|
- Mã HS 38109000: Chất khử bọt nước thải
101 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất khử kim loại-RHM-645 Substance (xử lý đồng kẽm)
(nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất làm giảm oxy hoá thiếc hàn (dùng bổ trợ cho việc
hàn thiếc) (Alpha Dross Reducer DR96) (100g/lọ) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất làm sạch bề mặt kim loại 46-134 (dùng trong sản
xuất chip), mã cas: 78-92-2, công thức hóa học: C4H10O, (1 gallon3.7854 lít),
doanh nghiệp đã khai báo hóa chất, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất làm sạch kim loại Menzerna Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất làm sạch màng sáp-106 (Dùng làm sạch bề mặt đầu
golf) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn JS-810, thành phần: Mixed alcohol
solvent, Anti volatile agent, Foaming agent, Antioxidants, Flux, Activator,
Refined resin. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất làm sạch mối hàn, JX-200, (thành phần chính bao
gồm: IPA, Alcohol, surface active agent). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất lắng cặn (PAC, NaOH, Na2CO3)- dùng để xử lý nước
thải (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất phosphate (KD-821R)- dùng để xử lý bề mặt sản phẩm
trước khi sơn (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất Phosphate kẽm bề mặt kim loại AT-2166, mã CAS:
7779-88-6; 7664-38-2. (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất phosphate sắt bổ sung bề mặt kim loại GL-PK779
(nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất rửa bề mặt kim loại-PANDO 29D (420ml/lon) (Hàng
mới 100%) (HSD: 24 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất rửa bề mặt-TB.2720C (15l/thùng) (hàng mới 100%)
(HSD: 12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tách sỉ-Dicast Additive (1 bag 25 kg) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tách xỉ kẽm (DURSALIT ZN 4/2), nhãn hiệu Hoesch,
hàng mới 100% (Magnesium chloride- CAS 7786-30-3; Sodium carbonate- CAS
497-19-8). (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tăng cường (NaOH, Na3PO4)-dùng để xử lý nước thải
(nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tẩy dầu (KD-101) NA2CO3+NAOH+NAF- dùng để xử lý bề
mặt sản phẩm trước khi sơn (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tẩy dầu bề mặt kim loại GE-D100, mã CAS: 497-19-8;
1310-73-2. (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tẩy dầu KD-202, dạng bột, quy cách: 25kg/bao, dùng
vệ sinh máy móc trong nhà xưởng, không nhãn hiệu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tẩy gỉ sét (KD-902) H3PO4+H2O- dùng để xử lý bề
mặt sản phẩm trước khi sơn (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tẩy gỉ sét bề mặt kim loại GL-003 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tẩy mối hàn TSF-6592LV (chế phẩm phụ trợ cho hàn
thiếc), 30 gram/ tuýp, Nhãn hiệu: Kester (Dùng trong ngành hàn bo mạch). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tẩy rửa bề mặt kim loại của mặt nạ quét kem
chì/Cleaner/1091844900 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tẩy rửa bề mặt/Surface Finishing Chemical_Ebonol
S-34(20kg/can)/Meltex/New/Made in Japan (nk) |
|
- Mã HS 38109000: CHẤT TẨY RỬA BO MẠCH (20L/pail)/Cleaner/1187018000 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: CHẤT TẨY RỬA BO MẠCH/Cleaner/1236823400 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tẩy rửa- BRAKE and PARTS CLEANER (620ml/chai)
(Hàng mới 100%) (HSD: 36 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tẩy rửa keo 860F 903-0003-974 1000ML/BT;dùng để
tẩy rửa keo trên bề mặt sản phẩm;gồm:Ethylene glycol butyl ether
70-80%,Diethylene glycol butyl ether 20-30%;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tẩy rửa khuôn HY-16 (Dùng để tẩy rửa khuôn đầu
Golf).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tẩy rửa làm sạch keo trên bề mặt kim loại-
Eco-dFluxer SMT200 Flux Remover, mã 1520-G, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tẩy rửa môi trường HY-18 (Chất xử lý trên bề mặt
kim loại)- Dùng để tẩy rửa đầu Golf.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tẩy rửa trong công nghiệp super 3000, dùng để vệ
sinh máy, thành phần(Alkanes, C8-10-iso-: 65%, C9-11 Isoparaffin:35%), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tẩy rửa trục vít (ECO CLEAN) cho máy ép nhựa, hàng
mới 100% (10 lọ trong 01 hộp carton) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tẩy rữa: KD-915 (H3PO4 + H20)- dùng xử lý bề mặt
kim loại trước khi sơn (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tẩy rửa-TB.6605 (420ml/lon) (Hàng mới 100%) (HSD:
12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn (thành phần: Carboxylic acid, hỗn hợp dung
môi hữu cơ) ALPHA SLS65C NO CLEAN FLUX, Part No.: AD-8ZS000110BGEN-1, Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn dùng cho việc hàn sản phẩm, không nhãn
hiệu, 1 can 500g (Lithium chloride- số CAS 7447-41-8, Potassium chloride- số
CAS 7447-40-7, Sodium chloride- số CAS 7647-14-5), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn dùng để tạo độ nhẵn mối hàn và không bị
oxy hóa, CAS:85392-66-1, mới 100% (1 PC 1 thùng/500 gram)- Finex special Blac
Flux 500gm (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn ECOFREC 320,(là chất phụ trợ cho hàn
thiếc) Can: 20Lit, CAS: 110-15-6, 124-04-9,NSX: INVENTEC PERFORMANCE
CHEMICALS SOUTH EAST ASIA SDN BHD,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: CHẤT TRỢ HÀN- FLUX ESR-250, (Mã HS theo kết quả PTPL
số. 11791/TB-TCHQ, ngày 14/12/2015),nhập để sx bán sản phẩm nội địa,thành
phần hóa học gồm Cồn (số CAS: 67-63-0,tỷ lệ 80-90%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn màu trắng, nhãn hiệu Alpha, 322000500180
(chuyển 1 phần lô hàng đã NK mục 13 theo tk 102937238240/E31 qua loại hình
A42) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn RF800(Alpha), 16kg/can, mã ERP
19920000008V.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn S-100 (có thành phần nhựa thông, Isopropyl
alcohol (67-63-0; 54.2%) và phụ gia hữu cơ) dùng trong công đoạn hàn bảng
mạch điện tử. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn S-36 (có thành phần nhựa thông, Isopropyl
alcohol (67-63-0; 70.1%) và phụ gia hữu cơ) dùng trong công đoạn hàn bảng
mạch điện tử. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn TAMURA LEAD FREERITE EC-19S-8. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn thiếc 9901, thành phần chính Isopropanol
81% CAS:67-63-0. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn VAPOUR FLUX BL-5 (4L/CAN) có chứa C3H9O3B
và CH3OH (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn, 25grm/tuyp, Tackflux 089HF-INDIUM, PART
NO: ME-0250, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trợ kết tủa kim loại-RHM-670 Substance (xử lý
nickel) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất vệ sinh bo mạch điện tử (Alpha AutoClean40) (20
lit/can), số CAS: 141-43-5 (2-aminoethanol), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất vệ sinh nhựa thông/ 420ml, Aerosol/ 1500954000
(nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất xử lý bề trên mặt kim loại- 501 (Dùng làm sạch bề
mặt đầu golf) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất xúc tiến (KD-131) (NANO2 + NACLO3 + H2O)- dùng để
xử lý bề mặt sản phẩm trước khi sơn (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất xúc tiến bề mặt kim loại GL-520, mã CAS:
7632-00-0. (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chế phẩm (chất để hoàn tất)-Tamura additive #210A, dùng
để xi mạ trong công nghiệp hàn linh kiện bản mạch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chế phẩm chống văng, bám xỉ hàn Spazero SP-400, Dạng
chai xịt 450ml/chai, mới 100%, SX tại Hàn Quốc, Cas: 1717-00-6, 108-88-3,
115-10-6 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chế phẩm dầu kéo 294 (TECTYL CLEAN 294)Thành phần: Nước
48%- 53%;ETHYLENEDIAMINETETR AACETIC ACID 17%-24%,POTASSIUM HYDROXIDE
1%-4.9%,SODIUM BICARBONATE 1%-7%, (dùng để làm sạch KL), (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chế phẩm dung môi hữu cơ (dùng pha mực phủ bản kẽm-có
chức năng tẩy sạch bề mặt kim loại) NV-FMR-40 FMR-40 Coating (2L/CAN) CAS NO:
1330-20-7, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chế phẩm gây chảy dùng trong hàn hồ quang điện kt:
12*60mm (20kg/can) EF-100S G7A(P2), thành phần gồm: C, Si, Mn, P, S, Cu; hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chế phẩm hàn dạng kem-SOLDER PASTE FNS-5SG001-207B HO
(NVL phụ sản xuất cổ góp của bơm xăng điện tử xe gắn máy, hàng mẫu,mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chế phẩm hóa học surtec 104, chế phẩm hóa học làm sạch
bề mặt kim loại dùng trong xi mạ (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại COVERAL 79A, 20kg/bag
(nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chế phẩm làm sạch kim loại. P/N: MOULDCLEANER (01 Chai
400 ML) (PO: A7P-4500941216). Hàng mới 100%/ GB (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chế phẩm làm sạch và mềm kim loại dùng cho hàn điện
(chai125ml).SOLDERRING FLUX # COMWELD 965-125ML.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chế phẩm mạ Zn 1508. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chế phẩm phụ trợ dùng cho hàn hơi, nhãn hiệu Beiduo
BD-A102 (200gram/hộp). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chế phẩm tẩy sạch bề mặt kim loại để kiểm tra vết nứt
của sản phẩm, thành phần chính là nước,Amines,Organic acid (18lit/can)/L-100A
18Kg Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chế phẩm tẩy sạch cho bề mặt kim loại- ARGOASTRA
BRIGHTNER, phụ gia ma bạc, không mã CAS (thành phần hữu cơ) dùng trong công
nghiệp xi mạ (1kg/thùng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chế phẩm trợ hàn(FLUX: LF-715K), Dạng lỏng, thành phần
chính rosin-propanolFlux, Mã CAS: 67-63-0, 8050-09-7, 65997-06-0, Dùng trong
công nghệ hàn kẽm. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Chế phẩm trợ hàn, thành phần chính gồm rosin và
2-propanol, dạng lỏng-SOLDER FLUX S-36 (15kg/can)hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38109000: CHEMICAL125/ Chất gíup chảy dùng trong nghành hàn FLUX
HMS-701 Số CAS: 85997-05-9 kết quả giám định số 2144/N3.13/TĐ ngày 23/12/2013
14 KG/CAN,dùng làm chất xúc tác kết dính khi hàn,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: CHEMICAL128/ Chất gíup chảy dùng trong nghành hàn FLUX
ES-1040S Số CAS: 67-63-0 14 KG/CAN,dùng làm chất xúc tác kết dính khi
hàn,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: CHEMICAL196/ Chất gíup chảy dùng trong nghành hàn FLUX
NS-F901 14 KG/CAN,dùng làm chất xúc tác kết dính khi hàn leadfree,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: CHEMICAL261/ Chế phẩm phụ làm trong nghành hàn FLUX A88
(20LT/CAN), Dùng làm chất xúc tác, chống oxy hóa cho SP cuộn cảm (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: CS-PHOSNIN259ERK/ Hóa chất phosnin 259 ep-k (dùng tẩy
dầu trên bề mặt kim loại) Phosnin 259 ER-K (17Kg/can) (Không tham gia trực
tiếp vào quá trình sx SP) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: CTH/ Chất trợ Hàn (Chế phẩm phụ trợ dùng cho hàn thiếc
Flux SF56). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: CTH/ CHẤT TRỢ HÀN (Mã HS theo kết quả PTPL số.
11791/TB-TCHQ, ngày 14/12/2015), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Cục nhựa thông hàn (nk) |
|
- Mã HS 38109000: D56162-002/ CA-FLUX,1264 CA,KESTER,TSF-6852 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: DEGUSSA S/ Chế phẩm phụ trợ dùng cho hàn S PASTE, (1
hộp 1 kg), dùng trong đường chuyền sản xuất mũi khoan. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Dẻo Niken G113 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Dẻo Niken G113/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Dung dịch chống sét AQUA UNRUSTER C-9,18L/can (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Dung dịch chống xỉ hàn (500ML/bình)- dùng trong hàn kim
loại (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Dung dịch hàn (nhựa thông) SP-004 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Dung dịch làm sạch bề mặt cảm biến ảnh trong quá trình
cắt, (HYPER PRO 001 (có t.phần: Polyethylene glycol (25-35%), CTHH:
C8H18O5),Dihydrogen Oxide(D.I water) (65-75%),(3.785lit/gallon) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Dung dịch làm sạch để lau chùi, làm sạch bề mặt
(5L/thùng), Hiệu Diversey, Model Taski Sprint 200 E1b, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: dung dịch tẩy rửa AQUA CLEAN S-200EW.20kg/ctn (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Dung môi hàn thiếc DELTALUX901K5-13; 30G (Thành
phần:Solid solvent 50-60%, Organic acid 10-20%,2-Ethyl-1,3-hexanediol
5-15%),30g/tuýp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Dung môi hàn thiếc WF-6317 150G (Thành
phần:Polyoxyalkylene ether 50-60%,Organic amine 15-25%,Polyoxyethylen glycol
10-20%),150g/tuýp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Dung môi hữu cơ 979VT SOLDERING FLUX (20 lít/ can) (Chế
phẩm phụ trợ cho ngành hàn), mã CAS: 110-15-6, 143-24-8, 7732-18-5. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Dung môi- Water type anti-finger oil (Thành phần:
Acrylic amino addition, Isopropyl alcohol, wather) dùng để chống dấu vân tay
trên kim loại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: DY016/ Chất trợ hàn (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: DY026/ Thiếc hàn dạng lỏng có chứa nhựa thông (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: DY-39-110A/ Chất phủ bề mặt. Thành phần hóa
chất:Heptane 30-40%,Ethyl acetate 30%,Toluene 15%. (nk) |
|
- Mã HS 38109000: DY-39-110B/ Chất phủ bề mặt. Thành phần hóa
chất:Heptane 50-60%,Ethyl acetate 35%,Toluene 2%. (nk) |
|
- Mã HS 38109000: E000185/ Chất gây chảy dùng trong công nghiệp hàn
(16.4kg/ can) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: E83540-001/ BA-FLUX,BGA,SENJU,DELTALUX NCPI, (nk) |
|
- Mã HS 38109000: EF8000/ Chất trợ hàn EF8000 (1 CAN20 Lít),Hỗ trợ trong
quá trình hàn, làm cho thiếc hàn nóng chảy nhanh hơn, mối hàn chắc, đẹp Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: EXP-000356-01/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (Chất
tẩy nhờn) (1 thùng208 lít) LENIUM ES (CTHH: N-Propyl Bromide) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: F- 100/ Chế phẩm phụ trợ dùng cho hàn F- 100, (1 hộp 1
kg), dùng trong đường chuyền sản xuất mũi khoan. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: F- 500/ Chế phẩm phụ trợ dùng cho hàn F- 500, (1 hộp 1
kg), dùng trong đường chuyền sản xuất mũi khoan. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: F0006/ Chất gây chảy dùng trong công nghiệp hàn TAMURA
LEAD FREERITE EC-19S-8 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: FLUX 009- Chất tẩy rửa tạp chất nhôm trong ngành công
nghiệp sản xuất Nhôm, dạng bột. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: FLUX/ Chất trợ hàn dạng lỏng dùng cho hàn thuốc Flux
CV823 (Thành phần chính IPA+Axit glutaric+Rosin Resin R600+Rosin Resin
KR610+fluorinated surfactant FC4430, 20L/thùng) hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38109000: FN023/ Chất hàn không có thành phần chì (nk) |
|
- Mã HS 38109000: FUH026/ Chất hàn không có thành phần chì(Chất trợ
hàn)TF-9000-1,Natural resin 2.75%;Stearic acid resin 2.03%;Synthetic resin
1.22%;Activator 0.71%;Carbolic acid 1.84%;Isopropyl alcohol 88.85%... (nk) |
|
- Mã HS 38109000: FUH026/ Kem thiếc, không có thành phần chì,
S3X58-M500,Tin:82-88%;Silver 2-3%; Copper 0.1-1%;Denatured acid hydrogenation
rosin 3-5%; 2-(2-Hexyloxyethoxy)ethanol 3-5%;Dimer acid 1-3% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: FUH185/ Nước trợ hàn (F3805 Halogen-free flux,Gồm:
Rosin 1.5-2.5%; Isopropanol 80-90%; Confidentiality component 7.5-1 8.5%)
(nk) |
|
- Mã HS 38109000: FZ053/ Bột hàn- 10009258 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: FZ053-CHAI/ Bột hàn- 10001201 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: G26000-002/ CA-FLUX,OLGA,SENJU,SPK-400I, (nk) |
|
- Mã HS 38109000: G27-JBT6660/ Chất tẩy mối hàn 6660, Thành phần chứa
Isopropanol 60%, Methanol 25%, Rosin 10% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: GE-8ZS000120BGEN/ Chế phẩm làm sạch bề mặt vật liệu
trước khi hàn flux hx-20 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: GL-051/ Chất tái sinh GL-051 (Zn3(PO4)2+H2O)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38109000: GL-112/ Chất tẩy dầu bề mặt kim loại GL-3590
(NACO3+NA3PO4)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38109000: GL-185R/ Chất phosphate kẽm bổ sung bề mặt kim loại
GL-185R (ZnO+PO4+H2O+HF)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38109000: GLS-200RB/ Primer(chất phủ bề mặt) GL-200RB.Thành
phần:Modified diamine: 10%Silicone coupling comp 25-35%,Ethanol 25-35%,Water
30-40%.12kg/Can (nk) |
|
- Mã HS 38109000: HANDA/ Bột nhão kim loại dùng cho bo mạch (1 cái 40
gramme) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: HBM-CHEM-00001/ Chất gây chảy dùng trong công nghiệp
hàn TAMURA LEAD FREERITE EC-19S-8 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: hc/ chất tẩy rửa-HSBS-002-CM02-00022A-mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: HHC 09/ Chế phẩm hóa học làm sạch sản phẩm (thành phần
chính: chormic anhydride, nitric acid water)- METASU CY-51(V). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Hóa chất MDF-4H,dùng tẩy đồ gá. thành phần
1-methoxy-2-propanol acetate (61.5%); Isoparaffin compounds (17.5%); Paraffin
compounds 18%; Ethanol(3%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Hóa chất NaHSO3/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Hóa chất tẩy rửa Quicksolv DEF 90 (Thành phần: 25%
Trans-dichloroethylene: C2H2Cl2 và 75% nước), dùng để tẩy sạch bề mặt kim
loại, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Hóa khử kim loại BP-301/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Hỗn hợp chất tẩy sạch bề mặt kim loại (tẩy gỉ bề mặt
mạch tích hợp trước khi mạ Ni)- TOPRIP BT-200 [HNO3 23%, CAS 7697-37-2 &
CH3CH(OH)CH3 1.4%, CAS 67-63-0)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: HỢP CHẤT CHẾ PHẨM LÀM SẠCH BỀ MẶT KIM LOẠI, HÓA CHẤT
TẨY DẦU NGÂM, DẠNG BỘT ASCLEAN 22 EC, DÙNG TRONG XI MẠ CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Hợp chất đánh bóng/Polishing Compound/LC-419(18Kg1CAN)
(nk) |
|
- Mã HS 38109000: Hợp kim dễ chảy dùng cho hàn thiếc 98GRD TYPE 3
RUNDLOCH (nk) |
|
- Mã HS 38109000: HYF048/ Kem thiếc(Kem hàn Alpha OM-340(96.55n/3Ag/0.5Cu
88.3-4 M18)) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: IC-1/ Dung dịch làm sạch Mold,thành phần:Liquefied
petroleum gas,Polydimethylsiloxane,Isoalkanes,Silicone Agent, dung tích
420ml/can.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: IN-FLUX-OM338/ Chế phẩm làm sạch bề mặt vật liệu trước
khi hàn Alpha OM-338-FC BGA Flux (nk) |
|
- Mã HS 38109000: J01-057/ Kem hàn, thành phần: Rosin 55%, Glycol ether
Solvent 40%, 322000500019 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: J91021/ Chế phẩm nhựa thông no. 48M (nk) |
|
- Mã HS 38109000: JA-FLUX/ Chất trợ hàn (HASACONI FLUX ANX-3012) dùng
trong sx tấm pin năng lượng mặt trời.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: JAN CODE:4952703181219/ Chất xử lý gỉ sắt,chế phẩm tẩy
sạch cho bề mặt kim loại,dạng lỏng,dung tích 500ml/pcs 24 pcs,Item code
ST-500.Hàng mới 100%(TP:organic acid ammonium salt,nonionic surfactant), (nk) |
|
- Mã HS 38109000: JK-FLUX/ Chất trợ hàn SF56 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Kem hàn (vật liệu phụ trợ để hàn các linh kiện điện tử
lên tấm mạch in, tấm mạch dây in), loại SS0000019AA-E (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Kem hàn Alpha OM-338 (Dạng rắn, 100g/lọ)gồm:Glycol
Ether 30-40%; Nhựa thông độc quyền 10-20%; Nhựa thông 10-20%; Ester 1-10%;
Amide 1-10%; Axit Carbocylic 1-10%... mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Kem hàn AOKI METAL FLUX PASTE FP-100 (500G/lọ) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Kem hàn dạng hộp dùng cho máy in kem hàn lên bản mạch
SSSB CLEAN S/CREAM PW231-ST355-GQ-CC-3 IN 500GRM CONT (10 kg/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Kem hàn dạng tuýp dùng cho máy in kem hàn lên bản mạch
SSSB CLEAN S/CREAM PW231-ST355-GQ-CC-3 IN 700GRM TUBE (0.7 kg/ tuýp, 112 kg
160 tuýp (đơn giá: 29.05 USD/ tuýp)) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Kem hàn dùng để gắn linh kiện lên bản mạch ECO SOLDER
PASTE M705-GRN360-K2-VZHL 500G (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Kem hàn ECO SOLDER PASTE M705-GLV TYPE 4 500G/BOX. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Kem hàn JZ505, 500g/lọ, dùng để dán linh kiện điện tử
lên bản mạch. Thành phần: Tin 80-85%, Sliver 1-5%, Tripropylene glycol butyl
ether 1-10%...Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Kem hàn QFN350, 500g/lọ, dùng để dán linh kiện điện tử
lên bản mạch. Thành phần: Tin 80-85%, Sliver 1-5%, Copper 0.2-1%...Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Kem hàn SH-6209RMA-T4, đóng gói 500g/hộp, dùng để lắp
ráp linh kiện trên bo mạch, nhà sản xuất: SHENMAO TECHNOLOGY INC., hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Kem hàn TF-L351-C-900, dùng để dán linh kiện điện tử
lên bản mạch, 500g/lọ. Thành phần: Polymerized Rosin 20-53%, polyalkylene
glycol monobutyl ether 35-40%...Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Kem hàn thiếc Alpha CVP-390 (500g/lọ),TP: thiêc 80%,
Glycol ether 1-10%, bạc 1-10%, dùng để hàn trong sản xuất điện tử. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Kem Hàn-Weld Glue-(Hàng mới 100%).HÀNG KIỂM HÓA TK:
100898332624, (10/06/2016). (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Kem thiếc hàn (Hee LFM 48W NH(M)), F11.5%, trọng lượng
500g/1 lọ, sử dụng để kết nối các thành phần gắn trên bề mặt với miếng đệm
trên bảng mạch in, nhà sản xuất: LT Materials, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Kem thiếc hàn (RMA-010-FP3K), Sn 63% Pb 37%, trọng
lượng 500g/1 lọ, sử dụng để kết nối các thành phần gắn trên bề mặt với miếng
đệm trên bảng mạch in, nhà sản xuất: Tamura, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Kem thiếc ở dạng sệt (thành phần kim loại: thiếc, bạc,
chì....: 90%, các phụ gia khác (10%) mã VJ-3 dùng bôi lên tấm module LED để
dán chip LED trên máy hàn chip LED tự động (SMT), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: KEMHAN/ Kem hàn dạng bột nhão dùng cho mạch in, linh
kiện điện thoại SOLDER-CREAM;M705-SMH2 TYPE5.5,D5~20um,9/ 0202-002253 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: KP62/ Chất trợ hàn không chì (HF-715K),hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38109000: KROEM-FLUX/ Chất trợ hàn (FLUX) FD-309 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: KR-VE/15/ Chất trợ hàn (FLUX) FD-309,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: KX3147/ Chất gây chảy trong công nghiệp hàn TAMURA
DILUENT #313 dùng cho bản mạch điện tử. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: KXDDM-30021N/ Chất gây chảy dùng trong công nghiệp hàn
DF-234U(Nhựa thông dạng lỏng), hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 38109000: L20-LT141ZH-PXT4/ Thiếc hàn dạng kem (nk) |
|
- Mã HS 38109000: LEAD FREERITE (EC-19S-8)/ Chế phẩm phụ trợ dùng trong
ngành hàn (Chất gây chảy)-Tamura lead freerite. Công dụng vệ sinh mối hàn.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: LS-H-006/ Chất trợ hàn, hỗ trợ hàn thiếc (Chất trợ hàn
không chứa halogen) YL-001, 095-0011-0055H (nk) |
|
- Mã HS 38109000: LXVTP20/ Chất trợ hàn, 30 gram/ ống, 095-0011-0142H
(nk) |
|
- Mã HS 38109000: M0320027-4/ Thuốc hàn F7A6. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38109000: M2799658/ Chất tẩy rửa TOP ALCLEAN 161 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: MECBRITE CA-5344/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim
loại-mecbrite ca-5344, kết quả giám định số; 2606/N3.12/TĐ (22/10/2012) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: mega003/ Dung dịch trợ hàn IPA (CH3)2CHOH, cafinol
(C19H29COOH) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: MFG3-COVER-001/ Chất tách xỉ cho hợp kim nhôm
COVER-106, hàng mới 100%_PO IP013786 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Miếng chất phụ gia có chứa PU, làm tăng nhiệt hỗ trợ
quá trình hàn, chuyển đổi từ TK: 10299193451/E31/03NK ngày: 16/11/2019 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: MNCASF00004/ Chế phẩm dùng để làm sạch bề mặt mối hàn
trong hàn thiếc trên tấm mạch in điện thoại di động. (FLUX C-170) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: N01/ Dung môi dùng để tẩy rửa hàng 2354011-Aqua Solvent
GF, 200L/DM, CAS No:90622-57-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: NC0039/ Chế phẩm phụ trợ hàn chì SK-1000 (làm sạch,
giúp chảy kim loại) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: NC0040/ Chế phẩm phụ trợ hàn chì SK-015 (làm sạch, giúp
chảy kim loại) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Nhựa thông- dạng cục dùng cho máy hàn, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38109000: Nhựa thông dùng để hàn thiết, 450-01, 30cc/tuýp
(MR00-0018-Rework Solder Flux). Hàng mới 100%, 2FSN-J90113,HMR00-0018 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Nhựa thông hàn mạch điện tử (200g/hộp). Mới 100%/ CN
(nk) |
|
- Mã HS 38109000: NK67-1/ Kem Hàn SOLDER PASTE 305 GF000121 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: NL006/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại INDICATOR 2
(D#2):dạng lỏng BROMOCRESOL GREEN (C21H14Br4O5S) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: NL009/ Nước trợ hàn 903-0011-243 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: NL0173/ Chất trợ hàn màu trắng (thành phần:
Dibutylether 20-30%, nhựa thông 10-20%, chế phẩm nhựa thông 20-30%, axit hữu
cơ 1-10%), nhãn hiệu Alpha 322000500180 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: NL1/ Chế phẩm dùng cho hàn thiếc (Thành phần chính Tin:
82-88%; Silve: 2-3%; Copper: 0.1-1%). Hàng mới 100%, Code 38.02MA3.031 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: NL156/ Dung dịch làm tăng khả năng kết dính mối hàn
dùng trong sản xuất linh kiện điện tử HF882 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: NLVS0017/ Chất trợ hàn (nk) |
|
- Mã HS 38109000: NNTASFH0002/ Dung môi tẩy rửa vệ sinh bề mặt kim loại
Cleaner NTC-379. Thành phần: 93-97% Ethyl alcohol, 1 thùng 15kg tương đương
18,75l. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: NP11/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại: FERITOL (20
kg/ thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: NPL 015/ Chất làm sạch mối hàn, thành phần chính là
ISOPROPANOL, 9X1G400002, (nk) |
|
- Mã HS 38109000: NPL 58/ Kem hàn (chất gắn kim loại với thành phần chính
là thiếc kim loại và nhựa dầu)/M705-SHF-T6K/ (nk) |
|
- Mã HS 38109000: NPL134/ Chất xúc tác hàn (nk) |
|
- Mã HS 38109000: NS-F901/ Dung dịch làm chặt mối hàn linh kiện vào bản
mạch (thành phần gồm nhựa thông, cồn và chất xúc tác, 20kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: NSX186/ Chất khử xỉ nhôm dùng để loại bỏ tạp chất trong
quá trình nấu nhôm,AF-201 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: NTH/ Nhựa thông.Chất gây chảy dùng trong công nghiệp
hàn TAMURA LEAD FREERITE EC-19S-8 VIET (20KGX15JC); Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Nước FLUX (Hợp chất chế phẩm làm sạch bề mặt kim
loại)(Daishin VAPOUR FLUX BL-T, 4L/can; mới 100%)(CAS NO: Trimethyl
borate:121-43-7; Methanol:67-56-1; Water:7732-18-5) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Nước FLUX Daishin VAPOUR FLUX BL-T, 4Lx6cans/ctn (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Nước thông sinh hàn 5L/BT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Nước trợ hàn flux CV812 (20L/Thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: NVLC2/ Kem hàn GMF-M305-D-885(H12) dùng để dán bo mạch
điện tử,thành phần:Sn96.5% CAS:7440-31-5/ Ag3.0% CAS:7440-22-4/ Cu0.5%
CAS:7440-50-8,mới 100%-Solder Paste(1thùng 10kg) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: NW033/ Nước trợ hàn (F3806 Halogen-free flux, Gồm: Acid
Acetic 3%,Flux Activator 2%,Ethanol 95%) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: NW033/ Nước trợ hàn không chì F3806 (Gồm: Acid Acetic
3%,Flux Activator 2%,Ethanol 95%) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: NW-NL028/ Nước trợ hàn (không chì F3860),(HF
12871/1.0), thành phần: acid 3%, flux activator: 2%, Ethanol: 95%.,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38109000: PA-CTD/ Dung dịch làm chặt mối hàn linh kiện vào bản
mạch (thành phần gồm nhựa thông, cồn và chất xúc tác, 20kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: PR60/ Chất trợ hàn không chì (HF-715K),hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38109000: PSCB225/405-OPC 1200VC/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim
loại-desmear solution 1200VC, kết quả giám định số; 3738/N3.11/TĐ
(12/10/2011) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: PSCB225/406-OPC 1400VCC/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim
loại- desmear solution- 1400VC, kết quả giám định số; 3738/N3.11/TĐ
(12/10/2011) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: PSCB225/CIRCUPOSIT 4224 C/ Chế phẩm dùng trong xi
mạ-circuposit 4224 conditioner (1660/PTPLHCM-NV- 24/5/2013). Chế phẩm dùng
trong xi mạ (chất hoàn tất) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: PTV05142/ Chế phẩm K-50 dùng làm sạch bề mặt lớp mạ
Đồng (Cu). Sử dụng cho máy đo bề dày lớp phủ kim loại CT-4. 1 chai 500ml.
