|
- Mã HS 35069100: AV813101000/ AV813101000-
keo dán PRF 8131- PRF 8131 1000 kg (xk) |
|
- Mã HS 35069100: AV8338012001/ AV8338012001- keo dán PVAC 8338- PVAc
8338 1200 kg (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Băng dính điện hai mặt,dài 2m,bằng nhựa PVC (xk) |
|
- Mã HS 35069100: C-1000..Keo dán giày C-1000... (20Kgs/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: C-1400Keo dán giày C-1400. (10KG/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: C-1800/ Keo dán giày C-1800 (20kgs/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: C-5547/ Chất kết dính dạng Silicone đã điều chế (xk) |
|
- Mã HS 35069100: C-5555/ Chất kết dính dạng Silicone đã điều chế (xk) |
|
- Mã HS 35069100: C-5555H-2HX2/ Chất kết dính dạng Silicone đã điều chế
(xk) |
|
- Mã HS 35069100: C-9022E-1/ Chất kết dính dạng Silicone đã điều chế (xk) |
|
- Mã HS 35069100: C-9022E2L-2C/ Chất kết dính dạng Silicone đã điều chế
(xk) |
|
- Mã HS 35069100: C-9026/ Chất kết dính dạng Silicone đã điều chế (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất dính 1401C (200ml/chai) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất dính TB 1401C(200ml/chai) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất dính TB1360 (250g/chai)- (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất dính TB1360 (50g/chai)- (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất dính-TB.1375N (250g/chai) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính 1 mặt- HD-880H, (15 kg X 77drum), (35%
Polyisocyanate, 65% Ethyl Acetate/ CAS 141-78-6), dùng để phủ lên bề mặt vải,
vải không bị phai màu), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính dạng keo dùng để dán đế giày
(WSM-170).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính dạng Silicone đã điều chế KJC-1200A (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất kết dính DDL-520, thành phần chính là polyacrylate
Cas: 9003-06-9, sử dụng dùng trong ngành in vải. (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Chất xử lý LOCTITE BONDACE 400-2 (TH) 15KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: CHM-1408(HD)/ Keo dán giày CHM-1408(HD) (20KG/thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 35069100: COK200/ Keo dán V-PR3039 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: COK202/ Keo dán VNP-56 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: COK203/ Keo dán NO.29CN (xk) |
|
- Mã HS 35069100: COK223/ Keo dán NP-98 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: H-2 glue/ Keo dán giày H-2 glue (15KG/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: HC-900(E1)/ Keo dán giày (xk) |
|
- Mã HS 35069100: HD-108/ Keo dán giày HD-108 (13KG/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: HD-185HKeo dán giày HD-185H. (15 kgs/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: HD-185H-1Keo dán HD-185H-1. (15KG/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: HD-186HKeo dán giày HD-186H. (15KG/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: HD-216F..Keo dán giày HD-216F... (15KG/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: HD-650/ Keo dán giày HD-650 (15KG/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: HD-8210/ Keo dán giày HD-8210 (15KG/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: HD-88/ Keo dán (chất dính) HD-88 (15 KGS/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: HD-EE8S/ Keo dán (chất dính) HD-EE8S (15kgs/ thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 35069100: HMMC-6HD/ Keo dán giày HMMC-6HD (30KG/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Hồ in hoa DDL-6120: chất kết dính từ polyme dùng trong
dệt nhuộm, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 35069100: HOD/ Hồ (keo dán) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K103S/ Keo dán(103L) được điều chế từ cao su (thành
phần chính: Polyisoprene 10-20%, Grude Oil 80-91%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K10802/ Keo phun được điều chế từ nhựa dùng để dán
giầy(Keo dán108) thành phần chính:Ethyl Acetate20-30%,Grude Oil 25-35%,Per-
100L 10-20%,Styrene- butadiene triblock copylymer10-20%) mới100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K11802/ Keo dán (118) được điều chế từ nhựa, dùng để
dán giầy (thành phần chính:Ethyl Acetate 20-30%,Grude Oil 25-35%, PER100L
10-20%,Styrene- butadiene triblock copylymer10-20%),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K191219/ Keo dán VNP-DM-5003 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K191221/ Keo dán VNP-DM-629M (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K191233/ Keo dán VNP-LP-5840N (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K20- WA-1C/ Keo dán giày WA-1C(E1) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K20- WTU-116/ Keo dán giày WTU-116(E1) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K20-2388M/ Keo dán giày 2388M (E1) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205006/ Keo dán 3760T (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205009/ Keo dán 768N (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205015/ Keo dán A067 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205016/ Keo dán A077 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205026/ Keo dán AD-30N (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205028/ Keo dán DM-58T (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205029/ Keo dán DM-58T(L) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205030/ Keo dán DM-58T(S) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205031/ Keo dán DM-629MD (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205032/ Keo dán DM-629MD(B) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205033/ Keo dán DM-629MD(VP) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205034/ Keo dán DM-629MD(VPH) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205083/ Keo dán LP-5841F(D) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205089/ Keo dán NP-185 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205090/ Keo dán NP-200 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205092/ Keo dán NP-200(D) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205095/ Keo dán NP-500 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205096/ Keo dán NP-500(H) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205097/ Keo dán NP-500(L) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205102/ Keo dán NP-99 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205103/ Keo dán NP-99(W) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205113/ Keo dán UE-311 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205114/ Keo dán UE-311(W) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205115/ Keo dán UE-312 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205116/ Keo dán UE-8SF (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205124/ Keo dán V-DM0033 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205126/ Keo dán V-DM0043 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205129/ Keo dán V-DM-629M(VP) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205141/ Keo dán V-LP511 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205144/ Keo dán VNP-100 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205145/ Keo dán VNP-1026A (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205149/ Keo dán VNP-111T (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205154/ Keo dán VNP-133 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205156/ Keo dán VNP-163N (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205157/ Keo dán VNP-163N-1 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205158/ Keo dán VNP-167A (Methyl Cyclohexane,Methyl
Acetate,Nhựa CR) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205160/ Keo dán VNP-183 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205161/ Keo dán VNP-200 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205165/ Keo dán VNP-328T-1 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205169/ Keo dán VNP-56 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205170/ Keo dán VNP-56(W) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205172/ Keo dán VNP-585 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205173/ Keo dán VNP-585(A) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205173/ Keo dán(chất kết dính) VNP-585(A) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205174/ Keo dán VNP-58F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205179/ Keo dán VNP-713B (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205183/ Keo dán VNP-723N (Methyl Cyclohexane,Methyl
Ethyl Ketone,Acetone,CR Resins) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205188/ Keo dán VNP-739NA(A) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205189/ Keo dán VNP-739NN (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205190/ Keo dán VNP-762N (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205191/ Keo dán VNP-766N (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205193/ Keo dán VNP-766N(N) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205194/ Keo dán VNP-768N(A) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205204/ Keo dán VNP-A409 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205213/ Keo dán VNP-APU957BW (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205216/ Keo dán VNP-BWA316CH (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205218/ Keo dán VNP-CR-28N (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205219/ Keo dán VNP-DM-5000 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205222/ Keo dán VNP-DM-629M (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205230/ Keo dán VNP-LP108 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205241/ Keo dán VNP-P138 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205245/ Keo dán VNP-PR-276H (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205246/ Keo dán VNP-PR-278 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205267/ Keo dán V-SR1066 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205268/ Keo dán V-SR3021N (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205273/ Keo dán V-SR6056-1 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205276/ Keo dán V-SR9007 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205284/ Keo dán V-WR026 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205290/ Keo dán WR-15 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205291/ Keo dán WR-19 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205297/ Keo dán PU18N (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205303/ KEO DÁN V-LP5846 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205304/ Keo dán 1015F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205305/ Keo dán VNP-RN(V) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205317/ KEO DÁN WR-19L (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K205320/ Keo dán V-SR6048N (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K20-HA-510TF/ Keo dán giày HA-510TF (E1) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K20-HA-700L/ Keo dán giày HA-700L(E1) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K20-HA-710S/ Keo dán giày HA-710S(E1) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K20-HW-005/ Keo dán giày HW-005 (E1) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K20-KW-200A/ Keo dán giày KW-200A (E1) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K20-TU-03TF/ Keo dán giày TU-03TF(E1) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K20-TU-106TF/ keo dán giày TU-106TF(E1) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K20-TU-106TFL/ Keo dán giày TU-106TFL (E1) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K20-TU-107/ Keo dán giày TU-107 (E1) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K20-TU-1205TF/ Keo dán giày TU-1205TF(E1) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K20-WA-03/ Keo dán giày WA-03(E1) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K20-WP1-116/ Keo dán giày WP1-116(E1) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K210S/ Keo dán (Y-210) được điều chế từ nhựa,dùng để
dán giầy (thành phần:Polyurethane 5-10%,MEK 10-32%,Acetone 1-10%,Ethyl
Acetate 1- 5%,Hexanedioic acid, polymer with 1,4-butanediol 50-60%) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K21603/ Keo dán(Y-216)được điều chế từ nhựa, dùng để
dán giầy(thành phần chính:Mek12-18%,Hexanedioic acid, polymer with
1,4-butanediol10-15%,Ethyl Acetate25-30%,Acetone15-22%),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K21903/ Keo dán(Y-219)được điều chế từ nhựa, dùng để
dán giầy(thành phần chính: Mek 12-18%,Hexanedioic acid, polymer with
1,4-butanediol 10-15%,Ethyl Acetate 25-30%,Acetone15-22%),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K503S/ Keo dán(WY-503) được điều chế từ nhựa (thành
phần: 1645 Aqueous polyurethane dispersion 95-99.9%, U604 Polyurethane Resin
0.1-5%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K505/ Keo dán(WY-505) được điều chế từ nhựa (thành
phần: 1645 Aqueous polyurethane dispersion 90-99.9%, U604 Polyurethane Resin
0.1-10%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K50501/ Keo dán(WY-505) được điều chế từ nhựa (thành
phần: 1645 Aqueous polyurethane dispersion 90-99.9%, U604 Polyurethane Resin
0.1-10%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K96001/ Keo dán (N-960) được điều chế từ nhựa, dùng để
dán giầy (thành phần chính: Chloroprene 10-20%, Terpene pheolic resin
1-10%,Mek 20-30%,Grude Oil 20-25%, Ethyl Acetate 10-32%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K960B/ Keo dán (N-960B) được điều chế từ nhựa, dùng để
dán giầy (thành phần chính: Mek 13-20%,1,2-Dichloropropane20-28%,Cyclohexane
20-28%, Petroleum Resin1-5%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: K960W/ Keo dán (N-960W) được điều chế từ nhựa, dùng để
dán giầy (thành phần chính: Terpene thin phenolic resin 1-10%,Ethyl Acetate
10-30%,Grude Oil 20-25%,Mek 20-30%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KCL/ Keo dán NP-71KMN. Thành phần bao gồm: Methyl Ethyl
Ketone 30-40%, Ethyl acetate 42-52%, Nhựa PU 16-20%. TKN 103131386150 mục 1
(xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD-2/ Keo dán (ĐM: 1916) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20001/ KEO 72KMN (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20001/ KEO 72KMN (Methyl Ethyl Ketone-Acetone-Ethyl
Acetate-Methyl Acetate-PU Resin) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20005/ KEO HM-101 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20006/ KEO HM-101A (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20007/ KEO DÁN (CHẤT DÍNH) HM-101B (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20007/ KEO HM-101B (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20009/ KEO HM-101S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20011/ KEO (CHẤT DÍNH) HM-102PF (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20011/ KEO HM-102PF (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20012/ KEO HM-102S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20013/ KEO HM-102S(B) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20016/ KEO DÁN (CHẤT DÍNH) HM-167 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20016/ KEO HM-167 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20017/ KEO HM-170 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20018/ KEO HM-171 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20026/ KEO HM-510 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20030/ KEO HM-530(A) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20031/ KEO HM-532 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20032/ KEO HM-533B (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20033/ KEO HM-533F1 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20034/ KEO HM-541 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20037/ KEO HM-608 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20038/ KEO HM-680A (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20043/ KEO M400(S) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20048/ KEO (CHẤT DÍNH) NP-71KMN (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20048/ KEO DÁN (CHẤT DÍNH) NP-71KMN (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20048/ KEO DÁN NP-71KMN (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20048/ KEO NP-71KMN (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20053/ KEO V-HM506F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20059/ KEO DÁN (CHẤT DÍNH) V-HM680 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20059/ KEO V-HM680 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20061/ KEO VNP-71(B) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20063/ KEO VNP-71KN (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20064/ KEO DÁN (CHẤT DÍNH) VNP-72KMN (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20064/ KEO VNP-72KMN (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20065/ KEO DÁN (CHẤT DÍNH) VNP-72KN (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20065/ KEO VNP-72KN (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20067/ KEO VNP-78 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20068/ KEO DÁN (CHẤT DÍNH) VNP-85 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20068/ KEO VNP-85 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20071/ KEO VNP-A810 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20072/ KEO VNP-AC-100N (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20073/ KEO VNP-HM-401 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD20081/ KEO M805 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD-3/ Keo dán (ĐM: 1917) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD-4/ Keo dán (ĐM: 1918) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KD-5/ Keo dán (ĐM: 1938) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KDSX2001/ KEO (CHẤT DÍNH) HM-102P (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KDSX2001/ KEO DÁN(CHẤT DÍNH) HM-102P (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KDSX2001/ KEO HM-102P (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KDSX2002/ KEO DÁN (CHẤT DÍNH) VNP-HM-401 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KDSX2002/ KEO VNP-HM-401 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KDSX2003/ KEO VNP-M400 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo 001GA+B (15kg/thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo 11/ Keo 328(thành phần gồm có cao su thermoplastic,
cleaning naphtha, magenesium oxide, gôm este dạng mảnh) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo 12/ Keo 659NT(thành phần gồm có nhựa phenolic
nguyên sinh, methyl methacryl ate, cyclohexanon) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo 2 thành phần 20-3432-016 EpoxiCure 2 Hardener
(0.48l) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo 203 (15kg/thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo 24/ Keo 94H/T(thành phần gồm có chất phụ gia
isocyanate chiếm 10%, cleaning naphtha chiếm 10%, cao su tổng hợp chiếm 80%,
hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo 25/ Keo 276T (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo 25/ Keo 276T (thành phần gồm có chất phụ gia ap,
cleaning naphtha, nhựa polyurethan nguyên sinh dạng lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo 25/ Keo 276T(thành phần gồm có chất phụ gia ap,
cleaning naphtha, nhựa polyurethan nguyên sinh dạng lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo 28/ Keo 142NTT (thành phần gồm có nhựa polyurethan
nguyên sinh dạng lỏng, methyl ethyl ketone) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo 33/ Keo 455-NTH(thành phần gòm có methyl ethyl
ketone, nhựa epoxy nguyên sinh dạng cục không đều) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo 380H, dùng trong sản xuất bao bì (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo 420 (Cao su tổng hợp từ chloroprene skyprene,
Toluene, Metyl Metacrylic (MMA) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: keo 45/ Keo 333NT (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo 502NT (Methyl ethyl keton,cao su cloroprene
G40S-1,Methyl cyclohexane,MMA) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo 700L2 (Cao su tự nhiên,MEAC,dung môi cao su) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO 72KMN (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO 72KMN (Methyl Ethyl Ketone-Acetone-Ethyl
Acetate-Methyl Acetate-PU Resin) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo 791A (15kg/thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo 795NB (15kg/thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo 98NH1 (Dimethyl cacbonat,Ethyl acetat,nhựa
polyester RS950, MEAC) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo 999 (15kg/thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo ACRYLIC RESIN (AD-766), (200 kg/drum) dùng để dán
vải, mút xốp HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo Apolo A500 (24 lọ/thùng) chất kết dính Acrylic.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo Araldite dùng trong ngành CN nhựa,sơn: Aradite MY
745/185643110 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo Bột- HD-106HA, (11kg x 200 DRUM),(60%-65%120#white
oil/CAS:8030-30-6), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO BUGJO D-66B (dạng lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo các loại (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo cao su Latex (HA). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo chít mạch tủ điện, dùng trong nhà xưởng, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo cuộn nóng chảy-nhựa nhiệt TPU (Hot-melt Adhesive
Film TPU FA-3050) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán (AD-752S), được điều chế từ Acrylic Styrene
Copolymer, đóng đồng nhất 200kg/thùng (78 thùng), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán (chất dính) dạng cuộn/0.05MM SP110 HOT-TEX
54", 0.05MM*54"/ Mã (NPL) 34; Quy cách: size 0.05MM*54"
(Nguyên phụ liệu làm giày) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO DÁN (CHẤT DÍNH) VNP-LP-5800 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán (chất dính)dạng cuộn 45" Hot melt 0.05MM
90A-05 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán 393NT1 (15KG/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán AD-30N (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán AQUENCE BG 007A 1000KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán bàn FS 80163 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán bao, 20kg/ xô (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán BQM-100 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán C-04, thành phần chính là Synthetic resin, dùng
trong ngành SX giày da. (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán C-05, thành phần chính là Synthetic resin, dùng
trong ngành SX giày da. (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán công nghiệp 702MC (123WHS)- 7/16''(11.1mm) x
10'' (25.8cm), 25 LB/box, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán công nghiệp, 25 kg/bao, (Hot melt Adhesives
768D2), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán dạng lỏng phục vụ sản xuất nghành giày
(V-SR6027CH 15KG/THUNG, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán dạng xịt Bond Spray Glue Z3 (430ml/chai), hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán đế giày (chất kết dính)- Elastopan 42004R Resin
35 LB Steel drums (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán đế giày (WSM-170).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO DÁN DÍNH-LOCTITE BONDACE 6100UL-2 (S) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán FJ-158H (dùng cho ngành giày) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán FJ-166H (dùng cho ngành giày) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán FJ-166S (15Kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán FJ-176HW (dùng cho ngành giày) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán FJ-209W(16Kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán FJ-670T (dùng cho ngành giày) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán FJ-675T (dùng cho ngành giày) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán FJ-678TL (15Kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán FJ-789H(15Kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán giấy (lam tu cac polyme) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán giày 72KMN có chứa Methyl Ethyl Ketone 8-18%,
Acetone 10-20%, Ethyl Acetate 32-42 %, Methyl Acetate 16-26%, PU Resin
12-16%. Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán giầy FJ-675 (15Kg/th) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán giấy nhũ, 20kg/ xô (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO DÁN GIÀY NHỰA-LOCTITE AQUACE 707 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán giấy với giấy- Glue (P-P), hàng mới 100%/ VN-
1,100 kgs/IBC Container (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán giấy với Nylon PE- Glue (P-PE), hàng mới 100%/
VN- 18 kgs/ Carton Case (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán gỗ Adhesive prefere 6250, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán gỗ AP (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán gỗ KR-280LC- 1,200 Kg/IBC Container, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán gỗ KR-560 in IBC Containers (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán gỗ KR-560/ VN- 1,200 Kg/IBC Container (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán gỗ KR-560MQ (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán gỗ KR-560MQ in IBC Containers (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán gỗ KR-F502H (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán gỗ KR-F502H in IBC Containers (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán gỗ KR-TS3E (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán gỗ KR-V43- 1,000 Kg/IBC Container, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán gỗ KR-V43/ VN- 1,000 Kg/IBC Container (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO DÁN HM-510 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán khung Unimix ADH (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán kính A100 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán locite SI 5699 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán- Loctite Aquace 555 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO DÁN LOCTITE AQUACE W-08 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán LOCTITE BONDACE 600HY (TH) 15KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán- Loctite Bondace 6100UL-2(A) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán LP-5841F(D) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán mí giấy, 20kg/ xô (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán nhựa, kim loại có chứa thành phần
Ethyl-2-cyanoacrylate chiếm 95% KONISHI Bond Aron Alpha Extra Impact
Resistant (2g/lọ). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO DÁN NP-99(W) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán ống 1kg (chất kết dính đã được điều chế từ cao
su), xuất xứ việt nam,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán ống nhựa PVC,50g/lọ, dùng trong nhà xưởng, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán S/W 3789 Q, 11 pound/hộp (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO DÁN TECHNOMELT MELTACE 709-4 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán TECHNOMELT PUR 2080 18KG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán thùng Carton MDL 38 (chất kết dính đã được điều
chế từ cao su), xuất xứ việt nam,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán vải nhựa PVC (Tên TM: Polyurethane Resin
Adhesives CP-636H) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO DÁN V-DM5018 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO DÁN V-LP5843N (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán V-LP5981 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán VNP-123 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán VNP-36 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO DÁN VNP-56 (thành phần: PU resins, nước) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán VNP-56(W)(thành phần: nhựa PU, nước) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán VNP-585(20Kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán VNP-71KMN (15Kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán VNP-BWA316CH (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO DÁN VNP-LP-5840N (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO DÁN VNP-PR-276 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán V-PN113 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dán V-VP021 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO DÁN V-WR022 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO DÁN WA-29 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO DÁN WA-29L (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dic dry LX-500U (chất kết dính làm từ các polyme
gồm ethyle-actate 40%, polyurethane 60%), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dính chuột bản to (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dính CV 3007 FM. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dính CV 3007 TB. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dính đã điều chế dạng cây 38D. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo dính Loctite 9514(300ml/each) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo EVA nóng chảy (280.30 Jowatherm- 25kg/bao). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo EVA nóng chảy (288.60 Jowatherm EVA- 25kg/bao).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo EVA nóng chảy (856.85 Jowatherm EVA- 25kg/bao).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo hai thành phần: 20-3430-064 EpoxiCure 2 Resin
(1.9l) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo- HD-588, (18kg x 109
DRUM),(15%Polyurethane,20%Butanone/CAS:78-93-3,10% Waterborne synthetic
resin,25%Ethyl Acetate/CAS:141-78-6,15%Dimethyl/CAS:67-64-1,15%
Acetone/CAS:616-38-6) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo- HD-850T, (15kg x 5 DRUM),
(15-20%Butanone/CAS:78-93-3,10-20% white oil/CAS:8030-30-6, 20-15%Ethyl
Acetate/CAS:141-78-6), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO HM-7410 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo khóa con ốc- Keo TB1401 (1000ml/can) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo KJC-10000 làm từ các polyme (10Kg/Thùng). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo KW-75 (Chất đăng rắn dic dry KW-75), Hàng mới 100%,
(chất kết dính làm từ các polyme gồm polyisocynate 75%, ethyle-actate 25%)
(xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo làm từ nhựa polyme, dang bột, hàng mới 100%, dùng
để sản xuất lõi lọc nước trong gia đình. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo loctite 401 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO LP-5841F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO M400(S) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo nến 1cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo nến loại to, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo nóng chảy (Films FA-2150) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO NP-625#0AN (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO NP-625#0BG (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO NP-625#11K (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO NƯỚC A969WR (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo nước thuốc- HD-619, (15kg x 317 DRUM),(10%-20%
Butanone/ CAS 78-93-3,15%-20% white oil/CAS:8030-30-6,15%-20%Synthetic
Resin,15%-20%Ethyl Acetate/CAS 141-78-6,15%-20%neoprene) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo NX- 89N (thành phần hoá học: Dimethylcarbinol 42%,
butyl alcohol 45%, Polyamine resin 13%) dùng trong sản xuất giầy, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo NX-838 dùng trong sản xuất giầy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo NX-89N dùng trong sản xuất giầy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo Phenol, mã BR245PFS, 1200 kgs/ thùng, nhãn hiệu
BETTER RESIN: mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo poly (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo PU 83N (15kg/thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo PU 88NT (15kg/ thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo PU, PVC 792H (15kg/thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo silicon A600, 400g/tuýp, dùng trong nhà xưởng, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo silicone A500, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo silicone chống cháy_FIRE STOP SEALANT 300ml, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo SM-7400TF. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: keo TB1560B (800g/lon) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo Titebond- 311ml/Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo trắng CT 2251 TL, 20kg/hộp, dùng để dán thùng
