WZPN-37TN-01NFPremoNova Base TP Rubine BS, Mực in
PremoNova Base TP màu đỏ "Rubine BS" dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: WZPN-37TN-01UP. PremoNova Base TP Rubine BS, Mực in
PremoNova Base TP màu đỏ "Rubine BS" dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: WZPN-55TN-01UP PremoNova Base TP Cyan, Mực in PremoNova
Base TP màu xanh "Cyan" dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: WZPN-55TN-01UP. PremoNova Base TP Cyan, Mực in
PremoNova Base TP màu xanh "Cyan" dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: WZPN-55TN-01UPPremoNova Base TP Cyan, Mực in PremoNova
Base TP màu xanh "Cyan" dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: XH-168-1/ Mực in (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Y02803INK/ Mực in (TP: 10-20% Organic Pigments, 20-30%
Vegetable Oils, 20-35% Rosin Modified Phenolic Resin, 10-25% Hydro Carbon
Solvent,0-5% Additives, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YD-U/ (YD-U) (GRAY2) Mực in GRAY 3 (thành phần: Methyl
isobutyl ketone 0-5%, cyclohexanone 20-35%, cellosolve acetate 0-5%),hàng mới
100%. Đơn giá: 963,668 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YD-U/ (YD-U) (GRAY3) Mực in GRAY 3 (thành phần: Methyl
isobutyl ketone 0-5%, cyclohexanone 20-35%, cellosolve acetate 0-5%),hàng mới
100%. Đơn giá: 963,668 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YD-U/ (YD-U) (GRAY5) Mực in GRAY 3 (thành phần: Methyl
isobutyl ketone 0-5%, cyclohexanone 20-35%, cellosolve acetate 0-5%),hàng mới
100%. Đơn giá: 963,668 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YD-U/ (YD-U) (GRAY6) Mực in GRAY 3 (thành phần: Methyl
isobutyl ketone 0-5%, cyclohexanone 20-35%, cellosolve acetate 0-5%),hàng mới
100%. Đơn giá: 1,235,992.529412 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YD-U/ (YD-U) (RED1) Mực in GRAY 3 (thành phần: Methyl
isobutyl ketone 0-5%, cyclohexanone 20-35%, cellosolve acetate 0-5%),hàng mới
100%. Đơn giá: 1,068,396.75 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YD-U/ Mực in 680-12664, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YD-U/ Mực in CH-8, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in 1655C 2KG/ hộp (301012532) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in 1KG/thùng(301167099) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in 279C,2KG/hộp (306A00061) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in 312C,2KG/hộp (306A00061) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in 877C,1KG/thùng(301167065) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mục in ISO 1kg/thùng (301160608) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in ISO,1KG/thùng(301167524) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mục in MG-2 ISO 1846 1kg/thùng (301160606) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in MG-2 ISO 1846,1KG/thùng(301160606) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mục in ORBI 1kg/thùng (301160608) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in P3035C,1KG/thùng(301A00138) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in phun màu HP C9370A (0.4kg/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in PMS 1655C 2KG/ hộp (301678599) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in PMS 875C,2KG/thùng(301010115) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in UV SO MW 3992,1Kg/hộp (301A00836) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in UV,1.5kg/hộp (301A00097) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in, 1.5kg/ hộp (301160983) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in, 2kg/lọ, 312C (301Y00029) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in, D-378 (V-FLEX 1259 BLACK) (306009036)
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in, ISO, 1KG/thùng(301167528) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in, S-WR 03215 BLUE 112-15U (301A00828) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in, V-FLEX 00677 BLUE 286U (306009080) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in, VFLEX 01282 GREEN 355U (306098064) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in, V-FLEX 101 RED 303 (306000185) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in, V-FLEX 458 BLACK BR01 (306000185) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in, V-FLEX 816 BLUE DARK 2965U (306000140)
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in, V-FLEX 977 BLUE (306000912) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in,1.5kg/hộp (301A00097) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in,1Kg/hộp (301A00836) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in,1KG/lọ, ORBI, (301167099) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in,1KG/lọ,432C, (301Y00043) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in,1KG/thùng(301167523) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in,2KG/hộp (301012532) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in,2KG/hộp(301Y00027) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in,2KG/lọ,PMS 875C, (301010115) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in,BEST SG LR WT 332 C GREEN (301A00502) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in,ISO 1KG/thùng(301167523) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mục in,MG-2 ISO 2846, 1kg/thùng (301160608) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in,PMS COOL GRAY 6U 1KG/thùng(301A00260) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in,UV SO MW 39921Kg/hộp (301A00836) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực inISO,1KG/thùng(301167524) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực inORBI,1KG/hộp(301167099) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực inP3035C 1KG/thùng(301A00138) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực làm giảm độ dính (1Kg/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT-MUC-5/ Mực in 690-10374 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: YT-MUC-6/ Mực in 690-10380 (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Z0000000-292107/ Mực in (MA-830 TR197002) dùng để in
lên kính màn hình điện thoại, 1kg/lọ (TP: Diethylene glycol monobutyl ether
45-55%,Polyvinyl Alcohol-Partially hydrolyzed 45-55%..) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Z0000000-485972/ Mực in màu đen PAD 170 CONC BLACK
(V1.0), thành phần chính: Polyme bisphenol "4,4 '- (1-methylethylidene)
