|
- Mã HS 38249999: 55/ Túi chống ẩm
desiccant (SILICAGEL), thành phần Silic dioxit (SIO2) 20G, dùng trong may mặc
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: 557265/ Chế phẩm hóa học dung trong ngành CN mỹ
phẩm-GC-UV,đã kiểm tk103121950041/A12(22.02.2020). Số cas: 302776-68-7,
122-99-6.Chưa KQGĐ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 5811104-NVL/ Băng xóa/CT-YT4S-10-TB PET TAPE AR/5811104
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: 5811106/ Băng xóa/CT-YT6S-10-TB PET TAPE AR/5811106
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: 6/ Túi chống ẩm (5x5 cm) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 6/ Túi chống ẩm. Nguyên liệu dùng trong sản xuất hàng
may mặc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 602651 MegRhythm Steam Eye Mask Unscented
5P(120pcs/ctn) Mặt nạ xông hơi mắt MegRhythm không hương. Số công
bố:16/2019/QĐ-KVN. Net weight: 208.896 KG (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 602652 MegRhythm Steam Eye Mask Lavender 5P(120pcs/ctn)
Mặt nạ xông hơi mắt MegRhythm hương hoa oải hương. Số công bố:17/2019/QĐ-KVN.
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: 602653 MegRhythm Steam Eye Mask Chamomile
5P(120pcs/ctn) Mặt nạ xông hơi mắt MegRhythm hương hoa cúc. Số công
bố:19/2019/QĐ-KVN.. Net weight: 114.24 KG (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 602654 MegRhythm Steam Eye Mask Rose 5P(120pcs/ctn) Mặt
nạ xông hơi mắt MegRhythm hương hoa hồng. Số công bố:18/2019/QĐ-KVN. Net
weight: 119.136 KG (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 602657 MegRhythm Steam Eye Mask YUZU 5P (120pcs/ctn)
Mặt nạ xông hơi mắt MegRhythm hương cam Yuzu. Số công bố:20/2019/QĐ-KVN (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 66/ Túi hạt chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 699279/ Chế phẩm hóa học dung trong ngành CN mỹ
phẩm-Gap-AP2. Đã kiểm tk 103121950041/A12(22.02.2020). Số cas: 64-17-5.Chưa
KQGĐ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 71/ Chất phụ gia tổng hợp- Additive- A106 PAI IAN HUA
CC-301 (Hàng mới, dùng trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 7102/ Gói hút ẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 72/ Gói hạt chống ẩm (2g/ gói, dùng để hút ẩm) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 7350101180/ Chất (làm) đông cứng HDN-000 (SG740 HDN)
(Thành phần: 95% mực, 5 % dung môi Pegasol 100) (0,1 kg/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 7350113440/ Chất đông cứng HDN-000 (MS8 HDN) (thành
phần: 3-8% Pegasol 100 (D100) và 90-97% Screen Printing Ink) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 7474(VTTH)/ Phụ gia dùng trong quá trình điện phân
PIKASO NEO#200,20L/CAN (VTTH) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 75/ Hạt phụ gia kích thước 10-16mm Taical 503B "
Được sản xuất từ CaCO3, nhựa nguyên sinh." Dùng trong ngành CN sản xuất
nhựa. Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 76A1/ Gói thuốc chống ẩm (60g/túi) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 778033/ SI-TALC JA-46R 20kg BX- Bột Tale được phủ hợp
chất siloxane KQGĐ: 704/TB-KD4ngày 26.05.2017.đã kiểm tk
102590932621/A12(16.04.2019) Số cas:14807-96-6,63148-57-2 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 793255/ HYALURONSAN SOLUTION HA-LQ1E 5kg CN (Chất giữ
ẩm) KQ:705/TB-KD4 ngày 26.05.2017. đã kiểm tk102590932621/A12(16.04.19). số
cas: 7732-18-5, 64-17-5, 9067-32-7,99-76-3 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 7999923040/ Chất (làm) đông cứng HDN-000 (1690 N HDN)
(Thành phần: 95% mực, 5 % dung môi Pegasol 100) (0,1 kg/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 8/ Hỗn hợp silic dioxit và natri silicat trong nước
(nước keo RS-30L); 240kg*2 thùng, NSX: PRESIDENT CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 811110/ Băng xóa/CT-YTA4-16-TB PET TAPE/811110 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 811111/ Băng xóa/CT-YTA5-16-TB PET TAPE/811111 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 811112/ Băng xóa/CT-YTA6-16-TB PET TAPE/811112 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 83M/ Chế phẩm họa hóa cho silica dùng cho cao su
(Aktivator RX-87-GR)(theo KQPTPL 10879/TB-TCHQ (18/11/15) gồm: silic dioxt,
canxi cacbonat) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 83M/ Hỗn hợp các chất vô cơ làm chất trợ xúc tiến lưu
hóa cao su (Transparent ZnO(H) ((theo KQPTPL 10880/TB-TCHQ (18/11/15) gồm:
CaCO 3, ZnO, Zn2SiO4, Ca 2 (SO4)2(H20)) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 84/ Chế phẩm hóa học Sodium Hydrosulphite 90% Na2S204
có disodium dithionate, soda ASH. PTPL số 1419/TB-KĐHQ (Mã 84 TĐMĐSD từ TK
103163420140-E31-24/02/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 84/ Chế phẩm Sodium Hydrosulphite 90% Na2S204 có thành
phần chính là disodium dithionate),soda ASH, dạng bột để khử thuốc (Mã 84
TĐMĐSD từ TK 103281531030-E31-24/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 86030003B00/ Keo dán nhiệt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 86030003C00/ Keo dán. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 86030003D00/ Keo dán (linh kiện điện tử). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: 86030003F00/ Keo dính, dùng trong sản xuất láp ráp điện
thoại di động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 88/ Túi hạt chống ẩm (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 8A/ Chất chống oxy hóa ổn định màu dùng để sx nến(Hỗn
hợp 2-(2-hydroxy-5-t-octylphenyl) benzotriazole & 2-hydroxy-4-n-octyloxy
benzophenone) KQ PTPL số 32/TB-KĐHQ ngày 12/01/2018; CAS#2082-79-3 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 90/ Chế phẩm hoá học-SI264-50GR (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 90/ Túi chống ẩm 20G (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 906012001/ Túi chống ẩm-DESICCANT (SILICA GEL
10G/PACK).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 90605010- Red speckles. Muối natri sulphate và natri
carbonate đã được tạo hạt và nhuộm màu hữu cơ dùng trong công nghiệp sản xuất
bột giặt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 910100210/ Dung dich xử lý PP, dùng để lau tay nắm dụng
cụ làm vườn, thành phần gồm Toluene (108-88-3) và Xylene (1330-20-7), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 91100263201/ CIO-JP- Hỗn hợp ester có thành phẩn chính
từ Cetyl Ethylhexanoate, dạng lỏng (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 91100669900/ Pearl protein extract bg-jc<np>-
chiết xuất từ vỏ trai (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 91100699600/ Tinosorb s- hỗn hợp chất hữu cơ, thành
phần có chứa methoxyphenyl triazzine là chất hấp thụ tia uv, KQGĐ:
2916/PTPLHCM-NV-24/10/2012 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 91108645700/ WOGEL 18 DV- Hỗn hợp Palmitic methyl
ester, oleic methyl ester, myristic methyl ester và diglycerol, dạng lỏng-
KQGĐ: 3939/TB-PTPLHCM-13 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 91148167100/ BLUE GRANULES (PLANT-DERIVED)- Chế phẩm
hóa học có thành phần chính là Cellulose, bột talc, chất màu vô cơ và phụ
gia, dạng hạt, KQGĐ: 646/TB-KD4-19/06/2018 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 91333135- Orange speckles. Muối natri sulphate và natri
carbonate đã được tạo hạt và nhuộm màu hữu cơ dùng trong công nghiệp sản xuất
bột giặt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 91333136- Blue speckles. Muối natri sulphate và natri
carbonate đã được tạo hạt và nhuộm màu hữu cơ dùng trong công nghiệp sản xuất
bột giặt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 91337641- Purple speckles. Muối natri sulphate và natri
carbonate đã được tạo hạt và nhuộm màu hữu cơ dùng trong công nghiệp sản xuất
bột giặt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 91362803- Green speckles. Muối natri sulphate và natri
carbonate đã được tạo hạt và nhuộm màu hữu cơ dùng trong công nghiệp sản xuất
bột giặt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 93302-500ML Tris-EDTA buffer solution Hóa chất dùng
trong phòng thí nghiệm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 94009-Y2D0110-00E0/ Hạt chống ẩm sillicagel, cỡ hạt
2-4mm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 94009-Y2D0210-00E0/ Gói chống ẩm sillicagel, cỡ hạt
2-4mm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 951/ Gói chống ẩm dùng cho ngành may ba lô, túi xách
hàng mới 100 % (công ty cam kết nhập Gói chống ẩm về dùng để đóng gói vào sản
phẩm GCXK) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 98033629/ Băng xóa/CN TAPE J/R GK-20/B12MICRON PET AR
V2 (480mm)/98033629 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 98033630/ Băng xóa/CN TAPE J/R GK-20/B19MICRON PET AR
V2 (480mm)/98033630 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 9HC0005/ Hóa chất cho nồi hơi: KURITA AX-72142
(20kgs/can), công dụng: chống cáu cặn nồi hơi, thành phần: kali hydroxit,
axit tannic, phốt phát, hợp chất polimer hữu cơ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: A/16.4 Kẽm oxit trong chất mang là polymer dùng làm
chất phụ gia trong ngành nhựa- Zinc oxide-80 master batch CLH của TK số
103332585640/E31 ngày 27/05/2020 mục 1 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: A/20.3 Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất-
SU-135-75 GR SULFUR/SAT-150 Sulfur CLH của TK số 103332585640/E31 ngày
27/05/2020 mục 6 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: A/20-4/ Lưu huỳnh- SU-135-75 GR SULPHUR/SAT-150 SULFUR
(GD số 2767/N3.12/TĐ ngày 25/10/2012) (NPL sản xuất giày) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: A/20-4/ Lưu huỳnh-SU-135-75 GR SULPHUR/SAT-150 SULFUR
(mã số CAS: 9035-99-8 không thuộc NĐ113/2017/NĐ-CP)(GĐ số: 2767/N3.12/TĐ,
25/10/2012)(CLH của TK 103211171711/E31, ngày 19/03/2020, mục 4) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: A/20-5/ Ô xít kẽm (hóa chất vô cơ)- ZINC OXIDE-60
MASTER BATCH (mục này đã được giám định số: 0521/N3.13/TĐ,ngày 4/4/2013)(CLH
của TK 103243003620/E31, ngày 04/04/2020, mục 8) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: A/21-3/ Chất độn cho sản phẩm nhựa, cao su- LIGHT CACO3
MASTER BATCH (GD số 2950/N3.12/TĐ ngày 26/11/2012) (NPL sản xuất giày) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: A0100021/ Hợp chất hóa học DIPSOL AG-435 dùng để mạ và
chống gỉ có chứa Axít Oxalic (COOH)2.2H2O (nk) |
|
- Mã HS 38249999: A0100027/ Bột DIPSOL 41C dùng để mạ bao gồm NaOH
12-14%, KOH 12-14% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: A0100033/ Dung dịch muối dẫn điện (muối hữu cơ) 8400s,
nồng độ 43% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: A0100036/ Hỗn hợp hóa chất THRUNIC C-50, gồm có
(Sunfuric acid salt 22,3%, Boric acid 3,5%, Inorganic halogen compound 3,1%
(H3BO3) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: A0100038/ Hỗn hợp hóa chất THRUNIC D-30 gồm có
(Sunfuric acid salt, Boric acid, Anionic surfactant (5%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: A0100176/ Hợp chất C-3, bao gồm Isopropyl alcohol 6%
(C3H8O), Esters 80% và Nitrocellulose 14%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: A0100449/ Dung dịch hóa chất PLYSURF A215C dùng trong
công đoạn mực có chứa Poly(oxy-1,2-ethanediyl),-tridecyl--hydroxy-, phosphate
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: A0100450/ Hỗn hợp hóa chất Sansocizer N400 gồm có
C18H21O5 và C24H38O4 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: A0100452/ Hỗn hợp dung dịch butyl carbitol acetate gồm
có C10H20O4 dạng lỏng, không màu, không mùi vị. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: A0100647/ Dung dịch muối axit hữu cơ ổn định độ dày, có
chứa C10H13N2O8K3. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: A0103066/ Dung dịch Solvent CS-12 (C12H24O3)) dùng để
tạo mực in trong công đoạn in chế bản (nk) |
|
- Mã HS 38249999: A024/ Hạt chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: A078/ Hạt chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: A1033/ Chất làm đông(Polypropy 95%,Nonyl phennol 5%)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: A-168/ Chất chống dính A-168(zinc stearate emulsion
A-168) Thành phần chính: axit stearic A-168, Số CAS: 57-11-4, CTHH:
CH3-(CH2)16-COOH, dùng trong ngành công nghiệp giày dép. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: A35/ Hạt chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: A35/ Hạt chống ẩm 2g (nk) |
|
- Mã HS 38249999: A6/ Chế phẩm hóa học có thành phần chính là ester của
axit béo, dầu khoáng và phụ gia, dạng lỏng). Dầu bóng pha mực in loại 1. Đơn
giá 56000đ/kg. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: A-9401-0288B/ Gói chống ẩm _A-9401-0288 (Bolsa
Antihumedad). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: AAPKK304P/ Chất dẫn hàn, dùng để trợ dung trong quá
trình hàn linh kiện điện tử FLUX SV-PBF-304P (nk) |
|
- Mã HS 38249999: AC-850-Aero-D-Tan/ Chất lỏng dùng để che phủ bề mặt kim
loại, có tác dụng chống ăn mòn- AC-850-AERO-D-TAN, hàng mới 100%, 208
lít/drum (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ACC0020/ Gói hút ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Acid oxide pre-dip KP-3 (thành phần Ethanol 1-3%,
Monoethanolamine 1-3%, Water 90-96%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ACP.FT.7AM/ Sản phẩm xử lý bề mặt Ferricoat 7A Makeup
FT-7AM (thành phần: Ca(NO3)2 20-30% CAS:10124-37-5, Zn(H2PO4)2 10-30%
CAS:13598-37-3,H3PO4 5-10% CAS:7664-38-2, zinc compound 1-5%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ACP.FT.7AR/ Sản phẩm xử lý bề mặt Ferricoat 7A
Replenishing FT-7AR (thành phần: Ca(NO3)2 5-10% CAS:10124-37-5,Zn(H2PO4)2
10-30% CAS:13598-37-3,H3PO4 5-10% CAS:7664-38-2, zinc compound 1-5%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ACP.PREPALENEXK/ Sản phẩm xử lý bề mặt PREPALENE XK
(PL-XK) (Hỗn hợp bột kẽm 15-40%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ACR/ Chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat
hàm, lượng lớn hơn 60% theo khối lượng, đã được phân tán trong nhựa. Hàng mới
100%. (PTPL theo 296/TB- KĐHQ ngày 15/03/2017) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ACRYLIC 2202 (chế phẩm hóa học có thành phần chính là
hỗn hợp oligomer acrylate đi từ dầu đậu nành đã epoxy acrylate hóa, dạng
lỏng), PTPL số: 669/TB-KĐ3 (22/5/20), dùng trong sản xuất sơn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ACRYLIC 4310 (chế phẩm hóa học có thành phần chính là
hỗn hợp oligomer acrylate đi từ dầu đậu nành đã epoxy acrylate hóa, dạng
lỏng), PTPL số: 669/TB-KĐ3 (22/5/20), dùng trong sản xuất sơn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ACTIVE MINERAL DESICCANT- Chế phẩm chống ẩm (từ đất sét
hoạt tính) kết hợp calcium chloride. Dùng để hút ẩm trong công nghiệp (không
dùng trong thực phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: AD000143/ Chất phụ gia, dạng lỏng, ADK STAB FP-600 (CAS
NO: 181028-79-5), (220KG/DRUM; 160DRUM/40PP),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: AD000278/ Chất phụ gia dạng lỏng, CR-741(Phosphoric
Trichloride reaction product with Bisphenol-A and phenol, chất làm chậm quá
trình cháy, cas: 181028-79-5 & 115-86-6), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: AD-1101 (BENTONE 54) Chất hoạt động bề mặt, tăng độ
nhớt cho sơn.TP:Crystalline silica 3% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: AD-1348(MONORAL 5720) Hợp chất hoạt động bề mặt dùng
trong sản xuất sơn (Tạm áp) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: AD-138(BYK-354) Hổn hợp chất lưu biến trong dung môi
hữu cơ, dạng lỏng không màu(Tạm áp) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: AD-1621(RAYBO 3) Chất hoạt động bề mặt, làm tăng độ
bóng cho sơn.TP:Mixed Xylenes 30-50%,Ethyl Benzene 10-30%,Toluene
1-5%,Polydimethylsiloxane 1-10% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: AD-181-2(HISPARLON 6200-20) Chất gắn đã điều chế dùng
cho các loại khuôn đúc hoặc lõi đúc của ngành CN hóa chất. CTHH: C2H60 (Kết
quả PTPL: 145/TB-KĐ4 ngày 23/01/17), (CK KHONG CHUA TP TIEN CHAT, HC D (nk) |
|
- Mã HS 38249999: AD-237(EFKA-2722) Chế phẩm hóa học dùng để khử bọt
trong sản xuất sơn (Theo BBCN: 126/BB-HC12 ngày 08/06/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: AD-576-1 (SH-350), là sáp tổng hợp trong dung môi hữu
cơ.TP: Fatty acid amide 10%,Xylene 33.6%,Ethyl benzene 36.4%,Ethanol
15%,Methanol 5%.PTPL số 1422/PTPL-NV ngày 15/08/2011 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: AD-805 (ADDITIVE) Bentonit biến tính hữu cơ.PTPL số
2980(29/12/2017).NPL dùng pha chế mực in. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: AD-825 (ADDITIVE)acid oleic trong dung môi hữu
cơ(etanol, toluen, hỗn hợp đồng phân xylen, etyl benzen).PTPL số
2980(29/12/2017).NPL dùng để pha chế mực in.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: AD-826 (ADDITIVE) chất gắn đã điều chế dùng cho các
loại khun đúc. PTPL số 9265(07/10/2015).NPL dùng để pha chế mực in. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Adclitive (liquid) (sáp nhân tạo từ polyamide trong
dung môi hữu cơ),mã CAS 37640-57-6, (dùng đề sx sơn),hàng mới 100%, (GĐ:
1786/ PTPLMN-NV) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ADD-8/ Phụ gia kháng khuẩn (DP7038), thành phần:
Zeolite và Glass (SiO2), số CAS 1318-02-1 & 65997-17-3 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ADD9033/ Bột ổn định màu (JF-80 UV Powder)(dùng sx nến)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: ADDITIVE 8906:Chế phẩm hóa học dùng cho ngành xi mạ, có
thành phần chính là muối sulphat, clorua và phụ gia, 20kg/bao,mã cas
26545-58-4 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ADDITIVE D.B.E_Chất phụ gia (220Kg/Drum) dùng trong
ngành sản xuất sơn. Đã lấy mẫu đưa đi PTPL trong TK số: 103141601031. Mã CAS
chính là: 1119-40-0. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ADDITIVE FLOWNON SH-350_Sáp polyamide phân tán trong
dung môi hữu cơ, dạng nhão (16Kg/Drum)KQTB:702/TB-KĐ4 25/05/2020. Mã CAS
100-41-4, 67-56-1 có KBHC. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ADDITIVE RHEOFLOW SCR430BX-40_Chất phụ gia dùng trong
ngành sản xuất sơn.Toluene mã CAS 108-88-3(C6H5CH3/C7H8) GPNK
số:1077TCCN/GP-HC.MãCAS 123-86-4,71-36-3 có KBHC.Đưa đi PTPL trongTK
số:103141601031 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ADDITOL XL 186- Chất phụ gia ADDITOL XL 186, sử dụng
trong ngành sơn công nghiệp (1lit/chai), Cas: 27458-92-0, 107-98-2,
52933-02-5, Hàng mới 100%, NSX: ALLNEX AUSTRIA GMBH (nk) |
|
- Mã HS 38249999: AG NO.1- Chế phẩm dùng trong ngành mạ, là hỗn hợp của
potassium carbonate và nước. Dạng lỏng, bao gói 5 lit/chai,mới 100%,
CAS:584-08-7 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: AG NO.2- Chế phẩm dùng trong ngành mạ, là hỗn hợp của
potassium carbonate và nước. Dạng lỏng, bao gói 5 lit/chai,mới 100% (AG
NO.2), CAS:584-08-7 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: AGASCALM (Sản phẩm của ngành cn hóa chất-Chiết xuất từ
hoa, lá, thân cây họ hoa môi, dung môi,...nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa
mỹ phẩm). Đóng gói: 5kg/can, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ALSOFT 108/ Hóa chất xử lý bề mặt trước khi mạ TOP
ALSOFT 108 (20kg/ bao), thành phần gồm Sodium Hydroxide, Phosphate,
Carbonate, Chelating agent, Active agent. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ALU-ZINCATE- Chế phẩm dùng trong ngành mạ, là hợp chất
chứa muối kẽm và phụ gia trong môi trường nước. Dạng lỏng, đóng gói 25
lit/can. Hàng mới 100%, CAS:1310-73-2, 1314-13-2 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: AMA-PROT(Sản phẩm của ngành cn hóa chất: Nước,
glycerine, chiết xuất hạt dền đuôi cong, chất bảo quản,...Nguyên liệu dùng
trong sx hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 5kg/drum, hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Ancamine K-54 Curing Agent- (CAS: 90-72-2; 71074-89-0).
Chế phẩm chất đóng rắn cho nhựa Epoxy. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn.
Hàng mới 100% (05 phuy x 200kg/phuy) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Antipit A(2X)-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ
điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (151-21-3) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Aquacid 105 EX-(Code: 64030040) (Hóa chất xử lý nước
cứng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). CAS: 2809-21-4, 13598-36-2, 7732-18-5. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: AQUACID 1067 EX (Code: 111258) (chất ổn định dùng trong
sản xuất hóa mỹ phẩm). CAS: 22042-96-2, 13708-85-5, 7732-18-5. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: AQUEOUS ACID SOLUTION (GEOMET 720LS), chế phẩm hóa học,
dùng làm dung môi hóa học trong ngành công nghiệp xi mạ,12.5Kg/can. mã CAS:
7732-18-5, 64-17-5, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: AQUEOUS FILM-FORMING AUXILIARY DPM, dạng lỏng, chế phẩm
phụ gia dùng trong công nghiệp sản xuất sơn gốc nước (màng bảo vệ cho sơn);
đóng gói: 25kg/drum x 7 drum; số CAS: 34590-94-8. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: AQUEOUS FUNGICIDE, dạng lỏng, chế phẩm phụ gia dùng
trong công nghiệp sản xuất sơn gốc nước (có công dụng diệt khuẩn cho sơn);
đóng gói: 25kg/drum x 6 drum; số CAS: 55965-84-9. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: AQUEOUS PH ADJUSTER 1006, dạng lỏng,chế phẩm phụ gia
dùng trong công nghiệp sản xuất sơn gốc nước (có công dụng điều chỉnh độ Ph
cho sơn); đóng gói: 25kg/drum x 2 drum;số CAS: 9005-00-9.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: AR126/ Túi hạt chống ẩm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ASCROME H-100 CATALYST: Phụ gia mạ crom dạng lỏng dùng
trong mạ điện. Hàng mới 100%, đóng gói 25kg/can.Không có mã CAS (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ASPASS 988: Hỗn hợp muối crom và cobalt dùng cho thụ
động xanh Crom 3+ trong mạ điện, dạng lỏng. Hàng mới 100%, Đóng gói
35kg/thùng. Mã CAS 7732-18-5, 7697-37-2, 10101-53-8, 10026-24-1 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: AU88/ Gói chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: A-W10 Additives (Sáp từ hợp chất amit phân tán trong
dung môi hữu cơ)-Nlsx sơn (Số 1939/ TB-KĐ 3) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: AX6657G/ Chất kết dính sơn phủ (13kg/hop)(1 hộp1
chiêc)(Isopropyl alcohol 5-10%, Isobutyl acetate 5-10%, Cyclo hexanone
0.1-1%)(Toluene, methel ethyl ketone 35.2;25%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Axit Humic (HUMIC ACID- DRY BASIC), đóng hàng 25kg/bao.
mã CAS: 1415-93-6, nhà sản xuất GUANGZHOU BEWIN CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD.
Sử dụng trong công nghiệp sản xuất gạch men. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: A-ZEOLITE (E31)/ 4A ZEOLITE. Hỗn hợp zeolite và muối
cacbonat, dạng bột, nguyên liệu dùng để sản xuất bột giặt (Tham khảo công văn
số 1350/KĐ4-TH do Chi cục Kiểm định Hải quan 4 cấp ngày 29/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: AZT028/ Túi hạt chống ẩm (dùng cho hàng may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: B/20-3A/ Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa
chất- SU-135-75 GR sulphur/SAT-150 sulfur (có KQGĐ 2186/N3.13/TĐ của tờ khai:
17596/NSX01) (NPL SX giày) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: B0010/ Túi chống ẩm,thành phần gel Silicagel dùng hút
ẩm cho vật liệu.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: B1110001/ Hồ bột MD-2012RS dùng trong công đoạn tạo cực
chip: Silver 78~80%, Glass Frit dưới 5%, Ethyl Ether Cellulose dưới 4%,
Benzenemethanol dưới 7%, 2-(2-Butoxyethoxy)Ethyl Axetate dưới 5%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: B1110004/ Hồ bột: CONDUCTIVE PASTE DS-PF-7475SP:
Silver70-80%(CAS 7440-22-4), CARBITOL ACETATE 1-9%(CAS 112-15-2),
2-(2-n-Butoxyethoxy)ethyl acetate 7-17%(CAS 124-17-4). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: B1110029/ Hồ bột: FERRITE PASTE. TP: Nickel Zinc
Ferrite 56-60%(CAS 12645-50-0), Copper Zinc Ferrite 40-44%(CAS
54427-17-7)Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: B1110080/ Hồ bột: CONDUCTIVE PASTE DS-PF-7463AH. TP:
SILVER ATOM 60-70%(CAS 7440-22-4), 2-(2-BUTOXYETHOXY)ETHYLACETATE 20-24%(CAS
124-17-4). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: B1110086/ Hồ bột: HOLE PASTE. TP: COBALT NICKEL OXIDE
5-10%(CAS 12737-30-3),ALUMINUM OXIDE 15-20%(CAS 1344-28-1),LANTHANUM
OXIDE<5%(CAS 1312-81-8). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: B1110101/ Hồ bột: PAD PASTE NP-3095E3. Thành phần
chính: Silver 70-80% (CAS 7440-22-4). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: B1110102/ Hồ bột: S-1273. TP: Silver 71,5-73,5%(CAS
7440-22-4), Glass Frit <5%(CAS 65997-18-4), ETHYL CELLULOSE <5%(CAS
9004-57-3), 2-BUTOXYETHYL ACETATE <15%(CAS 112-07-2) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: B1110103/ Hồ bột: CONDUCTIVE PASTE DS-PF-7472GP.SILVER
ATOM70-74%(CAS 7440-22-4),2-(2-BUTOXYETHOXY)ETHYL15-19%(CAS 112-34-5),GLASS
FRIT7-9%(CAS 65997-18-4).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: B1110105/ Hồ bột: CONDUCTIVE PASTE DS-PF-7475(0605XF).
TP: SILVER ATOM 73-77%(CAS 7440-22-4), 2-(2-BUTOXYETHOXY)ETHYL 14-18%(CAS
112-34-5). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: B1110107/ Hồ bột: CONDUCTIVE PASTE. TP: Silver
70-80%(CAS 7440-22-4). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: B1110108/ Hồ bột: CONDUCTIVE PASTE. TP: Silver
<64%(CAS 7440-22-4), Diethylene glycol monoethyl ether acetate <12%(CAS
112-15-2), Epoxy resin <10%(CAS 25068-38-6), Alpha terpineol <28%(CAS
98-55-5) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: B3003125/ Chế phẩm hóa học làm sạch bề mặt kim loại
(25kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: B3003127/ Chế phẩm hóa học làm sạch bề mặt kim loại
(25kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: BAC002/ Nhũ bạc dùng để phủ lên mặt cực dương của tấm
pin năng lượng mặt trời, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: BAC003/ Nhũ bạc dùng để phủ lên mặt cực sau của tấm pin
năng lượng mặt trời, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bản chất hóa học là dung dịch của muối alkylamomonium
của axit polycarboxylic- (AEJ05179V) ANTITERRA 203 [Cas:
85711-55-3;C18H37N](KQ:1054/KD4-TH-18/07/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Băng dính dẫn điện, kích thước:9.58*14.19mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Băng dính hai mặt kích thước: 7.6*5.05mm. hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Băng xóa kéo dài 12m H05018-1. HSX: GuangBo.Nhãn hiệu:
GuangBo. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: BE-708B: Chế phẩm hóa học dùng cho ngành xi mạ, có
thành phần chính là muối sulphat, clorua và phụ gia, 30kg/can, mã CAS:
123-11-5, 7647-14-5, 7732-18-5, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: BE-708X: Chế phẩm hóa học dùng cho ngành xi mạ, có
thành phần chính là muối sulphat, clorua và phụ gia, 30kg/can, mã CAS:
7732-18-5, 68-04-2, 3973-18-0, 1606-85-5, 6131-90-4, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: BENTONE GEL(R) IPM V- Dẫn xuất hectorite dùng trong sản
xuất mỹ phẩm (20kg/drum).CAS:108-32-7.Hàng mới 100%.PTPL
2446/TB-TCHQ(17/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: BENTONE GEL(R) ISD V- Dẫn xuất hectorite dùng trong sản
xuất mỹ phẩm (20kg/drum).CAS:93685-81-5/108-32-7. Hàng mới 100%. PTPL
7324/TB-TCHQ(25/11/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bentonit biến tính hữu cơ, dạng bột, TP Crystalline
silica (Quartz) < 3.0%_BENTON 34, NLSX sơn theo 1651/TB-PTPLHCM ngày
22/07/2014 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bentonite biến tính với amin bậc 4, Alkyl Quaternary
ammonium Bentonite 92-96%,Quartz(Crystaline silica) 1-3%,Moisture/water
2-3.5%, 25kg/bao, dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bentonite đã biến tính hữu cơ- (BAD56108V) BENTONE 38
[Cas:14808-60-7;SiO2](KQ:1072/KĐ4-TH-26/07/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: BINDER AFCONA-5066_Chất phụ gia (Chất này không thuộc
nhóm Ankan, C10-13, Clo Short Chain Chlorinated Paraffins)(180Kg/Drum). Đã
lấy mẫu đi PTPL trong TK số: 103141423562. Mã CAS 108-83-8 có KBHC (nk) |
|
- Mã HS 38249999: BINDER BYK- p104S Chất phụ gia (Chất này không thuộc
nhóm Ankan, C10-13, Clo Short Chain Chlorinated Paraffins)(185Kg/Drum). Mã
CAS 100-41-4, 108-83-8, 108-31-6 có KBHC. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: BINDER BYK-VP-320 _Chất phụ gia (Chất này không thuộc
nhóm Ankan, C10-13, Clo Short Chain Chlorinated Paraffins)(160Kg/Drum). Mã
CAS chính 64742-82-1. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: BINDER CALCIGLOSS-IP _Chất phụ gia (Chất này không
thuộc nhóm Ankan, C10-13, Clo Short Chain Chlorinated Paraffins)(20Kg/Bag).
Mã CAS chính 1317-65-3. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bình xịt # TPR 831 (Chế phẩm hóa học có thành phần gồm
hỗn hợp dung môi, silic dioxit dùng để tẩy sạch dầu bám trên vải. Sprayway #
TPR 831 (12 chai/tá- 320 g (N.N.W)/chai). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bình xịt #TPR833 (Chế phẩm hóa học có thành phần gồm
dung môi heptan,Cyclohexane,hydrocarton, silic dioxit dùng để tẩy sạch dầu
bám trên vải. Sprayway #TPR833 (12 chai/tá-253g (N.W)/chai). Hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bình xịt 830 (Chế phẩm hóa học có thành phần gồm hỗn
hợp dung môi, silic dioxit dùng để tẩy sạch dầu bám trên vải). Spot Lifter
(Industrial),(12 chai/tá).Sprayway TPR #830, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bình xịt 831 (Chế phẩm hóa học có thành phần gồm hỗn
hợp dung môi, silic dioxit dùng để tẩy sạch dầu bám trên vải). Spot Lifter
(Industrial), (12chai/tái).Sprayway TPR #831, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bình xịt 833 (Chế phẩm hóa học có thành phần gồm dung
môi Cyclohexane,hydrocarton,... silic dioxit dùng để tẩy sạch dầu bám trên
vải. Sprayway TPR #833 (12 chai/tá-450ML (N.W)/chai). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: BÌNH XỊT 833 (SPRAYWAY TPR 833, dùng tẩy dầu mỡ trên
vải, 450ml/1binh, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: BÌNH XỊT TPR 833 (SPRAYWAY TPR 833, dùng tẩy dầu mỡ
trên vải, 450ml/1binh, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: BIO-Placenta-Chế phẩm hóa học(01kg/chai), cas no:
7732-18-5; 8002-43-5;- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: BLL033NK/ Chất hút ẩm Oxygen các loại
(deoxidiser),(chất gắn đã điều chế dùng bảo quản sản phẩm công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Blue speckles (Sodium sulfate) thành phần chính gồm:
natri sulphat, natri cacboxy methyl xenlulo, chất mầu hữu cơ và phụ gia dạng
hạt dùng trong ngành công nghiệp sản xuất bột giặt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: BLUE SPECKLES. Muối natri sulphate và natri carbonate
đã được tạo hạt và nhuộm màu hữu cơ, dùng trong sản xuất bột giặt (theo công
văn số 547/KĐ4-TH- 26/10/2017 kèm TK 101614673534/A12- 19/09/2017) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: BN291/ Chất phụ trợ Ca(OH)2-DEOVULC OH-GĐ
số:1678/n3.12/tđ(18/06/12) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: BN95/ Chất phụ trợ CaSiO3--Bột oxit silic được phủ bởi
lớp chất silane-Chất phụ trợ CaSiO3-silbond 800est gd
số:680/tb-kd4(10/05/2019)- (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bộ túi hút ẩm chuyên dụng, dùng để bảo quản thiết bị
khỏi ẩm mốc, tránh hư hại, p/n:18080000, (12c/ túi). Hàng mới 100%, hãng sx
Teledyne-API Mỹ. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: BONDERITE M FE 1070 WB(chế phẩm hóa học đã điều chế
dùng trong xi mạ, dạng lỏng, thành phần: sodium 3-nitrobenzenesulphonate; bis
(hydroxylammonium) sulphatl muối phosphat- hóa chất dùng trong xi mạ) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: BONDERITE M PT 54 NC ((chế phẩm hóa học dùng trong xi
mạ. Thành phần có chứa Ammonium hexaflurozirconate; dihydrogen
hexafluorozirconate (2-))- 30kg/can. CAS: 12021-95-3, 16919-31-6, 12125-01-8
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: BONDERITE M ZN 880 MU (Chế phẩm hóa học dùng trong xi
mạ. Thành phần có chứa: canxi nitrat, kẽm nitrate, kẽm phosphate trong môi
trường acid phosphoric)-300Kg/Drum. CAS-No: 13477-34-4, 13598-37-3. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: BONDERITE M ZN 880 MU(Chế phẩm hóa học dùng trong xi
mạ. Thành phần có chứa: canxi nitrat, kẽm nitrate, kẽm phosphate trong môi
trường acid phosphoric)- 300 Kg/Drum. CAS: 13477-34-4, 13598-37-3. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: BONDERITE M ZN 880 R (Chế phẩm hóa học dùng trong xi
mạ. Thành phần có chứa: canxi nitrat, kẽm nitrate, kẽm phosphate trong môi
trường acid phosphoric)-300Kg/Drum. CAS-No:13598-37-3, 7664-38-2. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: BONDERITE M ZN 880 R(Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ.
Thành phần có chứa: canxi nitrat, kẽm nitrate, kẽm phosphate trong môi trường
acid phosphoric)- 300 Kg/Drum. CAS: 13598-37-3, 7664-38-2. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bonderite M-AC 55 (Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ.
Thành phần có chứa: Tetrasodium pyrophosphate; trisodium orthophosphate và
sodium bicacbonate, dạng bột))-25Kg/Bag. CAS-No: 7722-88-5, 7601-54-9 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: BONDFILM PART A PLUS 65: Chế phẩm hóa học dùng trong xi
mạ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột canxi cacbonat đã được tráng phủ polymer hữu cơ,
dùng làm phụ gia trong sx mực in, COLLOIDAL CALCIUM CARBONATE- OKYUMHWA TSP,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột Canxi carbonnate tráng phủ axit béo dùng sản xuất
đá nhân tạo (không dùng trong công nghiệp thực phẩm). Chưa nhuộm màu, hiệu:
HUA NA,CCR, (25kg+_0.25kg/bao).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột chống ẩm XDRY POWER DESICCANTS H1250 (1 thùng 12
túi, 1 túi 1.325kg). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột đá có tẩm acid béo TC-1015, không dùng trong công
nghiệp thực phẩm, hàng mới 100% (Calcium Carbonate TC-1015 Coated with
Stearic Acid, CaCO3; 25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột độn MICROWHITE 20HB mã hàng EB-16-2051/25K, dùng
sản xuất sơn công nghiệp(25kg/can). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột đúc (ST-SP/FH-M1)- Chế phẩm hóa học chứa
CaO(30-40%),SiO2(35-45%,Na2CO3(1-10%), NSX: STOLLBERG&SAMIL CO LTD, dùng
để bôi trơn và cách nhiệt ở nhà máy luyện thép,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột đúc C.MOP-SXS-19G, dùng cho máy đúc liên tục, thành
phần: Cement, portland 20-30%; SiO2:10-20%; Na2CO3 <10%; C <10%;
NaF<10%; nhà sản xuất: SHINAGAWA REFRACTORIES CO.,LTD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột đúc C.MOP-VRS-96U, dùng cho máy đúc liên tục, thành
phần: 2CaO.SiO2:40-50%; SiO2:10-20%; Na2CO3 <10%;Al2O3<10%; C <10%;
NaF<10%; nhà sản xuất: SHINAGAWA REFRACTORIES CO.,LTD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột đúc mẫu Acrylic, chất dùng để làm đông cứng acrylic
dùng trong quá trình đúc nguội mẫu, 2.5Kg/1 thùng. hãng sản xuất: YOUNGJIN
INSTRUMENT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột đúc WS PU-3,chế phẩm hóa học chứa:
CaSiO3(70-80%),SiO2(30-40%),Na2CO3(<10%),Al2O3(<10%),C(<10%),NaF(<10%),dùng
để tách phôi thép ra khỏi khuôn đúc,nsx:WETEC TIANJIN NEW MATERIALS,Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột đúc WS U-2,chế phẩm hóa học chứa:
CaSiO3(30-50%),SiO2(<10%),Al2O3(<10%),C(<10%),NaF(<10%),Na2CO3(<10%),dùng
để tách phôi thép ra khỏi khuôn đúc,nsx:WETEC TIANJIN NEW MATERIALS,Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột hút ẩm trộn chung xi măng lót gạch (Silicate powder
methoros). 70g/bao. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột hút ẩm ULTRA 10GR (150%), (104 BOXES, 375EA*4,
1,500EA/BOX)- là hỗn hợp Calcium chloride CAS:10043-52-4,Calcium carbonate
CAS:1305-78-8, Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột hút ẩm ULTRA 250GR*4 (180%+HOOK), (416 BOXES,
2EA*8, 16EA/BOX)- là hỗn hợp Calcium chloride CAS:10043-52-4,Calcium
carbonate CAS:1305-78-8, Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột khô pha dịch đậm đặc dùng cho máy thận nhân tạo
Granudial AF 15, (1 UNK 1 box 25kg, bộ sp hoá chât: NaCl, KCl, MgCl2, CaCl2,
NaH(C2H3O2)2), (508704C) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột làm giảm điện trở đất loại GEM25A, hiệu Erico, 1
bao 11,36 kg, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột lọc dầu ăn trong SX mì ăn liền, (1bao50LB22.68 kg)
DALSORB 3000M MAGNESIUM SILICATES, HSD: 09 & 10/2020, mới 100%. Nguyên
liệu sx nội bộ, không tiêu thụ nội địa (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột Matit: BALL MILL ACCELERATOR/HRA ACCELERATOR- bao 1
tấn (nguyên liệu sản xuất tấm thạch cao). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột nhóo dựng pha chế sơn- (BBM28518V) IRIODIN 9219
RUTILE PEARL [Cas:18282-10-5; SnO2](Tạm ỏp mó HS Chưa GĐ) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột rà khuôn; Model: TRP-H; Nhãn hiệu: Trusco 100g/ 1
hộp); Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột silic dioxit vô định hình, đã phủ chất hữu cơ.