Model: K-50, NSX: DENSOKU, (hàng mới 100%)/ JP (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Que Goujng (carbon) để tẩy đường hàn trên bề mặt kim
loại, phi 8mm, dài 355mm, mã sản phẩm: SX355 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: R200C007-003440/ Hóa chất (THINNER IN-CLEAR Y410) dùng
để làm sạch máy trước quá trình sơn vỏ đtdđ 15kg/can (Thành phần: Acetone 35
%, Methyl acetate 35%, Methyl Ethyl Ketone 30%) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: RAC34277501/ Miếng chất phụ gia có chứa PU, làm tăng
nhiệt hỗ trợ quá trình hàn(RAC34277501), mới 100%, dùng cho sản xuất thiết bị
nghe nhìn và giải trí trên xe hơi (nk) |
|
- Mã HS 38109000: RAC34277601/ Miếng chất phụ gia có chứa PU, làm tăng
nhiệt hỗ trợ quá trình hàn (nk) |
|
- Mã HS 38109000: RAC34277701/ Miếng chất phụ gia có chứa PU, làm tăng
nhiệt hỗ trợ quá trình hàn-IVIDIV (nk) |
|
- Mã HS 38109000: RAC34277801/ Miếng chất phụ gia có chứa PU, làm tăng
nhiệt hỗ trợ quá trình hàn (nk) |
|
- Mã HS 38109000: RAC34278101/ Miếng chất phụ gia có chứa PU, làm tăng
nhiệt hỗ trợ quá trình hàn (nk) |
|
- Mã HS 38109000: RAC34278201/ Miếng chất phụ gia có chứa PU, làm tăng
nhiệt hỗ trợ quá trình hàn (nk) |
|
- Mã HS 38109000: RAC34278301/ Miếng chất phụ gia có chứa PU, làm tăng
nhiệt hỗ trợ quá trình hàn (nk) |
|
- Mã HS 38109000: REMOVAL OF FAT CLEANER/ Chất tẩy hàng (hàng mới 100%)
FT 588ml (Isohexane 60-70%,Propellant:Propane 10-20%,Propellant:Butane 5-15%)
Nước rửa FT 588 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: S030-003887/ Chất thẩm thấu Mega-check Developer 450ml,
dùng để kiểm tra vết nứt, rỗ của mối hàn và đo độ cong 3D của kính. hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: SBX005/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại: FERITOL (20
kg/ thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: SET-023/ Chất trợ hàn từ nhựa thông đã qua chế
biến&IPA&X10-001010&hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: SET-023/ Chất trợ hànϞ&X07-000019&hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: SET-023-1/ Chất trợ hàn từ nhựa thông đã qua chế
biến&IPA&X10-001010&hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: SL-006/ Chế phẩm làm sạch mối hàn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: SOLDER FLUX/ Chất gây chảy dùng trong công nghiệp hàn
TAMURA LEAD FREERITE EC-19S-8, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: SOLDER MASK/ Chất lỏng dùng phủ bóng bề mặt bảng điện
tử, giúp chống tĩnh điện và chống tràn mối hàn,TP 80-95 Water-based
latex,5-20Calcium carbonate. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: SOLDER/ Kem hàn-SOLDER-CREAM (nk) |
|
- Mã HS 38109000: SOLDER001/ Kem hàn LFM-70W INP, dùng trong sản xuất đèn
LED. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: SPK24/ Chất trợ hàn dạng keo lỏng (thành
phần:Tripropyleneglycol, Dibutylether: 20-30%; Nhựa thông: 1-10%; axit hữu
cơ: 1-10%) 322000500180 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: S-Powder/ Chế phẩm dùng làm lõi hoặc vỏ cho điện cực
hàn hoặc que hàn/ S POWDER A01 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: SSC-Y950-000845/ Kem thiếc hàn dạng bột nhão SOLDER
PASTE LFM-70W INP.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: ST00001/ Dung dịch dưỡng đầu máy in ALT200 Cycjet (hàng
sử dụng bảo trì bảo dưỡng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: ST00001/ Dung dịch vệ sinh cho máy in ALT200 Cycjet
(hàng sử dụng bảo trì bảo dưỡng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: ST000100-Chất trợ hàn TAMURA FLUX EC-19S-8 (15KG/can)
(nk) |
|
- Mã HS 38109000: SU-KC/ Thiếc hàn dạng kem Solder Paste SN97C P506 D4.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: S-ZJH639860009/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (19
lít/ can) (CTHH: Isoparaffinic hydrocarbonl) _ Cleaner BIOACT SC-10
[ZJH639860009] (nk) |
|
- Mã HS 38109000: TACKY FLUX (TF-MP2)/ Chế phẩm phụ trợ dùng trong ngành
hàn (rosin-dung môi)-TF-MP2(100G/JAR)(MOQ:20) GĐ số: 3592/N3.9/TĐ,Phục vụ cho
các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: TAMURA GLF-01/ &Chất gây chảy dùng trong công
nghiệp hàn TAMURA LEAD FREERITE GLF-01 (20KG X 3JC). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: TAMURA4520/ Chất gây chảy dùng trong công nghiệp hàn
TAMURA DILUENT #4520 (20KG X 3JC); Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Tẩy dầu BP-20 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Tẩy dầu BP-20/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Tẩy dầu điện giải BP-601 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Tẩy trắng nhôm AL-25 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: TD2006170/ Kem hàn (Solder paste) M705-NXC400ZH-T6K
(500g/pcs) (dùng để kiểm tra máy gắn linh kiện camera, không tham gia trực
tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm). (nk) |
|
- Mã HS 38109000: TD4520/ Chất gây chảy/pha loãng dùng trong công nghiệp
hàn-Tamura Diluent #4520 (Flux) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: TDS-TH-WH-376/ Dung môi TAMURA SOLDERITE S-36 làm sạch
chi tiết hàn trong quá trình hàn thiếc (20KG X 2JC) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: TH/8ALS0108590/ Dung dịch làm sạch chi tiết máy 9262
(18L/can). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Thuốc (bột) hàn SJ 501T- BEST METAL(dùng trong ngành CN
hàn cơ khí, không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên
biển). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Thuốc hàn (WELDING FLUX) PRO-DRAGON F7A2-EM12K dùng
trong nghành cơ khí, nhà sản xuất: JINAN JINCAI WELDING MATERIALS CO., LTD,
25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Thuốc hàn- chất giúp chảy dùng để hàn cùng với dây hàn,
loại SJ301, dạng hạt (net weight 25kg/bao, gross weight 25,2kg/bao) mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38109000: Thuốc hàn CHF501, đóng gói 25 Kg/bao, thành phần chính
gồm S và P, dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Thuốc hàn CM143, thành phần chính gồm hỗn hợp muối nhôm
silicat và oxit kim loại (Al2O3, SiO2, CaO, Fe2O3...), dạng hạt, 25kg/ bao,
dùng để hàn điện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Thuốc hàn CM185, thành phần chính gồm hỗn hợp oxit kim
loại (MnO2, TiO2, CaO, Fe2O3...), dạng hạt, 25kg/ bao, dùng để hàn điện. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Thuốc hàn dạng bột (SAW FLUX S-777MX (AWS A5.17
F7A(P)Z)/ Hỗn hợp chất giúp tan chảy dùng cho hàn bằng phương pháp hồ quang
chìm/ mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Thuốc hàn dùng để hàn điện loại CM143, dạng hạt,
25kgs/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Thuốc Hàn Hồ Quang Chìm (HA-495) bằng bột kim loại,
dùng để hàn hồ quang điện, 25 kg/bao. Nsx:TIEN TAI ELECTRODE CO LTD. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Thuốc hàn hoá nhiệt #150 gram. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Thuốc hàn hoá nhiệt #200 gram. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Thuốc hàn hóa nhiệt, loại LW115, 115g/ lọ, thành phần
Đồng oxit (CAS#1317-39-1),hợp kim nhôm đồng (CAS#7429-90-5,7440-5-08),Calcium
Silicon (CAS#12775-68-7),nhà sản xuất LEEWELDS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Thuốc hàn mã SJ301. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Thuốc hàn mã SJ501. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Thuốc hàn mã VSF-38. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Thuốc hàn NB-F7A0, 10 to 40 Mesh, QC: 25kg/bao, dùng để
hàn sắt thép lại với nhau. Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Thuốc hàn NB-F7A2, 12 to 40 Mesh, QC: 25kg/bao, dùng để
hàn sắt thép lại với nhau. Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38109000: TOOL-2313/ Dung dịch làm sạch chi tiết máy và phanh ô
tô 00062 NX62 (500ml/chai) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: TOOL3/ chất cản hàn dạng lỏng (dùng trong sản xuất mạch
điện tử)/700-1603-000-V/41019830 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: TOOL4/ Dung môi (chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại-
959,CTHH: Isopropyl Alcohol) (19 lit/ can). Hàng mới 100%)/959/41020109 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: TRINA-FLUX/ Chất trợ hàn (nk) |
|
- Mã HS 38109000: T-SOLDER PASTE(TLF-204F-NHS)/ 'Kem hàn SOLDER
PASTE(TLF-204F-NHS) dùng để hàn linh kiện điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: TVNCXN143/ Chất trợ hàn (dung môi hàn thiếc bản mạch
điện tử)- Flux SP-007- TVN4-0002-02-1H (nk) |
|
- Mã HS 38109000: U1/ Chất trợ hàn dạng keo lỏng 322000500671 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: U3-055/ Chất trợ hàn D322000500431 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: UMC12/ Kem hàn (nk) |
|
- Mã HS 38109000: UMC12/ Kem hàn (Chất gây chảy dùng trong công nghiệp
hàn TAMURA LEAD FREERITE EC-19S-8) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: V.4/ Chất trợ hàn (Flux 239 BECTRON) mã số Cas:
64742-49-0, tên hóa học: Naphtha, dùng làm sạch và loại bỏ lớp gỉ sét trên bề
mặt kim loại. hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38109000: V5GC003/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (Chất
Phosphate kẽm) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: V5GC009/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (Chất xúc
tiến) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: V5GC013/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (Chất tẩy
dầu) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: V5GC038/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (Chất điều
chỉnh) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: V5GC045/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại (Chất chống
rỉ) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: VCH80RA/ Bột kim loại dùng cho que hàn VCH80RA (Hỗn hợp
chứa sắt, titan, mangan, kim loại khác) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: VCL101C/ Bột kim loại dùng cho que hàn VCL101C (Hỗn hợp
chứa sắt, titan, mangan, kim loại khác). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: VCL101D/ Bột kim loại dùng cho que hàn VCL101D (Hỗn hợp
chứa sắt, titan, mangan, kim loại khác) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: VCR13A/ Bột kim loại dùng cho que hàn VCR13A (Hỗn hợp
chứa sắt, titan, mangan, kim loại khác) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: VF71LFA/ Bột kim loại dùng cho dây hàn VF71LFA (Hỗn hợp
chứa sắt, titan, mangan, kim loại khác), (nk) |
|
- Mã HS 38109000: VF71TA/ Bột kim loại dùng cho dây hàn VF71TA (Hỗn hợp
chứa sắt, titan, mangan, kim loại khác) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: VF71TA, Bột kim loại dùng để sản xuất dây hàn (Hỗn hợp
chứa sắt, titan, mangan, kim loại khác), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: VLC101C/ Bột kim loại dùng cho sản xuất que hàn VLC101C
(Hỗn hợp chứa sắt, titan, mangan, kim loại khác) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: VLC300B/ Bột kim lọai dùng cho que hàn VLC300B (Hỗn hợp
chứa sắt, titan, mangan, kim loại khác) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: VLC318A/ Bột kim loại dùng cho que hàn VLC318A (Hỗn hợp
chứa sắt, titan, mangan, kim loại khác) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: VNPAR-01/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại INDICATOR 3
(D#3): dạng lỏng Phenolphthalein (C2H14O4, C2H5OH) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: VNSL-FLUX/ Chất trợ hàn model: SM-686, 25L/thùng,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: VT20/ Kem hàn S3X58-M650D-3K 2340005 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: VTTH/ Chất phosphate sắt bổ sung bề mặt kim loại
GL-P200(Na3PO4+C8H9NaO3S) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: VTTH/ Chất tẩy dầu bề mặt kim loại GE-D100
(NaOH+Na2CO3) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: VTTH/ Dung dịch rửa bề mặt kim loại Ketrul D80HN (1
thùng 165kg) (nk) |
|
- Mã HS 38109000: VTTHCH3SO3H/ Phu gia mạ: để cung cấp acid tư do cho mạ
thiếc PF-AFree acid20kg/can CTHH:CH3SO3H-CAS:75-75-2, H2O-CAS:7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: VTTHN[CH2PO(OH)2]3/ Phu gia mạ: để bao vê lơp ma thiêc
505SN 18kg/can, CTHH:N(CH2PO(OH)2)3-CAS:6419-19-8, H2O-CAS:7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: VTTHSn-CH3SO3H/ Phu gia mạ: để cung câp ion thiêc 2 cho
ma thiêc PF-SN20 (Sn salt) 20kg/can, CTHH:CH3SO3H-CAS:75-75-2,
Sn-CAS:7440-31-5, H2O-CAS:7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: VTTH-SOLDFLUX/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại
(SOLDERING FLUX NS-F851). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: W-3001-0538/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại 985M (20
lít/ can, thành phần chính isopropanol 85-100%, nhà sản xuất Kester)- Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: XSD209603-0007/ Kem hàn(dùng để hàn các linh kiện cho
bảng mạch), loại WTO-LF4000A-6/305-4B, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: YKCT0071/ Cao hàn thiếc.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: Z0030/ Chất hàn dạng kem (nk) |
|
- Mã HS 38109000: ZERUSTLS25/ Viên chống gỉ sét Zerust ActivTab LS-25
(7L), (600 viên/ lọ). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38109000: ZH400060/ Kem hàn trong ngành điện tử (500g/tuyp)
ZH400060 (nk) |
|
- Mã HS 38109000: 71270004/ Chế phẩm phụ trợ dùng cho hàn thiếc Flux SF56
(xk) |
|
- Mã HS 38109000: Amoni Citrate- C6H17N3O7, 25kg/bao, dùng để xử lý bề
mặt kim loại, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Bóng Niken G110 (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Bột đánh Bóng nhôm oxit 40-10077, mã Sản Phẩm:
2ZZZZZ268, Hàng Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38109000: BỘT HÀN HA 495, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Bột tẩy dầu- 102A (NaOH + Na2SiO3)- CAS No: 1310-73-2,
13517-24-3, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Bột tẩy dầu- 137A (Na2SiO3)- CAS No: 13517-24-3, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Bột tẩy dầu Ugel (287-4997) (6 Kg/ thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất hậu xử lý- B22 (C6H15NO3)- CAS No: 102-71-6, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất hoàn tất (chất khử và muối kim loại) chế phẩm dùng
trong xi mạ TAMURA ADDITIVE #210A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất hoàn tất (chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại, trong
sản xuất bo mạch điện tử), TAMURA REPLENISHER #106. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38109000: CHẤT PHOSPHATE KẼM AT-2166 ZnO+PO4+H2O (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất phosphate kẽm bổ sung bề mặt kim loại (xk) |
|
- Mã HS 38109000: CHẤT PHOSPHATE NHÔM YH-G NASO4+H2O+MnO+ZN (xk) |
|
- Mã HS 38109000: CHẤT PHOSPHATE NHÔM YL-305 H3PO4+NaC12H25SO4+H2O (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất phụ gia tạo màng- 1107A (C6H17NO3Si)- CAS No:
13822-56-5, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tách xỉ cho hợp kim nhôm Alulux 111 (quy cách đóng
gói 25kg/ bao). Nhà sản xuất Daiho, Korea. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tái sinh GL-051 (Zn3(PO4)2+H2O) (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tạo màng- 956A (H2ZrF6 + Zn(NO3)2+ H20)- CAS No:
12021-95-3, 7779-88-6, 7732-18-5, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tẩy dầu (KD-102) NA2CO3+NAOH+NAF- dùng để xử lý bề
mặt sản phẩm trước khi sơn (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tẩy dầu (NA2CO3) bề mặt kim loại, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38109000: CHẤT TẨY DẦU GL-3590NACO3+NA3PO4 (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tẩy dầu KD-202. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38109000: CHẤT TẨY DẦU NHÔM YL-205W ZnO+PO4+(CH3)3SiOK+H2O (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất tẩy muội than- 110 (C4H2O3)- CAS No: 108-31-6,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất thẩm thấu Mega-check Developer 450ml, dùng để kiểm
tra mối hàn. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn 812VF (Thành phần chính IPA+Axit
glutaric+Rosin Resin KR610+fluorinated surfactant FC4430, 20L/thùng) hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn CV813VF 20L/thùng (Thành phần chính
IPA+Methanol+Axit glutaric+Rosin Resin KR610+fluorinated surfactant FC4430),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn hỗ trợ hàn thiếc hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn không chì-Flux (HF-715K)-LCF. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn không chứa halogen YL-001 (095-0011-0055H
(xk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn không trì TLF-800M-1(5). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trợ hàn, Welding Flux JF-58 (301) 25KG/BAG (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trung hòa- B31 (NaOH)- CAS No: 1310-73-2, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất trung hòa bề mặt kim loại (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Chất xử lý bề mặt kim loại- 103A (Na2SiO3 + Na2CO3 +
C14H30O),Cas No.:13517-24-3, 497-19-8, 68439-50-9, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38109000: CHẤT XÚC TiẾN GL-520NaNO2+Na2CO3+H2O (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Chế phẩm dùng trong hàn thiếc (FLUX) FD-308. Item code:
38.02308.001 (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Chế phẩm hóa học làm sạch sản phẩm (thành phần chính:
Chromic anhydride và Nitric acid)- METASU CY-51 (V), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Chế phẩm K-50 dùng làm sạch bề mặt lớp mạ Đồng (Cu). Sử
dụng cho máy đo bề dày lớp phủ kim loại CT-4. 1 chai 500ml. Model: K-50, NSX:
DENSOKU, (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Chế phẩm K-54 dùng làm sạch bề mặt lớp mạ Niken (Ni).
Sử dụng cho máy đo bề dày lớp phủ kim loại CT-4. 1 chai 500mm. Model: K-54,
NSX: DENSOKU, (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Dầu vệ sinh phần mềm linh kiện nhựa CA-503S. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Dẻo Niken G113 (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Dung dịch bảo trì lò hàn Alpha Autoclean40 (20 Lít/
Can) (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Dung dịch dưỡng đầu máy in ALT200 Cycjet. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38109000: Dung dịch làm sạch chi tiết máy và phanh ôtô 00062 NX62
(500ml/chai) (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Dung dịch rửa bề mặt kim loại Ketrul D80HN (1 thùng
165kg) (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Dung dịch vệ sinh cho máy in ALT200 Cycjet. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Dung môi TAMURA SOLDERITE S-36 làm sạch chi tiết hàn
trong quá trình hàn thiếc. (Mã HH:TDS-TH-WH-376-01).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38109000: HFA3012SA/ Chế phẩm phụ trợ dùng cho hàn thiếc Flux
ANX3012 (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Hóa chất NaHSO3 (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Hóa chất ORC-124 SL,dùng làm sạch bề mặt kim loại trong
quá trình mạ bản mạch PCB. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Hóa chất SD-360SP dùng làm sạch bề mặt kim loại trong
quá trình mạ bản mạch PCB, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Kem hàn JZ505, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Khử bọt nước thải 101 (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Nước tẩy rửa dầu mỡ(cho bề mặt kim loại) 3M-7500 (18.1
kgs/thùng) (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Que hàn, Welding Electrode KT-260 32350 (xk) |
|
- Mã HS 38109000: RAC34277601:Miếng chất phụ gia có chứa PU, làm tăng
nhiệt hỗ trợ quá trình hàn (xk) |
|
- Mã HS 38109000: SCV2 BTLF220 S30/580/M11.2/ Kem hàn BTLF220
S30/580/M11.2 (xk) |
|
- Mã HS 38109000: SCV2 MTLF 219 S30/MT67/M11.0/ Kem hàn MTLF 219
S30/MT67/M11.0 (xk) |
|
- Mã HS 38109000: SCV5-SP-004/ Dung dịch hàn (nhựa thông) sp-004 (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Sữa lau bản kẽm, dùng để tẩy rửa lau chùi mực trên bề
mặt bản in, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Tẩy dầu BP-20 (xk) |
|
- Mã HS 38109000: TB-0116, Chất gây chảy dùng trong công nghiệp hàn
DF-234U(Nhựa thông dạng lỏng), hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Thuốc hàn Kim Tín CM 185, dạng bột, dùng để hàn, đóng
gói 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38109000: Thuốc hàn, Welding Flux JF-58 (301) 25KG/BAG (xk) |
|
- Mã HS 38111900: 43000235/ Chất phụ gia arantoine (dùng để sản xuất dầu
gội xả) (nk) |
|
- Mã HS 38111900: 43000443/ Chất phụ gia hyaluronic acid ha-lq1 (nk) |
|
- Mã HS 38111900: 43000646/ Chất phụ gia Hyaluronic Acid ha_lqh1p (nk) |
|
- Mã HS 38111900: CPS/ Chất pha sơn, thành phần (telepin) (nk) |
|
- Mã HS 38111900: NPL05/ Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô
tô: Phụ gia cao su (model 2246). CAS: 119-47-1; 471-34-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112110: Dung dịch dưỡng hệ thống bôi trơn để bảo vệ động cơ
(200ml); Oil System Care- 33048E.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112110: DUNG DỊCH XÚC MÁY KÝ MÃ HIỆU: LM2037, DÙNG CHO XE Ô TÔ,
HÀNG CÁ NHÂN, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112110: Phụ gia chống cặn Carbon 80ml 7916 hiệu Liqui Moly hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112110: Phụ gia đã điều chế cho dầu bôi trơn động cơ đã đóng
gói bán lẻ loại 200ml/lon MZ106001EX phụ tùng xe ôtô hiệu Pajero. Mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 38112110: Phụ gia đã điều chế dùng cho nhiên liệu dùng làm sạch
động cơ,chứa dầu khoáng gốc dầu mỏ,đã đóng gọi cho bán lẻ(250ml/lon); Oil
system cleaner- 33018E.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112110: PHỤ GIA DẦU NHỜN KÝ MÃ HIỆU: LM20002, DÙNG CHO XE Ô TÔ,
HÀNG CÁ NHÂN, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112110: Phụ gia MOS2 chống mài mòn động cơ 20ml 20575 hiệu
Liqui Moly hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112110: Phụ gia nhớt Ceratec 300ml 3721 hiệu Liqui Moly hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112110: Phụ gia tăng khả năng bảo vệ nhớt dùng cho động cơ (đã
pha chế, đóng gói) Prem Gold Oil Nhãn hiệu Cyclo, NSX: Niteo Products, 12
chai/ thùng 14 oz (413.8 ml)/ chai Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: 0C88686- PHỤ GIA DẦU NHỜN (nk) |
|
- Mã HS 38112190: 0L30606- PHỤ GIA DẦU NHỜN (nk) |
|
- Mã HS 38112190: 9600059/ Phụ gia dầu nhờn 9600059 (Chi tiết hàng theo
HYS đính kèm) (nk) |
|
- Mã HS 38112190: 9600077/ Phụ gia dầu nhờn 9600077 (Chi tiết hàng theo
HYS đính kèm) (nk) |
|
- Mã HS 38112190: 9600079/ Phụ gia dầu nhờn 9600079 (tên hàng chi tiết
theo HYS đính kèm) (nk) |
|
- Mã HS 38112190: 9600087/ Phụ gia dầu nhờn 9600087 (Chi tiết tên hàng
theo HYS đính kèm) (nk) |
|
- Mã HS 38112190: 9600091/ Phụ gia dầu nhờn 9600091 (Chi tiết hàng theo
HYS đính kèm) (nk) |
|
- Mã HS 38112190: 9600094/ Phụ gia dầu nhờn 9600094 (Chi tiết hàng theo
HYS đính kèm) (nk) |
|
- Mã HS 38112190: 9600095/ Phụ gia dầu nhờn 9600095 (Chi tiết hàng theo
HYS đính kèm) (nk) |
|
- Mã HS 38112190: 9600098/ Phụ gia dầu nhờn 9600098. Tên chi tiết theo
HYS đính kèm. (nk) |
|
- Mã HS 38112190: 9600104/ Phụ gia dầu nhờn 9600104 (tên hàng chi tiết
theo HYS đính kèm) (nk) |
|
- Mã HS 38112190: 9600105/ Phụ gia dầu nhờn 9600105 (tên hàng chi tiết
theo HYS đính kèm) (nk) |
|
- Mã HS 38112190: 9600111/ Phụ gia dầu nhờn 9600111 (tên hàng chi tiết
theo HYS đính kèm) (nk) |
|
- Mã HS 38112190: 9600112/ Phụ gia dầu nhờn 9600112 (Chi tiết hàng theo
HYS đính kèm) (nk) |
|
- Mã HS 38112190: 9600113/ Phụ gia dầu nhờn 9600113. Tên chi tiết theo
HYS đính kèm. (nk) |
|
- Mã HS 38112190: 9600121/ Phụ gia dầu nhờn 9600121. Hàng CDMDSD từ TKHQ:
102977465360/E31 (08/11/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38112190: 9600124/ Phụ gia dầu nhờn 9600124. Tên chi tiết theo
HYS đính kèm. (nk) |
|
- Mã HS 38112190: 9600132/ Phụ gia dầu nhờn 9600132, Phụ gia điều chỉnh
điểm đông. Mã Cas: acrylic copolymer, interchangeable neutral oils,
64742-(55-8, 54-7, 65-0, 56-9), 2157-01-9 (nk) |
|
- Mã HS 38112190: 9600146/ Phu gia dâu nhờn LZ 7418A (Mineral oil- CAS
no.: 64742-54-7, Di-t-butyl-p-cresol- CAS no.: 128-37-0). Phụ gia tăng chỉ số
độ nhớt (nk) |
|
- Mã HS 38112190: 9600154/ Phụ gia dầu nhờn 9600154, Phụ gia điều chỉnh
điểm đông. Mã Cas: acrylic copolymer, interchangeable neutral oils,
64742-65-0, 64742-54-7, 72623-87-1 (nk) |
|
- Mã HS 38112190: 9600233/ Phụ gia dầu nhờn 9600233 (Chi tiết hàng theo
HYS đính kèm). Số KBHC: 2020-0029930 (nk) |
|
- Mã HS 38112190: 9600272/ Phụ gia dầu nhờn 9600272 (tên hàng chi tiết
theo HYS đính kèm) (nk) |
|
- Mã HS 38112190: 9600284/ Phu gia dâu nhơn LUBRIZOL 600 (Mineral oil,
Calcium alkylphenol sulfide, Alkylated phenol (CAS Number 121158-58-5))Phụ
gia tẩy rửa phân tán, chống oxy hóa, mài mòn, ăn mòn, gỉ, cực áp. (nk) |
|
- Mã HS 38112190: 9600304/ Phụ gia dầu nhờn 9600304 (Highly refined
mineral oil (C15- C50); CAS: 68649-42-3; 74499-35-7&132752-19-3). Phụ gia
giảm ma sát, ức chế ăn mòn, ức chế gỉ, phân tán, tẩy rửa, chống oxy hóa (nk) |
|
- Mã HS 38112190: 9600326/ Phu gia dâu nhờn 9600326 (Chi tiết hàng theo
HYS đính kèm) (nk) |
|
- Mã HS 38112190: 9600341/ Phụ gia dầu nhờn 9600341 (Chi tiết hàng theo
HYS đính kèm) (nk) |
|
- Mã HS 38112190: A119898- PHỤ GIA DẦU NHỜN. (1 UNK (PHY) 207 KG) (nk) |
|
- Mã HS 38112190: A129090- PHỤ GIA DẦU NHỜN. (1 UNK (PHY) 215 KG) (nk) |
|
- Mã HS 38112190: A129191- PHỤ GIA DẦU NHỜN. (1 UNK (PHY) 204 KG) (nk) |
|
- Mã HS 38112190: AB133- Phụ gia loại AB133, dùng để sản xuất dầu nhờn
(190kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38112190: AO-22 phụ gia tăng chỉ số Octane dùng trong ngành xăng
dầu 0,1kg/chai. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: B032525- PHỤ GIA DẦU NHỜN- 1 UNK 210 KG. (nk) |
|
- Mã HS 38112190: B035454- PHỤ GIA DẦU NHỜN- 1 UNK (PHY) 217.5 KG, 33 UNK
7118.1 KG. (nk) |
|
- Mã HS 38112190: B128787- PHỤ GIA DẦU NHỜN- 1 UNK (PHY) 215 KG,15 UNK
3225 KG. (nk) |
|
- Mã HS 38112190: B129292- PHỤ GIA DẦU NHỜN- 1 UNK (PHY) 194 KG. (nk) |
|
- Mã HS 38112190: B151313- PHỤ GIA DẦU NHỜN- 1 UNK (PHY) 216 KG, 30 UNK
6480 KG (nk) |
|
- Mã HS 38112190: B305- Phụ gia loại B305, dùng để sản xuất dầu nhờn
(200kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38112190: C038989- PHỤ GIA DẦU NHỜN (nk) |
|
- Mã HS 38112190: C106060- PHỤ GIA DẦU NHỜN (nk) |
|
- Mã HS 38112190: C124040- PHỤ GIA DẦU NHỜN (nk) |
|
- Mã HS 38112190: C125252- PHỤ GIA DẦU NHỜN (nk) |
|
- Mã HS 38112190: C126767- PHỤ GIA DẦU NHỜN (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Chế phẩm hóa học ức chế quá trình oxi hóa của hạt
nhựa-POLYETHYLENE ADDITIVES SONGNOX 1010. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Chế phẩm I-527 DRUM 175K, đóng gói 175kg/thùng, có
thành phần Poly(octadecyl methacrylate) và dầu khoáng, dạng lỏng dùng làm phụ
gia cho dầu bôi trơn, mới 100% #39589720-37500E020 (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Chế phẩm phụ gia cho dầu bôi trơn TZ-1183, có chứa dầu
khoáng nguồn gốc dầu mỏ, chưa đóng gói bán lẻ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Chế phẩm phụ gia đã điều chế dùng cho dầu bôi trơn có
chứa dầu khoáng nguồn gốc từ dầu mỏ,(Lubricant additive),dạng lỏng. Hàng mới
100%.MA-2566R, 01 Thùng. (nk) |
|
- Mã HS 38112190: CONCENTRE TURB.PRESLIA 208L TOT C- PHỤ GIA DẦU NHỜN-
208 LÍT/ PHY. (1 UNK (PHY) 223 KG), 10 UNK 2231.7 KG. (nk) |
|
- Mã HS 38112190: DF9031- Phụ gia loại DF9031, dùng để sản xuất dầu nhờn
(200kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38112190: GM9005- Phụ gia loại GM9005, dùng để sản xuất dầu nhờn
(200kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38112190: GT9020- Phụ gia loại GT9020, dùng để sản xuất dầu nhờn
(180kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38112190: IOB 3000 phụ gia tăng chỉ số Octane dùng trong ngành
xăng dầu 1kg/chai. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: IRGANOX L 57 PACKED- PHỤ GIA DẦU NHỜN- (1 UNK (PHY)
205.6 KG) (nk) |
|
- Mã HS 38112190: L033838 PACKED- PHỤ GIA DẦU NHỜN- (1 UNK (PHY) 192 KG)
(nk) |
|
- Mã HS 38112190: L107777 PACKED- PHỤ GIA DẦU NHỜN- (1 UNK (PHY) 192 KG)
(nk) |
|
- Mã HS 38112190: MKH 6905- Chất đã điều chế dùng làm phụ gia để sản xuất
dầu bôi trơn chứa dầu khoáng có nguồn gốc dầu mỏ, chưa đóng gói bán lẻ, dạng
lỏng, 200 lít/ drum, CAS: 61790-49-6, 112-80-1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Nguyên liệu để sản xuất Dầu Nhờn. Phụ gia Dầu Nhờn
A126666. (163 Kg/Drum). (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Nguyên liệu dùng để sản xuất dầu nhờn: Phụ gia dầu nhờn
FRUAJIP 300306. (200 Kg/Drum). (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia bôi trơn động cơ, dùng để bôi trơn động cơ. Quy
cách đóng gói: 3 chai 1.8l/1 carton, Mã CAS: 64742-54-7, 13023-13-7,
68649-42-3.NSX: DING OIL INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. Mới 100%. Hàng FOC
(nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia bôi trơn-ADDITIVE K-OIL ADD 1-SIF, dùng để sx
các sp dầu nhớt công nghiệp và dân dụng, không sử dụng trong động cơ đốt
trong-Mã Cas:7732-18-5-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia cắt gọt-ADDITIVE K-OIL ADD 32G, dùng để sx các
sp dầu nhớt công nghiệp và dân dụng, không sử dụng trong động cơ đốt trong-Mã
Cas:64742-54-7-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia cho dầu bôi trơn dạng lỏng có chứa dầu có nguồn
gốc từ dầu mỏ- Lubrizol 5060 (212kgs/thùng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia cho dầu động cơ tăng độ nhớt SV2612 (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia chống ăn mòn đã điều chế dùng sản xuất dầu bôi
trơn chứa dầu khoáng có nguồn gốc dầu mỏ, chưa đóng gói bán lẻ,dạng
lỏng(200lit/thùng)- ANTIWEAR AGENT YN901A-KQPTTL:638/TB-KD3 ngày 16/04/2018,
(nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia chống gỉ-ADDITIVE CH 320 SUPER (N), dùng để sx
các sp dầu nhớt công nghiệp và dân dụng, không sử dụng trong động cơ đốt
trong-Mã Cas:68424-31-7-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia chống mài mòn-ADDITIVE K-OIL ADD 53L, dùng để
sx các sp dầu nhớt công nghiệp và dân dụng, không sử dụng trong động cơ đốt
trong-Mã Cas:84605-29-8-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia chống tạo bọt cho dầu nhờn:FOAMBAN HP758, dạng
lỏng, hãng sx Munzing-Ultra Additives LLC, làm mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia D-352 ISO TANK 20T dùng làm nguyên liệu trong
công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39585891-05100E010 (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia D-359 DRUM 195K chứa dầu có nguồn gốc từ dầu
mỏ, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, đóng gói
195 kg/thùng, mới 100% #39580202-39500E020 (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia D-362 DRUM 191K chứa dầu có nguồn gốc từ dầu
mỏ, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, đóng gói
191 kg/thùng, mới 100% #39580741-39100E020 (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia D-375 DRUM 196K, đóng gói 196 kg/thùng, đã điều
chế dùng sx dầu bôi trơn chứa dầu khoáng có nguồn gốc dầu mỏ, dạng lỏng, mới
100% #39333756-39600E02S (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia D-379 DRUM 182K chứa dầu có nguồn gốc từ dầu
mỏ, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, đóng gói
182 kg/thùng, mới 100% #39333795-38200E02J (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia D-381 DRUM 189K, đóng gói 189 kg/thùng, chứa
dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất
dầu bôi trơn, mới 100% #39333817-38900E02D (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia D-383 DRUM 218K dùng làm nguyên liệu trong công
nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, đóng gói 218 kg/thùng, mới 100%
#39333833-41800E02J (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia D-456 DRUM 210K, đóng gói 210 Kg/thùng, chứa
dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất
dầu bôi trơn, mới 100% #39581227-41000E020 (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia D-541 DRUM 190K chứa dầu có nguồn gốc từ dầu
mỏ, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, đóng gói
190 kg/thùng, mới 100% #39581179-39000E020 (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia D-556 DRUM 192K chứa dầu có nguồn gốc từ dầu
mỏ, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, đóng gói
192 kg/thùng, mới 100% #39580950-39200E020 (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia D-572 DRUM 210K, đóng gói 210 kg/ thùng, chứa
dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất
dầu bôi trơn, mới 100% #39581748-41000E020 (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia đã điều chế cho dầu bôi trơn TZ-1210, chứa dầu
khoáng nguồn gốc dầu mỏ, chưa đóng gói bán lẻ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia đã điều chế dùng cho dầu bôi trơn chứa dầu có
nguồn gốc từ dầu mỏ, chưa đóng gói bán lẻ INFINEUM C9340, 190KG/DRUM, CAS:
110-17-8 (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia đã điều chế I-343S DRUM 189K, đóng gói
189kg/thùng,có chứa dầu khoáng, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản
xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39589330-38900E020 (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia đã điều chế IA-291S DRUM 175K, đóng gói
175kg/thùng, chứa dầu khoáng có nguồn gốc dầu mỏ, dùng sản xuất dầu bôi trơn,
mới 100% #39582914-37500E020 (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia dầu bôi trơn chống mài mòn động cơ
(216kg/thùng), cho vào nhớt của động cơ xe máy hoặc ô tô,nsx: Ding oil
international trading company, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia dầu bôi trơn GREENTECH ENGINE COATING TREATMENT
(Cas: 64741-96-4; 64742-55-8) (1 chai 50ml). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia dầu bôi trơn làm sạch động cơ (200 lít/thùng),
cho vào nhớt của động cơ xe máy hoặc ô tô,nsx: Ding oil international trading
company, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia dầu bôi trơn PROTECH EXPERT FORMULA ENGINE
COATING TREATMENT (Cas: 64741-96-4; 64742-55-8) (1 chai 500ml). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia dầu cầu (RD4201A) dùng làm nguyên liệu sản xuất
dầu thủy lực.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia dầu động cơ (RD3161L) dùng làm nguyên liệu sản
xuất dầu động cơ ô tô.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia dầu động cơ Sử dụng cho dầu ô tô P59052 (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia dầu động cơ xe máy (RD3304) dùng làm nguyên
liệu sản xuất dầu động cơ xe máy.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia dầu nhờn 9600102, Số TKHQ: 103272321500/E31.
hàng áp dụng C/O form E số: 20205035005 (16/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia dầu nhờn 9650036 (Calcium long chain alkaryl
sulfonate, Highly refined mineral oil (C15- C50)). Phụ gia điều chỉnh trị số
kiềm tổng (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia dầu nhờn 9650144. Phụ gia chống mài mòn, chống
oxy hóa, chống gỉ, ức chế kim loại (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia dầu nhờn 9650256 (Chi tiết hàng theo HYS đính
kèm) (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia dầu nhờn HITEC 12050 (1L/chai). Hàng mẫu, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia dầu nhờn KTE-090A. Phụ gia tẩy rửa phân tán,
chống oxy hóa, chống mài mòn, chống ăn mòn, chống gỉ, chống cực áp (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia dầu nhờn LZ CV7103, Phụ gia tẩy rửa phân tán,
chống oxy hóa, chống mài mòn, chống ăn mòn, chống gỉ, chống cực áp. Mã Cas:
84605-29-8, 121158-58-5, Mineral oil, Alkaryl amine. (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia dầu nhớt 9650096. Phụ gia điều chỉnh điểm đông,
Mã Cas: acrylic copolymer, interchangeable neutral oils, 64742-65-0,
64742-54-7, 72623-87-1 (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia dầu tách khuôn-ADDITIVE K-OIL ADD SNO-600MS,
dùng để sx các sp dầu nhớt công nghiệp và dân dụng, không sử dụng trong động
cơ đốt trong-Mã Cas:9004-99-3-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia dầu tẩy rửa-ADDITIVE K-OIL SOL-1000, dùng để sx
các sp dầu nhớt công nghiệp và dân dụng, không sử dụng trong động cơ đốt
trong-Mã Cas:64742-48-9-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia dầu thủy lực-ADDITIVE K-OIL ADD 35M, dùng để sx
các sp dầu nhớt công nghiệp và dân dụng, không sử dụng trong động cơ đốt
trong-Mã Cas:84605-29-9-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia để pha chế dầu bôi trơn TZ-502G, dùng để tăng
chỉ số độ nhớt, chứa dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia dùng cho dầu bôi trơn dạng lỏng: Qualimol 81,
nhà sản xuất: Quality Speciality Chemicals LLP, quy cách 1kg/lọ. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia dùng pha chế dầu nhờn HITEC 388 (204kg/ thùng x
2 thùng), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia dùng trong sản xuất dầu nhờn- PLC 26V
170KG/DRUM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia E-111 DRUM 188K, đóng gói 188kg/thùng, chứa dầu
có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu
bôi trơn, mớii 100% #39583707-38800E020 (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia E-132 DRUM 247K dùng làm nguyên liệu trong công
nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, đóng gói 247 kg/thùng, mới
100%#39583997-44700E020 (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia E-610 DRUM 220K chứa dầu có nguồn gốc từ dầu
mỏ, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, đóng gói
220 kg/thùng, mới 100% #39582419-42000E020 (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia Graphene để đổ vào dầu nhớt. Có tác dụng bôi
trơn, giảm ma sát cho động cơ. Mã CAS: 64742-54-7, 13023-13-7, 68649-42-3.
