|
- Mã HS 39021040: PPHO/ HẠT NHỰA
POLYPROPYLENE HOMOPOLYMER- PP TITANPRO 6431 (KQGĐ: 0064/N3.15/TĐ)(đã kiểm tra
tại tk:102237989341) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP-H-PG6-S02/ Hạt nhựa Polypropylen, nguyên sinh-PP
RESIN, PP-H-PG6-S02, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PPR/ HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PP (HD 500). MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP-R003 NC001/ Hạt nhựa Polypropylen-PP RESIN PP-R003
NC001, nguyên sinh, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PPR01/ Hạt nhựa nguyên sinh (Polypropylene Resin) (mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PPSXXK/ Hạt nhựa PP- POLYPROPYLENE GRADE H2250,dạng
nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PP-T30/ Hạt nhựa PP-T30 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PRSPPR0055/ Nhựa Polypropylene, loại PRSPPR0055(HX3800)
chất rắn ở dạng viên, thành phần chính CAS: 9003-07-0, nhà sản xuất: SK
global chemical Co., LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PSI168/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh PP J570S (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PVL0001/ Hạt nhựa PP compound màu đen 25T, kích thước
hạt 3-4mm.mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PVL-MB0002-WHITE/ Hạt nhựa PP, màu trắng 10%. (Hạt màu
mẹ) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PVL-MB0003-GRAY/ Hạt nhựa PP, màu xám sáng 10%. (Hạt
màu mẹ) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PVL-MB0004-BE/ Hạt nhựa PP, màu be 10%. (Hạt màu mẹ)
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: PVL-MB001/ Hạt màu mẹ master batch màu xám (hạt nhựa
PP) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PVL-PPJ50HP/ Hạt nhựa PP nguyên sinh J-750HP (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PVL-PPTA899R/ Hạt nhựa PP (RESIN TALC TA899R) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PVL-SJ5400B/ Hạt nhựa PP (RESIN ELASTOMER SJ5400B) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: PZH7700-FA/ Polypropylene dạng rắn, loại PZH7700-FA
dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số CAS: 9003-07-0, nhà sản xuất LG Chem
LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: RAW-POLYPROPYLENE/ Hạt nhựa nguyên sinh PolyPropylene,
dạng hạt, đóng bao 25kg/bao (PP GF30% H2302 MS 213-61 T1) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: RE000328/ Nhựa nguyên sinh PP dạng hạt, EL-PRO P642J
NATURAL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: RE000403/ Nhựa PP Hạt, PRIME POLYPRO E-200GP NATURAL,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: RE000565/ Nhựa nguyên sinh PP (POLYPROPYLENE) dạng hạt,
OREVAC CA 100, 25kg/bag, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: RE000567/ Nhựa nguyên sinh PP dạng hạt, Yungsox 1250D,
25kg/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: RE000568/ Nhựa nguyên sinh PP dạng hạt, Yungsox 3015,
25kg/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: RE000575/ Nhựa nguyên sinh PP dạng hạt, MOPLEN HP600R,
25kg/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: RE000576/ Nhựa nguyên sinh PP dạng hạt, PP045,
25kg/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: RE000593/ Nhựa nguyên sinh PP dạng hạt, PP 3155E5,
25KG/BAO, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: RE000644/ Nhựa nguyên sinh PP dạng hạt, Yungsox 1350D,
25kg/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: RE000653/ Nhựa nguyên sinh PP dạng hạt, TOPILENE J800,
25kg/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: RE000653/ Nhựa PP dạng hạt, TOPILENE J800,(20 KG/BAO),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: RH10004/ Nhựa PP, dạng hạt(Thành phần và số CAS:
Polypropylene homopolymer & 9003-07-0) (PP 6331 SANKO) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: RP/ Hạt nhựa Polyester, đã no dạng nguyên sinh. loại PP
CB2203, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: R-P-633/ Hạt nhựa PP (PP AW564);TÊN
HH:Polypropylene(Block Copolymer);TP:Ethylene-Propylene Copolymer >
99%,additives<1%;THH:-(CH2-CHCH3)X;CAS No: 9010-79-1;NSX:RABIGH REFINING
& PETROCHEMICAL CO. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: RSN/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh- POM F20-30 BK. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: SDV01/ Hạt nhựa nguyên sinh PP (PP92256). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: SDV01/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Hạt nhựa PP
(EP332K), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: SJNK1/ HẠT NHỰA PP (POLYPROPYLENE) HD500 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: SJNK4/ HẠT NHỰA PP TRÁNG L-270A (PP COATING) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: SP03/ Hạt nhựa PP tái sinh màu gray (nk) |
|
- Mã HS 39021040: SX01A/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh từ Polypropylene 99%
hàng mới 100%,nhãn hiệu LOTTE, (PP TITANPRO SM240) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: SX01A/ Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE MOPLEN
(RP344RK), nhà sản xuất polymirae Co.,ltd. hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39021040: SZNL14/ Hạt nhựa PP PRIME POLYPRO R-360G
(N8509R4),thành phần chính là Polypropylene (60-65%) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: TĐMĐSDSP/ J-966HP NA# Hạt nhựa PP PRIME POLYPRO J-966HP
NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39021040: TI-CLEAN-1/ Hat nhựa Polypropylene dạng nguyên sinh/
TI-CLEAN P-SE white. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: TMNL08/ Hạt nhựa PP 92010 NATURAL-VH (nk) |
|
- Mã HS 39021040: TMNL08/ Hạt nhựa PP AY564 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39021040: TMNL08/ Hạt nhựa PP ELPRO P840J. Thành phần chính
Polypropylene Homopolymer orEthylene-propylene copolymer >98% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: TMNL08/ Hạt nhựa PP HM1010-T20 BLACK. thành phần chính
Polypropylene (nk) |
|
- Mã HS 39021040: TMNL08/ Hạt nhựa PP K1011 0.2Y7.6/13 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: TMNL08/ Hạt nhựa PP P750J GRAY (VHA7181P) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: TMNL08/ Hạt nhựa PP P840J BLACK (VJA3841P) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: TMNL08/ Hạt nhựa PP PM671A EMBER GOLD (VCA 1591) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: TMNL08/ Hạt nhựa PP WOTLON PP7000-FR703A-RR0197 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: TTR-63K-V/ Hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt poly propylene
dùng để sản xuất màng lọc gió ô tô (1túi 25kg) (nk) |
|
- Mã HS 39021040: TU-PPK1011-TSSP001/ Hạt nhựa PP màu (nk) |
|
- Mã HS 39021040: UL814/ Hạt nhựa Polypropylene UL814 dạng nguyên
sinh,đóng gói: 25kg/bag, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: VA01/ Hạt nhựa nguyên sinh PolyPropylene (PP H100EY);
Hàng đóng đồng nhất: 25Kg/Bao (nk) |
|
- Mã HS 39021040: VH05/ Hạt nhựa nguyên sinh PP 6331 TPP 1VA059 NAT
F010019 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: VH73/ Hạt nhựa nguyên sinh PP K1011 TKYP-131109A BLACK
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: VTOJK0040/ Hạt nhựa PP BC6D (nk) |
|
- Mã HS 39021040: VTTH09/ Hạt nhựa nguyên sinh PP 6331 CORGP TYH-001 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: VTTH-YWM017/ Hạt nhựa Plastic resin PP (Polypropylene)
K1011 dùng để vệ sinh bồn chứa nhựa của máy ép (nk) |
|
- Mã HS 39021040: W502NA/ Hạt nhựa Poly propylene dạng nguyên sinh (PP
NOBLEN W502. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: WHITE 0418/ Hạt nhựa PP WHITE 0418, dạng nguyên sinh
(sản phẩm gia công từ nhựa Polypropylen), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: XJ800/ Hạt nhựa Polypropylene XJ800 dạng nguyên
sinh,đóng gói: 25kg/bag, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Y55/ Hạt nhựa PP (GRADE 1102K), hàng mới 100%, dùng sản
xuất bao bì PP. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Y55/ Hạt nhựa PP (PPH-T03), hàng mới 100%, dùng sản
xuất bao bì PP. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: Y8/ Hạt nhựa PP M9600 (nk) |
|
- Mã HS 39021040: YELLOW 0220-1 (yellow 109C)/ Hạt nhựa YELLOW 0220-1
(yellow 109C), dạng nguyên sinh (sản phẩm gia công từ nhựa Polypropylen),
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021040: YF00023-1/ Hạt nhựa POLYPROPYLENE PP519A dạng nguyên
sinh, dùng làm thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo, không nhãn hiệu, quy cách: 25kg/bao.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: YKCT0002/ Hạt nhựa- PP.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021040: YW-M077/ Hạt nhựa PP/SUNALLOMER/PM921V/NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39021040: YW-M096/ Hạt nhựa PP SABIC IP VALOX DR48 7001 BLACK
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: YW-M239/ Hạt nhựa PP/PRIME POLYPRO/J246MA/NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39021040: YW-M275/ Hạt nhựa PP PP-91905 Natural (nk) |
|
- Mã HS 39021040: YW-M463/ Hạt nhựa PP polypropylene MOPLEN HP500N
NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39021040: YW-M491/ Hạt nhựa PP 18 PP4-0478 BLUE (nk) |
|
- Mã HS 39021040: YW-M535/ Hạt nhựa PP/SUNALLOMER/PM940M/NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39021040: YW-M550/ Hạt nhựa PP/PP M/B/PP-M 77255/BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39021040: YW-M574/ Hạt nhựa PP NOVATEC BC6D 19 PP8-0299 BLACK
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: Z1/ Hạt nhựa pp nguyên sinh (PPH-T03) (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39021040: Z16/ Hạt nhựa PP hỗn hợp (40W, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: (6514715) Hạt nhựa nguyên sinh (Nhựa BorMed, PP,
HD810MO), dùng trong sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 01/ Hạt nhựa (dạng nguyên sinh- THERMOPLASTIC
ELASTOMERS (TPR)), (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 01-02-2020/ Hạt nhựa PolyPropylene (100%) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 03-LTNGC-006-20/ Hạt nhựa nguyên sinh PP Polypropylene
(A01-PP3015-00) loại PP-3015. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 08/ Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE P0090GN15 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 0801002/ Hạt nhựa HDPE5000S (Low- denity dnpolyeth dạng
nguyên sinh) 0801002 dùng trong sản xuất các sản phẩm nhựa giả mây (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 0801702--------/ Hạt nhựa 0801702-------- (Polyethylen
dạng nguyên sinh) dùng trong sản xuất các sản phẩm nhựa giả mây (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 0801E009/ Hạt nhựa màu MasterBatch 0801E009
(Polyethylen dạng nguyên sinh) dùng trong sản xuất các sản phẩm nhựa giả mây
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: 0801E010/ Hạt nhựa ET6525, mã 0801E010 (High-density
polyethylene dạng nguyên sinh) dùng trong sản xuất các sản phẩm nhựa giả mây
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: 0801E011/ Hạt nhựa ET6205, mã 0801E011 (High-density
polyethylene dạng nguyên sinh) dùng trong sản xuất các sản phẩm nhựa giả mây
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: 0801E015/ Hạt nhựa màu MasterBatch 0801E015
(Polyethylen dạng nguyên sinh) dùng trong sản xuất các sản phẩm nhựa giả mây
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: 0801E020/ Hạt nhựa màu MasterBatch 0801E020
(Polyethylen dạng nguyên sinh) dùng trong sản xuất các sản phẩm nhựa giả mây
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: 0801E021/ Hạt nhựa màu MasterBatch 0801E021
(Polyethylen dạng nguyên sinh) dùng trong sản xuất các sản phẩm nhựa giả mây
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: 0801E023/ Hạt nhựa ET2222, mã 0801E023 (High-density
polyethylene dạng nguyên sinh) dùng trong sản xuất các sản phẩm nhựa giả mây
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: 0801E028/ Hạt nhựa màu MasterBatch 0801E028
(Polyethylen dạng nguyên sinh) dùng trong sản xuất các sản phẩm nhựa giả mây
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: 0801E029/ Hạt nhựa màu MasterBatch 0801E029
(Polyethylen dạng nguyên sinh) dùng trong sản xuất các sản phẩm nhựa giả mây
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: 0802001/ Hạt nhựa PPT30S (High-denity dnpolyeth dạng
nguyên sinh) 0802001 dùng trong sản xuất các sản phẩm nhựa giả mây (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 080Y001/ Hạt nhựa LLDPE7042 High-density polyethylene
080Y001 dùng trong sản xuất các sản phẩm nhựa giả mây (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 1/ Nhựa hạt nguyên sinh polypropylene K1011 (đóng đồng
nhất 25kg/bao, 2000 bao) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 1/ Nhựa PP MH4, Hạt nhựa PP chánh phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 13/ nhựa polypropylene (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 140-1100NK/ Hạt nhựa PP (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 158/ Hạt nhựa PP (POLYPROPYLEN (HOMOPOLYMER) PP H030SG)
nguyen sinh (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 158/ Hạt nhựa PP (PP COPOLYMER GRADE R680S) nguyen sinh
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: 158/ Hạt nhựa PP (PP RESIN) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 1PP00002000/ Hạt nhựa PP/BP-8644 (Hạt nhựa
Polypropylene). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 2.1.4255104099/ Nhựa dạng hạt TPE 55A, quy cách
25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 2.1.4275104009/ Nhựa nguyên chất màu đen TPE 75A
(300-7513-300) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 2.1.4285106079/ Nhựa dạng hạt TPE 85A, quy cách
25kg/bao (JS450M-0885A) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 2.1.4700005403 / Nhựa dạng hạt PP R301 mã hàng SP-1026M
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: 2.1.4700005403/ Nhựa dạng hạt PP R301 mã hàng SP-1026M
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: 2.1.4700005427/ Nhựa dạng hạt màu trong suốt PP R301
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: 2.4.4100102553/ Nhựa dạng hạt màu đen PP (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 22/ Hạt nhựa PP, dạng nguyên sinh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 25/ thanh nhựa polypropylene 5400SN-FBG-B (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 26/ thanh nhựa polypropylene 6312SBVSL-B(NH) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 301008000295/ Hạt nhựa PP-2138 màu xám, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: 301009000336/ Phụ gia tạo màu nhựa PP màu xám 7C dạng
hạt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 301052100BKA/ Hạt nhựa PP/301052100BKA (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 330944K/ Hạt nhựa Polypropylen màu xám để sản xuất linh
kiện của máy hút bụi,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 3502013/ Hạt nhựa PP PP PLASTIC FOR 72064 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 3502015/ Hạt nhựa PP PP PLASTIC FOR 73756P (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 3502027/ Hạt nhựa PP PP PLASTIC FOR 01660 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 3502072/ Hạt nhựa PP NEW PP PLASTIC FOR 73680 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 3502085/ Hạt nhựa PP 20% RECYCLE YELLOW PP PLASTIC (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 3502086/ Hạt nhựa PP 20% RECYCLE BLUE PP PLASTIC (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 3502092/ Hạt nhựa màu- PP PLASTIC-BLACK FOR 77489 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 3502092/ Hạt nhựa màu, dạng nguyên sinh- PP
PLASTIC-BLACK FOR 77489 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 3502092/ Hạt nhựa PP PP PLASTIC-BLACK FOR 77489 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 3502094/ Hạt nhựa PP PP PLST BROWN- 75036 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 3502095/ Hạt nhựa PP PP PLST CHOCOLATE- 77488 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 4001/ NHỰA PP NGUYÊN SINH DẠNG HẠT, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 40-10480002-000/ Hạt nhựa PP (17 PP9-0580 P. YELLOW)
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: 41-10440003-001/ Hạt nhựa PP (14 PP9-0200-3 P.PINK)
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: 41-12130835-000/ Hạt nhựa PET (MB-CTM-T172619-20) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 54.JL.PP366500/ Hạt nhựa chất liệu Polypropylen, dùng
làm sản phẩm tai nghe, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 6/ Bao đóng gói (100% Polypropylence) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 600300CGVQ01/SXXK/ Hạt nhựa PP loại 600300CGVQ01/SXXK
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: 600300NBVQ01/SXXK/ Hạt nhựa PP loại 600300NBVQ01/SXXK
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: 600300WTVQ01/SXXK/ Hạt nhựa PP P642J WHITE loại
600300WTVQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 631214K/ Hạt nhựa Polypropylen màu đỏ dùng để sản xuất
linh kiện máy hút bụi,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 631584K/ Hạt nhựa Polypropylen màu đỏ để sản xuất linh
kiện của máy hút bụi,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 65.PL.PPNT0002/ Hạt nhựa chất liệu Polypropylen, dùng
làm sản phẩm tai nghe, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 70008/ Hạt nhựa trong San Luran, Dùng trong sản xuất
dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 73200069140/ Polyurethane(Da-0691D)- Hạt nhựa
Polyurethane dạng nguyên sinh (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 74/ Nhựa hạt nguyên sinh Polypropylene (dùng để giảm
nhiệt), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 75/ Hạt nhựa màu nguyên sinh PP (polypropylen), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 8010F-NAT/ Nhựa Polypropylene hỗn hợp dạng hạt dùng để
phun đúc vỏ nhựa cho cuộn hút van điện từ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 8-NL001/ Hạt nhựa PP E3634 (Polyme từ propylen nguyên
sinh, dạng hạt), 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 9999Z2000160099/ Hạt nhựa polypropylen V-7000 (tự
nhiên), dạng nguyên sinh, nguyên liệu sản xuất linh kiện của van nước, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 9999Z200031/ Hạt nhưa polypropylen BC6C (tự nhiên),
dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất van cho máy giặt hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 9L201-002-0040/ Túi PP (Bao nylon) 6x70cm(0.03mm) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 9L201-005-0013/ Túi PP (Bao nylon) 15X30(0.03mm) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 9L201-005-0014/ Túi PP (Bao nylon) 16X28(0.03mm) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 9L201-005-0035/ Túi PP (Bao nylon) 25X35(0.03mm) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 9L201-005-0037/ Túi PP (Bao nylon) 27x60(0.03mm) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 9L201-005-0049/ Túi PP (Bao nylon) 70X90(0.03mm) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 9L201-005-0057/ Túi PP (Bao nylon) 70x132(0.03mm) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 9L201-006-0002/ Túi PP (Bao nylon) (đục lỗ)
22X70(0.03mm) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 9L201-006-0005/ Túi PP (Bao nylon) (đục lỗ)
70x132(0.03mm) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 9L201-006-0008/ Túi PP (Bao nylon) (đục lỗ)
90X155(0.04mm) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 9L201-006-0009/ Túi PP (Bao nylon) (đục lỗ)
27x70cm(0.03mm) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: A103/ Hạt nhựa (Polycarbonate dạng nguyên sinh, có
nhiều công dụng)(dùng cho sản phẩm điện tử) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: A103/ Hạt nhựa PP (dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa
cho sản phẩm điện tử), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021090: ADD-9/ Chất chống bám bẩn (DP7046), thành phần:
Polypropylene và Dimethylpolysiloxane (Si(CH3)2O-)n, số CAS 9003-07-0 &
63148-62-9 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: APP/ Nhựa nguyên sinh PP Atactic Polypropylene dạng cục
mỗi cục nặng khoảng 500kg/cục, dùng trong nghành sản xuất nhựa, mã APP, hàng
mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39021090: BC03B/ Hạt nhựa nguyên sinh PP, mã BC03B (nk) |
|
- Mã HS 39021090: BHCPDVN/ Hạt nhựa nguyên sinh loại B1305 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: BIOMASTER 542 ANTIMICROBIAL PELLETS HẠT NHỰA DÙNG ĐỂ
SẢN XUẤT TÚI PP SHOPPING BAG (nk) |
|
- Mã HS 39021090: BIVN045G/ Hạt nhựa PP (nk) |
|
- Mã HS 39021090: BLF05/ Hạt nhựa, nhựa polyproylen (thành hình điểm nối)
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: BLK- OPT-13/ Hạt nhựa nguyên sinh (hạt nhựa PP). Hàng
mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Bột nhựa pp-440p, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Bột nhựa propylene H1406 (tên TM: resin), tp 100%
Propylene Resin (CAS 68442-33-1), dùng trong sx sơn, thành phần 20kg/ kiện,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: C0100/ Hạt nhựa nguyên sinh S881152 ASACLEAN GL2
(20KG/BAG), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: C607WA J690WX (Hạt nhựa Polypropylene (C607WA J690WX))
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: Chế phẩm hóa học có thành phần chính là polypropylen
nguyên sinh,dạng hạt-CR76IC. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021090: COMPOUND HF-D-015A (Hạt nhựa loại HF-D-015A) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: COMPOUND HF-E-055A (Hạt nhựa loại HF-E-055A) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: COMPOUND TR-130 (BLACK) (Hạt nhựa loại TR-130 (B)) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: COMPOUND ZS609 (Hạt nhựa loại ZS609) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: DW048(2)/ Hạt nhựa PP H5300 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: E01/ Hạt nhựa PROPYLENE COPOLYMER K8802 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: E1/ Hạt nhựa POLYPROPYLENE 320000100364 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: ELIM01/ Hạt nhựa PP nguyên sinh HD500. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: EPE-K-7823-1/ Hạt nhựa màu tổng hợp EPE-K-7823-1 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: EPP-B-41121/ Hạt nhựa màu tổng hợp EPP-B-41121 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: EPP-G124489/ Hạt nhựa màu tổng hợp EPP-G124489 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: EPP-G-41257/ Hạt nhựa màu tổng hợp EPP-G-41257 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: EPP-K-40336/ Hạt nhựa màu tổng hợp EPP-K-40336 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: EPP-P124454/ Hạt nhựa màu tổng hợp EPP-P124454 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: EPP-R125046/ Hạt nhựa màu tổng hợp EPP-R125046 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: EPP-R130023/ Hạt nhựa màu tổng hợp EPP-R130023 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: EPP-V124817/ Hạt nhựa màu tổng hợp EPP-V124817 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: EPP-W-41123/ Hạt nhựa màu tổng hợp EPP-W-41123 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: EPP-Y-41118/ Hạt nhựa màu tổng hợp EPP-Y-41118 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: F5/ Hạt nhựa PP/NOVATEC/MG3ATF/NATURAL (polypropylen
dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: F5/ Hạt nhựa PP/R-350G/NATURAL (polypropylen dạng
nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: FR-PP V7200- Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene FR-PP
V7200, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: FUH100/ Hạt nhựa (chất liệu nhựa ABS dùng trong thành
hình phu kiện nhựa),Acrylonitrile Butadiene Styrene 96%-99%,Processing
additives 1-4% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: FUH100/ Hạt nhựa (dùng để thành hình phụ kiện nhựa,
dùng trong sản xuất dây sạc) Polypropylene > 98%,Additives < 2% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: FUH100/ Hạt nhựa ABS,Acrylonitrile-Butadiene-Styrene
Copolymer>98% Additives 2%,Formula (C3H3N, C4H6, C8H8)x (nk) |
|
- Mã HS 39021090: FUH100/ Hạt nhựa PC (Polycarbonate >99 %,Additives
< 1%,Formula:(O-C6H4-C(CH3)2-C6H4-O-CO-)n (nk) |
|
- Mã HS 39021090: FUH100/ Hạt nhựa PC+ABS, dùng trong sản xuất tai nghe
và dây kết nối PC 40 ~ 80%, ABS 5 ~ 20%, BPADP(Flame retardant) 5 ~ 20%, Talc
5 ~ 20%,.. (nk) |
|
- Mã HS 39021090: FUH100/ Hạt nhựa PP dùng để thành hình phụ kiện nhựa,
dùng trong sản xuất tai nghe, dây kết nối dữ liệu, dây sạc và bộ sạc
pin,Polypropylene > 98%,Additive < 2% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: FUH100/ Hạt nhựa TPE, quy cách: White;65D, dùng trong
sản xuất tai nghe và dây kết nối (nk) |
|
- Mã HS 39021090: FUH100/ Hạt nhựa White PC/ABS, dùng cho sản xuất dây
kết nối PC 60 ~ 90%, BPADP 5~20%, ABS 5~20%,... (nk) |
|
- Mã HS 39021090: FUH100/ Hạt nhựa) thành
phần:1,3,5-triazine-2,4,6(1H,3H,5H)-trione, compound with
1,3,5-triazine2,4,6-triamine (1:1) 0-35% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: FUH100/ Hạt nhựa,Acrylonitrile-Butadiene-Styrene
Copolymer>98% Additives 2%,Formula (C3H3N, C4H6, C8H8)x (nk) |
|
- Mã HS 39021090: GCKY008/ Hạt nhựa nguyên sinh NORYL PCN 2910 BK1D694
STD BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39021090: GC-PP BLACK/ Hạt nhựa PP.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: GC-PP35090/ Hạt nhựa PP.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: GINAR-PP/ Hạt nhựa PP (nk) |
|
- Mã HS 39021090: GONL-028/ Hạt nhựa PolyPropylene dạng nguyên sinh
(MPPTR001) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: GT001/ Hạt nhựa nguyên sinh PP (PP3015), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: GT001/ Hạt nhựa PP (Polypropylen- PP3015), (dùng trong
sản xuất đồ chơi trẻ em),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: H7914A/ Hạt nhựa polypropylen- POLYPROPYLENE H7914A.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt giảm nhiệt Polypropylene PPAT-1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa (PLASTIC RESIN), mới 100% PPS TORELINA A610M
X03B BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa (RESIN 6500) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HẠT NHỰA CHÍNH PHẨM DẠNG NGHUYÊN SINH-POLYPROPYLENE
522K 148- HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa dạng nguyên sinh MARLEX POLYPROPYLENE RESIN
HGX-030SP (25 Kg/ Bag, Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HẠT NHỰA DẠNG VIÊN TRÒN DÙNG TRONG ÉP THỬ MẪU KHUÔN MÁY
ÉP NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa đen PP Resin GWH52A2 BLACK dạng nguyên sinh,
25kg/ bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa dẻo (FLEXIBILIZER TPEE55DNC) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa Dialac S310 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa HD601CF PolyPropylene, dạng nguyên sinh, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa làm vải không dệt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa Licocene PP 6102 FG nguyên sinh dùng trong
ngành nhựa, hàng mới 100%, CAS: 9003-07-0 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa loại B-320 (POLYPROPYLENE B-320) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa Masterbatch Ethylene propylene rubber màu đỏ
tươi, dùng trộn màu cho nhựa; Mã: GX10996F (dạng nguyên sinh, dạng hạt,
25kg/bao); Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa Masterbatch poly propylene- MPP RE-031 (LIGHT
PURPLE RED), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa màu cam ClearTint PP ORANGE 7106. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa màu dạng nguyên sinh từ polypropylen làm tăng
khả năng khử trùng ion âm.Quy cách đóng gói: 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HẠT NHỰA MẪU DÙNG ĐỂ LÀM KHUÔN, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa màu Masterbatch (gốc PP). Grade: 8N4014#-11
T.BROWN (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa màu vàng ClearTint PP YELLOW 9801. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa màu xanh da trời ClearTint PP BLUE 7002. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa màu xanh lá ClearTint PP GREEN 7001. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa nguyên sinh (Polypropylene LuBan) HP4102
M,25kg/bao, 990 bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm dùng trong ngành nhựa
gia dụng: POLYPROPYLENE PP RESIN 1102K (hàng mới 100%, 25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa nguyên sinh dạng chính phẩm; Polypropylene
HP40GK (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa nguyên sinh HJ311 MO Polypropylene (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa nguyên sinh làm từ Polypropylene dạng hạt,
loại WHITE 24X (BD 33 G/L) (EPP Bead), mới 100% (KQPTPL Số: 2077/TB-KĐ3 ngày
24/10/2017) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HẠT NHỰA NGUYÊN SINH MẪU. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa nguyên sinh NAN YA PP 3307UBK1, 20kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa nguyên sinh Poly Propylene loại J-150,quy cách
đóng goí 25kg/ bao, nhà sản xuất Lotte Chemical Corporation, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa nguyên sinh- Polypropylene (HY3.8FY), dùng
trong sản xuất ống hút đồ uống, 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhưa nguyên sinh Polypropylene RB307MO, 25kg/bao,
dạng hạt, độ tan chảy: 1.45 g/10min, Nsx: Abu Dhabi Polymers Co.,Ltd, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa nguyên sinh RG568MO POLYPROPYLENE,Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HẠT NHỰA NGUYÊN SINH TPE, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa nguyên sinh. RE420MO POLYPROPYLENE. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa nhiệt dẻo polypropylen TPR (H-8083B) dạng
nguyên sinh, dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em, dụng cụ cầm tay làm vườn. Nhà
SX: HO HSIANG CHING (1 bao25 kgs). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa pc/ABS (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa PE (Polypropylen) dạng nguyên sinh EM600A.
(Hàng không thanh toán) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa Polymer propylen- POLYPROPYLENE SJ-160 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhưa polypropylen BC6C (tự nhiên), dạng nguyên
sinh, dùng để sản xuất van cho máy giặt hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HẠT NHỰA POLYPROPYLEN CHÍNH PHẨM DẠNG NGUYÊN SINH
1100N, HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, (KHÔNG DÙNG TRONG GIAO THÔNG VẬN TẢI
VÀ PHƯƠNG TIỆN THĂM DÒ KHAI THÁC TRÊN BIỂN) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa polypropylen- POLYPROPYLENE H7914A. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa Polypropylen, dạng nguyên sinh, mới 100%/
POLYPROPYLENCE RESIN (HJ340) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa Polypropylene (PP) (HOMOPOLYMER) dạng nguyên
sinh. Grade: H030SG (Mới 100%). Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò
khai thác trên biển. (nk) |
|
- Mã HS 39021090: hạt nhua polypropylene M710 dùng trong ngành công
nghiệp nhựa, qui cách đóng gói: 25 kg/ 1 bao, nhà sản xuất: GS GLOBAL CORP,
mói: 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa PP (2.5KGS), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa PP (POLYPROPYLENE) nguyên sinh, Loại: QR6701K
(Không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển)
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa PP BP-8644 BLACK(Hạt nhựa dạng nguyên sinh).