với (chloromethyl) oxirane 60-65% (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Z0000000-489446/ Mực in màu đen PAD 170 CONC BLACK
(V1.0) (15KG/CAN) (Tp chính: Polyme bisphenol "4,4 '-
(1-methylethylidene)với (chloromethyl) oxirane " 60-65%) (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Z00A076A01/ Mực in (450ML X2PCS/SET) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Z00A838A01/ Mực in (1 lit/chai) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Z01A064A01/ Cuộn mực in (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Z01A261A01/ Cuộn mực in (nk) |
|
- Mã HS 32151900: Z50/ Mực in OPP NT-PP 1505C Orange (dùng để in bao bì),
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 32151900: ZBFT040001/ Pad printing auxiliary materials- Mực màu
trắng 2501EO 1KG/lọ, thành phần: CAS: 54839-24-6; 112-07-2; 108-94-1;
123-86-4; 108-65-6; 85204-10-0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: ZC-08 O/P INK- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách,
báo, lịch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 32151900: ZK1A1DMS/ Mực in trên vỏ điện thoại bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 32151900: ZK1SVN005CAVM682/ Mực in trên vỏ tổng đài điện thoại
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 32151900: ZK1SVN020H0065/ Mực in trên vỏ điện thoại bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: ZK1SVN021SG75H004/ Mực in trên vỏ điện thoại bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: ZK1SVN045SG74H004/ Mực in trên vỏ điện thoại bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: ZK1SVN37SG74H0075/ Mực in trên vỏ điện thoại bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 32151900: 05110507/ Mực in SR-500 DMK20/CA-66 HA-4 dùng để in
trên bản mạch điện tử. Thanh lý theo mục 1 của TK 103205010640 ngày
17/03/2020 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 10/ Mực in (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1004/ Mực in công nghiệp 1004 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1400-B20384/ Mực in công nghiệp 1400-B20384 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1400-B55311/ Mực in công nghiệp 1400-B55311 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1400-F00/ Mực in công nghiệp 1400-F00 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1400-F07/ Mực in công nghiệp 1400-F07 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1400-F24/ Mực in công nghiệp 1400-F24 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1400-F25/ Mực in công nghiệp 1400-F25 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1400-F27/ Mực in công nghiệp 1400-F27 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1400-F37/ Mực in công nghiệp 1400-F37 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1400-F39/ Mực in công nghiệp 1400-F39 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1400-F47/ Mực in công nghiệp 1400-F47 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1400-F49/ Mực in công nghiệp 1400-F49 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1400-F58/ Mực in công nghiệp 1400-F58 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1400-F59/ Mực in công nghiệp 1400-F59 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1400-F66/ Mực in công nghiệp 1400-F66 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1400-F68/ Mực in công nghiệp 1400-F68 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1400-F79/ Mực in công nghiệp 1400-F79 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1400-F83/ Mực in công nghiệp 1400-F83 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1400-F85/ Mực in công nghiệp 1400-F85 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1400-F86/ Mực in công nghiệp 1400-F86 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1400-F92/ Mực in công nghiệp 1400-F92 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1400-F95/ Mực in công nghiệp 1400-F95 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1400-FG2/ Mực in công nghiệp 1400-FG2 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1400-N/ Mực in công nghiệp 1400 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1400V/ Mực in công nghiệp 1400V (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1400-V00548/ Mực in công nghiệp 1400-V00548 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1423V/ Mực in công nghiệp 1423V (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1425/ Mực in công nghiệp 1425 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1437V/ Mực in công nghiệp 1437V (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1447-N/ Mực in công nghiệp 1447 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1447-PVC/ Mực in công nghiệp 1447-PVC (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1459-N/ Mực in công nghiệp 1459 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1466-N/ Mực in công nghiệp 1466 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1466V/ Mực in công nghiệp 1466V (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1492-N/ Mực in công nghiệp 1492 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1495V/ Mực in công nghiệp 1495V (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 1495V-N/ Mực in công nghiệp 1495V (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-00A-N/ Mực in công nghiệp 2400-00A (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-00-N/ Mực in công nghiệp 2400-00 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-01B/ Mực in công nghiệp 2400-01b (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-01V/ Mực in công nghiệp 2400-01v (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-02/ Mực in công nghiệp 2400-02 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-04Z/ Mực in công nghiệp 2400-04z (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-07K/ Mực in công nghiệp 2400-07K (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-07-N/ Mực in công nghiệp 2400-07 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-0AL/ Mực in công nghiệp 2400-0AL (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-0BB/ Mực in công nghiệp 2400-0BB (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-10116R/ Mực in công nghiệp 2400-10116R (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-10A-N/ Mực in công nghiệp 2400-10A (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-11K-N/ Mực in công nghiệp 2400-11K (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-13-N/ Mực in công nghiệp 2400-13 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-23-N/ Mực in