|
- Mã HS 33021090: Hương dâu (592006
Strawberry Flavor TIF- 19483)-Dùng làm hương liệu trong chế biến thực phẩm.
(nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương dâu (593765 Strawberry Flavor S1701077)- Dùng làm
hương liệu trong chế biến thực phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương dâu (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản xuất
kẹo)- Strawberry Flav 838797 (mã NL 200126) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương dâu (S071071 STRAWBERRY FLAVOR, nguyên liệu dùng
để sản xuất bánh kẹo) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Dâu (strawberry flavor 10369-33)-chế phẩm làm từ
các chất thơm dùng cho sản xuất đồ uống, Theo PTPL: 2523/PTPLHCM-NV (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương dâu 07265AV- STRAWBERRY FLAVOUR 07265AV, NLSX phụ
gia thực phẩm PVSX nội bộ công ty, hàng mới 100%, Đã Kiểm hóa theo TKNK:
102288128351 ngày 23/10/2018 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương dâu- 3 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương dâu 8092CF- STRAWBERRY FLAVOUR 8092CF, NLSX phụ
gia thực phẩm phục vụ sx trong nội bộ công ty, hàng mới 100%, Đã kiểm hóa
theo TKNK: 102288128351 ngày 23/10/2018 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Dâu A1681844 (25kgs/thùng) dùng trong thực phẩm.
Ngày SX: (04/06/2020)- Hạn SD: (04/06/2021) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương dầu BBQ- 1 x 250G. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Dâu đậm đặc: STRAWBERRY FLAVOR CONCENTRATE (đóng
gói 5kg/can), Phụ gia thực phẩm- Hương liệu dùng trong sx thực phẩm- hàng mới
100% (HSD: 02/06/2023) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương đậu đỏ VF-956-052-1 (Bean Flavour VF-956-052-1),
dùng để chế biến thực phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Dâu E_1899785 (25kgs/thùng) dùng trong thực phẩm.
Ngày SX: (13/05/2020)- Hạn SD: (13/05/2021) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương dầu hào- 1 x 250G. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương đậu nành (ROASTED SOYBEAN FLAVOR, nguyên liệu
dùng để sản xuất bánh kẹo) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương đậu nành 004-00130-12 (Dùng trong sản xuất thực
phẩm); Số Lot:Wo00262950; HSD:15/05/2021; Số XNCB:8561/2018/ĐKSP (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương đậu nành- 9 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương dâu rừng- Raspberry Flavor 502700 C. Nguyên liệu
chế biến sữa (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương dâu Strawberry 69014 (25 x20 kgs) mới 100%, NSX:
04/2020, HSD: 04/2021, do công ty Flavor Inn Corporation SDN.BHD sản xuất
(nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Đậu xanh (25kgs/thùng) dùng trong thực phẩm. Ngày
SX: (12/05/2020)- Hạn SD: (12/05/2021) Lot no: 12033262 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Đậu Xanh dùng trong sản xuất thực phẩm GREEN BEAN
FLAVOR R0715012 (25KG/DRUM, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Đậu Xanh: GREEN BEAN FLAVOR (đóng gói 5kg/can),
Phụ gia thực phẩm- Hương liệu dùng trong sx thực phẩm- hàng mới 100% (HSD:
28/04/2023) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương dâu-1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG DÂU-STRAWBERRY DURAROME FLAVOR 860017
TDB0594(DẠNG BỘT) HÀNG MỚI 100%;sản phẩm của Firmenich, HSD:
(18/05/20-18/05/24). (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Dâu-STRAWBERRY FLAVOR E19E6934 (25kgs/thùng) dùng
trong thực phẩm. Công bố số:868/2019/ĐKSP, ngày: 21/01/2019.Ngày SX:
03/06/2020- Hạn SD: 03/06/2021.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Diet Pepsi Flavor #35009-22 của new Diet Pepsi
35009-22-14-01 (1 unit 21,89 Kgs Net) (1 unit đóng trong 1 drum) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương dịu mát (Cooling Agent 853578). Dùng trong SX đồ
uống, Thành phần chính: chất làm ẩm (propylen glycol, chất tạo hương tự
nhiên) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương dứa (593594 Pineapple Flavor-TIF-28445)- Dùng làm
hương liệu trong chế biến thực phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương dừa (Coconut FI Nat Type)- Phụ gia dùng sản xuất
nước cốt dừa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG DỪA (COCONUT WATER FLAVOUR 429-00052-04)-Hương
liệu thực phẩm- Ngày sx: 08/06/2020- HSD: 08/06/2021- 25 kg/ Jerry Can- Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương dứa (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản xuất
kẹo)- Pineapple Flavor 319-00483-00 (mã NL 200108) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương dừa- 1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương dừa- 1 x 250G. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Dừa- COCONUT FLAVOR (FLAVOR USE IN FOOD) A1382272
(Phụ gia dùng trong sản xuất thực phẩm) (Giấy tiếp nhận đăng ký công bố sản
phẩm số: 3154/2018/ĐKSP ngày 04/06/2018) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Dừa- COCONUT POWDER FLAVOR (FLAVOR USE IN FOOD)
A1490550 (Phụ gia dùng trong sản xuất thực phẩm) (Giấy tiếp nhận đăng ký công
bố sản phẩm số: 3204/2018/ĐKSP ngày 05/06/2018) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Dừa đậm đặc: COCONUT FLAVOR CONCENTRATE (đóng gói
5kg/can), Phụ gia thực phẩm- Hương liệu dùng trong sx thực phẩm- hàng mới
100% (HSD: 02/06/2023) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương dứa dùng chế biến nước giải khát Fresh Ripe
Pineapple Flavor S1907009. Nguyên liệu sx nội bộ, không tiêu thụ nội địa (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Dứa E_1734056 (25kgs/thùng) dùng trong công
nghiệp. Ngày SX: (14/05/2020)- Hạn SD: (14/05/2021) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Dừa E_1835737 (25kgs/thùng) dùng trong thực phẩm.
Ngày SX: (11/06/2020)- Hạn SD: (11/06/2021) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Dừa E20019367 (25kgs/thùng) dùng trong công
nghiệp. Ngày SX: (10/06/2020)- Hạn SD: (10/06/2021) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG DƯA GANG (HONEY MELON FLAVOURING WA) (CODE
029627), HÀNG MỚI 100% DÙNG TRONG THỰC PHẨM. HSD: 04/20- 04/21 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG DƯA GANG (MELON FLAVOURING POWDER PARTLY SPRAY
DRIED) (CODE 026847), HÀNG MỚI 100% DÙNG TRONG THỰC PHẨM. HSD: 04/20- 10/21
(nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương dưa hấu (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản
xuất kẹo)- Cold Watermelon Flavouring 836'510 (Mã NL 200290) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương dưa leo- 1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương dưa leo- 2 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG DƯA LƯỚI: HONEYDEW FLAVOUR (CODE: F0396), HÀNG
MỚI 100% DÙNG TRONG THỰC PHẨM. HSD: 05/20-05/21 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương dừa nướng- 1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương dứa Pineapple Flavour (5KG/CAN), Ngày SX:
26/03/2020- Hạn SD: 26/03/2023, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Dừa-COCONUT FLAVOR A0988653 (25kgs/thùng) dùng
trong thực phẩm. Công bố số:2661/2019/ĐKSP, ngày: 18/03/2019.Ngày sx:
04/06/2020, Hạn SD: 04/06/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương đường nâu- 1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương đường nâu- 1 x 250G. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương đường nâu Okinawa- 1 chai x 250g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương đường nâu, nguyên liệu sản xuất đồ uống (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Energy Flavor F0000005283 của Sting Strawberry
Energy Drink F0000009069 36UN (1 unit 3,319 Kgs Net) (3 unit đóng trong 1
plastic drum) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Fire and Freeze- FIRE AND FREEZE FLAVOR 501680
T(FIRE AND FREEZE FLAVOR)(4518347382)- Nguyên liệu sản xuất sản phẩm kem đánh
răng (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Frescolat (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản
xuất kẹo)- Frescolat ML Cryst 399952 (mã NL 200911) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương fresh mint GL33422- nguyên liệu sx kẹo chewing
gum (M200097). (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương gà 424-00207-51 (Dùng trong sản xuất thực phẩm);
Số Lot: JU00050244; HSD: 30/04/2021; Số XNCB: 8694/2018/ĐKSP (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương gà 427-00479-01 (Dùng trong sản xuất thực phẩm);
Số Lot: WO00263781; HSD: 28/05/2021; Số XNCB: 4129/2018/ĐKSP (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Gà Bột: CHICKEN POWDER FLAVOR (đóng gói
25kg/thùng), Phụ gia thực phẩm- Hương liệu dùng trong sx thực phẩm- hàng mới
100% (HSD:12/05/2021) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG GÀ- DOUBLE BOILED CHICKEN FLAVOUR P-395970 (DẠNG
BỘT) HÀNG MỚI 100%;Sản xuất tại Givaudan Schweiz AG;HSD:04/06/2020 đên
04/06/2021. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương gia vị phở- 2 chai x 100g. Hàng mẫu, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG GIẤM DẠNG BỘT DÙNG TRONG THỰC PHẨM (VINEGAR
FLAVOUR POWDER SM-11581-1) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Grapefruit Flavor # 94850-01 của 7Up Revive
Isotonic Concentrate (1 unit 3,937 Kgs Net) (12 unit đựng trong 4 drum- 3
unit đóng trong 1 drum) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Green Cream Flavor 42745-01 của Mirinda Green
Cream (1 unit 3,864 kgs Net) (1 unit đóng trong 1 drum). (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Guava (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản xuất
kẹo)- Guava Flavor D_1203357 (Mã NL 201011) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương gừng- 2 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương gừng dùng trong sản xuất kẹo tại nhà máy công ty-
Ginger Natural Flavor Teg-10369755 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương hải sản- 1 x 250G. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương hải sản- 2 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương hải sản đậm đặc L-413971 (Dùng trong sản xuất
thực phẩm); Số Lot: WO00262590; HSD: 14/05/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Hải Sản- Seafood DHS1 Flavour (Dùng trong SX Mì
ăn liền, hạt nêm, gia vị). NSX 06.2020, HSD 06.2021, Hàng mới 100%, DN chỉ SD
trong sx nội bộ cty không tiêu thụ nội địa (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG HÀNH CHIÊN DẠNG BỘT, HÀNG MẪU, MỚI 100%
(200GRAM/GÓI) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương hành đậm đặc L-409171 (Dùng trong sản xuất thực
phẩm); Số Lot:WO00263449; HSD:28/05/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG HÀNH DẠNG BỘT DÙNG TRONG THỰC PHẨM (ONION FLAVOUR
POWDER TS-5123) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương hạnh nhân- 1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Hạnh Nhân dùng trong sản xuất thực phẩm ALMOND
FLAVOR A1088293 (25KG/DRUM, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương hạnh nhân/ Almond Flavor (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương hành P-113201 (dùng trong sản xuất thực phẩm); Số
Lot: JU00050328; HSD: 13/05/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Hạt dẻ (Hazelnut Flavor E120604) dùng trong sản
xuất thực phẩm,NSX 28/05/2020, HSD 27/05/2021, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Hạt điều E19H9925 (25kgs/thùng) dùng trong thực
phẩm. Ngày SX: (11/05/2020)- Hạn SD: (11/05/2021) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương hạt óc chó- 1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Heo Bột: PORK POWDER FLAVOR (đóng gói
15kg/thùng), Phụ gia thực phẩm- Hương liệu dùng trong sx thực phẩm- hàng mới
100% (HSD: 12/05/2021) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Heo đậm đặc: PORK FLAVOR CONCENTRATE (đóng gói
5kg/can), Phụ gia thực phẩm- Hương liệu dùng trong sx thực phẩm- hàng mới
100% (HSD: 02/06/2022) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Hoa Bưởil dùng trong sản xuất thực phẩm NEROLI
FLAVOR R0404905 (25KG/DRUM, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương hoa cỏ tổng hợp- Mixed Flower Flavor 011213
(20kg/Quadratainer). HSD: 20/05/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương hoa hồng- 1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Hoa Lài- JASMINE FLAVOR (FLAVOR USE IN FOOD)
E_1746460 (Phụ gia dùng trong sản xuất thực phẩm) (Bản tự công bố sản phẩm
số: 0002/GATT VIỆT NAM/2019 ngày 20/12/209) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương hoa sen- 2 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Húng Quế: BASIL FLAVOUR L-092585 (đóng gói
25kg/can), Hương liệu dùng trong sx thực phẩm- hàng mới 100% (HSD:
09/05/2021) (Nhà sx: Givaudan Singapore Pte Ltd) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG KEM (CREAM FLAVOURING POWDER) (CODE 026177), HÀNG
MỚI 100% DÙNG TRONG THỰC PHẨM. HSD: 04/20- 10/21 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương kem (Dùng trong thực phẩm)- 20013210E- 042651
(nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương kem- 1 chai x 250g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương kem- 2 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương kem- 2 chai x 500g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG KEM BƠ VANI (CREAM BUTTER VANILLA FLAVOURING 52%
VOL) (CODE 027433), HÀNG MỚI 100% DÙNG TRONG THỰC PHẨM. HSD: 04/20- 10/21
(nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG KEM DẠNG LỎNG, HÀNG MẪU, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU
THỰC PHẨM TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% (30ML/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương kem dừa (Coconut Cream Flavor SC631908)- Hương
liệu thực phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương kem dừa- 1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương kem sữa- 2 chai x 100g. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương kem sữa tự nhiên (Natural Full Cream Milk Flavor
750011)- Hương liệu thực phẩm- (19.5kgs/ can)- NSX: 06/2020- NHH: 12 tháng-
Nhà sx: CARMI FLAVOR & FRAGRANCE CO.,INC, Lot:00110721376, mới100 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương kem vani- 1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương kẹo bơ- 1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương kẹo cà phê- 1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG KHOAI MÔN (TARO FLAVOURING WA) (CODE 028405),
HÀNG MỚI 100% DÙNG TRONG THỰC PHẨM. HSD: 04/20- 10/21 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương khoai môn dùng trong phụ gia thực phẩm: TARO
FLAVOR F1412- 20kg/thùng (Lô:F20/0586;NSX:2/6/20;HSD:2/6/21) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương khoai môn TUS334. Dùng tạo hương trong sản phẩm
thực phẩm. (Do Suzhou Wata Aromas Co., Ltd. sản xuất) ngày sx 28/05/2020, hạn
sử dụng 36 tháng. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG KHÓI DẠNG LỎNG, HÀNG MẪU, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU
THỰC PHẨM TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% (30ML/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG KHÓI HICKORY DẠNG LỎNG, HÀNG MẪU, DÙNG LÀM NGUYÊN
LIỆU THỰC PHẨM TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% (30ML/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Khóm dùng trong sản xuất thực phẩm PINEAPPLE
FLAVOR R0410717 (25KG/DRUM, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG KIM CHI (KIMCHI FLAVOURING WA + E160c) (CODE
027156), HÀNG MỚI 100% DÙNG TRONG THỰC PHẨM. HSD: 04/20- 10/21, SỐ ĐK:
7578/2019/ĐKSP (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG KIM CHI DẠNG BỘT DÙNG TRONG THỰC PHẨM (KIMCHI
FLAVOUR POWDER SP-8781) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Kiwi (Kiwi Flavor A0983364)-Dùng làm hương liệu
trong chế biến thực phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Kiwi- KIWI FLAVOR A1492415 (25kgs/thùng) dùng
trong thực phẩm. Công bố số: 4544/2016/ATTP-XNCB, ngày: 29/02/2016. Ngày SX:
15/05/2020- Hạn SD: 15/05/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương lá bạc hà- 1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG LÁ DỨA (COCO PANDAN FLAVOURING 74% VOL) (CODE
031319), HÀNG MỚI 100% DÙNG TRONG THỰC PHẨM. SỐ ĐK: 9356/2019/ĐKSP, HSD:
04/20- 04/21 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG LÁ DỨA (PANDAN LEAF FLAVOURING WA) (CODE 022164),
HÀNG MỚI 100% DÙNG TRONG THỰC PHẨM. HSD: 04/20- 10/21 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương lá dứa- 1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Lá dứa A1080297 (25kgs/thùng) dùng trong thực
phẩm. Ngày SX: (03/06/2020)- Hạn SD: (03/06/2020) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương lá dứa Pandan Ess.oil 318-00130-11 (chế phẩm chất
thơm tổng hợp trên chất mang Propylen Glycol) dùng để chế biến thực phẩm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương lài JASMINE FLAVOR B23411, dùng trong sản xuất
thực phẩm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Lài-JASMINE FLAVOR E_1802610 (25kgs/thùng) dùng
trong thực phẩm. Công bố số: 23752/2017/ATTP-XNCB, ngày: 19/07/2017. Ngày SX:
03/06/2020- Hạn SD: 03/06/2021.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Lạp xưởng A1089908 (25kgs/thùng) dùng trong công
nghiệp. Ngày SX: (12/06/2020)- Hạn SD: (12/06/2021) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu (hương bí đao) dùng trong sản xuất thực
phẩm- Wintermelon Flavour F0434 (2*20kg/drum), HSD: 05/2021, CB:
34588/2017/ATTP-XNCB 26/09/2017. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu (hương cà phê) dùng trong sản xuất thực
phẩm- Coffee Flavor A1381119, 1*25kg/drum, HSD: 05/2021, CB:
16352/2016/ATTP-XNCB ngày 22/7/2016. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu (hương cam) dùng trong sản xuất thực phẩm-
Orange Flavor A1685822, 4*25kg/drum, HSD: 06/2021, CB: 11284/2019/ĐKSP ngày
01/10/2019. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu (hương đào) dùng trong sản xuất thực phẩm-
Peach Flavor A0986693, 2*25kg/drum, HSD: 05/2021, CB: 29314/2016/ATTP-XNCB
ngày 07/11/2016. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu (hương dâu) dùng trong sản xuất thực phẩm-
Strawberry Flavor A1591303 1*25kg/drum, HSD: 6/2021. CB: 2941/2016/ATTP-XNCB
ngày 01/02/2016. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu (hương dừa) dùng trong sản xuất thực phẩm-
Coconut Flavor A1184088, 2*25kg/drum, HSD: 05/2021, CB: 16347/2016/ATTP-XNCB
ngày 22/7/2016. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu (hương dứa) dùng trong sản xuất thực phẩm-
Pandan Flavour (10* 20kg), HSD: 05/2021 CB: 4227/2018/ĐKSP 11/07/2018 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu (hương gạo) dùng trong sản xuất thực phẩm-
Rice Flavour F1818(2*5kg/drum), HSD: 05/2021, CB: 29083/2017/ATTP-XNCB
21/08/2017. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu (hương hành tươi) dùng trong sản xuất thực
phẩm- Fresh Shallot Flavour A1491218 3*25kg/drum, CB: 4505/2018/ĐKSP ngày
20/07/2018. HSD: 05/2021. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu (hương lá dứa) dùng trong sản xuất thực
phẩm- Pandan Flavour F0717 (2*20kg/drum), HSD: 05/2021, CB:
28612/2017/ATTP-XNCB 16/08/2017. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu (hương lài) dùng trong sản xuất thực phẩm-
Jasmine Flavour Powder 7.61872 (1*20kg/drum), HSD: 05/2021 CB: 18/Sông
Hồng/2020 ngày 08/05/2020. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu (hương mãng cầu) dùng trong sản xuất thực
phẩm- Soursop Flavour 7.60949 (8*25kg/drum), HSD: 05/2021 CB:
9393/2017/ATTP-XNCB ngày 31/03/2017. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu (hương măng cụt) dùng trong sản xuất thực
phẩm- Mangosteen Flavour F0400 (1*20kg/drum), HSD: 05/2021, CB:
2618/2018/ĐKSP 15/05/2018. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu (hương matcha) dùng trong sản xuất thực
phẩm- Matcha Flavor A1591433 1*25kg/drum, HSD: 6/2021. CB: 11/LKX/2020 ngày
14/05/2020. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu (hương me) dùng trong sản xuất thực phẩm-
Tamarind Flavor A1482795, 8*25kg/drum, HSD: 05/2021, CB: 47423/2017/ATTP-XNCB
ngày 14/12/2017. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu (hương ngò tây) dùng trong sản xuất thực
phẩm- Parsley Flavour A1685054 2*25kg/drum, CB: 09/LKX/2020 ngày 01/04/2020.
HSD: 05/2021. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu (hương nho) dùng trong sản xuất thực phẩm-
Grape Flavor A1180370, 2*25kg/drum, HSD: 05/2021, CB: 11436/2017/ATTP-XNCB
ngày 18/4/2017. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu (hương nước mắm) dùng trong sản xuất thực
phẩm- Fish Sauce Flavor TIV-623022, 10*20kg/quadratainer, HSD: 05/2021, CB:
10823/2019/ĐKSP ngày 19/09/2019. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu (hương rau) dùng trong sản xuất thực phẩm-
Vegetable Flavour DR15 7*25kg/drum, CB: 24656/2017/ATTP-XNCB ngày 25/07/2017.
HSD: 11/2020. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu (hương sầu riêng) dùng trong sản xuất thực
phẩm- Durian Flavour F0299 (5*20kg/drum), HSD: 05/2021, CB: 2911/2018/ĐKSP
24/05/2018 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu (hương sữa) dùng trong sản xuất thực phẩm-
Milk Flavor A0890197, 4*25kg/drum, HSD: 06/2021, CB: 7190/2016/ATTP-XNCB ngày
04/04/2016. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu (hương táo) dùng trong sản xuất thực phẩm-
Apple Flavour (1*5kg/drum), HSD: 5/2021, CB: 7433/2018/ĐKSP 30/08/2018. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu (hương thịt) dùng trong sản xuất thực phẩm-
Meat Flavour 7.61817 (12*25kg/drum), HSD: 04/2021 CB: 34570/2017/ATTP-XNCB
ngày 26/09/2017. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu (hương trà xanh) dùng trong sản xuất thực
phẩm- Green Tea Flavor A1484318, 1*25kg/drum, HSD: 05/2021, CB:
48695/2017/ATTP-XNCB ngày 20/12/2017. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu (hương trái cây hỗn hợp) dùng trong sản xuất
thực phẩm- Mixed Fruit Flavour 7.62042 (1*25kg/drum), HSD: 05/2021 CB:
03/Sông Hồng/2020 ngày 31/01/2020. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu (hương vani) dùng trong sản xuất thực phẩm-
Vanilla Flavor A1490129 6*25kg/drum, HSD: 6/2021. CB: 7316/2018/ĐKSP ngày
21/08/2018. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu (hương việt quất) dùng trong sản xuất thực
phẩm- Blueberry Flavour (1*20kg/drum), HSD: 05/2021, CB:7562/2018/ĐKSP
12/09/2018. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu cam R0405618 (Hỗn hợp chất thơm,Nguyên liệu
SX bánh kẹo các loại, dùng để sản xuất nội bộ trong DN) Mới 100%, NSX:
14/05/2020, HSD: 14/05/2021,dạng lỏng, đựng trong can 25kg (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu đào- Flavor Peach L-403256
(12263/TB-TCHQ-28/12/15) chế biến sữa-25kg/thùng- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu đào tự nhiên FLAVOUR SAMPLE (PEACH FLAVOUR
NAT) dùng làm mẫu thử nghiệm trong sản xuất thực phẩm, HSX: CURT GEORGI GMBH
CO.KG, 10kg/1 hộp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu dùng chế biến thực phẩm- TUNA FLAVOR TIF-
26333, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu dùng cho thực phẩm: Hương Dâu hỗn hợp
144925. HSD: 02/2021. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu dùng trong chế biến thực phẩm: HACOFLAVOR RP
816495. Batch: 0000381388, HSD: 12/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu gừng A0890557 (Hỗn hợp chất thơm,Nguyên liệu
SX bánh kẹo các loại, dùng để sản xuất nội bộ trong DN) Mới 100%, NSX:
15/05/2020, HSD: 15/05/2021,dạng lỏng, đựng trong can 25kg (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu khoai môn R0103125 (Hỗn hợp chất thơm,Nguyên
liệu SX bánh kẹo các loại, dùng để sản xuất nội bộ trong DN) Mới 100%, NSX:
14/05/2020, HSD: 14/05/2021, dạng lỏng, đựng trong can 25kg (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu Mix Flavor 104- 1545 case Mix Flavor 104
dùng để sản xuất trà (2 Kit đóng trong 1 thùng. Mỗi Kit 5.7 Kgs Net). Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu mùi vanilla_Vanilla Flavour KR-734-785-9,
nguyên liệu chế biến sữa (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu mùi việt quất- Blueberry flavor 502915B,
(Nguyên liệu chế biến sữa). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu sản xuất Bánh và nước giải khát: Hương
Trà-Tea flavor S-263301- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu sản xuất thực phẩm CHOCOLATE FLAVOR
YS-537-323-3, HSD: 05/2021, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu sữa bột, loại: Milk Powder Flavor 355 (100g/
gói)* 2 gói). Hãng SX: Guangzhou Flower flavours &Fragrances Co.,Ltd.
Dùng làm mẫu nghiên cứu thử nghiệm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu sữa, loại: Milk Flavor 282 dạng lỏng (100g/
chai*18 chai). Hãng SX: Guangzhou Flower flavours &Fragrances Co.,Ltd.
Dùng làm mẫu nghiên cứu thử nghiệm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu sx bánh kẹo: Hương đâu Phộng- Peanut Flavor
ST4405/12- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu SX bánh, kẹo: Hương sôcôla- Chocolate Flavor
(FOOD GRADE) R00002098-mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu SX bánh,kẹo và nước giải khát:Hương vani-
Vanilla Flavour 857225-hàng mới 100%- KQGD: 8031/TB-TCHQ (26/08/2014) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu sx nước giải khát: Hương cà phê- coffee
Flavor TIF-17354- mới 100%- KQGD số: 6050/TB-TCHQ (28/05/2014) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu Tastegem- Tastegem SG Flavor 521299 TP1804
(3529/TB-TCHQ-27/04/16). Nguyên liệu sản xuất sữa (làm tăng độ ngọt trong
sữa)-20kg/thùng- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu thực phẩm cô đặc Almond Flavour Concentrate
(Hương hạnh nhân), ngày sx: 11/05/2020, ngày hết hạn: 11/05/2021,
29091/2017/ATTP-XNCB, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu thực phẩm dùng để sản xuất thực phẩm (hương
bí đao) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu thực phẩm hương bí đao dùng để sản xuất thực
phẩm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu thực phẩm- Hương bò (Beef spice oil blend)-
002084- Dạng lỏng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Huơng liệu thực phẩm SUT-001. Dùng để sản xuất trà Ô
long (Qui cách đóng gói: 4.15 kgs/ bottle). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu thực phẩm TRUSIL IMITATION VANILLA FLAVOR
178884. 10KG/CARTON. HSD: 17/04/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu thực phẩm, dạng bột- hương vani: VANILLIN
PLUS PCP.7109. Hàng mới 100%, đựng trong bao HDPE, bên ngoài là thùng giấy
(25 kg x 96 cartons 2,400 kg (N.W)). (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu thực phẩm,Hương me Tamarind Flavor (Used For
Food) E-1742650 (25kg/kiện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu thực phẩm/ Flavour Seasoning (Ram Jamaica)
(nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu thực phẩm: 3920012 Hương cà phê bột- 3920012
Coffee flavour powder, dạng bột, Hàng mới 100%, 15kg/thùng; NSX: HSD:05/2021
(nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu thực phẩm:Hương bơ, Butter Flavour B7272OA,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu thực phẩm-Hương Thịt (Meat Flavour
S-129293),dùng tạo hương thịt trong sx thực phẩm mặn và xúc xích(25
kg/thùng),HSD: 04-05/2021, NSX Indonesia,Givaudan Schweiz AG.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu vị bánh Brownie, dạng bột, mã: 16611
(Brownie Flavour), NSX: Stockmeier Food GmbH Co. KG, Bao gói túi thiếc, hàng
mẫumới 100%, NSX: 02/06/2021, HSD: 02.06.2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu vị bia, dạng lỏng, mã: 19991 (Beer Flavour),
NSX: Stockmeier Food GmbH Co. KG, lọ nhựa, hàng mẫumới 100%, NSX: 02/06/2021,
HSD: 02.06.2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu vị chanh leo, dạng bột, mã: 18680
(Passionfruit Flavour), NSX: Stockmeier Food GmbH Co. KG, Bao gói túi thiếc,
hàng mẫumới 100%, NSX: 02/06/2021, HSD: 02.06.2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu vị cỏ xa điệp hương, dạng lỏng, mã: 20679
(Woodruff Flavour), NSX: Stockmeier Food GmbH Co. KG, lọ nhựa, hàng mẫumới
100%, NSX: 02/06/2021, HSD: 02.06.2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu vị Coca Cherry, dạng lỏng, mã: 11812 (Cola
Cherry Flavour), NSX: Stockmeier Food GmbH Co. KG, lọ nhựa, hàng mẫumới 100%,
NSX: 02/06/2021, HSD: 02.06.2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu vị Coktail Caipirinha, dạng lỏng, mã: 23172
(Caipirinha Flavour), NSX: Stockmeier Food GmbH Co. KG, lọ nhựa, hàng mẫumới
100%, NSX: 02/06/2021, HSD: 02.06.2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu vị đậu đỏ, dạng lỏng, mã: 18966 (Red Bean
Flavour), NSX: Stockmeier Food GmbH Co. KG, lọ nhựa, hàng mẫumới 100%, NSX:
02/06/2021, HSD: 02.06.2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu vị đậu xanh, dạng lỏng, mã: 23267 (Green
Bean Flavour), NSX: Stockmeier Food GmbH Co. KG, lọ nhựa, hàng mẫumới 100%,
NSX: 02/06/2021, HSD: 02.06.2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu vị dâu, dạng lỏng, mã: 03600 (Strawberry
Flavour), NSX: Stockmeier Food GmbH Co. KG, lọ nhựa, hàng mẫumới 100%, NSX:
02/06/2021, HSD: 02.06.2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu vị dừa, dạng bột, mã: 18675 (Coconut
Flavour), NSX: Stockmeier Food GmbH Co. KG, Bao gói túi thiếc, hàng mẫumới
100%, NSX: 02/06/2021, HSD: 02.06.2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu vị Gin, dạng lỏng, mã: 23171 (Gin Flavour),
NSX: Stockmeier Food GmbH Co. KG, lọ nhựa, hàng mẫumới 100%, NSX: 02/06/2021,
HSD: 02.06.2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu vị hoa cam, dạng lỏng, mã: 22873 (Orange
Blosson Flavour), NSX: Stockmeier Food GmbH Co. KG, lọ nhựa, hàng mẫumới
100%, NSX: 02/06/2021, HSD: 02.06.2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu vị Irish Kobold, dạng lỏng, mã: 21914 (Irish
Kobold Flavour), NSX: Stockmeier Food GmbH Co. KG, lọ nhựa, hàng mẫumới 100%,
NSX: 02/06/2021, HSD: 02.06.2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu vị lựu, dạng lỏng, mã: 17818 (Pomegranate
Flavour), NSX: Stockmeier Food GmbH Co. KG, lọ nhựa, hàng mẫumới 100%, NSX:
02/06/2021, HSD: 02.06.2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu vị ngô luộc, dạng bột, mã: 21376 (Boiled
Corn Flavour), NSX: Stockmeier Food GmbH Co. KG, Bao gói túi thiếc, hàng
mẫumới 100%, NSX: 02/06/2021, HSD: 02.06.2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu vị ngô, dạng lỏng, mã: 19189 (Corn Flavour),
NSX: Stockmeier Food GmbH Co. KG, lọ nhựa, hàng mẫumới 100%, NSX: 02/06/2021,
HSD: 02.06.2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu vị Pina Colada, dạng lỏng, mã: 15643(Pina
Colada Flavour), NSX: Stockmeier Food GmbH Co. KG, lọ nhựa, hàng mẫumới 100%,
NSX: 02/06/2021, HSD: 02.06.2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu vị Sangria, dạng lỏng, mã: 20956 (Sangria
Flavour), NSX: Stockmeier Food GmbH Co. KG, lọ nhựa, hàng mẫumới 100%, NSX:
02/06/2021, HSD: 02.06.2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu vị sinh tố, dạng lỏng, mã: 21902(Sunshine
Smoothie Flavour), NSX: Stockmeier Food GmbH Co. KG, lọ nhựa, hàng mẫumới
100%, NSX: 02/06/2021, HSD: 02.06.2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu vị Sparkling Wine, dạng lỏng,mã: 22028
(Sparkling Wine Flavour), NSX: Stockmeier Food GmbH Co. KG, lọ nhựa, hàng
mẫumới 100%, NSX: 02/06/2021, HSD: 02.06.2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu vị sữa, dạng bột, mã: 12367 (Milk Flavour),
NSX: Stockmeier Food GmbH Co. KG, Bao gói túi thiếc, hàng mẫumới 100%, NSX:
02/06/2021, HSD: 02.06.2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu vị táo, dạng lỏng, mã: 04730 (Apple
Flavour), NSX: Stockmeier Food GmbH Co. KG, lọ nhựa, hàng mẫumới 100%, NSX:
02/06/2021, HSD: 02.06.2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu vị Whisky, dạng lỏng, mã: 04761 (Whisky
Flavour), NSX: Stockmeier Food GmbH Co. KG, lọ nhựa, hàng mẫumới 100%, NSX:
02/06/2021, HSD: 02.06.2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu Yakult Flavor: GY-27 (Yakult oil) (1
kg/chai) (nguyên phụ liệu nhập khẩu để sản xuất sữa lên men Yakult)) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương liệu(DRINK FLAVOR S1411384) Dạng lỏng, Dùng làm
NL sx, nk chỉ dùng để sx nội bộ của tổ chức không tiêu thụ trong nước theo
khoản 2 điều 4; khoản 7 điều 13 NĐ15/2018 NĐ-CP ngày 2/2/2018,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Lime Flavor 94119-10 của Pepsi Max Lime
F0000008555 (1 unit 3,927 Kgs Net), (1 unit đóng trong 1 drum) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Lime mint L-152999 nguyên liệu sx kẹo chewing gum
(M200095) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Lime Mint S-162881- nguyên liệu sx kẹo chewing
gum (M200096) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG LỰU (POMEGRANATE FLAVOURING WA) (CODE 028353),
HÀNG MỚI 100% DÙNG TRONG THỰC PHẨM. HSD: 04/20- 04/21, SỐ ĐK: 9360/2019/ĐKSP
(nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương lý chua đen durarome- 1 x 250G. Hàng mẫu, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương mạch nha- 1 chai x 250g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương maggi 606-00439-00 (Dùng trong sản xuất thực
phẩm); Số Lot:WO00262818; HSD:19/05/2021; Số XNCB:7761/2018/ĐKSP (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương mâm xôi (Raspberry Flavor 76525-33)-Dùng làm
hương liệu trong chế biến thức phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Mâm xôi E_1899786 (25kgs/thùng) dùng trong thực
phẩm. Ngày SX: (13/05/2020)- Hạn SD: (13/05/2021) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Mâm xôi- RASPBERRY FLAVOR A1383575(25kgs/thùng)
dùng trong thực phẩm. Công bố số: 27048/2017/ATTP-XNCB, ngày: 07/08/2017.
Ngày SX: 15/05/2020- Hạn SD: 15/05/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương mãng cầu xiêm (593684 Soursop Flavor TIF-
24127)-Dùng làm hương liệu trong chế biến thực phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương mật ong- 1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương mật ong- 2 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG MATCHA OGH14307 5KG/BAG, 2 BAGS/ CARTON, HÀNG
DÙNG TRONG THỰC PHẨM, LOT NO: 05032020001, NGÀY SX: 03/05/2020, HSD:
03/05/2021. MỚI 100%, (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Me A1580915 (25kgs/thùng) dùng trong thực phẩm.