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh (POLYPROPYLENE RESIN)
(Hàng mới 100%) (GĐ: 699/TB-KĐ4 Ngày 26/05/2017) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhưa PP dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa PP gia dụng. Mã: ST866K. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa PP NEW PP PLASTIC FOR 73680. Hàng sxxk chuyển
mục đích sử dụng của TK 103200857800/E31 ngày 14/03/2020, dòng hàng 12 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa PP plastics HJ500, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa PP- Polypropylen (PP). Dạng hạt, nguyên sinh
dùng để sản xuất vít nhựa, tai nón nhựa và linh kiện nón bảo hiểm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa PP polypropylene (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa PP- PP 6331 PO3275 (1743 GREY) (GĐ: 1352/TB
PTPLHCM-14 ngày 06/06/14) (Mặt hàng đã kiểm TK: 102655776531/A12 ngày
22/05/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa PP Prime Poly Pro J705UG (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa PP PZ-2*3- POLYPROPYLENE (PZ-2*3), dùng trong
sản xuất bình ắc quy, 540 Kg/Pallet, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: hạt nhựa PP(POLYPROPYLENE dạng hạt nguyên sinh No:K1010
dung sản xuất các sản phẩm đồ chơi bằng nhựa cho trẻ em,hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: hạt nhựa PP(PROPYLENE COPOLYMER GR No:P104,P108 dang
hat dung sản xuất các sản phẩm đồ chơi bằng nhựa cho trẻ em,hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa PP, 25kg/ bao, làm mẫu dùng trong ngành sản
xuất linh kiện xe máy,nhà sản xuất Nanya, mã NAN YA FR-PP COMPOSITE
(POLYPROPYLENE), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa PPCM 916Y-47 202B BLACK 30X (Hạt nhựa nguyên
sinh từ các Olefinic khác, dạng hạt), dùng để đúc các sản phẩm nhựa có độ
chính xác cao, 1 bao 25kg (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa PPCM 919Y-32 21BK42 BLACK 30X (Hạt nhựa nguyên
sinh từ các Olefinic khác, dạng hạt), dùng để đúc các sản phẩm nhựa có độ
chính xác cao, 1 bao 25kg (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa PP-H1500NC (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa PP-PRIMEPOLYPRO R-350G 08502R4 (Hạt nhựa dạng
nguyên sinh). (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa propylene copolymers MATT 502 H nguyên sinh
dạng hạt (hàng mới 100%).Công dụng: dùng sản xuất màng BOPP (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa THERMORUN 3855N (Hạt nhựa nguyên sinh Olefinic
Thermoplastic elastomer, dạng hạt), dùng để đúc các sản phẩm nhựa có độ chính
xác cao, 1 bao 25kg (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa trong San Luran, Dùng trong sản xuất dây
truyền dịch. Hàng mới 100% (70008), mục 1 TK số 102981901261 ngày 11/11/2019
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa từ Homopolymer Propylen nguyên sinh: Polybatch
ASPA 2446-OB dùng để sản xuất bao bì nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HẠT NHỰA/ Hạt nhựa/PLASTIC(PP)(FB11T1K62) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HẠT NHỰA(RESIN 6300) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HẠT NHỰA(RESIN 6500) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa-RESINS HDPE M60075-MATERIAL
CODE:10-05-003,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt PP nguyên sinh Polypropylene đã Clo hóa loại T1002
hàng mới 100%, xuất xứ Đài Loan. Dùng để sản xuất tấm nhựa trang trí
nội,ngoại thất (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HCV087-M/ Nhựa bọt khí Polypropylene (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HG960-1518-WHI-PP/ Nhựa Polypropylene hỗn hợp dạng hạt
dùng để phun đúc vỏ nhựa cho cuộn hút van điện từ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HG960-8300-BLK-PP/ Nhựa Polypropylene hỗn hợp dạng hạt
dùng để phun đúc vỏ nhựa cho cuộn hút van điện từ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HIROMASTER A500-7(B)/ Hạt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HLV-002PP/ Nhựa hạt nguyên sinh PP compound đã hóa dẻo
NOVATEC PP BC6CB (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HM003/ Hạt nhựa PP MT 42 + Hạt màu Sky Blue 5% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HM006/ Hạt nhựa PP MT42 SKY BLUE (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HN EP540N/ Hạt nhựa poly nguyên sinh (Moplen EP540N)
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: HN J-783-HV/ Hạt nhựa poly nguyên sinh (Compound
J-783-HV) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HN/ Hạt nhựa polypropylen mới 100% (POLYPROPYLENE RESIN
HK100) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HN/ Hạt nhựa PP nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HN(5350T)/ Hạt nhựa pp 5350T (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HN003/ Polypropylene dạng nguyên sinh, dạng hạt (01
bao25kg)- POLYPROPYLENE (JI350N)- nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HN1/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh Polypropylene HP150GK,
mới 100% / 70.875MTS (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HN13/ Hạt nhựa PS (poly-styren) 403RH27, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HN1PP/ Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HN2/ Hạt nhựa Polypropylene/ POLYPROPYLENE RESIN GRADE
NO. T1002 giam dinh so 0118.N3 12TĐ (16-01-2011) (32.00MTS32,000.00KG) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HN4/ Hạt nhựa hdpe 6888 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HN5/ Hạt nhựa lldpe dạng nguyên sinh 7050 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HNPP/ Hạt nhựa P P (Polypropylene Resin).Dạng nguyên
sinh,đóng gói (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HNPP/ Hạt Nhựa P.P (P.P RESIN) (Dạng nguyên sinh; đống
gói) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HP-2460A/ Hạt nhựa màu xanh (pantone 5483C), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HR004/ PP PLASTIC (hạt nhựa nguyên sinh Polypropylen)
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: HS2/ Hạt nhựa làm từ POLYPROPYLENE, (MARLEX
POLYPROPYLENE RESIN HGX-030 SP) dùng SXXK màng PP, túi Jumbo. Hàng đóng
25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HTAJ06/ Hạt nhựa PP (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HTAJ07/ Hạt nhựa TPE (nk) |
|
- Mã HS 39021090: HTCB05/ Hạt nhựa (thành hình điểm nối) nhựa polyproylen
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: IC-9526/ Hạt nhựa PP IC-9526 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: IKY1/ Hạt nhựa TPE 50-M009-9002RS5. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: IM/ Hạt Nhựa PBT (nk) |
|
- Mã HS 39021090: ITV-002/ Hạt nhựa PP đen WP152A (nk) |
|
- Mã HS 39021090: ITV-012/ Hạt nhựa PP đen GWH52A2 (dạng nguyên sinh)
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: IW-PP01/ Hạt nhựa nguyên sinh PP (Polypropylene Resin
PM900C), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: J2021GR-02/ Hạt nhựa PP- PRIME POLYPRO J-2021GR T.PINK
(1bao25kg,2 bao) (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: J2021GR-03/ Hạt nhựa PP- PRIME POLYPRO J-2021GR T.BLUE
(1bao25kg,2 bao) (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: JCV42/ Hạt nhựa PP (PP J-550S) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: JL0004/ PP Plastic dạng nguyên sinh, dạng hạt, thành
phần propylene 90% ethylene 10% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: KDK-PP-001/ Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylen FR 812N
NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39021090: KM1-0984-000101/ Hạt nhựa SUMITOMO NOBLEN NONFILLER
Z144CE4(hạt nhựa PP) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: KVNL04/ Hạt nhựa PP TE1420 TFXP-161004C. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: LA880J/ Hạt nhựa nguyên sinh PP (nk) |
|
- Mã HS 39021090: LAMI/ Hạt nhựa nguyên sinh PP (nk) |
|
- Mã HS 39021090: LD01/ Hạt nhựa PP (LDP-3008 LBBK004, LDP-3008 NC006,
LDP-3008 P8A-G0422). Dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: LEN- ELC-04/ Hạt nhựa nguyên sinh (hạt nhựa PP). Hàng
mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: LEONGC-002.2018/ Hạt nhựa nguyên sinh PP Polypropylen
(A01-PP7032E3-00), loại PP7032(Plasic raw material A01-PP7032E3-00,
PP7032E3). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: LH07/ Hạt nhựa nguyên sinh PP (Polypropylene 575P),
đóng gói theo kiện, 25kg/kiện (nk) |
|
- Mã HS 39021090: LMPP1/ Hạt nhựa LAMI PP (Mã hạt P838C): Hạt được làm từ
Polypropylen dùng để tráng lên bề mặt vải bao bì. Loại mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021090: LS-C-007-1/ Hạt nhựa PP, 211-06069R-001R (nk) |
|
- Mã HS 39021090: LX-20/ LS-C-007-1 Hạt nhựa PP,211-06069R-001R (nk) |
|
- Mã HS 39021090: M0037/ Nguyên liệu nhựa hạng hạt (pp) ec9 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: M0216/ Hạt nhựa PP IC-8934 BP-8238-N-8G, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: M0310/ Hạt nhựa màu nâu MFPP- PLAST L-BROWN MFPP
VN4726. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: M0320/ Nguyên liệu nhựa SEG6200G1 dạng hạt PP (nk) |
|
- Mã HS 39021090: M0322/ Nguyên liệu nhựa MBT-70BA dạng hạt PP (nk) |
|
- Mã HS 39021090: M0518/ Hạt nhựa PP MBT-70NA-S27 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: M252Z1144A/ Hạt nhựa PP (nk) |
|
- Mã HS 39021090: M256G1020A/ Hạt nhựa PP (nk) |
|
- Mã HS 39021090: M256G1120A/ Hạt nhựa PP (nk) |
|
- Mã HS 39021090: M34/ Hạt nhựa PP 7032 253C PINK (nk) |
|
- Mã HS 39021090: M34/ Hạt nhựa PP J560S 021C Orage (nk) |
|
- Mã HS 39021090: MA:MB/ Hạt nhựa màu PP-15 PP0-0237-MB20 WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39021090: MA0040001/ Hạt nhựa polypropylene P700J dạng nguyên
sinh (25kg/bao), hàng mới 100%- (0040001) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: MB1/ Hạt nhựa mầu trắng (mã 6849), làm từ propylen cùng
với phụ gia màu trắng dùng tạo màu cho sợi dệt. (nk) |
|
- Mã HS 39021090: MB6783-ORANGE/ Nhựa Polypropylene dạng hạt dùng để phun
đúc vỏ nhựa cho cuộn hút van điện từ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: MB6784-VIOLET/ Nhựa Polypropylene dạng hạt dùng để phun
đúc vỏ nhựa cho cuộn hút van điện từ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: MB8583-BLUE/ Nhựa Polypropylene dạng hạt dùng để phun
đúc vỏ nhựa cho cuộn hút van điện từ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: MBC/ Hạt nhựa màu Master Batch (Mua trong nước) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: MG03BD/ Hạt nhựa nguyên sinh PP MG03BD(polypropylen).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: MM-07/ Hạt nhựa PP (Sunallomer) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: MM-08/ Hạt nhựa màu (PP) để pha (Master Batch) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: MT-AP03B-VDJA0871P/ Hạt nhựa PP AP03B BLACK VDJA0871P
(MT-AP03B-VDJA0871P) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: MT-AP03B-VJA3391P-MBB/ Hạt nhựa PP AP03B BLACK
VJA3391P-MBB (MT-AP03B-VJA3391P-MBB) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: MT-CALP-8200R-2-K3542-BLK/ Hạt nhựa
CALP-8200R-2-K3542-BLACK Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: MTHW05/ Nhựa nội khuôn (chất liệu nhựa PP dùng trong
sản xuất tai nghe điện thoại di động) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: MTHW06/ Nhựa ngoại khuôn (chất liệu nhựa PP dùng trong
sản xuất tai nghe điện thoại di động) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: MT-MB-PE-M-AZ-90086 BLACK/ Hạt nhựa Polypropylen Master
Batch AZ 90086 (KE) 40 Black (dạng nguyên sinh) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: MT-PP-57MNK10-NAT/ Hạt nhựa Polypropylene-57MNK10-00900
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: MT-PP-AH585A-SWS144-BLK/ Hạt nhựa PPMT AH585A SWS144
BLACK Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: MT-PP-CJ246-BLK/ Hạt nhựa Polypropylene dùng để sản
xuất sản phẩm nhựa PP CJ246 (BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: MT-PP-CJ247A-WHITE/ Hạt nhựa Polypropylene dùng để sản
xuất sản phẩm nhựa PP CJ247A (nk) |
|
- Mã HS 39021090: MT-PP-M-GT3714/ Hạt nhựa MASTER BATCH PP-M GT3714 Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: MT-PP-SABIC-3510H10000BLK/ Hạt nhựa Polypropylene-SABIC
PP 3510H 10000 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: MT-PP-WP152A-BLK/ Hạt nhựa PP COMPOUND WP152A-BLK
(DOM,MT-PP-WP152A-BLK) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: N00300002/ Nhựa "DE5013" dạng hạt- polyme từ
propylen (nk) |
|
- Mã HS 39021090: N00702047/ Hạt nhựa màu INDIGO (MB Arctic Night 7800),
85780000026 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: N1/ HẠT NHỰA PE (nk) |
|
- Mã HS 39021090: N1/ HẠT NHỰA PP (nk) |
|
- Mã HS 39021090: N1.02/ HẠT NHỰA PP (nk) |
|
- Mã HS 39021090: N1.03/ HẠT NHỰA PP (nk) |
|
- Mã HS 39021090: N18/ Hạt nhựa PP (Dạng nguyên sinh) (PP K1111 TPP M
3VA037 ORG) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: N3/ Nhựa POLYPROPYLENE (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NBC03HRS/ Hạt nhựa nguyên sinh PP (nk) |
|
- Mã HS 39021090: ND012/ Hạt nhựa Polymer Propylene PP(BI452) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: ND110/ Hạt nhựa Polymer Propylene PPVO(FH44) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Nguyên liệu dùng trong sx sản phẩm nhựa: Hạt nhựa
nguyên sinh Polypropylen- PP RESIN B GRADE (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Nguyên liệu sx loa máy vi tính: Hạt nhựa nguyên sinh
Polypropyle: RESIN PP GRV3005 BLACK-1 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NGUYÊN LIỆU SX SƠN: POLYPROPYLENE COATING (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NH005/ Hạt nhựa PP (PROPYLENE COPOLYMERS), npl dùng để
sản xuất đồ chơi trẻ em, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NHPP/ Hạt nhựa PP FP1SP-35 (PPA0425145) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Nhựa CHLORINATED POLYPROPYLENE, 20KG/BAG, CAS:
68442-33-1 (1-Propene, homopolymer, chlorinated) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NHỰA CPP,DẠNG NGUYÊN SINH, DẠNG HẠT,CHLORINATED
POLYPROPYLENE, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Nhựa hạt nguyên sinh đã hóa dẻo PP compound PP-M43628
BLACK (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Nhựa hạt nguyên sinh PP compound đã hóa dẻo NOVATEC PP
BC6CB (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Nhựa hạt POLYPROPYLENE No.K1011 (dạng hạt đồng nhất,
hàng mới 100%, NPL SX quạt điện) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NHUA NGUYEN SINH (NHUA CHI)/ CAC LOAI HAT NHUA
POLYPROPYLENE DANG HAT, NGUYEN SINH (NHUA CHI) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Nhựa nguyên sinh APP (Atactic polypropylene). Nhựa
nguyên sinh Polypropylene dạnh nhão màu trắng dùng trong công nghiệp ngành
nhựa, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Nhựa nguyên sinh dạng hạt (Polyme từ propylen), loại PP
Y-130 (đóng bao loại 25kg/ bao), dùng trong ngành nhựa, NSX: LOTTE CHEMICAL
CORPORATION, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: 'Nhựa nguyên sinh dạng hạt polypropylen PP GF40% BLACK
(0103-011475) (25KG/BAG), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Nhựa nguyên sinh PP MIX OFF GRADE GRADE B, dạng hạt lẫn
bột, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Nhựa nguyên sinh PP OFF GRADE SPHERE/POW,dạng bột, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Nhựa nguyên sinh tự nhiên PP(Polypropylen) dạng bột
loại D,đóng trong 03 bao jumbo(1 bao chứa từ 100 kg tới 1000kg),kt
jumbo:110x110x85cm và320 bao giấy(25kg 1 bao, kt:74x48x16cm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: Nhựa phụ gia POE (poly olefin elastomer) dạng hạt
nguyên sinh, hàng mới 100%, hàng nhập làm NLSX trong ngành sản xuất nhựa,
giúp tăng độ liên kết của sản phẩm nhựa, đóng gói: 20 kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Nhựa poly propylen nguyên sinh dạng hạt
RESIN(PP-CB2203), dùng đển sản xuất vỏ nhựa bọc dây điện. Hàng mới 100%. Đang
chờ KQPTPL theo tk:103240656743/A12 ngày 03/04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Nhựa Polypropylene Metocene MF650Y, nguyên sinh, dạng
hạt, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất vải không dệt, 500kg/bao, hàng mới
100%, Cas 9003-07-0 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Nhựa Polypropylene nguyên sinh dạng hạt, mã hàng R200P
(Đóng gói: 25kg/bao).không dùng trong không dùng trong lĩnh vực GTVT và
phương tiện thăm dò khai thác trên biển.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Nhựa Polypropylene Resin Grade 1101SC nguyên sinh, dạng
hạt, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất vải không dệt, 25kg/bao, hàng mới
100%, Cas 9003-07-0 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NKPP/ Hạt nhựa nguyên sinh PP (Polypropylene)- M9600
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: NKS/ Hạt nhựa kéo sợi PP dạng nguyên sinh, hàng mới
100%, bao gói 25kg/bag, mã S1003 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NL-001/ Hạt nhựa PP (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NL002/ Nhựa PP 3015 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NL002/ Nhựa PP 4204 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NL002/ Nhựa PP 4304 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NL01/ Hạt nhựa Polypropylen, dạng nguyên sinh/PLASTIC
PARTICALS (PP COPOLYMER 3015) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NL01/ Hạt nhựa PP nguyên sinh 1352F. dùng cho sx sản
phẩm ngành nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NL029/ Hạt nhựa PolyPropylene nguyên sinh (dạng hạt,
không phân tán) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NL03/ Hạt nhựa nguyên sinh PP (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NL09/ Hạt Nhựa PP nguyên liệu dùng trong sản xuất đồ
chơi trẻ em (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NL39/ Hạt nhựa PP. dùng sx sản phẩm ngành nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NL4/ Hạt nhựa PP (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NL55/ Hạt nhựa PP (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NL69/ Miếng, hạt trang trí các loại ORNAMENT (dung sx
giay da) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NL8/ Hạt nhựa Polypropylen dạng nguyên sinh GB100-8730D
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NLN026/ Hạt nhựa polypropylen (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL001/ Hạt nhựa các loại (HÀNG MỚI 100%) S395A TPU
PLASTICS GRANULE (phiếu yêu cầu giám định số:48 PTPL-HQTN; TK
10254891873/a12) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL004/ Hạt nhựa PP (Hạt nhựa Polypropylen)- dạng
nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL01/ Hạt Nhựa TPE Dạng Thô (Mã hàng 901-0165-030).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL015/ Nhựa Polypropylen nguyên sinh, dạng hạt
(FUSABOND RESINS-PP RESIN) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL02/ Nhựa PP, dạng nguyên sinh (Polypropylene Resin)
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL024/ Hạt Nhựa PE 6101-1011PE, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL024/ Hạt Nhựa PE, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL04/ 2.1.4200905952Hạt nhựaRubber, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL04/ 2.1.4260005113Hạt nhựaRubber, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL04/ Hạt nhựa polyethynene dang nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL04/ Hạt nhựa polyrthylene dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL055/ Màng PE 12 kg (20 Mic x 500 mm x 12 kg) (1 Rol
12 kg) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL055/ Màng PE 3.5 kg (20 Mic x 500 mm x 3.5 kg) (1
Rol 3.5 kg) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL06/ Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh không phân tán
(K1011) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL09/ Hạt nhựa MABS 920-555 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL09/ Hạt nhựa PP 3015 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL09/ Hạt nhựa PP 5090 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL09/ Hạt nhựa PP 7553 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL09/ Hạt nhựa PP 8020 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL09/ Hạt nhựa PP 8198 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL09/ Hạt nhựa PP J570S (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL1/ Hạt nhựa PP, dạng nguyên sinh (POLYPROPYLENE- 00
CLEAR). (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL105/ Nhựa polypropylene MA4AHBK5016_PP MA4AHB
(K-5016) 3P8894(Bk) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL111/ Hạt nhựa PP Basel 348N-RP Natural (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL120/ Hạt nhựa Polyetylen dạng nguyên sinh(PBT+30%GF
1410G6GBK4) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL121/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh Polypropylene PP (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL121/ HẠT NHỰA PP EG7FTB 20 PP2-0759 PINK NPL121,Dùng
để SXXK hàng bao bì mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL121/ HẠT NHỰA PP J707G 20 PP7-0432 SMOKE NPL121,Dùng
để SXXK hàng bao bì mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL121/ HẠT NHỰA PP MA3 20 PP7-0433 SMOKE NPL121,Dùng
để SXXK hàng bao bì mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL121/ Hạt nhựa PP MB810 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL121/ HẠT NHỰA PP MG03BD 12 PP8-0076 BLACK
NPL121,Dùng để SXXK hàng bao bì mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL121/ HẠT NHỰA PP MH4 07 PP8-0002-Y BLACK NPL121,Dùng
để SXXK hàng bao bì mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL121/ HẠT NHỰA PP P852J 16 PP0-0321-2 WHITE
NPL121,Dùng để SXXK hàng bao bì mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL124/ Hạt nhựa PP HI-ZEX J246MA (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL1700045/ Hạt nhựa PP PNAS2 6A0000(Na), dạng nguyên
sinh, nguyên liệu sản xuất thiết bị an toàn cho máy giặt, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL217/ Hạt nhựa PP 13PP0-0166-2 White (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL3/ Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL338/ Hạt nhựa PP NOVATEC MH4 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL419/ Hạt nhựa 14PP4-0292-3 BLUE (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL77/ Hạt nhựa popypropylen, dạng nguyên sinh, có
nhiều công dụng KQGĐ 1148/N3.12/TĐ ngày 28/4/2012 tkkh102148341041 ngày
3/8/2018(POLYPROPYLENE PP3040) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL-KD02/ Hạt nhựa PP nguyên sinh (Polypropylene
Homopolymer Moplen RP348N) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NPL-LG06/ Hạt nhựa nguyên sinh (polypropylen), dùng
trong sản xuất cán nhựa cây lăn sơn, cán nhựa cây cọ sơn (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NS01/ Hạt nhựa PP (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NVL23/ Hạt nhựa PP (Polypropylene) hạt nhựa nguyên
sinh: J-560S (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NVLSP03/ Hạt nhựa PP 589496 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NW017/ Hạt nhựa PP dùng để thành hình phụ kiện nhựa,
dùng trong sản xuất tai nghe, dây kết nối dữ liệu, dây sạc và bộ sạc
pin,Polypropylene > 98%,Additive < 2% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: NW017/ Hạt nhựa PP,PP-36380 MA,dùng cho sản phẩm tai
nghe, dây kết nối, dây sạc và bộ sạc pin,POLYPROPYLENE (PP) 78%-82%,Mica
18%-22%,OTHER ADDITIVES 0-2% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: P001/ Hạt nhựa PP (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PL0317/ Hạt nhựa PPS: DURAFIDE-7140A4 HD9000 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PL0325/ Hạt nhựa: DURAFIDE 2130A1 HD 9000 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PL101/ Hạt cườm, Black Ball for Calvin Klein Hangtag
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: POA-01/ Hạt nhựa Calpet (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Polypropylen dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng
(Resin) LUPOL 2200 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Polypropylen nguyên sinh, dạng hạt-Block copolymer
polypropylene BC3HF(Nguyên liệu dùng để sản xuất màng phim CPP & MCPP).
Mã NL:BC3HF,hàng có KQGĐ số:127/TB-KĐ4,Kiểm hóa TK:103244374921,mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: Polypropylene dạng nguyên sinh- nguyên liệu phục vụ sản
xuất thuộc tờ khai NK 102438372040/E31 (12/01/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Polypropylene nguyên sinh, dạng hạt-Propylene Copolymer
Grade F4008 (Nguyên liệu dùng để sản xuất màng phim CPP&MCPP). Mã
NL:F4008,(hàng có KQGĐ số: 1620/TB-KĐ4 ngày 16/11/2017),hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Polypropylene resin, grade 1102K, tỷ trọng 0.91/cm3,
chỉ số chảy M.I 3.4g/ 10 phút. Hạt nhựa nguyên sinh dùng để dệt bao bì. Đóng
gói: 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021090: POLYPROPYLENE_Hạt nhựa PP3155E5 dùng trong sản xuất vải
không dệt. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP 1101SC/ Hạt nhựa polypropylen- PP 1101SC. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP 1126NK/ Hạt nhựa nguyên sinh polypropylen. PP 520L
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP 366,751,868,ST-751,014003/ Hạt nhựa PP (poly
propylen) nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP FLAME RESISTING/ Hạt nhựa nguyên sinh PP FLAME
RESISTING, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP H030G/ Hạt nhựa nguyên sinh
POLYPROPYLENE,(HOMOPOLYMER),PP H030G, dùng để sản xuất bao bì,hàng,
25kg/bao,mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP J728/ Hạt nhựa PP J728 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP MG03BD-02/ Hạt nhựa pp-PP MG03BD RESIN 15 PP6-0112B
BROWN (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP MG03BD-03/ Hạt nhựa pp-PP MG03BD RESIN 15 PP6-0113A
BROWN (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP MG03BD-07/ Hạt nhựa pp-PP MG03BD RESIN 15 PP6-0115A
BROWN (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP MG03BD-20/ Hạt nhựa pp-PP MG03BD RESIN 12 PP8-0076
BLACK (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP MG03BD-23/ Hạt nhựa PP- PP MG03BD RESIN 15 PP8-0166
BLACK (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP MG03BD-46/ Hạt nhựa PP- PP MG03BD RESIN 20 PP6-0299
BROWN (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP MG03BD-47/ Hạt nhựa PP- PP MG03BD RESIN 20
PP6-0297-2 BROWN (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP MG03BD-48/ Hạt nhựa PP- PP MG03BD RESIN 20 PP6-0298
BROWN (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP MG03BD-49/ Hạt nhựa PP- PP MG03BD RESIN 20
PP6-0300-2 BROWN (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP MG03BD-50/ Hạt nhựa PP- PP MG03BD RESIN 20 PP6-0301
BROWN (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP MG03BD-51/ Hạt nhựa PP- PP MG03BD RESIN 20 PP9-0791
P.BROWN (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP MG03BD-53/ Hạt nhựa PP- PP MG03BD RESIN 19 PP9-0775
P.PINK (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP MT42/ Hạt nhựa Polypropylen (MT42 K2) nguyên sinh,
gồm: polypropylene 77-83%, Talc 17-23%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP RESIN/ Hạt nhựa PP Polypropylene/ PP Total BJ750
Gray 1.5 (12-N018).PO số 614039563. Phiếu nhập kho số: 003649, STT: 7 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP/ (PP) Hạt nhựa PP MB62N DIM GRAY, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP/ Hạt nhựa màu nguyên sinh PP (Poly propylen) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP/ Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene- code:
B00700000058A- POLYPROPYLENE RESIN YUNGSOX 1040 (PP-N20H0) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP/ Hạt nhựa Polypropylen dạng hạt (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP/ Hạt nhựa PP (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP/ Hạt nhựa PP 7011, quy cách đóng gói 25kg/Bao, (Hàng
mới 100%,sản xuất tại Đài Loan) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP/ Hạt nhựa PP Blue Compound BPP-CPP-301119RM-CT2 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP/ Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%. (Đóng
gói 25Kgs/Bao) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP/ Hạt nhựa PP HD500 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP/ Hạt nhựa PP Polypropylene Resin, grade B1101 (Dạng
nguyên sinh) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP/ Nhựa nhiệt dẻo polymer (dạng hạt nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP/ Polypropylene dạng hạt. (Đóng gói 25kg/bag) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP00000003/ Hạt nhựa PP-BP-8644 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP006/ Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh- PP006 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP-02-01/ Nhựa 5W-G4414 Polypropylene dạng hạt (nk) |
|
- Mã HS 39021090: pp1/ Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene Grade PPH-T03,
dùng để sản xuất bao bì nhựa các loại, mới 100%, hãng sản xuất SINOPEC do
công ty SINOPEC CHEMICAL COMMERCIAL HOLDING (HK) xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP1/ Hạt nhựa PP (Polypropylene) Mã hạt HD500- Dùng để
kéo sợi dệt. (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP118HB3/ Hạt nhựa PP118HB3 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP-13-01/ Nhựa 5B-G3730 Polypropylene dạng hạt (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP20/ Hạt nhựa nguyên sinh PP: Polypropylene, mã 1102k,
đóng bao 25kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP417H-6/ Hạt nhựa PP- 417H-6 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP518H-1/ Hạt nhựa PP- 518H-1 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP817H-4/ Hạt nhựa PP- 817H-4 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP818H-24/ Hạt nhựa PP818H-24 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP900H-15/ Hạt nhựa PP- 900H-15 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PP917H-1/ Hạt nhựa PP- 917H-1 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PPCH03/ Hạt nhựa nguyên sinh (PP) Polypropylene GRADE:
1102K, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PPHJ-0007/ Hạt nhựa PP- HJ730L hàng mới 100% (đã kiểm
hóa tại TK 101518308951) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PPHT/ (PPHT) (PIGHT42DG) Hạt nhựa PP HT42 MB DIM GRAY,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PPHT/ (PPHT) (PIGHT42ADG) HẠT MÀU HT42 DIM GRAY,hàng
mới 100%. Đơn giá: 60,456 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PPHT/ Hạt nhựa Polypropylen (HT42 K2) nguyên sinh, gồm:
Propene Homopolymer 77-83%, Talc 17-23%, các thành phần khác <5%, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PPHT/ Hạt nhựa PP HT42 MB Dim Gray, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PPJ704WE/ Hạt nhựa PP J704WE, đã kiểm hóa ở TK
101512471911 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PPJ707G/ Hạt nhựa PP J707G (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PPM/ (PPM) (PPM) Hạt nhựa Propylene Polymer PPM540/560,
hàng mới 100%. Đơn giá: 30,577 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PPM/ (PPM) (PPMB62) Hạt nhựa PP MB62,hàng mới 100%. Đơn
giá: 37,674 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PPP_390210/ Hạt nhựa PP (3342M Red/Blue) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PPP002000000-8/ Hạt nhựa Polypropylen. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: PPR/ Hạt nhựa PP- POLYPROPYLENE HOMOPOLYMER H430- Đã
kiểm hóa theo TK 102459833931 (24/01/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PPRM13T7043-1L-30C(R080)/ Hạt nhựa nguyên sinh PP (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PPRS/ Hạt Nhựa Nguyên Sinh Polypropylene (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PPRS-8/ Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylen (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PPS/ Hạt nhựa PPS (PPS TORELINA A610M X03B BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PR/ Hạt nhựa màu PP (Polypropylen) dạng nguyên sinh,
MO1398 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: PR/ Hạt nhựa PP (Polypropylen) dạng nguyên sinh Blue
Masterbatch BPP121114RM (nk) |
|
- Mã HS 39021090: QP516B/ Hạt nhựa PP QP516B, 25kg/bao. Hàng mới 100%.