công nghiệp 2400-23 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-3CN-N/ Mực in công nghiệp 2400-3CN (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-3EE/ Mực in công nghiệp 2400-3EE (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-3KC(U)/ Mực in công nghiệp 2400-3KC(U) (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-3KC-N/ Mực in công nghiệp 2400-3KC (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-3KU(U)/ Mực in công nghiệp 2400-3KU(U) (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-40-N/ Mực in công nghiệp 2400-40 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-40NY/ Mực in công nghiệp 2400-40NY (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-40W/ Mực in công nghiệp 2400-40w (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-40W(U)/ Mực in công nghiệp 2400-40W(U) (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-41S/ Mực in công nghiệp 2400-41S (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-44-N/ Mực in công nghiệp 2400-44 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-46-N/ Mực in công nghiệp 2400-46 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-47-N/ Mực in công nghiệp 2400-47 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-47X-N/ Mực in công nghiệp 2400-47X (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-4AI/ Mực in công nghiệp 2400-4AI (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-4AU-N/ Mực in công nghiệp 2400-4AU (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-4EV-N/ Mực in công nghiệp 2400-4EV (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-4ME/ Mực in công nghiệp 2400-4ME (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-53U/ Mực in công nghiệp 2400-53U (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-59-N/ Mực in công nghiệp 2400-59 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-62U/ Mực in công nghiệp 2400-62U (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-63D/ Mực in công nghiệp 2400-63D (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-63D(U)/ Mực in công nghiệp 2400-63D(U) (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-64M-N/ Mực in công nghiệp 2400-64M (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-65N-N/ Mực in công nghiệp 2400-65N (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-66A-N/ Mực in công nghiệp 2400-66A (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-66-N/ Mực in công nghiệp 2400-66 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-67J/ Mực in công nghiệp 2400-67J (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-69W/ Mực in công nghiệp 2400-69W (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-6BU/ Mực in công nghiệp 2400-6BU (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-6CD(U)/ Mực in công nghiệp 2400-6CD(U) (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-6CD-N/ Mực in công nghiệp 2400-6CD (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-6CV/ Mực in công nghiệp 2400-6CV (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-6CV(U)/ Mực in công nghiệp 2400-6CV(U) (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-6DL(U)/ Mực in công nghiệp 2400-6DL(U) (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-6DL-N/ Mực in công nghiệp 2400-6DL (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-6DQ/ Mực in công nghiệp 2400-6DQ (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-6DQ-1/ Mực in công nghiệp 2400-6DQ-1 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-6FT(U)/ Mực in công nghiệp 2400-6FT(U) (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-6HD/ Mực in công nghiệp 2400-6HD (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-71R(U)/ Mực in công nghiệp 2400-71R(U) (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-73W/ Mực in công nghiệp 2400-73W (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-77A-N/ Mực in công nghiệp 2400-77A (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-77I/ Mực in công nghiệp 2400-77I (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-79-N/ Mực in công nghiệp 2400-79 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-79Q/ Mực in công nghiệp 2400-79Q (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-79S/ Mực in công nghiệp 2400-79S (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-79W/ Mực in công nghiệp 2400-79W (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-80S(U)/ Mực in công nghiệp 2400-80S(U) (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-85N/ Mực in công nghiệp 2400-85N (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-89N/ Mực in công nghiệp 2400-89N (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-9046/ Mực in công nghiệp 2400-9046 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-91P/ Mực in công nghiệp 2400-91P (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-9237-02/ Mực in công nghiệp 2400-9237-02 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-92-N/ Mực in công nghiệp 2400-92 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-9594-N/ Mực in công nghiệp 2400-9594 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-A1900-N/ Mực in công nghiệp 2400-A1900 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B22443/ Mực in công nghiệp 2400-B22443 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B24433/ Mực in công nghiệp 2400-B24433 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B25420/ Mực in công nghiệp 2400-B25420 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B26714/ Mực in công nghiệp 2400-B26714 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B30961/ Mực in công nghiệp 2400-B30961 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B35087/ Mực in công nghiệp 2400-B35087 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B36972/ Mực in công nghiệp 2400-B36972 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B37445/ Mực in công nghiệp 2400-B37445 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B38741/ Mực in công nghiệp 2400-B38741 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B48593/ Mực in công nghiệp 2400-B48593 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B49891/ Mực in công nghiệp 2400-B49891 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B52739/ Mực in công nghiệp 2400-B52739 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B52892/ Mực in công nghiệp 2400-B52892 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B53384/ Mực in công nghiệp 2400-B53384 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B54951/ Mực in công nghiệp 2400-B54951 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B55179/ Mực in công nghiệp 2400-B55179 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B55200/ Mực in công nghiệp 2400-B55200 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B55235/ Mực in công nghiệp 2400-B55235 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B55408/ Mực in công nghiệp 2400-B55408 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B55696/ Mực in công nghiệp 2400-B55696 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B56094/ Mực in công nghiệp 2400-B56094 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B57831/ Mực in công nghiệp 2400-B57831 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B58224/ Mực in công nghiệp 2400-B58224 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B58402/ Mực in công nghiệp 2400-B58402 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B59547/ Mực in công nghiệp 2400-B59547 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B59977/ Mực in công nghiệp 2400-B59977 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B60124/ Mực in công nghiệp 2400-B60124 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B60475/ Mực in công nghiệp 2400-B60475 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B60571/ Mực in công nghiệp 2400-B60571 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B60662/ Mực in công nghiệp 2400-B60662 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B60669/ Mực in công nghiệp 2400-B60669 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B60696/ Mực in công nghiệp 2400-B60696 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B60892/ Mực in công nghiệp 2400-B60892 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B60893/ Mực in công nghiệp 2400-B60893 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B60894/ Mực in công nghiệp 2400-B60894 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B60962/ Mực in công nghiệp 2400-B60962 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B61695/ Mực in công nghiệp 2400-B61695 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B63468/ Mực in công nghiệp 2400-B63468 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B66099/ Mực in công nghiệp 2400-B66099 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B67165/ Mực in công nghiệp 2400-B67165 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B67438/ Mực in công nghiệp 2400-B67438 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B68501/ Mực in công nghiệp 2400-B68501 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B69090/ Mực in công nghiệp 2400-B69090 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-B9001-N/ Mực in công nghiệp 2400-B9001 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-C49300/ Mực in công nghiệp 2400-C49300 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-C55693/ Mực in công nghiệp 2400-C55693 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-K954/ Mực in công nghiệp 2400-K954 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400NC-V07169/ Mực in công nghiệp 2400NC-V07169 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-V00396/ Mực in công nghiệp 2400-V00396 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-V01695/ Mực in công nghiệp 2400-V01695 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-V02879/ Mực in công nghiệp 2400-V02879 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2400-V09906/ Mực in công nghiệp 2400-V09906 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 2444M2/ Mực in công nghiệp 2444M2 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 3425/ Mực in công nghiệp 3425 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 3466-N/ Mực in công nghiệp 3466 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 3492-N/ Mực in công nghiệp 3492 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 38/ Mực in (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 400-N/ Mực in công nghiệp 400 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 407-N/ Mực in công nghiệp 407 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 420-N/ Mực in công nghiệp 420 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 425-N/ Mực in công nghiệp 425 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 440-N/ Mực in công nghiệp 440 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 447-N/ Mực in công nghiệp 447 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 466A-N/ Mực in công nghiệp 466A (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 492-N/ Mực in công nghiệp 492 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-00-2-N/ Mực in công nghiệp 6400-00-2 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-00A-N/ Mực in công nghiệp 6400-00A (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-00C-N/ Mực in công nghiệp 6400-00C (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-00-N/ Mực in công nghiệp 6400-00 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-01B-N/ Mực in công nghiệp 6400-01B (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-01V-N/ Mực in công nghiệp 6400-01V (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-03H/ Mực in công nghiệp 6400-03H (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-04Z-N/ Mực in công nghiệp 6400-04Z (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-05B-N/ Mực in công nghiệp 6400-05B (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-06B-N/ Mực in công nghiệp 6400-06B (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-06F-N/ Mực in công nghiệp 6400-06F (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-07G-N/ Mực in công nghiệp 6400-07G (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-09S/ Mực in công nghiệp 6400-09S (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-0AH/ Mực in công nghiệp 6400-0AH (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-0AI/ Mực in công nghiệp 6400-0AI (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-0BB/ Mực in công nghiệp 6400-0BB (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-10A-N/ Mực in công nghiệp 6400-10A (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-11K-N/ Mực in công nghiệp 6400-11K (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-1200-3/ Mực in công nghiệp 6400-1200-3 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-1266-1-N/ Mực in công nghiệp 6400-1266-1 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-1266-2-N/ Mực in công nghiệp 6400-1266-2 