|
- Mã HS 35079000: P7000-100G PEPSIN FROM
PORCINE GAST Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 9001-75-6 (nk) |
|
- Mã HS 35079000: P8170-250UG Protein GPeroxidase Hóa chất dùng trong
phòng thí nghiệm (nk) |
|
- Mã HS 35079000: Pancreatine powder-Hàm lượng 190 CFU/g- Nguyên liệu sản
xuất thuốc (nk) |
|
- Mã HS 35079000: PGTP: Enzyme dùng trong chế biến thực phẩm: CELLUCLAST
1.5L 30KG/JERRYCAN- Batch: CCN03185- NSX 20/02/2020 HSD: 19/02/2022 (nk) |
|
- Mã HS 35079000: Phụ gia TACN Smizyme phytase 5000U/g powder(feed
grade),20kg/bao,mới 100%.Lot:0114052004(14/4/2020-13/4/2021).Bổ sung enzyme
phytase trong thức ăn chăn nuôi.Phù hợp với mã số công nhận:330-10/11-CN/17
(nk) |
|
- Mã HS 35079000: Phụ gia thức ăn chăn nuôi (bổ sung enzym) QUANTUM BLUE
5G, Đóng gói 25Kg/Bao. (nk) |
|
- Mã HS 35079000: Phụ gia thức ăn thủy sản hỗ trợ tiêu hóa Superzyme-CS
NSX: CANADIAN BIO SYSTEMS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35079000: Phụ gia thực phẩm- Bột men làm bánh mì- Unipan
Concentrate Vietnam Bromate (Free Bread Improver)- (Enzym đã pha chế)- Code:
300506, lot sx: 0091009, hsd: 04/2021, (25kgs nett/bao). (nk) |
|
- Mã HS 35079000: Phụ gia thực phẩm Enzyme Amylex 6T, sử dụng làm mẫu để
thử nghiệm, nghiên cứu sản phẩm, nhà cung cấp: MIDWEST REFRIGERATED SERVICES,
2 can/ 50kg. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35079000: Phụ gia thực phẩm- Enzyme dùng trong thực phẩm-
FUNGAMYL 800L (30KG/JC) (nk) |
|
- Mã HS 35079000: Phụ gia thực phẩm: Enzym Veron M4. Quy cách: 20kg/bag.
Hạn sử dụng: 03/2022. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35079000: Phụ gia thực phẩm: Papain dùng cho thực phẩm, nhãn hiệu
PANGBO, dạng bột. dùng làm hương liệu trong ngành công nghiệp thực phẩm,
(không dùng để chế biến rượu thơm và đồ uống có cồn), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35079000: Phụ gia thực phẩm: Veron RL. Quy cách: 25kg/bag. Hạn sử
dụng: 11/2021, 12/2021. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35079000: Phụ gia thực phẩm-Enzyme dùng trong thực phẩm TERMAMYL
SC DS 30KG/JERRYCAN. HSD: 23/10/2021 (nk) |
|
- Mã HS 35079000: Phụ kiện máy phân tích sữa: Chất chuẩn máy phân tích
sữa: chất xúc tác Enzyme Mini, 36x5ml/hộp. Thiết bị phòng thí nghiệm. Hàng
mới 100%. Hãng s/x FOSS (nk) |
|
- Mã HS 35079000: Phytase 10.000 U/g dùng trong thức ăn chăn nuôi
(0.1kg/túi) (nk) |
|
- Mã HS 35079000: Phyzyme XP 10000 TPT (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn
nuôi). Hàng nhập khẩu số đăng ký số 85-3/11-CN/18 theo theo thông tư
26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26 tháng 5 năm 2012, 25kg/ Bao. (nk) |
|
- Mã HS 35079000: Porzyme TP-100HP (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn
nuôi),Hàng nhập khẩu số 273-7/10-CN/19 theo thông tư số 26/2012/TT-BNNPTNT
ngày 26 tháng 5 năm 2012, 25 kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 35079000: Preferenz (R) P2084-C (Enzyme)-Chế phẩm chứa Enzyme và
chất hoạt động bề mặt nonionic, dạng hạt dùng trong công nghiệp sản xuất bột
giặt (nk) |
|
- Mã HS 35079000: QUANTUM BLUE 5G (Chế phẩm enzyme, dùng trong thức ăn
chăn nuôi,dạng bột)Số DKNK: 390/11/16-CN.(25KG/BAG) (nk) |
|
- Mã HS 35079000: Quantum Blue 5G bổ sung enzyme phytase trong thức ăn
chăn nuôi lợn,gia cầm phù hợp QD: 864/QĐ-CN-TĂCN ngày 24/11/2016, thuộc đối
tượng không chịu thuế GTGT. Hàng F.O.C. (nk) |
|
- Mã HS 35079000: Quantum Blue 5G-Enzyme Phytase hoạt lực 5000FTU/g bổ
sung cho thức ăn chăn nuôi,25kg/bao,số lô:200222234,hsd:22/08/2021- số đăng
ký NK:390-11/16-CN theo QĐ số:864/QĐ-CN-TĂCN-24/11/2016 Cục CN.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 35079000: QUANTUM BLUE 5L (Chế phẩm enzyme, dùng trong thức ăn
chăn nuôi- dạng lỏng).(220kg/drum) (nk) |
|
- Mã HS 35079000: Quantum Blue 5L bổ sung phytase trong thức ăn chăn nuôi
gia súc, gia cầm phù hợp QD:440/QĐ-CN-TĂCN ngày 27/06/2016, thuộc đối tượng
không chịu thuế GTGT. (nk) |
|
- Mã HS 35079000: Quantum Blue 5L-Enzyme Phytase hoạt lực 5000FTU/g bổ
sung cho TĂCN,220kg/thùng,số lô:R193412ST,hsd 14/05/2021- số đăng ký
NK:182-6/16-CN theo QĐsố:440/QĐ-CN-TĂCN-27/06/2016 Cục CN.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 35079000: RM-0107/ Chế phẩm enzyme đã chế biến, dạng bột- DOUGH
IMPROVER V-BHC-F (nk) |
|
- Mã HS 35079000: RONOZYME HISTARCH (CT)- Chế phẩm Enzyme dã chế biến,
dùng trong thức ăn chăn nuôi.(Kết quả giám định: 47/KĐ3-TH) (nk) |
|
- Mã HS 35079000: RONOZYME VP (CT)- Chế phẩm Enzyme dã chế biến, dùng
trong thức ăn chăn nuôi.(Kết quả giám định: 47/KĐ3-TH) (nk) |
|
- Mã HS 35079000: SAE0020-50ML Cellulase, enzyme blend Hóa chất dùng
trong phòng thí nghiệm (nk) |
|
- Mã HS 35079000: Sản phẩm xử lý cải tạo môi trưởng nuôi trồng thủy sản
Power Pack NSX: 19/05/2020- 2022 NSX: Bio-Cat Microbials LlC. (nk) |
|
- Mã HS 35079000: SAPRONA TEXTURE S25- Enzyme tạo liên kết protein trong
chế biến thực phẩm (1kg/bao), Số lô: 20056047- NSX: 19/5/2020- HSD:
18/5/2022- Nha SX: C&P Group GmbH (nk) |
|
- Mã HS 35079000: SAPRONA TEXTURE S30- Enzyme tạo liên kết protein trong
chế biến thực phẩm (1kg/bao). Batch: 20066071- NSX: 8/6/2020- Best before:
7/6/2020- Nha SX: C&P Group GmbH (nk) |
|
- Mã HS 35079000: SAPRONA TEXTURE S50- Enzyme tạo liên kết protein trong
chế biến thực phẩm (1kg/bao). Batch: 20066072- NSX: 8/6/2020- Best before:
7/6/2020- Nha SX: C&P Group GmbH (nk) |
|
- Mã HS 35079000: STERNZYM LQ 4020- Chế phẩm enzyme, dạng bột dùng trong
chế biến thực phẩm, 20kg/carton, NSX: 02.04.20, 08.05.20, HSD: 02.10.21,
08.11.21, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35079000: T3449-100ML TrypZean Solution Hóa chất dùng trong phòng
thí nghiệm (nk) |
|
- Mã HS 35079000: T4799-5G Trypsin Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm
CAS 9002-07-7 (nk) |
|
- Mã HS 35079000: Thức ăn chăn nuôi Lumiphytase 5XG. Dạng bột, 25 kg/bao,
dùng bổ sung hỗn hợp enzyme trong thức ăn chăn nuôi, phù hợp cv 573/CN-TĂCN
ngày 4/4/19. BN: LP5XG/20/05/01. HSD: 05/2022. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35079000: Thức ăn chăn nuôi-ENDO-POWER BETA (20kg/bag), Batch:
20-0418-342215J, HSD: 10/2021, Sản phẩm không có nguồn gốc từ động vật (nk) |
|
- Mã HS 35079000: TN009/ Chế phẩm Enzym trong môi trường nước,hàm lượng
rắn gần6% DESIZING ENZYME 9800L,CAS:9012-54-8, 2634-33-5,9001-05-2.
KQ:2616/TB-TCHQ(27/03/2015),Hiệu:không, dùng để nhuộm vải.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35079000: TN009/ Chế phẩm enzym, dạng lỏng, hàm lượng rắn 6,4%-
DEOXIDIZED ENZYME DTX. CAS: 9001-05-2, 7732-18-5, KQ: 2038/TB-TCHQ (13/3/15),
Hệu:không, dùng nhuộm vải. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 35079000: TOPBAKE F 21125 FLOUR IMPROVER- Chế phẩm chứa enzyme,
dạng bột dùng trong chế biến thực phẩm, 25kg/carton, NSX: 11.05.20, HSD:
11.11.21, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35079000: TOPSWEET FC PLUS 24052- Enzyme dùng trong thực phẩm,
thành phần là bột mì đã xử lí và enzyme Alpha Amylase, 20kg/ carton, NSX:
17.02.20, HSD: 17.08.21, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35079000: VALORASE 241: enzyme hỗ trợ chế biến biến thực phẩm
(25kg/ thùng) (nk) |
|
- Mã HS 35079000: VERON 2000 (Baking enzyme- anpha amylase, NSX
17/01/20-HSD 17/01/2022) Enzymes dùng trong ngành chế biến thực phẩm (hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 35079000: Vi sinh dùng trong công nghiệp xử lý nước thải (POND
FRESH TW 50) (nk) |
|
- Mã HS 35079000: VTNEST A: Nguyên liệu sản xuất Thức ăn chăn nuôi, bổ
sung Tributyrin trong thức ăn chăn nuôi do hãng Guangdong VTR Bio-tech Co.,
Ltd., China sx. Hàng F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 35079000: YIDUOZYME 9180: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,
bổ sung men tiêu hoá trong TACN do hãng Guangdong VTR Biotech sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 35079000: YIDUOZYME 9680: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,
bổ sung men tiêu hoá trong TACN do hãng Guangdong VTR Biotech sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 35079000: YIDUOZYME818 (Phụ gia bổ sung enzyme trong thức ăn chăn
nuôi). Hàng nhập khẩu số 009-7/04-NN/19 theo thông tư số 26/2012/TT-BNNPTNT
ngày 26 tháng 5 năm 2012, 25kg/kiện. (nk) |
|
- Mã HS 35079000: YIDUOZYME868 (Phụ gia bổ sung enzyme trong thức ăn chăn
nuôi). Hàng nhập khẩu số 010-7/04-NN/19 theo thông tư số 26/2012/TT-BNNPTNT
ngày 26 tháng 5 năm 2012, 25kg/kiện. (nk) |
|
- Mã HS 35079000: ZC010/ Cellusoft combi-Chất enzyme trợ tẩy lông sợi
cotton (nk) |
|
- Mã HS 35079000: ZJ016/ Thuốc phụ trợ nhuộm màu (Enzyme nước trung tính
đậm đặc (Enzyme LEK-108A, dùng trong sản xuất vải)) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35079000: ZYMPEX 006 (Bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi vật
nuôi dạ dày đơn), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 35079000: 2-E-Funga1/ Enzyme Fungamyl 800L (xk) |
|
- Mã HS 35079000: Chất phụ gia dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi:
Endopower- cung cấp men tiêu hoá, dạng bột, Nhãn hiệu: Endopower, hàng mới
100%, (xk) |
|
- Mã HS 35079000: ECOSIZE CLD- Enzyme dùng trong ngành dệt nhuộm (01
thùng- 120 kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 35079000: ECOZYME VMAX30- Enzyme dùng trong ngành dệt nhuộm (01
thùng- 50 kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 35079000: Enzym loại khác, dùng trong dệt nhuộm: DAZYME HR (Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 35079000: Enzyme nước trung tính đậm đặc (Enzyme LEK-108A, dùng
trong sản xuất vải) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 35079000: ENZYME- PHYTASE PREPARATION MICROTECH 5000-Nguyên liệu
chế biến thức ăn chăn nuôi. 20kg/ bao, nhà sản xuất: Guangdong VTR Bio-Tech,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 36020000: BI-Directional Booster W/0.6G HMX/ Mồi nổ đệm 2 chiều
0.6G HMX.BOOSTER-HMX-600-T.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 36020000: Charge 2"-7G HMX SDP/ Đạn bắn vỉa 2.0 in 7G HMX
SDP.RTG-2107-421T.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 36020000: Charge 4-1/2" 38.5G HMX SDP/ Đạn bắn vỉa 4 1/2in
38.5G HMX SDP.EXP-4539-425T.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 36020000: Charge 4-5/8" 23G HMX BH CFLD (Box of 50)/ Đạn bắn
vỉa 4-5/8" in HMX BH CFD.FLO-4623-411CFZ.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 36020000: Cutter CSG 3.500" DIA.55.8G RDX/ Đạn cắt ống ống
3,5 in 55.8G RDX.HJC-3500-3001.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 36020000: Hunting #20 Power Charge/ Đầu tạo áp Hunting
#20.HPC-0020-511.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 36020000: Igniter "GO" Setting Tools/ Mồi nổ
"GO".DET-2700-0742-DB.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 36020000: JET Cutter 2.500" 28.6G RDX/ Đạn cắt ống 2,5 in
28.6G RDX.HJC-2500-3001.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 36020000: Power CHG 3 5/8" Compact/ Đạn tạo áp 3 5/8in
Compact.DB-HDO-3625-100.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 36020000: Thuốc nổ công nghiệp: Thuốc nổ nhũ tương dùng cho mỏ
hầm lò, công trình ngầm không có khí nổ MegaMEX, đường kính 32mm, mới 100%.
NSX:Hanwha Corporation. (nk) |
|
- Mã HS 36020000: Thuốc nổ ANFO bao 25kg; được đóng gói theo tiêu chuẩn
nhà sản xuất (TCT CN hóa chất mỏ- MICCO), được đóng gói đồng nhất bao 25kg,40
bao/pallet; khối lượng NET 30T, xuất xứ Việt Nam, (xk) |
|
- Mã HS 36020000: Thuốc nổ nhũ tương lò đá D80; được đóng gói theo tiêu
chuẩn nhà sản xuất (TCT CN hóa chất mỏ- MICCO), được đóng gói đồng nhất 1
thỏi nặng 2kg,1thùng12 thỏi; nặng 25 kg/thùng,; (xk) |
|
- Mã HS 36020000: VT55UH160T0/VD/ Bộ chuyển đổi nguồn và xử lý tín hiệu
của TV (BN96-50973G). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 36030020: DET.Cord 80 Grain HMX XHV LS (1 Roll500 Ft)/ Dây dẫn nổ
80 grain HMX XHV LS.CORD-80HMX-LS-XHV-AIR-DT.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 36030020: DET.Cord;40 Grain LS HMX Ribbon (1 Roll500Ft)/ Dây dẫn
nổ 40 grain LS HMX Ribbon.CORD-40HMX-LS-RIB-AIR-EB.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 36030020: Detonator;80GR 15 KSI Crimp-On/ Kíp nổ điện 80gr 15
KSI.DETO-A105-AP.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 36030020: Initiator Percussion Box of 10/ Kíp nổ
cơ.DETO-INIT-072120-1.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 36030020: Top Fire Initiation Cartridge Assy/ Bộ thiết bị kích nổ
gắn trên.DETO-TF-CFC-A140F-TV1.8.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 36030020: Tubing Cutter Detonator/ Kíp nổ điện dùng cho đạn cắt
ống.DETO-D1208-T.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 36030090: Đạn nổ loại 2-3/4 nt4 sdp hmx superhero (Perf. 2-3/4
NT4 SDP HMX-SUPERHERO PLUS+) mã hiệu SDP-2750-411NT4 (nk) |
|
- Mã HS 36030090: Dây nổ loại 17/80 HMX LS XHV 1.4D Airpack 500/CS
(fireline 17/80 HMX LS XHV 1.4D AIRPACK 500/CS mã hiệu A572015 (nk) |
|
- Mã HS 36030090: Kíp nổ an toàn (RF-SAFE Detonator) mã hiệu 2-300750-1
(nk) |
|
- Mã HS 36041000: 6.0PH16/ Pháo hoa loại hoa cúc hai màu có nhụy (xk) |
|
- Mã HS 36041000: 7PH15/ Pháo hoa loại hoa cúc hai màu (xk) |
|
- Mã HS 36041000: 8PH15/ Pháo hoa loại hoa cúc hai màu (xk) |
|
- Mã HS 36041000: CM4X/ Cốm M4X (xk) |
|
- Mã HS 36041000: CM5X/ Cốm M5X (xk) |
|
- Mã HS 36041000: CTM025/ Cốm lấp lánh (xk) |
|
- Mã HS 36041000: M2X-TS/ Cốm M2X nhân thuốc đen (xk) |
|
- Mã HS 36041000: PF50mm/ Ngòi phụ 50mm (xk) |
|
- Mã HS 36041000: R18-18/ Túi 18g, OYA18mm (xk) |
|
- Mã HS 36041000: R18-27/ Túi 18g, OYA27mm (xk) |
|
- Mã HS 36041000: R18-40/ Túi 18g, OYA40mm (xk) |
|
- Mã HS 36050000: Diêm an toàn, nhãn hiệu con chuột, (1 bao diêm đóng 40
que, KT bao diêm: 51x35x14 (mm),10 bao diêm/1 gói, 10 gói/phong, 10
phong/carton (1.000 bao/carton)hàng mới 100%,nhà sản xuất Yessar export (nk) |
|
- Mã HS 36050000: OTH9261/ Hộp diêm (Sunni Match) (nk) |
|
- Mã HS 36050000: que diêm an toàn đã có đầu thuốc, kích thước hộp
375*305*260mm, 1 hộp 5kg,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 36061000: Bình ga nhỏ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 36061000: Bình gas mini 0.5kg 220g (0.5 kg 220g, NAMILUX) (nhiên
liệu lỏng dùng để nạp lại ga bật lửa 'hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 36069020: 11/ Đá lửa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 36069020: Đá lửa- FLINTS, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 36069020: Đá Lửa Zippo (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 36069020: Linh kiện không đồng bộ của bật lửa bỏ túi, dùng gas
không thể nạp lại được: Đá lửa (dùng trong SX Bật lửa, hàng mới 100%,Nhà SX,
Công ty TNHH TM TONGXING, PINGXIANG, GUANGXI, CHINA) (nk) |
|
- Mã HS 36069090: Cây đánh lửa 7940, bằng thép dùng cho du lịch cắm trại,
KT: 12cm, mới 100%. Hiệu Coghlan's (nk) |
|
- Mã HS 36069090: Miếng đánh lữa 7870 bằng Magnesium dùng cho du lịch cắm
trại, KT: 8 cm, mới 100%. Hiệu Coghlan's (nk) |
|
- Mã HS 37011000: 55BK1 CP-GU M Phim X Quang y tế size: 24*30cm (100
tấm/hộp) Nhà SX: AGFA mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37011000: EKL38 Drystar DT 2B 8*10" Phim X Quang y tế size:
20*25cm (100 tấm/hộp) Nhà SX: AGFA mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37011000: EKL9M Drystar DT 2B 14*17" Phim X Quang y tế size:
35*43cm (100 tấm/hộp) Nhà SX: AGFA mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37011000: Phim chụp hình laser DRYVIEW DVE Laser Imaging Film
20X25CM (8X10IN), dùng cho máy X-quang, code:6569370, 125 tấm/hộp, HSX:
Carestream Health, Inc.-USA. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37011000: Phim chụp X Quang dùng để chụp ảnh phóng xạ trong công
nghiệp IX80, 8.5 x 30.5cm, không dùng trong y tế, 100 cái/hộp, 10 hộp/thùng,
20 hộp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37011000: Phim chụp X-quang chưa phơi sáng, dùng trong y tế (100
tấm/hộp) Medical Digital Imaging Film (203x254mm) PM-B-210, hiệu: Allecard,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37011000: Phim chụp X-Quang khô Konica SD-Q (10*12 inch) (125
tờ/hộp) dùng trong y tế, dạng tấm, chất liệu bằng plastic, đã phủ lớp chất
nhạy, chưa phơi sáng. hãng SX: Konica Minolta Inc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37011000: Phim dùng cho chụp X- quang y tế (100
tấm/thùng)-15861760-MEDICAL DRY IMAGING FILM DI-HT 26x36 100 SH (nk) |
|
- Mã HS 37011000: Phim dùng cho chụp X-quang trong công nghiệp (100
tờ/hộp). 11042976 Fuji Industrial X-rayfilm NIF 50, 10 x 40cm 100 SH, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37011000: Phim khô Laser X-quang y tế TRIMAX TXE, 125SH TXE
(20X25CM) 8X10'' CE, 125 tờ/hộp, 4 hộp/thùng, chủng loại 1735943, dùng cho
chụp X-quang trong y tế, mới 100%, hãng sx:Carestream Health, Inc.,USA. (nk) |
|
- Mã HS 37011000: Phim khô X- Quang y tế direct vista blue film 500 tờ/
thùng.dùng cho máy chụp X-Quang, sử dụng trong y tế,11x14 inch. Item:
1HZJ-BF233-K. Hãng sx: CODONICS. Xuất xứ: USA. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 37011000: Phim X Quang dùng để chụp ảnh phóng xạ trong công
nghiệp IX100, 4 1/2" x 8 1/2" (100 cái/hộp, 10 hộp), không dùng
trong y tế. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37011000: Phim X Quang Y tế DRYSTAR DT 2B (20x25cm) 8*10 inch,
code EKL38 Hãng AGFA NV Bỉ. Chất liệu nhựa, hộp 100 tờ, dạng phẳng, có phủ
lớp chất nhạy chưa phơi sáng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37011000: Phim X-quang độ nhạy cao GAFChromic EBT3, kích thước
20.32*25.4cm, 25c/hộp, mới 100%. Hãng sản xuất: Ashland (nk) |
|
- Mã HS 37011000: Phim X-quang dùng trong y tế (loại SD-Q, kích cỡ:
10x12", dạng tấm, chất liệu bằng nhựa, chưa phơi sáng, 125 tờ/ hộp, dùng
để in phim X-Quang chẩn đoán y tế), HSX/Hiệu: Konica Minolta, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37011000: Phim X-quang nha khoa rửa nhanh. Mã sản phẩm:
Ergonom-x, (1 hộp 50cái). Hãng sx: Dentalfilm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37011000: Phim X-quang UPT-510BL, hộp 125 tấm, hiệu Sony, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 37011000: Phim X-quang UPT-512BL, hộp 125 tấm, hiệu Sony, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 37011000: Phim X-Quang Y Tế AGFA Drystar DT 2B kích thước phim 14
x17 inch dùng cho chụp X-Quang (hộp 100 tấm, 5 hộp thùng) chuyên dùng cho y
tế, Hiệu AGFA NV, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37011000: Tấm phim X-quang CL-Xposure (34090) dùng cho các bảng
gel lai Western Blot. hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Thermo
Fisher Scientific sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 37012000: Bảng phim đóng dấu sản phẩm- STENCIL LCB (nk) |
|
- Mã HS 37012000: Film dùng để in trên sản phầm nhựa/ Positive film
(TAKAHATA). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37012000: FILM M/ Film dùng in trên sản phẩm nhựa (Film M)/ Case
M Hanabi (nk) |
|
- Mã HS 37012000: FILM/ Film in lên sản phẩm nhựa/ Animal place Donburi
forest (nk) |
|
- Mã HS 37012000: FOIL_T_20MM_BLBZ_OM0000/ Phim in nhiệt 20MM_BLBZ_OM0000
(nk) |
|
- Mã HS 37012000: FOIL_T_640MM_2BSV_OM0000/ Phim in nhiệt
T_640MM_2BSV_OM0000 (nk) |
|
- Mã HS 37012000: HM0021/ Phim in ngay dạng thẳng, có lớp phủ chất nhạy,
dùng trong may mặc (nk) |
|
- Mã HS 37012000: Phim chụp ảnh lấy ngay hiệu Fujifilm mini
airmail(10t/hop)(Hàng mới 100%, chưa phơi sáng) (nk) |
|
- Mã HS 37012000: Phim in ngay Zin Zp-2030-20(xấp 20 tờ) (nk) |
|
- Mã HS 37012000: Tấm film in ngay dạng phẳng, dùng trong sản xuất hàng
điện tử, kích thước:23mm*10mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 37013000: 0203011/ Tấm bản nhôm ở dạng phẳng, có phủ lớp chất
nhạy, chưa phơi sáng, dùng trong ngành công nghiệp in LH-PJA (0.3x650x550mm),
(50Tấm/1Hộp) (nk) |
|
- Mã HS 37013000: 0203012/ Tấm bản nhôm ở dạng phẳng, có phủ lớp chất
nhạy, chưa phơi sáng, dùng trong ngành công nghiệp in LH-PJA
(0.3x1030x770mm), (30Tấm/1Hộp) (nk) |
|
- Mã HS 37013000: 0203013/ Tấm bản nhôm ở dạng phẳng, có phủ lớp chất
nhạy, chưa phơi sáng dùng trong ngành công nghiệp in LH-PJA (0.3x1055x811mm),
(20Tấm/1Hộp). (nk) |
|
- Mã HS 37013000: 096832/ Bản in Polymer (300mm x 400 mm) (WS73W 096832)
01 hộp 20 tấm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: 12/ Film in Film (khổ 40cm ~ 70cm) (nk) |
|
- Mã HS 37013000: 18/ Phim in (1PC37M2) (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Bản CTP cảm nhiệt (dùng cho công nghiệp in chồng màu).
Model: TP-A. KT: 1140x1410x0.3mm (71 hộp; 2130 tấm; trọng lượng 45kg/hộp).
Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Bản CTP, bằng nhôm dạng phẳng, đã phủ lớp nhạy sáng
chưa phơi sáng, kt: 0,745*0,605(m2)/1pcs, (50pcs/1hộp), dầy: 0.3mm, dùng
trong công nghệ in CTP, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: BAN IN/ Bản in polymer dùng để dán bản in (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Bản kẽm chưa in hình chưa in chữ dùng trong ngành in
mới 100%- CTP PLATE-NTC(double layer, thickness:0.27mm,size: 800 x 1030mm (40
sheets/Pkt) (250 Packets) (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Bản kẽm CTP-G khổ 800 x 1030 x 0.3mm dùng trong ngành
in công nghiệp hàng mới 100% (10000 Tấm) chưa có nội dung không dùng để in
tiền (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Bản kẽm CTP-I khổ 800 x 1030 x 0.3mm dùng trong ngành
in công nghiệp hàng mới 100% (3000 tấm) chưa có nội dung không dùng để in
tiền (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Bản kẻm ở dạng phẳng có phủ chất nhạy, chưa phơi sáng.
dùng trong ngành mực in offset(TPU (1050X1320X0.30m)). (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Bản nhôm dùng để chụp ảnh ở dạng phẳng, chưa phơi sáng,
dùng trong công nghiệp in CTCP 400x510x0.15mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Bản phim polime màu đen, dùng để chế bản in trong công
nghiệp in bao bì, DFUV045 900mm x 1200mm, (1 hộp 20 tấm). mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Bảng in dạng tấm chưa phơi sáng (1524 X 1067 X 3.94
MM)(6 PCS/BOX), MODEL: R394-II, dùng cho máy in công nghiệp- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 37013000: Bảng kẽm Double layer CTP Plate (Dùng trong máy in ảnh
lên bảng kẽm),(1030X800X0.3) mm không có nội dung. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Bảng kẽm dùng để in nhãn lên vải (100x260x0.25)mm Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Bảng kẽm Single layer CTP Plate (Dùng trong máy in ảnh
lên bảng kẽm),(0.3X1030X800) mm không có nội dung. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Chế bản nhôm chế tạo dùng trong ngành công nghiệp in
(dùng trong in offset, bề mặt được phủ lớp chất nhạy)/CTP DOUBLE LAYER
PLATES/1060x795x0.3 mm (50 tấm/hộp)-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Chế bản nhôm dùng trong ngành công nghiệp in (dùng
trong in offset, bề mặt được phủ lớp chất nhạy) Fuji Digital plate CP-SA-30
ST 1030X790MM 30SH (30 tấm/hộp, độ dày 0.3mm)-16606260-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Đế bản nhôm CTP-G, dạng phẳng, đã phủ lớp nhạy sóng,
chưa phơi sóng, thường được sử dụng trong công nghiệp in, kích
thước:1030x800(mm), độ dày: 0.3mm, Hàng mới 100%-THERMAL PLATES (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Đế bản nhôm CTP-S, dạng phẳng, đã phủ lớp nhạy sóng,
chưa phơi sóng, thường được sử dụng trong công nghiệp in, kích
thước:400x360(mm), độ dày: 0.15mm, Hàng mới 100%-THERMAL PLATES (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Đế bản nhôm UV-CTP-L, dạng phẳng, đã phủ lớp nhạy sóng,
chưa phơi sóng, thường được sử dụng trong công nghiệp in, kích
thước:1030x800(mm), độ dày: 0.3mm, Hàng mới 100%-UV-CTP-L PLATES(CTCP BLUE
COLOR) (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Film màu trắng dùng để in hình sản phẩm, kích thước:
1080*200. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Phim chế bản dùng trong công nghiệp in Nyloflex FAC 284
D (7 pieces/box) p/n NU50-0002-0101 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Phim chế bản in CTP AIYINDA 803 27 1030*790MM
(302991503)hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Phim chế bản in CTP,1030*790MM,mới 100%,(302991503)
(nk) |
|
- Mã HS 37013000: Phim chế bản in CTP,1460*1180MM(302991504),mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 37013000: Phim chế bản in LH-PE, 1030*800MM(302991502),hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Phim in ảnh (có phủ lớp chất nhậy để in màn hình điện
thoại di động), loại MS-15, kích thước: (640 mm x 30m)/cuộn, độ dày 15
microns, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Phim nâu dùng để chụp PCB đã phủ lớp chạy sáng trên vật
liệu Polyester (rộng 406.4 x dài 508 x dày 0.08)mm- Brown film16x20inch, hàng
mới 100%.Theo KQPTPL số 785/PTPLMN-NV(NPLSX bo mạch điện tử) (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Phim polymer dạng tấm dùng trong ngành công nghệ in bề
mặt đã có tráng, phủ hóa chất- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Phim tạo đường mạch dùng trong sản xuất bản mạch in
điện tử model: HG HPR-7S kích thước: 20 inch * 16 inch (100 tấm/hộp). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Polymer chụp bản Toyobo QF95JC T75 Khổ 500*600mm, 20
tấm/ hộp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm bản in bằng nhôm đã phủ lớp nhậy sáng, chưa phơi
sáng dùng trong công nghệ in (CTCP PLATES SINGLE LAYER) KT: 1030x800x0.3mm,
mới 100%(không dùng để in tiền, sản xuất bản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm Bản in bằng nhôm, chưa phơi sáng dùng trong công
nghiệp in (175x305mm), hiệu Toray, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm bản in bằng nhôm,đã phủ chất nhạy sáng dùng trong
công nghiệp in- size: IRIS-STAR 608mm x 914mm x0.3mm(50 shts/box). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm bản in bằng nhựa Polyme có phủ lớp chất nhạy chưa
phơi sáng dùng trong công nghiệp in. Mã: R394-III. KT: 2032x1270x3.94mm (2
hộp; 12 tấm; trọng lượng 300kg/hộp). Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm bản in CTP Double Layers hiệu NGE, dùng cho máy in
offset. Kích thước: 503 x 580 mm x 0.3 mm (50tấm/hộp), Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm bản in CTP hiệu KODAK AEM, dùng cho máy in offset.
Kích thước: 790 x 1030 mm x 0.3 mm (30tấm/hộp), Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm bản in CTP hiệu NGE, dùng cho máy in offset. Kích
thước: 560 x 670 mm x 0.3 mm (50tấm/hộp), Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm bản in Flexo bằng nhôm, chưa phủ chất nhạy sáng
dùng trong công nghiệp in- FLSRCK 39 1067 x 1524 (5Shts/Box).P/N: 7801632.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm bản in Flexographic Cyrel DPC 155
1270x2032mm(50x80") 6 tấm/hộp, đã phủ lớp nhạy sáng, dùng trong CN in,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm Bản In- Nhãn Hiệu Toray Đóng gói 20 Tấm/Hộp.
WS83HK2CR (Khổ 175mm X 305mm) Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm bản in offset TP-A 790 x 1030 x 0.30MM dùng trong
công nghiệp in, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm bản in offset TP-U 790 x 1030 x 0.30MM dùng trong
công nghiệp in, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm bản in tạo ảnh Flexographic, dạng phẳng có phủ lớp
chất nhạy. Chất liệu Polyme Melamin, dùng trong in ấn bao bì carton. KT:
1320x2032x3.94(mm), 60 tấm/thùng.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm Bản In. Nhãn Hiệu: Toray. DS83K2TB-172 (172mm x
365mm x 0.83mm) Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm bản nhôm dùng trong ngành công nghiệp in, Kích cỡ:
0.3x1030x800mm (1Hộp/30 tấm) (F-DG LH-PJ2 ST) (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm bạt in flexo model R394Q-II,cỡ 1270 x2032mm, dày
3.94mm. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm chụp ảnh có một chiều trên 255mm có phủ lớp chất
nhạy chưa phơi sáng dùng trong công nghiệp in- AFP DSE 3.94 BL 1067mm X
1524mm, 6PCS/Box, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm dùng chụp ảnh có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng
loại chế tạo đặc biệt dùng cho công nghiệp in, Model: KF-43GA A3. Kích thước:
(297 X 420) mm, (1 hộp 20 tấm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm dùng chụp ảnh dạng phẳng (1Hộp 10 tấm). CYREL DSR
067 1270X2032 50X80 10P. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm Film dùng trong công nghiệp (bản kẽm PS) có phủ lớp
chất nhạy, chưa phơi sáng (L1030mm*W800mm*H0.01mm) dùng để in sảm phẩm mẫu
của thùng carton. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm hợp kim nhôm dạng phẳng,dày 0.3 mm,KT
(510~1030)x(400~800)mm, đã phủ 2 lớp nhạy sáng, chưa lộ sáng, chuyên dùng cho
máy in offset nhiều màu trong ngành công nghiệp in theo công nghệ CTP. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm in bản kẽm dùng để in ấn nhãn hàng hóa lên lon
nhôm, kích thước: 762mm X 914mm- PN: NC82-1008-0101. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm in offset để tạo ảnh, dùng cho ảnh màu (đa màu)
loại phù hợp dùng cho công nghiệp in hiệu PMC-F size (0.3X1130X900) mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm làm bản in có phủ chất nhạy quang (420mmx594 mm)-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm nhôm phẳng một mặt phủ lớp 2 chất nhạy, chưa phơi
sáng, dùng trong công nghệ in, hiệu CTP. KT(1030x800)mm, dày 0,27mm. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm phim bản in trực tiếp của máy in 4 màu,model:CTP
GT, quy cách: 1030*790mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm phim có phủ lớp chất nhạy trên vật liệu copolyme
styrene-butadiene, chưa phơi sáng (1Hộp 6 tấm).CYREL HDC 155 1321X2032 52X80
6P. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng,có phủ lớp chất
nhạy,chưa phơi sáng,chất liệu aluminium,kích thước:1030*770*0.3mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: tấm phim DS-83 chưa phơi sáng kích thước
0.83mm*190mm*330mm,(20 tấm/ hộp), dùng cho máy in, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm phim làm bản in (có 1 chiều trên 255mm, có phủ lớp
chất nhạy, chưa phơi sáng, 1 hộp 20 tấm, 900cm x 1200cm)/ D15392844/ Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 37013000: TP-A Printing Plate thickness 0.30mm_Đế bản nhôm, đã
phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng dùng trong công nghệ in, bề dày 0.30mm, có
một chiều trên 255mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Trục in nổ (khắc lõm) làm bản in ống đồng phụ kiện đi
kèm máy in, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Vật tư dùng cho công nghiệp in, bản in chưa lộ sáng đã
tráng phủ Nyloflex ACE 114, chất liệu nhựa Polyme khổ (920 X 1200MM)
NJOA-0003-0101, hiệu Flint.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Yupo/ Polymer chụp bảnToyobo- LF95GC.KT:420*594mm*140
tấm,.Là VT phụ trực tiếp tham gia vào quá trình SXSP nhưng không cấu thành
thực thể SPXK nên KXĐĐM.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37013000: Bản in bằng polymer, kích thước 21-101*5-140cm2/bản,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 37013000: Bản in kẽm CTP 1030x800 50SH (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 37013000: Bản in kẽm CTP 370x450 50SH (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 37013000: Bản in kẽm CTP 510x400 50SH (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 37013000: Bản in kẽm CTP 510x410 50SH (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 37013000: Bản in kẽm CTP 520x400 50SH (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 37013000: Bản in kẽm CTP 520x410 50SH (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 37013000: Bản in kẽm CTP 560x670 50SH (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 37013000: Bản in kẽm CTP 650x550 50SH (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 37013000: Bản in kẽm CTP 730x600 50SH (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 37013000: Bản in kẽm CTP 770x1030 50SH (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 37013000: Bản in Polymer (300mm x 400 mm) (WS73W 096832) 01 hộp
20 tấm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 37013000: Bản nhôm dùng trong ngành công nghiệp in LH-PJA; Kích
cỡ: 0.3x1030x770mm (30Tấm/1Hộp). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm Bản In. WF95CHII (420mm x 594mm x 0.95mm) (xk) |
|
- Mã HS 37013000: Tấm Bản In. WF95DY3 (420mm x 594mm x 0.95mm) (xk) |
|
- Mã HS 37019110: Bản in Miraclon DS-83, kích thước 0.83mm x 175mm x
305mm- (20 tấm/Hộp). Dùng trong công nghiệp in. Made in Japan. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 37019190: 709190020466/ Tấm phim, chất liệu nhựa PE, kt
191*254mm, hàng mới 100% 709190020466 (nk) |
|
- Mã HS 37019190: Tấm bản in CTP hiệu Kodak- TP-G (XM), dùng cho máy in
offset. Kích thước: 800 x 1030 mm x 0.3 mm (30tấm/hộp), Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 37019910: Phim A51_5MFF_BOKEH_AT1, dùng trong công nghiệp in,mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 37019910: Phim A51-12M UW, dùng trong công nghiệp in,mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 37019910: Phim A51-5MFF_BOKEH_CL400_90D, dùng trong công nghiệp
in,mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 37019910: Phim SSY03A05_100(MTF), dùng trong công nghiệp in,mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 37019910: Phim SSY03A05_900_0.7F_CL400_90D_PRD, dùng trong công
nghiệp in,mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 37019910: ./ Bản in POLYMER 3.94MM BS 3779769L 56*62, bản in
thùng carton/ VN (nk) |
|
- Mã HS 37019910: Bản in bằng polymer 3.94MM (nk) |
|
- Mã HS 37019910: Bản in POLYMER 3.94MM 20200427001 134*33+19*12 (nk) |
|
- Mã HS 37019910: Bản in Polymer chân đỡ Display Halloween 27ct stand
up.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37019910: Bản in Polymer kệ Display Halloween 27ct power
wing.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37019910: Bản in POLYMER3.94 MM 20200509001 (42*16)+(60*31) (nk) |
|
- Mã HS 37019910: Bản in POLYMERR 3.94MM 20200506001 50*52 (nk) |
|
- Mã HS 37019910: Bản kẽm ghi ảnh dùng trong công nghiệp in (Hộp 6 Tấm),
(Q4428A), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37019910: FIQF95JC/ Bản in- Polymer chụp bản Toyobo QF95JC-J47
(0.95 x 420 x 635mm),(1hộp 20 tấm) (dùng cho máy ghi CTP) (nk) |
|
- Mã HS 37019910: HGH12/ Tấm phim âm bản chống nước(610 mm x 295 mm) dùng
để sản xuất đĩa quang học. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37019910: JT211/ Bản in Polymer dùng để in trên bề mặt thùng
carton, dày 1.7mm (nk) |
|
- Mã HS 37019910: K025/ Phim A4, dạng phẳng, dùng trong công nghiệp in,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37019910: MISCTOP13/ Phim in chế bản 10.000dpi, 7*8", hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37019910: NVT-PLATE / Bản kẽm (tấm tạo ảnh dạng phẳng, có phủ lớp
nhạy sáng, chưa phơi sáng, bằng kim loại, loại phù hợp dùng cho công nghiệp
in), kích thước: 100*100*10mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37019910: PFFDT002/ Bản kẽm Max CTP TU (800x 1030x 0.3mm) (nk) |
|
- Mã HS 37019910: Phim (17 inchX30meter)của Máy làm bản in (plastics)
nhãn hiệu Star Plate, Model CTF-610; series: S005072-U84E-N19Y04R19). Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 37019910: Phim in chế bản (10.000dpi, 20*24'') (Chất liệu nhựa
Plastic). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 37019910: Phim in chế bản (25.000dpi, 20*24") (Phim âm bản,
H8579E-G2-P200611-8079) (nk) |
|
- Mã HS 37019910: Phim in chế bản (5.000dpi, 20*24") (Phim âm bản,
A774C-G2-P200610-8078) (nk) |
|
- Mã HS 37019910: Phim in chế bản 16.000dpi, 20*24". Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 37019910: Phim in dạng tấm, loại phù hợp cho công nghiệp in, bề
mặt có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng (Dài 61 cm, rông 50.8cm, 100
tấm/hộp)/ Fuji Plotter Film HG HPR-7S 50.8x61CM 100SH SG (nk) |
|
- Mã HS 37019910: PL.06/ Tấm phim có phủ chất nhạy sáng, chưa phơi sáng
kích thước 50.8x61cm (Plotter film 20"x24"). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37019910: PL.07/ Tấm phim có phủ chất nhạy sáng, chưa phơi sáng
kích thước 61x76.2cm (Plotter film 24"x30"). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37019910: RSE101/ Film in chế bản (1.998 cm2/tấm)(dùng để tạo ảnh
trên bề mặt khung lưới in, phục vụ cho mục đích in ấn trong ngành công nghiệp
in) (nk) |
|
- Mã HS 37019910: Tấm phim có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng (Dùng cho
máy in thiếc)-Cyrel Plate (Size: 1100 x1325mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37019910: Tấm phim dạng phẳng của bộ sấy dùng cho máy in công
nghiệp C1000i/ CWAA0804. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37019910: Tấm phim dạng phẳng dùng cho của máy photocopy đa chức
năng Beni/ 064K94660. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37019910: Tấm phim tạo ảnh dạng phẳng dùng cho máy in công nghiệp
C1000i hiệu Fuji xerox, mới 100%(CT400028) (nk) |
|
- Mã HS 37019910: TSTD900/ Bản in dày- tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng,
có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng (dán lên khung nhôm-dùng cho ngành in
lụa) (26x38) PB/100ye xéo 45, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37019910: TSTD900/ Bản in- tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng, có
phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng (dán lên khung nhôm-dùng cho ngành in lụa)
(26x38) PB/140ye xéo 45, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37019910: Z3NOHQ009/ Phim in chế bản 10.000dpi, 20*24", hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37019910: Z3NOHQ010/ Phim in chế bản 25.000dpi, 20*24", hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37019990: Film dùng để kiểm tra vị trí in, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37019990: Tấm in 10*10*1 cm dùng làm khuôn in trên bề mặt sản
phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37019990: ./ Lưới in (25*36) cm dùng làm khuôn in trên bề mặt sản
phẩm, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 37019990: ./ Lưới in (33*33) cm dùng làm khuôn in trên bề mặt sản
phẩm, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 37019990: ./ Lưới in 16*21 cm dùng làm khuôn in trên bề mặt sản
phẩm, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 37019990: ./ Lưới in 25*36 cm dùng làm khuôn in trên bề mặt sản
phẩm, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 37019990: ./ Lưới in 30*45 cm dùng làm khuôn in trên bề mặt sản
phẩm, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 37019990: ./ Lưới in 30*70 cm dùng làm khuôn in trên bề mặt sản
phẩm, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 37019990: ./ Lưới in 36*47 cm dùng làm khuôn in trên bề mặt sản
phẩm, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 37019990: ./ Lưới in 50*70 cm dùng làm khuôn in trên bề mặt sản
phẩm, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 37019990: 121/ Film lót đầu dây kéo (nk) |
|
- Mã HS 37019990: 3DENK6000/ Phim in hoa văn DAIYA ST-1 97-210 (nk) |
|
- Mã HS 37019990: 3DEOF0003/ Phim in hoa văn TA-M #16 No5 GOLD (nk) |
|
- Mã HS 37019990: 4A82438000-01/ Thanh có đường chia vạch bằng phim AGFA
EPF7 (nk) |
|
- Mã HS 37019990: 7049904270/ Giấy tráng bạc khổ 12 Micron 100mm x 1500m
(nk) |
|
- Mã HS 37019990: A0096/ Bản phim in bo mạch/Film Mask: 4C11USA-G-PSR-S
(nk) |
|
- Mã HS 37019990: Bản kẽm CTP bằng nhôm, có 1 lớp sơn cảm quang, dùng làm
khuôn in trong in offset, dày 0.3mm, kích thước 1310mm x 1050mm, 515mm x
400mm, 50 tấm/ hộp, nsx WENZHOU DANNUO, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37019990: Bộ tấm nhận ảnh X-quang kỹ thuật số bản phẳng (Tấm cảm
biến nhận ảnh X quang y tế), Model: PIXX1717 Hsx: PIXXGEN CORPORATION/ Hàn
Quốc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37019990: CUT-196/ Tấm phim bảo vệ- Protecive film (nk) |
|
- Mã HS 37019990: LK0252/ Tấm phim [UPLM040256]/ Linh kiện sản xuất thiết
bị dùng cho động cơ loại nhỏ/ LIGHT ABSORBENT SHEET (nk) |
|
- Mã HS 37019990: Màng film 20L dùng cho máy in nhiệt- TSG. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 37019990: Phim (P/N: 0408101) dùng kiểm tra chất lượng vẽ phim
của máy LDI, mầu đỏ LCF, kích thước 24*22.5inch, (10 tấm/ hộp, chất liệu
nhựa, có tráng một lớp cảm quang, chưa phơi sáng).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37019990: Phim in chất liệu bằng PE dùng để in ảnh đen trắng.
Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 37019990: Phim in laser trắng trong, không màu A4 (1 tập gồm 200
chiếc). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37019990: PM-04-0001/ CAM FILM XPR-7S- Tấm phim dùng để cụ thể
hóa rõ bản đồ mạch điện đã được mạ (tạo ra) trên tấm bảng mạch điện tử (tấm
đồng), kích thước 22*26 (nk) |
|
- Mã HS 37019990: PM-04-0002/ CAM FILM XPR-7S- Tấm phim dùng để cụ thể
hóa rõ bản đồ mạch điện đã được mạ (tạo ra) trên tấm bảng mạch điện tử (tấm
đồng), kích thước 28*32 (nk) |
|
- Mã HS 37019990: RH004009-000067/ Giấy cảm áp (film kiểm tra áp lực bằng
plastics) dùng khi đo lực ép lên bề mặt màn hình điện thoại, kích thước:
90x180mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37019990: RH004009-000068/ Giấy cảm áp (film kiểm tra áp lực bằng
plastics) dùng khi đo lực ép lên bề mặt màn hình điện thoại, kích thước:
180x240mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37019990: Tám cảm biến phẳng cố định 17" x 17")Dùng
trên hệ thống X-Quang chuẩn đoán) model: FDX4343R. Hãng sản xuất: Canon
Electron Tubes & Devices Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37019990: Tấm Film cảm quang dùng để hỗ trợ chụp film trong quá
trình tạo mạch bản mạch in nhãn hiệu Kodak KT 20*24cm (1 hộp 100 tấm),Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37019990: Tấm in bằng nhựa dùng cho máy in công nghiệp, Hàng mới
100%- CYREL HDC 155 1321X2032 52X80 6P PRINTING PLATES(1 box 6 pce)- đã kiểm
hoá tk: 103181476642/A12 (nk) |
|
- Mã HS 37019990: Tấm nhận ảnh X-Quang Kỹ thuật số (FLAT PANEL DETECTOR),
sử dụng trong y tế, Model: PIXX1717, S/n: A711207F0 ~ A711207F3, hãng sản
xuất: PIXXGEN Coporation, Hàn Quốc. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37019990: Tấm phim in bằng nhựa, kích thước 10*10*0.1 (cm)dùng
cho máy in sơn lên đồ chơi, dùng trong xưởng sản xuất đồ chơi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37019990: Tấm phim in số hiệu lên sản phẩm GAZ141A1, kích thước
155x185x0.175mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37019990: TH/ LOGO FILM- Film in logo (FOC) (nk) |
|
- Mã HS 37019990: YU0059/ Tấm phim nhựa mã YH0116-A (nk) |
|
- Mã HS 37019990: YU0059/ Tấm phim nhựa, kích thước 3.5x4 cm (nk) |
|
- Mã HS 37019910: Bản in (26 x 38)PB/120ye xéo 45,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 37019910: Bản in (26x38)PB/140Ye xéo 45,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 37019910: Bản in bằng polyme dùng để in trên bề mặt thùng carton,
dày 1.7mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 37019910: Bản in dày (26 x 38)PB/120ye xéo 45,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 37019910: Bản in dày (26x38)PB/100ye xéo 45,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 37019910: Bản kẽm MAX CTP TU dùng trong máy in công nghiệp, kích
thước 800*1030*0.3 (mm). Hàng mới 100 (xk) |
|
- Mã HS 37019910: BẢNG IN 300 45*50, hàng mới: 100% (xk) |
|
- Mã HS 37019910: BẢNG IN 380 45*50, hàng mới: 100% (xk) |
|
- Mã HS 37019910: BẢNG IN 380 75*75, hàng mới: 100% (xk) |
|
- Mã HS 37019910: BẢNG IN 420 45*50, hàng mới: 100% (xk) |
|
- Mã HS 37019910: PHIM A4 dạng phẳng DÙNG CHO IN LỤA. MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 37019910: Phim in chế bản, 20*24" (Chất liệu nhựa Plastic).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 37019990: Bản in polymer 3,94mm, hàng mới 100 (xk) |
|
- Mã HS 37019990: Lưới in 15*25 cm dùng làm khuôn in trên bề mặt sản
phẩm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 37019990: Lưới in 25*36 cm dùng làm khuôn in trên bề mặt sản
phẩm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 37019990: Lưới in 35*70 cm dùng làm khuôn in trên bề mặt sản
phẩm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 37019990: Lưới in 40*50 cm dùng làm khuôn in trên bề mặt sản
phẩm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 37019990: Lưới in 60*60 cm dùng làm khuôn in trên bề mặt sản
phẩm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 37019990: Phim in chế bản 5.000DPI,20x24, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 37019990: Tấm cảm biến nhận ảnh X quang y tế Model:
PaxScan4336Wv4, Serial: Z9-C10S13-1302 dùng cho máy X-quang di động kỹ thuật
số. Hãng sản xuất: Varex Imaging Corporation. Hàng đã qua sử dụng. (xk) |
|
- Mã HS 37019990: Tấm nhận kỹ thuật số bản phẳng FLAT PANEL DETECTOR,
model: FDX4343R, s/n: 19M520., Hãng sản xuất CANON ELECTRON TUBES &
DEVICES CO.,LTD. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 37023100: Phim chup anh Lomography 100/36 Colorneg 3-pack, chieu
rong 35mm moi 100% (F3361) (nk) |
|
- Mã HS 37023900: Phim in ART chuyển tiếp ChromXpert máy in thẻ
XID8300/8600/93xx (PR000839), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37023900: VT030-1/ Tấm phim Kodak (26" x1181") dùng để
in hình dạng bo mạch- nguyên liệu dùng để sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 37023900: Ruy băng màu cho máy in thẻ (xk) |
|
- Mã HS 37024290: PM-04-0003/ DRY FILM- Tấm phim cảm quang (dạng cuộn)
dùng để tạo ảnh mạch điện trên tấm bảng mạch (PCB), loại RD-1625, kích thước
506mm X 200m (nk) |
|
- Mã HS 37024290: PM-04-0004/ DRY FILM- Tấm phim cảm quang (dạng cuộn)
dùng để tạo ảnh mạch điện trên tấm bảng mạch (PCB), loại SL1329, kích thước
613mm X 200m (nk) |
|
- Mã HS 37024290: PM-04-0005/ DRY FILM- Tấm phim cảm quang (dạng cuộn)
dùng để tạo ảnh mạch điện trên tấm bảng mạch (PCB), loại DI-2540, kích thước
609m X 180m.Hàng đóng 10kg/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 37024300: HAM-0051/ Cuộn phim chưa phơi sáng bằng nhựa dùng cho
máy tráng phim (kích thước 900mmx9m) (nk) |
|
- Mã HS 37024300: Màng phim bằng nhựa PET dạng cuộn-chiều rộng:
61CM-chiều dài:60M dùng làm bảng khuôn in lụa.Mới 100% (1 thùng2 cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 37024300: MHQTH012/ Phim cuộn HNS (Phim dùng trong công nghiệp in
(làm từ polyethylene) đã phủ chất nhạy sáng, chưa phơi sáng, dạng cuộn), Khổ
660mmx60m, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37024300: Phim bóng bằng nhựa PET dạng cuộn-chiều rộng:
1.2M-chiều dài:100m, dùng trong khung in lụa.Mới 100% (1 thùng2 cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 37024300: Phim khô cảm quang Dry film photoresist DI3030 mã
D15548228 dùng để tạo đường mạch lên trên bo mạch, dạng cuộn, khổ 603mm x
152.4m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37024300: VT137/ Phim chế bản chế tạo dùng trong ngành in- HG
XPR-7S (61 cm x 76.2 cm x 50 sheet)/box (nk) |
|
- Mã HS 37024300: Phim in dạng tấm dùng trong công nghiệp in FujiFilm HG
XPR-7S. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 37024300: Phim in dùng trong công nghiệp in (làm từ Polyethylene)
đã phủ chất nhạy sáng, chưa phơi sáng, dạng cuộn, mới 100%. Khổ 660mm*60m
(xk) |
|
- Mã HS 37024400: 3/ Phim đo lường áp lực LLLW, kích thước Rộng 270mmx
dài 5M, 2 cuộn/bộ (nk) |
|
- Mã HS 37024400: 3M-3470-1220/ Màng phim bảo vệ-Masking film (1220x50m)
(nk) |
|
- Mã HS 37024400: FIL-RIT-CL/ Phim trong suốt (500mm x 50m)- transparent
peelable application film (nk) |
|
- Mã HS 37024400: FS-15881/ Phim đo lường áp lực LLLW R270x5M, kích
thước: 270mmx5m (2 cuộn/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 37024400: Màng phim KS8740 kích thước 510mm*180m (loại không có
dãy lỗ, dùng để chụp ảnh đường mạch in lên bản mạch in). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37024400: NPL 19/ Băng cắt ép nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 37024400: Phim dạng cuộn RL-M dùng trong công nghiệp in, có chiều
rộng 558mm, dài 60m, code: 6072BD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37024400: Phim để tạo ảnh dạng cuộn,có phủ lớp chất nhạy,chưa
phơi sáng,bằng vật liệu nhựa:FILM (chiều rộng 558mm x 60m). Hàng mới 100% (1
cuộn 60m) (nk) |
|
- Mã HS 37024400: Phim đo lường áp lực Prescale LLLWPS của hãng Fujifilm,
rộng 270 mm, dài 5 m (5 cuộn/ hộp) (nk) |
|
- Mã HS 37024400: Phim khô (xanh dương) để tạo ảnh dạng cuộn,có phủ chất
nhạy,chưa đc phơi sáng, chất liệu bằng plastic dùng trong sx bản mạch in
AQ-209A; KT 248mmx210m (không có dãy lỗ kéo phim), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37024400: Phim khô cảm quang AQ-209A dùng để tạo ảnh dạng cuộn,
chiều rộng 498 mm, chiều dài 200m,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37024400: Phim khô cảm quang Dry film FM830, dùng để tạo đường
mạch lên trên bo mạch, dạng cuộn, khổ 410mm x 152.4m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37024400: Phim khô cảm quang Hitachi FL-2025A, Kích thước: 498mm
x 200m, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37024400: Phim khô để tạo ảnh dạng cuộn,có phủ chất nhạy,chưa đc
phơi sáng, chất liệu bằng plastic dùng trong sx bản mạch in AQ-209A; kích
thước rộng 498mm x dài 210m (không có dãy lỗ kéo phim), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37024400: Phim khô Dry Film AF-5050 23.75" x 500FT dùng
trong sản xuất bảng mạch in, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37024400: Phim khô Dry Film FF9040S 23.75" x 500FT dùng
trong sản xuất bảng mạch in, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37024400: Phim khô, dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim, có phủ
lớp chất nhạy sáng trên plastic, chưa phơi sáng 10.25 inch * 600 ft- Dry film
HT-120T(rộng 260.35mm x dài180m x dày0.08mm)(NLSX bo mạch điện tử) (nk) |
|
- Mã HS 37024400: Phim làm bản in có phủ Niken (dạng cuộn; có phủ lớp
chất nhạy; chưa phơi sáng; không có dãy lỗ kéo phim; phụ tùng thay thế máy in
nhãn)/ RP340305S/ Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37024400: SP-14002/ Phim Prescale dùng để đo áp lực của máy đục
lỗ đĩa kích thước 270MM x 5M(2 cuộn/ hộp) (nk) |
|
- Mã HS 37024400: P20224800210001/ Phim khô-Dry Film AQ-209A size 248mm x
210m (xk) |
|
- Mã HS 37024400: P23749800180001/ Phim khô-Dry Film YQ-40SD size 498mm x
180m (xk) |
|
- Mã HS 37024400: Phim đo lường áp lực LLLW, kích thước Rộng 270mmx dài
5M, 2 cuộn/bộ (xk) |
|
- Mã HS 37024400: T20249800210006/ Phim khô-Dry Film AQ-209A size 498mm x
210m (xk) |
|
- Mã HS 37025520: Phim RL 35 MM 2254 BH Y 2000 SP239 đã phủ lớp nhạy sáng
nhưng chưa qua phơi sáng dùng trong điện ảnh khổ rộng 35 MM của Hãng Kodak
(610 mét/cuộn), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37025520: Phim RL 35mm 2378 E KS K2150 SRF6686 đã phủ lớp nhạy
sáng nhưng chưa qua phơi sáng dùng trong điện ảnh khổ rộng 35mm của Hãng
Kodak (122 mét/cuộn), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37025520: Phim RL 35mm 5219 500T BH U 400 SP718 đã phủ lớp nhạy
sáng nhưng chưa qua phơi sáng dùng trong điện ảnh khổ rộng 35mm của Hãng
Kodak (122 mét/Cuộn), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37025520: Phim RL35MM 2383 KS EE 2000 VCP666 đã phủ lớp nhạy sáng
nhưng chưa phơi sáng dùng trong điện ảnh khổ rộng 35mm của Hãng KODAK (610
mét/cuộn), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37025520: Phim RL35MM 5213 200T BH U 400 SF718 đã phủ lớp nhạy
sáng nhưng chưa phơi sáng dùng trong điện ảnh khổ rộng 35mm của Hãng KODAK
(122 mét/Cuộn), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37025590: Cuộn phim màu dùng cho máy quay phim, hiệu Fujifilm-
Model: Eterna Vivid 500, loại 35mm, độ dài 400 ft, là hàng quà tặng của cá
nhân. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37025690: Phim màu- Hiệu Kodak 5 135-36 PROIMAGE 100 (5 CUỘN/HỘP;
20 HỘP NHỎ/01 HỘP TO).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37025690: Phim màu- Hiệu Kodak GB135-36 GOLD 200WW (01 CUỘN/HỘP;
100 HỘP NHỎ/HỘP TO). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37025690: Phim màu- Hiệu Kodak VR135-36 COLORPLUS 200 WW (01
CUỘN/HỘP, 100 HỘP NHỎ/HỘP TO). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37029690: Film thử độ nhám bề mặt kim loại sau khi phun làm sạch
X-Coarse. Quy cách: 50 miếng/cuộn, 3cm/miếng. Model: E122-C (XC). Nhà SX:
Testex, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37029690: Phim chụp ảnh. Hiệu: Berrggerr Panccrro. Loại: Bergger
Pancro 400 Black and White Negative film(4x5,50 sheet) chưa chụp. Mã:
BEPC4004550. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37029690: Phim chụp ảnh. Hiệu: ILFORD. Loại: Ilford FP4 Plus
Black and white Negative Film (4x5'',25 sheet) chưa chụp. Mã: ILFP4P4525. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 37029690: Phim đo điểm ảnh bằng Polypropylene.Nhà sản
xuất:Sra.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37029690: VT08/ 7022506035Dải màu dùng trong thiết bị wifiColor
box/156.5*101.5*89 (nk) |
|
- Mã HS 37029690: VT08/ 7022506085Dải màu dùng trong thiết bị wifiColor
box/156.5*101.5*89 (nk) |
|
- Mã HS 37029690: VT08/ 7022506139Dải màu dùng trong thiết bị wifiColor
box/188*112*5.5 (nk) |
|
- Mã HS 37029690: VT08/ 7022506242Dải màu dùng trong thiết bị wifiColor
box/156.5*101.5*89 (nk) |
|
- Mã HS 37029690: VT08/ 7022506624Dải màu dùng trong thiết bị wifiColor
box/138*128*30 (nk) |
|
- Mã HS 37029690: VT08/ 7022506644Dải màu dùng trong thiết bị wifiColor
box/138*128*30 (nk) |
|
- Mã HS 37029690: VT08/ 7022506782Dải màu dùng trong thiết bị wifiColor
box/156.5*101.5*89 (nk) |
|
- Mã HS 37029690: VT08/ 7022506883Dải màu dùng trong thiết bị wifiColor
box/156.5*101.5*89 (nk) |
|
- Mã HS 37029690: VT08/ 7022506967Dải màu dùng trong thiết bị wifiColor
box/156.5*101.5*89 (nk) |
|
- Mã HS 37029690: VT08/ 7022506968Dải màu dùng trong thiết bị wifiColor
box/202*125*97 (nk) |
|
- Mã HS 37029690: VT08/ 7022507090Dải màu dùng trong thiết bị wifiColor
box/156.5*101.5*89 (nk) |
|
- Mã HS 37029690: VT08/ 7022507192Dải màu dùng trong thiết bị wifiColor
box/310*223*70 (nk) |
|
- Mã HS 37029690: VT08/ 7022507248Dải màu dùng trong thiết bị wifiColor
box/200*150*39 (nk) |
|
- Mã HS 37029690: VT08/ 7022507254Dải màu dùng trong thiết bị wifiColor
box/156.5*101.5*89 (nk) |
|
- Mã HS 37029690: VT08/ 7022507282Dải màu dùng trong thiết bị wifiColor
box/202*125*97 (nk) |
|
- Mã HS 37029690: VT08/ 7026500174Dải màu dùng trong thiết bị wifiColor
box/430*126*58 (nk) |
|
- Mã HS 37029690: VT08/ 7026500176Dải màu dùng trong thiết bị wifiColor
box/204*179*125 (nk) |
|
- Mã HS 37029690: VT08/ 7026500190Dải màu dùng trong thiết bị wifiColor
box/84*81.5*64 (nk) |
|
- Mã HS 37029690: VT08/ 7026500200Dải màu dùng trong thiết bị wifiColor
box/154*108*68 (nk) |
|
- Mã HS 37029690: VT08/ 7026500215Dải màu dùng trong thiết bị wifiColor
box/206*133*60 (nk) |
|
- Mã HS 37029690: VT08/ 7026500223Dải màu dùng trong thiết bị wifiColor
box/136*135*66 (nk) |
|
- Mã HS 37029690: VT08/ 7026500241Dải màu dùng trong thiết bị wifiColor
box/118*81*68 (nk) |
|
- Mã HS 37029690: VT08/ 7026500272Dải màu dùng trong thiết bị wifiColor
box/136*90*52 (nk) |
|
- Mã HS 37029690: VT08/ 7026500294Dải màu dùng trong thiết bị wifiColor
box/340*95*48 (nk) |
|
- Mã HS 37029690: VT08/ 7026500336Dải màu dùng trong thiết bị wifiColor
box/136*90*62 (nk) |
|
- Mã HS 37029690: VT08/ 7026500345Dải màu dùng trong thiết bị wifiColor
box/136*90*52 (nk) |
|
- Mã HS 37029690: VT08/ 7082500012Dải màu dùng trong thiết bị wifiColor
box/110*109*73.5 (nk) |
|
- Mã HS 37029690: VT08/ 7082500022Dải màu dùng trong thiết bị wifiColor
box/202*125*97 (nk) |
|
- Mã HS 37029690: VT08/ 7086500034Dải màu dùng trong thiết bị wifiColor
box/171*118*65 (nk) |
|
- Mã HS 37029690: VT08/ 7086500039Dải màu dùng trong thiết bị wifiColor
box/160*130*70 (nk) |
|
- Mã HS 37029830: 04010692/ Phim khô-Dry Film ADV-253 size 506mm x 200m
(dùng để tạo đường mạch trên bo mạch) (nk) |
|
- Mã HS 37029830: 04010698/ Phim khô-Dry Film ADZ-151 size 508mm x
200m(dùng để tạo đường mạch trên bo mạch) (nk) |
|
- Mã HS 37029830: 04020556/ Phim khô-Dry Film ADV-253 size 500mm x
200m(dùng để tạo đường mạch trên bo mạch) (nk) |
|
- Mã HS 37029830: 05110206/ Phim bảo vệ bo mạch 15MIC, kích thước
0.64x50M/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 37029830: 10201618/ Phim khô AQ-209A (nk) |
|
- Mã HS 37029830: 103018/ Phim khô nguyên liệu AQ-3096 khổ 1830mm (nk) |
|
- Mã HS 37029830: 104018/ Phim khô nguyên liệu AQ-4038 khổ 1830mm (nk) |
|
- Mã HS 37029830: 10501618/ Phim khô nguyên liệu AQ4088 khổ 1600mm đến
1830mm (nk) |
|
- Mã HS 37029830: 106018/ Phim khô nguyên liệu AQ-4096 khổ 1830mm (nk) |
|
- Mã HS 37029830: 12001618/ Phim khô AQ-3088 (nk) |
|
- Mã HS 37029830: 12501618/ Phim khô ADV-356 (nk) |
|
- Mã HS 37029830: 21201618/ Phim khô AQ-4588 (nk) |
|
- Mã HS 37029830: 21801618/ Phim Khô ADV-406 (nk) |
|
- Mã HS 37029830: 21901618/ Phim khô ADV-253 (nk) |
|
- Mã HS 37029830: 22201618/ Phim khô AKC-252 (nk) |
|
- Mã HS 37029830: 22801618/ Phim khô AKC-202 (nk) |
|
- Mã HS 37029830: 23001618/ Phim khô AKC-302 (nk) |
|
- Mã HS 37029830: 23401618/ Phim khô ADV-307 (nk) |
|
- Mã HS 37029830: 23701618/ Phim khô YQ-40SD (nk) |
|
- Mã HS 37029830: Film dạng cuộn CHAS-P028DB, kích thước 1030mm*200M,
NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37029830: J03547/ Phim khô- Dry film AKC-152 248mm x 240m (nk) |
|
- Mã HS 37029830: J03550/ Phim khô- Dry film SPG-102 248mm x 240m (nk) |
|
- Mã HS 37029830: J03552/ Phim khô- Dry film SPG-102 498mmx240m (nk) |
|
- Mã HS 37029830: J03779/ Phim khô- Dry film AKC-152 248mm x 324m (nk) |
|
- Mã HS 37029830: J03780/ Phim khô- Dry film AKC-152 258mm x 324m (nk) |
|
- Mã HS 37029830: J03781/ Phim khô- Dry film AKC-152 498mm x 324m (nk) |
|
- Mã HS 37029830: J03782/ Phim khô- Dry film SPG-102 248mm x 324m (nk) |
|
- Mã HS 37029830: Màng film đã phủ lớp nhậy sáng dùng để sản xuất linh
kiện điện tử Dry film 7229, kích thước: 497MM*200M.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37029830: MM04-006642/ PHIM KHÔ DẠNG CUỘN (nk) |
|
- Mã HS 37029830: MM04-007207/ PHIM KHÔ DẠNG CUỘN (nk) |
|
- Mã HS 37029830: MM04-007214/ PHIM KHÔ DẠNG CUỘN (nk) |
|
- Mã HS 37029830: MM04-007336/ PHIM KHÔ DẠNG CUỘN (nk) |
|
- Mã HS 37029830: Phim khô dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi
sáng FK-2525(kích thước 508MM x 220M)(202 Roll 22575.52M2),hãng sản xuất
KOLON INDUSTRIES INC, xuất xứ Hàn Quốc (phim chưa ghi dữ liệu).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37029830: Phim khô model ADZ-151 kích thước 0.508m x 100m (nk) |
|
- Mã HS 37029830: Phim khô_Dry Film AQ_3088 Size 300mmx200mm (nk) |
|
- Mã HS 37029830: PSIB-ADV-406-594/ Phim khô-Dry film- 594mm X 180M (nk) |
|
- Mã HS 37029830: PSIB-ADV-406-605/ Phim Khô-Dry film- 605mm X 180M (nk) |
|
- Mã HS 37029830: PSIB-AQ3096-605/ Phim Khô-Dry film- 605mm X 200M (nk) |
|
- Mã HS 37029830: PSIB-AQ3096-606/ Phim Khô- Dry film- 607mm X 200M (nk) |
|
- Mã HS 37029830: PSIB-AQ4096-594/ Phim Khô- Dry film- 595mm X 180M (nk) |
|
- Mã HS 37029830: PSIB-AQ4096-605/ PHIM KHÔ-DRY FILM 605mmX180M (nk) |
|
- Mã HS 37029830: PSIB-FX940M/ Phim Khô-Dupont Dry film- 593mm X 500M
(nk) |
|
- Mã HS 37029830: SD-DFL-001/ P20413700160001/ Phim khô-Dry Film AQ-4038
size 137mm x 160m (nk) |
|
- Mã HS 37029830: YM730-620x100M/ Phim- film (Protection film)
(620x100m)/cuộn x (96 cuộn), nguyên liệu sản xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37029890: ./ Màng phim POLYIMIDE, 1 cuộn 200m, rộng 510cm,
POLYIMIDE FILM/ HGCS-A105L(Y) 200M (nk) |
|
- Mã HS 37029890: Cuộn phim nhựa dùng để in ảnh, phim chưa phơi sáng,
dùng cho máy in ảnh màu, kích thước: 914 mm x 40 m, dày: 100 um, chất liệu:
nhựa JC-K400914 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37029890: FM/ Film dát mỏng S-NTF1026-N06T (NITTO), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 37029890: KC00H10256XR/ Màng cảm quang khô H-W626 256mm x 200m
(KC00H10256XR) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (nk) |
|
- Mã HS 37029890: KC05610256XR/ Màng cảm quang khô H-Y920 256mm*200m
(KC05610256XR) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) (nk) |
|
- Mã HS 37029890: KC20090258XR/ Màng cảm quang khô SPG202 258XR (SUNFORT
SPG202 258XR), dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch, rộng 258mm
(nk) |
|
- Mã HS 37029890: LK5-CX/ Phim băng- PVC Film (ICE). Công dụng: dùng để
chụp bản in lụa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37029890: MT376/ Phim cứng (PET TAPEPET 75X1-A3-ASI5 376X50M)
(dùng dán lên khuôn để chống dính sản phẩm,không tham gia vào quá trình trực
tiếp sản xuất sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 37029890: PHIM CHỤP ẢNH, HÀNG HÀNH LÝ CÁ NHÂN, KÈM VÉ MÁY BAY,
PASSPORT (nk) |
|
- Mã HS 37029890: Phim đo lường áp lực LLLLW 310mm x 3m, 1 hộp 2 cuộn,
dải đo từ 7.25-29 psi, dùng để kiểm tra áp lực tác động lên bề mặt linh kiện
trong quá trình sản xuất chíp, nhãn hiệu Fujifilm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37029830: Cuộn phim khô- Dry Film model ADZ-151 kích thước 508mm
x 200m (200m/cuộn). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 37029830: P20413700160001/ Phim khô-Dry Film AQ-4038 size 137mm x
160m (xk) |
|
- Mã HS 37029830: P21130000200001/ Phim khô-Dry Film AQ-3088 size 300mm x
200m (xk) |
|
- Mã HS 37029830: P21859400180001/ Phim khô- Dry film ADV-406 size 594mm
x 180m (xk) |
|
- Mã HS 37029830: P21860500180007/ Phim khô-Dry Film ADV-406 size 605mm x
180m (xk) |
|
- Mã HS 37029830: P21950000200001/ Phim khô-Dry Film ADV-253 size 500mm x
200m (xk) |
|
- Mã HS 37029830: P21950600200001/ Phim khô-Dry Film ADV-253 size 506mm x
200m (xk) |
|
- Mã HS 37029830: P22624800240002/ Phim khô-Dry Film AKC-152 size 248mm x
240m (xk) |
|
- Mã HS 37029830: P22624800324001/ Phim khô- Dry film AKC-152 kích thước
248mm x 324m (xk) |
|
- Mã HS 37029830: P22625800324001/ Phim khô AKC-152 kích thước 258mm x
324m (xk) |
|
- Mã HS 37029830: P22649800324001/ Phim khô AKC-152 kích thước 498mm x
324m (xk) |
|
- Mã HS 37029830: P22724800240002/ Phim khô-Dry Film SPG-102 size 248mm x
240m (xk) |
|
- Mã HS 37029830: P22724800324001/ Phim khô SPG-102 kích thước 248mm x
324m (xk) |
|
- Mã HS 37029830: P22749800240003/ Phim khô-Dry Film SPG-102 size 498mm x
240m (xk) |
|
- Mã HS 37029830: Phim khô dạng cuộn chưa phơi sáng LM-8838(kích thước
604MM x 180M) (phim chưa ghi dữ liệu).hàng tái xuất theo mục hàng số 1 thuộc
tk số:103211525911/A41 ngày 19/03/2020 (xk) |
|
- Mã HS 37029830: T20360500200003/ Phim khô-Dry Film- 605mm x 200m psib
AQ3096-605 (xk) |
|
- Mã HS 37029830: T20360700200005/ Phim khô-Dry Film- 607mm x 200m psib
AQ3096-606 (xk) |
|
- Mã HS 37029830: T20659500180005/ Phim khô-Dry Film AQ-4096 size 595mm x
180m (xk) |
|
- Mã HS 37029830: T20660500180007/ Phim khô-Dry Film AQ-4096 size 605mm x
180m (xk) |
|
- Mã HS 37029890: Phim băng- PVC Film (ICE) (xk) |
|
- Mã HS 37031010: Giấy in ảnh màu hiệu Lucky SA-26, nhạy sáng, chưa phơi
sáng, cỡ 62.2cmx86m, loại mặt bóng, đóng gói 01 cuộn/thùng, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 37031090: MTI095/ Phim in các loại (nk) |
|
- Mã HS 37031090: PHIM IN LUA (xk) |
|
- Mã HS 37032000: Giấy ảnh màu kỹ thuật số- Hiệu Kodak 10.2CMX186M ECLR
EDGE F PAPER SP224 (2 CUỘN/THÙNG). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37032000: GIẤY ĐÃ PHỦ LỚP TRÁNG NHẠY, CHƯA PHƠI SÁNG (GIẤY NHẠY
SÁNG). Kích cỡ (12,7cm X 186m). GLOSSY, DÙNG TRONG CHỤP, IN ẢNH MÀU. Chưa in.