Ngày SX: (11/06/2020)- Hạn SD: (11/06/2021) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Me- TAMARIND FLAVOR A0987126 (25kgs/thùng)dùng
trong thực phẩm. Công bố số:28619/2017/ATTP-XNCB, ngày: 16/08/2017. Ngày sx:
04/06/2020, Hạn SD: 04/06/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Milk Flavour # 2514/3 (50x10kg all in 10L), hàng
mới 100% (Phụ gia thực phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Milk Flavour # PV2 (5 x 5KG/CTN), hàng mới 100%
(Phụ gia thực phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Milk Powder Flavour # PV 4415/9 (15 x 1KG/CTN),
hàng mới 100% (Phụ gia thực phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Huong mirinda orange Flavor # 92132-01 của mirinda
orange concentrate (1 bộ 7,882 kg) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương mirinda orange Flavor # 92132-01 của mirinda
orange concentrate (1 unit 7,882 kgs Net) (3 unit đóng trong 1 drum) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương mít- 1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Mít: JACK FRUIT FLAVOR (đóng gói 5kg/can), Phụ
gia thực phẩm- Hương liệu dùng trong sx thực phẩm- hàng mới 100% (HSD:
02/06/2023) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG MƠ (APRICOT FLAVOURING POWDER) (CODE 027665),
HÀNG MỚI 100% DÙNG TRONG THỰC PHẨM. HSD: 04/20- 10/21 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Moutain Dew Flavor 91444-01 (1 unit 2,014 kgs
Net) (6 unit đóng trong 1 plastic drum). (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương mướp đắng- 2 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương mứt lá dứa- 1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương nấm (Dạng bột) dùng trong thực phẩm (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương nấm- 2 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Natural Flavor Blend F0000004295 của Pepsi Max
concentrate F0000006477 (1 unit 0.798 Kgs Net) (4 unit đóng trong 1 carton)
(nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương ngò- 1 x 250G. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương ngò 1101011175 (Dùng trong sản xuất thực phẩm);
Số Lot: 4000003321-10; HSD: 06/2021; Số XNCB: 2323/2018/ĐKSP (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Ngô Ngọt: SWEET CORN POWDER FLAVOR (đóng gói
20kg/thùng), Phụ gia thực phẩm- Hương liệu dùng trong sx thực phẩm- hàng mới
100%(HSD: 02/06/2021) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương ngô W120809. Dùng tạo hương trong sản phẩm thực
phẩm. (Do Suzhou Wata Aromas Co., Ltd. sản xuất) ngày sx 28/05/2020, hạn sử
dụng 36 tháng. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương ngọt- 1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương ngọt- 1 chai x 250g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương ngọt- 2 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương ngọt Sweet Flavor F0000009364 của Tropical
Passionfruit F0000009140 4UN concentrate (1 unit 0.356 Kgs Net) (4 unit đóng
trong 1 carton) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương ngũ cốc- 1 chai x 250g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG NGŨ VỊ HƯƠNG DẠNG BỘT, HÀNG MẪU, MỚI 100%
(200GRAM/GÓI) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương nhãn mật ong- 1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương nho (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản xuất
kẹo)- Grape Flavor 379069 (Mã NL 200742) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương nho- 1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Nho đen- BLACKCURRANT FLAVOR A1486349
(25kgs/thùng) dùng trong thực phẩm. Công bố số: 34159/2017/ATTP-XNCB, ngày:
25/09/2017. Ngày SX: 15/05/2020- Hạn SD: 15/05/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Nho-GRAPE FLAVOR A1090119 (25kgs/thùng) dùng
trong thực phẩm. Công bố số:24852/2016/ATTP-XNCB, ngày: 03/10/2016.Ngày SX:
15/05/2020- Hạn SD: 15/05/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG NHỤC ĐẬU KHẤU DẠNG BỘT DÙNG TRONG THỰC PHẨM
(NUTMEG FLAVOUR POWDER FP-9271) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương NO STOCK NO COLLECTION- 1 x 250G. Hàng mẫu, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương nước dừa- 1 chai x 250g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương nước dừa- 2 chai 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương nước mắm- 1 chai x 100g. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương nước mắm- 1 x 250G. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương nước mắm- 2 chai x 250g. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương nước mắm cá AO-365-993-7, dùng làm hương liệu chế
biến thực phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương nước mắm cá L-188866, dùng làm hương liệu chế
biến thực phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương nước mắm cá L-271613, dùng làm hương liệu chế
biến thực phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG NƯỚC MẮM DẠNG BỘT DÙNG TRONG THỰC PHẨM (FISH
SAUCE FLAVOUR POWDER S-110) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương nước mắm L-017079 (Dùng trong sản xuất thực
phẩm); Số Lot:WO00263485; HSD: 28/05/2021; Số XNCB:16961/2015/ATTP-XNCB (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương nước tương Soy Sauce Flavour L-208005, HSD:
05/2021, mới 100% Nguyên liệu sx nội bộ, không tiêu thụ nội địa (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Nước Tương: SOY SAUCE FLAVOR POWDER S1608101(đóng
gói 20kg/carton), Hương liệu dùng trong sx thực phẩm- hàng mới 100% (HSD:
20/05/2021)(Nhà sx:Takasago International Singapore Pte Ltd) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương ổi- Pink Guava flavor GIV00366. Dùng trong SX đồ
uống, Thành phần chính: chất làm ẩm (propylen glycol, chất tạo hương tự nhiên
(nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương OS-ZF01- Flavor OS-ZF01 (Quy cách đóng gói: 2.5
kgs/Can(Jerrycan). Dùng để sản xuất Trà Oolong không đường. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương ớt- 2 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Pepsi Diet DP/PL Sec Flavor #35009-60-01A của new
Diet Pepsi 35009-22-14-01 (1 unit 1,00 Kgs Net) (4 unit đựng trong trong 1
carton) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Pepsi Flavor # 35009-A4 của Pepsi Cola
Concentrate (1 bộ/ 3,918 kg). (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Pepsi Flavor 35005-85 của Pepsi Max concentrate
F0000006477 (1 unit 24,950 Kgs Net) (1 unit đóng trong 1 plastic drum) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Phô Mai (Cheese Flavor 1405218) dùng trong sản
xuất thực phẩm, NSX: 28/05/2020, HSD: 27/05/2021, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương phô mai- 1 chai x 250g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương phô mai- 1 x 250G. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Phô Mai A1382770 (25kgs/thùng) dùng trong thực
phẩm. Ngày SX: (05/06/2020)- Hạn SD: (05/06/2021) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương phô mai- Cheese Taste Blaster 10 (1 Kg/pkt; 20
pkts/ ctn), Lot: 200218 NSX: 18/02/2020 HSD:18/02/2021.200304-06 NSX:
04-06/03/2020 HSD: 04-06/03/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương phô mai trứng muối Salted Egg Cheese Flavor
S1904654, mới 100%. Nguyên liệu sx nội bộ, không tiêu thụ nội địa (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương phô mai- White Cheese Taste Blaster 192 (1 Kgx15
pkts/ ctns), Lot: 200528 NSX 28/05/2020 HSD 28/05/2021, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương phô mai/ 11013078 CHEESECAKE, dùng làm mẫu trong
phòng thí nghiệm, thực phẩm. Hàng phi mậu dịch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương phúc bồn tử ST4780/02 (Dùng trong sản xuất thực
phẩm); Số Lot:WO00262811; HSD:05/11/2022; Số XNCB:32621/2015/ATTP-XNCB (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Physcool (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản
xuất kẹo)- Physcool Synergy M0059829 MANE (mã NL 200657) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương quế dùng làm mẫu thử nghiệm sản xuất kẹo tại nhà
máy công ty- Optamint Cinnamon MLS 69-32 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương quýt- 1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương rau (VEGETABLE FLAVOR L014)- NPL nhập khẩu dùng
để sản xuất nội bộ. Hàng NK miễn kiểm tra ATTP theo khoản 7 điều 13 nghị định
15/2018/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Rau- Vegetable Flavour DR4 (Dùng trong SX Mì ăn
liền, hạt nêm, gia vị), NSX 06.2020, HSD: 11.2021, hàng mới 100%, DN chỉ SD
trong sx nội bộ cty không tiêu thụ nội địa (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Redbull đậm đặc: REDBULL FLAVOR CONCENTRATE (đóng
gói 5kg/can, Phụ gia thực phẩm- Hương liệu dùng trong sx thực phẩm- hàng mới
100% (HSD: 02/06/2023) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Rượu Rhum dùng trong sản xuất thực phẩm RHUM
FLAVOR A0983446 (25KG/DRUM, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Sả: LEMONGRASS FLAVOR IP 8109 (đóng gói
25kg/can), Hương liệu dùng trong sx thực phẩm- hàng mới 100% (HSD:
27/04/2021) (Nhà sx: Givaudan Singapore Pte Ltd) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương sáp ong- 1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Sarsi Flavor # 93318-01của Mirinda Sarsi
Concentrate (1 unit 12,820 kgs Net) (12 unit đóng trong 12 plastic drum/1
Unit drum) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Sầu riêng (25kgs/thùng) dùng trong thực phẩm.
Ngày SX: (11/05/2020)- Hạn SD: (11/05/2021) Lot no: 12033129 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG SẦU RIÊNG (DURIAN FLAVOURING WA) (CODE 023954),
HÀNG MỚI 100% DÙNG TRONG THỰC PHẨM. SỐ ĐK: 8269/2018/ĐKSP, HSD: 04/20- 04/21
(nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG SẦU RIÊNG (NATURAL TYPE DURIAN FLAVOURING WA)
(CODE AAL-770351), HÀNG MỚI 100% DÙNG TRONG THỰC PHẨM. HSD: 04/20- 04/21 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG SẦU RIÊNG- 1211405291,LOT NO: 4000003418-10, NGÀY
SX: 20/05/2020, HSD: 30/05/2021, 15KG/BOX. HÀNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM. MỚI
100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG SEAFOOD M1 DẠNG BỘT DÙNG TRONG THỰC PHẨM (SEAFOOD
M1 FLAVOUR) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Sen A1684737 (25kgs/thùng) dùng trong công
nghiệp. Ngày SX: (10/06/2020)- Hạn SD: (10/06/2021) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG SÔ CÔ LA (CHOCOLATE FLAVOURING WA) (CODE 001806),
HÀNG MỚI 100% DÙNG TRONG THỰC PHẨM. HSD: 04/20- 04/21 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG SÔ CÔ LA (COCOA FLAVOURING WA E150b) (CODE
020949), HÀNG MỚI 100% DÙNG TRONG THỰC PHẨM. SỐ ĐK: 9173/2018/ĐKSP, HSD:
04/20- 04/21 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương sô cô la- 1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương sô cô la- 2 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Sô cô la 967922 dạng chất lỏng sệt (CHOCOLATE
FLAVOUR PASTE) dùng trong chế biến thực phẩm, 25kgs/drum.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương sô cô la đen- 2 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Sô cô la E_1886106 (25kgs/thùng) dùng trong thực
phẩm. Ngày SX: (15/05/2020)- Hạn SD: (12/05/2021) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương sô cô la mạch nha- 2 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương sò điệp- WGA017 Dùng làm nguyên liệu sx, nk chỉ
dùng để sx nội bộ của tổ chức không tiêu thụ trong nước theo khoản 2 điều 4;
khoản 7 điều 13 NĐ15/2018 NĐ-CP ngày 2/2/2018, Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương sốt cà chua Tomato Ketchup Flavour L-122781, HSD:
06/2021, mới 100% Nguyên liệu sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Sting Energy Drink Mixed fruit Flavor 9B131-01 (1
unit 4,088 Kgs Net) (3 unit đóng trong 1 PL.Jerriican) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Sữa (25kgs/thùng) dùng trong thực phẩm. Ngày SX:
(12/05/2020)- Hạn SD: (12/05/2021) Lot no: 12033263 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG SỮA (MILK FLAVOURING POWDER) (CODE 027666), HÀNG
MỚI 100% DÙNG TRONG THỰC PHẨM. HSD: 04/20- 10/21 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương sữa- 1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương sữa- 1 chai x 250g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương sữa- 2 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương sữa caramel- 1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương sữa chua (Yoghurt Flavour L-164497)- Chế phẩm
dùng để tạo hương sữa chua trong chế biến thực phẩm). Theo KQPT: 1900/TB-KĐ3
(nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương sữa chua- 1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Sữa Chua- YOGHURT FLAVOR (FLAVOR USE IN FOOD)
E_1911481 (Phụ gia dùng trong sản xuất thực phẩm) (Bản tự công bố sản phẩm
số: 0004/GATT VIỆT NAM/2020 ngày 18/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Sữa đặc- CONDENSE MILK FLAVOR (FLAVOR USE IN
FOOD) R0719693 (Phụ gia dùng trong sản xuất thực phẩm) (Giấy tiếp nhận đăng
ký công bố sản phẩm số: 3153/2018/ĐKSP ngày 04/06/2018) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương sữa đặc L-315797 đóng trong can nhựa HDPE 30 lít
(25 kg/can), là hương liệu dùng trong quá trình sản xuất chế biến chất béo
chuyên dụng. Hàng nhập khẩu phục vụ sản xuất trong nội bộ doanh nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương sữa đặc L-411890 (dùng trong sản xuất thực phẩm);
Số Lot:WO00262720; HSD:18/05/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương sữa dùng trong thực phẩm MILK FLAVOR SC610827.
20KG/JC. (2 JERRYCAN). HSD: 11/05/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Sữa E_1886864 (25kgs/thùng) dùng trong thực phẩm.
Ngày SX: (12/05/2020)- Hạn SD: (12/05/2021) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Sữa- MILK FLAVOR FLAVOR USE IN FOOD) A1382244/01
((Phụ gia dùng trong sản xuất thực phẩm) (Giấy tiếp nhận đăng ký công bố sản
phẩm số: 3203/2018/ĐKSP ngày 05/06/2018) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương sữa ngọt 04246AV- MILK FLAVOUR TYPE SWEET MILK
04246AV,NLSX phụ gia thực phẩm phục vụ sx trong nội bộ công ty, hàng mới
100%, Đã kiểm hóa theo TKNK: 102288128351 ngày 23/10/2018 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương sữa signature- 1 x 250G. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương sữa TL039. Dùng tạo hương trong sản phẩm thực
phẩm. (Do Suzhou Wata Aromas Co., Ltd. sản xuất) ngày sx 02,03/06/2020, hạn
sử dụng 12 tháng. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương sữa tươi- 1 chai x 250g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Sữa tươi 980449 dạng bột (FRESH MILK FLAVOUR SD)
dùng trong chế biến thực phẩm, 25kgs/Thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Sữa Tươi- FRESH MILK FLAVOR (FLAVOR USE IN FOOD)
A1289371 (Phụ gia dùng sản xuất thực phẩm) (Giấy xác nhận công bố phù hợp quy
định an toàn thực phẩm số: 49005/2017/ATTP-XNCB ngày 22/12/2017) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương sữa vanilla- VAN MILK FLAVOR CONC
(12263/TB-TCHQ-28/12/15) nguyên liệu dùng sản xuất sữa-25kg/thùng- hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương sữa/ 10680739 MILK OIL, dùng làm mẫu trong phòng
thí nghiệm, thực phẩm. Hàng phi mậu dịch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Sữa:MILK FLAVOR (đóng gói 5kg/can), Phụ gia thực
phẩm- Hương liêu dùng trong sx thực phẩm- hàng mới 100% (HSD: 12/05/2021)
(nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương súp thịt bò- 2 chai x 100g. Hàng mẫu, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương tắc- Kalamansi flavor TIV-929302(phụ gia thực
phẩm). Hàng mới 100%. NW 20kg/thùng, NSX TAKASAGO International (Singapore
PTE LTD). HSD 15/5/21. Giấy TNDKCBSP 9643/2019/ĐKSP ngày 12/08/2019. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương tăng vị cà phê- 1 x 250G. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương tăng vị ngọt- 1 x 250G. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương táo (592004 Apple Flavor-TIF-14873)-Dùng làm
hương liệu trong chế biến thực phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG TÁO (APPLE FLAVOURING POWDER SPRAY DRIED) (CODE
028261), HÀNG MỚI 100% DÙNG TRONG THỰC PHẨM. SỐ ĐK: 2623/2019/ĐKSP, HSD:
04/20- 04/21 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương táo (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản xuất
kẹo)- Apple Flavor L-124604 (Mã NL 200047) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương táo- 1 chai x 250g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Táo- APPLE FLAVOR E19E6935 (25kgs/thùng) dùng
trong thực phẩm. Công bố Số: 684/2019/ĐKSP, ngày: 16/01/2019. Ngày SX:
03/06/2020- Hạn SD: 03/06/2021.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương táo dùng làm mẫu thử nghiệm sản xuất kẹo tại nhà
máy công ty- Apple (Green) Flavor (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương tạo vị- 1 x 250G. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương thịt- 1 x 250G. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương thịt- 2 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương thịt' AROMA MACIS 9595 dùng trong thực phẩm
(5kgs/bag; 4 bags/ carton), Lot: F18626 NSX: 06/03/2020 HSD: 06/03/2021,
F18878-79 NSX: 24/03/2020 HSD: 24/03/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương thịt bò- 1 x 250G. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương thịt bò Beef Flavor Powder S1912479, mới 100%.
Nguyên liệu dùng trong sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương thịt bò Boiled Beef Flavor S1912747, mới 100%.
Nguyên liệu dùng trong sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương thịt bò nướng- 1 chai x 250g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương thịt đậm đặc L-413271 (Dùng trong sản xuất thực
phẩm); Số Lot:WO00262829; HSD:19/05/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG THỊT DÙNG TRONG THỰC PHẨM MEAT FLAVOR 314160,
25KG/BOX, LOT 11910030, NGÀY SX: 12.05.2020, HSD: 06.02.2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương thịt hầm- 1 chai x 250g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Thịt hầm: MEAT (STEWED) FLAVOUR 427-00464-06
(đóng gói 25kg/can), Hương liệu dùng trong sx thực phẩm, hàng mới 100% (HSD:
09/05/2021) (Nhà sx: Givaudan Singapore Pte Ltd) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Thịt- Meat DB3 Flavour (Dùng trong SX Mì ăn liền,
hạt nêm, gia vị), NSX 05.2020, HSD 05.2021, Hàng mới 100%. DN chỉ SD trong sx
nội bộ cty không tiêu thụ nội địa (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Thịt- Meat Flavour B2 (Dùng trong SX Mì ăn liền,
hạt nêm, gia vị), NSX 05.2020, HSD 05.2021, Hàng mới 100%, DN chỉ SD trong sx
nội bộ cty không tiêu thụ nội địa (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương thịt- Meaty Burst 11 Flavor (5 kg/btls x 4 btls/
ctns), Lot: 200422 NSX 22/04/2020 HSD 22/10/ 2021, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương thịt nướng- 2 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương thịt OZ-545-280-1 (Dùng trong sản xuất thực
phẩm); Số Lot: CA00521652- 62; CA00522799- 809; HSD: 8-9-15-16/04/2021; Số
XNCB: 32620/2015/ATTP-XNCB (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương thịt sườn hầm đậm đặc L-409671 (Dùng trong sản
xuất thực phẩm); Số Lot: WO00262830; HSD:19/05/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương thịt, dạng bột- MEAT FLAVOUR RQ-391-025-1. Nguyên
liệu dùng trong sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG THỰC PHẨM: HƯƠNG DÂU- STRAWBERRY FLAVOR F0558 (20
KG/CAN). HSD: 19/05/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG TINH DẦU BẠC HÀ (PEPPERMINT ESSENTIAL OIL) (CODE
904334), HÀNG MỚI 100% DÙNG TRONG THỰC PHẨM. HSD: 04/20- 04/21, SỐ ĐK:
9730/2019/ĐKSP (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG TINH DẦU CHANH (LEMON ESSENTIAL OIL) (CODE
902532), HÀNG MỚI 100% DÙNG TRONG THỰC PHẨM. SỐ ĐK: 11469/2019/ĐKSP, HSD:
04/20- 10/21 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG TINH DẦU SẢ (LEMONGRASS ESSENTIAL OIL) (CODE
902850), HÀNG MỚI 100% DÙNG TRONG THỰC PHẨM. HSD: 04/20- 04/21 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Tổ yến (25kgs/thùng) dùng trong thực phẩm. Ngày
SX: (12/05/2020)- Hạn SD: (12/05/2021) Lot no: 12033126 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Tổ yến- BIRD NEST FLAVOR A1190396 (25kgs/thùng)
dùng trong thực phẩm.Công bố số: 5791/2016/ATTP-XNCB, ngày: 17/03/2016. Ngày
SX: 03/06/2020- Hạn SD: 03/06/2021.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương tỏi- 1 x 250G. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương tỏi- 2 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương tỏi dùng trong công nghiệp thực phẩm- FRIED
GARLIC FLAVOR SC110090, 20kg/can. BATCH: 0011929283, NSX: 29/05/2020, HSD:
23/02/2021. NSX: IFF (GREATER ASIA) PTE LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương tỏi Sweet Garlic Flavor S2000022, mới 100%.
Nguyên liệu sx nội bộ, không tiêu thụ nội địa (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương tỏi tươi- 1 x 250G. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương tôm- 1 x 250G. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương tôm 513443E UK-671-547-8 (Dùng trong sản xuất
thực phẩm); Số Lot: WO00262469; HSD:09/05/2021; Số XNCB: 9410/2018/ĐKSP (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương tôm đậm đặc L-417969 (Dùng trong sản xuất thực
phẩm); Số Lot: WO00263967; HSD:03/06/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương tôm hùm- 1 chai x 250g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương tôm nướng Roasted Shrimp Seasoning SP-4270, HSD:
03/2021, mới 100%. Nguyên liệu dùng sx nội bộ, không tiêu thụ nội địa (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương tôm thịt kiểu hawaii, dạng bột- MEATY SHRIMP
HAWAII STYLE K-316835, HSD: 10/2020. Nguyên liệu sản xuất nội bộ, không tiêu
thụ nội địa (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG TOM YUM, HÀNG MẪU, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM
TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MỚI 100% (30ML/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Tonic Flavor #49043-03 của Evervess Tonic
concentrate (1 unit 3,949 Kgs Net) (2 unit đóng trong 1 carton) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Huong TP dùng cho NGK & Bánh kẹo- Huong 3251395321
SWEETNESS ENHANCER NAT W/ SUCRAVAL SD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương TP dùng cho NGK & Bánh kẹo- Hương Blueberry
Flavouring BA46035. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Trà Chanh: LEMON TEA FLAVOR (đóng gói 5kg/can),
Phụ gia thực phẩm- Hương liệu dùng trong sx thực phẩm (HSD: 13/05/2023) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương trà đen- 1 x 250G. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương trà đen micron S1905212 (BLACK TEA MICRON
S1905212) (hỗn hợp TP gồm: Flavorings, Modified Starch, Maltodextrin, dạng
bột), nguyên liệu dùng để sản xuất trà sữa (16kg/thùng),HSD đến:10/06/2021
(nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương trà lài- 1 x 250G. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương trà Ô long- 1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương trà xanh- 1 chai x 250g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương trà xanh- 1 x 250G. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Trà Xanh dùng trong sản xuất thực phẩm GREENTEA
FLAVOR R0311757 (25KG/DRUM, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương trà xanh GREEN TEA FLAVOR B14209, dùng trong sản
xuất thực phẩm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương trà xanh- Green tea flavor TIV-827713(phụ gia
thực phẩm). Hàng mới 100%. NW 20kg/thùng, NSX TAKASAGO
International(Singapore PTE LTD). HSD 14/5/21. Giấy TNDKCBSP 7674/2018/DKSP
ngày 19/9/2018. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương trà xanh L-411352 (Dùng trong sản xuất thực
phẩm); Số Lot: WO00264244; HSD:08/06/2021; Số XNCB: 3951/2019/ĐKSP (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương trà xanh-1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương trái cây (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản
xuất kẹo)- PTF Mixed Fruit Flavour 640727 (Mã NL 201012) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG TRÁI CÂY (TUTTI FRUTTI FLAVOURING 95% VOL) (CODE
024390), HÀNG MỚI 100% DÙNG TRONG THỰC PHẨM. HSD: 04/20- 04/21 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương trái cây- 1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương trái cây dùng chế biến nước giải khát Mixed Fruit
Flavor S1907011. Nguyên liệu sx nội bộ, không tiêu thụ nội địa (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Trái Cây dùng trong sản xuất thực phẩm MIXED
FRUIT FLAVOR R0402409 (25KG/DRUM, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Trái cây- Fruit Flavor DF1 (Dùng trong SX Nước
Ngọt NSX 06.2020, HSD 06.2021, Hàng mới 100 %. DN chỉ SD trong SX nội bộ cty
không tiêu thụ nội địa (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương trái lý chua- 1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương trái mâm xôi- 1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương trái vải- 1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Tropicana Orange Flavor 93339-01 của Twister
Orange Concentrate (1 unit 3,989 Kgs Net) (2 unit đóng trong 2 plastic drum.
1 Unit/drum) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương va ni (Vanilla) dạng lỏng (25kg/ thùng HDPE), số
batch: 0011912284, dùng làm nguyên liệu sản xuất thực phẩm, HSD 6 tháng kể từ
ngày sx 06/2020 đến 12/2020, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Va ni-VANILLA FLAVOR E_1747833 (25kgs/thùng) dùng
trong thực phẩm. Công bố Số: 28237/2016/ATTP-XNCB, ngày: 31/10/2016. Ngày SX:
03/06/2020- Hạn SD: 03/06/2021.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương vải (592081 Lychee Flavor TIF-18298)-Dùng làm
hương liệu trong chế biến thực phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương vải (Lychee Flavor A1584064/1)-Dùng làm hương
liệu trong chế biến thực phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Vải đậm đặc: LYCHEE FLAVOR CONCENTRATE (đóng gói
5kg/can), Phụ gia thực phẩm- Hương liêu dùng trong sx thực phẩm- hàng mới
100% (HSD: 02/06/2023) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương vải durarome- 1 x 250G. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Vải E_1734060 (25kgs/thùng) dùng trong thực phẩm.
Ngày SX: (03/06/2020)- Hạn SD: (03/06/2021) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Vải- LYCHEE FLAVOR A1287537(25kgs/thùng) dùng
trong thực phẩm. Công bố số: 3053/2019/ĐKSP, ngày: 26/03/2019. Ngày SX:
15/05/2020- Hạn SD: 15/05/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương vải thiều dùng trong phụ gia thực phẩm: LYCHEE
FLAVOR F0690- 20kg/thùng
(Lô:F20/0569;F20/0570;F20/0571;F20/0573;NSX:29/5/20;HSD:29/5/21;F20/0582;NSX:1/6/20;HSD:1/6/21)
(nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương vani (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản xuất
kẹo)- Vanilla Flav 800847 (mã NL 200139) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Vani (Vanilla FI Nat WONF)- Phụ gia dùng sản xuất
nước cốt dừa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Vani (Vanilla Flavor ST4249/03)-chế phẩm làm từ
các chất thơm dùng cho sản xuất đồ uống. Thông báo KQ PTPL: 2521/PTPLHCM-NV.
(nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương vani- 1 x 250G. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương vani- 2 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương VANI D-940951(nguyên liệu dủng để sản xuất bánh
kẹo) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương VANI UZ-235-222-9(nguyên liệu dủng để sản xuất
bánh kẹo) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Vani- VANILLA POWDER FLAVOUR TD990767 (Hương liệu
dùng trong sản xuất thực phẩm) (Giấy xác nhận công bố phù hợp quy định an
toàn thực phẩm số: 49006/2017/ATTP-XNCB ngày 22/12/2017) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương vanilla (nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo)
(nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Vanilla: VANILLA FLAVOR (đóng gói 5kg/can), Phụ
gia thực phẩm- Hương liệu dùng trong sx thực phẩm- hàng mới 100% (HSD:
02/06/2023) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG VEGETABLE R10 DẠNG BỘT DÙNG TRONG THỰC PHẨM
(VEGETABLE R10 FLAVOUR) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương việt quất (593536 Blueberry Flavor
TIF-22139)-Dùng làm hương liệu trong chế biến thực phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương việt quất (Blueberry Flavor S1906788)-Dùng làm
hương liệu trong chế biến thực phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương việt quất- Blueberry Flavor 502915B. Nguyên liệu
chế biến sữa (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Việt Quất dùng trong sản xuất thực phẩm BLUEBERRY
FLAVOR A0983172 (25KG/DRUM, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Vodka dùng trong sản xuất thực phẩm VODKA FLAVOR
R0004320 (25KG/DRUM, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương xá xị-1 chai x 100g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG XOÀI (MANGO FLAVOURING WA) (CODE 025812), HÀNG
MỚI 100% DÙNG TRONG THỰC PHẨM. SỐ ĐK: 8641/2019/ĐKSP, HSD: 04/20- 04/21 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương xoài- 1 chai x 250g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương xoài dùng trong sản xuất kẹo tại nhà máy công ty-
Mango Flavor Teg-10374487 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương xoài Mango Flavour (5KG/CAN), Ngày SX:
26/03/2020- Hạn SD: 26/03/2023, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương xúc xích (dạng bột VN1907613D SAUSAGE FLAVOR
POWDER)(nguyên liệu dùng để sản xuất bánh kẹo) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương xúc xích (SC867022 SAUSAGE FLAVOR)(nguyên liệu
dùng để sản xuất bánh kẹo) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương xương hầm- 1 chai x 250g (nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG YẾN (BIRDNEST DONA FLAVOURING WA) (CODE 027901),
HÀNG MỚI 100% DÙNG TRONG THỰC PHẨM. HSD: 04/20- 04/21, SỐ ĐK: 7581/2019/ĐKSP
(nk) |
|
- Mã HS 33021090: HƯƠNG YẾN (BIRDNEST FLAVOURING WA) (CODE F17-022956),
HÀNG MỚI 100% DÙNG TRONG THỰC PHẨM. HSD: 04/20- 04/21 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Yến Mạch E_1876147 (25kgs/thùng) dùng trong thực
phẩm. Ngày SX: (03/06/2020)- Hạn SD: (03/06/2021) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương YếnTRI-BND-F1. Hương liệu để sản xuất nước Yến là
nguyên liệu trực tiêp phục vụ cho việc sx nội bộ của cty, không tiêu thụ tại
thị trường trong nước. Nsx:02.06.2020.Hsd:23.11.2021 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: IM-HUONGCHANHDAY/ Hương chanh dây (PASSION FRUIT FLAVOR
V85615- NSX:12/06/2020; HSD: 12/06/2021), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: JASMIN CONC 84II62 HƯƠNG LÀI DÙNG TRONG SX THỰC
PHẨM.HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: JUJUBE 84AI47 HƯƠNG TÁO TÀU DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM,
HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: JUJUBE 84E933 HƯƠNG TÁO TÀU DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM,
HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: JỤUBE 84E933 HƯƠNG TÁO TÀU DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM.HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: KIWI 849972 HƯƠNG KI WI DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM, HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: LEMON 416639 HƯƠNG CHANH DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM, HÀNG
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: LEMON 84B909 HƯƠNG CHANH DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM.HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Lemon flavor W0401657- Chế phẩm gồm hỗn hợp các chất
thơm của tinh dầu chanh (pinene, limonene, terpinene,citral, bisabolene,
sabiene..và dầu béo dùng làm nguyên liệu trong sản xuất thực phẩm (Hương (nk) |
|
- Mã HS 33021090: LICORICE 141250 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM,
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: LOVAGE 84A425 (FLAVOUR FOR FOOD)- Hương nước tương dùng
để tạo hương cho nước tương, nguyên liệu phục vụ sản xuất nội bộ doanh
nghiệp, không tiêu thụ trong nước. HSD: 13/05/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: LYCHEE FLAVOURING P89121 (25KG/CAN)-phụ gia thực phẩm-
Hương vải dùng trong thực phẩm. batch no: 18752-1-1-1, nsx:02/06/2020; hsd:
02/06/2021, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: MANGO 819373 HƯƠNG XOÀI DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM.HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: MAPLE 110820 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM, HÀNG
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: MATCHA FLAVOR BJ-F-1390: Hương liệu thực phẩm: Hương
trà xanh matcha BJ-F-1390,dạng lỏng.Đóng gói 10kg/can, 2can/thùng.mới
100%.NSX T6/2020. HSD 36 tháng.Bản tự công bố số 23/2020/0106065261-CBPH (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Mẫu hương liệu thực phẩm Chuối- BANANA FLAVOR, dùng
trong phòng thí nghiệm. NSX: Firmenich. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: MELON 840662 HƯƠNG DƯA DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM.HÀNG MỚI
100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: MILK 425640 HƯƠNG SỮA DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM.HÀNG MỚI
100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: MILK 848.3.03.6310 (MICRO-ENCAP) 5KG/CRT. Chế phẩm
hương liệu có thành phần chính là hỗn hợp chất hương trong chất mang
maltodextrin dạng bột, dùng trong chế biến thực phẩm. NSX: RICCA PEACO,mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: MILK 84E860 HƯƠNG SỮA DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM.HÀNG MỚI
100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: MILK 862776 HƯƠNG SỮA DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM.HÀNG MỚI
100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: MILK FLAVOR (Phụ gia bổ sung axit trong thức ăn chăn
nuôi). Hàng nhập khẩu số 181-6/07-CN/19 theo công văn 435/CN-TĂCN ngày
15/03/2019, 20kg/kiện. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: MILK FLAVOR BJ-F-1043: Hương liệu thực phẩm: Hương sữa
BJ-F-1043,dạng lỏng.Đóng gói 10kg/can, 2can/thùng.mới 100%.NSX T5/2020. Hạn
sử dụng 36 tháng.Bản tự công bố số 22/2020/0106065261-CBPH (nk) |
|
- Mã HS 33021090: MILK FLAVOUR 25227 HƯƠNG SỮA DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM,
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: MILK M007 HƯƠNG SỮA DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM.HÀNG MỚI
100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: MINT 841416 HƯƠNG BẠC HÀ DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM, HÀNG
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: MINT 84AD60 HƯƠNG BẠC HÀ DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM, HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Mix Fruit Flavour 2403 (Hương liệu trái cây) nguyên
liệu chỉ dùng để sản xuất nội bộ, KQ PTPL số 1338/TCHQ-PTPLMN ngày 15/11/2007
(nk) |
|
- Mã HS 33021090: MIXED FRUIT FLAVOUR: Hương trái cây A100(hương liệu
thực phẩm) (25kg/thùng x 12 thùng), HSD: 01/06/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: MIXEDFRUIT FLAVOUR CONCENTRATE- HƯƠNG TRÁI CÂY DÙNG
TRONG THỰC PHẨM, HẠN SỬ DỤNG: 14/05/2021, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Mixfruit flavor S1307046- Hỗn hợp các chất hương trong
propylene glycol, dạng lỏng dùng trong công nghiệp thực phẩm (Hương trái
cây). PTPL 437/TB-KĐ3 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Nguyên liệu dùng để sản xuất nước giải khát: Hương
chanh muối- Salted Lemon flavor S1800608 (20kg/Thùng) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Nguyên liệu dùng sản xuất thực phẩm- Meat flavor
A1680071, hsd: 04/2021, mới 100%. DN cam kết sx nội bộ, không tiêu thụ nội
địa (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Nguyên liệu dùng tạo hương trong thực phẩm- Oran ge
Emulsion Flavour SMF 10396, dùng làm mẫu,nghiên cứu,thử nghiệm,NSX: SYMAROM
ASIA PTE LTD, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Nguyên liệu dùng trong sản xuất nước giải khát: Hương
Chanh-Lemonade FLV R.EDL 150512 "BT" (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Nguyên liệu sản xuất bột nêm- Hương Thịt- meat flavor
521671 CB; hàng phục vụ SX nội bộ công ty (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT MÌ ĂN LIỀN: HƯƠNG NẤM- MUSHROOM
FLAVOR SC168170 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Nguyên liệu sản xuất thực phẩm- Các chế phẩm hương
liệu- Hương nấm hương- Shiitake Flavour 880898. Hạn sử dụng: 28/04/21 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Nguyên liệu thực phẩm- Bột hương sữa (Tecnaroma ZTA
Milk Note 4W/10832 Powder)- (10kg/bao)- NSX: 04/2020- NHH: 04/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Nguyên liệu thực phẩm: Bột hương bò (15kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: NL SX NGK Aquarius Grapefruit Beverage Base (Part
1A,1B,1C,1D,1F,2A,2B,2C chi tiết theo packing list)CP HC có chứa TP chính
gồm: CC thơm, acid citric, sorbic acid..& CC khác. Dùng trong CN đồ uống
(nk) |
|
- Mã HS 33021090: NL SX NGK Fanta Sarsi Beverage Base (Part1, 1B, 2 chi
tiết theo packing list đính kèm) CP HC có chứa TP chính gồm: CC thơm,
glycerin, acid benzoic...& CC khác. Dùng trong CN đồ uống, (nk) |
|
- Mã HS 33021090: NLSX bánh kẹo: Chế phẩm chất thơm: 2-Octenoic
acid,cis-pentanoic,4-methyl,methyl ester,Hexanoic acid,propylene glycol-
Strawberry Flavor V-MIC-22(41000092)- 18/TB-TCHQ (04/01/2016)- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 33021090: NLSX bánh kẹo: Hỗn hợp các chất thơm thành phần gồm
Propylen glycol, Vanillin, dạng lỏng, sử dụng trong thực phẩm-
V-DCHOM-11(41000095) Vanilla Flavor- 4201/TB-TCHQ (08/05/2015)- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 33021090: NLSX bánh kẹo: Hỗn họp các chất thơm trong công nghiệp
thực phẩm hương chanh, hương vanilla, hương cam- FLAVOR V-HAL-G- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: NLSX NGK Fanta Cream Soda Beverage Base
(Part1B,1C,1D,2,3 chi tiết theo packing list) CP có chứa HH chất thơm
(Dipentene,....) Sodium, benzoate, citric acid,.....dùng trong CN đồ uống
(nk) |
|
- Mã HS 33021090: NLSX NGK Fanta orange Beverage Base (Part 1A,1B,1D,
2,3A,3B chi tiết theo packing list đính kèm) HH các chất thơm, axit hữu cơ,
chất màu và phụ gia, dạng lỏng, dùng trong CN đồ uống, (nk) |
|
- Mã HS 33021090: NLSX NGK:Sprite Beverage Base (Part1,1B,3 1
unit25.296kg, part 2 1 unit6.120kg- p/list) CP có chứa HH chất
thơm(p-Menth-1-,..,Caryophyllene,.)Sodium benzoate, Citric acid,..dùng trong
CN đồ uống, (nk) |
|
- Mã HS 33021090: NLSX nước giải khát: Hương Caramel- Caramel Type Flavor
67066- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: NLSX: Hương bơ dạng lỏng- BUTTER PREMIUM CONC 59776
FLAVOUR 20L. Density 20 Deg.C: 0.909-0.949 g/cm3, Refractive index(nD/20):
1.453-1.473. PD: 28.04.2020- ED: 27.04.2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: NLTP: Hương ngọt và cay K-247559, Tổng số vi sinh vật
hiếu khí: <10000cfu/g, Tổng số nấm men, nấm mốc: <100cfu/g.HL muối:
13.1-19.1% PD: 06+10.04.2020- ED: 03+07.10.2020 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: NLTP: Hương xúc xích dạng bột- VN1907613D SAUSAGE
FLAVOR POWDER. Độ ẩm: <12%, Coliform: <10/g, Ecoli: không có. Yeast
& Mold: <100/g. PD: 18.05.2020- ED: 14.11.2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: NPL038/ Hương bơ sữa PCP5032/1- Milk Butter Flavour
PCP5032/1 (25kg/thùng). Dùng để sản xuất trà sữa hòa tan. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: NPL065/ Hương dâu #386204 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: NVL dùng trong chế biến TP: SX Kem trang trí bánh:
Hương kem-A-508-004975, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Oolong tea flavor E_1815928- Hỗn hợp các chất thơm dùng
trong công nghiệp thực phẩm (Hương trà). (nk) |
|
- Mã HS 33021090: ORANGE 417241 HƯƠNG CAM DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM.HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: ORANGE 421523 HƯƠNG CAM DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM, HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: ORANGE 456837 HƯƠNG CAM DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM.HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: ORANGE 84C981 HƯƠNG CAM DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM, HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: ORANGE FLAVOR Q-124927(Huong cam bot). TC 03pallets
50boxes x 20kgs. So lo: CX00193360. NSX: 06/2020- HD: 06/2023. (ta duoc dung
de san xuat thuoc) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: PANDAN 416243 HƯƠNG LÁ DỨA DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM.HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: PANDAN 84G257 HƯƠNG LÁ DỨA DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM.HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: PANDAN 84G290 HƯƠNG LÁ DỨA DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM.HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Pandan flavour- Hương lá dứa thực phẩm. HSD 05/2022.