Xuất xứ Nhật Bản (nk) |
|
- Mã HS 39021090: R67/ Hạt nhựa PP(Dạng nguyên sinh)PP-5508.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: RE/ Hạt nhựa (LAPEROS E471 VF2201) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: REPP/ Hạt nhựa pp (Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE
PP (H030 GP/3), đóng gói 25 kg/bao, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: REPP/ Hạt nhựa pp (MARLEX POLYPROPYLENE RESIN HGX-030
SP)(1MTS1TNE1,000 KGS) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: REPP/ Hạt nhựa pp (PP HOMOPOLYMER GRADE HSV103)
(1MTS1TNE1,000 KGS) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: REPP/ Hạt nhựa pp(LDPE TITANLENE LDC800YY)(1MTS1
TNE1,000 KGS) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: REPP/ Hạt nhựa pp(PP TITANPRO PD701)(1MTS1TNE1,000 KGS)
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: REPP/ Hạt nhựa pp.(Hạt nhựa Polypropylene NSY114G)
(1MTS1TNE1,000 KGS) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: RMR PP 1040F/ hạt nhựa nguyên sinh PP 1040F (nk) |
|
- Mã HS 39021090: RPP-T1/ Hạt nhựa RPP-T1 (thành phần: Ethylene-propylene
copolymer) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: RSG152/ Polypropylen dạng nguyên sinh, có nhiều công
dụng (RESIN) PP G152 (đã giám định, KQGĐ 855/TB-KĐ3, BB chứng nhận
115/BB-HC12, tờ khai giám định 100962272941/A12) (nk) |
|
- Mã HS 39021090: STF05/ Hạt nhựa (thành hình điểm nối) nhựa polyproylen
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: SYNK03/ Hạt Nhựa PP (HT345 WK) dạng hạt (nk) |
|
- Mã HS 39021090: TMV26/ Hạt nhựa PP AY564 Natural NAT (nk) |
|
- Mã HS 39021090: TRC/ (TRC) (PPTRC201BW) Hạt nhựa nguyên sinh PP
TRC-2010 BLUE WHITE (BUSEONG LASER), hàng mới 100%. Đơn giá: 34,029.750021
VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39021090: TRC/ Hạt nhựa nguyên sinh PP TRC-2010AM 1567-SI, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: VA01/ Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene (F1611); Hàng
đóng đồng nhất: 25Kg/Bao (nk) |
|
- Mã HS 39021090: VH05/ Hạt nhựa Xyron PPE 540V A1A3301 BLK (nk) |
|
- Mã HS 39021090: VISCOL 550-P (Low molecular weight polypropylene type
resin). Nhựa polypropylene nguyên sinh dạng bột. CAS No: 9003-07-0 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: VL001/ POLYOL (Polyete) dạng nguyên sinh. Mã hàng:
SC56-16S, nhãn hiệu: CARADOL. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021090: VL001/ Polyol (Polymers) dạng nguyên sinh. Mã hàng:
635, nhãn hiệu: WANHUA, đóng 200kg/thùng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39021090: VSNL11/ Hạt nhựa PP 6331 TPP M 3VA001 ORG (nk) |
|
- Mã HS 39021090: VSNL11/ Hạt nhựa PP BJ368 MO PROPYLENE COPOLYMERS- dạng
nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39021090: VSNL11/ Hạt nhựa PP COPOLYMER COMPOUNDED CJ930E WH
IKV/19468/KNQ (nk) |
|
- Mã HS 39021090: VSNL11/ Hạt nhựa PP HJ 311MO thành phần chính
POLYPROPYLENE- dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39021090: VSNL11/ Hạt nhựa PP K1111 TPP M 3VA037 ORG (nk) |
|
- Mã HS 39021090: VSNL11/ Hạt nhựa PP polypropylene 6331 TPP M 3VA001 ORG
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: VSNL11/ Hạt nhựa PP PP 6331 TPP M 3VA001 ORG (nk) |
|
- Mã HS 39021090: VSNL11/ Hạt nhựa PP RE420 MO POLYPROPYLENE- dạng nguyên
sinh (nk) |
|
- Mã HS 39021090: VSNL11/ PP K1111 TPP M 3VA037 ORG (nk) |
|
- Mã HS 39021090: WP72/ Hạt nhựa nguyên sinh Poly propylen mới 100% dùng
để sản xuất đồ chơi (nk) |
|
- Mã HS 39021090: WZ200007/ Hạt nhưa polypropylen K-4400 (NAT), dạng
nguyên sinh, nguyên liệu sản xuất van nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: WZ200008/ Hạt nhưa polypropylen BC6C 8452, dạng nguyên
sinh, màu xám dùng để sản xuất van cho máy giặt hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39021090: Z2001PR/ Hạt nhưa nguyên sinh polypropylen 20% GF HPG
401, màu trắng, dùng sản xuất van, khóa an toàn của máy giặt, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39021090: ZAM1519/ Hạt nhựa PPCM 520H-4 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: ZAM1520/ Hạt nhựa PPCM 820HB9 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: ZAM1521/ Hạt nhựa PPCM 520H-6 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: ZAM1522/ Hạt nhựa PPCM 520HB5 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: ZAM1523/ Hạt nhựa PPCM 420H-1 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: ZAM1524/ Hạt nhựa PPCM 420H-2 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: ZAM1525/ Hạt nhựa PPCM 120HB3 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: ZAM1526/ Hạt nhựa PPCM 120HB4 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: ZAM1527/ Hạt nhựa PPCM 820HB5 (nk) |
|
- Mã HS 39021090: ZAM1528/ Hạt nhựa PPCM 820H-4 (nk) |
|
- Mã HS 39021030: PP-1/ Hạt nhựa PP 7032 gia công tạo hạt, tạo màu
390C(JHY01PP164Y-LS) GREEN mã 3012-32 (xk) |
|
- Mã HS 39021040: F010019/ Hạt nhựa màu PP (xk) |
|
- Mã HS 39021040: F010121/ Hạt nhựa tổng hợp PP (xk) |
|
- Mã HS 39021040: F010225/ Hạt nhựa màu PP (xk) |
|
- Mã HS 39021040: F010230/ Hạt nhựa màu PP (xk) |
|
- Mã HS 39021040: F010253/ Hạt nhựa hỗn hợp PP (xk) |
|
- Mã HS 39021040: F010303/ Hạt nhựa hỗn hợp PP (xk) |
|
- Mã HS 39021040: F110110/ Hạt nhựa màu PP (xk) |
|
- Mã HS 39021040: F110147/ Hạt nhựa màu PP (xk) |
|
- Mã HS 39021040: F810027/ Hạt nhựa hỗn hợp PP (xk) |
|
- Mã HS 39021040: FG000414/ Hạt nhựa PP VN1002 BLACK VJA1511P (xk) |
|
- Mã HS 39021040: FG000441/ Hạt nhựa PP M142E J137M MILKY D-VXA0341P (xk) |
|
- Mã HS 39021040: FG000470/ Hạt nhựa PP BJS-MU GRAY VHA3531P (xk) |
|
- Mã HS 39021040: FG000563/ Hạt nhựa PP MT22 BLUE BLACK VJA2141P (xk) |
|
- Mã HS 39021040: FG000570/ Hạt nhựa PP POLMAX BLUE PS0007V (xk) |
|
- Mã HS 39021040: FG000587/ Hạt nhựa PP POLMAX CLEAR WHITE PW0003V (xk) |
|
- Mã HS 39021040: FG000589/ Hạt nhựa PP POLMAX DARK GRAY PG0004V (xk) |
|
- Mã HS 39021040: FG000888/ Hạt nhựa PP P642J WHITE VAA1721P (xk) |
|
- Mã HS 39021040: FG000916/ Hạt nhựa PP POLMAX BLUE PS0028V (xk) |
|
- Mã HS 39021040: FG000927/ Hạt nhựa PP POLMAX WHITE PW0012V (xk) |
|
- Mã HS 39021040: FG001056/ Hạt nhựa PP POLMAX CYAN PL0046V (xk) |
|
- Mã HS 39021040: FG001078/ Hạt nhựa PP PGM8NS BLACK 9R033 (xk) |
|
- Mã HS 39021040: FG001095/ Hạt nhựa PP PGM8TP BLACK 9R0101 (xk) |
|
- Mã HS 39021040: FG001368/ Hạt nhựa PP P642J CHARCOAL GRAY VHA6751P (xk) |
|
- Mã HS 39021040: FG001403/ Hạt nhựa PP PM671A EMBER GOLD VCA1591P (xk) |
|
- Mã HS 39021040: FG001422/ Hạt nhựa PP 642J NAVY BLUE VFA4031P (xk) |
|
- Mã HS 39021040: FG001430/ Hạt nhựa PP AP03B RED DN-VBA2101P-MBB (xk) |
|
- Mã HS 39021040: FG001496/ Hạt nhựa PP P750J GRAY VHA7181P (xk) |
|
- Mã HS 39021040: FG001497/ Hạt nhựa PP P840J BLACK VJA3841P (xk) |
|
- Mã HS 39021040: FG001599/ Hạt nhựa POLYPROPYLENE PP 3155E5 WHITE
VAA0129P (xk) |
|
- Mã HS 39021040: FG001600/ Hạt nhựa PP 3155E5 GREEN VEA1501P (xk) |
|
- Mã HS 39021040: FG001644/ Hạt nhựa PP P642J ELEPHANT GRAY VHA7451P (xk) |
|
- Mã HS 39021040: FG001652/ Hạt nhựa PP P642J DARK BLUE VFA4631P (xk) |
|
- Mã HS 39021040: FG001656/ Hạt nhựa PP PP/GF PCG725 BLACK 9R033 (xk) |
|
- Mã HS 39021040: FG001757/ Hạt nhựa PP J107G BLACK VJA4291P (xk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa (Polyamide-6) PA6 GF30% YJ 104 NAL. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa (Polypropylen) PP YJ35090. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa (PPJ-550S) (xk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa màu xám- masterbatch.hàng VNSX mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa màu xanh dương- Masterbatch-BLUE (F.O.C).hàng
VNSX mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa màu xanh lá- Masterbatch-GREEN (F.O.C).hàng
VNSX mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa nguyên sinh NSF113D, đóng gói 25 kg/bag, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa nguyên sinh Resin Grade PP T3034, hàng mới
100% đóng gói 25 kg/bag (xk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa polypropylen/BSR PP-T3034 RESIN/M38272 (xk) |
|
- Mã HS 39021040: hạt nhựa PP dạng tái sinh hàng mới 100%, hàng đóng
trong bao 25kg (nhiệt dẻo đơn lẻ, đã chuyển sang dạng nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP màu đen (Polypropylen) (xk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa PP MT64WS (POLYPROPYLENE). Dạng nguyên sinh
dùng để sản xuất các mặt hàng bằng nhựa, không dùng trong chế biến thực phẩm
(25kg/bao). Nhà SX: GS CALTEX. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa SUPER CLEAN MG10 (25Kg/Bao) (xk) |
|
- Mã HS 39021040: Hạt nhựa tái sinh PP- PP Recycle Pellet (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PDLK-J1105T-AB03001/ Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene
J1105T (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PDLK-R601N-AB03002/ Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene
R601N (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PDLK-S805-AB03003/ Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene
S805 (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PDLK-S805-AB10002/ Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene
S805 (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PDLL-F501N-AB03003/ Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene
F501N (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PDLL-J700N-AB03003/ Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene
J700N (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PDLL-J800N-AB03002/ Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene
J800N (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP 56M65/ Hạt nhựa màu nguyên sinh 'Polypropylen' PP
56M65. (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP BEIGE- 2/ Hạt nhựa PP màu be (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP BLACK- 1/ Hạt nhựa PP màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP BLACK- 2/ Hạt nhựa PP màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP BLACK- 6/ Hạt nhựa PP màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP BLUE- 1/ Hạt nhựa PP màu xanh (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP BLUE- 14/ Hạt nhựa PP màu xanh (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP BLUE- 15/ Hạt nhựa PP màu xanh (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP BROWN- 4/ Hạt nhựa PP màu nâu (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP BROWN- 6/ Hạt nhựa PP màu nâu (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP GRAY- 1/ Hạt nhựa PP màu xám (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP GRAY- 2/ Hạt nhựa PP màu xám (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP GREEN- 1/ Hạt nhựa PP màu xanh lá (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP IVORY- 6/ Hạt nhựa PP màu ngà (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP PINK- 1/ Hạt nhựa PP màu hồng (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP PINK- 6/ Hạt nhựa PP màu hồng (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP PURPLE- 1/ Hạt nhựa PP màu tía (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP RECYCLE PELLET- hạt nhựa tái sinh PP (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP RECYCLED PELLETS BLUE- hạt nhựa tái sinh PP (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP RECYCLED PELLETS GREEN- hạt nhựa tái sinh PP (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP RECYCLED PELLETS- Hạt nhựa tái sinh PP (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP RED- 1/ Hạt nhựa PP màu đỏ (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP RED- 2/ Hạt nhựa PP màu đỏ (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP RED- 6/ Hạt nhựa PP màu đỏ (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP SILVER- 4/ Hạt nhựa PP màu bạc (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP SMOKE- 14/ Hạt nhựa PP màu khói (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP SMOKE- 34/ Hạt nhựa PP màu khói (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP WHITE- 1/ Hạt nhựa PP màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP WHITE- 12/ Hạt nhựa PP màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP WHITE- 18/ Hạt nhựa PP màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP WHITE- 19/ Hạt nhựa PP màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP WHITE- 2/ Hạt nhựa PP màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP WHITE- 4/ Hạt nhựa PP màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP-POM8250/20/ Hạt nhựa PP (Polypropylen) (POM8250).Mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP-PP3051/20/ Hạt nhựa PP (Polypropylen) (PP3051), mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP-PP5090/20/ Hạt nhựa PP (Polypropylen) (PP5090), Mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP-PP8020/20/ Hạt nhựa PP (Polypropylen) (PP8020), Mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP-PP8198/20/ Hạt nhựa PP (Polypropylen) (PP8198), Mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP-PP8298/20/ Hạt nhựa PP (Polypropylen) (PP8298), Mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP-PP8398/20/ Hạt nhựa PP (Polypropylen) (PP8398), mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP-PP8598/20/ Hạt nhựa PP (Polypropylen) (PP8598), Mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP-PPCO332K/20/ Hạt nhựa PP (Polypropylen)- (PPCO332K),
Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP-PPR301/20/ Hạt nhựa PP (Polypropylen) (PPR301), mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PPT/ Hạt nhựa Polypropylene màu (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP-TPR1023-60A/20/ Hạt nhựa PP (Polypropylen)
(TPR1023-60A), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP-TPR1023-90A/20/ Hạt nhựa PP (Polypropylen)
(TPR1023-90A), mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39021040: PP-TPR510/20/ Hạt nhựa PP (Polypropylen) (TPR510), mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39021040: VA0024T14/ Hạt nhựa PP APL2 PPF VA0024 BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39021040: VC0159B4/ Hạt nhựa PP VTR-50 (VTR50-15) (xk) |
|
- Mã HS 39021040: VC0166T2/ Hạt nhựa PP PPF VC0166 N (xk) |
|
- Mã HS 39021040: VE0280T7/ Hạt nhựa PP VTR-63K(VTR63K-15) (xk) |
|
- Mã HS 39021040: VG0408T3/ Hạt nhựa PP PPT35M7-7P035W (xk) |
|
- Mã HS 39021040: VG0421T7/ Hạt nhựa PP VRC-30K (PPF VG0421 BLACK) (PP
RESIN VRC30K-15) (xk) |
|
- Mã HS 39021040: VK0711T0/ Hạt nhựa PP PPT35M7-TP1196K PPF VK0711 BLACK
(xk) |
|
- Mã HS 39021040: XPP06.20/ Hạt nhựa tái sinh PP RECYCLE PELLET, dạng
nguyên sinh, hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39021090: 009-20/ Hạt nhựa PC U-11NC-6710(V) (xk) |
|
- Mã HS 39021090: 24-19-VFMB034/ Hạt nhựa đã qua xử lý,dùng làm NL sản
xuất kéo sợi PE (MASTER BATCH VFMB034),MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39021090: 291happabs0506/ Nút bấm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39021090: 352happabs0506/ Giá đỡ bàn phím (xk) |
|
- Mã HS 39021090: 363C06/ Hạt nhựa
Polypropylen-POLYPROPYLENE-GRAFT-MALEIC ANHYDRIDE PA-Bond 363ZV (xk) |
|
- Mã HS 39021090: 363C10/ Hạt nhựa Polypropylen- PA-BOND 363C (xk) |
|
- Mã HS 39021090: 364pp0301/ Ống dẫn dây điện (xk) |
|
- Mã HS 39021090: 600300BKVQ01/ Hạt nhựa PP loại 600300BKVQ01/SXXK (xk) |
|
- Mã HS 39021090: 600300CGVQ01/ hạt nhựa PP P642J CHARCO GRAY loại
600300CGVQ01 (xk) |
|
- Mã HS 39021090: 600300LGYVQ01/ Hạt nhựa PP P642J LIGHT GRAY loại
600300LGYVQ01 (xk) |
|
- Mã HS 39021090: 69/ Miếng trang trí các loại (xk) |
|
- Mã HS 39021090: 69/ Miếng, hạt trang trí các loại (xk) |
|
- Mã HS 39021090: 700ZV05/ Hạt nhựa Polypropylen- POLYPROPYLENE
MASTERBATCH PA-Bond 700ZV (xk) |
|
- Mã HS 39021090: CANLSZH/ Hạt nhựa Polypropylen màu-FILLER MASTERBATCH
WPF19051 (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt hút ẩm Blue Silica gel rời, kích thước 2mm đế 6mm
(xk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa Calpet (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa màu đen SMBK 700 (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa màu đỏ SMR 6049 (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa màu MO1398 (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa màu nâu polypropylene- PLAST L-BROWN MFPP
VN4726. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa màu nâu SMBR-042-4 (xk) |
|
- Mã HS 39021090: HẠT NHỰA MÀU NGUYÊN SINH PP (POLYPROPYLEN) (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa màu Remafin Green DS150246-05 (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa màu Remafin Silver DS180207-05 (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa màu Remafin White DS150379-05 (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa màu Remafin Yellow DS160265-05 (xk) |
|
- Mã HS 39021090: HẠT NHỰA MÀU TRẮNG HP1142 MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa màu vàng SMY 8133 (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa màu xám SMG 4048 (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa màu xanh dương SMB 11150-1 UV (20%) (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa màu xanh SMB 11234-4 (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa màu xanh SMG 12162-2 (xk) |
|
- Mã HS 39021090: HẠT NHỰA POLY PROPYLENE (PP) CHÍNH PHẨM DẠNG NGUYÊN
SINH PP RP 348N (HÀNG MỚI 100%; ĐÓNG GÓI 25KG/ 1 BAO) (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa polypropylen: PP RESIN EP300L (BASELL)-
25Kg-PP Bag (hàng mới 100%)_ (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt Nhựa PP (PP R680) (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa PP Black, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa PP dạng tái sinh, Do Việt Nam sản suất. Mỗi
bao đóng từ 24kg-25kg/1bao. Tổng 1252 bao31200 kg. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa PP đen GWH52A2 (dạng nguyên sinh), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa PP đen WP152A, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39021090: hạt nhựa PP GLASS FIBER RECYCLED PELLETS BLACK đóng
trong bao 20kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa PP K8009 (NC) (25kg/bag) (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa PP màu hồng- PLAST TRANS PINK MFPP VN5974-19
(T-PINK A) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa PP màu xanh- PLAST TRANS BLUE MFPP VN5998-19
(T-BLUE A) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa PP nguyên sinh (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa PP tái sinh. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39021090: HẠT NHỰA PP: BLUE PP COMPOUND BPP-CPP-301119RM-CT2-
25Kg- PP Bag (HÀNG MỚI 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39021090: HẠT NHỰA TÁI SINH PP- PP RECYCLE PELLET (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa tái sinh PP RECYCLE PELLET, dạng nguyên sinh,
được sản xuất từ nhựa PP bằng phương pháp hóa nhiệt, hàng sản xuất tại Việt
Nam, mới 100%/ VN. Quy cách đóng gói: 25 kgs/bao. (xk) |
|
- Mã HS 39021090: HẠT NHỰA TÁI SINH- PP RECYCLE PELLET, ĐÓNG TRONG BAO PP
(xk) |
|
- Mã HS 39021090: Hạt nhựa tái sinh từ các sản phẩm nhựa đã qua sử dụng
(PP RECYCLE PELLET), đã xử lý qua nhiệt, hàng Việt Nam sản xuất, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39021090: HNTCPP1/ Hạt nhựa PP nguyên sinh được tái chế từ phế
liệu PP, đóng bao 25 kg. Hàng sản xuất tại Viêt Nam/ VN (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Hoá chất dùng trong công nghiệp, không dùng trong công
nghiệp thực phẩm, làm chất trợ gia công (PA 912), Mới 100% (Mã
CAS:27136-15-8) (xk) |
|
- Mã HS 39021090: KERTA783/ Hạt nhựa polypropylene-UV MASTERBATCH
UV20MB783 (hàng mới 100%)- 25Kg-PP Bag (xk) |
|
- Mã HS 39021090: MASTER BATCH/ Hạt nhựa màu cam ClearTint PP ORANGE
7106. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39021090: PP NC/ Hạt nhựa PP (NC) (xk) |
|
- Mã HS 39021090: PP RECYCLE PELLET 2020/ Hạt nhựa PP nguyên sinh dạng
tái sinh do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39021090: PP RECYCLE PELLET/ Hạt nhựa PP nguyên sinh dạng tái
sinh do Việt Nam sản xuất,Trọng lượng 25kg/bao, Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39021090: PP RECYCLE PELLET. Hạt nhựa PP nguyên sinh dạng tái
sinh được sản xuất từ bao JUMBO chất liệu là PP. Do Việt Nam sản xuất. (xk) |
|
- Mã HS 39021090: pp/ Hạt nhựa PP (xk) |
|
- Mã HS 39021090: SP001/ HẠT NHỰA MÀU ABS 3501 (xk) |
|
- Mã HS 39021090: SP002/ HẠT NHỰA MÀU PP 3502 (xk) |
|
- Mã HS 39021090: SP1/ Nhựa dạng hạt (Đã qua gia công, mã liệu
901-0165-030). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Túi PP (Bao nylon) (đục lỗ) 22X70(0.03mm) (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Túi PP (Bao nylon) 15X30(0.03mm) (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Túi PP (Bao nylon) 16X28(0.03mm) (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Túi PP (Bao nylon) 25X35(0.03mm) (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Túi PP (Bao nylon) 27x60(0.03mm) (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Túi PP (Bao nylon) 6x70cm(0.03mm) (xk) |
|
- Mã HS 39021090: Túi PP (Bao nylon) 70X132(0.03mm) (xk) |
|
- Mã HS 39022000: Chất làm dẻo Polybutene PB-1300, dùng để sản xuất keo,
nhựa dẻo. Số CAS: 9003-27-4. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39022000: FACTICE: Chất chống thấm nước dạng lỏng, thành phần
Polyisobutylen,được sử dụng để sản xuất cáp, CAS NO 9003-27-4. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39022000: KI0014/ Hạt nhựa PBT (Polybutylene terephalate)/ PBT
DURANEX 3300 EF2001 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39022000: Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Hydrogenated
Polyisobutene dạng phân tán- HECTONE DF, Batch no: 20E1932, HSD: 05/2023,
hàng mới 100%. NSX: THE INNOVATION COMPANY (C.C.W SARL) (nk) |
|
- Mã HS 39022000: NLSX keo: OPPANOL N-100 (poyisobutylene, dạng rắn) (CAS
9003-27-4;115-11-7) (nk) |
|
- Mã HS 39022000: NLSX KEO: Polybutylene PB 680 (poyisobutylene, dạng
lỏng) (KQGĐ SỐ: 864/PTPLHCM-NV- 27/03/2013) (Đã kiểm hóa tại TK
101407417421/A12-16/05/2017) (2142599) (614378) (CAS 9003-27-4) (nk) |
|
- Mã HS 39022000: P00008/ Chất làm ổn định cao su Z-17 (anti-slip-agent
z-17), (poly isobutylene nguyên sinh, dạng bột z-17) (nk) |
|
- Mã HS 39022000: Phụ gia dầu nhờn- Phụ gia tăng chỉ số nhớt
Polyisobutylene PB1300, số CAS: 9003-27-4, dạng lỏng, quy cách: 180kg/drum.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39022000: Polyisobutylen nguyên sinh, dạng hạt không đều (RUBBER
ACELERATOR A-009) THEO KPPT 2788/TB-KĐ 3, 08/12/2017, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39022000: POLYISOBUTYLENE SC-550IL- Dạng nguyên sinh sử dụng
trong ngành công nghiệp.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39022000: POLYISOBUTYLENE SC-75G- Dạng nguyên sinh sử dụng trong
ngành công nghiệp.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39022000: POLYISOBUTYLENE SC-7655- Dạng nguyên sinh sử dụng trong
ngành công nghiệp.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39022000: POLYISOBUTYLENE SC-7917 HR. Dạng nguyên sinh sử dụng
trong ngành công nghiệp.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39022000: POLYISOBUTYLENE V924. Dạng nguyên sinh sử dụng trong
ngành công nghiệp.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39022000: R13481A- Phụ gia sản xuất dầu nhờn(tên hóa học
Hydrocarbon polymer) (nk) |
|
- Mã HS 39022000: Sophim MC300- Polyisobutylen(cas no.
68937-10-0)(25kg/drum)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39022000: Sophim MC300-Sophim MC300- Polyisobutylen(cas no.
68937-10-0)(25kg/drum)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023030: Nguyên liệu dùng sản xuất dầu bôi trơn:phụ gia tăng độ
nhớt (200lit/thùng)- TACKIFY AGENT YN908A Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: 0103-007660/ HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) COPOLYME PROPYLEN- PP/
MASTERBACTH/ LIGHT GRAY 05-4648. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: 0103-007718/ Hạt nhựa 0103-007718 Recycle PP SSPPT3040
Black. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: 02015004: Hạt nhựa (Propylene copolymer, quy cách: PP-
K8009, 25kg/bao, dùng sản xuất sản phẩm nhựa). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: 02015402: Hạt nhựa (Propylene copolymers grade:
exxonmobil AP3AW, 25kg/bao, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa). Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: 1/ HAT NHỰA ABS (nk) |
|
- Mã HS 39023090: 131439K/ Hạt nhựa copolyme propylen để sản xuất linh
kiện máy hút bụi,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: 131641B/ Hạt nhựa Polyme Propylen để sản xuất linh kiện
của máy hút bụi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: 1999221700 Hạt nhựa PP (Ethylene Propylene Copolymer)
TX521HX màu xám Z07054/A. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: 1PPN0003001/ Hạt nhựa PP COPOLYMER EXXONMOBIL AP03B.