NSX: DING OIL INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. Mới 100%(01 thùng200 lít) (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia I-208 DRUM 163K, đóng gói 163 kg/thùng, chứa
dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất
dầu bôi trơn, mới 100% #39587760-36300E020 (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia I-409 DRUM 175K, đóng gói 175kg/thùng, có thành
phần Poly(octadecyl methacrylate) và dầu khoáng, dạng lỏng dùng làm phụ gia
cho dầu bôi trơn, mới 100% #39584280-37500E020 (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia I-455 ISO Tank 20T dùng làm nguyên liệu trong
công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100% #39589550-05100E010 (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia IA-202S DRUM 184K, đóng gói 184kg/thùng, chứa
dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất
dầu bôi trơn, mới 100% #39582027-38400E020 (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia K-291 DRUM 175K, đóng gói 175kg/thùng, đã điều
chế dùng sx dầu bôi trơn chứa dầu khoáng có nguồn gốc dầu mỏ, dạng lỏng, mới
100% #39582914-37500E020 (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia K-766 DRUM 190K, đóng gói 190 kg/thùng, dùng
làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất dầu bôi trơn, mới 100%
#39587660-39000E020 (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia làm sạch-ADDITIVE K-OIL ADD 44G, dùng để sx các
sp dầu nhớt công nghiệp và dân dụng, không sử dụng trong động cơ đốt trong-Mã
Cas:64742-54-7-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia ổn định nhũ cho dầu gốc, có khả năng chống ăn
mòn, chứa dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ, AD-1221. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia pha chế dầu bôi trơn Lubrizol MC9508S- Raw Drum
(nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia pha chế dầu nhờn (OLOA 22025): 195Kg Drum x 12
thùng,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia sản xuất dầu bôi trơn- HPACK (TP: hợp chất cơ
kim hoặc muối của kẽm trong dầu khoáng), mã CAS: 8042-47-5 (185.6 kg/thùng),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia sản xuất dầu nhờn chứa dầu khoáng nguồn gốc dầu
mỏ PLC 24B, 235kg/phuy- 10phuy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia sx dầu bôi trơn- A2028 (TP: Barium sulfonate
& dầu khoáng), Mã Cas: 7727-43-7 (190.51kg/thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia tăng chỉ số kiềm tổng KOH trong dầu nhớt, chứa
dầu khoáng nguồn gốc dầu mỏ: DETERGENT KT C-400; 200 Kg/thùng), hàng mới
100%. Số CAS: 91696-73-0 (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia tạo nhũ-ADDITIVE K-OIL ADD 8-NK, dùng để sx các
sp dầu nhớt công nghiệp và dân dụng, không sử dụng trong động cơ đốt trong-Mã
Cas:64742-55-8-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Phụ gia xăng, dùng để làm sạch kim phun buồng đốt động
cơ. Mã CAS: 64741-88-4, 64742-94-5, 123-42-2. NSX: DING OIL INTERNATIONAL
TRADING CO., LTD. Mới 100%(01 thùng200 lít) (nk) |
|
- Mã HS 38112190: R01065A- Phụ gia sx dầu nhờn, chứa dầu có nguồn gốc từ
dầu mỏ (nk) |
|
- Mã HS 38112190: R01452A- Phụ gia sx dầu nhờn,chứa dầu có nguồn gốc từ
dầu mỏ (nk) |
|
- Mã HS 38112190: R01593I- Phụ gia sx dầu nhờn, chứa dầu có nguồn gốc từ
dầu mỏ (nk) |
|
- Mã HS 38112190: R04841B- Phụ gia sx dầu nhờn, chứa dầu có nguồn gốc từ
dầu mỏ (nk) |
|
- Mã HS 38112190: R05748A- Phụ gia sx dầu nhờn, chứa dầu có nguồn gốc từ
dầu mỏ (nk) |
|
- Mã HS 38112190: R06006A- Phụ gia sx dầu nhờn, chứa dầu có nguồn gốc từ
dầu mỏ (nk) |
|
- Mã HS 38112190: R06244A-Phụ gia sản xuất dầu nhờn, chứa dầu có nguồn
gốc từ dầu mỏ (nk) |
|
- Mã HS 38112190: R07048A- Phụ gia sx dầu nhờn, chứa dầu có nguồn gốc từ
dầu mỏ (nk) |
|
- Mã HS 38112190: R07237A- Phụ gia sx dầu nhờn, chứa dầu có nguồn gốc từ
dầu mỏ (nk) |
|
- Mã HS 38112190: R10152A- Phụ gia sx dầu nhờ,chứa dầu có nguồn gốc từ
dầu mỏ (nk) |
|
- Mã HS 38112190: R11467A- Phụ gia sx dầu nhờn, chứa dầu có nguồn gốc từ
dầu mỏ (nk) |
|
- Mã HS 38112190: R11478A- Phụ gia sx dầu nhờn, chứa dầu có nguồn gốc từ
dầu mỏ (nk) |
|
- Mã HS 38112190: R11581A- Phụ gia sx dầu nhờn,chứa dầu có nguồn gốc từ
dầu mỏ (nk) |
|
- Mã HS 38112190: R12029A- Phụ gia sx dầu nhờn, chứa dầu có nguồn gốc từ
dầu mỏ (nk) |
|
- Mã HS 38112190: R12701A- Phụ gia sx dầu nhờn,chứa dầu có nguồn gốc từ
dầu mỏ (nk) |
|
- Mã HS 38112190: R13009A- Phụ gia sx dầu nhờn, chứa dầu có nguồn gốc từ
dầu mỏ (nk) |
|
- Mã HS 38112190: R14330A- Phụ gia sx dầu nhờn, chứa dầu có nguồn gốc từ
dầu mỏ (nk) |
|
- Mã HS 38112190: R15476A- Phụ gia sx dầu nhờn, chứa dầu có nguồn gốc từ
dầu mỏ (nk) |
|
- Mã HS 38112190: R15484A- Phụ gia sx dầu nhờn,chứa dầu có nguồn gốc từ
dầu mỏ (nk) |
|
- Mã HS 38112190: Chất phụ gia dùng để bôi trơn sản phẩm (AC316A). Mới
100% (Mã CAS:68441-17-8) (xk) |
|
- Mã HS 38112190: R11613A- Phụ gia sx dầu mỡ nhờn, chứa dầu có nguồn gốc
từ dầu mỏ(TK NHAP 102830238340) (xk) |
|
- Mã HS 38112900: 5594- Chế phẩm đã điều chế dùng làm phụ gia cho dầu bôi
trơn, không chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, 200 lít/ drum, PTPL: 195/TB-KĐ 3
NGÀY 25/01/2018 (nk) |
|
- Mã HS 38112900: 56390982-IRGANOX L 57 190KG 1A1-Phụ Gia cải thiện tính
năng cho dầu khoáng.Hàng mới 100%(Cas#68411-46-1,122-39-4) (nk) |
|
- Mã HS 38112900: 9600025/ Phụ gia dầu nhớt KET JENLUBE 2700 (không chưa
dâu khoang, chưa este cua axit carboxylic va polyolefin, dang long) (nk) |
|
- Mã HS 38112900: 9600027/ Phụ gia dầu nhờn KET JENLUBE 135. Phụ gia bôi
trơn (nk) |
|
- Mã HS 38112900: ADDITIN M 10.492 150KG/DRUM Phụ gia đã điều chế dùng
cho dầu bôi trơn, không chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, chưa đóng gói bán
lẻ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112900: AV412- Phụ gia loại AV412, dùng để sản xuất dầu nhờn
(170kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38112900: Bột phụ gia cho dầu bôi trơn- Power Additive For
Lubricant (nk) |
|
- Mã HS 38112900: Chế phẩm phụ gia đã điều chế dùng cho dầu bôi
trơn,không chứa dầu khoáng, TP chính là dẫn xuất của của hợp chất amine-
Oxirane Surfactant, Water. Mã SA-7151F, 05 Thùng., mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112900: Chế phẩm ức chế ăn mòn bề mặt kim loại có thành phần
chính là hexamethylene teramine và phụ gia,dạng lỏng hàng mới 100%.Corrosion
inhibitor,PEM-1000, 02 Can. (nk) |
|
- Mã HS 38112900: OE4510021202/ Chất chống dính 1202/ MFG sply: Mold
release 225 (nk) |
|
- Mã HS 38112900: PG035/ Phụ gia Irganox L135 đã điều chế dùng sản xuất
dầu bôi trơn không chứa dầu khoáng có nguồn gốc dầu mỏ (nk) |
|
- Mã HS 38112900: Phụ gia cho dầu bôi trơn (không chứa dầu có nguồn gốc
từ dầu mỏ, ức chế ngăn oxy hóa)- Additive Oil 1135 (nk) |
|
- Mã HS 38112900: Phụ gia đã điều chế dùng cho dầu bôi trơn TZ-354, không
chứa dầu khoáng có nguồn gốc dầu mỏ. có tác dụng phân tán và làm sạch bụi bẩn
trong dầu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112900: Phụ gia dầu động cơ diesel HiTEC 12200 (194kg/drum),
thành phần Calcium, Nitrogen, Phosphorus, Visc, Zinc... hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112900: Phụ gia dầu động cơ xăng HiTEC 9325G (195 kg/drum),
thành phần: Calcium, Phosphorus, TBN, Visc, Nitrogen,..., hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112900: Phụ gia dầu nhớt KET JENLUBE 135. Phụ gia bôi trơn (nk) |
|
- Mã HS 38112900: PHỤ GIA DÙNG SẢN XUẤT DẦU NHỜN- OLOA 8888, 40 THÙNG/10
PALLETS, 197KGS/THÙNG, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112900: Phụ gia dùng tăng độ nhớt cho dầu bôi trơn. Nhãn hiệu
BW SPG-97AG. NSX: Buhmwoo Institude of technology Research, 18kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 38112900: Phụ gia gói dùng để sản xuất dầu cắt gọt pha nước
Polartech 7600, batch: 0520DM1502, thành phần: Appearance, Alkanlinity,
Specific Gravity, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112900: Phụ gia sản xuất dầu bôi trơn- 2X GEAR 80W90 (GL-5)
(TP: hỗn hợp của 20% gluconate +80% nước), Mã CAS: 527-07-1 (17.6 kg/pail),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112900: Phụ gia sx dầu bôi trơn- BRP-16 (TP: muối cơ kim của
barium và chất hoạt động bề mặt), Mã Cas: 807636-25-5 (184kg/thùng), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38112900: Phụ gia tăng chỉ số độ nhớt HiTEC 5748 (173kg/drum),
thành phần Visc, Viscosity, Sp. Gr.... hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112900: Phụ gia tăng chỉ số OCTANE BOOSTER (Phụ gia cho dầu bôi
trơn) 1x 100ml, AO- 80, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38112900: Phụ gia tăng độ nhớt dùng trong dầu nhờn (mã sản phẩm
P8010 ETHYLENE-PROPYLENE COPOLYMER)- (Bao 25 kg). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38112900: Phụ gia tẩy rửa dầu nhớt (không chứa thành phần từ dầu
mỏ)- M66 POWER CLEAN, 20 LTR, Quy cách: 1 Can: 20L. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38112900: Phụ gia vệ sinh hệ thống xăng (không chứa thành phần từ
dầu mỏ)- G20 VALVE & INJECTOR CLEANER, 60L DRUM, Quy cách: 1 Drum: 60L.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38112900: Phụ gia xúc rửa động cơ (không chứa thành phần từ dầu
mỏ)- E20 ENGINE FLUSH, 60L DRUM, Quy cách: 1 Drum: 60L. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38112900: R11146A- Phụ gia sx dầu nhờn, không chứa dầu có nguồn
gốc từ dầu mỏ (nk) |
|
- Mã HS 38112900: R13804A- Phụ gia sx dầu nhờn,không chứa dầu có nguồn
gốc từ dầu mỏ (nk) |
|
- Mã HS 38112900: Dầu Bôi Trơn: NW-862(1 Drum 200 Lít) (xk) |
|
- Mã HS 38112900: Dầu Bôi Trơn: VBC FL- 50MK(1 Drum 200 Lít) (xk) |
|
- Mã HS 38112900: Dầu Bôi Trơn: VBC-RM-OA20(1 Drum 200 Lít) (xk) |
|
- Mã HS 38112900: Dầu Bôi Trơn:BW FINEPUNCH 33/WV (1 Drum 200 Lít) (xk) |
|
- Mã HS 38112900: Dầu Bôi Trơn:BW RUSTOP P-200ACL(1 Drum 200 Lít) (xk) |
|
- Mã HS 38112900: Dầu Bôi Trơn:VBC-RM-EPS40(1 Drum 200 Lít) (xk) |
|
- Mã HS 38112900: Dầu SA-852CW,Chế phẩm phụ gia đã điều chế dùng cho dầu
bôi trơn,bôi trơn các SP gia công kim loại,không chứa dầu khoáng,TP chính là
dẫn xuất của hợp chất amine-OxiraneSurfactant,Water200KG/1thùng (xk) |
|
- Mã HS 38112900: Irganox L135 phụ gia dùng để sản xuất dầu bôi trơn.
Công dụng: chống oxy hóa. Không dùng trong y tế và thực phẩm. CAS: 6386-38-5.
Bao bì phuy 180 Kg. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38119010: Chai xịt chống rỉ WD-40 (412ml),NSX:WD,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chất chống gỉ Nabakem K-1, 360ml/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38119010: ./ Lọ xịt chống han rỉ, quy cách: RP7, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: 002-001/ Chế phẩm chống rỉ sét (Chất tẩy rửa dạng bình
xịt cho máy móc) Cleaner Part No.5-56 (320ml/can) (3201003012) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: 117247/ Chế phẩm chống gỉ kim loại(1pc480 ml,hàng mới
100%) RST-DRY480 (nk) |
|
- Mã HS 38119010: 200604-THK-06/ Dầu chống gỉ SAMIC RUSTACE MG-815
(20L/can), hãng sản xuất: SANWA KASEI (nk) |
|
- Mã HS 38119010: 200604-THK-07/ Dầu chống gỉ SAMIC RUSTACE MG-815
(20L/can), hãng sản xuất: SANWA KASEI (nk) |
|
- Mã HS 38119010: 47/ Chế phẩm trét kin, chống ăn mòn bề mặt nhôm (nk) |
|
- Mã HS 38119010: A0201218/ Chất chống rỉ HYP-AD3 (6 lít/can) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: AATM-0067/ Chai xịt chống gỉ sét RP7(Chế phẩm chống gỉ
sét) (dầu chống gỉ) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: AX-7214/ Hợp chất KURITA AX-7214 dạng lỏng, có tác dụng
chống lằng cạn và ăn mòn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Axit Sulfamic (99% NH3SO3) UN2967, CAS: 5329-14-6, dạng
tinh thể bột trắng, đóng gói 25kg/bao, dùng để chống ăn mòn, loại bỏ oxit bề
mặt cho lò hơi, Nhà sản xuất: JINGAO. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: B88/ Dầu RP7 420mml/Chế phẩm chống rỉ sét (dầu chống
sét) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Bình xịt chống rỉ RP7. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Bình xịt dầu MOULD LR-11(450ML).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Bột chống gỉ sét Anti Rust P-922 (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Bột tăng độ cứng chống ăn mòn/ Flake Lining Material
(NGA001) Ceilcote S-1 Powder. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chai xịt chống rỉ sét bôi trơn WD-40 412ml, thành phần
chính là dầu, phụ gia, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chất chống ăn mòn (của máy gia công kim loại) For steel
M (3,000 gói/hộp),hãng sản xuất LAN RAM, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chất chống ăn mòn (Dùng cho sản phẩm bằng thép) For
steel M (3000gói/hộp), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chất chống ăn mòn chai: 500ml, (Trọng lượng: 0.5 Kg),
0378588, dùng cho máy cắt/đột Laser, Nhãn hiệu: Profi-Star, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chất chống ăn mòn đồng trong hệ thống tuần hoàn tháp
làm lạnh,thành phần:Sodium hydroxide30% CAS 1310-73-2,Tolytriazole sodium
salt50% CAS 29385-43-1,nước: 20% CAS 7732-18-5. hiệu: shengFe,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chất chống ăn mòn P502649 (1 Bình 1 lít) (Mới 100%);
Nhãn hiệu: DONALDSON; Nhà sản xuất: DONALDSON FILTRATION (ASIA PACIFIC) PTE
LTD (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chất chống ăn mòn và cáu cặn trong hệ thống tuần hoàn
tháp làm lạnh, gồm CAS 25549-84-2: 50%,CAS 55719-33-0: 25%,CAS 27813-02-1:
10%, CAS 7646-85-7: 10%,CAS 7647-01-0: 5%.nhãn hiệu:shengFei, Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chất chống ăn mòn và oxy hóa dùng trong đường ống dẫn
khí- HYDRO 3X, dạng lỏng, nhà sản xuất: ROEMEX LIMITED, 1000Lit/ IBC, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chất chống ăn mòn, CRO85277 (1 IBCS 1 UNIT 1 TANK ~
1000 lít). P/N: CRO-85277. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chất chống ăn mòn/ Flake Lining Material (NCA031)
Ceilcote 282 BC Flakeline Grey, White Part A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chất chống ăn mòn/Flake Lining Material
(NCA027)Ceilcote 242HT Flakeline Grey Part A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chất chống gỉ kim loại- DIMETALLIC 75U00 (Thành phần có
chứa: Antimony pentoxide, Antimony trioxide, Triethylammonium). Hàng mới
100%, hàng nhập cho dự án NSRP. (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chất chống gỉ sét: COR-BAN 27L COMPOUND, Hiệu Corban
Vật tư máy bay, hộp 5OZ/hộp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chất chống gỉ WD-40 (dùng chống gỉ cho đai ốc), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chất chống gỉ WD-40 412ml (dùng chống gỉ cho đai ốc),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chất chống rỉ 840241CP/84024CP-WD-40 mup 412ml AErosol
bns E/V 24CT (412ml, TRANSPARENT,2.79,64742-47-8,45-50, WD-40, ROCKET) (hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chất chống rỉ- TB.SUPER CHAIN LUBE (120ml/lon) (Hàng
mới 100%) (HSD: 24 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chất chống rỉ-TB.1901 (1kg/lon) (hàng mới 100%) (HSD:
24 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chất chống rỉ-TB.1920 (16kg/can) (hàng mới 100%) (HSD:
12 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chất chống rỉ-TB.2921D (350ml/lon) (Hàng mới 100%)
(HSD: 24 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chất chống rỉ-TB.G-746 (1kg/lon) (Hàng mới 100%) (HSD:
24 tháng) (dùng trong công nghiệp ô tô) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chất ức chế chống ăn mòn CRW24340 (thành phần: ammonium
hydrogensulphite, CAS:10192-30-0, 10-30%; ethoxylated, CAS:61790-85-0, 5-10%;
benzyl,chlorides,CAS:68424-85-1, 5-10%;ethanol,CAS:112-34-5,5-10%) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chất xử lý nước nồi hơi Optisperse HP54707 hóa chất
chống cáu cặn. Nhà sản xuất SUEZ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chế phẩm bôi trơn thành phần từ dầu tổng hợp chứa
molypden sử dụng chống ăn mòn bề mặt kim loại (xích xe, bánh răng). Hiệu:
KOBY. Ký hiệu: M-234. Dung tích 450ml/lọ. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chế phẩm chống ăn mòn dùng trong dầu khoáng Nalco
EC1010A, 193kg/thùng. Kết quả PTPL số 6569/TB-TCHQ, ngày 20/07/2015, hãng sản
xuất Nalco. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chế phẩm chống ăn mòn/Grinding oil AFG-M(thung
200L)(PM000022) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chế phẩm chống gỉ ăn mòn trong động cơ 25L/can, p/n;
ARDROX 3966, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chế phẩm chống gỉ bề mặt kim loại. PN: LPS3 (11oz/bình,
12 bình/hộp). hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chế phẩm chống gỉ hoặc chống ăn mòn dùng để vệ sinh
buồng đốt xe Mazda. Hàng mới 100%, sx năm 2020. (200ml/1 chai). (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chế phẩm chống gỉ và chống ăn mòn kim loại CL-454,
250ML/bình, MAKER: KOREA, (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chế phẩm chống gỉ- WD-40 USA, 412ml, hàng mới 100%/ CN
(nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chế phẩm chống gỉ, ăn mòn cho kim loại- CORROSION
INHIBITOR AGENT (KB-PKR), Cas No: 68188-77-2, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chế phẩm tráng phủ chống rỉ Nabakem SS-Coat 909 có tác
dụng chống gỉ, cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, bảo vệ bề mặt kim loại. dạng
chai 420ml/chai, Mã Cas: S1, 108-88-3, S2, 115-10-6 (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Chế phẩm ức chế ăn mòn dùng trong dầu khoáng Nalco
EC1005A, 210kg/thùng, mã CAS: 141-43-5, hãng sản xuất Nalco. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38119010: CP chống gỉ và bảo vệ sản phẩm sau khi mạ
(GL-6000-BOOSTER)(TP:2-Propene-1-sulfonic acid sodium
salt,1-(2-Hydroxy-3-sulfopropyl))(20 KG/CAN) mới 100%(đang PTPL theo TK:
102828544602) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: CPCG-JX/ Chế phẩm chống gỉ dạng lỏng (450 ml/ Bình),
(ĐVT: BìnhLon/can) hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: DA02-00235A CHẤT CHỐNG GỈ TK 103250752510/E31 (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Dầu chống gỉ 3M- 5-W. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Dầu chống gỉ dùng cho đa kim loại Axxacoat 90, 350-M-.
(F.O.C) 00046PL.. Hàng mới 100%.235ml/chai (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Dầu chống gỉ kim loại Axxanol 33CD-49, đóng gói 20L/
thùng.hãng sx NORTHERN TECHNOLOGIES INTL CORP.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Dầu chống gỉ RP7 (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Dầu chống gỉ RP7/ CN (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Dầu chống gỉ SAMIC RUSTACE MG-815 (20L/can), hãng sản
xuất: SANWA KASEI, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Dầu chống gỉ- WD-40 (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Dầu chống rỉ RP7, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Dầu chống rỉ sét RP7 (300 gram, RP7, Selleys) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Dầu CR7 (nk) |
|
- Mã HS 38119010: DT444/ Dầu chống rỉ (1 thùng 200 lít), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Dung dịch chống ăn mòn dùng cho dây xích xe máy
Lubricating Oil code RP715W98- RP MOTO CHAIN 400 ML. Packing 12 x 0.4L, 200
bundles. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: DUNG DỊCH CHỐNG GỈ, DÙNG CHO SẮT, THÉP,TÊN HÀNG:
MIROTONE THAILAND, MÃ: Mirosol 120, DUNG TÍCH: 1CAN 4 LÍT, DUNG TÍCH THỰC: 8
LÍT, MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Dung dịch chống rỉ sét, Hiệu là Muc-Off- MUC-OFF BIKE
PROTECT SPRAY, 500ML 909, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Dung dịch làm mát & chống ăn mòn DCA65L (1b 1/2Gal)
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Dung dịch làm mát và chống ăn mòn CC2869 (1B 20L) mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Dung dịch làm sạch bề mặt, chống ăn mòn oxy hóa trog hệ
thống đường ống khoan. CHEMICAL, SODIUM BISULPHITE, 38-40 PERCENT, 25L. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Dung dịch tẩy gỉ sét Zerust Axxaclean 208 (Immersion),
250ml/ chai, nhà sản xuất: ZERUST SINGAPORE PTE LTD; hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Dung dịch tẩy rửa dùng cho đa kim loại Axxavis PX-05AN.
(F.O.C). Hàng mới 100%.500gr/chai (nk) |
|
- Mã HS 38119010: FV2040/ Hóa chất xử lý nước-Hợp chất Kurita AX-7214
dạng lỏng, có tác dụng chống lắng cặn và ăn mòn cho nồi hơi (20 kg/ can), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: HA-4/ Chất ức chế ăn mòn trong hệ thống lò hơi (Sodium
sunfit-Na2SO3) LTV 110-BAAM, hợp chất dạng lỏng, 30kg/thùng. Hàng mới 100%
(vật tư tiêu hao)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38119010: HA-5/ Chất ức chế cáu cặn trong hệ thống lò hơi (Sodium
tripolyphophate-Na5P3O10) LTV 110-BACC, hợp chất dạng lỏng,30kg/thùng. Hàng
mới 100% (vật tư tiêu hao)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Hóa chất cho nước giải nhiệt NCEV-CS-1230 (Chất ức chế
rong rêu, TP: C4H5NOS.C4H4ClNOS 3%, Cu(NO3)2 3H2O 0.3%, MgSO4 7H2O 3%, H2O
93.7%) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Hóa chất chống ăn mòn (20kg/can)/ OXYNON H1091(Thành
phần: Hydrazine hydrate),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Hóa chất Kurilex L-109- chất chống ăn mòn dùng trong xử
lý nước thải, 20kg/can. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Hóa chất LTV C44, dùng để ức chế ăn mòn và cáu cặn
trong hệ thống tháp giải nhiệt hở; 30kg/can. (Tp chính: Sodium
polyacrylate-CAS 9003-04-7; Sodium Hydroxide-CAS 1310-73-2) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Hóa chất LTV C615, dùng để ức chế cáu cặn và ăn mòn
trong hệ thống chiller; 30kg/can. (Thành phần chính: Sodium Nitrite- CAS
7632-00-0) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Hóa chất trung hòa (SP-N200) có thành phần: nước,
Sodium Hydrroxit, các chất ức chế chống ăm mòn bề mặt kim loại.Dùng trung hòa
sau khi sử dụng SP-A200 để bảo vệ bề mặt không bị ăn mòn. Mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Hóa chất xử lý lắng cặn dùng trong khai thác dầu khí-
Scale Inhibitor SCAL 16157A.15 SCAL 16157A (1EA/ 264KGS/ 212 lit/Drum). Số
CAS: 2809-21-4. Xuất sứ: USA (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Hóa chất xử lý nước NCEV-F-4500: Chất chống rong rêu
cho tháp giải nhiệt nước(TP: C4H4ClNOS 2.5%;C4H5NOS 0.5%; H2O 97%) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Hợp chất KURITA AX-7214 dạng lỏng có tác dụng chống cáu
cặn và ăn mòn cho nồi hơi, TPHH: Potassium hydroxide 10-20% 1310-58-3,
Organic acid, Phosphate 0.5-5% 7664-38-2, Organic Polymer compound (nk) |
|
- Mã HS 38119010: KDTC-5047/ Chế phẩm dầu chống rỉ sét PN alpha (420
ml/chai), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: KK00A9/ Hóa chất MELDIP CU-5600; 20 lít/can, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Lọc gió cho máy phát điện P535115 (Mới 100%); Nhãn
hiệu: DONALDSON; Nhà sản xuất: DONALDSON FILTRATION (ASIA PACIFIC) PTE LTD
(nk) |
|
- Mã HS 38119010: M2611234/ Chất phụ gia dùng cho dung dịch mạ điện
SOLDERON RD (J) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: M2799666/ Dung dịch mạ TOP SEAL H-298 (nk) |
|
- Mã HS 38119010: MG-815/ Dầu chống gỉ SAMIC RUSTACE MG-815 (20L/can),
hãng sản xuất: SANWA KASEI, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Mỡ chống gỉ dùng cho đa kim loại Spray-G,
350-M-00023PL. (F.O.C). Hàng mới 100%.235ml/chai (nk) |
|
- Mã HS 38119010: N20714D001/ Chất chống oxi hóa/ 2540AO Anti-Oxidant.
