|
- Mã HS 35061000: 32-068160620/ Keo dính
(loại 1 vỉ 1 tuýp, 1 tuýp 30ml), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: 32-069160620/ Keo dính (loại 1 vỉ 1 tuýp, 1 tuýp 30ml),
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: 32-073160620/ Keo dính (loại 1 vỉ 1 tuýp, 1 tuýp 3gr),
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: 32-074160620/ Keo dính (loại 1 vỉ 1 tuýp, 1 tuýp 3gr),
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: 32-077160620/ Keo dính (loại 1 vỉ 2 tuýp, 2 tuýp 25gr),
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: 32-148160620/ Keo dính (loại 1 vỉ 3 tuýp, 3 tuýp
165gr), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: 32-154160620/ Keo dính hai đầu (loại 1 vỉ 2 tuýp, 2
tuýp 36gr), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: 322000600005/ Chất kết dính 435 20G/pcs dùng để kết
dính linh kiện của tai nghe (Keo dính LOCTITE 435- 20g/pce) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: 37110063/ Băng keo dán PN-IP TAPE 2(8.4mmX10m) POWER
(xk) |
|
- Mã HS 35061000: 37110064/ Băng keo dán PN-IP 19 Micro (8.4mmx12m) POWER
(xk) |
|
- Mã HS 35061000: 37110071/ PN-EAS TAPE (6.0mm X 10.4m) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: 712-035 keo QTH Transbond XT dạng bộ,1 bộ/hộp(2 ống
tiêm 8g, 1 chai 6ml, 60 bàn chải, 1 giá đỡ bàn chải), dùng trong nha khoa:
trám răng,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: 712-036 keo QTH Transbond XT 4 ống/gói, 4g/ống, dùng
trong nha khoa: trám răng,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: BĂNG KEO CHỊU NHIỆT (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Băng keo chụi nhiệt (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Chất dính-TB2217H(30ml/ tuýp). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Chế phẩm phụ dùng trong việc hàn/ (xk) |
|
- Mã HS 35061000: GLUE(keo) DEVCO 10240 (xk) |
|
- Mã HS 35061000: HỒ DÁN GIẤY (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Hồ dán, làm từ tinh bột, khối lượng tịnh: 30g/lọ. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Hồ khô TL Flexoffice FO-G01 (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Hồ nước Mic 24ml (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo (0.5 kg/lọ) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: KEO (VNP-BYRFE) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo 315 (300ml/lọ), dùng để dán bản mạch điện tử, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo 3M ADHESION PROMOTER 111 (38.01456.002) (250ml/lọ),
dùng để dán linh kiện điện tử trong sản xuất điện tử. Hàng mới 100%/ CN (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo 3M AP 111 quy cách 250ml/lọ, keo dán dùng để dán
linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo 460 (500g/ Lọ) thành phần:
Bis(2-hydroxy-3-tert-butyl-5-methylphenyl)methane (1-5%), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo 502 (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo 502 (1 thùng 40 lọ). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo 502 (5ml/lọ) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo 502 (hiệu con voi keo sử dụng trong công nghiệp có
độ dính cao thể tích 20g/lọ hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: KEO 502 (KEO HOẶC CHẤT KẾT DÍNH ĐÃ ĐƯỢC ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN
LẺ, TRỌNG LƯỢNG TỊNH KHÔNG QUÁ 1KG) MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo 502 con hổ (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo 502 hiệu Thuận Phong, model: 10ml, đã được đóng gói
bán lẻ, dung tích: 10ml/chai, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo 502 hình tròn- Loại vừa (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo 502 to, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo 502, dung tích 5 ml/lọ, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo 502, dung tích: 100 g/ lọ (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo 502, thành phần: Methylene Chloride, Ethyl Acetate
(xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo 502,32g, nhà sản xuất: Thuận Phong.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo 502S to, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo 648UV (250mml/chai)-Vật Tư tiêu hao (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo 7387(49.6g/lọ), dùng để dán bản mạch điện tử, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo 7649 (3.04 Kg/Can)-Vật Tư tiêu hao (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo A + B (1 set 2 chai, 1 chai 1 kg). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo A-B hộp 140g (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo AB, 50ml/hộp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo chống long lotite 243 (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo chống thấm nước dùng cho điện thoại (01 Hop 1 kg)-
Keo TB2002K (1kg/Lon) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo chống xoay Loctite 680-F430-6539, mã 68060, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo chống xoay, hiệu: LICTITE, model: 638 (50ml), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo con chó (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo con voi 502 (2 g/lọ) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo đã điều chế 3M Primer 94 410000900029, 808,52
Gram/lọ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: KEO DÁN (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán 407- 50g (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán 502 (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán 502S-Thuận Phong (50 lọ/hộp), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo Dán 732, 300ml Màu Trắng- CLEAR SILICONE (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo Dán Araldite 2012- 50ml- ARALDITE ADHESIVE (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán Araldite 2014-1- 50ml (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán Araldite CY 205 (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán công cụ-25ml. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán dạng lỏng (dung tích 30ml/chai)-Hiệu EASY-Mới
100% (NW:0.0369Kg/Bottle;GW:0.0379Kg/Bottle) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán Dow-corning EA-4900 RTV, màu trắng, 330ml/chai
(xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo Dán Dowsil EA-9189H, 330ml/chai- Dow Corning
EA-9189 H White (xk) |
|
- Mã HS 35061000: KEO DÁN FS100-01(359-7784) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán G-019, Nhãn hiệu "TL"- Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán Hardener HY 905 (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán hiệu AB Alteco, đã được đóng gói bán lẻ, trọng
lượng: 56.7g, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán hiệu Rồng Vàng, model: 600ml, đã được đóng gói
bán lẻ, dung tích: 600ml/chai, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán kính silicone. 1 lọ 300ml. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán làm kín ren, dung tích 300ml, loại LOCTITE 515,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo Dán Linh Kiện 4305, 28.3 gram (made in USA)
(021-0615) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo Dán Linh Kiện 4310-01 OZ 28.3 gram (made in USA)
(#021-0181) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán linh kiện Threadlock Medium/Loctite 243 (50ml)
(xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán Loctite 222 50ml (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán Loctite 222, 50ML (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán Loctite 243 50ml (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán LOCTITE 401 BO500G EN/CH (Chất kết dính)-
500G/UNA (40 UNA 20 KGM). (Hàng xuất khẩu theo mục 09 TK số:
103262944411/A41-14/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán LOCTITE 401J BO50GEN/CH/JP (50G/UNA) (Hàng xuất
khẩu theo mục 04 TK 103262944411/A41) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán Loctite 406- 20gr (#601025) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán Loctite 444- 20gr (#801040) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán Loctite 460- 20gr (#103623) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán Loctite 712- 52ml (#452274) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán LOCTITE FT 220 20G (Chất kết dính)- 20G/CON.
(NET WEIGHT 50 UNA 1.0KG) (Hàng xuất khẩu theo mục 04 TK
số:103274361960/A41-21/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán lưới 420(Dùng để dán lưới) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán lưới KIWOBOND 1000 HMT (700G/BOX), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: KEO DÁN MI (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo Dán Nhanh Loctite 495, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán nhựa PVC. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán ống 200g, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán ống 500g (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán ống dung tích 1000g, hiệu Asahi, loại AV Cement
32, 2 tuýp/ gói hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán ống nước PVC, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam
(xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán ống nước, hiệu Bình Minh, model: 500ml, đã được
đóng gói bán lẻ, dung tích: 500ml/chai, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán ống uPVC (1 kg/hộp), xuất xứ Việt Nam, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán ống. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán Pliobond 25 (51102-3201018) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán PVC 50G (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán ron chịu nhiệt 85g (SCE02-06297- 85g,
VERSACHEM) (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán ron Sparko đỏ Hi-Temp RTV 85g (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán roong (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán sản phẩm 095-0007-0285R, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán sản phẩm H-1600BN, Model: 48A100000029, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán sản phẩm INSTANT BOND 5608 500G, Model:
48A0000000EE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán sản phẩm WD2003-HB, Model: 48A100000012, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán sắt 502 hiệu Hoàng Quân (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán siêu dính Loctite 425 (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán silicone APOLLO, 1 thùng 24 lọ. 1 lọ 360g. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán uPVC 1000gr, hàng mới 100%, xuất xứ: Việt Nam
(xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán van bi dùng cho đường ống hiệu Loctite dung
tích 50ml/ chai, 10 chai/gói hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán van bi hiệu Loctite dung tích 50ml/ chai, 12
chai/gói hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dán: LOCTITE FT 220 20G (Chất kết dính)- 20G/CON.
Hàng mới 100% (1801014) (Hàng xuất khẩu theo mục 07 TK 103136159930/A41) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dính cố định linh kiện điện tử trên bản mạch.
200g/1 lọ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dính Curil T (62.4 gram/each) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dính loctite 263 (1 PCE 1box 50ml) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dính Loctite 401 (20gram/each) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dính loctite 565 (1 PCE 1each 50ml) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo đỏ, được sử dụng để cố định các thành phần trên
bảng in, (1 bình 0.5 kg). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo dog + dung dịch (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo epoxy Alpha, HT-130DL (X07-001044) dùng để gắn link
kiện lên PCB (1 chiếc 300 gam), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: keo Epoxy/ (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo hai thành phần 7236- 1 Lít (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo hiệu con chó, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo hồ (Keo dán công nghiệp) mã 309A (20 kg/thùng), mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo K520 (1lit/Lọ) hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo kết dính Sikaflex 292I (300ml/each) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo khóa cố định 50g/ lọ (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo khóa ren LOCTITE272, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo khóa ren, hiệu: LOCTITE, model: 222, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo loctite 262 50ml (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo LOCTITE 263 (thành phần gồm nhũ tương, chất phụ gia
và các chất làm cứng màng (dung môi polyglycol), 20g/ hộp (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo loctite 263 50ml (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo loctite 271 (thành phần gồm nhũ tương, các chất phụ
gia và các chất làm cứng màng, 20g/ hộp) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo LOCTITE 3542 (30ML/Tuýp) hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo Loctite 3609 (38.01360.004) (30ml/lọ), dùng để dán
linh kiện điện tử trong sản xuất điện tử. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo Loctite 460 (20gr/tuýp), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo Loctite 620-F430-1912, mã 62040, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo Loctite màu xanh, No.401, 20g (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo Loctite RC 518 (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo loctite, 20g/lọ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo nến (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo nến (đường kính 1cm); Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo nến- Phi 6mm, dài 240mm (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo nến to (Kg) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo nến, 25x1cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo nhanh khô đã điều chế dùng để sản xuất đồ chơi.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo NP1 làm bằng silicone, dùng để bịt kín các khe hở
trên máy móc, mã FS-14238, 418 gram/tuýt. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo nước. Keo dạng nước dùng để dính trong xưởng may.
Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo P66, 600g.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo Phủ bề mặt TB 2907D (1lit/lon) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo priner No 6, 1 lít/can (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo PVC 1000 gram, nhãn hiệu: Hoa Sen, Xuất xứ: Việt
Nam, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo Silicol (0.35 kg/lọ) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo silicol A500 (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo silicon (0.5 kg/ hộp) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo Silicon A500- trắng (300 gram/chai) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo silicon hiệu Apollo, model: A 500, đã được đóng gói
bán lẻ, dung tích: 330ml/chai, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo silicone Apollo Sealant A300, màu trắng, dung tích
300ml/chai, nhà sản xuất Quốc Anh Huy, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo Silicone chịu nhiệt SELSIL RTV dùng để gắn các khe
hở (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo silicone chống cháy 300ml, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo silicone Solarsil S501 màu vàng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo silicone, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo sữa Latex, nhãn hiệu: Latex, chất keo PVC tổng hợp.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo SuperX 8008 XA 123 (170gr/tuýp), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo tản nhiệt cho PC, NT-H1 (10gr/tuýp), Noctua. Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo tản nhiệt Dow340(1PCE 1Each 142gram) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo Thermal gel, Gel 30 (38.00456.001) (300ml/lọ), dùng
để dán linh kiện điện tử trong sản xuất điện tử. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo thông hàn Lọ Flux (Halogen Flux) 100gr, nhãn hiệu
ECOJOIN, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 35061000: KEO TRẮNG PAS-6750 (2600ML/4000G/Tuýp) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo UV (55G/ Tuýp) hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo UV (55G/ Tuýp) Keo dán đa năng, sử dụng trong công
nghiệp điện tử, mau khô, siêu dính, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo UV TXB2691, Model 095-0009-0197H, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo UV TXB2691, model: 095-0009-0197H, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo UV- UV3303R.RoHS2.0+HF 55G/Tuýp (thành phần chính:
Acrylmoroline 20-40%, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo/ZC0500015 (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo-TB.1222C (130g/tuyp) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo-TB.1530D (460g/tuýp) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo-TB.1533 (460g/tuyp) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo-TB.1747 (20g/chai) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo-TB.1786 (50g/chai) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo-TB.1786G (100g/chai) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo-TB.17X-019 (45g/chai) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo-TB.2001 (1kg/lon) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo-TB.2088E (100g/set) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo-TB.2105F (1kg/lon) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo-TB.2285 (1kg/lon) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo-TB.3164D (330ml/cai) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo-TB.3951D (2kg/bộ) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo-TB.7737 (50g/chai) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo-TB.7782 (20g/chai) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo-TB.7784 (20g/chai) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo-TB.CADUEL (20g/chai) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo-TB2217H (370g/ tuyp) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Keo-TB3114J (1kg/lon) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Lọ keo đỏ V100/Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Loctite 770: Keo công nghiệp (dipropyl methan), hàng
mới 100%, đóng gói 16 OZ/lọ. (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Loctite EA E-214HP: Keo dán công nghiệp để dán các vật
dụng nam châm, kim loại, hãng Henkel, xuất xứ: Mỹ, hàng mới 100%, đóng gói
30ml/lọ (xk) |
|
- Mã HS 35061000: MIẾNG DÁN (xk) |
|
- Mã HS 35061000: N000250/ Lọ keo- 314100000 LIQUID GLUE WHITE (Tái xuất
tại mục 18 TKN 103295351240/E31 ngày 05/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: N000250/ Lọ keo- 314110000 LIQUID GLUE PINK (Tái xuất
tại mục 18 TKN 103295351240/E31 ngày 05/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: N000250/ Lọ keo- 314120000 LIQUID GLUE NAVY (Tái xuất
tại mục 18 TKN 103295351240/E31 ngày 05/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: N000250/ Lọ keo- 314130000 LIQUID GLUE GREY (Tái xuất
tại mục 18 TKN 103295351240/E31 ngày 05/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: RAC34979301:Keo dán (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Sáp dán IC, P/N 71-10040 dùng để cố định vật mẫu phục
vụ cho việc cắt hoặc mài mẫu,nhiệt độ tan chảy 150 độ C, độ nhớt 25000cP,
50g/cây Nsx Allied High Tech, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: Silicon làm kín ron 596 300ml, Loctite, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35061000: SSY15/ Hồ dán PIT Yellow712 _04 (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TB2081D-293 Keo Threebond TB2081D (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG37-349-3/ Ruột keo dán dạng băng 37-349 REFILL ECO
30P (Bộ30 cái) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG37-360-2/ Ruột keo dán dạng băng 37-360 REFILL ECO
SERIES BAG (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG37-374-3/ Hộp keo dán dạng băng 37-374 TAPE GLUE JPN
(xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG37-377-3/ Hộp keo dán dạng băng 37-377 TAPE GLUE JPN
TG-210 2PCS PACK (Bộ2 cái) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG37-383-3/ Hộp keo dán dạng băng 37-383 TAPE GLUE ECO
(xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG37-388-3/ Hộp keo dán dạng băng 37-388 TAPE GLUE ECO
5PCS PACK (Bộ5 cái) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG37-397-3/ Hộp keo dán dạng băng 37-397 TAPE GLUE
10PCS PACK (Bộ10 cái) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG37-398-3/ Hộp keo dán dạng băng 37-398 TAPE GLUE NON
PERMANENT O/S (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG37-535-3/ Hộp keo dán dạng băng 37-535 TAPE GLUE
TG-610 SPIN ECO BTR TPC (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG37-557-4/ Hộp keo dán dạng băng 37-557 TAPE GLUE 610
SPIN ECO PP BAG BL (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG37-558-4/ Hộp keo dán dạng băng 37-558 TAPE GLUE 610
SPIN ECO PP BAG PK (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG37-560-3/ Hộp keo dán dạng băng 37-560 TG-610 BTR BL
16M HANIKAMU (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG37-561-2/ Hộp keo dán dạng băng 37-561 TG-610 BTR PK
16M HANIKAMU (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG37-565-3/ Ruột keo dán dạng băng 37-565 TG- 610
REFILL S.BAG BL 16M HANIKAMU (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG37-566-3/ Ruột keo dán dạng băng 37-566 TG- 610
REFILL S.BAG PK 16M HANIKAMU (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG37-572-4/ Ruột keo dán dạng băng 37-572 TG-610 SPIN
ECO REFILL PP BAG BL (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG37-586-2/ Hộp keo dán dạng băng 37-586 TG-610 BTR PK
22M (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG37-588-4/ Ruột keo dán dạng băng 37-588 TG-610 REFILL
S.BAG PK 22M (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG37-596-3/ Ruột keo dán dạng băng 37-596 TG-610 SPIN
ECO REFILL PP BAG BL HANIKAMU (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG37-597-3/ Ruột keo dán dạng băng 37-597 TG-610 SPIN
ECO REFILL PP BAG PK HANIKAMU (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG37-721-2/ Hộp keo dán dạng băng 37-721 TG-710 NORINO
6mm BTR TPC (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG37-722-2/ Hộp keo dán dạng băng 37-722 TG-710 NORINO
8.4mm BTR TPC (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG37-723-2/ Ruột keo dán dạng băng 37-723 TG-710 NORINO
REFILL 4mm S. BAG TPC (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG37-724-2/ Ruột keo dán dạng băng 37-724 TG-710 NORINO
REFILL 6mm S. BAG TPC (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG37-725-3/ Ruột keo dán dạng băng 37-725 TG-710 NORINO
REFILL 8.4mm S. BAG TPC (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG37-928-3/ Hộp keo dán dạng băng 37-928 TG-610 SPIN
ECO BTR TW PK (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG37-929-3/ Ruột keo dán dạng băng 37-929 TG-610 SPIN
ECO REFILL S.BAG BL (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG37-930-3/ Ruột keo dán dạng băng 37-930 TG-610 SPIN
ECO REFILL S.BAG PK (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG38-113-3/ Hộp keo dán dạng băng 38-113 TG-710 NORINO
6mm BTR TW (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG38-114-3/ Hộp keo dán dạng băng 38-114 TG-710 NORINO
8.4mm BTR TW (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG38-115-2/ Ruột keo dán dạng băng 38-115 TG-710 NORINO
REF 4mm S.BAG TW (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG38-116-3/ Ruột keo dán dạng băng 38-116 TG-710 NORINO
REF 6mm S.BAG TW (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG38-117-3/ Ruột keo dán dạng băng 38-117 TG-710 NORINO
REF 8.4mm S.BAG TW (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG38-146-2/ Hộp keo dán dạng băng 38-146 TAPE GLUE 510
NORIPIA ASK PK (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG38-147-2/ Hộp keo dán dạng băng 38-147 TAPE GLUE 510
NORIPIA ASK GR (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG38-148-3/ Hộp keo dán dạng băng 38-148 TGLUE NORIPIA
ASSORTED 3P ASKUL (Bộ3 cái) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG38-177-2/ Ruột keo dán dạng băng 38-177 TG-610 SPIN
ECO REFILL PP BAG (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG38-446-3/ Hộp keo dán dạng băng 38-446 TG-510 BL PP
BAG 30P ASKUL (Bộ30 cái) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG38-498-2/ Hộp keo dán dạng băng 38-498 TG-610 SPIN
ECO PP BAG PK HONEYCOMB AS (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG38-622-3/ Hộp keo dán dạng băng 38-622 TG-510 3P
RYOHAN S.BAG BL (Bộ3 cái) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG38-697-3/ Hộp keo dán dạng băng 38-697 TG NORIPIA
RYOHAN/RENEWAL S.BAG BL (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG38-798-3/ Hộp keo dán dạng băng 38-798 TG-510 NORIPIA
LOWSON GN S.BAG (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG39-110-2/ Hộp keo dán dạng băng 39-110 (2105183)
TG-GH1 8.4mm x 10m PERMANENT HENKEL (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG39-111-2/ Hộp keo dán dạng băng 39-111 (2109635)
TG-GH1 8.4mm x 10m NON-PERMANANT HENKEL (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG39-141-2/ Hộp keo dán dạng băng 39-141 TG-POD DOT
8.4mm GR TAIWAN (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG39-142-1/ Hộp keo dán dạng băng 39-142 TG-POD DOT 6mm
PK TAIWAN (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG39-143-2/ Hộp keo dán dạng băng 39-143 TG-POD DOT 6mm
BL TAIWAN (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG39-144-2/ Ruột keo dán dạng băng 39-144 TG-POD DOT
8.4mm REFILL TAIWAN (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG39-145-2/ Ruột keo dán dạng băng 39-145 TG-POD DOT
6mm REFILL TAIWAN (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG39-185-3/ Hộp keo dán dạng băng 39-185 TG-1221 NORINO
PRO 8.4mm EU (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG39-186-2/ Ruột keo dán dạng băng 39-186 TG-1221
NORINO PRO REFILL 8.4mm EU (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG39-239-3/ Hộp keo dán dạng băng 39-239 TG-510 NORIPIA
6mm DCM 3P JPN (Bộ3 cái) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG39-243-3/ Hộp keo dán dạng băng 39-243 TG-1221 NORINO
PRO 8.4mm BTR JPN BL (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG39-246-3/ Ruột keo dán dạng băng 39-246 TG-1221
NORINO PRO REFILL 8.4mm S.BAG JPN (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG39-252-3/ Hộp keo dán dạng băng 39-252 TG-1221 NORINO
PRO 8.4mm P.BAG JPN RD (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG39-256-3/ Ruột keo dán dạng băng 39-256 TG-PRO NORINO
REFILL 8.4mm JPN (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG39-452-3/ Hộp keo dán dạng băng 39-452 TG-510 NORIPIA
6mm 10P S.BAG JTX (Bộ10 cái) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG54-005-2/ Hộp keo dán dạng băng 54-005 TG-510 NORIPIA
6mm x 8m S.BAG DAISO JPN BL-PK (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG54-006-2/ Hộp keo dán dạng băng 54-006 TG-510 NORIPIA
6mm x 8m S.BAG DAISO JPN CL (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG54-019-1A/ Hộp keo dán dạng băng 54-019 TG-1400 FLAT
TYPE 6mm x 12m S.BAG SUN NOTE DAISO (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG54-019-3/ Hộp keo dán dạng băng 54-019 TG-1400 FLAT
TYPE 6mm x 12m S.BAG SUN NOTE DAISO (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG54-035-2/ Hộp keo dán dạng băng 54-035 TG NORINO PRO
8.4m x 10m P.BAG (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG54-116-3/ Hộp keo dán dạng băng 54-116 TG-1500 NORINO
CORO 6mm x 8m PK BTR TW (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG54-117-2/ Hộp keo dán dạng băng 54-117 TG-1500 NORINO
CORO 6mm x 8m BL BTR TW (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG54-118-2/ Hộp keo dán dạng băng 54-118 TG-1500 NORINO
CORO 6mm x 8m GR BTR TW (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG54-297/ Hộp keo dán dạng băng 54-297 TG-1500 NORINO
CORO TG-1500 6mm x 12m 12P BTR TW COSTCO (Bộ12 cái) (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG54-570-2/ Hộp keo dán dạng băng 54-570 (2580661)
TG-610 8.4mm x 16m PERMANENT HENKEL (xk) |
|
- Mã HS 35061000: TG54-571-2/ Hộp keo dán dạng băng 54-571 (2580681)
TG-610 8.4mm x 16m NON-PERMANENT HENKEL (xk) |
|
- Mã HS 35061000: XXGGH3605BK/ Keo dán linh kiện điện tử, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 35061000: Y712-N10/ Hồ dán PIT Yellow712 _03 (xk) |
|
- Mã HS 35061000: ZC0000520/ Keo (xk) |
|
- Mã HS 35069100: ./ Chất kết dính 7687 dùng để sản xuất băng dính công
nghiệp (TP: Toluene 10-20%, Xylene 10-20%, Ethylbenzene 1-5%,
1-Ethynylcyclohexanol 0.1-1%), hàng mới 100%, Mục hàng 1 GP-HC (nk) |
|
- Mã HS 35069100: ./ Chất kết dính TD-427BS dùng để sản xuất băng dính
công nghiệp (TP: Ethyl acrylate 30-35%, Ethyl acetate 30-35%, Toluene 30-35%,
acetone 5%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: ./ Keo nến (PCE) phí 11*300mm (29.5g/1 PCE)/ CN (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 0/ Keo Apolo A500 (24 lọ/thùng) chất kết dính Acrylic.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 0/ Keo KJC-10000 làm từ các polyme (10Kg/Thùng). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 0006/ Chất kết dính làm từ polyme vinyl axetat, dạng
lỏng (EPI 1913). CAS: 24937-78-8, 7732-18-5. CTHH: Vinylacetate copolymer
15-30%, Water >40%, Filler 10--30% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 0006/ HOTMELT ADHESIVE 8819 (Hỗn hợp polyme của clo hóa
và phụ gia) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 001/ Keo dán gỗ (EPI 1913) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 001/ Keo dán gỗ (PVAc 3314) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 004/ Keo BONDING AGENT (JMO-110T) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 0046/ Keo các loại (C-374) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 0046/ Keo các loại (Keo C-374) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 0046/ Keo các loại (U-242F) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 0046/ Keo các loại (WU-801) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 009/ (02-GLU-ADH-1980)- Keo ghép gỗ EPI 1980, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 009/ (02-GLU-ADH-3339)- Keo ghép gỗ PVAC 3339, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 009/ (02-GLU-ADH-3390)- Keo ghép gỗ PVAC 3390, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 009/ (02-GLU-ADH-8334)- Keo ghép gỗ EPI 8334, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 0100/ Keo dán (chất kết dính có nguồn từ polyme)
CEMEDINE SX720W (616125) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 01002-KEOTB-001/ Keo TB1560B (chất kết dính làm từ cao
su tổng hợp- synthetic rubber 15-25%, dung môi n-heptan 75-85%; 800g/lon).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 011/ Keo (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 011/ Keo NWA-01VN, GE01VN (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 0111504197/ Keo hai thành phần 20-3430-064, 1.9
lít/bình (sử dụng cho máy mài Cross Section) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 0111504198/ Keo hai thành phần (chất làm khô)
20-3432-016, 0.48 lít/chai (sử dụng cho máy mài Cross Section) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 014/ Keo ghép gỗ (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 015/ Xúc tác pha keo (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 02/ Keo dán V-WR022 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 0202CKD/ Chất kết dính 2 thành phần từ polyme/ EPOXY
RESIN(4225A10) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 02040005/ Keo DF-3054B(Agent,thành phần chính:Epoxy
resin,20kg/thùng,dùng trong sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 02040005:Keo DF-3054B,20kg/thùng là nguyên liệu thuộc
dòng số 01 của TK10306663792/E31 ngày 24/12/2019 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 02040010/ Keo (agent, chất kết dính, quy cách: Xe205-2
(B),thành phần chính: Epoxy resin,15kg/thùng). (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 02040010:Keo (agent, chất kết dính, quy cách: Xe205-2
(B), 15kg/thùng) là nguyên liệu thuộc dòng số 01 của TK10310068275/E31 ngày
10/01/2020 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 02040011/ Keo DF-3054-1B(Agent,thành phần chính:Epoxy
resin,20kg/thùng,dùng trong sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 02040011:Keo DF-3054-1B,20kg/thùng là nguyên liệu thuộc
dòng số 08 của TK10311003560/E31 ngày 15/01/2020 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 02040012/ Keo DF-3597B(Agent,thành phần chính:Epoxy
resin,20kg/thùng,dùng trong sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 02040012:Keo DF-3597B,20kg/thùng là nguyên liệu thuộc
dòng số 08 của TK10299093266/E31 ngày 16/11/2019 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 02040015/ Keo DF-2077B(Agent,thành phần chính:Epoxy
resin,20kg/thùng,dùng trong sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 02040015:Keo DF-2077B,20kg/thùng là nguyên liệu thuộc
dòng số 03 của TK10311003560/E31 ngày 15/01/2020 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 02040106/ Keo ADH-1059H(Agent,thành phần chính:hợp chất
amin,5kg/thùng,dùng trong sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 02040106:Keo ADH-1059H(Agent,thành phần chính:hợp chất
amin,5kg/thùng) là nguyên liệu thuộc dòng số 07 của TK10316305286/E31 ngày
24/02/2020 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 02040107/ Keo DF-3054H(Agent,thành phần chính:hợp chất
amin,20kg/thùng,dùng trong sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 02040107:Keo DF-3054H,20kg/thùng là nguyên liệu thuộc
dòng số 02 của TK10306663792/E31 ngày 24/12/2019 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 02040114/ Keo (agent, chất kết dính, quy cách: Xe205-2
(H),thành phần chính: hợp chất amin,15kg/thùng). (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 02040114:Keo (agent, chất kết dính, quy cách: Xe205-2
(H),15kg/thùng) là nguyên liệu thuộc dòng số 02 của TK10310068275/E31 ngày
10/01/2020 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 02040116/ Keo DF-3597H(Agent,thành phần chính:hợp chất
amin,20kg/thùng,dùng trong sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 02040116:Keo DF-3597H,20kg/thùng là nguyên liệu thuộc
dòng số 09 của TK10299093266/E31 ngày 16/11/2019 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 02040119/ Keo DF-2077H(Agent,thành phần chính:hợp chất
amin,20kg/thùng,dùng trong sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 02040119:Keo DF-2077H,20kg/thùng là nguyên liệu thuộc
dòng số 04 của TK10311003560/E31 ngày 15/01/2020 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 02040208/ Keo ADH-1059BR(Agent,thành phần chính:Epoxy
resin,5kg/thùng,dùng trong sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 02040208:Keo ADH-1059BR,5kg/thùng là nguyên liệu thuộc
dòng số 05 của TK10306663792/E31 ngày 24/12/2019 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 02040209/ Keo ADH-1059BB(Agent,thành phần chính:Epoxy
resin,5kg/thùng,dùng trong sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 02040209:Keo ADH-1059BB,5kg/thùng là nguyên liệu thuộc
dòng số 06 của TK10306663792/E31 ngày 24/12/2019 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 02040216:Keo ADH 1059BL(Agent,thành phần chính: Epoxy
resin,5kg/thùng,dùng trong sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 020DL/ Keo dán dạng lỏng phục vụ sản xuất nghành giày
(V-SR6027CH 15KG/THUNG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 020DL/ Keo dán dính-LOCTITE BONACE 6100UL-2 15kg/thung
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: 020DL/ Keo dạng lỏng PRESS SENSITIVE ADHESIVE (PSA)
(SY-8042A) 01 THUNG 220KG 69 thùng (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 020DL/ Keo-98NH1 (15kg/kiện. TC: 30 kiện) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 020DL/ Keo-98NH1 577 (15kg/kiện. TC: 280 kiện) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 021/ Keo dán (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 023/ Keo dán giày (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 025/ Keo 393NT1(15KG/KIEN) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 025/ Keo 98N1 (15 kg/kien) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 025/ Keo 98N1 (15KG/KIEN) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 025/ Keo dan giay (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 025/ Keo dán giày (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 03/ Keo (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 037/ Keo dán giày (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 037/ Keo dán giày các loại (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 06/ Keo GH609 (Waterborne polyurethane resin
(CAS#68400-67-9), Purified water (CAS#7732-18-5), DMAC (CAS#127-19-5),
Triethylamine (CAS#121-44-8) đóng 17 thùng 60kg/thùng, 40 thùng đóng
50kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 06/ Keo GH650 (Waterborne polyurethane resin
(CAS#68400-67-9), Purified water (CAS#7732-18-5), NMP
(CAS#872-50-4),Triethylamine (CAS#121-44-8),10 kiện đóng 50kg/thùng,42 kiện
đóng 60kg/thùng, mới100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 066/ Keo tổng hợp (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 077/ Keo tổng hợp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 086/ Keo phun, thành phần: Synthetic rubber (15-20%),
Thicken resin (15-20%), Solvent- extracted oil (20-30%), Ethyl acetate
(15-15%), Methylene chloride (5-10%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 10012029/ Chất kết dính làm từ các polyme ADHESIVE
SILICONE SEALANT GE TSE3941, CAS No.: 14808-60-7 (30-60%); 13463-67-7
(<10%); 134759-20-9 (<10%); 77-58-7 (<1%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 10141076#Keo dính- HOT MELT ADHESIVE T117U Nguyên liệu
sx bvs hoặc tả giấy (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 10144496#Keo dính- HOT MELT ADHESIVE T337U Nguyên liệu
sx bvs hoặc tả giấy (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 10152782#Keo dính- HOT MELT ADHESIVE T199 Nguyên liệu
sx bvs hoặc tả giấy (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 10156824#Keo dính- HOT MELT ADHESIVE T187U Nguyên liệu
sx bvs hoặc tả giấy (Hàng mẫu) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 102315I/ Keo dán- Glue hot melt- bedding (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 102315I/ Keo dán GLUE HOT MELT-BEDDING (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 10290000552/ Keo nóng chảy 10Kg/ Thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 11/ Keo đã điều chế (MG-10) LATEX
REGITEX-NO.110120SGE.Natural rubber, Methyl methacrylate graft
co-polymer(Approx.54%).Ammonia(Approx.0.5%).Methyl methacrylate(Approx.03%).