(Hạt nhựa Polypropylene) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: 2. PVC HF/ Hạt nhựa PVC để sản xuất dây HF (nk) |
|
- Mã HS 39023090: 2. PVC Shield wire (SWS)/ Hạt nhựa PVC dùng sx dây
Shield wire dạng nguyên sinh (SWS) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: 2373077400 Hạt nhựa PP (Copolyme Propylene) màu đen
TBJHH-MNR (25kg/01bao). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: 2504295 (ZZ14-PPPB20) EP200R- Propylen Ethylen
Copolyme, dạng viên, đã kiểm tk: 102449161361/A12 (nk) |
|
- Mã HS 39023090: 2504299 (ZZ14-PPPB10T) EP5175- Propylen Ethylen
Copolyme, dạng viên đã kiểm tk: 102449161361/A12 (nk) |
|
- Mã HS 39023090: 3050002/ Hạt nhựa PP các loại (nk) |
|
- Mã HS 39023090: 3502059/ Hạt nhựa TPE BROWN TPE PLASTIC FOR 04436 (nk) |
|
- Mã HS 39023090: 3502060/ Hạt nhựa TPE BLACK TPE PLASTIC FOR 04444 (nk) |
|
- Mã HS 39023090: 3502069/ Hạt nhựa TPE TPE PLASTIC FOR 77890 PAD (nk) |
|
- Mã HS 39023090: 3514503600 Hạt nhựa PP (Ethylene Propylene Copolymer)
TX521HX màu trắng W8M7046DB. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: 430624K/ Hạt nhựa Polypropylen màu đen dùng để sản xuất
linh kiện máy hút bụi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: 460123E/ Hạt nhựa copolyme propylen màu đen dùng để sản
xuất linh kiện máy hút bụi,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: 470574D/ Hạt nhựa Copolyme propylen dạng nguyên sinh
dùng để sản xuất linh kiện máy hút bụi,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: 631564K/ Hạt nhựa Polypropylen màu đỏ dùng để sản xuất
linh kiện máy hút bụi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: 730714K/ Hạt nhựa polyme propylene màu vàng dùng để sản
xuất linh kiện máy hút bụi,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: 74/ Hạt nhựa nguyên sinh Copoly Propylene grade EP540N.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: 75/ Hạt nhựa nguyên sinh Copoly Propylene grade 4704G.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: 7VAA1A1RESIN02/ 7VAA1ARESIN02/ Hạt nhựa (Plastic resin)
PP7033E3 (EXXON MOBIL)- vat tu tieu hao dùng vệ sinh thiết bị (nk) |
|
- Mã HS 39023090: 85PPN00-B0/ Hạt nhựa PP NATURAL PP (BC03FA) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: 85PPN00-GYMV/ Hạt nhựa PP (BJ750)- 25Kg/Bao (nk) |
|
- Mã HS 39023090: 85PPN00TD0JV/ Hạt nhựa PP NATURAL J2021GR (PRIME PP)
(nk) |
|
- Mã HS 39023090: 8-NL001/ Hạt nhựa COPOLYMER PROPYLENE K8009, dạng hạt
nguyên sinh (1 bao 0.025 tấn). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: AP03+PE-M SWS141/ Hạt nhựa PP AP03B RED (nk) |
|
- Mã HS 39023090: A-PP JM-350/ Hạt nhựa nguyên sinh PP RESIN PP JM- 350-
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: A-PP JM-370K/ Hạt nhựa nguyên sinh PP RESIN PP JM-
370K- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: A-PP-BJ750/ Hạt nhựa nguyên sinh- PP RESIN BJ750- Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: A-PP-HBR0G6 S03/ Hạt nhựa nguyên sinh-PP RESIN
PP-HBR0G6 S03.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: A-PP-HPG6S12/ Hạt nhựa nguyên sinh- PP RESIN PP-HPG6
S12- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: A-PP-HPNO-T03A/ Hạt nhựa nguyên sinh- PP RESIN PP
HPNO-T03A- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: A-PP-R009/ Hạt nhựa nguyên sinh- PP RESIN PP-R009.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: BHCPDVN/ Hạt nhựa nguyên sinh loại J-783HV (nk) |
|
- Mã HS 39023090: BJ368MO BAG ETHYLENE- PROPYLENE COPOLYMER (Hạt nhựa
nguyên sinh, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Chất chống dính dùng trong sản xuất giày dép:
Anti-sticking agent Ekison C3, 20kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 39023090: COMPOUND J-783-HV (Hạt nhựa loại J-783-HV) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Copolyme polypropylen-etylen trong đó hàm lượng
propylen trội hơn, nguyên sinh, dạng hạt dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa
(nhà SX: GRANDUP INTERNATIONAL GROUP LIMITED). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Copolyme Propylen dạng hạt- Propylene Copolymer FL7322
(Nguyên liệu dùng để sản xuất màng phim CPP & MCPP).Mã NL:FL7322. Hàng có
KQGĐ 829/TB-KĐ4 ngày 22/06/2017, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Copolyme propylen nguyên sinh, dạng hạt- MATT RESIN
MF502H GĐ số:1770/TB-KĐ4 ngày 11/12/2017 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Copolyme propylen, dạng hạt- PROPYLENE ALPHA- OLEFIN
COPOLYMER TAFMER XM7070S (ktra tại TK 102186112561/A12) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Copolyme propylene nguyên sinh, dạng hạt- Polypropylene
Resin copolymer P722JO- hàng mới 100%. KQPTPL: 2026/TB-KĐ3 (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Copolyme propylene-etylen, dạng hạt, trong đó thành
phần propylene chiếm tỷ trọng cao hơn.TPE 3002-PD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Copolyme Propylen-Etylen, thành phần Propylen trội hơn,
dạng hạt- poly propylene copolymer, loại BI518- KQ PTPL số: 2030/TB-KĐ3, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Copolymepropylen nguyên sinh dạng hạt/RESIN (ABS HG-
0670 GP)-RESIN(ABS HG-0670 GP)đã kiểm hàng tk 103267281021/A12, 16/04/2020
(nk) |
|
- Mã HS 39023090: Copolymer Propylene nguyên sinh, dạng hạt-Propylene
Copolymer FL7642(Nguyên liệu dùng để sản xuất màng phim CPP& MCPP) Mã
NL:FL7642, hàng có KQGĐ số:931/TB-KĐ4ngày10/07/2017), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: COPOLYMER PROPYLENE, Grade BJ600, hạt nhựa nguyên sinh
(không phân tán trong nước hoặc môi trường không chứa nước), dùng trong sản
xuất thùng sơn,nsx:Bemax Trading hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Copolymer Propylen-etylen, loại K8802 hàm lượng
Propylene trội hơn, nguyên sinh, dạng hạt hàng mới 100%, xuất xứ Đài Loan.
(nk) |
|
- Mã HS 39023090: D40000002 EPP Hạt nhựa Ethylene-propylene copolymer,
trong đó hàm lượng polypropylen trội hơn, dạng hạt- J-550N. Hàng giống hệt
hàng của KQ PTPL số 448/TB-PTPLHCM (06/03/2015), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: E8200/ Nhựa Engage 8200 (Polyolefin elastomer) dạng hạt
nguyên sinh dùng sản xuất sản phẩm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39023090: ELH14-027/ Hạt nhựa PP M1400. Mặt hàng đã được kiểm hóa
ở TK 102946126252/E11 ngày 24/10/2019. Xuất xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: ELH14-030/ Hạt nhựa Copolyme propylen PP H1500-NP. Mặt
hàng đã được kiểm hóa ở TK 102946126252/E11 ngày 24/10/2019. Xuất xứ: Hàn
Quốc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: FC9415P/ FC9415G/ Hạt nhựa propylene copolymer dạng
nguyên sinh. Hàng mới 100% (PROPYLENE COPOLYMER, BRAND: COSMOPLENE; GRADE:
FC9415P) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: H1/ Hat nhưa PP J-560S,dang hat nguyên sinh mơi san
xuât 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) COPOLYME PROPYLEN (PP) BI452 NTR
(nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa (HANWHA TOTAL PETROCHEMICAL) Polypropylene
Composite TB52L K100, (25KG/BAO). Dạng hạt nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa (Plastic Resin), mới 100% TEFABLOC QP580B BK
(nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa (PP AZ564 MB WW-63), 25kg/bao, hàng mới100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hat nhưa (PROPYLENE COPOLYMER), Grade: FC9413G. hàng
mới 100%, 5.760 bao(25Kg/bao x 5,760 bao) (Không dùng trong lĩnh vực GTVT và
phương tiện thăm dò khai thác trên biển) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa BJ368MO Propylene Copolymer (Hạt nhựa mới
100%) dùng để sản xuất tô, ly, muỗng, nĩa nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh (Không dùng trong
lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển): POLYPROPYLENE
RANDOM COPOLYMER PP QR6701K (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa có tính năng chịu độ đông lạnh làm từ copolyme
propylen, dạng nguyên sinh- BJ368MO Propylene Copolymers (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa Copolyme Propylen (DAEHA
M1452(PP+TD40%)TALC40%) nguyên sinh, dạng hạt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa COPOLYMER PP M570 BLUE WHITE VAA4331P (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa Copolymer Propylen (M560 P5) nguyên sinh, gồm:
Propene Copolymer 100%.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa Copolymer QR6711K nguyên sinh. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa COPOLYMER RANDOM POLYPROPYLENE GRADE: F4008
dạng nguyên sinh. Đóng bao 25 kgs. Sản xuất bởi FORMOSA CHEMICAL & FIBRE
CORPORATION. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hat nhưa Copolymers poly propylene dạng nguyên sinh
(POLYPROPYLENE COMPOUND GB72S K100 (1 bao 25Kg) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa dạng chính phẩm nguyên sinh (PROPYLENE
COPOLYMER)- FC9413G, Đóng gói đóng nhất 25kg/bao, Tổng cộng 2560 bao. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa dạng nguyên sinh BF970AI Propylene Copolymer,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa dùng để sản xuất bộ lọc gió xe ôtô: 29-Y25
(PLASTIC GRANULE)-hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa Ethylene Propylene Copolymer BF970AI (Hãng sản
xuất BROUGE) (25Kgs/bag), dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa EXXONMOBIL PP7032E3 POLYPROPYLEN COPOLYMERS,
(công dụng: dùng sản xuất thùng, can nhựa), đóng nguyên sinh mới 100%,
25kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa gốc PP màu ghi Gray HPP, dạng hạt, không phân
tán, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa gốc PP màu MB 2% THPA-140213D, dạng hạt, không
phân tán, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa gốc PP màu THPA-140213D, dạng hạt, không phân
tán, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa H1500. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa loại EP540N (PROPYLENE COPOLYMERS EP540N) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa M1400. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa màu COPOLYMER PROPYLENE PP M540S DIM GRAY.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa màu từ Copolyme propylen, dạng nguyên sinh
(MB-WN260-AZ) dùng trong sản xuất linh kiện máy giặt Panasonic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa nguyên sinh (PROPYLENE COPOLYMER FC9413P),
hàng mới 100%. Mã CAS: 9010-79-1 (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa nguyên sinh 1-propene polymer with ethene VR20
BK, Cas.No: 9010 79-1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa nguyên sinh BD950MO Propylene Copolymers. Hàng
mới 100% (Không dùng sản xuất sản phẩm công nghiệp trong giao thông vận tải)
(nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm dùng trong ngành nhựa
gia dụng: PROPYLENE COPOLYMER FC9413P (hàng mới 100%, 25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: 'Hạt nhựa nguyên sinh Copolymer Propylene Grade: K8009,
hàng đóng 25kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa nguyên sinh dạng chính phẩm Propylene
Copolymers- P838C Coating (25kg/túi), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: HẠT NHỰA NGUYÊN SINH ETHYLENE PROPYLENE COPOLYMER
BF970AI (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa nguyên sinh FC9415P-PP copolymer resin (dùng
trong sản xuất bao bì xi măng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa nguyên sinh IMPACT POLYPROPYLENE RESIN OG,
đóng gói 25kg/bag, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa nguyên sinh MOPLEN EP341R (Propylene
Copolymer), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa nguyên sinh OF MOPLEN EP300L PROPYLENE
COPOLYMER, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa nguyên sinh Poly Propylene (PP) Grade: M9600,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa nguyên sinh- PP M9600, hàng mới 100%, Tổng
trọng lượng bình quân: 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hat nhưa nguyên sinh Propylen
copolymer-SUN-ALLOMER/PM921V/NATURAL(25KG) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa nguyên sinh từ các Copolyme Propylen, tên
tiếng anh: PROPYLENE COPOLYMER- GRADE NO.K8025. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa nguyên sinh VMX OGV 1011 dùng trong sản xuất
bao bì. 25KG/BAO. Tỷ trọng: 0.89 g/cm3. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: HẠT NHỰA NGUYÊN SINH ZELAS MP8201C, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa nguyên sinh. BD265MO PROPYLENE COPOLYMERS,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa nguyên sinh: PROPYLENE COPOLYMER EPC40R, TP
chính: Ethylene- Propylene Copolymer (>99%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa ngyên sinh PP RESIN.Hàng đóng gói đồng nhất
25kg/Bao.TC:181 Bao. Hàng nhập khẩu mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa Novatec polyetylen, dùng để tẩy rửa dùng để vệ
sinh máy đúc nhựa 0000-Y47-007 (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa NOVATEC PP EC9GD (Hạt nhựa PROPYLENE
COPOLYMER) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa POLYPROPYLEN COPOLYMER GRADE: CP390NK (công
dụng: sản xuất bao bì nhựa: thùng, can, phuy), nguyên sinh mới 100%, đóng
25kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa Polypropylene (PP) BLOCK COPOLYMER dạng nguyên
sinh. Grade: BJ750 (Mới 100%). Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò
khai thác trên biển. Hàng có C.O form KV. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhưa Polypropylene Resin dạng nguyên sinh
(Polypropylene Resin- PP) Grade: PP1100N (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP (Copolyme propylen nguyên sinh, dạng hạt)/
NOVATEC TM-PP EG7F (PTPL: 1348/TB-KDD ngày 11/10/2017). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP (L-270A) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP (polypropylene copolymer) dạng nguyên sinh
POLIMAXX 2500H, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa pp (PP 0251 PRIME POLYPRO F113G N) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựA PP AW564 (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP COPOLYMER (Compounded polypropylene
copolymer) CJ930E WH. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP dạng nguyên sinh (Propylene copolymer
moplen EP300H).Nguyên liệu nhập về sản xuất đầu vòi xịt bằng nhựa.(Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP FH44N (Hạt nhựa POLYPROPYLENE) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP HG415 (PROPYLENE COPOLYMER). Dạng nguyên
sinh dùng để sản xuất các mặt hàng bằng nhựa, không dùng trong chế biến thực
phẩm (25kg/bao). Hàng mới 100%.NSX: GS CALTEX (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP K8009 12-0736 TPX, dạng nguyên sinh, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP K8009 12-4608 TPX, dạng nguyên sinh, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP K8009 13-5313 TPX, dạng nguyên sinh, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP K8009 14-0452 TPX, dạng nguyên sinh, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP K8009 14-4201 TPG, dạng nguyên sinh, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP K8009 15-1160 TPX, dạng nguyên sinh, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP K8009 15-5217 TPX, dạng nguyên sinh, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP K8009 189C, dạng nguyên sinh, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP K8009 224C, dạng nguyên sinh, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP K8009 2298C, dạng nguyên sinh, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP K8009 3252C, dạng nguyên sinh, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP K8009 3272C, dạng nguyên sinh, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP K8009 WHITE, dạng nguyên sinh, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP L-270A (Nguyên liệu dùng để sản xuất bao
bì) Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP M540 Dark Gray (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP M540- Milky (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP M540- Neutral Gray (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP M560 (PROPYLENE COPOLYMER). Dạng nguyên
sinh dùng để sản xuất các mặt hàng bằng nhựa, không dùng trong chế biến thực
phẩm (25kg/bao). Hàng mới 100%. NSX: GS CALTEX (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP màu (COPOLYMER PROPYLENE PP M540S SILKY
BLUE).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP màu (PP (COPOLYME PROPYLEN) BJ750 MBB
06-5002) 25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP màu (PP TC09 TZXP-001), dạng nguyên sinh,
(25kg/bao), dùng để sản xuất nắp thùng đựng nước ngọt,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP màu Copolyme propylen AZ564#WN-96 (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP màu K7005 BLACK, thành phần: impact
copolymer, C.I.Pigment black 7,
2-(2H-Benzotriazol-2-yl)-p-cresol,water,nsx:TIEE ING PLASTICS GRANULATING
CO.,LTD,mới 100%(cas 9010-79-5;1333-86-4) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP màu PP-RM FJ 4PHR(VN) loại NZBAAB0004AAV
(nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP MB WHITE MB, Thành phần: Polypropylene
copolymer >90.4%, Titanium DioxideC.I.Pigment White 6) >4%, C.I.Pigment
Yellow 183 >1%.... Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP MU40GW NATURAL (PROPYLENE COPOLYMER). Dạng
nguyên sinh dùng để sản xuất các mặt hàng bằng nhựa, không dùng trong chế
biến thực phẩm (25kg/bao). Hàng mới 100%. NSX: GS CALTEX (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP nguyên sinh Propylene Copolymers M9600 dạng
hạt,dùng trong lĩnh vực sản xuất bao bì, đóng gói 25Kgs/bao. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP Propylene Copolymer Resin EPC40R NATURAL,
dạng nguyên sinh màu trắng, (dùng để sản xuất xương yên xe máy). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP- RA140E BAG Polypropylene Random Copolymer
(25KG/BAO), dạng nguyên sinh.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP- Random Coplymer Propylene R680S,(25
Kgs/Bag),mới 100%(Thuộc Mục 1, mã HRM_ZR_PP_001của tờ khai nhâp số
102383962330/ E31 (12.12.2018),NSX:DAELIM CORPORATION (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP RM60MG (PROPYLENE COPOLYMER). Dạng nguyên
sinh dùng để sản xuất các mặt hàng bằng nhựa, không dùng trong chế biến thực
phẩm (25kg/bao). Hàng mới 100%. NSX: GS CALTEX (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP SM598- copolyme propylen, dạng nguyên sinh,
dùng sản xuất bút, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP TC20 BLUE 14, Thành phần: Polypropylene
copolymer >99.2%, Titanium Dioxide(C.I.Pigment White 6) >0.2%, Carbon
Black(C.I.Pigment black 7) <0.1%... Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP TITANPRO PD701 gốc nguyên sinh, dùng trong
ngành sản xuất bao bì, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: hạt nhựa PP(PROPYLENE COPOLYMER GR No:K4535 dang hat
tham khao PTPL số:2004/PTPLMN-NV NGÀY 25/12/2009) dung sản xuất các sản phẩm
đồ chơi bằng nhựa cho trẻ em,hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa Propylene (PP) Copolymer dạng nguyên sinh.
Grade: SFC-750SB.- (Mới 100%). Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò
khai thác trên biển.SL & ĐG thực tế: 74.575 tấn- 836 usd/tấn (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa Propylene Copolymer (Cosmoplene), grade:
FC9413P (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa RA140E Polypropylene Random Copolymer
(Copolyme propylene nguyên sinh, dạng hạt). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa TPE 8201-70 4485-2 theo kết quả PTPL số:
373/TB-KĐHQ ngày 14.06.2018 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa TPE- nhựa nguyên sinh (Thermoplastic
elastomers) từ các copolyme propylen, Natural color I975AT-B2199, nhựa đàn
hồi nhiệt dẻo, nguyên liệu dùng trong sản xuất nắp chai, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: HẠT NHỰA TPE RESIN PB-575. Hàng mới 100%.(Không sản
xuất sản phẩm công nghiệp dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò
khai thác trên biển). (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa TPV MILASTOMER 8030NS (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa tráng màng (Propylene Copolymer, grade
L-270A), dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa tráng phủ PP COPOLYMER nguyên sinh L-270A, mới
100%, dùng sản xuất vải bao bì PP. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa trắng Propylene copolymer dạng hạt AP3AW(Dạng
nguyên sinh) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa từ Copolyme propylen, dạng nguyên sinh
(PP-AW564 SCA), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa từ Copolymer Propylene nguyên sinh: Polybatch
ABPP 10 SC-WZ dùng để sản xuất bao bì nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa từ Polypropylene Copolymer, dạng nguyên sinh
(P640J), 25kg/ bao, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa Vistamaxx 6102 (propylene copolymers), Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa Vistamaxx 6202 (propylene copolymers), Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa: (PROPYLENE COPOLYMERS) PP GRADE M9600. Chính
phẩm dạng nguyên sinh (nguyên liệu dùng trong sản xuất bao bì PP) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa-PROPYLENE COPOLYMER FC9413P, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt phụ gia trong ngành nhựa, RTEG18 (VISTAMAXX 6202),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: HATNHUAPP/ Hạt nhựa nguyên sinh PP (PROPYLENE
COPOLYMER, GRADE: FC9415G), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: HN02/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh (PROPYLENE COPOLYMER)
BRAND: COSMOPLENE GRADE: FC9413P, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: HN1/ Hạt nhựa PP Copolymer (hạt nhựa nguyên sinh).Mã
J320. Nhà sản xuất Lotte Chemical. Qui cách đóng gói: 25kg/bao. có 1 bao
23kgs. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: HNPP-0590-2B-BLU/ Hạt nhựa PP màu xanh (20PP4-0590-2B
P.BLUE). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: HNPP9-0676-2/ Hạt nhựa PP màu gold (18PP9-0676-2
P.GOLD). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: HNPP9-0678-2/ Hạt nhựa PP màu đỏ (18PP9-0678-2 P.RED).
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: HNPPP2635.08AA/ Hạt nhựa PP P2635-08AA. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39023090: HNPPWP638C/ Hạt nhựa PP màu trắng WP638C. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: H-PG6-S02/ Hạt nhựa nguyên sinh-H-PG6-S02. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: H-PN0-T04H/ Hạt nhựa nguyên sinh- H-PN0-T04H. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: H-PR0G6-S02/ Hạt nhựa nguyên sinh-H-PR0G6-S02. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: H-PR2-S02/ Hạt nhựa nguyên sinh-H-PR2-S02. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: ITV-030/ Hat nhưa poly propylene dạng nguyên sinh
(POLYPROPYLENE COMPOUND GB72S K100) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: ITV-046/ Hạt nhựa poly propylene dạng nguyên sinh (POLY
PROPYLENE COMPOSITE TB72SL K100) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: ITV-050/ Hạt nhựa PP COPOLYMER EXXONMOBIL AP03B (nk) |
|
- Mã HS 39023090: KVNL124/ Hạt nhựa Polypropylene Compound XRP170T-2
11BK03, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: L-680/ Hạt nhựa propylene copolymer L-680 dạng nguyên
sinh. Hàng mới 100% (PROPYLENE COPOLYMERS GRADE: L-680) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: LTNGC-002-19/ Hạt nhựa nguyên sinh PP Polypropylene
(A01-PPAV161-00) loại PP AV161. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: M0160/ Hạt nhựa PP K4515 (nk) |
|
- Mã HS 39023090: M0301/ Hạt nhựa PP 8009 (nk) |
|
- Mã HS 39023090: M0301/ Hạt nhựa PP K8009 (nk) |
|
- Mã HS 39023090: M0363/ Hạt nhựa Vistamaxx 6202, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: M273Z0111A/ Hạt nhựa(PP nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: M3297389/ Tấm nhựa AFURASU 150C (nk) |
|
- Mã HS 39023090: M34/ Hạt nhựa Copolymer propylene dạng nguyên sinh PP
7032E3 (hàng mới 100%-25kgs/1Bag) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: M684Z1201A/ HẠT NHỰA PP COPOLYMER EXXONMOBIL AP03B (nk) |
|
- Mã HS 39023090: MBPP0/ Hạt nhựa màu- 17 PP0-0369K-MB21 ANTI. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: MT-AP03B-NATURAL/ Hạt nhựa AP03B-NATURAL Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39023090: MT-AP03B-VXA0241P/ Hạt nhựa PP AP03B MILKY VXA0241P
(nk) |
|
- Mã HS 39023090: MT-HANWHA-PT-BCPP-BJ550/ Hạt nhựa HANWHA TOTAL
PETROCHEMICAL BCPP BJ550 (nk) |
|
- Mã HS 39023090: MT-PP-7033E3-SDAM3719P/ Hạt nhựa EXXONMOBIL PP 7033E3
(MT-PP-7033E3-SDAM3719P, WHITE) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: MT-PP-BF970AI/ Hạt nhựa Polypropylene MT-PP-BF970AI
(nk) |
|
- Mã HS 39023090: MT-PP-BF970AI-NAT/ Hạt nhựa Polypropylene dùng để sản
xuất sản phẩm nhựa PP BF970AI (nk) |
- |
- Mã HS 39023090: MT-PP-C606W/ Hạt nhựa Copolymepropylen dùng để sản xuất
sản phẩm nhựa PP C606W (nk) |
|
- Mã HS 39023090: MT-PP-C611W(NAT)/ Hạt nhựa Polypropylene dùng để sản
xuất sản phẩm nhựa PP C611W(J690WX) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: MT-PP-C616WT-BLACK/ Hạt nhựa Copolymepropylen dùng để
sản xuất sản phẩm nhựa PP C616WT (nk) |
|
- Mã HS 39023090: MT-PP-J715M/ Hạt nhựa Polypropylene dùng để sản xuất
sản phẩm nhựa PP J715M (nk) |
|
- Mã HS 39023090: MT-PP-MOPLEN EP540N/ Hạt nhựa copolyme propylen
MT-PP-MOPLEN EP540N (nk) |
|
- Mã HS 39023090: MT-PP-TB72SLK100/ Hạt nhựa PP-TB72SLK100-BLK Hanwha
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: MT-PPT-C426BT/ Hạt nhựa Polypropylene dùng để sản xuất
sản phẩm nhựa PPT C426BT (B) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: MT-PP-T-C426BT/ Hạt nhựa PP-T C426BT Black
(MT-PP-T-C426BT) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: N000029/ Hạt nhựa Propylene Copolymer- AS164-TK đã
kiểm: 102731869923/E31-01/07/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39023090: N000159/ Hạt nhựa dẻo- Elastomer NR TEFABLOC T3229C TK
đã kiểm: 102934669503/E31(18-10-2019) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: ND565/ Hạt nhựa TPV-45VSH-65A BK (nk) |
|
- Mã HS 39023090: ND586/ Hạt nhựa Resin: M33A2GY-BKO POK-GF10% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: ND602/ HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) COPOLYME PROPYLEN (PP)
MASTERBATH ILLUSION ORANGE 08-8404 (nk) |
|
- Mã HS 39023090: NDMG456/ Hạt nhựa Resin:PP(FC2305-G241) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Nguyên liệu dùng sản xuất bao bì- Hạt nhựa nguyên sinh
PROPYLENE COPOLYMER MOPLEN EP229R (25 kg/ Bag). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Nguyên liệu sản xuất bao bì- Hạt Nhựa Propylene
Copolymer Resin, Grade: FC9413G,Packing: 25kg/ bag. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Nguyên liệu sản xuất Tủ Lạnh: Hạt nhựa Polypropylene
copolymer (propylene copolymer) _ PP RESIN- NATURAL 2300SC (0060243080), đã
kiểm hóa tại tk:102945992221 (24/10/19) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Nguyên liệu SX sản phẩm nhựa: Copolyme propylen nguyên
sinh, dạng hạt _ Resin, NOVATEC-PP EG7F; (GĐ: 1348/TB-KĐ4, ngày 11/10/2017)
(nk) |
|
- Mã HS 39023090: Nhựa Copolymer Propylene nguyên sinh, dạng hạt K8009,
mới 100%. Đóng gói: 25kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Nhựa hạt PROPYLENE COPOLYMER No.K7005 (dạng hạt đồng
nhất, hàng mới 100%, NPL SX quạt điện) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Nhựa nguyên sinh (copolyme propylen) PP J-350, dạng
hạt, đóng bao 25kg/bao. Hãng SX LOTTE CHEMICAL CORPORATION. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39023090: Nhựa nguyên sinh dạng hạt (CoPolyme propylen), loại
M9600 (đóng bao loại 25kg/ bao), dùng trong sản xuất hạt độn nhựa (Hạt Filler
masterbatch). hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Nhựa POLYPROPYLENE COPOLYMER GRADE NO.K4750 dạng hạt,
nguyên liệu sản xuất ly nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Nhựa PP nguyên sinh dạng hạt TPC-PPC PP-COPOPOLYMER
16-227 (BLACK COLOR). Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: NKPP RESIN COATING/ Hạt nhựa Propylene Copolymer L-270A
nguyên sinh PP RESIN COATING (nk) |
|
- Mã HS 39023090: NL-005/ Hạt nhựa nguyên sinh PP BJ750 (nk) |
|
- Mã HS 39023090: NL029/ Hạt nhựa Propylene copolymer cosmoplene nguyên
sinh FC9413P (dạng hạt, không phân tán) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: NL05/ Hạt nhựa nguyên sinh PP RP1520 BLACK 9422.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: NL46/ Hạt nhựa VM7020BF nguyên sinh. Hàng mới 100%.
dùng cho sx sản phẩm ngành nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: NL47/ Hạt nhựa VM7050BF nguyên sinh. Hàng mới 100%.