NSX Ricca Peacock Asia Sdn Bhd (nk) |
|
- Mã HS 33021090: PANDAN POWDER 87C091NC HƯƠNG LÁ DỨA DÙNG TRONG SX THỰC
PHẨM.HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: PATE DE FOIE POWDER 421573, 25KG/ DRUM, (Bột hương Pate
dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ hộp, cam kết hàng dùng làm nguyên liệu đưa
vào sản xuất trực tiếp, NSX: 06/04/2020, HSD: 06/04/2021) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: PGTP:hương Caramel- Caramel Flavour PE17115 dùng trong
CBTP,10kg/can, hàng mới100% Số lot:L20106-1M. NSX: 15/5/20.HD:31/5/21. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: PGTP:hương Cốm- Pandan Flavour PE16982 dùng trong
CBTP,10kg/can, hàng mới100% Số lot: L20135-1M. NSX:14/5/20.HD:31/5/21. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: PGTP:hương Đậu xanhl- Green beanl Flavour PE16979 dùng
trong CBTP,10kg/can, hàng mới100% Số lot:L20139-1M. NSX: 18/5/20.HD:31/5/21.
(nk) |
|
- Mã HS 33021090: PGTP:hương Sữa- Milk Flavour PE17137 dùng trong
CBTP,10kg/can, hàng mới100% Số lot: L20135-1M.
L20120-3L.NSX:14/5/20.HD:31/5/21. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: PGTP:Hương Vanilla- Vanilla Flavour PEP0037 dùng trong
CBTP,15kg/thùng, hàng mới100% Số lot:L20119-1P. NSX: 28/4/20.HD:30/04/22 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: PGTP:hương Xoài-Mango Flavour PE16721-BC400 dùng trong
CBTP,20kg/Can, hàng mới100%. C2001609AM1A,C2003465AM1A. HD:04/02/2020,
HD:28/02/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: PGTP:hươngDừa- Coconut Flavour PE16980 dùng trong
CBTP,10kg/can, hàng mới100% Số lot:L20136-1M.
L20136-2M,NSX:15/5/20.HD:31/5/21. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: 'PGTP-Hương Đào- Capsopearl Peach Flavour granular
P0615337 Dùng trong chế biếnTP,25kg/thùng hàng mới
100%,NSX:28/4/20,HSD:27/4/23,số lô:1203690 SốXNCB:1573/2016/ATTP-XNCB Ngày
cấp:19/1/16 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: PGTP-Hương Sữa- Milk Powder Flavour P0642787,dùng trong
chế biếnTP,25kg/thùng.hàng mới 100%,NSX:30/4/20,HSD:29/4/21,số lô:1204022
(nk) |
|
- Mã HS 33021090: PGTP-Hương Vanilla- Vanilla Powder Flavour
P0622442,dùng trong chế biếnTP,25kg/thùng.hàng mới
100%,NSX:30/4/20,HSD:29/4/21,số lô:1204025 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Phụ gia thực phẩm (Hương gạo lứt) dùng trong sản xuất
thực phẩm- Brown Rice Flavor 11779, 5*20kg/carton, NSX: 05/2020.
CB:5910/2019/ĐKSP 27/05/2019. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: PHỤ GIA THỰC PHẨM BỘT TRỨNG MUỐI (SALTED EGG YOLK
POWDER OT-19018) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Phụ gia thực phẩm hương bạc hà- Mint Flavor E_1901720,
5kg/thùng, nhà sản xuất: PT Mane Indonesia. Bản tự CBSP:
13/2020/0101877069-CBPH, NSX: 04-05-2020, HSD:04-05-2021, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Phụ gia thực phẩm- Hương dừa Coconut Flavour-Hàng mới
100%-Cty sx Scents & Blends Pte Ltd Ngày sx 14/05/2020 hạn sử dụng
14/05/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Phụ gia thực phẩm, hương thịt MEAT FLAVOR 592985 CB, số
TN: 3664/2018/ĐKSP, số CB: 34/2018/CBSP-FMN VN/2018, batch: 1005065573 (NSX:
27/04/2020, HSD: 27/04/2021), 1005091579 (NSX: 14/05/2020, HSD: 14/ (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Phụ gia thực phẩm,Hương nước mắm FISH SAUCE FLAVOUR
E19D0773 (25kg/kiện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Phụ gia thực phẩm. 04082 Orange Flavour, powder (Hương
cam, dạng bột). 10kg/box (120 boxes). HSD 24/03/2021.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Phụ gia thực phẩm. 04949 (H) Strawberry Flavour,
powder.(Hương dâu dạng bột). 10kg/box (5 boxes). HSD 27/08/2021.Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Phụ gia thực phẩm. 08629 Cream Vanilla Flavour,
liquid.(Hương Cream Vani, dạng lỏng). 10kg/can (60 can). HSD 04/09/2021. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Phụ gia thực phẩm. 09055 Melon Flavour, liquid (Hương
dưa, dạng lỏng). 10kg/can (10 can). HSD 23/08/2021. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Phụ gia thực phẩm. 09450 Milk Condensed Flavour, liquid
(Hương sữa đặc, dạng lỏng) 10kg/can (30 can). HSD 04/09/2021. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 33021090: Phụ gia thực phẩm. 13484 Banana Flavour, natural,
powder.(Hương chuoi, dạng bột). 10kg/box (1 box). HSD 27/08/2021.Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Phụ gia thực phẩm. 16308 Durian Flavour,liquid.(Hương
sầu riêng, dạng lỏng). 10kg/can (10 can). HSD 23/08/2021. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Phụ gia thực phẩm. FUJI APPLE FLAVOR S1415387. (Hương
táo FUJI) (20 KG/ QUAD) 1 QUAD.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Phụ gia thực phẩm.04022 Lemon Flavour, power (Hương
chanh, dạng bột). 10kg/box (02 boxes). HSD 03/03/2021. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Phụ gia thực phẩm.15141 Lychee Flavour, liquid. (Hương
vải, dạng lỏng).10kg/can (5 can). HSD 23/08/2021. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Phụ gia thực phẩm.18112 Malva Custard Flavour, liq.
10PK10 (Hương bánh trứng sữa, dạng lỏng). 10kg/can (02 can). HSD 24/08/2021.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Phụ gia thực phẩm.22293 Tutti-Frutti Flavour 10ALKA
(hương trái cây, dạng bột). 10kg/box (04 boxes). HSD 27/08/2021. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Phụ gia thực phẩm: 14902 white Coffee Flavour, Liquid
(Hương cà phê dạng lỏng).10kg/can (5 can). HSD 23/08/2021 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Phụ gia thực phẩm: ETHYL MALTOL (đóng gói 25 kg/thùng),
Dùng trong sx thực phẩm- hàng mới 100% (HSD: 30/10/2021) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Phụ gia thực phẩm: Hương bánh mỳ- Bread flavour. Tỷ
trọng: 1.0342~1.0442, chỉ số khúc xạ 20oC: 1.4310~1.4410. PD: 29.05.2020- ED:
23.02.2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Phụ gia thực phẩm: MALTOL (đóng gói 25 kg/thùng), Dùng
trong sx thực phẩm- hàng mới 100% (HSD: 26/09/2021) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Phụ gia thực phẩm: N PEACH F WONF F260C194, dùng để tạo
hương trong thực phẩm, Nhà sx: T. HASEGAWA USA INC. Ngày sản xuất:
08/05/2020, Hsd: 08/05/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Phụ gia thực phẩm:Hương Bò-1101408988 Beef Flavour
(dùng trong thực phẩm),NSX: Silesia Flavours South East Asia Pte.
Ltd(Singapore),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Phụ gia thực phẩm:Milk Flavor 08322AV, dùng trong thực
phẩm, lot no 342426-1, HSD: 13/5/2021, đóng gói 25kg/can, NSX: CURT GEORGI
GMBH & CO.KG, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Phụ gia thực phẩm-Hương đậu xanh- Green bean Flavour,
liquid P0622446,dùng trong chế biếnTP,25kg/can hàng mới
100%,NSX:29/4/20,HSD:28/4/23,số lô:1204023 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: 'Phụ gia thực phẩm-Hương sữa chua- Yoghurt Flavour,
liquid P0632225,dùng trong chế biếnTP,25kg/can hàng mới
100%,NSX:29/4/20,HSD:28/4/23,số lô:1204021 SốXNCB:1575/2016/ATTP-XNCB Ngày
cấp:19/1/16 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Phụ gia thực thẩm: Hương Mouthfeel dạng bột- Mouthfeel
Powder Flavour PCP. 7068/1. 25kg/thùng. Hàng mới 100%.Nhà sản xuất: KH
ROBERTS PTE LTD,NSX:06/2020. HSD:06/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: PINEAPPLE FLAVOUR- HUONG DỨA DÙNG TRONG THỰC PHẨM, HẠN
SỬ DỤNG: 15/05/2022, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: PINEAPPLE FLAVOUR- HƯƠNG DỨA DÙNG TRONG THỰC PHẨM, HẠN
SỬ DỤNG: 15/05/2022, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: RM-0365/ Hương bơ 41000060 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: RM-0371/ Hỗn hợp hương VB-HACZ-G (nk) |
|
- Mã HS 33021090: RM-0383/ Hỗn hợp hương dạng bột VB-FHPP-M1 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: RM-0384/ Hỗn hợp hương dạng bột VB-FHPP-M2 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: RM-0483/ Hương bơ- FLAVOR BLEND V-FHAB-G-EXP.1 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: RM-0485/ Hương Vanilla- FLAVOR BLEND V-FHAC-G-EXP.1
(nk) |
|
- Mã HS 33021090: RM-0486/ Hương sữa- FLAVOR BLEND V-FHAB-G-EXP.1 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: RM-0487/ Hương kem- FLAVOR BLEND V-FHAMC-G-EXP.1 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: RM-0488/ Hương đậu phộng- PEANUT 41000654 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: RUM 841400 HƯƠNG RUM DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM.HÀNG MỚI
100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Salad Concentrate- 789325- Chế phẩm hương liệu- hương
salad (nguyên liệu sản xuất bánh snack) (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Seaweed Flavour Power PFE-14377- Chế phẩm hương liệu
dạng bột, thành phẩm: hương liệu, tinh bột biến tính, dextrin dùng trong công
nghiệp chế biến thực phẩm. Theo PTPL 2176/TB-KĐ3 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Seaweed Nori Flavor- SC828597- Hỗn hợp các chất thơm
dùng trong chế biến thực phẩm thành phần chứa dimethyl sulfide; disulfide
dimethyl trong ester của Capric; Caprylic, dạng lỏng. PTPL 2134/TB-KĐ3 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: SFLAVOR001JMS/ Hương liệu thực phẩm (Compound flavor)
(nk) |
|
- Mã HS 33021090: SHINE MUSCAT FLAVOR AH-F-3009: Hương liệu thực
phẩm:Hương nho sữa AH-F-3009,dạng lỏng.Đóng gói 10kg/can,2 can/thùng.mới
100%.NSX T4/2020.HSD 36 tháng.Bản tự công bố số 21/2020/0106065261-CBPH (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Soy Sauce Flavour L-173525- Hương nước tương dùng sản
xuất thực phẩm,25kg/thùng, hạn sử dụng 02/06/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: SPICED BEEF STEW FLAVOR S1706717- Hương bò hầm cay dùng
sản xuất thực phẩm, 20 Kg/thùng, hạn sử dụng 29/05/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Spring Onion Flavour 1100903121- Hương hành lá(dùng
trong CNTP)- Ngày SX:05/05/2020- Hạn SD:05/2021. Nguyên liệu, vật tư do DN NK
trực tiếp phục vụ SX nội bộ, không tiêu thụ tại thị trường trong nước (nk) |
|
- Mã HS 33021090: STRAWBERRY 22542 HƯƠNG DÂU DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM,
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: STRAWBERRY 429154 HƯƠNG DÂU DÙNG TRONG SX THỰC
PHẨM.HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: STRAWBERRY 431659 HƯƠNG DÂU DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM,
HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: STRAWBERRY 84AL18 HƯƠNG DÂU DÙNG TRONG SX THỰC
PHẨM.HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: STRAWBERRY 84C388 HƯƠNG DÂU DÙNG TRONG SX THỰC
PHẨM.HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: STRAWBERRY 84C395 HƯƠNG DÂU DÙNG TRONG SX THỰC
PHẨM.HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: STRAWBERRY 862584 HƯƠNG DÂU DÙNG TRONG SX THỰC
PHẨM.HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: TAMARIND 81D524 HƯƠNG ME DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM.HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: TAMARIND 84F316 HƯƠNG ME DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM.HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: TARO 849424 HƯƠNG KHOAI MÔN DÙNG TRONG SX THỰC
PHẨM.HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: TARO FLAVOUR- HƯƠNG KHOAI MÔN DÙNG TRONG THỰC PHẨM, HẠN
SỬ DỤNG: 18/05/2021, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Tinh chocolate hazelnut flavor 73/1983, hương liệu sử
dụng làm bánh, 10kg*26 thùng. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: TINH DẦU HÚNG QUẾ (CINNAMON ESSENTIAL OIL) (CODE
902425), HÀNG MỚI 100% DÙNG TRONG THỰC PHẨM. HSD: 04/20- 04/21, SỐ ĐK:
2931/2019/ĐKSP (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Tinh dừa dứa- Cocopandan Flavour SC911699, hương liệu
sử dụng làm bánh, 20kg/thùng. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: TITTI FRUTTI 84F984 HƯƠNG TRÁI CÂY TỔNG HỢP DÙNG TRONG
SX THỰC PHẨM.HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: TUTTI FRUTTI 84F984 HƯƠNG TRÁI CÂY TỔNG HỢP DÙNG TRONG
SX THỰC PHẨM.HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: VANILLA 429843 HƯƠNG VA NI DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM.HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: VANILLA 84F513 HƯƠNG VA NI DÙNG TRONG SX THỰC PHẨM.HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: VANILLA FLAVOR AH-F-2101: Hương liệu thực phẩm: Hương
vanilla AH-F-2101,dạng lỏng.Đóng gói 10kg/can,2 can/thùng.mới 100%.NSX
T5/2020. HSD 36 tháng.Bản tự công bố số FR003/MAV/2019 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: VANILLA POWDER 870490 HƯƠNG VA NI DÙNG TRONG SX THỰC
PHẨM.HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: Vanillin flavour- Hương vani thực phẩm. HSD 05/2021.
NSX Reka Nutrition Sdn Bhd (nk) |
|
- Mã HS 33021090: WINTER MELON 84E196 HƯƠNG BÍ ĐAO DÙNG TRONG SX THỰC
PHẨM, HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33021090: WINTERMELON FLAVOUR- HƯƠNG BÍ ĐAO DÙNG TRONG THỰC PHẨM,
HẠN SỬ DỤNG: 19/05/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33021090: YOGHURT FLAVOR 5C-420- Hương liệu thực phẩm: hương sữa
chua, (15Kg/can), Lot no: 20051501/ 20052201/ 20052601/ 20060201, NSX:
15/05/2020- 02/06/2020; HSD: 14/05/2021- 01/06/2021. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33021090: (NLSX các SP Nestea)Hương chanh-973120 Lemon
Flavour(Hàng đồng nhất 25 kg/kiện).KQGĐ số 522/TBPTPL (03/10/2015).(Chế phẩm:
hỗn hợp các chất thơm(~1.54%) như Pinene;Terpinen..) (xk) |
|
- Mã HS 33021090: BỘT HƯƠNG VANILA HIỆU VANILA- VANILLA POWDER (QUY CÁCH:
25G/HỘP x 50HỘP/THÙNG). HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 33021090: Bột thơm Vani Thuận Hưng, đóng gói 25 gr/ gói x 10 gói/
hộp x 5 hộp/ thùng, Hàng mới 100%, Hàng xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 33021090: Huong Bo 420208 (Butter Flavour 420208) (xk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương cà phê Coffee AP0551 (xk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Chôm Chôm (180 Kg/thùng)- Rambutan Flavour 608,
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương ngò gai GF (dùng trong sản xuất thực phẩm); HSD:
01/06/2021 (xk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương nước tương GF100225-1N (Dùng trong sản xuất thực
phẩm); HSD: 22/05/2021 (xk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương nước tương GF120-6 (dùng trong sản xuất thực
phẩm); HSD:01/06/2021 (xk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Singum (FIJI 20183 Ex), xuất xứ Việt Nam. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 33021090: Huong Sua 7.5252 (Fresh Milk Flavour7.5252) (xk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương tủy bò GF100512-10 (Dùng trong sản xuất thực
phẩm); HSD:19/12/2021 (xk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương Vải SC448211 (Litchi flavour SC448211) (xk) |
|
- Mã HS 33021090: Hương việt quất dùng cho nước giải khát có gas
(BLUEBERRY FLAVOR 050014 475CIP FOR FOOD USE) (NLSX nước ngọt), h.mới 100%,
thuộc tk NK 103265149520/A12 (15/04/20), tái xuất trả hàng nhập khẩu (xk) |
|
- Mã HS 33021090: nước sâm bi đao/ (xk) |
|
- Mã HS 33021090: Vani Bot (Vanilla Powder) (xk) |
|
- Mã HS 33029000: 02000243- Hỗn hợp các chât thơm- VN15100 GREEN DELTA
SW69635 (nguyên liệu dùng sản xuất mỹ phẩm).Mới 100%. Đã kiểm hoá tk:
101530037341/E31 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 02000243/ Hỗn hợp các chât thơm- VN15100 GREEN DELTA
SW69635 (nguyên liệu dùng sản xuất mỹ phẩm) Đã kiểm hoá tk: 101530037341/E31
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: 02000244/ Hỗn hợp các chất thơm-Perf. Icy 69M (nguyên
liệu dùng để sản xuất mỹ phẩm)- Đã kiểm hoá tk:101535766731/E31 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 02000245/ Hỗn hợp các chất thơm-Perf Health Link Imp
(nguyên liệu dùng để sản xuất mỹ phẩm).Đã kiểm hoá tk:101535766731/E31 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 02000246/ Hỗn hợp các chất thơm-Perf. Gentle Rain 33
(nguyên liệu dùng để sản xuất mỹ phẩm)-Đã kiểm hoá tk: 101458699752/E31 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 02000249/ Hỗn hợp các chất thơm-Perf Magical Imp
(nguyên liệu dùng để sản xuất mỹ phẩm)-Đã kiểm hoá tk:101535766731/E31 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 02000250/ Hỗn hợp các chất thơm-Perf Sporty Cool Imp 1
(nguyên liệu dùng để sản xuất mỹ phẩm)-đã kiểm hoá tk:101458699752/E31 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 02000271/ Hỗn hợp các chất thơm- RM0271 White Satin
285M (nguyên liệu dùng sản xuất mỹ phẩm)-Đã kiểm hoá tk: 101458699752/E31
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: 02000273/ Hỗn hợp các chất thơm- SOOTHING PURPLE II
TSG08-00716 (nguyên liệu dùng để sản xuất mỹ phẩm) đã kiểm hoá tk:
101476395421/E31 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 02000274/ Hỗn hợp các chất thơm- LOVE ESSENCE III
TSG06-01761 (nguyên liệu dùng để sản xuất mỹ phẩm) đã kiểm hoá
tk:101476395421/E31 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 02000284/ Hỗn hợp các chất thơm-Perf. Purple Camelia
16B (nguyên liệu dùng để sản xuất mỹ phẩm)-đã kiểm hoá tk: 101458699752/E31
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: 02000350/ Hỗn hợp các chất thơm- Perf Lemon Fresh mod 7
(nguyên liệu dùng để sản xuất mỹ phẩm)- đã nhập khẩu tk: 102353164540/E31
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: 02000358/ Hỗn hợp các chất thơm-Perf White Love P10X410
(nguyên liệu dùng để sản xuất mỹ phẩm)-Đã nhập khẩu tk: 102353164540/E31 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 02000361/ Hỗn hợp các chât thơm- VN22608- AVOCADO +
RICE MILK LYF SG SW113590 (nguyên liệu dùng sản xuất mỹ phẩm),-đã nhập khẩu
tk:102686783030/E31 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 02000362/ Hỗn hợp các chât thơm- VN22609- Perf Green
Melody LYF SG SW113592 (nguyên liệu dùng sản xuất mỹ phẩm)- đã nhập khẩu
tk:102933435140/E31 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 02000363/ 02000363#Hỗn hợp các chât thơm- VN22610-TEA
TREE SHOWER LYF SG SW113966 (nguyên liệu dùng sản xuất mỹ phẩm) đã nhập khẩu
tk: 102519527720/E31 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 02000363/ Hỗn hợp các chât thơm- VN22610-TEA TREE
SHOWER LYF SG SW113966 (nguyên liệu dùng sản xuất mỹ phẩm), đã nhập khẩu tk:
102519527720/E31 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 02000381- Hỗn hợp các chât thơm- VN23609-CITRUS
AROMAGUARD GT 1 SW120706- (nguyên liệu dùng sản xuất mỹ phẩm)- hàng mới 100%,
Đã nhập khẩu tk:103022246350/A12 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 10134994#Nguyên liệu sản xuất tã quần em bé- Hương liệu
mùi phấn em bé- 448091 BABY GENTLE PERFUME ASIA- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 10153336#Nguyên liệu sản xuất băng vệ sinh- Hương liệu
mùi bạc hà- 600165 FRESCOLAT MGA- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 10157035#Nguyên liệu sản xuất tã quần em bé- Hương liệu
mùi phấn em bé- 332080 GENTLE BABY- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 105589/ Hương liệu mỹ phẩm FRAGRANCE GOLD CASTLE IMP
AAD05318/00 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 14/ Hỗn hợp các chất thơm dạng lỏng dùng trong công
nghiệp sx nến(KQ PTPL số 1188/TB-KĐHQ ngày 04/10/2017) MSDS đính kèm (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 150Fold/ Hương Apple Recovery (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 1761RT/ Hương Banana Natural Flavor 1761RT, chưa qua
gia công xử lý (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 178(GP006)/ Peach Natural Flavor, chưa qua gia công xử
lý (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 18189 FRESH GREEN LEMONGRASS FC(Fragrances sample is
used in production of detergent powder- Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công
nghệ sản xuất bột giặt) 100% New- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 1862RT/ Hương Apple Natural, chưa qua gia công xử lý
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: 187398 D/ BLUEFUSIONPOWDER 187398 F. Chất thơm dùng
trong sản xuất bột giặt (Tham khảo kết quả phân tích kèm mã số hàng hóa số
363/TB-KĐ4 ngày 20/03/2017) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 2/ Dầu thơm tạo mùi trong sản xuất nến (OIL FRAGRANCE)
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: 200731 SOLDIER (Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công
nghiệp sản xuất bột giặt. Hàng đóng trong 180kg/phi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 244175 BB/ MAMBO 244175 BE. Chất thơm dùng trong sản
xuất bột giặt (Tham khảo kết quả phân tích kèm mã số hàng hóa số 363/TB-KĐ4
ngày 20/03/2017) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 27/ Hương liệu (Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công
nghiệp, thành phần gồm: Ethoxyethyl axetat, glycerol diaxetat, glutaric acid
dimetyl este, benzaldehyt.)KQPTPL: 1404/TB-PTPLHCM (12/06/2014) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 283877/ S-YBLM-1 25kg CN: Hương liệu CN, hỗn hợp chất
thơm.Đã kiểm ở tk 101822696363/A12(18.01.18) Số cas: 101-86-0, 1222-05-5,
63500-71-0, Chưa KQGĐ (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 284057/ S-KBD-1 10kg CN (Hương liệu CN- Hỗn hợp chất
thơm) Đã kiểm ở TK 101880984921/A12 (01.03.2018), Chưa KQGĐ (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 2844RT/ HƯƠNG CHUốI, chưa qua gia công xử lý (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 285739/ S-KBUSA-1 25kg CN:Hương liệu công nghiệp- Hỗn
hợp chất thơm Đã kiểm ở tk 101881120461/A12 (01.03.18) số cas: 123-35-3, Chưa
KQGĐ (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 287495/ I-KBUPM-2 (Hương liệu CN- Hỗn hợp chất thơm)-
hàng mới 100% (đã kiểm ở tk 101818618862/A12 ngày 16.01.2018).Số
cas:1222-05-5, 32210-23-4, 60-12-8, 140-11-4, 78-70-6, Chưa KQGĐ (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 300681/ S-KBMD-1C 25kg CN (Hương liệu CN- hỗn hợp chất
thơm) (2533/PTPLHCM-NV Ngày 24.9.2012)đã kiểm tk 101880984921/A12
(01.03.2018) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 30236998 GIRLS GENERATION- Hỗn hợp các chất thơm dùng
trong sản xuất mỹ phẩm, (25kg/drum). Hàng mới 100%. CAS:
78-70-6/118-58-1/115-95-7/79-77-6/1222-05-5... (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 303304000239/ HẠT PHỤ GIA TẠO MÙI HƯƠNG CHO BAO BÌ
NHỰA- POLYSCENT BSPS0021 LAVENDER (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 30Z1700002/ Hương liệu thuốc lá CSB3 Overall (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 315629/ S-KBMG-1 20 kg CN (Hương liệu CN- Hỗn hợp chất
thơm) (KQ:2212/PTPLHCM-NV Ngày 24.08.2012). Đã
kiểm:102646191431/A12(16.05.2019) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 317446/ Hương liệu công nghiệp hỗn hợp chất thơm
S-KBMU-1 (KQ:2212/PTPLHCM-NV Ngày 24.8.2012) Đã kiểm ở tk
101822696363/A12(18.01.18) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 319039/ S-KBMA-1 20kg CN(Hương liệu CN- Hỗn hợp chất
thơm) (KQ:3285/PTPLHCM-NV Ngày 26.11.2012) Đã kiểm ở tk 101881120461/A12
(01.03.18) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 338921/ 338921 S-KBM-1-I 25kg CN (Hương liệu CN- Hỗn
hợp chất thơm) (KQ: 1399/PTPLMN-NV ngày 13.6.2012) đã kiểm 101822696363/A12
(18.01.2018) số cas: 5989-27-5, 18479-58-8 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 3708RT/ HƯƠNG CHUốI, chưa qua gia công xử lý (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 386271/ S-KBUH-1-I 25kg CN-Hương liệu công nghiệp- Hỗn
hợp chất thơm. Đã kiểm tk 102241994631/A12 (26.09.2018). Số cas: 80-56-8,
Chưa KQGĐ (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 3918RTN/ HƯƠNG APPLE FLAVOR, chưa qua gia công xử lý
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: 41000016/ Chất thơm tổng hợp Fresh & Clean Works
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: 41000017/ Chất thơm tổng hợp Bright Lemon (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 4-21110/ Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp
mỹ phẩm (Sunny Neroli A TJP-K-006173, CTHH: Mixture; CAS: 24851-98-7)- NPL SX
mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 4-24327/ Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp
mỹ phẩm (Rose Marriage B TJP-K-001124, Mixture, CAS: 64-17-5)- NPL SX mỹ phẩm
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: 4-27953/ Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp
mỹ phẩm (Fragrance TJP-I-001982, Mixture, CAS: 64-17-5)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 4-27980/ Chế phẩm có chứa các chất thơm (~5.87%) như:
Bicyclo (2.2.1) heptane,... trong chất mang Dipropylene Glycol (Lavender
KH-3095, Miture, CAS: 76-22-2)- NPL SX Mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 451844/ S-KBWP-1 25 kg CN (Hương liệu CN, hỗn hợp các
chất thơm)(1594/PTPLHCM-NV Ngày 02.07.2012). Đã
kiểm:102646191431/A12(16.05.2019) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 457881/ S-KBAC-1 25kg CN (Hương liệu công nghiệp- Hỗn
hợp chất thơm) (609-TB-PTPLHCM-14 Ngày 21.3.14). Đã
kiểm:102646191431/A12(16.05.2019) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 464814/ S-KBMV-2 25kg CN- Hương liệu CN, hỗn hợp chất
thơm. Số cas: 80-56-8, Chưa KQGĐ (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 5177 LIPO F MOD NEW (Fragrances sample is used in
production of detergent powder- Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghệ
sản xuất bột giặt) 100% New- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 5303910 Chất thơm Sparkling Citrine & Mandarin,
nguyên liệu sử dụng trong ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 5304 ROSE LILY 4(Fragrances sample is used in
production of detergent powder- Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghệ
sản xuất bột giặt) 100% New- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 5329730 Chất thơm FROSTED SPRUCE, nguyên liệu sử dụng
trong ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 5329732 Chất thơm Warm Maple Syrup/Caramel Maple- China
P, nguyên liệu sử dụng trong ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 5331074 Chất thơm VANILLA, nguyên liệu sử dụng trong
ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 5331231 Chất thơm Black Cherry- China P, nguyên liệu sử
dụng trong ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 5332207 Chất thơm Amber Stone/ Red Currant & Rose
Hips- China P, nguyên liệu sử dụng trong ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: 5332209 Chất thơm Moonshine Dust/ Salted Driftwood
& Sage-China, nguyên liệu sử dụng trong ngành sản xuất nến. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 5332211 Chất thơm Jasmine & Rose Quartz/Feminine-
China P, nguyên liệu sử dụng trong ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 5337237 Chất thơm Mahogany Driftwood/ Namaste China P,
nguyên liệu sử dụng trong ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 5341210 Chất thơm SPICED APPLE CINNAMON, nguyên liệu sử
dụng trong ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 5341355 Chất thơm Spiced Pumpkin Pie- China P- mod,
nguyên liệu sử dụng trong ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 5341610 Chất thơm UNWIND FRESH VANLLEY, nguyên liệu sử
dụng trong ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 5341611 Chất thơm WILD FLOWER GARDENIA, nguyên liệu sử
dụng trong ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 5341616 Chất thơm VANILLA BUTTER CREAM, nguyên liệu sử
dụng trong ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 5341618 Chất thơm SEA SPIRIT, nguyên liệu sử dụng trong
ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 5341627 Chất thơm TRANQUILITY VANILLA AMBER, nguyên
liệu sử dụng trong ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 5342293 Chất thơm Acai Champagne- China P, nguyên liệu
sử dụng trong ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 5342707 Chất thơm Salted Driftwood & Sage/Dark
Moon- China P, nguyên liệu sử dụng trong ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: 5346859 Chất thơm CINNAMN STICK, nguyên liệu sử dụng
trong ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 5346876 Chất thơm Strawberry Shortcake- China P, nguyên
liệu sử dụng trong ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 5346880 Chất thơm Berry Bread Pudding- China P, nguyên
liệu sử dụng trong ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 5348299 Chất thơm Blue Volcano/Jade Sparkle China P,
nguyên liệu sử dụng trong ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 5348300 Chất thơm Salted Watermelon & Cilantro
China P, nguyên liệu sử dụng trong ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 5348301 Chất thơm Peach Skin & Mint- China P,
nguyên liệu sử dụng trong ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 5348303 Chất thơm Blue Bery Lavender, nguyên liệu sử
dụng trong ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 5348304 Chất thơm Lovers, nguyên liệu sử dụng trong
ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 608345/ S-KB-16 25kg CN-Hương liệu CN, hỗn hợp chất
thơm, số cas: 63500-71-0,106-24-1. Đã kiểm 102494844762/A12(21.02.19) DN cam
kết cas 120-57-0 hàm lượng 0.1%, Chưa KQGĐ (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 608347/ S-KBFA-3 25kg CN-Hương liệu CN, hỗn hợp chất
thơm. Đã kiểm 102494844762/A12 ngày 21.02.2019 số cas:55066-48-3,10339-55-6.
