|
- Mã HS 39011099: PE-160AT/ Hạt nhựa PE
LD160AT nguyên sinh (EXXONMOBIL LD160AT) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: PE-8080UC (A)/ Hạt nhựa PE nguyên sinh loại XL8080UCS
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: PE-Antistatic/ Hạt nhựa chống tĩnh điện (PEM VK0709N),
làm từ Etylen, dạng nguyên sinh, tỉ trọng nhỏ hơn 0.94g/cm3 (nk) |
|
- Mã HS 39011099: PEONY BLACK F-31200MM/ Hạt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39011099: PER/ HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PE (E308Y). MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: PE-RESIN/ Hạt nhựa POLYETHYLENE Resin (PE) dạng nguyên
sinh. GRADE: L712. mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39011099: PL0-0006D-001H/ Hạt nhựa PE (CAS: 9002-88-4) dùng để
làm khuôn trong đầu USB và đầu sạc điện thoại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: PL0463/ Hạt nhựa màu GOLD TINT TTV00497, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39011099: PL0467/ Hạt nhựa màu WHITE WTV00253, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: PL0594/ Hạt nhựa màu WHITE WTV01676, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: PL0601/ Hạt nhựa màu PPV01926 MOJITO MINT, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: PL0602/ Hạt nhựa màu WHITE WTV01972, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: PL0603/ Hạt nhựa màu WHITE WTV01973, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Polyethylen nguyên sinh (LDPE) NA207-66, dạng hạt, có
trọng lượng riêng dưới 0.94 (KQPTPL số 650/TB-KD3 ngày 09.04.2019), dùng để
sx nón chóp thể lực, nhà sx: JENG CHUAN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Polyethylene dạng nguyên sinh Touch anset 3300, dạng
lỏng, dùng trong sx sơn, CAS: 1330-20-7, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Polyetylen nguyên sinh dạng hạt, có trọng lượng riêng
dưới 0,94 (Hạt PE)(PE chip)- GĐ số: 310/TB-KĐ4 (2/12/2016) (đã kiểm hóa tại
TK: 102092345021/A12 ngay 3/7/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: Polyme từ etylen dạng nguyên sinh dùng trong nhiều
ngành công nghiệp (trừ ngành công nghiệp thực phẩm)- Ritox 721 (Tên hóa học:
Steareth-21; Cas No: 9005-00-9) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: PP0185/ Hạt nhựa màu xanh lá GREEN GRV00255, hàng mới
1005 (nk) |
|
- Mã HS 39011099: R-002/ Hạt nhựa LLDPE/LDPE các loại (nk) |
|
- Mã HS 39011099: R301018100/ Hạt nhựa cứng LDPE, dùng trong sản xuất bao
bì thực phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: R303500400/ Hạt nhựa cứng Polyethylene mật độ thấp
(LDPE) 770G, dạng nguyên sinh, dùng trong sản xuất bao bì thực phẩm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: R304700300/ Hạt nhựa cứng Polyethylene mật độ thấp
(LDPE) elite 5860, dạng nguyên sinh, dùng trong sản xuất bao bì thực phẩm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: R307007600/ Hạt nhựa cứng Etylen Copolyme Escor 5020,
dạng nguyên sinh, dùng trong sản xuất bao bì thực phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: RESN0100/ Hạt nhựa PE (LDPE tỷ trọng thấp), có trọng
lượng riêng dưới 0.94, mã 210-0406CS-001H, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: RM03/ Hạt màu trắng PE9607 (Hạt nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: RM10PEP219/ Hạt nhựa PE P219 dạng nguyên sinh. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: RM20LDPEZ322/ Hạt nhựa LDPEZ322. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: RM20PEP2315/ Hạt nhựa PE dạng nguyên sinh (2315). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: RM20PEPDCP/ Hạt nhựa PE dạng nguyên sinh (DCP). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: RM20PEX8BK130GRAY/ Hạt nhựa màu xám pigment PEX 8BK130.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: SD079/ hạt nhựa(Polyetylen có trọng lượng riêng dưới
0,94, dạng nguyên sinh, nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất đế giày, hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39011099: SP001/ Hạt nhựa nguyên sinh, tái sinh từ Polyetylen
(LDPE 1925AS), có trọng lượng riêng <0,94 g/cm3, 25kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39011099: VPC_352E/ Hạt nhựa nguyên sinh Dow LDPE RESIN 352E (nk) |
|
- Mã HS 39011099: VPC_582E/ Hạt nhựa nguyên sinh Dow LDPE 582E (nk) |
|
- Mã HS 39011099: VT20/ Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE(LLDPE XP5400) (nk) |
|
- Mã HS 39011019: hạt nhựa tái sinh đóng trong bao 25kg/bao LDPE PELLETS
(xk) |
|
- Mã HS 39011092: Bột nhựa Polyethylen (LLDPE) màu trắng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa GPPS- GP-PS T. NATURAL (PG33-01). Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LDPE (25kg/bao) nguyên sinh xuất xứ việt
nam,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa LLDPE 21HN (xk) |
|
- Mã HS 39011092: Hạt nhựa nguyên sinhPOLYETHYLENE LL 20211 FE, hàng mới
100%, đóng gói 25kg/bag. (xk) |
|
- Mã HS 39011092: hạt nhựa PE dạng tái sinh hàng mới 100%, hàng đóng gói
25kg (nhiệt dẻo đơn lẻ, đã chuyển sang dạng nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39011092: HN/ Hạt nhựa HDPE-High Density Polyethylene Lotrene Q
TR-144 (TKNK: 102564589150 E11 01/04/2019) (xk) |
|
- Mã HS 39011092: VK0709M2/ Hạt nhựa PE PEM VK0709 N (xk) |
|
- Mã HS 39011092: VP0852M0/ Hạt nhựa PE PEM VP0852 White (xk) |
|
- Mã HS 39011099: ANTM2011/ Hạt màu Antiblock TM2011 (Hạt màu dùng trong
ngành nhựa) Hàng mới 100%, có trọng lượng riêng dưới 0,94 (xk) |
|
- Mã HS 39011099: CROSS LINKABLE POLYETHYLENE COMPOUND (XLPE) LS210NTA.
Hạt nhựa XLPE (Dùng sx vỏ cáp điện)- LS210NTA (xk) |
|
- Mã HS 39011099: CT1/ Hạt nhựa PE-UV MASTERBATCH UVB-30PP783-CT1- 25Kg-
PP Bag (HÀNG MỚI 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: FX5010SA/ Hạt nhựa XLPE 5010 SA (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt màu ABS EAJ49001 IVORY (Hạt nhựa màu), Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt màu GPPS LGF99083 BLACK (Hạt nhựa màu), Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt màu GPPS TGF39130 D.PINK TINT (Hạt nhựa màu), Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt màu GPPS TGF49030 PURPLE TINT (Hạt nhựa màu), Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt màu GPPS WGF19232 WHITE (Hạt nhựa màu), Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt màu HDPE LLF99069 BLACK (Hạt nhựa màu), Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt màu Masterbatch BAF49075 BLUE (Hạt nhựa màu), Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt màu Masterbatch GPPS TGF59092 BLUE (Hạt nhựa màu),
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt màu Masterbatch RAF49111 RED (Hạt nhựa màu), Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt màu- ORANGE O4314LS (hạt nhựa màu),hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt màu POM LEF49055 GREY (Hạt nhựa màu), Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt màu- RED MB1-058 R4303LS (hạt nhựa màu),hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt màu R-GPPS RGF49166 PINK (Hạt nhựa màu), Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt màu trắng PE9607 (Hạt nhựa PE trộn màu)- RM03 (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt màu trắng polyethylene WMB 619, có trọng lượng
riêng dưới 0.94), Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39011099: HẠT NHỰA LDPE 1925AS, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LDPE 2426K (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hat nhưa LDPE 260GG (Hạt nhựa LDPE dạng nguyên
sinh).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LDPE&LLDPE dạng nguyên sinh (Mổi pallet có
55 có bao. Mổi bao nặng 25 kg). Hàng Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa LL DPE LL6201XR (NC) (25kg/bag) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu 1010 20% LFP (ADV00089), hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu 1100576-K _ ONYX 3214 Masterbatch (mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu 168 20% LFP (ADV00088), hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu 20% UV IN PP (ADV01345), hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu 9002LNMB (ADV01515), hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu APP XAP-03/300 AMMONIUM (ADA00095), hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu BLUE (BEV02024), hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu CAST 20% LFP (ADV00090), hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu CHARCOAL (GYV01146), hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu COOPERS RED (RDA00046), hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu DURALON N6 (ADV01503), hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu GREEN (GRV02040), hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu GREY (GYV01861), hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu GRV00255 GREEN, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu LLDPE M20024 (ADA00096), hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu MAXTRAX ORANGE (ORV00130), hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu MB32C FLAME RETARDANT (ADA00094), hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu NBN GREEN (GRV00863), hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu NOVACON RED (RDV01080), hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu NYLON BLAZE YELLOW (YWV02031), hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu NYLON BLUE (BEV02024), hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu OLIVE GREEN (GRV01977), hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu PALE PINK (RDV01893), hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu PPA (ADV00335), hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu PPV01926 MOJITO MINT, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu RAKE GREEN (GRA00008), hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu RED (RDA00006), hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu ROLAN SODIUM STEARATE (ADV00494), hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu SIGMA ZM01 (ADV00574), hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu SLIP ANTIBLOCK (ADV00331), hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu STANDARD ORANGE (ORA00020), hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu TTV00497 GOLD TINT, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu UV 20 (ADV00061), hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu UV20 (ADV00061), hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu WHITE WTV01676, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu WTV00253 WHITE, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu WTV01972 WHITE, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu WTV01973 WHITE, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa màu YELLOW (YWA00007), hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa nguyên sinh: LDPE L420 (Hàng mới 100%,
25kg/bao, Singapore) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: HẠT NHỰA PE: BEIGE MASTERBATCH BePE300913 (for Belt
Yarn) (HÀNG MỚI 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: HẠT NHỰA PE: BLUE MASTERBATCH BPP130411- 25Kg- PP Bag
(HÀNG MỚI 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: HẠT NHỰA PE: FILLER WHITE MASTERBATCH WPF19055-25Kg-PP
Bag (HÀNG MỚI 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: HẠT NHỰA PE: GREEN MASTERBATCH GrPP200514 (HÀNG MỚI
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: HẠT NHỰA PE: ORANGE MASTERBATCH OPP151013RM1 (for Belt
Yarn) (HÀNG MỚI 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhưa PE-LDPE (LLDPE LLH1919ABS) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt Nhựa PE-LDPE (LLDPE LLH1919ABS) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa PET(nguyên liệu dùng trong ngành nhựa).Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39011099: hạt nhựa RECYCLED POLYETHYLENE PELLET đóng trong bao 25
kg/bao (bao không có nhãn hiệu) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Hạt nhựa XLPE (dùng sản xuất vỏ dây cáp điện), Code
No.: KTT200PAMV (25 kgs/bao). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39011099: HMMG020038/ Hạt màu trắng MG020038 dùng trong ngành
nhựa, Hàng mới 100%, có trọng lượng riêng dưới 0,94 (xk) |
|
- Mã HS 39011099: HN/ Hạt nhựa HDPE-High Density Polyethylene Lotrene Q
TR-144 (TKNK: 102483161910 E11 14/02/2019) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: HN/ Hạt nhựa LOW DENSITY POLYETHYLENE (LDPE)
"LOTRENE" FD0474 (TKNK: 101391841720 E11 06/05/2017) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: LDPE/ Hạt nhựa LDPE màu (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Phôi chai nhựa pet dạng hạt loai 12,2g 30kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 39011099: SB20168/ Hạt màu đen Polyetylen SB20168 (Hạt màu dùng
trong ngành nhựa) Hàng mới 100%, có trọng lượng riêng dưới 0,94 (xk) |
|
- Mã HS 39011099: SPP01/ Hạt màu trắng PE9000 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: SPP02/ Hạt màu trong UAO-M01 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: SPP03/ Hạt màu trắng PE9203 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: SPP04/ Hạt màu trắng PE9204 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: SPP05/ Hạt màu trắng PE9609 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: SPP06/ Hạt màu trắng PEC9607N (Hạt nhựa PE, dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: SPP07/ Hạt màu trắng PE9601 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: SPP08/ Hạt màu trắng PE9207 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: SPP09/ Hạt màu trắng PE9206 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: SPP10/ Hạt màu trắng PEC9203 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: SPP11/ Hạt màu trắng PE9607(Hạt nhựa PE, dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: SPP14/ Hạt màu trắng PE9603 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: SPP15/ Hạt màu trắng PE9202 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: SPP16/ Hạt màu trong SSA-M01 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: SPP25/ Hạt màu trắng PE9700 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: SPP27/ Hạt màu đen PE8502 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: SPP29/ Hạt màu trắng 801F (Hạt nhựa PE, dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: SPP30/ Hạt màu trong UAO-7MB-3 (Hạt nhựa PE, dạng
nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: SPP31/ Hạt màu trắng PE9608 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: SPP32/ Hạt màu trắng PE9503 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: SPP33/ Hạt màu trắng PE9505 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: SPP34/ Hạt màu trắng PE9605 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: SPP35/ Hạt màu trắng PED9603 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: SPP39/ Hạt màu trắng PED9607N (Hạt nhựa PE, dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: SPP44/ 'Hạt màu trắng PED9607 (Hạt nhựa PE, dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39011099: Vỏ bao bì bằng nhựa dạng nguyên sinh,Kích thước
65x40x0.05 cm, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39012000: (15240199) Hạt nhựa nguyên sinh MARLEX HIGH DENSITY
POLYETHYLENE RESIN HXM 50100, 25Kg/ 01Túi, 0.947 g/cm3.Nhà Sx: CHEVRON
PHILLIPS SINGAPORE CHEMICALS (PRIVATE) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: 010/ Hạt nhựa nguyên sinh POLY ETHYLENE- 5000U (nk) |
|
- Mã HS 39012000: 05/ Hạt nhựa (MARLEX HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN
HHM TR-144). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39012000: 0508003/ Hạt nhựa màu xám dùng trong công nghiệp sản
xuất nhựa (Gray PP PL5866 (addition for E,E3 case)). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: 0508004/ Hạt nhựa màu đen dùng trong công nghiệp sản
xuất nhựa (Black PA66 LN6149). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: 10102-0001-00-CB/ Hạt nhựa polyetylen dạng nguyên sinh-
Marlex High Density Polyethylene Resin HHM 5502BN, mới 100%, đã KH theo TK:
103120440731(21/01/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: 1100000978/ Hạt nhựa HDPE polyetylen có trọng lượng
riêng 0.956 g/cm3 (POLYETHYLENE RESIN (HDPE), GRADE: H5840B) (hàng mới 100 %)
(nk) |
|
- Mã HS 39012000: 157/ Hạt nhựa PE-HDPE (ALATHON HD L5005A
POLYETHYLENE)nguyen sinh (nk) |
|
- Mã HS 39012000: 1a/ Hạt nhựa HDPE (3392) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: 25/ Hạt Nhựa PE dạng nguyên sinh dùng để sản xuất các
loại tấm nhựa xốp EVA. (Low Density Polyethylene-VFCP),1000 bags (01 bag 25
kg). (nk) |
|
- Mã HS 39012000: 3/ Nhựa PE (dạng hạt) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: 4503093060/ Hạt Nhựa (Super Clean MG10)(25kg/Túi) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: 6/ hạt nhựa PE (nk) |
|
- Mã HS 39012000: 6512447/ Hạt nhựa nguyên sinh- BORMED HE7541-PH Bag HD
Polyethylene, 25Kg/túi. Hãng sx: BOROUGE PTE LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: 6874005/ Hạt nhựa Polyethylene loại HDPE, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39012000: 7/ Hạt nhựa tổng hợp-LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN
C7100 (nk) |
|
- Mã HS 39012000: 7000F/ Hạt nhựa nguyên sinh HDPE 7000F (nk) |
|
- Mã HS 39012000: 85PER25120MV/ Hạt nhựa 17LD3-0251-LS-MB20 Green (nk) |
|
- Mã HS 39012000: 85PER25220MV/ Hạt nhựa 17LD3-0252-LS-MB20 D.Green (nk) |
|
- Mã HS 39012000: 85PER30020MV/ Hạt nhựa 16LD0-0300-2-LS-MB20 T.WHITE
(nk) |
|
- Mã HS 39012000: 85PER30120MV/ Hạt nhựa 16LD0-0301-2-LS-MB20 White (nk) |
|
- Mã HS 39012000: 85PER31220MV/ Hạt nhựa 16LDO-0312-LS-MB20 CLEAR WHITE
(nk) |
|
- Mã HS 39012000: 85PER56320MV/ Hạt nhựa 17LD2-0563-LS-MB20 Orange (nk) |
|
- Mã HS 39012000: A17/ Etylen Vinyl Axetat HDPE8050 chuyển loại hình mục
số 1 của tờ khai nhập khẩu 102377123220/E31 ngày 10/12/2018. (nk) |
|
- Mã HS 39012000: ABS/ Hạt nhựa ABS dùng để sản xuất vỏ máy dập ghim dùng
trong văn phòng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: ADD-16/ Phụ gia kháng khuẩn (DP7032), thành phần:
Polyethylene (C2H4) và Glass (SiO2), số CAS 9002-88-4 & 65997-17-3 (nk) |
|
- Mã HS 39012000: AJA/ Hạt nhựa HDPE nguyên sinh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: AJA/ Hạt nhựa HDPE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: AJA/ Hạt nhựa PE nguyên sinh, CX 6944 NT CPD, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39012000: AJA29110/ Hạt nhựa HDPE-2911, dạng nguyên sinh. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Bột Polyethylene (YY-6) dạng nguyên sinh. Mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39012000: Etylen Vinyl Axetat HDPE8050 chuyển loại hình mục số 1
của tờ khai nhập khẩu 102443711310/E31 ngày 16/01/2019. (nk) |
|
- Mã HS 39012000: F0016/ Hạt nhựa làm sạch xy lanh máy ép nhựa TADAZO 400
PE RESIN 20KG (nguyên sinh từ Polyetylen không phân tán, 1 túi 20kg, dùng cho
máy phun ép nhựa) hàng mới 100%, xuất xứ Japan. (nk) |
|
- Mã HS 39012000: F21/ Hạt nhựa HDPE Hizex 2110JH NAT dạng nguyên sinh
(nk) |
|
- Mã HS 39012000: FOAMING AGENT: chất trợ gia trơn dùng sx tấm nhựa PVC,
TP: Oxidized Polyethylene 100%. Trọng lượng riêng >0.94, 25kg/ bao, mã CAS
68441-17-8. NSX: SHANDONG RUIFENG CHEMICAL CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 39012000: GT-EP/01NST/ Hạt nhựa nguyên sinh HDPE để sản xuất túi
nhựa (Marlex High Density Polyethylene Resin HHM-TR144, trọng lượng riêng
trên 0.94, đóng trong bao 25kg, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt màu đen- BLACK MASTERBATCH, hợp chất chính: Black
powder: 60%, Auxiliary: 5%, PE: 35%. CAS NO: 1333-86-4; 110-30-5;9002-88-4,
dùng trong ngành sản xuất nhựa, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa (HDPE F1), dạng nguyên sinh có trọng lượng
riêng từ 0.94 trở lên, đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa (Plastic Resin), mới 100% HI-ZEX 2208J NATURAL
(nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa (Super Clean MG10) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh HDPE ACP5831D,
25kg/ bao (Polyethylene). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa chính phẩm nguyên sinh HDPE, mã: MF5000 (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa dạng chính phẩm nguyên sinh- HIGH DENSITY
POLYETHYLENE (HDPE)- HD6000F, Đóng gói đóng nhất 25kg/bao, Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa dạng nguyên sinh (INNOPLUS- có trọng lượng
riêng từ 0.94 trở lên) HDPE HD7000F- 25KG/BAG. Xuất xứ Thái Lan, dùng để sản
xuất khăn trải bàn, túi cuộn...Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE (025) (trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên)
nguyên sinh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE (3392) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE (dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE (HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN), mã
H2001WC. mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE (trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên)
nguyên sinh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE 8100M (High Density Polyethylene), 25
kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE B1054 148 dạng nguyên sinh có trọng lượng
riêng trên 0.94 (đóng gói 25kg/bao),(không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương
tiện thăm dò khai thác trên biển). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE- B5403 (Polyetylen có trọng lượng riêng
từ 0,954) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE BM1052 dạng nguyên sinh có trọng lượng
riêng trên 0.94 (đóng gói 25kg/bao),(không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương
tiện thăm dò khai thác trên biển). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE các loại, hàng mới 100%, xuất xứ Hàn Quốc
(nk) |
|
- Mã HS 39012000: HẠT NHỰA HDPE CHÍNH PHẨM DẠNG NGUYÊN SINH F1, HÀNG MỚI
100%, ĐÓNG GÓI: 25KG/BAO, (KHÔNG DÙNG TRONG GIAO THÔNG VẬN TẢI VÀ PHƯƠNG TIỆN
THĂM DÒ KHAI THÁC TRÊN BIỂN) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HẠT NHỰA HDPE DẠNG NGUYÊN SINH (HIGHT DENSITY
POLYETYLENE (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE FI0750 (High Density Polyethylene), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE FJ00952, (dùng để sản xuất đồ gia
dụng,Hàng không thuộc lĩnh vực phụ lục 2 Thông tư 41/2018 của bộ GTVT), mới
100%,25kg/ba. (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE HD8100M dạng nguyên sinh có trọng lượng
riêng trên 0.94,(đóng gói 25kg/bao), không dùng trong lĩnh vực GTVT&
phương tiện thăm dò khai thác trên biển.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE HDPE RECYCLED PELLET N610H (25kg/bao),
trọng lượng riêng: 0.946 g/cm3, độ tan chảy 0.26g/10min, không hiệu, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39012000: HẠT NHỰA HDPE HHM 5502 (dạng nguyên sinh) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE- HIGH DENSITY Polyethylene HDPE P6006AD
(25KG/BAO), Là Polyethylene có trọng lượng riêng > 0,94g/cm3, dang nguyên
sinh.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE innoplus HD7000F nguyên sinh đóng bao
25kg. Khối lượng riêng lớn hơn 0.94.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE- La Polyethylene có trọng lượng riêng
>0,94g/cm3, dạng nguyên sinh. Polyethylene HOSTALEN CRP100 BLACK
(25KG/BAO),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE mẫu (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HẠT NHỰA HDPE MF5000 (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HDPE MF5000 từ Polyetylen dạng nguyên sinh Mới
100% có trọng lượng riêng 0.951 đến 0.955 (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt Nhựa HDPE. Loại: H1000PC (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa HIGH DENSITY POLYETHYLENE (HDPE) TAISOX
8001BL, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa LDPE (1C7A) (trọng lượng riêng từ 0.94 trở
lên) nguyên sinh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa LDPE (2102) (trọng lượng riêng từ 0.94 trở
lên) nguyên sinh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa LDPE (LOW DENSITY POLYETHYLENE) nguyên sinh,
Loại: HP4024WN (Không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai
thác trên biển) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa LDPE (trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên)
nguyên sinh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa loại POLYETHYLENE RESIN (HHM TR-144) dạng
nguyên sinh. Dùng trong ngành SX bao bì nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa Marlex HDPE (High Density Polyethylene)
TRB-115. Xuất xứ U.S.A Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa Marlex High Density Polyethylene Resin HHM
TR-144 (HDPE) dạng nguyên sinh có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên. Đóng bao
25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa nguyên sinh (hàng NK mới 100%): BRAND:
INNOPLUS HIGH DENSITY POLYETHYLENE HDPE INNOPLUS HD5050S (Không sử dụng trong
lãnh vực vận tải, thuỷ nội địa) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa nguyên sinh BIOMASS PLASTIC PELLET, trọng
lượng riêng (1.08-1.16) g/cm3, đóng gói 25 kg/bao. Hàng mới 100%. Hàng FOC
không thanh toán (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm HDPE 17450N. Hàng mới
100% (Không dùng sản xuất sản phẩm công nghiệp dùng trong lĩnh vực giao thông
vận tải) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa nguyên sinh dùng để sản xuất dây cáp
điện.Polyethylene Resin, Grade: H2001WC. Hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HẠT NHỰA NGUYÊN SINH HDPE (HDPE FJ00952, Hàng mới 100%
dùng để sản xuất bao bì nhựa, đóng gói 25 kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa nguyên sinh- HDPE (High-density polyethylene),
(25kg/bao, trọng lượng riêng 0.94cm3), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa nguyên sinh LDPE (LOW DENSITY POLYETHYLENE)
INNOPLUS LD2426K, mới 100% (Hàng đã kiểm hóa tại tk số 103178177063) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa nguyên sinh MARLEX D139 POLYETHYLENE D139,
hàng mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa nguyên sinh PE HD HD4900, đóng gói 25kg/bag,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa nguyên sinh RAVALENE HDPE OGH 9011. Hàng mới
100% (không dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác
trên biển) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa nguyên sinh từ Polyetylen- HDPE_FL7000,
500Kg/bao, trọng lượng riêng: 0.95g,nguyên liệu sản xuất các sản phẩm gia
dụng từ nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa nguyên sinh(HDPE-HHM TR144),TL
riêng0.946g/cm3. Không sử dụng trong bảo quản chế biến thực phẩm,tẩy rửa, sản
xuất các dụng cụ chứa đựng t/phẩm,không thuộc TT41/2018/GTVT,(25Kg/1Bag),mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa nguyên sinh, HIGH DENSITY POLYETHYLENE HDPE,
FJ00952 (đóng gói 25 kg/bao,Không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện
thăm dò khai thác trên biển. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa PE (0012) (trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên)
nguyên sinh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HẠT NHỰA PE (hạt nhựa tái sinh dạng nguyên sinh) PE
PELLET (theo kết quả PTPL 2667/TB-KD3 ngày 18/10/2018) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa PE dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhựa
POLYETHYLENE. 25 Kgs/ Bao (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa PE nguyên sinh đóng gói: 25.2 kg/túi, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa PE từ Polyethylen, dạng nguyên sinh, loại
BT304C, trọng lượng trên 0.94, dùng để sản xuất màng nhựa PE, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa PE-HDPE (ALATHON L5005A HD POLYETHYLENE)nguyen
sinh,dung trong sx bao bi (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa PE-HDPE (HDPE FI0750)nguyen sinh,dung trong sx
bao bi (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa PE-LDPE (LLDPE LLB2919) nguyen sinh,dung trong
sx bao bi (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa Polyethylene (HDPE) dạng nguyên sinh. Grade:
J2200 (Mới 100%). Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên
biển. (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa PolyethyleneLDPE LD2426H,dạng nguyên sinh
chính phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa Polyetylen có trọng lượng riêng 0.945g/cm3
(High-Density Polyethylene). Hàng mới 100%.Công dụng: Thổi túi (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa Polyetylen dạng nguyên sinh dùng để sản xuất
nắp chai HDPE INNOPLUS HD2200JP, Hàng mới 100% (25 KGS/Bao) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa Polyetylen màu nâu dùng để sản xuất bao bì mỹ
phẩm/ PE-18 HD6-0221 D.BROWN. Mới 100%. Đã kiểm hóa từ tờ khai
102328808961/A12 (13.11.2018) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa polyme từ etylen, dạng nguyên sinh- HIGH
DENSITY POLYETHYLENE RESIN H377C Hàng mới 100%. Hàng có KQGĐ số 0129/TB-KĐ4
ngày 30/01/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa polymer từ etylen (HDPE) dạng nguyên sinh, mã
8380, có trọng lượng riêng 0.9448 g/cc, dùng cho sản xuất cáp, 25Kg/bao.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa resin (từ polyetylen dạng nguyên sinh)- HDPE
ME8000. Hàng mới 100%.Cty cam kết nhập khẩu mặt hàng tương tự tại tk
102050411521 (07/06/18) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa tái sinh HDPE N601H (polyethylene) dạng nguyên
sinh có trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa Z Clean A1 (Thành phần chính: Polyethylene
> 75%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạtnhựa nguyênsinh Marlex High Density
PolyethyleneResin HHM 5502BN,25Kg/Bao, dùng sx chai,can nhựa,trọng lượng
riêng 0.955,nsx: Chevron Phillips Chemicals Asia,k nhãn hiệu, mới100%. (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HB216R/ Hạt nhựa polyetylen. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HD 09001/ Hạt nhựa HDPE- Borstar FB1520 HD
Polyethylene, Là Polyethylene có trọng lựợng riêng > 0,94g/cm3, dạng
nguyên sinh. (25kg/Bao), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HD/ Hạt nhựa HDPE 53EA010 (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HD/ Hạt nhựa HDPE R5410 (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HD/ Hạt nhựa Polyetylen có trọng lượng riêng 0,957 dạng
nguyên sinh HDPE E924 (Dùng để sản xuất túi nhựa (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HDPE F1/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene có trọng
lượng riêng từ 0,94 trở lên (HDPE F1),dạng hạt, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HDPE INNOPLUS HD2308J/ Nhựa Polyetylen HDPE INNOPLUS
HD2308J (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HDPE NS/ Hạt nhựa nguyên sinh High Density polyethylene
Resin, Grade HDPE 3392, 25kg/01 túi, 0.94g/cm3. Nhà Sx: Hanwha Chemical,
Korea. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HDPE TR144/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene có trọng
lượng riêng từ 0,94 trở lên (HHM TR-144),dạng hạt, đóng gói 25kg/bag, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HDPE/ Hạt nhựa HDPE (FJ00952, ĐÓNG GÓI 25KG/BAG) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HDPE/ Hạt nhựa HDPE (HIGH DENSITY POLYETHYLENE GRADE
F120A). Trong luong rieng: 0.957. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HDPE/ Hạt nhựa HDPE F120A- HIGH DENSITY POLYETHYLENE
HDPE F120A. 25 kg/ bao, dạng nguyên sinh,hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất
túi PE (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HDPE/ Hạt nhựa HDPE HDT10 (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HDPE/ Hạt nhựa HDPE HJ5420 (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HDPE/ Hạt nhựa HDPE OFF-GRADE (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HDPE/ Hạt nhựa HIGH DENSITY POLYETHYLENE (HDPE F120A)
dạng nguyên sinh (25 kg/ Bao- 1.760 bao) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HDPE/ Hạt nhựa nguyên sinh (High Density Polyethylene).