dùng cho sx sản phẩm ngành nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: NM011/ Hạt nhựa Copolyme propylen dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39023090: NPL001-8/ Hạt nhựa copolyme propylen dạng hạt (hàng mới
100%)- HTPR 590 PLASTIC RESIN (có KQGD 3807/PTPLHCM-NV của tờ khai 2881/NKD)
(nk) |
|
- Mã HS 39023090: NPL0055/ Hạt nhựa PP-18 PP6-0222-2B BROWN (nk) |
|
- Mã HS 39023090: NPL030/ Hạt nhựa (DẠNG HẠT) COPOLYME PROPYLEN (PP
SSPP640 BLACK. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: NPL030/ Hạt nhựa PP (T332AS). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: NPL030/ Hạt nhựa PP K8003. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: NPL030/ Hạt nhựa PP RJ700 CLEAR GRAY TDJP-130611B. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: NPL340/ Hạt nhựa PP Z433 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39023090: NPL392/ Hạt nhựa PP PM921V 15PP7-0264-3 Gray (nk) |
|
- Mã HS 39023090: NPL-KD02/ Hạt nhựa PP nguyên sinh (Propylene Copolymer
Moplen EP300H) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: NTR/ Hạt nhựa tráng PP dạng nguyên sinh Propylene
Copolymer FC9415P, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PA66/ PA66 Hạt nhựa PA66 Dim gray. Đơn giá:
112,378.170515 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PH07/ Chất kéo màng làm từ nhựa polyme dạng hạt (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PNPPC/ Hạt nhựa copolyme propylen dùng cho mạch in máy
giặt (PP resin) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PP 0288/ Hạt nhựa PP AP03B BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PP 0294/ Hạt nhựa Ethylene Propylene Copolymer BF970AI
BROUGE (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PP 0294/ Hạt nhựa PP BF970AI BROUGE (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PP 0298/ Hạt nhựa PP COPOLYMER SUMITOMO NOBLEN NP361B
BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PP 0303/ Hạt nhựa BC03CACL G011 Black (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PP 0305/ Hạt nhựa Polypropylene Copolymer TJ530 201B
(nk) |
|
- Mã HS 39023090: PP 11/ Hạt nhựa copolyme propylene (Z433) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PP 13/ Hạt nhựa copolyme propylene (MG03BD) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PP 38/ Hạt nhựa copolyme propylene (BC6D) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PP 8/ Hạt nhựa copolyme propylene (EG7FTB) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PP AP03B/ Hạt nhựa PP AP03B (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PP- FC9412G/ Hạt nhựa PP PROPYLENE COPOLYMER GRADE:
FC9412G, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PP RESIN/ Hạt nhựa PP COPOLYMER BC03B (dạng hạt nguyên
sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PP/ Hạt nhựa nguyên sinh PP các loại (16PP8-0197
BLACK). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PP/ Hạt nhựa PP (PP-19 PP0-0489-0 WHITE) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PP/ Hạt nhựa PP (PP-20 PP6-0315 BROWN) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PP/ Hạt nhựa Propylene Polmer PA66NP, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39023090: PP_CO_M/ Hạt nhựa PROPYLENE COPOLYMERS dạng nguyên sinh
(nk) |
|
- Mã HS 39023090: pp2/ Hạt nhựa nguyên sinh PROPYLENE COPOLYMER GRADE
M9600 dùng để sản xuất bao bì nhựa các loại, mới 100%, hãng sản xuất LOTTE do
công ty LOTTE CHEMICAL CORPORATION xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PPC/ Hạt nhựa nguyên sinh- PROPYLENE COPOLYMER GRADE:
FC9413P dùng để sản xuất bao bì, không nhãn hiệu (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PPC/ Hạt nhựa tráng phủ PP COPOLYMER (L-270A) nguyên
sinh, moi 100%, dung san xuat bao bi PP (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PPFOR/ hạt nhựa PP(PROPYLENE COPOLYMER GR No:K8009 dang
hat tham khao PTPL số:2004/PTPLMN-NV NGÀY 25/12/2009) dung sản xuất các sản
phẩm đồ chơi bằng nhựa cho trẻ em,hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PP-H-PR2-S02/ Hạt nhựa nguyên sinh (Các copolyme
propylene)- PP RESIN, PP-H-PR2-S02, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản
phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PP-J356HP/ Hạt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PP-L270A/ Hạt nhựa Copolymer Propylene loại L-270A,
dạng nguyên sinh, được đóng vào bao pp,pe, mỗi bao nặng 25kg, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39023090: PPM/ (PPM) (PPM540AADG) Hạt nhựa PP M540S DIM GRAY,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PPM/ (PPM) (PPMB62AADDG) Hạt nhựa PP MB62N DIM GRAY,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PPM/ (PPM) (PPMB62AADBK)Hạt nhựa PP MB62N BLACK, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PPM/ Hạt nhựa Copolymer Propylen (M560 P2) nguyên sinh,
gồm: Propene Copolymer 100%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PPM/ Hạt nhựa PP M540S Dim Gray, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PPM/ Hạt nhựa PP MB62N Black, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PP-M9600/ Hạt nhựa Copolymer Propylene loại M9600, dạng
nguyên sinh, được đóng vào bao pp,pe, mỗi bao nặng 25kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PPT/ Hạt nhựa pp nguyên sinh Copolymer propylene. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PPTR/ Hạt nhựa nguyên sinh Copolymer Propylene grade
M9600 (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PRC RESIN/ Hạt nhựa nguyên sinh COPOLYME PROPYLEN/
EP540N TK KNQ 103145034420 TRANG 3. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Propylen Copolymer nguyên sinh, dạng hạt (COSMOPLENE)
AV161 16MT, HÀNG MỚI 100%, đã kiểm hóa tại TK: 102932375712 (17/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PROPYLENE COPOLYMER CP90NK, hạt nhựa nguyên sinh (không
phân tán trong nước hoặc môi trường không chứa nước), dùng trong sản xuất
thùng sơn,nsx:S-OIL CORPORATION hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39023090: PRSPPR0008/ Nhựa PP- Ethylene-Propylene Copolymer dạng
viên, loại PRSPPR0008 (CB-5290), CAS: 9010-79-1, NSX PolyMirae Company Ltd,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: R-B111/ Hạt nhựa Polyamide dạng nguyên sinh, mã
PA66-KN332G30VO-NAT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: RE000153/ Nhựa nguyên sinh PP dạng hạt (Copolymer),
AP03B, 25kg/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: RE000306/ Hạt nhựa PP COPOLYMER, J715M, (25kg/bao) Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: RE000680/ Nhựa PP dạng hạt, SUMITOMO NOBLEN AH585A
NATURAL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: REPP/ Hạt nhựa PP (PP-12 PP4-0183 BLUE) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: R-H102/ Hạt nhựa Polyamide dạng nguyên sinh, mã PA4T
F12(GF40%)-BLK, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: RSJ320/ Copolymepropylen nguyên sinh dạng hạt (RESIN)
PP J 320 (đã giám định, KQGĐ 855/TB-KĐ3, BB chứng nhận 115/BB-HC12, tờ khai
giám định 100962272941/A12) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: RSPP01/ Nhựa Propylene Copolymers ở dạng hạt dùng để
sản xuất các sản phẩm bằng nhựa- PROPYLENE COPOLYMERS RESIN (nk) |
|
- Mã HS 39023090: SCP-21196 (GRAY) (Hạt nhựa loại SCP-21196) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: SL151R/ Copolymepropylen nguyên sinh dạng hạt/RESIN
(POM K-300) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: SZNL14/ Hạt nhựa PROPYLENE COPOLYMER TA899R NATURAL
(nk) |
|
- Mã HS 39023090: S-ZOHV03060009/ Hạt nhựa nguyên sinh ethylene propylene
copolymer _ Novatec PP BC2E Natural [ZOHV03060009] (nk) |
|
- Mã HS 39023090: TMNL08/ Hạt nhựa PROPYLENE COPOLYMER TA899R NATURAL
(nk) |
|
- Mã HS 39023090: UVS/ Chất ổn định uv(Hạt nhựa từ Homopolymer Propylene
nguyên sinh: Polybatch ASPA 2446 OB, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39023090: VISTAMAXX 6202 (Hạt nhựa Copolyme Propylen nguyên sinh
dạng hạt) Hàng mới 100%, CAS.9010-79-1 (nk) |
|
- Mã HS 39023090: Vistamaxx/ Hạt nhựa nguyên sinh Vistamaxx VM 6102, dùng
để sản xuất hạt phụ gia CaCO3, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: VT24/ Hạt nhựa PP Copolyme Propylen (dạng hạt)
0103-004141 PP FH44N NTR (nk) |
|
- Mã HS 39023090: XYRON X583V A1A3301/ Hạt nhựa PPE/PS COMPOUNDS X583V
A1A3301, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39023090: 282pom2703/ Lông đền hình phễu (xk) |
|
- Mã HS 39023090: FG000405/ Hạt nhựa PP AP03B BLACK VDJA0871P (xk) |
|
- Mã HS 39023090: FG000410/ Hạt nhựa PP AP03B MILKY VXA0241P (xk) |
|
- Mã HS 39023090: FG000483/ Hạt nhựa COPOLYMER PP M540 MILKY D-VXA0191P
(xk) |
|
- Mã HS 39023090: FG000762/ Hạt nhựa PP J715M BLACK VJA2631P-MBB (xk) |
|
- Mã HS 39023090: FG000800/ Hạt nhựa COPOLYMER PP M540 NEUTRAL GRAY
VHA4681P-MBB (xk) |
|
- Mã HS 39023090: FG001042/ Hạt nhựa COPOLYMER PP M540 DARK GRAY VHA5731P
(xk) |
|
- Mã HS 39023090: FG001133/ Hạt nhựa PP AP03B BLACK VJA3391P-MBB (xk) |
|
- Mã HS 39023090: FG001461/ Hạt nhựa COPOLYMER PP M570 NEW MIDDLE FREE
SILVER VHA7071P (xk) |
|
- Mã HS 39023090: FG001719/ Hạt nhựa COPOLYMER PP M570 BLUE WHITE
VAA4331P (xk) |
|
- Mã HS 39023090: FG001753/ Hạt nhựa PP AH585A BLACK SWS144 VJA4241P-MBB
(xk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa nguyên sinh LUPOL GP2200-NP, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa Polypropylen,dạng nguyên sinh, màu trắng dùng
để sản xuất bao bì,Item code:RM_ZR_MASTERBATCH_001(25kg/bao).Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP K4515 (NC) (25kg/bag) (xk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa PP, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39023090: HẠT NHỰA TÁI SINH PP/PE- PP/PE REPRODUCED PELLET, HÀNG
MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39023090: HẠT NHỰA TRÁNG POLYPROPYLENE (xk) |
|
- Mã HS 39023090: Hạt nhựa từ Homopolymer Propylene nguyên sinh:
Polybatch ASPA 2446 OB, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PDLL-J740N-AB03003/ Hạt nhựa nguyên sinh Copolyme
Propylene J740N (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP ANTI- 13/ Hạt nhựa PP màu anti (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP BEIGE- 13/ Hạt nhựa PP màu be (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP BEIGE- 8/ Hạt nhựa PP màu be (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP BLACK- 10/ Hạt nhựa PP màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP BLACK- 13/ Hạt nhựa PP màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP BLACK- 38/ Hạt nhựa PP màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP BLUE- 13/ Hạt nhựa PP màu xanh (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP BLUE- 8/ Hạt nhựa PP màu xanh (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP BROWN- 13/ Hạt nhựa PP màu nâu (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP BROWN- 2/ Hạt nhựa PP màu nâu (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP BROWN- 5/ Hạt nhựa PP màu nâu (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP BROWN- 8/ Hạt nhựa PP màu nâu (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP GOLD- 13/ Hạt nhựa PP màu gold (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP GOLD- 5/ Hạt nhựa PP màu gold (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP GRAY- 13/ Hạt nhựa PP màu xám (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP GRAY- 5/ Hạt nhựa PP màu xám (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP GREEN- 13/ Hạt nhựa PP màu xanh lá (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP IVORY- 13/ Hạt nhựa PP màu ngà (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP NAVY- 13/ Hạt nhựa PP màu xanh navy (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP NC-1/ Hạt nhựa PP (NC) (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP PINK- 13/ Hạt nhựa PP màu hồng (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP PINK- 8/ Hạt nhựa PP màu hồng (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP PINK- 9/ Hạt nhựa PP màu hồng (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP PURPLE- 13/ Hạt nhựa PP màu tía (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP RED- 13/ Hạt nhựa PP màu đỏ (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP SMOKE- 11/ Hạt nhựa PP màu khói (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP SMOKE- 13/ Hạt nhựa PP màu khói (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP VIOLET- 13/ Hạt nhựa PP màu tím (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP WHITE- 13/ Hạt nhựa PP màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP WHITE- 5/ Hạt nhựa PP màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP YELLOW- 13/ Hạt nhựa PP màu vàng (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP YELLOW- 7/ Hạt nhựa PP màu vàng (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP/ Hạt nhựa PP màu (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP/ Hạt nhựa PP màu (COPOLYMER PROPYLENE PP M540S DIM
GRAY) (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP/ Hạt nhựa PP màu (dạng nguyên sinh PP P640J
JB-033,màu xanh) (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP/ Hạt nhựa PP màu (PP TC09 TZXP-001). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP/ Hạt nhựa PP màu(COPOLYMER PROPYLENE PP M540S DIM
GRAY) (xk) |
|
- Mã HS 39023090: PP/ Hạt nhựa PP màu(PROPYLENE COPOLYMER M560 WHITE
0220) (xk) |
|
- Mã HS 39029010: BHCPDVN/ Hạt nhựa nguyên sinh loại P202-A14 (nk) |
|
- Mã HS 39029010: Chlorinated Polypropylene (CPP), Hardlen DX-523P,
Polypropylen đã clo hóa dùng dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mực in.
Khối lượng 20kg/bag x 50 bag. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39029010: MT-PP-P202-A14-BLK/ Hạt nhựa POLYPROPYLEN P202-A14
BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39029010: Nguyên liệu sản xuất mực in: Polypropylene đã clo hóa
CHLORINA POLYPROPYLENE;Mã CAS: 68442-33-1 (nk) |
|
- Mã HS 39029010: Nhựa Advabond 8214 Chlorinated Polypropylene dạng
nguyên sinh đã Clo hóa dùng để sản xuất mực in (mới 100%, kết quả PTPL:
795/PTPL HCM-NV ngày 22/3/2013) (nk) |
|
- Mã HS 39029010: Nhựa CHLORINATED POLYPROP dạng lỏng, dùng trong sản
xuất mực in: Superchlon 814H (1 can1kg). Hàng PMD, không thanh toán, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39029010: Polypropylen đã clo hóa dùng để sản xuất mực in-
Hardlen DX-526P. 20kg/bag. Dạng bột, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029010: SUPERCHLON 803MWS- Poly (propylen) đã clo hóa dùng để
sản xuất mực in, phân tán trong dung môi hữu cơ, dạng nguyên sinh. NK kiểm TQ
TK103048166651(13/12/19) Cas 68442-33-1 (nk) |
|
- Mã HS 39029010: VANTOPRENE CP (NEW),Thành phần Polypropylen đã clo hóa
dùng để sản xuất mực in,20Kg/Carton,Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39029090: (ACR00167) Popypropylen đã clo hóa, dạng hạt SUPERCHLON
930S (Maleic anhydride modified chlorinated polypropylene >95%, Stabilizer
<3%).. KQ:994/TB-PTPL ngày 10/06/2016 (nk) |
|
- Mã HS 39029090: 1015CR/ Hạt nhựa N6 1015CR,polyme từ olefin dạng nguyên
sinh (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: 109202/ PP J-2021GR Natural (Hạt nhựa PP 25 kgs/bao)
(nk) |
|
- Mã HS 39029090: 111711-Polyme olefin, dạng khối- JSR EP 33
(8888/TB-TCHQ 29/09/2015)(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: 140731TB/ PP-VN-J106MG (Hạt nhựa PP 25 kgs/bao) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: 140827TB/ PP-VN-J2023GR (Hạt nhựa PP 25 kgs/bao) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: 1TPE0004000/ Hạt nhựa TPE-O MILASTOMER 7030NS
CTR-ET3306B GRAY. (Hạt nhựa Thermoplastic polyolefin) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: 1TPE922N/ Hạt nhựa TPE: CJ002N (nk) |
|
- Mã HS 39029090: 25-03HT/ Hạt nhựa F25-03HT,polyme từ olefin dạng nguyên
sinh (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: 261-65V85 Red B4-2/ Nhựa dẻo thermoplastic
elastomer.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: 3/ Hạt nhựa nguyên sinh làm sạch khuôn PP 100H
(R11-1300-0001) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: 390720000011/ Nhựa polyol (Prepolymer) làm đế dạng lỏng
(dạng nguyên sinh) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: 3L03020/ Hạt nhựa C-1085 145 POE (nk) |
|
- Mã HS 39029090: 50676405-Phụ gia phân tán acrylic dựa trên: Maleic
acid, polymer with diisobutene, sodium salt-Dispex CX 4320 AJ 200KG 1H1 dùng
cho san xuât sơn, mực in, (SỐ CAS:37199-81-8), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: 6365R/ Nhựa dẻo Thermoplastic Elastomer 6365R/6365G
dạng hạt nguyên sinh (thành phần chính Ethene Copolymer Propylen) dùng trong
sản xuất sản phẩm cao su (nk) |
|
- Mã HS 39029090: 6375R/ Nhựa dẻo Thermoplastic Elastomer 6375R/6375G
dạng hạt nguyên sinh thành phần chính Ethene Copolymer Propylen. (nk) |
|
- Mã HS 39029090: 8003/ Hạt nhựa Polyolefin elastomer engage 8480, nhà
sản xuất DOW CHEMICAL, 25Kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39029090: 8-NL001/ Hạt nhựa POE 8440 (Polyolefin nguyên sinh,
dạng hạt), 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: 901-0175-030/ Hạt nhựa TPE 901-0175-030. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39029090: 90-45/ Hạt nhựa M90-45,polyme từ olefin dạng nguyên
sinh (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: 9500040/ Mút xốp đóng gói- dùng để đóng gói hàng hóa,
bảo vệ sản phẩm tránh va chạm gây trầy xước (70*30*20)mm (nk) |
|
- Mã HS 39029090: 9600032/ Chất lỏng tổng hợp Polyalpha Olefin (dùng sx
dầu nhớt) SYNFLUID PAO 4 CST, CAS No: 68037-01-4 (nk) |
|
- Mã HS 39029090: 9600033/ Chất lỏng tổng hợp Polyalpha Olefin (dùng sx
dầu nhớt) SYNFLUID PAO 6 CST, CAS: 68037-01-4 (nk) |
|
- Mã HS 39029090: A/21-5/ NPL sx Giày: Etylen vinyl axetat copolymer dạng
nguyên sinh (hạt nhựa)- ASM 101 RUBBER REINFORCING FILLER(chưa có giám định,
hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: a17/ Polyolefin nguyên sinh dạng hạt- Etylen Vinyl
Axetat INFUSE 9007đã nhập khẩu và kiểm hóa tại TK: 102639457651 ngay
13/05/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39029090: ADDITIVE SPECTRASYN 40_Polyolefin tổng hợp nguyên sinh,
dạng lỏng (168Kg/Drum)KQTB: 13431/TB-TCHQ ngày 05/11/2014 (nk) |
|
- Mã HS 39029090: APBBAN00001, AB03-PC-100, NATURAL;MBS;POLY- Methyl
merhacryalte-Butadiene-Styrene, dạng bột, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: AS-NE-01/ Hạt nhựa (Copolyme styren- acrylonitril
(San), dạng nguyên sinh ASACLEAN NEW EX, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: BIVN045H/ Hạt nhựa từ Olefin (Hạt nhựa ZEONEX 330R
(polycycloolefin)) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Bột nhựa từ propylene H1328 (tên TM: resin), tp 100%
Propylene Resin (CAS 68442-33-1), dùng trong ngành sx sơn, 20kg/ kiện, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Bột thông cống Hando- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Bột thông cống- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: BYK-1790 Polyme từ propylen dạng nguyên sinh dùng trong
sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: BYK-1794 Polyme từ propylen dạng nguyên sinh dùng trong
sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Các polyme từ propylen. Vật liệu dẻo phản quang dùng
cho kẻ sơn đường (màu trắng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Chất đàn hồi nhựa ENGAGE 8450 (polyolefin elastomer)-
R020- dòng 1TK số: 102715966620 sd cho 3254 đôi đế,1 đôi sd 0.0346KG, đơn
giá:2.625 USD (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Chất đàn hồi nhựa TAFMERDF-610 ETHYLENE ALPHA OLEFIN
COPOLYMER, R020- dòng 1 TK số:103102396350 sd cho 3444 đôi đế,1 đôi sd 0.0172
KG, đơn giá:2.2 USD (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Chất tăng kết dính dạng hạt CPP-B (20KG/BAG) dùng cho
mực và sơn, mã CAS: 68442-33-1, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39029090: CHEMICAL37/ Copolyme Butadien nguyên sinh, dạng lỏng
POLYSTER TR-AT số CAS 9003-17-2 kết quả giám định số 1020/TB-PTPLHCM-14 ngày
05/05/2014,dùng để phủ sản phẩm đê tránh Oxihoa,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: CM3001R/ Hạt nhựa PA66 CM3001R, polyme từ olefin dạng
nguyên sinh (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: CMB 20A6/ Hạt nhựa nguyên sinh CMB
20A6,tp:di(2-tertiary-butylperoxyisopropyl) benzene,dạng hạt 25kg/bao,dùng để
sản xuất hạt nhựa EVA tổng hợp, nsx:Finproject SPA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: CMB 20A7/ Hạt nhựa nguyên sinh CMB 20A7,tp:
di(2-tertiary-butylperoxyisopropyl) benzen,dạng hạt 25kg/bao,dùng để sản xuất
hạt nhựa EVA tổng hợp, nsx:Finproject SPA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Compolyme etylen- vinyl axetat JTR/TL50- R013- dòng 1
TK: 103126101260 sd cho 5253 đôi đế,1 đôi sd 0.0007 KG, đơn giá: 1.8USD (nk) |
|
- Mã HS 39029090: COMPOUND EMAP E711(W) (Hạt nhựa loại E711) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: COMPOUND EMAP E721(B) (Hạt nhựa loại E721) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: COMPOUND EMAP E751(R) (Hạt nhựa loại E751) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: COMPOUND EMAP E761(L) (Hạt nhựa loại E761) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: COMPOUND HCM E-172(B) (Hạt nhựa loại E-172) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: COMPOUND HCM E-173 (GR) (Hạt nhựa loại E-173 (GR)) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: DS-HNE/ Hạt nhựa polyme/DJEVA-1142DS (nk) |
|
- Mã HS 39029090: E05081/ Methyl methacrylat-butadien-styrene copolymer
dạng nguyên sinh, trong đó có hàm lượng butadien lớn hơn (KANE ACE B-382),
KQPTPL số: 1143/TB-KĐ4 (31/08/2017) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: EM561A/ Nguyên liệu nhựa dạng hạt EM561A (PE) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: emulsion of polybutene- (Polyme từ butylen dạng nhũ
tương, hàm lượng rắn 52%)(QLD432020009493;GD12028/TB-TCHQ (3/10/2014)- Đã
kiểm hóa theo TK 102752789201/A12 (12/7/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: F2003/ Hạt nhựa POM F20-03, polyme từ olefin dạng
nguyên sinh (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: FSV-E3/ Polymer A110 (nk) |
|
- Mã HS 39029090: GT001/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Hạt nhựa POE, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: HARDLEN DX-523P: Polyolefin đã clo hóa dùng để sản xuất
mực in, đóng gói 20 Kgs/bao, Mã CAS: 68442-33-1, 3101-60-8, 67-66-3 (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Hạt nhựa (Copolyme styren- acrylonitril (San), dạng
nguyên sinh- PURGING COMPOUND ASACLEAN newEX 25KG/BAG- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) POLYPROPYLENE COMPOUND ER-7735DA
GY0162 DIAPHRAGM GRAY. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Hạt nhựa (PLASTIC RESIN), mới 100% PP-VN-J106MG-T.NL
(nk) |
|
- Mã HS 39029090: Hạt nhựa dẻo nguyên sinh TPE chính phẩm, mới 100%
(Thermoplastic Elastomer) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Hạt nhựa nguyên sinh- AFFINITY TM PL 1881G, Polyolefin
Plastomer. 25KG/BAG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Hạt nhựa nguyên sinh APEL APL5514ML (nhựa cyclic olefin
copolymer) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Hạt nhựa nguyên sinh PLASTIC RESIN (FLEXBOND-1005BFS
NC003). Hàng đóng gói đồng nhất 25kg/Bao.TC:80 Bao. Hàng nhập khẩu mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39029090: Hạt nhựa nguyên sinh THERMOPLASTIC RUBBER EMPILON 560,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Hat nhựa nguyên sinh TPE-O ESPOLEX 820 NATURAL (dùng để
sản xuất đồng hồ đo nước, 20kgs/parper bag/carton) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: HAT NHUA PE CAC LOAI/ Hạt nhựa PE Novatec HJ560 (N)
(nk) |
|
- Mã HS 39029090: Hạt nhưa Poly-4-Methypentene-1 Copolymer dạng nguyên
sinh TPX MX002. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Hạt nhựa Polyketone dạng nguyên sinh, M33AG6A-BKO
(Polyketone), thành phần có chứa Propene. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Hạt nhựa polymer nguyên sinh dạng hạt- TPE Black flame
retardant plastic granules- Item No:. Linh kiện lắp ráp sản xuất tai nghe.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Hạt nhựa Polymer từ Olefin: TAFMER A-4085S (Hàng mới
100%) (CAS: 63625-36-5) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Hạt nhựa polyolefin COEXAS 2 nguyên sinh dạng hạt (hàng
mới 100%).Công dụng: dùng sản xuất màng BOPP mờ (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Hạt nhựa polyolefin HOBLOCK 10 nguyên sinh dạng hạt
(hàng mới 100%).Công dụng: dùng sản xuất màng BOPP mờ (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Hạt nhựa polyolefin MATIF 20 nguyên sinh dạng hạt (hàng
mới 100%).Công dụng: dùng sản xuất màng BOPP mờ (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Hạt nhựa Polyolefin Plastomers Affinity GA 1900- Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Hạt nhựa polyolefin SLIP 43 nguyên sinh dạng hạt (hàng
mới 100%).Công dụng: dùng sản xuất màng BOPP mờ (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Hạt nhựa polypropylene modifier Masterbatch, nhà sx:
Silon Compunds Ltd, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Hạt nhựa PP đen (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Hạt nhựa PT nguyên sinh Affinity *PT 1450G1P Polyolefin
Plastomer. Hàng đồng nhất 25kg/bao. NPL dùng sản xuất bao bì nhựa, mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39029090: Hạt nhựa SUN-ALLOMER TRC404N (Hạt nhựa nguyên sinh
Propylene Ethylene Copolymer, dạng hạt), dùng để đúc các sản phẩm nhựa có độ
chính xác cao, 1 bao 25kg (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: 'Hạt nhựa tái sinh ở dạng nguyên sinh từ nhựa
POLYPROPYLENE-GRAFT-MALEIC ANHYDRIDE,25KGX160BAG(4PL) mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39029090: HẠT NHỰA TPE-O MILASTOMER 7030NS CTR-ET3306B GRAY (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Hạt nhựa TPE-O RESIN MILASTOMER NATURAL 4-1T M4400NS
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Hạt nhựa TT962BJ (25 kg/bao), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: HỖN HỢP CỦA COPOLYMER STYRENE-ETHYLENE-BUTYLENE-STYRENE
VÀ POLYPROPYLENEN, TRONG ĐÓ HÀM LƯỢNG POLYPROPYLENE VƯỢT TRỘI, DẠNG HẠT;
(TPE) ER-7000DA GRAY; 4910/TB-TCHQ(31/07/2019)& 848/TB-KĐ4 (06/06/2019)
(nk) |
|
- Mã HS 39029090: Hỗn hợp của polypropylenevà copolyme
styren-ethylen-butylen-styren, trong đó thành phần polypropylen vượt trội,
dạng hạt, TPE-900B(WHITE). Hàng mới 100% (theo KQ PTPL số:287/TB-KĐHQ ngày
19/09/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: HS-MB-04/ Polypropylen nguyên sinh dạng hạt (RESIN
COMPOUND) dùng sản xuất màng Film cao cấp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: IA1-50B/ Nhựa dẻo dạng hạt Thermoprene IA1-50B
(Thermoplastic Elastomer) dùng để sản xuất tấm nhựa EVA (nk) |
|
- Mã HS 39029090: IA1-70G/ Nhựa dẻo dạng hạt Thermoprene IA1-70G
(Thermoplastic Elastomer) dùng để sản xuất tấm nhựa EVA (nk) |
|
- Mã HS 39029090: IA1-87G/ Nhựa dẻo dạng hạt Thermoprene IA1-87G
(Thermoplastic Elastomer) dùng để sản xuất tấm nhựa EVA (nk) |
|
- Mã HS 39029090: JI350/ Hạt nhựa JI 350, polyme từ olefin dạng nguyên
sinh (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: JL0015/ Hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt,hỗn hợp
polypropylene và copolymer styrene (nk) |
|
- Mã HS 39029090: JL0018/ Hạt nhựa Polyolefin alstomer nguyên sinh, thành
phần (Ethylene 30% butene 40% propylene 30% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: K300/ Hạt nhựa POM K300 polyme từ olefin dạng nguyên
sinh (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: LEN- ELC-04/ Hạt nhựa nguyên sinh (APEL APL5514ML- nhựa
cyclic olefin copolymer). Hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: M00036/ Hat nhựa nguyên sinh TPE-O ESPOLEX 820,
20kg/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: M002/ Màng nhựa nhiệt dẻo TPU nóng chảy khổ 54"
dùng để sản xuất giày dép. (nk) |
|
- Mã HS 39029090: M0034/ Hạt nhựa pp (nk) |
|
- Mã HS 39029090: MBEM500A-G2/ Hạt nhựa nguyên sinh,tp chính 2-Propenoic
acid, 2-methyl-,methyl ester, polymer with 1,3-butadiene, ethenylbenzene,NSX
LG CHEM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: MB-S330/ Hạt nhựa MB-S330,polyme từ olefin dạng nguyên
sinh (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: MBY001/ Hạt nhựa PP. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: MDAF00001/ Hạt nhựa Engage 7467 Polyolefin Elastomer
(nk) |
|
- Mã HS 39029090: MFAB00001/ Hạt nhựa copolyme olefin INFUSE 9507 (nk) |
|
- Mã HS 39029090: MT-D-FOAM/ Hạt nhựa Polyolefin, dạng nguyên sinh
Polyolefin Compound MT-D-FOAM (nk) |
|
- Mã HS 39029090: MT-PP-J715M-VJA2631P-MBB/ Hạt nhựa PP J715M BLACK
VJA2631P-MBB (MT-PP-J715M-VJA2631P-MBB) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: N200GL/ Hạt nhựa PA66 N200GL,polyme từ olefin dạng
nguyên sinh (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: ND533/ Hạt nhựa RESIN:PBT(KP212G30V0BL) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Nguyên liệu sản xuất bao bì nhựa- Hạt nhựa nguyên sinh
AFFINITY PL 1881G Polyolefin Plastomer, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa PVC- Chất chống sốc Kane
Ace, làm giảm tác động va đập, số Cas: 25101-28-4, dạng bột (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Nhựa Acrylic polymer (PARALOID- EXL2313), dạng nguyên
sinh dạng bột- Impact modifier EXL2313, HÀNG KHÔNG THANH TOÁN: F.O.C, Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39029090: NHỰA NGUYÊN SINH (POLYMERS OF OLEFIN HR181).