SYLOID #161, HÀNG MỚI, TẠM ÁP (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột sino- Crack Expansive Mortar (chế phẩm chứa hỗn hợp
bột CaO, SiO2, Fe2O3, Al2O3, MgO). Dùng để tách đá không gây nổ trong công
nghiệp khai thác đá. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột tách xỉ màu trắng dùng trong tách xỉ nhôm và hợp
kim nhôm (bao gồm: hỗn hợp muối sunphat, clorua của natri, canxi,...) LY-D-3,
2kg/túi, 20kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột talc- TC400 (25KG/BAG)
[Cas:14807-96-6;Mg3Si4O10(OH)2] (Tạm áp mã HS Chưa GĐ) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột talc- TC400 (500KG/BAG)
[Cas:14807-96-6;Mg3Si4O10(OH)2] (Tạm áp mã HS Chưa GĐ) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột tạo xỉ là hổn hợp natri clorua, kali clorua, natri
sulfat...làm kết lắng cặn tạp chất trong quá trình sản xuất nhôm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột tạo xỉ làm kết lắng cặn tạp chất trong quá trình
sản xuất nhôm billet. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột tinh luyện (Chế phẩm hóa học có thành phần chính là
hỗn hợp muối clorua, cacbonat, silicat và sunphat, dùng trong luyện nhôm,
dạng bột) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột tinh luyện (Phụ gia dùng trong luyện nhôm, thành
phần chính là hỗn hợp muối clorua, cacbonat, silicat và sunphat). Hiệu:
dongtai. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột tinh luyện là chế phẩm hóa học chứa natri clorua,
natri hexaflorosilicat và phụ gia. Dùng trong sản xuất nhôm billet.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột tinh luyện màu trắng dùng trong tinh luyện nhôm và
hợp kim nhôm (bao gồm: hỗn hợp muối sunphat, clorua của kali,natri,...) VT-J,
2kg/túi, 20kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột tinh thể trắng dùng trong mạ kim loại FINE
BARRIER7000 CONDUCTING SALT JM. Tp:Potassium formate 20%,Citric acid
28%,Potassium citrate 52%.NSX METALOR COATINGS KOREA CORPORATION.Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: BP- 800 (26L/DRUM). Chất chống cáu cặn xử lý nước dùng
trong tháp giải nhiệt- dạng sệt. Hàng mới 100%. Số ĐK KBHC: 2020-0028448, Mã
Cas: 1310-73-2 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Brightness Carrier X5- hh các hc Saccharin sodium salt
dihydrate-CAS: 82385-42-0;Ethenesulfonic acid-CAS: 3039-83-6 dùng dùng để san
phẳng bề mặt lớp mạ Ni sử dụng trong công nghiệp mạ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Buffer Solution(1)/ Hóa chất Buffer Solution(1)/Chế
phẩm hóa học dùng trong xi mạ-Metis Analyser (1 chai2 lít)). Hàng phục vụ sản
xuất của DNCX. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: BÚT CHỐNG MỜ KÍNH BƠI- Nhãn hiệu:NABAIJI- Chất
liệu:Main part 70.0: 100.0% Polypropylene (PP)- Model code:8400299 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: BÚT CHỐNG MỜ KÍNH BƠI, chất liệu Main part 70.0: 100.0%
Polypropylene (PP), nhãn hiệu NABAIJI, mới 100%, model code 8400299 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Byk anti-Terre U, chế phẩm gồm Polyamine amide 52%,
Xylene; isobutanol dạng lỏng CAS: 78-83-1 tp:Isobutanol 5%_ANTI TERRA-U, NLSX
sơn (nk) |
|
- Mã HS 38249999: BYK-012 Chế phẩm hóa học chứa polyme chống tạo bọt dùng
trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: BYK-037 Chế phẩm silicon,phụ gia,dầu khoáng dùng trong
sơn,CAS:0 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: BYK-ES 80 Chế phẩm muối Amoni của Axit Carboxylic dùng
trong sơn,CAS:0 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: C05005/ Hóa chất GB-160, thành phần xylenes,
1,2,3-trimethylbenzene, 1,2,4-trimethylbenzene, 1,3,5-trimethylbenzene,
2,3,4-ethyltoluene, n-propylbenzene, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: C0590341/ Chất đông cứng 348. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: C18700/ Phụ gia xi mạ- GAFFA M-8000MU Acid Copper
Make-Up (nk) |
|
- Mã HS 38249999: C18701/ Phụ gia xi mạ- GAFFA M-8000A Acid Copper
Leveller (nk) |
|
- Mã HS 38249999: C18709/ Chất bảo vệ lớp xi mạ- AKINI 120 Protector (nk) |
|
- Mã HS 38249999: C18741/ Phụ gia xi mạ- Akini PL IT black (nk) |
|
- Mã HS 38249999: C18742/ Phụ gia xi mạ- Akini PL IT red (nk) |
|
- Mã HS 38249999: C18743/ Phụ gia xi mạ- Akini PL IT yellow (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CA/ Túi chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CA_2/ Chất phụ gia Calpet, dùng sản xuất bao bì PP, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Các este của axit béo với propylen glycol trong dung
môi hữu cơ, dạng lỏng- (AEJ04307V) CFC-607AC [Cas:78-83-1;(CH3)2CHCH2OH]
(KQ:149/TB-KD4-31/01/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Các polyaxetal, polyete khác, nhựa epoxit, dạng nguyên
sinh; polycarbonat, nhựa alkyd, este polyallyl, polyeste khác, Loại khác-
(AED00312VJ) ONEMIDE DM-825(KQ: 1551/KĐ4-TH ngày 13/12/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CACM/ Túi chống mốc 1g, mới 100%, dùng trong sản xuất
và gia công giày dép, NSX: CONG TY TNHH IN BAOSHEN VIET NAM (1bag 1pce) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CACM/ Túi chống mốc 2g, mới 100%, dùng trong sản xuất
và gia công giày dép, NSX: CONG TY TNHH IN BAOSHEN VIET NAM (1bag 1pce) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CALCIUM STEARATE SW- Muối canxi của hỗn hợp các axit
béo stearic và palmitic- NL dùng trong nhà máy sản xuất chất ổn định nhiệt
trong ngành nhựa. CAS: (1592-23-0, 85251-71-4) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CALMOS/ Hỗn hợp calcium carbonate, sodium
lignosulfonate và phụ gia, dạng bột dùng làm xúc tác tăng độ cứng cao su (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CALPET, Chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat
(lớn hơn 80% khối lượng) phân tán trong nhựa polyetylen,dang hat mới 100%,
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: C-AM/ TÚI CHỐNG ẨM-HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Canxi cacbonat CC-318 đã tráng phủ axit béo (CaCO3)
dùng trong sản xuất nhựa, hãng sản xuất GUANGDONG BOLISON TECHNOLOGY CO.,
LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Canxi cacbonat đã tráng phủ axit béo, dạng bột, dùng để
trộn với nguyên liệu cao su,mã hàng: CACO3 ADDITIVE,KQPTPL số: 578/TB-KĐ 1
(30/12/2019),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Canxi oxit có phủ sáp parafin (dạng hạt hút ẩm dùng
trong nghành nhựa), Model 6668, Loại B, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Canxicabonat đã phân tráng phủ
Poly(dimethylsiloxane),dạng bột- (AEL56177V) TROYSOL AFP
[Cas:1317-65-3;CCaO3](KQ:323 TB-KĐ4,130 BBHC12,Ngày 17/06/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Carbon Buster 141/ Chế phẩm hóa học Carbon Buster 141
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Cát bọc nhựa CS64-19 (Cát được bọc nhựa Phenolic,
Hexamine, Calcium dùng để làm khuôn đúc) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Cát bọc nhựa IKI-5 (Cát được bọc nhựa Phenolic,
Hexamine, Calcium dùng để làm khuôn đúc) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: cát bọc nhựa NC38CV (cát được bọc nhựa phenolic,
hexamine, calcium dùng để làm khuôn đúc) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: cát bọc nhựa TSR-24RYS (cát được bọc nhựa phenolic,
hexamine, calcium dùng để làm khuôn đúc) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Cát cách điện MgO, dùng trong sản xuất mâm nhiệt nồi
cơm điện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Cát cách điện MgO-7, dùng trong sản xuất trở nhiệt ấm
siêu tốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Cát đánh bóng (hỗn hợp các chất vô cơ có thành phần
chính là Cr2O3, SiO2, Fe2O3, CaO, Al2O3, MgO..), dùng tạo sần bề mặt kim
loại, mới 100% (kết quả PTPL số 636/TB-KĐ2 ngày 5/6/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Cát đánh bóng phun kỹ thuật độ hạt 16-120, dùng để xử
lý bề mặt kim loại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Cát gốm nhân tạo CERAMIC SAND AFS30 (hỗn hợp TP chính
có chứa Al2O3 74.1%, SiO2 17.4%, Kali oxit 0.19% và phụ gia),dùng làm khuôn
trong quá trình đúc, giấy PTPL số: 62/TB-KĐHQ ngày 15/03/2019,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Cát vệ sinh cho mèo (Soya cat litter, 24Kg/bao), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CAT-701/ Chế phẩm CAT-701(4KG-1EA), sử dụng để tăng độ
cứng cho keo acrylic, nguyên liệu sản xuất băng dính TP: Toluene 98.5%,
Tetrakis(oxiranylmethyl)-1,3- benzenedimethanamine 1.5%. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CAT-PL-56/ Chất đông cứng dùng để đông cứng kết dính
keo cho băng cách điện (thành phần chinh:platinum compound solution) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CBD-92 (26LTR/DRUM). Chất xử lý nước dạng lỏng dùng
trong tháp giải nhiệt. Hàng mới 100%. Số KBHC: 2020-0028448. Mã
CAS:9003-04-7, 1310-73-2 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CBLH410/ Hóa chất chống cáu cặn dùng trong hệ thống lọc
nước AC-701 Methylence phosphat acid, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CBLH413/ Chất chống cáu cặn và ăn mòn AC-002, thành
phần là hợp chất photpho hữu cơ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CC/ Bột canxi carbonate omycard IT-HO có tráng phủ axit
stearic đóng bao 25kg (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CCMC/ Chất chống mốc (cái)/(miếng) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CCSV030/ Chất chống tĩnh điện các loại JISTAT C315,
dùng để sản xuất băng dính công nghiệp
(TP:Poly(3,4-ethylenedioxythiophene)poly 1-10%,...), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CCSV056/ Chất chống tĩnh điện D-SA130, dùng để sản xuất
băng dính công nghiệp (TP:Ethyl alcohol 20-30%, Isopropyl Alcohol 30-50%),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CCSV108/ Chất chống tĩnh điện SY-IL-PY315 các loại dùng
để sản xuất băng dính công nghiệp (TP: 1-Decyl-4-methylpyridinium
Bis(trifluoromethanesulfonyl)imide 100%).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CD/ Chất độn (CaCO3). (Dạng hạt, thành phần bột đá 75%,
nhựa nguyên sinh 13%, white oil và các thành phần khác. Dùng trong ngành CN
sản xuất nhựa, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CD/ Chất độn (CaCO3).(Dạng hạt, kích thước 3x3mm, thành
phần bột đá 78%, nhựa nguyên sinh 13%, white oil và các thành phần khác. Dùng
trong ngành CN sản xuất nhựa, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CELLCOM-OBSH/ Chế phẩm hóa học (Hàng không thuộc tiền
chất,hóa chất nguy hiểm,dùng trong ngành giày). (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CERACOL 609N Sáp tổng hợp phân tán trong dung môi hữu
cơ dùng cho sơn,CAS:64742-94-5 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CFC-5000: Chế phẩm hóa chất dạng lỏng với thành phần là
Muối Alkyl Ammonium với dung môi Isopropyl Alcohol dùng trong ngành công
nghiệp sơn, đóng gói 180 Kgs/Drum. Mã CAS: 4124-42-9, 67-63-0 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CFC-580 (SPECIAL POLYMER): Chế phẩm hóa chất dạng lỏng
với thành phần là Muối của axit polycarboxylic dùng trong ngành công nghiệp
sơn, đóng gói: 18 Kgs/Pail (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CFC-604: Chế phẩm hóa chất dạng lỏng với thành phần là
Polycarboxy chưa bão hòa dùng trong ngành công nghiệp sơn, đóng gói 16
Kgs/Pail. Mã CAS: 41927-71-3, 1330-20-7, 108-83-8 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CH004/ Chất điều chỉnh độ PH/ ANOTECH BUFFER SA (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CH022/ Hỗn hợp các chất vô cơ và hữu cơ, thành phần
chính là Niken Sunphat, Đồng Sunphat, ure va glycin/ ALGLOSS S-200 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chai xịt mùi hương cho lợn nái (dùng trong thú y) hiệu
Minitube mới 100%. 17115/9051, 35ml (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CHAMOMILE-ECO(Sản phẩm của ngành công nghiệp hóa
chất-Nước, glycerine, chiết xuất hoa cúc,...Nguyên liệu dùng trong sản xuất
hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 5kg/can, hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất bám dính dùng cho sơn dạng lỏng- ADDITIVES
ADHESIVES AGENT, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất bảo vệ bề mặt sản phẩm sau mạ, Dipsol ZTB-118
(CrPO4H3PO4; ZnO; CoCO3; Carboxylic Acid; NaOH) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất bảo vệ thùng nước gang, dạng bột, thành phần chính
SiO2:25-28%,CaO:15-25%,MgO:4-6%...và muối vô cơ, để bảo ôn cách nhiệt dùng
trong quá trình luyện gang, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất bền màu(chống bay màu) (chế phẩm) SC-100, dùng
trong công nghiệp mạ, t/p: 1,2-Ethanediol 20%, paraffin oils 4% và nước 76%.
NSX: KPM TECH. Hàng mới 100% (20L/can) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất bổ sung phụ trợ ARGOSTAR HS, tạo độ sáng bề mặt
sản phẩm trong quá trình mạ(chế phẩm), dùng trong mạ Bạc, t/p: potassium
cyanide 0.01~0.1% và nước 99.95%. NSX: KPM TECH. Hàng mới 100% (10L/can) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất bổ trợ cho quá trình mạ nhôm điện K-ZINC, t/p:
Citric acid 5-10%, Potassium carbonate 5-10%, Zinc carbonate 10-15%, copper
carbonate hydroxide 1-5% và nước65-70%. NSX:KPM TECH. Mới 100%(20kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất bóc lớp mạ Niken TOP RIP F-85 (Organic compound:
85-90%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất bọc nhựa (thành phần hóa học: Diphenylmethane
Diisocyanate Prepolymer 25%, Polymethylene polyphenyl polyisocyanate 75%)
FOAMLITE NI-3507B (NI-3507B), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất bôi trơn, chống dính dùng trong công nghiệp:
Magnesium stearate (350x20kg/Bag). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất cản quan màu trắng dạng hạt Giúp ngăn chặn ánh
sáng lọt vào chai nhựa Lactra SX Light Blocking Additive), CC10222348SK Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CHẤT CHỐNG ẨM (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống ẩm silical gel- Puriblend # 1- 23318001. 1
bag 20 kg.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống ăn mòn- CYC-MA-5300- (thanh phan:hop chat
kẽm sulfat,phospho, Hoá chất phục vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới
100%)- Tham khao so 1689/PTPLHCM-NV, ngay 29.05.2013. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống ăn mòn- CYR-DH2010- (thanh phan:hop chat kẽm
sulfat,phospho, Hoá chất phục vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%)
Tham khao so 1689/PTPLHCM-NV, ngay 29.05.2013. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CHẤT CHỐNG ĂN MÒN DÙNG TRONG NGÀNH SƠN SHIELDEX C 303,
NSX: GRACE, DẠNG BỘT, 500G/TÚI, HÀNG MẪU, MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống ăn mòn đường ống dẫn dầu Cortron(R)
RN-620(CHP917008.61), thành phần: Tall Oil, DETA Imidazoline Acetates- số
CAS: 68140-11-4, 5-10%;Benzyl. cas: 61789-71-7;1-5%,....Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống ăn mòn hệ thống kín dùng trong xử lí nước,
dạng lỏng- NALCO TRAC109 (25 Kg/Thùng). Code: TRAC109/25. Hàng mới 100%./ ID
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống ăn mòn ống dẫn dầu CORR11020A.TP: Heavy
Aromatic Naphtha- CAS:64742-94-5; 60-100%; Triethanolamine
tallate-CAS:67784-78-5,5-10%;Naphthalene-CAS:91-20-3,5-10%;1,2,4-Trimethylbenzene-CAS:
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống bám bụi trên bề mặt sản phẩm (50%-60 % là
Muối Ni(CH3COOH)2.4H20 (Anodal ASL Powder). 20kg/P.drm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: chất chống bụi sử dụng nấu keo cho sản xuất gỗ:
HIPERADD NDS (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống dính Paneed PSL-3000 (T. phần:hỗn hợp muối
Kali,muối kẽm của các axit béo,phụ gia...dạng nhão,dùng trong chế biến sản
phẩm cao su,15kg/cans.Theo kết quả PTPL số 3789/TB-TCHQ ngày 10/06/2019 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống đóng cáu dùng cho khoan giếng dầu
SCAL16188A, (thành phần: Bishexamethylenetriamine..CAS-No. 34690-00-1: 10-
30%; Dihexylenetriamine: CAS-No; 35657-77-3: 10- 30%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống đóng vón TALEN 7200-20. Chế phẩm hóa học có
tp chính là hỗn hợp dẫn xuất amit của axit béo hữu cơ trong dung môi hữu cơ.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống gỉ sét trên bề mặt kim loại (dùng trong
ngành công nghiệp mạ tôn) CHROMATE CR-201. CAS: 1333-82-0, 1336-21-6.mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống gỉ:GX PROOF 6151(chế phẩm có thành phần
chính là hỗn hợp dẫn xuất của alcohol amin, imidazoline và phụ gia trong môi
trường nước thường dùng làm chất ức chế ăn mòn) hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống mốc (Industrial Biocide), dùng trong ngành
công nghiệp sản xuất keo dán giầy, (1drum25kg, 1 pallet20drum), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống mốc dùng trong công nghiệp mạTAC KABIKORON
(500GAM/BTLS) X 8 BTLS((MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống mòn (thành phần: dầu PETROLEUM HYDROCARBON
CAS no: 2318-25-4) #3(25kg/thùng) công dụng sử dụng trên bề mặt nhôm, magie,
đồng, kẽm và các sản phẩm hợp kim khác, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống oxi hóa SC-240, t/p: Sulfuric acid 9%,
Orthophosphoric acid 3%, ammonium hydrogendifluoride 1% và nước 87%. NSX: KPM
TECH. Hàng mới 100% (20kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống oxy hóa dùng trong hóa mỹ phẩm: SYMDECANOX
HA (25KG/DRUM). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống rỉ sét "CHEMSEARCH" CHELADE 1GL/TK
(tk kiểm:101808384641/A12 ngày 10/01/2018)-POLYMERIC RUST
CONVERTER"CHEMSEARCH" CHELADE 1GL/TK (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống sương mù (FXH-49), được sử dụng trong ngành
sản xuất bao bì,cas:68990-53-4,126-92-1,7732-18-15.không thuộc danh mục phải
khai báo hóa chất Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống tạo bọt gốc dựa trên: dầu khoáng, chất hoạt
tính bề mặt không có ion,thành phần chính: Polyme acrylic, dạng lỏng dùng
trong công nghiệp sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống thấm (Water Repellent RS-610), dùng cho sản
xuất vật liệu xây dựng, ĐG:25kg/thùng,NSX: SMARTEC HONG KONG COMPANY LIMITED-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống tĩnh điện (H-810), được sử dụng trong ngành
sản xuất bao bì. Cas 97489-15-1, 9002-88-4. Hàng không thuộc danh mục khai
báo hóa chất. 25Kg/bag. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống tĩnh điện NABAKEM F-150, 18lit/ thùng. Hàng
mới 100% (KQPTPL: 4519/TB-TCHQ) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống trượt- Starch B (CARALOID) (Hỗn hợp silic
dioxit và natri silicat phân tán trong nước, hàm lượng rắn 51%).Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất đánh bóng bề mặt gạch (NANO LIQUID A) Chờ kết quá
giám định theo TK: 102574914412/A12 Ngày 06/04/2019 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất đánh bóng sản phẩm sau khi mạ- Dipsol NZ-98
(C2H6O2; H2SO4 1%). (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất đánh bóng: loại A, dạng lỏng, là silic dioxit dạng
phân tán (dung dịch keo) trong nước,SIO2: 24.51%, dùng để đánh bóng mặt gạch,
có kết quả ptpl số 36/tb-kđ1 ngày 31/01/2020 Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất đẩy nước, kỵ nước DEERCOAT DC-1000, dùng cho thử
nghiệm sản xuất gỗ dán- quét lên bề mặt để thử tính đẩy nước. Ncc: Oshika
Corporation. 18kg/ thùng. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất độn dùng trong ngành nhựa (dạng hạt), code: CAE
153 (MINERENE), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất độn làm tăng độ bền cho sơn Aktifit AM, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất độn tăng độ bền cao su P87 PURISS (hàng mẫu không
thanh toán) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất đông cứng HARDENER MI-100, thành phần: Nhựa, Phụ
gia (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất đông cứng HDN-000 (FA HARDENER), dùng để pha mực,
nhằm làm tăng độ cứng và độ bám dính của mực in cho sản phẩm (Thành phần:
Benzen, 1,3,5-trimethyl, Benzen, 1,2,4-trimethyl) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn amin, là hỗn hợp các hợp chất hữu cơ chứa
nhóm chức amin và benzyl alcohol (GASKAMINE 240) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn B-201 (TP: 1,6-Hexamethylene
diisocyanate), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn cho nhựa epoxy: EPOXY HARDENER
317-(CAS:9046-10-0)-Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn trên bề mặt sơn: RETAN PG ECO CLEAR
HARDENER HS A (0.5 Lít/can), hiệu KANSAI, số CAS, 1330-20-7, 28182-81-2 hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn, dạng bột, thành phần chính: 2
5-thiophene diylbis, CAS: 7128-64-5, dùng trong sản xuất mực in- CHEMOPT OB
(hàng mẫu, không có giá trị thanh toán) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn: DESMODUR RFE-15Kg/Thùng (Chế phẩm đóng
rắn có thành phần gồm Thiophosphoric acid tris(p-isocyanatophenyl ester)
trong hỗn hợp dung môi hữu cơ) (KQGĐ: 654/TB-KĐ4-20/06/2018) (163413) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn: LOCTITE LIOFOL LA 6055 7,5KG (Chế phẩm
đóng rắn cho chất kết dính polyurethan) (KQGĐ: 703/TB-KĐ3- 27/10/2016)(Đã
kiểm hóa tại TK TK 103266777351/A41) (464939) (CAS 111-46-6) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất dùng để loại xỉ nhôm Flux (A-700). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất dùng để phủ bóng sau in SCS OPV(310) (Hỗn hợp
Acrylate oligmer Cas No. 42978-66-5, Acrylate monomer Cas No. 15625-89-5,
Phennyl Ketone Cas No. 947-19-3, dạng lỏng), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất dùng giữ nhiệt/ Chất dùng giữ nhiệt dùng trong
khuôn đúc kim loại (thành phần SiO2 40%-55%, AL2O3:20%...) (PIPING COMPOUND
FORFOUNDRY MOULD) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất dùng làm mịn bề mặt khuôn đúc UNICOAT (chế phẩm
hóa học có thành phần gồm hỗn hợp các oxit kim loại trong dung môi Alcohol,
giấy PTPL số:1110). Model: SC-5580, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất gắn đã điều chế dùng cho chíp xử lí CPU máy tính
để giải nhiệt, model: MGX-ZOSG-N15M-R2, nhãn hiệu:Cooler Master, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất gắn đã điều chế thành phần chính là hỗn hợp muối
axetat, sulphat của niken, natri và phụ gia, trong môi trường axit, dạng
lỏng- TOP SEAL H-298 (20LTS) (KQGĐ: 10023/B-TCHQCAS 6018-89-9Ni(CH3CO (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất gắn điều chế đã pha trộn có thành phần chính là
cát phối trộn với nhựa phenolic, dạng bột dùng làm khuôn đúc-H6 SAND, Hàng
mới 100% (theo kết quả PTPL Số 5110/TB-TCHQ ngày 09/08/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất gắn dùng trong công nghiệp sơn ô tô
A-G706001-QH/25K ZIRCOBOND R1(25KG/DRUM); NSX: PPG; Hàng mới 100%;CAS N0:
3251-23-8(1%) 12021-95-3(5%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất gắn- K-50 (TP: Chlorinate paraffine), Mã Cas:
63449-39-8 (250kg/thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất gắn từ hỗn hợp dung môi vô cơ đã điều chế (DN-9900
A), dùng trong sản xuất chất phủ bề mặt linh kiện điện tử. Thành phần:
Fluoropolymer1, Fluoropolymer3, Ethyl nonaf;uprpbutu;ether. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất giảm thời gian khô DRY REDUCER, code: DF501,
(Glycerol 100%) hãng sản xuất WELLS PRINTING MATERIALS CO.,LTD, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất giữ ẩm bổ sung thành phần cải tạo đất Activator
90, 18.9 lít/ kiện, nhà sản xuất: Paraide, dùng cho cỏ sân golf,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất giữ nhiệt dùng trong ngành đúc FRX-39 ANTI PIPING
COMPOUND (25kg/bao), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất giữ phát nhiệt Flexer CCS 120KY(dạng rắn hình trụ,
16Pcs/ Tray, 15 Tray) dùng trong công nghiệp đúc, mới 100%(NSX: Meiwa
Chemical Industry Co., Ltd) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất hấp phụ Cattrap 100 (Thành phần có chứa Aluminum
oxide; Fumes, silica; Silica, amorphous). Hàng Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất hấp phụ Cattrap 30 (Thành phần có chứa Aluminum
oxide; Fumes, silica; Silica, amorphous). Hàng Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất hấp phụ Cattrap 50 (Thành phần có chứa Aluminum
oxide; Fumes, silica; Silica, amorphous). Hàng Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất hấp phụ Cattrap 65 (Thành phần có chứa Aluminum
oxide; Fumes, silica; Silica, amorphous). Hàng Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất hấp phụ Cattrap 80 (Thành phần có chứa Aluminum
oxide; Fumes, silica; Silica, amorphous). Hàng Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất hấp thụ MOLECULAR SIEVES sử dụng trong ngành công
nghiệp khoan dầu khí, 1kg/ gói, nhà sản xuất: SHANGHAI SHENLEI LASER
TECHNOLOGY CO., LTD; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất hồ sợi- V-305 (SOFTENER FOR HARD SIZER)- (Amino va
propanediamine)-(hang hoa phuc vu san xuât trong nganh det,hang mơi 100%)-
Tham khao so: 10163/TB-TCHQ, ngay 27/10/2016 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất hỗ trợ tẩy rửa máy lọc REAL HC- Real HC dùng trong
Công nghiệp (Cas# 7775-27-1; 144-55-8; 497-19-8; 68915-31-1; 7758-29-4), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp giấy: Chất
ổn định SB-100 (Thành phần gồm: Fe2O3, SiO2 và phụ gia, dạng bột), 200kg/bao
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất hoàn tất WATER BASED CROSSLINKER NEU ZA-110 dùng
trong công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất hút ẩm (25kg/túi) 15472798 phụ tùng máy nén khí,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất hút ẩm (Calcium Chloride Desiccant). Hàng được
dùng trong đóng gói hàng may mặc và giày da.(9,577.0Kgs (GW) 564 thùng
282,000 gói hút ẩm, 1 gói 25g-1000g) (CAS: 10043-52-4). (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất hút ẩm (silica gel) 5g/gói dạng hạt dùng trong nhà
xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất hút ẩm 450ml-060026 (KIYOU JOCHUGIKU, calcium
chloride, dạng hạt, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất hút ẩm 600ml-025435 (MORITOKU, calcium chloride,
dạng hạt, dùng cho tủ quần áo, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất hút ẩm Calcium chloride desiccant 25g (extra
dry),mới 100% (không dùng trong thực phẩm, hàng dùng trong công nghiệp: may
mặc, giày da, gỗ) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất hút ẩm dạng hạt MOLECULAR SIEVE-Cas:70955-01-0
dùng cho ngành sản xuất giày.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất hút ẩm Desiccant Masterbatch PE300 từ
Polyethylene, dạng hạt, dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100% (không tiền
chất), đóng gói: 25kg/carton (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất hút ẩm dùng bên ngoài chai dịch truyền (O-BUSTER
OXYGEN ABSORBER, FT-200, 75 túi/bao, 40 bao/thùng), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất hút ẩm ngăn tủ 700ml-060408 (KIYOU JOCHUGIKU,
calcium chloride, túi refill, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất hút ẩm Super Dry Sac 1000G, mới 100% (không dùng
trong thực phẩm, hàng dùng trong công nghiệp:may mặc, giày da, gỗ....), quy
cách đóng gói 1000 g/cái; 12 cái/thùng carton (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất hút ẩm Supper Dry Sac 2G(8L), mới 100%(không dùng
trong thực phẩm, hàng dùng trong công nghiệp: may mặc, giày da, gỗ), Qui cách
hàng hóa: 2g/gói (500 gói/kg), 100 gói/túi, 20 túi/thùng carton. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất hữu cơ hoạt động bề mặt ANTI TACKIFIER- dạng lỏng,
dùng trong công nghiệp giấy (C-A-S:9002-88-4) (200kgs/drum) PTPL số 609/KĐ3
ngày 12/04/2018 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất keo tụ POLY ALUMINIUM CHLORIDE (PAC) dùng trong xử
lý nước thải, hàng mới 100%. 25Kg/bao, 1580bao. Mã CAS: 1327-41-9 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất kết dính (liên kết) LH600 có chứa
methacryloxypropyl Trimethoxysilane, hợp chất amin hữu cơ và phụ gia, dạng
lỏng. Dùng để sản xuất đá thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100 %. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất kháng bọt- dùng trong ngành dệt, giấy: DEF-SK30
(HÀNG MỚI 100%) (Mã CAS: 7440-21-3, kg chứa thành phần tiền chất CN) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất khử bọt (25kg/thùng), TP: FATTY acids tallow
sodium salts 93%, WATER 7%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất khử bọt dùng cho Sơn- BYK-037, Chế phẩm chứa dầu
Silicone (185KG/DRUM), Hàng mới 100%, Xuất xứ Netherland (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất khử bọt- dùng trong công nghiệp sản xuất sơn-
AD-017- CAS: 9005-00-9 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất khử cho quá trình phân hủy chuỗi liên kết polymer
PP-phụ gia cho quá trình sx hạt nhựa,dạng rắn,20kg/bag,50bags/pallets,CAS
9003-07-0,25155-25-3,NSX:CHEMKO S.C. CORP/PEROXIDE M/B(P/B) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất khử Formaldehyde dạng bột (thành phần chính là:
muối sulphat, clorua của natri, melamin, xenlulo và phụ gia, dạng bột, dùng
trong công nghiệp sản xuất keo dán gỗ), đóng gói 25 kg/Bag (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất khử làm sạch nồi hơi DICLEAN C-2032
(Cyclohexanamine, mã Cas: 108-91-8) (20kgs/can) không phải khai báo hóa chất
theo nghị định 113/2017/CP.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất khử mùi dạng bột, được rắc trên bề mặt chất lỏng
hợp kim nhôm, dùng để loại bỏ tạp chất trong chất lỏng hợp kim nhôm, gồm 10
hộp loại 20kg/hộp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất khử Oxy OXYGEN SCAVENGER (CYB-VO 4610) sử dụng cho
hệ thống nước làm mát, tp: NH2NHCONHNH2: 5-15%,dạng lỏng. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất khử tạp cho lớp mạ kẽm Primion purifier 1, thành
phần chính R-C6H5-CHO, mã CAS: 1310-73-2; CAS: 62-56-6. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất kích hoạt CATA 100, dùng cho mạ niken, thành phần
gồm: Citric acid 8%(C6H8O7H2O), Ammonium Chloride 3%(NH4Cl), 20kg/can,theo
KQPTPL 3172/TB-TCHQ(15/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất kiểm tra bề mặt là chế phẩm hóa học có thành phần
gồm dung môi và chất phụ gia 00143 MICRO CHECK PENETRATION (420ML/chai) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm bóng cho lớp mạ kẽm Primion 240 Brightener,
thành phần chính R-C6H5-CHO, đóng 25kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm cứng cao su/ CAS: 70131-67-8, 77-58-7, 78-10-4
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm cứng CNP_GTC #560, màu trắng, 20 ml/ lọ, nhà
sản xuất nhà sản xuất Jaanh Co., Ltd, dùng làm mẫu gửi phòng Lab để thử
nghiệm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm cứng FC Hardener, thành phần: Mixing Resin,
Aromatic Hydrocarbon, Ethylene glycol mono butyl ether (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm cứng sơn dùng cho sơn PU (dạng lỏng)- HARDENER
YL-150B; số CAS: 77-99-6. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: chất làm cứng sử dụng nấu keo cho sản xuất gỗ: HIPERADD
H277 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm cứng XB513 (thành phần: Resistance to
yellowing polyisocyanate, Silane coupling agent, Pentamethylpiperidine
D-Tartrate), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm cứng: Hardener 2734. Mã hàng: 2734. Dùng cho
keo dán gỗ. Không mã CAS. Hàng mới 100%- Hàng mẫu (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm đầy Thickener, dùng tăng độ nhớt của màu in
trong ngành sản xuất gạch men, ncc: MEGACOLOR CERAMIC PRODUCTS. Hàng mẫu, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm dẻo cho lớp mạ kẽm Zetaplus Insignia Makup E,
thành phần chính (C4H4O)nC11H24O4S.K, mã CAS: 154906-10-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm giảm cặn chì dùng trong sản xuất ắc quy, dạng
bột màu đen, đã kiểm hóa tại tờ khai 103060049633 (23/12/2019)/ Dregs
Remover. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm loãng phản ứng AGE KF EPIOL- ME 101 giúp làm
giảm độ nhớt dùng trong ngành sơn. Mã CAS: 68609-97-2. Hàng mới 100%. (F.O.C)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm mặt dùng trrong sản xuất sơn bột tĩnh địên để
sơn bột có được độ bám tốt và bóng khi sơn trên bề mặt sản phẩm.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm mịn toàn bộ bề mặt dạng bột #T-502 (BENZOIN
T-502) đã có KQ PTPL số 245/TB-KDI ngày 17/05/2019 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm mờ bao bì TSA-250L (bột oxit silic). Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm mở màu mực (chế phẩm hóa học) phụ gia dùng
trong sản xuất mực in (thành phần chính có chứa Ethyl acetate)- ADDITIVE AB
244 (Chờ kết quả PTPL TK 102094175153)/ 10-451193-6.2260 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: chất làm mờ, thành phần chính là silica (mat finish)
dùng để sx mực in, hàng mới 100% c10-13- (so 26/ptplhcm-nv ngay 7/1/2011)
9049-1G (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm rắn sơn PU dùng cho sản phẩm đồ nội thất bằng
gỗ, code: GH901 (PU HARDENER), đóng gói: 10kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm sạch (refining agent) loại bỏ tạp chất trong
quá trình sx nhôm, TP:NaCl(CAS:7647-14-5),KCl (CAS:7447-40-7),
CaF2(CAS:7789-75-5),Na2SiF6(:10-15% CAS:16893-85-9).TBPTPL:567/TB-KĐ2. mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm sạch bề mặt mica- ACTI BROM 7342 (27
Kg/Thùng). Code: 7342/27. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm sạch đáy ao cho nuôi trồng thủy sản: Smart
Soil; Smart Water; Nhãn hiệu: Azur Isotopes 5kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm sạch(deslagging agent) (chất tách xỉ)loại bỏ
tạp chất trong quá trình sản xuất nhôm, TP:NaCl(CAS:7647-14-5),KCl
(CAS:7447-40-7), CaF2(CAS:7789-75-5),Na2SiF6(CAS:16893-85-9). mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm sạch(refining agent) (chất tinh luyện) loại bỏ
tạp chất trong quá trình sản xuất nhôm,TP:NaCl(CAS:7647-14-5),KCl
(CAS:7447-40-7),CaF2(CAS:7789-75-5),Na2SiF6(:10-15% CAS:16893-85-9). mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm sáng da, nguyên liệu dùng trong sản xuất sữa
tắm- TEGO PEP 4 EVEN, NSX: Evonik Nutrition & Care GmbH, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm tan bọt dùng cho sơn dạng lỏng-ADDITIVES
DEFOAMER AGENT, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất lỏng dùng trong mạ kim loại CT-3. Tp:
Sulfobutanedioic acid 1,4bis(2ethylhexyl)ester sodium salt-CAS 577-11-7.NSX
JX Nippon Mining&Metals Corporation Isohara Works.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất mạ đồng 100A:117999-MID COPPER 100 AC, thành phần:
COPPER CHLORIDE(CuCl2,20-30%) và FORMALDEHYDE(CH2O,9-15%),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất mạ đồng XD 7808 BS (tên thương mại: XD 7808 BS,
113608), thành phần: CHELATOR (25-35%) và SODIUM HYDROXIDE (NaOH,0.5-1%), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất mạ đồng XD 7809 B (tên thương mại: XD 7809
B,113609), thành phần: CHELATOR(25-35%) và SODIUM HYDROXIDE (NaOH,0.5-1%),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất mạ niken 100 HPH (tên thương mại: MID LT NICKEL
100HPH, 113553), thành phần: Sodium hypophosphite (NaPO2H2, 30-35%) và
Ammonium hydroxide (NH3, 1-5%), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất nhũ hóa dùng để ức chế quá trình ô xy hóa: NB2424
Hydrocarbon Derivative. Hãng sản xuất Nelson Brothers, LLC-U.S.A. Hàng hóa
không dùng trong y tế và thực phẩm.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất nhũ hóa dùng trong hóa mỹ phẩm- POLYAQUOL V04
(25kg/thùng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất nhũ làm mềm dùng trong mỹ phẩm- INNOLLIENT LO,
25kg/thùng. Mã CAS: 22801-45-2, 90052-75-8, 27924-99-8, 5333-42-6. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất ổn định (thành phần hóa học: Polyalkyleneoxide)
L-5302, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất ổn định dùng cho điện phân đồng ELC-MPS-F, thành
phần: Sodium Hydroxide, Triethanolamine. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất ổn định làm nến (Additive/ Stabilizer for Candles-
CS4405)- 0.1 kg/gói. Nhà sản xuất: Protection chemical Gmbh & co ltd.
Hàng dùng làm mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CHẤT ỔN ĐỊNH SHADOW FIXER CONC (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CHẤT ỔN ĐỊNH SHADOW SPA-1 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phá bọt dạng lỏng, thành phần chính là dầu phân
đoạn nặng và polyhydrocacbon. (BYK 1790) (NL SX Sơn)-CT:1821/PTPLHCM-NV
(03.12.2010) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phá bọt DEFOAMER dùng trong công nghiệp, thành
phần chính là polyethylene-maleic anhydride và phụ gia, dạng lỏng, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CHẤT PHÁ BỌT- FOAMASTER NXZ (180 KG/DRUM) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phá bọt PATADD AF34, chế phẩm có thành phần chính
là polypropylene glycol và phụ gia, dạng lỏng, dùng trong sản xuất sơn, mã
CAS: 25322-68-3/ 63148-62-9, mới 100% (25kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất pha loãng FD-2103 (chế phẩm hóa học có thành phần
chính là muối Natri tripolyphosphat và phụ gia). Nguyên liệu dùng cho sản
xuất gạch ceramics. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất pha loãng nhựa epoxy dùng trong sơn công nghiệp-
ARALDITE DY-E (186.14kg/drum). Mã CAS: 68609-97-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phá nhũ tương, màu nâu dùng trong công nghiệp dầu
khí, (960KGS/IBCS). Mã số Cas: 922-153-0. Kết quả PTPL theo tk số:
102213957752 ngày 11/09/2018 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phân tán (chế phẩm phụ gia) dùng trong sản xuất
sơn Hicure AC-100,CAS:7631-86-3.Hàng mới 100% Hicure AC-100 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phân tán dầu Dispersant CYC-Vclean520 dùng để xử
lý và loại bỏ dầu tránh ảnh hưởng đến thiết bị vận hành,có chứa thành
phần:(C3H12NO9P3)10-30%,(H3PO4):50-70%,(C2H8O7P2):10-20%, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phốt phát DZ58(A) (Là chế phẩm hoá chất dùng phốt
phát hoá bề mặt kim loại, chứa axit photphoric và các muối vô cơ), dùng trong
dây chuyền sơn điện ly ôtô, hàng mới 100% xuất xứ TQ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phủ bóng Nano A: Dung dịch silic dioxit (CAS:
7631-86-9) dạng phân tán trong môi trường nước (CAS: 7732-18-5), dùng trong
sản xuất gốm sứ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phủ bóng sàn đá Marble- KMP, Thùng 10LBS. Hàng mới
100%, Nhà sx Klenco. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia (752A),(dạng lỏng) dùng trong xi mạ,
brightener for pyrophosphate copper (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia (752B) dùng trong xi mạ,(dạng
lỏng),leveller for pyrophosphate copper (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia (752C) dùng trong xi mạ,(dạng
lỏng),extender for pyrophosphate copper (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia (AC-75),(dùng để xi mạ), (dạng lỏng),
Electrocleaner (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia (AK-202A),(dùng để xi mạ), (dạng lỏng),
Electrocleaner (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia (CR-101SP), (dùng để xi mạ), (dạng
lỏng),chrome additive (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia (Defoamer DF-358), dùng trong ngành công
nghiệp sản xuất keo dán giầy, (1drum25kg, 1 pallet20drum), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia (HC-45),(dùng để xi mạ),(dạng bột), Final
stage electrocleaner (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia BODY BINDER làm tăng độ cứng cho gạch
Ceramic, 25kg/bao, tổng số 1000bao/25.000 kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia bôi trơn trong sx nhựa INNER LUBRICATOR
(G-60), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia BRT II CONC A: Chế phẩm hóa học có tp
chính là hỗn hợp muối sulphat clorua của natri và phụ gia trong môi trường
axit, dạng lỏng, 208LT/phi. KQPT 1586/TB-KDD2 ngày 30/12/2016. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia chống cháy dùng trong sản xuất nhựa: Flame
retardant (FR-100), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia có chứa IPA dùng để tẩy rửa các chân thiết
bị điện tử sau khi hàn vỉ mạch (C3H8O, C19H29COOH, C19H29COOH), chuyển đổi từ
TKN 103034834450/E31 ngày 07/12/2019 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia dùng cho công đoạn đầu của máy rửa và tạo
độ nhám cho tấm pin năng lượng mặt trời IPA-free Texturizer for Mono-silicon
K02, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia dùng để xi mạ vàng (thành phần hóa học:
Potassium Citrate, Anhydrous, Phosphate Compound, Water, Organic Acid)-KG-120
Balancer (theo KQ PTPL: 1026/TB-TCHQ ngày 12/06/2019)-mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia giúp tăng tính dẻo của hạt nhựa PP (2 bao
100 kg). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia làm cứng- HARDENER(3360B) (20kg/drum),tp
chính là Glyoxal,dạng rắn, nguyên phụ liệu dùng trong ngành keo. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia MATT AGENT làm ổn định màu sắc của mực in,
dùng trong công nghệ in, 1kg/hộp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia phá bọt BYK-1790, free-silicone, dùng cho
sơn hệ UV: BYK-1790 (Mã hàng: 8H859), chất đóng rắn cho sơn epoxy. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia RV-044 mẫu dùng trong sản xuất tấm tế bào
quang điện, nhà sản xuất: HERAEUS MATERIALS S PL-PV, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia RV-075 dạng bột dùng làm mẫu chất dẫn điện
cho tấm pin năng lượng mặt trời, số CAS: 9004-96-0, nhà sản xuất: Heraeus,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia RV-507 mẫu dùng trong sản xuất tấm tế bào
quang điện, nhà sản xuất: HERAEUS MATERIALS S PL-PV, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia tăng kết dính dùng trong ngành công nghiệp
sản xuất gốm sứ, tên thương mại SODIUM HUMATE, số CAS 68131-04-4, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia tạo màng, dùng trong pha chế sản xuất sơn-
AD-016 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia trộn vào sơn ngoài nhằm tăng độ bám dính
của sơn, mới 100%, mã ADDS/K2348 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CHẤT PHỤ GIA XI MẠ CROM DÙNG ĐỂ RÃ KẾT DÍNH CÁC CHẤT XI
MẠ TRÊN BỀ MẶT CROM, MỚI 100% (PTPL SỐ 1450/PTPLMN). (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CHẤT PHỤ GIA XI MẠ ĐỒNG LOẠI GIÚP KẾT DÍNH VẬT LIỆU CẦN
MẠ LÊN SẢN PHẨM, MỚI100% (PTPL SỐ 1450/PTPLMN). (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (RETEX
TAW-012 "Chất tạo vân bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia-ADDITIVE P-2600 Hàng không thuộc NĐ 113
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phủ lên mô hình xốp đúc để sử dụng cho quá trình
đúc tạo hình, mã 2664. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phủ ngoài dùng cho gáo múc kim loại và khuôn đúc
nhôm LADLE COAT QP-6004, thành phần gồm: Homopolymer: 85-90%; Boron nitride:
10-15%.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ trợ cho quá trình mạ thiếc không điện K-TIN B,
thành phần: muối N-(2-Carboxyethyl)-N-dodecyl--alanine monosodium 25~35% và
nước 65~75%. Nhà cung cấp KPM Tech, 20L/can. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất sáp Olefin IC-401 phân tán trong dung môi hữu cơ
(Toluene 80% C7H8, Ethyl Acetate). NSX:Micro Polymer Technologies Co.,Ltd.