GRADE: SGM9450F. Hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HDPE0001/ Hạt nhựa HDPE dạng nguyên sinh trọng lượng
riêng >0,94 g/cm3 (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HDPE1/ HAT NHUA POLYETHYLENE CHINH PHAM NGUYEN SINH
HDPE (FB1460) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HDPE-8010/ Nguyên liệu nhựa dạng hạt HDPE TAISOX 8010
(Polyetylen có trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HDPEE03100/ Nhựa Polyethylene HDPE E-3100 (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HDPENK/ Hạt nhựa nguyên sinh MARLEX HIGH DENSITY
POLYETHYLENE RESIN HHM TR-144, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: hdper/ Hạt nhựa HDPE (HD5000S, đóng gói 25kg/bag). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: hdper/ Hạt nhựa HDPE(HDPE TITANEX HF0961)(1MTS1
TNE1,000 KGS) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HD-SI/ Hạt nhựa R-PE HD-SI (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HD-TARB1/ Hạt nhựa HDPE 3392 (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HIGH DENSITY POLYETHYLENE P600BL: HẠT NHỰA HDPE NGUYÊN
SINH P600BL,MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HJ362/ Hạt nhựa HDPE HJ362 (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HN7600/ Polyetylen có trọng lượng riêng từ 0,94 trở
lên, dạng hạt- HDPE 7600. Hàng mới 100%. Hàng có KQGĐ số 1020/KĐ4-TH ngày
04/07/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HNE/ Hạt nhựa từ etylen/ ENGAGE*8440 POLYOLEFIN
ELASTOMER (200.00KG200.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HPE/ Hạt nhựa nguyên sinh PE polyethylene- HDPE. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39012000: HPE/ Polyetylen có trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên,
dạng hạt- Borstar HE6062 HD Polyethylene. NLSX CÁP QUANG. KQGD: 1614/TB-KĐ4.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: JL0009/ Hạt nhựa nguyên sinh HDPE (polyetylen>0.94)
(nk) |
|
- Mã HS 39012000: JMVN-HD/ Hạt nhựa HDPE 3392 (nk) |
|
- Mã HS 39012000: LK01-06/ Hạt nhựa HDPE dạng nguyên sinh, 25 kg/bao
(Nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Marlex High Density Polyethylene Resin HHM5502- Hạt
nhưa nguyên sinh(trọng lượng riêng lớn hơn 0.94) HHM5502, dạng hạt, đóng bao
25kg, dùng để sx bao bì nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: METAL SURFACE ADDITIVE PP '-Phụ gia xử lí bề mặt kim
loại PP (Polyethylen nguyên sinh dạng bột có tỷ trọng lớn hơn
0.94)(1246/PTPLHCM-NV) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: MF5000/ Hạt nhựa HDPE MF5000 (trọng lượng riêng
0.954g/cm3) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: MR08-01-200163/ Hạt nhựa nguyên sinh HIGH DENSITY
POLYETHYLENE RESIN (HDPE) H5840B SCG (nk) |
|
- Mã HS 39012000: MT-SUPERCLEAN-MG10/ Hạt nhựa SUPER CLEAN MG10 (25
kg/bao). Làm sạch khuôn. (nk) |
|
- Mã HS 39012000: MVIS-1/ Hạt nhựa PE nguyên sinh loại PRAMKOR-1001 (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: ND17/ Hạt nhựa Polyetylen dạng nguyên sinh- POLYETYLEN
1001050011. Hàng mới 100%. Hàng mới 100%. Hàng đã kiểm hóa tk: 101557885661
(15/08/2017) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Nguyên liệu sản xuất bao bì- Hạt nhựa nguyên sinh High
Density Polyethylene Resin (HDPE) H619F,trọng lượng riêng 0.962, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39012000: Nhựa nguyên sinh dạng hạt HDPE F15 (Polyetylen trọng
lượng riêng 0.952), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Nhựa nguyên sinh HDPE (high Density polyethylene) Resin
TITANZEX HF7000, dạng hạt, không phân tán trong môi trường nước, trọng lượng
riêng 0.953 g/cm3, dùng để sx túi nilon, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Nhựa Polyetylen nguyên sinh dạng hạt (Nguyên liệu SX tủ
lạnh)- HDPE MATERIAL, 0060243845, đã kiểm hóa tk: 102562826112 (01/04/2019)
(nk) |
|
- Mã HS 39012000: NL0015/ Hạt nhựa PE dùng để sản xuất vỏ bình ắc quy,
thành phần 99% Polyetylen (phụ gia 1%) trọng lượng riêng 0.94g/cm3, nhãn
hiệu: FREP, model: WU, 25kg/bao, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: NL01/ Hạt nhựa polytylen có trọng lượng riêng từ 0.94
trở lên dạng hạt (theo kết quả kiểm định số: 581/KDD-TB ngày 26/03/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: NLSX hóa chất ngành dệt- Pes-Resin (Resin for
textilex)- polyetylen có trọng lượng riêng lớn hơn 0.94 dạn rắn.CAS NO:
87139-72-8 (nk) |
|
- Mã HS 39012000: NPE/ - Nhựa HDPE, Tên Thương mại:TAISOX 9007, Tên Hoá
Học: HIGH DENSITY POLYE, Thành phân Hoá học: 0.951g/CM3, dạng Hạt, công dụng:
bọc lõi vỏ nhựa trong sản xuất dây cáp mạng (nk) |
|
- Mã HS 39012000: NPL 02/ Hạt nhựa nguyên sinh HDPE (High Density
Polyethylene) INNOPLUS HD7000F, dùng trong sản xuất bao bì nhựa. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: NPL sản xuất tấm bạt nhựa: Hạt nhựa HIGH DENSITY
POLYETHYLENE RESIN- (HDPE) GRADE: H5480S. HANG MOI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: NPL001/ Hạt nhựa polyethylene dùng trong sản xuất sản
phẩm nhựa EVA, trọng lượng 0,94 g/cm3, tái sinh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: NPL1/ Hạt nhựa HDPE HD T10, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: NTD-815/ Hạt nhựa (Super clean MG10) dạng nguyên sinh
(thành phần có 40-60% Polyolefin & chất khoáng làm đầy Mineral filler,
Additive agent 40%, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39012000: NX-21/ Hạt nhựa nguyên sinh- polyethylene LDPE-GX20, có
trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên, 25 kg/bao, dùng gia công phụ kiện giày,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: PE 2/ Hạt nhựa polyetylene (HJ362) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: PE 6/ Hạt nhựa polyetylene (M6555) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: PE/ Nhựa màu Polyethylene (PE) dạng nguyên sinh, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39012000: PE/ Polyetylen có trọng lượng riêng từ 0.94 trở lên-
dạng hạt- HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN- GRADE: H511W- NL SX cáp viễn
thông.KQGĐ SỐ: 0019/TB-KĐ 4 NGÀY 09/01/2018. MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: PELLET/ HẠT NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39012000: PELLET/ HẠT NHỰA TỪ POLYETYLEN DẠNG NGUYÊN SINH- PE
RESIN.HDPE (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Polyethylen dạng hạt, có trọng lượng riêng lớn hơn 0.94
(High density polyethylene 5000S). KQPTPL:3813/PTPLHCM-NV ngày 29/11/2013.
dùng sản xuất lốp xe cao su. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: POLYETHYLENE_1/ Hạt nhựa PE nguyên sinh- MF5000 (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Polyetylen có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên
(gravity-GRV>0.94),dùng trong sản xuất áo nhựa xe các loại,đã NK theo mục
1tk:103263048600/A12: PDHDPE2053CN60 POLYETHYLENE, GRV>.94, VIS<1.44
(nk) |
|
- Mã HS 39012000: Polyetylen nguyên sinh dạng hạt, có trọng lượng riêng
từ 0.94 trở lên; PE COMPOUND CHNA-8380L; HH khai báo theo KQ PTPL 13/TB-KĐ2
ngày 07/01/2019; Dùng trong quá trình bọc nhựa cho dây điện; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: R-001/ Hạt nhựa HDPE các loại (nk) |
|
- Mã HS 39012000: RAW-MASTER BATCH/ Chế phẩm tạo màu, dạng hạt, đóng bao
25kg/bao (Master batch (Blue 575-2)). (nk) |
|
- Mã HS 39012000: RAW-POLYETHYLENE/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene,
dạng hạt, đóng bao 25kg/bao (HDPE BASE 2200J MS23110). (nk) |
|
- Mã HS 39012000: R-H-358/ Hạt nhựa PE (HDPE HI-ZEX 2100J NATURAL);TP:
Ethylene--olefin copolymer lớn hơn 99%;CAS No.: 9010-79-1;NSX: Prime Polymer
Co., Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 39012000: RM-HD.005/ Hạt nhựa nguyên sinh- MARLEX TRB-115
POLYETHYLENE TRB-115 (nk) |
|
- Mã HS 39012000: SP001/ Hạt nhựa nguyên sinh, tái sinh từ Polyetylen
(LLDPE), có trọng lượng riêng 0,94 g/cm3, 25kg/ bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: SX01/ Hạt nhựa nguyên sinh HIGH DENSITY POLYETHYLENE
RESIN (HDPE) H5840B, nhãn hiệu SCG, hãng sản xuất Thai Polyethylene Co.,LTD.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: T031011/ Hạt nhựa polyetylen có trọng lượng riêng 0,94
trở lên cách điện dùng trong sản xuất dây cáp ngành truyền hình cáp, hàng mới
100%(109,127.70 LB) (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Tevn2/ Hạt nhựa HDPE- T10 (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Tevn2/ Hạt nhựa HDPE/ HDPE OFF-GRACE (nk) |
|
- Mã HS 39012000: TUHUY/ Hạt nhựa nguyên sinh BRASKEM GREEN HDPE
STGM9450F, tỷ trọng riêng trên 0.94, 25kg/bao,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: VN025/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene loại HDPE mã
HDPE 8800 mới 100% sản xuất tại Korea (nk) |
|
- Mã HS 39012000: VS4/ Hạt nhựa polyetylen (15N-HI), dùng vệ sinh khuôn
(nk) |
|
- Mã HS 39012000: VTTH-YW-NVS05/ Hạt nhựa POF polyolefin SUPER CLEAN
MG10, dùng vệ sinh bồn chứa nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39012000: XG101/ Hạt nhựa Polyetylen, là nguyên liệu dùng làm
thảm cỏ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: XY001/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh HDPE MARLEX HHM
5502BN, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Y1/ Hạt nhựa HDPE 3392 (nk) |
|
- Mã HS 39012000: Y1/ Hạt nhựa HDPE HD T10#. (nk) |
|
- Mã HS 39012000: YF00023-1/ Hạt nhựa Polyetylen dạng nguyên sinh (LINEAR
LOW DENSITY POLYETHYLENE 218NJ), dùng làm thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo (có trọng
lượng riêng từ 0,94 trở lên). Không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39012000: 007-20/ Hạt nhựa HDPE HV-2BK-229 (V) (xk) |
|
- Mã HS 39012000: 51M/ Hạt nhựa (LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN C7100)
(xk) |
|
- Mã HS 39012000: 6/ hạt nhựa PE (xk) |
|
- Mã HS 39012000: 6/ Hat nhựa PE (nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa (Supper Clean MG10) (25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 39012000: HẠT NHỰA HDPE J2200 (MỚI 100%,SX UZ-KOR GAS CHEMICAL)
(xk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa làm sạch xy lanh máy ép nhựa TADAZO 400 PE
RESIN 20KG (nguyên sinh từ Polyetylen không phân tán, 1 túi 20kg, dùng cho
máy phun ép nhựa), hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa màu đen dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa
(Black PA66 LN6149-code 0508004). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa màu xám dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa
(Gray PP PL5866(addition for E2,E3 case)-code 0508003). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa PE (HDPE HI-ZEX 2100J NATURAL) (xk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhưa PE-HDPE (HDPE F120A) (xk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa Polyme từ các Etylen nguyên sinh HDPE,
Polyetylen có trọng lượng riêng trên 0,94, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39012000: Hạt nhựa SUPER CLEAN MG10 (xk) |
|
- Mã HS 39012000: HD BROWN- 2/ Hạt nhựa PE màu nâu (xk) |
|
- Mã HS 39012000: HD GRAY- 2/ Hạt nhựa PE màu xám (xk) |
|
- Mã HS 39012000: HD WHITE- 2/ Hạt nhựa PE màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39012000: HN/ Hạt nhựa (LLDPE Linear Low Density Polyethylene
Lotrene Q2018H) (TKNK: 102804655000 E11 08/08/2019) (xk) |
|
- Mã HS 39012000: HN/ Hạt nhựa HDPE-High Density Polyethylene Lotrene Q
TR-144 (TKNK: 102541818260 E11 20/03/2019) (xk) |
|
- Mã HS 39012000: LD GREEN- 6/ Hạt nhựa PE màu xanh (xk) |
|
- Mã HS 39012000: LD ORANGE- 6/ Hạt nhựa PE màu cam (xk) |
|
- Mã HS 39012000: LD WHITE- 6/ Hạt nhựa PE màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39012000: TMV34/ Hạt nhựa HD-PE 2110JH NAT (xk) |
|
- Mã HS 39012000: VD0202T6/ Hạt nhựa HDPE PET VD0202 WHITE (xk) |
|
- Mã HS 39013000: 0001/ Copolyme ethylen- vinyl axetat (Hạt nhựa nguyên
sinh- eva compound) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 01/ Hạt nhựa Copolyme etylen-vinyl axetat (3395), dùng
trong SXGC đế giầy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 0125/ Hạt nhựa Eva (dùng để sản xuất giày) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 0125/ Hạt nhựa Eva (ES28005, hóa chất dùng để sản xuất
đế giày) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 0266/ Hạt nhựa Eva (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 1/ Hạt nhựa EVA,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 1/ HẠT NHỰA EVA. BPC-A0J01-NSLT-10. DÙNG TRONG SẢN XUẤT
ĐẾ GIÀY. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 1/ HẠT NHỰA EVA. VMT-APF. DÙNG TRONG SẢN XUẤT ĐẾ GIÀY.
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 1/ HẠT NHỰA EVA. VMT-L-SPEVA (01). DÙNG TRONG SẢN XUẤT
ĐẾ GIÀY. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 10026697/ EVA-695-Hạt nhựa màu dùng để gia công sản
xuất hạt nhựa tạo màu, hạt nhựa nhiệt dẻo và hợp chất nhựa; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 10053322/ EVA-678-Hạt nhựa màu dùng để gia công sản
xuất hạt nhựa tạo màu, hạt nhựa nhiệt dẻo và hợp chất nhựa; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 10057689/ EVA-8502FT-Hạt nhựa màu dùng để gia công sản
xuất hạt nhựa tạo màu, hạt nhựa nhiệt dẻo và hợp chất nhựa; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 10058950/ 11K(EVA-6010)-Hạt nhựa màu trắng, dùng để gia
công sản xuất hạt nhựa tạo màu, hạt nhựa nhiệt dẻo và hợp chất nhựa; mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: 10059485/ 0AH(EVA-69104)/ 06F (EVA-69104)-Hạt nhựa màu
xám, dùng để gia công sản xuất hạt nhựa tạo màu, hạt nhựa nhiệt dẻo và hợp
chất nhựa; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 10060474/ 05Q (EVA-67182)-Hạt nhựa màu xanh da trời,
dùng để gia công sản xuất hạt nhựa tạo màu, hạt nhựa nhiệt dẻo và hợp chất
nhựa; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 10065164/ EVA-61053-Hạt nhựa màu dùng để gia công sản
xuất hạt nhựa tạo màu, hạt nhựa nhiệt dẻo và hợp chất nhựa; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 10065165/ EVA-63105-Hạt nhựa màu dùng để gia công sản
xuất hạt nhựa tạo màu, hạt nhựa nhiệt dẻo và hợp chất nhựa; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 10065166/ EVA-6751-Hạt nhựa màu dùng để gia công sản
xuất hạt nhựa tạo màu, hạt nhựa nhiệt dẻo và hợp chất nhựa; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 10065167/ EVA-9943-Hạt nhựa màu dùng để gia công sản
xuất hạt nhựa tạo màu, hạt nhựa nhiệt dẻo và hợp chất nhựa; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 10065168/ EVA-5506FT-Hạt nhựa màu dùng để gia công sản
xuất hạt nhựa tạo màu, hạt nhựa nhiệt dẻo và hợp chất nhựa; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 110713 _ Ethylene Vinyl Acetate Copolymer nguyên sinh
dạng hạt _ ETHYLENE VINYL ACETATE SOLID RESIN _ Npl sx mực in (684-06 PTPL
MN) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 118/ Nhựa màu Eva- EVA-3202 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 119/ Hạt nhựa eva nguyên sinh 4010N-FM-A (EVA
4010N-FM-A) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 148-0031/ Hạt nhưa Copolyme etylen-vinly axetat dạng
nguyên sinh, UNICELL D600MT (Căn cứ BBCN số 47/BB-HC12, ngày: 17/05/2019)
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: 170621F/ Hạt nhựa nguyên sinh copolyme etylen-vinyl
axetat dùng để sản xuất linh kiện máy hút bụi,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 180-0021/ Hạt nhưa nguyên sinh (EVA UE659). Theo BB số:
061/BB-HC11/LBT; 26/06/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 2/ Hạt nhựa nguyên sinh EVA- nhãn hiệu: EVA RESIN
V1800; nhà sản xuất: ASIA POLYMER CORPORATION CO., LTD; quy cách: 1 PLT: 1500
kgs(NW); 1543 kgs (GW). (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 2/ Hạt nhựa EVA (BPC-A0J01- CPF-B-MB-STB1) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 2/ Hạt nhựa EVA (VMT-M6) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 2/ Nhựa EVA (dạng hạt) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 21/ Hạt nhựa Eva Nguyên sinh (DP83085A DPS300) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 25/ Hạt nhựa EVA dạng nguyên sinh_ V26061 (1PLTS 60
Bags; 1Bags/25Kgs 960 Bags) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 29/ Hạt nhựa đã nhuộm màu JC001 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 3/ Nhựa nguyên sinh (Hạt nhựa EVA) tổng hợp chưa thành
phẩm,EVA TAISOX 7240M Ethylene Vinyl Acetate Comolymer (EVA) thành phần phần
trăm EVA99.72% Other0.28% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 32/ Hạt nhựa (EVA5115) Copolyme etylen-vinyl axetat,
dùng trong sản xuất gia công đế giầy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 32/ Hạt nhựa Copolyme etylen-vinyl axetat, dùng trong
sản xuất gia công đế giầy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 390130000011/ Nhựa Eva làm đế giày (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 3L03017/ Hạt nhựa ECO-ONE EL30 Copolime etylen-vinyl
axetat (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 3L09056/ Hạt EVA màu (EVA-3421DE) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 40-55/ Hạt Nhựa EVA 40-55 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 41/ Hạt nhựa EVA (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 62A/ Nhựa (EVA) ELVAX 360 (Gốc nhựa: Ethylene-vinyl
Acetate Copolymer) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 62A/ Nhựa (EVA)- UE630 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 7/ Hạt nhựa tổng hợp- Etylen Resin bean-
BPC-A0J01-CPF-B-MB-STB1 hàng mới (dùng trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 7/ Hạt nhựa tổng hợp-EVA7360M (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 7/ Hạt PE nhựa PE 53007 (APPEEL 53007 RESIN) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 7470M/ Hạt nhựa EVA (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 7470M/ Hạt nhựa nguyên sinh EVA- 7470M, dùng trong
nghành công nghiệp giày dép, nhà sản xuất: HONGKONG HARMONY IMPORT AND EXPORT
TRADING CO,.LIMITED. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 90/ Hạt nhựa eva nguyên sinh UE 630 (EVA UE630) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 93/ Hạt nhựa eva nguyên sinh EVA 7470 (EVA 7470M) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 94/ Hạt nhựa eva nguyên sinh DF-110 (EVA TAFMER DR-110)
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: A/19.2c Copolyme etylen vinyl axetat (etylen nhiều hơn)
độn canxi cacbonat,dạng hạt- Light CACO3 master batch CLH của TK số
103297828802/E31 ngày 06/05/2020 mục 6 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: A/19.2c/ Copolyme ethylene- vinyl acetate và chất độn
nguyên sinh,dạng bột- TT MGCO3 masterbatch(1081/TB-KĐ4,16/07/2019)nguyên liệu
sx giày (nk) |
|
- Mã HS 39013000: A/19.2c/ Copolyme etylen vinyl axetat dạng nguyên
sinh-EVA.2222.G (EVA4322/Ep 3388 resin)(0191/N3.13/TD,24/01/2013)nguyên liệu
sx giày (nk) |
|
- Mã HS 39013000: A/21.4b/ Hạt nhựa(etylen-vinyl axetat) (nguyên liệu sản
xuất giày)-engage 8180 resin (nk) |
|
- Mã HS 39013000: A/21-5/ Etylen vinyl actate compound T-Blend- dạng
nguyên sinh (hạt nhựa)- SMALL10A WHITE X14 EVA COMPOUND(đã NK ở tk số
102709201820, 19/06/2019)(CLH của TK 103155848240/E31, 19/02/2020, mục 4)
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: A10/ Hạt nhựa ER-6650E, dùng trong sản xuất tấm lót ghế
ô tô. (nk) |
|
- Mã HS 39013000: A100022/ Hạt nhựa nguyên sinh EVA 7320M (copolyme
etylen-vinyl axetat). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: A17-1B/ Etylen Vinyl Axetat EV103- Copolyme etylen
vinyl axetat (polyme tư etylen) dang nguyên sinh EV103 chuyển loại hình mục
số 3 của tờ khai nhập khẩu 102343780560/E31 ngày 21/11/2018. (nk) |
|
- Mã HS 39013000: A55-AD/ Nhựa tổng hợp: EVA20-25 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: AD0019/ Nhựa Ethylene-vinyl Acetate Hot Melt 3232 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: AD-02-018/ Nhựa Ethylene- Vinyl acetate (Hot Melt) dùng
để gia cố sản phẩm gỗ bằng gia nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39013000: AHHN00/ Hạt nhựa polyme từ etylen dạng nguyên sinh
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: AHHN01/ Hạt nhựa (canxi carbonate Omycarb 2T-HO (CaCO3
dạng bột) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: AHHN01/ Hạt nhựa B43 MgCO3 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: AHHN01/ Hạt nhựa B50 CaCO3 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: AHHN01/ Hạt nhựa B50 ZnO (nk) |
|
- Mã HS 39013000: AHHN01/ Hạt nhựa polyme từ etylen dạng nguyên sinh-
ELVAX 360 Ethylene Acetate Copolymer (nk) |
|
- Mã HS 39013000: AP 14/ Keo dán (Keo nhiệt 4956- Etylen vinyl
axetat-CH2-CH2 x CH2-CHOCOCH3)y), dùng để dán lên mép túi nylon, Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: Bột nhựa copolyme etylen-vinyl axetat, hàm lượng etylen
vượt trôi hơn, dùng để sx mexh áo. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Các copolyme etylen-vinyl axetat (EVA 150), dùng để sx
miếng bảo vệ răng, nhà sx: Du Pont-Mitsui Polychemicals Co Ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: CAO SU TỔNG HỢP ETHYLENE VINYL ACETATE EA28400 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Compolyme etylen- vinyl axetat ELVAX EP3388,R013- dòng
1 TK số: '103297623440 sd cho 3444 đôi đế,1 đôi sd 0.0687 KG, đơn giá: 1.8
USD (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Copolyme ethylen- vinyl axetat (CORK IU-002) (Hạt nhựa
nguyên sinh- eva compound), dạng viên (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Copolyme Ethylene vinyl acetate dạng nguyên sinh, hàm
lượng polyethylene vượt trội (hạt nhựa EVA 7350M). Nguyen lieu sx de giay
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: Copolyme Etylen- Vinyl Acetat (Ethylene-Vinyl Acetate
Copolymer Evathene No.UE633)-7PO1-20050017, mới 100%, PTPL số 4384/TB-TCHQ,
dùng để sản xuất keo dán công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Copolyme etylen-vinyl axetat dùng trong ngành sơn
ETHYLENE-VINYL ACETATE COPOLYMER RESINS, UE4055, 25KG/BAG, CAS: 24937-78-8,
108-05-4 (Ethylene-Vinyl Acetate Copolymer, Vinyl Acetate) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Copolymer ethylene vinyl acetate nguyên sinh dạng hạt,
có hàm lượng polyethylene vượt trội, ký hiệu: DYM-515, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: COPOLYMER ETHYLENE/VINYL ACETATE NGUYÊN SINH, DẠNG HẠT
CÓ HÀM LƯỢNG POLYETHYLENE VƯỢT TRỘI HƠN- EVA GRADE 7470M.KQGĐ: 1533/TB-KĐ4
NGÀY 02/11/2017 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Copolymer ethylene-vinyl acetate nguyên sinh, dạng hạt
có hàm lượng Polyethylene vượt trội hơn(RB-11(EVA)) NLSX mực in (nk) |
|
- Mã HS 39013000: DPL01 Hạt nhựa các loại (copolyme etylen vinyl axetat
và canxi cacbonat)- Light CACO3 masterbatch (có KQGĐ 222/TB-KD9 của
tk:101581769921/A12) (NPL SX giày) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: DS-HNC/ Hạt nhựa copolyme etylen-vinyl axetat/Flex-D2
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: E100002/ Hạt nhựa màu EVA LS3813. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: E100004/ Hạt nhựa màu EVA LS1876. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: E100005/ Hạt nhựa màu EVA LS8007. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: E100006/ Hạt nhựa màu EVA LS1872. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: E100007/ Hạt nhựa màu EVA LS3815. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: E100008/ Hạt nhựa màu EVA LS6801. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: E100010/ Hạt nhựa màu EVA LS2806. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: E100013/ Hạt nhựa màu EVA LS5830. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: E11NPL01/ Hạt nhựa màu EVA Particles BX-158 (Copolyme
etylen-vinyl axetat nguyên sinh, trong đó hàm lượng comonome etylen chiếm tỷ
trọng cao hơn),dạng hạt,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: E11NPL01/ Hạt nhựa Polyme từ etylen, dạng nguyên sinh
(EVA PARRTICLE) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: E11NPL01/ Hạt nhựa, Polyme từ etylen, dạng nguyên sinh
(ELVAX 460 RESIN) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: E153F/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh EVA TAISOX 7240M dùng
để sản xuất tấm nhựa EVA (nk) |
|
- Mã HS 39013000: E265F (Hạt nhựa Ethylene-vinyl acetate copolymer,
nguyên sinh, dùng trong công nghiệp sản xuất đế giày) (Cas: 24937-78-8).Đã
nhập và TQ tạiTK103173338550/H11(02/03/2020), Nhập để S/X, chưa giám định.