carton (thành phần gồm Polyvinyl Alcohol và Vinyl Acetate Monomer). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo trắng, (25kg x 63 DRUM), dùng để dán lên vải và đế
giày), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo trắng, (25kg x 80 DRUM), dùng để dán lên vải và đế
giày), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo tự vá 500 ml, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo UV Dymax 206-CTH, tuýp 10ml (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo UV-89 (2) (15kg/thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO V-HM506F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO VNP-LP-5800 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO VNP-M400 (APAO-Tackifying Resin-Fining Oil) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo WSM-170. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo XPE 676-NUV (Nhựa nhũ tương- dạng lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo xử lý mối nối Durafiller (5kg/drum), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO8-GH-207/ Keo GH-207 (Cyclohexanone,Polyurethane
resin,Titanium Dioxide,Purified water,FAPE,Poly silicon) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KEO8-GHY-LH9811/ Keo GHY-LH9811
(Cyclohexanone,Polyurethane resin,Titanium Dioxide,Purified water,FAPE,Poly
silicon) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KEONE/ Keo nến (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Keo-TB1373B (50g/chai) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: KJR-9022E-1/ Chất kết dính dạng Silicone đã điều chế
(xk) |
|
- Mã HS 35069100: KJR-9022E2L-2C/ Chất kết dính dạng Silicone đã điều chế
(xk) |
|
- Mã HS 35069100: LPS-3412A/ Chất kết dính dạng Silicone đã điều chế (xk) |
|
- Mã HS 35069100: LPS-3412B/ Chất kết dính dạng Silicone đã điều chế (xk) |
|
- Mã HS 35069100: LPS-5547/ Chất kết dính dạng Silicone đã điều chế (xk) |
|
- Mã HS 35069100: LPS-5555/ Chất kết dính dạng Silicone đã điều chế (xk) |
|
- Mã HS 35069100: LPS-5555H-2HX2/ Chất kết dính dạng Silicone đã điều chế
(xk) |
|
- Mã HS 35069100: LPS-8448SPU-1L/ Chất kết dính dạng Silicone đã điều chế
(xk) |
|
- Mã HS 35069100: LPS-9026/ Chất kết dính dạng Silicone đã điều chế (xk) |
|
- Mã HS 35069100: M026/ Keo làm giày (xk) |
|
- Mã HS 35069100: MUC6-GHY302/ Mực in GHY302 chưa cô đặc, dùng in xoa cho
da thuộc (Cyclohexanone,Polyurethane resin,Caco3,Pigment color,Purified
water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: NL15/ Keo các loại(TECHNOMELT MELTACE 870)-Xuất theo
TKNK số:103107718010/E21(14/01/2020)Mục 1 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: NL60/ Keo (Tái xuất theo TK 103300244720 (dòng 1)) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: PKLEDAZE003/ Chất kết dính làm từ nhựa Epoxy-AG EPOXY
AP-2400 (1BT5CC/16.5G)-mới 100%-Hàng lỗi xuất trả thuộc tk 103018946660
(29/11/2019) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: Que Keo nóng chảy 822S YBF01, bằng silicon, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: RAA34549103:Keo dính từ nhựa epoxy, dùng cho sản xuất
vỉ mạch của ĐTDĐ (Bisphenol F 75- 85%, Amine Adduct 10- 20%, Imidazole 1- 5%,
Pigment 0.1- 1.0%, Secret 3- 10%) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: RAC34917501:HS từ Keo nhựa dạng thanh 1x4x0.15 mm (xk) |
|
- Mã HS 35069100: RAC36123601:Keo nhựa dạng thanh 1x4x0.15 mm (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP 001/ Keo dán (888A) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP 002/ Keo dán (826R) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP 003/ Keo dán (CA-810) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP 004/ Keo dán (NR-18) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP 006/ Keo dán (CA-820N) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP 008/ Keo dán (CA-833H) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP 009/ Keo dán (CA-890) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP 010/ Keo dán (PA-388SK) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP 016/ Keo dán (CA-585S) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP 017/ Keo dán (CA-833) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP 018/ Keo dán (PA-375) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP 032/ Keo dán (EE-6S) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP 036/ Keo dán (888K) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP 037/ Keo dán (CA-690) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP 039/ Keo dán (SA-900S) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP 086/ Keo dán (N-M) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP 087/ Keo dán (NH-10) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP 088/ Keo dán (EV-78N) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP 089/ Keo dán (369N) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP 090/ Keo dán (GJ-301) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP 091/ Keo dán (CI-836W) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0002/ KEO U-248F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0003/ KEO U-249F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP001/ Keo dán 304HR (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0015/ KEO WU-606 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0016/ KEO GU-711FT (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP002/ Keo dán 307HR (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0022/ KEO DU-280F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0027/ KEO C-236F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP003-22/ Keo 323 (15kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0039/ KEO YK-1L (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0040/ KEO AL-512F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0042/ KEO N-960 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0043/ KEO N-960 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0044/ KEO U-298F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0051/ KEO C-031F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0052/ KEO N-102 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0058/ KEO HC-013F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP006-22/ Keo 6700 (20kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0063/ KEO U-248FW (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0065/ KEO P-134FT (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0068/ KEO (keo lam giay) WU-602L (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0068/ KEO WU-602L (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP007/ Keo dán 366-1 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0073/ KEO C-239F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0074/ KEO N-104 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP008/ Keo Dán 366L (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0081/ KEO U-249FH (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0082/ KEO WU-606 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0083/ KEO SK-3F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0084/ KEO NR-01 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0088/ KEO C-013F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0090/ KEO U-242FL (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0096/ KEO C-237F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0099/ KEO U-242FR (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP010/ Keo dán 462S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0102/ KEO WU-801 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0107/ KEO U-242F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0116/ KEO NWA-01R (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0117/ KEO EP-27 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0118/ KEO EP-39 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP012/ Keo Dán 465S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0126/ KEO U-248F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0127/ KEO U-248F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0129/ KEO U-249F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0130/ KEO P-134F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0133/ KEO C-237FK (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0134/ KEO WT-019 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0136/ KEO NA-047 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0137/ KEO NA-022 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP014-22/ Keo 376 (15kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0145/ KEO N-960 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0147/ KEO P-134FT (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0148/ KEO WP-621F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0149/ KEO NA-058 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP015/ Keo dán 483S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0154/ KEO NA-017 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP016/ Keo dán 487S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0162/ KEO PU-F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP017/ Keo Dán 489S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP017-22/ Keo 502NT (15kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP018/ Keo dán 490S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0187/ KEO U-248FW (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP019/ Keo dán 492S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0194/ KEO PL-55 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0195/ KEO N-103 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP020/ Keo Dán 493S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0200/ KEO U-244F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0203/ KEO U-248F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0204/ KEO C-033F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0207/ KEO NA-050 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0208/ KEO HC-013F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP021/ Keo dán 5730D (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0212/ KEO C-1000 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0221/ KEO C-650 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP023/ Keo dán 6012HS (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0235/ KEO C-033FJ (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0237/ KEO U-249F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0238/ KEO SN-101 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0253/ KEO U-042F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0255/ KEO DU-310F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0259/ KEO C-133F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP026/ Keo Dán 6029WS (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0260/ KEO U-295FH (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0279/ KEO U-500F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP029/ Keo dán 6059 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0294/ KEO U-244F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0298/ KEO WU-608H (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0299/ KEO U-248FW (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0309/ KEO NA-036 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0310/ KEO NA-016 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0311/ KEO NA-047T (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0319/ KEO C-237FK (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP032/ Keo dán 6090HN (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0327/ KEO DU-270F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP033/ Keo Dán 6096H (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0331/ KEO HA-01 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0332/ KEO KE-01 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP034/ Keo dán 618NS (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0345/ KEO NA-016 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP035/ Keo Dán 618NS-1 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP036/ Keo dán 6191S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0372/ KEO NA-047H (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0379/ KEO WT-025 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP038/ Keo Dán 6193S-1 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0381/ KEO P-136F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP039/ Keo Dán 6300S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0395/ KEO WR-027 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP040/ Keo dán 6301LS (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0400/ KEO GE-01 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0401/ KEO U-295F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0405/ KEO C-374 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0407/ KEO NA-047H (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0417/ KEO 6326K-1 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP042/ Keo dán 6500LFS (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0432/ KEO N960 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP044/ Keo dán 6580S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP044-22/ Keo 501JD (15kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP045/ Keo dán 6800RES (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0450/ KEO WP-621 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0466/ KEO Y-37T (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP047/ Keo dán 7000S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0472/ KEO GU-711FT (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0479/ KEO U-660B (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0480/ KEO U-660A (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0488/ KEO U-248FMR (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP050/ Keo dán 7300LS (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP051/ Keo dán 7300S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0522/ KEO U-295FH (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0528/ KEO WA-020L (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP053/ Keo dán 7500LS (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP054/ Keo dán 7500S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP054-22/ Keo 577 (15kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0543/ KEO C-236FJ (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0548/ KEO WU-607 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP055/ Keo Dán 7585L (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP056/ Keo dán 759 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP057/ Keo dán 7620S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0584/ KEO N-970 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0594/ KEO NA-059B (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP061/ Keo dán 800UBS (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0614/ KEO C-133F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP063/ Keo Dán 8100S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP065/ Keo dán 8200S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP066/ Keo dán 8300S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0665/ KEO HA-01 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0678/ KEO C-573 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0683/ KEO NA-054 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0698/ KEO C-232K (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0704/ KEO NR-01 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP071/ Keo Dán CS309HR (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP072/ Keo Dán CS356A-3W (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP074/ Keo Dán CS465S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0741/ KEO SN-102H (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0743/ KEO C-234F (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0746/ KEO 08BF (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0759/ KEO NA-036R (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP076/ Keo Dán CS6029S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP077/ Keo Dán CS6191S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP078/ Keo Dán CS7300S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP078-22/ Keo 700L2 (11kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0793/ KEO WU-801 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP0794/ KEO C-030H (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP080/ Keo Dán CS759 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP083-22/ Keo 700L2 (150kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP085/ Keo dán HM-915 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP085-22/ Keo 710NT1 (11kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP086-22/ Keo 710NT1 (150kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP087/ Keo dán HM-935 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP088/ Keo Dán HM-936 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP094/ Keo dán CS356A-7W (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP095-22/ Keo 393NT1 (15kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP098-22/ Keo 98NH1 (15kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP100-22/ Keo 577NT (15kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP106-22/ Keo 577NT3 (15kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP109-22/ Keo 98H1 (15kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP111-22/ Keo 98N1 (15kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP125-22/ Keo 307L (15kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP142-22/ Keo 92NH (15kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP18-002/ Keo Dán CS6191S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP18-003/ Keo Dán CS465S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP18-005/ Keo Dán 7585L (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP18-010/ Keo Dán 6096H (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP18-013/ Keo Dán 6029WS (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP18-046/ Keo dán S-155S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP18-061/ Keo dán 7500LS (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP18-070/ Keo dán 492S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP18-105/ Keo dán HM-910A (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP18-108/ Keo dán 830B (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP18-109/ Keo dán 830A (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP19-004/ Keo dán 6023H (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP19-005/ Keo dán 6055HS (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP19-012/ Keo dán 741S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP19-013/ Keo dán 800UB (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP19-015/ Keo dán 810GW (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP19-016/ Keo dán 830A (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP19-017/ Keo dán 830B (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP19-022/ Keo dán CS489S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP19-024/ Keo dán HM-910A (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP19-026/ Keo dán HM-927 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP19-052/ Keo dán 7300LS (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP19-055/ Keo dán 8500S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP19-079/ Keo dán 492S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP19-080/ Keo dán 493S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP19-083/ Keo dán 6029WS (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP19-084/ Keo dán 6300S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP19-121/ Keo Dán 770S (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP192/ Keo Dán 7300HFS(Polyurethane 20%;EAC 65%;MEK
22%) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP193/ Keo dán 6193S(Heptane 67%;Methyl Acetate 21%)
(xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP194/ Keo dán 800UB(EAC 37%;MEK 19%;Carbon black
35%;Dimethyl carbonate 6%;D.M.A.C.Dimethylacetamid 3%;Acetone 3%) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP200/ Keo Dán PUR1413 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP201-22/ Keo 343TR2 (15kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP208-22/ Keo GE01VN (20kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP210-22/ Keo 6001LVN (20kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP211-22/ Keo WPL01VN (20kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP212-22/ Keo 6607-1VN (20kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP213-22/ Keo 6602VN (20kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP216-22/ Keo 6326LVN (10kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP217-22/ Keo 6130VN (20kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP218-22/ Keo 6608VN (20kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP219-22/ Keo NWA-01VN (20kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP221-22/ Keo 6607VN1 (20kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP222-22/ Keo 6127TVN (20kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP225-22/ Keo EP-39VN (15kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP256-22/ Keo V99NTAVN (13kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP263-22/ Keo 393NT9-1 (15kg/kiện)(Methyl Cyclohexane
(MCH)13%, Ethyl Actate (EAC)14%,Methyl Ethyl Keton (MEK)29%) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SP297-22/ Keo 393NT1 (180kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SPKD0001/ KEO VNP-LP-5840N (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SPKD0009/ KEO VNP-85(A) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SPKD0011/ KEO DÁN (CHẤT DÍNH) VNP-85 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SPKD0011/ KEO VNP-85 (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SPKD0020/ KEO DÁN (CHẤT DÍNH) VNP-72KN (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SPKD0040/ KEO HM-401(S) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SPKD0043/ KEO DÁN (CHẤT DÍNH) V-HM506C (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SPKD0043/ KEO V-HM506C (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SPKD0050/ Keo dán giày 72KMN có chứa Methyl Ethyl
Ketone 8-18%, Acetone 10-20%, Ethyl Acetate 32-42 %, Methyl Acetate 16-26%,
PU Resin 12-16%. Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SPKD0055/ Keo dán giầy VNP-71 có chứa Methyl Ethyl
Ketone 30-40%, Ethyl Acetate 42-52%, Nhựa PU 16-20%. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: SPKDM003/ Keo dán giày NP-71KMN có chứa Methyl Ethyl
Ketone 30-40%, Ethyl Acetate 42-52 %, Nhựa PU 16-20%.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: TL-216FKeo dán giày TL-216F. (15KG/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: TL-216F-2/ Keo dán giày TL-216F-2 (15KG/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: VTGC8057/ Keo (xk) |
|
- Mã HS 35069100: XPE676/ Keo XPE 676-NUV (Nhựa nhũ tương) (xk) |
|
- Mã HS 35069100: XPE971/ Nhựa Nhũ Tương XPE 971-NUV (xk) |
|
- Mã HS 35069100: XXTAA000009/ Băng dính hai mặt, kích thước
78.56*13.1mm, NSX: Suzhou Fabritech. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: XXTAA000010/ Băng dính hai mặt, kích thước
5.41*112.32mm, NSX: Suzhou Fabritech. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: XXTAA000011/ Băng dính hai mặt, kích thước
5.41*112.32mm, NSX: Suzhou Fabritech. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: XXTAA000023/ Băng dính hai mặt, kích thước 15.4*6.3mm,
NSX: Suzhou Fabritech. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069100: YC-180-261B/ keo nóng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35069900: Băng dính 3M dạng cuộn, kích thước 3/4in*36Yard
(1Yard914.4mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Hồ Khô Double A hiệu quả gấp đôi 21g. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 9521B, TUýp 10cc dùng cho cụm truyền động của
camera,thành phần chính gồm:Epoxy Resin, Secret. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo AD-1331FL, TUýp 10cc dùng cho cụm truyền động
camera, thành phần gồm:Modified epoxy resin, Polythiol resin, Calcite,
Hydrated Alumina) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo AD-340,tuýp 10cc dùng cho cụm truyền động của
camera, tp:Polymer, based on acrylate and isocyanate,Phenol, polymer with
formaldehyde,aliphatic polyisocyanate,hexamethylene-di-isocyana.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo AE-421D của bộ điều chỉnh trọng tâm
camera,tp:Bisphenol A epoxy resin,Bisphenol F epoxy resin,Silica,Carbon
black,Epoxy resin hardener,Other epoxy resins,BisphenA,Other components.Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo AF-8700, TUýp 10cc dùng cho bộ điều chỉnh camera,
thành phần chính: Epoxy resin, Curing Agent. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo AH8455-459E,TUýp 10cc dùng cho cụm truyền động
camera, thành phần chính gồm Thiolic resin, bisphenol A type liquid epoxy
resin,Bisphenol F type liquid epoxy resin, amine type hardencer.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo AI-1531 tuýp 10cc dùng cho bộ điều chỉnh trọng tâm
camera, thành phần chính gồm: Modified epoxy resin, Curing Agent, Calcite,
Fumed silica, Silicone. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: keo bẫy bụi dùng cho cum truyên đông camera, thành phần
chính gồm: HYDROFLUOROETHER, METHAXYLENEHEXAFLUORIDE, ACRYL POLYMER. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo BOND TB2206S dùng cho mô tơ rung ĐTDĐ, thành phần
chính gồm:Bisphenol A-epichlorohydrin polymer,Aluminum oxide,Modified
aliphatic,Bisphenol F liquid epoxy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán EPOXY LOCTITE ECCOBOND UF 3810 (60cc/60ml) dùng
trong sản xuất bản mạch điện tử, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán silicon loại 310ml, nhãn hiệu: Apollo, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo DFM-8010, Tuýp 5cc dùng cho cụm truyền động của
camera, thành phần gồm:Epoxy resin,Fumed silica,Curing Agent(Amines and
Thiols),Carbon black hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo DH-2459AD (A/B),loại keo chịu nhiệt độ cao,
40g/tuýp.Thành Phần:Epoxy Resin 30-40%,Poly Amine 35-45%,Buyadiene
acrylonitrile 25-35%,Pigment 1-5%.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dính bảo ôn (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dính LOCTITE 326 Blue 1L. (Mục 1 TK KNQ:
102801158500)Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dính Loctite 3623 1Liter (LP-163). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dính LOCTITE LS 3106P 1L. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo EPOXY (MSC 2677EB). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo EPOXY (WD-6412N2) C2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo epoxy EPOXY (MSC 2677EB). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo epoxy EPOXY (WD-6412N2). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo FZ-830A dùng cho mô tơ rung ĐTDĐ, thành phần gồm:
Fluorinated solvent, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo gắn ốc Loctite 243 (250ml),NSX:Germany,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo gắn ốc Loctite 7649 (1.75OZ),NSX:Germany,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo hichem VN 601, màu trắng, 300ml/tuýp,dùng để bịt
đầu kết nối dây điện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: keo HI-FILL 3150B TUýp 10cc dùng cho bộ điều chỉnh
trọng tâm camera, thành phần chính gồm: Epoxy Resin, SubstiTUted Propane
Derivative, Carbon black. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo Hi-Poxy 9521B, TUýp 10cc dùng cho bộ điều chỉnh
camera,thành phần chính gồm:Epoxy Resin, Secret. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo Hi-Poxy 9555B, TUýp 10cc dùng cho bộ điều chỉnh
camera,thành phần chính gồm:Silica, SubstiTUted Propane Derivative.hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo Hi-Poxy 9565B, TUýp 10cc dùng cho cụm truyền động
camera,thành phần chính gồm:Silica, SubstiTUted Propane Derivative.hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo Hi-Poxy 9690, TUýp 10cc dùng cho cụm truyền động
camera, thành phần chính gồm:Epoxy Resin,Calcium carbonate,Bisphenol A,Carbon
Black.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo Hi-Poxy 9692B, TUýp 10cc dùng cho bộ điều chỉnh
camera, thành phần chính gồm: Secret1, Calcium carbonate.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo kết dính bộ phận của máy lắp ráp thấu kính tự động,
hãng sx ZALMAN, 3.5g/tuýp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo LOCTITE 3504 1L. Hàng mới 100%(Mục 1 TK
KNQ:103280345820). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo LOCTITE 3623 1L.(Mục 2 TK KNQ: 103280345820)Hàngmới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo loctite 401(20g) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo loctite 402(20g) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo NCA 2630AA, Tuýp 30cc dùng cho cụm truyền động của
camera, thành phần gồm:Silica, vitreous, Sensitizer,Epoxy resin, Oxetane
compound,Cyclic Ether,Modificated Siloxane hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo SEALANT (PT-1561) H1 V2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo SEALANT MSC 2109C Rev.10 (50cc). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo SEALANT PT-1561(H1)BK(V2). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo TECHLUB YF 5201 dùng cho bộ điều chỉnh trọng tâm
camera ĐTDĐ, thành phần chính: Tetraflurooethene, Oxizided, Polymerized,
Polytetrafluoroethylene. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo TU-1908,thành phần chính gồm:Hydrated
Alumina,Modified epoxy resin,Polythiol resin, TUýp 10cc dùng trong sản xuất
bộ điều chỉnh camera. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: (6410979) Keo dán sản phẩm nhựa-TWIN GLUEING SOLUTION
II- Tetrahydrofuran (C4H8O),1 thùng 5LTR 4.53Kg, 1LTR 0.906 Kg. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo 262, hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo 401 màu trắng/ CN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo 401*20g/ CN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo 495, hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo 502 Thuận Phong nhỏ S 20g (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo 648, hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo 704- 45g.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo bảo dưỡng EpoFix Kit, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo bột bả vết rỗ phôi của sản phẩm (4 lít/lọ) POWER
PORY PUTTY,hãng sản xuất:Donam C & I cty (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo chịu nhiệt (keo silicon), 3160000000941000,
AP-607W,55ml/Pce (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo chịu nhiệt, 3160000000871000, TS-45N05,2.6L/Pce,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo chịu nhiệt, UB-585H,1Kg/hộp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ keo chịu nhiệt,S-PUTT 2,Cartridges: 30ml, 55ml, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo dán 3M Super 77-475g.
TP:POLYPROPYLENE,HYDROCARBON RESIN,STYRENE-BUTADIENE
POLYMER,ETHYLENE-PROPYLENE POLYMER,POLYETHYLENE,POLYOLEFIN WAX.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo dán dạng lỏng dùng để gắn linh kiện điện tử
UF3810 (30CC/EA) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo dán lưới 420. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo dẫn nhiệt K-5203, hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo dán nhựa PVC 30g/lọ. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo dán vết xước 500 gram/hộp, sử dụng cho máy chạy
bộ, hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo dán, N-Sil 8553, hiệu Colltech, 30ml/pce,
095-0009-0374H. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo DHUV-5375-DL3 dùng cho nhà xưởng (thành phần
chính Urethane Resin) (10cc/1 ống). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo dính youli, được sử dụng để dán nhãn, 50g/chiếc,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo đỏ Loctite 3629C dùng trong sản xuất linh kiện
điện tử. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo epoxy (Thành phần Epoxy resin) E-5260. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo epoxy(Thành phần Epoxy resin) EPI CHEM-2001HD.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo khóa ren Loctite 243 dùng để cố định bulong,ốc
vít.TP chính:Polyglycol dimethacrylate 25852-47-5,tetramethylene
dimethacrylate 2082-81-7,Propane-1,2-diol 57-55-6,53.1g/lọ. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo Loctite 326B(1 lít/lọ), dùng để dán linh kiện
điện tử. Thành phần chính: 2-Hydroxyethyl methacrylate 20-30%,
exo-1,7,7-trimethylbicyclo[2.2.1]hept-2-ylmethacrylate 10-20%. Hàng mới 100%/
CN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo Loctite 3623 (1lit/lọ), dùng để dán linh kiện.