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-1266-N/ Mực in công nghiệp 6400-1266 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-1292-N/ Mực in công nghiệp 6400-1292 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-15A-N/ Mực in công nghiệp 6400-15A (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-22D/ Mực in công nghiệp 6400-22D (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-30R-N/ Mực in công nghiệp 6400-30R (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-3CE/ Mực in công nghiệp 6400-3ce (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-3CN-1/ Mực in công nghiệp 6400-3CN-1 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-3CN-N/ Mực in công nghiệp 6400-3CN (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-3GT-N/ Mực in công nghiệp 6400-3GT (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-3KC-N/ Mực in công nghiệp 6400-3KC (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-3KX/ Mực in công nghiệp 6400-3KX (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-3LL/ Mực in công nghiệp 6400-3LL (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-3LL-1/ Mực in công nghiệp 6400-3LL-1 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-3PC/ Mực in công nghiệp 6400-3PC (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-40-N/ Mực in công nghiệp 6400-40 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-40W-N/ Mực in công nghiệp 6400-40W (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-40Y-N/ Mực in công nghiệp 6400-40Y (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-41S/ Mực in công nghiệp 6400-41S (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-47B-N/ Mực in công nghiệp 6400-47B (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-47N-N/ Mực in công nghiệp 6400-47N (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-47X-N/ Mực in công nghiệp 6400-47X (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-48Y-N/ Mực in công nghiệp 6400-48Y (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-4EC/ Mực in công nghiệp 6400-4ec (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-4EV-N/ Mực in công nghiệp 6400-4EV (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-4EY/ Mực in công nghiệp 6400-4EY (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-4NP/ Mực in công nghiệp 6400-4NP (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-51L-N/ Mực in công nghiệp 6400-51L (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-52H/ Mực in công nghiệp 6400-52H (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-52M/ Mực in công nghiệp 6400-52M (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-53/ Mực in công nghiệp 6400-53 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-5AL/ Mực in công nghiệp 6400-5AL (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-63D(U)/ Mực in công nghiệp 6400-63D(U) (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-65N-N/ Mực in công nghiệp 6400-65N (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-67J/ Mực in công nghiệp 6400-67J (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-67P-N/ Mực in công nghiệp 6400-67P (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-69W/ Mực in công nghiệp 6400-69W (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-69X/ Mực in công nghiệp 6400-69X (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-6CD-N/ Mực in công nghiệp 6400-6CD (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-6DL(U)/ Mực in công nghiệp 6400-6DL(U) (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-6DL-N/ Mực in công nghiệp 6400-6DL (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-6DX-N/ Mực in công nghiệp 6400-6DX (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-6FT/ Mực in công nghiệp 6400-6FT (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-6FT(U)/ Mực in công nghiệp 6400-6FT(U) (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-6GG/ Mực in công nghiệp 6400-6GG (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-6GL/ Mực in công nghiệp 6400-6GL (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-71R-N/ Mực in công nghiệp 6400-71R (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-73P/ Mực in công nghiệp 6400-73P (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-76I-N/ Mực in công nghiệp 6400-76I (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-77A-N/ Mực in công nghiệp 6400-77A (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-77I/ Mực in công nghiệp 6400-77I (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-78H/ Mực in công nghiệp 6400-78H (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-79Q/ Mực in công nghiệp 6400-79Q (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-79W/ Mực in công nghiệp 6400-79W (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-80S-N/ Mực in công nghiệp 6400-80S (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-84P-N/ Mực in công nghiệp 6400-84P (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-85N-N/ Mực in công nghiệp 6400-85N (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-86Y/ Mực in công nghiệp 6400-86Y (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-89M/ Mực in công nghiệp 6400-89M (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-90Z-N/ Mực in công nghiệp 6400-90Z (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-9204-N/ Mực in công nghiệp 6400-9204 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-9224-N/ Mực in công nghiệp 6400-9224 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-9352/ Mực in công nghiệp 6400-9352 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-9352D/ Mực in công nghiệp 6400-9352D (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B17768-N/ Mực in công nghiệp 6400-B17768 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B19533/ Mực in công nghiệp 6400-B19533 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B28247-N/ Mực in công nghiệp 6400-B28247 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B28295-N/ Mực in công nghiệp 6400-B28295 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B29941/ Mực in công nghiệp 6400-b29941 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B30220/ Mực in công nghiệp 6400-B30220 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B30220-3/ Mực in công nghiệp 6400-B30220-3 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B30746-2/ Mực in công nghiệp 6400-B30746-2 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B30746-N/ Mực in công nghiệp 6400-B30746 