|
- Mã HS 38249999: VTTH04/ Hạt chống ẩm 5g.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: VTTH2/ Chế phẩm làm sạch lắng cặn dùng cho nồi hơi
(SX-101V, 1 thùng 20 lít 20 kg), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: VTTH3/ Hóa chất bảo vệ bề mặt, TOP SEAL H298 20L (thành
phần Deionized water 81.4%, 7732-18-5) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: VTTH3/ Muối Halogen, chế phẩm dùng trong xi mạ chất để
hoàn tất TAC CONTROLLER PH5 15LIT(chất ổn định) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: VTTHIK1101/ Chế phẩm hóa chất dùng trong ngành CN xử lý
nước Kuriverter IK-1101, là hỗ hợp của sodium hydroxide và Chlorine
stabilizen/ TH (nk) |
|
- Mã HS 38249999: VTTHK320/ Chế phẩm hóa học dùng trong xử lý nước công
nghiệp- Kurifloat K-320 (20kg/thùng), thành phần Polyphosphate (NA2H2P2O7)
CAS: 7758-16-9/ TH (nk) |
|
- Mã HS 38249999: WAS003/ 120005:Muối kẽm và muối canxi của axit
béo-ZNSK-K (15 Kg/ Bag), Số CAS: 108-65-6 Đã KHTK số 103132112051/E31, ngày
04/02/2020, (nk) |
|
- Mã HS 38249999: WAS010/ 120002:Silic dioxit đã được phủ sáp
hydrocacbon, dạng bột- MIZKASIL P-801 (10 Kg/ bag), Số CAS: 63231-67-4 (Đã
KHTK 103132112051/E31, NGÀY 04/02/2020) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: WAS018/ 180003:Sáp polyethylene phân tán trong dung môi
butyl acetate-PE WAX (160 Kg/ Thùng) Số CAS: 123-86-4 Đã KHTK
103132112051/E31, ngày 04/02/2020, (nk) |
|
- Mã HS 38249999: WAS058/ 120018:Hỗn hợp của Quartz ~92%, cao lanh dạng
bột- SW (25Kg/Bag) KQGĐ số 864/TB-KĐ3, ngày 08/11/2016. Số CAS: 14808-60-7 Đã
KHTK 103132112051/E31 ngày 04/02/2020 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: WATER-BASED DEFOAMER 5824, dạng lỏng, chế phẩm phụ gia
dùng trong công nghiệp sản xuất sơn gốc nước (có công dụng phá bọt); quy cách
đóng gói: 25kg/drum x 3 drum; số CAS: 64742-52-5. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: WATER-BASED DISPERSANT 9003, dạng lỏng, chế phẩm phụ
gia dùng trong công nghiệp sản xuất sơn gốc nước (có công dụng phân tán);
đóng gói: 25kg/drum x 2 drum; số CAS: 1330-20-7. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: WATER-BASED FEEL AGENT 3005, dạng lỏng, chế phẩm phụ
gia dùng trong công nghiệp sản xuất sơn gốc nước (có công dụng tăng độ trơn
bề mặt);đóng gói: 25kg/drum x 2 drum; số CAS: 9016-00-6.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: WATER-BASED LEVELING AGENT 6100, dạng lỏng,chế phẩm phụ
gia dùng trong công nghiệp sản xuất sơn gốc nước (có công dụng làm căng bề
mặt sơn); đóng gói: 25kg/drum x 2 drum;số CAS: 112-34-5.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: WATER-BASED THICKENER 4060, dạng lỏng, chế phẩm phụ gia
dùng trong công nghiệp sản xuất sơn gốc nước (có công dụng làm đặc); quy cách
đóng gói: 25kg/drum x 3 drum; số CAS: 111-76-2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: WATER-BASED WETTING AGENT 2403, dạng lỏng, chế phẩm phụ
gia dùng trong công nghiệp sản xuất sơn gốc nước (có công dụng bôi trơn cho
sơn);đóng gói: 25kg/drum x 2 drum;số CAS: 134180-76-0. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Wax Emulsion Aquawax 88ss (F3.55): Chế phẩm sáp
paraffin trong nước dạng nhũ tương, dùng trong sản xuất ván gỗ ép(569/TB-PTPL
ngày 08/04/2016) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Wax Emulsion, VIVASHIELD 9372: Chế phẩm sáp paraffin
trong nước dạng nhũ tương, dùng trong sản xuất ván gỗ ép (2525/TB-TCHQ Ngày
02/05/2019) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: WEC0044/ Keo kết dính để gắn linh kiện vào bản mạch
điện tử,PN: 82300003R1F. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: WVCA00001-B20/ Hóa chất mạ trong, chống tia UV, hàng
mới 100%, Hãng sản xuất: PPG Coatings (Tianjin) Co.,Ltd, quy cách đóng gói: 1
can 4 lít, Thành phần chính: Hợp chất acrylat CH2:CHCOOR (nk) |
|
- Mã HS 38249999: WVCA00002-B20/ Hóa chất mạ trong, chống tia UV, hàng
mới 100%, Hãng sản xuất: PPG Coatings (Tianjin) Co.,Ltd, quy cách đóng gói: 1
can 4 lít, Thành phần chính: Hợp chất acrylat CH2:CHCOOR (nk) |
|
- Mã HS 38249999: XAAC04616/ Hóa chất chống cáu cặn, xử lý nước làm mát
mã HMV 308 (Amino trimethylene phosphonic acid, CT: C3H12NO9P3; Natri
Hidroxit, CT: NaOH; Water H2O); 20kg/can (nk) |
|
- Mã HS 38249999: XAAC04622/ Hóa chất chống cáu cặn màng RO HMV 220
(1-Hydroxyethylidene-1,1-diphosphonic Acid, CT: C2H8O7P2; Water H2O);
20kg/can; nhà sx: Hoimyung Waterzen; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Xỉ bảo hộ(Chế phẩm hóa học gồm hỗn hợp các chất vô cơ
và phụ gia thành phần chính theo CaO:49,58%.SiO2:22,78%.AL2O3:6,69%, dạng bột
vê tròn thành hạt đk 1mm,dùng để bảo vệ khuôn đúc thép. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: XIRAN 2625P: Phụ gia dùng để thử nghiệm trong ngành sơn
bột tĩnh điện (nk) |
|
- Mã HS 38249999: XLN-PAC/ HÓA CHẤT POLY ALUMINIUM CHLORIDE (PAC) (dùng
cho bộ phận xử lý nước thải giúp trung hòa độ PH khi nước trong nhà máy thải
ra) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: XT-L/ Chế phẩm xi các loại, Chế phẩm hóa dùng trong xi
mạ, chứa muối anion và phụ gia (TIW-200A), (Thành phần:
Ammoniumperfluoroctane Sulphonate, Water, 20L/CAN), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Y01M03054-1/ Túi hạt chống ẩm (2g/gói, 500 gói/bao)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: YELLOW SPECKLES. Muối natri sulphate và natri carbonate
đã được tạo hạt và nhuộm màu hữu cơ, dùng trong sản xuất bột giặt (theo kết
quả giám định số 817/TB-KĐ4 ngày 21/06/2017) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: YFA-BM2R/ Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ
thành phần gồm Cobalt and its compounds 1-10%, Chromium and its compounds
1-10%, Metasu YFA-BM2R(T),(18kg/Can) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: YS29/ Túi chống ẩm (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Z0000000-089353/ Chất phụ gia dùng trong quá trình sản
xuất điện thoại di động N SOLVENT (Thành phần: n-Propyl acetate 100%) (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Z34/ Hạt phụ gia Nano Cal kích thước 3x3mm, dùng trong
ngành CN sản xuất nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Z6002013-000060/ Chai chứa dung dịch tạo khói Smoke
Sabre (dùng để kiểm tra hoạt động của đầu báo khói, vỏ chai bằng nhựa,TP:
Butane C4H10: 50-100%, Propane: 10-25%, Ethanol C2H6O: 0-5%), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Z-Brite ATZ- là chế phẩm có thành phần
Methylamine-CAS:6627-00-5;Sodium Salt-CAS:129-46-4 chất bóng cho lớp mạ kẽm
trong công nghiệp mạ. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ZCHE0034/ Túi hút ẩm 1gram trắng cam (nk) |
|
- Mã HS 38249999: Zeolite nhân tạo, thành phần chính Sodium Aluminum
Silicate dạng hạt dùng hút ẩm, sấy khô khí sử dụng trong ngành công nghiệp
dầu khí: MOLSIV ADSORBENTS UI-900 1/16'' (135KG/DRM). PTPL số: 2146/TB-KD3
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: Zeolite tổng hợp, dạng bột- (AEL56322V) SYLOID ZN-1
(KQ:0028/N3.15/TĐ-11/2/2015) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ZINC ADDITIVE 972-B-Phụ gia kẽm 972-B (Hỗn hợp các muối
vô cơ, có thành phần chính là Crom nitrat, Crom sunphat... dùng trong xi mạ)
(1584/PTPLHCM-NV) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ZINC ADDITIVE AL-328- Phụ gia kẽm AL-328Chế phẩm hóa
học dùng cho ngành mạ, có thành phần chính là hỗn hợp muối vô cơ của crom và
phụ gia. (572/TB-KĐHQ, ngày 31/10/2018 theo 2414, 04/05/2018) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ZINC ADDITIVE ZN-560- Phụ gia kẽm Zn-560- Hỗn hợp các
muối vô cơ và hữu cơ. (610/PTPLMN-NV, ngày 14/05/2010) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ZINC CARBONATE, ZNC/ Chế phẩm hóa học có thành phần gồm
kẽm cacbonat và canxi cacbonat được phủ hợp chất hữu cơ,dạng bột (GĐ
107/TB-KĐ4 ngày 16/01/2020)(Không thuộc NĐ 113/2017,dùng trong ngành giày)
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: ZINC STEARATE BT-1817, dạng bột, (Cas: 557-05-1), Dùng
trong sản xuất sơn. phân tích phân loại số: 414/TB-TCHQ (14/1/16), Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ZINC STEARATE BT-1825 (SANDING AGENT) (hỗn hợp muối kẽm
của axit béo, dạng bột) KQGĐ số 307/KĐ3-TH ngày 14/02/2019-NPLSX sơn phủ gỗ
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: ZINC STEARATE, SAK-ZS-3 25KG/BAG- Hỗn hợp muối stearat,
palmitat của canxi và kẽm dùng trong ngành công nghiệp nhựa. CAS: 557-05-1/
91051-01-3, 67701-03-5. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ZINTEK 200 (DR): chế phẩm hóa học dùng trong công
nghiệp mạ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ZJ/ Chất phụ gia dùng sản xuất da tổng hợp BYK-L 9565
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: ZN 680A- Chế phẩm dùng trong ngành mạ ZN 680A: Hỗn hợp
natri benzoat và phụ gia, dạng lỏng,mới 100%, đóng gói 25 lit/can,
CAS:532-32-1 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ZN 686A- Chế phẩm dùng trong ngành mạ, là hỗn hợp natri
benzoat và phụ gia, dạng lỏng, đóng gói 200 lit/thùng, hàng mới 100%,
CAS:532-32-1, 36290-04-7 (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ZN1508-Chế phẩm dùng trong ngành mạ,có t.phần chính là
hỗn hợp muối sunfat,nitrat của crom,coban&phụ gia trong môi trường
axit.Dạng lỏng,đ.gói 256kg/thùng,mới 100%,CAS:10101-53-8,10026-24-1,7697-37-2
(nk) |
|
- Mã HS 38249999: 'ZZ000-B0861 BINDEMEDEL (Chế phẩm thành phần gồm
2-propenoic acid, (1-methyl-1,2-ethanediyl)ester và diethylamine, dạng
lỏng.)(KQGĐ Số 645/TB-TCHQ ngày 25/01/2016) NVL SX Sơn (Mục 1 Invoice) (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ZZ000-P3408- TILLSATSMEDEL- Bentonite biến tính hữu cơ,
ở dạng bột, hàm lượng sau nung 57,51% (KQ GĐ 843/TB-TCHQ ngày 28/01/2016) Mục
4 Invoice (nk) |
|
- Mã HS 38249999: ZZDC-4-035/ Túi chống ẩm desicant thành phần chính
silicagel, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm
2020 (nk) |
|
- Mã HS 38249910: 1947H34H9LFC/ Viết Xoá- CORRECTION TAPE WHITELINE
PITASUM ECTE-60P-5L3 (1 SET 3PCS), (dùng xoá chữ) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8454519-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/XA CT-YT4-2PC/8454519
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8454529-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/XA CT-YT4-4PC/8454529
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8454689-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/ XE CT-YT4 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8454967/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CX4CR4 PET
C/E/8454967 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8454968-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CX5CR5 PET C/E
A/8454968 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8454969-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CX6CR6 PET
C/E/8454969 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8454978-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CR5 PET 3P
A/8454978 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8454979/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CR6 PET 3P/8454979
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455009-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/ XC CT-CF5C40 EPS
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455010/ Bút xóa dạng băng xóa/ XC CT-CF5C50 EPS (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455011/ Bút xóa dạng băng xóa/ XC CT-CF5C80 EPS (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455050-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/ XC CT-CTU6N PET JHM
A (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455235-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CX5 PET C/E
A/8455235 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455236-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CX6 PET
C/E/8455236 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455245-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CR5 PET C/E A
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455404-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/ XC CT-CF4 PET EPS A
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455405-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/ XC CT-CF5 PET EPS A
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455406-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/ XC CT-CF6 PET EPS A
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455407-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/ XC CT-CF4 3P EPS
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455408-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/ XC CT-CF5 3P EPS
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455409-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/ XC CT-CF6 3P EPS
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455414-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CF4 PET 3P
A/8455414 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455415-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CF5 PET 3P
A/8455415 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455416-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CF6 PET 3P
A/8455416 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455418-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CF5 PET 6P
A/8455418 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455419-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CF6 PET 6P
A/8455419 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455494/ Bút xóa dạng băng xóa/XA CT-YT4TB-4P/8455494
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455495-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/XA
CT-YT4-10PC/8455495 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455719/ Bút xóa XC CT-PGX4 HNS BB (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455720/ Bút xóa XC CT-PGX5 HNS BC (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455721/ Bút xóa XC CT-PGX6 HNS BC (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455722/ Bút xóa XC CT-PGR4 HNS BB (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455723/ Bút xóa XC CT-PGR5 HNS BC (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455724/ Bút xóa XC CT-PGR6 HNS BC (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455816/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CAX 5C41
TCH/8455816 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455817/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CAX 5C61
TCH/8455817 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455818/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CAX 5C81
TCH/8455818 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455819/ Bút xóa dạng băng xóa XC CT-CAR 5C TCH (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455820-R1/ Bút xóa dạng băng
xóa/XCCT-CAX5C41CAR/8455820 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455821-R1/ Bút xóa dạng băng
xóa/XCCT-CAX5C61CAR/8455821 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455822-R1/ Bút xóa dạng băng
xóa/XCCT-CAX5C81CAR/8455822 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455940/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CA5C40/8455940
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455960/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CA4C60/8455960
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8455980/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CA6C80/8455980
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8456101-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/ XCCT-CA5C40SCH (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8456111-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/ XCCT-CA5C11SCH (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8456113-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/ XCCT-CA5C42SCH (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8456114-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/ XCCT-CA5C62SCH (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8456201/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-PAX5 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8456240/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-PAX5 C40 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8456280/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-PAX5 C80 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8456300/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-PAR5 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8456311/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-PAX5PAR5 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8456312/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-PAX5C40PAR5 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8456313/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-PAX5C80PAR5 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8456401/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-PAX5 TCH (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8456411/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-PAX5 C11 TCH (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8456440/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-PAX5 C40 TCH (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8456460/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-PAX5 C60 TCH (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8456480/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-PAX5 C80 TCH (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8456500/ Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-PAR5 TCH (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8490805-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/ XE CT-YT4-20 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545056/ Bút xóa KPA-323 (YR6-3pcs.PACK) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545256-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/KPB-322 MONO AIR
3P/8545256 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545259/ Bút xóa dạng băng xóa/KPB-325 CT-CA5
3P/8545259 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545376-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CG5C81BKA/8545376
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545377-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CG5C41BKA/8545377
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545411/ Bút xóa CT-PGR4 JAPAN (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545412/ Bút xóa CT-PGR5 JAPAN (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545413/ Bút xóa CT-PGR6 JAPAN (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545551/ Bút xóa CT-YR4 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545555/ Bút xóa CT-YR4 B (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545560/ Bút xóa CT-YX5 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545561/ Bút xóa CT-YR5 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545565/ Bút xóa CT-YR5 B (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545570/ Bút xóa CT-YX6 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545571/ Bút xóa CT-YR6 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545575/ Bút xóa CT-YR6 B (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545581V/ Bút xóa/CT-CC5 V/ Tái xuất
tk103351153030/A41, dòng hàng 1 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545590V/ Bút xóa/CT-CC5C40 V/ Tái xuất
tk103351153030/A41, dòng hàng 2 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545591V/ Bút xóa/CT-CC5C50 V/ Tái xuất
tk103351153030/A41, dòng hàng 3 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545592V/ Bút xóa/CT-CC5C60 V/ Tái xuất
tk103351153030/A41, dòng hàng 4 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545593V/ Bút xóa/CT-CC5C80 V/ Tái xuất
tk103351153030/A41, dòng hàng 5 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545624/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CG5C54 DS/8545624
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545649/ Bút xóa CT-PRN 2.5 JAPAN B (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545650/ Bút xóa CT-PRN 2.5 B B (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545654/ Bút xóa CT-PRN 5.0 B B (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545655/ Bút xóa CT-PRN 5.0 JAPAN B (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545656/ Bút xóa CT-PR4 BLK 10P (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 85456560/ Bút xóa CT-PR4 BK 10P (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545657/ Bút xóa CT-PRN 4.2 B D (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545659/ Bút xóa CT-PRN 4.2 JAPAN D (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545671/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-YS5/ Tái xuất
tk103351153030/A41, dòng hàng 7 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545690/ Bút xóa CT-PS2.5 JAPAN B (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545691/ Bút xóa CT-PS4.0 JAPAN B (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545692/ Bút xóa CT-PS5.0 JAPAN B (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545705/ Bút xóa CT-PS 2.5 B B (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545706/ Bút xóa CT-PS 4.2 B B (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545707/ Bút xóa CT-PS 5.0 B B (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545789/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-YTC5/ Tái xuất
tk103351153030/A41, dòng hàng 6 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545849-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CX4 PET
JAPAN/8545849 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545859-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CX5 PET JAPAN
A/8545859 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545869-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CX6 PET
JAPAN/8545869 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545877-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CR4 PET BLK
10P/8545877 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545879-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CR4 PET
JAPAN/8545879 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 85458870-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CR5 BK
10P/85458870 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545887-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CR5 PET BLK 10P
A/8545887 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545889-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CR5 PET JAPAN
A/8545889 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 85458970-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CR6 BK
10P/85458970 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545897-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CR6 PET BLK
10P/8545897 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545899-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CR6 PET
JAPAN/8545899 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545971-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CF5 PET JAPAN A
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545972-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CF6 PET JAPAN
A/8545972 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545973-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CF5C40 PET JAPAN A
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545974-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CF5C50 PET JAPAN A
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545975-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CF5C80 PET JAPAN A
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545982/ Bút xóa CT-PXN2.5 JAPAN B (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545984/ Bút xóa CT-PXN 4.2 JAPAN D (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8545985/ Bút xóa CT-PXN 5.0 JAPAN B (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8546025/ Bút xóa CT-YCN2.5 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8546027/ Bút xóa CT-YCN2.5 C41 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8546029/ Bút xóa CT-YCN2.5 C81 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8546100-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CA4/8546100 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8546101-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CA5/8546101 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8546102-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CA6/8546102 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8546110-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CA4C60/8546110
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8546111-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CA5C40/8546111
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8546112-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CA6C80/8546112
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8546125-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CA5C11/8546125
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8546186001/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CA5 OTHER
BULK/8546186001 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8546186009/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CA5 B21
OTHER/8546186009 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8546201/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CAX5/8546201 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8546201-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CAX5/8546201 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8546211-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CAX5C81/8546211
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8546221-R1/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CAR5/8546221 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8546286001/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-CAX5
OTHER/8546286001 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8546300/ Bút xóa CT-YA4 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8546301/ Bút xóa CT-YA5 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8546302/ Bút xóa CT-YA6 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8546411/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-PAX5 C11/8546411 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8546486002/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-PAX5X2 OTHER
BULK/8546486002 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8546486041/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-PAX5C40X2 OTHER
BULK/8546486041 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8546500/ Bút xóa dạng băng xóa/CT-PAR5/8546500 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8546600/ Bút xóa dạng băng xóa/ZCT-CA5RKEKM/8546600
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8546601/ Bút xóa dạng băng xóa/ZCT-CA5RKFKM/8546601
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8546602/ Bút xóa dạng băng xóa/ZCT-CA5SGEKM/8546602
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8546603/ Bút xóa dạng băng xóa/ZCT-CA5SGFKM/8546603
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: 8548004/ Bút xóa KPB-332 CT-YA5 3P (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 91000512-10FC/ Viết Xoá- CORRECTION TAPE SAILOR MAIN
4.2MM (dùng xoá chữ) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 91000512-11FC/ Viết Xoá- CORRECTION TAPE SAILOR REFILL
4.2MM (dùng xoá chữ) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 91000512-12FC/ Viết Xoá- CORRECTION TAPE SAILOR MAIN
6MM (dùng xoá chữ) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 91000512-13FC/ Viết Xoá- CORRECTION TAPE SAILOR REFILL
6MM (dùng xoá chữ) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 91000512-14FC/ Viết Xoá- CORRECTION TAPE SAILOR MAIN
5MM (dùng xoá chữ) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 91000512-15FC/ Viết Xoá- CORRECTION TAPE SAILOR REFILL
5MM (dùng xoá chữ) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 91000512-9FC/ Viết Xoá- CORRECTION TAPE PITASUM
ECTE-20P-5WN (dùng xoá chữ) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 91000759-10FC/ Viết Xoá- CORRECTION TAPE SAILOR MAIN
5MM (dùng xoá chữ) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 91000759-8FC/ Viết Xoá- CORRECTION TAPE SAILOR MAIN
4.2MM (dùng xoá chữ) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: 91000759-9FC/ Viết Xoá- CORRECTION TAPE SAILOR MAIN 6MM
(dùng xoá chữ) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: Bút xóa/CT-YS6/Tái xuất hết tk 103342527300/A41 dòng
hàng 2 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: Chất tẩy rửa 5100J, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249910: Nước rửa SFC1000, đóng gói 1000ml/1 bình.Thành phần
BUTANONE 80-95%. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP001-20/ Viết xóa kéo CT-GN510/B (169400)-Nhãn hiệu:
Faber-Castell (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP002-20/ Viết xóa kéo ENN-506/B (169401)-Nhãn hiệu:
Faber-Castell (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP003-11M/ Viết xóa nước CP-02- Thiên Long (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP003-20/ Viết xóa kéo QDR-506/1R (169507R)
(1SET2PCS)-Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP004-11M/ Viết xóa nước CP-05-Nhãn hiệu Thiên Long
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP004-20/ Viết xóa kéo QRM-506T/2B (169414)
(1SET2PCS)-Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP009-20/ Viết xóa kéo e-7410-Nhãn hiệu: Edding (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP014-20/ Viết xóa kéo 100761003 (1SET2PCS)-Nhãn hiệu:
Faber-Castell (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP015-20/ Viết xóa kéo 100761143 (1SET2PCS)-Nhãn hiệu:
Faber-Castell (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP016-20/ Viết xóa kéo 100761144 (1SET2PCS)-Nhãn hiệu:
Faber-Castell (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP017-20/ Viết xóa kéo 100761145 (1SET2PCS)-Nhãn hiệu:
Faber-Castell (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP018-20/ Viết xóa kéo 100761146-Nhãn hiệu:
Faber-Castell (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP019-20/ Viết xóa kéo QJR-506/1R (GW169452R)
(1SET2PCS)-Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP020-20/ Viết xóa kéo QJR-506/1R (GW169453R)
(1SET2PCS)-Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP021-20/ Viết xóa kéo QJR-506/1R (GW169454R)
(1SET2PCS)-Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP022-20/ Viết xóa kéo QJR-506/1R (GW169455R)
(1SET2PCS)-Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP023-20/ Viết xóa kéo QRM-506T/2B (GW169414)
(1SET2PCS)-Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP025-20/ Viết xóa nước ART-603-Nhãn hiệu: Oval (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP026-20/ Viết xóa nước PE-10-Nhãn hiệu: Oval (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP027-20/ Viết xóa nước PQN-10/S-Nhãn hiệu: Oval (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP028-20/ Viết xóa nước PYR-1000/S-Nhãn hiệu: Oval (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP029-20/ Viết xóa nước SML-1000/S-Nhãn hiệu: Oval (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP030-20/ Viết xóa kéo QFN-506/JB5-Nhãn hiệu: Oval (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP031-20/ Viết xóa nước PRL-10/2B (1SET2PCS)-Nhãn hiệu:
Faber-Castell (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP032-20/ Viết xóa kéo QFN-506/3B (1SET3PCS)-Nhãn hiệu:
Oval (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP033-20/ Viết xóa nước PE-10/S-Nhãn hiệu: Oval (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP034-20/ Viết xóa nước PYL-10/S-Nhãn hiệu: Oval (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP035-20/ Viết xóa nước ART-1000-Nhãn hiệu: Oval (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP036-20/ Viết xóa kéo QJR-506/P-Nhãn hiệu: Oval (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP037-20/ Viết xóa kéo DCT-CN410-3 (1SET3PCS)-Nhãn
hiệu: KOH-I-NOOR BIANKIN (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP038-20/ Viết xóa kéo e-7410 (A)-Nhãn hiệu: Edding
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP039-20/ Viết xóa kéo B01010103011-CT-EN412/P-Nhãn
hiệu: Mercur (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP040-20/ Viết xóa kéo B01010203022-QBR-506T/B-Nhãn
hiệu: Mercur (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP041-20/ Viết xóa kéo QDR-506/1R (169563R) (1SET2PCS)-
Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP042-20/ Viết xóa kéo CT-SR506T/B (169410)- Nhãn hiệu:
Faber-Castell (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP043-20/ Viết xóa kéo CT-SR506/1R (169451R)
(1SET2PCS)- Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP044-20/ Viết xóa kéo CT-SR506/1R (169437R)
(1SET2PCS)- Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP045-20/ Viết xóa kéo QJR-506/1R(169452R) (1SET2PCS)-
Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP046-20/ Viết xóa kéo QJR-506/1R (169454R) (1SET2PCS)-
Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) |
|
- Mã HS 38249910: SP047-20/ Viết xóa kéo QJR-506/3R (169351R) (1SET4PCS)-
Nhãn hiệu: Faber-Castell (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH37-255-2/ Hộp băng xóa 37-255 WHIPER KESIPON 4mm BTR
WH (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH37-256-2/ Hộp băng xóa 37-256 WHIPER KESIPON 4mm BTR
GR (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH37-257-2/ Hộp băng xóa 37-257 WHIPER KESIPON 5mm BTR
NV (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH37-258-2/ Hộp băng xóa 37-258 WHIPER KESIPON 5mm BTR
PK (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH37-275-2/ Ruột băng xóa 37-275 WHIPER KESIPON REFILL
4mm PP BAG (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH37-276-2/ Ruột băng xóa 37-276 WHIPER KESIPON REFILL
5mm PP BAG (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-056-2/ Hộp băng xóa 42-056 WHIPER ME 4.2mm SUN
FLAME PILLOW (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-081-2/ Hộp băng xóa 42-081 WHIPER SLIDE 5mm BTR
TPC (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-082-2/ Hộp băng xóa 42-082 WHIPER SLIDE 6mm BTR
TPC (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-084-2/ Ruột băng xóa 42-084 REFILL SLIDE 5mm BTR
TPC (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-085-2/ Ruột băng xóa 42-085 REFILL SLIDE 6mm BTR
TPC (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-105-4/ Ruột băng xóa 42-105 REFILL MR 5mm SERIES
BAG TPC (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-106-4/ Ruột băng xóa 42-106 REFILL MR 6mm SERIES
BAG TPC (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-147-4/ Ruột băng xóa 42-147 REFILL MR 4.2mm SERIES
BAG TPC (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-207-2/ Hộp băng xóa 42-207 WHIPER-V 5mm SERIES BAG
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-208-2/ Ruột băng xóa 42-208 REFILL-V 5mm SERIES
BAG (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-251-2/ Ruột băng xóa 42-251 REFILL-V 4mm SERIES
BAG (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-252-2/ Ruột băng xóa 42-252 REFILL-V 6mm SERIES
BAG (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-255-2/ Hộp băng xóa 42-255 WHIPER-V 5mm BTR TPC
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-256-2/ Ruột băng xóa 42-256 REFILL-V 5mm BTR TPC
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-259-3/ Hộp băng xóa 42-259 WHIPER-V 4mm SERIES BAG
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-260-2/ Hộp băng xóa 42-260 WHIPER-V 6mm SERIES BAG
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-279-1/ Ruột băng xóa 42-279 ECO REFILL 4mm JP (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-280-2/ Hộp băng xóa 42-280 WHIPER ECO 5mm JP (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-284-1/ Ruột băng xóa 42-284 ECO REFILL 4mm 20 PCS
PACK (Bộ20 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-285-2/ Ruột băng xóa 42-285 ECO REFILL 5mm 20 PCS