Hàng mới 100%. XUẤT XỨ CHINA (nk) |
|
- Mã HS 37032000: Giấy in ảnh hiệu Epson, mã sản phẩm:
C13S042003-PROOFING PAPER WHITE SEMIMATTE 17"X30.5M, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37032000: Giấy in ảnh màu hiệu Lucky SA-26, nhạy sáng, chưa phơi
sáng, cỡ 12.7cmx183m, loại mặt bóng, đóng gói 02 cuộn/thùng, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 37032000: Phim tráng ảnh bằng giấy đã phủ lớp chất nhạy, chưa
phơi sáng khổ 12.7 cm * 172 m, Glossy dùng cho chụp ảnh màu. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 37039000: Giấy in ảnh mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37039000: GIẤY IN ẢNH. PAPER KP- 108IN COLOR INK. (HỘP 108 TỜ,
KÍCH THƯỚC 10cm X15cm). hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37039000: Giấy kiểm tra năng lượng laser, code: 15887 dùng cho
máy phẩu thuật lasik Amaris. (kích thước 67 x 34mm, 1 bộ 27 tờ. Hàng mới100%,
hiệu: Schwind). (nk) |
|
- Mã HS 37039000: giấy phim 0.2mm(giấy có kích thướt 1000mm),Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 37039000: PVM-LABEL-AUT-PC Nhãn dán automatic Paper Hiệu PEDRO,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37039000: Z0000000-605388- Phim đèn chiếu Excell A4 kt 21x29.7cm,
100 tờ/ hộp, dùng cho máy đèn chiếu overhead phục vụ giảng dạy, hội họp, thao
giảng, thuyết trình, in phun, thiết kế. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 37040090: 13050107/ Film in HG loại XPR-7S, kích thước 61x76.2cm
(50 tấm/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 37040090: AGFA Film HPF, chất liệu nhựa, dùng để in phim, kích
thước 610*711mm, 1 set50 tấm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37040090: Giấy ảnh size a4, dùng in ảnh, in menu, có phủ một lớp
hóa chất, đã phơi sáng. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 37040090: Phim âm bản- NEGATIVE (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 37040090: Phim đã phơi sáng chưa tráng phủ 0.914x30m mới 100%;
không nhãn hiệu. (nk) |
|
- Mã HS 37040090: RH004009-000060./ Film cảm áp (Kích thước: 300MM X
205MM) (nk) |
|
- Mã HS 37040090: RH004009-000147/ Tấm film cảm áp (nk) |
|
- Mã HS 37040090: TSTD900/ Bản in dày- tấm phim để tạo ảnh ở dạng phẳng,
có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng (dán lên khung nhôm-dùng cho ngành in
lụa) (26x38) PB/140ye xéo 45, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37050090: ./ Phim (Film) 12.000 DPI (dùng để chụp bản lên khuôn
in). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37050090: 0/ Phim in dùng cho công nghiệp in ấn (được làm từ
polyethylene), đã phủ chất nhạy sáng, đã phơi sáng, dạng cuộn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37050090: 16/ Bản in (nk) |
|
- Mã HS 37050090: Film in lụa (FIL)- dùng in hình ảnh lên bề mặt da giày
khổ 20cm x 30cm-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37050090: Nhựa dùng làm phim in lụa (nk) |
|
- Mã HS 37050090: NLTH-FILM/ Phim (Film) 12.000 DPI (dùng để chụp bản lên
khuôn in). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37050090: nplg78/ Film chế bản in lụa (nk) |
|
- Mã HS 37050090: Phim (Film) 20"*24" (Sản phẩm là tấm phim
dùng trong bảng mạch in PCB, đã tráng, đã phơi sáng, dùng để chụp bản lên
khuôn in, chất liệu nhựa Polyetylen). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37050090: PHIM (FILM) 20"*24", dùng trong bản mạch in
PCB. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37050090: Phim (Film) 30"*24" (Sản phẩm là tấm phim
dùng trong bảng mạch in PCB, đã tráng, đã phơi sáng, dùng để chụp bản lên
khuôn in, chất liệu nhựa Polyetylen). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37050090: PHIM (FILM) 30"*24", dùng trong bản mạch in
PCB. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37050090: Phim (Film) 5.000 DPI (dùng để chụp bản lên khuôn in).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37050090: PHIM (FILM) tấm phim có phủ chất nhạy sáng, đã phơi
sáng dùng trong bản mạch in PCB. KT: 20"*24" (nk) |
|
- Mã HS 37050090: Phim (Film), 20*24, 10000 DPI, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37050090: Phim (Film), 20*24, 25000 DPI, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37050090: Phim (Film), 20*24, 5000 DPI, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37050090: Phim 12.500 DPI dùng để chụp bản lên khuôn in (Sản phẩm
là tấm phim dùng trong bảng mạch in PCB, đã tráng, đã phơi sáng). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 37050090: Phim đã phơi sáng, đã tráng dùng để in logo bao bì đóng
gói dao cạo râu- Film ST-300 10papr, 2015-343-3 (5C), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37050090: Phim hình ảnh gia đình APS FILM (nk) |
|
- Mã HS 37050090: Phim in (Bằng nhựa, kích thước 10*15cm, dùng để đối
chiếu sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 37050090: Phim in lụa (dùng in lên mặt giày) phi 80mm,
8cm+/-0.5cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 37050090: Phim in QL2-7705-A01 REV01 (Kích thước A4) (Phim đã tạo
ảnh, Đã tráng và phơi sáng, 1 chiếc/ bộ) (nk) |
|
- Mã HS 37050090: Phim in(Bằng nhựa dùng để đối chiếu sản phẩm)kích thước
100*100MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37050090: Phim phủ (Film coating) 20"*24" (Sản phẩm là
tấm phim dùng trong bảng mạch in PCB, đã tráng, đã phơi sáng, dùng để chụp
bản lên khuôn in, chất liệu nhựa Polyetylen). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37050090: Phim tạo ảnh, k/thước: 4*5inch, 10 tấm/hộp, nhãn hiệu:
Kodak, model: E100, item No: KOE100G45102. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37050090: PHIM/ Phim in (vât tư của ngành in công nghiệp nhưng
không cấu thành thực thể SP xuất khẩu). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37050090: PHỤ TÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT LON NHÔM- TẤM IN BẢN
KẼM- PRINTING PLATE: CTP SANEST GOLD 200ML. HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 37050090: Tấm phim nhựa, kt: 780x910mm, dùng làm mẫu đối chiếu
hàng hóa, nsx: Watada Printing, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 37050090: Ảnh cá nhân/ (xk) |
|
- Mã HS 37050090: Film dùng cho máy ảnh,nhà sản xuất:ROLLEI,xuất
xứ:Đức,hàng mẫu,mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 37050090: Film in lưới dùng để tạo ký tự trên khuôn in
QL2-7705-A01 REV01, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 37050090: P2024/ PHIM (FILM) 20"*24" (xk) |
|
- Mã HS 37050090: P3024/ PHIM (FILM) 30"*24" (xk) |
|
- Mã HS 37050090: Phim (Film) 12.000 DPI (dùng để chụp bản lên khuôn in).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 37050090: Phim (Film) 32.000 DPI (dùng để chụp bản lên khuôn in).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 37050090: Phim in (Bằng nhưa, kích thước 10*15cm, dùng để đối
chiếu sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 37050090: Phim in dùng cho công nghiệp in ấn (được làm từ
polyethylene), đã phủ chất nhạy sáng, đã phơi sáng, dạng cuộn (xk) |
|
- Mã HS 37050090: PP2024/ PHIM PHỦ (FILM COATING) 20"*24" (xk) |
|
- Mã HS 37050090: PP3024/ PHIM PHỦ (FILM COATING) 30"*24" (xk) |
|
- Mã HS 37071000: ./ Keo cảm quang (dạng nhũ tương) Kiwo Azocol 1Kg/lọ.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37071000: CC2006008/ Bột cản quang,nhãn hiệu SANXINGKUN,model
PLUS 6000,6001,6002, dạng nhũ tương(là hỗn hợp của base resin,link
material,paint) để bảo dưỡng lưới in mực,chỉ sử dụng tại nhà máy,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 37071000: Chất cảm quang Emulsions Hardener MA. sử dụng trong
nghành công nghiệp in lụa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37071000: Chất cảm quang One Pot XL, 1 chai 1kg (nhủ tương nhạy
sáng) dùng trong sản xuất gốm sứ mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37071000: Chất tẩy mực, 1kg/lọ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37071000: Chế phẩm hóa chất dùng để rửa ảnh, dạng nhũ tương
nhạy(CLEAN OUT SOLUTION(20L.BTL). dùng trong ngành mực in (nk) |
|
- Mã HS 37071000: Chế phẩm hóa chất tạo ảnh dạng nhũ tương nhạy, dùng
trong dây chuyền sản xuất mạch in điện tử, qui cách đóng gói 1kg/ hộp.Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 37071000: Dung dịch nhũ tương cảm quang (dùng để hỗ trợ tạo hình
ảnh,độ sáng và nét cho hình ảnh dùng trong sản xuất màn hình điện thoại di
động) loại: Azocol PCB,5 kg/ hộp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37071000: EX-03-00030/ Azofix- Là dung dịch có tính cảm quang,
dùng để tẩm lên các tấm phim hoặc giấy in ảnh để các tấm phim hoặc giấy in
ảnh này có phản ứng với ánh sáng. Hoá chất dạng lỏng đóng 5 lit/can (nk) |
|
- Mã HS 37071000: Keo cảm quang dạng lỏng (Photosensitive Emulsion)) dùng
để chụp bản in lụa in hình trên quần áo. hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 37071000: Keo cảm quang Kiwo Azocol, 1kg/lọ. Hàng moiwss 100%
(nk) |
|
- Mã HS 37071000: RSE066/ Dung dịch nhũ tương Additive (dùng để quét trên
bề mặt khung lưới in nhằm tạo ảnh trên bề mặt sản phẩm, phục vụ cho mục đích
kỹ thuật in) (nk) |
|
- Mã HS 37071000: VLP-NK003A/ Chế phẩm dùng trong in (Emulsion).Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 37071000: Chất cảm quang CPS-500, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 37071000: Chất tẩy mực, 1kg/lọ (xk) |
|
- Mã HS 37071000: Keo quét bàn ST 630, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 37071000: Nhũ tương tạo ảnh (CP TEX EMUL 50 GL D, W/O SEN) 200
kgs/1 thùng. Mới 100%. Nhãn hiệu Ikonic (xk) |
|
- Mã HS 37071000: Nhũ tương tạo ảnh (IM DC 521 50 GL W/O SEN,) 200 kgs/1
thùng. Mới 100%. Nhãn hiệu Ikonic (xk) |
|
- Mã HS 37079010: Chất bắt sáng dùng trong ngành in Diazo 51 Powder
Sensitizer- 0.005 Kg, 1 gói 0.005 kg (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 37079010: Chất làm phản quang bóng ảnh của máy in 4 màu,thành
phần: nước 85%,natri silicat 10%,chất hoạt động bề mặt 5%, 20L/pc, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 37079010: Nước hiện thị cho bản CTP (20kg/can), dùng để kết hợp
với bản CTP sử dụng trong quá trình in ấn, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Hóa chất công nghiệp dùng cố định ảnh trên phim trong
ngành in UR-F1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Hóa chất công nghiệp rửa phim trong ngành in QR-D1.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: 0201043/ Dung dịch hiện chế bản LH-D2WS 1L (25lít/can;
thành phần là: Nước, Glucitol, Potassium hyđroxide, Citrate) (nk) |
|
- Mã HS 37079090: 0201044/ Dung dịch hiện chế bản LH-D2RWS 1L (25lít/can;
thành phần là nước, Glucitol, Potassium hydroxide). (nk) |
|
- Mã HS 37079090: 05060001/ Dung dịch cảm quang plus 2000/2200/5000/8000
chứa acrylates <20%, chloromethylisothiazolinone <15 ppm,
Chloracetamide <0.1% (1 lít/can) (nk) |
|
- Mã HS 37079090: 07040101/ Dung dịch định hình trên film Fuji Fixer Repl
UR-F1 2X5L(Gồm:Acetic Acid,Sodium Thiosulphate,Sodium Acetate,Sodium
Sulfite,Ammonium Thiosulfate;Nước) (10 lít/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 37079090: 07040101/ FUJI FIXER REPLENISHER UR-F1 2X5L:Dung dịch
dùng trong quá trình in vi mạch cho bảng
mạch(10/lít/hộp)-(H8N203S2:20-40%;CH3COONa:3-7%;
Na2SO3:3-7%;CH3COOH:1-5%;Na2S2O3:1-5%;Al2(S04)3. (nk) |
|
- Mã HS 37079090: 07040102/ DEVELOPER REPL QR-D1 2X5L:Dung dịch tẩy rửa
dùng trong quá trình in vi mạch cho bảng
mạch(10/lít/hộp)-(K2SO3:5-10%;Na2SO3:5-10%;
C4H10O3:3-7%;C6H6O2:3-7%;KBr:0.5-1.5%). (nk) |
|
- Mã HS 37079090: 07040102/ Dung dịch định hình trên film Deverloper Relp
QR-D1 2X5L(Thành phần:Diethyleneglycol, Sodium Sulfite, Potassium Sulfite,
Potassium Carbonate và nước) (10 lít/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 37079090: 30001395/ Chất cản quang âm dùng trong sản xuất module
quang điện (1 ROLL 416.38784 L (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Bột từ máy in (dạng hạt, dùng để chuyển tải mực lên
giấy in) dùng cho máy in loại:MT-F75A TYPE, (425 gam/gói), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Bột từ Type 26(dùng cho máy photocopy Ricoh) hàng mới
100% (520gr/cái) (nk) |
|
- Mã HS 37079090: 'Chất bắt sáng dùng trong in lụa SAATIGRAF HSX + D41 (6
kit-5,421kg), hàng F.O.C mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Chất cản quang âm dùng trong sản xuất module quang
điện- Hàng chuyển tiêu thụ nội địa thuộc dòng hàng số 1 của TK: 103241665920
(03/04/2020). (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Chất định hình phim KC-3000F thành phần gồm (citric
acid: 3.0-5.0%, sodium sulfite:10%-30%Ammonium thiosulfate50%-70% dùng trong
in xoa hoa văn lên mũ giầy,Mới 100%,5 lít/thùng,2 PAIL) (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Chất gom bản (dùng để bảo vệ mặt bản CTP- cho công
nghiệp in); đóng gói: 5 lít/1 can. Hàng mới 100% do TQ sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Chất hiện bản in CTP DEVELOPER thường được sử dụng
trong công nghiệp in bao bì carton, 20% là Sodium Silicate, 80% là nước,
Hiệu: ShangHai, Can 20 Lít, Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Chất rửa phim KC-3000D gồm (Sodium
sulfite5%-100%,hydroquinone 4%-6%,diethylene glycol6%-8%,DisodiumEDTA
5%-8%Potassium bromide1%-5% dùng trong in xoa hoa văn lên mũ giầy,Mới100%,5
lít/thùng,2PAIL) (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Chất tẩy rửa làm sạch không chứa chất hoạt động bề mặt,
dùng trong công nghệ in (DEVELOPER (S)), dạng lỏng, 1kg/lon, Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 37079090: Chất tráng phim- FIXER UR-F1 (thùng6.8kg) (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Chất tráng phim- HUNT QR-D1 (thùng7.3kg) (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Chế phẩm để tạo hình ảnh trên bề mặt giấy, dạng lỏng,
màu trắng, thành phần: Ketone Aldehyde Resin, Surfactant- KR550 ADDITIVES
(nk) |
|
- Mã HS 37079090: Chế phẩm dùng để tạo ảnh UB-240 (100 set 100 box UB-240
(G.W: 5 kg/box) &100 bag Diazo (25 g/túi) (T/phần:Polyvinyl Alcohol:
9,1%;Polyvinyl acetate: 9,6%;Acrylic esters:14%;Emulsion:3%,Water: 64,3%)
(nk) |
|
- Mã HS 37079090: Chế phẩm hóa chất để tạo ảnh có màu đen,dạng bột được
đựng trong ống mực (thành phần: Polyester Resin,Pigment) cas:25135-73-3,
67990-05-0, hiệu FUJI XEROX,năm SX 2020,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Chế phẩm hóa chất dùng trong ngành nhiếp ảnh:LH-D2RWS
25L (1thùng20kg) (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Chế phẩm hóa chất tạo ảnh/ Chế phẩm hóa chất tạo ảnh
(103107641560, 15/01/2020, mục 4) (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Chế phẩm hóa học chứa natri metasilicate và phụ gia,
dạng dung dịch nước, dùng làm chất hiện bản trong công nghiệp in. Nhãn hiệu
CTP Developer,(20 lít/thùng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Chế phẩm hóa học dùng trong nhiếp ảnh, TP chính gồm
Kali hydroxit, kali sulfit, natri sulfit, kali carbonat, kali
bromua,hydroquinone, ở dạng lỏng- Developer and Replenisher QR-D1.Theo KQPTPL
số 1007/ (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Chế phẩm hoạt động bề mặt chứa natri metasilicat và phụ
gia trong nước, chuyên dùng để hiện ảnh cho tấm bản in theo công nghệ PS,
CTCP và CTP, dạng lỏng, 5~20 lít/can. Sử dụng được ngay. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Chế phẩm tạo ảnh CTP DEVELOPER(S) dùng trong công nghệ
in, thành phần chính Sodium Sulfite(Cas 7757-83-7), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Chế phẩm tạo ảnh dạng bột PS POWER, 1KG/Túi, dùng cho
công nghệ in, thành phần chính Sodium sulfite(Cas: 7757-83-7), mới 100%
(không dùng để in tiền và sản xuất bản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Chế phẩm tạo ảnh PS POWDER dùng trong công nghệ in,
thành phần chính Sodium Sulfite(Cas 7757-83-7), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: chế phẩm tráng phim dùng trong ngành in công nghiệp-
G101C Developer (10ltr/can). Hàng mới 100%- Hydroquinone-(C6H6O2
CAS:123-31-9) + Potassium carbonate (CAS: 584-08-7) (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Dung dịch hiện hình ảnh CTP Developer (dùng trong ngành
in) (20L/1 chai), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Dung dịch hiện hình PDEV dùng cho máy hiện hình phim, 1
hộp4can*5 lít, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Dung dịch hiện hình PFIX dùng cho máy hiện hình phim, 1
hộp4can*5 lít, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Dung dịch hiện hình phim dùng để tráng phim (1 thùng
20kg), trong sản xuất khuôn in, mã CAS 7757-83-7, 584-08-7, 123-31-9,
111-46-6.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Dung dịch hiện, hãm phim- Hiệu Kodak TO MAKE 10L PRIME
SP B/F REPL LORR (2 LỌ/THÙNG, 5L/LỌ).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Dung dịch hóa chất DEVELOPER AND REPLENISHER dùng cho
công đoạn hiện ảnh và rửa phim trong sản xuất tấm mạch in mềm (TP chính là
K2CO3, K2SO3,Na2SO3, H2O, C4H10O3, C6H6O2, KBR), (1 can 5 Lít) (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Dung dịch hóa chất FIXER AND REPLENISHER dùng cho công
đoạn tạo ảnh trong sản xuất tấm mạch in mềm thành phần chứa CH3COOH (axetic
acid 1-5%), hàng mới 100%(1 can 5 Lít) (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Dung dich tạo ảnh CTCP DEVELOPER dùng cho công nghệ in,
thành phần chính Sodium Sulfite(Cas 7757-83-7), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Dung dịch tạo ảnh CTCP Developer dùng trong công nghệ
in, thành phần chính Sodium Sulfite(Cas 7757-83-7), 5 lít/can, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Dung dịch tạo ảnh Thermal CTP Developer dùng trong công
nghệ in, thành phần chính Sodium Sulfite(Cas 7757-83-7), 20 lít/can, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 37079090: Dung dịch tráng Film dùng trong nhiếp ảnh, CTCP
Developer, 5lit/can (Cas No: 7732-18-5, 1312-16-1,1310-58-3,866-84-2). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Dung dịch tráng film loại 500ML dùng trong phòng thí
nghiệm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: EF19G EOS Developer Hóa chất rửa phim X Quang dùng
trong y tế 11.5 lít/ carton Nhà SX: AGFA mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: EF2AL EOS Fixer Hóa chất rửa phim X Quang dùng trong y
tế 12.5 lít/ carton Nhà SX: AGFA mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: EX-03-00028/ CAM CHEMICAL QR- D1- Hóa chất dùng để cố
định hóa mạch điện đã được tạo ra trên tấm bảng mạch (nk) |
|
- Mã HS 37079090: EX-03-00029/ CAM CHEMICAL UR- F1- Hóa chất dùng để hiện
ảnh mạch điện đã được tạo ra trên tấm bảng mạch (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Hóa chất dùng trong công nghiệp in offset- dung dịch
hiện bản in: THERMAL DEVELOPER A320, dạng lỏng 20L/can, tp chính:Proprietary
Modifier,... nsx:RIEF CHEM SRLS, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: MHQTH013/ Hóa chất tráng phim Developer, dùng trong sản
xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: MHQTH014/ Hóa chất định phim Fixer, dùng trong sản xuất
in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: MHQTH015/ Nhũ tương SEY 063/3 Emulsion Plus 7000, dùng
trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: MTV-883/ Nhũ tương SEY 063/3 (BC10) (dùng để in sản
phẩm, phục vụ cho mục đích kỹ thuật in ấn)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Mực gói photo MP4054 (1000gram)_MP4054 TONER. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Mực gói photo MPC6501B đen (500gram)_ MPC6501B TONER.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Mực gói photo MPC6501C xanh (500gram)_ MPC6501C TONER.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Mực gói photo MPC6501M đỏ (500gram)_ MPC6501M TONER.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Mực gói photo MPC6501Y vàng (500gram)_ MPC6501Y TONER.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Mực gói photo Ricoh AF1075 (1000gram)_ AF1075 TONER.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Mực gói photo Sharp AR560 (500gram)_ AR560 TONER. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Mực gói photo Toshiba E550 (1000gram)_ E550 TONER. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Mực khô- Carbon nanotube, dùng cho máy in. Ncc: HUIZHOU
MINGFENGYUAN INTELLIGENT T. 0.5kg/gói- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Nhũ tương Azocol Poly Plus S (0.9KG/SP).Hàng dùng trong
nhiếp ảnh (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Nhũ tương dùng để trộn trong tạo ảnh mã DC521, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 37079090: Nhũ tương Kiwobond 1000 HMT (0.7kg/hủ).Hàng dùng trong
nhiếp ảnh.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Nhũ tương Kiwobond 930 (4.5KG/tin).Hàng dùng trong
nhiếp ảnh (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Nhũ tương SEY 063/3 (Emulsion Autotype 7000) (dùng để
tạo ảnh trên bề mặt sản phẩm, phục vụ cho mục đích kỹ thuật in) (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Nhũ tương SEY 063/3 (GEL RETARDER), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Nước định hình AGFA FIXER, dùng để tráng phim.(1 thùng
5 lít). Nhà SX: AGFA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Nước hiện hình AGFA DEVELOPER, dùng để tráng phim.(1
thùng 10 lít). Nhà SX: AGFA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: NƯỚC RỬA ẢNH MODEL CN16L N3R (4 CHAI X 2L)/BOX, HÀNG
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: NƯỚC RỬA ẢNH MODEL NEGA BL/REPL RA-N2R (2 CHAI X
5L)/BOX, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: OCHW00038/ Chế phẩm hóa chất NNBP-103T tạo ảnh khuôn
trên bề mặt tấm bán dẫn wafer tại công đoạn mạ.Thành phần chính:Propylene
glycol methyl ether acetate 30~40;Acrylic resin 30~40, (nk) |
|
- Mã HS 37079090: P16/ Chế phẩm dạng nhũ tương ADVANCE AX-81(4.5
kg/thùng) quét lên lưới in tạo lớp cảm quang để chụp phim trong khuôn in màn
hình điện thoại.TP:polyvilyn acetate emulsion:12%,polyvilyn alcohol,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 37079090: Phủ keo cảm quang khung lưới in 950*950mm, lưới P150.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: RH006003-013833/ Nhũ tương SEY 063/3 (TP chính: Mesh
additive 95-99%), dùng để quét trên bề mắt lưới in, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: SAATIGRAF HSX 4 + Diazo 41 Dual Cure Emulsion (Kit-
0.9044Kgs), hàng F.O.C mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: STPD-S thuốc hiện bản in CTP dùng trong công nghiệp in
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Thuốc hãm phim (FILM FIXER) HG-2000.Thành phần:Sodium
hyposulfite 20%(CAS code 7772-98-7),nước:80%(CAS code 7732-18-5),5 lít/can
(15 lit/3 can/thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Thuốc hiện ảnh dùng trong in offset dạng nước. Thùng 20
lit. Hàng FOC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: 'Thuốc hiện bảng kẽm dùng trong ngành in CTP Developer
chemical-20liter/bucket, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Thuốc hiện phim (FILM DEVELOPER) HG-2000.Thành
phần:Sodium sulfite 25%(CAS code 7757-83-7), nước:75%(CAS code 7732-18-5),5
lít/can (15 lit/3 can/thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Thuốc rửa tráng hiện bản kẽm dùng cho ngành in công
nghiệp (Chất hiện bản) Agfa Energy Elite Developer THD200 20L. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 37079090: Vật tư dùng cho công nghiệp in, dung dịch hiện bản in
NYLOSOLV A, (30 lit/can) SZ-82-ONAD-10LF, hiệu Flint.mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 37079090: VT135/ Chế phẩm hóa chất dùng trong ngành ảnh Developer
Relenisher QR-D1(5 lit/can, 2 can/box) (nk) |
|
- Mã HS 37079090: VT136/ Chế phẩm hóa chất dùng trong ngành ảnh Fixer
Replenisher UR-F1 (5 lit/can, 2 can/box) (nk) |
|
- Mã HS 37079090: X-OMAT MX Developer and Repl- Dung dịch rửa phim
X-Quang dùng trong y tế, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: X-OMAT MX Fiex and Repl- Dung dịch rửa phim X-Quang
dùng trong y tế, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 37079090: Chế phẩm hóa chất YSP-210 dùng trong nhiếp ảnh, in ấn
có thành phần chính là muốn cacbonat của Kali, Natri, chất nhạy sáng và phụ
gia, dạng lòng (KQPTPL số 2049/TB-KĐ2 16/12/2019), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 37079090: DEVELOPER REPL QR-D1 2X5L:Dung dịch tẩy rửa dùng trong
quá trình in vi mạch cho bảng mạch(10/lít/hộp)-(K2SO3:5-10%;Na2SO3:5-10%;
C4H10O3:3-7%;C6H6O2:3-7%;KBr:0.5-1.5%). (xk) |
|
- Mã HS 37079090: Dung dịch chế bản LH-D2RWS 1L (25lít/can; thành phần
là: Nước, Glucitol, Potassium hydroxide). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 37079090: Dung dịch định hình trên film Deverloper Repl QR-D1
2X5L(Thành phần:Diethyleneglycol 3-7%, Sodium Sulfite 5-10%, Potassium
Sulfite 5-10%, Potassium Carbonate 7-15% và nước 50-70% (10 lít/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 37079090: Dung dịch hiện chế bản LH-D2WS 1L (25lít/thùng; thành
phần là nước, Glucitol, Potassium hyđroxide, Citrate). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 37079090: FUJI FIXER REPLENISHER UR-F1 2X5L:Dung dịch dùng trong
quá trình in vi mạch cho bảng
mạch(10/lít/hộp)-(H8N203S2:20-40%;CH3COONa:3-7%;
Na2SO3:3-7%;CH3COOH:1-5%;Na2S2O3:1-5%;Al2(S04)3. (xk) |
|
- Mã HS 37079090: Hóa chất định phim Fixer mới 100%, sử dụng ngay (xk) |
|
- Mã HS 37079090: Hóa chất tráng phim Developer mới 100%, sử dụng ngay
(xk) |
|
- Mã HS 37079090: SEY 063/3/ Nhũ tương SEY 063/3 (dùng để tạo ảnh trên bề
mặt sản phẩm, phục vụ cho mục đích kỹ thuật in) (xk) |
|
- Mã HS 38011000: 112-1054/ Graphite nhân tạo HK-0 (dạng thanh). Kích
thước (120*75*10) mm (nk) |
|
- Mã HS 38011000: 112-1059/ Graphite nhân tạo HK-0 (dạng thanh). Kích
thước; phi (11*25*160) mm (nk) |
|
- Mã HS 38011000: 112-1069/ Graphite nhân tạo HK-0 (dạng thanh). Kích
thước (11*25*160) mm (nk) |
|
- Mã HS 38011000: 112-1107/ Graphite nhân tạo HK-0 (dạng thanh). Kích
thước (11*31*160) mm (nk) |
|
- Mã HS 38011000: 112-1109/ Graphite nhân tạo HK-0 (dạng thanh). Kích
thước (160*50*9.9) mm (nk) |
|
- Mã HS 38011000: 112-1152/ Graphite nhân tạo HK-0 (dạng thanh). Kích
thước (220*50*10) mm (nk) |
|
- Mã HS 38011000: E40-1 BLOCK/ Graphite nhân tạo dạng khối dùng làm
nguyên liệu chế tạo khuôn mẫu, loại E40-1 BLOCK, hàng mới 100% (920 * 308 *
610mm) (nk) |
|
- Mã HS 38011000: G5 BLOCK/ Graphite nhân tạo dạng khối dùng làm nguyên
liệu chế tạo khuôn mẫu, loại G5 Block, hàng mới 100% (920 * 308* 610mm) (nk) |
|
- Mã HS 38011000: G5-1 BLOCK/ Graphite nhân tạo dạng khối dùng làm nguyên
liệu chế tạo khuôn mẫu, loại G5-1 BLOCK, hàng mới 100% (920 * 308* 610mm)
(nk) |
|
- Mã HS 38011000: G535 BLOCK/ Graphite nhân tạo dạng khối dùng làm nguyên
liệu chế tạo khuôn mẫu, loại G535 BLOCK, hàng mới 100% (304*640*1273mm) (nk) |
|
- Mã HS 38011000: Graphite nhân tạo dạng khối FE250. Kích thước:
(500*250*1850) mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38011000: Graphite nhân tạo HK-0 (dạng thanh). Kích thước
(300*300*100) mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38011000: Graphite nhân tạo HK0. Kích thước: (46 x 320 x 320)mm
(nk) |
|
- Mã HS 38011000: Graphite nhân tạo HK15. Kích thước (46 x 320 x 320)mm
(nk) |
|
- Mã HS 38011000: Graphite nhân tạo, dùng chống bám chống dính, dạng bột
với độ mịn 100MESH, 25kg/bao- GRAPHITE POWDER. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38011000: GRAPHITI NHÂN TẠO, DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT GANG.
(HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38011000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Graphite, mã hàng:
282863-1KG, số CAS: 7782-42-5 (nk) |
|
- Mã HS 38011000: NS07/ Bột graphit nhân tạo (Graphite Powder P-1, Cas
No.7782-42-5) (nguyên liệu sản xuất tấm nhựa PTFE)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38011000: Q310-533642/ Tấm than chì, dùng gia công khuôn ép kính
màn hình điện thoại, kích thước: 24*205*205mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38011000: Q310-533643/ Tấm than chì, dùng gia công khuôn ép kính
màn hình điện thoại, kích thước: 24*100*205mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38011000: Q310-739753/ Tấm than chì, dùng gia công khuôn ép kính
màn hình điện thoại, kích thước: 30*205*205mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38011000: Tấm graphite nhân tạo (đã phủ PVC) 21-670-0070 KT:0.07T
90MM NSX:JONES NSX:JONES (nk) |
|
- Mã HS 38011000: TGS25-0.025T/ Tấm grafit để sản xuất linh kiện điện tử
(nk) |
|
- Mã HS 38011000: Graphite nhân tạo FE-250 (dạng thanh). Kích thước:
(120*75*10) mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38012000: A001/ Nguyên liệu sản xuất pin- Graphite dạng keo, dùng
để phủ bề mặt dẫn điện của pin kiềm, GRAPHITE (COATING- SOLUTION). hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38012000: AS42/ Hóa chất dùng để sản xuất sản phẩm lọc khí
(Carbon Cement S-1F) (thành phần chính là Graphite Powder chiếm 45~50%,Cas
No. 7782-42-5, Phenol Resin chiếm 35~44%, Cas No.9003-35-4) (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 38012000: CM-00057/ SHADOW CONDUCTIVE COLLOID 3: Graphite dạng
keo: 8%, ammonium hydroxide: 1%, Nước: 91% (19lít/can) dùng cho bể mạ cacbon
(nk) |
|
- Mã HS 38012000: M0120333-10/ Gioăng đệm bằng graphit dạng keo có lớp
kim loại bên ngoài 2" ASME #150 RF (Flexitallic
Style"CG")(mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38012000: M0120333-11/ Gioăng đệm bằng graphit dạng keo có lớp
kim loại bên ngoài 3" ASME #150 RF (Flexitallic
Style"CG")(mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38012000: M0120333-12/ Gioăng đệm bằng graphit dạng keo có lớp
kim loại bên ngoài 4" ASME #150 RF (Flexitallic
Style"CG")(mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38012000: M0120333-13/ Gioăng đệm bằng graphit dạng keo có lớp
kim loại bên ngoài 6" ASME #150 RF (Flexitallic
Style"CG")(mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38012000: M0120334-4/ Gioăng đệm bằng graphit dạng keo có lớp kim
loại bên ngoài 3" ASME #150 RF (Flexitallic Style"CG")(mm).
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38012000: M0120339-6/ Gioăng đệm bằng graphit dạng keo có lớp kim
loại bên ngoài 2" ASME #150 RF (Flexitallic Style"CG")(mm).
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38012000: M0120339-7/ Gioăng đệm bằng graphit dạng keo có lớp kim
loại bên ngoài 4" ASME #150 RF (Flexitallic Style"CG")(mm).
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38012000: Nguyên liệu để sản xuất khuôn: chất kêt dính Graphite
Form (HOLCOTE 110) ở dạng keo, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38012000: NPL130/ Graphite dạng keo Shadow Conductive Colloid3
(Graphite, Natural (Carbon) 7.5 %, Water 92.5 %) (nk) |
|
- Mã HS 38013000: Electrode Paste (Carbonaceous Pastes For Electrodes).
Bột nhão carbon dùng làm điện cực. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38019000: 3/ Bột Cefbon CMA UPF-3301, 1Kg/túi (Bột graphite
fluoride có thể hòa tan dùng để bôi trơn linh kiện). (nk) |
|
- Mã HS 38019000: Bột Cefbon CMA UPF-3301, 1Kg/túi (Bột graphite fluoride
có thể hòa tan dùng để bôi trơn linh kiện). (nk) |
|
- Mã HS 38019000: C0077/ Than Cacbon dạng viên dùng để giữ nhiệt, KT:
30x65x114mm (100 viên/hộp); hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38019000: Cana(chất đánh bóng bề mặt sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 38019000: Carbon block được luyện từ hỗn hợp than graphit, hàm
lượng carbon >90%, lưu huỳnh <6%,dùng để luyện và đúc kim loại, không
dùng trong sản xuất điện, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38019000: Carbon dạng khối, hàm lượng carbon 94 % (cỡ 10cm-30cm),
dùng để luyện kim. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38019000: Chế phẩm làm từ graphit dạng bột (carbon powder PB401H)
dùng để sx chổi than. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38019000: 'Chế phẩm làm từ graphit, dạng bột (carbon powder
CBL0989R) dùng để sx chổi than. Mới 100%. Mã NPL: CBL0989R. Đã kiểm hóa
TK102951203722ngày 28/10/2019. (nk) |
|
- Mã HS 38019000: Dây tết chèn bằng graphite kích thước 10mm kiểu số 78
hiệu Spitmaan dùng cho van hơi 100ata, 550 độ C (10mm non-metalic graphite
gland packing rope,style no:78,Spitmaan make)-mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38019000: FILLER-G/ Dây độn than chì- graphite cho vòng đệm xoắn
KT:0.38mmTx4.8mmWx75mL,SYFLEX 150-N, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38019000: GH02-10968A/ Tấm tản nhiệt bằng than chì, mã
GH02-10968A (nk) |
|
- Mã HS 38019000: GH02-12286A/ Tấm tản nhiệt bằng than chì dùng cho điện
thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 38019000: GH02-14846A/ TẤM TẢN NHIỆT BẰNG THAN CHÌ GH02-14846A
(nk) |
|
- Mã HS 38019000: GH02-17218A/ TẤM TẢN NHIỆT BẰNG THAN CHÌ (nk) |
|
- Mã HS 38019000: GH02-17941A/ Tấm tản nhiệt bằng than chì, mã
GH02-17941A (nk) |
|
- Mã HS 38019000: GH02-19494A/ Tấm tản nhiệt bằng than chì (nk) |
|
- Mã HS 38019000: GH02-19561A/ Tấm tản nhiệt bằng than chì, mã
GH02-19561A (nk) |
|
- Mã HS 38019000: GH02-19601A/ Tấm tản nhiệt bằng than chì, mã
GH02-19601A (nk) |
|
- Mã HS 38019000: GH02-20019A/ Tấm tản nhiệt bằng than chì, mã
GH02-20019A (nk) |
|
- Mã HS 38019000: GH02-20254A/ Tấm tản nhiệt bằng than chì, mã
GH02-20254A (nk) |
|
- Mã HS 38019000: GH02-20531A/ Tấm tản nhiệt bằng than chì, mã
GH02-20531A (nk) |
|
- Mã HS 38019000: Graphit SATDB-06U sử dụng để tráng màng film (TP:
Normal-propyl alcohol (71-23-8), Synthetic graphite (Single wall
carbonnanotub) (7782-42-5). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38019000: KEO DẪN ĐIỆN SHADOW CONDUCTIVE COLLOID 3 (nk) |
|
- Mã HS 38019000: Khối than chì có rãnh, kích thước 42*35*24.5 mm, dùng
để lắp tạo thành các tấm Boat tại trạm CVD (tạo lớp khúc xạ cho tấm pin năng
lượng mặt trời)/53030108, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38019000: Khối than chì, kích thước 42*35*24.5 mm, dùng để lắp
tạo thành các tấm Boat tại trạm CVD (tạo lớp khúc xạ cho tấm pin năng lượng
mặt trời)/53030109, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38019000: M175/ TẤM TẢN NHIỆT BẰNG THAN CHÌ (nk) |
|
- Mã HS 38019000: MBN045/ Tấm tản nhiệt bằng than chì. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38019000: MD61-00063F/ Tấm than chì có lớp dính 1 mặt/Graphite.
Kích thước: 0,037 x 69 x 110,14 (mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38019000: MD61-00063J/ Tấm than chì có lớp dính 1 mặt/Graphite.
Kích thước: 0,114 x 69 x 110,14 (mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38019000: MD61-00067A/ Tấm than chì có lớp dính 1 mặt/ Graphite,
kích thước 64.05(+0.15,-0.2)mm X 49.95(0.15)mm x 13413.4um. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38019000: NL073/ Miếng tản nhiệt bằng graphit.1030029757 (nk) |
|
- Mã HS 38019000: PPG1/ Graphit nhân tạo dạng cuộn khổ 24" (1 cuộn
17LB 7.2KG) (nk) |
|
- Mã HS 38019000: SM-G973F WPC GRAPHITE SHEET/ Tấm graphit từ bột than
chì ép loại SM-G973F WPC để bọc bên tấm mạch in dùng trong sản xuất ăng ten
điện thoại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38019000: SM-G981B WPC GRAPHITE SHEET/ Tấm graphit từ bột than
chì ép loại SM-G981B WPC để bọc bên tấm mạch in dùng trong sản xuất ăng ten
điện thoại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38019000: SM-N976B WPC GRAPHITE SHEET/ Tấm graphit từ bột than
chì ép loại SM-N976B WPC để bọc bên tấm mạch in dùng trong sản xuất ăng ten
điện thoại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38019000: Tấm than chì graphite dùng tản nhiệt L110XW50XT0.3(mm),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38019000: Tấm than chì, kích thước L42*W80*H24.5 mm, dùng để cố
định vị trí các Boat tại trạm CVD (tạo lớp khúc xạ cho tấm pin năng lượng mặt
trời)/53030113, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38019000: Tấm vách ngăn thiết bị tách khí làm từ graphit, kích
thước 14x60cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38019000: TD A100/ Than chì dùng cho sản xuất lõi chì đen (nk) |
|
- Mã HS 38019000: THAN ĐIỆN CỰC LÀM TỪ CACBON. HÀM LƯỢNG CÁC BON >
76%, S< 1,7% (nk) |
|
- Mã HS 38019000: Thanh Boat dưới (loại 280), kích thước 1370*195*2.5mm,
chất liệu than chì, dùng để cố định vị trí Boat tại trạm CVD (tạo lớp khúc xạ
cho tấm pin năng lượng mặt trời)/53030172, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38019000: Thanh Boat giữa ngắn (loại280), kích thước
1370*195*2.5mm, chất liệu than chì, dùng để cố định vị trí Boat tại trạm CVD
(tạo lớp khúc xạ cho tấm pin năng lượng mặt trời)/53030174, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38019000: Thanh Boat mặt ngoài (loại 280), kích thước
1370*195*2.5mm, chất liệu than chì, dùng để cố định vị trí Boat tại trạm CVD
(tạo lớp khúc xạ cho tấm pin năng lượng mặt trời)/53030170, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38019000: Thanh Boat trên (loại 280), kích thước1370*195*2.5mm,
chất liệu than chì, dùng để cố định vị trí Boat tại trạm CVD (tạo lớp khúc xạ
cho tấm pin năng lượng mặt trời)/53030171, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38019000: Thanh Boat trên ngắn (loại 280), kích thước
1370*195*2.5mm, chất liệu than chì, dùng để cố định vị trí Boat tại trạm CVD
(tạo lớp khúc xạ cho tấm pin năng lượng mặt trời)/53030173, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38019000: Thanh than chì, đường kính 8 mm, dài 322 mm, dùng để cố
định vị trí các tấm Boat tại trạm CVD (tạo lớp khúc xạ cho tấm pin năng lượng
mặt trời)/53030123, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38019000: WP201001ACS/ Tấm than chì có lớp dính 1 mặt/Graphite.
Kích thước: 0,037 x 55,8 x 110,14 (mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38019000: WP201002ACS/ Tấm than chì có lớp dính 1 mặt/Graphite
RC707. Kích thước: 0,069 x 50,06 x 121,12 (mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38019000: WP201006ACS/ Tấm than chì có lớp dính 1 mặt/Graphite
RC707/ WP201006ACS. Kích thước: 0,069 x 50,06 x 121,12 (mm), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38019000: C2-GRAPHITE-AUTO/ Băng dính Graphite dùng trong bảng
mạch điện thoại C2-GRAPHITE TAPE-AUTO, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38019000: C2-GRAPHITE-SHEET/ Băng dính Graphite dùng trong bảng
mạch điện thoại C2-GRAPHITE TAPE-SHEET, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38019000: DOT290003-0001/ Tấm than chì graphite dùng tản nhiệt
L110XW50XT0.3(mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38019000: GH02-09802A/ Tấm tản nhiệt bằng than chì, mã
GH02-09802A, TX từ mục 7, TK số 103248559260/E21 (07/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 38019000: GH02-16038A/ TẤM TẢN NHIỆT BẰNG THAN CHÌ (Tái xuất từ
mục hàng số 38 của TK 103254937700) (xk) |
|
- Mã HS 38019000: GH02-20365A/ Tấm tản nhiệt bằng than chì, mã
GH02-20365A, TX từ mục 43, Tk số 103299612840/E21 (07/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 38019000: Tấm tản nhiệt bằng than chì (GH02-15173A) (xk) |
|
- Mã HS 38019000: Than Carbon dạng viên dùng để giữ nhiệt KT: 30 x 65 x
114mm, 100 viên/hộp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38019000: Z3-AUTO-2/ Tấm Graphite dùng để tản nhiệt trong điện
thoại di động, Z3 MFC ANT BZ-40 PV R03A-AUTO TYPE, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38021000: ./ Than hoạt tính, 5 lạng/1 túi, một hạt cỡ 10mm, độ
cứng vừa phải, dùng để khử mùi phòng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: 06010911/ Calgon carbon Model: Carbsorb 30 Than hoạt
tính, dạng hạt (0.6-2.36), packing 25Kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 38021000: 06010912/ Calgon carbon Model: Carbsorb 30 Than hoạt
tính, dạng hạt (0.6-2.36), packing (nk) |
|
- Mã HS 38021000: 1000000059/ Carbon hoạt tính BLACK PEARLS, dạng bột màu
đen dùng trong nghành sản xuất sợi cỏ nhân tạo hoặc thảm cỏ nhân tạo. Không
nhãn hiệu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: 10258 Carbopack Adsorbent matrix Carbopack C Hóa chất
dùng trong phòng thí nghiệm CAS (nk) |
|
- Mã HS 38021000: 1405/ Chất làm tăng Carbon (Carbon hoạt tính- Carbon
raiser) (dạng bột). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: 3/ Than hoạt tính dạng hình trụ size: 1.5mm, dùng cho
xử lý nước (nk) |
|
- Mã HS 38021000: 3/ Than hoạt tính MP-ADH, dạng bột màu đen dùng để thu
hồi Pd, dùng cho máy thu hồi nguyên tố Pd (nk) |
|
- Mã HS 38021000: 3/ Than hoạt tính/ Anthrcate 0,8-1.2mm (dùng để lọc
nước thải) (nk) |
|
- Mã HS 38021000: 3-C-Shira A/ Than họat tính Shirasaghi AW-50 (20KG/Bao)
(nk) |
|
- Mã HS 38021000: 3-C-Shira/ Than họat tính Shirashahi (1KG x 10) (nk) |
|
- Mã HS 38021000: 3HC0036/ Than (Carbon) hoạt tính đóng bao, quy cách
25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: 5982-4482 Carbon hấp thu mẫu sắc ký SPE Bulk Sorbent,
(25g/lọ) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38021000: A0102906/ Carbon hoạt tính dùng để lọc khí thải (dạng
dung dịch) 1L520G, mã NTG-R (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Activated carbon (than hoạt tính) C 98%min, dạng hạt,
đóng gói 25kg/bao. Hóa chất công nghiệp dùng để xử lý nước thải công nghiệp.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38021000: ACTIVATED CARBON- Carbon hoạt tính (83-KQ/TCHQ/PTPLMN)
(nk) |
|
- Mã HS 38021000: ACTIVE CARBON/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải
công nghiệp, than hoạt tính 50% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Aquasorb/ Than hoạt tính Aquasorb 1000, size 8 x 16
mesh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: AS07/ Nhông xích Dia.4000-230L cho sản phẩm lọc khí,
chất liệu bằng thép SS400 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38021000: AS47/ Thanh carbon chịu nhiệt mã A dáng thẳng 460mmL
(dùng để lắp vào sản phẩm lọc khí) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Bột carbon hoạt tính dùng trong sản xuất mỹ phẩm
CHARCOAL POWDER T, 15KG/DRUM, CAS: 7440-44-0 (CARBON BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Bột than carbon hoạt tính KMAQ2 8*25
(MACS11G1,320Kg/túi) dùng để sản xuất bộ lọc mùi xăng xe máy,(Cas
No7440-44-0,Activated Carbon:100%),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Bột than Carbon màu đen 29-RC03 (N-774) dùng để sản
xuất gá cao su,(Cas No:1333-86-4,thành phần:2-4 (oxidized carbon black) and
4-11 (non-oxidized carbon black).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Bột than hoạt tính: Activated Carbon Powder (60%)- Dùng
để xử lý nước thải của nhà máy dêt, nhuộm. (nk) |
|
- Mã HS 38021000: các hạt carbon hoạt hóa thành phần 100% carbon.