(nk) |
|
- Mã HS 38119010: Never-seez-1/ Chất chống rỉ bảo vệ ống kim loại-
Preventive Oil (Neos PN105A- 20l/pc) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: NL43/ Dầu chống rỉ (nk) |
|
- Mã HS 38119010: NPL025/ Chất chống mài mòn đế (ANTIWEAR AGENT) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: NPL87/ Chế phẩm chống gỉ và ăn mòn kim loại ACRETAN
THINNER (STD-KH) (Thành phần:4-Methyl-2-pentanone, Propylene glycol methyl
ether acetate, n-Butyl acetate, ETC)(18 Lít/1 Thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: NPL90/ Chế phẩm chống gỉ và ăn mòn kim loại Sơn-
Acretan Clear (KH)(16.4 Lít/Thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: NPL91/ Chế phẩm chống gỉ và ăn mòn kim loại (ACRETAN
HARDENER)(Thành phần: n-Butyl acetate,Acetic acid ethyl
ester,1,6-Diisocyanatohexane homopolymer,)(1.64 Lít/Thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: NTD-002/ Chế phẩm chống gỉ (Efflux C-Y) 540ml/chai,
Thành phần gồm: C6H14 (Iso Hexane)- 25%, C3H8 (Propan)- 30% và C4H10
(Butane)- 45%. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38119010: OIL-RC-600/ Chế phẩm chống gỉ Rust coat 600 120g. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: QC/ Chế phẩm chống ăn mòn C-601 (thành phần chính là
nước 85~95% và Na2MnO4.H2O 10%), 10 kg/can, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: QT0039/ Chế phẩm chống ăn mòn khuôn kim loại, thành
phần chính: Siloxanes và silicones 95-100%, Cas: 63148-62-9 (nk) |
|
- Mã HS 38119010: RP01/ Dung dịch chống gỉ (300g/chai) RP7, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38119010: RUSKANCL1FP/ Chất chống gỉ Ruskan CL-1 FP (Chứa trên
70% nguồn gốc dầu mỏ; 17kg/thùng) hàng mới 100%, quy đổi đơn vị tính: 1kg
1.3lít (nk) |
|
- Mã HS 38119010: S010-00000309/ Chế phẩm dầu nhờn: Dầu chống gỉ Ruskan
CL1 FP (TP gồm chất hoạt động bề mặt và dung môi dầu mỏ, chứa trên 70% nguồn
gốc dầu mỏ) (170 kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: SELENITE SOLUTION/ Chất chống sét BLACKEY 5L (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: SI03/ Chế phẩm chống ăn mòn nhôm (thành phần sodium
chloride 25-35%- CAS 7647-14-5), sodium sulfate 10-20%- CAS 7757-82-6,
potassium chloride 15-25% CAS 7447-40-7) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: SP/ Sơn phủ(Chế phẩm chống gỉ và ăn mòn kim loại
ACRETAN THINNER (STD-KH)(Thành phần:4-Methyl-2-pentanone, Propylene glycol
methyl ether acetate, n-Butyl acetate, ETC) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: ST/ Sơn tẩy(Sơn trọn bộ gồm 2 loại: Acretan Clear(KH) +
Acretan Hardener) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: SUMICO0001/ Dung dịch chống rỉ dạng xịt Sumiplex MP
Spray (1 chai 420ml) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: TB 1805/ Chất chống rỉ- TB 1805 (340ml/chai-Vật tư tiêu
hao phục vụ trong quá trình sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: TH/8ALS0108790/ Hóa chất xử lý nước NCEV-L1110 (Chống
ăn mòn và cáu cặn cho nước máy làm lạnh) (NNaO2
15%;C2H5O6P8%;(C7H12NNaO4S)n.(C3H4O2)n.(NaHSO3)n 8%;C6H5N3 5%; NaOH 10.Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: TH/8ALS0108800/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước SC-45
(Hóa chất diệt khuẩn) (Tên hóa chất: Hợp chất hữu cơ nitrogen-Sulfur). Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: TKV0016/ Phụ gia chống gỉ TD-III, thành phần gồm
Surface active agent, Deionized water. (nk) |
|
- Mã HS 38119010: TO36/ Chế phẩm dầu nhờn: Dầu chống gỉ Ruskan CL1 FP (TP
gồm chất hoạt động bề mặt và dung môi dầu mỏ, chứa trên 70% nguồn gốc dầu mỏ)
(17 kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Túi chống gỉ, hút ẩm- Antirust Desiccant (dùng đóng gói
sản phẩm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: UAC/ Dung dịch chống sét (ALTEC #2000),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: VT-Hopchat Kurita AX-7214/ Hợp chất giữ sạch nồi hơi
Kurita AX-7214 dạng lỏng, có tác dụng chống lắng cặn và ăn mòn cho nồi hơi
(20kg/ can). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: V-T-I TABLETS (1,000 viên x 12 lon/carton)- Chế phẩm
chống gỉ dùng trong công nghiệp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Z0048/ Chất chống gỉ dạng bột (Dicyclohexylammonium
nitrite (DICHAN): CAS 3129-91-7 50%, Diisopropylammonium nitrite (DIPAN) CAS:
34915-40-7 50%) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Z50ZZ005950-Dầu chống gỉ(#30 RUST PREVENTIVE 500CC)(1
PCE 0.5 L), dùng cho máy cắt bằng tia laze, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Z50ZZ006740-Dầu chống gỉ(K-6000 RUST PREVENTIVE
(1KG))(1 PCE 1 L), dùng cho máy cắt bằng tia laze, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: 0/ (M32100489) Chất chống thẩm thấu, (chất ức chế thẩm
thấu ngược 1%-2%),(thành phần: nước khử ion 55% mã cas: 7732-18-5, ATMP 12%
mã cas: 6419-19-8, PAAS 13% mã cas: 9003-04-7, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: 080/ miếng chống mốc (nk) |
|
- Mã HS 38119090: 32/ Chất chống ăn mòn, bảo vệ bề mặt (nk) |
|
- Mã HS 38119090: 3812252/ Chất chống bám dính MAK FREE DK-350 (nk) |
|
- Mã HS 38119090: 4000037/ Dung dịch chống tạo bọt Antimouse 800 (1 PCE
5.2 KGM) (nk) |
|
- Mã HS 38119090: 50493185-KEROPUR G 0,1L IP31-Phụ Gia đã điều chế dùng
để bảo vệ và làm sạch buồng đốt động cơ-(Cas#
64771-72-8;64742-48-9337367-30-3;64771-72-8) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: 50581116-Keropur D 0,1L IP31C-Phụ gia đã điều chế dùng
để bảo vệ làm sạch buồng đốt động cơ- (Cas#104-76-7; 112-69-6;
27247-96-7;94270-86-7)hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: 552/ miếng chống mốc (nk) |
|
- Mã HS 38119090: 61413/ Dung dịch phụ gia cho dầu diesel 400ml, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: 710/ Chất chống mốc (nk) |
|
- Mã HS 38119090: 8538650093/ Chất chống gỉ/ GRAISSE MOBIL GREASE 28 (1un
2kg 2000g) (nk) |
|
- Mã HS 38119090: 853900PHHALDT/ Chất chống gỉ/ Huile Ecocool PHH AL
(kg/lít) (nk) |
|
- Mã HS 38119090: 867-0209-001/ Nước phụ gia dùng cho máy mài (1 PAILS 50
LBS) (nk) |
|
- Mã HS 38119090: ASEB00681/ Chất chống dính khuôn đúc nhôm Separater
SX55A (14 Kg/UNL) (nk) |
|
- Mã HS 38119090: B10-1 / Chất chống cháy (ULTRACARB-1251) (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Bình sịt QQ71, 500ml/lọ.Dùng để vệ sinh khuôn ép nhựa,
hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Bình xịt Qq17, 500ml/lọ.Dùng để vệ sinh khuôn ép nhựa,
hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Bình xịt QQ38, 500ml/lọ.Dùng để vệ sinh khuôn ép nhựa,
hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Bình Xịt QQ71, 500ml/lọ.Dùng để vệ sinh khuôn ép nhựa,
hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Bình xịt Wd 40, 300ml/lọ, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Bình xịt Wd40, 300ml/lọ, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38119090: C00033-00/ Dung dịch chống dính khuôn Apolease 18
Kg/Can (xylene 5%, silicone emulsion 15%, water 80%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Chất chống dính (thành phần hóa học: Amines 1%,
Alcohols 3%, Silicones 1%, Fluorines compounds 1%, Wax 3%, Hydrocarbons 1%,
Surfactant 1%, Antiseptic 1%) FRELEASE 1020, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Chất chống dính khuôn đúc kim loại BN-420 (420ml/tuýp),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Chất chống dính LUSHCOAT SEM08H,dùng để chống dính
khuôn trong công đoạn ép.NSX:Chukyo Kasei Kogyo Co Ltd.Hàng mẫu mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Chất chống dính Rikeizai U-555 (thành phần hóa học:
Waxes 1-5%, Silicone 1-5%, Surfactan 1-5%, Water 85-97%), 1 thùng 180 Kg
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Chất chống dính, 1 lọ/1 lb 453.6 gram, P/N: 4KM52,
hiệu: Grainger/LOCTITE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Chất chống đổi màu của bạc AC-80 (1 thùng18 lít), thành
phần gồm chất ngăn sự đổi màu 0.5- 2%, chất tẩy 2- 5%, nước 95- 98%, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Chất chống đông đặc kết dính cặn dùng trong dầu thô
(mẫu thử nghiệm) loại 100ml PARA10288A, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Chất chống oxi hóa- 500g/ lọ, hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Chất chống oxi hóa ANTI-OXIDANT SPEC-AID 8Q202 (chứa
7.15% Naphthalene) dùng làm phụ gia pha xăng dầu (CAS: 91-20-3), mới 100%,
NSX: SUEZ Water Technologies & Solutions. (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Chất chống thấm Miroglow Oil Clear 120001-J0766, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: CHẤT KHỮ BỌT MỰC IN. HIỆU:HH-625. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Chất khử nhũ dùng để xử lý dầu thô EMBR17938A,(Thành
phần:Heavy Aromatic Nphtha,Cas no:64742-94-5P:60-100%,Naphthalene,Cas
no:91-20-3:5-10%,1,2,4-Trimethylbenzene,Cas no:95-63-6:5-10%), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38119090: Chất làm sạch hệ thống nhiên liệu ô tô SONAX
05151000-544 (250ML/ Chai), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Chất phụ gia nhiên liệu cho động cơ diesel (PROSHOT
PLUS FOR DIESEL) (Cas:64742-55-8; 112-34-5; 104-76-7) (1 chai 500ml). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Chất phục hồi bề mặt kim loại dùng cho điều hòa công
nghiệp: Metarizer Fedo PRO (for PO DOHD2005115), 700ml 28 bottles. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Chất tách khuôn H285, quy cách 25kg/thùng, hàng mới
100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Chất tách khuôn XT-500, quy cách 500ml/ bình, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38119090: Chất thụ động Spectra mate 25. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Chất trợ tháo khuôn MOTUL STAG 10 (chế phẩm dầu bôi
trơn thành phần chính dầu,silicone chống đính) 20kg/thùng (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 38119090: CHẤT XÓA BỌT SW072. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Chế phẩm chống cáu cặn, ăn mòn (hệ hở) cho hệ thống
nóng lạnh tuần hoàn (20Kg/thùng) _ Orgabeat SP-11V [LCD0000842] (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Chế phẩm chống oxy hoá, ăn mòn bề mặt CRC 5.56- 400g
(5005), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Chế phẩm làm tăng độ nhớt cho dầu khoáng, có thành phần
chính từ hỗn hợp Diethylene glycol; Polyalkylene glycol; phụ gia và nước:
UCON (TM) Hydrolube DG-746, Dyed (213.64 Kg/thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: D-10/ Bột pha dầu bình GANXIN OTAZO-15 (0.05kg/Bao)
(không tham gia sản xuất sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Dung dịch chống dính khuôn Apolease (Xylene 5%,
Silicone emulsion 15%, Water 80%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Dung dịch nước rửa kim phun nhiên liệu, Part No:
0881380014, phụ tùng xe ô tô Toyota DẦU, chất liệu Dung dịch, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38119090: Dung dịch rửa kim phun nhiên liệu
(200ml/280g/chai/120chai,S.N 75%,
2Ethy.Nit15%,124Tri7.5%,Naph0.5%,Kes4%,123Tri4.5%,135Tri1%), Part No:
0881300860, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER (DIESEL), mới 100 (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Dung môi pha sơn, dùng để pha trộn sơn hệ nước ngoài
trời- WA-GL-T1 (nk) |
|
- Mã HS 38119090: FRP-032/ Chất chống dính các loại (CHEMLEASE71-90) (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Ga máy lạnh R22 (dung môi làm mát máy lạnh), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: GPY50/ Chống ẩm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38119090: GS-24/ Chất chống dính (Amines 1%, Alcohols 3%,
Silicones 1%, Fluorines compounds 1%, Wax 3%, Hydrocarbons 1%, Surfactant 1%,
Antiseptic 1%). Hàng mới 100%. FRELEASE 1020 (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Hóa chất chống cặn và ăn mòn cho tháp giải nhiệt
(Caltreat 233) (20kg/can). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Hóa chất chống cáu bẩn,hóa chất chống ăn mòn và giảm
quá trình ăn mòn (Jurby Soft 83) (thành phần:Potassium hydroxide 1-10%, công
thức hóa học:KOH) dùng cho tháp giải nhiệt,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Hóa phẩm khoan Dầu khí DMO86476 Demulsifier, chất phá
nhũ dùng trong ngành công nghiệp Dầu khí. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Hóa phẩm ức chế chống ăn mòn dùng cho khai thác dầu thô
CORROSION INHIBITOR EC1304A (Thành phần chủ yếu gồm: Imidazoline acetate,
Benzyl-Dimethyl-Dodecyl- ammoni clorua, Axit thioglycolic) (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Hoạt chất làm sạch hệ thống nhiên liệu diesel- Maxx
44DX Diesel TFS, Nhãn hiệu Cyclo, NSX: Niteo Products, 6 chai/ thùng 16 oz
(480 ml)/ chai Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Hỗn hợp pentamethylaniline, di(dimethylaminomethyl)
phenol, tris(dimethylaminomethyl) phenol,CAS 82919-37-7, C21H39NO4,nguyên
liệu sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Hợp chất chống gỉ và giảm nhiệt cho đá mài 5 lít/thùng-
WEINIG ORIGINAL COOLANT CONCENTRAGE 5 LITRES, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Hợp chất KURITA AX-7234 có tác dụng chống cáu cạn và ăn
mòn nước lò hơi, TPHH:Potassium hydroxide 20-30% 1310-58-3, Organic acid,
Phosphate0.5-5% 7664-38-2, Organic Polymer compound (nk) |
|
- Mã HS 38119090: J0240082A00/ Gói hút ẩm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38119090: M2195097/ Chất ức chế quá trình oxy hóa RD-201 (nk) |
|
- Mã HS 38119090: M2611226/ Chất phụ gia dùng cho dung dịch mạ điện
SOLDERON MHS-W ADDITIV (J) (Methanol 67-56-1: 13%) (nk) |
|
- Mã HS 38119090: M3542883/ Dung dịch mạ SOLDERON ACID CONC (J) (nk) |
|
- Mã HS 38119090: M3542891/ Dung dịch mạ SOLDERON TIN CONC 300 (J) (nk) |
|
- Mã HS 38119090: M893/ Chất phụ gia sản xuất dây điện KE-P-10 (15KG)
(nk) |
|
- Mã HS 38119090: M984A/ Chất phụ gia sản xuất dây điện KE-P-14 (nk) |
|
- Mã HS 38119090: M992/ Chất phụ gia trộn silicone KE-P-19 (nk) |
|
- Mã HS 38119090: N43/ Gói chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Nguyên liệu sản xuất mực in: Chất phụ gia, công dụng
làm tăng độ nhớt của mực in. ZIRCONIUM PROPIONATE hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38119090: NPL175/ Chế phẩm chống ăn mòn- DIN-150A ANTI-ABRASION
AGENT (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 103269173340/E31, NPL chưa qua gia
công sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Nước rửa khuôn XT-300W, 25kg/thùng, hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 38119090: NZ142700010/ Chất chống dính khuôn dùng trong sản xuất
mũ bảo hiểm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Phụ gia cho dầu bôi trơn dạng rắn có tác dụng làm tăng
độ nhớt- Lubrizol 7308 (420 kgs/pallet). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Phụ gia chống cặn cho ắc quy, dạng viên nhộng,thành
phần chính:canxi clorua(30-35%), mã CAS:10043-52-4,nsx BSI,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Phụ gia chống thấm nước cho sơn bóng, dùng để pha trộn
sơn hệ nước- WA-334, CAS: 7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Phụ gia đã điều chế dùng cho nhiên liệu dùng làm sạch
buồng đốt,chứa dầu khoáng gốc dầu mỏ,đã đóng gọi cho bán lẻ(250ml/lon); Fuel
system cleaner- 33028E.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Phụ gia động cơ xăng dùng để pha lẫn vào xăng làm sạch
hệ thống nhiên liệu, 1 lọ chứa 90ml (G001770A2). Hãng sản xuất: VOLKSWAGEN
GROUP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Phụ gia dùng sản xuất dầu gia công kim loại: Emulsifier
EM 16185 (Amide, chất hoạt động bề mặt, sulfonate, fatty alcohol ethoxylate
và dầu khoáng; 200 Kg/thùng), hàng mới 100%. Số CAS: 68920-66-1 (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Phụ gia làm mềm dùng để pha trộn sơn hệ nước- WA-331-
CAS: 7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Phụ gia làm sạch hệ thống phun xăng 3M 08813, 16 Fl
oz/chai, 3M ID số 60455064877 (nk) |
|
- Mã HS 38119090: PHỤ GIA NHỚT HỘP SỐ, TRANSMISSION LEAK SEALANT ATP
AT205 (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Phụ gia sản xuất dầu bôi trơn- BIT20 (TP:
1,2-benzothiazolin-3-one, hợp chất kiềm & nước), Mã CAS: 2634-33-5,
(200kg/thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Phụ gia xăng PN8815L, 250ml/ chai, (gồm NAPHTHA
(PETROLEUM),HYDRODESULFURIZED HEAVY 50-60%, HEAVY AROMATIC SOLVENTNAPHTHA
15-30%), cas:64742-82-1; 64742-94-5, 3M ID số XS002004660 (nk) |
|
- Mã HS 38119090: PV032/ Túi hạt chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38119090: S030-004318/ Bình xịt bảo dưỡng dây curoa 4085 (Dùng để
bôi trơn cho dây curoa) (nk) |
|
- Mã HS 38119090: SH002/ Chế phẩm chống oxy hóa Xlub S-125 Thành phần
chính: Components proprieltary <100%,mã cas 61791-28-4,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: UAC/ Bột chống dính DNT 64,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: V3940939/ Chất chống dính DAIFREE GW-4500, thành phần:
Nước (85-95%, Fluoropolymer (<5%), other (1-10%) (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Vật tư tiêu hao cho xe Porsche: Chất phụ gia cho động
cơ xăng(100 ML), part no: 00004320902, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: Vật tư tiêu hao: Chất phụ gia cho động cơ xăng(100 ML),
part no: 00004320902, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38119090: X011/ Phụ gia dầu tách nước/ WATER DISPLACEMENT IL-42
(15KG/PAIL) (nk) |
|
- Mã HS 38119010: Bình xịt chống gỉ RP7 350ml, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38119010: Bình xịt chống rỉ RP7 (xk) |
|
- Mã HS 38119010: Chai xịt chống gỉ sét RP7(Chế phẩm chống gỉ sét) (dầu
chống gỉ) (xk) |
|
- Mã HS 38119010: Chất chống ăn mòn, 500ml, dùng cho máy đột/ cắt
TruMatic. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38119010: Chất chống gỉ Ruskan CL-1 FP (Chứa trên 70% nguồn gốc
dầu mỏ; 17kg/thùng) hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38119010: Chất chống rỉ HYP-AD3 (6 lít/can) (xk) |
|
- Mã HS 38119010: Chất chống rỉ-TB.1805 (340ml/chai) (xk) |
|
- Mã HS 38119010: Chất chống rỉ-TBG-746 (1kg/lon) (xk) |
|
- Mã HS 38119010: Chất ức chế ăn mòn trong hệ thống lò hơi (Sodium
sunfit-Na2SO3) LTV 110-BAAM, hợp chất dạng lỏng, 30kg/thùng. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38119010: Chất ức chế cáu cặn trong hệ thống lò hơi (Sodium
tripolyphophate-Na5P3O10) LTV 110-BACC, hợp chất dạng lỏng,30kg/thùng. Hàng
mới (xk) |
|
- Mã HS 38119010: Chế phẩm chất chống gỉ Ruskan CL-1 FP (thành phần gồm
chất hoạt động bề mặt và dung môi công nghiệp), đóng trong 4 can (17 kg/can),
mã TO36, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38119010: Chế phẩm chống ăn mòn, CI-DG05 dùng trong công nghiệp
dầu khí, kích thước: 300x150mm.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38119010: Chế phẩm chống gỉ (Chế phẩm chống rỉ sét) V-T-I Tablet
(1000 Viên/Can) (xk) |
|
- Mã HS 38119010: Chế phẩm chống gỉ dạng lỏng (450 ml/ Bình) (Bình chai),
hàng mới: 100% (xk) |
|
- Mã HS 38119010: Chế phẩm chống gỉ và ăn mòn kim loại (ACRETAN
HARDENER)(Thành phần: n-Butyl acetate,Acetic acid ethyl
ester,1,6-Diisocyanatohexane homopolymer,)(1.64 L/CAN)(Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38119010: Dầu chống gỉ RP7 (xk) |
|
- Mã HS 38119010: Dầu chống gỉ RP7- 300g, 422ml (xk) |
|
- Mã HS 38119010: Dầu chống gỉ- WD-40 (xk) |
|
- Mã HS 38119010: Dầu chống gỉ- WD-40 USA, 412ml (xk) |
|
- Mã HS 38119010: Dầu chống rỉ RP7 (xk) |
|
- Mã HS 38119010: Dầu RP7 420mml/Chế phẩm chống rỉ sét (dầu chống sét)
(xk) |
|
- Mã HS 38119010: Hóa chất MELDIP CU-5600; 20 lít/can, hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 38119010: Lọ xịt chống han rỉ, quy cách: RP7, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38119010: Mỡ khô nhanh Moly Dry 5510 Spray, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38119010: RP7 (Dung dịch chống gỉ, 300g/chai) (xk) |
|
- Mã HS 38119090: 710/ Chất chống mốc (xk) |
|
- Mã HS 38119090: ANYONE-NLC106411/AN10/ Chất phụ gia NBK-02 (thành phần:
Xylene 16~26%, Propylene glycol methyl ether acetate 10~20 %,Toluene 6~16 %).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38119090: Chất chống thẩm thấu, (chất ức chế thẩm thấu ngược
1%-2%),(thành phần: nước khử ion 55% mã cas: 7732-18-5, ATMP 12% mã cas:
6419-19-8, PAAS 13% mã cas: 9003-04-7, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38119090: Dầu chống gỉ QQ71, 500ml/lọ.Dùng để vệ sinh khuôn ép
nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 38119090: Dầu wd 40, 300ml/lọ (xk) |
|
- Mã HS 38119090: Dầu Wd40, 300ml/lọ (xk) |
|
- Mã HS 38119090: LibbCide 5702 (Chất kiểm soát vi sinh Nitrolopropion
(O2N(CH2)2CO2H) & phụ gia) (xk) |
|
- Mã HS 38119090: LibbGuard 8901 (Chất kiểm soát ăn mòn và đóng cáu
Potasium Hydroit (KOH) & phụ gia) (xk) |
|
- Mã HS 38119090: LibbGuard 9711 (Chất ngăn chặn oxy, Sodium Sulfite
(Na2SO3) & phụ gia) (xk) |
|
- Mã HS 38119090: LibbGuard 9712 (Chất ức chế ăn mòn bay hơi Isopropanol
(CH3CHOHCH3) & phụ gia) (xk) |
|
- Mã HS 38119090: LibbGuard 9810 (Chất xử lý độ cứng và cáu cặn lò hơi
Phosphate (NaPO3) & phụ gia) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: 0021/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su (BTO-31LF, hóa chất
dùng để sản xuất đế giày) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: 0061/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su (nk) |
|
- Mã HS 38121000: 010/ 3M- Chất xúc tác, xúc tiến lưu hoá cao su đã điều
chế (nk) |
|
- Mã HS 38121000: 010/ MIX-4- Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã
điều chế. (nk) |
|
- Mã HS 38121000: 010/ MIX-4 Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế
(nk) |
|
- Mã HS 38121000: 010/ PL-60 Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế
(nk) |
|
- Mã HS 38121000: 010/ S-80 Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế (nk) |
|
- Mã HS 38121000: 01-CH-00061/ RASPERSE CU A110- Chế phẩm xúc tiến lưu
hóa cao su đã điều chế có thành phần chính là Zinc, dạng lỏng (nk) |
|
- Mã HS 38121000: 102/ Chất xúc tiến lưu hoá đã điều chế- B75 DM (nk) |
|
- Mã HS 38121000: 10515/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su- CURING AGENT; TP:
dibenzothiazyl disulfide, dạng rắn (TB 2442/TB-KĐ3, ngày 09/11/2017) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: 10520/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su- ACCELERATOR; TP:
tetrabenzylthiuram disulfide trong chất mang Copolyme etylen (TB 2684/TB-KĐ3,
ngày 28/11/2017) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: 10612/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su- Atnen SAT-150
(chứa hỗn hợp lưu huỳnh hòa tan và lưu huỳnh không hòa tan 80%, cao su
Ethylene Propylene 20%; mã CAS: 9035-99-8) dùng liên kết ngang cao su (nk) |
|
- Mã HS 38121000: 11A/ Chất xúc tiến newmix các loại (kết quả PTPL số:
1762/TB-PTPL ngày 14/07/2016) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: 14/ Hợp chất xúc tiến cao su,thành phần disulfua
10-20%, trisulfua20-50%,tetrasulfide20-40%,polysulfide
10-30%,chloropropyltriet<3%, tạp chất <1%. (nk) |
|
- Mã HS 38121000: 15/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su TS-80,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38121000: 19M/ Chất phụ gia tổng hợp (HYDROCARBON RESIN S-261)
(nk) |
|
- Mã HS 38121000: 23-02 Phụ gia lưu hóa-Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã
điều chế-CBS Accelerator, thành phần: N-Cyclohexylbenzothiazole-2sulfenamide
(cas:95-33-0). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: 29/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su NS-80,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38121000: 3/ IONOL LC. Chế phẩm chống oxy hóa cho plastic có
thành phần chính là butylated hóa của cresol và dicyclopentadiene, dạng bột.
Kq PTPL số: 448/TB-PTPL. Dùng trong sản xuất đế giày. (nk) |
|
- Mã HS 38121000: 3000349/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su có thành phần
chính là Diphenylguanidine/KUMAC-D, hàng mới 100%, mã CAS 102-06-7, CTHH
C13H13 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: 3000618 Chế phẩm lưu hóa cao su, thành phần chính gồm
lưu huỳnh, lưu huỳnh được polyme hóa, dầu parafin..., dạng viên, hình
trụ/IS-70, mã CAS 9035-99-8 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: 3000618/ Chế phẩm lưu hóa cao su, thành phần chính gồm
lưu huỳnh, lưu huỳnh được polyme hóa, dầu parafin..., dạng viên, hình
trụ/IS-70, mới 100%, Mã CAS 9035-99-8 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: 3002206 Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều
chế/ACCELERATOR NS, hàng mới 100%, mã CAS 95-31-8, CTHH: C11H14N2S2 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: 3002647 Chất xúc tiến lưu húa cao su đã điều
chế/ACCELERATOR DZ(CH), hàng mới 100%, mã CAS 4979-32-2, CTHH C19H26N2S2 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: 3002647/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều
chế/ACCELERATOR DZ(CH), hàng mới 100%, mã CAS 4979-32-2, CTHH C19H26N2S2 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: 3004969/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế/
PDM-75M/B (EPDM), hàng mới 100%, mã CAS 3006-93-7 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: 32/ Chất xúc tiến, lưu hóa cao su đã điều chế (6PPD)
(nk) |
|
- Mã HS 38121000: 57/ Chất lưu hóa cao su (50% A118-R1) Mã hàng
GLOVE_PT-10 TKNK NPL 101986646530/E31 03/05/2018 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: 58/ Chất lưu hóa cao su (50% A387) Mã hàng GLOVE_PT-10
TKNK NPL 102040335020/E31 02/06/2018 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: 580/ Chất phụ gia cao su (ANTIOXIDANT) chất xúc tác,
xúc tiến lưu hóa cao su) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: 71/ Chất phụ gia tổng hợp- Additive- RUBBER AGING
INHIBITOR (SP) nhập theo dòng hàng số 04 của TKNQ (Hàng mới, dùng trong ngành
giày) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: 83M/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su (Chất phụ gia tổng
hợp) (Silane Coupling Agent A-172) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: 9/ Chất xúc tác (VULCAPELLET DM-75), CAS NO: 120-78-5
(75%), 9003-55-8 (25%) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: 9/ Chất xúc tác-EASY FLOW-R10 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: 96M/ Chất phụ gia tổng hợp (POLYRTHYLENE WAX HQ-2222)
(nk) |
|
- Mã HS 38121000: A/16.4/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế- SI
264-50GR agent(GD 4260/N3.10/TD ngày 27/01/2011)(nguyên liệu sx giày) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: A/16-1/ Chất xúc tác các loại- 60NS/R60 DIETHYLENE
GLYCOL (GD số 2396/N3.12/TĐ ngày 19/09/2012) (NPL sản xuất giày) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: A/16-1/ NPL sx Giày: Chất xúc tác các loại- FA 19800
ADDITIVES(đã được kiểm hóa tại TK 102513830201/E31 ngày 05/03/2019, hàng
không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: A-014/ Dispersing agents (OBSH-50E): (chất xúc tiến lưu
hóa cao su- Hóa chất dùng trong ngảnh cao su) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: A-016/ Accelerator (MBTS-75) (bột tăng tốc- Hóa chất
dùng trong ngảnh cao su)-Chuyển nội địa tờ khai: 103270186500/E31 ngày
18/04/2020. Dòng số 3 của tờ khai nhập. (nk) |
|
- Mã HS 38121000: a10/ Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế DIPHENYL
GUANIDINE MBTS-80GE/F120A (KQGD: 1387/N3.13/TĐ ngày05/09/2013) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: A2226934A/ Chất lưu hóa silicone TC-12K (nk) |
|
- Mã HS 38121000: A387/ Chất lưu hóa cao su (50% A387 COMPOSITE
DISPERSION) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: ACCEL TET-R/ Chất phụ gia- ACCEL TET-R (nk) |
|
- Mã HS 38121000: ACCELERATOR/ Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã
điều chế 14S-FL (nk) |
|
- Mã HS 38121000: ADA013./ Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế
(RUBBER ACCELERATOR SI-50), thành phần chính là Silane và Ethylene Propylene
Diene Monomer, dạng rắn, nhà sản xuất LONGHI (nk) |
|
- Mã HS 38121000: AJLH01/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 38121000: B/16-2/ Chất xúc tác điều chế cao su- ROBAC
AS100PM40SBR (theo thông báo kết quả giám định số: 1749/N3.12/TĐ ngày
28/06/2012) (nguyên liệu phục vụ cho sx giày xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: B/20-5 Oxit kẽm- Zinc oxide- 80 master batch- TIO2-60
MASTER BATCH (CLH của TK số 103344609320/E31 ngày 03/06/2020 mục 4) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: B/20-5/ Oxit kẽm- Zinc oxide- 80 master batch (có KQGĐ
0314/TB-KD4 của tk: 101581769921/A12) (NPL SX giày) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: BC-40B-PD/ Chất phụ gia PERKADOX BC-40B-PD (nk) |
|
- Mã HS 38121000: C08AA01/ Phụ gia cao su (nk) |
|
- Mã HS 38121000: CCD1/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su S-170 agent (chất
xúc tác) tp:ZinC strearat, Nước, Chất nhũ hóa. CAS:557-05-1 sử dụng làm
nguyên liệu sản xuất đế giày. (nk) |
|
- Mã HS 38121000: CD/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su,đã điều chế
(MBTT-70),thánh phần hóa học chính: Tetramethyl Thiuram Disulfide, Cas no:
137-26-8,không nhãn hiệu,hàng mới 100%-ACCELERATOR M/B TT-70 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: CD/ Chế phẩm hóa học có thành phần chính là lưu huỳnh
và dầu khoáng (hàm lượng 20%) dùng lưu hóa cao su (Chất xúc tiến lưu hóa cao
su,đã điều chế),thành phần hóa học: Insolubule Sulfur và Naphthenic (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Chấc xúc tác cao su đã điều chế: EG-3 (Cas no:
120-78-5, 204-424-9,613-135-00-0) (đã kiểm hàng TK: 102723401801) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Chất chống oxy hóa cho cao su 29-RA07K,thành phần chính
là Poly(2,2,4-Trimethyl-1,2-dihydroquinoline) (thông báo1289).Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38121000: Chất gia tốc xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế
Benzothiazyldisulfide (C14H8N2S4)-NOCCELER DM-P, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Chất lưu hóa cao su đã điều chế (Supervuler WY9188),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Chất lưu hóa cao su(50% FE737)(Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa
cao su đã điều chế dùng trong sản xuất găng tay cao su, thành phần chính là
Kẽm oxit) số cas:1314-13-2,số giám định:1113/N3.18/ĐG,ngày27/06/2018 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Chất lưu hóa caosu LZNO(zin oxide dùng sản xuất đế giày
caosu) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Chất lưu hóa dùng cho con lăn tích điện METALOC N-36
(Methyl ethyl ketone 25-30%, Methyl isobutyl ketone 25-30%, Methoxy propanol
10-15%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Chất phụ gia làm ổn định cao su (48E650P) dùng để sản
xuất ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát máy ô tô, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Chất WH-1, giúp lớp phủ bóng sản phẩm cao su nhanh khô
(gồm: Silane coupling agent/ Methanol) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Chat xu ly Primer NA-015BR hỗn hợp các hợp chất hữu cơ
chứa lưu huỳnh, kẽm, chất nhũ hóa, phân tán trong môi trường nước Tp: Water
85%, Surfactant 1%, Vulcanizing agent 5%, Synthetic Resin 1%. (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Chất xúc tác ACCELERATOR DPTT lưu hóa cao su đã điều
chế,dạng bột,dùng để sx bảo ôn cao su xốp cách âm cách nhiệt,25kg/
bao.Hiệu:UHOO.Dipentamethylen ethiuram tetrasulfide Số CAS: 120-54-7.Mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Chất xúc tác dạng tấm TVN-1 lưu hóa cao su đã điều chế,
thành phần chính là dipentamethylene thiuram tetrasulfide,copolyme vinyl
axetat, kích thước 106cmx56cm, dùng để sản xuất bảo ôn cao su. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Chất xúc tác làm lưu hóa cao su ME41-B-1K có chứa ZINC
STEARATE (1kg/1set). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Chat xuc tac luu hoa cao su- ACU-COM KVN200A. (đã PTPL
số 85/TB-KĐ3 ngày 20/01/2017) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Chất xúc tác lưu hóa cao su SI69-50 dùng trong sản xuất
đế giày mới 100%,Xuất xứ China, CAS:40372-72-3 công thưc hóa học
(C2H503SICH2CH2CH2)2S4 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su TFANa
(thành phần chứa Sodium trifluoroacetate 98%, tác dụng làm tăng tính dẫn điện
của cao su sau khi lưu hóa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Chất xúc tác xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế-
ANTIOXIDANT#168, dạng hạt (25KG/CTN), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Chất xúc tiến cao su: Rubber Accelerator KB-440L (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Chất xúc tiến cho cao su đã điều chế, thành phần chính
là hỗn hợp dẫn xuất của benzothiazol trong chất màng polyme, RUBBER
ACELERATOR (TMQ). THEO KQPTPL 1066/TB-KĐ3 7/7/2017, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: CHẤT XÚC TIẾN DÙNG TRONG BĂNG TẢI LỎI THÉP NOBS GRANULE
MÃ CAS 120-77-2. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế) R-1987A,R009
dòng hàng thứ 1 TKN 102555688210 sd cho 4729 đôi đế, 1 đôi sd 0.0014 kg, đơn
giá 4.095 usd (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Chất xúc tiến lưu hoá cao su AC-3000, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38121000: Chất xúc tiến lưu hóa- Hóa chất dùng trong ngành cao su
(KEZADOL GR). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Chất xúc tiến quá trình lưu hóa cao su DMTD, phục vụ
nghiên cứu, 0.16kg/pack, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38121000: CHAT XUC TIEN/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su/ UV
ABSORBER UV-904, CAS NO: 57834-33-0, 115035-49-9 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Chế phẩm xúc tiến cao su đã điều chế CZ1-019
KETTLITZ-KEZADOL GR (14 KGS/ BAG), HSX: Kettlitz-Chemie GmbH & Co. KG-
Dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Chế phẩm xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế có thành
phần chính là Dipentamethylene thiuram tetrasulphide và phụ gia, dạng hạt:
DPTT 75G (18Kgs/Carton). PTPL số: 11808/TB-TCHQ (14.12.2015) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: CLH/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su/ ROBAC AS100 PM40 SBR
(500.00KG500.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: CM-07-05/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su Revitalmaster
ZnO (Zinc oxide, Polymer Binder and Dusting Agent) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: CM-07-06/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su Revitalmaster DM
(Dibenzothiazyl disulfide, Polymer Binder and Dusting Agent) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: CPG/ chất phụ gia ACCELERATOR-NS-80 (Là chế phẩm dùng
làm chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế có thành phần chính là
N-tert-butyl-2-benzothiazolesulfenamide(95-31-8) và phụ gia dạng hạt) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: CPG/ Chất phụ gia ANTIOXIDANT CH-33 (Alcohols (fatty
alcohols) propionate: 693-36-7; Methylphenol/Butyphenol: 85-60-9; phosphate
and other ingredients: 3050-88-2; là chế phẩm xúc tiến lưu hóa cao su) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: CPG/ Chất phụ gia FOAMING AGENT,chế phẩm dùng trong lưu
hóa cao su có thành phần gồm Styrene phenol,25KG/BAG (nk) |
|
- Mã HS 38121000: CPG/ Chất phụ gia K1201 có thành phần từ Poly(ethylene
Vinyl Acetate): 88-90%, CarbonateSalt:2-4%, Inorganic silicon
salt:2-4%,Organic Silane Component:4-6% (25kg/bag),dùng để s/xuất gia công đế
giầy (nk) |
|
- Mã HS 38121000: CPG/ Chất phụ gia R1987/A dạng hỗn hợp có thành phần:
Poly(oxy-1,2-ethanediyl), (Z)-9-octadecenoyl--hydroxy-(Z)-:85%, Octadecanoic
acid, calcium salt:15% (25kg/ctns),dùng để s/xuất gia công đế giầy (nk) |
|
- Mã HS 38121000: CPG/ Chất phụ gia S683 SASOLWAX có thành phần từ:
Paraffin waxes hydrocarbon waxes < 40 %,Paraffin waxes and hydrocarbon
waxes, microcrystalline > 60 %,và chất khác, PALLET (nk) |
|
- Mã HS 38121000: CPG/ Chất phụ gia VULCAMIX #6-GR (thành phần:
N,N-Dicyclohexyl-2-Benzothiazole(4979-32-2), Zinc dimethyl dithiocarbamate
(137-30-4), Polymer(9010-79-1), Plasticizer (8013-07-8) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: CPG/ Chất phụ gia ZNO3(TP: ZNO (1314-13-2), other) (NL
mới 100%) là hỗn hợp xúc tiến cao su đã điều chế có tác dụng tạo độ bền, chắc
cho đế giầy (nk) |
|
- Mã HS 38121000: CPG/ Chế phẩm xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế có
thành phần chính là 2-MERCAPTOBENZOTHIAZOLE: 80% và Ethylene Propylene
Rubber: 20%.Phụ gia cao su NS-80.20KG/Carton (nk) |
|
- Mã HS 38121000: CPG/ Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế B75 DM
(Có thành phần chính là hợp chất dibenzo-thiazyl disulfide, polyme, dạng hạt,
Dùng trong sản xuất giầy dép) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: CPG/ Phụ gia cao su ACCELERATOR MAC-2, chế phẩm xúc
tiến lưu hóa cao su có thành phần Composite accelerator 75%,Elastomeric
binder 25%,25KGS/CTN (nk) |
|
- Mã HS 38121000: CPG/ Phụ gia cao su KE-7699 (T.phần: Zinc
O,O,O',O'-tetrabutyl bis (phosphorodithioate)):55%,DibutylCarbamodithioic
acid sodium salt:20%,EPDM: 25% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: CPG/ Phụ gia cao su NS-80 (2-MERCAPTOBENZOTHIAZOLE:
95-31-8/ Ethylene Propylene Rubber: 9010-79-1), dùng trong gia công sản xuất
đế giầy) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: CPG/ Phụ gia cao su VULCANIZING AGENT-S-80 (là chế phẩm
xúc tiến lưu hóa cao su để điều chế có thành phần chính là Sulfur (cas
no:7704-34-9)) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: CPG/ Phụ gia cao su ZT-0630,chế phẩm xúc tiến lưu hóa
cao su có T/phầnN-tert-butyl-2-benzothiazole 25%,Bis[dibutoxyphosphinothioyl
thio]zinc 40%,Ethylene propylene rubber 20%,WHITE CARBON BLACK 15% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: CR24/ Chất xúc tác- PEARL POWDER (nk) |
|
- Mã HS 38121000: CS-FLUELAS/ Chất lưu hóa cao su CROSSLINKING AGENT ITEM
NO. LUPEROX DC40P-SP2, không tham gia sản xuất sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 38121000: CXL/ Primers (299B)- Chế phẩm xúc tiến lưu hóa cao su
có thành phần từ zinc dibutyl dithiocarbamate, dung môi và phụ gia, dạng
lỏng.Theo TB 631/TB-KĐ 3 ngày 04/05/2017 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: CXT/ Chất xúc tác(Chất xúc tiến cao su) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: CXT2/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế dạng bột
thành phần chính là lưu huỳnh và dầu hydrocarbon có nguồn gốc từ dầu
mỏ(CRYSTEX(TM) HD OT 20) CAS:9035-99-8,64742-52-5,mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38121000: CZ-70/ Chất phụ gia cao su, Newmix CZ-70, dùng để tăng
độ dẻo của cao su (nk) |
|
- Mã HS 38121000: CZ-80R/ Chất phụ gia cao su, Newmix CZ-80R, dùng để
tăng độ dẻo của cao su (nk) |
|
- Mã HS 38121000: DISPERMAC CBS-80b/ Chất phụ gia CBS-80b (nk) |
|
- Mã HS 38121000: DISPERMAC MBT 80/ Chất phụ gia MBT 80 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: DISPERMAC S-80s/ Chất phụ gia S-80s (nk) |
|
- Mã HS 38121000: DISPERMAC TRA 75/ Chất phụ gia TRA 75 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: DM-70/ Chất phụ gia cao su, Newmix DM-70E, dùng để tăng
độ dẻo của cao su (nk) |
|
- Mã HS 38121000: DPL08 Oxit kẽm- zinc oxide-60 master batch (có KQGĐ
314/TB-KD9 của tk:101581769921/A12) (NPL SX giày) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: DY39-067/ Phụ gia cao su (nk) |
|
- Mã HS 38121000: EA2310/ Chất xúc tác các loại (chất xúc tiến lưu hóa
cao su)- RUBBER ACCELERATOR ZH-1910G hàng kiểm hóa tại tk số 103171614231
(ngày 28/02/2020) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: EA2310/ Chế phẩm xúc tiến lưu hóa cao su có thành phần
từ kẽm oxit và phụ gia, dạng hạt-ZNCO3 Giám định số:0665/TB-KĐ4(22/06/2018)
(nk) |
|
- Mã HS 38121000: FE288/ Chất lưu hóa cao su (50% FE288 COMPOSITE
DISPERSION) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: FE387/ Chất lưu hóa cao su (50% FE387 COMPOSITE
DISPERSION) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: FJ-316/ Chất xúc tác làm lưu hoá cao su NOCCELER M-P
(2-Mercaptobenzothiazole 98%). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38121000: FLOW-H-103/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su/ H103 (Cas
no.: 64742-16-1; 9005-90-7; 14464-46-1) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: GLNL019/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su (nk) |
|
- Mã HS 38121000: GS002/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế
5-GR/6-GR dùng để sản xuất đế giày (nk) |
|
- Mã HS 38121000: HA32/ Hợp chất xúc tiến lưu hóa cao su, thành phần
chính là hợp chất Alkylphenol Disulfide CAS No: 68555-98-6 và silicat CAS no:
1344-95-2,ACCELRATOR(GUS-34),không nhãn hiệu,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: HC000078/ Chất xúc tiến lưu hóa làm mềm găng (Polykote
LN) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: HC000169(HC000120)(60)/ Chất lưu hóa cao su (50% FE
737) Zinc Diethyldithio Carbamate, Zinc Oxide (nk) |
|
- Mã HS 38121000: HC14/ Chất xúc tiến làm lưu hóa cao su đã điều chế
(loại TAIC dạng bột dùng làm giày) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: HC14/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế (Loại
S-80GE dùng làm giày) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: HC36/ Chất lưu hóa cao su đã điều chế, thành phần chính
là hợp chất lưu huỳnh dùng để sản xuất đế giày- YMK-S80 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: HC40/ Chất phụ gia tổng hợp (Chất xúc tiến lưu hoá cao
su tổng hợp)dùng để sản xuất đế giày- YMK-NS80 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: HCLH/ Hóa chất lưu hóa (Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã
điều chế) (KQGĐ: 3093/N3.11/TĐ, Ngày 24/10/2011)- ROBAC AS100PM40SBR (nk) |
|
- Mã HS 38121000: HCLH/ Hoá chất lưu hoá (Rhenofit 1987) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: HK3/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su (nk) |
|
- Mã HS 38121000: HK9/ Chất phụ trợ tạo xốp (bột hoạt tính) FZNO (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Hóa chất- chất xúc tiến MBT-80_ C7H5NS2_ CAS 149-30-4
(nk) |
|
- Mã HS 38121000: HÓA CHẤT CHỐNG LÃO HÓA DÙNG TRONG BĂNG TẢI LỎI THÉP
BLE-W. MÃ CAS 6267-02-3. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Hóa chất dùng trong ngành cao su (AKTIOL) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Hỗn hợp xúc tiến cao su lưu hóa đã điều chế Deurheo
25X, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế DTDM-80GE,
TP gồm: 4,4'-Dithiodimorpholine 79-81% Cas no:103-34-4, EPDM binder 19-21%
Cas no:25038-36-2, dạng hạt, 25kg/bao, mới 100%- 556/TB-KDD1 24.12.19 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Hợp chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế có thành
phần chính gồm kẽm oxit,canxi carbonat trong chất mang polymer- CZ1-007
ACTIVITY ZINC OXIDE C-75 (KQGĐ số: 265/TB-KĐ) (25/11/16) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: HQ-222-Chất phụ gia(FOAMING AGENT HQ-222,25 Kg/Kiện)
(nk) |
|
- Mã HS 38121000: IM-04/ Chất xúc tác làm lưu hoá cao su NOCCELER TT-P có
chứa (Tetraethylthiuram disulfide 98% min) (C6H12N2S4). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38121000: IM-70/ Chất xúc tác làm lưu hóa cao su Kayacumyl D-40C
có chứa Calcium carbonate 60%,Dicumyl peroxide 40%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: IS-80: Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su (80 % là
Insoluble sulfur, 20 % là EPDM) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: IV.5/ Chất phụ trợ chế biến: SI-50 (IS60-75E); SỐ CAS:
9035-99-8; TÊN KHOA HỌC: SOVMER IS60-75GE; CTHH: O (nk) |
|
- Mã HS 38121000: JS06/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su (Sanceler M
(2-Mercaptobenzothiazole, C7H5NS2, Cas No. 149-30-4)) (Hàng mới 100%)(không
dùng trong y tế) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: KS55/ Chất xúc tác xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế,
YC-881A. Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 38121000: KS65/ Chất lưu hóa cao su đã điều chế AL-450 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: LH-101 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã điều
chế(RUBBER ACCELERATOR LH-101, 20 Kg/Kiện) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: LH2/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế, loại
CBS-80 (80% là N-Cyclohexyl-2-benzothi azole sulfenamide, 20% là Elastomeric
binder), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: LH-BHT Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã điều
chế(RUBBER ACCELERATOR LH-BHT,25 Kg/ Kiện) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: LHCS/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su/ AFRASION AGENT SI
264-50GR(Gđ số549-07/03/2011) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: LH-GA-Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã điều
chế(RUBBER ACCELERATOR-LH-GA, 20Kg/Kiện) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: LHZN-ST-1/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su (ZINC Stearate
LHZN-ST),(Nhà sản xuất: EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED, 20 Kg/ Bao) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: M0026/ Chất xúc tác cao su Silicone (1hộp 1kg), dùng
phối trộn với cao su. (nk) |
|
- Mã HS 38121000: M0262/ Chất xúc tác cao su Silicone (1hộp 1kg), dùng
phối trộn với cao su. (nk) |
|
- Mã HS 38121000: M1099/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su TC-20B (nk) |
|
- Mã HS 38121000: M1460104/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su C-19A (nk) |
|
- Mã HS 38121000: M1606177/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su RD-7 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: M2195105/ Chất phụ gia lưu hóa cao su MR-91 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: M2196343/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su RD-4 (Isopropyl