550KGS/BAO. MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Nhựa polyme từ copolyme MBS
(Methylmethacrylate-Butadiene-Styrene Copolymer), dạng nguyên sinh dạng bột-
Impact modifier EM 520,Mã cas: 25053-09-2.ptpl 3272/TB-TCHQ,13/4/2015, Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Nhựa polyol làm đế (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: NL08/ Hạt nhựa PP, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: NL32/ Hạt nhựa (ENGAGE 8450) (>99% Ethene-1-Octene
Copolymer- CAS: 26221-73-8) (Dạng rắn- 1,100 KG/PKG) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: NL32/ Hạt nhựa (RESIN ENGAGE 7457) (>99% 1-Butene,
Polymer with Ethene- CAS: 25087-34-7) (Dạng rắn- 25KG/Bao nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: NL32/ Hạt nhựa (TAFMER DF610) (> 99% Ethylene
Alpha-Olefin Copolymer- CAS: 25087-34-7) (Dạng rắn- 25Kg/Bag) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: NL5514ML/ Nhựa RESIN APEL 5514ML dạng nguyên sinh dùng
sản xuất thấu kính (LENS). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39029090: NL-K26R/ Nhựa RESIN K26R dạng nguyên sinh dùng sản xuất
thấu kính (LENS). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39029090: NPL003/ Hạt nhựa Polyolefin Elastomers (nk) |
|
- Mã HS 39029090: NPL21/ Hạt nhựa POE 8440 (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Nước thông cống- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: OMD500001-0008/ Nhựa PP Compound nguyên sinh dạng hạt,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: OSS 2C/ Dầu Oil SpectraSyn 2C dạng lỏng (thành phần
POLYALPHAOLEFN) dùng để ngâm lõi chì đen (nk) |
|
- Mã HS 39029090: POA-01/ Hạt nhựa PP (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Polybutadine nguyên sinh, dạng lỏng (phụ gia giảm độ
nhớt) (KQ số 1337/TB-KĐ3)- Sicura Flow Additive II/ 81-410708-2.2610 (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Polybutene-(Polybutene nguyên sinh dạng lỏng)
(QLD432020009466;GD7638/TB-TCHQ (9/8/2016)- Đã kiểm hóa theo TK
102752789201/A12 (12/7/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: POLYISOBUTYLENE (OPPANOL B 12 SFN)- Polyisobutylene
(MH)- Copolyme của isobuten và isopren dạng nguyên sinh.
(QLD432020008676;GD580/TB-PTPL (21/10/15)(Đã k.hóa theoTK 102324956311
(12/11/18) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Polyme MBS M31 (1KG/GRADE) giúp làm tăng độ đàn hồi cho
nhựa PVC dùng trong ngành nhựa. Mã CAS: 25053-09-2. Hàng mới 100%. (F.O.C)
(nk) |
|
- Mã HS 39029090: Polyme MBS M41 (1KG/GRADE) giúp làm tăng độ đàn hồi cho
nhựa PVC dùng trong ngành nhựa. Mã CAS: 25053-09-2. Hàng mới 100%. (F.O.C)
(nk) |
|
- Mã HS 39029090: Polyme MBS M51 (1KG/GRADE) giúp làm tăng độ đàn hồi cho
nhựa PVC dùng trong ngành nhựa. Mã CAS: 25053-09-2. Hàng mới 100%. (F.O.C)
(nk) |
|
- Mã HS 39029090: Polyme Olefin,dạng khối JSR EP33 (35Kg/Bao) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Polyme từ Olefin, dạng nguyên sinh- Indopol H-300 (dùng
trong ngành sơn) CAS No. 9003-29-6 (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Polyme từ propylen hoặc từ các olefin khác dạng nguyên
sinh dùng trong ngành nhựa: KANE ACE B-564 Cas no 25101-28-4 (20 Kg/Bao)
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Polyme từ propylen/Polypropylene Triol/V101714700 (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Polyolefin nguyên sinh, dạng lỏng- (AEJ01922V)
SPECTRANSYN 40 [Cas:68037-01-4; C10H20](KQ:1376/TB-KĐ4-03/09/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Polypropylene đã được clo hoá nguyên sinh, dạng
hạt/HARDLEN 13-LLP Hàng giống hệt Superchlon 803MWS đã có KQPTPL
số1657/PTPLMN-NV (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Polyster dạng không no POLYSTER TR-AT- hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39029090: PP/ Hạt nhựa PP BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39029090: PP/ Hạt nhựa PP resin JS500-1500Z (nk) |
|
- Mã HS 39029090: PP/ Hạt nhựa PP-35090 NC803 (nk) |
|
- Mã HS 39029090: PP/ Hạt nhựa White PP K8003 (nk) |
|
- Mã HS 39029090: PR-134/ Hạt nhựa (dạng nguyên sinh) thành phần chính
EPP (nk) |
|
- Mã HS 39029090: RE-396 (HARDLEN CY-9124P) Polypropylen đã clo hóa, dạng
hạt.TP: CY-9124P-solution 77%, Stabilizer 5%, Rutile type 11%, Toluene
7%.PTPL số 331/TB-KĐHQ ngày 15.10.2019 (nk) |
|
- Mã HS 39029090: RN-5672/ Hạt nhựa RN-5672 (có thành phần từ olefin,
dạng nguyên sinh) dùng để ép tạo sản phẩm ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39029090: RSSNGC-001.2020/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyketone, loại
M330F-S(P03POK-M330F-S). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: Sơn dẻo nhiệt phản quang- màu trắng, hiệu TOPLINE,Cas:
64742-16-1; 471-34-1; 14808-60-7,dùng kẻ vạch đường. 25kg/Bao. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39029090: Spectrasyn 40- Hỗn hợp các polyme từ olefin dạng nguyên
sinh. Chất tạo giữ ổn định nhiệt. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới
100% (04 phuy x 168kg/ phuy). (nk) |
|
- Mã HS 39029090: SUPERCHLON 930S (Polypropylen đã clo hóa, dạng
hạt).PTPL số 367/TB-KĐHQ ngày 12/06/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39029090: TKG-E-604/ E-604 Nguyên liệu Caosu tổng hợp (nk) |
|
- Mã HS 39029090: TPOTT962BJ/ Hạt nhựa TPOTT962BJ, dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39029090: YHV-41/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39029090: YPG035V/ Hạt nhựa màu:HM0041,polyme từ olefin dạng
nguyên sinh (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39029090: ZEONEX E48R/ Hạt nhựa nguyên sinh ZEONEX E48R (nk) |
|
- Mã HS 39029090: ZL.PCNS001/ Hạt nhựa PC nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39029090: 901-0175-003/ Hạt nhựa Modified TPE 901-0175-030. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39029090: 969/ Hạt nhựa poly olefin (loại khác)- PA-Bond 969
(hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39029090: Apolymer A110 (10kg/ túi), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39029090: DJEVA-3120DS-4/ Hạt nhựa đã nhuộm màu hoàn chỉnh dạng
nguyên sinh (xk) |
|
- Mã HS 39029090: DJEVA-3527DS-4/ Hạt nhựa đã nhuộm màu hoàn chỉnh dạng
nguyên sinh (xk) |
|
- Mã HS 39029090: Engage 8137/ Hạt nhựa Engage 8137 (SX đế giày) (xk) |
|
- Mã HS 39029090: Engage 8450/ Hạt nhựa Engage 8450 (SX đế giày) (xk) |
|
- Mã HS 39029090: Hạt nhựa nguyên sinh làm sạch khuôn PP 100H, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39029090: Hạt nhựa nguyên sinh ZEONEX E48R, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39029090: Hạt nhựa PP dạng tái sinh đóng gói 25kg/bao, mới
100%VN(nhiệt dẻo đơn lẻ đã chuyển sang dạng nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39029090: Hạt nhựa PP tái sinh đóng gói 25kg/bao, mới
100%VN(nhiệt dẻo đơn lẻ đã chuyển sang dạng nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39029090: HAT PP/ Hạt nhựa PP tái sinh đóng gói 25kg/bao, mới
100%VN(nhiệt dẻo đơn lẻ đã chuyển sang dạng nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39029090: LEONGC-059.2019/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyketone, loại
M330F-S(Polyketone resin(P03POK-M330F-S)) của mục 1 TKNK#103112717260.Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39029090: ND530/ Hạt nhựa RESIN:PC 3022R, hàng tái xuất mục số 4
theo tờ khai số: 103338550710/E11 ngay 30.05.2020 (xk) |
|
- Mã HS 39029090: NHỰA NGUYÊN SINH (ABS POWDER HR181). 550KGS/BAO. MỚI
100% (xk) |
|
- Mã HS 39029090: NL32/ Hạt nhựa(ETHYLENE ALPHA-OLEFIN COPOLYMER TAFMER
DF610)-Xuất theo TKNK số:103270223560/E21(18/04/2020)Mục 1 (xk) |
|
- Mã HS 39029090: NL32/ Hạt nhựa(POLYOLEFIN ELASTOMER ENGAGE 8450)-Xuất
theo TKNK số:103226612420/E21(27/03/2020)Mục 1 (xk) |
|
- Mã HS 39029090: POE-POE8440/20/ Hạt nhựa POE (polyolefin elastomer),
(POE8440). Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39031110: (6512160) Hạt nhựa nguyên sinh POLYSTYROL 168N
(Styrolution PS), dùng trong sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: 090810TB1/ PS-OG-MW1D-T.NL (Hạt nhựa PS 25kg/bag) (nk) |
|
- Mã HS 39031110: 1/ Hạt nhựa nguyên sinh (Styrene Ethylene Butylene
Styrene-SEBS) (nk) |
|
- Mã HS 39031110: 100.018/ Hạt nhựa EPS (1mm)- 100.018 (nk) |
|
- Mã HS 39031110: 10046/ Hạt nhựa/PP-VN-J2021GR-T.NL/10046 (nk) |
|
- Mã HS 39031110: 10049/ Hạt nhựa/PP-VN-J2023GR-T.NL/10049 (nk) |
|
- Mã HS 39031110: 10862/ Hạt nhựa màu/MFPS 1829 L.Blue/10862 (nk) |
|
- Mã HS 39031110: 1PPE0001100/ Hạt nhựa PPE/PS NORYL PCN2910-BK1D694,
25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: 26/ Hạt nhựa nguyên sinh gpps (nk) |
|
- Mã HS 39031110: 3/ Hạt nhựa FEP130J(GX), dùng để vệ sinh máy đùn nhựa,
mã: ZQA8C094 (nk) |
|
- Mã HS 39031110: 3/ Hạt nhựa NX-VN2 4kg/gói, dùng để vệ sinh máy sơn sản
phẩm, thành phần nhựa styrene-co-acrylonitrile, mã: ZQA8C039 (nk) |
|
- Mã HS 39031110: 301130800BKC/ Hạt nhựa TPE/301130800BKC (nk) |
|
- Mã HS 39031110: 301130800WHG/ Hạt nhựa TPE (nk) |
|
- Mã HS 39031110: 301132000BKA/ Hạt nhựa TPE/301132000BKA (nk) |
|
- Mã HS 39031110: 301132000WHB/ Hạt nhựa TPE (nk) |
|
- Mã HS 39031110: 612178/ Nhựa EPS nguyên sinh (dạng hạt) (nk) |
|
- Mã HS 39031110: 8-NL001/ Hạt nhựa SBS70 (Polystyren nguyên sinh, dạng
hạt), 25kg/bao. Made in China. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: BN16/ Hạt nhựa nguyên sinh từ Polystyren- ASACLEAN New
EX (dùng làm sạch nòng cho khuôn ép nhựa). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: CMP-2593B-2023/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh
TPU/RESAMINE/P-2593/BLACK/B2023/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39031110: ELH14-008/ Hạt nhựa Nguyên sinh WG7140 (Polystyen).
Xuất xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39031110: EPS/ Hạt nhựa nguyên sinh Polystyrene loại giãn nở
được, dạng hạt(bao gồm: S, S2-Large, S2-mall). Expandable Polystyrene. Hàng
mới 100%. Nhà sản xuất: MING DIH INDUSTRY CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 39031110: EPSS3/ Hạt nhựa nguyên sinh Expandable Polystyrene EPS
GRADE S3 (nk) |
|
- Mã HS 39031110: EV-001/ Hạt nhựa PPE/PS NORYL PCN2910-BK1D694 dạng
nguyên sinh 1bao 25kg, mã QLNB-13104280124111 (nk) |
|
- Mã HS 39031110: EXPANDABLE POLYSTRYRENE(EPS)-GRADE 000010 E-SA(Hạt nhựa
nguyên sinhPOLYSTRYRENE, loại giãn nở được, 25kg/bao, hàng mới 100%), dùng
trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 39031110: EXPANDABLE POLYSTYRENES S (25KG)- HẠT NHỰA NGUYÊN SINH
CHÍNH PHẨM. NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT XỐP.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: GN290/ Hạt nhựa PPE/PS RESIN NORYL GN290-GY2C385, Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT, NGUYÊN SINH) POLYSTYREN GIÃN NỞ
ĐƯỢC B-S (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Hạt nhựa (PLASTIC RESIN), mới 100% GP-MJ2 (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Hạt nhựa ASACLEAN NEW EX 25KG/BAO.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh EPS, loại giãn nở
được (Expandable Polystyrene), S (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Hạt nhựa dạng nguyên sinh (Expandable polystyrene),
loại giãn nở được. Mới 100%. Grade: E-SA (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Hạt nhựa EPS (Expandable Polystyrene) giãn nở được loại
S hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Hạt nhựa EPS- EPS Resins (Expandable Polystyrene
resins). Grade: LS, Dạng hạt nguyên sinh, giãn nở được dùng để sản xuất mút
xốp và linh kiện nón bảo hiểm. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Hạt nhựa EPS nguyên sinh GRADE S2, loại giãn nờ được,
25 kgs/ bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Hạt nhựa EPS, dạng nguyên sinh, loại giản nở được,
Expandable Polystyrene 000010 E-SA, 25 kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Hạt nhựa- EXPANDABLE POLYSTYRENE (EPS)- S2. Dạng nguyên
sinh loại giãn nở. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Hạt nhựa Expandable Polystyrene dạng nguyên sinh, gián
nở được, dạng hạt, loại E-SA, không phân tán trong môi trường có nước, 25kg/
bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: HẠT NHỰA GPPS CHÍNH PHẨM DẠNG NGUYÊN SINH GP150,HÀNG
MỚI 100%, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, (KHÔNG DÙNG TRONG GIAO THÔNG VẬN TẢI VÀ PHƯƠNG
TIỆN THĂM DÒ KHAI THÁC TRÊN BIỂN) (nk) |
|
- Mã HS 39031110: HẠT NHỰA GPPS DẠNG NGUYÊN SINH (GENERAL PURPOSE
POLYSTYRENE MIX) (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt, Polystyrene PS PG-33
(25kg/Bag)- PS RESIN, GRADE: PG-33 (dùng trong sản xuất vỏ thiết bị điện tử,
đế giày). Nhà sản xuất: CHI MEI CORPORATION. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: HẠT NHỰA NGUYÊN SINH E.P.S (DẠNG HẠT)-EXPANDABLE
POLYSTYRENE; GRADE:000010 E-SA (1 BAO/25 KGS); HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Hạt nhựa nguyên sinh- Expandable polystyrene, loại giãn
nở, hàng đóng bao 25kg/bao, dùng để làm thùng xốp, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Hạt nhựa nguyên sinh làm từ Polystyrene loại B-S, nhãn
hiệu: King Pearl (Expandable Polystyrene Grade B-S, Brand: King Pearl), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Hạt nhựa nguyên sinh Polystyren (GPPS) grade 5500- giãn
nở được, mới 100% xuất xứ Taiwan (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Hạt nhựa PEBAX sử dụng trong ngành sản xuất đế giày-
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Hạt nhựa Polyme (loại giãn nở được)- Expandable
Polystyrene 000010 XLR-1610 dùng để sản xuất đồ gia dụng. Hàng không thuộc
lĩnh vực phụ lục 2 Thông tư 41/2018 của bộ GTVT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Hạt nhựa polystyren GL2. Dùng trong ngành sản xuất nhựa
(không dùng trong ngành giao thông vận tải). Nhãn hiệu: Asaclean. Đựng trong
bao (20kg/bao). Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Hạt nhựa polystyren U. Dùng trong ngành sản xuất nhựa
(không dùng trong ngành giao thông vận tải). Nhãn hiệu: Asaclean,. Đựng trong
bao (20kg/bao). Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Hạt nhựa Polystyren, dạng nguyên sinh, loại giãn nở
được, GPPS 525N, đóng gói 25 Kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: HẠT NHỰA POLYSTYRENE (EPS) S. Dạng nguyên sinh loại
giãn nở. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Hạt nhựa polystyrene dạng nguyên sinh GRADE S, S112,
S3, S2- Mới 100%- Loại giãn nở được (Quy cách đóng gói: 25 kg/bao). Mục đích
SD: SX các loại SP cách nhiệt, nhà SX: MING DIH INDUSTRY (nk) |
|
- Mã HS 39031110: HẠT NHỰA POLYSTYRENE- EXPANDABLE POLYSTYRENE- E-SA
(750KG). Dạng nguyên sinh loại giãn nở. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Hạt nhựa POLYSTYRENE giãn nở POLIMAXX 399R (có thành
phần Pentane 5-6%) (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Hạt nhựa Polystyrene, dạng nguyên sinh, loại giãn nở
được (GPPS) GPS-525N, đóng gói 25 Kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: HẠT NHỰA POLYSTYRENE-EXPANDABLE POLYSTYRENE- E-S
(750KG). Dạng nguyên sinh loại giãn nở. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Hạt nhựa PPE/PS NORYL GN290-GY2C385 (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Hạt nhựa PS dạng nguyên sinh KE-258. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Hạt nhựa PS-TADAZO TYPE 400 (Hạt nhựa dạng nguyên
sinh). (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Hạt nhựa Styrene TPV2090 nguyên sinh. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Hạt xốp EPS dùng để sản xuất mũ bảo hiểm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39031110: HIPS425/ Hạt nhựa HIPS polystyren loại chịu tác động
cao HIPS425 KI951348(KM black-1) (nk) |
|
- Mã HS 39031110: HN-01/ Nhựa Polystyrene E-MS dạng hạt (nhựa nguyên
sinh), đóng gói 750kg/bao, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39031110: HN-02/ Nhựa Polystyrene E-SA dạng hạt (nhựa nguyên
sinh), đóng gói 750kg/bao, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39031110: HN-03/ Nhựa Polystyrene E-SB dạng hạt (nhựa nguyên
sinh), đóng gói 750kg/bao, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39031110: HN07/ Hạt nhựa nguyên sinh PS HF77-306(Polystyren
Resin), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: HT50/ Hạt nhựa PS HT50 Black (VJA0729S9) (dạng nguyên
sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031110: JJ001/ 339273 PLASTIC RAW EPS RESIN 3 SERIES S2-338/Hạt
nhựa EPS S2-338 (nk) |
|
- Mã HS 39031110: JJ001/ Hạt nhựa POLYSTYRENE giãn nở POLIMAXX 399R (có
thành phần Pentane 5-6%) (nk) |
|
- Mã HS 39031110: KH0025/ Hạt nhựa eps (nk) |
|
- Mã HS 39031110: KM1-1011-002101/ Hạt nhựa PPE/PS NORYL GN290-GY2C385
(nk) |
|
- Mã HS 39031110: KM1-1030-001101/ Hạt nhựa PPE+PS NORYL PVX0901-BK1066
(nk) |
|
- Mã HS 39031110: KM1-1031-001101/ Hạt nhựa PPE/PS NORYL PVX1201-BK1066
(nk) |
|
- Mã HS 39031110: M0175/ HẠT NHỰA PS-RE-GP-NC, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: M0388/ Hạt nhựa GP-MJ2, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: M682Z5211B/ Hạt nhựa PPE+PS NORYL PVX0901-BK1066 (nk) |
|
- Mã HS 39031110: N23/ Hạt nhựa EPS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: N80/ Hạt nhựa màu PS (Dạng nguyên sinh) (PETROCHEMICALS
MS-500 TSP 1VA028 WHT) (nk) |
|
- Mã HS 39031110: NH004/ Hạt nhựa HIPS (HIGH IMPACT POLYSTYRENE), npl
dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Nhựa Expandable Polystyrene B-SB, dạng hạt, loại có thể
dãn nở được (gồm: Polystyrene 93 ~ 96%), Pentane (3.8 ~ 7.0%), (750kg/bao).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Nhựa GENERAL PURPOSEPOLYSTYRENE G 144 nguyên sinh, dạng
hạt, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Nhựa nguyên sinh dạng hạt polystyren (HIPS HB TRES 1000
DG10229A (0103-004628) (800 KG/ BAO) HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: 'Nhựa nguyên sinh dạng hạt polystyren HIPS BLACK (800
KG/BAO) HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Nhựa polystyren nguyên sinh dạng hạt, loại giãn nở
được, dùng trong sản xuất chai đựng sữa, hàng đóng đồng nhất (loại 800kg/bao)
(POLYSTYRENE RESIN 437Y-H-27-7) (nk) |
|
- Mã HS 39031110: NL-004/ Hạt nhựa PS (nk) |
|
- Mã HS 39031110: NL27/ Hạt nhựa PPE/PS NORYL PVX1201-BK1066 (nk) |
|
- Mã HS 39031110: NPL005/ Hạt nhựa TPR (nk) |
|
- Mã HS 39031110: NPL010/ Hat nhua TPR hoa hop (nk) |
|
- Mã HS 39031110: NPL019/ Nhựa đàn hồi nguyên sinh TPR(Thermoplastic
Elastomer) dạng hạt 75A- NPL dùng trong SX sản phẩm nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: NPL22/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Hạt nhựa GPPS 5250
(General Purpose Polystyrene), dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39031110: NPL34.05/ Hạt nhựa PolyStyrene (Frulene SBS Regranulat)
(nk) |
|
- Mã HS 39031110: NVL25/ Hạt nhựa GPPS (General Purpose Polystyrene),
nguyên sinh: 5250, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: P0027/ Hạt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Polyme từ styren dạng hạt nguyên sinh dùng trong ngành
CN nhựa: SPCRYL HOFG Flakes. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Polyme từ styren, dạng nguyên sinh, loại giãn nở được,
dạng hạt, Grade: S2-338, S2 và S3 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39031110: polyme từ Styrene dạng nguyên sinh chính
phẩm,EXPANDABLE POLYSTYRENE cở hạt. EPS S2- ÉPS.SB. [680 bao*25kg/bao], (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Polystyren dạng hạt nguyên sinh (giãn nở được,
25Kg/1bao), dùng để làm keo dán. Hàng mới 100%. Do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 39031110: Polystyrene Giãn nở được- Expandable Polystyrene (EPS).
Căn cứ theo TB số: 8696/TB-TCHQ ngày 11/07/2014, và BBCN CCHQ L.B Tân số:
01/BB-HC13 ngày 03.01.2018. (nk) |
|
- Mã HS 39031110: PP0184/ Hạt nhựa PS Resin Toyo Stryrol LH20- HT2297K79S
(nk) |
|
- Mã HS 39031110: PPE/PS/ Hạt nhựa MODIFIED POLYPHENYLENE OXIDE NORYL
PCN2910-BK1D694 hang moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: PPE/PS/ Hạt nhựa PPE+PS NORYL PVX0901-BK1066 (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39031110: PPE0003/ Hạt nhựa PPE/PS NORYL PVX0901-BK1066 (nk) |
|
- Mã HS 39031110: PS RESIN/ Hạt nhựa nguyên sinh PS Polystyrene loại chịu
tác động cao (HIPS RESIN), FRHIPS-960 BK001. TKKNQ: 103243526630, Trang 3.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: PS RESIN/ Hạt nhựa PS Polystyrene/ Nhựa HIPS 425 BLACK.
Tờ khai KNQ số 103128649410 trang 5 (nk) |
|
- Mã HS 39031110: PS/2/ Hạt nhựa nguyên sinh Polystyrene (GPPS) mã 525N.