PACK (Bộ20 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-300-2/ Hộp băng xóa 42-300 WHIPER ME 5mm SUN FLAME
PILLOW (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-330-2/ Hộp băng xóa 42-330 WHIPER MINI 4.2mm
SERIES BAG (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-331-2/ Hộp băng xóa 42-331 WHIPER MINI 5mm SERIES
BAG (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-347-2/ Hộp băng xóa 42-347 WHIPER MINI 5mm SERIES
BAG TPC (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-349-3/ Hộp băng xóa 42-349 WHIPER MR 5mm SERIES
BAG 7-11 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-361-2/ Hộp băng xóa 42-361 WHIPER MINI 5mm SLEEVE
20PCS/PACK (Bộ20 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-447-2/ Hộp băng xóa 42-447 WHIPER ME 4.2mm PILLOW
TANOMERU (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-448-2/ Hộp băng xóa 42-448 WHIPER ME 5mm PILLOW
TANOMERU (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-512-4/ Hộp băng xóa 42-512 WHIPER MR 4.2mm BTR HK
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-513-4/ Hộp băng xóa 42-513 WHIPER MR 5mm BTR HK
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-514-4/ Hộp băng xóa 42-514 WHIPER MR 6mm BTR HK
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-553-2/ Bộ băng xóa 42-553 WHIPER MR 4.2mm + REFILL
4.2mm TPC (Bộ2 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-554-2/ Bộ băng xóa 42-554 WHIPER MR 5mm + REFILL
5mm TPC (Bộ2 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-555-2/ Bộ băng xóa 42-555 WHIPER MR 6mm + REFILL
6mm TPC (Bộ2 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-615-2/ Hộp băng xóa 42-615 WHIPER ME 4.2mm PILLOW
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-616-2/ Hộp băng xóa 42-616 WHIPER ME 5mm PILLOW
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-632-2/ Hộp băng xóa 42-632 WHIPER ME 4.2mm PILLOW
DAISO (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-633-2/ Hộp băng xóa 42-633 WHIPER ME 5mm PILLOW
DAISO (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-800-2/ Hộp băng xóa 42-800 WHIPER SLIDE 4.2mm BTR
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-801-2/ Hộp băng xóa 42-801 WHIPER SLIDE 5mm BTR
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-805-2/ Ruột băng xóa 42-805 REFILL SLIDE 4.2mm
SERIES BAG (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-865-2/ Hộp băng xóa 42-865 WHIPER SLIDE 4.2mm BOX
ASKUL (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-877-2/ Ruột băng xóa 42-877 REFILL SLIDE 6mm 10P
PP BAG (Bộ10 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH42-951-2/ Hộp băng xóa 42-951 WHIPER ME 5mm SUN FLAME
PILLOW 3P (Bộ3 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH43-147-2/ Hộp băng xóa 43-147 WHIPER PAL 5mm BTR BL
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH43-148-2/ Hộp băng xóa 43-148 WHIPER PAL 5mm BTR PK
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH43-216-3/ Hộp băng xóa 43-216 WHIPER SLIDE 5mm UNIT
BOX AS (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH43-217-3/ Hộp băng xóa 43-217 WHIPER SLIDE 5mm UNIT
BOX AS (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH43-218-3/ Hộp băng xóa 43-218 WHIPER SLIDE 5mm UNIT
BOX AS (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH43-289-2/ Hộp băng xóa 43-289 WHIPER ME 5mm SERIES
BAG JTX (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH43-330-2/ Hộp băng xóa 43-330 WHIPER ME 5mm PILLOW
TANOMAIL PK (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH43-396-3/ Ruột băng xóa 43-396 REFILL SLIDE 5mm S.BAG
TPC BL (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH43-430-2/ Hộp băng xóa 43-430 WHIPER ME 4.2MM x 8M
JTX S.BAG GR (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH43-440-3/ Hộp băng xóa 43-440 WH-RUSH 4.2mm x 6m BTR
GR (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH43-445-3/ Hộp băng xóa 43-445 WH-RUSH 6mm x 6m BTR
L.PK (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH43-449-3/ Ruột băng xóa 43-449 WH-RUSH REFILL 5mm x
6m S.BAG PK (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH43-450-3/ Ruột băng xóa 43-450 WH-RUSH REFILL 6mm x
6m S.BAG L.BL (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH43-500-3/ Hộp băng xóa 43-500 WH-MR 4.2mm BTR KOREA
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH43-501-3/ Hộp băng xóa 43-501 WH-MR 5mm BTR KOREA
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH43-502-2/ Ruột băng xóa 43-502 REFILL MR 4.2mm BTR 2P
KOREA (Bộ2 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH43-503-3/ Ruột băng xóa 43-503 REFILL MR 5mm BTR 2P
KOREA (Bộ2 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH43-556-2/ Hộp băng xóa 43-556 WH-PP 5mm AEON TOP
VALUE S.BAG (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH43-557-2/ Hộp băng xóa 43-557 WH-PP 6mm AEON TOP
VALUE S.BAG (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH43-582-2/ Hộp băng xóa 43-582 WHIPER MR 5mm RENEWAL
BTR TPC (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH43-827-2/ Ruột băng xóa 43-827 REFILL MR 5mm PP BAG
ASKUL (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH43-828-2/ Ruột băng xóa 43-828 REFILL MR 6mm PP BAG
ASKUL (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH43-925-2/ Hộp băng xóa 43-925 WHIPER MR 4.2mm BTR PK
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH43-926-2/ Hộp băng xóa 43-926 WHIPER MR 5mm BTR BL
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH43-929-2/ Ruột băng xóa 43-929 REFILL MR 5mm S.BAG BL
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH43-930-2/ Ruột băng xóa 43-930 REFILL MR 6mm S.BAG GR
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH44-230-3/ Hộp băng xóa 44-230 WHIPER MR 5mm BTR PU TW
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH46-917-2/ Hộp băng xóa 46-917 WHIPER MR 6mm BTR TW
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH47-124-2/ Hộp băng xóa 47-124 WH-PAL 5MM PP BAG BL
ASKUL (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH47-128-2/ Hộp băng xóa 47-128 WH-PAL 5MM ASSORTED 4P
BAG ASKUL (Bộ4 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH47-427-3/ Ruột băng xóa 47-427 REFILL MR 5mm 10P PP
BAG TW (Bộ10 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH47-428-3/ Ruột băng xóa 47-428 REFILL MR 6mm 10P PP
BAG TW (Bộ10 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH47-598-2/ Hộp băng xóa 47-598 WH-PAL 5mm 3P RYOHAN
S.BAG (Bộ3 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH47-599-2/ Hộp băng xóa 47-599 WH-PAL 5mm 3P RYOHAN
S.BAG (Bộ3 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH47-614-3/ Hộp băng xóa 47-614 WH-SLIDE 5mm PEEKPROOF
NEW (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH47-616-3/ Ruột băng xóa 47-616 RE-SLIDE 4.2mm
PEEKPROOF NEW (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH47-617-3/ Ruột băng xóa 47-617 RE-SLIDE 5mm PEEKPROOF
NEW (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH48-106-2/ Hộp băng xóa 48-106 WH-MR2/PT 4.2mm LPK TPC
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH48-112-2/ Hộp băng xóa 48-112 WH-MR2/PT 6mm DBL TPC
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH48-113-3/ Hộp băng xóa 48-113 WH-MR2/PT 6mm DGR TPC
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH48-118-2/ Ruột băng xóa 48-118 WH-MR2/PT REFILL SWEET
5mm CL TPC (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH48-122-2/ Ruột băng xóa 48-122 WH-MR2/PT REFILL 5mm
PK TPC (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH48-124-2/ Ruột băng xóa 48-124 WH-MR2/PT REFILL 5mm
GR TPC (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH48-125-2/ Ruột băng xóa 48-125 WH-MR2/PT REFILL 6mm
DPK TPC (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH48-126-2/ Ruột băng xóa 48-126 WH-MR2/PT REFILL 6mm
DBL TPC (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH48-128-2/ Ruột băng xóa 48-128 WH-MR2/PT REFILL 6mm
DGR TPC (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH48-230-2/ Hộp băng xóa 48-230 WH-MINI PEEK PROOP MP
5mm BTR DAISO (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH48-231-2/ Hộp băng xóa 48-231 WH-FLEX FP 5mm BTR
(PK/GN) DAISO (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH48-532-2/ Ruột băng xóa 48-532 REFILL MR 4.2mm S.BAG
EU (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH48-538-2/ Hộp băng xóa 48-538 WH-ME 5mm PILLOW FLOWER
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH48-756-2/ Hộp băng xóa 48-756 WH-MR2/PT 5mm BTR PALE
BL (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH48-757-2/ Hộp băng xóa 48-757 WH-MR2/PT 5mm BTR PALE
PK (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH48-758-2/ Hộp băng xóa 48-758 WH-MR2/PT 5mm BTR PALE
YL (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH48-760-2/ Ruột băng xóa 48-760 REFILL MR2/PT 4mm
S.BAG (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH48-761-2/ Ruột băng xóa 48-761 REFILL MR2/PT 5mm
S.BAG (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH48-770-2/ Ruột băng xóa 48-770 REFILL MR 5mm S.BAG
AEON (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-025-2/ Hộp băng xóa 49-025 WH-ME 5mm x 10m LAWSON
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-147-2/ Hộp băng xóa 49-147 WH-RUSH 5mm BTR BL TPC
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-193-2/ Hộp băng xóa 49-193 WH-MINI 4.2mm JAR 50P
EU (Bộ50 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-244-2/ Hộp băng xóa 49-244 WH-PETIT 4mm 3P S.BAG
PK (Bộ3 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-245-2/ Hộp băng xóa 49-245 WH-PETIT 5mm 3P S.BAG
BL (Bộ3 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-246-2/ Hộp băng xóa 49-246 WH-PETIT 6mm 3P S.BAG
GR (Bộ3 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-250-2/ Hộp băng xóa 49-250 WH-PETIT NEW 2.5mm BTR
PURPLE (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-252-3/ Hộp băng xóa 49-252 WH-PETIT NEW 5mm BTR BL
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-253-3/ Hộp băng xóa 49-253 WH-PETIT NEW 6mm BTR GR
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-275-2/ Ruột băng xóa 49-275 REFILL MR2/PT 5mm 10P
PP BAG BL TW (Bộ10 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-302-3/ Ruột băng xóa 49-302 WH-SLIDE REFILL 5mm x
11m OR NEW PP BAG ASK (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-303-3/ Ruột băng xóa 49-303 WH-SLIDE REFILL 5mm x
11m GR NEW PP BAG ASK (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-304-3/ Ruột băng xóa 49-304 WH-SLIDE REFILL 5mm x
11m PK NEW PP BAG ASK (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-305-3/ Ruột băng xóa 49-305 WH-SLIDE REFILL 5mm x
11m BL NEW PP BAG ASK (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-313-3/ Hộp băng xóa 49-313 WH-PETIT NEW 5mm BTR
CHECK A (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-322-3/ Hộp băng xóa 49-322 WH-PETIT NEW 5mm BTR BK
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-323-3/ Hộp băng xóa 49-323 WH-PETIT NEW 6mm BTR WH
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-342-2/ Hộp băng xóa 49-342 (2110924) WH-SLIDE
4.2mm x 12m HENKEL (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-343-2/ Hộp băng xóa 49-343 (2109720) WH-SLIDE 6mm
x 12m HENKEL (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-346-2/ Hộp băng xóa 49-346 (2109644) WH-FLEX 4.2mm
x 10m HENKEL (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-388-2/ Hộp băng xóa 49-388 WH-CL 5mm x 12m CLEAR
COLOR S.BAG DAISO (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-389-2/ Hộp băng xóa 49-389 WH-CL 5mm x 12m GIRLS
COLOR S.BAG DAISO (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-486-2/ Hộp băng xóa 49-486 WH-ME 5mm S.BAG GR
ASKUL (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-487-1/ Hộp băng xóa 49-487 WH-ME 5mm S.BAG PK
ASKUL (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-489-2/ Hộp băng xóa 49-489 WH-ME 5mm 4P ASSORTED
P.BAG ASKUL (Bộ4 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-490-2/ Hộp băng xóa 49-490 WH-ME 5mm 4P ASSORTED
PASTEL AS (Bộ4 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-551-2/ Hộp băng xóa 49-551 WH-SLIDE 4.2mm BTR GR
JPN (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-553-3/ Hộp băng xóa 49-553 WH-SLIDE 5mm BTR BL JPN
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-556-2/ Ruột băng xóa 49-556 REFILL SLIDE 4.2mm
S.BAG GR JPN (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-557-3/ Ruột băng xóa 49-557 REFILL SLIDE 5mm S.BAG
PK JPN (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-558-3/ Ruột băng xóa 49-558 REFILL SLIDE 5mm S.BAG
BL JPN (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-561-3/ Ruột băng xóa 49-561 REFILL SLIDE 5mm 10P
P.BAG PK JPN (Bộ10 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-562-3/ Ruột băng xóa 49-562 REFILL SLIDE 5mm 10P
P.BAG BL JPN (Bộ10 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-565-2/ Ruột băng xóa 49-565 REFILL MR2/PT 6mm 10P
PP BAG DBL TW (Bộ10 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-573-2/ Hộp băng xóa 49-573 WH-DS 4.2mm UNIT BOX EU
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-631-2/ Hộp băng xóa 49-631 WH-TP 5mm 3P DCM S.BAG
JPN (Bộ3 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-633-2/ Hộp băng xóa 49-633 WH-MR2 MINI 5mm BTR TPC
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-634-2/ Hộp băng xóa 49-634 WH-MR2 MINI 6mm BTR TPC
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-701-2/ Ruột băng xóa 49-701 REFILL MR 5mm 10P GR
P.BAG TPC (Bộ10 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-729-3/ Hộp băng xóa 49-729 (2255335) WH-TH2 4.2mm
x 7m SV BULK HENKEL (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-818-2/ Bộ băng xóa 49-818 WH-MR2 5mm (1+10) U.BOX
TPC (Bộ1 cái + 10 ruột) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-960-2/ Hộp băng xóa 49-960 WH-PP 2.5mm S.BAG JPN
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-962-2/ Hộp băng xóa 49-962 WH-PP 5mm S.BAG JPN
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-965-2/ Hộp băng xóa 49-965 WH-PP 5mm 3P S.BAG JPN
(Bộ3 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH49-966-2/ Hộp băng xóa 49-966 WH-PP 6mm 3P S.BAG JPN
(Bộ3 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH50-135-2/ Hộp băng xóa 50-135 WH-SWITCH (WH-1515) 5mm
BL BTR JP (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH50-379-1/ Bộ băng xóa 50-379 WH-MR2 5mm 1+3 BTR BL
MLY (Bộ1 body + 3 refill) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH50-599-2/ Hộp băng xóa 50-599 WH-CL2 5mm x 8m S.BAG
CERICE ASSORTED DAISO (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH50-679-2/ Ruột băng xóa 50-679 REF-SWITCH 4mm x 15m
WH-1514R GR P.BAG (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH50-734-1/ Hộp băng xóa 50-734 (B07DX3FF18) WH-MP
4.2mm x 6m 3P AMAZON EU (Bộ3 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH50-735-1/ Hộp băng xóa 50-735 (B07FGNVT1R) WH-MP
4.2mm x 6m 8P AMAZON EU (Bộ8 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH50-736-2/ Hộp băng xóa 50-736 (B07DX3FF13) WH-MP
4.2mm x 6m 10P AMAZON EU (Bộ10 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH50-737-2/ Hộp băng xóa 50-737 (B07DX29NVT) WH-PP
4.2mm x 10m 10P AMAZON EU (Bộ10 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH50-738-2/ Hộp băng xóa 50-738 WH-CL2 5mm x 12m CERICE
CL S.BAG DAISO (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH50-739-2/ Hộp băng xóa 50-739 WH-CL2 5mm x 12m CERICE
ASSORTED PK/NV/BR S.BAG DAISO (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH50-763-2/ Hộp băng xóa 50-763 WH-MR 5mm L.BL BTR TPC
(xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH50-948-2/ Hộp băng xóa 50-948 (2109642) WH-TH1 4.2mm
x 10m INLAY HENKEL (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH50-949-2/ Hộp băng xóa 50-949 (2109643) WH-TH1 6mm x
10m INLAY HENKEL (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH51-350/ Hộp băng xóa 51-350 WH-MINI 5mm x 8m ART-DOT
& STAR S.BAG (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH51-551-1/ Hộp băng xóa 51-551 WH-SALA 5mm x 12m BTR
BL (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH51-553-1/ Hộp băng xóa 51-553 WH-SALA 4mm x 12m BTR
PGR (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH51-554-1/ Hộp băng xóa 51-554 WH-SALA 5mm x 12m BTR
PBL (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH51-555-1/ Hộp băng xóa 51-555 WH-SALA 6mm x 12m BTR
PPK (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH51-559-1/ Hộp băng xóa 51-559 (89727) WH-SLIDE 5mm x
10m BTR PEEK PROOF ODM (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH51-560-1/ Hộp băng xóa 51-560 (89728) WH-PETIT 5mm x
6m BTR ODM (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH51-610/ Hộp băng xóa 51-610 WH-MR 5mm x 6.2m
WINNIE-THE-POOH DISNEY 2020 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH51-611/ Hộp băng xóa 51-611 WH-MR 5mm x 6.2m BTR
SS-TW WINNIY-THE-POOH B (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH51-612/ Hộp băng xóa 51-612 WH-MR 5mm x 6.2m BTR
SS-TW STITCH (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH51-625/ Hộp băng xóa 51-625 WH-MR2 5mm x 6.2m BTR
SS-TW WINNIY-THE-POOH (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH51-626/ Hộp băng xóa 51-626 WH-MR2 5mm x 6.2m BTR
SS-TW STITCH (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH51-627/ Hộp băng xóa 51-627 WH-MR2 5mm x 6m
DONALDISNEY 2020 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH51-628/ Hộp băng xóa 51-628 WH-MR2 5mm x 6m CHIP N
DALE DISNEY 2020 (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH51-629/ Hộp băng xóa 51-629 WH-RUSH 5mm x 6m BTR
SS-TW WINNIY-THE-POOH (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH51-630/ Hộp băng xóa 51-630 WH-RUSH 5mm x 6m BTR
SS-TW STITCH (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH51-660-1/ Hộp băng xóa 51-660 WH-MINI 5mm x 6m PASTEL
CANDY JAR 50P EU (Bộ50 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH51-671/ Hộp băng xóa 51-671 WH-MR2 5mm x 6.2m BTR
LE-TW CAT (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH51-672/ Hộp băng xóa 51-672 WH-MR2 5mm x 6.2m BTR
LE-TW DOG (xk) |
|
- Mã HS 38249910: WH51-673/ Hộp băng xóa 51-673 WH-MR2 5mm x 6.2m BTR
LE-TW MOUSE (xk) |
|
- Mã HS 38249950: Acetone.hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249970: Chất nhũ hóa AS 105 (Rikemal AS105) (Distilled
Monoglyceride Rikemal AS 105) (xk) |
|
- Mã HS 38249970: Chất ổn định Avicel Plus AP4424 (Stabilizers Avicel
AP4424) (xk) |
|
- Mã HS 38249970: Chất ổn định Chomilk 170 (Stabilizers Chomilk 170) (xk) |
|
- Mã HS 38249970: Phụ gia GMS (xk) |
|
- Mã HS 38249970: Túi chống ẩm (KT: 40 x 40mm) 06-00-DEB-00001, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: (RS-30L): Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp đúc
(SILIC DIOXIT 1430) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 006183: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 006190: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 1035: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 134233707/ Chất đóng rắn (Chất đóng rắn Polyisocyanate)
LOCTITE BONDACE ARF-1000 20KG (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 191/ Hạt chống ẩm (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 1913/ Túi hút ẩm (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 191325M/ Băng xóa/CT-YA TAPE5/191325M (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 191510/ Băng xóa CT-CA4.2 Green (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 202. MIPE/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản
xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã
hàng MIPE (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 202.BC84PE3/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành
sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã
hàng BC84PE3 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 202.DES01/ Chế phẩm hút ẩm dùng trong ngành nhựa, mã
hàng DES01 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 202.HD80P/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản
xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã
hàng HD80P (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 202.NI0025M/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành
sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã
hàng NI0025M (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 202.NOVA8003/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành
sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã
hàng NOVA8003 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 202.NOVA85L/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành
sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã
hàng NOVA85L (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 202.PE04/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản
xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã
hàng PE04 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 202.PE05S/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản
xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã
hàng PE05S (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 202.PE07S/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản
xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã
hàng PE07S (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 202.PE280/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản
xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã
hàng PE280 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 202.PE80/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản
xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã
hàng PE80 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 202.PE801/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản
xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã
hàng PE801 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 202.PP175S/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản
xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã
hàng PP175S (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 202.PP275S/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản
xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã
hàng PP275S (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 202.PP285/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản
xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã
hàng PP285 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 202.PP8001/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản
xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã
hàng PP8001 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 202.PP8002/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản
xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã
hàng PP8002 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 202.PS01/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản
xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã
hàng PS01 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 202.VCLD180N/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành
sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã
hàng VCLD180N (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 202.VCPE03E/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành
sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã
hàng VCPE03E (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 202.VCPE275/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành
sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã
hàng VCPE275 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 202.VCPE280/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành
sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã
hàng VCPE280 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 202.VCPE384/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành
sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã
hàng VCPE384 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 202.VCPE80/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản
xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã
hàng VCPE80 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 202.VCPE80D/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành
sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã
hàng VCPE80D (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 202.VCPP270/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành
sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã
hàng VCPP270 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 202.VCPP280S/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành
sản xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme, bột tăng trắng và các
phụ gia khác), mã hàng VCPP280S (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 202.VCPP80/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản
xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã
hàng VCPP80 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 202.VP812/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong nghành sản
xuất nhựa (thành phần gồm canxi cacbonat, polyme và các phụ gia khác), mã
hàng VP812 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 2020 IP NanoTim PA-A71/ Tấm tản nhiệt dùng cho điện
thoại di động (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 2020 IP NanoTim PA-M31/ Tấm tản nhiệt dùng cho điện
thoại di động (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 2020 IP NanoTim PA-R7/ Tấm tản nhiệt dùng cho điện
thoại di động (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 2020 IP NanoTim PA-Y2 EURO/ Tấm tản nhiệt dùng cho điện
thoại di động (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 2020_200522/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(2020).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 2024: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 2024_200550/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(2024).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 224109204/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE PR-505 20KG (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 238307202/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE PR-505 (TH) 16KG
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: 281301M/ Băng xóa (CT-PS 2.5mm TAPE B)/281301M (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 281501M/ Băng xóa/CT-PGX 5.0mm TAPE B/281501M (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 291402M/ Băng xóa/CT-PGX TAPE B 4.2mm GREEN B/291402M
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: 291404M/ Băng xóa/CT-PGX TAPE B 5.0mm BLUE/291404M (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 3005A _1/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polyethylene (Thành phần:
Bột đá CaCo3 Axit stearic, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, Pe Wax, muối kẽm)
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: 303101M/ Băng xóa/CT-YCN2.5 TAPE/303101M (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 324221370001/ Túi hút ẩm;7G,L800MMXW450MM. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 39/ Túi chống ẩm (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 41000830.3/ Chất tẩy rửa Carnauba Wax Emulsion (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 420_200614/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(420).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên sinh,zinc,dầu
trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 420-1_200614/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(420-1).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 46/ Chất chống ẩm (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 5811104/ Băng xoá mã CT-YT4S-10-TB PET TAPE AR (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 5811106/ Băng xoá mã CT-YT4S-10-TB PET TAPE AR (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 7513341-SPP/ Bút xóa kéo Refresh Wite-Out Blue (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8001-B: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 80IM: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 811110/ Băng xóa CT-YTA4-16-TB PET (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 811111/ Băng xóa CT-YTA5-16-TB PET (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 811112/ Băng xóa CT-YTA6-16-TB PET (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8455084V/ Bút xóa XA CT-YR4 V (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8455085V/ Bút xóa XA CT-YXG4 V (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8455107/ Bút xóa xe ct-yr4mega (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8455107V/ Bút xóa XE CT-YR4MEGA V (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8455420V1/ Bút xóa XE CT-CA4 20P V1 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8455420V2/ Bút xóa XE CT-CA4 20P V2 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8455425/ Bút xóa xa ct-cf4 10p (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8455502/ Bút xóa xa ct-ys4-10p (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8455508/ Bút xóa xe ct-ysn6 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545069/ Bút xóa KCA-325(YS4*3pcs SET) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545070/ Bút xóa KCA-326(YS5*3pcs SET) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545071/ Bút xóa KCA-327(YS6*3pcs SET) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545093V/ Bút xóa KPA-324(CC5C*3pcs SET) V (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545469/ Bút xóa mã CT-YUXN4 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545470/ Bút xóa mã CT-YUXN5 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545471/ Bút xóa mã CT-YUXN6 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545472/ Bút xóa mã CT-YURN4 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545473/ Bút xóa mã CT-YURN5 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545474/ Bút xóa mã CT-YURN6 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545580/ Bút xóa CT-CC4 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545580V/ Bút xóa CT-CC4 V (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545581V/ Bút xóa CT-CC5 V (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545582V/ Bút xóa CT-CC6 V (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545583/ Bút xóa CT-CC8.4 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545590V/ Bút xóa CT-CC5C40 V (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545591V/ Bút xóa CT-CC5C50 V (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545592V/ Bút xóa CT-CC5C60 V (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545593V/ Bút xóa CT-CC5C80 V (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545670/ Bút xóa CT-YS4 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545671/ Bút xóa CT-YS5 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545672/ Bút xóa CT-YS6 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545673/ Bút xóa CT-YS5C40 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545682/ Bút xóa CT-YS4B (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545683/ Bút xóa CT-YS5B (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545684/ Bút xóa CT-YS6B (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545771/ Bút Xóa CT-YS5CV (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545779/ Bút xóa CT-YTC4 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545789/ Bút xóa CT-YTC5 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545799/ Bút xóa CT-YTC6 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545820/ Bút Xóa CT-YTAN4 AS (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545821/ Bút Xóa CT-YTAN5 AS (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545821V/ Bút xóa CT-YTAN5 AS V (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545822/ Bút Xóa CT-YTAN6 AS (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545938/ Bút xóa CT-YTM4 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545948/ Bút xóa CT-YTM5 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8545958/ Bút xóa CT-YTM6 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8546016/ Bút xóa ZCT-TS5BTN (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8546017/ Bút xóa ZCT-TS5PTN (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8546018/ Bút xóa ZCT-TS4GTN (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 8870372-SPP/ Bút xóa kéo Pocket Mouse Refresh Tippex
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: 88KAK103CB-SPP/ Bút xóa kéo Mitsubishi CLT-205 Blue 1P
5.0mm X 8m-N (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 88KAK314CA-SPSP/ Bút xóa kéo Ins-S Sailor Askul New
5pcs set 5.0mm*8m (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 88KAK347SB-SPP/ Bút xóa kéo Kokuyo Keshipico Slim-R
TW-254 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 88KAK348CB-SPP/ Bút xóa kéo Kokuyo Keshipico Slim-R
TW-M255 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 88KAK348SB-SPP/ Bút xóa kéo Kokuyo Keshipico Slim-R
TW-255 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 88KAK402SB-SPP/ Bút xóa kéo Kokuyo Keshipico Slim-R
TW-254 * 10pcs (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 88KAK403SB-SPP/ Bút xóa kéo Kokuyo Keshipico Slim-R
TW-255 * 10pcs (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 88KAK422SB/ Bút xóa kéo Mitsubishi CLTR-220 Y05 Kokan
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: 88KAK433CA/ Bút xóa kéo Correction Tape Pimo KW-55 Blue
5.0mm x 6m (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 88KAK434CA/ Bút xóa kéo Correction Tape Pimo KW-56
Green 6.0mm x 6m (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 88KAK450CB/ Bút xóa kéo Correction tape keshipita
Tsumekae Hontai TW-M284 4mm X 10m (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 88KAK450SB/ Bút xóa kéo Correction tape keshipita
Tsumekae TW-284 4mm X 10m NO.38 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 88KAK451CB/ Bút xóa kéo Correction tape keshipita
Tsumekae Hontai TW-M285 5mm X 10m (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 88KAK451SB/ Bút xóa kéo Correction tape keshipita
Tsumekae TW-285 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 88KAK452SB/ Bút xóa kéo Correction tape
keshipitaTsumekae TW-286 6mm X 10m NO.38 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 88KAK565CA/ Bút xóa kéo CORRECTION TAPE PIMO KW-54
DAISO MODEL YELLOW 4.2mm x 6m No.38 new (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 88KAK566CA/ Bút xóa kéo CORRECTION TAPE PIMO KW-55
DAISO MODEL BLUE 5mm x 6m No.38 new (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 88KAK567CA/ Bút xóa kéo CORRECTION TAPE PIMO KW-56
DAISO MODEL GREEN 6mm x 6m No.38 new (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 90/ Chế phẩm hoá học (RESIN B50 ZnO) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 902: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: A20E2: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: A20EE2: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: A273100020A- Chất xúc tác 2731 dùng cho keo dán gỗ-
Modifier 2731A 20 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: A43/ Gói chống ẩm Thuộc TKNK số: 103208026020 E21 dòng
hàng 4 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: A834201100- Chất đóng rắn 8342, keo dán gỗ- Hardener
8342 1100 kg (xk) |
|
- Mã HS 38249999: ACC24 (25Kg/Thùng)._Chất phụ gia (Mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 38249999: AE1/ / Hạt phụ gia nhựa thành phần gồm: Bột đá vôi siêu
mịn, nhựa PE nguyên sinh, acid stearic, kẽm stearate, dầu trắng, PE wax., HĐ:
01-2020/APAC-ANTA, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: AE11/ Hạt phụ gia nhựa AE11 thành phần gồm: bột đá vôi
siêu mịn, nhựa PE nguyên sinh, acid stearic, kẽm stearate, dầu trắng, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: AE12/ / Hạt phụ gia nhựa thành phần gồm: Bột đá vôi
siêu mịn, nhựa PE nguyên sinh, acid stearic, kẽm stearate, dầu trắng, PE wax.