Thành phần: 2-Hydroxyethyl methacrylate 20-30%, High boiling methacrylate
10-20%...Hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo Loctite 366 (1 lít/lọ), thành phần chính: Ethyl
2-cyanoacrylate 60-100%. Dùng để dán linh kiện điện tử. Hàng mới 100%/ CN
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo Loctite 460 (500g/lọ), dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo Loctite 7649, thành phần chính: Acetone 60-100%
(1 gallon1 lọ). Dùng để dán linh kiện điện tử. Hàng mới 100%./ CN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo nến đường kính 5mm, dài 1000mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo nến phi 10, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo RE3440 dùng cho nhà xưởng (thành phần chính
Epoxy Resin) 10g/1 lọ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo RTV 732, hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo silicon (trắng trong) Apollo A500.(03.04.2292)
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo silicon A500 trắng trong (300ml/chai)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo silicon A500, 30mml/lọ (dùng trong nhà xưởng),
hiệu Apolo, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo Silicone A500, hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo SKX-811 dùng để bẫy bụi linh kiện điện tử
(0.8kg/can), TP: Fluorinated solvent 138495-42-8, Fluoric-aromatic compound
406-58-6, Hydrocarbon 111-84-2 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo tản nhiệt K-5202, hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo tăng nhiệt. Hàng mới 100%./ CN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo trắng dùng trong sản xuất linh kiện điện tử.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo UC-1003B dùng để dán và xứ lý bề mặt thấu kính
khi(thành phần chính Oligomer) (10cc/1 ống) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Keo xám (Thành phần gồm: Ethylbenzene,
2-Butoxyethanol, 2,6-Di-tert-butyl-p-cresol, Xylenes (o-, m-, pisomers),
Chlorosulfone polyethylene, Inorganic filler,...) (Hàng mới 100%)/ JP (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Miếng dán chịu nhiệt vật liệu polyimide, chịu nhiệt
tới 360 độ C/ 50 phút, 400 miếng/ cuộn, hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ./ Tem tròn chịu nhiệt (băng keo chịu nhiệt dạng tem),
chất liệu polyimide, chịu nhiệt tới 360 độ C/ 50 phút, đường kính 12mm, 10000
tem/ cuộn, hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: [S200002] Keo dán tổng hợp XN1244B (nk) |
|
- Mã HS 35069900: [S200003] Keo silic TSE3280G (nk) |
|
- Mã HS 35069900: [S200007]Keo silíc TSE3251HD (nk) |
|
- Mã HS 35069900: [S900002] Keo silic DT-087 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: [S900010] Keo DS-096 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: [S900022] Keo dán dùng để cố định chân cực nối trong
cảm biến đo lưu lượng khí của xe ôtô (nk) |
|
- Mã HS 35069900: [S900025] Keo dạng dung dịch dùng để phủ lên chân cực
nối của sản phẩm cảm biến đo lưu lượng khí KBM-403 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0/ BOND (KEO dán nhựa PVC) dùng để lắp đặt đường ống
gió thải Chất liệu hóa chất keo PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0/ Keo dán nhựa PVC dùng để lắp đặt đường ống gió thải,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0/ Keo dán nhựa PVC, Chất liệu hóa chất keo PVC,dùng để
lắp đặt đường ống gió thải, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 000RUBBERINK/ Keo dính đàn hồi (Keo in cao su hệ nước
màu trắng XY-704A dùng để in trên vải). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0015/ Keo các loại (Keo dán nền nước #825) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 005/ Keo dán (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 008 UCA/ Keo các loại (946ml/chai) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 008 UCA/ Keo dùng cho hàng implant 21.6ml/ kit (Panavia
F 2.0 Bonding Composite kit, light) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0103WTM300S/ Keo EF-300M, Epoxy resin EF-300M
260GRM/CARTRIDGE, 1 chiếc 1 lọ, 0103WTM300S (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0110712476/ Keo dán ống 1kg/hộp (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 015-BUG-004/ Hồ dán dạng lỏng S-1900 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0190000041/ Keo gián hoa văn đầu máy may. Linh kiện sản
xuất máy may gia đình, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 020/ Keo dán giày (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201_0002/ Keo dán gỗ 4661 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201_0027/ Keo dán gỗ hạt Techbond HM 19575 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201_0035/ Keo Prefere 6264 đóng chốt máy Koch (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201_0041/ Keo con chó V-66 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201_0245/ Keo dán giấy CH45SS (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201_0246/ Keo bắn chốt gỗ CH33ZZHV Prefere6258 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201_0251/ keo CV3007KH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201_0252/ keo ghep ngang SL3316 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201_0256/ Keo dán AQUENCE KL 472 20KG/ VN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201_0262/ Keo dán giấy AICA 367PVC/G (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-001416/ KEO DÁN LINH KIỆN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-002511/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-002523/ KEO DÁN LINH KIỆN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-002684/ KEO DÁN LINH KIỆN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-002684/ Keo dán sp loca 1033 (urethane acrylate,
glycerol ester of hydrogenatedrosin...) 2000gram/1 lọ (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-002686/ KEO DÁN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-002723/ KEO DÁN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-002790/ KEO DÍNH METAX SKX-811 (CHỨA Fluorinated
solvent 40-50%, hydrocarbon solvent 25-35%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-002793/ KEO DÍNH MATT AD-1331FL (CHỨA Calcite
10-30%, Hydrated Alumina 10-30%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-002814/ KEO DÁN LINH KIỆN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-002874/ KEO DÍNH LT360 (CHỨA Hexamethylene
diisocyanate < 1%) GẮN ỐNG KÍNH QUANG HỌC VÀ THIẾT BỊ TRUYỀN ĐỘNG (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-002940/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-002973/ KEO DÁN LINH KIỆN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003035/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003042/ KEO DÍNH AD-1357 (CHỨA Modified epoxy
resin 35-45%, Calcite 15-25%, Polythiol 15-25%, Hydrated Alumina 15-25%) GẮN
TẤM LỌC ÁNH SÁNG VÀ BỘ TRUYỀN ĐỘNG (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003051/ KEO DÁN LINH KIỆN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003056/ KEO GẮN TẤM LỌC ÁNH SÁNG VÀ BỘ TRUYỀN ĐỘNG
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003062/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003064/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003071/ KEO DÁN LINH KIỆN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003072/ Keo dán linh kiện (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003094/ KEO DÍNH DA-4300 (CHỨA Epoxy resin 30-40%,
Fumed silica 1-5%, Calcium carbonate 10-20%) GẮN ỐNG KÍNH QUANG HỌC VÀ THIẾT
BỊ TRUYỀN ĐỘNG (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003122/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003139/ KEO DÍNH RE3440 (CHỨA
hexamethylene-diisocyanate < 1%) GẮN ỐNG KÍNH QUANG HỌC VÀ THIẾT BỊ TRUYỀN
ĐỘNG (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003142/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003145/ KEO DÁN LINH KIỆN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003154/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003160/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003162/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003164 KEO DÁN TK 103213667760/E31 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003164/ KEO DÁN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003166/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003181/ KEO DÍNH AD474 (CHỨA Acrylic acid 2.5-
10%) GẮN ỐNG KÍNH QUANG HỌC VÀ THIẾT BỊ TRUYỀN ĐỘNG (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003188/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003192/ KEO DÁN LINH KIỆN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003196/ KEO DÁN LINH KIỆN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003201/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003209/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003220/ KEO GẮN ỐNG KÍNH QUANG HỌC VÀ THIẾT BỊ
TRUYỀN ĐỘNG (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003235/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003243/ KEO DÁN LINH KIỆN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003248/ KEO DÍNH MATT AD-1392 (CHỨA Modified epoxy
resin 30-40%, Calcite 5-15%, Silicone 5-15%) GẮN TẤM LỌC ÁNH SÁNG VÀ BỘ
TRUYỀN ĐỘNG (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003249/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003262/ KEO DÁN LINH KIỆN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003264/ KEO DÍNH DFM-6040SL(F) (CHỨA EPOXY RESIN
(BISPHENOL F TYPE) 40~50%, CURING AGENT (AMINES AND THIOLS) 30~40%) GẮN TẤM
LỌC ÁNH SÁNG VÀ BỘ TRUYỀN ĐỘNG (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003269/ KEO DÍNH MATT UV-3209HK (CHỨA Urethane
acrylate resin 50-70%, Acrylate resin 20-40%) GẮN ỐNG KÍNH QUANG HỌC VÀ THIẾT
BỊ TRUYỀN ĐỘNG (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003277/ KEO DÍNH DA-5900 (CHỨA ALUMINUM 40-50%)
GẮN TẤM LỌC ÁNH SÁNG VÀ BỘ TRUYỀN ĐỘNG (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003279/ KEO DÁN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003280/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003288/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003303/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003310/ KEO DÍNH HI-POXY9692B (CHỨA Calcium
carbonate 15- 25%, 2,2-Bis(4'-glycidyloxyphenyl)propane 10- 20%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003315/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003316/ KEO DÍNH NCA2390 (CHỨA Acrylated epoxy 30-
40 %, Silicon dioxide 0.1- < 1 %) GẮN ỐNG KÍNH QUANG HỌC VÀ THIẾT BỊ
TRUYỀN ĐỘNG (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003323/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003326/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003334/ KEO DÁN LINH KIỆN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003350/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003360/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003366/ KEO GẮN ỐNG KÍNH QUANG HỌC VÀ THIẾT BỊ
TRUYỀN ĐỘNG (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003367/ KEO DÁN LINH KIỆN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003374/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003376/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003380/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003387/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003388/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003389/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003393/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003395/ KEO DÁN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003399/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003411/ KEO DÁN LINH KIỆN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003415/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003418/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003452/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003459 KEO DÁN TK 103212424230/E31 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003460/ KEO DÁN LINH KIỆN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003463/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003464/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003465 KEO DÁN TK 103250429810/E31 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003465/ KEO DÁN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003474 KEO DÁN TK 103180898810/E31 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003474/ KEO DÁN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003477/ KEO DÍNH AD340 (CHỨA Hexamethylene
diisocyanate < 1%) GẮN ỐNG KÍNH QUANG HỌC VÀ THIẾT BỊ TRUYỀN ĐỘNG (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003478/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003484/ KEO DÁN LINH KIỆN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003492/ KEO DÍNH AY-4384S2 (CHỨA Urethane acrylate
20-50%, Acrylate monomers 40-70%,) GẮN ỐNG KÍNH QUANG HỌC VÀ THIẾT BỊ TRUYỀN
ĐỘNG (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003501/ KEO DÁN LINH KIỆN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003504/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003506/ KEO DÍNH SA2242SN-TR3 (CHỨA Acrylic esters
80-90%, Synthetic resins 10-20%, Silica (amorphous) < 10%) DÙNG ĐỂ GẮN
LINH KIỆN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003510/ KEO DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-003513/ Keo dán linh kiện 200 ml/tuýp, 1 tuýp 1
pce (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0201-M00107/ Keo (AD340) dùng để gắn linh kiện lên bản
mạch điện tử. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0204-001068/ KEO DÁN LINH KIỆN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0204-007781/ KEO DÁN LINH KIỆN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0204-008136/ KEO DÁN LINH KIỆN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0204-008568 KEO DÁN TK 103237621540/E31 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0204-008568/ KEO DÁN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 0204-008568/ KEO DÁN LINH KIỆN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 025/ Keo phủ bảo vệ sản phẩm UN4kgcan. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: 028/ Silicon các loại (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 03/ Hồ dán Nori M- 510/ GLUES NORI M-510. Hàng Mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 037556/ Keo dán (Thành phần:Urethane resin, Tolylene
diisocyanate, n-Hexane, Methyl ethyl ketone, C.I. Solvent Yellow 21, C.I.
Solvent blue 44) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 03-LTNGC-021-20/ Keo nến dùng trong sản xuất đồ chơi
(E08-01130000-001) loại 11X300 MM/SG817(T1303). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 04/ Keo 03S (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 05.BG.JSAP3520/ Keo dán AP352 (50 ml/lọ), dùng cho sản
xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 05.HG.AP3302JS/ Keo dán AP3302-2 (250ml/lọ), dùng cho
sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 05.HG.BGJ30150/ Keo dán nóng chảy màu đen, dạng dải,
dùng để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 05.HG.JS800815/ Keo dán No.8008, 170g/lọ, dùng trong
sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 06-00-BON-00002/ Keo epoxy 190024-EPOXY 06-00-BON-00002
(Thành phần: Isobornyl acrylate C13H20O2; N,N-dimethyl C5H9NO;). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 06-00-BON-00009/ Keo epoxy UV_AD-1331FL
06-00-BON-00009(Thành phần: Modified epoxy resin; Polythiol resin; Calcite
CCaO3). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 06-00-BON-00010/ Keo epoxy 4051F_Thermal Cure
06-00-BON-00010(Thành phần: Epoxy resin C18H22O3; Modified epoxy resin;
Hydrated Alumina AlH3O3). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 06-00-BON-00012/ Keo epoxy AD1046-EPOXY 06-00-BON-00012
(Thành phần: Modified epoxy resin; Polythiol resin; Calcite CCaO3). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 06-00-BON-00013/ Keo epoxy MSC-1176-EPOXY
06-00-BON-00013 (12.9g/ea) (Thành phần: Reaction product of Epichlorohydrin
and Bisphenol F). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 06-00-BON-00016/ Keo epoxy 3106P-EPOXY 06-00-BON-00016
Thành phần: Isobornyl acrylate C13H20O2; N,N-Dimethylacrylamide C5H9NO;).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 06-00-BON-00017/ Keo epoxy SEALENT_UV_3103
06-00-BON-00017(Thành phần: Isobornyl acrylate; 2-Hydroxyethyl
methacrylate;Ethanone, 2,2-dimethoxy-1,2-diphenyl). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 06-00-BON-00021/ Keo epoxy UC-133B-B
06-00-BON-00021(Thành phần: Oligomer; Monomer; 1,6- Hexandiol diacrylate).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 06-00-BON-00025/ Keo epoxy Sealent_AD1368_Thermal Cure
06-00-BON-00025 (Thành phần: Modified Epoxy resin,Curing agent, Hydrated
Alumina). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 06-00-BON-00029/ Keo epoxy Sealent_Thermal Cure_LT3368
06-00-BON-00029 (12g/ea)(Thành phần: 4,4'-Isopropylidenediphenol, oligomeric
reaction products with 1-chloro-2, 3-epoxypropane). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 06-00-BON-00033/ Keo epoxy Sealent_UV_8530S
06-00-BON-00033(Thành phần: UV curable monomers, Modified acrylate oligomers,
Fillers). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 06-00-BON-00034/ Keo epoxy UV_WU-8737H
06-00-BON-00034(Thành phần: Urethane Acrylate; Dimethylamylamine,Fused
silica). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 06-00-BON-00036/ Keo epoxy EPOXY, Sealent_Thermal
Cure_AD-1392M 06-00-BON-00036(Thành phần: Modified epoxy resin, Polythiol,
Silicone). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 06-00-BON-00042/ Keo epoxy MSC-1176L_EPOXY,
Sealent_Thermal Cure_12.5g(10cc)/ea 06-00-BON-00042(Thành phần:
MERCAPTAN-TERMINATED POLYMER, BISPHENOL A-EPICHLOROHYDRIN RESIN). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 06-00-BON-00045/ Keo epoxy Sealent_UV_WU-8602
06-00-BON-00045(Thành phần: Urethane Acrylate, Dimethylamylamine, Fused
silica). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 06-00-BON-00048/ Keo epoxy MSC-1176N_EPOXY,
Sealent_Thermal Cure _12.9g/ea 06-00-BON-00048(Thành phần:
MERCAPTAN-TERMINATED POLYMER, Epichlorohydrin and Bisphenol F). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: 06-00-BON-00051/ Keo epoxy WE-4132L(N)_EPOXY,
Sealent_Thermal Cure. (Thành phần: Bisphenol A diglycidyl ether polymer,
Mercaptopropionate polymer). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 08005-BKCTH-001/ Băng keo chống thấm nước Nhật Bản
KNB5. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 1001/ keo dán gỗ (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 102084-006/ Keo dán dạng lỏng DOW CORNING 3-1944 RTV
Coating 305ml/cartridge (24CRT/ 7320MLT) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 10290000178/ Keo hữu cơ công dụng phun lên vỉ sản phẩm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 10290000317/ Keo vàng để phun lên vỉ sản phẩm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: 10290000400/ Keo vàng để phun lên vỉ sản phẩm 1603
HFR-HS, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 10290000532/ Keo phủ EPIC RM2018B, để phủ lên vỉ sản
phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 10290000533/ Keo phủ 25kg/thùng RM2018A, mã CAS:
94-96-2, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 1044/ Keo dán gỗ PVAC 3383 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 1050175/ Keo kết dính (2.5g/gói) (7366A55) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 1061976000/ Chất kết dính linh kiện điện tử
M25-016(BM2). Tên thương mại: M25-016(BM2)Binder. Thành phần: Vinyl butyral
polymers >97%, nước < 3%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 1061977000/ Chất kết dính linh kiện điện tử
M25-017(BMSZ). Tên thương mại:M25-017(BMSZ)Binder. Thành phần: Vinyl butyral
polymers >97%, nước < 3%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 10738(VTTH)/ Keo dán 1773E, 20gram/tuýp (VTTH) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 1080600120002/ Keo dán JIADI, dạng lỏng,dùng để dán
chân đèn led,linh kiện trên bảng mạch không bị bong tróc, 25kg/ thùng,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 1080600120003/ Keo dán JIADI, dạng lỏng,dùng để dán
chân đèn led,linh kiện trên bảng mạch không bị bong tróc, 25kg/ thùng,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 1080600450001/ Keo Silicone dạng sệt,dủng để cố định
linh kiện trên bo mạch điện tử, TS-45(N02),Selant Silicone RTV, dùng để sx bộ
sạc,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 1080600505000/ Keo Silicone dạng gel,dủng để dán linh
kiện trên bo mạch điện tử,JD-505,Selant Silicone UL94V0, dùng để sx bộ
sạc,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 11/ Keo dán giầy(Keo phun (T-236) (mới 100%(N-heptane
30%-35%, Methyl Acetate 15%-20%, Synthetic Resin 40%-50%)Hàng đóng trong 400
thùng.15kg/thùng. Nhà SX:LIGAO RESIN (HK) LIMITED-CN Quảng Đông,TQ (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 11001563B/ Keo gia nhiệt, dạng cuộn, khổ 800mm (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 111504/ Keo Silicone AB (PO số 85012913, ngày
13.03.2020; Invoice số 40051110, ngày 26.05.2020) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 1-133BT/ Keo phủ bề mặt mối hàn trên bản mạch mã
1-133BT thành phần gồm:Polyurethane acrylate resin, Isobonyl Acrylate và
Modified Acrylamide,(30g/una). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 114030007/ keo silicone (2800gr/lọ), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 1151429100/ Keo gắn linh kiện camera (10cc/lọ)
(AD-1290H, (Tp: Modified epoxy resin 35-45%, Curing agent 10-20%, Calcite
15-25%, Hydrated Alumina 10-20%) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 1187334300/ Keo gắn linh kiện Camera (MSC 2173H, dung
tích 10cc/lọ) (TP: Acrylate Resin: 20-25%, ISOBORNYL ACRYLATE: 20-25%,
N,N-Dimethyl acrylamide: 20-25%;Quartz (SiO2) 3-10%....)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 11-F/ Keo ép các loại (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 12/ Keo Epoxy các loại dùng cho biến áp và cuộn cảm
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: 12/ Keo Epoxy dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 12009/ Tấm keo dính lạnh KT: 17*17 cm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: 1203585-S712321-1/ Keo dán Aeroseal TF-700 (can 700ml)
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: 1267270900/ Keo gắn linh kiện Camera ([MATT
DA-4100F]10cc/lọ,TP:Epoxy resin: 5-15%,Modified epoxy resin: 20-30%,
Polythiol 20-30%, Hydrated Alumina: 10-20%,Fumed silica: 1-5%,..) (Hàng mới
100%). (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 129-19-S10-027/ Nhựa epoxy dùng để trộn làm bột dán
ống, NANYA NPEL 127H EPOXY RESIN, dùng trên giàn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 129-19-S10-028/ Nhựa epoxy dùng để trộn làm keo dán
ống,IPD CURING AGENT, dùng trên giàn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 129-19-S10-032/ Nhựa epoxy dùng để trộn làm bột dán
ống,NANYA NPEL 127H EPOXY RESIN, dùng trên giàn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 129-19-S10-033/ Nhựa epoxy dùng để trộn làm keo dán
ống,IPD CURING AGENT, dùng trên giàn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 13/ Keo dán các loại (Keo Dán Acrylic Resin
(AD-752SE)), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 137374/ Keo phủ mạch điện tử Dowsil 1-2577 Conformal
Coating, dùng trong lĩnh vực điện tử, 18.1kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 1401C/ Keo dán (0.26 kg/chai) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 140306-14/ Keo dán (LG2) (80 Gr/tuýp) (sử dụng trong
văn phòng) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 1465/ Keo MED-4970 (PO số 85012750, ngày 16.01.2020;
Invoice số 40051098, ngày 26.05.2020) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 1467/ Keo silicone AB (PO số 85012752, ngày 16.01.2020;
Invoice số 40051099, ngày 26.05.2020) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 1478/ Keo UV, UV15X-6MED-2 (30ml/Tuýp) (PO số 85012771,
ngày 16.01.2020) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 1479/ Keo MEd1-4013, 50ml/Pce (PO số 85012751, ngày
16.01.2020) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 15/ Keo ép vải,đã điều chế từ ACRYLIC GLUE dùng để kết
dính vải, 15kgs/thùng, (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 15/ Keo flux (ILF-710) (58-68%C3H8O-ISOPROPYL
ALCOHOL),(22-32%CH4O-METHANOL) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 15060724/ Keo dán nhựa Cemedine Super-X No.8008 Clear
135ml, 1 tuýp 1 cái 135ml (P/N:X0FZ220090001) (thành phần gồm SiO2, C24H38O4)
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: 15060725/ Keo dán linh kiện ELEP COAT LSS-520MHB, chứa
Butadiene-styrenerubber 10-20%,Saturated aliphatichydrocarbon
5-15%,Methylcyclohexane 48-58%,Petroleum aliphatichydrocarbon 17-27% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 1518/ Keo Conductive Epoxy CW2400 (0.25oz/Tuýp) (PO số
85013100, ngày 09.04.2020) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 15502001000004/ Keo từ polime 3M TE-031 Dùng sx đầu
golf Hàng hóa thuộc TKNK: 102974428760/E31 Ngày 7/11/2019 NVLCTSP Mục 3
(1UNL400gr) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 15502003000008/ Keo chiu nhiệt từ polime H5067-01 Dùng
sx đầu golf Hàng thuộc TKNK 102918756360/E31 Ngày 9/10/2019 Mục 8 NVLCTSP
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: 15502005000020/ Keo từ polome DP-420 B/5 Dùng sx đầu
golf Hàng hóa thuộc TKNK: 102901086850/E31 Ngày 30/09/2019 Mục 2,NVLCTSP (1
UNL400gr) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 15502005000032/ Keo từ polime 3m DP420NS A, 1unl4kg
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: 15502005000033/ Keo từ polime 3m DP420NS B, 1unl4kg
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: 15502005000048/ Keo từ polime L-3540 REV 1 Black B
(BJB),Dùng sx đầu golf Hàng hóa thuộc TKNK: 102864949350/E31 Ngày 11/9/2019
Mục 2 (VVLCTSP) (1UNL400gr) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 170123-07/ Keo dán (AFE-CA.GRS+70G) (70 Gr/ tuýp) (sử
dụng trong văn phòng) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 170123-07/ Keo dán (PS2) (70 Gr/ tuýp) (sử dụng trong
văn phòng) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 170123-07/ Keo dán AFE-CA.GRS+70G) (70 gr/tuýp) (sử
dụng trong văn phòng) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 18/ Keo flux (ILF-710) (58-68%C3H8O-ISOPROPYL
ALCOHOL),(22-32%CH4O-METHANOL) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 192017495/ Keo bảo vệ bo mạch (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 1930200105/ Keo/ Colle Epoxy Epotek H70E (1 un0.14175
kg) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 1930200107/ Keo/ Colle Cyanolit 401 X (20g/20ml) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 1930500240/ Keo/ Colle DP490 (1 cái 50ml) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 1930500258/ Keo/ Colle DP 100 transparente 50 ml (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 1930700042/ Keo/ Colle thermolbond. 4951 (26.8gram)
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: 19910000003V/ Keo dính cố định linh kiện điện tử
SLD-6055 1 lọ3.8KG (Tân Á), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 19910000004R/ Keo Silicon dẫn nhiệt MB859 (5000G/chai),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 19910000004V/ Keo Silicon dẫn nhiệt Temperature
resistance-50 to 200 degrees94V-0 MB859G(grey) thermal conductivity 0.96
dilute (MBX), 1 tuýp 5KG 2600 ml, hàng mới 100%, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 19910000005V/ Keo đỏ dùng để dính cố định linh kiện
điện tử trên bản mạch. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 1Q108/ Chất kết dính từ hexa (methoxymethyl) melamine,
dạng bột (ADHESION PROMOTER RA-65). Cas: 3089-11-0,14464-46-1.CTHH:
C15H30N6O6, O2Si,dùng tăng độ dính cho cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 2/ Keo chống cháy (WFS GLUE) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 2/ Keo dạng hạt, thành phần:Acrylic acid homopolymer:
60-65 %, nước: 30-35 %, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 20/ Keo Epoxy (SK-031) dùng cho biến áp và cuộn cảm
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: 20/ Keo Epoxy (SW-860HF (K)) (10%C6H10O2, 5%SiO2,
15%NH2C(NH)NHCN, 40%(C11H12O3)n,16%CaCO3) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 20/ Keo Epoxy dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 20/ SW-860HF-Keo Epoxy (10%C6H10O2, 5%SiO2,
15%NH2C(NH)NHCN, 40%(C11H12O3)n,16%CaCO3) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 20/ TB1401-Keo Epoxy dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 200-38-007/ Keo/ CTG-HUMISEAL #1A20 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 2010441537000/ Keo Silicone, dạng sệt, dùng để dán cố
định linh kiện trên bo mạch điện tử,12.5*12.5*8.1MM,65+/-5,SIL41537,dùng để
sx bộ sạc,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 2038/ Keo dán gỗ dạng hạt,Thành phần Ethylene-vinyl
Acetate copolymer, 25kgs/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 20601000016/ Keo dán giấy, bìa carton phục vụ sx sổ
sách-bìa rời-anbum-lịch, thành phần Gelatin, Item: 517 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 20601000034/ Keo dán giấy, bìa carton phục vụ sx sổ
sách-bìa rời-anbum-lịch, thành phần Gelatin, Item: 7975SZ (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 20601000045/ Keo dán giấy, bìa carton phục vụ sx sổ
sách-bìa rời-anbum-lịch, thành phần Gelatin, Item: SUPER100 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 20603000032/ Keo dán giấy, bìa carton phục vụ sx sổ
sách-bìa rời-anbum-lịch, thành phần Gelatin, Item: YD-908 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 20603000034/ Keo dán giấy, bìa carton phục vụ sx sổ
sách-bìa rời-anbum-lịch, thành phần Gelatin, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 20603000035/ Keo dán giấy, bìa carton phục vụ sx sổ
sách-bìa rời-anbum-lịch, thành phần Gelatin, Item: BL-3388H (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 2076/ Keo dán giấy (Thành phần chính: Thành phần
Ethylene-vinyl Acetate copolymer), 1000kg/can, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 21/ Keo dán (dạng hạt), dùng để dáng tim đèn. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 21017/ Keo dán Aquence 21017, dùng để dán hộp bao bì
bằng giấy, đóng gói 20kg/thùng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 2191/ Keo SILICON TSE3925-C (trọng lượng 100g TYPE) (cố
định linh kiện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 22/ Keo các loại (62-2122-00) (Keo EPOXY) sx biến thế
trung tần (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 22(VTTH)/ Keo RXH để gắn đầu tip bằng nhựa, ống nối (1
tuýp50 g) (VTTH) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 2285/ Keo SILICON YG6111(1kg)gắn vào bộ điều khiển
điện, trọng lượng 1kg/tuýp (gắn các thiết bị), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 23(VTTH)/ Keo RXM để gắn sản phẩm (1 tuýp50 g) (VTTH)
(nk) |
- |
- Mã HS 35069900: 24013811/ Keo chịu nhiệt vòng Cacbon Rust Oleum 0-1200
độ, màu đen, 236ml, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 2401422400/ Chất kết dính linh kiện điện tử ThreeBond
2240F (Tên thương mại TB2240F). Thành phần: Bisphenol A liquid epoxy resin
20~30%, Bisphenol F 60-70%, Dicyanodiamide 1~10%, Silica <1% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 2401422402/ Chất kết dính linh kiện điện tử ThreeBond
2240F (Tên thương mại TB2240F). Thành phần: Bisphenol A liquid epoxy resin
20~30%, Bisphenol F 60-70%, Dicyanodiamide 1~10%, Silica <1% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 2401658911/ Chất kết dính linh kiện điện tử NF589-1A.