Water (Approx.45.5%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 112/ Keo 621NT dùng bồi vải (thành phần gồm có cao su
Chloroprene Rubber 60%, Phenolic Resin 26%, Cyclohexanone 14%,15 kg/thùng.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 112/ Keo đã điều chế từ nhựa (588T) dùng bồi vải (thành
phần Synthetic rubber 15-20%, Petroleum resins 9-14%,Methyl methacrylate
5-10%,Toluen 61-66% (CAS:108-88-3), 100 thùng (15kg/ thùng), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 112/ Keo dán CS356A-3W dùng bồi vải (thành phần gồm có
POLYURETHANE 48-52%, WATER 48-52%, 18 kg/kiện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 112/ Keo F-615N điều chế từ nhựa dùng bồi vải, thành
phần Tridecafluorooctyl methacrylate(CAS: 2144-53-8):11%,Dipropylene glycol
methyl ether (CAS:34590-94-8):2.75%,Water 86.25%,2 thùng,120kg,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 114/ Keo dán giày (GLUE) (CA-585S) (CA-810) (CA-833)
(CI-836W) (PA-375) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 118/ Keo dán (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 12/ Keo (chất dính) (C-031F) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 12/ Keo (chất dính) (DU-280F) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 12/ Keo (chất dính) (GU-711FT) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 12/ Keo (chất dính) (HD-185H) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 12/ Keo (chất dính) (U-242F) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 12/ Keo (chất dính) (VNP-585) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 12/ Keo (chất dính) (WP-621F) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 12-PM32/ Chat dan xuat cua cellulose/Hydroxypropyl
methyl cellulose METOLOSE KQGD: 2162/N3.12TT3 N 24.08.12 TK 15504/NSX03 N
13.07.12 CAS NO: 9004-65-3 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 12-PM49/ Keo dan/Resin (EVA-ETHYLENE-VINYL ACETATE)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: 14A/ Keo dán dạng hạt (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 16/ Keo (chất dính) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 16/ Keo (chất dính) (2000- 2000C) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 16/ Keo (chất dính) (ADHESIVE 6001LVN) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 16/ Keo (chất dính) (DM-58T(L)) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 16/ Keo (chất dính) (HM-102P) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 16/ Keo (chất dính) (LOCTITE AQUACE C-310) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 16/ Keo (chất dính) (TECHNOMELT MELTACE 710) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 16/ Keo (chất dính) (UE-8SF) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 16/ Keo (chất dính) WA-03(E1) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 16/ Keo (chất dính)-(Keo nóng chảy)- HOT MELT CHM-1408
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: 1671A/ Chất kết dính 1671A, thành phần: Silicone
(95-100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 1671B/ Chất kết dính 1671B, thành phần: Silicone
(95-100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 17/ Keo 276T(thành phần gồm có chất phụ gia ap,
cleaning naphtha, nhựa polyurethan nguyên sinh dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 18/ Keo dán 376 chiết xuất từ cao su dùng để dán giầy
(đóng gói 15kg/1pkg), thành phần (Methyl cylohexane 38%,Aceton 18%,Sythetic
Rubber 12%,Synthetic Resins 22%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 18/ Keo dán 501JD từ cao su dùng để dán giầy (đóng gói
15kg/1pkg)(Toluene 56%,Acetone 1%,Methy Ethyl Ketone 5%,Methyl methacrylate
5%,Cao su Chloroprene 11%,Nhựa tổng hợp 2%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 18/ Keo dán giầy FJ-789H (Methyl Ethyl ketone
30%,Methyl Acetate 25%,Polyurethane resins 18%) 15 kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 18/ keo dán keo 276 T(thành phần gồm có chất phụ gia
ap, cleaning naphtha, nhựa polyurethan nguyên sinh dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 18071035A/ Keo nến (dán dây điện) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 181/ Chất kết dính- 0.15MM WINMELT PP 47" (38 M)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: 181/ Chất kết dính- FA-2150 0.04MM,44" (547 YARD)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: 1819690/ Chất kết dính làm từ polyme, hs code dã được
giám định theo kết quả số 7358/TB-TCHQ, ngày 01/08/2016 (V226832) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 1819691/ Chất kết dính làm từ polyme, hs code đã được
giám định theo kết quả số 7357/TB-TCHQ, ngày 01/08/2016 (V233132) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 1825591/ Chất kết dính làm từ polyme (V231995) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 1844833/ Chất kết dính làm từ polyme (V235406) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 185610090|DM/ Keo dính Loctite 9514 (300ml/each) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 185643110|DM/ Keo dính Araldite MY 745 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 1985/ Keo dán gỗ 1985 (chất kết dính làm từ các polyme)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: 2/ Băng keo các loại (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 20/ Keo dán giày các loại (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 20003695-Chất kết dính chịu nhiệt ACRAWAX C
DISPERSION-đã kiểm hóa tại tk101972020511-24/04/2018 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 20150730/ Keo dán FJ-678TL (CTHH gồm có C4H8O &
CH3COOCH3) (Adhesive FJ-678TL) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 20161/ Chất đóng rắn cho nhựa epoxy (9025B-HARDENER),
thành phần chính nhựa amine, dùng trong việc sản xuất ắc quy, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 20161/ Chất kết dính (9025A-EPOXY RESIN), thành phần
chính nhựa epoxy, dùng trong việc sản xuất ắc quy, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 2037/ Keo dán gỗ dạng sữa(thành phần chính gồm:
Synthetic rubber,Dichloromethane), 200kg/can, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Chất kết dính làm từ các polyme, thành phần gồm Bis
Phenol-A Resin >99%)- Keo dán giầy 830A (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán 304HR/ VN (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán 5611. Thành phần gồm: water 45-50%,
carboxylated rubber 45-50%, defoamer 1-2%, thickener 0-2% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán 5612B. Thành phần gồm: water 45-50%,
carboxylated rubber 45-50%, defoamer 1-2%, thickener 0-2%, black pigment 0-1%
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán 6029WS/ VN (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán 6500LFS/ VN (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 393NT1 (Hỗn hợp chất gồm MCH 20-30%,
DMC 8-20%, Methyl ethyl Ketone 22-28%), Ethyl acetate 12-20%, Methyl
methacrylate 2-6%, Chloroprenne rubber 10-18%, Synthetic resin 4-10% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 487S- Hỗn hợp chất gồm Resin
23-28%,EAC 26-31%, Methyl Ethyl Ketone 22-27%, Methyl cyclohexane 21-26%,
Acetone 1-4%, MMA 1-4% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 489S- Hỗn hợp chất gồm Resin 21-25%,
EAC 40-46%, Methy ethyl ketone 10-14%, Acetone 2-5%, Methyl cyclohexane
18-22%, MMA 1-4% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 492S- Hỗn hợp chất gồm Resin 38-43%,
Methyl cyclohexane 18-22%, EAC 20-25%, Methyl ethyl Ketone 7-11%, Acetone
3-7%,BAC 2-5% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 577NT(Hỗn hợp chất gồm Methyl
Cyclohexane 40-45%,Dimethyl Carbonate15-20%, Methyl ethyl Ketone 3-8%,
Diacetone alcohol 1-5%,MMA 2-6%, Chloroprene Rubber 14-18%, Synthetic Resin
7-10%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 6055HS-Hỗn hợp chất gồm Resin 45-51%,
EAC 27-33%, Methyl Cyclohexane 5-11%, Acetone 10-16% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 6191S-Hôn hợp chất gồm Natural Rubber
12-16%, Heptane 60-66%, Methyl cyclohexane 8-12%, Methyl Acetate 10-15% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 6580S- Hỗn hợp chất gồm Polyurethane
13-17%, EAC 48-54%, Methyl Ethyl Ketone 21-27%, Acetone 2-5%,Methyl
cyclohexane 4-8% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 7000S- Hỗn hợp chất thành phần gồm
Polyurethane 17-21%, EAC 60-65%, chứa Methyl Ethyl Ketone 15-19% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 700L2 (Hỗn hợp chất thành phần gồm
Rubber solvent 75-85%, Methyl acetate 7-11%, rubber 10-14%, Resin 2-3%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 7300S- Hỗn hợp chất gồm Polyurethane
15-19%, EAC 58-63%, Methyl Ethyl Ketone 20-25% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 7500LS- Hỗn hợp chất thành phần
Polyurethane 12-16%, EAC 44-50%, Methyl Ethyl Ketone 20-25%, Acetone 7-11%,
Methyl cyclohexane 3-8% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 7500S- Hỗn hợp chất gồm Polyurethane
13-16%,Methyl Ethyl Ketone 25-30%, Acetone 5-10%, EAC 38-44%, Methyl
cyclohexane 5-10% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 768N- Hốn hợp chất gồm Methyl
Cyclohexane 30-40%, Methyl ethyl Ketone 30-40%, Modified CR Resin 20-30%)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 8200S- Hỗn hợp chất gồm Resin 18-22%,
MMA 2-5%, Methyl Ethyl Ketone 22-26%, EAC 19-21%, Methyl cyclohexane 31-36%
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 830A (Hỗn hợp chất thành phần gồm Bis
Phenol-A Resin >99%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 830B (Hỗn hợp chất thành phần gồm
Polyamide Resin >99%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy 92NH (Hỗn hợp chất thành phần gồm
Methyl acetate 22-30%, Ethyl acetate 10-16%, Dimethyl carbonate 16-22%,Methyl
ethyl ketone 16-32%), Polyurethane resin 15-18%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy A067-Thành phần gồm Methyl Cyclohexane
45-55%, EAC 5-10%, CR Resin 40-45% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy CS465S- Hỗn hợp chất gồm Resin 38-43%,
Heptane 32-38%, Methyl acetate 22-28% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy DM-58T(S)- Hỗn hợp chất thành phần gồm
Acrylics copolymer 48%-62%, Nước 38%-52%, Butyl acrylate <0.5%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy NP-71KMN- Hỗn hợp chất thành phần gồm
Methyl ethyl ketone 30-40%, Ethyl acetate 42-52%, nhựa Pu 16-20%, (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy PUR1413- Hỗn hợp chất gồm Polyurethane
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy VNP-585-Hỗn hợp chất gồm Nhựa PU
45-51%, Nước 49-55% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy VNP-766N(N)- Hốn hợp chất gồm
Cyclohexane 23-35%, Methyl ethyl Ketone 20-30%, Acetone 5-12%, Butyl acetate
2-7%, Methyl Cyclohexane 1-5, Modified CR Resin 26-34%, Tp khác 1-3 % (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy VNP-DM-629M- Hỗn hợp chất gồm Acrylic
Resin 41-45%, Nước 55-59%, Chất HĐBM 1-4% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy VNP-GR-32N- Hỗn hợp chất gồm Methyl
ethyl Ketone 32-42%, Methyl Cyclohexane 15-20%, Acetone 4-8%, Ethyl acetate
5-8%, Modified CR resin 16-22%, Tackfier 3-5% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy VNP-LP108- Hỗn hợp chất gồm Eva resin
59-61%, Nước 39-41% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dán giầy VNP-PR-278- Hỗn hợp chất gồm PVAC
Resin (Vinyl Acetate polymer) 37-41%, Nước 59-63% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo dung nhiệt (Chất kết dính từ nhựa hydrocacbon
dạng khối) Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 21/ Keo Polyester RT/F61N dùng để dán giầy, thành phần
chất gồm Poly(1,4-butylen adipate), Poly(1,4-butylen terephtalate). (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 24M/ Keo (chất dính) làm từ polyme (98NH1)-
Y00100000037 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 24M-1/ Keo cuộn nóng chảy- HOT- MELT FILMS FA-7100P
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: 25/ Keo dán giầy 700L2 (150kg/ kiện), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: 25/ Keo dán giầy 705H, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 25/ Keo dán giầy 907. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 25/ Keo dán gỗ các loại (EPI 1980) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 2505022 Chất kết dính G Clear (Hiệu KONISHI-170 ML/
Tuýp) dùng dính cố định và chống xổ sợi vải, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 26/ Keo dán DA-102H (thành phần gồm có: Vinyl
acetate-ethylene copolymer>55%, dung môi hữu cơ <0.1%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 26A/ Keo dán (chất kết dính)- 2000A (Clear Resins) (20
KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 27/ Keo dán (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 27/ Keo dán giày (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 27/ Keo dán giầy 376 (Thành phần cấu tạo: Methyl
Cyclohexane 38-43 %, Acetone 18-23 %, Synthetic Rubber 12-17 %, Synthetic
Resins 22-27 %), dùng để sản xuất giầy, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 27/ Keo dán giầy 393NT1 (Thành phần cấu tạo: Methyl
Cyclohexane 20-30 %, Methyl Ethyl Ketone 22-28 %, MMA 2-6 %, Dimethyl
Carbonate 8-20 %, Ethyl Acetate 12-20 %), dùng để sản xuất giầy, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: 27/ Keo dán giầy 6607-1VN (Thành phần cấu tạo: PU Resin
45-55 %, Water 45-55 %) dùng để sản xuất giầy, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 28/ Keo đã điều chế từ polyme dùng để dán giày dép
(A077), có chứa 45%-55% Methyl Cyclohexane, 5%-10% Ethyl Acetate, 40%-45% SB
rubber (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 28/ Keo dán giầy 103L (thành phần: Polyisoprene 10-20%,
Grude Oil 80-91%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 28/ Keo dán giầy 108 (thành phần: Ethyl
Acetate20-30%,Grude Oil 25-35%,Per- 100L 10-20%,Styrene- butadiene triblock
copylymer10-20%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 28/ Keo dán giầy 343TR2 (thành phần cấu tạo: Methyl
Ethyl Ketone 10-20%, EAC 15-22%, Methyl Cyclohexane 20-33 %, Synthetic Rubber
15-20 %, Synthetic Resin 22-28%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 28/ Keo dán giầy 376 (Thành phần cấu tạo: Methyl
Cyclohexane 38-43 %, Acetone 18-23 %, Synthetic Rubber 12-17 %, Synthetic
Resins 22-27 %) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 28/ Keo dán giầy 6100UL-2 15KG (Butanone 30- 60 %,
Ethyl acetate 30- 60 %, Acetone 10- 30 %) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 28/ Keo dán giầy 6607-1VN (Thành phần cấu tạo: PU Resin
45-55 %, Water 45-55 %) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 28/ Keo dán giầy 92NH (Thành phần cấu tạo: Methyl Ethyl
ketone 16-32 %, Methyl Acetate 22-30 %, Ethyl Acetate 10-16 %, Dimethyl
Carbonate16-22 %, Polyurethane Resin 15-18 %) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 28/ Keo dán giầy C-1000 (Thành phần cấu tạo:Petroleum
resin 45-50%, Styrene- butadiene- styrene block copolymer 30-35%, Rubber oil
10-14%, antioxidants 0.5-1%) 20kg/ thùng (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 28/ Keo dán giầy HD-185H (Thành phần cấu tạo: Methyl
Ethyl Ketone 15-18%, Ethyl acetate 38-42%, Synthetic resin 35-45%),
15kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 28/ Keo dán giầy HD-650 (Thành phần cấu tạo:
Cyclohexane 12-15%, Ethyl acetate 35-38%, Synthetic Resin 21-28%, Synthetic
rubber 23-38%), 15kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 28/ Keo dán giầy HMMC-6HD (Thành phần cấu tạo: EVA
polymer 35-50%, Tackifying resin 50-65%, Wax 5-10%, Antioxidants 1-2%),
30kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 28/ Keo dán giầy N-960 (thành phần chính: Chloroprene
10-20%, Terpene pheolic resin 1-10%,Mek 20-30%,Grude Oil 20-25%, Ethyl
Acetate 10-32%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 28/ Keo dán giầy WU-606 (thành phần cấu tạo:Water
45-55%, Polyurethane Resin 45-55%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 28/ Keo dán giầy WY-505 (thành phần: 1645 Aqueous
polyurethane dispersion 90-99.9%, U604 Polyurethane Resin 0.1-10%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 28/ Keo dán giầy Y-216 (thành phần cấu tạo:
Mek12-18%,Hexanedioic acid, polymer with 1,4-butanediol10-15%,Ethyl
Acetate25-30%,Acetone15-22%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 28/ Keo dùng để dán giầy dép (462S) có chứa 38%-43%
resin, 32%-38% Heptane, 22%-28% Methyl Acetate. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 28/ Nguyên phụ liệu sản xuất giầy-Keo dán giầy
5612B,hiệu Worthen(Mủ cao su tổng hợp30-50%,cao su tự nhiên5-10%,carbon
black0.1-1%,chất làm đặc0.1-1%,chất khử bọt0.1-1%)5 galông/thùng,số lượng 5
thùng (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 2872257/ Keo silicone ltv x40-4199 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 29/ Keo (keo dán 489S) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 29/ Keo (keo dán 490S) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 29/ Keo (keo dán 490S,6580S,6300S) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 29/ Keo (keo dán 6096H) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 29/ Keo (keo dán 6300S) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 29/ Keo (keo dán 6580S) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 29/ Keo dán 577NT3 chiết xuất từ cao su dùng để dán
giầy (đóng gói 15kg/1pkg), thành phần (Dimethyl Carbonate 15-20%, MEK
3-8%methyl Cyclohexane 40-45%,MMA2-6%,Diacetone Alcohol 1-5%,) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 29/ Keo dán 700L2 chiết xuất từ cao su dùng để dán giầy
(đóng gói 11kg/1pkg), thành phần (Rubber solvent 75-85%, Methyl acetate
7-11%,Rubber 10-14%, Resin 2-3%,) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 2OS22/ Keo dan giay (Keo kết dính đã điều chế HOT MELT
# 7256 LIGHT YELLOW JIN YUAN BAO) dòng hàng số 2 TKKNQ 103238840720 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 2OS22/ Keo dan giay 6608VN/6001LVN/98NH1 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 3/ Keo các loại (Keo epoxy hai thành phần đi từ nhựa
epoxy và chất đóng rắn từ hợp chất amin) (Thông báo số 551/TB-KĐ3) (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 3/ Keo dán giầy (D-TAC 8250 BOND- chứa acetone 18%,điều
chế từ các chất kết dính từ poly me-không thuộc DMHC cấp GPTC theo CV:
1372/HC-VP NGAY 08/12/2017, 15kg*19 box, 16kg*9box, không nhãn hiệu) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 3.08.0.DHE-10HB/ Chất kết dính, dạng lỏng/ Sealed Glue.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 3.08.0.DHM-12HA/ Chất kết dính, dạng lỏng/ Sealed Glue.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 3.08.0.DHM-12HB/ Chất kết dính, dạng lỏng/ Sealed Glue.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 3.08.1.DHE-10HA/ Chất kết dính màu đỏ, dạng lỏng/
Sealed Glue. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 3.08.1.DHE-10HA1/ Chất kết dính màu đỏ, dạng lỏng/
Sealed Glue. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 3.08.2.DHE-10HA/ Chất kết dính màu đen, dạng lỏng/
Sealed Glue. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 3000002 Chất kết dính từ Polymer/CHEMLOK#205, mới 100%,
gồm Methyl isobutyl ketone CAS 108-10-1 65%; Xylene CAS 1330-20-7 15%;
Titanium dioxide CAS 13463-67-7 5%; Carb (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 3000002/ Chất kết dính từ Polymer/CHEMLOK#205, mới
100%, gồm Methyl isobutyl ketone CAS 108-10-1 65%; Xylene CAS 1330-20-7 15%;
Titanium dioxide CAS 13463-67-7 5%; Carbon black 133386-4 5% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 30582RO0200/ Băng dính hai mặt, kích thước: 50mm*20mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 30602380- Keo polyeste HERB.EPS 71 (dạng lỏng, dùng
trong ngành sản xuất bao bì mềm)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 30603123- Keo polyeste Herberts Hardener 107 (dạng
lỏng, dùng trong ngành sản xuất bao bì mềm)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 30603768- Keo nhiệt Bostik 6078 (chất kết dính từ
Polyme; 25 Kgs/Bao)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 30605884- Keo polyeste Herberts KN75 (dạng lỏng, dùng
trong ngành sản xuất bao bì mềm)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 30610458- Keo polyeste HERB.2K-LF-520 (dạng lỏng, dùng
trong ngành sản xuất bao bì mềm)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 30614835- Keo dán ALFO DN-68 (chất kết dính từ
Copolymer)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 30614837- Keo dán BOSTIK DG48 (chất kết dính từ
Copolymer)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 30614838- Keo dán BOSTIK DG46 (chất kết dính từ
Copolymer)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 30614839- Keo dán BOSTIK DG43 (chất kết dính từ
Copolymer)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 30614946- Keo dán ALFO DN68BR (chất kết dính từ
Copolymer)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 30614984- Keo dán BOSTIK DG55G (chất kết dính từ
Copolymer)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 30615229- Keo dán ALFO DN-68W (chất kết dính từ
Copolymer)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 30615230- Keo dán ALFO DN 60A (chất kết dính từ
Copolymer)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 30615308- Keo dán SUBO OL85 (chất kết dính từ
Copolymer)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 30615400- Keo dán SUBO PL83 (chất kết dính từ
Copolymer)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 30615958- Keo dán BOSTIK DG55 (chất kết dính từ
Copolymer)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 30615963- Keo dán BOSTIK DG55H (chất kết dính từ
Copolymer)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 30616410- Keo dán MYBOND 1808 (chất kết dính từ
Copolymer)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 3063781/ Keo silicone TSE388W RTV 350GM (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 30800307- Keo nhiệt Hot Melt Adhesive T9338 (chất kết
dính từ Copolymer)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 30800391- Keo nhiệt Hot Melt Adhesive Thermogrip H829
(chất kết dính từ Copolymer)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 30803037- Keo dán MYBOND 1033 (chất kết dính từ
Copolymer)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 30803637- Keo dán BOSTIK T7641N (chất kết dính từ
Copolymer)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 31/ Keo 276T (thành phần gồm có chất phụ gia AP,
cleaning naphtha, nhựa polyurethane nguyên sinh dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 31/ KEO DÁN 700L2 (11kg/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 31/ Keo dán giày: Nguyên phụ liệu dùng sản xuất giày
xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 323 Keo nóng chảy gốc plastic dạng hạt dùng dán bao bì
hiệu ADTEK batch# 200420310 NSX 20/04/20 HSD 20/04/22. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 3339/ Keo dán gỗ 3339 (chất kết dính làm từ các polyme)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: 34/ Keo dán (chất dính)- Glue- CP- W0104E, WASAOURO
LIQUID (hàng mới, dùng trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 34/ Keo dán- AB Glue (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 35/ Keo dán giày (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 35/ Keo dán giày W-08 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 35/ Keo dán giày W-08, 6400UL-2 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 350691000021/ Keo các loại (kg) ((LOCTITE BONDACE
6190S-2(F); hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 353ND/ Keo dán(1 box 50 packs, 4 gram/Bi-pack)/EPO-TEK
353ND/353ND (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 3544/ Chất dính 1401C (200ml/chai)dùng làm kín ốc, vít
(chống tháo lỏng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 38/ Keo (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 383L Keo nóng chảy gốc plastic dạng hạt dùng dán gáy
sách hiệu ADTEK batch# 200514104->4108 NSX 14/05/20 HSD 14/05/22. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 385 Keo nóng chảy gốc plastic dạng hạt màu trắng dùng
dán gáy sách hiệu ADTEK batch# 200419301->9302 NSX 19/04/20 HSD 19/04/22.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 388R Keo nóng chảy gốc plastic dạng hạt dùng dán gáy
sách hiệu ADTEK batch# 200314116 NSX 14/03/20 HSD 14/03/22.
200514109->4110 NSX 14/05/20 HSD 14/05/22. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 3BOND-1501-SEALZAI/ Keo dán kín bề mặt chống dầu, nước
vào mô tơ điện, 1 cái/tuýp 150 gram, TC 50 cái/tuýp 7500 gram, dùng để sản
xuất động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_494557 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 40/ Keo dán LOCTITE BONDACE 7000T (dùng để dán ví, túi
xách...)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 411F Keo nóng chảy gốc plastic dạng hạt dung dán thùng
carton hiệu ADTEK batch# 200513104 NSX 13/05/20 HSD 13/05/22.