Hàng mới 100%. PTPL: 2086 ngày 12/12/2011. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất Sodium Hyaluronate, dạng bột, dùng để nghiên cứu
thử nghiệm trong sản xuất kem dưỡng da. Ncc: BAODING FAITHFUL INDUSTRY
CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất SRW85778 dùng xử lý cặn trong giếng khoan dầu khí,
chứa triammonium hydrogen ethylenediaminetetraacetate và nước, dạng lỏng, 2
lít/chai. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất tách xỉ dạng bột (25kg/ bao), có tác dụng làm sạch
và tách tạp chất ra khỏi kim loại Coveral GR 2410, mới 100%. Mã CAS 497-19-8;
7789-75-5; 3775-52-5; 7631-99-4 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất tăng cứng cho gạch(Material for ceramic body
binder) F-1801 nguyên liệu dùng cho sản xuất gạch men Ceramic, dạng bột, đóng
gói 20kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất tăng dính cho keo trám trét đa dụng 3M P591,
250ml/chai, 12 chai/thùng(Methyl Ethyl Ketone 40-60%),cas:78-93-3, 3M ID số
70007512190 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất tăng độ đặc cho keo (CBEN-920), dùng trong ngành
công nghiệp sản xuất keo dán giầy, (1drum200kg, 1package1drum), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất tạo bề mặt BP-1(Là Titanium(IV)Phosphate) (Công
thức hóa học Ti3(PO4)4-),Dạng bột, mầu trắng,dùng trong dây chuyền sơn điện
ly ôtô, hàng mới 100% xuất xứ TQ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất tạo hiệu ứng trang trí dùng trong sản xuất dầu
gội, sữa tắm Petals Pink
105D01.CAS:7732-18-5,107-88-0,2379-74-0.LOT:S2020052121BG. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất tạo kết dính để ghép màng mực in"UV
Letterpress Cold Foil Adhesive" UVH0-0123-409N, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất tạo liên kết ngang (Crosslinking Agent B70), dùng
cho sản xuất vật liệu xây dựng, ĐG:200kg/thùng,NSX: SMARTEC HONG KONG COMPANY
LIMITED- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất tạo lớp màng Oxit màu nâu trong quá trình sản xuất
PCB SD-288 (thành phần Benzotriazole 20-22%, Monoethanolamine 22-24%, Water
49-55%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất tạo lớp phủ Crôm trên bề mặt tole mạ nhôm kẽm
(BONDERITE M-CR 1402W; Số CAS: 24613-89-6), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất tạo màng chống tĩnh điện NABAKEM F-150 420ml, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất tạo sỉ KHF-Q1, là phụ gia, sử dụng trong luyện
nhôm, dùng để đóng sỉ tạp chất dư trong nhôm khi nóng chảy, làm từ các loại
hợp chất muối (Na22.4%, K15.7%, Cl32.5%, Si4.5%). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất tạo xốp cho hatx nhựa D.D MIXING FOAMING AGENT
thành phần: DPT Foaming Agent, CAS:101-25-7; BK Foaming Auxiliary Agent, CAS:
57-13-6 (dùng trong sản xuất đế giày)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất tẩy dầu (Environmental Degreaser WO) #
CAS:1327-41-9 không thuộc diện KBHC. NSX:Foshan Nanhai Dali Jinfei Chemicals
Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất tẩy mờ UNIVERSAL MESH PREP 1kg/lọ (Thành phần gồm:
1,2-BENZOISOTHIAZOL-3(2H)-ONE), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất tẩy rửa khuôn Colcoat WAS-15X (16Kg/Can) (Methanol
6%, Water 93%, Surface-active Agent 1%), hàng mới 100%. Dùng để tẩy rửa khuôn
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất tẩy rửa khuôn in STY D-90, đóng trong lọ (1kg/lọ),
thành phần(Propylene Glycol Monomethyl Ether Acetate-67%; ETHYL
BETA-ETHOXYPROPIONATE-33%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất tẩy rửa khuôn SSE Cleaner (18Lit/Can) (Chelate
5-10%, Carboxylic Acid Salt 1-5%, Sodium hydroxide 5%, Surface active regent
1, Water 80-90%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CHẤT TẨY RỬA/ CHẤT ỔN ĐỊNH SHADOW CLEANER/ CONDITIONER
III (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất tẩy sơn A thành phần Zinc phosphate
(20%);Manganese Nitrate(10%);Nickel Nitratehexahydrate(30%);Water(40%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất tẩy sơn B thành phần Sodium Nitrite
(15%);Diethylene Glycol Butyl (35%);Water (15%);Zinc Phosphate (35%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất thẩm thấu nhuộm màu MEGA-CHECK DEVELOPER,
450ml/lọ.Hàng mới 100% (KQPTPL: 4513/TB-TCHQ) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất thấm ướt và trợ phân tán: Anti-Terra P (Mã hàng:
8H027) dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất thụ động crom (+3) (làm phủ lên lớp crôm cho sản
phẩm sau mạ), Dipsol ZT-444CX (axit nitric HNO3) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất thụ động crom- Dipsol ZTB-447 S3(HNO3) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất thử từ tính bề mặt mối hàn để phát hiện khuyết tật
mối hàn màu hình quang- FM 25 (. 450ml/Chai. Hàng mới 100%, áp mã MAS (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất thử tử tính bề mặt mối hàn để phát hiện khuyết tật
mối hàn SM 15. 450ml/Chai. Hàng mới 100%, áp mã MAS (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất trợ bảo lưu(SILICASOL SIL 1),mã CAS:
112926-00-8,số lot:GL20200602-1, dung dịch silic dioxit phân tán trong môi
trường nước, dùng trong ngành công nghiệp sx giấy, hàng đóng1tấn/thùng,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất trợ- CYB-N5520 (thanh phan: Polyphosphat, Natri
EDTA.,Hóa chất phục vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%) (Tham khảo Sô
1922 PTPLTPHCM-NV, 14.06.2013) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất trợ lắng sinh học dùng xử lý nước thải, Vital Eco
Super Floc, 20L/drum,dạng lỏng, thành phần chính: Chitosan (polymer sinh
học),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất trừ cặn (thành phần: NaCl, KCl, Na2CO3,
Na2SO4,CaCO3, CaCl2, H2O CAS no: 14484-69-6)(20kg/thùng, 50 thùng/pallet)
công dụng: dùng để tách xỉ nhôm trong lò hợp kim nhôm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất ức chế ăn mòn WH-503A (TP: 50%Amino methylene
phosphonic zdid (6419-19-8). 50%water(6419-19-9)) mới 100%,dùng cho quy mô
nồi hơi theo KQPTPL số 1423/TB-TCHQ ngày 09/03/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất ức chế cáu cặn, chống ăn mòn, phân tán bùn thải
cho hệ thống nước giải nhiệt tuần hoàn mở KURITA S-7310, mã CAS: 7664-38-2;
1310-73-2, 10124-56-8, TPHH: Organic Polymer compound 10-20%, (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất xử lý bề mặt Blackhole af Replenisher LPH là phụ
gia dùng làm sạch bản mạch trong quá trình mạ bản mạch (chứa Potassium
Carbonate 1-10%, Carbon 1-10%, Water balance)(Không phải KBHC,TC).Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất xử lý cặn sơn 200B. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất xử lý cặn sơn 500A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất xử lý nước làm mát ASAHI MP30,200kg/thùng.Là chế
phẩm chống ăn mòn, đóng cặn có thành phần gồm Polyphosphonic acid, muối natri
Polyacrylate trong môi trường nước. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất xử lý nước nồi hơi KA30 20kg/can,là hỗn hợp của
KOH phosphonic acid, polyacrylic acid, polycarboxylic acid dùng để ngăn cản
sự tạo cặn, rỉ sét điều chỉnh pH khuyếc tán và chống ăn mòn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất xử lý nước thải dạng bột, POLY ALUMINIUM CHLORIDE
POWDER AC/100S, đóng bao 25kg, mới 100%. TB kết quả PL số: 6487/TB-TCHQ ngày
5.11.2018 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất xúc tác (thành phần hóa học: Dipropylene glycol
67%, Triethylenediamine 33%) Dabco 33-LV, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất xúc tác để làm keo đỡ đông cứng,màu trắng,dạng
bột,mùi đậu nành,20kg/1 bao,thành phần:Soya bean meal,Ammonium
chloride,Ammonium sulphate,Bentonite. Số
CAS:12125-02-9,7783-20-2,1302-78-9.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất xúc tác dùng để mạ điện DP-6 (Chế phẩm hóa chất có
thành phần gồm axit lactic, muối hữu cơ, caprolactam trong môi trường nước)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất xúc tác dùng để sản xuất cao su- ACTIVATOR
DISPERGUM-40 (da duoc kiem hoa xac dinh tai tk 101586411731, muc 23) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất xúc tác làm tăng độ cứng của keo silicon (20g/lọ),
Alkoxysilane (90%), Diorganotin compound (10%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chat xuc tac luu hoa cao su- ACU G770. (đã PTPL số
85/TB-KĐ3 ngày 20/01/2017) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất xúc tác trong quá trình khử Formandehyde dạng bột
(thành phần chính là muối clorua, sulphat của amoni, chất độn bentonit và phụ
gia, dạng bột), sản xuất keo dán gỗ, đóng gói 20kg/ bag (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế) FILLING
AGENT CC-101-R009 dòng hàng thứ 1 TKN 103201968810 sd cho 4729 đôi đế, 1 đôi
sd 0.0276kg, đơn giá 0.55 USD (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chấtgắn đã điềuchế dùngcho khuônđúc:Hỗnhợp các chất vô
cơ và hữu cơ,tp:Niken Sunphat,Đồng Sunphat, glycin/ALGLOSS
S-200,dạngbột10kg/bao,mới100%(cas10101-97-0,7758-99-8)PTPL:13338/TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế hóa là muối Na của hợp chất hữu cơ và phụ gia dùng
trong CN mạ ACA (Saccharin Sodium 17%,Potassium Sodium Tartrate 36%,Water
47%)(20L/CAN) (Hàng mới 100%).Số: 291/TB-KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm (dầu tuyển) có thành phần chính là hỗn hợp
hydrocarbon, amin hữu cơ và phụ gia, dạng lỏng. Do Trung Quốc sản xuất, mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm Al-chelate chứa water 60-70%; Sodium hydroxide
10-20%; Aliphatic carboxylic acid salt 10-20%; Monoethanolamine 1-5% dùng
trong công nghiệp mạ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm Ankerfrit NX93M, có thành phần gồm: MgO, SiO2,
CaO, Cr2O3, Fe2O3 và Al2O3, dùng làm chất tạo xỉ trong công nghiệp luyện phôi
thép. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm bột từ dạng nước dung môi hữu cơ, dạng chai
xịt 450ml/UNL,dùng để kiểm tra mối hàn,NABAKEM SM-15, Cas: S1, 64742-47-8,
64742-54-7 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm cách nhiệt-THERMAL COMPAUND (thành phần chính:
Zinc oxide, Aluminum oxide) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm Cataprep 404 Predip là chế phẩm hóa chất gồm
Chloride Compound 75-85%, Sodium bisulfate 10-20%, Urea 1-10% dùng trong công
nghiệp điện tử (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm chất chống khô mực in (mã:880156,mỡ chống
khô,dùng cho máy in công nghiệp, 2.5kg/thùng, hãng sản xuất: Sicpa,hàng mới
100% (thành phần chi tiết tại chi tiết khai trị giá). (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm chất đóng rắn cho nhựa epoxy có thành phần
chính là hỗn hợp amin hữu cơ- (AED00312VJ) ONEMIDE DM-825(KQ:1551 KĐ4-TH,121
BBHC12,Ngày 29/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm chất tách xỉ làm sạch bề mặt kim loại (Flux
for metal treatment) COVER 160, thành phần gồm: NaCl, Na2SiF6, CaCO3,
Na2SO4... (240 x 25kg/bao). Hàng mới 100%. Số CAS: 16893-85-9: 7681-49-4 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm chống ẩm silicagel, dạng hạt kích thước hạt
2-4mm, không sử dụng trong thực phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm chống ăn mòn (Corrosion inhibitor)
CYC-Vclosetrol 990, thành phần: Na2MoO4 (5-15%), dùng điều chỉnh chất lượng
nước tuần hoàn làm mát để chống ăn mòn đường ống ở xưởng luyện thép.Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm chống ăn mòn- Hỗn hợp các muối natri của mono
phosphate trong môi trường nước dùng cho ht nồi hơi trong dây chuyền sx giấy
(Inhibiter: BULAB 9398) theo thông báo số 1598/TB-KĐ3- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm chống bám dính xỉ hàn lên bề mặt thép, 18 lít/
drum/ WELDING BAND SPATTER CLEANER S-310-702310 x 18Lit WOOWON (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm chống cáu cặn AQUASCIDE SC-45 dạng lỏng.Thành
phần có chứa Organic nitrogen-sulfur compound trong môi trường axit, 20L/can,
dùng cho tháp giải nhiệt công nghiệp.Hãng SX: AQUAS Nhật.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm chống cháy, thành phần gồm hỗn hợp ammonium
sulfate, ammonium biphosphate, formaldehyde dạng lỏng-FIRE RETARDANT AGENT(đã
kiểm tk:103004534363) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm chống đóng cặn Prochem 3F21 có thành phần là
dầu khoáng (hàm lượng dầu khoáng ~20%) và hỗn hợp amin hữu cơ, dạng lỏng.
Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm chống ố cho lớp mạ Top Rinse, dạng lỏng, thành
phần Isopropyl alcohol 20%, Chất hoạt động bề mặt 30-35%, còn lại là nước
(100ml/Bottle) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm chống oxy hóa, thành phần gồm hợp chất amin,
muối clorua, dạng lỏng- Copper Anti Tarnisher 147, hàng mới 100%.Theo KQPTPL
số 1370/TB-KĐ3(NPLSX bo mạch điện tử) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm chứa Poly Aluminium Chloride, hợp chất canxi
và sắt dùng để xử lý nước (PAC), dùng trong sản xuất giấy.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm có chứa Boron-nitride, bentonite phân tán
trong dung môi hữu cơ, (dùng cho máy ép thủy lực, Thùng 20kg, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm có thành phần chính gồm dẫn xuất của
benzaldehyde và amino acid SD trong công nghiệp mạ- Plating Additive Agent-
Pyroalloy SN Brightener- 20L/Case- GD:418/TB-KĐ4 24/03/2017- 7461282 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm của ngành công nghiệp hóa chất: Hợp chất hữu
cơ của axit béo (Dimer acid YD-17).Formula:C36H64O4. Cas No: 61788-89-4, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm dầu Furnace oil có thành phần chính là dẫn
xuất halogen hóa của hydrocacbon, dầu khoáng (hàm lượng ~30% tính theo trọng
lượng), hợp chất hữu cơ chứa nitơ và phụ gia, dạng lỏng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm để làm mát quần áo SUZUSHINO NANDEX? 300ml
(0.3KG/BTL) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm DEFLOCCULANT ST-803 tạo độ nhớt của men dùng
cho khuôn đúc gạch ceramic,thành phần chính muối silicat,photphat của natri
và phụ gia(Mã CAS:7631-86-9,1313-59-3,7732-18-5,1314-56-3),mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm đi từ hợp chất vô cơ và từ Polyethylene
(drying agent DH960E) để hút ẩm trong công nghiệp nhựa, 25kg/bao, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm đóng rắn cho nhựa epoxy, TP chính gồm
Polyamide, Benzyl alcohol, Isophorone diamine, dạng lỏng- (ACG00600VJ) KH-816
[Cas:2855-13-2;C14H14N2](KQ:1512/TB-KĐ4-27/12/2018) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm đóng rắn sơn máy bay. PN: 90150. (2.5lit/can).
VTMB thuộc nhóm 9820 có COC số 86653045 và tài liệu khai thác tàu bay. háng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm dùng cho việc tách khuôn (Theo 6507/TB-TCHQ
ngày 11/07/2016)- (4410003) DESLAGGING AGENT FLUX FA-1 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm dùng để cải thiện độ sáng và độ bền cho xi mạ,
thành phần hóa học: Sulfamic acid và Water-NIS-10(2T)-theo KQPTPL số
8299/TB-TCHQ (11/09/2015)-mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm dùng để phát hiện khuyết tật của mối hàn (Chất
hiện) Mega check Developer. 450ml/Chai. Hàng mới 100%, áp mã MAS (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phầm dùng để phát hiện khuyết tật của mối hàn (Chất
thẩm huỳnh quang) CLC 30- 450ml/Chai. Hàng mới 100%, áp mã MAS (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm dựng để xữ lý vật liệu sơn-(AEJ01858V)LUBRIZOL
2063[Cas:111-76-2;CH3(CH2)3OCH2CH2OH](Tạm áp mã HS chưa GĐ) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm dung dịch mạ ST-300B-F có thành phần Sulfuric
Acid <5%,Polyethylene Glycol <5% Copper (II) Sulfate <5%,nước cất
<95%,nhà sx:STK Chemical,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm dùng khử khí làm sạch bề mặt kim loại ALUGAS
279, 20kg/hộpx3 hộp, dạng viên, Nhà sx: Deaho Industries Ltd. Hàng mới 100%/
KR (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm dùng làm chất trợ để cải thiện khả năng phân
tán và độ ổn định trong sơn SOLSPERSE 5000S, 15KG/BOX (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm dùng trong công nghiệp xi mạ có thành phần
chính gồm đồng sulfat và phụ gia trong môi trường axit, dạng lỏng CUPRACID
ULTRA MAKE-UP, cas no 7664-93-9; 7758-98-7; 27206-35-5, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm dùng trong ngành mạ BARREL NICKEL BRIGHTENER,
có thành phần chính là rượu đa chức và phụ gia, dạng lỏng. Hàng mới 100%,
đóng gói 25lit/can CAS 110-65-6, 107-19-7 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm dùng trong quá trình xi mạ, thành phần có chứa
muối đồng sulphate và phụ gia trong môi trường axit, dạng lỏng, kí hiệu hàng
CU-BRITE VFMW-B*,1L/polybtl,mới 100%, Hàng F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm dùng trong sản xuất mực in có chứa este
phosphat hữu cơ,silic dioxit và phụ gia,dùng pha mực in hộp giấy,mã UV,20
kg/thùng,tổng 558 thùng.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm dùng trong xi mạ (thành phần gồm axit
sulfuric, đồng sulphat,..dạng lỏng) CUPRACID GS CORRECTION, cas no 7758-98-7;
7664-93-9; 27206-35-5, 25Kg/Can, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm dùng xi mạ thành phần có chứa muối đồng
sulphat và phụ gia trong môi trường axit, dạng lỏng- COPPER GLEAM HS-200KA
(kết quả giám định 948/TB-KĐ4 (27-06-2019) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm Formucrete E-120, thành phần Calcium
SulfoaluminateCementCAS 960375-09-1(40~60%);Silica Sand quartz
CAS14808-60-7(40~60%);Sodium Sulfate CAS 7757-82-6(0~4%, dùng trong sản xuất
bu lông,ốc vít (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm GE-20(4KG), sử dụng để tăng độ cứng cho keo
acrylic, nguyên liệu sản xuất băng dính TP gồm: Toluene 95-99%,
Epichlorohydrin-methoxylone 1-5%. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm gia cố cho cao su có thành phần là
Bis[(3-(Triethoxysilyl)propyl] tetrasuphide trong chất mang muội
cacbon(SULFUR-SILANE COUPLING AGENT HP-669C). Mã cas: 40372-72-3; 1333-86-4.
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm HC chống cáu cặn dùng cho màng lọc nước có TP
gồm Polycarboxylic acid và Phosphonic acid, dạng lỏng- FLOCON 260. CAS
113221-69-5/2809-21-4 không thuộc 113/2017/NĐ-CP, (25KGX160PAL4000KG) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa chất chống ăn mòn gồm muối clorua,phosphat
của kẽm trong môi trường axit,dạng lỏng,dùng trong hệ thống xử lý nước làm
mát của tháp giải nhiệt-3DTRASAR 3DT129 (285kg/thùng).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa chất chứa bột silic dioxit dùng trong
ngành sơn- SYLOID 161. CAS 7631-86-9/ 8002-74-2/ 64742-60-5 không thuộc
113/2017/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa chất có thành phần chính chứa Glycerin,
hợp chất acrylate dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ phẩ: HYDROJEL
CGKC.CAS 56-81-5/7732-18-5 không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa chất dạng phân tán (dung dịch keo) trong
nước, dạng lỏng, loại A,thành phần Silicon dioxide,Water,PEG dùng để đánh
bóng mặt gạch men, Sử dụng trong công nghiệp sản xuất gạch men,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa chất DN-505 dùng trong xử lý nước, mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa chất dùng để kiểm tra bề mặt 00145 MICRO
CHECK DEVELOPMENT (420ML/CHAI). CAS: 64-17-5: 106-97-8: 74-98-6: 75-28-5 (1L
0.793KG) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hoá chất dùng làm nguyên liệu trong sản xuất
mỹ phẩm BIOGENIC SALLIC-210, 5KG/BAG, CAS: 69-72-7, 9004-53-9, 68424-04-4,
9037-22-3, 98-92-0 (2-Hydroxybenzoic acid, Dextrin, Polydextrose) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa chất LIPONATE NEB, 190KG/DRUM, CAS:
68411-27-8 (C12-15 alkyl benzoate) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa chất PAINT KILLING A, KQPTPL: 1125/TB-KĐ4,
28/08/2017 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa chất sử dụng 00145 MICRO CHECK
DEVELOPMENT(420ML/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa có chứa hốn hợp các muối dạng lỏng(FREE-NI
BLACK#B)(20L/CAN)(Thành phần:Cobalt chloride,ammonium chloride,carbonic acid
ammonium salt,Sodium chloride)(hàng mới100%).Số180/TB-KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa có TP chính là Potassium hydroxide và phụ
gia AC-370 (25KG/CAN)(TP: Potassium hydroxide 30%, Phụ gia 1-5%, nước 65%).
Hàng mới 100%.Số 691/TB-KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa có TP gồm hỗn hợp muối amoni,sodium và phụ
gia dạng lỏng CLEAN-AG (1L/EA)(AMMONIA AQUEOUS, DL-MALIC ACID, SODIUM
CITRATE)(20 L/CAN)Mới 100%.Số 7649/TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa dùng trong công nghiệp mạ có chứa Sulfuric
Acid và phụ gia dạng lỏng FCE (Oxidizer,Sulfuric Acid 5 %,Special
Additives,D.I.Water)(20L/CAN)(Hàng mới 100%).Số 507/TB-KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CHẾ PHẨM HÓA HỌC (FLUX COVER 109) CÓ TPHAN CHÍNH LÀ HỖN
HỢP MUỐI CLORUA, SULPHAT CỦA NATRI, KALI VÀ PHỤ GIA, DẠNG BỘT DÙNG TRONG CÔNG
NGHIỆP TÁI CHẾ NHÔM PHẾ LIỆU. HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học A-60E có thành phần chính là ethylene
glycol và dẫn xuất từ hợp chất polyol, dạng lỏng (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học AdBlue có thành phần chính là hợp chất
urea và phụ gia, dạng lỏng, được sử dụng trong hệ thống xử lý khí thải động
cơ diesel. Bao bì can nhựa 10,9 Kg. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học bao gồm diethylmethylbenzenediamine;
3-isocyanatomethyl-3,5,5-trimethylcyclohexyl isocyanate,oligomers để tăng độ
dính không phải là keo,chất dính; dung tích 500ml/chai. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học Blowing Agent, làm ổn định nhựa
Plastic, loại W3839 thành phần chính (NaHCO3), dùng trong sản xuất nhựa
Plastic, CAS# 144-55-8, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học Buffer solution(1),có tp chính là muối
kali clorua,EDTA,axit boric,dạng lỏng 6chai/carton,2.04kg/chai mới 100% (cas
10043-35-3)PTPL:10022/TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học BZ-275 trivalence black chrome hỗn hợp
muối vô cơ của crom, coban và phụ gia dạng lỏng), model: BZ-275, phụ gia cho
ngành công nghiệp mạ kẽm, (30 kg/ thùng), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học chứa bột talc và canxi carbonat dùng
để chống dính trong quá trình sản xuất săm (số PTPL 1209/PTPL-NV ngày
30/10/2013), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học chứa: axít sunfuric, hydro peroxit và
phụ gia SE-100M,Hàng mới 100% (Hàng theo KQ PTPL số: 236/TP-PTPL) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học có chứa bentonite biến tính hữu cơ,
silica, ở dạng bột dùng trong ngành sơn BENGEL 434, 25KG/BAG, CAS:
68153-34-4, 14808-60-7 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học có kali carbonate,kali cyanit và phụ
gia CP FD-100 (25KG/CAN) (DI Water97,5%,Potassium carbonate
1,5%,Surfactant1%)(hàng mới 100%)Số: 42/TB-KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học có thành phần chính gồm muối nitrat
của amoni, kali, đồng, magie và nước dùng trong xử lý khói tro lò hơi (GĐ
3153/TB-TCHQ ngày 12/5/2017)- BOILER SIDE CLEAR LIQUID CHENG ZE SF-2000 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hoá học có thành phần chính là kẽm oxit phân
tán trong polymer dùng làm chất tản nhiệt trong bảng mạch điện tử (HEAT SINK
COMPOUND P 12), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học có tp chính là sáp
polyethylene,silicon dioxide, phân tán trong nước- SEALMEX 400 W (25KGS)
CSA:119438-10-7) KQGĐ:3555/TB-TCHQ Ngày 02/06/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học của ngành CN hóa chất dùng để chống ăn
mòn trong hệ thống nồi hơi Tri ACT 1800 (206 Kg/Thùng). Code: 1800/206. CAS:
141-43-5;5332-73-0;108-91-8;Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hoá học của ngành công nghiệp hoá chất-PIGMENT
AEROSIL R972(10kg/gói)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học CUBRITE 2000 CARRIER phụ da cho ngành
công nghiệp xi mạ, model: IN567025, 25 lít/ can, hãng sản xuất PMD, Mới 100%.
cas: 7664-93-9;7758-99-8 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học D.C.Z 6020
Aminoethyllaminopropyltrimethoxysilane,Methoxysilanem GĐ: 6933/TB-TCHQ
26.11.2018 CAS: 1760-24-3; C8H22N2O3Si) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học DICLEAN TL-4401 dùng trong ngành xử lý
nước lò hơi TPHH: Sodium hydroxide (2-10%),Potassium hydroxide (5-10%),Tannic
acid (10-20%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học DS-COPPER, dùng trong C/N mạ chứa đồng
sulphate, h/c hữu cơ, phụ gia lỏng, t/p:Sulfuric acidH2SO4 2.3%, copper
sulfate 2.2% và nước 95.1%.(KQPTPL125/TB-KĐHQ, 8/2/18),NSX:KPM(20L/can) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học dùng cho ngành xi mạ STANNOLUME POST
DIP,có thành phần chính là muối sunlphat, clorua và phụ gia, 30L/thùng, mã
CAS: 1330-43-4, 61791-14-8, 7732-18-5, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hoá học dùng trong xi mạ Sulfotech GR
Additive, cas no 127087-87-0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học ELC-500A dạng lỏng dùng trong quá
trình mạ(Tetrakise(2-Hydroxypropyl) ethylenediamine 10%,Copper(II) Sulfate,
pentahydrate 25%) (20L/Can).Hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học gồm hỗn hợp các chất vô cơ: CaO:
43.89%,SiO2: 29.48%,Al2O3: 6.72%.Tính theo trọng lượng,dạng bột vê thành từng
hạt đường kính 1mm,dùng trong công nghiệp đúc thép. Mới 100% do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học kiểm soát nồi hơi ISHICLEAN 207
(20kgs/can), có thành phần chính là muối phosphat, sulphat của kali, natri và
phụ gia trong môi trường kiềm dạng lỏng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học KURITA C-33101 dùng trong ngành công
nghiệp xử lý nước công nghiệp, TPHH: Polyacrylamide (70-100%), Sodium sulfate
(0-30%), CAS: 7757-82-6, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học KURIVERTER IK-1101 dùng trong ngành
công nghiệp điều chỉnh tác nhân gây bùn, nhớt trong hệ thống RO, CAS:
1310-73-2, Sodium hydroxide 5-15%,Chlorine stabilizer 10-25% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học NI- STAR MP PART 2, phụ gia cho ngành
công nghiệp xi mạ, model: IN557015 (25 lít/can),HSX: PMD, mới 100%.CAS:
64-19-7 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học NiBrite 5500 Bright Carrier phụ gia
cho ngành công nghiệp xi mạ,Model: IN544033, 25 lit/ bao, hãng sản xuất PMD,
Mới 100% CAS: 3973-18-0;50-00-0;110-65-6;107-19-7 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học NUCLEATING AGENT DB-3M, dạng bột, dùng
tăng cứng trong sản xuất nhựa. Đóng gói 20kg/thùng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học- PHILMPLUS 5067, chứa hỗn hợp amin hữu
cơ và hydrocacbon, dùng làm tác nhân chống ăn mòn trong tháp chưng cất. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học T-3G dùng để xử lý nhiệt, có thành
phần chính là hỗn hợp muối kali nitrat (45-55%) và natri nitrit (45-55%),
dạng cục, 20 kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học thành phầm gồm tinh bột, natrisunphat
natrimagie closumphat vả phụ gia (theo tên của nhà sản xuất: Phụ gia (dủng
trong sản xuất gạch granite)) GA-432 BODY COMPOUND GLAZE (KQGĐ: 385/TB (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hoá học với TP gồm 4-Formylmorpholine và phụ
gia, dạng lỏng- (AEJ06608V) BYK-7410ET
[Cas:4394-85-8](KQ:311/TB-KĐ-05/03/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học xử lý nước có thành phần chính: natri
polyacrylat, muối sunfit trong mt nước dùng cho ht nồi hơi trong dc sx giấy
(Disperser: BULAB 7034) theo thông báo số 1598/TB-KĐ3- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học ZINCOBRITE AZ CARRIER phụ gia cho
ngành công nghiệp xi mạ, model: IN584002, 25 lít/ thùng- hàng mới 100%. cas:
532-32-1 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học, TP chính gồm Natri clorua, natri
clorit, natri clorat, natri hydroxit trong MT nước, hàm lượng rắn 46.5%-
Accelerator 555, hàng mới 100%. Theo KQPTPL số 7987/TB-TCHQ(NPLSX bo mạch đi
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học: SODIUM HYDROSULFITE 88% MIN, có thành
phần chính là muối natri dithionit, natri cacbonat, dạng bột, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa họcBZ-275 trivalence black chrome hỗn hợp
muối vô cơ của crom,coban và phụ gia dạng lỏng) model:BZ-275,phụ gia cho
ngành công nghiệp mạ kẽm,(30kg/thùng),CAS 10101-53-8, 7631-99-4,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học-Hoạt chất trắng da BRIGHTENYL,
1KG/DRUM, CAS: 56-81-5 (Glycerin) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa là hh của Axit hữu cơ,vô cơ và phụ gia
dùng trong mạ điện ENPLATE AD-488M (20 L/Can)(TP:SULFURIC ACID 1-10%,Organic
acid salt 10-20%,Stabilizer 1-10%, Nước 75%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa sử dụng trong công nghệ mạ điện TIG 100B
(10LCAN)(Potassium Cacbonate 15%,59-67-6 Nicotinic acid,water)(20L/CAN)(Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hoàn tất màu nhuộm và chống thấm nước-
HYDROPHILIC SILICON OIL- dạng lỏng,(1000kgs/drum)- dùng trong công nghiệp
giấy PTPL số 609/KĐ3 ngày 12/04/2018- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hỗn hợp các muối vô cơ clorua, nitrat,
cacbonat của natri, canxi, magie,... và phụ gia, dạng bột, dùng để trộn vào
than nguyên liệu lò hơi tác dụng chống bám cặn bề mặt hiệu: TIANFU. mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hỗn hợp có chứa 4,4'-Oxy bis(benzenesulfonyl
hydrazide) trong chất mang Polyme Ethylene và phụ gia, dùng làm chất tạo xốp
cho cao su, dạng hạt: OBSH 75G. PTPL số: 164/TB KD3. Hàng PMD. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hỗn hợp dùng để kết dính sơn trong nước thải
công nghiệp DETAC FL 1000.(20Kg/Canx10 Can).Thành phần (Hóa chất Acrylat,
muối Silicat và phụ gia, trong môi trường nước). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hỗn hợp hóa chất dùng trong công nghiệp mạ,
thành phần chính là nước, chất hoạt động bề mặt và Formaldehyde BIO BOOSTER
5500, cas no 7732-18-5; 50-00-0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm Hỗn hợp muối kim loại (20%titanium,
75%potassium chloride, 5%boron) dùng tạo hợp kim Titanium + Boron cho dung
dịch nhôm nóng chảy, (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hút ẩm có thành phần chính là Canxi Oxit và
Polyetylen dạng hạt, dùng hút ẩm không khí trong sản phầm nhựa, kí hiệu 3250;
666; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hữu cơ: Potassium Humate (Flake) (C9H8K2O4),
Cas: 68514-28-3 dùng làm phân hữu cơ hoặc nguyên liệu sản xuất phân hữu cơ;
1080 bao(25kg/bao); Hàng mới 100%; NSX: 05.2020 HSD: 05.2022 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm làm hiện hình để kiểm tra lỗi bề mặt kim loại
dạng chai xịt (muối carbonate, dung môi hữu cơ, dạng chai xịt 450ml/UNL)
MEGA-CHECK DEVELOPER, mới 100%, SX tại Hàn Quốc, Cas: 67-63-0,142-82-5 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi mạ
BH-610- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm làm sạch circuposit (TM)MLB neutralizer 216-5
chứa water 60-70%; Sulfuric acid 10-20%; Hydroxylammonium sulfate 1-10%;
Glycolic acid 1-10% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm làm sạch CUPROSTAR ST-2000 BRIGHTENER, sử dụng
làm sạch bản mạch in, (TP: polyalkylene glycol,Proprietary Polymer,Sulfuric
acid,copper sulphate,Organic salt). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm làm tan carbon- BLACKHOLE ETCHANT 673
(BH-673)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm làm thẩm thấu, dung môi hữu cơ dạng chai xịt
(450 ml/chai) MEGA CHECK PENETRANT/450 ML, mới 100% SX tại Hàn Quốc, Cas:
64742-94-5, 108-88-3, 6422-86-2, 1320-06-5, 68476-85-7 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm phá bọt có thành phần chính là sáp polyetylen
phân tán trong nước dùng trong sản xuất giấy: BUBREAK 4892 (200Kgs/Drum).
Hàng mới 100%. PTPL số: 736/TB-KD3 (11.06.2020) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm phá bọt dạng lỏng, dùng trong sx sơn (Romis
140) (CAS: 68002-96-0 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm photphat hóa bề mặt kim loại chứa Ca2+, PO4 và
phụ gia trong môi trường axit WHY-521MH (theo số phân loại 146/TB-PTPL), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm phủ bề mặt kim loại chống ăn mòn ba thành
phần, có chứa hợp chất kẽm nhôm và phụ gia (Zn 40%,Al 15%; K2Cr2O7 20%, nước
cất 80%; Hydroxyethyl Cellulose 100%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm Purfield Copper Sulphate Solution 300G/L là
dung dịch chứa water 75-85%, Copper sulfate 15-25%, Sulfuric acid <1% dùng
trong công nghiệp điện tử (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm rắn vecni có TP:organic
peroxide,xylene,aliphatic hydrocarbon,cyclohexanone, lỏng-
ADHESIVE,.TEC9652K(Kyocera Chemical TEC9652,0.32kg/S.H)mới
100%,TB:1702/TB-TCHQ(18/03/20)-F0203-600-00-000 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm RIKEMAL AS-503 dùng trong ngành sản xuất nhựa
PVC. dạng hạt mịn. Đóng gói 25 kg/ 1 bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm sáp polyethylene dạng phân tán trong dung môi
hữu cơ, hàm lượng rắn 15%/Policon PA-60 đã có KQPTPL số2348/TB-KĐ3 mục 4 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm SiO2 chứa hỗn hợp các chất vô cơ và carbon,
dạng hạt vê tròn đường kính 1 mm, thường dùng trong công nghiệp đúc thép (Do
công ty ZHANG QIU ZHEN sản xuất). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm ST-01: DEFLOCCULANT ST-01, tạo độ nhớt của men
dùng cho khuôn đúc gạch ceramic với thành phần chính muối silicat, photphat
và phụ gia; 25000kg/1000 bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm STA MATRIX B trong công nghiệp mạ, dùng làm
mẫu, hsx Atotech, hàng mới 100% (đóng chai 1lít) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm STA MATRIX C trong công nghiệp mạ, dùng làm
mẫu, hsx Atotech, hàng mới 100% (đóng chai 1lít) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm STA MATRIX F trong công nghiệp mạ, dùng làm
mẫu, hsx Atotech, hàng mới 100% (đóng chai 1lít) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm tạo xốp cho nhựa có thành phần chính: Ethylene
vinyl acetate, Azodicarbonamide, dạng hạt (BLOWING AGENT- JTR/TL),Kết quả
PTPL số 869/TB-KĐ3 ngày 07/06/2017 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm tẩy rửa gồm hỗn hợp muối Magie của axit béo,
dạng bột. J2077 (MAGNESIUM STEARATE).CAS No. 557-04-0.(Chất bôi trơn, chống
dính dùng trong sản xuất sản phẩm cao su) PTPL số: 1726 (07/10/2011). (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm tẩy rửa,làm sạch sản phẩm M-S3000, dạng
lỏng(Trivalent chromium salt Cr+3 50%, còn lại là: Inhibitor và Fluoride.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm ức chế ăn mòn có thành phần chính là muối
natri của axit sulfonic hữu cơ và phụ gia, dạng lỏng- 3D TRASAR 3DT394 (1228
Kg/thùng). Code: 3DT394/1228.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm vệ sinh chuồng trại: SANDRY (Thành phần gồm:
Chất làm khô hấp thụ nước, đất sét, tinh dầu bạch đàn, không gây hại cho vật
nuôi và vật nuôi có thể ăn được) (25kg/Bao). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm xử lý bề mặt kim loại (UBER BRITE-YP-MU)
(20KG/CAN) (Thành phần: COPPER SULFATE, SULFURIC ACID 1%, DISODIUM 3,
3'-DITHIOBLS { 1-PROPANESULFONATE}...) (Hàng mới 100%).Số: 576/TB-KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm xúc tiến kết dính 111, 250 ml/chai, 3M ID số
70006403987 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩn hóa học có chứa Sodium formate và phụ gia dùng
để xi mạ khuôn đúc nhựa 25kg/ bao, hàng mới 100% (Theo KQPTPL số:3858/TB-TCHQ
ngày 11/06/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 'Chế phẩn hóa học có thành phần là hợp chất amide, hỗn
hợp đồng phân xylen, ethyl benzen dạng lỏng, SURFACE ADDITIVE(BBZ-3100), theo
KQ PTPL 2664/TB-TCHQ (27/4/20) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CHE0029/ Chất phủ AF-coating SH-HT(6G)/13101(đã điều
chế bằng phương pháp nung nóng và được đựng trong khay bằng thép), Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CHE0043/ Chất phủ AF-coating SH-HT(6G)/9055(đã điều chế
bằng phương pháp nung nóng và được đựng trong khay bằng thép). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: CHE0047/ Chất phủ lên bề mặt kính chống vân tay coating
CK-S5 (Cyclo alkyl alkoxy silane ((CH3)3CSIH(OR2)2) chứa trong Top CleanSafe)
Dạng viên (1 Set 16 Viên0.0575kg) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CHEM AQUA 8500 MT (22LTR/DRUM). Chất chống cáu cặn xử
lý nước dùng trong tháp giải nhiệt- dạng sệt. Hàng mới 100%. Số ĐK KBHC:
2020-0028448. Mã CAS: 1310-73-2, 7732-18-5, 2809-21-4 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CHEMICAL198/ Mẫu có thành phần là hỗn hợp ester,hợp
chất amin và hydrocarbon thơm, dùng làm chất đóng rắn epoxy, dạng lỏng
HARDENER TCG0313B 16 KG/CAN,để cố định sản phẩm & cách điện,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: CHEMICAL207/ Chế phẩm hóa học dùng để đóng rắn epoxy
HARDNER XN1101 (PF) 15KG/CAN,dùng để làm cho keo đông cứng, cố định chân sản
phẩm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CHEMISTRY/ SPF-171-A, Hóa chất phụ trợ cho công đoạn
mạ, 18L/CAN (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CHEMISTRY/ SPF-171-B, Hóa chất phụ trợ cho công đoạn
mạ, 18L/CAN (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chếphẩm hóachất dùngtrong ximạES Coat A-NT,tp:chromium
nitrate,chromium chloride,cobalt nitratevàphụgia,dạng lỏng20kg/chai,mới
100%(cas7789-02-8,10060-12-5,10026-22-9,7732-18-5),PTPL:11098/TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chếphẩm hóahọc dùng trong xi mạ,tp chính:hỗnhợp muối
axetat,sulphat của Nikel, natri,phụgia trong môitrường axit TOP SEAL
H-298,dạnglỏng 20Lit/ Can,Mới100%(cas6018-89-9,7732-18-5),PTPL:10023/TB-TCHQ
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: ChếphẩmTac controller PH-5,tp:natri nitrat,tiền chất
axit acetic 3%,natri acetat,nước,hàm lượng rắn 41.3%,dạnglỏng15lít/chai,mới
100%(cas64-19-7,7732-18-5)(KQPTPL:11464/TB-TCHQ) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CHKM/ Hỗn hợp kẽm oxit và silic dioxit ~21%, chất HĐ bề
mặt không ion, phân tán trong môi trường nước- KIRAKURU DA-12.. Hàng chưa qua
gia công chế biến. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chlorinate paraffin (Chlorine chiếm 52%),paraffin đã
được clo hóa,dạng lỏng dùng trong sản xuất nhựa, quy cách đóng gói: 265 kg/
drum, hàng mới 100%.Mã hàng: CP52. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chlorinate paraffin D52 (Chlorine chiếm 52%), Paraffin
đã được clo hóa,dạng lỏng dùng trong sx nhựa, quy cách đóng gói: 265 kg/
drum, Hãng sx Payal Polyplast PVT.LTD, hàng mới 100%. CAS: 85535-85-9 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CHLORINATED PARAFFIN 52 PCT (CP52 H) (Hợp chất hóa dẻo
dùng cho Plastic, thành phần chính là Clo Paraffin, hàng mới 100%,
265kg/thùng, không thuộc danh mục khai báo hóa chất) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CHLORINATED PARAFFIN CP-152 (MÃ CAS NO.: 085535-85-9)
(Hoá chất dùng trong công nghiệp, không dùng trong ngành thực phẩm, hàng mới
100%, 250Kg/thùng, không thuộc danh mục khai báo hóa chất) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chlorinated paraffin dùng trong ngành nhựa CERECLOR
S52, 270KG/DRUM, CAS: 085535-85-9 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CHLORINATED PARAFFIN GRADE: KANACHLOR CP52AD (Hợp chất
hóa dẻo dùng cho Plastic, thành phần chính là Clo Paraffin, hàng mới 100%,
265kg/thùng, không nằm trong danh mục khai báo hóa chất) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CHLOXEL/ Hỗn hợp chất Chloxel, dùng để khử mùi, thành
phần: Si12Mg8O30(OH)4(OH)2.4.8H2O: 65%; NaClO2: 18%; NaOH:6%; CaCl2:15%. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Chống Thâm Kim BNP-84 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CIBAFAST H LIQUID (chế phẩm hóa học- loại khác- dùng
trong sản xuất hóa mỹ phẩm)-20 Kg/Drum. CAS: 143-22-6, 92484-48-5. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CIRCUPOSIT 6530 CAT (VN)/ 20L chưa nươc > 98% va
Inorganic salt < 1%. Có tác dụng thúc đẩy quá trình hình thành lớp đồng
bên trong thành lỗ của bo mạch. Dung trong công nghệ sản xuất bo mạch điện
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: CIRCUPOSIT P-6550M (VN)/ 20L chưa nươc 75- 85% va
Organic salt 15- 25%. Có tác dụng nâng cao độ bám dính và chất lượng bề mặt
sản phẩm. Dung trong công nghệ sản xuất bo mạch điện tử. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Classic Additive No1-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong
CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (69-72-7) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Classic Additive No2-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong
CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (3937-18-0) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Classic Nipura Addive-Hàng mới 100%, hóa chất dùng
trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can (mã CAS: 2495-39-8) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CLAYTONE AF- Đất sét đã biến tính hữu cơ, dạng bột-
KQGĐ 1789/TB-PTPLHCM (07/08/2014)- Đã NK,KHvàTQtại TK102999146131/A12
(20/11/2019)-CAS# 68953-58-2+ 14808-60-7 (90A12CLAYTOAF) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Cleaner Conditioner(TM) XP2285 là dung dịch
Monoethanolamine 1- 10%, Non-ionic surfactant 1- 5%, Triethanolamine 1- 5%,
Organic compound < 1%, Diethanolamine < 1% dùng trong công nghiệp mạ
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: CLEANERTP/ Cleaner-chất tẩy bẩn TP (25kg/bag) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CLR/ Chất làm rắn gỗ dùng trong sản xuất gỗ công
nghiệp,hãng sản xuất YOUXING SHARK (SHANGHAI) SCIENCEAND TECHNOLOGY SHARE
CO., LTD,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CM-00011/ Chế phẩm Al-chelate dùng trong công nghiệp mạ
(water 60-70%; Sodium hydroxide 10-20%; Aliphatic carboxylic acid salt
10-20%; Monoethanolamine 1-5%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CM-00022/ Chất làm sạch bụi trên bề mặt sản phẩm của
dây chuyền mạ các bon BH-610 (C4H12N2O: 18-24%, Cationic Surfactant: 17%,
Nước: 59-65%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CM-00023/ Chất điều chỉnh nồng độ carbon dùng cho dây
chuyền mạ carbon LPH BH-650B (C: 5~10%, K2CO3: 3~8%) (3,785 lit/ can/US GALL)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: CM-00029/ Chế phẩm hóa học có thành phần chính là muối
Kali clorua, EDTA, axit boric dạng lỏng- BUFFER SOLUTION (1) (H3BO3 (2 Lit/
Chai) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CM-00041/ Dung dịch CIRCUPOSIT 6530 CATALYST chứa nước
> 98% và Inorganic salt < 1%,Có tác dụng thúc đẩy quá trình hình thành
lớp đồng trong thành lỗ bảng mạch,dùng trong sx bảng mạch điện tử (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CM-00043/ Dung dịch CIRCUPOSIT(TM) 6540A REDUCER có tác
dụng làm phẳng bề mặt cho lớp đồng của bo mạch. Dùng trong công nghệ sx bảng
mạch điện tử (chứa nước 90-99% và (CH3)2NH.BH3: 1-10%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CM-00046/ Dung dịch CIRCUPOSIT P-6550A Electroless
copper (Eless Cu) có t/dụng nâng cao độ bám dính và chất lượng bề mặt sp,
dùng trong CN đ/tử (Copper sulfate:10-20%,Sulphuric acid < 1%,Nước:80-90%)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: CM-00047/ Dung dịch CIRCUPOSIT P-6550C ELECTROLESS
COPPER Organic Salt 20-30%, nước 70-80%, có tác dụng nâng cao độ bám dính và
chất lượng bề mặt sp, trong sx bảng mạch điện tử (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CM-00048/ Dung dịch CIRCUPOSIT P-6550M ELECTROLESS
COPPER chứa nước 75-85%,Organic Salt: 15- 25%,có tác dụng nâng cao độ bám
dính và chất lượng bề mặt sp, trong sx bảng mạch điện tử (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CM-00059/ Dung dịch làm sáng bề mặt sau mạ đồng Copper
Gleam HVS-202A(J) (H2SO4: 0,1-<1%, CH2O: 0,1-<1%, CuSO4: 0,1-<1%,
organic sulfur compound: 0,1-<1%, water 90-99%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CM-00060/ Dung dịch làm sạch CuSO4 dính trên bề mặt sản
phẩm sau mạ đồng Copper Gleam HVS-202B(J) (water 85-95%,Polyalkylene glycol
5-15%, Polymer 1-5%, sulfuric acid 0.1-1%, copper sulfate 0.1-1%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CM-00066/ Dung dịch CUPOSIT N chứa nước 85-95%,NiSO4
1-10%,H2SO4:1- 10%,có tác dụng nâng cao độ bám dính và chất lượng bề mặt sp,
trong sx bảng mạch điện tử (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CM-00075/ Hỗn hợp dung dịch muối Natri phosphat và kali
phosphat trong nước- ELECTRODE DETERGENT (Na2HPO4 (2 Lit/ Chai) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CM-00076/ Hỗn hợp dung dịch muối Natri phosphat và kali
phosphat trong nước- ELECTRODE DETERGENT (2)(Na2HPO4 (10 Lit/ Chai) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CM-00085/ Dung dịch độn hãm NF-1 (H8N2O3S2:
20~40%;Na2SO3: 3~7%;CH3COONa: 3~7%;CH3COOH: 1~5%;
Al2(SO4)3:1~5%;Na2S2O3:1~5%,H2O:40-60%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CM-00105/ Dung dịch mạ paladium lên bề mặt sản phẩm của
dây chuyền mạ vàng ICP ACCERA H2 (HCl: 1%, NH4Cl: 18%, Amine compound: 0,5%,