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: EA1904/ Các copolyme etylen-vinyl axetat-LG EVA 28%
(ETHYLENE VINYL ACETATE COPOLYMERS) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: EA1904/ Copolyme etylen-vinyl axetat với hàm lượng
monome etylen vượt trội hơn, dạng hạt- KMF202/K-10 Giám định
số:0665/TB-KĐ4(22/06/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: EA1904/ Hạt nhựa EVA- EVA-H50-CACO3(NATURAL) 20 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: EA1904/ Hạt nhựa màu-PIGMENT EVA EVA-1204 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: EA40055,Thành phần Copolyme etylen dùng trong ngành sản
xuất mực in,25Kg/Bag,Hàng mới 100%,Mã cas:24937-78-8. (nk) |
|
- Mã HS 39013000: ELVAX TM 40W ETHYLENE VINYL ACETATE COPOLYMER- nhựa
polyme từ etylen nguyên sinh- dạng hạt- 1 CT- Quy cách đóng gói 25kg/bags.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: ESCORENE 5540/ Hạt nhựa nguyên sinh
ethylene-vinylacetat ESCORENE 5540, 25kg/bao,để sx hạt nhựa EVA
tổnghợp,nsx:Arkema, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: ETHYLENE VINYL ACEATATE DA-102 (Copolyme
Ethylen-Vinylacetat Dạng bôt nhão),Nha San Xuât:DAIREN CHEMICAL CORPORATION:
TKIL(IN TRI),Nhan: R.O.C (KQPT: 1669/PTPLMN-NV, ngày 04/11/2009.) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: ETHYLENE VINYL ACETATE EA28150 (Hạt nhựa etylen-vinyl
axetat, dạng nguyên sinh,CAS: 24937-78-8) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: ETHYLENE- VINYL ACETATE HANSA ADD 1325. Dạng nguyên
sinh sử dụng trong ngành công nghiệp.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Etylen/ LUFO 085 01X PAHNTOM (L)Hạt nhựa etylen thành
phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Etylen/ LUFO 085 06F ANTHRACITE (L)Hạt nhựa etylen
thành phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Etylen/ LUFO 085 10A WHITE (L)Hạt nhựa etylen thành
phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Etylen/ Hạt nhựa Etylen dạng nguyên sinh-
X14-L-04D(Nike X14- thermopalstic elastomer compounding rubber- LARGE-04D-
LIGHT SILVER) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Etylen/ LUFO 085 00A BLACK (L)/Hạt nhựa etylen thành
phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Etylen/ LUFO 085 01V WOLF GREY (L)/Hạt nhựa etylen
thành phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Etylen/ LUFO 085 68U LASER CRIMSON (L)/Hạt nhựa etylen
thành phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Etylen/ LUFO 085 71R VOLT (L)/Hạt nhựa etylen thành
phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39013000: EVA REPSOL PRIMEVA P1820- Hạt nhựa Ethylene vinyl
acetate copolymer (EVA), đóng gói 25KG/BAG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: EVA VS-430 (Ethylene-vinyl acetate copolymers, dùng
trong công nghiệp sản xuất đế giày) (Cas. 24937-78-8). Nhập khẩu lần đầu,
dùng để s/x, Tạm áp MST. (nk) |
|
- Mã HS 39013000: EVA/ Hạt nhựa Copolyme etylen-vinyl axetat 7470M nguyên
sinh dạng hạt, nhà sản xuất HONGKONG HARMONY,25KG/Bao (nk) |
|
- Mã HS 39013000: EVA/ Hạt nhựa Etylen Vinyl Axetat, dùng để sản xuất đế
giày bằng nhựa, Nhà sản xuất: Yiying (qingyuan) Foamed materials Co.,LTD.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: EVA/ Hạt nhựa EVA (UBE EVA V218, 25kg/bao), (dạng
nguyên sinh, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: EVA/ Hạt nhựa EVA dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: EVA001/ Hạt nhựa EVA dạng nguyên sinh (6069/5353),
(ETHYLENE-VINYL ACETATE COPOLYMER), made in China, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: EVA-4340 (Ethylene-vinyl acetate Copolymer, dạng rắn)
(Cas 24937-78-8).Đã nhập và TQ tại TK số 103168565140/A12 (27/02/2020).Nhập
để S/X, chưa giám định (nk) |
|
- Mã HS 39013000: EVA-7350M/ Hạt nhựa màu EVA 7350M, dạng nguyên sinh,
nhà sản xuất FORMOSA, 25KG/Bao (nk) |
|
- Mã HS 39013000: EVA-I-TPEE40/ Hạt nhựa etylen vinyl acetat (Hàng không
thuộc danh mục khai báo tiền chất,hóa chất nguy hiểm) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: FA50/ Copolyme etylen vinyl acetat với hàm lượng etylen
trội hơn,dạng hạt (GD 567/TB-KD4 ngày 28/4/17) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: FLEXMAX 7000/ Hạt nhựa etylen vinyl acetat (Hàng không
thuộc danh mục khai báo tiền chất,hóa chất nguy hiểm) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: GREENFL ML50/ Hạt nhựa nguyên sinh GREENFL
ML50,tp:ethylene-vinylacetat,dạng hạt 25kg/bao,dùng để sản xuất hạt nhựa EVA
tổng hợp,nsx: Versalis Deutschland, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: GS024/ Hạt nhựa Copolyme etylen-vinyl axetat resins (UE
4055) dùng để sản xuất đế giày (nk) |
|
- Mã HS 39013000: GV1043070/ Hạt nhựa etylen vinyl acetat V5715C (nk) |
|
- Mã HS 39013000: GV1043102/ Hạt nhựa Copolymer etylen vinyl acetat dạng
nguyên sinh EVA GRADE N8038F/750 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: GV1043107/ Hạt nhựa etylen vinyl acetat NIPOFLEX 630
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: HẠT NGUYÊN SINH EVA BLOOM 1321-25+EVA MASTERBATCH. CAS
24937-78-8. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa (Copolyme etylen-vinyl acetate) GDPE OFF GRADE
hàm lượng 0.94 dùng sản xuất tấm xốp (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa (Ethylene vinyl acetate copolymer (EVA resin)
EVA14-2) dạng nguyên sinh,thành phần là copolyme etylen-vinyl axetat, dạng
hạt, màu trắng, dùng trộn luyện cao su trong sản xuất lốp xe,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa (HOT MELT FILM RESIN FA-2150) (Hàng mới 100%)
(Đang chờ kết quả giám định theo tờ khai số: 103304553812 (11/05/2020)) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa Borlink LE0520 EVA-COPLYMER dùng để sản xuất
dây cáp điện, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa cao su hỗn hợp ELVAX EP5588 RESIN (thành phần
từ copolyme etylen- vinyl axetat)- R018- dòng 1 TK số: 102704830320 sd cho
3254 đôi đế,1 đôi sd 0.0472KG,đơn giá: 2.363 USD (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh (Không dùng trong
lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển) ETHYLENE VINYL
ACETATE COPOLYMER (EVA) GRADE: 7350M (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa Copolyme etylen-vinyl axetat (Bloom 1331-18
Eva). Nguyên liệu sản xuất đế giày,qui cách đóng gói 25kg/bao.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa Copolymer ethylene/vinyl acetate nguyên sinh,
dạng hạt có hàm lượng Polyethylene vượt trội hơn- EVA-7360M (NPL dùng để SX
giày dép, mới 100%). Đã kiểm hóa tại tk:102822289033/A12(20/08/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa dạng nguyên sinh EVA UE4055 (ethylene vinyl
acetate copolymer resins nguyên sinh, dạng hạt có hàm lượng polyethylene vượt
trội hơn) 25kg/1 bao, dùng để sản xuất giày dép, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HẠT NHỰA DÙNG ĐỂ TEST KHUÔN ÉP NHỰA, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa Ethylene Vinyl Acetate polymer ube off grade
pv (Dạng nguyên sinh) Hàng mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa Etylene vinyl acetal dung trong sản xuất nhựa,
25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa EVA (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa EVA (25kg/bao va 6 kg/bao) nguyên liệu dùng để
sản xuất giày dép, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa Eva (Ethylene Vinyl Acetate Copolymer) dạng
nguyên sinh, mới 100% (Eva 2040). [hạt nhựa dùng để sản xuất màng lợp nông
nghiệp] (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa EVA (EVA TAISOX 7350M,(Ethylene Vinyl Acetate
Copolymer thành phần EVA khoảng 99.72%, thành phần khác khoảng 0.28%) dùng
sản xuất tấm xốp EVA làm đế giày, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa Eva 020 55C IM (16-0205 TPX) 20.Nguyên phụ
liệu dùng để sản xuất đế giày. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa EVA 7350M, hàng mới 100% (Ethylene Vinyl
Acetate EVA Taisox 7350M; CAS: 24937-78-8; 25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa EVA copolymer CT 7 LR UV LB dùng để sản xuất
dây cáp điện.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa EVA dạng nguyên sinh 7350M. Nguyên phụ liệu
dùng để sản xuất đế giày. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hat nhua EVA EVATHENE UE629 (Ethylene-Vinyl Acetate
Copolymer- Evathene, UE629).KQ theo biên bản làm việc số 030/BB-HC11/LBT
tháng 02/2020 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa EVA GRADE: 7350M (Ethylen vinyl acetate 7350),
dạng nguyên sinh, chưa gia công, Hàng mới 100%.NSX: Hanwha chemical (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa Eva loại 7350M, dùng sản xuất sản phẩm đế giày
EVA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HẠT NHỰA EVA NGUYÊN SINH 7350M (EVA7350M)
(Ethylene-vinyl acetate copolymers). HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa EVA OFF GRADE (Copolymer ethylene/vinyl
acetate nguyên sinh), thành phần chủ yếu là Polyethylen, hàm lượng vinyl
acetate trong khoảng từ 7-19.27%, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa EVA- UBE EVA V218, dạng nguyên sinh (nguyên
liệu dùng để sản xuất hạt nhựa màu) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HẠT NHỰA EVA, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ĐẾ GIÀY (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa LSZH (low smoke zero halogen) từ Copolyme
etylen-vinyl axetat dạng nguyên sinh, mã DW9021B, trọng lượng riêng
1.54g/cm3, dạng hạt, màu đen, dùng cho sản xuất cáp,25kg/bao.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa LUFO 085 10A WHITE các loại/ Hạt nhựa etylen
thành phẩm (đã kiểm hóa tại tk 103210747251 ngày 19/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa màu EVA Particles 220W(Copolyme etylen-vinyl
axetat nguyên sinh,trong đó hàm lượng comonome etylen chiếm tỷ trọng cao
hơn,dạng hạt,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa nguyên sinh (EVA) (Ethylene- Vinyl Acetate
Copolymer Resins) UE612-04, dùng để sản xuất keo, nhựa dẻo. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa nguyên sinh 722(Polyethylene 722 low density)
Dùng để sản xuất đề can (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa nguyên sinh bán dẫn ngoài dùng để sản xuất dây
cáp điện- Semi Conductive Compound Outer DYM-625ES. Hàng mới: 100%% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa nguyên sinh etylen vinyl axetat (EVA) GRADE:
7350M, loại 25kg/bao.NSX: FORMOSA PLASTIC CORPORATION- TAIWAN. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa nguyên sinh Green Ethyl.Vinyl Acetate Cop.
Loại: SVT2145R. HÃng SX: Braskem. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa PE nguyên sinh loại Ant Cum Termite Repellent
MB (EVA) (TR2012) (hàng F.O.C, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa polyetylene dùng trong sản xuất nhựa: ETYLENE
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa PP EVA, nguyên sinh, dạng hạt, không phân tán-
RESIN EVA (NVR002). Hàng mới 100%- kết quả giám định số:701/TB-KĐ4 ngày
26-05-2017 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa tổng hợp- B293- BPC-A0J01-M1-MB-1-1 (thuộc mục
3 TK: 103325165532/A31 ngày 22/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HẠT NHỰA TỔNG HỢP- B428 (BPC-A0J01--M8I-1)
(Polyethylene oxide,Ethylene-vinyl acetate copolymer,polyethylene), nguyên
liệu sản xuất đế giày- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HẠT NHỰA TỔNG HỢP- B435 (BPC-A0J01-NSLT-10)
(Polystyrene-block-poly(ethylene-ranbutylene)-block-polystyrene,
Ethylene-vinyl acetate copolymer),nguyên liệu sản xuất đế giày- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa tổng hợp BPC-A0J01-BIO-SOLYTE-1-1 thuộc mục
1,TK 103201116431/A31 ngày 16/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa tổng hợp- CKC-A0J01-CF-MB thuộc mục 2, TK
103272810651/A31 ngày 20/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa/ Hạt nhựa (103130584760, 04/02/2020, mục 1)
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN/ EVA Ethylene vinyl acetate copolymer nguyên sinh
(EVA 2828), dạng hạt (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN/ Hạt nhựa E.V.A 7470M, tên thương mại: TAISOX, TP:
Ethylene Vinyl Acetate (số CAS: 24937-78-8), sử dụng làm nguyên liệu sản xuất
đế giày (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN/ Hạt nhựa ETHYLENE VINYL ACETATE (EVA) 2518 CO (mới
100%, dạng nguyên sinh, dùng trong quá trình sản xuất phụ kiện giày dép) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN/ Hạt nhựa ethylene-alpha-olefin- copolymer TAFMER
DF610, dạng hạt (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN/ Hạt nhựa EVA 7470M(Thành phần:Ethylene- vinyl
acetate copolymer (EVA),CAS: 24937-78-8 dùng trong quá trình gia công sản
xuất phụ kiện giầy dép) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN/ Hạt nhựa EVA P-EVA dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN/ Hạt nhựa EVA SIP-002 dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN/ Hạt nhựa EVA TAISOX 7470M (mới 100%, thành phần:
ETHYLENE VINYL ACETATE, dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất phụ kiện giày
dép) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN/ Hạt nhựa eva, dạng nguyên sinh có thành phần từ các
Copolyme etylen-vinyl axetat dùng trong sản xuất gia công đế giầy, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN/ Hạt nhựa Eva;Nhãn hiệu:Hsin Chang;TP chính là, Các
copolyme etylen-vinyl axetat, mã 2981/BK đã gia công dạng hạt, màu đen. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN/ Hạt nhựa màu EVA 1823-3-1/10 dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN01/ 1.5 MT TAFMER DF610-Hạt nhựa Copolyme Etylen
Vinyl Axetat các loại (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN01/ EA-80/NONE-Hạt nhựa Copolyme Etylen Vinyl Axetat
các loạI (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN01/ ELVAX (TM) EP3388 ETHYLENE VINYL ACETATE
COPOLYMER- Hạt nhựa Copolyme Etylen Vnyl Axetat các loại, 25Kg/Bags, Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN01/ ELVAX (TM) EP5588 ETHYLENE VINYL ACETATE
COPOLYMER- Hạt nhựa Copolyme Etylen Vnyl Axetat các loại, 25KG/BAG, Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN01/ ELVAX(TM) EP2288 ETHYLENE VINYL ACETATE
COPOLYMER- Hạt nhựa Copolyme Etylen Vnyl Axetat các loại, 25 Kg/Bag, Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN01/ ELVAX(TM) EP3388 ETHYLENE VINYL ACETATE
COPOLYMER- Hạt nhựa Copolyme Etylen Vnyl Axetat các loại,(25kgs/Bags), Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN01/ ENGAGE 7467/NONE-Hạt nhựa Copolyme Etylen Vinyl
Axetat các loạI (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN01/ ENGAGE 8003/NONE-Hạt nhựa Copolyme Etylen Vinyl
Axetat các loạI (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN01/ ENGAGE 8450/NONE-Hạt nhựa Copolyme Etylen Vinyl
Axetat các loạI (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN01/ ENGAGE 8540/NONE-Hạt nhựa Copolyme Etylen Vinyl
Axetat các loạI (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN01/ ETHYLENE VINYL ACETATE COPOLYMER UE630- Hạt nhựa
Copolyme Etylen Vnyl Axetat các loại, (25kgs/Bag, 60Bags/1Pallet), Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN01/ ETHYLENE-VINYL ACETATE COMPOUNDS T-BLEND
X14-L-05I(COLLEGE GREY)- Hạt nhựa Copolyme Etylen Vnyl Axetat các loại, Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN01/ FUSABOND (TM) M623 FUNCTIONAL POLYMER- Hạt nhựa
Copolyme Etylen Vnyl Axetat các loại, 25kg/Bag Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN01/ Hạt nhựa các loại ((copolyme etylen vinyl axetat
và canxi cacbonat)- LIGHT CACO3 MASTER BATCH (có KQGĐ 222/TB-KD9 của
tk:101581769921/A12) (NPL SX giày) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN01/ Hạt nhựa Copolyme Etylen Vinyl Axetat các loạI-
ELVAX EP3388 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN01/ NIKE X14 THERMOPLASTIC ELASTOMER COMPOUNDING
RUBBER- LARGE- 09M- SEA GLASS-Hạt nhựa Copolyme Etylen Vinyl Axetat các loại
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN01/ RIU002, CRATER, LARGE/CHAMBRAY BLUE(41E)-Hạt nhựa
Copolyme Etylen Vinyl Axetat các loạI (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN01/ SCF002, ECO FOAM, ZOOM X, PU RESIN-Hạt nhựa
Copolyme Etylen Vinyl Axetat các loại (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN01/ SF-002D EVA- Hạt nhựa Copolyme Etylen Vinyl
Axetat các loại (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN01/ SR-02, LUFO078(SR-02), LARGE/WHITE(10A)-Hạt nhựa
Copolyme Etylen Vinyl Axetat các loạI (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN01/ TAFMER DF610-Hạt nhựa Copolyme Etylen Vinyl
Axetat các loại (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN01/ THERMOPLASTIC POLYESTER ELASTOMER ETPEE 3.5MM-00A
BLACK- Hạt nhựa Copolyme Etylen Vnyl Axetat các loại, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa từ EVA/ OSC X14 0AL LARGE
(1,000.00KG1,000.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa/ ELVAX EP3388 ETHYLENE VINYL ACETATE
COPOLYMER (đã nhập tại tờ khai số: 102975875440/E31, ngày 08/11/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa/ EVA 4326 PLASTICS (đã nhập tại tk
103187383940/E31,07/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa/ EVA-4326 (đã nhập tại tờ khai số:
103187383940/E31, ngày 07/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa/ OSC X14 10A LARGE (đã kiểm tại tk
102516525751/E31, 06/03/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa/ X14-L-00A/Foam, LG, Black (00A) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa/ X14-L-10A/Foam, LG, White (10A) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa/ X14-L-45B da nhap o tk
102663219960(25/05/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa/ X14-L-65N da nhap o tk
102663219960(25/05/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa/ X14-L-73P da nhap o tk
102663219960(25/05/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa/ X14-L-89L da nhap o tk
102663219960(25/05/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa/ X14-S-00A/Foam, SM, Black (00A) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa/ X14-S-10A/Foam, SM, White (10A) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa/ X14-S-45B da nhap o tk
102663219960(25/05/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa/ X14-S-65N da nhap o tk
102663219960(25/05/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa/ X14-S-71R (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HNA/ Hạt nhựa/ X14-S-89L da nhap o tk
102663219960(25/05/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN-BPC/ Hạt nhựa tổng hợp dùng để sản xuất đế giày-
BPC-A0J01-M8I-1 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HN-CKC/ Hạt nhựa tổng hợp dùng để sản xuất giày-
CKC-A0J01-CF-MB (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HNE/ Hạt nhựa EVA-EVA Resin 7350M (NPL dùng để SX giầy
dép, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HNEVA/ Hạt nhựa EVA dạng nguyên sinh (Ethylene Vinyl
Acetate Copolymer), (LXB/518CN BLANCO). Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HNPOLYME/ HAT NHƯA (POLYME) NGUYÊN SINH, DẠNG HẠT (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HNPOLYME/ HẠT NHỰA (POLYME) NGUYÊN SINH, DẠNG HẠT (nk) |
|
- Mã HS 39013000: HNTP/ Hạt nhựa thành phẩm (Hạt nhựa EVA) dùng để sản
xuất giầy dép. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hot Melt 3216- Nhựa Ethylene-vinyl Acetate (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Hot Melt 3232- Nhựa Ethylene-vinyl Acetate (nk) |
|
- Mã HS 39013000: IMD01/ Hạt nhựa Copolyme etylen-vinyl axetat (EVA
TAISOX 7350M) dùng để sản xuất đế giày (nk) |
|
- Mã HS 39013000: IPF LUFO-L/ Hạt nhựa IPF LUFO Size L các loại (NL gia
công sản xuất đế giày.Hàng không thuộc tiền chất,hóa chất nguy hiểm) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: IPF LUFO-S/ Hạt nhựa IPF LUFO Size S các loại (NL gia
công sản xuất đế giày.Hàng không thuộc tiền chất,hóa chất nguy hiểm) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: IPF-L/ Hạt nhựa IPF Size L các loại (NL gia công sản
xuất đế giày.Hàng không thuộc tiền chất,hóa chất nguy hiểm). (nk) |
|
- Mã HS 39013000: IPF-S/ Hạt nhựa IPF Size S các loại (NL gia công sản
xuất đế giày.Hàng không thuộc tiền chất,hóa chất nguy hiểm). (nk) |
|
- Mã HS 39013000: JL0020/ Hạt nhựa nguyên sinh EVA (Ethylene-vinyl
acetate copolymers) (UE630), dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em, (nk) |
|
- Mã HS 39013000: KS01/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh ETHYLENE VINYL ACETATE
RESIN, POLYMER-E V26061 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: KY-NDH/ Nhựa dạng hạt dạng nguyên sinh/ Hạt EVA
HG-CF-MB (nk) |
|
- Mã HS 39013000: LU/FO-001/ Hạt nhựa Phylon (Ethylene-vinyl acetate
copolymer compound) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: LU/FO-003/ Hạt nhựa Phylon (Ethylene-vinyl acetate
copolymer compound) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: LU/FO-085/ Hạt nhựa Phylon (Ethylene-vinyl acetate
copolymer compound) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: M0301/ Hạt nhựa màu EVA (Ethylene-vinyl acetate
copolymers). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: MAAA00001/ Hạt nhựa EVA 2518 CO (nk) |
|
- Mã HS 39013000: MAAB00002/ Hạt nhựa EVA 3522 CO Ethylene-Vinyl Acetate
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: MAAC00003/ Hạt nhựa EVA V26061 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: MAAD00001/ Hạt nhựa EVA ethylene vinyl acetate UE634-04
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: MAAE00001/ Hạt nhựa EVA EVATANE 4055 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: MAAE00002/ Hạt nhựa EVA ethylene vinyl acetate UE3312
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: MK00008/ Hạt nhựa màu EVA GRANULAR (Copolyme
etylen-vinyl axetat) dạng nguyên sinh (EPDM 3722). (25KG*19BAO) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: MMAA00001/ Hạt nhựa màu EVA 3041 (dạng nguyên sinh)
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: MMAB00002/ Hạt nhựa màu EVA 1014 (dạng nguyên sinh)
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: MMAD00001/ Hạt nhựa màu EVA-1138 (dạng nguyên sinh)
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: MMAE00001/ Hạt nhựa màu EVA 2043 (dạng nguyên sinh)
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: MMAF00001/ Hạt nhựa màu EVA 190-2BE (dạng nguyên sinh)
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: MMAJ00001/ Hạt nhựa màu EVA 701JH (dạng nguyên sinh)
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: MMAL00001/ Hạt nhựa màu EVA 4201 JH (dạng nguyên sinh)
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: MMAN00001/ Hạt nhựa màu EVA3513CZ-26 (dạng nguyên sinh)
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: MMAQ00001/ Hạt nhựa EVA-2365DE dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39013000: MMAU00001/ Hạt nhựa màu EVA 0237 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: MMAX00001/ Hạt nhựa màu EVA 1823-3 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: MMAY00001/ Hạt nhựa, hạt EVA màu EVA-314 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: MMBA00001/ Hạt nhựa, hạt EVA màu EVA-623-1 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: MMBK00001/ Thuốc màu hạt màu vàng EC515A (nk) |
|
- Mã HS 39013000: MMBN00001/ Hạt nhựa màu EVA1230-3CZ dạng nguyên sinh
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: MMBO00001/ Hạt nhựa EVA-3420DE dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39013000: MMBR00001/ Hạt nhựa màu EVA-5513 (dạng nguyên sinh)
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: MMBS00001/ Thuốc màu hạt màu đỏ EA254 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: MMBS00002/ Hạt nhựa màu EVA 1190JH (dạng nguyên sinh)
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: MMBS00009/ Hạt nhựa màu EVA-0233 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: MMBS00010/ Hạt nhựa màu EVA-1205 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: MMBS00011/ Hạt nhựa màu EVA-0201 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: MMBS00016/ Hạt nhựa màu EVA-5201 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: N M/B (Ethylene Vinyl Acetate Copolymer) Cas.
24937-78-8+ 471-34-1+ 67701-03-5 + 57-13-6. Hàng mẫu nhập khẩu để s/x, tạm áp
mã số thuế. (nk) |
|
- Mã HS 39013000: N01/ Hạt nhựa eva (compound) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: N1/ Hạt nhựa EVA (EVA TAISOX 7350M), dùng để sx tấm
nhựa Eva, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: N1/ Hạt nhựa EVA CB0002, dùng sx tấm nhựa Eva, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: N3/ Hạt nhựa CT- Fuzegel- A, dùng trong sx tấm nhựa
Eva, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: ND6/ Hạt nhựa nguyên sinh EVA 7470M (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NDH/ Nhựa dạng hạt dạng nguyên sinh/ EVA3718DE
FLUORESCENT YELLOW EVA MASTER BATCH (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NDH09/ Nhựa dạng hạt dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Nguyên liệu sản xuất cao su và nhựa- Nhựa nguyên sinh
(hạt nhựa EVA)- EVA RESIN 7470M Ethylene-vinyl acetate copolymers (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Nguyên liệu sản xuất mực in bao bì- Nhựa Ethylene Vinyl
Acetate Copolymer-Evaflex EV40W. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Nhựa Ethylene Copolymer nguyên sinh dạng hạt chính phẩm
dùng trong CN in, bao bì, mới 100%- Nucrel TM 3990 Acid Copolymer. Hàng dùng
cho sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Nhựa ETHYLENE VINYL ACETATE COPOLYMERS. B-159. Hàm
lượng polyetylen vượt trội. Dạng lỏng nguyên sinh, phân tán trong nước. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NHUA EVA/ Nhựa dạng hạt EVA (VMT-M6I50) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Nhựa nguyên sinh Copollyme Etylen-vinyl axetat-Evatane
40-55 dạng hạt,25kg/bao,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Nhựa nguyên sinh Co-Polymer etylen Vinyl axetat EVATANE
40-55 (dạng bột)- dùng làm nguyên liệu sản xuất mực in bao bì (25kgs/bao).
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Nhựa nguyên sinh ETHYLENE VINYL ACETATE (VS430)
0.92-0.96g/cm3, dạng hạt thô dùng sản xuất đế giày (1 bag25kg).Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: Nhựa Polymer từ Etylene dạng nguyên sinh dùng để sản
xuất mực in: Eva 1533 (mới 100%), KQPTPL: 2131/TB-PTPL (12/08/2016) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Nhựa tổng hợp CKC-A0J01-F-MB-4-2 thuộc mục 1,TK
103069371163/A31 ngày 24/12/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: Nhựa Vinyl Acetate Ethylene Copolymer. Loại: Vae
Emulsion Celvolit 1326(SG) dạng lỏng, mã cas 24937-78-8, đóng gói 5kg/can.