alcohol 67-63-0 < 1%) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: M2226934/ Chất lưu hóa silicone TC-12K (nk) |
|
- Mã HS 38121000: M2226934B/ Chất lưu hóa silicone TC-12K (18KG) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: M2271856/ Chất phụ gia lưu hóa cao su TC 25C (400GM)
(nk) |
|
- Mã HS 38121000: M2285187/ Chất phụ gia sản xuất dây điện KE-P-12 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: MBT-80 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã điều
chế(ACCELERATOR AGENTS MBT-80, 25 Kg/ Kiện) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: MBT-80: Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su (80% là
Mercaptobenzothiazole, 20 % là chất khác) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: MBTS-75 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã điều
chế(RUBBER ACCELERATOR MBTS-75, 25 Kg/ Kiện) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: MBTS-75/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế(loại
MBTS-75 thành phần chính là hợp chất dibenzothiazyl disulphide trong chất
mang polymer dùng làm giày) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: MBTS-75: Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su (75 % là
Dibenzothiazole disulfide, 25% là Ethylene Propylene Diene Monomer r) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: MJAP00003/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su FS-508 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: MJAQ00001/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su FS703 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: MP00011/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế dùng
trong sản xuất đế giày, RUBBER ACCLERATOR YC-881, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: MT00005/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su dùng trong sản
xuất đế giày PERKADOX 14S-FL (nk) |
|
- Mã HS 38121000: N4178/ Chất xúc tiến- N4178 Sanceler DM-PO (Mã CAS:
120-78-5)- NLSX LỐP XE CAO SU (nk) |
|
- Mã HS 38121000: N4178/ Nguyên liệu sx lốp xe cao su: Chất xúc tiến-
N4178 Sanceler DM-PO (Mã CAS: 120-78-5) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: N4311/ Nguyên liệu sx lốp xe cao su: chất xúc tiến
thành phần chính là Bột lưu huỳnh- N4311 Mucron OT-20 (Mã CAS: 64742-52-5;
64741-96-4; 98-83-9) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: ND13/ Chất phụ gia cao su (chất lưu hóa cao su) S-80
(nk) |
|
- Mã HS 38121000: Nguyên liệu sx lốp xe cao su: Chất xúc tiến- N4235
Nocceler DZ-G (Mã CAS: 4979-32-2) (nk) |
- |
- Mã HS 38121000: NK22/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế LUPEROX
231 A gồm 90% (1,1-Di-(tert-butylperoxy)-3,3,5-trimethylcyclohexane và 10%
Isododecane (nk) |
|
- Mã HS 38121000: NL0057/ Chất xúc tiến lưu hoá cao su (S-80) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: NL14/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su (RUBBER
ACCELERATOR(FS-205) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: NL16/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su (S-80 (là hợp chất
của Soluble sulfur và ethylene propylene diene monomer)). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: NL2002/ Chất phụ gia cao su (nk) |
|
- Mã HS 38121000: NL33/ Chất xúc tác cao su và EVA (CATALYSTS RUBBER, EVA
ATNEN ZNO-80) (80% Zinc Oxide- CAS: 1314-13-2, 20% Polymer Dispersing Agent)
(Dạng rắn- 25KG/Thùng carton) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: NLHC005/ ACCELERATOR M2 (chất xúc tiến lưu hóa cao su
đã điều chế)(CAT:14808-60-7) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: NoccelerBZ/ Chất phụ gia (dùng để xúc tiến lưu hóa cao
su: Thành phần: zincdichloride, dibutylcarbamodithioic)) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: NP50/ Chất xúc tác-ACCELERATOR (TS-80) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: NPL046/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su (hàng mới 100%)-
IS-75GE SULFUR (Mặt hàng đã được kiểm hóa viên xác định mã số thuế của tờ
khai: 101597467531/E31 ngày 08/09/2017) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: NPL084/ Chất phụ gia Sanceler (Thành phần chính Sodium
diethyldithiocarbamate, NaEDC), CAS: 148-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: NPL11/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế (ZDEC),
để trộn với mủ cao su, dùng cho SX găng tay (nk) |
|
- Mã HS 38121000: NPL138/ Rubber Agent HP-91-10 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: NPLVN053/ Chất phụ gia làm lưu hóa cao su- (Rhenocure
ZDEC, Cas: 14324-55-1, CTHH: C10H20N2S4Zn, 20kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: NX-14/ VulkMix #2-GR chất xúc tiến lưu hóa cao su dùng
trong gia công đế giày, dạng bột, 25 kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 38121000: NX-15/ VulkMix #6-GR chất xúc tiến lưu hóa cao su dùng
trong gia công đế giày, dạng bột, 25 kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 38121000: NXKT-16/ Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã điều
chế (Nhãn hàng hóa: LH-BHT, 25 kg/ Bao) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: P00022/ Chất xúc tác (ZINC STEARATE) dùng trong sản
xuất đế giày (nk) |
|
- Mã HS 38121000: PC16-2: Chất xúc tác điều chế cao su- MBTS-75(KE7363)
CURING AGENT(GĐ: 3576/N3.7/TĐ, ngày 12/07/2007, hàng không thuộc tiền chất,
hóa chất nguy hiểm) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: PercmylD40/ Chất phụ gia (dùng để xúc tiến lưu hóa cao
su- Thành phần: Dicumyl peroxide, Polyisobutylene, Colloidal silicone
dioxide) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Perkdocs14-40/ Chất phụ gia (dùng để xúc tiến lưu hóa
cao su: Thành phần: peroximol, luperox) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: PG 14-40/ Chất phụ gia 14-40 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: PG CBS 50/ Chất phụ gia M/B E- CBS 50 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: PG CBS-80/ Chất phụ gia DISPERMAC CBS- 80 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: PG DM-G/ Chất phụ gia DM-G (nk) |
|
- Mã HS 38121000: PG ETU80/ Chất phụ gia Rhenogran ETU80 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: PG MBTS80S/ Chat phụ gia DISMERMAC MBTS80S (nk) |
|
- Mã HS 38121000: PG TBBS-75s/ Chất phụ gia DISPERMAC TBBS-75s (nk) |
|
- Mã HS 38121000: PG TMTD 80/ Chất phụ gia DISPERMAC TMTD 80 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: PG TMTD80S/ Chất phụ gia (nk) |
|
- Mã HS 38121000: PG TRA/ Chất phụ gia TRA (nk) |
|
- Mã HS 38121000: PG VULNOC R/ Chất phụ gia VULNOC R (nk) |
|
- Mã HS 38121000: PG ZDBC 75/ Chất phụ gia M/B E- ZDBC 75 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: PG12/ Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su
(REINJORCING AGENT) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: PG14/ Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su LH-Y (nk) |
|
- Mã HS 38121000: PG34/ Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su KS-3650
(nk) |
|
- Mã HS 38121000: PGCS/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế, có chứa
Total sulfur content (Insoluble sulfur) 74-76% (>45%), EPDM binder 24-26%
(Phụ gia cao su VULBOND IS-75GE/F150). Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38121000: PGCZ-70/ Chế phẩm xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế
có thành phần chính là N-cyclohexyl-2-benzothiazola sunlfenamide và phụ gia,
dạng hạt (nk) |
|
- Mã HS 38121000: PGDL02/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su (ATNEN TBBS-80,
HNS SI69-50, IS-80PH, Sản xuất đế giày) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: PGDT06/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su (RUBBER
ACCELERATOR FS-703, sản xuất đế giày) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Phụ gia lưu hóa nhanh BZ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Phụ gia lưu hóa nhanhX-93-1115, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: PL74/ Dầu Process (nk) |
|
- Mã HS 38121000: PREPARED RUBBER ACCELERATOR HMT(II) (Chất xúc tiến được
điều chế dùng trong sx lốp xe) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Prepared Rubber Accellerators E (Black) Compound (Chất
xúc tiến lưu hóa cao su, đã điều chế, dùng trong ngành công nghiệp, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: PXPD50S/ Chất lưu hóa DCBP-50% (Perkadox PD-50S-PS),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: QY-713/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế
QY-713. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: R009/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su (GC đế) ROBAC
AS100PM40SBR (KQ: 7121/TB-TCHQ,chất xúc tiến lưu hóa c/su đã điều chế, t/p
chứa h/h các dẫn xuất của thioformate xanthogen polysulphide,d/hạt,mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 38121000: RBS.005/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su (tên thương mại
Nocceler CZ-G, thành phần chứa Cyclohexyl-benzothiazyl-sulfenamide- số CAS:
95-33-0- công thức: C13H16N2S2) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: RBS.006/ Chất lưu hoá cao su (tên thương mại Vulnoc R,
tên hóa học: 4,4'-Dithiodimorpholine, số CAS: 103-34-4) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: RBS.006/ Chất lưu hóa cao su (tên thương mại: RC-4
50PFD, thành phần chứa silica và 2,5-Dimethyl-2,5-di(t-butylperoxy)hexane-
công thức: (CH3)3COOC(CH3)2CH2CH2C(CH3)2OOC(CH3)3) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: RBS.007/ Chất hãm lưu cao su (tên thương mại: retarder
CTP, số CAS: 17796-82-6) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: RO002082/ Chất lưu hóa cao su SUMIFINE BM (nk) |
|
- Mã HS 38121000: RO002102/ Chất lưu hóa cao su Diak # 1 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: RO002129/ Chất lưu hóa cao su PERBUTYL P (nk) |
|
- Mã HS 38121000: RO002184/ Chất lưu hóa cao su RHENOGRAN XLA-60 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: RO002215/ Chất lưu hóa cao su SULFUR POWDER 500MESH
(nk) |
|
- Mã HS 38121000: RO002229/ Chất lưu hóa cao su HMDC(TI AN LONG) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: RO002230/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER D (nk) |
|
- Mã HS 38121000: RO002234/ Chất lưu hóa cao su PERHEXA 25B-40 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: RO002274/ Chất lưu hóa cao su HI-CROSS M (nk) |
|
- Mã HS 38121000: RO002302/ Chất lưu hóa cao su KE-COLOR-BL (nk) |
|
- Mã HS 38121000: RO002306/ Chất lưu hóa cao su ZEONET A (nk) |
|
- Mã HS 38121000: RO002311/ Chất lưu hóa cao su ZISNET F (nk) |
|
- Mã HS 38121000: RO002312/ Chất lưu hóa cao su ACCEL EUR (nk) |
|
- Mã HS 38121000: RO002313/ Chất lưu hóa cao su SANCELER BZ-C (nk) |
|
- Mã HS 38121000: RO002352/ Chất lưu hóa cao su KYOWAMAG 150 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: RO002376/ Chất lưu hóa cao su DIAMOND WAX (nk) |
|
- Mã HS 38121000: RO002388/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER BZ-P (nk) |
|
- Mã HS 38121000: RO002483/ Chất lưu hóa cao su KE-COLOR-MB (nk) |
|
- Mã HS 38121000: RO002485/ Chất lưu hóa cao su BARIUM SULFATE (100 MESH)
(nk) |
|
- Mã HS 38121000: RO002489/ Chất lưu hóa cao su TAIC (nk) |
|
- Mã HS 38121000: RO002490/ Chất lưu hóa cao su DAI-EL G-962 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: RO002509/ Chất lưu hóa cao su DAIFREE FB-962 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: RO002510/ Chất lưu hóa cao su SEAST G116 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: RO002517/ Chất lưu hóa cao su Thermax N990 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: RO002536/ Chất lưu hóa cao su NUBIPERF FG-75 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: S02/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su (CZ-80), dùng sản
xuất ruột banh, làm cho ruột banh dẻo và chắc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: S-80/ Chất phụ gia cao su, Newmix S-80, dùng để tăng độ
dẻo của cao su (nk) |
|
- Mã HS 38121000: S-80: Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su (80% là Soluble
sulfur, 20% là Ethylene-Propylene-Diene Monomer) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: S-80-Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã được điều
chế(RUBBER ACCLERATOR S-80, 25 kg/ Carton) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: S-80GE/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế loại
S-80GE, thành phần 80% lưu huỳnh hòa tan, 20% Cao su EPDM, dùng làm giày (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Sanceler EM-2/ Chất phụ gia (dùng để xúc tiến lưu hóa
cao su. Thành phần: Mixture, Tetramethyl thiuram disulfide) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: SancelerCM-G/ Chất phụ gia (dùng để xúc tiến lưu hóa
cao su: Thành phần: 2-butoxyethanol, 2-Mercaptobenzothiazole) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: SancelerTRA/ Chất phụ gia (dùng để xúc tiến lưu hóa cao
su- Thành phần: Tetrasulfanediylbis) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: SanfelR/ Chất phụ gia (dùng để xúc tiến lưu hóa cao su:
Thành phần: dimorpholinodisulfide, deovulcm) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: SD091/ Chất xúc tiến cao su lưu hóa đã điều
chế(Azodicarbonamide 55-75%, Urea: 0-10%, Zinc oxide: 0-10%, Magnesium
carbonate: 0-10%) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: SD092/ Chế phẩm chống oxy hóa cao su(Dicumyl peroxide
99-100%), nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất đế giày, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: SM-ACCEL EM-33/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su (ACCEL
EM-33) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: SM-ACTOR BSH/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su ACTOR BSH
(nk) |
|
- Mã HS 38121000: SM-CZ-G/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su CZ-G (nk) |
|
- Mã HS 38121000: SP-134- Chất xúc tác lưu hóa cao su, đã điều chế, dùng
trong ngành công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: SULPHUR/ Chất lưu hóa cao su (60% SULPHUR DISPERSION)
(nk) |
|
- Mã HS 38121000: SVN25/ Chất lưu hóa dùng cho con lăn tích điện METALOC
N36 (Methyl ethyl ketone 25-30%, Methyl isobutyl ketone 25-30%, Methoxy
propanol 10-15%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: SVN66/ Chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su
TFANa thành phần chứa Sodium trifluoroacetate 98%, tác dụng làm tăng tính dẫn
điện của cao su sau khi lưu hóa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: T00004/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su (S-80) dùng trong
sản xuất đế giày, mới 100%, 1 bag25kg. mã hồ sơ HC2020015670 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: T00008/ Sáp nhân tạo- ACCELERATOR (DM-80), thành phần
chính là hỗn hợp dẫn xuất của benzothiazol trong chất màng polime, theo PTPL
1066/TB-KĐ3 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: T00012/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su DM-75 (nk) |
|
- Mã HS 38121000: T003/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su (dùng sản xuất đế
giày) (Activator (AP) (25 kg/bag)) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Tackirol 130 (Chất xúc tác lưu hóa cao su, đã điều chế,
dùng trong ngành công nghiệp, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: TBBS-80/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế (loại
TBBS-80 dựa trên nền dẫn xuất của benzothiazole sulfeamide, dạng hạt dùng làm
giày) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: TBZ TD/ Chế phẩm xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế có
thành phần chính là tetrabenzylthiuram disulfide (GD 1219/TB-KD4 (19/10/2018)
(nk) |
|
- Mã HS 38121000: TBZTD-75: Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su (75% là
TBzTD, 25% là EPDM) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: TC-203/ TC-203-Chất xúc tiến lưu hóa cao su(Accelerator
TC-203,Nhà sản xuất: EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED, 25 Kg/ Bao) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: TH-101/ TH-101-Chất xúc tiến lưu hóa cao su(Accelerator
TH-101,Nhà sản xuất: EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED, 25 Kg/ Bao) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: TMTD-80: Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su (80 % là
Tetramethyl thiuram disulfide, 20% là Elastomeric binder) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: TT-75/ Chất phụ gia cao su, Newmix TT-75R, dùng để tăng
độ dẻo của cao su (nk) |
|
- Mã HS 38121000: UAC/ Chất pha cao su RTV7500,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: VULKACITI/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su Vulkacit
(Dimethyl diphenyl thiuram disulfide) dùng trong sản xuất sản phẩm cao su
(nk) |
|
- Mã HS 38121000: WIN-2020/ WINGSTAY L: Hóa chất xúc tiến lưu hóa cao su
đã điều chế. (nk) |
|
- Mã HS 38121000: Xúc tiến lưu hóa cao su (Rubber Vulcanized Additive):
Silane JH-S69 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: YC-002/ Chất xúc tiến (YC-002) dùng trong công nghiệp
giày dép. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: YC-100/ Chất xúc tiến (YC-100) dùng trong công nghiệp
giày dép. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: YC-101A/ Chất xúc tiến (YC-101A) dùng trong công nghiệp
giày dép. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: YC-102/ Chất xúc tiến (YC-102) dùng trong công nghiệp
giày dép. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: YC-103/ Chất xúc tiến (YC-103), Mã CAS: 149-30-4, Thành
Phần chính: Rubber Carbon dioxide, dùng trong ngành công nghiệp giày dép.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38121000: ZDBC/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su (50% ZDBC
DISPERSION) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: ZDBC-80: Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su (80% là
Zinc(II)dibutyldithiocarbamate, 20 % là Rubber binder andsurfactant) (nk) |
|
- Mã HS 38121000: ZDEC/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế 50% ZDEC
(HF) DISPERSION (nk) |
|
- Mã HS 38121000: ZNSTE/ Chất xúc tác (ZINC STEARATE) dùng trong sản xuất
đế giày (nk) |
|
- Mã HS 38121000: 3M-2019/ 3M-Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã
điều chế(RUBBER ACCELERATOR 3M, 15 Kg/ Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: 3M-2-2020/ 3M-2-Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su
đã điều chế(RUBBER ACCELERATOR 3M-2, 15 Kg/ Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: CBS-80/ CBS-80: Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su (80% là
N-Cyclohexyl-2-benzothi azole sulfenamide, 20% là Elastomeric binder) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: Chất lưu hóa cao su (Rhenofit 1987); hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38121000: Chất lưu hóa DCBP-50% (Perkadox PD-50S-PS), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38121000: Chất phụ gia làm lưu hóa cao su- (Chất xúc tiến lưu hóa
cao su Rhenocure ZDEC, Cas: 14324-55-1, CTHH: C10H20N2S4Zn, 20kg/bao) Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38121000: Chất xúc tác (ZINC STEARATE) dùng trong sản xuất đế
giày, VN mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38121000: Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế
(ACCELERATOR 14S-FL)20kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 38121000: CHATLAMTRONG-20/ Chất xúc tiến làm trong cao su (chất
xúc tác) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: FMRU060-0004-4/ Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su đã điều
chế B75 DM (Có thành phần chính là hợp chất dibenzo-thiazyl disulfide,
polyme, dạng hạt) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: FMRU060-0007-4/ Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su đã điều
chế B75 M (Có thành phần chính là hợp chất mercapto benzothiazole, polyme,
dạng hạt) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: HQ-222-2019/ HQ-222-Chất phụ gia(FOAMING AGENT
HQ-222,25 Kg/Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: IS-80/ IS-80: Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su (80 % là
Insoluble sulfur, 20 % là EPDM) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: LH-101-2019/ LH-101 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao
su đã điều chế(RUBBER ACCELERATOR LH-101, 20 Kg/Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: LH-4070-2019/ LH-4070 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa
cao su đã điều chế(RUBBER ACCELERATOR LH-4070, 20 Kg/ Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: LH-9-2019/ LH-9 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su
đã điều chế(RUBBER ACCELERATOR LH-9, 20 Kg/ Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: LH-BHT-2019/ LH-BHT Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao
su đã điều chế(RUBBER ACCELERATOR LH-BHT,25 Kg/ Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: LH-GA-2019/ LH-GA-Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su
đã điều chế(RUBBER ACCELERATOR-LH-GA, 20Kg/Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: LH-Y-2019/ LH-Y Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su
đã điều chế(RUBBER ACCELERATOR LH-Y, 20Kg/ Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: MBT-80/ MBT-80: Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su (80% là
Mercaptobenzothiazole, 20 % là chất khác) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: MBT-80-2019/ MBT-80 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao
su đã điều chế(ACCELERATOR AGENTS MBT-80, 25 Kg/ Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: MBTS-75/ MBTS-75: Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su (75 %
là Dibenzothiazole disulfide, 25% là Ethylene Propylene Diene Monomer r) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: MBTS-75-2019/ MBTS-75 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa
cao su đã điều chế(RUBBER ACCELERATOR MBTS-75, 25 Kg/ Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: MBTS-75GE-2019/ MBTS-75GE- Chất xúc tác, xúc tiến lưu
hóa cao su đã điều chế(RUBBER ACCELERATOR MBTS-75GE, 25 Kg/Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: MIX-2/ MIX-2: Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su (35 % là
dibenzothiazol-2-yl disulfide, 40% là Longhi composite accelerator Mix-2, 25
% là Ethylene-Propylene-Die ne Monomer) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: MIX-4-2019/ MIX-4 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su
đã điều chế(RUBBER ACCELERATOR MIX-4, 25 Kg/ Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: NM-95-2019/ NM-95 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su
đã điều chế(ACCELERATOR NM-95, 20 Kg/ Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: PEG-20/ Chất xúc tiến cao su PEG agent (chất xúc tác)
(xk) |
|
- Mã HS 38121000: PL-60-2019/ PL-60- Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao
su đã điều chế(RUBBER ACCELERATOR- PL-60, 25 Kg/ Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: S-170-20/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su S-170 agent
(chất xúc tác) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: S-80/ S-80: Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su (80% là
Soluble sulfur, 20% là Ethylene-Propylene-Diene Monomer) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: S-80CX-2019/ S-80-Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su
đã điều chế(RUBBER ACCELERATOR S-80,25 Kg/ Kiện (xk) |
|
- Mã HS 38121000: S-80GE-TX-2019/ S-80GE-Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã
được điều chế(RUBBER ACCELERATOR S-80GE, 25 Kg/ Carton) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: S-80-TT-2019/ S-80-Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã được
điều chế(RUBBER ACCELERATOR S-80, 25 Kg/ Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: SI-50-2019/ SI-50 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su
đã điều chế(REINJORCING AGENT SI-50, 20 KG/Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: SP0790/ Chat xu ly (hon hop dung moi huu co xu ly be
mat da, giay) NA-015BR (xk) |
|
- Mã HS 38121000: SP132-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) 299B
(1kg/lon) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: TBBS-80-2019/ TBBS-80 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa
cao su đã điều chế(RUBBER ACCELERATOR TBBS-80) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: TBZTD-20/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su TBZTD (chất xúc
tác) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: TBZTD-75/ TBZTD-75: Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su
(75% là TBzTD, 25% là EPDM) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: TBzTD-75-2019/ TBzTD-75 Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa
cao su đã điều chế(RUBBER ACCELERATOR TBZTD-75, 20 Kg/ Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: TBzTD-75-CL-2019/ TBzTD-75 Chất xúc tác Cao su và
EVA(ACCELERATOR RUBBER, EVA-TBZTD-75, 20 Kg/ Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: TMTD-80/ TMTD-80: Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su (80 %
là Tetramethyl thiuram disulfide, 20% là Elastomeric binder) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: ZDBC-80/ ZDBC-80: Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su (80%
là Zinc(II)dibutyldithiocarbamate, 20 % là Rubber binder andsurfactant) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: ZNO-80-2019/ ZNO-80-Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã
được điều chế(Zinc Oxide ZNO-80, 25 kg/ Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38121000: ZnST-50-CL/ ZnST-50-Chất xúc tác Cao su và EVA(ZINC
STEARATE- ZnST-50, 25 Kg/ Kiện,Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38122000: 01-CH-00064/ RASPERSE CU A109- Chất hóa dẻo dùng cho
cao su trong sản xuất găng tay cao su. (nk) |
|
- Mã HS 38122000: 01-CH-00064-01/ Hóa chất TRANSCURE B32- Chất hóa dẻo
dùng trong cao su, Chất hóa dẻo dùng cho cao su trong sản xuất găng tay cao
su, khai theo KQ: 562/TB-PTPL, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38122000: 02/ Hợp chất hoá dẻo- BET (nk) |
|
- Mã HS 38122000: 039/ Chất phụ gia làm tăng độ dẻo của sợi nhựa
(CALPET): B-1000. hang moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 38122000: 11126/ Hợp chất hoá dẻo dùng cho cao su Peptizer,(Nhãn
hiệu:Performance Additives; 25kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe). (nk) |
|
- Mã HS 38122000: 16/ Chất phụ gia các loại (nk) |
|
- Mã HS 38122000: 1T141/ Chế phẩm hóa dẻo dùng trong cao su, thành phần
chính gồm hỗn hợp muối kẽm của các axit béo, dạng vảy(PEPTIZER P-40)
CAS:135-57-9, 57-11-4, 98-54-4,hiệu WUHAN JINGHE, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38122000: 381220000021/ Chất hóa dẻo este phenol (Mesamoll 220;
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: 5204/ Chất làm dẻo ADK CIZER O-180A (nk) |
|
- Mã HS 38122000: 5205/ Chất làm dẻo adk cizer c-8nb (nk) |
|
- Mã HS 38122000: 5208/ Chất làm dẻo sanso cizer dinp (nk) |
|
- Mã HS 38122000: 5218/ Chất làm dẻo hexamoll dinch (Hexamoll Dinch, Cas
166412-78-8) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: 5225/ Chất làm dẻo W-760 (nk) |
|
- Mã HS 38122000: 6/ Chất xúc tác (D-458 PLASTICIZER (SAMPLE)) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: 657383/ chất tạo dẻo HPS(RUGAO) Palmitic Acid, thành
phần C16H32O2 dùng để tạo độ bền sản phẩm, cas: 57-10-3 (nk) |
|
- Mã HS 38122000: 659906/ Chất phụ gia TITAN OXIDE A-100.VF (COATCIDE
PH2). C3H5O3. cas: 113-21-3 tác dụng chống nấm mốc (nk) |
|
- Mã HS 38122000: 665236/ Chất tạo hồ tạo độ kết dính NCW GLUE, thành
phần CH3OH, mã cas: 9004-32-4 (nk) |
|
- Mã HS 38122000: 7/ Chất hóa dẻo-PROCESS OIL PW32 (nk) |
|
- Mã HS 38122000: 71/ Chất phụ gia tổng hợp- Additive- SCATTERED
DEFOAMING AGENT CY-60 (thành phần: hydrocarbons và Inorganic dispersants,
Hàng mới, dùng trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: 9/ Chất tạo bọt (nk) |
|
- Mã HS 38122000: 93-12 Dầu phụ gia cao su-Compound plasticisers-PN-170
(dùng để pha trộn để sản xuất dây dẫn xăng bằng cao su), thành phần:
polymeric adipate. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38122000: ACI014/ Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su FACTICE WHITE
LIV, thành phần chính là Rapeseed oil, chlorosulfurized, magnesium salt,
Limestone và Sulfur, dạng bột, nhà sx LEFRANT-RUBCO S.A. (nk) |
|
- Mã HS 38122000: ADT0001/ Chất tạo độ dẻo cho màng nhựa (BTA-707) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: AJHD00/ Hợp chất hóa dẻo cao su hoặc plastic (chất phụ
gia, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: B3-1/ Chất ổn định (STABILILER GS602) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: B3-1/ Chất ổn định (VISCOSITY BEPUCER MAX-588) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: B4-1/ Chất tạo bột chất dẻo (CELLCOM AC-3000F) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: C8NB/ Hợp chất hoá dẻo dùng cho cao su hay plastic
C-8NB,gồm benzentricacbocylic và este C33H54O6 số CAS là: 3319-31-1 làm
nguyên liệu để sản xuất tẩy (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Cacbon trắng dùng làm chất độn trong chế biến cao su
(SiO2) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: CELPURGE/ Hợp chất hóa dẻo dùng tẩy sạch bề mặt khuôn
đúc nhựa NX-VN2 (25KG/BAO) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Chất dẻo ADK CIZER PN-170 dùng để làm tăng độ bền dẻo
của cao su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Chất dùng để tránh sự kết dính cao su, sử dụng trong
quá trình xúc tiến lưu hóa cao su(17kg/case), MSDS (GY-160). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38122000: Chất hóa dẻo cao su ATNEN SBO-50-R012 dòng hàng thứ 3
TKN 102566398320 sd cho 4729 đôi đế, 1 đôi sd 0.0028 Kg, đơn giá 2.363 Usd
(nk) |
|
- Mã HS 38122000: Chất hóa dẻo cao su Plasticizers DOA, CAS no: 103-23-1,
dùng cho ngành nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Chất hóa dẻo cao su strukto A50P-FE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Chất hóa dẻo cao su, dạng lỏng, hàng mới 100%(polyvinyl
chloride) kèm biên bản chứng nhận số 74/BB-HC12 ngay 24 thang 2 nam 2020 (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Chất hóa dẻo dùng trong cao su, tp chính gồm hỗn hợp
muối kẽm của các axit béo, hydrocacbon mạch dài và phụ gia, dạng hạt, mới
100% RUBBER COMPOUND PLASTICIZE AC12 (1640/TB-KD3 ngay 26/09/19) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Chất hóa dẻo Plasticizer LGflex GL500
(disubstitutedcarbomonocycle), dùng để sản xuất dụng cụ học sinh, văn phòng
phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Chất hóa dẻo, SWS-Toner-BLUE400, dùng trong sản xuất
sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Chất làm mềm nhựa Polyurethane- MESAMOLL OIL, (Chế phẩm
hóa dẻo cho plastic), kết quả giám định số 487/TB-PTPL (29/09/2015) (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Chất ngăn bọt khí, sử dụng trong quá trình xúc tiến lưu
hóa cao su (21kg/case), MSDS (CML #21).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Chất ổn định OPA2 (phụ gia dùng trong sản xuất nhựa)
(nk) |
|
- Mã HS 38122000: Chất phụ gia nhựa 31S- Chất hóa dẻo dùng cho nhựa PVC-
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Chế phẩm dầu hoá dẻo cao su Mesamoll- (thành phần là
alkylsulphonic phenyl ester (ASE)), dùng cho sản xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Chế phẩm hóa dẻo cho Plactic đi từ hợp chất hữu cơ đã
clo hóa ESP-1040 (Chlorinated Paraffin), mã CAS: 26638-28-8. NSX: HANDY
CHEMICAL CORPORATION, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38122000: CM-01-04/ Chất hóa dẻo cao su PERHEXA25B-40
(2,5-Dimethyl-2,5-di(t-butylperoxy)hexane, Silica) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: CM-01-05/ Chất hóa dẻo cao su HICROSS M-P (Trimethylol
propane trimethacrylate and Silica) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: CPG/ Chế phẩm chất ổn định cao su hay plastic (STRUKTOL
WB215) có thành phần từ: Hydrophilic fatty acid esters:67%, SiO2:22% và
water: 11%(20kg/bag) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: CR110/ Chất phụ gia MD-3 (nk) |
|
- Mã HS 38122000: CS-207/ Chất ổn định cao su: zinc ethyl phenyl
dithiocarbamate, dùng để sản xuất găng tay cao su. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38122000: GT079/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Chất phụ gia tăng
độ dẻo của nhựa DINCH, thành phần: 1,2-Cyclohexanedicarboxylic acid,
diisononyl ester, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38122000: HẠT NHỰA DẺO (FLEXIBILIZER TPEE55DNC) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: HCHD/ Hợp chất hóa dẻo dùng cho plastic/ SBO-50
(1,800.00KG1,800.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Hóa chất dùng trong ngành cao su- FACTICE WHITE LIV
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Hợp chất FR-11-2 (dùng để hóa dẻo cho hạt nhựa nguyên
sinh). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38122000: HỢP CHẤT HÓA DẺO (DẦU MEDIAPLAST PX-2), HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38122000: Hợp chất hóa dẻo A1059 dùng cho ngành nhựa. Cas No:
108-31-6. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Hợp chất hóa dẻo A5383 dùng cho ngành nhựa. Cas No:
1025-15-6 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Hợp chất hóa dẻo B408 dùng cho ngành nhựa. Cas No:
26299-47-8. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Hợp chất hóa dẻo cao su (MEDIAPLAST PM/P) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Hợp chất hóa dẻo- Chlorinated Paraffin CP-152. dùng để
sản xuất nhựa. 250Kgs/Drum. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Hợp chất hóa dẻo cho nhựa có thành phần chính Sulfonic
acids, C10-21-alkane, Ph esters; dạng lỏng: MESAMOLL (240 Kg/thùng), hàng mới
100%. Số CAS: 91082-17-6 (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Hợp chất hóa dẻo CPE135A dạng bột, dùng cho sản xuất
nhựa plastic (CHLORINATED POLYETHYLENE). Hàng đóng gói 25 kg/bao,Tổng cộng:
640 bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plastic
(PLASTICIZER GL 500), số CAS: 1571954-81-8, quy cách đóng gói: 200kg/thùng,
nhà sản xuất: LG CHEM LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Hợp chất hoá dẻo dùng cho cao su Peptizer,(Nhãn hiệu:
Performanceadditives; 25kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe).Chuyển TTND NPL
theo mặt hàng số 05 TK 103266362510/E31 ngày 16/04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Hợp chất hóa dẽo dùng cho nhựa và cao su (Compounded
plasticisers for rubber and plastics (Super- B 3345). MB1-J05 (BLACK). (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Hợp chất hóa dẻo J606 dùng cho ngành nhựa. Cas No:
7631-86-9. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Hợp chất hóa dẻo nhựa ABS chống tia UV dùng để sản xuất
đèn mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Hợp chất hóa dẻo PTFE(ATD2020) dùng cho ngành nhựa. Cas
No: 9002-84-0. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Hợp chất hóa dẻo S2000 dùng cho ngành nhựa. Cas No:
119345-04-9. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Hợp chất hóa dẻo/ Hợp chất hóa dẻo (103096325250,
08/01/2020, mục 3) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Hợp chất làm mềm dẻo cao su: TMPTMA (CAS Number:
3290-92-4) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Hợp chất phụ gia dùng hóa dẻo và ổn định Plastic. HDPE
ADDITIVE (PEM 49841 ABSLIP). Dạng hạt. Đóng gói đồng nhất 25kg/bao. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 38122000: ITM-006/ Chất hóa dẻo dùng cho plastic (Calpet) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: JB132/ Chất làm hóa dẽo nhựa dạng lỏng- PLASTICIZER
(UN488, CTHH: C24H38O4, Cas No: 6422-86-2, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: KBS10/ Các hợp chất hóa dẻo dùng cho plastic, thành
phần chính là 2,2,4-trimethyl-1,3-pentanediol diisobutyrate (EASTMAN TXIB
(TM) FORMULATION ADDITIVE, BULK) sử dụng kq gđ số: 839/TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 38122000: KBS10/ Chất hóa dẻo cho plastic có thành phần chính gồm
Methyl pentachlorostearate và methyl octadecadienoate (PLASTICIZER 801),
Kqgđ: 753/TB-PTPL (nk) |
|
- Mã HS 38122000: KBS10/ Hợp chất hóa dẻo dùng cho plastic, tp chính là
hỗn hợp dioctylphthalat & dinonyl phthalat (PLASTICIZER DINP); Kqgđ:
10451/TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 38122000: LMFLEXLM40/ Chất hoá dẻo, làm mềm cao su (LMFLEXLM40)
có thành phần là: Acetyl tributyl citrate (nk) |
|
- Mã HS 38122000: M13003/ Chất hóa dẻo dùng cho plastic (TL-551A) dạng
bột.CAS: 25232-37-3. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38122000: M2414241/ Chất làm dẻo silicone C-25A (nk) |
|
- Mã HS 38122000: MA-B40-Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su,có tác dụng làm
mềm hỗn hợp cao su(25kgs/bag).CAS: 8052-42-4.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38122000: MA-B50 Light Color-Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su, có
tác dụng làm mềm hỗn hợp cao su (25 kgs/bag).CAS:64742-16-1.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38122000: MA-F70S- Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su, có tác dụng
làm mềm hỗn hợp cao su, (25kg/bag). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38122000: MA-FX100: Phụ gia hóa dẻo chống tĩnh điện dùng trong
ngành sản xuất cao su kỹ thuật(30kgs/drum).CAS:9004-81-3.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38122000: METHYL TIN MERCAPTIDE TM-181S- Hợp chất vô cơ-hữu cơ
(Methyl Tin Mercaptide) dùng làm chất ổn định cho nhựa PVC. CAS no.:
57583-35-4 (nk) |
|
- Mã HS 38122000: MJAN00001/ Chất chống mài mòn dạng hạt EA 875 (nk) |
|
- Mã HS 38122000: MJAQ00002/ Chất xúc tác chống co rút AS-73 (nk) |
|
- Mã HS 38122000: MJAQ00003/ Chất xúc tác chống co rút FAKTIS WPF-NT (nk) |
|
- Mã HS 38122000: MP00010/ Hỗn hợp Silicon và Copolyme etylen-vinyl
axetate, ở dạng rắn,Trong đó hàm lượng Silicon vượt trội hơn và chiếm nhỏ hơn
95% tính theo tổng trọng lượng Copolyme EA 875 (nk) |
|
- Mã HS 38122000: N3332/ Nguyên liệu sx lốp xe cao su: Chất hoá dẻo cao
su- N3332 Para Tert Octylphenol Formaldehyde Resin SL-1801 LFP (Mã CAS:
26678-93-3; 50-00-0; 140-66-9) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa PVC- Chất hóa dẻo
Chlorinated Paraffin D52 (Chế phẩm hóa dẻo dùng cho plastic đi từ este của
axit béo đã clo hóa, dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Nguyên liệu sản xuất. Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su
(Rubber Processing Aids MA-F50), (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Nguyên liệu sx lốp xe cao su: Chất hoá dẻo cao su-
N3332 Para Tert Octylphenol Formaldehyde Resin SL-1801 LFP (Mã CAS:
26678-93-3; 50-00-0; 140-66-9) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: NK30/ Chế phẩm ổn định cho cao su hay plastic dùng
trong sản xuất đế giầy VULNOX UV-605 có thành phần dựa trên 79-81%
Benzotriazole và 19-21% Silica (nk) |
|
- Mã HS 38122000: NL19/ Phụ gia các loại (Chất làm mịn liệu) (MEDIAPLAST
PM/P) (Polyalkylbenzene) (Dạng rắn- 25KG/PKG) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: NL3/ Chất phụ gia DAIWAX để hóa dẻo cho sản phẩm. Thành
phần chủ yếu là: Oleic acid amide. (công thức hóa học: C18H35NO). CAS
no:301-02-0. 20Kg/hộp (nk) |
|
- Mã HS 38122000: NLSX KEO: Eastman TXIB Plasticizer (Các hợp chất hóa
dẻo dùng cho plastic) (Căn cứ công văn số 212/KĐ4-10/03/2020) (360973) (CAS
6846-50-0) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: NPL011/ Cacbon trắng (SILICA DIOXIDE) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: NPL032/ Dầu xử lý (PROCESS OIL) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: NPL076/ Chất phụ gia Mesamoll (thành phần chính Alkyl
sulphonic acid ester of phenol, Mã CAS: 91082-17-6) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: NPL10/ Hợp chất hóa dẻo- BF-250. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38122000: npl48/ chất hoá dẻo cho vải tráng PVC TOTM
(plasticizer). Hàng đã kiểm tại TK: 102939062812/A12 (nk) |
|
- Mã HS 38122000: OIL 150N/ Chất hóa dẻo dùng cho cao su (BASE OIL
150N)nhà sản xuất BEYOND JUSTICE (1CTR- 1FLEXIBAG) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: P00003/ Chất phụ trợ chế biến dùng cho cao su- Base oil
150N (nk) |
|
- Mã HS 38122000: P9N/ Hợp chất hóa dẻo dùng sản xuất hạt
nhựa-plasticizer bs-code: 040070000000 (nk) |
|
- Mã HS 38122000: PG12/ Chất xúc tác C-8A (nk) |
|
- Mã HS 38122000: PG31/ Chất phụ gia ESP-1001(CTHH: Mg6(Si2O5)4(OH)4;
ZnO) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: PG64/ Chất phụ gia TACKIROL 250-III (Brominated
alkylphenol-formaldehyde resin; Toluene) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Phụ gia dùng cho cao su- dùng làm dẻo cao su, loại
DTDM-PD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Phụ gia dùng trong ngành công nghiệp sơn GLOBINEX
W-820-90; CAS No:108-10-1; nhà SX: DIC, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38122000: Phụ gia làm ổn định độ nhớt PVC- Viscosity Reducer.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38122000: PL-DOTP/ Chất hóa dẻo DOTP (200kg/drum*80) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: PLNE10/ Hợp chất hóa dẻo dùng cho plastic có thành phần
là hỗn hợp este đi từ các axit béo dùng sản xuất màng nhựa PVC/ PLASTICIZER
NEO-C(N) (Hóa chất dạng lỏng, không phải và không chứa TP tiền chất) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: PSI162/ Hỗn hợp để hóa dẻo dùng cho cao su và nhựa D-80
(nk) |
|
- Mã HS 38122000: RM20PEP1500PE/ Hạt chất tạo bọt, phụ liệu sx ngành nhựa
(1500PE). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38122000: RMG020013/ REOFOS 65- Chất hóa dẻo dùng trong sản xuất
nhựa CTHH: C18H15O4P CAS NO:68937-41-7 (nk) |
|
- Mã HS 38122000: V.1/ Chất chóng oxy hóa: TMQ-RD; SỐ CAS:26780-96-1; TÊN
KHOA HỌC: 1,2-Dihydro-2,2,4-trimethylquino (nk) |
|
- Mã HS 38122000: V219-00/ Chất ổn định (STABILIZER (V219-00)) (nk) |
|
- Mã HS 38122000: VS-CO5/ Chất ổn định (Stabilizer). CAS NO: 142-17-6
dùng trong sản xuất găng tay PVC. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38122000: 5226/ Chất làm dẻo ATBC (Acetyl Tributyl Citrate) (tái
xuất hết số lượng 198 kg của TK nhập 100035691010/E11, 12/06/2014, mục số 2)
(xk) |
|
- Mã HS 38122000: 9/ Chất tạo bọt (xk) |
|
- Mã HS 38123100: 1000000033/ Chất phụ gia có tính năng hút tia cực tím
UV, hỗn hợp oligome của 2,2,4-trimethyl-1,2- dihydroquinoline, dùng làm thảm
cỏ hoặc cỏ nhân tạo. Không nhãn hiệu. CAS: 70624-18-9. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123100: Chất chống lão hóa cao su- POLYPHENOLS AND SALTS
VULKANOX BKF (da duoc kiem hoa xac dinh tai tk 101586411731, muc 16) (nk) |
|
- Mã HS 38123100: Chất chống ô xy hóa cao su Antioxidant Wingstay-L (hàng
mới 100%), CAS: 68610-51-5 (nk) |
|
- Mã HS 38123100: Chất chống ô xy hoá và ổn định cao su dựa trên Poly
(2,2,4-trimethyl-1,2-dihydroquinoline- RD (TMQ) dạng hạt (số PTPL
1209/PTPL-NV ngày 30/10/2013), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123100: Chất chống oxy hóa cao su (Antioxidant 6ppd), nguyên
liệu sản xuất sản phẩm cao su. (nk) |
|
- Mã HS 38123100: Chất chống oxy hóa TMQ làm ổn định cao su,dạng bột,dùng
sx bảo ôn cao su xốp cách âm cách nhiệt.25kg/bao.Hiệu:
SIDIER.TPchính:Polymerized-2,2,4-trimetyl-1,2-dihydroquinoline,Số
CAS:26780-96-1.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123100: Chất phòng lão Vulkanox HS/LG dùng trong sản xuất sản
phẩm cao su, hàng mới 100%, CAS: 26780-96-1, 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 38123100: N3713/ Chất chống oxi hoá PILFLEX 13 (NLSX LỐP XE CAO
SU) (N-(1,3-Dimethylbutyl)-N'-Phenyl-P-Phenylene Diamine) (MÃ CAS: 793-24-8)
(nk) |
|
- Mã HS 38123100: N3737/ Chất chống oxi hoá PILNOX TDQ(NLSX LỐP XE CAO
SU) (MÃ CAS: 26780-96-1) (nk) |
|
- Mã HS 38123100: O2/ Chế phẩm chống oxy hóa dùng trong công nghiệp cao
su (Hỗn hợp oligome của 2,2,4-trimethyl-1,2- dihydroquinoline (TMQ))
(ANTIOXIDANT TMQ(RD).không nhãn hiệu,Công thức HH: (C12H15N)n. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123100: SVN39/ Chất tạo độ cứng cao su (Millionate MT) (nk) |
|
- Mã HS 38123100: Chất ổn định nhiệt cho ngành nhựa OW-3141Y (xk) |
|
- Mã HS 38123900: (AEM00086) Chế phẩm chống oxy hóa cho sản xuất sơn dựa
trên thành phần là dẫn xuất của hydrpphenyl triazine TINUVIN 400
(1-Methoxy-2-propanol:10-20%) KQPTPL: 1058/TB-PTPL ngày 16/06/2016 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: (AEM00086)Chế phẩm chống oxy hóa cho sản xuất sơn dựa
trên thành phần là dẫn xuất của hydrpphenyl triazine TINUVIN 400
(1-Methoxy-2-propanol:10-20%) KQPTPL: 1058/TB-PTPL ngày 16/06/2016 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: (AEM00105) Chế phẩm hóa học làm chất ổn định cho nhựa
TINUVIN 5151 (bis(1,2,2,6,6-pentamethyl-4-piperidyl)sebacate: 20-50%) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 002/ Chất ổn định nhựa (POWDER STABILIZER- ACRYLATE
COPOLYMER P-905) (Methyltin mercaptide 90%, Alkyl Hydrocarbon 10%)CAS
25852-37-3, C36H60O12X2, NSX: NANTONG ADVANCE CHEMICALS CO., LTD, mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 38123900: 005/ CPL-75-Chât chông oxi hóa cho Cao su (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 0127/ Chất phụ gia cho cao su (SASOLWAX S683, hóa chất
dùng để sản xuất đế giày) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 0128/ Chất phụ gia cho Plastic (C-40N, hóa chất dùng
trong sản xuất đế giày) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 021/ SI-50CH Chất chịu mài mòn (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 03/ Chất chống lão hoá A08, thành phần Polyme
N-tetradecyl-1,3-propanediamine 60%, Silicon dioxide 40%, dùng trong SXGC đế
giầy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 04/ Hợp chất làm ổn định cao su NS 80, thành phần
N-tert.-butyl-2-benzothiazyl sulphenamide 80%, công thức hóa học C11H14N2S2.