H2O: 80,5%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CM-00109/ Dung môi ICP Nicoron FPF-1 (NiSO4.6H2O: 36%,
H2O:64%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CM-00111/ Dung môi ICP Nicoron FPF-2SV (C3H9NO3: 12%,
NaH2PO2.H2O 40%, Nước 48%) dùng cho dây chuyền mạ niken (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CM-00112/ Dung môi ICP Nicoron FPF-3 (NaOH: 12%;
C4H4O4Na2: 6%, Nước: 82%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CM-00115/ Dung môi ICP Nicoron FPF-MS (C4H12N2O5
37%;NaH2PO2.H2O: 12%, nước 51%) dùng cho dây chuyền mạ niken (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CM-00118/ Chất độn dùng cho dây chuyền xử lý nước thải
IM-GOLD IB REPLENISHER (C6H5K3O7(H2O): 1%, C6H8O7(H2O): 1%, C4H6O4: 2%,
H2O:96%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CM-00169/ Chế phẩm Cuposit 1120SR Copper Replenisher
dùng trong công nghiệp mạ (Pyridine compound <1%; Sulphuric Acid
H2SO4<1%, Nước >98% (Omnishield 1120SR) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CM-00202/ Chất chống tạo bọt SN defoamer 470 dùng cho
dây chuyền ăn mòn và tạo mạch (CH3(OCH2CH)nOH: 95%; Dầu Silicon: 5%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CM-00312/ Hóa chất EXPT NOVABOND HF CONDITIONER A dùng
để làm sạch bảng vi mạch (Copper sulfate > 10-< 13 %, Iron (II) Sulfate
> 3-< 5%, Ferric sulfate > 1.5-<3 % và nước) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CMT-82/ Dung dịch Acrylic ester copolymer (Toluene
20-30%) dùng trong sản xuất băng keo công nghiệp (Acrylic ester co-polymer
39.5%, +/- 1%, Acetone 34% ~ 40%) 180KG/phi (nk) |
|
- Mã HS 38249999: COLLOID OF ALL KINDS (dạng lỏng,là chấtt phá bọt trong
SX keo PU dạng nước) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: COLLOID OF ALL KINDS C-62 (chất phá bọt trong quá trình
sx keo PU dạng nước) GĐ:4628/TB-TCHQ (25/05/2016) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Cooper gleam ST-901 AM- Chế phẩm chứa water 90-100%;
Copper sulfate 0,1-1%; Sulfuric acid 0,1-1%; (nk) |
|
- Mã HS 38249999: COPPER ADDITIVE CL-3- Phụ gia đồng CL-3Chế phẩm hóa học
dùng trong xi mạ,thành phần chứa 2-butyne-1, 4-diol,hợp chất amine trong môi
trường kiềm,dạng lỏng (2319/TB-TCHQ, ngày 19/04/2019) (2319/TB-TCH (nk) |
|
- Mã HS 38249999: COPPER GLEAM 125B là chế phẩm chứa đồng Water 75,0-
85,0 %, Polyether polyol 15,0- 25,0 %, Copper sulfate 0,1- < 1,0 %,
Sulfuric acid 0,1- < 1,0 % dùng trong công nghiệp mạ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: COSMAN 602BD50- Chất chống nắng vật lý (Titanium
Dioxide), Cas no: 1317-80-2; 68411-27-8; 1344-28-1; 14464-46-1; 57-11-4, dùng
trong mỹ phẩm (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Cốt gum BASE 6035-T- (thành phần chủ yếu tử ester,bột
talc,dạng khối,dẻo),nguyên liệu sx kẹo chewing gum./ PTPL
Số:2800/TB-KD93(07/11/2018) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Cốt gum Paris-T- (thành phần chủ yếu tử ester,bột
talc,dạng khối,dẻo)nguyên liêu sx kẹo chewing gum (M100080)- Theo KQTPTPL
Số:2800/TB-KD93(07/11/2018) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Cốt gum SOLSONA-T-(thành phần chủ yếu tử ester,bột
talc,dạng khối,dẻo) nguyên liệu sx kẹo chewing gum (M100070)/ PTPL
Số:2800/TB-KD93(07/11/2018) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Cover 160/ Chất tách xỉ dùng cho khuôn đúc nhôm (Flux
for metal treatment) COVER 160.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: COVERAL 101E: chất tách xỉ, có tác dụng làm sạch và
tách tạp chất ra khỏi kim loại, CAS No: 16893-85-9 (Na2SiF6); mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Coveral 111:chất tách xỉ, có tác dụng làm sạch và tách
tạp chất ra khỏi kim loại, CAS No: 16893-85-9 (Na2SiF6) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CP hóa SD trong công nghệ mạ nhôm DIA TCP-4000
(20L/Can)(Chromium(III)sulfate 10%, Oxalic acid 3%,Dipotassium
hexafluorozirconate 5%, Urea 3%,Ammonium Acetate 5%,Water 74%). Mới 100%. Số:
314/TB-KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CP hóaSD trongCN mạ nhôm DIA TCP-4000
(20L/Can)(Chromium(III)sulfate 10%,Oxalic acid 3%,Dipotassium
hexafluorozirconate 5%,Urea 3%,Ammonium Acetate 5%,Water
74%).Mới100%.Số:314/TB-KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CPG/ CPG/ Phụ gia cao su HIGH POLYMER STABILIZER SPP,
chế phẩm dùng trong cao su có thành phần styrenated phenol 50-55%, silica
45-50%,25KGS/BAG (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CPG/ BỘT ĐÁ CACO3 SIÊU MỊN CÓ TRÁNG PHỦ ACID STEARIC
GP-PO-012A, VILAS 03.06.20.01.01/BĐ-GPVN NGÀY 04/06/2020. CỠ HẠT <0.125MM,
ĐỘ TRẮNG 98.36% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CPG/ BỘT ĐÁ VÔI TRẮNG SIÊU MỊN CÓ TRÁNG PHỦ ACID
STEARIC GP-PO-012A, CỠ HẠT <0.125MM, nguyên liệu dùng để sản xuất gia công
đế giầy (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CPG/ Bột nhẹ(bột CaCO3 Siêu mịn Tráng phủ axit stearic
có kích thước hạt dưới 1mm,độ trắng trên 87% là 1 dạng bột nhẹ dùng để trộn
với cao su để sản xuất đế giầy) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CPG/ Chất phụ gia (UNICELL DX74-MT) dạng hỗn hợp có
thành phần từ: Ethylene vinyl acetate copolymer:45-50%,Additive(Foaming
agent): 50-55% (20kg/bag, 550bag, 1PP: 55bag, 10PP) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CPG/ Chất phụ gia B75 IS có thành phần từ: Insoluble
Sulful(IS): 55% and Sulfur:20%, Styrenen Butadiene Ruber(SBR); 25%, Dipersing
agent: 5%, dùng trong sản xuất giầy, dép (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CPG/ Chất phụ gia cao su EF-44 (dạng hỗn hợp, thành
phần gồm: Fatty alcohols: 90%, ASH: 10%), 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CPG/ Chất phụ gia ELASTOPAN Additive CX 9328
(ethyleneglycol:107-21-1;1,4-Diazabicyclooctane), dùng trong gia công sản
xuất lót mặt giầy (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CPG/ Chất phụ gia HK-80 (TP: Zinc
oxide(1314-13-2),Calcium carbonate(471-34-1)là chế phẩm hóa học có TP gồm bột
tacl,kẽm oxit...và phụ gia, dạng bột theo KQPTPL số 1031/TB-TCHQ,NL mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: CPG/ Chất phụ gia Zinc Stearate (cas no:557-05-1, là
chất chống dính, dùng trong quá trình sản xuất gia công giầy) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CPG/ Chế phẩm hóa học B80 ZnCO3 (Có thành phần chính là
muối cacbonat của kẽm và canxi phân tán trong styrene-butadiene, dạng hạt),
dùng trong sản xuất giầy, dép (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CPG/ Phụ gia cao su ACCELERATOR DR,thành phần gồm 70 %
fatty acid zinc soap,20% fatty acid calcium soap,10% fatty acid ester,
25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CPG/ Phụ gia cao su AT 95,chế phẩm hóa học có thành
phần Zinc stearate 20%,Water 80%,8PALLETS:1PALLET16DRUMS800KGS,(50KGS/DRUM)/
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: CPG/ Phụ gia cao su PREPARASION RA-101, có thành phần
(Coarse calcium carbonate 60%,Machinery oil 17%,Rapeseed oil 12%,Castor OIL
10.5%,Sulfur chloride 0.5%),25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CPHH/ Chế phẩm hóa học/ B43 MgCO3 (500.00KG500.00KGM)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: CPHH/ YC U-MB/NONE-Chế phẩm hóa học ngành hóa chất (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CPHH/ YMK IS-75/NONE-Chế phẩm hóa học ngành hóa chất
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: CR 1500 PART I- Chế phẩm dùng trong ngành mạ,hỗn hợp
muối florua silicate của kim loại kiềm và phụ gia trong nước,dạng lỏng, đóng
gói 25l/can. Hàng mới 100%, CAS:7732-18-5, 16893-85-9 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CR 1500 PART II- Chế phẩm dùng trong ngành mạ, là hỗn
hợp methane disulfonic axit và phụ gia trong nước,dạng lỏng, đóng gói
25l/can. Hàng mới 100%, CAS:7732-18-5, 503-40-2 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CR DEMIST- Chế phẩm dùng trong ngành mạ, là hợp chất
của diethylene glycol và nước. Dạng lỏng, đóng gói 5L/chai. Hàng mới 100%,
CAS:112-34-5 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CR108/ Chất phụ gia AR-316 (Cas no: 1025-15-0;
28519-02-0; 24937-78-8) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CR108/ Chất phụ gia SQ-116/AR-316 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CR19/ Chất phụ gia-1010S/ TAIC (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CR47/ Gói chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CR93/ Chất xúc tác muối kẽm (Zinc stearate HV) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CR-B: Hỗn hợp muối Coban và muối Crom dùng trong ngành
xi mạ, 30kg/can, mã CAS: 7732-18-5, 1344-09-8, 10049-05-5, 12125-02-9, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Crimson Converter 5410 là dung dịch có chứa Sulfuric
Acid 30-40%, Glycerine 5-15%, Hydroxylamine Sulfate 1-10% dùng trong công
nghiệp mạ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CRWRB/ Hóa chất xi mạ crom dùng để pha bổ sung TOP
FINECHROME WR- B, thành phần gồm: Sulfate, Boric Acid. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CRWRC1/ Hóa chất xi mạ crom dùng để pha bổ sung TOP
FINECHROME WR-C1, thành phần gồm Sulfate A,B. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CRWRC2/ Hóa chất xi mạ crom dùng để pha bổ sung TOP
FINECHROME WR-C2, thành phần gồm Sulfate, Organic acid. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CRWRCONC/ Hóa chất xi mạ crom dùng để pha bổ sung TOP
FINECHROME WR CONC, thành phần gồm: Chromium Salt, Oxalic acid, Deionizec
Water (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CS-VITOL2/ Chất điện môi chứa BENZOTRIAZOLE,
PROPANEDIOL-1,2[VITOL 2-S 200L] dùng cho máy gia công khuôn mẫu, 1 thùng 200
lít, không tham gia sản xuất sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CTHAM/ Túi hút ẩm; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CTLXT/ Chất tinh luyện xúc tác dùng cho lò nung phôi
nhôm, (Chế phẩm hóa học có thành phần chính hỗn hợp muối clorua, sulphat, của
natri, kali, canxi dạng bột).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CU REDUCTION SOLUTION: Chế phẩm hóa chất dùng trong
ngành xi mạ có thành phần chính là fomaldehyde, methanol và phụ gia, dạng
lỏng, dùng trong ngành công nghiệp xi mạ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Cung cấp khoáng chất (Ca, Mg, Mn, Zn) trong ao nuôi
trồng thủy sản- NITROGRO (10kg/bucket). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CUPOSIT N (VN)/ 20L chưa nươc 85- 95%, Nickel sulfate
1- 10%, và Sulfuric acid 1- 10%. Có tác dụng nâng cao độ bám dính và chất
lượng bề mặt sản phẩm. Dung trong công nghệ sản xuất bo mạch điện (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CUPRAETCH STARTER: Chế phẩm hóa học dùng trong ngành
công nghiệp xi mạ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Cupramax AC 2082- Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN
mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (7757-82-6) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CURING AGENT CY-5500/ Chế phẩm hóa chất có thành phần
chính gồm muối amoni polyacrylat, amoni sunphat và muối amoni citrat dùng
trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CX07/ Túi hạt chống ẩm 5gr/gói (chiếc), hạt trắng,
thành phần: Silicagel, dùng để hút ẩm máy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: CXL/ Primers (PM01)- Chế phẩm hóa học có thành phần
chính là Tripropylene glycol diacrylate, dung môi hữu cơ... dạng lỏng. TheoTB
số 1238/TB-KD3 ngày 10/07/2019 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: D065# Hỗn hợp các khoáng sulphua kim loại, thường dùng
để sx má phanh, cpx 72, 25 kg/bao D065, 001-Y01-092 nguyên liệu SX phanh, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: D1000024/ Chất đóng rắn của sơn chịu lực khí động học
HARDENER 315-00 2.5L (nk) |
|
- Mã HS 38249999: D2000007/ Chất làm kín 130-11/135-11 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: DAMP PROOF BAG/ Gói chống ẩm 71.4% Calcium Chloride
28.6% Sodium Carboxmetyl Cellulose (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Đất sét biến tính hữu cơ, dạng bột dùng trong ngành sơn
BENTONE 27, 25KG/BAG (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dầu HFO350 là hỗn hợp ester của axit béo, cồn béo, dầu
khoáng, hàm lượng dầu khoáng chứa dưới 20% khối lượng, dùng làm NLSX dầu cách
điện, nsx LUKOIL, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dầu tôi sản phẩm dùng để bỏ vô máy _ILOQUENCH 768 AQUA,
20L/can (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dây hút ẩm (thành phần gồm Silica Gel) treo trong
container xuất hàng (Micro-Pak Clariant Container Dri II 500). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: DD acidic Hemodialysis solution dùng trong y
tế,10L/hộp,chứa:CaCl2,MgCl2,NaCl,KCl,CH3COOH,C6H12O6,nướcR.Odùnglàmdungmôi,Code:DIASOL
K2GCA1.5,mới100%,10,9KG/hộp10900kg10000 lít,1000pce1000hộp (nk) |
|
- Mã HS 38249999: DDCAT-1/ Dung dịch cắt thấu kính (Tomocool PE#1552M,
hỗn hợp Diethanolamine và phụ gia, CAS: 7732-18-5, 111-42-2, 63148-57-2 Mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: DE88K STARTER 5X: hóa chất dùng trong công nghiệp
mạ,chứa chất hoạt động bề mặt anion,muối của axit benzoic và phụ gia, dạng
lỏng, 208LT/thùng. KQPTPL số 1095/TB-KĐ2 (28/11/2016).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Deco Additive G20-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN
mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS(7738-94-5) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Deco Additive H40-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN
mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 05kg/can. Mã CAS (6291-65-2); (778-50-9) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: DEFOAMER WM 36- Chất chống tạo bọt, có tính hoạt động
bề mặt dùng trong công nghiệp (5 kg/can). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: DEFOAMER-509, Chế phẩm dùng để khử bọt, hàng mới 100%
(Không có mã số CAS) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: DEFOMEX 870- Chế phẩm hóa chất khác dùng để phá bọt
trong ngành sơn và mực in 180kg/thùng, mới 100%,cas:84961-70-6 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: DEFOMEX AP 488 Chất phá bọt dạng bột gốc polyete dùng
trong ngành sản xuất sơn, độ PH 8-10 (đóng gói 20 kg/bao). Hàng mới 100%. 200
bao, mã Cas 112926-00-8, 471-34-1, 9003-11-6 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dẻo Chui sâu BNP-83 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: DESI PAK KRAFT 1U (33GM) 400PC/CARTON- Chất hút ẩm dùng
trong công nghiệp (không dùng trong sản xuất thực phẩm)- 400 gói/ thùng- hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: DESIC/ Gói hút ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: DESI-CC-1500-01A/ Dây treo hút ẩm Nano Desiccant Bag
(500g/túi- dây 3 túi có móc treo). Hàng mới 100% (1 bịch 1 dây 1 cái) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Desiccant cartridge- Silica gel dùng để hút ẩm,đã thấm
tẩm chất chỉ thị,dạng đóng gói bán lẻ dạng ống kích thước 10cm*1.5cm gồm các
hạt trong suốt màu trắng.P/N: 899-1794.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Desiccant/ Chế phẩm chống ẩm có thành phần chính là
silicagel, dạng hạt, đã được đóng gói 5gam/túi. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: DESI-PAC/ Hạt chống ẩm (1 gói 33 gram) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: DESI-SG-0010-01A/ Gói hút ấm Silica Gel, 10g. Hàng mới
100% (1 gói 1 cái) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: DIELECTRIC FLUID/ Chất điện môi [VITOL-2-S 200L] dùng
cho máy gia công khuôn mẫu, hàng mới 100% (Vật tư tiêu hao) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: DIPE/ Dung dịch chứa diisopropyl ether > 99% dùng
trong sản xuất băng keo công nghiệp 143KG/phi (nk) |
|
- Mã HS 38249999: DIPSOL NZ-98:Chế phẩm hóa học trong thành phần có chứa
polyamide,axit sulphuric và phụ gia trong môi trường axit,dạng lỏng dùng
trong mạ kẽm (KQPTPL số:486/TB-TCHQ ngày 21/01/2019)Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: DIPSOL ZT-441A:Chế phẩm hóa chất có thành phần
Coban(II) Nitrat, Crom (III) Nitrat và phụ gia trong môi trường axit)KQPTPL
số: 7690/TB-PTPL). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Disperser- Dẫn xuất của Nathaphalene sulfonate. Chất
phân tán. Dạng bột. Dùng để sx keo AKD. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Distilled Monoglyceride (DMG-CF01)- làm chất nhũ hóa,
chất chống tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định dùng cho thực phẩm, đóng gói
bao 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: DK-463 (Hỗn hợp hữu cơ có thành phần là 2-Ethylhexanol
và Bis(2-ethyl-1-hexyl)phosphate, dạng lỏng). KQGD 11448/TB-TCHQ
(19/09/2014).Đã KH và TQ tại TK102995178311/A12 (18/11/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: DL0034-TH/ Chế phẩm hóa chất dùng trong ngành CN xử lý
nước Kurita C-33101, thành phần polyacrylamide, CAS: 7757-82-6 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: DP_HCSILICA02/ Hóa chất silicagel (Gói chống ẩm) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: DS-CXTLH/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su/ TAIC (nk) |
|
- Mã HS 38249999: DSHC (Hợp chất silic hữu cơ, dùng làm chất dưỡng da
trong mỹ phẩm, CAS 135507-00-5) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: DUCTOLITE MAKE UP. Chế phẩm hóa học dùng cho ngành xi
mạ, có thành phần chính là muối sulphat, clorua và phụ gia.30lit/thùng, mã
cas 126-92-1,36290-04-7,7732-18-5,hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch Acryl mold liquid dùng để đổ ra tạo khuôn của
bản mạch của điện thoại di động(Acryl mold liquid- 1L/UNA), thành phần methyl
methacrylate inhibited 50%, beta hydroxyethyl 50%,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch ăn mòn vô hại với Môi trường: SE-200,Số
CAS:9005-38-3, 25322-69-4,7664-93-9 (Sodium alginate:NaC6H7O6,Polyethylene
glycol:C2H4OnH2O,Sulfuric acid:H2SO4) để xử lý bề mặt bản mạch, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch bổ trợ mạ Nickel không điện KEN-531B, dùng
cho công nghiệp mạ bản mạch in, t/p: Sodium hypophosphite 60%, và nước 40%.
Hàng mới 100% (20L/can), NSX: KENSCO, Korea. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch các muối Alkyl Ammonium của axit hữu cơ trong
dung môi hữu cơ- (AEJ05281V) BYK ES80 [Cas:78-83-1;C4H10O2](KQ: 173
TB-KĐ4,130 BBHC12,Ngày 17/06/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch cảm quang SJIT EMULSION SC-650, dùng để bôi
lên bề mặt lưới in kính (0.9 Kg/1 can) thành phần: water, water based
emulsion, poly vinyl alcohol. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch chống tĩnh điện, thành phần: water 60-90%,
Acrylic polymer 1-20%, Homopolymer of ethylene oxide 1-10%, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch chuẩn axit Sulfuricdùng chomáy ximạ tự
động-TITRATION SOLUTION(1),tp:axit sulfuric <5%,kiềm và muối vô cơ khác
(10L/Chai),mới100%(cas 7664-93-9)KQPTPL:9093/TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch CONDUCTRON DP-H PREDIP SOLUTION (J) chứa
Water 70,0- 80,0 %, Chloride Compound 20,0- 30,0 %, Hydrochloric acid <
0,2 % dùng trong công nghiệp điện tử (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch Copper Gleam (TM) HS-200 Part A chứa water
90-99%; Sulfuric acid 0,1-1%; 1-Propanesulfonic acid, 3,3'dithiobis-,
disodium sal 1-5%; Copper sulfate 0,1-1% dùng trong công nghiệp điện tử (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch đệm Buffer, dùng trong sản xuất TTBYT
Invitro. Nhà sx: Hangzhou AllTest Biotech. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch đúc mẫu Acrylic, chất dùng để làm đông cứng
acrylic trong quá trình đúc nguội mẫu, 1L/1 chai. hãng sản xuất: YOUNGJIN
INSTRUMENT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch dùng để hiệu chuẩn axit máy phân tích axit-
Standard Solution std 205 1000ml(hàng mới 100%)(hàng nhỏ lẻ phục vụ trong sản
xuất,cam kết không buôn bán ra bên ngoài) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch dùng để kiểm tra độ dày lớp sơn, thành phần
chính: Water, distilled, conductivity or of similar purity (CAS 7732-18-5)
50-100%, 1 lọ 480ml (nk) |
|
- Mã HS 38249999: dung dịch dưỡng hoa sau thu hoạch 20L (Cut Flower
Preservatives Chrysan Booster 20 liter),dùng trong nông nghiệp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch glycerol (C3H5(OH)3) dùng phân tích trong
phòng thí nghiệm,25 ống(3.28g/ống)/ hộp, NSX:Pebble Labs USA Inc.,.Thành phần
chính:Glycerin[56-81-5],không có thành phần nguy hiểm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch gồm SP nặng của quá trình chưng cất dầu
mỏ,nhựa dầu mỏ (nhựa đường)và 1,3-butadien/styren copolyme,cas no:
8052-42-4,dùng làm phụ gia sx sơn,NSX: GO GREEN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch hóa chất TCN 200A, dùng trong công đoạn mạ
điện, thành phần gồm: SODIUM CITRATE (Cas:68-04-2) 3%, Malic Acid (Cas:
6915-15-7) 2%,Nikel sulfate:30%,20kg/can. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch hỗn hợp các hợp chất của crôm, hợp chất của
flo trong môi trường a xít dùng trong công nghiệp mạ. AL-590SRE-NH(Dung dịch
mạ sản phẩm Grander AL-590SRE-NH). 20kg/can (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch khử tĩnh điện bề mặt sản phẩm CAPLONE W.
Thành phần: Quarternary ammonium salt <1%; Water > 99% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch kiểm tra độ thẩm thấu của nắp lon FP-S
(18L/can), mới 100% (FP-S,Dye penetrant 18L "Color check") (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch làm đông cứng đá dùng trong sản xuất đá nhân
tạo, ký hiệu: CS-5000, Hiệu: GoodPower(thành phần: NaSiO 10%, H2O 90%)
(NSX:Sichuan Hequan building materials Co., Ltd). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: DUNG DỊCH LÀM MÁT, PHỤ TÙNG CỦA MÁY XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch làm sạch CuSO4 dính trên bề mặt sản phẩm sau
mạ đồng Copper Gleam HVS-202B(J) (water 85-95%; Polyalkylene glycol 5-15%;
Polymer 1-5%; Sulfuric acid 0,1-1%; Copper sulfate 0,1-1%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch làm sáng bề mặt sau mạ đồng Copper Gleam
HVS-202A(J) (water 90-99%; Formaldehyde 0,1-1%; Organic sulfur compound
0,1-1%; Sulfuric acid 0,1-1%; Copper sulfate 0,1-1%) (1 can20Lít) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch làm ướt và đồng nhất bề mặt dùng trong sản
xuất bản mạch MULTIBOND MP PREDIP (20L/CAN), (1-10% sulphuric acid) hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ Crom CTRI-A, t/p: Dichromium tris
(Sulfate) 60%, Ammonium chloride 20%, Boric acid, crude natural 20%. NSX: KPM
TECH. Hàng mới 100% (20kg/pack) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ đồng HB- 120EF (Chế phẩm hóa học dùng
trong công nghiệp mạ có thành phần chính là Polyethylenglycol 45% và phụ
gia). Mã CAS: 57-55-6. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ đồng HB-120EF (Chế phẩm hóa học dùng trong
công nghiệp mạ có thành phần chính là Polyethylenglycol 45% và phụ gia). Mã
CAS: 57-55-6. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ đồng INOS-G (Chứa dung dịch Formic acid
10-30% dùng trong công nghiệp mạ), dung tích: 20kg/can. Mã CAS: 64/18/6. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ đồng IS-701 (Dung dịch hỗn hợp muối amoni,
HCL, và phụ gia dùng trong công nghiệp mạ). Mã CAS: 7647-01-0. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ dùng trong sản xuất bản mạch BLACKHOLE
SP-AF 650H (5GAL/CAN) (5-10% carnon black, 3-7% potassium hydroxide), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ KG-545Y, dùng cho công nghiệp mạ vàng,
t/p: Organic Acid 40~50%, và nước 50~60%. Hàng mới 100%. (20L/can), NSX:
KENSCO, Korea. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ lót (1 liter), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ Nikel HS-11K (Chế phẩm hóa học dùng trong
công nghiệp mạ có thành phần chính là Triethanolamine và phụ gia). Mã CAS:
102-71-6. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ Nikel K-SOM 10K (Chế phẩm hóa học dùng
trong công nghiệp mạ có công dụng chống ăn mòn).Mã CAS: 52-51-7. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ Niken hóa chất, Okuno Top Nicoron XT-1LF
(gồm niken sulphat và phụ gia trong môi trường axit NiSO4.6H2O; C3H6O3), (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ Niken NDL-5M, chế phẩm hóa học dùng trong
công nghiệp mạ, thành phần: Lactic acid 30%, Sodium phosphinate 25%, Ammonium
hydroxide 6%, Adipic acid 5%, và nước. Hàng mới 100% (20L/can) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ Niken STG-NB (Chế phẩm hóa học dùng trong
công nghiệp mạ có thành phần chính là Dihydrogen Oxide và phụ gia). Mã CAS:
7732-18-5. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ thiếc-Niken(Sn-Ni) Dipsol SZ-240MS(Hỗn
hợp: Thiếc sunfat/SnSO4(5%), kẽm sunfat/ZnSO4(5%), Sodium
Succinate/C4H4Na2O4(15%), Ammonium Sulfate(15%),H2O(60%).(PTPL
số:738/PTPL-NV).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ vàng IG 32 (24K 1 Lit), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch Microfill EVF Brightener Solution chứa Nươc
90-99%, Sulfuric Acid 1-5%, Copper sulfate <1%, Formaldehyde 0,1- < 1 %
dùng trong công nghệ mạ điện (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch MICROFILL THF 100 B-1 chứa Nươc 90-99%,
Sulfuric Acid 1-5%, Copper sulfate <1%, Formaldehyde 0,1- < 1 % dùng
trong công nghệ mạ điện (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch Microfill(TM) EVF-C2 chứa Sulfuric
acid(H2SO4) 0,1-1%, Copper sulfate(CuSO4) 0,1-1%, Formaldehyde(CH2O)
0,1-1%,Polyalkyleneglycol dùng trong công nghiệp mạ 11095904 (20
lít/thùng)(1.015Kg) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: dung dịch muối chuẩn 0.000 độ C, 250ml/chai, P/N: 7165,
sử dụng trong phòng thí nghiệm, HSX: FUNKE- Đức, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: dung dịch muối chuẩn-0.557 độ C, 250ml/chai, P/N: 7166,
sử dụng trong phòng thí nghiệm, HSX: FUNKE- Đức, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch ngăn chặn kết tủa Leakcheck V, 18L/can (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch phụ gia cho điện phân đồng ELC-MPS-B, thành
phần: Ethylenediaminetetraaceticacid muối dinatri, Triethanolamine. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch tạo độ nhám cho bảng mạch để chuyển sang công
đoạn phủ sơn MECETCHBOND CZ-8101 (CH2O2< 5%-10%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch tẩy rửa (WHY-508LS),thành phần chromium
sulfate(III) 1-10%(Cr2(SO4)3), sodium fluoride 1-5%(NaF), active ingredients
3-8%, oxidane 95-77% (H2O), theo KQPTPL so 4152/TB-TCHQ ngày 16/07/2018 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch thông bồn cầu (1L, 175, VENUS) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch tráng phủ giữ màu mạ sản phẩm NP-100
(20kg/can), hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch tráng phủ tạo bóng bề mặt sản phẩm ELP-50,
thành phần: axit hữu cơ 10-15%; hợp chất hữu cơ 1% còn lại nước,(20Lit/can)
hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch trung hòa axit (dùng trong công nghiệp dầu
khí), Code: 410055A- KOLOR-SAFE LIQUID ACID NEUTRALIZER (208 lít/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch xử lý bề mặt kim loại CTRI-D, t/p: Diiron
tris (sulfate) 10% và nước 90%. NSX: KPM TECH. Hàng mới 100% (5L/can) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung môi dùng trong quá trình đánh bóng tấm bán dẫn
chứa chíp, JMS-100BH (20L/can), (thành phần: SiliconDioxide(5-30%), water
(70-95%) Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung môi ICP Nicoron FPF-2SV
(20L/CAN)(C3H9NO3:12%,NAH2PO2.H2O 40%) dùng cho dây chuyền mạ niken, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung môi pha loãng Additive (Neosintol WR-01)
17kg/can.Nhà cung cấp:SC ENVIRONMENTAL SCIENCE CO.,LTD.hàng mẫu mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung môi pha sơn ACRETHANE THINNER #800R, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999:
Dungdịchchốngđôngmáu1000ml,chứađườngkhử&muốihữucơcủanatri,đựngtrongtúi
nhựaPVC,đãđcđónggóibánlẻ,hãngSichuanNigaleBiotechnologyCo.,Ltd/TQ
sx,mới100%,sửdụng trong qt gạn táchcác tp máu,bq truyềnvàocơthể (nk) |
|
- Mã HS 38249999:
Dungdịchchốngđôngmáu500ml,chứađườngkhử&muốihữucơcủanatri,đựngtrongtúi
nhựaPVC,đãđcđónggóibánlẻ,hãngSichuanNigaleBiotechnologyCo.,Ltd/TQ
sx,mới100%,sửdụng trong qt gạn táchcác tp máu,bq truyềnvào cơthể (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Duroseal 4500- Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ
điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. (1312-76-1) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: EA2303/ Chế phẩm hóa chất có thành phần chính gồm
Diethylene glycol, Bis[3-(triethoxysilyl)propy]tetrasufide và
3-Chloropropyltriethoxysilane- HP 669 Giám định số:1227/TB-KĐ4(20/09/2017)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: EA2303/ Chế phẩm hóa học có thành phần gồm
Ethylenevinyl acetate,Azodicarbonamide, dùng làm phụ gia tạo xốp-
DX74MT(Diecut EVA) Giám định số:847/TB-KĐ4(23/06/2017) CAS:123-77-3 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Elpelyt GS6 Brightener- hỗn hợp các hoá chất
Propane-1,2-diol-số CAS:57-55-6; Proprietary Organic Compounds-CAS:110-63-4
dùng để tạo độ bóng cho lớp mạ Ni trong công nghiệp mạ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: EN 8728AM, Là hỗn hợp của Nickel sulfate (45%)
CAS:7786-81-4, L-Lactic acid (5%) CAS:79-33-4, Water (50%) CAS:7732-18-5.
(Hợp chất làm sáng bề mặt kim loại).(TBPT:2299/TB-KD2) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: EN 8728B,Là hỗn hợp của Sodium hypophosphite (30%)
CAS:7681-53-0, Malic acid (20%) CAS:6915-15-7, Citric acid (5%) CAS:77-92-9,
Water (45%) CAS:7732-18-5. (Hợp chất làm sáng bề mặt kim loại)572/TB-KĐ3 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Enthobrite NCZ Dimension A+- là chế phẩm dùng để san
phẳng lớp mạ kẽm sử dụng trong công nghiệp mạ có thành phần
Polyquaternium-2-CAS:68555-36-2;Water-CAS:7732-18-5, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: EPIC-RESIN-HARDENER|DM/ Nhựa Epic Resin hardener H5097
dùng để nối dây rotor (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Epoxy Hardener T-31. Chế phẩm đóng rắn cho nhựa epoxy
có thành phần gồm polyme biến tính, hợp chất amin dạng lỏng. Mới 100%. Đóng
gói 5Kg/can. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ESTE CUA AXIT OLEIC DÙNG LÀM CHẤT NHŨ HÓA TRONG CNSX MỸ
PHẨM, HÀNG MẪU (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Ester của acrylic axit trong dugn môi hữu cơ (Xylene,
ethylbenzene),OLIGOMA RESIN CLEAR(ROU-6010), KQPTPL 425/TB-KĐHQ (10/12/2019),
theo số 3792/TB-TCHQ (10/6/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Ester của axit phosphoric chất phân tán cho sơn, mực in
(Synthasperse PEL) (CAS:68511-37-5 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ETHYLENE GLYCOL DI-STEARATE (EGDS)-Fatty acid ester-
Nguyên liệu dùng trong CN mỹ phẩm-25kg/paper bag- Cas number: 627-83-8- hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Ethylhexyl Methoxycinnamate,Buty
methoxydibenzoylmethane,Benzophenone-3,nước,Butylen
Glycol,Phospholipids,Phenoxyethanol dùng làm nguyên liệu trong hóa mỹ phẩm-
SUNCAT DE, 20kg/pail. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: EUPERLAN PK 771 BENZ (chế phẩm hóa học- dùng trong sản
xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 68891-38-3, 90622-77-8, 68213-23-0 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: EVC-GL-008/ Chất làm cứng các loại HARDENER H-60 (TP:
Polyisocyanate modified product,Hexamethylene diisocyanate) (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: EX-03-00033/ CZ- 8101- Chất xử lý bề mặt bản mạch điện
tử.Tp: Formic acid 10% + nước. Hàng đóng 200 KGS/DRUM (nk) |
|
- Mã HS 38249999: EX-03-00034/ CZ- 8101B- Chất xử lý bề mặt bản mạch điện
tử.Tp: Formic acid <5%, hợp chất đồng <5% + nước. Hàng đóng 200
KGS/DRUM (nk) |
|
- Mã HS 38249999: EX-03-00035/ CL- 8300 Hóa chất ngăn ngừa oxi hóa trong
sản xuất bảng mạch điện tử. TP: hỗn hợp Amino 45%; Methanol (25%); Amitrole
(10%). Hàng đóng 20KGS/ PAIL (nk) |
|
- Mã HS 38249999: EX-03-00036/ CA- 5340 Hóa chất dùng để loại bỏ chất béo
trong sản xuất bảng mạch điện tử. TP: hỗn hợp Amino 55%; acid Sulfuric <5%
+ nước.Hàng đóng 20KGS/ PAIL (nk) |
|
- Mã HS 38249999: EX-03-00038/ Dry film stripping Chemical (DR-56B)- Chất
phụ gia trong quá trình tách lớp.Tp: Tetramethylammonium hydroxide 15% +
nước.Hàng đóng 20KGS/ PAIL (nk) |
|
- Mã HS 38249999: EX-03-00039/ Dry film stripping Chemical (DR- 56A)-
Chất loại bỏ lớp DFR trong MSAP và SAP.TP: Triethanolamine 8,5%; Ethylene
glycol 8,5%, Ethylenediamine 5% + nước.Hàng đóng 20KGS/ PAIL (nk) |
|
- Mã HS 38249999: EX-03-00040/ Development additive chemical (HWA-05)-
Chất phụ gia trong nước cứng, công đoạn hiện ảnh. Tp: Magnesium Sulfate
Heptahydrate 50% + nước.Hàng đóng 20KGS/ PAIL (nk) |
|
- Mã HS 38249999: EX-03-00041/ Development additive chemical (DS-100A)-
Chất hiện ảnh.Tp: Potassium carbonate 40% + nước. Hàng đóng 20KGS/ PAIL (nk) |
|
- Mã HS 38249999: EX-03-00042/ Copper etching additive chemical (FE-
101F)- Chất phụ gia sử dụng trong công đoạn nung chảy đồng. Tp: Propylene
glycol 10-20%; Sulfuric acid 1% + nước.Hàng đóng 20KGS/ PAIL (nk) |
|
- Mã HS 38249999: EXP-000990-01/ Dung dịch dùng trong mạ kim loại_YL 24K
Gold Brush(Citric acid CAS:77-92-9,Ammonium citrate dibasic
CAS:3012-65-5,potassium dicyanoaurate,water) 100ml/chai (nk) |
|
- Mã HS 38249999: EXPT NOVABOND HF CLEANER: Chế phẩm hóa học dùng trong
xi mạ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: EXPT NOVABOND HF COATING: Chế phẩm hóa học dùng trong
xi mạ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: EXPT NOVABOND HF CONDITIONER A: Chế phẩm hóa học dùng
trong xi mạ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: EXPT PRINTOGANTH MV BOOSTER: chế phẩm hóa học dùn trong
xi mạ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: EXPT PRINTOGANTH P2 BASIC: Chế phẩm hóa học dùng trong
công nghiệp mạ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: EXPT PRINTOGANTH P2 COPPER: Chế phẩm hóa học dùng trong
công nghiệp mạ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: EXX1/ Gói hút ẩm 5g (nk) |
|
- Mã HS 38249999: F05_UHAN0057/ Gói chống ẩm PUR-10-0188-00 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: FDC DRY AGENT VN- Phụ gia làm nhanh khô mực in- Cas:
25053-15-0, 131-17-9, 28961-43-5, 71868-10-5, 10287-53-3 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: FE-200- Hỗn hợp gồm sắt clorua, axit clohydric, trong
nước, dạng lỏng (Kết quả giám định số2547/TB-PTPLHCM ngày 17/10/2014)(giấy
phép NK số: 4941TCCN/GP-HC (22/06/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: FGZJ01/ Túi hút ẩm, mới 100% (DRYING AGENT) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Fireproofing Powder-Chế phẩm chống cháy, thàng phần hỗn
hợp của 1.1'-(Ethane-1, 2-diyl) bis [pentabromobenzene], Ammonium
polyphosphate, dạng bột,dùng trong in lụa (t/báo về KQ PTPL số: 3887/TB-TCHQ)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: FL159/ chế phẩm dùng cho sản xuất nến-(LOXIOL G10 V)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Flussum 920G: chất tách xỉ, có tác dụng làm sạch và
tách tạp chất ra khỏi kim loại, CAS No: 7786-30-3;7447-40-7,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: FN208/ Kem tản nhiệt (GEL 45 Thermal Grease gồm: Nhôm
Ô-xít (Aluminum oxide) 80-100% (1344-28-1),Muội than 1.0-1%(1333-86-4)) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: FN208/ Kem tản nhiệt TCG-GEL 4000 Thermal Grease gồm:
1. Silicone polymer với chất làm đầy 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: FOAMING AGENT (P8)- hổn hợp dung dich các chất hữu cơ
thành phần chính gồm: cloro nitro toluene, bromopropionyl chloride...phân tán
trong môi trường nước. Nlsx keo. KQPTPL số 1121/PTPLHCM.mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: FORGAL N555WE/ Chất kháng khuẩn và làm sạch khuôn in
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: FRGEL 150-Đất sét biến tính dùng trong công nghiệp sản
xuất sơn,(25kg/bag).CAS:14808-60-7...Hàng mới 100%.PTPL
1081/PTPLHCM-NV(11/04/2013) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: FRGEL 170-Đất sét biến tính dùng trong công nghiệp sản
xuất sơn,(25kg/bag).CAS:14808-60-7...Hàng mới 100%.PTPL
1081/PTPLHCM-NV(11/04/2013) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: FRGEL EZ-Đất sét biến tính dùng trong công nghiệp sản
xuất sơn,(25kg/bag).CAS:14808-60-7...Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: FS-00407/ Dung dịch làm mát Tomocool AF#357 thành phần
chứa C8H19NO3, C9H18O2, (C3H6O.C2H4O)x, C16H30O2 (200 Kg/Thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: FS-10180/ PAC nhôm clorua (chế phẩm chứa poly aluminium
Chloride sử dụng để xử lý nước thải) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: FS-10193/ Kuriverter IK-110H- chất chống vi sinh vật-
dùng trong hệ thống xử lý nước (nk) |
|
- Mã HS 38249999: FS-10194/ Kuriverter EC-503B_Chất chống vi sinh vật
dùng trong hệ thống xử lý nước (nk) |
|
- Mã HS 38249999: FS-15883/ Hóa chất Kuriverter N-500H (Organic polymer
và phosponate) dùng trong xử lý nước thải (nk) |
|
- Mã HS 38249999: FUH079/ Hạt chống ẩm, kích thước 155*85mm, tha`nh phần
Silicon dioxide 62,87%; Aluminium oxide 17,7%; Ferric oxide 7,73%; magnesium
oxide 5,29%; Calcium oxide 3,39%; Natri oxide 1,22% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: FUH162/ Keo tản nhiệt (Tim Putty 5W), gồm Boric Oxide
<0.3% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: FUH162/ Keo tản nhiệt, GEL30N thành phần: Oxit nhôm
85-100%,Gel silicon <15% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: FVN00005/ Hạt taical (Hạt phụ gia CaCO3, mã hàng PP02E)
(chất độn, hợp chất phụ sử dụng trong sản phẩm nhựa), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: FVN00005/ Hạt taical PP3 (chất độn, hợp chất phụ sử
dụng trong sản phẩm nhựa), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: G09/ Chất chống ẩm dạng túi (Silica gel) (1g/túi),(hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: G27-N604501/ Chất hút ẩm. Thành phần: 99.6% Silicon
dioxide, 0.16% Aluminium oxide, 0.21% Calcium oxide, 0.02% Iron oxide, 0.01%
Magnesium oxide (nk) |
|
- Mã HS 38249999: G3/ Gói chống ẩm 20G (nk) |
|
- Mã HS 38249999: G3/ Gói chống ẩm 50G (nk) |
|
- Mã HS 38249999: GAM/ Gói chống ẩm Silica gel dạng hạt, dùng để chống ẩm
cho các sản phẩm may mặc, trọng lượng 3(gr)/1(gói) x 16.666 gói/bao, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: GC04/ Phụ gia (Additive 150T)- Additive 150T 5KC (nk) |
|
- Mã HS 38249999: GCA/ Túi chống mốc đã được đóng gói 5g,(thành phần:đá
vôi, đất sét Bentonite, chất kháng khuẩn),kích thước(4.3cm*6cm/túi) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: GCA-10G/ Gói chống ẩm màu xanh 10 gram. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: GCA-UT-33/ Gói chống ẩm UT-33, 33 gram/1 gói. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: GDP44/ Chống mốc,ẩm,sét MICRO PACK (dạng miếng 25X25CM)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: GEL SILICA (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Gel tẩy chất vazolin Jelly trên dây cáp quang-
AJW-CGC-20L-CABLE GEL CLEANER 20L. NLSX CÁP QUANG. (1THÙNG 20L). HÀNG GIỐNG
TK: 102969834111/A12 KIỂM. (MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: GEOMET 321/500 B2: chế phẩm hóa học, dùng làm dung môi
hóa học trong ngành công nghiệp xi mạ, 13.7kg/can, mã CAS: 7732-18-5, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: GFM00060001/ Túi hút ẩm mốc (silica gel) dùng để bảo
quản giày GFM00060001 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: GK-K900/ Hóa chất Wellclean K900- chế phẩm dùng để xử
lý nước thải (nk) |
|
- Mã HS 38249999: GLT43/ Miếng dán chống mốc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói chống ẩm 5g bằng silica gel, hàng tái nhập từ mục
hàng số 3 của tk 303146469750/B11 ngày 09/04/2020, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói chống ẩm Desiccant 5g màu trắng, thành phần chính
sio2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói chống ẩm mẫu (Oxygen Absorber Sample- Everfresh),
nhà cung cấp: LIPmen, 1 kg/ túi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói chống ẩm Silica gel 2 gram, hàng mới 100%, xuất xứ
Việt Nam (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm (500g/gói, silicat) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm [500gam]/ VN, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm có thành phần chính là Silica gel 20g C
(SV102), được đóng gói dùng trong điện tử. Quy cách:20gram/1 gói,1000 gói/
hộp,40000gói40 hộp.Hàng mới 100%.(mã CAS: 63231-67-4) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm CO2 Gas Absober 2g (GA002), thành phần:
Calcium Hydroxide-Ca(OH)2 (100%), dùng trong đóng gói hàng hóa. Quy cách: 2
gram/gói, 6600 gói/hộp,1267200 gói192 hộp. (mã CAS: 1305-62-0) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm đất sét 100gr/túi, bao bì in 3 ngôn ngữ,200
gói/ thùng, dùng trong đóng gói hàng hóa công nghiệp, hàng không nhãn hiệu,
nsx: ABSORB KING DESICCANT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm Ethylene Absober 5.2g (ES052) dùng trong
đóng gói hàng hóa, có chứa tiền chất KMNO4 theo GP
số:4585TCCN/GP-HCngày09/06/2020;5.2gram/1 gói,2100 gói/hộp,117600gói56 hộp(mã
CAS: 7722-64-7). (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm oxy dạng cuộn- oxygen absorber, S20cc(volum
package), 3.6kg/ 1 cuộn, 1kg khoản 834 gói, mới100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm Oxygen Absober 100C (MD100C) (TP: hợp chất
của bột sắt và các phụ gia khác),dùng trong đóng gói hàng hóa. Quy cách:
1.7gram/gói, 12320gói/hộp,492800 gói40 hộp. Mới 100% (CAS: 7439-89-6) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm silica gel, 1 gói 12 cái. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm- WASAACE(PS-90) nhà sản xuất: Takefu Plant
Rengo Co ltd, 250mg/ gói,dùng làm mẫu.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Goi hut am/ Gói hút ẩm silica gel 50gr/ gói (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm, 5g/gói. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm, thành phần chính Silica gel. HSP. Cut-1g
(SH010-1) được đóng túi dùng trong điện tử,quy cách đóng gói: 1gram/gói,12000
gói/hộp,960000 gói 80 hộp.(CAS: 63231-67-4) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút Oxy (Ageless GLS- 50 (Oxygen Absorber))- 3,000
Pcs/ Carton, NSX: 05/2020, NHH: 6 tháng. Nhà sx: Mitsubishi Gas Chemical
Company, Inc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút Oxy 100CC dùng trong đóng gói hàng thực phẩm
(4.000 gói/thùng, 18.75kg/thùng) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút Oxy 20CC dùng trong đóng gói hàng thực phẩm
(10.000 gói/thùng, 17.41kg/thùng) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút Oxy 300CC dùng trong đóng gói hàng thực phẩm
(1.200 gói/thùng, 12.41kg/thùng) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút Oxy 50CC dùng trong đóng gói hàng thực phẩm
(6.000 gói/thùng, 15.52kg/thùng) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút Oxy FTE50CC dùng trong đóng gói hàng thực phẩm
(6.000 gói/thùng, 20kg/thùng) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút Oxy TM50CC dùng trong đóng gói hàng thực phẩm
(6.000 gói/thùng, 14,2kg/thùng) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút Oxy XY50CC dùng trong đóng gói hàng thực phẩm
(6.000 gói/thùng, 15,2kg/thùng) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút Oxy XYE50CC dùng trong đóng gói hàng thực phẩm
(6.000 gói/thùng, 15,6kg/thùng) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút Oxy XYE50CCR dùng trong đóng gói hàng thực phẩm
(4.500 gói/thùng, 11kg/thùng) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói út ẩm silica gel với chỉ thị độ ẩm (gel màu cam),
kích thước gói: 15 x 14 cm, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng
thí nghiệm(10UNITS/HOP) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: GOI/ Gói chống ẩm (3g/gói) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: GOICHONGAM/ GÓI CHỐNG ẨM (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Gol LA50/ Dung dịch có chứa Dipropylene Glycol
Monobutyl Ether 45-55%, Polyetherpolys 45-55% dùng trong sản xuất băng keo
công nghiệp 2kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 38249999: GP4G SP- Chế phẩm hóa học dùng làm nguyên liệu sản xuất
hóa mỹ phẩm thành phần có chứa protein đã thủy phân, 2-phenoxyethanol,..dạng
lỏng, (5kg/pail). Hàng mớii 100%. CAS: 122-99-6 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: GPK.150/ Hạt chống ẩm (thành phần chính là silicagel),
5gr/gói (nk) |
|
- Mã HS 38249999: GS-20/ Chất xúc tác (Diethylene glycol 99-100%)
Diethylene Glicol. Hàng mới 100%. DEG (nk) |
|
- Mã HS 38249999: GS-20/ Chất xúc tác (Ethylene glycol 99-100%). Hàng mới
100%. ETHYLENE GLICOL (nk) |
|
- Mã HS 38249999: GS-20/ Chất xúc tác (Formic acid 78%, Dipropylene
glycol 22%). Hàng mới 100%. DABCO BL-17 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: GS-20/ Chất xúc tác (Hexanediol, polymer with
methanamine). Hàng mới 100%. KAOLIZER P-200 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: GS-21/ Chất ổn định (Polyalkyleneoxide). Hàng mới 100%.