200528109->8112 NSX 28/05/20 HSD 28/05/22. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 42/ Keo dán FJ-166H (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 42/ Keo dán FJ-675T (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 45/ Keo dán giày 489S (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 45/ Keo dán giày 6191S (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 45/ Keo dán giày 7500LS (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 46/ Keo dán giầy, Keo 276T(thành phần gồm có chất phụ
gia ap, cleaning naphtha, nhựa polyurethan nguyên sinh dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 47/ Keo 276T thành phần chính Nhựa Polyurethane, dạng
lỏng không màu dùng dán giày (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 47/ Keo 329 thành phần chính Nhựa petroleum, dạng lỏng
không màu dùng dán giày (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 48/ Keo 276 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 48/ Keo 329 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 48/ Keo 333NT (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 48/ Keo 455NT (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 48/ Keo dán (118) được điều chế từ nhựa, dùng để dán
giầy (thành phần chính:Ethyl Acetate 20-30%,Grude Oil 25-35%, PER100L
10-20%,Styrene- butadiene triblock copylymer10-20%),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 48/ Keo dán(WY-505) được điều chế từ nhựa (thành phần:
1645 Aqueous polyurethane dispersion 90-99.9%, U604 Polyurethane Resin
0.1-10%), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 48/ Keo dán(Y-219)được điều chế từ nhựa, dùng để dán
giầy(thành phần chính: Mek 12-18%,Hexanedioic acid, polymer with
1,4-butanediol 10-15%,Ethyl Acetate 25-30%,Acetone15-22%),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 4CBPGB288L10/ KEO ĐIỀU CHẾ TỪ CAO SU TỔNG HỢP, THÀNH
PHẦN: SYNTHETIC RUBBER:10-30%, SOLVENTS: 60%- BOND GB-288L (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 4-SNL028/ Keo khô chậm đã điều chế dùng để sản xuất đồ
chơi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 4TM/ Keo dán (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 50/ Keo dán giầy FJ-675 (15kg/fuy)- làm từ Polyme (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 500202-0/ Keo kết dính làm từ polyme dùng để sản xuất
tăm bông- Tokiwa Chemical Tokiwanoru 1110 AS-L (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 500261-0/ Keo kết dính làm từ polyme dùng để sản xuất
tăm bông-Dainichiseika Daichitosan W-10 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 51/ Keo làm giầy các loại (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 512937/ Khoáng chất BENTONITE tạo độ kết dính, thành
phần Al2H2O12Si4, cas: 1302-78-9 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 52240098/ chất kết dính, dùng để ép hotmelt cho mũi
giày, giúp mũi giày trở nên cứng hơn, làm từ plastic, dạng dây (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 52275008/ Adhesive VNP-585 (keo dán VNP-585, thành phần
có nước và nhựa kết dính) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 52275009/ Adhesive VNP-71KMN (Keo dán đế VNP-71KMN,
thành phần có chứa MEHTYL ETHYL KETONE- MEK) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 53/ Keo dán giầy 6191S (Natural Rubber 12-16% C14H28O2
CAS 9003-31-0, Heptane 60-66% C7H16 CAS 142-82-5, Methylcycloheane 8-12%
C7H14 CAS 108-87-2,Methyl Acetate 10-15% C3H6O2 CAS 79-20-9) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 55741/ Chất kết dính làm từ polyme tổng hợp W-206, dạng
lỏng, đóng gói 18.7 kg/thùng, dùng trong công nghiệp (WATER BASED ADHESIVES)
theo biên bản chứng nhận số 03/BB-HC13 của cục HQ Đồng Nai. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 57/ Keo nhiệt nóng chảy (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 58175001/ Adhesive FJ-166S (Keo dán FJ-166S (có chứa
METHYL ETHYL KETONE- MEK) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 58390018/ Keo Hotmelt 102P (HM-102P), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: 59/ Keo đã điều chế(Chất kết dính làm từ Polyacrylic
dạng lỏng, theo KQ PTPL 473/TB-KĐ1 ngày 26/09/18; CAS# 25767-39-9, 7732-18-5,
64-17-5, 67-63-0) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 599153/ Keo dán AS-211203- 599153 (Thành phần:Modified
acrylate,High boiling point acrylate,Silane coupling agent,Photo
initiator,Fumed silica) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 599154/ Keo dán AS-211210- 599154(Thành phần:Modified
acrylate,High boiling point acrylate,Phosphate metacrylate,Silane coupling
agent,Photo initiator,Fumed silica) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 599155/ Keo dán AS-2104- 599155 (Thành phần:Urethane
acrylate,Modified acrylate,Photo initiator,Fumed silica) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 6/ Keo dán (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 6/ Keo dán locite SI 5699, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 61-1001Z0/ Keo nóng chảy Minerva 1101 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 657717/ khoáng chất kết dính WHITE MINERAL.VF thành
phần CnH2n+2 & CnH2n dùng kết dính sản phẩm, cas: 8012-95-1 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 66/ Keo các loại (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 6871336/ Keo silicon màu trắng để gắn linh kiện điện tử
COMPOUND, WHITE, YG6111, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 6876110C/ Keo silicon màu trắng để gắn linh kiện điện
tử RTV,GB828W,DX-920H, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 6876830/ Keo SILICON CX-940(300g),OR TSE397, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 69/ Keo dán giày(393NT1750KG; 98N1750KG; 700L21760KG)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: 7000470101/ 2060 glue#keo 2060,dùng để dán nhựa (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 7000480101/ 861 glue#keo 861,dùng để dán nhựa (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 7000490101/ ABS glue#keo ABS,dùng để dán nhựa (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 711 Keo nóng chảy gốc plastic dạng khối dùng dán nắp
hộp khăn giấy ướt hiệu ADTEK batch# 200517701->7703 NSX 17/05/20 HSD
17/05/22. 200601801 NSX 01/06/20 HSD 01/06/22. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 74006001/ Keo silicon dạng trong (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 74017001/ Keo Threebond 1374 50ml (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 74018001/ Keo dán 1786V 20ml (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 74021001/ Keo Threebond 1346 50ml (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 74023001/ Keo trong cao su silicon E41 90ml (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 74046001/ Keo dán Loctite 401 20ml (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 74047001/ Keo silicon (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 7752L-0032A/ Kem hàn gắn linh kiện điện tử, chế phẩm
dạng tuýt, thành phần từ nhựa tổng hợp Polymeric và polyamine, mới 100%-
Tuffy ** MATT UF-2082, EICT, N/A (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 8/ Keo (Adhesive Resin) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 8/ Keo dán (keo nước- Chất kết dính làm từ các polyme)
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 8/ Keo dán giầy (D-TAC 8250 BOND- chứa acetone 18%,điều
chế từ các chất kết dính từ poly me-không thuộc DMHC cấp GPTC theo CV:
1372/HC-VP NGAY 08/12/2017, 15kg*18box, 16kg*11box, không nhãn hiệu) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 87/ Keo dán giày 489S (SP017) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 87/ Keo dán giày 6191 (SP036) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 87/ Keo dán giày 6191S (SP036) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 87/ Keo dán giày 7500LS (SP053) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 87/ Keo dán giày 7500S (SP054) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 87/ Keo dán giày HM-935 (SP18-049) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 90000858/ Keo dùng trong sản xuất bộ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 90-008661-JS0/ Keo dán bằng silicon, dùng để sản xuất
loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 9003354/ 9003354 Keo Prefere 95 5564U. (Bao gồm: Phenol
<3% và formaldehyde < 1%. Xuất xứ: Singapore) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 90-08854W-GJ0/ Keo dán bằng silicon, dùng để sản xuất
loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 90-RTV595-JS0/ Keo dán bằng silicon, dùng để sản xuất
loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 91/ Keo dán FJ-158H (Dùng cho nghành giày) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 91/ Keo dán FJ-670T (Dùng cho nghành giày) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 915204E/ Chất kết dính làm từ Poly (vinyl clorua) để
pha mực, là hỗn hợp của Polypropylene glycol,Calcium oxide,Epoxidized soybean
oil,Phenol (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 99/ Keo 94H/T(được điều chế từ cao su tổng hợp 80%,
Cleaning Naphtha 10%, chất phụ gia Isocyanate 10%), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 9VL0008/ Keo trắng CT 2251-TL, 20kg/hộp, dùng để dán
thùng carton (thành phần gồm Polyvinyl Alcohol và Vinyl Acetate Monomer).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: A/13/ Chất kết dính làm từ polyme(nguyên liệu sx
giày)-GE-01 SCA w/b cement(1790/N3.13/TĐ,11/10/2013) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: A/13/ Chất kết dính từ polyme(nguyên liệu sx giày)-GE
W/B upper primer 6001L (0083/N3.11/TĐ,29/01/2011) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: A/13/ Keo- ge 347 hardner(kh o tk 101652907861/E31 ngay
13/10/2017)nguyên liệu sx giày (nk) |
|
- Mã HS 35069100: A/13/ Keo- ge-312nt primer(kiểm hóa tk
101632374802/E31,02/10/2017)(nguyên liệu sx giày) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: A/13/ Keo-6326h2 w/b cement(KH
102245094821/E31,28/09/2018,không thuộc tiền chất hóa chất nguy hiểm) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: A/13.11 Chất kết dính- 44"0.1MM 91B CLEAR
NASA-100PL TPU (28M31.29M2)(NPL dùng để sản xuất giày) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: A/13.11/ Chất kết dính- 44"0.2MM 91B CLEAR NASA-LQ
TPU (216MET241.4M2)(NPL dùng để sản xuất giày) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: A/13-1/ Chất dính làm từ plastic- 6002 W/B SOFT LEA.
PRIMER(NPL sản xuất giày) (GĐ: 0262/N3.11/TĐ ngày 14/02/2011) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: A/13-1/ Keo dán giày- 6002 W/B Soft Lea Primer (theo
thông báo kết quả giám định 2895/N3.12/TĐ ngày 09/11/2012)(công ty cam kết
hàng không thuộc tiền chất,HCNH)) (NPL sx giày) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: A/13-1/ NPL sx Giày: Chất dính làm từ plastic- W/B
BLACK CEMENT(WF-9)(GĐ: 1022/N3.13/TĐ ngày 01/07/2013, hàng không thuộc tiền
chất, hóa chất nguy hiểm) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: A/13-2B Chất kết dính làm từ Polyme 44"- HOT MELT
FILM (CLH của TK số 103145683320/E31 ngày 13/02/2020 mục 3) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: A/13-2B/ Chất kết dính làm từ Polyme- 44" 0.06MM
M805 HOTMELT (NPL dùng để sản xuất giày) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: A0000015VN/ Keo dán 1739YS-1(thành phần:
ChloropreneRubber CAS:9010-98-4, Acetone CAS: 67-64-1, Ethyl Acetate
CAS:141-78-6, Cyclohexane CAS:110-82-7,..).Mới 100% (KBHC: 2020-0029066) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: A030/ Keo dán cac loai (nk) |
|
- Mã HS 35069100: A07/ Chất kết dính làm từ polyme/Glue (dung moi nhe
khac)., hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: A07/ chất kết dính/ glue 1006A/B (dùng cho sản phẩm
điện tử), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: A07/ chất kết dính/glue H907 (dùng cho sản phẩm điện
tử), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: A1370008/ Chất kết dính dạng cuộn được bọc bởi 2 lớp
màng film, làm từ Polyme CEF3104 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. KT:
1500mm*1300m, mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: A26/ Keo đã điều chế chất kết dính làm từ cao su (keo
dán giầy 502NT, thành phần:METHYL METHACRYLATE10%, METHYL ETHYL KETONE44%,
METHYL CYCLOHEXANE40%, Rubber Chloroprene13%, Synthetic Resin7% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: A43/ Keo dán (nk) |
|
- Mã HS 35069100: A43/ Keo dán (307HR) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: A43/ Keo dán (6500LFS) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: A43/ Keo dán (6500LFS, 489S) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: A44/ Keo 8501B có chứa Synthetic Rubber 20-50%,
Petroleum resin 30-70%, Oil 5-4%, Antioxidant <1%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: A44/ Keo dán giầy A362 có chứa Solvent naphtha 90-95%,
Natural rubber 5-10% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: A44/ Keo dán giầy A777W có chứa nước 42-49%, Modified
Polyurethane resin 27-31%, Modified Nature Rubber 23-28% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: A49/ Keo (keo chịu nhiệt) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: AC001/ Keo dán (chất kết dính có nguồn từ polyme) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: AC017/ Keo các loại (nk) |
|
- Mã HS 35069100: AC1001-1/ Màng film nhựa nóng
chảy-FILM(FA-1150)45" 20MICRO NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 35069100: ACRYLIC EMULSION DEV-5109 (Chất kết dính từ Polyme dùng
trong ngành sản xuất Polyme), Hàng mới 100%; Mã CAS: 7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: AD/ Adhesive resin (chất kết dính đóng trong thùng
180kg/thùng x 14 thùng không có tiền chất hoặc hóa chất phải khai báo) Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: AD0001/ KEO DAN 502 (1 chai- 30g) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: AD0009/ Keo dán gỗ Urea Formaldehyde Resin 1352 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: AD0017/ Keo dán Adhesin 175 Pail (20 Kg/Can) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: AD0032/ Keo dán gỗ PVAc 3396 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: AD0051A/ Keo dán gỗ PVAc 3339 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: AD0064-15/ Keo dán LOCTITE BONDACE 7000 E 15KG (nk) |
|
- Mã HS 35069100: AD0088/ Keo dán gỗ EPI 1980 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: AD0089/ Keo dán gỗ Jowatherm 280.30 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: ADCOTE 37 R 345-PS E 25 KG PPL (Chất kết dính làm từ
các polyme)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: ADH/ Chất dính (Vật Tư Tiêu Hao)-TB.1375N (250g/chai)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: ADH/ Keo (Vật Tư Tiêu Hao) ADHESIVE DENATITE AW106U
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: ADH/ Keo dán giày (Industrial adhesive 420) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: ADH-C-320-F3A/ Keo dán thành phần chính Methyl
methacrylate (2,5 kg/lọ), Hàng mới 100%, M02-733453 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: ADH-C-320-F3B/ Keo dán thành phần chính Methyl
methacrylate (2,5 kg/lọ), Hàng mới 100%, M02-733455 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: ADHE0001/ Chất kết dính TX-203 làm từ các Polyurethane
prepolymer dùng để dán vải vào miếng PU (PUR ADHESIVE TX-203). hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: Adhesives DZ-A6: chất kết dính đi từ polyme acrylic,
thành phần Acrylic Resin: 40% Số Cas: 25767-39-9; water: 60% số Cas:
7732-18-5: dạng lỏng, dùng trong sản xuất mực in. (Theo 09/BB-HC12) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Adhesives EM-F16A-N: chất kết dính đi từ polyme
acrylic, thành phần Acrylic Resin: 40% Số Cas: 25767-39-9; water: 60% số Cas:
7732-18-5: dạng lỏng, dùng trong sản xuất mực in. (Theo 09/BB-HC12) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Adhesives G-DH: chất kết dính đi từ polyme acrylic,
thành phần Acrylic Resin: 40% Số Cas: 25767-39-9; water: 60% số Cas:
7732-18-5: dạng lỏng, dùng trong sản xuất mực in. (Theo 09/BB-HC12) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Adhesives HS-30B: chất kết dính đi từ polyme acrylic,
thành phần Acrylic Resin: 40% Số Cas: 25767-39-9; water: 60% số Cas:
7732-18-5: dạng lỏng, dùng trong sản xuất mực in. (Theo 09/BB-HC12) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Adhesives: chất kết dính đi từ polyme acrylic, thành
phần chính Acrylic Resin: 40% Số Cas: 25767-39-9,dạng lỏng đóng gói 1
tấn/IBC, dùng trong sản xuất mực in. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: ADH-G-53-07A/ Keo dán cho loa LGTV thành phần chính
(Methyl methacrylate, Polymer compound, 2-hydroxyethy methacrylate 2,5
kg/lọ), Hàng mới 100%, M02-733460 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: ADH-G-53-07B/ Keo dán cho loa LGTV thành phần chính
(Methyl methacrylate, Polymer compound, 2,5 kg/lọ), Hàng mới 100%, M02-733461
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: ADH-S-204/ Keo dán S-204 cho loa LGTV (15kg/can), thành
phần: nhựa Synthenic 9003-55-8 (15-25%); nhựa Phenol 9003-35-4 (1-5%); nhựa
Petroleum 69430-35-9 (10-20%); Toluene 108-88-3 (55-65%).M02-763978 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: AE-110 Keo nóng chảy gốc plastic dạng thanh dùng dán
thùng carton hiệu ADTEK batch# 200527301->7303 NSX 27/05/20 HSD 27/05/22.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: AE-210 Keo nóng chảy gốc plastic dạng thanh dùng dán
thùng carton hiệu ADTEK batch# 200529113->9116 NSX 29/05/20 HSD 29/05/22.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: AE-303P Keo nóng chảy gốc plastic dạng hạt dùng dán đầu
lọc thuốc lá ADTEK batch# 6103 NSX 16/05/20 HSD 16/05/22. 6306->10 NSX
06/06/20 HSD 06/06/22. 7301->03 NSX 07/06/20 HSD 07/06/22. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: AE-360N Keo nóng chảy gốc plastic dạng hạt dùng dán ống
hút hiệu ADTEK batch# 200423111 NSX 23/04/20 HSD 23/04/22. 200520101->0106
NSX 20/05/20 HSD 20/05/22. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: AE-412 Keo nóng chảy gốc plastic dạng hạt dùng dán
thùng carton hiệu ADTEK batch# 200512105->2112 NSX 12/05/20 HSD 12/05/22.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: AGKD00/ Keo dán các loại (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: AGKD00/ Keo dán giày 2388M (nk) |
|
- Mã HS 35069100: AGKD00/ Keo dán giày DM-58T (nk) |
|
- Mã HS 35069100: AGKD00/ Keo dán giày HA-510TF (nk) |
|
- Mã HS 35069100: AGKD00/ Keo dán giày LP-5841F (nk) |
|
- Mã HS 35069100: AGKD00/ Keo dán giày NP-500 (L) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: AGKD00/ Keo dán giày TU-03TF (nk) |
|
- Mã HS 35069100: AGKD00/ Keo dán giày UE-312 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: AGKD00/ Keo dán giày WA-03 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: AGKD00/ Keo dán LOCTITE AQUACE C-310 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: AGKD00/ Keo dán TECHNOMELT MELTACE 710 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: AGKD44/ Keo dán dạng tấm khổ 44 inch (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: AKV-9/ Keo dán LP-5841F(D)(Keo đã điều chế từ polyme)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: AKV-9/ Keo dán VNP-DM-629M(Keo đã điều chế từ polyme)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: AR-901C Keo nóng chảy gốc plastic dạng khối dùng dán
nhãn chai PET hiệu ADTEK batch# 200424902 NSX 24/04/20 HSD 24/04/22.
200511901->1902 NSX 11/05/20 HSD 11/05/22. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: AS90-7886/ Keo dính sử dụng trong sản xuất bảng mạch
điện tử, Loctite 3517M 30ml(mã AS90-7886) (thành phần: Epoxy Resin) Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: B700/ Keo #700 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: B705D/ Keo #705D (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Băng keo 2 mặt (Keo dán dạng băng) đi từ Polyme được
tăng cường bởi lớp giấy ở giữa, dạng cuộn, nhà SX: XIAMEN CHN-MEIDA IMP AND
EXP CO.,LTD CHINA. mới 100% 1.02Mx400M, dày 180U (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Băng keo 2 mặt dạng cuộn, chất keo dính được bảo vệ
bằng lớp giấy chống dính keo-Double Side Tape DSB500, rộng 15mm x dài 50M.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Băng keo B&D 70430 610MM x 50M, lớp nền keo
Acrylic, dùng gắn các vật khó liên kết trong ứng dụng điện tử và ứng dụng
chung, kích thước 610mm x 50m, 70430-60000-00. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Băng keo B&D 70440 610MM x 50M, lớp nền keo
Acrylic, dùng gắn các vật khó liên kết trong ứng dụng điện tử và ứng dụng
chung, kích thước 610mm x 50m, 70440-60004-00. NSX: Tesa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Băng keo B&D 70650, lớp nền keo Acrylic, dùng gắn
các vật khó liên kết trong ứng dụng điện tử và ứng dụng chung, kích thước
610mm x 50m, 70650-60001-00. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Băng keo hai mặt,chất kết dính từ polyacrylat được phủ
2 mặt trên lớp nền vải dệt từ polyetylen và lớp giấy để bảo vệ, rộng 1230mm-
Self-adhesive plastic film(AW500)1,230MM*12,000M(60R/L), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Băng keo Lớp nền keo acrylic. Dán các vật liệu khó liên
kết trong ứng dụng chung, kích thươc 1260mm x 18m, 07066-60019-24. NSX: TESA.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Băng keo nhiệt (gốc Polyme) dùng để gắn chíp thông minh
vào thẻ nhựa PVC, dạng cuộn, kích thước 29mm x 200m,mã sp:EH1038-40. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Băng tan (Keo tan nóng chảy dùng để dán vào vải, lỗ hở
của quần áo thành phần chính là polyme. Kích thước: khổ 54 inch, dày 0.1mm).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: BDCXT/ Nguyên liệu sử dụng trong sản xuất đồ gỗ- Chất
xúc tác- Hardener 2565. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: BDKEO/ Nguyên liệu sử dụng trong sản xuất đồ gỗ- Keo
dán gỗ (UF 1352) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: BE2101/ Chất kết dính các loại (Keo dán giày)- GLUE FOR
SHOES (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Bond- Chất kết dính dùng trong sản xuất keo dán: 650
kiện (1 kiện 25kg)- hàng mới 100%- Exporter: Hunan Handsome Adhesive Industry
CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 35069100: bond/ Keo các loại LOCTITE BONDACE 5100U-2 15KG. (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Bột keo Copolyamide, loại HT-8112, kích thước hạt
(80-170um), dùng trong ngành sản xuất vải không dệt, xuất xứ Trung Quốc, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Bột keo Copolyester, loại HT-5110-A, kích thước hạt
(0-80um), dùng trong ngành sản xuất vải không dệt, xuất xứ Trung Quốc, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: BYD17KEO/ Keo silicon (PV MODULE SEALANT). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: C001/ Keo (RT/F62N polyester rod cement, keo nóng chảy-
hot melt adhesive, chất kết dính từ polyamit) KQ PTPL số
3714/PTPLHCM-NV.(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: C0029/ Chất dính (Vật tư tiêu hao)-TB.1401D (1kg/lon)
(sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: C1993/ Chất đóng rắn gỗ Hardener 1993, dùng trong chế
biến gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: C1999/ Chất đóng rắn Hardener 1999, dùng trong chế biến
gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CB-35/ Keo dán 032 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CB-35/ Keo dán 3010B (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CB-35/ Keo dán giày HM-167 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CB-35/ SP100-22/ Keo 577NT (15kg/kiện)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CB-35/ SP219-22/ Keo NWA-01VN (20kg/kiện)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CB-35/ SP225-22/ Keo EP-39VN (15kg/kiện)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CCSV012/ Chất kết dính CR-2729 dùng để sản xuất băng
dính công nghiệp (TP:Acrylic 39-45%, ETHYL ACETATE 3-6%, TOLUENE
55-65%...).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CCSV031/ Chất kết dính 7646 dùng để sản xuất băng dính
công nghiệp (TP:1-Ethynylcyclohexanol
0.1-<1%,Dimethylvinylsiloxy-terminated 90-<100%....), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: CCSV037/ Chất kết dính CMT-330 dùng để sản xuất băng
dính công nghiệp (TP: Acrylic ester co-polymer 38%, toluene 25-30%, acetone
28-39%), hàng mới 100%, Mục 2 GP-HC (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CCSV060/ Chất kết dính HT-8900 dùng để sản xuất băng
dính công nghiệp (TP: Acrylic Polymer 37-39%, Ethyl Acetate 43-46%, Toluene
15-18%), hàng mới 100%, Mục 1 GP-HC (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CCSV092/ Chất kết dính CMT-40 dùng để sản xuất băng
dính (TP:Acrylic ester co-polymer 42%,ETHYL ACETATE 30-34%,TOLUENE 14-17%,
ACETONE 2-7%...).Hàng mới 100%, Mục 1 GP-HC. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CCSV126/ Chất kết dính CS-9015 dùng để sản xuất băng
dính công nghiệp (TP: Acrylic ester co-polymer 38%, Ethyl acetate 44-46%,
Toluene 15-18%, hàng mới 100. Mục 3 GP-HC (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CE0102/ Keo silicone dẫn nhiệt trung tính (2.6L/chai)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: CE0102/ Keo silicone hữu cơ X-808, độ cứng 80-90p, đóng
chai 2.6L (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CEF3004/ Chất kết dính làm từ Polyme CEF3004 L3E2 dùng
để sản xuất linh kiện điện thoại, kích thước 1500mm*7800m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CEF3006/ Chất kết dính làm từ Polyme CEF3006 L3E2 dùng
để sản xuất linh kiện điện thoại, kích thước 1500mm*10300m. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: CEF3104/ Nguyên liệu kết dính làm từ polymer OCA
CEF3104, kích thước 1500mm*300m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CEM/ Industrial Adhesive- Keo dán (6127TVN), dùng trong
công nghiệp sản xuất giày (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CEM/ Keo dán (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Cemedine 3000 RS (20g/tuýp)Keo dán cao su (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chấ kết dính đi từ copolyme vinyl acetate,màu trăng GB
V10 (20KG). Mă CAS: 24937-78-8. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất dẻo kết dính (keo)-Resin (HG-3689BT) (200kg/drum)
Gồm CAS Số: 100-42-5;67712-08-7.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất dính 2 thành phần dùng để dán băng tải cao su
Heating Solution HL-TNL4 loại 3.5 kg trên một lon)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất dính SINGLE COMPONENT EPOXY RESIN TB2217H
(30ML)ROHS MUSASHI- 227F6F- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.1303N (50g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 6
tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.1305 (50g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 6
tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.1305N (250g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 6
tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.1322D (50g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 12
tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.1322D SUPER LOCK M22 (10g/chai) (Hàng mới
100%) (HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.1322N (250g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 6
tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.1342H (250g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 12
tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.1359 (250g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 6
tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.1360 (250g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 12
tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.1360N (50g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 9
tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.1401B (1l/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 12
tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.1401B (200ml/chai) (Hàng mới 100%) (HSD:
12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.1401C (200ml/chai) (Hàng mới 100%) (HSD:
12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.1401D (1kg/lon) (hàng mới 100%) (HSD: 12
tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.2106G (1kg/lon) (hàng mới 100%) (HSD: 6
tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.2204 (1kg/tuýp) (Hàng mới 100%) (HSD: 5
tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.2206S (1kg/lon) (Hàng mới 100%) (HSD: 6
tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.2210C (4kg/thùng) (Hàng mới 100%) (HSD: 6
tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.3021J (1kg/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 6
tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.3062U (250g/chai) (Hàng mới 100%) (HSD: 6
tháng (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất đóng rắn cho nhựa epoxy, có thành phần chính là
nhựa amine (modified aliphatic polyanime) loại Resin hardener XNH6616(T),
đóng gói bán lẻ 10kg/can, dùng để đúc khuôn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính (chưa đóng gói nhỏ), Nhãn hiệu: Jia
Gang,model: 9001, hàm lượng thành phần:Polyetheramine 85% rượu benzyl 15%,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính (HI PUR SHOT 4722MR 30G) dùng trong linh
kiện điện tử, nhà SX: Hitachi Chemical, mã:HI PUR SHOT 4722MR, 30cc (30ml)/
tuýp dạng gel, làm mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CHẤT KẾT DÍNH (KEO) LÀM TỪ POLYURETHANE- TWO-COMPONENT
POLYURENTHANE SYSTEM (MODEL: EM5001X), SỬ DỤNG TRONG NHÀ MÁY SẢN XUẤT
(25KG/THÙNG; 24THÙNG 600KG). MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính 266, để kết dính hạt kim tuyến dùng cho
in lưới trong may mặc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính bằng cao su dạng lỏng (15g/bình) LATEX
15G, nxs:DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO., LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính Bond Chemical Soft CS Bond AW-101,
500g(6pcs/ctn) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính chuyên dùng (DH-365),dùng cho bế bìa giấy
và OPP từ polymer và các chất dẫn xuất dạng hổn hợp),15KG/CAN,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính có thành phần chính là nhựa epoxy (liquid
bisphenol-A type epoxy resin) loại Resin XNR6616(T), đóng gói bán lẻ
20kg/can, dùng để đúc khuôn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính đã điều chế dùng để sản xuất bao bì nhựa-
Hàng mới 100%-Keo SEIKADYNE 1900W (15kg/UN Can) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính DB6685, thành phần: polyurethane dạng
nguyên sinh, dạng bột đóng trong thùng 200kg/ thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính đi từ copolyme vinyl acetate,màu trắng GB
629 (1100KG). Mã CAS: 24937-78-8. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính đi từ nhựa Epoxy, dạng lỏng, dùng để dán
bình ắc quy (đóng gói 20 Kg/ Can). NSX: Guangzhou Kangmeilong Chemical
Co.,Ltd SX tại Trung Quốc. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính đi từ polyme ADHESIVES(7646)
1-Ethynylcyclohexanol 1%, Dimethyl Siloxane, Dimethylvinylsiloxy- terminated
90%-100%, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính điều chế từ nhựa epoxy loại E-380 (EPOXY
RESIN), đã đóng gói bán lẻ 3kg/hộp, thành phần Bisphenol A Epoxy resin và
Inorganic filler (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính dùng cho thi công nền tàu có thành phần
chính là Polyurethane, dạng lỏng (1mm Viscoelastic hardener). 1.6KG/can. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính dùng để gắn kính ELASTOSIL 4805
TRANSPARENT S1 (dạng phuy 200 KG), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính dùng trong công nghiệp giày da (SM-7400
TF)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính gốc polyme, chưa đóng gói bán lẻ, không
hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính hai thành phần làm từ Methyl Methacrylate
dùng cho vật liệu composite: AO420 BLUE (code: PIT101B; 380 ML/bộ). Hàng mới
100%. Số CAS: 80-62-6; 9010-98-4; 94-36-0; 85-68-7 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính làm tăng độ bám cho ốc vít dạng bột sử
dụng trong ngành ngũ kim- NYLON POWDER- (1PKG9kg)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính làm từ ADHESIVE AY-4720 400G/PC
10PC/CASE- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính làm từ các polyme thuộc nhóm 39.07
(Glue), CAS:1675-54-3, dạng gel- nguyên liệu sản xuất sơn lót. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính làm từ nhựa copolyme ethylen-vinyl
acetat, dạng hạt- HOT MELT ADHESIVE HM (25kg/bag). Hàng mới 100%-kết quả PTPL
số 2328/TB-KĐ3 ngày 02/11/2017 mục 5 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính làm từ Polyamide, dạng bột nóng chảy dùng
sản xuất nhãn ép nhiệt trong ngành in, chưa đóng gói để bán lẻ, theo TB
KQPTPL số 706/TB-KĐ3, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dinh làm từ polymer- GLUE (nguyên liệu sản
xuất sản phẩm gốm sứ) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính làm từ Thermoplastic Copolyamide (dạng
bột) nóng chảy dùng sản xuất nhãn ép nhiệt trong ngành in, đóng gói với trọng
lượng lớn hơn 1Kg, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính nóng chảy dạng lỏng, Hot melt adhesive,
số CAS: 9003-55-8, 8042-47-5, 64742-16-1, 6683-19-8, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính PUR HOTMELT PUTECH 3310F-200 KG,TP chính:
Polyester/isocyanate prepolymer, CAS no.9048-57-1(tráng trên bề mặt vải, dùng
trong ngành công nghiệp dệt, sản xuất vải), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính SS-U-103 thành phần từ polyurethane
60%,ethyl acetate 40% dùng để dính mút xốp chống cháy polyurethane, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính Thixon 422 đã thành phẩm, được sử dụng
cho liên kết chất đàn hồi polyurethane đúc với kim loại, 3,5 lít/ chai, nhà
sản xuất: The Dow Chemical Company, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính từ dẫn xuất polyethylene, dùng SX LK xe
gắn máy- NB1-003 BONDING AGENT CHEMLOK 6108 (3.5KGM/bình) (KQGĐ số:
2361/PTPLHCM-NV(06/09/12) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính từ nhựa phenolic, hàm lượng rắn 37,6%-
Chemlok # 205- Hàng mới 100%. Theo KQPTPL Số: 13157/TB-TCHQ ngày 30/10/2014
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính từ poly (vinyl acetate) dang phân tán
trong nước, 10 packages. (Keo dán bao thuốc lá- Tobacoll 233-3005, 80.A197).