DN cam kết cas 120-57-0 hàm lượng 0.25%, Chưa KQGĐ (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 608369/ S-KBS-6 25kg CN-Hương liệu CN, hỗn hợp chất
thơm. số cas: 5989-27-5,106-22-9. TK kiểm:102494844762/A12 21.02.2019, Chưa
KQGĐ (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 608900/ S-YCFW-2 5kg CN-Hương liệu CN- Hỗn hợp chất
thơm. TK kiểm:102372110742/A12 06/12/2018. Số cas:106-22-9, 106-24-1, DN cam
kết cas 120-57-0 hàm lượng 0.25%, Chưa KQGĐ (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 699728/ U-KBMW-2 180kg DM (UN)-hỗn hợp chất thơm, Số
cas: 80-56-8, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 7/ Chất thơm (tên hương liệu: Drunken pumpkin
fragrance, dùng làm hương liệu cho sản phẩm nến) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 718531/ S-YBUV-2 5kg CN (Hương liệu công nghiệp- Hỗn
hợp chất thơm). Đã kiểm 102646191431/A12 ngày 16.05.2019, số cas: 107-75-5,
54464-57-2, Chưa KQGĐ (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 718583/ S-YBWC-2 5kg CN-Hương liệu CN- Hỗn hợp chất
thơm. TK kiểm:102372110742/A12 (06/12/2018) Số cas:1222-05-5, 63500-71-0,
10339-55-6,Chưa KQGĐ (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 750495/ T-KBUSC-2 180kg DM-Hỗn hợp chất thơm. Đã kiểm
tk 102445336601/A12 (17.01.2019) Số cas:18479-58-8, 88-41-5, 101-86-0, Chưa
KQGĐ (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 750496/ F-KBUMS-1 180kg DM (Hương liệu CN-hỗn hợp chất
thơm). Đã kiểm:102335516401/A12 (16/11/2018). số cas:0001222-05-5,
0000080-54-6, Chưa KQGĐ (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 764298/ PEPPERMINT EXTRACT BGS80: Hỗn hợp các chất thơm
dùng trong sản xuất mỹ phẩm,(kq:1482/PTPLHCM-NV ngày 22.06.2012) Đã kiểm tk
102081079921/A12 ngày 26.06.18, số cas:84082-70-2,7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 778041/ I-KBGE-1 50kg DM (Hương liệu CN- Hỗn hợp các
chất thơm dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm dạng lỏng.KQGĐ 603/TB-KĐ4 ngày
25.04.2019. Số cas:68155-66-8, 54464-57-2, 54464-59-4, 68155-67-9 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 797440/ F-KBMO-1 25KG BG (Hương liệu CN-hỗn hợp chất
thơm) (KQ 1898/PTPLHCM-NV),đã kiểm tk 101880561422/A12(01.03.2018). Số
cas:0001222-05-5, 0000101-86-0,0054464-57-2 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 86321329 TO STAND OUT- Hỗn hợp các chất thơm dùng trong
sản xuất mỹ phẩm, (25kg/drum). Hàng mới 100%. CAS: 84-66-2 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 86338645 COMFORT PURE- Hỗn hợp các chất thơm dùng trong
sản xuất mỹ phẩm, (25kg/drum). Hàng mới 100%. CAS: 84-66-2 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 86340098 MOROCCAN DANCE- Hỗn hợp các chất thơm dùng
trong sản xuất mỹ phẩm, (25kg/drum). Hàng mới 100%. CAS: 84-66-2 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 86346635 CHARMING LADY- Hỗn hợp các chất thơm dùng
trong sản xuất mỹ phẩm, (25kg/drum). Hàng mới 100%. CAS: 84-66-2 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 86366367 DREAM- Hỗn hợp các chất thơm dùng trong sản
xuất mỹ phẩm, (25kg/drum). Hàng mới 100%. CAS:
80-54-6/1222-05-5/24851-98-7/78-70-6/101-86-0... (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 86377073 NEUTRAROMA- Hỗn hợp các chất thơm dùng trong
sản xuất mỹ phẩm, (25kg/drum). Hàng mới 100%. CAS: 67-63-0 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 86418427 TENDER BABE-Hỗn hợp các chất thơm dùng trong
sản xuất mỹ phẩm, (25kg/drum). Hàng mới 100%. CAS:
1222-05-5/60-12-8/3407-42-9/91-64-5/127-51-5... (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 90524583/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu Kokoro JPFC595 2013C 7186967/90524583 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 90537647/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu Night Spice LCV 2019C 292530 ED/90537647 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 90691689/ Nguyên liệu sản xuất nước khử mùi vải: Hương
liệu DALISAY FR AJ TD 2015C/90691689 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 90691732/ Nguyên liệu sản xuất nước khử mùi vải: Hương
liệu FUCHSIA M1 FR AJ TD 2015C/90691732 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 90691841/ Nguyên liệu sản xuất nước khử mùi vải: Hương
liệu Tuberose Petals M3 FR AJ TD 2015C/90691841 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 90692063/ Nguyên liệu sản xuất nước khử mùi vải: Hương
liệu MAJESTY FR AJ TD 2015C/90692063 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 90695740/ Nguyên liệu sản xuất nước khử mùi vải: Hương
liệu Snowflake FR AJ TD 2015C/90695740 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 90727018/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hạt
lưu hương Apple Burst METI 2 PAC-U PMC totes/90727018 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 90776366/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu PURE GREEN FE T20 KR 2018C (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 90804787/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu Sweet Dreams FE T20 KR 2017C/ 90804787 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 90805301/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu Apple Latte 2017C TD AXS 290540WL/ 90805301 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 90822405/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu MIGNON BALALAIKA II KR2019C-3/90822405 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 90862188/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu Aeondra JJO-178/90862188 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 90899449/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu SJP 2019C/90899449 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 90961262/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu SOFT DUNE 2018C KR SNUR/90961262 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 90991167/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu MDM- LFE OPT 2014C/90991167 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 90998606/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu ELEGANZA KR M1 T20 2018C/90998606 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91010408/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu SUNDANCE PINK LFE METI/91010408 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91043121/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu GALLIANO BELLE OPT SNUR AAH14512/00/91043121 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91122063200/ Facial mg 2553 g1- hóa chất dùng sx mỹ
phẩm- chất thơm (KQGD: 3334/PTPLHCM-NV-30/11/2012) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91122063400/ FACIAL EI CL 2125 G1- Chất thơm (KQGD:
585/TB-PTPLHCM-14-21/03/2014) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91122066700/ FACIAL UVW 70233 G1PR- Chất thơm (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91122097100/ Geraniol for denat.- hóa chất dùng sx mỹ
phẩm- chất thơm, KQGĐ: 0412/N3.12/TĐ-16/02/2012 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91122985100/ DX FA 1255 S1- Chất thơm (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91122A10900/ ALTR COL 58454-12 F1- chất thơm (KQGD:
3474/PTPLHCM-NV-06/12/2012) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91122A21500/ Skincare un tank8598 f1- chất thơm (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91122A28000/ 91122a28000- chất thơm- skincare al 126706
f1 (KQGD: 1735/N3.12/TĐ-23/07/2012) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91122A29100/ Hair al 022747 f1- 91122a29100- chất thơm
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91122A77700/ Chất thơm dùng trong SX mỹ phẩm- SKINCARE
UN F1 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91195592/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu BOTANICAL ZEN FE 2 MKR TD/ 91195592 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91202201/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu NICE FEELING ID JM WL/91202201 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91239589/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu Jethro Tull M NO-TSCA 2019C/91239589 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91264264/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu SUZUKA FE HX/ 91264264 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91281674/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu Aloe Water and Orchid BJ FC 5623076/91281674 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91369213/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu RUBY ROSE FE HX NON TSCA/ 91369213 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91372651/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu Voyager Zen ZHC-R Urea PVF1 RCDE totes/91372651 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91372665- Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu LUXURY ZHC-R UREA PVF1 RCDE TOTES- Chuyển MĐSD theo mục 1 TK
102994546320/E31 (18/11/2019) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91372665/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu LUXURY ZHC-R UREA PVF1 RCDE TOTES/91372665 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91372665-Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu LUXURY ZHC-R UREA PVF1 RCDE TOTES- Chuyển MĐSD dòng 1 TK
102994528560/E31 (18/11/2019) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91372669/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu XRAY6 ZHC-R UREA PVF1 RCDE TOTES/91372669 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91372669-Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu XRAY6 ZHC-R UREA PVF1 RCDE TOTES- Chuyển MĐSD dòng 1 TK 103058019260/E31
(19/12/2019)- SL: 5872.675 KG (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91372670- Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hạt
lưu hương X-Ray6 ZHC-R Urea PVF1 RCDE Drums- Chuyển MĐSD dòng 1 TK
103024517410/E31 (12/03/2019) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91372670-Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hạt lưu
hương X-Ray6 ZHC-R Urea PVF1 RCDE Drums- Chuyển MĐSD dong 1 TK
103021259240/E31 (12/02/2019) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91533246/ Nguyên liệu sản xuất nước khử mùi vải: Hương
liệu SPOCK FR AJ MOD H2 TD F10 2017C/91533246 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91629385/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu PRIMADONNA 23C9/91629385 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91646375/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu ATLAS METI M1 2015C UAG07831/00/91646375 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91685634/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu AZURA BLOSSOM 2017C AAG13257/00/91685634 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91798247/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu JUICY OCEAN FE M6 2016C/91798247 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91816275/ Nguyên liệu sản xuất nước khử mùi vải: Hương
liệu YOUNG TEA HI FR AJ TD F10 2017C (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91824627/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu NICE FEELING EDNB P2P 2017C/91824627 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91834537/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu JOLIE P2P JR RT F 292586 D/91834537 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91846952/ Nguyên liệu sản xuất nước giặt: Hương liệu
NICE FEELING HDL P2P 2017 2/91846952 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91890766/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu Coco Lait 4B PAC-U PMC totes/91890766 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91903779/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu Botanical Zen FE 2 MKR/91903779 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91932072/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hạt
lưu hương APEX PAC-U PMC (totes)/91932072 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91932072-Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hạt lưu
hương APEX PAC-U PMC (totes)- Chuyen MDSD dong 1 TK 103217180620/E31
(23/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91939805/ Nguyên liệu sản xuất nước giặt: Hương liệu
JOLIE HDL 2018C MOD2/91939805 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 91947566/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu Rose Pastel M31G 2017c/91947566 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 92336786/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu PRINCESS FE 2012C Y-9036/ 92336786 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 94 JP/ Hương chanh (TRB3470),(Hỗn hợp các chất thơm bao
gồm Limonene, Linalool, Pinene, Benzenemathanol, Pinene chất mang là
propylene glycol dùng trg công nghiệp),(PTPL:190/TB-TCHQ), (hàng mới100%)
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: 9600046/ Phụ gia dầu nhờn PARFUM GIV 600118 (dùng tạo
mùi thơm trong sx dầu nhớt) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 96375660/ Nguyên liệu sản xuất nước giặt: Hương liệu
TOTOCARE 2 2012C OPT DEMIX/96375660 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 96558471/ Nguyên liệu sản xuất nước khử mùi vải: Hương
liệu HERBLAY III FR AQUA 2012C (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 97082487/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu SAYURI FCLC 2013C/97082487 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 971141/ I-YBFC-1 5kg DM (Hương liệu CN- Hỗn hợp chất
thơm). Đã kiểm tk:101818618862/A12(16.01.18). Số cas:68155-66-8, 54464-57-2,
68155-67-9, 54464-59-4, 24851-98-7, 80-54-6, Chưa KQGĐ (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 971144/ I-YBGM-1 5kg DM (Hương liệu CN- Hỗn hợp chất
thơm) hàng mới 100%, đkiem tk 102561770511/A12 (01.04.19). Số cas:68155-66-8,
54464-57-2, 68155-67-9, 54464-59-4, 24851-98-7, 80-54-6, Chưa KQGĐ (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 97376656/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hương
liệu Suzuka 2014C/97376656 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 97403953/ Nguyên liệu sản xuất nước giặt: Hương liệu
X-Ray 6 Urea ZHC-R PVF1 totes/97403953 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 975387/ I-KBUHF-2: Hương liệu CN- hỗn hợp chất thơm- HM
100%(đã kiểm ở tk 101272329061/A12 ngày 21.02.2017. Số cas: 586-62-9, Chưa
KQGĐ (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 979169/ U-KBMWS-3 195kg DM (UN)-hỗn hợp chất thơm, Số
cas: 80-56-8, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: ALLUME H SPORT BOOSTED DD1849, Hỗn hợp các chất thơm
dùng trong sản xuất dầu gội đầu (Hàng mới 100%), Batch No: 25272020, NSX:
05/06/2020, HSD: 05/06/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: ALOE & CUCUMBER 2033096 25KG/DRUM: Hương dùng trong
mỹ phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: AMBAR ORIENTAL-FRAGRANCE-1240135 (Hỗn hợp các chất thơm
dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 66068-84-6, 28219-60-5, 121-33-5,
1222-05-5, 81-14-1, 78-70-6, 77-53-2, 28219-61-6, 84775-64-4 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Amway 280205-Hỗn hợp chất thơm- Nguyên liệu cho sản
xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: APPLE G109 31648 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT GIẶT.HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: AQUA MAN CP- Nguyên liệu sản xuất dầu gội: Hỗn hợp các
chất thơm dùng trong công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 33029000: AQVARIUM- FRAGRANCE-1333173 (Hỗn hợp các chất thơm loại
khác- dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 54464-57-2, 32388-55-9,
1506-02-1, 1222-05-5, 5989-27-5, 115-95-7, 10339-55-6, 19870-74-7 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: B05/ Hương liệu sản xuất nến (hỗn hợp chất thơm có chứa
Linalool C10H18O, CAS: 78-70-6), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: B-2445/B/ Nền hương Muscat, chưa qua gia công xử lý
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: B-2719/B/ Nền hương Strawberry, chưa qua gia công xử lý
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: B-3025B/ Hương Strawberry Base B-3025/B, chưa qua gia
công xử lý (nk) |
|
- Mã HS 33029000: B-3103/B/ Nền hương Natural Strawberry, chưa qua gia
công xử lý (nk) |
|
- Mã HS 33029000: B-3672/B/ HƯƠNG TÁO (nk) |
|
- Mã HS 33029000: B-3696/B/ Nền hương Milk, chưa qua gia công xử lý (nk) |
|
- Mã HS 33029000: B-6060/B/ Hương nến Sweet Herb, chưa qua gia công xử lý
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: B-8968/B/ Hương MANGO BASE B-8968/B, chưa qua gia công
xử lý. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: BABY 0804160/ Hương liệu nước hoa (hương BABY 0804160)
Chất thơm dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất nước hoa- KBHC:
HC2020028151 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: BACON L-01/ Hương thịt xông khói (dạng bột),dùng trong
sản xuất chế biến thức ăn cho thú cưng, xuất xứ Mỹ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: BAD DIESEL TYPE EE5738, Hỗn hợp các chất thơm dùng
trong sản xuất dầu gội đầu (Hàng mới 100%), Batch No: 24802020, NSX:
03/06/2020, HSD: 03/06/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Bella Vista SOHK017284-Hỗn hợp chất thơm- Nguyên liệu
cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: BIOPEARL SL 40 PINK SECRET 1000KG/IBC- HẠT LƯU HƯƠNG.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: BLACK FOR MEN EE2476, Hỗn hợp các chất thơm dùng trong
sản xuất dầu gội đầu (Hàng mới 100%), Batch No: 24642020, NSX: 02/06/2020,
HSD: 02/06/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: BLACK VAN-FRAGRANCE-1364920 (Hỗn hợp các chất thơm-
loại khác- dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 5989-27-5, 115-95-7,
78-70-6, 32388-55-9, 60-12-8, 121-33-5, 106-24-1, 91-64-5, 81-14-1 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Bộ kit giới thiệu hương liệu dùng trong bột giặt, Không
nhãn hiệu, Mới 100% (12 lọ 4ml, 1 lọ 10ml, 30 ống rỗng) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: BOBOSSE EE2474, Hỗn hợp các chất thơm dùng trong sản
xuất dầu gội đầu (Hàng mới 100%), Batch No: 24652020, NSX: 02/06/2020, HSD:
02/06/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: BOOSTER VIRGINIA 84BH69 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX THUỐC
LÁ.HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Các chất thơm dùng trong công nghiệp, dạng lỏng-KUNDRA
MY LOVE LLF 180KG/DRUM-KQGĐ số 585/TB-KĐ4, ngày 31/05/2018-KBHC
số:2020-0026245 ngày 3/6/2020 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: CASTLE UN 233187 DGEU, hỗn hợp chất thơm dùng làm
nguyên liệu SX bột giặt.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: CELEB LLF,hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu sản
xuất bột giặt,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Chai xịt đuổi chuột 200ML 1515 hiệu Liqui Moly, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Chamomile (Hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu trong
sản xuất mỹ phẩm)- code: 1044071. Kết quả PTPL số. 2134/PTPLHCM-NV
(28/06/2013) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Chất phụ gia bổ trợ trong SX TACN gia súc gia cầm:
MAXAROME CV. Nhà sản xuất: Nutriad Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Chất phụ gia tạo mùi từ Citral và Vanillin, mã 2202.
Dùng trong sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Chất tạo mùi dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn và màu
vẽ, TROPICAL FRUIT PUNCH 2603-ECO, WS161131 (Cas No: 100-52-7, 93-58-3,
123-68-2). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Chất tạo mùi hương(dạng lỏng) dùng để sản xuất nước xả
vải. Loại Soft Touch 1, mã 30104555. Nhãn hiệu Drom. Đóng gói 25kg/thùng (net
weight), số lượng 120 thùng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Chất thơm (dùng trong sản xuất công nghiệp: nước lau
sàn, xả vải, khử mùi)- SPRING 8650152. Loại này ko nằm trong danh mục khai
báo hoá chất. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Chất thơm BLUE DNEE MOD EFFSN 37950 dùng cho sx bột
giặt, nước giặt...không dùng cho thực phẩm. 50kg/thùng x 10 thùng. Cas no:
84-66-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Chất thơm CINNAMON LEAF EFFSN 38104 dùng cho sx bột
giặt, nước giặt...không dùng cho thực phẩm. 25kg/thùng x 6 thùng. Cas no:
84-66-2.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Chất thơm CLEAN BURST MOD 629 EFFSN39587 dùng cho sx
bột giặt, nước giặt...không dùng cho thực phẩm. 25kg/thùng x 1 thùng. Cas no:
84-66-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Chất thơm COCONUT LIME #CH43363F, nguyên liệu sử dụng
trong ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Chất thơm dùng cho nước giặt (0.25kg/chai): 487627,
815117, 804457, 190942, 270081D, 808399, 091206, P89Y441, 256377EB, 091033,
P03U365, 084348, 822530, 256380, 244191, P02D871, 173741BB (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Chất thơm dùng trong mỹ phẩm (Hương trà trắng)- WHITE
TEA & LYCHEE VN3 7838, Lot No,: 0000040227, NSX: 05/2020, HSD: 05/2022,
NSX: Robertet Asia Pte Ltd, (25kg/Drum), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Chất thơm dùng trong sản xuất nước tẩy rửa, hiệu EFF,
1.5kg/hộp, dạng lỏng, hàng mẫu, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Chất thơm ECLIPSE EFFSN40482 dùng cho sx bột giặt, nước
giặt...không dùng cho thực phẩm. 25kg/thùng x 1 thùng. Cas no: 84-66-2. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Chất thơm FRAGRANCE, nguyên liệu sử dụng trong ngành
sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Chất thơm GLEAM BABY 598 EFFSN39403 dùng cho sx bột
giặt, nước giặt...không dùng cho thực phẩm. 50kg/thùng x 1 thùng. Cas no:
84-66-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Chất thơm khử mùi- EUCALYPTUS BRAZIL- Dạng lỏng-
(NLSXSP Nước tẩy rửa toilet)-CT:69/PTPLMN-NV (19.01.2009) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Chất thơm khử mùi- Firmenich 291591 DB Pink
Pamplemousse, Dạng lỏng (NLSX nước lau sàn nhà)-CT:69/PTPLMN-NV (19.01.2009)
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: Chất thơm khử mùi Firmenich Alpine Fresh 258060 D
(NLSXSP xua muỗi)-CT:69/PTPLMN-NV (19.01.2009) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Chất thơm khử mùi- GIVAUDAN 257104/00- Dạng lỏng-
(754799)- (NLSXSP Nước hoa xịt phòng)-CT:69/PTPLMN-NV (19/01/2009) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Chất thơm LAVENDER FIELDS #CH43374F, nguyên liệu sử
dụng trong ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Chất thơm MORNING DEW 651 EFFSN40038 dùng cho sx bột
giặt, nước giặt...không dùng cho thực phẩm. 50kg/thùng x 6 thùng. Cas no:
84-66-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Chất thơm PURPLE DNEE 711 MOD 1 EFFSN41628 dùng cho sx
bột giặt, nước giặt...không dùng cho thực phẩm. 50kg/thùng x 3 thùng. Cas no:
84-66-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: chất thơm sản xuất dầu gội- LEMONGRASS HE 020300, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Chất thơm tạo mùi trong công nghiệp. Hương cá ngựa-
LITTLE HORSE 2 8000700; dùng cho nước tẩy rửa, khử mùi....Không dùng trong y
tế & sản xuất thực phẩm. Dạng lỏng, 50kg/thùng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Chất thơm WHITE FLOWER FC 608 EFFSN41501 dùng cho sx
bột giặt, nước giặt...không dùng cho thực phẩm. 25kg/thùng x 1 thùng. Cas no:
93-58-3. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Chế phẩm Fishiness Spice dùng tạo hương liệu, hương cá,
trong chế biến thức ăn chăn nuôi, đóng gói 20Kg/Thùng, mới 100%. Nhà SX:
Guangdong Yunhua Industrial Co,.Ltd.Ngày sx:19/04/2020.Hạnsd:18/04/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Chế phẩm Frankincense Spice dùng tạo hương liệu, trong
chế biến thức ăn chăn nuôi, đóng gói 20Kg/Thùng, mới 100%. Nhà SX: Guangdong
Yunhua Industrial Co,.Ltd.Ngày sx:18/04/2020.Hạnsd: 17/04/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Chế phẩm tạo hương trong thức ăn chăn nuôi,dạng bột:
CMO-TEK 161, Code 6161.Batch:FR022674.Ngày sãn xuất:26/02/2020.Hạn sữ
dụng:27/08/2021.Hãng sãn xuất:PANCOSMA France S.A.S (nk) |
|
- Mã HS 33029000: CHERRY BLOSSOM & ALMOND-FRAGRANCE- R037902 (hỗn hợp
các chất thơm- loại khác- dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 80-54-6,
1222-05-5, 54464-57-2, 98-55-5, 118-58-1, 127-51-5, 31906-04-4 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: CHERRYBLOSSOM & ALMOND FRAGRANCE- R037902 (Hỗn hợp
các chất thơm dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 80-54-6, 1222-05-5,
54464-57-2, 98-55-5, 118-58-1, 127-51-5, 31906-04-4, 65113-99-7, 78-70-6 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: CHINA LEMON- Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chùi rửa gia
dụng (hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Chocolate Flavor- Chất phụ gia bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: CINNAMON- FRAGRANCE-R053819 (Hỗn hợp các chất thơm dùng
trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No:104-55-2, 104-54-1, 97-53-0, 121-32-4,
91-64-5 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: CITRON EXTRA S115 143 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT
GIẶT, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: CITRUS CLEAN 9/VX (Fragrance compound is used in
production of detergent powder- Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghệ
sản xuất bột giặt) 100% New- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: COMFORTY G110 15820 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT
GIẶT.HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: COMFY MORNING FRESH CFS 2045292 25KG/DRUM: Hương dùng
trong mỹ phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: COOL MINT TSG08-01810. Hỗn hợp chất thơm dùng trong
công nghiệp nước xả vải. Quy cách 180 Kg/Drum. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: CS-CON-KGM/ Cồn công nghiệp dạng lỏng Methanol, không
tham gia sản xuất sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 33029000: CTMB/ Chất tạo mùi quả mâm xôi (blueberry), (TP:
Ethanol, Ethyl acetate.) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: CTMP/ Chất tạo mùi dứa (pineapple) Thành phần là:
Ethanol, Ethyl acetate. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: CYPRESS V/70A/816 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT GIẶT,
HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Dầu hương liệu (Fragrance oil), mã: 2045980,với thành
phần chủ yếu là hỗn hợp các tinh dầu chiết xuất từ tự nhiên và hợp chất hóa
học mùi thơm dùng sản xuất thực phẩm. 30ml/ch. mới 100%, NSX: Orchida (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Dầu hương liệu, với thành phần chủ yếu là hỗn hợp các
tinh dầu chiết xuất từ tự nhiên và hợp chất hóa học tạo mùi thơm dùng để sản
xuất thực phẩm, mỹ phẩm. hàng mẫu mới 100%, NSX: Orchidia, 15ml/chai (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Dầu thơm hương gió biển, dùng làm chất tạo mùi trong
sản xuất nước giặt quần áo (Oil, Ocean breeze, Item no.
50-8321-01).80kgs/thùng, hàng mới 100%. Sản xuất tại USA (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Dầu thơm hương Lô hội và Trà xanh, dùng làm chất tạo
mùi trong sản xuất nước giặt quần áo (Oil, Aloe & Green tea an, Item no.
91-1018-98) 30kgs/thùng, hàng mới 100%. Sản xuất tại USA. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Dầu thơm hương poppy, dùng làm chất tạo mùi trong sản
xuất nước giặt quần áo (Oil, Poppy by coach type, Item no.
90-3018-98).50kgs/thùng, hàng mới 100%. Sản xuất tại USA. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Dầu thơm hương quýt thảo dược, dùng làm chất tạo mùi
trong sản xuất nước giặt quần áo (Oil, cool citrus Herb, Item no.
90-2082-05). 50kgs/thùng, hàng mới 100%.Sản xuất tại USA. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Dầu thơm hươnghồng ngâm, dùng làm chất tạo mùi trong
sản xuất nước giặt quần áo (Oil, Persimmon, Item no.91-1013-96).
100kgs/thùng, hàng mới 100%. Sản xuất tại USA. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: DIORE- FRAGRANCE-1365965 (Hỗn hợp các chất thơm- loại
khác- dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 80-54-6, 10339-55-6, 101-86-0,
118-58-1, 1205-17-0, 63500-71-0, 55066-48-3, 65405-77-8, 115-95 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: DORADO LINCOLN GG730, Hỗn hợp các chất thơm dùng trong
sản xuất dầu gội đầu (Hàng mới 100%), Batch No: 24662020, NSX: 02/06/2020,
HSD: 02/06/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: DOUFLEURS 5 G112 25074 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT
GIẶT.HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Dover (Hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu trong sản
xuất mỹ phẩm)- code: 1044046. Kết quả PTPL số. 990/PTPLHCM-NV (23/07/2010)
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: DREAM TEAM 804605B (Fragrance compound is used in
production of detergent powder- Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghệ
sản xuất bột giặt) 100% new- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Dung dịch Camphor wood dùng để tạo mùi trong công
nghiệp sản xuất bột giặt- Camphor wood Fragrance for detergent use, nhãn hiệu
LEVON, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Dung dịch Chanel dùng để tạo mùi trong công nghiệp sản
xuất nước giặt- Chanel Fragrance for detergent use, nhãn hiệu LEVON, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: Dung dịch chất thơm hương ESSO PURPLE POWER MOD 1,
Product code 11825, (hỗn hợp chất thơm làm nguyên liệu sản xuất nước xịt
phòng, nước lau sàn...). 200 kg/ thùng. CAS no: 54464-57-2. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: Dung dịch Hương cá ngựa dùng để tạo mùi trong công
nghiệp sản xuất nước giặt- Sea horse fragrance for detergent use, nhãn hiệu
LEVON, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Dung dịch Hương Hoa nhài dùng để tạo mùi trong công
nghiệp sản xuất nước giặt- Jasmine Fragrance for detergent use, nhãn hiệu
LEVON, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Dung dịch Hương quả Nho dùng để tạo mùi trong công
nghiệp sản xuất nước giặt- Grape Fragrance for detergent use, nhãn hiệu
LEVON, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Dung dịch Hương quế dùng để tạo mùi trong công nghiệp
sản xuất bột giặt- Cinnamon Fragrance for detergent use, nhãn hiệu LEVON, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Dung dịch Hương Solftlan dùng để tạo mùi trong công
nghiệp sản xuất nước giặt- Solftlan Fragrance for detergent use, nhãn hiệu
LEVON, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Dung dịch Hương thơm hoa Ly dùng để tạo mùi trong công
nghiệp sản xuất nước giặt- Lyly fragrance for detergent use, nhãn hiệu LEVON,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Dung dịch Hương trúc dùng để tạo mùi trong công nghiệp
sản xuất nước giặt-Bamboo fragrance for detergent use, nhãn hiệu LEVON, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Dung dịch nước hoa dùng để tạo mùi trong công nghiệp
sản xuất nước giặt- Sweet Flower Fragrance for detergent use, nhãn hiệu
LEVON, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Dung dịch nước hoa Enchanteur dùng để tạo mùi trong
công nghiệp sản xuất nước giặt- Enchanteur Flower Fragrance for detergent
use, nhãn hiệu LEVON, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Dung dịch Sweet Blossom dùng để tạo mùi trong công
nghiệp sản xuất nước giặt- Sweet Blossom Fragrance for detergent use, nhãn
hiệu LEVON, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Dung dịch tạo mùi đặc trưng dùng dẫn dụ chim yến trong
môi trường tự nhiên. Tanali swiftlet cicak & tokek 20gr.Nsx GMYS SDN.
BHD. Hàng mới 100% (1 gói/ 20gram) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Dung dịch Thiên nhiên tươi dùng để tạo mùi trong công
nghiệp sản xuất bột giặt- Nature Fresh Fragrance for detergent use, nhãn hiệu
LEVON, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: ELDORADO MOD C Y1121, Hỗn hợp các chất thơm dùng trong
sản xuất dầu gội đầu (Hàng mới 100%), Batch No: 24622020, NSX: 02/06/2020,
HSD: 02/06/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: ELECTRISMO KF- Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải
(hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: ETERNAL PHOENIX- Hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu
sản xuất nước xả vải.,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Eternal Phoenix- Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải
(hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: ETERNAL PHOENIX-Hương liệu tổng hợp- Nguyên liệu dùng
trong công nghiệp hóa mỹ phẩm (trừ CN thực phẩm)- Nhà sx: International
Flavour and Fragrances (greater Asia) Pte Ltd- 200kg/drum-hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: FINELINE VIOLET CONC LILIAL FREE 2035481 200KG/DRUM:
Hương dùng trong mỹ phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: FL011/ Hương liệu công nghiệp- 5345177- Hearth Embers
& Amber REV 2, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: FLOOR CARE ULV 5129 F/0812- Chất thơm dùng trong sản
xuất nước lau sàn. Theo kết quả công văn số 456/KĐ4-TH của cục kiểm định hải
quan chi cục kiểm định hải quan 4- ngày 23.04.2019 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: FORBIDDEN FRUIT- Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải
(hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: FORTUNA-FRAGRANCE-1576628 (Hỗn hợp các chất thơm dùng
trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 101-86-0, 1222-05-5, 78-70-6, 80-26-2,
8007-35-0, 107-75-5, 18479-58-8, 54464-57-2, 5989-27-5, 63500-71-0 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: FRAG/ Dầu thơm làm nến. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: FRAGRANCE DULEX PURPLE E_1874288 hỗn hợp chất thơm dùng
trong sản xuất nước giặt. Theo thông báo về kết quả phân tích làm mã số hàng
hóa số 594/TB-KĐ ngày 24.04.2019. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: FRAGRANCE LEMON GRASS 032E (hương liệu dùng trong sản
xuất bột giặt; thành phần: hương liệu lemon grass tổng hợp;hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: FRAGRANCE NO. 009- HƯƠNG LIỆU SẢN XUẤT NHANG NO. 009-
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: FRAGRANCE NO. 1170- HƯƠNG LIỆU SẢN XUẤT NHANG NO. 1170-
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: FRAGRANCE NO. 1171- HƯƠNG LIỆU SẢN XUẤT NHANG NO. 1171-
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: FRAGRANCE NO. 163- HƯƠNG LIỆU SẢN XUẤT NHANG NO. 163-
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: FRAGRANCE NO. 351- HƯƠNG LIỆU SẢN XUẤT NHANG NO. 351-
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: FRAGRANCE NO. 446- HƯƠNG LIỆU SẢN XUẤT NHANG NO. 446-
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: FRAGRANCE NO. 854- HƯƠNG LIỆU SẢN XUẤT NHANG NO. 854-
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: FRAGRANCE NO. F548- HƯƠNG LIỆU SẢN XUẤT NHANG NO. F548-
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: FRAGRANCE PURPLE PETALS TSG12-05998 (Fragrances sample
is used in production of detergent powder- Hỗn hợp các chất thơm dùng trong
công nghệ sản xuất bột giặt) 100% New- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: FRAICHEUR PRINTEMPS G110 22788 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX
BỘT GIẶT, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: FRESH OCEAN FRAGRANCE- 1259131 (Hỗn hợp các chất thơm
dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 78-70-6, 1222-05-5, 17511-60-3,
88-41-5, 120-51-4, 140-11-4, 60-12-8, 78-69-3, 54464-57-2, 80-54-6 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: FRG9029/ Hương liệu (Lily V3415)(dùng sx nến) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: FRG9057/ Hương liệu (Ume-FA7362)(dùng sx nến) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: FRUITY GREEN G114 24055 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT
GIẶT.HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: GERANIUM V/49A/351 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT
GIẶT.HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Gia liệu thuốc lá CM, hàng mới 100% xuất xứ Chi na dòng
hàng số 2 TK số 102224115120) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Ginger Cinamon Vanilla SOHK018937-Hỗn hợp chất thơm-
Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Ginger Cinnamon & Vanilla SOHK018937-Hỗn hợp chất
thơm- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: GOAT MILK- FRAGRANCE- 1471863 (Hỗn hợp các chất thơm-
loại khác- dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm)CAS-No: 101-86-0, 78-70-6,
60-12-8, 32210-23-4, 118-58-1, 54464-57-2, 140-11-4, 106-22-9, 1222-05-5 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: GOAT MILK-FRAGRANCE-R044125 (Hỗn hợp các chất thơm-
hương liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No:1222-05-5, 78-70-6,
101-86-0, 32210-23-4, 54464-57-2, 60-12-8, 106-22-9, 118-58-1, 127-51-5 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: GODINA- FRAGRANCE- 1412685 (Hỗn hợp các chất thơm- loại
khác- dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 1222-05-5, 54464-57-2,
10339-55-6, 63500-71-0, 78-70-6, 118-58-1, 107-75-5, 115-95-7, 121-33-5 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: GODINA- FRAGRANCE- 1469677 (Hỗn hợp các chất thơm dùng
trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No:1222-05-5, 54464-57-2, 10339-55-6,
63500-71-0, 78-70-6, 118-58-1, 107-75-5, 115-95-7, 121-33-5, 91-64-5 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: GODINA-FRAGRANCE-1371054 (hỗn hợp các chất thơm- loại
khác dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No:78-70-6, 1222-05-5, 54464-57-2,
63500-71-0, 118-58-1, 107-75-5, 115-95-7, 121-33-5, 91-64-5 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: GRADEN OF FAME BOOST 22249 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT
GIẶT, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: GRAPEFRUIT EXP LOW FC R21369 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX
BỘT GIẶT, HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Green Apple (Hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu
trong sản xuất mỹ phẩm)- code: 1044063. Kết quả PTPL số. 2431/PTPL HCM-NV
(26/07/2013) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: GREEN LIME UN 136920 VB NEW, hỗn hợp chất thơm dùng làm
nguyên liệu SX nước rửa bát Sunlight, đóng gói 180kg/thùng.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Green Tea (Hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu trong
sản xuất mỹ phẩm)- code: 1044069. Kết quả PTPL số. 1172/PTPL HCM-NV
(22/07/2011) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: GREEN TEA-FRAGRANCE-R054942 (hỗn hợp các chất thơm-
loại khác- dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 101-86-0, 78-70-6,
115-95-7, 5989-27-5, 14901-07-6, 54464-57-2, 60-12-8, 106-22-9 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: GYOKURO 19621 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT GIẶT, HÀNG
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hạt Bell MikroChips Eau Royale 2- 0802918, hương liệu
dùng trong công nghiệp sản xuất xà phòng, 15kg/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hạt Bell MikroChips Giovanna- 0802039, hương liệu dùng
trong công nghiệp sản xuất xà phòng, 15kg/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: HC0020/ Hợp chất KURITA DO-0301A (chế phẩm dùng khử mùi
trong xử lý nước thải). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: HD04/ Hỗn hợp chất thơm dùng trong công nghiệp sản xuất
nến: winter berry, vanilla snow... (không chứa tiền chất, hóa chất phải khai
báo) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: HD04/ Tinh dầu thơm (Hỗn hợp chất thơm) dùng trong công
nghiệp sản xuất nến: coconut chai, Sandalwood&pistachio...,không chứa
tiền chất, hóa chất phải khai báo (nk) |
|
- Mã HS 33029000: HD04/ Tinh dầu thơm- Hỗn hợp chất thơm dùng trong công
nghiệp sản xuất nến (không chứa tiền chất, hóa chất phải khai báo) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: HD04/ Tinh dầu thơm-Hỗn hợp chất thơm dùng trong công
nghiệp sản xuất nến: COCONUT SANDS, RED GINGER... (không chứa tiền chất, hóa
chất phải khai báo) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: HEART OF ETERNITY, hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên
liệu sản xuất nước xả vải Comfort.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: HERRIET G106 15733 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT
GIẶT.HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: HL/ Hương liệu không độc hại (nk) |
|
- Mã HS 33029000: HL/ Hương liệu sản xuất nến (chiết xuất từ dầu thực vật
tự nhiên). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: HL-2045385/ 2045385 ICED BERRY Chất thơm FRAGRANCE-
Sinapore, nguyên liệu sử dụng trong ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: HL-2045386/ 2045386 SPARKLING BIRCH Chất thơm
FRAGRANCE- singapore, nguyên liệu sử dụng trong ngành sản xuất nến. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: HL-CH43365F/ FRESH LINEN Chất thơm FRAGRANCE- China.
Nguyên liệu sử dụng trong ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: HL-CH43366F/ VANILLA Chất thơm FRAGRANCE-China. Nguyên
liệu sử dụng trong ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: HL-CH43367F/ APPLE CINNAMON Chất thơm FRAGRANCE-China.
Nguyên liệu sử dụng trong ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: HL-CH43375F/ SUN RIPPENED BERRY Chất thơm
FRAGRANCE-China. Nguyên liệu sử dụng trong ngành sản xuất nến. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hóa chất công nghiệp dùng trong phòng thí nghiệm: ALD
CYCLAMEN EXTRA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp các chất thơm (dạng lỏng) dùng để sản xuất nước
xả vải; Loại Morning Breeze Lasting, mã 30198486. Nhãn hiệu Drom. 25kg/thùng,
số lượng 16 thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp các chât thơm dùng trong sản xuất xà phòng
(GOATMILK V1 CSN003970) Ngày sx: 03/06/2020 Hạn sd: 03/06/2022 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp các chất thơm, dạng lỏng JOK-1440. Theo KQ PTPL
số 488/TB-PTPL ngày 29/09/2015. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp các chất thơm. dạng lỏng dùng để sản xuất bột
giặt. mã hiệu HGP-23146E, (Đóng gói: 200kg/thùng). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp các chất thơm:Hương Babysbreath- Babysbreath
fragrance F2183W dạng lỏng,dùng trong CN SX nước xả vải,nước giặt,nước hoa
25kg/thùng,hàng mới 100%,NSX:6/9/20,HSD:6/9/21,số lô:2006091037 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: 'Hỗn hợp các chất thơm:Hương Ngàn hoa-1000 flowers
fragrance F2244W dạng lỏng,dùng trong CN SX nước xả vải,nước giặt,nước hoa
25kg/thùng,hàng mới 100%,NSX:9/6/20,HSD:9/6/21,số lô:2006091035 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm APOLLO WOMAN- SOHK020254. Nguyên liệu
dùng trong sản xuất mỹ phẩm. C.A.S: 54464-57-2; 18479-58-8... Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm APPLE TREES BLOOMS- SOHK019616.
Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm. C.A.S: 54464-57-2; 18479-58-8...
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm C.91250 COOL MAN, dùng trong sản xuất
mỹ phẩm, mới 100% (R0106-067-2- C.91250 COOL MAN) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm CINNAMON- SOHK013616. Nguyên liệu
dùng trong sản xuất mỹ phẩm. C.A.S: 101-86-0; 80-54-6... Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm COLORIS OCM A1404344(25KGS)
(R0101-001-2- COLORIS OCM A1404344) dùng trong sản xuất mỹ phẩm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm COMFI BLUE- SOHK013205. Nguyên liệu
dùng trong sản xuất mỹ phẩm. C.A.S: 54464-57-2; 18479-58-8... Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm COMPI BLUE- SOHK013205. Nguyên liệu
dùng trong sản xuất mỹ phẩm. C.A.S: 54464-57-2; 18479-58-8... Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm CRAZY PLANT- SOHK019758. Nguyên liệu
dùng trong sản xuất mỹ phẩm. C.A.S: 54464-57-2; 18479-58-8... Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm DNEE ALOE VERA- SOHK019437. Nguyên
liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm. C.A.S: 54464-57-2; 18479-58-8... Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm DONY MYSTIC- SOHK016880. Nguyên liệu
dùng trong sản xuất mỹ phẩm. C.A.S: 54464-57-2; 18479-58-8... Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm DOUDOU- SOHK017262. Nguyên liệu dùng
trong sản xuất mỹ phẩm. C.A.S: 101-86-0; 80-54-6... Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm- DP 7043 (4518450297)- Nguyên liệu
sản xuất kem đánh răng (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm dùng cho sản xuất Dầu gội CHEWING GUM
190372. Batch No: 17267/20. Ngày sản xuất: 14/04/2020. Hạn sử dụng:
14/04/2022. Quy cách đóng gói: 25kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hổn hợp chất thơm dùng để sản xuất nước hoa ADVENTURE
3634. Ngày sản xuất: 03/06/2020. Hạn sử dụng: 03/06/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm ELEGANT TUBEROSE- SOHK019560. Nguyên
liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm. C.A.S: 54464-57-2; 18479-58-8... Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm END SHINY- SOHK012971. Nguyên liệu
dùng trong sản xuất mỹ phẩm. C.A.S: 54464-57-2; 18479-58-8... Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm- FLAVORS SHINE ON III (4518348027)-
Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm FLORIENTAL FRUIT- SOHK020253. Nguyên
liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm. C.A.S: 54464-57-2; 18479-58-8... Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm FRUITICIOUS CAP
(R0106-159-2-FRUITICIOUS CAP) dùng trong sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm LILY & ROSE- SOHK012942. Nguyên
liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm. C.A.S: 54464-57-2; 18479-58-8... Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm MERMAID DREAM- SOHK013723. Nguyên
liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm. C.A.S: 54464-57-2; 18479-58-8... Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm MODERN SWEET 90015(COMPOUND S)
(R0106-021-2-MODERN SWEET 90015(COMPOUND S) (25KG) dùng trong sản xuất mỹ
phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm- OPTAMINT 234927(4518347410)- Nguyên
liệu sản xuất kem đánh răng (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm- Oral care compound COOL LOVE EC
(4518369970)- Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm POT POURRI- 666041. Nguyên liệu dùng
trong sản xuất nhang. C.A.S: 118-58-1, 7732-18-5... Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm SEA HORSE C- SOHK014604. Nguyên liệu
dùng trong sản xuất mỹ phẩm. C.A.S: 54464-57-2; 18479-58-8... Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm SOFT SKIN- SOHK017329. Nguyên liệu
dùng trong sản xuất mỹ phẩm. C.A.S: 54464-57-2; 18479-58-8... Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm SUMMER FRESH- SOHK012920. Nguyên liệu
dùng trong sản xuất mỹ phẩm. C.A.S: 54464-57-2; 18479-58-8... Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm TENDER SWEET- SOHK019547. Nguyên liệu
dùng trong sản xuất mỹ phẩm. C.A.S: 54464-57-2; 18479-58-8... Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm VE25962 FRUITY BLOSSOM MOD dùng trong
sản xuất mỹ phẩm (R0106-099-2) VE25962 FRUITY BLOSSOM MOD (25KG) dùng trong
sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm Witch Hazel Extract-DL dùng trong sản
xuất mỹ phẩm, 20kg/ 1 can, Lot. No.: 20Y2604, NSX: 26/05/2020, HSD:
25/05/2022. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm, S-LAHL-1 DM, 200Kg/ thùng, dùng để
sản xuất bột giặt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm, thành phần chính là Pinene, Sabiene
(Fragrance BNR-3669-A _1137/PTPL mục 09)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm, T-LTA-9, dạng lỏng, dùng để sản xuất
bột giặt.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm/ Hương- ARCTIC FROST (FLAV ARCTIC
FROST)- Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm-DP 7043(4518514727)- Nguyên liệu sản
xuất kem đánh răng (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp chất thơm-Hương Chanh- PC Lemon Hoi an
P0271855,dùng trong chế biến nước xịt phòng, nước hoa, xà phòng,25kg/can hàng
mới 100%,NSX:29/4/20,HSD:28/4/23,số lô:1204029 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hỗn hợp hương hàng mới 100%-COCOONING 321698 (New
100%)- kiểm hàng theo TK sô 101887959351/A12 ngày 06/03/2018 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Honey Melon (Hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu
trong sản xuất mỹ phẩm)- code: 1044049. Kết quả PTPL số. 1395/PTPLHCM-NV
(19/08/2011) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: HONEYSUCKLE HALOSCENT 247521, hỗn hợp chất thơm dùng
làm nguyên liệu sản xuất nước xả vải Comfort,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hợp chất thơm- APPLE EFFSN26888, dùng trong công nghiệp
sản xuất khăn giấy (25kg/thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hợp chất thơm- BLUE OCEAN MOD EFFSN39337, dùng trong
công nghiệp sản xuất khăn giấy (25kg/thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hợp chất thơm- CHERRY BLOSSOM EFF91796, dùng trong công
nghiệp sản xuất khăn giấy (25kg/thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hợp chất thơm- ECLIPSE EFFSN40465, dùng trong công
nghiệp sản xuất khăn giấy, 25kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hợp chất thơm- GOAT MILK EFFSN40991, dùng trong công
nghiệp sản xuất khăn giấy (25kg/thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hợp chất thơm- GREEN APPLE EFFSN46415, dùng trong công
nghiệp sản xuất khăn giấy (25kg/thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hợp chất thơm- GREEN HOUSE MOD EFFSN38099, dùng trong
công nghiệp sản xuất khăn giấy (25kg/thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hợp chất thơm- LIME SPARKLE 2 EFFSN39756, dùng trong
công nghiệp sản xuất khăn giấy (25kg/thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hợp chất thơm- LOTUS EFFSN39103, dùng trong công nghiệp
sản xuất khăn giấy (25kg/thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hợp chất thơm- PANOMA EFFSN38061, dùng trong công
nghiệp sản xuất khăn giấy (25kg/thùng), hàng mới 100% (nk) |
- |
- Mã HS 33029000: HSN652387/ Hương liệu tẩm thuốc lá Arctic Mint SN652387
sử dụng trong công nghiệp chế biến sản xuất thuốc lá điếu (nk) |
|
- Mã HS 33029000: HSN830242/ Hương liệu tẩm thuốc lá Vanilla for cigar
flavor SN830242 dùng trong công nghiệp chế biến sản xuất thuốc lá điếu (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương 3H-3H fragranceF1636S dạng lỏng,dùng trong công
nghiệp sản xuất nước rửa tay, nến thơm, kem dưỡng da.25kg/thùng, hàng mới
100% NSX:9/6/20,HSD: 9/6/22, số lô:H932003950 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương BITTER MASKER SN722258 (Dùng trong công nghiệp
chế biến sản xuất thuốc lá điếu) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương BREAD CRUST SN692359 (Dùng trong công nghiệp chế
biến sản xuất thuốc lá điếu) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương BURLEY CASING CONCENTRATE SN763584 sử dụngg trong
công nghiệp chế biến sản xuất thuốc lá điếu (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương- Calming Lavender ALR SJA 11502 (dùng làm nguyên
liệu sản xuất xà phòng) CAS No. 78-69-3, 25265-71-8, 60-12-8 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương Cam- Hương liệu dùng để sản xuất nước rửa chén
Quy cách đóng gói: 1 x4KG.Batch: RS-2149981-BFF. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương chanh- LEMON FRESH (LEMON FRESH ORALCARE)
(4518408369)- Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương chanh, Hương liệu dùng để sản xuất nước rửa chén.