Dạng nguyên sinh mới 100%, đóng 25kg/bao, không phân tán trong môi trường
nước, có thể giãn nở được. (nk) |
|
- Mã HS 39031110: R11-1500-0003/ Hạt nhựa PPE+PS NORYL PVX0901-BK1066
(Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031110: R11-1500-0009/ Hạt nhựa PPE/PS NORYL PVX1201-BK1066
(Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031110: RSN/ Hạt nhựa PS- HIPS-4418 (Polystyren) (nk) |
|
- Mã HS 39031110: S2-338/ Hạt nhựa Expandable Polystyrene EPS S2-338
(giãn nở được) (nk) |
|
- Mã HS 39031110: S2-338/ Hạt nhựa nguyên sinh (EPS) S2-338 (nk) |
|
- Mã HS 39031110: S3-112/ Hạt nhựa Expandable Polystyrene EPS S3-112
(loại giãn nở được) (nk) |
|
- Mã HS 39031110: SQAH0012/ Hạt nhựa PB3533 BAS04 40WT% WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39031110: SQAH0180/ Hạt nhựa PB72A NAT-R1(0.07) (nk) |
|
- Mã HS 39031110: SQAI0005/ Hạt nhựa 72D+BASO4 20WT%(W) (nk) |
|
- Mã HS 39031110: SQAI0013/ Hạt nhựa PELPRENE P-70B+(BIO)2CO3 10% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: SQAI0014/ Hạt nhựa PELPRENE P-40H:P-55B54:46 (nk) |
|
- Mã HS 39031110: SQAI0019/ Hạt nhựa C-88AXB+BASO4 20WT%(W) (nk) |
|
- Mã HS 39031110: SQAI0021/ Hạt nhựa C-88AXB+BASO4 10WT%(W) (nk) |
|
- Mã HS 39031110: SQAI0025/ Hạt nhựa LM-730AP+BI2O3 15WT% IVORY (nk) |
|
- Mã HS 39031110: SQAI0026/ Hạt nhựa LM-730AP+BI2O3 15WT%(GR) (nk) |
|
- Mã HS 39031110: SQAI0037/ Hạt nhựa C-88AXP+BASO4 10WT%(W) (nk) |
|
- Mã HS 39031110: SQAI0050/ Hạt nhựa L1940/60 A40 D582 (nk) |
|
- Mã HS 39031110: SQAI0055/ Hạt nhựa PB63/60 A40 D224 (nk) |
|
- Mã HS 39031110: SQAI0075/ Hạt nhựa ETFE/FEP/BASO463/7/30 (nk) |
|
- Mã HS 39031110: STYRON 438/ Hạt nhựa HIPS STYRON 438 HHB6120G FLINT
GRAY (nk) |
|
- Mã HS 39031110: SY110500100-Hạt xốp EPS (Expanded Polystyrene) dùng cho
sản xuất mũ bảo hiểm (nk) |
|
- Mã HS 39031110: SY110600N00-Hạt xốp EPS (Expanded Polystyrene) dùng cho
sản xuất mũ bảo hiểm (nk) |
|
- Mã HS 39031110: TH/1TAD0002000/ Hạt nhựa PS TADAZO TYPE 400 (Hạt nhựa
Polystyrene). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: THTD25/ Hạt nhựa ASACLEAN GL2(Dùng để rửa khuôn đúc
hàng SXXK, 20kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 39031110: TMNL06/ Hạt nhựa PPE/PS NORYL PCN2910-BK1D694 dạng
nguyên sinh 1bao 25kg (nk) |
|
- Mã HS 39031110: VH70/ Hat nhưa PPE/PS Noryl PCN2910-BK1D694 (nk) |
|
- Mã HS 39031110: ZQA1A008/ Hạt nhựa PB5533SA01 MED (nk) |
|
- Mã HS 39031110: ZQA1A024/ Hạt nhựa DIAMIDE X4442-W2 (nk) |
|
- Mã HS 39031110: ZQA1F007/ Hạt nhựa FLUON ETFE C-88AXP (nk) |
|
- Mã HS 39031110: ZQA1F010/ Hạt nhựa FEP CJ-99GX (nk) |
|
- Mã HS 39031110: ZQA1O001/ Hạt nhựa PE NIPOLON-Z ZF260 (nk) |
|
- Mã HS 39031110: ZQA1U005/ Hạt nhựa PELLETHANE 2363-80AE (nk) |
|
- Mã HS 39031190: 01/ Hạt Nhựa Nguyên Sinh (TPE- PB575) (Nguyên phụ liệu
dùng để sản xuất đế giày) (nk) |
|
- Mã HS 39031190: Các polymer từ styrene, dạng nguyên sinh,loại giãn nở
được, loại EPS P-303, hàng mới 100%.Theo bbcn số: 796/BB-HC 12 (08/10/2019)
(nk) |
|
- Mã HS 39031190: Hạt nhựa đánh bóng sản phẩm NH-2 (5kg/túi) (nk) |
|
- Mã HS 39031190: Hạt nhựa nguyên sinh Polystyrene có khả năng giãn nở
(nk) |
|
- Mã HS 39031190: Hạt nhựa nguyên sinh, không phải dạng phân tán trong
môi trường nước- Expandable Polystyrene (EPS), mã S2, dùng làm mốp xốp cách
nhiệt, nhà SX MING DIH INDUSTRY, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031190: Hạt nhựa polyme từ styren dạng nguyên sinh, dùng cho
ngành công nghiêp nhựa, 5kg/ lọ (nk) |
|
- Mã HS 39031190: Hạt nhựa polystyren dạng nguyên sinh,loại giãn nở
được,có ~28,5% khối lượng lọt qua lưới lọc có đk mắt lọc là 1mm và 100% khối
lượng lọt qua lưới lọc có đk mắt lọc là 5mm,Mã: SE-2000HF,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031190: HR002/ HIPS PLASTIC (hạt nhựa nguyên sinh Polystyren
loai chịu tác động cao) (nk) |
|
- Mã HS 39031190: Linh kiện: Dầu tản nhiệt IC dùng cho máy chơi game dùng
cho Model CUH-1206, 764002685., Thermal grease (GA401) (nk) |
|
- Mã HS 39031190: Nhựa polyme Expandable polystyrene (E.P.S) GRADE: S
(sản phẩm ở dạng bột nguyên sinh, đóng gói 25kg/1 bao) (nk) |
|
- Mã HS 39031190: P042/ Nước chống rỉ (nk) |
|
- Mã HS 39031190: Polyme từ styren dạng khác dùng trong ngành CN nhựa:
SPCRYL 296 Resin Sol. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031110: 08/ Hạt nhựa PolyStyrene S4302 (xk) |
|
- Mã HS 39031110: Hạt nhựa ASACLEAN GL2(Dùng để rửa khuôn, 20kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 39031110: HẠT NHỰA TÁI SINH HIPS- HIPS RECYCLE PELLET, ĐÓNG TRONG
BAO PP (xk) |
|
- Mã HS 39031110: HẠT NHỰA TÁI SINH PS- PS RECYCLED PLASTIC PELLETS, ĐÓNG
TRONG BAO PP (xk) |
|
- Mã HS 39031110: MSP128/ Hạt nhựa TPR hóa hợp (xk) |
|
- Mã HS 39031110: TPR/ Hạt Nhựa tổng hợp TPR (Hạt nhựa TPR) (xk) |
|
- Mã HS 39031110: YH001A01-B-VN/ Hạt nhựa đã trộn màu dùng cho công đoạn
sản xuất ống nong động mạch vành YH001A01-B-VN (xk) |
|
- Mã HS 39031190: P042/ Nước chống rỉ (xk) |
|
- Mã HS 39031910: Chất chống thấm bề mặt Perglutin A480- Styrene and
Acrylic acid and Potato starch Copolymer dạng phân tán (sử dụng ở bộ phân
tráng phủ dùng trong sản xuất giấy), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031910: Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh. STYROLUTION PS
147F GR21. GPPS RESIN, 25Kg/ Bao. Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm
dò khai thác trên biển. (nk) |
|
- Mã HS 39031910: Hạt nhựa nguyên sinh GENERAL PURPOSE POLYSTYRENE (GPPS
RESIN GRADE: GP150), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031910: NPL013/ Hạt nhựa POM- dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39031910: NPL106/ Hạt nhựa ps- HIPS BLACK COMPOUND LHI-
CHI-020617 (VJA3001S) (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39031910: NPL106/ HẠT NHỰA PS-RESIN HI-PS PH888 H-70838-1 BLUE
WITH SI<25> (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39031910: Polyme styren phân tán trong môi trường nước- Flexo
Coated Medium BP 718 (Sử dụng in lên thùng carton), thuộc số 02, PTPL 1287,
số 4 C/O 054947 (nk) |
|
- Mã HS 39031910: S136 BK (Hạt nhựa SPS Xarec S136 BK (Polyme từ Styren
dạng nguyên sinh)) (nk) |
|
- Mã HS 39031910: SJNK7/ HẠT NHỰA CHỐNG TIA CỰC TÍM (ANTISTATIC) R75 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: (6514863) Hạt nhựa nguyên sinh PS, dùng trong sản xuất
dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: (6515487) Hạt nhựa màu Hacoplast HP 72273-1 Pastel
Orange (Nhựa polystyren), dùng trong sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: (6515568) Hạt nhựa Polystyrene Impact 7240 (Nhựa PS),
dùng trong sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: (6515665) Hạt nhựa màu HTMAB SE21097 (Polystyrene),
dùng trong sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39031920: (6515703) Hạt nhựa màu Polystyren, dùng trong sản xuất
dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 0023/ Hạt nhựa PS (Polystyren) nguyên sinh, Dạng Hạt
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: 0095/ 0095-Hạt nhựa HIPS,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 0503001/ Hạt nhựa nguyên sinh PS white (GPPS MF21-321).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 10002001/ Hạt nhựa HIPS STYRON 438 Black VJA3371S (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 10002009/ Hạt nhựa HIPS 495F GR21 GRAY 1862 TSP 9VA151
GRY (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 10002015/ Hạt nhựa PS HT50 GRAY 1735 VHA2299S9 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 10002016/ Hạt nhựa PS HT50 WHITE 1932 VAA0579S9 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 10002038/ Hạt nhựa PS HT50 GRAY A090 VHA5151S (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 10002039/ Hạt nhựa PS HT50 BLACK 1919 VJA1361S (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 10002041/ Hạt nhựa PS HT50 GRAY A091 VHA5181S (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 10002045/ Hạt nhựa PS RPS-3014B G05(GRAY/A090) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 10002060/ Hạt nhựa HIPS 495F White A076 CP TSP 1VA123
WHT (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 10002062/ Hạt nhựa HIPS 495F GR21 Black A185 CP TSP
0VA285 BLK (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 10002064/ Hạt nhựa PS HT50 WHITE A036 VAA4221S (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 1180/ Hạt nhựa PS A-TECH 1180 Dim Black (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 14/ Hạt nhựa Petrochemicals MS500 TSP7VA055 BLU
(ZM2MS500BC04-A PS RESIN) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 15/ Hat nhưa Petrochemicals MS-500 TSP 0VA028 BLK
(ZM2MS500K108-A PS) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 1ABS0066750/ Hạt nhựa PS PSJ POLYSTYRENE-GPPS SGP10
K3900 NATURAL. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 1PS00005000/ Hạt nhựa PS RPS-3014A B25 BLACK.(Hạt nhựa
Polystyrene) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 1PS00006020/ Hạt nhựa HIPS DAICEL STYROL HF30R5 95033
BLACK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 2120700179/ Hạt nhựa HIPS HP850S (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 268-02NPL/ Hạt nhựa PS HIPS-510(L)_BK101, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: 283NVL/ Hạt nhựa HIPS HPS-850S BLACK CP, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: 283NVL/ HIPS HP8250 GRAY A090 MBB (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 286-02NVL/ Hạt nhựa HIPS HPS-850S WHITE 1982 CP, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 286-02NVL/ HIPS HP8250 GRAY A091 MBB (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 303NVL/ Hạt nhựa HIPS HPS-850S YELLOW 4146 CP, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 304NVL/ Hạt nhựa HIPS HPS-850S PINK 2197 CP, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 3050000231/ Hạt nhựa HIPS+UV trắng 921 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 3050003/ Hạt nhựa HIPS các loại (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 305NVL/ Hạt nhựa HIPS HPS-850S BLUE 6240 CP, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 3502019/ Hạt nhựa HIPS HIPS PLASTIC FOR 04901 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 3502025/ Hạt nhựa HIPS IMPROVED HIPS PLST FOR 08664
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: 3502035/ Hạt nhựa HIPS HIPS PLASTIC FOR 1681 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 3502038/ Hạt nhựa HIPS IMPROVED HIPS PLST FOR 06676
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: 3502063/ Hạt nhựa HIPS HIPS PLST FOR HANDLE&BASE
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: 3502078/ Hạt nhựa HIPS BLK HIPS PLASTIC FOR 74938 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 3502079/ Hạt nhựa HIPS HIPS FOR 75369 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 3VA020 ORG/ Hạt nhựa PS PETROCHEMICALS MS-500 TSP M
3VA020 ORG YR-0028. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 4/ Hạt nhựa PS màu đen (MS-500 TSP 0VA028
Black-ZM2MS500K108-A PS Resin) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 55(NLC0015)/ Hạt nhựa PS (HIPS) 576H PSMT VE0271-33 DIM
BLACK (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 576H GR21/ Hạt nhựa HIPS 576H GR21 NATURAL.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 576HVE0271-01/ Hạt nhựa PS (HIPS) 576H PSMT VE0271-33
DIM BLACK (NU-0215) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 59533/ Hạt nhựa HIPS HPS 850S 1982 CP WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 59666/ Hạt nhựa HIPS HP8250 CP WHITE 1932 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 60(NLC0022)/ Hạt nhựa PS (HIPS) 576H PSMT VE0256-20
PURE WHITE 9.0 (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 63(NLC0024)/ Hạt nhựa PS-HI MS500 DIM BLACK NU-0215
(dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 67 (NLC0028)/ Hạt nhựa PS (HIPS) 576H GR21 PSMT
VJ0659-20 MINT GREEN (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 68 (NLC0029)/ Hạt nhựa PS-HI MS500 PURE WHITE 9.0
NU-0222 (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 70 (NLC0031)/ Hạt nhựa HIPS STYRON A-TECH 1300 NAT
(dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 71 (NLC0032)/ Hạt nhựa PS Styron A-Tech 1180 Dim Black
VJA2331S-MBB (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 78(NLC0041)/ Hạt nhựa PS Styron 438 Dim Black
VJA3651S-MBB (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 7VA074 BLU/ Hạt nhựa PS PETROCHEMICALS MS-500 TSP
7VA074 BLU (PS MS-500 Mistral Blue). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 81(NLC0046)/ Hạt nhựa PS MS500 180615-01 Sasanqua Pink
(dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 82(NLC0047)/ Hạt nhựa PS MS500 180615-03 Brisk Blue
Green (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 83(NLC0048)/ Hạt nhựa PS MS500 160422-01 Magnet Gray
(dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 84(NLC0049)/ Hạt nhựa PS MS500 180615-04 Dover Blue
Green (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 85(NLC0050)/ Hạt nhựa PS MS500 180615-02 Fuchsia Pink
(dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 85ABY44-T/ Hạt nhựa ABS MK44YR 070119 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 85HIW122M/ Hạt nhựa 14HI0-0227-2 White (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 85HIW133M0JV/ Hạt nhựa (HIPS-11 HI0-0109 WHITE) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 85PPN00-I3/ Hạt nhựa pp 4300g natural (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 85PPW122I4JV/ Hạt nhựa PP 4300G MK122W W28041 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 85PSG05-I/ Hạt nhựa HIPS MK05GY (11 HI3-0078-2 GREEN)
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: 85PSY28-IOJV/ Hạt nhựa 11HI6-0015 BROWN (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 86(NLC0051)/ Hạt nhựa PS MS500 NU-0075 Canon Neutral
7.5 (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 87(NLC0053)/ Hạt nhựa Idemitsu PS HIPS MS500 NATURAL
(dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 95(NLC0056)/ Hạt nhựa PS MS-500 180615-05 Navy Blue
(dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 96(NLC0057)/ Hạt nhựa PS (HIPS) 576H GR21 PSMT VJ0648
DOVE GRAY (150514-01), (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 98561985/ Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: hạt nhựa PS
(HIPS;NAT;SUPREME;SH731H2YG;NAT) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 98876294-Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Hạt nhựa PS
(GPPS;NAT;TOTAL;1540;NAT)- Chuyển MĐSD mục 1 TK 103090449600/E31
(06/01/2020)- SL: 17.896565 KG (nk) |
|
- Mã HS 39031920: A0000000008/ Hạt nhựa màu trắng Polystyren MFPS- PLAST
WHITE MFPS 2-50 (R-248), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: A0000042/ Hạt nhựa PETROCHEMICALS MS-500 TSP 1VA031 WHT
(ZM2MS500W300-A PS RESIN) (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: A0000045/ Hạt nhựa PETROCHEMICALS MS-500 TSP M 0VA168 D
BLK (PS-HI MS500 DIM BLACK NU-0215) (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: A0000060/ Hạt nhựa PS THH102 HSC-1A818-VH (dạng nguyên
sinh). Hàng nhập theo mục 3 thuộc tkk số 103305118560 & mục 2 thuộc tkk
số 103342531460. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39031920: A0000064/ Hạt nhựa PS STYRON 438 DIM BLACK VJA3651S-MBB
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: A0000066/ Hạt nhựa PS (HIPS) 576H PSMT VE0271-33 DIM
BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39031920: A0000069/ Hạt nhựa PETROCHEMICALS MS-500 TSP M 9VA375
(PS Resin MS500 160422-01 Magnet Gray) (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: A0000070/ Hạt nhựa PS (HIPS) 576H PSMT VF0347-13 VIVID
AURORA BLUE (nk) |
|
- Mã HS 39031920: A0000071/ Hạt nhựa PETROCHEMICALS MS-500 TSP 7VA145 BLU
(PS RESIN PETROCHEMICALS MS-500 TSP 7VA145 BLU) (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: A0000072/ Hạt nhựa HIPS 576H GR21 NATURAL (nhập theo
mục 1 TK 103198180740) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: A-TECH 1180 NATURAL/ Hạt nhựa HIPS STYRON A-TECH 1180
NATURAL ((TKKNQ:10329570080/C11 ngày 05.05.2020) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: A-TECH 1300 NATURAL/ Hạt nhựa HIPS STYRON A-TECH 1300
NATURAL(TKKNQ:10319195472/C11 ngày 10.03.2020) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: AVTC97-01/ Hạt nhựa HIPS- FR RESIN VE-1890K G34327,
hàng mới 100%, ERP: 170126000310 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: AVTC97-01/ Hạt nhựa PS CK-68011 BK301, hàng mới 100%,
ERP:170126000240 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: BIVN045B/ Hạt nhựa PS (nk) |
|
- Mã HS 39031920: C1PSHIHP8250BLK/ Hạt nhựa HIPS HP8250 BLACK MBB (nk) |
|
- Mã HS 39031920: CH-002/ Hạt nhựa HIPS HP8250 BLACK 1919 MBB (nk) |
|
- Mã HS 39031920: CH-002/ Hạt nhựa PS HIPS-510(L)_F2B-G0247.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: CH-002/ Hạt nhựa PS HT50 BLACK 1919 VJA1811S-MBB (nk) |
|
- Mã HS 39031920: CH-002/ Hạt nhựa PS STYRON 438 STANDARD BLACK VJA3371S
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: CH-002/ Hạt nhựa Styrolution PS 495F GR21 TSP M 0VA034
BLK (HIPS 495F GR21 STD BLACK MBB M 0VA034 BLK) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: CH-002/ Styrolution PS 495F GR21 TSP 0VA285 BLK(PS 495F
GR21 TSP 0VA285 BLK) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: DD221401001/ Hạt nhựa HIPS HP8250 Black 1919 MBB (nk) |
|
- Mã HS 39031920: DD221401002/ Hạt nhựa HIPS HP8250 GRAY 1735 (MBB) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: DD221401003/ Hạt nhựa HIPS HP8250 White 1921 (MBB) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: DD221401004/ Hạt nhựa HIPS HP8250 Gray A090 MBB (nk) |
|
- Mã HS 39031920: DD221401006/ Hạt nhựa HIPS HP8250 Gray 1889 MBB (nk) |
|
- Mã HS 39031920: DD221401007/ Hạt nhựa HIPS HP8250 Gray A091 MBB (nk) |
|
- Mã HS 39031920: DD221401009/ Hạt nhựa HIPS 495F GR21 GRAY 1889 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: DD221401010/ Hạt nhựa HIPS 495F GR21 BLACK 1919MBB.
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: DD221401011/ Hạt nhựa HIPS HP8250 BLACK (MBB) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: DD221401015/ Hạt nhựa HIPS 495F GRAY 1990 (MBB) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: DD221401016/ Hạt nhựa HIPS HP8250 WHITE 1932 (MBB) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: DD221401019/ Hạt nhựa HIPS 495F RED 2329 (CP) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: DD221401020/ Hạt nhựa PS HIPS 510 (L) (CP) (Hạt nhựa PS
HIPS-510(L)_BK101) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: DD221401021/ Hạt nhựa HIPS HPS 850S Back CP (nk) |
|
- Mã HS 39031920: DD221401022/ Hạt nhựa HIPS HP8250 GRAY 1889 (CP) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: DD221401023/ Hạt nhựa HIPS màu (POLYSTYRENE HIPS RESIN
3351 1919 MBB BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: DD221401024/ Hạt nhựa HIPS màu (POLYSTYRENE HIPS RESIN
3351 A090 MBB GRAY) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: DD221401025/ Hạt nhựa HIPS màu(POLYSTYRENE HIPS RESIN
3351 A091 MBB GRAY) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: DD221501001/ Hạt nhựa PS HT50 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39031920: DD221501002/ Hạt nhựa PS HT50 GRAY 1889 CP (nk) |
|
- Mã HS 39031920: DD221501003/ Hạt nhựa PS HT50 BLACK 1919 CP (nk) |
|
- Mã HS 39031920: DD221501004/ Hạt nhựa PS HT50 WHITE A076 CP (nk) |
|
- Mã HS 39031920: DD221501006/ Hạt nhựa PS HT-50 BLACK (MBB) VDJA0849S9
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: DD221501007/ Hạt nhựa PS HT50 GRAY A090 CP (nk) |
|
- Mã HS 39031920: DD221501008/ Hạt nhựa PS HT50 GRAY A091 CP (nk) |
|
- Mã HS 39031920: DD221501009/ Hạt nhựa PS HT 50 Black 1919 (MBB)
VJA1811S (nk) |
|
- Mã HS 39031920: DD222501001/ Hạt nhựa RPS 3014 B25 Black (nk) |
|
- Mã HS 39031920: EV-001/ HẠT NHỰA HIPS DAICEL STYROL HF30R5 95033 BLACK.
Số QLNB-13051420021111 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: EV-001/ Hạt nhựa-HIPS RESIN DAICEL STYROL HF30R5 95033
BLACK. So QLNB/ 13051420021111 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: F13/ Hạt nhựa HIPS HP8250 CP A088 WHITE (Polystyren
loại chịu tác động cao (HIPS) dạng hạt (nk) |
|
- Mã HS 39031920: GP9-TB/ Hạt nhựa GPPS- GPPS GP-9 RESIN 19 GP4-0539-0
T.BLUE (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: GPPS 5250 TMHG-001/ Hạt nhựa GPPS màu GPPS 5250
TMHG-001 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: GPPS/ Hạt nhựa GPPS 09 GP4-0052-2 T.BLUE (nk) |
|
- Mã HS 39031920: GT001/ Hạt nhựa HIP (HIPS8250), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: H02/ Hạt nhựa hỗn hợp PS 495F GR21 TSP M 0VA099 BLK
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: H05/ Hạt nhựa PS HT50 BLACK 1919 VJA1811S-MBB (nk) |
|
- Mã HS 39031920: H06/ Hạt nhựa PS HT50 GRAY 1735 VHA2299S9 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: H08/ Hạt nhựa PS HT50 BLACK MBB VDJA0849S9 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: H09/ Hạt nhựa HIPS HPS-850S MBB BK1919 (TPRH-16101)
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: H10/ Hạt nhựa HIPS HPS-850S MBB BK (TBRH17011) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: H11/ Hạt nhựa HIPS HPS-850S GRAY 1925 MBB (nk) |
|
- Mã HS 39031920: H12/ Hạt nhựa PS Styron 438 standard black VJA3371S
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: H13/ Hạt nhựa PS HT50 WHITE 1982 VAA2611S-MBB (nk) |
|
- Mã HS 39031920: H14/ Hạt nhựa PS RPS-3014B B25 Black Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: H15/ Hạt nhựa HIPS HP8250 Black 1919 MBB (nk) |
|
- Mã HS 39031920: H16/ Hạt nhựa HIPS HP8250 Gray 1735 MBB (nk) |
|
- Mã HS 39031920: H20/ Hạt nhựa HIPS HP8250 Gray 1889 MBB (nk) |
|
- Mã HS 39031920: H21/ Hạt nhựa Styrolution PS 495F GR21 TSP M 9VA202
Gray 1889 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: H24/ Hạt nhựa PS HT50 GRAY 1252 VHA7021S-MBB (nk) |
|
- Mã HS 39031920: H28/ Hạt nhựa PS HT50 WHITE1517 VAA0329S9 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) POLYSTYRENE CNTK H-304 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT; NGUYÊN SINH) Polystyrene; GPPS
G-1161HV NTR (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh (GPPS)-
STYROLUTION PS 147F GR21, (25 kg/bao, 9620 bao), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa dạng nguyên sinh PETROCHEMICALS MS-500 TSP
1VA031 WHT CO FORM D Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa EASIPRENE, thành phần chính:
Styrene-Ethylene/Bytylene-Styrene Block Copolymer, mã hàng: DE70522, nhà sx:
Zhi Jin (Hong Kong)Co.,Ltd. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa gốc HIPS màu MB White EM1092, dạng hạt, không
phân tán, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa GPPS (dạng nguyên sinh)- GPPS RESIN GP 125 N,
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa GPPS (General Purpose Polystyren) dạng nguyên
sinh, loại GPS-550P, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa GPPS 5250 C-3030-D01 SMOKE GRAY (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa GPPS chính phẩm dạng nguyên sinh (không dùng
trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển), mới 100%, đóng gói
25kg/bao- Grade: GPS-525N. (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa GPPS General Purpose Polystyrene Grade:
GPS-525N dạng nguyên sinh, không giãn nở, 25kg/bao x 760 bao, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: HẠT NHỰA GPPS GP150 DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT
BAO BÌ NHỰA (HÀNG KHÔNG THUỘC LĨNH VỰC PHỤ LỤC 2 THÔNG TƯ 41/2018 CỦA BỘ
GTVT) (GENERAL PURPOSE POLYSTYRENE RESIN (GPPS) GRADE: GP-150) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa GPPS MW1-301 TPG-001 màu (thành phần chính:
general purpose polystyrene), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa GPPS RESIN GRADE 147F GR21. Hàng mới 100%.
(Không dùng sản xuất sản phẩm công nghiệp dùng trong lĩnh vực Giao Thông Vận
Tải) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa HIPS (dạng nguyên sinh)- HIPS RESIN HI 425N,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa HIPS (High impact polystyrene) HI
425E,800kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa HIPS (Polystyren,dạng nguyên sinh,dạng hạt)
M73-733892, NPL sản xuất loa tivi,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa HIPS 576H GR21 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HẠT NHỰA HIPS DAICEL STYROL HF30R5 95033 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa HIPS dạng nguyên sinh (dạng hạt) PLASTICS
RESIN FRHIPS-980 8252; HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa HIPS- High Impact Polystyrene. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa HIPS HIPS FOR 75369. Hàng sxxk chuyển mục đích
sử dụng của TK 103219129640/E31 ngày 24/03/2020, dòng hàng 9 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa HIPS HIPS PLST FOR HANDLE&BASE. Hàng sxxk
chuyển mục đích sử dụng của TK 103137540660/E31 ngày 07/02/2020, dòng hàng 11
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa HIPS HP8250 C-0694 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa HIPS màu (Hạt nhựa POLYSTYRENE HIPS RESIN 2551
N9.5 White) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa HIPS màu (Polystyren) (HIPS A-TECH 1180
Premium White (Y-H036)), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa HIPS màu(HIPS A-TECH 1180 Premium White
(Y-H036)), lấy hàng từ tờ khai nhập kho ngoại quan số 303282036210 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hat nhựa HIPS MS500 JW-005 WHITE, dạng nguyên sinh,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa HIPS STYRON 438 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa HIPS WOTLON HIPS 5198FR (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa HIPS/ Hạt nhựa Idemitsu PS HIPS MS500 NATURAL.
(Dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt Nhựa HIPS,Polystyrene Resin (HIPS) FS100S K9-19S,
(25 KGS NET IN BAG) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa hỗn hợp PS (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa hỗn hợp PS PETROCHEMICALS MS-500TSP M 1VA192 P
WHT (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa Idemitsu PS HIPS MS500 NATURAL. (Dạng nguyên
sinh, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa màu PS MASTER BATCH (BK-111M/B), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa nguyên sinh (Polystyren) dạng hạt HIPS
(IDEMITSU PS MS500 NAT), 25kg/ bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm: POLYSTYRENE (HIPS
RESIN) POLYREX GRADE: PH-88S dùng để sản xuất đồ gia dụng. Hàng không thuộc
lĩnh vực phụ lục 2 Thông tư 41/2018 của bộ GTVT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa nguyên sinh dạng dẻo,hạt nhỏ (General Purpose
Polystyrene GPPS grade:525N) (25 kgs x 760 túi). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa nguyên sinh General Purpose Polystyrene (GPPS)
dùng để sản xuất tấm nhựa mica. Đã lấy mẫu phân tích, Số TBKQPT: 684/TB-KĐHQ
ngày 29/06/2017 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa nguyên sinh HIGH IMPACT POLYSTYRENE (HIPS)
HIPS DIAREX H350, hàng mới 100%, đóng gói 25kg/bag. (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa nguyên sinh Polystyren dạng hạt GPPS THH102-D,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa nguyên sinh STYROLUTION PS 147F GR21 (GPPS),
đóng gói 25 kg/bag, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa PETROCHEMICALS MS-500 TSP M 1VA192 PURE WHITE,
hạt nhựa dùng cho sản xuất các sản phẩm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa Polystyren (Color Master Batch, Ice Blue)
MB/SKM-85800A-21, 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa PolyStyren (GPPS màu đen) dạng nguyên sinh,
NSX: TOYO STYRENE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa Polystyren (NL SX Tủ Lạnh) _ PS RESIN-
NATURAL, GP110, 0060242900 (GĐ: số 251/TB-KĐ4, ngày 24/2/2017), đã kiểm hóa
tk: 102783094741 (30/07/19) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa Polystyren dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa polystyren HIPS PH-888G, dạng nguyên sinh,
dùng để sản xuất linh kiện máy điều hoà nhiệt độ. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa Polystyren Petrochemicals MS-500 TSP 0VA041
BLK (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa polystyren, dạng nguyên sinh, loại không dãn
nở được, dạng không phân tán, loại styrolution PS 147F GR21 (GPPS). hàng mới
100%, 25 kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa polystyrene (25kg/ bao) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa Polystyrene dạng nguyên sinh (GPPS):
STYROLUTION PS 147F GR21. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa Polystyrene GPPS không giãn nở, dạng nguyên
sinh- POLYSTYRENE GPPS HYBRANCH HP-520. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HẠT NHỰA POLYSTYRENE- POLYSTYRENE COMPOUND. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa Polystyren-HIPS RESIN-VE1890KK22080-Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa PS (HIPS) 576H PSMT VB0089-20 MISTRAL BLUE
(dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa PS (Polystyren) dạng nguyên sinh có tác dụng
làm tăng tỉ trọng của nhựa,nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp sản xuất
màng nhựa(PS Plugging compound).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HAT NHUA PS CAC LOAI/ Hạt nhựa PS Diarex THH102
Transparance (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa PS- GPPS 15 GP4-0315 BLUE (ND) (TK ĐÃ KIỂM:
102928883410/E31-15/10/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa PS- GPPS 20 GP1-0311 YELLOW (ND) (TK ĐÃ KIỂM:
102928883410/E31-15/10/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa PS- HIPS 11 HI1-0067 YELLOW (ND) (TK ĐÃ KIỂM:
102928883410/E31-15/10/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa PS HIPS-510(L) F8A-G0076, (Thành phần:
Styrene-butadiene copolymer: 99%-100%, Processing additives:0-1%), Nhà
sx:KINGFA SCI.&TECH.CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa PS HT50 BLACK 1919 VJA1811S-MBB, 25 kg/bao,
Hãng sx: PETROCHEMICALS (M) SDN. BHD. Thành phần:Poly(Styrene-CoButadiene)
95-100%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa PS nguyên sinh (Polystyren). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa PS PETROCHEMICALS MS-500 TSP 5VA062 GRN, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa PS Polystyrene 260-25 black 1971 (dạng nguyên
sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HẠT NHỰA PS PSJ POLYSTYRENE H8765 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa PS STYRON 438 DIM BLACK VJA3651S-MBB (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa PS STYRON 470 MILKY B- VXA1071S (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa PS STYRON A-TECH 1180 DIM BLACK VJA2331S-MBB
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa PS THH102 HSC-0A232 (dạng nguyên sinh), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa PS THH102 TRANSPARANCE-VH (dạng nguyên sinh).
Hàng nhập theo mục hàng số 1 của TKK 103305118560. (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa PS(HIPS) 576H GR21 PSMT VN0835-20 MAGNET GRAY
(dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa Styrolution PS 495F GR21 TSP M 0VA099 BLK
(HIPS 495F GR21 BLACK 1919 MBB TSP M 0VA099 BLK), 25kg/bag. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa Styron HIPS A-TECH 438 NATURAL, 25Kg/bao, sử
dụng để sản xuất khay nhựa dùng trong nội bộ nhà máy, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa TAIRIREX POLYSTYRENE, dạng nguyên sinh
(GP525N), đóng đồng nhất 25Kgs/bao, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HIPS 2/ Hạt nhựa Polystyren (HIPS 438) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HIPS 576H GR21- NATURAL/ Hạt nhựa HIPS 576H GR21
NATURAL (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HIPS HP8250/ ABS AG15E0 BLACK 1919 MBB (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HIPS HP8250/ Hạt nhựa HIPS HP8250 BLACK 1919 CP, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HIPS HP8250/ HIPS HP8250 BLACK 1919 MBB (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HIPS HPS 850S TMHH-01/ Hạt nhựa HIPS màu HIPS HPS 850S
TMHH-01 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HIPS MS500 (N)/ Hạt nhựa Polystrene Resin Idemitsu PS
HIPS MS500 NATURAL. (Dạng nguyên sinh, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HIPS MS-500 TSP 4VA069 RED/ Hạt nhựa màu PS (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HIPS MS-500 TSP M 0VA168 D BLK/ Hạt nhựa hỗn hợp PS-HI.
