|
- Mã HS 38089490: 41003369/ Gel rửa tay
kirari alcohol gel fc120ml (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41003372/ Nước rửa tay medicinal hand mist 20l (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41003373/ Gel rửa tay alcohol gel cb 500ml (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41003375/ Nước rửa tay medicated hand gel cb 490ml (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41003382/ Gel vệ sinh tay plaiveille alcohol gel 50ml
(xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41003387/ Nước rửa tay alcohol liquid 5L (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41003388/ Nước rửa tay Plaiveille sani mist 5l (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41003391/ Nước rửa tay medicinal alcohol spray 300ml
(xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41003398/ Gel vệ sinh tay diệt khuẩn gel cream san 60ml
(xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41003400/ Gel rửa tay ecral hand gel 100ml (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41003406/ Nước rửa tay pl medicinal alcohol gel cb (ct)
500ml (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41003407/ Nước rửa tay ym medicinal alcohol gel cb
500ml (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41003409/ Nước rửa tay pl meicated alcohol gel cb 500ml
(xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41003410/ Nước rửa tay alcohol shower 500ml (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41003414/ Nước rửa tay alcohol gel cb 100ml (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41003415/ Nước rửa tay alcohol gel cb 500ml (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41003447/ Chất tẩy rửa clean liquid ex 950kg (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41003452/ Nước diệt khuẩn t-plan medicinal disinfection
400ml (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41003457/ Nước rửa tay yamayu alcohol sterilization
spray 480ml (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41003458/ Gel rửa tay Alcohol gel al 500ml (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41003464/ Nước rửa tay pl medicinal alcohol gel cb
(iac) 500ml (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 41003486/ Gel rửa tay và khử trùng alcohol gel cb 500ml
(xk) |
|
- Mã HS 38089490: 57-12/ Nước tiệt trùng Hontai 400ml Don Quijote (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 59-8/ Nước tiệt trùng Tsukekae 400ml Don Quijote (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 65-3/ Nước tẩy rửa tiệt trùng Hontai400ml Sundrug (xk) |
|
- Mã HS 38089490: 66-2/ NƯỚC TIỆT TRÙNG MITSUEI HONTAI 400ML HƯƠNG BƯỞI
(xk) |
|
- Mã HS 38089490: Chất diệt khuẩn rong rêu DB791 (dùng xử lý nước thải)
(xk) |
|
- Mã HS 38089490: Chất khử trùng Alcohol 5lít/can, nhãn hiệu: Condor (xk) |
|
- Mã HS 38089490: Chất tiệt trùng dùng trong công nghiệp SOPURCLEAN CIP
OP, đóng trong IBC 31HA1, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089490: Chế phẩm chống lắng cặn dùng trong công nghiệp (DETAL
HP), hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 38089490: Chế phẩm dùng trong chăn nuôi- Novadine 10% (1 lít/
thùng). Thuốc sát trùng chuồng trại. (xk) |
|
- Mã HS 38089490: Chế phẩm hóa học có thành phần chính là muối
bromua,clorua, sulphamat, hypoclorit của natri trong môi trường kiềm, dạng
lỏng, dùng làm chất diệt khuẩn trong xử lý nước NALCO STABREX ST70 (xk) |
|
- Mã HS 38089490: Chế phẩm hoạt động bề mặt dùng để sát trùng (Procare)
(1Drum1BBL25L) (xk) |
|
- Mã HS 38089490: Chế phẩm xử lý môi trường trong ao- BKC 800 (1 lít/
thùng). Khử trùng nguồn nước nuôi cá. (xk) |
|
- Mã HS 38089490: DUNG DỊCH CỒN POWERTECT 500ML X 20 (xk) |
|
- Mã HS 38089490: Dung dịch khử khuẩn bề mặt dụng cụ- Bossklein (5
lít/can) (xk) |
|
- Mã HS 38089490: F1-AlcPr65-1.8/ Dung Dịch Cồn Proof 65 (ALcohol seizai)
Alc 65%- 1.8L (1.8L x 06 Bình/ CTN) (xk) |
|
- Mã HS 38089490: F1-AlcPr65-18/ Dung Dịch Cồn Proof 65 (ALcohol seizai)
Alc 65%- 18L (18L x 01 túi/ CTN) (xk) |
|
- Mã HS 38089490: F1-ALCPr65-2/ DUNG DỊCH CỒN PROOF 65 (ALCOHOL SEIZAI)
ALC 65%- 2L (02L x 06 CHAI/ CTN) (xk) |
|
- Mã HS 38089490: F1-AlcPr65-4/ Dung Dịch Cồn Proof 65 (ALcohol seizai)
Alc 65%- 4L (4L x 04 Bình/ CTN) (xk) |
|
- Mã HS 38089490: Gel rửa mặt Oxy Perfect cool 100grx20 (xk) |
|
- Mã HS 38089490: Gel rửa tay FRESH-Refreshing Citrus (40g), Nhãn hiệu:
FRESH- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089490: Gel Rửa Tay Fresh-Relaxing Lavender (40g), Nhãn hiệu:
FRESH- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089490: Gel Rửa Tay Fresh-Soothing Green tea (40g), Nhãn hiệu:
FRESH- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089490: Gel rửa tay Kleen- Hương trà xanh (500ml) (xk) |
|
- Mã HS 38089490: Hóa chất Proxitan 12:20 (PA 12:20). CAS:
79-21-0,7722-84-1,64-19-7. Dùng để tẩy rửa tiệt trùng.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089490: Nước khử trùng diệt khuẩn Vikill 5000ml, thành phần:
Hypochlorous 12%, xuất xứ Việt Nam, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38089490: Nước khử trùng, khử mùi cơ sở y tế, nhãn hiệu ASFA,
20lit/can. Hàng F.O.C, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089490: Nước rửa tay sát khuẩn- CHLORFAST 100ml (Hand Sanitizer
solution), 100ml/chai/hộp. Batch No: 0010520, 0020520, 0030520, 0040520,
0050520, 0060520. HSD: 05/2022. Nhà sản xuất: PHARMEDIC JSC (xk) |
|
- Mã HS 38089490: Thuốc sát trùng Han-Air Clean 100 ml/lọ,ngày sx
27.5.2020, HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089490: Thuốc sát trùng Han-Clean 100 ml/lọ,ngày sx 27.5.2020,
HSD: 24 tháng từ ngày sx, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089990: 015/ Gói chống ẩm mốc, từ SIO2, dùng trong sản xuất ghế
Sofa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089990: 03000302/ SymOcide PS-Chế phẩm khử trùng có chứa 2
phenoxyethanol,Decane-1,2-diol, DLhexane-1,2-diol-dùng sx mỹ
phẩm.CAS:122-99-6(>50-<100%);1119-86-4(<25%);6920-22-5(<20%)-GĐ:0770/TB-KĐ4-18/07/2018
(nk) |
|
- Mã HS 38089990: 10091424/ Dung dịch Didecyl dimethyl ammonium chloride
trong dung môi ethanol và nước, dùng làm chất bảo quản trong sản xuất khử mùi
vải. Bardac 2250.193KG/DRUM (nk) |
|
- Mã HS 38089990: 119-CO/ MIẾNG CHỐNG ẨM (nk) |
|
- Mã HS 38089990: 19/ Miếng chống mốc 16CM * 8CM (nk) |
|
- Mã HS 38089990: 19/ Miếng chống mốc 2" * 1" (nk) |
|
- Mã HS 38089990: 19/ Miếng chống mốc 25CM * 25CM (nk) |
|
- Mã HS 38089990: 19/ Miếng chống mốc 5cm*5cm (nk) |
|
- Mã HS 38089990: 34/ Chế phẩm chống mốc có tên thương mại là CT-203 sử
dụng trong sản xuất giầy, dép (Water 90-95%, Sodium o-phenylphenate
tetrahydrate 5-9%, Sodium hydroxide) (nk) |
|
- Mã HS 38089990: 42/ Miếng chống mốc (micro- pak) kt2,5*5cm (nk) |
|
- Mã HS 38089990: 43000062/ Chất chống khuẩn permachem ob-2 (nk) |
|
- Mã HS 38089990: 43000069/ Chất sát trùng bactericide e (nk) |
|
- Mã HS 38089990: 43000339/ Chất chống khuẩn iomac pellet 10% (nk) |
|
- Mã HS 38089990: 43001059/ Chất kháng khuẩn sunny zoru c kao (nk) |
|
- Mã HS 38089990: 43001342/ Chất chỗng khuẩn san-ai bac 200k (dùng để sản
xuất dầu gội,xả) (nk) |
|
- Mã HS 38089990: 43001381/ Chất chống viêm da dipotassiun
glycyrrhizinate (nk) |
|
- Mã HS 38089990: 44/ Chất chống ẩm (Miếng chống ẩm) (nk) |
|
- Mã HS 38089990: 71/ Miếng chống mốc PE (kích thước 2,5cm*5cm), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38089990: 95388562/ Dung dịch Didecyl dimethyl ammonium chloride
trong dung môi ethanol và nước, dùng làm chất bảo quản trong sản xuất khử mùi
vải- Chất diệt khuẩn BARDAC 2250 (J) 193KG/DRUM (nk) |
|
- Mã HS 38089990: A05090002/ Chất diệt khuẩn dạng lỏng sử dụng trong
ngành công nghiệp (10 kg/ can)- Bactericide BO. Hàng mới 100%. Đã đóng TBVMT
theo tờ khai NK: 103109625620 (nk) |
|
- Mã HS 38089990: AF-10Z/ Chất kháng khuẩn AF-10Z (nk) |
|
- Mã HS 38089990: BARDAC 205M- Dung dịch Didecyl dimethyl ammonium
chloride trong dung môi ethanol và nước dùng làm chất bảo quản trong sản xuất
mỹ phẩm, 0.25 lít/chai. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089990: BARQUAT 4250- Z- Dung dịch Dimethyl Benzyl Ammonium
Chloride trong dung môi ethanol và nước, dùng làm chất bảo quản trong khăn
ướt, 0.25 lít/chai. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089990: BARQUAT 4280- Z- Dung dịch Dimethyl Benzyl Ammonium
Chloride trong dung môi ethanol và nước, dùng làm chất bảo quản trong khăn
ướt, 0.25 lít/chai. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Bịch hút ẩm silicat/ Bịch hút ẩm silicat (103154739220,
19/02/2020, mục 3) (nk) |
|
- Mã HS 38089990: BIOCROL WS1- PRESERVATIVE AGENT- chất bảo quản dạng
lỏng, dùng trong mỹ phẩm (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm), cas: 55965-84-9,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Chất chống nấm và khuẩn dùng trong CNSX Sơn- ACTICIDE
EPW (225kg/drum), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Chất chống vi sinh vật dùng cho hệ thống nước công
nghiệp tuần hoàn (Kathon(TM) WT BIOCIDE 1250KG/DRUM), (chế phẩm diệt khuẩn,
diệt nấm, không dùng trong y tế và gia dụng), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Chất dẫn dụ côn trùng: METHYL EUGENOL 99% TECH (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Chất diệt khuẩn bằng nano bạc 1%, dùng trong nhà kính
trồng hoa, dung tích 1 lit/chai. (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Chất kháng khuẩn dùng trong ngành dệt- SILVADUR 930
FLEX, 18kg/drum. Mã CAS: 64-17-5, 1336-21-6, 7761-88-8. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Chất xử lý ao đìa nuôi tôm: AV- 70 PLUS ALGAECIDE
(Copper Triethanolamine Complex) (200KG/Kiện) (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Chế phẩm bảo quản dùng trong ngành sơn có thành phần
chính là dẫn xuất của isothiazolone C4H4CINOS (2682-20-4),formaldehyde CH2O
(50-00-0) dạng lỏng ROCIMA (TM) 623 Microbicide(20kg net/pail),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Chế phẩm diệt rêu tảo gồm dimethyl dioctyl ammonium
chloride, methyl octyl octanamine trong nước, dạng lỏng, hàm lượng chất rắn
là 35.8%- NALCO 90001 (25 Kg/Thùng). CAS 5538-94-3;64-17-5.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Chế phẩm dùng để khử vi khuẩn trong quá trình sản xuất
giấy (Fetrol BC 9123), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Chế phẩm khử Ammonia trong nước Seachem Pristine
Condition 100ml/chai mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Chế phẩm khử Clo trong nước Seachem Stability Condition
1 lít/chai mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Chế phẩm khử dùng,diệt nấm dùngtrongngành sơn-ROCIMA
(TM) 623 MICROBICIDE (Hàng mới 100%).(Số Cas:50-00-0,10377-60-3,55965-84-9,
67-56-1).TheoKQ PTPLsố0561/CNHP-NV (10/06/2013).DNđãkhai báo hóa chất (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Chế phẩm khử nitrate trong nước Seachem Flourish
Condition 250ml/chai mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Chế phẩm khử nitrite trong nước Seachem Prime Condition
100ml/chai mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Dung dịch Methanol 50%- CH3OH (980Kg/Tank) (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Epicin Pond-sản phẩm xử lý cải tạo môi trường nước dùng
trong nuôi trồng thủy sản,NSX: Epicore BioNetworks, Inc (USA) Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38089990: Epizym PST-sản phẩm xử lý cải tạo môi trường nước dùng
trong nuôi trồng thủy sản, NSX: Epicore BioNetworks, Inc (USA Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38089990: GDP44/ Chống mốc,ẩm,sét (antimicrobial CT-203) (nk) |
|
- Mã HS 38089990: GDP87/ Chất hút ẩm (gói hút ẩm loại 2 grams) (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Giấy bẫy màu vàng có chất dính côn trùng, (100
cái/túi), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Hóa chất AC-305 (chất kiểm soát sự hình thành &
phát triển của rong rêu và vi sinh vật trong hệ thống mở) thành phần chính là
Dimethylene Benzyl Ammonium và Natri Hydroxit- NaOH (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Hóa chất chống rêu tảo (No.85 Algaecide) (20kg/thùng).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Hóa chất chống rong rêu, vi sinh AP06 (cooling) (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Hóa chất diệt rêu (Trichlorisocyanuric Acid) (1kg/hộp).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Hóa chất dùng trong ngành sơn (Chế phẩm khử trùng, diệt
nấm). ROCIMA (TM) 623. 20Kg/pail (640 pail), Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089990: K057/ Miếng chống móc (nk) |
|
- Mã HS 38089990: KM101A- Chất diệt khuẩn, khử trùng có 2 thành phần là 2
chloroacetamide dạng lỏng- Nguyên liệu sản xuất keo. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089990: MẪU THUỐC TRỪ BỆNH DPX-GFJ52 46.1 WG, 150G*2, NHẰM MỤC
ĐÍCH THỬ NGHIỆM HIỆU LỰC TRỪ BỆNH CỦA THUỐC TRÊN CÂY TRỒNG CẠN (CÀ CHUA,
KHOAI TÂY) & ĐƯỢC DÙNG TRONG LĨNH VỰC NÔNG NGHIỆP (nk) |
|
- Mã HS 38089990: MẪU THUỐC TRỪ BỆNH GF-2269, 200ML*6, NHẰM MỤC ĐÍCH THỬ
NGHIỆM HIỆU LỰC TRỪ BỆNH CỦA THUỐC TRÊN CÂY TRỒNG CẠN (CÀ CHUA, KHOAI TÂY)
& ĐƯỢC DÙNG TRONG LĨNH VỰC NÔNG NGHIỆP (nk) |
|
- Mã HS 38089990: MCM/ Miếng chống mốc (kích thước: 16cm*8cm/chiếc) (nk) |
|
- Mã HS 38089990: N07/ Bịch chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38089990: nano bạc cho tissue ướt STR100 là chế phẩm chứa bạc,
dùng cho sản xuất khăn ướt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089990: nguyên liệu sản xuát thuốc trừ chuột Warfarin 97%TC
(thuốc bvtv kỹ thuật), 25kg/drum, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ ốc Metaldehyde 99% TECH.
Hạn sử dụng 21/05/2022. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089990: NGUYÊN LIỆU THUỐC TRỪ SÂU FLUBENDIAMIDE > 95%. HIỆU:
TAKUMI 20WG. HÀNG MẪU, MỚI 100% (1KG/BAG) (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Nhóm Thuốc trừ côn trùng, thuốc diệt loài gậm nhấm,
thuốt diệt nấm-loại khác; hợp chất isothiazolinone- (ACZ58023V) SEA-NINE 211
[C8H10; Cas:64359-81-5(KQ:134 BB-HC12,ngày 19/06/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38089990: NICLOLA-NL98/ NLSX thuốc trừ ốc dạng kỹ thuật
Niclosamide Olamine 98%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089990: NK01/ Miếng chống mốc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089990: NK22/ Miếng chống mốc (2.5*5cm) (nk) |
|
- Mã HS 38089990: NK65/ Miếng chống mốc 5cm x 5cm (nk) |
|
- Mã HS 38089990: NK65/ Miếng dán chống mốc giầy (nk) |
|
- Mã HS 38089990: NL38/ Miếng chống mốc (nk) |
|
- Mã HS 38089990: NL6/ Miếng chống mốc (kích thước 2.5 cm * 2.5 cm) (nk) |
|
- Mã HS 38089990: NPK-05/ Chất khử trùng BIOSAIDO 8907P (nk) |
|
- Mã HS 38089990: NPL50/ Miếng chống mốc (5cm x 5cm) (nk) |
|
- Mã HS 38089990: nplg25/ Chất chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38089990: nplg30/ Chất chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38089990: NVL56/ Miếng chống mốc (kích thước 2 inch x 1 inch)
(2000 miếng/ 1 cuộn)- 5 cuộn (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Phụ gia cho ngành dệt nhuộm, thành phần chính là hỗn
hợp muối clorua bạc, dioxit titan, sodium docusate-RUCO-BAC
AGL.CAS:577-11-7,64-17-5,7783-90-6,13463-67-7,7732-18-5.KQGD:0601/N3.20/ĐG
(31/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38089990: PREVENTOL A6, hóa chất bảo quản dùng trong ngành công
nghiệp sơn, keo, mực in... (25kg/túi) Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089990: RACUMIN 0,75TP 12X(24X20GR)BAGVN-Thuốc trừ chuột(Thuốc
diệt loài gậm nhấm có thànhphần:coumatetralyl trong chất mang carbonat vô
cơ,ở dạng bột DA KIEMHOA TAI TK:102386946321 NGAY 18/12/2018 (84058572) (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Sản phẩm xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản
Oc-Nic dạng bột (3kg/bag) (6bag/carton) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản
NITROSOL (227g/túi nhôm), Nhà sản xuất: PVS IMPEX, batch no.: PIXNSL-2280520,
HSD: 07-05-2020->06-05-2023, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089990: SUPER SAPONIN (Bã trà diệt cá tạp dùng trong nuôi trồng
thủy sản) (nk) |
|
- Mã HS 38089990: TEA SEED MEAL (Bã trà diệt cá tạp dùng trong nuôi trồng
thủy sản) (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Tea Seed Meal- Chế phẩm dùng xử lý cải tạo môi trường
trong thủy sản. (nk) |
|
- Mã HS 38089990: TEA SEED POWDER (CAMELLIA SEED MEAL)- bột bã trà dùng
xử lý nước ao hồ nuôi tôm, cá (25kg/bao), thành phần Saponin(min):15 Min%
(nk) |
|
- Mã HS 38089990: Tea Seed Powder- Chế phẩm dùng xử lý cải tạo môi trường
trong thủy sản. (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Thuốc bảo vệ thực vật kỹ thuật: nguyên liệu sản xuất
thuốc trừ ốc bươu vàng hại lúa METALDEHYDE 99% TECH (áp thuế GTGT 5% theo
công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Thuốc diệt chuột BROMADIOLONE 0.005% (Tên thương mại:
KILLRAT 0.005% W/W WAX BLOCK), 25kg/thùng, Ngày sản xuất: MAY.,.2020, hạn sử
dụng: MAY.,.2022. (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Thuốc diệt chuột: RANPART 2% DS (Warfarin 2 %) hàng
nhạp phù hợp TT10/209-TT- BNNPTNT đóng 25 kg/thùng, mới 100% HSD 20/05/2022
SX: Hubei kangxin Agro-Industry co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Thuốc diệt vi khuẩn, khử trùng,chống rêu xanh, chống vi
khuẩn,(Jurby Soft 67) (thành phần: Isothiazoli-nones 1-5%) dùng cho tháp giải
nhiệt,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Thuốc khử hoạt tính màng trước (Jurby Soft 62) (thành
phần: Sodium nitrite 20-40%,Potassium hydroxide 1-5%,công thức hóa học:KOH)
dùng cho tháp giải nhiệt; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Thuốc khử trùng kho QUICKPHOS 56% (ALUMINIUM PHOSPHIDE
56%)- ROUND TABLETS (nk) |
|
- Mã HS 38089990: THUỐC KHỬ TRÙNG QUICKPHOS 56% PELLETS (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Thuốc thú y DISINFECTANT, Số lô SX: SRHHL/05/2020; Số
ĐKKTCL: 288/2020/KN2 (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Thuốc trừ bệnh cho cây trồng KALIGREEN (2.27kg/túi),
hàng mẫu để khảo nghiệm, thử nghiệm mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Thuốc trừ chuột Rat- kill 2%DP (Warfarin 2% w/w). Theo
TT10/2019/BNNPTNT. Ngày SX: 15/05/2020. Hạn SD: 14/05/2022. Nhà SX: Zhejiang
Hisun Chemical Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Thuốc trừ ốc ANPUMA 700WP (NICLOSAMIDE 700G/KG).Theo
TT10/2019/TT-BNNPTNT.Hàng mới 100%. NSX:08/05/2020, HSD:08/05/2022. Nhà SX:
Yixing Xingnong Chemical Products Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Thuốc trừ ốc BAI YUAN 15SB (Tea Seed Meal) (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Thuốc trừ ốc bươu- NICLOSAMIDE 700G/KG (APPLE 700WP)
(nk) |
|
- Mã HS 38089990: Thuốc trừ ốc bươu vàng CLODANSUPER 700WP. NSX:
25/4/2020. HSD: 24/4/2022. (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Thuốc trừ ốc Chopper 700WP (Niclosamide olamine
700g/kg). Theo TT10/2019/BNNPTNT. Ngày SX: 12.05.2020. Hạn SD: 11.05.2022.
Nhà SX: Hebei Bestar Commerce and Trade Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Thuốc trừ ốc CLODANSUPER 700WP (NICLOSAMIDE-OLAMINE
700G/KG). Hàng mới 100%. Nhà SX: Zhejiang Heben Pesticide & Chemicals
Co., Ltd. Phù hợp TT10/2019/TT-BNNPTNT. Ngày SX: 08.05.2020.Hạn SD:
08.05.2022 (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Thuốc trừ ốc Cửu Châu 12GR (METALDEHYDE 12%W/W). Hàng
mới 100%. Theo TT10/2019/BNNPTNT. Ngày SX: 06.05.2020. Hạn SD: 05.05.2022.
Nhà SX: Shanghai Agro-chemical Industry Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Thuốc trừ ốc Niclosamide 700g/kg (Transit 700WP).NSX:
Shandong Dacheng Pesticide Co.,Ltd Hàng phù hợp theo TT10/2019/TT-BNNPTNT.
NSX: 20/4/2020, HSD:20/4/2022 (nk) |
|
- Mã HS 38089990: Thuốc trừ ốc: NICLOSAMIDE 70% WP (AWAR 700WP). GCNĐK:
236/CNĐKT-BVTV (13/12/2018) (nk) |
|
- Mã HS 38089990: THUỐC TRỪ SÂU BENZPYRIMOXAN 10%, QUY CÁCH 100ML/CHAI,
HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38089990: VC23/ Tấm chống mốc Micro-Pak thành phần chính từ nhựa
LDPE Polyethylene được phủ một lớp Calcium Carbonate và muối vô cơ natri,
dạng cuộn (5cm*2,5cm), hàng mới. (nk) |
|
- Mã HS 38089990: VTTH_NALCO 3/ Chế phẩm diệt rêu tảo, tp hoạt chất chính
là dimethyl dioctyl ammonium chloride, methyl octyl octanamine. trong nước,
dạng lỏng, hàm lượng chất rắn là 35.8%- NALCO 90001 (25 Kg/Thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38089910: SP hỗ trợ dùng trong thủy sản (xử lý mtrường) APA YUCCA
VIP-1, CTHH (Yuca schidigera), CAS(223749-05-1),100ml x 24 chai/Carton, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089990: 81/ Chất chống mốc (xk) |
|
- Mã HS 38089990: 84/ Chất chống ẩm (Gói hút ẩm loại 2 grams) (xk) |
|
- Mã HS 38089990: Bactericide BO- Chất diệt khuẩn dạng lỏng sử dụng trong
ngành công nghiệp (10 kg/ can). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089990: Chất bảo quản dùng trong mỹ phẩm- BARDAC 2250 (J).
193KG/DRUM (xk) |
|
- Mã HS 38089990: Chất diệt khuẩn dùng trong mỹ phẩm- BARDAC 2250 (J).
193KG/DRUM (xk) |
|
- Mã HS 38089990: Chế phẩm diệt rêu tảo, thành phần hoạt chất chính là
dimethyl dioctyl ammonium chloride, methyl octyl octanamine. trong nước, dạng
lỏng, hàm lượng chất rắn là 35.8%- NALCO 90001(25 Kg/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38089990: Chế phẩm xử lý môi trường trong ao- Aquabac (1 kg/gói).
hấp thu khí độc làm sạch đáy ao và nước ao nuôi tôm. (xk) |
|
- Mã HS 38089990: FLYC12083450/ Bẫy ruồi dây fly catcher làm từ giấy định
lượng 70g, quết keo 2 mặt, kích thước 4.5cm x 65cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089990: GBRT10284610/ Tấm giấy dính chuột GB, kích thước
160*215 (mm), đóng 10 cái/ hộp, 10 hộp/carton, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089990: GBRT25714392/ Tấm giấy dính chuột GB, kích thước
160*215 (mm), đóng 2 cái/ hộp, 50 hộp/carton, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089990: GBRT55714395/ Tấm giấy dính chuột GB, kích thước
160*215 (mm), đóng 5 cái/ hộp, 20 hộp/carton, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089990: Hóa Chất Xử Lý Nước Thải (Diệt Tảo Trong Nước)- Alga
Removing Material. Hàng Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089990: Mẫu thuốc bảo vệ thực vật Chlorantraniliprole 18.4%SC/
(xk) |
|
- Mã HS 38089990: NICLOLA-TP70WP/ NICLOSAMIDE 70% WP (Thuốc BVTV)(80g x
100 alu.bag x 136 cartons).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089990: NRTB13586782/ Bẫy gián NORUN kích thước kích thước 18.5
*24.6 cm, đóng 500cái/ thùng hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089990: ORKIN4597817/ Bẫy gián Orkin kích thước 18.5 *24.6 cm,
làm từ giấy định lượng 400g, in 1 mặt, 1 mặt phủ keo, cán nilon, đóng 500
cái/thùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089990: RFLD12587412/ Tấm giấy dính ruồi fly down, đóng 10
bẫy,10 khay/hộp nhỏ, 5 hộp nhỏ/hộp nhỡ, 10 hộp nhỡ/thùng, kích thước
21.5x12.5 cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089990: RTDJV2394523/ Bẫy gián in logo DJV, kích thước 18.5
*24.6 cm, đóng rời, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089990: RTGLB34272562/ Tấm giấy dính chuột Taiso, đóng 2
bẫy/hộp, 12hộp/thùng, kích thước 16x21.5 (cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089990: RTLN17962856/ Bẫy gián kích thước 23*25cm (cm), không
có logo, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089990: Sản phẩm nước xử lý môi trường nước- AQUAPURE 4l, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089990: TAIS47254931/ Bẫy gián TAISO làm từ giấy định lượng
400g, in 1 mặt, 1 mặt phủ keo, cán nilon, kích thước 18.5 *24.6 cm, đóng 3
khay/hộp, 12 hộp/thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089990: TERT25168492/ Bẫy gián ECO TAISO kích thước 21x24,6 cm,
đóng 4 khay/ hộp, 12 hộp/ thùng hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38089990: TG-D-5312020/ Hóa chất xử lý nước (TG CLEAN D-531) (gồm
nước mềm, hóa chất Kathon WT, Hóa chất Sodium Hydroxide, Hóa chất Sodium
Cabonate, Hóa chất TH-3100, Hóa chất Acumer 1110) (xk) |
|
- Mã HS 38089990: TG-D-531NEW/ Hóa chất xử lý nước TG CLEAN D- 531 (Thành
phần hóa chất bao gồm: Nước mềm, Natri hydroxit, Kali hydroxit, Natri
cabonat, Acumer 1110 và TH 3100) (xk) |
|
- Mã HS 38089990: Thuốc diệt ốc Toxbait 120B, gồm 227 thùng, mỗi thùng
chứa 20 gói, mỗi gói 1kg, Kích thước: 445x345x247mm, Hạn sử dụng 2 năm kể từ
ngày sản xuất. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38091000: AGENISE AT-18L- Chế phẩm hoàn tất dùng trong ngành dệt,
thành phần là Chất đồng trùng hợp polyvinyl alcohol và tinh bột Este hóa,
dạng bột (KQ PTPL số 7991/TB-TCHQ ngày 18.08.2016), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38091000: AGENISE AT-9L- Chế phẩm hoàn tất dùng trong ngành dệt,
thành phần là Chất đồng trùng hợp polyvinyl alcohol và tinh bột Este hóa,
dạng bột (KQ PTPL số 7993/TB-TCHQ ngày 18.08.2016), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38091000: AGENISE AT-9L-Chế phẩm hoàn tất dùng trong ngành dệt,
thành phần cơ bản là Chất đồng trùng hợp polyvinyl alcohol & tinh bột
Este hóa, dạng bột (KQ PTPL số 7993/TB-TCHQ ngày 18.08.2016), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38091000: B-120-Chế phẩm làm tăng hiệu quả của hồ sợi, có thành
phần cơ bản là tinh bột, dạng bột, màu trắng, dùng trong ngành dệt, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38091000: Bột Phun Chống Dính Dùng Trong Ngành In (Chất Hoàn Tất)
P-5005 Anti Set-Off Powder 25 Đóng Gói 1 kg/ bao (Hàng Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38091000: BOTHO/ Bột hồ vải Jet Size RK75Y (nk) |
|
- Mã HS 38091000: Bột nhật gia (bột chống dính,thành phần chính là bột
ngô) (1K/bao),mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 006/ Chất xử lý để hoàn tất vải (chất làm mềm
vải)-TAM-327. Tbao so: 0065/TB-KĐ4- 19.01.18 (Cty cam ket NLNK không chứa tp
tiền chất.) (nk) |
|
- Mã HS 38099110: 065/ Tác nhân làm mềm vải- AWS-001. Cthu so:
1891/TB-PTPL- 25.07.16.(Cty cam ket NLNK không chứa tp tiền chất.) (nk) |
|
- Mã HS 38099110: 1000040291-0062965400/ Chất làm mềm vải DCW NEW thùng
110kg (ULTRAPHIL DCW NEW DRUM 110KG) (nk) |
|
- Mã HS 38099110: 3/ ST-00050: Nước xả Comfor đậm đặc 4L/can,
Dihydrogenated Dimethyl Ammonium Chloride, tinh chất thơm, Calcium Chloride,
1,2- Benzisothiazolin- 3- One, nước, Methosulfate, Ethanol (nk) |
|
- Mã HS 38099110: 3/ ST-00349: Nước xả Comfor đậm đặc 1.8l,
tp:Dihydrogenated Dimethyl Ammonium Chloride, tinh chất thơm, Calcium
Chloride, 1,2- Benzisothiazolin- 3- One, nước, Methosulfate, Ethanol (nk) |
|
- Mã HS 38099110: 57/ Tác nhân làm mềm vải (Belsoft 200 DF). Thành phần
fatty acid amide (CAS:103819-22-3). PTPL số 09/TB-PTPL ngày 08/01/2015 (Mã 57
TĐMĐSD từ TK 103052480310-E31-16/12/2019 (nk) |
|
- Mã HS 38099110: 58/ Tác nhân làm mềm vải (Adalin ni). Thành phần
polyethylene (CAS:9002-88-4).PTPL số 09/TB-PTPL ngày 08/01/2015. (Mã 58
TĐMĐSD từ TK 103052480310-E31-16/12/2019 (nk) |
|
- Mã HS 38099110: 59/ Chất làm mềm vải QUALISOFT Q187 (Dạng bột) (Fatty
Acid Amide90-95%; Fatty Alcohol Polyether 10-5%) (nk) |
|
- Mã HS 38099110: 60/ Chất làm mềm vải (Chất hồ mềm NIS-01 (120 kg/
thùng)) (nk) |
|
- Mã HS 38099110: 60/ Chất làm mềm vải QUALICONE 18QH (Dạng dung dịch)
(Amino Silicone 40-50%; Fatty Alcohol Ethoxylate 30-20%; Water 30-40%) (nk) |
|
- Mã HS 38099110: 61/ Nước cầm mầu Qualitol QMFB-1(Fatty Alcohol
Ethoxylate 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38099110: 99500348/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Nguyên
liệu DEEDMAC REWOQUAT CI-DEEDMAC V HM B (Chất làm mềm) (hang co ket qua PTPL
so 569/TB-TCHQ ngày 21/01/2016) (nk) |
|
- Mã HS 38099110: A002/ Chất làm mềm vải- HT-479 DYEBATH LUBRICANTS FOR
COTTON tham khảo kqgd:282/PTPL-HCM NGÀY 14/02/14 (nk) |
|
- Mã HS 38099110: CENTEX TC PEARL- tác nhân làm mềm vải (25kg/bao), dùng
trong ngành dệt, mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 38099110: CH02/ Chế phẩm làm mềm vải (Soulbio EX), (vật tư tiêu
hao phục vụ cho hoạt động của nhà xưởng, phụ trợ sản phẩm lỗi), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: CH050102/ Chất làm mềm vải (nk) |
|
- Mã HS 38099110: CH31/ Chất làm mềm (Silicone Softener M622),(vật tư
tiêu hao phục vụ cho hoạt động của nhà xưởng, phụ trợ sản phẩm lỗi), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38099110: CH32/ Chế phẩm làm mềm vài (Smooting Softener M616),
(vật tư tiêu hao phục vụ cho hoạt động của nhà xưởng, phụ trợ sản phẩm lỗi),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: CH35/ Chế phẩm làm mềm vảii (Fluffing Agent M618), (vật
tư tiêu hao phục vụ cho hoạt động của nhà xưởng, phụ trợ sản phẩm lỗi), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chất chống co giãn, dùng trong công nghiệp dệt nhuộm
(Asukd 1988) (nk) |
|
- Mã HS 38099110: CHẤT HOÀN TẤT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP DỆT-BELFASIN MV-C
V-PI (THÀNH PHẦN GỒM: CAS No.85586-22-7 > 95%, 69011-36-5 < 5%) (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chất KAPPASOFT SM, sử dụng làm chất làm mềm trong ngành
dệt, hàng dùng làm mẫu kiểm nghiệm sản phẩm. Ncc: KAPP-CHEMIE GMBH CO. KG.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm AX-H328NS. Decyl Chloride C10H21CI.Hiệu
AOXIANG.Dạng Lỏng. Dùng trong CN dệt nhuộm.CAS: 68153-35-5; 57-55-6;
200-661-7. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm AX-RT103.Ternary block silicone oil.