Hàng mới 100%. (Gross weight: 211.08 kgs) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính từ Polyacrylat trong môi trường nước,
dạng lỏng- PRESSURE SENSITIVE EMULSION ACRYLIC- Theo kết quả PTPL số
1226/TB-TCHQ ngày 08/07/2019- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính từ Polyisocyanate dạng lỏng, dùng làm keo
dán trong cửa thép. Đóng đồng nhất 25kg/01 can nhựa do Trung Quốc sản xuất.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính từ polyme, dùng SX LK xe gắn máy- NB1-001
CHEMLOK 6125 ADHESIVE (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính từ Polyurethan PART A + B 14 kgs/set-
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính từ polyvinyl acetat,dạng nhão-POLYMER
EMULSION PVAC (1100kg/drum),nguyên liệu sx keo ghép gỗ.Hàng mới 100%-kết quả
PTPL số 2328/TB-KĐ3 ngày 02/11/2017 mục 7 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính UREA FORMALDEHYDE GLUE-POWDER.CAS:
9011-05-6. Dạng bột, pha với nước thành keo dán. Hãng sx:QINGZHOU GUANGYU
TEMPERATURE CONTROL MATERIAL CO,. LTD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính WHITE GLUE 650 (từ Acrylate dạng lỏng
phân tán, dùng để dán màng PE bảo vệ tấm nhôm, nhựa,...) mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính(Flap wheel adhesive)- epoxy nguyên sinh
dạng nhão(chiếm 70%) dùng để làm keo gắn vải ráp vào cốt đĩa mài hình tròn
tạo thành đá ráp xếp, đóng gói 25kg/bao- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính, làm từ poly vinyl axetat (keo nước, dùng
để dán hộp giấy), ký hiệu: AAA, dạng lỏng, đóng trong thùng tôn, 10kg/thùng,
do TQ sx năm 2020, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất làm đông cứng keo epoxy loại E-380 (EPOXY
HARDENER) dạng chất kết dính đi từ nhựa amine, đã đóng gói bán lẻ 3kg/hộp,
thành phần Polyamide amine, Non-reactive diluent, silica và Inorganic filler
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất pha loãng keo dùng trong ngành gỗ (Hardener U-42)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất phủ dạng keo để làm kín cánh cửa ô tô Hotmelt
M-6280 (Dung tích 220 kg/thùng)/ Hãng sản xuất Yokohama, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất phủ lô dùng trong công nghiệp giấy AmiCoat TC 6215
(chất kết dính)(CAS:26913-06-4). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Chế phẩm kết dính để dán tường, LITOELASTIC EVO 5KG
BUCKET, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CHEMICAL08/ Chất kết dính làm từ Polyme ADHESIVE EP-138
số CAS 9003-36-5 kết quả giám định số 2144/N3.13/TĐ ngày 23/12/2013 01
KG/CAN,dùng để cố định chân sản phẩm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CHEMICAL211/ Chất kết dính làm từ Polyme ADHESIVE
AY-4720 400 GRAM/PC,tạo kết dính và cách điện,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CHEMICAL223/ Chất kết dính làm từ Polymer BOND FB-500B
kết quả giám định số 2516/TB-PTPLHCM-14 ngày 17/10/2014 1 PC/333 MLT,để cố
định 2 nguyên vật liệu với nhau,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CHEMICAL227/ Chất kết dính làm từ Polyme ADHESHIVE
CYANOBOND RS-5000 Số CAS: 7085-85-0 kết quả giám định số 1020/TB-PTPLHCM-14
ngày 05/05/2014 100 GRAM/PC,cố định chân sản phẩm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CHEMICAL228/ Chất kết dính làm từ Polyme ADHESIVE 648UV
kết quả giám định số 3241/N3.11/TĐ ngày 24/10/2011 1L/CAN/KG,tạo kết dính và
cách điện,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CHEMLOK 205/ Keo dán dùng trong ngành sản xuất cao su
CHEMLOK 205 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CHEMLOK 6125/ Keo dán dùng trong ngành sản xuất cao su
CHEMLOK 6125 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CHINT20KEO/ Silicon dạng keo JS-1184 COMPONENT A, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CHTB5299/ Keo Titebond- 311ml/ Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CKD/ (ADHESIVE) Chất kết dính- 307HR (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CKD/ TAC/GR 50- Chất kết dính làm từ Polyme (KQGĐ Số:
3200/PTPLHCM-NV (16/11/2012)), 20CartonsX15Kg, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CMT-40/ Chất kết dính thành phần Acrylic ester
co-polymer (41-43%), Rosin ester tackifier (2-5%), ETHYL ACETATE (30-40%),
TOLUENE (5-10%), ACETONE (2-5%), CMT-40 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CP-KE/ CHấT PHA KEO- HARDENER 1993 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CQT00070001/ Keo dạng vòng nhựa nóng chảy (100%
polyeste) 25KG/thùng CQT00070001 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CQT00500001/ Keo nóng chảy dạng rắn dùng cho máy quét
dây kéo (100% polyester) CQT00500001 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: CR04/ Keo dán giày nhựa (nk) |
|
- Mã HS 35069100: D10-K17/ Keo (YC-180-261 B) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: D10-K17/ Keo AD-30N (nk) |
|
- Mã HS 35069100: D10-K17/ Keo CA-890 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: D10-K17/ Keo WSM-170 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: D3450TAPE(8.7*5.8mm)/ Miếng kết dính dùng trong sản
xuất linh kiện điện tử mã D3450 TAPE (8.7*5.8mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Đinh vít 4mm*25mm bằng kim loại (Screw). Sử dụng trong
sản xuất tủ bếp (Cabinet). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: DM-629MD/ Keo dán (nk) |
|
- Mã HS 35069100: DPL10 Keo các loại- DM-58T W/B pressure sensitive
adhesive (có KQGĐ 1483/N3.13/TD của tk:12424/NSX01) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: DS-KEO/ Keo/ AD-30N (nk) |
|
- Mã HS 35069100: DS-KEO/ Keo/ WSM-170 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: DS-KEO/ Keo/CA-890 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: EPI 1911- Keo Dán Gỗ (nk) |
|
- Mã HS 35069100: EPI 1913- Keo Dán Gỗ (nk) |
|
- Mã HS 35069100: EPI 1980 Keo Dán Gỗ (nk) |
|
- Mã HS 35069100: EPI 1980- Keo Dán Gỗ (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Epi 1980/ Nguyên liệu sử dụng trong sản xuất đồ gỗ- Keo
dán gỗ (Epi 1980) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: EQT/ Keo dán dạng film(13,200 M) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: ET3TA/ Chất kết dính làm từ polyme. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: ET3YB/ Chất kết dính làm từ polyme. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: exp-208-ml/ Keo dán silicon Dowsil 838 305 ML Crtrdg
(305 ml/Tuýp) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: G041/ Keo dán giày HM-101B (nk) |
|
- Mã HS 35069100: G041/ Keo dán giày VNP-163N (nk) |
|
- Mã HS 35069100: G27-P976101/ Keo dán nhiệt (1 Carton 17.6 Kg) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: G-9520/ Keo dán gỗ ADINO UF 9520, dạng bột, số lượng 30
bao 750 kgs, hàng không nhãn hiệu (nk) |
|
- Mã HS 35069100: GBBCHSILICONE/ Keo silicone- SILICONE ELEMENT
14PDMS5K-J (nk) |
|
- Mã HS 35069100: GC34/ Keo dán giày 618NS (nk) |
|
- Mã HS 35069100: GC34/ Keo dán giày 7500LS (nk) |
|
- Mã HS 35069100: GDP41/ Keo dán (dùng trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: GDP41/ Keo dán FJ-166H (dùng trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: GDP41/ Keo dán FJ-670T (dùng trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: GDP77/ Keo dán giày (nk) |
|
- Mã HS 35069100: GHQN-01/20/ Keo 3339 dùng để dán gỗ (nk) |
|
- Mã HS 35069100: GK-611160 Chất kết dính làm từ các polyme thuộc các
nhóm từ 39.01 (EVA- Ethylene Vinyl Acetate Copolymer) dùng cho súng bắn keo
trong ngành linh kiện điện tử, 152g/bag-hiệu Pro'sKit, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: GLF01/ Chất kết dính làm từ copolyme Etylen-vinyl
axetate (Keo dán gỗ)- Glue type Hot melt 7888 (Taishi). KQGĐ số:
1780/TB-PTPLHCM ngày 01/08/2014 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: GLF01/ Keo dán gỗ Adhesive prefere 6250, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: GLUE/ Keo dán giấy (lam tu cac polyme) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: GLUE(P-P)/ Keo dán giấy với giấy (nk) |
|
- Mã HS 35069100: GLUE(P-PE)/ Keo dán giấy với nylon (nk) |
|
- Mã HS 35069100: GPY98/ Keo các loại (keo 323NT, 15kg/kiện, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Grip PVC- Chất kết dính làm từ Polyme, dạng lỏng, Quy
cách 12.5 KG/Tin, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: GS-32/ Keo dính (Cyclohexane 40-50%, Ethyl acetate
10-20%, Acetone 10-20%, Methylcyclohexane 5-10%, Methyl isobutyl ketone
<1%). Hàng mới 100%. KONY BOND GP-29 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: GS-32/ Keo dính (Ethyl cyanoacrylate 95-100%). Hàng mới
100%. ALTECO D (nk) |
|
- Mã HS 35069100: GS-32/ Keo dính (Hexane 15%, Ethyl acetate 30-40%,
Cyclohexane 15-25%, Methanol <5%). Hàng mới 100%. PENGUIN CEMENT# 321 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: GS-32/ Keo dính (Mixture of acrylic ester copolymer and
tackifier resin 47-53 %). Hàng mới 100%. PSA SE-4530 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: GS-32/ Keo dính (Polyamide alastomer). Hàng mới 100%.
SEPOLSION NE175 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: H09/ Keo dán 276T (điều chế từ nhựa Polyurethane
89.99%, Cleaning Naphtha 10%, Chất phụ gia AP 0.01%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Hardener 1999- Chất xúc tác, chất đóng rắn (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Hardener 1999#250 Chất xúc tác, chất đóng rắn (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Hạt keo được làm từ các polyme (vinyl acetate polymer),
dạng hạt nhỏ hình trụ, màu vàng, một dạng chất kết dính, tan chảy ở nhiệt độ
100-130 độ C, dùng để may ván gỗ, 40 bao, 25kg/1bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Hạt nhựa Hirodin (HOT-MELT ADHENSIVES HIRODINE 7533)-
Chất kết dính từ polyetylen, dạng hạt (hot melt). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: HC02/ Keo dán làm từ polyme dùng sản xuất giày (577NT3)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: HC36/ Keo dán từ polyme (loại 577NT3 dùng làm giày)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: HD21/ Keo dính(keo dán) đã điều chế từ polyme (nk) |
|
- Mã HS 35069100: HG-2R Keo kết dính làm kín miệng pin, có nguồn gốc từ
cao su và nhựa cây.Hàng mới 100%.Do Công ty Guangzhou Sundy Industrial
Technology Co.,Ltd TQ sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 35069100: HH45/ Keo 2 mặt 3090W ADHSIVE FILM THICKNESS:0.10MM
WIDTH 147CM (nk) |
|
- Mã HS 35069100: HJY00020001/ Keo dán giày VNP-766N(N) (Methyl Ethyl
Ketone:30-40%, Methyl Cyclohexane:30-40%, Graft copolymer of chloroprene
rubber/methyl methacrylate: 20-30%) HJY00020001 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: HJY00640001/ Keo PU không biến vàng không Toluene 72KMN
(Methyl Ethyl Ketone: 8-18%, Ethyl Acetate: 25-40%, Acetone: 10-20%, Methyl
Acetate: 15-30%, Nhựa PU: 11-18%) HJY00640001 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: HML006/ Keo nóng chảy 36". Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Hợp chất hữu cơ Polyol dùng trong ngành keo dán công
nghiệp, có khả năng tẩy rửa nhẹ, dạng rắn- PUR-C60 (25KG/BAG). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: Hộp keo silicone để dán cao su. Khối lượng 400gram/ hộp
(SILICONE RUBBER ADHESIVE SEAL- Part no. RTV 108). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: hot melt adhesive/ Keo nóng chảy từ polyolefine, dùng
để dán các cực pin của bình ắc quy,nhãn hiệu: Banglin,.model: BL-370, 25kg/1
thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: HOT MELT ADHESIVE: Keo dán nhiệt, thành phần polyamide,
dạng rắn dùng để dán gỗ, không có nhãn hiệu. Số lượng: 80 bao, 43.75 kg/bao.
NSX: Shan Dong Xia Guang Hua Gong. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: HOTMELT ADHESIVE 8732 (Hỗn hợp polyme của clo hóa và
phụ gia ethyl-vinyl acetate copolymer(30-60%) CAS:24937-78-8, petroleum
resin(20-40%) CAS: 69430-35-9, calicium carbonate(20-40%) CAS: 471-34-) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: HOTMELT ADHESIVE 8819 (Hỗn hợp polyme của clo hóa và
phụ gia,ethyl-vinyl acetate copolymer(30-60%) CAS:24937-78-8, petroleum
resin(20-40%) CAS: 69430-35-9, calicium carbonate(20-40%) CAS:471-34-1) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: HOTMELT ADHESIVE 8830 (Hỗn hợp polyme của clo hóa và
phụ gia,ethyl-vinyl acetate copolymer(30-60%) CAS:24937-78-8, petroleum
resin(20-40%) CAS: 69430-35-9, calicium carbonate(20-40%) CAS:471-34-1) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: HOTMELT ADHESIVE ROD 1888(Hỗn hợp polyme của clo hóa,
phụ gia,ethyl-vinyl acetate copolymer(30-60%)CAS:24937-78-8,petroleum
resin(20-40%) CAS:69430-35-9,calicium carbonate(20-40%) CAS:471-34-1) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: HOTMELT ADHESIVE ROD 202 (Hỗn hợp polyme của clo hóa,
phụ gia,ethyl-vinyl acetate copolymer(30-60%)CAS:24937-78-8,petroleum
resin(20-40%) CAS:69430-35-9,calicium carbonate(20-40%) CAS:471-34-1) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: HQT00400001/ Keo A80 dùng trong khuôn đúc đế ép đế
(20KG/thùng) (30% methylenebis (2-chloroaniline), 70% polyether) HQT00400001
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: HQT00410001/ Keo B95 dùng trong khuôn đúc đế ép đế
(20KG/thùng) (30% diphenylmethane-diisocyanate, 70% prepolyme of
MDI+polyester polyol) HQT00410001 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: HSTP-0112X3000/ Keo silicon dạng que. Hàng mới 100%/
Hot melt silicone glue (nk) |
|
- Mã HS 35069100: HT-410/ Keo acrylic,mã sp:HT-410(180KG), sử dụng nâng
cao khả năng kết dính khi phủ lên màng film,TP: Acrylic Polymer 38~42%,
toluene 25~27%, Ethyl Acetate 30~32%,Methyl Alcohol 3~4%.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: I033/ Keo dán (nk) |
|
- Mã HS 35069100: ILB028/ Chất kết dính làm từ polyme #950 (80 thùng) (1
thùng 13kg), dùng cho sản xuất balo, túi vải (thuộc dòng hàng số 1 của
TKNKKNQ số 103240700620/C11). (nk) |
|
- Mã HS 35069100: INK/ Keo dán khung Unimix ADH (1 hôp 1kg). Là NLSX in
tem nhãn công nghiệp.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: IVNL054/ Keo dán giày, Glue for Footwear- DESMODUR RFE,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: JB041/ Chất kết dính bằng polyme- Polymers of vinyl
chloride (dùng để dán cán tay cầm công cụ bằng nhựa) (100PCS10KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: K/ Keo các loại (keo 577NT3 dạng lỏng, đóng gói
15kg/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: K/ Keo các loại (keo 6127TVN dạng lỏng, đóng gói
20kg/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: K/ Keo các loại (keo 98NH1 dạng lỏng, đóng gói
15kg/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: K/ Keo các loại (keo V99NTAVN dạng lỏng, đóng gói
13kg/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: K/ Keo các loại (keo WU-602L dạng lỏng, đóng gói
20kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: K/ Keo dán 400100 (Methyl alcohol 50%, Nhựa 50%). (nk) |
|
- Mã HS 35069100: K/ Keo nhão được điều chế từ cao su đóng trong
thùng180kg/thùng x 16 không có tiền chất hoặc hóa chất phải khai báo) Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: K001- Keo dán vải nhựa PVC (TTM: Polyurethane Resin
Adhesives CP-636H; TP: Methyl Ethyl Ketone- CAS: 78-93-3 (30-40%); Ethyl
Acetate- CAS: 141-78-6 (42-52%); PU Resin- CAS: 9009-54-5 (16-20%)) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: K001/ Keo dán vải nhựa PVC (TTM: Polyurethane Resin
Adhesives CP-636H; TP: Methyl Ethyl Ketone- CAS: 78-93-3 (30-40%); Ethyl
Acetate- CAS: 141-78-6 (42-52%); PU Resin- CAS: 9009-54-5 (16-20%)) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: K002/ Chất kết dính làm từ polyurethan, keo dán thành
phẩm FJ-789H, (15 kg/thùng), dùng để dán da bóng (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: K004/ Keo dán giày (Industrial Adhesive) (GE01VN) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: K004/ Keo dán giày (LOCTITE AQUACE W-08) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: K004/ Keo dán giày (TECHNOMELT MELTACE 709-4) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: K004/ Keo dán giày HM-101B (nk) |
|
- Mã HS 35069100: K004/ Keo dán giày V-HM506F (nk) |
|
- Mã HS 35069100: K004/ Keo nước A969WR (nk) |
|
- Mã HS 35069100: K-01/ Keo làm từ cao su dùng để dán chi tiết phong bì
3kg/hộp. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: K049/ KEO DÁN GIÀY, DÉP NR-01 (Water 37-45%, Modified
Natural Rubber 55-65%), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: K1/ Chất kết dính làm từ polyme: PREFERE 6191-
1200KG/TOTE (nk) |
|
- Mã HS 35069100: K2/ Keo dán ba thành phần đi từ cao su styren-butadien,
dạng latex- Synthetic Rubber Latex- Woodiglu Flexi 238 (hàng chuyển kiểm tại
tk:102825353851/E31 ngày 21/08/2019,nhưng không GD) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: K2/ Keo dán làm từ nhựa Urea formaldehyde- Urea
Formaldehyde Resin- Woodiglu IP 802A (hàng chuyển kiểm tại
tk:102825353851/E31 ngày 21/08/2019,nhưng không GD) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: K4/ Keo chất dính-TB1303N(50g/chai x 150 chai) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: K445NT-NK/VH-18052020/20/ Keo 455NT (thành phần
CH3C6H3(NCO)2 72.2%, C4H8O 27.5% Cas no 78-93-3, (C18H22O3)nC22H16O4 0.3% Cas
no: 25036-25-3, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: K5/ Chất kết dính làm từ polyurethan, keo dán có màu
đen FJ-209W (16Kg/thùng), dùng để vẽ viền bóng dán da (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: K577N/ Keo 577NT3 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: K577NT3/ Keo 577NT3 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: K6001LVN/ Keo 6001LVN (nk) |
|
- Mã HS 35069100: K6127TVN/ Keo 6127TVN (nk) |
|
- Mã HS 35069100: K98N/ Keo 98NH1 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: K98NH1/ Keo 98NH1 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo A362 (Dạng hỗn hợp, thành phần gồm: Solvent
naphtha: 90-95%, Natural rubber 5-10%) 277DRUMS,15KGS/DRUM (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo A626W (Dạng hỗn hợp, thành phần gồm: Water:
48-53%,Polyurethane resin: 47-52%) (113 DRUMS, 20 KGS/DRUM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo A777W (Dạng hỗn hợp, thành phần gồm: Water:
42-49%, Polyurethane resin: 27-31%, Modified nature ruber: 23-28%), (370
DRUMS, 18 KGS/DRUM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo đã điều chế AD- 30N, TP gồm: Methyl
cyclohexane 20-30%, methyl ethyl ketone 2-10%, butyl acetate 2-6%, ethyl
acetate 10-20%, methyl acetate 5-15%, nhựa CR 35-45% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo đã điều chế DM-629MD, thành phần gồm: Butyl
acrylate dưới 0.5%, acrylics copolymer 45 +(-) 4%, nước 55 +(-) 4% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo đã điều chế HM-915, thành phần: APAO resin
35-45%, Petroleum resin 45-55%, Process oil 5-10% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo đã điều chế Loctite Aquace W-08, tp chính
40-50% Polyurethane (PU) và nước, acetone 0.1-1%, mixture, 3(2H)-
Isothiazolone, 5-chloro-2-methyl-mixt dưới 0.01% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo đã điều chế SP-1200HV, thành phần: nước
60-70%, water based emulsion 30-40%, vinyl acetate dưới 0.3%, poly vinyl
alcohol 1-10%, 900g/1chai (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo đã điều chế từ cao su NATURAL RUBBER LATEX
(thành phần gồm: Natural Dry Rubber Content 60%, Water 39.3%, Ammonium
Hydroxide 0.7%), 205KG/1 THÙNG (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo đã điều chế UE-8SF, thành phần gồm: nước
49-55%, nhựa PU 47-51% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo đã điều chế VNP-585, thành phần gồm: nước
49-55%, nhựa PU 45-51% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo đã điều chế:9000 Chloroprene Adhesive,thành
phần:Toluene10-15%,Methyl Ethyl Ketone 5-10%,120# Gasoline20-25%,Ethyl
Acetate10-15%,Tackifying resin10-15%,Synthetic rubber.15-20%,13KG/thùng (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán 5730D (thành phần: Polyvinyl acetate
(cas:9003-20-7): 44-46%, Water (cas: 7732-18-5): 54- 56%), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán 6029S (thành phần gồm: Resin, Methyl
Cyclohexane, EAC, Acetone, dùng trong gia công sản xuất giầy) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán 7300S có chứa thành phần Polyurethane
(75790-80-6) 15-19%, EAC (141-78-6) 58-63%, MEK (78-93-3) 20-25%. Dùng trong
sản xuất và gia công giầy dép. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán 830A,mới 100% dùng để dán giầy dép trong
ngành sản xuất gia công giầy dép.Thành phần: Bis phenol-A Resin (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán 830B,mới 100% dùng để dán giầy dép trong
ngành sản xuất gia công giầy dép.Thành phần: POLYAMIDE RESIN (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán A362 (thành phần gồm: Solvent
naphtha90-95%, Natural rubber: 5-10% dùng để dính giầy), 15KG/DRUM (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán AD-30N (thành phần: Methyl Ethyl Ketone:
10-15%, Methylcyclohexane: 20-36%, Butyl Acetate: 5-15%,Ethyl Acetate:1-4%,
Acetone: 5-15%, SBR Resin: 32-38%, và chất khác)) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán AD-30N. Thành phần bao gồm: Methyl Ethyl
Ketone 2-10%, Methylcyclohexane 20-30%,Butyl Acetate 2-6%, Ethyl Acetate
10-20%,Methyl Acetate 5-15%,nhựa CR 35-45%, (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán CS309HR (thành phần gồm: Water based
Polyurethane và nước, dùng trong gia công sản xuất giầy) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán CS356A-3W (thành phần gồm: water based
polyrethane, water based modified natural rubber, dùng trong gia công sản
xuất giầy) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán CS465S có chứa thành phần
Resin:38-43%,Heptane(142-82-5):32-38%,Methyl Acetate (79-20-9):22-28%.Dùng
trong sản xuất và gia công giầy dép.Mới 100%.NSX:CTY TNHH HWA PAO RESINS.
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán CS465S GLUE (RESIN, Heptane, Dimethyl
Carbonate) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán CS489S (Dạng hỗn hợp, thành phần gồm:
Resin:21-25%, EAC: 40-46%, MEK: 10-14%, Methye cyclohexane: 18-22%, MMA:
1-4%, Acetone: 2-5%), 15Kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán CS6191S (Dạng hỗn hợp, thành phần gồm:
Natural rubber:12-16%, Heptane: 60-66%, Methyl cyclohexane: 8-12%, Methyl
Acetate: 10-15%), 12Kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán CS6191S có chứa thành phần số CAS
(9003-31-0) 12-16%, (142-82-5) 60-66%, (108-87-2) 8-12%, (79-20-9)
10-15%.Dùng trong sản xuất và gia công giầy dép.Mới 100%.NSX:CTY TNHH HWA PAO
RESINS (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán CS6191S(Tp:Natural
Rubber(CAS:9003-31-0):12-16%,METHYL CYCLOHEXANE(CAS:108-87-2):
8-12%,Heptane(CAS:142-82-5):60-66%,Methyl acetate(CAS:79-20-9):10-15%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán CS6191S. Thành phần gồm: Natural Rubber
12-16%,Heptane 60-66%,Methylcycloheane 8-12%,Methyl Acetate 10-15% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán CS759 (thành phần chính là Acrylic
emulsion và nước) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán CS759(Dạng hỗn hợp, thành phần gồm:
Acrylic emulsion: 51-53%, Water: 47-49%), 18Kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán DM-629MD (thành phần chính: water: 51-59%,
Styrene/acrylics copolymer: 41-49%, Styrene<0.05%, Butyl acrylate:
<0.5) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán DM-629MD. Thành phần gồm: Styrene/Acrylics
copolymer 41-49%, Styrene/butyl acrylate <0,5%, Nước 51-59%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy 142NTT (thành phần gồm có nhựa
polyurethane (84%), methyl ethyl ketone (16%)), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy 328 (thành phần gồm có cleaning
naphtha (2%), gôm este dạng mảnh (9%), magenesium oxide (29%), cao su
thermoplastic (60%)), mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy 368RS thành phần gồm Water based
Polyurethane 48-52%, Water 48-52%,20KG/ DRUM, 20DRUM (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy 455NTH (thành phần gồm có methyl
ethyl ketone (99.6%), nhựa epoxy nguyên sinh (0.4%), mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy 659NT (thành phần gồm có cyclohexanon
(10%), methyl methacryl ate (60%), nhựa phenolic nguyên sinh (30%)), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy 755NT (thành phần gồm có chất phụ gia
ap (0.02%), axeton (15-20%), ethyl acetate (0.5%), methyl ethyl ketone (85%),
nhựa epoxy nguyên sinh (0.01%)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy CS309HR thành phần gồm Polyurethane
45-50%, Water 50-55% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy CS356A-6W thành phần gồm (Water based
modified natural rubber 34- 39%,Water based Polyurethane 10- 15%, Water 48-
53%),18KG/DRUM, 30DRUM (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy CS465S GLUE (RESIN, Heptane, Dimethyl
Carbonate) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy CS6029S gồm RESIN 23-27% (nhựa tổng
hợp),Methyl Cyclohexane 32-37%,E.A.C. 18-22%,ACETONE 19-23%,15KG/DRUM, 50
DRUMS (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy CS6191S GLUE (Natural Rubber, Methyl
Cyclohexane, Heptane) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy CS7300S thành phần gồm Polyurethane
16-20%,EAC 61-65%,MEK 16-20% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy CS759 (thành phần chính là Acrylic
emulsion và nước) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy GLUE LP-5841F (Thành phần bao gồm:
ethylene-vinyl acetate copolymer:24937-78-8 và nước:7732-18-5) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy HM-910A thành phần gồm (TPR Resin
4-6%,C5 Resin 43-47%,Process oil 9-11%,APAO Resin 38-42%)10KG/DRUM,10 DRUM
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy KR-01W (có thành phần Natural rubber
50%, Water 48%, Other 2%),(100KG/1DRUM,25DRUMS) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy KR-300 (có thành phần Ethyl acetate
48%, Solvent 35%, Natural rubber 15%, Etc 2%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán giầy LP-5841F thành phần gồm water
41-51%,ethylene-vinyl acetatecopolymer 49-59% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán HM-102P, thành phần gồm: synthetic rubber
30-40%, tackifying resin 50-60%, fining oil 10-20%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán HM-530(A) (Thành phần gồm:
Styrene-Butadiene Rubber: 20-40%, Petroleum resin: 50-70%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo Dán Keo dán giầy CS6029S (thành phần chính bao
gồm RESIN, Methyl Cyclohexane, E.A.C. và Acetone) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán LOCTITE AQUACE D-2 18KG(hỗn hợp thành phần
gồm: Rubber, natural: 10-30%, Isoprene homopolymer: 10-30%, Ziram: 0.1-1%,
Ammonia, aqueous solution: 0.1-1%, ammonia,...), 18Kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán LOCTITE BONDACE 8250WL-2 thành phần gồm:
Isoheptane: 10-30%, Butanone: 10-30%, Methylcyclohexane: 10-30%, n-Heptane:
1-10%, Ethyl acetale: 1-10%, và những chất khác. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán LP-5841F(D). Thành phần gồm: Vinyl
Acetate-ethylene copolymers 49-59%,Vinyl acetate/VAc <0,5%, Nước 41-51%.