CAS:7440-44-0. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Cacbon hoạt tính 0816 mesh iodine 1000 pH 6-8, thành
phần chính là than Gáo Dừa, dùng trong hệ thống xử lý nước thải công nghiệp,
đóng 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Cacbon hoạt tính dùng cho hệ thống xử lý nước/
ACTIVATED CARBON of Water treatment Plant. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Cácbon hoạt tính PK-D màu đen- dạng bột, 20kg/1túi,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Carbon hoạt tính A8009-14, Coconut Shell 12x40 mesh
dùng làm nguyên liệu lọc nước 12.5 Kg/bao mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Carbon hoạt tính CGC-41 12x40 iodine No.1200, dùng
trong xử lý nước thải (25kg/bao), mới 100%/ 10.125TNE/ 25.312.50USD (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Carbon hoạt tính dùng cho bản cực bình ắc quy, hàng mới
100%- Additive for Paste Activated carbon- ACS20 (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Carbon hoạt tính HT-VV (dùng lọc dung dịch sản xuất bột
ngọt) (nk) |
|
- Mã HS 38021000: carbon hoạt tính lọc nước dùng trong hệ thống xử lý
nước thải (hàng mới 100%) ACTIVATED CARBON (4mm) (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Carbon hoạt tính NORIT RB4 (1 túi 22.5 Kg) dùng cho bộ
lọc khí. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Carbon hoạt tính YL-100 (dùng lọc dung dịch sản xuất
bột ngọt) (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Carbon hoạt tính, hiệu NORIT SA 5 PAH HF, 20 kg/ bao,
mới 100%. Hàng nhập khẩu để phục vụ sản xuất nội bộ. (nk) |
|
- Mã HS 38021000: CARBON/ Chất làm tăng Carbon GRAPH- HEX 99,carbon hoạt
tính- Carbon raiser, thành phần gồm: 99% carbon (C) và 1%: tro, N2, H2, O2,
S,dạng hạt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Dung dịch than hoạt tính CNT,dung dịch lỏng của carbon
trong dung môi NMP, LB156-42 chứa 5.6% carbon, sử dụng để pha trộn vật liệu
điện cực dương cho Pin Lithium, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: DVLCT5643/ Lõi lọc NBDC 10 inch bằng than hoạt tính
dùng để lọc chất lỏng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: E-1240-1050 AW/ Than hoạt tính, model: E-1240-1050 AW,
mã thiết bị: AC-1101, đóng gói: 50L/bao, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38021000: FS-12298/ Than hoạt tính (activated carbon), dùng trong
hệ thống xử lý nước thải (nk) |
|
- Mã HS 38021000: FS-16260/ Than hoạt tính Aquasorb 5000, kích cỡ 12x40
mesh, công dụng để xử lý nước (mesh là đơn vị đo số lỗ/ inch). (nk) |
|
- Mã HS 38021000: FS-16525/ Than hoạt tính Aquasorb 6300, kích thước 8x18
mesh (25 kg/bao); Jacobi (nk) |
|
- Mã HS 38021000: GAPOCA-006/ Carbon hoạt tính loại CEP21KSN, mã CAS
7440-44-0, 10kg/box, CEP21KSN (PCT), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: GK-A/C/ Carbon hoạt tính (than hoạt tính)- dùng trong
hệ thống xử lý nước thải (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Hạt Carbon hoạt tính dùng tách nitor trong khí nén của
máy lưu hoá cao su, nguyên vật liệu sản xuất (Activated Carbon). (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Hạt than hoạt tính- Carbon(2.5mm), hàng mới 100%, Dùng
sx tấm lọc khí (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Miếng lọc nước bằng than hoạt tính chứa nano bạc kháng
khuẩn, được lắp trong ngăn chứa nước Tủ lạnh, KT 4,5*28,8*30,5
mm/ARAHFA605010 (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Muội carbon dùng trong ngành cao su-SEAST G-SVH- hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành
dược: CARBON A (NSX: 18/01/2020, HSD: 17/01/2021; Lot No: M18MS2), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: NK-NVL-0030/ Than hoạt tính các loại.. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38021000: ống carbon hoạt tính cho máy hấp thu nguyên tử B3000641
(hộp 5 cái) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Ống hút ẩm than hoạt tính- Mistcatcher list(Meas) (Dạng
ống chứa viên than hoạt tính, đường kính 22mm, dài 100mm) (Hàng mới 100%).
(nk) |
|
- Mã HS 38021000: ống hút mẫu cho bơm sắc ký lỏng bằng carbon hoạt tính
dùng trong PTN 228-45707-91 (gói 1 cái) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Phụ tùng máy hút mùi- Than hoạt tính tròn CLA
72K00S,mới 100%,code:B15-TF08-097-JB (CHARCOAL FILTER). Hàng F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 38021000: SFV053/ Cacbon hoạt tính(C)-dùng xi mạ sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than carbon hoạt tính dùng để lọc nước thải trong nhà
máy các khu công nghiệp. Kích thước: (100*100*100)mm +/-5%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính (Activated carbon YL-303). Dùng để sản
xuất mì chính. (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính (Carbon hoạt tính- Activated carbon BA)
330kg/flexible container bag, phục vụ cho SX nội bộ công ty (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính- (làm chất trợ lọc, khử mùi trong xi
mạ)- Plating Deodorant (Activated Carbon) (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính (Norit E Supra USP), đóng gói: 15
kg/kiện, dùng để kiểm tra khả năng loại bỏ độc tố trong nước. hàng
mẫu.hsx:CABOT. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính _ 8-20 mesh [LCD0006204] (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính AP3-60, dùng làm xử lý nước thải công
nghiệp, đóng bao 20kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính CAR4MM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính Carbon MODISORB, dạng hạt 4x8 L dùng lọc
cặn trong hệ thống xử lý nước công nghiệp,25kg/1 bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính đá (than đá hoạt tính). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính dạng bột (Activated carbon), không sử
dụng trong sản xuất thực phẩm. Trọng lượng 20kg/bao, hiệu chữ Trung Quốc, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính dạng hạt- 600, kích thước 8x16 Mesh,đóng
gói 25 kgs/túi. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính dạng ống,phi.35*100 mm, for wire approx
5mm, Q1000, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính để lọc nước cho bể cá cảnh (CARBON
400g), 400g/chai, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: THAN HOẠT TÍNH ĐỂ SẢN XUẤT BỘ LỌC KHÍ, 350K/BAO, HÀNG
MỚI 100%, (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính dùng cho lọc nước dạng hạt, model:
GAC750, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính dùng để xử lý khí thải sử dụng trong máy
xử lý nhiệt_Anti carbon 700/ PL (1 box 4pcs), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính dùng trong lọc hóa dầu, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính làm bằng gáo dừa dùng để lọc nước trong
hệ thống xử lý nước thải, Kích thướt hạt: Mesh 20x8,Đóng gói: 25kg/bao, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính làm từ than gáo dừa (cở hạt 6 x 12, hàng
đóng thống nhất trong bao 40 bao PP, mỗi bao 500kg).Hàng mới Việt Nam sản
xuất. (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính lọc nước (dùng cho hệ thống lọc nước),
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính mã B-100 (dùng cho thiết bị lọc nước
trong công nghiệp) đóng gói 50 lit/bao.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính mẫu, dùng thử nghiệm lọc nước của phòng
thí nghiệm (Bao gồm cước: 220 AUD) (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính Modicard 8x16 (dùng cho thiết bị lọc
nước trong nhà xưởng),hàng mới 100%/ IN (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính- part no: ARD AP4-60 (1bao 20kg) (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính- Puriblend # 8- 23318008. 1 drums 125
kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính Silcarbon S835 Spezial, dùng để lọc
nước, 25kg/bao, tổng số: 40 bao, hãng sx: SILCARBON AKTIVKOHLE GMBH, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính TB6 0408 đã qua xử lý, dùng cho máy lọc
nước, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính WPH 600 OS, dùng làm xử lý nước thải
công nghiệp. Hàng mới 100%. Hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 38021000: THAN HOẠT TÍNH, DÙNG ĐỂ CẢI TẠO ĐẤT. HÀNG MẪU, MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính, kích thước(6X12)mm 600 IV MIN. Dùng để
lọc nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính, Size: 6-10 mesh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính,Kích thước hạt: 3-6 mesh,Tỷ trọng:
520-550 kg/m3,Dạng hạt màu đen, khô, rời, có góc cạnh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính/ Activated carbon, model: AQUASORB (R)
6300, đóng gói 25 kgs/Bag, size: 8x16 mesh, dùng cho xử lý nước thải. hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: Than lọc hoạt tính, kích thước 3*15 cm, chất liệu than
hoạt tính, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38021000: THAN/ Than hoạt tính (Dùng để lọc nước rửa hàng) (nk) |
|
- Mã HS 38021000: TM-\MAS000002-002/ Than hoạt tính 6x12 (nk) |
|
- Mã HS 38021000: UAC/ ACTIVATED CARBON TBW-4/ U 200 MESH (Than Hoạt
tính) (nk) |
|
- Mã HS 38021000: ZCI07/ Cacbon hoạt tính (Carbon IP-W50, Cas
No.7740-44-0) (nguyên liệu để sản xuất tấm lọc khí) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38021000: ZCI07/ CCacbon hoạt tính (Carbon F-300WA, Cas
No.7740-44-0) (nguyên liệu để sản xuất tấm lọc khí) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38021000: (532.90.337)- Than hoạt tính ACK62260 2 case
24x248x92mm cho máy hút mùi, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38021000: 6x12-JJ/ Than hoạt tính (dạng hạt) (xk) |
|
- Mã HS 38021000: ACTIVATED CARBON TBW-4/ U 200 MESH (Than Hoạt tính).
(xk) |
|
- Mã HS 38021000: Carbon hoạt tính (than hoạt tính)- dùng trong hệ thống
xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 38021000: Chất làm tăng Carbon GRAPH- HEX 99,carbon hoạt tính-
Carbon raiser, thành phần gồm: 99% carbon (C) và 1%: tro, N2, H2, O2, S,dạng
hạt. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38021000: Hộp lọc khí, KFH-01-102, chất liệu carbon hoạt tính,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38021000: Lõi lọc NBDC 10 inch bằng than hoạt tính dùng để lọc
chất lỏng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38021000: Sản phẩm xử lý Nhiệt sản xuất từ Anthracite đã được xử
lý nhiệt, đã bị biến đổi cấu trúc bề mặt (Phù hợp là một dạng Carbon hoạt
tính). Size 0-2mm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38021000: Sản phẩm xử lý nước sản xuất từ than Anthracite đã được
xử lý nhiệt, đã bị biến đổi cấu trúc bề mặt (Phù hợp là một đạng Carbon hoạt
tính). Size 1.0-1.8 mm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38021000: Sản phẩm xử lý nước, sản xuất từ than Anthracite, đã
được tuyển chọn, xử lý nhiệt, phù hợp để làm vật liệu lọc dạng hạt xử lý
nước- Cở hạt: 0.6mm- 1.2mm. (xk) |
|
- Mã HS 38021000: Than (Carbon) hoạt tính đóng bao, quy cách 25kg/bao.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính (1 bao 20Kg). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính (dạng hạt)- 14x35 (xk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính 3x 6 mesh, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính 6x12 (xk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính 8-20 mesh dùng xử lý nước thải công
nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính AC36, dùng hấp thụ chất hữu cơ. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính Aquasorb 1000, size 8 x 16 mesh. Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính đã qua xử lý, dùng cho máy lọc nước,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính đá. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính dạng hình trụ size: 1.5mm, dùng cho xử
lý nước (xk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính TBU 60A; 25kg/bag; hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính từ than gáo dừa-- ACTIVATED CARBON
VinaSorbNines A60 Model No. XW-0016 MS 30*60 Particles size (U.S mesh): 90%
Mean Particle Diameter, mm: 0.25mm-0.60mm pH: 8-11 (xk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính, 5 lạng/1 túi, một hạt cỡ 10mm, độ cứng
vừa phải, dùng để khử mùi phòng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính, model: E-1240-1050 AW, mã thiết bị:
AC-1101, đóng gói: 50L/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính, sử dụng để xử lý nước, 1kg/bao, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38021000: Than hoạt tính/ Anthrcate 0,8-1.2mm (dùng để lọc nước
thải) (xk) |
|
- Mã HS 38029020: ATV-001/ Gói hạt hút ẩm Super Clay (được làm từ đất sét
hoạt tính) (4g/gói)/ Desicant: Super Clay (nk) |
|
- Mã HS 38029020: Bentonite hoat tính, phụ gia dùng trong ngành bột giặt.
LAUNDROSIL 212. 1000KG/pallets. Hàng mới 100%(Đất sét họạt tính) (nk) |
|
- Mã HS 38029020: Chất hỗ trợ chế biến: Đất tẩy hoạt tính hiệu Taiko
Supreme 1B (Taiko Supreme 1B Activated Bleaching Earth), đóng gói 25 kg/ bao,
dùng để tẩy màu dầu thực vật, phục vụ trong sản xuất nội bộ công ty. (nk) |
|
- Mã HS 38029020: CLAYTONE-40 Đất sét hoạt tính dùng trong
sơn,CAS:14808-60-7 (nk) |
|
- Mã HS 38029020: Đất hoạt tính hiệu Galleon Earth V2 Special, 25 kg/bao,
dùng tẩy màu dầu thực vật, mới 100%. (Hàng nhập khẩu phục vụ sản xuất nội bộ
doanh nghiệp). (nk) |
|
- Mã HS 38029020: Đất hoạt tính hiệu Leping, model 1060#, dùng tẩy màu
dầu ăn thực vật, 25kg/bao, mới 100%. Hàng nhập khẩu phục vụ sản xuất trong
nội bộ Doanh nghiệp. (nk) |
|
- Mã HS 38029020: Đất hoạt tính hiệu Taiko Supreme 1B, 1000 kg/ bao, dùng
tẩy màu dầu thực vật, mới 100%. Hàng nhập khẩu phục vụ sản xuất trong nội bộ
doanh nghiệp. (nk) |
|
- Mã HS 38029020: Đất sét hoạt tính Bentonil,dạng bột,dùng thi công cọc
khoan nhồi(Hòa với nước thành đất sét lỏng ngăn nước tràn vào lỗ khoan),không
dùng trong thực phẩm. Model: Bentonil GTC4. NSX: Clariant. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38029020: Đất sét hoạt tính- OPTIGEL-WX (dùng trong ngành sơn)
CAS No. 1302-78-9, 14808-60-7 (nk) |
|
- Mã HS 38029020: Đất sét hoạt tính VOLCLAY SPV dùng làm khuôn đúc sản
phẩm gang thép, hãng sx: AMCOL INTERNATIONAL (THAILAND) LIMITED, Thái Lan,
50kg/bao,120bao, hàng mới1 00% (nk) |
|
- Mã HS 38029020: Đất sét họạt tính, phụ gia dùng trong ngành bột giặt.
LAUNDROSIL 2.2KV 414.(Green Speckle VN) 1000KG/pallets.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38029020: Đât tây hoat tinh (Bleaching earth), mơi 100%, dung loc
dâu, mơ ca (nk) |
|
- Mã HS 38029020: Dây hút ẩm hicargo sorb 1250 gram (Trọng lượng
1250gr/dây, 1 set 1 dây 5 gói, TC: 600 set) (Hàng mới 100 %), vật tư tiêu
hao, dùng để hút ẩm cho hàng hóa (nk) |
|
- Mã HS 38029020: GALLEON EARTH V2. Đất hoạt tính dùng trong xử lý nước,
hàng mới 100%, 25Kg/ Bao. (nk) |
|
- Mã HS 38029020: Hạt chống ẩm (thành phần đất sét hoạt tính) MATERIAL
HIGH ADSORPTION ACTIVATED CLAY, nhà sx Shanghai Eshare Houseware Co., LTD,
hàng mới 100%, bao 25kg (không dùng trực tiếp trong thực phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 38029020: Hạt chống ẩm (từ đất sét): ACTIVAED CLAY, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38029020: Hạt hút ẩm clay, thanh phần đất sét hoạt tính. Sử dụng
trong công nghiệp (điện máy, gỗ). Đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38029020: HCA/ Gói hạt chống ẩm Natural Clay, dùng để hút ẩm,
loại 5gr/ túi (nk) |
|
- Mã HS 38029020: Hutam/ Gói hút ẩm-Clay 20 gram (25kg/bao) Dùng để đóng
gói sản phẩm xuất khẩu, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38029020: LAUNDROSIL (R) 18P 414 (SPECKLE PINK), Thành phần đất
hoạt tính phụ gia dùng trong ngành sản xuất bột giặt,25Kg/Bag, Hàng mới
100%,Không mã cas. (nk) |
|
- Mã HS 38029020: LAUNDROSIL (R) 40R 414 (SPECKLE RED), Thành phần đất
hoạt tính phụ gia dùng trong ngành sản xuất bột giặt,25Kg/Bag, Hàng mới
100%,Không mã cas. (nk) |
|
- Mã HS 38029020: LOCDAU/ Đất hoạt tính (nk) |
|
- Mã HS 38029020: SILICAGEL/ Gói hút ẩm Clay 5gram/gói (nk) |
|
- Mã HS 38029020: ST00001/ Đất sét nito Túi 1kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38029020: TONSIL OPTIMUM 237 FF HABE CIL- Đất tẩy hoạt tính dùng
trong thực phẩm (25kg/bag). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38029090: ./ Than hoạt tính hạt (100%- % theo trọng lượng) (nk) |
|
- Mã HS 38029090: 20199-U Celite 545 AW Hóa chất dùng trong phòng thí
nghiệm CAS 68855-54-9 (nk) |
|
- Mã HS 38029090: Bentonit đã hoạt hóa MAXICARB 50- BBV, dạng bột, làm
khuôn cát trong ngành đúc KL, 1000 KGS/BG, NSX: AMCOL INTERNATIONAL
(THAILAND) LIMITED, Hàng mới 100%(cas: 1302-78-9) (nk) |
|
- Mã HS 38029090: Bentonite đã hoạt hóa, dạng hạt- Tonsil CO 636 GSL, do
Clariant adsorbent Indonesia sản xuất. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38029090: Bột đá trân châu- Europerl 50 (Perlite)
(KQGĐ:1124/PTPLHCM-NV(16/04/2013))- Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng (nk) |
|
- Mã HS 38029090: Bột than Carbon màu đen 29-RC02W (N-550) dùng để sản
xuất cao su,(Cas No:1333-86-4,thành phần:2-4 (oxidized carbon black) and 4-11
(non-oxidized carbon black), 50 g/l water.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38029090: Bôt than dùng trong đúc kim loại (carbon hoạt tính)
MAXICARB 30- SPV 73 (I), 1000Kg/bao, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38029090: Bột trợ lọc Celatom FP4,20kg/bao- Chất HTCB dùng trong
SX bia, Diatomaceous Earth-Celatom FP4. TP:100% Diatomite đã hoạt hóa. Hàng
mới100%. NSX: 04/2020-HSD:vô thời hạn. NSX: EP Minerals LLC (nk) |
|
- Mã HS 38029090: Bột trợ lọc Celatom FW14, 20kg/bao- Chất HTCB dùng
trong SX bia, Diatomaceous Earth-Celatom FW14. TP: 100% Diatomite đã hoạt
hóa. Hàng mới100%. NSX: 04/2020-HSD:vô thời hạn. NSX: EP Minerals LLC (nk) |
|
- Mã HS 38029090: Bột trợ lọc CelatomFW14,20kg/bao-Chất hỗ trợ chế biến
dùng trongSXbia.TP:100% Diatomite đã hoạt hóa.Diatomaceous Earth-Celatom
FW14.Hàng mới100%.HàngFOC.NSX:03/2020-HSD:vô thời hạn.NSX:EP Minerals LLC
(nk) |
|
- Mã HS 38029090: Bột trợ lọc để lọc bia- CELATOM FW14. Dùng để trực tiếp
phục vụ sản xuất bia. Hàng mới 100% (22.68 kgs/bao) (nk) |
|
- Mã HS 38029090: Bột trợ lọc nước chế tạo từ đá hoá thạch silic hoạt
tính đã được nung với tác nhân kiềm (NaCl, Na2CO3), hiệu chữ Trung Quốc, mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 38029090: Đất sét CELITE 545 KÍCH THƯỚC HẠT 0.02-0.1 MM, dùng làm
thuốc thử trong phân tích sử dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hoá
chất(1KG/CHAI)(CAS68855-54-9) (nk) |
|
- Mã HS 38029090: Đất trợ lọc/ Diatomite Product (Flux-Calcined) 545RVS.
Hàng sử dụng nội bộ nhà máy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38029090: Hạt Carbon hoạt tính dùng xử lý hấp thu tạp chất trong
khí nén của máy lưu hoá cao su, nguyên vật liệu sản xuất (Carbon Molecular
Sieve-280). (nk) |
|
- Mã HS 38029090: Hạt chống ẩm 5 x 5.5cm 5g,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38029090: Hạt chống ẩm 5g, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38029090: Hợp chất khoáng dùng để lọc nước hiệu Birm A8006 16.82
kgs/bao mới 100% (Gm Silica 40-70%, MnO2 7-15%, Aluminium Silicate 15-40%)
(nk) |
|
- Mã HS 38029090: Khoáng chất tự nhiên hoạt tính dùng để xử lý nước thải
công nghiiệp (không dùng trong y tế và sinh hoạt) PERLITE POWDER DICAMOL 4154
FILTERAID. (275 Bao- 20kg/bao). (nk) |
|
- Mã HS 38029090: N-CACO3/ Chất chống ẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38029090: Nhôm hoạt tính, dùng trong phòng thí nghiệm, PN:
3200044431 90g/chai, hàng mới 100%, hãng sản xuất Horiba (nk) |
|
- Mã HS 38029090: SBX020/ Bột xử lý nước thải công nghiệp Aqua refine
AR-2000 (20 Kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38029090: Than hoạt tính Modi 8x16(Than gáo dừa, 25kg/bao, vật
liệu dùng để lọc nước sạch cho hệ thống lọc nước RO), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38029090: Vật liệu lọc nước chế tạo từ các sản phẩm khoáng chất
tự nhiên hoạt tính khác (Al2O3; Fe2O3; TiO2; CaO;SiO2; MgO; Na2O; K2O; P2O5),
GoldFish&KilliFish, 12 gói/1 hộp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38029020: Đất sét nito Túi 1kg (xk) |
|
- Mã HS 38029020: Đất sét Nitto Neoseal B3 (xk) |
|
- Mã HS 38029020: Gói hạt chống ẩm Clay, dùng để hút ẩm, loại: 5gr/túi.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38029020: Gói hạt chống ẩm Natural Clay, dùng để hút ẩm, loại:
Natural Clay 10gr,nonwoven bag (400 EA/bag). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38029020: Gói hạt chống ẩm super clay (được làm từ đất sét hoạt
tính) (4g/ gói) (xk) |
|
- Mã HS 38029020: Gói hút ẩm (Desiccant clay) 5gram/ gói, 200 Kg 40000
gói. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38029020: Gói hút ẩm- clay 20 gram (25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 38029020: Túi hút ẩm Cargo Bag 1500 gram (Cargo bag desiccant
1500 gram), thành phần đất sét hoạt tính, sử dụng trong công nghiệp, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38029090: Bàn chải cán gỗ, sợi cước mềm B20-5-47 (xk) |
|
- Mã HS 38029090: Than hoạt tính hạt (100%- % theo trọng lượng) (dạng
hạt) (xk) |
|
- Mã HS 38030000: 10/ Dầu hàn (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38030000: 2012019 Nhựa thông ASAHI AGF-780DS-AA (UN) 14KG/ CAN,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38030000: AGF-780DS-AA/ Nhựa thông 14Kg/ can (nk) |
|
- Mã HS 38030000: Dầu Tall (tall oil đã hoặc chưa tinh chế)- TOQ1, Mã
CAS: 8002-26-4 (200kg/thùng) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38030000: Dầu tall, dùng để dẫn dụ côn trùng, hương trái cây tự
nhiên, hiệu Provecta, thành phần: polymer, số Cas: 67674-67-3, dung tích 1L,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38030000: Hạt nhựa thông (dùng hàn điện)-Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38030000: Nhựa thông hỗ trợ hàn linh kiện trên bo mạch điện tử.
P/N: EF-6808HF (20 lít/thùng, 09 thùng, chất dầu tall hổ trợ hàn linh kiện)
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38030000: OIL/ Dầu hàn (100ml/chai), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38030000: Phu gia dâu nhơt DISTILLED TALL OIL 25-30 (CAS number:
8002-26-4). Phụ gia chống ăn mòn, phụ gia bôi trơn (nk) |
|
- Mã HS 38030000: SUM-00471/ Nhựa thông dùng để gắn linh kiện (20ml/ lọ)
(nk) |
|
- Mã HS 38040090: #7 BODY COMPOUND GLAZE (Chất phụ gia trong sản xuất
gạch granite-7#)- Đã kiểm hàng thực tế tại tờ khai số 102626607751 (nk) |
|
- Mã HS 38040090: 57/ Gói chóng ẩm (1g) (nk) |
|
- Mã HS 38040090: Bột LignosulphonateBD601 (Dùng làm chất phụ gia tăng độ
cứng cho xương, trong công nghệ sản xuất gạch ốp lát Granite)- 25kg/bao. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38040090: Bột Vanillex loại V- Vanillex V, màu nâu, phụ gia có
tác dụng khử nước trong cao trát chì của tấm điện cực bình ắc quy, 500
Kg/Pallet, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38040090: Canxi Lignin sulfonate, dạng bột._BORRESPERSE CA- SA
(600Kg/bag) (Hàng mới 100%)._ PTPL: 1250/TB-KĐ4 ngày 22/09/2017. (nk) |
|
- Mã HS 38040090: Chất R-8L là hóa phẩm dùng trong khoan dầu khí, làm
chậm đông cho xi măng chứa lignin sulphonat trong môi trường nước, dạng
lỏng,55 gallon/thùng. Hàng mới 100%. PTPL 735/TB-KĐ3 ngày 19/5/2017 (nk) |
|
- Mã HS 38040090: Chất tăng độ bền của giấy Borresperse (dùng trong sản
xuất giấy), sử dụng tại bộ phận tráng phủ của máy giấy, mã số hàng hóa áp
theo kết quả PTPL số: 1500/TB-KĐ3 ngày 26/08/2019, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38040090: Lignin sunphonat, dạng bột (dùng trong xây dựng)._HANSA
201 (S) Sodium Ligno Sulphonate Powder (600Kg/Bag)._Đã kiểm hàng tại tk
102165411461 (13/08/2018),mã CAS. 8061-51-6, hàng không năm trong NĐ113. (nk) |
|
- Mã HS 38040090: Muối Natri của Lignin sulfonat, nguyên liệu sản xuất
dùng trong xây dựng- SODIUM LIGNOSULPHONATE (DOMSJO LIGNIN DS
10),(Cas#8061-51-6) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38040090: Natri Lignosulphonate, dạng bột_ULTRAZINE NA
(25kg/bag)_PTPL: 3734/TB-PTPLHCM-13 ngày 25/11/2013, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38040090: Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi: Lignobond DD
(Calcium Lignosulphonate) (25 kg/bao) (Mã CAS: 8061-52-7)- NK theo số đăng ký
119-4/11-CN/17 hiệu lực đến 14/6/2022 (DM điện tử) (nk) |
|
- Mã HS 38040090: Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: LIGNOBOND
DD (Calcium Lignosulphonate), 25kg/bao. Hàng NK theo số ĐK: 119-4/11-CN/17
Công văn 674/QĐ-CN-TĂCN (14/6/2017). (nk) |
|
- Mã HS 38040090: Nguyên liệu sử dụng trong ngành gạch men: SODIUM
LIGNOSULPHONATE- Chất tăng cứng xương dùng trong gạch men- hàng mới 100 (nk) |
|
- Mã HS 38040090: NL59/ Túi chống ẩm, miếng chống mốc PRESERVATIVE (dung
sx giay da) (nk) |
|
- Mã HS 38040090: NPL005/ Chất phụ gia Aron A-7075 dùng để tăng độ kết
dính cao su (Thành phần chính Polyacrylic nguyên sinh dạng phân tán trong
nước) (nk) |
|
- Mã HS 38040090: Sodium Lignin Sulfonate dạng bột, màu nâu-(PTPL số:
12607/TB-TCHQ ngày 16/10/2017)-CAS no: 8061516- LIGNIN VANILLEX TYPE N
(500kgs/pallet) (nk) |
|
- Mã HS 38040090: SODIUM LIGNOSULFONATE DẠNG BỘT, MÀU NÂU._DOMSJO LIGNIN
DS10 (600KG/BAG)._PTPL: 12607/TB-TCHQ ngày 16/10/2014._Đã kiểm hàng tại tk
102147638831 ngày 06/08/2018. Mã CAS 8061-51-6 không nằm trong NĐ 113 (nk) |
|
- Mã HS 38040090: Vật tư sản xuất ắc quy-Phụ gia trộn bột-Lignin Vanillex
loại HWM-Thành phần chính Ligninsulphonat-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38051000: Dầu thông (Gum turpentine) gồm320 thùng, 180 kg/thùng
tịnh, sản phẩm của nhựa thông (chiết xuất từ cây thông nhựa, không thuộc danh
mục cites), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38051000: Dầu thông gồm 160 thùng, đóng trong 2 cont 20ft,
180kgs/thùng tịnh, 190 kgs/thùng tổng, sản phẩm của cây thông, xuất xứ việt
nam, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38051000: DCA08.02.20KE/ Dầu thông (Gum turpentine), sản phẩm của
nhựa thông. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38051000: DCA10.03.20KE/ Dầu thông (Gum turpentine), sản phẩm của
nhựa thông. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38051000: DEL23.04.20SA/ Dầu thông (gum turpentine), sản phẩm của
nhựa thông. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38051000: DEL24.04.20SA/ Dầu thông (gum turpentine), sản phẩm của
nhựa thông. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38051000: DEL31.04.20BR/ Dầu thông (gum turpentine), sản phẩm của
nhựa thông. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38051000: DEL32.04.20AR/ Dầu thông (gum turpentine), sản phẩm của
nhựa thông. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38051000: DEL33.05.20AR/ Dầu thông (gum turpentine), sản phẩm của
nhựa thông. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38051000: DEL34.05.20BR/ Dầu thông (gum turpentine), sản phẩm của
nhựa thông. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38051000: DEL35.05.20BR/ Dầu thông (gum turpentine), sản phẩm của
nhựa thông. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38051000: DEL36.06.20BR/ Dầu thông (gum turpentine), sản phẩm của
nhựa thông. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38051000: DEL38.06.20BR/ Dầu thông (gum turpentine), sản phẩm của
nhựa thông. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38051000: DEL39.06.20AR/ Dầu thông (gum turpentine), sản phẩm của
nhựa thông. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38051000: DEL40.06.20BR/ Dầu thông (gum turpentine), sản phẩm của
nhựa thông. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38051000: Tinh dầu thông (GUM TURPENTINE OIL), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38051000: Tinh dầu thông (HeavyTurpentine), dạng lỏng đóng trong
tank, hàng Việt Nam sản xuất, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38051000: Tinh Dầu thông Được chế biến từ nhựa thông (xk) |
|
- Mã HS 38051000: Tinh dầu thông- GUM TURPENTINE OIL. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38059000: 1877-172/ Nhựa thông/ Liquid Activated Rosin Flux (nk) |
|
- Mã HS 38059000: 3/ Nhựa thông OM- 338- PT để kiểm tra độ kết dính của
bề mặt sản phẩm dùng cho phòng thí nghiệm (100g/ lọ) (nk) |
|
- Mã HS 38059000: Dầu Thông công nghiệp, dạng lỏng, dung trong ngành sơn,
190 lít/ thùng sắt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38059000: Dung môi: TEC-DA-050. Thành phần: Alpha- terpineol. CAS
no: 98-55-5. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38059000: GS-19/ Nhựa thông nhân tạo (Poly(oxyethylene
oxypropylene)glyceryl ether 100%). Hàng mới 100%. SANNIX FA-703 (nk) |
|
- Mã HS 38059000: Nhựa thông nhân tạo (thành phần hóa học:
Poly(oxyethylene oxypropylene)glyceryl ether 100%) Sannix FA-703, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38059000: Nhựa thông Superkle Flux ES-1061, 1kg/Pc (nk) |
|
- Mã HS 38059000: NT K90/ Hỗn hợp dầu nhựa thông K-90 và nhựa alkyl dùng
để sản xuất mực bút (nk) |
|
- Mã HS 38059000: Dầu chuối (ALL THINNER) (xk) |
|
- Mã HS 38059000: GUM TURPENTINE (Dầu thông đã chế biến): hàng đóng trong
02 cont 20' trọng lượng 28800kilogram. HĐXK:TUR/10/2020 ngày 3/6/2020.Hàng
sản xuất tại Việt Nam, không chứa chất Safrole, Isosafrole (xk) |
|
- Mã HS 38061000: 0042/ NATURAL WOOD ROSIN WW-ROSIN (Axit nhựa cây (gum
Rosin) dạng khối rắn) (nk) |
|
- Mã HS 38061000: 2811340/ Axit nhựa cây (Gum resin WW) (làm keo dán) (1
bao 25 kg) (nk) |
|
- Mã HS 38061000: 2811590/ Axit nhựa cây (1 bao 20 kg)-Gum Rosin WW (nk) |
|
- Mã HS 38061000: 3002640 Axit nhựa cây/U-HI, hàng mới 100%, mã CAS
64742-16-1 (nk) |
|
- Mã HS 38061000: 3002640/ Axit nhựa cây/U-HI, hàng mới 100%, mã CAS
64742-16-1 (nk) |
|
- Mã HS 38061000: Axit nhựa cây-Gum Rosin WW, PTPL số 767/PTPLMN-NV dùng
để làm chất xúc tác, thay đổi MĐSD dòng hàng số 8 tờ khai số 103295673830/E31
ngày 05/05/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38061000: Colophan (TP chính là Gum rosin)- (ACN33202V) GUM ROSIN
W.W [Cas:8050-09-7; C20H30O2](KQ:130/BB-HC12-25/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38061000: COLOPHAN/ Nhựa thông cô đặc (COLOPHAN) đã qua chế
biến.Sản phẩm của nhựa thông (không thuộc danh mục Cites) được đóng 225 kg/
thùng. Đóng 176 thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38061000: Hạt trao đổi ion dùng cho máy cắt dây EDM, làm từ nhựa
thông 5L/BAG SP-9MB, hãng sx Tradeasia.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38061000: N3315/ Nguyên liệu sx lốp xe cao su: Chất làm mềm (làm
từ nhựa cây thông)- N3315 Chinese Gun Rosin (Mã CAS: 8050-09-7) (nk) |
|
- Mã HS 38061000: NATURAL WOOD ROSIN WW-ROSIN (nhựa cây) GĐ: 683/TB-TCHQ
(26/01/2016) (nk) |
|
- Mã HS 38061000: Nguyên liệu sx lốp xe cao su: Chất làm mềm (làm từ nhựa
cây thông)- N3315 Chinese Gun Rosin (Mã CAS: 8050-09-7) (nk) |
|
- Mã HS 38061000: RO-B-0/ Nhựa thông tổng hợp dùng cho robot hàn BS-75B
(rosin, isopropyl alcohol, activator) 1pc20ml, hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 38061000: Côlôphan Được chế biến từ nhựa thông (xk) |
- |
- Mã HS 38061000: Gôm nhựa thông (colophan)- nhựa thông đã chế biến, cô
đặc cứng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38061000: Gôm nhựa thông(Colophan)- nhựa thông đã chế biến, Cô
đặc cứng, Mới 100% hàng do Việt nam sản xuất, đóng thùng 225 kg/ thùng (xk) |
|
- Mã HS 38061000: Gôm nhựa thông, colophan gum rosin ww pinus massoniana,
hàng Việt Nam sản xuất, net 225kg/thùng, g.w 231.5kg/thùng, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38061000: GUM ROSIN (COLOPHAN-Nhựa thông tinh chế). Hàng đóng
trong bao KP, trọng lượng 25kg/bao; đóng 640 bao, hàng mới 100%. Hàng sản
xuất tại Việt Nam/ VN (xk) |
|
- Mã HS 38061000: Nhựa thông cô đặc (colophan), gồm 800 thùng,
225kg/thùng,sản phẩm của nhựa thông (chiết xuất từ cây thông nhựa, không
thuộc danh mục cites), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38061000: Nhựa thông cô đặc (GUM ROSIN WW GRADE), gồm 80 thùng,
225kg/thùng,sản phẩm của nhựa thông (chiết xuất từ cây thông nhựa, không
thuộc danh mục cites), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38061000: Nhựa thông cô đặc gồm 100 thùng đóng trong 1 cont 20ft,
225 kgs/thùng tịnh, 229 kgs/thùng tổng, sản phẩm của nhựa thông, xuất xứ tại
Việt Nam, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38061000: nhựa thông tinh chế/ Gum Rosin WW crushed. Hàng mới,
đóng trong bao giấy, tịnh 25kgs/bao. Total 720 bao in 01x 20' fcl. (xk) |
|
- Mã HS 38061000: TEL23.04.20SA-1/ Tùng hương (Nhựa thông cô đặc,
colophan), sản phẩm của nhựa thông (không thuộc danh mục Cites). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38061000: TEL24.04.20SA-1/ Tùng hương (nhựa thông cô đặc,
colophan), sản phẩm của nhựa thông. Hàng không nằm trong danh muc Cites. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38061000: TEL29.04.20BR-1/ Tùng hương (Nhựa thông cô đặc,
colophan), sản phẩm của nhựa thông (không thuộc danh mục Cites). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38061000: TEL31.04.20BR-1/ Tùng hương (Nhựa thông cô đặc,
colophan), sản phẩm của nhựa thông (không thuộc danh mục Cites). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38061000: TEL32.04.20AR-1/ Tùng hương (Nhựa thông cô đặc,
colophan), sản phẩm của nhựa thông (không thuộc danh mục Cites). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38061000: TEL33.05.20AR-1/ Tùng hương (Nhựa thông cô đặc,
colophan), sản phẩm của nhựa thông (không thuộc danh mục Cites). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38061000: TEL34.05.20BR-1/ Tùng hương (nhựa thông cô đặc,
colophan), sản phẩm của nhựa thông. Hàng không nằm trong danh muc Cites. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38061000: TEL35.05.20BR-1/ Tùng hương (nhựa thông cô đặc,
colophan), sản phẩm của nhựa thông. Hàng không nằm trong danh muc Cites. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38061000: TEL38.06.20BR-1/ Tùng hương (Nhựa thông cô đặc,
colophan), sản phẩm của nhựa thông (không thuộc danh mục Cites). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38061000: TEL39.06.20AR-1/ Tùng hương (Nhựa thông cô đặc,
colophan), sản phẩm của nhựa thông (không thuộc danh mục Cites). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38061000: TEL40.06.20BR-1/ Tùng hương (Nhựa thông cô đặc,
colophan), sản phẩm của nhựa thông (không thuộc danh mục Cites). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38061000: TEL40.06.20BR-3/ Tùng hương (nhựa thông cô đặc,
colophan), sản phẩm của nhựa thông. Hàng không nằm trong danh mục Cites. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38061000: Tùng hương (Gum rosin) được đóng 230kg/ thùng, đóng 96
thùng trong 01 container 20 feet theo HĐ số: 2306/vinagum/2020 ngày
23/06/2020 (xk) |
|
- Mã HS 38061000: Tùng hương (nhựa thông cô đặc, colophan) gồm 160 thùng
đóng trong 5 cont 20ft, 225 kgs/thùng tịnh, 231 kgs/thùng tổng, sản phẩm của
nhựa thông (không thuộc danh mục Cities). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38061000: Tùng Hương- Nhựa thông tinh chế (Gum Rosin WW Grade).
