|
- Mã HS 39031920: VSNL9/ Hạt nhựa HIPS
HP8250 BLACK 1919 MBB thành phần Polystyrene (nk) |
|
- Mã HS 39031920: VSNL9/ Hạt nhựa HIPS Polystyrene HIPS HP8250 BLACK 1919
MBB (nk) |
|
- Mã HS 39031920: VSNL9/ Hạt nhựa HIPS WOTLON HIPS 5198 FR (nk) |
|
- Mã HS 39031920: VSNL9/ Hạt nhựa PS HIPS PolystyreneHP8250 GRAY A090 MBB
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: VSNL9/ Hạt nhựa PS HT50 BLACK 1919 thành phần
Polystyrene (nk) |
|
- Mã HS 39031920: VSNL9/ Hạt nhựa PS Polystyrene HIPS HIPS850S BLACK MBB
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: VSNL9/ Hạt nhựa PS RPS-50ABR_B01 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: VSNL9/ Hạt nhựa PS Styrolution PS 495F GR21 TSP 9VA207
GRY (nk) |
|
- Mã HS 39031920: VSNL9/ Hạt nhựa PSPolystyrene HIPS HPS850S WHITE 1982
MBB (nk) |
|
- Mã HS 39031920: VSNL9/ Hạt nhựa Styrolution PS 495F GR21 TSP M 0VA099
BLK (nk) |
|
- Mã HS 39031920: VSNL9/ Hạt nhựaHIPS Polystyrene HP8250 BLACK 1919 MBB
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: VSNL9/ HIPS HP8250 GRAY 1889 CP thành phần Polystyrene
(nk) |
|
- Mã HS 39031920: VSNL9/ HIPS HPS850S WHITE 1982 MBB thành phần
Polystyrene (nk) |
|
- Mã HS 39031920: YU0037/ Hạt nhựa ABS màu đen (nk) |
|
- Mã HS 39031920: YU0037/ Hạt nhựa GPPS, tên hóa học General purpose
polystyrene, công thức hóa học (CH[C6H5]-CH2)n (nk) |
|
- Mã HS 39031920: YU0037/ Hạt nhựa HIPS475(8250) (nk) |
|
- Mã HS 39031920: YW-M568/ Hạt nhựa PS/EPS-SR10/BLACK/B02 (nk) |
|
- Mã HS 39031920: ZM2MS500B591-A/ Hạt nhựa màu PS (nk) |
|
- Mã HS 39031920: ZM2MS500H577-A/ Hạt nhựa màu PS (nk) |
|
- Mã HS 39031920: ZM2MS500K108-A/ Hạt nhựa màu ps (nk) |
|
- Mã HS 39031920: ZM2MS500N178-A/ Hạt nhựa màu HIPS (nk) |
|
- Mã HS 39031920: ZM2MS500R236-A/ Hạt nhựa PS (nk) |
|
- Mã HS 39031920: ZM2MS500V163-A/ Hạt nhựa màu HIPS (nk) |
|
- Mã HS 39031920: ZM2MS500W140-A/ Hạt nhựa màu ps (nk) |
|
- Mã HS 39031920: ZM2MS500W252-A/ Hạt nhựa màu PS (nk) |
|
- Mã HS 39031920: ZM2MS500W300-A/ Hạt nhựa màu PS (nk) |
|
- Mã HS 39031920: ZM2NS221W276-H/ Hạt nhựa PS (nk) |
|
- Mã HS 39031990: 850/ HAT NHUA NGUYEN SINH HIGH IMPACT POLYSTYRENE
(HIPS) (nk) |
|
- Mã HS 39031990: A-41-05-01-001/ Hạt nhựa ULTEM 1010-1000nc (nk) |
|
- Mã HS 39031990: BOT 01/ Bột nhựa màu đen ABS 3513.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031990: GT001/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Hạt nhựa HIPS
8250, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031990: Hạt nhựa (PLASTIC RESIN), mới 100% H350 (nk) |
|
- Mã HS 39031990: HẠT NHỰA CHÍNH PHẨM DẠNG NGUYÊN SINH-POLYSTYRENE- HIPS
3341- HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031990: Hạt nhựa nguyên sinh GENERAL PURPOSE POLYSTYRENE (GPPS)
GP525N dùng để sản xuất lọ nhựa(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39031990: Hạt nhựa nguyên sinh polystyrene mầu đen GPPS, loại
BL-71316 (hàng mới 100%, dùng để sản xuất tấm mica) (nk) |
|
- Mã HS 39031990: Hạt nhựa PE dạng nguyên sinh LM915H (nk) |
|
- Mã HS 39031990: Hạt nhựa Polyme từ styrene, dạng nguyên sinh (loại HIPS
RESIN FOR DRINKING YOGHURT BOTTLE MIB 237), đóng gói 25kg/ bao, là nguyên
liệu trực tiếp sản xuất bao bì. (nk) |
|
- Mã HS 39031990: Hạt nhựa Polystyren dạng nguyên sinh GPPS SOLARENE
G-144, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39031990: Hạt nhựa Polystyrene-GP 125N (nk) |
|
- Mã HS 39031990: Hạt nhựa PS GPPS N R- 000101001 (nk) |
|
- Mã HS 39031990: Hạt nhựa TPE- nguyên phụ liệu dùng cho ngành giày (nk) |
|
- Mã HS 39031990: Hợp chất Polybrominated diphenyl ethers in polystyrene,
CRM8110-a (Chất chuẩn Polystyrene, dùng để phân tích trong máy quang phổ),
200g/gói, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031990: KM1-1241-001401/ Hạt nhựa màu
PPE+PS/NR120C/K9-017/BLACK (Hạt nhựa màu NR120C K9-017) (nk) |
|
- Mã HS 39031990: KM1-1241-002101/ Hạt nhựa màu
PPE+PS/NR120C/K8-023/Siberia blue gray (nk) |
|
- Mã HS 39031990: M10223-601/ Hạt nhựa Polystyren nguyên sinh dạng hạt,