Tên thương mại: Adhesive NF589-1A. Thành phần: Epoxy resin, Acetone, Ethyl
acetate (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 2402752250/ Chất kết dính M02-065(5225A/B-35H), thành
phần: Epoxy resin(38891-59-7), Calcium carbonate(19569-21-2), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 2402752251/ Chất kết dính M02-065-AU(5225A/B-35H),
thành phần: Epoxy resin(38891-59-7), Calcium carbonate (19569-21-2), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: 2402752252/ Chất kết dính linh kiện điện tử
(M02-065-1), TP: Epoxy resin (38891-59-7) 70%, Calcium carbonate (19569-21-2)
30%, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 2402810030/ Chất kết dính Epoxy Resin Compound, tên
thương mại GIN-COAT DA-1002BK-3, thành phần BPA type epoxy resin 40%-50%,
Pigments and Additives 2%-10%, Epoxy thinners 25%-35%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 2451882500 Keo dán nhiệt HOTMELT M800G (Titanium
dioxide 4%, Calcium oxide 3%, C5/C9 petroleum resin 41%, Styrene-butadien
rubber series 40%) (17kg/thùng). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 25/ Keo dán giầy 683H, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 2512714 Keo dán Three Bond Pando 5211C 330ml/Btl, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 2514810060/ Keo UV, thành phần Tri (propylene glycol)
diacrylate 45-50%, Hydroxycyclohexyl phenyl ketone 3- 5%, Phenol 40- 52%,
Modified Epoxy Resin 5-10%, COPPER PHTHALOCYANINE 1%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 2514840480/ Keo UV, thành phần Tri (propylene glycol)
diacrylate 45-50%, Hydroxycyclohexyl phenyl ketone 3- 5%, Phenol 40- 52%,
COPPER PHTHALOCYANINE 1%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 2515003 Keo Cemedine Super X #8008 Black 170g, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 2515256 Keo dán Cemedine High-Super 5 AB 80g, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 2515864 Keo dán Cemedine EP-330 320ml/352g/set, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 2558836 Keo dán Henkel Japan Loctite CATALYST 9J 0.1kg
1pc/ctn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 2580754 Keo Silicol (330ml/lọ)/Sealing agent KE-441W
(330ml/pce), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 2589054 Keo dán DAITIGHT 765RS (200ml/pc), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 2681/ Keo (dùng để ghép gỗ) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 2681/ Keo (dùng ghép gỗ) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 2681/ Keo dùng ghép gỗ (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 2715000100/ Keo/ Colle eccobond 104 A & B (1un 0.5
kg) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 28/ Keo đặc- HOT MELT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 29/ Keo dán (NK) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 29/ Keo dán Latex (điều chế từ mủ cao su tự nhiên)
Thành phần: Natural latex 60~62%, Ammonia (CAS No: 1336-21-6)38~40% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 2LHM0CH001/ Keo Adhesive nóng chảy dạng khối- Hot Melt
Adhesive *180Box dùng trong sản xuất màng ghép, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 3/ HA-CP-0082: Keo dính gắn mảnh vỡ thiết bị máy móc
KONISHI/ Adhesive BAA-2 (C6H7NO2>95%)(1 tuýp 1 chiếc 20 gram) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 3/ Keo các loại- GLUE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 3/ Keo cấy thép RAMSET EPCON G5/65ml (thành phần: thành
phần gồm nhựa (resin) Epoxy và chất làm cứng (hardener), hàng mới 100%/ US
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: 3/ Keo chịu nhiệt dùng cho khuôn Glue 638. Đóng gói
50ml/chai (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 3/ Keo dán 502 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 3/ Keo dán 502 Thuận Phong (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 3/ Keo dán Glue 243, đóng gói 50ml/chai (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 3/ Keo dán IPS 711, 1kg/hộp, thành phần: Cyclohexanone,
Tetrahydrofuran. Hàng mới 100%, mới 100%/ US (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 3/ Keo dán ống nhựa, 50g/ tuýp (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 3/ Keo dán vật liệu cứng (5g/tuýp, nhãn hiệu: MISUMI)
DIMPW-600 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 3/ Keo dán xây dựng 296ml/ chai, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 3/ Keo dính dạng bột Tospearl 1100, 10Kg/Hộp (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 3/ Keo dùng để dán tấm kính vào thanh linh kiện
TSE397-C (100g/tuýp) Resin TSE397-C (100g) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 3/ keo gắn linh kiện UV resin A-1656C (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 3/ Keo nến, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 3/ Keo phủ linh kiện dùng để bảo vệ linh kiện Resin
CIS5778(A)<> (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 3/ Keo silicone APL-Plus A500 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 3/ M-009007 Plastic bond (Keo nến),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 30002603/ Keo Silicone ELASTOSIL SOLAR 2020 FC A (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 30002604/ Keo Silicone ELASTOSIL SOLAR 2020 FC B (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 30002694/ Keo dán xúc tác (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 30002695/ Keo dán (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 3001764/ Keo dính (SRH1 WAX 7607),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 303017000004/ Keo dán nhiệt dùng trong đóng gói bao bì,
dạng cô đặc, CAS: 108-05-4, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 303017000011/ Keo dán nhiệt dùng trong đóng gói bao bì,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 308000001A/ Keo gắn window với LCD (thành phần: Toluene
<0.0600%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 31/ Keo dán các loại, LOCTITE 401J BO50GEN/CH/JP (Chất
kết dính)- 50G/UNA (1 CON 0.05KG) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 31/ Keo phun T-211 (Keo dán giày): Nguyên phụ liệu dùng
sản xuất giày xuất khẩu, Dòng hàng số 1 TKKNQ: 103274854060 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 31/ Keo TR-377 (Keo dán giày): Nguyên phụ liệu dùng sản
xuất giày xuất khẩu, Dòng hàng số 2 TKKNQ: 103251229060 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 31-0000083-0/ Keo dán dùng trong sản xuất tai nghe.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 31-0000304-0/ Keo dán dùng trong sản xuất tai nghe.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 31-0000305-0/ Keo dán dùng trong sản xuất tai nghe.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 316GYZT22/ Keo chịu nhiệt (keo silicone),
3160000000871000, TS-45N05,2.6L/Pce (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 32005180011/ Keo loctite 680, 250ml (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 32005180026/ Keo tibon (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 32006040004/ Keo dán sắt 7ml, 12 lọ/set (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 321290H/ Keo 321290H đã điều chế, tp: Acrylate resin
50-70%,Acrylate monomer 20-40%,Fumed silica 4-10%; Photo initiator 1-5% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 3250/ Dải keo khô (PO số 85012908, ngày 13.03.2020)
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: 33-999A-0005/ Keo Epoxy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 33-999B-0005/ Keo Epoxy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 33-XXXA-0070/ Keo Epoxy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 33-XXXA-0071/ Keo Epoxy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 33-XXXB-0070/ Keo Epoxy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 34/ Keo dán (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 34-2787T/ Keo nhiệt henkel, có dạng hạt, dùng để dán
hộp giấy, mã 34-2787T, 18kg/carton. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 35/ Keo dán giày (keo nóng chảy) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 350699/ Keo dán linh kiện (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 3607/ Keo dán Aquence 3607, dùng để dán hộp bao bì bằng
giấy, đóng gói 20kg/thùng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 38/ Keo dán Giầy 907NT (Hàng mới 100%) (được chiết xuất
từ nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 38/ Keo dán Giầy 973 (Hàng mới 100%) (được chiết xuất
từ nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 4/ Keo (KE-1222-A,B) 1 hộp 1000 gram, (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 4/ Keo đã điều chế (keo G-17) 700L2 (Rubber Solvent
75-85%, Rubber 10-15%). (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 41/ Keo lỏng WG-22 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 430-00050-003/ Keo polypropylen làm thành phần cơ bản,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 430-00210-003/ Keo polypropylen là thành phần chính,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 430-0025700-00/ Keo polypropylen. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 430-00430-003/ Keo polypropylen là thành phần chính,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 430-00440-003/ Keo polypropylen là thành phần chính.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 430-00770-003/ Keo polypropylen, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 430-900067--01/ Keo polypropylen là thành phần chính,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 430-905006--01/ Keo polypropylen là thành phần chính,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 430-905030--00/ Keo polypropylen là thành phần chính,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 430-905042--00/ Keo polypropylen là thành phần chính,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 430-905234--00/ Keo polypropylen là thành phần chính,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 430-P000008-00/ Keo polypropylen, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 4371/ Chất xúc tác dán keo (Keo dán CF6-135), 2 Oz (PO
số 85012753, ngày 16.01.2020) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 4390000221/ Keo/ Loctite 221- STB 291 (1 tuýp
50ml/gram) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 4390000573/ Keo 573/ Loctite 573 (1 un 50ml) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 4390005900/ Keo/ pâte d'étanchéité loctite 5900 (300ml)
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: 446-00060-003/ Keo polypropylen, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 454-EC-BD001/ Chai keo dán- INSTANT GLUE (18 ml/1
chai).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 4550200102/ Keo 4550200102/ Mastic PR1826 B2 ALO +
Solvant (1 un/0.055 kg/lít) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 4800/ Keo dán dạng lỏng dùng cho sản xuất loa.Bond
4800. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 4900-01146-00/ Keo phủ bề mặt bản mạch (PCM), dùng để
chống chập, ô xi hóa, hãng sản xuất: DOW, 1 lọ 1kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 4-SNL028/ Keo (dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 50100183/ Keo UF C603 (M), gồm nhựa melamine urea
formaldehyde, formaldehyde, nước dùng để ép dán hàng mây tre, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 50100184/ Chất đóng rắn MH560, gồm Urea, nước, Ammonium
sulfate, Ammonium chloride, Hexamine, Kaolin... dùng để ép dán hàng mây tre,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 50-2000-1003/ Keo/ Loctite 278 (1 UN 50ml) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 50-2000-1009/ Keo/ Adhesive (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 51/ KEO SBR LATEX (NEWTEX 610H) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 51/ Keo SBR LATEX (SK-2000E) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 510389/ chất phụ gia dùng để tăng độ kết dính, DEXTRIN
S-102S, thành phần (C6H10O5)N.H2O, cas: 9004-53-9 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 511041/ Chất gia tăng độ kết dính SASOL H-1 CP độ cứng
nhiệt độ cao (SASOL WAX H-1CP), công dụng kết dính bột màu định hình sản
phẩm, CNH2N+2, mã CAS:8002-74-2 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 512677/ chất phụ gia INSTANT GUM dùng để tăng độ kết
dính,ACACIA GUMM, thành phần (C6H8O6)n, cas: 9000-01-5 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 513319-S3784-98/ Keo dính Loctite 55, tuýp 50 ml (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 513320-S3784-21/ Keo dính Loctite 55, tuýp 50 ml (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 513508-1018598-S3811-1/ Keo dán Epple 33, tuýp 100ml
bằng nhựa tổng hợp (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 513508-S3779-5/ Keo dính Loctite 243, dung tích 50ml
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: 513508-S3779-9/ Keo dán ống Bison superglue-3g, thời
gian khô 10 giây (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 513605-S3754-242/ Keo dán SP340LV R/HSL, hộp 900ml (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 515013-S3754-34/ Keo dán hiệu Permabond A-131 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 515014-S3754-130/ Keo dán hiệu Permabond A-131 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 5300KE0079A-H/ Keo dán linh kiện (LE4869-M4) dùng để
sản xuất modul camera, không có tiền chất, hãng sx: Ace Polymer, Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: 5300KE0082A-H/ Keo dán linh kiện MATT AD-1335 dùng cho
sản xuất camera module, không chứa tiền chất, hãng sản xuất: EICT Korea, mới
100%. (8 EA 116.8 Gram) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 538-00010-003/ Keo polypropylen, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 538-00110-003/ Keo polypropylen là thành phần chính,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 5460200102/ Keo/ Primaire d'adherence PM820 (flacon de
750 g) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 546-0219-001/ Miếng keo 2 mặt (2.57 x 1.87 x 0.0004
INC) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 550451/ Keo hàn nhiệt nóng chảy, thành phần chính
Ethylene Vinyl Acetate Copolymers, Size 11.2mm x 30cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 552024/ Keo Silicol (330ml/lọ)/Sealing agent KE-441W
(140 lọ 46200 ml) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 552851/ Chất kết dính có thành phần chính gồm
bạc(76%),silicon đã biến tính,silica,paraffin,dạng paste/ Nitrate Silver ECA
48, (Keo dán) + ADHESIVE ECA-48 552851 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 5620002510/ Keo 2510/ Resine scotchcast n.251 (1 un 450
Gram) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 58390017/ Keo phun dạng nước QT-972 (Adhesive QT-972),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 5CHJ00095A/ Keo dán linh kiện (SW359), gồm cas no
64401-02-1,127821-00-5,9003-35-4, 28182-81-2, 162881-26-7,4083-64-1,822-06-0.
(1CC1.15G), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 5CHJ00097A/ Keo dán linh kiện (33A-894) dùng cho sản
xuất mô-đun camera, không chứa tiền chất, hãng sx: Threebond. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 5CHJ00097C/ Keo dán linh kiện 33A-981, thành phần
Silver,Acrylate origomer.,Acrylate monomer,Initiator, Additive.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 5CHJ00145A/ Keo dán linh kiện (XCE 3111), thành phần
chính cas no 7440-22-4 (73-79%). (Tỉ lệ: 1CC 3.5026 G). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 5CHJ00182A/ Keo dán linh kiện DA-5190 dùng cho sản xuất
camera module, không chứa tiền chất, hãng sản xuất: GBSC, mới 100%. (2 EA
29.2 Gram) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 5CHJ00183B/ Keo dán linh kiện (8480-40), dùng cho sản
xuất Module camera, không chứa tiền chất, hãng sx: Namics corpation. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: 5CHJ00184A/ Keo dán linh kiện (SA2201DN-30G),thành phần
gồm:Bisphenol F type epoxy resin (liquid), Synthetic Resins,Bisphenol A type
Epoxy Resin,Silica,Polymerization initiators.(1CC 1G).mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 5CHJ00190A/ Keo dán linh kiện (33A-948I) dùng cho sản
xuất mô-đun camera, không chứa tiền chất, hãng sx: Threebond. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 5CHJ00191A/ Keo dán linh kiện (8456-506), dùng cho sản
xuất Module camera, không chứa tiền chất, hãng sx: Namics corporation. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 5CHJ00192A/ Keo dán linh kiện (6842-101A), dùng cho sản
xuất Module camera, không chứa tiền chất, hãng sx: Namics corporation. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 5CHJ00221B/ Keo dán linh kiện (XS8456-531), dùng cho
sản xuất Module camera, không chứa tiền chất, hãng sx: Namics corporation.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 5CHJ00222A/ Keo dán linh kiện XV6842-119A, dùng cho sản
xuất Module camera, không chứa tiền chất, hãng sx: Namics corporation. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 5CHJ00222B/ Keo dán linh kiện UVCOAT XV6842-119A, dùng
cho sản xuất Module camera, không chứa tiền chất, hãng sx: Namics
corporation. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 5CHJ00270A/ Keo dán linh kiện 33A-968D(LV), thành phần
Silver,Acrylate origomer.,Acrylate monomer,Initiator, Additive.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 5CHJ00306A/ Keo dán linh kiện (SA2202DN),thành phần
gồm:Bisphenol F type epoxy resin(liquid),Synthetic Resins,Bisphenol A type
Epoxy Resin,Silica,Polymerization initiators.(1CC1G). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 5CHJ00307A/ Keo dán linh kiện TS-1750 dùng cho sản xuất
camera module, không chứa tiền chất, hãng sản xuất: TANAKA, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 5CHJ00314A/ Keo dán linh kiện loại H9664, dùng cho sản
xuất Module camera, không chứa tiền chất, hãng sx: Namics corporation. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 5CHJ00319A/ Keo dán linh kiện UVCOAT 6842-119A, dùng
cho sản xuất Module camera, không chứa tiền chất, hãng sx: Namics
corporation. Mới 100% (80g x15) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 5CHJ00321A/ Keo dán linh kiện AH8456-531, dùng cho sản
xuất Module camera, không chứa tiền chất, hãng sx: Namics corporation. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 5K000ST001848/ Keo dán bulong 243 50ml- Frein filet
moyen 243 50ml, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 5REZ00031A/ Keo dán linh kiện (SDD-100), gồm các thành
phần HYDROFLUOROETHER (80%), M-ENEHEXAFLUORIDE (10%), ACRYL POLYMER (10%),
không chứa tiền chất, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 6/ Keo các loại (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 62-20/ Keo A-7510 (17 kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 62-20/ Keo H-7610 (14 kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 6351997900 Keo dán nhiệt HOTMELT M-555-GE (Titanium
dioxide 1%, Calcium oxide 3%, C5/C9 petroleum resin 49%, Styrene-butadien
rubber series 33%) (17kg/thùng). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 6832(VTTH)/ Keo dán 1731 (UN3334 Class 9) 20g/tuýp
(VTTH) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 6M21R026A76AA- Keo dán, linh kiện lắp ráp cho xe
Tourneo 7 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 7/ Keo dán: POLYURETHANE RESIN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 7/ Keo dán: RESIN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 70500000368R/ Keo Silicon dẫn nhiệt MB859 (5000G/chai),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 70500000712R/ Keo dính cố định linh kiện điện tử
SLD-8791C/1 chai 0.3KG, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 7-100-01079/ Keo dán kính Hardloc OP-1030K(triallyl
isocyanurate, tris vinylsilane, benzoin ethyl ether) (100G/lọ) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 7-100-02564/ Keo SUPPERXNo.8008L(silicone modified
polymer,hydrocarbonresin, silica,paraffin) (0.16KG/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 7-100-02998/ Keo UV (1KG/can)(thành phần:
cumene,hydroxyethyl methacrylate,acrylic acid,ethanone) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 72-50-08/ Keo uv dymax 206cth (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 7350104770/ Keo dán dẫn điện CN-3160L dùng để dán kim
loại với kim loại (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 7350105090/ Keo gắn nhựa 1530C, 1 hộp/150 gram, Thành
phần Acrylic esters (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 7362/ Keo dán Aquence FB 7362, dùng để dán hộp bao bì
bằng giấy, đóng gói 20kg/thùng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 7525W5S0001/ Chất dính dạng keo dùng để bảo vệ vỉ mạch,
thành phần chính Calcium carbonate 40-50% dimethyl siloxane,
hydroxy-terminated 30-40% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 79/ Keo khô (dạng thỏi, nóng chảy dùng để gắn tâm nến,
CAS#9010-79-1, 24937-78-8, 88526-47-0, 9002-88-4, 9003-27-4, 6683-19-8) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 79/ Keo khô(CAS#9010-79-1, 24937-78-8, 88526-47-0,
9002-88-4, 9003-27-4, 6683-19-8) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 8002A/ Keo dán dạng lỏng dùng cho sản xuất loa. Bond
8002A. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 8002B/ Keo dán dạng lỏng dùng cho sản xuất loa. Bond
8002B. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 80901-00015/ Keo dán từ nhựa Epoxy dạng tuýp (Glue),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 837810-621/ Miếng dán hộp mực in laser TOP TONER
CARTRIDGES, BLACK 150x90 (101420819250/E31) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 85/ Keo dán nhựa 20ml (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 86030003900/ Keo dán LOCTITE HHD 3605BK 15ml/pcs,
17gram/pcs, dán linh kiện điện tử trong điện thoại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 87/ Keo dán giày 492S (SP18-070) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 89-000101-RR1/ Keo nến nóng chảy đã điều chế, dùng để
sản xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 89-000870-RR1/ Keo nến nóng chảy đã điều chế, dùng để
sản xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 8C11V026A46AA- Keo chắn bụi chân trụ A, linh kiện lắp
ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 8C11V28706AA- Keo chắn bụi chân trụ D, linh kiện lắp
ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 8-NL040/ Keo nhanh khô đã điều chế dùng để sản xuất đồ
chơi (1 pce 20g). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 8-NL112/ Keo dẫn điện dùng cho đồ chơi bằng nhựa
0.0985g/ 1 chiếc (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 8-NL142/ Keo dạng bút dùng cho sản phẩm đồ chơi nhựa (1
bộ gồm 3 chiếc). Made in China. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 9/ Keo hồ: ADHESIVE SNW2388 (SB Non-Wicking Primer)
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: 9/ Keo hồ: RESIN (T-40N), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 9/ Keo nước (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 900 GE PASTE 500GM: Hợp chất làm kín dạng bột nhão, làm
từ Polytetraflouroethylene, 500gr/hộp. Hãng sản xuất CHESTERTON INTERNATIONAL
INC. Xuất xứ: Mỹ. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 90000256/ Keo phủ bảo vệ sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 90000257/ Keo phủ bảo vệ sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 900184001/ Keo nóng chảy dạng thanh- HOT GLUE,3M 3748
V-O. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 901105001/ Keo Silicone-LIQUID SILICONE SEALANT,HC-1213
GRAY \ 010342.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 906001011/ Keo dán nóng chảy dạng đặc-HOT MELT GLUE
GRANULE\ FOR GLUE-MACHINE\ LOW COST. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 91/ Keo dán GLUE NX-62N "Dùng cho nghành
giày" (tương ứng 250 PAIL) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 91/ Keo dán GLUE NX-858N "Dùng cho nghành
giày" (tương ứng 80 PAIL) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 93/ Băng keo. Mode: 5490- Tape. Hàng mới 100%.(25*10m)
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: 95619001/ Keo/ Colle cyanocrylate (1 un 20 gram) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: 9565(VTTH)/ Keo dán LOCTITE AA 322, 1 can 1 lít (VTTH)
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: 9L407-010-0001/ Keo dán LOCTITE 9432NA (0.9 KG/ HỘP)
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: 9L407-010-0002/ Keo dán LOCTITE E-214HP (KG/ HỘP) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: A0000000002/ CEMEDINE SX720W WHITE (333ML/lọ)- Keo dán
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: A0000000002/ Keo dùng để sản xuất ăng ten xe hơi (01 pc
01 chai 30ml)- UV CHEMICAL U-1595F (250g). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: A00010/ Keo dán dạng xịt 3M GLUE SPRAY #55 (430ML/PCS)
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: A00206/ Keo đỏ dán bản mạch/Heraeus PD945 RED GUM
360G(RoHS)- Dùng để sản xuất thiệt bị đóng ngắt điện. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: A00935/ Keo dán/DOW CORNING 1-2577 18.1KG- Dùng để sản
xuất thiết bị đóng, ngắt điện. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: A00936/ Keo dán/MAXBOND1603 3KG- Dùng để sản xuất thiết
bị đóng, ngắt điện (nk) |
|
- Mã HS 35069900: A0100460/ Chất dùng để gắn, kết dính số 45 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: A0102564/ Keo ghép lớp tấm gốm trong sản xuất bản mạch
mã SOM80, thành phần gồm demethyl phthalate (75-85%) và butyl benzyl
phthalate (15-25%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: A0330007/ Chất keo tụ cho hệ thống xử lý nước thải PFS
15% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: A059/ Chất Kết Dính (VTTH) (AE-770, 1.25 KG/UNA) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: A07001/ KEO-Glue dùng kết dính bột mài vào dụng cụ đánh
bóng (dạng bột, 25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: A-0711/ Keo dán 311g/hộp (nk) |
|
- Mã HS 35069900: A09-0553/ Keo silicon Apollo trắng sữa A300, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: A-2500-0537/ Keo dán- TB1530 (460g/ ống) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: A3890720/ Keo dán EPOTEK353ND BLACK A ZAI(1LBKIT (nk) |
|
- Mã HS 35069900: A3890738/ Keo dán EPOTEK353ND BLACK B ZAI(1LBKIT (nk) |
|
- Mã HS 35069900: A84/ Keo 663A (nk) |
|
- Mã HS 35069900: AA-380Z/ ADHESIVE-Keo dán dùng để dán các bộ phận của
loa (thành phần chính là chất ACRYLATES)(C3H4O2)] (1PCS1Lo), (1PCS250Gram)
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: AAAW450AI/ Chất phụ gia (thay đổi độ mềm của vật liệu)-
AAAW450AI (nk) |
|
- Mã HS 35069900: AB/ Keo ab/M06AC01.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: AB/ Keo ab/M06AC02.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ABS-0118/ Chất kết dính BS-0118 dạng lỏng,TP
gồm:Acrylic ester co-polymer 43+-1%,ETHYL ACETATE 51-58%,Terpenen-Phenols
tackifier 1-2%,Rosin ester tackifier 1-2%.... (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ABS-0122/ Chất kết dính ABS-0122 dạng lỏng,TP
gồm:Acrylic ester co-polymer 43+-1%,ETHYL ACETATE 49-55%,Terpenen-Phenols
tackifier 1-2%,Rosin ester tackifier 3-4%... (nk) |
|
- Mã HS 35069900: AC002/ Keo dán của motor rung (từ acetone và athanol)
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: AC-1/ Hỗn hợp keo AC-1 dạng lỏng dùng trong quá trình
tạo lớp phủ phim, TP gồm:ETHYL ACETATE 36~38%, TOLUENE 15~17%, ACETONE 4~6%,
Acrylic ester co-polymer 40%,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: AC-2/ Hỗn hợp keo AC-2 dạng lỏng dùng trong quá trình
tạo lớp phủ phim, TP gồm:ETHYL ACETATE 30-40%, TOLUENE 5-10%, ACETONE 2-5%,
Acrylic ester co-polymer 42%,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: AC-386DUN/ Keo dán dùng để dán các bộ phận của loa có
chứa Toluene (C7H8) 25-35%,C4H8O2 10-20%, C6H14 5-15%,Chloroprene rubber etc.