Hãng SX: Celanese. Hàng mẫu dùng trong ngành công nghiệp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NK15/ Hạt nhựa EVA 5588 để sản xuất nguyên liệu giày,
Copolyme Etylen-vinyl Axetat nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NK15/ Hạt nhựa EVA để sản xuất nguyên liệu giày,
Copolyme Etylen-vinyl Axetat nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NK15/ Hạt nhựa EVA6688 để sản xuất nguyên liệu giày,
Copolyme Etylen-vinyl Axetat nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NL0024/ Hạt nhựa EVA dạng nguyên sinh 020 55C IM
(11-0701 TPX) 20 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NL01/ Hạt nhựa nguyên sinh (METALLOCENE ETHYLENE ALPHA
OLEFIN COPOLYMER, SP0540). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NL11/ Nhựa EVA (Ethylene vinyl Acetate) A1825, dạng
hạt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NL11/ Nhựa EVA (loại E265F, dạng hạt) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NL287/ Chất Ethylene vinyl acetate copolymer EVA#1159
dạng hạt (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa (EG-8500) (37% Pigment Black 7- CAS:
1333-86-4, 42% Hạt nhựa EVA- CAS: 24937-78-8, 21% Additive) (Dạng hạt- 25
KG/PKG) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa (ELVAX EP3388) (>99% Ethylene vinyl
acetate copolymer) (Dạng rắn-25Kgs/Bag)- Dùng để gia công giày- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa (ETHYLENE VINYL ACETATE- EVA 4328)
(>99.5% Ethylene- Vinyl Acetate Copolymer- CAS: 24937-78-8) (Dạng rắn-
1.000KG/Bao nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa (EVA- 5202) (45% EVA-CAS: 24937-78-8,
51.2% Bột màu-CAS: 57455-37-5, 3.8% Dầu gia công-CAS:
67254-74-4/57-11-4-471-37-1) (25KG/BAO) (Dạng hạt) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa (EVA1376) (10% Pigment Red 176- CAS:
12225-06-8, 50% Ethylene Vinyl Acetate Copolymer- CAS: 24937-78-8, 40%
Additive) (dạng hạt- 25Kg/pkg) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa (EVA-3040) (24% Pigment Yellow 81-CAS:
22094-93-5; 50% Ethylene Vinyl Acetate Copolymer-CAS:24937-78-8; 26%
Additive) (Dạng hạt- 1 KG/PKG) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa (EVA-5202) (45% EVA- CAS: 24937-78-8,
51.2% Bột màu- CAS: 57455-37-5, 3.8% Dầu gia công- CAS:
67254-74-4/57-11-4-471-37-1) (Dạng hạt- 25 KG/PKG) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa (EVA5505CL) (33% Pigment Blue 29- CAS:
57455-37-8, 39% hạt nhựa EVA- CAS: 24937-78-8, 28% Phụ gia) (dạng hạt-
25Kg/pkg) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa (EVAV-602) (18-22% Pigment- CAS:
13463-67-7; 76-80% EVA Resin- CAS: 24937-78-8; 2% Process Agent- CAS:
557-05-1) (Dạng hạt- 12 KG/PKG) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa (SIP-002) (55-65% Ethylene-Vinylacetate
Copolymer- CAS: 24937-78-8;10-20% Ethylene-1-butene copolymer- CAS:
25087-34-7;.....) (Dạng hạt-20 Kg/Bao giấy) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa (X14-L-10A)
(Styrene-Ethylene-Butylene-Styrene Block Copolymer)- CAS: 66070-58-4; EVA
(Ethylene Vinyl Acetate Copolymer)- CAS: 24937-78-8 (Dạng hạt-25 Kg/Bao giấy)
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa(EVA-5203)(Dạng hạt/25
KG/PKG);TPHH:EVA(53.3%)CAS:24937-78-8;Blue
Toner(35.80%)CAS:147-14-8;Processing oil/Processing
aids(10.9%)CAS:67254-74-4/57-11-4/471-34-1 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa(EVAV-61036)(Dạng hạt- đóng trong bao
giấy 25kg/bao)TPHH:Pigment:47-53%,CAS:22094-93-5;EVA
Resin:27-33%;Cas:24937-78-8;Process Agent:20%,CAS:471-34-1;8002-74-2) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa(X14-S-10A) SEBS
(Styrene-Ethylene-Butylene-Styrene Block Copolymer-CAS:66070-58-4; EVA
(Ethylene Vinyl Acetate Copolymer)-CAS:24937-78-8 (Dạng hạt-25 Kg/Bao giấy)
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựaEVA1054(Dạng hạt- Đóng trong bao
25kg/bao)TPHH:Pigment Red(42.02.0%);CAS:15782-05-5;Eva
Copolymer(42.02.0%);CAS:24937-78-8;Additive(122.0%) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NL33/ Chất xúc tác cao su và EVA (IB-50) (50% Acrylate
derivative, 50% EVA-CAS: 24937-78-8) (Dạng rắn-20Kg/Box) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NLCDT02/ Hạt nhựa EVA (EV303, Sản xuất đế giày) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NP01-/ Hạt nhựa INFUSE 9107 Olefin Block Copolymer (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NPL001/ Hạt nhựa Ethylene Vinyl Acetate (Copolymer)
Taisox (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NPL001/ Hạt nhựa Eva (ETHYLENE-VINYL ACETATE COPOLYMER
RESINS UE3330) dạng nguyên sinh, 16PALLETS/960BAGS/25KG/BAGS, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39013000: NPL001/ Hạt nhựa EVA 7350M dạng nguyên sinh. Quy cách:
25 Kgs/Bao.hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NPL-001/ Hạt nhựa Polymer nguyên sinh- Copolyme
etylen-vinyl axetat. OOFOS-TE17/ BLACK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NPL001/ NPL001 / Hạt nhựa Ethylene Vinyl Acetate
(Copolymer) Taisox (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NPL001-02/ Hạt nhựa copolyme etylen-vinyl axetat (hàng
mới 100%)- DUROFLEX H1500 MODIFIER (có KQGD 1754/N3.13/TD của tờ khai
3341/NKD) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NPL002/ Hạt nhựa EVA 7470M,dạng nguyên sinh. Quy cách:
25 Kgs/Bao. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NPL007/ Nhựa Etylen vinyl axetat (EVA nguyên sinh-dạng
hạt) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NPL029/ Nhựa EVA (Etylen-Vinyl axetat) TAISOX nguyên
sinh dạng hạt.dùng trong sản xuất hạt nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NPL029/ 'Nhựa EVA (Etylen-Vinyl axetat) TAISOX nguyên
sinh dạng hạt.dùng trong sản xuất hạt nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NVL24/ Hạt nhựa EVA (Copolyme etylen-vinyl axetat),
nguyên sinh: 7350M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NX-03/ Hạt EVA, dạng nguyên sinh- EVA TAISOX 7470M (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NX-04/ Hạt EVA, dạng nguyên sinh- EVA TAISOX 7350M (nk) |
|
- Mã HS 39013000: NX-22/ AVA nguyên sinh, dạng hạt- SUMITOMO EVA
COPOLYMER H-2201, dùng để gia công đế giày, 25 ký/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: PC20-8 Ethylen vinyl- Engage 8003 resin (công ty cam
kết hàng không thuộc tiền chất,HCNH,đã được kiểm hóa tại tk 102226145232/A12
ngày 19/09/18) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: PVA/ Copolyme Etylen- vinyl axetat dạng nguyên sinh
MZ-2117(WH9010). NLSX cáp viễn thông. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39013000: R020101ATFJWM26L1672/ NHỰA DẠNG HẠT DẠNG NGUYÊN SINH/
THERMOPLASTIC RUBBER (TPR) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: R020101ATFJXD26U01LW/ NHỰA DẠNG HẠT DẠNG NGUYÊN SINH/
THERMOPLASTIC RUBBER (TPR) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: R0201M8I000000/ NHỰA DẠNG HẠT DẠNG NGUYÊN SINH (nk) |
|
- Mã HS 39013000: R0205ADAPC5000/ NHỰA DẠNG HẠT DẠNG NGUYÊN SINH/
*FUNCTIONAL MATERIAL FOR SHOES (ADAPTIVE-C-50)-I8 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: R0205CMP501300/ NHỰA DẠNG HẠT DẠNG NGUYÊN SINH/
*ETHYLENE VINYL ACETATE POLYMER, ETHYLENE OLIFIN COPOLYMER CMP-5013-5O(IN
GRAIN) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: R0299CPFBMB000/ NHỰA DẠNG HẠT DẠNG NGUYÊN SINH/ HẠT
NHỰA TỔNG HỢP/ BPC-A0J01-CPF-B-MB-STB1 (nk) |
|
- Mã HS 39013000: R0299NSLT10000/ NHỰA DẠNG HẠT DẠNG NGUYÊN SINH (nk) |
|
- Mã HS 39013000: SD090/ Hạt nhựa EVA-7350M (nguyên liệu dùng trong SX
Giày), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: SD090/ Nhựa EVA(Ethylene vinyl acetate, nguyên liệu
dùng trong ngành sản xuất đế giày, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: T00011/ Chất xúc tác KMF-202 (Copolyme Etylen Vinyl
Axetat KMF-202 với hàm lượng monome etylen vượt trội hơn dạng hạt) dùng trong
sản xuất đế giày mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: T034/ Copolyme etylen-vinyl axetat (hạt nhựa để sản
xuất đế dép) (EVA TAISOX 7470M (EVA Copolymer)) (25 kg/bag) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: VA02/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyetylen (EVA E180F); Hàng
đóng đồng nhất: 25Kg/Bao (nk) |
|
- Mã HS 39013000: X14-L-11K/ Hạt nhựa Elastomeric- Foam, LG, Sail
White(11K) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: X14-S-11K/ Hạt nhựa Elastomeric- Foam, SM, Sail
White(11K) (nk) |
|
- Mã HS 39013000: X-EVA2/ Hạt nhựa EVA, thành phần 100% từ copolyme
etylen-vinyl axetat, đóng gói 25kg/bao. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39013000: 022 60C CM (Natural) 20/ Hạt nhựa eva (xk) |
|
- Mã HS 39013000: 10058914/ Hạt nhựa EVA màu trắng X14-10A-L(WHITE), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39013000: 10058916/ Hạt nhựa EVA màu trắng X14-10A-S(WHITE), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39013000: 10058922/ Hạt nhựa EVA X14-73P-L(BARELY VOLT), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39013000: 10058924/ Hạt nhựa EVA X14-73P-S(BARELY VOLT), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39013000: 10059139/ Hạt nhựa EVA X14-11K-L(SAIL), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39013000: 10059140/ Hạt nhựa EVA X14-11K-S(SAIL), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39013000: 10059472/ Hạt nhựa EVA X14-06F-L(ANTHRACITE), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39013000: 10059473/ Hạt nhựa EVA X14-06F-S(ANTHRACITE), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39013000: 10060455/ Hạt nhựa EVA X14-04D-L(LIGHT SILVER), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39013000: 10060456/ Hạt nhựa EVA X14-04D-S(LIGHT SILVER), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39013000: 10060459/ Hạt nhựa EVA X14-05Q-L(FOOTBALL GREY), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39013000: 10060460/ Hạt nhựa EVA X14-05Q-S(FOOTBALL GREY), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39013000: 10061788/ Hạt nhựa EVA X14-0AM-L(SPRUCE AURA), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39013000: 10061789/ Hạt nhựa EVA X14-0AM-S(SPRUCE AURA), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39013000: 10063302/ Hạt nhựa EVA X14-0AL-L(LT SMOKE GREY), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39013000: 10063303/ Hạt nhựa EVA X14-0AL-S(LT SMOKE GREY), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39013000: 10063403/ Hạt nhựa EVA X14-0BB-L(PHOTON DUST), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39013000: 10063404/ Hạt nhựa EVA X14-0BB-S(PHOTON DUST), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39013000: 133898505/ Keo dán AQUENCE FB 4607 100KG (xk) |
|
- Mã HS 39013000: 133911508/ Keo dán AQUENCE LA 175 PA20KG (xk) |
|
- Mã HS 39013000: 1823-3/ Nhựa màu EVA (xk) |
|
- Mã HS 39013000: 1823-3/ Nhựa màu EVA,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39013000: 1823-3-1/10/ Hạt nhựa màu EVA (xk) |
|
- Mã HS 39013000: 188225409/ Keo dán AQUENCE FB 4607 PA20KG (xk) |
|
- Mã HS 39013000: 20TPHNEVA/ Hạt nhựa thành phẩm (Hạt nhựa EVA) dùng sản
xuất giày, dép (2006678/1-RM7200876). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39013000: 5115/ Hạt nhựa EVA (xk) |
|
- Mã HS 39013000: 5353VT-20/ Hạt nhựa EVA (COPOLYME ETYLEN-VINYL AXETAT)
dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10205/ LU/FO 035 00A BLACK/Hạt nhựa etylen thành
phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10205/ LU/FO 035 10A WHITE/Hạt nhựa etylen thành
phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10205/ LU/FO 035 12J SUMMIT WHITE/Hạt nhựa etylen
thành phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10205/ LU/FO 035 65N UNIVERSITY RED/Hạt nhựa etylen
thành phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10209/ IP-004 00A BLACK (L)/Hạt nhựa etylen thành
phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10209/ IP-004 10A WHITE (L)/Hạt nhựa etylen thành
phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10209/ IP-004 64G SOLAR RED (L)/Hạt nhựa etylen
thành phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10209/ IP-004 65N UNIVERSITY RED (L)/Hạt nhựa etylen
thành phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10209/ IP-004 6CD BRIGHT CRIMSON (L)/Hạt nhựa etylen
thành phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10210/ IP-004 00A BLACK (S)/Hạt nhựa etylen thành
phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10210/ IP-004 10A WHITE (S)/Hạt nhựa etylen thành
phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10210/ IP-004 64G SOLAR RED (S)/Hạt nhựa etylen
thành phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10210/ IP-004 65N UNIVERSITY RED (S)/Hạt nhựa etylen
thành phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10210/ IP-004 6CD BRIGHT CRIMSON (S)/Hạt nhựa etylen
thành phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10211/ IP-003 10A WHITE (L)/Hạt nhựa etylen thành
phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10212/ IP-003 10A WHITE (S)/Hạt nhựa etylen thành
phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10229/ LU/FO 060 00A BLACK (L)/Hạt nhựa etylen thành
phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10229/ LU/FO 060 10A WHITE (L)/Hạt nhựa etylen thành
phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10229/ LU/FO 060 12J SUMMIT WHITE (L)/Hạt nhựa
etylen thành phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10230/ LU/FO 060 00A BLACK (S)/Hạt nhựa etylen thành
phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10230/ LU/FO 060 10A WHITE (S)/Hạt nhựa etylen thành
phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10230/ LU/FO 060 12J SUMMIT WHITE (S)/Hạt nhựa
etylen thành phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10233/ LUFO 085 00A BLACK (L)/Hạt nhựa etylen thành
phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10233/ LUFO 085 01V WOLF GREY (L)/Hạt nhựa etylen
thành phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10233/ LUFO 085 01X PHANTOM (L)/Hạt nhựa etylen
thành phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10233/ LUFO 085 06F ANTHRACITE (L)/Hạt nhựa etylen
thành phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10233/ LUFO 085 10A WHITE (L)/Hạt nhựa etylen thành
phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10233/ LUFO 085 68U LASER CRIMSON (L)/Hạt nhựa
etylen thành phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10233/ LUFO 085 71R VOLT (L)/Hạt nhựa etylen thành
phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10233/ LUFO 085 86W GUAVA ICE (L)/Hạt nhựa etylen
thành phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10234/ LUFO 085 00A BLACK (S)/Hạt nhựa etylen thành
phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10234/ LUFO 085 01V WOLF GREY (S)/Hạt nhựa etylen
thành phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10234/ LUFO 085 01X PHANTOM (S)/Hạt nhựa etylen
thành phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10234/ LUFO 085 06F ANTHRACITE (S)/Hạt nhựa etylen
thành phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10234/ LUFO 085 10A WHITE (S)/Hạt nhựa etylen thành
phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10234/ LUFO 085 68U LASER CRIMSON (S)/Hạt nhựa
etylen thành phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10234/ LUFO 085 71R VOLT (S)/Hạt nhựa etylen thành
phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: AFO10234/ LUFO 085 86W GUAVA ICE (S)/Hạt nhựa etylen
thành phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39013000: BPC-A0J01-BIO-SOLYTE-STB1/ Hạt nhựa tổng hợp- B430 (xk) |
|
- Mã HS 39013000: BPC-A0J01-CPF-B-MB-STB1/ Hạt nhựa tổng hợp- B431 (xk) |
|
- Mã HS 39013000: BPC-A0J01-M1-DUOMAX-MB-STB1/ Hạt nhựa tổng hợp- B432
(xk) |
|
- Mã HS 39013000: BPC-A0J01-M1-MB-STB1/ Hạt nhựa tổng hợp- B433 (xk) |
|
- Mã HS 39013000: BPC-A0J01-M8I-1/ Hạt nhựa tổng hợp- B428 (xk) |
|
- Mã HS 39013000: BPC-A0J01-NSLT-10/ Hạt nhựa tổng hợp- B435 (xk) |
|
- Mã HS 39013000: BPC-A0J01-SLT02-VG-3/ Hạt nhựa tổng hợp- B295 (xk) |
|
- Mã HS 39013000: BPC-A0J01-S-SLT-STB1/ Hạt nhựa tổng hợp- B434 (xk) |
|
- Mã HS 39013000: CAA084/ Hạt nhựa nguyên sinh EVA OFF GRADE, dùng điều
chế cao su, hàng mới 100% (dòng hàng số 1 của tờ khai nhập 102900003400/E31,
ngày 30/09/2019), (1 bao 25 kgm) (xk) |
|
- Mã HS 39013000: CKC-A0J01-CF-MB/ Hạt nhựa tổng hợp- B349 (xk) |
|
- Mã HS 39013000: CKC-A0J01-F-MB-4-2/ Nhựa tổng hợp- B301 (xk) |
|
- Mã HS 39013000: CKC-A0J01-US-N5R-STB1/ Nhựa tổng hợp- B439 (xk) |
|
- Mã HS 39013000: CKC-B0V30-EVA20-25/ Nhựa tổng hợp- B447 (xk) |
|
- Mã HS 39013000: CKC-B0V30-EVA20-25R/ Nhựa tổng hợp- B453 (xk) |
|
- Mã HS 39013000: CKC-B0V30-TSB33-38/ Nhựa tổng hợp- B448 (xk) |
|
- Mã HS 39013000: E-001-19-AB1EVA000001/ E-001-19-NEOSOLE 2550 S 10A
(WHITE)-Hạt nhựa EVA (xk) |
|
- Mã HS 39013000: E-002-19-AB1EVA000002/ E-002-19-NEOSOLE 2550 L 10A
(WHITE)-Hạt nhựa EVA (xk) |
|
- Mã HS 39013000: EBC-2000 (WHT) 20/ Hạt nhựa Eva (xk) |
|
- Mã HS 39013000: EV0181243/ Hạt nhựa tổng hợp 022 45C IM (WHITE) (xk) |
|
- Mã HS 39013000: EV0181248/ Hạt nhựa tổng hợp 022 45C IM (COLOUR) (xk) |
|
- Mã HS 39013000: EV0181371/ Hạt nhựa tổng hợp 024 45C IM (BLACK) (xk) |
|
- Mã HS 39013000: EV0181372/ Hạt nhựa tổng hợp 024 45C IM (WHITE) (xk) |
|
- Mã HS 39013000: EV0181373/ Hạt nhựa tổng hợp 024 45C IM (COLOUR) (xk) |
|
- Mã HS 39013000: EV0191792/ Hạt Nhựa Tổng Hợp 020 55C (WHITE) (xk) |
|
- Mã HS 39013000: EV0193283/ Hạt nhựa tổng hợp 024 50C IM SKIP (BLACK)
(xk) |
|
- Mã HS 39013000: EV303/ Hạt nhựa EVA- EV303 (xk) |
|
- Mã HS 39013000: EVA- V322/ Hạt nhựa EVA- V322 (xk) |
|
- Mã HS 39013000: EVA-1203/ Nhựa màu EVA (xk) |
|
- Mã HS 39013000: EVA-1204/ Nhựa màu EVA (xk) |
|
- Mã HS 39013000: EVA-1205/ Nhựa màu EVA, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39013000: EVA-1248/ Nhựa màu EVA,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39013000: EVA-1297/ Nhựa màu EVA (xk) |
|
- Mã HS 39013000: EVA-1297-1/10/ Hạt nhựa EVA (xk) |
|
- Mã HS 39013000: EVA-3202/ Nhựa màu EVA (xk) |
|
- Mã HS 39013000: EVA-5202/ Nhựa màu EVA (xk) |
|
- Mã HS 39013000: EVA-5203/ Nhựa màu EVA,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39013000: EVA-5212/ Nhựa màu EVA (xk) |
|
- Mã HS 39013000: H50-CaCO3 (Natural) 20/ Hạt nhựa Eva (xk) |
|
- Mã HS 39013000: H50-TiO2-R-103 (Natural) 20/ Hạt nhựa Eva (xk) |
|
- Mã HS 39013000: H50-ZnO (Natural) 20/ Hạt nhựa Eva (xk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt màu đen EVA8502-1. (Nhựa dạng hạt dạng nguyên sinh)
(xk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa B43 MgCO3 (xk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa B50 CaCO3 (xk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa B50 ZnO (xk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa B60 TiO2 (xk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa B75 IS (xk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa B75 TBzTD (xk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa B80 TiO2 (xk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa B80 ZnCO3 (xk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa B80 ZnO (xk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa EVA AFM-200 (Ethylene Vinyl Acetate Copolymer
nguyên sinh). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa EVA SIP-002 dạng nguyên sinh (xk) |
|
- Mã HS 39013000: HẠT NHỰA EVA TÁI SINH COPOLYME ETYLEN-VINYL AXETAT-,
ĐÓNG TRONG BAO PP, (xk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa EVA-7350M(hàng mới 100%, được mua nội địa theo
HĐ:0005 ngày 25/5/2020 nguyên liệu dùng trong SX Giày) (xk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa nguyên sinh từ COMPOUND EVA (024 55C 200
IM/0.24C L&S-WHITE). (xk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa PE (MATERIAL PRIMA EVA), đóng trong bao
25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 39013000: hạt nhựa PE đóng trong bao 25kg/bao EVA MATERIALS (xk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa R60 (xk) |
|
- Mã HS 39013000: Hạt nhựa SBO 50 (xk) |
|
- Mã HS 39013000: JC001/ Hạt nhựa màu (xk) |
|
- Mã HS 39013000: JC001/ Hạt nhựa màu (EVA-6010- màu trắng) (xk) |
|
- Mã HS 39013000: JC001/ Hạt nhựa màu (hạt nhựa (NL32).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39013000: Keo dán (Keo nhiệt 4956- Etylen vinyl axetat-CH2-CH2 x
CH2-CHOCOCH3)y), Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39013000: MJ-110 (Natural) 20/ Hạt nhựa Eva (xk) |
|
- Mã HS 39013000: MRLVT-20/ Hạt nhựa EVA (COPOLYME ETYLEN-VINYL AXETAT)
dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39013000: NHựa đào taoiao 500g/ túi/ (xk) |
|
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa(EG-8500)-Xuất theo TKNK
số:102571927510/E1(04/04/2019)Mục 2 (xk) |
|
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa(EVAV-602)-Xuất theo TKNK
số:103242411050/E21(04/04/2020)Mục 1 (xk) |
|
- Mã HS 39013000: NL32/ Hạt nhựa(EVAV-6777)-Xuất theo TKNK
số:103104014310/E21(13/01/2020)Mục 6 (xk) |
|
- Mã HS 39013000: P-EVA/ Hạt nhựa EVA (xk) |
|
- Mã HS 39013000: Phụ gia AE-Copolymer, xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39013000: SFCV200623/ Hạt nhựa EVA 5353 (ETHYLENE-VINYL ACETATE
COPOLYMER), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39013000: SFCV200623A/ Hạt nhựa EVA 6574 (ETHYLENE-VINYL ACETATE
COPOLYMER), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39013000: SPE10-CL+FL/ Hạt màu đỏ EVA1376 (Nhựa dạng hạt dạng
nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39013000: SPE116/ Hạt màu xanh lục EVA5505CL (Nhựa dạng hạt dạng
nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39013000: SPE145/ Hạt màu cam EVA2044 (Nhựa dạng hạt dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39013000: SPE150/ Hạt màu xanh lục EVA5513. (Nhựa dạng hạt dạng
nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39013000: SPE232/ Hạt màu vàng EVA3718DE (Nhựa dạng hạt dạng
nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39013000: SPE58/ Hạt màu đen EVA8018-26 (Nhựa dạng hạt dạng
nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39013000: SPE59/ Hạt màu vàng EVA3513-3Y (Nhựa dạng hạt dạng
nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39013000: SPE75/ Hạt màu nâu EVA6501A-3 (Nhựa dạng hạt dạng
nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39013000: SPW5526-20/ Hạt nhựa EVA (COPOLYME ETYLEN-VINYL AXETAT)
dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39013000: SSA20001/ Hạt nhựa EVA SIP-002, Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39013000: VMT-APF/ Hạt nhựa EVA (xk) |
|
- Mã HS 39013000: VMT-BAMBOOSL/ Hạt nhựa EVA (xk) |
|
- Mã HS 39013000: VMT-L-SPEVA (01)/ Hạt nhựa EVA (xk) |
|
- Mã HS 39013000: VMT-M6/ Hạt nhựa EVA (xk) |
|
- Mã HS 39013000: VMT-M6I50/ Hạt nhựa EVA (xk) |
|
- Mã HS 39013000: VMT-M6I50-20171012-3/ Hạt nhựa EVA (xk) |
|
- Mã HS 39013000: VMT-S-SPEVA (01)/ Hạt nhựa EVA (xk) |
|
- Mã HS 39013000: X14-L-00A/ Hạt nhựa Elastomeric- Foam, LG, Black (00A)
(xk) |
|
- Mã HS 39013000: X14-L-01X/ Hạt nhựa Elastomeric- Foam, LG, Phantom(01X)
(xk) |
|
- Mã HS 39013000: X14-L-04Z/ Hạt nhựa Elastomeric- Foam, LG, Pure
Platinum(04Z) (xk) |
|
- Mã HS 39013000: X14-L-0AE/ Hạt nhựa Elastomeric- Foam,LG, Vast
Grey(0AE) (xk) |
|
- Mã HS 39013000: X14-L-0AP/ Hạt nhựa Elastomeric- Foam, LG, Platinum
Tint(0AP) (xk) |
|
- Mã HS 39013000: X14-L-10A/ Hạt nhựa Elastomeric- Foam, LG, White (10A)
(xk) |
|
- Mã HS 39013000: X14-S-00A/ Hạt nhựa Elastomeric- Foam, SM, Black (00A)
(xk) |
|
- Mã HS 39013000: X14-S-01X/ Hạt nhựa Elastomeric- Foam, SM, Phantom(01X)
(xk) |
|
- Mã HS 39013000: X14-S-04Z/ Hạt nhựa Elastomeric- Foam, SM, Pure
Platinum(04Z) (xk) |
|
- Mã HS 39013000: X14-S-0AE/ Hạt nhựa Elastomeric- Foam, SM, Vast
Grey(0AE) (xk) |
|
- Mã HS 39013000: X14-S-0AP/ Hạt nhựa Elastomeric- Foam, SM, Platinum
Tint(0AP) (xk) |
|
- Mã HS 39013000: X14-S-10A/ Hạt nhựa Elastomeric- Foam, SM, White(10A)
(xk) |
|
- Mã HS 39014000: 2504340 (ZZ12-A0100) PS 100-Copolyme
etylen-alpha-olefin nguyên sinh, trong đó thành phần monome etylene trội hơn,
dạng hạt, có trọng lượng riêng dưới 0.94, kq PTPL: 1231/TB-KĐ4 (05/08/2019)
(nk) |
|
- Mã HS 39014000: 2504340 (ZZ12-AO100) PS 100, IMPACT
MODIFIER(S);PELLET-Copolyme etylen-alpha-olefin nguyên sinh, thành phần
monome etylene trội hơn, hạt, có trọng lượng riêng dưới 0.94, kq PTPL:
1231/TB (05/08/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39014000: 85PEUL8140GV/ Hạt nhựa LLDPE dạng nguyên sinh UL814
(25Kg/Bao) (nk) |
|
- Mã HS 39014000: AM630A/ Hạt nhựa LLDPE UJ460 (nk) |
|
- Mã HS 39014000: Copolyme etylen-alpha-olefin nguyên sinh, dạng hạt, có
trọng lượng riêng dưới 0.94. Thành phần monomer etylen trội hơn- ULDPE DOW
ATTANE 4203. Hàng có KQGĐ số 1072/TB-KĐ4 ngày 16/07/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39014000: EA1904/ Các copolyme etylene-alpha-olefin, có trọng
lượng riêng dưới 0,94- INFUSE 9107 TB 1116/TB-KĐ(25/08/2017) (nk) |
|
- Mã HS 39014000: Hạt copolyme etylene-alpha-olefin (TAFMER DF110 AOC),
có trọng lượng riêng dưới 0,94, dùng làm nguyên liệu chống trơn trong đế
giày, CAS: 25087-34-7. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39014000: Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh BORSTAR FB1350 MD
POLYETHYLENE(1 Bao25 Kgs) Hàng mới 100% (Dùng để sản xuất bao bì) (nk) |
|
- Mã HS 39014000: Hạt nhựa Dạng nguyên sinh chính phẩm mới
100%METALLOCENE EXCEED 1018MA (nk) |
|
- Mã HS 39014000: Hạt nhựa EVOLUE dạng nguyên sinh (Metallocene ethylene
alpha-olefin copolymer evolue)- SP2020H (nguyên liệu sản xuất bao bì) (nk) |
|
- Mã HS 39014000: Hạt nhựa nguyên sinh AFFINITY PL 1881G POLYOLEFIN
PLASTOMER dùng trong sản xuất bao bì. 25KG/BAO. Tỷ trọng: 0.9035 g/cm3. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39014000: Hạt nhựa nguyên sinh BORSTAR FB2230 LLD
POLYPROPYLENE,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39014000: Hạt nhựa nguyên sinh CIPLAS HAO (LLDPE) LF2020CC. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39014000: Hạt nhựa nguyên sinh Metallocene Ethylene Alpha Olefin
Copolymer Evolue SP2020H mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39014000: Hạt nhựa nguyên sinh. ANTEO FK1820 LLD POLYETHYLENE
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39014000: Hạt nhựa PE nguyên sinh METALLOCENE ETHYLENE- ALPHA-
OLEFIN COPOLYMER EVOLUE SP2530S (nk) |
|
- Mã HS 39014000: Hạt Nhựa POLYOLEFIN ELASTOMER(POE-8180) (Dạng Nguyên
Sinh) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39014000: Hạt nhựa tái sinh PE, không nhãn hiệu. 105.440 kgs/ 141
Bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39014000: Hạt nhựa tái sinh PE. Không nhãn hiệu. 77.780 kgs/ 106
Bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39014000: Hạt nhựa thô eva: Tafmer DF810 hàng mẫu, mới 100%
(25kg/ bao) dùng trong sản xuất đế giày nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39014000: HNE/ Hạt nhựa eva 8842(TP:ethylene-1-octene
copolymer(26221-73-8)là copolyme etylene-alpha-olefin nguyên sinh,trong đó TP
monome ethylene trội hơn,dạng hạt,TL riêng<0.94 theo KQ 103/TB-KD1,NL mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39014000: NDH-DF/ Nhựa dạng hạt/ Ethylene Vinyl Acetate Polymer,
a-Ethylene Olifin Copolymer/ CMP-1545-BP3 V.1/ Hàng mới 100%/ CAS:
26221-73-8, 24937-78-8, 14807-96-6 (nk) |
|
- Mã HS 39014000: Nguyên liệu sản xuất bao bì nhựa- Hạt nhựa Borstar
FB2230LLD Polyethylene,trọng lượng riêng 0.923, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39014000: Nhựa polyme từ etylene nguyên sinh dạng hạt chính phẩm
dùng trong CN in, bao bì, mới 100%- CEFOR 1211P Polyethylene Resin,
Ethylene-Alpha-Olefin Copolymer. Hàng dùng cho sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 39014000: NL-24-01-11/ Nhựa nguyên sinh(DF810)-Ethylene alpha
olefin copolymers (nk) |
|
- Mã HS 39014000: NL-24-01-17/ Nhựa nguyên sinh (DIN-150A)-Ethylene Vinyl
acetate copolymers (nk) |
|
- Mã HS 39014000: NPL180/ Hạt nhựa polyme etylen-alpha-olephin nguyên
sinh (hàng mới 100%)- ENGAGE 8003 RESIN (theo KQGD: 720/TB-KĐ4 ngày
17/05/2019 của tờ khai 102270274261/E31) (nk) |
|
- Mã HS 39014000: PE-C150Y/ Hạt nhựa PE C150Y nguyên sinh (PETLIN LD PE
C150Y) (nk) |
|
- Mã HS 39014000: PE-FD21HN/ Hạt nhựa PE FD21HN nguyên sinh (L-LD