Quy cách đóng gói: 1x4KG. Batch: RS-2149982-BFF. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương- Charming Econ 1 SJA 11209 (dùng làm nguyên liệu
sản xuất xà phòng) CAS No. 25265-71-8, 111-90-0, 78-70-6 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương- Citrus Tea SJA 10975 (dùng làm nguyên liệu sản
xuất xà phòng) CAS No. 24851-98-7, 5989-27-5, 101-86-0 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương COCOA ESSENCE SN630908 (Dùng trong công nghiệp
chế biến sản xuất thuốc lá điếu) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương- Comfy Blue SZT 10797 (dùng làm nguyên liệu sản
xuất xà phòng) CAS No. 84-66-2, 118-58-1, 1222-05-5 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương công nghiệp dùng cho dầu gội và sữa tắm- Hương
INDUSTRIAL LIME AROMA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương công nghiệp, Hương Air Rose Frg. NSX:04/06/2020-
HSD:04/06/2022. Hàng mới 100% (25kg/ thùng) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương công nghiệp: Hương Kafen Fragrance NSX:
08/06/2020 HSD: 07/06/2021. Hàng mới 100% (8x 25kg). (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương DARK RIPE NOTES SN880507 sử dụng trong công
nghiệp chế biến sản xuất thuốc lá điếu (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương dùng trong mỹ phẩm- BLUE SUMMER MM 2023033:
1,3,4,6,7,8-hexahydro-4,6,6,7,8,8-hexamethylindeno[5,6-c]pyran: C18H26O.. CAS
1222-05-5 không thuộc 113/2017/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương Eau Royale D- 0805209, dạng lỏng, hương liệu dùng
trong công nghiệp sản xuất xà phòng, 25kg/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương FRAGRANT PRUNE SN905509 (Dùng trong công nghiệp
chế biến sản xuất thuốc lá điếu) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương- Goat Milk SZT 11219 (dùng làm nguyên liệu sản
xuất xà phòng)- CAS No. 34590-94-8; 1222-05-5; 80-54-6 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương- Green Iris SJA 13230 (dùng làm nguyên liệu sản
xuất xà phòng) CAS No. 25265-71-8; 34590-94-8; 140-11-4 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương hỗn hợp chất thơm BEAUTIFUL DAY BOOST MOD 17626
(hạn sử dụng 29/05/2022) dùng sản xuất nước hoa- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương hỗn hợp IMARINA SHOWER (Mã A0984003) từ trái cây,
cỏ, nước để sản xuất sữa tắm, dầu gội, tổng 60 thùng, 25kg/thùng,
nsx:13.03.2020, hsd:13.03.2021, nsx: PT MANE INDONESIA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương hỗn hợp Water Lily (Mã R0208750) từ trái cây, cỏ,
nước, để sản xuất sữa rửa mặt Tây Thi, kem tẩy lông, dầu gừng, tổng 4 thùng,
25kg/thùng, nsx: 04.05.2020, hsd:04.05.2021, nsx: PT MANE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương- Honey & Nectar Mod SJA 13262 (dùng làm
nguyên liệu sản xuất xà phòng) CAS No. 25265-71-8, 34590-94-8, 24851-98-7
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương lá cà chua- Tomato Leaf SJA 10716 (dùng làm
nguyên liệu sản xuất xà phòng) CAS No. 25265-71-8, 101-86-0, 1335-46-2 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương LICORICE CASING SN593243 (Dùng trong công nghiệp
chế biến sản xuất thuốc lá điếu) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu (Aftercut Kan), (12.A679C). Hỗn hợp các chất
thơm dùng trong sản xuất thuốc lá điếu. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu aqua citrus BR64241(25 kg/ can), dùng trong
sản xuất băng vệ sinh phụ nữ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu cho ngành hóa mỹ phẩm- ANGEL SOFT M1
T15137506,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu cho thuốc lá TOBACCO 84AB34, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu CITRUS MARINE AB00771 (15 kg/ can), dùng
trong sản xuất băng vệ sinh phụ nữ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu CN dùng trong SX dầu gội và sữa tắm (không
dùng cho SX thực phẩm và đồ uống): Bomshell TL (mới 100%, đóng gói 25kg/box),
NSX: EPS Fragrances (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu công nghiệp dùng cho ngành sản xuất nến:
hương Pink Champagne 2.20 lbs/chai nhôm, hàng mẫu (bao gồm cước phí 90.67
USD) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu dùng cho hóa mỹ phẩm- hương CARINA, hạn sử
dụng: 22/05/2021, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu dùng cho nước xả vải(ARIZONAPOP POPSCENT
227262MHN2902 mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu dung cho sản xuất nến (FRAGRANCE OIL), HSX:
CARO COMMODITIES, CO,.LTD, 250g/lọ- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu dùng để sản xuất hóa mỹ phẩm- ITM0225403
POUPON. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ
phẩm-Cloudy Agent FESFL003 (25KG/THÙNG) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu dùng sản xuất hoá mỹ phẩm: INTENSELY
(25KG/DRUM). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu dùng trong bột giặt, Không nhãn hiệu, Mới
100% (1 kiện gồm 23 lọ 4ml, 6 lọ 15ml, 1 lọ 3ml) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu dựng trong sản xuất xà phòng- Hương CAMELIA
VNM/633 5362E (NSX: 04/2020, HSD: 04/2021) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu FRAGRANCE PURE LOVE E_1835605, dùng trong
chất tẩy rửa, 25kg/thùng. NSX: 03/06/2020; HSD: 12 tháng kể từ NSX, Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương Liệu FRAGRANCE SEA HORSE _V2_E1728154,dùng trong
chất tẩy rửa, 25kgs/thùng. NSX:11/06/2020;HSD 12 tháng kể từ NSX: Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương Liệu FRAGRANCE VIOLET V4 MOD1 E20031706,dùng
trong chất tẩy rửa, 25kgs/thùng. NSX: 10/06/2020;HSD 12 tháng kể từ NSX: Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương Liệu FRAGRANCE WHALE 01 E_1945536, dùng trong
chất tẩy rửa, 25kgs/thùng. NSX: 20/05/2020;HSD 12 tháng kể từ NSX: Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: HƯƠNG LIỆU HÓA HỌC CHO NƯỚC HOA DÙNG CHO CÁ NHÂN, NHÃN
HIỆU: IFF, MODEL: ISO E SUPER, MỚI 100% (1 KIỆN 1.9 KG) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: HƯƠNG LIỆU HỖN HỢP DÙNG TRONG SẢN XUẤT NẾN, HÀNG MẪU,
NHÀ SX FLAVORCHEM, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu hương thảo mộc HERBAL 11-IFF-1804 dùng trong
sản xuất băng vệ sinh phụ nữ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu hương thơm mát WINTER REFRESH TF-27211 dùng
trong sản xuất băng vệ sinh phụ nữ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu Jasmine 02 (A1688571) dùng trong công nghiệp
để tạo mùi thơm cho nhang. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu làm nến AM234866 RATTAN, sử dụng làm mẫu,
nhà cung cấp: ARYLESSSENCE, INC, 5Lb/can, hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu làm nến AN242068 MEADOW/FERN B FOR WBRS
FRAGRANCE, sử dụng làm mẫu, nhà cung cấp: ARYLESSSENCE, INC, 5Lb/can, hàng
mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu làm nến, hàng mẫu, #227887, hãng Belle Aire
Creations, 5lbs/ lọ, làm mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu làm nhang Fragrance BGM-4856 TSG09-00307,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu làm nhang Sandal Indo Star TSG08-00496, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu matcha XR23120 (25 kg/ can), dùng trong sản
xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu Middle East Air 02 (A1685282) dùng trong
công nghiệp để tạo mùi thơm cho nhang. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu mỹ phẩm- ETERNA 0610 LF BS, dùng trong sản
xuất mỹ phẩm, ngày sản xuất: 11.05.2020, hạn sử dụng: 11.05.2021. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu mỹ phẩm FRAGRANCE WOOD SOUL. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương Liệu Mỹ Phẩm VALENSOL No.1 dùng trong dầu gội,
sữa tắm..., Mỗi thùng 25kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu Nice Scent (A1386224) dùng trong công nghiệp
để tạo mùi thơm cho nhang. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu nước hoa (hương Aqua Posy RPL 1
T15125167,chất thơm dùng trong công nghiệp sx nước hoa) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu Salt flower dùng trong sản xuất nến(đã bao
gồm cước 139.31 USD) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu sản xuất mỹ phẩm FRAGRANCE ISABELLE
A1181797,1Drum25kgs,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu sản xuất nến 232084,221449,224228 (dạng dung
dịch chiết suất từ dầu thực vật tự nhiên). Hãng sản xuất BELLE- AIRE
CREATIONS, 5lb/ can.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu sản xuất thuốc xịt muỗi LEMON BURST MOD
1-T15094681, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu sản xuất xà bông- APC205; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu Sandal 4406 02 (A1688569) dùng trong công
nghiệp để tạo mùi thơm cho nhang. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu SX nhang (Không dùng trong thực phẩm)-
Bottle DH-9707 (5kg/can. Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu tẩm thuốc lá Fragrant prune (Dùng trong công
nghiệp chế biến sản xuất thuốc lá điếu) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương Liệu Thực Phẩm- hương cà phê COFFEE FLAVOR (USED
FOR FOOD) E_1871504 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Huong Liệu Thực Phẩm- Huong Sua- MILK FLAVOR (USED FOR
FOOD) E_1847091, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu thực phẩm, không có thành phần thịt: hương
gà- CHICKEN FLAVOR 503299 CN DHD024. Công bố SP: 3537/2018/ĐKSP, ngày
15/06/2018. Hàng mơi 100% (25 kg x 96 can 2,400 kg) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương Liệu Thực Phẩm: Hương Mát- Cooling Flavor;Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu thuốc lá (285043) (Tobacco Flavour
SRF-TE8759)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu thuốc lá (607659) (Tobacco Flavour SRF-TL180
R1)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu thuốc lá (730190) (Tobacco Flavour
SRC-730190)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu thuốc lá (857416) (Tobacco Flavour
SRFMT-3810/N)- Hàng mới 100%. Ngày sản xuất: 01/06/2020- Hạn sử dụng:
27/05/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu thuốc lá (913183) Tobacco Flavour SRC-TL200-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu thuốc lá (TC- 2410 TU) (Plum Flavor TC- 2410
TU)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu thuốc lá 69935, dạng lỏng, gồm 18 thùng,
25kg/thùng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu thuốc lá 741448 (Tobacco Smoothener Flavour
SRC-741448)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu thuốc lá 799002 (Tobacco Flavour
SRC-TL5705)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu thuốc lá CM, hàng mới 100% xuất xứ Chi na,
dòng hàng số 1 TK số 102224115120) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu thuốc lá Fla vor 70140, hàng mới 100% xuất
xứ Chi na, dòng hàng số 1 TK số 102741122740) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu thuốc lá HETLAN (SCF_TC-_HETLAN_A). Hàng mới
100% (Thành phần chính: Propylene Glycol, Glycerin, Chất tạo hương),
KQGĐ:0148/N3.15/TĐ(03/08/2015), (Đơn giá thực tế: 10,23USD) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu thuốc lá VH3372, mới 100% (Hàng là nguyên
phụ liệu sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu Twisted citrus dùng trong sản xuất nến (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu Vetier santa dùng trong sản xuất nến (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương linh lan (Lily of the valley) dùng sản xuất hương
công nghiệp, sử dụng trong ngành spa, Nhà sản xuất: BARNETT AROMES (PTE) LTD
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương Ly-Lily Frg F1601S dạng lỏng,dùng trong công
nghiệp sản xuất nước lau sàn.25kg/thùng, hàng mới 100% NSX:9/6/20,HSD:
9/6/22, số lô:H932003947 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương Magnolia blossom-Magnolia blossom F1592S dạng
lỏng,dùng trong công nghiệp sản xuất nước rửa tay, nến thơm, kem dưỡng
da.25kg/thùng, hàng mới 100% NSX:10/6/20,HSD: 10/6/22, số lô:H932003951 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương MAPLE DATE SN668241 (Dùng trong công nghiệp chế
biến sản xuất thuốc lá điếu) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: HƯƠNG MỸ PHẨM (ORCHID 23), HÀNG MỚI 100% DÙNG TRONG MỸ
PHẨM. HSD 05/20- 05/21. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm ADORE APW VN21092 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm ALOE VERA 11179 SG VN21691 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm ALOHA MEN AP VN17970 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm AMORE HI VN15270 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm APOLLO VN13367 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm AVERA APW VN19040 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm AVOCADO SG VN17377 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm BASEBALL AP VN21702 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm BERRY 12718 SG VN21674 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm BERRY FACIAL WIPES 1 HK347789 VN23860
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm CAMEY TYPE VB01053 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm CARING ENCAP FF FS VN22222 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm CHERRY 12711 GT VN21685 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm CINNAMON DW VN25117 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm COBRA/W VB01039 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm COMFY SUNNY 17176 FS VN22384 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm EAU SEXY APW VN21465 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm ENFORCER 11598 SG VN22191 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm ETERNAL SUNSHINE HC VN17613 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm FLAMENCO APW VN22024 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm FLORAL VN12802 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm FLOWERS BOM 17114 APW VN21697 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm FRED EROS APM VN21454 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm FRESH MUGUET CA VN25068 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm GALAXOL VN16442 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm GOAT MILK MOD 3 VN11598 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm GREEN TEA 01053 SV VN23457 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm GUD GALS APW VN21060 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm GUG GUILTY VN15273 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm INFINITY HI VN15777 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm JASMINE 01003 VN15258 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm KANA 15403 APW VN21120 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm KANA HC VN15403 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm LAVENDER HI VN15040 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm LIFE BOY SG VN19500 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm LILY GIFT FL VN20233 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm LIME MINT TWO GT SW98920 VN19691 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm LITTLE MERMAID SC VN17924 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm LUXURY PINK SG VN17240 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm MADAME VN12421 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm MAID LD VN21719 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm MARCO BLUE APM VN17963 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm MARIS SG VN18989 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm mẫu (Sample No Commercial invoice) 1CTN
2,3KG (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm MISS GABRIELLE 18470 APW VN21115 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm NEW SUMMER 12405 GT VN21679 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm NIGHT APW VN19054 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm ORANGE CINNAMON 1 DW VN25282 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm ORCHID 01863 SH VN21673 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm ORCHID SG VN20249 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm PANGTENE SH VN18052 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm PEACH WIPES 2 HK347792 VN23861 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm PEAR AND FREESIA AF VN25274 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm PINBALL 12408 APM VN21681 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm POEM APW VN18126 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm RED DEEP VN14318 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm RED STAR SG VN17893 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm ROSALIA MILK VN15336 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm SANDALWOOD AF VN25275 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm SCRUMPTIOUS VN12645 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm SEA HORSE CV SG VN20732 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm SOUTH COOL APW VN17923 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm SPORTIF AP VN18824 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm SPRING FRESH AF VN23605 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm SPRING LEMON AF VN23587 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm SPRING POWDERY ROSE AF VN23586 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm SPRING ROSE AF VN23604 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm STRAWBERRY SH- TH 3 VN11484 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm SUPER GIRL VN16168 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm SUPERMINT 11284 FL VN21687 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm THIEN THAO FC VN21904 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm TOM HIGH VN12406 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm TRANCE 18123 GT VN21113 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm TRANCE APW VN18123 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm TUBEROSE 11489 FL VN21112 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương mỹ phẩm YELLOW LUCKY APW VN19849 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương nước giặt FRAGRANCE FILY VIOLET_V1E20065811 25.00
kgs/drum mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương PEACH CASING SN594200 (Dùng trong công nghiệp chế
biến sản xuất thuốc lá điếu) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương PEPPERMINT FLAVOR SN255770 (Dùng trong công
nghiệp chế biến sản xuất thuốc lá điếu) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương phấn bột (dạng lỏng) VN10042 FRESH POWDER, dùng
trong công nghiệp sản xuất hóa mỹ phẩm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương PLUM FLAVOR SN212241 (Dùng trong công nghiệp chế
biến sản xuất thuốc lá điếu) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương- Purple Moon SJA 12512 (dùng làm nguyên liệu sản
xuất xà phòng) CAS No. 25265-71-8, 34590-94-8, 60-12-8 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương quả lựu- Pomegranate Flavour 63/2556, CAS:
28-05-2020, công dụng: dùng trong ngành công nghiệp (không dùng cho sản xuất
thực phẩm và đồ uống). Mới 100% (gồm 5 thùng, 5kg/ 1thùng) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương RAISIN EXTRACT FLAVOR SN277219 (Dùng trong công
nghiệp chế biến sản xuất thuốc lá điếu) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương REDUCER OF LOW PH IRRITATION SN653842 (Dùng trong
công nghiệp chế biến sản xuất thuốc lá điếu) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương- Rocky Melon SJA 10623 (dùng làm nguyên liệu sản
xuất xà phòng) CAS No. 68439-45-2, 78-70-6, 88-41-5 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương- Rose SZT 11981 (dùng làm nguyên liệu sản xuất xà
phòng)-CAS No. 25265-71-8; 60-12-8; 106-22-9 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương- Rose SZT 11981- Green Iris SJA 13230- Purple
Moon SJA 12512- Tomato Leaf SJA 10716 (dùng làm nguyên liệu sản xuất xà
phòng)- FOC (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương Rosemary- ROSEMARY FREEZE FLAVOR 501794 4T
FIRMENICH(ROSEMARY FREEZE FLAVOR 4T FIRMENICH)- Nguyên liệu sản xuất kem đánh
răng (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương ROXY TEA FLAVOR SN991148 (Dùng trong công nghiệp
chế biến sản xuất thuốc lá điếu) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương- Ruby SJA 10993 (dùng làm nguyên liệu sản xuất xà
phòng) CAS No. 25265-71-8, 6259-76-3, 54464-57-2 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương Rucci-Rucci fragrance F1075S dạng lỏng,dùng trong
công nghiệp sản xuất nước rửa tay, nến thơm, kem dưỡng da.25kg/thùng, hàng
mới 100% NSX:9/6/20,HSD: 9/6/22, số lô:H932003953 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương sả chanh (LEMONGRASS 07159), nguyên liệu sản xuất
nước tẩy, mỹ phẩm (chất tạo mùi hương), HSD: 04/06/22 hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương- Sakura SJA 11308 (dùng làm nguyên liệu sản xuất
xà phòng) CAS No. 140-11-4, 25265-71-8, 101-86-0 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương SALIVATING SMOOTHERNER SN653838 (Dùng trong công
nghiệp chế biến sản xuất thuốc lá điếu) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương Seahorse-Seahorse F1676S dạng lỏng,dùng trong
công nghiệp sản xuất nước lau sàn.25kg/thùng, hàng mới 100% NSX:10/6/20,HSD:
10/6/22, số lô:H932003948 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương Sen-Lotus frg F1079S dạng lỏng,dùng trong công
nghiệp sản xuất nước rửa tay, nến thơm, kem dưỡng da.25kg/thùng, hàng mới
100% NSX:9/6/20,HSD: 9/6/22, số lô:H932003952 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương SG25658T GOAT MILK (Hương sữa dê, hương liệu dùng
trong công nghiệp sx hóa mỹ phẩm), 25 drum x 100 kg net/drum, mới 100%, mã
CAS: 101-86-0 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương- Strawberry SJA 10988 (dùng làm nguyên liệu sản
xuất xà phòng) CAS No. 25265-71-8, 111-90-0, 140-11-4 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương SWEET TYPE FLAVOR AB-5398 sử dụng trong công
nghiệp chế biến sản xuất thuốc lá điếu (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương thuốc lá dùng trong công nghiệp: CASING
CONCENTRATE GII05560. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương TOASTED NUT SN668234 (Dùng trong công nghiệp chế
biến sản xuất thuốc lá điếu) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương TOBACCO CASING PW SN668238 (Dùng trong công
nghiệp chế biến sản xuất thuốc lá điếu) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương TOBACCO CH FLAVOR SN363431 (Dùng trong công
nghiệp chế biến sản xuất thuốc lá điếu) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương TOBACCO EXTRACT 276R SN781606 sử dụng trong công
nghiệp chế biến sản xuất thuốc lá điếu (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương tổng hợp dùng làm nhang (Chypre 80014), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương tổng hợp dùng trong sản xuất mỹ phẩm- FIXIX
1520931 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương trái cây hỗn hợp, dùng tạo mùi trong nước rửa
chén mã hàng 100 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương vanilla dùng để sản xuất nước xả vải, số lô:
RS-2143744-BFF, 200 kgs/ thùng,hãng sản xuất:BELL FLAVORS & FRAGRANCES
GMBH,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương VANILLA FOR CIGAR FLAVOR SN830242 (Dùng trong
công nghiệp chế biến sản xuất thuốc lá điếu) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương VIRGINIA CASING CONCENTRATE SN593240 (Dùng trong
công nghiệp chế biến sản xuất thuốc lá điếu) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương VIRGINIA EXTRACT TYPE FLAVOR SN698630 (Dùng trong
công nghiệp chế biến sản xuất thuốc lá điếu) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương VIRGINIA TOP FLAVOR SN613029 (Dùng trong công
nghiệp chế biến sản xuất thuốc lá điếu) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: HYPO FLOCONS G110 38342 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT
GIẶT.HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: ISLAND MOOD 791362- Nguyên liệu sản xuất sản phẩm dầu
gội (hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: JUICY FIESTA RITZ ECO MOD III, hỗn hợp chất thơm dùng
làm nguyên liệu sản xuất bột giặt, 180kg/thùng,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: JUICY FIESTA RITZ, hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên
liệu sản xuất bột giặt, 180kg/thùng,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: K-346/ PERFUME MS-13657 FruityRose (Dung dịch thơm
MS-13657 FruityRose) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: K-774/ PERFUME MS-14736 FreshFloral (Dung dịch thơm
MS-14736 FreshFloral) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: K-775/ PERFUME MS-14737 Grapefruit (Dung dịch thơm
MS-14737 Grapefruit) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: KATIO 208 BLF- Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chùi rửa
gia dụng (hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Kiss Victory SOHK017422-Hỗn hợp chất thơm- Nguyên liệu
cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: KY11/ Hương liệu dùng để sản xuất nến thơm- Fragrance
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: KYALIS ML G110 12673 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT GIẶT,
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: LALIQUE VIETNAM (PERFUME LALIQUE VIETNAM FREE OIL), hỗn
hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu SX xà phòng. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Lalique Vietnam- Nguyên liệu sản xuất bột giặt (Hỗn hợp
các chất thơm dùng trong công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: LAVANDER BULGARIA R20892 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT
GIẶT, HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Lavender (Hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu trong
sản xuất mỹ phẩm)- code: 1044062. Kết quả PTPL số. 2431/PTPL HCM-NV
(26/07/2013) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: LAVENDER FRAGRANCE OIL-1257716 (Hỗn hợp các chất thơm
dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 18479-58-8, 78-70-6, 2050-08-0,
8000-41-7, 91-64-5, 76-22-2, 1222-05-5, 32210-23-4, 151-05-3 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Lavendiva- Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải (hỗn
hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: LEMOFRESH GNF-Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công
nghiệp sản xuất bột giặt (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Lemon & Lemongrass SOHK020213-Hỗn hợp chất thơm-
Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: LEMON DELUXE MOD- Hương chanh dùng trong sx thuốc xịt
muỗi. Tham khảo TB KQPTPLHH số 3080/PTPL-HCM-NV ngày 20/09/2013 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: LEMON G109 9242 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT GIẶT, HÀNG
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: LEMON SHINE 9/VS (hương liệu dùng trong sản xuất bột
giặt; thành phần: hương liệu lemon shine tổng hợp; hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: LEMONGRASS G114 18607 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT
GIẶT, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: LEMONICOLS G109 11907 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT
GIẶT.HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: LIGHTYEAR ZAP C125- Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm
vải (hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: LIGHTYEAR ZAP C125, hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên
liệu sản xuất nước xả vải. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: LILY VINIA POWDER 22404 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT
GIẶT, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: LÕI HƯƠNG MÙI HONEYSUCK CỦA MÁY KHUẾCH TÁN MÙI HƯƠNG
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: LÕI HƯƠNG MÙI SUN SHOWE CỦA MÁY KHUẾCH TÁN MÙI HƯƠNG
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: LYCHEE HONEY (Hương liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ
phẩm. Không dùng trong thực phẩm, dược phẩm). Đóng gói: 25kg/drum, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: M2020100194,Cồn Ethyl Alcohol, chứa Ethyl Alcohol
94-96%,số CAS 64-17-5, dùng để Vệ sinh thiết bị, 1L/BT, NSX: seoul
international chemical, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Machu Pica COMPACT 289262 G. (Hỗn hợp các chất thơm,
dùng trong công nghiệp sản xuất bột giặt). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: MAGICAL T10 LLF 22, hỗn hợp chất thơm sản xuất nước xả
vải. Đóng gói 180kg/thùng.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: MANON F60-3039, Hỗn hợp các chất thơm dùng trong sản
xuất dầu gội đầu (Hàng mới 100%), Batch No:X20500, NSX: 02/05/2020, HSD
20/05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: MARGAUX G109 38139 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT
GIẶT.HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: MẪU HƯƠNG LIỆU CÁC LOẠI 100-200GR/UNA (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Mẫu hương liệu để sản xuất nến,(có 4 mùi COCONUT, LIME,
MANGO và LAVENDER) Hãng sản xuất: FlavorChem, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: MẪU HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT MỸ PHẨM. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: MẪU HƯƠNG LIỆU SẢN XUẤT NẾN (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Mẫu hương liệu tạo mùi thơm cho bột giặt- Kephalis,
dùng trong phòng thí nghiệm, Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: MECHA A82 ASTEROID LF5- Nguyên liệu sản xuất sản phẩm
bột giặt (hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: MH/ Chất tạo mùi hương cho túi xốp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 33029000: MILK P-01/ Hương sữa (dạng bột),dùng trong sản xuất chế
biến thức ăn cho thú cưng, xuất xứ Mỹ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Minnie Eau So Fresh SOHK020365-Hỗn hợp chất thơm-
Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: MISS PERFECT RITZ ECO, hỗn hợp chất thơm dùng làm
nguyên liệu sản xuất nước giặt, 180kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 33029000: MJ VERMILLION SWL- Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm
vải (hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: MOON ROSE-FRAGRANCE-1333163 (Hỗn hợp các chất thơm loại
khác- dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 54464-57-2, 78-70-6,
1205-17-0, 127-51-5, 5989-27-5, 65405-77-8, 105-87-3, 58567-11-6, 469-61-4
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: MOUNT EDEN ZAP C125 XG- Nguyên liệu sản xuất sản phẩm
bột giặt (hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Mountain VIP- Nguyên liệu sản xuất bột giặt (Hỗn hợp
các chất thơm dùng trong công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Mr0512/ Hương Apple Hyper Conc, chưa qua gia công xử lý
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: Mùi hương (ROSE) dùng để sản xuất khăn ướt, dạng lỏng,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: MUSK G99 12928 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT GIẶT.HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: MYSTIKE- FRAGRANCE- R051707 (Hỗn hợp các chất thơm loại
khác- dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 32210-23-4, 78-70-6,
6259-76-3, 140-11-4,101-86-0, 17511-60-3, 63500-71-0, 319002-92-1 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: NATURE POWER FRH00437(Hương liệu dùng trong sản xuất
hóa mỹ phẩm. Không dùng trong thực phẩm). Đóng gói: 25kg/drum, hàng mới:
100%. HSD: 30/10/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: NEOPHIX 830 MOD 1- Nguyên liệu sản xuất bột giặt: Hỗn
hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 33029000: NEOPHIX 830 MOD- Hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu
sản xuất bột giặt,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: NEOPHIX 830 MOD- Nguyên liệu sản xuất bột giặt (Hỗn hợp
các chất thơm dùng trong công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: NEW PORK G112 38626 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT
GIẶT.HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Nguyên liệu dùng để sx Mỹ phẩm-BABY DOLL (chất tạo
hương), NSX: 05/2020; HSD: 05/2021. Batch: JR00080494 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Nguyên liệu dùng trong công nghiệp sản xuất hóa mỹ
phẩm: ACQUA M/0675/3, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: NGUYÊN LIỆU MỸ PHẨM: SOFTISAN GC8, Inci: Glyceryl
Caprylate, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Nguyên liệu sản xuất bột giặt (hỗn hợp các chất thơm
dùng trong công nghiệp)- Candy Glow Summer 2B (PO. 4518349270, Inv. 18376691)
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: Nguyên liệu sản xuất chùi rửa gia dụng (hỗn hợp các
chất thơm dùng trong công nghiệp)- Capim Santo BIO 824283 B (PO. 4518341714)
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- ORANGE JUICE FLAVOR
87172- Lot: WO00262082 NSX: 05/2020 HSD: 05/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng hỗn hợp chất
thơm-Oral care compound DP 6784 (4518348022)- Nguyên liệu sản xuất kem đánh
răng (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Nguyên liệu sản xuất nước khử mùi vải: Hương liệu YOUNG
TEA HI FR AJ TD F10 2017C (túi 0.02 KG) (Hàng mẫu, mới 100%)/91816275 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Nguyên liệu sản xuất sản phẩm bột giặt (hỗn hợp các
chất thơm dùng trong công nghiệp- NEOPHIX 830 MOD (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Fruit Flavor-
Bổ sung hương liệu mùi hương trái cây trong thức ăn chăn nuôi, gia súc, gia
cầm. Mã số công nhận: 100-4/08-CN/19 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Almond (Roasted) Flavour
789-00085-01. Lô: WO00262597. Năm sx: 05/2020, Hạn dùng: 05/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Nguyên liệu thuốc tân dược (Chất tạo mùi): Orange
Flavor (Orange Flavor QL89455) TCNSX; lô: MA00319677; năm sx: 06/2020; HD:
05/2022; NSX: Givaudan Hungary Kft-Hungary (nk) |
|
- Mã HS 33029000: NICE FEELING EF P2P 2017 HDG-Hỗn hợp các chất thơm dùng
trong công nghiệp sản xuất bột giặt (nk) |
|
- Mã HS 33029000: NICE GIRL EE3959, Hỗn hợp các chất thơm dùng trong sản
xuất dầu gội đầu (Hàng mới 100%), Batch No: 25632020, NSX: 09/06/2020, HSD:
09/06/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: NL007/ Phụ gia dùng để tẩm khăn ướt (nk) |
|
- Mã HS 33029000: NL013/ Mùi thơm-Fragrance dùng để tẩm khăn ướt (nk) |
|
- Mã HS 33029000: NL041/ Hổn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp
Green Apple- Nguyên liệu sx keo (169/PTPLMN-NV,29/01/2010) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: NL07 (2)/ Hương liệu (Dung SX Nen) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: NLB030019/ CASTLE LAVENDER 244466 B. Chất thơm dùng
trong sản xuất bột giặt (nhập lần 2, tạm áp) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: NLB030020/ STAR LIME BIO HALOSCENT 171616. Chất thơm
dùng trong sản xuất bột giặt (nhập lần 2, tạm áp) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: NLB030021/ WALLABIES 281091. Chất thơm dùng trong sản
xuất bột giặt (nhập lần 2, tạm áp) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: NOMAD SPARKLE FC V1, hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên
liệu sản xuất nước xả vải.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: NPK-06/ Hương liệu thơm AQUA T15121148 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: ODISEA MOC CAP, hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu
sản xuất nước xả vải.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: OGFRAGRANCE BO FRC2040. Hương liệu dùng trong sản xuất
hóa mỹ phẩm. Không dùng trong thực phẩm. Đóng gói: 15kg/drum. hàng mới: 100%
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: OLIVE MOD 1 1700 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT GIẶT,
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: ORANGE FLORIDA V/021/313 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT
GIẶT.HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: OUD & FLOWERS-1295681 (Hỗn hợp các chất thơm dùng
trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 121-33-5, 121-32-4, 28219-61-6,
58567-11-6, 60-12-8, 4940-11-8, 70788-30-6, 36306-87-3, 1222-05-5, 77-54-3
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: PAMPLAMER G115 5825 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT
GIẶT.HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: PARIS SHIMMER HALOSCENT 289914 B, hỗn hợp chất thơm
dùng làm nguyên liệu SX nước xả vải Comfort.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: PEACH G109 36385 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT GIẶT.HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: PEONY MOD 2 13101 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT GIẶT,
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: PEPPERMINT EO R32460 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT
GIẶT.HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: PEPPERMINT XR08881(Hương liệu dùng trong sản xuất hóa
mỹ phẩm. Không dùng trong thực phẩm). Đóng gói: 25kg/drum, hàng mới: 100%
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: PERF SMILE AND CARE BAR BB 414498 M- Nguyên liệu sản
xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp)
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: PERF.BRAHMANA UN 286238GB- 20280250- Hương liệu tổng
hợp- Nguyên liệu sản xuất cho hóa mỹ phẩm- 200kg/drum- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Perfume (aromatic- 1)- Hỗn hợp các chất thơm dùng trong
CN (QLD432020009500;GD12029/TB-TCHQ (3/10/2014)- Đã kiểm hóa theo TK
102752789201/A12 (12/7/2019) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Perfume Castle Crystal 244342 DH- Nguyên liệu sản xuất
sản phẩm bột giặt (hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: PERFUME ROMAMA GAGA 256299 BB,hỗn hợp chất thơm dùng
làm nguyên liệu SX nước lau sàn.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Phụ gia dầu nhớt Parfum GIV 600118 (dùng tạo mùi thơm
trong sx dầu nhớt). (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Phụ gia thực phẩm- Hương Bơ (Butter Flavour
SIN-00292-01)- NSX: 04/06/2020- NHH: 30/05/2021, 25kg/thùng, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: Phụ gia thực phẩm hương trái cây tổng hợp- Mixed Fruit
Flavor, 25kg/thùng, nhà sản xuất: PT Mane Indonesia.Số tiếp nhận bản ĐKCB SP:
6689/2019/ĐKSP,NSX: 30-04-2020, HSD: 30-04-2021, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Phụ Gia Thực Phẩm: Hương Mật Ong Honey Flavor;Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Phụ Gia Thực Phẩm-Hương Chocolate- Chocolate Flavor
(USED FOR FOOD) A1590881, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Phụgia thức ăn chănnuôi: Hương sữa Jiamei 9300milk
sweet type aromatizer, 2kg/baox10/thùng, mới100%.NSX:Chongqing Jiamei;
Lot:202051810;202051811(18/5/2020-17/5/2022).PTPL số 97/TB-KĐ2 ngày
22/01/2019 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Pink Grapefruit SOHK004556-Hỗn hợp chất thơm- Nguyên
liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: PINK MAY FLOWER G112 19150 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT
GIẶT.HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: PMC Agglomerate- Prod Urea Refined Voy Zen HEPMC
Worms(Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp sản xuất bột giặt). (nk) |
|
- Mã HS 33029000: POLO SUR-FRAGRANCE-1272856 (Hỗn hợp các chất thơm,
hương liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 1222-05-5, 54464-57-2,
18479-58-8, 10339-55-6, 1506-02-1, 78-70-6, 115-95-7, 5989-27-5, 80-54-6 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: POMEGRANATE 81B980 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT
GIẶT.HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: POMELO FRAGRANCE-1257993 (Hỗn hợp các chất thơm dùng
trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 5989-27-5, 78-70-6, 115-95-7, 80-54-6,
106-24-1, 142-19-8, 106-25-2, 150-84-5, 104-67-6, 128-37-0, 95962-14-4 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: POMELO-FRAGRANCE-1257993 (Hỗn hợp các chất thơm dùng
trong sản xuất hóa mỹ phẩm).CAS-No:5989-27-5, 78-70-6, 115-95-7, 80-54-6,
106-24-1, 142-19-8, 106-25-2, 150-84-5, 104-67-6, 128-37-0 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Powdery HC Colorless Mod SOHK016447-Hỗn hợp chất thơm-
Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: PROVENCE FRUITS G113 5403 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT
GIẶT, HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: REGANOL (bổ sung chất tạo mùi từ tinh dầu thực vật
trong thức ăn chăn nuôi lợn con nhằm cải thiện khả năng ăn vào của vật
nuôi)Lô hàng đã kiểm tra thực tế mã số HS theo tờ khai thuộc số:102840166111
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: RLAP22/ Hương liệu nước hoa (hương Aqua Posy T15081213
dùng trong công nghiệp sản xuất nước hoa) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: RLET6/ Hương liệu nước hoa (hương Essential touch dùng
trong công nghiệp sản xuất nước hoa) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: RLID05/ Hương liệu nước hoa (hương Fragrance
Indulgent,chất thơm dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất nước hoa)
KBHC: HC2020027265 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Rocky Mountain Mod- Nguyên liệu sản xuất sản phẩm bột
giặt (hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: ROCKY MOUNTAIN MOD, hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên
liệu SX nước giặt OMO.,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Rose & Cassis SOHK017780-Hỗn hợp chất thơm- Nguyên
liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: ROSE-FRAGRANCE-1571868 (Hỗn hợp các chất thơm dùng
trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No:60-12-8, 101-84-8, 106-22-9, 106-24-1,
90-17-5, 106-25-2, 140-11-4, 103-45-7, 97-54-1, 128-37-0, 106-21-8 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: ROSEWOOD V/934/550 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT GIẶT,
HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Royal Darjeeling Tea SOHK010567-Hỗn hợp chất thơm-
Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: ROZAN G99 40248 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT GIẶT.HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: RS-0084R/ Hương Cinnamon Extract, chưa qua gia công xử
lý (nk) |
|
- Mã HS 33029000: S9YS/ Hương liệu tẩm lá thuốc lá S9 YS OVERALL (HSD: 1
năm; 83 thùng; 25 kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: SAGE OFFICINALIS OIL V/021/715 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX
BỘT GIẶT, HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: SAIGON GREEN TEA, hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên
liệu sản xuất nước rửa chén.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: SANTAL G114 13875 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT
GIẶT.HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: SEA BREEZE MANECAPS TM PD 2.7 MEX-EC0365189.Hỗn hợp
chất thơm dùng trong sản xuất nước xả vải, bột giặt, dạng lỏng(tham khảo theo
công văn số 1020/KĐ4-TH-04/07/2019 của chi cục kiểm định Hải Quan 4) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: SECRET WOODS G112 37338 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT
GIẶT.HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: SELINKY BF- Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hỗn
hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Sencha Green Tea SOHK011602-Hỗn hợp chất thơm- Nguyên
liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Shower Pink (Hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu
trong sản xuất mỹ phẩm)- code: 1044064. Kết quả PTPL số. 2134/PTPLHCM-NV
(28/06/2013) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Skincare un tank8598 f1- chất thơm (nk) |
|
- Mã HS 33029000: SKYBLUE- FRAGRANCE- 1336518 (Hỗn hợp các chất thơm-
loại khác- dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 1222-05-5, 78-70-6,
127-51-5, 118-58-1, 115-95-7, 140-11-4, 101-86-0, 5989-27-5, 91-64-5 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: SKYBLUE- R053418 (Hỗn hợp các chất thơm- dùng trong sản
xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 78-70-6, 127-51-5, 115-95-7, 1222-05-5, 101-86-0,
1506-02-1, 25485-88-5, 5989-27-5, 91-64-5, 106-22-9 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: SKYWALKING BELLATRIX LLF3, hỗn hợp chất thơm dùng làm
nguyên liệu SX bột giặt OMO.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: SODIEN MOD MS527 (Fragrances sample is used in
production of detergent powder- Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghệ
sản xuất bột giặt) 100% New- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: SOLAR MATCHA 2 14839 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT GIẶT,
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: SPI/ Chế phẩm tạo mùi thơm Fragrance (KD20228) hương
dừa dùng trong công nghiệp sản xuất đèn nến. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Strawberry (Hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu
trong sản xuất mỹ phẩm)- code: 1044079. Kết quả PTPL số. 2431/PTPL HCM-NV
(26/07/2013) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Strawberry C 3671, BBA. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân
dược. EP: 03/2020-03/2022 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: SUERTE-FRAGRANCE-1333186 (Hỗn hợp các chất thơm loại
khác- dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 54464-57-2, 1222-05-5,
141773-73-1, 115-95-7, 82356-51-2, 10339-55-6, 127-51-5, 78-70-6, 106-22-9
(nk) |
|
- Mã HS 33029000: SUMMER SHOWER LONG TOP- 1557766 (Hỗn hợp các chất thơm
loại khác- dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 101-86-0, 54464-57-2,
78-70-6, 5989-27-5, 127-91-3, 18172-67-3, 88-41-5, 20298-69-5 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: SUPREME VERMILLION 2- Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm
vải (Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Tá dược hương bạc hà Peppermint Flavor dùng để sản xuất
thuốc, 20kg/ thùng, TCCL: IN HOUSE, NSX: 8/6/2020, HSD: 8/6/2021, nhà SX:
INTERNATIONAL FLAVORS & FRAGRANCES (GREATER ASIA) PTE LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: TIDING CARDEX 3A (hương liệu dùng trong sản xuất bột
giặt; thành phần: hương liệu tiding cardex tổng hợp; hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Tinh dầu oải hương dùng tạo hương thơm trong phòng, nhà
sản xuất: Alta oil ltd, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: TOBACCO "J" 410905 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX
THUỐC LÁ.HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: TOBACCO 417506 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX THUỐC LÁ.HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: TOBACCO 421461 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX THUỐC LÁ. HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: TOBACCO 425332 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX THUỐC LÁ. ÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: TOBACCO 426780 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX THUỐC LÁ.HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: TOBACCO 842084 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX THUỐC LÁ.HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: TOBACCO 847040 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX THUỐC LÁ.HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: TOBACCO 84AT12 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX THUỐC LÁ.HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: TOBACCO 84BI06 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX THUỐC LÁ.HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: TOBACCO 84E548 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX THUỐC LÁ.HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: TOBACCO 863044 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX THUỐC LÁ.HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: TOBACCO CASING 84BI05 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX THUỐC
LÁ.HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: TOBACCO VANILLE CANDLE 2015149 25KG/DRUM: Hương dùng
trong mỹ phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: TOBYLICIOUS- Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Hỗn
hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 33029000: TONKA 869442 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX THUỐC LÁ.HÀNG MỚI
100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: TOTOCARE 2 2012C OPT DEMIX-Hỗn hợp các chất thơm dùng
trong công nghiệp sản xuất bột giặt (nk) |
|
- Mã HS 33029000: TT-1477R/ Hương MILK POWDER FLAVOR, chưa qua gia công
xử lý (nk) |
|
- Mã HS 33029000: TT-6273R/ Hương Yuzu Flavour TT-6273R, chưa qua gia
công xử lý (nk) |
|
- Mã HS 33029000: TT-7558R/ Hương NATURAL CHOCOLATE FLAVOR TT-7558R, chưa
qua gia công xử lý (nk) |
|
- Mã HS 33029000: TT-7714R/ Hương NATURAL LEMON FLAVOR TT-7714R, chưa qua
gia công xử lý (nk) |
|
- Mã HS 33029000: TWEEN60/ Phụ gia thực phẩm: Chất nhũ hóa TWEEN 60
(25kgs/Drum) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: ULTRA BOOST TSG15-02725-S (Fragrances sample is used in
production of detergent powder- Hỗn hợp các chất thơm dùng trong công nghệ
sản xuất bột giặt) 100% New- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: V10042/ Hỗn hợp các chất thơm, dạng lỏng-JOK 1440/
V10042. Theo KQ PTPL số 488/TB-PTPL ngày 29/09/2015. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: VELVET ORCHID TYPE HH1124, Hỗn hợp các chất thơm dùng
trong sản xuất dầu gội đầu (Hàng mới 100%), Batch No: 24632020, NSX:
02/06/2020, HSD: 02/06/2021 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: Victoria 333 IMP- Nguyên liệu sản xuất bột giặt (hỗn
hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: VIDA 08CC IMP 1 FRAGRANCE COMOUND (Hỗn hợp các chất
thơm dùng trong công nghiệp sản xuất bột giặt), Hàng đóng trong 200kg/phi.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: VINAM- Fragrances compound (Hỗn hợp các chất thơm dùng
trong công nghiệp sản xuất bột giặt), Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: VIVIC02/ Tinh dầu (chế phẩm hương liệu dùng để sản xuất
nến) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: VT-CON-01/ Cồn (Alcohol) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: WALKING ON CLOUDS MOD AB, hỗn hợp chất thơm dùng làm
nguyên liệu sản xuất nước giặt OMO.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: WARM AMBER 401191- Hương hỗn hợp dùng để sản xuất dầu
gội đầu và sữa tắm, dạng lỏng, tổng 11 thùng, 180kg/thùng, nhà sản xuất:
Symrise Asia Pacific, nsx:01.06.2020, hsd:27.05.2021, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: WATER 01/ Nước tạo mùi thơm trên móng tay (TP: ALDEHYDE
C-16, ALDEHYDE C-14, FRUCTONE, ETHYL VANILLIN, BENZYL SALICYLATE, VANILLIN,
RASPBERRY KETONE, ETHYL MALTOL, BENZYL ACETATE...) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: WHITE ANGEL- Hỗn hợp các chất thơm, dùng trong công
nghiệp sản xuất nước giặt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: White Bath (Hỗn hợp chất thơm dùng làm nguyên liệu
trong sản xuất mỹ phẩm)- code: 1044066. Kết quả PTPL số. 312/PTPLMN-NV
(06/03/2009) (nk) |
|
- Mã HS 33029000: White Floral VNA SOHK018467-Hỗn hợp chất thơm- Nguyên
liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: White Musk- AAI15197/00- Dung dịch hương thơm dùng
trong sản xuất bột giặt, dạng lỏng, Đóng gói: 5 thùng 180kg và 1 thùng 100kg.