PETROCHEMICALS MS-500 TSP M 0VA168 D BLK (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HIPS/ Hạt nhựa HIPS (dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HIPS/ Hạt nhựa HIPS 576H GR21 NATURAL (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: HIPS/ Hạt nhựa HIPS DAICEL STYROL HF30R5 95033 BLACK,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HIPS/ Hạt nhựa hips, Styrolution PS 476L GR21 25 KG
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: HIPS/ Hạt nhựa HIPS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HIPS/ Hạt nhưa nguyên sinh HIPS các loại (Resin HIPS
U-5W-GP-180A/UV(V)). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HIPS-001/ Hạt nhựa HIPS HP8250 Gray 1889 MBB (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HIPS-01/ Hạt nhựa HIPS H450 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HI-PSB/ Hạt nhựa HI-PS 438 VJA3371S BLACK CP 3% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HIPS-MS500-NAT/ HẠT NHỰA HIPS RESIN IDEMITSU MS500
NATURAL. Thành phần chính Polystyren- 25KG/BAG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HP8250-1919/ Hạt nhựa HIPS HP8250 MBB Black 1919 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HP82501919-01/ Hạt nhựa HIPS dùng để đúc linh kiện, màu
đen (HP8250 BLACK 1919) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HP8250-1932/ Hạt nhựa HIPS HP8250 MBB White 1932 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HP8250-A091/ Hạt nhựa HIPS HP8250 MBB Gray-A091 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HP8250-Black/ Hạt nhựa HIPS HP8250 MBB Black (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HPH88S/ Hạt nhựa ph88s, PS Resin PH-88S (Polystyren
loại chịu tác động cao HIPS dạng hạt KQGD 1559/TB-KD4 ngày 06/11/2017) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HPS/ Hạt nhựa HIPS HP8250 CP1735 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HPS/ Hạt nhựa HIPS HPS850S MBB1919 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HPS/ Hạt nhựa HIPS STYRON 438 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HPS/ Hạt nhựa PS (HIPS) 576H GR21 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HPS/ Hạt nhựa PS DENKA MW-1-301 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HPS/ Hạt nhựa PS Diarex THH102 HSC-0A232 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HPS/ Hạt nhựa PS HIPS-510(L) F8A-G0076 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HPS/ Hạt nhựa PS HT50 BLACK 1919 VJA1811S-MBB (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HPS/ Hạt nhựa PS PETROCHEMICALS MS-500 TSP 1VA351 WHT
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: HPS/ Hạt nhựa PS Polystyrene 260-25 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: HPS/ Hạt nhựa PS Styrolution PS 495F GR21 TSP 1VA106
WHT (nk) |
|
- Mã HS 39031920: IW02NK036/ Hạt nhựa HIPS8250 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: KDT-111/ Hạt nhựa PS (STYRON 438 STANDARD BLACK
VJA3371S) MN2KS16001,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: KDT-111: Hạt nhựa PS, MN2KS16001 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: KM1-1112-000101/ Hạt nhựa PS-HI 576H NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39031920: KM1-1112-005101/ Hạt nhựa PS(HIPS) PSMT VE0277-20 CANON
NEUTRAL 7.0 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: KM1-1112-010101/ Hạt nhựa PS(HIPS) PSMT VE0256-20 PURE
WHITE 9.0 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: KM1-1112-013101/ Hạt nhựa PS(HIPS) 576H PSMT VF0347-13
VIVID AURORA BLUE (nk) |
|
- Mã HS 39031920: KM1-1112-023101/ Hạt nhựa PS(HIPS) 576H GR21 PSMT
VN0835-20 MAGNET GRAY (nk) |
|
- Mã HS 39031920: KM1-1119-003101/ Hạt nhựa PS-HI HP8250 DIM BLACK
NU-0215 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: KM1-1168-000101/ Hạt nhựa Polystrene Resin Idemitsu PS
HIPS MS500 Natural (nk) |
|
- Mã HS 39031920: KM1-1168-004101/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (nk) |
|
- Mã HS 39031920: KM1-1168-006102/ Hạt nhựa PS-HI MS500 MISTRAL BLUE- PB
0105 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: KM1-1168-010003/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (nk) |
|
- Mã HS 39031920: KM1-1168-014002/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (nk) |
|
- Mã HS 39031920: KM1-1168-016001/ Hạt nhựa màu PS (nk) |
|
- Mã HS 39031920: KM1-1168-018001/ Hạt nhựa màu PS PETROCHEMICALS MS-500
TSP 5VA062 GRN (nk) |
|
- Mã HS 39031920: KM1-1168-020001/ Hạt nhựa màu PS (nk) |
|
- Mã HS 39031920: KM1-1168-022101/ Hạt nhựa màu PS (nk) |
|
- Mã HS 39031920: KM1-1174-000101/ Hạt nhựa HIPS STYRON 438 (NATURAL)
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: KM1-1176-000101/ Hạt nhựa PS-HI ATECH 1180 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39031920: KM1-1199-001101/ Hạt nhựa Polystyrene 260-25 black 1971
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: KM1-1252-002101/ Hạt nhựa PS(HIPS) 576H PSM VE0256-20
PURE WHITE 9.0 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: KM1-1253-002101/ Hạt nhựa PS(HIPS) 576H PSM VE0271K-33
DIM BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39031920: KVNL07/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh HIPS 2551 NATURL.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: KVNL33/ Hạt nhựa PS STYRON 438 STANDARD BLACK VJA3371S
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: M00019/ Hạt nhựa PS H8765 (Black) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: M00020/ Hạt nhựa PS Styron A- Tech 1180 (Black) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: M131Z5031B/ Hạt nhựa HIPS DAICEL STYROL HF30R5 95033
BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39031920: M134Z3011B/ Hạt nhựa màu NR120C K9-017 (Dạng nguyên
sinh, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: M135Z2503B/ hạt nhựa hỗn hợp PS (MS-500 TSP M 0VA168 D
BLK MBB) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: M135Z3501B/ Hạt nhựa PS HIPS màu (HP8250 BLACK 1919
MBB) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: M135Z3506G/ Hạt nhựa PS HIPS màu (HP8250 GRAY A090)
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: M135Z3507G/ Hạt nhựa PS HIPS màu (HP8250 GRAY A091)
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: M135Z3509W/ Hạt nhựa HIPS màu (HP8250 WHITE 1932 MBB)
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: M135Z3510G/ Hạt nhựa HIPS màu (HP8250 GRAY 1735 MBB)
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: M135Z3511G/ Hạt nhựa PS HIPS màu (HP8250 GRAY 1889 MBB)
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: M135Z3701A/ Hạt nhựa HIPS 576H GR21 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39031920: M135Z3803B/ Hạt nhựa PS HT50 BLACK(VJA0729S9) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: M135Z3804L/ Hạt nhựa PS HT50 BLUE 6240 VFA3251S (nk) |
|
- Mã HS 39031920: M135Z3805P/ Hạt nhựa PS HT50 PINK 2197 VBA1891S (nk) |
|
- Mã HS 39031920: M135Z3806Y/ Hạt nhựa HT50 YELLOW 4146 (VCA1401S) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: MASTER BATCH/ Hạt nhựa Polystyren dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39031920: MB3./ Polystyren dạng hạt (nk) |
|
- Mã HS 39031920: MK49/ Hạt nhựa PS STYRON 438 NATURAL GRAY 5.0 VHA6531S
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: MS-500 4VA069 RED/ Hạt nhựa PS PETROCHEMICALS MS-500
TSP 4VA069 RED (Light Rouge Red) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: MS-500 NU-0215/ Hạt nhựa PETROCHEMICALS MS-500 TSP M
0VA168 Dim Black (nk) |
|
- Mã HS 39031920: MS-500 NU-0222/ Hạt nhựa PETROCHEMICALS MS-500 TSP M
1VA192 PURE WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39031920: MS-500 TSP M 9VA375 GRY/ Hạt nhựa PETROCHEMICALS MS-500
TSP M 9VA375 GRY (Magnet Gray), hàng đóng 25kg/bao, hạt mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: MVN5/ Hạt nhựa HIPS HP8250 CP 1735 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: MVN5/ Hạt nhựa PS HT50 BLACK 1919 VJA1811S-MBB (nk) |
|
- Mã HS 39031920: MVN5/ Hạt nhựa Styrolution PS 495F GR21 TSP 0VA285 BLK
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: M-X-101/ Hạt nhựa PS (SBF-M-8800-MASTERBATCH); TP:
Polystyrene: 50%, carbon black: 50%; NSX: RESINO COLOR INDUSTRY CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 39031920: M-X-103/ Hạt nhựa PS (MBB1245 BK NU0025); TÊN HH:
polystyrene compound; NSX: Cabot Singapore Pte. Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 39031920: M-X-113/ Hạt nhựa PS (PS-M CB1241 BLACK); TP: Resin,
carbon black, Zinc Stearate, Mineral oil; NSX: Dainichiseika Color &
Chemicals MFG Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 39031920: N HIPS/ Nhựa HIPS dạng hạt (HIPS Resin), Nhãn hiệu
CHIMEI, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: N000026/ Hạt nhựa PS- GPPS 09 GP0-0033 WHITE (TK ĐÃ
KIỂM: 102928883410/E31-15/10/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: N103/ Hạt nhựa màu HIPS (HIPS HP8250 BLACK 1919 MBB)
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: N80/ Hạt nhựa nguyên sinh Polystyren dạng hạt NS221
W1725M (WT140) 25kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: NB-2/ Hạt nhựa GENERAL PURPOSE POLYSTYRENE GPPS- 525
(Các polyme từ styren nguyên sinh, dạng hạt), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: NB-2/ Hạt nhựa PS các loại GPPS-861B (Các polyme từ
styren nguyên sinh, dạng hạt), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: NC.VN-04/ Hạt nhựa nguyên sinh HIPS-20 H17-0428 L.GRAY
(High Impact Polystyrene) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Nguyên liệu dùng trong sx các sản phẩm nhựa: Hạt nhựa
nguyên sinh HIPS RESIN B GRADE (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Nguyên liệu sản xuất Tủ Lạnh: Hạt nhựa polystyren HIPS
8265- HIGHT IMPACT POLYSTYRENE 8265, 0060860566 (KQGĐ: 1471/TB-KĐ4 ngày
26/09/2019), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Nguyên liệu sx loa máy vi tính: Hạt nhựa nguyên sinh-
RESIN HIPS V0 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: Nhựa Polystyren dạng hạt CM030, loại 25kg/ bao, chuyển
tiêu thụ nội địa là một phần mục 4 tờ khai 103111891300/E31 ngày 16/01/2020
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: Nhựa Polystyren loại chịu tác động cao (HIPS), Dạng hạt
PH-88, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: NK-NVL-0002/ Hạt nhựa GPPS các loại (GENEARL PURPOSE
POLYSTYRENE GRADE NO GP5250). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: NL-002/ Hạt nhựa nguyên sinh HIPS 2551 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: NL-007/ Hạt nhựa nguyên sinh GPPS THH102-D: 25kg/bao.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: NL04/ Hạt nhựa HIPS 576H GR21 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39031920: NL04/ Hạt nhựa HIPS màu (HIPS 800R BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: NL04/ Hạt nhựa HIPS STYRON A-TECH 1180 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39031920: NL04/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (PETROCHEMICALS MS-500 TSP M
0VA168 D BLK) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: NL04/ Hạt nhựa Idemitsu PS HIPS MS500 NATURAL. (Dạng
nguyên sinh, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: NL04/ Hạt nhựa màu PS (PETROCHEMICALS MS-500 TSP 0VA028
BLK) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: NL04/ Hạt nhựa nguyên sinh Polystyren dạng hạt NS221
N1496M (BK115) 25kg/bag, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: NL04/ Hạt nhựa PS (HIPS) 576H PSMT VB0089-20 MISTRAL
BLUE (nk) |
|
- Mã HS 39031920: NL04/ Hạt nhựa PS Polystyrene 260-25 black 1971 (dạng
nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: NL04/ Hạt nhựa PS STYRON 438 DIM BLACK VJA3651S-MBB
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: NM152/ Hạt nhựa hỗn hợp PS-HI MS500 DIM BLACK NU-0215,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: NON-PVC/ Hạt nhựa POLYSTYRENE, dạng nguyên sinh
(NON-PVC),loại JLS-FR331W803C, nguyên liệu sản xuất dây cáp sạc pin điện
thoại di động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: NPL0121/ Hạt nhựa DB CFPS VN1897 R4 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: NPL053/ HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) POLYSTYRENE GPPS G-116HV
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: NPL06/ Hạt nhựa PS (Polystyrene) K-Resin KR05E
25kg/túi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: NPL1/ Hạt nhựa HIPS 438 VJA3371S BLACK CP 3% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: NPL11/ Hạt nhựa HI-PS 438 Natural Gray 5.0(N5.0R)
VHA6531S (nk) |
|
- Mã HS 39031920: NU-0215/ Hạt nhựa PS PETROCHEMICALS MS-500 TSP M 0VA168
D BLK (PS MS500 DIM BLACK NU-0215).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39031920: NVL12/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi:Hạt nhựa HIPS 8520
(dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: NVL22/ Hạt nhựa HIPS (High Impact Polystyrene): nguyên
sinh: PS4-Z4M1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PETROMS500-01/ Hạt nhựa PS Petrochemicals MS-500 TSP
M0VA168D BLK (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PL0568/ Hạt nhựa PSJ-POLYSTYRENE HT60 RH27 71 NATURALL
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: Polystyren nguyên sinh, loại không giãn nở, dạng hạt
(NL SX máy giặt)- PS MW200 015U BLACK, 0060310448, KQGĐ: 1315/TB-KĐ4 ngày
23/08/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PPO0094/ Hạt nhựa PPE/PS NORYL NH7010 BK1005 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS 0202/ Hạt nhựa HIPS 576H GR21 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS 0212/ Hạt nhựa HIPS STYRON A-TECH 1180 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS 0232/ Hạt nhựa PS THH102 TRANSPARANCE (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS 0235/ Hạt nhựa PS STYRON A-TECH 1300 DIM BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS 0256/ Hạt nhựa PS MW-1-301 MILKY WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS 0257/ Hạt nhựa PS (HIPS) 576H PSMT VB0060-20 CANON
NEUTRAL 5.5 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS 0273/ Hạt nhựa PS DENKA MW-1-301 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS 0277/ Hạt nhua mau HIPS HP8250 CK TCAH-130220AM (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS 0277/ Hạt nhựa màu HIPS HP8250 S.BLACK TCAH-130220AM
MBB (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS 0283/ Hạt nhua mau HIPS RESIN HP8250 BLACK 1919MBB
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS 0283/ Hạt nhựa màu HIPS RESIN HP8250 BLACK 1919MBB
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS 0288/ Hạt nhựa PS (HIPS) 576H PSMT VE0271-33 DIM
BLACK MBB (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS 0297/ Hạt nhựa Polystrene Resin Idemitsu PS HIPS
MS500 Natural (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS 0298/ Hạt nhựa hỗn hợp PS MS500 DIM BLACK NU-0215
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS 0300/ Hạt nhựa NR120C K9-017 (Dạng nguyên sinh, hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS 0302/ Hạt nhựa màu NR120C K8-023 (Dạng nguyên sinh,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS 0303/ Hạt nhựa PS HT50 BLACK MBB (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS 0310/ Hạt nhựa Polyrex PH888H(N) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS 0317/ Hạt nhựa HIPS màu HP8250 BLACK MBB
TBRH-120305A-M (BLACK C) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS 0319/ Hạt nhựa HIPS màu HPS-850S BLACKC
TBRH-170118B-M MBB (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS 0320/ Hạt nhựa HIPS màu HPS-850S White 1982
TBRH-161014H MBB (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS 0321/ Hạt nhựa PS DIAREX THH102 HSC-1A818-VH (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS 0323/ Hạt nhựa HIPS STYRON 438 (NATURAL) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS 0331/ Hạt nhựa PS HT50 GRAY 1252 VHA7021S-MBB (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS 260-25/ Hạt nhựa Polystyrene 260-25 Black 1971 (Hàng
thuộc TK:103239477350/C11 ngày 03/04/2020 và103299836360/C11 ngày 07.05.2020)
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS- Hạt nhựa PS (dùng làm dây Pk đo độ dầy tấm nhựa
acrylic/ tấm Mica)Polystyren nguyên sinh, loại không giãn nở, dạng hạt (theo
TB 91/TB-KĐ4 và 92/TB-KĐ4 ngày 22/01/2019 của CC Kiểm định HQ4) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS HIPS MS500 Natural/ Hạt nhựa Polystrene Resin
Idemitsu PS HIPS MS500 Natural, hàng đóng 25kg/bao, hạt mói 100%,Tờ khai
KNQ:103316074410/C11 (18/05/20) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS HIPS MS-500/ Hạt nhựa PS Polystrene Idemitsu PS HIPS
MS-500 Natural. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS HT50 Black-SIK/ Hạt nhựa PS HT50 Black MBB
VDJA0849S9 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS MS500 TSP 0VA041 BLK/ Hạt nhựa PS Petrochemicals
MS-500 TSP 0VA041 BLK (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS MS500 TSP 1VA028 WHT/ Hạt nhựa PS Petrochemicals
MS-500 TSP 1VA028 WHT (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS MS500 TSP 1VA031 WHT/ Hạt nhựa PS Petrochemicals
MS-500 TSP 1VA031 WHT (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS MS500 TSP 7VA127 Blue/ Hạt nhựa PS Petrochemicals
MS-500 TSP 7VA127 Blue (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS MS500 TSP 9VA049 GRY/ Hạt nhựa PS Petrochemicals
MS-500 TSP 9VA049 GRY (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS MS500 TSP 9VA267 GRY / Hạt nhựa PS Petrochemicals
MS-500 TSP 9VA267 GRY (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS MS500 TSP 9VA283 GRY/ Hạt nhựa PS Petrochemicals
MS-500 TSP 9VA283 GRY (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS MS-500 TSP M 1VA192 P WHT/ Hạt nhựa hỗn hợp PS.
PETROCHEMICALS MS-500 TSP M 1VA192 P WHT (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS RESIN/ Hạt nhựa PS Polystyrene/Hạt nhựa HIPS
U-5BK-GP-213B(V) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS RESIN: Hạt nhựa Polystyren nguyên sinh, không giãn
nỡ, không chịu tác động cao; Hàng mới 100%; KQKĐ: 1637/TB-KĐ4(16/11/2017)
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS/ Hạt nhựa PS: PS-TOYO STYRENNE (EJ2C), Đã xác định
mã HS theo tờ khai NK kiểm hóa số 101526205911/ E31 (26/07/2017) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS_SKG118/ Hạt nhựa nguyên sinh PS- SKG118/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS00000002/ Hạt nhựa PS STYRON A-TECH 1180 DIM BLACK
VJA2331S-MBB (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS001/ Hạt nhựa Polystyren, dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS028WHT/ Hạt nhựa petrochemicals MS-500 TSP 1VA028 WHT
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS-260-25-1971-BLK/ Hạt nhựa PS POLYSTYRENE 260-25
BLACK 1971. Thành phần chính Polystyrene (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS-576H-GR21-DBL1/ HẠT NHỰA PS (HIPS) 576H PSMT
VE0271-33 DIM BLACK- 25KG/BAG (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS-576H-GR21-NAT/ Hạt nhựa HIPS RESIN 576H GR21
NATURAL.Thành phần chính Polystyrene. (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS-5VA051/ Hạt nhựa PS PETROCHEMICALS MS-500 TSP M
5VA051 GRN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS-A/ Hạt nhựa PS "Polystyrene Compound CCB6115-
PS9509304" (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PSCP/ HẠT NHỰA POLYSTYRENE (loại không giãn nở
được-dạng nguyên sinh, dạng hạt)- POLYSTYRENE COMPOUND
(KQGĐ:551/TB-PTPL-06/05/16) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PSG01/ Hạt nhựa nguyên sinh (High Impact Polystyrene
Grade No.MP6500) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS-HI 576H/ Hạt nhựa HIPS 576H GR21 NATURAL (Dạng
nguyên sinh), (NK theo mục 01 TK KNQ 103198180740 C11 ngày 13/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS-MS500-4VA057-PIN/ HẠT NHỰA PETROCHEMICALS MS-500TSP
4VA057 PNK (PS PETROCHEMICALS MS-500TSP 4VA057 PNK).Thành phần chính
Polystyrene. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS-MS500-5VA062-GRN/ HẠT NHỰA PETROCHEMICALS RESIN
MS-500 TSP 5VA062 GRN(PS PETROCHEMICALS MS-500 TSP 5VA062 GRN).Thành phần
chính Polystyrene. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS-MS500-M0VA168D-BLK/ Hạt nhựa PETROCHEMICALS MS-500
TSP M 0VA168 D BLK (PS MS500 DIM BLACK NU-0215).Thành phần chính Polystyrene.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS-MS500-M1VA192P-WHT/ Hạt nhựa PETROCHEMICALS MS-500
TSP M 1VA192 P WHT (PS MS-500 PURE WHITE 9.0 NU-0222).Thành phần chính
Polystyrene. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PS-MS500-M9VA288-GRY/ Hạt nhựa PETROCHEMICALS MS-500
TSP M9VA288 GRY(PS MS 500 CANON NEUTRAL 6.5 NU-0073).Thành phần chính
Polystyrene. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PT1274000000-8/ Hạt nhựa nguyên sinh TPE. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: PT1637000000-8/ Hạt nhựa TPE,Màu đen.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PT1761R00000-8/ Hạt nhựa TPE.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: PT1767000000-8/ Hạt nhựa TPE.Màu đỏ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: R11-1600-0001/ Hạt nhựa PS MW-1-301 Milky white
(Y-VAA0651S) (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: R11-1600-0003/ Hạt nhựa PETROCHEMICALS MS500 TSP
M0VA168 D BLK (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: R11-1600-0004/ Hạt nhựa PETROCHEMICALS MS500 TSP 7VA074
BLU (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: R11-1600-0005/ Hạt nhựa PETROCHEMICALS MS-500 TSP M
1VA192 P WHT (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: R11-1600-0008/ Hạt nhựa PS 260-25 black 1971 (dạng
nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: R11-1600-0009/ Hạt nhựa STYROLUTION PS 495F GR21 TSP M
0VA034 BLK (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: R11-1600-0014/ Hạt nhựa PS THH102 HSC-1A818-VH (nk) |
|
- Mã HS 39031920: R11-1600-0015/ Hạt nhựa PETROCHEMICAL MS-500 TSP
M7VA111 BLU (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: R11-1700-0001/ Hạt nhựa HIPS 576H GR21 NATURAL (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: R11-1700-0003/ Hạt nhựa PS HT50 Black (VJA0729S9) (dạng
nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: R11-1700-0004/ Hạt nhựa HIPS STYRON A-TECH 1300 NATURAL
(Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: R11-1700-0009/ Hạt nhựa PS (HIPS) 576H PSMT VE0271-33
DIM BLACK (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: R11-1700-0011/ Hạt nhựa HIPS HP8250 Gray A090 (MBB)
(dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: R11-1700-0012/ Hạt nhựa HIPS HP8250 blue 6155 (MBB)
(dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: R11-1700-0015/ Hạt nhựa HIPS HP8250 Gray A091 (MBB)
(dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: R11-1700-0016/ Hạt nhựa HIPS HP8250 Black (MBB) (dạng
nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: R11-1700-0017/ Hạt nhựa HIPS HP8250 Black 1919 (MBB)
(dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: R11-1700-0020/ Hạt nhựa Polystrene Resin Idemitsu PS
HIPS MS500 NATURAL (Dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: R11-1700-0021/ Hạt nhựa HIPS STYRON 438 (NATURAL) (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: R11-1700-0022/ Hạt nhựa HIPS HPS-850S White 1982 (MBB)
(dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: R11-1700-0023/ Hạt nhựa HIPS HPS-850S Black (MBB) (dạng
nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: R11-1700-0024/ Hạt nhựa HIPS HP8250 Standard black
(dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: R11-1700-0027/ Hạt nhựa HIPS WOTLON HIPS 5198FR (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: R11-1700-0029/ Hạt nhựa HIPS HP825H F1011-22UV Homer
white (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: R11-1700-0031/ Hạt nhựa HIPS 576H Dove gray (150514-01)
PSMT VJ0648 (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: R11-1700-0032/ Hạt nhựa HIPS 576H Pure white 9.0
(NU-0222) PSMT VE0256-20 (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: RE000178/ Nhựa PS Hạt, POLYSTYRENE H8765 NATURAL, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: RE000192/ Hạt nhựa Styron HIPS A-TECH 1180 NATURAL,
25kg/bao, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: RE000192/ Nhựa nguyên sinh PS dạng hạt, STYRON A-TECH
1180, 25 KG/ BAO, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: RE000193/ Hạt nhựa HIPS STYRON A-TECH 1300 NATURAL,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: RE000193/ Hạt nhựa nguyên sinh Styron PS A-TECH 1300
NAT Polystyrene, 25kg/bao, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: RE000194/ Nhựa nguyên sinh PS dạng hạt, STYRON 5050,
25kg/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: RE000196/ Nhựa nguyên sinh PS dạng hạt, IDEMITSU HT50,
(25KG/BAO), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: RE10002/ Nhựa PS, dạng hạt(số CAS: 9003-55-8)(IDEMITSU
PS MS 500) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: RE10019/ Nhựa PS, dạng hạt(số
CAS:9003-55-8)(STYROLUTION PS 495F GR21) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: RE10023/ Nhựa PS, dạng hạt(số CAS: 9003-55-8)(IDEMITSU
PS MS 500 (C)) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: RE30007/ Nhựa PS, dạng hạt(số CAS:
9003-53-6)(PSJ-POLYSTYRENE 680) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: RESIN HIPS PS 476L GR2/ Hạt nhựa Polystyrene dạng
nguyên sinh, HIPS styrolution PS 476L GR2, maker INEOS, 25kg/bao, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: RESINHIPS/ Hạt nhựa nguyên sinh HIPS dạng hạt, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: R-G-301/ Hạt nhựa PS (THF77); TP: Polystyrene >
96.75%; CAS No.: 9003-53-6; NSX: THAI STYRENICS COMPANY LIMITED (nk) |
|
- Mã HS 39031920: R-I-400/ Hạt nhựa PS (HIPS 576H GR21 NATURAL); TP:
Styrene-butadiene-copolymer, HIPS: 90- 98 %; CTHH: (C8 H8 C4 H6)x; CAS No.:
9003-55-8; NSX: STYROLUTION KOREA LTD (nk) |
|
- Mã HS 39031920: R-I-403/ Hạt nhựa PS (CT60);TÊN HH:HIGH IMPACT
POLYSTYRENE (HIPS);TP:Benzene,ethenyl-,polymer
with1,3-butadiene;Styrene-Butadiene
Copolymer;Poly(styrene-Co-butadiene)95%;CAS No:9003-55-8; (nk) |
|
- Mã HS 39031920: RM01/ Hạt Nhựa Nguyên Sinh General Purpose Polystyrene
GPPS GP-525N, kích thước hạt phi 4-5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: RM22/ Hạt nhựa màu xanh lá M190185- Light Green color
RM22 (Hạt nhựa PS trộn màu) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: RM23/ Hạt nhựa màu đỏ M190186- Red color RM23 (Hạt nhựa
PS trộn màu) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: RM-PRHIPS438/ Hạt nhựa HIPS STYRON 438 NATURAL; (NK
theo mục 1 TK KNQ 103274469210 C11 ngày 21/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: RM-PRMS500NA/ Hạt nhựa Idemitsu PS HIPS MS500 NATURAL
(Dạng nguyên sinh); (NK theo TK KNQ 103201912920 C11 ngày 16/03/20) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: RPV1013/ Hạt nhựa HIPS HP8250 MASTER BLACK 1919 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: RS-PS.1/ Hạt Nhựa PS THH 102 Transparance (Dạng nguyên
sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: S0104HP0009A/ Hạt nhựa PS (HIPS) 576H PSMT VE0271-33
DIM BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39031920: S0104HP0012A/ Hạt nhựa PS (HIPS) 576H PSMT VE0256-20
Pure White 9.0 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: SDV01/ Hạt nhựa HIP (GPPS5958N), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: SPL06/ Hạt nhựa HIPS 576H PSMT VE0271-33 DIM BLACK (màu
đen) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: SPL09/ Hạt nhựa PS MS-500 Dim black NU-0215 màu đen
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: SPL14/ Hạt nhựa HIPS 576H GR21 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39031920: SPL22/ Hạt nhựa PS MS-500 NU-0075 TSP 9VA377 GRAY
(canon neutral 7.5) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: SPL27/ Hạt nhựa PS MS-500 (180615-02) TSP 4VA059 PINK
(fuchsia pink) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: SPL59/ Hạt nhựa PS(HIPS) 576H PSMT VF0347-13 VIVID
AURORA BLUE (nk) |
|
- Mã HS 39031920: TĐMĐSDSP/ KDT-111: Hạt nhựa PS, MN2KS16001 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: TM03 VJA3371S/ Hạt nhựa HI PS 438 VJA3371S BLACK CP 3%
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: TM16 HI-PS A-TECH/ HI-PS A-TECH 1180 OOV WHITE
VAA3921S-MBB (nk) |
|
- Mã HS 39031920: TMNL02/ Hạt nhựa HIPS HP8250 CORGP TCAH-121221A (nk) |
|
- Mã HS 39031920: TMNL02/ Hạt nhựa PS (HIPS) 576H GR21 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39031920: TMNL02/ Hạt nhựa PS HI 438 VJA3371S BLACK- CP (nk) |
|
- Mã HS 39031920: TMNL02/ Hạt nhựa PS MS500 TSP M 0VA168 D BLK (nk) |
|
- Mã HS 39031920: TMNL02/ Hạt nhựa PS PETROCHEMICALS MS500 TSP 4VA057 PNK
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: TMNL02/ Hạt nhựa PS STYRON A-TECH 1180 VAA3921S-MBB
(OOV WHITE) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: TMNL02/ Hạt nhựaPS PETROCHEMICALS MS500 TSP 4VA059 PNK
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: TMNL02/ PS MS500 TSP M 9VA375 GRY MBB 5% (MAGNET GRAY
160422-01) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: TMNL75/ Hạt nhựa HI PS DAICEL STYROL HF30R5 BLACK
95033. Thành phần Styrene-butadiene coplymer(HIPS)> 70% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: TMNL75/ Hạt nhựa HIPS 2551 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39031920: TMNL75/ Hạt nhựa PS RESIN (HIPS) 576H PSMT VE0271-33
DIM BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39031920: TV030802/ Hạt nhựa HIPS FR YT-9500 BK, hàng mới 100%,
ERP: 170126000490 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: VE0256-20/ Hạt nhựa PSMT VE0256-20 Pure White 9.0, hàng
đóng 25kg/bao, hạt mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: VE0271-33/ Hạt nhựa HIPS 576H PSMT VE0271-33 Dim Black
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: VE0271-33/ Hạt nhựa POLYSTYREN HIPS 576H PSMT VE0271-33
Dim Black, hàng đóng 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: VH03/ Hạt nhựa nguyên sinh PS HT50 BLACK 1919 VJA1361S
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: VH14/ Hạt nhựa nguyên sinh PS HIPS-510 (L) F2B-G0247
BLACK CP (nk) |
|
- Mã HS 39031920: VH62/ Hạt nhựa nguyên HIPS HP8250 (GRAY A090) CP (nk) |
|
- Mã HS 39031920: VH62/ Hạt nhựa nguyến sinh HIPS HP8250 (GRAY 1889)CP
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: VH65/ Hạt nhựa nguyên sinh PS STYRON 438 STANDARD BLACK
VJA3371S (nk) |
- |
- Mã HS 39031920: VSNL9/ Hạt nhựa HIP PolystyreneSHIPS HP8250 GRAY 1735
MBB (nk) |