POLYETHYLENE QAMAR FD21HN) (nk) |
|
- Mã HS 39014000: Phụ gia liên kết cho nhựa với các loại chất độn:
COMPOLINE CO/PP H60, hãng Auserpolimeri S.R.L. Socio Unico. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39014000: TAFMER K1005S (ETHYLENE ALPHA-OLEFIN COPOLYMER)/
Copolyme etylen-alpha-olefin nguyên sinh (Hàng không thuộc danh mục khai báo
tiền chất,hóa chất nguy hiểm,dùng trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 39014000: TCV0075/ Hạt nhựa nguyên sinh- METALLOCENE
ETHYLENE-ALPHA-OLEFIN COPOLYMER EVOLUE SP1520 (Trọng lượng riêng: 0.89-0.94)
(nk) |
|
- Mã HS 39014000: hạt nhựa LLDPE RECYCLED PLASTICS (A) đóng trong bao
25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 39014000: hạt nhựa sinh LLDPE RECYCLED PLASTICS (A) (xk) |
|
- Mã HS 39014000: hạt nhựa tái sinh đóng trong bao 25kg/bao LLDPE
RECYCLED PLASTICS (A) (xk) |
|
- Mã HS 39014000: hạt nhựa tái sinh LLDPE RECYCLED PLASTICS (xk) |
|
- Mã HS 39014000: Nhựa nguyên sinh POLYOLEFIN PLASTOMERS No.GA1900,mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39019040: Chế phẩm hóa học PROTECTALL 210, phụ gia cho ngành công
nghiệp mạ kẽm, model: IN241006 (25kg/thùng),HSX: PMD, mới 100%.CAS:
9010-79-1;1480-60-7 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 002/ High density Polyethylene (Nhựa polyethylene tỉ
trọng cao) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 003/ Linear Low density Polyethylene (Nhựa polyethylene
tỉ trọng thấp) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 0059/ 0059-hạt nhựa (EPC),NPL sản xuất loa,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 0059/ 0059-Hạt nhựa EPC(Copolyme Etylen Vinyl
Axetat)NPL sản xuất loa,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 0103-002796/ HẠT NHỰA PE (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 0103-010059/ HẠT NHỰA PE (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 0103-011337/ HẠT NHỰA PE (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 0103-011626/ HẠT NHỰA PE (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 0103-011698/ HẠT NHỰA PE (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 069/ Hạt nhựa PE nguyên sinh (25kg/bao) dùng sản xuất
bao PP, màng PE (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 10/ Hạt nhựa (Linear Low Density Polyethylene Resin)-
đã kiểm hóa tại tờ khai số 101507498851 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 10/ Hạt nhựa (Low Density Polyethylene Resin)- đã kiểm
hóa tại tờ khai số 101507498851 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 10200020/ Hạt nhựa tẩy Celpurge PE NX-HG 0N000 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 111702-Copolyme etylen nguyên sinh, dạng hạt- EPT
1070H(138/TB-KĐ 23/01/2017)(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017)
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: 120M/ Nhựa EVA (hạt nhựa màu dạng nguyên sinh
DJEVA-1162FV) dùng để tạo màu trong sản xuất đế giày- EC064 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 12409/ Hạt nhựa (copolyme etylen), hàng chuyển mục đích
sử dụng theo mục 1 TK: 102986989340/E31, đã phân bổ cước phí: 0.0714USD (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 180-0041/ Hạt nhưa nguyên sinh (TAFMER DF605), Theo BB
số: 062/BB-HC11/LBT; 26/06/2019. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 180-0051/ Hạt nhưa nguyên sinh (TAFMER DF110). Theo BB
số: 062/BB-HC11/LBT; 26/06/2019. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 1COC0000030/ Hạt nhựa COC APEL APL6013T. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: 1-NL019/ EVA hỗn hợp F18-001. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 1PE00002000/ Hạt nhựa PE SUNTEC HD J340 (Hạt nhựa
Polyethylene). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 2/ Hạt nhựa (hạt màu xanh lục (nhựa dạng hạt dạng
nguyên sinh)) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 2/ Hạt nhựa EVA (A) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 2/ Hạt nhựa EVA (BD-A) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 2/ Hạt nhựa EVA (F-A) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 2020/PP-HD/ Hạt nhựa nguyên sinh HDPE FI0750, đóng gói
25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 2020/PT-HD/ HẠT NHỰA NGUYÊN SINH HDPE(HIGH DENSITY
POLYETHYLENE RESIN HHM TR-144, ĐÓNG TRONG BAO 25KG, HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 24/ Hạt nhựa PE (Polyethylene) dạng nguyên sinh
(680.41KGS/1 BOX) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 2500507 (ZZ12-S510), Elvaloy 1330 AC; IMPACT
MODIFIER(S)-Copolymer Ethylene- methy acrylate, nguyên sinh, dạng bột, có hàm
lượng polyethylene vượt trội, kq PTPL: 0828/TB-KĐ4 (31/07/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 2500586,(ZZ12-S514),ELVALOY PTW;IMPACT
MODIFIER(S);PELLET-Copolymer Ethylene- Ethyl Acrylate, nguyên sinh,dạng
hạt,hàm lượng polyethylene vượt trội,dùng sx hạt nhựa,kq PTPL: 0566/TB-KĐ4
(25/05/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 2500591 (ZZ12-S510B), LOTRYL29MA03T; IMPACT
MODIFIER(S)-Copolymer Ethylene- Methyl Acrylate nguyên sinh, dạng hạt, có hàm
lượng polyethylene vượt trội, kq PTPL: 1148/ TB-KĐ4 (25/07/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 29/ Hạt nhựa đã nhuộm màu (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 300/ Hạt nhựa nguyên sinh tổng hợp chưa thành phẩm-EVA
COPOLYMER LYX-01 WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 3L03015/ Hạt nhựa SOLFLEX 806 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 4202/ NHỰA POLYETHYLENE NGUYÊN SINH DẠNG HẠT, NHÃN HIỆU
TEKNOR APEX, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 45/ Khóa kim loại (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 49/ Nhựa hạt nguyên sinh polyethylene HDPE INNOPLUS
HD5000S (đóng đồng nhất 25kg/bao, 1980 bao) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 51M/ Hạt nhựa (Ethylene Vinyl Acetate Copolymer
(EVA7240M)) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 51M/ Hạt nhựa (hạt màu đỏ EVA1372AB) dùng trong sản
xuất đế giày- EC068 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 51M/ Hạt nhựa (LOW DENSITY POLYETHYLENE RESIN C7100)
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: 51M/ Hạt nhựa (T02 with Eco-logic) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 51M/ Hạt nhựa (T06 with Eco-logic) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 51M/ Hạt nhựa Copolymer nguyên sinh (ETHYLENE
ALPHA-OLEFIN COPOLYMER (TAFMER DF110) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 51M/ Nhựa các loại (EVA)-dạng hạt-EVA7360M (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 51M/ Nhựa Eva nguyên sinh dạng hạt (EVA7470M) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 5601/ Chất phụ gia A-C Polyethylene A-C 6A (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 5613/ Chất phụ gia CELLTON NP (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 60/ Đạn nhựa, dây treo nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 600205/SXXK/ Hạt nhựa pe jpe hd hj362(n) loại
600205/sxxk (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 62/ Nhựa (dạng hạt nguyên sinh)- EVA1094 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 62/ Nhựa các loại (EVA) (Hạt nhựa) (EVA1375) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 62/ Nhựa- ENGAGE 8440, POE (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 62/ Nhựa ENGAGE 8480 (Gốc nhựa: Ethene-1-octene
Copolymer) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 62/ Nhựa- EVA4077 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 7/ Hạt nhựa tổng hợp- Etylen Resin bean-
EVA1372AB,EVA3513,EVA4504N,EVA5513,EVA8502-1,EVA1323DZ- dạng nguyên sinh
(hàng mới) (dùng trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 7/ Hạt nhựa tổng hợp-EVA1230-3CZ (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 7/ Hạt nhựa tổng hợp-FLOW 55 MB (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 91146854900/ VC YELLOW GRANULE- Polyethylene- KQGĐ:
3856/PTPLHCM-NV-02/12/2013 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 9600150/ Phụ gia dầu nhờn 9600150 (Chi tiết tên hàng
theo HYS đính kèm) Số KBHC: 2020-0030232 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 9600155/ Phụ gia dầu nhờn PARATONE 8900E (Copolyme
ethylene nguyên sinh, dạng hạt). Phụ gia tăng chỉ số độ nhớt (nk) |
|
- Mã HS 39019090: A/21-5/ Etylen vinyl axetat copolymer dạng nguyên sinh
(hạt nhựa)- FUSABOND M623 RESIN (đã được kiểm hóa tại TK: 102240001511/E31
ngày 25/09/2019)(CLH của TK 102911186340/E31, ngày 05/10/2019, mục 1) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: A1/ Hạt nhựa LLDPE A (nk) |
|
- Mã HS 39019090: A100006/ Hạt nhựa POE INFUSE OG (POLYOLEFIN ELASTOMER)
nguyên sinh. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: a15/ Etylen Vinyl Axetat (polyme từ etylen- loại khac
dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng) DF810 chuyển loại hình mục số 2 của tờ
khai nhập khẩu 102369810060/ E31 ngày 05/12/2018. (nk) |
|
- Mã HS 39019090: A15/ Hạt nhựa LLDPE AMB 17031 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: A17/ Etylen Vinyl Axetat SLL118 chuyển loại hình mục số
1 của tờ khai nhập khẩu 102363582530/E31 ngày 01/12/2018. (nk) |
|
- Mã HS 39019090: A2/ Hạt nhựa LLDPE SP 1520 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: A21/ Polyetylen dang nguyen sinh- Ethylene vinyl
acetate STARCEL NC30050 (T-NC180) chuyển loại hình mục số 1 của tờ khai nhập
khẩu 102407043760/E31 ngày 25/12/2018. (nk) |
|
- Mã HS 39019090: A3/ Hạt nhựa LLDPE 14091A (nk) |
|
- Mã HS 39019090: A5/ Hạt nhựa LLDPE F603 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: AA/ Chất chống tĩnh điện nhựa (Poly(ethylene:1-butene)
nguyên sinh, dạng hạt) AMSTAT21 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: BD 92771 (Oxo-Biodegradable) Phụ gia Polyethylene dùng
để sản xuất túi xốp tự phân hủy sinh học (Túi nilon thân thiện với môi
trường) Mã CAS:9002-88-4 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: BHCPDVN/ Hạt nhựa nguyên sinh loại ANA9936P (nk) |
|
- Mã HS 39019090: BL01/ Hạt nhựa nguyên sinh HDPE ALATHON L5005A (hàng
mới 100%) (nk) |
- |
- Mã HS 39019090: BL03/ Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE OGC 5011 (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Bột chống nứt #CPE135A dùng cho nhựa PVC).hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: Bột nhựa nguyên sinh (Chlorinated Polyethylene
135A),40Bag/1Pallet,1Bag25Kg phụ gia dùng trong ngành công nghiệp nhựa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Bột nhựa nguyên sinh CHLORINATED Polyethylene(CPE) mã
CPE6325,dùng trong sx nhựa PVC để tăng chống va đập, không phân tán,
mới100%(25kg/Bag).CAS:64754-90-1,471-34-1,1592-23-0 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Bột nhựa nguyên sinh POLYETHYLENE RESIN(LLDPE) GRADE:
M10DBM1P, dùng để SX bồn nhựa.NSX: SCG ICO POLYMERS CO., LTD, 25KG/Bao, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Bột nhựa PE- CPE135A Chlorinated Polyethylene-Phụ gia
nhựa- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Bột nhựa PE màu trắng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Bột nhựa Polyethylen nguyên sinh, dùng sản xuất móc
treo trong xi mạ- Plastic Powder (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Bột nhựa Polyethylene dạng nguyên sinh (Chlorinated
Polyethylene) CPE H135 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Bột phụ trợ gia công bôi trơn với thành phần
Polyethylen (model: IKALUB PE30)- dùng trong sản xuất ống nhựa PVC. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Bột tăng độ cứng, chống va đập Chlorinated Polyethylene
CPE IM888, 25kg/bao, dùng trong sản xuất nhựa PVC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: CCG-COLOR-MPP11717-P-B/ Hạt Màu Đen (EP) MPP11717
(CCG-COLOR-MPP11717-P-B)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Chất gia tăng độ dẻo dai cho sp nhựa CPE (135A),
(Polyetylen clo hóa), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Chất trợ va đập dùng trong ngành nhựa CPE 3135
(Chlorinated polyethylene specifications, WEIPREN 3135 nguyên sinh được Clo
hoá)- dạng bột, đóng bao 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Chế phẩm hóa học có thành phần chính là polyethylene
nguyên sinh,dạng hạt-MASTER BATCH DA052-H. Hàng có KQGĐ số
968/TB-KĐ4(21/07/2017) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: CHLORINATED POLYETHYLENE (CPE 135) dạng
bột,Cas:63231-66-3 (25 kgs/bao). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Compolyme etylen- vinyl axetat JTR/TL50, R013- dòng 1
TK số: 102848810850 sd cho 5505 đôi đế,1 đôi sd 0.0007 KG, đơn giá: 3.65USD
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: Copolyme etylen nguyên sinh, dạng hạt- EPT 1070H
(25KG/BAO) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: CPE/ Polyethylen đã được clo hóa, nguyên sinh, dạng bột
CPE 135A. Hàng mới 100%. (Hàng đã được phân tích phân loại theo Thông báo
296/TB- KĐHQ ngày 15/03/2017) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: CPG5/ Chất phụ gia ETHYLENE POLYMER (nk) |
|
- Mã HS 39019090: CR16/ Nhựa EVA nguyên sinh dạng hạt (nk) |
|
- Mã HS 39019090: D0945/ Hạt nhựa polyetilen màu đen- TPE PELPRENE P-40H
BLACK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: DD223101001/ Hạt nhựa LDPE LDF 260GG BLACK (VJA4101E)
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: DPL01 Hạt nhựa các loại (Ethylen vinyl)- DF110 RESIN
(có KQPT số: 2700/PTPLHCM-NV của TK: 2697/NKD05) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: DS-TME/ Hạt nhựa Eva/EVA1376 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: EA1904/ Copolyme etylen nguyên sinh,dạng
hạt-REVA-30SGiám định số:801/TB-KĐ4(15/06/2017) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: EA1904/ Copolymer Polyethylene-Maleic anhydride
Graft(#30%) nguyên sinh và chất độn vô cơ(CaCO3, CaSO4,)dạng hạt có hàm lượng
polyethylene vượt trội- ECOMAX 8188 Thông báo số:1209/TB-TCHQ(19/02/2016)
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: EA1904/ Hạt nhựa-EVA 1823-3 04 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: EM561A/ Nguyên liệu nhựa dạng hạt EM561A (PE) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: EPB003-M/ Hạt nhựa PE (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: EPB006-M/ Hạt nhựa PE (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: EPE-P-49510/ Hạt nhựa màu tổng hợp Polyethylene
EPE-P-49510 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: ETHY- clo/ Polyetylen clo hóa, mã Cas No.
64754-90-1/471-34-1/1592-23-0 phụ gia dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: ETHY01/ Ethylene dùng trog sản xuất ván sàn nhựa,
RL-930D dạng bột, đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: ETHYLENE ALPHA-OLEFIN COPOLYMER/ COPOLYME ETYLEN NGUYÊN
SINH,DẠNG HẠT (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Etylen Vinyl Axetat DF810 (polyme từ etylen- loại khac
dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng) chuyển loại hình mục số 2 của tờ khai
nhập khẩu 102677739840/E31 ngày 03/06/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Etylen Vinyl Axetat EVA7470M chuyển loại hình mục số 3
của tờ khai nhập khẩu102671803030/E31 ngày 30/05/2019. (nk) |
|
- Mã HS 39019090: ETYLEN/ Polyme từ etylen-loại khác/ EVA1372-40
(25.00KG25.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: F.O.C- Hạt nhựa Polyethylene FD. Dùng trong ngành sản
xuất nhựa (không dùng trong ngành giao thông vận tải). Nhãn hiệu: Asaclean.
Đựng trong bao (5kg/bao). Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39019090: FCN00002/ Hạt nhựa màu PE 2014C# màu đen (Các polyme từ
etylen nguyên sinh,dạng hạt,sử dụng trong sản phẩm nhựa), dùng để sản xuất
dụng cụ ăn uống bằng nhựa dùng một lần, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: FCN00003/ Hạt nhựa màu PE MB1080 màu đỏ (Các polyme từ
etylen nguyên sinh,dạng hạt,sử dụng trong sản phẩm nhựa), dùng để sản xuất
dụng cụ ăn uống bằng nhựa dùng một lần mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: FCN00003/ Hạt nhựamàu PE R01112 màu hồng (Các polyme từ
etylen nguyên sinh,dạng hạt,sử dụng trong sản phẩm nhựa), dùng để sản xuất
dụng cụ ăn uống bằng nhựa dùng một lần mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: FCN00011/ Hạt nhựa màu PE O01107 màu cam (Các polyme từ
etylen nguyên sinh,dạng hạt,sử dụng trong sản phẩm nhựa), dùng để sản xuất
dụng cụ ăn uống bằng nhựa sử dụng một lần, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: FCN00011/ Hạt nhựamàu PE MB2016 màu cam(Các polyme từ
etylen nguyên sinh,dạng hạt,sử dụng trong sản phẩm nhựa), dùng để sản xuất
dụng cụ ăn uống bằng nhựa sử dụng một lần, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: FCN00015/ Hạt nhựa màu PE W00943 màu trắng (Các polyme
từ etylen nguyên sinh,dạng hạt,sử dụng trong sản phẩm nhựa) dùng để sản xuất
dụng cụ ăn uống bằng nhựa sử dụng một lần, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: FCN00015/ Hạt nhựamàu PE W01168 màu trắng (Các polyme
từ etylen nguyên sinh,dạng hạt,sử dụng trong sản phẩm nhựa) dùng để sản xuất
dụng cụ ăn uống bằng nhựa sử dụng một lần, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: FCN00020/ Hạt nhựa màu PE B01114 màu xanh (Các polyme
từ etylen nguyên sinh,dạng hạt,sử dụng trong sản phẩm nhựa) dùng để sản xuất
dụng cụ ăn uống bằng nhựa sử dụng một lần, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: FCN00021/ Hạt nhựa màu PE Y01110 màu vàng (Các polyme
từ etylen nguyên sinh,dạng hạt,sử dụng trong sản phẩm nhựa) dùng để sản xuất
dụng cụ ăn uống bằng nhựa sử dụng một lần, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: FCN00022/ Hạt nhựa màu PE 4189 màu xanh lá (Các polyme
từ etylen nguyên sinh,dạng hạt,sử dụng trong sản phẩm nhựa) dùng để sản xuất
dụng cụ ăn uống bằng nhựa sử dụng một lần, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: GCIN02-006/ Hạt nhựa LDPE nguyên sinh, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: GV1021050/ Hạt nhựa Polyme từ etylen dạng nguyên sinh
AM79301 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: GV1030010/ Hạt nhựa polyethylene DOWLEX 2047G (nk) |
|
- Mã HS 39019090: GV1051060/ Copolyme etylene dạng hạt SF730 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: GV1053012/ Hạt nhựa polyethylen ATTANE 4607GC (nk) |
|
- Mã HS 39019090: GV1093020/ Hạt nhựa etylen-methyl- acrylat ELVALOY
AC1218 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: GV1093030/ Hạt nhựa etylen-methyl- acrylat ELVALOY
AC1209 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt màu PET (Polyethylene terephtalate) (MB/ Master
Batch) tạo màu đỏ (RENOL-RED NT33025522-ZA/S/ Bright red) cho hạt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa (PLASTIC RESIN), mới 100% GS-650 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa- AGILITY EC 7000 PERFORMANCE LDPE, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa Bio Low Density Polyethylene (ADD-B300) dạng
nguyên sinh 25kg/gói, dùng để làm túi nhựa Bio, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa BYNEL 30E905 Adhesive Resin dùng để sản xuất
màng cao phân tử. Hang moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh- HIGH DENSITY
POLYETHYLENE RESIN. GRADE: H455JA. Qui cách: 750 kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa chính phẩm nguyên sinh PolyEthylene Exceed
3812PA (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HẠT NHỰA COC APEL APL6013T (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa copolyme Etylene nguyên sinh, dạng hạt- NFR
COMPOUND TS-1134CF-1 (WHITE)- NLSX mẫu, sản xuất hàng mẫu là cáp mạng UTP.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa copolyme từ ethylen và methacrylic acid dạng
nguyên sinh; Nucrel AE resin;25kg/bao x 50 bao/pallet; dùng để sản xuất tấm
nhựa. HSX: PERFORMANCE MATERIALS- JAPAN. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa dạng hạt, ELITE* 5401 G ENHANCED POLYETHYLENE
RESIN,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa dạng hạt, NUCREL (TM) AE ACID COPOLYMER, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa dạng hạt,Polyethylene 722 low density,Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa dạng nguyên sinh BATCH PE-M-SWS 1140 ORANGE (1
BAO 20KG) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa- ELITE X 5400G ENHANCDE POLYETHYLENE RESIN,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa EPR Compound G420 dùng để sản xuất dây cáp
điện.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa ETHYLENE COPOLYMER dạng nguyên sinh không màu.
Grade: W1D. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa Ethylene-Octene Copolymer nguyên sinh, có hàm
lượng polyethylene trôi hơn (tính theo trọng lượng), dang hạt- ENGAGE TM 8100
Polyolefin Elastomer (NPL dùng để SX giày dép, mớI 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa Eva Taisox (25kg/bag), dùng trong sx tấm nhựa
Eva, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa evo (PLASTIC EVO0003 (SOALITE G25H 30H-1126
YELLOW)) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa HDPE 7370, dùng trong lĩnh vực sản xuất nắp
quai nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa HDPE 7390, dùng trong lĩnh vực sản xuất nắp
quai nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa HDPE AXELERON(TM) CS K-3364 NT CPD
(635kg/hộp). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa HDPE CC453 148 dạng nguyên sinh. Để sản xuất
các sản phẩm nhựa. Đóng bao 25kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa HDPE dùng để thổi mút 25kg/bao. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa HDPE INNOPLUS HD1100J Natural (Dạng nguyên
sinh), (NK theo mục 6 TK KNQ 103134454730 C11 ngày 05/02/20) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa HDPE nguyên sinh (Marlex high density
polyethylene resin) Grade HHM TR144; Hàng mới 100%. Hàng mua theo Hợp Đồng số
VS-VBC/25/250320 Ngày 25.03.2020 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa HDPE/SGF4950 (dạng hạt, 25kg/bao), dùng để sản
xuất chai nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa HIGH DENSITY POLYETHYLENE 5502 dạng nguyên
sinh. Để sản xuất các sản phẩm nhựa. Đóng bao 25kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa ít khói không độc LSNH(Low Smoke No Halogen),
dạng nguyên sinh, màu cam dùng trong sản xuất dây và cáp điện. (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa khó bắt lửa thành phần chính từ polyetylen
chịu áp lực cao và magiê hydroxit FR-M918, dạng hạt. Dùng để sx tấm ốp nhôm
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa LCP-UENO LCP 6040GM-MD NC000SL (Hạt nhựa dạng
nguyên sinh) (Hàng nhập theo mục 9 tờ khai KNQ số: 103327727860 ngày
25/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa LDPE (HP4024WN), hàng mới 100%, 25kg/bao,
trọng lượng riêng dưới 0.94 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa LDPE dạng nguyên sinh, "LOTRENE"
FD0474. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HẠT NHỰA LDPE W122; LDPE W122D, HÀNG MẪU (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa LLDPE màu cho ngành nhựa Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa Low Density Polyethylene (HP4024WN) dạng
nguyên sinh 25kg/gói,dùng để làm túi nhựa Bio, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa LUPOLEN 2427K POLYETHYLENE dạng nguyên sinh.
Để sản xuất các sản phẩm nhựa. Đóng bao 25 kgs. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa MARLEX HIGH DENSITY POLYETHYLENE (HDPE) RESIN
HHM 5502BN (công dụng: sản xuất thùng, can, phuy nhựa). Dạng nguyên sinh mới
100%, đóng gói 25kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu nguyên sinh (dùng để sản xuất bạt nhựa)
Polyethylene master batch BLUE-4751. Hàng mới 100%, đóng 25kg/bao, gồm 320
bao. (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HẠT NHỰA MÀU POLYETYLEN (P.E), DẠNG NGUYÊN SINH
(305-16(4) R/BLUE) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa METALLOCENE ETHYLENE ALPHA OLEFIN
COPOLYMER,EVOLUE SP1071C (NLSX bao bì, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HẠT NHỰA METALLOCENE POLYETHYLENE EXCEED 1018MK DẠNG
NGUYÊN SINH DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BAO BÌ NHỰA (METALLOCENE POLYETHYLENE EXCEED
1018MK) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa nguyên sinh "CEFOR * 1221P"
POLYETHYLENE RESIN (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa nguyên sinh (LLDPE) BIOPLASTIC RESIN F2, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa nguyên sinh ATTANE*4607GC ULTRA LOW DENSITY
ETHYLENE/ HEXENE COPOLYMER. Dùng để sản xuất bao bì. Hàng đóng bao 25kg/bao.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa nguyên sinh BYNEL 22E757 Adhesive Resin
(MODIFIED ETHYLENE ACRYLATE RESIN). Hàng mới 100%, đóng bao, 25kg/bao, tổng
số 200 bao đóng trong 4 pallet. (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm MDPE FB1350. Hàng mới
100% (Không sản xuất sản phẩm công nghiệp dùng trong lĩnh vực giao thông vận
tải) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa nguyên sinh dạng chính phẩm Ethylene
Alpha-Olefin copolymer Tafmer DF605, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa nguyên sinh ELITE*5401G ENHANCED POLYETHYLENE
RESIN (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa nguyên sinh HDPE (High Density Polyethylene)
(1 bao25 kg), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa nguyên sinh LDPE (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa nguyên sinh MARLEX HIGH DENSITY POLYETHYLENE
RESIN HHM TR-144, hàng đóng 25kg/bao,nsx:Gulf Polymers Distribution Company
FZCO, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa nguyên sinh NUCREL (TM) AE ACID COPOLYMER 25KG
PAPER BAGS (Copolyme Ethylen-Acrylic, dạng hạt; Thành phần Polyethylen trội
hơn), kết quả PTPL số: 274/PTPLMN-NV (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa nguyên sinh PE (F-30940 MM) (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: HẠT NHỤA NGUYÊN SINH POLYETHYLENE LUPOLEN 2427K-
(25KG/BAG)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HẠT NHỰA NGUYÊN SINH- POLYETHYLENE RESIN (LLDPE) GRADE:
M3204RU (25KG/BAO) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa nguyên sinh SUPEER (TM) 8115L, (25kg/bao).
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa nguyên sinh TPU- Thermoplastic Polyurethane
dùng để sản xuất nắp chụp, hàng mới 100% (25kg/ bao) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa nguyên sinh X PURRE GX168 ((25 Kg/Bao x 8
Bao), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa nguyên sinh: METALLOCENE POLYETHYLENE ENABLE
3505MC (hàng mới 100%, 25kg/bao), hàng lấy từ TKHHNK KNQ số: 103086805840
ngày 03/01/2020, và TK 103084725920 ngày 02/01/2020. (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa PE (hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh không
màu) dùng làm bao bì nhựa- CEFOR 1221P- POLYETHYLENE RESIN, hàng mới 100%,
25KGS/BAG. (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa pe (PLASTIC HI-ZEX 2208J NATURAL (kd001) (PE
0104)) (Theo HĐ: IKV/20168/KNQ (01/06/20) & TK: 103345808750/C11
(03/06/20) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa PE (POLYETHYLENE) LL1002AY dạng nguyên sinh,
NPL dùng sản xuất màng PE (25 kg/bag), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa pe chính phẩm dạng nguyên sinh (L-LD
POLYETHYLENE 'QAMAR' FD21HN) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa PE dạng nguyên sinh: LINEAR LOW DENSITY
POLYETHYLENE LLDPE EFDC-7050 (Hàng mới 100%, 25kg/bao) (Không dùng trong lĩnh
vực dầu khí) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa PE- HXM (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa PE Lupolen 2421H nguyên sinh (25kg/bao), nhà
sản xuất: Saudi Ethylene & Polyethylene, dùng sản xuất bao PP, bao PE,
màng PE,... (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HẠT NHỰA PE MARLEX HHM5502 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa PE nguyên sinh dùng trong sản xuất bao bì và
màng phim (AFFINITY TM PL 1881G POLYOLEFIN PLASTOMER), 1 bao 25kg, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HẠT NHỰA PE PE2718 BLK MASTERBATCH (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HẠT NHỰA PE SUNTEC HD J340 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa PE tái sinh. Dùng cho sx sản phẩm ngành nhựa.