32 +/- 1,5%, Saturated hydrocarbon 1-10% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: AC-387DUN/ ADHESIVE AC-387DUN; Keo dán dùng để dán các
bộ phận của loa: n-Hexane 5-15%, Toluene 55-65%, Chloroprene Rubber etc. (20
+/-1) % (nk) |
|
- Mã HS 35069900: AD0006A/ Keo xịt #77 16oz/chai (475g/chai) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: AD0006C/ KEO PHUN SIÊU DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: AD0017A/ Keo dán Adhesive ADHESIN FB4607- Henkel PA20KG
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: AD-1356/ Keo AD-1356 dùng để gắn linh kiện lên bản mạch
điện tử.T/p chính:Modified epoxy resin,Polythiol,Hydrated
Alumina,10cc/tuýp.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: AD-1357/ Keo AD-1357 đã điều chế, dùng để gắn kết lò xo
trên và core, TP: Modified epoxy resin 35-45%,Polythiol resin 15-25%,Calcite
15-25%,Hydrated Alumina 15-25%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ADH/ Keo (Vật Tư Tiêu Hao). Keo dán Loctite 648, 250ml,
10pcs/ctn (1pce 1 tuýp) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ADH/ Keo dán bao bì/ 856.85 Jowatherm EVA- 25kg/bao/
ADH0017 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ADH/ Keo dán bao bì/ ADH0007 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ADH/ Keo dán Loctite #7649, 500ml (Vật Tư Tiêu Hao)
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: ADH/ Keo dán LOCTITE 326, 50ml/pc, 10pcs/ctn, (1pce 1
tuýp), (Vật tư tiêu hao) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ADH/ Keo dán mạch mềm SUB SUPER X NO8008L BLACK,
170g/pc (1pce 1una) (Vật Tư Tiêu Hao) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ADH/ Keo dán mạch mềm_Cemedine Super X 8008 White, 170g
(1pce 1una) (Vật tư tiêu hao) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ADH/ Keo dạng đặc, dùng dán linh kiện trong máy chụp
hình, máy ghi âm_Cemedine Super X 8008 White, 170g (1pce 1tuýp) (Vật Tư Tiêu
Hao) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ADH13/ Chất kết dính (hot melt adhesive) 80drum (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ADH165/ Keo đã điều chế MEGUM(TM) 16513, 150 kg/ thùng
(thành phần: Dicumyl Peroxide 1.0-<5.0%), dạng lỏng, dùng trong sản xuất
sản phẩm cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ADHESIVE GLUE/ Keo dán Silicone SLD-8854W (3500grm/lọ),
dùng trong sản xuất ổ cắm thông minh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ADHESIVE TAPE (1 roll) FOR USE IN ACCORDANCE WITH ISO
2409 ISO 8502-3-Băng keo đo độ bám dính dùng để đo độ bám dính
sơn.P/N:T9999358-1.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ADHESIVE/ Keo dán (hàng mới 100%) GEL10-20 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ADHESIVE/ Keo dán POLISH CEMENT KEO TEC-H (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ADVFORM350/ Keo silicon, trọng lượng: 300ml/chai tương
đương 350g, thành phấn: Butane-1,4-diol- số CAS: 110-63-4, Ethylene glycol-
số CAS: 107-21-1. Sealing compound, ADV-FORMULATION. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: AGL/ Keo dán (nk) |
|
- Mã HS 35069900: AI-1584R/ Keo AI-1584R đã điều chế, dùng để gắn kết lò
xo trên và core, TP: Epoxy resin30-40%; Curing agent 20-30%; Fumed
silica1-10%; Calcium carbonate 10~20%; Silicone 1-10%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ANV-0036/ Keo (thành phần: Bisphenol F Diglycidyl Ether
(Epoxy Resin) 54208-63-8,Amine Adduct 134091-76-2,Talc 14807-96-6,Fumed
Silica 67762-90-7, 25067-00-9). Hàng mới 100%_C8A120M (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ANV-0036/ Keo (tp: Polydimethylsiloxane 70131-67-8,
Gaseous silica 68611-44-9, flam retardant 21645-51-2, crosslinking agent
15180-47-9). Hàng mới 100% _C8AYL2044Y (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ANV-0036/ Keo(tp:Siloxanes and silicones
CAS:67762-90-7,Polydimethylsiloxane CAS:9016-00-6,Calcium carbonate
CAS:471-34-1,Carbon Black CAS:1333-86-4,MethyltrissilaneCAS:22984-54-9), mới
100%_C8AEJ0505 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ANV-0036/ Keo. Hàng mới 100%_C8AEJ0505 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: AQ-310C-K/ Keo dán (thành phần chủ yếu là silicon)
(333ml/lọ); (1pcs 1 lo) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: AQ6214007/ Keo trắng (silicon) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: AQ6214027/ Keo (nk) |
|
- Mã HS 35069900: AS02/ Keo dính (silicone làm kín) Silicon Glue Type
KE-3418 (330ml/chai), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: AS02/ Keo dính silicon màu đỏ #30 (333CC/Tuýp) (nguyên
liệu để sản xuất tấm lọc khí)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: AS-5331/ Keo dính (Thành phần: Urethane acryl oligomer
10-20%; Hydroxy alkyl methacrylate 40-50 %; Epoxy acrylate: 30-40 %; Cumene
hydroperoxide: 1-3%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: AS-5335/ Keo dính để dính nam châm với hộp bảo vệ motor
máy ảnh KTS (Thành phần: 60% silicon; 39.4% chất vô cơ; 0.2% muội than carbon
black; 0.4% dầu paraffin) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: AS70-0028/ Keo dính CEMEDINE Super X No.8008 sử dụng
trong sản xuất bảng mạch điện tử (thành phần:silicone modified polymer
60-70%,fillers 30-40%,paraffin 1-10%,Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: AS90-7886-4/ Keo dính CT6010 dùng trong sản xuất bảng
mạch điện tử (thành phần Polyurethane acrylate:40-60%,acrylate
monomer:15~30%,Exo-1,7,7-trimethylbicyclo:15-40%,hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ASF3/ Chất kết dính ASF3 dạng lỏng, dùng trong quá
trình tạo lớp phủ phim, TP gồm: Acetic acid ethyl ester 36 ~ 40%, TOLUENE
11-15%, acrylic polymer 41-50%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: AT-65010003-AS/ Keo phủ COATING CONFORMAL SCC3
(200ML/TUBE) [COC] B (nk) |
|
- Mã HS 35069900: AVN00100/ Keo 502 (6g/lọ) làm từ polyme. Hàng mới 100%/
CN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: AVN00359/ Keo dán công nghiệp 401 (20g/1 hộp) làm từ
polyme. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: AVTC42-01/ Keo POLYMER kết dính, hàng mới 100%,
ERP:194799001270 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: B00040/ Keo Silicones/ 330ML/PCSKE347W RTV
Silicones(RoHS)/ Dùng để sản xuất thiết bị đóng, ngắt điện (nk) |
|
- Mã HS 35069900: B3001776/ Chất dính TB1401 (200ml/chai) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: B3001783/ Chất dính TB1324N (nk) |
|
- Mã HS 35069900: B3001789/ Keo TB7738 (20g/chai) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: B3001985/ Keo TB1373B (50g/chai) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: B3002301/ Keo TB1220H (100g/tuýp) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: B3003714/ Chất dính TB1359 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: B3003715/ Keo TB1533(150g/tuýp) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: B3007202/ Keo TB2105 (500g/lon) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: B31-1584/ Keo dán ống PVC,50g, Tiền Phong, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: B5-1/ Keo trắng (WHITE COLOR PAST VC1003) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Băng dính bẫy côn trùng, hiệu (tiếng Nhật),mã: S-20
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Băng dính hai mặt bằng vải dệt thoi dùng trong ngành
bao bì, 2 mặt có dính keo, chiều rộng: 34cm,dai 2m, mới 100% (Double adhesive
tape). nsx: China Grand State Group Holding Co., Limited (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Băng keo 2 mặt 3M 9448A, kích thước 295x210mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Băng keo cách điện đen 19x25-Mới 100%- INSULATING TAPE
ROLL 19x25 BK (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Băng keo cách điện vàng/xanh 19x25-Mới 100%- INSULATING
TAPE ROLL 19x25 YE/GN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Băng keo dán INOX 2.5mx150mm, code: 40070. Hiệu
Eisenblaetter, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Bẫy dính côn trùng ARS ENVIRONMENTAL(dạng miếng dán).
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Bẫy nhựa dạng dính Sticky PP tray (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BBON180001/ Keo UV DFM-8010 (thành phần chính Epoxy
resin) (110grm/1tuyp) dùng để dán sản phẩm. Hang mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BBON180002/ Keo UV LOCTITE ABLESTIK NCA 2380 (thành
phần chính Acrylated epoxy) (110grm/1tuyp) dùng để dán sản phẩm. Hang mơi
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BC-084/ Keo dính dạng thanh. Hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BCT1408/ Keo bẫy côn trùng Roach control product. Size:
195*88*25mm. NSX: Iraifu-Japan (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BD009/ Keo dán nhựa THREEBOND 1530C (150g) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BE007/ Keo Greco 393A5 (15 kg/ Thùng) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BE007/ Keo Greco 303 (15 kg/ Thùng) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BE2101/ Chất kết dính- HM-40N (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Bình keo (Microset 101RF Black Cartridge 50ml) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BK/ Băng keo- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BK211638AB- Keo dán sàn xe, linh kiện lắp ráp cho xe
Tourneo 7 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BK211638DA- Keo dán sàn xe, linh kiện lắp ráp cho xe
Tourneo 7 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BK211638KA- Keo dán sàn xe, linh kiện lắp ráp cho xe
Tourneo 7 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BK211638NA- Keo dán sàn xe, linh kiện lắp ráp cho xe
Tourneo 7 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BK21V027A05AA- Tấm keo gài, linh kiện lắp ráp cho xe
Tourneo 7 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BK21V101C50AB- Keo dán, linh kiện lắp ráp cho xe
Tourneo 7 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BK21V101W21AB- Keo dán, linh kiện lắp ráp cho xe
Tourneo 7 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BLF07/ Keo Threebond 7786 C thành phần gồm: ECA,
tackifier, Ethuyl, (dùng dán nối) 100gram/lọ (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BLV-TL-51/ Keo dán linh kiện A-500 (Methyl Ethyl
ketone, Toluene, Acetone) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BM022-UV RESIN/ Keo gắn linh kiện điện tử 1-133BT
(gồm:Polyurethane acrylate resin, Isobonyl Acrylate, Modified Acrylamide,
Photoinutiator,Fumed Silica,Silane Coupling Agent 1g/ml).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BM023-SILICON/ Keo Silicon dùng để dán mạch điện tử
ES2477LC(333ml) gồm: poly (dimethylsiloxane),Silicon dioxide,Fluorescent
powder,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BM026-CONFORMAL COATING/ Keo làm bóng sản phẩm 1.2577
LOW VOC CONFORMAL COATING (Có chứa 1-<5% Toluen), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BN61-06871A KEO DÁN TK 103321886030/E31 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BN61-09308A/ KEO DÁN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BN74-00031A KEO DÁN TK 103204425220/E31 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Bộ gồm các chai keo (K6 Adhesive Set) gắn cảm biến
chướng ngại vật xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%_Mã số: 83 19 2 317 925 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Bơm chân không KHB100A-301-G1 P/N: X0EA118080020, công
suất 0.4kw, điện áp 200v/3 pha Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Bond/ Keo đã được điều chế, FT-HBD-01 (LOCTITE HHD
3542) (1 ống 30ml 30 gram);phần chính:"methylenediphenyl diisocyanate
" (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BOND/ Keo dính (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BOND-0003-03/ Keo Lacquer, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BON-HOT/ Keo nóng-Heated Glue (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BON-LOC-480/ Keo 480-Adhesive/Loctite/480 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BON-MET-190/ Keo dán 190g/ Bond Metal Grip Adhesive/
190g. Dùng để dán chữ trên bảng hiệu (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Bột dán meka 100g/ lọ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BS5007/ Keo silicon màu đen, 330 ml, nguyên liệu sản
xuất hộp lạnh cho thân xe tải, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BS5027/ Keo silicon tổng hợp màu trắng, 333 ml, nguyên
liệu sản xuất hộp lạnh cho thân xe tải, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BS5030/ Keo silicon tổng hợp màu xám, 333 ml, nguyên
liệu sản xuất hộp lạnh cho thân xe tải, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: BT-K/ Chất kết dính làm từ Polyme, được dùng để dán gỗ
(GLUE STICK) (40KGS * 20 BARRELS) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: C.VLC00440/ Chất kết dính cao su W-11. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: C0063/ Keo [V53004497H]/ Vật tư tiêu hao phục vụ sàn
xuất./ ADHESIVE MATERIAL 25g/típ (nk) |
|
- Mã HS 35069900: C0063/ Keo dán [V53004332E]/ ADHESIVE MATERIAL 20G/TÍP/
CÁI/ Vật tư tiêu hao Sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ (nk) |
|
- Mã HS 35069900: C0590338/ Keo cảm quang 8000. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: C-3001-0520/ Keo dán 385-tempotac (1 PC 250G) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Cây keo cho súng bắn keo(23x7x3.5CM), 1 hộp 10 cây (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CB-35/ Keo dán giày (HOT MELT) 5055 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CB-35/ Keo dán giày GH-7055 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CCDC/ Keo dán SUPER X BLACK 135ml(170g)AX-123 X8008
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: CD8060/ Keo dán CEMEDINE 8060 (1 hộp330ml) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CEM-0088/ Keo dán y tế cyberbond 2243 20g/EA (PO số
4504675744, ngày 02.03.2020. Invoice số 9506000486, ngày 02.06.2020) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CEM-0089/ Keo dán cyberbond 9050 primer, 1ml/EA (PO số
4504675740, ngày 02.03.2020. Invoice số 9506000461, ngày 25.05.2020) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CEM-0089/ Keo dán y tế cyberbond 9050 primer, 1ml/EA
(PO số 4504675744, ngày 02.03.2020. Invoice số 9506000486, ngày 02.06.2020)
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Cemedine 3000 Super/ Keo dán Cemedine 3000 Super
200g/pc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CH-202A/ Chất kết dính, Chemlock CH-202A, dùng để tạo
độ dính vòng kim loai với cao su (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CH-202C/ Chất kết dính, Chemlock CH-202C, dùng để tạo
độ dính vòng kim loai với cao su (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CH6125/ Keo dính đã điều chế CH6125, (3.5Kg/ Hộp) dùng
trong sản xuất sản phẩm cao su (đã khai báo hóa chất), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chai Silicon TSEAL 9000 (PVC and construction silicone,
TSEAL 9000, SELSIL) 380ml (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất dính 2217H (370g/tuýp) (dùng để gắn linh kiện lên
bảng mạch, 1 chiếc 1 tuýp) (Thành phần: bisphenaol A type epoxy resin,
bisphenaol B type epoxy resin, inorganic filler, hardener) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất dính dạng keo dùng để bảo vệ vỉ mạch, thành phần
chính Calcium carbonate 40-50% dimethyl siloxane, hydroxy-terminated 30-40%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất dùng để kết dính các hạt cát ở trong vỉa của các
giếng dầu trong hoạt động dầu khí-L488206-10 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất gắn nhựa PVC AV#32, 1kg/ hộp (thành phần Methyl
ethyl ketone, Cyclohexanone, Acetone). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất keo dính ADHESIVE E-1350B- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất keo dính làm từ polyme NE7200H A Syringe (ND)
30CC- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất keo kết dính isa-1000HNX-.5 (1 lon0.5kg), 1000HNX
hardener- 0.5 kg,mã hàng: isa-1000HNX-.5 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CHẤT KEO TỤ- MÃ: 016. (Dùng trong ngành in). HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất kết dính (chưa đóng gói nhỏ) Nhãn hiệu: Jia
Gang,Model: 9001, hàm lượng thành phần: 41% nhựa epoxy 10% nhôm hydroxit 48%
silica 1% carbon, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất kết dính (keo) Cemedine EP-330 (Base Resin 160g
& Hardner 160g) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất kết dính 2 thành phần SikaForce-7818(SP161101),
vật liệu sửa chữa bề mặt lưỡi tua bin gió, đóng gói:195ml/gói. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất kết dính 3M W2600 (P709079) quy cách đóng gói:
50ml/hộp. vật liệu bảo vệ chống xói mòn bề mặt lưỡi tua bin gió. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất kết dính 9IN000390 CC-1 (Dùng tạo độ dính cho con
nhãn) (Cas No: 56-81-5) 5Kgs/Pail (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất kết dính- ADHESIVE TECHNOMELT PUR 170-7141P. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất kết dính ADK CIZER RS-107 (Glycol ether 99%), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất kết dính cho Cao Su Silicone ME21 (PLASTIC
COATING),TP:Methanol (67-56-1) 70-80%,1-butanol, titanium(4+)salt
(5593-70-4)1-5%,Ethanol (64-17-5) 0.1-1%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất kết dính cho silicone làm chân tay giả- Bonding
Agent for Silicone, Mã hàng: 617H46 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất kết dính có thành phần từ Urethane dạng lỏng (dùng
trong ngành CN dệt nhuộm) NUCOGUARD T52 (120kg/drum). Cas no: 7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất kết dính đã điều chế Epoxy Potting Material A
(chưa đóng gói nhỏ) Nhãn hiệu: Jia Gang,Model: 9001, hàm lượng thành phần:
41% nhựa epoxy 10% nhôm hydroxit 48% silica 1% carbon, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất kết dính để sản xuất ống hút giấy mã CAS
772-18-5,9003-20-7,9002-89-5. Nsx: Ruian Xinhao glue Co., Ltd, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất kết dính dùng cho con lăn tích điện REC-HV-01UN
(Methyl isobutyl ketone 50-60%, Xylenes 1-10%, Ethylenzene 1-10%, Silica
1-10%, Carbon Black 1-10%, Titanium dioxide 1-10%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất kết dính dùng trong ngành in- 1992 AS919 oil base
for pvc blister packing (Không hiệu, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất kết dính HOT MELT ADHESIVE, thành phần Ethylene
Vinyl Acetate (EVA 5-80%) và Hydrocarbon resin (10-70%), không có thành phần
có hại (CAS: 24937-78-8), dùng trong sản xuất ghế đệm sofa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất kết dính làm từ cao su POLYSTER TR-BT- hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất kết dính làm từ polyme (Binder- Big), 200kg/thùng,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất kết dính Liquid adhesive P27, nhãn hiệu: Xunda,
không model, dạng lỏng, thành phần: nhựa Bitum hòa tan (CAS NO: 9010-85-9),
cung cấp độ kết dính giữa bề mặt ống và băng keo, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất kết dính nóng chảy, Hot melt adhesive, số CAS
No.9003-55-8 8042-47-5 64742-16-1 6683-19-8 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất kết dính phủ bề mặt film (ép nhũ lạnh) dùng để sản
xuất ống tuýp đựng mỹ phẩm- UV FLEXO COLD FOIL ADHESIVE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất kết dính SE 1714 BLACK (130G/BTL)- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất kết dính Silicon và nhựa PRIMER_SILASTIC DY 39-067
SOLVENT, t/p: Heptane 90-100%, Allyltrimethoxysilane 1-10%, Tetra n-Butyl
titanate 1-3%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất kết dính thành phần chính từ nhựa PE, dạng hạt, KT
2-4mm, làm tăng độ dính trong sản xuất sản phẩm nhựa, NSX: shenzhen Beihua
Plastic Co.,ltd, mới 100% do TQSX. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất kết dính URETHANE RESIN UE-921A 8kg/can (nk) |
|
- Mã HS 35069900: chất kết dính, mã hàng:Sikaflex-250 DB-2. đóng gói:
300ml/ chai,dùng kết dính treong công nghiệp, xây dựng, hsx:Sika Automotive
Hamburg GmbH (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất kết dính. Dùng để dính phong bì làm bằng giấy.