Si(CH2)-RHR(-OCH2CH2-).Dạng:Lỏng. Hiệu:Aoxiang. Dùng trong CN dệt
nhuộm.CAS:126-80-7. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm cao su ACCEL TBT-P (Tetrabutylthiuram
disulfide 65%, Silica 35%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm cao su NOCCELER TOT-N (Blend of
tetrakis(2-ethylhexyl)thiruam disulfide (TOT) and Non-organic filler), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm- dùng trg ngành dệt, giấy: SOULBIO ET(Hàng
mới 100%),CAS: 93334-37-3, Nhà SX: Guang Zhou Tongan Import&Export Trade
Co., LTD. (Cd: Làm mềm vải, Chi tiết: 1 cont 400 bags x 25 kgs) (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm dùng trong công nghiệp dệt- SIZING WAX
SWC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm hoàn tất-TWSOFT 6018C dùng trong công
nghiệp dệt.Tên khoa học:silicone amino modified
polyorganosiloxane(H2C.Si.O.(CH2)n, isotridecyl alcohol
ethoxylated(C13H27O.(C2H4O)n)cas: 9043-30-5 (nk) |
|
- Mã HS 38099110: CHẤT LÀM MỀM MÀU IN. HIỆU: 840.HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm ưa nước AX-H328A CTHH: C10H21CI. Dùng trng
dệt nhuộm. Hiệu AOXIANG.Dạng Lỏng. Dùng trong CN dệt nhuộm CAS: 68153-35-5;
57-55-6; 200-661-7. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm vải (Softening agent FS-218-V) dùng trong
công nghiệp nhuộm, dạng lỏng, đóng gói 125kg/ Thùng, hàng mới 100%. CAS:
71750-79-3 (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm vải dùng trong công nghiệp (Soft TEA
Quat-Palm/Ethanol- TETRANYL L6-88E/MB) (hoạt động bề mặt cation)- (Mã Cas:
91995-81-2; 64-17-5)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: CHẤT LÀM MỀM VẢI- NEOSOFT SF-80 (Thành phần từ silicon
biến tính phân tán trong nước, Hang hóa phục vụ sản xuất trong nganh det,
hang moi 100%)- Tham khao so: 7990/TB-TCHQ, ngay 01.09.2015 (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm vải Softner S 800 có thành phần chính là
dẫn xuất amide của axit béo, chất hoạt động bề mặt, dạng rắn, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm vải TEGOPREN 6923, nguyên liệu ngành dệt,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm vải Transoft TF-4926 có chứa silicon, chất
hoạt động bề mặt không ion, dạng lỏng, màu trắng sữa, đóng gói 120kg/kiện,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm vải, tên thương mại SUPERSOFT J240, 25kg/
bao x 160 bao. Hàng mới 100%. Cas no: 91995-81-2. Nhà sx: Zhejiang Transfar
Co.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chất làm tăng độ bền màu vải (Antibacterial Agents), có
tác nhân làm mềm vải, dùng trong ngành dệt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chất phụ trợ nghành dệt BIOGUARD C6 mã CAS 17527-29-6
(Chế phẩm làm mềm vải- dùng trong công nghiệp dệt- 1000kgs/thùng) mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chất trợ nhuộm dùng trong ngành dệt- Luprintol Soft VSN
liq (Lot number: 3201009536) (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chất xử lý bề mặt vải làm đều màu vải (Levelling agent:
NL), có tác nhân làm mềm vải dùng trong ngành dệt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chất xử lý hoàn tất vải, dùng để làm mềm vải (Auxiliary
ACRYLIC F-20 A3F20).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099110: CHATHT/ Chất hoàn tất dùng trong ngành dệt nhuộm (kháng
khuẩn), mới 100%- KY-99E- SANITARY FINISHING AGENT FOR TEXTILE DYEING-
Component: Zinc-2 Pyridine thyol-1-Oxide (nk) |
|
- Mã HS 38099110: CHE- H-A-2/ Chế phẩm chứa chất làm mềm bề mặt của vải,
dạng lỏng (3%
alpha(Octadecylimino)di-2,1-ethanediyl)bis(omega-hydroxy)poly(oxy-1,2-ethanediol,
97% water) (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chế phẩm dùng để làm mềm khăn, sử dụng trong ngành dệt
có thành phần chính là Polydimethylsiloxane và phụ da, phân tán trong nước-
Tubingal RGH (1.000kg/drum), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099110: chế phẩm JIAFCOM FIN dùng để làm mềm vải trong công
đoạn hoàn tất,dạng lỏng mới 100%, gồm Polymer of aliphatic polyurethaner
(CAS: 9009-54-5) (nk) |
|
- Mã HS 38099110: chế phẩm JIAFCOM PRINT PAD dùng để làm mềm vải trong
công đoạn hoàn tất,dạng lỏng mới 100%, gồm Carboxy methyl tamarind,Sodium
Sulphate,Ortho-Phenylphenol,4 Chloro m-cresol (CAS:68647-15-4) (nk) |
|
- Mã HS 38099110: chế phẩm làm mềm dùng trong ngành dệt có thành phần
chính là silicone và chất hoạt động bề mặt trong môi trường nước,dạng lỏng,
Siliconstar M-130.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chế phẩm làm mềm vải (FORNAX W DRUM).hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chế phẩm làm mềm vải AQUASOFT 18-1, có chứa silicon,
chất hoạt động bề mặt và phụ gia, dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chế phẩm làm mềm vải có thành phần cơ bản là
polysiloxane và chất hoạt động bề mặt, dạng lỏng- RUCOFIN SIQ 230 NEW (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chế phẩm làm mềm Vải dạng lỏng, hàng mới 100%- RUCOFIN
GSP NEW. Theo CV trả mẫu số: 1149/KD4-TH (14/08/2019), KQGD:4213/TB-TCHQ
(18/04/2014) (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chế phẩm làm mềm vải Finishing Auxiliaries có thành
phần chính là 45% modified dimethylol dihydroxy ethylene urea và 55% nước,
dạng lỏng, màu vàng, đóng gói 125kg/kiện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chế phẩm làm mềm vải Hiro Softener 1800 dùng trong
ngành dệt nhuộm, dạng nhão, 17kg/cans.Theo kết quả PTPL số 445/TB-KĐ3 ngày
29/03/2017 (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chế phẩm làm mềm Vải- RUCOFIN MIQ 230 NEW (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chế phẩm làm mềm vải TEGO 6923, có thành phần chính là
polysiloxan, chất hoạt động bề mặt và phụ gia, trong môi trường nước, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chế phẩm làm mềm Vải, dùng trong ngành dệt nhuộm, hàng
mới 100%- RUCOFIN DSQ 200 (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chế phẩm làm mềm vải,dạng lỏng, dùng trong công nghiệp
dệt,Soft Oil 333A, CAS NO: 57-11-4. (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Chế phẩm làm mềm vải. Tên thương mại CS-801. Đã có kết
quả PTPL số 0874/TB-KĐ4 ngày 14/08/2018 (nk) |
|
- Mã HS 38099110: CLMV/ Chất làm mềm cho vải- APOLE G-2 (nk) |
|
- Mã HS 38099110: CLMV/ Chất làm mềm dùng trong công nghiệp dệt- NICCA
SILICONE AQ-100 (nk) |
|
- Mã HS 38099110: CLMV/ Chất làm mềm vải BINDER H-14 (nk) |
|
- Mã HS 38099110: CMS/ Chất làm mềm sợ-RS600/700-CAS:63148-62-9
Polydimethylsiloxane Si3O2(CH3)n 40% CAS: 8002-74-2 Paraffin Wax C31H64- Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: D510 Spin Finish oil (thành phần chính
polyethyleneglycol có tác dụng làm mềm xơ trong quá trình kéo sợ pp), đóng
gói: 10 thùng x 200kg/thùng; Mã CAS: 25322-68-3; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Dầu WARPON PA (Dùng để làm mềm sợi tơ, sử dụng trong
Công Nghiệp Dệt) mã CAS 68082-60-0 (nk) |
|
- Mã HS 38099110: DECOZONE Q-25: Chất làm mềm vải dùng trong ngành dệt
may, thành phần: Methyl ester (20-30%), Nước (70-80%),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: ECOCOFT RCY- Chất làm mềm vải dùng trong ngành dệt
nhuộm (120 bao- 25 kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 38099110: EFSOFT CH-9 (N) (Chất làm mềm sợi. Thành phần không có
các chất phải khai báo) CAS: 69011-36-5, CAS: 8002-74-2, CAS: 7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Elastosil GX Hóa chất nhũ tương làm mềm dùng trong
ngành dệt may, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Evo wax FRS- Tác nhân làm mềm, làm trơn sợi, dạng lỏng,
màu trắng, thành phần ethylene glycol 1-5%, các amide từ diethylenetriamine
và axit stearic 4-6%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: HA-3/ Tác nhân làm mềm vải (hồ mềm) (vật tư tiêu hao)
Vetol F-621 Fatty acid amide CAS: 124-30-1, Acetic acid CAS: 0000064-19-7,
Ethoxylated alcohols CAS: 0068131-39-5, Aqua CAS: 7732-18-5 mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Hàng FOC. Nước xả Fineline, màu đỏ, 580ml/túi. 24
túi/thùng. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099110: HC_C1070/ Chất làm mềm vải dùng trong công nghiệp dệt
nhuộm INVATEX CS Drum 120 Kgs (nk) |
|
- Mã HS 38099110: HC_C1077/ Chất làm mềm vải dùng trong công nghiệp dệt
nhuộm (UNIVADINE DPS) DRUM 120 KGS (nk) |
|
- Mã HS 38099110: HC01/ Chất làm mềm vải Sunsofter A-603G2 (nk) |
|
- Mã HS 38099110: HC02/ Chất làm mềm vải SOFTNER BGN (nk) |
|
- Mã HS 38099110: HC03/ Chất làm mềm KIRAKURU DA 12 (nk) |
|
- Mã HS 38099110: HC03/ Chất làm mềm vải A-POLE G2 (nk) |
|
- Mã HS 38099110: HC04/ Chất làm mềm vải SOFTNER BGN (nk) |
|
- Mã HS 38099110: HC07/ Chất làm mềm vải BINDER H14 (nk) |
|
- Mã HS 38099110: HC08/ Chất làm mềm UNIKA SILICONE SL 53 (nk) |
|
- Mã HS 38099110: HC09/ Chất làm mềm KIRAKURU DA 12 (nk) |
|
- Mã HS 38099110: HC09/ Chất làm mềm vải A-POLE G2 (nk) |
|
- Mã HS 38099110: HC10/ Chất làm mềm NICCA SILICONE AQ-100H (nk) |
|
- Mã HS 38099110: HC10/ Chất làm mềm vải Sunsofter A-603G2 (nk) |
|
- Mã HS 38099110: HC-FMILL/ XQS6112- Chất làm mềm vải (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Hồ axit béo ACSK-P sử dụng trong ngành dệt. Hàng mới
100%, (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Hồ mềm Silisoft 280, dùng trong công nghiệp giặt nhuộm,
120kg x 12 drum, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Hồ mềm Softener Glorysoft, dùng trong công nghiệp giặt
nhuộm, 25kg x 324 bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Hồ mềm Softener HQ-168, dùng trong công nghiệp giặt
nhuộm, 120kg x 4drum, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Hóa chất làm mềm SOFTENER (SOF-KCN) nguyên liệu dùng
trong sản xuất hóa phẩm tấy rửa và làm mềm bông vải, 384 PCS 9600 KG (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Hóa chất nhũ tương làm mềm vải- ELASTOSIL GX- (CAS No:
67923- 07- 3/7732-18-5)- dùng trong ngành dệt may- (120 kg/ thùng)- hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: HÓA CHẤT SILICONE SOFTENER, DÙNG ĐỂ LÀM MỀM VẢI TRONG
NGÀNH MAY MẶC, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Hóa chất, chất làm mềm vải có thành phần từ silicon:
ULTRATEX SI, dạng lỏng, đóng gói: 120kg/ thùng, dùng trong ngành dệt may, mới
100%, kết quả PTPL số 4319/TB-TCHQ ngày 23.05.2016. (nk) |
|
- Mã HS 38099110: IC 57/ CASOFT HS-1 (chế phẩm làm mềm vải:
Octamethylcyclotetrasiloxane (CAS: 556-67-2) và Sodium C12-15 pareth-6
carboxylate (CAS: 70632-06-3) phân tán trong nước),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: IC 57/ CASOFT NI (chế phẩm làm mềm vải, sợi(A blend of
fatty acid amide, Amino Modified Polyorganosiloxane and non (CAS: Not
Available), isotridecyl alcohol (CAS: 9043-30-5),water,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: IC 57/ CASOFT NS (Chế phẩm làm mềm vải: fatty acid
amide (CAS: Not Available))hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: IC 57/ CAWET DA (chất giặt ngấm vải: Isotridecanol,
ethoxylated> 2.5 EO (CAS:69011-36-5) và Isotridecanol ethoxylated (7 EO)
(CAS:9043-30-5) phân tán trong nước),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: JN-19/ Chất hoàn tất Silsoft JN-19 Conc. Thành phần:
Nonionic surfactant, Anionic surfactant, Organic solvent, water, alcohol
solvent khoảng 3% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: KAS (Chất hoàn tất vải- chất làm mềm) (nk) |
|
- Mã HS 38099110: LM/ Chất làm mềm sản phẩm dệt- Sunsoflon BX (nk) |
|
- Mã HS 38099110: LM00/ CHẤT LÀM MỀM VẢI (SUNFAST SG), CAS NO: 7783-20-2,
9003-04-07, 9008-64-4, 68783-63-1 (nk) |
|
- Mã HS 38099110: LT521/ Chế phẩm làm mềm vải, dạng lỏng (RAYSOFT SMI-60)
Thành phần Ternary block organic silicon copolymer 40% CAS 71750-80-6, Fatty
alcohol ethoxylate 6.5% CAS 9043-30-5.TB: 1831/TB-PTPL 19/07/2016. (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Mẫu nước xả làm mềm vải ANTIBAC LIQUID SOFTENER- GCAS
91548402 (chai 1KG) (Hàng mẫu, mới 100%)/91548402 (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Mẫu nước xả vải DOWNY- DOWNY WHITE TEA 1000ML
(82294112)- DOWNY FBEN LIQ 1LX12 BTL WT&L KR BB2) (Hàng SX bởi P&G
Đông Dương, NK để kiểm tra chất lượng hàng)/82292777 (nk) |
|
- Mã HS 38099110: N62/ Advansoft 9202(SOF-01 9202) là tác nhân làm mềm
vải thành phần gồm:polyorganosiloxane25%(69155-42-6) emulgator
6%(9002-92-0)water 69%(7732-18-5) (PTPL số 03/TB-KĐHQ ngày 2/1/18) (nk) |
|
- Mã HS 38099110: NHS1042/ Chất chống gỉ hòa tan khi
giặt(Formaldehyde:50-00-0,Alcohols,C12-15:68551-13-3,sodium
bisphosphate:141-65-1,Benzotriazole:95-14-7,Phosphoric
acid:68186-64-1,Tolyltriazole:29385-43-1)mới (nk) |
|
- Mã HS 38099110: NLC002/ Chất làm mềm dùng trong dệt nhuộm: FERAN ICS
BS, (Chế phẩm của carbonic acid ester, CAS: 9012-54-8), dạng lỏng, không nhãn
hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: NLC002/ Chất làm mềm vải trong công nghiệp dệt NICCA
SILICONE AQ-166 (Dầu silicon,chất hđ bề mặt không ion, Diethylene glycol mono
butyl ether 3%, nước, dạng lỏng), hiệu NICCA, dùng trong dệt nhuộm (nk) |
|
- Mã HS 38099110: NLC002/ Chất phụ trợ làm mềm bề mặt vải 3310, dạng
lỏng, loại dùng trong công nghiệp dệt. Mã CAS: 7732-18-5. Không nhãn hiệu.
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: NLC002/ Chất xúc tác, làm mềm vải dạng lỏng, dùng trong
ngành công nghiệp dệt nhuộm- HYDROPHILIC SOFTENER HS-320. Mã CAS:67674-67-3,
68213-23-0, 7732-18-5., không nhãn hiệu. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: NLC002/ Chế phẩm làm mềm vải dùng trong ngành dệt
nhuộm, hàng mới 100%- RUCOFIN DSQ 200, dạng lỏng,đóng trong thùng. CAS
7732-18-5. không nhãn hiệu. (nk) |
|
- Mã HS 38099110: NLSX hóa chất ngành dệt- CAT-chất hoạt động bề mặt
trong ngành dệt. CAS NO: 557-05-1 (nk) |
|
- Mã HS 38099110: NPL29/ Chế phẩm làm mềm vải t/p chính là hợp chất este,
polyethylene glycol, chất HĐBM, dạng lỏng... Polyethylene glycol ester,
Water/ITRI-ISL (CAS:29154-49-2), mới 100% (9393/TB-TCHQ;2015) (nk) |
|
- Mã HS 38099110: NPL29/ CP làm mềm vải TP chính là hợp chất este của
axit carboxylic và polyol,hợp chất amin, dạng lỏng/Polyethylene glycol
aromatic ester,Water/ITRI-S2(CAS:29154-49-2), mới 100%(2340/TB-KĐ3;2018) (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước giặt Ariel Power Gel Ariel Matic (Khử mùi ẩm mốc)
(4 Túi 2.15KG/Thùng)- ARIEL LAU LIQ 2.15KGX4 INDRY PCH OR VN/ 82304099 (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước làm mềm vải Downy Antibac Chong Khuan 1.5 L Refill
Pouch (6 Túi 1.5 L/Thùng)- DOWNY FBEN LIQ 1.5LX6 AB RFL B_AA PU/ 82295963
(nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước làm mềm vải Hi-Class 3.500ml (Blue Heaven), 4
can/thùng (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả đậm đặc làm mềm vải (dạng gói) Hygiene 20ml,
màu cam, 360 gói/thùng, mã hàng 1285043, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả Fineline, màu đỏ, 3500ml/can, 04 can/thùng. Mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả hiệu Comfort 3600ml/can. 4 can/thùng.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả hiệu Comfort 580ml/túi. 24 túi/thùng.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả hiệu Comfort màu Đỏ 580ml (24 Bịch/Thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38099110: NƯỚC XẢ LÀM MỀM VẢI DOWNY ULTRA CONCENTRATED HE FABRIC
SOFTENER, APRIL FRESH, 204 LOADS, 138 FL OZ (4,08L) (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả làm mềm vải hiệu " COMFORT" 3600ml (4
can/thùng)- COMFORT FABRIC SOFTENER 3600ML. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả làm mềm vải VINMART HOME PREMIUM hương hoa hồng
2.1L/ túi, 8 túi/thùng. Nhà sx: MUKUNGHWA CORPORATION. Ngày sx: 19/05/2020.
HSD: 3 năm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả mềm quần áo em bé D-nee 3000ml Hồng/4
can/Thùng, 223-0117, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả quần áo em bé hiệu D-Nee 3000ml- Hồng (4
Can/Thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả quần áo trẻ em dạng chai hoa anh đào, 2400ml,
Nhãn hiệu Kids Plaza, nsx: CNE CO.,LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: NƯỚC XÃ QUẦN ÁO, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả vải "Damul", 18.9 Lít/Can dùng để
giặt quần áo trong phòng sạch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả vải Comfort (4x5kg/chai, 4x20kg/chai) (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả vải Consensus hương phấn- Consensus Fabric
Softener BabyLotion 5.5L*2/thùng (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xa vai Consensus hương phấn dịu nhẹ- Consensus
Fabric Softener BabyPowder 5.5L*2/thùng (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả vải đậm đặc hương nước hoa Flower Festival
PIGEON Hàn Quốc 1000ml-PIGEON RICH PERFUME SIGNATURE FLOWER FESTIVAL (1000ml/
bịch x 12 bịch/ thùng x 10 thùng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả vải đậm đặc nhãn hiệu HI-CLASS (Gold)
450ml/túi, (18 túi/kiệnUNK), hàng mới 100%, nhà sản xuất LION CORPORATION
(THAILAND) LIMITED (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả vải Enbliss mùa đông- Enbliss Fabric Softener
Winter 2.5L*4/thùng (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả vải hiệu " COMFORT" (24 gói/Thùng)-
"COMFORT" FABRIC SOFTENER 580 ML. BLUE (POUCH) (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả vải hiệu " FRESH & SOFT" (24
gói/Thùng)- "FRESH & SOFT" LIQUID SOFTENER (MORNING KISS) 600
ML (FOC) (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả vải hiệu nhãn HI-CLASS (Sensual Romance)
550ml/túi, (24 túi/kiệnUNK), hàng mới 100%, nhà sản xuất LION CORPORATION
(THAILAND) LIMITED (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả vải hữu cơ, dạng can dung tích 1700ml, màu
xanh, hiệu K-MOM, mã: 8809323131628, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả vải Hygiene Can Tím 3500ml, 4 can 1 thùng, mã
hàng 1266714, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả vải Hygiene màu Hồng 3500ml, 4 can 1 thùng, mã
hàng 1262716, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả vải Hygiene túi hồng 1800ml, 6 túi 1 thùng, mã
hàng 1262616, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả vải Hygiene, màu trắng 3500ml, 4 can 1 thùng,
mã hàng 1260705, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả vải IZI HOME hương hoa dịu nhẹ, 1.8 lít/túi,
dạng lỏng, 8 túi/thùng, 980 thùng, NSX: 6/2020, HSD: 12/2021 (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả vải loại 1.8L/túi, hiệu CUSCO, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả vải nhãn hiệu HI-CLASS (Blue Heaven) 550ml/túi,
(24 túi/kiệnUNK), hàng mới 100%, nhà sản xuất LION CORPORATION (THAILAND)
LIMITED (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả vải PIGEON Hàn Quốc Bianca xanh 2100ml- Farbric
softner PIGEON Blue Bianca (2100ml/ bịch x 8 bịch/ thùng x 60 thùng). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả vải Soflan premium deodorant fragrance of aroma
soap loại 550ml/chai, NSX Lion Co.. Ltd, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: NY200/ Chế phẩm làm mềm vải dạng lỏng: Softening Agent
for textile (Silisoft NY-200) (Kết quả PTPL số: 600/TB-PTPL ngày 12/04/2018)
(nk) |
|
- Mã HS 38099110: PG13/ Chế phẩm làm mềm dùng trong công nghệ dệt(thuộc 1
phần dòng hàng số_ 1, tờ khai số_ 100845209840, ngày 04/05/2016) (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Phụ gia ngành dệt nhuộm (chất làm mềm vải) SAPAMINE FPG
DRUM 120KG. Mã CAS: 90459-60-2; 111-42-2. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Phụ gia nghành dệt nhuộm (chất làm mềm vải) PHOBOL
EXTENDER SFB DRUM 120KG. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099110: PL00004/ Chất làm mềm vải dệt softener. (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38099110: PL00007/ Chất làm mềm vải dệt softener (ceralube JWJ
liq). (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38099110: PL00027/ Chất làm mềm vải trong CN dệt nhuộm NICCA
SILICONE AQ-1538(Silicone,diethylene glycol monobutyl ether(2%),isopropyl
alcohol 0.3%octamethylcyclotetrasiloxane(0.4%),dạng lỏng,hiệu:NICCA (nk) |
|
- Mã HS 38099110: SILSOFTNSPR/ Hoá chất xử lý cuối: Silsoft NS. Thành
phần: Ethoxylated fat alcohol ethoxylated nonylphenol2%(CAS no: 9016- 45- 9);
H2O83%(CAS no: 7732- 18- 5)và các loại khác 15%. (nk) |
|
- Mã HS 38099110: SOLGAL WAX A-66- Phụ gia hồ sợi, ở dạng rắn màu trắng,
thành phần là thành phần cơ bản là chất đồng trùng hợp polyvinyl alcohol
& tinh bột Este hóa, sử dụng trong quá trình hồ sợi. (nk) |
|
- Mã HS 38099110: SVN37/ Chất làm mềm cao su ACCEL TBT-P
(Tetrabutylthiuram disulfide 65%, Silica 35%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Tác nhân hoàn tất dùng trong ngành dệt, dạng lỏng,
thành phần chính là acrylic acid ester copolymer- FICOAT S-60NF. Số CAS:
63149-67-7 (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Tác nhân làm mềm dùng trong ngành dệt- MAGNASOFT 88.
CAS 69011-36-5 không thuộc 113/2017/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Tác nhân làm mềm vải dựa trên thành phần cơ bản là
silicone và chất hoạt động bề mặt (9634 HT-TCN Raising Agent). Theo KQGĐ số:
1339/TB-KĐ4 ngày 27/08/2019. (nk) |
|
- Mã HS 38099110: Thuốc nhuộm nghành dệt nhuộm (chất làm mềm vải, hữu cơ
tổng hợp) INVATEX AC DRUM 120KG. Mã CAS: 5949-29-1; 26099-09-2; 110-16-7.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099110: TN007/ Chế phẩm làm mềm vải dùng trong ngành dệt nhuộm
BLEACHING SOFTENER SW-1, KQ: 3753/TB-TCHQ (24/04/2015) CAS:26635-92-7, dùng
để nhuộm vải. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: TN5/ Chất làm mềm vải- SOFT AGENT PERSOFT-UKS-J-180
(Dùng để sản xuất vải- hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38099110: VIÊN XẢ LENOR UNSTOPPABLES FRESH SCENT 30GR/ GÓI X 300
GÓI/ THÙNG, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: ZJ022/ Thuốc phụ trợ nhuộm màu, (tác nhân làm
mềm-HYDROPHILIC SILICON SPP-950).mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 006/ Chất xử lý để hoàn tất vải (chất trợ nhuộm)-
Adaptive AC-06. (Công ty cam kết NLNK không phải tiền chất, hóa chất nguy
hiểm). (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 041/ Chất để hoàn tất [ Epoxy JH-3 ]. Dung môi, lỏng
trong suốt, màu vàng.Carboxylic anhydride. Mã CAS: 13149-00-3. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 1000041561-0063530300/ Chất làm mềm vải ONE thùng 120kg
(CLARITE ONE DRUM 120KG) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 1000041561-0063546700/ Chất làm mềm vải ONE thùng 120kg
(CLARITE ONE DRUM 120KG) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 101M/ Keo chống thấm, dạng lỏng, dùng trong ngành da
giày-NeverWet Fluorine Free DWR (C-0) số lượng 30 thùng474kgs) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 12/ Chế phẩm chất trợ nhuộm tiền xử lý Direfix GPAN liq
(đã PTPL theo số 1425/TB-KĐHQ ngày 28/11/2017) (Mã 12 TĐMĐSD từ TK
102854392100-E31-05/09/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 12/ Hóa chất (Chất xúc tác hỗ trợ cho chất nhuộm màu):
AVOID YELLOW CHEMICAL, CAS NO: 824-79-3 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 14/ '14/ Chế phẩm Denicomb RO,hóa chất dùng trong ngành
dệt có TP chính là polyme phân tán phân ly (PTPT số 32/TB-KD1 ngày
15/01/2018). (Mã 14 TĐMĐSD từ TK 102739439500-E31-05/07/2019 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 14/ Chế phẩm Denicomb RO, tác dụng chống bám dính sợi
sau công đoạn nhuộm (PTPT số 32/TB-KD1 ngày 15/01/2018). (Mã 14 TĐMĐSD từ TK
103197139840-E31-12/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 16/ Phụ gia thuốc nhuộm (BIRIAN ME-8K) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 2/ Chế phẩm hồ đi từ polymer acrylic, natri hydroxit,
muối sulfate dùng trong CN dệt- SAIMA 305 (CAS No: 79-10-7; 1310-73-2;
7727-21-1). Đã PTPL theo kết quả số 447/TB-KĐHQ ngày 21/04/2017. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 2/ Chế phẩm hồ dùng trong CN dệt-SAIMA 305 (Đã PTPL
theo kết quả số 447/TBKĐHQ) (Mã 2 TĐMĐSD từ TK 103198959510-E31-13/03/2020
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: 2/ Chế phẩm hồ từ Acrylic Acid, Sodium Hydroxide,
Potassium Persulfate muối sulfate dùng trong CN dệt-SAIMA 305 (Đã PTPL theo
kết quả số 447/TBKĐHQ) (Mã 2 TĐMĐSD từ TK 103198959510-E31-13/03/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 2/ Chế phẩm polymer acrylic, natri hydroxit, muối
sulfate dùng trong CN dệt- SAIMA 305 (Đã PTPL theo kết quả số 447/TB-KĐHQ
ngày 21/04/2017) (Mã 2 TĐMĐSD từ TK 103085967720-E31-02/01/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 20002649-Chế phẩm hóa chất dùng trong công nghiệp dệt
thành phần hóa học có chứa N,N-Dimethyl Acetamide,dạng lỏng D-2462B DYE
PROMOTION AGEN (N,N-Dimethyl Acetamide)-KQGD23/TB-KD4-03/01/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 20007266- Chế phẩm hóa chất dùng trong ngành CN dệt, mã
cas 25190-06-1, 101-68-8, 127-19-5- ADDITIVE FOR SPANDEX UA-1 (187KG*80DRUM)-
Mới 100%- KQGĐ 4806/TB-TCHQ, CV trả mẫu 21/KĐ4-TH (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 20007266-Chế phẩm hóa chất dùng trong ngành công nghiệp
dệt ADDITIVE FOR SPANDEX UA-1(190KG*53DRUM)KQGD4806/TB-TCHQ-28/05/2015-đã
kiểm hóa tại tk102956040832/A12-29/10/2019 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 20HC1/ Chất trợ nhuộm các loại dùng trong công nghiệp
dệt (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 254/ Chất trợ nhuộm (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 260/ Chất xúc tác (Nearfinish P/BE dùng trợ wash quần
áo). Đã kiểm hóa ở TKN 102775758041 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 314/ Repair Agent HK-2018- Chất phụ gia dùng xử lý sợi
gồm(Polyoxyethylene ether CAS 27176-87-0, Solvent CAS 64-17-5, Sulfonate CAS
9043-30-5, Water CAS 7732-18-5), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 324/ CHT-DISPERGATOR AN (Chất khử màu cố định khi nhuộm
sửa lại sợi CAS 36290-04-7 Poly(formaldehyde-co-2-naphthalenesulfonic acid),
sodium salt) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 337/ Hydrophilic liquid wax S300 Có tác dụng làm mềm
sợi, CAS:68441-17-8, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 363/ Acidic reductive cleaner HK-2060B (chế phẩm hoàn
tất vải,sợi có thành phần chính là muối hữu cơ của axit sulphonic và phụ gia,
dạng lỏng,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 41000318/ D/VG 1000. Chế phẩm làm đều màu trong quá
trình nhuộm(thuộc 1 phần dòng hàng số_ 6, tờ khai số_ 101191237710, ngày
22/12/2016) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 60/ Chế phẩm hóa học: (Securon 540). Thành phần
phosphonic acid PTPL số 384/TB-KĐHQ ngày 28/10/2016 (Mã 60 TĐMĐSD từ TK
102035058050-E31-30/05/2018) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 62/ Chất giặt tẩy (Chất giặc tẩy ASA-25 (120 kg/
thùng)) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 88/ Chế phẩm dùng trong CN dệt Smell Eliminating Agent
"ATV KITO" (Mã CAS:66267-50-3) (CTHH: C6H11O4-C3H7O) (sử dụng trong
quá trình gia công khử mùi trên vải) 18kg/kiện (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 89/ Chế phẩm dùng trong CN dệt Smell Eliminating Agent
"MC-KT" (Mã CAS: 9012-76-4) (CTHH: (C6H11NO4)n) (là chất kháng
khuẩn dùng trong quá trình hoàn tất vải dệt kim) 18kg/kiện (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 92/ Chế phẩm 1097SP.TH liq để càng hóa kim loại nặng
dùng trong sx vải bò.(Đã PTPL theo số 1474/TB-KĐHQ ngày 11/12/2017). (Mã 92
TĐMĐSD từ TK 103197139840-E31-12/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 92/ Chế phẩm hóa chất Dekol 1097SP.TH liq để càng hóa
kim loại nặng dùng trong công nghiệp dệt nhuộm(Đã PTPL theo số 1474/TB-KĐHQ
ngày 11/12/2017) (Mã 92 TĐMĐSD từ TK 102620417650-E31-03/05/2019 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 97/ Chế phẩm hóa chất Reductor Dpowder dạng bột để khử
thuốc nhuộm về dạng tan dùng trong cn dệt nhuộm(Đã PTPL theo số 1474/TB-KĐHQ
ngày 11/12/2017) (Mã 97 TĐMĐSD từ TK 102631099800-E31-08/05/2019 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 97/ Chế phẩm Reductor D powder dạng bột, màu trắng dùng
trong CN dệt nhuộm (PTPL số 1474/TB-KĐHQ ngày 11/12/2017) (Mã 97 TĐMĐSD từ TK
103181351711-E31-06/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 98M/ Keo chống thấm, dạng lỏng, dùng trong ngành da
giày-NeverWet Fluorine Free DWR (C-0) số lượng 54 thùng858.6kgs) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: A001/ Chất để hòan tất (chất trợ nhuộm dùng trong công
nghiệp dệt nhuộm làm tăng tốc độ nhuộm)- AM-B10G SLURRY 120 KG
DRUMS;TKKH:103264325031 ngày 15/04/20 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: A097/ Hóa chất tạo độ bền đường ly (chế phẩm chứa chất
hoạt động bề mặt không phân ly dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: A2831/ Chất chống cuộn sợi trên con lăn. Mã CAS:
25038-54-4. không nhãn hiệu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: A41000769_Chế phẩm hoá chất dùng trong công nghiệp dệt,
dạng lỏng,tác dụng tạo cho vải dệt cảm giác mát lạnh LOHACOOL SUPER;Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: ABLUTEX DSC-K (Chất hoàn tất vải- chất cắn màu) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: ABLUTEX RTM (Chất hoàn tất vải- chất phân tán) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: ABLUTEX SEQ-150T (Chất hoàn tất vải- chất càng hóa)
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: ABLUTEX ST-700 (Chất hoàn tất vải- chất ổn định H2O2)
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: ABLUTEX STR (Chất hoàn tất vải- chất phân tán) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Acid fixing agent: Chế phẩm hóa chất dùng trong ngành
dệt, dạng lỏng. (kết quả kiểm định số 705/TB-ngày 26/5/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: AM-B10G-120/ Chất trợ nhuộm dùng trong công nghiệp dệt
nhuộm (làm tăng tốc độ nhuộm)- AM-B10G Slurry. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: BAYPRET USV- Chất trợ nhuộm ngành dệt nhuộm
(125KG/DRUM) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: BEISOL PES- Chất trợ đều màu nhuộm PES (dùng cho ngành
dệt may).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: BH/ Bột hồ (dạng viên, dùng trong quá trình hồ sợi để
làm tăng tốc độ dệt của sợi trên máy)- Slurry Particles (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Buffer CDP (Chất phụ trợ dệt nhuộm, sử dụng để điều
chỉnh độ PH trong quá trình nhuộm vải) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: CELLESH 1000 (Hóa chất dệt nhuộm- chất để hòan tất)
120kg/drum (nk) |
|
- Mã HS 38099190: CELLESH 420 (Hóa chất dệt nhuộm- chất để hòan tất)
140kg/drum (nk) |
|
- Mã HS 38099190: CELLESH 620 (Hóa chất dệt nhuộm- chất để hòan tất)
140kg/drum (nk) |
|
- Mã HS 38099190: CGMV/ Chất giữ màu vải GT-H (nk) |
|
- Mã HS 38099190: CH0087/ Chất tạo phồng 368 dùng để tạo phồng hình in,
dùng trong ngành may mặc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: CH050101/ Chất làm tăng độ thấm hút của vải (nk) |
|
- Mã HS 38099190: CH050101.TCC/ Chất làm tăng độ thấm hút của vải. Nguồn
nguyên liệu tự cung ứng từ nguồn nhập khẩu (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất bảo quản dùng trong công nghiệp dệt nhuộm Broadase
PX, (25KG/ thùng), MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất bảo vệ vải, chống thấm nước FC-226,cas: 7732-18-5,
3M ID số 98021141183 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất cầm màu (fixing agent) Transfix TF-234HV, dùng
trong nghành dệt, có thành phần chính là poly dimethyl dially ammonium
chloride và phụ gia, trong môi trường nước, đóng gói 120kg/kiện, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất cầm màu chống lem (Resist dyeing powder) 216
PACK,25 kg/PACK, dùng trong ngành công nghiệp dệt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: chất cầm màu dùng trong ngành dệt. Thành phần chính là
polyamine, chất hoạt động bề mặt- HSINSOU FIX-SR CONC (FIXING GENT FOR DIRECT
AND REACTIVE DYESTUFF) (gd số 1011/TB-PTPL ngày 05/08/2016) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất cầm màu xử dụng trong ngành vải- AMOLDEN V-100JM,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất chống ngả vàng dùng trong công nghiệp dệt (Umidol
APY liq), quy cách đóng gói: 120kg/ thùng, nhà sx: ARCHROMA, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất chống ố vàng dùng trong nhuộm vải, DIALTEX NR 660,
mã CAS: 68411-31-4, CAS: 112-34-5 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất chống thấm (Crosslinker (B70)), dùng làm mẫu trong
ngành dệt may, NSX: SMARTEC HONG KONG COMPANY LIMITED- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất chống thấm hoàn tất dạng lỏng (dùng trong công
nghiệp nhuộm vải) VF-6529. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: CHẤT CHÔNG THẤM NƯỚC (Chất trợ hoàn tất)- FP-730 (thanh
phan: Silicic acid, hàng hóa phục vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới
100%)- THAM KHAO SO: 10453/TB-TCHQ, NGAY 04/11/2016. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: CHẤT CHỐNG THẤM NƯỚC: FN-100 FIXER, DÙNG TRONG QUY
TRÌNH NHUỘM VẢI, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất chống thấm sử dụng cho dệt nhuộm- NEOSEED NR-7090
((Không thuộc PLV 113/2017/NĐ-CP 09/10/2017). THEO BBTM: 510/KĐ4 NGÀY
22.05.2020. GĐ:5961/TB-TCHQ NGÀY 27.06.2016 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất chống thấm TF-11F15 (dạng lỏng, chất xử lý hoàn
tất vải, dùng trong công nghiệp dệt may. Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất chống thấm TF-11G20 (dạng lỏng, chất xử lý hoàn
tất vải, dùng trong công nghiệp dệt may. Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất chống thấm- UNIDYNE TG-5543 (thanh phan:
copolyacrylat perflo hóa, hang hoa phuc vu san xuat trong nganh det, hang moi
100%)- Tham khao số: 932/TB-PTPL 13.05.2016 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất chống thấm vải NANOTEX NA-45, thành phần gồm
SODIUM ALGINATE 85~90%; STARCH 10~15%; WATER 1~5%, CAS NO: 9005-38-3. Hàng
mới 100%. Đã kiểm hóa ở TK: 102971261045 (06/11/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất chống tích điện cho vải ANTISTATIC, dùng cho ngành
dệt may, NCC: Denim Care SDN BHD. Hàng mẫu, 1kg/ 1 gói, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất để hoàn tất ("Matsui" Top G-600N),CAS
NO: 57-55-6,141-43-5", Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất để hoàn tất (REFIX-80) thường dùng trong ngành
dệt- FINISHING AGENT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất để hoàn tất (Sulfoxylate) thường dùng trong ngành
dệt- INDEX, hàng mới 100%- theo kết quả phân tích phân loại số 1053/TB-KD94
ngày 10/07/2019 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất để hoàn tất (washing detergent KAPPAHOB CNB 6)
(120kg/drum) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất để hoàn tất dạng bột (dùng trong công nghiệp dệt
nhuộm) Neowhite 4BK, CAS:16470-24-9,7732-18-5,7647-14-5. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất để hoàn tất dùng trong công nghiệp dệt (NL SX
trong CN dệt)- NEOFIX RX200-BT (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-
09/10/2017).GĐ:09/TB-KĐ4 ngày 02/01/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất để hoàn tất không phải là chất làm mềm vải ALM-90.
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất để hoàn tất vải SINOPOL T4A, nguyên liệu ngành
dệt, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất đều màu dùng trong công nghiệp dệt nhuộm SUNVAGEL
MLD, (120KG/ thùng), MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chât đêu mau phân tan; dang long (High Temperature
Levelling Agent); dung nhuôm vai; Hang mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất Dùng Đễ Gắn Màu chất trợ Dùng Cho Nghành Dệt (Chất
Hoàn Tất Vải) BINDER 826-CAS-68131-39-9658-hàng mới 100% chỉ sữ dụng cho
nghành dệt (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất dùng để hoàn tất sau quá trình khử chlorination
găng tay- MaxAdd CA. Thành phần chính: compound amoniac bậc bốn. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất gắn màu SINOPOL 30, nguyên liệu ngành dệt, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất gắn màu SINOPOL 7E, nguyên liệu ngành dệt, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất gắn màu, làm tăng tốc độ nhuộm màu, dùng trong
công nghiệp dệt, màu trắng GB 0818A (200KG). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 'Chất giữ màu (dùng trong ngành nhuộm vải)
"PROTEPON K-MCA NEW", thành phần: POE alkyl ether, trade secret,
water. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất giúp vải chống thấm nước và dầu: CAREGUARD-66 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hãm màu SINOPOL I10, nguyên liệu ngành dệt, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: CHẤT HỖ TRỢ TĂNG ĐỘ RÕ NÉT CỦA HÌNH ẢNH KHI IN LÊN ÁO
THUN: FIREBIRD FBX VIVID, NHÃN HIỆU DTG MART, MỚI 100% (5 GALLON/THÙNG) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất (Dùng cho ngành CN dệt nhuộm)- ANTIFOAM
DE-S-100 (50kg/drum) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất (dùng trong ngành CN dệt nhuộm)-
FLUORESCENT FIXING AGENT-DS 490A (125kg/drum). Cas no: 88296-83-7 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: CHẤT HOÀN TẤT (GIỮ ẨM) DÙNG TRONG NGÀNH DỆT NHUỘM, MỚI
100%- HEIQ ADAPTIVE AC-03, BATCH NO:L1812007 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất (hàng mới 100%)- KYMENE 557H WET-STRENGTH
RESIN (có KQGD: 2439/N3.12/TD, của tờ khai 12738/NSX01) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất (RICHGUARD GX-3366N), có công dụng chống
thấm, dùng trong ngành công nghiệp thuộc da và may mặc,
cas:36120-03-3,00142-82-5,không kbhc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất (trong ngành dệt nhuộm) FINOCON RDP. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất cho vải cotton dùng trong công nghiệp dệt
(TEKACOAT AR-877RH) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: chất hoàn tất dùng cho dệt nhuộm: RUCO-LINK XCR (Hàng
mới 100%) CAS: 1883732-48-6 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất dùng trong công nghiệp dệt- ANTIFOAM
DF-10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất kháng vi khuẩn dung cho vải Polyester
Sanitized T11-15 liq (0.15l/chai, 5 chai) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất làm mềm vải SILICONE OIL RH-NB 6088-5,
dùng trong ngành dệt nhuộm, mã CAS no: 2102536-93-4, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất tăng độ bền cho vải (trong ngành dệt
nhuộm) SARAGUARD-FL nhãn hiệu Sarex Chemicals. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất vải (A) dùng trong ngành dệt
nhuộm,CAS:56-81-5, Hàng không kbhc, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất vải (ANTISLIP SP-150), dùng trong ngành
dệt nhuộm. Cas:7631-86-9. Hàng không khai báo hóa chất. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất vải (CHEMTEX A302), dùng trong ngành in
dệt, cas:7732185,63148-53-8,57136, không thuộc khai báo hoá chất. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất vải (ELASTRON CPU-99A),dùng trong ngành
dệt nhuộm. Cas: 7732-18-5, 63148-53-8, 13463-67-7. Hàng không khai báo hóa
chất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất vải (HARDER N) dùng trong ngành dệt nhuộm
CAS:56-81-5 không thuộc danh mục phải khai báo hóa chất. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất vải (MEIKANATE PRO), dùng trong ngành dệt
nhuộm. Cas:7732-18-5,63148-53-8,13463-67-7. Hàng không khai báo hóa chất.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất vải (PM-3869), có công dụng chống thấm,
dùng trong ngành dệt nhuộm., Cas:64742-49-0,92045-53-9,101-68-8. Hàng không
kbhc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất vải (RICHGUAR CG-306NF) dùng trong ngành
dệt nhuộm,cas: 25133-97-5, 7732-18-5, hàng không thuộc danh mục khai báo hóa
chất. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất vải (UNIDYNE XF-5013), có công dụng chống
thấm, dùng trong ngành dệt nhuộm. Cas:24800-44-0,7732-18-5. Hàng không khai
báo hóa chất. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất vải dùng trong ngành dệt nhuộm N-COOL
SILK AND ICE-TOUCHED AMINO SILICONE FLUID, CAS No: 71750-79-3, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất vải sau khi nhuộm CAPLETE S-600, dùng
trong ngành công nghiệp nhuộm vải, mới 100%. Cas no: 9012-54-8 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất WaterPro 73202. Hàng mới 100% (Mặt hàng
không thuộc danh mục khai báo hóa chất) (30KG/CBY) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất, phân tán trong môi trường nước có thành
phần chính là dẫn xuất của phenol hoạt động bề mặt nonion loại FIXER-140 dùng
trong lĩnh vực sản xuất vải dệt nhuộm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hồ-Chế phẩm hoá chất dùng trong công nghiệp dệt,
thành phần chính là acrylat copolyme và phụ gia (Water-Based Acrylic Resin
P-25W) Theo KQGĐ số 0557/TB-KĐ4 ngày 24/05/2018 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hồ-Chế phẩm hoá học dùng trong công nghiệp dệt, có
thành phần là polyacrylic và phụ gia, dạng lỏng (Sizing Agent With Wax WP-3)
Theo KQGĐ số 781/TB-KĐ4 ngày 27/05/2019 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất KAPPACOM E 12, sử dụng làm chất xử lý hoàn tất vải
trong ngành dệt, hàng dùng làm mẫu kiểm nghiệm sản phẩm. Ncc: KAPP-CHEMIE
GMBH CO. KG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất KAPPAFIX GG, sử dụng làm chất giữ màu trong ngành
dệt, hàng dùng làm mẫu kiểm nghiệm sản phẩm. Ncc: KAPP-CHEMIE GMBH CO. KG.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất KAPPAVON FCB, sử dụng làm chất chống nhăn trong
ngành dệt, hàng dùng làm mẫu kiểm nghiệm sản phẩm. Ncc: KAPP-CHEMIE GMBH CO.