HĐ: 01-2020/APAC-NEWC, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: AE12H/ / Hạt phụ gia nhựa thành phần gồm: Bột đá vôi
siêu mịn, nhựa PE nguyên sinh, acid stearic, kẽm stearate, dầu trắng, PE wax.
HĐ: 01-2020/APAC-RASH, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: AGROTECH GREEN 2656/SE_200460/ Hạt phụ gia màu dùng
trong CNSX nhựa(AGROTECH GREEN 2656/SE).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid
stearic,hạt nhựa,zinc,dầu trắng,wax,hạt màu...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: AIREX 910W Chất hoạt động bề mặt không thuộc nhóm
anion, dạng lỏng dùng để thấm ướt, nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in
loại 25kg/thùng. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: AIREX920 modified polymer, nguyên liệu phụ gia sản xuất
sơn, mực in hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: AMT3: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: AP1057D: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: AP7/ / Hạt phụ gia nhựa thành phần gồm: bột đá vôi siêu
mịn, nhựa PP nguyên sinh, kẽm stearate, acid stearic, dầu trắng, PE wax. HĐ
01-2020/APAC-MATH,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: AP7/ Hạt phụ gia nhựa AP7 thành phần gồm: bột đá vôi
siêu mịn, nhựa PP nguyên sinh, kẽm stearate, acid stearic, dầu trắng, PE wax.
HĐ 01-2020/APAC-EAST,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: AP-PP82: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: AT84: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: BA20: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: BA35: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Bê tông #250, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Bê tông lót 100, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: BÌNH XỊT #TPR 833 (SPRAYWAY# TPR 833, dùng tẩy dầu mỡ
trên vải, 450ml, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: BK40_200552/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa
(BK40).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax, hạt màu...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: BL282_200552/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa
(BL282).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax, hạt màu...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: BL311_200552/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa
(BL311).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax, hạt màu...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: BLACK 2067 2067/UH_200460/ Hạt phụ gia màu dùng trong
CNSX nhựa(BLACK 2067 2067/UH).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid
stearic,hạt nhựa,zinc,dầu trắng,wax,hạt màu...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: BLACK PE2106/WF_200460/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX
nhựa(BLACK PE2106/WF).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt
nhựa,zinc,dầu trắng,wax,hạt màu...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột cacbonat canxi siêu mịn có tráng phủ axit stearic,
mã hiệu EAMC 02C (CC-8C), cỡ hạt: < 0.125 mm; độ trắng > 97% số TN
21.05.20.01.02/BĐ ngày 22/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: BOT CACBONAT CANXI SIEU MIN FCC A5 TRANG PHU AXIT
STEARIC. DO TRANG>94%, CO HAT D100: 27.29 micronTHEO PHIEU BAO KET QUA SO
312.20/VILAS-HN (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột CaCO3 siêu mịn EAMC-03C (PG3000),có tráng phủ axit
stearic, cỡ hạt < 0,125 mm, độ trắng > 90% (TN 06.05.20.01.01/BĐ ngày
07/05/2020) HĐ: 1920/EAMC-RVS: 09/04/2020; 2320/EAMC-RVS 10/04/2020. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột CaCO3 siêu mịn mã hiệu EAMC 03C (PG3000) tráng phủ
axit stearic, cỡ hạt < 0,125 mm, độ trắng > 90% (TN 04.05.20.01.03/BĐ
ngày 05/05/2020) HĐ 0720/EAMC-RVS: 30.03.2020; (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột CaCO3 siêu mịn tráng phủ axit stearic có kích thước
hạt <1 mm, độ trắng >87% 25kg/bao. / VN Bột do cty CPXM&KSYB cung
cấp đá vôi khai thác ở Tây Bắc mỏ Mông Sơn, Yên Bình, (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột canxi carbonate Omyacarb 1T- HO có tráng phủ axit
stearic, kích thước hạt 0,0017 mm, phụ gia ngành cáp nhựa. Hàng mới 100%.
Đóng bao 25 Kg. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: BỘT ĐÁ CACO3 SIÊU MỊN CÓ TRÁNG PHỦ ACID STEARIC
GP-PO-012A, VILAS 03.06.20.01.01/BĐ-GPVN NGÀY 04/06/2020. CỠ HẠT <0.125MM,
ĐỘ TRẮNG 98.36% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột đá CaCO3-CreCarb 1T siêu mịn có tráng phủ axit
stearic, có kích thước (cỡ hạt) <0.125 mm (D100: 18.53 micron, Độ trắng:
97.42 %, Số Vilas: 296.20/Vilas-HN) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột đá CaCO3-Crecarb 2T siêu mịn có tráng phủ axit
stearic, có kích thước (cỡ hạt) < 0.125 mm (Số Vilas: 304.20/Vilas-HN,
D100: 21.16 micron, Độ trắng: 97.35% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột đá CaCO3-CreCarb TQ siêu mịn có tráng phủ axit
stearic, có kích thước (cỡ hạt) <0.125 mm (D100: 18.51 micron, Độ trắng:
97.42%, Số vilas: 315.20/Vilas-HN) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột đá Canxi cacbonat siêu mịn có tráng phủ axit
stearic, cỡ hạt 10 Micron (cỡ hạt nhỏ hơn 0,125mm, độ trắng > 94%), chế
biến từ đá hoa trắng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột đá hoa trắng (CaCO3) siêu mịn có tráng phủ axit
stearic, mã hàng GPC-15C, cỡ hạt 16,67 micron, độ trắng 96,24%, hàm lượng
CaCO3: 99,43%, Vilas 27.05.20.01.01/BĐ ngày 28.05.2020 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột đá hoa trắng CaCO3 có tráng phủ axitstearic (HĐ Số:
0000976). Cỡ hạt <0,125mm (100%), độ trắng 91,7%.Đóng gói trong bao
25kg.SX tại Việt Nam. Số Vilas: 4655/VLXD-TTKĐ. Cấp ngày: 22/06/2020 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột đá hoa trắng Canxi Cacbonat siêu mịn có tráng phủ
axit stearic mã VMC0, có cỡ hạt D974.75 micron, độ trắng 98.25% theo vilas số
27.05.20.01.01/BĐ ngày 28/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột đá hoa trắng siêu mịn CC-8C tráng phủ axit stearic,
kích thước hạt 8,28 micron, độ trắng 96,56% theo vilas số 25.05.20.01.01/BĐ
ngày 26/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột đá siêu min CaCo3 có tráng phủ axit stearic mã hàng
Filcarb-150s (25kgs/bag), cõ hạt nhỏ hơn 1 mm, độ trắng 96.0%, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột đá siêu mịn CaCO3 có tráng phủ axit stearic mã hàng
YBM 10C độ trắng 93% cỡ hạt nhỏ hơn 0.125 mm, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột đá tráng phủ axit stearic SA15, mã hàng JV-2SC, cỡ
hạt<0.125mm; độ trắng: 92.9 %; 25kg/bao; 15 micron met;hàng mới.. Số
vilas:812/AD-PTN. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột đá vôi CaCO3- A6 (NHA1) siêu mịn có tráng phủ axit
stearic, có kích thước <0.125 mm (D97: 10 microns max), (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột đá vôi CaCO3- NHA1 siêu mịn, có tráng phủ acid
stearic,cỡ hạt < 1 mm,độ trắng 98,01 %,vilas: 070520.01.02/BĐ-TC ngày
08/05/2020,Hợp Đồng 01-2020/GMC-QL ngày 23/03/2020 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột đá vôi CaCO3- NHA2 (STC-2) siêu mịn, có tráng phủ
acid stearic,cỡ hạt < 1 mm,độ trắng 98,01 %,vilas: 140520.01.03/BĐ-TC ngày
15/05/2020,Hợp Đồng 02-2020/GMC-SE ngày 06/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột đá vôi CaCO3- NHA3 (PV 2T) siêu mịn,có tráng phủ
acid stearic,cỡ hạt < 1 mm,độ trắng 98,01 %,vilas: 210520.01.11/BĐ-TC ngày
22/05/2020,Hợp Đồng 02-2020/GMC-PV ngày 22/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột đá vôi CaCO3- NHA4 (CPPL 2CX) siêu mịn, có tráng
phủ acid stearic,cỡ hạt < 1 mm,độ trắng 98,02 %,vilas: 040520.01.07/BĐ-TC
ngày 05/05/2020,Hợp Đồng 01-2020/GMC-CHANDRA ngày 23/04/2020 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột đá vôi CaCO3- Vincarb NH-D1T siêu mịn, có tráng phủ
acid stearic,cỡ hạt < 1 mm,độ trắng 98,01 %,vilas: 040520.01.04/BĐ-TC ngày
05/05/2020,Hợp Đồng 01-2020/GMC-KEXH ngày 13/04/2020 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột đá vôi trắng (đá hoa) siêu mịn tráng phủ axit
stearic, độ trắng 90% min, kích thước hạt dưới 1mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột đá vôi trắng siêu mịn có tráng phủ ACBM-08C, cỡ hạt
< 0,125 mm, độ trắng 97,68 % (Theo kết quả Villas số: 27.05.20.01.01
BĐV-ACBM ngày 28/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột hút ẩm Ultra (250gr*4). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Bột khoai mì xay 98% trộn cao lanh 2%, hàng đóng đồng
nhất 575kg/bao. Xuất xứ Việt Nam. CV 16/BXD-VLXD ngày 20/04/2016. Nhãn Hiệu
Cassava Powder High Quality PSAGRIMEX JSC (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Calcium carbonate (dang hạt (90% canci cacbonat,phân
tán trong nhựa polyetylene,xám ghi- BBCN SO:367/BB-HC12, KET QUA PTPL
SO:1153/KD3-TH Ngay 05/06/2019) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Calcium carbonate- dang h?t (90% canci cacbonat,phân
tán trong nh?a polyetylene,xám ghi/ VN- BBCN SO:367/BB-HC12, KET QUA PTPL
SO:1153/KD3-TH Ngay 05/06/2019 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: CALCIUM CARBONATE MASTERBATCH(CALPET)(Chế phẩm có thành
phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 80% tính theo khối lượng phân tán
trong polyetylen, dạng hạt) nguyên liệu trong nghành nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Canxi Cacbonat TLA 142 (CaCO3), dạng bột siêu mịn có
tráng phủ axit stearic, độ trắng 96%, kích thước < 0.125mm, sản xuất từ đá
vôi trắng (xk) |
|
- Mã HS 38249999: CARDANOL- DẦU VỎ ĐIỀU TINH LUYỆN (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Cardanol tinh chế từ vỏ hạt điều, không có chất phụ
gia. Dùng làm nguyên liệu chế biến sơn và nhựa phenol. Dạng lỏng. Công thức:
C21H36-2nO (n0,1,2,3). (CAS number: 8007-24-7). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: CASHEW NUT SHELL LIQUID (CNSL)- DAU VO HAT DIEU (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Cát khuôn đúc bọc nhựa 9G (Cát bọc nhựa 9G)- Resin
Coated Sand 9G. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: CCDC01773/ Hóa chất Acryl mold Powder- 2,5 kg/ thùng
(Nước mài). Dùng để đánh bóng sản phẩm. Hàng mới 100%.Thành phần chính:
Polyethylmethacrylate 65-99%.Polymethylemethacrylate 0-35% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: CF 300 ACTIVATOR Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa
Sulfuric acid 10%; Palladium II sunfate 2%, t/p bí mật 3%, còn lại là nước.
Đóng gói 20l/can. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: CF 300B-10 Chế phẩm dung dịch mạ có chứa Natri
hypophotphit 40%, Ammonium citrate >2%, Hydroxyacetic acid 2%, t/p khác
<70mg/l, còn lại là nước, 20l/can. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: CF 300M-10: Chế phẩm dung dịch mạ: H2NaO2P 20%, C3H6O3
20%, C2H4O3 5%, C6H14N2O7 10%, còn lại là nước dùng trong công nghiệp
mạ,20l/can. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống ẩm Silicagel 03g TA (Túi chống ẩm 03gr/ cái-
161 kg # 53,613 cái) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống ăn mòn cáu cặn Asahi MP30 (hỗn hợp của axit
phosphonic và muối natripolyacrylate) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống cáu cặn và ăn mòn AC-002, thành phần là hợp
chất photpho hữu cơ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống gỉ: GX PROOF 6151, thành phần chính là hỗn
hợp dẫn xuất của: alcohol amin, imidazoline và phụ gia, dùng để chống gỉ cho
các vật liệu kim loại, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống lắng Reothix WD-085.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống mài mòn SI-50,dạng viên (25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất chống tạo bọt, Antifoam 30Kg/kiện dùng trong xử lý
nước. (CTHH: C6H18OSi2: 90%; C6H7O2(OH)x(OCH3)y: 2%; H20), NSX: TP Chem (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất điện môi chứa BENZOTRIAZOLE, PROPANEDIOL-1,2
[VITOL 2-S 200L] dùng cho máy gia công khuôn mẫu. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất diệt khuẩn sử dụng trong hệ thống làm lạnh
HYDROTASK 422, đóng trong DRUM 1H1, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất độn CACO3 dạng hạt, kích thước 3x3mm. Thành phần
bộ đá 75%, nhựa nguyên sinh 13%, White oil và các thành phần khác. Dùng trong
ngành CN sản xuất nhựa. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất đông cứng 348, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn B-201. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn Cover 350 HRD (4L/thùng,tổng 5 thùng),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn DESMODUR RFE-15Kg/Thùng (KQGĐ
SỐ:0654/TB-KĐ4-20/06/2018) (163413). (Hàng xuất khẩu theo mục 01 TK số:
103284451430/A41-27/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn Sigmacover 350 HRD (4L/thùng,tổng 3
thùng), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn Sigmadur 188/520/550 HRD(2.4L/thùng,tổng
1 thùng), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn Sigmaprime 200 HRD (4L/thùng,tổng 5
thùng), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn UN-400. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn UN-500. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất gắn (chất đóng rắn)- Polyurethane Hardener, dùng
trong ngành sản xuất keo. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất hoạt hóa cho quá trình mạ nikel HCATA 10B có chứa
HYDROCHLORIC ACID 9%, Trade Secret 0.55%, 90.45% nước, đóng gói 1L/lọ. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất hoạt hóa trước mạ đồng NEOGANTH U ACTIVATOR
687228-0200-1-000 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: CHẤT HÚT ẨM A|B DRY 2000, thành phần gồm Calcium
Chloride + Natural Fibres + Gelling agent. 1UNIT 1 gói 2KGS, MỚI 100%. hàng
xuất xứ Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: CHẤT HÚT ẨM hiệu A|B DRY 1000, thành phần gồm Calcium
Chloride + Natural Fibres + Gelling agent. 1UNIT 1 gói 1KGS, MỚI 100%. hàng
xuất xứ Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất khử bọt (Thành phần: Silocone 7-8% CAS 7440-21-3;
Glyceryl stearate 7-9% CAS 123-94-9; Emulsifier 14-15% và nước). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất khử bọt CP AF-100 (Thành phần: DI Water 90% CAS
7732-18-5; Polyoxypropylene glycol 9% CAS 25322-69-4; Surfactant 1%. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất khử bọt KS 66 dùng để làm mực không có bọt, dùng
trong quá trình sản xuất điện thoại di động (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất khử HVF Reducer H1 chứa Dimethylamineborane 12 +/-
3%, còn lại là nước (HVF Reducer H1). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất kiểm tra khuôn đúc Super Check UD-ST (A) loại
450cc. Hãng sản xuất: MARKTEC ASIA CO.,LTD, Thái Lan.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất Làm Cứng (348) ((chất xúc tiến làm cứng cho
polymer có thành phần hỗn hợp từ Ethyl Acetate (EAC) và Aromatic
Polyisocyanate) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm cứng bề mặt dùng trong ngành CN nhựa,sơn:
Hardener XB 5911/185648261 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm cứng cho EPOXY- ARADUR 2965 VN, chất lỏng.
Hàng mới 100%. Nhà sản xuất Huntsman Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm cứng mực in cho điện thoại di động PD GLASS
PROMOTER (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất làm mát Suzushino Nandeka 300ml/bottle (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phá bọt Defoamer, 20kg/can. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phủ AF-coating SH-HT(6G)/ 9100 (được đựng trong
khay bằng inox).Dùng để tráng phủ màn hình điện thoại và các thiết bị khác.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia BYK-L 9565 (dùng sản xuất da tổng hợp)
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia dùng trong quá trình sản xuất điện thoại
di động N SOLVENT (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia mạ đồng CU-BRITE VL-A chứa sulfuric acid
0.7%. 20L/CAN. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia Merlin Starter: dùng pha mới bể (Không
phải bột cacbonat có tráng phủ axit stearic, được sản xuất từ loại đá thuộc
nhóm 25.15, có kích thước hạt dưới 1mm) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia mực in dính chặt bề mặt GLS-GLASS PROMOTER
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia S-5 SOLVENT, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia TR-173A: dùng thụ động bảy màu (Không phải
bột cacbonat có tráng phủ axit stearic, được sản xuất từ loại đá thuộc nhóm
25.15, có kích thước hạt dưới 1mm) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia TR-173H: dùng thụ động bảy màu (Không phải
bột cacbonat có tráng phủ axit stearic, được sản xuất từ loại đá thuộc nhóm
25.15, có kích thước hạt dưới 1mm) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất tách xỉ dùng cho khuôn đúc nhôm (Flux for metal
treatment) COVER 160.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất Tạo Mờ- T041 (Thành phần chứa Cyclohexanone 85%,
OK520 13%, Accessory ingredient 2% sử dụng để làm mờ cho mực in) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất thẩm thấu Mega-check Developer,450ml. POmt2006276
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất thuần hóa dùng để nhuộm màu ốc vít-TRIVALENT
CHROMATE (B) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất tiếp âm, dạng gel, sử dụng trong kiểm tra siêu âm,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất trương nở nhựa Securiganth SBU Sweller: có chứa
Methy Pirolidone >50% (C5H9NO); Ethylene Glycol Butyl Ete 25-50%
(C4H9OCH2CH2OH) (chế phẩm hóa học dùng trong nghành mạ). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất xử lý LOCTITE AQUACE PR-505 (TH) 16KG (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chất xúc tác HVF Sweller 1 chứa Ethylene glycol 10 +/-
3%, Diethylene glycol monobutyl ether 23 +/- 3% (HVF SWELLER 1). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm giữ sạch nồi hơi, dung dịch muối C6H5O7Na3, 1
can 20 lít 22 kg(NW) 24 kg(GW)- Boilermate (SX-101V), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa giúp hoàn thiện bề mặt lớp mạ TOP RIP AZ-2
(20L/Can)(TP: Ethylene diamine 19%, Triethanolamine 9%, Organic compound
5-10%,Nước).Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học ALCOHOLS, C10-16, ETHOXYLATED. (CAS:
112-34-5; CAS: 68002-97-1; CAS: 1310-73-2) dùng để rửa trục Anilox
Recyl'Clean 2000 của máy in (03 chai2.4L- 0,8L/chai). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học B50 CaCO3 (dạng hạt) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chê phẩm hóa học B50 ZnO (dạng hạt) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học B50 ZnO (dạng hạt) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học B75 IS N (Dạng Hạt) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học B80 ZnCO3 (dạng hạt) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học cho xử lý nước thải dùng trong khu
công nghiệp PAC (chế phẩm chứa poly aluminium Chloride sử dụng để xử lý nước
thải) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học CP20 (calcium carbonate biến tính với
chất hữu cơ, dùng trong công nghiệp)/ PVC Stabilizer CP-20/ Sell, hàng đã
kiểm hóa thực tế theo tk số:302658334332/B11 ngày 25/07/2019 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học đa dụng dùng trong ngành công nghiệp
Calcium Oxide(CaO) (1000lit/tank) 16%VN.Mã cas:1305-78-8 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học R 60 (Dạng hạt) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học R60 (dạng hạt) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa là hỗn hợp muối Natri, Đồng sử dụng trong
mạ điện CUPRACID ULTRA B (25Kg/Can)(bis-(3-sulfopropyl)-disulfide, disodium
salt, copper sulphate).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm làm nhám bề mặt kim loại phốt phát nhôm
(NA2CO3, AL3(PO4)2, AL(NO3)3), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm làm sạch lắng cặn dùng cho nồi hơi (SX-101V, 1
thùng 20 lít 20 kg), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm phụ gia xi mạ: Chất phụ gia xử lý sau AC-36
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: Chế phẩm POLDA dùng cho quá trình khoan (hỗn hợp có
thành phần chính là đất sét, chất hữu cơ và phụ gia, dạng bột),25kg/bao, tổng
số 800 bao. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Cleaner- TP (25Kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: CNSL- DẦU VỎ ĐIỀU (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Copper Gleam HS-200KA- Chế phẩm dùng trong xi mạ, thành
phần có chứa muối đồng sulphat và phụ gia trong môi trường axit, dạng lỏng
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: CP hóa chứa muối Phosphata trong môi trường axit dùng
trong công nghệ mạ Nickel MS-611M (20L/Can)(LACTIC ACID 10-15%,TRISODIUM
PHOSPHATE 20-30%,nước). mới 100%.Số:3209/TB-TCHQ (xk) |
|
- Mã HS 38249999: CT-YG4 DS (bút xóa CT-YG4 DS dòng 01 của tk
103285736522) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: CUPRA PRO S2 (DK): chế phẩm hóa học dùng trong ngành
mạ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: CW202/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polypropylene(Thành phần: Bột
đá CaCo3, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, muối kẽm.) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: CW202_200608-1/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(CW202).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: CW202_200608-2/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(CW202).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax....Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dẫn xuất chỉ chứa các nhóm sulfo (Dẫn xuất sunfonat hóa
của hydrocarbon-Hóa chất hữu cơ), có nhiều công dụng MSA SPECIAL ACID HS. số
cas 75-75-2, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dầu bóng pha mực in loại 1, (chế phẩm hóa học có thành
phần chính là ester của axit béo, dầu khoáng và phụ gia, dạng lỏng). Đơn giá
48300VNĐ/KG. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dầu bóng pha mực in, (chế phẩm hóa học có thành phần
chính là ester của axit béo, dầu khoáng và phụ gia, dạng lỏng). Đơn giá
48300VNĐ/KG. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dầu bóng UV, (chế phẩm hóa học có thành phần chính là
ester của axit béo, dầu khoáng và phụ gia, dạng lỏng). Đơn giá 93150VNĐ/KG.
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: DẦU CARDANOL (Làm từ dầu vỏ hạt điều,đóng trong túi
Flexibag, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dầu được sơ chế từ vỏ hạt điều (dưới dạng hỗn hợp
phenol tự nhiên), hàng đóng trong thùng phuy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dầu mờ, (chế phẩm hóa học có thành phần chính là ester
của axit béo, dầu khoáng và phụ gia, dạng lỏng). Đơn giá 48300VNĐ/KG. Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dầu mờ,(chế phẩm hóa học có thành phần chính là ester
của axit béo, dầu khoáng và phụ gia, dạng lỏng). Đơn giá 48300VNĐ/KG. Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dầu nền UV, (chế phẩm hóa học có thành phần chính là
ester của axit béo, dầu khoáng và phụ gia, dạng lỏng). Đơn giá 44850VNĐ/KG.
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dầu nền UV,(chế phẩm hóa học có thành phần chính là
ester của axit béo, dầu khoáng và phụ gia, dạng lỏng). Đơn giá 93150VNĐ/KG.
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dầu venci UV,(chế phẩm hóa học có thành phần chính là
ester của axit béo, dầu khoáng và phụ gia, dạng lỏng). Đơn giá 241500VNĐ/KG.