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán NP-200 (Dạng hỗn hợp, thành phần gồm:
Nước: 50-54%, nhựa PU: 46-50%), 20Kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán NP-200 (thành phần: Nước: 50-54%, Nhựa PU:
46-50%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán NP-500(H) (thành phần gồm: nước: 50-54%,
Nhựa PU: 46-50%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán NP-99. Thành phần gồm: Nước 48-56%,Nhựa PU
44-52% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán UE-311 (Thành phần gồm:Nước: 56-64%, nhựa
PU: 36-44%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán UE-8SF (Thành phần chính: Nước: 49-55%,
Nhựa PU: 47-51%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán VNP-LP-5800. Thành phần bao gồm: Vinyl
Acetate-Ethylene copolymers 58-62%,nước 38-42%, Vinyl Acetate/VAc nhỏ hơn
0.5% (nk) |
- |
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dánTECHNOMELT PUR 2090 (có thành phần
Cyclohexane,5-isocyanato-1-(isocyanatomethyl)-
1,3,3-trimethyl-,homopolymer1-10%,3-Isocyanatomethyl-3,5,5-trimethylcyclohexyl
isocyanate0.1-1% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo được điều chế từ polyme dùng dán giầy(Keo
LOCTITE AQUACE W-08(TP gồm: Acetone 0.1-1%, polyurethane 45-50, nước 45-50%)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo GHY-LH9811 (Cyclohexanone,Polyurethane
resin,Titanium Dioxide,Purified water,FAPE,Poly silicon) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo LP-5841F (Dạng hỗn hợp, thành phần gồm: Water:
41-51%,Ethylene-vinyl acetate copolymer: 49-59%) (16 DRUMS,120 KGS/DRUM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo LP-5841F có chứa thành phần water (7732-18-5):
41-51%, ethylene-vinyl acetate copolymer (24937-78-8): 49-59%, mới 100%, dùng
trong sản xuất và gia công giầy dép, nsx: Nan Pao (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo NP-200 (t.phần: water (7732-18-5): 50-54%,
Polyurethane resin (9009-54-5):46-50%),MỚI 100% dùng trong sx,gc giày
dép,NSX;CTY TNHH NAN PAO RESINS VIET NAM (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo PU (thành phần bao gồm:nhựa PU: 55%, nước:
45%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo sáp, dùng liên hình trong ngành giày da, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD/ KEO DÁN (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD/ Keo dán 768N, dùng để dán vỏ banh và ruột banh lại
với nha, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD/ Keo dán VNP-DM-5000, dùng để dán vỏ banh và ruột
banh lại với nha, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD/ Keo dán V-SR3021N, dùng để dán vỏ banh và ruột banh
lại với nha, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD/ Keo dán/ A810 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD/ Keo dán/ ADHESIVE AL-512F (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD/ Keo dán/ C-031F (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD/ Keo dán/ DU-280F (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD/ Keo dán/ GU-711FT (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD/ Keo dán/ HC-013F (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD/ Keo dán/ N-102 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD/ Keo dán/ NP-585(A) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD/ Keo dán/ NP-85 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD/ Keo dán/ NP-85(A) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD/ Keo dán/ PR-278 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD/ Keo dán/ PU18N (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD/ Keo dán/ U-242FR (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD/ Keo dán/ VNP-585(A) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD/ Keo dán/ VNP-M-400 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD/ Keo dán/ WU-606 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD01/ Keo kết dính dạng lỏng (đựng trong can thiếc)/
Chemlok 6125, 18kg/can (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD09/ Keo dán EF-39 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD09/ Keo dán/ ADHESIVE 6326K-1 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD09/ Keo dán/ AHSESIVE DU-280F (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD09/ Keo dán/ C-031F (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD09/ Keo dán/ C-133F (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD09/ Keo dán/ DU-280F (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD09/ Keo dán/ GU-711FT (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD09/ Keo dán/ N-102 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD09/ Keo dán/ N-102 ADHESIVE (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD09/ Keo dán/ NR-01 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD09/ Keo dán/ NR-01 ADHESIVE (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD09/ Keo dán/ P-134F (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD09/ Keo dán/ P-136F (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD09/ Keo dán/ PRIMER E850 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD09/ Keo dán/ U-242FR (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD09/ Keo dán/ U-244F (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD09/ Keo dán/ WATER PROOF-GLUE (362.80KGS362.80KG)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD09/ Keo dán/ WU-602L PU (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD09/ Keo dán/ WU-606 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD09/ Keo dán/ADHESIVE C-031F (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KD23/ Chất kết dính làm từ Polyme (Keo ghép gỗ), Thành
phần gồm: Etylen-Vinyl axetat, dạng sợi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KDG/ Keo dán giầy C-013F (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KDG/ Keo dán giầy các loại (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KDG/ Keo dán giầy NA-016 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KDG/ Keo dán giầy U-249F (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KDG/ Keo dán gỗ (dùng trong ngành chế biến gỗ)- EPI
1980- 2002270102 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KDG/ Nguyên phụ liệu sản xuất giầy- Keo dán giầy mã
5611. Số lượng 22 thùng 110 Gallons 399.08 KG. Nhãn hiệu WORTHEN, Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KDRO/ Keo dán roong (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KDT-223/ Chất dính (keo dính) ThreeBond TB1401C
(200ml/chai, thành phần hóa chất gồm:Methanol 65-75%,Toluene 1.3%,Vinyl
acetate 1%, Modifed Vinyl acetate 25-35%) 7101000001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KE/ Keo đã điều chế từ nhựa AE-508 dùng bồi vải (thành
phần Vinyl Acetate-ethylene copolymer 45-55%, Water 42-48%, 10 thùng, 50kg/
thùng,Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KE-KE/ KEO- EPI 1985 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo # 1880C dùng cho máy giặt Panasonic (ZM0Y007), mới
100%, (dòng số 74 TK 103264441010 C11) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo #218W dùng cho máy giặt Panasonic (ZM0Y008), mới
100%, (dòng số 72 TK 103299608161 C11) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo (250G/chai), dùng trong ngành công nghiệp ô tô,
điện tử (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo (ADHESIVE) WR-991 (200 KGS/DRUM) dùng để dán vải,
mút xốp. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo (Glue) máy biến thế 800kVA 22/0.4kV, 4 cái/1 bộ,
(mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo (Thành phần Ethyl cyanoacrylate 95~100%)/DA3076
20gX50pcs (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo (thành phần: 30% cao su tự nhiên, 20% mủ cao su,
25% caco3, 20% nước và các chất phụ gia khác), dùng để gắn cố định mép viền
vải, hãng sx: Dongguan Hongda Carpet Glue Co., Ltd, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo 2 thành phần 7236, bộ gồm 1 hộp màu trắng và 1 hộp
màu đen, 3M ID số FS910009141 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo 2 thành phần talc bao gồm sợi amiăng,mã 298388,NSX:
SCHUCO INTERNATIONAL KG, mới 100%; Đơn vị tính PACUNIT (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo 3M DP 460. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo 502 được điều chế từ polyme, dùng để dán đế đá mài,
đóng gói 25Kg/Can. Hàng mới 100% TQSX (nk) |
|
- Mã HS 35069100: keo 7531 dùng sản xuất vải tráng nhựa (technomelt pur)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO 815 (chất kết dính làm từ nhựa Epoxy) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: keo AB dán đá loại A, hiệu: KEDA, quy cách: 1kg/thùng.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: keo AB dán đá loại B, hiệu: KEDA, quy cách: 1kg/thùng.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo AB Epoxy (công dụng: đổ bề măt trang trí 3D). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo- Adhesive 200, chất kết dính làm từ Ethyl acetate,
Methylene chloride và nhựa Epoxy, dạng lỏng,nsx: Shenzhen Gukangli Chemical
Industry, theo ptpl số: 3681/TB-TCHQ ngày 29/4/2016,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo Adhesive C-013F Tp: Acetone 22%, Hydrocarbon
solvent 40%, Synthetic Resin 38%, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo Adhesive C-031F Tp: Methyl ethyl ketone 13%, Ethyl
acetate 30%, Alkanes 22%, Synthetic Resin 30%, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo Adhesive N-970 Tp: Ethyl acetate 50%, Hydrocarbon
solvent 25%, Synthetic Resin 25%, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo Adhesive NA-036R Tp: Water 50%, Polyurethane Resin
50%, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo Adhesive NA-047 Tp: Water 47%, Natural Rubber 53%,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo Adhesive U-248F Tp: Methyl ethyl ketone 16.5%,
Acetone 12.5%, Ethyl acetate 50%, Polyurethane Resin 21%, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo Adhesive YK-1L Tp: Methyl ethyl ketone 22.5%, Ethyl
acetate 17.5%, Hydrocarbon solvent 53%, Methyl methacrylate 7%, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo Alpha Alteco PR-550, 250cc(10pcs/ctn) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo bịt kín (dùng cho mặt nạ thợ lặn), Hiệu: MOLYKOTE
111, 150GM.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo bồi giấy, làm từ poly vinyl axetat, ký hiệu: 21CA,
đóng trong hộp carton, 20Kg/hộp, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo bồi sữa (dùng để bồi giấy), dạng lỏng, làm từ poly
vinyl axetat, đóng trong thùng nhựa 20kg/hộp ký hiệu: HD-103T, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo Cemedine Primer PPX3, 200ml/can (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo chít khe hở động cơ 110, 15kg/thùng, nhãn hiệu:
Cemedine, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo chít mạch (đất bịt tủ điện neoseal B3), dùng trong
nhà xưởng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo chống lộ cốt (urê-formaldehyd) thành phần 100%
polyamide CAS: 63428-84-2, dùng trong dán gỗ và sản xuất hàng nội thất. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo Clarity PHL 4170ZP (Chất kết dính), 15kg
NW/Cartons, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo có thành phần nhựa ETERFLON 41011 dạng nước dùng
cho ngành sản xuất sơn gỗ, hàng mẫu dùng để trưng bày, mới 100% (1kg/can)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo Crystal làm từ Polyme, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo đã điều chế (Hot- melt Adhesive 28820) dùng trong
ngành gỗ. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo đã điều chế dùng để dán (sau khi làm nóng) tấm nhựa
xốp iXPE vào mặt đế của tấm sàn nhựa lõi đá (SPC) do ROMEROCA INDUSTRY
CO.,LIMITED cung cấp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo đã điều chế loại 515 (Chemical mixture). trọng
lượng 150g/ lọ, dùng để dán các sản phẩm xốp nhựa, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo da trâu (Keo gelatin), dạng hạt, tan chảy ở nhiệt
độ 60-80 độ C, dùng để bả mặt ván ép, tạo bề mặt sáng bóng, Số lượng 40bao,
50 kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán "World Brand" Pastik No.999 Packing
15 lits/ thùng.Dùng để dán thùng carton. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán (Chất kết dính làm từ cao su)- SUC BOND NO.405H
(NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) 934 TINS 14010 KGS. Đã kiểm hóa tại tk:
102510364021/E31 (04/03/2019). (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán (Laminating adhesive) 23kg/thùng. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán (từ silicon) 0111, model: CN8880; 1.0W/mk, sử
dụng để dán chụp nhựa vào thân đèn LED và nguồn LED, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán (từ silicon), model: 6158DT-1F, 2314+/-10mll,
TL: 3750+/-20gram/chai, sử dụng để dán chụp nhựa vào thân đèn LED và nguồn
LED, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: keo dán 1.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng
liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán 2 mặt nhám đĩa- MONO-COMPONENT FLAP DISCS
ADHESIVE: 20 kiện (300Kg/kiện)- Exporter: GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO., LTD
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán 3D dạng lỏng (Chất kết dính làm từ polyme)-
20kg/Cartons. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán 468MP khổ 1270MM X 54.9M, 3M ID số XP002034039
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: keo dán 5.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng
liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán 633516 ADHESIVE ASEC AS-210801 (1KG/1BOTTLE)-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán 638720 ADHESIVE ASEC EX19-182-2 (1KG/1BOTTLE)-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO DÁN A650W TAI NHAP TTND tu muc so 01 theo TK so
302939653020 (17/12/2019),E62 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán AB Epoxy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán ACRYLATE POLYMER ADHESIVE dùng sản xuất giấy
dạng sóng (COOLING PAD GLUE),thành phần butyl acrylate polymer:36.2%,
water:63.8%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán ADHESIVE AS-2104(599155) (250G/PC)- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán ADHESIVE ECA-48 (552851)-1 (135ml/pc)- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán ADHESIVE SX720W (200g/tube)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán ARON ALPHA 201 (20G/tuýp) thành phần có chứa
Ethyl 2-cyanoacrylate (C6H7NO2) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán Atac Plus 706 70, dùng để dán thùng, 25kg/bao,
hàng mới 100%. Chất kết dính làm từ Polyme. NSX: 06/2020, HSD: 06/2021. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán bàn FS 80163, không trực tiếp tham gia vào quá
trình sản xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán băng tải cao su Bridgestone ST1700 F-110/F-110
1300x4.8dx8.0x6.0 N:102, P:12. (W81-40 Rubber cement), của Bridgestone,Nhật
bản, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán bao 233--3005, 20kg/ thùng (Eve King size 20's)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán bao, 20 kg/ thùng (Eve Virginia King size 20's)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán cao su Konishi #63427 Bond Spray Glue Z3
(430ml/chai), chứa Dimethyl ether, Isopentane(2-methylbutane), acetone, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán cao su- PIGMENT PRINTING BINDER (8 thùng x
125KG)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO DÁN CHO NGÀNH GỖ ADINO HM 9580.0. SO LUONG:
10PALLETS X 40BAGS X 25KG (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán có chứa thành phần Ethyl-2-cyanoacrylate chiếm
95% KONISHI BOND ARON ALPHA EXTRA TAI-SHOUGEKI (2G/lọ) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán có thành phần chính là tinh bột và polyme. Hàng
chưa đóng tuýp, đóng vỉ. Đóng gói 200kg/Thùng KQPTPL số: 1481TB-PTPL, ngày
17.12.2013, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán công nghiệp (dạng lỏng), dùng để dán gỗ-
Duranbond PA OV56, 20kgs/pail. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán công nghiệp (Hot melt adhesive 718N),thành
phần:Ethylene Vinyl Acetate,Copolymers Hydrogenated Hydrocacbon resin,Wax,
Anti Oxidant, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán công nghiệp CHM-1079ZP 20kgs/package. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán công nghiệp dạng rắn dung dùng dán gỗ-HM
7688PS-25kgs/bag. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán công nghiệp dùng để dán giấy (dạng rắn)-
Ipacoll LP 2934VNK LQ 20P- 20kgs/CTN. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán công nghiệp gốc nước, dạng lỏng CW 2125, dùng
để dán gỗ. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán công nghiệp mã 940D(Hot melt Adhesive No.
940D)-thành phần:Styrene-Isoprene-Styrene block copolymer,Styrene-Butadiene
copolymer,Petroleum resin,Rosin,Mineral Oil,Anti Oxidant, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán công nghiệp SWIFT MELT 1C3561ZP 20kgs/package.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán công nghiệp UR3519A LQ 20SP 18kg (18kgs/pail).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán công nghiệp, dùng cho ngành công nghiệp chế
biến gỗ- HL3912EI SD HGLC-dạng rắn, đóng gói 2kgs/package. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán công nghiệp, keo dán dùng cho ngành băng tả vệ
sinh, (dạng rắn) NW-1043CZP, 20kgs/carton. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán đa năng đi từ nhựa GB-282M, 3kg/hộp, dùng trong
sản xuất tai nghe điện thoạij di động, nsx CHEMTROS (KOREA), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán dạng bọt, có nguồn gốc từ polyme, định lượng
550ML/ lọ, dùng trang trí bể cá, không dùng để dán kính, hiệu MIUS và hiệu
chữ Trung Quốc. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán dạng cuộn 9080A, khổ 1200mm x 50m, 3M ID số
XH003882129 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán dang cuộn 9774WL, khổ 60in x 60yds, 3M ID số
70006818762 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán dạng cuộn hiệu 3M, loại 9471Le, khổ 25MM x
165M, 3M ID số UU008050443 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán dạng khô chưa đóng vỉ, tuýp, có nguồn gốc từ
polyme (không phải keo dán gỗ), chưa đóng gói bán lẻ, hiệu Chữ Trung Quốc,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán dạng lỏng chưa đóng gói bán lẻ,có nguồn gốc từ
Polyme;Hiệu chữ Trung Quốc- Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán dạng lỏng có nguồn gốc từ cao su dùng để dán
giấy. Hiệu chữ Trung Quốc, đóng thùng 20kg. Hàng do Trung Quốc sản xuất, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán dạng lỏng đóng thùng có nguồn gốc từ polyme,
không phải keo dán gỗ, định lượng 10kg/thùng, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán dạng lỏng dùng để dán đá, gạch men (đã đóng gói
bán lẻ: 250ml/ tuýt) Hiệu: JOREVS.. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán dạng lỏng thành phần từ epoxy dùng để dán gạch
và các sản phẩm nhựa, kính, Hiệu: OBBOT, 500 gram/ tuýp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán dạng lỏng từ PU (dùng trong công nghiệp, dùng
để dán nhựa) Hiệu: Armostflex (trọng lượng tịnh 9 kg/thùng). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán dạng lỏng, rắn nguồn gốc từ polyme
acrylic,.NSX: Quangzhou.0.5kg/lọ,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán đế giày cho loại đế Cao su 15kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán điếu, 20kg/ thùng (Eve Virginia King size 20's)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán dùng cho ngành cao su: MEGUM (TM) 538
(5Kgs/Drum). Hàng PMD, không thanh toán. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán dùng trong ngành giày, nhãn hiệu Gutele
(15kg/thùng). Gồm: (EC- Cas: 141-78-6), (A- Cas: 67-64-1), (MEK- Cas:
78-93-3), (PL- Cas: 26680-22-8). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán Epoxy 2 thành phần có chứa Expoxy Phenol
Novolac 60-100% EPOXY TECHNOLOGY EPO-TEK 353ND (1LB453G/bộ, 1 bộ gồm 2 mã keo
A và B) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán foam Jowatac-HighSolid 457.70 phuy 170 kg, dạng
lỏng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán Formaldehyt EXP3G0263L(Urea Formaldehyde Liquid
Glue),240kg/phi,36 phi,CAS NO: 9011-05-6,không hiệu,dạng lỏng,đóng
phi,NSX:DYNEA(GUANGDONG) CO.,LTD,không dùng trong lâm nghiệp.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán gạch lót máy nghiền bi, làm từ các polyme, các
đóng gói 15kgs/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán giấy Aquence FB 7248/ Aquence FB 7371, nsx
HENKEL (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán giấy cuốn đầu lọc (CIEPAK 329) 7 thùng
(20kg/thùng). Phụ liệu sản xuất Classic Craven "A" (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán giày, hiệu AK, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán giấy, loại: DH-306N, được làm từ polyme. Nhà
sản xuất SEANSTAR CO., LTD, đóng gói 15Kg/thùng, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán giấy, loại: DYD-235, được làm từ polyme. Nhà
sản xuất SEANSTAR CO., LTD, đóng gói 15Kg/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán gioăng của lò xử lý nhiệt, thành phần chính là
silicon 1KG/CAN Red Bond/ TB 1101(hàm lượng silicon 65%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán- Glue hot melt- bedding-102315I(TK103109621900
ngày 15/01/2020 NPL của 1 Đệm lò xo M58711) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán GLUE HOT MELT-BEDDING. Hàng sxxk chuyển mục
đích sử dụng của TK 103228828250/E31 ngày 30/03/2020, dòng hàng 1 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: keo dán gỗ (keo dán nhiều thành phần làm từ Polymer ECO
và hợp chất vô cơ)CYP-ADH-75041UE032-21KG,(cas no: 64742-55-8, 2768-02-7,
919-30-2: không thuộc diện KBHC)21 kg/thùng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán gỗ- Adhesive, chất kết dính làm từ Ethyl
acetate, Methylene chloride và nhựa Epoxy, dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán gỗ CANAAN JND-307 (Coating Glue). Quy cách: 50
Kg/Thùng, Số lượng: 43 Thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán gỗ công nghiệp Adino PU 870, hiệu Adino, 1
kg/chai, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán gỗ dạng hạt được chiết xuất từ thành phần chính
là nhựa Etylen vinyl acetae(Hot melt), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán gỗ dạng lỏng- Glue 4405, Polyvinyl acetate-
cas: 9003-20-7, Vinyl acetate- cas: 108-05-4, water- cas: 7732-18-5, dùng
trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán gỗ, dạng hạt- 130.613, dùng để dán, ghép sản
phẩm gỗ, phục vụ trong sản xuất đồ gỗ gia dụng, hàng mới 100% (1PCE 1KG) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán gốc nước dùng trong ngành keo dán công
nghiệp-dạng rắn-DURABOND PC 8890 (20KG/CTN). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán gốm (Ceramic tile Adhesive),10kg/thùng, 2
thùng/ 1 kit, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán hiệu 3M loại 4224NF, 5 galon/18.9 lít/thùng, 3M
ID số 62422485300 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán- HOT MELT ADHESIVE SB-377K (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán Jowapur 139.50 dạng lỏng thùng 10kg,dạng lỏng.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO DÁN JOWAPUR 687.00 DẠNG LỎNG THÙNG 10KG (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán Jowapur 687.22 dạng lỏng chai 0.5kg. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán Jowat CAP dạng hạt 250.00 thùng 12kg. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán khuôn- GUM FRAME (thùng21kg) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán kính A100/ VN (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán kính.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa
hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán- Krones Colfix Mega T 2030, P/N: 0903988098.
(Quy cách đóng gói 25Kg/Bag/Pce) (528 PCE 13200 KGS) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán làm từ các polyme dùng để dán phao bơi, dạng
lỏng (5g/tuýp), hiệu: Best way, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán màn nhựa, 200kg/Phuy, Dạng lỏng, Mã hàng:
CF-8863B, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán màng loa dạng lỏng dùng trong sản xuất loa,
hàng mới 100%/ GLUE (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán mặt bích, dùng bảo trì bơm chân không lò tôi
xưởng 2. Mới 100%(TB#1121 200g) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán mí, 20 kg/ thùng (Eve Virginia King size 20's)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán nhám- SUPER GLUE: 2 kiện (25Kg/kiện)- Exporter:
GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán nhãn, Krones colfix HM1195N. Qui cách đóng gói:
14 kgs/box, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán nhãn/ Krones Colfix HM 1195 N 14Kg-Box 31LB
(Quy cách đóng gói 1 PCE 14Kg, 160 PCE 2240 Kgs); P/N: 0900072774 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán nhiệt dạng bánh, dùng để dán giấy,nguồn gốc từ
resin, nhãn hiệu WEIFANG NUOJIN,1 thùng 30 bánh 25 kg, mới 100% TQSX. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán nhựa dạng lỏng đã điều chế, làm từ nhựa acrylic
polyme. Chưa đóng gói bán lẻ, không nhãn hiệu, 50kg/can nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán nhựa làm từ các polyme dùng để kết dính hiệu AB
580kg, SL 980kg, dạng lỏng, 15kg ~ 25kg/thùng (hàng mới 100% do Trung Quốc
sx) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán nhựa PVC, 50g/tuýp, dùng trong nhà xưởng, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán nóng chảy hiệu 3M, loại 3748-Q,dạng cây,
11LB(4,95kg)/thùng(1pound 0,45kg),dùng để dán nhựa và bản mạch điện tử, 3M ID
số 62374891323 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán ống nhựa 50g làm từ các polyme. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán OTR (5159440), 4kg/can, mới 100%, dùng để vá
lốp đặc chủng, hãng sx: Rema Tiptop (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán Polyvinyl, dùng để dán ống bọc bảo ôn (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán PU, ký hiệu EH 301X, dùng dán nhựa, giấy, vải
không dệt, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO DÁN RON- PHỤ TÙNG XE HƠI VOLKSWAGEN, HÀNG CÁ NHÂN
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán sàn- ADHESIVE UZIN FA 330, hiệu UZIN,15
Kg/Thùng.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán sàn hai thành phần- ADHESIVE UZIN KR 430, hiệu
UZIN,15 Kg/bộ.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán sàn- PRIMER UZIN PE 360, hiệu UZIN,20
Kg/Thùng.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán sàn PVC GT-717-T, mã BB576, 16kg/thùng; Hãng
sản xuất Sangetsu; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán silicon dùng trong xây dựng (bít các vết nứt
trên tường), (300g/ lọ). Hiệu: TILE REFORM, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán Silicone RTV dùng để liên kết các linh kiện
điện (Silicone Rubber), Type: WR7168, hiệu WELLS. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán silicone, hàng mới 100%, NSX: Hangzhou
Joinleader New Materials CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 35069100: keo dán TB-1344J, 50g (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán TECHNOMELT DF CM7856E (Chất kết dính làm từ
polyme)- 20KG/Thùng; dùng làm keo dán giầy; Hàng mới 100% (1237293) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán TECHNOMELT DM CM7864E (Chất kết dính làm từ
polyme)- 20KG/Thùng; dùng làm keo dán giầy; Hàng mới 100% (1237179) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán thành phần có chứa Ethyl 2-cyanoacrylate
(80-90%), Hydroquinone (0.1-1%), CEMEDINE 3000RS (20g/lọ), NSX: CEMEDINE
AUTOMOTIVE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán ThreeBond TB-1501, 150ml/can (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán thùng carton và ống hút- DECCO-MELT 9006(I)/
DUROMELT 9006(I), (keo dán công nghiệp), 25kg/bag. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán thùng giấy được làm bằng polyme dạng nước, (1
Drums 1000kgs) không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán thuốc lá đơn năng gốc nhựa (CIELOK 5172S)
(Nguyên liệu sản xuất thuốc lá)- 41800984. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán từ cao su tự nhiện (dùng trong công nghiệp,
dùng để dán nhựa), dạng lỏng (trọng lượng tịnh 30kg/thùng), hiệu: SANTONG.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán từ Poly(cyanoacrylate) ARON ALPHA 253 (20G/lọ)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán từ polyme (Loại C-237FK dùng làm giày) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán túi đựng lò xo- Hot glue 2418, dùng trong sản
xuất lò xo, hiệu: MASANO, dạng hạt, đóng bao, 25kg/bao,quy cách:130*120*130cm
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán XPU 18411 A3n+B (chất kết dính từ polyurethane;
1 thùng 12 hộp; 1 hộp 400ml; 72 thùng)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán, chất liệu bằng polimer (20G). P/N: 1032266.
Nhà sản xuất: Jiangsu haizhiqi co. Ltd. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán, dùng để chạy máy khẩu trang (khâu dán mép và
dán tai). Hãng sx: Chandor Adhesive Science & Technology Co., Ltd, China.