KG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất kháng bọt dùng trong dệt nhuộm FAG 470 (500gr/hũ)
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất kháng khuẩn dùng cho ngành nhuộm- PARAFINE
PHC-50P, hàng mới 100%. Cas No: 7732-18-5. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất khử màu nước thải dùng trong ngành dệt (Hợp chất
Polyme Cationic bậc 4, không độc hại, chuyên dùng để loại bỏ màu, kết bông,
giảm COD trong nước thải, 1 Drum 1250kg), CAS: 55295-98-2, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất khử màu vải dạng lỏng sử dụng trong quá trình
nhuộm vải, loại bỏ màu thừa (Decrolin). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất làm cô đặc dùng trong in vải (Hanfix
C-300Xconc).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất làm cô đặc sử dụng cho vải, làm dày vải (Hanisol
H-40). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất làm cứng, Model: MB, làm cứng vải để tăng tốc độ
in vải, dạng dung dịch, nhà sản xuất: MURAKAMI CO., LTD (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất làm mềm vải- BOND SD HV, theo thông báo kết quả
PTPL số: 282/TB-KĐ4 ngày 27/02/2019 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất làm mềm vải CP-C thùng 120kg (PHOBOL CP-C DRUM
120KG) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất làm mềm vải EXTENDER XAN thùng 120kg(PHOBOL
EXTENDER XAN DRUM 120KG) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất làm mềm vải- SOFTENEX, mã CAS: 7173-51-5, CAS:
67-63-0 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất làm mềm vải, chế phẩm làm mềm vải (Asukd 1880)
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất làm sạch dùng trong ngành dệt may- DENIGUARD UV-
3000- dùng trong ngành dệt may- (25 kg/ thùng)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất làm tăng độ bền màu và làm mát vải (NANO CRYSTAL
POWDER), không có tác nhân làm mềm vải dùng trong ngành dệt. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất làm xù lông JH-TRP RAISING AGENT (gồm:
Dimethylsiloxane 5-10% cas 0063148-62-9, water 90-95% cas 0007732-18-5) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất làm xù sợi JH-SRN RAISING AGENT (gồm:Dim10-25% cas
0063148-62-9,Hydro 5-10% cas 0064742-43-4,Ethene 5-10% cas 0068441-17-8,Poly
1-5% cas 0009016-88-0,Isotri 1-5% cas 0069011-36-5,water 90-95%) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất liên kết IMPRANIL DL 1116 dùng cho vật liệu phủ
ngành vải sợi dạng nước, 1 kg/lon (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất ngấm dùng trong dệt may SULTAFON D-I. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất nhuộm đều màu AX-R2015(chế phẩm hãm màu).
GLYCEROLETHOXYLATE. (C2H4O)n(C2H4O)Nc3h8o3.Hiệu AOXIANG.Dạng Lỏng.Dùng trong
CN dệt nhuộm.CAS:181828-06-8 31694-55-0. Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất ổn định độ màu (dùng trong ngành nhuộm vải)
"PROTEX 54037";Thành phần: Sodium polyacrylate copolymer &
water. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất ổn định H2O2, dạng anion, lỏng trong, hơi vàng.
Dùng trong ngành dệt và nhuộm. (chất hoàn tất vải, làm đều màu)
(TK:102535350852/A12, NPL của SP RBW649000DYEXW53O) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất ổn định Hydrogen Peroxide (H2O2) trong dệt may
CELIDON WB CONC-I. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: 'Chất phân tán đều màu (dùng trong ngành nhuộm vải)
"STABIRON K-CDL";Thành phần: Sodium polynaphtylmethane sulfonate
& Trade secret & water. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: CHẤT PHÂN TÁN THUỐC NHUỘM VẢI (Dùng cho ngành nhuộm),
MÃ: BOF- HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất phụ gia dùng trong pha chế sơn (auxiliary(SOF)),
dạng lỏng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất phụ trợ nghành dệt ABLUTEX DSC- K- MÃ CAS 141-21-9
(Chế phẩm chứa thành phần chính là dẫn xuất của glycol và phụ gia-dạng lỏng-
dùng trong công nghiệp dệt) 120 kg/ thùng- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất phụ trợ trong ngành nhuộm (SIRRIX TA liq). CAS:
21351-39-3. Thành phần: Uronium hydrogen sulphate (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất tăng bám hoàn tất dạng lỏng (dùng trong công
nghiệp nhuộm vải) BIN- 663. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất tăng cường độ kiềm trong quá trình nhuộm vải-
ALKALI BUILDER, mã CAS: 1310-58-3, CAS: 1310-73-2 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất tạo sệt cho hồ in hoàn tất vải HP- 8845 (CHEMICAL
SUPPORT COLOUR FOR TEXTILE PRINTING INDUSTRIAL HP- 8845), Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất thẩm thấu AX-JFC.(chế phẩm tải thuốc nhuộm để làm
tăng tốc độ nhuộm) C12-C14Sodiumfatty
AlcoholPolyoxyethyleneEtherCarboxylate.C30H62O10. Hiệu AOXIANG.Dạng
Lỏng.CAS:68526-85-2 Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất trợ dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, chất kháng
khuẩn trên xơ, sợi, vải: Agion WAJ-B30 slurry, dạng lỏng, đóng gói: 120kg/
thùng, mới 100%. Mã CAS: 130328-20-0; 130328-18-6; 7732-18-5; 38054-57- (nk) |
|
- Mã HS 38099190: CHÂT TRƠ HOAN TÂT- AG-E500D(THANH PHAN: Polyme
Acrylate-Perflo,dipropyien glycol- HANG HOA PHUC VU SAN XUAT TRONG NGANH DET,
HANG MOI 100%)- THAM KHAO SO: 3271/TB-TCHQ, NGAY 13.04.2015 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất trợ khử màu Reducing Agent D p, thành phần: chất
dẫn xuất glucose, dùng để phụ trợ cho quá trình nhuộm vải, dạng bột, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất trợ ngành dệt (Textile Auxiliaries), tác nhân hoàn
tất SETALAN ECO BLEACH. CAS# 69013-18-9. (Packing: 60 kg/drum). Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: CHẤT TRỢ NGHÀNH DỆT NHUỘM TDX-7, HÀNG MẪU (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm ABLUTEX SEQ-340, LOT NO: A9030200, sử
dụng làm chất cho nhộm làm tăng trắng trong ngành dệt nhuộm, 0.3Kg/ 1 gói,
NXS: TAIWAN SURFACTANT CORP, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm CAT-100 (INDEX) hỗ trợ thuốc nhộm ngấm
vào vải trong quá trình nhộm (TP: polyamine-polyamide-Epichlorohydrin resin
13%, water 87%) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: CHẤT TRỢ NHUỘM- CHẤT XỬ LÝ HOÀN TẤT VẢI (CS-25M), THÀNH
PHẦN: OXIDIZED POLYETHYLENE WAX CAS 68441-17-8, POLYOXYETHYLENE LAURYL
ALCOHOL ETHER CAS 84133-50-6, DẠNG LỎNG, HIỆU HS CHEM, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm dùng trong công nghiệp dệt (Optifix RSL
liq), quy cách đóng gói 120kg/ thùng, nhà sx: ARCHROMA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm- dùng trong ngành dệt: BIOGUARD
500S(Hàng mới 100%) (Mã CAS: 2214-71-6, kg chứa thành phần tiền chất CN) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm ERKANTOL NR 02 (hiệu RIITS, dạng lỏng
dùng trong công nghiệp sản xuất vải. Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm khử khí, loại bỏ oxy MEROPAN XRN PEARLS
dùng trong công nghiệp dệt. Thành phần chính: 127-68-4. NSX: CHT SWITZERLAND
AG (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm làm đều màu A Leveling agent A50-A59,TP:
Polyamine heterocyclic polymer mixture, 20 kgs/thùng, dùng cho ngành công
nghiệp dệt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm phân tán PRISULON CMS 10 dùng trong công
nghiệp dệt. Thành phần chính: 1310-73-2. NSX: CHT SWITZERLAND AG (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm POLY (VINYL ALCOHOL) dạng phân tán- POLY
(VINYL ALCOHOL) FT-5050 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm Sera Fast C-NC dùng trong ngành dệt (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm Sera Fil SBS dùng trong ngành dệt (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm Sera Quest C-PX dùng trong ngành dệt
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm Sera Sperse M-IS dùng trong ngành dệt
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm Sera Wash M-EL dùng trong ngành dệt (nk) |
|
- Mã HS 38099190: CHẤT TRỢ NHUỘM- SINBAFIX WRF-25N (THANH PHAN: POLYALKYL
AMONIUM, hang hoa phuc vu sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%)-Tham khảo
số 2618/PTPLTPHCM-NV, ngày 09/08/2013. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm, dạng bột SOFTENER SOULBIO ET dùng trong
ngành dệt. Mới 100%. NSX: GUANGZHOU TONGAN IMP&EXP TRADE CO.,LTD CHINA
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: CHẤT TRỢ NHUỘM: RUCO DRY ECO PLUS, DÙNG TRONG NGÀNH
DỆT, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất trợ sử dụng trong ngành vải- ACS-27 (5kg/túi) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất trợ xúc tác dùng cho ngành nhuộm- CATALYST AQH,
hàng mới 100%. Cas No: 72207-80-8. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất xử lý để hoàn tất vải- Adaptive AC-06. (Công ty
cam kết NLNK không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm). Hàng tặng không thanh
toán. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất xử lý hoàn tất (Dùng cho ngành CN dệt
nhuộm)-SYNTONAV SR HC (200kg/drum) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất xử lý hoàn tất dùng để xử lý bề mặt trong ngành
sản xuất giày dép, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất xử lý hoàn tất trong ngành dệt nhuộm dạng lỏng
DEVATEC SRC (20 kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất xử lý hoàn tất vải 060D, nguyên liệu ngành dệt.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất xúc tác dung dịch TF-81F20 (Các chế phẩm dùng để
xử lý cho các vật liệu dệt, dùng trong công nghiệp dệt, dạng lỏng. Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất xúc tác sử dụng trong quá trình in vải, giữ màu in
(Binder SPT-A). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: CHAT-DN/ Chế phẩm hóa chất dùng trong công nghiệp dệt,
nhuộm có thành phần chính là amoni clorua và phụ gia, dạng lỏng (catalytic)
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: CHATHT/ Chất hoàn tất dùng trong ngành dệt nhuộm, mới
100%- TC-211 (CHEMICAL AUXILIARIES IN TEXTILE INDUSTRY TC-211) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm 3002B hoạt động bề mặt trong quá trình in họa
tiết trên vải cho công đoạn in họa tiết quần Jean.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm 9018 dùng để hoàn tất quá trình in họa tiết
trên vải cho công đoạn in họa tiết quần Jean. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm B25 tăng độ ẩm trong quá trình in họa tiết
trên vải cho công đoạn in họa tiết quần Jean. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm cầm màu dùng trong ngành dệt (SUPER DEX) KQGĐ
số 391/TB-KĐ3 ngày 30/09/2016 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm cầm mầu dùng trong ngành dệt (SUPER FIX-NCV)
Hàng mẫu (nk) |
|
- Mã HS 38099190: CHẾ PHẨM CẦM MÀU- EN HOU SIZE FH-812 (Sulphoylphenol)
(hoa chat phuc vu san xuat trong nganh det, hang mới 100%)- Tham khảo số
2375/PTPLTPHCM-NV, ngày 19/07/2013. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm chống thấm nước dùng trong ngành công nghiệp
dệt, dạng lỏng- Nuva N1802 liq. KQGĐ: 0621/TB-KĐ4 ngày 15/06/2018. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm chống trơn cho vải, sợi, dùng trong ngành dệt,
thành phần chính là dung dịch Silicic acid (DURASOL ASC)- Cas: 64-19-7
200-580-7 01-2119475328-30 607-002-00-6. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm có thành phần chính là copolyme fluoroalkyl
acrylate, chất nhũ hóa trong môi trường nước, có tác dụng chống thấm nước
dùng trong ngành dệt: PHOBOL NB-TL, dạng lỏng, 120 kg/ thùng. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm dùng trong CN dệt có tp chính là hc chứa nhóm
chức isocyanate đã được khóa bằng hc Dimethylpyrazole, phân tán trong mt
nước- Luprintol Fixing Agent SE liq (Lot number:21013L906) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm dùng trong ngành dệt chứa styrene-acrylic
copolymer, phụ gia và nước, ở dạng lỏng- FINISH-388 TEXTILE FINISH AGENT (GĐ
số: 361/TB-KĐ4 Ngày 16/12/2016) (Đã kiểm hóa TK: 103162199601/A12) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm hồ hóa dùng trong công nghiệp dệt. Thành phần
chính gồm polymer acrylamide, urea trong môi trường nước(Auxiliary Noregum
810 A3810) theo PTPL: 1633 TB-KĐ3 (24/09/2019).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm hóa chất dùng trong công nghiệp dệt (NL SX
trong CN dệt)- BZ-546C (GĐ:4640/TB-TCHQ ngay 25/05/2016 theo BBTM số
1347/KD94-TH ngày 29/10/2019) (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP- 09/10/2017
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm hoá chất dùng trong ngành dệt-RUCO-COAT FX
8041.Polymers 50%, CAS: 69011-36-5, 7732-18-5.KQGD: 567/TB-KD4 (13/01/2020)
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm hóa chất sử dụng trong ngành dệt- ZOROFAST-FMD
FINISHING AGENTS FOR TEXTILES-OTHERS (Đã kiểm hóa tại TK: 103313903561/A12)
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: chế phẩm hóa dùng trong công nghiệp dệt, dạng lỏng-
HSINSOU FIX-45 (FIXING GENT FOR DIRECT AND REACTIVE DYESTUFF) (gđ số
0151/TB-KĐ4 ngày 06/02/2018) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm hóa học ASA TF-480V dùng trong ngành công
nghiệp dệt có thành phần chính là polyacrylamide, chất hoạt động bề mặt và
phụ gia, dạng lỏng, đóng gói 50kg/kiện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm hóa học dùng trong ngành dệt có thành phần
chính là silicone, Polypropylene glycol, silica,... phân tán trong nước.Tên
thương mại: AFE-3150. Đã có kết quả PTPL số 194/TB-KĐ4 ngày 30/01/2019 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm hóa học FE LIQ dùng trong công nghiệp dệt có
chứa natri polyacrylat và phụ gia, dạng lỏng, mới 100%. PTPL số 98/TB-KĐ5
ngày 29/10/2018 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm hóa học Optifix E50 liq, dùng trong công
nghiệp dệt, có thành phần chính là dẫn xuất của amin và phụ gia, dạng lỏng,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm hóa học PFL sử dụng trong ngành dệt, có thành
phẩn chính là copolymer acrylate, chất hoạt động bề mặt và phụ gia, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm hóa học TF-240B dùng trong nghành dệt, thành
phần có chứa dẫn xuất của naphthalene sulfonate và phụ gia, dạng lỏng, đóng
gói 25kg/kiện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm hóa học Water Purifying Agent dùng trong xử lý
nước, có thành phần chính là polyacrylamide và phụ gia, dạng lỏng, chưa đóng
gói để bán lẻ, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm hoàn tất dùng trong công nghiệp dệt có thành
phần chính polyacrylat và phụ gia, phân tán trong muôi trường nước, mới 100%
(N.weight 1 thùng nhựa 120 kgs)- Agion AM-B10G Slurry (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm hoàn thiện chống trơn trượt dùng trong ngành
dệt,thành phần chính là Siloxanes and silicones- ANTIPILLING TS CONC. Số CAS
63148-53-8 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm làm chậm ngọn lửa dùng trong ngành dệt MYFLAM
82036A, 200KG/DRUM, CAS: 1309-64-4 (Antimony trioxide) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm làm cứng chất liệu dệt, dạng lỏng, dùng trong
công nghiệp dệt,Water based polyester resin, CAS NO: 25135-73-3. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: chế phẩm làm mềm và tăng trắng sợi đặc biệt dùng trong
công đoạn hoàn tất vải, tên TM HEPTOL SF4, TP gồm disodium
dihydrogen,bisphosphonate số CAS 7414-83-7 và 231-025-7,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm làm tăng tốc độ nhuộm màu vải,dạng lỏng,mới
100%,Tên TM:CV-225,thành phần:Sodium polyacrylate (CAS NO. 9003-04-7)+
2-Naphthalenesulfonic acid, polymer with formaldehyde, sodium salt (CAS NO.3
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm nhuộm vải làm tăng độ bền màu Fixing agent
A17-A24,TP: Multiple Surface Active Complexes, 120 kgs/thùng, dùng cho ngành
công nghiệp dệt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm phụ trợ trong ngành dệt nhuộm. Thành phần
chính là Sodium Polynaphtylmethane sulphonate, các muối vô cơ. Tên thương
mại: CK-705. Đã có kết quả phân tích số 1680/TB-KĐ4 ngày 30/11/2017. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm PROTELAN UVPA dùng để tăng độ bền màu cho bề
mặt sản phẩm dệt, CAS NO.: 113573-08-3, 90387-57-8, 55965-84-9, dạng
lỏng,5kg/can, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm sáp nhân tạo NT-R510F, phân tán trong nước, sử
dụng trong quá trình xử lý vải của nhà máy công nghiệp. Hsx: NANOTEX A
CRYPTON COMPANY. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm SILWA TL 164 (Thành phần Silicone >50%,
Paraffin Wax>15%) dùng để xử lý chỉ may, sợi dệt (dùng để tẩm chỉ may/sợi,
có tác dụng bôi trơn chỉ may/ sợi), ở dạng lỏng, 145kg/thùng, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm tải thuốc làm tăng tốc độ nhuộm màu: UNIVADINE
DFM, dạng lỏng, đóng gói: 120kg/ thùng, dùng trong ngành dệt may, hàng mới
100%, kết quả số 3573/TB/TCHQ ngày 28.04.2016. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm tải thuốc nhuộm/ CNT 6A-1 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm trợ nhuộm CHT-DISPERGATOR XHT-S dạng lỏng,
dùng để phân tán và hoàn tan các hóa chất để nhuộm sợi chỉ, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm trợ nhuộm dạng lỏng (giúp bền màu và chống
thấm) dùng trong ngành dệt,Lofec A-750MD,Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm trợ nhuộm dùng trong ngành dệt (ALBATEX ARB
DRUM).sodium bromate > 1- < 10% w/w cas:7789-38-0 KBHC: 2020-0022840;
2-methyl-2H-isothiazol-3-one >0,0025-<0,025% cas: 2682-20-4.hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm trợ nhuộm làm mềm nước Sequestering powder
(Complexing agent), TP: Organic Chelate Mixture, 25 kgs/bao, dùng cho ngành
công nghiệp dệt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Chế phẩm trợ nhuộn làm mềm vải Softener, 25 kgs/ bao,
TP chính là Long-chian fatty amide, dùng cho ngành công nghiệp dệt. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: CHE-DSE/ Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp dệt,
nhuộm (dùng để xử lý bề mặt của vải), dạng lỏng(10%Polyoxyethylene tridecyl
ether,1.5%acetic acid,0.01%1,2-benzisothiazol-3(2H)-one,88.49%Water) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: CHER22/ Chế phẩm hóa học dùng để nhuộm màu của vải,
dạng lỏng(3% Methanol, 25% Diethyleneglycol, 2% Trisodiumorthophosphate, 70%
Water) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: CHE-R2-2/ Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp dệt,
nhuộm (dùng để xử lý bề mặt của vải), dạng lỏng(3% Methanol, 25% Diethylene
glycol, 2% Trisodium orthophosphate, 70% Water) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: CHT/ Chất hoàn tất các loại dùng trong công nghiệp dệt
nhuộm (RIKEN FIXER RC-3) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: CK0001/ Chất làm ổn định màu (CINASORB) dùng trong
nghành sản xuất giày (nk) |
|
- Mã HS 38099190: CK0002/ Chất ổn định màu, sử dụng trong ngành sản xuất
giày (EP-62-BLUE) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: CONTVAN ICE- Chất ổn định H202 (dùng trong ngành dệt
may). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: CP chống thấm dầu & nước trong CN dệt, TPC:
copolyme fluoroakyl acrylate, chất nhũ hóa..trong MT nước- NK GUARD S-0546
(GĐ: 1605/TB-KĐ4- 15/11/2017) (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP- 09/10/2017)
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: DD-HT1/ Chất làm mềm vải (PHOBOL EXTENDER XAN CONC DRUM
200KG) để xử lý hoàn tất vải,dùng trong công đoạn hoàn tất,(Mã Cas:
96-29-7)Nhãn hiệu HUNTSMAN,chi tiết theo MSDS đính kèm. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Dekol SN-S liq (Chất trợ dùng trong dệt nhuộm). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Dung dịch chống thấm TF-04G30 (Chất xử lý để hoàn tất
vải, dùng trong công nghiệp dệt, dạng lỏng. Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Dung dịch chống thấm W50 (Chất xử lý để hoàn tất vải,
dùng trong công nghiệp dệt, dạng lỏng. Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Dung dịch khử mùi kháng khuẩn- Tio Tio an oxygen
catalyst- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Dung dịch khử tĩnh điện BST-1000 để hoàn tất sản phẩm
xốp(thành phần Conductive polymer,Ethanol,Water), dùng cho sản phẩm xốp đóng
gói màn hình, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Dung dịch làm tăng tốc độ in, GCX-4E02, hiệu Brother,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Dụng dịch làm tăng tốc độ in, GCX-4E02, hiệu Brother,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Dung môi in CANDY PRINTING MEDIUM CF-015, đã pha chế
dạng lỏng, dùng trong sản xuát gạch men. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Dung môi in PRINTING MEDIUM CF-019, đã pha chế dạng
lỏng, dùng trong sản xuát gạch men Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: DUP019/ Chất giữ màu- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Dye001/ chế phẩm thuốc nhuộm phân tán, dạng bột (dùng
trong công nghiệp dệt nhuộm) Dianix sport red SFN, Lot no: LH23549,
CAS:134724-55-3 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: DYE002/ Phụ gia thuốc nhuộm MOISTURE WICKING AGENT
MST-2, TPHH: Fatty alcohol, Oleyl alcohol, Ethoxylate,số CAS: 68213-23-0.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Dye002/ Phụ gia thuôc nhuộm DYMAFIX DM-2539G,
TPHH:Benzenesulfonic acid, 4,4'-sulfonylbis[phenol], ammonium sodium salt,
CAS:68516-87-0, Water, CAS:7732-18-5, hàng mới. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: E-37N/ Chất cầm màu cho vải- SUNLIFE E-37T (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Eganal PS Liq, chất đều màu cho thuốc nhuộm phân tán sử
dụng trong ngành dệt may. NSX Archroma Management GmbH. Hàng đóng thành 10
kiện, mỗi kiện hàng 120 kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: EMULSIFIER WN- Chất để hoàn tất (trợ nhuộm) ngành dệt
nhuộm (120KG/DRUM) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: ERA.TY 8801/ Hóa chất Elastic Protective Agent bảo vệ
độ đàn hồi của vải, thành phần chính là Acrylate copolymer (CAS: 70879-60-6)
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: FF435/ Hoá chất xử lý cuối: Protefix K FF435 CONC. Tên
hoá học: Poly Ammonnium base polyme mixture 30% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Flamguard/ Flamguard- Chế phẩm hoàn tất, dùng để chống
cháy cho vải (nk) |
|
- Mã HS 38099190: FYTEX CL-220- Chế phẩm hóa học dùng trong ngành dệt, có
thành phần chính là hỗn hợp muối sorbitol và phụ gia, dạng lỏng (KQPTPL số
1517/TB-TCHQ, ngày 29.02.2016). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: FYTEX PENETRANTS 84- Chế phẩm tải thuốc nhuộm để làm
tăng tốc độ nhuộm màu dùng trong công nghiệp dệt, dạng lỏng, màu vàng nhẹ.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: H11/ Chế phẩm hóa chất sử dụng trong nghành dệt thành
phần chính là Acrylic copolymer và phụ gia- EN HOU SIZE FH 812 (hàng mới
100%) (KQGĐ số: 514/TB-KĐ4 Ngày: 20/04/2017) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: H12/ Chế phẩm hóa chất dùng trong công nghiệp dệt-
SIZES FOR TEXTILE WARPING NH-66 (Dùng để sản xuất vải- hàng mới 100%) (KQGĐ
số: 0515/TB-KĐ4 Ngày: 18/05/2018) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: HA-2/ Chất ổn định, chống lem màu vải (vật tư tiêu
hao)NT-W108, CAS: 9043-30-5, 157627-86-6, 112-34-5 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: HATEX DCM (Chất hoàn tất vải- chất cắn màu) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: HC_C985/ Chất hoản tất vải dệt dùng trong công nghiệp
dệt nhuộm, không phải chất làm mềm (Finishing agents for textile Sumitex
ACC.BCX) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: HC07/ Chất cầm màu SENKAFIX JOY-30 dùng trong ngành dệt
để xử lý hoàn tất vải. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: HC1/ Chất trợ nhuộm các loại dùng trong công nghiệp dệt
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: HC20/ Chế phẩm tải thuốc nhuộm để làm tăng tốc độ nhuộm
màu NEO-B, để trộn với phẩm xanh, dùng trong sản xuất găng tay, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: HC20024/ PITCHRUN PU-252H-Hóa chất tẩy dầu máy trong
ngành nhuộm, in vải(TP:Isopropyl alcohol 10% CAS:67-63-0,D-Limonene 6%
CAS:5989-27-5,Ethylene glycol monobutyl ether 3% CAS:111-76-2, Water) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: HC20910-A/ TPC 02 (E2253) WATER DECOLORING AGENT- Là
chất khử màu dùng trong xử lý nước thải (TP: Dicyanodiamide C2H4N4,
Formaldehyde CH2O, CAS: 461-58-5)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38099190: HC-318/ Chất dùng trong xử lý nước thải HC-318, hang
mới 100% (120 kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: HC-FMILL/ ALBAFLOW JET drum 60kg-Chất phân tán (nk) |
|
- Mã HS 38099190: HC-FMILL/ ALBAFLUID C drum 120kg-Chất phụ trợ (nk) |
|
- Mã HS 38099190: HC-FMILL/ Chất hoàn tất (nk) |
|
- Mã HS 38099190: HC-FMILL/ DM-2518-Chất cố định màu (nk) |
|
- Mã HS 38099190: HC-FMILL/ Dyeing Guard EL-SF- Chất trợ dùng để phân tán
thuốc nhuộm (nk) |
|
- Mã HS 38099190: HC-FMILL/ ENH0801- Chất làm tăng tốc độ nhuộm màu,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: HC-FMILL/ FISSAT PEK- Chất phụ trợ (nk) |
|
- Mã HS 38099190: HC-FMILL/ FORYL EPDC-Chất trợ, tăng tính thấm của vải
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: HC-FMILL/ Sapamine SEW-C-Chất làm mềm vải (nk) |
|
- Mã HS 38099190: HC-FMILL/ ULTRATEX STS-D-Chất làm mềm vải (nk) |
|
- Mã HS 38099190: HCWS-04/ Ultraphil DCW new drum 110kg- Chất làm mềm vải
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: Hóa chất để hoàn tất (loại khác) thường được dùng trong
sx mỹ phẩm- PRODEW 400.CAS:107-43-7 (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm- COLORFIX REA CONC
(chất hoàn tất)- Cas: 111-46-6 26062-79-3. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Hóa chất EF4850 dùng trong ngành may mặc (500g/lọ) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Hóa chất hoàn tất vải, có tác dụng chống tĩnh điện:
ZEROSTAT NW, dạng lỏng, đóng gói: 120kg/ thùng, dùng trong ngành dệt may,
hàng mới 100%, mã CAS: 25238-99-7; 25238-98-6; 126-73-8 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Hóa chất Phobol CP-C Drum: dạng lỏng, chất chống thấm
cho vải, mới 100%, thành phần fluoroacrylate copolymer. Hàng không chứa tiền
chất phải khai báo hóa chất theo NĐ: 113/2017/NĐ-CP. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Hoá chất trợ nhuộm, nhuộm đều chống loang lổ loại SUPER
DEX, tên hóa học Vinyl Amine chemical for textile washing (dùng trong công
nghiệp giặt, nhuộm vải). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Hóa chất, chất hoàn tất vải: PYROVATEX CP NEW, dạng
lỏng, đóng gói: 140kg/ thùng, dùng trong ngành dệt may, hàng mới 100%. Mã
CAS: 20120-33-6; 120-93-4. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Hóa chất, chế phẩm hoàn tất dùng trong công nghiệp dệt,
có tác dụng chống thấm nước: PHOBOTEX RHP, dạng lỏng, đóng gói: 120kg/ thùng,
dùng trong ngành dệt may, hàng mới 100%, mã CAS: 8002-74-2. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: HOA CHAT2/ Chat tao hieu ung tren vai (DENIMCOL
SPEC-MGR, PLASTIC DRUM) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Hợp chất AX-Q801 (Tác nhân hoàn tất dùng khử bọt
silicon hữu cơ). Polydimethylsiloxane. (C2H6OSi)n..Dạng:Lỏng. Hiệu:Aoxiang.
Dùng trong CN dệt nhuộm CAS:63148-62-9. Mới 110% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Hợp chất keo sữa màu trắng chống thẩm thấu cho quần
dùng trong may mặc: Nearfil FLR, Nearfil FAC (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Hợp chất nhuộm đều màu AX-R212(chế phẩm hãm màu).
Alkyl-Naphthalenesulfonic Acid Sodium Salt. R-C10H6-SO3M.Hiệu AOXIANG.Dạng
Lỏng. Dùng trong CN dệt nhuộm.CAS: 68213-23-0 57-13-6 515-42-4. Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Hợp chất trợ nhuộm AX-SH.(chế phẩm tải thuốc nhuộm để
làm tăng tốc độ nhuộm).C2H4O7P2Na1.HEDP*Na2.Hiệu AOXIANG.Dạng
Bột.CAS:497-19-8 1310-73-2 10213-79-3 7778-53-2. Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: HQ-15/ Dung môi HQ-15, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: H-RO16- Chất trợ nhuộm ngành dệt nhuộm (100KG/DRUM)
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: IC 57/ Chất trợ nhuộm CELLULIZER
FP.(TP:Cellulase,CAS:9012-54-8)dùng trong may mặc,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: JD/ chất trợ nhuộm (Chất hãm màu nhuộm- REDUCTION HSA)
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: JD/ JDD0APA-Chất trợ nhuộm (hợp chất chứa 10%
Polyethylene glycol aromatic ester + 90% H2O) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: JD/ JDD0BTL-Chất trợ nhuộm (hợp chất chứa 10% FLUWET
PSN+90% H20) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: JD/ JDD0RCO-Chất trợ nhuộm (hợp chất chứa 35% Glucitol
+ 10% Este béo polyetylen glycol + 55% H2O) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: JD/ JDDA200-Chất trợ nhuộm (hợp chất chứa 30%
Polyoxyethylene alkyl ether + 70% H2O) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: JD/ JDF2005-Chất trợ nhuộm (hợp chất chứa 10%
polycarboxylic+90% H20) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: JD/ JDSCLCL-Chất trợ nhuộm (hợp chất chứa30%
Isotridecanol, ethoxylated + 70% H2O) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: JD/ JDSE537-Chất trợ nhuộm (hợp chất chứa 10% SURFACT +
90% H2O) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: JF.30 (Softener)- Chất làm mềm sản phẩm dệt, CAS
75-21-8, CAS 80206-82-2, CAS 107-51-7, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: JINTESALT ET: Chất làm tăng tốc độ nhuộm màu, quy cách:
1 bình 10kg (nk) |
|
- Mã HS 38099190: JSHC03/ CHT-DISPERGATOR (chế phẩm hoàn tất dùng trong
công ngiệp nhuộm có thành phần chính là dẫn xuất muối sulphonic hữu cơ,dạng
bộtCAS: 9084-06-4 hàm lượng 100%),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: JSNHC02/ COTTON LEVELLING AGENT (chế phẩm hoàn tất
vải,sợi có thành phần chính là chất dẫn xuất amin,dạng lỏng)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: JSNHC05/ ANTI-STAIN AGNET (chế phẩm hoàn tất dùng trong
công ngiệp nhuộm có thành phần chính là amin hữu cơ và phụ gia, dạng lỏng)mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: KAO STAB- 02 (Hóa chất dệt nhuộm- chất để hòan tất)
120kg/drum (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Keo chống thấm, dạng lỏng, dùng trong ngành da
giày-NeverWet Fluorine Free DWR (C-0) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Kieralon UHN liq (Chất trọ dùng tron dệt nhuộm.) Hàng
mới 100%. Mã CAS: 108818-88-8 không thuộc diện KBHC, mã CAS: 1310-73-2 số
đăng ký KBHC: 2020-0029997. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: KINLEVE PBL, Chất trợ nhuộm vải,giúp chất nhuộm ra đều
màu,thành phần chính: Poly(ethylene glycol) monooleate(CAS: 9004-96-0),được
sd trog ngành dệt nhuộm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: KTT_IN_50T/ Trợ chất in binder 50T, dùng trong may mặc
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: KTT_IN_710B/ Trợ chất in trong 701B dùng trong may
mặc(CTHH: C2H6O2) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: KTT_IN_710M/ Trợ chất in hỗn hợp 701M dùng trong may
mặc (CTHH: TIO2, BAS04, C2H6O2) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: KTT_IN_710W/ Trợ chất in trắng 701W,dùng trong may mặc
(CTHH: C2H6O2, TIO2) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: KTT_IN_BKS/ Trợ chất in UNIBINDER B-KS dùng trong may
mặc (nk) |
|
- Mã HS 38099190: KTT_IN_F/ Trợ chất in FIXER FE (chất đóng rắn làm khô
mực) dùng trong may mặc (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Liquid Silicone Rubber chống trơn trượt tất
(Simethicone, Dimethyl siloxane dimethylvinyl-terminated, Trimethylated
silica) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: LMG (BENZYL BENZOATE CHAT PHAN TAN 2677PTPL 4.12.2015
MUC 3 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: LT3/ Hóa chất dùng trong nhuộm sợi Raycare CR-E.Chất
hoàn tất dùng trong ngành CN dệt,dạng lỏng. Gồm nhựa Glyoxal CAS: 107-22-2,
muối Sunphate, muối Phosphate. PTPL 1901/TB-PTPL (26/07/2016). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: LYLOFIXAN HFK LIQ/ Chất hoàn tất sử dụng trong ngành
công nghiệp dệt may LYLOFIXAN HFK LIQ (nk) |
|
- Mã HS 38099190: M67/ ANTISTAIN CD203- Chất hoàn tất dùng trong ngành
dệt nhuộm (01 thùng- 120 kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: MEIKANATE CX, Chất hỗ trợ thẩm thấu quá trình nhuộm,t/p
chính: (Polyoxyl 35 castor oil), Cas: 61791-12-6, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: MEIKANATE FM-1, Chất hỗ trợ thẩm thấu quá trình
nhuộm,t/p chính: (Castor Oil Ethoxylates), Cas: 61791-12-6, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: MEISHIELD P-350K,thành phần:Hydorocarbonic
polymer(CAS:9063-87-0),Surfactant(CAS:39646-66-9),chất trợ nhuộm, giúp chống
xù lông trong quá trình nhuộm vải,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: METASOL AD Chất cô lập và phân tán màu nhuộm vải dùng
trong dệt may thành phần polyacrylates18%,aqueous solution 18%, nước 64%,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: M-LAE7- Chất hoàn tất ngành dệt nhuộm (200KG/DRUM) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: M-LAE9- Chất hoàn tất ngành dệt nhuộm (200KG/DRUM) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: M-NPE15- Chất hoàn tất ngành dệt nhuộm (200KG/DRUM)
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: M-PE1018- Chất hoàn tất ngành dệt nhuộm (200KG/DRUM)
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: N004/ Thuốc phụ trợ nhuộm màu (TRANSOFT TF-4891K) hàng
mẫu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: N63/ Hi-soft (SOF-01 40) là chế phẩm sáp phân tán trong
nước thành phần gồm:Polyoxyethylene wax 26%(9002-84-4)Fatty
alcohol-polyoxyethylene ether 14%(9002-92-0)water 60%(7732-18-5) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Nguyên liệu dùng cho ngành dệt may: Chất xử lý để hoàn
tất vải (chất chống thấm); MCF-DM-Z640- water-proofing agen for textile. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Nguyên vật liệu dùng trong ngành xây dựng (Chất để hoàn
tất)-METZ 8X2 LIQUID 200L DRUM (nk) |
|
- Mã HS 38099190: NHS1022/ Chất làm mềm- LAVA SOFT EPS NEW (2-propanol
CAS:67-63-0,fatty acid ester CAS: 91995-81-2)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: NHS1022/ Chất làm sạch- LAVA WASH MTK (sodium carbonate
CAS:497-19-8)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: NHS1022/ Chất xúc tác- LAVA FIN VA 53 (fatty alcohol
ethoxylatedCAS: 69011-36-5)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: NHS1022/ Hoá chất để gia công hàng may mặc- Tác nhân xử
lý hoàn tất vải Primus Ultimate Denim Resin 70% CAS 25213-39-2;TiO2 25% CAS
13463-67-7; Emulsifier CAS 68439-50-9 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: NHS1022/ Hoá chất- Tác nhân xử lý hoàn tất vải LAVA
PRET RFL PLUS gồm Dihydroxydimethyl imidazolidinone 35 ~ 45% CAS 3923-79-3;
Magnesium Chloride CAS 7786-30-3; Methanol <2.5% CAS 67-56-1 và nước (nk) |
|
- Mã HS 38099190: NHS1022/ Hoá chất: tác nhân xử lý hoàn tất vải có
tên:NAIGARD FF-MW thành phần:Alkylethyl acrylate copolymer CAS:
103925-04-8,Dodecan-1-ol, ethoxylated CAS: 9002-92-0 và nước. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: NHS1022/ Tác nhân hoàn tất giặt- Chất trợ giúp
nhuộm-Reactive Black NG (Reactive Black 5 CAS:17095-24-8, Na2SO4
CAS:7757-82-6,H2O CAS: 7732-18-5)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: NHS1042/ Chất chống ố- Lava sperse KUP conc (fatty
alcohol ethoxylated CAS:69011-36-5, alkyl ethoxylates CAS: 69011-36-5)- Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: NL10/ chất để hòan tất(chất ổn định môi trường dệt
nhuộm)/FERAN ICS (nk) |
|
- Mã HS 38099190: NL10/ chất để hoàn tất, không phải tác nhân làm mềm
vải, chất trợ nhuộm để làm tăng tốc độ nhuộm màu vải, không phải tiền chất
chất cấm/ PROTEGAL K-SL305 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: NL197/ Chất làm bền màu cho vải, (PDADMA: 65%, CAS:
26062-79-3;Water: 35%,CAS: 7732-18-5), dạng lỏng, hiệu: Taiyang,model: ECO.