Được đóng trong 720 túi, 25kg/ túi. Theo Hợp đồng số: 200529-SC-PNAJ-HACH
ngày 29/05/2020. (xk) |
|
- Mã HS 38063090: 2811510/ Gôm este dạng mãnh (1 bao 20 kg)-Resin
comminute Hydrogenated rosin esters- 20kgs pack-Haritac F85 (nk) |
|
- Mã HS 38063090: A/16-1/ Chất xúc tác các loại- 60NS/R60 DIETHYLENE
GLYCOL (GĐ số: 2396/N3.12/TĐ,ngày19/09/2012)(CLH của TK 103243003620/E31,
ngày 04/04/2020, mục 1) (nk) |
|
- Mã HS 38063090: Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế) ATSIN
R-60-R009 dòng hàng thứ 1 TKN: 103195200251 sd cho 7775 đôi đế, 1 đôi sd
0.0028kg, đơn giá 4.15 USd (nk) |
|
- Mã HS 38063090: ESTERGUM 125 (ESTER-2)- Gôm Ester dạng hạt
(QLD432020010013;GD581/TB-PTPL (21/10/2015))(Đã kiểm hóa theo TK 102324956311
(12/11/2018)) (nk) |
|
- Mã HS 38063090: gom este/ Gôm este, dạng mảnh (nk) |
|
- Mã HS 38063090: HYDROGENATED ROSIN GLYCEROL ESTER (ESTER-3)- Gôm Ester
dạng hạt (QLD432020008696;GD581/TB-PTPL (21/10/2015))(Đã kiểm hóa theo TK
102324956311 (12/11/2018)) (nk) |
|
- Mã HS 38063090: NL31/ Chất trợ (ATSIN R-60) (100% Hydrocarbon polymer-
Cas: 64742-16-1) (Dạng rắn- 20Kg/BAG) (nk) |
|
- Mã HS 38063090: NL31/ Chất trợ (Chất tăng khả năng bám dính cao su)
(PROCCESSING ADDITIVES ATSIN R-60) (100% Hydrocarbon Polymer- CAS:
64742-16-1) (Dạng rắn- 20KG/Bao nylon) (nk) |
|
- Mã HS 38063090: Phụ gia tăng dầu nhớt Carboncor Additive (Gôm este,
dạng vẩy), dùng cho Bitumen (dùng trong công nghệ đường bộ), 25kg/bao. Hãng
SX: CARBONCOR. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38069010: ROSIN ESTER HR100 L nhựa rosin thành phần Rosin Ester
>98%, dạng rắn (nk) |
|
- Mã HS 38069090: 10702/ Dẫn xuất của colophan để sản xuất ruột banh, TP
chính rosin ester- 60NS/R60 DIETHYLENE GLYCOL (nk) |
|
- Mã HS 38069090: 60.01/ Tinh dầu khử mùi dùng cho máy móc nhà máy,không
tham gia quá trình sản xuất xuất khẩu Xingshida sd-536wq RoHS (nk) |
|
- Mã HS 38069090: B/20-8 Ethylen vinyl- 60NS/R60 diethylene glycol (CLH
của TK số 103344609320/E31 ngày 03/06/2020 mục 7) (nk) |
|
- Mã HS 38069090: B/20-8/ Ethylen vinyl- 60NS/R60 diethylene glycol (có
KQGĐ 0222/TB-KD4 của tk:101581769921/A12) (NPL SX giày) (nk) |
|
- Mã HS 38069090: CDX/ Chất dẫn xuất/ ATSIN R-60 (giám định số:
2694/N3.12/TĐ, ngày 23/10/2012) (nk) |
|
- Mã HS 38069090: Chất chống thấm nước cho giấy có thành phần chính là
Rosin biến tính hàm lượng 55% trong môi trường nước (ROSIN SIZING AGENT
AL1253, Mã Cas: CBI 7732-18-5, 0.1kg/bottle x 3 bottles0.3kg), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38069090: Chất dẫn xuất của Colophan; MALEIC RESIN 1305A,
25kg/bao. hàng mới 100%, dùng trong ngành sơn (nk) |
|
- Mã HS 38069090: Chất dẫn xuất/ Chất dẫn xuất (103096325250, 08/01/2020,
mục 4) (nk) |
|
- Mã HS 38069090: CK-AAG/ Chất ổn định Ester Gum AAG dùng sản xuất chì
màu (nk) |
|
- Mã HS 38069090: Colophan đã được polyme hóa/Dymerex Polymerized Rosin
đã có KQPTPL số2903/TB-KĐ3, mục 8 (nk) |
|
- Mã HS 38069090: Colophan, dùng trong SX sơn, dạng khối, màu nâu nhạt.
(GUM ROSIN WW PORTUGUESE FLAKED) (NLSX SƠN) (nk) |
|
- Mã HS 38069090: DPL06 Ethylen vinyl- 60NS/R60 diethylene glycol (có
KQGĐ 0222/TB-KD9 của tk:101581769921/A12) (nk) |
|
- Mã HS 38069090: Ester của rosin đã biến tính dạng lỏng SNOWTACK
SE790G,PTPL số 993/TB-KĐ3 ngày 31/05/2018. mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 38069090: Hạt nhựa tự nhiên Bremazit:: BREMAZIT 3050. Mã hàng:
2C350 dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 38069090: KR1860/ Ester của rosin đã biến tính dạng lỏng SNOWTACK
SE790G,PTPL số 993/TB-KĐ3 ngày 31/05/2018. mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 38069090: MALEIC RESIN (Dẫn xuất colophan, thành phần chính rosin
biến tính),mới 100%, theo kết quả ptpl số: 1221/PTPLHCM-NV ngay 22-04-2013,
25kgs/drum, hieu MALEIC RESIN (nk) |
|
- Mã HS 38069090: Nguyên liệu dùng để pha sơn: MALEIC MODIFIED ROSIN
RC105 (25 kg/bao), dẫn xuất của nhựa Colophan, mã CAS: 8050-31-5- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38069090: Nhựa MALEIC biến đổi dạng hạt IPC_RESIN IMR-525 dùng
trong ngành in, (SAP: 320000006625) (SỐ CAS: 65997-10-6). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38069090: Nhựa tổng hợp dùng để sản xuất keo, dạng hạt (ROSIN
ESTER No. KA100W), mới 100%, nguyên liệu dùng để sản xuất keo dán công
nghiệp. (nk) |
|
- Mã HS 38069090: NL064/ Rosin biến tính PER-100L- PTPL 1331/PTPLMN-NV
ngay 22.10.2008-NL san xuat Keo (nk) |
|
- Mã HS 38069090: NPL02/ Nhựa thông đã qua tinh chế- Rosin (nk) |
|
- Mã HS 38069090: NPL084/ Dẫn xuất colophan (hàng mới 100%)- 60NS/R60
DIETHYLENE GLYCOL (có KQGD 1172/N3.13/TD của tờ khai 9869/NSX) (nk) |
|
- Mã HS 38069090: NT 5/ Hỗn hợp nhựa colophan và maleic MALKYD NO.5 dùng
sản xuất mực bút (nk) |
|
- Mã HS 38069090: Rosin biến tính dạng rắn H1277, tp 100%
Modifiedpolypropylene chlorinated (CAS 68609-36-9), dùng trong ngành sản xuất
sơn, 20 KG/ kiện, mới 100%.KQPTPL số 547/TB-KĐ 2 ngày 15/05/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38069090: Rosin biến tính H1277 dạng rắn, quy cách 20KG/kiện, mới
100%,dùng trong ngành sản xuất sơn (TB 547/TB-KĐ2 ngày 15/5/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38069090: Rosin biến tính H1379 dạng rắn, quy cách 25KG/kiện,
dùng trong ngành sản xuất sơn (TB 547/TB-KĐ2 ngày 15/5/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38069090: Rosin biến tính maleic, dạng lỏng dùng sản xuất sơn-
CK-R-R18120. Số CAS 68038-41-5 (nk) |
|
- Mã HS 38069090: Rosin biến tính, dạng mảnh 915963-HYDRO-REZ (TM) 6200 A
(25kg/bao), dùng trong sản xuất sơn, mực in và keo dán. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38069090: ROSIN ESTER D-135 (dẫn xuất colophan,dạng rắn,dùng
trong SX keo dán giày) (nk) |
|
- Mã HS 38069090: ROSIN ESTER GA-100 (dẫn xuất colophan,dạng rắn,dùng
trong SX keo dán giày) (nk) |
|
- Mã HS 38069090: SYLVALITE RE 100L (ROSIN ESTER) (Rosin biến tính
PER-100L,Dẫn xuất của acid nhựa cây) NL sx keo(so 1331/PTPLMN-NV ngay
22.10.2008) (nk) |
|
- Mã HS 38069090: WAS053/ 130029:Rosin biến tính nhựa maleic, dạng rắn
MALKYD NO.8 (25 Kg/ bag) KQGĐ số 529/TB-TCHQ, ngày 21/01/2015 Đã KHTK
103132112051/E31 ngày 04/02/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38069090: YT 321,Thành phần nhựa cây dùng trong ngành sản xuất
mực in,25Kg/Bag, Hàng mới 100%,Mã cas:8050-26-8. (nk) |
|
- Mã HS 38069090: DX- 800H/ Nhựa thông đã điều chế (DISPROPOTIONATED
ROSIN) (xk) |
|
- Mã HS 38069090: Nhựa Thông Ester G90 (MP85 ROSIN ESTER GLYCEROL). HÀNG
MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 38069090: Nhựa Thông Ester P100 (MP100 ROSIN ESTER
PENTAERYTHRITOL). HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 38069090: Nhựa thông Ester Penta P100 (ROSIN ESTER
PENTAERYTHRITOL P100). Hàng mới 100%/ VN (xk) |
|
- Mã HS 38069090: Nhựa thông Ester RM100T (RM100T ROAD MARKING ROSIN
RESIN); Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38070000: Bột đuổi động vật 5kg/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38085290: 28/ Miếng chống mốc (nk) |
|
- Mã HS 38085290: 34/ Gối chống ẩm Silica, dùng trong sản xuất may mặc.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38085290: Thuốc Trừ Sâu SOLO 350SC (CHLORFENAPYR 350G/L SC)dùng
trong nông nghiệp (Hàng mới 100%) Loại 200L/1Drum (nk) |
|
- Mã HS 38085290: YJ28/ Miếng chống mốc (nk) |
|
- Mã HS 38085910: Chế phẩm diệt côn trùng SUPER BUM UK chứa 20%
Permethrin,10%w/v Tetramethrin,phụ gia cộng hường 40%w/v Piperonyl diệt muỗi
loại 1lit/chai,s/x tháng 03/2020(HSD 3 năm).SX:Hockley International.Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38085910: D01-A/ Hóa chất để sản xuất màn xua diệt
muỗi,(Deltamethrin 98,5%),BATCH NO:PMDN00447(2/3/4/5/6/7)&PMDN004401,đóng
25 kg/1 Drum, mã CAS 52918-63-5.Hạn SD đến tháng 4&5/2022. (nk) |
|
- Mã HS 38085910: Flyfall Thuốc trị ruồi và ấu trùng ruồi. Mới 100% dạng
100gram/ túi, loại bột.Lô FF-9520200217.HSD 02/2023 HPH 35/2018GCN-KDT, NSX
ALIVIRA ANIMAL HEALTH TIMITED.Giấy CN: 961/QLT-NK-17 (nk) |
|
- Mã HS 38085910: nguyên liệu MATRINE 20%TC dùng để sản xuất thuốc trừ
sâu (TRAMICTIN 2.2EC) (nk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc BVTV Chlorothalonil 75% WP- Quy cách đóng gói:
500g/gói, số lượng 4 gói, hàng mẫu, mới 100%, Batch No: SN-VN10904-1, expiry
date: 19.03.2022 (nk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc BVTV Fluazifop-P-Butyl 15% W/W EC- Quy cách đóng
gói: 0.5 Lit/chaii, số lượng 4 chai, hàng mẫu, mới 100%, Batch No:
SF-20200413-F-1, expiry date: 12.04.2022 (nk) |
|
- Mã HS 38085910: THUỐC DIỆT RUỒI FLUMINANT 10. NSX: LABORATORIOS CALIER
DE URUGUAY S.A. 250G/GÓI. HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ 735/TY-QLD V/V NK THUỐC
THÚ Y VÀ CHẤT CHUẨN ĐỂ KIỂM NGHIỆM) (nk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc thú y Ivermectin 1% 20ml/chai dạng tiêm, hàng phù
hợp với TT15/2018/TT-BNNPTNT, Batch No: 200408B-HSD: 16/04/2023, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc thú y trị bọ chét cho chó, mèo (dạng vòng đeo
cổ)- FLEADOM. (1 hộp 1 vòng) HSD 31/01/2023. (nk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ côn trùng: FENDONA 10SC. (NSX: 08/03/2020-
NHH: 19/12/2022) (nk) |
|
- Mã HS 38085910: thuốc trừ sâu SADAVI 95WP (NEREISTOXIN 95% WP) (nk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu:PHENODAN 10WP(IMIDACLOPRID10%
W/W)25KG/bao,NSX:03/2020,HSD:03/2022,ANHUI JINTAI PESTICIDES CHEMICAL SX.
NKtheoTT10/2019/TT-BNNPTNT,20/9/2019.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa- tên thương mại
Reno 350FS (Thiamethoxam 350FS). Hàng mẫu.Hàng NK theo TT số
10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 9 năm 2019 của BNNPTNT, trang 396-7 (nk) |
|
- Mã HS 38085929: 102/ Gói chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38085929: 103/ Miếng chống mốc (Bảo quản chống ẩm mốc sp giày)
(nk) |
|
- Mã HS 38085929: 95/ Miếng chống ẫm ((Micro-Pak Della Rob Blue Enhanced
Packaging Stickers) (2" x 1" each, 1 cuộn 2000 cái, 10 cuộn trong
mỗi thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38085929: 95/ Miếng chống ẫm (Micro-Pak Enhanced Packaging PE
Sheets (English/French/Spanish version) (25cm x 25cm each; 1 túi 1000 cái (2
tờ mỗi lỗ); 10 túi trong mỗi thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38085929: K051/ Tem chống ẩm giày, dép (Kích thước 5x2.5cm), Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38085929: Nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất hóa mỹ phẩm- chất
bảo quản dùng diệt nấm- NIPACIDE CI, 250 kg drum, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38085929: NLJ00001/ Miếng chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38085929: Thuốc diệt nấm- Hóa chất xử lý nước HSL-T1 (SODIUM
HYDROSULPHIDE (CAS: 16721-80-1), CARBAMATE (CAS: 128-04-1)) dùng trong công
nghiệp xử lý nước thải, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38085929: Thuốc trừ bệnh (Thuốc bảo vệ thực vật) Metalaxyl 317 FS
(dùng trong thử nghiệm, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38085929: thuốc trừ bệnh cho cây trồng MANCOZEB 64% + METALAXYL
8% WP (RITHONMIN 72WP) (nk) |
|
- Mã HS 38085929: Thuốc trừ bệnh nấm Daconil WeatherStik (Chlorothalonil
54%), 10 lít/bình, tổng nhập 300 lít, dùng cho cỏ sân golf, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38085929: Thuốc trừ bệnh nấm Insignia (Pyraclostrobin 23,3%),
18.9 lít/kiện, tổng nhập 18.9 lít, dùng cho cỏ sân golf, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38085929: Thuốc trừ bệnh nấm Procon-Z (Propiconazole 14.3%), 18.9
lít/kiện, tổng nhập 378 lít, dùng cho cỏ sân golf, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38085929: Thuốc trừ bệnh nấm Satori (Azoxystrobin 22.9g/L), 18.9
lít/kiện, tổng nhập 189 lít, dùng cho cỏ sân golf, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38085929: Thuốc trừ bệnh nấm Terrazole L (Etridiazole 44.3%), 7.5
lít/kiện, tổng nhập 225 lít, dùng cho cỏ sân golf, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38085929: Thuốc Trừ Nấm Bệnh SPOREKILL 120SL dùng trong nông
nghiệp (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 38085929: VTGC5047/ Gói, Miếng chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38085929: VTGC8047/ Gói, Miếng chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38085939: Thuốc trừ cỏ AGNIQUE PG 8105-G (dùng trong thử nghiệm,
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38085939: Thuốc trừ cỏ Fusilade II (Fluazifop-P-butyl 24.5%), 7.5
lít/kiện, tổng nhập 75 lít, dùng cho cỏ sân golf, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38085939: Thuốc trừ cỏ Resolute 65 WG (Prodiamine 65%),
9.09kgs/kiện tổng nhập: 290.88 kg, part number: CAN219, dùng cho cỏ sân golf,
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38085939: Thuốc trừ cỏ: Glufosinate ammonium (100mg/ bot) (nk) |
|
- Mã HS 38085950: THUỐC ĐIỀU HÒA SINH TRƯỞNG CÂY TRỒNG PACLOBUTRAZOL 20%
W/W (TÊN THƯƠNG MẠI: TOBA-JUM 20WP). NHÀ SX: YANCHENG HUANYU BIOTECHNOLOGY
CO., LTD. NSX: 09/05/2020- HSD: 09/05/2022. HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38085950: Thuốc kích thích sinh trưởng cây trồng ATONIK 1.8SL
(1,000 Lít/CN X 36 CN) (nk) |
|
- Mã HS 38085960: Chế phẩm diệt khuẩn dùng rửa tay sát khuẩn cho phẫu
thuật viên và điều dưỡng viên phòng chăm sóc đặc biệt Scrubeing S 4%, chai
1L, số đăng ký lưu hành VNDP-HC-106-06-17, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38085960: EKPV-049/ Chế phẩm diệt khuẩn dùng sát khuẩn tay
Hibiscohol SH. Đóng gói: 1 Lít/Can, có đầu bơm. Xuất xứ: Saraya Nhật Bản (nk) |
|
- Mã HS 38085960: Khử trùng dụng cụ y tế (dạng bột)- POSE CRESOL POWDER
(5GM), 100 sachest/hộp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38085960: Nguyên liệu SX Thuốc thú y: POVIDONE IODINE-USP. Batch
no: PI/E/1920/110,11,12,13,14,15,16,17,18,19,20,21 HD 02.2023.nhà SX: VISHAL
LABORATORIES. Qui cach 25k kg/thung. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38085960: Nguyên liệu thuốc thú y: Povidone Iodine USP (Số lô:
RNL/PVPI/20/036; NSX: 03/2020; HSD: 02/2023; Quy cách: 25 Kg/Thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38085960: Thuốc khử trùng CELPHOS 56% Pellets (Aluminium
Phosphide 56% Pellets) (nk) |
|
- Mã HS 38085960: Thuốc khử trùng METHYL BROMIDE 98%. Loại 20 Kg/ Bình.
(nk) |
|
- Mã HS 38085999: CACM/ Miếng chống ẩm 5cm*3cm(giấy nền phủ lớp chống ẩm
mốc có thành phần tự nhiên từ tỏi,mù tạt,ớt..) mới 100%,dùng trong sản xuất
và gia công giày dép,nsx: kemei (nk) |
|
- Mã HS 38085999: CACM/ Miếng chống ẩm, mới 100%, nsx: Katsumi, dùng
trong sản xuất và gia công giày dép (nk) |
|
- Mã HS 38085999: Chất diệt nấm mốc WaterPro 7330. Hàng mới 100% (Mặt
hàng không thuộc danh mục khai báo hóa chất) (30KG/CBY) (nk) |
|
- Mã HS 38085910: 6115076/ Thuốc trừ sâu nhãn hiệu Mospilan 20 SP
(Acetamiprid 20% SP v/v) (100gr/bag) (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc bảo vệ thực vật- thuốc trừ sâu: Carbosulfan 5% GR
(25 kg PE + PP bag) (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ ốc BOP 600EC 1000ml x 20chai/thung xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ ốc DUCK 120GB túi 1kg hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ ốc- DUCK 120GB, bao 1kg, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ ốc MOLUCIDE 6GB 1000gr x 20gói, 20Kg/thung
xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu AFUDAN 3GR 1Kg x 25goi/Bao xuất xứ China
(xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu ALFATHRIN 5EC 1000ml x 20chai/thung xuất
xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu ASCEND 20SP 100gr x 100goi/thung xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu ATYLO 650WP 100gr x 100gói/thung xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu B40 SUPER 5.5EC 480ml x 20chai/thung xuất
xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu BIOBIT 32BFC 10gr x 500gói, 5Kg/thung
xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu- CANARIES 250WG, bao 2.5 kg, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu CATERICE 5EC 900ml x 20chai/thung xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu CATODAN 10H 1000gr x 20gói, 20kg/thung
xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu- CHOANG 36EC, chai 450ml, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu CYRUX 25EC 1000ml x 10chai/thung xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu DOABIN 3,8EC 100ml x 100chai/thung xuất
xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu DOABIN3,8EC 250ml x 40chai/thung xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu EMABEN 0.2EC 100ml x 100chai/thung xuất
xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu EMATIN 60EC 500ml x 30chai/thung xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu FOOTSURE 55EC 100ml x 100chai/thung xuất
xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu FU NHAT 40EC 450ml x 30chai/thung xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu HOPSAN 75ND 480ml x 24chai/thung xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu- Kabu 25WP, gói 500gr, xuất xứ Việt Nam,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu- Kafarin 5EC, chai 480ml, xuất xứ Việt
Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu- Karhino999 55.5EC, chai 100ml, xuất xứ
Việt Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu KUN SUPER 150SC 25ml x 400goi/thung xuất
xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu LOSMINE 250EC 250ml x 40chai/thung xuất
xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu MAP JONO 700WP 40gr x 100gói/thung xuất
xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu MAP JUDO 25WP 100gr x 100gói/thung xuất
xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu MỒI Ốc 6H 1000gr x 20goi/BAO xuất xứ Việt
Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu MOPRIDE 20WP 8gr x 1000goi/thung xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu MOTOX 5EC 480ml x 40chai/thung xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu RADIANT 60SC 15ml x 200gói/thung xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu RAY SUPER 30EC 100ml x 100chai/thung xuất
xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu REASGANT 1.8EC 450ml x 32chai/thung xuất
xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu RIGELL 800WG 0.8gr x 2000goi/thung xuất
xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu TANWIN 2.0EC 480ml x 20chai/thung xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu TUNGPERIN 50EC 960ml x 20chai/thung xuất
xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu TUNGRIN 10EC 960ml x 20chai/thung xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu VICIDI- M 50EC 100ml x 80chai/thung xuất
xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu VIDECI 2,5EC 100ml x 80chai/thung xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085910: Thuốc trừ sâu VIZUBON D 10ml x 200 lọ/thung xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085921: Bình xịt muỗi 600m, hiệu mosfly. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38085929: FG6600022/ Thuốc trừ bệnh cho cây trồng nhãn hiệu
EVITO-T 480 SC (Fluoxastrobin 200.2g/l + Tebuconazole 277.4g/l) (100ml/Chai)
(xk) |
|
- Mã HS 38085931: Thuốc diệt cỏ Butanil 550EC chai 500ml hàng nới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38085931: Thuốc diệt cỏ Tractor 450EC chai 1 lít hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38085939: 6115061/ Thuốc trừ cỏ nhãn hiệu Nominee Gold 100 OF
(Bispyribac Sodium 10% OF w/v) (chai 100ml) (xk) |
|
- Mã HS 38085939: Thuốc diệt cỏ HELOSATE 48SL (04 Can x 4,5Lít)/Thùng
(xk) |
|
- Mã HS 38085939: Thuốc trừ cỏ DREAM 480SC 4500ml x 4can, 18 Lit/thung
xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085939: Thuốc trừ cỏ JIAFOSINA 150SL 5000ml x 4Can/thung xuất
xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085939: Thuốc trừ cỏ Lưỡi cày 200SL 900ml x 20chai/thung xuất
xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085939: Thuốc trừ cỏ MIZIN 80WP 100gr x 100gói/thung xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085939: Thuốc trừ cỏ ONECIDE 15EC 100ml x 100chai/thung xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085939: Thuốc trừ cỏ PLATIN 55EC 900ml x 20chai/thung xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085939: Thuốc trừ cỏ SIFATA 36WP 100gr x 100gói/thung xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085939: Thuốc trừ cỏ SUNRUS 100WP 100gr x 100goi/thung xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085939: Thuốc trừ cỏ SUPER RIM 250EC 250ml x 40chai/thung xuất
xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085939: Thuốc trừ cỏ TIK GRASS 15SC 100ml x 120chai/thung xuất
xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085939: Thuốc trừ cỏ TUNGRIUS 10WP 100gr x 100goi/thung xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085950: ETHEPHON (2.5%)- Thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng-
Dùng để kích thích mủ cao su- 25Kg/drum. NW: 2500 Kg- GW:2650 Kg. Hàng mới
100%. Xuất xứ: Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38085950: ETHEPHON 2.5% (Chất điều hòa sinh trưởng cây trồng-
dùng để kích thích mủ cao su) 20Kg/Can. TC:300 Can. NW:6000 kg, GW:6300
kg.Hàng mới 100%. XX:Malaysia (xk) |
|
- Mã HS 38085950: Thuốc kích thích tăng trưởng cây trồng Bo Boong túi 1kg
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38085950: Thuốc tăng trưởng cây trồng- Rhino119-15WP, gói 1kg,
xuất xứ Việt Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38086150: Than hút ẩm dạng bịch 500ml, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38086190: Thuốc thú y diệt côn trùng: Cyper Killer (30 gr/gói,
lô: N662022, HD: 05/2022) Nhà sản xuất: ChoongAng Biotech Co., Ltd- Korea
(nk) |
|
- Mã HS 38086140: Bộ xông đuỗi muỗi JUMBO VAPE D2 VAPORIZING LIQUID 34ML
(30 NMB/U)(2.13 KGS/U) (1 bộ/ hộp, 30 Hộp/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38086140: Chất xông đuỗi muỗi JUMBO VAPE D2 VAPORIZING LIQUID
34ML (40 NMB/U)(1.02 KGS/U) (1 chai/ Hộp, 40 Hộp/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38086140: Dung dịch đuỗi muỗi JUMBO VAPE LIQUID D2(24 Chai/
Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38086190: SÁP ĐUỔI MUỖI (xk) |
|
- Mã HS 38086990: Thuốc trừ sâu Karate 2.5EC (Nhập khẩu theo TT
10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 09 năm 2019). Hàng mới 100%. HSD 2022. Quy
cach: 200L/drum. Nha SX: PT Syngenta Indonesia. (nk) |
|
- Mã HS 38089120: Nhang Trừ Muỗi KAIHO (Hương Vòng) KAIHO BLACK MOSQUITO
COIL. Hàng mới 100% (10Khoanh/hộp.Net: 138g). (nk) |
|
- Mã HS 38089130: ./ Xịt muỗi kiến 500ml. Mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38089130: BÌNH XỊT CÔN TRÙNG (MIEHAILING INSECTICIDE AEROSOL).
24chai/Thùng.600ml. (nk) |
|
- Mã HS 38089130: Nước xịt côn trùng 600 ml (bình xịt muỗi), mã
ERP:70000673.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089130: Xịt chống muỗi và côn trùng SKIN VAPE 200ml/chai. Nhà
SX: Skin Vape. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089140: Nhang trừ muỗi Ranger Scout Mosquito Coils-
60x(5x2x16.5)g- 60 hộp/ thùng. HSD: 03/10/2021, (nk) |
|
- Mã HS 38089190: 15030062/ Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu-
Imidacloprid 97% TC (nk) |
|
- Mã HS 38089190: 15030088/ Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nhện-
Etoxazole 96% TC (nk) |
|
- Mã HS 38089190: 6129365-1/ BPMC 95% TECHNICAL- nguyên liệu sản xuất
thuốc trừ sâu. Doanh nghiệp yêu cầu giám định xác định mã số thuế (nk) |
|
- Mã HS 38089190: 85389157/ FLUBENDIAMIDE (IN) WG24- Thuốc trừ sâu (nhập
khẩu sang chai đóng gói) (Hàng mới 100%)(Hàng đã kiểm hóa tại tờ khai số
102151077235 ngày 07/08/2018) (nk) |
|
- Mã HS 38089190: CALYPSO 240SC- Thuốc trừ sâu- (Thuốc diệt bọ trĩ có
chứa thành phần hoạt tính Thiacloprid) (84911216).(Hàng có PTPL số
6503/TB-TCHQ ngày 14/10/2019) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089190: CHA50665/ Thuốc trừ côn trùng dùng SX bình xịt muỗi-
IMIPROTHRIN 50% (RICHIMIPRO 50 TK)- KQGĐ số 653/TB-PTPLHCM-14 (26/03/2014) mã
CAS 72963-72-5- đã kiểm tại TK 103083457261/A12 (02/01/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38089190: CHC50660/ Thuốc trừ côn trùng dùng sx nhang muỗi-
MEPERFLUTHRIN 5% (RICHMEPER 5% TK)- KQGĐ số 14291/TB-TCHQ (28/11/2014) mã CAS
915288-13-0- đã kiểm tại TK 103083457261/A12 (02/01/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Chế phẩm diệt côn trùng dạng nguyên chất để làm nguyên
liệu sản xuất chế phẩm diệt côn trùng_ GRUNPRO D 2.8% EC. Mới 100%. NSX:
21/05/2020- HSD: 20/05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Chế phẩm dùng làm nguyên liệu sản xuất thuốc trừ côn
trùng, dạng lỏng, với hoạt chất là Imiprothrin-CT:2025-KQ/TCHQ/PTPLMN
(22/12/2006) (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Chế phẩm trung gian dạng nguyên chất để làm nguyên liệu
sản xuất chế phẩm diệt côn trùng _RICH ALPHA TECHNICAL (D-ALLETHRIN 93%). Mới
100%. NSX: 15/02/2020- HSD: 14/02/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Chế phẩm trung gian để sản xuất thuốc trừ côn trùng
EMAMECTIN BENZOATE 70% TECH (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Chế phẩm trung gian dùng sx bình xịt muỗi- IMIPROTHRIN
50% (RICHIMIPRO 50 TK)- KQGĐ số 653/TB-PTPLHCM-14 ngày 26/03/2014 mã CAS
72963-72-5- đã kiểm tại TK 103083457261/A12 (02/01/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38089190: DM/ Chế phẩm trừ côn trùng (Deltamethrin) (nk) |
|
- Mã HS 38089190: EMAMECTIN BENZOATE 72%TC (Nguyên liệu dùng để sản xuất
thuốc trừ sâu) (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Hóa chất dùng nhúng mùng chống muỗi PERMETHRIN TECH 93
% min (40/60) (nk) |
|
- Mã HS 38089190: I5/ Cartap 98% TG- thuốc trừ sâu.. CTY xin cam kết sử
dụng lượng NK: 6000kg của 42000kg tại mục 3 của GP NK sô: 357/20/GPNK-BVTV.
Ngày 19/05/2020. (nk) |
|
- Mã HS 38089190: IMIDACLO-NL97/ NLSX THUỐC TRỪ SÂU: IMIDACLOPRID 97%
(Amico 10EC, 20WP). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089190: INSECT/ Chế phẩm trừ côn trùng (PBO) (nk) |
|
- Mã HS 38089190: LAMBDA-NL95/ Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu:LAMBDA-
CYHALOTHRIN 95%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Nguyên liệu cho thuốc trừ sâu Apashuang 10GR:
THIOSULTAP SODIUM (NEREISTOXIN) 95%TC. Theo TT10/2019/BNNPTNT. NSX:
10/05/2020. Hạn SD:10/05/2022. hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Nguyên liệu để sản xuất thuốc trừ sâu: ACETAMIPRID
97%TC (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Nguyên liệu PERMETHRIN 93% tech dùng sản xuât chế phẩm
diệt côn trùng RAITSUPER 550 (200kg/drum), Ngày SX: 03/2020, HSD: 02/2022,
Hàng NK theo Giấy đăng ký lưu hành số: 327.19/GCN ngày 23/08/2019 (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Nguyên liệu sản xuất thuốc diệt muỗi CHLORFENAPYR 98%
TECH (dùng để sản xuất thuốc diệt muỗi CON KET 240SC)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Nguyên liệu sx thuốc trừ sâu (côn trùng): CYPERMETHRIN
93% Tech. (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Nguyên liệu thuốc trừ sâu: BPMC Tech 97% (nhập về sx
thuốc trừ sâu Forcin 50EC) đóng 200kg/phi, có 40 phi. (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Nimbecidine 1% (Azadirachtin 1%)- Thuốc trừ sâu sinh
học (Hàng dùng cho dự án MPS)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089190: NLSX thuốc trừ sâu FENBUTATIN OXIDE 95% TECH. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38089190: NL-SX thuốc trừ sâu: HEXYTHIAZOX 98% TECH (nk) |
|
- Mã HS 38089190: SPIRODIFEN-NL98./ NLSX THUỐC TRỪ SÂU: SPIRODICLOFEN
98%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089190: TEMPRID SC-Thuốcdiệt ruồi,muỗi,kiến,gián trong giadụng
vàphun trong nhà và ngoài trời,theo giấy chứng nhận đăngký lưu hành
số:100.16/GCN ngày 13/12/2016, (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc Bảo vệ thực vật Ammate 30WG dùng trừ sâu (25
kg/thùng). Hàng mới 100% (Mục 749, phụ lục I danh mục Thuốc BVTV ban hành kèm
theo Thông tư 10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20/09/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc diệt gián: CLEANBAIT POWER (tuýp 35g).Số đăng ký
lưu hành: VNDP-HC-064-03-17. Số Lot No: 0051341; Man.Date: 14/05/2020.-
Exp.Date:13/05/2023. Nhà sản xuất: KUKBO SCIENCE CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế DRAGON
JAPAN 350 EC (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc diệt muỗi STMED-Permethrin 50EC 1 litre (Vietnam)
(PERMETHRIN 50 %). 1 lít/chai. VISA số: VNDP-HC-513-01-11. MỚI 100%. Nhà sản
xuất: Pelgar International. sx ngày: 04/2020, hết hạn: 04/2023 (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc diệt muỗi trong gia dụng và y tế CHLORFRAN OTUKSA
240SC (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc hoạt chất kỹ thuật: Nguyên liệu sản xuất thuốc
trừ sâu ABAMECTIN TC 95%. NSX: 03/5/2020. HSD: 05/2022. (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc kỹ thuật (Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu
EMAMECTIN BENZOATE 71 %TC) Ngày sx: 29/05/2020, HSD:28/05/2022, Nhà SX:
EASTCHEM CO.,LTD, Hàng nhập mục 589 theo TT10/BNT-PTNT (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc thú y chứa thành phần Thiamethoxam dùng ở trại
chăn nuôi: AGITA 1GB (400 gram/hộp)- NK theo số ĐKLH: NVT-6, LOT: D249593,
HD:04/2025 (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc thú y dạng vòng đeo cổ dành cho chó (dùng kiểm
soát ve, bọ chét): KILTIX COLLAR FOR DOGS 48cm, Batch: KP0EU9Z, HSD:
30/10/2024, GPLH: 626/QLT-NK-17 ngày 22/06/17 (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ bệnh Kasuduc 3SL (Kasugamycin 30G/L SL) dùng
trong BVTV.BATCH No,:202005301.NSX: Shandong Vicome Greenland Chemical
Co.,ltd. NSX: 03/05/2020. HSD: 03/05/2022. Hàng mói 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089190: THUỐC TRỪ CÔN TRÙNG (DÙNG TRONG GIA DỤNG VÀ Y TẾ):
THIFENAPYR 350 (25% W/W CHLORFENAPYR + 10% W/W THIAMETHOXAM SC); NSX:
16/05/2020; HSD: 16/05/2022; (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ côn trùng DIBADAN 95WP (NEREISTOXIN 950G/KG
WP) (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ côn trùng dùng sx nhang muỗi- Detrans 1209 TG
(Dimefluthrin TG)- KQGĐ số 4635/TB-TCHQ ngày 22/05/2014- đã kiểm hóa tại TK
102602248451/A12 (22/04/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ côn trùng SUPER KEN 170SC (CHLORFENAPYR
150G/L+ EMAMECTIN BENZOATE 20G/L SC). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu (nguyên liệu sản xuất): ABAMECTIN 95%TC
(Hợp đồng số AG3-021/03-20 ngày 03/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu A22629A VIRTAKO 155 OD. Hàng mới 100%.
Rean date: 07/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu A22965A PYRAXALT 20 WG. hàng mới 100%.
Rean date: 03/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu ACETAMIPRID 10% SP (DOMOSPHI 10SP) (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu AGROMECTIN 5.0 WG (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu ARAMECTIN 400EC (200L/drum). NSX:
30/4/2020. HSD: 30/4/2022. Nhà sản xuất: Shenzhen Sunrising Chemical Co.,
Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu B40 SUPER 3.6EC (Abamectin 3.6% w/w EC).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu B52DUC 68WG (Emamectin Benzoate 50g/kg +
Abamectin 18g/kg WG) dùng trong BVTV.Batch No:Z20200521J-68.NSX:Guangxi
Huifeng Biotechnology Co.,ltd.NSX:21/05/2020. HSD:20/05/2022. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu B52DUC 80WG (Emamectin Benzoate 40g/kg +
Abamectin 40g/kg WG) dùng trong BVTV.Batch No:Z20200520J-80.NSX:Guangxi
Huifeng Biotechnology Co.,ltd.NSX:20/05/2020. HSD:19/05/2022. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu BLUTOC 360EC (ABAMECTIN 18G/L + PETROLEUM
OIL 342G/L). Hàng mới 100%. Theo TT10/2019/TT-BNNPTNT. Nhà SX: Jiangsu
Provincial Foreign Trade Co., Ltd. NSX:14/05/2020, HSD:13/05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu CONFIDOR 200 SL (Hàng nhập khẩu để sang
chai/đóng gói)(hàng đã được kiểm hóa tại tk số: 102138649545 ngày
31/07/2018)(05619172). (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu CONPHAI 15WP (IMIDACLOPRID 15%W/W) (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Cruiser 350 FS 200L (Nhập khẩu theo TT
10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 09 năm 2019). Hàng mới 100%. HSD 2022. Quy
cach: 200L/drum. Nha SX: Syngetna India (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Cyromazin 25%+Monosultap 50% (Hotosin
75WP).NSX: Ace Bioscience Pte.,LtdHàng phù hợp theo TT10/2019/TT-BNNPTNT.
NSX: 20/4/2020, HSD:20/4/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu CYTOC 250WP (25kg/bag), (nhà sản xuất:
QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO., LTD, ngày SX: 05/05/20, hạn sử dụng:
04/05/22), Hàng nhập khẩu STT: 300, TT10/BNN-PTNT. (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Daphamec 5.0EC (ABAMECTIN 50g/l), Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu EAGLE 50WG (EMAMECTIN BENZOATE 50G/KG).
Hàng mới 100%. Phù hợp TT 10/2019/TT-BNNPTNT. Ngày SX:25.05. 2020. HSD:
24.05. 2022. Nhà SX: Nanjing Redsun Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu EMACAO-TP 75WG (EMAMECTIN BENZOATE
75G/KG). Hàng mới 100%. Phù hợp thông tư 10/2019/TT-BNNPTNT NSX: 08/05/2020.
HSD: 08/05/2022. Nhà SX: Changzhou Wintafone Chemical Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu EMALUSA 70SG (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu EXF20531A ASF1365/CGA215944 OD
(012.5/075). hàng mới 100%. Rean date: 05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu EXF20649A ASF1365/CGA215944 SC
(012.5/075). hàng mới 100%. Rean date: 05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu FOCAL 80WG- Ngày sản xuất: 02/06/2020/
Hạn sử dụng: 01/06/2022- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Go. Good One 5WG (25Kg/Drum). NSX:
05/2020. HSD: 05/2022. (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu GOLNITOR 50WG. HSD: 03/5/2020. HSD:
05/2022. (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu GOOGLE 30WP (Acetamiprid 30% w/w WP) dùng
trong BVTV.Batch No:Z20200520J. NSX: Heibei Kaiming Pesticide Co.,Ltd.
NSX:20/05/2020. HSD: 19/05/2022. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Haeuro 75WG (Emamectin Benzoate 75G/KG
WG). Phù hợp thông tư 10/2019/TT-BNNPTNT. NSX: 27/04/2020. HSD: 26/04/2022.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Hagold 75WG (Methylamine avermectin
75g/kg). Phù hợp thông tư 10/2019/TT-BNNPTNT. NSX: 26/04/2020. HSD:
25/04/2022. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu HAIHAMEC 3.6 EC (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu IMIDACLOPRID 10% WP (CONPHAI 10 WP) (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu INDOXACARB 14.5% (W/W) SC (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu INMANDA 100WP- NSX: 09/05/2020/ HSD:
08/05/2022- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu JARA 400EC (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Javidan 250WP (Imidacloprid 250G/KG). Hạn
sử dụng 17/05/2022. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu LOTOSHINE 400WP (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu MAHAL 3.6 EC (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu- Map Logic 90 WG (25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Mikhada 10WP (Imidacloprid 10% w/w). Theo
TT10/2019/BNNPTNT. Ngày SX: 08.05.2020. Hạn SD: 07.05.2022. Nhà SX: Guangxi
Guangtian Technology Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu MIKTIN 3.6EC (áp thuế GTGT 5% theo công
văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu MIRETOX 10WP (IMIDACLOPRID 10% W/W). Theo
TT10/2019/BNNPTNT. Ngày SX: 20.05. 2020. Hạn SD: 19.05. 2020. Nhà SX: Jiangsu
Wuxi Ruize Agrochemical Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu NEREISTOXIN 70%+IMIDACLOPRID 5% W/W
WP(REPPLAY 75WP)-25KG BAG (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu NOMIDA 10WP (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu NOSPIDER 190EC- Ngày sản xuất:
20/05/2020/ Hạn sử dụng: 19/05/2022- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu NOUVO 3.6EC (ABAMECTIN 36G/L EC) (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Prodife's 5WG (Emamectin Benzoate 5%W/W
WG). Theo TT10/2019/BNNPTNT. Ngày SX: 19.05.2020. Hạn SD: 18.05.2022. Nhà SX:
Qingdao Kyx Chemical Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089190: THUỐC TRỪ SÂU PYCASU 600WG (ACETAMIPRID
580G/KG+PYMETROZINE 20G/KG), NSX: 22/05/2020; HSD: 21/05/2022; NHÀ SX: RUDONG
HUASHENG CHEMICAL CO.,LTD, ABLE DRAGON IMPORT&EXPORT LTD. HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu RAYNANUSA 400WP (BUPROFEZIN 150G/KG +
DINOTEFURAN 250). Theo TT10/2019/BNNPTNT.Ngày SX: 21.05. 2020. Hạn SD:20.05.
2020. Nhà SX: Shangdong Shengnong Chemical Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Roofer 50EC (Emamectin Benzoate 50g/1EC).