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33029000: WHITE RUBY ID SPR- Nguyên liệu sản xuất dầu gội: Hỗn
hợp các chất thơm dùng trong công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 33029000: WILD COOL- FRAGRANCE-1371062 (hỗn hợp các chất thơm-
hương liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm)CAS-No:115-95-7, 54464-57-2,
5989-27-5, 78-70-6, 18479-58-8, 67674-46-8, 58567-11-6,1222-05-5,88-41-5 (nk) |
|
- Mã HS 33029000: YOBI 2809 HƯƠNG LIỆU DÙNG TRONG SX BỘT GIẶT, HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 33029000: A-9890/P/ Hương Peach Flavor _A-9890/P, đã qua gia công
xử lý, giá gia công 6.59usd/kgs (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 33029000: Bột thơm Vanilline (hộp keo)- Thiên Thành 1hộp x 48
(xk) |
|
- Mã HS 33029000: Cồn 70 độ (xk) |
|
- Mã HS 33029000: Cồn- cồn công nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 33029000: Cồn công nghiệp dạng lỏng Methanol, không tham gia sản
xuất sản phẩm (xk) |
|
- Mã HS 33029000: Cồn Ethanol 99.5% (xk) |
|
- Mã HS 33029000: Hợp chất KURITA DO-0301A có tác dụng khử mùi trong xử
lý nước thải. (xk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu Menthol (xk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương liệu VZ Urea ZHC-R PVF1 totes/90893166 (gồm 38
chai 400 ML,1 chai0.55kg) (xk) |
|
- Mã HS 33029000: Hương sữa MILK 862776 FLAVOR, dùng làm bánh, nhà sản
xuất: NHAT TAN COMPANY LTD, sản xuất 23/06/2020, hạn sử dụng 23/12/2021, đóng
gói 200kgs/8drum (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 33029000: KFD-2403/ Hương Milk Flavor _KFD-2403, đã qua gia công
xử lý, giá gia công 6.71usd/kgs (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 33029000: KFF-2424/ Hương WHITE PEACH FLAVOR KFF- 2424, đã qua
gia công xử lý, giá gia công 6.82usd/1kgs (xk) |
|
- Mã HS 33029000: Methanol 99.5% 500ml/1 bottle (xk) |
|
- Mã HS 33029000: Nước cất hoa bưởi 100ml/ 1 lọ.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 33029000: Tinh dầu dó bầu trồng nhân tạo hàng mẫu, không phải
trầm hương, hàng mới 100% (Aquilaria crassna- agarwood- agarwood oil) (xk) |
|
- Mã HS 33029000: TT-1477/ Hương MILK POWDER FLAVOR TT- 1477, đã qua gia
công xử lý, giá gia công 4.45usd/kgs (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 33029000: TT-1627/ Hương Natural Strawberry Flavor _TT-1627, đã
qua gia công xử lý, giá gia công 6.01usd/1kg (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 33029000: TT-1633/ Hương Apple Flavor _TT-1633, đã qua gia công
xử lý, giá gia công 6.85usd/kgs (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 33029000: TT-3080/ Hương Natural Apple Flavor _TT-3080, đã qua
gia công xử lý, giá gia công 6.62usd/1kg (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 33029000: TT-3349/ Hương Natural Banana Flavor _TT-3349, đã qua
gia công xử lý, giá gia công 5.89usd/kgs (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 33029000: TT-3525/ Hương Natural Apple Flavor _TT-3525, đã qua
gia công xử lý, giá gia công 5.53usd/1kgs (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 33029000: TT-3770/ Hương Natural Apple Flavor _TT-3770, đã qua
gia công xử lý, giá gia công 5.99usd/kgs (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 33029000: TT-3835/ Hương Strawberry Flavor _TT-3835, đã qua gia
công xử lý, giá gia công 6.59usd/kgs (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 33029000: TT-3961/ Hương Natural Strawberry Flavor _TT-3961, đã
qua gia công xử lý, giá gia công 6.01usd/1kg (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 33029000: TT-4776/ Hương Strawberry Flavor _TT-4776, đã qua gia
công xử lý, giá gia công 6.79usd/1kg (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 33029000: TT-5880/ Hương Muscat Flavor _TT-5880, đã qua gia công
xử lý, giá gia công 6.67usd/1kgs (xk) |
|
- Mã HS 33029000: TT-6273/ Hương Yuzu Flavor _TT-6273, đã qua gia công xử
lý, giá gia công 4.47usd/kgs (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 33029000: TT-6948/ Hương dừa COCONUT FLAVOR TT- 6948, đã qua gia
công xử lý, giá gia công 6.47usd/kgs (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 33029000: TT-7558/ Hương NATURAL CHOCOLATE FLAVOR TT- 7558, đã
qua gia công xử lý, giá gia công 4.47usd/1kg (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 33029000: TT-7657/ Hương NATURAL MANGO FLAVOR TT- 7657, đã qua
gia công xử lý, giá gia công 6.19usd/kgs (mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 33029000: TT-7714/ Hương NATURAL LEMON FLAVOR TT- 7714, đã qua
gia công xử lý, giá gia công 4.47usd/1kgs (xk) |
|
- Mã HS 33030000: AMBER ELIXIR EAU DE PARFUM 11367- Nước hoa, 50ml HSD:
01/2025 Hiệu Oriflame, Số CBMP: 94660/19/CBMP-QLD Ngày hết hạn: 23/04/2024
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: A'PIEU MY HANDY ROLL-ON PERFUME (PLUM). Nước hoa
10ml-113256/19/CBMP-QLD. Nhãn hiệu A'PIEU (nk) |
|
- Mã HS 33030000: AQVA POUR HOMME EAU DE TOILETTE 100ML (TESTER)-nước hoa
hiệu Bvlgari mới 100%, HSD: 2022 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: AU02/ Nước thơm (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Bộ nước hoa 4 mùi-CHANCE PERFUME PENCILS
4x1,2g-SCB:108236/19/CBMP-QLD;112295/19/CBMP-QLD;112298/19/CBMP-QLD;112281/19/CBMP-QLD-Hiệu
CHANEL-Mới 100%-MH:126107 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Bộ nước hoa APOGÉE, mã LP0015,nhãn hàng Louis
Vuitton,dung tích 4X7.5ml,NSX: Louis Vuitton Malletier- 29173/17/CBMP-QLD
(09/03/2017),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Bộ nước hoa ATTRAPE-RÊVES, mã LP0091,nhãn hàng Louis
Vuitton,dung tích 4x7.5ml,NSX: Louis Vuitton Malletier- 48494/17/CBMP-QLD
(24/10/2017),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Bộ nước hoa COEUR BATTANT, mã LP0155,nhãn hàng Louis
Vuitton,dung tích 4X7.5ml,NSX: Louis Vuitton Malletier- 93787/19/CBMP-QLD
(11/04/2019),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Bộ nước hoa CONTRE MOI, mã LP0016,nhãn hàng Louis
Vuitton,dung tích 4X7.5ml,NSX: Louis Vuitton Malletier- 27349/17/CBMP-QLD
(03/02/2017),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Bộ nước hoa DANS LA PEAU, mã LP0021,nhãn hàng Louis
Vuitton,dung tích 4X7.5ml,NSX: Louis Vuitton Malletier- 27348/17/CBMP-QLD
(03/02/2017),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Bộ nước hoa HEURES D'ABSENCE, mã LP0117,nhãn hàng Louis
Vuitton,dung tích 4X7.5ml,NSX: Louis Vuitton Malletier- 83931/18/CBMP-QLD
(13/12/2018),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Bộ nước hoa L'IMMENSITÉ, mã LP0072,nhãn hàng Louis
Vuitton,dung tích 4X7.5ml,NSX: Louis Vuitton Malletier- 49843/17/CBMP-QLD
(10/11/2017),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Bộ nước hoa MATIÈRE NOIRE, mã LP0018,nhãn hàng Louis
Vuitton,dung tích 4X7.5ml,NSX: Louis Vuitton Malletier- 27350/17/CBMP-QLD
(03/02/2017),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Bộ nước hoa MILLE FEUX, mã LP0020,nhãn hàng Louis
Vuitton,dung tích 4X7.5ml,NSX: Louis Vuitton Malletier- 28484/17/CBMP-QLD
(28/02/2017),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Bộ nước hoa MINIATURE, mã LP0179,nhãn hàng Louis
Vuitton gồm 7 loại nước hoa ROSE DESVENTS, APOGÉE, COEUR BATTANT,
ATTRAPE-RÊVES, MATIÈRE NOIRE, LE JOUR SE LÈVE,HEURES D'ABSENCE dung tích
7x10ml,NSX (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Bộ nước hoa ROSE DES VENTS, mã LP0019,nhãn hàng Louis
Vuitton,dung tích 4X7.5ml,NSX: Louis Vuitton Malletier- 28494/17/CBMP-QLD
(28/02/2017),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: BURHAN BODY SPRAY 200ML: NƯỚC HOA, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 33030000: CAP CEDRAT EAU DE TOILETTE 75ML- nước hoa hiệu
Loccitane mới 100%, HSD: 2022- Số CBMP: 116943/20/CBMP-QLD ngày cấp:
06.01.2020 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Dầu thơm, hiệu S. OLIVER, 100ml/chai (nk) |
|
- Mã HS 33030000: DIVINE EAU DE TOILETTE 11355- Nước hoa, 50ml HSD:
02/2025 Hiệu Oriflame, Số CBMP: 83218/18/CBMP-QLD Ngày hết hạn: 07/12/2023
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: Đồ đựng nến kích thước: 9.1X9.1X27CM. Mã hiệu: ALFREDIA
170112354 ALFREDIA DIFFUSER 200 ML. CMT. Hàng mới 100%.Hiệu Index Living Mall
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: ECLAT FEMME WEEKEND EAU DE TOILETTE 31293- Nước hoa,
50ml HSD: 01/2025 Hiệu Oriflame, Số CBMP: 95143/19/CBMP-QLD Ngày hết hạn:
26/04/2024 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: ECLAT HOMME EAU DE TOILETTE 30173- Nước hoa, 75ml HSD:
01/2025 Hiệu Oriflame, Số CBMP: 83307/18/CBMP-QLD Ngày hết hạn: 10/12/2023
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: ECLAT HOMME SPORT EAU DE TOILETTE VIAL 31235- Mẫu thử
nước hoa,1ml HSD: 05/2023 Hiệu Oriflame, Số CBMP: 95133/19/CBMP-QLD Ngày hết
hạn: 26/04/2024 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: ECLAT MADEMOISELLE EAU DE TOILETTE 32871- Nước hoa,
50ml HSD: 11/2024 Hiệu Oriflame, Số CBMP: 91246/19/CBMP-QLD Ngày hết hạn:
11/03/2024 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: ECLAT STYLE PARFUM 34522- Nước hoa, 75ml HSD: 12/2024
Hiệu Oriflame, Số CBMP: 106792/19/CBMP-QLD Ngày hết hạn: 05/09/2024 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Eternal Man Eau de Toilette 33652- Nước hoa, 100ml HSD:
02/2025 Hiệu Oriflame, Số CBMP: 113953/19/CBMP-QLD Ngày hết hạn: 26/11/2024
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: EXCITE FORCE EAU DE TOILETTE 31639- Nước hoa,75ml HSD:
12/2024 Hiệu Oriflame, Số CBMP: 103288/19/CBMP-QLD Ngày hết hạn: 26/07/2024
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: FLAMBOYANT EAU DE TOILETTE 19639- Nước hoa, 75ml HSD:
01/2025 Hiệu Oriflame, Số CBMP: 83338/18/CBMP-QLD Ngày hết hạn: 23/04/2024
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: GEM MIX 2x8ML 2020, LE GEMME- KOBRAA EAU DE PARFUM 8ML,
LE GEMME- EREA EAU DE PARFUM 8ML-Bộ 2 x 8ml nước hoa hiệu Bvlgari mới 100%,
HSD: 2022 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: GIORDANI GOLD ORIGINAL EAU DE PARFUM 32150- Nước hoa,
50ml HSD: 01/2025 Hiệu Oriflame, Số CBMP: 83186/18/CBMP-QLD Ngày hết hạn:
07/12/2023 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: GIORDANI GOLD WHITE ORIGINAL EAU DE PARFUM 33137- Nước
hoa, 50ml HSD: 01/2025 Hiệu Oriflame, Số CBMP: 83230/18/CBMP-QLD Ngày hết
hạn: 07/12/2023 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Hàng mẫu: Nước hoa tạo hương thơm AVIATOR AUTHENTIC,
dung tích 2.5ml; dùng để làm thơm cơ thể dành cho nam, số công bố
96624/19/CBMP-QLD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: HÀNG QUÀ TẶNG: NƯỚC HOA, NHÃN HIỆU:NARCISO RODRIGUEZ
50ML, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Johnson's Morning Dew Baby Cologne 125 ml_Nước hoa
Johnson's hương ban mai 125ml(1 thùng 2 tá) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Johnson's Powder Mist Baby Cologne 125ml_Nước hoa
Johnson's hương phấn hoa 125ml(1 thùng 2 tá) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Johnson's Summer Swing Baby Cologne 125 ml_Nước hoa
Johnson's hương ngày hè 125ml(1 thùng 2 tá) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: L0818000- Nước hoa 90ml- 47106/17/CBMP-QLD- Hàng thử
(YVESSAINTLAURENT OPIUM EAU DE PARFUM) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: L1553800- Nước hoa 75ml- 26695/17/CBMP-QLD- (LANCÔME
PARIS Trésor IN LOVE L'EAU DE PARFUM) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: L1979600- Nước hoa 100ml- 47083/17/CBMP-QLD- Hàng thử
(YVESSAINTLAURENT LA NUIT DE L'HOMME EAU DE TOILETTE) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: L1979700- Nước hoa 100ml- 47080/17/CBMP-QLD- Hàng thử
(YVESSAINTLAURENT L'HOMME EAU DE TOILETTE) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: L2850500- Nước hoa 75ml- 79149/18/CBMP-QLD- (LANCÔME
PARIS La vie est belle L'Eau de Parfum) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: L5801700- Nước hoa 7.5ml- 55370/18/CBMP-QLD- Hàng mẫu
(YVESSAINTLAURENT BLACK OPIUM EAU DE PARFUM) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: L6241900- Nước hoa 100ml- 46803/17/CBMP-QLD- (LANCÔME
PARIS Trésor L'EAU DE PARFUM) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: L6372700- Nước hoa 90ml- 47141/17/CBMP-QLD- Hàng thử
(YVESSAINTLAURENT BLACK OPIUM FLORAL SHOCK EAU DE PARFUM) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: L6438100- Nước hoa 75ml- 35617/17/CBMP-QLD- (LANCÔME
PARIS La vie est belle L'ÉCLAT L'EAU DE PARFUM) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: L7120700- Nước hoa 100ml- 49876/17/CBMP-QLD- Hàng thử
(YVESSAINTLAURENT Y EAU DE TOILETTE) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: L8054200- Nước hoa 7.5ml- 55305/18/CBMP-QLD- Hàng mẫu
(YVESSAINTLAURENT MON PARIS EAU DE PARFUM) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: L8237600- Nước hoa 100ml- 79066/18/CBMP-QLD- Hàng thử
(YVESSAINTLAURENT Y EAU DE PARFUM) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: L8238800- Nước hoa 1.2ml- 79066/18/CBMP-QLD- Hàng mẫu
(YVESSAINTLAURENT Y EAU DE PARFUM) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: L9497300- Nước hoa 100ml- 62822/18/CBMP-QLD- Hàng thử
(YVESSAINTLAURENT L'HOMME ULTIME EAU DE PARFUM) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: LA411200- Nước hoa 1.2 ml- 91457/19/CBMP-QLD- Hàng mẫu
(YVESSAINTLAURENT MON PARIS PARFUM FLORAL EAU DE PARFUM) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: LA506400- Nước hoa 75 ml- 91459/19/CBMP-QLD- (LANCÔME
PARIS LA NUIT Trésor MUSC DIAMANT L'EAU DE PARFUM) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: LAEQA QUA PERFUME 80ML: NƯỚC HOA, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Lăn khử mùi khử mùi, làm sáng da vùng cánh tay SCENTIO
ROYAL BOUQUET SWEET & ROMANCE DEODORANT 50ml/chai, mới 100%,
MFD:26/03/2020, EXP:26/09/2022 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: LB344100- Nước hoa 60 ml- 118015/20/CBMP-QLD-
(YVESSAINTLAURENT Y EAU FRACHE) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: LB364400- Nước hoa 40 ml- 118017/20/CBMP-QLD-
(YVESSAINTLAURENT L'HOMME LE PARFUM) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: LB364500- Nước hoa 100 ml- 118017/20/CBMP-QLD- Hàng thử
(YVESSAINTLAURENT L'HOMME LE PARFUM) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: LB380200- Nước hoa 30 ml- 118016/20/CBMP-QLD-
(YVESSAINTLAURENT MON PARIS INTENSÉMENT) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: LB380300- Nước hoa 50 ml- 118016/20/CBMP-QLD-
(YVESSAINTLAURENT MON PARIS INTENSÉMENT) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: LB408800- Nước hoa 50 ml- 46803/17/CBMP-QLD- (LANCÔME
PARIS Trésor L'EAU DE PARFUM) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: LB473000- Nước hoa 50ml- 55370/18/CBMP-QLD- Hàng thử
(YVESSAINTLAURENT BLACK OPIUM EAU DE PARFUM) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: LE GEMME- CORALIA EAU DE PARFUM 100ML (TESTER)-Nước hoa
hiệu Bvlgari mới 100%, HSD: 2022 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: LE GEMME- EREA EAU DE PARFUM 100ML-nước hoa hiệu
Bvlgari mới 100%, HSD: 2023 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: LE GEMME- KOBRAA EAU DE PARFUM 100ML (TESTER)-nước hoa
hiệu Bvlgari mới 100%, HSD: 2022 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: LOVE POTION EAU DE PARFUM VIAL 22443- Mẫu thử nước hoa,
1ml HSD: 06/2024 Hiệu Oriflame, Số CBMP: 91080/19/CBMP-QLD Ngày hết hạn:
11/03/2024 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: LOVED UP FEEL GOOD EAU DE TOILETTE 37214- Nước hoa,
50ml HSD: 02/2025 Hiệu Oriflame, Số CBMP: 105857/19/CBMP-QLD Ngày hết hạn:
22/08/2024 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Mẫu thử nước hoa- 87419500100- thương hiệu: NARCISO
RODRIGUEZ- NARCISO RODRIGUEZ FOR HER EAU DE PARFUM (1 mL *12)- (SAMPLE), Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Mẫu thử nước hoa- 87424500000- thương hiệu: NARCISO
RODRIGUEZ- NARCISO RODRIGUEZ FLEUR MUSC FOR HER EAU DE PARFUM (1 mL *12)-
(SAMPLE), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Mẫu thử nước hoa: Argos sample pack, 2ml*5 lọ/ hộp, nhà
sx Argos Fragrances, quà tặng cá nhân, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: MEN'S COLLECTION DARK WOOD EAU DE TOILETTE 30059- Nước
hoa, 75ml HSD: 12/2024 Hiệu Oriflame, Số CBMP: 83402/18/CBMP-QLD Ngày hết
hạn: 10/12/2023 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Mister Giordani Eau de Toilette Vial 33653- Mẫu thử
nước hoa, 1ml HSD: 12/2024 Hiệu Oriflame, Số CBMP: 117122/20/CBMP-QLD Ngày
hết hạn: 09/01/2025 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa (Cuba Gold by Fragluxe 100 ml Eau De Toilette
Spray for Men), 3.4 oz/chai (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa (Hàng mẫu thử) AFTERNOON SWIM, mã LS0252,nhãn
hàng Louis Vuitton,dung tích 100ml,NSX: Louis Vuitton Malletier-
83947/18/CBMP-QLD (13/12/2018),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: NƯỚC HOA 100ML, NHÃN HIỆU: CHANEL, MỚI 100% (HÀNG QUÀ
TẶNG) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa 100ml/chai. Nhãn hiệu: BCBG. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa
100ml--NH:Dior-CB:109959(10/15/2019-10/14/2024)-DIOR HOMME Eau de
Toilette-mới 100%, MH:C099600157 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa 15ml, hiệu ISSEY MIYAKE (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa 2.5 oz/chai. Nhãn hiệu: Blue Jeans. hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa 200
ML--NH:Dior-CB:118038(2/4/2020-2/3/2025)-SAUVAGE Parfum-mới 100%,
MH:C099600531 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: nước hoa- 30049900000- thương hiệu: DOLCE &
GABBANA- DOLCE & GABBANA DOLCE SHINE EAU DE PARFUM (50 mL)- (SAMPLE),
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: nước hoa- 30205150000- thương hiệu: DOLCE &
GABBANA- DOLCE & GABBANA LIGHT BLUE POUR HOMME EAU DE TOILETTE (125 mL)-
(REG), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: nước hoa- 30206350000- thương hiệu: DOLCE &
GABBANA- DOLCE & GABBANA POUR FEMME EAU DE PARFUM (100 mL)- (REG), Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: nước hoa- 30213650000- thương hiệu: DOLCE &
GABBANA- DOLCE & GABBANA THE ONE FOR MEN EAU DE PARFUM (100 mL)- (REG),
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: nước hoa- 30213850000- thương hiệu: DOLCE &
GABBANA- DOLCE & GABBANA THE ONE FOR MEN EAU DE PARFUM (50 mL)- (REG),
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: nước hoa- 30263950300- thương hiệu: DOLCE &
GABBANA- DOLCE & GABBANA VELVET DESERT OUD EAU DE PARFUM (150 mL)- (REG),
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: nước hoa- 30264050300- thương hiệu: DOLCE &
GABBANA- DOLCE & GABBANA VELVET DESERT OUD EAU DE PARFUM (50 mL)- (REG),
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: nước hoa- 30328050000- thương hiệu: DOLCE &
GABBANA- DOLCE & GABBANA LIGHT BLUE EAU INTENSE (50 mL)- (REG), Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: nước hoa- 30328150000- thương hiệu: DOLCE &
GABBANA- DOLCE & GABBANA LIGHT BLUE EAU INTENSE (100 mL)- (REG), Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: nước hoa- 30328650000- thương hiệu: DOLCE &
GABBANA- DOLCE & GABBANA LIGHT BLUE POUR HOMME EAU INTENSE (50 mL)-
(REG), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: nước hoa- 30328750000- thương hiệu: DOLCE &
GABBANA- DOLCE & GABBANA LIGHT BLUE POUR HOMME EAU INTENSE (100 mL)-
(REG), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa- 30428500000- thương hiệu: DOLCE &
GABBANA- DOLCE & GABBANA EAU DE TOILETTE (50 ml)- (REG), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa- 30494500000- thương hiệu: DOLCE &
GABBANA- DOLCE & GABBANA EAU DE TOILETTE (100 ml)- (REG), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa- 31096900000- thương hiệu: DOLCE &
GABBANA- DOLCE & GABBANA LIGHT BLUE LOVE IS LOVE POUR HOMME EAU DE
TOILETTE (75 mL)- (SAMPLE FOR BC), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa- 31097600000- thương hiệu: DOLCE &
GABBANA- DOLCE & GABBANA LIGHT BLUE LOVE IS LOVE POUR HOMME EAU DE
TOILETTE (125 mL)- (TESTER), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa- 31115900000- thương hiệu: DOLCE &
GABBANA- DOLCE & GABBANA LIGHT BLUE LOVE IS LOVE POUR FEMME EAU DE
TOILETTE (50 ml)- (SAMPLE FOR BC), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa- 31449500000- thương hiệu: DOLCE &
GABBANA- DOLCE & GABBANA VELVET MUGHETTO EAU DE PARFUM (50 ml)- (REG),
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa- 31449600000- thương hiệu: DOLCE &
GABBANA- DOLCE & GABBANA VELVET MUGHETTO EAU DE PARFUM (50 ml)- (TESTER),
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa- 31507600000- thương hiệu: ISSEY MIYAKE- ISSEY
MIYAKE NUIT D' ISSEY PLARIS EAU DE PARFUM (15 mL)- (SAMPLE), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: nước hoa- 39739500000- thương hiệu: ELIE SAAB- ELIE
SAAB GIRL OF NOW EAU DE PARFUM (10 mL)- (GIFT WITH PURCHASE), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: nước hoa- 48839500100- thương hiệu: ISSEY MIYAKE- ISSEY
MIYAKE NUIT D' ISSEY PARFUM (125 mL)- (REG), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa
50ML--NH:Dior-CB:110019(10/16/2019-10/25/2024)-JOY Eau de Parfum Intense-mới
100%, MH:C099600457 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa- 85066100000- thương hiệu: NARCISO RODRIGUEZ-
NARCISO RODRIGUEZ PURE MUSC FOR HER EAU DE PARFUM (1 ml*12)- (SAMPLE), Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa- 85159600000- thương hiệu: NARCISO RODRIGUEZ-
NARCISO RODRIGUEZ PURE MUSC FOR HER EAU DE PARFUM (100 ml)- (TESTER), Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước Hoa- 85798500000- thương hiệu: DOLCE &
GABBANA- DOLCE & GABBANA THE ONLY ONE 2 EAU DE PARFUM (30 ml)- (REG),
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước Hoa- 85801500000- thương hiệu: DOLCE &
GABBANA- DOLCE & GABBANA THE ONLY ONE 2 EAU DE PARFUM (100 ml)- (REG),
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước Hoa- 85801600000- thương hiệu: DOLCE &
GABBANA- DOLCE & GABBANA THE ONLY ONE 2 EAU DE PARFUM (100 ml)- (TESTER),
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: nước hoa- 86169500100- thương hiệu: ELIE SAAB- ELIE
SAAB LE PARFUM EAU DE PARFUM (10 mL)- (GIFT WITH PURCHASE), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: nước hoa- 87418500103- thương hiệu: NARCISO RODRIGUEZ-
NARCISO RODRIGUEZ FOR HER EAU DE TOILETTE (1 ml*12)- (SAMPLE), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: nước hoa- 88060500200- thương hiệu: NARCISO RODRIGUEZ-
NARCISO RODRIGUEZ FOR HIM BLEU NOIR EAU DE TOILETTE (100 mL)- (REG), Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: nước hoa- 88060600100- thương hiệu: NARCISO RODRIGUEZ-
NARCISO RODRIGUEZ FOR HIM BLEU NOIR EAU DE TOILETTE (100 mL)- (TESTER), Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: nước hoa- 88185500000- thương hiệu: NARCISO RODRIGUEZ-
NARCISO RODRIGUEZ FLEUR MUSC FOR HER EAU DE PARFUM (30 mL)- (REG), Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: nước hoa- 88186500000- thương hiệu: NARCISO RODRIGUEZ-
NARCISO RODRIGUEZ FLEUR MUSC FOR HER EAU DE PARFUM (50 mL)- (REG), Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: nước hoa- 88404500100- thương hiệu: NARCISO RODRIGUEZ-
NARCISO RODRIGUEZ NARCISO EAU DE PARFUM POUDREE (50 mL)- (REG), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: nước hoa- 88406500200- thương hiệu: NARCISO RODRIGUEZ-
NARCISO RODRIGUEZ NARCISO EAU DE PARFUM POUDREE (90 mL)- (REG), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: nước hoa- 88406600100- thương hiệu: NARCISO RODRIGUEZ-
NARCISO RODRIGUEZ NARCISO EAU DE PARFUM POUDREE (90 mL)- (TESTER), Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: nước hoa- 88446500000- thương hiệu: NARCISO RODRIGUEZ-
NARCISO RODRIGUEZ NARCISO EAU DE PARFUM ROUGE (30 ml)- (REG), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: nước hoa- 88447500000- thương hiệu: NARCISO RODRIGUEZ-
NARCISO RODRIGUEZ NARCISO EAU DE PARFUM ROUGE (50 ml)- (REG), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: nước hoa- 88448500000- thương hiệu: NARCISO RODRIGUEZ-
NARCISO RODRIGUEZ NARCISO EAU DE PARFUM ROUGE (90 ml)- (REG), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: nước hoa- 88448600000- thương hiệu: NARCISO RODRIGUEZ-
NARCISO RODRIGUEZ NARCISO EAU DE PARFUM ROUGE (90 ml)- (TESTER), Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: nước hoa- 88708500100- thương hiệu: NARCISO RODRIGUEZ-
NARCISO RODRIGUEZ NARCISO EAU DE PARFUM POUDREE (1 mL/PC *12 PCS)- (SAMPLE),
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: nước hoa- 89012800100- thương hiệu: NARCISO RODRIGUEZ-
NARCISO RODRIGUEZ FOR HER EAU DE PARFUM (100 mL)- (TESTER), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: nước hoa- 89013500200- thương hiệu: NARCISO RODRIGUEZ-
NARCISO RODRIGUEZ FOR HER EAU DE PARFUM (50 mL)- (REG), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: nước hoa- 89668500000- thương hiệu: DOLCE &
GABBANA- DOLCE & GABBANA THE ONLY ONE EAU DE PARFUM INTENSE (7.5 mL)-
(GIFT WITH PURCHASE), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa- 89742500000- thương hiệu: ISSEY MIYAKE- ISSEY
MIYAKE NUIT D' ISSEY PLARIS EAU DE PARFUM (100 mL)- (REG), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa- 89742600000- thương hiệu: ISSEY MIYAKE- ISSEY
MIYAKE NUIT D' ISSEY PLARIS EAU DE PARFUM (100 mL)- (TESTER), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa
90ML--NH:Dior-CB:110019(10/16/2019-10/25/2024)-JOY Eau de Parfum Intense-mới
100%, MH:C099600458 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa ADIDAS 100ml/chai, 12chai/thùng. (DYNAMIC
PLUSE). NSX: ADIDAS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Adidas Dynamic Pulse Eau de Toilette Natural
Spray/ Vaporisateur dành cho nam, 12 chai x 100ml/carton, 97149/19/CBMP-QLD,
HSD: 16.08.2023, mới 100%. Hiệu Adidas. (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Adidas Get Ready! For Him Eau de Toilette
Natural Spray dành cho nam, 12 chai x 100ml/carton, 96724/19/CBMP-QLD, HSD:
13.06.2023, mới 100%. Hiệu Adidas. (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Adidas Pure Game Eau de Toilette/
Vaporisateurt dành cho nam, 12 chai x 100ml/carton, 96716/19/CBMP-QLD, HSD:
22.08.2023, mới 100%. Hiệu Adidas. (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Adidas Team Five Eau de Toilette Natural Spray
dành cho nam, 12chai x 100ml/carton, 97144/19/CBMP-QLD, HSD: 09.01.2024, mới
100%. Hiệu Adidas. (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Adidas Victory League Eau de Toilette Natural
Spray/Vaporisateur dành cho nam, 12 chai x 100ml/carton, 96708/19/CBMP-QLD,
HSD: 14.02.2024, mới 100%. Hiệu Adidas. (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa AFTERNOON SWIM, mã LP0128,nhãn hàng Louis
Vuitton,dung tích 100ml,NSX: Louis Vuitton Malletier- 83947/18/CBMP-QLD
(13/12/2018),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa AGENT PROVOCATEUR FATALE INTENSE 3.4 OZ (1
chai/ 100ml), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa APOGÉE, mã LP0001,nhãn hàng Louis Vuitton,dung
tích 100ml,NSX: Louis Vuitton Malletier- 29173/17/CBMP-QLD (09/03/2017),hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa APOGÉE, mã LS0008,nhãn hiệu Louis Vuitton,dung
tích 2ml,NSX: Louis Vuitton Malletier,số công bố:29173/17/CBMP-QLD,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa ARAMIS HILFIGER WOMAN PEACH BLO 50ML/1.7FLOZ
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Argos Triumph Of Bacchus nhà sx Argos
Fragrances, 100 ml, quà tặng cá nhân. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa ATTRAPE-RÊVES, mã LP0083,nhãn hàng Louis
Vuitton,dung tích 100ml,NSX: Louis Vuitton Malletier- 48494/17/CBMP-QLD
(24/10/2017),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa AU HASARD, mã LP0054,nhãn hàng Louis
Vuitton,dung tích 100ml,NSX: Louis Vuitton Malletier- 48670/17/CBMP-QLD
(28/10/2017),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa bé gái, ZARA #FRIDAY FOREVER EAU DE TOILETTE
12 ml, NSX:DE RUY PERFUMES, S.A.Upcb:98446/19/CBMP-QLD,HSD:13/03/2025, model
0310/052 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa bé trai, ZARA BATMAN EAU DE TOILETTE 10 ml,
NSX:DE RUY PERFUMES, S.A.Upcb:98432/19/CBMP-QLD,HSD:15/01/2025, model
0310/004 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Beloved Ladies 2Ml, chai thủy tinh 2ml, hiệu
Amouage, không bao bì, hàng mới 100%, SCB: 122198/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Beloved Man Eau de Parfum 100Ml, chai thủy
tinh 100ml, hiệu Amouage, full box, hàng mới 100%, SCB: 122197/20/CBMP-QLD
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Beloved Woman Eau de Parfum 100Ml, chai thủy
tinh 100ml, hiệu Amouage, fullbox, hàng mới 100%, SCB: 122198/20/CBMP-QLD
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Blooming Ballet 100ml Hàng mới 100%
Hiệu:Storie veneziane số CBMP: 108391/19/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Blossom Love Woman Eau de Parfum 100ml, chai
thủy tinh 100ml, hiệu Amouage, full box, hàng mới 100%, SCB:
120566/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa bộ BURBERRY 2017 TR MR BBY MINI SET 2X MR BBY
EDP5ML (4 sản phẩm/bộ) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa bộ CAROLINA HERRERA 212 MEN EDT NS 2 X 30ML TR
18 (2 sản phẩm/bộ) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa bộ MARC JACOBS MJ DAISY XM18PRM SET PPK-ON
EDT+B/L 18TR (2 sản phẩm/bộ) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa bộ MIU MIU PFM MIU MIU1 PRM TR SET PK-ON
EDP100+20 18TR (2 sản phẩm/bộ) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa bộ PACO RABANNE GEN PR MASCULIN MINIATURE SET
TR 20 (5 sản phẩm/bộ) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa bộ S.FERRAGAMO AO TRAVEL KIT 50ML+100ML BL (2
sản phẩm/bộ) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa bộ VERSACE TARVEL SET POUR HOMME (2 sản
phẩm/bộ) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Bracken Man Eau de Parfum 100ml, chai thủy
tinh 100ml, hiệu Amouage, fullbox, hàng mới 100%, SCB: 120565/20/CBMP-QLD
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Bracken Woman Eau de Parfum 100ml, chai thủy
tinh 100ml, hiệu Amouage, full box, hàng mới 100%, SCB: 120562/20/CBMP-QLD
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Bright Poppy 2ml Hàng mới 100% Hiệu:Storie
veneziane số CBMP: 108392/19/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa BURBERRY BBY Mr.Burberry EdT 100ml (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa BURBERRY MR. BURBERRY INDIGO EDT 100ML (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa BURBERRY MY BBY BLOSSOM GARDEN EDT 50ML (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa BURBERRY WOMEN'S WEEKEND EDT 50ML (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa BVLGARI 75ml EdP (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa C.DIOR CD HNRJ EDT VAPO 100ML (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa C.DIOR DUNE EAU DE TOILETTE NATURAL SPRAY (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa C.DIOR JAD EDT NEW SPR 100ML EVENT SLEEVE
INT16 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa C.DIOR SAUVAGE VERY COOL SPRAY FRESH EAU DE
TOILETTE 100ML (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa CACTUS GARDEN, mã LP0127,nhãn hàng Louis
Vuitton,dung tích 100ml,NSX: Louis Vuitton Malletier- 83946/18/CBMP-QLD
(13/12/2018),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa CALIFORNIA DREAM, mã LP0175,nhãn hàng Louis
Vuitton,dung tích 100ml,NSX: Louis Vuitton Malletier- 116855/20/CBMP-QLD
(06/01/2020),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa CALVIN KLEIN Free EDT 50 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa CAROLINA HERRERA Bad Boy Eau De Toilette 100ML
(97785.19.CBMP.QLD) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa CASABLANCA- Eau De Parfum Natural Spray 310,
500 chai, 100ml/chai, 36chai/thùng, nhãn hàng CASABLANCA. Mới 100%.