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: NLC007/ Chất hoàn tất dùng trong dệt nhuộm: FERAN SSG
CONC, CAS: 1348-98-2, dạng lỏng, không nhãn hiệu. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: NLC007/ Chất tải nhuộm- HSINSOU CA-600, dùng trong công
nghiệp dệt,tp chính BENZYL BENZOATE,hoạt động bề mặt dạng lỏng. không nhãn
hiệu,CAS: 120-55-8; 26264-06-2, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: NLC007/ Chất trợ nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm
(làm tăng tốc độ nhuộm)-Agion AM-B10G Slurry, không nhãn hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: NLC007/ Chất xúc tác, chất xử lý hoàn tất vải-Invatex
AC (Chế phẩm hóa cất dùng trong ngành dệt, dạng lỏng). Mã CAS: 77-92-9,
26099-09-2, 110-16-7.không nhãn hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: NLC007/ Chế phẩm HH dùng trong ngành dệt có TP chính là
dẫn xuất Sulfonic và phụ gia, dạng lỏng,- AB-909 Levelling agent for high
temperature HT-HTA bs. Mã CAS: 36290-04-7, 7732-18-5, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: NPL018-1/ Chất cố định màu cho lưới (petroleum: 80-90%,
dung môi: 10-20%) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: NPL07/ Chất cầm màu(fixing agent) từ sản phẩm ngưng tụ
của aryl sulphonate,acetic acid,...dạng lỏng. ERIONAL FRN
(CAS:71832-81-0,111-46-6,657-84-1,64-19-7:3-<5%) mới 100%. (8134/TB-TCHQ,
2015) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: NPL07/ Chất kháng khuẩn để hoàn tất vải dùng trong
ngành dệt. Agion AM-B10G Slurry (CAS: 38054-57-8; 55-57-6; 67700-43-0;
7732-18-5; 130328-19-7; 130328-18-6). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: NPL07/ Chế phẩm bền màu sau nhuộm, có tp chất tạo
phức(chelating agent) natri sunphat..dạng lỏng. Inorganic magnesium salt,
Water/ ITRI-CU (CAS:7791-18-6; 7732-18-5), mới 100% (2701/TB-TCHQ; 4/4/2016)
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: NPL07/ Chế phẩm cầm màu dùng trong dệt nhuộm.
Condensate of phenol sulfonate, Water. ITRI-N-30 NEW (CAS: 69961-73-5;
7732-18-5). Mới 100% (830/TB-TCHQ; 28/1/2016) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: NPL07/ Chế phẩm khử mùi để hoàn tất vải dùng trong dệt
nhuộm. SANITIZED ODORACTIV 10 LIQ (CAS: 219-784-2; 2530-83-8; 65994-07-2).
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: NPL07/ Chế phẩm tải nhuộm dùng trong ngành dệt, dạng
lỏng. Polyethylene glycol fatty ester,Dioctyl Terephthalate/ITRI-ATT-4. (CAS:
9004-96-0; 6422-86-2). Mới 100% (10500/TB-TCHQ; 2016) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: NPL07/ Chế phẩm trợ nhuộm kháng khuẩn, dùng trong CN
dệt, dạng lỏng. LYOGEN CN LIQ, (CAS: 57-13-6) Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: NPL115/ Auxiliaries (nguyen lieu san xuat keo). (nk) |
|
- Mã HS 38099190: NPL-A-002/ Chất phụ trợ xử lý hoàn tất vải dệt các loại
(Mục 01 TK 102734534010) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: NPLGT0002/ Chất trợ nhuộm- Persoftal L (Cas no.
2634-33-5; C7H5NOS) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Nước xả mềm vải hoa hồng 2.1L: Porinse aroma capsule
2.1L pink rose, hàng mới 100%. 1 thùng đựng 6 túi (túi chiếc)2.1L. nhà sản
xuất Lion Corporation (Korea) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Nước xả mềm vải violet 2.1L: Porinse aroma capsule 2.1L
violet, hàng mới 100%. 1 thùng đựng 6 túi(túi chiếc) 2.1L. nhà sản xuất Lion
Corporation (Korea) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Nước xử lý vải Vivid Bright 10kg VB3010, NCG0M1270, mời
100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Nước xử lý vải Vivid Dark 20kg VD1020, NCG0M1269, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Nước xử lý vải, Pre-treatment 20kg, GCX-4P20, hiệu
Brother, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Nylofixan HF Liq C, chất cầm màu cho thuốc nhuộm axit,
sử dụng trong ngành dệt may. NSX Archroma Management GmbH. Hàng đóng thành 10
kiện, mỗi kiện hàng 60 kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: OPA (Chất hoàn tất vải- chất ổn định môi trường) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Opticid VAN liq c (Chất trợ dùng trong dệt nhuộm). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: PERSOFTAL NANO-S2G- Chất để hoàn tất (trợ nhuộm) ngành
dệt nhuộm (120KG/DRUM) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: PHOBOL CP-C DRUM/ &Chất làm mềm vải CP-C thùng
120kg(PHOBOTEX RSY DRUM 120KG), Nhãn hiệu HUNTSMAN, chi tiết theo MSDS đính
kèm. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: PHOBOL CP-C DRUM/ Chất làm mềm vải CP-C thùng
120kg(ALBATEX DBC DRUM 120KG) dùng trong công đoạn hoàn tất. Doanh Nhiệp cam
kết không chứa tiền chất, hóa chất nguy hiểm (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Phụ gia cho ngành dệt nhuộm (công dụng công dụng chống
nhăn, làm mịn và phân tán)- RUCOLIN RUN (nk) |
|
- Mã HS 38099190: PHỤ GIA CHỐNG TIA UV TRÊN VẢI: RUCO-SHIELD RAY, DÙNG
TRONG NGÀNH DỆT NHUỘM, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: PHỤ GIA DÙNG CHO NGÀNH DỆT NHUỘM: RUCO-COAT TH 5020,
HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: PHỤ GIA LÀM MỀM VẢI: RUCO-COAT AD 7100, DÙNG TRONG
NGÀNH DỆT NHUỘM, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Phụ gia ngành dệt nhuộm (chất chống thấm nước, dầu (vải
ô dù, vải lều), hữu cơ tổng hợp) PHOBOL CP-C DRUM 120KG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Phụ gia nghành dệt nhuộm (chất chống thấm nước, dầu,
(vải ô dù, lều), hữu cơ tổng hợp) PHOBOL CP-C DRUM 120KG. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: PL00003/ Chất tạo độ ẩm cho vải sợi Hydrophilic
finishing agent. (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: PL00006/ Chất làm sạch bề mặt vải dệt De-oil agent
A-80. (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: PL00009/ Chất chống nhăn cho vải sợi anti wrinkling
agent ECS-C (LUBATEX ECS-C). (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: PL00015/ Men khử ôxi (TranSyme TF-160CV). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: PL00030/ Hoá chất xử lý vải, chất làm tăng tốc độ nhuộm
màu trên vải, dùng trong ngành CN dệt nhuộm NEOFIX RX-202 (hợp chất bề mặt
cation, amino acid, nước), Nhãn hiệu NICCA, đóng gói 100kg/drum, VN (nk) |
|
- Mã HS 38099190: PL0004/ Chất trợ tẩy dầu mạnh AMD-1009, tác nhân để
hoàn tất vải dùng trong công nghiệp dệt, t.phần GLYCEROL ETHOXYLATE, công
dụng tẩy lượng dầu có trong vải, CAS: 181828-06-8 31694-55-0, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: PL00044/ Hóa chất nhuộm vải TRANSFIX TF-234FV (Chất hãm
màu vải khi nhuộm). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: PL0007/ Chất tinh luyện 4 trong1 AMD-1005 (chất xử lý
hoàn tất vải), thành phần Primary Alcobol Ethoxylate, công dụng làm sạch vải
thô, mã CAS: 144-55-8, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: PL0008/ Chất làm mềm AMD-1011, Thành phần Non-ionic
Polyacrylamide, công dụng chống nhăn và làm mềm vải, mã CAS: 9003-05-8, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: PR02/ Chất để hoàn tất-Loại khác (không phải tác nhân
làm mềm)/PU-CONC (nk) |
|
- Mã HS 38099190: PR02/ chất hoàn tất, phân tán trong môi trường nước có
thành phần chính là dẫn xuất của phenol hoạt động bề mặt nonion và anion(SDKQ
GD: 8133/TB-TCHQ: 07/09/2015)/FIXER-140 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: PRECURSOR PERSOFTAL L- Chất để hoàn tất (trợ nhuộm)
ngành dệt nhuộm (120KG/DRUM) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: PS662/ Dầu liên kết chéo LUROL PS-662TW, chế phẩm hóa
chất dùng trong ngành công nghiệp dệt (theo kết quả phân tích phân loại số
244/TB-KĐ1(14.06.2018) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: PYR/ Hóa chất xử lý cuối: Pyrovatex CP New Drum. Tên
hóa học: Organic Phosphorous Compound fibre-reactive. Thành phần chính:
Ethyleneurea (CAS no: 120-93-4) và nước. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Rayosan C pa. Chất trợ nhuộm dạng sệt dùng để nhuộm
vải, thùng 70 kg, hàng mới 100%, CAS Number: 4156-21-2 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: RESPUMIT NF 01- Chất để hoàn tất (trợ nhuộm) ngành dệt
nhuộm (không APEO) (100KG/DRUM) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: S-30/ Hóa chất xử lý cuối: Paratex S-30. Tên hoá học:
Dispersion of a styrene acrylic copolymer. Thành phần chính: Silicon
dioxide(CAS no: 7631-86-9), Polyacrylamide (Cas no: 9003-05-8) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: SA-8/ Dung môi SA-8, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Sarabid MIP- chất trợ đều màu nhuộm (dùng cho ngành dệt
may). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: SCOUROL C-200 (Hóa chất dệt nhuộm- chất để hòan tất)
140kg/drum (nk) |
|
- Mã HS 38099190: SERA CON P-AB, Lot No: MH24156, cas no: 7758-05-06,
(Chất để hoàn tất dùng để tăng tốc độ nhuộm màu trong công nghiệp dệt
nhuộm),Hàng đồng nhất 150kg/1 thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: SETAMOL WS-P- Chế phẩm hóa học dùng trong ngành dệt,
làm đều màu trong quá trình nhuộm, có màu nâu nhạt, dạng bột. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: SETAVIN SU-E, chất trợ nhuộm, làm mềm,làm màu tan đều,
t/p chính: Benzyl benzoate (CAS: 120-51-4), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: SINQUEST A- 06B/ Chất làm đều màu vải sợi. SINQUEST
A-06B. (BENZYL BENZOATE. C14H12O2). Nguyên liệu sản xuất chất trợ nhuộm. CAS
No: 532-32-1. PTPL:87/TB-KD1 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: SINQUEST A-07/ Hợp chất SINQUEST A-07. thành phần có
chứa Disodium dihydrogen,bisphosphonate, muối amoni, dùng sản xuất chất tạo
càng, dùng trong dệt nhuộm. CAS No: 2809-21-4. KQ PTPL: 887/TB-KĐ3 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: SINSOFTER CF-100 Chế phẩm hóa chất trong ngành công
nghiệp dệt, làm mềm, trơn sợi, thành phần là Chất đồng trùng hợp polyvinyl
alcohol, tinh bột Este hóa,dạng lỏng (KQ PTPL số 23/TB-KĐHQ ngày 09.01.2 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: SRP 30/ Chất dùng trong xử lý nước thải SRP-30,hang mới
100% (25 kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: STAINASOL ZIP A Chất chống lem khóa kéo dùng trong
ngành dệt may, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: STAINASOL ZIP B Chất chống lem khóa kéo dùng trong
ngành dệt may, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: T-701/ Dung môi pha sơn T-701, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: TA-50K2/ Dung dịch chống phai màu (TA-50K)/ SUNLIFE
TA-50K (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Tác nhân chống thấm nước- RUCO-COAT BC 7065 (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Tác nhân làm giảm tốc độ nhuộm màu- Wax and Oil Remover
Lygal AK (mã CAS:68131-39-5, không thuộc danh mục KBHC), dùng trong ngành
công nghiệp may mặc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Tác nhân làm tăng tốc độ nhuộm màu- Acid Releaser
Degbuf A40 ECO (mã CAS:1658-56-6, không thuộc danh mục KBHC), dùng trong
ngành công nghiệp may mặc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: TEXTILE PRODUCTS (Elaistic loss preventives B123):chất
ngăn ngừa mất sự đàn hồi(co giản) của vải(1 THÙNG120KG).DÙNG TRONG NGHÀNH
WASH QUẦN JEANS,(HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Thiotan R pa- Chất trợ nhuộm vải, dùng trong công
nghiệp dệt vải, số CAS: 4156-21-2, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: TN022/ Chất làm tăng tốc độ nhuộm màu DYMAMEND L-E,
CAS: 68511-39-7, (dùng sử dụng trong ngành dệt nhuộm), nhãn hiệu:Không. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Trợ chất hoàn tất nhuộm dạng lỏng dùng trong nhuộm vải-
AA-2100K II, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: VC50/ Keo chống thấm, dạng lỏng, dùng trong ngành da
giày-NeverWet Fluorine Free DWR (C-0). Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099190: VN055/ Chất để hoàn tất các loại(STRETCH CLEAR 7018-8)
(nk) |
|
- Mã HS 38099190: WATER REPELLENT WR-8107: CHẤT CHỐNG THẤM DÙNG TRONG
NGHÀNH DỆT,(1 THÙNG 120KG), HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: XALKA-3003 (Chất hoàn tất vải- chất làm tăng tốc độ
nhuộm) (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Y-1140/ Chất cầm màu (dùng trong công nghiệp dệt
nhuộm). Thành phần: Cationic surfactant, Amino acid và nước (nk) |
|
- Mã HS 38099190: Zelan R3,t/p chính: dimethylamino propyl
octadecanamide(CAS:13282-70-7),chất trợ nhuộm, giúp chống xù lông trong quá
trình nhuộm vải,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: ZJ005/ Thuốc phụ trợ nhuộm màu (làm mượt vải- SMOOTHING
AGENT FK-108).Thành phần: Octamethyl cyclotetrasiloxane; polysiloxane;
Ethoxylated alcohol; Water.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099190: ZS DYESET RFT CONC,chất để hoàn tất,chất tải thuốc để
làm tăng tốc độ nhuộm vải,t/p chính: poly(sodium acrylate) macromolecule(CAS:
9003-04-7),theo kq ptpl:1483/TB-TCHQ, ngày 29/02/2016, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099110: 41002441/ Nước xả vải kao softer koukin (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82277754_5/ Nước làm mềm vải Downy Sunrise Fresh Huong
Nang Mai 900 ml Bottle (12 Chai 900 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82277756_5/ Nước làm mềm vải Downy Sunrise Fresh Huong
Nang Mai 1.8 L Bottle (4 Chai 1.8 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82281339_5/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Mystique Huyen Bi 1.8 L Bottle (4 Chai 1.8 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82281390_5/ Nước làm mềm vải Downy Antibac Chong Khuan
1.8 L Bottle (4 Chai 1.8 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82281524_5/ Nước làm mềm vải Downy Antibac Chong Khuan
800 ml Bottle (12 Chai 800 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82281679_4/ Nước làm mềm vải Downy Odor Prevention Ngan
Mui Hoi 3.8 L Bottle (3 Chai 3.8 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82281702_4/ Nước làm mềm vải Downy Sunrise Fresh 4 L
Bottle (3 Chai 4 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82283526_5/ Nước làm mềm vải Downy Linen Care Passion
3.8 L Bottle (3 Chai 3.8 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82283527_5/ Nước làm mềm vải Downy Linen Care Mystique
3.8 L Bottle (3 Chai 3.8 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82285671_5/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Aqua
Ocean 800 ml Bottle (12 Chai 800 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82285677_5/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Secret Garden 800 ml Bottle (12 Chai 800 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82285839_5/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Aqua
Ocean 1.8 L Bottle (4 Chai 1.8 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82285840_5/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Secret Garden 1.8 L Bottle (4 Chai 1.8 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82285850_5/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Secret Garden 300 ml Refill Pouch (24 Túi 300 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82285869_5/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Aqua
Ocean 1.3 L Refill Pouch (6 Túi 1.3 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82285903_5/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Secret Garden 1.3 L Refill Pouch (6 Túi 1.3 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82286936_6/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Aqua
Ocean 100 ml Refill Pouch (48 Túi 100 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82286937_6/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Secret Garden 100 ml Refill Pouch (48 Túi 100 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82286938_5/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Aqua
Ocean 16 ml Refill Pouch (360 Túi 16 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82286939_6/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Aqua
Ocean 300 ml Refill Pouch (24 Túi 300 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82288327_4/ Nước làm mềm vải Downy Expert 200 ml Bottle
(24 Chai 200 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82291713_4/ Nước làm mềm vải Downy Expert Sports 1.35 L
Refill Pouch (6 Túi 1.35 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82291714_4/ Nước làm mềm vải Downy Expert Sports 800 ml
Bottle (12 Chai 800 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82291716_4/ Nước làm mềm vải Downy Expert Sports 20 ml
Sachet (360 Gói 20 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82292454_4/ Nước làm mềm vải Downy Expert Indoor Dry
1.5 L Refill Pouch (6 Túi 1.5 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82292455_4/ Nước làm mềm vải Downy Expert Indoor Dry
800 ml Bottle (12 Chai 800 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82292776_4/ Nước làm mềm vải Downy Lemongrass and Sweet
Lilac Scent 1 L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82292784_4/ Nước làm mềm vải Downy Berry Berry and
Vanilla Cream Scent 700 ml Refill Pouch (8 Túi 700 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82292792_4/ Nước làm mềm vải Downy Berry Berry and
Vanilla Cream Scent 200 ml Bottle (24 Chai 200 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82292796_4/ Nước làm mềm vải Downy Perfume Collection
Mystique 200 ml Bottle (24 Chai 200 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82292798_2/ Nước làm mềm vải Downy Perfume Collection
Blooming 200 ml Bottle (24 Chai 200 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82292799_4/ Nước làm mềm vải Downy Lemongrass and Sweet
Lilac Scent 200 ml Bottle (24 Chai 200 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82292800_3/ Nước làm mềm vải Downy White Tea and Lily
Scent 200 ml Bottle (24 Chai 200 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82292821_4/ Nước làm mềm vải Downy White Tea and Lily
Scent 2.6 L Refill Pouch (4 Túi 2.6 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82294882_5/ Nước làm mềm vải Downy Expert Sports 1.5 L
Refill Pouch (6 Túi 1.5 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82295267_4/ Nước làm mềm vải Downy White Tea and Lily
Scent 1 L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82295958/ Nước làm mềm vải Downy Sunrise Fresh Huong
Nang Mai 900 ml Bottle (12 Chai 900 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82295959/ Nước làm mềm vải Downy Sunrise Fresh Huong
Nang Mai 1.8 L Bottle (4 Chai 1.8 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82295961_4/ Nước làm mềm vải Downy Sunrise Fresh Huong
Nang Mai 1.6 L Refill Pouch (6 Túi 1.6 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82295963_4/ Nước làm mềm vải Downy Antibac Chong Khuan
1.5 L Refill Pouch (6 Túi 1.5 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82296112_4/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Mystique 110 ml Refill Pouch (48 Túi 110 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82296126_4/ Nước làm mềm vải Downy Garden Bloom 120 ml
Refill Pouch (48 Túi 120 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82296160_4/ Nước làm mềm vải Downy Garden Bloom 630 ml
Refill Pouch (12 Túi 630 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82296161_3/ Nước làm mềm vải Downy Garden Bloom 1.6 L
Refill Pouch (6 Túi 1.6 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82296162_3/ Nước làm mềm vải Downy Garden Bloom 900 ml
Bottle (12 Chai 900 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82296163_3/ Nước làm mềm vải Downy Garden Bloom 1.8 L
Bottle (4 Chai 1.8 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82296198_3/ Nước làm mềm vải Downy Garden Bloom 630 ml
Refill Pouch (12 Túi 630 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82296521_4/ Nước làm mềm vải Downy Vuon Hoa Mua Xuan 20
ml Sachet (360 Gói 20 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82296522_4/ Nước làm mềm vải Downy Garden Bloom 120 ml
Refill Pouch (48 Túi 120 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82296523_4/ Nước làm mềm vải Downy Garden Bloom 360 ml
Refill Pouch (24 Túi 360 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82297097_4/ Nước làm mềm vải Downy Lemongrass and Sweet
Lilac Scent 1 L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82297098_4/ Nước làm mềm vải Downy Berry Berry and
Vanilla Cream Scent 1 L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82298404_3/ Nước làm mềm vải Downy Sunrise Fresh 360 ml
Refill Pouch (24 Túi 360 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82298405_4/ Nước làm mềm vải Downy Sunrise Fresh 120 ml
Refill Pouch (48 Túi 120 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82298407_3/ Nước làm mềm vải Downy Sunrise Fresh 630 ml
Refill Pouch (12 Túi 630 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82298409_3/ Nước làm mềm vải Downy Sunrise Fresh 630 ml
Refill Pouch (12 Túi 630 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82299198_2/ Nước làm mềm vải Downy Huong Nang Mai 20 ml
Sachet (360 Gói 20 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82299199_4/ Nước làm mềm vải Downy Sunrise Fresh 120 ml
Refill Pouch (48 Túi 120 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82299200_3/ Nước làm mềm vải Downy Sunrise Fresh 360 ml
Refill Pouch (24 Túi 360 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82299201_3/ Nước làm mềm vải Downy Sunrise Fresh 630 ml
Refill Pouch (12 Túi 630 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82299379_3/ Nước làm mềm vải Downy AntiBac Nuoc Xa Lam
Mem Vai Dam Dac 540 ml Refill Pouch (12 Túi 540 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82299619_3/ Nước làm mềm vải Downy Downy Antibac Nuoc
Xa Lam Mem Vai Dam Dac 22 ml Sachet (360 Gói 22 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82300100_4/ Nước làm mềm vải Downy Huong Nang Mai 20 ml
Sachet (360 Gói 20 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82300454_5/ Nước làm mềm vải Downy Expert Sports 540 ml
Refill Pouch (12 Túi 540 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82300456_3/ Nước làm mềm vải Downy Expert Indoor Dry
540 ml Refill Pouch (12 Túi 540 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82300457_4/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Aqua
Ocean 490 ml Refill Pouch (12 Túi 490 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82300458_4/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Secret Garden 490 ml Refill Pouch (12 Túi 490 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82300650_4/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Aqua
Ocean 490 ml Refill Pouch (12 Túi 490 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82300651_4/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Secret Garden 490 ml Refill Pouch (12 Túi 490 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82300761_3/ Nước làm mềm vải Downy Perfume Collection 1
L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82300762_3/ Nước làm mềm vải Downy Perfume Collection
Botanic Garden 1 L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82301740_2/ Nước làm mềm vải Lenor Khu Mui Dich Thuc
Huong Xanh Tuoi Moi 1.87 L Refill Pouch (4 Túi 1.87 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82301742_2/ Nước làm mềm vải Lenor Khu Mui Dich Thuc
Huong Trai Cay Hoa Qua 1.87 L Refill Pouch (4 Túi 1.87 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82301744_2/ Nước làm mềm vải Lenor Khu Mui Dich Thuc
Phoi Kho Trong Phong DX Huong Thao Moc 1.79 L Refill Pouch (4 Túi 1.79
L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82301745_3/ Nước làm mềm vải Lenor Khu Mui Dich Thuc
Huong Xanh Tuoi Moi 1.03 L Refill Pouch (6 Túi 1.03 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82301746_4/ Nước làm mềm vải Lenor Khu Mui Dich Thuc
Mui Huong Giup Thu Gian 1.03 L Refill Pouch (6 Túi 1.03 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82301747_3/ Nước làm mềm vải Lenor Khu Mui Dich Thuc
Huong Trai Cay Hoa Qua 1.03 L Refill Pouch (6 Túi 1.03 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82301748_2/ Nước làm mềm vải Lenor Khu Mui Dich Thuc
Sports Huong Chanh Tuoi Mat 980 ml Refill Pouch (6 Túi 980 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82301752/ Nước làm mềm vải Lenor Khu Mui Dich Thuc
Sports Huong Chanh Tuoi Mat 1.39 L Refill Pouch (6 Túi 1.39 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82302513_3/ Nước làm mềm vải Downy Garden Bloom 1.6 L
Refill Pouch (6 Túi 1.6 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82302584_3/ Nước làm mềm vải Downy Sunrise Fresh Huong
Nang Mai 2.4 L Refill Pouch (4 Túi 2.4 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82302642/ Nước làm mềm vải Downy Huong Downy Dam Dac
8.5 L Bottle (1 Chai 8.5 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82302643/ Nước làm mềm vải Downy Romance Downy Dam Dac
Bo Suu Tap Huong Thom 8.5 L Bottle (1 Chai 8.5 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82302662_4/ Nước làm mềm vải Downy Berry Berry and
Vanilla Cream Scent 1.05 L Bottle (12 Chai 1.05 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82302663_4/ Nước làm mềm vải Downy Lemongrass and Sweet
Lilac Scent 1.05 L Bottle (12 Chai 1.05 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82302664_4/ Nước làm mềm vải Downy White Tea and Lily
Scent 1.05 L Bottle (12 Chai 1.05 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82302666_4/ Nước làm mềm vải Downy Perfume Collection
Botanis Cotton Pure Love 1.05 L Bottle (12 Chai 1.05 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82302668_4/ Nước làm mềm vải Downy Perfume Collection
Mystique 1.05 L Bottle (12 Chai 1.05 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82303049/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Huyen
Bi 3.5 L Refill Pouch (3 Túi 3.5 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82303050/ Nước làm mềm vải Downy Huong Nang Mai 3.5 L
Refill Pouch (3 Túi 3.5 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82303054/ Nước làm mềm vải Downy Huong Nang Mai 3 L
Refill Pouch (3 Túi 3 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82303130_3/ Nước làm mềm vải Downy Sunrise Fresh Huong
Nang Mai 400 ml Refill Pouch (20 Túi 400 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82304353_3/ Nước làm mềm vải Downy Perfume Collection
Botanis Tran Ngap Mua Xuan 200 ml Bottle (24 Chai 200 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82304905_2/ Nước làm mềm vải Downy Chuyen Gia Lam Kho
Trong Nha 20 ml Refill Pouch (360 Túi 20 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82304906_2/ Nước làm mềm vải Downy Expert Indoor Dry
1.35 L Refill Pouch (6 Túi 1.35 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82304908_2/ Nước làm mềm vải Downy Expert Indoor Dry
300 ml Refill Pouch (24 Túi 300 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82304909_2/ Nước làm mềm vải Downy Expert Indoor Dry
540 ml Refill Pouch (12 Túi 540 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82304910_2/ Nước làm mềm vải Downy Chuyen Gia Lam Kho
Trong Nha 110 ml Refill Pouch (48 Túi 110 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82304912_2/ Nước làm mềm vải Downy Expert Indoor Dry
540 ml Refill Pouch (12 Túi 540 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82304940_2/ Nước làm mềm vải Lenor Khu Mui Dich Thuc
Sport Air Huong Hoa Thom Mat 1.79 L Refill Pouch (4 Túi 1.79 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82304981_3/ Nước làm mềm vải Downy Khong Gay Di Ung 800
ml Bottle (12 Chai 800 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82304983_3/ Nước làm mềm vải Downy Khong Gay Di Ung 540
ml Refill Pouch (12 Túi 540 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305019/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Vuon
Dia Dang 2.1 L Refill Pouch (4 Túi 2.1 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305026/ Nước làm mềm vải Downy Huong Nang Mai 2.4 L
Refill Pouch (4 Túi 2.4 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305502_2/ Nước làm mềm vải Downy Lasts Longer Than
Expensive Perfumes on Fabric 1.8 L Bottle (4 Chai 1.8 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305503_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Passion 800 ml Bottle (12 Chai 800 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305505_2/ Nước làm mềm vải Downy Lasts Longer Than
Expensive Perfumes on Fabric 1.8 L Bottle (4 Chai 1.8 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305507_3/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Mystique 800 ml Bottle (12 Chai 800 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305509_2/ Nước làm mềm vải Downy Lasts Longer Than
Expensive Perfumes on Fabric 1.8 L Bottle (4 Chai 1.8 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305511_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Sweet
Heart 560 ml Refill Pouch (12 Túi 560 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305512_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Sweet
Heart 1.35 L Refill Pouch (6 Túi 1.35 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305515_2/ Nước làm mềm vải Downy Lasts Longer Than
Expensive Perfumes on Fabric 1.8 L Bottle (4 Chai 1.8 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305517_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Daring 560 ml Refill Pouch (12 Túi 560 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305518_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Daring 1.35 L Refill Pouch (6 Túi 1.35 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305520/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Dam Me
20 ml Sachet (420 Gói 20 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305522/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Huyen
Bi 20 ml Sachet (420 Gói 20 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305525/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Cuon
Hut 20 ml Sachet (420 Gói 20 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305527_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Passion 800 ml Bottle (12 Chai 800 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305530_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Mystique 800 ml Bottle (12 Chai 800 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305532_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Sweetheart 800 ml Bottle (12 Chai 800 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305533_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Sweetheart 370 ml Bottle (20 Chai 370 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305534_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Daring 800 ml Bottle (12 Chai 800 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305536_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Passion 2.1 L Refill Pouch (4 Túi 2.1 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305537_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Mystique 2.1 L Refill Pouch (4 Túi 2.1 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305610/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Dam Me
2.3 L Refill Pouch (4 Túi 2.3 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305611_3/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Passion 1.4 L Refill Pouch (6 Túi 1.4 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305612_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Mystique 1.4 L Refill Pouch (6 Túi 1.4 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305613/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Huyen
Bi 2.3 L Refill Pouch (4 Túi 2.3 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305614_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Sweetheart 1.4 L Refill Pouch (6 Túi 1.4 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305616_3/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Daring 1.4 L Refill Pouch (6 Túi 1.4 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305617/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Cuon
Hut 2.3 L Refill Pouch (4 Túi 2.3 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305788/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Dam Me
3 L Refill Pouch (3 Túi 3 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305789_1/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Huyen
Bi 3 L Refill Pouch (3 Túi 3 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305795_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum 20 ml
Sachet (360 Gói 20 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305796_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Sweet
Heart 20 ml Sachet (360 Gói 20 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305797_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum 20 ml
Sachet (360 Gói 20 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305800_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum 20 ml
Sachet (360 Gói 20 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305801_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Passion 20 ml Sachet (360 Gói 20 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305802_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Passion 20 ml Sachet (360 Gói 20 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305803_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Mystique 20 ml Sachet (360 Gói 20 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305872/ Nước làm mềm vải Downy Professional Chuyen
Dung Sunrise Fresh Huong Nang Mai 4L Bottle (3 Chai 4L/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305874/ Nước làm mềm vải Downy Professional Chuyen
Dung Passion Dam Me 4 L Bottle (3 Chai 4L/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305876/ Nước làm mềm vải Downy Professional Chuyen
Dung AntiBac Chong Khuan 4 L Bottle (3 Chai 4 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82305878/ Nước làm mềm vải Downy Professional Chuyen
Dung Mystique Quyen Ru 4 L Bottle (3 Chai 4L/ Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82306115_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Sweet
Heart 560 ml Refill Pouch (12 Túi 560 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82306117_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Sweet
Heart 110 ml Refill Pouch (48 Túi 110 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82306118_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Daring 560 ml Refill Pouch (12 Túi 560 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82306119_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Daring 310 ml Refill Pouch (24 Túi 310 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82306147_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Passion 560 ml Refill Pouch (12 Túi 560 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82306148_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Passion 1.35 L Refill Pouch (6 Túi 1.35 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82306149_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Mystique 560 ml Refill Pouch (12 Túi 560 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82306150_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Mystique 1.35 L Refill Pouch (6 Túi 1.35 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82306187_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Passion 310 ml Refill Pouch (24 Túi 310 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82306188_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Passion 110 ml Refill Pouch (48 Túi 110 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82306189_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Mystique 310 ml Refill Pouch (24 Túi 310 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82306787_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Passion 560 ml Refill Pouch (12 Túi 560 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82306788_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Passion 310 ml Refill Pouch (24 Túi 310 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82306789_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Passion 110 ml Refill Pouch (48 Túi 110 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82306791_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Mystique 560 ml Refill Pouch (12 Túi 560 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82306792_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Mystique 310 ml Refill Pouch (24 Túi 310 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82306793_2/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Mystique 110 ml Refill Pouch (48 Túi 110 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82307250/ Nước làm mềm vải Downy Professional Chuyen
Dung Machine Dry Say May 4 L Bottle (3 Chai 4 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82308210/ Nước làm mềm vải Downy Phoi Trong Nha 20 ml
Sachet (420 Gói 20 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82308447/ Nước làm mềm vải Downy Hương Nắng Mai 800ML
Refill Pouch (12 Túi 800ML/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82308805_3/ Nước làm mềm vải Downy Lemongrass and Sweet
Lilac Scent 1 L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82308806_3/ Nước làm mềm vải Downy Berry Berry and
Vanilla Cream Scent 1 L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82308807_3/ Nước làm mềm vải Downy White Tea and Lily
Scent 1 L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82308808_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Perfume
Collection Shine 1 L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82308811_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Perfume
Collection Shine 1.05 L Bottle (12 Chai 1.05 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82308813_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Perfume
Collection Shine 200 ml Bottle (24 Chai 200 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82309377/ Nước làm mềm vải Downy Tuoi Tre 20 ml Sachet
(462 Gói 20 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82309382_3/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Mystique 2.3 L Refill Pouch (4 Túi 2.3 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82309383_3/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Passion 2.3 L Refill Pouch (4 Túi 2.3 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82309384_3/ Nước làm mềm vải Downy Vuon Hoa Mua Xuan
2.4 L Refill Pouch (4 Túi 2.4 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82309385_3/ Nước làm mềm vải Downy Huong Nang Mai 2.4 L
Refill Pouch (4 Túi 2.4 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82309570/ Nước làm mềm vải Downy Chuyen Gia Mot Lan Xa
20 ml Sachet (360 Gói 20 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82310543_2/ Nước làm mềm vải Downy Chuyen Gia Lam Kho
Trong Nha 2.1 L Refill Pouch (4 Túi 2.1 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82310582_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Berry Berry
and Vanilla Cream Scent 1.6 L Refill Pouch (6 Túi 1.6 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82310589_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Berry Berry
and Vanilla Cream Scent 2.6 L Refill Pouch (4 Túi 2.6 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82310591_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Berry Berry
and Vanilla Cream Scent 700 ml Refill Pouch (8 Túi 700 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82310592_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Chuyen Gia
Cho Do Phoi Trong Phong Lam Sang Khoai Ngay Ca Doi Voi Do Phoi Trong Phong 2
L Bottle (4 Chai 2 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82310610_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Chuyen Gia
Cho Do Phoi Trong Phong Lam Sang Khoai Ngay Ca Doi Voi Do Phoi Trong Phong
1.05 L Bottle (12 Chai 1.05 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82310625_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Chuyen Gia
Cho Do Phoi Trong Phong Lam Sang Khoai Ngay Ca Doi Voi Do Phoi Trong Phong 1
L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82310658_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Expert
Sports Giup Ban Sang Khoai Ngay Ca Nhung Luc Day Mo Hoi 1 L Bottle (12 Chai 1
L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82310667_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Chuyen Gia
Cho Do Phoi Trong Phong Lam Sang Khoai Ngay Ca Doi Voi Do Phoi Trong Phong 4
L Bottle (3 Chai 4 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82310672/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Perfume
Collection Botanis Ocean Coral Pure Love 1 L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82310673/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Perfume
Collection Botanis Ocean Coral Pure Love 2 L Bottle (4 Chai 2 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82310690/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Perfume
Collection Botanis Ocean Coral Pure Love 200 ml Bottle (24 Chai 200 ml/Thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82310698_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Huong Sa va
Hoa Tu Dinh Huong 4 L Bottle (3 Chai 4 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82310699_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Lemongrass
and Sweet Lilac Scent 1.6 L Refill Pouch (6 Túi 1.6 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82310700_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Lemongrass
and Sweet Lilac Scent 2.6 L Refill Pouch (4 Túi 2.6 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82310701_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Lemongrass
and Sweet Lilac Scent 700 ml Refill Pouch (8 Túi 700 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82310703_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac White Tea
and Lily Scent 2 L Bottle (4 Chai 2 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82310705_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac White Tea
and Lily Scent 1.6 L Refill Pouch (6 Túi 1.6 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82310707_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac White Tea
and Lily Scent 700 ml Refill Pouch (8 Túi 700 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82310713_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Perfume
Collection Mystique 1 L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82310715_1/ Nước làm mềm vải Downy Perfume Collection
Mystique 1.6 L Refill Pouch (6 Túi 1.6 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82310720_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Perfume
Collection Botanic Garden 1 L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82310728_1/ Nước làm mềm vải Downy Perfume Collection
Botanis Cotton Pure Love 1.6 L Refill Pouch (6 Túi 1.6 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82310729_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Perfume
Collection Blooming 1 L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82310732_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Perfume
Collection Botanis Tran Ngap Mua Xuan 1 L Bottle (12 Chai 1 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82310734_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Chuyen Gia
Cho Do Phoi Trong Phong Lam Sang Khoai Ngay Ca Doi Voi Do Phoi Trong Phong
1.6 L Refill Pouch (6 Túi 1.6 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82310799_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Expert
Sports Giup Ban Sang Khoai Ngay Ca Nhung Luc Day Mo Hoi 1.6 L Refill Pouch (6
Túi 1.6 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82311053/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Perfume
Colletion Botanis Ocean Coral Pure Love 1.05 L Bottle (12 Chai 1.05 L/Thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82311119/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Fresh
Bouquet 560 ml Refill Pouch (12 Túi 560 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82311120/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Fresh
Bouquet 310 ml Refill Pouch (24 Túi 310 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82311121/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Fresh
Bouquet 110 ml Refill Pouch (48 Túi 110 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82311122/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Fresh
Bouquet 1.35 L Refill Pouch (9 Túi 1.35 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82311137/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Adorable Bouquet 560 ml Refill Pouch (12 Túi 560 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82311138/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Adorable Bouquet 310 ml Refill Pouch (24 Túi 310 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82311139/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Adorable Bouquet 110 ml Refill Pouch (48 Túi 110 ml/Thùng) (xk) |
- |
- Mã HS 38099110: 82311150/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Adorable Bouquet 1.35 L Refill Pouch (9 Túi 1.35 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82311290/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Fresh
Bouquet 20 ml Sachet (360 Gói 20 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82311292/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Fresh
Bouquet 560 ml Refill Pouch (12 Túi 560 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82311293/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Fresh
Bouquet 310 ml Refill Pouch (24 Túi 310 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82311294/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Fresh
Bouquet 110 ml Refill Pouch (48 Túi 110 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82311295/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Adorable Bouquet 20 ml Sachet (360 Gói 20 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82311297/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Adorable Bouquet 560 ml Refill Pouch (12 Túi 560 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82311299/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum
Adorable Bouquet 110 ml Refill Pouch (48 Túi 110 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82311685/ Nước làm mềm vải Downy Lan Gio Mat 2.4 L
Refill Pouch (4 Túi 2.4 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82311689/ Nước làm mềm vải Downy Lan Gio Mat 1.6 L
Refill Pouch (9 Túi 1.6 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82311690/ Nước làm mềm vải Downy Lan Gio Mat 800 ml
Refill Pouch (12 Túi 800 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82311691/ Nước làm mềm vải Downy Lan Gio Mat 20 ml
Sachet (420 Gói 20 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82311692/ Nước làm mềm vải Downy Lan Gio Mat 900 ml
Bottle (12 Chai 900 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82311956/ Nước làm mềm vải Downy Mem Mai Tinh Khiet 21
ml Sachet (462 Gói 21 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82311957/ Nước làm mềm vải Downy Diu Nhe 800 ml Refill
Pouch (12 Túi 800 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82311959/ Nước làm mềm vải Downy Diu Nhe 1.6 L Refill
Pouch (6 Túi 1.6 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82311960/ Nước làm mềm vải Downy Diu Nhe 2.6 L Refill
Pouch (4 Túi 2.6 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82312309/ Nước làm mềm vải Downy Chuyen Gia Khang Khuan
800 ml Bottle (12 Chai 800 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82312833_1/ Nước làm mềm vải Downy Perfume Collection
Botanis Tran Ngap Mua Xuan 1.05 L Bottle (12 Chai 1.05 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82312836/ Nước làm mềm vải Downy Dam Me 750 ml Refill
Pouch (12 Túi 750 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82312837/ Nước làm mềm vải Downy Premium Parfum Huyen
Bi 750 ml Refill Pouch (12 Túi 750 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82313237_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Huong Tra va
Hoa Lily 4 L Bottle (3 Chai 4 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82313311_1/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Huong Kem
Vanilla va Berry 4 L Bottle (3 Chai 4 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82313354/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Huong Sa va
Hoa Tu Dinh Huong 3.8 L Bottle (3 Chai 3.8 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82313355/ Nước làm mềm vải Downy Dam Dac Huong Kem
Vanilla va Berry 3.8 L Bottle (3 Chai 3.8 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82313955/ Nước làm mềm vải Lenor Reset Chong Hu Ton
Quan Ao Bo Hoa Pastel Tuoi Mat 570 ml Bottle (12 Chai 570 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82314363/ Nước làm mềm vải Lenor Khu Mui Dich Thuc Phoi
Kho Trong Phong DX Huong Thao Moc 1.79 L Bottle (4 Chai 1.79 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82314365/ Nước làm mềm vải Lenor Khu Mui Dich Thuc
Sports Air Huong Hoa Thom Mat 1.79 L Bottle (4 Chai 1.79 L/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82314376/ Nước làm mềm vải Downy Huong Nang Mai 20 ml
Sachet (420 Gói 20 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82316052/ Nước làm mềm vải Downy Vuon Hoa Mua Xuan 20
ml Sachet (360 Gói 20 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: 82316053/ Nước làm mềm vải Downy Chuyen Gia Lam Kho
Trong Nha 20 ml Sachet (360 Gói 20 ml/Thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: AX-H328A/ Chất làm mềm ưa nước AX-H328A CTHH: C10H21CI.