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa Polyethylen dạng nguyên sinh, POLYETHYLEN
RESIN, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa Polyethylene Borlink LS4201R XLD dùng để sản
xuất dây cáp điện,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa Polyethylene, có trọng lượng riêng dưới 0.94-
LE0865 Bag Polymer of ethhylen- dùng sx cáp điện. Mới 100%- DN khai bổ sung
theo KQGĐ: 758/TB-KDD4, ngày 22/06/2020. (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa PolyEthylene;PE Compound TY-W27DG; Nguyên
sinh, dạng hạt, màu tự nhiên;Dùng làm nguyên liệu để bọc lớp vỏ cách điện cho
dây điện; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa Polyetylen nguyên sinh (CEFOR 1221P), dùng sản
xuất màng PE (PE STRETCH FILM) quấn Pallet, Quy cách: 25kg/bao, Xuất xứ: Ả
Rập Xê-út, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa Polyme từ Etylen (ethylene acrylic copolymer)
dạng nguyên sinh/ NUCREL 0411HS RESIN. Nguyên liệu dùng sản xuất màng bao bì
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa Polyolefin Elastomer Solumer 875 dùng sản xuất
sản phẩm nhựa (25kg/ bao) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa resin (từ polyetylen dạng nguyên sinh)-
MASTERBACH PDB 1031C UV. Hàng mới 100%. Hàng chưa giám định (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa Rice Resin BRB50-4 dạng nguyên sinh,(thành
phần Polis-rice powder và polyethylene). Đóng Bao 25kg/bao. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa Sliane XLPE 101C dùng trong sản xuất dây cáp
điện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa Sumitomo Polyethylene HDPE F0554T (Dạng nguyên
sinh) (25kg/bao). không sử dụng trong GTVT và phương tiện khai thác trên
biển. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa tái sinh LLDPE, 716Kg/THÙNG, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: HẠT NHỰA TPE (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa TPR mẫu (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa từ etylen, dạng nguyên sinh PEONY WHITE L-730M
(SC) (LE), (SAP:129999910977), (số cas: 13463-67-7; 9002-88-4; 1344-28-1),
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa/ Hạt nhựa (103135166040, 06/02/2020, mục 2)
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt phụ gia dùng trong ngành nhựa AEPF18079 (Perfume
Lavender additive), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt phức hợp PE(breathable film compound 811-48). Dùng
để sản xuất màng film. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt phức hợp PE(uv brea thable compound 811-50UV). Dùng
để sản xuất màng film.Hàng tương tư hang đã kiểm tại tờ khai:103205622815
ngày 17/03/2020. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HCV102-M/ Hạt nhựa polyethylene (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HD0007/ Hạt nhựa PE màu dạng nguyên sinh- Anti
Masterbatches PEA-80282 (dùng trong sản xuất áo choàng PE), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HD5000S/ Hạt nhựa Polyetylen dạng nguyên sinh (HDPE
Granules Innoplus HD5000S),đóng gói 25kg/bao mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HD500S/ Hạt nhựa PE INNOPLUS HD5000S. Dùng trong ngành
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HDPE TR-144/ Hạt nhựa nguyên sinh HDPE TR-144, đóng gói
25kg/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HDPE/ Hạt nhựa HDPE (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HDPE/ Hạt nhựa polyetylen, dạng nguyên sinh, màu trắng
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: HDPE/ Hạt nhựa Rice Resin BRB50-4 dạng nguyên sinh,có
trọng lượng riêng dưới 0,94,đóng bao 25kg/bao.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HEV/ Hạt EVA (POE)-Hạt nhựa EVA(POE). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: HKL35/ Hạt nhựa PE (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HM5000/ Hạt nhựa Polyetylen dạng nguyên sinh HDPE
granules Titanzex HM5000,đóng gói 25kg/bao mới 100%,dùng làm NL sản xuất màn
tuyn PE (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HN/ Copolyme ethylen nguyên sinh,dạng hạt (ENGAGE 8450
POLYOLEFIN ELASTOMER)(20kg/bag, 55bag/PLT,1PLT) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HN/ Hạt nhựa Ethylene-1-octene copolymer (ENGAGE TM
8842 POLYOLEFIN ELASTOMER, Dạng hạt, Nguyên sinh, 20kg/Ctn) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HN/ Hạt nhựa LDPE- LOW DENSITY POLYETHYLENE LOTRENE
FD0474 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HN/ Hạt nhựa LLDPE- LINEAR LOW POLYETHYLENE LOTRENE
LL5017 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HN/ Nhựa EVA hybrid particle (plumfoam) (Ethylene Vinyl
Acetate Copolymer,polyolefin elastomer,polyethylene,polymerized) (dùng để sản
xuất gia công vật tư ngành giầy) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HN052/ Chế phẩm hóa học có thành phần chính là
polyethylene nguyên sinh,dạng hạt-MASTER BATCH DA052-H. Hàng có KQGĐ số
968/TB-KĐ4(21/07/2017) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HN15/ Hạt nhựa (ABS) 900352-QL435
(Acrylonitrile-butadiene-styrene resin), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HNAE/ Hạt nhựa/ EVA 1375N (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HNAE/ Hạt nhựa/ EVA1372AB (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HNAE/ Hạt nhựa/ EVA-1504 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HNAE/ Hạt nhựa/ EVA1509AN (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HNAE/ Hạt nhựa/ EVA-3513 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HNAE/ Hạt nhựa/ EVA5502WA (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HNAE/ Hạt nhựa/ EVA-8018 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HNAE/ Hạt nhựa/ INFUSE 9107 (đã kiểm tại tk
102442641821/E31,17/01/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HNLDPE1403CU5003/ Hạt nhựa LDPE NO. CU5003 (SYNTHETIC
RESIN LDPE NO. CU5003). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HNPVC03/ Hạt nhựa PE dạng nguyên sinh, nguyên liệu sản
xuất đèn trang trí nội thất. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HNTP/ / EVA hỗn hợp MO1071. Mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HNXL710/ Hạt nhựa polyme từ etylen, dạng nguyên sinh-
LDPE XL710. Hàng mới 100%. Hàng đã kiểm hóa tại tk 102990601121 (15/11/2019)
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: Hỗn hợp có thành phần từ nhựa Polypropylen và phụ gia-
PW Soft B Masterbatch, dạng hạt, dùng trong ngành sản xuất vải không dệt,
25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: HPDE/ Hạt nhựa HPDE- High density Polyethylene dạng
nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: INFUSE 9530 (Copolyme etylen nguyên sinh, dạng hạt)
(CAS:26221-73-8) (KQGD 282/TB-KĐ4 ngày 30/11/2016).Đã nhập và thông quan tại
TK số 103184636700/A12 ngày 06/03/2020. (nk) |
|
- Mã HS 39019090: INFUSE 9530/ Copolyme etylen nguyên sinh, dạng hạt (GD
567/TB-KD4 (28/04/2017) (Dùng trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: IW-PE01/ Hạt nhựa nguyên sinh PE (Polyethylene Resin
10100J), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: JB036/ Hạt nhựa HDPE- HDPE B/OW MOULDING TWN (hàng đã
kiểm hóa xác định mã HS tk 102521891841) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: JK001/ Hạt nhựa HDPE F0554 (HIGH DENSITY POLYETHYLENE)
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: JK001/ Hạt nhựa HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN
SGM9450F (nk) |
|
- Mã HS 39019090: JK001/ Hạt nhựa MARLEX HDPE TRB-115 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: JK003/ Hạt nhựa màu xanh MFPE VN5289 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: K065/ HẠT NHỰA DÙNG SẢN XUẤT ĐẾ 1326(polyme từ etylen,
dạng nguyên sinh),Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: KDT-109/ Hạt nhựa Polyetylen, PEEK MNHTCA8000, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: KDT-121/ Hạt nhựa PE (HDPE HHM5502 Standard Black
VJA3901E-MBB) MNGUHMA001.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: KDT-121/ Hạt nhựa PE RESIN MARLEX HHM5502, MNGUHMA000,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: KDT-121: Hạt nhựa PE, MNGUHMA000 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: KJ000484/ Hạt nhựa Polyetylen (nk) |
|
- Mã HS 39019090: KL01/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyetylen (FS253S) Hàng
đóng đồng nhất: 25Kg/Bao (nk) |
|
- Mã HS 39019090: LC-NL010/ Hạt nhựa, TEKNOR APEX 2788-M7, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: LD2426K/ Hạt nhựa Polyethylene dạng nguyên sinh LDPE
granules Innoplus LD2426K,đóng gói 25kg/bao mới 100%.dùng làm NL sản xuất màn
tuyn PE (nk) |
|
- Mã HS 39019090: LDF260YZ/ Hạt nhựa Polyetylen dạng nguyên sinh LDPE
granules Titanlene LDF260YZ,đóng gói 25kg/bao mới 100%.dùng làm NL sản xuất
màn tuyn PE (nk) |
|
- Mã HS 39019090: LDPE/ Hạt nhựa LDPE (nk) |
|
- Mã HS 39019090: LDPESP1540/ Nhựa Polyethylene có tỷ trọng thấp LLDPE
EVOLUE SP1540 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: LHNL003/ Hạt nhựa nguyên sinh ETHYLENE OCTENE COPOLYMER
OBC9500 dùng để sản xuất giày dép, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: LLDPE/ Hạt nhựa LLDPE- Liner low density Polyethylene
dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: LNR200/ Hạt nhựa POLYETHYLENE MASTERBATCH GRADE LNR200
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: LOTRYL 18MA02/ Polyme từ etylen, dạng nguyên sinh (Hàng
không thuộc tiền chất,hóa chất nguy hiểm,dùng trong ngành giày). (nk) |
|
- Mã HS 39019090: LOTRYL 30BA02/ Polyme từ etylen, dạng nguyên sinh (Hàng
không thuộc tiền chất,hóa chất nguy hiểm,dùng trong ngành giày). (nk) |
|
- Mã HS 39019090: LP0001/ Hạt nhựa PE C150Y dạng nguyên sinh- Low Density
Polyethylene (dùng để sản xuất túi nhựa), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: LP0001/ Hạt nhựa PE dạng nguyên sinh- LLDPE 218WJ (dùng
để sản xuất túi nhựa), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: LS-C-007-2/ Hạt nhựa PE (25 kg/bao), 210-0406CS-001H
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: LS-C-007-3/ Hạt nhựa HDPE (25KG/bao), 210-0157D1-001H
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: LX-19/ LS-C-007-2 Hạt nhựa PE 210-0010CD-001H (nk) |
|
- Mã HS 39019090: M00012/ Hạt nhựa PE Suntec J340 (Red) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: M0010/ Hạt nhựa Eva (EMB67-F(40%)) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: M0208/ Hạt nhựa LLDPE 6201. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: M0390/ Hạt nhựa nguyên sinh HDPE 1010J, (NC), mới 100%,
(25kg/bag) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: M0434/ Chất phụ gia cao su NUC DEDJ 0964 (chứa Polyme
từ etylen, dạng nguyên sinh, dạng bột)- tác dụng vệ sinh vỏ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39019090: M0457/ Chất bôi trơn F-606, sử dụng trong quá trình sản
xuất dây điện (thành phần chứa Polymer), dạng bột màu trắng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: M0468/ Nguyên liệu PE dạng bột Kao-wax (nk) |
|
- Mã HS 39019090: MARLEX HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN GRADE: HHM 5502
BN (hạt nhựa HDPE- dùng sản xuất bao bì đựng bột giặt) (25Kg/BAO)(trọng lượng
riêng 0.94g/cm3) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: MASTER/ Hạt nhựa polyetylen, dạng nguyên sinh, các màu
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: MB/ Hạt nhựa màu dạ quang SSA-M01 (Nhựa PE) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: MB/ Hạt nhựa màu trắng PE9607 (Nhựa PE) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: MB/ Hạt nhựa màu xanh MFPE VN1713 (Nhựa PE) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: MB-16/ Nhựa OQ9863UV Polyethylene terephthalate dạng
bột (nk) |
|
- Mã HS 39019090: MB-FPW-PE/ Nguyên liệu nhựa dạng hạt (PE) MB-FPW-PE
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: MK00013/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyolefin Elastomer LC
168 (POE) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: MK00021/ Hạt nhựa Polyolefin Elastomers POE- 8207 (dạng
nguyên sinh), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: MM00021/ Hạt màu đỏ EVA1372AB (Nhựa dạng hạt nguyên
sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: MM00035/ Hạt màu đỏ EVA1230-3CZ (Nhựa dạng hạt nguyên
sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: MT-ESA73-KUA3410A/ Hạt nhựa Polyme từ Styrene DIALAC
ESA73 KUA3410A (nk) |
|
- Mã HS 39019090: MT-MB-PE2718/ Hạt nhựa MASTER BATCH PE2718 Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: MT-MB-PE-M-SWS1140/ Hạt nhựa MASTER BATCH-PE-M-SWS1140
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: MT-MB-SWS 144/ Hạt nhựa PE-M SWS 144 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: MVN19/ Hạt nhựa màu MO1398 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: M-X-105/ Hạt nhựa PE (SUPER BLACK MB-100); TÊN HÓA HỌC:
Color Concentrated Masterbatch; THÀNH PHẦN: Polyetylen: 60%, pigments (carbon
black): 40%; NSX: Dainichi Color (Thailand) Ltd (nk) |
|
- Mã HS 39019090: M-X-116/ Hạt nhựa PE (PEONY BLACK F-33068MM); THÀNH
PHẦN: Carbon black 45-55%, polyethylene 45-55%; NSX: DIC Compounds (Malaysia)
Sdn. Bhd (nk) |
|
- Mã HS 39019090: M-X-118/ Hạt nhựa PE (TRMB-30 (CK)); THÀNH PHẦN: PE:
67%, CARBON BLACK: 30%, chất phụ gia khác: 3%; NSX: DAINICHI COLOR (THAILAND)
LTD (nk) |
|
- Mã HS 39019090: N02/ Hạt nhựa nguyên sinh (ethylene vinyl acetax) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: N1/ Hạt nhựa nguyên sinh PE dùng sản xuất phom giầy mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: N105/ Chất lỏng Copolymer Polyol LHH-500L,dùng làm
nguyên liệu chính dùng trong sản xuất mút xốp,dạng lỏng nguyên sinh trong
suốt. (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Nguyên liệu sản xuất bao bì nhựa- Hạt nhựa nguyên sinh
Dow(TM) LDPE 450E Resin, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Nguyên liệu sản xuất cao su và nhựa- Hạt nhựa nguyên
sinh tổng hợp chưa thành phẩm- HDPE RESIN 8050 Thành phần phần trăm (%):
HDPE99.6%, Khác0.4%(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Nguyên liệu sx lưới đánh cá: hạt nhựa nguyên sinh HDPE
RESIN HD5000S (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Nguyên liệu SX sản phẩm nhựa: Hạt nhựa HDPE/ HD4200B _
HIGH DENSITY POLYETHYLENE RESIN HDPE, HD4200B (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Nguyên phụ liệu sản xuất bao bì nhựa: Hạt nhựa
Polyethylene dạng nguyên sinh (EXCEED 1018MA) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Nhựa Chlorinated Polyethylene CPE 135A, dạng bột, dùng
sản xuất ống nhựa 25kg/bao, hàng mới 100% (54% Chlorinated polyethylene-mã
cas: 64754-90-1; 8% Methyl methacrylate- cas: 80-62-6) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Nhựa Copolymer Ethylene nguyên sinh dạng hạt chính phẩm
dùng trong CN in, bao bì, mới 100%- Tafmer MA9015- Acid Modified Polyolefin
(CAS No.63625-36-5). Hàng dùng cho sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Nhựa Ethylene acrylate copolymer dạng hạt, dùng trong
sản xuất nhựa- Recy-Elvaroy PTW. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Nhựa hạt nguyên sinh đã hóa dẻo PE compound CB2003M20
(20KG) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Nhựa nguyên sinh dạng hạt Polypropylene Resin PC932.
Dùng trong nghành sản xuất bao bì, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Nhựa nguyên sinh được clo hóa Clorinated Polyethylene
CPE 135A, dạng bột, dùng trong ngành nhựa, đóng bao 25kg/ bao, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: NHỰA NGUYÊN SINH ESPRENE SPO SHEETS ĐÃ ĐƯỢC CÁN MỎNG
VỚI KÍCH THƯỚC KHÔNG ĐỒNG NHẤT, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Nhựa nguyên sinh XLPE dạng hạt, là Polyme từ etylen
(XLPE LILANE INSULATION COMPOUND TYPE 4244), dùng trong sx cáp quang, NSX:
TAIHU YUANDA NEW MATERIAL CORP.,LTD, 50KG/ 2 HỘP, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Nhựa PE nguyên sinh (Hạt bán dẫn trong, dùng sản xuất
cáp trung thế): PLASCON BONDED THERMOPLASTIC SEMICONDUCTIVE COMPOUND 100B,
đóng gói 25kg/bao. Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Nhựa polyethylene nguyên sinh dạng hạt (HDPE 8380).
Hàng mới 100%, theo kết quả PTPL số: 1253/TB-KĐHQ ngày 13/10/2017 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Nhựa Polyetylen (PE) biến tính kháng vi khuẩn dùng
trong ngành nhựa, dạng hạt, màu trắng: SANAFOR PO-5, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: NL001/ POLYETYLEN NGUYÊN SINH DẠNG HẠT (HDPE 55 EF 010)
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: NL01/ Hạt nhựa (SPE MASTERBATCH) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: NL017/ Chất chống cháy CPE Chlorinated Polyethylene
Cpe, cải thiện độ bền và khả năng chịu va đập của sản phẩm, thành phần:
Chlorinated Polyethylene 100%, mã CAS: 63231-66-3. Hàng mới 100%. 13100062
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: NL-024/ Hạt nhựa PE (nk) |
|
- Mã HS 39019090: NL04/ Hạt EVA hỗn hợp (CM0001548NNMA01-1) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: NL1/ Hạt nhựa nguyên sinh 100% Polyetylen. 20Kg/bao
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: NL12/ Hạt nhựa nguyên sinh PE (LDPE FD0474) dùng làm
nguyên liệu trong sản xuất đồ chơi trẻ em (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: NL2/ Hạt tạo màu kích thước 45x65x8 mm (Thành phần gồm
PE và các bon 30%), công thức hóa học (CH2-CH2)n. 25KG/bao, CAS no:9002-88-4.
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: NL2/ Hạt tạo màu Master (nk) |
|
- Mã HS 39019090: NL32/ Hạt nhựa (RESIN U-MB) (40-45%
Ethylene-Vinylacetate Copolymer- CAS: 24937-78-8; 3-5% Stearic Acid- CAS:
57-11-4, 20-30% Inorganic Filler, 30-40% Others) (Dạng rắn- 20KG/Bao nylon)
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: NL32/ Hạt nhựa (U-MB) (40-45% Ethylene-vinylacetate
copolymer-CAS: 24937-78-8, 3-5% Stearic acid-CAS: 57-11-4, 20-30% Inorganic
filler,10-15% Paraffin Wax-CAS: 71808-29-2,...) (Dạng rắn) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: NL37/ Hạt nhựa PE. dùng cho sx sản phẩm ngành nhựa.
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: NLCDT01/ Hạt nhựa tổng hợp (Engage 8137, Sản xuất đế
giày) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: NLSX vòng đệm cao su- Copolyme ethylen-acrylic, dạng
hạt (trong đó polyme ethylen chiếm tỉ lệ trội)(SURLYN) PTPL:1200/TB-KD3 ngày
04/07/2019. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: NPL001-4/ Hạt nhựa polyme từ etylen- loại khác (có
KQGD: 2501/N3.12/TD của tờ khai 13191/NSX01) (hàng mới 100%)- DF610 RESIN
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: NPL01/ Hạt nhựa EVA dạng nguyên sinh (Ethylene Vinyl
Acetate) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: NPL01/ Hạt nhựa nguyên sinh HDPE, loại F120A (nk) |
|
- Mã HS 39019090: NPL01/ Hạt nhựa Polyethylene dạng nguyên sinh (dùng để
kéo sợi sản xuất lưới) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: NPL02/ Hạt nhựa Polyethylene nguyên sinh (dạng hạt)
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: NPL0300/ Hạt nhựa HDPE (High Density polyethylene
Resin), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: NPL072/ Etylen Vinyl Axetat Copolymer HP-113AS(có chứa
MEK) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: NPL133/ Hạt nhựa PE EVAL E105A (nk) |
|
- Mã HS 39019090: NPL134/ Hạt nhựa PE ADMER PF508 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: NPL186/ Hạt nhựa PE HI-ZEX 5100B (N) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: NPL55/ Nhựa ELASLEN 301MA/Resin ELASLEN 301MA. Hàng
kiểm hóa thực tế theo TK 102147326851/E31 ngày 02/08/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: NVL-PEM690/ Nhựa PE M690 (2 kiện 2 tấn) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: PE 0092/ Hạt nhựa HDPE HJ560 HEC-3C040 Canon Neutral
6.5 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: PE 0098/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh PE DAIFUNEN PE-M SWS
144 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39019090: PE 0099/ Hạt Nhựa PE PE2718 BLK MASTER BATCH (nk) |
|
- Mã HS 39019090: PE 98500 NC5001/ Hạt nhựa Polyethylene, nguyên sinh,
25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: PE Resin (HDPE Titanzex HM 5000 PWD) (Nhựa PE nguyên
sinh, dạng bột, hàng mới 100%.) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: PE RESIN/ Hạt nhựa PE (PE RESIN) dạng tái sinh dùng để
pha trộn vào sản xuất tái chế hạt nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: PE/ Hạt nhựa nguyên sinh PE (nk) |
|
- Mã HS 39019090: PE_MB/ Hạt nhựa PE Master batch, dùng để SX sợi PE
(Master batch VFMB027-1) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: PE-01/ Nhựa PETROTHENE 170 Polyethylene dạng hạt (nk) |
|
- Mã HS 39019090: PE7144000000-8/ Hạt nhựa PE.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: PET/ Hạt nhựa Polyetylene (Code: FR530). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: PET/ 'PET/ Hạt nhựa Polyetylene (ET-1530). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: PET-01/ Nhựa SA1325P Polyethyleneterephthalate dạng hạt
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: PET-02/ Nhựa SA1206 Polyethyleneterephthalate dạng hạt
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: PEV-PMMA/ Hạt nhựa nguyên sinh PMMA (PolyMethyl
MethAcrylate) HI830-0018, 25 kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Phụ gia chống oxy hoá dùng trong ngành nhựa. Plastic
Additive (Antioxidant Preparation for Plastic)- FLEXIBILIZER BT-170. CAS:
25377-83-7 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Phụ gia chống va đập cho nhựa PVC dạng bột. Chlorinated
Polyethylene CPE 135A. Mâ CAS: 64754-90-1. Polyme từ etylen dạng nguyên sinh,
25kg/ bao. Hàng mới 100%. Sản xuất tại Trung Quốc. (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Phụ gia dầu nhờn PARATONE 8900E (Copolyme ethylene
nguyên sinh, dạng hạt). Phụ gia tăng chỉ số độ nhớt (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Phụ gia dùng trong ngành công nghiệp nhựa Chlorinated
Polyethylene(CPE135A) nguyên sinh dạng bột đóng gói 25kg/bao hàng mới 100%,
mã CAS: 63231--66-3. (nk) |
|
- Mã HS 39019090: PL-001/ Hạt nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Poly etylen nguyên sinh, dạng hạt (Tờ khai kiểm hóa số:
101663586951/A12 ngày 23/10/17, hàng mới 100%)- P70-S POLYMER MASTERBATCH
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: Polyethylen nguyên sinh (Desiccant) (BN08MDSN017), dạng
hạt có chứa chất độn canxi cacbonat, dùng trong sản xuất bỉm, băng vệ sinh,
25kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: POLYETHYLENE RESIN (LLDPE) dạng nguyên sinh, dạng bột,
GRADE: M10DBM1P, đóng gói 25kgs/1bao, NSX: SCG ICO POLYMERS CO.,LTD, dùng để
sản xuất bồn nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Polyetylen clo hóa (chất phụ gia trợ gia công trong
công nghiệp sản xuất nhựa PVC, dạng bột, màu trắng, đóng bao 25 kg)-
Chlorinated Polyethylene. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: POLYETYLENE RESIN (LLDPE) dạng nguyên sinh, dạng bột
gade 4409U CP màu xanh đóng gói 25kg/bao, dùng để sản xuất bồn nhựa. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39019090: Polyme từ etylen, dạng nguyên sinh- DOW ATTANCE 4404G.
Hàng mới 100%. Hàng có KQGĐ số 67/KĐ4-TH ngày 04/02/2020 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: PR-61/ Hạt nhựa (dạng nguyên sinh) thành phần chính
LDPE (nk) |
|
- Mã HS 39019090: PRIACT0004/ Nhựa tổng hợp copolymer ethylene acrylate,
nguyên liệu trong sx hạt nhựa, dạng hạt màu trắng mờ, tên TM: ELVALOY AC 1330
resin, CAS 25101-13, NSX DuPont (Korea) Inc. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: PVA/ Hạt nhựa copolyme Etylene nguyên sinh, dạng hạt-
NFR COMPOUND- SH-320NFR #WH (RAL9010_NEW1)- NLSX cáp viễn thông.KQGD SỐ:
1687/TB-KĐ4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: R00_698018/ Hạt nhựa nguyên sinh Granulat LLDPE 218WJ-
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: R00_698045/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylen Granulat
HDPE Marlex TRB-115 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: R00_698046/ Hạt nhựa nguyên sinh LDPE Granulat Sabic
HP4024WN (nk) |
|
- Mã HS 39019090: R00-698035/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene HDPE
FI0750 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: RC30010/ Nhựa hỗn hợp PE và PP, dạng hạt(TAFMER P0680J)
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: RE000199/ Nhựa nguyên sinh PE dạng hạt, SUNTEC- HD
J340, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: RE000203/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh BATCH PE-M-SWS 144
BK (1 BAO 20KG), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: RE000305/ Nhựa nguyên sinh PE hạt, MASTER BATCH
AZ90086(KE) 40, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: RE000485/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh BATCH PE-M-SWS 141
RED (1 BAO 20KG) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: SB-K6456/ Nguyên liệu nhựa dạng hạt (PE) SB-K6456 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: SB-R4236/ Nguyên liệu nhựa dạng hạt (PE) SB-R4236 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: SHC006/ Hạt nhựa PE, dùng để sản xuất màng bọc PE. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: SHC006/ HẠT NHỰA POLYETHYLENE NGUYÊN SINH EXCEED 3518PA
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: SP1520/ Nhựa Polyethylene nguyên sinh dạng hạt SP1520
(nk) |
|
- Mã HS 39019090: SPC-CPE135A-1/ Chất trợ va đập "CPE 135A",
tăng độ bền, dai, và tăng khả năng trợ va đập sản phẩm sàn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39019090: SPC-PEWAX-1/ Phụ gia " PE WAX" tăng độ bóng,
láng, kháng nước trong sản xuất sàn nhựa, không độc hại (nk) |
|
- Mã HS 39019090: SYNK11/ Hạt nhựa Polyetylen (J-1039BK-10) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: SZNL02/ Hạt nhựa LCP-XYDAR NE-121BC,thành phần chính là
Aromatic Polyester chiểm tỷ lệ từ 80-90% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: TCV0075/ Hạt nhựa nguyên sinh- Linear Low Density
Polyethylene (SUMIKATHENE EP CU5001 (Resin)) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: TCV0075/ Hạt nhựa PEONY ADDITIVE AMB-14091A L/SEA, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: TCV0075/ Hạt nhựa poly ethylene resin (Antistatic Agent
(L-250)) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: TĐMĐSDSP/ KDT-121: Hạt nhựa PE, MNGUHMA000 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: TĐMĐSDSP/ TĐMĐSDSP: Hạt nhựa PE, MNGUHMA000 (nk) |
|
- Mã HS 39019090: THVJ300005/ Hạt nhựa PE HI-ZEX 6203B (dùng để làm sạch
khuôn đúc) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: VA01/ Hạt nhựa nguyên sinh PolyEthylene (LDPE VZ668)
Hàng đóng đồng nhất: 25Kg/Bao (nk) |
|
- Mã HS 39019090: VA02/ Chế phẩm hóa học có thành phần chính là
Polyethylene nguyên sinh (trên 90% theo khối lượng), dạng hạt (3070) (nk) |
|
- Mã HS 39019090: W24/ Nhựa hạt (nk) |
|
- Mã HS 39019090: XXFKS000006/ Màng PE dạng cuộn, 3.5kg/cuộn, kích thước
500mm x mic 17. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39019090: ZRHV00210000/ Hạt nhựa nguyên sinh- propylene ethylene
copolymer _ ZRHV00210000 Moplen/RP348/Black (nk) |
|
- Mã HS 39019090: 03T/ Hạt nhựa chống tĩnh điện, chống bám bụi (xk) |
|
- Mã HS 39019090: 1823-3 (02)/ Nhựa màu EVA (xk) |
|
- Mã HS 39019090: 1823-3 (04)/ Hạt nhựa EVA (xk) |
|
- Mã HS 39019090: 32301/ Hạt nhựa Polyethylen: PA-Bond 323 (hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: 3-SP0001/ EVA hỗn hợp MO1071. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: 84801/ Hạt nhựa Polyethylene: PA-Bond 848 (hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Bột hỗn hợp nguyên sinh Poyetylen LDPE nguyên sinh,
dạng bột, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Bột nhựa đen nguyên sinh Poyetylen LDPE nguyên sinh,
dạng bột, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Bột nhựa màu trắng TPE 10860.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Bột nhựa màu trắng UV 10861.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Bột nhựa màu xanh TPE 80640.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Bột nhựa trắng nguyên sinh Poyetylen LDPE nguyên sinh,
dạng bột, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Chất phụ gia (Nhựa dạng bột polyethylene dạng nguyên
sinh) AC 6A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CLOTHE/ Vải PP 14x14x173x1450 (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM0001548NNMA01-1/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu HOKA
(DECKER-48CM)) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM0001548NNMA02-1/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu
(DECKERS-55CM)) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM0001548NNMAA01/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu HOKA
(DECKER)) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1801862NNMA01/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (CK4040V5)
NB102) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1821548RSMA01-5/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu
(HOKA-F17-006) 388C) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1901855NNMA32/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (40343) ABZT)
(xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1901855NNMA40/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (40343) ABZR)
(xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1901855NNMA50/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (40343) 48F0
(G)) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1901855NNMA51/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (40343) AAJM
(G)) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1901855NNMA52/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (40343) AAJM
(M)) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1901855NNMA53-2/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (40343)
ADB4) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1901855NNMA54-4/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (40343)
003A) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1901855NNMA55-4/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (AD-40343)
A091) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1901855NNMA56-4/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (40343 M-G)
54FO) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1901855NNMA57/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (40343 M-G)
040A) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1901855NNMA58-1/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (40343)
040A) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1901855NNMA59/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (AD-40343)
01F7) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1901855NNMA60-2/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (40343)
ADB5) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1901855NNMA61-1/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (40343)
A8N9-NEW) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1901855NNMA62-1/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (40343-M)
AAFU) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1901855NNMA63-2/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (40343-G)
AAGB) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1901855NNMA64-1/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (40343-G/M)
A091-NEW) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1901855NNMA65-3/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (AD-40343)
ADB5) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1901855NNMA66-3/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (40343-GOT)
AOTR) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1901855NNMA67-1/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (40343)
A32S-NEW) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1902055NNMA04-3/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (MRS-572-1)
16-0000 TPG) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1902055NNMA05-3/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (MRS-572-1)
18-1110 TPG) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1902055NNMA06-3/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (MRS-572-1)
18-0201 TPG) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1902055NNMA08-1/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (MRS-572-1)
19-0405 TPG) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1902055NNMA15/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (MRS-572-1)
14-4501 TPG) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1902055NNMA16/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (MRS572)
16-0806 TPG) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1931550NNMA03-1/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (MB3000V5)
877C) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1931550NNMA04-1/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (MB3000V5)
NB-S17-6757) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1931560NNMA01-1/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (AB80V1)
BLACK (NB1000018)) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1931655NNMA01-1/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (40343)
A8N9) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1932865NNMA01-5/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (MW1500V6)