(nk) |
|
- Mã HS 38123900: 11007/ Chất chống oxi hóa cao su DPG,(Nhãn hiệu:Rubber
Accererator; 25kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe). (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 11008/ Chất chống Oxi hóa cao su TBBS.,(Nhãn
hiệu:Unibond; 25kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe). (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 11010/ Chất chống oxi hóa cao su HMMM,(Nhãn hiệu:YG;
25kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe). (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 115/ Hóa chất làm cứng keo (TRANSPARENT HARDENDER) (RC)
(nk) |
|
- Mã HS 38123900: 116/ Hóa chất làm cứng keo (TRANSPARENT HARDENDER)
(RFE) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 12/ Chất chống oxi hóa SPP (thành phần chất chống oxi
hóa SPP 85%-90%, silic dioxit SiO2 chiếm 10%-15%)Made in china, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38123900: 124047-Các hợp chất khác làm ổn định cao su- CALDIC
#1000 (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 126009-Chế phẩm chống ô xi hóa cho cao su- Nocrac 224
(1214/N3.8TĐ 08-05-2008)(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 13/ Chất ổn định cao su hoặc plastics (Stabilizer for
PU) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 142CP/ THINNER 990C0009MU- Chế phẩm chống oxy hóa
((KQGD:1441/N3.13/TĐ (24/09/2013) tại TK: 12207/NSX01 (06/08/13)) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 16303/ Chất chống ôxi hóa cao su đã điều chế
Antiadhesive (AT44).(Nhãn hiệu: BM Behn meyer; 25kg/bao- Dùng để sản xuất săm
lốp xe) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 1MBZ5/ Chất ổn định BZ-195, dùng cho vải tráng nhựa
PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 2/ Hợp chất Master Batch dạng hạt (Loại: AN7040N BK),
dùng ổn định hạt nhựa sản xuất dây rút nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 22/ Chất chống oxi hóa cao su BHT,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 2219/ Thamol TLR-1400 hóa chất tạo độ đàn hồi của mút
hoạt tính (mút nhớ) (thành phần: Polyol (99.6%),Additives (0.4%)),200
kg/Drum, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 2220/ DPG (Di Propylence glycol)- chất xúc tác của quá
trình sản xuất mút hoạt tính (mút nhớ),215 kg/drum, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 24/ Hợp chất làm ổn định cao su và nhựa loại
DM(MBTS)-75 (Chứa C14H8N2S4 75%, C36H42X2 25%), 25 kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 2500096 (ZZ12-S16), B-900- Chất chống oxy hóa, dạng
bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại,đã kiểm theo tk: 102572369101/A12
(nk) |
|
- Mã HS 38123900: 2500107 (ZZ12-S22), PEP-8 (ZZ12-S22); ANTI OXIDANT(S);
POWDER-Chế phẩm chống oxi hóa, thành phần chính Distearyl pentaerythritol
diphosphite và hợp chất hữu cơ khác, kq PTPL: 0828/TB-KĐ4 (31/07/2018) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 3002095/ Chế phẩm chống oxi hóa dùng sản xuất cao
su/ANTIOXIDANT BLE-N, hàng mới 100%, mã CAS 9003-79-6, CTHH: C15H15N (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 3005010 Chế phẩm chống oxi hóa dùng sản xuất cao
su/ANTIOXIDANT RD, hàng mới 100%, mã CAS 26780-96-1 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 3005010/ Chế phẩm chống oxi hóa dùng sản xuất cao
su/ANTIOXIDANT RD, hàng mới 100%, mã CAS 26780-96-1 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 50111272-Chế phẩm hoá học dùng làm chất ổn định Tinuvin
400 nguyên liệu dùng trong ngành sơn- TINUVIN 400 20KG 3H2 (CAS#
107-98-2).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 50111272-TINUVIN 400 20KG 3H2-Chế phẩm hoá học dùng làm
chất ổn định Tinuvin 400 nguyên liệu dùng trong ngành sơn, CAS# 107-98-2. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 50111760,TINUVIN 5060 20KG 3H1,Chế phẩm hoá học dùng
làm chất ổn định Tinuvin 5060 nguyên liệu dùng trong ngành sơn,hàng mới
100%,Cas:127519-17-9,KQPTPL: 1471/TB-TCHQ (15.03.19)
&172/TB-TCHQ(08.01.20) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5301/ Chất ổn định ADK STAB 41 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5303/ Chất ổn định ADK STAB 1178 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5305/ Chất ổn định ADK STAB SP-82 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5306/ Chất ổn định ADK STAB LS-8 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5308/ Chất ổn định ADK STAB NPS-309 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5309/ Chất ổn định ADK STAB AC-255 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5310/ Chất ổn định ADK STAB RUP-11 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5311/ Chất ổn định ADK STAB AC-186 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5323/ Chất ổn định ADK STAB 1500 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5324/ Chất ổn định PATOX KF (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5325/ Chất ổn định SATITONE SP-33 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5329/ Chất ổn định lead stearate Pb (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5330/ Chất ổn định calcium stearate Ca (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5355/ Chất ổn định FL-641 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5356/ Chất ổn định SYZ-2C (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5357/ Chất ổn định g60 loxiol (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5358/ Chất ổn định RIKESTER EW-100 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5372/ Chất ổn định ADK STAB RUP-110V EX (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5376/ Chất ổn định RZ-161 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5385/ Chất ổn định HOKSTAR HP (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5388/ Chất ổn định Composite Stabilizers T.S (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5389/ Chất ổn định ADK STAB LS-16 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5401/ Chất độn SMOIL P-70 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5402/ Chất độn LICOWAX OP P (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5403/ Chất độn LICOWAX PE 190P (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5404/ Chất độn KANE ACE B-521 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5408/ Chất độn KF-53 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5409/ Chất độn MITSUI HI-WAX 220MP (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5410/ Chất độn kane ace pa-40 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5411/ Chất độn KANE ACE B-561 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5423/ Chất độn tla-142 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5429/ Chất độn CC-R (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5431/ Chất độn METABLEN P-551A (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5438/ Chất độn kane ace b-564 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5464/ Chất độn KANE ACE M-511 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 56/ Gói chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 56385947-TINUVIN 783 FDL 30X20KG 5H4-Hợp chất làm ổn
định nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 56424372-Chế phẩm ổn định và chống oxi hóa cho
plastic,tp chính là hỗn hợp các dẫn xuất của benzotriazole,dạng lỏng-TINUVIN
1130 20KG.Mới 100% (KQPTPL: 1471/TB-TCHQ (15.03.19)
&172/TB-TCHQ(08.01.20)) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 580/ Chất phụ gia cao su MGCO3 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 6/ Chất phụ gia (chất xử lý) A1289-50G (MÃ CAS:
40372-72-3; CTHH: C18H42O6S4Si2) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 8/ Chất chống oxy hóa-RUBBER ACCELETATORS DOTG
1,3-Di-o-tolylguanidine, CAS.97-39-2 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 83M/ Chất chịu mài mòn (REINJORCING AGENT SI-50, dùng
trong sản xuất đế giày- DB052 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: A/16-1/ NPL sx Giày: Chất xúc tác các loại- SI 264-50GR
AGENT(GĐ: 0570/N3.12/TĐ ngày 16/03/2012, hàng không thuộc TC,HCNH)(CLH của TK
103293741500/E31, ngày 04/05/2020, mục 1) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: A/21-7/ Chế phẩm chống oxy hóa dùng cho cao su (chất
chống vàng)-AYA-160 ANTI-YELLOWING AGENT (kiểm hóa tại TK số:
102366468851/E31, 03/12/2018)(CLH của TK 103184114610/E31, ngày 05/03/2020,
mục 6) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: A/21-7/ NPL sx Giày: Chế phẩm chống oxy hóa dùng cho
cao su (chất chống vàng)- VULNOX UV-605 ARM ULTRAVIOLET AGENT(GĐ:
6586/TB-TCHQ, ngày 05/06/2014, hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy
hiểm) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: A-019/ Antioxidant BHT (YM-10 SK): (Chất chống lão, oxy
hóa làm ổn định cao su- hóa chất dùng trong ngành cao su)-Chuyển nội địa tờ
khai: 103270186500/E31 ngày 18/04/2020. Dòng số 1 của tờ khai nhậ (nk) |
|
- Mã HS 38123900: a10/ Hợp chất làm ổn định cao su,plastic- Diphenyl
Guanidine A08 (da nhap khau va kiem hoa tai 102193166831 ngay 29/08/2018)
(nk) |
|
- Mã HS 38123900: ACH010./ Chất phụ gia dùng cho sản xuất cao su
(ADDITIVES 60NS), thành phần chính là Aliphatic hydrocarbon resin, dạng rắn,
nhà sản xuất LONGHI (nk) |
|
- Mã HS 38123900: AD000006/ chất phụ gia dạng hạt nhỏ, LOXIOL
VPG861,(Fatty acid-Polyol esters,Chất chống dính khuôn),25kg/Bao, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: AD000013/ Chất phụ gia dạng bột, SHADE,
(Bis(2,2,6,6-tetramethyl-4-piperidyl)sebacate (C28H52N2O4). Chất bảo vệ màu
sắc của sản phẩm,CAS 52829-07-9),20Kgs/ Bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: AD000020/ Chất phụ gia dạng mảnh, ADK STAB AX-71
(Phosphoric acid, octadecyl ester,C18H39O4P. Chất bôi trơn, CAS NO:
39471-52-8), 15kg/bag/carton, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: AD000030/ Chất phụ gia dạng bột, GIESTAR,
(2-[1-(2-Hydroxy-3,5-di-tert-pentylphenyl)ethyl]-4,6-di-tert-pentylphenyl
acrylate, Chất chống Oxy hóa, CAS 123968-25-2), 20Kgs/ Bao,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: AD000035/ Chất phụ gia dạng bột, PARK (Oligomeric
aromatic phosphate, chất làm chậm quá trình cháy),CAS NO: 139189-30-3/
121-06-2),25Kgs/ Bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: AD000036/ Chất phụ gia dạng bột, PEPTON(C41H82O6P2,
Cyclic neopentanetetrayl bis(octadecy phosphite), chất chống oxy hóa, CAS
3806-34-6, 15Kgs/ Bao,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: AD000144/ chất phụ gia dạng hạt nhỏ, LOXIOL G32, (Fatty
acid-Polyol esters, Chất chống dính khuôn), 25kg/Bao,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: AD000146/ chất phụ gia dạng bột, ADK STAB
AO-50,(Octadecyl 3-(3,5-di-tert-butyl-4-hydroxyphenyl)propionate; chất chống
oxy hóa, C35H62O3, CAS NO 2082-79-3),20Kgs/ Bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: AD000198/ Chất phụ gia dạng lỏng, POLYFLON PTFE
D-210C,(Poly(tetrafluoroethylene), (C2F4)n, chất chống dính),(100DRUM/10PLT;
20kg/drum), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: AD000276/ Chất phụ gia dạng bột, ZEOSPAN ZSN8100
(Ethylene oxide/Propylene oxide Copolymer, C5H10O2, chất kháng khuẩn, CAS no
'9003-11-6), 15Kgs/ bag, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: AD000281/ Chất phụ gia dạng hạt nhỏ, 9A (Ethene,
homopolymer/ [C2H4]n, chất bôi trơn, CAS No 9002-88-4), 25kg/bag, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: AD000285/ chất phụ gia dạng bột, RIKEMAL AZ-01T, (chất
trợ phân tán, Polyglycerol esters of fatty acids, CAS no 168075-67-0),
10kg/carton, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: AD000290/ Chất phụ gia dạng bột, HT1 (STABIACE
HT1),HYDROTALCITE, CO3.2HMgO.4H2MgO2.4H2O.2AlH3O3, chất ổn định, CAS no
11097-59-9, 20kg/bag, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: AD000295/ Chất phụ gia dạng Bột, H-50S,
((N,N'-Ethylenebis(stearamide), C38H76N2O2, Chất trợ phân tán, CAS no
110-30-5), 20kg/bag, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: AD000298/ Chất phụ gia dạng Bột, 302NAC, (Chlorinated
polyethylene (CPE) Chlorine content,[CH2CH2]m-[CH2CHCl]n, chất ổn định, CAS
no 64754-90-1), 20kg/bag, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: AD000304/ Chất phụ gia dạng bột, SUC, (Octadecanoic
acid, calcium salt, 2,4,8,10-Tetraoxa-3,9-diphosphaspiro[5.5]undecane,
3,9-bis(octadecyloxy), chất chống oxy hóa), 10Kgs/ bag, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: AD000305/ Chất phụ gia dạng Bột, A0-60,(chất chống oxy
hóa, Benzenepropanoic acid, C73H108O12, CAS no 6683-19-8), 20Kgs/ bag, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: AD000307/ Chất phụ gia dạng Bột, LASUMIT SG,(Propanoic
acid, 3,3'-thiobis-,1,1'-dioctadecyl ester, (ROOCCH2CH2)2S, chất chống oxy
hóa, CAS no 693-36-7), 20kg/bag, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: AD000318/ Chất phụ gia dạng bột, ALIS
(Zeolite/Magnesium distearate/ Magnesium oxide) AlCaNaO9Si3, chất xúc tác,
CAS NO: 1344-01-0/ 557-04-0/ 1309-48-4),20Kgs/ Bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: AD000341/ Chất phụ gia dạng bột, TAPTF2,
Poly(tetrafluoroethylene)/ Talc, Chất chống dính, cas no 9002-84-0,
10kg/carton, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: AD000361/ Chất phụ gia dạng bột, AZ-01 (RIKEMAL
AZ-01T), (chất trợ phân tán, Polyglycerol esters of fatty acids, CAS no
168075-67-0), 10kg/carton, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: AD000364/ Chất phụ gia dạng Bột, TAPTF,
(Poly(tetrafluoroethylene)/ Talc, Chất chống dính, cas no 9002-84-0), 10Kgs/
carton, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: AD-164(TINUVIN 292) Chất phụ gia làm chất ổn định cho
nhựa, thể lỏng, màu vàng nhẹ, mùi đặc trưng (nk) |
|
- Mã HS 38123900: AD-468(TINUVIN 1130) Chế phẩm hóa học làm chất ổn định
cho nhựa,đã lấy mẫu ở TK 102571548221 ngày 04/04/2019 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: ADDITIVE/ Phụ gia chống Oxy hóa dùng trong ngành nhựa
(IONOL CP) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: AJXT01/ Chất xúc tác LOCTITE AQUACE ARF-40 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: ALKON 7010/200 (Chất làm ổn định và chống dính cho cao
su), loại thùng 200kg.Thành phần chính: Fatty acids, Vegestable oils,
potassium salts- Cas no. 61788-65-6. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: ALKON9520(Chất làm ổn định&chống dính cho cao
su).Thành phần:Metal
stearates(Cas.1592-23-0);silicates(Cas.1302-78-9);Calcium
carbonate(Cas.1317-65-3); Sodium carbonate(Cas no.497-19-8),Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38123900: Anchor WL-Chất chống Oxi hóa trong công nghiệp sản xuất
cao su tổng hợp và polyme. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: ANTAGE SP-P/ Chất chống oxy hóa dùng trong cao su và
plastic có thành phần chính là hợp chất phenol đã được styren hóa, silic
dioxit, dạng bột (nk) |
|
- Mã HS 38123900: AQUAMIX 759 (Hợp chất làm ổn định plastic trong ngành
sản xuất Polyme), hàng mới 100%; Không có mã Cas. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: A-X-040/ Chất phụ gia (ADEKA STAB AO-60;Tên HH viết rút
gọn: Benzenepropanoic acid; CTHH:C73H108O12; CAS:6683-19-8) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: B/16-3 Chất xúc tác chống oxi hóa chông vàng cao su-
AYA-160 ANTI-YELLOWING AGENT (CLH của TK số 103340118340/E31 ngày 01/06/2020
mục 3) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: B/16-3/ Chất xúc tác chống oxi hóa chông vàng cao su-
AYA-160 ANTI-YELLOWING AGENT (hàng chưa có giám định, công ty cam kết hàng
không thuộc TC, HCNH) (NPL sx giày) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: BM/ BỘT THỦY TINH BIẾN TÍNH DÙNG SX NHỰA- BACTEKILLER
BM-103CK (CAS NO.: 65997-17-3) (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Bột ổn định #TF- 500k-1 dùng cho nhựa PVC.hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38123900: Bột Tigic làm chất ổn định cho bề mặt nhựa lớp sơn phủ
được sử dụng trong sản xuất sơn bột tĩnh địên.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: C.VLC0041/ Chất xúc tiến làm lưu hóa cao su (Toluene).
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: C.VLC00450/ Chất xúc tiến làm lưu hóa cao su ACCEL EUR
(N,N'-Diethylthiourea 99%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: C2/ Chất ổn định bột nhựa ALFLOW H-50S (Ethylene
stearamide 100%) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Các chế phẩm chống oxy hóa và các hợp chất khác làm ổn
định cao su hay plastic/ZIKA-622 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: CALCIUM-ZINC STABILIZER 180/ Chất ổn định kẽm canxi,
nguyên liệu dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Calz/ Chất ổn định kẽm canxi, Ca (C17H35COO) 2. mã cas
No.1592-23-0 nguyên liệu dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: CCSV019/ Chất xúc tác tạo cứng mặt băng dính CH-2729
dùng để sản xuất băng dính công nghiệp (TP: xylenediamine 1-5%, ETHYL ACETATE
25-28%, TOLUENE 65-70%...).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: CHẤT CHỐNG BIẾN VÀNG ANTI YELLOWING AGENT-C376A (C720),
DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất chống cháy, loại PFLETC0013 (HES-FR) dùng để làm
phụ gia chống cháy sản xuất hạt nhựa tổng hợp, nhà sản xuất ARICHEM LLC, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất chống lão hóa (Decanedioic
acid,(1,2,2,6,6-pentamethyl-4-piperidinyl) methyl ester 20-30%, Decanedioic
acid,bis(1,2,2,6,6-pentamethyl-4-piperidinyl) ester 70-80%) EVERSORB 93, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: chất chống lão hóa dùng sản xuất cao su- PILNOX TDQ-HP
(dg:19/bb-hc12) npl sx vỏ xe (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất chống ô xi hóa dùng trong sản xuất cao su
ANTIOXIDANT TMQ, 25kg/bao, CAS: 26780-96-1. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất chống oxi hóa cao su ANTIOXIDAN SP-P. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất chống ôxi hóa cao su PVI,(Nhãn hiệu:Huatai;
20kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe).Chuyển TTND NPL theo mặt hàng số 10 TK
103175635950/E31 ngày 02/03/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: chất chống oxi hóa SPP (dùng trong cao su) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất chống oxi hóa trên bề mặt găng tay (JAO-50),dạng
lỏng, 1 thùng 18kg(3 thùng).Nhà sx: JUNGWOO TRADING CO.,LTD.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38123900: CHẤT CHỐNG OXY HOÁ (DÙNG CHO NGÀNH NHỰA), HIỆU: BASF/
B900, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: CHẤT CHỐNG OXY HÓA CAO SU UV-41. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất chống oxy hóa dùng trong công nghiệp cao su-
ANTIOZONANT AO721 (GSS25- 750). (Hàng mới 100%). Mã Cas 8002-74-2 không phải
khai báo hóa chất theo nghị định 113 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất chống ôxy hóa nhựa dùng trong ngành nhựa
ANTIOXIDANT 1010. 25 Kgs/Bao (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất chống oxy hóa và ổn định độ bóng(hàng mới 100%)-
672S LIGHT STABILIZER (theo KQGD: 75/TB-KĐ4 ngày 18/01/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất điều chế VULBOND IS-75 dùng để kết hợp với các hóa
chất khác tạo thành đế giày. Mã CAS: 9035-99-8, 25038-36-2, 607-505-0(Dòng số
3-TKN 103090672200-Ngày 06/01/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất hoãn lưu cao su CTP (PVI), 20kg/bao dạng bột, hàng
mới 100%, CAS: 17796-82-6 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất làm đông cứng cho nhựa lỏng dùng trong sản xuất
chân tay giả- Hardening Powder, Mã hàng: 617P370.150 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất làm khô đã điều chế-ANTIOXIDANT-TB (SAP:
129999947923). (CAS: 1948-33-0;112-59-4). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất làm ổn định nhựa PVC- COMPLEX STABILIZER T1011P
(nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất lưu hóa cao su (dạng bột) RUBBER ACCLLERATOR
(VULKALENT E/C), dùng sản xuất cao su, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ngừa biến mầu VULNOX UV-605- Phụ gia trong ngành
cao su- Hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định 2-Hydroxy-4-Octyloxy Benzophenone UV-770
dùng trong ngành nhựa,25kg/thùng,mã CAS: 52829-07-9, nsx: XIANGYANG KING
SUCCESS FINE CHEMICAL CO.,LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định BZ-195, dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định Canxi kẽm phụ gia hỗ trợ sản xuất ngành
nhựa PVC- ONE PACK STABILIZER, mã CZO-017, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định cao su FR-5032 (Thành phần: Silicon
dioxide (CAS: 7631-86-9), Magnesium oxide (CAS: 1309-42-8), Antimony Trioxide
(1309-64-4)) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định cao su SW-AS-T (Thành phần: Magnesium
Aluminum Hydroxy Carbonate (CAS:11097-59-9), Talc (CAS: 14807-96-6), Zinc
Stearate (CAS:557-05-1), Calcium Stearate (CAS: 1592-23-0), Anti oxidant.)
(nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định cao su Zn-St (Thành phần: Zinc Stearate
(CAS: 557-05-1)) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định cao su, nhựa (I-PPP- Triayl isopropylated
phosphate)(thành phần: Isopropylated triphenyl phosphate (CAS:8937417)+
Triphenyl phosphate (CAS:115866)) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định cao su,nhựa BP 50NE(SONGSTAB BP 50NE)
(Thành phần:Calcium distearate(CAS:1592-23-0),Zinc distearate (CAS:557-05-1),
Hydrotalcite (CAS:11097-59-9)). (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định CAST dùng trong ngành sản xuất nhựa (20
kg/bao, 100 bao, hàng mới 100%). Mã Cas: 1592-23-0 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định cho ngành nhựa POWDER STABILIZER GP-2166
(nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định cho vải tráng PVC BL-056 (chế phẩm chất ổn
định plastic, dạng bột); theo CV trả mẫu: 106/KĐ4-TH ngày 14/02/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định chống oxy hóa (COLD STABILIZER AF-9100) có
tác dụng làm tăng độ bền và khả năng chịu lạnh của các sản phẩm bao bì, cas
71878-19-8,26221-73-8.Hàng không kbhc.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: chất ổn định DS-700 dùng trong ngành sản xuất nhựa
(25kg/bao, 120 bao, hàng mới 100%) mã CAS:106-14-9 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định dùng cho nhựa pvc (pvc heat
stabilizer).hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định dùng trong công nghiệp, không dùng trong
công nghiệp thực phẩm, hàng mới 100% (Stabilizer for PVC ADK Stab AC-210TV
EX; 190kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định FC-1127, dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng
mới 100%, PTPL số: 6691/TB-TCHQ ngày 22/07/2015 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định KN900V dùng trong ngành sản xuất nhựa (25
kg/bao. 240 bao,hàng mới 100%) mã CAS:106-14-9, 1072-35-1 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định màu cho sản xuất nhựa UV292. mã Cas:
41556-26-7, 82919-37-7. thành phần: Bis sebacate, Methyl sebacate. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định MTX-38RP dùng để ổn định bề mặt trong sản
xuất tấm simili giả da- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định nhiệt 181, dùng trong ngành công nghiệp
sản xuất sản phẩm nhựa- Methyl Tin Mercaptide 181, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định nhiệt cho nhựa PVC Methyl Tin Mercaptide
SW-977, HSX: HUBEI BENXING NEW, TPC: Dimethyl tin, CAS: 57583-35-4, hàng mới
100% dùng làm mẫu (được đóng chai nhựa, 1.5kg/1 chai, tổng 2 chai) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định nhiệt tổng hợp cho nhựa PVC MSTAB 500S,
25kg/bao, hàng mới 100%(SX: ZIBO OKAYNVO CHEMICAL CO.,LTD), MSDS; CAS-NO:
271-722-3 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định nhiệt trong sx nhựa STABILIZER (MS-101),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định nhiệt XY-728, dùng trong ngành công nghiệp
sản xuất sản phẩm nhựa- Methyl Tin Mercaptide XY-728, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định nhựa (PVC stabilizer) LF-S8003YN dùng
trong sản xuất tấm fomex, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định nhựa (Stabilizer): BAEROPAN MC 91685 P
(Hàng mới 100%) (CAS: 1592-23-0) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định nhưa (Stabilizer): SMS 117 (Hàng mới
100%), 20kg/bao, nhà sản xuất BAERLOCHER (M)- MALAYSIA (CAS: 57-11-4) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định nhựa 33% (PVC stabilizer 33%), dùng trong
sản xuất thanh nhựa PVC profile (Hàng mới 100%). 25kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định nhựa cho nhựa PVC, Mã SMS 318 R/5, dạng
vảy, 1 túi 25kg, nhà sản xuất: Mega Teamway Sdn.Bhd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định nhựa P.V.C Stabilizer DS-700 (dạng hạt,
dùng trong ngành sản xuất nhựa), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định nhựa PVC KN-500H (P.V.C Stabillizer
KN-500H) Nguyên liệu sản xuất ống nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định nhựa PVC: Methyl Tin Mercaptide SW977-HLP.