Dùng trông dệt nhuộm. Hiệu AOXIANG.Dạng Lỏng CAS: 68153-35-5; 57-55-6;
200-661-7. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38099110: AX-H328NS/ Chất làm mềm AX-H328NS. Decyl Chloride
C10H21CI. Dùng trông dệt nhuộm.CAS: 68153-35-5; 57-55-6; 200-661-7. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38099110: AX-RT103/ Chất làm mềm AX-RT103.Ternary block silicone
oil. Si(CH2)-RHR(-OCH2CH2-).Dạng:Lỏng. Hiệu:Aoxiang. Dùng trong CN dệt
nhuộm.CAS:126-80-7. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38099110: Bán thành phẩm nước xả làm mềm vải Downy- WHITE TEA AND
LILY- GCAS 90613720 (xk) |
|
- Mã HS 38099110: CASOFT HS-1 (chế phẩm làm mềm vải:
Octamethylcyclotetrasiloxane (CAS: 556-67-2) và Sodium C12-15 pareth-6
carboxylate (CAS: 70632-06-3) phân tán trong nước) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: CASOFT NI (Chế phẩm làm mềm vải: fatty acid amide,
Amino Modified Polyorganosiloxane (CAS: Not Available) và isotridecyl alcohol
(CAS: 9043-30-5) phân tán trong nước) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: CASOFT NS (Chế phẩm làm mềm vải: fatty acid amide (CAS:
Not Available)) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: CAWET DA (chất giặt ngấm vải: Isotridecanol,
ethoxylated> 2.5 EO (CAS:69011-36-5) và Isotridecanol ethoxylated (7 EO)
(CAS:9043-30-5) phân tán trong nước) (xk) |
|
- Mã HS 38099110: Chất hoàn tất (dùng trong công nghiệp dệt nhuộm)
SILSOFT JN-19 CONC (xk) |
|
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm AMD-1011: là chất xử lý hoàn tất vải,
thành phần non-ionic polyacrylamide Số CAS: 9003-05-8, công dụng làm mềm vải,
được sử dụng trong ngàng dệt nhuộm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm cho vải- APOLE G-2 (xk) |
|
- Mã HS 38099110: Chất làm mềm vải trong CN dệt nhuộm NICCA SILICONE
AQ-1538(Silicone,diethylene glycol monobutyl ether(2%), isopropyl alcohol
0.3%octamethylcyclotetrasiloxane(0.4%),dạng lỏng,N.hieu NICCA,120kg/dr (xk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả Comfor đậm đặc 4L/can, Dihydrogenated Dimethyl
Ammonium Chloride, tinh chất thơm, Calcium Chloride, 1,2- Benzisothiazolin-
3- One, nước, Methosulfate, Ethanol (xk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả làm mêm vải- Liquid farbic softner (nhãn hiệu:
Comfort, Downy....) hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38099110: Nước xả vải bán thành phẩm White tea and Lilly/ Gcas
90613720 (xk) |
|
- Mã HS 38099110: Silicone AF(Hồ mướt,dạng lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 38099190: ANTISTAIN CD203- Chất hoàn tất dùng trong ngành dệt
nhuộm (01 thùng- 120 kg/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099190: AX-ECO/ Hợp chất cầm màu không chứa Formaldehyde
AX-ECO. Cationic polymer. C10H18ClN3O2. Dùng trong CN dệt nhuộm. Dạng
lỏng.CAS:109882-76-0. Mới100% (xk) |
|
- Mã HS 38099190: AX-JFC/ Chất thẩm thấu AX-JFC.(chế phẩm tải thuốc nhuộm
để làm tăng tốc độ nhuộm) C12-C14Sodiumfatty
AlcoholPolyoxyethyleneEtherCarboxylate.C30H62O10. Hiệu AOXIANG.Dạng
Lỏng.CAS:68526-85-2 Mới100% (xk) |
|
- Mã HS 38099190: AX-Q801/ Hợp chất AX-Q801 (Tác nhân hoàn tất dùng khử
bọt silicon hữu cơ). Polydimethylsiloxane. (C2H6OSi)n..Dạng:Lỏng.
Hiệu:Aoxiang. CAS:63148-62-9. Mới 110% (xk) |
|
- Mã HS 38099190: AX-R2015/ Chất nhuộm đều màu AX-R2015(chế phẩm hãm
màu). GLYCEROLETHOXYLATE. (C2H4O)n(C2H4O)Nc3h8o3.Hiệu AOXIANG.Dạng
Lỏng.CAS:181828-06-8 31694-55-0. Mới100% (xk) |
|
- Mã HS 38099190: AX-R212/ Hợp chất nhuộm đều màu AX-R212(chế phẩm hãm
màu). Alkyl-Naphthalenesulfonic Acid Sodium Salt. R-C10H6-SO3M.Hiệu
AOXIANG.Dạng Lỏng.CAS: 68213-23-0 57-13-6 515-42-4. Mới100% (xk) |
|
- Mã HS 38099190: AX-R290/ Hợp chất nhuộm đều màu AX-R290(chế phẩm hãm
màu). (Oleic acid glyceride aqueous solution C39H72O5). Hiệu AOXIANG.Dạng
Lỏng.CAS:25637-84-7 Mới100% (xk) |
|
- Mã HS 38099190: AX-SH/ Hợp chất trợ nhuộm AX-SH.(chế phẩm tải thuốc
nhuộm để làm tăng tốc độ nhuộm).C2H4O7P2Na1.HEDP*Na2.Hiệu AOXIANG.Dạng
Bột.CAS:497-19-8 1310-73-2 10213-79-3 7778-53-2. Mới100% (xk) |
|
- Mã HS 38099190: AX-SHG/ Hợp chất trợ nhuộm AX-SHG.(chế phẩm tải thuốc
nhuộm để làm tăng tốc độ nhuộm) HEDP*Na2. C2H4O7P2Na1.,NSX:Aoxiang.Dạng
Bột.CAS:497-19-8 1310-73-2 10213-79-3 7778-53-2.Mới100% (xk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất cầm màu cho vải- SUNLIFE E-37T (xk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất dùng trong xử lý nước thải HC-318, hàng mới 100%
(120kg/ thùng), xuất xứ Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất giặc tẩy ASA-25 (120 kg/ thùng), xuất xứ Việt Nam
(xk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hãm màu nhuộm- REDUCTION HSA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hồ mềm NIS-01 (120 kg/ thùng), xuất xứ Việt Nam
(xk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hồ mềm SI-523 (120 kg/ thùng), xuất xứ Việt Nam
(xk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất sử dụng trong ngành công nghiệp dệt may
LYLOFIXAN HFK LIQ. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất hoàn tất thấm nước Hydroperm RPU New liq c, Thành
phần: Isotridecanol, ethoxylated >15-<20%, 2-(2-butoxyethoxy)ethanol
>5-<10%, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38099190: CHẤT KHỬ BỌT DÙNG TRONG NGÀNH NHUỘM
(DEFOAMER)-3201008496. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất làm tăng tốc độ nhuộm màu- ENH0801, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất tải- Tanavol PEP (Mùi nhẹ dùng trong nhuộm sợi
Polyester (Cas no. 85-41-6; C8H5NO2) (xk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm CF-770 (hồ tăng trọng làm dầy sợi vải.
CAS NO: 55965-84-9, 7732-18-5. Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm- Persoftal L (Cas no. 2634-33-5;
C7H5NOS) (xk) |
|
- Mã HS 38099190: Chất trợ nhuộm TANNEX NOVECO 01 (hiệu TANATEX, dạng
lỏng dùng trong sản xuất vải. CAS NO:69227-21-0. Tham khảo KQPTPL:
4193/TB-TCHQ(20/5/2016). Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38099190: DANG PHAN TAN TRONG NUOC STRETCH CLEAR 7018-8 (xk) |
|
- Mã HS 38099190: Dung dịch chống phai màu- SUNLIFE TA-50K (xk) |
|
- Mã HS 38099190: Dung môi HQ-10. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38099190: Dung môi HQ-15. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38099190: Dung môi HQ-15A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38099190: Dung môi SA-8. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38099190: Dung môi T-701. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38099190: Hoá chất xử lý vải, chất làm tăng tốc độ nhuộm màu trên
vải, dùng trong ngành CN dệt nhuộm NEOFIX RX-202 (hợp chất bề mặt cation,
amino acid, nước), Nhãn hiệu NICCA, đóng gói 100kg/drum, VN (xk) |
|
- Mã HS 38099190: Nước xả comfort đậm đặc 1 lần xả hương ban mai 1.6L (9
túi/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099190: Nước xả comfort sofia 800ml (12 chai/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099190: Nước xả downy 1 lần xả 1.5L (6 túi/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099190: Nước xả downy đam mê túi 1.4L (6 túi/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099190: Nước xả downy hương chống khuẩn túi 1.5L (6 túi/thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 38099190: Nước xả downy hương đam mê 800ml (12 chai/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099190: Nước xả downy hương nắng mai 1.8L (4 chai/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099190: Nước xả downy huyền bí 1.8L (4 chai/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099190: Nước xả downy nắng mai túi 1.6L (6 túi/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38099190: Nước xả downy phơi trong nhà túi 1.5L (6 túi/thùng)
(xk) |
|
- Mã HS 38099190: PITCHRUN PU-252H-Hóa chất tẩy dầu máy trong ngành
nhuộm, in vải(TP:Isopropyl alcohol 10% CAS No:67-63-0,D-Limonene 6% CAS
No:5989-27-5,Ethylene glycol monobutyl ether 3% CAS No:111-76-2, Water) (xk) |
|
- Mã HS 38099190: TÁC NHÂN TRUNG HÒA- 3201007274 (DÙNG CHO NGÀNH NHUỘM).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38099190: TPC 02 (E2253) WATER DECOLORING AGENT- Là chất khử màu
dùng trong xử lý nước thải (TP: Dicyanodiamide C2H4N4, Formaldehyde CH2O,
CAS: 461-58-5) (xk) |
|
- Mã HS 38099200: 127CHT/ THINNER 340C2000M- Chất hoàn tất
((KQGD:1441/N3.13/TĐ (24/09/2013) tại TK: 12207/NSX01 (06/08/13)) (nk) |
|
- Mã HS 38099200: 66-AD-RB/ Chất giữ màu mực in trên nhãn giấy, thành
phần: Hexamethylene diisocyanate, oligomers 66-AD-RB (nk) |
|
- Mã HS 38099200: Chất bảo lưu dạng lỏng dùng trong sx giấy và bìa cứng:
FennoSil 882 IBC 1100KG. Cas no. 7631-86-9; 231-545-4. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099200: Chất chống tạo bọt dùng trong công nghiệp Giấy
(Antimussol BP liq), quy cách đóng gói 200kg/ thùng, nhà sx: ARCHROMA, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099200: Chất chống thấm bề mặt giấy TP-136, dạng lỏng,
1000kg/thùng, dùng trong ngành công nghiệp giấy,NSX:SUZHOU SUNRISE NEW
MATERIALS SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099200: Chất chống thấm dùng trong sản xuất giấy, dạng lỏng.
Loại: AG-E060. nhà sản xuất: Mesei Chemical Work.,Ltd. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099200: CHẤT CHỐNG THẤM TRONG SẢN XUẤT GIẤY (AKD) HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38099200: CHẤT GIA CỐ BỀ MẶT GIẤY (DẠNG LỎNG) YF-B300. HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 38099200: Chất gia tăng độ kết dính dùng trong ngành giấy-
CROSSLINKS AGENT GF-M83. (Ma Cas: Amino copolymer: 1854-26-8 38-40%; Water
7732-18-5 60-62%) (nk) |
|
- Mã HS 38099200: Chất hoàn tất (chất chụp bản) CPS 500. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38099200: Chất hoàn tất cho ngành giấy (water repelling agent)
chống thấm cho giấy mới 100%.nhãn hiệu: Jiua Yih Enterprise Co. (nk) |
|
- Mã HS 38099200: Chất hoàn tất dùng để hãm màu sử dụng trong công nghiệp
giấy (Kemborino IBC- Sodium tetrahydioborare) (CAS:1310-73-2), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38099200: Chất hoàn tất dùng trong công nghiệp giấy (DISPELAIR
CF904, 1000 KG/IBC), Hàng mới 100%. Thành phần chính Polyglycol, CAS
9003-11-6 (nk) |
|
- Mã HS 38099200: Chất hoàn tất và tăng độ bền ướt sử dụng trong công
nghiệp sx giấy, BIZ WS-3012, mã CAS: 25212-19-5. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099200: CHẤT KEO TỤ (PHÈN NHÔM)- DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT
GIẤY, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099200: CHẤT KHỬ BỌT (FA2500). DÙNG TRONG NGÀNH GIẤY. HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 38099200: Chất làm mềm cho giấy có thành phần chính là các dẫn
xuất acid béo (SOFTENER FS8005, Mã Cas: 7732-18-5, 67-63-0, 0.1kg/bottle x 3
bottles0.3kg), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099200: Chất làm sạch nước tinh khiết/Trisodium phosphate
12-water 37244-81(gói15kg)(PM002819) (nk) |
|
- Mã HS 38099200: Chất làm tăng độ bền ước cho giấy(WET STRENGTH
AGENT)-Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099200: Chất làm tăng độ cứng cho giấy(BRIDGING AGENT)-Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38099200: Chất ổn định dùng trong ngành bao bì giấy, Chất hoàn
tất SB-100(chế phẩm hóa học có thành phần chính là Fe2O3, SiO2 và phụ gia,
dạng bột), 200 kg/thùng, CAS No: 1303-96-4.NSX: CHUEN HUAH CHEMICAL. (nk) |
|
- Mã HS 38099200: Chất phá bọt DEFOAMER, mã CAS: 87435-55-0, số lot:
GL20200530-1,chế phẩm dùng trong ngành CNSX giấy, thành phần chính là
polyethylene-maleic anhydride và phụ gia,dạng lỏng,(200kg/thùng),mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38099200: Chất phá bọt, phụ gia dùng trong sản xuất mực in (Chờ
KQ PTPL PTN số 1462/KĐ3-NV)- ADDITIVE AF 17/ 10-451208-2.2260 (nk) |
|
- Mã HS 38099200: CHẤT PHỤ GIA (GF-M83), THÀNH PHẦN CHÍNH AMINO COPOLYMER
ĐỂ XỬ LÝ CHỐNG THẤM THÙNG CARTON.HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099200: Chất phụ gia giúp tăng độ dính của giấy bìa carton
GF-M6P, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099200: Chất phủ lô amicoat TC6175(Polyethyleneimine CAS:
26913-06-4,Glycerine CAS: 56-81-5)-chế phẩm dùng trong SX giấy, dạng
lỏng,200kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099200: CHẤT TĂNG CƯỜNG ĐỘ KHÔ CHO GIẤY (YG-20). DÙNG TRONG
NGÀNH GIẤY. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099200: Chất tạo ẩm WS4024 dùng cho quá trình trộn nguyện liệu
giấy (dạng lỏng, 1 thùng 1000 kg, công thức hóa học: C3H5ClO, C3H6Cl2O,
C3H7ClO2) Mã CAS: 7732-18-5, 106-89-8, 96-23-1, 96-24-2 (nk) |
|
- Mã HS 38099200: Chất tạo bóng phủ trên bề mặt giấy dùng cho ngành in
công nghiệp, (TerraWet Gloss coating G9/706 FoodSafe) CAS-No.: 577-11-7, quy
cách đóng gói: 125 kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099200: Chất tạo láng bề mặt giấy- Surface sizing LT-360 (dùng
cho sản xuất giấy Carton)- hàng mới 100%. Theo kq PT số 2906/TB-KĐ3 ngày
21/12/2017 (nk) |
|
- Mã HS 38099200: Chất trợ bảo lưu RETENTION AIDS,mã CAS:9003-05-8, số
lot: GL20200602-2 (chế phẩm hóa học dùng trong ngành CNSX giấy- thành phần
chính là polyacrylamit và phụ gia) dạng hạt,đóng 25kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099200: Chất trợ chống thấm ANIONIC SURFACE SIZING AGENT,mã
CAS:24981-13-3,số lot:GL20200528, chế phẩm ngành CNSX giấy-thành phần:
hydoxypropyl-beta-cyclodextrin và phụ gia dạng lỏng,1tấn/thùng, mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 38099200: CHẤT TRỢ LẮNG (PAM)- DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT GIẤY,
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099200: Chất trợ WATER-BASE PASTE, dạng lỏng, Mã CAS:
7732-18-5, 51274-00-1, 13463-67-7, 9003-04-7 dùng trong SX băng dính màu, mới
100%. Nhà SX: GUANGZHOU DELI NEW MATERIAL TECHNOLOGY LTD, CHINA (nk) |
|
- Mã HS 38099200: Chế phẩm chống thấm nước WATER RESISTANT AGENT- dạng
lỏng, dùng trong công nghiệp giấy (C-A-S:91050-89-4) (960kgs/drum)- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38099200: Chế phẩm có chứa glycerin và phụ gia dạng lỏng Amicoat
TC 6215 sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, đóng gói 200kg/thùng, mới
100%, Hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 38099200: Chế phẩm hoàn tất dùng trong công nghiệp sx giấy. Chất
phụ gia kết dính PSA-303(Tp chính: Polyme hữu cơ và phụ gia, trong mt kiềm,
dạng lỏng), 250kg/thùng CAS No: 25322-68-3.NSX: CHUEN HUAH CHEMICAL. (nk) |
|
- Mã HS 38099200: CHẾ PHẨM LÀM RẮN BỀ MẶT GIÁY DẠNG LỎNG (AKD). DÙNG
TRONG NGÀNH GIẤY. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099200: Crosslinks Agent GF-M83 (CAS 1854-26-8), chất hoàn tất
dùng trong sản xuất thùng carton, tăng kết dính giữa keo hồ và giấy, tăng khả
năng chống ẩm, chất lỏng, 25kg/ thùng, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099200: DB01/ Dầu bóng các loại,tphh:Ethoxylated
trimethylolpropane triacrylate CAS 28961-43-5, di(trimethylolpropane)
tetraacrylate CAS 94108-97-1,Dipentaerythritolhexaacrylate 29570-58-9(hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38099200: FENNOSIL 882-Chất trợ bảo lưu(chế phẩm dùng trong công
nghiệp giấy có TP chính là silic dioxit & phụ gia trong môi trường
nước)mã NPL: SRM6003 cấu thành SP theo mục 1 TK 102155468440/E31- 07/08/2018
(nk) |
|
- Mã HS 38099200: Hóa chất gia keo trên bề mặt giấy, đóng gói: 25kg/Bag,
để chống thấm nước tăng hiệu quả tráng phủ bề mặt tờ giấy, dùng trong ngành
CN giấy, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099200: Hóa chất làm mềm cho giấy tissue Amisoft 6550, dạng
lỏng, sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, đóng gói 205kg/thùng, mới 100%,
Hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 38099200: Hóa chất sử dụng trong sản xuất giấy, chế phẩm làm tăng
độ bền của giấy KYMENE 557H, đóng gói 200kg/thùng. hãng Sx: SOLENIS KOREA
LTD. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099200: Hợp chấtKURILESS 521 lỏng, chống tạo bọt trong quá
trình làm giấy,TPHH:Fatty alcohol,Paraffin (1-10%),Mineral oil (1-10%),Fatty
alcohol typed surfactant,Natural polymer compound, (nk) |
|
- Mã HS 38099200: KM-43/ Dung môi pha mực in: Chất cứng PU KL79, chống
trầy xước (nk) |
|
- Mã HS 38099200: KM-45/ Dung môi rửa lưới: SV000/2 CLEANING SOLVENT
(Thành phần 89% Toluene; 11% Isophorone) (nk) |
|
- Mã HS 38099200: MA-CHE-037/ Chất phá bọt SN577 Antifoam (200 kg/phuy)
(nk) |
|
- Mã HS 38099200: MICHEM FLEX HS1881.S- Phụ gia chống thấm cho bao bì
giấy, 18Kg/thùng; Mã CAS:7601-54-9. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099200: MICHEM FLEX HS3800.S- Phụ gia chống thấm cho bao bì
giấy, 18Kg/thùng; Mã CAS:126-86-3. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099200: MICHEM PRIME 498345N.S- Phụ gia chống thấm cho bao bì
giấy, 18Kg/thùng; Mã CAS:7601-54-9 Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099200: MICHEM PRIME 4983R.S- Phụ gia chống thấm cho bao bì
giấy, 18Kg/thùng;Mã CAS:7601-54-9.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099200: MICHEM PRIME 4990R.S- Phụ gia chống thấm cho bao bì
giấy, 18Kg/thùng; Mã CAS:7601-54-9; 1310-73-2. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099200: NL0014/ Dung môi pha mực lâu khô T-980 (Hỗn hợp dung
môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (nk) |
|
- Mã HS 38099200: NL0015/ Dung môi tẩy rửa T-15, dùng để vệ sinh khuôn
in. (nk) |
|
- Mã HS 38099200: NP32/ Phụ gia làm tăng tốc độ nhuộm hoặc hãm màu của
bột nhuộm dùng để sản xuất khay đựng điện thoại di động
PROXEL-FX100((C3H5C10)x.(C2H8N2)x.(C2H7N)x) (nk) |
|
- Mã HS 38099200: REZOSOL 6401- Tác nhân để hoàn tất dùng trong công
nghiệp chế tạo giấy, nhằm cải thiện độ kết dính đồng đều giữa mặt sấy Yankee
và màng giấy (gồm: PHOSPHATE >10- <20 %, Cas no: 7783-28-0), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38099200: SX39/ Chất cố định màu thể rắn nồng độ cao, thành phần
gồm: consistency fixing agent 60%, water 35%,salts 5%, mã CAS: 7732-18-5,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099200: SX41/ Chất tạo màu tăng độ trắng, thành phần gồm:
Consistency fixing agent 62%, water 33%, salts 5%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099200: SX42/ Chất tạo màu xanh, thành phần gồm: fixation
accelerating agent 25%, salts 5%, water 70%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099200: SX43/ Chất tạo màu tím, thành phần gồm: fixation
accelerating agent 25%, salts 5%, water 70%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099200: SX61/ Chất làm mịn sản phẩm, thành phần: Smoothing agen
85%, Emulgator 10%, Others 1%, Water 4%, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38099200: Tác nhân để hoàn tất, các chế phẩm tải thuốc nhuộm để
làm tăng tốc độ nhuộm màu hoặc để hãm màu- Chất lỏng tạo màu dung trong công
nghiệp sản xuất giấy LIQUID BLUE R, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099200: TINH BỘT GIA CỐ LỚP BỀ MẶT GIẤY (DẠNG BỘT) YF-B300.
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099200: Chất phá bọt SN577 (200 kg/phuy) (xk) |
|
- Mã HS 38099200: Dung môi pha mực in: Chất cứng PU KL79, chống trầy xước
(xk) |
|
- Mã HS 38099200: Dung môi pha mực in: Thinner 4L (xk) |
|
- Mã HS 38099300: 045/ Chất gắn kết da COMPOUND T 5008 (Chất hoàn tất
dùng trong ngành dệt, canxi sulphate, hợp chất silic. (nk) |
|
- Mã HS 38099300: 045/ Chất gắn kết da RC-78-291 (Chất hoàn tất dùng
trong ngành thuộc da. thành phần tinh bột, canxi sulphate, hợp chất silic.
(nk) |
|
- Mã HS 38099300: 2/ Chất chống phai màu- Fixing agent (nk) |
|
- Mã HS 38099300: 2/ Chất hoàn tất dùng cho da thuộc- Astacin Finish PS
(nk) |
|
- Mã HS 38099300: 3/ Chất để hoàn tất Leather Auxiliary (nk) |
|
- Mã HS 38099300: 37/ Chất đông cứng E-630 (thành phần cấu tạo: Ethyl
acetate 74%-12.5%, Aliphatic Polyisocyanate Homopolymer 26%-10%) (nk) |
|
- Mã HS 38099300: 37/ Chất đông cứng E-766 (thành phần cấu tạo:
Polyurethan Resin 15-25%, Ethyl acetate 60-70%, Butyl acetate 20-25%) (nk) |
|
- Mã HS 38099300: 380993000011/ Chất hãm màu (kg) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38099300: 6/ Chất làm bóng da- Aquedous (nk) |
|
- Mã HS 38099300: 661-2/ STANDOX 661-2- Chế phẩm dùng xử lý da bò thuộc
dạng lỏng (nk) |
|
- Mã HS 38099300: A/19-1/ NPL sx Giày: Chất pha màu các loại- W/B MATTING
PASTE(GĐ: 2086/N3.13/TĐ ngày 06/12/2013, hàng không thuộc tiền chất, hóa chất
nguy hiểm) (nk) |
|
- Mã HS 38099300: BONDERITE M AD ACCELERATOR (Chất hoàn tất) dùng trong
ngành xi mạ- 20Kg/Can. CAS-No:13746-66-2 (nk) |
|
- Mã HS 38099300: BONDERITE M NT 5992 MU (Chất hoàn tất- dùng trong ngành
xi mạ)- 30Kg/Can. CAS-No: 7788-97-8, 1341-49-7, 12021-95-3 (nk) |
|
- Mã HS 38099300: Chất đánh bóng inox Ultrabrite 300SS, thành phần
chính-H3PO4-HNO3, đóng 25kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099300: Chất để hoàn tất dùng trong xi mạ/TOP SEAL H-298 (1 can
20 lít), PO:200512729289. Hàng mới 100%/ TH (nk) |
|
- Mã HS 38099300: Chất để hoàn tất- PRIMAL ASE-65 ROHM&HAAS (mới
100%) (KQGĐ số: 2683/N3.12/TĐ (03/11/2012) Hàng đã kiểm hóa tại
tk:102137256211/A12 ngày 27/07/2018 (nk) |
|
- Mã HS 38099300: Chất hoàn tất (hàng mới 100%)- HERCON TD15 SIZING AGENT
(có KQGD: 1433/N3.11/TD, của tờ khai 6188/NSX01) (nk) |
|
- Mã HS 38099300: Chất hoàn tất- ADDITIVE RHEOBYK-410 (25Kg/Hộp)Hàng
không thuộc NĐ 113 (nk) |
|
- Mã HS 38099300: Chất hoàn tất- BYK-037 (dùng trong ngành sơn)-quy cách
đóng gói: 2 x 60 ml/btl- hàng mới 100%- nhãn hiệu BYK (nk) |
|
- Mã HS 38099300: CHẤT HOÀN TẤT DÀNH CHO MẠ THIẾC MSA 70%- ASTIN ADDITIVE
A, DÙNG TRONG XI MẠ CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099300: Chất hoàn tất- DISPERBYK-110 (dùng trong ngành mỹ phẩm)
CAS No. 64742-95-6, 7664-38-2, 108-65-6- KBHC số: 2020-0025490 (nk) |
|
- Mã HS 38099300: Chất hoàn tất dùng cho thuộc da: ACTOIL MDF (Hàng mới
100%), CAS. 7732-18-5, 64741-89-5, 61791-12-6 (nk) |
|
- Mã HS 38099300: CHẤT HOÀN TẤT DUNG DỊCH MẠ CROM ASCROM 842F, DÙNG TRONG
XI MẠ CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099300: Chất hoàn tất dùng làm phụ gia trong xi mạ (dùng mạ
Crom, hỗn hợp crom, coban & phụ gia, dạng lỏng)- Lanthane 315 (nk) |
|
- Mã HS 38099300: Chất hoàn tất dùng trong ngành thuộc da (ALPARET NT),
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099300: CHẤT HOÀN TẤT LÀM BÓNG BỀ MẶT DUNG DỊCH MẠ NIKEN ASNICK
SB-93 ENHANCER, DÙNG TRONG XI MẠ CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099300: Chất hoàn tất thuộc da AQUABASE HP (dạng lỏng) CAS:
8011-86-7, (75kgs/drum)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099300: CHẤT LÀM MỀM DA THUỘC YW-116. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099300: Chất làm tăng tốc độ nhuộm màu MTT, nguyên liệu ngành
dệt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099300: Chất thụ động bảo vệ lớp kẽm Lanthane 318, thành phần
chính-Cr2O3-HNO3, đóng 25kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099300: Chất xử lý hoàn tất dùng trong ngành dệt nhuộm-
SINONATE 1103SS (5kg/chai) (nk) |
|
- Mã HS 38099300: Chế phẩm xử lý thuộc da: MA-13-135 (10kg) (nk) |
|
- Mã HS 38099300: CXL/ Chất xử lý (dùng để pha keo, vệ sinh giày)
(6011A-1S chứa 3-7% RESIN, 23-27% ACETONE, 56-62% MEK, 8-12% DMF) (nk) |
|
- Mã HS 38099300: CXL/ Chất xử lý E-620 (Dùng để xử lý da trong nghành
giày dép) (nk) |
|
- Mã HS 38099300: CXL/ Chất xử lý E-766 (Dùng để xử lý da trong nghành
giày dép) (nk) |
|
- Mã HS 38099300: CXL/ Chất xử lý F-206 (Dùng để xử lý da trong nghành
giày dép) (nk) |
|
- Mã HS 38099300: CXL/ Chất xử lý KP-101 dùng xử lý da trong nghành giày
dép (nk) |
|
- Mã HS 38099300: CXL/ Chất xử lý KP-102 dùng xử lý da trong nghành giày
dép (nk) |
|
- Mã HS 38099300: CXL/ Chất xử lý KP-104S2 dùng xử lý da trong nghành
giày dép (nk) |
|
- Mã HS 38099300: CXL/ Chất xử lý KP-115B dùng xử lý da trong nghành giày
dép (nk) |
|
- Mã HS 38099300: CXL/ Chất xử lý N-1000 dùng để xử lý da trong nghành
giày dép (nk) |
|
- Mã HS 38099300: CXL/ Chất xử lý NA-025B (Dùng để xử lý da trong nghành
giày dép) (nk) |
|
- Mã HS 38099300: CXL/ Chất xử lý P-129FA/B dùng xử lý da trong nghành
giày dép (nk) |
|
- Mã HS 38099300: CXL/ Chất xử lý P-148F (Dùng để xử lý da trong nghành
giày dép) (nk) |
|
- Mã HS 38099300: CXL/ Chất xử lý P-172F (Dùng để xử lý da trong nghành
giày dép) (nk) |
|
- Mã HS 38099300: CXL/ Chất xử lý P-209FJ dùng xử lý da trong nghành giày
dép (nk) |
|
- Mã HS 38099300: CXL/ Chất xử lý PC-AF (nk) |
|
- Mã HS 38099300: Dầu dưỡng làm mềm da, hiệu FIEBING 100% PURE NEATSFOOT
OIL, thành phần có chứa Rendered animal fat 100%, CAS 8016-28-2, đóng bình
8oz, nhà SX Fiebing Company, Inc.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099300: Dầu dưỡng làm mềm da,hiệu FIEBING PRIME NEATSFOOT OIL
COMPOUND, thành phần chứa Mixture of hydrocarbons,hydrotreated heavy
paraffinic 99%,CAS 64742-54-7,đóng bình 8oz, NSX Fiebing Company,Inc.mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38099300: DF 13/ Hỗn hợp chất khử bọt, dùng trong sản xuất Da
tổng hợp(Thành phần: Oleic acid 5%-CAS:112-80-1; Dầu gốc naphthenic 7%- CAS:
64742- 53-6)/ PERMUTHANE DF-13-617 (nk) |
|
- Mã HS 38099300: DISPERBYK-108 Chất hoàn tất dùng trong sơn,CAS:0 (nk) |
|
- Mã HS 38099300: DOSCOR DLP-KC/ Chất xử lý hoàn tất dùng trong ngành dệt
nhuộm: DOSCOR DLP-KC (120 kgs/thùng). (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38099300: Dung dịch chốt màu sau khi nhuộm, hiệu FIEBING BAG
KOTE, thành phần có chứa Sodium tetraborate decahydrate 1-2%, CAS 1330-43-4,
đóng chai 4oz, nhà SX Fiebing Company, Inc.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099300: Dung dịch làm sạch và dẫn màu nhuộm, hiệu FIEBING DYE
PRE, thành phần có chứa Propanol 5%, CAS 67-63-0, đóng chai 4oz, nhà SX
Fiebing Company, Inc (nk) |
|
- Mã HS 38099300: Dung dịch pha loãng màu nhuộm, hiệu FIEBING DYE
REDUCER, thành phần có chứa Ethyl alcohol 90%, CAS 64-17-5, đóng chai 4oz,
nhà SX Fiebing Company, Inc (nk) |
|
- Mã HS 38099300: Dung dịch xử lý hoàn tất mép da, hiệu FIEBING EDGE KOTE
NEUTRAL, thành phần có chứa Poly(methyl methacrylateco-ethyl acrylate) 25%,
CAS 9010-88-2, đóng chai 4oz, nhà SX Fiebing Company, Inc (nk) |
|
- Mã HS 38099300: GLICOAT-SMD(F2)/ Hóa chất kireito mới-new kireito. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099300: HC/ HỢP CHẤT HOÀN TẤT DUNG DỊCH MẠ NHÔM ASPREP AL 71,
DÙNG TRONG NGÀNH XI MẠ CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099300: Hóa chất Basic Chromium Sulphate Cr2(SO4)3, dạng bột,
dùng để thuộc da động vật, hàng mới 100% / CN, (nk) |
|
- Mã HS 38099300: HỢP CHẤT HOÀN TẤT DUNG DỊCH MẠ NICKEN ASTRIP JS
MAINTENANCE, DÙNG TRONG NGÀNH XI MẠ CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099300: HỢP CHẤT HOÀN TẤT LÀM BÓNG BỀ MẶT DUNG DỊCH MẠ NIKEN
ASNICK B-220 CARRIER, DÙNG TRONG XI MẠ CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099300: KS033/ QUANTAL QS-Tác nhân xử lý nhuộm màu dùng cho da
thuộc dạng nước (nk) |
|
- Mã HS 38099300: MA07080069/ 801 Cover Paste- Chất phủ lên bề mặt in,
tác dụng chống dính và tạo cảm giác dễ chịu cho da, thành phần CAS:
9009-54-5, 57-55-6, 25035-69-2, 7732-18-5., hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099300: MI/ Chất làm sáng da YC-180-110H, màu trong suốt,mới
100%, tp: Ethyl acetate 30% CAS: 141-78-6, n-Butyl ester 30% CAS: 123-86-4,
TPU/Resin 5% CAS: 9009-54-5, Additive 5% (nk) |
|
- Mã HS 38099300: N033/ RISING Chất phụ gia dùng để hoàn thiện bề mặt da
dùng trong ngành công nghệ thuộc da dạng lỏng (nk) |
|
- Mã HS 38099300: NK32/ Gói chống mốc 5*3.5cm Nsx: Guan hua. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38099300: NK68/ Xi giầy (A-168), thành phần: Synthetic waxes
15-20% (CAS 8002-74), Additives 5-15% (CAS 84852-53-9), Turpentine 20-25%
(CAS 8006-64-2), Water 30-40% (CAS 7732-18-5). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099300: NK68/ Xi giầy (XYY-6218), thành phần: Synthetic waxes
15-20% (CAS 8002-74), Additives 5-15% (CAS 84852-53-9), Turpentine 20-25%
(CAS 8006-64-2), Water 30-40% (CAS 7732-18-5). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099300: NL14/ Chất hỗ trợ (hỗ trợ làm tăng tốc độ nhuộm màu của
da-FST), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099300: NL14/ Chất hỗ trợ Chất hỗ trợ quá trình thuộc da (tăng
tốc độ nhuộm màu, thành phần chính: Silicone oil, nonionic surfactant,
nước-G-69S, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099300: NL14/ Chất hỗ trợ dùng trong công nghiệp thuộc da làm
tăng tốc độ nhuộm màu-ATS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099300: NL14/ Chất hỗ trợ(làm tăng tốc độ nhuộm màu với thành
phần chính Poly naphthalene sulfonate derivatives-EW-1), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099300: Npl011/ thuốc nhuộm (dạng bột hòa tan dùng để nhuộm màu
chỉ may) (nk) |
|
- Mã HS 38099300: NXL/ Chất xử lý NA-025B có chứa Water 74-79%,
Surfactant 1-5%, Sulfur 5-10%, Vulcanization accelerator 5-10%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099300: PL04/ Chất hoàn tất dùng để gia công xử lý bề mặt da
thuộc các loại (Y-103L, O-204L, N-410L, E-515L, E-516L, G-617L, Y-101L,
B-821L) (nk) |
|
- Mã HS 38099300: PSCB LEVELLER 2HF/ Hóa chất mạ-Leveller 2HF.
(1105/N3.12/TĐ 24/5/2012). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38099300: PSCB225/401-328A/ Hóa chất mạ- plating chemicals 1.
(7044/TB TCHQ 13/6/2014). Muối kim loại, phụ gia, chế phẩm dùng trong xi mạ
(chất hoàn tất) (nk) |
|
- Mã HS 38099300: PSCB225/401-328C/ Hóa chất mạ- plating chemicals 1.
(7045/TB TCHQ 13/6/2014). Muối kim loại, phụ gia, chế phẩm dùng trong xi mạ
(chất hoàn tất) (nk) |
|
- Mã HS 38099300: PSCB225/402-CATA44/ Hóa chất mạ- plating chemicals 1.
(3177/N3.11/TĐ 21/11/11).Muối kim loại, phụ gia, chế phẩm dùng trong xi mạ
(chất hoàn tất) (nk) |
|
- Mã HS 38099300: PSCB225/413-MS/ Chất phụ gia(-ms)- cupracid universal
ms additive (1105/N3.12/TĐ 24/05/2012)). Muối kim loại, phụ gia, chế phẩm
dùng trong xi mạ, chất hoàn tất. (nk) |
|
- Mã HS 38099300: PSCB225/419-CATA404 (CN)/ PSCB225/419-CATA404 (CN) Hóa
chất Cataprep 404 CN-Cataprep 404 CN. (2675/N3.12/TĐ 09/11/2012). Chế phẩm
dùng trong xi mạ (Chất để hoàn tất- loại khác) (nk) |
|
- Mã HS 38099300: PSCB225/420-OXIDE CONVERTER/ Dung dịch khử- reducer.