Silicon L-5302 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: GS-27/ Chất bọc nhựa (Diphenylmethane Diisocyanate
Prepolymer 25%, Polymethylene polyphenyl polyisocyanate 75%). Hàng mới 100%.
FOAMLITE NI-3507B (nk) |
|
- Mã HS 38249999: GS-28/ Chất bảo vệ bề mặt (Isopropyl alcohol C3H8O).
Hàng mới 100%. IPA (nk) |
|
- Mã HS 38249999: GV1999013/ Phụ gia- Additive 150T 1K VN (nk) |
|
- Mã HS 38249999: H.Silicagel-GFG/ Túi chống ẩm Silicagel-GFG (50 kg
5.000 pcs). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: H28613-002/ GEL,SHINETSU,X-23-9034SS (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hallmark AS 26-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ
điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (1606-85-5) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hallmark Brightner 125- Hàng mới 100%, hóa chất dùng
trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (1606-85-5) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HALOX 630 (chất phụ gia chống ăn mòn dùng trong ngành
sơn) Hàng mới 100%. dạng lỏng, NSX: HALOX (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HALOX SW-111 (chất phụ gia chống ăn mòn dùng trong
ngành sơn) Hàng mới 100%. Dạng hạt, NSX:ICL Advanced Additives-Hammond (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hàng FOC-Daitopersion Ti-45-Chế phẩm hóa học của chất
màu vô cơ(loại khác)(20kg/thùng), cas no.
13463-67-7;21645-51-2;7631-86-9;68037-59-2;541-02-6-Nguyên liệu cho sản xuất
mỹ phẩm-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HARDENER 5530- Chất xúc tác 5530. dùng cho keo dán gỗ-
hàng mẫu. Không có mã CAS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HARDENER_700|DM/ Chất làm cứng bề mặt Hardener 700 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HARDENER_71TC|DM/ Chất làm cứng bề mặt Hardener 71TC
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: HARDENER-M/ Chất làm cứng thành phần Synthetic resin
(50-60%), n-Butanol (23-25%), Xylene (13-15%), HARDENER-M (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HARI 95- Hỗn hợp ester của các axit béo Palmitic và
Stearic, dùng trong ngành nhựa. 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm (kích thước túi 12x8cm) Netweight:
60g/túi, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm (silicagel) 500g. Hàng mới 100% (nk) |
- |
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm (thành phần chính là Silica) (đóng 6
túi/hộp, 250g/túi), hàng mới 100%, hãng Clariant (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm có thành phần chính là silicagel, dạng hạt
đóng túi (10g/gói), V 1-6658-02 (QP-10g), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm dạng gói có thành phần là Silica gel 60g,
SV1045, 1 gói 60g được đóng túi dùng trong điện tử, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm Desiccant Masterbatch D8,dùng trong công
nghiệp sản xuất nhựa,thành phần chính canxi cacbonat 75%,phân tán trong nhựa
polyetylen,dạng hạt,màu xám,25kg/bao. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm model: Desiclay 20G. 12g/túi, 700 pcs/box,
hãng Tokai Chemical Industrial. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm SILICA GEL WHITE BEAD 2-4MM (SILIC
DIOXIT), độ ẩm <5%, dùng trong công nghiệp không dùng trong thực phẩm
25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm thành phần chính là silica
gel(55g/túi).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt hurt ẩm dùng để bảo quản kính- MOLECULAR SIEVE
0.5-0.9MM, hàng mới 100% do China sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HẠT HÚT ẨM (2G/TÚI). DÙNG TRONG NGÀNH MAY MẶC. HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm (Silica Gel), sử dụng để chống ẩm hàng hóa.
Hiệu: DESICCANT. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm 0.4kg/chai- Desiccant TL2900000001B(Chai
Cái) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm- Aluminum Silicate,Size Min 2mm,SiO2
97%,Al2O3 3%,Batch:0020322984,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm cho buồng chân không 13X, 4X8M, P/N:
239-07003-08 (thành phần gồm Zeolite, phụ kiện máy quang phổ huỳnh quang tia
X- EDX). HSX: Shimadzu. Mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HẠT HÚT ẨM DESIKHAN P4-C5 100GM (500 GRAM/ 1 DÂY; 1 DÂY
5 BỊCH, ĐÓNG GÓI 12 DÂY/THÙNG). HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm dùng cho máy Quang phổ hồng ngoại 200-53655
(bịch 30 gói) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm P/n: 13X-HP(0.4-0.8mm), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm PE-400- Hạt phụ gia cho ngành nhựa (thành
phần chính là canxi cacbonat và canxi oxit) đóng gói 25kg/carton, 5kg/gói.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm Silica gel EX 150SU (210g/ túi)/EX 50SU
(70g/ túi)/EX 150SU-2R (420g/ túi)/EX 100SU (70g/ túi), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm silicagel trắng 4-8mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm- SYNTHETIC RESIN nguyên liệu dùng để hút ẩm
trong sản xuất ngành nhựa,25kg/bag,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm XH-7hp 8x12 (Molecular Sieves). Silicon
oxide CAS no: 7631-86-9 (SiO2), Aluminum oxide CAS no: 1344-28-1 (Al2O3),
Sodium oxide CAS no: 1313-59-3 (Na2O), Hàng Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm XH-9 8x12 (Molecular Sieves). Silicon oxide
CAS no: 7631-86-9 (SiO2), Aluminum oxide CAS no: 1344-28-1 (Al2O3), Sodium
oxide CAS no: 1313-59-3 (Na2O), Hàng Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm, 2g/gói, thành phần: silic dioxit 99%, mã
hàng: V0000-00017, nhà sản xuất: HYUNDAI. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt lọc Molsiv Adsorbents dùng trong đường ống Gaz để
lọc mùi của Gaz, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt lọc nước Alkaline, đường kính hạt 5-6 mm, dùng
trong lõi lọc nước của máy RO,thành phần chính Silicon dioxide(SI02)31%,
Alumina Oxide(Al203)19%, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt lọc nước FIR, đường kính hạt 5-6 mm, dùng trong lõi
lọc nước của máy RO,thành phần chính Silicon dioxide(SI02)45%, Alumina
Oxide(Al203)21%, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt lọc nước magic ball, đường kính hạt 3mm, dùng trong
lõi lọc nước của máy RO,thành phần chính Silicon dioxide(SI02)59.7%, Alumina
Oxide(Al203)14.3%, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt lọc nước ORP, đường kính hạt 1.5-2.5 mm, dùng trong
lõi lọc nước của máy RO, thành phần chính Mg 99,99% mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt lọc nước tạo ion âm, đường kính hạt 2 mm, dùng
trong lõi lọc nước của máy RO, thành phần chính Silicon dioxide (SI02) 74%,
Alumina Oxide (Al203) 1.9%, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt lọc nước tourmaline, đường kính hạt 5-6 mm, dùng
trong lõi lọc nước của máy RO,thành phần chính Silicon dioxide(SI02)68%,
Alumina Oxide(Al203)9%, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt nhựa nguyên sinh LUXY K-2G60 W1487Z(Polyamide)(là
chế phẩm hóa học có chứa hỗn hợp SiO2,CaO và phụ gia,phân tán trong nhựa(Hàm
lượng chất vô cơ lớn hơn 60% tính theo trọng lượng),dạng hạt.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt nhựa tự hủy (Additive Master Batch BD92771) (Phụ
gia dùng trong ngành nhựa, chất oxy hóa giúp nhựa tự phân hủy chất mang
polyethylen. KQ theo biên bản làm việc số 030/BB-HC11/LBT tháng 02/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia dùng trong ngành nhựa, thành phần chính
canxi cacbonat (trên 80%), polyethylen. Phân tán trong nhựa, dạng hạt. Mã
hàng Plastic Dessicant. Dùng trong sản xuất tấm ốp nhôm nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia hút ẩm yh-2 thành phần chính là canxi oxit
và nhựa PE dạng hạt dùng hút ẩm trong không khí của hạt nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia ngành nhựa có thành phần từ Polypropylene
(17%), canxi cacbonat (83%) dùng trong sản xuất đồ trang trí nội thất, Hàng
mới 100%./ CN (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HẠT PHỤ GIA NHỰA MASTERBATCHES PP. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt tách ẩm 3-5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HC028/ Chất gắn phủ AF-COATtablet MFG-J02(D) thành phần
Fluorealkylether 95%, Fluorepolyether 5%, 1,75gam/pcs. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HC1/ Chất phụ gia Merlin Starter: dùng pha mới bể
(Không phải bột cacbonat có tráng phủ axit stearic, được sản xuất từ loại đá
thuộc nhóm 25.15, có kích thước hạt dưới 1mm) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HC10/ Chất phụ gia để mạ/ANC ACNA-B2 UN2810 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HC10/ Kurita Float K-3301-Dùng trong xử lý nước thải.
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: HC11/ Chất phụ gia để mạ/EARSUS CHROME BK-S/Surtec 882
S (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HC12/ Chất phụ gia để mạ/EARSUS Chrome BK-A/SurTec 882
I UN3264 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HC13/ Chất phụ gia để mạ/EARSUS CHROME-BK-B (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HC14/ Chất phụ gia để mạ/EARSUS CHROME BK-C/Surec 882
III UN3266) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HC14/ Chất xúc tiến làm lưu hóa cao su đã điều chế.
(Loại RA-101 thành phần gồm Hỗn hợp canxi carbonat, dầu khoáng, phụ gia, dùng
trong sản xuất cao su, dạng bột, dùng làm giày) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HC20904-A/ PAC (POLY ALUMINIUM
CHLORIDE-Al2(OH)nCl6-n]m)- Là chất trợ lắng (keo tụ) ở dạng bột dùng xử lý
nước thải (TP: [Al2(OH)nCl6-n.H2O]m 29-31%, CAS: 1327-41-9)/ CN (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HC31/ Chế phẩm hóa học dùng để tạo độ xốp cho cao su
thành phần chính là Dinitrosopentamethylenetetramine và Urea dùng trong sản
xuất đế giày- BLOWING AGENT (UNICELL-G) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HC34/ Chế phẩm hóa học dùng để tạo xốp cho cao su thành
phần chính là Dinitrosopentamethylenetetramine và Urea dùng trong sản xuất đế
giày- BLOWING AGENT (UNCELL-P2) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HC38249099/ Hỗn hợp oxit (Na2O, CAS No:1313-59-3; SiO2,
CAS No:7631-86-9) dùng trong sản xuất tròng mắt kính- OPTOLAKE SL-50A.(1
CAN20KG), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HC4/ Chất phụ gia để mạ/TOP LUCINA 2000MU UN1760 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HC49/ Chế phẩm dùng trong công nghệ mạ/ANC ACTI UN1760
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: HC52/ Chế phẩm dùng trong công nghệ mạ/TW-SK (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HC8/ Chất phụ gia để mạ/ACNA NCF-R UN2716 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HC9/ Chất phụ gia để mạ/ANC ACNA B-1 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HC9/ Kurita C-33101-Dùng trong xử lý nước thải (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HCA/ Túi hạt chống ẩm, thành phần silical gel dùng để
hút ẩm dạng gói, trọng lượng 3-5g/túi (1 túi1pcs), nhãn hiệu KC, tình trạng
nguyên mới (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HCA1/ Hạt chống ẩm (SILICA GEL) đóng gói 5g/túi. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HCCác polyaxetal, polyete khác, nhựa epoxit, dạng
nguyên sinh; polycarbonat, nhựa alkyd, este polyallyl, polyeste khác, Loại
khác- (AED00312VJ) ONEMIDE DM-825(KQ: 1551/KĐ4-TH ngày 13/12/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HCKEM/ Hỗn hợp kẽm phốt phát,dùng dể xử lý bề mặt kim
loại trước khi sơn. (Zinc phosphating agent)Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HCV056-M/ Hợp chất của ferrite (dùng để sản xuất con
lăn từ trong máy in) (CTHH: SrO6Fe2O3; BaO6Fe2O3; (C5H8O2.C2H4)x; Mn) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HD0006/ Chất liên kết hạt nhựa PE- PEA-2088 Additive
Masterbatch (dùng trong sản xuất áo choàng PE), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HGH34/ Chất xử lý nước- PAC POLYALUMINIUM CHLORIDE.
AL{(OH)n CL6-n}m,- AL2O3 (28%-30%), dạng bột. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HH29/ Thuốc chống ẩm(Silical) GEL BAG (1BOX5000 PCS)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: HH5CD000001/ Hạt chống ẩm 30G 00HF R1 (thành phần gồm:
SiO2 68%; AL2O3 20%; Fe2O3 8.56%; MgO 3.44%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hi Mat-105A (Sáp polyetylen trong dung môi hữu cơ). Hàm
lượng toluene (90%6120 kg).PTPL số 201/TB-KĐHQ ngày 19.07.2019 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HI-MEC 181/ Hóa Chất Xử Lý Nước Thải-Chemical treat
waste water, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HINOLCTPR/ Hoá chất xử lý cuối: Hinol CT-100. Tên hoá
học: Dung dịch Natri thiosunfat. Thành phần chính: Magnastum Chloride(CAS no:
77856-30-3) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HISOFT FP18 chế phẩm hóa học có thành phần chính gồm
muối silicat của magiee, mangan và phụ gia, dạng bột, được đóng bao loại
25kg,hàng mới 100%, xuất xứ TQ dùng trong sx phân bón vô cơ. CAS:1415-93-6
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: HITECA/ Hỗn hợp muối canxi của axit stearic và axit
palmitic-HI-TECA.Hàng mới 100%. Hàng có KQGĐ số 67/KĐ4-TH ngày 04/02/2020
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: HJ002-NK/ Chất hút ẩm Oxygen (deoxidiser),(chất gắn đã
điều chế dùng bảo quản sản phẩm công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HN09/ Chất chông ôxi hoá bề mặt kim loại (ký hiệu: ZY-
AB. Thành phần: Nước cất, CrO3, nhựa mica, chất hoạt động bề mặt. Nhà sản
xuất: Tianjin Zhuoyue Chemical Industrial Co.,Ltd). Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất ăn mòn đồng của bề mặt bo mạch sau công đoạn
khoan laser MEC POWER ETCH HE-7000Y (Amine compound 20-30%), 20kg/can. hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất ăn mòn đồng để xử lý bề mặt cho bảng mạch,
dạng lỏng MEC BRITE CB-5490Y (Alkylene Glycol Derivative 35-40%, Amine
compound 35-40%) 20kg/can. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất Anti-foam- chất kháng bọt dùng trong xử lý
nước thải (là hỗn hợp của polypropylen không silicon dạng phân tán) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HÓA CHẤT BIO GUARD 40H01 DẠNG HỢP CHẤT VÔ CƠ, CÔNG DỤNG
DIỆT KHUẨN, RONG RÊU, TẢO DÙNG TRONG XỬ LÝ NƯỚC. P/N: 40H01, THÙNG 34KGS, Mã
CAS 13863-41-7 HIỆU CULLIGAN, HÀNG MỚI 100%,GXN số:HC2020025207 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất Blackhole Af Conditioner dùng xử lý,làm sạch
bề mặt kim loại (chứa 2-(2-aminoethylamino) ethanol 40-50%) (Hàng không phải
KBHC,TC). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất Blackhole Cleaner dùng xử lý,làm sạch bề mặt
kim loại (chứa (2-(2-aminoethylamino ethanol 20-30% (Hàng không phải
KBHC,TC). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất bột niken đen N-79/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất CHEM MC-171C(C-C08) (APMC-17) làm sạch mặt nạ
quang học của máy quang khắc (TP chính: nước, ammonium hydroxide,
ethylenediaminetetraacetic acid tetrasodium salt).3.8 L/can,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất cho bể mạ,chất phụ gia Merlin Brightener:chế
phẩm gồm muối natri và hợp chất dị vòng chứa ni tơ, dùng pha mới bể mạ kẽm
kiềm, 208L/thùng. Có KQ PTPL 6642/TB-TCHQ (11/10/2017). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước NCEV CP-1310, dạng
dung dịch (Chất ức chế quy mô, thành phần chính: Acrylic copolymer solution,
2-Phosphono butane-1,2,4-Tricarboxylic acid), 20kg/can, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất chống hình thành cáu cặn (20kg/can)/ ALCON
4121(Thành phần: Sodium tripolyphosphate), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất công nghiệp: Chất đóng rắn nhựa Epoxy(dùng
trong sơn nền nhà xưởng) mã: Z011, thành phần: Hexamethylene diamine: 35-45%,
3-pentadecyl phenol: 55-65%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HÓA CHẤT CORONATE 4432 DÙNG SẢN XUẤT QUẢ LỌC CỦA SẢN
PHẨM ỐNG LỌC MÁU (KẾT NỐI SỢI LỌC VÀO HAI ĐẦU QUẢ LỌC) MẪU TEST (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất dùng cho ngành mạ 5U109A, là chế phẩm hóa học
có thành phần chính là hỗn hợp muối vô cơ của crôm, coban và phụ gia)
25kg/can,KQPTPL số 519/TB1-CNHP (ngày 30/06/2016).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất dùng cho sx nhựa: Chlorinated Paraffin- 52PCT,
mã CAS-No: 085535-85-9, đóng gói 265kg/1 phi. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất dùng trong công nghệ xi mạ: BRIGHTERNER AG
PART A READY FOR USE giúp làm tăng độ sáng của bề mặt kim loại khi xi mạ đồ
trang sức, mã CAS: 1310-58-3,. Hàng mới 100%. HSX: EUROTECNICHE (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hoá chất dùng trong công nghiệp sx nhựa, ko dùng chế
biến thực phẩm và vật dụng chứa đựng thực phẩm: CHLORINATED PARAFFIN
SHIVACHLOR 1310 (Paraffin đã được Clo hóa) dạng lỏng, 300Kg/thùng. Mới100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất dùng trong ngành cao su (AKTIFIT AM) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hoá chất dùng trong ngành công nghiệp nhựa, không dùng
trong chế biến thực phẩm và vật dụng chứa đựng thực phẩm: LOXIOL G 10 V, 190
kg/thùng, tổng cộng 80 thùng. Nsx: EMERY OLEOCHEMICALS GMBH. Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hoá chất G-800 chống gỉ tạm thời, dạng lỏng, thành phần
1H-Benzotriazole 11.8% (500ml/Bottle) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất hỗ trợ lọc nước, thành phần gồm nhôm clorua
Hydroxide, dạng lỏng- ULTRION 8187 (25 Kg/Thùng). Cas 12042-91-0. Code
8187/25. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hoá chất keo tụ, kết bông tạp chất trong nước thải-
dùng trong xử lý nước thải, Poly Ferric Sulfate FE2(OH)n(SO4)3-n/2m. Hàng mới
100%. Hàng đóng bao 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất KG-545Y có chứa Ethylene di-amine tetra-acetic
acid (C10H16N2O8) 1% và Organic acid 50% là hóa chất dùng trong công nghiệp
mạ Niken (20 Lít/Can)-hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất khử màu (decolorant agent)- chế phẩm hóa học
của ngành CN hóa chất,code: CHE.EHI900966,dùng trong xử lý nước thải công
nghiệp (Chất khử, phụ gia) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất làm ổn định cao su có thành phần là
canxicacbonat đã tráng phủ axit béo dạng bột (MSK-C) (Kết quả PTPL số
517/TB-KĐ1) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất mạ NB-811A (Tp: C3H6O3, cas 50-21-5, 4%;
NiSO4, cas 7786-81-4, 45%; H2O, cas 7732-18-5, Blance), 1 can20L, dùng để mạ
mạch ăng ten điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất mạ NB-811B (Tp: C3H6O3, cas 50-21-5, 16%;
Na3PO4, cas 7601-54-9, 15%; H2O, cas 7732-18-5, Blance), 1can20L, dùng để mạ
mạch ăng ten điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất mạ NB-811C (Tp: NaPO2, cas 7681-53-0, 41%;
H2O, cas 7732-18-5, Blance), 1can20L, dùng để mạ mạch ăng ten điện thoại di
động (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất Methanol (CH3OH) 40%, dùng để xử lý nước thải
trong khu vực nhà máy. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất MIC-1000M (Tp: C3H4O3, cas 96-49-1, 15~20%;
CuSO4.5H2O, cas 7758-99-8, Blance; H2O, cas 7732-18-5, 15~20%),1can20L,dùng
để mạ mạch ăng ten điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HÓA CHẤT NIPPOLLAN 4282DÙNG SẢN XUẤT QUẢ LỌC CỦA SẢN
PHẨM ỐNG LỌC MÁU (KẾT NỐI SỢI LỌC VÀO HAI ĐẦU QUẢ LỌC) MẪU TEST (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất ORC-445R (1-4% palladium, boric
acid<1%,0.1-4.5% sodium hydroxide, 5% pyridin, additive,Water
(balance),dùng làm phụ gia trong quá trình mạ bản mạch, đóng gói 108 thùng,
20lít/thùng,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất ORC-445R (palladium 1-4%, boric
acid<1%,sodium hydroxide0.1-4.5%,pyridin5%, additive,Water (balance),dùng
làm phụ gia trong quá trình mạ bản mạch, đóng gói 108 thùng, 20KG/thùng, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất PAC (Polyaluminium chloride). (25Kgs/Bag), mã
cas: 1327-41-9; Dùng trong hệ thống xử lý nước thải công nghiệp.Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất PAC 30%- chế phẩm chứa poly aluminium chloride
sử dụng để xử lý nước thải, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất PAC 30%(Poly Aluminium Chloride) dùng trong xử
lý nước thải (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chât PAC- chế phẩm chứa poly aluminium chloride sử
dung để xử lý nước thải (chứa poly aluminium chloride) 25kg/ bao. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất PAC, chế phẩm chứa polyalumunium choloride (số
CAS 1327-41-9, chiếm 30%), dùng trong hệ thống xử lý nước thải (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất phá bọt AGITAN 105, sử dụng trong sơn, HSX:
MUNZING CHEMIE GMBH, mã: M7138-100, 100ML/ 1 lọ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất pha trộn dùng trong công nghệ mạ điện loại
ECL-4000S, thành phần gồmSodium carbonate 5.1%,Sodium laurylbenzenesulfonate
0.03%, orthophosphate anhydrous 2.5%,water:88.57%,20l/can.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất phủ chống xước bề mặt kính X-303 thành phần
methyl alcohol 60%,Non hazardous ingredients 40%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất phụ gia làm tăng khả năng đóng rắn cho mực in
UV ADDITIVE DARK SHADES INITIATOR- UAI0-0070-103N, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất phụ gia mạ BP-CU-03 dùng để mạ điểm lỗi sau
tạo mạch, dạng lỏng, thành phần gồm Copper (II) Tetrafluoroborate 30-33%,
500ml/chai, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: hóa chất phụ trợ công đoạn mạ SPF-171-A 18L/can (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất Poly Aluminium Chloride (PAC), dùng trong công
nghiệp xử lý nước thải. Đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất Polycrin A491- dùng trong hệ thống xử lý nước
thải, 20kg/can (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất Polymer Anion A1110 dùng trong xử lí nước thải
công nghiệp (25kg/ bao). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất Polymer Cation C1492 dùng trong xử lí nước
thải công nghiệp (25kg/ bao). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất Sherlock 5-second type 1 leak detector dùng
phát hiện chỗ rò rỉ, 8OZ/lọ,hàng vật tư máy bay nhóm 98200000,nsx:Winton
Products Co.INC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất sử dụng trong ngành mạ điện EX-T6 (thành phần
polyoxyethylene lauryl ether (số CAS: 9002-92-0) 10%)), dạng lỏng,mới
100%NSX: Yushin Technopia Co.,ltd (Korea) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất SV-55, Thành phần chính: Silic oxide,
Aluminium oxide. Dùng để tráng phủ bề mặt thấu kính camera điện thoại di
động. Hàng mới 100%. 1 lọ 0.5Kg. KQ PTPL 6143/TB-TCHQ ngày 03/07/2015. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất TAMOL NN 9104 (phụ gia cao su). CAS number:
9084-06-4, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất thí nghiệm: Tetra-n-butylammonium hydroxide
(solution 12.5% in methanol) for synthesis, 250 ml/chai, Batch: S7579315,
HSD: 31.03.23 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất thử độ clorine, hiệu: Sibata, không model (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất vô cơ dùng trong công nghệ kim loai: Arguna
621 Brightener 1-1 (25Lit/thùng), hiệu Umicore, CAS: 1310-58-3. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất vô cơ: Auruna 502 Brightener (1lit/chai), hiệu
Umicore, dùng trong công nghệ kim loai, CAS: 71119-23-8. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý bề mặt kim loại Dipsol ALT-610B,
20kg/can (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý lắng cặn dùng trong khai thác dầu khí-
Scale Inhibitor EC6330B. Số CAS NO; 7601-21-9, 107-21-1, 26172-55-4,
1682-20-4. Mới 100%. Xuất sứ: Singapore. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý nước BW-691 (Sodium
hexametaphosphate-10101-89-0, Sodium Sulfite-7757-83-7, Diethylene
oximide-110-91-8) dùng trong công nghiệp xử lý nước thải, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý nước Corrshield MD4103(chất chống oxy
hóa, phụ gia),dạng lỏng, 25kgs/thùng, NSX: "Suez", mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý nước D215L (Chất chống cáu cặn ăn mòn
cho hệ hở); Thành phần: KOH, Zn, H2O Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý nước D-215L (Chất chống cáu cặn ăn mòn
cho tháp giải nhiệt nước); Thành phần: KOH, Zn, H2O (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý nước HSL-9050 (Dicyandiamid polymer
(CAS: 55295-98-2)) dùng trong công nghiệp xử lý nước thải, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý nước lò hơi mã 0203244, số CAS:
007757-83-7/007601-54-9, đóng gói 12.5kg/bao, 2 bao/set, nsx Clayton of
Belgium N.V, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý nước PAC (Polyaluminium chloride), mã
CAS 1327-41-9, Quy cách đóng gói: 25Kg/Bao. NSX JM STEEL NEW MATERIAL
CORPORATION CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý nước RCW-B15 (NITRILOTRIACETIC ACID
TRISODIUM SALT (CAS: 18662-53-8), PHOSPHORIC ACID (CAS: 7664-38-2)) dùng
trong công nghiệp xử lý nước thải, 25kg/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý nước thải công nghiệp WaterPro 2495.
Hàng mới 100% (Mặt hàng không thuộc danh mục khai báo hóa chất) (30KG/CBY)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý nước TSW-01 (Sodium benzoate (CAS:
532-32-1)) dùng trong công nghiệp xử lý nước thải, 25kg/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý nước: ATMP Na5 thành phần chính là
Nitrilomethylentris (Phosphonic axit) Penta sodium và Phosphonic axit (C2).
KQPTPL số 1588/CNHP-NV ngày 20/11/2013, mục 5 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý nước: DTPMP Na7 thành phần chính là
Diethylene triaminepenta (Methylene phosphonic axit) hepta sodium và phụ gia
(C3); KQPTPL số 1588/CNHP-NV ngày 20/11/2013, mục 6 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý nước: HEDP 60% +- 2% (C1) thành phần
chính là axit hydroxy ethylidene diphosphonic trong môi trường axit; KQPTPL
số 1588/CNHP-NV ngày 20/11/2013, mục 4 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý nước: Phosphinocarboxylic acid polymer
40% (F1); chế phẩm dùng trong xử lý nước có thành phần chính là axit
photphono và polycarboxylic, KQPTPL số 1588/CNHP-NV ngày 20/11/2013, mục 1
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý trước khi mạ Nikel mềm dùng trong dây
chuyền mạ (PVR 500 thành phần: Hydrogen Chloride 3%, Sulfactant<0.5%, còn
lại nước, đóng gói 20l/can) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất YSP-302, chế phẩm xúc tác làm ổn định nồng độ,
sử dụng trong ngành mạ điện, (thành phần Propylene glycol (57-55-6) 21%;
Sulfuric acid (7664-93-9) 1%; Cyclohexamine (108-91-8)0.8%, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa phẩm dầu khí: LD- 10, 5 GALLON(20KGM)/
PAIL(DEFOARMER). Thành phần chính là Defoarmer- Công dụng: chống tạo bọt.
Hàng Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hoạt chất oxit kẽm Zinc Stearate for tire
(Zn(C18H35O2)2).(Nhãn hiệu:Evergreen; 10kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp
xe).Chuyển TTND NPL theo mặt hàng số 07 TK 103130641240/E31 ngày 04/02/2020
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp axit béo và amin béo trong dung môi hữu cơ:
Anti-Terra 203 (Mã hàng: 8H170) dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HỖN HỢP CÁC CHẤT BARIUM SULFATE, CARBON BLACK, SODIUM
LIGNOSULPHONATE, HUMIC ACID, POLYESTER FIBER DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BẢN
CỰC/EXPANDER. HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp các chất dùng trong sản xuất mỹ phẩm, dạng
lỏng, thành phần gồm glycerin, dihydroquercetin, chiết xuất từ thực vật,
glycerin, kẽm clorua, nước REDENSYL, 5KG/DRUM, CAS: 56-81-5; 7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp các chất hóa học thành phần chính là carbon
black, kali carbonat dùng trong xi mạ BLACKHOLE SP REPLEN1SHER LPH (BH-650B)-
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hổn hợp các chất hữu cơ TP chính 2,4,6-
tris[(dimethylamino)methyl]phenol, xylen, ethylbenzen- (XZ0202A) ZY0962
[C15H27N3O;Cas:90-72-2](KQ:1086/TB-KĐ4-18/08/2017) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp các chất vô cơ có thành phần chính gồm: Cr2O3,
FeO, SiO2, Al2O3... dạng bột lẫn hạt (Ankerfill WF32R1), dùng cho lò luyện
thép- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp các hợp chất vô cơ thành phầnbao gồm đất dinas,
acid phosphate- 90-RAM (dùng trong sản xuất khuôn đế giầy) (Hàng mới 100%)
(GĐ: 7351/TB-TCHQ 01/08/2018) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp các mono oligome các dạng ngưng tụ mạch vòng
của ethyl silicate WACKER TES 40 WN (Mã hàng: 8X728) Dùng sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp các muối LiCO3 (Cas 554-13-2), Na2CO3 (Cas
497-19-8),K2CO3 (Cas 584-08-7), NaOH (Cas 1310-73-2) dùng để xử lý nhiệt bề
mặt kim loại- AB-N (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp các muối vô cơ, dạng bột, thành phần gồm CaF2,
KCL, NaCl. NaF,... dùng trong ngành luyện kim (ELIMINATING FLUX-1) KQGD:
1483/TB-KD9(30/09/19) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp các Oligone expoxy acrylate, dạng lỏng, (1
drum: 200kg), (mã CAS: 55818-57-0),nguyên phụ liệu trong ngành sơn, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp chất cách nhiệt (SG-101) dạng bột dùng để cách
nhiệt cho sản phẩm gỗ nhựa tổng hợp (thành phần: Titanium dioxide 81.97%,
Calcium Oxide: 16.39%, Manganese dioxide: 1.64%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp chất vô cơ có thành phần chính là oxit nhôm-
CERAMIC BOND (SUPER 3000) (hàng mới 100%) Đã kiểm hóa ở 102475101521 ngày
11/02/2019 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp có thành phần chính là dung dịch acid của crom
và cobalt dùng trong xi mạ, dùng để xi mạ bề mặt kim loại, hàng mới 100%,
PTPL số: 353/PTPLMN-NV ngày 24/3/2010 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp của axit béo, xeton, hydrocarbon, dạng lỏng.
(Thành phần: Pigment Black 32%, Dispersant 10%, Biocide 0,3%, water 57,7%).
dùng sx giấy. Hàng mới 100% TQ sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp của Titanium dioxide, Talc, Cyclopentasiloxane,
Dimethicone dùng làm nguyên liệu trong hóa mỹ phẩm- NESTDRY ST-2000,
25kg/box. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp của zircon silicat và nhôm oxit, (dùng để mài)
Abradant FO#2000, 20KG/BAG. phân tích phân loại số 39/PTPL (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp dạng dung dịch dùng để tạo lớp màng kẽm
diphosphate cho bề mặt kim loại,CELLUBE 2345 thành phần gồm Zinc
oxide:5-9%;phosphoric acid:20-25%;water: 35-45%;nickel nitrite:1-3%.25kg/can.
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp dung dịch crom (III) và phụ gia trong môi
trường axit WHY-508LS có chứa Cr2(SO4)3, NaF (theo số phân loại 146/TB-PTPL),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp dùng trong xi mạ Black Pearl Nickel-FRR#A,B,C
(BLACK ADDITIVES) (20L/CAN) (Thành phần: Ammonium salt, Ammonium chloride,
Hydroxypoly) (Hàng mới 100%).Số:6292/TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp ester của axit carboxylic- DISPERBYK-108
[Cas:134471-24-2;C14H9NO7] (KQ: 195/TB-KD4 ngày 30/01/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp hóa chất có thành phần chính là
3-hexylne-2-5-diol dùng trong công nghiệp mạ MARK 90 M 902, cas no 110-65-6;
3031-66-1; 1606-79-7; 3973-18-0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp hóa chất dùng trong sản xuất WD-40 Aerosol,
thành phần: Hydro treated light distillate, Solvent dewaxed heavy paraffinic
distillate, n- butane (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp kẽm oxit và canxi sulphat dùng làm nguyên liệu
sản xuất sản phẩm cao su.(Zinc Oxide RA). (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp Magie clorua, kali clorua, natri clorua dùng
làm chất gây chảy và loại bỏ kim loại kiềm khỏi nhôm nóng chảy trong quá
trình nấu nhôm (Hiệu PROMAG, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp monomer dùng làm khuôn ngành ceramic- Degacryl
RU 02-O, 21.3kg/can, nhà sản xuất: Evonik, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp muối canxi của axit stearic và axit
palmitic-Polyethylene Additive HI-TECA. Hàng mới 100%. Hàng đã kiểm hóa tại
TK 103012799962 (27/11/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp muối canxi stearate và kẽm stearate ZINC
STEARATE ZN-55. Dùng trong ngành CN sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy
cách đóng 20kgs/bao (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp muối Canxi với các axit béo.. dạng rắn, dùng
làm phụ gia trong ngành cao su:ULTRA-FLOW 800 (25kgs/ bag). Mới 100% (PTPL
theoTK số 103011209340 ngày26/11/2019,kết quả Số18/TB-KDngày02/01/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp muối của kim loại kẽm, canxi với axit stearic
và palmitic. ZINC STEARATE AV301. Dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa, Hàng
mới 100%. Quy cách đóng 20 kgs/bao (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp muối hypophosphite của kim loại kiềm và phụ gia
trong nước dùng trong mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 1 lít/chai. TECHNIC EN
8200B- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp muối kẽm (ZINC STEARATE) mã LUB 26 và phụ gia,
dạng bột, đóng bao 25 kg/bao, dùng làm chất trợ gia công trong ngành công
nghiệp nhựa, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp muối kẽm của các axit Hexadecanoic, dạng bột,
dùng SX LK caosu-CD1-003 MAXIFLOW T (KQGĐ số: 6365/TB-TCHQ (14/07/15) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp muối phosphate và nitrate trong môi trường
axit, được sử dụng làm phosphat hóa bề mặt thép (chống han gỉ): PB-3670XRK2
(dùng trong quá trình sản xuất thép) (2216/TB-KĐ2 ngày 31/12/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp muối sulphat của nikel và phụ gia trong nước,
dạng lỏng, đóng gói 500ml/chai. TECHNIC EN 8200A- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp muối vô cơ Natriclorua,Natrisunfat,
Calciclorua,Magnesium clorua...dùng để tạo nước biển nhân tạo(không dùng
trong ngành công nghiệp thực phẩm)10 kg/túi,64 bao,NSX: AQUAFOREST. mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp muối vô cơ tp chính là kalibicacbonat và kali
sulfit, dạng bột SILVERLUME A BRIGHTENER, cas no 7732-18-5, 1 bottle 4LB, mới
100%. Klượng:4LB10.8860KGM, đơn gá:16,203JPY,Trị giá:176,386JPY (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp oligome acrylat và dung môi hữu cơ- RESIN
ARONIX M-402T (200kg/thùng)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp sáp polyamit trong dung môi hữu cơ, dùng làm
phụ gia trong sơn, thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan>80% CAS: 67-56-1
tp: Methanol 18-24%_ MONORAL 3300M, NLSX sơn (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp tẩy rửa dạng dung dịch dùng để loại bỏ dầu mỡ
và làm sạch bề mặt kim loại,CELLUBE 118 A,TP gồm potasssium hydroxide:2-4%;
tribasic sodium phosphate: 10-20%;,20kg/can,chờ KQPTPL tk 102843471031 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp thạch cao và silic oxit, dùng sản xuất khuôn
đúc (CASTING POWDER 601), mới 100% (kqptpl 165/TB-KD3 24/01/2017) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp TRANEX-1 chứa hoạt chất làm sáng màu da và tóc
(Hoạt chất: Tranexamoyl Dipeptide-23) dùng trong các sản phẩm mỹ phẩm, sản
phẩm chăm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp từ hexadecenyl succinic
anhydride;Octadecenylsuccinic acid,dạng lỏng Nalsize (R) 7543;CAS 32072-96-1;
28777-98-2, code:7543/BULK, dùng trong sản xuất giấy.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp vật liệu có chứa chất silic dioxit, sắt oxit,
nhôm oxit..dạng bột, nhãn hiệu SANY, không có tính chất chịu lửa. dùng trong
công nghiệp luyện thép.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp vô cơ gồm: SiO2(silic dioxit); AL2Si2O5(OH)4
Kaolinite; MgCO3(Magnesite); KALSiO4 Potassium Aluminum Silicate; dạng bột-
(BAC00112V) KT-600 (KQ:1509/TB-PTPL-09/07/2015) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp water 50-60%; Tetrasodium salt of
ethylenediamine-tetraacetic acid 30-40%; Propoxylated amine<1% dùng trong
công nghiệp mạ- cuposit TM 253E electroless copper (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp water 80-90%; Copper sulfate 10-20%;
Hydrochloric acid 0,1-1% dùng trong công nghiệp mạ- cuposit TM 253A-2
electroless copper (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hợp chất ALCON 4121, có tác dụng chống ăn mòn dùng
trong ngành công nghiệp xử lý nước lò hơi,TPHH:Sodium tripolyphosphate
10-30%, CAS: 7758-29-4,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hợp chất amin, este:ANTI-TERRA-U/BYK-AT-U (Mã hàng:
8H032) dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hợp chất của glycerol/nước có chứa Tetrapeptide, nguyên
liệu dùng trong sản xuất sữa tắm, dầu gội- TEGO PEP 4 COMFORT, NSX: Evonik
Corporation Nutrition & Care, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hợp chất DICLEAN C-2032 dạng lỏng,TPHH: Cyclohexylamine
(30-60%), CAS: 108-91-8,có tác dụng chống ăn mòn, dùng cho nồi hơi, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hợp chất DICLEAN TL-3002 có tác dụng chống lắng cặn
dùng cho nồi hơi,TPHH:Sodium hydroxide5-10% 1310-73-2, Potassium hydroxide
5-10% 1310-58-3,Tannic acid 10-20% 1401-55-4,Sodium tripolyphosphate1-15%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hợp chất hóa dẻo cao su Physical Peptizer DR (Compound
plasticisers for rubber Physical Peptizer DR)dùng trong san xuất đế giày mới
1g trong san xuất đế giày mới 100%xuất xứ China,CAS:67701-13-7 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hợp chất hữu cơ dẫn xuất của amin béo dùng làm phụ gia
trong sản xuất nhựa đường INDULIN AA-86, (Mã CAS: 68650-79-3, hàng ko nằm
trong 113/2017/NĐ-CP). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hợp chất KURILEX L-111 có tác dụng chống ăn mòn trong
xử lý nước công nghiệp, TPHH: Sodium nitrite 40% 30-40% CAS: 7632-00-0,
Copper corrosion inhibitor 0.1-3% CAS: 95-14-7, Sodium hydroxide 0-2% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hợp chất KURITA AX-421EH dùng để xử lý cáu cặn trong hệ
thống xử lý nước công nghiệp,TPHH: Potassium hydroxide (1-10%) CAS:1310-58-3,
Sodium hydroxide (1-10%) CAS:1310-73-2 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hợp chất KURITA AX-480T dùng để xử lý cáu cặn trong hệ
thống xử lý nước công nghiệp, Potassium hydroxide 3-10% 1310-58-3, Sodium
hydroxide 1-5% 1310-73-2, Tannic acid 5-20% 1401-55-4, Organic Polymer (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hợp chất KURITA S-1030 có tác dụng chống cặn lắng,chống
ăn mòn, dùng trong hệ thống nước giải nhiệt công nghiệp, Organic Polymer
compound 20-30%, Phosphonate 10-20%, Sodium hydroxide 1-5% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hợp chất KURITA S-6610 có tác dụng chống cặn lắng,chống
ăn mòn cho hệ thống tuần hoàn mở công nghiệp,TPHH:Phosphonate 3-8%
37971-36-1, Zinc sulfate 5-10% 7446-19-7, Sulfuric acid 1-5% 7664-93-9, (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hợp chất KURITA ST-1683,có tác dụng chống cáu cặn, ăn
mòn cho hệ thống nước làm mát công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hợp chất KURIVERTER N-500H dạng lỏng TPHH:Polyacrylate-
phosphoric acid compound 2-15%, Phosphonate 25-40%, có tác dụng chống lắng
cặn, dùng cho hệ thống màng lọc nước công nghiệp R.O (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hợp chất xử lý nước thải Poly Aluminium Chloride Pac 30
Powder (Công thức hóa học(Al2(OH)nCl6-nXH2O)m, Thành phần hóa học cơ
bản(100%)là Poly Aluminium Chloride, mã CAS: 1327-41-9). 25kg/bao, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hộp hạt hút ẩm tặng kèm (SMALL DEHUMIDIFIER), dùng bảo
quản tai nghe khi không sử dụng, NCC: 64 AUDIO- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hộp hút ẩm hiệu Mr.Fresh (than hoạt tính), loại 260g.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hộp hút ẩm hiệu Only price(Canxi clorua).600 lốc, 4
lốc/thùng.1 lốc10 hộp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HORSE CHESTNUT EXTRACT H.GL.-M.S.(Sản phẩm của ngành cn
hóa chất-Nước, Glycerine, chiết xuất hạt bồ hòn,...Nguyên liệu dùng trong sx
hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 5kg/drum, hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HP622J/ Chế phẩm có thành phần chính là canxi oxit
polypropylen dạng hạt (DRYING AGENT) dùng sản xuất màng Film cao cấp. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HSG/ Miếng chống mốc (5050S-3L 5x5Cm 2,000 Cái/Cuộn)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: HSG/ Vật liệu chống mốc (túi hút ẩm) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HSG25.25/ Miếng chống mốc 25*25cm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HSO Degreasing Basis Degran- là hỗn hợp hóa chất chứa
TETRAPOTASSIUM PYROPHOSPHATE- CAS: 7320-34-5 và DISODIUM TETRABORATE,
ANHYDROUS- CAS: 1330-43-4 dùng trong công nghiệp mạ. Bao gói: 25Kg/can, (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HSO Ni Level 5 Base- là hỗn hợp hóa chất chứa
BUT-2-YNE-1,4-DIOL-Số CAS CAS:110-65-6 và nước dùng trong công nghiệp mạ. Bao
gói: 25Kg/can, hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HSO Ni Level 5- là hỗn hợp hóa chất dùng chứa
2-PROPYN-1-OL, POLYMER WITH ETHYLENE OXIDE- Số CAS: 25749-64-8; nước dùng
trong công nghiệp mạ. Bao gói: 25Kg/can, hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hút ẩm 250g/hộp, hiệu CUSCO, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HUTAM/ GÓI HÚT ẨM (2.5g/ gói) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HX.DJY.014-GKG/ Dung dịch điện giải/ Lithium ion
battery electrolyte.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HYDRASSENCE (Sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất-
nước, glycerin, chất chiết từ sữa dê, chất bảo quản,... Nguyên liệu dùng
trong sản xuất hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 5kg/can, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: HYDROMANIL H.GL.-M.S. (Sản phẩm của ngành cn hóa
chất-Nước, glycerine,chiết xuất từ Caesalpinia Spinosa, chất bảo quản,..