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dầu vỏ hạt điều đã qua xử lí nhiệt (CARDANOL). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dầu vỏ hạt điều nấu đã tinh chế (hàng đóng trong túi
mềm flexibag) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: DẦU VỎ HẠT ĐIỀU SƠ CHẾ (CRUDE CARDANOL) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: DẦU VỎ HẠT ĐIỀU TINH CHẾ CẤP I (FIRST GRADE REFINED
CARDANOL) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dau vo hat dieu,dong trong thung phuy
sat,N.W:200.00kg,G.W:217.00KG (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dau vo hat dieu,hang dong trong FLEXIBAG;
N.W:20,000.00KG,G.W:20,090.00KG (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dây treo hút ẩm Nano Desiccant Bag, quy cách (4
cái/bịch; 16 cái/thùng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dẻo Chui sâu BNP-83 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: DISPERS 685 modified polymer, nguyên liệu phụ gia sản
xuất sơn, mực in, loại 25kg/thùng hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch ăn mòn GMZ 20A chứa H2SO4 2 +/- 1% (GMZ 20A).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch ăn mòn NH-9500 (hàng mới 100%,3 thùng, 993.3
kg/thùng, xử lý bề mặt PCB, thành phần:Cyclohexylamine 7%,Sulfuric acid
6%,phụ gia 5%,Water 82%,) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch ăn mòn nhựa Securiganth P 500 Dosing
Solution: có chứa Sodium permanganate > 40- < 60 (MnNaO4.H2O) (chế phẩm
hóa học dùng trong công nghiệp mạ), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch ăn mòn NSE-1501(hàng mới 100%,3
thùng,993.3kg/thùng, xử lý bề mặt PCB, TP:Sulfuric
acid:9%,1,2,3-Benzotriazole 2%, 5-Amino-1H-tetrazole 8%,phụ gia 6.5%,water
74.5%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung Dịch ăn mòn SE-100M(6thùng,1216.7kg/thùng, xử lý
bề mặt PCB,TP:Sulfuric acid 21.1%,Hydrogen peroxide (35%)
10%,Ethanolamine0.4%,Water 63.7%,Sodium alginate3.2%,Polypropylene
glycol1.6%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch bổ sung mạ AUROTECH CNN REPLENISHER PART A
1487669-0030-1-DQ0 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch chứa hỗn hợp H-Benzotriazole và ethylene
glycol monoisopropyl 1683872-0025-1-DQ0 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch đồng mạ hóa PRINTOGANTH P COPPER
1668256-0200-1-000 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch hoạt hóa cho quá trình mạ nikel HCATA 10A có
chứa HYDROCHLORIC ACID 9%, PALLADIUM(II) CHLORIDE 1,75%.Secret 0.55%.đóng gói
20l/can, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch khử bọt BTIX-100 (hàng mới 100%,288 thùng,
20kg/thùng, xử lý bề mặt PCB, TP:Isopropyl alcohol 5%,Polypropylene glyco
15%l,Glyceryl monostearate 10%,Coconut oil 5%,Water 65%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch khử mạ hóa đồng CU REDUCTION SOLUTION
1555150-0200-1-000 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch làm ẩm khuôn in (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ đồng HB-001E (Chế phẩm hóa học dùng trong
công nghiệp mạ có thành phần chính là Sodiumchloride 15%~25% và phụ gia) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ Nikel STG-NB (Chế phẩm hóa học dùng trong
công nghiệp mạ có thành phần chính là Dihydrogen Oxide và phụ gia) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ vàng MIKO AUROMERSE III chứa Citric acid
monohydrate 18 +/- 3%,Ammonium citrate Dibasic 8 +/- 2%,Nitrilotriacetic acid
7 +/- 2%,Sodium hydroxide 2 +/- 1% còn lại là nước, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch Natri Hydroxit 1665443-0025-1-DQ0 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch ổn định mạ hóa PRINTOGANTH U STABILIER
1554211-0020-1-000 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch pha mới mạ niken AUROTECH CNN MAKE-UP MOD
1668053-0030-1-DQ0 1668053-0030-1-DQ0 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch phức nền mạ hóa PRINTOGANTH P BASIC
1668252-0020-1-000 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch TEGO DISPERS 760W. loại 25kilogam/can, có
công dụng làm phân tán. Mã CAS: 25322-69-4. Nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn,
mực in (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Dung dịch tiền nhúng NEOGANTH P PRE DIP
707265-0025-1-DQ0 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: E261_200515/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(E261).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: E50878018_Túi hút ẩm (Silicagel) hạt có kích cỡ 3MM (1
túi 5gram) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: E50879390_Túi hút ẩm (Silicagel) hạt có kích cỡ 3MM (1
túi 3gram) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: EEI 805-WHITE FILLER MASTER BATCH/ Canxi Cacnonat phân
tán trong nhựa,dạng hạt,màu trắng,White masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQPTPL
1735/TB-TCHQ ngày 19/3/2020. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: EST2: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: ESV0: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: ET2: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: ET2-01: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: ET2i: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: ET4: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: ET5: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: EV01: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: EV01HD: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: EV1: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: EX10_200535/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(EX10).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: EX20_200535/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(EX20).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: F007: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: F201_200575-1/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(F201).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: F201_200619/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(F201).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: F251 _1/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polyethylene (Thành phần: Bột
đá CaCo3 Axit stearic, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, Pe Wax, muối kẽm (xk) |
|
- Mã HS 38249999: F261_200523/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX
nhựa(F261).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: F261_200570/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(F261).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: F261_200619/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(F261).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: FC 080: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: FC 2121/ Hạt nhựa phụ gia FC 2121 được sản xuất từ
Nhựa, CaCO3 và các chất phụ gia. Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa.Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: FC 2122 HDBL/ Hạt nhựa phụ gia FC 2122 HDBL được sản
xuất từ Nhựa, CaCO3 và các chất phụ gia. Dùng trong ngành CN sản xuất
nhựa.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: FCBA 2124/ Hạt phụ gia nhựa FCBA 2124 được sản xuất từ
Nhựa, CaCO3 và các chất phụ gia. Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa.Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: FCGA 1222/ Hạt nhựa phụ gia FCGA 1222 được sản xuất từ
Nhựa, CaCO3 và các chất phụ gia. Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa.Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: FCGA 1224/ Hạt nhựa phụ gia FCGA 1224 được sản xuất từ
Nhựa, CaCO3 và các chất phụ gia. Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa.Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: FCJC PP01/ Hạt phụ gia nhựa FCJC PP01 được sản xuất từ
Nhựa, CaCO3 và các chất phụ gia. Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa.Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: FCMP 2120HD/ Hạt nhựa phụ gia FCMP 2120HD được sản xuất
từ Nhựa, CaCO3 và các chất phụ gia. Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa.Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: FCPM 2124/ Hạt nhựa phụ gia FCPM 2124 được sản xuất từ
Nhựa, CaCO3 và các chất phụ gia. Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa.Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: FCSE 1120-2AP/ Hạt phụ gia nhựa FCSE 1120-2AP được sản
xuất từ Nhựa, CaCO3 và các chất phụ gia. Dùng trong ngành CN sản xuất
nhựa.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: FCYH 1124/ Hạt phụ gia nhựa FCYH 1124 được sản xuất từ
Nhựa, CaCO3 và các chất phụ gia. Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa.Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: FCYH 1125/ Hạt phụ gia nhựa FCYH 1125 được sản xuất từ
Nhựa, CaCO3 và các chất phụ gia. Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa.Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: FCYH 2124HDY/ Hạt phụ gia nhựa FCYH 2124HDY được sản
xuất từ Nhựa, CaCO3 và các chất phụ gia. Dùng trong ngành CN sản xuất
nhựa.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: FI201_200541/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(FI201).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: FM-80-41_200538/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(FM-80-41).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: FM80-41_200555/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(FM80-41).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: FMEV000-0001-6/ Chế phẩm hóa học B43 MgCO3 (dạng hạt)
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: FMEV000-0002-6/ Chế phẩm hóa học B50 CaCO3 (dạng hạt)
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: FMEV000-0004-6/ Chế phẩm hóa học B50 ZnO (Có thành phần
chính là oxit kẽm, polyme, dạng hạt) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: FMEV000-0004-6/ Chê phẩm hóa học B50 ZnO (dạng hạt)
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: FMEV000-0015-2/ Chế phẩm hóa học B50 CaCO3 (DS) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: FMEV000-0055-1/ Chê phẩm hóa học B50 ZnO (VJ) (dạng
hạt) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: FMRU030-0021-5/ Chế phẩm hóa học B80 ZnCO3 (dạng hạt)
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: FMRU030-0028-3/ Chế phẩm hóa học B60 MgO (Dạng Hạt)
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: FMRU030-0041-1/ Chế phẩm hóa học B50 Si69 (Dạng Hạt)
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: FMRU060-0008-2/ Chế phẩm hóa học B75 TBz-TD (Dạng Hạt)
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: FMRU060-0022-5/ Chế phẩm hóa học B80 ZnO (Có thành phần
chính là oxit kẽm, polyme, dạng hạt) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: FMRU060-0035-1/ Chế phẩm hóa học B80 ZnO (dạng hạt)
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: FMRU060-0056/ Chế phẩm hóa học B75 IS (dạng hạt) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: FMRU060-0057/ Chế phẩm hóa học B75 IS (Có thành phần
chính là lưu huỳnh, polyme, dạng hạt) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: FMRU060-0058/ Chế phẩm hóa học B80 ZnCO3 (Có thành phần
chính là muối cacbonat của kẽm và canxi phân tán trong styrene-butadiene,
dạng hạt) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: FMRU060-0062/ Chế phẩm hóa học B80 CaCO3 (dạng hạt)
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: FN208/ Kem tản nhiệt(GEL 45 Thermal Grease gồm:Nhôm
Ô-xít (Aluminum oxide)80-100%(1344-28-1),Muội than 1.0-1%(1333-86-4)), tái
xuất theo mục hàng số 03 của TKNK số 103064783840/E11 ngày 23/12/2019 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: FN208/ Kem tản nhiệt, tái xuất theo mục hàng số 02 của
TKNK số 103086973840/E11 ngày 03/01/2020 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: FX83PE-NE_200538/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(FX83PE-NE).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói chống ẩm (Silicagel 10g) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói chống ẩm 5g/gói bằng Silica gel, thành phần
SiO2NH2O, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói chống ẩm dùng trong công đoạn đóng gói thành phẩm,
thành phần chính Calcium Chloride, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói chống ẩm màu xanh 10g,thành phần chính sio2.Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói chống ẩm SILICAGEL 5G (5gr/túi). (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hạt chống ẩm Silica Gel, dùng để hút ẩm, loại:
Silica Gel 10 gr, paper bag (400 EA/bag), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm [500gam] (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm 1.5gr (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút Ẩm- SanDry Clay Desiccant 1g, loại 1gam/gói,
2500 gói/túi, 7 túi/thùng, nhà sản xuất: Công Ty TNHH Hengsan Việt Nam,số
Lot: 61200303, ngày sản xuất 16/03/2020, hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm silica gel 50gr/gói (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm Silicagel 0.5 gram A2 để sử dụng trong công
nghiệp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm Silicagel 10 gram để sử dụng trong công
nghiệp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm Silicagel 3 gram để sử dụng trong công
nghiệp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm Silicalgel (1 kg 100PCE)- Silicalgel. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Gói hút Oxy- SanDry Oxygen Absorber 100cc, loại
100cc/gói,200 gói/túi, 20 túi/thùng, nhà sản xuất: Công Ty TNHH Hengsan Việt
Nam, số Lot: 31002206, ngày sản xuất 04/06/2020, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: GR161_200552/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa
(GR161).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax, hạt màu...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: GR272_200552/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa
(GR272).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax, hạt màu...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: GREEN PE6534_200460/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX
nhựa(GREEN PE6534).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt
nhựa,zinc,dầu trắng,wax,hạt màu...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: H0016/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polyethylene(Thành phần: Bột đá
CaCo3, Axit Stearic, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, Muối kẽm) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hardener AMERCOAT 71 TC Offwhite/c làm cứng sx Sơn CN:
Polyaminoamide.68082-29-1; Xylene1330-20-7; 2-methylpropan-1-ol.78-83-1;
ethylbenzene.100-41-4;Toluen108-88-3; 4lit/can (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hardener PSX 700 RAL 7035/c làm cứng sx Sơn CN:
3-aminopropyltriethoxysilane919-30-2; dibutylbis22673-19-4; Rượu
etylic64-17-5; 4litg/can (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm (5gr/gói). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm 20 Gram (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm 20gram (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm 2G (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm 3g (3gam/túi). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm 3g/gói (silicagel 3g/box) mới 100% (số
lượng 75.000 gói) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm 50 Gram (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm 50*70MM (thành phần: Quartz (SiO2) 53%,
aluminium oxide: 27%, diiron trioxide: 15%, Manganese oxide: 3%, calcium
oxide: 2%, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm 500g. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm 5g, màu trắng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm 5g/túi, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm gói 3g (silicagel 3g/box) (45.000 gói)
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm loại 3g dùng đóng gói phụ tùng. hàng không
nhãn hiệu (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm sillicagel, cỡ hạt 2-4mm dùng để hút ẩm
trong nhà xưởng in ấn (không dùng trong thực phẩm) hiệu TQ mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm, Part: VPD1A001, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm, quy cách: 500gram/ gói, công dụng:, được
đóng túi dùng trong điện tử, bảo quản các loại thực phẩm.... hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm. Làm bằng silica gel.Quy cách đóng gói
(10kg/1gói)Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt độn MB 80%(CALCIUM CARBONATE FILLER MASTERBATCH),
dùng sx trong ngành nhựa,thành phần gồm:bột đá CaCO3 khoảng 80 %,nhựa 20%, KT
hạt:2 micro,không tráng phủ axit stearic.Mới100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt Filler Masterbatch (CACO3) loại HP- L82F dùng trong
ngành nhựa.Là chế phẩm có thành phần chính là CaCo3 (hàm lượng trên 70% khối
lượng) phân tán trong nhựa, màu trắng.Kích cõ hạt~3mm.Mới (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm (DESICCANT, 70% CaO), mã hàng IM-DDA1, có
thành phần chính là Canxi Oxit và Polyetylen dạng hạt, dùng hút ẩm không khí
trong sản phẩm nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm Desiccant (chất liệu: hạt silic tròn) mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm KSD, để hút ẩm trong nhà xưởng (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm SILICAGEL 20gr/ (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt khử Ion DEIONIZER CARTRIDGE PN 520-0056, Công dụng:
Dùng khử Ion trong nước (Giảm độ dẫn điện của nước), hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt nhựa phụ gia CaCo3,KH WMB-65-B, Cỡ hạt: 3x3mm dùng
trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa.Được đóng gói trong bao bì 25kg/
bao,được đóng trên Pallet. Sản xuất tại Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt nhựa phụ gia compound màu đen ECP 25T kích thước
3x3mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: 'Hạt nhựa phụ gia dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa,
mã HF004BCS. Hỗn hợp gồm: nhựa, CaCO3, Zinc. Kích thước 3 x 3 mm. (Hàng mới
100%, sản xuất tại Việt Nam). (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt nhựa phụ gia dùng trong ngành sản xuất nhựa (ANTI
UV ADDITIVE). Hỗn hợp gồm: Nhựa, Oil, Zinc, UV... Kích thước 3x3 mm (hàng mới
100% sản xuất tại VN) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt nhựa, mã hàng BG651B5. Là chế phẩm có thành phần
chính là canxi cacbonat chiếm trên 82% tính theo khối lượng phân tán trong
nhựa, phụ gia. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt nhựa, mã hàng BG671B6. Là chế phẩm có thành phần
chính là canxi cacbonat chiếm trên 82% tính theo khối lượng phân tán trong
nhựa, phụ gia. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt nhựa, mã hàng BG851F5. Là chế phẩm có thành phần
chính là canxi cacbonat chiếm trên 82% tính theo khối lượng phân tán trong
nhựa, phụ gia. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt nhựa, mã hàng VINCAL. Là chế phẩm có thành phần
chính là canxi cacbonat chiếm trên 82% tính theo khối lượng phân tán trong
nhựa, phụ gia. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia (thành phần chính là calcium carbonate, còn
lại là nhựa và phụ gia, kích thước 3mm x 3mm) mã 304P PREMIUM GRADE, dùng
trong ngành công nghiệp nhựa. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia 1001C7 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia 1003AH kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia 75T2 kích thước 3*3mm là chế phẩm có thành
phần chính là canxicacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa và phụ gia, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia ALEN MODIFIER 1 kích thước 3x3mm.Là chế
phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm 50% tính theo khối lượng
phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia A-Len V1PE-281 dùng trong ngành công nghiệp
nhựa, thành phần chính, calcium carbonate trên 80%, polyethylene và các phụ
gia khác, Kích thước hạt 3-4mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia A-LEN V2PE-282 kích thước 3x3mm Là chế phẩm
có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng
phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia ALEN V2PE-282 kích thước 3x3mm.Là chế phẩm
có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng
phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia A-LEN V2PP-280E kích thước 3x3mm Là chế
phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối
lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia AP 02 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia APPE-1C kích thước hạt3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia APPE-2C kích thước hạt3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia BIONEXT 102 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm
có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm 50% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia BLACK 035ANF kích thước hạt 3x3 mm, chế
phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat (tính theo trọng lượng) dùng trong
ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia BXPE 007T kích thước 3x3mm.Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia CACO3 Filler Masterbatch,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia CaCO3, mã hàng JT30 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia Calcium Carbonate Filler Masterbatch AF
2023 (Thành phần: Bột đá, hạt nhựa, dầu). Sản xuất tại Việt Nam. Đóng gói:
25kg/ bao. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia Calmast MB130 (OD-80) sử dụng trong ngành
nhựa thành phần chính là canxi carbonate, polyethylene và các phụ gia
khác.Kích thước hạt 3-4mm.Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia Calmast PE80 sử dụng trong ngành công
nghiệp nhựa thành phần chính là canxicarbonate, polyethylene và các phụ gia
khác.Kích thước hạt 3-4mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia CALTECH P10E1 kích thước hạt 3x3 mm thành
phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất
nhựa theo kq ptpl tại thông báo số 1328/TB-KĐ2 ngày 16/08/2019 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia CALTECH P20E2 có kích thước hạt 3x3 mm,
thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản
xuất nhựa theo kq ptpl tại thông báo số 1328/TB-KĐ2 ngày 16/08/2019 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia chống ẩm EMD 1342 kích thước 3x3mm Là chế
phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm 60% tính theo khối lượng
phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia chống dính EM ATB03. mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia chống tĩnh điện EM AST- 04. mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia CNXABS/EMA803 kích thước 3x3mm Là chế phẩm
có thành phần chính là canxi cacbonat và phu gia phân tán trong nhựa, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia CNXABS135/EMA803 kích thước 3x3mm Là chế
phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat và phu gia phân tán trong nhựa,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia CNXPE8403/EFPE 1001X5 kích thước 3x3mm Là
chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat và phu gia phân tán trong
nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia có thành phần chính là canxi cacbonat dùng
trong ngành công nghiệp nhựa đã được phân tán trong polypropylen, có kích
thước 1-3 mm,mã hàng GIT 1003 (RM-031) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia COLORTECH 504 có kích thước hạt 3x3 mm,
thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản
xuất nhựa (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia CPE001 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia DM10 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có thành
phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia DPE80 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành
phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia DPE85 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành
phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia DPE85-1 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia DPP85-Z kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia dùng cho ngành sản xuất nhựa (CALCIUM
CARBONATE IN GRANULES- HD60),dạng hạt,màu trắng. KT hạt 2-3mm.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia DZS0502PP kích thước 3x3mm. là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia DZS82PP kích thước 3x3mm. là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia E1208 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành
phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia E1308 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành
phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia E1610 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành
phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EF 108TK kích thước hạt 3x3mm Là chế phẩm
có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng
phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EF 80W2 kích thước 3x3mm,3x3mm Là chế phẩm
có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng
phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EF D01 kích thước 3x3mm,3x3mm Là chế phẩm
có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng
phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EF P8S2 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EF10 EFPE1001 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm
có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng
phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFHD 1001 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFHD 1003 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFHD 1005 kích thước hạt 3x3mm Là chế phẩm
có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng
phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFHD 1005C kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFHD 5000S kích thước 3x3mm Là chế phẩm hóa
học chứa canxi cacbonat hàm lượng trên 70% tính theo trọng lượng, phân tán
trong polyme, dạng hạt. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phu gia EFHD 82-2 kich thuoc 3x3mmLà chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1001 kích thước 3x3m Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hat phu gia EFPE 1001 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phu gia EFPE 1001 kich thuoc 3x3mmLà chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1001-1C kích thước 3x3mm Là chế phẩm
có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng
phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1001A kích thước hạt 3x3mm. Là chế
phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối
lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1001BG kích thước 3x3mm. Là chế phẩm
có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng
phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1001C7 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1001D7 kích thước hạt 3x3mm. Là chế
phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối
lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1001E kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phu gia EFPE 1001E kich thuoc 3x3mmLà chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hat phu gia EFPE 1001-EGYPT dạng hạt, kích thước 3x3mm.
Thành phần bộ đá 78%, nhựa nguyên sinh 13%, White oil và các thành phần khác.
Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1002 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1002B8 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm
có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng
phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1003-1C kích thước 3x3mm Là chế phẩm
có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng
phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1003A8 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1003BG kích thước 3x3mm. Là chế phẩm
có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng
phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1005 kích thước hạt 3x3mm Là chế phẩm
có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng
phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1005-4 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1005B kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 100CE kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 1087D kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phu gia EFPE 80 kích thước 3x3mm.Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 80-1 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 80-2C kích thước 3x3mm Là chế phẩm hóa
học chứa canxi cacbonat hàm lượng trên 70% tính theo trọng lượng, phân tán
trong polyme, dạng hạt. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE 85-4 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPE-82-2C kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 1001 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phu gia EFPP 1001 kich thuoc 3x3mm là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khôi lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 1001-4 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm
có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng
phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 1001C5 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 1001FI kích thước 3x3mm, Là chế phẩm
có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng
phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 1001TM kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 1002TQ kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần là canxi cacbonat va phu gia phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 1003C2 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 1004AR kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 1004BR kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phu gia EFPP 1004BR kich thuoc 3x3mmLà chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 1005B3 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hat phu gia EFPP 1005B6 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hat phu gia EFPP 1008BW kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 1010BW kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 106NC kích thước 3x3mm,3x3mm Là chế
phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối
lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 2002 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 7004-A kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phu gia EFPP 80 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 80 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 80-C kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 84-5C kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFPP 85 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EFTP D75 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EG811 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành
phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EHD 102HF kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EMPA 01 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 50% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EMPA 105 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm 50% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EMPP MF10X kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm 50% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EP10 EFPP1001 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm
có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng
phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EP201 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành
phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EP819 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành
phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EPP 101 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia EUROPLAS 2000 kích thước 3x3mm Là chế phẩm
có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng
phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia F007 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành
phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
- |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia F01 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành
phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia F10 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành
phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia F35 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành
phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia FIL 02P kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia FILL 12 kích thước 3x3mm.Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia FILL 12P kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia FILL 50 kích thước 3x3mm.Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia FILL03 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia FILL07 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia Filler compound PE 4300C dùng trong ngành
nhựa, (thành phần gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ hạt 3mm, đóng bao
25kg/bao. Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia Filler Masterbatch HPLL086V dùng trong
ngành nhựa, (thành phần bao gồm canxi cacbonat và phụ gia), cỡ hạt 3mm, đóng
bao 25kg/bao. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia FILLER PE01 kích thước 3x3mm.Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia FX-1080LL-E kích thước 3x3mm. Là chế phẩm
có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng
phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia FX85PE-EE kích thước 3x3mm, Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia GMG TALC PP S7 kích thước 3x3mm Là chế phẩm
có thành phần chính là talc chiếm 60% tính theo khối lượng phân tán trong
nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia GTL 101 PE kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia GTL 101 PP kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia GTL101PE kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia H001 kich thước 3x3mm.Là chế phẩm có thành
phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia HPE800A kích thước hạt 3x3mm. Là chế phẩm
có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng
phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia HPP600 kích thước hạt 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia HT 1052 PE kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia HT 3052 PE kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia HT 8052 S kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat khoảng 50% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia hút ẩm dùng trong ngành sản xuất nhựa, mã:
DA DES 01. Hỗn hợp gồm: Nhựa, CaCO3 và chất phụ gia. Kích thước 3x3 mm. 20kg/
hộp. Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia hút ẩm EMDE 1472 kích thước 3x3mm Là chế
phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm khoảng 60% tính theo khối
lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia HWPE3000 kích thước 3x3mm, Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia HWPE3000HD kích thước 3x3mm, Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia KAPOL B20E2, kích thước hạt 3x3 mm, có
thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản
xuất nhựa (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia KAPOL B20P2 có kích thước hạt 3x3 mm, thành
phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia KAPOL P50ER2 có kích thước hạt 3x3 mm,
thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản
xuất nhựa (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia KB1 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành
phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia KB124 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành
phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia KB65 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành
phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia KB980 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành
phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia KB982 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành
phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia kích thước 10-16mm Taical 503B " Được
sản xuất từ CaCO3, nhựa nguyên sinh." Dùng trong ngành CN sản xuất
nhựa.Moi 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia KTK PP 1001 I-3 kích thước 3x3mm. Là chế
phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối
lượng phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia KYPE668 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia KYPE80-1 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia L750 kích thước hạt 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia LD 80-2 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia LD0085-3 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia MASTERBATCH PCPE 80 kích thước 3x3mm Là chế
phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat và phu gia phân tán trong nhựa,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia màu cam dùng trong ngành sản xuất nhựa, mã:
DA PE 314OR. Hỗn hợp gồm: Nhựa, CaCO3 và chất phụ gia. Kích thước 3x3 mm.
Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia màu đen dùng trong ngành sản xuất nhựa
(thành phần gồm canxi cacbonat, nhựa nguyên sinh và các phụ gia khác), Filler
Masterbatch FX85PE-UE, KT: 3x3mm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa (F261).TP:Bột đá
CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,zinc,dầu trắng,wax,
hạt màu...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia màu hồng dùng trong ngành sản xuất nhựa,
mã: DA PE 433PK. Hỗn hợp gồm: Nhựa, CaCO3 và chất phụ gia. Kích thước 3x3 mm.
Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia màu tím dùng trong ngành sản xuất nhựa, mã:
DA PE 814VI. Hỗn hợp gồm: Nhựa, CaCO3 và chất phụ gia. Kích thước 3x3 mm.
Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia màu trắng ALEN COLOR EMPE 1055-V kích thước
3x3mm.Là chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm 50% tính theo
khối lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia màu xanh da trời dùng trong ngành sản xuất
nhựa, mã: DA PE 728BL. Hỗn hợp gồm: Nhựa, CaCO3 và chất phụ gia. Kích thước
3x3 mm. Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia màu xanh lá cây dùng trong ngành sản xuất
nhựa, mã: DA PE 541GR.Hỗn hợp gồm: Nhựa, CaCO3 và chất phụ gia. Kích thước
3x3 mm.Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia MB130.GN dùng trong ngành công nghiệp nhựa,
thành phần chính, calcium carbonate, polyethylene và các phụ gia khác, Kích
thước hạt 3-4mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia MC 80 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia MYT-6-1 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia MYT-7 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành
phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa và phụ gia. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hat phụ gia NANO CAL kich thước 3x3mm, dùng trong ngàrh
CN sản xuất nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia nhựa F.26.1 dùng trong ngành CN sản xuất
nhựa.TP: Bột đá CACO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,dầu
trắng,muối kẽm...Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia nhựa N202, dùng trong ngành CN sản xuất
nhựa.TP: Bột đá CACO3 không tráng phủ, acid stearic, hạt nhựa nguyên sinh,
dầu trắng,muối kẽm...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia nhựa Taical 34LS (thành phần: nhựa
polyethylen 20%, Canxi cacbonate 75%, phụ gia 5%) dùng để thổi màng nhựa PE,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia NI 83525 kích thước 3x3mm Là chế phẩm hóa
học chứa canxi cacbonat hàm lượng trên 70% tính theo trọng lượng, phân tán
trong polyme, dạng hạt. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia P DM01 có kích thước hạt 3x3 mm, thành phần
chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia P UV 03 kích thước hạt 3x3 mm, chế phẩm có
thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản
xuất nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia P1406 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành
phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia P1715 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành
phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PA 14 kích thước hạt 3x3 mm, có thành phần
chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa.