Dùng cho máy đóng gói phong bì Matica. 10 Lít/1 thùng. Thành phần chính: hơn
90% là nước. Hãng,hiệu sx Quadient.Có mã hiệu PFE.A0275A.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất kết dính_Loctite #352, 1L Made in China (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất làm cứng dùng cho sơn,dầu, dạng hộp 0.5l/hộp, 6
hộp/carton, Hardener H5110,dùng trong xưởng sửa chữa ô
tô,(CAS:28182-81-2;123-86-4;110-43-0;822-06-0;77-58-7),nhà sx:NOVOL,Mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất làm cứng- HARDENER(H3802) (1000kg/drum), TP từ hỗn
hợp Axit citric, Amoni clorua, urea và nước, dạng lỏng- nguyên phụ liệu dùng
trong ngành keo. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất làm cứng, dạng lỏng-POLYURETHANE HARDENER (Model:
GT-6050A) (210kg/drum),- nguyên phụ liệu dùng trong ngành sơn. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất làm đặc keo dán- Hardener E40 (30g/PCE). Dùng để
nối dán băng tải vận chuyển vật liệu xi măng. Hãng Aumund. Hàng mới 100%, mã
CAS:141-78-6; 4151-51-3 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất phụ gia cho keo dán- Vulcanizing agent
SC4000(700g/PCE). Dùng để nối dán băng tải vận chuyển vật liệu xi măng. Hãng
Aumund. Hàng mới 100%, mã CAS:141-78-6;110-82-7;1314-13-2;8050-09-7 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất phụ gia sản xuất keo- DOW CORNING TORAY BY 16-880
(dùng trong ngành công nghiệp dệt, sản xuất vải, 18kg/can). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất phụ trợ nghành dệt SX 518 mã CAS 7681-86-9 (Chế
phẩm chứa polymer đã điều chế- 125kg/thùng- dùng trong công nghiệp dệt- mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất tạo kết dính để ghép màng mực in "Foilbond TC
Green Tint Adhesive"- UVH0-0007-408N, Hàng mới 100% (theo ptpl) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Chất trợ keo làm từ nhựa (Flock Fixer), dùng để hòa
trộn cùng keo,nsx Guangdong, mã CAS: 1025-15-6; đóng gói 25kg/bucket, model
GP- 530A. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CHE040284/ Keo dán lá đồng lên bề mặt gỗ, nguyên phụ
liệu sản xuất hàng xuất khẩu. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CHEMICAL220/ Chất keo dính ADHESIVE SC608Z2 1 PC/180
MLT,dùng để cố định chân sản phẩm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CHEMICAL225/ Chất keo dính ADHESIVE TB1539B
(440G/PC),dùng để cố định 2 nguyên vật liệu với nhau,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CHEMICAL248/ Chất kết dính SE 1714 BLACK
(130G/BTL),dùng để cố định 2 nguyên vật liệu với nhau,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CHEMICAL38/ Chất kết dính làm từ cao su POLYSTER TR-BT
số CAS 68441-52-1 kết quả giám định số 2307/N3.7/TĐ ngày 18/08/2007,tạo kết
dính và cách điện,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CHEMICAL99/ Chất keo dính ADHESIVE E-1350B,dùng để cố
định 2 nguyên vật liệu với nhau,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CHINT-SILICONE-01/ Keo silicone 1527 (White 400ml/hộp),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CHINT-SILICONE-02/ Keo silicone 1527 (White 270kg/
thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CHINT-SILICONE-03/ Keo silicone loại A (JS-1184A,
10kg/thung) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CHINT-SILICONE-04/ Keo silicone loại B (JS-1184B,
1kg/thung) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CKA04/ Keo keát dính Silica (#830 + #1430) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CKA04/ Keo kết dính Silica (#830 + #1430) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CKD3506/ Chất kết dính (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CLCE21VN352/ Chất làm cứng 352 (15kg/thùng) (TP:Ethyl
Acetate: 75-85%, Polyisocyanate:15-25%). Hàng mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CMT-1011N-6/ Chất kết dính CMT-1011N-6 dạng lỏng, dùng
trong quá trình tạo lớp phủ phim,TP gồm: Acrylic ester co-polymer
31~33%,ETHYL ACETATE 38~42%,TOLUENE 6 ~ 9%, ACETONE 16~19% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CMT-1657/ Chất kết dính CMT-1657 dạng lỏng,dùng trong
quá trình tạo lớp phủ phim,TP:Acrylic ester co-polymer 44+-1
%,Terpenen-Phenols tackifier 7~9%,ETHYL ACETATE 30~34%,TOLUENE 14~17%,
ACETONE 2~7%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CMT-1774AS/ Chất kết dính CMT-1774AS dạng lỏng,TP:
Acrylic ester co-polymer 45+-1%,Antistatic agent 0.5-1%,ETHYL ACETATE
33-35%,METHYL ETHYL KETONE 17-21% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CMT-72F/ Chất kết dính CMT-72F dạng lỏng, dùng trong
quá trình tạo lớp phủ phim, TP gồm: Acrylic ester co-polymer 41%, ETHYL
ACETATE 42~45%, TOLUENE 13 ~ 15%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CO-1176519/ Keo 420 (1 una 20 grams)-IDH 186978 LOCTITE
420 SIZE 20G(GLUE).(M.1176519) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CO-PO-47617507-5/ Keo PU Foam Protite P20 (750ml/1
chai), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CO-PO-47617507-6/ Vữa chống thấm SikaTop Seal 107 AB
(25kg/1 bao), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CoV007/ Keo dán gỗ G17 (170g/chai) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CoV024/ Băng keo 2 mặt (25mmx20m/cuộn)-NL, VT sx sp gỗ
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: CRM00158/ Keo phủ bề mặt ống (1pcs500g,
10pcs5kg)-Methylenediphenyl 4,4' diisocyanate, dạng đông cứng. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: CS-ASA/ Chất kết dính Adhesive Agent/ Item No. AP-133
(0.9kg/ can) (Không tham gia trực tiếp vào quá trình sx SP) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CST-6000/ Chất kết dính UV CST-6000 CLEAR dùng trong
dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử (1 chai 1000ml) (Urethane Acrylate
Polymer,Acrylate Monomer I,Acrylate Monomer II,Photoinitiator) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CT-001/ Hóa chất Phenolite TD-2040-C (dạng viên hòa vào
hỗn hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại) (15kg/bag) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CT-002/ Hóa chất Resitop PGA-2411 (dạng bột hòa vào hỗn
hợp keo dùng xử lý bề mặt kim loại) (20kg/bag) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CT19990017/ Keo silicone màu trắng,270kg/1thùng, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CT19990018/ Keo silicone để bơm vào hộp đầu nối loại A.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CT19990019/ Keo silicone để bơm vào hộp đầu nối loại
B,2kg/thùng Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CT19990020/ Thanh keo bù silicon (tương đương
400ml/pcs), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CV Bond CH18/ Keo dán Konishi CH18, 3000 gram/ lọ, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CV5313HS01MP/ Keo dính ENCAPSULANT CV5313HS01MP, dùng
để gắn linh kiện trên bản mạch điện tử, 10 ml/ tuýp (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CX12/ Keo dùng để gắn cảm biến ảnh lên bảng mạch điện
thoại di động trong quá trình sản xuất camera module (Keo Epoxy
DA-4051F:10cc, dạng tuýp), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CX13/ Keo dùng để gắn kính lọc hồng ngoại lên bảng mạch
(đã gắn cảm biến) trong quá trình sản xuất camera module (Keo ADHESIVE-EPOXY,
MSC 1176L:10cc, dạng tuýp), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CX14/ Keo dùng để gắn tấm lọc và vỏ bảo vệ kính lọc
hồng ngoại trong quá trình sản xuất kính lọc hồng ngoại của camera module
DELO-DUALBOND LT3368 (12g/UNA) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CX15/ Keo dùng để cố định ống kính của camera module
sau khi gắn vào kính lọc hồng ngoại EPOXY WU-8735L-PL (10 ml/lọ) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CXLE21VN792H/ Chất xử lý PU, PVC 792H
(15kg/thùng)(TP:Ethyl Acetate:20-25%,Methyl ethyl ketone:2-8%;Dimethyl
formamide:25-30%;Cyclohexanone:50-55%,resin:3-5%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: CXLE21VN795E2/ Chất xử lí EVA 795E2 (15kg/thùng) (Thành
phần: MEK 10-20%, Methyl isobutyl ketone 20-30%,Cyclohexane 50-60%, Resin
3-5%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: D00801/ Keo nến đường kính 7.3, dài 300mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: D0850/ Keo Weldon 605,1 hộp 946ml, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: D0850/ Keo Weldon C-65, 946ml (nk) |
|
- Mã HS 35069900: D0AASETTER/ Keo dán AA SETTER (200ml/chai), có chứa
Ethanol C2H5OH. (Tạo kết nối vật dẫn nhựa trong sản phẩm). (nk) |
|
- Mã HS 35069900: D0ARALPHA/ Keo dán ARON ALPHA 201 (20G/tuýp), có chứa
Ethyl-2-cyanoacrylate C6H7NO2. (Tạo kết nối vật dẫn nhựa trong sản phẩm).
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: D0ARALPHAPH/ Keo dán Aron Alpha PP Primer
(100ml/0.068kg/chai), có chứa Heptane C7H16. (Tạo kết nối vật dẫn nhựa trong
sản phẩm). (nk) |
|
- Mã HS 35069900: D0ARALPHAPH2/ Keo dán Aron Alpha PP Primer (1
lít/0.68kg/can), có chứa Heptane C7H16. (Tạo kết nối vật dẫn nhựa trong sản
phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: D5000002/ Keo bọt Loctite EF 9899 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: D7000001/ Keo dạng lỏng EA9394 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: D9000017/ Keo dạng lỏng BMS5-141 EA9394 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: DCK/ Dây chân keo trang trí nón (nk) |
|
- Mã HS 35069900: DCK1/ Dây chân keo trang trí nón (nk) |
|
- Mã HS 35069900: DK-635 Keo dùng cho máy xếp giấy, 17kg/can, có 120 can.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: DL010/ Chất kết dính dùng để cố định linh kiện
TS-388N01, 300ml/tuyp, 1pc tương đương 0.29Kgs, 634147881, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: DM96/ Keo dán dùng để kết dính linh kiện điện tử
e-5201c/eroxy resin, 1 tuýt40gram (nk) |
|
- Mã HS 35069900: DPJNPL63/ Keo dán THREE BOND (nk) |
|
- Mã HS 35069900: DPJNPL64/ Keo dán UV BOND (nk) |
|
- Mã HS 35069900: DPJNPL65/ Keo dán LOCTITE 3106 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: DPJNPL66/ Keo dán SUPER X (1EA170gram) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: DPS-INK-PRI/ Chất kết dính mực in PR-100- DPS Ink/ IJ
Primer PR-100 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: DS09/ Keo Silicone dán nóng dạng hạt. 20kg/Bao. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: DSP 170A/ Chất kết dính DSP 170A dùng để kết dính
nguyên liệu.Tp: OCTAMETHYLCYCLOTETRASILOXANE; SILICA AMORPHOUS, FUMED,
HYDROPHOBIC;SILOXANES AND SILICONES, DI-ME, VINYL GROUPTERMINATED. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: DSP 170B/ Chất kết dính DSP 170B dùng để kết dính
nguyên liệu.Tp: OCTAMETHYLCYCLOTETRASILOXANE; SILOXANES AND SILICONES, DI-ME,
ME HYDROGEN.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: DT765RS/ Keo dán DAITIGHT 765RS (200ml/pc) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: DTB087-1/ Keo Lót chống thấm- WATERPROOF SEALANT, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Dung dịch hồ vải RBM-9400 (Heptane 80-90%, Tetrabutyl
titanate 1-10%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Dung dịch pha keo hiệu ThreeBond TB-2105F, dạng lỏng,
sử dụng kèm với keo dán Epoxy TB-2001, 1kg1can. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: DV023/ Keo dán NX-89,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: DY-12/ Keo dán/EP-559 EPOXY PAX
(4.28gr/tub-300tub)/-mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: DY-12/ Keo dán/EPOXY RESIN EP-559
(4.28gr/tub-100tub)/-mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: DY-12/ Keo dán/LOCTITE 444 ADHESIVE (20GR/TUB)-mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: DY320200010/ Keo dạng lỏng,thành phần gồm Vinylbenzene:
40-50%, Methylethylidene: 10-20%, (Chloromethyl)oxirane: 20-30%, Methacrylic
acid: 5-10%,Trade Secrets: 5-10%, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: DY320200020/ Keo dạng lỏng, thành phần gồm: Chất
Vinylbenzene: 40-50%, Methylethylidene: 10-20%, Methacrylic acid: 5-10%,Trade
Secrets: 5-10%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: E000007/ Keo dính X-8008 màu trắng (333ml/tuýp) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: E000197/ Keo dính Super XG No777 màu trắng (135ml/tuýp)
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: E10/ Keo công nghiệp (Keo 502NT) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: E10/ Keo công nghiệp- Keo dán(WY-503) được điều chế từ
nhựa (thành phần: 1645 Aqueous polyurethane dispersion 95-99.9%, U604
Polyurethane Resin 0.1-5%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: E135/ Keo tạo gioăng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: E20/ Keo Epoxy NC420 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: EC-3532/ Keo dán kim loại 3M Scotch-Weld Urethane
Adhesive EC-3532 B/A, 50ml Mix Pack Cartridge, 50ml/KIT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: EFP3012414 B42/ Keo dán (efp3012414 b42) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: EM-450-00360-00-AS/ Keo dán CASTING COMPOUND A:AMBER
B:TRANSLUCENT,(A:140G,B:700G-KIT) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: EM-65010003-AS/ Keo dán_EPOXY ADHESIVE LOCTITE 1373425
4oz [COC] KIT (nk) |
|
- Mã HS 35069900: EP001/ Keo EPOXY (1176L) (06-00-BON-30013). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: EP001/ Keo EPOXY (AD-1331FL) SM (06-00-BON-00018) (số
lượng 4.485 kg, đơn giá 1,485.3308 usd). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: EP001/ Keo EPOXY (LT3368) VE86672 (06-00-BON-30011).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: EP001/ Keo EPOXY (WD-6412N2) (06-00-BON-30022). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: EP001/ Keo epoxy(PT-1050CT), Adhesive PT-1050CT. Hàng
mớiI 100%.1000 cc 1.0kg, đơn giá 3.950 vnđ/cc, 06-00-BON-00026 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: EP001/ Keo SEALANT (321290H) (06-00-BON-30020). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: EP001N P40g RE-004/ Keo dán EP001N P40g RE-004, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: EP002/ Keo EPOXY (DA-4001M) (06-00-BON-00020). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: EP003/ Keo EPOXY (AD-1357) (06-00-BON-00005). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: EPB/ Keo Epoxy (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Epotek 353ND/ Keo dán Epoxy Epotek 353ND 453g/bộ, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Epoxy 36-844 (chất kết dính dùng trong sản xuất chip),
thành phần chính: 3,4-Epoxycyclohexylmethyl-3-4-epoxycyclohexanecarboxylate,
công thức hóa học: C14H20O4, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Epoxy 36-903 (chất kết dính dùng trong sản xuất chip),
hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: EPOXY/ Keo Epoxy, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: EQT/ Keo dán dạng film (2100 M) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: ETC2016001/ Keo loctite TB 1373N (CT: HOSi(CH3)2
O[Si(CH3)2O]nSi(CH3)2OH) (250g/ chai) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: EVC-GL-002/ Keo CU3; hàng mới 100% (Kony bond CU3;
TP:Styrene-butadiene copolymer,Vinylacetate-Ethylene copolymer,Polyvinyl
alchohol,Calcium carbonate) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: EVC-GL-007/ Keo các loại (PEGAR ED-3Y, thành phần:
Vinyl Acetate Polymer, Calcium carbonate, Vinyl acetate, nước) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: F00654-01/ Keo silicon chịu nhiệt màu trắng A500 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: F02797-01/ Keo dán PVC (50g/tuýp) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: F1HZ660G120001- Keo (giãn nở nhiệt), linh kiện lắp ráp
cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: F44/ Keo dán/Fee IMO F44,15L/pail (nk) |
|
- Mã HS 35069900: FAD001/ Keo ép dính khổ 66.5CM/ Adhesive (nk) |
|
- Mã HS 35069900: FAD002/ Keo ép dính dạng dải 100% Polyurethane khổ rộng
từ 0.3cm đến 5cm/ Adhesive cut 0.3 cm ~5cm (nk) |
|
- Mã HS 35069900: FCHR-TD-118/ Keo dán bảo ôn/ VN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: FG01-0920/ Keo kết dính thân thiện với môi trường, dùng
trong sản xuất đệm. Hàng mới 100%/ECO-FRIENDLY WATERBORNE GLUE (nk) |
|
- Mã HS 35069900: F-K1/ KEO DÁN CHỊU NHIỆT (dùng cho đồ chơi FUN) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: FLUXBGA/ Keo làm từ nhựa thông BF-120(FX-19) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: FN112/ Keo phủ (Dowsil 3-1944 RTV Coating glue gồm:
Methyltrimethoxysilane >2-<9% (1185-55-3),
Diisopropoxydi(ethoxyacetoacetyl) titanate >0.4-<4.4% (27858-32-8),
305ml/lọ) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: FN112/ Keo phủ (Hysol 0151 gồm: Epichlorohydrin,
bisphenol A resin >60%(25068-38-6), Oxirane,
(Butoxymethyl)(2426-08-6),Fumed silica, amorphous (112945-52-5)) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: FN112/ Keo phủ (Versilube G661-Thành phần có chứa
Silicone (63148-62-8)98%, Dimethyl siloxanes (63148-62-9)2%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: FN232/ Keo nến (THERMELT 870 gồm: Polyamide rắn) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: FPF001/ Keo trang trí khổ 50CM/ Protect film (nk) |
|
- Mã HS 35069900: FRBS03-000004 Tấm keo để liên kết các bề mặt bản mạch
BONDING SHEET_BSH-MX-20MP, kt: 250mm x 200M. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: FRBS03-000004/ Tấm keo để liên kết các bề mặt bản mạch.
Code: FRBS03-000004, BONDING SHEET_BSH-MX-20MP, kt: 250mm x 200M. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: FRBS03-000005 Tấm keo để liên kết các bề mặt bản mạch
BONDING SHEET_BSH-MX-25MP, kt: 250mm x 200M. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: FRBS03-000005/ Tấm keo để liên kết các bề mặt bản mạch.
Code: FRBS03-000005, BONDING SHEET_BSH-MX-25MP, kt: 250mm x 200M. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: FRBS03-000005-1 Tấm keo để liên kết các bề mặt bản mạch
BONDING SHEET_BSH-MX-25MP(W500), kt: 500mm x 200M. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: FRBS03-000005-1/ Tấm keo để liên kết các bề mặt bản
mạch. Code: FRBS03-000005-1, BONDING SHEET_BSH-MX-25MP(W500), kt: 500mm x
200M. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: FRBS03-000006 Tấm keo để liên kết các bề mặt bản mạch
BONDING SHEET_BSH-MX-35MP, kt: 250mm x 200M. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: FRBS03-000006/ Tấm keo để liên kết các bề mặt bản mạch.
Code: FRBS03-000006, BONDING SHEET_BSH-MX-35MP, kt: 250mm x 200M. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: FRBS03-000006-1 Tấm keo để liên kết các bề mặt bản mạch
BONDING SHEET_BSH-MX-35MP(W500), kt: 500mm x 200M. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: FRBS03-000006-1/ Tấm keo để liên kết các bề mặt bản
mạch, Code: FRBS03-000006-1, BONDING SHEET_BSH-MX-35MP(W500), kt: 500mm x
200M. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: FRBS03-000007 Tấm keo để liên kết các bề mặt bản mạch
BONDING SHEET_BSH-MX-50MP, kt: 250mm x 200M. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: FRBS03-000007/ Tấm keo để liên kết các bề mặt bản mạch.
Code: FRBS03-000007, BONDING SHEET_BSH-MX-50MP, kt: 250mm x 200M. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: FRBS03-000007-1 Tấm keo để liên kết các bề mặt bản mạch
BONDING SHEET_BSH-MX-50MP(W500), kt: 500mm x 200M. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: FRBS03-000007-1/ Tấm keo để liên kết các bề mặt bản
mạch. Code: FRBS03-000007-1, BONDING SHEET_BSH-MX-50MP(W500), kt: 500mm x
200M. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: FRBS15-000017-1/ Tấm keo để liên kết các bề mặt bản
mạch. Code: FRBS15-000017-1, BONDING SHEET_TSU0041-35(W500), kt: 500mm x
100M. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: FRBS20-000018/ Tấm keo để liên kết các bề mặt bản mạch.
Code: FRBS20-000018, BONDING SHEET_HGB-W350WG, kt: 250mm x 200M. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: FRPP02-000002/ Tấm keo để liên kết các bề mặt bản mạch.
Code: FRPP02-000002, PREPREG_DS7402 BS DF 1037, kt: 250mm x 100M. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: FRPP02-000002-1/ Tấm keo để liên kết các bề mặt bản
mạch. Code: FRPP02-000002-1, PREPREG_DS7402 BS DF 1037 (W500), kt: 500mm x
100M. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: FRPP02-000004/ Tấm keo để liên kết các bề mặt bản mạch,
Code FRPP02-000004, PREPREG_DS7402 BS DF 1067, kt: 250mm x 100M. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: FRPP02-000005/ Tấm keo để liên kết các bề mặt bản mạch.
Code: FRPP02-000005, PREPREG_DS-7402 BS DF 1078, kt: 250mm x 100M. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: FRPP02-000006/ Tấm keo để liên kết các bề mặt bản mạch.
Code: FRPP02-000006, PREPREG_DS7402 BS DF 3313, kt: 250mm x 200M. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: FS-10063/ Keo dán BE-100, dùng để dán tấm kính
(50g/tuýp, 2 tuýp/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: FS-10336/ Keo dán silicon Apolo A500 (300ml/tuýp) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: FS-12033/ Keo dán Silicon Apolo A500 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: FSG940-700-0625/ thẻ giấy (bên trong) FSG940-700-0625
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: FSG945-700-420/ keo dán dạng lỏng-White 50ML
FSG945-700-420 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: FUH137/ Keo Loctite 4204(Gồm:Phthalic
anhydride(0.1-1%),Methyl acrylate(0.1-1%)Hydroquinone(<01,%),Ethyl
2-cyanoacrylate(60-100%)Bis(3-ethyl-5-methyl-4-maleimidophenyl)...,Trọng
lượng tịnh:454G/lọ) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: FUH137/ Keo LOCTITE ECCOBOND UV 9060F (Gồm:
Hexane,1,6-diisocyanato-,homopolymer 10-30%,Isobornyl acrylate
10-30,N,N-Dimethylacrylamide 10-30%,Ethanone,...Trọng lượng tịnh:55G/Tuýp)
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: FZ058/ Keo dán- 10009255 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: G02-001/ Keo dán TT-206, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: G-25/ Chất kết dính kim loại metaloc pa.TPHH:C6H12O,
C3H8O, CH4O, ZnO, SiO2 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: GC016-EPO/ Keo dính định vị linh kiện camera (nk) |
|
- Mã HS 35069900: GCL098-SILICONE-01/ Keo silicon 12kg (12 kg/thùng),
silicone 1521, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: GE-KEOD/ Keo dán linh kiện all-purpose adhesive/glue
7.02.000005.004 () hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: GF2/ Keo dán linh kiện THERMAL GREASE 200g (GF000011)
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: GH02-00534A/ KEO DÁN LINH KIỆN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: GH83-03579A/ KEO DÁN LINH KIỆN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: GK29V413A12AB- Keo dán sàn xe, linh kiện lắp ráp cho xe
Tourneo 7 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: GL01010041/ Glue-PUR HM 701.6.07 (HM-188)- Keo, thành
phần Diphenylmethane-4,4'-diisocyanate < 2.5%, dùng để quét lên bề mặt
vải, hàng mới 100% (đơn giá 0.0048 USD/GRM) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: GL01010074/ Glue-PUR HM 701.9.08- Keo, thành phần
Diphenylmethane-4,4'-diisocyanate <2.5%,dùng để quét lên bề mặt vải, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: GLF01/ Keo CH50W/KONY BOND CH50W. Xuất xứ Việt Nam.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: GLF01/ Keo CH77/KONY BOND CH77. Xuất xứ Việt Nam. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: GLF01/ Keo CH77LV/KONY BOND CH77LV. Xuất xứ Việt Nam.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: GL-MJ-ACWH/ Chất dính (keo)- Eyelash adhesive (case
glue MJ-ACWH) dùng trong sản xuất lông mi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: GLT38/ Keo 94 (tên thương mại Keo C-237F, thành phần có
chứa Ethyl acetate, Hydrocarbon solvent), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: GLT38/ Keo 94(tên thương mại Keo C-013F, thành phần có
chứa Acetone 15-25%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: GLU12/ Keo dán nhựa INSTABOND S-100 (70 LB 32KG) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: GLU12/ Keo dán nhựa NSTABOND IR-1500 (60 LB 28KG) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: GLUE NX-103H KEO DÁN DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DA, MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Glue/ Keo dính dùng để dán giấy, cố định dây đồng bện.