nguyên liệu dùng trong sx hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 1kg/chai, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Hypro Tri Yellow: Là chế phẩm hóa học dùng trong ngành
công nghiệp mạ,có thành phần chính là natri sunphat và phụ gia, dùng thụ
động. 25Kg/can, CAS: 7732-18-5. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: IGENOTC510M00- Hạt hút ẩm, 1 gói 500g.Mới 100%(Phụ tùng
bảo trì,bảo dưỡng,thay thế của các tb đ.khiển tự động(các khí cụ, đ.khiển
DCS,đ.khiển PLC,đ.khiển MarkV,h.thống giám sát môi trường)) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: II.2/ Chất nhồi: CC-E; SỐ CAS: 40372-72-3; TÊN KHOA
HỌC: CALCIUM CARBONATE LIGHT; CTHH: CaCO3 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: IK252/ Túi hạt chống ẩm 10G (nk) |
|
- Mã HS 38249999: IMC003/ Gói chống mốc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: INOS-G HH (Dung dịch hỗn hợp Formic acid và Alkyl
Benzimidazole dùng trong công nghiệp mạ). Hàng mới 100%/ KR (nk) |
|
- Mã HS 38249999: INPRO MVF2 BRIGHTENER: chế phẩm hóa học dùng trong xi
mạ, (thành phần: Sulfuric acid > 1.5- < 2.5 %, mã CAS: 7664-93-9,
Copper sulfate > 0.5- < 1, mã cas: 7758-98-7). hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: INPRO MVF2 CORRECTION: chế phẩm hóa học dùng trong xi
mạ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: IPL38/ Gói chống ẩm (đồ phụ trợ may mặc, dùng tring
đóng gói sản phẩm, chống ẩm, 3G) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: IS-702 ET2 (Dung dịch hỗn hợp của poly (ethylene
glycol) và H2SO4 dùng trong công nghiệp mạ- Hàng mới 100% / KR (nk) |
|
- Mã HS 38249999: IV.1/ Chất phụ trợ chế biến: ZINCOXIDE; SỐ CAS:
1314-13-2; TÊN KHOA HỌC: Active Zinc Oxide(RS); CTHH: 0 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: J009# Sản phẩm tạo ma sát TN-8, 14 kg/bao (PTPL số:
3092/TB-TCHQ, Hỗn hợp chất vô cơ có thành phần chính là BaSO4, SnS và phụ
gia, dạng bột) J009, 001-Y01-778 nguyên liệu SX phanh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: J010# Sản phẩm tạo ma sát TN-10, 12.47 kg/bao (PTPL số:
3459/TB-TCHQ, Hỗn hợp chất vô cơ có thành phần chính là ZrO2, SiC, Ni và phụ
gia) J010, 001-Y01-779 nguyên liệu SX phanh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: J03367/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi
mạ- BLACKHOLE CLEANER (nk) |
|
- Mã HS 38249999: J03368/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi
mạ- BLACKHOLE AF CONDITIONER (nk) |
|
- Mã HS 38249999: J03370/ Hỗn hợp các chất hóa học thành phần chính là
carbon black, kali carbonat dùng trong xi mạ- BLACKHOLE SP REPLENISHER LPH
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: J03371/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi
mạ- BLACKHOLE SP-AF 650H (nk) |
|
- Mã HS 38249999: J03373/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi
mạ- BLACKHOLE ETCHANT 673 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: J03757/ Chế phẩm hoạt động bề mặt trong quá trình xi mạ
(mạ Au trên mạch in dẻo FPC); thành phần: Potassium dicyanidoaurate(1-)
KAu(CN)2 100%, CAS 13967-50-5 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: J03758/ Chế phẩm hoạt động bề mặt trong quá trình xi mạ
(mạ Au trên mạch in dẻo FPC); thành phần chứa Potassium dicyanidoaurate(1-)
KAu(CN)2 93.6%, CAS 13967-50-5 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: J043# Sản phẩm tạo ma sát PA-16-NV, 5.34 kg/bao (PTPL
số: 057/TCHQ-PTPLMB, Hỗn hợp chất vô cơ có thành phần chính là ZnS, BaSO4 và
SiC) J043, 001-Y01-822 nguyên liệu SX phanh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: J047# Hỗn hợp chất vô cơ có thành phần chính là AL2O3:
93-98%, SiC: 3-8% PA-11-NV, 12 kg/bao J047, 001-Y01-967 (mã HS tương tự ptpl
số: 057/CNPTPLHP-NV) nguyên liệu SX phanh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: J16747/ Phụ gia chống tạo bọt trong công nghiệp ADDRA
6012 (20 lít/can), thành phần: Oxirane, polymer,..., hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: J42045-002/ GEL,DOW CORNING,TC-3891 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: JP20-5010/ Giấy chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: JP20-5011/ Túi chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: JQ0578/ Túi hút ẩm. Quy cách: 55*44 MM (nk) |
|
- Mã HS 38249999: JQ6280/ Túi hút ẩm. Quy cách: 5.5" * 4" (nk) |
|
- Mã HS 38249999: JRCURE 1108(TPO)/ Dung dịch chứa Diphenyl
(2,4,6-trimethylbenzoyl) phosphine oxide 99% dùng trong sản xuất băng keo
công nghiệp. 20KG/hộp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: JSHC41/ SILICONE OIL FOR COLORED YARN 856-20 (Tạo lớp
phủ cho sợi nhuộm tăng độ bóng, CAS 63148-62-9; CAS 7732-18-5) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: JSHC42/ SILICONE OIL BLEACHING GF-66 (Tác dụng tẩy
trắng sợi trước khi nhuộm, CAS 63148-53-8, CAS 7732-18-5), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: JTR/ECO4-3/ Chế phẩm hóa học có thành phần chính là azo
dicacbon amin,magie cacbonat,canxi cacbonat,được dùng làm chất gây nở trong
nhựa và cao su,dạng bột (TB: 6369/TB-TCHQ ngày 08/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: K AZO ZnO/ Chế phẩm hóa chất có thành phần gồm Kẽm Oxit
và Canxi sunphat (GĐ 940/TB-PTPL ngày 21/07/16) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: K/KH/ Chất kháng khuẩn các loại dùng trong công nghiệp
dệt nhuộm (DEOFACTOR) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: K025/ Túi Hút Ẩm (dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: K056/ Túi hút ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: KDTC-5525/ Hoá chất cho hệ thống xử lý nước SC-73 (Hóa
chất chống rong rêu, Thành phần: Quaternary ammonium compound), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: KDTC-5526/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước D215L (Hóa
chất chống ăn mòn và cáu cặn D215L, Thành phần: KOH, Zn, H3PO3, C4H5N), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Kẽm stearat [ Zinc Stearate Azt 271].Là hỗn hợp muối
stearat,palmitat của canxi và kẽm.Dùng trong sản xuất hạt phụ gia ngành
nhựa.20kg/bao.Mã CAS:557-05-1,mới 100%.NSX:ALLBRIGHT INDUSTRIES (M) SDN BHD
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Kẽm Stearate, mã: BS-2818A, dạng bột, sử dụng trong
nghành sơn, hàng dùng làm mẫu kiểm nghiệm sản phẩm. Ncc: BELIKE CHEMICAL CO
LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Kem tản nhiệt có thành phần kẽm oxit và bột nhôm phân
tán trong silicone SHIN-ETSU GREASE X23-7762, 1 hộp/1kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Kempas BL15-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ
điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (10588-01-9); (7738-94-5) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Kempas BL2500-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ
điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (10101-53-8); (10141-05-6) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Kempas BZ 171A- Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN
mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (10101-53-8); (7631-99-4);
(10026-22-9) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Kempas BZ 171B- Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN
mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (7601-54-9) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Kempas BZ 272A- Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN
mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (10101-53-8); (7631-99-4);
(10026-22-9) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Kempas BZ 272B- Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN
mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (601-54-9) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Kempas TR 375A-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ
điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can.(7789-02-08); (10026-22-9); (62-76-0) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Kempas TRY 208B-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN
mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 05kg/can. (10101-53-8) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Kemtek Ni 508A-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ
điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (7786-81-4) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Kemtek Ni 508B-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ
điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (7681-53-0) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Keo dán AB- KEO TRỘN/ CN (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Keo dán giải nhiệt chíp xử lý CPU cho máy vi tính,
model: MGX-ZOSG-N15M-R2, nhãn hiệu:Cooler Master, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Keo hút ẩm SILICONE AR500G dang hạt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Keo tản nhiệt (keo từ hydroxit nhôm),30ml/tuýp, dùng
trong sản xuất điện thoại di động. Hàng mới 100%, thuộc mục 6 DMMT,
code:158100002 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Keo tản nhiệt linh kiện cho biến tần WPSII 30g. Hãng
sx: ABB. Hàng mới 100%/ DE (nk) |
|
- Mã HS 38249999: KEP 2/ Kep 2-Chế phẩm sản xuất miếng đánh bóng (45%
Potassium chloride+55% Sodium citrate) CAS: 7447-40-7, CAS: 7757-82-6 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: KH00B0/ Dung dịch tạo độ nhám dùng trong sản xuất bản
mạch MULTIBOND MP REPLENISHER (20L/CAN), (1-10% sodium hydroxide)/KH00B0(mục
số 07 TKKNQ:103263316220) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: KH00C8/ Dung dịch làm ướt và đồng nhất bề mặt dùng
trong sản xuất bản mạch MULTIBOND MP PREDIP (20L/CAN), (1-10% sulphuric
acid)/KH00C8 (mục số 06 TKKNQ:103263316220) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Khí hiệu chuẩn 80000-047, chứa trong bình 29L 55.16 bar
hsx: Praxair mới 100% dùng trong trong phòng thí nghiệm của nhà máy Gas (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Khí Photoscribe gồm Neon 95.467%; Argon 1.8%; Flourine
0.133%; Helium 2.6% dùng cho máy khắc laze chứa trong chai chịu áp lực bằng
thép số serial E69432 và H83762.Dung tích 3L.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Khoáng tổng hợp xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng
thủy sản CLINZEX-DS 10kg/bao (Công dụng: Cải thiện môi trường nước ao nuôi,
hấp thụ NH3 trong ao nuôi...) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: KI77/ Túi chống ẩm(hàng mới 100%, dùng trong may mặc)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Kit Cat Apple Crystal 5 Litters, 06 bags per cartons:
Hạt Silica cho mèo đi vệ sinh hương táo loại 5 litters/bịch, 06 bịch/thùng,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Kit Cat Baby Powder Crystal 5 Litters, 06 bags per
carton: Hạt Silica cho mèo đi vệ sinh hương phấn thơm loại 5 litters/bịch, 06
bịch/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Kit Cat Charcoal Crystal 5 Litters, 06 bags per carton:
Hạt Silica cho mèo đi vệ sinh hương than củi loại 5 litters/bịch, 06
bịch/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Kit Cat Cherry Blossom Crystal 5 Litters, 06 bags per
carton: Hạt Silica cho mèo đi vệ sinh hương dâu loại 5 litters/bịch, 06
bịch/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Kit Cat Lavender Crystal 5 Litters, 06 bags per carton:
Hạt Silica cho mèo đi vệ sinh hương oải hương loại 5 litters/bịch, 06
bịch/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Kit Cat Lemon Crystal 5 Litters, 06 bags per carton:
Hạt Silica cho mèo đi vệ sinh hương chanh loại 5 litters/bịch, 06 bịch/thùng,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Kit Cat Mix Berries Crystal 5 Litters, 06 bags per
carton: Hạt Silica cho mèo đi vệ sinh hương hỗn hợp hoa quả loại 5
litters/bịch, 06 bịch/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: KK9/ Túi hạt chống ẩm, trọng lượng 3g, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: KM NEW SHINE NICKEL BRIGHTENER- Chế phẩm dùng trong
ngành mạ, có thành phần là hỗn hợp rượu đa chức và phụ gia. Dạng lỏng. Hàng
mới 100%, đóng gói 25L/can, CAS:2495-39-8, 107-19-7 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: KM NEW SHINE NICKEL MAKE UP- Chế phẩm dùng trong ngành
mạ, hỗn hợp của sodium sacharin và phụ gia trong môi trường nước. Dạng lỏng,
mới 100%, đóng gói 25 lit/can, CAS:6155-57-3, 2495-39-8 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: KRD01/ Túi chống ẩm-TB.9970(3gram/1cai; 1500 cai/ 1
thung) (dùng để hút ẩm cho sp) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: KS2062/ Chế phẩm làm sạch circuposit(TM)MLB neutralizer
216-5 chứa water 60-70%;Sulfuric acid 10-20%;Hydroxylammonium sulfate
1-10%;Glycolic acid 1-10%(mục 2 TK:103328340030 và mục 1 TK: 103328340030)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: KT-61/01/ Túi chống ẩm SILICAGEL (nk) |
|
- Mã HS 38249999: L09010000CG002/ MIẾNG HÚT ẨM (SỬ DỤNG CHO GIÀY THỂ
THAO)/ 081A MICRO PAK STICKER 50x25mm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: L09010G00700004R1463-V1/ MIẾNG HÚT ẨM (SỬ DỤNG CHO GIÀY
THỂ THAO)/ PREVENT MILDEW PIECE 5X5CM (nk) |
|
- Mã HS 38249999: LA114/ Chất làm khô keo kurarity LA1114, thành phần
chính: n-Butyl acrylate-methy. Cas no: 25852-37-3 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: LA114/ 'Chất làm khô keo kurarity LA1114, thành phần
chính: n-Butyl acrylate-methy. Cas no: 25852-37-3 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: LGD_0041/ Gói chống ẩm dùng trong công đoạn đóng gói
thành phẩm, thành phần chính calcium chloride (nk) |
|
- Mã HS 38249999: LL41# Hỗn hợp muối sulfat, clorua của natri và kali,
(Phụ gia đúc nhôm) NF-5N, 25 kg/bao LL41, 001-Y01-167 nguyên liệu SX phanh,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: LO50/ Hạt hút ẩm loại đã được đóng thành từng gói nhỏ
(1 unk 10 Kg). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: LOESS (Red Clay)-Chế phẩm hóa học có chứa đất sét biến
tính hữu cơ trong nước, dạng lỏng. KQ PTPL số: 1392/CT-NV, Ngày: 20/12/2016.
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: LS-H-007/ Hạt chống ẩm (1 chiếc1 túi, 65g/túi),
092-091N-0002 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: LSM-000081/ Hóa chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia
Hyperzinc 300B (có chứa thành phần là Na2SO3 Natri sunphit, H2O nước),
20kg/can (nk) |
|
- Mã HS 38249999: LSM-000083/ Hóa chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia
HYPERZINC 300A (có chứa thành phần là NaHSO3 Natri hydro sunphit, H2O nước),
20kg/can (nk) |
|
- Mã HS 38249999: LSM-000107/ Pakuna Elector V(T): Chế phẩm hóa học trong
công nghiệp mạ thành phần gồm 10-20% Triethanolamine (CH2CH2OH)3N và 80-90%
nước,18kg/Can. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: LSM-000115/ Hoá chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia
TR-175JA (có chứa thành phần là CrSO4 Crom(III) sunphat, CoSO4 Coban (III)
sunphat, H2O nước), 20kg/can (nk) |
|
- Mã HS 38249999: LSM-000116/ Hóa chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia
TR-175JB (có chứa thành phần là SiO2 Silicon Dioxit, H2O nước), 20kg/can (nk) |
|
- Mã HS 38249999: LSM-000117/ Hoá chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia
TR-175JH (có chứa thành phần là CrSO4 Crom(III) sunphat, CoSO4 Coban(III)
sunphat, H2O nước), 20kg/can (nk) |
|
- Mã HS 38249999: LSM-000118/ Hóa chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia
TR-185HJ (có chứa thành phần là Cr2(SO4)3 Crom(III) Sunphat, NiCO3 Niken
cacbonat, H2O nước), 20kg/can. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: LSM-000119/ Hóa chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia
TR-185HK (có chứa thành phần là CoSO4 Coban(III) Sunphat, H2O nước), 18kg/can
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: LSM-000121/ Hóa chất dùng cho bể mạ,chất phụ gia
TR-185K (có chứa thành phần là CoSO4 Coban(III) Sunphat, H2O nước), 18kg/can
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Lubricant/ Chất xử lý bôi trơn,(C2H3Cl)n mã Cas No.
123-94-4 phụ gia dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Lưu huỳnh MC-98 (Nhóm chế phẩm chất xúc tác) MC-98 (CAS
Number: 7704-34-9)(đã kiểm hàng TK: 102550737003) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: M0142/ Chất chống oxi hóa OXIDATION INHIBITOR
0327'1702-PM (dùng trong sx vỏ dây điện) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: M0143/ Chất chống oxi hóa HYDROTALCITE 0327 1704-PM
(dùng trong sx vỏ dây điện) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: M1190/ Dung dịch chống tĩnh điện dùng để phủ lên bề mặt
nhựa WCON (660136) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: M2020101599,Dung dịch 0.1mol/L-Sodium Hydroxide
Solution(N/10) hiệu chuẩn hóa chất mạ bản mạch, chứa Sodium hydroxide 0-1%,số
CAS: 1310-73-2,1L/chai,NSX SAMCHUN, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: M2020700083/ Dung dịch Copper Solution (CAS: 7758-99-8)
dùng để sửa lỗi mạ ở bản mạch 1l/bt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: M2029900822/ Dung dịch Titration Solution (3), để phân
tích nồng độ hóa chất máy phân tích tự động, chứa Axit sulfuric 5%, số CAS:
7664-93-9, nước: 95%, 10 lít/thùng, nhà sản xuất ISHIHARA. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: M2030100076/ Dung dịch Silver Paste P-5 dùng để sửa lớp
mạ (Silver powder60-70%,Phenol resin5-10%,Vinyl resin<3%,Silica
powder<2%,Di-ethylene glycol20-30%,nsx Asahi Chemical 100g/bt. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: M2030400026, Hạt chống ẩm, Chống ẩm trong hộp đựng sản
phẩm, 55x72mm, 5g, 4000Pc/Box, NSX: SHINSUNG DESICCANT, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: M51/ Chế phẩm hữu cơ chứa nguyên tố kim loại (dùng
trong phản ứng nhựa chứa Polyurethane), D-ACE H-12,CAS:78-93-3,Methyl ethyl
ketone 85-95%.TIMCOMPOUND 5-15%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MA034/ Gói chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MA21/ Hạt chống ẩm, thành phần từ hạt silica gel (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MA-CHE-038/ Chất xử lý nước làm mát KA-30R(20kg/can)
chế phẩm chống ăn mòn, đóng cặn) dùng để xử lý cáu cặn cho Boiler (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MA-F44-Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su,có tác dụng làm
mềm hỗn hợp cao su, t/p chính là hỗn hợp muối kali,kẽm của axit béo và hợp
chất amit dạng hạt,(25 kgs/bag).Mới 100%.PTPL6781/TB-TCHQ(29/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Magnum 898 Brightner-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong
CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (3973-18-0); (1606-85-5)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Magnum Additive 621-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong
CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can (mã CAS: 2495-39-8) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Magnum FE Complexor-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong
CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (68-04-2) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Makibase SEB-Chế phẩm hóa học của chất màu vô cơ(loại
khác)(25kg/thùng), cas no. 63705-03-3;68936-89-0-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ
phẩm-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Màng làm ru băng xóa JUMBO ROLL MST-272WN82FC (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Màng làm ru băng xóa- WH jumbo (FUJI) PET NO.37 (khổ
0.5m x 3000m 1500m2) Kết quả phân loại: 961/TB-TCHQ (19/2/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Màng làm ru băng xóa WH-JUMBO (FUJI) PET NO.37-
030899400, 181090METER 90545MTK (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MARUSE-CPLSNH/ Chế phẩm giữ sạch nồi hơi, dung dịch
muối C6H5O7Na3, 1 can 20 lít 22 kg(NW) 24 kg(GW)- Boilermate (SX-101V), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MATSUKEN1/ Chế phẩm làm cô đặc dầu trong nước thải #5
(15kg/hộp) (đã được PTPL so 9924/TB-THCQ) (tp chứa canxi hydroxit, silic
dioxit, nhôm oxit và phụ gia) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Mẫu hóa chất PMX-5182, phục vụ công tác nghiên cứu hóa
chất mới trong phòng thí nghiệm, được đóng thành hộp 100g (1BIN *100g), Xuất
xứ: Nhật Bản, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Mẫu hóa chất PMX-5183, phục vụ công tác nghiên cứu hóa
chất mới trong phòng thí nghiệm, được đóng thành hộp 100g (1BIN *100g), Xuất
xứ: Nhật Bản, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MBN029/ Chất phủ có tính dẫn điện, dùng trong công
nghiệp điện tử, có thành phần chính Polyurethane acrylate oligomer 45%, thành
phần khác 55% (trong đó Silica 10%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MCM/ Miếng dán chống mốc (Anti-mold sticker 5050S) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Men vi sinh dạng lỏng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Meta Brass Salt- Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN
mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 05kg/can. Mã CAS (10588-01-9) (7738-94-5) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Metakure 868-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ
điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (7223-38-3) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MGS/ABA/ Nguyên liệu Parteck LUB MST EMPROVE (Magnesium
Stearate vegetable grade) (Mục 8- GPNK số: 8588/QLD-KD ngày 05/06/2019; HDTM:
emd200511s02 Ngày 20/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MH05/ Chất làm mờ thành phần chính là Silica (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Miếng hút ẩm cho chăn nệm 30g-793240 (WISE, silica gel,
dạng hạt, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Miếng hút ẩm ngăn tủ bếp 2 miếng-237074 (KOKUBO, silica
gel, dạng hạt, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MIENG-HUT-AM/ Miếng hút ẩm (sử dụng cho giày thể thao)/
MICRO-PAK GOLD ENHANCED PACKING STICKERS (1.00CUON2,000.00CAI) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Millenium NCZ 911A-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong
CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (7783-20-2) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Mira HY 956 (Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa
chất dùng đóng rắn nhựa Epoxy) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Mira MH 5160 (Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp
hóa chất dùng đóng rắn nhựa Epoxy) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Mixed Material of Oxygen Absorber- Nguyên liệu sản xuất
gói hút Oxy trong công nghiệp (20kg/Bao 1000 bao), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MJAQ00006/ Chất xúc tiến chống mài mòn cho Eva dạng rắn
DIN-150A (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MK00018/ Chế phẩm hóa chất có thành phần chính là kẽm
oxit và canxi cacbonat, dạng bột CS-30 (ZINC OXIDE CS-30) dùng trong sản xuất
đế giày, 1 bag 25kg (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ML090000012-V1/ CHẤT HÚT ẨM/ DESICCANT-1 1g/BAG (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM02-00191L/ HÓA CHẤT NEOGANTH U ACTIVATOR CHỨA BORIC
ACID > 0.1-< 0.5%, DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH XI MẠ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM02-00191P/ HÓA CHẤT SECURIGANTH 902 CLEANER ULS (CHỨA
ETHANOLAMINE> 15-< 30%,ISOPROPYL ALCOHOL> 1.5-< 3%), DÙNG TRONG
QUÁ TRÌNH XI MẠ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM02-00191T/ HÓA CHẤT NEOGANTH WA REDUCER (CHỨA
DIMETHYLAMINE BORANE > 10- < 13%), DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH XI MẠ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM02-00191V/ HÓA CHẤT CU REDUCTION SOLUTION
(FORMALDEHYDE 15-40%, METHANOL 10-30%), DÙNG TRONG QÚA TRÌNH XI MẠ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-000035/ HÓA CHẤT SECURIGANTH MV SWELLER (CHỨA
DIETHYLENE GLYCOL MONOBUTYL ETHER >40-<60%, ETHYLENE GLYCOL
>15-<30%) DÙNG TRONG XI MẠ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-000036/ HÓA CHẤT SECURIGANTH MV ETCH P (CHỨA
Sodium permanganate > 40-< 60%) DÙNG TRONG XI MẠ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-000037/ HÓA CHẤT SECURIGANTH MV REDUCTION
CONDITIONER (CHỨA Hydroxylamine sulfate > 15- < 30% DÙNG TRONG XI MẠ
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-000038/ HÓA CHẤT NEOGANTH MV CONDITIONER (CHỨA
Ethanolamine > 30-< 40%, Isopropyl alcohol > 1.5- < 3%) DÙNG
TRONG XI MẠ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-000039/ CHẤT PHỤ GIA MẠ BẢN MẠCH NEOGANTH MV PRE
DIP CHỨA Sodium bisulfate > 5-< 7 % (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-000040/ HÓA CHẤT NEOGANTH MV ACTIVATOR (CHỨA Boric
acid > 3- < 5%) DÙNG TRONG XI MẠ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-000041/ HÓA CHẤT NEOGANTH MV REDUCER (CHỨA
dimethylamine borane > 10-< 13%) DÙNG TRONG XI MẠ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-000042/ HÓA CHẤT PRINTOGANTH MV BASIC (Sodium
hydroxide > 7- < 10%, Nickel sulfate > 0.5- < 1%), DÙNG TRONG QUÁ
TRÌNH XI MẠ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-000043/ HÓA CHẤT PRINTOGANTH MV COPPER (CHỨA
Sulfuric acid > 1.5-< 3%) DÙNG TRONG XI MẠ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-000045/ CHẤT XÚC TÁC KP-3 (PRE-DIP;KP-3) CHỨA
ETHANOL 1-3%, MONOETHANOLAMINE 1-3%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-000155/ HÓA CHẤT PRINTOGANTH MV STABILIZER PLUS
(CHỨA Isopropyl alcohol > 1-< 1.5%, 2,2''-bipyridyl> 0.1-< 0.5%)
DÙNG TRONG XI MẠ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-000189/ HÓA CHẤT PRINTOGANTH P BASIC (SODIUM
HYDROXIDE >10-<13%, NICKEL SULFATE >0.5-<1%), DÙNG TRONG QÚA
TRÌNH XI MẠ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-000647/ HÓA CHẤT XÚC TÁC CF 300 ACTIVATOR CHỨA
ACID SULFURIC <10% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-000667/ Chất khử bọt BTIX-100 chứa Isopropyl
alcohol 5 %, Polypropylene glycol 15 % (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-003016/ Dung dịch ăn mòn SE-100M chứa sulfuric
acid 21.1 % (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-004891/ CHẤT XÚC TÁC HVF SWELLER 1 (CHỨA ETHYLENE
GLYCOL 10 +/- 3%, DIETHYLENE GLYCOL BUTYL ETHER 23 +/- 3%) XỬ LÝ BỀ MẶT BẢN
MẠCH TRONG QUÁ TRÌNH XI MẠ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-004893/ Hóa chất tẩy rửa HVF Cleaner H1 (CHỨA
Ethanolamine 30+/-3%, Isopropyl alcohol 3+/-2%, Guanidine carbonate 3+/-1%),
làm sạch các dị vật bám trên bề mặt sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-004951/ Chất khử HVF Reducer H1 (CHỨA
Dimethylamine borane 12 +/- 3%) dùng trong công nghiệp xi mạ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-005311/ Dung dịch ăn mòn NSE-1501 CHỨA sulfuric
acid 9 % (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-005531/ DUNG DỊCH MẠ VÀNG MIKO AUROMERSE III CHỨA
Sodium hydroxide 2 +/- 1%, Citric acid hydrate 18 +/- 3%,Nitrilotriacetic
acid 7 +/- 2% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-005941/ Dung dịch GMZ 20A CHỨA SULFURIC ACID 2 +/-
1% dùng để phụ gia tiền xử lý ăn mòn nhẹ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-005942/ DUNG DỊCH ĂN MÒN GMZ 20B CHỨA SULFURIC
ACID 2 +/- 1% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-006815/ HÓA CHẤT SECURIGANTH 800 CLEANER CHỨA
Ethanolamine > 15-< 30%, Isopropyl alcohol > 1.5-< 3%) Dùng trong
quá trình xi mạ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-006816/ HÓA CHẤT NEOGANTH W PRE DIP DÙNG TRONG QUÁ
TRÌNH XI MẠ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-006819/ HÓA CHẤT PRINTOGANTH RA STABILIZER DÙNG
TRONG QUÁ TRÌNH XI MẠ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-006820/ HÓA CHẤT PRINTOGANTH RA MODERATOR CHỨA
ISOPROPYL ALCOHOL > 1.5-< 3% DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH XI MẠ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-006901/ HÓA CHẤT INPRO MVF2 CORRECTION (CHỨA
Sulfuric acid > 1.5-< 2.5%) DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH XI MẠ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-006902/ HÓA CHẤT INPRO MVF2 BRIGHTENER (CHỨA
Sulfuric acid > 1.5-< 2.5%) DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH XI MẠ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-006903/ HÓA CHẤT INPRO MVF2 SUPPRESSOR (CHỨA
Sulfuric acid > 1.5-< 2.5%) DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH XI MẠ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-007082/ HÓA CHẤT INPULSE 2 BRIGHTENER (CHỨA Copper
sulfate > 0.25-< 0.5%) DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH XI MẠ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-007112/ HÓA CHẤT PVR500 (CHỨA HYDROGEN
CHLORIDE3+/-2%) XỬ LÝ BỀ MẠCH BẢN MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-007247/ HÓA CHẤT PRINTOGANTH RA BASIC (CHỨA Sodium
hydroxide > 5-< 7%, Nickel sulfate > 0.1-< 0.25%) DÙNG TRONG QUÁ
TRÌNH XI MẠ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-007248/ HÓA CHẤT PRINTOGANTH RA COPPER CHỨA
SULFURIC ACID > 1.5-< 2.5% DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH XI MẠ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-007431/ HÓA CHẤT MACUSPEC AVF 700 LEVELER (CHỨA
Sulfuric acid 0.1-1%) DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH MẠ ĐỒNG SẢN XUẤT BẢN MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-007432/ HÓA CHẤT MACUSPEC AVF 700 BRIGHTENER (CHỨA
Sulfuric acid 0.1-1%) DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH MẠ ĐỒNG SẢN XUẤT BẢN MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-007433/ HÓA CHẤT MACUSPEC AVF 700 WETTER (CHỨA
Sulfuric acid 0.1-1%) DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH MẠ ĐỒNG SẢN XUẤT BẢN MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-007485/ Hóa chất MJH H-CUPRUM M2 (chứa Sodium
hydroxide 10+/-2%; Potassium sodium tartrate 30+/- 5%; nickel sulfate,
hexahydrate 0.5+/-0.4%) dùng trong mạ đồng (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-007486/ Hóa chất MJH H-CUPRUM A1
(Copper(II)sulfate,pentahydrate 17+/-5%;Sulfuric acid 3+/-2%,Nickel
sulfate,hexahydrate 0.5+/-0.4%;Cobalt(II) sulfate heptahydrate 0.09+/-0.07%))
dùng để mạ đồng (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-007489/ Hóa chất MJH H-CUPRUM K3 (Dipyridyl
0.3+/-0.2%;Potassium sodium tartrate
0.5+/-0.4%;Copper(II)sulfate,pentahydrate 0.5+/-0.4%;Nickel
sulfate,hexahydrate 0.5+/-0.4%)) dùng trong mạ đồng (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-007517/ HÓA CHẤT MJH V-CUPRUM K3 (CHỨA Copper(II)
sulfate 0.5+/-0.4%, Potassium sodium tartrate 0.5+/-0.4%, A,A''-BIPYRIDINE
0.3+/-0.2%) DÙNG ĐỂ DUNG DỊCH MẠ ĐỒNG (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-007522/ HÓA CHẤT CUPRA PRO S2 (DK) (CHỨA
Hydroxyacetic acid > 3- < 5%, Sodium chloride > 1- < 1.5%,
2-Butoxyethanol > 1- < 1.5%) DÙNG TRONG MẠ VÀNG (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MM04-007584/ HÓA CHẤT PRINTOGANTH P STABILIZER PLUS; SỬ
DỤNG TRONG QUY TRÌNH XI MẠ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MMGMTVF00002A/ Bột cát làm điện trở/MGO/MTVF-6 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MMGMTVF00002AZ/ Bột cát làm điện trở/MGO/MTVF-6 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MODIFIER 2729- Chất xúc tác 2729, dùng cho keo dán gỗ-
hàng mẫu. Không có mã CAS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MODIFIER 2731B- Chất xúc tác 2731 dùng cho keo dán gỗ-
hàng mẫu. Không có mã CAS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MODIFIER 2735- Chất xúc tác 2735, dùng cho keo dán gỗ-
hàng mẫu. Không có mã CAS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MODIFIER 2750- Chất xúc tác 2750, dùng cho keo dán gỗ-
hàng mẫu. Không có mã CAS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MOI-522 WAX COMPOUND-20KG- Sáp nhân tạo trong dung môi
hữu cơ, dạng lỏng. GĐ 774/TB-KĐ 3 (28/10/16) Cas 119209-70-0, 64745-53-6,
9002-88-4, 128-37-0 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MP-03/ Hỗn hợp các hóa chất có thành phần gồm các hợp
chất của đắt hiếm và các hợp chất của sắt (dùng để sản xuất nam châm thô)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: MS48/ Túi chống ẩm thành phần SiO2+H2O, trọng lượng
3g/chiếc (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MSPL62/ Hạt chống ẩm SILICAGEL (SiO2) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: MULTIFOUNT M-5L POLY- Hỗn hợp muối Natri sulfate, muối
Natri phosphate và muối Natri Bromate- GĐ 7990/TB-TCHQ (26/06/14) & CV
545/KĐ4-TH (26/10/17)- Cas: 77-92-9, 26172-55-4, 2682-20-4. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Muối Canxi Axit béo mạch dài NUTRACOR có nguồn gốc từ
dầu cọ dùng bổ sung thức ăn chăn nuôi bò sữa (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Muối chống ăn mòn, loại 165*100, dạng hạt, thành phần:
3-Nitrobenzensulfonic acid và phụ gia, hàng mới 100%. PTPL số 397/TB-KĐ5 ngày
27/11/2018 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: muối dẫn xi vàng sản xuất bởi grauer and weil (india)
limited, dùng để làm muối dẫn trong dung dịch xi mạ.Tên thương mại Growel
Additive,Mã hàng C. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Muối kẽm của hỗn hợp các axít béo stearic và palmitic
AZT-271- NL phục vụ nhà máy sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành nhựa,
CAS: 557-05-1 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Muối kẽm dùng trong ngành sản xuất nhựa ZINC STEARATE
AV301,được đóng trong: 440 Bags,trọng lượng mỗi bao: 20 kgs.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Muối kẽm Zinc Stearate (ZN-55), dạng bột, 20kg/ bao (mã
CAS 557-05-1), NSX TEPE KIMYA (M) SDN. BHD., phụ gia dùng cho sản xuất hạt
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Muối khoáng Zodiac, mã hàng WC000005, dùng cho hồ bơi,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Muối nhiệt luyện dùng để luyện thép dạng bột TEMPERING
AGENT TS-4 (20KG/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: N000040/ Màng làm ru băng xóa- WH jumbo (FUJI) glassine
(khổ 0.5m x 5930m 2965m2) Kết quả phân loại: 961/TB-TCHQ (19/2/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: N002/ Nhũ tương nhôm dùng để phủ lên tấm pin năng lượng
mặt trời có tác dụng dẫn điện 28D43D-1(7A000970).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: N035/ Nhũ tương bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm pin
năng lượng mặt trời có tác dụng dẫn điện 660B/ 7A000971. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: N036/ Nhũ tương bạc dùng để phủ lên mặt sau tấm pin
năng lượng mặt trời có tác dụng dẫn điện RX62604-7 (7A000315), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: N07-002-004/ Hạt chống ẩm 6g (nk) |
|
- Mã HS 38249999: N07-002-414/ Túi chống ẩm dùng đóng gói túi xách (1kg
900pce) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: N07-002-416/ Túi chống ẩm dùng đóng gói túi xách (1kg
150pce) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: N110/ Chất điều chỉnh tạo bọt DA530 (25kg/bao) dùng để
làm lá rèm cửa bằng plastic CHEMICAL FOAMING AGENT (nk) |
|
- Mã HS 38249999: N15/ Chất phụ gia/crosslinking activator PL-300 (CAS:
101-37-1, C12H15N3O3) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: N39/ Gói hút ẩm cho sản phẩm Motor, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: N4006-0001/ Hạt hút ẩm, 20 g/ gói, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: N55/ Túi chống ẩm desiccant 2g/1bag (SILICAGEL), thành
phần Silic dioxit (SIO2), mã CAS là 7631-86-9, dùng trong may mặc. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NA-1045L/ Chất liên kết thành phần Modified
polyisocyanate (44-46%), ETHYL ACETATE (13-23%), TOLUENE (37-47%), NA-1045L
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: NA-30/ Chất liên kết thành phần EPOXY RESIN (4-6%),
TOLUENE (83-91%), ISOPROPYL ALCOHOL (3-5%), NA-30 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NANO LIQUID A, chất đánh bóng bề mặt gạch (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Nano Pad A71/ Tấm dẫn nhiệt silicon dùng cho tản nhiệt
điện thoại 34.89mm*20.15mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Nano Tim M31S/ Tấm dẫn nhiệt silicon dùng cho tản nhiệt
điện thoại 28.88mm*15.7mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Natri alkyl phosphat và natri clorua...trong nước, dạng
lỏng, hàm lượng chất rắn là 52.3%- PH600-BT (GĐ: 13230/TB-TCHQ- 31/10/2014)
(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP- 09/10/2017) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Natri xianat (sodium cyanate) NaOCN: 98.1%, dùng trong
lò luyện kim, hiệu JIN CHAN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NATRIANCE BRIGHTENER EXTRACT- Chế phẩm hóa học dùng làm
NLSX hóa mỹ phẩm thành phần có chứa chiết xuất từ nấm men (protein đã thủy
phân) glycerin dạng lỏng,(10kg/pail). Hàng mới 100%. CAS: 56-81-5 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NB44/ Túi thuốc chống ẩm (dạng silicagel đã đươc trung
hòa với muối côban,đã có chất chỉ thị màu, dạng hạt) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NB-CD-TV/ Hóa chất dùng trong qui trình mạ điện-
ELECTROPLATING CHEMICAL NB-CD-TV (20kg/box). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NB-TIN15-TV/ Hoá chất dùng trong xi mạ- ELECTROPLATING
CHEMICAL NB-TIN15-TV (20kg/can). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NB-YZ-TV/ Hóa chất dùng trong qui trình mạ điện-
ELECTROPLATING CHEMICAL NB-YZ-TV (15kg/box). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NB-YZ-TV, hóa chất dùng trong qui trình mạ điện,
15kg/box (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NB-ZZ-TV/ Hóa chất dùng trong qui trình mạ điện-
ELECTROPLATING CHEMICAL NB-ZZ-TV (18L/CAN). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ND2109/ Dung dịch hoạt hóa cho quá trình mạ nikel HCATA
10A có chứa HYDROCHLORIC ACID 9%, PALLADIUM(II) CHLORIDE 1,75% Secret 0.55%
(đóng gói 20l/can) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ND3053/ SPECIAL ADDITIVE 3: Chế phẩm dung dịch mạ có
thành phần Potassium thiosulphate K2O3S2 1%, Butanedioic acid C4H6O4S 1%
(đóng gói 20l/can) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ND3054/ CF 300M-10: Chế phẩm dung dịch mạ có thành phần
chứa C3H6O3 20%, C2H4O3 5%, C6H14N2O7 10% (đóng gói 20l/can) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ND3056/ CF 300B-10 Chế phẩm dung dịch mạ có chứa
Ammonium citrate 2%, Hydroxyacetic acid 2% (Natri hypophotphit 40%, còn lại
là nước, đóng gói 20l/can) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ND3060/ Phụ gia mạ vàng MIKO AUROMERSE III có chứa
Citric acid monohydrate 6%, Ammonium citrate, Dibasic 17%, EDTA.2Na 11% (đóng
gói 20l/can) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ND3064/ Hóa chất xử lý trước khi mạ Nikel mềm dùng
trong dây chuyền mạ (PVR 500 thành phần: Hydrogen Chloride 3%,
Sulfactant<0.5%, còn lại nước, đóng gói 20l/can) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ND3103/ Chất kích hoạt mạ nikel HCATA 10B HCATA
Sulfuric acid 5 3 % (đóng gói 1l/lọ) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ND3110/ Dung dịch ăn mòn vô hại với môi trường, xử lý
bề mặt PCB (BTIX-100, thành phần: Sodium alginate, Polyethylene glycol,
2.585%Sulfuric acid; 3 thùng, 20kg/thùng,) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Neofect PEH (25KGS/CAN) (Phenoxyethanol-
Ethylhexylglycerin), chất bảo quản dùng trong mỹ phẩm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NEOGANTH U ACTIVATOR Chế phẩm hóa học có thành phần
chính là natri sulfat và phụ gia, dạng lỏng dùng trong xi mạ, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: NEOGANTH W PRE DIP: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu (chất làm mềm) dùng trong sản xuất dầu gội,
mỹ phẩm LACTIL loại 25kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: Avi-Mul
Top (Feed Grade) (900 kg/thùng) (mã CAS: NA)- NK theo số đăng ký
404-12/12-CN/17 hiệu lực đến 22/12/2022 (DM điện tử) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu dùng để bôi trơn trong ngành nhựa
Chlorinated paraffin 52% (CP52H) đã Clo hóa dạng lỏng,265kg/1 thùng,tổng 80
thùng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu dùng để sx gạch men_ Chế phẩm hóa học dùng
trong sx gốm sứ có tp chính là natri silicat, natri phosphat và phụ gia._
DEFLOCCULANT AGENT STPP B-ST-03(KQGĐ số: 375/TB-KĐ4 Ngày 20/04/2018) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm: Chất hoạt chất
Dermofeel Pa-3, 10 KG/thùng, NSX: 24/04/2019, HSD: 08/04/2022, Batch-Nr:
LT19600585, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NGUYÊN LIỆU MỸ PHẨM DÙNG LÀM MẪU THỬ NGHIỆM: CAMELEON
BLUE, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu mỹ phẩm: Oilets TOC-A02 1-3mm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu phụ gia giúp làm ổn định trong sản xuất
sơn, ACEMATT OK 412, loại 15kg/bao. hàng mới 100%. Cas No: 112926-00-8,
7631-86-9, 9002-88-4, (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in NANOCRYL C
130, NSX: Evonik Resource Efficiency GmbH, dạng lỏng (1 kg/chai), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu Real HC dùng để sản xuất chất hỗ trợ tẩy
rửa (Cas# 7775-27-1; 144-55-8; 497-19-8; 68915-31-1; 7758-29-4)- Dùng trong
công nghiệp- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu sản xuất bột giặt- PERACTIVE AC WHITE
(TAED) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu sản xuất dung dịch khoan dầu khí sử dụng
cho giàn khoan: VERSAGEL HT là đất sét biến tính hữu cơ, dang bột (25kg/bao).