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PA 16I kích thước hạt 3x3 mm, có thành phần
chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa.
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PE 0015 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PE 1001AN kich thước 3x3mm.Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PE 1001T kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PE 1004-X kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PE 102B2 kích thước hạt 3x3mm. Là chế phẩm
có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng
phân tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PE 1078A8 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PE 1082 MB kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PE 80 kích thước hạt 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PE 80-2 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PE 80-3 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PE 84 kích thước hạt 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PE001 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành
phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PE0085 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PE80-2 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PEBC 11-1 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiem trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa, dạng hạt, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PEBC 303-2 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiem trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa, dạng hạt, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 1013, kích thước hạt 3x3 mm, có thành
phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 1013F, kích thước hạt 3x3mm, chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất
nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 1022A1, kích thước hạt 3x3 mm, chế phẩm
có thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp
sản xuất nhựa (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 1023, kích thước hạt 3x3mm, chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất
nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 1033 kích thước hạt 3x3 mm, có thành
phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất
nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 1123, kích thước hạt 3x3 mm, có thành
phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 1132 kích thước hạt 3x3 mm, chế phẩm có
thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản
xuất nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 2014Z, kích thước hạt 3x3 mm, có thành
phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 2015R, kích thước hạt 3x3mm, chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất
nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 2016i, kích thước hạt 3x3mm, chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất
nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 201YE, kích thước hạt 3x3mm, chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất
nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 2033 kích thước hạt 3x3 mm, chế phẩm có
thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản
xuất nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 2045, kích thước hạt 3x3mm, chế phẩm có
thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản
xuất nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 20H, kích thước hạt 3x3mm, chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất
nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 2124S kích thước hạt 3x3 mm, chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat (trên 70% tính theo trọng lượng) dùng
trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 25H, kích thước hạt 3x3mm, chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất
nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 35HNF, kích thước hạt 3x3mm, chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất
nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 401RE, kích thước hạt 3x3mm, chế phẩm có
thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản
xuất nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 50, kích thước hạt 3x3mm, chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất
nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 65, kích thước hạt 3x3mm, chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất
nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 70, kích thước hạt 3x3mm, chế phẩm có
thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản
xuất nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF 701BL, kích thước hạt 3x3mm, chế phẩm có
thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản
xuất nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF1014, kích thước hạt 3x3 mm, có thành
phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất
nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF1014KP, kích thước hạt 3x3 mm, có thành
phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF1016I, kích thước hạt 3x3mm, thành phần
chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF1042 kích thước hạt 3x3mm, có thành phần
chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF1132B, kích thước hạt 3x3mm, thành phần
chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF2032, kích thước hạt 3x3 mm, có thành
phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất
nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PF2132A, kích thước hạt 3x3 mm, có thành
phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất
nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PFPE 1001 kích thước 3x3mm Là chế phẩm hóa
học chứa canxi cacbonat trên 80% tính theo trọng lượng va polyetylen, dạng
hạt.Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PFPE 77-1C kích thước 3x3mm Là chế phẩm hóa
học chứa canxi cacbonat trên 80% tính theo trọng lượng va polyetylen, dạng
hạt.Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PFPP 1001E kích thước 3x3mm Là chế phẩm hóa
học chứa canxi cacbonat trên 80% tính theo trọng lượng va polyetylen, dạng
hạt.Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PLASCAL PE01 kích thước 3x3mm Là chế phẩm
có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng
phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PLASCAL PP01 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm
có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng
phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PM 030, kích thước hạt 3x3 mm, có thành
phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PM 040ANF kích thước hạt 3x3 mm, chế phẩm
có thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp
sản xuất nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PM 18, kích thước hạt 3x3 mm, có thành phần
chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PM 34, kích thước hạt 3x3 mm, có thành phần
chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PM 36, kích thước hạt 3x3 mm, có thành phần
chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PM 4001 kích thước hạt 3x3 mm, chế phẩm có
thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản
xuất nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PM 42, kích thước hạt 3x3 mm, có thành phần
chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PM 48, kích thước hạt 3x3 mm, có thành phần
chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PM 50, kích thước hạt 3x3 mm, có thành phần
chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PM 60, kích thước hạt 3x3 mm, có thành phần
chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PM 60NF, kích thước hạt 3x3 mm, có thành
phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PM 70 kích thước hạt 3x3 mm, chế phẩm có
thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản
xuất nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PM 701 kích thước hạt 3x3 mm, chế phẩm có
thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản
xuất nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PM030A, kích thước hạt 3x3mm, thành phần
chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PM040ANF, kích thước hạt 3x3mm, thành phần
chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PME-11DR kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PMP-02 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PMP-02D kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PMP-02TQ kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PMP-04 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PMP-05 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PMP-05H kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia POLY 01 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia POLY 02 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PP 1001-4 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PP 1003C2 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa, phụ gia. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PP1003B2 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PP1008 kích thước 3x3mm. là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hat phu gia PP16480 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hat phu gia PP16481 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PP80 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành
phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PP80-2B2 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PPBC 11-1 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiem trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa, dạng hạt, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PPBC 22-2 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiem trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa, dạng hạt, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PPS1003 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PSC02 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành
phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PSC58 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành
phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia PSC85-2 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia QHHD 82-2 kich thước 3x3mm.Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia QHPP 1001 kich thước 3x3mm.Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia Q-T-PP FILLER kích thước hạt 3x3mm. Là chế
phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối
lượng phân tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia RAI 8000B-CET, kích thước hạt 3x3 mm, chế
phẩm có thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat, dùng trong ngành công
nghiệp sản xuất nhựa (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia RAI 8001-B, kích thước hạt 3x3 mm, chế phẩm
có thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat, dùng trong ngành công nghiệp
sản xuất nhựa (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia RAI 8003-B, kích thước hạt 3x3 mm, chế phẩm
có thành phần chính trên 70% là canxi cacbonat, dùng trong ngành công nghiệp
sản xuất nhựa (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia RAWFILL kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm dưới 60% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia ROYAL kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia RPE 333-U kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia RPE 777 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia RPE 800 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia RPE 999 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia RPE 999E kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia RPP 222 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat phiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia S180 kích thước hạt 3x3mm, có thành phần
chính trên 70% là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia SG-280D kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia SG-382D kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia SJ0085 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia ST 087 kích thước 3x3mm Là chế phẩm hóa học
chứa canxi cacbonat hàm lượng trên 70% tính theo trọng lượng, phân tán trong
polyme, dạng hạt. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia tâng trắng EM OB 02 kích thước 3x3mm Là chế
phẩm hóa học chứa canxi cacbonat hàm lượng trên 50% tính theo trọng lượng,
phân tán trong polyme, dạng hạt. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia thành phần chính là canxi cacbonat dùng
trong ngành công nghiệp nhựa đã được phân tán trong polypropylen, có kích
thước 1-3 mm,mã hàng (PE based). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia V2PE- 282 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia VCGPE 82 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia VCGPP 80 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia VPE 85 kích thước 3x3mm. Là chế phẩm có
thành phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân
tán trong nhựa. 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia VPE80 kích thước 3x3mm Là chế phẩm có thành
phần chính là canxi cacbonat chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia WUPPERTAL 80 kích thước 3x3mm Là chế phẩm
có thành phần chính là talc chiếm trên 70% tính theo khối lượng phân tán
trong nhựa và phụ gia, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia, bề mặt không tráng phủ, kích thước 3x3mm.
Có thành phần chính là CaCO3 >70% và các phần: nhựa polyethylene, dầu
trắng, muối kẽm, đóng gói 25kg/bao. Mã hàng E1. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia, kích thước hạt 3x3mm, chế phẩm có thành
phần chính là canxi cacbonat dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt tách ẩm 3-5mm (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hạt Taical PP3 (chất độn,dạng hạt,được sản xuất từ hợp
chất phụ sử dụng trong sản phẩm nhựa),mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: HDN-000/ Chất đông cứng HDN-000 (1690 N HDN) (Dùng để
pha mực, nhằm làm tăng độ cứng và độ bám dính của mực in cho sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất Antifoam (ANF-01) (30kg/can) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất BUFFER SOLUTION (1) (2Lts)- Chế phẩm hóa học
có tp chính là muối kali clorua, EDTA, axit boric dạng lỏng, dùng trong xi mạ
(2 Lít/Chai) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hoá chất cho hệ thống xử lý nước SC-73 (Hóa chất chống
rong rêu, Thành phần: Quaternary ammonium compound) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất cho nồi hơi: DICLEAN C-2032 (20kgs/can), công
dụng: chống cáu cặn nồi hơi, thành phần chính: Cyclohexanamine. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất chống ăn mòn và cáu cặn HMV 308 (Amino
trimethylene phosphonic acid, CT:C3H12NO9P3;Natri hidroxit, CT: NaOH; Water
H20) 20kg/can; nhà sx: Hoimyung Corporation; mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất chống ăn mòn, cáu cặn HMV 100 (Polyacrylic
Acid,CT: (C3H4O2)n; Phosphoric Acid,CT: H3PO4; Kẽm Sunfat,CT: ZnSO4; Water
H2O); 20kg/can; nhà sx: Hoimyung Waterzen,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất chống rong rêu cho nước tháp giải nhiệt SC45
(Nitrogen- Sulfur) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia HYPERZINC 300A
(có chứa thành phần là NaHSO3 Natri hydro sunphit, H2O nước), 20kg/can, (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hoá chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia TR-175JA (có chứa
thành phần là CrSO4 Crom(III) sunphat, CoSO4 Coban (III) sunphat, H2O nước),
20kg/can, (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất Kurita AX-421EH- dùng để xử lý cáu cặn trong
hệ thống xử lý nước công nghiệp(có chứa Potassium hydroxide (5%), Sodium
hydroxide (5%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất Kurita AX-480T (có chứa Potassium hydroxide
(3-10%), Sodium hydroxide (1-5%)), dùng trong hệ thống xử lý nước (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất Kurita NT-2560- chất chống rêu và cặn, dùng
trong hệ thống xử lý nước thải, mới 100% (có chứa 2-10% NaOH) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất Kurita S-1030 (Organic Polymer compound
(20-30)% và phosponate (10-20%)-dùng trong xử lý nước thải, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất Kuriverter EC-503B_Chất chống vi sinh vật dùng
trong hệ thống xử lý nước thải(gồm 2-methylisothiazol-3-one 0.1-5%;
5-chloro-2-methyl-2-isothiazol-3-one 1-10%, H2O: 98.9-85%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất Kuriverter IK-110H- chất chống vi sinh vật-
dùng trong hệ thống xử lý nước thải (gồm Sodium hydroxide 5-15%, Chlorine
stabilizer 10-25%; Combined chlorine compound 40-60%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất Kuriverter N-500H (Organic polymer và
phosponate) dùng trong xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất MJH H-CUPRUM A1 (Copper (II)
sulfate,pentahydrate17+/-5%;Sulfuric acid3+/-2%,Nickel
sulfate,hexahydrate0.5+/-0.4%;Cobalt(II) sulfate heptahydrate
0.09+/-0.07%)dùng trong mạ đồng.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất MJH V-CUPRUM K3 chứa Copper (II)
sulfate,pentahydrate 0.5 +/- 0.4%,Potassium sodium tartrate 0.5 +/- 0.4%,
a,a'-Dipyridyl 0.3 +/- 0.2%, Nickel sulfate, hexahydrate 0.5 +/- 0.4%. Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất Natri hypoclorit (NAOCL-CAS: 7681-52-9), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất ORGATROL- 2200 (hóa chất xử lý nước). Không
phải tiền chất công nghiệp, hóa chất nguy hiểm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất PAC (PAC nhôm clorua- chế phẩm chứa poly
aluminium Chloride sử dụng để xử lý nước thải) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất PAC (poly aluminium chloride),dùng để xử lý
nước thải, dạng bột (25Kg/bao),Số CAS:1327-41-9,Công thức hóa
học:Aln(OH)mCl3n-m,Hàm lượng (% theo trọng): 31%lượng,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất PAC 31% +/- 0.5%. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất PAC 31%- chế phẩm chứa poly aluminium chloride
sử dụng để xử lý nước thải, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất PAC- chế phẩm chứa poly aluminium chloride sử
dụng để xử lý nước thải (chứa Poly aluminium chloride 28-30%, H2O 70-72%)
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất PAC sử dụng để xử lý nước thải (chế phẩm chứa
poly aluminium Chloride) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất PAC_Chế phẩm chứa polyaluminium choloride,
dùng trong hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất Poly aluminum chloride (PAC) dùng để xử lý
nước thải, đóng bao 25kg, Số CAS:1327-41-9, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất PVR 500, t/p:Hydrogen Chloride 3%,
Sulfactant<0.5%,96% nước, dùng trong dây chuyền mạ, đóng gói 20l/can. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất Silicagel (gói chống ẩm 1.4g) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất SV-55. Kích thước 1-4mm.Thành phần: Aluminum
oxide (5%)-CAS: 1344-28-1, Silicon dioxide (95%)-CAS: 14808-60-7. Dùng để
tráng phủ màn hình điện thoại và các thiết bị khác. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất tẩy rửa HVF Cleaner H1 chứa Ethanolamine 30
+/- 3%, Guanidine carbonate 3 +/- 1%, Isopropyl alcohol 3 +/- 2% (HVF CLEANER
H1). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất TOP NICORON SA 98 2LF(20LTS)-Chế phẩm dùng
trong xi mạ, thành phần chính gồm Axit acetic 2,4%,Sodium hypophosphite
42%Chelating agent 13% và nước42.6% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất TOP NICORON TOM-1LF (20LTS)- Chế phẩm dùng
trong xi mạ, tp chính là Niken Sulphat, axit lactic trong môi trường nước
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất TOP SEAL H-298 (20LTS)- Chất gắn đã điều chế
thành phần chính là hỗn hợp muối axetat, sulphat của niken, natri và phụ gia,
trong môi trường axit, dạng lỏng (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất Wellclean K900- chế phẩm dùng để xử lý nước
thải (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý nước (KURISOUR PACK 30 MULTI 1)-
1kg/Bag,Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất xúc tác CF 300 ACTIVATOR chứa Sulfuric acid
<10%, Palladium II sunfate <2%, Axit hữu cơ <2%, phụ gia <1% (CF
300 ACTIVATOR). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất YSP-250 dùng trong ngành mạ điện (thành phần
rượn N-propyl 71-23-8 12%; Axit sulfuric 3%;
N-(2-chloro-4-pyridyl)-Nphenylurea 68157-60-8 1%), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hóa chất(Chất đóng rắn Polyisocyanate) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp dung dịch muối Natri phosphat và kali phosphat
trong nước- ELECTRODE DETERGENT (2)(Na2HPO4 (10 Lit/ Chai)) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp kẽm oxit và silic dioxit ~21%, chất HĐ bề mặt
không ion, phân tán trong môi trường nước- KIRAKURU DA-12.. Hàng chưa qua gia
công chế biến. Theo mục 1 TK:103250184550/A41 NGÀY 08/04/2020. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp muối kim loại của axi1t béo dạng lỏng
SAK-LZS-54 Zinc Stearaye Tái Xuất mục 09 của TK: 857/NK/ĐTKD/BH ngày
25.01.2011 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp NS6 (Hỗn hợp tinh bột sắn biến tính đông keo và
có trộn đất sét (bentonite)) với tỷ lệ 20%- bao 650 kg. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp TK (Hỗn hợp tinh bột sắn biến tính có chứa đất
sét (bentonite) với tỷ lệ 33%)- bao 650 kg. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hợp chất hóa học TOTAL HARDNESS INDICATOR dùng để thử
độ cứng của nước công nghiệp, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hợp chất tiền xử lý bo mạch trước khi ép Bondfilm
Cleaner ALK: là dung dịch Sodium hydroxide > 15- < 30 (NaOH > 15-
< 30), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Hợp chất xử lý nước, KURITA S-1030, hóa chất dùng để xử
lý cáu cặn trong hệ thống xử lý nước (20kg/can) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: HP PP80I _1/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polypropylene(Thành phần:
Bột đá CaCo3, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, muối kẽm) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: HVF Pre-Dip 10: Chất tẩy rửa chống oxi hóa dùng trong
công nghiệp mạ có chứa Sodium hydroxide 0.01-0.06%,D-Glucose15% và t/p khác
0.01%, còn lại là nước,20lít/can. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: HVF Reducer H1: Dung dịch tiền sử lý mạ đồng t/p:
Dimethylamineborane 12%, còn lại là nước. Đóng gói 20l/can. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: I202_200156/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(I202).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: I252_200650/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(I252).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên sinh,kẽm
zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: INPRO MVF2 SUPPRESSOR: chế phẩm hóa học dùng trong xi
mạ, tp: Sulfuric acid >1.5-<2.5%, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: INPULSE 2 BRIGHTENER: chế phẩm hóa học dùng trong xi
mạ, tp: Sulfuric acid >1.5-<2.5%, Copper sulfate >0.5-<1%,hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: INPULSE 2HFU LEVELLER: chế phẩm hóa học dùng trong xi
mạ, tp: Sulfuric acid: >0.1-<1%, poly(oxy-1,2-ethanediyl, alpha-
methyl- omega- methoxy >1-<2.5%, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: JC-BRITE 201MU:Chế phẩm dùng trong xi mạ có thành phần
chính là Polyoxyalkylene và phụ gia trong môi trường axit(Sulfuric acid
0.7%,Polyoxyalkylene ether 19.4%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: JC-BRITE 211SF: Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp
mạ có T/P chính là muối sulphat và phụ gia trong môi trường axit(Sulfuric
acid-H2SO4 0.7%, Polyoxyalkylene ether 19.2%, Copper sulfate0.2%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: JC-BRITE 211SF:Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp
mạ có T/P chính là muối sulphat và phụ gia trong môi trường axit(Sulfuric
acid-H2SO4 0.7%, Polyoxyalkylene ether19.2%,Copper sulfate0.2% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: JC-BRITE 211STB: Chế phẩm hóa học dùng trong công
nghiệp mạ có thành phần chính là muối sulphat và phụ gia trong môi trường
axit,T/phần:Sulfuric Acid-H2SO4 0.7%,Organic sulfur compound 0.2% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: JC-BRITE 301 SF*: Phụ gia mạ đồng thành phần gồm
(Sunfuric axit 0.7% và Đồng Sunfat 0.2%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: JKH01/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng hạt,màu
trắng,Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày
19/3/2020.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: JP19-5010/ Giấy chống ẩm (là một phần của dòng hàng 8
thuộc tờ khai nhập102701560030) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: JP19-5011/ Túi chống ẩm (là một phần của dòng hàng 14
thuộc tờ khai nhập102701560030) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Kẽm nhũ hóa A-168, dạng nhão,(Chất chống dính A-168),
(Thành phần chính: axit stearic A-168, Số CAS: 57-11-4, CTHH:
CH3(CH2)16COOH), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Keo dán AB- KEO TRỘN (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Keo tản nhiệt WPSII 30g. Hãng sx: ABB. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: KPW-77T/ Additive for plastic lubricant KPW-77T (xk) |
|
- Mã HS 38249999: KPW-89T/ Additive for plastic lubricant KPW-89T (xk) |
|
- Mã HS 38249999: KS 100-GC01/ Phối liệu xương gốm KS 100 (độ ẩm 22%),
dùng để sản xuất gốm sứ, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: KS 120-22-GC01/ Phối liệu xương gốm KS 120 (độ ẩm 22%),
dùng để sản xuất gốm sứ, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: KS 120-28-GC01/ Phối liệu xương gốm KS 120 (độ ẩm 28%),
dùng để sản xuất gốm sứ, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: KS 180-GC-22/ Phối liệu xương gốm KS 180 (độ ẩm 22%),
dùng để sản xuất gốm sứ, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Kuri Float K-3301- muối polyphosphate và polymer (dạng
bột) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Kurita C-33101- chất keo tụ tổng hợp (dạng bột) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: LLFV NH-F261_200543/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(LLFV NH-F261).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: LLFV-80_200574/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(LLFV-80).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax....Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: LLFV-80_200623/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(LLFV-80).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax....Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: LLFV-80_200627/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(LLFV-80).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax....Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: LLFV-80_200641/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(LLFV-80).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax....Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Lọ xịt PL hương bạc hà mèo (Amazon)/ 40070-29945-024,
dung tích 207ml. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Lọ xịt PL hương chanh- khuynh diệp/49377-94987-024,
dung tích 400ml. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Lọ xịt SK hương bạc hà mèo/ 10070-94977-024, dung tích
207ml. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Lọ xịt SK hương chanh- khuynh diệp (để mèo tránh xa)/
09896-94977-024, dung tích 400ml. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: LOXIOL G10 V (Chế phẩm hóa học dùng trong ngành sản
xuất nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: MASTERBATCH Y/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng
hạt,màu trắng,Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày
19/3/2020.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Metasu YFA-BM2R(T): Chế phẩm hóa học dùng trong công
nghiệp mạ thành phần gồm Cobalt and its compounds 1-10%, Chromium and its
compounds 1-10%,(18kg/Can), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: MIKO AUROMERSE III: Phụ gia mạ vàng t/p: Citric acid
monohydrate 6%, Ammonium citrate, Dibasic 17%, EDTA.2Na 11%, còn lại là
nước,20l/can. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: MJAQ00006/ Chất chống mài mòn cho Eva DIN-150 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: MJH H-Cuprum A1: Chất phụ gia mạ đồng t/p: Copper(II)
sulfate 12-22%, Sulfuric Acid 1-5%, Nickel Sulfate, Hexahydrate <1%, còn
lại là nước, 200l/drum. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: MJH H-Cuprum K3: Chất phụ gia mạ đồng
t/p:2,2'-Bipyridyl <0.5%,Potassium sodium
tartrate,solution<1%,Copper(II) sulfate<1%,Nickel
Sulfate,Hexahydrate<1%,còn lại là nước. Đóng gói 20l/can. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: MJH H-Cuprum K3:Chất phụ gia mạ đồng t/p:
2,2'-Bipyridyl <0.5%,Potassium sodium tartrate,solution <1%,Copper II
sulfate< 1%,Nickel Sulfate,Hexahydrate<1%,còn lại là nước.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: MJH H-Cuprum M2: Chất phụ gia mạ đồng t/p:Potassium
sodium tartrate solution 25-35%,Sodium hydroxide 8-12%,Nickel
Sulfate,Hexahydrate <1%, còn lại là nước. Đóng gói 20l/can. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: MJH H-Cuprum M2:Chất phụ gia mạ đồng t/p:Potassium
sodium tartrate solution 25-35%,Sodium hydroxide 8-12%,Nickel
Sulfate,Hexahydrate <1%,còn lại là nước200l/drum. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: MMTSP14/ Chất phủ bề mặt AF-COATtablet MFG-J02(D) thành
phần Fluorealkylether 95%, Fluorepolyether 5%, 1,75gam/pcs. hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: MMTSP15/ Chất phủ bề mặt linh kiện điện thoại AF-Coat
Tablet MFG-J02 (S) (16viên/gói) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: MOTOR-RESIN/ Hỗn hợp nhựa oxi sắt từ tính tạo nam châm
dạng rắn.TX theo mục hàng số 1 TK 103041561120 E11 Ngày 11/12/2019 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: MPPE00008_200575-1/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX
nhựa (MPPE00008).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax, hạt màu...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: MPPE03018_200570/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa
(MPPE03018).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax, hạt màu...Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: MPPP00017/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa
(MPPP00017).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax, hạt màu...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: MPPP00018/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa
(MPPP00018).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax, hạt màu...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Naeyeol 500-22-GC01/ Phối liệu xương gốm Naeyeol 500
(độ ẩm 22%), dùng để sản xuất gốm sứ, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: NEOGANTH MV ACTIVATOR: Phụ gia dùng trong xi mạ, tp:
Boric acid >3-<5%, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: NEOGANTH MV CONDITIONER: Phụ gia dùng trong xi mạ, tp:
Ethanolamine >25-<30%, Isopropyl alcohol >1.5-<3%, Guanidine
hydrochloride >3-<5%,..hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: NEOGANTH MV PRE DIP: Phụ gia dùng trong xi mạ, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: NEOGANTH MV REDUCER: Phụ gia dùng trong xi mạ, tp:
dymethylamine borane >10-13%, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: NEOGANTH WA REDUCER: Chế phẩm hóa học dùng trong công
nghiệp mạ, có chứa dimethylamine borane, dạng lỏng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Nguyên vật liệu dùng trong luyện kim: PIPING COMPOUND
FOR FOUNDRY MOULD-Chất dùng giữ nhiệt dùng trong khuôn đúc kim loại (SiO2
40%-55%, AL2O3:20%). (xk) |
|
- Mã HS 38249999: NH 2024N _1/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polypropylene(Thành phần:
Bột đá CaCo3 Axit stearic, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, muối kẽm) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: NH 2024N-D/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polypropylene(Thành phần:
Bột đá CaCo3 Axit stearic, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, muối kẽm) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: NH PE75/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polyethylene(Thành phần: Bột
đá CaCo3, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, Pe wax, muối kẽm) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: NH PP75/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polypropylene(Thành phần: Bột
đá CaCo3 phủ Axit, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, muối kẽm) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: NH-1024/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polyethylene(Thành phần: Bột
đá CaCo3, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, Pe wax, muối kẽm) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: NH-1024_200534/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(NH-1024).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: NH-1024_200556/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(NH-1024).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: NH-102A_200560/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(NH-102A).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: NH-2024/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polypropylene(Thành phần: Bột
đá CaCo3, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, muối kẽm.) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: NH-2024_200440/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(NH-2024).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax....Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: NH-2024W_200556/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(NH-2024W).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: NH-F.26.1_200538/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(NH-F.26.1).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: NH-F261_200527/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(NH-F261).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax....Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: NH-F271_200527/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(NH-F271).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax....Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: NH-FH201_200625/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(NH-FH201).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: NH-I252_200558/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(NH-I252).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: NH-I262_200508/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(NH-I262).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: NH-W282_200625/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(NH-W282).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: NI0025PPi_200559/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(NI0025PPi).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: NI0025PPm_200559/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(NI0025PPm).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL042-1/ Túi chống ẩm (xk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL29/ Túi chống ẩm (xk) |
|
- Mã HS 38249999: NPL64/ Túi chống ẩm (xk) |
|
- Mã HS 38249999: NSF008/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polyethylene (Thành phần: Bột
đá CaCo3 Axit stearic, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, Pe Wax, muối kẽm)
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: NSF201/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polyethylene (Thành phần: Bột
đá CaCo3 Axit stearic, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, Pe Wax, muối kẽm)
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: OXFORD BLUE 2379/SE_200460/ Hạt phụ gia màu dùng trong
CNSX nhựa(OXFORD BLUE 2379/SE).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid
stearic,hạt nhựa,zinc,dầu trắng,wax,hạt màu...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PAC (POLY ALUMINIUM CHLORIDE-Al2(OH)nCl6-n]m)- Là chất
trợ lắng (keo tụ) ở dạng bột dùng xử lý nước thải (TP: [Al2(OH)nCl6-n.H2O]m
29-31%, CAS: 1327-41-9) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PAC 30% nhôm clorua(chế phẩm chứa poly aluminium
Chloride sử dụng để xử lý nước thải) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PAC nhôm clorua (chế phẩm chứa poly aluminium Chloride
sử dụng để xử lý nước thải) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PAC nhôm clorua(chế phẩm chứa poly aluminium Chloride
sử dụng để xử lý nước thải) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Pakuna Elector V(T): Chế phẩm hóa học trong công nghiệp
mạ thành phần gồm 10-20% Triethanolamine (CH2CH2OH)3N và 80-90%
nước,18kg/Can. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PD130301675/ Túi chống mốc 2g. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PD170400389/ Túi chống mốc (chống ẩm) 2g.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: PD170400397/ Túi chống mốc 2G. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PD170701249/ Túi (gói) chống mốc 1g.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PD170701249/ Túi chống mốc (chất hút ẩm,1BAG1PCS)
1g.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PD170901129/ Túi chống mốc 2g. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PD170901130/ Túi chống mốc 15g. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PD171201126/ Túi chống mốc 2g.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PD180600317/ Túi chống mốc 15g (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PD200200662/ Túi chống mốc 5g. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PD200400032/ Túi chống mốc 2g.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PE EV3: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PE101+: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PE101-1: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PE1035_200521/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(PE1035).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PE1035_200573/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(PE1035).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PE1082: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PE50_200606/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(PE50).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PE75_200606/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(PE75).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PE80/ Hạt phụ gia CaCO3, mã hàng 0583 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PE80_200504/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(PE80).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PE80_200544/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(PE80).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PE80_200606/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(PE80).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100%. Gia:3611.25USD, KL:9.45TNE (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PE805: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PEF2/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polyethylene (Thành phần: Bột đá
CaCo3 Axit stearic, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, Pe Wax, muối kẽm) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PES180: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PEW30_200575-1/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa
(PEW30).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax, titan...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PEW40_200552/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa
(PEW40).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax, hạt màu...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Phối liệu xương gốm New 130-1S (độ ẩm 25%, bao gồm
thành phần: cao lanh, đất hoa đào, đất sét, cát, nước dùng để sản xuất gốm
sứ. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia Adblue xử lý khí thải dùng làm sạch khí thải xe
bơm bê tông, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia cho nhựa hiệu NANO CAL (phụ gia dạng hạt được
sản xuất từ hợp chất phụ sử dụng trong sản phẩm nhựa). Hàng mới 100%.