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B32539/ Mực in công nghiệp 6400-B32539 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B34218-N/ Mực in công nghiệp 6400-B34218 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B35288/ Mực in công nghiệp 6400-B35288 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B44424/ Mực in công nghiệp 6400-B44424 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B45298/ Mực in công nghiệp 6400-B45298 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B48018/ Mực in công nghiệp 6400-B48018 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B52487/ Mực in công nghiệp 6400-B52487 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B53432/ Mực in công nghiệp 6400-B53432 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B54014/ Mực in công nghiệp 6400-B54014 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B54950/ Mực in công nghiệp 6400-B54950 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B55296/ Mực in công nghiệp 6400-B55296 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B55443/ Mực in công nghiệp 6400-B55443 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B55481/ Mực in công nghiệp 6400-B55481 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B56814/ Mực in công nghiệp 6400-B56814 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B59601/ Mực in công nghiệp 6400-B59601 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B60303/ Mực in công nghiệp 6400-B60303 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B60849/ Mực in công nghiệp 6400-B60849 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B61588/ Mực in công nghiệp 6400-B61588 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B63293/ Mực in công nghiệp 6400-B63293 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B63473/ Mực in công nghiệp 6400-B63473 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B64223/ Mực in công nghiệp 6400-B64223 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B64842/ Mực in công nghiệp 6400-B64842 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B66097/ Mực in công nghiệp 6400-B66097 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B66791/ Mực in công nghiệp 6400-B66791 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B66890/ Mực in công nghiêp 6400-B66890 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B66891/ Mực in công nghiêp 6400-B66891 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-B67164/ Mực in công nghiệp 6400-B67164 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400G-N/ Mực in công nghiệp 6400G (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-K229/ Mực in công nghiệp 6400-K229 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-N/ Mực in công nghiệp 6400 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400N/ Mực in công nghiệp 6400N (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400N-9352-1/ Mực in công nghiệp 6400N-9352-1 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400N-B28295/ Mực in công nghiệp 6400N-B28295 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400N-MS204/ Mực in công nghiệp 6400N-MS204 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-pha dac biet-N/ Mực in công nghiệp 6400-pha dac
biet (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-STONE MIXING/ Mực in công nghiệp 6400-STONE MIXING
(xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-STONE MIXING-1/ Mực in công nghiêp 6400-STONE
MIXING-1 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-STONE MIXING-2/ Mực in công nghiệp 6400-STONE
MIXING-2 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-V01115/ Mực in công nghiệp 6400-V01115 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-V02623/ Mực in công nghiệp 6400-V02623 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-V04851/ Mực in công nghiệp 6400-V04851 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-V05650/ Mực in công nghiệp 6400-V05650 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-V06718/ Mực in công nghiệp 6400-V06718 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-V07133/ Mực in công nghiệp 6400-V07133 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-V07168/ Mực in công nghiệp 6400-V07168 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400V-N/ Mực in công nghiệp 6400V (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-VN00073/ Mực in công nghiệp 6400-VN00073 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6400-VN00119/ Mực in công nghiệp 6400-VN00119 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6407-N/ Mực in công nghiệp 6407 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6422-N/ Mực in công nghiệp 6422 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6435-N/ Mực in công nghiệp 6435 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6439-N/ Mực in công nghiệp 6439 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6440-005/ Mực in công nghiệp 6440-005 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6440-05/ Mực in công nghiệp 6440-05 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6440-N/ Mực in công nghiệp 6440 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6447-N/ Mực in công nghiệp 6447 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6459-N/ Mực in công nghiệp 6459 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6462-N/ Mực in công nghiệp 6462 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6492-N/ Mực in công nghiệp 6492 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6495/ Mực in công nghiệp 6495 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6600-10A-N/ Mực in công nghiệp 6600-10A (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6800-1266N-1-N/ Mực in công nghiệp 6800-1266N-1 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6800-1266N-N/ Mực in công nghiệp 6800-1266N (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6800G-N/ Mực in công nghiệp 6800G (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6800V/ Mực in công nghiệp 6800V (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6800-V03813/ Mực in công nghiệp 6800-V03813 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6800-V03814/ Mực in công nghiệp 6800-V03814 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6807/ Mực in công nghiệp 6807 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6858-N/ Mực in công nghiệp 6858 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6862-N/ Mực in công nghiệp 6862 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6892-N/ Mực in công nghiệp 6892 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 6895/ Mực in công nghiệp 6895 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 84-N/ Mực in công nghiệp 84 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 9000/ Mực in công nghiệp 9000 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 9000-N/ Mực in công nghiệp 9000 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 9003-N/ Mực in công nghiệp 9003 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 90072/ Mực in công nghiệp 90072 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 9019-N/ Mực in công nghiệp 9019 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 9220A3-N/ Mực in công nghiệp 9220A3 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 9238/ Mực in công nghiệp 9238 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 9253-N/ Mực in công nghiệp 9253 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 9409/ Mực in công nghiệp 9409 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 9485-N/ Mực in công nghiệp 9485 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 9580-N/ Mực in công nghiệp 9580 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: 9580V/ Mực in công nghiệp 9580V (xk) |
|
- Mã HS 32151900: ADR20-00003/ Mực in Flexo Cold Foil Adhesive
(ADR20-0003), / VN, hang moi 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Băng mực Tepra 12mm*8mm trắng (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Băng mực Tepra 18mm*8mm màu xanh lá (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Băng mực Tepra 9mm*8mm trắng (xk) |
|
- Mã HS 32151900: C13T673200 Mực in phun màu xanh (L800/L805/L850/L1800)
70ml. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: C13T673300 Mực in phun màu đỏ (L800/L805/L850/L1800)
70ml. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: C13T673400 Mực in phun màu vàng (L800/L805/L850/L1800)
70ml. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: C13T673500 Mực in phun màu xanh nhạt
(L800/L805/L850/L1800) 70ml. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: C13T673600 Mực in phun màu đỏ sen
(L800/L805/L850/L1800) 70ml. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Chất tẩy (mực máy in phun) 8118 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: CUR20-33058/ Mực in Rubine Red Ink (CUR20-33058). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: CUR20-33059/ Mực in Bronze Red Ink (CUR20-33059). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: CUR20-33060/ Mực in Warm Red Ink (CUR20-33060). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: CUR30-03001/ Mực in Transparent White Ink
(CUR30-03001). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: CUR30-23007/ Mực in Orange Ink (CUR30-23007). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: CUR30-33000/ Mực in- Special Magenta Ink (CUR30-33000).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: CUR30-33008/1/ Mực in-Bronze Red Ink (CUR30-33008/1).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: CUR30-33012/ MỰC IN WARM RED INK, MÃ HÀNG CUR 30-33012,
/ VN, HÀNG MỚI 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32151900: CUR30-51000/ Mực in- Process Cyan Ink (CUR30-51000).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: CUR30-53011/ Mực in Process Blue Ink (CUR30-53011), /
VN, hang moi 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Dải băng mực của máy đánh chữ, khổ 12mm, dài 110m
LM-IR50B (màu đen, 10 cái/hộp, hiệu MAX, mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Dung môi (mực máy in phun) 1512 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: FLR10-03123/ Mực in-UV Opaque White Ink (FLR10-03123) /
VN, Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32151900: FLR10-11016/ Mực in-UV Process Yellow Ink (FLR10-11016)
/ VN, Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32151900: FLR10-51016/ Mực in-UV Process Cyan Ink (FLR10-51016) /
VN, Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32151900: FLR10-52026/ Mực in-UV Reflex Blue C Ink (FLR10-52026)
/ VN, Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32151900: GH9052/ Mực in GH9052 chưa cô đặc dùng cho in xoa da
thuộc (Cyclohexanone,Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion) (xk) |
|
- Mã HS 32151900: GHS208/ Mực in GHS208 chưa cô đặc dùng cho in xoa da
thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Dispersion), mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32151900: GHSLH110/ Mực in GHSLH110 chưa cô đặc dùng cho in xoa
da thuộc (Polyurethane resin,TiO2,Dispersion,Purified water) (xk) |
|
- Mã HS 32151900: GHSLH154/ Mực in GHSLH154 chưa cô đặc dùng cho in xoa
da thuộc (Polyurethane resin,TiO2,Dispersion,Purified water) (xk) |
|
- Mã HS 32151900: GHSLH203/ Mực in GHSLH203 chưa cô đặc dùng cho in xoa
da thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water)
(xk) |
|
- Mã HS 32151900: GHSLH209/ Mực in GHSLH209 chưa cô đặc dùng cho in xoa
da thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water)
(xk) |
|
- Mã HS 32151900: GHSLH302/ Mưc in GHSLH302 chưa cô đặc dùng cho in xoa
da thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water)
(xk) |
|
- Mã HS 32151900: GHSLH308/ Mực in GHSLH308 chưa cô đặc dùng cho in xoa
da thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water)
(xk) |
|
- Mã HS 32151900: GHSLH408/ Mực in GHSLH408 chưa cô đặc dùng cho in xoa
da thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water)
(xk) |
|
- Mã HS 32151900: GHSLH708/ Mực in GHSLH708 chưa cô đặc dùng cho in xoa
da thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water)
(xk) |
|
- Mã HS 32151900: GHSX102/ Mực in GHSX102 chưa cô đặc dùng cho in xoa da
thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water), mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 32151900: GHSXB102/ Mực in GHSXB102 chưa cô đặc dùng cho in xoa
da thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water),
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32151900: GHTB102/ Mực in GHTB102 chưa cô đặc dùng cho in xoa da
thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water), mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 32151900: GHTB500/ Mực in GHTB500 chưa cô đặc dùng cho in xoa da
thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water), mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 32151900: GHY1018/ Mực in GHY1018 chưa cô đặc dùng cho in xoa da
thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Pigment