Hàng mới100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán: AQUENCE PL 3294W 20KG (chất kết dính làm từ
polyme). Hàng mới 100% (1237756) (CAS 55965-84-9) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán: TECHNOMELT 977 EX 20KG (20KG/Thùng) (Chất kết
dính làm từ polyme) (Không có mã CAS) (1237292) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán: TECHNOMELT EM 357 14KG (Chất kết dính làm từ
polyme) (80948) (Không có mã CAS) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán: TECHNOMELT GA 2417CN SIDE 18KG (chất kết dính
làm từ polyme). Hàng mới 100% (1949024) (KHÔNG CÓ MÃ CAS) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán: TECHNOMELT KS 220/2 25KG (Chất kết dính làm từ
polyme). Hàng mới 100% (1311405) (CAS 1317-65-3) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán: TECHNOMELT MELTACE R-2060UV12KG (Chất kết dính
làm từ polyme) (2085938) (CAS 53880-05-0) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán: TECHNOMELT PS 8774 14KG (Chất kết dính làm từ
polyme). Hàng mới 100% (1013755) (CAS 64742-52-5) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán: TECHNOMELT PUR 2080 18KG (Chất kết dính làm từ
polyme) (2085947) (CAS 101-68-8) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán: TECHNOMELT PW 3829 25KG (Chất kết dính làm từ
polyme). Hàng mới 100% (1876557) (KHÔNG CÓ MÃ CAS) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán: TECHNOMELT SUPRA 120 25KG (Chất kết dính làm
từ polyme) (1325877) (Không có mã CAS) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán: Tetra Pak CapFix 100 (Chất kết dính làm từ
polyme). Hàng mới 100% (1282349) (CAS 26221-73-8) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán: Tetra Pak StrawFix 100 (Chất kết dính làm từ
polyme) (Đã kiểm hóa tại TK 102665313701/A41) (Không có mã CAS) (1808127)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán; ATAC PLUS 706 70; 25 kg/bag; Dùng để dán thùng
carton; Hàng mới 100%. Chất kết dính làm từ Polyme. NSX: 06/2020. HSD:
06/2021 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dạng hạt (chất kết dính) làm từ các Polyme,mã
RY8133H, dùng để dính trong đóng sách- gắn nắp lõi lọc.Nhãn hiệu ROCKY
ADHESIVE. Hàng mới 100%. NSX SHANGHAI ROCKY ADHESIVES CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dạng lỏng (có thành phần từ polyme từ etylen và cao
su) dùng để dán giấy gói ream giấy photocopy, hãng SX Guangdong Quickly
Science& Technology Incorporated Co.,ltd, HSD 15 năm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dạng nước (WATER BASE GLUE), gốc polymer acrylic,
dùng để kết dính màng nhựa và giấy. Nhãn hiệu: 0803, (1 Barrel 180 kg). Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dạng thanh (chất kết dính) làm từ các Polyme,mã
RY26709L, dùng để dính trong đóng sách- gắn nắp lõi lọc,Nhãn hiệu ROCKY
ADHESIVE.Hàng mới 100%.NSX SHANGHAI ROCKY ADHESIVES CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo đầu lọc (CIELOK 562) 39 thùng (20 kg/thùng). Phụ
liệu Craven "A" Demi Slim (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo đầu lọc CIELOK 562 (gốc nhựa, đơn năng) 11 thùng
(20 Kg/thùng). Phụ liệu sản xuất Craven "A" Capsule (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo DC998 dùng cho máy giặt Panasonic (ZM0Y014), mới
100%, (dòng số 75;76;77 TK 103264441010 C11) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo Delta Bond PP-009LV Dùng để dán giấy, hãng sx SELIC
CORP, đóng gói 200kg/thùng, 14 thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dính (dùng để dính chân linh kiện khi sản xuất sản
phẩm) EC-776 (hàng đựng trong 4 hộp, mỗi hộp 1 cân) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dính (thành phần hóa học: Cyclohexane 40-50%, Ethyl
acetate 10-20%, Acetone 10-20%, Methylcyclohexane 5-10%, Methyl isobutyl
ketone <1%) KONY BOND GP-29, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dính đĩa van cửa (201 Methyl silica gel), dùng để
bôi trơn và chống chày xước bề mặt tiếp xúc giữa 2 lớp kim loại, chai 2L. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dính dùng để dán dây áo(NYLON ELASTIC CLEAR A-1),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dính dùng để nối các chi tiết kim loại, có nguồn
gốc từ Silicone, chai 2L. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dính HENKEL GF3500LV-00 6GAL, có thành phần
Aluminum oxide đóng gói 35KG/Pail dùng để ghép nối các sản phẩm điện tử.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dính làm từ polyester, HOTMELT ADHESIVE JCC-3122;
size 100-200 microns; Nhãn hiệu JCC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dính NYLON ELASTIC CLEAR A-1 SS20 dùng để dán dây
áo. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dính tiếp xúc đã điều chế từ polyme CA-88 Liquid
Polymer Pro-Spec đóng gói 14kgs/ hộp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dính từ nhựa epoxy, dùng cho sản xuất vỉ mạch của
ĐTDĐ (Bisphenol F 75- 85%, Amine Adduct 10- 20%, Imidazole 1- 5%, Pigment
0.1- 1.0%, Secret 3- 10%)(RAA34549103),mới 100% chuyển (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dínhđi từ Polyurethan, dạng rắn, đóng gói trên 1kg
NEOBON UH-3100-A, KQPTPL 2260/TB-TCHQ ngày 09/04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: keo đỏ / VN (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo đỏ dán khuôn dạng nước thành phần từ POLYVINYL.Mới
100% (1 thùng 20kg) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dùng cho nối giấy ráp vòng 7519, Vulkafix (Kleber)
Adhesive 220 type 7519 (C3h6O, C4H8O2, C4H10O),quy cách đóng gói 4,8kg/1
thùng,6 thùng/1 hộp carton, nhà sản xuất Acto,hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dùng dán nhãn (thành phần từ polyme)- White Latex
Glue (BRJ-1A). Nguyên liệu phục vụ sản xuất in nhãn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dùng dán sắt, mã hàng TB3064B (250G) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dùng để dán băng tải cao su SC2000- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dùng để để dán giấy vào ván MDF hoặc PB, keo gốc
nước_Aica Aibon Hardner W-610H, 1kg/can (KEO) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dùng để kết dính mã 106P- ADHESIVE 106P. Làm từ
polyme, chưa đóng gói để bán lẻ, nhà SX:CHANGZHOU FANGXIN CHEMICAL MATERIALS,
dùng cho dán giấy và nhựa không dùng trong ngành gỗ.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dùng trong quá trình hàn tấm mạch in làm từ 70-80%
cao su (peelabe solder mask adhesive), Type SM-120(TC-533), hiệu COHUI. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dùng trong sản xuất giày TERMO-GI212 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo Epoxy 2 thành phần (2058A và 2058B) dùng để dán
nhựa (dán bình ắc quy), Nhãn hiệu: GUYUNFENG. chưa đóng gói để bán lẻ. đóng
thùng nhựa 20kg. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo epoxy AB dạng lỏng, ký hiệu: Jeston, dùng dán bộ
lọc gió, mới 100% TQSX (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo epoxy cho bộ dụng cụ
CK-A2A-250,10g/tuýp,model:MH109-3A, nhà sản xuất CTC, nhãn hiệu CTC,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo Epoxy HY142, dùng để cách điện cho dây điện từ, quy
cách CF- 2001A, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo epoxy loctite 263, 50 ml/lọ,10 lọ/hộp, dùng để tra
(bôi) lên các bộ phận chịu rung,nén ép nhằm cố định(khóa)chúng lại như(ren
kim loại, bệ mô tơ..), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo expoxy dùng phủ vết nứt trên bề mặt đá nhân tạo, ký
hiệu: F204- A, Hiệu: GoodPower(thành phần: epoxy resin) (NSX:Sichuan Hequan
building materials Co., Ltd). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo G-4281 (Bond G-4281) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo gắn đá dạng dung dịch đặc, hiệu MIAOJIE thành phần
gồm: polyester resin, peroxide, chất phụ gia, chất ổn định. 1 thùng12 hộp+ 12
tuýp làm cứng keo, 1 tuýp35ml, 1 hộp800ml. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo gắn gioăng, thành phần ethyl 2-cyanoacrylate; 1 lọ
20ml, mã 298870, NSX: SCHUCO INTERNATIONAL KG, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo gắn kính (Polyurethane Adhesive), 300ml/lọ, nhà sx:
Guangdong Pustar Adhesives & Sealants Co.,Ltd, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo ghép gỗ- POLYMER EMULSION PVAC(9601A) (200kg/drum),
chất kết dính từ polyvinyl acetat,dạng nhão.Hàng mới 100%-kết quả PTPL số
2328/TB-KĐ3 ngày 02/11/2017 mục 7 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo ghép gỗ/009 chuyển tiêu thụ nội địa từ mục 2 trang
4 thuộc TK nhập số: 101656998220/E31 16/10/2017 (Đơn giá chuyển TTNĐ: 3.9USD)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo ghép gỗ-HOT MELT ADHESIVE HM (25kg/bag), chất kết
dính làm từ nhựa copolyme ethylen-vinyl acetat, dạng hạt. Hàng mới 100%-kết
quả PTPL số 2328/TB-KĐ3 ngày 02/11/2017 mục 5 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo ghép màng nhựa (Polyurethane Adhesive) XH-50S, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo gốc nhựa_K24-105 P-600 Base Resin 18kg/can UN (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo gốc nước WATER BASED GLUE 1038. Dùng để dán mút,
vải... Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo gốc từ Polymer (Polymer Resin-Based Sealant) dạng
đặc sệt, hãng sản xuất: Jend-Ukraine LLC, 1.3kg/1 lọ, hàng mới 100% dùng làm
quà tặng mô hình (nk) |
|
- Mã HS 35069100: keo hàn điểm.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa
hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo Heatseal (HS-LACQUER VIKTOR 70), dạng lỏng, dùng để
tráng màng nhôm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo hồ Daichitosan,W-10, 20kg/S.H/can (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo hồ Tokiwa Chemical Tokiwanoru 1110AS-L, 17kg/can
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo hot melt (Cielok 568) 20kg/bao: 5 bao. Phụ liệu
Craven "A" Demi Slim (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo hot melt, 20kg/ bao (WH 20's) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo in, dạng lỏng (Printing adhesive-1500-3), 25
kg/thùng, dùng trong nghành in. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo INTENSITY 929 có thành phần chính la synthetic
polymer dùng để dán thùng carton, hãng SX SELIC CORP, đóng gói 60 bao, 25
kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo Jowacoll 102.48 thùng 25kg, dạng lỏng. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo Jowacoll PVAc 110.60 thùng 25kg, dạng lỏng. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo Jowacoll PVAc 124.00 thùng 25kg, dạng lỏng. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo Jowacoll PVAc 138.79 thùng 200kg, dạng lỏng. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo KA8640D, chất kết dính làm từ cao su nhiệt dẻo
(dạng rắn), dùng để sản xuất băng keo, không nhãn hiệu, 15 hộp (20kg/1 hộp),
NSX: Dongguan Rikang industrial CO., LTD/ China. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo kết dính (thành phần chính:Polybutyl acrylate),
(200kg/drum), dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo kết dính cao su, CAS No.: 3089-11-0,(Rubber
Adhesive RA-65).làm nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: keo kết dinh dạng lỏng CHEMLOK 6125,18kg/can (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO KẾT DÍNH HOT MELT # 7256 LIGHT YELLOW JIN YUAN BAO
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo làm đông cứng_K50-100 P-600 Hardener 18kg/can UN
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo làm kín, dùng cho lò xử lý nhiệt, thành phần chính
là silicon(hàm lượng silicon >65%) Silicon Sealant (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo làm từ cao su hiệu SUPERLON dùng để dán ống,tấm cao
su lưu hóa dạng xốp, 3,36 lít/hộp, 6 hộp/kiện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo làm từ copolyme ethylene-vinyl acetat,dạng nhão-
LAMINATION GLUE EPI (PG186-1) (1200kg/drum). Hàng mới 100%- Theo kết quả PTPL
số 2328/TB-KĐ3 ngày 02/11/2017 mục 1 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo làm từ polyme polyurethane, model FM-700(YXP)A,
200kg/thùng dùng để sản xuất máy biến tần, IC điện tử, nhà SX: Shanghai
Fuming Sealing Material Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo lấp bề mặt, dạng cây, dùng để sửa chữa bề mặt đá,
dùng trong sx đá, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo lót bề mặt kim loại dùng để lót bề mặt băng tải
Primer PR200. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo máy bao 233-3005 (gốc nhựa, đơn năng) 8 thùng (25
Kg/thùng). Phụ liệu sản xuất Craven "A" Capsule (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo máy bao 233-3005- Phụ liệu sản xuất Classic Craven
"A" (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo máy bao 233-3005: 30 thùng (25kg/thùng). Phụ liệu
Craven "A" Demi Slim (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo máy vấn (CIELOK 5172S- gốc nhựa, đơn năng) 3 thùng
(20Kg/thùng). Phụ liệu sản xuất Craven "A" Capsule (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo máy vấn (CIEPAK 329) 11 thùng (20kg/thùng). Phụ
liệu Craven "A" Demi Slim (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo Minerva SM-002, dùng để dán nhãn chai, làm từ
polyme. (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo nến 11mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo nến dạng thanh dùng cho súng bắn keo, thành phần từ
polyme, đường kính 0.5~2cm,NSX:Hunan Baxiongdi New Material Co., Ltd. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo nến trắng (thành phần cấu tạo từ etylen vinyl
axetat). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo nến, dạng cây dài 30cm, màu vàng dùng để lắp vào
dụng cụ phun keo (dùng để dán đóng thùng carton), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: keo nhiệt (EVA HOT MELT ADHESIVE (Nike 3035)).thành
phần gồm: ethylen và Vinyl acetate kết hợp với nhau, dùng để dán gáy sách,bìa
sách,dán giấy. dạng hạt, bao/25kg.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo nhiệt dùng dán gáy sách (6842L), làm từ copolyme
ethylene-vinyl acetate, loại RY6842L, nhà sản xuất SHANGHAI ROCKY ADHESIVES
CO.,LTD, đóng gói 25kg/bao. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo nhiệt dùng dán mép sách (26280) làm từ copolyme
ethylene-vinyl acetate, loại RY26280, nhà sản xuất SHANGHAI ROCKY ADHESIVES
CO.,LTD, đóng gói 25kg/bao. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo nhiệt dung dạng hạt dùng để liên kết ván của máy
may ván. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo nhiệt GH1250, kích thước: 3*1.5*1cm (20kg/1thùng),
dùng để dán thùng carton, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: keo nhiệt HOT MEIT ADHESIVE 2103A dùng để dán gỗ (25Kg
net/ PK). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo nhiệt kết dính đã điều chế (Hot Melt Adhesives)
dùng trong ngành dệt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo nhiệt PO ký hiệu 001 (25kg/01bao, từ Polyolefin(PO)
dạng hạt, chưa đóng gói bán lẻ, dùng để phủ bìa carton, dán cạnh sản xuất hộp
giấy, bìa carton và sản xuất kính).nhà sx: shan dong, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo nhiệt PO ký hiệu A (25kg/01bao, từ Polyolefin(PO)
dạng hạt, chưa đóng gói bán lẻ, dùng để phủ bìa carton, dán cạnh sản xuất hộp
giấy, bìa carton và sản xuất kính).nhà sx: shan dong, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo nhiệt, (dùng để dán hộp giấy, miệng phong bì), dạng
hạt rắn, làm từ poly vinyl axetat, bao nhựa 25/bao, ký hiệu: KSD, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo nhựa (hot melt glue)(hạt nhựa này được làm nóng ở
nhiệt độ từ 180- 210 độ, sẽ chảy thành chất lỏng, chất này dùng để dán những
những vật dụng trong nội thất). mới 100%, đóng gói 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo nhựa dạng thanh 1x4x0.15 mm(RAC34917501),mới 100%
chuyển đổi từ TK nhập SXXK 102966197940/E31 (04/11/2019) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo nhựa nóng chảy A-965 dạng rắn, dùng trong nghành
keo dán giày, kích thước: 145cm x 21cm x 21 cm/ cuộn, nhà sản xuất: Nanpao,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo nóng chảy (HOT MELT FILM ADHESIVE FA-1150 1143mm
40um) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo nóng chảy dạng hạt có nguồn gốc từ polyme, dùng để
dính giầy, kí hiệu: EVA, đóng gói 25kg/bao +/-0,3kg, mới 100% do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo nóng chảy dạng rắn keo dán dùng cho công nghiệp chế
biến gỗ- Rapidex 1008 SD HGLC 2KG- 12 Kgs/CTN. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo nóng chảy EVA Jowatherm 261.65 bao 25kg, dạng hạt.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO NÓNG CHẢY- HOT MELT CHM-1020C (64 BAGS/ N.W:
1,600.00 KGS)- 1BAG1PKG (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo nóng chảy HOT-MELT ADHESIVE 28890A. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo nóng chảy Jowatherm 607.40, dạng khối lon 2.5kg.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo nóng chảy MINERVA 1101, dùng để dán giấy, 24kg/
thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo nóng chảy PO 256.05 bao 20kg, dạng hạt. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo nóng chảy PO Toptherm 851.15 bao 25kg, dạng hạt.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo nóng chảy: Hot Melt Adhesive 710L2, hiệu TEX YEAR
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo nước làm từ hạt polyme tổng hợp, dùng để dán lên bề
mặt bàn kính, kệ kinh, đồ nội thất bằng kính (13KG/300 thùng, 15KG/100 thùng)
hiệu: Longli, SDS,UN133. Hàng mới 100% Do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo nước từ polyme- ADHESIVES BASED ON POLYMERS, không
nhãn hiệu, Công dụng: Dán trần thạch cao, 25 kg/1 thùng. hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo phức hợp NB-DC-1C (Water: 50%, Methacrylate: 20%,
Additives: 8%, Butyl Acrylate 22%), nguyên liệu trong sản xuất, dùng để xử lý
phim PE composite.Theo kết quả PTPL số 1360/TB-KĐHQ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo phức hợp NB-TC-HPE (Water: 50%, Methacrylate: 20%,
Additives: 8%, Butyl Acrylate 22%), nguyên liệu trong sản xuất, dùng để xử lý
phim PE composite.Theo kết quả PTPL số 1360/TB-KĐHQ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo phun SPRAY GLUE 119A. Dùng để dán mút bàn ghế Sofa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo phun SPRAY GLUE A5. Dùng để dán mút bàn ghế Sofa, 1
thùng 13kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo poly (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo polyurethane A, model: FM-700(LHS)A,ROHS.Dùng để
bịt kín các linh kiện điện tử của sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo polyurethane B, model: FM-700(LHS)B, ROHS.Dùng để
bịt kín các linh kiện điện tử của sản phẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo polyurethane, dùng trong sản xuất điện thoại di
động, 30ml/tuýp. Hàng mới 100%, thuộc mục 5 DMMT,code:166100004 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo PU (AD-88N, 13kg/kiện) dùng trong sản xuất
giầy.NSX: NANXIN(JISHUI)Chemical CO.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo PU (NX-169F, 15.5kg/kiện) dùng trong sản xuất
giầy.NSX: NANXIN(JISHUI)Chemical CO.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo PU (NX-169F, 17kg/kiện) dùng trong sản xuất giầy.
NSX: NANXIN(JISHUI)Chemical CO.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo PU (NX-5105, 16kg/kiện) dùng trong sản xuất giầy.
NSX: NANXIN(JISHUI)Chemical CO.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo PU (NX-89N, 15kg/thùng) dùng trong sản xuất giầy.
NSX: NANXIN(JISHUI)Chemical CO.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo PU nóng chảy (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo SB-993, dùng để dán giấy, 15kg/ thùng. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo silicon A100, 500ml/ tuýp(thành phần
chính:Polymer,chất xúc tác Catalyst,Acetoxy (axít, Alkoxy, Oxime); Filler)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo silicon dạng que (keo nến),có thành phần từ Etylen
vinyl Acetate, dài (25-30)cm, sử dụng khi nóng chảy ở nhiệt độ 80 độ C, dùng
dể dán giấy,vải, 20kg/thùng,không hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo silicon gắn kim loại 500g/lọ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo silicon gắn kính 500g/lọ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo silicon KE-3490 (330ml/lọ). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo silicon sealant dùng dán bảng mạch bằng nhựa, hiệu:
CHENGFENG, model: TC705, TQSX mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo silicon trắng sứ, 400g/tuýp, dùng trong nhà xưởng,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo Silicone (330 gram/tuýp) (TSE 382W) 00-055310D (100
tuýp tương đương 33000gram) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo silicone (chống rỉ) SHARPIE màu trắng, Code:
SRC1-02 (4989097031721), 330ml/tuýp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo Silicone (SN1001A), dùng cho sản xuất thiết bị điện
tử,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo Silicone (SN1001B), dùng cho sản xuất thiết bị điện
tử,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo silicone dẫn điện (GS-SG6001A), 0.625kg/chai, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo Silicone kết cấu màu đen, mã SS628B,hiệu BAI YUN (1
thùng(Drum) 1PCE 19 lít) dùng để dán kính. Hàng mới 100% NSX:GUANGZHOU BAIYUN
CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD,Hiệu Baiyun (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo Silicone kết cấu, mã SS628A,hiệu BAIYUN (1 thùng
189 lít) dùng để dán kính, màu trắng, chịu được áp lực cao. Hàng mới 100% do
TQSX (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo Silicone trong suốt, Code: #55388 (4901490553884),
330ml/tuýp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo SL1307FZL/2, Peter (5Kg/ Thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo sữa (WHITE GLUE). Dùng đóng gói bao bì Carton xuất
khẩu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo sữa GROUP WHITE GLUE 315, dạng lỏng. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo tan dùng kết dính vải dựng trong ngành may mặc WEB
FILM ADHESIVE PA-W120 (18G/SQM,173CM * 1000M), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo titebond, dùng để gắn đính ống gió, 1 chai 296ml
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo trám giữa nhôm và nhôm. 1 tuýp 290ml, mã 298900,
thành phần polyurethane; NSX: SCHUCO INTERNATIONAL KG, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo trám nền sikaflec, 400g/tuýp, dùng trong nhà xưởng,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo trắng (dạng lỏng) Model: K05, chất kết dính gốc
nước dùng trong sản xuất giấy, có thành phần từ Polyvinyl alcohol.
200kg/thùng. Mới 100% TQSX 2020 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo tráng phủ lên bề mặt khuôn ép gốm làm mịn mặt khuôn
có nguồn gốc từ polyurethane prepolymer, dùng trong chế tạo khuôn ép, ký
hiệu: 383D-10% Moca. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo trắng sửa chữa thiết bị vệ sinh, Code: #04884
(4901490048847), 20ml/tuýp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo tự dính (Làm từ polymer) (Hotmelt adhesive
JT-2018Y). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo tự vá săm lốp SANDING, dung tích 500ml/chai, trọng
lượng 0,5 kg/chai, hàng mới 100 %, thành phần cao su tự nhiên. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo UV dán nhựa của hãng Dymax dùng trong công nghiệp
(Dymax UV adhesive), PN: 1161-M, 1 Chai 1000ml 1Kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo UV-ADHESIVE TB3064B (250Gm/Blt)- 3064BM- hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo VEGAMELT 702 có thành phần chính la synthetic
polymer dùng để dán thùng carton, hãng SX SELIC CORP, đóng gói 40 bao, 25
kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo VEGAMELT 802 có thành phần chính la synthetic
polymer dùng để dán thùng carton, hãng SX SELIC CORP, đóng gói 20 bao, 25
kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo VNP-768N (15kgs/box, VNP-768N, NAN PAO) (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ KEO / Keo C-232K có chứa Ethyl axetat 40-55%,
Hydrocarbon solvent 20-30%, Synthetic Resin 20-30%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo 276T(thành phần gồm có chất phụ gia ap,
cleaning naphtha, nhựa polyuerthan nguyên sinh dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo C-232K có chứa Ethyl acetate 40-55%,
Hydrocarbon solvent 20-30%, Synthetic Resin 20-30%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo dán DM-58T(S) (Dùng để dán giày, 20Kg/tin,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo dán DM-629MD (Dùng để dán giày, 120Kg/tin,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo dan giay (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo dán giày 123N có chứa Methyl ethyl ketone
5-15%, Methylcyclohexane 30-40%, Ethyl acetate 23-33%, chloroprene rubber
22-32%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo dán giầy 513N có chứa Methyl ethyl ketone
28-38%, Methylcyclohexane 38-48%, Methyl acetate 5-15%, Chloroprene rubber
resin 12-16%.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo dán giầy 7992 có chứa Thermoplastic
Elastomer15-40%, Tackifier Resin 15-60%, Oil 0-25%, Antioxidant 0-2%. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo dán giầy A348W có chứa water 36-46%,
Polyisoprene rubber 27-32%, Modified Nature Rubber 27-32%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo dán giầy A362 có chứa Methylcyclohexane
10-16%;3-methylhexane
10-20%,2-methylhexane10-20%;1,2-dimethylcyclopentane15-20%;1,3-dimethylcyclopentane15-21%,
n-heptane10-16%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo dán giày C-013F có chứa Acetone 15-25%,
Hydrocarbon solvent 35-45%,Synthetic Resin 35-40%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo dán giày NA-036 có chứa nước 45-55%,
Polyurethane Resin 45-55%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo dán giầy NP-735N có chứa Methyl ethyl ketone
13-23%, Ethyl acetate 39-49%, Methyl acetate 18-28%, Polyurethane resin
10-20%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo dán giày P515 có chứa Heavy naphtha 97-99%,
Natural rubber 1-3%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo dán giày U-248FW có chứa Methyl ethyl ketone
35-55%, Acetone 10-30%, Ethyl acetate 10-30%, Polyurethane Resin 10-20% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo dán giầy VNP-71 có chứa Methyl Ethyl Ketone
30-40%, Ethyl Acetate 42-52%, Nhựa PU 16-20%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo dán giày WR-027 có chứa nước 45-55%,
Polyurethane Resin 45-55%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo dán LP-5841F(D) (Dùng để dán giày, 20Kg/tin,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo dán NP-200 (Dùng để dán giày, 20Kg/tin, hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo dán NP-71KMN (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo dán NP-99 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo dán NP-99 (Dùng để dán giày, 20Kg/tin, hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo dán từ polyme (Loại C-237FK dùng làm giày)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo dán UE-311(W) (Dùng để dán giày, 20Kg/tin,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo dán VNP-766N (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo dán WR-15 (Dùng để dán giày, 20Kg/tin, hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo NA-047H có chứa Water 42-52%, Modified Natural
Rubber 48-58%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo NX-89N (thành phần hoá học: Dimethylcarbinol
42%, butyl alcohol 45%, Polyamine resin 13%) dùng trong sản xuất giầy, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo U-248FW có chứa Methyl ethyl ketone 35-55%,
Acetone 10-30%, Ethyl acetate 10-30%, Polyurethane Resin 10-20%. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo WR-027 có chứa Water 45-55%, Polyurethane
Resin 45-55%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo WU-608H có chứa nước 45-55%, Polyurethane
Resin 45-55%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ 0.05mm LAMINATION-M805 44"x100cm
(2,000.00M115.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ 1066F (500.00KG500.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ 1882 (319.80KG319.80KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ 1882 (533.00KG533.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ 3760T (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ 768N (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ 8866 (480.00KG480.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ DM-58T (140.00KG140.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ DM-58T(S) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ DM-629MD (1,000.00KG1,000.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ DM-629MD (100.00KG100.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ DM-629MD (200.00KG200.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ DM-629MD (3,320.00KG3,320.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ DM-629MD (800.00KG800.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ Glue IRUTEX-1066F (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ Glue() IRUTEX-1066F (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ HM-101A (30.00KG30.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ HM-101A (45.00KG45.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ HM-102PF (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ HM-167 (40.00KG40.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ HM-170 (50.00KG50.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ HM-170 (75.00KG75.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ HM-171 (25.00KG25.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ HM-530 (108.00KG108.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ HM-532 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ LOCTITE AQUACE SW-07 AT PU (20.00KG20.00KGM)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ NP-500(H) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ NP-500(H) PU (100.00KG100.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ NP-500(L) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ NP-500(L) PU (100.00KG100.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ NP-71KMN (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ NP-71KMN PU (60.00KG60.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ NP-99 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ NP-99 PU (180.00KG180.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ NP-99 PU (240.00KG240.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ NP-99 PU (300.00KG300.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ NP-99 PU (400.00KG400.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ SW-07 PU (100.00KG100.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ SW-07 PU (120.00KG120.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ SW-07 PU (60.00KG60.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ THERMOPLASTIC HM-102P (1,770.00KG1,770.00KGM)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ UE-311(W) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ UE-312 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ UE-312 (180.00KG180.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ UE-312 (240.00KG240.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ UE-312 (300.00KG300.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ UE-312 (400.00KG400.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ V-DM0043 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ V-LP511 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ VNP-328T-1 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ VNP-HM-102P(F) (108.00KG108.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ VNP-LP-5840N (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ WA-29 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ WA-29L (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ WA-29L PU (200.00KG200.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ WP-621 (300.00KG300.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ WP-621 (420.00KG420.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ WR-19 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ WR-19 CR (180.00KG180.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ WR-19 CR (400.00KG400.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO/ Keo/ WU-602L PU (600.00KG600.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo/ Keo (103098954930, 09/01/2020, mục 2) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo_Aron Alpha 212ZC 100g (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO-01/ Keo dán (Polyurethane+Natural
Rubber+Polychloroprene) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO15/ Keo dán NP-185 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO15/ Keo dán NP-71KMN (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO15/ Keo dán NR-01 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO15/ Keo dán P-134FT (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO15/ Keo dán VNP-585 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO15/ Keo dán VNP-58F (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO15/ Keo dán VNP-72KMN (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO15/ Keo dán VNP-739NA (A) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO15/ Keo dán VNP-766N (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO15/ Keo dán VNP-HM-401 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO15/ Keo dán WU-602L (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO1TP/ Keo gắn đã điều chế dùng cho sản xuất nhám đĩa
(Thành phần hoá học bao gồm: Epoxy resin 50%, Calcium carbonate 45.5
%,Dicyandiamide 4%,Titanium oxide 0.5%) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO2TP/ Keo gắn chưa pha chế 2 thành phần dùng cho sản
xuất nhám đĩa JS-2008(Thành phần hoá học bao gồm:Epoxy resin 50%,Calcium
carbonate 45.5 %,Dicyandiamide 4%,Titanium oxide 0.5%) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO577NT3/ Keo 577NT3, thành phần: Methyl Ethyl
Ketone,Methyl Cyclohexane, Dimethyl Carbonate, dùng để dán đế giày (hàng mới
100%)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEODAN/ Kéo dán dùng để dán vào vải/ HM-7410 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEOM2/ Tấm nhựa nóng chảy/ 0.035MM FA-305044
(1,000.00MET1,117.60M2) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEONE/ Keo nến (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KEONE/ Keo nến chất kết dính làm từ các Polyme (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo-SOLVENT SPRAY ADHESIVE, dùng để dán mút xốp, hiệu:
SENKANG RESIN, (13kgs/thùng, 2400thùng31200kgs), (CAS.: 75-09-2, 68513-03-1,
68131-77-1, 9003-55-8, 8050-09-7), đã khai báo hóa chất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KE-T-03/ Keo kết dính làm từ polyme dùng để sản xuất
tăm bông- Bansei Suzuki OSC-67A (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KGNRAX53/ Keo gốc nước AICA RAX-53 dùng cho ngành nệm
Mousse PU, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KH001/ Keo eva nhựa nóng chảy 288.6 jowatherm-25kg/bao
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KJS/ Keo nước (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Kl/ Keo 376, tphan: methyl cyclohexane:38-43%, acetone:
18-23%, synthetic rubber: 12-17%, synthetic resins: 22-27%.(15kg/kiện). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Kl/ Keo 98NH1, tphan MEK 16-32 %, Eac 10-16 %, Dimethyl
Carbonate 16-22%, Polyurethan Resin 15-18 %, Methyl Acetate
22-30%.(15kg/kiện). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Kl/ Keo dán giầy 700L2, tphan:ruber solvent:75-85%,
methyl acetate:7-11%,ruber:10-14%,resin:2-3%.(11kg/kiện). Hàng mới100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KND/ Keo nhiệt dung (không xốp được sử dụng như chất
kết dính từ polyme bằng cách làm nóng chảy) 100CM*145CM (51 sheet). Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: KND/ Keo nhiệt dung VP35 (không xốp được sử dụng như
chất kết dính từ polyme bằng cách làm nóng chảy). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KP134FT/ Keo P-134FT (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KR-280LC/ Keo dán gỗ KR-280LC (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KR-560/ Keo dán gỗ KR-560 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KR-V43/ Keo dán gỗ KR-V43 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KS16/ Keo 505H là Ethyl Acetate (CH3COOC2H5) và Cyclic
Organic Acid (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KS16/ Keo 98NH1 là Ethyl Acetate (CH3COOC2H5) và Cyclic
Organic Acid (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KS16/ Keo dán 826R có chứa 25% methyl ethyl ketone.