dùng để sản xuất mô hình xe lửa, hàng mới 100%/ M10223-601 (nk) |
|
- Mã HS 39031990: M684Z1210A/ Hạt nhựa PPE (nk) |
|
- Mã HS 39031990: Mẫu chuẩn 3100A, dạng hạt Polystyrene, đường kính
100nm, 15ml/ 1 chai, NSX: HORIBA, mã: 3999950056- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031990: Mẫu chuẩn 4010A, dạng hạt Polystyrene, đường kính 1um,
15ml/ 1 chai, NSX: HORIBA, mã: 3999950060- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031990: N000026/ Hạt nhựa PS- GPPS NR KQGĐ: 1350/TB-KĐ4
(11-10-2017) (nk) |
|
- Mã HS 39031990: Nhựa HIGM IMPACT POLYSTYRENE H 616, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031990: Nhựa polymer styren nguyên sinh không phân tán trong
nước: PARALOID BTA-751 (Hàng mới 100%) (CAS: 9003-55-8) (nk) |
|
- Mã HS 39031990: NL09/ Hạt nhựa polystyrene nguyên sinh: GPS-525 12000
bao. Hang moi 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39031990: NL19/ Hạt nhựa Polystyren nguyên sinh loại chịu tác
động cao (HIPS) (nk) |
|
- Mã HS 39031990: NL3/ Nhựa POLYSTYRENE (nk) |
|
- Mã HS 39031990: NPL035/ Hạt nhựa nguyên sinh GPPS-525 (nk) |
|
- Mã HS 39031990: PG-33/ Hạt nhựa nguyên sinh Polystyren dùng trong ngành
nhựa (GENERAL PURPOSE POLYSTYRENE RESIN PG-33), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031990: PG383/ Hạt nhựa nguyên sinh polystyren dùng trong ngành
nhựa (Polystyrene Resin PG-383), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031990: Polystyren dạng nguyên sinh, loại không giãn nở được,
dạng bột dùng để sản xuất nhựa EPS. Mới 100% (Đơn giá hóa đơn: 500 USD/tấn,
số lượng: 60,112 tấn) (nk) |
|
- Mã HS 39031990: RAG0015/ Bọt xốp bằng Polystyrene t15, KT: 44x885 mm,
nguyên liệu sản xuất hộp lạnh cho thân xe tải, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031990: RAG0070/ Khung bọt xốp bằng Polystyrene t45, KT: 70x910
mm, nguyên liệu sản xuất hộp lạnh cho thân xe tải, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031990: RAG0075A/ Bọt xốp BS bằng Polystyrene t15, KT:
75x1640x75 mm, nguyên liệu sản xuất hộp lạnh cho thân xe tải, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39031990: RAG0085/ Khung bọt xốp bằng Polystyrene t45, KT: 85x910
mm, nguyên liệu sản xuất hộp lạnh cho thân xe tải, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031990: RAG0100/ Khung bọt xốp bằng Polystyrene t45, KT:
100x1045 mm, nguyên liệu sản xuất hộp lạnh cho thân xe tải, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39031990: RAG0165/ Bọt xốp bằng Polystyrene t45, KT: 165x1045 mm,
nguyên liệu sản xuất hộp lạnh cho thân xe tải, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39031920: 002-20/ Hạt nhựa HIPS U-5W-GP-180A/UV(V) (xk) |
|
- Mã HS 39031920: 005-20/ Hạt nhựa HIPS U-5NC-GP-476L(V) (xk) |
|
- Mã HS 39031920: 046-20/ Hạt nhựa HIPS U-5W-GP-180A/UV(V) (xk) |
|
- Mã HS 39031920: 049-20/ Hạt nhựa HIPS U-5BK-GP-226(V) (xk) |
|
- Mã HS 39031920: 050-20/ Hạt nhựa HIPS U-5W-GP-180A/UV/-1(V) (xk) |
|
- Mã HS 39031920: 102-20/ Hạt nhựa HIPS U-5W-GP-248(V) (xk) |
|
- Mã HS 39031920: 126-20/ Hạt nhựa HIPS U-5BK-GP-244A(V) (xk) |
|
- Mã HS 39031920: 169-20/ Hạt nhựa HIPS U-5BK-GP-213B(V) (xk) |
|
- Mã HS 39031920: 503-B00080-97/ Hạt nhựa HIPS HP8250 GRAY A090 MBB
(TBRH-130404A-M). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39031920: 529-B00076-97/ Hạt nhựa PS HT50 GRAY A090 MBB
(VHA5161S). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F010079/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F010082/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F010190/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F010196/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F010205/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F010235/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F010250/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F010274/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F010276/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F010279/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F010281/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F010283/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F010285/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F010287/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F010289/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F010299/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F010301/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F010311/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F010313/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F010316/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F110026/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F110027/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F110043/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F110049/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F110050/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F110081/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F110088/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F110098/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F110121/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F110142/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F110149/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F110153/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F110154/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F110155/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F110173/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F110175/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F110177/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F110183/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F110206/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F110218/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F110227/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F110248/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F110249/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F110289/ Hạt nhựa màu PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F810030/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F810032/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F810036/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F810040/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F810041/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F810044/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F810049/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F810063/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F810064/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F810065/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: F810068/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG000496/ Hạt nhựa PS STYRON A-TECH 1300 DIM BLACK
VJA1841S (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG000499/ Hạt nhựa PS STYRON A-TECH 1180 BLACK VJA1751S
(xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG000508/ Hạt nhựa PS STYRON A-TECH 1180 DIM BLACK
VJA2331S-MBB (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG000531/ Hạt nhựa PS HT50 BLACK MBB VDJA0849S9 (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG000532/ Hạt nhựa PS HT50 BLACK VJA0729S9 (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG000533/ Hạt nhựa PS HT50 BLACK 1919 VJA1361S (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG000536/ Hạt nhựa PS HT50 GRAY 1735 VHA2299S9 (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG000543/ Hạt nhựa PS HT50 GRAY 1889 VHA2891S (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG000544/ Hạt nhựa PS HT50 GRAY 1889 VHA3691S-MBB (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG000553/ Hạt nhựa PS HT50 WHITE1517 VAA0329S9 (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG000554/ Hạt nhựa PS HT50 WHITE 1932 VAA0579S9 (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG000555/ Hạt nhựa PS HT50 WHITE 1982 VAA1021S (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG000556/ Hạt nhựa PS H8765 BLACK VJA1691S (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG000559/ Hạt nhựa PS MW-1-301 MILKY WHITE Y-VAA0651S
(xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG000692/ Hạt nhựa PS STYRON 438 GRAY 7.5 VHA4181S-MBB
(xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG000750/ Hạt nhựa PS STYRON A-TECH 1300 PURE WHITE 9.0
VAA1591S (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG000755/ Hạt nhựa PS STYRON A-TECH 1300 CANON NEUTRAL
7.0 VHA4581S (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG000868/ Hạt nhựa PS HT50 GRAY A090 VHA5151S (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG000869/ Hạt nhựa PS HT50 GRAY A091 VHA5181S (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG000871/ Hạt nhựa PS HT50 BLACK 1919 VJA1811S-MBB (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG000872/ Hạt nhựa PS HT50 GRAY A090 VHA5161S-MBB (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG000873/ Hạt nhựa PS HT50 GRAY A091 VHA4971S-MBB (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG000877/ Hạt nhựa PS STYRON A-TECH 1300 VIVID AURORA
BLUE VFA2541S (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG001003/ Hạt nhựa PS HT50 WHITE A076 VAA1951S (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG001103/ Hạt nhựa PS HT50 BLUE 6240 VFA3251S (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG001109/ Hạt nhựa PS STYRON 438 STANDARD BLACK
VJA3371S (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG001139/ Hạt nhựa PS HT50 PINK 2197 VBA1891S (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG001140/ Hạt nhựa PS HT50 YELLOW 4146 VCA1401S (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG001242/ Hạt nhựa PS HT50 WHITE 1982 VAA2611S-MBB (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG001328/ Hạt nhựa PS STYRON 438 NATURAL GRAY 5.0
VHA6531S (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG001468/ Hạt nhựa PS STYRON 438 DIM BLACK VJA3651S-MBB
(xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG001471/ Hạt nhựa PS HT50 GRAY 1252 VHA7021S-MBB (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG001531/ Hạt nhựa PS HT50 WHITE A088 VAA3731S (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG001613/ Hạt nhựa PS STYRON A-TECH 1180 OOV WHITE
VAA3921S-MBB (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG001629/ Hạt nhựa PS STYRON A-TECH 1180 WHITE N9.5
VAA3881S (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG001684/ Hạt nhựa PS HT50 BLACK A185 VJA4081S (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG001687/ Hạt nhựa PS HT50 WHITE A036 VAA4221S (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG001779/ Hạt nhựa PS STYRON A-TECH 1180 BASALT MEDIUM
VHA7891S (xk) |
|
- Mã HS 39031920: FG001809/ Hạt nhựa PS STYRON 470 MILKY B-VXA1071S (xk) |
|
- Mã HS 39031920: GP BLUE- 1/ Hạt nhựa GPPS màu xanh (xk) |
|
- Mã HS 39031920: GP BLUE- 2/ Hạt nhựa GPPS màu xanh (xk) |
|
- Mã HS 39031920: GP BLUE- 4/ Hạt nhựa GPPS màu xanh (xk) |
|
- Mã HS 39031920: GP GREEN- 1/ Hạt nhựa GPPS màu xanh lá (xk) |
|
- Mã HS 39031920: GP GREEN- 2/ Hạt nhựa GPPS màu xanh lá (xk) |
|
- Mã HS 39031920: GP ORANGE- 2/ Hạt nhựa GPPS màu cam (xk) |
|
- Mã HS 39031920: GP PINK- 1/ Hạt nhựa GPPS màu hồng (xk) |
|
- Mã HS 39031920: GP PINK- 2/ Hạt nhựa GPPS màu hồng (xk) |
|
- Mã HS 39031920: GP PURPLE- 2/ Hạt nhựa GPPS màu tía (xk) |
|
- Mã HS 39031920: GP RED- 1/ Hạt nhựa GPPS màu đỏ (xk) |
|
- Mã HS 39031920: GP RED- 2/ Hạt nhựa GPPS màu đỏ (xk) |
|
- Mã HS 39031920: GP SILVER- 1/ Hạt nhựa GPPS màu bạc (xk) |
|
- Mã HS 39031920: GP SILVER- 2/ Hạt nhựa GPPS màu bạc (xk) |
|
- Mã HS 39031920: GP SMOKE- 2/ Hạt nhựa GPPS màu khói (xk) |
|
- Mã HS 39031920: GP VIOLET- 1/ Hạt nhựa GPPS màu tím (xk) |
|