CB:100536/19/CBMP-QLD. HSD: 07/2024 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Casanova 2161 100ml Hàng mới 100% Hiệu:Storie
veneziane số CBMP: 108395/19/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa CK One Shock for Him, model: 44010044, hiệu:
Calvin Klein, 200ml/ chai, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa CK One Shock, 6.7oz (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa COEUR BATTANT, mã LP0151,nhãn hiệu Louis
Vuitton,dung tích 100ml,NSX: Louis Vuitton Malletier,số công
bố:93787/19/CBMP-QLD,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa CONTRE MOI, mã LP0002,nhãn hàng Louis
Vuitton,dung tích 100ml,NSX: Louis Vuitton Malletier- 27349/17/CBMP-QLD
(03/02/2017),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa dành cho nữ REGAZZA- Femme Eau De Toilette
Feminine,50 chai, 50ml/chai,nhãn hàng REGAZZA. Mới 100%. CB:
100530/19/CBMP-QLD. HSD: 07/2024 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa DANS LA PEAU, mã LP0007,nhãn hàng Louis
Vuitton,dung tích 100ml,NSX: Louis Vuitton Malletier- 27348/17/CBMP-QLD
(03/02/2017),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Dia Ladies Eau de Parfum 100Ml, chai thủy tinh
100ml, hiệu Amouage, fullbox, hàng mới 100%, SCB: 122213/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Dia Man 100Ml, chai thủy tinh 100ml, hiệu
Amouage, full box, hàng mới 100%, SCB: 120559/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Dia Men Eau de Parfum 100Ml, chai thủy tinh
100ml, hiệu Amouage, không bao bì, hàng mới 100%, SCB: 120559/20/CBMP-QLD
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Dia Mens 2Ml, chai thủy tinh 2ml, hiệu
Amouage, không bao bì, hàng mới 100%, SCB: 120559/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Dia Woman Eau de Parfum 100Ml, chai thủy tinh
100ml, hiệu Amouage, full box, hàng mới 100%, SCB: 122213/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa dùng cho bé gái, ZARA #HOLIDAYMOOD EAU DE
TOILETTE 100 ml, hàng mới 100%, theo phiếu công bố số
112443/19/CBMP-QLD,model 0310/054 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa dùng cho bé trai, ZARA BATMAN EAU DE TOILETTE
10 ml, hàng mới 100%, theo phiếu công bố số 98432/19/CBMP-QLD,model 0310/004
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa dùng cho nam, 8.0 ZARA EAU DE TOILETTE 100 ml,
hàng mới 100%, theo phiếu công bố số 28165/17/CBMP-QLD,model 0210/102 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa dùng cho nữ, ZARA APPLEJUICE EAU DE TOILETTE
100 ml, hàng mới 100%, theo phiếu công bố số 28193/17/CBMP-QLD,model 0047/431
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa dùng cho nữ,nhãn hiệu Massimo Duty,model
1550/553-1,MASSIMO DUTTI MANHATTAN LIGHT EAU DE PARFUM 30 ml,theo số công bố
111145/19/CBMP-QLD,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa dùng cho xe hơi FEBREZE 2ml/hộp, 5 hộp/lốc.
Nhà SX: P&G. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Epic Ladies Eau de Parfum 100Ml, chai thủy
tinh 100ml, hiệu Amouage, không bao bì, hàng mới 100%, SCB:
122205/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Epic Man Eau de Parfum 100Ml, chai thủy tinh
100ml, hiệu Amouage, full box, hàng mới 100%, SCB: 122203/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Epic Men Eau de Parfum 100Ml, chai thủy tinh
100ml, hiệu Amouage, không bao bì, hàng mới 100%, SCB: 122203/20/CBMP-QLD
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Epic Woman Eau de Parfum 100Ml, chai thủy tinh
100ml, hiệu Amouage, full box, hàng mới 100%, SCB: 122205/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa ETERNITY, 3.4 oz/chai (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Fate Man Eau de Parfum 100Ml, chai thủy tinh
100ml, hiệu Amouage, full box, hàng mới 100%, SCB: 122225/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Fate Woman Eau de Parfum 100Ml, chai thủy tinh
100ml, hiệu Amouage, full box, hàng mới 100%, SCB: 122196/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Figment Woman Eau de Parfum 100ml, chai thủy
tinh 100ml, hiệu Amouage, full box, hàng mới 100%, SCB: 120564/20/CBMP-QLD
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Fizzy Mint 10ml, hiệu Valmont (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Girl of Now by Elie Saab (90 ml/1 chai), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa GIVENCHY DDIV EDP NUDE 75ML (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa GIVENCHY L'INTERDIT EDP 50ML (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa GIVENCHY LIVE IRR EDT 75ML 18 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa GUCCI GUCCI BAMBOO Y2 50ML EDT (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa GUCCI GUCCI FLORA BY GUCCI EDT 50ML (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa hàng thử
100ML--NH:Dior-CB:68014(6/28/2018-6/27/2023)-SAUVAGE Very Cool Spray- Fresh
Eau de Toilette-mới 100%, MH:C299600057 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa hàng thử
75ML--NH:Dior-CB:68624(7/5/2018-7/4/2023)-J 'ADORE ABSOLU Eau de Parfum
Absolue-mới 100%, MH:C299600084 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa hàng thử
90ML--NH:Dior-CB:110019(10/16/2019-10/15/2024)-JOY Eau de Parfum Intense-mới
100%, MH:C299600458 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa HERMES Eau de pamplemousse rose Eau de Cologne
Natural spray 100ml (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa HERMES EDP NAT SPR 50ML (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa HERMES JEM EDT SPR 100ML (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa HERMES KCA EDT SPR 100ML (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa HERMES TDH PERFUME SPR 200ML (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa HERMES TWI EDT NAT SPR 85ML (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa HERMES VDH PP 125ML BOTTLE REFILL (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa HEURES D'ABSENCE, mã LP0113,nhãn hàng Louis
Vuitton,dung tích 100ml,NSX: Louis Vuitton Malletier- 83931/18/CBMP-QLD
(13/12/2018),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hóa hiệu Argos, 2ml/lọ, hàng tặng dùng thử, mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hóa hiệu Argos, loại Brivido Della Caccia,
100ml/lọ, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa hiệu Dolce & Gabbana Light Blue Eau
Intense, dung tích 3.3oz, hàng sử dụng cá nhân. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa hiệu Enchanteur hương Charming được đóng trong
chai thủy tinh 50ML- ENCHANTEUR EAU DE TOILETTE CHARMING 50ML.
NSX-HSD:19/03/20-18/03/24.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa hiệu lacoste essential 125ml/chai (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa hiệu Miss Dior hair mist (30ml/ 1 chai) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa hiệu NARCISO RODRIGUEZ FLEUR MUSC 3.3 OZ (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa hiệu Romano hương Attitude được đóng trong
chai nhựa 18ml- ROMANO EAU DE TOILETTE POUR HOMME ATTITUDE 18 ML- hàng dùng
để tặng, không bán. NSX-HSD:08/08/19-07/08/23.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa hiệu Versace, loại Eros, 3.4Oz/lọ, sử dụng cá
nhân, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa hiệu Vince camuto 6ml/chai (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Hiệu YVES ROCHER-YVES ROCHER GARDEN PARTY EAU
DE PARFUM 100 ml. HSD: 11/2022 (CB: 112790/19/CBMP-QLD) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: NƯỚC HOA HÌNH ĐÔI MÔI, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Honour Man Eau de Parfum 100Ml, chai thủy tinh
100ml, hiệu Amouage, full box, hàng mới 100%, SCB: 122199/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Honour Woman Eau de Parfum 100Ml, chai thủy
tinh 100ml, hiệu Amouage, full box, hàng mới 100%, SCB: 122200/20/CBMP-QLD
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Imitation Man 2ml, chai thủy tinh 2ml, hiệu
Amouage, không bao bì, hàng mới 100%, SCB: 120549/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Imitation Woman 2ml, chai thủy tinh 2ml, hiệu
Amouage, không bao bì, hàng mới 100%, SCB: 120568/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Interlude Man Eau de Parfum 100Ml, chai thủy
tinh 100ml, hiệu Amouage, full box, hàng mới 100%, SCB: 120567/20/CBMP-QLD
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Interlude Mens 2Ml, chai thủy tinh 2ml, hiệu
Amouage, không bao bì, hàng mới 100%, SCB: 120567/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Jazzy Twist 100ml Hàng mới 100% Hiệu:Storie
veneziane số CBMP: 108406/19/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa JEAN PAUL GAULTIER "La Belle" Eau De
Parfum 100ML (97792.19.CBMP.QLD) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa John Varvatos Artisan 4,2 Oz (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Journey Man Eau de Parfum 100ml, chai thủy
tinh 100ml, hiệu Amouage, full box, hàng mới 100%, SCB: 122194/20/CBMP-QLD
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Journey Woman 2ml, chai thủy tinh 2ml, hiệu
Amouage, không bao bì, hàng mới 100%, SCB: 122195/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Jubilation 25 Eau de Parfum 100Ml, chai thủy
tinh 100ml, hiệu Amouage, full box, hàng mới 100%, SCB: 122210/20/CBMP-QLD
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Jubilation Ladies 100Ml, chai thủy tinh 100ml,
hiệu Amouage, không bao bì, hàng mới 100%, SCB: 122210/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Jubilation Men 100Ml, chai thủy tinh 100ml,
hiệu Amouage, không bao bì, hàng mới 100%, SCB: 122209/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Jubilation XXV Eau de Parfum 100Ml, chai thủy
tinh 100ml, hiệu Amouage, full box, hàng mới 100%, SCB: 122209/20/CBMP-QLD
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Karl Lagerfeld (3.3 oz/hộp) (gồm cước phí
16.99 USD) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Lady Code 100ml Hàng mới 100% Hiệu:Storie
veneziane số CBMP: 108397/19/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Lady Code 10ml Hàng mới 100% Hiệu:Storie
veneziane số CBMP: 108397/19/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Lancome La Vie Est Belle (50ml/ chai), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa LE JOUR SE LÈVE, mã LP0084,nhãn hàng Louis
Vuitton,dung tích 100ml,NSX: Louis Vuitton Malletier- 48495/17/CBMP-QLD
(24/10/2017),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa L'EAU MAJEURE D'ISSEY 3.3 OZ (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa L'EAU SUPER MAJEURE D'ISSEY 3.3 OZ (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Lilac Love Woman Eau de Parfum 100ml, chai
thủy tinh 100ml, hiệu Amouage, full box, hàng mới 100%, SCB:
120560/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa L'IMMENSITÉ, mã LP0052,nhãn hàng Louis
Vuitton,dung tích 100ml,NSX: Louis Vuitton Malletier- 49843/17/CBMP-QLD
(10/11/2017),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Lyric Ladies 100Ml, chai thủy tinh 100ml, hiệu
Amouage, không bao bì, hàng mới 100%, SCB: 122208/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Lyric Man Eau de Parfum 100Ml, chai thủy tinh
100ml, hiệu Amouage, full box, hàng mới 100%, SCB: 122207/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Lyric Men 100Ml, chai thủy tinh 100ml, hiệu
Amouage, không bao bì, hàng mới 100%, SCB: 122207/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Lyric Woman Eau de Parfum 100Ml, chai thủy
tinh 100ml, hiệu Amouage, full box, hàng mới 100%, SCB: 122208/20/CBMP-QLD
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa MARC JACOBS Daisy Dream EDT 100 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa MARC JACOBS MJ DAISY4 PRM LTD EDT NS 100ml 18
IV (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa MATIÈRE NOIRE, mã LP0004,nhãn hàng Louis
Vuitton,dung tích 100ml,NSX: Louis Vuitton Malletier- 27350/17/CBMP-QLD
(03/02/2017),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Memoir Ladies Eau de Parfum, chai thủy tinh
2ml, hiệu Amouage, không bao bì, hàng mới 100%, SCB: 122202/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Memoir Man Eau de Parfum 100Ml, chai thủy tinh
100ml, hiệu Amouage, full box, hàng mới 100%, SCB: 122201/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Memoir Woman Eau de Parfum 100Ml, chai thủy
tinh 100ml, hiệu Amouage, full box, hàng mới 100%, SCB: 122202/20/CBMP-QLD
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa MILLE FEUX, mã LP0006,nhãn hàng Louis
Vuitton,dung tích 100ml,NSX: Louis Vuitton Malletier- 28484/17/CBMP-QLD
(28/02/2017),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa MIU MIU PFM Miu Miu L' Eau Bleue EDP 50 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nam 3.3 OZ, hiệu: D&G Lefou 21, mới 100%
(Bao gồm cước: 15.76 USD) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nam PRADA LUNA ROSSA 3.4 OZ, nhãn hiệu: Prada,
item #: 496747. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nam VERSACE EROS.16 OZ, nhãn hiệu: Versace,
item #: 513031. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nam, 8.0 ZARA EAU DE TOILETTE 12 ml, NSX:DE
RUY PERFUMES, S.A.pcb:28165/17/CBMP-QLD,HSD:10/02/2025, model 0210/159 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nam, ZARA # TOBACCO COLLECTION INTENSE DARK
EXCLUSIVE EAU DE TOILETTE 100 ml, NSX:DE RUY PERFUMES,
S.A.Upcb:98439/19/CBMP-QLD,HSD:09/03/2025, model 0210/034 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nam, ZARA BLUE SPIRIT EAU DE TOILETTE 100 ml,
NSX:DE RUY PERFUMES, S.A.Upcb:120400/20/CBMP-QLD,HSD:15/01/2025, model
0210/097 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nam, ZARA FOR HIM BLACK EDITION EAU DE
TOILETTE 100 ml, NSX:DE RUY PERFUMES,
S.A.Upcb:98429/19/CBMP-QLD,HSD:10/03/2025, model 0210/047 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nam, ZARA MAN BLUE SPIRIT EAU DE TOILETTE 30
ml, NSX:DE RUY PERFUMES, S.A.Upcb:98456/19/CBMP-QLD,HSD:03/02/2025, model
0210/009 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nam, ZARA MUNDAKA EAU DE TOILETTE 80 ml,
NSX:DE RUY PERFUMES, S.A.Upcb:98239/19/CBMP-QLD,HSD:21/01/2025, model
0210/077-2 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nam, ZARA NIGHT POUR HOMME/ II EAU DE PARFUM
30 ml, NSX:DE RUY PERFUMES, S.A.Upcb:98442/19/CBMP-QLD,HSD:17/02/2025, model
0210/157 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nam, ZARA NO DAY EAU DE PARFUM 100 ml,
NSX:MIXER & PACK, S.L.pcb:112468/19/CBMP-QLD,HSD:05/03/2025, model
0220/080 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nam, ZARA SEOUL 532-8 SINSA DONG GANGNAM-GU
EAU DE TOILETTE 100 ml, NSX:DE RUY PERFUMES,
S.A.Upcb:98449/19/CBMP-QLD,HSD:16/01/2025, model 0210/052-1 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nam, ZARA TEAHUPOO EAU DE TOILETTE 80 ml,
NSX:DE RUY PERFUMES, S.A.Upcb:98248/19/CBMP-QLD,HSD:21/01/2025, model
0210/077-1 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nam, ZARA VIBRANT LEATHER EAU DE PARFUM 120
ml, NSX:MIXER & PACK, S.L.pcb:60439/18/CBMP-QLD,HSD:21/10/2024, model
0220/004 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nam, ZARA W/END TILL 8:00 PM EAU DE TOILETTE
100 ml, NSX:DE RUY PERFUMES, S.A.Upcb:98457/19/CBMP-QLD,HSD:12/03/2025, model
0210/014 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa namVERSACE POUR HOMME.17 OZ, nhãn hiệu:
Versace, item #: 456675. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nhí thử CAROLINA HERRERA Good Girl Fantastic
Pink Eau De Parfum 5ML Miniature (125470.20.CBMP.QLD) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa NOUVEAU MONDE, mã LP0053,nhãn hàng Louis
Vuitton,dung tích 100ml,NSX: Louis Vuitton Malletier- 49842/17/CBMP-QLD
(10/11/2017),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nữ, ZARA APPLEJUICE EAU DE TOILETTE 100 ml,
NSX:MIXER & PACK, S.L.pcb:28193/17/CBMP-QLD,HSD:17/01/2025, model
0047/431 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nữ, ZARA ARTISAN'S GOLD EAU DE PARFUM 100 ml,
NSX:MIXER & PACK, S.L.pcb:106801/19/CBMP-QLD,HSD:17/02/2025, model
0120/151 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nữ, ZARA AZUL NOCHE EAU DE PARFUM 100 ml,
NSX:MIXER & PACK, S.L.pcb:120401/20/CBMP-QLD,HSD:13/01/2025, model
0120/139 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nữ, ZARA BLACK EAU DE TOILETTE 90 ml, NSX:DE
RUY PERFUMES, S.A.Upcb:98438/19/CBMP-QLD,HSD:06/03/2025, model 0110/001 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nữ, ZARA BLOSSOM BLUSH EAU DE TOILETTE 100 ml,
NSX:MIXER & PACK, S.L.pcb:112463/19/CBMP-QLD,HSD:25/02/2025, model
0120/136 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nữ, ZARA CASHMERE ROSE EAU DE PARFUM 100 ml,
NSX:MIXER & PACK, S.L.pcb:41980/17/CBMP-QLD,HSD:27/11/2024, model
0037/447-2 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nữ, ZARA DEEP GARDEN EAU DE PARFUM 10 ml,
NSX:MIXER & PACK, S.L.pcb:67167/18/CBMP-QLD,HSD:17/12/2024, model
0047/845 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nữ, ZARA EBONY WOOD EAU DE PARFUM 10 ml,
NSX:DE RUY PERFUMES, S.A.Upcb:115902/19/CBMP-QLD,HSD:13/01/2025, model
0110/122 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nữ, ZARA FEMME BODY MIST 100 ml,
NSX:R.N.B.,S.L.pcb:122603/20/CBMP-QLD,HSD:20/12/2020, model 0130/034-1 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nữ, ZARA FIELDS AT NIGHTFALL EAU DE PARFUM 100
ml, NSX:MIXER & PACK, S.L.pcb:73758/18/CBMP-QLD,HSD:10/02/2025, model
0120/152 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nữ, ZARA GARDENIA EAU DE PARFUM 100 ml,
NSX:MIXER & PACK, S.L.pcb:35812/17/CBMP-QLD,HSD:08/01/2025, model
0120/056 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nữ, ZARA LIGHTLY BLOOM EAU DE PARFUM 10 ml,
NSX:MIXER & PACK, S.L.pcb:67181/18/CBMP-QLD,HSD:03/03/2025, model
0047/844 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nữ, ZARA LILY PAD EAU DE TOILETTE 90 ml,
NSX:DE RUY PERFUMES, S.A.Upcb:98394/19/CBMP-QLD,HSD:10/03/2025, model
0110/004 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nữ, ZARA NUDE BOUQUET EAU DE PARFUM 100 ml,
NSX:MIXER & PACK, S.L.pcb:41979/17/CBMP-QLD,HSD:17/12/2024, model
0120/149 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nữ, ZARA NUIT EAU DE PARFUM 10 ml, NSX:MIXER
& PACK, S.L.pcb:84897/18/CBMP-QLD,HSD:26/02/2025, model 0120/094 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nữ, ZARA ORCHID EAU DE PARFUM 100 ml,
NSX:MIXER & PACK, S.L.pcb:84895/18/CBMP-QLD,HSD:25/02/2025, model
0120/066-2 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nữ, ZARA ORIENTAL EAU DE TOILETTE 10 ml,
NSX:MIXER & PACK, S.L.pcb:84898/18/CBMP-QLD,HSD:19/12/2024, model
0047/435 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nữ, ZARA PINK FLAMBÉ BODY MIST 100 ml,
NSX:R.N.B.,S.L.pcb:122604/20/CBMP-QLD,HSD:17/12/2024, model 0130/032 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nữ, ZARA RED VANILLA EAU DE TOILETTE 10 ml,
NSX:MIXER & PACK, S.L.pcb:45895/17/CBMP-QLD,HSD:05/03/2025, model
0037/280 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nữ, ZARA ROSE EAU DE TOILETTE 12 ml, NSX:DE
RUY PERFUMES, S.A.pcb:28180/17/CBMP-QLD,HSD:11/11/2024, model 0110/006 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nữ, ZARA TUBEROSE BODY MIST 100 ml,
NSX:R.N.B.,S.L.pcb:122619/20/CBMP-QLD,HSD:17/12/2024, model 0130/035-1 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nữ, ZARA TWILIGHT MAUVE BODY MIST 100 ml,
NSX:R.N.B.,S.L.pcb:122602/20/CBMP-QLD,HSD:20/12/2020, model 0130/034-2 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nữ, ZARA ULTRA JUICY EAU DE TOILETTE 10 ml,
NSX:MIXER & PACK, S.L.pcb:99107/19/CBMP-QLD,HSD:20/01/2025, model
0120/131 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nữ, ZARA VIOLET BLOSSOM EAU DE PARFUM 200 ml,
NSX:DE RUY PERFUMES, S.A.Upcb:106816/19/CBMP-QLD,HSD:28/01/2025, model
0110/162 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nữ, ZARA WATERLILY TEA DRESS EAU DE PARFUM 10
ml, NSX:DE RUY PERFUMES, S.A.Upcb:115901/19/CBMP-QLD,HSD:13/12/2024, model
0110/119 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nữ, ZARA WHITE EAU DE TOILETTE 90 ml, NSX:DE
RUY PERFUMES, S.A.Upcb:98437/19/CBMP-QLD,HSD:07/01/2025, model 0110/002 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nữ, ZARA WOMAN GOLD EAU DE PARFUM 100 ml,
NSX:MIXER & PACK, S.L.pcb:35809/17/CBMP-QLD,HSD:10/03/2025, model
0120/086 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nữ, ZARA WONDER ROSE EAU DE TOILETTE NATURAL
SPRAY FOR HER 100 ml, NSX:MIXER & PACK,
S.L.pcb:27035/17/CBMP-QLD,HSD:10/03/2025, model 0047/426 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa nữ, ZARA YELLOW VELVET EAU DE TOILETTE 100 ml,
NSX:MIXER & PACK, S.L.pcb:106797/19/CBMP-QLD,HSD:11/02/2025, model
0120/185 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa ORAGE, mã LP0051,nhãn hàng Louis Vuitton,dung
tích 100ml,NSX: Louis Vuitton Malletier- 49844/17/CBMP-QLD (10/11/2017),hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa ORAGE, mã LS0135,nhãn hiệu Louis Vuitton,dung
tích 2ml,NSX: Louis Vuitton Malletier,số công bố:49844/17/CBMP-QLD,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa PACO RABANNE 1 Million Parfum Parfum 100ML
115890.19.CBMP.QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: NƯỚC HOA PERRY ELLIS 360 ĐỘ PURPLE FOR WOMEN 50ML, HÀNG
QUÀ BIẾU CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Pink Sugar by Aquolina (50 ml/1 chai), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa PRADA LA FEMME PRADA EDP INTENSE 100ML (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Prada L'Homme 3.4 oz, chai 100ml (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa PRADA LHOMME PRADA EDP INTENSE 100ML NS (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa PRADA PRADA CANDY SUGARPOP EDP 50ML (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Private Mind 100ml Hàng mới 100% Hiệu:Storie
veneziane số CBMP: 108407/19/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa REBL FLEUR 1.7 OZ(1 chai/ 50ml), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Reflection Ladies Eau de Parfum 100Ml, chai
thủy tinh 100ml, hiệu Amouage, không bao bì, hàng mới 100%, SCB:
122211/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Reflection Man Eau de Parfum 100Ml, chai thủy
tinh 100ml, hiệu Amouage, full box, hàng mới 100%, SCB: 122212/20/CBMP-QLD
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Reflection Men Eau de Parfum 100Ml, chai thủy
tinh 100ml, hiệu Amouage, không bao bì, hàng mới 100%, SCB:
122212/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Reflection Woman Eau de Parfum 100Ml, chai
thủy tinh 100ml, hiệu Amouage, full box, hàng mới 100%, SCB:
122211/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa ROSE DES VENTS, mã LP0005,nhãn hàng Louis
Vuitton,dung tích 100ml,NSX: Louis Vuitton Malletier- 28494/17/CBMP-QLD
(28/02/2017),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa S.FERRAGAMO U2 EDT 50 ML (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Salvatore Ferragamo Uomo Casual Life, hiệu:
Salvatore Ferragamo, 100ml/ chai, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Satin Musk 100ml Hàng mới 100% Hiệu:Storie
veneziane số CBMP: 108393/19/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Satin Musk 2ml Hàng mới 100% Hiệu:Storie
veneziane số CBMP: 108393/19/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Satin Musk 50ml Hàng mới 100% Hiệu:Storie
veneziane số CBMP: 108393/19/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Sea Bliss 100ml Hàng mới 100% Hiệu:Storie
veneziane số CBMP: 108394/19/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Sea Bliss 2ml Hàng mới 100% Hiệu:Storie
veneziane số CBMP: 108394/19/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Sea Bliss 50ml Hàng mới 100% Hiệu:Storie
veneziane số CBMP: 108394/19/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Secret Bamboo 100ml Hàng mới 100% Hiệu:Storie
veneziane số CBMP: 108396/19/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Special Edition Epic Man 100ml Eau de Parfum,
chai thủy tinh 100ml, hiệu Amouage, full box, hàng mới 100%, SCB:
122203/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa SUN SONG, mã LP0126,nhãn hàng Louis
Vuitton,dung tích 100ml,NSX: Louis Vuitton Malletier- 83934/18/CBMP-QLD
(13/12/2018),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Sunshine Man 100ml Eau de Parfum, chai thủy
tinh 100ml, hiệu Amouage, full box, hàng mới 100%, SCB: 120561/20/CBMP-QLD
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Sunshine Woman 100ml Eau de Parfum, chai thủy
tinh 100ml, hiệu Amouage, full box, hàng mới 100%, SCB: 120563/20/CBMP-QLD
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa SUR LA ROUTE, mã LP0055,nhãn hàng Louis
Vuitton,dung tích 100ml,NSX: Louis Vuitton Malletier- 48661/17/CBMP-QLD
(28/10/2017),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa tạo hương thơm AVIATOR AUTHENTIC, dung tích
100ml; dùng để làm thơm cơ thể dành cho nam, số công bố 96624/19/CBMP-QLD,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa thử CAROLINA HERRERA Good Girl Fantastic Pink
Eau De Parfum 80ML Tester (125470.20.CBMP.QLD) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa thử JEAN PAUL GAULTIER "La Belle"
Eau De Parfum 100ML Tester (97792.19.CBMP.QLD) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa thử PACO RABANNE 1 Million Parfum Parfum 1.5ML
(x12) Vial (115890.19.CBMP.QLD) (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa TIFFANY TIFF RG EDP 75ML 17 IV (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa TOMFORD TF NOIR ANTHRACITE EDP 100ML/3.4FLOZ
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa TOMFORD TOM FORD NOIR SPRAY 50ML/1.7FLOZ (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa TURBULENCES, mã LP0003,nhãn hàng Louis
Vuitton,dung tích 100ml,NSX: Louis Vuitton Malletier- 27351/17/CBMP-QLD
(03/02/2017),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa và vỏ bọc- 85041500000- thương hiệu: NARCISO
RODRIGUEZ- NARCISO RODRIGUEZ PURE MUSC FOR HER EAU DE PARFUM (50 ml)- (REG),
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: nước hoa và vỏ bọc- 88187600000- thương hiệu: NARCISO
RODRIGUEZ- NARCISO RODRIGUEZ FLEUR MUSC FOR HER EAU DE PARFUM (100 mL +
Sleeve)- (TESTER), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Versace Blue Jean 2.5oz (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa VERSACE EROS, 16 oz/chai (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa VERSACE POUR FEMME DYLAN BLUE EDT 100ML (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa VERSACE VERSACE EROS POUR FEMME EDT 100ML (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa VICTORIA'S SECRET 100ml/chai. Nhà SX: Limited
Brands. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: NƯỚC HOA VIN ET PARFUM, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa YSL HOM L EAU EDT V100ML (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa YSL KRS TITANIUM EDT SP100ML (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa YSL MANIFESTO EDT VAPO 90ML (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa YSL OPH EDT VAPO 100ML (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa YSL OPI EDP VAPO 50ML REPACK (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa YSL PSE EDP VAPO 90ML/NF2 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: NƯỚC HOA, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN, KÈM PASSPORT, VÉ MÁY
BAY (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa, hiệu Jean Paul Gaultier Ultra Male, 2.5 oz/1
chai (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa, hiệu: CHANEL BLEU THE CHANEL EDP 100 mL (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa. 212 3.4 OZ (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa. FIRST INSTINCT BY ABERCROMBIE AND FITCH 3.4
OZ (100 ml) EAU DE PARFUM SPRAY (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa. VERSACE EROS 3.4 OZ (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa-BLEU DE CHANEL EDP SPRAY 150ml/ EAU DE PARFUM
POUR HOMME-SCB: 19803/16/CBMP- QLD-Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH:107370 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa-BLEU TRAVEL TRAV.SPRAY EDP 3x20ml/ BLEU DE
CHANEL TWO REFILLS-SCB:19803/16/CBMP- QLD-Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH:107300 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa-CHANCE EAU FRAICHE SPRAY
100ml-SCB:61402/18/CBMP-QLD-Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH:136420 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa-COCO MLLE EDP T&S 3x20ml/ COCO
MADEMOISELLE EAU DE PARFUM-SCB:19560/16/CBMP- QLD-Hiệu CHANEL-Mới
100%-MH:116400 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: NƯỚC HOA-KENZO FLWER, 50ML/ CHAI (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa-LE LION DE CHANEL EDP SPRAY 200ML/ EAU DE
PARFUM-SCB:116463/19/CBMP-QLD-Hiệu CHANEL-Mới 100%-MH:122380 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: PERFUMED BODY & HAIR MIST BLACK TEA 100ML- Nước xịt
thơm toàn thân và tóc, Hiệu Innisfree, Mới 100%, HSD:2023-02-24, số CB:
110941/19/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33030000: POSSESS EAU DE PARFUM 30886- Nước hoa, 50ml HSD:
02/2025 Hiệu Oriflame, Số CBMP: 94628/19/CBMP-QLD Ngày hết hạn: 23/04/2024
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: POSSESS MAN EAU DE TOILETTE 31825- Nước hoa, 75ml HSD:
12/2024 Hiệu Oriflame, Số CBMP: 94671/19/CBMP-QLD Ngày hết hạn: 23/04/2024
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: POUR HOMME EAU DE TOILETTE 100ML-nước hoa hiệu Bvlgari
mới 100%, HSD: 2023 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: POUR HOMME EXTREME EAU DE TOILETTE 100ML-Nước hoa hiệu
Bvlgari mới 100%, HSD: 2022 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: ROSE GOLDEA BLOSSOM DELIGHT EAU DE PARFUM 1.5ml (Sample
not for sale)-nước hoa hiệu Bvlgari mới 100%, HSD: 2022 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: ROSE GOLDEA- EAU DE PARFUM 1.5ML (Sample not for