FVN00005 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia chống tạo bọt trong công nghiệp ADDRA 6012 (20
lít/can), thành phần: Oxirane, polymer,..., hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia hiệu chỉnh mạ đồng CUPRACID GS CORRECTION
8458-0025-1-000 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia làm bằng mạ xung INPULSE H 6 LEVELLER
1665308-0200-1-000 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia mạ CU-BRITE KL-A chứa sulfuric acid 0.7%.
20L/CAN, (PO số: 4504923102,4504925004,4504930936,4504933550). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia mạ đồng CUPRACID UNIVERSAL MS ADDITIVE
602201-0030-1-000&#JP (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia mạ vàng AUROTECH AT 1669202-0025-1-000
1669202-0025-1-000 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Phụ gia-Additive 150 1K VN-Sáp nhân tạo trong dung môi
hữu cơ-Hàng xuất có nguồn gốc nhập khẩu (chưa qua sử dụng gia công chế biến)
Mục số 06 của TK103296720811/A41 (6/5/2020) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PL10/ Túi chống ẩm (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PL2IP/ Canxi Cacnonat phân tán trong nhựa,dạng hạt,màu
trắng,Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày
19/3/2020.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PL5IP/ Canxi Cacnonat phân tán trong nhựa,dạng hạt,màu
trắng,Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày
19/3/2020.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Poly Glutamic Acid (Liquid Organic Fertilizer (PGA));
220 KG/drum / V (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Poly Glutamic Acid ('No Brand' Poly Glutamic Acid Broth
350); 220kgs/drum;( (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Polyme xử lý nước- Poly acrylamide- (CH2CHONH2)n,
(Polyme dạng bột xử lý nước thải) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PP02/ Hạt phụ gia CaCO3, mã hàng 1102H (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PP75_200610/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(PP75).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PP75_200611/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(PP75).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PP75W: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PP80 _1/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polypropylene(Thành phần: Bột
đá CaCo3 phủ Axit, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, muối kẽm) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PP80: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PP80IM: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PP901I: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PP903: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PP905: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PP906T: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PP911: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PP-CW262_200536/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(PP-CW262).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax....Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PPF2 _1/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polypropylene(Thành phần: Bột
đá CaCo3, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, muối kẽm) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PPX02: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PPX500: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PR75: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PR80: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH MV STABILIZER PLUS: Phụ gia dùng trong xi
mạ, Tp: Isopropyl alcohol >1-<1.5%, 2,2''-bipyridyl >0.1-<0.5%,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH P COPPER: chế phẩm hóa học dùng trong xi
mạ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH P STABILIZER PLUS: chế phẩm hóa học dùng
trong xi mạ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH RA BASIC: chế phẩm hóa học dùng trong xi
mạ, tp: Sodium hydroxide >5-<7%, Nickel sulfate >0.1-<0.25%, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH RA COPPER: chế phẩm hóa học dùng trong xi
mạ có thành phần Copper sulfate > 10- < 13 %, Sulfuric acid > 1.5-
< 2.5, Nickel sulfate > 0.1- < 0.25, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH RA STABILIZER: chế phẩm hóa học dùng trong
xi mạ, tp: sodium bicarbonate >0.1-<1%, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH U COPPER: Chế phẩm hóa học dùng trong xi
mạ, có thành phần chính là muối sulphat của đồng và niken trong môi trường
axit, dạng lỏng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PS8005HI/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng
hạt,màu trắng,Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày
19/3/2020.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PSA020/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng hạt,màu
trắng, Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày
19/3/2020.Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PSA025/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng hạt,màu
trắng,Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày
19/3/2020.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PSB02/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng hạt,màu
trắng, Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày 19/3/2020.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PSB025/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng hạt,màu
trắng,Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày
19/3/2020.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PSB025-1/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng
hạt,màu trắng,Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày
19/3/2020.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PSB026/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng hạt,màu
trắng,Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày
19/3/2020.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PT0: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PT0_N: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PT4: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PTH-940- Chế phẩm hóa học dùng trong ngành mạ có thành
phần chính là peroxit và phụ gia, dạng lỏng (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PV01: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PVR 500: Hóa chất xử lý trước mạ Nikel mềm t/p:
Hydrogen Chloride 3%, Sulfactant<0.5%, còn lại nước,20l/can dùng trong dây
chuyền mạ. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PW-GHA14/2020/ Gói hút ẩm, thành phần hạt silica gel
(mới 100%), (8,019 gói) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PW-GHA15/2020/ Gói hút ẩm, thành phần hạt silica gel
(mới 100%), (7,674 gói) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PW-GHA16/2020/ Gói hút ẩm, thành phần hạt silica gel
(mới 100%), (5,972 gói) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PW-GHA17/2020/ Gói hút ẩm, thành phần hạt silica gel
(mới 100%), (8,413 gói) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: PXGLA/ Chất phụ gia dùng để làm cứng mực in PX GLASS
ADDITIVE(I) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Q120-015079/ CHẤT PHỦ BỀ MẶT LINH KIỆN ĐIỆNTHOẠI
AF-COAT TABLET MFG-J02(S)(16VIÊN/ GÓI) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: R2004006-003414- Chế phẩm hóa học SurTec 131. 20kg/can
(Nước 70-80%, Dipotassium tetraborate*4H2O 12045-78-2 5-10%). Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: RA-600- Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa
chất(hợp chất aminoethanol, phụ gia) (dạng lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: RAC31549601:Chất phụ gia có chứa IPA dùng để tẩy rửa
các chân thiết bị điện tử sau khi hàn vỉ mạch (C3H8O, C19H29COOH, C19H29COOH)
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: RAI 8001A/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng
hạt,màu trắng, Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày
19/3/2020. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: RAI 8001A-CSX/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng
hạt,màu trắng, Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày
19/3/2020. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: RAI 8003A-CSX/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng
hạt,màu trắng, Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày
19/3/2020. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: RE141_200552/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa
(RE141).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax, hạt màu...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: RE202_200552/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa
(RE202).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax, hạt màu...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: RED PE 5969_200460/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX
nhựa(RED PE 5969).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt
nhựa,zinc,dầu trắng,wax,hạt màu...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: RRVN-GHA01/2020/ Gói hút ẩm (Túi chống ẩm), thành phần
hạt silica gel (mới 100%), (2,640 gói) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: RS120: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: S-100E/ Gói khử oxy 100cc- Oxygen Absorber S-100E. Dạng
gói rời. Quy cách 4000 gói/ Thùng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: S-100R/ Gói khử oxy 100cc- Oxygen Absorber S-100R. Dạng
cuộn. Quy cách 3000 gói/ Thùng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: S-100XR/ Gói khử oxy 100cc- Oxygen Absorber S-100XR.
Dạng cuộn. Quy cách 6000 gói/ Thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: S-108-20-AB1SCA000108/ S108-20-D-ACE H-12-Chất Phụ gia
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: S-200E/ Gói khử oxy 200cc- Oxygen Absorber S-200E. Dạng
gói rời. Quy cách 3000 gói/ Thùng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: S-200R/ Gói khử oxy 200cc- Oxygen Absorber S-200R. Dạng
cuộn. Quy cách 2000 gói/ Thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: S-200XR/ Gói khử oxy 200cc- Oxygen Absorber S-200XR.
Dạng cuộn. Quy cách 4000 gói/ Thùng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: S-300E/ Gói khử oxy 300cc- Oxygen Absorber S-300E. Dạng
gói rời. Quy cách 2000 gói/ Thùng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: S-300R/ Gói khử oxy 300cc- Oxygen Absorber S-300R. Dạng
cuộn. Quy cách 2000 gói/ Thùng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: S-500E A100/ Gói khử oxy 500cc- Oxygen Absorber S-500E
A100. Dạng gói rời. Quy cách 1000 gói/ Thùng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: S-50E/ Gói khử oxy 50cc- Oxygen Absorber S-50E. Dạng
gói rời. Quy cách 6000 gói/ Thùng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: S82013/ Surtec 131- Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ.
30kg/can. Dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: S82021/ SurTec 704 I- Chế phẩm hóa học dùng trong xi
mạ. 25kg/can. Dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: S82022/ Surtec 704 II- Chế phẩm hóa học dùng trong xi
mạ. 25kg/can. Dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: S82025/ Surtec 650- Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ.
25kg/can. Dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: S82034/ Surtec 131- Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ.
240kg/can. Dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: S82043/ SurTec 704 I- Chế phẩm hóa học dùng trong xi
mạ. 200kg/can. Dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: S82044/ SurTec 704 II- Chế phẩm hóa học dùng trong xi
mạ. 200kg/can. Dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: S82059/ SurTec 136- Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ.
1200kg/can. Dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: S82062/ SurTec 704 I- Chế phẩm hóa học dùng trong xi
mạ. 1000kg/can. Dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: S82066/ Surtec 650- Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ.
1000kg/can. Dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: S82115/ Surtec 198 B- Chế phẩm hóa học dùng trong xi
mạ. 220kg/can. Dạng lỏng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Sản phẩm dùng trong xử lý môi trường nuôi thuỷ sản
ZEOLITE(20kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Sản phẩm xử lý bề mặt Ferricoat 7A Makeup FT-7AM (thành
phần: Ca(NO3)2 20-30% CAS:10124-37-5, Zn(H2PO4)2 10-30% CAS:13598-37-3,H3PO4
5-10% CAS:7664-38-2, zinc compound 1-5%) (25kg/can) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: SD0085_200501/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(SD0085).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: SD0085_200502/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(SD0085).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: SD0085_200503-1/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(SD0085).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: SD0085_200504/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(SD0085).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: SEALING COMPOUND: Chất bịt kín (dạng bột) dùng trong
ống nối dây dẫn điện (thành phần:cement;alumina;chemicals;Bassanite (calcium
sulfate hemihydrate);Haturite (tricalcium silicate),hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: SECURIGANTH 800 CLEANER: chế phẩm hóa học dùng trong xi
mạ, tp chính Ethanolamine >15-< 30% CAS 141-43-5; diguanidinium
carbonate > 3-< 5% CAS 593-85-1, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: SECURIGANTH MV ETCH P: Chế phẩm hóa chất dùng trong
ngành xi mạ có thành phần chính Sodium permanganate > 40- < 60, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: SECURIGANTH MV REDUCTION CONDITIONER: phụ gia dùng
trong xi mạ, tp: Hydroxylamine sulfate >15-<25%, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: SECURIGANTH MV SWELLER: phụ gia dùng trong xi mạ, tp:
2-(2-Butoxyethoxy)ethanol >40-<60%, Ethylene glycol >15-<30%,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: SECURIGANTH P 500 REDUCTION CONDITIONER: Chế phẩm hóa
học dùng cho ngành mạ (chất hoàn tất, phụ gia), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: SECURIGANTH P SWELLER: Chế phẩm hóa học dùng trong
ngành mạ thành phần chính là dẫn xuất glycol và phụ gia, dạng lỏng, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: Silicagel (Gói hút ẩm), Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 38249999: SP237-22/ Chất xử lý(dùng xử lý bề mặt dán keo) PM01
(15kg/kiện) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: SPECIAL ADDITIVE 3: Chế phẩm dụng dịch mạ có thành phần
Potassium thiosulphate K2O3S2 1%, Butanedioic acid C4H6O4S 1%, còn lại là
nước,20l/can. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: SS013/ Chất pha loãng sơn (REACTIVE EPOXY DILUENT)
(Style#: SS013) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: SSL-300E/ Gói khử oxy 300cc- Oxygen Absorber S-300E.
Dạng gói rời. Quy cách 1000 gói/ Thùng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: SSL-500E B101/ Gói khử oxy 500cc- Oxygen Absorber
SSL-500E B101. Dạng gói rời. Quy cách 1000 gói/ Thùng. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: ST-479: Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ T/P chính là
aromatic sulphate và phụ gia trong môi trường axit(Aromatic sulfonate
7.1%,Copper sulfate 0.2%,Phosphoric acid 2.4%) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: STY 312: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: STY 666: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: SurTec 533- chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ.
25kg/can. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: SurTec 609- Chế phẩm hoá học dùng trong xi mạ.
25kg/can. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: T401_200566/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong CNSX nhựa
(T401).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax,titan...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: T401_200570/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong CNSX nhựa
(T401).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax, titan...Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: T70W: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: TCA/ Túi chống ẩm. Chuyển từ TKN số: 103361640060 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: TG-D-0322015/ Hóa chất xử lý nước (TG CLEAN- D- 032)
(Thành phần bao gồm nước mềm, hóa chất HEDP, hóa chất Th-3100) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: TG-D-2752015/ Hóa chất xử lý nước (TG CLEAN- D- 275)
(gồm nước mềm, hóa chất HEDP, Hóa chất Acumer 1110, Hóa chất Sodium
hexametaphosphate) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Tinh bột sắn biến tính (Tapioca Alpha Starch with 2%
Kaolin) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Tinh dầu điều CARDANOL (HD-F160) từ vỏ hạt điều, sử
dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm 0204-006355 (thành phần SiO2) (1 túi tương
đương 1 chiếc tương đương 0.06 kg). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm 20 gram (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm 20G (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm 20Gram (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm 3G (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm 50 Gram (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm 50G (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm 50gr (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm 50Gram (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm 50Gram dùng trong may mặc (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm 5992440 (10gram/túi). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm 60g. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm cho container, (1 set10 dây 10 kg,1 dây có
8 gói), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm SECCO 1000g (1 kg/ túi). (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm Silica gel 1 g (xk) |
|
- Mã HS 38249999: TÚI CHỐNG ẨM SILICAGEL hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm-TB.9970 (3g/cai x 1500cai/thung) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi hạt chống ẩm (2g/gói, 500 gói/bao), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi hạt chống ẩm 3 gr/ gói A5, VN, Hàng mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi hạt chống ẩm 5 gr/ gói A6 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi hạt chống ẩm 5gr/gói (chiếc), hạt trắng, thành
phần: Silicagel, dùng để hút ẩm máy, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm 10G/513PY000244/906012001 (DESICCANT (SILICA
GEL 10G/PACK) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm 150 gr (SILICA GEL), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm 20G (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm 20g/ (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm 20G, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm 2G (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm 3G (Silicagel 3G), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm 50G, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi Hút Ẩm 5g (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm silicagel 1 gram O/W, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi Hút ẩm SILICAGEL 2g (dùng cho ngành may mặc). hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm, 5 gram. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: U009/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng hạt,màu
trắng,Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày
19/3/2020.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: UI-A-10B-1/ Chế phẩm hóa học A-10B có thành phần chính
là 1,4-butanediol và dẫn xuất từ hợp chất polyol, dạng lỏng (xk) |
|
- Mã HS 38249999: UI-A-60E-1/ Chế phẩm hóa học A-60E có thành phần chính
là ethylene glycol và dẫn xuất từ hợp chất polyol, dạng lỏng (xk) |
|
- Mã HS 38249999: va-Q-accu-21 degrees C/ PCM Material (used) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: VG200: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: VIAKING CONDUCTIVATOR 202 G: Chế phẩm hóa học dùng
trong xi mạ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: VN-GHA12/2020/ Gói hút ẩm, thành phần hạt silica gel
(mới 100%), (18,682 gói) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: VN-GHA13/2020/ Gói hút ẩm, thành phần hạt silica gel
(mới 100%), (6,888 gói) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: VN-GHA14/2020/ Gói hút ẩm, thành phần hạt silica gel
(mới 100 %), (6,019 gói) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: VN-GHA15/2020/ Gói hút ẩm, thành phần hạt silica gel
(mới 100%), (19,739 gói) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: VN-GHA16/2020/ Gói hút ẩm, thành phần hạt silica gel
(mới 100%), (8,955 gói) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: VPE85: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: VT-HC XK: Chế phẩm làm sạch bề mặt PREPALENE XK
(PL-XK): dạng lỏng (Hợp chất kẽm: 30-40%, nước) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: W.26.2_200635/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(W.26.2).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: W.26.2_200657/ Hạt phụ gia dùng trong CNSX nhựa
(W.26.2).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ, acid stearic,nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax....Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: W262/ Hạt Phụ Gia Nhựa Polypropylene(Thành phần: Bột đá
CaCo3 phủ Axit, hạt nhựa nguyên sinh, dầu trắng, muối kẽm) (xk) |
|
- Mã HS 38249999: WBRPE- 100: Hạt phụ gia CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 38249999: WHITE 1009/E_200460/ Hạt phụ gia màu trắng dùng trong
CNSX nhựa(WHITE 1009/E).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt
nhựa,zinc,dầu trắng,wax,titan...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: WMB1000/888HPE/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng
hạt,màu trắng,Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày
19/3/2020.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: WMB1000/888MAX/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng
hạt,màu trắng,Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày
19/3/2020.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: WMB1000/888PE/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng
hạt,màu trắng,Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày
19/3/2020.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: WMB2000/1982PP/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng
hạt,màu trắng,Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày
19/3/2020.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: WMB8800/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng
hạt,màu trắng,Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL1735/TB-TCHQ ngày
19/3/2020.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: YE202_200552/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX nhựa
(YE202).TP: Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt nhựa nguyên
sinh,zinc,dầu trắng,wax, hạt màu...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: YELLOW 3497_200460/ Hạt phụ gia màu dùng trong CNSX
nhựa(YELLOW 3497).TP:Bột đá CaCO3 không tráng phủ,acid stearic,hạt
nhựa,zinc,dầu trắng,wax,hạt màu...Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38249999: ZH5 999/ Canxi Cacbonat phân tán trong nhựa,dạng
hạt,màu trắng,Filler masterbatch.KT hạt 2-3mm.KQ PTPL 1735/TB-TCHQ ngày
19/3/2020.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 38252000: Bùn vi sinh DST-0051 (20kg/can), chỉ dùng xử lý công
nghiệp (không dùng xử lý MT nuôi trồng thủy sản)(TP:Nitrogen 7727-37-9;
Photpho 7723-14-0; Magie 7439-95-4 10%; water 7732-18-5 90%). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38252000: Bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải tại công đoạn sản
xuất bộ phận lọc khí thải cho xe có động cơ, dạng khô. Đơn giá: 1,153,994.49
VND (xk) |
|
- Mã HS 38253010: VTTH-014/ Dụng cụ bơm resin/ Piston for 30cc siringue-
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38254900: VTTH-014-01/ Mũi của dụng cụ bơm resin/ Gray tips for
dispenser-mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38259000: ./ Radiolite #700 (Chất trợ lọc) (nk) |
|
- Mã HS 38259000: [LIME STONE POWDER- CALCIUM CARBONATE] Bột chữa cháy
dùng cho dây chuyền đúc thân van điều khiển dòng dầu trong hộp số của ô tô
dưới 10 chỗ ngồi, 1 bag 25 kgs (nk) |
|
- Mã HS 38259000: 2394600 Chất làm cứng Dream Weight High specific
gravity E type AB, 2kg/set, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38259000: 2462111 Chất bịt lỗ sản phẩm sau mạ/ Hanami Kagaku
Anotech FUKO FS-08 10kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38259000: 7-100-00282/ Bột chống mốc NaPO3 (500G/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 38259000: Bột tiêu quang (0.5 Kg/hộp),giúp giảm độ bóng của mực,
thành phần chính là bột màu.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 38259000: Chất đóng rắn cho mựa in JA960 (100 gr/ Can. Thành
phần: Synthetic resin-nhựa thông 70-80%, ethyl acetate CH3COOC2H5 20-30%)
(nk) |
|
- Mã HS 38259000: Chất hoạt động bề mặt, ăn mòn sản phẩm (thành phần:
Citric acid (0.1-10%) và nước(90%) M330 dùng cho quá trình làm sạch bề mặt
sản phẩm, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38259000: Chất tạo độ cứng và làm khô nhanh keo dính (thành phần:
Benzyl alcohol 10-<25%, 2-piperazin-1-ylethylamine 10-<25%,...)