(1513/N3.12TĐ 07/06/12). Muối AMMONIUM, hợp chất BO, chế phẩm dùng trong xi
mạ (chất hoàn tất). (nk) |
|
- Mã HS 38099300: PSCB225/420-RONAMET UMT/ Hóa chất ronamet umt-ronamet
umt (2675/N3.12/TĐ 09/11/2012) Natri hydroxit (xút ăn da) dạng dung dịch
nước- Hóa chất vô cơ dùng trong công nghiệp. (HC2020028924) (nk) |
|
- Mã HS 38099300: PSCB-ATOTECH H6 LEVELLER/ Hóa chất inpulse h6 leveller-
inpulse h6 leveller (1105/N3.12/TĐ 24/05/2012).ACID,Chất hoạt động bề mặt,chế
phẩm làm sạch dùng trong xi mạ (nk) |
|
- Mã HS 38099300: PSCB-ATOTECH NEO ACTIVATOR/ Hóa chất neoganth activator
u conc.- neoganth activator u conc.(1105/N3.12/TĐ 24/05/2012). Chất khử, chất
kiềm, phụ gia, chế phẩm dùng trong xi mạ (chất hoàn tất) (nk) |
|
- Mã HS 38099300: PSCB-ATOTECH NEO WA/ Hóa chất reducer neoganth wa-
reducer neoganth wa (1105/N3.12/TĐ 24/05/2012).Chất khử, chất kiểm, phụ gia,
chế phẩm dùng trong xi mạ, chất hoàn tất. (nk) |
|
- Mã HS 38099300: PSCB-ATOTECH P BASIC/ Hóa chất printoganth p basic
solution-printoganth p basic solution (1105/N3.12/TĐ 24/05/2012).Muối kim
loại, phụ gia, chế phẩm dùng trong xi mạ (chất hoàn tất) (nk) |
|
- Mã HS 38099300: PSCB-ATOTECH P PLUS STABILIZER/ Hóa chất mạ-Printoganth
P Stabilizer Plus (1105/N3.12/TĐ 24/05/2012). Chất khử, chất keemg, phụ gia,
chế phẩm dùng trong xi mạ (chất hoàn tất) (nk) |
|
- Mã HS 38099300: PSCB-ATOTECH U STABILIZER/ Hóa chất printo u
stabilizer- printo u stabilizer (1105/N3.12/TĐ 24/05/2012). Chất khử, chất
keemg, phụ gia, chế phẩm dùng trong xi mạ (chất hoàn tất) (nk) |
|
- Mã HS 38099300: PSCB-AUROTECH-CNN/ Hóa chất made-up sol. mod- make-up
sol.mod (1105/N3.12/TĐ 24/05/2012). Chất khử, phụ gia, chế phẩm dùng trong xi
mạ (chất hoàn tất) (nk) |
|
- Mã HS 38099300: PSCB-AUROTECH-CNN-PART B/ Hóa chất replenishment part
b- replenishment part b (1105/N3.12/TĐ 24/05/2012). Chất khử, phụ gia, chế
phẩm dùng trong xi mạ (chất hoàn tất) (nk) |
|
- Mã HS 38099300: REPLENISH A/ HÓA CHẤT KIREITO MỚI-NEW KIREITO (nk) |
|
- Mã HS 38099300: TTL-011/ Chế phẩm phụ trợ dùng trong ngành công nghiệp
thuộc da, Tên TM: Geaground K 77(Geawax K 77), CAS: 2634-33-5, CTHH: C7H5NOS
(nk) |
|
- Mã HS 38099300: VEGEQUAT (Cocodimonium Hydroxypropyl hydrolyzed
wheatprotein, chất hoàn tất dùng làm chất mềm mượt tóc trong dầu gội, CAS
130381-04-03) (nk) |
|
- Mã HS 38099300: 1073/ Chất hoàn tất thuộc da PRINOL S95- Hàng mới 100%
(C.A.S: 83016-76-6) (xk) |
|
- Mã HS 38099300: Chất phụ gia dùng để hoàn thiện bề mặt da dùng trong
ngành da thuộc 2845-CP, số CAS: 2687-91-4 hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38099300: Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp Fixing agent (Hydofinish
Matt 100). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38099300: LAMESOFT PO 65 (Chất hoàn tất-dùng trong sản xuất hóa
mỹ phẩm) CAS-No: 141464-42-8, 77-92-9.Hàng xuất từ TK nhập 103192110600/A11,
ngày 13/03/2020. (xk) |
|
- Mã HS 38099300: Phụ gia làm bóng mạ xung INPULSE BRIGHTENER
1556026-0200-1-000 (xk) |
|
- Mã HS 38099300: SP0218/ Chat dong cung E-630 (xk) |
|
- Mã HS 38099300: SP0219/ Chat dong cung E-766 (xk) |
|
- Mã HS 38099300: SP0234/ chat dong cung keo F206 (xk) |
|
- Mã HS 38099300: SP0240/ chat dong cung keo E620 (xk) |
|
- Mã HS 38099300: SP0242/ chat dong cung keo KA-101 (xk) |
|
- Mã HS 38099300: SP0297/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) NA-025B (xk) |
|
- Mã HS 38099300: SP0518/ chat dong cung keo E850 (xk) |
|
- Mã HS 38099300: SP0766/ Chat dong cung KEO E766 (xk) |
|
- Mã HS 38099300: SP0787/ Chat dong cung keo E850 (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa (DCF-11),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa X-100, 20Kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn mã OM338 Paste Flux. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn mã OM5300 Paste Flux. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Dầu trắng (chế phẩm làm sạch máy móc, không thuộc dầu
diesel, dầu hỏa, dầu mazut, dầu nhờn), Thành phần chính là Methylal + IPA,
20L/thùng (dùng cho máy móc sử dụng trong dn) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Dung dịch vệ sinh mối hàn. Hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 38101000: . / Nước tẩy rửa bản mạch (thành phần chính IPA+ MIBK+
Methylal+ Butyl Cellosolve, 20L/thùng) hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38101000: ./ (Chất tẩy Ligroine CV-510) dùng để làm sạch bề mặt
sản phẩm; thành phần chính là 4-methyl-2-pent anone + Methylal,18L/thùng;
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38101000: ./ Chất làm sạch bề mặt Cleaner CV627 (Thành phần chính
Methylal + MIBK+Ethanol, 140kg/thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: ./ Chất nền Primer 94, 946ml/can, hiệu 3M, mã
095-0009-F055R, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: ./ Chất tẩy rửa CV303 (thành phần là hỗn hợp Heptane,
Acetone) (12kg/can) dùng để làm sạch bề mặt linh kiện, 48B900000006-1, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: ./ Chất trợ hàn dạng bột nhão OL107F(A) SAC305 thành
phần 96.5SN/3.0AG/0.5CU dùng trong hàn công nghiệp (500gr/1 lọ). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: ./ Chất trợ hàn EF-6850HF dùng trong hàn công nghiệp (1
UNL20 LIT) thành phần chính Isopropyl alcohol 80-100%, Solvent naphtha
(petroleum) heavy aliph 1-10%,...... Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: ./ Chất xử bề mặt kim loại AL-103, dạng lỏng, 20L/can;
TP: Sodium Fluoride 15-25%, Sulfuric acid 40-60%; hàng mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 38101000: ./ Chất xử lý bề mặt kim loại (20 lít/ thùng) NPS-100A
(Thành phần: Triethanolamine (TEA) <8%; Nước >92%). Hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: ./ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại có chứa axit
(ANODIC RT-2)(đóng gói 20L/CAN). Hàng mới 100%/ KR (nk) |
|
- Mã HS 38101000: ./ Dầu làm mát (thành phần chính 20% IPA+ 80%
Methylal), 15kg/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: ./ GB699DR (25Kg/Thùng)._Chế phẩm làm sạch bề mặt kim
loại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: ./ GC543A (25Kg/Thùng) _Chế phẩm làm sạch bề mặt kim
loại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: ./ Gel stick, thanh gel cảm biến (que dính bụi), dùng
để làm sạch cảm biến,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: ./ Hỗn hợp dung môi Topseal H-298, là chất xử lý bề mặt
kim loại thành phần đi từ: Water 81.4%, Nickel acetate 12%. Hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: ./ Kem hàn Alpha CVP-390 (500g/lọ), dùng để hàn trong
sản xuất điện tử. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: ./ Kem hàn PF305-153TO (500g/chai), dùng để hàn trong
sản xuất điện tử. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: ./ Kem hàn thiếc, chế phẩm dạng bột nhão (chứa bột kim
loại thiếc, nhựa thông và phụ gia) PW233-LH-GQ, hãng sản xuất AH KOREA, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: ./ Kem hàn thiếc, nhãn hiệu M705-GRN360-K2-V, thành
phần Sn- Ag- Cu (0.5 Kg/lọ), dùng để kết nối linh kiện với bản mạch điện tử,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: ./ Thuốc hàn hóa nhiệt 90g (1 lọ 90 g) (bột gồm kim
loại và các vật liệu khác dùng để hàn), Công ty SX: Công ty TNHH Thương Mại
và Sản Xuất MK Việt Nam, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: ./ V6559 (20Kg/Thùng)._Chế phẩm làm sạch bề mặt kim
loại (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 0/ Chất trợ hàn dạng bột nhão OM385SM thành phần
96.5SN/3.0AG/0.5CU dùng trong hàn công nghiệp (500gr/1 lọ). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: 0/ GOLD RECOVER 400: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại
có chứa Sulfuric acid 25%, Thiocarbamine 3%, Polyethylenepolypropylene glycol
1%, còn lại là nước. Đóng gói 20l/can. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 00003/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại,thành phẩm
chính là hỗn hợp các axit dùng xi mạ đồ nội thất bằng kim loại (1,173kgs43
kiện)(có KQ PTPL hàng hóa số: 1129/PTPLMN-NV, 23/07/2009 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 002-002/ Chất phụ gia xi mạ (Hoá chất mạ Cr cứng)
JCR-1000 (20L/carton box) (3209094029) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 002-012/ Chất tẩy rửa (Chất tẩy rửa dạng bình xịt cho
máy móc) Kure Parts Cleaner (840ml/can) (3201003007) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 0020900030/ Kem hàn SOLDER PASTE GP-213-167
(98.3Sn-1.0Ag-0.7Cu)0.5KG/tuýp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 0202-001497/ Kem hàn SOLDER CREAM (chứa: Tin- thiếc,
Silver- bạc, Copper- đồng), dùng để hàn thiếc trong sản xuất linh kiện điện
tử. Hàng mới 100%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 0202-001686/ BI HÀN SAC305 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 0202-001791/ KEM THIẾC (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 0202-001899/ Kem hàn, ECO SOLDER PASTE
(M705-GRN360-K2-VT), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 0202-002118/ KEM THIẾC (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 0202-002242/ KEM THIẾC (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 0202-002253/ KEM THIẾC (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 0202-002279/ BI HÀN (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 0202-002307/ KEM THIẾC (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 06-00-SOL-00001/ Kem hàn M705SHF_CREAMSOLDER
06-00-SOL-00001. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 06-00-SOL-00003/ Kem hàn CVP-520 MSD_Solder_Cream
Solder 06-00-SOL-00003(thành phần: bismuth, tin, Proprietary Rosin/Resin).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 07020121/ Dung dịch Acid Cleaner TM 1022-B chứa water
70-80%; Glycolic acid 10-20%; phosphonic acid derivative 1-10%; Organic Salt
1-5%; Nonionic surfactant 1-5% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 07030424/ PB-242D PUS:Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại
dùng để tẩy dầu thành phần gồm Axit Methanesulphonic 9.3%
1-Hydroxyethane-1,axit 1-diphosphonic 5.6% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 07050304/ Chất trợ hàn Koki Flux for wave soldering
JS-75 (2-Propanol:90-95%, Denatured acid hydrogenation rosin: 1-3%,
Hydrogenated rosin: 3-5%, Palmitic Acid: 1-3%)(1can 14kg) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 07050611/ Hóa chất KG-210 chứa Nitrogen compound 10.5%,
Inorganic salf 1%, Surfactant 1.1%, hóa chất dùng trong công nghiệp mạ Niken
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: 08825902/ chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dựa trên
axit HCL và muối vô cơ khác ELECTRODE DETERGENT (2) có hàm lượng Axít
clohydric dưới 1%,10 lít/chai,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 1210805534/ Chất làm sạch bồn hiện ảnh- AQUA CHEMICAL
CLEANER ACC-01 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 19 HC/KD-AU 200/ Dung dịch hóa chất sử lý bề mặt mạ kim
loại (CTHH: C6H5-CnH2n+2)/ KD-AU 200 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 1RD0355/ Chất làm sạch bề mặt kim loại dùng trong sản
xuất chip, 1GAL/3.785LTR, 46-348 (tên hóa chất: Isopropanol; công thức:
C3H8O; hàm lượng: 25%; mã CAS: 67-63-0)/ 15.1416/ 8.63963 USD (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 1RS0086/ Chất làm sạch bề mặt kim loại dùng trong sản
xuất chip, 46-134 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 23100130/ Kem hàn dùng để hàn thiết bị trong nhà máy
TASLF219-1-250 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 23100280/ Kem hàn dùng để hàn thiết bị trong nhà máy
XFP-1 LF219 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 2310050B/ Kem hàn dùng để gắn linh kiện
INDIUM8.9HF(SAC305)TYPE4 250g (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 258-0000050/ Hóa chất làm sạch bề mặt kim loại (flux),
CAS No.: 67-63-0, tên thành phần: Isopropyl alcohol: 70-80%, công thức hóa
học: C3H8O. (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 258-0000180/ Kem hàn TINOL NSE-LEAD FREE SOLDER
(SN100C), CAS No.: 7440-31-5 (TIN); 7440-50-8 (Copper: 50-70%); 7440-02-0
(Nickel: 4-7%); 7440-56-4 (Germanium: max 1%) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 2640464/ Chất làm sạch bề mặt kim loại 105-S (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 2809102/ Chất hàn sản phẩm, hợp kim Thiếc dạng nhão
(Thiếc- Bạc- Đồng với Thiếc chiếm trên 80%)-Solder Paste, type no. NL30F037EC
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: 3/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại AXAREL 2200 (5
Gallon/ Can) (thành phần Mixed Aliphatic Hydrocarbons 30-60%,
1-Propoxy-2-Propanol--- 30-60%, 1-Propoxy-2-Propanol--- 30-60% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 3/ Chế phẩm tái tạo hàn chì MS2 CNC-S, thành phần:
Carboxy Alkanes, Polyalpha Olefins, Colorant, Aromatic Esters (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 3/ CM-00278: Dung dịch vệ sinh tấm NEGA film của máy lộ
sáng COLCOAT WAS-15X (CH3OH 6%) (16kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 3008745.NVL/ Chất tẩy rửa CHEM Developer NMD-W dùng làm
sạch tấm bán dẫn (Thành phần: nước- CAS: 7732-18-5; Tetramethylammonium
hydroxide- CAS: 75-59-2; Surfactants). Thể tích: 200 L/phuy, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 3010801/ Chất trợ hàn (EPOP_OM-385SM SOLDER PASTE),
250g/lọ. Thành phần: Thiếc, Glycol Ether, bạc, nhựa thông. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 3012018/ Chất tẩy rửa CHEM_THINNER DPT-7030. (Thành
phần: Propylene glycol methyl ether, CAS: 107-98-2, Propylene glycol methyl
ether acetate, CAS: 108-65-6), (1 UNL3.8L), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 303(VTTH)/ Chất trợ hàn FLAST- S 250ml/chai (Flast-S
250CC (Liquid flux) (Ishikawa Metal Co., Ltd) (VTTH) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 308MYZT37/ Chất tẩy rửa bề mặt (phụ trợ hàn thiếc),
3080000000413383, T4,20L/barrel, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 3090000008/ Nước lau (thành phần chính thành phần
chính: IPA+ MIBK+ Methylal,14Kg/thùng), dùng để lau máy (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 3100032/ Bột hàn SWE B.B for TAS-10-3 (JP)_SWE B.B for
TAS-10-3 (JP). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 310SPZT29/ Chất trợ hàn, 3100000000281000,
WSD850,20L/barrel, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 3300011/ Bột hàn MZ-10_SWE Blend Flux (MZ10S). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 3500005/ Bột hàn- TKW001 for RB-26 2.6/3.2mm (dùng sản
xuất que hàn) (chứa Potassium oxide (K2O)<3%,CAS:12136-45-7 và Sodium
oxide (Na2O) <1%, CAS: 1313-59-3), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 4000873/ Chất hàn (dạng kem) ZAEJ0640-B SOLDER PASTE
YUSYO (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 47537/ Kem hàn SOLDER PASTE, LEADED (SN63PB37) IN 35G
SYRINGE MSDS REQ (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 63-3002Z0/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loạI dạng lỏng
PALBOND PB-137R (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 63-3003Z0/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loạI dạng bột
FINE CLEANER FC-4328 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 63-3004Z0/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loạI dạng lỏng
ACCELERATOR AC-131 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 6876834005/ Chất trợ hàn không chì (LF-715K), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 69/ Chê phẩm dùng để hàn nắp hộp KL-solder paste,
825HF-Ecolly (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 7005450101/ soldering paste#miếng dán hàn (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 70103087/ Bột hồ hàn SOLDER PASTE CHM PAST SOLDER
INDIUM8.9HF (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 7350102930/ Kem Hàn LFM-48W TM- HP12% Trọng lượng
500G/hộp, dùng để hàn linh kiện vào bản mạch (Thành phần hợp kim thiếc dạng
bột) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 76/ Kem hàn thiếc WTO-LF2000/305-4B, 292-96573AV (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 8245(VTTH)/ Chất trợ hàn Magna 88 Flux (UN1840 class 8)
500cc/ chai (VTTH) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 858-0038-002/ Kem hàn dây điện (Bi,Sb,Rosin) (20 KG)
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: 858-0082-001/ Kem hàn dây điện (Au, Sn,...) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 86020000F00/ Chế phẩm phụ trợ dùng cho hàn dán.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 8S005 Paste hàn (dạng bột nhão gồm kim loại và các vật
liệu khác dùng để hàn thiếc), hiệu Pro'sKit, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 8ZS000220AGEN-LF/ Kem hàn Alpha OM-338-PT solder paste
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: 9011007001/ Chất tẩy rửa (TCE), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 9103/ Kem hàn thiếc, chế phẩm dạng bột nhão (chứa bột
kim loại thiếc, nhựa thông và phụ gia SB6-HLGQ-MSD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 9800020/ Keo hàn S3X58-M406D,1 ống 0,5 kg (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 9YCLL-0004A/ Kem hàn thiếc, chế phẩm dạng bột nhão
(chứa bột kim loại thiếc, nhựa thông và phụ gia) Solder Cream ** HEE LFM 48W
NH(M), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: A0100394/ Chất đánh bóng kim loại DP-SUSPENSION P, 3
micron, 500 ml (nk) |
|
- Mã HS 38101000: A0100396/ Chất đánh bóng kim loại DP-SUSPENSION P, 1
micron, 500 ml (nk) |
|
- Mã HS 38101000: A0100397/ Chất đánh bóng kim loại DP-SUSPENSION P, 9
micron, 500 ml (nk) |
|
- Mã HS 38101000: A0102674/ Chất đánh bóng kim loại DP-SUSPENSION P, 6
micron, 500 ml (nk) |
|
- Mã HS 38101000: ACTIVATOR- Chế phẩm dùng trong ngành mạ ACTIVATOR,thành
phần chính là hỗn hợp muối bisulphat,florua của natri và phụ gia.Dạng
bột,đóng gói 25 kg/bao.mới 100%, CAS:7681-49-4 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: AJ-4763/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại ADJUSTER
4763 (AJ-4763): dạng lỏng (HNO3 < 50%, nước) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: AM-713R/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại ALCHROM 713R
(AM-713R): dạng lỏng (H2CrO4: 1-10%, HF: 1-10%, HNO3: 1-10%, nước) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: ANV-0073/ Chất trợ hàn không chì_V8E534 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: B1210122V/ Dung dịch tẩy rửa bề mặt chip: STRIP-50.
Thành phần: Nitric acid 15% (CAS no: 7697-37-2), Ammonium bifluoride 22% (CAS
no: 1341-49-7), Water 63%. Hàng mới 100% (20l/thùng)/ KR (nk) |
|
- Mã HS 38101000: BONDERITE C IC 220 (Chế phẩm làm sạch cho bề mặt kim
loại, dạng lòng, thành phần có chứa: axit sulfuric; axit orthophosphoric...)-
270Kg/drum. CAS: 7664-38-2, 7664-93-9 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: BONDERITE C IC 220(Chế phẩm làm sạch cho bề mặt kim
loại, dạng lòng, thành phần có chứa: axit sulfuric; axit
orthophosphoric...)-270Kg/Drum. CAS-No:7664-38-2, 7664-93-9 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Bóng đồng chua BP-201A (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Bóng đồng chua BP-202B (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Bóng đồng chua BP-203C (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Bột hàn CDS8000 25050 (bằng hợp kim) dùng để hàn hồ
quang điện, đóng gói 1.5kg/ hộp, hãng sản xuất: MESSER EUTECTIC CASTOLIN (S)
PTE LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Bột hàn DM S8884 dùng để phun lên bề mặt kim loại để
chống mài mòn (hàn thiếc, hàn điện). Dạng bột. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Bột hàn dùng để hàn các bo mạch trên bảng mạch in,
model: WS693CPS-1 SAC305 Type5, 250G/CAN,(tin 80-100%) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Bột hàn Eutroloy 16410 (bằng hợp kim) dùng để hàn hồ
quang điện, đóng gói 5kg/ hộp, hãng sản xuất: MESSER EUTECTIC CASTOLIN (S)
PTE LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Bột hàn plasma, model: EUTROLOY 16006D.04, đóng gói 5
Kg/chai, dùng cho hàn plasma kim loại. Nhãn hiệu: MESSER EUTECTIC CASTOLIN.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Bột hợp kim dùng trong hàn hơi- Soldering Material
HP3436. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Bột nhão, dùng để hàn điện, thành phần:bạc, đồng, titan
và chất kết dính hữu cơ, tuýp 30cc, HSX:MORGAN (TR-CON-INCUSIL-ABA EP). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: BZVC000193/ Chất trợ hàn không chì (LF-800A(YN)). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: C18695/ Chất rửa sp- APPESO 251 High Efficiency Soak
Cleaner (nk) |
|
- Mã HS 38101000: C80598-001/ SDR-PASTE,SENJU,M710-WSG533 SAC405 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: CA00100049/ Kem chì hàn Ecosolder paste SHF M705-SHF T4
500G chứa Tin 80-90%, Silver 2.7%,Copper 0.1-3%,Rosin 1-10%,Solvent 1-10%
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: CA00300002/ Kem chì hàn solder paste S3X58-M650-3 chứa
Tin 82-88%,Silver 2-3%,Copper 0.1-1%,2-(2-Hexyloxyethoxy)ethanol
2-4%,Diglyceryl tetraisostearate 1-3% (Sn, Ag, Cu, C10H22O3) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: CA02800013/ Kem thiếc hàn TAMURA SOLDER PASTE
TLF-204-171AK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: CA02900002/ Kem chì hàn INDIUM8.9HFA SN 96.5 AG3 CU0.5
gồm Tin, Silver, Copper, Antimony, Bismuth, Rosin, Polygylcol ether (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất (tẩy) làm sạch cho bề mặt kim loại của linh kiện
điện tử. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất bảo vệ bề mặt(Zn+PO4+H2O)(MÃ CAS:7664-38-2)(kết
quả PTPL:2004/PTPLHCM-NV ngày 24/11/2011)(Zinc phosphate coating,Chế phẩm làm
sạch bề mặt kim loại dựa trên nền axit phosphoric,dạng lỏng),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất bóc sơn BP-213 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất bóng đồng chua BP201A/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất bóng sơn BP-213/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất dẫn điện Electrolyte dùng cho PIN, hãng SX:
Shenzhen Capchem, mã LBC3021J93, CAS No: 96-49-1, 623-53-0, 616-38-6,
21324-40-3, 114435-02-8, 872-36-6, 110-61-2, 244761-29-3, dùng làm mẫu, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất đánh bóng Fe BP-3310 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất đánh gỉ 100ml/can (MOQ3PCS) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất hàn dạng bột nhão dùng cho mạch in máy giặt
(Solder paste) XFP LF138, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất khử kim loại BP-301 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất khử tạp chất 199 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất làm sạch bề mặt cho thép không gỉ, K-0307 (TP:
Ethylene glycol mono-n-butyl ether: 1-10%, poly (ethylene glycol) nonylphenyl
ether: 2.7%, isopropyl alcohol: below 1%) 20kg/can (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất làm sạch bề mặt kim loại chứa axit, dạng lỏng RUST
REMOVER KC-12(6L/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất làm sáng đồng RTL418, 20kg/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất phụ gia 5T090A dùng để tẩy sạch bề mặt kim loại
trong công nghiệp xi mạ. Loại 20kg/can. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất phụ gia của máy hàn (16kg/1thùng), dùng để làm
sạch bề mặt mối hàn, ngăn ngừa quá trình oxy hóa, loại S-1000 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất phụ gia tạo màng, xử lý bề mặt kim loại, Film
Forming Agent 1107AES, CAS NO: 14513-34-9,13822-56-5, 7732-18-5. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất phụ gia tẩy rửa, xử lý bề mặt kim loại, Cleaning
Additive VS-06, Cas No.: 9003-04-7, 7732-18-5. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất rửa làm sạch mặt nạ (3007923: CHEM
Nano-Strip2X(C-C24) 3.8L) (tp:Sulfuric acid 7664-93-9,Hydrogen peroxide
7722-84-1),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất tách khuôn (chống dính) BN-SPRAY hiệu Nabakem dạng
bình xịt 420ml/bình, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất tạo màng silane, xử lý bề mặt kim loại, Silane
Filming Agent 2107ES, CAS NO: 102-71-6, 111-20-6, 112-80-1, 13822-56-5,
7732-18-5. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất tẩy bề mặt kim loại (NMC) HYP-AD3 6L. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất Tẩy Bề Mặt Thép- APL SALT (B.M.S)(hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất tẩy làm sạch phanh BRAKE CLEANING DETERGENT, (1
Lon1pce,1 pce550ml). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa (DCF-10),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa (TS-4500(M)),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa bề mặt kim loại dùng trong xi mạ (HL-901)
(20KG/CAN)(nhập:160 CAN) (Thành phần: Nickelous acetate,Sodium dodecyl
sulfate,Sodium Acetate,Water) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa dạng bình xịt máy móc CLEANER PART NO.5-56
(320ML/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa khuôn HSD-102C, 20L/CAN, nhà sx: Shenzhen
Edler Precision Mold Electrolysis Cleaning Equipment Co.,ltd, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa làm sạch bề mặt kim loại LONG #2 CLEAR.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa thân thiện với môi trường PPD
(Trichloroethylene- C2HCL3 CAS No.:79-01-6, >99%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: CHAT TAY RUA/ Chất tẩy rửa kim loại, (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất thụ động vàng giả BNP-80 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn (Linh kiện sản xuất máy phát điện loại
160, côngg suất 2.8 KW) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn bột nhão CVP520 (500/lọ) thành phần chính:
bismuth 7440-69-9, tin 7440-31-5, dùng trong công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn dạng bột nhão CVP520MSD thành phần
42.0SN/57.6BI/0.4AG dùng trong hàn công nghiệp (500gr/1 lọ). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn dùng trong quá trình hàn bản mạch điện
thoại di động (Solder paste LF3800, SAC305 T4,500G/Bottle/VITAL/LF3800,
SAC305 T4,500G/Bottle); Hàng mới 100%; 2FSN-K60038; HMC00-0382 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn không chì (DP-500K-2),hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn- LF-715K (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn/ZC0000098 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất xúc tác Brazing Flux (dạng kem,dùng làm sạch bề
mặt kim loại,phục vụ quá trình hàn thiếc)/ARARWFA00050(454 GR/BOX U
TYPE),(TP:H3BO3(axit boric) 36,1 %:KHF2: 6,9%:KBF4;27,4%;KF 15%:H2O 14,6%)
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chế phẩm bôi trơn, chống bám dính khuôn NABAKEM R-1,
420ml/Chai. Mới 100 %. Áp ma MAS (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chế phẩm chống rỉ bề ngoài Long#2G, 420ml/Chai. Mới
100%, Áp mã MAS (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chế phẩm dạng bột nhão, chứa bột kim loại (thiếc, bạc),
nhựa thông và phụ gia dùng để hàn bản mạch, dùng trong sản xuất bản mạch
500g/BT(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chế phẩm đánh gỉ làm sạch bề mặt sắt (dạng lỏng). Dung
tích 500ml/lọ. Hiệu: LIANGYING, AIBO. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chế phẩm dùng để hàn linh kiện bản mạch theo nguyên lý
hàn thiếc (thiếc hàn dạng kem) TLF-204F-111S (0.5kg x 60can). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chế phẩm dùng làm sạch bề mặt kim loại được chiết xuất
từ thành phần chính là TiO2 (Nail eye ointment), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chế phẩm dùng trong ngành mạ ACTIVATOR,thành phần chính
là hỗn hợp muối bisulphat,florua của natri và phụ gia.Dạng bột,đóng gói 25
kg/bao, mới 100% CAS 7681-49-4 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (BUFFER SOLUTION
pH5)(Nhập:96 CAN)(20KG/CAN)(Thành phần: SODIUM ACETATE TRIHYDRATE,Acetic
Acid,PEG-2 COCOMONIUM CHLORIDE,Water)(Dựa theo KQPTPL130/TB-KĐHQ (09/02/18)
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chế phẩm làm sạch bế mặt kim loại dùng trong xi mạ kim
loại Cleaning paste Rotovit RMB598 (7kgs/thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: CHỂ PHẨM LÀM SẠCH BỀ MẶT KIM LOẠI- FERROGUARD 358,
200KG/DRUM. MÃ CAS: 100-97-0 THUỘC DANH MỤC KHAI BÁO HÓA CHẤT THEO NGHỊ ĐỊNH
113/2017/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chế phẩm làm sạch cát và cặn dầu của máy đúc vỏ thiết
bị thu phát sóng RS-5016S,1 thùng 200L, (Thành phần: Oxidized
Polyethylen,Silicon Oil,Polyoxyethylene nonylphenyl), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chế phẩm làm sạch khuôn đúc ARUSEN SP,CAS: 71310-73-2,
1310-58-3 mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chế phẩm làm sạch kim loại (Muối carbonate, dung môi
hữu cơ, dạng chai xịt 450ml/ chai/450ML,MEGACHECK TREATMENT, mới 100%,SX tại
Hàn Quốc, CAS: 108-87-2, 589-34-4, 591-76-4 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chế phẩm làm sạch/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại
FINECLEANER L4460P (FC-L4460P): dạng bột (NaOH>60%, Na2CO3<40%) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chế phẩm Micro Etching Additive LSE403; dùng làm sạch
bề mặt kim loại trong quá trình khắc mạ trong CN điện tử; thành phần có:
C3H8O-13%, Na5P3O10-3%, C4H6O5-3%, C6H8O7-1%, H2SO4-8%; 23.5 kg/can; mới (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chế phẩm Nabakem Fine Coat W-540, dạng chai xịt có tác
dụng tẩy sach bề mặt kim loại dùng trong hàn hơi,hàn điện. dạng chai
420ml/chai mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chế phẩm phủ bảo bệ chống rỉ sét,bề mặt kim loại
NABAKEM K-1, 420ml/chai, hàng mới 100%, sx tại Hàn Quốc, Cas: 64742-54-7,
64742-47-8, 61790-48-5 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chế phẩm phụ gia xử lý, làm sạch bề mặt kim loại
AS-45K- Metal Cleaning Additive AS-45K (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chế phẩm tẩy bảo vệ chống rỉ sét dùng trong hàng điện,
NABAKEM L-840, Dạng chai xịt 450ml/chai, mới 100%, SX tại Hàn Quốc, Cas:
91790-48-5, 64742-47-8, S1, S2, 74-98-6, 106-97-8 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chế phẩm tẩy rửa làm sạch bề mặt kim loại M-106, dạng
lỏng, thành phân chính: NaOH (Sodium hydroxide) 40%, còn lại là Surfactant.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chế phẩm tẩy rửa, làm sạch bề mặt thép không rỉ NABAKEM
SR-600, đóng dạng chai 1KG/chai, mới 100%. SX tại Hàn Quốc, Cas: 7697-37-2,
7664-39-3 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chế phẩm tẩy sạch bề mặt kim loại PC-316 (Thành phần:
sulfuric acid 36%, ETHYLENE GLYCOL, Disperser, nước)(20L/CAN), hàng mới
100%.Số: 576/TB-KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 38101000: CHẾ PHẨM TẨY SẠCH CHO BỀ MẶT KIM LOẠI- DÙNG TRONG NGÀNH
SẢN XUẤT GANG (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chế phẩm xử lý làm sạch bề mặt kim loại, tp chính là
axit sulfamic, axit nicotinic, natri axetat,..- TAC SORMAL 121,dạng bột,mới
100%, 20 kg/ bao,8 bao. Cas:5329-14-6, 67-63-0, KQPTPL:1662/TB-KĐ4 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: CHEMICAL141/ Chế phẩm làm sạch khác(ở dạng lỏng-loại
khác), dùng trong công nghiệp KILESLITE W-903 KQGĐ số 2144/N3.13/TĐ ngày
23/12/2013 20 KG/CAN,dùng để phủ sản phẩm đê tránh Oxihoa,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: CHEMISTRY/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (phụ gia
mạ)- EBAETCH CA-40P. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chếphẩm dùng để tẩy gỉ,bẩn bề mặtkim loại dựa trên nền
natri hydroxit SCUTT CLEAN,dạng
bột,20kg/bao,mới100%(cas1310-73-2)(KQPTPL:3057/HQBH-VN) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chếphẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi
mạ,dạngbột,20kg/baoTOP RIP F-85,tp gồm các hợp chất hữu cơ,muối vô cơ,mới
100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chếphẩm làmsạch bềmặt kimloại TOP RIP N-1,tp:25%Aqueous
ammonia,nước và các hợpchất hữucơ,dạnglỏng,20lít/can,Mới100%(cas
1336-21-6,7732-18-5)(KQPTPL:27/BB-HC13) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chếphẩm làmsạchbềmặt kimloại
dùngtrongximạ,dạnglỏng,20l/canTOP RIP PF-1,tp:ethylene diamine,natri
hydroxit,2-amin
oethanol,mới100%(107-15-3,102-71-6,1310-73-2,141-43-5)KQPTPL9159/TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chếphẩm xử lí bềmặt kimloại TOP ADD-320,TP:nitric
acid,sulphuric acid2.2%,hydrogen
fluoride,dạnglỏng,mới100%(cas7697-37-2,7664-93-9,7664-39-3,7732-18-5)(KQPTPL9148/TB-TCHQ).
Hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Chếphẩmlàmsạch bềmặt kimloại TOP RIP N-2,tp:hợpchất
amin trong nước,ethylene
diamine,dạnglỏng,20lít/Can,mới100%(cas107-15-3,7732-18-5)(KQPTPL:27/BB-HC13)
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: ChếphẩmlàmsạchbềmặtkimloạiENO GUARD 2,tp:natri
hydroyt,đồng
sunfat,natriborattrongmôitrườngnước,dạnglỏng20lít/can,mới100%(1310-73-2,1303-96-4,7732-18-5)(KQPTPL:2455/PTPLTPHCM-NV
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: CLEANER WATER/ Nước lau hàng (thành phần Methylal+
MIBK+ IPA, 20L/thùng) hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38101000: CLEANER/ Chất làm sạch bề mặt Cleaner CV-165 (Thành
phần chính là 4-methy-2-pent anone + Dichloromethane, 20L/thùng) hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38101000: CM-00006/ Dung dịch Acid Cleaner TM 1022-B chứa water
70-80%, Glycolic Acid 10-20%,Phosphoric Acid Derivative 1-10%, Organic Salt
1-5%, Nonionic surfactant 1-5% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: CM-00010/ Dung dịch hỗ trợ hòa tan vàng của bể mạ vàng
Acid strike replenisher (Chai/100ml). (C6H5K3O7(H2O) 6%; C6H8O7(H2O) 2%; H2O:
92%) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: CM-00084/ Chế phẩm làm sạch bề mặt bảng mạch Shadow
fixer CONC(H2SO4: 5-10%,Nước: 90-95%, 19 lít/can) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: CM705AK2/05/ Kem hàn M705-GRN360-K2-V 500G (nk) |
|
- Mã HS 38101000: CM705P01/05/ Kem hàn M705-PLG-32-11 500G (nk) |
|
- Mã HS 38101000: CM-CLEAN-02/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại có chứa
axit (ANODIC RINSE TREATMENT)(Đóng gói 20 KG/UNL) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: CM-CLEAN-03/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại có chứa
axit (DIA BRIGHT SAP)(Đóng gói 330KG/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: CM-CLEAN-05/ Chất tẩy rửa bề mặt kim loại dùng trong xi
mạ (HL-901) (20L/CAN) (Thành phần: Nickelous acetate,Sodium dodecyl
sulfate,Sodium Acetate,Water) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: COPPER ADDITIVE V1-Phụ gia đồng V1 (Chế phẩm dùng xử lí
bề mặt kim loại đồng) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: COPPER ADDITIVE V2-Phụ gia đồng V2 (Chế phẩm dùng xử lí
bề mặt kim loại đồng) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: COPPER ADDITIVE V3-Phụ gia đồng V3 (Chế phẩm dùng xử lí
bề mặt kim loại đồng) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Copper Etching Agent (CB-803MY)- axit, phụ gia (Chế
phẩm làm sạch bề mặt kim loại) (Dạng lỏng) (kết quả giám định số: 0260/TB-KDD
(22/03/2018) (giấy phép NK số: 4941TCCN/GP-HC (22/06/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: CP làm sạch bề mặt KL dựa trên Acid DS-3000
(TP:SULFURIC ACID 5-8%,Butyl cellosolve,Phosphoric acid,Solid,Sodium
sulfite...)(20KG/CAN)Mới 100%(đang PTPL theo TK: 10284068223) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: CREAM SOLDER/ Kem hàn thiếc không chì dùng trong sản
xuất bảng mạch điện tử,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: CREAM/ Kem chì (Kem hàn) Cream Solder LFM-48W TM-HP,
mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38101000: CREAM/ Kem hàn (Kem chì) Hee PFM-48W
HS-HF(B),20~38um,96.5SN/3.5AG/0.5CU CM69-00493A, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: CREAM/ Kem hàn, Cream Solder CG02-00010A CI08-00002A,
mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38101000: CREAM/ Kem hàn-SOLDER-CG02-00010A- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: CS70G5/05/ Kem hàn S70G TYPE5 500G (nk) |
|
- Mã HS 38101000: CS-CPLASAKL/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại H3PO4
10% (H3PO4 10%): dạng lỏng (H3PO4: 10%, nước)(Không tham gia trực iếp vào quá
trình sx SP) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: CT-3796M/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại PALCOAT
3796M (CT-3796M): dạng lỏng (Hợp chất nitrate: 5-10%, Hydrofluoric acid:
0.01-1.0%, nước (nk) |
|
- Mã HS 38101000: CUPRAETCH PT PART A: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại,
dạng bột, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: DEGREASING POWDER CP-10- Chế phẩm làm sạch bề mặt kim
loại. (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Điện giải hộ giả vàng BP-201 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: DIVASF00003/ Chất trợ hàn dạng bột nhão OM385SM thành
phần 96.5SN/3.0AG/0.5CU dùng trong hàn công nghiệp (500gr/1 lọ). Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 38101000: DSVT009/ Kem hàn thiếc, nhãn hiệu M705-GRN360-K2-V,
thành phần Sn- Ag- Cu (0.5 Kg/lọ), dùng để kết nối linh kiện với bản mạch
điện tử, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: DTB078-1/ Chai xịt tẩy rửa dầu mỡ-Strong Parts &
Brake Cleaner 000600 (840ml/chai) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Dung dịch Acid Cleaner TM 1022-B chứa water 70-80%;
Glycolic acid 10-20%; phosphonic acid derivative 1-10%; Organic Salt 1-5%;
Nonionic surfactant 1-5% dùng trong công nghiệp điện tử (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Dung dịch điện giải sử dụng với máy điện giải chuyên
dụng làm sạch bề mặt thép không gỉ 026052 STAINBRITE NB-F (20L/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Dung dịch dùng để hàn SP-001. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Dung dich làm sạch bề mặt kim loại (1 liter), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Dung dịch làm sạch bề mặt kim loại OS Fluid (450
ml/chai) 301203 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Dung dịch làm sạch, P/N: RH1917, thể tích: 125ml
(0.16kg/ lọ) dùng để bảo dưỡng sào cách điện trong sửa chữa điện nóng, hàng
mới 100%, hãng sản xuất: Terex Betim (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Dung dịch tẩy bề mặt kim loại K-MC, t/p: sulfuric acid
5% và nước 95%. NSX: KPM TECH. Hàng mới 100% (20L/can) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Dung dịch tẩy rửa C-09 (20L/DRUM) 7J-001-002-D(Thành
phần gồm: Cyclohexane 100%(110-82-7). Dùng để rửa bản mạch và khuôn thép,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Dung dịch tẩy rửa C-36 (20L/DRUM)
7J-001-001-D(Gồm:Sodium dodecyl-benzenesulfonate 0,1% (25155-30-0), Potassium
hydroxide 5%(1310-58-3), D.I. water 94,9%(7732-18-5), Dùng làm sạch dụng cụ
sản xuất... (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Dung dịch tẩy rửa C-5540 (20L/Drum)
5G012ML00-HVU-G(Potassium hydroxide 0,3%(1310-58-3), Diethylene glycol
dibutyl ether 10%(112-73-2), Vanillin 0,05%(121-33-5)), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Dung dịch tẩy rửa(WHY-307HC),TP-phosphoric acid
10-20%(H3PO4), nitric acid 10-20%(HNO3), ammonium bifluoride
5-10%(NH4HF2),corrosion inhibitor 1-5%,oxidane 74-45%(H2O),KQPTPL so
228/TBB-KĐHQ(10.04.18) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Dung môi pha loãng nhựa thông (TS-4500).(ORGANIC
SOLVENT 90-95% CAS: 67-63-0, STABILIZER 05-10% CAS: 90169-45-9).Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: Dung môi pha mực dấu (330ML/lọSOL-32 330ML
(SHACHIHATA)(1-ethoxypropan-2-ol 65-75%, (2-methoxymethylethoxy)propanol
25-35%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: EA10/ Chất hàn M705-PLG-32-11 (1 PCS 500 gram) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Electrode detergent(2)/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim
loại dựa trên nền axit HCL và các muối vô cơ khác dùng trong xi mạ (10 lít/
Chai)-Metis Analyser). Hàng phục vụ sản xuất của DNCX. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Epclen AD3-GS,Là hỗn hợp của Sulfuric acid
(25%)CAS:7664-93-9,Ammonium bi-fluoride
(25%)CAS:1341-49-7,Water(50%)7732-18-5. (Chất axit dùng tẩy rửa bề mặt kim
loại dùng trong xi mạ).(TBPT:1152/TB-KD3) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: EX-03-00006/ Systek Sweller 120- Hóa chất dùng trong cđ
loại bỏ chất bẩn bám trên bề mặt lỗ bảng mạch điện tử sau khi khoan.TP
ethanol(70-80%); Poly(oxy-1,2-ethanediyl) (20-30%); Alcohols, C8-10... (nk) |
|
- Mã HS 38101000: EX-03-00007/ Systek ALK- Hóa chất dùng trong công đoạn
loại bỏ chất bẩn bám trên bề mặt lỗ bảng mạch điện tử sau khi khoan.Thành
phần: sodium hydroxide (40-50%); sodium chloride (0,1-1%) + nước (nk) |
|
- Mã HS 38101000: EX-03-00008/ Systek Oxidizer 200- Hóa chất dùng trong
công đoạn loại bỏ chất bẩn bám trên bề mặt lỗ bảng mạch điện tử sau khi
khoan. Thành phần sodium permanganate (nk) |
|
- Mã HS 38101000: EX-03-00009/ Systek Neutralizer 300 Hóa chất trung hòa
dùng cuối cùng trong cđ loại bỏ chất bẩn bám trên bề mặt lỗ bảng mạch điện tử
sau khi khoan.TP: bis(hydroxylammonium) sulphate (10-20%)+nước (nk) |
|
- Mã HS 38101000: EX-03-00010/ Systek Condition 460A- Hóa chất điều hòa
trong bước mạ hóa học, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử.Thành phần: Boron
potassium oxide (B4K2O7), tetrahydrate (10-20%) + nước (nk) |
|
- Mã HS 38101000: EX-03-00011/ Systek Condition 460B- Hóa chất điều hòa
trong bước mạ hóa học, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử.TP:
Glycine,2-ethanediylbis, sodium salt, hydrate (1-10%); ethoxylated (1-10%) và
nước (nk) |
|
- Mã HS 38101000: EX-03-00012/ Systek Oxidizer 500- Hóa chất dùng trong
bước mạ hóa học, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử.Thành phần disodium
peroxodisulphate (80-100%) + nước (nk) |
|
- Mã HS 38101000: EX-03-00013/ Systek Activator 620- Hóa chất xúc tác
dùng trong bước mạ hóa học, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử.Thành phần:
Potassium Salt (1-10%), Alcohol (0,1-1%) + nước (nk) |
|
- Mã HS 38101000: EX-03-00014/ Systek Activator 630 BUF- Hóa chất xúc tác
dùng trong bước mạ hóa học, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử. Thành phần:
Inorganic Compound (1-10%); potassium hydroxide (1-10%) + nước (nk) |
|
- Mã HS 38101000: EX-03-00015/ Systek Reducer 700A- Hóa chất dùng trong
bước mạ hóa học, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử. Thành phần:
dimethylamine borane (1-10%) +nước (nk) |
|
- Mã HS 38101000: EX-03-00016/ Systek Reducer 700B- Hóa chất dùng trong
bước mạ hóa học, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử.Thành phần: Boron
potassium oxide (B4K2O7), tetrahydrate (10-20%) + nước (nk) |
|
- Mã HS 38101000: EX-03-00017/ Systek Copper 850M- Hóa chất dùng trong
bước mạ điện phân, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử. Thành phần:tartrate
Compound (30-40%); Inorganic Compound (0,1-1%) + nước (nk) |
|
- Mã HS 38101000: EX-03-00018/ Systek Copper 850A- Hóa chất dùng trong
bước mạ điện phân, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử.Thành phần: copper
sulphate(1-10%); Aldehyde (1-10%); Methanol (1-10%) +nước (nk) |
|
- Mã HS 38101000: EX-03-00019/ Systek Copper 850C- Hóa chất dùng trong
bước mạ điện phân, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử. Thành phần: sodium
hydroxide (20-30%) còn lại là nước (nk) |
|
- Mã HS 38101000: EX-03-00020/ Systek Copper 850S- Hóa chất dùng trong
bước mạ điện phân, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử. Thành phần: sodium
hydroxide (0.01-0.1%) còn lại là nước (nk) |
|
- Mã HS 38101000: EX-03-00021/ Systek Copper 850D- Hóa chất dùng trong
bước mạ điện phân, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử.Thành phần: Acid
Hydrocloric(0,01%) +nước (nk) |
|
- Mã HS 38101000: EX-03-00022/ AKTIPUR AS- Hóa chất loại bỏ axit sau khi
mạ điện phân.Thành phần: Poly(oxy-1,2-ethanediyl)(1-10%); sulphamidic acid
(1-10%); sulphosuccinic acid (1-10%) còn lại là nước (nk) |
|
- Mã HS 38101000: EX-03-00023/ PPR-150K Make-up- Hóa chất dùng trong bước
mạ điện, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử. Tp: Oxirane, 2-methyl-, polymer
with oxirane, monobutyl ether 30%, sulphuric acid. (nk) |
|
- Mã HS 38101000: EX-03-00024/ PPR-150K Brightener- Hóa chất dùng trong
bước mạ điện, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử.Thành phần: Ethanol (1-10%)
còn lại là nước. (nk) |
|
- Mã HS 38101000: EX-03-00025/ VF-TH200 Wetter- Hóa chất dùng trong bước
mạ điện, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử.Thành phần: Oxirane (1-10%);
sulphuric acid (01-1%); Copper Sulphate (0,1-1%) +nước (nk) |
|
- Mã HS 38101000: EX-03-00026/ VF-TH200 Brightener/Replenisher- Hóa chất
dùng trong bước mạ điện, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử. TP: Disodium
3(0,1-1%); sulphuric acid (01-1%); Copper Sulphate (0,1-1%) + nước (nk) |
|
- Mã HS 38101000: EX-03-00027/ VF-TH200 Leveler/Replenisher- Hóa chất
dùng trong bước mạ điện, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử. Thành phần:
Copper Sulphate (0,1-1%); sulphuric acid (0,01-0,1%) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: EX-03-00037/ PPR 150-K WETTER- Hóa chất dùng trong bước
mạ điện, công đoạn mạ đồng bảng mạch điện tử.Tp: Oxirane, 2-methyl-, polymer
with oxirane, monobutyl ether 10%, sulphuric acid 1% + nước (nk) |
|
- Mã HS 38101000: F06/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (Hàng mới 100%)
Dùng để làm sạch bề mặt kim loại (Maintenance Cleaning Chemical- Maker:Kyzen-
Model: C8502- Packing: 25 l/pail) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: FC-4202/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại FINE CLEANER
4202 (FC-4202): dạng lỏng (H3PO4: 40-50%, Butyl cellosolve: 1-10%,
surfactant: 1-10%, nước) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: FC-4306A/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại FINE
CLEANER 4306A (FC-4306A): dạng SETt (Hợp chất phốt phát:50-60%, NaOH:30%,
chelating agent:10-20%, surfactant: 0.1-1%) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: FC-L4460P/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại
FINECLEANER L4460P (FC-L4460P): dạng bột (NaOH>60%, Na2CO3<40%) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: FIN- PT-363/ Kem hàn OM525 (500G), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: FLUX WATER/ Chế phẩm tẩy sạch cho bề mặt kim loại trong
công đoạn hàn (Vật tư tiêu hao) SPARKLE FLUX TY-8 1KG (L00067548) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: FN023/ Chất hàn (EUP-1000HQR gồm:Tin
84.19-86.66%(7440-31-5),Silver 2.46-3.13%(7440-22-4),Copper
0.35-0.59%(7440-50-8),Rosin 4-6%(8050-09-7),Solvent 1-4%(112-59-4),...) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: FN023/ Chất hàn (Indium 5.8LS gồm: Tin (7440-31-5),
Lead (7439-92-1),Silver (7440-22-4),Copper
(7440-50-8),Bitmut(7440-69-9),Colophan 3-4%(65997-05-9),Carboxylic Acid
3-6%(68937-05-3)...) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: FN023/ Chất hàn (LOCTITE HF212 97SC DAP88.5 GM Solder
paste gồm: 1.Tin 70-100%, 2. Bạc 99,9 %,dạng bột(< 1 mm) 1-<10%, 3.
Rosin 1-<10%, 4.Nhựa hydro hóa axit biến đổi 0,1-<1% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: FN023/ Chất hàn (S3X58-M500 gồm: Tin 82-88%
(7440-31-5),Silver 2-3% (7440-22-4),Copper 0.1-1% (7440-50-8),Denatured acid
hydrogenation rosin 3-5%, 2-(2-Hexyloxyethoxy) ethanol 3-5% (112-59-4)...)
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: FN023/ Chất hàn không có thành phần chì (nk) |
|
- Mã HS 38101000: FN023/ LF solder paste-Chất hàn 591.00073.005 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: FN023/ solder paste- Chất hàn 591.00073.005 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: FN027/ Chất trợ hàn (1085 gồm: Isopropanol
(Propan-2-ol) 75-80% (67-63-0),PROPRIETARY 10-20%,Polyol 5-10%(56-81-5)) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: FN027/ Chất trợ hàn (979 Soldering Flux gồm:
Proprietary Organic Acids 3-5%, Bis(2-(2-methoxyethoxy)ethyl) ether 1-3%
(143-24-8)) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: FN027/ Chất trợ hàn (TF-9000-1 gồm: Isopropyl alcohol
88.85%(67-63-0), Natural resin 2.75%(8050-09-7), Stearic acid resin
2.03%(123-95-5), Synthetic resin 1.22%(8050-31-5),..) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: G17793-002/ SDR-PASTE,SENJU,M34-WSG15I SAC105, (nk) |
|
- Mã HS 38101000: G25587-001/ SDR-PASTE,SENJU,M705-NCPI80 TYPE6, (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Gictane inhibitor 11: chất ức chế ăn mòn axit có chứa
muối amoni bậc 4, dạng lỏng, 30 Lit/thùng, mã CAS: 126-92-1, 7732-18-5, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: GMV-SOLDER-61/ Kem hàn dán TP:
Tin(85.4%),Silver(2.7%),Copper(0.4%),Modified
rosin(4.8%),Solvent(3.9%),Activator(1.6%),Thixotropic agent(1.2%) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: H34866-002/ SDR-PASTE,FCBGA,SENJU,L27-NBHI40 TYPE6,
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: H43078-001/ SDR-PASTE,FCBGA,SENJU,L27-WSG40I, (nk) |
|
- Mã HS 38101000: H47996-001/ SDR-PASTE,FCBGA,SENJU,L27-NBAIHV40, (nk) |
|
- Mã HS 38101000: HC/ HỢP CHẤT LÀM SẠCH BỀ MẶT KIM LOẠI DẠNG BỘT ASVATE
555, DÙNG TRONG NGÀNH XI MẠ CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: HC/ HỢP CHẤT PHỤ GIA LÀM SẠCH BỀ MẶT NHÔM ASPREP 740S,
DÙNG TRONG NGÀNH XI MẠ CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Hóa chất Blackhole Af Conditioner dùng xử lý,làm sạch
bề mặt kim loại (chứa 2-(2-aminoethylamino) ethanol 40-50%) (Hàng không phải
KBHC,TC). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Hóa chất Blackhole Cleaner dùng xử lý,làm sạch bề mặt
kim loại (chứa (2-(2-aminoethylamino ethanol 20-30% (Hàng không phải
KBHC,TC). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Hóa chất KG-210 chứa Nitrogen compound 10.5%, Inorganic
salf 1%, Surfactant 1.1%, hóa chất dùng trong công nghiệp mạ Niken (20
Lít/Can)-hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Hóa chất MIC-1000B (Tp: C3H5NaO3, cas 72-17-3, 30%;
H2O, cas 7732-18-5), 1can20L,dùng để mạ mạch ăng ten điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Hóa chất xử lý bề mặt kim loại và mạ điện Electro
SUS-1000, H2SO4 30%, H3PO4 70%. CAS No. 7664-93-9, 7664-38-2, (01 can 20 lít)
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: Hỗn hợp chất làm sạch bề mặt kim loại tẩy rửa dầu mỡ
trước khi sơn/ZIRCA-SIL 18 (20kgs/can). Hàng mới 100% (gồm:
hydrofluorozirconic acid 2%, silicon dioxide silic điôxit 4%, nước 94%) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: HỢP CHẤT HOÀN TẤT LÀM BÓNG BỀ MẶT DUNG DỊCH MẠ NIKEN
ASNICK B-288 BRIGHTENER (M), DÙNG TRONG XI MẠ CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Hợp chất làm sạch bề mặt kim loại/BULK KLEEN 825
(20kgs/can). Hàng mới 100% (gồm: nước khử ion 35-100%,tetrapotassium
pyrophosphate 15-32%,Sodium Glucoheptonate 4-<10%) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: HỢP CHẤT PHỤ GIA LÀM SẠCH BỀ MẶT NHÔM ASPREP AL 740 S,
DÙNG TRONG XI MẠ CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: HS16/ Cao thiếc dùng để hàn thiếc (INDIUM 8.9HF),
500gr/hộp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: HTSV1770/ Kem hàn dùng trong hàn thiếc
(M705-GRN360-K2-VT TYPE 4),hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38101000: J01-050/ Kem hàn dùng cho máy hàn, (thành phần: Cu0.5%
Ag3.% Sn96.5%), model M705-GWS-SGST4, 1 chai 500g, 1 thùng 20 chai,
322000500189 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: J36243-001/ CA-FLUX,OLGA,SENJU,SPK-432I (nk) |
|
- Mã HS 38101000: J58633-001/ SDR-PASTE,SENJU,M34-WSG70I-TYPE4, (nk) |
|
- Mã HS 38101000: J61131-001/ SDR-PASTE,SENJU,M705 NBHI40-TYPE 6, (nk) |
|
- Mã HS 38101000: JMIH06/ Thiếc hàn dạng kem (Chất trợ hàn dạng bột nhão
OM340SL thành phần 96.5SN/3.0AG/0.5CU dùng trong hàn công nghiệp (500 gr/1
lọ)) (3SL0000001-01). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: JMT15/ Chất hàn (Tin 80-100%, Glycon ether 1-10%,
Silver 1-10%) sử dụng trong sản xuất, lắp ráp dạng kem SOLDER 0202-001459.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: JMT15/ Chất hàn sử dụng trong sản xuất, lắp ráp linh
kiện điện tử bằng thiếc dạng kem SOLDER OM385SM (250gr/lọ) JV09- P00001. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: K21186-001/ SDR-PASTE,BGA,SENJU,M705-PIN40 T6, (nk) |
|
- Mã HS 38101000: K31798-001/ BA-FLUX,BGA,SENJU,DELTATLUX GPIHV, (nk) |
|
- Mã HS 38101000: KAV-0036/ Kem hàn L20-BLT5-T7F 500G. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38101000: KAV-0036/ Kem hàn M705-221CM5-32-10.5 500G (Tin 80-90%,
Silver 2.7%, Copper 0.1-3%, Rosin 1-10%, Solvent 1-10%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: KAV-0036/ Thiếc hàn dạng kem (BTLF220B S30/580/M11.4),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem chì hàn Ecosolder paste M705-GLV TYPE4 500G chứa
Tin 80-90%, Silver 2.7%,Copper 0.1-3%,Rosin 1-10%,Solvent 1-10% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn (dạng bột nhão, dùng để hàn thiếc, thành phần
chính là Thiếc: Sn 86.2-87.8%; Cu: 0.5-0.9%; Ag 0.2-0.4%) LFM-86W TM-HP, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn (LFM-48W NH(M)): là chế phẩm dạng bột nhão dùng
để hàn linh kiện bảng mạch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn (LFM-48W TM-HP): là chế phẩm dạng bột nhão dùng
để hàn linh kiện bảng mạch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn (LFM-70W INP): là chế phẩm dạng bột nhão dùng
để hàn linh kiện bảng mạch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn (sản phẩm hỗ trợ dùng để hàn)- ECO SOLDER PASTE
M705-GRN360-K2-V 500G, 3kg/box, dùng trong bảng mạch điện tử, hiệu SENJU, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn (Sn 83~86 %/Ag0.2~0.3 %/Cu0.6~0.7
%/Rosin5~8%/Carbitol3~5%)(RAA34548901),mới 100% chuyển đổi từ TK nhập SXXK
102850511850/E31 (04/09/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn ASB-HLGQ-HV dạng bột nhão dụng cho việc hàn
thiếc, nguyên liệu sản xuất sạc pin điện thoại di động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn CVP390, 100g/bottle Maker Alpha (Dạng bột nhão
dùng để tẩy bề mặt bản mạch điện tử khi hàn thiếc) (Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn dùng để hàn chip vào bo mạch điện
tử-SOLDER-CREAM/M705-SHF-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn dùng trong hàn thiếc (dạng bột nhão gồm kim
loại và các vật liệu khác),mã M705-GRN360-K2-V,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn dùng trong sản xuất bo mạch điện tử- Lead free
solder paste (1853787_V231382) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn ECO SOLDER PASTE M705-GRN360-K2-V 500G, 80%
thiếc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn HTX-Sn42Bi58, 500g/hộp (Dạng bột nhão dùng để
tẩy bề mặt bản mạch điện tử khi hàn thiếc).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn không chì dùng để hàn linh kiện điện tử-
LST309M-K21 Leed free solder Cream (96.5Sn-3.0Ag-0.5Cu. Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn L20-BLT5-T7F 500G (Bismuth 45-55%, Tin 35-45%,
Rosin 1-10%, Solvent 1-10%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn M705- GLV TYPE4 500G (Solder paste M705-GLV
Type 4), (1 hộp 0.5kg), Nsx: SENJU (MALAYSIA). Mới 100%/ MY (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn M705 SHF, Thành phần: 96,5%Sn/ 3%Ag/ 0,5%Cu,
trọng lượng 500gam/1 lọ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn M705-221CM5-32-10.5 500G (Tin 80-90%, Silver
2.7%, Copper 0.1-3%, Rosin 1-10%, Solvent 1-10%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn M705-GRN360-K2-V 500G (Tin 80-90%, Silver 2.7%,
Copper 0.1-3%, Rosin 1-10%, Solvent 1-10%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn M705-NX001-TYPE4 500G (Tin 85.4%, Silver 2.7%,
Copper 0.4%, Rosin 6.4%, Solvent 5.1%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn M705-PLG-32-11 500G (Tin 80-90%, Silver 2.7%,
Copper 0.1-3%, Rosin 1-10%, Solvent 1-10%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn M705-SHF(500G) TYPE5. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn M705-SHF-T6K_500G. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn NP103-LHGQ-7KR dạng bột nhão, dụng cho việc hàn
thiếc, nguyên liệu sản xuất sạc pin điện thoại di động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn PVM115_PWE-200 (300g/lọ). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn PWM-118(250G) TYPE4. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn Qualitek 825HF (Sn99/AG0.3/CU0.7) 500GM. Hãng
sản xuất:QUALITEK ELECTRONIC SHENZHEN CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn S70G TYPE4 500G (Tin 80-90%, Silver 2.7%,
Copper 0.1-3%, Rosin 1-10%, Solvent 1-10%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn SAC305 INDIUM10.1HF TYPE 4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn SB6-HLGQ-MSD(1.0Kg) dạng bột nhão, dụng cho
việc hàn thiếc, nguyên liệu sản xuất sạc pin điện thoại di động, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn SB6-HLGQ-MSD(30cc) dạng bột nhão, dụng cho việc
hàn thiếc, nguyên liệu sản xuất sạc pin điện thoại di động, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn- Sn42Bi57.6Ag0.4 dùng để hàn mạch điện dùng
trong sản xuất remote cho tivi. (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn Sn63Pb37 dùng trong công nghiệp hàn gắn các bo
mạch điện tử, nhà sản xuất HONG KONG LEGRET INDUSTRIAL, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn SOLDER CREAM PFM-51W SLV (250g/lọ). Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn SOLDER PASTE (ATO-500) 500g/lọ. Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn solder paste LFM-48U TM-HP(ST) 120gram/pc
(thành phần chính: Sn 7440-31-5 (82.99%), Ag 7440-22-4 (2.58%), Cu 7440-50-8
(0.43%)), dùng để hàn bảng mạch điện tử, hàng mới 100%.. (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn- Solder paste- PASTEOT-800861 (INDIUM8.9HFA),
dùng để hàn thiếc trong linh kiện điện tử, đóng gói 250g/ lọ, hãng sx: INDIUM
CORPORATION, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn SOLDER:OM338T TYPE5 (30g/lọ). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn thiếc (dùng để hàn linh kiện lên bản mạch PCM
của Pin) (Model: S3X48-M500, trọng lượng tịnh: 500g/1lọ, hãng sản xuất:
KOKI)- Hàng mới 100%. 314111094165 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn thiếc (ZSCM-705GR-N36-0, 0.5kg/lon, thành phần
Tin 80-90%, Silver 2.7%, Copper 0.1-3%, Rosin 1-10%, Solvent 1-10%) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn thiếc (ZSCP-W233S-T35-0, 0.5kg/lon, thành phần
Sn 85.1%, Bi 2.7 %, Cu 0.44%, Ag 0.27% và chất phụ gia) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn thiếc- ACS-LF980HF (Dạng bột nhão dùng để hàn
thiếc- SOLDER PASTE ACS-LF980HF, 0.5KG/JAR) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn thiếc chế phẩm dạng bột nhão SN96.5%, Ag3%, Cu
0.5% model: GMF-M305-C(D)-885, Dùng cho sản xuất tấm board mạch, nhãn hiệu
TONGFANG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn thiếc- chế phẩm dạng nhão (Bột kim loại thiếc,
nhựa thông) ECO SOLDER PASTE M40-LS720HF TYPE4 500G, hàng mẫu KH gửi dùng để
sử dụng thử trong sản xuất (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn thiếc dùng để hàn các linh kiện điện tử như IC,
tụ điện, điện trở trên bản mạch PCB, Solder Paste FLY504-JO86-T4,0.5kg/lọ.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn thiếc- M40-LS720HF TYPE4 (Dạng bột nhão dùng để
hàn thiếc- CM40L7HFT4/05 M40-LS720HF TYPE4 500G ECO SOLDER PASTE) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn thiếc- NP303-COSMO-ZQ-C (Dạng bột nhão dùng để
hàn thiếc-SSSB CLEAN S/CREAM NP303-COSMO-ZQ-C IN 500GRM CONT). Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn thiếc PW233-LH-GQ, hãng sản xuất AH KOREA
(Thành phần Sn 85.6%, Bi 2.7 %, Cu 0.45%, Ag 0.28% và chất phụ gia) hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn thiếc- SHF M705-S101ZH-S4 (Dạng bột nhão dùng
để hàn thiếc- CMAS101ZHS4/05 SHF M705-S101ZH-S4 500G ECO SOLDER PASTE) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn thiếc, chế phẩm dạng bột nhão (chứa bột kim
loại thiếc, Ag, Cu, nhựa thông và phụ gia),SOLDER PASTE CLEAN SOLDER CREAM,
EFC-3A10-30-MH, hãng sản xuất ECOJOIN, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn thiếc, nhãn hiệu M705-GRN360-K2-V, thành phần
Sn- Ag- Cu (0.5 Kg/lọ), dùng để kết nối linh kiện với bản mạch điện tử, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn thiếc-chế phẩm dạng nhão (Bột kim loại thiếc,
nhựa thông) clean Solder Paste NP303-COSMO-ZQ-C 500g/box (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn thiếc-SHF M705-S101ZH-S4 (Dạng bột nhão dùng để
hàn thiếc- CMAS101ZHS4/05 SHF M705-S101ZH-S4 500G ECO SOLDER PASTE) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn TSF6592 (30 Gram/ Tuýp) (Hàng mới 100%)/ US
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn YWM-115, (chứa bột kim loại (thiếc, đồng, bạc),
rosin và dung môi), dùng để hàn, dán linh kiện điện tử, dùng trong sản xuất
điện tử. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn, Indium3.2HF Pb-Free Water-soluble SAC305, Part
no:8ZS000352AGEN-LF-1, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn, part no: E9650-QT459DE, thành phần (Sn, Ag, Pb
chiếm 88-92%, nhựa thông: 08-12%) dùng để hàn các chi tiết bản mạch, hãng:
DYFENCO, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn, Senju Solder paste M705-GRN360-K2-V, Part
no:ME-0398, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn-SOLDER CREAM M705-SHF. Dạng bột nhão, (thành
phần chính là Thiếc 80%, Bạc 10% và các thành phần khác). Dùng để gắn kết
linh kiện trong công đoạn sản xuất đèn LED. Hàng mới 100%. (RSC0006A) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn-SOLDER CREAM RESP290N-MVT6 Type6. Dạng bột
nhão, (TP chính là Sn 74.7% cas 7440-31-5, Sb 8.3% cas 7440-36-0, Epoxy 11.5%
cas 28064-14-4 và các thành phần khác). Hàng mới 100%.(RSC0029) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem thiếc hàn Tamura Solder Paste TLF-204-HSP, bột nhão
dùng để hàn (gồm:Cadmium (Cd),Lead (Pb),Mercury (Hg),Hexavalent Chromium).
Nhà sx:Tamura 500ml/bottle,10bottlle/box,1box10kg(N.w),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: KEMHAN/ Kem hàn S3X48-M500 (0.5kg/tuýp
(Tin(7440-31-5),Silver(7440-22-4),Copper(7440-50-8),Denatured acid
hydrogenation rosint,2-(2-Hexyloxyethoxy)ethanol(112-59-4),Dimer acid) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Keo gắn kết linh kiện điện tử EPOXY(PT3010PA)_PWB-600
(10cc/lọ) (gồm: Bisphenol A Bisphenol A diglycidyl ether polymer 40-50%,
Aluminium hydroxide 5-10%, FUMED SILICA 1-10%,...). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Keo thiếc S3X58-M650D-3 (Bột nhão có thành phần cơ bản
là thiếc (thành phần kim loại 87,23%) được bổ sung chất hữu cơ dễ bay hơi,
acid hữu cơ, nhựa biến tính, muối acid béo, dùng để hàn thiếc) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: KFC AL BRIGHT #800 ADD-Chế phẩm tẩy sạch bề mặt kim
loại, thể lỏng dùng trong SX khung tivi và đồ gia dụng,hàng không PTPL theo
CV số:2398/KĐ3-TH ngày 18/10/2019, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38101000: KFC AL BRIGHT #800-Chế phẩm tẩy sạch bề mặt kim loại,
thể lỏng dùng trong SX khung tivi và đồ gia dụng (cas:7664-38-2),hàng không
PTPL theo CV số:176/KĐ3-17 ngày 26/05/2017, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38101000: KH01/ Kem hàn(bằng bột thiếc) dùng để hàn linh kiện vào
bản mạch camera của điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 38101000: KX2299/ Hóa chất DP-333 CLEAN- Chế phẩm làm sạch kim
loại dùng trong xi mạ,dạng lỏng,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: KXDDM-20011N/ Thiếc hàn dạng kem (bột nhão thiếc hàn)
không hợp kim SRC SOLDER PASTE LFM-90W TM-HP (nk) |
|
- Mã HS 38101000: kz0035/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại PALCOAT
3700RA (CT-3700RA): dạng lỏng (Hydrofluoric acid HF 0.1-1.0%, nước) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: kz0036/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại PALCOAT
3700RB (CT-3700RB): dạng lỏng (Nitrate NO3- 10-15%, Chromium III Nitrate
Cr(NO3)3 1-5%, nước) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: kz0065/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại Neutralizer
4058V (NT-4058V): dạng bột (Ammonium bicarbonate NH4HCO3 90-100 %) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: L001/ Bột nhão gồm kim loại và các vật dụng khác để hàn
(CREAM SOLDER) D40583-LFM; (Hỗn hợp gồm
Sn(7440-31-5),Ag(7440-22-4),Cu(7440-50-8),Rosin(8050-09-7) không thuộc phụ
lục V 113/2017/NĐ-CP) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: LC-NZ NL-20/ Chế phẩm làm sạch đánh bóng bề mặt kim
loại LC-NZ, sodium oleate 10-20%, fatty acid amide 10-20%, polyoxyethylene
nonyl phenyl ether 5-15%, sodium nitrite 1-5% 18 lít/can/18 kg.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: LED- OPT-04/ Kem hàn thiếc gắn các linh kiện đèn Led
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: LF SOLDER BAR/ Thiếc hàn dạng kem- Alpha Metals Lead
Free Solder BarSACX 0300 (Packing: 20KGS/Carton) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: LF SOLDER PASTE/ Kem hàn không chì dùng để hàn linh
kiện điện tử LST309M-K21, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: LF SOLDER PASTE/ LF No-Clean SOLDER PASTE/ Thiếc hàn
dạng kem SAC305, OM325 Type 4 (Packing 500gram/can) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: LS-H-005/ Thiếc hàn dạng kem (500g/can),
230-200020-021H (nk) |
|
- Mã HS 38101000: LSM-000100/ Hóa chất MELBLACK SS-1540- Chế phẩm làm
sạch bề mặt kim loại, thành phần chính gồm natrihydroxit, Natri cacbonat
thioure, dạng hạt nhỏ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: LXVTC35/ Thiếc hàn dạng kem (500 gram/can)
230-200020-055H (nk) |
|
- Mã HS 38101000: LXYZ0020/ Chất nền Primer 94, chế phẩm làm tăng độ bám
dính cho bề mặt, 946ml/can, hiệu 3M,mã: 095-0009-F055R. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: M0015/ Hợp kim hàn NP303 (Solder NP303) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: M0155/ Dung môi tẩy (washing solvent) (Cas: 110-54-3)
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: M0274/ Dung môi tẩy dùng pha mực in (1thùng 14kg) Mã
CAS: 64742-94-5 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: M0355/ Dung môi tẩy (WASHING SOLVENT FINESOLVE E) (Cas:
64-17-5, Thanh phan hoa hoc: Ethyl Alcohol) (dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: M2029900492,Dung dịch hòa tan Flux, Hóa chất dùng để
sửa chân kết nối của Camera, WS-609, 100g/Bot, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: M300711088/ Kem hàn LFSOLDER TLF-204-HSP dùng để hàn
điện (30kg 30000g). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: M3142635/ Chất làm sạch bề mặt dây đồng trước khi mạ
AZONIL NO.2 (Hóa chất 7646-85-7: 0.8-1.8%, Tiền chất HCl: 5.5~7.5 %) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: M40-LS720-PXVTYPE4/ Thiếc hàn (dạng kem, 500g/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: M705-SHF/ Kem hàn thiếc, nhãn hiệu M705-SHF, thành phần
96.5 Sn- 3.0 Ag- 0.5 Cu (0.5 Kg/lọ), dùng để kết nối linh kiện với bản mạch
điện tử, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: ME-0034-1/ Kem hàn dạng nhão (nk) |
|
- Mã HS 38101000: ME-0039/ Kem hàn (nk) |
|
- Mã HS 38101000: ME-0195/ Kem hàn (nk) |
|
- Mã HS 38101000: ME-0296/ Kem chì hàn (nk) |
|
- Mã HS 38101000: ME-0364-2/ Kem chì hàn (nk) |
|
- Mã HS 38101000: ME-0369/ Kem chì hàn (nk) |
|
- Mã HS 38101000: METAL SURFACE ADDITIVE HB-02-Phụ gia xử lí bề mặt kim
loại HB-2 (Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại)(968/PTPLHCM-NV) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Metex/G-5S-3 Conc/ Hóa chất Metex G-5S-3 Conc-Micro
etching sol Metex G-5S-3 Conc. Coogn dụng làm sạch bề mặt đồng trước khi dán
phim (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Mist Flocculant 2/ Dung dịch Mist Flocculant (Thành
phần là 20% Methylal + 10% IPA + 70% nước). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: MS5N064766A0/ Kem hàn thiếc SB6-HLGQ-MSD (nk) |
|
- Mã HS 38101000: MS5N064767A0/ Kem hàn thiếc NP601-SZ355-GK-1 (1 lọ
0.5kg) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: MS5N075878A0/ Kem hàn EFD-2S50-30-D). hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: MS5N180427A0/ Kem hàn thiếc SB6-HLGQ-MSD(50CC) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Muối axit khô-Econovate plus(S50) CAS:7681-49-4,
7681-38-1, 144-62-67, phụ gia cho ngành công nghiệp xi mạ, model: IN223006
HSX: PMD, mới 100%, 25kg/bao, (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Muối hoạt hóa: ATV 650/uniclean/ DE (nk) |
|
- Mã HS 38101000: N20716D001/ Chất xử lý bề mặt kim loại/ Non-Fluoborate
Tin Solution NF-2026(1 thùng 20 lít). (nk) |
|
- Mã HS 38101000: N73408G001/ Hóa chất 3M Novec 73DE dạng lỏng, dùng làm
sạch bề mặt linh kiện (nk) |
|
- Mã HS 38101000: NICKEL ADDTIVE NI-21B- Phụ gia Niken NI-21B (Chế phẩm
làm láng mịn bề mặt kim loại Nickel) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: NL003/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại FINE CLEANER
E2086 (FC-E2086): dạng bột (Na2CO3: 40-50%, Na2SiO3: 40-50%, Surfactant:
1-10%) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: NL02/ Kem hàn GM2-980-VH dùng gắn kết linh kiện điện tử
sản xuất bảng mạch in. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: NL081-1/ Vật liệu dùng để hàn dạng bột, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: NL45/ Kem hàn HKP-300 nhãn hiệu HOOK,SN42BI58 1.25KG/
lọ(668261) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: NL511/ Hóa chất ENO GUARD 2 (20LTS 20 KGM)- Chế phẩm
làm sạch bề mặt kim loại thành phần chính gồm Natri hydroxyt, Đồng Sunphat,
Natri borat trong môi trường nước_115231841 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: NL65/ Chất hàn dạng bột nhão (kem hàn) (SOLDER CREAM)
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: NL97/ Chất trợ hàn dạng bột nhão OM385SM Jar W/Hole
thành phần 96.5SN/3.0AG/0.5CU dùng trong hàn công nghiệp (500gr/1 lọ). Hàng
mới 100%,(0701-000010) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: NLSX sơn: Graphit nhân tạo- SYNTHETIC GRAPHITE AGP,
dạng bột (40 bag, 10kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: NP07/ Chế phẩm làm sạch CLEASER (NIKKAZORU) 18L/ thùng
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: NP106/ Chế phẩm tẩy rửa bề mặt kim loại R-3B (NT) W-1
(18L/ thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: NPL-023/ Kem hàn thiếc, thành phần chính: Modified
resin 6.7-7.3%, Glycol ether solvent 3.5-3.8%, Activator 1.0-1.1%, Tin
84.8-85.7%, Silver 2.6-2.7%, Copper 0.4-0.5% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: NPL08/ Bobbins- bảo vệ cuộn cảm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 38101000: NPL10/ Cao thiếc (chế phẩm phụ trợ dùng để hàn thiếc),
MP07-00013A (nk) |
|
- Mã HS 38101000: NPL13/ Kem hàn ECOSOLDER PASTE SHF M705-SHF 500G,
7223-1300-00020 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: NPL172/ Hợp chất chứa amonia <1% (chế phẩm dùng
trong xi mạ) Replenish A (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Nước rửa cho bản bằng sắt (18 lit/ thùng). Hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Nước rửa Gildaon Floor Miraclean 4 18 lít/can,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Nước rửa khuôn (18 lit/ thùng). Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38101000: NƯỚC RỬA SÀN GILDAON MIRACLEAN 4, 18L/CAN. SL: 24 CANS
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: Nước rửa sàn/ GILDAON MIRACLEAN 4, (18lit/can) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Nước rửa súng (Chất tẩy rửa tp chính là Methylal 0-90%
dùng cho súng bắn keo, 18lit/ thùng). Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38101000: OM340SL/ Chất trợ hàn dạng bột nhão OM340SL SAC305
thành phần 96.5SN/3.0AG/0.5CU dùng trong hàn công nghiệp (500gr/1 lọ). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: OM340-SL/ Chất trợ hàn OM340-SL (mã AS90-7810) (Thành
phần tin;silver, proprietary rosin) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: PA-KH1/ Thiếc hàn (dạng kem) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Phụ gia đồng kiềm Cu-410 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Phụ gia đồng thau Cu-310 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Phụ gia dùng trong công nghệ mạ điện SURTEC 650
(25Kg/can)(Butanone 1-2%, chromium III sulfate,basic,Dipotassium hexafluoro
zirconate,Ethanol 2%,potassium boron fluoride 2%)Mới 100%.10771/TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 38101000: PL19/ Chất trợ hàn dạng bột nhão WS693CPS thành phần
96.5SN/3.0AG/0.5CU dùng trong hàn công nghiệp (250 gr/1 lọ). Hàng mới 100%.
Hàng thuộc mục hàng số 1 của TK: 103348409950 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: PL19/ Kem hàn- Solder paste- PASTEOT-800642-JAR
(INDIUM3.2HF), dùng để hàn thiếc trong linh kiện điện tử, đóng gói 250g/ lọ,
hãng sx: INDIUM CORPORATION, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: PL19/ Thiếc hàn dạng kem mã TLP Paste TLSE07-4, thành
phần: Thiếc, Bạc (2-3%), Đồng (5-10%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: PL-Z/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại,thành phần gồm
natri bicacbonat,dinatri hydro phosphat,muối của titan,dạng bột(NLSX HC xử lý
bề mặt KL)(PTPL 2886, 20/12/2017) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: PROBOND 80B/ Dung dịch bo- b/o solution. (3177/N3.11/TĐ
21/11/11). Chất kiềm, phụ gia, chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong
xi mạ (nk) |
|
- Mã HS 38101000: PSCB225/401-328L/ Hóa chất mạ- plating chemicals 1.
(1513/N3.12TĐ 07/06/12). Chất kiềm, phụ gia, chế phẩm làm sạch bề mặt kim
loại dùng trong xi mạ. (nk) |
|
- Mã HS 38101000: PSCB225/418-ACC19E/ Hóa chất mạ- plating chemicals 1.