KQ PTPL số 5810/TB-TCHQ ngày 04/10/2018. CAS: Không có. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu sản xuất gạch men- Chất kết dính hữu cơ
(BB-01 ORGANIC BODY BINDER). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu sản xuất phân bón, dạng lỏng: Chế phẩm có
thành phần chính: glycerin, chất hoạt động bề mặt, muối của axit béo, dùng
làm chất chống vón cục (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Ngưyên liệu sản xuất sản phẩm nhựa: CHẤT ĐỘN CAE 152,
(25kg/bao), (Dạng hạt,- chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,
thành phần gồm muối Carbon và chất mang Polymer, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu sản xuất sơn: Chất chống tạo bọt. CLiQSMART
AF (D036). Mã Cas: 108-83-8, 19549-80-5, 111-76-2 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y- CALCIUM SILICATE (Hỗn
hợp các chất vô cơ thành phần chính là Canxi Carbonat, silic dioxit, Canxi
Silicat...). Nhà sx:Qingdao Yuzhou Chemical Co.,ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu sản xuất vòng đệm cao su- bột hút ẩm trong
quá trình trộn cao su (KEZADOL GR). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu sản xuất-Hổn hợp của muối vô cơ Natri
Sulfate- CONC REAL 3 (Cas# 7775-27-1), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất xà phòng
ZEOLITE(Na2O, Al2O3, 2SiO2, 4.5H2O) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Nguyên phụ liệu ngành in: Bột phun chống thấm (Qui cách
đóng gói: mỗi carton có 12 thùng, mỗi thùng 1kg)/ MICROSPRAY POWDER 15B,
code: ZEY8PR2055U/1- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Nguyên phụ liệu sản xuất sơn, mực in NANOCRYL C 130,
NSX: Evonik Resource Efficiency GmbH, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: N-HEATER FRSS-IA/ Chất phủ AR-coating,model N-heater
FRSS-IA, thành phần chính: Silicon dioxide, dạng viên tròn, 1 viên/gói, dùng
để mạ phủ lên thiết bị bảo vệ thấu kính máy ảnh điện thoại, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Nhóm chế phẩm HH của ngành CN HC. LK, dùng trong CN xử
lý nước. Polyme, phụ gia. Lỏng, màu trắng mờ.- M-551P WATER TREATING CHEMICAL
(Chờ KQ GĐ tại TK số: 102779323841/A12, ngày 26/07/19) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NHOM001/ Nhũ nhôm dùng để phủ lên mặt cực sau của tấm
pin năng lượng mặt trời, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Nhũ tương bạc mặt trước, dùng để phủ lên mặt trước tấm
tế bào quang điện có tác dụng dẫn điện) NHÀ SẢN XUẤT: GIGA SOLAR MATERIALS
COPORATION, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Nhũ tương bạc SOL 9661B dùng làm mẫu chất dẫn điện cho
tấm pin năng lượng mặt trời, nhà sản xuất: Heraeus, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Nhựa Epic Resin hardener H5097 dùng để nối dây rotor.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NI 2120- Chế phẩm dùng trong ngành mạ NI 2120, có thành
phần chính là rượu đa chức và phụ gia. Dạng lỏng, đóng gói 25L/can. Hàng mới
100%, CAS:3031-66-1 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NICKEL ADDITIVE 220:Chế phẩm hóa học dùng cho ngành xi
mạ, có thành phần chính là muối sulphat, clorua và phụ gia, 30 lit/thùng,mã
cas 128-44-9,7647-14-5,2495-39-8,7732-18-5 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NICKEL ADDITIVE NI-01A- Phụ gia niken NI-01A- Chế phẩm
hóa học dùng trong xi mạ,thphần chính chứa hợp chất pyridinium hydroxyl
propyl,muối clorua,muối sulphate,trong môi trường nước. (242/TB-TCHQ ngày
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: NICKEL ADDITIVE NI-21A-Phụ gia niken NI-21A- Chế phẩm
dùng trong xi mạ,thành phần chứa hỗn hợp muối Nickel sulphate, axit
propionic, dạng lỏng. (243/TB-TCHQ ngày 09/01/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NICKEL ADDITIVE NI-21C- Phụ gia niken NI-21C-Chế phẩm
hóa học dạng lỏng thành phần chính là Natri hydrophosphit & phụ
gia.(2454/TB-TCHQ,26/4/19) (2454/TB-TCHQ, 26.04.2019) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NICKEL ADDTIVE NI-01A- Phụ gia Niken NI-01A-Chế phẩm
hóa học dùng trong xi mạ,thành phần chính chứa hợp chất pyridinium hydroxyl
propyl, muối clorua, muối sulphate,trong môi trường nước(1339/TB-KĐ3). (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NICKEL ADDTIVE NI-21A- Phụ gia Niken NI-21A (Chế phẩm
hóa học dùng trong xi mạ,thành phần chứa hỗn hợp muối Nickel sulphate, axit
propionic,dạng lỏng.(1339/TB-KĐ3) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NICKEL ADDTIVE NI-21C- Phụ gia Niken NI-21C (Chế phẩm
hóa học dạng lỏng có thành phần chính là Natri hypophosphit và phụ
gia.(2269/TB-KĐ3) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NINOL CAA- Chế phẩm hóa chất dạng lỏng chứa hỗn hợp
Dimethyl lauramide và Dimethyl myristamide dùng trong CN SX mỹ phẩm,(170
kg/drum).Mới100%.PTPL2486/TB-TCHQ(20/04/2020).CAS:3007-53-2/3015-65-4 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NI-SULPHAMATE HS HTA: chế phẩm hóa chất dùng trong
ngành xi mạ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NI-SULPHAMATE HS HTB: chế phẩm hóa chất dùng trong
ngành xi mạ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NK11/ Chế phẩm hóa học B80 ZnO (phụ gia hạt nhựa) gồm
80% Zinc Oxide,18% Ethylene Propylene Diene Terpolymer, 2% Dispersing agent
dùng để sản xuất đế giày (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NKCALPET/ Chất phụ gia Calpet (W-500), dùng phụ trợ
trong ngành công nghiệp nhựa đùn sợi, tạo sự đàn hồi của sợi PP, Số CAS:
471-34-1. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NL000005/ Chống mốc, ẩm, sét. (Gói Hút ẩm). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NL008/ Dung dịch chống tĩnh điện B10 (TPH-NEON), thành
phần PEDOT/PSS <4.5%
(Poly(3,4-ethylenedioxythiophene)-poly(styrenesulfonate)), Propene
Binber<5.5%, 100kg/thùng, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NL01/ Nhũ bạc dùng để phủ lên mặt sau tấm pin năng
lượng mặt trời,loại RX62604-7(TP:Silver
powder/CAS7440-22-4:60-70%;Terpineol/CAS8000-41-7:8000-41-7;Ethyl cellulose:
1-5%; CAS112-34-5: 1-5%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NL011/ Gói hút ẩm- Desiccant, dùng trong sản xuất giày
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: NL017/ Túi chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NL02/ Nhũ nhôm dùng để phủ lên tấm pin năng lượng mặt
trời, loại RX8401E-3 (TP:Aluminium powder/CAS7429-90-5 >65%; Diethylene
glycol monobutyl ether/CAS112-34-5: 15-35%; Lead oxide: 0.05-2%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NL040/ Chất phụ gia XR-2521- Chất tạo liên kết gồm hỗn
hợp dẫn xuất của Azizidine, 1-methoxy-2-propanol,...dạng lỏng, KQPTPL:
2873/TB-TCHQ 23/05/2018. KBHC: HC2020028392 ngày 18/06/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NL07/ ANTI-SETTLING (Silic oxit và hỗn hợp các chất hữu
cơ)- (KQ PTPL 1442-KQ/PTPLMN) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NL11/ Tem chống ẩm mốc (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NL13/ Dung môi các loại (Chất xử lý PR-505) (30-60%
Acetone- CAS: 67-64-1, 0.1-1% Orthophosphoric acid- CAS: 7664-38-2, 0.1-1%
Limonene D- CAS:5989-27-5)(dạng lỏng-20Kg/Box) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NL19/ Phụ gia các loại (Chất đóng rắn) (DESMODUR RFE)
(60-100% Ethyl Acetate- CAS: 141-78-6, 10-30% Phenol, 4-Isocyanato-
Phosphorothioat- CAS: 4151-51-3) (Dạng lỏng- 12KG/Chai & 15KG/Chai) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NL225/ Hợp chất hữu cơ Isocyanat SP-364- Nguyên liệu sx
keo (2045/TB-TCHQ,30/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NL31/ Chất trợ (B50 CaCO3) (50% Calcium Carbonate- CAS:
471-34-1, 46% Ethylene Vinyl Acetate- CAS: 24937-78-8, 4% Chất phân tán)
(dạng hạt- 25kg/BAG) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NL31/ Chất trợ (B50 ZnO) (50% Zinc Oxide- CAS:
1314-13-2, 48% Ethylene Vinyl Acetate- CAS: 24937-78-8, 2% Chất phân tán)
(dạng hạt- 25kg/BAG) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NL31/ Chất trợ (B80 ZnCO3) (80% Zinc Carbonate- CAS:
3486-35-9, 18% Styrene Butadiene Rubber- CAS: 9003-55-8, 2% Chất phân tán)
(Dạng hạt- 10 KG/PKG) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NL31/ Chất trợ(B80 ZnCO3) Dạng hạt- đóng trong bao
(25kg/bao)TPHH:ZnCO3:80%,CAS:3486-35-9;SBR & Other: 20%,CAS:9003-55-8
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: NL33/ Chất xúc tác cao su và EVA (UNICELL- DX3MT)
(45-50% Ethylene Vinyl Acetate Copolymer- CAS: 24937-78-8, 50-55 % Additive)
(Dạng rắn- 1,000KG/PKG) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NL41-TUI HUT AM/ Túi hút ẩm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NL47/ Các sản phẩm và chế phẩm hóa học của ngành công
nghiệp hóa chất...loại khác,dùng làm chất chống bọt trong ngành dệt nhuộm,
không phải tiền chất chất cấm/SD-500(POLYDIMETHYLSILOXANE EMULSION) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NL5/ Hóa chất TOP NICORON SA 98 MLF(20LTS)- Chế phẩm
dùng trong xi mạ, thành phần chính gồm Axit acetic 2,4%,Sodium hypophosphite
42%Chelating agent 13% và nước42.6% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NL51/ Túi chống ẩm các loại, hiệu: Super Dry Desiccant
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: NL510/ Hóa chất TOP SEAL H-298 (20LTS)- Chất gắn đã
điều chế thành phần chính là hỗn hợp muối axetat, sulphat của niken, natri và
phụ gia, trong môi trường axit, dạng lỏng_112822411 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NL510/ Hóa chất TOP NICORON TOM-1LF (20LTS)- Chế phẩm
dùng trong xi mạ, tp chính là Niken Sulphat, axit lactic trong môi trường
nước_115231621 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NL55/ Miếng, túi chống ẩm (Silicagel) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NL58/ Bịch chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NL6/ Hóa chất TOP NICORON SA 98 2LF(20LTS)-Chế phẩm
dùng trong xi mạ, thành phần chính gồm Axit acetic 2,4%,Sodium hypophosphite
42%Chelating agent 13% và nước42.6% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NL63/ Kem tản nhiệt có thành phần kẽm oxit và bột nhôm
phân tán trong silicone SHIN-ETSU GREASE X23-7783D, 1 hộp/1kg, hàng mới
100%(311066) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NL64/ Miếng tản nhiệt có thành phần nhôm oxit phân tán
trong silicone PAD, PTM5200, kích thước 11*11mm (652410) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NL70/ Túi (gói) chống mốc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NL86/ Túi chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NLCELL001/ Nhũ bạc dùng để phủ lên tấm pin năng lượng
mặt trời, loại 660B1A-S5.1(TP: Silver/CAS7440-22-4: 80-90%;
Texanol/CAS25265-77-4: 1-8%; Glass frit/65997-17-3: 1-5%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NLCELL002/ Nhũ nhôm dùng để phủ lên tấm pin năng lượng
mặt trời.Model 28D43 (TP: Aluminium powder- CAS 7429-90-5: >60%; Ethyl
cellulose/CAS 9004-57-3: 1-5%,Diethylene glycol monobutyl ether 10-30%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NLDT004/ Bột tạo xỉ dùng làm kết lắng cặn tạp chất
trong quá trình sản xuất nhôm billet,Hàng mới 100%. PTPL số: 1245/TB-PTPL
ngày 15/09/2014 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NLDT006/ Chế phẩm hóa học chứa natri clorua, natri
hexaflorosilicat và phụ gia đùng để sản xuất nhôm.Hàng mới 100%. PTPL số:
9387/TB-TCHQ ngày 30/09/2016 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NLSX dung dịch khoan dầu khí sử dụng cho giàn khoan:
CONQOR 303A là hỗn hợp hóa chất có thành phần chính gồm: 4-morpholineethanol;
2,5-dimethyl-3-propylpiperazine (55ga/thùng). (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NLSX KEO: LIGHT ESTER L 7 (Hỗn hợp alkyl của
methacrylat) (KQGĐ số 6589/TB-TCHQ- 05/06/2014) (1316811) (CAS 2495-25-2)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: NLSX KEO: LOCTITE AQUACE POWDER 16KG (Hỗn hợp
Tricloroisocyanuric axit và Natridicloroisocyanurat, được đóng gói bán lẻ)
(KQGĐ SỐ: 9280/TB-TCHQ- 24/07/2014) (1532704)(CAS 87-90-1) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NLSX Sơn NALZIN FA 179 (Chế phẩm hóa học gồm muối của
axit carboxylic, hợp chất amin, morpholine... dùng làm phụ gia chống gỉ sét
trong sơn). Hàng mới 100%. CAS No.68551-44-0, 68425-75-2, không KBHC) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NLSX Sơn TROYSPERSE 98C (Hỗn hợp có chứa dẫn xuất amin
của axit béo và butyl alcohol) 45kg/can. Hàng mới 100%.(Mục 2 TB KQ PTPL
483/PTPLHCM-NV ngày 13/03/2014) (Cas: 71-36-3, KBHC) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NONI EXTRACT M.S. (Sản phẩm của ngành công nghiệp hóa
chất- Dung môi, nước, chiết xuất trái nhàu,... Nguyên liệu dùng trong sản
xuất hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 5kg/drum, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NOVABOND HF CONDITIONER A: Chế phẩm hóa học dùng trong
xi mạ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NOXRUST920F/ Hóa chất dùng để chống ăn mòn lớp mạ (190
lít/thùng) NOX-RUST 920F (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL 06/ Gói (chất) hút ẩm 35*48MM hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL dùng trong ngành sản xuất sơn- Chế phẩm hóa học có
thành phần chính là hỗn hợp Amine Acrylate và phụ gia, dạng lỏng-Reactive
Amine Synergist. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL dùng trong sx sơn-Chế phẩm hóa học có thành phần
chính là hỗn hợp oligome từ acrylat và phụ gia,dạng lỏng-Polyester
acrylate.Mã Cas:193699-54-6. Mới 100%.KQGĐ số:1319/TB-KĐ3 ngày25/07/2019 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL00014/ Hạt chống ẩm silica gel, đã đóng gói dạng túi
nhỏ, loại 3 g, dùng trong đóng gói hàng phụ tùng & chi tiết máy. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL0002/ Nhũ tương nhôm BPP41A dùng để phủ lên tấm pin
năng lượng mặt trời có tác dụng dẫn điện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL0003/ Nhũ tương bạc 660B8M-S5.1 dùng để phủ lên tấm
pin năng lượng mặt trời có tác dụng dẫn điện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL007/ Chất kết dính dùng trong sản xuất hạt nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL014/ Phụ gia Additive 5192, Butyl
acetate(CAS:123-86-4)50%, Ethyl acetate(CAS:141-78-6)10%,
polyolefin(CAS:68908-69-0)4%, Polyacrylic acid(CAS:9003-01-4)28%, Maleic
acid(CAS:110-16-7)8%, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL0153/ Túi chống ẩm (thành phần của chính là gel
silica), nguyên liệu sản xuất đèn trang trí. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL031/ Túi chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL043/ Compound Solvent CS111D-7S(có chứa Acetone và
MEK) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL056/ Compound Solvent HP-116C(có chứa Acetone) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL057/ Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất
(hàng mới 100%)- TT MGCO3 MATERBATCH (có KQGD 0582/N3.13/TD của tờ khai
4808/NSX) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL060/ Compound Solvent HP-181A(có chứa MEK) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL109/ Hạt chống ẩm SILICAGEL (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL116/ Gói chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL136/ Chế phẩm hóa của POTASSIUM HYDROXIDE dùng trong
công nghệ mạ (SILVER GLEAM 360 PART A)(Thành phần: POTASSIUM HYDROXIDE 10% và
nước 90%)(5 Lít/1 Thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL137/ Chế phẩm hóa dùng trong công nghệ mạ kim loại
trong bảng mạch (SILVER GLEAM 360 Part B)(Thành phần: Organic compound 10% và
nước 90%)(5 Lít/1 Thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL141/ Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, thành phần
chính là aryl sulphate, dẫn xuất của benzen TOP-SELENA-95X-MU,(20 L/
CAN).KQGĐ 1043/PTPLHCM-NV-05/04/2013-TK:20717/NSX-11/09/2012. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL158/ Gói hút ẩm, hàng phụ trợ may mặc, 10G(8L). Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL18/ Gói chống ẩm dùng để đóng gói hàng may mặc (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL20/ Hạt hút ẩm dạng gói (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL-25/ Chất khử dạng lỏng (REDUCER
SOLUTION,W-GMP-MA2000, Mã CAS: 1310-73-2) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL36/ CATALYST (CAT-2003) (dung môi hòa tan mực in
silicone) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL38/ Hạt chống ẩm loại 1gram/túi (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL40/ Chất làm láng bề mặt sản phẩm (dạng bột) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL45/ Túi chống ẩm (bằng silica gel, đóng gói 5gr/1
gói, dạng hạt) llấy từu dòng hàng thứ 43 thuộc TKX 303235311540 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL53/ Túi (gói hạt chống ẩm) dùng để đóng gói sản phẩm
20G (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL64/ Túi chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL685/ Chế phẩm chống ẩm có thành phần chính là
silicagel dạng hạt, đã được đóng gói 5gam/túi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL89/ Túi chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: nplg123/ Gói hút ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPLHS066/ Túi chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NPV-26/ Dầu chống gỉ: GX PROOF 6151, thành phần chính
là hỗn hợp dẫn xuất của alcohol amin, imidazoline và phụ gia, dùng để chống
gỉ các vật liệu kim loại, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NS06/ Chất làm chậm sự cháy cho nhựa, (PE-M SWS134BK),
hợp chất của Antimony Trioxide (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NTS01/ Hóa chất xử lý nước (KURISOUR PACK 30 MULTI 1)-
1kg/Bag (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Nước rửa khung JY-14016 25kg/ thùng (thành phần 100%
Isophorone), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NVL SX kem trang trí bánh (Dùng trong thực phẩm): Chất
nhủ hóa GRINDSTED MONO-DI HP 40-M (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NVL TIEU HAO 9-MSN/ Hạt chống ẩm 3g (3gam/túi) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NVL00977/ Hạt chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NVL86/ Hạt chống ẩm dùng để chống ẩm cho quần áo (nk) |
|
- Mã HS 38249999: NW164/ Hạt chống ẩm (Chất liệu:hạt silic tròn, Quy
cách:L*W100*90mm, dùng cho sản phẩm dây kết nối dữ liệu) gồm: Synthetic
amorphous silica gel 85-95%, High density polyethylene fiber 5-15% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: O01-088/ Bột hút ẩm- Ultra (250grx4), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: OCHW00002/ Hóa chất dùng làm bong lớp Cu trên
wafer(MKS-4000N PHS)D.I. water 88.8%;Hydrogen peroxide 1.2% dùng cho công
đoạn strip (làm sạch) bộ phận trước WLP(NON-DG) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: OCHW00003/ Hóa chất dùng làm bong lớp Ti trên Wafer
(WTE-100A),thành phần hydrogen peroxide30%;WATER 68% dùng cho công đoạn strip
(làm sạch) bộ phận trước WLP(UN2014/ CLASS 5.1/ PG II) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: OCHW00004/ Hóa chất dùng làm bong lớp Ti trên Wafer
(WTE-100B),thành phần potassium hydroxide 17%;WATER 73% dùng cho công đoạn
strip (làm sạch) bộ phận trước WLP(UN1814/ CLASS 8/ PG II) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: OCHW00010/ Dung dịch CPD-BD dùng để loại bỏ lớp phủ
NNBP 103T. Thành phần: Water 95~99%; Tetramethylammonium hydroxide 1~5% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: OCHW00012/ Dung dịch BMS-903A dùng để loại bỏ lớp đồng
trên bề mặt wafer sau khi chiếu tia UV.Thành phần: Sulfinylbismethane
81~90%,1,2-Ethanediol 5~15%,Water 1~5%,Tetramethylammonium hydroxide 1~5%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: OCHW00032/ Dung dịch bổ sung thành phần cho dung dịch
mạ sau công đoạn kiểm tra(TOP TEENA SNP-B).Thành phần:Organic compound
5~10%,Surface active agent 1%,D I Water 90% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: OFS14300127/ Chất phụ gia dùng cho mực in CS 1000-A
Black (CAS 112-07-2; 9011-14-7; 67762-82-7; 78-59-1; 106-65-0; 1333-86-4),
1kg/lọ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Omni Additive 120-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN
mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (2495-39-8) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Omni Additive 1692- Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong
CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 05kg/can. Mã CAS (2495-39-8) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ONION EXTRACT GNBN(Sản phẩm của ngành công nghiệp hóa
chất-Nước, glycerine, chiết xuất hành tây, chất bảo quản,...Nguyên liệu dùng
trong sản xuất hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 5kg/drum, hàng mới:100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: OPtisperse HP 5406- Hỗn hợp các muối monophosphat,
dipolyphosphat, tripolyphosphat trong môi trường kiềm, dùng xử lý nước, dạng
lỏng. Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Oragannocaly rheological additive BP 184 (Đất sét biến
tính với hợp chất hữu cơ), nguyên liệu cho sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ORCHISTEM (Sản phẩm của ngành công nghiệp hóa
chất-Glycerine, nước, chiết xuất hoa lan,... nguyên liệu dùng trong sản xuất
hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 1kg/chai, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ORGANIC PEROXIDE TYPE E LIQUID DEC-9650_Chất phụ gia
(5Kg/Drum), dùng trong ngành sản xuất Sơn. Đã lấy mẫu đi PTPL trong TK số:
103094752612. Mã CAS 100-41-4 có KBHC. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: OW-CM-RO-003/ PAC nhôm clorua(chế phẩm chứa poly
aluminium Chloride sử dụng để xử lý nước thải). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: P00034/ Kẽm nhũ hóa A-168, dạng nhão, hàng mới 100%.
thành phần chính axit stearic A-168,số CAS: 57-11-4, CTHH CH3-(CH2)16-COOH, 1
bag 40kg (nk) |
|
- Mã HS 38249999: P01/ Bột carbon nhão (nk) |
|
- Mã HS 38249999: P03/ Chất chống ẩm Silica Gel dạng hạt, hút oxy (nguyên
liệu dùng để hút ẩm trong túi sản phẩm thức ăn cho chó mèo) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: P067/ Túi chống ẩm 50gr (nk) |
|
- Mã HS 38249999: P067/ Túi chống ẩm loại 20G/túi (nk) |
|
- Mã HS 38249999: P150-000017/ Chất phủ lên bề mặt kính chống vân tay AF
coating AB, kích thước 11.5x13.5mm, dạng viên (1 SET16 Viên). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: P-607/ Chất phụ gia Aluminum silver paste ZA-9180,
thành phần (Aluminum Powder Coated 60%, Solvent Naphtha 35%, Fatty Acid 5%)
dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PA550-WAX (N-PARAFFIN)Chế phẩm dùng trong sản xuất găng
tay cao su, thành phần chính: sáp parafin phân tán trong môi trường nước, KQ
PTPL: 2080/TB-PTPL, ngày 11/08/2016. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Pakuna Elector V(T)/ Chế phẩm hóa học trong công nghiệp
mạ thành phần gồm Triethanolamine (CH2CH2OH)3N 10-20%,(18kg/Can) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Paraffin 52% đã clo hóa, dạng lỏng (CHLORINATED
PARAFFIN 52PCT, GRADE AD), Phụ gia dùng trong sản xuất nhựa PVC. NSX: KLJ
ORGANIC. CAS No.: 085535-85-9. không phải hoá chất độc hại nguy hiểm. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Paraffin đã clo hóa (CHLORINATED PARAFFIN PAYCHLOR D52)
dùng cho ngành công nghiệp nhựa, hàng mới 100%, mã CAS: 84776-06-7, PTPL số
953/PTPL-NV ngày 22/10/2012 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Paraffin đã clo hóa, dạng lỏng- (AEK50324V) PLASTOIL
152 [Cas:63449-39-8;C15H26Cl6](KQ:1569 TB-KĐ4,129 BBHC12,Ngày 17/06/2020)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Paraffin Emulsion (PA-600/B): Chế phẩm sáp paraffin
trong nước dạng nhũ tương, dùng trong sản xuất ván gỗ ép. (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: PC16-4 Chất làm nở AZO- LH-DH9 BLOWING AGENT (NPL SX
giày,có KQGĐ 1089/TB-KD9 ngày 16/07/19) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PD020/ Gói hút ẩm dạng hạt dùng để hút ẩm cho giày (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PEARLESSENCE(Sản phẩm của ngành cn hóa chất-Nước,
glycerine, Chiết xuất ngọc trai, chất bảo quản,...Nguyên liệu dùng trong sx
hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 5kg/drum, hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Pepha-Age-Chế phẩm hóa học(01kg/Tin), cas no.
2035393-10-1;7732-18-5;122-99-6- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PG01/ Chất tinh luyện nhôm(VA- RP: Thành phần: Hỗn hợp
muối natri clorua, canxi florua và phụ gia) Nhãn hiệu: Lu Yuan, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: PG02/ Chất phụ gia trong sản xuất nhựa(CALPET- CACO3).
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: PGDT01/ Chất phụ gia (tạo độ xốp cho cao su, plastic
BLOWING AGENT ACP-H2, sản xuất đế giày) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PH TCA1/ Gói chống ẩm DESICCANT 1000GRS (Túi chống ẩm
dùng để treo container, 1 TÚI LỚN 1 KG (1 TÚI LỚN CÓ 3 TÚI NHỎ) (Chất rắn đã
điều chế), (Không xây dựng định mức), Mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ da chống trầy cho bao bì SRW-31D (Sáp nhân tạo phân
tán trong nước và cồn). Mới 100% (TB SỐ 2984/TB-KĐ 3 NGÀY 03/12/2018) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia Aluminum Tripolyphosphate chống rỉ sét cho
ngành sơn (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia bể mạ kẽm kiềm Colzinc ACF-II. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia Carbopol 940(dạng bột màu trắng) dùng trong sx
chất độn phụ gia nhựa, hãng SX: Hebei Ziheng, Cas No: 54182-57-9, mới
100%(5kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia cho mực in, thành phần chính là sáp
polyethylene- Hi Wax WS 963B (Sử dụng in lên thùng carton), thuộc số 12, PTPL
162 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia chống ăn mòn dùng trong ngành sơn: HALOX Z-PLEX
111. CAS 7779-90-0/ 1314-13-2 không thuộc 113/2017/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia chống lắng, chống chảy dùng để sản xuất sơn,
mực in- MONORAL 60X (hàng mới 100%). (CAS: 100-41-4, 108-38-3, 95-47-6,
106-42-3). DN đã KBHC (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia chống lắng: RHEOBYK-405 (Mã hàng: 8E284) dùng
để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia Compound Ferro Titanium Powder chống rỉ sét cho
ngành sơn (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia đi từ Polyacrylic cho màu metalic và camay,
phân tán trong môi trường không chứa nước, để pha sơn xe ô tô, CAS: 123-86-4;
108-65-6, hãng PPG, code: P192-5600/2.5L, 2.5L/lon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia đóng rắn polyamine Epoxy Curing Agent:CARDOLITE
NC-541 LV (mã hàng: 8A341) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia dùng để đúc nhôm loại AJ2 FLUX (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia dung dịch mạ hóa trong quá trình mạ PCB, mã
ORC-410H (27-31% Monoethanolamine CAS: 141-43-5, 1-5% 2-propanol CAS:
67-63-0, đóng gói 108 thùng, 20 lít/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia dùng sản xuất mỹ phẩm ANTIL SPA 80, NSX: Evonik
Nutrition & Care GmbH, dạng lỏng (0.25kg/chai, 3 chai 0.75 kg), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia dùng trong công nghệ mạ Nickel (SD-960A)(Thành
phần: Nickel Sulphate Hexahydrate 45%,LACTIC ACID 5%, Nước
50%)(20KG/CAN).Hàng mới 100%.Số7645/TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia dùng trong ngành nhựa- GMS AP40, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia dùng trong sản xuất dầu công nghiệp:Chlorinated
paraffin Plastoil 1058 (Alkanes, C14-17, Chloro),nsx:Handy Chemical Corp,dạng
lỏng,1kg/bình,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PHỤ GIA DÙNG TRONG SX DẦU GỘI SPAK ESE- 60
(POLYSORBATE- 60) HÀNG MẪU (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia dùng trong xi mạ ASLES EP-188 thành phần chính
Phosphoric acid 15% và Acetone 2.5% trong môi trường nước, CAS(67-64-1,
7664-38-2). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia giúp làm ổn định trong sản xuất sơn AEROSIL R
972, đóng gói 10kg/ bao, hàng mới 100%. Cas No: 68611-44-9 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia hỗ trợ bám dính, dạng lỏng, dùng trong sản xuất
mực in (thành phần chính: Ethanol, CAS: 64-17-5)- LUTONAL A 50 CA. 50% IN
ETHANOL/ 996-0.1502 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia hóa chất khử bọt DEFOM 6500, dùng trong ngành
sơn công nghiệp, hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia hóa chất Leveling Agent 410, dùng trong ngành
sơn công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia hóa chất MATTING AGENT AD-131 dạng bột, bao
15kg, dùng trong ngành sơn công nghiệp, hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia hóa chất phân tán Disponer 9850, dùng trong
ngành sơn công nghiệp, hàng mới 100%. Mã CAS: 1330-2--7 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia hút ẩm dùng trong ngành nhựa (A232 Desiccant
masterbatch, gồm: CaO CAS: 1305-78-8, LLDPE CAS: 9002-88-4, PE Wax CAS:
8002-74-2). hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia kết dính dùng trong sản xuất than sạch thay cho
bùn, thành phần là hỗn hợp của axit humic và các chất vô cơ, dạng bột.
(25kg/Bao). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia làm khô mực in (C-FJ-CP3), 1 hộp10L, NSX:
Fujifilm Europe BV, xuất xứ: Japan. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia làm mờ đi từ polyacrylic, phân tán trong môi
trường không chứa nước, dùng để pha sơn ô tô, CAS: 123-86-4, 1330-20-7,
100-41-4, hãng PPG, Code: P565-554/1 L, 1 lit/ lon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia làm phá bọt cho nhũ tương dùng cho phụ gia bảo
vệ thực vật trong nông nghiệp- TEGO ANTIFOAM 2205, dạng lỏng, NSX: Evonik
(SEA) Pte Ltd, (0.25 kg/chai), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia làm tăng độ bám dính, dùng trong sản xuất mực
in (thành phần chính: Linseed oil)- ADD Hardener/ 61-470296-7.1200 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia mạ Colglo LCD Booster. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia mạ Colzinc ACF Conditioner. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia mạ Crom: COSMO K-2, là chế phẩm làm sạch kim
loại, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia mạ đồng hóa học của dung dịch mạ PCB mã
ORC-F463(A) (16-20% Copper sulfate pentahydrate, 2-4% Additive), đóng trong
108 thùng, 20kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia men CERAMIC BODY (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia mực in thành phần chính là ethanol,2,2'-
oxybis; glycerin triethanolamine- Tone Additive WS 902B (Sử dụng in lên thùng
carton), thuộc số 13, PTPL 150 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia nấu nhôm FLUX ALUMASTER MX (25kg/bao).(HH các
muối vô cơ hexafluorosilicate,natri clorua,kali clorua).Có PTPL
số:983/PTPL-NV ngày 17/06/2011. Nhà SX: EXSTAR ASIA CORPORATION LTD. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia niken- bóng: BRIGHTENER MAKROLUX NF/ DE (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia Novares LA300(dạng lỏng, nhớt) dùng trong sản
xuất epoxy, hãng SX: Rutger Germany GMBH, CAS No: 68512-30-1, 2kg/chai, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia pha sơn FLOWNON HR-2NT. Sáp tổng hợp trong dung
môi hữu cơ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia pha sơn-Drewplus Y281-Dùng trong ngành CN sản
xuất sơn, Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PHỤ GIA PHÂN TÁN MÀU CHO NHỰA: TEGOMER E525. HÀNG MẪU,
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia phân tán màu dùng trong ngành công nghiệp SX
bao bì: LUCRAMUL DBA B (200KG/Drum) hàng mới 100%. CAS No.: 26264-06-2 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia Ruetasolv Di(dạng lỏng) dùng trong sản xuất
epoxy, hãng SX: Rutger Germany GMBH, CAS No: 38640-62-9, 2kg/chai, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia sản xuất nhựa: Calcium Carbonate Filler F8, nhà
sản xuất: EuroPlast, đóng gói 100g/túi, hàng mẫu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia tăng dính bám đá nhựa (Phụ gia nhựa đường)-
Tough Fix Hyper, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia tạo đặc HCO-10 (15KG/DRUM) giúp điều chỉnh độ
đặc của sơn, mực in. Mã CAS: 1330-20-7. Hàng mới: 100% (F.O.C) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia tạo độ bóng cho lớp mạ kẽm ATZIN ACX 2900 A,
500ml/chai, hiệu ATOMI, hàng mẫu, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia tạo gai nhuyễn đi từ polyacrylic màu nâu đỏ
tươi, phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng pha sơn ô tô, hãng PPG,
code: P565-660/1L, mã CAS: 123-86-4, 100-41-4, 1lit/ lon, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia thấm ướt và phân tán (dạng lỏng) (DISPERBYK
170);Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia thụ động Crom- Dipsol BT-2, Thành phần: Sodium
choloride, phosphate và nước. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PHỤ GIA THỰC PHẨM- WENDAPHOS M178 (PHOSPHATE BLEND),
25KG/BAO (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia trợ gia công dùng trong ngành công nghiệp nhựa-
ADDITIVE MASTERBATCH PEA-3S (25kg/bag x 320 bags)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia trong ngành sơn- chất tạo mờ (React PSA-301)
(NLSX Sơn) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia trong quá trình mạ bản mạch mã ORC-F463(A)
(16-20% Copper sulfate pentahydrate, 2-4% Additive), đóng trong 288 thùng,
20kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia xây dựng: Concrete Admixture, hiệu: Adva Cast
5388F2-A1 (10kg/ thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia XL6507 (0.2KG/BAG) chế phẩm hóa học giúp chống
tạo bọt dùng trong ngành sơn phủ. Mã CAS: 1330-20-7. Hàng mới 100% (F.O.C)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia xóa mí T490 TINTED CLEAR ADDITIVE đi từ
polyacrylic, phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng để sơn ô tô,
hãng PPG, code: T490/1L, loại 1L/lon, CAS: 111-76-2, 126-86-3, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phu gia/ Hạt phụ gia Tacal (Calpet) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Chế phẩm chuyên dùng cho
mực in(1pak4chai, 1.2lit/chai) Make Up for Ink MEK;344497-0022;NSX:Domino UK
Ltd.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụgia dùng trong xi mạ ASLES EP2-P,hỗnhợp gồmmaleic
axit,fumaric axit,chất hoạtđộng bềmặt,dạnglỏng,20
lít/can,mới100%(CAS7732-18-5)(KQPTPL:9242/TB-TCHQ) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PHUGIA-50CARBON/ Phụ gia dạng hạt dùng cho các sản phẩm
nhựa (Thành phần gồm: 50% carbon black, PE, PE wax và EBS mixture) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Pigment Base Beige-Chế phẩm hóa học(1kg/chai), cas no.
21645-51-2; 12227-89-3;51274-00-1;12001-26-2;804247-5;2943-75-1- Nguyên liệu
cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PINK SPECKLES. Muối natri sulphate và natri carbonate
đã được tạo hạt và nhuộm màu hữu cơ, dùng trong sản xuất bột giặt (theo kết
quả giám định số 817/TB-KĐ4 ngày 21/06/2017). (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PK019/ Chất làm cứng, trộn với mực giúp mực in nhanh
khô cứng loại HS 100 HARDENER (thành phần chính Hexamethylene diisocyanate
80-90%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PK030/ Chế phẩm dùng để pha chế với mực in, giúp tăng
độ bám dính của mực in lên vỏ điện thoại, Loại MZJ-03 (thành phần chính
Vinyltris(2-methoxyethoxy)silane) 0.1kg/hộp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PL MS-611M/ Chế phẩm hóa sử dụng trong công nghệ mạ
Nickel (MS-611M)(20L/Can)(Thành phần: LACTIC ACID 10-15%,TRISODIUM PHOSPHATE
20-30%,nước) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PL TOP RIP AZ-2/ Chế phẩm hóa giúp hoàn thiện bề mặt
lớp mạ TOP RIP AZ-2 (20L/Can)(TP: Ethylene diamine 19%, Triethanolamine 9%,
Organic compound 5-10%,Nước).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PL/ Chế phẩm hóa sử dụng trong mạ(CUPRACID ULTRA
MAKE-UP (25Kg/Can)(sulphuric acid <3%,Copper
Sulfate,bis-(3-sulfopropyl)-disulfide, disodium salt)(Hàng mới 100%)/ KR (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PL005/ Túi chống ẩm 50G (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PL040/ Túi chống ẩm 2G (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PL043/ Túi chống ẩm 50G (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PL056/ Gói chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PL10/ Túi chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PL10/ Túi hút ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PL100/ Túi chống ẩm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PL102/ Túi hạt chống ẩm 2g (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PL22/ Gói hạt hút ẩm, trọng lượng 30g/gói, thành phần:
CALCIUM CHLORIDE 71.4% & SODIUM CARBOXMETYL CELLULOSE 28.6%, tên thương
mại: EX-20SU Desiccant wrapped in the package (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PL22/ HAT CHONG AM (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PL38/ TÚI CHỐNG ẨM DÙNG CHO SẢN PHẨM MAY MẶC (HÀNG MỚI
100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PL52/ Gói hút ẩm 1.5gr (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PL8/ Túi chống ẩm (SILICAGEL 50G) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PL86/ Hạt chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PLACCEL 312 (312-AC-502), thành phần chính là
Polycaprolactonetriol, dạng lỏng, 200kg/thùng, phụ gia dùng để sản xuất PU.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PlatiumW50/ Dung dịch chất mạ Platimun W50
Diammindinitropplatinum (II) 5%-CAS: 14286-02-3, sulfuric acid 4%- CAS:
7664-93-9. 1lit 1000 gr (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PLTCA-GOICHONGAM/ TÚI CHỐNG ẨM (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PM02-001973A/ Gói hút ẩm dùng cho camera quan
sát.(Chuyển đổi mục đích sử dụng NL từ DH số 3 tk 103166905920 ngày
26/02/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PM02-003026A/ Gói hút ẩm dùng cho camera quan
sát.(Chuyển đổi mục đích sử dụng NL từ DH số 15 tk 103261317830 ngày
14/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Poly Aluminium Chloride (AL2(OH)nC16-n.xH2O)m (AL2O3
min 30%), dạng bột dùng để xử lý nước thải trong ngành công nghiệp
(25kg/bao), Cas no: 1327-41-9,Nsx: Obei Group Co.,Ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Poly aluminum chloride (PAC) dùng để xử lý nước thải do
Shandong Tenor Water Treatment Technology Co., Ltd cung cấp, đóng bao 25kg,
Số CAS:1327-41-9, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Polyacrylate trong dung môi hữu cơ OLIGOMA RESIN
CLEAR(ROA-7030), thành phần Toluene 20-30%, 2-Methyl-2-propenoic acid methyl
ester 25-35%, Xylene,.. đang đi PTPL 102762724741 NGÀY 17.07.19 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Polyaluminium Chloride (PAC) AL2O3 28% min, chất keo tụ
sử dụng để xử lý nước thải, đóng bao 25kg, hàng mới 100%. Mã CAS: 1327-41-9
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Polyme acrylic nguyên sinh dạng lỏng HI-MAT 103A-Là sáp
polyethylene trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100% (mục 15 PTPL 659) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Polyme acrylic, không phân tán trong nước, dạng nguyên
sinh, sánh, màu đỏ cam. (ANTI-TERRA-203) (NLSX Sơn) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: POLYPLANT 7 HERBS GNBN(Sản phẩm của ngành cn hóa chất:
Nước, glycerine, chiết xuất từ lá và hoa của các loại thực vật, chất bảo
quản,...Nguyên liệu dùng trong sx hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 5kg/drum, hàn (nk) |
|
- Mã HS 38249999: POLYPLANT MARINE SEAWEEDS GNFN(Sản phẩm của ngành cn
hóa chất: Nước, glycerine, chiết xuất các loại tảo,...Nguyên liệu dùng trong
sx hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 5kg/drum, hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Polyvinyl acetate chloride 3761V (hỗn hợp các oligome
acrylate, dạng lỏng)GĐ:2511/TB-PTPL(18/11/2015) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: POTASSIUM HUMATE POWDER (Mã CAS: 68514-28-3; CTHH:
C9H8K2O4, Không nằm trong Danh mục hóa chất phải khai báo theo Nghị định số
113/2017/NĐ-CP ngày 9/10/2017)-Hóa chất dùng để sản xuất phân bón lá (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PPI27/ Chất độn dùng trong sản xuất cao su- CaCO3 (Đá
vôi nghiền mịn đã phân tán trong nước), (KQ PTPL 1408/PTPLHCM-NV ngày
06/05/2013) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH MV BASIC: Phụ gia dùng trong xi mạ, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH MV COPPER: Phụ gia dùng trong xi mạ, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH P BASIC: Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ
có thành phần chính là muối vô cơ của Niken trong môi trường bazơ, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH RA MODERATOR: chế phẩm hóa học dùng trong
xi mạ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Prochem 3F18- Chế phẩm chống đóng cặn có thành phần là
dầu khoáng (hàm lượng dầu khoáng ~20%) và hỗn hợp amin hữu cơ. Hàng mới 100%,
do SUEZ WATER TECHNOLOGIES (WUXI) CO., LTD sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PRONALEN SENSITIVE SKIN PSP(Sản phẩm của ngành cn hóa
chất: Dung môi, nước, chiết xuất từ hương nhu, kế sữa,...Nguyên liệu dùng
trong sx hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 5kg/drum, hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PS 1087- Chế phẩm dùng trong ngành mạ, là hợp chất của
ammonium bi-fluoride và phụ gia. Dạng bột, 25 kg/bao, hàng mới 100%,
CAS:1341-49-7, 1333-83-1 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PSCB-ATOTECH BRIGHTNER/ Hóa chất inpulse brightner-
inpulse brightner (2130/N3.13/TĐ 25/11/2013). SULFATE đồng, ACID, phụ gia,
chế phẩm dùng trong xi mạ (chất để hoàn tất) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PSCB-ATOTECH P COPPER/ Hóa chất printoganth p copper
solution-printoganth p copper solution (2130/N3.13/TĐ 25/11/2013). CULFATE
đồng, ACID, phụ gia chế phẩm dùng trong xi mạ (chất hoàn tất) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PSCB-ATOTECH REDUCTION CU/ Hóa chất reduction solution
cu- reduction solution cu (2130/N3.13/TĐ 25/11/2013). FORNALDEHYDE, METHANOL,
nước. Chế phẩm dùng trong xi mạ (chất hoàn tất). (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PSCB-ATOTECH U BASIC/ Hóa chất printoganth u basic
solution- printoganth u basic solution (2130/N3.13/TĐ 25/11/2013). Muối
NICKEL, SODIUM HYDROXIDE, nước, chế phẩm dùng trong xi mạ (chất hoàn tất)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: PSCB-ATOTECH U COPPER/ Hóa chất printoganth u copper
solution- printoganth u copper solution (2130/N3.13/TĐ 25/11/2013). SULFATE
đồng, ACID, phụ gia, chế phẩm dùng trong xi mạ (chất để hoàn tất) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PSCB-AUROTECH AT/ Hóa chất mạ vàng aurotech at-aurotech
at (1105/N3.12/TĐ 24/05/2012). Muối KALI và ACID OXALIC, chất phụ gia làm
bóng dùng trong xi mạ. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PSCB-AUROTECH-CNN-PART A/ Hóa chất replenishment part
a- replenishment part a (2130/N3.13/TĐ 25/11/2013). Muối NICKEL, ACID, nước,
chế phẩm dùng trong xi mạ (chất hoàn tất). (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PSCB-BF-ACTIVATOR/ Chế phẩm hóa học dùng trong xi
mạ-BONDFILM ACTIVATOR. 25Lít/drum. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PSCB-BF-MS 500/ Chế phẩm hóa học dùng trong xi
mạ-BONDFILM MS 500. 25Lít/drum. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PSIL/ Túi hút ẩm (SIO2, H2O) phụ liệu may mặc. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PTA08S02/ Dung dịch phân tích A-08-S02 Alkyl glycol
CH3(CH2)nO2H (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PTCCVTBD/ Gói hút ẩm DESICCANT-2 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PV06010001/ Chất hút ẩm Super Dry Sac 10G (8L), Qui
cách hàng hóa: 10g/gói (100 gói/kg)(không dùng trong thực phẩm). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: PVL0001/ Hạt nhựa PP phụ gia compound màu đen ECP
25T.mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Q120-012381 HỢP CHẤT XỬ LÝ NƯỚC, KURITA S-1030, HÓA
CHẤT DÙNG ĐỂ XỬ LÝ CÁU CẶN TRONG HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC (20KG/CAN). HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Quặng Zirconium Silicate FG-901C (Hàng mới 100%), Căn
cứ kết quả phân tích số: 352/TB-KĐ4: Chế phẩm hóa học có chứa hỗn hợp Zircon,
Nhôm oxit và phụ gia (nk) |
|
- Mã HS 38249999: R2004006-001615/ Chế phẩm dùng trong xi mạ, hóa chất mạ
điện, chất để hoàn tất loại khác, tp chính là hỗn hợp muối axetat,sulphat của
Nikel, natri,phụ gia TOP SEAL H-298(L).(20 LTR/ UNL).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: R2004006-003362/ Chất phụ gia mực in dính chặt bề mặt
GLS-GLASS PROMOTER (Tp chính: N-[3-(Trimethoxysilyl)propyl]ethylenediamine
90-100%), đóng: 2can/kg (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: R2004006-003414/ Chế phẩm hóa học SurTec 131. 20kg/can
(Nước 70-80%, Dipotassium tetraborate*4H2O 12045-78-2 5-10%). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: R2004006-006758/ Chất làm cứng mực in dùng để in lên
mặt kính màn hình của điện thoại di động, PX GLASS ADDITIVE(I) (Tp:
(C36H40O6) 52%, 3-Ethoxypropanoic acid ethyl ester 28%),1kg/can (Mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: R2004006-006914/ Chất làm cứng mực in dùng để in lên
mặt kính màn hình của điện thoại di động, PX GLASS ADDITIVE(I) (Tp:
(C36H40O6) 52%, 3-Ethoxypropanoic acid ethyl ester 28%), 4kg/can(Mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: R200C006-000306/ Chất phụ gia dùng trong quá trình sản
xuất điện thoại di động S 9 SOLVENT (TP: 3-Ethoxypropanoic acid ethyl ester
50%, 2-Butoxyetahnol 40%, Ether Solvent 10%)(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: R200C006-000347/ Chất khử bọt KS 66 dùng để làm mực
không có bọt dùng trong quá trình sản xuất điện thoại di động (TP: Siloxanes
and silicones,di-methyl 90%; silica gel 10%) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: R33/ Bột ổn định nhiệt tổng hợp, PVC heat stabilizers
Calcium Zinc, 8998C, hang moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: RAB35910101/ Chế phẩm sử dụng để tăng độ bám dính của
keo dính trong quá trình sản xuất vỏ ốp tivi, hãng sx 3M, thành phần:(Methyl
acetate: 30-50%, Heptane: 40-60%) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: RCH0027/ Hỗn hợp este của axit phosphoric,làm phụ gia
cho sản xuất nhựa(số CAS: 5945-33-5)(FLAME RETARDANT FP600) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: RCNP/ RCNP# Hỗn hợp hóa chất dùng trong xi mạ, thành
phần chính gồm Đồng sulphat...dạng lỏng RN-7625C (nk) |
|
- Mã HS 38249999: RE-1301(DM-825) Chất gắn đã điều chế dùng cho các loại
khuôn đúc hoặc lõi đúc của ngành cn hóa chất.CTHH:C7H8O(PTPL: 365/TB-KĐ4),(CK
K CHUA TC, HC DOC HAI) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: RE-1500(GX-1033XI70) Chế phẩm đóng rắn cho nhựa epoxy,
thành phần cơ bản polyamide và dẫn xuất amin trong dung môi hữu cơ (PTPL
0764/TB-KĐ4(17/07/2018) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: RE-316(ARONIX M-8060) Chế phẩm hóa học có thành phần
chính là ester của pentaerythritol với axit acrylic.TP: Speciality Acrylate
99.9%.PTPL số 1177/TB-KĐHQ ngày 02.10.2017 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Recyl Clean/ Chế phẩm hóa học ALCOHOLS, C10-16,
ETHOXYLATED. (CAS: 112-34-5; CAS: 68002-97-1; CAS: 1310-73-2) dùng để rửa
trục Anilox Recyl'Clean 2000 của máy in (03 chai2.4L- 0,8L/chai) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: RESIN SAK-LZS-54 Hỗn hợp của kẽm sterat, kẽm
palmitat.., trong môi trường nước KQGD 2768/KĐ3-TH (03/12/2019)-NPLSX sơn phủ
gỗ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: RESISTSTRIP RR10 PLUS: chế phẩm hóa học dùng trong xi
mạ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: RF/ Chế phẩm hóa chất chứa muối KNO3 và NaNO2, kí hiệu
AS140G, đóng gói 20kg/bao (PTPL số 35/TB-PTPL), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: RHENOFIT CF- Hợp chất dùng làm ổn định cao su, dạng
bột, thành phần bao gồm: Canxi hydroxyde và một số phụ gia khác (CAS:
1305-62-0), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: RHEOBYK-405 Chế phẩm hóa học amide acid carboxylic dùng
trong sơn,CAS:64742-95-6 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: RICEKER GNBN(Sản phẩm của ngành cn hóa chất: Nước,
glycerine, chiết xuất gạo, chất bảo quản,...Nguyên liệu dùng trong sx hóa mỹ
phẩm). Đóng gói: 5kg/drum, hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: RIKEMAL AS-005- Hỗn hợp ester của các axit béo Palmitic
và Stearic, dùng trong ngành nhựa. 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 38249999: RM07/ Hạt phụ gia dùng trong ngành nhựa (CALMAST MF530)
thành phần chính canxi carbonate, polypropylene. Kích thước hạt 3-4mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: RM10PECOMP1144/ Hạt tạo liên kết, phụ liệu COMP-1144.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: RM10PEELB348/ Hạt chất chống co, phụ liệu sx ngành nhựa
(ELB-348). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: RM10PESBKP006/ Hạt chất độn, phụ liệu sản xuất ngành
nhựa (P006). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: RM10PRFRMS777N/ Hạt chống cháy tổng hợp, phụ liệu sản
xuất (MS777). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: RM1911021/ Hỗn
hợpOxit(SiO2,Cas:7631-86-9;TiO2,Cas:13463-67-7;SnO2,CAS:1332-29-2;K2O,Cas:12136-45-7;CH4O,Cas:67-56-1;
C4H10O2;Cas:107-98-2)dùng trg sx tròng m.kính-OPTOLAKE SH-08P(1can20kg) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: RM20PEA93-CB2/ Hạt chống cháy PEA93-CB2 NAT (FR). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: RO002130/ Chất lưu hóa cao su PERKADOX 14-40C Chế phẩm
hóa học của ngành công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ROC10028A/ Phụ gia in,dùng làm cứng mực in STY #865
(chứa HDI polymer 100%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: RO-ND-98/ Chế phẩm dùng trong xi mạ, thành phần chính
gồm axit acetic 0,8%, Na2H2PO4, CuSo4... hàm lượng rắn 48%- TOP NICORON SA 98
MLF(20LTS), dạng lỏng,mới 100% (7.4USD1LTR) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: RO-ND-98/ Sản phẩm xử lý bề mặt PALCOAT 3796 Makeup
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: RO-ND-99/ Hóa chất TOP SEAL H-298 (20LTS)- Chất gắn đã
điều chế thành phần chính là hỗn hợp muối axetat, sulphat của niken, natri và
phụ gia, trong môi trường axit, dạng lỏng, mới 100% (9.4USD1LTR) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ROYALAMIN (Sản phẩm của ngành công nghiệp hóa
chất:Glycerin, sữa ong chúa,... nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm.