NB102 (Aurora 1555) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1932865NNMA02-4/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (MW1500V6)
NB-102 (CCAP65C)) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1932865NNMA03-2/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (MW1500V6)
NB-S20-2771 (Aurora 1555)) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1932865NNMA04-2/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (MW1500V6)
NB F16-6411 (Aurora 1555)) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1932865NNMA05-1/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (MW1500V6)
NB S20-2771 (CCAP65C)) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1932865NNMA06-2/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (MW1500V6)
NB-F16-6411 (CCAP65C)) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1932865NNMA07-4/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (MW1500V6)
NBS20-0461 (CCAP65)) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1951655NNMA01-1/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (40343)
01F7-1) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1951655NNMA02/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (40343) A8N9)
(xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1951655NNMA03-3/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (40343)
ADAK) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1952052NNMA01/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu WHITE
(NBMBORAC)) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1952057NNMA01/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu WHITE
(NBMU840)) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1955017NNMA01-1/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (PMB 3000V4)
BLACK) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1955017NNMA02-1/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (PMB 3000V4)
NBS17-6757) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1955017NNMA03-1/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (MT 3000V4)
NBS17-6758) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1955017NNMA04-1/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (MT 3000V4)
NBS17-6757) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1955017NNMA05-2/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (PMB-3000V4)
NBS17-6758) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1966215NNMA01-1/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu
(NB4040V5TURFMA) NB102 62C) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: CM1966215NNMA02-1/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu
(NB4040V5TURFMA) BLACK 62C) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: DJEVA-1162FV-1/ Hạt nhựa đã nhuộm màu hoàn chỉnh dạng
nguyên sinh (25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: DJEVA-1200FV-2/ Hạt nhựa đã nhuộm màu hoàn chỉnh dạng
nguyên sinh (25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: DJEVA-1508JL-2/ Hạt nhựa đã nhuộm màu hoàn chỉnh dạng
nguyên sinh, 25KG/BAO (xk) |
|
- Mã HS 39019090: DJEVA-1900-3/ Hạt nhựa đã nhuộm màu hoàn chỉnh dạng
nguyên sinh,25KG/BAO (xk) |
|
- Mã HS 39019090: DJEVA-1901D-1/ Hạt nhựa dã nhuộm màu hoàn chỉnh dạng
nguyên sinh (25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: DJEVA-3315-3/ Hạt nhựa đã nhuộm màu hoàn chỉnh dạng
nguyên sinh (25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: DJEVA-3512-4/ Hạt nhựa đã nhuộm màu hoàn chỉnh dạng
nguyên sinh (25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: EV0192620/ Hạt nhựa tổng hợp 024 50C IM SKIP (WHITE)
(xk) |
|
- Mã HS 39019090: F18-001+V8C120060001/ Hỗn hợp EVA (xk) |
|
- Mã HS 39019090: F19-001+V8C120040001/ Hỗn hợp EVA (xk) |
|
- Mã HS 39019090: F19-001+V8C120060001/ Hỗn hợp EVA (xk) |
|
- Mã HS 39019090: FG000306/ Hạt nhựa PE J340 RED VBA1051E (xk) |
|
- Mã HS 39019090: FG001526/ Hạt nhựa CELPURGE PE NX-HG 0N000 (xk) |
|
- Mã HS 39019090: FG001552/ Hạt nhựa PE HHM5502 Standard Black
VJA3901E-MBB (xk) |
|
- Mã HS 39019090: GOLF01/ Hạt nhựa (copolyme etylen), tái xuất theo mục 1
thuộc TK: 101009451800/E31 (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt Màu Đen (EP) MPP11717 (CCG-COLOR-MPP11717-P-B) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt màu đen EVA8502-1 (Nhựa dạng hạt dạng nguyên sinh)/
VN (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt màu nâu EVA6504AN (Nhựa dạng hạt dạng nguyên sinh)/
VN (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa DURANEX 2016 ED3002 BLACK, nhà cung cấp Đông
Nhuận, xuất xứ Việt Nam, hàng mẫu, mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa- Ethylene Alpha-Olefin Copolymer TAFMER DF110
(xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa HDPE 1010J (NC) (25kg/bag) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: HẠT NHỰA MÀU (MASTERBATCH), HÀNG MỚI 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu bạc polyetylen MFPE- PLAST SILVER MFPE VN
5748 R1, dùng để tạo màu cho vật liệu đóng gói bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu BK7103/EMPE 0020KN5 kích thước 3x3mm. Là
polyethylen được phân tán trong nhựa, có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng
trong ngành CN nhựa, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu dạ quang SSA-M01 (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu đen PED8502/ VN (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu đen polyetylen MFPE- PLAST BLACK MFPE VN
5823, dùng để tạo màu cho vật liệu đóng gói bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu EMPE 0020K kích thước 3x3mm. Là
polyethylen được phân tán trong nhựa, có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng
trong ngành CN nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu EMPE 0025K kích thước 3x3mm. Là
polyethylen được phân tán trong nhựa, có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng
trong ngành CN nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu EMPE 0030 kích thước 3x3mm. Là polyethylen
được phân tán trong nhựa, có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành
CN nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu EMPE 0035K kích thước 3x3mm. Là
polyethylen được phân tán trong nhựa, có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng
trong ngành CN nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu EMPE 0040 kích thước 3x3mm. Là polyethylen
được phân tán trong nhựa, có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành
CN nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu EMPE 0045 kích thước 3x3mm. Là polyethylen
được phân tán trong nhựa, có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành
CN nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu EMPE 0050 kích thước 3x3mm. Là polyethylen
được phân tán trong nhựa, có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành
CN nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu EMPE 1060 WHITE hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu EMPE 2405 YELLOW. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu EMPE 4462 PINK. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu EMPE 7371 BLUE. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu EMPE 7475 BLUE. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu EMPE 7533 BLUE. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu EMPE SV9155. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu HT 7052 kích thước 3x3mm. Là polyethylen
được phân tán trong nhựa, có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành
CN nhựa, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu LXPE 0050 kích thước 3x3mm. Là polyethylen
được phân tán trong nhựa, có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành
CN nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu MED 8006-1 (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu MID 7007 (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu MPE 1070-S kích thước 3x3mm. Là chế phẩm
màu có chứa titan dioxit, hàm lượng titan chiếm trên 80% tính theo trọng
lượng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu PCPE 0040K kích thước 3x3mm.. Là
polyethylen được phân tán trong nhựa, có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng
trong ngành CN nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu PE 2014C# màu đen (Các polyme từ etylen
nguyên sinh,dạng hạt,sử dụng trong sản phẩm nhựa), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu PE 4189 màu xanh lá (Các polyme từ etylen
nguyên sinh,dạng hạt,sử dụng trong sản phẩm nhựa), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu PE B01114 màu xanh (Các polyme từ etylen
nguyên sinh,dạng hạt,sử dụng trong sản phẩm nhựa), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu PE MB1080 màu đỏ (Các polyme từ etylen
nguyên sinh,dạng hạt,sử dụng trong sản phẩm nhựa), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu PE MB2016 màu cam(Các polyme từ etylen
nguyên sinh,dạng hạt,sử dụng trong sản phẩm nhựa), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu PE O01107 màu cam (Các polyme từ etylen
nguyên sinh,dạng hạt,sử dụng trong sản phẩm nhựa), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu PE R01112 màu hồng (Các polyme từ etylen
nguyên sinh,dạng hạt,sử dụng trong sản phẩm nhựa), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu PE W00943 màu trắng (Các polyme từ etylen
nguyên sinh,dạng hạt,sử dụng trong sản phẩm nhựa), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu PE W01168 màu trắng (Các polyme từ etylen
nguyên sinh,dạng hạt,sử dụng trong sản phẩm nhựa), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu PE xanh 5 màu xanh lá(Các polyme từ etylen
nguyên sinh,dạng hạt,sử dụng trong sản phẩm nhựa), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu PE Y01110 màu vàng (Các polyme từ etylen
nguyên sinh,dạng hạt,sử dụng trong sản phẩm nhựa), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu trắng PE9607 (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu trắng TPE OM8033 1000.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu VCG 0040 kích thước 3x3mm.Là polyethylen
được phân tán trong nhựa, có chứa canxi cacbonat dạng hạt, dùng trong ngành
CN nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa màu xanh polyetylen MFPE VN5289- Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa nguyên sinh-PP/MOPLEN/RP348/BLACK/15PP8-0165-
MOPLEN/RP348/BLACK, ZRHV00210000- PO No.1001075191 (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa PE 210-0406CS-001H, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: hạt nhựa PE RECYCLE PELLET đóng trong bao 25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 39019090: hạt nhựa PE RECYCLED PELLET đóng trong bao 740kg/bao
(xk) |
|
- Mã HS 39019090: hạt nhựa pe tái sinh,đóng gói đồng nhất 25kg/bao,hàng
việt nam sản xuất. (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa PEONY ADDITIVE AMB-14091A L/SEA, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa Peony Black F-33068MM, Hàng mới 100 (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa PEONY WHITE F-11511M (PE), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa polyetylen màu hoa hồng Ro-zu MFPE VN4594 R3,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa tái sinh dạng nguyên sinh (PE recycled pellet
(HDPE). Dùng cho ngành công nghiệp nhựa. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: HẠT NHỰA TÁI SINH HDPE- HDPE RECYCLE PELLET, ĐÓNG TRONG
BAO PP (xk) |
|
- Mã HS 39019090: HẠT NHỰA TÁI SINH PE- PE RECYCLE PELLET (xk) |
|
- Mã HS 39019090: hạt nhựa tái sinh PE, màu đen, không nhãn hiệu, 1 bao/
25kg, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa tái sinh từ các sản phẩm nhựa đã qua sử dụng
(HDPE RECYCLED PELLET), đã xử lý qua nhiệt, hàng Việt Nam sản xuất, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39019090: Hạt nhựa từ polyetylen đã qua xử lý. dùng làm NL sản
xuất kéo sợi PE (Master batch VFMB027-1). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: HATPE/ Hạt nhựa PE tái sinh đóng gói 25kg/bao, mới
100%VN(nhiệt dẻo đơn lẻ đã chuyển sang dạng nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: HN/ Hạt nhựa HDPE-High Density Polyethylene Lotrene Q
TR-144 (hàng mới 100% TKNK: 102420159110 E11 (02/01/2019) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: HNPE1/ Hạt nhựa LLDPE tái chế (xk) |
|
- Mã HS 39019090: HNPE1/ Hạt nhựa PE tái chế (xk) |
|
- Mã HS 39019090: IN1403557NNMA02-3/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu 43823)
WHITE) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: IN1432558NNMA06/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (ON-51)
19-0508TPX (XC)) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: IN1433550NNMA02-1/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (AD43825)
088A (BOT)) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: IN1433550NNMA08/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (AD43825) AOQM
(NEW) (BOT)) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: IN1443557NNMA01-2/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (AD-43823)
ADQD) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: IN1452845NNMA01-1/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (AD-21219)
AOQM) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: IN1452858NNMA03-2/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (ON48)
12-4302 TPX (HELION XC)) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: IN1452858NNMA04-2/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (ON48)
16-1120 TPX (HELION XC)) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: IN1453550NNMA02/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (AD-43825)
088A (TOP)) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: IN1453550NNMA03-1/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (AD-43825)
ADAQ (TOP)) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: IN1472858NNMA05-6/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (ON48)
19-4005TPX) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: IN1472858NNMA06/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (ON48)
18-0601TPX (20/80)) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: IN1472858NNMA11-2/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (ON48)
18-1404TPX) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: IN1472858NNMA12-3/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (ON48)
19-0508TPX (XC)) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: IN1472858NNMA15-1/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (ON53) WHITE
(XC)) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: IN1492552NNMA02-1/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (FB-439)
WHITE) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: IN1502450NNMA04-4/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (AD 18435)
WHITE 110KG) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: IN1502450NNMA05-1/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (AD44915)
55FO) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: IN1602055RSMA07/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (AD03076) AAYC
110 KG) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: IN1602258NNMA03-6/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (AD-05253)
WHITE 110KG) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: IN1701655NNMA04-4/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (AD43350)
WHITE) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: IN1701655NNMA05-1/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu (AD00397)
077A) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: KEO LÀM TỪ NHỰA NGUYÊN SINH DẠNG LỎNG DÙNG TRONG NGÀNH
SƠN HÀNG MỚI 100%: RESIN CM#3 (xk) |
|
- Mã HS 39019090: LSZH03/ Hạt nhựa Polyethylene (loại khác)-Black LSZH
Compound LFR-62EV-911UF (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Màng PE dạng cuộn, 3.5kg/cuộn, kích thước 500mm x mic
17. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: Mẫu nhựa nguyên sinh/ (xk) |
|
- Mã HS 39019090: MISC MB4040V6 N/ Hạt EVA hỗn hợp (mã màu NB-S17-7123)
(xk) |
|
- Mã HS 39019090: NL32/ Hạt nhựa(RESIN U-MB)-Xuất theo TKNK
số:103150409350/E21(17/02/2020)Mục 1 (xk) |
|
- Mã HS 39019090: NL55/ Dây gân(DÒNG 1-TK103184691630) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: PE RECYCLE PELLET- Hạt nhựa tái sinh PE (xk) |
|
- Mã HS 39019090: PE RECYCLE PELLET. Hạt nhựa PE nguyên sinh dạng tái
sinh do Việt Nam sản xuất. (xk) |
|
- Mã HS 39019090: PE RECYCLE PELLET: Hạt nhựa PE tái sinh dạng nguyên
sinh, do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39019090: PE RECYCLED PELLET- Hạt nhựa tái sinh PE (xk) |
|
- Mã HS 39019090: PE RECYCLED PELLETS BLACK- Hạt nhựa tái sinh PE (xk) |
|
- Mã HS 39019090: PE RECYCLED PELLETS- Hạt nhựa tái sinh PE (xk) |
|
- Mã HS 39019090: PE RECYCLED PELLETS RED- Hạt nhựa tái sinh PE (xk) |
|
- Mã HS 39019090: PE01/ Hạt nhựa tái sinh PE(Polyme Etylen) recycled
pellet, dạng nguyên sinh, hàng sản xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: PE02/ Hạt nhựa tái sinh Polyetylen recycled pellet,
dạng nguyên sinh, hàng sản xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: PE04/ Hạt nhựa tái sinh Polyetylen recycled pellet,
dạng nguyên sinh, hàng sản xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: PE2020/ PE RECYCLE PELLET: Hạt nhựa PE nguyên sinh dạng
tái sinh do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39019090: PP CLOTHE/ Vải PP 1500 D/A (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE103/ Hạt màu đen EVA8800-1 (Nhựa dạng hạt dạng
nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE106/ Hạt màu đen EVA8018-26 (Nhựa dạng hạt dạng
nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE109/ Hạt màu đen EVA8503 (Nhựa dạng hạt dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE111/ Hạt màu xanh lục EVA5505-2 (Nhựa dạng hạt dạng
nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE112/ Hạt màu đỏ EVA1090 (Nhựa dạng hạt dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE119/ Hạt màu cam EVA2502 (Nhựa dạng hạt dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE121/ Hạt màu vàng EVA3042 (Nhựa dạng hạt dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE154/ Hạt màu xanh lục EVA5505 (Nhựa dạng hạt dạng
nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE157/ Hạt màu đỏ EVA1372-40 (Nhựa dạng hạt dạng
nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE160/ Hạt màu vàng EVA3513-40 (Nhựa dạng hạt dạng
nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE162/ Hạt màu xanh lục EVA5505-40 (Nhựa dạng hạt dạng
nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE188/ Hạt màu tím EVA7504-2 (Nhựa dạng hạt dạng
nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE19/ Hạt màu đỏ EVA1375N (Nhựa dạng hạt dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE192/ Hạt màu đỏ EVA1189RS (Nhựa dạng hạt dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE196/ Hạt màu tím EVA7504-20 (Nhựa dạng hạt dạng
nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE20/ Hạt màu đen EVA8018 (Nhựa dạng hạt dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE21/ Hạt màu xanh lục EVA5505 (Nhựa dạng hạt dạng
nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE230/ Hạt màu xanh lục EVA5502WA (Nhựa dạng hạt dạng
nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE231/ Hạt màu tím EVA7031 (Nhựa dạng hạt dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE233/ Hạt màu đỏ EVA1323DZ (Nhựa dạng hạt dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE33/ Hạt màu tím EVA7026 (Nhựa dạng hạt dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE34/ Hạt màu đỏ EVA1094 (Nhựa dạng hạt dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE35/ Hạt màu đỏ EVA1230-3CZ (Nhựa dạng hạt dạng
nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE36/ Hạt màu đen EVA8502-1 (Nhựa dạng hạt dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE37/ Hạt màu đỏ EVA1375 (Nhựa dạng hạt dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE38/ Hạt màu trắng EVA9353EZ (Nhựa dạng hạt dạng
nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE39/ Hạt màu cam EVA2506L (Nhựa dạng hạt dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE40/ Hạt màu xanh lá EVA4643 (Nhựa dạng hạt dạng
nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE41/ Hạt màu đỏ EVA1655L (Nhựa dạng hạt dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE42/ Hạt màu xanh lục EVA5505-2 (Nhựa dạng hạt dạng
nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE43/ Hạt màu xanh lục EVA5504-1 (Nhựa dạng hạt dạng
nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE44/ Hạt màu vàng EVA3513 (Nhựa dạng hạt dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE53/ Hạt màu đỏ EVA1372AB (Nhựa dạng hạt dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE61/ Hạt màu xanh lục EVA5504N (Nhựa dạng hạt dạng
nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE62/ Hạt màu nâu EVA6501AN (Nhựa dạng hạt dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE63/ Hạt màu đỏ EVA1072 (Nhựa dạng hạt dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE64/ Hạt màu đỏ EVA1008 (Nhựa dạng hạt dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE65/ Hạt màu trắng EVA9207 (Nhựa dạng hạt dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE66/ Hạt màu đỏ EVA1376G (Nhựa dạng hạt dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE83/ Hạt màu xanh lục EVA5502L (Nhựa dạng hạt dạng
nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE84/ Hạt màu nâu EVA6090 (Nhựa dạng hạt dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE88/ Hạt màu xanh EVA4167 (Nhựa dạng hạt dạng nguyên
sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE95/ Hạt màu xanh lá EVA4504N (Nhựa dạng hạt dạng
nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: SPE96/ Hạt màu xanh lục EVA5513 (Nhựa dạng hạt dạng
nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39019090: TP PE/ hạt nhựa PE tái sinh- PE RECYCLE PELLET, xuât xứ
việt nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: TP1/ Hạt nhựa tái sinh PP (PP) Mã HG960-8300-BLK (xk) |
|
- Mã HS 39019090: TP11/ Hạt nhựa tái sinh PP (PP) Mã HG960-1518-WHI (xk) |
|
- Mã HS 39019090: TP12/ Hạt nhựa tái sinh PP (PP) Mã 8010F-PUR (xk) |
|
- Mã HS 39019090: TP15/ Hạt nhựa tái sinh PP (PP) Mã HG960-3038-YEL (xk) |
|
- Mã HS 39019090: TP2/ Hạt nhựa tái sinh PP (PP) Mã 8010F-ORAN (xk) |
|
- Mã HS 39019090: TP9/ Hạt nhựa tái sinh PP (PP) Mã HG960-3914-BRO (xk) |
|
- Mã HS 39019090: TSPE5/ Hạt nhựa tái sinh PE. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: U4ic+-T6-197Hạt nhựa Tổng hợp U4ic+-T6-197 (xk) |
|
- Mã HS 39019090: VFPO000408-05H-VFMB027-1/ Hạt nhựa từ polyetylen đã qua
xử lý, dùng làm NL sản xuất kéo sợi PE (Master batch VFMB027-1), Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39019090: VMT-BAMBOOSL (01)/ Hạt nhựa EVA (xk) |
|
- Mã HS 39019090: VMT-L-SPEVA/ Hạt nhựa EVA (xk) |
|
- Mã HS 39019090: VMT-S-SPEVA/ Hạt nhựa EVA (xk) |
|
- Mã HS 39019090: XPE06.20/ Hạt nhựa tái sinh POLY ETHYLEN RECYCLE
PELLET, dạng nguyên sinh, hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39021030: Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLEN RESIN H1500. Hàng mới
100%, hàng đóng 25kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 39021030: KSD00050/ Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylen. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39021030: KSD00110/ Hạt nhựa nguyên sinh resin (nk) |
|
- Mã HS 39021030: PP/ Hạt nhựa PP thành phần chính Polymers of propylene,
quy cách đóng gói 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39021030: PP/ Hạt nhựa PP, thành phần chính Polymers of
propylene, quy cách đóng gói 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39021030: RSN/ Hạt nhựa PP-11269 (Polyproplen) (nk) |
|
- Mã HS 39021030: RSN/ Hạt nhựa PP-GFPP-R30T KP666(Polyproplen) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 001/ Hạt nhựa PP HP456J nguyên sinh (25kg/bao) dùng sản
xuất bao PP, màng PP,... (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 001/ Hạt nhựa PP K1035 nguyên sinh (25kg/bao) dùng sản
xuất bao PP, màng PP,... (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 001/ Hạt nhựa PP nguyên sinh 3020FL (25kg/bao) dùng sản
xuất bao PP, màng PP (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 001/ Hạt nhựa PP PPH-T03 nguyên sinh (25kg/bao) dùng
sản xuất bao PP, màng PP,... (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 001/ Hạt nhựa PP Resin (PP HP653P-Polypropylene-Dạng
nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 003/ Hạt nhựa tạo màu nguyên sinh (Polypropylene) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 0501001/ Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE-PP 2300NC
white. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 05NTSPP02/ Hạt nhựa nguyên sinh- Polypropylene 1102K,
Hàng mới 100%. Trọng lượng (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 063/ Hạt nhựa PP PPH-T03 nguyên sinh (25kg/bao) dùng
sản xuất bao PP, màng PP,... (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 063/ Hạt nhựa PP T1202 nguyên sinh (25kg/bao) dùng sản
xuất bao PP, màng PP,... (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 1.07.09.009/ Hạt nhựa Polypropylen dạng nguyên sinh,
0.8*0.4*0.2mm, dùng sản xuất vòi nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 10011004/ Hạt nhựa PP K1011 TKY-001 CORGP (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 1100001298/ Hạt nhựa PP (POLYPROPYLENE PP 1100NK) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 1101SC/ Hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt: Polypropylene mã
1101SC, 25Kg/bao, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 1102K/ Hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt: Polypropylene mã
1102K, 25Kg/bao, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 1102LQ/ Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%
(Polypropylene resin grade: 1102LQ) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 130321TB1/ PP-RE-OSTC-2W-S04 (Hạt nhựa PP 25kg/bag)
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: 1P/P219N/ Hạt nhựa Prime Polymer PP J-106MG. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 1P/P225N/ Hạt nhựa Prime Polymer PP J-2021GRP. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 1P/P226N/ Hạt nhựa Prime Polymer PP J-226T (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 1P/P237N/ Hạt nhựa Prime Polymer PP J-703GR. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 1PP00006100/ Hạt nhựa PP PRIME POLYPRO J-966HP
NATURAL.(Hạt nhựa Polypropylene) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 2120700178/ Hạt nhựa PP K8009 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 2504255 (ZZ14-PPPH65), HA5029-Polypropylen, nguyên
sinh, dạng hạt, kq PTPL: 369/TB-KĐ4 (19/03/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 26-0000384-0/ Hạt nhựa PP, màu đen, dùng trong sản xuất
dây tai nghe. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 282NVL/ Hạt nhựa PP 6331 TPP 1VA059 NAT, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 290NVL/ Hạt nhựa PP 6331TPP M 3VA001 ORG, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 30/ Hạt nhựa Polypropylene COPOLYMER 7633WS nguyên sinh
(dạng hạt) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 301008000296/ Hạt nhựa nguyên sinh Propylene (PP T30S),
dùng trong sản xuất nệm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 391481/ Hạt nhựa PP (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 3923892600 Hạt nhựa PP (Poly Propylene) màu đen
P441JU-097T008 (25Kg/1bao). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 401-10/ Hạt nhựa PP nguyên sinh (PP CP55NK), dùng sản
xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 4199-00156-00/ Hạt nhựa nguyên sinh PP GP3156F-KA02
(Thành phần chính Polypropylen), 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 4-SNL001/ Hạt nhựa PP (Polypropylen) (PP8398), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: 506P/ Hạt nhựa PP 506P dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%
(PP 506P) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 51-001-019/ PP PLASTIC GRANULES- Hạt nhựa PP (PP 80MC3,
CAS: 9003-07-0 > 90%) dùng để thành hình đầu USB và đầu sạc điện thoại.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 51-001-379/ PP BLACK- Hạt nhựa PP (PP 80MC3, CAS:
9003-07-0 > 90%) dùng để thành hình đầu USB và đầu sạc điện thoại. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 54.JL.PP366500/ Hạt nhựa PP PC366-5 Natural (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 55/ Hạt nhựa Marlex Polypropylen Resin HGX-030SP nguyên
sinh (dạng hạt) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 555091/ Hạt nhựa PP (PP-36380 MAP9W-G0242) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 5836265400 Hạt nhựa PP (Poly Propylene) màu đen, dạng
nguyên sinh 1111NX TA4 5315 (25kg/1bao). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 600300DBV01/SXXK/ hạt nhựa PP loại 600300DBV01/SXXK
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: 6736135000 Hạt nhựa PP (Poly Propylene) màu đen APL2
PPF VA0024 (1000kg/1bao). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 69/ Hạt nhựa Polypropylen PP COPO OFF GRADE US8 51 MI
3-5 nguyên sinh (dạng hạt) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 77/ Hạt nhựa Polypropylen GRADE 1101S nguyên sinh (dạng
hạt) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 85/ Hạt nhựa PP K8802 (polypropylen, dùng ép vào bao
cán búa, dạng hạt, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 85PPR16020MV/ Hạt nhựa 16PP6-0160-3-MB20 Brown (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 85PPR20920MV/ Hạt nhựa 16PP1-0209-MB20 BEIGE (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 85PPR25520MV/ Hạt nhựa 15PP7-0255-MB20 Gray (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 85PPR30820MV/ Hạt nhựa (17PP7-0330-MB20 L.Gray) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 85PPR75220MV/ Hạt nhựa 15PP0-0275-2 MB20 White (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 8-NL001/ Hạt nhựa PP5090 (Polyme từ propylen nguyên
sinh, dạng hạt), 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 90882425/ Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Hạt nhựa PP
dùng để sản xuất cán cầm dao cạo râu- POLYPROPYLENE MOPLEN HP548S (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 90882425-Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Hạt nhựa PP
dùng để SX cán cầm dao cạo râu- POLYPROPYLENE MOPLEN HP548S- Chuyen MDSD theo
muc 1 TK 10293751183/E31 (21/10/2019)- SL: 59.484 KG (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 9600562800 Hạt nhựa màu xám PP (Poly Propylene) 1111NX
TA4 5501 (25kg/bao). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 98/ Mảnh vẩy cườm trang trí (nk) |
|
- Mã HS 39021040: A0030029/ Hạt nhựa PP K1011 0.2Y7.6/13 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: A017/ Hạt nhựa PP(dạng nguyên sinh) (NPL SX PHỤ TÙNG XE
ĐẠP) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: A047/ Hạt nhựa TPR (NPL SX PHỤ TÙNG XE ĐẠP) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: A-PP-350-60/ Hạt nhựa nguyên sinh-PP RESIN PP-
350-60.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: A-PP-350A2/ Hạt nhựa nguyên sinh-PP RESIN PP-
350A2.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: ATACTIC POLYPROPYLENE PELLET TYPE EX KOREA nhựa nguyên
sinh dạng hạt,550KG/BAG, dùng trong ngành sản xuất nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: bc-6wha/ Hạt nhựa PP (nk) |
|
- Mã HS 39021040: bc-8/ Hạt nhựa PP (nk) |
|
- Mã HS 39021040: BLUE 0212 (Blue 2935C)/ Hạt nhựa BLUE 0212 (Blue
2935C), dạng nguyên sinh (sản phẩm gia công từ nhựa Polypropylen), hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: C1001042502/ Hạt nhựa nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: CH-002/ Hạt nhựa PP K1011 TKY-001 CORGP (nk) |
|
- Mã HS 39021040: CH-002/ Hạt nhựa PP RESIN PRIME POLYPRO J-3021GA.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: CH-002/ PP 6331 TPP 1VA059 NAT(PP 6331 TPP 1VA059 NAT)
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: D32005171 Hạt nhựa propylene olefinic Vistamaxx dạng
nguyên sinh-RS-NTL-VISTAMAXX-(6202FL)-CSC551.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: DD221301004/ Hạt nhựa PP 6331 ORANGE MBB (nk) |
|
- Mã HS 39021040: DD221301005/ Hạt nhựa PP K1111 Orange (MBB) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: E02/ Hạt nhựa PP 6331 TPP M 3VA001 ORANGE (nk) |
|
- Mã HS 39021040: E05/ Hạt nhựa PP PRIME POLYPRO J-3021GA (nk) |
|
- Mã HS 39021040: F010303/ Hạt nhựa PP K1111 TPP M 3VA037 ORG; Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: F113G NATURAL/ Hạt nhựa PP F113G Natural (1bao 25kg),
dạng nguyên sinh, dùng để làm sạch nòng phun của máy đúc nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: F5/ Hạt nhựa nguyên sinh polypropylene RT-10P N0532,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: F5/ Hạt nhựa poly propylene granule PP PG4020B, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: F5/ Hạt nhựa PP PGM8TP BLACK 9R0101 (loại khác của
Polypropylen) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: FCPP1/ Nhựa PP dùng cho sản phẩm dây cáp (nk) |
|
- Mã HS 39021040: GFPP-30 KP4956FY/ Hạt nhựa Polypropylen-PP RESIN
GFPP-30 KP4956FY, nguyên sinh, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: GFPP-30 N-104/ Hạt nhựa nguyên sinh- PP RESIN GFPP-30
N-104. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: GM003/ Hạt nhựa PP (polypropylen) dạng nguyên sinh.