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: GLUELOCT/ LOCTITE GEL- (KEO 545) (Keo dán bumper) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: GLUEPOLY/ SEALING MATERIALS Black 17.69 kg/pail (keo
dán kính Polyurethane màu đen) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: GM606000100/ Keo silicon dẫn nhiệt, dùng để tăng cường
tính năng dẫn nhiệt, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: GS-SG6001A/ Keo silicon tạo gioăng EMI Forming Raw
Material (nk) |
|
- Mã HS 35069900: GT040/ Keo dán 201F(thành phần:ethyl cyanoacry late
95%, Poly Methacrylate 4.7%, 18-Crown-6 0.3%) (20g/1 lọ) 8,500 lọ, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: GT040/ Keo dán 570(thành phần: ethyl cyanoacry late
97.6%-99%, Poly methacrylater 1%-2.4%) 20 g/1 lọ 5000 lọ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: GT040/ Keo dán 570B(thành phần: ethyl cyanoacry late
97.6%-99%, Poly methacrylater 1%-2.4%) 20 g/1 lọ 5000 lọ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: GT040/ Keo nhanh khô (dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ
em), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: GT040/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Keo nhanh khô, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: GT067/ Keo nóng chảy (keo nến), (dùng trong sản xuất đồ
chơi), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: GT130/ Keo nóng chảy (keo nến)(dùng trong sản xuất đồ
chơi trẻ em), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: GW-KR08/ Keo silicone màu trắng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: GW-KR24/ Keo silicone để bơm vào hộp đầu nối loại A.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: GW-KR25/ Keo silicone để bơm vào hộp đầu nối loại B.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: GWNL-0046/ Keo Silicone hữu cơ CS-810W-T8 màu trắng
(83000030000) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: H0020006/ Keo hồng (dùng để dính bột mài, Dùng để đánh
bóng bề mặt sản phẩm kim loại) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: h02/ Hồ dán (nk) |
|
- Mã HS 35069900: H-18/20/ Keo điều chế 15G, dạng hồ, dùng trong sản xuất
đồ nội thất, qui cách: 15Gmm (nk) |
|
- Mã HS 35069900: H2SO4/ Axit sulfuric- H2S04, sử dụng mạ kim loại,
50kg/can, mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: H3/ Keo dính Konishi Bond G350 (Keo dán Konishi Bond
G350)- (1kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: HARDENER E-102/ Chất làm tăng độ kết dính của keo dùng
trong sản xuất giấy (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Hạt keo được làm từ keo Poly(ethylene-co-vinyl
acetate),Calcium carbonate và nhựa resin,keo dính nhiệt dẻo hạt nhỏ tròn,màu
trắng sữa, tan chảy ở nhiệt độ:150-180 độ C, dùng để dán cạnh ván gỗ,Mới100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: HC06/ Keo nóng chảy đã điều chế khổ 54" (nk) |
|
- Mã HS 35069900: HC08/ Keo nóng chảy đã điều chế khổ 44" (nk) |
|
- Mã HS 35069900: HD01/ Hồ quết mặt vải, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: HH-KEO DAN/ Keo dán ống (20g/tuýp), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: HIKATBP0002/ Keo dán linh kiện cho mạch in HI-POXY
4210F (nk) |
|
- Mã HS 35069900: HIKATBP0003/ Keo dán linh kiện cho mạch in(HI-POXY
4007F) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: HIKCHPH0001/ Keo dán linh kiện cho mạch in (nk) |
|
- Mã HS 35069900: HIKCHPH0002/ Keo dán linh kiện cho mạch in (nk) |
|
- Mã HS 35069900: HI-POXY4007/ Keo dính dạng lỏng bôi phủ bề mặt mối hàn
trên bản mạch 4007- công thức hóa học: C19H20O4 HSCH2CH2CO2CH2)3CC2H5. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: HJY00420001/ Keo trắng 160 (60% ammonium hydroxide, 40%
water) dùng trong sản xuất giày HJY00420001 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: HML012/ keo nóng chảy trắng YW-5288. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: hong.dung-200602-11/ Silicone dạng keo, dùng để hàn gắn
sản phẩm, dung tích 1 hộp 7,500ml, nhãn hiệu apollo (TP: Silicone Sealant
100%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Hợp chất nhũ hóa dùng để sản xuất keo:Acrylic copolymer
20%,Polyving akohol 20%,Ferrous 30%,Cellulose 30%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Hộp keo gắn ống PVC-1KG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Hộp keo PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Hotmelt(DZ-5370)/ Keo nung Hotmelt(DZ-5370), Mới 100%,
dùng sx tấm lọc khí (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Hotmelt(SB-436S)/ Keo nung Hotmelt(SB-436S), Mới 100%,
SX tấm lọc khí (nk) |
|
- Mã HS 35069900: HOTMELT-01/ HOT MELT Keo kết dính sản phẩm dây cáp điện
tử, dùng để phụ vụ sản xuất bộ dây điện (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: HQ-206/ keo dán gỗ (nk) |
|
- Mã HS 35069900: HSKASFP0001/ Keo silicone dạng lỏng bôi phủ bề mặt mối
hàn trên bản mạch của điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 35069900: HST3506-02/ Chất kết dính dạng rắn dùng để làm ống co
giãn nhiệt, kích thước: 150 x 120 x 60 mm, 1 cục 1 kg. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: HSV04/ Keo BOND_AD1357 (dùng trong sản xuất camera);
thành phần Modified epoxy resin 30-50%,Polythiol resin 10-30%,Calcite
10-30%,Hydrated Alumina 10-30%; (1 lọ chứa 14.3g hay 10cc) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: HSV04/ Keo BOND_AD1390H (dùng trong sản xuất camera);
thành phần Modified epoxy resin 35-45%,curing agent 30-40%,calcite
10-20%,fumed silica,silicone; đóng gói 1 lọ chứa 12.5g hay 10cc (mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: HSV04/ Keo BOND_AD1392 (dùng trong sản xuất camera);
thành phần Modified epoxy resin 30-40%,Curing Agent 10-20%,Calcite,Fumed
silica,Silicone; đóng gói 1 lọ chứa 12.3g hay 10cc (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: HSV04/ Keo BOND_RE3440 (dùng trong sản xuất camera)
thành phần aliphatic polyisocyanate,aliphatic polyisocyanate (hàng mới 100%),
1 lọ đóng 30ml/36g (nk) |
|
- Mã HS 35069900: HSV04/ Keo BOND_SJ4747 (dùng trong sản xuất camera)
thành phần N,N-dimethylacrylamide, 3,3,5-trimethylcyclohexyl acrylate,
silicon dioxide, acrylic acid, (hàng mới 100%) (Đóng 1 lọ chứa 29.5ml/31g)
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: HSV04/ Keo dính LOCTITE 190024 BO 1.08kg/lọ. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: HSV04/ Keo dùng để gắn linh kiện camera điện thoại di
động BOND_9555B, thành phần Epoxy Resin, Fumed Silica đóng gói 12g/1 lọ (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: HSV04/ Keo G501 dùng để gắn linh kiện camera điện thoại
di động, thành phần Foam, dry chemical, carbon dioxide (đóng gói 1 lọ 10cc/
20g)(hàng moi 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: HSV04/ Keo SA2242SN (dùng trong sản xuất camera) (Thành
phần: Acrylic Esters 80-90%, Synthetic resins 10-20%, Silica dưới 10%, Photo
initiators dưới 10%) (đóng 10g/ lọ) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: HT-4946T/ Chất kết dính HT-4946T dạng lỏng, dùng trong
quá trình tạo lớp phủ phim, TP gồm: Acrylic Polymer 40~44%, Ethyl Acetate
26~29%,Toluene 30~32 % (nk) |
|
- Mã HS 35069900: HT-72/ Keo dán gỗ dạng hồ, sử dụng trong sản xuất đồ
nội thất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: HT-72/ Keo dán, thành phần: vinyl acetate 10%, Polyacid
ethanol 30%, Cornmeal 40%, water 20%, dạng hồ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: HTCB07/ Keo Threebond 7786 C (thành phần gồm: ECA,
Tackifier, Ethyl)dùng dán nối (nk) |
|
- Mã HS 35069900: HU7JM4G323AA- Tuýp keo Silicon (67g/ 1 tuýp); Linh
kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: I01/ Keo chống thấm (5611- Trắng) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: IM-187/ Dung dịch hồ vải RBM-9400, 80-90% Heptane
C7H16, 1-10% Tetrabutyl titanate Ti(OC4H9)4, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: IN0008/ Chất kết dính (keo ghép màng) CAT-1600-VN, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: INDUCTOR- EPOXY/ Keo dính Epoxy 620-1 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: IO-SEAL-400F/ Keo sillicon (IO-SEAL-400F) (1 hộp 1.2
kgm) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: IV-10534/ Keo dính TB5211 (330ml) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: J03030100Z0000/ KEO HM-401(P)/ ADHESIVE HM-401(P)
(J03040A0030000) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: J16783/ Chất chèn khe hở PU Foam Multi Purpose
Magicseal, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: J16796/ Keo Loctite 401 Korea, 20g mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: J37011/ Keo 201 gồm >99% Ethyl 2-Cyanoacrylate số
cas 7085-85-0, <1% 1,4-Benzenediol số cas 123-31-9, Hydroquinone,
1,4-Dihydroxybenzene (nk) |
|
- Mã HS 35069900: JA-SILICONE/ Keo silicon HT906Z PV Module RTV Sealant
(White)/20.07.001.0009, 270kg/thùng. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: JK-SILICONE-01/ Keo gắn khung nhôm của tấm module năng
lượng mặt trời,MH-3668/400ml, mã liệu: 34000080 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: JK-SILICONE-02/ Keo gắn khung nhôm của tấm module năng
lượng mặt trời,MH-3668/270KG, mã liệu: 34000744 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: JK-SILICONE-03/ Keo silicon phủ kín hộp dây nối mạch
điện, A/18KG, mã liệu: 34000084 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: JM24/ Keo dán dùng trong sản xuất bộ sạc nguồn
Silicol;8854W UL94V-0 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: JMIH09/ Keo chịu nhiệt dùng để gắn và bảo vệ linh kiện
lên bản mạch ADHESIVE 3220 50cc (60gram/EA) (3BN0000001-01).Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: JMIVNBD-L001/ Keo chịu nhiệt dùng để gắn và bảo vệ linh
kiện lên bản mạch HI-POXY 9554W(50M/50CC) 3L313-L0002,60gram/ống.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: JN04/ Keo 435 (dán nối điểm nối) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: JP-LR004/ Keo Three Bond 1324(1 chai 50g) dùng để trét
keo đồng hồ đo_TB 1324 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: JR-807S/ Chất kết dính JR-807S dạng lỏng, dùng trong
quá trình tạo lớp phủ phim, TP gồm: Toluene 45 +-2%, Ethyl acetate 13+-2%,
Methanol 2+-2%, Copolymer 40+-2%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: K/ Keo- 3M (DAIKIN TG-6071)(18KG/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: K/ Keo- PFC FREE W/R(CAN/18KG, WEAVING LOFEC A-750M)
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: K0001-V/ Keo super X, 135ml, thành phần keo dán
silicone) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: K001/ Keo dán giày 758A (HOT MELT 758A) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: K01/ Keo các loại, tphh: Mineral oil CAS 64742-52-5,
Resin acids CAS 8050-26-8, SB copolymer CAS 9003-55-8, SB copolymer CAS
66070-58-4, Petroleum resins CAS 69430-35-9 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: K01/ Keo dán dùng để sx giày- DRC (nk) |
|
- Mã HS 35069900: K01/ Keo dùng để gắn linh kiện lên bản mạch của camera
điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 35069900: K01/ Keo Polyurethane, dạng bột, 20kg/bao, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: K07019/ Keo UV-4594 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: K07023/ Keo WK 1661 (Thành phần hóa học; Base Epoxy
Resin, N-Butoxy glycidyl Ether, 3-(3,4-Dichlorophenyl)-1,1-dimethyl-urea,
Aluminium hydroxide. Dùng cho sản xuất Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: K07025/ keo UV (Thành phần hoá học gồm: C15H24O6;
C13H16O2 và C15H24O6. Dùng cho sản xuất Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: K07036/ Keo S-6060-C (Thành phần hoá học: Base Epoxy
Resin, Dicyanodiamide, Silicon Dioxide, Carbon back. Dùng cho sản xuất Rơ le)
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: K07039/ Keo S-6060-CL (dùng trong sản xuất rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: K08/ Keo dán dùng để sx giày- HM-30(IS) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: K1/ KEO (nk) |
|
- Mã HS 35069900: K1/ KEO DÁN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: K1/ Keo dán các loại (Adhesive) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: K1/ Keo VNP 328T-1 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: K140 Keo dán má phanh (Thành phần chính Phenol resin:
58%, Methyl ethyl ketone: 35%, 16kg/thùng) N-210-2 16kg/thùng N-210-2
001-Y01-911 nguyên liệu sản xuất phanh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: K1922/ Keo dán synteko EPI 1922, dùng trong chế biến
gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: K1985/ Keo dán synteko EPI 1985, dùng trong chế biến
gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: K2/ Keo dán dùng cho nhựa metacrylat (Adhesive) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: K3314/ Keo dán gỗ synteko 3314, dùng trong chế biến gỗ,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: K685/ Keo685 (Thành phần:Cao su
Chloroprene;Toluene;Methyl Ethyl Keton;Methyl Methacryl Ate;Chất chống ôxy
hóa, ổn định cao su;Nhựa Phenolic nguyên sinh; Cleaning Naphtha;Nhựa
Petrol)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KAV-0023/ Keo dán linh kiện IR-130 300CC
(300CC/Tube),(9 lit30 pcs), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KAV-0033/ Keo nhựa hàn dính linh kiện (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KCD/ keo cách điện/M06BA03. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KCL/ Keo 510A, mới 100%. Hàng đóng trong 25 thùng,trọng
lượng tịnh: 15 Kg/Thùng.TP:n-Heptane,Methyl Acetate,Ethyl
acetate,Neoprene,Synthetic (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KCL/ Keo 999(mới 100%) 85 thùng,15kg/thùng. Thành phần
hóa học: Naphtha, Methyl Acetate,Ethyl Acetate, Viscosity
resin,Neoprene,Synthetic Resin (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KCL/ Keo A341W(thành phần:
water(CAS:7732-18-5):30-50%,Polyisoprene
rubber(CAS:104389-32-4):20-35%,Modified Nature Rubber:25-40%),mới100%,NSX
NANPAO RESINS (HK)LTD (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KCL/ Keo A362 (thành phần: solvent naphtha (CAS:
64742-49-0): 90-95%, natural rubber (CAS:9006-4-6): 5-10%), NSX:NANPAO RESINS
(HK)LTD (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KCL/ Keo A626W (thành phần: water (CAS: 7732-18-5:
48-53%, Polyurethane resin: 47-52% (CAS: 52270-22-1)), mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KCL/ Keo A777W (thành phần: water (cas:7732-18-5):
40-50%, Modified Polyurethane resin: 50-60%), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KCL/ Keo A828W (thành phần: water (cas:7732-18-5):
40-50%, Modified Nature Rubber 9006-04-6: 50-60%),mới 100%,nsx NANPAO RESINS
(HK)LTD (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KCL/ Keo dán giầy 6300S, thành phần bao gồm:
Polyurethane (17-21%), E.A.C (58-64%), MEK (2-7%), Aceton (13-17%), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: KCL/ Keo dán giầy 830A, thành phần là bis phenol-a
resin, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KCL/ Keo dán giầy 830B, thành phần là polyamide resin,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KCL/ Keo dán giầy A067 (thành phần gồm methyl ethyl
keton (6-16%), methyl cyclohexane (26-36%), dimethyl carbonate (6-16%),
modified SBS rubber (42-52%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KCL/ Keo dán giầy HM-936(thành phần: Styrene-Butadiene
copolymer (15-25%, Styrene-Isoprene copolymer (3-8%), Hydrogenated
hydrocarbon Resin(50-60%),Process oil(15-25%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KCL/ Keo dán giầy J-814 (có thành phần EVA coPolymer
67%, Water 23%,Auxiliary 8%,Other 2% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KCL/ Keo DM-629MD (Thành phần: water (CAS: 7732-18-5):
54-62%, Styrene/acrylicscopolymer: 38-46% (CAS:25085-34-1)),mới 100%,nsx
NANPAO RESINS (HK)LTD (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KCL/ Keo LP-5841F(thành
phần:water(CAS7732-18-5):44-58%,ethylene-vinyl
acetatecopolymer(CAS:24937-78-8):49-59%)mới 100%,NSX NANPAO RESINS(HK)LTD
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: KCL/ Keo phun (T-211)dùng để dán giầy(mới 100%).Hàng
đóng trong 150 thùng(15kg/thùng)TP gồm:N-heptane(30-35%),Methyl
Acetate(15-20%),Synthetic Resin(40-50%).Nhà SX:LIGAO RESIN LIMITED-CN Quảng
Đông,TQ (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KCL/ Keo phun T-211, mới 100%. Hàng đóng trong 170
thùng, trọng lượng tịnh:15 Kg/Thùng.Nhà SX: LIGAO RESIN (HK) LIMITED.CN QUANG
DONG,TRUNG QUOC.TP:N-heptane,Methyl Acetate,Synthetic Resin (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KCL/ Keo phun(T-211) dùng để dán giầy(mới 100%) hàng
đóng trong 100 thùng(15kg/thùng)TP gồm:N-heptane(30-35%),Methyl
Acetate(15-20%),Synthetic Resin(40-50%).Nhà SX:LIGAO RESIN LIMITED-CN Quảng
Đông,TQ (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KD/ Keo dán 2606 dùng để sản xuất vở và hộp xuất khẩu.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KD/ Keo dán 950B dùng để sản xuất vở và hộp xuất khẩu.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KD/ Keo dán GH1250 dùng để sản xuất vở và hộp xuất
khẩu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KD/ Keo dán gỗ SY6103 dùng trong sản xuất gỗ công
nghiệp, hãng sản xuất YOUXING SHARK (SHANGHAI) SCIENCEAND TECHNOLOGY SHARE
CO., LTD,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KD/ Keo dán gỗ SY6123 dùng trong sản xuất gỗ công
nghiệp, hãng sản xuất YOUXING SHARK (SHANGHAI) SCIENCEAND TECHNOLOGY SHARE
CO., LTD,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KD/ Keo dán gỗ SY6125 dùng trong sx gỗ công nghiệp,
HSX: YOUXING SHARK (SHANGHAI) SCIENCEAND TECHNOLOGY SHARE CO., LTD,mới
100%.Tp chính: Ethylene-vinyl acetate emulsionCAS:24937-78-8 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KD/ Keo dán hiệu GuQiang dùng để sản xuất vở và hộp
carton xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KD/ Keo dán- SILICON CLEAR (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KD/ Keo dán-chất kết dính bao gồm hỗn hợp của cao su,
dung môi hữu cơ, chất độn, các chất lưu hóa và nhựa (không thuộc NĐ 113/2017/
ND-CP). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KD/ Keo dính (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KD01/ Keo dán giấy, KT 380*340*530mm,dùng để sản xuất
bao bì xuất khẩu. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KD01/ Keo dán giấy,kt 380*340*530mm, dùng để sản xuất
bao bì xuất khẩu. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KD01/ Keo dán giấy,kt: 380*340*530 mm,dùng để sản xuất
bao bì xuất khẩu. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KD01/ Keo dính dạng bột dùng để sản xuất hộp giấy, hàng
đóng trong bao, 25KG/ bao, 1 bao/kiện *133 kiện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KD3506C/ Keo dính dùng để đổ chân máy (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KDG/ Keo phun (T-211) (mới 100%). Hàng đóng trong 100
thùng,15 kg/ thùng, nhà sản xuất: LIGAO RESIN (HK) LIMITED, chi nhánh Quảng
Đông, Trung Quốc (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KDG_000001/ Glue 250_Keo dán 250 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KDR0020K/ Keo dán ron (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KDRC3506/ Keo dán ron (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KDRL/ Keo dán ron (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KDT-065/ Keo dính (thành phần: Modified acrylate
oligomers: 20-30%, UV curable monomers: 20-30%, Fillers: 30-40%, Other
additive agents: 1-10%) 7100000036, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KDT-065/ Keo dính Aronalpha Gel #10, 20g/Tuýp (thành
phần hóa học: Ethyl-2-cyanoacrylate > 88%, Hydroquinone < 0.2%, Silicon
dioxide < 8%) 7100000007, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Kẻ chỉ gạch, model: DT500, hiệu: Wefv, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: KE/ KE: Keo(Adhesive Resin-20 phi x 180Kg/phi3.600 Kg)
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: KE001/ Keo epoxy (Chứa Propanne2, 2-bis 60-90%, Benzyl
glycidyl ehter >10%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KE001/ Keo epoxy dùng trong sản xuất biến áp điện tử
2006A-BD (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KEDA/ Keo dán DP125 48.5ml 12 chai/hộp (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: KEDA1/ Keo dán Silicon, dạng đặc (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KE-MIEE00008/ Keo EP-138(1kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KE-MIEE00010/ Keo EP-170-2 (1kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KE-MIEE00018/ Keo 3748TC (1kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KE-MIEE00028/ Keo A-01 (1kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo #317 (ADHESIVE FOR METAL MASK) dùng trong công đoạn
sản xuất khuôn in. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 1600B (15kg/thùng), TP: Methylcyclohexane 29%, BAC
32%, synthetic resin 30%, Colophony 8%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 1600N (15kg/thùng), TP: Methylcyclohexane 30%, BAC
32%, Colophony 8%, synthetic resin 30%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 2 mặt, TAPE GRIP FRONT L, (FBB00048620-100), Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 2 mặt, TAPE GRIP REAR 1, (FBB00048621-100), Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 2 thành phần dạng matit gốc dùng để hàn gắn (kết
dính tạo độ nhám trên bề mặt kim loại); chất lỏng dạng keo, EP0010. mới 100%.
Nhãn hiệu: YR-2A MAPKA (A). S.lượng: 2 thùng phi (1 thùng 24.1 kg) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 201, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 272 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 318B màu đen, dùng để dán linh kiện (15kg/thùng),
thành phần chính (EAC 35-45%;BAC 15-25%;synthetic rubber 15-25%;synthetic
resin 15-25%).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 3211 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 326B (1kg/thùng) dùng để dán linh kiện, thành phần
chính (Hydroxyethyl methacrylate 30-50%;methacrylate 1-10%..(1kg/barrel)Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 3609 (30ml/lọ), TP: reaction product:
bisphenol-A-(epichlorhydrin) 30-50%, 1,3-Isobenzofurandione, reaction
products with diethylenetriamine 25-30%, Dipropylene glycol diglycidyl ether
25-30%. Hàn (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 460 lọ 20gram. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 5011 quy cách 35ml/lọ dùng để dán linh kiện điện
tử. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 502 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 502 (20 gr, 502, THUAN PHONG) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 502 NV-Bond, 50ml/Chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 502, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 502/Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 502S (nhỏ), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 510A, hàng mới 100%. Hàng đóng trong 25 thùng,
trọng lượng tịnh: 15 Kg/Thùng. Nhà sản xuất: LIGAO RESIN LIMITED- Chi nhánh
Quảng Đông, Trung, Quốc. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 6500 màu đen (15kg/thùng) dùng để dán linh kiện,
thành phần Ethyl acetate, Butyl acetate, Poly(styrene-co-butadiene). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 6500 màu đen quy cách 15kg/thùng. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 6500 màu vàng quy cách 15kg/thùng. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 6500 màu vàng(15kg/thùng) dùng để dán linh kiện,
thành phần Ethyl acetate 31%, Poly(styrene-co-butadiene) 42% dùng để dán linh
kiện điện tử. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 6500(15kg/thùng) dùng để dán linh kiện, thành phần
Ethyl acetate, Butyl acetate, Poly(styrene-co-butadiene). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 663A (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KEO 663A/ Keo 663A (n-Heptane 60-70%, Methyl Acetate
10-15%, Synthetic rubber 10-15%, Synthetic Resin 5-10%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 70 5504L, dùng để sản xuất tấm giấy bay hơi làm
mát, Phenolic Resin Prefere 70 5504L. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 7316 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 758A (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 900A (20g/tuýp), dùng để dán linh kiện điện tử, TP:
Ethyl 2-cyanoacrylate 85-100%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 900A quy cách 20g/lọ dùng để dán linh kiện điện tử.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 988, 3900G/tuýp, thành phần: Polydimethylsiloxan:
20-35%, al hydroxit: 10-30%, Methyltrimethoxysilane: 1-5%, hàng mới 100%,
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 999 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo 999. Dùng trong sản xuất giày. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: keo A B.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo A/B, (2 lọ/ box, 50ml/box)TP: Ethyl Acetate 20-25%,
PU Resin 25-30% dùng để dán linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo A/B, (2 lọ/ box, 80gam/box)TP: Ethyl Acetate
20-25%, PU Resin 25-30% dùng để dán linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo A-B (20g) (bộ gồm 2 tuýp keo) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo AB 2 thành phần (gồm: 1 tuýp keo A chứa 40g epoxy
và 1 tuýp keo B chứa 40g chất đóng rắn, 2 tuýp/hộp). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo AB 80G dùng để dán các vật dụng sắt nhựa dùng trong
nhà xưởng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Kéo AB Epoxy T171 đa dụng T171- EPOXY ADHESIVE 0.5 KG 1
set 1 lon (0.5kg) gồm chất đóng rắn 0.25kg và keo 0.25 kg, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo AB Epoxy T171 đa dụng T171- EPOXY SYRINGE 5MIN.
MULTIPURPOSE 10ML (10ml/tupe), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo AB Epoxy T171 dán thép T171- STEEL EPOXY 5MIN.
SYRINGE 10ML (10ml/tupe), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo AB Epoxy T171 Pro đa dụng T171 Pro Epoxy Adhesive
360 ml (360ml/ống), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo AB Epoxy T777 Pro đa dụng T777 Pro Epoxy Adhesive
650 ml (650ml/ống), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo AC-702, dùng để sản xuất tấm giấy bay hơi làm mát,
Black Urea Resin AC-702. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo Acrylic nguyên sinh KD608 (Adhesive Acrylic KD608)
Dùng để SX đề can Đã có PTPL số 381 Ngày 19/05/2017 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo ADHESIVE-A (STYRENE ACRYLIC GLUE)-LIQUID. CAS:
9003-49-0, 9003-53-6, 9003-05-8, 9016-00-6, 7732-18-5. Hãng sx: QINGZHOU
GUANGYU TEMPERATURE CONTROL MATERIAL CO,. LTD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo ADHESIVE-B nguyên chất (PHENOLIC RESIN
GLUE)-LIQUID. CAS: 9003-35-4, 7732-18-5. Hãng sx: QINGZHOU GUANGYU
TEMPERATURE CONTROL MATERIAL CO,. LTD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo AKD ở thể rắn dùng để sản xuất keo, nhãn hiệu:
Kemira, Sizing agent. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo AQ-500, 0.5kg/hộp to (1 hộp to gồm 2 hộp nhỏ: thành
phần hóa học 100% Eboxy pha bột kim loại) dùng để gắn và liên kết bề mặt kim
loại,ráp lối các khuôn đúc với nhau (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo AS-6004 (250g/tuýp).Thành phần chính(Urethane
acrylate oligomer 20-30%;Hydroxy alkyl methacrylate 30-40%, high boiling
point methacrylate 10-20%,Acrylate elastomer 10-20%)Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo bán thành phẩm,PGS302B, 20kg/thùng.Propanol,
(1-methyl-1,2-ethanediyl)bis(oxy)bis-, polymer with
1,1-methylenebisisocyanatobenzene and oxybispropanol (80-90.9%),khác 10-16%.