Không dùng trong thực phẩm, dược phẩm). Đóng gói: 5kg/can, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: RS-074/ Túi hạt chống ẩm, dùng đóng gói giầy, làm cho
giầy không bị ẩm ướt (1 túi 0.0125g). Chưa qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 38249999: RS-30L/ Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp đúc-
SILIC DIOXIT 1430 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: RS-30L/ Dung dịch silica dùng làm chất kết dính của sản
phẩm đúc (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: S010-000340/ Hạt chống ẩm VNdry 8g/túi. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: S027/ Kẽm carbonat (Dòng 6 của tờ khai:
101176586340/E31/14.12.2016) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: S030/ Túi hút ẩm (Calcium chloride) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sản phẩm của ngành công nghiệp hoá chất NANO- CLEAR NCA
được ứng dụng xử lý, phục hồi, chống ăn mòn và bảo vệ sơn, kim loại, nhựa, bê
tông đá, gạch, ngói, gỗ... hàng mới 100% (đơn vị tính gallon) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sản phẩm hóa chất chưa được chi tiết, loại khác- Nguyên
liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in, ACEMATT OK 500, hàng mới 100%. Cas No:
112926-00-8, 7631-86-9, 9002-88-4 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sản phẩm hóa chất dùng làm nguyên liệu phụ gia sản xuất
sơn, mực in TEGO DISPERS 761 W, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sản phẩm hóa chât dùng làm nguyên liệu trong sản xuất
sơn & mưc in- TEGO FOAMEX 832, hang mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: San phâm hoa chât dung lam nguyên liêu trong san xuât
sơn & mưc in TEGO FOAMEX N, loai 25kg/thung, hang mơi 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: San phâm hóa chât dùng làm nguyên liêu trong san xuât
sơn & mưc in TEGO FOAMEX N, loai 25kg/thung, hang mơi 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sản phẩm hoá chất dùng làm phụ gia trong sản xuất sơn,
mực in DYNOL 810, hàng mới 100%.Cas: 169117-72-0, 9014-85-1 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sản phẩm hút ẩm và chống mốc (dùng hút ẩm và chống mốc
trong ngành CN) (đất sét dạng gói, 6 gram/miếng,500 miếng/gói,04 gói/
thùng)-MICROPAK DRI CLAY DESICCANTS 6 GRAMS(6 grams per pieces). Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sản phẩm tạo ma sát MCS-1-NV 001-Y01-809 (hỗn hợp hoá
chất có thành phần chính là Graphite, hợp chất canxi và phụ gia, 4kg/bao, có
PTPL số: 008/CNPTPLHP-NV)Nguyên liệu sản xuất phanh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sản phẩm tạo ma sát TM-3-NV 001-Y01-806 (hỗn hợp hoá
chất có thành phần chính là Graphite, hợp chất canxi và phụ gia, 6kg/bao, có
PTPL số: 4696/TB-TCHQ), Nguyên liệu sản xuất phanh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SANFEL/ Chế phẩm hóa học (Hàng không thuộc tiền
chất,hóa chất nguy hiểm,dùng trong ngành giày). (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sáp A (Silica Sol), thành phần gồm thủy tinh và vôi,
được sử dụng để đánh bóng, hàng mới 100% (áp dụng mã HS theo kết quả PTPL số
1814/TB-CNHP ngày 22/12/2015, 1 thùng (barrel) 244.5 kg (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sáp nhân tạo từ polyethylen phân tán trong nước- Hi Wax
WS 963B (Dùng để sản xuất mực in, sử dụng in thùng carton) theo PTPL
215/TB-KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sáp nhũ tương- Aquawax 88 SS (F3.55) (Wax Emulsion)
dùng trong quá trình sản xuất gỗ MDF, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sáp paraffin phân tán trong dung môi hữu cơ, dạng nhõa
dùng để chống dính và làm bóng bề mặt đá mà, đóng gói 14kg/thùng, nhãn hiệu
SAN FENG. Hàng do TQSX mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sáp phân tán trong dung môi hữu cơ, dùng làm phụ gia
trong sản xuất sơn-ADDITIVE MICRO FLAT C(15kg/hộp)CAS NO:110-19-0 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sáp Polyamid phân tán trong dung môi hữu cơ-ADDITIVE
DISPARLON BB-102(16kg/hộp)CAS NO:123-86-4;71-36-3 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sáp polyamide trong dung môi ethanol, isopropanol,
ethylcyclohexane, hàm lượng chất rắn 20.9%, dạng nhão/Disparlon PFA-220 đã có
KQPTPL số10065/TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: 'Sáp polyamide trong dung môi hữu cơ, SURFACE
ADDITIVE(NS-5500), (KQ PTPL số 482/TB-KĐHQ ngày 31.12.2019) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sáp polyethylene phân tán trong dung môi hứu cơ-
(AEK00431V) MONORAL 4000X [Cas:1330-20-7; C6H4(CH3)2](216 KĐ4-TH,117
BBHC12,Ngày 26/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sáp tổng hợp (dạng lỏng) trong dung môi hữu
cơ(RHEOLOGICAL ADDITIVE (DISPARLON 4200-10))(160Kg/1thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ dạng lỏng, SURFACE
ADDITIVE(BMZ-8551), thành phần Xylene 35-45%, Fatty acids, coco polymers with
benzoic acid, pentaerythritol and phthalic anhydride 55-65% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sáp trong dung môi hữu cơ, dạng lỏng-ADDITIVE MICRO
FLAT CE-10BE(15kg/hộp)CAS NO:123-86-4;141-78-6 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sáp từ hợp chất amide phân tán trong dung môi hữu cơ,
dạng nhão (chất tạo độ trơn) (CAS: 109-60-4, CTHH: C5H10O2)- ADDITIVE SLIP E
30% (Only for export)/ 10-451956-6.1470 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SC31410018-CT18/ CT18-06_EPOXY_Chất đóng rắn cho nhựa
epoxy, hàng đóng trong 1 pallet, N.W 100 kg, G.W 117 kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SC31410018-CT19/ HARDNER_Chất đóng rắn cho nhựa epoxy,
hàng đóng trong 1 pallet, N.W 600 kg, G.W 670 kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SC-EN 1335 A: Phụ gia dạng lỏng dùng trong ngành xi mạ,
đóng gói: 25 lít/Carboy, Mã CAS: 10101-97-0 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SC-EN 1335 B: Phụ gia dạng lỏng dùng trong ngành xi mạ,
đóng gói: 25 lít/Carboy, Mã CAS: 7681-53-0, 6915-15-7 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SC-EN 1335 C: Phụ gia dạng lỏng dùng trong ngành xi mạ,
đóng gói: 25 lít/Carboy, Mã CAS: 7681-53-0, 6915-15-7 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SC-EN 1338 A: Phụ gia dạng lỏng dùng trong ngành xi mạ,
đóng gói: 25 lít/Carboy, Mã CAS: 10101-97-0 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SC-EN 1338 B: Phụ gia dạng lỏng dùng trong ngành xi mạ,
đóng gói: 25 lít/Carboy, Mã CAS: 7681-53-0, 6915-15-7 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SC-EN 1338 C: Phụ gia dạng lỏng dùng trong ngành xi mạ,
đóng gói: 25 lít/Carboy, Mã CAS: 7681-53-0, 6915-15-7 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SCHE0024/ Hạt chuẩn SmartCal để kiểm tra máy phân tích
hơi ẩm; 30005793 (1 box12 gói, 1 gói 8.5 gram) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SE104/ Gói chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SECURIGANTH SBU SWELLER: Chế phẩm hóa chất dùng trong
ngành xi mạ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SF04/ Hạt phụ gia Taical XK1109 (Caco3) có thành phần
chính là Canxi Cacbonat hàm lượng >75% theo khối lượng, đã được phân tán
trong nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SFV040/ Chất làm bóng mạ niken CH3O4SNa; C6H7Cl3O3
C8H11NO4S; H2O dùng xi mạ sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SFV048/ Chất làm bóng đồng sunphat (Polymer
benzalkonium chloride (C21H38NCl); H2O)- Dùng xi mạ sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SFV051/ Chất làm bóng mạ niken thẫm
2-Meracapto-Benzimidazole Molecula (C7H6N2S) dùng xi mạ sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SFV057/ Chất làm bóng đồng pyro KOH; H2O; C2H2N2Na2S3
dùng xi mạ sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SFV058/ Chất phụ gia đồng pyro H2O; AMINO THIAZOLE
(C3H4N2S) dùng xi mạ sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SG001/ Gói chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SHF-33/ Gói hút ẩm thành phần 100% Calcium Chloride
dùng trong sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SIL01/ Gói chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Silic dioxit đã được xử lý bề mặt với sáp polyetylen
(SDKQ: 456/KD4-TH, NGAY 23/04/2019;3647/TB-TCHQ) (CTHH: SIO2)/ ACEMATT OK-412
(cam ket khong phaitien chat chat cam) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Silic dioxit đã xử lí bề mặt, dạng bột_CABOSIL TS-720,
NLSX sơn theo pt 3062/TB PTPLHCM ngày 12/12/2014 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Silic dioxit phân tán trong môi trường nước, dạng hệ
keo- elasticity protective agent GRJ, đóng gói 125kg/1 drums, mới 100% (KQ
PTPL: 11/TB-KĐ5 ngày 21/01/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Silic dioxit phủ silicon-PIGMENT NIPSIL
SS-50B(10kg/gói)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Silica 66g/ Gói chống ẩm- trọng lượng 66 gram (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Silica gel self indicator, CAS số:112926-00-8, đóng
gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Silica gel, Blue, middle granule, 500g/chai (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SILICAG/ Chất chống ẩm SILICAGEL 2GTN (vật tư tiêu hao)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Silicagel 20gr dùng hút ẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Silicagel dùng để hút ẩm, dùng cho tủ quần áo, dạng
miếng, kích thước đóng gói 200x140x13 mm, mã code 2055, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SILICAGEL/ Hạt chống ẩm dùng cho nhà máy may công
nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Silicagel/ Túi Silica gel dùng để hút ẩm,dạng gói,
3g/túi (1túi 1pcs), nhà sản xuất YUE ZHONG TEXTILE CO.,LTD, còn nguyên mới.
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Silicagel/ Túi Silicagel dùng để hút ẩm,dạng gói,
3g/túi (1túi 1pcs), nhà sản xuất WIVIS CO., LTD, còn nguyên mới (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SILICARGEL/ SILICA GEL/ Hạt hút ẩm SILICA GEL (đã đóng
gói). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Silicat FO1430 nguyên sinh dạng lỏng (mẩu có thành phần
là SiO2 dạng phân tán trong dung dịchNaOH) Áp Mã số HS theo thông báo Kết quả
PTHH số: 497/TB-PTPLHCM-14 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Silicat SOL JN 1430 nguyên sinh dạng lỏng (mẩu có thành
phần là SiO2 dạng phân tán trong dung dịchNaOH) Áp Mã số HS theo thông báo
Kết quả PTHH số: 497/TB-PTPLHCM-14 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Silicone KP-390- (CAS: 71-36-3 5%) Nhựa silicon nguyên
sinh dạng lỏng. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (05 thùng x
15 kg/ thùng). (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sillicone dùng để tạo độ cứng cho keo dính vào màng mà
không bị rơi ra,mã:SC0062A.
TP:Silane,dichloromethylphenyl10-20%,Octamethylcyclotetrasiloxane40-50%,Decamethylcyclopentasiloxane10-20%...Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SJ02-01649A/ Hạt chống ẩm silicagel (3g) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: S-LCD0004059/ Bột mài thấu kính (Al2O3 + ZrSiO4) _
Fujimi fo optical emery #240 [LCD0004059] (nk) |
|
- Mã HS 38249999: S-LCD0004060/ Bột mài thấu kính (Al2O3 + ZrSiO4) _
Fujimi fo optical emery #500 [LCD0004060] (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SODIUM ALUMINO SILICATE (ZEOLITE 4A)- Hỗn hợp có thành
phần gồm Zeolite và muối Cacbonat. Chất trợ tẩy dạng bột dùng trong công
nghiệp sản xuất bột giặt. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sodium Humate- Hóa chất phụ gia tăng kết dính dùng
trong sản xuất thức ăn thùy sản (NAHSO3). Mã CAS: 68131-04-4. (25 Kgs/bao)
(Hàng không có trong danh mục khai báo hóa chất). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sodium hypophosphite thành phần chủ yếu là NaH2PO2, cas
7681-53-0, dạng bột trộn chất hóa học khác với nước dùng để xi mạ, dùng trong
nhà máy sản xuất đồ chơi trẻ em, 25kg/ bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sodium hypophosphite, Nickel sulfate, Sodium malate,
Lactic acid và nước, dạng lỏng, thường dùng trong công nghiệp mạ- TOP NICORON
TOM-SLF(20LTS) (KQGĐ số: 8659/TB-TCHQ Mã CAS:7681-53-0- NaH2PO2H2 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sodium orthosilicate/ Hỗn hợp các chất vô cơ gồm Sắt
(III) clorua, natri silicat, natri hydroxit, dạng bột(LàmNLSXHCxửlýbềmặt
kimlọai.Chốngănmòn, gỉsét) (Mã CAS: 13472-30-5)(PTPL 9160, 06/10/15) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sodium phosphate (sodium phosphate)- (Natri
diphosphate-54.7%; natri triphosphate-45.3% tính theo hàm lượng
khô)(QLD432020009662;GD621/TB-KĐ4 (16/5/2017)- Đã kiểm hóa theo TK
102752789201/A12 (12/ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Soluble BR-02-Chế phẩm hóa học- loại khác(Oxirane,
2-methyl, polymer with oxirane, monobutyl ether; d-tocopherol)(cas
no.9038-95-3;119-13-1)(18kg/carton)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng
mới 10 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SOLUBLE PROVIT QNBN (Sản phẩm của ngành công nghiệp hóa
chất-nước, glycerine, chiết xuất cây dẻ ngựa,... Nguyên liệu dùng trong sản
xuất hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 5kg/can, hàng mới:100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sơn khuôn (OSK- 592BS), thành phần: Methanol (67-56-1),
Crystalline silica quartz (14808-60-7), Naptha, Isopropyl alcohol (67-63-0),
Rosin (8050-09-7),.... Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sơn khuôn (OSK- 592GV), thành phần: Methanol (67-56-1),
Crystalline silica quartz(14808-60-7), Naptha, Isopropyl alcohol (67-63-0),
Rosin (8050-09-7),...Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sơn Khuôn Oka-Super 458 chống cháy
cát(COATING--OKA-SUPER 458) (Methanol: 34.11%, SiO2: 32,1 %, MgO: 30,1%,
Al2O3: 2.2%, Fe2O3: 1.4%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sơn nòng Oka- super 932M- chống cháy cát
(COATING--OKA-SUPER 932M) (Methanol alcohol; 38%, Crystalline quartz: 20-25
%; Iron oxide: 1-2 %, H2O: 30-35%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sơn thành phẩm (Chất phủ bóng bề mặt có gốc Acrylic
LAVENDER BINDER/MAT-S). Silic dioxit phân tán trong môi trường nước mã
BYK-024, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sorbitan monooleate (SP-80): SPAN 80 số Cas:1338-43-8,
Là hỗn hợp của este các axit béo dạng lỏng, 200kg/thùng, dùng trong công
nghiệp SX dầu nhờn,dạng không phân ly.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sorbitan monooleate(span S-80)(C24H44O6) (hỗn hợp este
của các axít béo,dạng lỏng) hàng được đóng trong thùng nhựa 200kg/thùng,TQSX
mới 100%.Dùng làm phụ gia để sản xuất thuốc nổ. CAS: 9015-08-1 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SP2/ Chế phẩm AD151 dùng cho mạ điện, thành phần gồm
disulfitoaurate, muối vô cơ,... đóng gói 100mL/chai, hàng phục vụ sản xuất
dụng cụ y tế, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SP2/ Chế phẩm ECO GOLD HO-8 dùng cho mạ điện, thành
phần gồm NaOH, gold sulfite salt, muối vô cơ, muối hữu cơ,... đóng gói
1L/chai, hàng phục vụ sản xuất dụng cụ y tế, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SPARKLE AC 78 BRIGHTENER- Chế phẩm dùng trong ngành mạ
là hỗn hợp bromochlorophenol blue và phụ gia trong môi trường axit. Hàng mới
100%, đóng gói 25 lit/can, CAS:2553-71-1, 25322-68-3 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SPARKLE AC 78 MAKE UP- Chế phẩm dùng trong ngành mạ có
thành phần chính là muối sunphat đồng và phụ gia trong môi trường axit,mới
100%, đóng gói 25 lit/can, CAS:7758-98-7 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SPARKLE AC 78 WETTING AGENT- Chế phẩm dùng trong ngành
mạ, là hỗn hợp muối sunphat đồng và phụ gia trong môi trường axit,mới 100%,
đóng gói 25 lit/can, CAS:7758-98-7 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Spay chống tĩnh điện NABAKEM F-150, 420ml/lọ. Hàng mới
100% (KQPTPL: 4519/TB-TCHQ) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Spay từ tính thông thường SM-15, 450ml/lọ. (chất tẩy bề
mặt sản phẩm điện tử& sản phẩm nhựa) Hàng mới 100%. KQPTPL: 4516/TB-TCHQ)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: SPECTRA 77 BL(105):Chế phẩm hóa học dùng cho ngành xi
mạ, có thành phần chính là muối của crom, nickel, 30L/thùng,mã cas
128-44-9,2495-39-8,85338-05-2,7732-18-5 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SR-001/ Hạt nhựa Calpet (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SS19-5010/ Giấy chống ẩm kích thước 35x70cm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SS19-5011/ Túi chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SS-2000 (B)- Chế phẩm hóa học có khả năng làm đông
cứng, dạng lỏng đi từ Isophorone diamine 97%. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: STEARINA/ Chế phẩm hóa học STEARINA,tp:axit béo(hỗn hợp
palmitic acid,stearic acid), CAS:67701-03-5,dạng bột25kg/bao,dùng để tạo độ
liên kết trong sx hạt nhựa EVA tổng hợp,nsx:Titanstuc,mới100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: STRAWBERRY EXTRACT M.S.(Sản phẩm của ngành công nghiệp
hóa chất-nước, glycerine, chiết xuất dâu tây,... Nguyên liệu dùng trong sản
xuất hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 5kg/can, hàng mới:100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: STRIPPER 210- Chế phẩm dùng trong ngành mạ là hỗn hợp
dẫn xuất của benzen sulphonate, muối sunphat và phụ gia,dạng bột, đóng gói
20kg/bao. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SU-10724/ Dung dịch làm mát đĩa khi mài Excemlight
G-999 (thành phần có chứa: glycerol;polyethylene glycol, propoxylated)
(200kgs/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SUB100677-Hóa chất PAC sử dụng để xử lý nước thải (chế
phẩm chứa poly aluminium Chloride) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SUBSTARZN8/ Hóa chất xử lý bề mặt trước khi mạ SUBSTAR
ZN-8 (15 lít/ can), thành phần gồm Sodium hydroxide, Zinc oxide, Metal salt,
Chelating Agent, Water (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SUKANO T ME S749 (chế phẩm hóa học- loại khác- dùng
trong sản xuất nhựa)- 25Kg/Bag. CAS-No: 89-32-7 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SUKANO TDC S479 C (Chế phẩm hóa học, chất chống dính
dùng trong sản xuất nhựa PET) (Polyethylene Ter-Phtalate; silica)-25Kg/Bag.
CAS-No:14808-60-7 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SUKANO TDC S479-HP-SP-C (Chế phẩm hóa học- hóa chất
dùng trong sản xuất nhựa) (Polyethylene Ter-Phtalate; wax)-25Kg/Bag.CAS-No:
25038-59-9 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Sulfotech GR Additive: Chế phẩm hóa học dùng trong xi
mạ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Super Check/ Chất kiểm tra khuôn đúc Super Check UD-ST
(A) loại 450cc. Hãng sản xuất: MARKTEC ASIA CO.,LTD, Thái Lan.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: SUPERZINC190BG(F)SUMMER<A> Chế phẩm hóa học có
thành phần chính là hợp chất silicat, hỗn hợp dung môi hữu cơ và phụ gia,
dùng trong sản xuất sơn, dạng lỏng (Theo BBCN: 103/BB-HC12 ngày 29/04/2020)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: SurTec 520- chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ (thành
phần chính gồm sáp polyetylen phân tán trong môi trường nước, hàm lượng rắn
35.6%). 25kg/can. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SurTec 555 S- chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ
(2-Propenoic acid, polymer with ethene, compd. with
2-(dimethylamino)ethanol,...). CAS: 38531-18-9. 25kg/can. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SVN14/ Chất phụ gia dùng để pha sơn X-22-160AS (thành
phần Carbinol modified organopolysiloxane) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SVNL33/ Miếng dán chống mốc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SX35/ Chất tăng độ ẩm JG1200,Thành phần gồm: Nhựa
polyamit-epichlorohydrin 12.5%, water 87.5%,PH: 3,5-6,5 Freezing Point (độ]
C.),Tỉ trọng (nước 1): 1.030.01(25độ C),hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SXGC00001/ Vật liệu tản nhiệt JoinPad3-S30035-60W,TP:
Silicone Polymer10-20%, Spherical alumina50-60%,Aluminum Hydroxide30-40%,
dạng cuộn dùng để sx tấm bảo vệ con chíp ĐT,100mmx100Mx1Roll10m2/15.1Kg (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SXGC00006/ Vật liệu tản nhiệt ZX03N(0.65T), thành phần:
Silicone Resin 10-20%, Metallic Compound 80-90%, dạng tấm dùng để sản xuất
tấm bảo vệ con chíp điện thoại, kích thước: 350mmx240mm, 50EA/8.4Kg (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SXGC00007/ Vật liệu tản nhiệt ZX03N(0.55T), thành phần:
Silicone Resin 10-20%, Metallic Compound 80-90%, dạng tấm dùng để sản xuất
tấm bảo vệ con chíp điện thoại, kích thước: 350mmx240mm, 100EA/15Kg (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SXLT43/ Miếng dán chống mốc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Syloid ED30- Silic dioxide đã xử lý bề mặt với hợp chất
hữu cơ- CAS Số: 7631-86-9 và 8002-74-2 (KQ GĐ 1569/PTPLMN-NV ngày 21/10/09)
NVL Sản xuất sơn gỗ (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SYNTHRO-COR EV B: Axit hữu cơ của muối Natri dạng lỏng
dùng trong ngành công nghiệp, đóng gói: 240 Kgs/drum, Mã CAS: 110-91-8,
109-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SYVN16/ Hạt nhựa phụ gia dùng trong ngành sản xuất hạt
nhựa, mã HF004BCS. Hỗn hợp gồm: nhựa, CaCO3, Zinc. Kích thước 3 x 3 mm,Hàng
mới 100%, sản xuất tại Việt Nam. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: SZ 500, Là hỗn hợp của Sodium hydroxide (15%)
CAS:1310-73-2, Zinc oxide (15%) CAS:1314-13-2, Water (70%)CAS:7732-18-5.
(Chất axit dùng tẩy rửa bề mặt kim loại dùng trong xi mạ) (TBPT:571/TB-KĐ3)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: S-ZOH619710009/ Gói chống ẩm (5.6 gram/gói/cái) _
Silicagel SF5 (2000pcs/ctn) [ZOH619710009] (nk) |
|
- Mã HS 38249999: T02/ Túi hút ẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: T032/ Hỗn hợp các chất vô cơ có thành phần chính là
thạch cao, kẽm oxit,... dạng bột (dùng để sản xuất đế giày) (Transparent
ZnO(H)) (20 kg/bag) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: T08/ Túi chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Tá dược dùng để sx thuốc: Ligamed MF-2-V (Magnesium
Stearate) USP42. Lô: C025143. Năm sx: 02/2020. Hạn dùng: 02/2024 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Tấm treo đuổi côn trùng tủ quần áo 3 cái-842588
(DAINIHON JOCHUGIKU, chiết xuất thảo dược, chất chống mốc, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TCA/ Túi chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TCA/ Túi chống ẩm (1000 gram/túi) dùng để xuất khẩu hộp
carton và vở xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TCA/ Túi chống ẩm (2 gram/túi) dùng để xuất khẩu hộp
carton và vở xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TCA/ TÚI CHỐNG ẨM, không nhãn mác (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TCA/ Túi, gói chống ẩm 1gr (Silica gel dùng để hút ẩm,
đã thấm tẩm chất chỉ thị) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TCM15/ Túi chống mốc 15g (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TCPolymer dạng nguyên sinh- (ACR31813V) PERGUT S-10
[C7H8(C6H5CH3)]"Toluene12.5%"(KQ:867/TB-PTPL-16/12/2015) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TE15-000001A/ Gói chống ẩm TE15-000001A (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TE15-000001A/ Gói hút ẩm dùng cho camera quan sát. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TE15-000002A/ Gói chống ẩm TE15-000002A (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TE15-000002A/ Gói hút ẩm dùng cho camera quan sát. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Teknobrite AZ 1545R-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong
CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (89-98-5), (122-57-6) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Teknobrite AZ 1845M-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong
CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (7732-18-5); (532-32-1) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Teknobrite AZ 3245M-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong
CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (7732-18-5); (532-32-1) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Teknobrite AZ 3245R-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong
CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (89-98-5); (122-57-6) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Teknobrite AZ 3249M-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong
CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can.(7732-18-5); (532-32-1) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Teknobrite CZ 3365-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong
CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (123-11-5) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Teknobrite CZ 4380-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong
CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can (123-11-5) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Teknostar Brightner- Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong
CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. (15990-43-9) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Teknostar Carrier Additive-Hàng mới 100%, hóa chất dùng
trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. (1606-85-5) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TEV12-29/ Chất chống ẩm dạng hạt DTS30N (1goi 35.3g)
Tên hóa học là: Bentonite, công thức: (Ca)x(Al2-xMgx)Si4O10(OH)2.Nh2o (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Tevn10/ Chất phụ gia (CaCO3)- CALPET W-500 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TH3/ Gói hút ẩm Silicagel(100gram), 10kg/gói PE, 40kg/
bao PP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Thanh báo ẩm(3010322: COMM (Br free-Indicator card)),
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Thanh hút ẩm bằng nhựa E0690 (3chiếc/gói). Nhà sản
xuất: NITOMS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: THÀNH PHẦN CỦA PHỨC HỆ POLYURETHANE DALTOPED AA 43001,
DÙNG ĐÚC NHỰA POLYURETHANE (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Thermal Conductive 0.65T/ Chất dẫn nhiệt dạng tấm (kt
35cm*24cm 840cm2/1EA). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: THO-014/ Giấy chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: THVM000195/ Chất điện môi chứa BENZOTRIAZOLE,
PROPANEDIOL-1,2[VITOL 2-S 100L] (100 Lít/thùng) dùng cho máy gia công khuôn
mẫu (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TIN NEUTRALIZER- Chế phẩm dùng trong ngành mạ có thành
phần hỗn hợp của sodium phosphite và phụ gia. Dạng bột, đóng gói 25 kg/bao.
Hàng mới 100%, CAS:10101-89-0 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TJP05/ Chất phụ gia- Calpet W-500 (Nguyên liệu sản xuất
vải PP, đai dệt PP) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TKV0004/ Hóa chất xi mạ crom TOP FINECHROME WR HIGH
PLUS (15 lít/ can), thành phần gồm Chromium salt, Oxalic acid, Sulfate, Water
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TKV0005/ Hóa chất xi mạ niken TOP NICORON BL-MTV (20
lít/ can), thành phần gồm Chelating agent, Sodium hypophosphite, Water (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TKV0006/ Hóa chất xi mạ niken TOP NICORON BL-ATV (20
lít/ can), thành phần gồm Nickel sulfate, Chelating agent, Water (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TKV0007/ Hóa chất xi mạ niken TOP NICORON BL-1TV (20
lít/ can), thành phần gồm Nickel sulfate, Chelating agent, Water (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TKV0008/ Hóa chất xi mạ niken TOP NICORON BL-2TV (20
lít/ can), thành phần gồm Chelating agent, Sodium hypophosphite, Water (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TKV0009/ Hóa chất xi mạ niken TOP NICORON BL-3TV (20
lít/ can), thành phần gồm Sodium hydroxide, Water (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TKV0010/ Hoá chất tẩy dầu ACE CLEAN 801, thành phần gồm
Inorganic salt, Inorganic compound, Surface active agent, Organic compound.
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: TKV0011/ Hoá chất tẩy dầu NC RUSTOL, thành phần gồm
Inorganic salt, Organic acid salt. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TN006/ Hỗn hợp các hợp chất vô cơ,TP: muối natri
phosphat,muối magie clorua SINCOFIX
HG-A.KQ:3838/TB-TCHQ(25/04/15),CAS:7722-88-5,7487-88-9,6419-19-8,2809-21-4.Hiệu:Không,dùng
nhuộm vải. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TN006/ Hỗn hợp hóa chất có thành phần gồm:axit
phosphoric và axit hydroxyethylidene-1,1- diphosphonic (1-
Hydroxyethylidene-1,1-Diphosphonic Acid HEDP) KQ:370/TB-TCHQ(19/1/15), hiệu:
không. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TR-173A/ Chất phụ gia TR-173A: dùng thụ động bảy màu
(Không phải bột cacbonat có tráng phủ axit stearic, được sản xuất từ loại đá
thuộc nhóm 25.15, có kích thước hạt dưới 1mm) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TR-173H/ Chất phụ gia TR-173H: dùng thụ động bảy màu
(Không phải bột cacbonat có tráng phủ axit stearic, được sản xuất từ loại đá
thuộc nhóm 25.15, có kích thước hạt dưới 1mm) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TR175LA/ Hóa chất dùng cho bể mạ, TR-175LA: có thành
phần chính là muối vô cơ của crom, coban và phụ gia. Đóng gói 20kg/can (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TR175LB/ Hóa chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia thụ động
màu xanh TR-175LB, để pha mới và bổ sung bể mạ kẽm, có thành phần là crom,
coban và hợp chất silic. Đóng gói 20kg/can. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TR175LK/ Hóa chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia TR-175LK
(là chế phẩm hóa học dùng trong ngành công nghiệp mạ, để thụ động màu xanh).
Đóng gói 20Kg/Can (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TRICHROME GRAPHITE MAINTENANCE: chế phẩm hóa học dùng
trong xi mạ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TRICHROME HB 2205 C:Chế phẩm hóa học dùng cho ngành xi
mạ, có thành phần chính là muối của crom, magie và phụ gia trong môi trường
axit, 35kg/bao,mã cas 123333-98-2,7631-99-4,7732-18-5 hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm (3003300: COMM (10G)), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm (3003302: COMM 5G), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm- Absorgel pouch 25g double (96 thùng x 450
túi) (Không dùng trong thực phẩm) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi chứa chất hút oxy, có màng nhựa ngoài màu trắng kèm
chỉ thị có thể đổi màu. Kích cỡ: 50cc. Không tiếp xúc trực tiếp với thuốc.
Lô:2020052228003. Xuất xử: Trung Quốc. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi gel giữ lạnh- ICE PACK PBSC40 (Thành phần: Xanthan
gum; Brilliant Blue FCF, Nước), Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi hạt chống ẩm, bằng silicagel, nhà sx: Wiitech
co.,ltd, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm đóng gói kích thước 30x35x5mm, thành phần
chính có chứa hỗn hợp của muối Canxi clorua, tinh bột và phụ gia./ RSD10
3.5x3.0x0.5 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm MAF63132708; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TURMERIC EXTRACT H.GL-M.S(Sản phẩm của ngành công
nghiệp hóa chất- Nước, Glycerine, chiết xuất nghệ,...Nguyên liệu dùng trong
sản xuất hóa mỹ phẩm) Đóng gói 5kg/drum, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: TVNCXN029/ Keo dán (Keo nóng chảy 3M 3748Q (5kg/hộp))
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: TYD00050/ Túi hút ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: U338/ Chất chống thấm nước và chống ẩm mốc cho nguyên
liệu và sản phẩm BEK 04, nhà sản xuất: Shanghai Corkuna New Material
technologies Co., Ltd. quy cách 500ML/Bottle. 322000604224 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Ultima AZB- là dd nước của hỗn hợp alkyl aryl
keton-CAS:15647-08-2 và muối Natri của alkyl aryl
ethoxylsulphate-CAS:9004-82-4, chất bóng cho lớp mạ kẽm sử dụng trong công
nghiệp mạ. hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 38249999: UN-400/ Chất đóng rắn UN-400, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: UNIFLUX-225 chế phẩm để hoàn tất trong công nghiệp xi
mạ, thành phần gồm kẽm clorit 8.2%, chất chống oxi hóa 17.4, muối amoni
15.4%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: UNISPEC 8 A (BTH):Chế phẩm hóa học dùng cho ngành xi
mạ, có thành phần chính là muối sulphat, clorua và phụ gia, 30kg/bao,mã cas
110-65-6,128-44-9,2495-39-8,85338-05-2,7732-18-5 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: UTHCH000100/ Hóa chất chống ăn mòn, cáu cặn HMV 100
(Polyacrylic Acid,CT: (C3H4O2)n; Phosphoric Acid,CT: H3PO4; Kẽm Sunfat,CT:
ZnSO4; Water H2O); 20kg/can; nhà sx: Hoimyung Corporation; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: UX-6510(Chế phẩm hóa học có thành phần chính là ester
của pentaerythritol với axit acrylic, dung môi hữu cơ).Toluene (5%50kg).PTPL
số 366/TB-KĐHQ ngày 12/06/2018 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: UXA621140-X034/ Chất lỏng từ (dùng lắp ráp loa), loại
APG2114, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: V95/ Gói hạt chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: VA03/ Hạt phụ gia loại HP- L82F (CACO3) dùng trong
ngành nhựa.Là chế phẩm có thành phần chính là CaCo3 (hàm lượng trên 70% khối
lượng) phân tán trong nhựa, màu trắng.Kích cõ hạt~3mm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: VA03/ Hạt phụ gia Taical XK0113 (CaCo3) có thành phần
chính là canxi cacbonat hàm lượng lớn hơn 75% theo khối lượng được phân tán
trong nhựa (dạng hạt, hình trụ tròn, kích thước 3*3mm) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Vật liệu tạo mẫu in 3D bằng nhựa (Chế phẩm hóa học có
chứa dẫn xuất hydroxyethyl cellulose, hợp chất Glycol.)- 'Pack of 2 SUP705
support, 1kg. Item#:OBJ-04045.Số CAS:818-61-1.HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Vật tư máy bay: Chất làm đông sơn máy bay. PN:
90121-00000 (2.5 lit/can); Hexamethylene diisocyanate, oligomers và
hexamethylene-di-isocyanate. Hàng mới 100%. Hàng thuộc chương 9820 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Vật tư máy bay:chất làm đông sơn máy bay. PN:
90221-00000 (1l/can), Hexamethylene diisocyanate, oligomers, ethyl
3-ethoxypropionate,hexamethylene-di-isocyanate. Mới 100%Hàng thuộc chương
9820 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Vật tư tiêu hao xét nghiệm miễn dịch: cơ chất hóa phát
quang ADVIA Centaur(R) Acid and Base,Code:10310026,5000T, NSX: Siemens
Healthcare Diagnostics Inc., mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: VHP TCA1/ Túi chống ẩm (Gói chống ẩm DESICCANT 1000 GRS
chất rắn đã điều chế dùng treo container, không xây dựng định mức), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Vỉ 3 băng xóa kéo dài 6m FZ22401. HSX: GuangBo.Nhãn
hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Viên thử nhiệt bằng silic dioxit và magie oxit loại
L(200viên/hộp) dùng kiểm tra nhiệt độ của lò nung (nk) |
|
- Mã HS 38249999: VIOLET FOUNT-25LIT POLY-Hỗn hợp muối Natri sulfate,muối
Natri phosphate,muối Natri bromate, isopropanol.GĐ 7991/TB-TCHQ
(26/06/14)-Cas 52-51-7, 56-81-5, 77-92-9, nk kiểm TK102840048142(28/2/19)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: VN0016-1/ Băng xóa/CT-PGX 5.0mm TAPE B (nk) |
|
- Mã HS 38249999: VN00412/ Gói chống ẩm Silica gel 2grs 12-2398; mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: VNPAR-01/ Chế phẩm làm sạch bề mặt PK-CC49: dạng lỏng
(C4H11O2N: 1~5%, C6H15O3N: 1~5%, H3PO4 < 1%, nước) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: VT-0021/ Hóa chất chống cáu cặn Flocon 260 (thành phần
gồm CITRIC ACID 5-10%, SODIUM TRIPOLYPHOSPHAT 60%, TETRASODIUM EDTA 30%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: VT021/ Túi hạt chống ẩm (làm từ silicagel 5gam/túi,
Hàng mới 100%, phụ liệu dùng gia công hàng may mặc hàng không thương hiệu)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: VT-HC XKV/ Chế phẩm làm sạch bề mặt PREPALENE XK
(PL-XK): dạng lỏng (Hợp chất kẽm: 30-40%, nước) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: VT-Hopchathoahoc/ Hợp chất hóa học TOTAL HARDNESS
INDICATOR dùng để thử độ cứng của nước công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
- |
- Mã HS 38249999: VTTH_NALCO 2/ Chế phẩm hóa học của ngành CN hóa chất
dùng để chống ăn mòn trong hệ thống xử lý nước làm mát, dạng lỏng NALCO
3DT222 (25 Kg/Thùng) (nk) |