1.1kg/can (Epoxymount Hardener) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 38259000: Chất tiếp âm; P/N: SONAGEL-W250 dùng dẫn sóng siêu âm
từ đầu dò. 1 hộp gồm 8 chai. NSX: Sonatest/Anh.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38259000: CORE07/ Chất xúc tác (Flux) dùng làm tăng tính kết dính
của chì (nk) |
|
- Mã HS 38259000: DM-P/ Hóa chất nhào trộn cao su Nocceler DM-P (nk) |
|
- Mã HS 38259000: DORIMUWE/ Chất làm cứng DORIMUWE Dream weight high
specific gravity E type AB (1Set 2kg) (nk) |
|
- Mã HS 38259000: Dung dịch làm mát- COOLING AGENT ANTIFROGEN L-10L-50%,
mã: 888206043, phụ tùng cho hệ thống chiết rót sữa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38259000: FS-00258/ Dung dịch chống gỉ trong quá trình mài đĩa
EFFECT G-AD18-HY (thành phần chứa Triethanolamine, Potassium carbonate,
Sodium Nitrite) (200 kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 38259000: Hạt chống ẩm 10gram chứa chủ yếu hợp chất hữu cơ, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38259000: Hóa chất CP tablet, dùng để chống tắc nghẽn khay chứa
nước lạnh ngưng tụ và chống khuẩn legionellas. (1 pce 1 viên 1 kg. Tp chính:
DimethylBenzyl Ammonium Chloride-CAS 68424-85-1) (nk) |
|
- Mã HS 38259000: Hóa chất LTV BGL50, dùng để ức chế sự phát triển của vi
khuẩn trong tháp giải nhiệt không oxy hóa; 30kg/can. (Thành phần chính:
Glutaraldehyde-C5H8O2- CAS 111-30-8) (nk) |
|
- Mã HS 38259000: Hóa chất sử dụng cho máy kiểm tra AAS (máy phân tích
thành phần kim loại trong vôi): Boric acid, 1 kg/ lọ, hãng sx: Glentham Life
Sciences, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38259000: Hóa chất tẩy rửa Ecolab, model: Floordress 600. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38259000: IM-95/ Chất xúc tác làm lưu hóa cao su EMASTER 510P
chứa Glycerol Esters of fatty acids 64%; silicon dioxide 36%. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 38259000: RBS.027/ Hóa chất vệ sinh khuôn Sun blast H10 (thành
phần chứa:melamine formaldehyde resin,cellulose,chất tạo màu và chất chống
tĩnh điện;số CAS thành phần:9003-08-1&9004-34-6) (nk) |
|
- Mã HS 38259000: Bình xịt tạo khói Smoke (150ml/bình, dùng để thử đầu
báo khói) (xk) |
|
- Mã HS 38260090: DM/ Chất lau khung lụa CPS Screen Cleaner K3x (1 lít
0.96kgs). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 38260090: Z00A344A01/ Chất chống thấm Ar Brown Humiseal 1A27NS
Spray 420 ml (nk) |
|
- Mã HS 38260090: Chất lau khung lụa CPS Screen Cleaner K3x (1lít0.96Kg)
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39011012: Chất Polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng
thấp (LDPE). LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN. MÃ: D777C, dùng để sản xuất màng
Film cao cấp. Hàng mới 100%. hàng đã giam dinh so 919/tb-kd4 (nk) |
|
- Mã HS 39011012: FD0274/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh- LOTRENE FD0274 LDPE
(LOW DENSITY POLYETHYLENE) dùng dể sản xuất tấm EVA (nk) |
|
- Mã HS 39011012: Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh (Không dùng trong
lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển): LINEAR LOW DENSITY
POLYETHYLENE (LLDPE) RESIN GRADE: LLDPE 3224 (nk) |
|
- Mã HS 39011012: Hạt nhựa dạng nguyên sinh-LDPE RESIN LD-RC00BF-040A,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011012: Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE TAISOX 3470 (Nhựa nguyên
sinh dùng trong sx nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39011012: HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PELECTRON PVL, DÙNG TRONG SẢN XUẤT
NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39011012: LLDPE/ Hạt nhựa Linear Low Density Polyethylene 218BJ
(LLDPE) dạng nguyên sinh có trọng lượng riêng dưới 0,94 Hàng đóng bao
25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011012: NVL03/ Hạt nhựa GB 100. Mới 100%, đơn giá 100.829 (nk) |
|
- Mã HS 39011012: NVL04/ Hạt nhựa TPE 98A. Mới 100%, đơn giá 100,829 (nk) |
|
- Mã HS 39011012: NVL05/ Hạt nhựa TPE 60A. Mới 100%, đơn giá 100,829 (nk) |
|
- Mã HS 39011012: W-2401-0889/ Màng PE bọc hàng hóa, pallet PET
FILM(DUPONT)6mm x 0.04mm 66m- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011019: 29/ Dây băng (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39011019: 6/ Nhãn phụ (Nhãn nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39011019: 80-021200-T00/ Hạt nhựa PE (3A-868-000) trong suốt,
trọng lượng riêng 0.915, dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39011019: 80-022201-T00/ Hạt nhựa PE trong suốt mật độ cao
(8380), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011019: 99/ Keo dán từ Polyetylen dùng chấm chân bấc nến (nk) |
|
- Mã HS 39011019: A-4000-0016/ Hạt nhựa PA66+GF30%UL94HB (DGP2300BW-KA20)
(nk) |
|
- Mã HS 39011019: FCPE1/ Nhựa PE dùng cho sản phẩm dây cáp (nk) |
|
- Mã HS 39011019: FCPE2/ Nhựa PE dùng cho sản phẩm dây cáp (nk) |
|
- Mã HS 39011019: GL14/ Hợp chất Polyme từ etylen bột nhão, dạng nguyên
sinh (nk) |
|
- Mã HS 39011019: GONL-022/ Hạt nhựa PE nguyên sinh (E0001) (nk) |
|
- Mã HS 39011019: Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh (KHÔNG SỬ DỤNG
TRONG GTVT VÀ PHƯƠNG TIỆN KHAI THÁC TRÊN BIỂN) LOW DENSITY POLYETHYLENE GRADE
LD1925AS Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011019: Hạt nhựa CIPLAS LLDPE- XLL1003 mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011019: Hạt nhựa dạng chính phẩm nguyên sinh METALLOCENE
POLYETHYLENE- ENABLE 3505MC, Đóng gói đồng nhất 25kg/bao, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011019: Hạt nhựa LDPE sản xuất thổi film (25kg/túi) (nk) |
|
- Mã HS 39011019: Hạt nhựa nguyên sinh POLYOLEFIN ELASTOMER FORTIFY
C5070D 145 dùng trong sản xuất bao bì. NSX: Korea Nexlene Company. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39011019: Hạt nhựa Plastics Material LLDPE Pellet mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011019: Hạt nhựa Polyethylene chính phẩm dạng nguyên sinh- Low
Density Polyethylene LDPE 955 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39011019: Hạt nhựa Polyetylen dạng nguyên sinh, trọng lượng riêng
từ 0.91-0.925, màu đen, nhà sản xuất: LG Chem. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011019: JL0010/ Hạt nhựa nguyên sinh LDPE (polyetylen<0.94)
(nk) |
|
- Mã HS 39011019: LDPE/ Hạt nhựa LDPE (LOW DENSITY POLYETHYLENE,dạng
nguyên sinh, 25kg/bao), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011019: NASALI942/ Hạt nhựa ASA LI942 (nk) |
|
- Mã HS 39011019: NPL056/ Hạt nhựa High Density Poyethylene(SM800).Dùng
sản xuất linh kiện máy hút bụi, linh kiện tay cầm tủ lạnh và linh kiện máy
giặt. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011019: NPMMA/ Hạt nhựa PMMA IH830C (nk) |
|
- Mã HS 39011019: Polyethylene đã clo hóa dùng để hỗ trợ gia công các sản
phẩm nhựa Keliren CPE 3610, dạng bột, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011019: SNV21/ Hạt nhựa PE,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: 076/ Hạt nhựa LLDPE LL1002BU SG nguyên sinh (25kg/bao)
dùng sản xuất bao PP, màng PE (nk) |
|
- Mã HS 39011092: 2020/PP-LLD/ Hạt nhưạ nguyên sinh LLDPE HF1810P X. Đóng
gói 25Kg/bao.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: 2020/PT-L/ HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PE (BORSTAR FB2230 LLD
POLYETHYLENE, ĐÓNG GÓI TRONG BAO 25KG, HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: 23.375 TNE, đơn giá 767 USD/TNE. Hạt nhựa nguyên sinh
LLDPE (Polyethylen trọng lượng riêng dưới 0.94- LLDPE CYNPOL LL0218F). Dùng
trong sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy cách đóng gói 25kgs/bao (nk) |
|
- Mã HS 39011092: 2a/ Hạt nhựa LLDPE (7635) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: 2a/ Hạt nhựa LLDPE (9730) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Bột nhựa Linear Low Density Polyethylene (LLDPE
Powder), Mã số GENA17539, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Bột nhựa nguyên sinh- POLYETHYLENE (LLDPE), loại
M3804RUP, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Bột nhựa nguyên sinh Polyethylene resin (LLDPE) grade:
M10DBM1P, dùng để sản xuất bồn nước bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Bôt nhựa polyethylene mã M10WTM1P,dạng nguyên
sinh(LLDPE) dùng để sản xuất bồn chứa nước, 25kg/bao. NSX:SCG ICO POLYMERS
CO., LTD.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Chất Polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng
thấp. POLYETHYLENE RESIN. MÃ:DOWLEX 2606G, dùng để sản xuất màng Film cao
cấp. Hàng mới 100%. hàng chờ kết quả giam dinh của tờ khai:102950529252 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: FD21HS/ Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE FD21HS (nk) |
|
- Mã HS 39011092: FD21HS/ Nhựa hạt Linear Low Density Polyethylene FD21HS
(nk) |
|
- Mã HS 39011092: GT-EP/2NST/ Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE để sản xuất túi
(LLDPE OFF GRADE US8 1999, trọng lượng riêng dưới 0.94, đóng trong bao 25kg,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa (LLDPE) FC21HS, dạng nguyên sinh có trọng
lượng riêng dưới 0.94, đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa (LLDPE) GRADE: 3490, dạng hạt nguyên sinh,
đóng bao 25kg, CAS NO: 25087-34-7, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa (polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ
trọng thấp (LLDPE), có trọng lượng riêng dưới 0.94, nguyên sinh, dạng
hạt-Linear low density Polyethylene resin FC21HN). Hàng mới 100%.. (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh (Không dùng trong
GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển) LINEAR LOW DENSITY
POLYETHYLENE RESIN FD21HN. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa chính phẩm nguyên sinh (không dùng trong GTVT
và phương tiện thăm dò khai thác trên biển) LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE
RESIN FD21HN. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa dạng chính phẩm nguyên sinh- HAO- LLDPE-
LL1121F6, Đóng gói đóng nhất 25kg/bao, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa dạng nguyên sinh INNOPLUS (Polyetylen có trọng
lượng riêng dưới 0,94) LLDPE LL7410D1; 25kg/BAG. Dùng sản xuất túi
nilong...Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa DOWLEX 2607G POLYETHYLENE RESIN. Đóng gói
25Kg/Bao. Không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác
trên biển.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LDPE 5320 (Dùng để sản xuất Bao bì PP, PE)
(nk) |
|
- Mã HS 39011092: HẠT NHỰA LDPE CHÍNH PHẨM DẠNG NGUYÊN SINH 2427F, HÀNG
MỚI 100%, đóng gói: 25kg/bao, (KHÔNG DÙNG TRONG GIAO THÔNG VẬN TẢI VÀ PHƯƠNG
TIỆN THĂM DÒ KHAI THÁC TRÊN BIỂN) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LDPE dạng nguyên sinh chính phẩm- Mới
100%-POLYETHYLENE 722 LOW DENSITY (Hàng đồng nhất 25kg/01 bao) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LDPE nguyên sinh LDPE C150Y, 1 Bao 25kgs, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LDPE TITANLENE LDF260GG (Low Density
Polyethylenen) Dạng nguyên sinh,có trọng lượng riêng dưới 0,94. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LDPE XL600 (Nguyên liệu dùng để sản xuất bao
bì) Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt Nhựa Linear Low Density Polyethylene (LLDPE) 218 WJ
(nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE (2640) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE (3120) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE (9730) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE (Linear Low Density Polyethylene
offgrade), Hàng mới 100%, 25Kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39011092: HẠT NHỰA LLDPE (M/B) DẠNG HẠT. Hàng mới 100%- kết quả
giám định số:848/TB-KĐ ngày 23-06-2017 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE 120WJ (Linear Low Density Polyethylene),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE 218BJ (Linear Low Density Polyethylene),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE 218WJ (Linear Low Density Polyethylene),
25kg/bao, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE BLUE (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE chính phẩm dạng nguyên sinh 118WJ, HÀNG
MỚI 100%, ĐÓNG GÓI: 25KG/BAO, (KHÔNG DÙNG TRONG GIAO THÔNG VẬN TẢI VÀ PHƯƠNG
TIỆN THĂM DÒ KHAI THÁC TRÊN BIỂN) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: HẠT NHỰA LLDPE DANG NGUYÊN SINH (LINEAR LOW DENSITY
POLY ETYLENE) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: HẠT NHỰA LLDPE DẠNG NGUYÊN SINH (LINEAR LOW DENSITY
POLY ETYLENE) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE EFDC-7050 xuất xứ KUWAIT,Hàng mới 100%
Dùng để sản xuất bao bì PP. (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE ELITE*5401G ENHANCED POLYETHYLENE RESIN,
dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: HẠT NHỰA LLDPE F2122BS DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG ĐỂ SẢN
XUẤT BAO BÌ NHỰA (HÀNG KHÔNG THUỘC LĨNH VỰC PHỤ LỤC 2 TT41/2018 CỦA BỘ GTVT)
(LLDPE F2122BS) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE GRADE: Q1018H (nk) |
|
- Mã HS 39011092: HẠT NHỰA LLDPE LL1002AY DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG ĐỂ SẢN
XUẤT BAO BÌ NHỰA (HÀNG KHÔNG THUỘC LĨNH VỰC PHỤ LỤC 2 TT41/2018 CỦA BỘ GTVT)
(LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE (LLDPE) LL1002AY) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE LL1002BU SG nguyên sinh (25kg/bao), nhà
sản xuất Exxonmobil dùng sản xuất bao PP, màng PE (nk) |
|
- Mã HS 39011092: HẠT NHỰA LLDPE LL1002XBU DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG ĐỂ SẢN
XUẤT BAO BÌ NHỰA (HÀNG KHÔNG THUỘC LĨNH VỰC PHỤ LỤC 2 TT41/2018 CỦA BỘ GTVT)
(LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE (LLDPE) LL1002XBU) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE LL1999-LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE
(LL1999). 25 kg/ bao, dạng nguyên sinh,hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất
túi PE (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE màu trắng, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE Offgrade, dạng nguyên sinh, 25kg/bao
(nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE RED (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt Nhựa LLDPE Tỷ Trọng Dưới 0,94 (Hàng Mới 100%)Túi
25kg, Hàng Không Dùng Trong GTVT (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE(LL7410A) dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE/LLDPE OFF GRADE (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa M/B chính phẩm dạng nguyên sinh- RESIN MB
(NVR007). Hàng mới 100%- kết quả giám định số:848/TB-KĐ ngày 23-06-2017 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh (25kg/ bao) LLB2919 (Linear Low
Density Polyethylene). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh 010F18A LLDPE S FILM, đóng gói
25kg/bag, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh 1.1 LOW DENSITY POLYETHYLENE
BRAND: PETLIN GRADE N125Y. Trọng lượng riêng dưới 0.94. Dùng để sản xuất bao
bì. Hàng đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh ANTEO FK1828 LLD Polyetylene dùng
trong sản xuất bao bì. 25KG/BAO. Tỷ trọng 0.92g/cm3. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh BORSTAR FB2230 LLD POLYETHYLENE,
Trọng lượng riêng dưới 0.94, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh cấu trúc thẳng có nhánh mật độ
thấp Linear low density Polyethylene Resin (LLDPE) M3804RUP, đóng gói
25kg/bao. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh DOW LDPE 352E RESIN dùng trong sản
xuất bao bì. 25KG/BAO. Tỷ trọng: 0.925 g/cm3. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh LDPE JF19010 LINEAR LOW DENSITY
POLYETHYLENE (LLDPE), đóng gói 25kg/bag, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh- Linear Low Density Polyethylene
LLDPE HF1810PX mới 100%. Tổng trọng lượng bình quân: 25kg/bao. Dùng để sản
xuất bao bì (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh MARLEX D139 POLYETHYLENE D139,
hàng mới 100%, đóng gói 25 kg/bag. (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh NOVAPOL LLDPE PF-0218-F, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh PE LL HF1810P X, đóng gói 25
KG/bao, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh SUPEER 8115 dùng trong sản xuất
bao bì. Tỷ trọng: 0.915 g/cm3. 25KG/BAO. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh Titanlene LDF260YZ (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh, LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE
LLDPE 3224 (đóng gói 25 kg/bao,Không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện
thăm dò khai thác trên biển. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh,LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE
LLD 3224 (đóng gói 25 kg/bao,Không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện
thăm dò khai thác trên biển. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinh:LLDPE LL1002AY, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinhLLDPE OFF GRADE (MI EQUAL 1),
(25kg/bao), Trọng lượng riêng dưới 0.94, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: HẠT NHỰA NGUYÊN SINH-NYLON6 CHIPS GRADE NGF25-01BK (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa PE PEM VP0852 White (Thành phần: Poly
ethylene-1-butene > 70%. Nhà sản xuất: Dainichi VN) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa Polyethylen nguyên sinh- EXACT 5171
(25KG/TÚI), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa Polyethylene (HDPE SGM9450F) nguyên sinh. (nk) |
|
- Mã HS 39011092: HẠT NHƯA POLYETHYLENE LOTRENE- LOW DENSITY POLYETHYLENE
(LDPE) 'LOTRENE' FD0374. (NGUYÊN LIỆU DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT TÚI ĐỰNG CAO SU THIÊN
NHIÊN SƠ CHẾ.) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa Polyetylen (LLDPE 4220S) nguyên sinh, dạng
hạt, không phân tán- RESIN LLDPE 4220S (NVR004). Hàng mới 100%. Đã có kết quả
giám định số:701/TB-KĐ4 ngày 26-05-2017 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa Polyetylen có cấu trúc thằng có nhánh ngắn tỷ
trọng thấp (LLDPE)- POLYETHYLENE RESIN (LLDPE) 1221P (NLSX bao bì, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa Polyetylen dạng nguyên sinh (LDPE TITANLENE
LDF200GG)- Hàng đóng 25Kg/Bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa polyetylen LLDPE RESIN có cấu trúc thẳng,
nhánh ngắn, dạng hạt, có trọng lượng riêng dưới 0.94, KQGĐ số 1535/TB-KĐ4
ngày 02/11/2017 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa Polyetylen nguyên sinh có trọng lượng riêng
dưới 0,94 cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp_LINEAR LOW DENSITY
POLYETHYLENE RESIN FD21HS, dùng để sản xuất bao bì nhựa, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa polyetylen ULDPE- DOW ATTANCE 4404G. Hàng mới
100%. Hàng đã kiểm hóa tại TK 103020522142 (30/11/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa Polyme từ Polyetylen, dạng nguyên sinh (Linear
low density polyethylene- QAMAR FD21HS), Đựng trong 990 bao (25kg/bao). Hàng
mới 100%. Dùng làm bao bì. (nk) |
|
- Mã HS 39011092: HN2535HN/ Polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh tỷ trọng
thấp(LLDPE), có trọng lượng riêng dưới 0.94g/cm3, dạng hạt- LLDPE 2535HN.
Hàng mới 100%.Hàng có KQGĐ số: 1092/TB-KĐ4 ngày 17/07/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: HN2606G/ Polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ
trọng thấp (LLDPE), có trọng lượng riêng dưới 0.94 dạng hạt- DOWLEX 2606G-
Hàng mới 100%.Căn cứ theoTB vv trả lại mẫu: 1350/KĐ4-TH ngày 29/10/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: HT02/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyetylen dùng cho tráng
bạt. (nk) |
|
- Mã HS 39011092: JK001/ Hạt nhựa LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN
SLH118 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: JK001/ Hạt nhựa LLDPE DOWLEX 2645.11G (nk) |
|
- Mã HS 39011092: JMVNK-LD/ Hạt nhựa LLDPE 9730 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: JMVNK-LD2640/ Hạt nhựa LLDPE 2640 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: LD/ Hạt nhựa Polyetylencó trọng lượng riêng 0,924, cấu
trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp dạng nguyên sinh LDPE LD2026K (Dùng để
sản xuất túi nhựa (Mới 100%)) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: LDPE NS/ Hạt nhựa nguyên sinh Linear Low Density
Polyethylene Resin, Grade LLDPE 9730, 25kg/01 túi, 0.925g/cm3. Nhà Sx: Hanwha
Chemical, Korea.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011092: LDPE/ Hạt nhựa LDPE (GRADE L705) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: LDPE/ Hạt nhựa nguyên sinh LDPE (LDPE 8000), dùng sản
xuất vải bạt, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011092: LEONGC-004.2018/ Hạt nhựa nguyên sinh Linear Low
Density Polyethylene Resin, loại LLDPE-L M2320, (A01-LLDPELM2320-00)(Plasic
raw material A01-LLDPELM2320-00, LLDPE-L M2320). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN (GRADE: FD21HN)
(Hạt nhựa dạng nguyên sinh LLDPE FD21HN dùng trong ngành nhựa) Đóng gói:
25kg/bao. Tổng cộng: 3960 bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: LL1002XBU/ Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE 1002XBU (nk) |
|
- Mã HS 39011092: LLD 09001/ Hạt nhựa LLDPE- Borstar FB2230 LLD
Polyethylene. Là Polyethylene có trọng lượng riêng < 0.94g/cm3, dạng
nguyên sinh. (25kg/Bao). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: LLD/ Hạt nhựa LDPE (OFF GRADE SG70)- Nguyên liệu sản
xuất vải bạt, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: LLD/ Hạt nhựa LDPE L705 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: LLD/ Hạt nhựa LLDPE (9730)- Nguyên liệu sản xuất vải
bạt, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: LLD/ Hạt nhựa LLDPE 3470 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: LLD/ Hạt nhựa Polyetylen có trọng lượng riêng 0,92, cấu
trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp dạng nguyên sinh LLDPE 7420A (Dùng để
sản xuất túi nhựa) (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: LLDP/ Hạt nhựa LLDPE (nk) |
|
- Mã HS 39011092: LLDP/ Hạt nhựa nguyên sinh Linear Low Density
Polyethylene (LLDPE) LL1002XBU có Cấu trúc thẳng- trọng lượng riêng 0.918
(nk) |
|
- Mã HS 39011092: LLDPE 218 WJ- Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE 218 WJ, dùng
trong sản xuất bao bì,(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: LLDPE 7050/ Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE 7050, đóng gói
25kg/bag, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011092: LLDPE F2111BS/ Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE F2111BS, đóng
gói 25kg/bag, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011092: LLDPE- M200024 (Nhựa nguyên sinh dạng hạt) Hàng mới
100%, CAS: 25087-34-7 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: LLDPE- MG500026 (Nhựa nguyên sinh dạng hạt) Hàng mới
100%, CAS: 25087-34-7 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: LLDPE/ Hạt nhựa LDPE 8000 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: LLDPE/ Hạt nhựa LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE (LLDPE
LB1820E2) dạng nguyên sinh (25 kg/ bao- 1.760 bao) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: LLDPE/ Hạt nhựa L-LD POLYETHYLENE 'QAMAR' (LLDPE
FD21HN) dạng nguyên sinh (25 Kg/ bao- 1.980 Bao) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: LLDPE/ Hạt nhựa LLDPE (GRADE 3470) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: LLDPE/ Hạt nhựa nguyên sinh (Liner Low Density
Polyethylene). 118WJ. Hàng mới. (nk) |
|
- Mã HS 39011092: LLDPE/ HAT NHUA POLYETHYLENE CHINH PHAM NGUYEN SINH
LLDPE (118WJ) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: LLDPE/ Hạt nhựa Polyethylene chính phẩm nguyên sinh
LLDPE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: LLDPE01/ Hạt Nhựa LLDPE dạng nguyên sinh, trọng lượng
riêng<0.94g/cm3 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: LLDPE1/ Hạt nhựa LLDPE (Mã hạt PF-0218-B) dùng để tạo
màng PE. Sản phẩm mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011092: LLDPE-M200024 (Nhựa nguyên sinh dạng hạt) Hàng mới
100%, CAS: 25087-34-7 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: LLD-TAR./ Hạt nhựa LLDPE 7635 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Low Density Polyethylene LDPE HP4024WN- (Nhựa nguyên
sinh dạng hạt) Hàng mới 100%, CAS: 25087-34-7 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: METALLOCENE LLDPE (Hạt Nhựa Metallocene LLDPE dạng
nguyên sinh- dùng trong ngành nhựa) Packing: 25kg/ bag. TC: 931 bag. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: MHLLD/02/2017/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene để SX
Túi nhựa PE, 150 x 250 x 450mm x 21mic (13.04kg/thùng x 103 thùng) thuộc mục
5 của TK số: 103111131212/A31 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Nguyên liệu sản xuất bao bì nhựa PE- Hạt nhựa nguyên
sinh LOW DENSITY POLYETHYLENE (LDPE) "LOTRENE" FD0270,trọng lượng
riêng 0.921, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Nguyên liệu sản xuất vỏ cáp điện: Hạt nhựa Polyethylen
cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp (LLDPE) 318CNJ (Polyethylen dạng
hạt nguyên sinh). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Nguyên liệu sx lưới đánh cá: hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
RESIN FC21HN (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Nhựa LLDPE nguyên sinh (LLDPE FILM OFF GRADE MI 1-3),
dạng hạt, dùng trong sản xuất công nghiệp. NSX: SUNRISE PLASTIC ENTERPRISE,
INC., hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Nhựa nguyên sinh (dạng hạt) Linear Low Density
Polyethylene (LLDPE 3224) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Nhựa nguyên sinh dạng rắn LLDPE C4, 25kg/túi. hàng mới
100%/ 89.15TNE (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Nhựa nguyên sinh LLDPE (Linear Low Density
Polyethylene) Taisox 3470, dạng hạt, đóng bao 25kg/bao. Dùng trong sản xuất
hạt phụ gia ngành nhựa. Mới 100%. NSX: FORMOSA PLASTICS CORPORATION. (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Nhựa nguyên sinh MLLDPE BAPOLENE 410F,dạng hạt,tỷ trọng
riêng trên 0,94, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Nhựa Polyethylen Code: D777C có trọng lượng riêng từ
0.72 đến 0.88, cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp, dạng hạt dùng sản
xuất tấm lợp bằng nhựa. 25 kg/bao x 2040 bao HSX: SCG PERFORMA Mới 100 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Nhua Polyethylene nguyen sinh (LLDPE) LL1001XBU dang
hat có tỷ trọng thấp dưới 0.94.. (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Nhựa POLYETHYLENE RESIN (LLDPE) M20DBP3P (free sample)
dạng nguyên sinh, hàng mới 100%, 25kg/ bao (nk) |
|
- Mã HS 39011092: nhuaLLDPE/ Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE 218WJ (dùng để
trộn ra màng thành phẩm). 25Kg/bao PP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: NK02/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene LLDPE TAISOX
3470, đóng gói 25kg/bag, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: NKPE LLDPE/ Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE UF414 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: NL01/ Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE (nk) |
|
- Mã HS 39011092: NL136/ Hạt nhựa PP fiber (nk) |
|
- Mã HS 39011092: NLC00099/ Nhựa Polyetylen có tỷ trọng thấp dạng hạt-
LDPE (Dùng để sản xuất túi) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: N-LLDPE/ Hạt nhựa Linear Low Density Polyethylene 120WJ
(LLDPE) dạng nguyên sinh có trọng lượng riêng dưới 0,94,đóng bao
25kg/bao,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: NLNHUA02/ Hạt nhựa trong suốt LDPE207, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: NPL 03/ Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE (Linear Low Density
Polyethylene Resin) FD21HN, dùng để sản xuất bao bì. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011092: NPL_HN_05/ Hạt nhựa Polyethylene ở dạng nguyên sinh
(LLDPE)-LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE (LLDPE) LL1002XBU, Dùng trong công
nghiệp sản xuất bao bì nhựa. 1 túi 25kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: NPL017/ Nhựa Polyetylen dạng nguyên sinh, dạng hạt (PE
LDPE) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: NPL69/ Nhựa polyme từ etylene dạng nguyên sinh
SUMIKATHEN L GA802/ Resin SUMIKATHENE L GA802. Hàng kiểm hóa thực tế theo TK
102147326851/E31 ngày 02/08/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: NPLSX BBì nhựa: Hạt nhựa LLDPE dạng nguyên sinh
(Borstar FB2230 LLD Polyethylene) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Nvl4/ Bột nhựa nguyên sinh- LINEAR LOW DENSITY
POLYTHYLENE RESIN (gray), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: PE101/ Hạt nhựa POLYETHYLENE, là nguyên liệu dùng làm
thảm cỏ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: PE102/ Hạt nhựa POLYETHYLENE, là nguyên liệu dùng làm
thảm cỏ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: PE-8420A/ Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE 8420A (Polyetylen
cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp, dạng rắn). Nguyên liệu sản xuất
trong ngành nhựa.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011092: PG33-01/ Hạt nhựa GPPS-GP-PS T. NATURAL (Nguyên liệu
sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: POLYETHYLENE RESIN (LLDPE) dạng nguyên sinh, dạng bột
đóng gói 25kg/bao dùng để sản xuất bồn nhựa, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp
(LLDPE), có trọng lượng riêng dưới 0.94 dạng hạt- DOWLEX 2606G- Hàng mới
100%.Hàng có KQGĐ số 1350/KĐ4-TH ngày 29/10/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: POLYETYLENE RESIN (LLDPE) dạng nguyên sinh, dạng bột có
trọng lượng riêng dưới 0,94: GRADE: M10DBM1P, đóng gói 25kgs/1 bao, dùng để
sản xuất bồn nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Polyme từ etylen, dạng nguyên sinh, chính phẩm: Bột
nhựa LLDPE grade M90DBM1P. Bao 25 kgs net. (nk) |
|
- Mã HS 39011092: RAVALENE LLDPE OGC 5011,Hạt nhựa nguyên sinh, LLDPE OGC
5011(25kg/bao), dùng để sản xuất bao bì bằng nhựa, hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39011092: RAVALENE LLDPE OGC 6011,Hạt nhựa nguyên sinh, LLDPE OGC
6011(25kg/bao), dùng để sản xuất bao bì bằng nhựa, hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39011092: RC30007/ Nhựa LLDPE, dạng hạt(số CAS:
9002-88-4)(SUNTEC-LD M2004) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: RH101/ Hạt nhựa POLYETHYLENE, là nguyên liệu dùng làm
thảm cỏ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: R-L-500/ Hạt nhựa PE (LDPE SANWAX 151P); TÊN HH: Low
molecular weight polyethylene; CAS No: 9002-88-4; NSX: Sanyo Chemical
Industries, Ltd (nk) |
|
- Mã HS 39011092: RM-LD.008/ Hạt nhựa nguyên sinh LDPE GRANULE (nk) |
|
- Mã HS 39011092: RM-LL.012/ Hạt nhựa nguyên sinh- MARLEX D139FK
POLYETHYLENE D139FK (nk) |
|
- Mã HS 39011092: RM-LL.032/ Hạt nhựa nguyên sinh LL1001XBU (nk) |
|
- Mã HS 39011092: RM-LL.033/ Hạt nhựa nguyên sinh- MARLEX D139 C07
POLYETHYLENE D139 C07 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: RM-LL.036/ Hạt nhựa nguyên sinh LL1001AV (nk) |
|
- Mã HS 39011092: RM-LL.037/ Hạt nhựa nguyên sinh- ANTEO FK1820 LLD
POLYETHYLENE (nk) |
|
- Mã HS 39011092: RM-MD.003/ Hạt nhựa nguyên sinh- MARLEX HIGH DENSITY
POLYETHYLENE RESIN HHM TR-144 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: RSMB01/ Hạt nhựa màu Master Batch (LLDPE) dùng để pha
trộn màu các sản phẩm bằng nhựa- Master batch resin (Linear Low-Density
Polyethylene LLDPE) (nk) |
|
- Mã HS 39011092: SM101/ Hạt nhựa POLYETHYLENE, là nguyên liệu dng làm
thảm cỏ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: SUMI/ Hạt nhựa Polyethylen nguyên sinh (hàng mới
100%)-POLYOLEFIN ELASTOMER LC175 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: SWI18/ Hạt nhựa LLDPE- Q2018H (nk) |
|
- Mã HS 39011092: UL814/ Hạt nguyên sinh LLDPE UL814 (Polyetylen cấu trúc
thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp, dạng rắn). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: UN324/ Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE UN324 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: VPC_HF1810PX/ Hạt nhựa nguyên sinh Linear low density
polyethylene LLDPE HF1810PX (nk) |
|
- Mã HS 39011092: VPC_NEW FC21HS/ Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE FC21HS (nk) |
|
- Mã HS 39011092: VPC-D139/ Hạt nhựa nguyên sinh MARLEX D139 Polyethylene
D139 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: WD101/ Hạt nhựa POLYETHYLENE, là nguyên liệu dng làm
thảm cỏ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Y5/ Hạt nhựa LLDPE (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Y5/ Hạt nhựa LLDPE 20400 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Y5/ Hạt nhựa LLDPE 9730 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Y55/ Hạt nhựa LDPE 8000 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Y55/ Hạt nhựa LDPE ELITE 5815 (nk) |
|
- Mã HS 39011092: Y55/ Hạt nhựa LDPE SG70 (nk) |
|
- Mã HS 39011099: (6212320) Hạt nhựa nguyên sinh- POLYETHYLENE ELTEX MED
PH30D630 LDPE, 0,93 g/cm3. 25Kg/01Túi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: (6510205) Hạt nhựa nguyên sinh nhựa Lupolen-
Polyethylene Purell 3020K, 0.926 g/cm3. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: (6514802) Hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt Poly Ethylene
màu cam- Mevopur- Orange PL2M415079-ZN. NSX: Clariant (Singapore) Pte. Ltd.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: (6514803) Hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt Poly Ethylene
màu xanh- Mevopur- Blue PL5M415213-ZN. NSX: Clariant (Singapore) Pte. Ltd.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: (6514804) Hạt nhựa nguyên sinh PE, dùng trong sản xuất
dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 1/ Hạt nhựa nguyên sinh (Polyetylen có trọng lượng
riêng dưới 0.94) LDPE C150Y BRAND PETLIN (2100 bao * 25 kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 1/ Hạt nhựa PE nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 1002/ Hạt nhựa PE (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 1002/ HẠT NHỰA PE: BEIGE MASTERBATCH BePE300913 (for
Belt Yarn) (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 1002/ HẠT NHỰA PE: BLUE MASTERBATCH BPP130411- 25Kg- PP
Bag (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 1002/ HẠT NHỰA PE: FILLER WHITE MASTERBATCH
WPF19055-25Kg-PP Bag (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 1002/ HẠT NHỰA PE: GREEN MASTERBATCH GrPP200514 (HÀNG
MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 1002/ HẠT NHỰA PE: ORANGE MASTERBATCH OPP151013RM1 (for
Belt Yarn) (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 1002/ HẠT NHỰA PE: UV MASTERBATCH UVB-30PP783-CT1-
25Kg- PP Bag (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 10120/ Hạt nhựa màu/MASTERBATCH GPPS TGF59092 BLUE
TINT/10120 (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 110250G/ Hạt nhựa Polyetylen dạng nguyên sinh dùng để
sản xuất linh kiện máy hút bụi,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 11251/ Hạt nhựa màu/MFABS 2737 Silver/11251 (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 11265/ Hạt nhựa màu/HDPE LLF99069 BLACK/11265 (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 11380/ Hạt nhựa màu/PLAST T-BLUE MFPC VN5956 R1-19
(T-BLUE C) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 11381/ Hạt nhựa màu/PLAST T-BLUE MFPC TN5957 R1-19
(T-BLUE B) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 11382/ Hạt nhựa màu/PLAST T-PINK MFPC VN5963 Rl-19
(T.PINK C) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 11383/ Hạt nhựa màu/PLAST TRANS PINK MFPP TN5974-19
(T-PINK A) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 11384/ Hạt nhựa màu/PLAST WHITE MFPC VN5992 R1-19
(WHITE B) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 11387/ Hạt nhựa màu/PLAST WHITE MFPC VII5997 R1-19
(WHITE A) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 11388/ Hạt nhựa màu/PLAST TRANS BLUE MFPP VN5998-19
(T.BLUE A) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 11389/ Hạt nhựa màu/PLAST TRANS PINK MFPC TN5964.19
(TRANS PINK A) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 11390/ Hạt nhựa màu/PLAST TRANS BLUE MFPC TN5990-19
(T.BLUE A) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 119JP/ Hạt nhựa- GS 650 (polyetylen, dạng nguyên sinh,
có trọng lượng riêng dưới 0,94), (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 156/ Hạt nhựa PE-LDPE (LLDPE LLB2919) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 2023JN/ Hạt nhựa nguyên sinh LDPE 2023JN (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 30124XX00010/ Nhựa PE/30124XX00010 (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 3L02004/ Hạt nhựa LDPE 2023CC (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 51/ Hạt nhựa nguyên sinh Elastomer Resin poly etylen
Grade (AR0018) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 58/ Hạt nhựa làm đế ngoài EVA (COPOLYME ETYLEN-VINYL
AXETAT) dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 6576621300 Hạt nhựa PE (Polyethylen) màu trắng UJ960,
dạng nguyên sinh (25kg/1bao). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 7/ Hạt nhựa PE C7100 (Low Density Polyethylene Resin)
(nk) |
|
- Mã HS 39011099: 7/ Hạt nhựa tổng hợp- Etylen Resin bean- LOW DENSITY
POLYETHYLENE RESIN PAXOTHENE NA112-27 (Hàng mới, dùng trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 701AN/ Hạt nhựa nguyên sinh XLPE (XCF-730N) (dạng hạt
nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 9917641781/ Hạt nhựa
màu/MB-(PCP-D-2017-S-11MB)-CTCAX-PK/9917641781 (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 9917642261/ Hạt nhựa
màu/MB-(PCG-D-1932)-CTCAX-GN/9917642261 (nk) |
|
- Mã HS 39011099: AJB/ Hạt nhựa LDPE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: AP 05A/ Hạt màu đen Polyetylen SB20168, có trọng lượng
riêng dưới 0,94, dùng để thổi màng PE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: AP 05A/ Hạt màu Polyetylen TM2011, có trọng lượng riêng
dưới 0,94. dùng để thổi màng PE, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: AP 05A/ Hạt màu trắng polyethylene WMB 619, có trọng
lượng riêng dưới 0.94), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: AP 05A/ Hạt nhựa màu Polyetylen, SITE 76 Masterbatch,
code: 1100576-K, dùng để thổi màng PE), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: AP 05B/ Hạt nhựa polyethylene LDPE, có trọng lượng
riêng 0.923, dùng để thổi màng PE, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: BIVN045N/ Hạt nhựa LDPE (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Bột nhựa LDPE M022X (Low density polyethylene)- Mã số
GENA19300, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Bột nhựa LDPE M022X- mã số: GENA19300, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39011099: Bột nhựa nguyên sinh chính phẩm không màu M3804RUP
(Polyethylene (LLDPE), 25kg net/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: CHLORINATED POLYETHYLENE 135A/ Polyethylene đã clo hóa
dùng để hỗ trợ gia công các sản phẩm nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: DW-101E(A)/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh-Polyetylen cấu
trúc xoắn, tỷ trọng thấp XLPE Compound- DW-101E(A) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: DW-101E(A)-2/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh-Polyetylen cấu
trúc xoắn, tỷ trọng thấp(Silane xlpe compound for cable&wire). (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Etylen- vinyl axetat copolymer Touch Otal 2106, dạng
lỏng, dùng trong sx sơn, Hàng mới 100% (hàng F.O.C) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: F2201/ Hạt nhựa pe (polyetylen) f2201, dạng nguyên
sinh.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011099: F2201/ Hạt nhựa pe(POLYETYLENE) f2201, dạng nguyên
sinh.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011099: GLUE(P-PC)/ Hạt nhựa nguyên sinh LDPE (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa (COMPOUND 10, WHITE PA013)- polyetylen dạng
nguyên sinh, trọng lượng riêng <0.94gr/cm3), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh (Không dùng trong
lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển): LOW DENSITY
POLYETHYLENE (LDPE) TITANLENE LDF260GG (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa chính phẩm nguyên sinh (không dùng trong GTVT
và phương tiện thăm dò khai thác trên biển) LOW DENSITY POLYETHYLENE LDPE
INNOPLUS LD2426K. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa dạng chính phẩm nguyên sinh METALLOCENE
POLYETHYLENE- ENABLE 3505MC, Trọng lượng riêng dưới 0.94. Đóng gói đồng nhất
25kg/bao, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa dạng nguyên sinh (LLDPE TAISOX 3470) dùng
trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa ethylene dạng chính phẩm nguyên sinh
METALLOCENE POLYETHYLENE- EXCEED XP6026ML. Đóng gói đồng nhất 25kg/bao, Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa HDPE F120A, dạng nguyên sinh có trọng lượng
riêng dưới 0.94, đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011099: hạt nhựa HDPE HI-ZEX 2100J, 25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa High density polyethylene (HDPE) dùng để sản
xuất sản phẩm nhựa: HDPE Coloured P 00 VHF-NT 0781 MRT-02 (Dạng nguyên sinh,
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LDPE (dạng nguyên sinh, dạng hạt)/ Resin-
Petrothen 175K;(Khai bổ sung theo KQGĐ của tk 102607539866/A12,ngày
24/04/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LDPE (LDPE Titanlene LDP265YZ) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: HẠT NHỰA LDPE 2426H DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT
BAO BÌ NHỰA (HÀNG KHÔNG THUỘC LĨNH VỰC PHỤ LỤC 2 TT41/2018 CỦA BỘ GTVT) (LOW
DENSITY POLYETHYLENE LDPE INNOPLUS LD2426H) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: HẠT NHỰA LDPE 2426K DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT
BAO BÌ NHỰA (HÀNG KHÔNG THUỘC LĨNH VỰC PHỤ LỤC 2 TT41/2018 CỦA BỘ GTVT) (LOW
DENSITY POLYETHYLENE LDPE INNOPLUS LD2426K) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LDPE COSMOTHENE G811 (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LDPE dạng nguyên sinh (low density
polyethylene resin)- L420 (nguyên liệu sản xuất bao bì) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LDPE F2201, dạng nguyên sinh (NPL sx
nắp,chai,hộp nhựa mỹ phẩm), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LDPE HP4024WN, hàng mới 100%, 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LDPE INNOPLUS LD2420H (hạt nhựa polyethylene
tỷ trọng thấp). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LDPE L705 nguyên sinh. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011099: HẠT NHỰA LDPE LD100.BW DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG ĐỂ SẢN
XUẤT BAO BÌ NHỰA (HÀNG KHÔNG THUỘC LĨNH VỰC PHỤ LỤC 2 TT41/2018 CỦA BỘ GTVT)
(LOW DENSITY POLYETHYLENE (LDPE) LD100.BW) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: HẠT NHỰA LDPE LD136.MN DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG ĐỂ SẢN
XUẤT BAO BÌ NHỰA (HÀNG KHÔNG THUỘC LĨNH VỰC PHỤ LỤC 2 TT41/2018 CỦA BỘ GTVT)
(LOW DENSITY POLYETHYLENE (LDPE) LD136.MN) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LDPE LDF260GG Natural, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LDPE mẫu (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LDPE TITANLENE LDF260GG (Low Density
Polyethylenen) Dạng nguyên sinh,có trọng lượng riêng dưới 0,94. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LDPE(LD2420F) dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE LLD 3120, dạng
nguyên sinh có trọng lượng riêng dưới 0.94, đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LLDPE (LLDPE EFDC-7050) Hàng theo Kết quả phân
tích số 664/TB-KD4 ngày 07/05/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LOW DENSITY POLYETHYLENE LDPE INNOPLUS
LD2426H. Đóng gói 25Kg/Bao. Không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện
thăm dò khai thác trên biển.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu Polyetylen AMFOG 007 R Masterbatch (mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa METALLLOCENE POLYETHYLENE EXCEED 1018 MA- Dạng
nguyên sinh mới 100%,Polyetylen có trọng lượng dưới 0,94, hàng đóng đồng nhất
25Kg/Bao. Dùng trong CN SX bao bì. (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa METALLOCENE PE dạng nguyên sinh- ENABLE 3505MC
(nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa nguyên sinh (hàng NK mới 100%): LDPE TITANLENE
LDC801YY (Không sử dụng trong lãnh vực vận tải, thuỷ nội địa) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa nguyên sinh AGILITY EC 7000 PERFORMANCE LDPE
(Low Density Polyethylene) Hàng mới 100%, đóng 25kg/bao, tổng số 4950 bao.
(nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa nguyên sinh C150Y (LOW DENSITY POLYETHYLENE),
BRAND: ETILINAS PETLIN, dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa nguyên sinh D777C (Polyethylene Resin LDPE)-
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa nguyên sinh ELITE 5400G Enhanced Polyethylene
Resin, Trọng lượng riêng thấp hơn 0.94. Hàng mới 100%, đóng bao 25 kg/bao,
đóng thành 990 bao, đóng trong 18 pallet (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa nguyên sinh- ELITE 5401 G ENHANCED
POLYETHYLENE RESIN. 25KG/BAG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa nguyên sinh HDPE Daelimpoly Mã BO1801
(25kg/bao), Hàng mới 100%, Dùng trong lĩnh vực sản xuất bao bì (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa nguyên sinh LD 4025AS (LDPE Resin). Hàng mới
100%, dùng sản xuất bao bì nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 39011099: 'Hạt nhựa nguyên sinh LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE
(LLDPE) GRADE LL1002AY, có trọng lượng riêng dưới 0,94, hàng đóng 25kg/bao,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa nguyên sinh MARLEX D139 POLYETHYLENE D139, tỷ
trọng riêng dưới 0.94, 25kg/bao hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa nguyên sinh OF LUPOLEN 2427H POLYETHYLENE,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa nguyên sinh PE mã hàng 3518PA, trọng lượng
riêng 0.919 (g/cm3), đóng bao 25kg/bao.Dùng trong sản xuất ngành nhựa.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa nguyên sinh từ ethylene HDPE
"LOTRENE" Q5502BN, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa nguyên sinh, LOW DENSITY POLYETHYLENE(LDPE)
HP4024WN (đóng gói 25 kg/bao,Không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện
thăm dò khai thác trên biển. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011099: HẠT NHỰA NGUYÊN SINH:LDPE XL600, (25 KG x 1360 BAO),NHÀ
SẢN XUẤT:LOTTE CHEMICAL CORPORATION,NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẢM NHỰA,
HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa PE (để ép thanh mũi khẩu trang)-HDPE
Material.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa PE (LLDPE/HDPE MB- 50% NuPlastiQ), công dụng:
dùng để sản xuất bao bì, 25kg/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa pe chính phẩm dạng nguyên sinh (L-LD
POLYETHYLENE 'QAMAR' FD21HN) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa PE dạng nguyên sinh (LOW DENSITY POLYETHYLENE
BRAND: COSMOTHENE GRADE: L420) (Nguyên liệu SX bao bì), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa PE- Hạt nhựa Polyetylen (có trọng lượng 0.85)
nguyên sinh QENO LDPE WNC199, 25 Kgs/Bag, mới 100% (Thuộc Mục 1,mã
RM_ZR_PE_001 của tờ khai nhâp số 102430168960/ E31 (08.01.2019), (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa PE- LLDPE 118WJ (Dùng để sản xuất màng phủ
nông nghiệp). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa PE- Lotrene Q1018H NATURAL- Dùng để sản xuất
màng phủ nông nghiệp. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa PE nguyên sinh dùng trong sản xuất bao bì và
màng phim (LDPE 150E RESIN), 1 bao 25kg, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa PE trong suốt, dạng nguyên sinh (có trọng
lượng riêng dưới 0.94), nguyên liệu dùng trong sản xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa poly ethylene W1008 (LLDPE) dạng nguyên sinh
(có trọng lượng riêng dưới 0,94), dùng làm nguyên liệu phục vụ sản xuất các
sản phẩm plastic, (25kg/bao), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa poly từ etylen dạng ngyên sinh dùng sản xuất
đuôi mũi tên. PLASTIC PARTICAL.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa polyethylen dạng nguyên sinh có trọng lượng
dưới 0.94 (MÀU ĐEN)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa polyethylene chính phẩm dạng nguyên sinh- LDPE
LD2426H (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa polyetylen (LDPE) có trọng lượng riêng dưới
0,94, dạng nguyên sinh,-LDPE TITANLENE LDI300YY, dùng sản xuất bút, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa Polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn
(LDPE), dạng hạt, mới 100%, trọng lượng riêng 0.9215 gr/cm3 (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa Polyetylen có trọng lượng riêng dưới 0,94-LOW
DENSITY POLYETHYLENE (LDPE) INNOPLUS LD2426H (NLSX bao bì, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa Polyetylen dang nguyên sinh hàng mới 100%-
AT-N70 NC006 (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa Polyetylen dạng nguyên sinh M-08 có trọng
lượng riêng 0.92g/cm3 (Polyethylene 65%, Carben 30%, others 5%), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa Polyetylen F410-7 nguyên sinh (25kg/bao, dạng
hạt) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa Polyetylen LDPE tỷ trọng thấp, loại LD2420D,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa Polyetylen LLDPE M500026,dạng nguyên sinh
chính phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa POLYETYLEN OG (PE OG) (25 kg/bao). Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa polyme etylen dạng nguyên sinh, có trọng lượng
riêng dưới 0.94 (C7100)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa Polyme từ etylen, dạng nguyên sinh LDPE 955.
Nguyên liệu dùng để sản xuất màng bao bì (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa Polyme từ Polyetylen, dạng nguyên sinh (LDPE
Titanlene LDF260GG), Đựng trong 2000 bao (25kg/bao). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa tái sinh LDPE, là Polyethylene mật độ cao
(LDPE) Polyethylene, 25 kg/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa từ Polyethylen nguyên sinh: Polybatch AB 5
dùng để sản xuất bao bì nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa từ Polyetylen, dang nguyên sinh (DOWLEX
2645.11G Polyethylene resin). Trọng lượng riêng nhỏ hơn 0.94. Đóng trong: 990
bao, 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa: HDPE dạng nguyên sinh (HDPE Taisox 9003) mới
100% (dùng sản xuất khuôn đế giày) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: HATDON/ Hạt độn bằng nhựa (dùng để trang trí cho sản
phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: HD/ Hạt nhựa HDPE (3392)- Nguyên liệu sản xuất vải bạt,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: HD/ Hạt nhựa HDPE (R5410)- Nguyên liệu sản xuất vải
bạt, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: HD/ Hạt nhựa HDPE nguyên sinh (HDPE3392), mới 100%,
dùng sản xuất bao bì PP (nk) |
|
- Mã HS 39011099: HD-04/ Hạt nhựa HDPE (HIGH DENSITY POLYETHYLENE), MÃ
H5480S (nk) |
|
- Mã HS 39011099: HDPE H5840B- HẠT NHỰA NGUYÊN SINH HD H5840B- DÙNG TRONG
SAN XUẤT NHỰA.(HÀNG MỚI 100%, ĐƯỢC ĐÓNG GÓI 25KG/BAO. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ 17,925
TẤN * 730USD 13,085.25USD) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: HDPE/ Hạt nhựa HDPE (GRADE 8009L) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: HDPE/ Hạt nhựa HDPE (HD T10) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: HDPE/ Hạt nhựa nguyên sinh HDPE (nk) |
|
- Mã HS 39011099: HN/ Hạt nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39011099: HNPET/ Hạt nhựa PET(Nguyên liệu dùng trong ngành nhựa).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: ITM-001/ HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PE. HDPE 3392 (nk) |
|
- Mã HS 39011099: J-237-1/ Hạt nhựa/PP P851 (RESIN FOR CAP) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: L-03/ Hạt nhựa LOW DENSITY POLYETHYLENE LDPE HP2023JN
(nk) |
|
- Mã HS 39011099: L6810/ Hạt nhựa nguyên sinh PE L6810. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39011099: LDF201FG/ HẠT NHỰA NGUYÊN SINH LDF201FG- LOW DENSITY
POLYETHYLENE TITANLENE (Trọng lượng riêng dưới 0,94). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011099: LDP712/ Hạt nhựa Polymer từ Etylene, dạng nguyên sinh
LDPE E1970 (nk) |
|
- Mã HS 39011099: LDPE- Hạt nhựa polyme từ etylen,dạng nguyên sinh-loại
khác- LDPE HP4024WN (KQGĐ:0487/TB-KĐ4-17/05/18) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: LDPE- LD4025AS/ Hạt nhựa nguyên sinh LDPE- LD4025AS,
đóng gói 25kg/bag,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: LDPE NK/ Hạt nhựa LOW DENSITY POLYETHYLENE (LDPE
LD1925AS) dạng nguyên sinh (25 Kg/ Bao- 1.980 bao) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: LDPE RESIN/ Hạt nhựa Polyethylene dạng nguyên sinh
LDPE/Hạt nhựa (Plastic Resin) COSMOTHENE G812,TKKNQ:103121477760, Trang 4.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: LDPE TITANLENE LDF260GG-Hạt nhựa nguyên sinh LDPE
LDF260GG (trọng lượng riêng nhỏ hơn 0.94) dạng hạt, đóng bao 25kg, dùng để SX
bao bì nhựa, NSX LOTTE CHEMICAL TITAN(M) SDN BHD hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: LDPE/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh LDPE BLACK (từ tái
chế), tỷ trọng riêng dưới 0.94,700kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: LDPE/ Hạt nhựa LDPE nguyên sinh (TITANLENE LDI300YY)
(nk) |
|
- Mã HS 39011099: LDPE/ Hạt nhựa LDPE, hạt nhựa nguyên sinh polyetylen
Dow LDPE 150E, dạng hạt, trọng lượng riêng dưới 0.94, KQGĐ số 1480/TB-KĐ4
ngày 26/10/2017 (nk) |
|
- Mã HS 39011099: LDPE/ Hạt nhựa nguyên sinh LDPE (nk) |
|
- Mã HS 39011099: LDPE1/ Hạt nhựa LDPE (MÃ HP4024WN) dùng để tạo màng PE.
Loại mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011099: LDPE2426H/ Hạt nhựa nguyên sinh Low Density
Polyethylene. LDPE HP2023JN. Hàng mới. (nk) |
|
- Mã HS 39011099: LDPE-FD0274/ Nguyên liệu nhựa dạng hạt LDPE FD0274
(Polyetylen có trọng lượng riêng dưới 0,94) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: LF640H/ Hạt nhựa LDPE LF640H (nk) |
|
- Mã HS 39011099: LH606/ Hạt nhựa pe (polyetylen)(lh606), dạng nguyên
sinh.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011099: LL-02/ Hạt nhựa LLDPE (LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE
(LLD9730) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: LLDPE/ Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE (nk) |
|
- Mã HS 39011099: LNR/ Hạt nhựa nguyên sinh từ polyethylene có tác dụng
khử mùi. SMELL ABSORBER MASTER BATCH (MIXTURE OF POLYETHYLENE RESIN AND
ADDITIVES) LNR200 (nk) |
|
- Mã HS 39011099: LOW DENSITY POLYETHYLENE (LDPE) "LOTRENE" FD
0374 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh LDPE FD 0374- Dùng trong ngành sản xuất nhựa)
Packing: 25Kg/Bag. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: LS4201R/ Hạt nhựa PE nguyên sinh loại Borlink LS4201R
XLD (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: MDPE/ Hạt nhựa nguyên sinh MARLEX MEDIUM DENSITY
POLYETHYLENE RESIN HHM TR-131, trọng lượng riêng dưới 0.94, 25kg/bao, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: MK00001/ Hạt nhựa polyetylen dạng nguyên sinh EVA
7350M- dùng để sản xuất đế giầy (nk) |
|
- Mã HS 39011099: MK00014/ Hạt nhựa polyetylen dạng nguyên sinh EVA
7470M- dùng để sản xuất đế giầy (nk) |
|
- Mã HS 39011099: MK00020/ Hạt nhựa nguyên sinh- EVA OFF GRADE PV (nk) |
|
- Mã HS 39011099: MK00022/ Hạt nhựa Polyethylene Q-300. Dùng trong ngành
sản xuất giày dép, dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: MO-HDPE 1200/ Hạt Nhựa polyethylene- POLYETHYLENE
RESIN-HDPE 1200,dùng sản xuất linh kiện ép nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39011099: mt01hdpe/ Hạt nhựa nguyên sinh HDPE (nk) |
|
- Mã HS 39011099: MT19/ Hạt nhựa- P9945901 PBT 1184G-30 N2 (nk) |
|
- Mã HS 39011099: N000030/ Hạt nhựa PE- F210-6-TK đã kiểm:
102731869923/E31-01/07/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39011099: ND6/ Hạt nhựa nguyên sinh PEG-4000 (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Nguyên liệu sản xuất bao bì nhựa- Hạt nhựa nguyên sinh
Polyethylene 722 Low Density, trọng lượng riêng 0.9185, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất đế, gót, phom giày:
Hạt nhựa HDPE TAISOX 9003 (25kg/ bao), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Nhựa nguyên sinh LDPE OFF GRADE LAB Pellets,dạng hạt,
trọng lượng riêng dưới 0.94, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Nhựa nguyên sinh Polyetylen dạng hạt (PE
particles-LDPE). Nguyên liệu sản xuất. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Nhựa PE (LLDPE(nguyên sinh, dạng hạt)- LINEAR LOW
DENSITY POLYETHYLENE LOTRENE LL1002XBU. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Nhựa PE LDPE-POLYETHYLENE LUPOLEN 2427K (nguyên sinh,
dạng hạt) thuộc mục số 01 trang số 3 tờ khai nhập số
101262271350/E31(14/02/2017) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Nhựa PE LLDPE- LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE LLDPE
118WJ (nguyên sinh, dạng hạt) thuộc mục số 01 trang số 3 tờ khai nhập số
101317564460/E31 (21.03.2017) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Nhựa PE LLDPE- LINER LOW DENSITY POLYETHYLENE LOTRENE
(sinh sinh, dạng hạt) thuộc mục số 01 trang số 3 tờ khai nhập số
101179399160/E31 (15/12/2016) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Nhựa PE nguyên sinh dạng hạt, kí hiệu: AP-001, đóng gói
25kg/bao, trọng lượng riêng dưới 0.93. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Nhựa Polyethylene (Dowlex TM 2045G) nguyên sinh dạng
hạt chính phẩm mới 100% dùng trong CN in, bao bì- Dowlex TM 2045G
Polyethylene Resin. Hàng dùng cho sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Nhựa polyethylene nguyên sinh dạng hạt (HDPE 8380).
Hàng mới 100%, theo kết quả PTPL số: 1253/TB-KĐHQ ngày 13/10/2017 (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Nhựa polyetylen dạng nguyên sinh, dạng hạt (LDPE
TITANLENE LDF260GG) có trọng lượng riêng dưới 0.94, đóng gói 25 kg/bao. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: nhuaLDPE/ Hạt nhựa nguyên sinh LDPE HP4024WN 148(dùng
để trộn ra màng thành phẩm). 25kg/bao PP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: NHUA-LDPE/ Nhựa hạt nguyên sinh polyethylene LDPE
TITANLENE LDI300YY (trọng lượng riêng 0.90-0.935) (đóng đồng nhất 25kg/bao,
960 bao) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: NL01/ Hạt nhựa nguyên sinh LDPE 2426K, hàng mới 100%,
hàng đóng 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39011099: NL-019/ Hạt nhựa nguyên sinh LDPE LDF260GG (nk) |
|
- Mã HS 39011099: NL1/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyetylen (nk) |
|
- Mã HS 39011099: NL12/ Nhựa PE (Loại LDPE BF415, dạng hạt), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: NL3/ Hạt nhựa tạo trơn (nk) |
|
- Mã HS 39011099: NM013/ Hạt nhựa PE dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39011099: NPL sản xuất tấm bạt nhựa: Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE-
LL8420A (LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN), HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: NPL_HN_LDPE/ Hạt nhựa Polyethylene ở dạng nguyên sinh.
LDPE- HP4024WN. Mới 100%. Đóng gói bao 25 Kilogam. (nk) |
|
- Mã HS 39011099: NPL031/ Hạt nhựa polyethylen dạng nguyên sinh (Nguyên
liệu dùng để sản xuất xe cho người tàn tật, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: NPL132/ Nhựa polyethylene các lọai_HDPE Hi-Zex 2100J,
25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39011099: NPL194/ Hạt nhựa polyetylen trọng lượng riêng dưới
0.94- loại khác (hàng mới 100%)- LDPE NA112-27(112)/6323F/L420 (theo KQGD
540/KD4-TH và 791/TB-KD4 ở tờ khai 102615172222/A12) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: NPL20/ Hạt nhựa LDPE (nk) |
|
- Mã HS 39011099: NPL20/ Hạt nhựa LDPE G812 (nk) |
|
- Mã HS 39011099: NPL92/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh Polyetylen cấu trúc
thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp (LLDPE) (SEN) Linear Low-Density
Polyethylene LLDPE (N) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: NPL92/ Nhựa polypropylene tỷ trọng thấp ultzex 20100j
các loại_LLDPE ULTZEX 20100J W841 (nk) |
|
- Mã HS 39011099: PE 0103/ Hạt nhựa LDPE TITANLENE LDF260GG Natural (nk) |
- |
- Mã HS 39011099: PE/ Hạt nhựa Polyetylen dạng nguyên sinh, trọng lượng
riêng 0.9214g/m3. Hàng mới 100% (nk) |