- Mã HS 39031920: GP WHITE- 1/ Hạt nhựa GPPS màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39031920: GP WHITE- 2/ Hạt nhựa GPPS màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39031920: GP YELLOW- 1/ Hạt nhựa GPPS màu vàng (xk) |
|
- Mã HS 39031920: GP YELLOW- 2/ Hạt nhựa GPPS màu vàng (xk) |
|
- Mã HS 39031920: GPPS/ Hạt nhựa GPPS màu (xk) |
|
- Mã HS 39031920: GS.TPPSB/ Hạt nhựa PS màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39031920: H-3-VE0256/ Hạt nhựa PS (HIPS) 576H PSM VE0256-20 PURE
WHITE 9.0 (xk) |
|
- Mã HS 39031920: HAT NHUA GENERAL PURPOSE POLYSTYRENE GPPS- 525 (xk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa HIPS nguyên sinh H724,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa màu đỏ M190186- Red color RM23 (Hạt nhựa PS
trộn màu (xk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa màu trắng Polystyren MFPS- PLAST WHITE MFPS
2-50 (R-248), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa màu xanh lá M190185- Green color RM22 (Hạt
nhựa PS trộn màu (xk) |
|
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa màu xanh polystyren- PLAST BLUE DB CFPS VN1897
R4. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39031920: HI BLUE- 1/ Hạt nhựa HIPS màu xanh (xk) |
|
- Mã HS 39031920: HI BROWN- 2/ Hạt nhựa HIPS màu nâu (xk) |
|
- Mã HS 39031920: HI GRAY- 1/ Hạt nhựa HIPS màu xám (xk) |
|
- Mã HS 39031920: HI GRAY- 2/ Hạt nhựa HIPS màu xám (xk) |
|
- Mã HS 39031920: HI GREEN- 10/ Hạt nhựa HIPS màu xanh lá (xk) |
|
- Mã HS 39031920: HI GREEN- 2/ Hạt nhựa HIPS màu xanh lá (xk) |
|
- Mã HS 39031920: HI PINK- 1/ Hạt nhựa HIPS màu hồng (xk) |
|
- Mã HS 39031920: HI RED- 1/ Hạt nhựa HIPS màu đỏ (xk) |
|
- Mã HS 39031920: HI WHITE- 2/ Hạt nhựa HIPS màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39031920: HI YELLOW- 2/ Hạt nhựa HIPS màu vàng (xk) |
|
- Mã HS 39031920: HIP-GPPS5958N/20/ Hạt nhựa HIP (GPPS5958N), Mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39031920: HIP-HIPS8250/20/ Hạt nhựa HIP (HIPS8250), Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39031920: HIPS / Hạt nhựa HIPS màu (xk) |
|
- Mã HS 39031920: HIPS/ Hạt nhựa HIPS màu (xk) |
|
- Mã HS 39031920: TMV14/ Hạt nhựa PS HI MS500 MOVA168 DIM BLACK màu đen
(xk) |
|
- Mã HS 39031920: TMV21/ Hạt nhựa HI PS 438 VJA3371S BLACK CP 3% (xk) |
|
- Mã HS 39031920: U00049/ Hạt nhựa PS UNIMASTER GREEN 5303 U-L1002G33V
(xk) |
|
- Mã HS 39031920: VB0060B0/ Hạt nhựa PS (HIPS) 576H PSMT VB0060-20 CANON
NEUTRAL 5.5 (xk) |
|
- Mã HS 39031920: VE0256B2/ Hạt nhựa PS (HIPS) 576H PSMT VE0256-20 PURE
WHITE 9.0 (xk) |
|
- Mã HS 39031920: VE0271B4/ Hạt nhựa PS (HIPS) 576H PSMT VE0271-33 DIM
BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39031920: VE0271KB1/ Hạt nhựa PS (HIPS) 576H PSM VE0271K-33 DIM
BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39031920: VE0277B2/ Hạt nhựa PS (HIPS) 576H PSMT VE0277-20 CANON
NEUTRAL 7.0 (xk) |
|
- Mã HS 39031920: VF0347-13B3/ Hạt nhựa PS (HIPS) 576H PSMT VF0347-13
VIVID AURORA BLUE (xk) |
|
- Mã HS 39031920: VJ0648B1/ Hạt nhựa PS(HIPS) 576H GR21 PSMT VJ0648 DOVE
GRAY(150514-01) (xk) |
|
- Mã HS 39031920: VJ0659B1/ Hạt nhựa PS(HIPS) 576H GR21 PSMT VJ0659-20
MINT GREEN(BG-0004) (xk) |
|
- Mã HS 39031920: VK0705B0/ Hạt nhựa PS (HIPS) 576H PSMT VK0705-20B CANON
NEUTRAL 8.0(NU-0076) (xk) |
|
- Mã HS 39031920: VN0835B0/ Hạt nhựa PS(HIPS) 576H GR21 PSMT VN0835-20
MAGNET GRAY (xk) |
|
- Mã HS 39031920: XPS06.20/ Hạt nhựa tái sinh POLYSTYRENE RECYCLE
MATERIAL, dạng nguyên sinh, hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39031990: A-41-99-01-001/ Hạt nhựa RTP 2199 X 102201 NAT/BLK (Tái
xuất 20KGM mục hàng số 1 của TK: 103284545930/E11 ngày 27/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Hạt nhựa General Purpose Polystyrene (GPPS) GP-525.
Xuất xứ: Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Hạt nhựa- General Purpose Polystyrene (GPPS) SIZE GP
525, Xuất xứ: Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Hạt nhựa HIPS trắng sữa (xk) |
|