Nguyên liệu sản xuất linh kiện thiết bị điện tử. Hàng mới 100%. 1 bao 25kg
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: GREEN 0227-1 (GREEN 365)/ Hạt nhựa GREEN 0227-1 (GREEN
365), dạng nguyên sinh (sản phẩm gia công từ nhựa Polypropylen), hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: GT001/ Hạt nhựa nguyên sinh PP (PP7032), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: GT001/ Hạt nhựa PP (DL138),(dùng trong sản xuất đồ chơi
trẻ em) hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: GT001/ Hạt nhựa PP (E65T-G77M2),(dùng trong sản xuất đồ
chơi trẻ em) hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: GT001/ Hạt nhựa PP (Polypropylen) (PP3051), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: GT001/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Hạt nhựa PP
EP332K, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: H030SG/ Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%
(Polypropylene (Homopolymer) Grade: H030SG) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: H2002000348/ Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh màu xám, 25Kg
net/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: H2002000F64/ Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh màu xám, 25Kg
net/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: H2007000348R/ Hạt nhựa FR PP chống cháy dạng nguyên
sinh màu xám, 25Kg net/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: H2007000F64R/ Hạt nhựa FR PP dạng nguyên sinh màu xám,
25Kg net/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: H22/ Hạt nhựa PP (HD500) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: H22/ Hạt nhựa PP (Y-130) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: H2350/ Hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt: Polypropylene mã
H2350, 25Kg/bao, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt cườm nhựa trang trí mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) POLYPROPYLEN (PP) GFPP-L15 NC002
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT, NGUYÊN SINH) POLYPROPYLENE (PP)
HFFR-1510 NATURAL (CC 1331/KĐ-NV ngày 15/10/19;1217/KĐ4-TH ngày
19/09/19,2326/TB-TCHQ ngày 02/05/18) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa (Plastic Resin), mới 100% NOVATEC PP BC03LS
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa Bio Based Compound Resin Texa G1631. mã
BTEXMTXPG1631, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh không màu
POLYPROPYLENE MOPLEN HP500N (không dùng trong lĩnh vực GTVT và thăm dò khai
thác trên biển), Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa chính phẩm nguyên sinh PolyPropylene (PP) mã:
HD601CF (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa COLOR MASTERBATCH từ PP dạng nguyên sinh. Sản
xuất bởi CANGCAITU (SHANGHAI) INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. Đóng bao 25 kgs.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa dạng nguyên sinh- Polypropylene (PP) K1010,
nguyên liệu dùng trong sản xuất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa dùng để làm lỗi cuốn dây hàn (Poly Propylene)
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa dùng sản xuất màng lọc nước R.O PP 514M12, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa EASIPRENE, thành phần chính:
Styrene-Ethylene/Bytylene-Styrene Block Copolymer, mã hàng: DE70240, nhà sx:
Zhi Jin (Hong Kong)Co.,Ltd. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa HC205TF Polypropylene (Batch 4520050) Dạng
nguyên sinh, hàng đóng gói 25kg/bao. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa Homo Polypropylene H1500 dạng nguyên sinh
(25kg/bao). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa LQR7228Q NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa mã MC400 PPK-3849 để làm sạch khuôn (công dụng
mài mòn làm sạch khuôn, giảm thiểu nguy cơ gây vỡ khuôn). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa mã RS PPK-3849 để làm sạch khuôn (công dụng
mài mòn làm sạch khuôn, giảm thiểu nguy cơ gây vỡ khuôn). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa mã ZELAS MC400 để làm sạch khuôn (công dụng
mài mòn làm sạch khuôn, giảm thiểu nguy cơ gây vỡ khuôn). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa màu tự nhiên 94HB PP 1120, chất liệu:
polypropylen, nhà sx: Formosa Plastics Corporation, dùng để sản xuất vỏ loa
và vỏ tai nghe. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa nguyên sinh (25kg/ bao) POLYPROPYLENE Y-130.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa nguyên sinh B701WA dạng hạt poly propylence
dùng sản xuất màng lọc gió ô tô (1 túi 25 kg), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm polypropylene MOPLEN
HP544T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt: Polypropylene
(HOMOPOLYMER) mã H030SG, 25Kg/bao, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa nguyên sinh MARLEX POLYPROPYLENE RESIN
HGX-030SP, hàng mới 100%, đóng gói 25kg/bag. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa nguyên sinh OF MOPLEN RP348N POLYPROPYLENE
HOMOPOLYMER, (25 KG x 2040 BAO) hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HẠT NHỰA NGUYÊN SINH POLYME PROPYLEN (PP). HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa nguyên sinh- Polypropylene (PP) dùng làm
nguyên liệu sản xuất màng nhựa. Nhà SX: JIANGSU WOTEADVANCED MATERIALS
CO.,LTD. Đóng bao:25kg/bao. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa nguyên sinh từ polypropylene, PP
PP-TD23-080-425C, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa nguyên sinh, PP- PP-MP650, dùng trong sản xuất
sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hat nhựa nguyên sinh: ATACTIC POLYPROPYLENE PELLET TYPE
(APP) dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa, đóng gói 550kg/bao. NSX: Korea
Petrochemical. Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa nguyên sinh: POLYPROPYLENE (PP, GRADE: PP
J-150) Dạng không phân tán. Nhà sx: LOTTE CHEMICAL CORPORATION. Đóng gói
25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa nguyên sinh:MTS OF METOCENE MF650Y
POLYPROPYLENE, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa ngyên sinh- Polypropylene J-2021GR NATURAL, 25
kgs/bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa Noblen AZ164E5(N). Dạng nguyên sinh, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa Noblen Z144CE4(N). Dạng nguyên sinh, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HẠT NHỰA- NOVATEC PP CL5972 (NATURAL) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa NOVATEC PP EA-9 (Hạt nhựa PROPYLENE) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa- Phụ gia tăng dai cho nhựa PP- Additives
Flexibilier. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa Poly propylen dạng nguyên sinh (PP IH105
BLACK(1 bao 25 kg) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa polypropylen (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa Polypropylen- BIO BASED COMPOUND RESIN TEXA
E2332T (20kg/túi), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa Polypropylen, loại TEXa E2632S, nhà sản xuất:
TEXCHEM POLYMERS SDN.BHD, hàng mẫu dùng để sản xuất đồ nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa Polypropylence dạng nguyên sinh,dạng hạt.(Hàm
lượng Polypropylene lớn hơn 95%)-Polypropylene Resin Grande:R601 theo KQPTPL
số:1677/TB-KĐ3 (20/09/2017) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa polypropylene (PP) mã MH1850, hạt nhựa nguyên
sinh mới 100% đóng 25kg/bao, không phân tán trong môi trường nước. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP (H5300) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP (HD500) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP (HD500)- Nguyên liệu dùng sản xuất vải bao
bì PP, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP (Poly propylen) dạng nguyên sinh, NPL dùng
sản xuất dây đai, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP (Polypropylen) dạng nguyên sinh
7117,25kg/bao, nguyên liệu phục vụ sản xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP (PP COPOLYMER GRADE R680S)nguyen sinh,dung
trong sx bao bi (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HẠT NHỰA PP (PP520L) (chuyển đổi từ TK 101519162402,
một phần của dòng hàng số 1) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP (Y-130W) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP 1100N (25Kg/Bag) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP 20319-HL, nguyên sinh, đóng gói 25kgs/bao,
dùng trong sản xuất motor quạt, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP 6331 TVNP-001, Thành phần:
Polypropylene>99.9%, Ethylene bis-stearamide <0.1%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP BJS MU Gray (VHA3531P) (thuộc nhóm hạt nhựa
polypropylen, dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP chính phẩm dạng nguyên sinh: POLY PROPYLENE
GRADE PM903. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP COSMOPLENE AS164 (loại Polypropylen dạng
nguyên sinh 25Kg/Bao); Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HẠT NHỰA PP DẠNG NGUYÊN SINH (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HẠT NHỰA PP DẠNG NGUYEN SINH (POLYPROPYLENE) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP dùng sản xuất vỏ hộp ổ cắm, KT 1,2-2,5
mm,NSX: Huizhou Wodian Technology Co.,Ltd, mới 100% do TQSX. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP E7000M (Hạt nhựa Polypropylene) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HẠT NHỰA PP EP300L DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT
BAO BÌ NHỰA (HÀNG KHÔNG THUỘC LĨNH VỰC PHỤ LỤC 2 THÔNG TƯ 41/2018 CỦA BỘ
GTVT) (MOPLEN EP300L PROPYLENE COPOLYMER) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP H1500/JM-370Green (VEA 1261P-MBB). Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP HD500 (POLYPROPYLENE) GRADE:HD500 hàng mới
100% dùng để sản xuất bao bì PP. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP HM1010-T20 Black (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP HP456J nguyên sinh (25kg/bao, nhà sản xuất:
Saudi Polyolefins Company, dùng sản xuất bao PP, màng PP (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP HT42 (POLYPROPYLENE). Dạng nguyên sinh dùng
để sản xuất các mặt hàng bằng nhựa, không dùng trong chế biến thực phẩm
(25kg/bao). Hàng mới 100%.NSX: GS CALTEX (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP HY301 (Nguyên liệu dùng để sản xuất bao bì)
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP HY301/A (Nguyên liệu dùng để sản xuất bao
bì) Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP K1011 TBVP-001 (25kg/bag). Thành phần chính
Polypropylene. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP màu PP K1011 TDTP-001 white (Hạt nhựa
Polypropylene màu, dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP màu trắng PP-14 PP0-0185 MB25 WHITE. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP màu, PP GREY DAI 8601 mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP màu, PP J560S TSHP-001,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP MT22- Blue Black (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP MT42 (POLYPROPYLENE). Dạng nguyên sinh dùng
để sản xuất các mặt hàng bằng nhựa, không dùng trong chế biến thực phẩm
(25kg/bao). Hàng mới 100%.NSX: GS CALTEX (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP MT64WS LIGHT GREY (POLYPROPYLENE). Dạng
nguyên sinh dùng để sản xuất các mặt hàng bằng nhựa, không dùng trong chế
biến thực phẩm (25kg/bao). Hàng mới 100%.NSX: GS CALTEX (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP nguyên sinh Polypropylene Y-130 dạng
hạt,dùng trong lĩnh vực sản xuất bao bì, đóng gói 25Kgs/bao. NSX:LOTTE
CHEMICAL CORPORATION. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP NOBLEN GWH42 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP P642J Elephant mầu xám VHA7451P (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP PGM8KV 9R033 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP PGM8TP BLACK 9R0101 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP Polmax White PW0012V, đóng 25kg/ bao,
nguyên liệu để sản xuất phụ kiện của sản phẩm sứ vệ sinh,MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP- POLYPROPYLENE RESIN GRADE 1101SC,dạng
nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP PRIME POLYPRO F113G (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HẠT NHỰA PP PT101N (dạng nguyên sinh) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP Resin Grade PP-RC00IJ-080, chính phẩm dạng
nguyên sinh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HẠT NHỰA PP SUMITOMO NOBLEN W502 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HẠT NHỰA PP SUN-ALLOMER PM671A NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP T3034 TVNP-002, Thành phần: Polypropylene
>99.9%, Low density polyethylene <0.1%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP VRC-30K (PPF VG0421 BLACK) (PP RESIN
VRC30K-15) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP VTR-63K(VTR63K-15) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP WOTLON PP7000-FR703A-RR0197 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP Y-130W (Nguyên liệu dùng để sản xuất bao
bì) Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HẠT NHỰA PP/ HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PP HY311, DÙNG TRONG
SẢN XUẤT BAO BÌ PP, PE, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP(POLYPROPYLEN) WOTLON PP7000-GR710LM-DK,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP, 25kg/bag, Colloidal particles 5090T, dùng
để sản xuất ống ly tâm và đầu lọc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP+TD23 dạng nguyên sinh không phân tán,hàng
mới 100%(YCLM208) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP-1100NK TPP 3VA004 ORG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP-VO dạng nguyên sinh không phân tán,hàng mới
100%(YCLM246) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa Propylene Homopolymer (PP) chính phẩm dạng
nguyên sinh (không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên
biển), mới 100%, đóng gói 25kg/bao- Grade: Moplen HP500N. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa SABIC PP 519A, dạng hạt nguyên sinh (1 bao 25
KGS). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: 'Hạt nhựa tái sinh ở dạng nguyên sinh từ nhựa
PP(POLYPROPYLENE M560), 500KGX12BAG+400KGX20BAG(10PL) mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa tái sinh ở dạng nguyên sinh từ nhựa
PP(POLYPROPYLENE), 600KGX40BAG(20PL) mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa tái sinh polypropylen dùng sản xuất bàn chải
đánh răng- PP RECYCLED PELLET P611H-(TK103331132700/E31- Mục 1)/M40443 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa tái sinh PP (Plastic Pellets) ở dạng nguyên
sinh, không phân tán trong nước, dạng hạt, đóng gói 421.1kg/1 kiện. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa tổng hợp LUPOL LLGP2300-E1935 25 KG, thành
phần chính Polypropylene, NSX LG Chem Ltd. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa tổng hợp PP COMP 1VA164 WHT (Polypropylen)
(25kg/bao), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa trang trí (không hiệu). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa từ Homopolymer Propylene nguyên sinh:
Polybatch ABPP 10 (có trọng lượng riêng nhỏ hơn 0,94%), 25kg/bao, dùng để sản
xuất bao bì nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa từ Polypropylen dạng nguyên sinh PP-M100K,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa, Tufion-E4158, dùng trong sản xuất sản phẩm
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa: 29-Y24P1 (Plastic pellets)-Hàng mới
100%(KQGĐ: 1647/TB-KĐ4 ngày 15/11/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HATNHUA/ HạT NHựA CáC LọaI PP POLYPROPYLENE LUBAN
HP1102LC. HÀNG MƠI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HATNHUA18/ Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE PP K4510,
đóng gói 25kg/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HATNHUA18/ HẠT NHỰA Polyme từ Propylen dạng nguyên sinh
PPH-MT-225 (HT9025NX)25KG/túi. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HATNHUAPE/ Hạt nhựa HDPE từ Polyetylen có trọng lượng
riêng 0.956 g/cm3, HDPE3392, đóng gói:25kg/bao,nsx: KOREA POOL NETWORK CO.,
LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HG100/C/ Hạt nhựa Polypropylene HG100/C dạng nguyên
sinh,đóng gói: 25kg/bag, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HGX-030SP/ Hạt nhựa Poylpropylene loại HGX-030SP, dạng
nguyên sinh, được đóng vào bao pp, mỗi bao nặng 25kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HKR102/ Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (PP
Homopolymer Grade HKR102) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HN/ Hạt nhựa (Dạng hạt, viên, hạt cườm từ propylen,
dạng nguyên sinh, dùng để làm đồ trang sức mỹ ký), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HN006/ Nhựa PP dạng nguyên sinh, dạng hạt (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HN11/ Hạt nhựa nguyên sinh PP J750HP Polypropylen
Resin), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HN2/ Hạt nhựa PP Homopolymer (hạt nhựa nguyên sinh).Mã
Y130. Nhà sản xuất Lotte Chemical. Qui cách đóng gói: 25kg/bao. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: HN2/ NH2/ Hạt nhựa PP Homopolymer (hạt nhựa nguyên
sinh). Mã 171H. Nhà sản xuất Lotte Chemical. Qui cách đóng gói: 25kg/bao.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HN6/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh PP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HNPP/ Hạt nhựa PP (PolyPropylene) (1020-40A) dạng
nguyên sinh, dùng trong sản xuất hạt nhựa, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HNPP/ Hạt nhựa tái sinh PP lưới 20.dùng trong ngành
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HNPP2019/ Hạt nhựa Polypropylene (pp) nguyên sinh dạng
hạt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HNPP31937PWHI/ Hạt nhựa PP màu trắng (PPM 31937 F-21
PEARL WHITE). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HNPP31938PRED/ Hạt nhựa PP màu đỏ (PPM 31938 G-21 PEARL
RED). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HNPPD/ Hạt nhựa PP tái sinh màu đen dùng trong ngành
nhựa(PP RECYCLE PELLET BLACK). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HNPPD/ Hạt nhựa tái sinh PP màu đen dùng trong ngành
nhựa(PP RECYCLE PELLET BLACK). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HNPPMG03BD/ Hạt nhựa NOVATEC PP MG03BD. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: HNPPX/ Hạt nhựa PP tái sinh màu trắng(PP RECYCLE PELLET
WHITE),dùng trong ngành nhựa.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: H-PM7BK-S01/ Hạt nhựa nguyên sinh-H-PM7BK-S01. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HPP/ Hạt nhựa PP (PP520L) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HPP/ Hạt nhựa PP 6331 TPP 9VA150 GRY (nk) |
|
- Mã HS 39021040: HPP/ Hạt nhựa PP K10110.2Y7.6/13 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: ITV-031/ Hạt nhựa Poly propylen dạng nguyên sinh (PP
IH105 BLACK) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: IW02NK002/ Hạt nhựa PP-K8009 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: IW02NK035/ Hạt nhựa PPAV161 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: IW02NK039/ Hạt nhựa PP-RP348N (nk) |
|
- Mã HS 39021040: IW02NK068/ Hạt nhựa PP-5090T (nk) |
|
- Mã HS 39021040: IW02NK083/ Hạt nhựa PP8298 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: JCV42/ Hạt nhựa nguyên sinh PP T3034, 25kg/bao, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: JL0004/ Plastic dạng nguyên sinh, dạng hạt, thành phần
propylene 90% ethylene 10% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: JL0004/ PP Plastic dạng nguyên sinh, dạng hạt, thành
phần propylene 90% ethylene 10% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: K4715/ Polypropylen nguyên sinh, dạng hạt-PROPYLENE
COPOLYMER RESIN GRADE NO.K4715 (KQGĐ 210/TB-KD4) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: K8003/ Hạt nhựa POLYPROPYLENE DẠNG NGUYÊN SINH: PP
RESIN PA-PRO NPP-HPP-M1500 (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: KJ000498/ Hạt nhựa Polypropylen dạng hạt (NVL sản xuất
file hồ sơ văn phòng) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: LK01-2/ Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh, 25 kg/bao (Nguyên
liệu sản xuất đồ chơi trẻ em), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: M00016/ Hạt nhựa Poly propylen dạng nguyên sinh (PP
E7000M (1 BAO 25KG) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: M00017/ Hạt nhựa PP M142E J137M (Milky) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: M00038/ Hạt nhựa nguyên sinh PP PRIME POLYPRO J137M,
25kg/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: M0251/ Hạt nhựa PP (Polypropylen) Cosmoplene AS164
(25kgs/bao). mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: M0389/ Hạt nhựa PP K8003, mới 100%, (1 bag/ 25 kg) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: M21166/ Hạt nhựa polypropylen-RESIN PP HP500N BASELL
MOPLEN (nk) |
|
- Mã HS 39021040: M252Z2080A/ Hạt nhựa Noblen Z144CE4(N). Dạng nguyên
sinh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: M260Z1012Y/ Hạt nhựa màu PP (6331 TPP 2VA035 YEL (CP)
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: M260Z1016B/ Hạt nhựa màu PP (6331 TPP 0VA286 BLK (CP))
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: M265Z0103W/ Hạt nhựa PP 3155E5 WHITE VAA0129P (nk) |
|
- Mã HS 39021040: M267Z0101E/ Hạt Nhựa PP AY564 PASSION ORANGE 6.5
P-3431-3 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: M2774800A/ Hạt nhựa ANA9921N 79-1239 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39021040: M34/ Hạt nhựa nguyên sinh PP 7032E3(ZH1000000PP7032),
hàng mới 100% (25KGS/1BAG) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: M592Z5001B/ Hạt nhựa LQR7228Q NATURAL (1bao 20kgs) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: MAX-1180K/ Nguyên liệu nhựa MAX1180K dạng hạt PP (nk) |
|
- Mã HS 39021040: MCAF00001/ Hạt nhựa polypropylene TPE-7040 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: MDKV05/ Hạt nhựa Homopolymer Polypropylene dạng nguyên
sinh (nk) |
|
- Mã HS 39021040: ML100/ Hạt nhựa Polypropylene ML100 dạng nguyên sinh,
đóng gói 25kg/bag, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Moplen HP500N Polypropylene (Hạt nhựa nguyên sinh) Hàng
mới 100%, CAS.9003-07-0 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: MOPLEN HP544T POLYPROPYLENE- Nhựa nguyên sinh
Polypropylene dạng hạt (PP)- 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39021040: MRHD33/ Hạt nhựa PP PGM8TP (nk) |
|
- Mã HS 39021040: MT100/ Hạt nhựa Polypropylene MT100 dạng nguyên sinh,
đóng gói 25kg/bag, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: MT100/C/ Hạt nhựa Polypropylene MT100/C dạng nguyên
sinh, đóng gói 25kg/bag, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: MT-PP-3510H-10000-BLK/ Hạt nhựa PP-3510H-10000 (BLACK)
M510066530 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: MT-PP-BC03LS/ Hạt nhựa nguyên sinh PP NOVATEC BC03LS
NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39021040: MT-PP-IH105 BK/ Hạt nhựa PP IH105__BLACK (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: MT-PP-J783HV/ Hạt nhựa Polypropylen PP J-783HV NATURAL
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: MT-PP-TMH1160/ Hạt nhựa Polypropylen MT-PP-TMH1160 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: MT-PP-VN1002-VJA1511P-BLK/ Hạt nhựa polypropylene PP
VN1002 BLACK VJA1511P (nk) |
|
- Mã HS 39021040: MT-PP-W502/ Hạt nhựa SUMITOMO NOBLEN W502 (dạng nguyên
sinh) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: N000029/ Hạt nhựa PP- MOPLEN HP456J (Polypropylene)
(KQGĐ: 3436/N3.11/TĐ) (TK đã kiểm: 102939279921/E31, ngày 21/10/19) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: N00501002/ Hạt nhựa PP COMP 7VA078 BLUE (nk) |
|
- Mã HS 39021040: N00702027/ Hạt nhựa HOMO POLYPROPYLENE H1500, thuộc mục
hàng 02 tờ khai nhập KNQ 103183067410/C11 (05/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: N3-K/ NHỰA HẠT P/P (nk) |
|
- Mã HS 39021040: N8/ Hạt nhựa PRIME POLYPRO J106MG (POLYPROPYLENE RESIN)
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: NB-1/ Hạt nhựa PP các loại HJ311MO (Các polyme từ
propylen dạng nguyên sinh: Polypropylene dạng hạt), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Nguyên liệu dùng sản xuất bao bì- Hạt nhựa nguyên sinh
POLYPROPYLENE HOMOPOLYMER PP520L (25 kg/ Bag). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Nguyên liệu sản xuất hộp nhựa: Hạt nhựa nguyên sinh
HC205TF Polypropylene, BATCH: 4520089, mới 100%, xuất xứ UAE (nk) |
|
- Mã HS 39021040: NH2/ Hạt nhựa PP Homopolymer (hạt nhựa nguyên sinh). Mã
171H. Nhà sản xuất Lotte Chemical. Qui cách đóng gói: 25kg/bao. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: NHPP- 39021040/ Hạt nhựa Polyproplylene Topilene brand
S805 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: NHPP/ Hạt nhựa POLYPROPYLENE PPH Y40 (H39S), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Nhựa dạng hạt POLYAMIDE RESIN dùng trong ngành sản xuất
mực in bao bì, Nhà sản xuất: ANQING HONGTAI NEW MATERIALS CO.,LTD. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Nhựa nguyên sinh (Polypropylen) PP J-560S, dạng hạt,
đóng bao 25kg/bao. NLSX các sản phẩm bằng nhựa. Hãng SX LOTTE CHEMICAL
CORPORATION. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Nhựa nguyên sinh dạng hạt (Polyme từ propylen), loại PP
H4540 (đóng bao loại 25kg/ bao). hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Nhựa nguyên sinh POLYPROPYLEN H100EY. dạng hạt. Dùng
trong ngành sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy cách đóng 25kgs/bao. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Nhựa nguyên sinh PP (Polypropylene), Grade: Moplen
HP500N, dạng hạt, 25kg/bao. Dùng trong sản xuất hạt phụ gia ngành nhựa. Mới
100%. NSX: SAUDI POLYOLEFINS COMPANY. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Nhựa nguyên sinh PP EXXON OFF GRADE LAB PELLETS, dạng
hạt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Nhựa nguyên sinh PP OFF GRADE GRADE A, dạng hạt, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Nhựa phụ gia PP, dạng hạt, 1 túi 25 kg.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: Nhựa Poly Propylene (PP) nguyên sinh Polypropylene
GH64T dạng hạt dùng để sản xuất tấm lợp nhựa Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Nhựa polypropylen nguyên sinh (PP HOMO MI 2-4), dạng
hạt, dùng trong sản xuất công nghiệp, NSX: SUNRISE PLASTIC ENTERPRISE, INC.,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Nhựa Polypropylene dạng hạt nguyên sinh, mã 1101SC,
25kg/bao. Dùng để sản xuất lõi lọc (lõi lọc là linh kiện trong máy lọc nước
gia đình). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Nhựa Polypropylene nguyên sinh, dạng hạt (NL SX máy
giặt)- PP HRPP-FV0- 0060310407, đã kiểm hóa tại tk: 102341369801 (20/11/2018)
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: NHỰA POLYPROPYLENE RESIN-KA-1207F DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC
IN, DẠNG MẢNH (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Nhựa polypropylene, dạng hạt, ST860K, 25kg/ bao, dùng
làm đầu vòi xịt của chai đựng nước rửa tay- nhà sx: LCY CHEMICAL CORP, Hàng
mới 100 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: NHUA-PP/ Nhựa hạt nguyên sinh polypropylen (PP) P102
LOT NO.G19BH30DC (đóng đồng nhất 25kg/bao, 960 bao) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: NHUA-PP-IWA/ Nhựa hạt nguyên sinh polypropylen (PP)
P104 LOT: 120C262 (đóng đồng nhất 25kg/bao, 1040 bao) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: NK031/ Trang trí bằng nhựa các loại (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: NK-NVL-0004/ Hạt nhựa PP (PP K8009 TKLP-005). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: NKPPRESIN/ Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene RESIN HD
500 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: NKS/ Hạt nhựa kéo sợi PP H030SG dạng nguyên sinh, BAO
GÓI 25KG/BAG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: NL.PP20PP20742RED/ Hạt nhựa PP-20 PP2-0742 RED, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: NL002/ Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: NL004/ Hạt nhựa PP-35090 NC803 (polypropylen) dạng
nguyên sinh là nguyên liệu sản xuất sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (1bag25kg)
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: NL009/ POLYPROPYLEN NGUYÊN SINH DẠNG HẠT: DÙNG ĐỂ SẢN
XUẤT DÂY THỪNG (MỚI 100%) (PP H030SG) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: NL-015/ Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene 6331 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: NL04/ Hạt nhựa Polypropylene (HK100, hàng mới) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: NL07/ Hạt nhựa PP (PP EP332K) dùng làm nguyên liệu
trong sản xuất đồ chơi trẻ em (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: NL07/ Hạt nhựa PP dùng làm nguyên liệu trong sản xuất
đồ chơi trẻ em (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: NL07/ Nhựa PP dạng hạt TP: Polypropylene CAS: 9003-07-0
(100%) nguyên liệu dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: NL1/ Hạt Nhựa Polypropylen dạng nguyên sinh, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: NLLD4/ Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh (Hàng mới 100%,
PPR301) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: NLN026/ Hạt nhựa polypropylen (Propylene copolymers
grade:BU510) (tương tự ptpl số 2762/KĐ3-TH) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: NLNHUA/ Hạt nhựa POLYPROPYLENE (PP7533), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: NPL001/ Hạt nhựa nguyên sinh PP (nk) |
|
- Mã HS 39021040: NPL002/ Hạt nhựa PP- PP resin, (Polypropylene nguyên
sinh, dạng hạt), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: NPL0111/ Hạt nhựa PP 15 PPO-0206-0 White (nk) |
|
- Mã HS 39021040: NPL04NK/ Nhựa Polypropylene Resin PP 3015-
POLYPROPYLENE(PP)3015 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: NPL1/ Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: NPL1028/ Hạt nhựa PP K8025 NC (Propylene Copolymer)-
dùng để sản xuất thùng đựng bóng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: NPL222/ Hạt nhựa polypropylen nguyên sinh dạng hạt
(hàng mới 100%)- 70D PDCB PP PLASTICS (tương tự KQGD: 1022/TB-KD4 ngày
31/08/2018 CỦA TỜ KHAI 101976398052/A12) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: NPL477/ Hạt nhựa PP MOPLEN HP500N (HOMOPOLYMER) mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: NPL487/ Hạt nhựa PP MOPLEN EP540N U-1W-GP-217/UV/-1 (V)
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: NPL497/ Hạt nhựa PP HP500N 19PP4-0555-4A BLUE (nk) |
|
- Mã HS 39021040: NPL52/ Hạt (cườm) trang trí các loại, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: NPP/ Nhựa polypropylen cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy
(Polypropylen resin) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: NVKD/ Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh ma 1101SC, hang moi
100%, dong goi 25kg/bao. xuat xu Saudi Arabia (nk) |
|
- Mã HS 39021040: NVL04/ Hạt nhựa, dùng trong gia công dây tai nghe điện
thoại,901-0175-030 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: ORANGE 0227-1 (ORANGE 165)/ Hạt nhựa ORANGE 0227-1
(ORANGE 165), dạng nguyên sinh (sản phẩm gia công từ nhựa Polypropylen), hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Oxit kẽm dạng hạt dùng trong ngành nhựa. Zinc Oxide
masterbatch (ZO-PET). Hạt màu trắng- CAS: 9003-07-0/1314-13-2/ 28170010 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: P10N/ Hạt nhựa nguyên sinh PP dùng sx các sản phẩm dùng
trong y tế-PP compound J-560M-code: 040080004000 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PCKHVA0004/ Polypropylene loại PCKHVA0004, dạng hạt rắn
dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số Cas 9010-79-1, NSX NPK corporation,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PH01/ Hạt nhựa polypropylene nguyên sinh 1102K (hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Phụ gia kháng khuẩn dạng hạt dùng trong ngành nhựa.
Silver Zirconium Phosphate masterbatch(AGS-ZMB6000-PET). Hạt màu trắng- CAS:
9003-07-0/7664-38-2/ 38089490 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Phụ gia tương hợp cho PP- dạng hạt- phụ gia cho ngành
nhựa, sử dụng cho PP,tăng cường khả năng tương thích với các phụ gia khác khi
phối trộn sp có nhựa nền là PP như bao bì, đồ nhựa dùng một lần (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PL1/ Hạt nhựa PP (Dạng hạt) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PLE-0606C-001H/ Hạt nhựa PP (CAS No: Polypropylen
(9003-07-0); Copolyme (9010-79-1)) dùng để làm đầu USB và đầu sạc điện thoại.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: POLYME DẠNG HẠT NGUYÊN SINH (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Polyme Propylen nguyên sinh, dạng hạt- MH7700S. Hàng
mới 100%. (KQGD: TB 1649/TB-KĐ4 NGÀY 15/11/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Polyme Propylen, nguyên sinh dạng hạt- POLYPROPYLENE
MOPLEN HP568S. Hàng mới 100%. Hàng có CV 20/KĐ4-TH ngày 08/01/20 trả mẫu hồ
sơ, tham khảo tTB 7628/TB-TCHQ ngày 28/12/19 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Polypropylen dạng nguyên sinh, dạng hạt- POLYPROPYLENE
H03BPM Mã HS mở rộng theo chương 98: 98370000: Tỉ trọng:0.9g/cm3, chỉ số nóng
chảy:3.08g/10min, cường độ chịu lực: 45(MPa), Modun uốn:1200(MPa) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Polypropylen nguyên sinh dạng hạt (SFO-130A) NL để sx
màng nhựa propylen định hướng hai chiều BOPP Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: POLYPROPYLENE (PP) BGA/ Hạt nhựa PP mã HP908 BGA, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: POLYPROPYLENE (PP) DNN/ Hạt nhựa PP mã HP908 DNN. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: POLYPROPYLENE (PP) ED/ Hạt nhựa PP mã HP908 ED, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: POLYPROPYLENE (PP) GYT/ Hạt nhựa PP mã HP908 GYT. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: POLYPROPYLENE (PP) HGC/ Hạt nhựa PP mã HP908 HGC, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: POLYPROPYLENE (PP) MCG/ Hạt nhựa PP mã HP908 MCG. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: POLYPROPYLENE (PP) MMH/ Hạt nhựa PP mã HP908 MMH, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: POLYPROPYLENE (PP) WK/ Hạt nhựa PP mã HP908 WK, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Polypropylene J-560S (nhựa nguyên sinh dạng hạt),
nguyên liệu sử dụng làm đồ gia dụng, ko chứa HCFC, hãng Lotte Chemical,
25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Polypropylene nguyên sinh, dạng hạt- POLYPROPYLENE
ABPP908. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: POLYPROPYLENE S2040- Hạt nhựa màu trắng, dùng trong sản
xuất sợi không dệt. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP 0287/ Hạt nhựa POLY PROPYLEN dạng nguyên sinh (PP
IH105 Black) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP 03/ Hạt nhựa PP-20PP2-0736-3A Pink (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP 0300/ Hạt nhựa PP WOTLON PP7000-GR730 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP 0304/ Hạt nhựa PP CABELEC CA3842 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP 0313/ Hạt nhựa PP 3155E5 GREEN (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP 0327/ Hạt nhựa PP CALP 8200R-2 K50096 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP 3/ Hạt nhựa polypropylen (T2502) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP 3155E3/ Hạt nhựa PP- Exxonmobil PP 3155E5 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP 6/ Hạt nhựa polypropylen (MH4) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP BJ550/ Hạt nhựa Polypropylen-PP RESIN- PPBJ550,
nguyên sinh, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP BJ750/ Hat nhua nguyên sinh PP BJ750 hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP COSMOPLENE/ Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh COSMOPLENE
GWH42BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP HYOSUNG J340/ Hạt nhựa nguyên sinh-PP HYOSUNG J340.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP K1011/ Hạt nhựa màu PP K1011 Orange (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP MH4/ Hạt nhựa Polypropylene NOVATEC- PP NH4 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP RP344RK/ Hạt nhựa nguyên sinh PP RP344RK, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP/ Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE, RESIN GRADE
1101SC, hàng mới 100%, bao 25 kg (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP/ Hạt nhựa polypropylene (PP) mã HC205TF. Dạng nguyên
sinh mới 100%, đóng 25kg/bao, không phân tán trong môi trường nước (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP/ Hạt nhựa PP (Mã nhựa: HY 311) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP/ Hạt nhựa PP 1101S (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP/ Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh,PVC 3.1t (BK), nhà sản
xuất:Daewon.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP/ Hạt nhựa PP HGX-030SP (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP/ Hạt nhựa PP K1011 0.2Y7.6/13, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP/ Hạt nhựa PP RESIN HD500, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP/ Hạt nhựa PP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP/ Nhựa hạt Polypropylen (PP), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP/ Nhựa polypropylen nguyên sinh (PP HOMO MI 2-4),
dạng hạt, dùng trong sản xuất công nghiệp, NSX: SUNRISE PLASTIC ENTERPRISE,
INC., hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP_01_M/ Hạt nhựa POLYPROPYLENE dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP00000001/ Hạt nhựa Polypropylene màu (PP K1011 BLACK
(CP)) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP00000006/ Hạt nhựa PP 92010 P5A-G0133 (dạng nguyên
sinh), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP-01/ HAT NHUA PP (POLYPROPYLENE) GRADE 1102K (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP-021/ Nguyên liệu nhựa PP dạng hạt (nk) |
|
- Mã HS 39021040: pp1/ Hạt nhựa nguyên sinh PP (POLY PROPYLENE RESIN
HD500) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP101/ Hạt nhựa POLYPROPYLENE, là nguyên liệu dùng làm
thảm cỏ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP-1100NK/ Hạt nhựa màu PP-1100NK TPP 3VA004 ORG. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP-1102H/ Hạt nhựa PP POLYPROPYLENE, GRADE: HOMOPOLYMER
H03ML. mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP-3005/ Nguyên liệu nhựa dạng hạt PP 3005 (YUNGSOX)
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP-3010/ Nguyên liệu nhựa dạng hạt PP 3010 (YUNGSOX)
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP-3015/ Nguyên liệu nhựa dạng hạt PP 3015 (YUNGSOX)
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP-35090 NC803/ Hạt nhựa Polypropylen-PP RESIN PP-35090
NC803, nguyên sinh, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP-AY564-P3431-3-ORG/ HẠT NHỰA PP AY564 PASSION ORANGE
6.5 P-3431-3. Thành phần chính polypropylen. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PPDC125/ Hạt nhựa- POLYPROPYLENE(PP) 3084 (dùng để ép
ra phụ tùng chi tiết nhựa lắp ráp cho máy hút bụi,23425 kg937 bao25 kg/bao)
(nk) |
- |
- Mã HS 39021040: PPGF/ HẠT NHỰA POLYPROPYLENE GLASSFIBER- POLYPROPYLENE-
HANWHA PP GH41 10% GLASSFIBER (chưa có KQGĐ) (nk) |