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: KS16/ Keo dán 888A có chứa 26-30% toluence. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KT722-1/ Keo dán giày (CHM-1408 HOT MELT ADHENSIVE)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: KTT_IN_GK/ Keo bàn GK TUCK AS(CTHH: C22H38O6), dùng
trong may mặc (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KU248F/ Keo U-248F (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KV99NTAVN/ Keo V99NTAVN (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KWU602L/ KEO WU-602L (nk) |
|
- Mã HS 35069100: KXDM71/ Keo dán dạng xịt Bond Spray Glue Z3
(430ml/chai), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: L024/ Keo 98NH1 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: L025/ Keo 700L2 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: L026/ Keo 577NT3 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: L034/ Keo 376 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: L5/ Keo (pvc sol) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: LD Thermal/ Keo tản nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 35069100: LL223/ Băng keo Acrylate K-4323. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: LL224/ Băng keo Acrylate hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: LONGI19KEO/ Keo silicon 270kg/thùng dán khung
modules.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: LONGI19KEOBAP/ Keo silicon 400ml/tuýp dán khung
modules.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: LPT11/ Keo nhựa dùng để quét cho hàng xốp (nk) |
|
- Mã HS 35069100: LZ60631026A/ Chất kết dính dùng để sản xuất tấm ốp lưng
cho ti vi Oled 907LT(A)(chứa DIGLYCIDYL ETHER OF BISPHENOL A, C21H24O4,
60-70%), Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: LZ60631027B/ Chất kết dính dùng để sản xuất tấm ốp lưng
cho ti vi Oled 907LT(B)(chứa Polyamide, C23H26N2O4, 99%), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: LZ60631046B/ Chất kết dính dùng để sản xuất tấm ốp lưng
cho ti vi Oled 907VF T3 Bond(A), (chứa Epoxy Resin 1, C21H24O4, 50-65%,
Filler 3MgO.4O2Si.H2O,30-40%), Hàng không thanh toán. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: LZ60631047B/ Chất kết dính dùng để sản xuất tấm ốp lưng
cho ti vi Oled 907VF T3 Hardner(B), ((chứa Polyamide, C23H26N2O4, 95-97%),
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: M/M QUICK CURE, Chất kết dính từ nhựa Epoxy. Hàng mới
100%. Mã CAS: 25068-38-6, 14808-60-7 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: M026/ Keo làm giày (nk) |
|
- Mã HS 35069100: M026/ Keo làm giày (keo kết dính HOT MELT # 7256) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: M050-1/ Keo nóng chảy (nk) |
|
- Mã HS 35069100: M18/ Keo dán 276T (thành phần gồm có chất phụ gia ap,
cleaning naphtha, nhựa polyurethan nguyên sinh dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: M18/ Keo dán làm từ Acrylic emulsion (V-DM5018), (thành
phần: Styrene/Acrylics copolymer 50 +/- 1.5%; Nước/H2O 50 +/- 1.5%;
Styrene/Butyl acrylate <0.5%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: M18/ Keo dán VAE EMULSION DA-102H (làm từ VINYL
ACETATE- ETHYLENE COPOLYMER EMULSION), thành phần cấu tạo: (Solids content:
55.78%, nước H2O: từ 10-45% tùy theo nhu cầu sử dụng) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: M18/ Keo dán VNP-DM-629M, (thành phần: Styrene/Acrylics
copolymer 43 +/- 2%; Nước/H2O 57 +/- 2%; Styrene/Butyl acrylate <0.5%)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: M25/ Keo dán 98NH1 (có chứa 15-65% Methyl ethyl
ketone-C4H8O,Ethyl acetate-C4H8O2, Methy acetate-C3H6O2, Dimethyl
Carbonate-C3H6O3, Polyurethane Resin-CH3C6H3(NCO)2) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: M44-20/ Keo dán giày (Hàng mới 100%)- 307HR (nk) |
|
- Mã HS 35069100: M971986/ Keo Silicone TSE3221 RTV *CL (nk) |
|
- Mã HS 35069100: MA TÍT KẾT NỐI KÍNH JOINLEADER 660. 200KG/DRUM (SEALANT
KẾT NỐI KÍNH). MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: MA11/ Keo dán làm từ polyme (Keo WTR-11E) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Màng keo tự dính từ polyme dùng sx linh kiện điện
tử.Mã: 3M TAPE #9460PC. Hãng sx: 3M.Kích thước: 1524 mm x 110m. Dạng cuộn.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: MasterSeal 936 UVS 0.08x80mm x 20m,Băng keo dính 2 mặt
làm từ Styrene, dạng nguyên sinh, dùng để Dán chồng mí 2 tấm 730 UVS, mới
100%(CAS#9002-88-4;9003-55-8;64742-16-6;64742-53-6;6683-19-8) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: MasterSeal 937 UVS 0.08x120mmx20m.Băng dính 1 mặt làm
từ Styrene,dạng nguyên sinh,dán điểm kết thúc và sửa chữa màng,mới
100%CAS#9002-88-4;9003-55-8;64742-16-6;64742-53-6;6683-19-8;9003-01-4;471-34-1
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: Mátit dùng để ghép nối BOND FB-500B (333ML/1PC)- hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Mẫu keo in SP256, NSX: CCL Design Electronics, sử dụng
trong quá trình in lên tấm mạch in- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: MC082/ Keo nóng chảy kết dính, từ polyetylene, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: MCZ004/ Keo- K24-105 P-600 Base Resin 18kg/can UN. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: MCZ004/ Keo- K50-100 P-600 Hardener 18kg/can UN. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: MCZ004/ Keo- TB.2001 (1kg/lon). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: MCZ004/ Keo- TB.2105F (1kg/lon). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: MDBS/ Mực in GHY302 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da
thuộc (Cyclohexanone,Polyurethane resin,Caco3,Pigment color,Purified
water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon),'mau đo đai (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Một thành phần của chất kết dính làm từ polyme, được
dùng trong công nghiệp: 29-H68 (GLUE PU) (KQGĐ: 2256/N3.13/TĐ ngày
25/12/2013)-hàng mới 100%-Đã kiểm tk: 103034677651 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: MQ140000017/ KEO DÁN HC-013F (nk) |
|
- Mã HS 35069100: MR20-08-020051/ Chất kết dính EPI 1915 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: MR20-08-020079/ Chất kết dính PVAc glue Danafix 448
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: N000009/ Chất dính- Showa Highpolymer Vinylol #9300,
16kg/S.H TK ĐÃ KIỂM: 101430465731/E31- (30/05/2017) (KQGD- 1070/N3.12/TĐ)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: N005/ Wood glue Koyo KR-560/Keo dán gỗ Koyo gỗ KR-560,
dùng trong sản xuất gia công cửa gỗ (nk) |
|
- Mã HS 35069100: N007/ Finger glue Koyo KR-F502H/Keo ghép finger Koyo
KR-F502H (nk) |
|
- Mã HS 35069100: N032/ Keo nước dùng trong ngành sản xuất nệm, mút. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: N036/ Keo nước 1068. CAS No: 9010-98-4 (CR rubber-
35-45%), CAS No: 9003-74-1 (Thicken resin- 10-15%), CAS No: 7732-18-5
(Deionized water- 40-45%) dùng trong ngành sản xuất nệm, mút,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: N10-099-008/ Keo dán VNP-BWA316CH, dạng lỏng (nk) |
|
- Mã HS 35069100: N10-099-469/ Keo dán (nk) |
|
- Mã HS 35069100: N56/ Keo dán (dạng rắn) các loại, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NASA-T: Keo dạng tấm, chất kết dính từ các polymer (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NCG030/ Keo dán dạng lỏng thành phần Polyacrylate
copolymer 48%, nước 52%. Dùng để sản xuất ống giấy,giấy gói quà,đóng thành
từng xô, mỗi xô 50kgs. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NGP-1/ Keo dùng trong sản xuất giấy (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NGR-3/ Keo dùng trong sản xuất giấy (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Nguyên liệu dùng trong công trình bảo ôn cách nhiệt:
Keo dán làm từ hỗn hợp dung môi và cao su tổng hợp (dạng lỏng, 1 thùng 7,5
lít 7,5kg), hiệu: Zhongnan mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Nguyên phụ liệu sản xuất giày-Keo dán giầy mã 5611,
dạng lỏng đóng 5 galông/thùng, Sl108 thùng. Nhãn hiệu WORTHEN. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: NH-01/ Nhựa(Chất kế dính từ Polyme)(Pv Ac 3390)(Mục 07,
tờ khai:103202162710/C11). Hàng đã có kết quả giám định 2789/N3.11/TĐ, Ngày
22/09/2011. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Nhựa acrylic dạng nguyên sinh (chất kết dính làm từ
polyacrylat trong môi trường nước,hàm lượng chất rắn chiếm 50%,dạng lỏng)-
POLYME ACRYLIC (SY-911),Ket qua PTPL 12121/TB-TCHQ ngay 7/10/14,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NK04/ Keo thành phẩm (chất kết dính làm từ Polyurethane
dạng lỏng đã điều chế)15kg/thùng, hiệu: Gutele, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NK04/ Keo thành phẩm bồi dán mút xốp 801 (50KG/DRUM)
dùng cho sản xuất lót mặt.(Vinyl acetate-ethy1ene copolymer emulsion 54.5% +
water 45.5%) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NK04/ Keo thành phẩm VNP-DM-629M (Styrene/Acrylics
copolymer: 43+-2%; Nước/H2O: 57+-2%, Styrene/Butyl acrylate: 0.5%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NK10/ Keo dán giầy (C-01) thành phần: Synthetic resin:
30%, Pigment: 25%, additive: 10%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NK10/ Keo dán giày (VNP-163N) thành phần: Methyl
Cyclohexane: 50-55%, Acetone: 15-20%, Ethyl Acetate: 15-20%, nhựa cao su:
10-18%. Hàng mới 100%.Nsx: Nan pao (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NK10/ Keo dán giầy (VNP-766N(N))- thành phần chứa
Methyl Ethyl kentone:30-40%, Methyl cyclohexane: 30-40%.Graft copolymer of
chloroprene rubber/methy methacrylate:20-30%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NK10/ Keo dán giầy 110 thành phần:
N,N-diethyl-Formamide:10%, Synthetic resin: 83%, additive: 7%.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: NK10/ Keo dán giầy 308 thành
phần:N,N-diethyl-Formamide: 22%, Synthetic resin: 61%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NK10/ Keo dán giầy 72KMN thành phần: Methyl Ehtyl
ketone: 8-18%, acetone:10-20%, Ethyl acetate: 32-42%, methyl acetate:
16-26%,PU resin: 12-16%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NK10/ Keo dán giầy 98NH1 thành phần:Methyl etyl
kentone:16-32 %, Eac:10-16 %, Dimethyl Carbonate:16-22%, Polyurethan
Resin:15-18 %,Methyl Acetate: 22-30%(15kg/kiện) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NK10/ Keo dán giầy C-02 thành phần: aqueous solution:
35%, Pigment: 25%, Synthetic resin: 30%, additive: 10%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NK10/ Keo dán giầy C-11088P thành phần: aqueous
solution 37%, Grip powder 21%, Synthetic resin 35%, additive 7%. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NK10/ Keo dán giầy CX-031A thành phần:
N,N-diethyl-Formamide 10%, Synthetic resin 83%, additive 7%. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: NK10/ Keo dán giầy(104) thành phần:
N,N-diethyl-Formamide:40%, Pigment: 18%, Synthetic resin: 30%, additive: 12%.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NK10/ Keo dán giầy-5611. Thành phần:
Nước(7732-18-5):30- 50%, Mủ cao su tổng hơp (9003-55-8):30- 50%, đóng 5
galông/thùng, số lượng 5 thùng, Nhãn hiệu WORTHEN.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NK10/ Keo Latex, thành phần: Natural latex 60~62%,
Ammonia: 38~40%. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NK16/ Keo dán giày dép 1071 gồm 78-83% Ethyl Acetate và
17-22% Polyisocyanate (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NK16/ Keo dán giầy HA-710S có chứa 55-65% Acrylic
monomer, 35-45% Water (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NK16/ Keo dán giầy WA-1C có chứa 44-49% Polyurethane
Resin, 50-55% Water và 1% Others (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NK34/ Keo các loại dùng trong sản xuất giày (329)
(Cleaning Naphtha-9010-98-4:12%, Nhựa petroleum dạng nguyên sinh-:55%,
Magenenesium Oxide-1309-48-4:8%, Chlorinated Rubber-:25%). (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NK43/ Keo dán dùng trong sản xuất giày (NP-71KMN)
(Methyl Ethyl Ketone: 30-40%, Ethyl Acetat: 42-52%, Nhựa PU: 16-20%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NK58/ Keo (C-578) dùng trong sản xuất giầy. (Water 35%
+ Natural Rubber 65%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NK58/ Keo (MJ-2) dùng trong sản xuất giầy, thành phần:
PU Emulsion 42%, Water 58%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NK58/ Keo (MJ-A) dùng trong sản xuất giầy, thành phần:
Methyl ethyl ketone 27%, Polyurethane 15%, Methyl acetate 20%, Ethyl acetate
38%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NK58/ Keo (NX-323NT) dùng trong sản xuất giầy. Butanol:
41%. Methylcyclohexane: 18%. Ethyl acetate: 14%. Methyl methacrylate: 6%.
Chloride Rubber Ping: 16%. Synthetic Resin: 5%. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NKHD202014/ Keo dán- PA RUBBER POWEDER, dùng để sản
xuất tủ gỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NK-NVL-0059/ Keo dán dạng thanh các loại.. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL 4/ keo dính làm từ polyvinyl acetat (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL0018/ Keo dán đế giày 585 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL009/ Keo ADHESIVE, thành phần: Calcium carbonate:
57%, Polyether polyol: 40.8%, Calcium hydroxide: 2% (1,500kg/thùng). Hàng mới
100%.1020010 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL019/ Chất kết dính (Binder). KQPTPL: 892/TB-PTPL
09/05/2016 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL019/ Chất kết dính từ polyacrylate (Binder). KQPTPL:
892/TB-PTPL 09/05/2016 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL030/ Keo (490S; 618NS; 49*2S; 7585L) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL030/ Keo- (490S; 6191S; 492S) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL030/ Keo (492S) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL030/ Keo (6191S; 307HR; 618NS; 492S) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL030/ Keo (98N1) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL030/ Keo (ADHESIVE- 490S, 6191S; 492S) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL030/ Keo (Adhesive: 490S; 6191S; 618NS) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL10/ Chất kết dính dùng để dẫn điện làm từ polyme
(ACH25001) (1 Lọ 5 cc) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL11/ Chất kết dính làm từ Polyurethane dạng lỏng đã
điều chế, (15kg/thùng), hiệu: Gutele, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL11/ Keo thành phẩm bồi dán mút xốp(VNP-DM-629M),
styrene/acrylics copolymer 43+-2%, nước 57+-2%, styrene/butyl acrylate
0.5%<, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL148 Keo GB-282M (chất kết dính đi từ polyme, chưa
đóng gói bán lẻ) (Mục 2, TK: 102428293220/E31 Ngày 11/01/2019) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL15/ Keo các loại (733P) (17-27% Synthetic Rubber-CAS:
9003-55-8, 70-80% Hydrogenated Petroleum Resin-CAS: 64742-16-1) (Dạng
rắn-13Kg/Box) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL15/ Keo các loại (870)(10-20% Synthetic Rubber,
40-50% Hydrogenated C5 Petroleum Resin- CAS: 64742-16-1, 30-40% Polyolefin-
CAS: 8002-74-2)(Dạng rắn-20Kg/Box)-Dùng để gia công giày-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL15/ Keo các loại (DM-58T(L)) (61-67% Acrylic resin-
CAS: 9003-01-4, 36-48% Nước- CAS: 7732-18-5, 1-3% Surfactant- CAS:
68439-49-6) (200KG/TIN) (Dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL15/ Keo các loại (HA-700L) (43-47% Acrylic monomer,
55-58% Water-CAS: 7732-18-5) (200Kg/ drum) (Dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL15/ Keo các loại (HM-102P) (30-40% Synthetic Rubber-
CAS: 9003-55-8, 50-60% Tackifyning Resin- CAS: 64742-16-1, 10-20% Fining Oil-
CAS: 67253-74-4) (dạng rắn- 20kg/CTN) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL15/ Keo các loại (LOCTITE AQUACE C-310) (10-30%
1,3-Butadiene, 2-Chloro, Homopolymer- CAS: 9010-98-4, 1-10% Zinc Oxide- CAS:
1314-13-2) (Dạng lỏng- 20 Kg/Thùng sắt) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL15/ Keo các loại (LP-5841F) (38-40% Ethylene Vinyl
Acetate- CAS: 24937-78-8, 39-41% Nước- CAS: 7732-18-5, 11-13% Ethyl Acetate-
CAS: 141-78-6, 4-7% Methyl Cyclohexane- CAS: 108-87-2) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL15/ Keo các loại (NP-200) (50-54% Nước- CAS:
7732-18-5, 46-50% Nhựa PU) (20KG/TIN) (Dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL15/ Keo các loại (TECHNOMELT MELTACE 733P) (17-27%
Synthetic Rubber- CAS: 9003-55-8, 70-80% Hydrogenated Petroleum Resin- CAS:
64742-16-1) (Dạng rắn- 13KG/Thùng carton) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL15/ Keo các loại (UE-8SF) (49-55% Nước- CAS:
7732-18-5, 47-51% Nhựa PU- CAS: 9009-54-5) (20KG/TIN) (Dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL15/ Keo các loại (WA-1C) (44-50% Polyurethane Resin,
49-55% Water- CAS: 7732-18-5) (Dạng lỏng- 20KG/Thùng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL15/ Keo các loại (WR-15) (40-50% Water- CAS:
7732-18-5, 50-60% CR Resin) (Dạng lỏng- 20KG/Thùng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL16/ Chất kết dính (hỗn hợp chất kết dính làm từ
polyme) PU-F, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL16/ Chất kết dính dùng trong công nghiệp thuộc da
(thàng phần chính Aliphatic polymeurethane, water,..),..XPU7475, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL28/ Keo Silicon (YR-3370) dạng rắn (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL29/ Keo 6607-1VN (20kg/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL29/ Keo dán 7300S (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL3/ Keo dán 9330, TP: Chất kết dính làm từ các polyme,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL34/ Keo dán 307HR (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL34/ Keo dán 487S (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL34/ Keo dán 489S (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL34/ Keo dán 6191S (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL34/ Keo dán 7300S (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL35/ Chất kết dính dùng để cách điện làm từ polyme
(EP-2015R) (1 Lọ 3.5 cc). Hàng được dán nhãn FEEDPOOL TECHNOLOGY CO., LTD.
hàng mowis% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL4/ Keo dán 618NS thành phần có chứa nhựa RESIN
24%-28%,Methyl methacrylate 2%-5%, Methyl ethyl ketone 34%-40%, Ethyl acetate
3%-7%, Methylcyclohexane 30%-34% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL4/ Keo dán 6191S thành phần có chứa cao su thiên
nhiên 12%-16%, Heptane 60%-66%, Methylcyclohean 8%-12%, Methyl Acetate
10%-15% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL42/ Keo dán LOCTITE BONDACE 8250-2 (dùng trong ngành
may ba lô, túi xách) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL50/ Keo Dán (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL51/ Keo làm giầy các loại ADHESIVE
700L2,577NT,98NH1(dùng sx giày da) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL6/ Keo đã điều chế từ nhựa (AD765) dùng bồi vải
(thành phần Styrene-Acrylic Copolymer 45%, Water 55%, 36 thùng, 200kg/thùng,
Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL60/ Keo (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL60/ Keo dán các loại- Cement WA-1C (E1) (Sx giày. mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL62/ Chất kết dính dùng để cách điện làm từ polyme,
loại DOWSIL 3-6635 Dielectric Gel, hàng được đóng gói dán nhãn: DOW HITECH
CO., LTD, 1 pail 3600gram, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL-69 KEO TAM/ Keo kết dính làm từ các polyme dùng dán
giầy dạng tấm. RheluflexV45T Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NL81-KEO/ Keo dán giày, dép. NR-01mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NLC041/ Chất kết dính DDL-520, thành phần chính là
polyacrylate Cas: 9003-06-9,công thức hóa học: C6H9NO3, dạng lỏng, dùng trong
ngành dệt nhuộm, không nhãn hiệu (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NLGC76/ Chất kết dính dạng cuộn được bọc bởi 2 lớp màng
film, làm từ Polyme CEF3006 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, Kích
thước: 1500mm*20700m, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NLGC80/ Chất kết dính dạng cuộn được bọc bởi 2 lớp màng
film, làm từ polyme CEF1541 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: NLGC85/ Chất kết dính dạng cuộn được bọc bởi 2 lớp màng
film, làm từ Polyme CEF3004 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, kt:
1500mm*10550m, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NLSX băng vệ sinh: Keo nhiệt HM-8505 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NLSX KEO: AQUENCE KL 242-3051 210KG (EX) (Chất kết dính
từ polyvinyl axetat) (KQGĐ: 1533/TXNK-PL- 30/06/2014)(Đã kiểm hóa tại TK
101600270701/A12) (2390182) (CAS 108-05-4) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NLSX KEO: AQUENCE PL 225-1093 200KG (EX) (Chất kết dính
từ polyvinyl axetat) (Đã kiểm hóa tại TK 102271068101/A12) (KQGĐ:
1533/TXNK-PL-30/06/2014) (2389099) (CAS 108-05-4; 67-56-1) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NLSX keo: Chất kết dính làm từ polyme- Prefere 14L178
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: NLTOP-34/ Keo dùng trong ngành giày (PSA) (SY-8045A),
trọng lượng: 220kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NLV18-02 (KEO)/ Keo khổ 44" chưa in,ép (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NO.220B-SEALZAI/ Keo dán kín bề mặt chống dầu, nước vào
mô tơ điện, 1 cái/tuýp 150 gram, TC 20 cái/tuýp 3000 gram, dùng để sản xuất
động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_494329 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NO.220-SEALZAI/ Keo dán kín bề mặt chống dầu, nước vào
mô tơ điện, 1 cái/tuýp 150 gram, TC 40 cái/tuýp 6000 gram, dùng để sản xuất
động cơ điện xoay chiều ba pha_ORDER_494325 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Npl 09/ Keo dùng để dán vải, mút xốp (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL 13/ Chất kết dính WEVOPUR 552 FL/16,QADH-00040-W0C,
250KG/1 thùng, thành phần gồm: diphenyle tolylphosphate, triethyle phosphate.
CAS:26444-49-5, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Npl 45/ Keo (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Npl 45/ Keo cao su Latex (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL002-1/ Keo các loại (hàng mới 100%)- 936-DF HOT MELT
(Mặt hàng đã kiểm tra thực tế hàng hóa ở tờ khai 102454003041/A12 ngày
21/01/2019) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL021/ Keo dán V-SR9007 (chất kết dính từ cao su),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL07/ Keo nhựa cao su Acrylic (dạng nước) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL09/ POLYVINYL AXETAT (NHỰA THÔNG- CHẤT KẾT DÍNH LÀM
TỪ POLY (VINYL AXETAT) ĐỰNG TRONG 3 THÙNG PHI 180KG/PHI- MỚI 100%- SỐ CAS:
108-05-04 XÁC NHẬN HÓA CHẤT: 2020-0028258 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL101 L40S325/ SUNDRIES-GLUE MODIFIED SILANE BK Keo để
dán thanh đèn led làm từ cao su,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL101 L43S423/ SUNDRIES-GLUE MODIFIED SILANE BK--% 350
Keo để dán thanh đèn led làm từ cao su,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL103 L43S425/ SUNDRIES-GLUE MODIFIED SILANE BK--% 350
Keo để dán thanh đèn led làm từ cao su,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL12/ Keo các loại (CDGH: POINT KING LIMITED) 98NH1
(15kg/kiện)Dimethyl carbonate 19%, Ethyl Actate 12%, Methyl Ethyl Keton
30%,Methyl acetate 25% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL12/ Keo các loại 393NT9-1 (15kg/kiện)(Methyl
Cyclohexane (MCH)13%, Ethyl Actate (EAC)14%,Methyl Ethyl Keton (MEK)29%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL12/ Keo các loại 6193S(Heptane 67%;Methyl Acetate
21%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL12/ Keo các loại 72KMN Acetone: 20%, Methyl Ethyl
Ketone: 18%, Ethyl Acetate: 42%, Methyl acetate: 26%, PU Resin: 16% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL12/ Keo các loại 800UB(EAC 37%;MEK 19%;Carbon black
35%;Dimethyl carbonate 6%;D.M.A.C.Dimethylacetamid 3%;Acetone 3%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL12/ Keo các loại VNP-167A Methyl Cyclohexane: 58%,
Methyl Acetate: 35%, Nhựa CR: 22% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL12/ Keo các loạiCDGH: HWAPAO RESINS CHEMICAL
CO.,LTD) 7300HFS(Polyurethane 20%;EAC 65%;MEK 22%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL22A/ KEO CÁC LOẠI C-013F (Dán giày) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL22A/ KEO CÁC LOẠI DU-280F (DÁN GIÀY) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL22A/ KEO CÁC LOẠI HM-935 (Dán giày) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL22A/ KEO CÁC LOẠI U-042F (DÁN GIÀY) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL22A/ KEO CÁC LOẠI Y-37T (DÁN GIÀY) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL23/ Keo Dán giày (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL23/ Keo Dán giày(72KMN) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL23/ Keo Dán giày(Keo nong chay) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL27/ Keo AD-4000L dùng sản xuất vải tráng PVC (chất
kết dính làm từ polyme) (resin); hàng đã kiểm tại TK:100813853011/A12. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL27/ Keo dán giầy 93H (Methyl acetate 68%, Ethyl
acetate 6%, Acetone 6%, PU 20%). (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL27/ Keo PATEX 4650/100 dùng sản xuất vải tráng PVC
(resin patex); hàng đã kiểm tại TK: 101536280311/E31 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL27/ Keo U-336-2A dùng sản xuất vải tráng PVC
(resin); hàng đã kiểm tại TK: 102370841051/A12 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL29/ Keo dán các loại (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL35.2020/ Keo U-248FW. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL36.2020/ Keo 08BF. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL46/ Keo HUB-0022-1 dùng sản xuất vải tráng PVC
(resin), H.đã kiểm tại TK: 101703304401/A12. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL46/ Keo QS-3729 dùng sản xuất vải tráng PVC (chất
kết dính làm từ polyme) (resin),H.đã kiểm tại TK: 102770084911/A12 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL46/ Keo SU-3057H dùng sản xuất vải tráng PVC (chất
kết dính làm từ polyme) (resin); hàng đã kiểm tại TK: 101692624722/A12. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL58/ Chất kết dính bond các loại_CS Bond AW-101,
500g/pc (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL58/ Miếng keo nóng chảy 34.5" (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL62 L43S421/ SUNDRIES-GLUE MODIFIED SILANE BK--% 350
Keo để dán thanh đèn led làm từ cao su,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL78.2020/ Keo N-103. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL83 L32S331/ SUNDRIES-GLUE MODIFIED SILANE BK Keo để
dán thanh đèn led làm từ cao su,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL85 L43S525/ SUNDRIES-GLUE MODIFIED SILANE BK--% 350
Keo để dán thanh đèn led làm từ cao su,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL90/ Keo dán giày 72KMN có chứa Methyl Ethyl Ketone
8-18%, Acetone 10-20%, Ethyl Acetate 32-42 %, Methyl Acetate 16-26%, PU Resin
12-16%. 15KG/thùng thiếc (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL90/ Keo dán giày A823, có chứa Methyl Ethyl Ketone
15-28%,Ethyl Acetate 30-40%;Acetone 10-15%,Methyl Acetate 10-20%,Nhựa PU
10-18%. 15KG/thùng thiếc (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL90/ Keo dán giày HM-401(S)(TP: Polyolefin 50-60%,
Petroleum Resin 40-50%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPL90/ Keo dán giày VNP-585 có thành phần Nước 50%,
Nhựa PU 50% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NPLKD1/ Chất kết dính làm từ polyme dùng để dán gỗ-Bond
G-4281. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NS001/ Keo nóng chảy dán giày (HOT MELT ADHESIVE
RT/F62N POLYESTER ROD CEMENT), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NSX127/ Keo silicon Dispensing EMI Gasket GS-SG6001A
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: NSX127/ Keo silicon,Conductive silicone rubber 8520_A
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: NTH001/ Keo dán đã điều chế 366-1 (vật tư tiêu hao)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: NVL27/ Keo dán 618NS thành phần có chứa nhựa RESIN
24%-28%,Methyl methacrylate 2%-5%, Methyl ethyl ketone 34%-40%, Ethyl acetate
3%-7%, Methylcyclohexane (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NVL27/ Keo dán 6191S thành phần có chứa cao su thiên
nhiên 12%-16%, Heptane 60%-66%, Methylcyclohean 8%-12%, Methyl Acetate
10%-15% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: NVL27/ Keo dán NX-838 dùng trong sản xuất giày, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: P21/ Keo dán giầy FJ-678TL (điều chế từ chất phụ gia
ap, cleaning naphtha, nhựa polyurethan nguyên sinh dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: P21/ Keo dán VNP-739NN (thành phần: Methyl Cyclohexane
36-46%, Methyl Ethyl Ketone 37-47%, Nhựa CR 12-22%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: P24/ Keo (98N1, 393NT1, 700L2, 6602VN) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PA/ CHẤT KẾT DÍNH TỪ NHỰATHÔNG(POLYVINL AXETAL) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PC 3478 K- Chất kết dính làm từ Copolyme Vinyl Acetat,
chưa đóng gói bán lẻ, dạng lỏng. Quy cách: 1.100 Kg/Tank, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PC 9103 T6 G- Chất kết dính làm từ Polyme, dạng lỏng,
Quy cách 12.0 KG/Tin, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PC HM 853 HV- Chất kết dính (Keo nhiệt) có thành phần
là Copolyme Ethylene Vinyl Acetate, dạng khối. Quy cách: 20 Kg/Carton Box,
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PC001/ Keo (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PC13-1 Keo dán giày- WA-30 WATER-BASE SPRAY CEMENT(chưa
có giám định, hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm)(NPL sx Giày)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: PEA00004/ KEO 577NT (Methyl Cyclohexane (MCH);Cao su
hỗn hợp có thành phần gồm polychloropren và rosin chưa lưu hóa Denka
A-30;Dimethyl carbonate (DMC)) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PEA00006/ Keo (Polyurethane NWA01X1) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PEA00011/ Keo (710NT1: Methyl acetate (MEAC); Dung môi
cao su) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PEB00001/ Keo (393NT1: Methyl Cyclohexane (MCH); Methyl
Ethyl Keton (MEK); Ethyl Actate (EAC)) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PEB00008/ Keo (EP-39VN: Methyl Ethyl Keton (MEK);Ethyl
Actate (EAC)) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PFP KD/ Keo dán ADHESIVE 72KMN (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Phụ liệu SX Thuốc lá: Keo dán Thuốc lá, từ Polyme tổng
hợp (Loại 13194775) Sản xuất từ Cty H.B FULLER ADHESIVES MALAYSIA SDN BHD.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: phụ tùng khuôn: Keo dán khuôn bằng thép LLOC-638