- Mã HS 39031990: HIPS RECYCLE PELLET- Hạt nhựa tái sinh HIPS (xk) |
|
- Mã HS 39031990: HIPS RECYCLED PELLETS- hạt nhựa tái sinh HIPS (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Lõi quấn sản phẩm LED-7', 12mm-3002757, chất liệu nhựa
HIPS. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (1005*230*32)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (1005*470*32)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (121*175*605)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (150*700*1200)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (20*150*250)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (210*100*50)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (230*160*32)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*1000*1200)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*1000*1800)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*1270*670)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*1870*670)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*230*780)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*460*130)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*610*100)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*620*780)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*660*510)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*670*850)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*760*2000)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*820*1000)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*820*1570)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*820*1870)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*830*880)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*850*1500)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*850*1800)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*880*2000)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (338*240*15)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (360*220*32)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (360*510*32)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (390*85*50)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (400*410*50)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (405*230*32)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (427*335*32)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (440*400*50)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (450*220*32)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (465*180*145)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (475*400*50)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (490*400*50)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (50*400*790)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (570*220*50)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (60*610*100)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (60*620*150)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (605*335*50)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (620*120*50)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (620*355*50)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (625*130*90)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (625*525*32)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (640*390*35)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (655*1250*32)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (655*1351*32)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (660*220*32)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (676*100*50)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (676*290*50)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (740*280*50)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (750*426*55)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (750*931*55)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (760*135*150)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (770*1256*32)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (770*