color,TiO2,Dispersion), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: GHY110.1/ Mực in GHY110.1 chưa cô đặc dùng cho in xoa
da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Dispersion), mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: GHY201/ Mực in GHY201 chưa cô đặc dùng cho in xoa da
thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Dispersion), mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32151900: GHY308/ Mực in GHY308 chưa cô đặc dùng cho in xoa da
thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Pigment
color,Dispersion), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: GHY408/ Mực in GHY408 chưa cô đặc dùng cho in xoa da
thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Dispersion), mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32151900: GHY500/ Mực in GHY500 chưa cô đặc dùng cho in xoa da
thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Pigment
color,Dispersion), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: GHY601/ Mực in GHY601 chưa cô đặc dùng cho in xoa da
thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Pigment
color,Dispersion), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: GHY705/ Mực in GHY705 chưa cô đặc dùng cho in xoa da
thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Pigment
color,Dispersion), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: GHY708/ Mực in GHY708 chưa cô đặc dùng cho in xoa da
thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Pigment
color,TiO2,Dispersion), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: GHYG102/ Mực in GHYG102 chưa cô đặc dùng cho in xoa da
thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Pigment
color,TiO2,Dispersion), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: GHYGXS101-1/ Mực in GHYGXS101-1 chưa cô đặc dùng cho in
xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Dispersion), mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: GHYLH1905/ Mưc in GHYLH1905 chưa cô đặc dùng cho in xoa
da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,TiO2,Dispersion)
(xk) |
|
- Mã HS 32151900: HA-SDG 29/ Mực màu xanh da trời (HSF 1019 (BLUE)
(NO.11)) (xk) |
|
- Mã HS 32151900: HA-SDG 30/ Mực màu trắng (HSF 1020 (WHITE) (RE.8)) (xk) |
|
- Mã HS 32151900: HA-SDG 31/ Mực màu trắng (HSF 1020 (WHITE) (RE.8)) (xk) |
|
- Mã HS 32151900: HBH Bột khô, dùng làm nguyên liệu sản xuất mực in,
không hòa tan trong nước, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: KEO ACRYLIC RESIN (AR-673P) (KEO CHAY BAN IN) (xk) |
|
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in (xk) |
|
- Mã HS 32151900: MICN-10/ Mực in công nghiệp (ĐM: 1936) (xk) |
|
- Mã HS 32151900: MICN-11/ Mực in công nghiệp (ĐM: 1939) (xk) |
|
- Mã HS 32151900: MICN-3/ Mực in công nghiệp (ĐM: 1903) (xk) |
|
- Mã HS 32151900: MICN-5/ Mực in công nghiệp (ĐM: 1905) (xk) |
|
- Mã HS 32151900: MICN-6/ Mực in công nghiệp (ĐM: 1906) (xk) |
|
- Mã HS 32151900: MICN-7/ Mực in công nghiệp (ĐM: 1907) (xk) |
|
- Mã HS 32151900: MICN-8/ Mực in công nghiệp (ĐM: 1908) (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực (mực máy in phun) 1309 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực chai HP M102/130A (CF 217A) (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực đen LM-IR50B (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực đen VGH BK6/P. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực đổ laser 140g, mực in của máy in, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực đỏ VGH R02/P. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực đổ Xerox/ Brother TP 06 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực đóng dấu TAT-STSM-1N-K (55ml/box), khô nhanh (20s),
hãng Shachihata dùng để đóng dấu lên vật liệu kim loại, kính (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực dùng cho máy in chuyển nhiệt- Màu đỏ- Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực dùng cho máy in thùng carton dạng nước HT-1788U
(100 kg/thùng). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực dùng để in lon màu vàng,5GL10XXA2027-Metal Deco
Golden Yellow 10C, dùng trong dây chuyền sản xuất lon, Hàng mới 100%.Hàng tái
xuất dòng hàng số 1 của tk:103182716120 ngày 5/3/2020 (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực dùng để in lon nhôm màu vàng canary- CANARY (PMS
609) Thermo Ink. Hàng mới 100% (hàng tái xuất dòng hàng số 1 của
tk103092429160 ngày 07/01/2020. (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực HGI JNTC 180111 6403 IR BLACK-E(XYLENE: 1.2 %,
BENZENE, TRIMETHYL-: LS THAN 3%, ISOBUTYL ACETATE: LS THAN 3%, CHROMIUM(III)
COMPOUND: LS THAN 3%, 2-PROPANOL, 1 METHOXY-: 6 14 %) (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (CIJ WPI-300). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (dùng cho sản phẩm may mặc) (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (Dùng để in trên các loại bao bì) thành phần
chính gồm:Ptaloxianyl;pigment;axit linolenic 44-61%; không có toluen, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (SDC) chưa pha dung môi, chất xúc tác của máy in
offset dùng để in màng nhựa, bao bì, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (U-299CY). Nhãn hiệu: TRI NANG (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in (U-399CY) / VN. Nhãn hiệu: TRI NANG (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 00900 OPV VARNISH (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 1009 cho máy in phun Linx (FA91009/5L) 500ml/
bình, 10 bình/ thùng 5 lít. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 1014 (Tinta 1014) (500ml/bình), nhãn hiệu Linx,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 1056 cho máy in phun Linx, 500ml/bình, 10 bình/
thùng 5 lít. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 1069 cho máy in phun Linx trong công nghiệp
(FA91069/5L) 500ml/ bình, 10 bình/ thùng 5 lít. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 1079 cho máy in phun Linx, đóng gói 500ml/chai.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 32151900: muc in 110*450m (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 1-102(68639).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 1-201 (68640).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 1-202 (68641).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 1-501 (68654).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 32151900: Mực in 185C màu đỏ kim đặc biệt, mới 100% (xk) |
- |
- Mã HS 32151900: Mực in 302 (màu đỏ).Hàng mới 100% (xk) |