(INV:RPIV00682635) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PKD/ Keo nóng chảy dạng miếng (hình bán nguyệt 11*2cm)
(chất kết dính làm từ Poly ethyl cyanoacrylate theo kết quả PTPL số
1236/TB-KDHQ) size 5#-15# 0.5MM NL mới 100% dùng trong SXGC giầy dép (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PL07/ Keo #1740 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PL08/ Keo dán (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PL08/ Keo dán(1 thùng có 5 bọc,1 bọc 5 kg,25 x20CM)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: PL12/ Keo #5100 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PL17/ Keo # 1739 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Pressure sensitive: chất kết dính đi từ polyme acrylic
thành phần chính Acrylic Resin 55% Số Cas: 25767-39-9, dạng lỏng, đóng gói
200kg/thùng, dùng sản xuất trong ngành mực in (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PROPYLENE COPOLYMERS VESTOPLAST 608 (Chất kết dính làm
từ copolyme propylene, dạng hạt, chưa đóng gói bán lẻ), KQGĐ: 802/TB-KĐ3
(09/05/2018) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PS1229/ Keo gia nhiệt PS1229. Chuyển tiêu thụ nội địa
trên TK:102651916141, dòng hàng số 1 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PVAC 3314 Keo Dán Gỗ (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PVAC 3314- Keo Dán Gỗ (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PVAC 3390 #150- Keo Dán Gỗ (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PVAC 3396 #150- Keo Dán Gỗ (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PVAC 3396- Keo Dán Gỗ (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PVNN2/ Keo nhiệt HOT MELT ADHESIVE JT-2021.Chuyển tiêu
thụ nội địa trên TK:102270902861, dòng hàng số 1 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PVNN2/ Keo nhiệt. HOT MELT ADHESIVE JT-2021.Chuyển tiêu
thụ nội địa trên TK:102353072950, dòng hàng số 1 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PVNN21/ Keo nhiệt Artimelt UV N1 984. Chuyển tiêu thụ
nội địa trên TK:102305856700, dòng hàng số 1 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PVNN31#% Keo gia nhiệt H4320HC, 180kg/Phuy. Chuyển tiêu
thụ nội địa trên TK:102346987630, dòng hàng số 1 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PVNN34/ Keo gia nhiệt UV PS8920A. Chuyển tiêu thụ nội
địa trên TK:102429274840, dòng hàng số 1 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PVNN36/ Keo gia nhiệt PS1229. Chuyển tiêu thụ nội địa
trên TK:102487713200, dòng hàng số 1 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PVNN4/ Keo nhiệt HOT MELT ADHESIVE HM232. Chuyển tiêu
thụ nội địa trên TK:102270776311, dòng hàng số 1 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PW030/ Keo dán giày (dùng trong sản xuất giày) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PW030/ Keo dán giày 343TR2 (nguyên liệu dùng để sản
xuất giày) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PW030/ Keo dán giày 577NT3 (nguyên liệu dùng để sản
xuất giày) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PW030/ Keo dán giày 710NT1 (nguyên liệu dùng để sản
xuất giày) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PW030/ Keo dán giày 98NH1 (nguyên liệu dùng để sản xuất
giày) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: PW-KEOT/ Tấm nhựa nóng chảy/ 0.4mm EXCELLAMI RL4 MATTE
54" (1.00MET1.09YARD) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Q1301WU602L000/ KEO DÁN/ Adhesive WU-602L (nk) |
|
- Mã HS 35069100: R003371/ Băng keo 2 mặt, lớp nền vải ko dệt vào keo
acrylic (Mã hàng: 60262-60001-43, Kích thước (W)1040mm x (L) 100M).(1 cuộn
100m) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: R60321204034/ Keo dán gỗ dạng sữa Glue G-5715,
(200kg/Drum), thành phần: Polyisocyanate (MDI)- cas: 101-8-68, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: R60321204038/ Keo dán gỗ dạn lỏng- Adhesive 7520SP
White(T. phần:Synthetic rubber- cas:8050-09-7, Dichloromethane-
cas:75-09-2,Titanium dioxide- cas:13463-67-7),dùng trong sx đồ nội thất, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: R60321204039/ Keo dán gỗ dạng lỏng, Glue 4366 (Polymer-
CAS: 9003-55-8, Ethylene- CAS: 24937-78-8, Calcium carbonate- CAS: 471-34-1),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: R60321204042/ Keo dán gỗ, dạn lỏng Glue 8057, 32 % Poly
Vinylacetate, CAS: 9003-20-7, 53-59% Water, CAS: 7732-18-5, 8-18% Inorganic
filler, dùng trong sản xuất đồ nội thất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: R60321204044/ Keo dán gỗ dạng lỏng- Glue 8363, Thành
phần: Polyvinyl acetate-cas: 9003-20-7, Vinyl acetate-cas: 108-05-4,
Water-cas: 7732-18-5, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: RAA34549103/ Keo dính từ nhựa epoxy, dùng cho sản xuất
vỉ mạch của ĐTDĐ (Bisphenol F 75- 85%, Amine Adduct 10- 20%, Imidazole 1- 5%,
Pigment 0.1- 1.0%, Secret 3- 10%)(RAA34549103). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: RAA34657201/ Keo dính từ nhựa epoxy, dùng cho sản xuất
vỉ mạch của ĐTDĐ (Bisphenol F Diglycidyl Ether-Epoxy Resin 60 ~ 80 %, Amine
Adduct 15 ~ 25%, Fumed Silica 2 ~ 10%)(RAA34657201),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: RAA34700103/ Keo dính từ nhựa epoxy, dùng cho sản xuất
vỉ mạch của ĐTDĐ(RAA34700103),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: RAC34917501/ Keo nhựa dạng thanh 1x4x0.15 mm
(RAC34917501). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: RAC34997501/ Keo nhựa dạng thanh(RAC34997501),mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: RAC35860501/ Keo nhựa dạng thanh 1x4x0.15 mm (nk) |
|
- Mã HS 35069100: RAC35880601/ Keo kết dính các linh kiện sản phẩm, thành
phần làm từ nhựa(RAC35880601),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: RAC35917901/ Keo kết dính các linh kiện sản phẩm, thành
phần làm từ nhựa(RAC35917901). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: RAC35957601/ Keo kết dính các linh kiện sản phẩm, thành
phần làm từ nhựa(RAC35957601),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: RAC36123601/ Keo nhựa dạng thanh 1x4x0.15
mm(RAC36123601),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: RAC36129701/ Keo kết dính các linh kiện sản phẩm, thành
phần làm từ nhựa(RAC36129701). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: RS-030/ Keo 6607-1VN điều chế từ Polyme dùng sản xuất
giầy. TP: POLYURETHANE, nước) chưa qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 35069100: RS-030/ Keo dùng sản xuất giầy C-013F. Thành phần:
acetone, hydrocacbon, sythetic. Dùng sản xuất giầy, chưa qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 35069100: RT/F33B POLYAMIDE ROD CEMENT (KEO NÓNG CHẢY-HOT MELT
ADHESIVE).Hàng FOC.Mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 35069100: RT/F62N POLYESTER ROD CEMENT (KEO NÓNG CHẢY-HOT MELT
ADHESIVE).Hàng FOC.Mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 35069100: SA006/ Keo dán dùng sản xuất loa mini SUPER X 8008
BLACK (591435) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: SAM28/ Keo dán công nghiệp 0204-007920 HI-POXY
9600W(50M) thành phần chính 4,4'-(1-methylethylidene)bisphenol polymer with
(chloromethyl)oxirane.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: SẢN PHẨM KEO S-BOND NEO DÙNG DÁN ALU, GẠCH ĐÁ
(390gr/chai). HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: SD033/ Keo dán(Keo đã điều chế và các chất dính đã điều
chế khác, nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất đế giày,hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: SDV40/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Keo khô chậm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: SG6501A/ Chất kết dính TP chủ yếu Xylene 30-38.7%,
Silicic acid sodium salt reaction products with chlorotrimethylsilane and
iso-Pr alc(30-40%), SG6501A (nk) |
|
- Mã HS 35069100: SGLU.020/ KEO- HOT MELT GLUE, dạng đặc, dùng trong sản
xuất túi nhựa, đóng gói 24kg/carton. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Sika tự chảy, 25kg/bao, dùng trong nhà xưởng, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: SikaForce-7010 B (20Kg/Pail)._ Chất kết dính làm từ
polymer (loại hai thành phần), thường được dùng trong nhiều ngành công nghiệp
(Hàng mới 100%). Đã kiểm hàng ở tk 103268431821 (20/04/2020). (nk) |
|
- Mã HS 35069100: SikaForce-7712 L80 (25Kg/Pail)._ Chất kết dính làm từ
polymer (loại hai thành phần), thường được dùng trong nhiều ngành công nghiệp
(Hàng mới 100%). Đã kiểm hàng ở tk 103268431821 (20/04/2020). (nk) |
|
- Mã HS 35069100: SikaForce-7720 L105 (25Kg/Pail)._ Chất kết dính làm từ
polymer (loại hai thành phần), thường được dùng trong nhiều ngành công nghiệp
(Hàng mới 100%). PTPL: 3037/N3.9/TĐ (05/09/2009). (nk) |
|
- Mã HS 35069100: SILICON DÁN KÍNH NHÃN HIỆU: SIKAFLEX, 300ML/TUÝP (nk) |
|
- Mã HS 35069100: SILICON RUBBER KQ2109L Keo cao su, dùng để dán nhôm
giải nhiệt, kt 180x40x30mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 35069100: SM021/ Keo dán(chất kết dính làm từ polyme
AQ-330H",thành phần:53~63% natural latex & synthetic polymers;37~47%
water;2~4% medium aliphatic solvent.1 can 18kg,60CAN) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: SMTEW3/ Chất kết dính làm từ nhựa epoxy-HI-POXY 9600W
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: SMTQ800TEPOXY/ Chất kết dính làm từ nhựa
epoxy-AD43-9600W (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Solvent cements for uPVC(50gram/tube)/ Keo dán ống nhựa
(thành phần chủ yếu là bột nhựa PVC và các phụ gia khác) 50gr/tuýp (nk) |
|
- Mã HS 35069100: SUB206336-Keo dán nhựa, kim loại có chứa thành phần
Ethyl-2-cyanoacrylate chiếm 95% KONISHI Bond Aron Alpha Extra Impact
Resistant (2g/lọ). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: SUNDRIES-SILICONE SILICONE RUBBER RY Keo cao su, dùng
để dán nhôm giải nhiệt, kt 180x40x30mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Super Glue- Keo dán: 650 kiện (1 thùng 25kg)- hàng mới
100%- Exporter: Hunan Handsome Adhesive Industry CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 35069100: SXLT124/ Keo C-237F, thành phần Ethyl acetate 40-55%,
Hydrocarbon solvent 20-30%, Synthetic Resin 20-30%, mới 100%. (đóng gói 15kg/
can) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: SXLT75/ KEO C-013F, thành phần có chứa acetone 15-25%,
dùng trong gia công giày dép, hàng mới 100%, (đóng gói 1 Can 15 Kg) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: SXLT76/ KEO WU-801, thành phần có chứa Polyurethane
Resin 45-55% và nước, dùng trong gia công giày dép,mới 100% (đóng gói 1 Can
20 Kg) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: S-ZOH600430009/ Chất kết dính dùng trong sản xuất máy
ảnh (250g/chai/cái) _ Chemiseal U-1541D [ZOH600430009] (nk) |
|
- Mã HS 35069100: S-ZOH619550009/ Chất kết dính dùng trong sản xuất máy
ảnh _ Chemiseal U-1541D, 250g/pc [ZOH619550009] (nk) |
|
- Mã HS 35069100: T20/ Keo dán (chất kết dính làm từ các
polyme)(15kg/thùng) dùng cho sản xuất giày (nk) |
|
- Mã HS 35069100: T21/ Keo dán (888A) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Tấm nhựa nóng chảy/ Tấm nhựa nóng chảy (103101736510,
10/01/2020, mục 8) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: TB0070/ Keo/CV3007 FM (nk) |
|
- Mã HS 35069100: TB0070/ Keo/CV3007 TB (nk) |
|
- Mã HS 35069100: TB-018/ Chất kết dính- Synthetic Rubber Latex Woodiglu
Flexi 238 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: TB1373B/ Keo Threebond 50g (nk) |
|
- Mã HS 35069100: TCV0200/ Keo dic dry LX-500U (chất kết dính làm từ các
polyme gồm ethyle-actate 40%, polyurethane 60%), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: TCV0201/ Keo KW-75 (Chất đăng rắn dic dry KW-75), Hàng
mới 100%, (chất kết dính làm từ các polyme gồm polyisocynate 75%,
ethyle-actate 25%) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: TECHBOND 333 Là chất kết dính polyvinyl acetate.).
Nguyên liệu sản xuất keo.KQPTPL số: 1067/TB-PTPL Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: TECHBOND HM11-8004 Là chất kết dính polyvinyl acetate.
Nguyên liệu sản xuất keo.KQPTPL số: 1067/TB-PTPL. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: TECHBOND HM11-9006 Là chất kết dính polyvinyl acetate.
Nguyên liệu sản xuất keo.KQPTPL số: 1067/TB-PTPL. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: TECHBOND HM13-7002 Là chất kết dính polyvinyl
acetate.). Nguyên liệu sản xuất keo.KQPTPL số: 1067/TB-PTPL. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: TECHBOND HM13-7005 Là chất kết dính polyvinyl
acetate.). Nguyên liệu sản xuất keo.KQPTPL số: 1067/TB-PTPL. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: TECHBOND HM16074 Là chất kết dính polyvinyl acetate.).
Nguyên liệu sản xuất keo.KQPTPL số: 1067/TB-PTPL. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: TECHBOND HM18-4020 Là chất kết dính polyvinyl acetate.
Nguyên liệu sản xuất keo.KQPTPL số: 1067/TB-PTPL. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: TECHBOND HM18-5018 Là chất kết dính polyvinyl acetate.
Nguyên liệu sản xuất keo.KQPTPL số: 1067/TB-PTPL. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: TECHBOND HM18-6012 Là chất kết dính polyvinyl acetate.
Nguyên liệu sản xuất keo.KQPTPL số: 1067/TB-PTPL. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: TECHBOND HM814 Là chất kết dính polyvinyl acetate.
Nguyên liệu sản xuất keo.KQPTPL số: 1067/TB-PTPL. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: TECHBOND HM821 Là chất kết dính polyvinyl acetate.
Nguyên liệu sản xuất keo.KQPTPL số: 1067/TB-PTPL. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: TECHBOND HM834 Là chất kết dính polyvinyl acetate.
Nguyên liệu sản xuất keo.KQPTPL số: 1067/TB-PTPL. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: TECHBOND PB19005 Là chất kết dính polyvinyl acetate.
Nguyên liệu sản xuất keo.KQPTPL số: 1067/TB-PTPL. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: TECHBOND PP16027- Là chất kết dính polyvinyl acetate.
Nguyên liệu sản xuất keo.KQPTPL số: 1067/TB-PTPL. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: TECHNAIL 111 Là chất kết dính polyvinyl acetate.).
Nguyên liệu sản xuất keo.KQPTPL số: 1067/TB-PTPL Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: THIH0101/ Keo dính acrylic dùng trong công nghiệp, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: THIH0101/ Keo dính greco 420 dùng trong công nghiệp,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: TIEV678/ Keo TB 1533 (460g/tuýp) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: TM-215-DM-VN- Chất kết dính làm từ polyeste, GĐ
921/TB-KĐ 4 (26/06/2019) Cas 86713-72-6, 78-93-3 (sản phẩm sử dụng trực tiếp,
không pha chế) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: TM-2677-VN- Chất kết dính làm từ polymer. Đã nhập và
thông quan TK 101862479612 (09/02/18)- Cas: 141-78-6 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: TMS 6001- Chất kết dính. Cas 141-78-6, 67-63-0,
108-05-4. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: TO275/ Keo nến loại to fi 12mm, dùng trong nhà xưởng
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: TO401/ Keo titebond, 400g/lọ, dùng trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Tuýt keo dán mắc dây đồng hồ hiệu loctite hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: TZ2906/ Keo chít mạch tủ điện Neosel B3, dùng trong nhà
xưởng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: TZ943/ Keo dán ống PVC, 100g/ tuýp, dùng trong nhà
xưởng (nk) |
|
- Mã HS 35069100: TZB18/ Keo loctite 271-50ml, dùng trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 35069100: U003/ Keo dán giày các loại (glue, hot melt roller)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: U127/ Keo dán (nk) |
|
- Mã HS 35069100: U1541/ Chất kết dính dạng cuộn làm từ polyme U1541 dùng
để sản xuất linh kiện điện thoại, kích thước 685.8mm*2478.94m. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: U1574/ Chất kết dính dạng cuộn làm từ polyme U1574 dùng
để sản xuất linh kiện điện thoại, kích thước 1580mm*205m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: UF1352- Keo Dán Gỗ (nk) |
|
- Mã HS 35069100: UF1367- Keo Dán Gỗ (nk) |
|
- Mã HS 35069100: UV1237/ Keo gia nhiệt UV1237. Chuyển tiêu thụ nội địa
trên TK:102706926121, dòng hàng số 1 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: UV2213/ Keo gia nhiệt UV2213. Chuyển tiêu thụ nội địa
trên TK:102706926121, dòng hàng số 2 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: UVL-0163/ Keo khóa con ốc- Keo TB1401 (1000ml/can) / TH
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: V0657015/ Keo silicone, model: TSE 3212 RTV (nk) |
|
- Mã HS 35069100: V800011148/ Keo Loctite (từ polyme)(20gr/bottle) dùng
cho thiết bị tập đạp xe- thiết bị dùng trong phòng luyện tập thể chất, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: VAR01/ Keo đã điều chế dùng sản xuất dây dẫn điện trở
(1 thùng 18kg)- SILICONE VARNISH KR-2042 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: vật tư máy bay: Keo dán dùng cho máy bay, P/N 706002
KIT CEMENT. 1 thùng/1kgs hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: VC55/ Keo (GB 286) dùng trong sản xuất giầy.
TP:ODORLESS MINERAL SPIRITS- ODORLESS MIN
SPIRITS-64741-65-7:60%,HEPTANE-142-82-5:5%,TERT BUTYL ACETATE-540-88-5:
25%,PROPRIETARY POLYMER:10%. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: VM18/ Hỗn hợp hóa chất HD-880H (chất kết dính 1 mặt
dùng trong sx giầy dép)-Tp:35%Polyisocyanate, 65% Ethyl Acetate/CAS 141-78-6,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: VM91/ Hỗn hợp chất HD-106HA- keo bột dán giầy,Tp:
10-15% Natural Rubber, 60-65% white oil CAS 8030-30-6, 20%-25% Synthetic
Resin, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: VM91/ Hỗn hợp chấtHD-588 keodùng sx giầy
dép,Tp:15%Polyurethane,20%Butanone/CAS78-93-3,10%Waterborne
syntheticresin,25%Ethyl
Acetate/CAS141-78-6,15%Dimethyl/CAS67-64-1,15%Acetone/CAS616-38-6, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: VM91/ Hỗn hợp chấtHD-619 keo nước thuốc dùng sx giầy
dép,Tp:10-20%Butanone/CAS78-93-3,15-20% white
oil/CAS8030-30-6,15-20%Synthetic Resin,15-20%Ethyl
Acetate/CAS141-78-6,15-20%neoprene, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: VM91/ Keo trắng dán vả và đế giầy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: VM92/ Keo nóng chảy (Thành phần hóa học polyurethane
60%; polyolesterplastizicer 40 %- dùng trong sản xuất giầy dép).- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: VS59/ Keo 276T(thành phần gồm có chất phụ gia ap,
cleaning naphtha, nhựa polyurethan nguyên sinh), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: VS59/ Keo 92NH (Thành phần cấu tạo: Methyl Ethyl ketone
16-32 %, Methyl Acetate 22-30 %, Ethyl Acetate 10-16 %, Dimethyl
Carbonate16-22 %, Polyurethane Resin 15-18 %), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: VTGC1045/ Keo dán giày FJ-166H (nk) |
|
- Mã HS 35069100: VTGC5057/ Keo (FJ-158H) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: VTGC5057/ Keo (FJ-670T) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: VTGC8057/ Keo (nk) |
|
- Mã HS 35069100: VTGC8057/ Keo (103) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: VTTH-29/ Keo dán (Vật tư tiêu hao) G329000016 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Vữa trát tường làm mịn bề mặt sản phẩm- base skim ultra
bond adhesives weber JF-1/2 (250kg/drum); hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: W0202/ Keo dán sx banh da; 759 (nk) |
|
- Mã HS 35069100: W0414/ Keo dán sx banh da; 7585L (nk) |
|
- Mã HS 35069100: W0Q15/ Keo dán sx banh da (tp từ polyme) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: W3810/ Keo dán sx banh da (nk) |
|
- Mã HS 35069100: W3A14/ Keo dán sx banh da (tp từ polyme) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Water based polymer KA-D4561G (chất kết dính làm từ
polymer,NL dùng trong SX keo dán) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: WBA/ Chất kết dính- gốc nước (water-based)- có
ethylene-vinyl acetate copolymer: Water-based adhesive, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: WHITE GLUE 800/ Keo dán gỗ dạng sữa WHITE GLUE 800
(thành phần WATER 40-80%, POLYVINYL ALCOHOL (4-7%), VINYL ACETATE(9-50%),hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: WOODIGLU FJ2003 (1200kg/tote) chất kết dính từ nhựa
Urea formaldehyde. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: WOODIGLU P 315A (1200kg/tote) chất kết dính từ nhựa
Urea formaldehyde.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: WOODIGLU P1717 (1200kg/tote) chất kết dính từ nhựa Urea
formaldehyde. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: WOODIGLU P315A (1200kg/tote) chất kết dính từ nhựa Urea
formaldehyde.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: WOODIGLU P822L (220kg/drum) chất kết dính từ nhựa Urea
formaldehyde.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: WOODIGLU PT688E (1200kg/tote) chất kết dính từ nhựa
Urea formaldehyde. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: WOODIGLU PT688E (220kg/drum) chất kết dính từ nhựa Urea
formaldehyde.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: WOODIGLU PT688HS (1200kg/tote) chất kết dính từ nhựa
Urea formaldehyde. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: X-40-3443/ Chất kết dính tạo độ dính cao cho băng cách
điện(thành phần chính:
toluene30%cas:108-88-3,ethylbenzen10%cas:100-41-4,xylene10%cas:1330-20-7)
(nk) |
|
- Mã HS 35069100: XXTAA000012/ Băng dính hai mặt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: XXTAA000013/ Băng dính hai mặt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: XXTAA000015/ Băng dính hai mặt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: XXTAA000016/ Băng dính hai mặt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Y00001/ Chất dính TB1360 (250g/chai) (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Y01-05012-001/ Chất kết dính màu đen từ nhựa
Polyurethane (75%, CAS: 51852-81-4), nhựa Acrylic (15%, CAS: 25767-39-9) và
10% bột màu. Hiệu: NANGO, 1kg/thùng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Y01-29012-001/ Chất kết dính màu xám từ nhựa
Polyurethane (75%, CAS: 51852-81-4), nhựa Acrylic (15%, CAS: 25767-39-9) và
10% bột màu. Hiệu: NANGO, 1kg/thùng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: Y01-53012-001/ Chất kết dính màu xanh từ nhựa
Polyurethane (75%, CAS: 51852-81-4), nhựa Acrylic (15%, CAS: 25767-39-9) và
10% bột màu. Hiệu: NANGO, 1kg/thùng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069100: 023/ Keo dán giày (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 10/ Keo 329 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 118/ Keo dán (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 133896201/ Keo dán TOBACOLL 4633 20KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 133910906/ Keo dán TOBACOLL 4646 20KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 134175409/ Keo dán LOCTITE BONDACE 7103TF 15KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 134209711/ Keo dán LOCTITE AQUACE W-01 20KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 134221909/ Keo dán (Keo các loại) LOCTITE BONDACE
8250-2 15KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 134221909/ Keo dán LOCTITE BONDACE 8250-2 15KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 134224209/ Keo dán LOCTITE BONDACE 8250W-2 15KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 134230410/ Keo dán LOCTITE BONDACE 5100U-2 15KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 134230709/ Keo dán LOCTITE BONDACE 5190S-2 15KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 134231213/ Keo dán (Keo làm giày) LOCTITE BONDACE
6100UL-2 15KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 134231213/ Keo dán LOCTITE BONDACE 6100UL-2 15KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 134231608/ Keo dán LOCTITE AQUACE D-6 20KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 134232212/ Keo dán LOCTITE AQUACE C-310 20KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 134232310/ Keo dán LOCTITE AQUACE C-326 20KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 144249811/ Keo dán LOCTITE BONDACE 812TF 15KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 145065110/ Keo dán LOCTITE BONDACE 7103LTF 15KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 149315707/ Keo dán LOCTITE BONDACE 856TF(N) 15KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 154511309/ Keo dán LOCTITE BONDACE 6100UL-2(A) 15KG
(xk) |
|
- Mã HS 35069100: 162730213/ Chất xử lý LOCTITE BONDACE P-7-2(8) 8KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 167403909/ Keo dán LOCTITE BONDACE 8250WL-2--15KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 176725414/ Keo dán (Keo làm giày) LOCTITE AQUACE SW-07L
20KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 179572914/ Keo dán LOCTITE AQUACE D-20---18KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 182823714/ Keo dán LOCTITE AQUACE D-2---18KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 183984213/ Keo dán LOCTITE AQUACE W-50 20KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 188220511/ Keo dán LOCTITE BONDACE 7430L-2 15KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 188404607/ Keo dán LOCTITE AQUACE SW-07H- 20KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 201204012/ Keo dán LOCTITE AQUACE SW-07L(PL) 20KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 216255505/ Keo dán LOCTITE BONDACE 7103LTF(E) 15KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 225966803/ Keo dán LOCTITE AQUACE SW-07AT 20KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 229670703/ Keo dán (Keo các loại) LOCTITE BONDACE
7500HTF 15KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 234259404/ Keo dán LOCTITE BONDACE 7430-2 15KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 234387804/ Keo dán LOCTITE BONDACE 8700H-2(VN) 15K (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 234953903/ Keo dán LOCTITE BONDACE 7000 E 15KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 238158002/ Keo dán LOCTITE BONDACE 600HY (TH) 15KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 239257202/ Keo dán LOCTITE AQUACE LXH (TH) 18KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 239291701/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE W-102 (TH) 20KG
(xk) |
|
- Mã HS 35069100: 239294303/ Keo dan LOCTITE BONDACE 2520-2 (TH) 15KG
(xk) |
|
- Mã HS 35069100: 239294403/ Keo dán LOCTITE BONDACE 2520B-2 (TH) 15KG
(xk) |
|
- Mã HS 35069100: 239294903/ Keo dán LOCTITE BONDACE 7430L-2 (TH) 15KG
(xk) |
|
- Mã HS 35069100: 239295102/ Keo dán LOCTITE BONDACE 8250-2 (TH) 15KG
(xk) |
|
- Mã HS 35069100: 239295203/ Keo dán LOCTITE BONDACE 8250AW-2 (TH) 15KG
(xk) |
|
- Mã HS 35069100: 241885502/ Keo dán LOCTITE BONDACE 7103LTFS (E)14K (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 242644902/ Keo dán (Keo các loại) LOCTITE BONDACE
6190S-2(F) 15KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 255355900/ Keo dán (Keo làm giày) LOCTITE AQUACE W-08
20KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 255355900/ Keo dán LOCTITE AQUACE W-08 20KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 256428100/ Keo dán LOCTITE AQUACE W-01 20KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 256428101/ Keo dán LOCTITE AQUACE W-01 20KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 256428301/ Keo dán LOCTITE AQUACE SW-07(PL) 20KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 257914702/ Keo dán LOCTITE BONDACE 7510TF 15KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 262843800/ Keo dán LOCTITE AQUACE 555 20KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 3/ Keo 276 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 3.08.0.3114(C)A/ Chất kết dính, dạng lỏng/ Sealed Glue.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 3.08.0.3114(C)B/ Chất kết dính, dạng lỏng/ Sealed Glue.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 3.08.0.DHM-420A/ Chất kết dính, dạng lỏng/ Sealed Glue.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 3.08.0.DHM-4225A/ Chất kết dính, dạng lỏng/ Sealed
Glue. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 3.08.0.DHM-4225B/ Chất kết dính, dạng lỏng/ Sealed
Glue. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 3002825/ Chất kết dính làm từ nhựa epoxy KER-3000-M2
(6g/tuýp)- Si Epoxy (KER-3000-M2)-Hàng lỗi xuất trả thuộc tk 102680466450
(04/06/2019) dòng 2 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 4/ Keo 755NT (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 4/ Keo 755NT(thành phần gồm có chất phụ gia ap,
axetone, ethyl acetate, methyl ethyl ketone, nhựa epoxy nguyên sinh dạng cục
không đều) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 6/ Keo 455NT (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 69/ Keo dán (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 7/ Keo 313KH (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 8/ Adhesive Resin (keo) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: 8/ Keo 621NT (thành phần gồm có cao su chloroprene,
cyclohexanon, nhựa phenolic nguyên sinh, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: A1130005/ Chất kết dính dạng cuộn được bọc bởi 2 lớp
màng film, làm từ polyme CEF1574A1-8.7mil dùng để sản xuất linh kiện điện
thoại, xk từ mục hàng số 1 tk 103324635040/E21 ngày 22/05/2020. (xk) |
|
- Mã HS 35069100: A1370006/ Chất kết dính làm từ Polyme CEF3008 dùng để
sản xuất linh kiện điện thoại Kích thước:1500x2000m x 2rolls. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: A823/ Keo dán giầy A823,chứa Methyl Ethyl Ketone
15-28%,Ethyl Acetate 30-40%;Acetone 10-15%,Methyl Acetate 10-20%;Nhựa PU
10-18%. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: AD0001- KEO DAN 502 (1 chai- 30g) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Adhesive ACPU-820F(15kg/pail) Keo dán từ Polyurethan
trong dung môi hữu cơ, dạng lỏng, chưa đóng gói bán lẻ, trọng lượng tịnh lớn
hơn 1kg(keo dán giày) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Adhesive- Keo KH-880SN. Hàng mới 100% (1PAIL15kg) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: AV171101000T/ AV171101000T- keo dán PRF 1711T- PRF
1711T 1000 kg (xk) |
|
- Mã HS 35069100: AV1909012001/ AV1909012001- keo dán EPI 1909- EPI 1909
1200 kg (xk) |
|
- Mã HS 35069100: AV19110/ AV19110- Keo dán gỗ 1911- EPI 1911 1200 kg
(xk) |
|
- Mã HS 35069100: AV1911012001/ AV1911012001- keo dán EPI 1911- EPI 1911
1200 kg (xk) |
|
- Mã HS 35069100: AV19111/ AV19111- Keo dán gỗ EPI 1911- EPI 1911 1200 kg
(xk) |
|
- Mã HS 35069100: AV1922012001/ AV1922012001- keo dán EPI 1922- EPI 1922
1200 kg (xk) |
|
- Mã HS 35069100: AV19221/ AV19221- Keo dán gỗ EPI 1922- EPI 1922 1200 kg
(xk) |
|
- Mã HS 35069100: AV19711/ AV19711- Keo dán gỗ 1971- EPI 1971 1200 kg
(xk) |
|
- Mã HS 35069100: AV2565010000- Chất đóng rắn Hardener 2565- Hardener
2565 1000 KGS (xk) |
|
- Mã HS 35069100: AV3314012001/ AV3314012001- keo dán PVAC 314- PVAc 3314
1200 kg (xk) |
|
- Mã HS 35069100: AV33141/ AV33141- Keo dán gỗ PVAc 3314- PVAc 3314 1200
kg (xk) |
- |
- Mã HS 35069100: AV339601100- Keo dán PVAc 3396- PVAc 3396 (xk) |