(7046/TB TCHQ 13/6/2014). Chất kiềm, phụ gia, chế phẩm làm sạch bề mặt kim
loại dùng trong xi mạ (nk) |
|
- Mã HS 38101000: PSCB-ATOTECH CLEANER SEC P/ Hóa chất reduction cleaner
securiganth p- reduction cleaner securiganth p (2130/N3.13/TĐ
25/11/2013).ACID,Chất pha loãng,chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong
xi mạ (nk) |
|
- Mã HS 38101000: PSCB-SEC. C ETCH CLEANER/ Hóa chất mạ-Sec. C etch
Cleaner (2130/N3.13/TĐ 25/11/2013). Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng
trong si mạ (nk) |
|
- Mã HS 38101000: P-SLDP-01/ Kem hàn (chế phẩm làm sạch bề mặt sản phẩm)
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: PT00117347/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại
Spor-Klenz Ready-To-Use Cold Sterilant (Đóng gói: 3,200.00ml/chai, 4
chai/thùng, 2thùng 25,600.00ml). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: PZH-F/Chế phẩm xử lý bề mặt kim lọai,thành phần gồm
H2ZrF6,HF,trong môi trường nước,dạng lỏng,hàm lượng chất rắn 31.8%(NLSX HC xử
lý bề mặt kim lọai.Chống ăn mòn,gỉ sét)(PTPL 3097, 07/04/2015) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: R2004006-001566/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại có
chứa axit (DIA BRIGHT SAP)(Tp chính: Axit photphoric 90%) (Đóng gói 330
KGM/thùng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: R2004006-004804/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại
(BUFFER SOLUTION pH5)(20KG/CAN)(Thành phần: Sodium Acetate trihydrate,Acetic
Acid,Coco Alkylamine Ethoxylate,Deionized Water). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: R2004006-006603/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại có
chứa axit (ANODIC RT-2)(đóng gói 20L/CAN). TP chính: Water 45%, Glycine 22%,
Gluconic Acid 15%, Gallic Acid 10%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: R2004006-007175/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại có
chứa axit (ANODIC RT-2 DRUM) (Tp chính: Glycine, Gallic Acid, Gluconic Acid,
nước) (đóng gói 260kg/Thùng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: RAA34548901/ Kem hàn (Sn 83~86 %/Ag0.2~0.3 %/Cu0.6~0.7
%/Rosin5~8%/Carbitol3~5%)(RAA34548901). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: RAC30589104/ Kem hàn sử dụng trong SMT (cắm vỉ
mạch)(RAC30589104), mới 100%, dùng cho sản xuất thiết bị nghe nhìn và giải
trí trên xe hơi (nk) |
|
- Mã HS 38101000: RAC35617701/ Kem hàn sử dụng trong SMT (cắm vỉ mạch)
(RAC35617701), mới 100%, dùng cho sản xuất thiết bị nghe nhìn và giải trí
trên xe hơi (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Remover(Tec-JC)/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại-Rack
stripper. Công dụng lột lớp đồng mạ trên khung (nk) |
|
- Mã HS 38101000: RO-ND-99/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong
xi mạ TOP RIP PF-1 (20LTS),dạng lỏng, mới 100%. (18.9USD1LTR) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: RO-ND-99/ Hóa chất TOP DESMUT N-20 (25KGS)- Chế phẩm
làm sạch kim loại dùng trong xi mạ- TOP DESMUT N-20 (25KGS) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: RSC0029/ Kem hàn-SOLDER CREAM RESP290N-MVT6 Type6. Dạng
bột nhão, (TP chính là Sn 74.7% cas 7440-31-5, Sb 8.3% cas 7440-36-0, Epoxy
11.5% cas 28064-14-4 và các thành phần khác). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38101000: S70G-PXTYPE4/ Thiếc hàn (dạng kem, 500g/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: SA-7/ Dung dịch trợ hàn SA-7, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: SAM36/ Kem hàn dùng trong hàn thiếc Solder paste/
0202-001497/Alpha OM-5300, M705-GRN360-K2-V,SENJU. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: SBX002/ Bột tẩy dầu Ugel (287-4997) (6 Kg/ thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: SC-01/ Kem hàn thiếc LST309M-K21, dùng gắn các linh
kiện vào bo mạch tấm bán dẫn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: SC-01/ Kem hàn thiếc M705-GRN360-K2-V, dùng gắn các
linh kiện vào bo mạch tấm bán dẫn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: SF/ Dung môi hàn thiếc(thành phần: Organic synthesis
acid(2.5%);Foaming agent(3.0%);Mixes the mellow
solvent(93.20%);Stabilizer(1.3%))Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Silquest A-187 silane: hóa chất xử lý bề mặt kim loại,
tăng cường độ bám dính của sơn 18kg/hộp (nk) |
|
- Mã HS 38101000: SL-005/ Kem hàn (Chất trợ hàn dạng bột nhão CVP520MSD
thành phần 42.0SN/57.6BI/0.4AG dùng trong hàn công nghiệp (500gr/1 lọ)). Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: SL-005/ Kem hàn(Chất trợ hàn dạng bột nhão CVP520MSD
thành phần 42.0SN/57.6BI/0.4AG dùng trong hàn công nghiệp (500gr/1 lọ)). Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: SL-005/ Kem hàn, TP (Bismuth CAS: 7440-69-9, Tin CAS:
7440-31-5, Modified rosin CAS: 65997-06-0). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: SL-005/ Kem hàn, TP (Tin CAS: 7440-31-5, Modified rosin
CAS: 144413-22-9, Solvent CAS: 112-59-4). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: SL-005/ Kem hàn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: SL-005/ Kem hàn.Thành
phần:Tin(CAS:7440-31-5),Silver(CAS:7440-22-4),Copper(CAS:7440-50-8)Solvent
(glycol type)(CAS:112-59-4).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: SL19/ Kem thiếc dùng sản xuất sạc pin (NP103-LHGQ-7KR)
SOLDER PASTE CLEAN SOLDER CREAM NP103-LHGQ-7KR (nk) |
|
- Mã HS 38101000: SMX003/ Chế phẩm làm sạch CLEASER (NIKKAZORU) 18L/
thùng (nk) |
|
- Mã HS 38101000: SMX004/ Chế phẩm tẩy rửa bề mặt kim loại R-3B (NT) W-1
(18L/ thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: SOLDER CREAM 1/ Kem hàn thiếc, nhãn hiệu M705-SHF,
thành phần Sn- Ag- Cu (0.5 Kg/lọ), dùng để kết nối linh kiện với bản mạch
điện tử, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: SOLDER CREAM/ Kem hàn thiếc, chế phẩm dạng bột nhão
(chứa bột kim loại thiếc, nhựa thông và phụ gia) NP303-CQS-2, hãng sản xuất
AH KOREA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: SOLDER CREAM/ Thiếc hàn dạng kem; TAMURA SOLDER PASTE
TLF-204-93IVT (SH) SOLDER CREAM (nk) |
|
- Mã HS 38101000: SOLDER/ Kem chì dùng để hàn (Vật Tư Tiêu Hao). SOLDER
PASTE, S3X-7810036400 (500G/JAR) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: SOLDER/ Kem dùng để hàn (Vật Tư Tiêu Hao) ECO SOLDER
PASTE M705-GRN360-K2-V 500G (100095212) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: SS0000019AA/ Kem hàn (SN+3.0AG+0.5CU%)(SS0000019AA),mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: SSC-Y950-000845/ Kem chì SRC SOLDER CREAM LFM-70W INP
Y950-000845.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: SU-LITH01/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dạng lỏng
M-200LB(0.46KG/chai) (thành phần chứa Aliphatic Hydrocacbon 80-85%,Naphtha
petroleum 15-20%) (1 chai 1 hộp) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Surfynol 440: hóa chất xử lý bề mặt kim loại, tăng
cường độ bám dính của sơn 1kg/hộp (nk) |
|
- Mã HS 38101000: SV-02: hóa chất xử lý bề mặt kim loại, tăng cường độ
bám dính của sơn 18kg/hộp (nk) |
|
- Mã HS 38101000: TAEASF00015/ Kem hàn dùng trong hàn thiếc
(M705-SHF-T6K),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: TEV12-134/ Xi lanh kem hàn (Thành phần: Tin, silver,
copper, rosin, solvent) (30g/chiếc) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: TEV12-18/ Kem hàn (thành phần: Tin, bismuth, silver,
copper, rosin, solvent) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Thiếc hàn dạng kem TLF-204-171A (0.5kg x100 can). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Thiếc hàn dạng kem, mã TLF-204-93IVT(SH), 0.5kg/can,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Thiếc hàn Indium 8.9HF Pb-Free type 5,dạng kem,
500g/lọ, hàng mới 100%,code:C00000007 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Thụ động vàng giả BNP-80 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Thuốc hàn dạng bột, mã FB102C (1kg/hộp), dùng để hàn
các vật liệu bằng thép, có tác dụng làm sạch mối hàn, nhà SX: Giang Tô
XueLang. (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Thuốc hàn hồ quang kim loại dạng bột 25kg/túi, mã SJ414
10-60MESH,có tác dụng giúp cho mối hàn không bị oxy hoá, không bị rỗ xỉ. Nhãn
hiệu: Shandong Jinderong. NSX Jinan LIT Industry CO.,LTD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Thuốc hàn hóa nhiệt (115g/lọ), model: KW115, hiệu
Kumwell, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Thuốc hàn hóa nhiệt (90g/lọ), model: KW90, hiệu
Kumwell, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Thuốc hàn hóa nhiệt 115g, SW 115, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Thuốc hàn hóa nhiệt 65g, SW 65, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Thuốc hàn hóa nhiệt 90g, SW 90, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: THVE000006/ Kem hàn S70G TYPE4 500G, (Tin 80-90%,
Silver 2.7%, Copper 0.1-3%, Rosin 1-10%, Solvent 1-10%dùng để gắn linh kiện
điện từ, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: THVE000007/ Kem hàn M705-NX001-TYPE4 500G, (Tin 85.4%,
Silver 2.7%, Copper 0.4%, Rosin 6.4%, Solvent 5.1%), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: THVE100007/ Chế phẩm tái tạo hàn chì MS2 CNC-S, thành
phần: Carboxy Alkanes, Polyalpha Olefins, Colorant, Aromatic Esters (nk) |
|
- Mã HS 38101000: TOP SEAL CLEAN/ Hóa chất TOP SEAL CLEAN (20LTS)- Chế
phẩm làm sạch bề mặt kim loại chứa axit dùng trong xi mạ, nước 85%, phụ gia
15% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: TVNCXN063/ Kem thiếc hàn/TVN2-0003-05-1H (nk) |
|
- Mã HS 38101000: V3518180B/ Dung dịch hợp chất hàn LFM-48W NH, tp: Sn
84.92%, Ag 2.64%, Cu 0.44%, Rosin 6%, 2-(2- hexiloxyethoxy) ethanol 3.6%,
caster oil 1.2% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: VB56/ Dung môi rửa sạch bề mặt Lacquer SJ (Toluene 45%,
Ethyl Acetate 20-30%, Ethyl Methyl Ketone 1-10%, Xylene 8%, Butyl acetate
1-10%) (1 thùng 192 lít, đơn giá: 7.200.000 VNĐ/1 thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: VT-HC AC-131WD/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại
ACCELERATOR 131WD (AC-131WD): Sodium Nitrite (NaNO2): 30-40%, CAS:7632-00-0;
nước. (nk) |
|
- Mã HS 38101000: VT-HC PB-L3699XM/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại
PALBOND L3699XM PB-L3699XM: dạng lỏng (Zn (NO3) 2: 20-30%-CAS:7779-88-6, Zn
(H2PO4)2: 10-20%-CAS:13598-37-3, H3PO4: 01-10%-CAS:7664-38-2, nước) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: VT-HC PB-L3699XR/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại
PALBOND L3699XR (PB-L3699XR): dạng lỏng (Zn(NO3)2: 10-20%-CAS:7779-88-6,
Zn(H2PO4)2: 30-40%-CAS:13598-37-3, H3PO4:10-20%-CAS:7664-38-2, nước) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: VT-HC PL-27/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại
PREPALENE 27 (PL-27): dạng bột (Na2CO3: 60-70%-CAS:497-19-8, NaHCO3:
30-40%-CAS:144-55-8) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: VTTH105-1/ Chất tẩy rửa bề mặt bảng mạch điện tử (vật
tư tiêu hao), 1,2-dichloroethylene (trans) chiếm 98% (không có Toluene và
Acetone) FLUX PREPARATION FOR METAL SURFACES NC-10/ 20KG.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: VTTH3/ Hóa chất loại bỏ tạp chất, DESMUT N-20 (thành
phần Deionized water 7732-18-5 hàm lượng 57%) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: VTTH3/ Hóa chất tạo độ bóng, ALGROSS SR UN20kg (thành
phần Acid Phosphoric 7664-38-2 hàm lượng 60%) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: VTTH3/ Nước rửa làm sạch bề mặt sản phẩm 14kg/can (nk) |
|
- Mã HS 38101000: VTTH7/ Kem hàn đầu nối tiếp điểm và dây cáp các loại
(thành phần gồm đồng, thiếc, Niken) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: VTTHO3P/ Phụ gia mạ- chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại-
Ebafin S50, tp:Phosphonate, lỏng, không màu, ph:<1.0,Cthh: O3P 20L/Can
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: W00110/ Kem hàn (Thành phần: Sn96.5%-Ag3.0%-Cu0.5%),
mới 100%. ERP: 8002500078 (nk) |
|
- Mã HS 38101000: WASHER WATER/ Chất rửa bản mạch Washerwater (Methylal+
IPA, 20L/thùng) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38101000: XAAC04133/ Bình xịt tẩy rửa gỉ sét chi tiết máy
WD-40,CAS 64742-48-9,64742-65-0,124-38-9,thành phần cơ bản chứa >70% tính
theo trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ,412ml/lọ, (nk) |
|
- Mã HS 38101000: XLYS-02-359A/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại Fine
cleaner F- 359 A (dạng bột) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: Z0000000-625593/ Kem thiếc dùng để in bản mạch (OM234HF
96.5Sn/3.0Ag/0.5Cu,Type7,5g) (TP: tin: 70-80%, silver: 1-10%) (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 38101000: Z00A624A01/ Chế phẩm tẩy sạch cho bề mặt kim loại (dùng
để hàn chì) (20 lít/can) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: ZC1M804-LS720VPX4/ Thiếc hàn (dạng kem, 500g/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: ZINC ADDITIVE ZN-718-Phụ gia kẽm Zn-718 (Chế phẩm dùng
làm sạch bề mặt kim loại kẽm) (nk) |
|
- Mã HS 38101000: 1100005-2/ Bột hàn Blend Flux 77-B (Blend Flux 77-B)
(xk) |
|
- Mã HS 38101000: 63-3002Z0: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại
PALBOND-137R (PB-137R): dạng lỏng (Zn(H2PO4)2: 30-40%) (xk) |
|
- Mã HS 38101000: 63-3003Z0: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại FINE
CLEANER 4328B (FC-4328B): dạng bột (Na2CO3: 20-50%, NaHCO3: 20-50%) (xk) |
|
- Mã HS 38101000: 63-3004Z0: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại
ACCELERATOR 131 (AC-131): dạng lỏng (NaNO2, nước) (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Bình xịt tẩy rửa gỉ sét chi tiết máy WD-40,CAS
64742-48-9,64742-65-0,124-38-9,thành phần cơ bản chứa >70% tính theo trọng
lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ,412ml/lọ,nsx WD-40 Company,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Chai xịt dùng tẩy sạch để phát hiện khiếm khuyết bề mặt
kết cấu kim loại, phụ trợ cho việc hàn, dung tích 450ml, hàng chưa qua sử
dụng (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Chai xịt tẩy rửa dầu mỡ-Strong Parts & Brake
Cleaner 000600 (840ml/chai) (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất ăn mòn tạo độ nhám nhẹ trên bo đồng MICROETCH SF
CONC 1558840-0025-1-DQ0 (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất bảo vệ bạc RC-WS, TP hóa học OP-10. Chế phẩm ngăn
sự đổi màu oxy hóa của lớp bạc. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất bóc sơn BP-213 (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất bóng sơn BP-213 (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất đánh bóng kim loại DP-SUSPENSION P 1 micron,
A0100396, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: CHẤT ĐỊNH HÌNH GL-006COOH+CH4O (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất hoạt hóa trong mạ Ni-P Palla-Activator(III),
20lit/can, TP: Palladium Chloride< 0.2%, Hydrochloric acid< 5%, Chất
phụ gia>10%, D.I Nước >84.8%. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất khử sau hoạt hóa NEOGANTH WA REDUCER
559021-0200-1-DQ0 (xk) |
|
- Mã HS 38101000: CHẤT NATRI HIDROXIT GL-NA NA2O+H20 (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất nền Primer 94, chế phẩm làm tăng độ bám dính cho
bề mặt, 946ml/can, hiệu 3M, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38101000: chất tách khuôn, làm sạch bề mặt kim loại (chống dính)
BN- SPRAY hiệu nabakem dạng bình xịt 420ml/ bình hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất tẩy Ligroine CV-510 (thành phần chính là MIBK +
Methylal,18L/thùng) hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa (T1) (thành phần gồm 99.9% TRICHLORO
ETHYLENE và 0.1% các chất khác),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa bề mặt T4 (phụ trợ cho hàn thiếc),hàng mới
(xk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa CV303 (thành phần là hỗn hợp Heptane,
Acetone) dùng để làm sạch bề mặt linh kiện, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa K-200(6L/can) (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất tẩy rửa trung hòa SECURIGANTH P REDUCTION CLEANER
1400647-0030-1-DQ0 (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn SMX-023 dùng trong hàn công nghiệp
(1UNL-20 LIT) thành phần chính Isopropyl alcohol, Rosin/Resin... Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Chất trợ hàn WSD850(dạng lỏng),hàng mới (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Chế phẩm hóa học dùng trong ngành mạ có thành phần
chính là sulfonat hữu cơ và phụ gia, dạng lỏng.(hóa chất mạ Cr cứng JCR)-
Plating additive JCR-1000 theo PTPL 1418/CNHP-NV (29/10/2013), (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Chế phẩm tái tạo hàn chì MS2 CNC-S, thành phần: Carboxy
Alkanes, Polyalpha Olefins, Colorant, Aromatic Esters (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Chế phẩm tẩy rửa bề mặt của kim loại KESTER FLUX 742,
HYDROCHLORIC ACID, ZINC CHLRIDE (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Chế phẩm tẩy rửa máy lọc REAL HC (Dang bột), đóng trong
BUCKET, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Copper etching agent CB-803MY- chế phẩm làm sạch bề mặt
kim loại (dạng lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Dầu làm mát (thành phần chinh 20% IPA+ 80% Methylal),
15kg/thùng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Dầu lau sản phẩm (Thành phần chính Methylal+ Methanol,
200L/Thùng), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Dầu trắng (Thành phần chính là Methylal + IPA,
20L/thùng), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Dung dịch axit (8 can) (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Dung dịch axit loãng (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Dung dịch Mist Flocculant. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Dung dịch tẩy rửa bề mặt kim loại: STRIP-50. Thành
phần: Nitric acid 15% (CAS no: 7697-37-2), Ammonium bifluoride 22% (CAS no:
1341-49-7), Water 63% (CAS no: 7732-18-5). Hàng mới 100% (20l/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Dung dịch trợ hàn SA-7. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Dung môi Lacquer SJ (Toluene 45%, Ethyl Acetate 20-30%,
Ethyl Methyl Ketone 1-10%, Xylene 8%, Butylacetate 1-10%) (192L/Thùng), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Dung môi pha loãng (TS-4500),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Flux (Chất trợ hàn) EF8000. Hỗ trợ trong quá trình hàn,
làm cho thiếc hàn nóng chảy nhanh hơn, mối hàn chắc, đẹp. Hàng Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: GB699DR (25Kg/Thùng)._Chế phẩm làm sạch bề mặt kim
loại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: GC543A (25Kg/Thùng) _Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại
(xk) |
|
- Mã HS 38101000: Gel stick, thanh gel cảm biến (que dính bụi), dùng để
làm sạch cảm biến,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: GOLD RECOVER 400: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại có
chứa Sulfuric acid 25%, Thiocarbamine 3%, Polyethylenepolypropylene glycol
1%, còn lại là nước. Đóng gói 20l/can. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Hóa chất 3M Novec 73DE dạng lỏng, dùng làm sạch bề mặt
linh kiện (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Hóa chất DP-333 CLEAN- Chế phẩm làm sạch kim loại dùng
trong xi mạ,dạng lỏng,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Hóa chất ELECTRODE DETERGENT (2) (10Lts)- Chế phẩm làm
sạch bề mặt kim loại dựa trên nền axit HCL và các muối vô cơ khác dùng trong
xi mạ (10 Lit/ Chai) (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Hóa chất ENO GUARD 2 (20LTS)- Chế phẩm làm sạch bề mặt
kim loại thành phần chính gồm Natri hydroxyt, Đồng Sunphat, Natri borat trong
môi trường nước (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Hóa chất MELBLACK SS-1540- Chế phẩm làm sạch bề mặt kim
loại, thành phần chính gồm natrihydroxit, Natri cacbonat thioure, dạng hạt
nhỏ, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Hóa chất TOP DESMUT N-20 (25KGS)- Chế phẩm làm sạch kim
loại dùng trong xi mạ- TOP DESMUT N-20 (25KGS) (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Hóa chất TOP SEAL CLEAN (20LTS)- Chế phẩm làm sạch bề
mặt kim loại chứa axit dùng trong xi mạ, nước 85%, phụ gia 15% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Hỗn hợp dung môi Topseal H-298, là chất xử lý bề mặt
kim loại thành phần đi từ: Water 81.4%, Nickel acetate 12%. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38101000: Hợp kim thiếc- bạc- đồng (không chì),dạng bột nhão,có
chất trợ dung,dùng để hàn các mạch điện-Solder paste (Tamura solder paste
TLF-204F-111S). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem chì Cream Solder LFM-48W TM-HP, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem chì SRC solder cream LFM-70W INP Y950-000845, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn Alpha CVP-390 (500g/lọ), dùng để hàn trong sản
xuất điện tử. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn Sn99Ag0.3Cu0.7,hàng mới (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn Solder paste CM69-00177A, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn TAMURA SOLDER PASTE TLF-204-93IVT(SH). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Kem hàn(bằng bột thiếc) dùng để hàn linh kiện điện tử,
thành phần: Tin, Siliver, Copper, Rosin, Polyglycol Ether, Carboxylic Acid,
nhà SX Indium Technology (Suzhou) Co., Ltd, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Micro etching solution Metex G-5S 3conc- chế phẩm làm
sạch bề mặt kim loại (dạng lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Mỡ Hàn Amtech NC-559 100g (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Nước rửa bản mạch 20L/thùng (Thành phần chính IPA+
Isophorone+ Methylal+ Butyl Cellosolve), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Nước tẩy rửa bản mạch (thành phần chính IPA+ MIBK+
Methylal+ Butyl Cellosolve, 20L/thùng) hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: PB-242D PUS: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng để
tẩy dầu thành phần gồm Axit Methanesulphonic 9.3% 1-Hydroxyethane-1,axit
1-diphosphonic 5.6% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: RAA34548901:Kem hàn (Sn 83~86 %/Ag0.2~0.3 %/Cu0.6~0.7
%/Rosin5~8%/Carbitol3~5%) (xk) |
|
- Mã HS 38101000: RAC30589001:Kem hàn sử dụng trong SMT (cắm vỉ
mạch),thành phần Ag, Tin, Cu, Flux (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Remover Tec JC- chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (dạng
lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 38101000: SCV SP-007/ Dung dịch hàn SP-007 (xk) |
|
- Mã HS 38101000: SCV19-SP-001/ Dung dịch hàn SP-001 (xk) |
|
- Mã HS 38101000: SECURIGANTH P REDUCTION CLEANER: Chế phẩm làm sạch bề
mặt kim loại có thành phần chính là axit sulfuric và phụ gia dạng lỏng, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: Solder wire HSE02 W3.0, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38101000: V6559 (20 Kg/Thùng) _ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại
(xk) |
|
- Mã HS 38101000: V6559 (20Kg/Thùng)._Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại
(Mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 38101000: VT-HC AC-131WD: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại
ACCELERATOR 131WD (AC-131WD): Sodium Nitrite (NaNO2): 30-40%, CAS:7632-00-0;
nước. (xk) |
|
- Mã HS 38101000: VT-HC PB-L3699XM: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại
PALBOND L3699XM (PB-L3699XM): dạng lỏng (Zn(NO3)2: 20-30%-CAS:7779-88-6,
Zn(H2PO4)2: 10-20%-CAS:13598-37-3, H3PO4: 01-10%-CAS:7664-38-2, nước) (xk) |
|
- Mã HS 38101000: VT-HC PB-L3699XR: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại
PALBOND L3699XR (PB-L3699XR): dạng lỏng (Zn(NO3)2: 10-20%-CAS:7779-88-6,
Zn(H2PO4)2: 30-40%-CAS:13598-37-3, H3PO4:10-20%-CAS:7664-38-2, nước) (xk) |
|
- Mã HS 38101000: VT-HC PL-27: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại
PREPALENE 27 (PL-27): dạng bột (Na2CO3: 60-70%-CAS:497-19-8, NaHCO3:
30-40%-CAS:144-55-8) (xk) |
|
- Mã HS 38109000: 210A/ Chất hoàn tất (chất khử và muối kim loại) chế
phẩm dùng trong xi mạ-Tamura additive. Phục vụ nhu cầu sản xuất của DNCX.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn Ecofrec TF 49, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Kem hàn LFSOLDER(TLF-204F-NHS). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Kem hàn WS-917 (Soldering TSF) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Nhựa thông, dùng trong quy trình hàn, trọng lượng
15g/hộp, kích thước 4,8cm*2.2cm, mới 100%, CN (nk) |
|
- Mã HS 38109000: . / Chất trợ hàn 812VF (Thành phần chính IPA+Axit
glutaric+Rosin Resin KR610+fluorinated surfactant FC4430, 20L/thùng) / VN
(nk) |
|
- Mã HS 38109000: ./ Chất trợ hàn (Thành phần chính IPA+Axit
glutaric+Rosin Resin KR610+fluorinated surfactant FC4430, 16kg/thùng), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: ./ Dầu vệ sinh phần mềm linh kiện nhựa CA-503S. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: ./ Trợ hàn Flux OM 338(100 Gram/Lọ),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: [P900015] Dung dịch làm sạch linh kiện (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 0/ Chế phẩm làm sạch bản mạch in, (BLACKHOLE AF STARTER
HS), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 0/ Chế phẩm tẩy sạch bề mặt kim loại trước mạ. (AKTIPUR
AS), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 0/ Hóa chất ORC-124 SL,dùng làm sạch bề mặt kim loại
trong quá trình mạ bản mạch PCB. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 0/ Hóa chất SD-360SP dùng làm sạch bề mặt kim loại
trong quá trình mạ bản mạch PCB, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 0/ Hóa chất tẩy rửa sản phẩm trước công đoạn mạ, Chứa
Sunphuric acid 9.6%,Polyethylene glycol 12%,DI water 60.6%. (Acid clean 820)
(SB030100254), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 0097/ Hóa chất hàn (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 0171-2/ Hỗn hợp chất làm sạch bề mặt kim loại có tên
thương mại GLICOAT- SMND F2 (LX); thành phần chứa tiền chất Acetic acid
(CH3COOH 9.9%, CAS 64-19-7) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 0202-001791/ KEM HÀN (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 0202-001830 BỘT NHÃO DÙNG ĐỂ HÀN THIẾC TK
103304540360/E31 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 0202-001830/ BỘT NHÃO DÙNG ĐỂ HÀN THIẾC (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 0202-002133/ BỘT NHÃO DÙNG ĐỂ HÀN THIẾC (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 0202-002238/ BỘT NHÃO DÙNG ĐỂ HÀN THIẾC (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 0202-002242/ KEM HÀN (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 0202-002244/ BỘT NHÃO DÙNG ĐỂ HÀN THIẾC (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 0202-002253/ KEM HÀN (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 0202-002253/ KEM HÀN SOLDER-CREAM;M705-SMH2
TYPE5.5,D5~20um,9 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 0204-006748/ KEM HÀN (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 0204-006748/ KEM HÀN DELTALUX (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 0204-007288/ KEM HÀN (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 0204-008220 CHẤT TẨY RỬA BO MẠCH TK 103203291660/E31
(nk) |
|
- Mã HS 38109000: 0204-008220/ CHẤT TẨY RỬA BO MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 027/ Chất hàn lưỡi câu (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 067768652-0000/ Chế phẩm xử lý bề mặt kim loại-
BG-BRUEN 5501 Hàng mới 100% (Cas no:1310-73-2) (Hàng đã kiểm hóa tại
TK:102513745941/E31 ngày 07/03/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 07050613/ Dung dịch Alpha Autoclean 40- thành phần có
chứa 2aminoethanol 5-10% (C2H7ON), 1Methoxy2propanol 5-10%(C4H10O2),
Surfactant 0.01-1%, 1propanol 2Methoxy 0.01-1% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 07050613/ Dung dịch bảo trì lò hàn Alpha Autoclean 40-
thành phần có chứa 2aminoethanol 5-10% (C2H7ON), 1Methoxy2propanol
5-10%(C4H10O2), Surfactant 0.01-1%, 1propanol 2Methoxy 0.01-1% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 07070117/ Hóa chất tẩy rửa MB-60B, thành phần có chứa
Sodium dichloro-S-triazinetrione C3Cl2N3NaO3, Sodium bromide NaBr, Sodium
chloride NaCl, (2 kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 08206129/ Dung dịch làm sạch EM#1075 Cleaner (thành
phần Propan-2-ol C3H7OH 71%, Water 29%), 5 lít/chai (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 112-1356/ Dung dịch làm mát của máy cắt dùng trong công
đoạn cắt kính (Mã CAS: 57-55-6; 56-81-5; 9004-81-3; 7631-86-9) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 1483000073/ Chế phẩm phụ làm trong nghành hàn SOLDERITE
Y-20 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 2809103/ Chất hàn sản phẩm, hợp kim thiếc dạng hạt li
ti(Thiếc- Bạc- Đồng với Thiếc chiếm trên 80%)-Solder Paste, type no.
NL30C047EC (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 2ZZZZZ268/ Bột đánh Bóng nhôm oxit 40-10077, mã Sản
Phẩm: 2ZZZZZ268, Hàng Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 3/ Chất gây chảy dùng trong công nghiệp hàn TAMURA LEAD
FREERITE EC-19S-8. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 3WJ021/ Bột nhôm Zirconia AZ F30 (Thành phần: CAS
215-691-6: 70-80%, 215-227-2: 20-30%) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 585/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại 585 (CTHH:
Potassium carbonate- K2CO3) (208 lít/ thùng). (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 620018/ Chất trợ hàn- Tin Soldering flux GSP-2533/RX,
CTHH: C3H8O mã cas: 67-63-0 giúp ngăn ngừa sự hình thành oxit tại mối hàn,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 65/ Kem hàn BTLF220 S30/580/M11.2, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 855-0010-001/ Chất làm chảy mối hàn (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 89-K20419A-XI0/ Chất hàn dạng kem, dùng để hàn linh
kiện điện tử trên bảng mạch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 8ZS000139AGEN-LF/ Chế phẩm làm sạch bề mặt vật liệu
trước khi hàn alpha rf800 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 8ZS000185AGEN/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 9102-V/ Chất trợ dung hàn dùng để làm sạch mối hàn
(LF-800A (YN)).16KGM/1Can. Tổng 14 Can. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 92000017/ Chất trợ Hàn HASACONI FLUX(SF60), dùng trong
sản xuất tấm quang điện mặt trời, thành phần chính: Aliphatic Alcohols, CTHH:
C3H8O, mã SAP: 11002156. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 93-AGF750D/ Chất làm (sạch) mỏng,bóng bề mặt trong sản
xuất mạch in (SPEEDY FLUX AGF-750D) Mới 100% (1 can 20l) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 9F407-001-0003/ bột trét sườn (1Gallon4Lít) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 9F407-001-0007/ Bột trét sườn (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 9F407-006-0004/ Chất trợ hàn (1chai12.6kgs) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 9F407-007-0004/ Chất làm sạch bề mặt ống nhôm (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 9L407-019-0003/ Chất xử lý bề mặt kim loại Crom- 2050A
(NASO4+H2O+MnO+Zn) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 9L407-019-0007/ Chất xử lý bề mặt kim loại-900
(Nacl+H3PO4+NaC12H25SO4+H2O) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 9L407-019-0008/ Chất xử lý bề mặt kim loại- B-03-1
(H2SO4 90%) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 9L407-019-0021/ Chất xử lý bề mặt kim loại- 103A
(Na2SiO3 + Na2CO3 + C14H30O) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: A1000209/ Thuốc hàn S-800WT (sử dụng cho máy hàn hô
quang), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: A1000329/ Thuốc hàn tự động EF-200LT,(sử dụng cho máy
hàn hô quang), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: A1000507/ Thuốc hàn tự động 55ULT (sử dụng cho máy hàn
hồ quang điện), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: ALM-1022-B/ Chế phẩm dùng trong xi mạ-plating chemical.
Công dụng làm sạch bề mặt và tăng khả năng thấm ướt lỗ (nk) |
|
- Mã HS 38109000: ALM-HS-200KA/ Chế phẩm dùng trong xi mạ-plating
chemical. Công dụng phụ gia cho bể mạ làm tăng khả năng mạ trong lỗ (nk) |
|
- Mã HS 38109000: ALM-HS-200KB-1/ Chế phẩm dùng trong xi mạ-plating
chemical. Công dụng phụ gia cho bể mạ làm tăng độ bóng (nk) |
|
- Mã HS 38109000: ALM-PTH-940/ Chế phẩm dùng trong xi mạ-plating
chemical. Công dụng phụ gia để lột lớp đồng mạ trên khung (nk) |
|
- Mã HS 38109000: ANV-0002/ Thiếc hàn dạng kem. Hàng mới 100%_C2K97992
(nk) |
|
- Mã HS 38109000: AOKI METAL FLUX PASTE FP-100 (500G/lọ)- Kem hàn (nk) |
|
- Mã HS 38109000: ASAHI SPEEDY FLUX AGF-750D/ ASAHI SPEEDY FLUX AGF-750D
CHẤT LÀM SẠCH, BÓNG BỀ MẶT TRONG SẢN XUẤT MẠCH IN (nk) |
|
- Mã HS 38109000: AVN00774/ Chất trợ hàn không chì-Flux (HF-715K)-LCF.
Hàng mới 100%/ KR (nk) |
|
- Mã HS 38109000: AVN01165/ Chất trợ hàn không chì TLF-800M-1(5). Hàng
mới 100%/ KR (nk) |
|
- Mã HS 38109000: B002A/ Chất tách xỉ cho hợp kim nhôm Alulux 111 (Quy
cách đóng gói 25kg/bao). (Na3AlF6, SiO2, Na2SO4, Na2CO3), Nhà sản xuất Daiho,
Korea.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: B05-0070/ Chế phẩm dùng làm sạch nồi nung nhôm dạng bột
(hóa chất thu hồi xỉ nhôm) (Potassium chloride 70-90%, Potassium aluminum
fluoride 10-20%, Potassium sulfate 10-20%). Hàng mới 100%. KK050 Flux (nk) |
|
- Mã HS 38109000: B59/ Kem hàn/Dây hàn (Solder) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: BB07/ Dung dịch phụ trợ làm sạch mối hàn (nk) |
|
- Mã HS 38109000: BM030-SOLDER CREAM/ Kem hàn linh kiện,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Bóng niken G110 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Bóng Niken G110/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Bột đá (chứa CaCO3: 98%, Na2SO4: 2%), đóng gói:
0.5kg/gói, dùng để làm sạch bề mặt kim loại, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Bột dùng để hàn, CA-502, (Hỗn hợp chứa sắt, titan,
mangan, đồng kim loại khác) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Bột dùng làm lõi dây hàn, Flux For Making Welding
Products FLUX308LP (cp trợ hàn có t ph chính là hh các oxit Al2O3, Fe2O3,
MgO, MnO,SiO2.. dùng trong quá trình hàn KQGĐ 624/TB-KĐ 4 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Bột hàn- Flux Stay-Silv (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Bột hàn kim loại, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Bột hàn TOYO BRAZING FLUX (F 300)(1Kg/Box), TR-TOYO
BRAZING FLUX, Thành phần (36% H3BO3, 6% KHF2, 27% KBF4, 13% KF, 18% H2O),
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Bột kim loại dùng cho sản xuất dây hàn VF71TA (Hỗn hợp
chứa sắt, titan, mangan, kim loại khác), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Bột phủ chống bóng Chemetall Ardrox 9D1B(10 chai/hộp)
(nk) |
|
- Mã HS 38109000: Bột phụ gia bọc que hàn (FX-L56, Lot D0512304). Hàng
mới sản xuất 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Bột trợ hàn (làm chảy trong khi hàn), dùng cho máy hàn.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Bột xử lý bề mặt kim loại A-120 (1 túi 20 kg). TPHH:
Al2O3, SiO2, Fe2O3, TiO2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: BPG/ Bột phụ gia bọc que hàn (nk) |
|
- Mã HS 38109000: C03/ Kem hàn (Solder paste) 1PCS500GRM (nk) |
|
- Mã HS 38109000: C6H17N3O7/ Amoni Citrate- C6H17N3O7, 25kg/bao, dùng để
xử lý bề mặt kim loại, mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38109000: CATA/ Chất phụ trợ dùng để kết dính mối hàn dây điện-
Diluent (1pcs0.45kg-> 16pcs7200gram) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: CB-5002/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại- mecbrite
CB-5002, kết quả giám định số; 3738/N3.11/TĐ (12/10/2011) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: CB-803MY/ Hóa chất CB-803MY-Copper etching agent
CB-803MY. Công dụng làm sạch bề mặt đồng (nk) |
|
- Mã HS 38109000: CCDC/ Chất gây chảy dùng trong công nghiệp hàn TAMURA
DILUENT #4520 (20KG X 10JC); Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: CE0077/ Chất trợ hàn (1 thùng 20 lít), hàng mới: 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất Cromat tẩy dầu bề mặt kim loại YL-207A (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất định hình (KD-303) (TiPO4+NA2CO3+STPP+NAHCO3)-
dùng để xử lý bề mặt sản phẩm trước khi sơn (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất định hình bề mặt kim loại (PN- L) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất đông cứng loại HARDENER(111), thành phần:Pigment
black,Methoxy propyl acetate sử dụng cho máy in lưới.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất đông cứng, loại HARDENER(F-40),TP:Propylene glycol
methyl ether acetate, Solvent naphtha (petroleum), aromatic, Hexamethylene
diisocyanate sử dụng cho máy in lưới.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất gây chảy dùng trong công nghiệp hàn TAMURA DILUENT
#4520. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất gây chảy trong công nghiệp hàn #313 dùng cho bản
mạch điện tử. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất giúp chảy dùng cho hàn thiếc FST-TF-220 Flux
DILUENT TF-220 (569464), TP chính: IPA 67-63-0 (98.5%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất giúp chảy dùng trong hàn điện-Nocolok Drystatic.
40 kgs/ thùng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất gíup chảy dùng trong nghành hàn FLUX ES-1040S (14
KG/CAN)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất giúp chảy Flux NL-400 (Solid) dạng đặc lỏng, dùng
cho hàn thiếc, thành phần:Moldfied rosin 35%,Mix-alcohol solvent 46.6%,Acids
10%,Surfactant 4%,Activator 4%,...để sản xuất linh kiện loa.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất gom sỉ SLAKIL KT-03 (1.2-2.5mm), (thành phần
chính: SiO2 71-75%; Al2O3 12-16% và các phụ gia khác) dùng làm sạch trong quá
trình đúc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất gom xỉ SLAKIL KT-01 (0.3-0.7mm), (thành phần
chính: SiO2 71-75%; Al2O3 12-16% và các phụ gia khác), dùng làm sạch trong
quá trình đúc gang, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất hàn dạng kem, dùng để hàn linh kiện điện tử trên
bảng mạch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất hóa đen bề mặt kim loại GL-0109 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất hoàn nguyên (H3PO4, FeCL3, H2O)- dùng để xử lý
nước thải / VN (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất hoàn tất- Tamura Kireito TST-200, dùng trong công
nghiệp hàn linh kiện bản mạch (20 Kg/2Can). Hàng mới 100% (nk) |
- |
- Mã HS 38109000: Chất hoạt động bề mặt cho máy hàn sóng (hàn thiếc)
WSS-III (tp:Calcium fluoride CAS7789755; Silicon carbide CAS 409212,...) dùng
phủ quanh mối hàn, dạng bột trắng, nhà sx:CIEXPO. Hàng mới 100% (nk) |