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định nhựa STABILIZER DS-700, mã CAS:1072-35-1,
đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định plastic,thành phần chính là dẫn xuất của
hydroxyphenyl triazin-ADDITIVE TINUVIN 400 (20kg/hộp)CAS NO:107-98-2 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định PVC Stabilizer KLS 3F2, dùng cho ngành
công nghiệp nhựa. Đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định tổng hợp PVC Stabilizer CP-101, CAS no:
64742-47-8, 3076-63-9, 1592-23-0, 557-05-1, dùng cho ngành nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định trong công nghiệp nhựa STABILIZER KN-500H,
mới 100%. đóng bao:25kg/bao. Nhà SX: DANSUK IND., LTD; CAS No 1317-36-8,
12202-17-4, 57-11-4, 106-14-9, Sx tại:Korea (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định trong sx nhựa STABILIZER (MS-101), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định UV cho Polyme UV 3853S, dạng hạt, sử dụng
trong sản xuất các sản phẩm cao su, nhựa, HSX: RDC S.R.L- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định YT181 (METHYLTIN MERCAPTIDE YT181) số CAS:
57583-35-4, dạng lỏng, dùng cho sản xuất nhựa: nsx:YUNTINIC, 250kg/thùng, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định: BZ-549, dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia 783(HALS783)- chất chống Oxy hóa làm ôn
định cao su và Plastic, dùng trong nghành nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia AO 1010- chất chống Oxy hóa làm ôn định
cao su và Plastic, dùng trong nghành nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia AO 168- chất chống Oxy hóa làm ôn định cao
su và Plastic, dùng trong nghành nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia AO B215- chất chống Oxy hóa làm ôn định
cao su và Plastic, dùng trong nghành nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia cải tính nhựa PVC, mã: MB872, NCC: LG
Chemical, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia chống biến vàng dùng trong sản xuất đế
giày (WEAR AGENT SR-7699),mới 100%,Xuất xứ China công thức hóa học
C24H52N2O4P2Zn (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia dùng để pha chạy hạt nhựa, tên thương mại
UV STABILIZER 944, CAS 70624-18-9, đóng gói 25kg/carton.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia làm ổn định cao su đi kèm mã DHBP 45 IC2
dùng để sản xuất ống cao su dẫn nhiên liệu làm mát máy ô tô, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia ngăn sự thủy phân cao su Nitrogen oxides
Stabilizer 7000 (Bis(2,6-diisopropylphenyl)carbodiimide), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia SBO-50 (SOYBEAN OIL) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia tăng bám dính dùng trong sx băng dính,
dạng lỏng KK-7735.Thành phần: Triethyl borate 43-58%, Xylene 12-18%,
Ethylbenzene 4-5%, Octamethyl Cyclotetrasiloxane 0.9-1.2%, Toluene 0.09-0.12%
(nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia trợ gia công PPA DA 910. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia UV 326- chất chống Oxy hóa làm ôn định cao
su và Plastic, dùng trong nghành nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia UV770- chất chống Oxy hóa làm ôn định cao
su và Plastic, dùng trong nghành nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất tạo độ cứng cao su Trimethylole Ethane
(Trimethylolethane 100%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất xúc tiến cao su CZ-CBS-G, Mã CAS: 95-33-0. Dùng
trong quá trình sản xuất trục phủ silicone. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất xúc tiến làm lưu hóa cao su ACCEL EUR
(N,N'-Diethylthiourea 99%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chế phẩm chất ổn định cho plastic (LOX-386L). Hàng đã
kiểm hóa và xác định mã h.s tại tk số:102820262751/E31 ngày 19/08/2019 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chế phẩm chống lão hoá dùng cho nhựa UNISORB-UBS
(30kgs/thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chế phẩm chống nhiễm từ màng nhựa ELECNON CW. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chế phẩm chống ô xi hóa cho cao su- Nocrac 224
(20kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chế phẩm chống oxi hóa cao su (ANTIOXIDANT SP), dùng
trong sản xuất đế giầy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chế phẩm chống oxy hoá (dạng lỏng), chất ổn định cao su
và nhựa, dựa trên dẫn xuất của benzotriazole và methoxy propyl
acetate(ADDITIVE (TINUVIN 384-2) (MADE IN U.S.A.))(20Kg/1can) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chế phẩm chống oxy hóa (loại khác)- 990C0009MU-19KG- UV
ABSORBER (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chế phẩm chứa chất chống oxi hóa Butylated
Hydroxytoluene (BHT) trong dầu mỏ, ức chế quá trình tự polyme hóa trong sx
bột nhựa PVC: Inovol MS8 (16drum,160kg/drum), mới 100% (Mã
CAS:128-37-0,204-881-4) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chế phẩm hóa chất ổn định cho plastic (Stabilizers
RT-800B2) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chế phẩm hóa học dùng làm chất ổn định cho nhựa, dạng
lỏng/ TINUVIN-123 (TP: Decanedioic
acid,bis(2,2,6,6-tetramethyl-1-(octyloxy)-4-piperidinyl)ester).Theo TBKQPL số
3577/TB-TCHQ ngày 03/06/2020. Mới (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chế phẩm làm ổn định cao su CD1-003 MAXIFLOW T (25 KGS/
BAG), HSX: AICO CHEMICALS CORP- Dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chế phẩm làm ổn định nhựa Stabilizer B-668, dùng sản
xuất ống nhựa, 25KG/Bags, hàng mới 100% (60% Lead sulfate tribasic, mã cas:
12202-17-4; 34% Octadecanoic acid lead salt- mã cas:1072-35-1) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chế phẩm làm ổn định plastic, dạng bột (Processing aid
HK- 302) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chế phẩm làm ổn định, chống oxy hóa có thành phần chính
là hỗn hợp dẫn xuất của benzotriazol và phụ gia, dạng lỏng (RIASORB UV-1130)
Số PTPL: 492 Ngày 19/11/2019, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chế phẩm ổn định cho nhựa, dạng bột (CZ-3033P) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chế phẩm ổn định nhựa có thành phần chính là hỗn hợp
muối chì, canxi của axit béo (stearic và palmitic) và phụ gia-SAK-5649-NF
đóng gói 25 kg/bag,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chế phẩm ổn định Plastic có thành phần chính là hỗn hợp
muối axit béo của chì và phụ gia, dạng hạt. Grade:PVC Compound stabilizer,
SA-100. Mã CAS #: 1072-35-1. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chế phẩm ổn định và chống oxy hóa cho plastic (GD:
492/TB-KD4 ngày 14/04/17 & TK kiểm: 103257745251/A12 ngày 13/04/20)- MARK
CZ 2051- STABILIZER FOR PVC (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Chế phẩm ổn định, chống oxy hóa cho plastic có thàn
phần chinh là hợp chất chứa nito và phụ gia, dạng lỏng (SDKQ: 550/TB-KD4,
ngay 22/04/2019)/ CINASORB-172 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: CODA/ Hợp chất làm ổn định cao su hay plastic (NS-A),
gồm muối canxi và axit stearic Ca(OCOC17H35)2 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: CODZ/ Hợp chất làm ổn định cao su hay plastic (NS-Z)
gồm muối kẽm và axit stearic Zn(OCOC17H35)2 Số cas 557-05-1 làm nguyên liệu
để sản xuất tẩy (nk) |
|
- Mã HS 38123900: COMPOSITE STABILIZER TS- Chất ổn định nhiệt dùng trong
ngành CN nhựa. Hàng mới 100%. Mã Cas: 1072-35-1; 6865-35-4 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: COMPOSITE STABILIZERS PA- Chất ổn định nhiệt dùng trong
ngành CN nhựa. Hàng mới 100%. Mã Cas: 1072-35-1 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: CPCO/ Chế phẩm chống oxy hóa/ CATA-2 (18.00KG18.00KGM)
(nk) |
|
- Mã HS 38123900: CPG/ Chất phụ gia (chế phẩm xúc tiến lưu hóa cao su đã
điều chế có thành phần là lưu huỳnh) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: CPG/ chất phụ gia ANTI OZONE CREAM OH-GR (thành phần là
Butyl acrylate resin(9003-49-0), elastomeric(9010-79-1), dùng trong gia công
sản xuất giầy) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: CPG/ Chất phụ gia làm ổn định cao su (chất lưu động)
(>98% là Stearic acid) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: CPG/ Chất phụ gia RUBBER ANTISTATIC AGENT ZX3390 (thành
phần gồm: Ethylene glycol (107-21-1), Quaternary ammonium salt (4292-25-5),
dùng trong gia công sản xuất giầy), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: CPG/ Chất phụ gia WEAR-RESISTING AGENT
SI69-50HE/F(thành phần là Bis[3-(triethoxysilyl)propyl] tetrasulfide, polymer
binder (40372-72-3), dùng trong gia công sản xuất giầy), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: CPG/ Chế phẩm chống oxi hóa dùng trong cao su (CH-33
ANTIOXIDANT). Số 27/TB-KĐ2,20kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 38123900: CPG2/ Chất phụ gia CALCIUM STEARATE (nk) |
|
- Mã HS 38123900: CR20/ Chất phụ gia- UP-55 POLYMER (nk) |
|
- Mã HS 38123900: CXT/ Chất xúc tác (Hợp chất ổn định cao su) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: CXT/ Chất xúc tác(Chất chống oxi hóa cao su) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: CXT/ Chất xúc tác/ 402 HARD (18.00KG18.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: CXT/ Chất xúc tác/ DESMODUR RFE (3.75KG3.75KGM) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: CXT/ Chất xúc tác/ USC-1 (20.00KG20.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: CXT/ Chất xúc tác/ XP SI466 EXT (15.00KG15.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: CZ-G/ Hóa chất nhào trộn cao su CZ-G.
TPHH:N-Cyclohexyl-2-benzothiazolesulfenamide. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: DA-500/ Chất phụ gia làm ổn định cao su, mã DA-500 dùng
để sản xuất ống cao su dẫn nhiên liệu cho động cơ ô tô. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Đế cao su dùng cho cáp tín hiệu CD-7506, Model P/N:
B00081A1289, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: DIBASIC LEAD STEARATE- Chế phẩm hóa học dùng trong
ngành công nghiệp nhựa (Muối của axit béo). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Dibasic lead stearate(DBL) dùng trong sản xuất
nhựa(10kg/bao,100 bao).Hàng mới 100%.Tên hàng khai báo có thành phần hóa chất
không phải khai báo theo nghị định 113 của chính phủ. mã CAS:56189-09-4 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: DR(LH): Chất phụ gia làm ổn định cao su (chất lưu động)
(>99% là Glycerol Monostearate) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: E0022/ Chất làm tăng độ kết dính (EMB67-F(T3)) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: EA2313/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế- NSA-
50 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: ET-50: Chất phụ gia làm ổn định cao su (chất tăng tốc
độ) (40% là EVA, 8% là Resin, 52% là Filler and others) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: ET-50-Chất phụ gia(FOAMING AGENT ET-50, 25 Kg/ Bao)
(nk) |
|
- Mã HS 38123900: Eversorb 74 (20kg/thùng): chế phẩm chống oxy hóa, chất
ổn định cho cao su và nhựa, dựa trên dẫn xuất của benzotriazole và
polythylene glycol, phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Eversorb 80 (BT) (20kg/thùng): chế phẩm chống oxy hóa,
chất ổn định cho cao su và nhựa, dựa trên dẫn xuất của benzotriazole và
polythylene glycol, phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Eversorb 80 (PPG) (20kg/thùng): chế phẩm chống oxy hóa,
chất ổn định cho cao su và nhựa, dựa trên dẫn xuất của benzotriazole và
polythylene glycol, phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Filler TIPO:115 Chất tạo màu dùng để nhuộm màu Silicon.
Hãng sản xuất IMERYS MINERALES CHILE LTDA. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: FRP-048/ Bột WACKER HDK N20 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: GLNL020/ Chất chống oxi hóa(Chất chịu mòn chống oxy hóa
cao su (Sulfur Siliane Coupling) HP-264), dạng lỏng, 25kg/thùng, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Gói Bột hút ẩm (504 OXYGEN ABSORBER A100cc),1 thùng 50
bags 5000sachets, 1sachet 3.5g- dùng trong công nghiệp,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: GS-22/ Chất chống lão hóa (Decanedioic
acid,(1,2,2,6,6-pentamethyl-4-piperidinyl) methyl ester 20-30%...). Hàng mới
100%. EVERSORB 93 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: H27/ Hạt màu (nk) |
|
- Mã HS 38123900: H53/ Hạt chống tia cực tím (U/V) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: HCLD/ HỢP CHẤT LÀM ĐẾ ANTILUX654; (MÃ CAS: 8002-74-2)
(nk) |
|
- Mã HS 38123900: HCLD/ HỢP CHẤT LÀM ĐẾ- GREEN-200; (MÃ CAS: 70131-67-8)
(nk) |
|
- Mã HS 38123900: HCV024-M/ Chất làm ổn định hạt nhựa (Thành phần:
Magnesium Aluminum Hydroxide Carbonate Hydrate) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: HK8/ ASK chất chống nổi bọt (dùng trong chế tạo cao su
công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Hóa chất- chất phòng lão_ C10H12.C7H8O.C4H8_ CAS
68610-51-5 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Hóa chất dùng để nhào trộn cao su ME41-B (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Hóa chất dùng để sản xuất găng tay cao su 50% Aquanox L
disphersion. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Hóa chất được sử dụng làm chất ổn định cho ngành nhựa:
PVC STABILIZER BC 300 (Không sử dụng trong lãnh vực vận tải, thuỷ nội địa)
(nk) |
|
- Mã HS 38123900: Hóa chất Process Aid HK-302 (chế phẩm hóa chất ổn định
cho Plastic), phụ gia trong sx nhựa công nghiệp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Hóa chất Stabilizers RT-800B2 (chế phẩm ổn định và
chống oxy hóa cho plastic, có tp chính là hỗn hợp muối axit béo của canxi,
kẽm và phụ gia, dạng bột), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Hỗn hợp các hợp chất thiếc hữu cơ làm ổn định plastic
DS 4203A DIBUTYL TIN DI-LAURATE (1 PAIL X 20 KG). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Hỗn hợp chất PVC Stabilizer CP-10N (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Hợp chất dùng làm ổn định cho plastic(LOX-3) NLSX mực
in (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Hợp chất làm ổn định cao su TIXOSIL #38A. Mã CAS
112926-00-8. Dùng trong quá trình sản xuất trục phủ silicone. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38123900: Hợp chất làm ổn định nhiệt trong quá trình xử lý các
sản phẩm bằng nhựa PVC, Rare earth stabilizer, số CAS: 1592-23-0;123-94-4;
9002-88-4; 115-77-5; 1312-81-8, dạng bột, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Hợp chất làm ổn đinh plastic KBC-295 (LBC-330). Hàng
mới 100%. KQGD 2137/TB-PTPLHCM (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Hợp chất làm ổn định plastic, thành phần chính là
Phenyl diisodecyl phosphit-DOVERPHOS-7- PDDP (DOVERPHOS-7), CV trả mẫu số:
457/KĐ4-TH,23/04/2019.KQPT SỐ: 992/TB-KĐ4, 24/7/2017. MÃ CAS: 25550-98-5 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Hợp chất Master Batch dạng hạt, dùng ổn định hạt nhựa
(Loai: MB7040N), Cash no: 8005-02-5 (Solvent black 7), 25038-54-4 (polyamide
6). dùng sản xuất dây rút nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Hợp chất ổn định cao su LOWINOX CPL (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Hợp chất ổn định dùng cho sản xuất plastic, dạng bột
(PVC compound stabilizer HKW-102G). đóng gói 25 kg/bao, Tổng cộng 720 bao.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Hợp chất ổn định plastic CS-37 dùng sản xuất vải tráng
PVC (stabilizer); theo GĐ: 0120 của KĐ4 ngày 29/01/2018. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: HOSTANOXP-EPQ P (Phụ gia dùng trong ngành nhựa) hàng
mới 100%, CAS: 119345-01-6 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Hostavin 3130 liq- Chế phẩm chống oxy hóa,có thành phần
chính là hỗn hợp dẫn xuất của benzotriazol và phụ gia,dạng lỏng(1 chai
0.25kgs/1 carton).Hàng mới 100%.BBCN số 102/BB-HC12(14/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Hostavin 3292 liq-Chế phẩm ổn định cho plastic,có thành
phần chính là hỗn hợp dẫn xuất của sebacate,dạng lỏng (1 chai 0.25kgs/1
carton).Hàng mới 100%.BBCN số 102/BB-HC12(14/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: IONO/ Chế phẩm chống oxy hóa dành cho nhựa (hàng mới
100%)-SYNSORB-783FD (CAS-NO:70624-18-9) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: JMVNK2/ HạT Màu (o/green (me 5056)) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: JS04/ Chất chống lão hóa cao su Antioxidant NOCRAC MB
(2-Mercaptobenzimidazole, C7H5NS2, Cas No. 583-39-1) (Hàng mới 100%) (không
dùng trong y tế) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: JS22/ Chất chống lão hóa cao su Antioxidant NOCRAC 224S
(Polymerized 2,2,4-Trimethyl 1-2-dihydroquinoline, (C12H15N)no, n2~4, Cas No.
26780-96-1) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: K180/ Chế phẩm chống oxy hóa cao su, thành phần chứa
2,2,4-Trimethyl-1,2-dihydroquinoline đã được polyme hóa, dạng hạt:
ANTIOXIDANT RD, CAS: 26780-96-1, CTHH: C12H15N. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: K26/ Hạt màu MBK40 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: K26/ Hạt màu MF-U300 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: K26/ Hạt màu MF-U300. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: K26/ Hạt màu MT9900 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: K26/ Hạt màu MWH 75T (nk) |
|
- Mã HS 38123900: K26/ Hạt màu NOR 10 MB. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: K26/ Hạt màu PET FRL (nk) |
|
- Mã HS 38123900: K26/ Hạt màu TBC-20 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: KBC-295/ Hợp chất làm ổn đinh plastic KBC-295
(LBC-330). Hàng mới 100%. KQGD 2137/TB-PTPLHCM (nk) |
|
- Mã HS 38123900: KBS05/ Hợp chất làm ổn định plastic (STABILIZER
LCX-42K)- Sử dụng kqgđ số: 11315/TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 38123900: KH101/ Chất phụ gia, nguyên phụ liệu làm thảm cỏ, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: KY-HC-CXL/ Hóa chất(chất xử lý) SAT-150 RUBBER
CROSS-LINKING AGENT (nhanh chín cao su) (Cas no. 9035-99-8, 25038-36-2) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: L1/ Hạt màu (COLOR MASTER BATCH), dùng sản xuất bao bì
PP, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: LCZ-230, Chất ổn định trong sản xuất nhựa PVC
STABILIZER, NSX Woochang Co.,Ltd, Korea (20kg/túi) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: LH-4070: Chất phụ gia chống lão hóa cao su (>99% là
Long chain alkane hydrocarbon) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: LH-9: Chất phụ gia làm ổn định cao su (chất chống
sương) (60% là Antiozonant, 30% là Hydrocarbon resin, 10% là Chất Kết Dính
Cao Su) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: LHCSB/ Chế phẩm chống oxy hóa/ ATNEN AYA-160 (giám định
số: 843/TB-KĐ4, ngày 04/06/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: LHS/ Hợp chất làm ổn định cao su, loại LS-YA (Chất
chống nấm mốc cho cao su), (>98% là Thiourea derivatives Antiozonant),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Light Stabilizer 292- (CAS: 41556-26-7; 82919-37-7) Chế
phẩm ổn định cho Plastic, thành phần chính là hỗn hợp dẫn xuất của sebacate,
dạng lỏng. Dùng làm NL SX sơn. Hàng mới 100% (80 thùng x25 kg) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Light Stabilizer 783 (Chế phẩm chất ổn định,chống oxy
hóa,dùng trong công nghiệp sản xuất plastic,cao su,dạng bột)Kết quả GĐ
số:705/TB-KĐ2 & theo công văn số: 1308/KĐ3-TH (ngày 20/06/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Light Stabilizer 944 (Chế phẩm chất ổn định,chống oxy
hóa,dùng trong công nghiệp sản xuất plastic,cao su,dạng bột)Kết quả GĐ
số:705/TB-KĐ2 & theo công văn số: 1308/KĐ3-TH (ngày 20/06/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: LIQUID STABILIZER CB-120B- Chất ổn định nhiệt dùng
trong ngành CN nhựa. Hàng mới 100%. Mã Cas: 557-07-3,6865-35-6 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: LSV-02/ Bột phụ gia dùng làm tăng độ cứng của cao su sử
dụng trong công nghiệp chế tạo cao su MT,t/p: 99.5%carbon black (nk) |
|
- Mã HS 38123900: LSV-07/ Chất xúc tác hỗ trợ trộn để sản xuất cao su
tổng tổng hợp, DBS (75%), tp: 65% Decanedioic acid, Dibutyl Ester, 35%
Hydrated Amorphous Silica. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: LSV-07/ Chất xúc tác làm phân tán đồng đều khi trộn hỗn
hợp dùng để sản xuất cao su tổng hợp WB-222. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: LS-YA: Chất phụ gia làm ổn định cao su (Chất chống
sương) (>98% là Thiourea derivatives Antiozonant) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: M/B/ Hạt màu (nk) |
|
- Mã HS 38123900: M/B/ Hạt màu (UV) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: M0478/ Chất làm ổn định H-7648 dùng trong sản xuất hạt
nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 38123900: M05006/ Chất ổn định nhựa dạng lỏng \ METHYLTIN
MERCAPTIDE WINSTAB TM-1990. Hàng mới 100% (Thành phần:Methyltin tris
(CAS:57583-34-3)/ Dimethyltin bis (CAS:57583-35-4) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: M0578/ Chất làm ổn định H-7487K3 dùng trong sản xuất
hạt nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 38123900: M0579/ Chất làm ổn định H-7579 dùng trong sản xuất hạt
nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 38123900: M08004/ Chất làm ổn định plastic CZ-368PN dạng bột (CAS
No. 557-05-1), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: M08008/ Chất ổn định plastic ZN-ST (Zinc Stearate) dạng
bột. CAS No. 557-05-1.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: M08009/ Chất ổn định plastic CA-ST (Calcium Stearate)
dạng bột.CAS No. 1592-23-0. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: M2414258/ Chất ổn định silicone C-25B (nk) |
|
- Mã HS 38123900: M3296597A/ Chất làm ổn định cao su lưu hóa PAHEKISA
25B-40 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: M50/ Chế phẩm chống Oxy hóa và các hợp chất khác làm ổn
định cao su hay Plastic, ADT-3-1:Chất ổn định tia UV:45~55%,N,N-Dimethyl
Foramide(DMF):68-12-2.45~55%. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: MA-L16-Chế phẩm ổn định nhựa có thành phần chính là hỗn
hợp muối canxi của axit béo (stearic và palmitic) và phụ gia,(25kg/bag). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: MA-L25-Chế phẩm ổn định nhựa có thành phần chính là hỗn
hợp muối canxi của axit béo (stearic và palmitic) và phụ gia (25kgs/bag).Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: MẪU PHỤ GIA NGÀNH NHỰA, PEROXIDE CURING AGENT C-16;
C-15E (nk) |
|
- Mã HS 38123900: MB Black-Hạt màu (Dùng chống oxy hóa và ổn định hạt
nhựa),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: MB/ Hạt Màu (FR-2070), mới 100%, dùng sản xuất vải bạt.
(nk) |
|
- Mã HS 38123900: MB/ Hạt Màu (MG-90143), hàng mới 100%, dùng sản xuất
vải bạt. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: MB/ Hạt màu MFR-7007/2TP- Nguyên liệu sản xuất vải bạt,
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: MB/ Hạt màu ORANGE 7246-3 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: MB/ Hạt màu PET 51873 GRN (nk) |
|
- Mã HS 38123900: MB/ Hạt màu PET 9379 SVR (nk) |
|
- Mã HS 38123900: MB/ Hạt nhựa màu Masterbatch (nguyên liệu sx vải bạt
nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: MB-TAR/ Hạt Màu MB-30005/2 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: MB-TAR/ Hạt Màu MB-3779/2 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: MB-TAR/ Hạt Màu MS-742/2 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: MB-TAR/ Hạt Màu MS-763/3 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: MT Thermax/ Hoá chất dùng để nhào trộn cao su Carbon
Black MT Thermax (nk) |
|
- Mã HS 38123900: MVN18/ Chất đóng rắn 923000002090(GXH67723).Thành phần:
Hexamethylene diisocyanate, oligomers 40%, xylene isomers mixture: 10%,
Solvent naphtha (petroleum), light aromatic, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: N00701010/ Chất phụ gia (dạng bột màu trắng)
(Ethylenebis stearamide- C38H76N2O2), chất hỗ trợ phân tán bột màu, công dụng
giúp ổn định nhựa, chống loang màu. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: N7/ chất chống ôxy hóa (UV ABSORBER- UNISORB V6530)
(nk) |
|
- Mã HS 38123900: Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa màu:Chế phẩm chống oxy
hóa, làm ổn định plastic, HYPERFORM HPN-20E, mã CAS: 557-05-1 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Nguyên liệu sx lốp xe cao su: Các chế phẩm chống oxi
hoá (Chất phòng lão)- N3313 Noctizer SD (Mã CAS: 67701-03-5; 135-57-9) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Nhóm chế phẩm chống oxy hóa làm ổn định cao su-
ANTIOXIDANT ANCHOR W-L.(KQGD:60/TB-KĐ4 ngày 16/01/2019)Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: NK30/ Chế phẩm chống oxy hóa Antioxidants (VULKANOX
BHT) gồm 2,6-di-tert.-butyl-p-cresol (nk) |
|
- Mã HS 38123900: NL003/ Chất ổn định,chống oxy hóa làm ổn định cao su và
plastic CALCIUM ZINC STABILIZER, TP: Zinc stearate 20%,Calcium stearate
30%,Oxidized polethylene wax 10%,Aluminosilicates 10%, Hydrotalcite 30% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: NL-24-09-01/ Chất phụ gia (JTR-D(TAC) C3H8N6O4ZN) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: NL-24-09-02/ Chất phụ gia (PL-300 (C12H15N3O3)) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: NL31/ Chất trợ (AYA-160) (50% Anti-yellowing agent-
Cas: 70321-86-7, 15% Fumed silica- Cas: 10279-57-9, 35% Butadiene Rubber-
Cas: 9003-17-2) (Dạng rắn- 10Kg/CTN) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: NL31/ Chất trợ (Chất chống oxi hóa) (PROCCESSING
ADDITIVES ATNEN AYA-160) (50% Anti-Yellowing Agent- CAS: 70321-86-7, 15%
Fumed Silica- CAS: 10279-57-9, 35% Butadiene Rubber- CAS: 9003-17-2) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: NL31/ Chất trợ (PROCCESSING ADDITIVES MK UV-605) (50%
Butadiene Rubber- CAS: 9003-17-2, 10% Silica- CAS: 7631-86-9, 40%
AntiOxidant- CAS: 95-14-7) (Dạng rắn- 15Kg/Box) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: NLSX Sơn: phụ gia pha sơn (chế phẩm chống oxy hóa)
Tinuvin 123, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: NM-95: Chất phụ gia làm ổn định cao su (chất chống mài
mòn) (60% là polymerized organosilicone mixture, 40% là
elastomeric/surfactant binder) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: NON TOXIC STABILIZER Z500HQ: CHẤT STABILIZER ỔN ĐỊNH
NHỰA/CÔNG THỨC HÓA HỌC Ca(O2C18H35)2/ MÃ CAS 1592-23-0. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: NP72/ Chất chống oxi hóa cao su- ANTIOXIDANT (BHT
264-A) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: NPL0002/ Chất chống oxy hóa, giữ màu dùng trong nghành
sản xuất giày (SN-1135) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: NPL002/ Chât phu gia Ultrasol SGX-8 dùng độn thêm vào
cao su (thành phần chính Alkyl acrylate copolymer,C7H12O2, CAS:7732-18-5,
141-32-2)-Ultrasol SGX-8(Ganz) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: NPL-004/ Chất phụ gia (PE WAX PEL 2) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: NPL016/ Chất xúc tác (hàng mới 100%)- DYNASYLAN 6498
AGENT (tham khảo theo 1071/KD4-TH ngày 26/07/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: NPL016/ Chất xúc tác- DYNASYLAN 6498 AGENT (mục 1 của
tờ khai nhập khẩu số: 103187783530/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: NPL026/ Chất chống oxi hóa (ANTIOXIDANT) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: NPL082/ Chế phẩm chống ôxy hóa, chất ổn định- VULNOX
UV-605 ARM ULTRAVIOLET AGENT (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số:
103294254010/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: NPL10/ Chất ổn định để sản xuất tấm nhựa lót sàn- PVC
stabilizer LBZ-100E, theo KQGĐ số: 0565/TB-KĐ4 ngày 25/05/2018 của TK:
101785669051/E31, đã kiểm tra lại tại TK: 102332778441/E31 ngày 15/11/2018
(nk) |
|
- Mã HS 38123900: NPL134/ Hóa chất arcol polyol 5613, (dùng để sản xuất
mút xốp) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: NPL94/ Chất ổn định Stabilizer HT-649A/Stabilizer
HT-649A. Hàng kiểm hóa thực tế theo TK 102147326851/E31 ngày 02/08/2018 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: NPLVN053/ Chất phụ gia làm lưu hóa cao su- (Vulkanox
BKF, Cas:119-47-1, CTHH: C23H32O2, 15kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: NX-11/ VulcaPellet OH3-MG- chế phẩm chống oxy hóa cao
su dùng để gia công đế giày, dạng, dạng bột, 25 kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: NX-12/ VulcaPellet IS-80- chế phẩm chống oxy hóa cao su
dùng để gia công đế giày, dạng, dạng bột, 25 kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: NX-13/ VulcaPellet S-80- chế phẩm chống oxy hóa cao su
dùng để gia công đế giày, dạng, dạng bột, 25 kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: NX-16/ VulcaPellet DM-75- chế phẩm chống oxy hóa cao su
dùng để gia công đế giày, dạng, dạng bột, 25 kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: NX-17/ VulcaPellet TS-80- chế phẩm chống oxy hóa cao su
dùng để gia công đế giày, dạng, dạng bột, 25 kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: NX-18/ VulcaPellet NS-80- chế phẩm chống oxy hóa cao su
dùng để gia công đế giày, dạng, dạng bột, 25 kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: NX-19/ Chất hoạt tính Aktivator XO-MG, dạng bột,25
kg/bao- chất xúc tác để gia công đế giày cao su (nk) |
|
- Mã HS 38123900: NXKT-36/ VulcaPellet S-80- chế phẩm chống oxy hóa cao
su dùng để gia công đế giày, dạng hạt, 25 kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: NXKT-37/ VulcaPellet OH5-MG- chế phẩm chống oxy hóa cao
su dùng để gia công đế giày, dạng bột, 25 kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: NXKT-38/ VulcaPellet OH3-MG- chế phẩm chống oxy hóa cao
su dùng để gia công đế giày, dạng bột, 25 kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: NXKT-41/ VulcaPellet DM-75- chế phẩm chống oxy hóa cao
su dùng để gia công đế giày, dạng, dạng bột, 25 kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 38123900: O2/ Chế Phẩm Chống Oxy Hóa dùng trong công nghiệp cao
su(1,4-Benzenediamine, N,N'-mixed Ph and tolyl derivs) (Antioxidant DTPD
3100),CAS: 68953-84-4,122-39-4, hiệu Yichang Xingchun,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: on dinh/ Chất chống ôxy hóa, ổn định cao su-
Antioxidantanthermal (chế phẩm ổn định, chống oxi hóa trong công nghiệp sản
xuất plastic, cao su, dạng bột.) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Outside Lube 926L- Chất làm ổn định và chống dính cho
cao su. Loại 10kg/can. Hàng mới 100%. Hàng mẫu không có trị giá thanh toán.