Mới 100%.0416004 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo bảo vệ khuôn màu xanh (Chemipack L-08) 15kg/can,
dùng để quét lên bề mặt khuôn để trống ăn mòn, không hiệu.Hãng sx: Sansai
Kako. Hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo bịt đường ống HT-LOCK 333 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo bo Dial, TAPE PWB DIAL SS, (FBB00048588-100), Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo Bon (loại keo silicon vàng), dùng gắn các góc inox.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo Bond dùng trong sản xuất loa máy vi tính- BOND
DA-659 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo bọt Apollo Foam, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo bọt Apollo, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo bọt Foam PU. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo bột nở dùng để lấp, rít các khe hở, hàng mới 100%
(ĐVT: Bình) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo bọt nở foam PU. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo cao su (50ml/tuýp) (Linh kiện sản xuất bộ phát điện
xe máy C100, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo cao su tổng hợp (FB49) dùng cho sản xuất loa điện
thoại di động/BOND_GXX3001700 (FB49) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo cao su VNP-123, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo Cemedine Super X 8008 (Silicone modified polymer
75%,Hydrocarbon resin 14.6%,Silica 5%, thành phần khác 5.4%),dung tích
170g/tuýp,hãng Cemedine. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo chít mạch (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo chịu nhiệt độ cao làm kín cho xylanh của tua bin
dùng trong nhà máy điện, dung tích 2.5kg- High temperature Resistant sealant
for cylinder MFZ-3 (turbine sealing glue). Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo chịu nhiệt, nguyên liệu dùng để sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo cho đĩa DVD, nhãn hiệu keo Pancure-1560 (20kg/can),
nhà sản xuất Pancolour Ink. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo chống cháy dùng làm cửa gỗ, model: TL-1028.
25kg/can.NSX: DONGGUAN YIPENG INDUSTRIAL CO.,LTD CHINA. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo chống dột 450ml/chai (2 kiện,6.5kg/1 kiện) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: keo chống nhiễu, SHEET HEAT 1, (FBB00032104-200), Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo chống oxi hóa, dùng thoa lên bề mặt trước khi ráp
góc, dung tích 310ml, mã 298864, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo chống thấm cho khe co giãn 35mx2mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo chống thấm nước dùng trong sản xuất ô tô Cemedine
EP185-4 (22kg/can), NSX: CEMEDINE AUTOMOTIVE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo cố định chân jig Henkel Loctite #262 (50g/pcs) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo cố định ốc vít 271 (1 chai 50 ml, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo con chó (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo con chó hộp 3.3 lít, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo con chó loại 1lít/hộp, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo con voi (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo con voi (nhỏ); hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo đã điều chế dùng để dán lưu hóa băng tải công
nghiệp lõi bố và lõi thép STG- B, H0312;0.65kg (0.8L)/hộp;UN1993. Hàng mới
100% do Nilos sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo đã điều chế G0033, 333ml/pcs, 322000600187 (chuyển
1 phần lô hàng đã NK mục 19 theo tk 102937238240/E31 qua loại hình A42) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo đã điều chế G0099,333g/pcs, 322000600501 (chuyển 1
phần lô hàng đã NK mục 43 theo tk 102897948420/E31 qua loại hình A42) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo đã điều chế G0144, 1kg/PCE, 322000600435 (chuyển 1
phần lô hàng đã NK mục 22 theo tk 102937235000/E31 qua loại hình A42) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo đã điều chế G0332, 400g/PCE, 322000600883 (chuyển 1
phần lô hàng đã NK mục 23 theo tk 102937235000/E31 qua loại hình A42) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo đã điều chế G0466, 960g/PCE, 322000601318 (chuyển 1
phần lô hàng đã NK mục 29 theo tk 102937238240/E31 qua loại hình A42) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo đã điều chế GTI-112, 1Kg/1pce, 322000600068 (chuyển
1 phần lô hàng đã NK mục 15 theo tk 102937238240/E31 qua loại hình A42) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo đã điều chế LOCTITE 401, khóa ren cho bulông, ốc
vít; dung tích: 20g/1 lọ, nhà sản xuất: LOCTITE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo đã điều chế M-5A dùng trong quá trình làm mềm sợi
cho các loại sợi ngang hoặc sợi bông, thành phần gồm
poly(acrylamide),2-propenoic acid,homopolymer,số CAS 9003-05-8, 9003-01-4,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo đã điều chế ở dạng nước dùng trong công nghiệp in-
WATER-BASED GLUE, hàng mới 100% (gross weight: 2738 kgs) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo đã điều chế TOPGUM TL-T50- H0050 dùng để dán nối
nguội băng tải công nghiệp (1 bộ gồm 01 hộp700g keo UN1993 và 1 lọ chất kết
đông 40g UN1593).Hàng mới 100% do Nilos sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo đã điều chế từ polymer dùng trong công nghiệp
(Filter glue-PU A, PU B). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo đã điều chế-Keo B dùng cho in lụa (18kg/thùng),Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo đã được điều chế từ polyme dùng để dán hộp (1 can
31 kg)- EUKALIN6462 VL. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo đa năng chưa đóng vỷ tuýp (Glue W70) dùng trong
công nghiệp dán sắt (CAS:7085-85-0 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo đa năng có kích thước 360*240*230mm/thùng, dùng
trong nhà xưởng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo đa năng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán #201 ARON ALPHA ADHESIVE (RoHS)AA hàng mới 100%
thuộc tờ khai 101821869333, dòng 29 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán (1 đóng gói trong 1 xy lanh) PN:PR890B1/2. Vật
tư phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ COC số: S23139 và tài liệu
kỹ thuật. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán (136.5 ml/kit) (NSX: Boeing Distribution): P/n:
NAFTOSEAL MC-780 B-1/2. Hàng vật tư máy bay thuộc nhóm 9820. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán (1tuýp20ml), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán (33kg/can), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán (CEMEDINE SUPER-X (ENVIRONMENT) NO. 8008 BLACK
AX-123 (1 TUBE 170g)) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán (dạng khô) 8g (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán (để gia công ghép màng lên trên giấy trong
ngành in, không hiệu). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán (Dùng trong sản xuất thấu kính ĐTDĐ) 40g/ống-
DH-2459AD(A/B). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán (Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm
98200000) P.N: DC4. Hàng mới 100%. Số CC: 00002793695. Ngày sx: 18/06/2019.
HSD: 22/05/2024. 100G/TU (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán (KE4898W-100)(100G)dùng để cố định chi tiết bên
trong cụm điều khiển xe máy (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for Outdoor
assy- hot melt, AQA-KCRV9WNM (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán (Solvent Glue) (1 thùng 18kg), dùng để sản xuất
bóng đèn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán (từ silicon, có thành phần là cross linking
agent), sử dụng để sx đèn LED, model: VT-6158-1 Grey1 (300ml/tube),(mới 100%.
hãng sx Shenzhen vital new (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dan 004/ Keo- GLUE LIFE BOND VP-22 20kgs/ box dùng
để sản xuất catalogue giới thiệu sản phẩm giấy dán tường, tổng cộng 2
pallets, NSX:Nichieikako Co.,Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán 1-2577- 15kg/thùng- Hàng mới 100%. 315232440001
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán 2 thành phần AB đã điều chế (nhãn hiệu: Forsen,
Fengshen), mới 100% (1 tuýp 10 gam) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán 28g/lọ, CA40H, hàng mới 100%, 2FSN-JC0138,
HMSF0-0537 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán 325UV SPEED BONDER 1L (1L/CAN)- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán 50/ống (Glue Epoxy 906) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán AA SETTER (200ml/chai) (có chứa C2H5OH) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán AB chất liệu keo epoxy 10ml, công dụng hàn
dính, trám trét, lấp đầy và sửa chữa hầu hết các vật liệu bằng kim loại..
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán ACRYLATE POLYMER dùng sản xuất tấm cooling pad,
dạng lỏng, thành phần butyl acrylate polymer: 36.2%, water: 63.8%. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo Dán ACRYLIC MICA WELD.1 trong suốt 100ML. Hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán Adhesive- Protavic CM-326 A+B SF (A50g, B
50G),(51002-1101872) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KEO DÁN ADHESIVES/G-53-03A (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KEO DÁN ADHESIVES/G-55-03A (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KEO DÁN ADHESIVES/G-64-02A (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KEO DÁN ADHESIVES/G-65UV04A (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán- ARABIC COLLOIDAL SOLUTION, khoảng 16.5
kgs/bao, dùng cho ngành sơn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KEO DÁN ARADUR HY 905 DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP
(25KG/THÙNG)(HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán ARON ALPHA 201 (20G/tuýp) thành phần có chứa
Ethyl 2-cyanoacrylate (C6H7NO2) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán Aron Alpha 501F, (20g/pc) 25pc/ctn (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán Aron Alpha PP Primer (1 lít/can) (có chứa
C7H16) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán AS-211210 (250 g/Chai) (Dùng trong sản xuất tai
phone, có thành phần Silica) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán bạc đóng tuýp (1 tuýp 250ml)- Phụ tùng máy khâu
CN- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán băng tải-Casting compound F-2, (2230g/PCE).
Dùng để nối dán băng tải vận chuyển vật liệu xi măng. Hãng Aumund.Hàng mới
100%, mã CAS:1226892-45-0;80-05-7;140-31-8 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán bảo ôn (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán bảo ôn lạnh (MCC02-01311) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán bề mặt tấm nhựa Acrylic được làm từ Polyme(TP:
Polyurethane resin: 99.5%; Methylene bisphenyl diisocyanate: 0.5%) mã YS
QM1020.Trọng lượng: 190kg/ phi. Nhãn hiệu FARTACK, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán các loại- BOND/EE (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán các loại- CORE BOND (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán các loại- FERRO-SILICONE/SI 70-75% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán các loại- SILICONE OIL/DOWCORNING (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán cao su- RUBBER TO METAL BONDING AGENT CH 205.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán Cemedine SE-9185RTV Clear, 100g (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán CEMEDINE SUPER X-8008 CLEAR (135ML/tuýp) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán CEMEDINE SX720W WHITE (333ML/lọ) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán CH38, 3kg/gói, dùng trong sản xuất đồ thủ công,
trang trí. NCC: ONAO CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán chỉ bo viền PVC với cửa gỗ, không hiệu.
25kg/bao. NSX: DONGGUAN YIPENG INDUSTRIAL CO.,LTD CHINA. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: keo dán chịu nhiệt (50 PAIL 50 thùng 150 kgs)/
heat-resistant adhesive (dùng cho hệ thống xử lý nhiệt) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán chịu nhiệt thành phần chính là nhựa epoxy
PSX-60 (0.25kg/EA), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán chịu nhiệt, dùng để dán khuôn, gá (2 tuýp/set-
26.8g/tuyp)/AW-20Z/,(Hàng mới 100%)-MMTB (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán cho ống thép thành phần có chứa Toluene-C7H8-
40-50%, Acetone-C3H6O- 5-10%, Ethyl Acetate- 5-10%-C4H8O2, Mek-C4H8O- 1-5%,
Xylene-C8H10 <1% KONISHI BOND KONNY G18H (15KG/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán chống tĩnh điện, (CH2CH-COOH: 45%, CaCO3: 40%,
H2O: 15%), thùng/25kg, Code Glue 25, hãng sx: Xiamen, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán CJY222 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán cô đinh ren ôc từ cao su silicon RoHS, linh
kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán co dùng cho sơ mi rơ moóc. Hàng mới 100%, SX
2020 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán Colltech AW2922M (tỷ lệ pha 10:1 50ml) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán công nghiệp dạng lỏng, đóng gói 16kgs/thùng.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán công nghiệp LOCTITE AQUACE SW-07 (10kg/túi)
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán công nghiệp màu trắng Nhãn hiệu: TEC7 WeiB,
310ml Klebe- und Dichtmittel (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán Cyanoacrylate adhesive
EC200-2g(70-01176-000)T.Phần chính Ethyl 2-cyanoacrylate T.Phần:Ethyl
2-cyanoacrylate >90-<100%(3g/lọx1700 lọ/thùngx30thùng),dùng trong sx
dán linh kiện điện tử,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán đá (1 thùng 10KGS). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán đá dạng lỏng, thành phần từ nhựa polyurethane
(PU) tổng hợp. Ký hiệu: LSA-6681. Đóng gói 25kg/can. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán đã điều chế AXIA 031 (20g/tuyp). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán đã điều chế G1101,dùng để ghép màng trên giấy
đi từ các polyme, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán đã điều chế Silicone Adhesive SL220LB dùng để
dán loa điện thoại. (1EA/410g). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán đã điều chế X2000- 50ML. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán đá dùng cho bồn trộn/Adhesive for alumina brick
H-112(hộp 5kg) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán đa năng làm từ Ethyl cyanoacrylate-Alteco
Cyanoacrylate Adhesives, được đóng gói thành hộp,trọng lượng 0.04kg/cái.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán đã qua điều chế loại CYANOACRLYATE ADHENSIVE
loại CN-2 (231),50ml/lọ.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán đá trong lò nung/Adhesive Q-Pack(PM003359) hộp
500 gam (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán đá. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán đàn hồi cường độ cao Fix All, phụ kiện dùng cho
Buồng phun sơn tĩnh điện tự động nhãn hiệu Wagner, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán dán ốc vít motor_Adhesive A-1807B, 250g (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán dạng cuộn (EVA sponge), dùng để dán biên của
sản phẩm nội thất, quy cách 15*2T*50M (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán dạng lỏng dùng cho sản xuất loa. Bond 1663B-TF.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán dạng lỏng thành phần từ cyclohexanone dùng để
gắn ống nhựa pvc (500ml/chai) ký hiệu A.R (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán dạng lỏng từ cao su silicon, nguyên liệu phục
vụ sản xuất máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-The rocklyn
liquid-code:10502308000001 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán dạng lỏng, dùng để dán các sản phẩm da, giả da
trong sản xuất ví, túi xách, thành phần từ nhựa polyme tổng hợp. Hiệu:
FULLFIGURE. Đóng gói 20kg/thùng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán dạng lỏng, loại 25kg/thùng, không hiệu, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán dạng lỏng, thành phần từ epoxy dùng để dán gạch
và các sản phẩm nhựa. Kí hiệu: F-204. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán dạng lỏng,mode: HT-106, thành phần từ Polyme
tổng hợp, dùng dán màng nhựa.đóng thùng sắt 20KG, TQSX mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán dạng nến LOCTITE 638 (50ml/tuýp) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán dạng xịt 3M GLUE SPRAY #55 (430ML/Chai) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán dây cáp thép- WIRELOCK(RESIN) 500CC (Mới 100%)
Đã kiểm hóa tại TKN 101824533751/A12 (19/01/2018) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán DB-204L, 15 kg/thùng, dùng dán giày dép mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán DB-3300, 15kg/thùng, dùng dán giày dép mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán DB-3300, 3kg/thùng, dùng dán giày dép mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán DB-405H, 15 kg/thùng, dùng dán giày dép mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán DB-405H, 15kg/thùng, dùng dán giày dép mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán DB-405H, 3 kg/thùng, dùng dán giày dép mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán DB-405H, 3kg/thùng, dùng dán giày dép mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán DB-555, 15 kg/thùng, dùng dán giày dép mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán DB-701AB, 3 kg/thùng, dùng dán giày dép mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán DB-80, 15 kg/thùng, dùng dán giày dép mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán DB-808L2, 15 kg/thùng, dùng dán giày dép mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán DB-927, 15 kg/thùng, dùng dán giày dép mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán đế dùng trong sản xuất ván sàn SPC-ADHESIVE FOR
SPC FLOORING MODEL: 1452 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán DEXERIALS SC717 (15KG/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán dùng cho bồn trộn/Adhesive EP-330(PM002228) 1
tuýt 500ML (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán dùng cho lò nung/Adhesive BQM-100 (hộp 50ml)
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán dùng cho nồi hấp khử trùng trong y tế 18 lít
UC-280A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán dùng cố định các chi tiết lắp ráp PAS-7800,
thành phần chính: Toluene 35%, 1.36kg/ lọ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán dùng dán hôp nhựa/Repair agent ITW 10210B
11B(PM000632) chai 450 gam (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán Dùng để cố định khuôn in sản phẩm (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán dùng để dán gạch cao su, 10kg/ thùng. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán dùng để dán giày (100ml/ hộp), không hiệu, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán dùng để dán nền sàn PVC(thành phần chính là
nhựa Acrylic) nhãn hiệu: YAODER (20kg/thùng). Hàng do Trung Quốc sản xuất mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán dùng SX đồ nội thất. Model: 406. 200g. Kích
thước: 35*20*110mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán dùng trong ngành cao su và nhựa- HR-PRA1005
(Primer), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán dùng trong quá trình sản xuất motor
0201-000214, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán dùng trong sản xuất chân tay giả- OB quick
drying rubber cement, Mã hàng: 636N90.660 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán epoxy 2 thành phần (Nikawa-118) được cấu tạo từ
2 thành phần keo AB. 6.3kg/ bộ gồm pass A4,3kg và pass B2 kg. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán Epoxy- 511 Multi Purpose Epoxy Gallon (Lon
A5.70Kg; Lon B5.30Kg) (Hiệu 511) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán Epoxy hiệu ThreeBond TB-2001, dạng lỏng, dùng
để dán màng rung lọc bằng nhựa, 1kg1can. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán Epoxy resin CV5811-1, thành phần chính Epoxy
Resin (60%-70%), Aluminium hydroxide (10%-40%).(10kgs/1 can). Hàng mớii 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán Ergo 4052, 50g/ lọ, màu xanh, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán FBN-DW3090(S), DW3090(17KG/CAN) thành phần:
Acrylic resin etc mã CAS: 9063-87-0, water mã CAS: 7732-18-5, Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán Formaldehyt EXP3G0263L (Urea Formaldehyde
Liquid Glue), dạng lỏng,đóng phi,không dùng trong lâm nghiệp. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán- FS10001(10g/box)-Nhãn hiệu HAKKO (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán FST-A-1720 (S) Adhesive A-1720 250g/pcs, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán gạch có kích thước 260*260*260mm/thùng, dùng
trong nhà xưởng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán gạch hiệu Davco, 30kg/bao, mã hàng TTBI-L kích
thước 50*32*9 CM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: KEO DÁN GẠCH TRONG XÂY DỰNG, NHÀ SX: JIANGXI SHI WAN
GLOBAL CERAMICS CO., LTD, 5KG/THÙNG, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán gạch, đá ốp lát, thành phần polyme và phụ gia,
loại 20kg/thùng, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán- GELLING AGENT, 20 kgs/bao, dùng cho ngành sơn,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán giấy AXIA, 63g/ lọ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: keo dán giấy dạng bột (MSG) 3AP+. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán giày hiệu Resin (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán giày không hiệu, 1 kiện ~ 52kg, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán gioăng 3+3 đã điều chế (nhãn hiệu: SJS, Yuli),
mới 100% (1 tuýp 100 gam) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán gioăng, thành phần ethyl 2-cyanoacrylate, mã
298074, 0.031kg/PCE, xuất xứ Đức, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán- Glue (dùng dán các linh kiện bằng nhựa trong
máy hút bụi), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán Glue (Pack); 1 pack 50 lọ, mỗi lọ 5ml, Hãng sx:
E.I. Products Co., ltd; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán- GLUE A3801, dùng để sản xuất đinh bấm hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán- GLUE A465, dùng để sản xuất đinh bấm hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán- GLUE B11 (BLACK), dùng để sản xuất đinh bấm
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán- GLUE B12,dùng để sản xuất đinh bấm hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán GLUE HOT MELT ADHESIVE (#811B) 55 LBs/CTN hàng
mới 100% thuộc tờ khai 101821869333, dòng 34 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán gỗ (1 chai 20g). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán gỗ (chưa đóng gói,không nhãn hiệu)
A-Cyanoacrylate Adhesive super glue, 25kg(n.w)/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán gỗ (Ethyl Cyanoacrylate). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán gỗ Bond mokkouyou P 50 ml (50ml/pc) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán gỗ công nghiệp Adino HM PU 9011.0, 180
kg/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán gỗ- Germany wacker WY00G790 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán gỗ SELFIX PU MARINE 1KG, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán gỗ ván sàn công nghiệp,được sản xuất từ bột đá
vôi và các polyme tổng hợp, hàng đóng đồng nhất 20kg/hộp, số lượng 23
hộp,kích thước hộp (335*245*225 mm), nhãn hiệu SAM CHANG, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán gỗ ZDS3230-10ab, sử dụng làm mẫu phủ bóng bề
mặt gỗ, nhà cung cấp: ZDS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán gỗ ZDS3230-xab, sử dụng làm mẫu phủ bóng bề mặt
gỗ, nhà cung cấp: ZDS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán- Hàng chuyển tiêu thụ nội địa thuộc dòng hàng
số 5 của TK: 103241997020 (04/04/2020). (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán hàng mới 100% thuộc tờ khai 102166016150, dòng
45 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán- HARDENER(ADHESIVES) (1 lon 3 kgs). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán hiệu Alteco Epoxy 2 kg (F6100) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán Hoa Thái (1lọ 10ml), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán Hoàng Quân (1lọ 10ml), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán hỗn hợp AB chống thấm(1 bộ 2 thùng),GW18 KGS/1
bộ)-phần A Methylene diphenyl diisocyanate22%,Phthalic ester22-25%/phần B
Polyol30-40%,Mineral oil10-20%,Carbon black<1.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán hỗn hợp dùng trong lắp ráp cửa AUH-1A,
250kg/thùng (keo điều chế thành phần Diphenylmethane-4) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán IC DIE ATTACH ADHESIVE (500g/PC)(RoHS) hàng mới
100% thuộc tờ khai 101821869333, dòng 32 (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán INSTANT ADHENSIVE LOCTITE NO.435 (20G/tuýp)
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán ke liên kết giữa thanh ngang và thanh đứng mặt
dựng vách kính, thành phần talc containing asbestiform fibers, mã 298388,
525G/PCE, 6PCE/1PAC, xuất xứ Đức, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán khe hở sườn xe trước khi sơn dạng tuýp, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán khóa ốc 271 đã điều chế (1 tuýp 10ml), (nhãn
hiệu: Forsen, Fengshen), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán kim loại (FH7023 490ml). Hàng mới 100% (1
TUÝP490ML) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: keo dán kim loại (Fuji) A+B EPOXY PUTTY 450G/PC-Metels
adhesive (putty) 450G/PCA+B EPOXY PUTTY (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán kim loại, dạng lỏng (có thành phần từ
polyester), kí hiệu: HL-006, đóng 25kg/can, do tqsx mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán kim loại/Hot bond Hot stick/HB-40S
Size7x100mm/Taiyodenkisangyo/New/Made in Taiwan (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán kim loại/Instant
glue/LOCTITE380/Henkel/New/Made in U.S.A (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán kim loại/LOCTITE Pin pointer
jelly/LPJ-005/Henkel/New/Made in Ireland (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán kín bề mặt chống dầu,nước_No 220, 150g/pc (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán kính Apollo Sealant-A500 300ml/ VN (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán kính máy bay. PN: RTV 157 (2.8 oz/ tuýp). VTMB
thuộc nhóm 9820 có COC số 62443 và tài liệu khai thác. hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán kính sườn màu xám D-500D (310ml/ 1 tuýp), đóng
gói 12 Tuýp/hộp,nsx Changchun EFTEC chemical, xuất xứ: Hàn Quốc, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán Krion Adhesive, dạng lỏng, 55ml/tuýp, dùng để
dán nhựa, hiệu Krion, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán làm kín dùng cho thiết bị phân tích silica-
PARTS FOR FOR ANALYZER (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán làm từ các Polyme dạng lỏng, dùng dán thiết bị
lọc gió dùng trong hệ thống cung cấp khí nhà xưởng, đóng gói: 20kg/ drum-AB
Glue. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán latex 20kg/hộp, không hiệu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán linh kiện (SA2201DN), thành phần gồm: Bisphenol
F type epoxy resin (liquid), Synthetic Resins, Bisphenol Atype Epoxy Resin,
Silica, Polymerizationinitiators. (1PCS 30CC). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán linh kiện Darbond 2243, 50ML/chai dùng trong
công nghiệp, NSX: DARBOND, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán linh kiện đèn- GLUE OF LIGHT (16kg/thùng),
không model, không hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán linh kiện điện tử dùng trong công
nghiệp(PLENSET AE-403H, 1000gram/1 lọ). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán linh kiện IR-130 IUV30 (0.036kg/Tube), Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán linh kiện, tấm mạch điện tử, thành phần từ
Ethyl cyanoacrylate. Ký hiệu: YM158. Đóng thùng 15kg/thùng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán lò nung kim loại- vật tư dùng trong nhà xưởng,
hàng mới 100% (1 thùng 30kg)-WATER GLASS, NK giống TK 100789287321
(23/03/2016) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán loại rubber cement J#31 (1lit/can) dùng để dán
cao su băng tải truyền xi măng, hãng sx: BANDO CHEMICAL INDUSTRIES, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 35069900: keo dán loại XOS-18C (1kg/hộp) (Silica: SiO2) (nk) |
|
- Mã HS 35069900: Keo dán lóc máy K165 90G, Dùng trong sửa chữa xe Hiệu
Forch Mới 100% (nk) |
- |
- Mã HS 35069900: Keo dán loctie 401, 20g/lọ, không màu, dùng gắn kết các
vật liệu, hàng mới 100%.Nhà SX Henkel (nk) |