Hàng mới 100%, Theo TT10/2019/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu SECTOX 100WP, Ngày SX: 18/05/2020, HSD:
17/05/2022, Hàng nhập khẩu mục: 724, TT10/BNN-PTNT(25kg/bag) (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Selecron 500EC (Nhập khẩu theo TT
10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 09 năm 2019). Hàng mới 100%. HSD 2022. Quy
cách đóng gói: 200L/drum. NSX PT Syngenta Indonesia (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu SIEUBUP 200 WP (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu STARRIMEC 105SG (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu SULFUR 80% W/W (BACCA 80WG), Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Thần công Gold 10WP (BUPROFEZIN 6.7%+
IMIDACLOPRID 3.3%). Theo TT10/2019/BNNPTNT. Ngày SX:25/04/2020. Hạn SD:
25/04/2022. Nhà SX: Meghmani Industries Limited. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Thần Địch Trùng 200WP (IMIDACLOPRID
200G/KG). Hàng mới 100%.Phù hợp thông tư 10/2019/TT-BNNPTNT NSX: 09/05/2020.
HSD: 09/05/2022. Nhà SX: Jiangsu Tenglong Biological & Medicinal Co., Ltd
(nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu TINEROMEC 70WG (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu- Vbtusa (16000 IU/mg) WP (Bacillus
Thuringiensis Var.kustaki 16000 IU/mg WP), (25kg/drum, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu VOIDUC 42EC,Hoạt chất ABAMECTIN 42G/L
(DARK BROWN COLOR, VISCOSITY 300CPS)Hàng dùng trong BVTV, phù hợp thông tư
10/2019/TT-BNNPTNT,NSX: GUANGXI HUI FENG BIOTECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: ABAMECTIN 1.8%EC (ALFATIN 1.8 EC).Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: ANGUN 5WG (Emamectin Benzoate 50G/KG WG)
(nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: Asmai 100 WP (Buprofezin 100g/kg) hàng
đóng 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 38089190: THUỐC TRỪ SÂU: ATAMITE 73EC (PROPARGITE 730G/L EC) (nk) |
|
- Mã HS 38089190: THUỐC TRỪ SÂU: BABSAX 400WP (BUPROFEZIN 300G/KG +
IMIDACLOPRID 100G/KG) (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: BAS 440 01 I (dùng thử nghiệm trong nông
nghiệp) (50kg 50 lít) (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: CHLORFENAPYR 240G/L SC (FENROLE 240SC).
GNCĐK: 6957/CNĐKT-BVTV (05/11/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: Emamectin Benzoate 70% tech: dùng để sản
xuất thuốc bảo vệ thực vật (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: FENOBUCARB 97% TECH dùng để sản xuất
thuốc bảo vệ thực vật. (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: Imidacloprid 250g/kg (Miretox 250WP)
(mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38089190: THUỐC TRỪ SÂU: NEREISTOXIN 95% (VI THA DAN 95WP) (nk) |
|
- Mã HS 38089190: THUỐC TRỪ SÂU: OTOXES 200SP (ACETAMIPRID 200G/KG) (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: Propargite 90% tech: dùng để sản xuất
thuốc bảo vệ thực vật (nk) |
|
- Mã HS 38089190: THUỐC TRỪ SÂU: RAESGANT 3.6EC (ABAMECTIN 36G/L) (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: Reasgant 1.8EC (Abamectin 1.8% EC) đóng
đồng nhất 200L/phi, (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: SECURE 10 EC 200L (NSX:24/04/20- NHH:
24/04/22) (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: SHEPATOC 250WP(25kg/bag), ngày sản xuất:
09/05/20, hạn sử dụng: 09/05/22, nhà sản xuất: BOF AGROCHEMICAL CO.,LTD, số
TT: 300, theo TT10/BNN-PTNT (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: Tasieu 5 WG (Emamectin benzoate 50g/kg)
hàng đóng đồng nhất 25kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: THIAMETHOXAM 250G/KG (ANFAZA 250WG).
Thông tư số 10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 9 năm 2019. Phụ lục I, trang
134. (nk) |
|
- Mã HS 38089190: TI18098/ TI18098 / Thuốc BVTV kỹ thuật, nguyên liệu sản
xuất thuốc trừ sâu hại cây trồng Lufenuron 98% TC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089190: TI21098/ TI21098 / Thuốc BVTV kỹ thuật, nguyên liệu sản
xuất thuốc trừ sâu hại cây trồng Dinotefuran 98% TC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089190: Tthuốc trừ sâu NOMIDA 25 WP- Ngày sản xuất: 05/2020/
Hạn sử dụng: 05/2022- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089190: VF30/ Chế phẩm trừ côn trùng (Piperonyl Butoxide- VF30
liq) (nk) |
|
- Mã HS 38089110: THUỐC TRỪ SÂU MAXFOS 50EC (chlorpyrifos ethyl
500g/l)(Thuốc trừ côn trùng) chai 500ml 20 chai/ thùng (xk) |
|
- Mã HS 38089120: T01-DA05-100-01/ THUỐC TRỪ SÂU (INSECTICIDE) DECO ALPHA
5EC (1 CHAI 100CC) HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089130: Bình xịt muỗi AER-JUMBO H2O SUPER A1-LYLY 680ML (24
Chai/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089130: Bình xịt muỗi FUMAKILLA AEROSOL-Z (24 Lon/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089130: Bình xịt muỗi H2O WATERBASED T (24 Lon/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089130: Bình xịt muỗi JUMBO SUPER AEROSOL 300ML (24 chai/
thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089130: Bình xịt muỗi VAPE 2 300ML (12 Chai/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089130: Bình xịt muỗi VAPE 2 400ML (12 Chai/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089130: Bình xịt muỗi VAPE 2 700ML (12 Chai/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089130: Bình xịt muỗi VAPE ONE PUSH V (30 DAYS) (432 Lon/
Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089130: FGA19849/ Bình xit côn trùng DRAGON AEROSOL 400ML (24
Lon/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089130: FGA19850/ Bình xit côn trùng DRAGON AEROSOL 260ML (24
Lon/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089130: FGA19851/ Bình xit côn trùng DRAGON AEROSOL 600ML (24
Lon/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089130: FGA59013/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE ORANGE LEMON AEROSOL
(CAMB) EXTRA 15% 690ML(12 Chai/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089130: FGA59014/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE LAVENDER AEROSOL
(CAMB) EXTRA 15% 690ML(12 Chai/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089130: FGA59015/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE JASMINE AEROSOL
(CAMB) EXTRA 15% 690ML(12 Chai/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089130: FGA59016/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE ODOURLESS AEROSOL
(CAMB) EXTRA 15% 690ML(12 Chai/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089130: FGA70714/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE ORANGE AEROSOL 300ML
LEMON (12 Chai/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089130: FGA70718/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE AEROSOL 690ML LEMON
(1 X 12 NMB)/U4.83 KGS (12 Chai/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089130: FGA70719/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE AEROSOL 690ML NORMAL
(1 X 12 NMB)/U4.83 KGS (12 Chai/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089130: FGA70720/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE AEROSOL 690ML
JASMINE (1 X 12 NMB)/U4.83 KGS (12 Chai/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089130: FGA70721/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE AEROSOL 690ML
ODOURLESS (1 X 12 NMB)/U4.83 KGS (12 Chai/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089130: FGA70722/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE AEROSOL 600ML LEMON
(1X12 NMB)/U4.2 KGS (xk) |
|
- Mã HS 38089130: FGA70723/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE AEROSOL 600ML NORMAL
(1X12 NMB)/U4.2 KGS (xk) |
|
- Mã HS 38089130: FGA70724/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE AEROSOL 600ML
JASMINE (1X12 NMB)/U4.2 KGS (xk) |
|
- Mã HS 38089130: FGA70725/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE AEROSOL 600ML
ODOURLESS (1X12 NMB)/U4.2 KGS (xk) |
|
- Mã HS 38089130: FGA70726/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE AEROSOL 300ML LEMON
(1X 12 NMB)/U2.1 KGS (xk) |
|
- Mã HS 38089130: FGA70727/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE AEROSOL 300ML NORMAL
(1X 12 NMB)/U2.1 KGS (xk) |
|
- Mã HS 38089130: FGA70728/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE AEROSOL 300ML
JASMINE (1X 12 NMB)/U2.1 KGS (xk) |
|
- Mã HS 38089130: FGA70729/ Bình xịt muỗi JUMBO VAPE AEROSOL 300ML
ODOURLESS (1X 12 NMB)/U2.1 KGS (xk) |
|
- Mã HS 38089130: FGA71001/ Bình xịt muỗi VAPE 1 600ML (12 Chai/Thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 38089130: FGA71005/ Bình xịt muỗi VAPE 1 700ML (12 Chai/Thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 38089130: FGA71009/ Bình xịt muỗi VAPE 1 700ML LAVENDER (12 Chai/
Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089130: FGA71030/ Bình xịt muỗi VAPE 1 400ML(12 Chai/ Thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 38089130: FGA71038/ Bình xịt muỗi VAPE 1 400ML LAVENDER (12 Chai/
Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089130: Xịt muỗi kiến 500ml. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089140: 686654/ Nhang trừ muỗi baygon hương lavender- bygn Coil
SMO LVD SHK6 6DC/72 TH (72 hộp/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089140: FGC01783/ Nhang trừ muỗi JUMBO VAPE LESS SMOKE COILS
5DC x 60box(05 Khoanh đôi/Hộp, 60 Hộp/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089140: FGC52005/ Nhang trừ muỗi FUMAKILLA DM1 10'S (100 Hộp/
Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089140: FGC52006/ Nhang trừ muỗi FUMAKILLA DM1 30'S (30 Hộp/
Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089140: FGC52007/ Nhang trừ muỗi FUMAKILLA 12 HR- DM1 10'S (80
Hộp/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089140: FGC52008/ Nhang trừ muỗi FUMAKILLA 12 HR- DM1 20'S (40
Hộp/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089140: FGC54001/ Nhang trừ muỗi HK D NATURAL COIL 10 P/1413962
(05 Khoanh đôi/Hộp, 100 Hộp/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089140: FGC54003/ Nhang trừ muỗi HK D NATURAL COIL 30
P(U8)/1773498 (15 Khoanh đôi/Lon, 08 Lon/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089140: FGC54004/ Nhang trừ muỗi HK D NATURAL COIL 50 P PAPER
CAN/1413968 (25 Khoanh đôi/Lon, 20 Lon/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089140: FGC54005/ Nhang trừ muỗi HK D AROMA COIL 40 P PAPER
CAN/1413971 (20 Khoanh đôi/Lon, 20 Lon/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089140: FGC69001/ Nhang trừ muỗi Mosquito Coils 10 hrs 5DC, 60
Boxes (60 Hộp/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089140: FGC69002/ Nhang trừ muỗi Mosquito Coils 10 hrs 5 DC,100
boxes (100 Hộp/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089140: FGC72686/ Nhang trừ muỗi ZAP MOSQUITO COIL
(FK-ZAP5-STD) (60 Hộp/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089140: FGC72846/ Nhang trừ muỗi ZAP MOSQUITO
COIL-(FK-ZAP5-STD)(05 Khoanh đôi/ Hộp,60 Hộp/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089140: Nhang trừ muỗi HKD COIL SAMPLES (100 Hộp/Thùng & 56
Hộp/ Thùng)) (xk) |
|
- Mã HS 38089190: 11030004 (e)/ Sản phẩm thuốc trừ sâu- Abamectin 2.0% EC
(200 L/drum x 29 drum & 173 L/drum x 1 drum) (xk) |
|
- Mã HS 38089190: 11030124/ Sản phẩm thuốc trừ sâu- Chlorfenapyr 10% SC
(200 L/drum x 23 drum) (xk) |
|
- Mã HS 38089190: 1151TS/ Thuốc trừ sâu-Buprofezin 25% WP (xk) |
|
- Mã HS 38089190: 1155TS/ Thuốc trừ sâu- Cartap 50%SP (xk) |
|
- Mã HS 38089190: 1156TS/ Thuốc trừ sâu- Cypermethrin 10% W/V EC (xk) |
|
- Mã HS 38089190: 3CAR017103/ Thuôc BVTV Carbosulfan 40%WP (loai
200G/goi) (xk) |
|
- Mã HS 38089190: 3CAR017203/ Thuôc BVTV Carbosulfan 40%WP (loai
500g/goi) (xk) |
|
- Mã HS 38089190: 3CHL020304/ Thuốc BVTV Chlorfenapyr 10%SC (w/w) (loại
1.0L/chai) (xk) |
|
- Mã HS 38089190: 3DIA034205/ Thuốc BVTV Diafenthiuron 25%SC (w/w) (loại
500mL/chai) (xk) |
|
- Mã HS 38089190: 3DIA034206/ Thuốc BVTV Diafenthiuron 25%SC (w/w) (loại
500mL/chai) (xk) |
|
- Mã HS 38089190: 3DIA034303/ Thuốc BVTV Diafenthiuron 25%SC (w/w) (loại
1.0L/chai) (xk) |
|
- Mã HS 38089190: 3DIA035305/ Thuốc BVTV Diafenthiuron 50%WP (loại
250G/gói) (xk) |
|
- Mã HS 38089190: 3DIA035607/ Thuốc BVTV Diafenthiuron 50%WP (loại
500G/bag) (xk) |
|
- Mã HS 38089190: 3DIN049204/ Thuốc BVTV Dinotefuran 20%SG (loại
250G/goi) (xk) |
|
- Mã HS 38089190: 3LAM080108/ Thuốc BVTV Lambda-Cyhalothrin 2.46%CS (w/w)
(loại 500mL/chai) (xk) |
|
- Mã HS 38089190: 3LAM080208/ Thuốc BVTV Lambda-Cyhalothrin 2.46%CS (w/w)
(loại 1.0L/chai) (xk) |
|
- Mã HS 38089190: 3PYR113210/ Thuốc BVTV Pyriproxyfen 11%SC (w/w) (loại
500mL/chai) (xk) |
|
- Mã HS 38089190: 3TEB123202/ Thuốc BVTV Tebufenozide 19.7%SC (w/w) (loại
500mL/chai) (xk) |
|
- Mã HS 38089190: 3TEB123302/ Thuôc BVTV Tebufenozide 19.7%SC (w/w) (loai
500mL/chai) (xk) |
|
- Mã HS 38089190: 6302900/ Thuốc trừ sâu UNIMETRIN 100 EC (CYPERMETHRIN
100 G/L) (xk) |
|
- Mã HS 38089190: 81681376-11/ Thuốc trừ sâu BELT WG24 8X(25X25GR) BAG BD
(xk) |
|
- Mã HS 38089190: 84499935-12/ Thuốc trừ sâu OBERON SPEED SC240 50X100ML
BOT PK (xk) |
|
- Mã HS 38089190: Bình xịt muỗi JUMBO VAPE ONE PUSH 60 TIMES (12
Chai/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089190: BUPROFE-TP25WP/ BUPROFEZIN 25 % WP(200g x 60 blank
alu.bag x 40 cartons). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089190: CHLORFEN-TP10SC/ CHLORFENAPYR 10% SC (Thuốc
BVTV)(1000ml x 20 PET bottle x 49 cartons).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089190: DELTA-TP2.8EC-ALU1000/ DELTAMETHRIN 2.8 PCT EC (Thuốc
BVTV)(1000ml x 20 alu.bottle x 37 cartons).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089190: DIAFENTHI-TP50WP/ DIAFENTHIURON 50 % WP (Thuốc
BVTV)(1000g x 20 blank alu.bag x 50 cartons). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089190: DINOTE-TP20SG (NL98)/ DINOTEFURAN 20% SG (Thuốc
BVTV)(250g x 49 alu.bag x 1 carton).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089190: FI17000ex97/ FI17000ex97 / Thuốc trừ sâu hại cây trồng
Niclosamide 70% WP (Niclosamide Olamine 83% WP), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089190: FI23000ex94/ FI23000ex94 / Thuốc trừ sâu hại cây trồng
Carbosulfan 48.34% EC, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089190: FI28000ex985/ FI28000ex985 / Thuốc trừ sâu hại cây
trồng Flonicamid 10% WG, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089190: FI29000ex85/ FI29000ex85 / Thuốc trừ sâu hại cây trồng
Triazophos 40% EC, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089190: LAMBDA-TP2.8EC-ALU1000/ LAMBDA-CYHALOTHRIN 2.8 PCT EC
(Thuốc BVTV)(1000ml x 20 alu.bottle x 198 cartons). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089190: LUFENU-TP4.4EC/ LUFENURON 4.4 PCT EC (Thuốc BVTV)(250ml
x 40 PET bottle x 50 cartons).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089190: Miếng Keo bẫy chuột hiệu ĐẠI THÀNH kích thước
40x50x50cm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089190: PYRIPRO-TP11EC (NL95)/ PYRIPROXYFEN 11% EC (Thuốc
BVTV)(1000ml x 20 PET bottle x 28 cartons). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089190: SP001 CHLORFENAPYR 10 SCThuốc trừ sâu CHLORFENAPYR 10%
SC, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38089190: SPIRODIFEN-TP30SC/ SPIRODICLOFEN 30SC (Thuốc BVTV)
(500ml x 30 PE bottle x 51 cartons). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089190: T01-DA05-450-01/ THUỐC TRỪ SÂU (INSECTICIDE) DECO ALPHA
5EC (1 CHAI 450CC). HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc BVTV Tebufenozide 19.7%SC (w/w) (loại
500mL/chai).Thuộc dòng thứ 3 TK 103164606421 (xk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu ABAMECTIN 2.0% EC (180 Kgs x 27 Drums +
140 Kgs x 1 Drum) (xk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu AMITAGE 200 EC (Carbosulfan 200 G/L
EC)-loại 500 ML/chai (xk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu BaMeTa 80EC, gồm 50 thùng, mỗi thùng chứa
100 chai, mỗi chai 120ml, Kích thước: 530x265x264 mm, Hạn sử dụng 2 năm kể từ
ngày sản xuất. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Chlorfluazuron 50g/l + Emamectin Benzoate
20g/l 70 g/liter EC(1000ml x 1 PET bottle).Nhà sản xuất: công ty TNHH ALFA
(Sài Gòn).NSX: 08/05/2020.NHH: 07/05/2022.Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Cowboy 170EC, gồm 199 thùng, mỗi thùng
chứa 20 chai, mỗi chai 500ml, Kích thước: 400x320x200 mm, Hạn sử dụng 2 năm
kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu DIFLUBENZURON 25%SC (250 ml x 40 bottle x
33 cartons) + (250 ml x 36 bottle x 01 cartons) (xk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu EMAMECTIN BENZOATE 2.15%EC (182 kgs x 10
iron drums) + (180 kgs x 1 iron drum) (xk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Eska 250EC, gồm 30 chai/thùng,
480ml/chai. Hạn sử dụng: 2 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu hại cây trồng IMIDACLOPRID 18.2% SC, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu- MOVENTO SC240 (xk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Number 1 200SC, gồm 44 thùng, mỗi thùng
chứa 40 chai, mỗi chai 200ml, Kích thước: 540x340x165mm, Hạn sử dụng 2 năm kể
từ ngày sản xuất. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu- OBERON SPEED SC240 (xk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu PYRIPROXYFEN 11%EW (1000 ml x 20 bottle x
10 cartons) (xk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Secso 500WP, gồm 46 thùng, mỗi thùng chứa
400 gói, mỗi gói 20g, Kích thước: 555x462x317mm, Hạn sử dụng 2 năm kể từ ngày
sản xuất. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu SPIRODICLOFEN 30%SC (250 ml x 40 bottle x
28 carton) + (250 ml x 32 bottle x 01 carton) (xk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu Zeeper 50EC (Permethrin 50g/l)- 20Ltr
Drum (xk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: COMDA 5WDG: Loại 50GR/GÓI: 200 GÓI/THÙNG
50 thùng. Hàng do công ty sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: GOLDEN DRAGON 585EC: Loại 450ml/chai:
30chai/thùng: 150 thùng. Hàng do công ty sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: PYMETROZINE 25%WP (20 Kg/thùng x 150
thùng) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: SAPEN ALPHA 5EC: Loại 450ml/chai:
30chai/thùng: 500 thùng. Hàng do công ty sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc trừ sâu: SECSAIGON 25EC: Loại 450ml/chai:
30chai/thùng: 100 thùng. Hàng do công ty sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 38089190: Thuốc xịt gián 600ml/lọ (xk) |
|
- Mã HS 38089219: 00000PESHEET/ Màng chống ẩm mốc (Dùng để lót lên
áo/quần để chống ẩm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089219: 00000PESHEET/ Mang chông âm môc (Dùng để lót quần áo
chống ẩm mốc). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089219: 42/ Miếng chống mốc (micro- pak) kt2,5*5cm(1200
chiếc/2kg)1.7g/chiếc (nk) |
|
- Mã HS 38089219: CR81/ Miếng chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38089219: NPL23.2020/ Miếng chống mốc dùng chống mốc cho giày,
bằng nhựa, khổ 2 x 1 (2,000 miếng/ cuộn, 10 cuộn/ thùng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089219: Thuốc Trừ Nấm CHAMPION 57.6% DP dùng trong nông nghiệp
(Hàng mới 100%). 10KG/ 1 Gói) 1.500 Gói (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Chế phẩm hóa học KURITA F-5900 dùng trong ngành công
nghiệp xử lý nước công nghiệp,dùng diệt rong rêu (20kg/can), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: 0036/ DISPERSANT ADDITIVE LIHCHEM-665 (Chế phẩm diệt
nấm có thành phần chính Methyl Isothiazolone, dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: 10091126/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Dung
dịch nước có thành phần chính là 1,2-Benzisothiazol-3(2H)-one dùng làm chất
bảo quản- PROXEL GXL. 200KG/DRUM/ GB (nk) |
|
- Mã HS 38089290: 15010027/ Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh cây
trồng- Dimethomorph 98% TC (nk) |
|
- Mã HS 38089290: 15010048/ Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh cây
trồng- Fluazinam 98% TC (nk) |
|
- Mã HS 38089290: 15030086/ Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ nấm bệnh cây
trồng- Epoxiconazole 98% TC (nk) |
|
- Mã HS 38089290: 23/ Miếng chống mốc giầy dép bằng giấy 5*5cm (nk) |
|
- Mã HS 38089290: 23060270/ Hóa chất Kurita F-5100: Chế phẩm diệt nấm
dùng trong xử lý nước thải (nk) |
|
- Mã HS 38089290: 28/ Miếng chống mốc (thuốc trừ nấm, dạng miếng micro
pak), dùng để chống mốc cho giày, mới 100%, 10 roll/1 ctn, 100 roll,2000
pce/1 roll (nk) |
|
- Mã HS 38089290: 29/ Miếng chống mốc (2.5*5 CM) 10 roll/ 1 ctn, 50 roll,
2000 pce/ 1 roll (nk) |
|
- Mã HS 38089290: 41.1 JP/ Chất diệt khuẩn ob- 2, (thuốc diệt nấm có
thành phần chính là 1,3,5-Triazine- 1,3,5, (2H, 4H,6H)- Triethanol (hàng mới
100%) (PTPL: 4033/PTPLHCM-NV) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: 51/ Miếng chống ẩm mốc 1"*2" (nk) |
|
- Mã HS 38089290: 80958013/ MONCEREN WP25- thuốc trừ bệnh(thuốc diệt nấm
thành phần chính:pencycuron,5-chloro-2-methyl-4-isothiazolin-3-one và
2-methyl-4-isothiazolin-3-one trong nước theoTB 70/TB-KD4 ngày 13/11/17) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: 84428132/ DACONIL WP75- Thuốc trừ nấm, có thành phần
hoạt chất là Clorothalonil wettable powder theo kq ptpl số 3143/TB-TCHQ ngày
21/05/2019 (nk) |
|
- Mã HS 38089290: 85412620/ NATIVO 750WG- THUỐC TRỪ BỆNH (Thuốc diệt
nấm)(Hàng nhập khẩu dể sang chai/đóng gói)(Hàng đã kiểm hóa ở
tksố102107582621ngày12/07/18) (85412620) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: 95433774/ Nguyên liệu sản xuất làm mềm vải: Chất bảo
quản: ACTICIDE MBS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: A/11-8/ Tem tẩm chế phẩm chống mốc- YCM YN11C ALL
REDUCE STICKER (NPL dùng để sản xuất giày, không có nội dung thể hiện xuất
xứ) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: A2364 (SAV101)Chế phẩm thuốc diệt nấm hoạt chất chính
là dẫn chất của isothiazol, dạng lỏng.-FUNGICIDES.CAS No. 26172-55-4 (Chất
diệt nấm mốc). PTPL số: 1726/PTPLHCM-NV (07/10/2011). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Acticide AF Hóa chất chống nấm mốc dùng trong ngành
sơn, CAS:7327-69-7, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: ACTICIDE EPW (Chế phẩm sát khuẩn, diệt nấm mốc có chứa
hỗn hợp dẫn xuất của isothiazolin, dạng lỏng, dùng để sx sơn, đóng gói:
225kg/phuy). Mã CAS: 330-54-1, 10605-21-7, 26530-20-1. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: ACTICIDE HF (Chế phẩm sát khuẩn, diệt nấm mốc có chứa
hỗn hợp dẫn xuất của isothiazolin, dạng lỏng, dùng để sx sơn, đóng gói:
200kg/phuy).Mã CAS: 50-00-0, 7631-99-4, 55965-84-9. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Acticide HHB Hóa chất chống nấm mốc dùng trong ngành
sơn, CAS: 4719-04-4, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Acticide MBS- Thuôc chống nâm môc (loại
khác)(1000kg/drum), cas no. 2682-20-4;2634-33-5- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ
phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Acticide MKX Chế phẩm chống nấm mốc dùng cho ngành
sơn,CAS: 330-54-1 (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Acticide MKX Hóa chất chống nấm mốc dùng trong ngành
sơn, CAS:13463-41-7, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Acticide MV- Thuốc diệt nấm mốc (loại khác)(25kg/drum),
cas no.7631-99-4; 55965-84-9- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38089290: ALMAGOR 356 EC (Thuốc trừ bệnh dùng trong cây trồng).
Drum 200 lit. Hàng mới 100%.Ex date: 04.2020- 04.2022 (nk) |
|
- Mã HS 38089290: ANTIFOAM-CORROSIVED (chế phẩm diệt nấm chứa
1,2-Benzisothiazolin-3(2H)-one, propylene glycol trong môi trường nước,dạng
lỏng, nguyên liệu dùng để sx băng keo, hàng mới 100%) PTPL 1458/TB-KĐ3 1KG1L
(nk) |
|
- Mã HS 38089290: Biotech F-Guard HF-Chế phẩm hóa học có chứa thành phần
5-Chloro-2-methyl-4-isothiazol-3-one,2-methyl-4-isothiazolin và phụ gia trong
môi trường nước, cas no: 26172-55-4, 2682-20-4,25kg/thùng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Biotech HD-S689-Chế phẩm hóa học có chứa thành phần
carbendazim, diuron và phụ gia trong môi trường nước,cas no: 10605-21-7,
330-54-1, 25kg/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: BIOX AM146-Thuốc diệtnấm hoạtchấtchính
là1H-benimidazole-2ylcarbamic acid methyl este và
N-(-3,4-dichlorophenyl)-N,N-dimethyl urea,ởdạnglỏng,dùngtrongCN
SXsơn-GĐ0610/TB-KĐ4 (08/06/18) (90A09BIOAM146) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: BIOX
M248-Thuốcdiệtnấmhoạtchấtchínhlà2-amino-1-methylbenzimidazolevàcarbamic
acid,butyl-3-iodo-2-propynyl esteở
dạnglỏng,dùngSXsơn-GĐ784TB/TCHQ(21/1/14)KH&TQtạiTK103031618321A12(6/12/19)90A09BIOXM248)
(nk) |
|
- Mã HS 38089290: BIOX P33-Chế phẩm diệtnấm có th/phần
hoạtchấtlàdẫnxuấtcủa formaldehyde trong dungdịch formaldehyde,dùngtrongCN SX
sơn-GĐ 9171/TB-TCHQ(06/10/15)-Đã KH,TQtạiTK103031618321-A12(06/12/19)
(90A10BIOXP33X) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Bổ sung axit hữu cơ và vô cơ trong thức ăn chăn nuôi
gia súc,gia cầm nhằm kiểm soát sự phát triển của nấm môc MYCOCURB AW LIQUID
1MT/KIỆN NGUYÊN LIỆU SX TĂCN PHÙ HỢP 120/CN-TĂCN, HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Chất bảo quản (chống mốc chống thối) dùng trong công
nghệ sx sơn (Nipacide CI 15 HS) (CAS:55965-84-9 không thuộc danh mục KBHC)
mới 100% (DN cam kết không dùng trong thực phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Chất bảo quản chống nấm mốc dùng cho sản xuất sơn
Preventol D 7, 20kg/can.Batch number: JKY0020VN&JKY0024VN. CAS no:
55965-84-9, 3251-23-8, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Chất bảo quản- Hencide FG (dùng trong sản xuất sơn, da)
CAS No. 26172-55-4, 2682-20-4, 7786-30-3, 10377-60-3- KBHC số: 2020-0029218
(nk) |
|
- Mã HS 38089290: Chất bảo quản- Tinosan HP 100 (dùng trong sản xuất sơn,
da) CAS No. 3380-30-1 (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Chất bảo quản(ức chế sự phát triển của vi
khuẩn,nấm)dùng trong nhuộm vải,PA-250;Sodium dioctyl sulfosuccinate 64-66%
Cas no:577-11-7;Mixed alcohols,water 34-36%Cas
no:67-56-1,64-17-5,67-63-0,7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Chất Bổ sung axit hữu cơ (axit Propionic) trong TĂCN
gia súc,gia cầm nhằm kiểm soát sự phát triền của nấm mốc FEEDCURB FS DRY
25KG/BAO NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TĂCN PHÙ HỢP CV120/CN-TĂCN,HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Chất chống ẩm móc, dùng sản xuất thach cao- SLAMONIE
GL241 (S024), Hàng mẫu không thanh toán (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Chất chống mốc- CY-MOLDTROL 2000- (Thanh phan;
Isothiazolone dang lỏng,Hoá chất phục vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới
100%)- Tham khao so 1689/PTPLHCM-NV, ngay 29.05.2013. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Chất chống mốc- CYR-M3600- (Thanh phan; Isothiazolone
dang lỏng,Hoá chất phục vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%)- Tham
khao so 1689/PTPLHCM-NV, ngay 29.05.2013. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Chất chống mốc dùng trong ngành dệt may CD-200
(25kg/drum, 5 drums). Hàng mới 100% (FREE OF CHARGE) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Chất chống mốc- MOLD CONTROL AGENT GCC-2100-
(2-rnethyl-4-isothiazolin-3-one, tên chất củ là: Moldtrol 2000, hàng mới
100%)- Tham khao so 1689/PTPLHCM-NV, ngay 29.05.2013. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Chất chong moc-CYR-M3600 (Thanh phan; Isothiazolone
dang lỏng,Hoá chất phục vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%)- Tham
khao so 1689/PTPLHCM-NV, ngay 29.05.2013. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Chất phụ gia Fungicap N (Chất chống nấm mốc dùng trong
thức ăn chăn nuôi) 25kg/bao,mới 100 %. Hàng nhập khẩu theo công văn số
151/CN-TĂCN Ngày 15/02/2019. Thuế GTGT áp dụng theo TT 26/2015 của BTC. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Chất sát khuẩn- CY- MIOTROL 8800 (Thanh phan;
Isothiazolone dang lỏng, Hóa chất phục vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới
100%)- Tham khảo KQPTPL 1815/TB-PTPL 14.08.2015 (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Chế phẩm chống nấm mốc chứa hoạt chất zimeb, dạng bột-
(AEO00129V) ZINEB TECH 92 [Cas:12122-67-6;C4H6N2S4Zn](KQ:1569 TB-KĐ4,129
BBHC12,Ngày 17/06/2020))"MT" (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Chế phẩm có chứa dẫn xuất của Thiazoline, dạng lỏng,
dùng làm chất diệt nấm trong tháp giải nhiệt- NALCO 7330 (25 Kg/Thùng). Code
7330/25. CAS: 2682-20-4; 26172-55-4. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Chế phẩm diệt khuẩn 2,2-Dibromo-3-nitrilopropionamide
20-30% dùng cho ht seo giấy trong dây chuyền sx giấy (Biocide: BUSAN 94)-
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Chế phẩm diệt nấm (tp chính: Mixture of
5-chloro-2-methyl-4-Isothiazolin-3-one and 2-methyl4-isothiazolin-3-one) dạng
lỏng dùng cho ngành giấy: BUSAN 1422. PTPL số: 383/TB-KD3 (21.03.2017) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Chế phẩm diệt nấm chứa hỗn hợp dẫn xuất của
isothiazolin trong môi trường nước- CY MOLDTROL 2000 (Dùng chống nấm mốc cho
sợi- hàng mới 100%) (KQGĐ SỐ:11588/TB-TCHQ Ngày: 09/12/2016) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Chế phẩm diệt nấm có chứa thành phần là dẫn xuất của
isothiazoline, dạng lỏng- NALCO 2593 (25 Kg/Thùng).Code: 2593/25. CAS:
10377-60-3; 26172-55-4; 2682-20-4; Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Chế phẩm diệt nấm có thành phần chính là
2,2-dibromo-3-nitrilopropionamide, muối vô cơ của natri và phụ gia, dạng
lỏng- 23 Kg/Thùng (Cas# 10222-01-2, 7647-15-6) NALCO 7320,Code:7320/23.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: chế phẩm diệt nấm dạng lỏng DW-30 dùng sản xuất vải
tráng nhựa (anti microbial ultra-fresh);theo GĐ: 940 của KĐ 4 (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Chế phẩm diệt nấm mốc dùng bảo quản trong sản xuất hóa
mỹ phẩm, dạng lỏng (hỗn hợp các dẫn xuất của isothiazolin): INNOSEI IT
(25KG/DRUM). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Chế phẩm diệt nấm mốc,chứa hỗn hợp của dẫn xuất
isothiazolin,trong môi trường nước,dùng trong ngành CN sơn: PREVENTOL D 15.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Chế phẩm diệt nấm thành phần chính dẫn xuất của
isothiazoline, CuSO4, dạng lỏng dùng cho ngành giấy: BUSAN 1156. PTPL số:
383/TB-KD3 (21.03.2017) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Chế phẩm diệt nấm, dạng lỏng- (Nước chống mốc da
giầy-Chameleon Anti-mold agent-PRO-8201)- TB số: 246/TB-KD2 ngày 14/09/2016,
mới 100% (đóng gói 20kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Chế phẩm hóa học có thành phần chính là muối natri
nitrit, natri hydroxit, dẫn xuất của triazole, dạng lỏng, dùng làm chất diệt
nấm trong xử lý nước-NALCO 8338 (22 Kg/Thùng).Code 8338/22./ TW (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Chế phẩm hóa học thành phần chính gồm Dimethyl diocty
amonium chloride, ethanol, isopropanol và nước, dùng làm chất diệt nấm trong
xử lý nước (kqgd so:639/TB/KĐ4)- COOLING WATER TREATMENT NALCO 90015 (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Chế phẩm sinh học chống nấm (sát khuẩn vi sinh), dạng
nước- OxiDate 2.0 55 Gal, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: CMIO(CHLORO METHYL CHAT DIET NAM CHO SILICONE 1671PTPL
28.7..2015 MUC5 (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Collis (Kresoxim-methyl 100g/l; Boscalid 200g/l)
5ltr/can- Thuốc trừ nấm dạng lỏng- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: CXL/ Nước xử lý HF-BC8,có thành phần Polyhexamethylene
biguanide 20%, Water 60%, Diproylene glycol 20% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: DIME-NL98/ NLSX THUỐC TRỪ BỆNH THỰC VẬT: DIMETHOMORPH
98%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: DISPERSANT ADDITIVE (Chế phẩm diệt nấm có thành phần
chính Methyl Isothiazolone, dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: DISPERSANT ADDITIVE MBS (Chế phẩm diệt nấm có thành
phần chính Methyl Isothiazolone, dạng lỏng)GĐ:992/TB-TCHQ(02/02/2016) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: DMX- 7 Mold Inhibitor- Bổ sung chất chống mốc (axit
propionic), trong thức ăn chăn nuôi.).Hàng nhập theo Giấy ĐK 173-6/15-CN (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Dung dịch nước có thành phần kẽm pyrithione dùng làm
chất bảo quản trong sản xuất mỹ phẩm ZINC OMADINE 48% FPS, 20KG/DRUM, CAS:
13463-41-7, 236-671-3, 9084-06-4 (Zinc pyrithione) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: F05/ Miếng dán chống mốc cho giày bằng nhựa 2000
PCS/cuộn x23 cuộn, khổ 2''x1'' dùng để hút ẩm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Feed Curb Dry- Chất chống mốc bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi, số đăng ký nhập khẩu KM-276-9/00/19 theo công văn số 120/CN/TĂCN
ngày 01/02/2019 (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Feed curb Dry- Chất ức chế sự hình thành mốc trong
TĂCN. Đóng gói: 25Kg/Bao. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: FEED CURB FS DRY (Chất chống nấm mốc trong thức ăn, phụ
gia sản xuất thức ăn chăn nuôi) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Feed curb FS Dry- Chất ức chế sự hình thành mốc trong
TĂCN. Đóng gói: 25Kg/Bao. (Free of Charge: 1228.26Kg) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: FEED CURB FS DRY-Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn
chăn nuôi gia súc, gia cầm. Hàng nhập khẩu theo CV:779/CN-TĂCN ngày
31/07/2012. Kết quả giám định số: 1570/TB-TCHQ ngày 1/3/2016 (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Feedcurb Dry- Chất chống mốc bổ sung trong thức ăn chăn
nuôi, số đăng ký nhập khẩu KM-276-9/00/19 theo công văn số 120/CN/TĂCN ngày
01/02/2019 (nk) |
|
- Mã HS 38089290: FLINTPRO 648 WG- Thuốc trừ bệnh (Thuốc diệt nấm dạng
rắn, thành phần hoạt chất là propineb và Trifloxystrobin theo KQ PTPL số
1943/TB-TCHQ ngày 24/03/2017) (86212749) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: FOLPAN 50WP (NLSX thuốc trừ bệnh dùng trong cây trồng).