(nk) |
|
- Mã HS 38123900: P00010/ Chất chống oxi hóa dùng trong cao su-
ANTIOXIDANT (SP-P) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: P00012/ Chất chống oxy hóa dùng trong cao su-
ANTIOXIDANT (BHT 264-A) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: P00027/ Chất chống oxi hóa dùng trong cao su-
ANTIOXIDANT (TPM) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: P00036/ Chất chống oxi hóa dạng hạt, màu trắng xám-
VulcaPellet OH5-MG (nk) |
|
- Mã HS 38123900: PAOIRF0001/ Chất hữu cơ là tác nhân chống oxi hóa, ở
dạng bột tinh thể(IR-168) TPC: Tris-(2,4-di-tert-butyl-phenyl)-phosphite,
CAS: 31570-04-4, NSX: Global Planning Co., Ltd. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: PG10/ Chất tạo màu KE-COLOR-BL (Carbon Black;
Octamethylcyclotetrasiloxane (Impurity)) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: PG22/ Chất tạo màu CP-1 BWN (Iron Oxide;
Octamethylcyclotetrasiloxane, CTHH: Fe2O3; Cycl-(Si(CH3)2O)4)) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: PGDL01/ Chất phụ gia (hợp chất làm ổn định cao su
PEG-4000, AC-75, Sản xuất đế giày) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: PGDT01/ Chất phụ gia (hợp chất làm ổn định cao su ATMAN
ATFLOW L-24, sản xuất đế giày) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Phụ gia chống ngã màu vàng dạng lỏng EVERSORB 80
(20KG/DRUM) dùng trong ngành nhựa và sơn, mã CAS: 41556-26-7, 82919-37-7.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Phụ gia chống oxy hóa cho quá trình sản xuất hạt nhựa,
dạng rắn (bột hạt), màu sắc: tím nhạt đến xám nhẹ, có mùi đặc biệt, NSX:
DOOBON INC, 20Kgs/Bag_POLYNOX-N1 (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Phụ gia chống oxy hoá dùng trong ngành nhựa. Plastic
Additive (Antioxidant Preparation for Plastic)- Nucleating Agent BT-20. CAS:
13170-05-3 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Phụ gia dùng cho ngành nhựa: Chất ổn định UV-531 (UV
Absorber 531), dạng bột, đóng gói 25kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Phụ gia hóa chất Absorber UV-80, dùng trong ngành sơn
công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: PHỤ GIA KHÁNG KHUẨN CHO NHỰA MCX 128104 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Phụ gia kháng tia UV,SUNOVIN 770,sử dụng sản xuất sản
phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Phụ gia làm tăng độ bền màng nhựa (W-Proof-MB) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: PHỤ GIA ỔN ĐỊNH CHẤT CHỐNG TĨNH ĐIỆN CHO NHỰA PP- EINAR
601. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Phụ gia ổn định chất tăng trong cho nhựa PP: TOWREX
NU700 (10 Kg/bao), hàng mới 100%. Số CAS: 135861-56-2 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Phụ gia ổn định nhiệt, dạng hạt granule (Model:
EuroStab 506C2G)- dùng trong sản xuất ống nhựa PVC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Phụ gia tạo độ chống va đập trong sản xuất ống nhựa:
Kane ACE FM-50, dạng bột, NSX: KANEKA. 25kg/bao, hàng mẫu, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Phụ gia tạo độ xốp KE-P-26, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Phụ gia tạo độ xốp SERUMIKU AN cao su silicone; hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Phụ gia TYTAN CP-219 dùng làm chất kết dính trong sản
xuất nhựa, nsx: Borica, 28kg/can, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: PLASTISOL PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH NHỰA,
PH820-020/PH831-002,CAS 1317-65-3, NSX POLYSOL LLC, MỚI 100 % (nk) |
|
- Mã HS 38123900: PLSK-A/ Chất phòng lão- (loại SK-A,Chế phẩm chống oxi
hóa cho cao su, thành phần gồm hexamethylenebis và silic dioxit, dạng hạt
dùng làm giày) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: RBS.022/ Chất độn dùng trong sản xuất cao su (tên
thương mại: Vesta-20, thành phần chứa: Calcium oxide &
Paraffinichydrocarbon) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: RE-1813(PL-500) Chất phụ gia chống oxy hóa cho sơn,
thành phần chính styrennated phenol. TP: Phenol, styrenated 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: RMG030002/ ADK STAB SP-111 Zinc Stearate- Chất ổn định
dùng trong sản xuất nhựa C36H70O4Zn CAS 557-05-1 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: RMG030006/ ADK STAB 2013- Phosphorous acid ester- Chất
ổn định dùng trong sản xuất nhựa 2013 Phosphorous acid ester (CTHH: C24H43O4P
CAS: 67874-37-7) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: RMG050004/ PLASTIC MODIFIER METABLEN C-223A- Chất ổn
định dùng trong sản xuất nhựa (Thành phần chính: methacrylate C4H5O2,
butadiene C4H6) CAS 1759-53-1 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: RMM030001/ ADK STAB M-37RT- Chất ổn định dùng trong sản
xuất nhựa (Organic compounds) [CH3(CH2)16COO]2Zn CAS:557-05-1 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: RMM030005/ LX-13- Chất ổn định dùng trong sản xuất nhựa
CTHH: C18H36O2 CAS 57-11-4 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: RMM030008/ LW-OP (LICOWAXX OP P)-Chất ổn định dùng
trong sản xuất nhựa CAS: 73138-44-0 CTHH: C15H10Cl2O (nk) |
|
- Mã HS 38123900: RMM030009/ AD-157- chất ổn định trong sản xuất hạt nhựa
(CTHH:C12H15N; CAS: 26780-96-1) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: RMM030018/ ADK STAB RT-1310- Chất ổn định dùng trong
sản xuất nhựa (Organic compounds) [CH3(CH2)16COO]2Zn CAS:557-05-1 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: RO002350/ Chất lưu hóa cao su NOCRAC 810-NA (nk) |
|
- Mã HS 38123900: SJNK6/ HẠT NHỰA TẠO MÀU XANH DA TRỜI- MASTER BATCH BLUE
503 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: SLAS.001/ Hóa chất chống ôxy hóa SP-34FN (tên thương
mại: Chisorb SP34FN, thành phần: Blends of UV absorber and anti-oxidant) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: SPC-RH730-1/ Chất ổn định Canxi và Kẽm thân Thiên Với
Môi Trường"Enviromentally friendly calcium and zinc stabilizer
RH-730", sử dụng trong sản xuất sàn nhựa spc (nk) |
|
- Mã HS 38123900: SP-P Chất chống lão hóa cao su, plastic(MAXINOX SP-P,
25Kg/Kiện) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: SPVC10/ Chất ổn định PVC (Polyvinyl clorua) dạng lỏng,
loại khác dùng sản xuất màng nhựa PVC (Hóa chất dạng lỏng, không phải và
không chứa TP tiền chất)/ PVC STABILIZER PCZ-6030T (nk) |
|
- Mã HS 38123900: STABILIZER LS-1876H- Chất ổn định nhiệt dùng trong
ngành CN nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: SVN39/ Chất tạo độ cứng cao su Trimethylol propane
(propylidynetrimethanol 90-100%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: SVN41/ Chất phụ gia ngăn sự thủy phân cao su Nitrogen
oxides STABILIZER 7000 (Bis(2,6-diisopropylphenyl)carbodiimide), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: SVN61/ Chất làm chậm quá trình lưu hóa cao su Vulkalent
E/C (nk) |
|
- Mã HS 38123900: T00006A/ Chất phụ gia chống biến vàng dùng trong sản
xuất đế giày (WEAR AGENT SR-7699), mới 100%, 1 bag 25kg (nk) |
|
- Mã HS 38123900: T022/ Chất chịu mòn chống oxi hóa và làm ổn định cao su
(Sulfur-siliane coupling HP-669B) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: T022/ Chất chống oxi hóa và làm ổn định cao su (dùng
trong ngành giày) (A-172 SILANE COUPLING AGENT) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: TAIC/ Hoá chất dùng để nhào trộn cao su TAIC. TPHH:
Triallylisocyanurate (C12H15N3O3). (nk) |
|
- Mã HS 38123900: TETD/ Chất xúc tiến TETD-75 (tetraethyl thiuram
disulphide) dùng sản xuất sản phẩm cao su (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Thuốc màu tổng hợp TINUVIN 400-Là chế phẩm ổn định và
chống oxi hóa cho nhựa. Hàng mới 100% (mục 55 PTPL 659). (nk) |
|
- Mã HS 38123900: TINUVIN 5060 là chế phẩm ổn định cho plastic, có thành
phần chính là hỗn hợp dẫn xuất của sebacate, dạng lỏng. CAS: 127519-17-9 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: TINUVIN 5100 20KG 3H1 là phụ gia kháng UV dùng cho sản
xuất sơn. CAS: 129757-67-1 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: TINUVIN 99-2 20KG 3H1 là phụ gia kháng UV dùng cho sản
xuất sơn. CAS: 127519-17-9 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: T-REZ RB100/ Chất phụ gia hóa dẻo cao su T-REZ RB100
(nk) |
|
- Mã HS 38123900: UV/ UV-Chất chống lão hóa cao su(RUBBER ANTIOXIDANT
UV-605,Nhà sản xuất: EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED, 10 Kg/ Carton) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: UV186/ Chất chống cháy, chịu nhiệt UV01271/ UV186 (là
hỗn hợp gồm 2 chất: 20% Hindered Amine Light Stabilizer (CAS 65447-77-0) và
Polyethylene CAS: 9002-88-4)) dùng trong công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 38123900: V-3008 A/ Chất kết dính cao su với kim loại MONICAS
V-3008 A. TPHH: N,N-Dimethylformamide (C3H7NO/HCON(CH3)2) (nk) |
|
- Mã HS 38123900: V-3008 B1/ Chất kết dính cao su với kim loại MONICAS
V-3008 B1. TPHH: N,N-Dimethylformamide (C3H7NO/HCON(CH3)2), toluen (methyl
benzene) C6H5CH3/C7H8 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: V9280/ Chất ổn định nhiệt STABILIZER V9280, dạng bột
dùng để sản xuất tấm nhựa PVC (hàng đóng 25kg/bao). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Vulkanox BHT (Chất chống ô xi hóa dùng trong sản xuất
sản phẩm cao su) 25 kg/bao, hàng mới 100%, CAS: 128-37-0 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: Vulkanox BKF (Chất chống ô xi hóa dùng trong sản xuất
sản phẩm cao su) 15 kg/bao, hàng mới 100% CAS: 119-47-1 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: WEC0045/ Chất phủ bề mặt bản mạch điện tử để chống Oxy
hóa và thấm nước, PN: 82502577R2F, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38123900: ZIKA-UVS30/ C.pham ổn địh
nhựa,lỏg,thphan:ethyl4-(methylphenylamino)methylene)amino]-benzoic
acid,bis(1,2,2,6,6-pentamethyl-4-piperidyl)sebacate ZIKA-UVS30,CAS
57834-33-0.CT:C17H18N2O2mới100%PTPL1132 (nk) |
|
- Mã HS 38123900: 5346/ Chất ổn định adk stab ls-5 (tái xuất hết số lượng
17kg của TK nhập 100044938340/E11, 23/06/2014, mục số 7) (xk) |
|
- Mã HS 38123900: 60NS (XS--66)/ 60NS (XS--66): Chất phụ gia làm ổn định
cao su (chất tăng độ dính) (>98% là Aliphatic hydrocarbon resin) (xk) |
|
- Mã HS 38123900: 60NS-TRO-2019/ 60NS-Chất phụ gia (ADDITIVES-60NS, 25
Kg/ Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38123900: 71-ET-50-2019/ ET-50-Chất phụ gia(FOAMING AGENT ET-50,
25 Kg/ Bao) (xk) |
|
- Mã HS 38123900: 71-SI-50-2019/ SI-50 Chất chịu mài mòn(REINJORCING
AGENT SI-50, 20 Kg/Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38123900: Additives-20/ Hợp chất ổn định cao su Additives (chất
xúc tác) (xk) |
|
- Mã HS 38123900: ALIS/ Hỗn hợp chất ABS Stabilizer ALIS (xk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất chịu mòn chống oxy hóa cao su (Sulfur Siliane
Coupling) HP-264 (xk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất chống oxy hóa BHT dùng trong nghành giày, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất chống oxy hoá cao su DNS82P, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định cao su hoặc plastic SBO-50 (Dạng Hạt) (xk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất ổn định- Composite Stabilizers T.S (xk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia (PE Wax PEL 2) (xk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia làm cứng cao su Hardener Irgacure 500
(25kg/can), CTHH: C13H16O2 số CAS: 947-19-3, (C6H5)2CO có số CAS 119-61-9
(xk) |
|
- Mã HS 38123900: Chất phụ gia làm lưu hóa cao su- (Chất chống ôxi hóa
Vulkanox BKF, Cas:119-47-1, CTHH: C23H32O2, 15kg/bao) Hàng mới 100 (xk) |
|
- Mã HS 38123900: CP-10N/ Hỗn hợp chất PVC Stabilizer CP-10N (xk) |
|
- Mã HS 38123900: CP-20/ Hỗn hợp chất PVC Stabilizer CP-20 (xk) |
|
- Mã HS 38123900: CPL-75-2019/ CPL-75-Chất chống oxi hóa cho Cao su hay
Plastic(ANTIOXYDANT CPL-75, 20 Kg/ Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38123900: CS-100K/ Chất Zeolite- CS-100K (xk) |
|
- Mã HS 38123900: DR(LH)/ DR(LH): Chất phụ gia làm ổn định cao su (chất
lưu động) (>99% là Glycerol Monostearate) (xk) |
|
- Mã HS 38123900: E-82J/ Hỗn hợp chất PVC Stabilizer E-82J (xk) |
|
- Mã HS 38123900: EM-700A/ Hỗn hợp chất Plastic Additive EM-700A (xk) |
|
- Mã HS 38123900: ET-50/ ET-50: Chất phụ gia làm ổn định cao su (chất
tăng tốc độ) (40% là EVA, 8% là Resin, 52% là Filler and others) (xk) |
|
- Mã HS 38123900: FMRU060-0042-1/ Chất ổn định cao su hoặc plastic SBO-50
(Dạng Hạt) (xk) |
|
- Mã HS 38123900: Hạt nhựa màu Silver- SL 1202 (xk) |
|
- Mã HS 38123900: KS-3650-2019/ KS-3650- Chất phụ gia(ANTI SHRINKING
AGENT KS-3650, 25 Kg/ Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38123900: LH-4070/ LH-4070: Chất phụ gia chống lão hóa cao su
(>99% là Long chain alkane hydrocarbon) (xk) |
|
- Mã HS 38123900: LH-9/ LH-9: Chất phụ gia làm ổn định cao su (chất chống
sương) (60% là Antiozonant, 30% là Hydrocarbon resin, 10% là Chất Kết Dính
Cao Su) (xk) |
|
- Mã HS 38123900: LH-9-20/ Chất chống oxi hóa cao su LH-9 antioxidant
(chất xúc tác) (xk) |
|
- Mã HS 38123900: LS-YA/ LS-YA: Chất phụ gia làm ổn định cao su (Chất
chống sương) (>98% là Thiourea derivatives Antiozonant) (xk) |
|
- Mã HS 38123900: M01 CP-10/ Hỗn hợp chất PVC Stabilizer CP-10 (xk) |
|
- Mã HS 38123900: M01 KP-300/ Hỗn hợp chất PVC Stabilizer M01 KP-300 (xk) |
|
- Mã HS 38123900: M03 BZ-229C/ Hỗn hợp chất PVC Stabilizer M03 BZ-229C
(xk) |
|
- Mã HS 38123900: NA-100K/ Chất Zeolite- NA-100K (xk) |
|
- Mã HS 38123900: NL31/ Chất trợ(Chất chống oxi hóa) (PROCCESSING
ADDITIVES VULKANOX BHT)-Xuất theo TKNK số:103236356750/E21(01/04/2020)Mục 1
(xk) |
|
- Mã HS 38123900: NM-95/ NM-95: Chất phụ gia làm ổn định cao su (chất
chống mài mòn) (60% là polymerized organosilicone mixture, 40% là
elastomeric/surfactant binder) (xk) |
|
- Mã HS 38123900: PGDL01-2/ Chất phụ gia lam ôn đinh cao su (PEG-4000,
AC-75, Sản xuất đế giày) (xk) |
|
- Mã HS 38123900: PGDT01-1/ Chất phụ gia lam ôn đinh cao su (ATMAN ATFLOW
L-24, Sản xuất đế giày) (xk) |
|
- Mã HS 38123900: S-099-20-AB1SCA000099/ S099-20-ADT-3-1-Chế phẩm chống
oxy hóa, ổn định cao su và plastic-Loại khác (xk) |
|
- Mã HS 38123900: S-140-20-AB1SCA000140/ S140-20-ADT-305-1-Chế phẩm chống
oxy hóa, ổn định cao su và plastic-Loại khác. (xk) |
|
- Mã HS 38123900: SI-50CH-2019/ Si-50CH Chất chịu mài mòn(REINJORCING
AGENT SI-50 (SI-50CH), 20 Kg/ Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38123900: SP 029/ Chất tạo rắn (RC) (xk) |
|
- Mã HS 38123900: SP 030/ Chất tạo rắn (RFE) (xk) |
|
- Mã HS 38123900: SPP/ Chất chống oxi hóa SPP (chất xúc tác) (xk) |
|
- Mã HS 38123900: SP-P-2019/ SP-P Chất chống lão hóa cao su,
plastic(MAXINOX SP-P, 25Kg/Kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38123900: ST-1801/ ST-1801: Chất phụ gia làm ổn định cao su (chất
lưu động) (>98% là Stearic acid) (xk) |
|
- Mã HS 38123900: TPE-80/ Hỗn hợp chất PVC Stabilizer TPE-80 (xk) |
|
- Mã HS 38123900: UI-UV-9040N/ Chế phẩm chống oxy hóa và ổn định cho cao
su, thành phần chính là hợp chất phosphit hữu cơ dạng lỏng UV-9040N (xk) |
|
- Mã HS 38123900: ZN-G-1/ Hỗn hợp chất PVC Stabilizer ZN-G-1 (xk) |
|
- Mã HS 38123900: ZN-G-E/ Hỗn hợp chất PVC Stabilizer ZN-G-E (xk) |
|
- Mã HS 38130000: 1/ Bột nạp bình chữa cháy (thành phần chính: ammonium
dihydrogenphosphate, (NH4)3PO4, mã CAS: 7722-76-1) (nk) |
|
- Mã HS 38130000: 1527881-S126638-37/ Can bọt AFFF, 20 lít, dùng cho bình
cứu hỏa (nk) |
|
- Mã HS 38130000: 916-1672/ Bọt nở chống cháy dùng để nạp vào bình cứu
hỏa, Loại: SEALFIRE FOAM, 2%, 1.25L, 50L ABS EXT., Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38130000: 916-1676/ Bọt dùng để nạp bình chữa cháy, loại: AFFF
FOAM, 6%, 20L, NON SOLAS,ABS, được trang bị trên tàu, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38130000: Bột BC chữa cháy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38130000: Bột chữa cháy (BC Dry powder), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38130000: Bột chữa cháy (BC powder), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38130000: Bột chữa cháy (Dry powder BC), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38130000: Bột chữa cháy 90% ABC.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38130000: Bột chữa cháy ABC 40%, dùng cho bình chữa cháy, công ty
sản xuất: Bengbu Longtai Fire Fighting Co., Ltd, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38130000: Bột chữa cháy BC POWDER (25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 38130000: Bột chữa cháy dạng khô BC(NaHCO3- Hydrocacbonnatri)
thành phần chính là muối Natri. Nhà sản xuất Shangdong Longcheng Fire Science
And Technology Co; Ltd., Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38130000: Chất chữa cháy HFC227EA (FM200) đã nạp trong bình,
model: HFC227EA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38130000: Hóa chất Cobratec TT-50 dùng để sản xuất bọt chữa cháy,
hóa chất do hãng VSFOCUM sản xuất, chưa qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 38130000: Hóa chất Mackam CBS-50SB, dùng để sản xuất bọt chữa
cháy, hóa chất do hãng VSFOCUM sản xuất, chưa qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 38130000: Hóa chất Mackam DAB-ULS dùng để sản xuất bọt chữa cháy,
hóa chất do hãng VSFOCUM sản xuất, chưa qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 38130000: Hóa chất PEG35000 dùng để sản xuất bọt chữa cháy, hóa
chất do hãng VSFOCUM sản xuất, chưa qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 38130000: Khí chữa cháy HFC227EA, Hàng được đóng trong bồn
20,000Kg/Bồn, hãng sản xuất INNER MONGOLIA YONGHE FLUOROCHEMICAL, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (dung môi
trong sơn): BUTYL ACETATE (RE-COND DRUM), (C6H12O2), CAS: 123-86-4, (160
DRUMS x 180 KGS). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi dùng để hoà tan mực SOLVENT (1039.6927), 1
chai 1000ml, hãng sx: KBA-Metronic GmbH. Hàng mới 100%/ DE (nk) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi hỗn hợp hữu cơ WL-210 (1000ml)/ GB (nk) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi Isopropyl Acohol (IPA) dùng để tẩy rửa các
thiết bị điện tử, đóng gói 30 lít. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi V705-D dùng pha loãng mực in cho máy in
phun,0.75 lit/chai, thành phần: butanone: 90-<98%, ethanol: 2-<5%, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi V720-D dùng pha loãng mực in cho máy in phun,
0.75 lit/chai, thành phần: butanone: 92-<99%, acetone: 1-<3%, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: Dung môi V722-D dùng pha loãng mực in cho máy in phun
công nghiệp, dung tích 0.75 lit/chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: (AAD13279)Dung môi pha sơn ESTASOL DBE SANTOSOL
(Dimethyl Glutarate 1119-40-0/55-65%; Dimethyl Succinate 106-65-0/15-25%;
Dimethyl Adipate 627-93-0/10-25%) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: (AEA65625) Chất phụ gia TXIB
(2,2,4-trimethyl-1,3-pentanediol diisobutyl acid:100%) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: (AEN01184) Chất phụ gia X-8178 thành phần: Polyethylene
Wax 9002-88-4 (nk) |
|
- Mã HS 38140000: ./ B-CELL(T.C) (15Kg/Thùng)._ Hỗn hợp dung môi (Mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: ./ Bột đúc mẫu nguội, Acryl clear powder, 2,3kg/ thùng,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: ./ Chất phụ gia bồ trợ tấm silicon đơn tinh T6361 (TP:
Fatty acid salts of Polyamine/CAS64754-99-0: 90-100%; nước: 1-10%); sử dụng
trong sx tấm tế bào quang điện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: ./ Chất phụ gia D11435556 9450 (Thành phần: Isobutyric
acid, monoester with 2,2,4-trimetrhylpentane-1, 3-diol- CAS: 25265-77-4:
90-100%; nước: 0-10%) dùng trong sx tấm pin năng lượng mặt trời (nk) |
|
- Mã HS 38140000: ./ Chất phụ gia K01(T21) dùng để nhúng làm sạch bề mặt
tấm silicon,10L/thùng(TP: CAS26099-09-2: 3.4%;CAS9004-32-4: 2%;CAS10213-79-3:
0.3%;CAS7647-14-5: 0.2%;CAS7757-83-7: 0.2%;nước:93.1%) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: ./ Chất phụ gia RV-903, sử dụng trong sản xuất tấm pin
năng lượng mặt trời (TP: Bis(2-butoxyethyl)ether/CAS112-73-2: <100%) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: ./ Chất phụ gia Thinner dùng trong sx tấm pin năng
lượng mặt trời(TP:CAS124-17-4: 40-50%; CAS25265-77-4: 20-40%; monoisobutyrate
dalpadc: 10-20%; CAS102-76-1:1-5%;CAS77-90-7:1-5%) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: ./ Dung dịch để làm sạch keo, tp: Methyl siloxane 100%,
hãng Darbon, model QCL02, 500ml/bình, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: ./ Dung dịch đúc mẫu nguội, Acryl clear liquid, 1
liít/chai, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: ./ Dung môi 783, (thành phần: purin- cyclohexanone),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: ./ Dung môi Cleaning thinner D,là hỗn hợp chất tẩy sơn
thành phần gồm acetone, xylene, Loại 15kg/ Can (nk) |
|
- Mã HS 38140000: ./ Dung môi DS-00BK dùng để tảy rửa trong nhà máy. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: ./ Dung môi DS-860-1(108K) dùng để tảy rửa trong nhà
máy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: ./ Dung môi DS-870 dùng để tảy rửa trong nhà máy. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: ./ Dung môi HIGH CLEAN #2000A, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: ./ Dung môi hỗn hợp hữu cơ WL-210 (1000ml/bình). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: ./ Dung môi P-Clean, dùng trong nhà xưởng, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: ./ Dung môi pha keo (thành phần là hỗn hợp Ethyl
acetate, Isophorone và các chất phụ gia khác) (16000g/can), 48B10000001Q,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: ./ Dung môi thinner 512 (15kg/1 thùng)) dùng để vệ sinh
sản phẩm, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38140000: ./ Dung môi V705-D dùng pha loãng mực in cho máy in
phun công nghiệp, dung tích 750ml/chai; butanone methyl ethyl ketone: 90-
<98%. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: ./ Dung môi V708-D dùng pha loãng mực in cho máy in
phun công nghiệp, dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: ./ Dung môi V821-D dùng cho máy in phun công nghiệp,
dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: ./ Hỗ hợp dung dịch hữu cơ Organic 25 (dung môi hững cơ
làm sạch bề mặt kim loại 20 lit/ thùng), dùng trong sản xuất, mới 100%/ CN
(nk) |
|
- Mã HS 38140000: ./ Hóa chất MS clean 200 VA,dùng làm chất tẩy dầu mở,
đi từ 1,2- Dichloropropane 60%, Loại 240Kg/Phuy.Hàng mới KR mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: ./ Hỗn hợp dung môi hữu cơ dùng trong việc mạ linh kiện
ĐTDĐ BELT STRIP (BS)-180(Nitric Acid-HNO3-23%,Methane sulfonic
acid-CH4O-15%,Ferric nitrate-2.4%,Distilled wat-59.6%). (nk) |
|
- Mã HS 38140000: ./ HỖN HỢP DUNG MÔI. HÀNG MỚI 100%, 926D (15KG/THÙNG)
(nk) |
|
- Mã HS 38140000: ./ Nước tẩy chữ, hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: ./ SV 000/2/ Dung môi làm sạch SV 000/2 (hỗn hợp dung
môi hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38140000: ./ TECHSEAL THINNER SL: chế phẩm hóa học dùng trong
công nghiệp mạ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: ./ THINNER DEP-100 (15.61KG/THÙNG)._ HỖN HỢP DUNG MÔI,
HÀNG MỚI 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38140000: ./ THINNER DEP-100 (18Lt/15.61Kg/THÙNG)._ HỖN HỢP DUNG
MÔI. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: ./ ZINTEK THINNER 50: hỗn hợp dung môi hữu cơ, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: _830/ Dung môi thinner 830 (16L/can). Dùng để pha sơn.
TP Dung môi thiner 830:Heavy aromatic solvent naphtha: 32%; Light naphtha:
4%;Xylene: 38%;Ethylbenzene:17.1%; Butanol: 8%;Methylethyketone:14% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 0/ (M32100456) Dung môi V705-D dùng pha loãng mực in
cho máy in phun, dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 0/ Chất ức chế tăng độ nhớt của mực PSR sử dụng trong
sản xuất bản mạch in, (REDUCER-J (KT lọ: (Phi 90*240)mm/1LT) [CG089900137]),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 0/ Dung môi Linx 3501 cho máy in phun Linx (500ml/bình,
10 bình/ thùng). Thành phần ACETONE 80-99.9%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 0/ Dung môi pha sơn, sử dụng để sơn phủ bảng mạch điện
tử, loại: FE-600R, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 0002/ Dung môi NTX-100 THINNER (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 0002/ Dung môi NTX-80 THINNER (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 0010/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ, thành phần chính là
Butyl Acetate, Propyleneglycol Monomethyl Ether Acetate và hỗn hợp
Hydrocarbon thơm (SOLVENT) NTX-80 THINNER (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 001-007/ Dung môi hữu cơ (Dung môi CN, dùng sử lý dầu
nhớt, kim may, vệ sinh máy) D- Sol 3040 (162 kg/drum) (3202001006) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 0015/ DIBASIC ESTER DGES (Chế phẩm có thành phần chính
là Dimethyl Glutarate 54.70%) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 003/ Dung môi dùng pha sơn (là chất xăng thơm), công
thức là C6H12O2, thành phần gồm: ethyl acetate(60%, cas: 141-78-6), butyl
acetate(25%, cas:123-86-4), butoxyethanol(15%, cas:111-76-2) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 008000078D/ Hỗn hợp dung môi có thành phần chính là
Ethyl Acetate, Isobutyl Alcohol.- FLUX4912 10G(1 cái10g). (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 008000161W/ Hóa chất White Solvent S-97 (Dung môi
Solvent S-97)-Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 0085/ COMPOSITE SOLVENTS BD-87 (hỗn hợp dung môi hữu cơ
và các chất pha loãng) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 0100CSM0013617/ Sơn/ Aerodur primer S15/90
yellow/Résine (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 0107/ Chất xử lý bề mặt (mũ, đế) (hóa chất dùng trong
sản xuất đế giày) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 011900000072/ Dung môi Shinto Lacquer #100 Thinner.
Thành phần: toluene:65~70%;methanol:10~15%;2-methylpropan-1-ol:1~5%;ethyl
acetate:1~5%;isobutyl acetate:1~5%;2-butoxyethanol:1~5%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 011900000160/ Dung môi Epoxy Thinner A-Thành phần gồm:
Toluen 10-30%; Xylene 40-70%; Butyl Acetate 10-30%; PGMO 5-10%; Iso Propyl
Alcohol OH 5-10%.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 012/ Dung môi (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 012/ Dung môi 001AB, PU45, 740F6VN (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 020353/ Dung môi dùng pha loãng mực in CHM THNR
ZUSATZMITTEL A GG (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 021-0875/ Thinners/ Cleaning agent/ Liquor CA262, kent
(1liter/can) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 0297291300 Dung môi pha sơn BRIGHT PET-K160U-Thinner 2
(Ethyl acetate 42%, Propylene glycol monomethyl ether acetate
58%)(14kg/thùng). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 038/ Phụ gia pha keo (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 03-LTNGC-018-20/ Dung môi pha sơn (E13-T11-001) loại
T-11. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 041/ Dung môi hữu cơ (dùng để pha sơn) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 05110405/ Dung dịch tẩy dị vật MSP Cleanser chứa
Ethylene Glycol 3%, Alkylbenzene sulfonate 2%, Polyoxyethylene alkyl ether 1
%, nước và phụ gia (4.5Kg/Chai) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 054/ Dung môi hữu cơ IT-3000C Thinner (15 Kg/can 17.24
Lít/can) Đơn giá: 80.214 đ/Lít, 30 Kg (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 054/ Dung môi hữu cơ MTC b-c Thinner (15 Kg/can 17.24
Lít/can) Đơn giá: 40.529 đ/Lít; 60 Kg (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 060/ Chất tẩy rửa (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 062/ Chất hoàn tất dùng để xử lý da thuộc (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 06230103/ S-10 THINNER Hóa chất tẩy sơn (Hỗn hợp dung
môi dùng để tẩy sơn của bo mạch điện tử) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 07020225/ Chất tẩy rửa bề mặt Pine Alpha ST-180 chứa
Organic Compound 95% và nước 5% (17 Kgs/can) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 080789/ Dung môi SOLVENT TR 68A CHM SOLV TR 68A GG (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 09-00-CHE-00019/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ dùng để tẩy
rửa bản mạch điện tử Zestron FA+ [0630-0025-#] 25 lít/can 09-00-CHE-00019(TP:
Alkoxylated ethanol, Modified propanol, Aminoalcohol). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 1.HG.060198.00/ Dung môi CN55-Y (dùng để vệ sinh máy
móc) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 10000 CLEAR/ Dung môi để pha chế sơn, dạng lỏng 10000
CLEAR (gồm: Vinyl Reisne 9002-86-2, Ketone Solvent 108-10-1, Acetate Solvent
141-78-6,108-88-3,.), NSX: POS Chemical Co.Ltd, hàng mới 100%/ KR (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 10013/ Dung môi dùng để vệ sinh thiết bị ES standard
(thinner).- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 1003000000100005/ Chất phụ gia dung môi để pha loãng
sơn (dùng trong quá trình sản xuất) WECO-SPECIAL THINNER, Item:10000000083,
(SL: 1 thùng30 lít28.2kgs), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 1003000000200006/ Chất phụ gia dung môi để pha loãng
sơn (dùng trong sản xuất phụ tùng xe hơi) WECO-SPECIAL THINNER, (SL: 1 thùng
30 lít29kgs), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 104/ Dung môi W00-0039 (ISOPHORONE 17.5%, CYCLOHEXANONE
23.5%, XYLENE 59%), dùng làm pha loãng sơn, mực in, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 1059/ Dầu chuối (dùng pha sơn)- dung môi hữu cơ (ALL
THINNER) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 10934/ Nước bảo quản đầu in (dung môi hữu
cơ)/C-FL007-Z-BA-1-KA 1 lít/ bình, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 1156/ dung môi pha sơn (Solvent-Polyurex Eco N-3
Thinner 15 kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 116/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ có thành phần chủ yếu là
ethyl acetate, xylene và naphtha thơm, mã hàng: Y08, dùng để pha màu trong
công nghiệp sản xuất mosaic kính, 50kg/thùng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 117/ Chất xử lý các loại (TREATING AGENT) (CP-M)
(EV-78) (LA-106F) (NH-10) (PU-16) (RB-2AB) (UV-88) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 117/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ có thành phần chủ yếu là
ethyl acetate, xylene và naphtha thơm, mã hàng: Y02, dùng để pha màu trong
công nghiệp sản xuất mosaic kính, 50kg/thùng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 118/ Dung môi thinner 200(20kg/thùng). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 119/ Dung môi thinner 201(24kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 12/ Dung môi hữu cơ- Solven- C-20 hàng mới (dùng trong
ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 123600710 ARDROX AV 980- dung dịch tẩy rửa hỗn hợp
chống rỉ, mã 50602978, 20 lít/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 13/ Chất xử lý (1024) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 13/ Chất xử lý (C-872 (HD)) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 13/ Chất xử lý (C-872(HD)) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 13/ Chất xử lý (HA-800) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 13/ Chất xử lý (NO.29CN) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 13/ Chất xử lý (P-108 (HD)) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 13/ Chất xử lý (P-126FA) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 13/ Chất xử lý (P-145F) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 13/ Chất xử lý (PC-412) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 13/ Chất xử lý (UV-81F) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 13/ Chất xử lý (VNP-1026A) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 13/ Chất xử lý (VNP-111YCN) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 13/ Chất xử lý (VNP-139FN) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 13/ Chất xử lý (VNP-JW-043(A)) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 13/ Chất xử lý (VNP-RFE) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 13/ Chất xử lý (VNP-RN(V)) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 13/ Chất xử lý (VNP-UV-31N) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 13/ Chất xử lý (WP-630A/B) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 1315/ Dung dịch pha loãng làm cứng sản phẩm các loại,
EC005/15K-C1,Ethyl acetate 50-100%, butylaxetat 5-10%, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 1316/ Dung dịch làm cứng sản phẩmECP512/17K-C1,IsoButyl
Acetate 25-40%, ethy axetate 25-40%,polyurethane acrylate 10-25%,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38140000: 14/ Dung môi # 3 (dùng để pha màu, dùng trong sx ốc
vít) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 142/ Dầu chuối (dùng để pha loãng sơn) hợp chất từ:
Toluene- C7H8- 45%, Ethylene Glycol Monobutyl Ether- C6H14O2- 10%, Ethyl-
C4H8O2- 25%, Isobutanol- C4H10O- 20%- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 15060812/ Dung môi cho keo LSS-520MH dùng để pha loãng
keo (chứa Methylcyclohexane 65-75%, Petroleum aliphatichydrocarbon 25-35%,
Xylenes <1%, 1,2,4-Trimethylbenzene<1%, 1,3,5-Trimethylbenzene<1%)
(nk) |
|
- Mã HS 38140000: 16160278/ Dung môi pha mực in: 1505 (Thành phần gồm:
Butanon: 60-100%, nước: 0-40%) (500mml/hộp), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 17/ Chất xử lý (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 17/ Chất xử lý (1016AB) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 17/ Chất xử lý (1071) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 17/ Chất xử lý (111FT) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 17/ Chất xử lý (111GN) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 17/ Chất xử lý (2015K) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 17/ Chất xử lý (CL-16) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 17/ Chất xử lý (LOCTITE AQUACE W-102) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 17/ Chất xử lý (NO.29) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 17/ Chất xử lý (P807W V1) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 17/ Chất xử lý (UV-33(A)) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 177/ Chất xử lý (Làm sạch giày) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 189/ Chất xử lý (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 19/ Chất xử lý 319 (140kg/pkg) isopropanol 4%,
methylpentane 14.8%,methylpentane 9.9%, methylcyclopentane 18.6%, n-hexane
14.3%, n-heptane 4%, methyleyclohexane 4.4%, methylh 30% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 19/ Chất xử lý EX310AVN là dung dịch hữu cơ
50-55%,Acetone 27-32%,Methyl ethyl ketone 12-15%,Rubber 1.5-2.5%,Resin 1-2%)
(đóng gói 15 kg/1pkg) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 19/ Chất xử lý PEG-4000 (HO(C2H40)nH), thành phần chính
là Polyethylene glycol, dùng trong sản xuất đế giầy, đóng gói 25kg/ bao (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 191/ Chất làm cứng (chất pha keo) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 19M/ Dung môi hữu cơ (chất xử lý bề mặt dán keo-
001AB)- Y00100000038 (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 19M/ Dung môi hữu cơ [(gồm: Methyl Ethyl Ketone,
Acetone, Dimethyl Sunfoxide, N,N-Dimethyl acetamid, PU Risin) (P101: xử lý
làm sạch mặt giày)] (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 19M/ Dung môi hữu cơ(HD-109) (chất kết dính giữa đế
giày và mặt giày) (theo KQPLTL số 12238/TB-TCHQ ngày 09/10/14 gồm:aceton,
ethyl acetat, methyl cyclohexan) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 1THIVPP004-18L/ Dung môi pha sơn VPP 301 DO PRIMER
THINNER-18L (18 Lít/Can) (TP:Butyl Acetate C6H12O2, Ethyl Acetate C4H8O2,Ipa
C3H8O, Methanol CH4O) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 1THIVPP005-18L/ Dung môi pha sơn VPP 301 DO TC
THINNER-18L (18 Lít/Can)(TP:Toluene C6H4CH3 20-25%, Xylene C6H4(CH3)2) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 20/ Chất xử lý cao su 6016AS/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 20/ Chất xử lý da dầu 6814S/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 20/ Dung môi- 1016AB (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 20/ Dung môi- 1024 (15 KG) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 20/ Dung môi- 1071 (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 20/ Dung môi- 1071 (30 KG) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 20/ Dung môi- 1071(Polyisocyanate,Ethyl Acetate) (75
KG) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 20/ Dung môi- 111FT (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 20/ Dung môi- 111GN (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 20/ Dung môi- 122KN (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 20/ Dung môi- 122KN (960 KG) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 20/ Dung môi- 2101-N66 (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 20/ Dung môi- CL-01 (30 KG) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 20/ Dung môi- CL-01 (Hydrophilic aliphatic
polyisocyanate,Ethyl Acetate) (75 KG) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 20/ Dung môi- NO.29 (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 20/ Dung môi- UV-33(A) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 20/ Dung môi- UV-33(E) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 20.20/ Hỗn hợp chất gồm Acetone 97-98%,
Trichloroisocyanuric acid 2-3%- Chất tẩy rửa (dung môi xử lý) 1016AB (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 20.20/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ, thành phần gồm 20-24%,
EAC 38-42%, Acetone 15-20%, Methyl ethyl Ketone 18-23%- Chất xử lý 6811S
(Chất tẩy rửa) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 20.30/ Hỗn hợp chất thành phần gồm Poly isocyanate
9-13%, EAC 86-91%,- Chất pha keo 6060E (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 20.30/ Hỗn hợp dung môi hừu cơ, thành phần gồm
Polyisocyanate 28-32%, EAC 67-72%, BAC 1-4%- Chất pha keo 6050A (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 201006/ Chất pha loãng sơn-HAIUREX P THINNER
27993/EXX-B14-10194, (13kg/can), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 201038/ Hỗn hợp dung môi pha sơn- EXH-B14-10195
HARDENER EC-H-300-50, (4kg/can), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 2068/ Dung môi pha sơn THINNER # 1(thành phần hóa học:
Propyleneglycol Monomethyl EtherAcetate) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 2069/ Dung môi Acetone_D202L/ SG (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 2070/ Dung môi Toluene_D206L/ SG (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 2072/ Dung môi butyl acetate mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 21/ Chất xử lý PU 6011D-2S (SP167) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 2179/ Dung môi pha mực T-980/1 (Hỗn hợp dung môi hữu
cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn. Thành phần gồm:
C9H140/C6H100/C6H1402, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 2207/ Nước tẩy mối hàn, RF-770 or RF-771 (30g/Tuýp) (PO
số 85012946, ngày 19.03.2020) (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 2301003 Hỗn hợp dung môi hữu cơ (thành phần C2H2Cl2
68-72%, C6H5F9O 4-16%) (Vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế), made in USA,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 2301005 Hỗn hợp dung môi hữu cơ (thành phần chính
Trans-dichloroethylene, Ethyl nonafluorobutyl ether) đóng gói 13.6kg/can.
Made in USA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 2316011 Dung môi để hòa tan sơn 160kg/drum, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 2320070 Chât tach khuôn Chukyo Kasei Pelicoat S
420ml/can(24can/ctn), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 2358000 Dung môi Ethylene Chemical Koala 200L/drum,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 2373174 DUNG MÔI DÙNG CHO SƠN TRÁNG PHỦ 2373174
(16LTR/1 CAN), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 2403089000/ Chất kết dính linh kiện điện tử dạng nhũ
777SB-3, thành phần chính: Ethanol (C2H6O, CAS:64-17-5), Pigment blue
(C32H16CuN8,CAS:147-14-8) còn lại là nước, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 2411007 Dung môi pha sơn (16kg/can), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38140000: 2425502 Dung môi thinner 830 16L/can, hàng mới 100%
(nk) |
- |
- Mã HS 38140000: 2480000111/ Chất làm loãng/ diluant c25/90 s (RFC2590)
(nk) |