sale)-Nước hoa hiệu Bvlgari mới 100%, HSD: 2022 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Sensity Midnight Mist Spray Cologne 34523- Nước hoa
dạng nhẹ, 200ml HSD: 12/2024 Hiệu Oriflame, Số CBMP: 94669/19/CBMP-QLD Ngày
hết hạn: 23/04/2024 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Sensity Pink Bloom Spray Cologne 34525- Nước hoa dạng
nhẹ, 200ml HSD: 01/2025 Hiệu Oriflame, Số CBMP: 94647/19/CBMP-QLD Ngày hết
hạn: 23/04/2024 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Sensity Sun Sparkle Spray Cologne 34524- Nước hoa dạng
nhẹ, 200ml HSD: 12/2024 Hiệu Oriflame, Số CBMP: 94665/19/CBMP-QLD Ngày hết
hạn: 23/04/2024 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Set 4 ống nước hoa COEUR BATTANT, mã LP0155,nhãn hiệu
Louis Vuitton,dung tích 7.5ml,NSX: Louis Vuitton Malletier,số công
bố:93787/19/CBMP-QLD,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Set 4 ống nước hóa COEUR BATTANT, mã LP0156,nhãn hiệu
Louis Vuitton,dung tích 7.5ml,NSX: Louis Vuitton Malletier,số công
bố:93787/19/CBMP-QLD,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Set nước hoa2019,mãLP0174,hiệuLV,gồm8ốngnướchoa:ROSE
DES VENTS,COEUR BATTANT,APOGEE,ATTRAPE-REVES,MATIERE NOIRE,LE JOUR SE
LEVE,MILLE FEUX,EAU NEUTRE,dtích7,5ml,NSX: LouisVuittonMalletier,mới100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Soul Focus Eau de Toilette 34338- Nước hoa, 100ml HSD:
01/2025 Hiệu Oriflame, Số CBMP: 117951/20/CBMP-QLD Ngày hết hạn: 31/01/2025
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: SPLENDIDA BVLGARI- MAGNOLIA SENSUEL EAU DE PARFUM 1.5ML
(Sample not for sale)-nước hoa hiệu Bvlgari mới 100%, HSD: 2022 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: SPLENDIDA BVLGARI- ROSE ROSE EAU DE PARFUM 1.5ML
(Sample not for sale)-Nước hoa hiệu Bvlgari mới 100%, HSD: 2022 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: SPLENDIDA BVLGARI- TUBEREUSE MYSTIQUE EAU DE PARFUM
1.5ml (Sample not for sale)-nước hoa hiệu Bvlgari mới 100%, HSD: 2022 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: SUBLIME NATURE TONKA BEAN PARFUM 33418- Nước hoa, 50ml
HSD: 10/2024 Hiệu Oriflame, Số CBMP: 83226/18/CBMP-QLD Ngày hết hạn:
07/12/2023 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: VENTURE POWER EAU DE TOILETTE 33951- Nước hoa, 100ml
HSD: 01/2025 Hiệu Oriflame, Số CBMP: 95151/19/CBMP-QLD Ngày hết hạn:
26/04/2024 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: VOLARE FOREVER EAU DE PARFUM 31495- Nước hoa, 50ml HSD:
01/2025 Hiệu Oriflame, Số CBMP: 86204/19/CBMP-QLD Ngày hết hạn: 07/01/2024
(nk) |
|
- Mã HS 33030000: WOMEN'S COLLECTION DELICATE CHERRY BLOSSOM EAU DE
TOILETTE 32440- Nước hoa, 50ml HSD: 02/2025 Hiệu Oriflame, Số CBMP:
83195/18/CBMP-QLD Ngày hết hạn: 07/12/2023 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Xịt khử mùi dành cho nữ REGAZZA- Femme Deodorant Body
Spray Feminine, 50 chai, 100ml/chai, nhãn hàng REGAZZA. Mới 100%. CB:
100581/19/CBMP-QLD. HSD:07/2024 (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Xịt thơm BATH & BODY WORKS 236ml/chai. Nhà SX: Bath
& Body Works, LLC. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Xịt thơm mini BATH & BODY WORKS 88ml/chai. Nhà SX:
Bath & Body Works, LLC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: Xịt thơm VICTORIA'S SECRET 250ml/chai. Nhà SX: Limited
Brands. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33030000: 10233079901/ Nước hoa 120ml- AL EAU DE COLOGNE (xk) |
|
- Mã HS 33030000: 10233080901/ Nước hoa 180ml- AL SHOWER COLOGNE (xk) |
|
- Mã HS 33030000: Bộ nước hoa; 2 chai/bộ CHRISTIAN DIOR, C099600040, CD
J'ADORE EDP 75ML+ 10ML J'ADORE TRAVEL SPRAY- REFILLABLE (STT TRONG TK TẠM
NHẬP: 7) (xk) |
|
- Mã HS 33030000: Cồn Thơm (Fragrance Compound); khong nhan mac; 1Drum
160kg. (xk) |
|
- Mã HS 33030000: dầu thơm/ (xk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa 120ml- AL EAU DE COLOGNE (xk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa 180ml- AL SHOWER COLOGNE (xk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa 75ml- AL TROCKEN EAU DE COLOGNE (xk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Body Cialy 24H- vàng 100ml (T1-2019) (Xuất xứ
Việt Nam- Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Body Cialy cam 100ml (T1-2019) (Xuất xứ Việt
Nam- Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Body Cialy đen 100ml (T1-2019) (Xuất xứ Việt
Nam- Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Body Cialy đồng 100ml (T1-2019) (Xuất xứ Việt
Nam- Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa cao cấp enchanteur 50ml (12 chai/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Choilic For teen 12ml (T1-2019) (Xuất xứ Việt
Nam- Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Choilic For you 12ml (T1-2019) (Xuất xứ Việt
Nam- Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Choilic Sweet love 8ml (T1-2020) (Xuất xứ Việt
Nam- Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa CHRISTIAN DIOR, F078222009, CD MISS DIOR
ABSOLUTELY BLOOMING EDP 50ML (STT TRONG TK TẠM NHẬP: 48) (xk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Cialy For you 120ml (T1-2018) (Xuất xứ Việt
Nam- Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Cialy Kiss me 115ml (T1-2018) (Xuất xứ Việt
Nam- Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Cialy Panda 105ml (T1-2018) (Xuất xứ Việt Nam-
Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Cialy Sport 100ml (T2-2018) (Xuất xứ Việt Nam-
Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Cindy (1 thùng 50 ml x 20 bottle) (xk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa CINDY- 10201 (100ml) (xk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa CINDY- 10202 (100ml) (xk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Cindy Classic (50ml x 24) (xk) |
|
- Mã HS 33030000: NƯỚC HOA CUBA LUSON 50mLx24_T. Hàng mới 100% do Việt
Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 33030000: NƯỚC HOA CUBA MISSMOON 50mLx24_T. Hàng mới 100% do Việt
Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Glorin So Sexy 16ml (T1-2019) (Xuất xứ Việt
Nam- Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Latino N49 (xk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa Latino N6 (xk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước Hoa L'evinia EDT 30ML VOGUE (xk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa mini các loại, 1000 chai, 5ml/chai, nhãn hiệu
Thanh Hương, hàng mới (xk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa SAIGON- 10001 (27ml) (xk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa SAIGON- 10002 (46ml) (xk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa toàn thân Nova- Active mode (100ml) (xk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước hoa xịt toàn thân Familiar Lady 100ml (hàng mới
100%), Chai 100ml, quy cách: 144 chai/thùng. (xk) |
|
- Mã HS 33030000: Nước Hoa Yava- 100ml- Perfume Yava-100ml (Xuất xứ Việt
Nam, Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 33041000: 559942 Curél Intensive Moisture Care Moisture Lip Care
Cream Light Pink Type (4.2G) (48pcs/ctn)-CURÉL SON DƯỠNG MÔI CẤP ẨM CHUYÊN
SÂU CÓ MÀU.Số công bố:66889/18/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: 559944 Curél Intensive Moisture Care Moisture Lip Care
Cream (4.2G) (48pcs/ctn) CURÉL SON DƯỠNG MÔI CẤP ẨM CHUYÊN SÂU KHÔNG MÀU.Số
công bố:66890/18/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: A'PIEU JUICY PANG MOUSSE TINT [CR02]. Son môi trang
điểm 5.5g-109564/19/CBMP-QLD. Nhãn hiệu A'PIEU (nk) |
|
- Mã HS 33041000: A'PIEU JUICY PANG TINT(RD03). Son môi trang điểm
4.5g-90958/19/CBMP-QLD. Nhãn hiệu A'PIEU (nk) |
|
- Mã HS 33041000: A'PIEU JUICY-PANG MOUSSE TINT [CR01]. Son môi trang
điểm 5.5g-109384/19/CBMP-QLD. Nhãn hiệu A'PIEU (nk) |
|
- Mã HS 33041000: A'PIEU JUICY-PANG SPARKLING TINT (BE01). Son môi trang
điểm 4.5g-122595/20/CBMP-QLD. Nhãn hiệu A'PIEU (nk) |
|
- Mã HS 33041000: A'PIEU LIP THERAPY (LINEN BERRY). Son dưỡng môi
3.8g-75153/18/CBMP-QLD. Nhãn hiệu A'PIEU (nk) |
|
- Mã HS 33041000: A'PIEU LIP THERAPY (ROSE WOOD). Son dưỡng môi
3.8g-75153/18/CBMP-QLD. Nhãn hiệu A'PIEU (nk) |
|
- Mã HS 33041000: A'PIEU TRUE MELTING LIPSTICK (OR01/FROM NOW). Son môi
trang điểm 3.5g-75462/18/CBMP-QLD. Nhãn hiệu A'PIEU (nk) |
|
- Mã HS 33041000: A'PIEU TRUE VELVET LIPSTICK (RD03/STANDOUT). Son môi
trang điểm 3.5g-75181/18/CBMP-QLD. Nhãn hiệu A'PIEU (nk) |
|
- Mã HS 33041000: Bảng son môi O HUI-10GR-O HUI ROUGE REAL (RW10 CURTAIN
CALL RED/RW13 HOMMAGE RED/RW17 FRENCH ROSE/PW11 VIVA PINK/PW12 CURTAIN CALL
PINK/OW10 PHOTOGENIC ORANGE/OW11 BUYOUT ORANGE/CW10 ONE MORE PEACH/CW (nk) |
|
- Mã HS 33041000: Bộ son Dưỡng Revlon Kiss Balm Có Màu (4 cây) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: bộ son môi 5 màu- 15935- thương hiệu: SHISEIDO-
SHISEIDO MODERNMATTE POWDER LIPSTICK: set consists: 502, 509, 518, 590, 591
(2.5 g*5)- (LTD), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33041000: Bộ son môi THE HISTORY OF WHOO-4GR-THE HISTORY OF WHOO
GONGJINHYANG:MI LUXURY LIP ROUGE SET 4PCS-HSD:2023-Số công bố
SP:44107/17/CBMP-QLD-NGÀY 30/8/2017 (nk) |
|
- Mã HS 33041000: Bút chì trang điểm môi bộ C.DIOR DIOR CONTOUR LIPLINER
PENCIL COUTURE COLOUR PRECISION AND HOLD WITH BRUSH AND SHARPENER (bút chì +
gọt bút chì) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: chì kẻ viền môi- 16484- thương hiệu: CLÉ DE PEAU
BEAUTÉ- CLÉ DE PEAU BEAUTÉ LIP LINER PENCIL 103 Legend (0.25g)- (LTD), Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33041000: chì kẻ viền môi- 8U407- thương hiệu: CLÉ DE PEAU
BEAUTÉ- CLÉ DE PEAU BEAUTÉ LIP LINER PENCIL 103 Legend (0.25g)- (SAMPLE),
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 33041000: CLIO MAD MATTE LIP 02 SUNLIT ORANGE. Son môi trang điểm
4.5g-64968/18/CBMP-QLD. Nhãn hiệu CLIO (nk) |
|
- Mã HS 33041000: CLIO MAD MATTE LIP 03 RED SUPREME. Son môi trang điểm
4.5g-64968/18/CBMP-QLD. Nhãn hiệu CLIO (nk) |
|
- Mã HS 33041000: CLIO MAD MATTE LIP 14 JUICY PAPAYA. Son môi trang điểm
4.5g-64982/18/CBMP-QLD. Nhãn hiệu CLIO (nk) |
|
- Mã HS 33041000: CLIO MAD VELVET TINT 01 RED BEAN PIE. Son môi trang
điểm dạng kem 3.8g-95033/19/CBMP-QLD. Nhãn hiệu CLIO (nk) |
|
- Mã HS 33041000: CLIO ROUGE HEEL VELVET 001 RED TO GO. Son môi trang
điểm 3.4g-65113/18/CBMP-QLD. Nhãn hiệu CLIO (nk) |
|
- Mã HS 33041000: CLIO VEIL TINT DEWY 04 COMELY PETAL. Son môi trang điểm
3.8ml-83578/18/CBMP-QLD. Nhãn hiệu CLIO (nk) |
|
- Mã HS 33041000: CLIO VEIL TINT DEWY 05 CORAL MOOD. Son môi trang điểm
3.8ml-83578/18/CBMP-QLD. Nhãn hiệu CLIO (nk) |
|
- Mã HS 33041000: Dưỡng ẩm & chống nứt nẻ cho môi với màu sắc tự
nhiên phù hợp cho mọi tông da 4.5g- 91445/19/CBMP_QLD- (VICHY LABORATOIRES
NATURALBLEND TINTED LIP BALM)- MB135000 (nk) |
|
- Mã HS 33041000: Dưỡng ẩm môi dạng thỏi HOLIKA HOLIKA Good Cera Super
Ceramide Lip Oil Stick 3.3g/thỏi, 1 thỏi1pcs, nhãn hàng HOLIKA HOLIKA. NSX:
KOLMAR KOREA Co., LTD. Mới 100%. CB: 125795/20/CBMP-QLD. HSD: 08/2022 (nk) |
|
- Mã HS 33041000: Dưỡng môi Prime Lip Repair 15ml Hàng mới 100%
Hiệu:Valmont số CBMP: 111036/19/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7276800- Son môi nhiều dưỡng chất 3 g-
98064/19/CBMP-QLD- (SHU UEMURA rouge unlimited amplified lipstick A OR 581)
(nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7277400- Son môi dạng lì 3 g- 103330/19/CBMP-QLD- (SHU
UEMURA rouge unlimited amplified matte lipstick AM RD 163) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7277500- Son môi dạng lì 3 g- 103331/19/CBMP-QLD- (SHU
UEMURA rouge unlimited amplified matte lipstick AM RD 174) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7277600- Son môi dạng lì 3 g- 103330/19/CBMP-QLD- (SHU
UEMURA rouge unlimited amplified matte lipstick AM RD 195) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7278100- Son môi dạng lì 3 g- 103331/19/CBMP-QLD- (SHU
UEMURA rouge unlimited amplified matte lipstick AM CR 362) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7278200- Son môi dạng lì 3 g- 103331/19/CBMP-QLD- (SHU
UEMURA rouge unlimited amplified matte lipstick AM PK 364) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7278500- Son môi dạng lì 3 g- 103331/19/CBMP-QLD- (SHU
UEMURA rouge unlimited amplified matte lipstick AM OR 565) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7278600- Son môi dạng lì 3 g- 103331/19/CBMP-QLD- (SHU
UEMURA rouge unlimited amplified matte lipstick AM OR 570) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7278700- Son môi dạng lì 3 g- 103331/19/CBMP-QLD- (SHU
UEMURA rouge unlimited amplified matte lipstick AM OR 586) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7278800- Son môi dạng lì 3 g- 103331/19/CBMP-QLD- (SHU
UEMURA rouge unlimited amplified matte lipstick AM OR 588) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7278900- Son môi dạng lì 3 g- 103331/19/CBMP-QLD- (SHU
UEMURA rouge unlimited amplified matte lipstick AM OR 597) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7279000- Son môi dạng lì 3 g- 103331/19/CBMP-QLD- (SHU
UEMURA rouge unlimited amplified matte lipstick AM BR 784) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7279400- Son môi dạng lì 3 g- 103331/19/CBMP-QLD- (SHU
UEMURA rouge unlimited amplified matte lipstick AM BG 963) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7305400- Son môi dưỡng ẩm 3g- 77933/18/CBMP-QLD- (SHU
UEMURA rouge unlimited matte lipstick M RD 144) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7305500- Son môi dưỡng ẩm 3g- 77933/18/CBMP-QLD- (SHU
UEMURA rouge unlimited matte lipstick M RD 156) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7305700- Son môi dưỡng ẩm 3g- 78086/18/CBMP-QLD- (SHU
UEMURA rouge unlimited matte lipstick M RD 163) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7305900- Son môi dưỡng ẩm 3g- 78087/18/CBMP-QLD- (SHU
UEMURA rouge unlimited matte lipstick M RD 187) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7306100- Son môi dưỡng ẩm 3g- 78088/18/CBMP-QLD- (SHU
UEMURA rouge unlimited matte lipstick M RD 193) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7307200- Son môi dưỡng ẩm 3g- 77933/18/CBMP-QLD- (SHU
UEMURA rouge unlimited matte lipstick M PK 355) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7307800- Son môi dưỡng ẩm 3g- 78083/18/CBMP-QLD- (SHU
UEMURA rouge unlimited matte lipstick M CR 342) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7308000- Son môi dưỡng ẩm 3g- 77933/18/CBMP-QLD- (SHU
UEMURA rouge unlimited matte lipstick M OR 550) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7308100- Son môi dưỡng ẩm 3g- 77933/18/CBMP-QLD- (SHU
UEMURA rouge unlimited matte lipstick M OR 570) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7308200- Son môi dưỡng ẩm 3g- 78086/18/CBMP-QLD- (SHU
UEMURA rouge unlimited matte lipstick M OR 580) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7308400- Son môi dưỡng ẩm 3g- 77933/18/CBMP-QLD- (SHU
UEMURA rouge unlimited matte lipstick M OR 585) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7308500- Son môi dưỡng ẩm 3g- 77933/18/CBMP-QLD- (SHU
UEMURA rouge unlimited matte lipstick M OR 587) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7309000- Son môi dưỡng ẩm 3g- 77933/18/CBMP-QLD- (SHU
UEMURA rouge unlimited matte lipstick M BR 782) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7309100- Son môi dưỡng ẩm 3g- 78085/18/CBMP-QLD- (SHU
UEMURA rouge unlimited matte lipstick M BR 785) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7309700- Son môi dưỡng ẩm 3g- 78084/18/CBMP-QLD- (SHU
UEMURA rouge unlimited matte lipstick M BG 955) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7310100- Son môi dưỡng ẩm 3 g- 78073/18/CBMP-QLD- (SHU
UEMURA rouge unlimited lipstick RD 155) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7310400- Son môi dưỡng ẩm 3g- 78079/18/CBMP-QLD- (SHU
UEMURA rouge unlimited lipstick RD 163) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7313500- Son môi dưỡng ẩm 3g- 78073/18/CBMP-QLD- (SHU
UEMURA rouge unlimited lipstick OR 590) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7488200- Son thỏi Onitsuka 3 g- 123194/20/CBMP-QLD-
(SHU UEMURA TOKYO Onitsuka Tiger rouge unlimited lacquer shine lipstick LS OR
570 summer punch) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7488300- Son thỏi Onitsuka 3 g- 123193/20/CBMP-QLD-
(SHU UEMURA TOKYO Onitsuka Tiger rouge unlimited lacquer shine lipstick flame
chaser) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7488400- Son thỏi Onitsuka 3 g- 123199/20/CBMP-QLD-
(SHU UEMURA TOKYO Onitsuka Tiger rouge unlimited lacquer shine lipstick
sunrise energy) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7488500- Son thỏi dạng lì Onitsuka 3 g-
123188/20/CBMP-QLD- (SHU UEMURA TOKYO Onitsuka Tiger rouge unlimited matte
lipstick chili ambition) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7488600- Son thỏi dạng lì Onitsuka 3 g-
123187/20/CBMP-QLD- (SHU UEMURA TOKYO Onitsuka Tiger rouge unlimited matte
lipstick M RD 163 red boost) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7488700- Son thỏi có sắc màu đa dạng giúp đôi môi
trông rạng rỡ hơn 3 g- 123186/20/CBMP-QLD- (SHU UEMURA TOKYO Onitsuka Tiger
rouge unlimited matte lipstick tangy orange) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7489700- Son thỏi Onitsuka 3 g- 123194/20/CBMP-QLD-
Hàng sản xuất mẫu (SHU UEMURA TOKYO Onitsuka Tiger rouge unlimited lacquer
shine lipstick LS OR 570 summer punch) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7489800- Son thỏi Onitsuka 3 g- 123193/20/CBMP-QLD-
Hàng sản xuất mẫu (SHU UEMURA TOKYO Onitsuka Tiger rouge unlimited lacquer
shine lipstick flame chaser) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7489900- Son thỏi Onitsuka 3 g- 123199/20/CBMP-QLD-
Hàng sản xuất mẫu (SHU UEMURA TOKYO Onitsuka Tiger rouge unlimited lacquer
shine lipstick sunrise energy) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7490000- Son thỏi dạng lì Onitsuka 3 g-
123188/20/CBMP-QLD- Hàng sản xuất mẫu (SHU UEMURA TOKYO Onitsuka Tiger rouge
unlimited matte lipstick chili ambition) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7490100- Son thỏi dạng lì Onitsuka 3 g-
123187/20/CBMP-QLD- Hàng sản xuất mẫu (SHU UEMURA TOKYO Onitsuka Tiger rouge
unlimited matte lipstick M RD 163 red boost) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7490200- Son thỏi có sắc màu đa dạng giúp đôi môi
trông rạng rỡ hơn 3 g- 123186/20/CBMP-QLD- Hàng sản xuất mẫu (SHU UEMURA
TOKYO Onitsuka Tiger rouge unlimited matte lipstick tangy orange) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7637300- Son môi lì 3 g- 121198/20/CBMP-QLD- (SHU
UEMURA rouge unlimited matte lipstick M CR 355) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7637400- Son môi 3 g- 121197/20/CBMP-QLD- (SHU UEMURA
rouge unlimited matte lipstick M OR 584) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7637500- Son môi 3 g- 121181/20/CBMP-QLD- (SHU UEMURA
rouge unlimited matte lipstick M RD 143) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7637600- Son môi 3 g- 121180/20/CBMP-QLD- (SHU UEMURA
rouge unlimited matte lipstick M PK 352) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7637700- Son môi 3 g- 121199/20/CBMP-QLD- (SHU UEMURA
rouge unlimited lacquer shine lipstick LS CR 354) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: F7637800- Son môi 3 g- 121196/20/CBMP-QLD- (SHU UEMURA
rouge unlimited lacquer shine lipstick LS RD 153) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: G3277000-MAYBELLINE NEW YORK THE CREAMY MATTES BY
COLORSENSATIONAL CHILI NUDE MNU 09:MBL Son lì Creamy Matte- MNU09 3.9G-3.9g,
Visa#: 39401/17/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: G3578100-Maybelline New York SUPER STAY MATTE INK 118
DANCER:Son kem lì SUPER STAY 118 DANCER-5.0 ml, Visa#: 72462/18/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: G3578400-Maybelline New York SUPER STAY MATTE INK 135
GLOBETROTTER:Son kem lì SUPER STAY 135 GLOBETROTTER-5.0 ml, Visa#:
72463/18/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: G3578500-Maybelline New York SUPER STAY MATTE INK 117
GROUND BREAKER:Son kem lì Super Stay Matte Ink 117 GROUND BREAKER-5 ml,
Visa#: 72462/18/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: G3578800-Maybelline New York SUPER STAY MATTE INK 130
SELF-STARTER:Son kem lì SUPER STAY 130 SELF-STARTER-5.0 ml, Visa#:
72463/18/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: G3578900-Maybelline New York SUPER STAY MATTE INK 220
AMBITIOUS:Son kem lì Super Stay Matte Ink 220 AMBITIOUS-5 ml, Visa#:
72494/18/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: G3579000-Maybelline New York SUPER STAY MATTE INK 205
ASSERTIVE:Son kem lì Super Stay Matte Ink 205 ASSERTIVE-5.0ml, Visa#:
72492/18/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: G3706300-Maybelline New York SUPER STAY INK CRAYON 20
ENJOY THE VIEW:SON SUPER STAY MỊN LÌ DẠNG BÚT GIÚP ĐÔI MÔI TRÔNG RẠNG RỠ
HƠN-1.2 G, Visa#: 97133/19/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: G3706700-Maybelline New York SUPER STAY INK CRAYON 40
LAUGH LOUDER:BÚT SON MỊN LÌ DẠNG BÚT GIÚP ĐÔI MÔI TRÔNG RẠNG RỠ HƠN-1.2 G,
Visa#: 97158/19/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: G3706800-Maybelline New York SUPER STAY INK CRAYON 45
HUSTLE IN HEELS:BÚT SON MỊN LÌ DẠNG BÚT GIÚP ĐÔI MÔI TRÔNG RẠNG RỠ HƠN-1.2 G,
Visa#: 97158/19/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: G3884300-Maybelline New York SUPER STAY MATTE INK 150
Savant:Son kem lì lâu trôi-5 ml, Visa#: 117019/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: G3884700-Maybelline New York SUPER STAY MATTE INK 170
Initiator:Son kem lì lâu trôi-5 ml, Visa#: 123648/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: G3884800-Maybelline New York SUPER STAY MATTE INK 175
Ringleader:Son kem lì lâu trôi-5 ml, Visa#: 117018/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: G3972100-L'ORÉAL PARIS COLOR RICHE SATIN 120 Rouge ST
Germain:Son màu mịn môi cho đôi môi mịn mượt, chuẩn sắc, trông gợi cảm và
quyến rũ hơn.-3.7 G, Visa#: 123690/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: G3972400-L'ORÉAL PARIS COLOR RICHE SATIN 125 MAISON
MARAIS:Son màu mịn môi cho đôi môi mịn mượt, chuẩn sắc, trông gợi cảm và
quyến rũ hơn.-3.7 G, Visa#: 123704/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: G3972500-L'ORÉAL PARIS COLOR RICHE SATIN 126 EXCUSEZ
MOI:Son màu mịn môi cho đôi môi mịn mượt, chuẩn sắc, trông gợi cảm và quyến
rũ hơn.-3.7 G, Visa#: 123694/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: G3973100-L'ORÉAL PARIS COLOR RICHE SATIN 156
FRANCAISE:Son màu mịn môi cho đôi môi mịn mượt, chuẩn sắc, trông gợi cảm và
quyến rũ hơn.-3.7 G, Visa#: 123688/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: G3973500-L'ORÉAL PARIS COLOR RICHE SATIN 160 PARIS EN
FÊTE:Son màu mịn môi cho đôi môi mịn mượt, chuẩn sắc, trông gợi cảm và quyến
rũ hơn.-3.7 G, Visa#: 123693/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: G3973900-L'ORÉAL PARIS COLOR RICHE SATIN 164 MON
JOLI:Son màu mịn môi cho đôi môi mịn mượt, chuẩn sắc, trông gợi cảm và quyến
rũ hơn.-3.7 G, Visa#: 123688/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: G3974900-L'ORÉAL PARIS PARIS COLOR RICHE SATIN 619
ST.MICHEL ROSEWOOD:Son màu mịn môi cho đôi môi mịn mượt, chuẩn sắc, trông gợi
cảm và quyến rũ hơn.-3.7 G, Visa#: 123644/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: G3975400-L'ORÉAL PARIS PARIS COLOR RICHE SATIN 635 HOT
STUFF:Son màu mịn môi cho đôi môi mịn mượt, chuẩn sắc, trông gợi cảm và quyến
rũ hơn.-3.7 G, Visa#: 123645/20/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: Gel dưỡng môi ngăn ngừa khô, nứt nẻ- Hương cacao và Bạc
hà 10g- Hiệu Palmer's- Palmer's Cocoa Butter Formula Dark Chocolate and
Cherry Lip Butter- 10g.sử dụng đến 3/2024.mới 100% CB số:6578/16 (nk) |
|
- Mã HS 33041000: GIORDANI GOLD ICONIC LIPSTICK SPF 15-FUCHSIA DIVINE
30453- Son môi, 4g HSD: 04/2022 Hiệu Oriflame, Số CBMP: 94641/19/CBMP-QLD
Ngày hết hạn: 23/04/2024 (nk) |
|
- Mã HS 33041000: GIORDANI GOLD ICONIC MATTE LIPSTICK SPF 12-FOREVER RED
32325- Son môi bền màu,4g HSD: 08/2022 Hiệu Oriflame, Số CBMP:
94642/19/CBMP-QLD Ngày hết hạn: 23/04/2024 (nk) |
|
- Mã HS 33041000: Hàng quà tặng: Kẻ mắt NYX, 1 cây 3ml, Mới 100%, 1 set 2
cây (nk) |
|
- Mã HS 33041000: Hàng quà tặng: Son dưỡng môi Carmex, 1tube 10gram, Mới
100% (1 set 3 tuýp) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: INGLOT LIPSTICK MATTE 4.5ml, Son môi lì hiệu Inglot mới
100%, HSD 2023 (nk) |
|
- Mã HS 33041000: INGLOT ME LIKE VOLUMIZING LIP GLOSS 4.8ml, Son môi hiệu
Inglot mới 100%, HSD 2022 (nk) |
|
- Mã HS 33041000: INGLOT SLEEKS LIP GLOSS 5.5ml, Son môi bóng hiệu Inglot
mới 100%, HSD 2023 (nk) |
|
- Mã HS 33041000: innisfree Canola Honey Lip Balm 3.5g- Son môi, Hiệu
Innisfree, Mới 100%, HSD:2021-07-07, Số CB: 103424/19/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: INNISFREE GLOW TINT LIP BALM 3.5G- Son môi, Hiệu
Innisfree, Mới 100%, HSD:2022-07-13, Số CB: 28445/17/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: INNISFREE GREEN TEA LIP BALM 3.6G- Son môi, Hiệu
Innisfree, Mới 100%, HSD:2023-02-25, Số CB: 75936/18/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: INNISFREE LIP PEELING BOOSTER 15ML- Dung dịch dưỡng
môi, Hiệu Innisfree, Mới 100%, HSD:2023-02-20, Số CB: 103559/19/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: INNISFREE MY LIP BALM [SUNKISSED CHERRY TEA] 15G- Son
môi, Hiệu Innisfree, Mới 100%, HSD:2023-01-09, Số CB: 103422/19/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: INNISFREE VIVID COTTON INK [BLUR] 5 4G- Son môi, Hiệu
Innisfree, Mới 100%, HSD:2022-11-06, Số CB: 108154/19/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: INNISFREE VIVID OIL TINT 5 4.8G- Son môi, Hiệu
Innisfree, Mới 100%, HSD:2022-03-26, Số CB: 53352/17/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: INNISFREE VIVID SHINE TINT 2 5G- Son môi, Hiệu
Innisfree, Mới 100%, HSD:2022-07-31, Số CB: 103047/19/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: INNISFREEREAL FIT LIPSTICK 4 3.3G- Son môi, Hiệu
Innisfree, Mới 100%, HSD:2022-12-12, Số CB: 91122/19/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: INNISFREEREAL FIT MATTE LIPSTICK 2 3.3G- Son môi, Hiệu
Innisfree, Mới 100%, HSD:2022-10-27, Số CB: 90882/19/CBMP-QLD (nk) |
|
- Mã HS 33041000: KEM DƯỠNG ẨM GIÚP DA MÔI KHÔNG CÒN KHÔ, NỨT NẺ Ở MÔI
7.5ml- 24801/16/CBMP-QLD- (LA ROCHE-POSAY LABORATOIRE DERMATOLOGIQUE
CICAPLAST LEVRES BARRIER REPAIRING BALM)- M6917720 (nk) |
|
- Mã HS 33041000: L1319200- Son môi 3.8g- 82761/18/CBMP-QLD-
(YVESSAINTLAURENT ROUGE PUR COUTURE 1 LE ROUGE) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: L1555100- Son môi dưỡng ẩm 3.8g- 56263/18/CBMP-QLD-
Hàng thử (YVESSAINTLAURENT ROUGE PUR COUTURE 13 LE ORANGE) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: L1556700- Son môi dưỡng ẩm 3.8g- 56263/18/CBMP-QLD-
Hàng thử (YVESSAINTLAURENT ROUGE PUR COUTURE 17 ROSE DAHLIA) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: L1957700- Son môi 1.5 g- 82761/18/CBMP-QLD- Hàng mẫu
(YVESSAINTLAURENT ROUGE PUR COUTURE 1 LE ROUGE) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: L2372300- Son môi dưỡng ẩm 3.8g- 56265/18/CBMP-QLD-
Hàng thử (YVESSAINTLAURENT ROUGE PUR COUTURE 23 CORAIL POÉTIQUE) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: L3322100- Son môi dưỡng ẩm 3.2 g- 114986/19/CBMP-QLD-
Hàng thử (YVESSAINTLAURENT ROUGE VOLUPTÉ SHINE OIL-IN-STICK 4 ROUGE BALLET)
(nk) |
|
- Mã HS 33041000: L3322900- Sonn môi dưỡng ẩm 3.2 g- 114984/19/CBMP-QLD-
Hàng thử (YVESSAINTLAURENT ROUGE VOLUPTÉ SHINE OIL-IN-STICK 12 CORAIL DOLMAN)
(nk) |
|
- Mã HS 33041000: L3744800- Son môi dưỡng ẩm 3.2 g- 115000/19/CBMP-QLD-
Hàng thử (YVESSAINTLAURENT ROUGE VOLUPTÉ SHINE OIL-IN-STICK 14 CORAIL
MARRAKECH) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: L3744900- Son môi dưỡng ẩm 3.2 g- 115000/19/CBMP-QLD-
Hàng thử (YVESSAINTLAURENT ROUGE VOLUPTÉ SHINE OIL-IN-STICK 15 CORAIL
SPONTINI) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: L6869800- Son môi dạng lỏng 6ml- 49884/17/CBMP-QLD-
Hàng thử (YVESSAINTLAURENT ROUGE PUR COUTURE VERNIS À LÈVRES GLOSSY STAIN 46
ROUGE FUSAIN) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: L6871400- Son môi dạng lỏng 6ml- 49884/17/CBMP-QLD-
Hàng thử (YVESSAINTLAURENT ROUGE PUR COUTURE VERNIS À LÈVRES GLOSSY STAIN 12
CORAIL ACRYLIC) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: L6871800- Son môi dạng lỏng 6ml- 49884/17/CBMP-QLD-
Hàng thử (YVESSAINTLAURENT ROUGE PUR COUTURE VERNIS À LÈVRES GLOSSY STAIN 105
CORAIL ESQUISSE) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: L6873400- Son môi dạng lỏng 5.5ml- 62120/18/CBMP-QLD-
Hàng thử (YVESSAINTLAURENT ROUGE PUR COUTURE VERNIS À LÈVRES VINYL CREAM 406
ORANGE ÉLECTRO) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: L7013000- Son dưỡng màu La Base Rosy 3.4g-
38802/17/CBMP-QLD- (LANCÔME PARIS L'ABSOLU ROUGE LA BASE RÔSY HYDRATING COLOR
REVIVING LIP CARE 01 UNIVERSELLE) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: L7090400- Son lì dạng lỏng 6ml- 46784/17/CBMP-QLD- Hàng
thử (YVESSAINTLAURENT TATOUAGE COUTURE MATTE STAIN 5 ROSEWOOD GANG) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: L7091200- Son lì dạng lỏng 6ml- 68661/18/CBMP-QLD- Hàng
thử (YVESSAINTLAURENT TATOUAGE COUTURE MATTE STAIN 10 CARMIN STATEMENT) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: L7091400- Son lì dạng lỏng 6ml- 46784/17/CBMP-QLD- Hàng
thử (YVESSAINTLAURENT TATOUAGE COUTURE MATTE STAIN 12 RED TRIBE) (nk) |
|
- Mã HS 33041000: L7091900- Son lì dạng lỏng 6ml- 46784/17/CBMP-QLD- Hàng
thử (YVESSAINTLAURENT TATOUAGE COUTURE MATTE STAIN 17 UNCONVENTIONAL CORAL)
(nk) |
|
- Mã HS 33041000: L7092000- Son lì dạng lỏng 6ml- 68679/18/CBMP-QLD- Hàng
thử (YVESSAINTLAURENT TATOUAGE COUTURE MATTE STAIN 20 PINK SQUAD) (nk) |
- |
- Mã HS 33041000: L7092200- Son lì dạng lỏng 6ml- 46784/17/CBMP-QLD- Hàng
thử (YVESSAINTLAURENT TATOUAGE COUTURE MATTE STAIN 22 CORAIL ANTI-MAINSTREAM)
(nk) |