Bag 20kg. Hàng mới 100%.Ex date: 04.2020- 04.2022 (nk) |
|
- Mã HS 38089290: FOSETYL ALUMINIUM TECH 96% (Nguyên liệu sản xuất thuốc
trừ bệnh cây trồng) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: FUNGICAP N (chất phụ gia vào thức ăn chăn nuôi). Bao
25kgs. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: GFM00040001/ Miếng chống ẩm mốc dùng để bảo quản giày
(1 cuộn 2000 cái) GFM00040001 (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Grotan TK 5 plus N:Chất chống rêu mốc, nguyên liệu dùng
trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, số CAS: 26530-2--1. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: H005/ Miếng Chống Mốc (qui cách 2"*1") dùng
để chống mốc cho giày dép. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Hóa chất Javen NaClO 10%- Sodium hypochlorite dùng
trong hệ thống xử lý nước (gồm sodium hypochorite 8-12%, nước 88-92%) 250kg/
phi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Hóa chất Kurita F-5100, Chế phẩm diệt nấm dùng trong xử
lý nước thải (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Hóa chất KURITA KF-0503B dùng để để xử lý rong rêu, vi
sinh cho hệ thống xử lý nước công nghiệp, TPHH:
5-chloro-2-methyl-1,2-thiazol-3-one (CAS: 55965-84-9) 0-25% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Hóa chất Kurita NT-2560: chế phẩm diệt nấm dùng trong
hệ thống xử lý nước thải, 20kg/can (có chứa 10-20% NaOH, 80-90% nước) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Hóa chất Mergal 711K6 có chứa chất chống nấm mốc dùng
làm nguyên liệu sản xuất sơn nước,CAS: 55965-84-9, 3586-55-8, 140-95-4, đóng
25kg/thùng,không dùng trong y tế, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Hóa chất xử lý nước KURITA NT-2570 có tác dụng diệt
rong rêu,vi sinh,oxy-hóa sử dụng trong hệ thống tuần hoàn mở nước công nghiệp
(nk) |
|
- Mã HS 38089290: Hợp chất chứa carboxy amit là thuốc diệt nấm (POLYPHASE
641) (NL SX SƠN)- Áp theo mặt hàng tương tự CT:1308/PTPLMN-NV (16.10.2008)
(nk) |
|
- Mã HS 38089290: Hợp chất hóa học xử lý nước công nghiệp KURITA AX-730P,
TPHH: Organic Polymer compound (10-30%), Sodium hydroxide (1%) có tác dụng
chống lắng cặn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Hợp chất KURITA NT-2560 dạng lỏng,có tác dụng diệt nấm,
rong rêu dùng trong ngành công nghiệp xử lý nước lò hơi, TPHH:Sodium
hydroxide 10-20% 1310-73-2,Chlorine stabilizer5-10%, Combined chlorine (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Hợp chất KURIVERTER IK-510 dạng lỏng, có tác dụng ức
chế sự phát triển của rong rêu,dùng cho hệ thống màng lọc nước côngnghiệp,
TP:Sodium hydroxide 10-30% CAS: 1310-73-2,Sulfamic Acid 10-30% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: IPEL FAP 492- chế phẩm chống nấm mốc dạng lỏng dùng
trong công nghiệp sản xuất sơn nước (CAS number 10605-21-7). Hàng mới 100%,
20kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 38089290: IPRO-NL96/ NLSX thuốc trừ bệnh thực vật IPRODIONE 96%.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: KATH-Hóa chất KATHON (TM) LX-150 BIOCIDE (1 thùng
200kgs)-hóa chất dùng trong ngành sơn. CAS no: 7631-99-4/ 55965-84-9 (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Kathon (TM) CG Preservative- Nguyên liệu sản xuất dầu
gội (thuốc diệt nấm), đóng gói 20kg/bag.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: KQ/ Miếng chống mốc dùng chống mốc cho giày (90%
washabi 10% garlic paste/cotton) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: KRESO-NL95/ NLSX Thuốc trừ bệnh thực vật:
KRESOXIM-METHYL 95%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: L09020R0000000700000/ Túi chống nấm mốc sử dụng cho
giày thể thao WASAACE (PS180) (CAS No.: 57-06-7, 8002-74-2, 128-37-0,
9004-34-6) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: MẪU DUNG DỊCH DIỆT NẤM, DIỆT KHUẨN TRÊN RÊU TRONG MÔI
TRƯỜNG NÔNG NGHIỆP, CITRAKLEAN: 1LIT (nk) |
|
- Mã HS 38089290: MAXTREAT 6910-Hóa chất ức chế rong rêu và vi sinh cho
tháp giải nhiệt kín và hở, dạng lỏng, thành phần
5-chloro-2-methyl-4-isothiazolin-3-one(CAS 26172-55-4),dùng trong CN xử lý
nước,mới 100% / IN (nk) |
|
- Mã HS 38089290: MERGAL V698K4 (240KG/drum)._Thuốc diệt nấm, thành phần
chính là 2-octyl-2H-isothiazol-3-one, (ethylendioxy) dimethanol và
1,2-Propanediol (dùng trong xây dựng).Mã CAS: 3586-55-8 không nằm trong NĐ
113 (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Microcare IT- Thuốc diệt nấm mốc(loại khác)(25kg/drum),
cas no. 55965-84-9- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Miếng chống mốc (dùng chống mốc cho da giày) (miếng
nhựa, khổ 2'' x 1'') (2,000 miếng/ cuộn, 10 cuộn/ thùng)- MICRO PAK ENHANCED
PACKAGING STICKER, 2'' x 1'' each. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Miếng chống mốc Anti-mold chip, dùng để chống nấm mốc
cho da giày, đã in thương hiệu CASANO trên bề mặt, kích thước 2.5 x 5 cm,
2000 chiếc/ cuộn, 10 cuộn/ thùng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Miếng chống mốc, dùng trong ngành giày, mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 38089290: MOLDKILLER- Chế phẩm có thành phần chính là Propionic
acid trong chất mang silic dioxit- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
thủy sản, phù hợp theo quyết định công nhận TĂCN số 35/QĐ-CN-TĂCN (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Moldkiller(Bổ sung axit propionic trong thức ăn chăn
nuôi gia súc,gia cầm nhằm kiểm soát sự phát triển của nấm mốc) Kết quả PTPL
số: 14454/TB-TCHQ ngày 02/12/2014 (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Moldkiller, bổ sung axit propionic trong thức ăn chăn
nuôi gia súc, gia cầm nhằm kiểm soát sự phát triển của nấm mốc, 25 kg/
bao.Hàng nhập theo QĐ số 35/QĐ-CN-TACN ngày 27.01.2016,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: MOLDKILLER: Bổ sung axit Propionic trong TĂCN gia súc,
gia cầm nhằm kiểm soát sự phát triển của nấm mốc. Nguyên liệu dùng để SX thức
ăn chăn nuôi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Myco CURB Aw Liquid- Bổ sung chất ức chế nấm mốc trong
thức ăn chăn nuôi, số đăng ký nhập khẩu 236-8/11-CN/19 theo công văn số
120/CN/TĂCN ngày 01/02/2019 (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Myco Curb Liquid: Chế phẩm chống mốc dạng lỏng. Thành
phần gồm có chứa axit propionic, axit benzoic, axit acetic, hoạt động bề mặt
non ionic nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn chăn nuôi. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Mycocurb AW Liquid- Bổ sung chất ức chế sự hình thành
mốc trong TĂCN. Đóng gói: 1000Kg/Tote. (F.o.c: 2000Kg). (nk) |
|
- Mã HS 38089290: NATIVO 750WG- THUỐC TRỪ BỆNH (Thuốc diệt nấm)(Hàng nhập
khẩu dể sang chai/đóng gói)(Hàng đã kiểm hóa ở tksố102107582621ngày12/07/18)
(85412620) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi: DMX-7 Mold
Inhibitor (1134 kg/kiện) (mã CAS: 7791-18-16/10043-52-4/79-09-04)- NK theo số
đăng ký 173-6/15-CN hiệu lực đến 06/2020 (DM điện tử) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Nguyên liệu cho thuốc trừ bệnh Awin 100SC: Hexaconazole
Technical 92%.Theo TT10/2019/TT-BNNPTNT.Hàng mới 100%. NSX:10/04/2020,
HSD:09/04/2022. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Nguyên liệu để sản xuất thuốc trừ nấm bệnh cây trồng:
KRESOXIM-METHYL 95%TC (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: Feed Curb
Dry (25 kg/bao) (mã CAS: 79-09-4/201-176-3)- NK theo số đăng ký
KM-276-9/00/19 hiệu lực đến 01/02/2024 (DM điện tử) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Nguyên liệu dùng Sx thức ăn gia súc:Mildew Retarding
Treasure(bổ sung axit hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi gia súc,gia cầm nhằm
kiểm soát nấm mốc).Nhà Sx:Skystone Feed Co.,ltd (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chùi rửa gia dụng (thuốc
diệt nấm)- Nipaguard DMDMH Plus (RM DMDM Hydantoin) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Chất bổ sung
MYCO CURB AW LIQUID (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Nguyên liệu thuốc trừ bệnh cây trồng NINGNANMYCIN 20%TC
(NSX: 02/06/20, HSD: 01/06/2022, NSX: SHANGHAI RICHSUN BIOTECH CO.,LTD) Hàng
nhập mục: 498 nhập khẩu theo TT10/BNN-PTNT (nk) |
|
- Mã HS 38089290: NGUYEN LIEU THUOC TRU BENH METALAXYL 98% TECH (HANG MOI
100%) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Nhóm thuốc trừ côn trùng, thuốc diệt loại gậm nhấm,
thuốc diệt nấm- loại khác- (AEO00129V) ZINEB TECH 92
[Cas:12122-67-6;C4H6N2S4Zn](KQ:134 BB-HC12,ngày 19/06/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: NK11/ Gói hút ẩm (15g/gói) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: NK11/ Gói hút ẩm (5g/gói) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: NL SX Sơn: POLYPHASE 678 (Thuốc diệt nấm, dạng lỏng)
230kg/can, Hàng mới 100%.(Mục 1 TB KQ PTPL 3868/PTPLHCM-NV ngày 02/12/2013)
(CAS No. 10605-21-7, không KBHC) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: NL013/ Chất phụ gia chống mốc (Fungicidal auxiliary).
KQPTPL: 11233/TB-TCHQ ngay 15/09/2014 (nk) |
|
- Mã HS 38089290: NLSX thuốc trừ bệnh cây trồng CUPROUS OXIDE 97% MIN.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: NL-SX thuốc trừ bệnh cây trồng: OXOLINIC ACID 99% TECH
(nk) |
|
- Mã HS 38089290: NLSX thuốc trừ bệnh DIFENOCONAZOLE 96% TECH. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: NLXS Thuốc trừ bệnh AZOXYSTROBIN 98% TECH. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: NPLSX002 Dimethomorph 96% TC./ Nguyên liệu sản xuất
thuốc trừ bệnh DIMETHOMORPH 96% TC, (công dụng: Thuốc BVTV kỹ thuật dùng để
sản xuất ra thuốc thành phẩm XK), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: NPLSX01 PROCYMIDONE 98.5TC./ Nguyên liệu sản xuất thuốc
trừ bệnh PROCYMIDONE 98.5% TC, (công dụng: Thuốc BVTV kỹ thuật dùng để sản
xuất ra thuốc thành phẩm XK), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: P-1185W/ Thuốc diệt nấm- P-1185W (NPL SX keo dán giầy),
mới 100%, CAS# 3138-01-0; 10605-21.7 (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Parmetol A 28:Chất chống rêu mốc, nguyên liệu dùng
trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, số CAS: 52-51-7. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Parmetol MBX:Chất chống rêu mốc, nguyên liệu dùng trong
ngành công nghiệp sản xuất sơn, số CAS: 2682-20-1. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Parmetol N 20:Chất chống rêu mốc, nguyên liệu dùng
trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, số CAS: 52-51-7. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Phu gia chống nấm mốc POLYPHASE PW40, sử dùng trong
công nghiệp sản xuất sơn. 30 KG/1 thùng, dạng lỏng. Nhà sản xuất: Troy Siam.
Hàng mới 100%. Mã CAS: 55406-53-6 (nk) |
|
- Mã HS 38089290: PL37/ Miếng chống mốc. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: PREVENTOL BM 5--Chếphẩmdiệtnấmcó t/p hoạtchấtchính
1,2-benzisothiazolin-3-one và phụ gia,dạng lỏng. CAS No.2634-33-5 +
2682-20-4. KQGĐ 1683/TB-KĐ4 (28/11/2019)(90A10PREVTBM5) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: PREVENTOL MCM- Thuốc diệt nấm dùng trong SX sơn. CAS
No. 2682-20-4+ 55965-84-9+7631-99-4. Đã NK, KH,TQ tại TK 103031618321-A12
(06/12/2019)(90A10PREVTMCM) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Preventol WB Plus L-Hóa chất có tác dụng diệt nấm dùng
cho ngành thuộc da, thành phần chính là chlorocresol, 2-phenylphenol (ISO),
sodium hydroxide. Mã CAS: 59-50-7, 90-43-7, 1310-73-2, 3811-73-2. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: PROCH-NL97/ NLSX THUỐC TRỪ BỆNH TV: PROCHLORAZ 97%
(Talent 50WP). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: PRONEB-NL89/ NLSX Thuốc trừ bệnh thực vật dạng kỹ
thuật: PROPINEB 89% TECH. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Q120-012371 HÓA CHẤT XỬ LÝ NƯỚC, KURIVERTER IK-510, HÓA
CHẤT DÙNG ĐỂ DIỆT VI SINH VÀ XỬ LÝ RONG RÊU CHO HỆ THỐNG XỬ LÝ
NƯỚC(20KG/CAN). HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Q120-012375 HỢP CHẤT XỬ LÝ NƯỚC, KURITA F-4620, HÓA
CHẤT DÙNG ĐỂ DIỆT VI SINH VẬT VÀ XỬ LÝ RONG RÊU CHO HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC
(20KG/CAN). HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: RS-075/ Chế phẩm chống nấm mốc (Micro-Pak) dạng miếng
2''x1'', 1 cuộn 2000 chiếc. dùng để chống mốc cho giầy, Hàng chưa qua sử dụng
(nk) |
|
- Mã HS 38089290: SAL CURB RM E LIQUID- Chất bảo quản trong nguyên liệu
thức ăn chăn nuôi và thức ăn chăn nuôi Hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNN,Hàng
thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo TT26/2015/TT-BTC (nk) |
|
- Mã HS 38089290: SLAMONIE 534B- Chế phẩm diệt nấm mốc dùng trong sản
xuất mực in, dạng lỏng. Đã NK kiểm TQ TK101885992501 (07/03/18) Cas
2634-33-5, 64742-55-8 (nk) |
|
- Mã HS 38089290: S-MOULD L:bổ sung chất chống mốc trong TĂCN do hãng
Skystone Feed Co.,Ltd SX. Số ĐKNK: 223-5/20-CN. Hàng đóng 25kg/bao.Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38089290: TAC KABIKORON/ Hóa chất TAC KABIKORON (500G)- Chế phẩm
diệt nấm mốc dạng lỏng có thành phần chính là 5-chloro-2-methyl--3 (2H_
isothiazone và diethylene glycol 20%, nước 80% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: TCM/ Tem chống mốc. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: THIFLU-NL96/ NLSX THUỐC TRỪ BỆNH TV: THIFLUZAMIDE 96%.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc Bảo Vệ Thực Dupont Curzate-M8 72WP dùng trừ bệnh
cây (50kg/ thùng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất
thuốc trừ bệnh hại cây trồng AZOXYSTROBIN 98% TECH (áp thuế GTGT 5% theo công
văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) NSX: 19/05/2020/ HSD:18/05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc CADILAC 80WP đóng trong bao 1Kg (Thuốc trừ bệnh
cho cây trồng) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc diệt nấm (dùng để chống mốc cho vải thô và vải
thành phẩm)- BACTERICID AGENT BST-60 (hàng mới 100%) (KQGĐ số: 9263/TB-TCHQ
Ngày: 24/07/2014) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc diệt nấm (RUCO-BAC AGP), dùng trong ngành dệt
nhuộm,cas:577-11-7, hàng không kbhc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc diệt nấm bệnh hại cây trồng METMAN BUL 72WP
(MANCOZEB 64% + METALAXYL 8% WP) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc diệt nấm cây trồng DAMYCINE 5WP (VALIDAMYCIN
50G/KG WP) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc diệt nấm dùng làm chất bảo quản trong sản xuất
sơn 1000 kg/tank. CAS: 26172-55-4; 10377-60-3; 2682-20-4; 7732-18-5. KBHC sô:
HC2020029389 ngày 24/6/2020. Preservative (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc diệt nấm dùng trong thuộc da:BIOCIDE M3 (Hàng mới
100%). CAS. 21564-17-0, 10605-21-7, 26530-20-1, (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc diệt nấm PROCHLORAZ-MANGANESE 50% WP (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc hoạt chất kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ bệnh
AZOXYSTROBIN 98%%TECH MIN, NSX: 13/05/2020, HSD: 12/05/2022, Hàng nhập theo
mục 15, TT10/BNN-PTNT (25KG/BAG) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh (nấm): INSURAN 50WG (Dimethomorph 50%
W/W WG). (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh A21591C ORONDIS ULTRA. Hàng mới 100%.
Rean date: 05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh Amistar 250 SC (Nhập khẩu theo TT
10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 09 năm 2019). Hàng mới 100%. HSD 2022. Quy
cach: 180L/Drum. Nha SX: Syngenta Limited (UK) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh CALIBER 800WP (Mancozeb 800g/kg),
25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh cây trồng ANVIL 5 SC (Nhập khẩu theo TT
10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 09 năm 2019). Hàng mới 100%. HSD 2022. Quy
cach: 200L/drum. Nha SX: Mastra Industries Sdn Bhd (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh cho cây trồng CURENOX OC 85WP
(20Kg/Bao); Nhà SX:Industrias Quimicas del Valles, S.A. (IQV), Địa chỉ: Av.
Rafael Casanova, Mollet del Valles,Spain; Ngày SX:20/04/2020, hạn SD 2 Năm
(nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh EXF18729A SYN551769 SC (100). Hàng mới
100%. Rean date: 04/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh EXF18884C SYN551769 EC (100). Hàng mới
100%. Rean date: 04/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh EXF19452A SYN551769 OD (100). Hàng mới
100%. Rean date: 04/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh FENO SUPER 268WP (FENOXANIL
250G/KG+KASUGAMYCIN 18G/KG). Theo TT10/2019/BNNPTNT. Ngày SX: 05/05/2020. Hạn
SD: 04/05/2022. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh FUKMIN 20SL (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh FUKUDA 3SL: (Hoạt chất: Ningnanmycin
3%W/W). Đóng thùng phuy 200l/drum; Nhà SX: Xuzhou Jinhe; Batch No. 200413 và
200415; Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh Fungicide (Mancozeb 640g/kg+ Metalaxyl
80g/kg) có tên khoa học tại VN là Rorigold 720WP. 25kg/bag. Nhà SX: Shandong
cynda chemical. Hàng mới 100%, Theo TT10/2019/TT-BNNPTNT. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh hại cây trồng- Ameed top 750WG
(Azoxystrobin 250g/kg + Tebuconazole 500g/kg). Hàng mới 100%(20 drum) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trử bệnh ISOPROTHIOLANE 40% (W/W) EC (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh Javimin 20SL (Kasugamycin 20g/l SL). Nhà
sx: Zhejiang Heyi Pesticide & Chemical Cp.,Ltd. Nsx: 9/5/2020. Hsd:
8/5/2022. Hàng mới 100%. Theo TT10/2019/TT-BNNPTNT. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh JZOMIL 720WP (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh nấm cho cây trồng (nguyên liệu sản
xuất): OXOLINIC ACID 98% TECH MIN (Hợp đồng số AG6-091/08-19 ngày 05/08/2019)
(nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh NAVARA 50WP (KASUGAMYCIN 10G/KG +
STREPTOMYCIN SULFATE 40G/KG).Theo TT10/2019/TT-BNNPTNT.Hàng mới 100%.
NSX:15/05/2020, HSD:15/05/2022.Nhà SX: Jiangsu Lulilai Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh PROBENCARB 250WP (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh PROBICOL 200WP (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh Razocide 720WP (Mancozeb 640g/kg +
Cymoxanil 80g/kg). Nhà sx: Hebei Tongrun Chemical Co.,Ltd.Nsx: 25/04/2020.
Hsd: 25/04/2022. Hàng mới 100%. Theo TT10/2019/TT-BNNPTNT. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh Ridomil Gold 68WG (Nhập khẩu theo TT
10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 09 năm 2019). Hàng mới 100%. HSD 2022. Quy
cách: 400KG/Bag. Nhà XS: Syngenta Production France SAS. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh Sieubem super 555WP (Propiconazole
150g/kg + Tricyclazole 355g/kg + Hexaconazole 50g/kg). Hàng mới 100%. Theo
TT10/2019/TT-BNNPTNT. NSX: 13/05/2020. HSD: 12/05/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh Strepgold 50WP (Streptomycin sulfate
50G/KG). Theo TT10/2019/BNNPTNT. Ngày SX: 13/05/2020. Hạn SD: 13/05/2022. Nhà
SX: Jiangsu Yongjia Agro-chemical Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh SUPERMIL 40SL (200L/drum), Ngày SX:
11/05/2020, HSD: 10/05/2022, Hàng nhập mục 436, TT10/BNN-PTNT (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trử bệnh THIFLUZAMIDE 21% (W/W) SC (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh TVZEB 800WP (MANCOZEB 800G/KG) blue
color. Theo TT10/2019/BNNPTNT. Ngày SX: 21/05/2020. Hạn SD: 21/05/2022. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh UNIZEBANDO 800 WP MANCOZEB 800G/KG
(BLUE) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh WESTMINSTER 250SC: (Hoạt chất
Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l). Đóng thùng 200 lít/drum; Nhà SX:
Xuzhou Jinhe; Ngày SX: 15/4/2020; HSD: 15/4/2022; Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh: ACROBAT MZ 90/600 WP. (NSX: 20/03/2020;
NHH: 20/03/2023) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh: KUMULUS 80WG 1x25 (NSX: 27/03/2020-
NHH: 27/03/2023) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh:Anti Xo 200WP (Bismerthiazol
200g/kg).Hàng nhập khẩu phù hợp với thông tư 10/2019 ngày 20/09/2019. NSX:
FERTIAGRO PTE LTD (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ nấm bệnh cây trồng- Cuproxat 345 SC (80 drum
x 200 L/drum) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ nấm bệnh hại cây trồng DANJIRI 10SC (200L x
29 Plastic drums) (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trử nấm bệnh: SAISENTONG 20% w/w SC (VISEN 20SC)
(nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ nấm IC-Top 28.1SC, 1kg/gói, NSX: 20/04/2020
và 21/04/2020 HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất, HSX: INOUE CALCIUM CORPORATION.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ sâu Feroly 35.5EC (Hoạt chất Emamectin
Benzoate 35.5 g/l). Đóng thùng 200 lít/drum; Batch No.:200511; Ngày SX:
11/5/2020; HSD: 10/5/2022; Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089290: TN/ Tem chống mốc (kích thước: 2"X1"/chiếc)
(nk) |
|
- Mã HS 38089290: UTHCH000250/ Hóa chất diệt vi sinh HMV 250
(5-Chloro-2-methyl-4-isothiazolin-3-one,CT:C4H4C1NOS;
2-Methyl-4-Isothiazolin-3-one,CT:C4H5NOS; Water H2O); 20kg/can;NSX: Hoimyung
Corporation; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: VELUM PRIME 400SC- THUỐC DIỆT NẤM (Theo công văn số
1182/KĐ4-TH ngày 04/09/2019 của chi cục KD Hải quan 4 và biên bản làm việc sô
305/BB-HC11/BH ngày 20/11/2019) (86778831), hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Vinkocide CMI 1.5:CHẤT CHỐNG KHUẨN DÙNG TRONG NGÀNH
CÔNG NGHIỆP HÓA CHẤT, số CAS: 55965-84-9. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: Vinkocide CMIF:CHẤT CHỐNG KHUẨN DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG
NGHIỆP HÓA CHẤT, số CAS: 55965-84-9. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089290: XAAC04610/ Hóa chất diệt nấm và vi khuẩn nước xử lý mã
HMV 250 (5-Chloro-2-methyl-4-isothiazolin-3-one,CT: C4H4C1NOS;
2-Methyl-4-Isothiazolin-3-one, CT: C4H5NOS; Water H2O); 20kg/can; (nk) |
|
- Mã HS 38089290: 1152TS/ Chất làm thuốc trừ bệnh-Procymidone 50%WP (xk) |
|
- Mã HS 38089290: 1153TS/ Chất làm thuốc trừ bệnh-Mancozeb 64% +Metalaxyl
8%WP (xk) |
|
- Mã HS 38089290: 3CHL025101/ Thuốc BVTV Chlorothalonil 75%WG (loại
400G/gói) (xk) |
|
- Mã HS 38089290: 3CHL025501/ Thuốc BVTV Chlorothalonil 75%WG (loại
500G/gói) (xk) |
|
- Mã HS 38089290: 3CYF032104/ Thuốc BVTV Cyprodinil + Fludioxonil 62.5%WG
(loại 100G/goi) (xk) |
|
- Mã HS 38089290: 3CYF032204/ Thuốc BVTV Cyprodinil + Fludioxonil 62.5%WG
(loại 250G/goi) (xk) |
|
- Mã HS 38089290: 3FOS055103/ Thuôc BVTV Fosetyl- Aluminium 80%WP (loai
250G/goi) (xk) |
|
- Mã HS 38089290: 3FOS055201/ Thuôc BVTV Fosetyl- Aluminium 80%WP (loai
500g/goi) (xk) |
|
- Mã HS 38089290: 3FOS0553va3FOS0554/ Thuôc BVTV Fosetyl- Aluminium 80%WP
(loai 1.0 KG/goi) (xk) |
|
- Mã HS 38089290: 3PAC095305/ Thuốc BVTV PACLOBUTRAZOL 23%SC (w/w) (loại
1.0L/chai) (xk) |
|
- Mã HS 38089290: 3PAC095605/ Thuốc BVTV PACLOBUTRAZOL 23%SC (w/w) (loại
20L/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089290: 3PRO112301/ Thuốc BVTV Prochloraz 25%EW (w/w) (loại
200L/PHUY) (xk) |
|
- Mã HS 38089290: 3PYR105105/ Thuốc BVTV Pyraclostrobin 23.6%EC (w/w)
(loại 200mL/chai) (xk) |
|
- Mã HS 38089290: 3THI131404/ Thuốc BVTV Thifluzamide 21%SC (w/w) loại
250mL/chai) (xk) |
|
- Mã HS 38089290: 3THI131504/ Thuốc BVTV Thifluzamide 21%SC (w/w) loại
400mL/chai) (xk) |
|
- Mã HS 38089290: 41000954.3/ Chất giặt tẩy & diệt khuẩn KS-60.1 25gr
(xk) |
|
- Mã HS 38089290: 41000955.2/ Chất giặt tẩy & diệt khuẩnKS-60.2 50g
(xk) |
|
- Mã HS 38089290: 80253168-37/ Thuốc trừ nấm Monceren WP25
(500GR)/80958013 (xk) |
|
- Mã HS 38089290: 80518668-37/ Thuốc trừ nấm Nativo WG75 30X(10X12.5gr)
(xk) |
|
- Mã HS 38089290: 81748853-7/ Thuốc trừ nấm Folicur EW250 1X200L DRM WW
(xk) |
|
- Mã HS 38089290: 81759693-32/ Thuốc trừ nấm NATIVO WG75 8X(25X40GR) BAG
BD (xk) |
|
- Mã HS 38089290: 84502200-16/ Thuốc trừ nấm Daconil WG75 (250gr) (xk) |
|
- Mã HS 38089290: 84986410-23/ Thuốc trừ nấm NATIVO WG75 30x(2x65)GR BOX
PK (xk) |
|
- Mã HS 38089290: 84986410-24/ Thuốc trừ nấm NATIVO WG75 30x(2x65)GR BOX
PK (xk) |
|
- Mã HS 38089290: 86789973-5/ Thuốc trừ nấm NATIVO (N) WG75 50X(2X50G)
BAG ID (xk) |
|
- Mã HS 38089290: 985310-9/ Thuốc trừ nấm FOLICUR 25.9 % EW (xk) |
|
- Mã HS 38089290: Acticide MBS(MIT BIT
5%Solution)(A6P-4514413124/GCAS#95433774)-Thuốc chống nấm mốc (loại
khác)(1000kg/drum), cas no. 2682-20-4;2634-33-5- NLSX mỹ phẩm. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38089290: AZOXY-TP23SC/ AZOXYSTROBIN 23 PCT SC (Thuốc BVTV)(500ml
x 30 PE bottle x 49 cartons). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089290: Chất bảo quản: ACTICIDE MBS, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089290: FF19000ex98/ FF19000ex98 / Thuốc trừ bệnh hại cây trồng
Pyraclostrobin 23.6% EC, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089290: FF21100ex96/ FF21100ex96 / Thuốc trừ bệnh hại cây trồng
Iprodione 23.7% SC, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089290: FF24000ex97/ FF24000ex97 / Thuốc trừ bệnh hại cây trồng
Propamocarb hydrochloride 66.5% SL, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089290: FF31000ex95/ FF31000ex95 / Thuốc trừ bệnh hại cây trồng
Captan 50% WP, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089290: HEXA-TP10EC-ALU1000/ HEXACONAZOLE 10 PCT EC (Thuốc
BVTV)(1000ml x 20 alu.bottle x 100 cartons).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089290: HEXA-TP10EC-ALU500/ HEXACONAZOLE 10 PCT EC (Thuốc
BVTV)(500ml x 30 alu.bottle x 97 cartons).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089290: Hóa chất diệt nấm và vi khuẩn nước xửlý mã HMV
250(5-Chloro-2-methyl-4-isothiazolin-3-one,CT:C4H4C1NOS;2-Methyl-4-Isothiazolin-3-one,CT:C4H5NOS;WaterH2O);20kg/can;NSX:Hoimyung
waterzen;mới100% (xk) |
|
- Mã HS 38089290: Hóa chất diệt vi sinh HMV 250
(5-Chloro-2-methyl-4-isothiazolin-3-one,CT: C4H4C1NOS;
2-Methyl-4-Isothiazolin-3-one, CT: C4H5NOS; Water H2O); 20kg/can;
NSX:Hoimyung Waterzen; mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089290: Hóa chất TAC KABIKORON (500G)- Chế phẩm diệt nấm mốc
dạng lỏng có thành phần chính là 5-chloro-2-methyl--3 (2H_ isothiazone và
diethylene glycol 20%, nước 80% (xk) |
|
- Mã HS 38089290: Hóa chất xử lý nước, Kuriverter IK-510, hóa chất dùng
để diệt vi sinh và xử lý rong rêu cho hệ thống xử lý nước(20kg/can) (xk) |
|
- Mã HS 38089290: Hợp chất xử lý nước, KURITA F-4620, hóa chất dùng để
diệt vi sinh vật và xử lý rong rêu cho hệ thống xử lý nước (20kg/can) (xk) |
|
- Mã HS 38089290: KRESO-TP50WG/ KRESOXIM-METHYL 50 PCT WG (Thuốc
BVTV)(100g x 60 alu.bag x 156 cartons). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089290: Kurita F-5100: Chế phẩm diệt nấm dùng trong xử lý nước
(xk) |
|
- Mã HS 38089290: MAXTREAT6910-Hóa chất ức chế rong rêu và vi sinh cho
tháp giải nhiệt kín và hở, dạng lỏng, thành phần
5-chloro-2-methyl-4-isothiazolin-3-one(CAS 26172-55-4),dùng trong CN xử lý
nước,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089290: MYCLO-TP40WP/ MYCLOBUTANIL 40% WP (Thuốc BVTV)(100g x
100 alu.bag x 59 cartons).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089290: THIFLU-TP21SC/ THIFLUZAMIDE 21 PCT SC (Thuốc
BVTV)(1000ml x 20 PET bottle x 20 cartons). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc BVTV Chlorothalonil 75% WG (loại 250G/ gói) Thuộc
dòng thứ 7 TK: 103164606421 (Thay đổi quy cách đóng gói từ 250G/ gói thành
400G/ gói) (xk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc diệt nấm Nice 350EC, gồm 49 thùng, mỗi thùng chứa
40 chai, mỗi chai 250ml, Kích thước: 523x325x170mm, Hạn sử dụng: 2 năm kể từ
ngày sản xuất. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc diệt nấm Physan 20L, gồm 33 thùng, mỗi thùng chứa
20 chai, mỗi chai 480ml, Kích thước: 395x318x200mm, Hạn sử dụng: 2 năm kể từ
ngày sản xuất. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc diệt nấm Taxi 450SC, gồm 33 thùng, mỗi thùng chứa
40 chai, mỗi chai 240ml, Kích thước: 465x360x317mm, Hạn sử dụng: 2 năm kể từ
ngày sản xuất. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh ALFAMIL 35WP 100gr x 100gói, 10Kg/thung
xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh ANLICIN 5SL 1000ml x 20chai/thung xuất
xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh ANNONGVIN 50SC 480ml x 40chai/thung xuất
xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh ANTRACOL WP70 1000gr x 12gói, 12kg/thung
xuất xứ Đức (xk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh ANVIL 100ml x 100chai/thung xuất xứ Việt
Nam (xk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh Banner Maxx 156EC (A6780L)(500ml/chai),
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh BIMSON 75WP 100gr x 120gói/thung xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh BIMTIL 550SE 240ml x 80chai/thung xuất
xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh BIMVIN 250SC 1000ml x 20chai/thung xuất
xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh CYTHALA 75WP 100gr x 100gói/thung xuất
xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh DITHANE M45 80WP 1000gr x 10goi/thung
xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh FORTAZEB 72WP 100gr x 100goi/thung xuất
xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh GOLDNIL 250EC 50ml x 200chai/thung xuất
xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh SUPER COOK 85WP 20g x 300gói/thung xuất
xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh TIL USA SUPER 300EC 240ml x 40chai/thung
xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh TUNGSIN-M 72WP 100gr x 100gói/thung xuất
xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38089290: Thuốc trừ bệnh VALIDAN 3SL 1000ml x 20chai,20Lit/thung
xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38089290: TRIFLOTEBU-27.3SC/ TRIFLOXYSTROBIN + TEBUCONAZOLE 27.3%
SC (Thuốc BVTV)(500ml x 18 PE bottle x 1 carton).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089319: 03877039/ NOMINEE SC100 1X200L DRM- thuốc trừ cỏ(Thuốc
diệt cỏ dạng lỏng, hoatk chất chính là Bispyribac natri, hàm lượng rắn
29.6%). HANG DA KIEM HOA TAI TK SO102172136622 NGAY 16/08/2018 (nk) |
|
- Mã HS 38089319: 84409812/ BOBH (MIN 93.0%) TC 1X250KG DRM WW. Thuốc
diệt cỏ, hoạt chất chính là bromoxylnil octaoate và bromoxynil heptanoate,
dạng lỏng đã kiểm hóa ở tờ khai:102641200540 ngày 14/05/2019 (nk) |
|
- Mã HS 38089319: 86211785/ COUNCIL ACTIV WG30- THUỐC TRỪ CỎ(Thuốc diệt
cỏ thành phần hoạt chất chính là Ethoxysulfuron, Triafamone, dạng hạt theo
KQPTPL số 0263/TB-KĐ4 ngày 22/03/2017) (nk) |
|
- Mã HS 38089319: ALION PRO (BCS-AA 10717+MRB hoặc BCS-AA 37.5 SC)- Thuốc
trừ cỏ dùng để khảo nghiệm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38089319: AMETREX 80 WG (AMETRYN) (Thuốc trừ cỏ dùng trong cây
trồng). Bag 15kg. Hàng mới 100%.Ex. date: 04/2020- 04/2023 (nk) |
|
- Mã HS 38089319: BCS-CZ37679 41249 DEV SC200 WW (BCS-CZ37679)- Thuốc trừ
cỏ dùng để khảo nghiệm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38089319: BCS-DG96153 100 SC- Thuốc trừ cỏ dùng để khảo nghiệm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38089319: COUNCIL SC 200- Thuốc trừ cỏ dùng để khảo nghiệm (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38089319: ETHOXYSULFURON 15% W/W (TRADE NAME: RUN LIFE 15WG)
(Thuốc trừ cỏ) (nk) |
|
- Mã HS 38089319: IAF+TRF DEV WG20+20 WW (BCS-AA10717 20WG)- Thuốc trừ cỏ
dùng để khảo nghiệm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38089319: M53/ Chế phẩm sản xuất thuốc diệt cỏ Aciflourfen tech
min 42%. Hàng nhập khẩu theo TK kiểm số:101696342751 (nk) |
|
- Mã HS 38089319: M62/ Chế phẩm trung gian sản xuất thuốc trừ cỏ Propanil
tech min 96%, Hàng nhập khẩu theo đúng TK 101825788961/E31 ngày 19.01.2018
(nk) |
|
- Mã HS 38089319: NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC ĐIỀU HÒA SINH TRƯỞNG 90%
GIBBERELLIC ACID TC (5KG/ THÙNG) HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Nguyên liệu thuốc trừ cỏ BUTACHLOR 93% TC (220 kg/drum
x 160 drum) (nk) |
|
- Mã HS 38089319: NL01/ Sirius 10WP (Pyrazosulfuron ethyl 10%), Thuốc trừ
cỏ (nk) |
|
- Mã HS 38089319: RONSTAR FLO SC 380- Thuốc trừ cỏ dùng để khảo nghiệm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38089319: SUNRICE 15 WG (Ethoxysulfuron WG15)Thuốc trừ cỏ
(86805499) (nhập khẩu sang chai đóng gói) (ket qua PTPL so 3328/TB-TCHQ ngay
20/04/2016) (nk) |
|
- Mã HS 38089319: TH10095/ TH10095 / Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ cỏ
hại cây trồng Glufosinate Ammonium 95% TC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất
thuốc diệt cỏ BUTACHLOR 93% MIN TECH (áp thuế GTGT 5% theo công văn
12900/BTC-CST ngày 22/10/2018)NSX: 19/05/2020/HSD: 18/05/2022- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc BVTV trừ cỏ SYN552095 SC (100) GBP 1.00/
EXF19615A. Hàng mẫu dùng để khảo nghiệm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc diệt cỏ (nguyên liệu sản xuất): BUTACHLOR 94%TC
MIN (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc diệt cỏ dạng kỹ thuật BUTACHLOR 93% Tech. (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc diệt cỏ QUISSA 10SC (185 Lít x 12drums). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc kỹ thuật (Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ cỏ
ACETOCHLOR 93.3%TECH, NSX: 05/2020, HSD: 05/2022, Hàng nhập thuộc mục 11,
TT10/BNN- PTNT)(200kg/drum) (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ (nguyên liệu): Acetochlor 93.3% tech (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ A22917A Glufosinate as
Glufosinate-ammonium/S-metolachlor EW (152.31/500). hàng mới 100%. Rean date:
02/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ ALPHADAX 250 WP (BENSULFURON METHYL 45G/KG
+ ACETOCHLOR 200G/KG + METSULFURON METHYL 5G/KG). Hàng mới 100%. Phù hợp TT
10/2019/TT-BNNPTNT. Ngày SX:15.05. 2020. HSD: 15.05. 2022 (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ ALYRICE 200WG. NSX: 16/4/2020. HSD:
15/4/2022. (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ AMETRYN 80% WP (AMESIP 80 WP) (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ ARMAIZE XTRA 88WG (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ Atamex 800WP (Atrazine 800g/kg). NET W:
25kg/bag; Nhà SX: SHANDONG WEIFANG RAINBOW CHEMICAL CO., LTD; ngày sản xuất:
10/04/2020 (TT 03/2018 BNNPTNT;Thuộc DMTBVTV được phép sử dụng tại VN) (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ Avansta 15SL (500ml/chai) (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ- BENTAZONE 480G/L SL. Hảng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ BIGZIN 52 WP- Ngày sản xuất: 25/05/2020/
Hạn sử dụng: 24/05/2022- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ Calaris XTra 275SC (Nhập khẩu theo TT
10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 09 năm 2019). Hàng mới 100%. HSD 2022. Quy
cách: 1000L/ IBC. Nhà SX: Syngenta Asia Pacific Pte Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ dại:FITRI 18.5wp(Bensulfuron
methyl3.5%+Propisochlor15%)Hàng nhập phù hợpTT10/2019 TT- BNNPTNT;HSD
05/2022,mới 100%.Đ/g 25 kg/ bag (sx bởi xinyi zhongkai argo-chemical
industrial co.ltd) (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ DESTRUC 800WP (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ Dual Gold 960 EC (Nhập khẩu theo TT
10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 09 năm 2019). Hàng mới 100%.HSD 2022. Quy
cach: 200L/drum. Nha SX: Chemark KFT. (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ HALLMARK 150SL (Glufosinate ammonium 13.5%
w/w)(200L/drum) (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ Hasaron 720EC (Metolachlor 720g/L). Phù
hợp thông tư 10/2019/TT-BNNPTNT. NSX: 17/02/2020. HSD: 16/02/2022. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ kỹ thuật BUTACHLOR 93% TECH MIN, dùng làm
nguyên liệu SX thuốc cỏ Platin 55EC (220 kg/drum x 160 drum), hàng NK theo
thông tư 10/2019/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ kỹ thuật- Pretilachlor 95% TC dùng làm
nguyên liệu sản xuất thuốc trừ cỏ diệt mầm 360EC (80 drum x 220 kg/drum).
Hàng NK theo thông tư 10/2019/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ LOGICHU 55SC- Ngày sản xuất: 25/05/2020/
Hạn sử dụng:24/05/2022- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ MANY 800 WP (ATRAZINE 800G/KG), Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ METSY 20WG (METSULFURON-METHYL 20% WG).
Theo TT10/2019/BNNPTNT Ngày SX: 26.05. 2020. Hạn SD: 25.05. 2022. Nhà SX: UPL
LIMITED. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ NOMICET 500 WP (QUINCLORAC 500G/KG). Hàng
mới 100%. Phù hợp TT 10/2019/TT-BNNPTNT. Ngày SX:10.05. 2020. HSD: 10.05.
2022. Nhà SX:Chong Qing Pesticide & Chemical Ind. (Group) Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ Pretilachlor 310g/L + Fenclorim 100g/L
(Robin 310EC).NSX: Sichuan Province Chuandong Pesticide Factory Hàng phù hợp
theo TT10/2019/TT-BNNPTNT. NSX: 20/4/2020, HSD:20/4/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ PYRAZOSULFURON-ETHYL 10% WP (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ QUINCLORAC 50% WP (FORWACET 50 WP) (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ RICE UP 300 EC (PRETILACHLOR 300G/L +
FENCLORIM 100G/L EC). Theo TT10/2019/BNNPTNT. Ngày SX: 01.06.2020. Hạn
SD:01.06.2022. Hàng mới 100%.Nhà SX: SHANDONG WEIFANG RAINBOW CHEMICAL
CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ SIFA 28WP (QUINCLORAC 25% + PYRAZOSULFURON
ETHYL 3% WP) (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ SIFA 50WP (QUINCLORAC 47% + PYRAZOSULFURON
ETHYL 3% WP) (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ Sofit 300EC(Nhập khẩu theo TT
10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 09 năm 2019). Hàng mới 100%. HSD 2022. Quy
cach: 200L/drum. Nha sx: Asiatic Agricultural Industrials Pte Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ SYN551594 EC (100) GBP 1.00/ EXF16957A.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ SYN551927 EC (100) GBP 1.00/ EXF18569A.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ SYN551933 SC (100) GBP 1.00/ EXF18589A.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ SYN552038 SC (100) GBP 1.00/ EXF19843A.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ SYN552094 EC (050) GBP 1.00/ EXF20210A.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ TOMTIT 360EC (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ TOPSUPER 560WP (Bensulfuron Methyl 55g/kg
+ Cyhalofop Butyl 200g/kg + Quinclorac 305g/kg).Nhà sx: Sichuan Province
Chuandong Pesticide Factory.Hàng mới 100%.Theo TT10/2019/TT-BNNPTNT (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ Vinarius 500WP (Quinclorac 45% +
Pyrazosulfuron ethyl 5%). Hạn sử dụng 05/2022. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ ZIMIZIN 800WP- Ngày sản xuất: 05/2020/ Hạn
sử dụng: 05/2022- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: Acetochlor 93.3% tech: dùng để sản xuất
thuốc bảo vệ thực vật (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: Animex 800WP(Atrazin 40%+Ametryn 40%)
dạng bột 25kg/bao do Cty Shandong Dehao Chemical Co.,LTD SX ngày 20/5/20 HSD
20/5/22 TT so 10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20/9/2019 (nk) |
|
- Mã HS 38089319: THUỐC TRỪ CỎ: ANTACO 500EC(ACETOCHLOR 500G/L EC) (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: ATRAZINE 800G/KG (ATRA ANNONG 800WP).
Thông tư số 10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 9 năm 2019. Phụ lục I, trang
221. (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: BASTA 15 SL 12x1L (NSX: 07/02/2020- NHH:
06/02/2022) (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: BENSULFURON METHYL 97% tech: dùng để sản
xuất thuốc bảo vệ thực vật (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: BUTACHLOR 93% TECH: dùng để sản xuất
thuốc bảo vệ thực vật (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: DIURON 97% TECH: dùng để sản xuất thuốc
bảo vệ thực vật (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: FOMESAFEN 97% tech: dùng để sản xuất
thuốc bảo vệ thực vật. NSX: 20/5/20- NHH: 20/5/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: Glufosinate ammonium 95% tech: dùng để
sản xuất thuốc bảo vệ thực vật (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: METOLACHLOR 960G/L EC (MAESTRO 960EC).
GCNĐK: 6068/CNĐKT-BVTV (01/10/17) (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: PROPANIL 97% TECH: dùng để sản xuất thuốc
bảo vệ thực vật (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: PYANCHOR GOLD 8.5EC (PYRIBENZOXIM-CHF
8.5% EC) (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: PYRAZOSULFURON ETHYL 97% TECH (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: PYRIBENZOXIM 3% EC (PYANCHOR 3 EC). (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: QUIZALOFOP-P-ETHYL 95% tech: dùng để sản
xuất thuốc bảo vệ thực vật. NSX: 20/5/20- NHH: 20/5/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: Wamrin 800 WP (Atrazine 80% WP) đóng đồng
nhất 25kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏSYN551290 EC (100) GBP 1.00/ EXF15631A.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089319: THUỐC TRỪ SÂU TRÊN CÂY TRỒNG AGRI DEX ADJUVANT 800
MILILIT (nk) |
|
- Mã HS 38089319: WHIP'S 7.5 EW- Thuốc trừ cỏ(chế phẩm thuốc diệt cỏ dạng
lỏng gồm: Fenoxaprop-Ethyl,5-Chlor-2methyl-3(2H)-isothiazolon,2
Methyl-2H-isothiazol-3-on...theo TB số 59/TB-KD4 ngày 11/01/17 (79418566).
(nk) |
|
- Mã HS 38089330: 2ETH2020/ Thuốc BVTV (Thuốc điều hòa sinh trưởng cấy
trồng) ETHEPHON 39.5%SL (w/w) (nk) |
|
- Mã HS 38089330: Dazide Enhance (Daminozide 85%) (PACKED 4X1KG)- Chất
điều hòa sinh trưởng cho cây trồng- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089330: ETHE-BTP39.5SL/ Thuốc kích thích mủ cao su ETHEPHON
39.5% SL.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089330: GIBBERELLIC ACID 90%TC (Nguyên liệu dùng để sản xuất
thuốc kích thích sinh trưởng cây trồng) (nk) |
|
- Mã HS 38089330: M1A/ Thuốc điều hòa sinh trưởng- Ethephon 91% TG. CTY
CAM KẾT CHỈ SỬ DỤNG GPNK CHO 1 LẦN NK TRÊN SỐ GP: 354/20/GPNKT-BVTV NGÀY
18/05/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38089330: MẪU THUỐC ĐIỀU HÒA SINH TRƯỞNG CHO CÂY TRỒNG VIVIFUL
25%SC (PROHEXADION-CALCIUM 25%W/W) KÈM GP346/20/GPNKT- BVTV (nk) |
|
- Mã HS 38089330: Nguyên liệu sản xuất thuốc điều hòa sinh trưởng cây
trồng ETHEPHON 91% TECH (nk) |
|
- Mã HS 38089330: NLSX thuốc điều hòa sinh trưởng PACLOBUTRAZOL 95% TECH.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089330: Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất
thuốc điều hòa sinh trưởng GIBBERELLIC ACID TC MIN 90% (áp thuế GTGT 5% theo
công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) (nk) |
|
- Mã HS 38089330: Thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng ATOMIN 15WP
(paclobutrazol 15%) (25kg/bag), NSX: 28/05/2020, HSD: 28/05/2022, Hàng nhập
theo mục 36, TT10/BNN-PTNT (nk) |
|
- Mã HS 38089330: Thuốc điều hòa sinh tưởng GIBBERELLIC ACID 10% W/W
SP(GIBLINE10SP)-1G BAG (nk) |
|
- Mã HS 38089319: 11030027 (a7)/ Sản phẩm thuốc trừ cỏ- Glufosinate
Ammonium 13.5% SL (200 L/drum x 120 drum) (xk) |
|
- Mã HS 38089319: 11030027 (a8)/ Sản phẩm thuốc trừ cỏ- Glufosinate
Ammonium 13.5% SL (200 L/drum x 40 drum) (xk) |
|
- Mã HS 38089319: 11030028 (a2)/ Sản phẩm thuốc trừ cỏ- Glufosinate
Ammonium 13.5% SL (3 L/chai x 8 chai/carton x 700 carton) (xk) |
|
- Mã HS 38089319: 11030028 (a3)/ Sản phẩm thuốc trừ cỏ- Glufosinate
Ammonium 13.5% SL (3 L/chai x 8 chai/carton x 140 carton) (xk) |
|
- Mã HS 38089319: 1154TS/ Thuốc diệt cỏ- Pendimethalin 50% w/c EC (xk) |
|
- Mã HS 38089319: 3FLU053104/ Thuốc BVTV Fluazifop-p-butyl 17.5%EC (w/w)
(loại 500mL/chai) (xk) |
|
- Mã HS 38089319: 3GLU065106/ Thuốc BVTV Glufosinate-Ammonium
18.02%SL(w/w) loại 1.0L/chai) (xk) |
|
- Mã HS 38089319: 3GLU065204/ Thuốc BVTV Glufosinate-Ammonium
18.02%SL(w/w) loại 3.0L/chai) (xk) |
|
- Mã HS 38089319: 58253910-Thuốc trừ cỏ: BASTA 15 SL 12x1L (NSX:
08/11/2019- HSD: 07/11/2021), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089319: 6110123/ Thuốc trừ cỏ STAM M-4 (PROPANIL 480EC WV)_20L
HDPE_CO (xk) |
|
- Mã HS 38089319: 79997892-77/ Thuốc trừ cỏ Ricestar Xtra (C) OD89
40X250ml BOT ID (xk) |
|
- Mã HS 38089319: 80219121-60/ Thuốc trừ cỏ Sunrice WG15 (50gr) (xk) |
|
- Mã HS 38089319: 80882629-6/ Thuốc trừ cỏ COUNCIL ACTIV WG30 12X(5X90GR)
BOX IN (xk) |
|
- Mã HS 38089319: 81009767-21/ Thuốc trừ cỏ SUNRICE WG15 6X(40X10GR) BOT
BD (xk) |
|
- Mã HS 38089319: 84461237-29/ Thuốc trừ cỏ NOMINEE KL 30X(100ML+100ML)
(xk) |
|
- Mã HS 38089319: 852020/ Thuốc trừ cỏ Blazer 2x10L _AU (xk) |
|
- Mã HS 38089319: AME-TP25EC-1/ AMETRYN 25% EC (Thuốc BVTV)(1000ml x 20
PET bottle x 200 cartons). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089319: BUTA-TP60EC(NL93)/ BUTACHLOR 60 PCT EC (Thuốc
BVTV)(1000ml x 20 PET bottle x 100 cartons).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089319: FH02000ex95/ FH02000ex95 / Thuốc trừ cỏ hại cây trồng
Pendimethalin 34% EC, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089319: FH03000ex98/ FH03000ex98 / Thuốc trừ cỏ hại cây trồng
Metazachlor 43.1% SC, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089319: FH07000ex98/ FH07000ex98 / Thuốc trừ cỏ hại cây trồng
Pyrazosulfuron-Ethyl 10% WP (25 kg), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089319: FH08000ex97/ FH08000ex97 / Thuốc trừ cỏ hại cây trồng
Fluroxypyr-Meptyl 29.64% EC, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089319: FH10000ex95/ FH10000ex95 / Thuốc trừ cỏ hại cây trồng
Glufosinate- Ammonium 13.5% SL, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089319: FLURO-TP29.64EC/ FLUROXYPYR-MEPTYL 29.64% EC (Thuốc
BVTV)(500ml x 25 PET bottle x 1 carton). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089319: OXYFLU-TP23.5EC/ OXYFLUORFEN 23.5% EC (Thuốc
BVTV)(250ml x 40 PET bottle x 138 cartons). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089319: QUIZA-TP5EC/ QUIZALOFOP-P-ETHYL 5% EC (Thuốc
BVTV)(500ml x 30 PET bottle x 50 cartons). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089319: T03-FOME-01L-01/ THUỐC TRỪ CỎ (HERBICIDE) FOMEFEN 250SL
(1 CHAI 1 LIT) HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089319: T03-QUZA-01L-01/ THUỐC TRỪ CỎ (HERBICIDE) QUIZAFOP 5EC
(1 CHAI 1 LIT) HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc BVTV DIURON 40% SC (w/w) loại 1.0L/chai (xk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc diệt cỏ FLUAZIFOP-P-BUTYL 17.5% EC (185 Kgs x 14
Drums + 122 Kgs x 1 Drum) (xk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc diệt cỏ GLUFOSINATE AMMONIUM 13.5%SL (1500 ml x
15 bottle x 42 carton) + (1500 ml x 11 bottle x 01 carton) (xk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc diệt cỏ- Kaphosate 480SL, chai 1 lít, xuất xứ
Việt Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc diệt cỏ OXADIAZON 12%EC (1000 ml x 20 brown
bottle x 31 carton) + (1000 ml x 04 brown bottle x 1 carton) (xk) |
|
- Mã HS 38089319: THUỐC TRỪ CỎ (HERBICIDE) DECO DIURON 80WP (1 GÓI 1KG).
HÀNG MỚI 100%VN. (xk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ CALARIS 25SC 6x4L (MYA) (1 chai 4L; 11,520
L 2.880 Chai; 6 chai/thùng);/Người nhận hàng: Syngenta Crop Protection Sdn
Bhd (xk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ hại cây trồng QUIZALOFOP-P-ETHYL 5% EC,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ Oxadiazon 12%EC (500ml x 3 PET bottle).Mã
CAS: 19666-30-9. NSX: 08/06/2020.NHH: 07/06/2022.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ Valux 500EC gồm 30 chai/thùng, 480ml/chai.
Hạn sử dụng: 2 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ, loại nhãn hiệu Herbicide A22540A ROYANT
025 EC (2 Bottle x 50ml), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: MIZIN 80WP: Loại 500gr/gói: 20 gói/thùng:
250 thùng. Hàng do công ty sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: SAGOCHOR 3EC: Loại 400ml/chai: 30
chai/thùng: 200 thùng. Hàng do công ty sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ cỏ: SAGOZA 5EC 1LIT + SAGOSAFEN 250SL 1LIT:
2chai/hộp: 6 hộp/thùng: 2.333 thùng:. Hàng do công ty sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 38089319: Thuốc trừ sâu CYROMAZINE 75% WP. (250GR/BAG) Hàng Việt
Nam sản xuất. Mới (xk) |
|
- Mã HS 38089330: 3ETHE2020/ Thuôc BVTV (thuôc điêu hoa sinh trương cây
trông) Ethephon 39.5%SL (w/w) (loai 500mL/chai) (xk) |
|
- Mã HS 38089330: BRIGHSTAR 25SC (THUỐC ĐIỀU HOÀ SINH TRƯỞNG CÂY TRỒNG)
(Pacloputrazol250g/l), chai 1l, 12 chai/ thùng (xk) |
|
- Mã HS 38089330: ETHE-39.5SL/ ETHEPHON 39.5%SL(Thuốc BVTV)(1000ml x 20
PET bottle x 20 cartons). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089330: SP01 PACLOBUTRAZOL 23%SCThuốc điều hòa sinh trưởng
PACLOBUTRAZOL 23% SC, size: (20L/Drum x 150 drum), hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38089330: SP02 PACLOBUTRAZOL 23%SCThuốc điều hòa sinh trưởng
PACLOBUTRAZOL 23% SC, size: ((1L x 20 bottles x 54 cartons) + 17
bottle/cartons), hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38089420: Bình xịt #C876 (Chế phẩm hoạt động bề mặt dùng trong
công nghiệp may, Sprayway # C876 (12 chai/tá-539 g (N.W)/Chai) Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38089420: MinutenSpray-classic- 300599GB/2, Chai xịt khử trùng bề
mặt, dùng trong nha khoa, Chai 100ml, HSX: Alpro Medical GmbH, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38089490: Chất khử trùng dùng trong công nghiệp dệt: PROXITANE
5:20, (12 BOTTLES X 5 KGS)., CAS: 79-21-0,7722-84-1,64-19-7, NSX: SOLVAY
PEROXYTHAI LIMITED. Hàng mẫu thử nghiệm-F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 38089490: (MDT-PAA-4) Dung dịch làm sạch và khử trùng màng lọc
thận nhân tạo- MDT PLUS 4 COLD STERILANT(Acid acetic 8%, 5 lít/can, 1
can5.6KG),Số lô SX 160520048,NSX: 16/05/2020, HSD:16/11/2021.mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089490: 011 REL/ Dung dịch khử khuẩn bề mặt
(BENZYL-C12-18-ALKYLDIMETHYL, CHLORIDES,
C12-14-ALKYL[(ETHYLPHENYL)METHYL]DIMETHYL)- Bossklein (5 lít/can) (nk) |
|
- Mã HS 38089490: 03000366/ SymOcide C- chế phẩm khử trùng có chứa
4-ISOPROPYL-M-CRESOL- Cas: 3228-02-2, đã kiểm hoá tk: 102600265941/E31 (nk) |
|
- Mã HS 38089490: 03000382/ SymGuard CD- 675075- chế phẩm khử trùng có
chứa 3-Phenylpropan-1-ol, 4-ISOPROPYL-M-CRESOL- dùng trong sản xuất mỹ phẩm-
Cas:122-97-4/ 3228-02-2- (ĐÃ KIỂM HOÁ TK: 103230917311/E31) (nk) |
|
- Mã HS 38089490: 50246968-AMASIL NA 1200KG-Th.ăn thủy sản dạng hỗn hợp
muối của acid formic, bổ sung hỗn hợp và muối của axit hữu cơ trong TACN thủy
sản.Nhà SX: BASF SE,GERMANY, NSX:08/03/2020,HSD:36Tháng.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: 50246968-TĂCN dạng hỗn hợp muối của acid formic, bổ
sung hỗn hợp axit hữu cơ và muối của axit hữu cơ trong TĂCN gia súc, gia cầm
nhằm kiểm soát sự phát triển của nấm mốc. AMASIL NA 1200KG.MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: 50422152,TINOSAN HP 100 1000KG 31HA1,Chất diệt khuẩn,
dùng trong nước xả vải- Tinosan HP 100,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: 96935879/ 50422152,TINOSAN HP 100 1000KG 31HA1,Chất
diệt khuẩn, dùng trong nước xả vải- Tinosan HP 100,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: AlproJet D- 3104-VN, Dung dịch làm sạch dụng cụ phẫu
thuật, dùng trong nha khoa, Chai 1 lit, HSX: Alpro Medical GmbH, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: AlproJet-W- 3106-VN, Dung dịch làm sạch dụng cụ phẫu
thuật, dùng trong nha khoa, Chai 1 lit, HSX: Alpro Medical GmbH, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: AMASIL NA 1200KG-Th.ăn chăn nuôi dạng hỗn hợp muối của
acid formic, bổ sung hỗn hợp axitvà muối của axit hữu cơ trong thức ăn chăn
nuôi,gia súc,...nhà sx:BASF SE, NSX:02/08/2020, HSD:36 tháng, Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: BIB forte eco- 3741-VN, Dung dịch làm sạch dụng cụ phẫu
thuật, dùng trong nha khoa, Chai 1 lit, HSX: Alpro Medical GmbH, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: BIB forte eco- 374299GB/2, Dung dịch làm sạch dụng cụ
phẫu thuật, dùng trong nha khoa, Chai 50ml, HSX: Alpro Medical GmbH, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Bình xịt #C1002 (Chế phẩm khư trùng Sprayway #C1002 (12
chai/tá- 482 g (N.W)/Chai) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Bình xịt #C873 (Chế phẩm khử trùng Sprayway # C873 (12
chai/tá- 539 g (N.W)/Chai) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Bổ sung hỗn hợp Bentonite và Sepiolite nhằm hấp thụ độc
tố nấm mốc TĂCN gia súc,gia cầm TOXFIN DRY 25KG/BAO NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT TĂCN
PHÙ HỢP CV 1143/CN-TĂCN, HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Bột khử khuẩn dụng cụ y tế: Pose Cresol 5 GM, 100
túi/hộp. NSX: Pose Health Care Limited, Thái Lan. Mới 100%. HSD:06/2023. (nk) |
|
- Mã HS 38089490: CCA/ Sản phẩm dùng để bảo quản (chống khuẩn, chống
mốc...) dùng cho ngành giày- Silicagel (nk) |
|
- Mã HS 38089490: CHẤT CHỐNG MỐC VẢI (Chất hồ sợi)- BACTERICID AGENT
BST-60 (THANH PHAN: METHYL- ISOTHYAZOLONE-. hang hoa phục vụ sản xuất trong
ngành dêt, hang mới 100%)- Tham khảo KQGĐ 0071/N3.18/TD ngày 05.06.2018 (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Chất Fetrol BC9123,TP:Dipropylene Glycol mã
CAS:34590-94-8;DBNPA (2,2-DIBROMO-3-NITRILOPROPIONAMIDE) mã CAS: 10222-01-2.
Dùng để diệt khuẩn NLSX giấy tissue, dạng lỏng,đóng gói 20kg/can, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Chất khử trùng (nước rửa tay khô) ECOLAB HAND SANITIZER
GEL,thành phần chính là Alcohol dùng để rửa tay,dạng
lỏng,500mlx6pcs/thùng;NSX:COSMONATION CO.,LTD,Thái Lan; công văn
số7493/QLD-MP (09/06/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Chất khử trùng băng chuyền trong nhà máy-OXONIA ACTIVE
150 200 KG. Code 202-305227. CAS 64-19-7; 79-21-0; 7722-84-1. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38089490: Chất khử trùng BUSAN-100 (dạng nước) (thành phần:
Benzyl-C12-16-alkyldimethylammonium chloride, Ethyl alcohol) (CAS:
68424-85-1, 64-17-5) dùng để khử trùng nhà xưởng. (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Chất khử trùng dạng lỏng loại OB-2, dùng để ngăn không
cho vi khuẩn làm hỏng men sứ vệ sinh, 20kg/can, thành phần Alkyl triazine
(nk) |
|
- Mã HS 38089490: Chất khử trùng đường ống thiết bị có thành phần chính
gồm Acid Peracetic, Hydrogen Peroxide, acid acetic và nước. dùng trong nhà
máy công nghiệp, dạng lỏng. Peraclean 15 (230kg/drum), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Chất khử trùng GS-500 dạng lỏng, dùng trong công
nghiệp, không sử dụng trong gia dụng và y tế, đóng gói:1 thùng (kích
thước:40x30x55mm) 50kg NSX: SEOUL FOOD RESEARCH AND DEVELOPMENT CO.,LTD,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Chất khử trùng và diệt tảo trong hệ thống tuần hoàn
tháp làm lạnh, thành phần:2-Methyl-4-Isothiazolin-3-one 80%, CAS 2682-20-4,
HEDP 20% CAS 2809-21-4,nhãn hiệu:shengFei,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Chế phẩm 3M Sanitizer Concentrate có tác dụng diệt
khuẩn các bề mặt tiếp xúc với thực phẩm loại 16L, 2lít/ chai, 6 chai/ hộp,
cas:7732-18-5, 3M ID số 70070840163 (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Chế phẩm ALKAFRESH, dạng dung dịch, 12x500 ml, dùng sát
khuẩn tay thường quy và sát khuẩn tay phẫu thuật, No. ALKE121, đơn vị sx:
SODEL, thương hiệu: ALKAPHARM, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Chế phẩm chống mốc,diệt khuẩn dùng trong ngành sơn có
thành phần chính là dẫn xuất của isothiazol C11H19NOS (26530-20-1),C3H8O2
(57-55-6) trong hệ nước ROCIMA TM 363 Biocide 25kg net/pail,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Chế phẩm chứa chất chính là natri hypoclorit, natri
hydroxyt, natri clorua làm chất khử trùng, diệt khuẩn, diệt vi sinh vật dạng
lỏng, dùng trong công nghiệp xử lý nước- NALCO 3430 (25 Kg/Thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Chế phẩm CIDALKAN LINGETTES, 120 khăn/gói, 12
gói/thùng, dùng làm sạch và khử trùng bề mặt dụng cụ, No. ALK0115, đơn vị sx:
SODEL, thương hiệu: ALKAPHARM, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Chế phẩm CIDALKAN, 12x500 ml, dùng làm sạch và khử
trùng bề mặt dụng cụ, No. ALK0114, đơn vị sx: SODEL, thương hiệu: ALKAPHARM,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Chế phẩm diệt khuẩn (Khử trùng) bề mặt dụng cụ y tế,
thiết bị gia dụng và y tế- VERTEXID, 5kg/drum, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Chế phẩm diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y
tế: DETTOL (4,8% w/v Chloroxylenol), Chai 500ml, Lô 12 chai. Lot: 20D0272M.
NSX: 4/2020. HD: 4/2023. VNDP-HC-697-08-13. (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Chế phẩm diệt khuẩn TransPec TF-6573 có thành phần hoạt
chất là Polyhexanmethylene biguanide hydrochloride, dạng lỏng, chưa đóng gói
để bán lẻ mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Chế phẩm hóa học chống nấm mốc, diệt khuẩn có TP chính
là dẫn xuất của isothiazol và phụ gia trong môi trường nước- ROCIMA (TM) 363
BIOCIDE (Hàng mới 100%). Theo KQ PTPL số 2748/TB-KD2 (08/09/2017) (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Chế phẩm hóa học gồm muối bromua, clorua, sulphamat,
hypoclorit của natri trong môi trường kiềm, dạng lỏng, dùng làm chất diệt
khuẩn trong xử lý nước NALCO STABREX ST70 (25 Kg/Thùng). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Chế phẩm kháng khuẩn DR-K01, có thành phẩn chính là dẫn
xuất của isothiazolinone, chất hoạt động bề mặt và phụ gia, dạng lỏng, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Chế phẩm kháng khuẩn NTR-KIII, có thành phẩn chính là
hợp chất biguanidin, polymer acrylic và phụ gia, dạng lỏng, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38089490: Chế phẩm khử trùng có chứa hoạt chất axit Peraxetic,
dạng lỏng: PERACID A 9%, đóng gói 20kg/thùng. Nhà sx: AEB GROUP.
HSD:17/03/2021. Dùng trong công nghiệp. Số CAS 79-21-0, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Chế phẩm khử trùng dạng lỏng có chứa
2-methyl-4-isothiazolone-3-one (MIT), magie nitrate trong môi trường nước.
Tên thương mại: CX-130. Đã có kết quả PTPL số 627 ngày 27/4/2019 (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Chế phẩm sinh học dùng trong tẩy rửa ao hồ (Biotonic).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Chế phẩm thuốc khử trùng sử dụng trong chuồng trại chăn
nuôi, dụng cụ chăn nuôi, dạng bột, thành phần có chứa muối persulphate, axit
maleic, chất hoạt động bề mặt: NEOGEN VIROXIDE SUPER (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Clorine-Chất khử trùng dùng trong công nghiệp, dạng
lỏng-WHISPER V 25 KGS. Code 202-309502. CAS 68424-85-1; 32426-11-2; 64-17-5.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: CozyDry- Thuốc thú y sát trùng sàn, chuồng nuôi, sàn
lát hổng và lối đi, cải thiện môi trường xung quanh, xua đuổi côn trùng, giảm
NH3, duyệt khuẩn, làm lành vết thương nhanh. Đóng gói: 25Kg/Bao. (nk) |
|
- Mã HS 38089490: DD sát khuẩn Sanosil Super 25 Special disinfactant,là
NL để sx DD sát khuẩn bề mặt và kk trong P.Thí nghiệm,công cộng(Chế
phẩm:SANOSIL S006/S010/S015)Mới 100%.CAS No:7722-84-1,7664-38-2,7440-22-4
(nk) |
|
- Mã HS 38089490: Deosan TeatX (Chất khử trùng dạng lỏng), 1000
lít/Pod(unit)- Dùng trong trang trại bò. Hàng mới 100%. NSX 04/2020, HSD
04/2022. CAS-No.56-81-5; 68439-51-0; 7732-18-2 (nk) |
|
- Mã HS 38089490: DK-489 (Chếphẩm cóthành phần gồm dẫnxuất của
Isothiazolin;Propiconazole;Benzyl Alcohol,dạng
lỏng,dùnglàmchấtdiệtkhuẩn,diệtnấmmốctrongcôngnghiệps/xhóachất)(Xin giám định)
(nk) |
|
- Mã HS 38089490: DSC197/ DK-489(Chếphẩmcóth/phầngồmdẫnxuấtcủa
Isothiazolin;Propiconazole;Benzyl
Alcohol,dạnglỏng,dùnglàmchấtdiệtkhuẩn,diệtnấmmốctrongcôngnghiệps/xhóachất)(Cas:60207-90-1;4299-07-4;100-51-6;142-16-5)
(nk) |
|
- Mã HS 38089490: Dung dịch diệt khuẩn dụng cụ nha khoa 13-1000 (3.8
lít/chai- 4 chai/thùng) (Cavicide Gallons 4/CS). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Dung dịch khử khuẩn mức độ cao Opaster ' Anios, 5L/can,
4 can/thùng, nsx: Laboratoires Anios, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Dung dịch khử khuẩn NOCOLYSE MINT (1 thùng 6 chai, 1
chai 1 lít) dùng cho phun suong khử khuẩn, Hãng nước sx: OXY'PHARM, mã hàng:
4001.001-6, mới100%, Lot: 300320M/1, Hạn sử dụng: 2 năm (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Dung dịch khử trùng trang thiết bị và chuồng trại trong
chăn nuôi SANITAS (R) FORTE VET 5L/can, số lô P011L02F20/01, HSD:01/2024,
mới100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế ANIOSYME
X3 (kèm định lượng), 12 chai 1L/thùng, nhà sx: Laboratoires anios, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38089490: Dung dịch nước của poly (hexamethylene biguanide
hydrochloride) dùng làm chất bảo quản trong ngành dệt- VANTOCIL TG. CAS
27083-27-8 không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Dung dịch phun khử khuẩn bề mặt và dụng cụ y tế
ANIOSPRAY 29 (kèm vòi xịt), 12 chai/thùng, 1L/chai, nsx: Laboratoires anios,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Dung dịch phun làm sạch và khử khuẩn bề mặt SURFA'
SAFE, 12 can/thùng, 750ML/can, nhà sx: Laboratoires anios, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Dung dịch phun sương khử trùng bề mặt Aseptanios AD, 4
chai 2L/thùng, nhà sx: Laboratoires anios, mới 100%, ĐKLH: VNDP-HC-646-10-12
(nk) |
|
- Mã HS 38089490: Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu
Clinitek Atlas Rinse Additive (4 lọ/ hộp, 1 lọ26ml) hàng mới 100%, hãng chủ
sở hữu Siemens Healthcare, người sx theo hợp đồngFisher Diagnostics, USA (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Dung dịch rửa tay diệt khuẩn dùng cho ngoại khoa
DERMANIOS SCRUB CHLORHEXIDINE 4%, 500ml/can, 12 can/thùng, nhà sx:
Laboratoires anios, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Dung dịch rửa tay phẫu thuật Q-Bac 4 Liquid Soap 5L.
5l/can. NSX: Pose Health Care Limited, Thái Lan Hàng mới 100%. HSD: 06/2023.
(nk) |
|
- Mã HS 38089490: Dung dịch sát khuẩn tay nhanh ANIOSGEL 85 NPC (kèm cần
bơm định lượng), 12 chai 1L/thùng, dạng chai vuông, code: 1644679F, nhà sx:
Laboratoires anios, mới 100%., ĐKLH: VNDP-HC-426-06-14 (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Dung dịch tẩy protein Tergezyme dùng cho dụng cụ y tế
5L, 5l/can. NSX;:Pose Health Care Limited, Thái Lan. Hàng mới 100%. HSD:
04/2023. (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Dung dịch tẩy rửa,khử trùng sàn nhà và các bề mặt
SURFANIOS (kèm cần bơm định lượng), 5L/can, 4 can/thùng, nhà sx: Laboratoires
anios, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Dung dịch tiền khử khuẩn dụng cụ y tế Hexanios G+R (kèm
cần bơm định lượng) 4 can 5lit/thùng, hãng: Laboratoires Anios, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Dung dịch tiệt khử dụng cụ y tế (kèm 150ml hoạt chất)-
POSE DEX LOW FOAM LONG LIFE (5L), 5 Lít/can, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Dung dịch tiệt khuẩn dụng cụ y tế: Pose Dex Low Foam
Long Life 5L. Đóng gói can 5l kèm chai 150ml dung dịch hoạt hóa. NSX: Pose
Health Care Limited, Thái Lan. Mới 100%. HSD: 05/2023. (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Dung dịch vệ sinh tay phẫu thuật DERMANIOS SCRUB
CHLORHEXIDINE 4%, 30ml/chai, 100 chai/thùng, nhà sx: Laboratoires Anios, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: FORMI(R)NDF- Chế phẩm khử trùng, diệt khuẩn dùng trong
SXTĂCN có thành phần chính là acid formic và natri formate- phù hợp với công
văn 2074/CN-TĂCN. Hàng Free Of Charge. (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Gel sát khuẩn tay PURELL Advanced Hygienic Hand
Rub(1.2L)-5476-04-INT00. Hàng mới 100%.Hiệu PURELL (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Hạt i-on bạc kháng khuẩn Zeomic TK3NY-1 (công dụng:
dùng trong bộ phận lọc của máy lọc không khí Sharp, dùng để kháng khuẩn),
hàng mới 100%. Xuất xứ: Japan. (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Hóa chất AC-908 chất sát trùng thành phần hóa chất gồm
Trichloroisocyanuric acid- C3Cl3N3O3 dùng cho hệ thống xử lý nước thải,
50kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Hóa chất bôi trơn, bảo dưỡng dụng cụ Hinge Free khử
khuẩn trang thiết bị y tế (2 bình/ thùng) (1031T4PE). 1 Bình 5L, dạng lỏng.
Hãng sx: Steris. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Hóa chất chỉ chị Revital-Ox RESERT khử khuẩn dụng cụ,
thiết bị y tế (4 bình/ thùng) (4455AW). 1 Bình 4L, dạng lỏng. Hãng sx:
Steris. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Hóa chất diệt khuẩn Amicide BX 9127 dùng để diệt khuẩn
cho phần ướt và ép keo trong sản xuất giấy. Hàng mới 100%. Hàng đóng
1140kg/thùng. (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Hóa chất diệt khuẩn cho máy Xeo giấy AmiCide BX 9127,
dạng lỏng, sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, đóng gói 240kg/thùng. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Hoá chất dùng trong công nghiệp giấy: Chất khử trùng
chống vi sinh AmiCide BX 9226(CAS:26172-55-4;2682-20-4). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Hóa chất làm sạch dụng cụ Prolystica 2X Concentrate
Enzymatic Preasoak&Cleaner khử khuẩn trang thiết bị y tế (2
bình/thùng(1C33T4PE).1 bình5L,dạng lỏng). Hãng sx: Steris. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Hóa chất sát trùng Staldren.25 kg/bag, 40 bag/pallet.
Dùng sát trùng chuồng trại. Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Hóa chất sát trùng TeatX. 1000L/Pod (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Hóa Chất VAPROX HC STERILANT (khử khuẩn thiết bị y tế)
(3 hộp/thùng) (PB007). 1 Hộp 113 ML, dạng lỏng. Hãng sx: Steris. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Hóa chất xử lý nước XF-2100 TTA (dùng xử lý nước tháp
giải nhiệt), Cas no: 29385-43-1, công thức hóa học: C7H7N3. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38089490: Hợp chất KURIVERTER IK-110H dạng lỏng, chế phẩm khử
trùng, hóa chất trong hệ thống xử lý nước công nghiệp,TP:Sodium hydroxide
10-30% CAS: 1310-73-2,Sulfamic Acid 10-30% CAS: 5329-14-6, (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Hydrogen-Peroxyde- Chất khử trùng dùng trong công
nghiệp, dạng lỏng; Code 202-308602. TSUNAMI 100 25 KGS; CAS: 7722-84-1 &
79-21-0; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: K2N/ Thuốc khử trùng dùng cho bộ dụng cụ thông tiểu lưu
(15ml/cái)-Disinfectant-code: 050170002000 (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Methylene Blue Zinc Free Số lô:MBZF/WI/10117/19-20 Ngày
SX:18.3.2020 HSD: 17.02.2023 (Nhà SX: Western Industries- Ng.liệu sản xuất
thuốc khử trùng chuồng trại) (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Mistral: (hổn hợp muối carbonate của calcium và
magnesium,silica) chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất dùng sát
khuẩn chuồng trại CN, 25kg/Bag, Batch no: 21007203,HSD:06/01/22 (nk) |
|
- Mã HS 38089490: MK-01/ Thuốc khử trùng dùng trong sản xuất vải- AM-B10G
Slurry. (Công ty cam kết NLNK không chứa thành phần tiền chất). (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Nguyên liệu sản xuất dung dịch khoan dầu khí sử dụng
cho giàn khoan: SOLACIDE là dung dịch
2,2',2"-(hexahydro-1,3,5-triazine-1,3,5-triyl)triethanol trong nước(25
lit/thùng).CAS: 4719-04-4. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: TRICHLOROISOCYANURIC
ACID POWDER 20kg/thùng (Công dụng: Diệt vi rút, vi sinh vật, vi khuẩn, kí
sinh trùng gây bệnh, Phòng ngừa bệnh cho cá tôm,...) (nk) |
|
- Mã HS 38089490: NHS1022/ Hoá chất ULTRA FRESS KW-48 dạng lỏng, có tác
dụng khử trùng diệt khuẩn trên hàng may mặc, thành phần:Zinc pyrithione CAS:
13463-41-7 và nước. (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Phụ gia kháng khuẩn dạng bột dùng trong ngành nhựa.
Silver Zirconium Phosphate powder (AGP-ZP003). Bột màu trắng- CAS: 7664-38-2
(nk) |
|
- Mã HS 38089490: PlastiSept eco- 464599GB/2, Dung dịch làm sạch dụng cụ
phẫu thuật, dùng trong nha khoa, Chai 100ml, HSX: Alpro Medical GmbH, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Sản phẩm dùng để bảo quản (chống khuẩn, chống mốc) dùng
trong ngành giày (silicagel) (nk) |
|
- Mã HS 38089490: SPECTRUS NX1100- Thuốc khử trùng, thành phần
2-Bromo-2-nitropropan-1,3-diol; 5-chloro-2 methyl-4isothiazolin-3-one;
2methyl-4-isothiazolin-3-one, dạng lỏng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089490: SVO-00257-1/ Nước khử trùng diệt khuẩn Vikill 5000ml,
thành phần: Hypochlorous 12%, xuất xứ Việt Nam, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089490: SX-PROXITANE/ Hóa chất Proxitan 12:20 (PA 12:20). CAS:
79-21-0,7722-84-1,64-19-7. Dùng để tẩy rửa tiệt trùng khu vực nhà xưởng sản
xuất.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Thuốc khử trùng kho Actellic50EC. Hàng mới 100%.(Nhập
khẩu theo TT 10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 09 năm 2019). HSD 2022. Quy
cach: 1L. Nha SX Cheminova A/S (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Thuốc khử trùng Methyl Bromide 98% Plus 2% Chloropicrin
(700 bình x 20kg/bình) sử dụng cho mục đích kiểm dịch thực vật và xuất khẩu.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Thuốc khử trùng S&M Chloramin B (hàm lượng hoạt
chất 25% w/w Clo hoạt tính), 1 kg/túi, 14 túi/thùng, dùng trong y tế. NSX:
SCHULKE CZ. Hàng mới 100 %. (Nsx 19/03/2020 hsd 19/03/2025) (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Thuốc sát trùng chuồng trại chứa hydrogen peroxit, ion
bạc dạng lỏng: INTRA HYDROCARE(1350 can x 5 lít 6.750 Lít), PTPL sồ:
677/TB-KĐ 3, GPLH số: 943/QLT-NK-17, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Thuốc sát trùng LIFEJACKET-T 200T, dùng trong thú y,
(200 viên/ hộp/kg, Batch: C2004084, Hsd: 21/04/2022, Nhà sx: KBNP, INC). Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Thuốc sát trùng thú y: ALDEKOL DES 03 (5 lít/ can, 4
can/thùng, lô: 996721, HD: 04/2022) NSX: THESEO Deutschland GMBH (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Thuốc thú y chứa Glutaraldehyde dùng trong trại chăn
nuôi: Omnicide (5 lít/bình; 4 bình/thùng)- Nk theo số ĐK: CVTUK-1 ngay het
han: 12/06/2020, Lot: 45227A, 45227B, HD: 04/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Thuốc thú y- FRONTLINE PLUS FOR DOGS 0.67ML 3P(Hộp x 3
ống x 0.67ml), Batch: U60229AX, HSD: 31.01.2023. (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Thuốc thú y VIBA ZONE 100G,dạng bột trộn vào nước,chứa
hoạt chất Triple salt,Malic acid,Sodium chloride,Sulfamichàng mới
100%,NSX:05/2020-HSD:05/2022.Số lô:140776 (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Thuốc thú y, BETA Q (1L),chứa hoạt chất Formeldenyde,
glutaraloehyde, Alkyl benzyl dimethyl ammonium chlonrde, thuốc sát trùng
chuồng trại,hàng mới 100%.NSX:05/2020-HSD:05/2022. (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Thuốc thú y, BETA Q (20L),chứa hoạt chất Formeldenyde,
glutaraloehyde, Alkyl benzyl dimethyl ammonium chlonrde, thuốc sát trùng
chuồng trại,hàng mới 100%.NSX:04/2020-HSD:04/2022. (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Thuốc thú y: AQUASEPT F (60 viên/hộp), batch: M781,
M704, M783. HSD 03/2023 (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Thuốc Thú y: PURLITE (25kg/bao). NSX: 2/2020; NHH:
2/2022; Batch: 0021017-0022709 Hàng nhập theo giấy phép lưu hành số
521/QLT-NK-16 ngày 27/09/2016. (nk) |
|
- Mã HS 38089490: Thuốc thú y: TERMINATOR 1L, Batch: NZ30157, NZ30158,
NZ30161- HSD: 03/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38089490: TSTD100690/ Chất diệt khuẩn rong rêu DB791 (dùng xử lý
nước thải), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089490: VTTH_NALCO 1/ Chế phẩm hóa học có thành phần chính là
muối bromua,clorua, sulphamat, hypoclorit của natri trong môi trường kiềm,
dạng lỏng, dùng làm chất diệt khuẩn trong xử lý nước NALCO ST70 (nk) |
|
- Mã HS 38089490: (19860) Chế phẩm diệt khuẩn (tiệt trùng dụng cụ y tế)-
STABIMED FRESH BOTTLE "AP" 1000ML, Hàng mới 100%. HSX: B. Braun
Medical AG (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 15-12/ Nước tẩy rửa tiệt trùng B-65v 1L (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 16-16/ Nước tẩy rửa tiệt trùng SAC 1L (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 21-15/ Nước tẩy rửa tiệt trùng HERBAL THREE PRO 4.8L
(xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41000604.2/ Xà bông rửa tay hand soap v 200ml (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41001217/ Chất tẩy rửa Seat Cleaner Liquid NV (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41001388.2/ Gel rửa tay & khử trùng alcohol gel cb
500 ml (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41002015.5/ Chất tẩy rửa Seat Cleaner Liquid NV 600 ml
(xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41002102/ Gel rửa tay & khử trùng Harbal Hand Gel C
45ml (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41003280/ Gel vệ sinh diệt khuẩn beedoctor wash free
disinfectant gel 120ml (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41003287/ Nước rửa tay alcohol gel cb 200ml (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41003309.1/ Nước rửa tay medicated hand gel tokiwa
500ml (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41003310.1/ Nước rửa tay alcohol gel cb 190ml (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41003311.1/ Nước rửa tay alcohol gel cb nb 100 (100ml)
(xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41003333/ Nước rửa tay alcohol gel cb 250ml (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41003336/ Nước rửa tay alcohol gel cb 5kg (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41003337/ Nước rửa tay hand sanitizer gel 30ml
willstoru (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41003363.1/ Gel rửa tay alcohol gel cb 10l (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41003366/ Gel rửa tay alcohol gel cb 500ml (xk) |
- |
- Mã HS 38089490: 41003367/ Gel rửa tay alcohol gel cb (xk) |