1356*32)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (785*670*32)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (790*200*32)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (790*230*32)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (790*470*32)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (814*1250*32)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (814*1356*32)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (814*687*32)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (814*802*70)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (820*850*32)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (837*770*32)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (900*400*32)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (937*770*32)mm (xk) |
|
- Mã HS 39031990: Mút EPS (937*814*32)mm (xk) |
|
- Mã HS 39032040: Dung dịch nước Acryl resin COVEROSS-G màu trắng sữa, có
thành phần chính là Acryl resin CAS#9003-54-7, có tác dụng làm chất kết dính,
dùng trong công đoạn phun ngoài bề mặt sản phẩm may mặc. (nk) |
|
- Mã HS 39032090: 010/ Bột Màu (nk) |
|
- Mã HS 39032090: 10200030/ Hạt nhựa CELPURGE AS NX-VN2 0N000 (nk) |
|
- Mã HS 39032090: 27/ Hạt nhựa AS (copolyme styren-acrylonitril (SAN),
dạng nguyên sinh) (dùng để sản xuất bộ phận của bật lửa, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39032090: 3 / Hạt nhựa ASACLEAN NEWEX (Thành phần chính: Copolyme
styrene-acrylonitril (SAN)) dạng nguyên sinh, (25kg/túi). (nk) |
|
- Mã HS 39032090: 3/ Hạt nhựa ASACLEAN GL2 (Thành phần chính: Copolyme
styrene-acrylonitril (SAN)) dạng nguyên sinh, (20kg/túi). (nk) |
|
- Mã HS 39032090: 41-10270005-000/ Hạt nhựa AS (RESIN PN-117C) (nk) |
|
- Mã HS 39032090: 41-10290177-000/ Hạt nhựa AS- 15 AS2-0301-2 Pink (nk) |
|
- Mã HS 39032090: 41-10290178-000/ Hạt nhựa AS-15 AS2-0320-2 T.Pink (nk) |
|
- Mã HS 39032090: 41-10290189-000/ Hạt Nhựa AS (16-AS4-0378-LS T.BLUE)
(nk) |
|
- Mã HS 39032090: 41-10290190-000/ Hạt nhựa AS (15 AS9-0340-2 P.BLACK)
(nk) |
|
- Mã HS 39032090: 41-10290206-000/ Hạt nhựa AS (17 AS4-0459 NAVY) (nk) |
|
- Mã HS 39032090: 705-09880/ Hạt nhựa SAN 117C dạng nguyên sinh (hàng mới
100%, 25 kg/bao) (705-11700) (nk) |
|
- Mã HS 39032090: ACRYLIC PROCESSING AID-CODE: ACR 401- (PHỤ GIA NGÀNH
NHỰA TQSX- POLYME ACRYLIC-ACR, dạng bột nguyên sinh- ĐÓNG BAO 25KG/BAO- HÀNG
MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39032090: APJBAN00003, AB04-AP-F- Copolyme styren-acrylonitril
(SAN), nguyên sinh, dạng rắn, kq PTPL: 538/ KĐ4-TH (19/06/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39032090: APJBBA00001 (AB04-FX-15)NATURAL; B-SAN POLY COMPATI BI
L; POLY- Nhựa copolyme styrene arcylonitril (SAN), dạng nguyên sinh, dạng
rắn, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39032090: APKBAU00004,CA00-HF-5670 P00; NP; C-SAN POLY
GENERAL-Nhựa Copolyme styren-acrylonitril (SAN), dạng nguyên sinh, dạng rắn,
dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, kq PTPL: 457/KĐ4-TH (29/11/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39032090: APKBAU00005, CA00-HF-5671 P00-Copolyme
styren-acrylonitril (SAN), nguyên sinh, dạng rắn, kq PTPL: 538/ KĐ4-TH
(19/06/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39032090: APKBAU00006,CA00-HF-5920 P00; NP;C-SAN POLY LOW
AN-Copolyme styren acrylonitril, nguyên sinh, dạng hạt, dùng trong sản xuất
hạt nhựa các loại, kq PTPL: 0895/TB-KĐ4 (15/08/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39032090: APKBAU00011,CA00-CR-5381 P05-Nhựa Copolyme
styren-acrylonitril (SAN), dạng nguyên sinh, dạng rắn, dùng trong sản xuất
hạt nhựa các loại, kq PTPL: 457/KĐ4-TH (29/11/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39032090: APKBAU00114, CA00-HR-5330H00; NP;C-SAN POLY
GENERAL;POLY- Copolymer styrene-acrylonitril, nguyên sinh, dạng hạt, kq PTPL:
1332/KĐ4-TH (nk) |
|
- Mã HS 39032090: APKBAU00120, CA00-HF-5922P00; NP; C-SAN POLY LOW AN;
POLY- Nhựa Copolyme styren-acrylonitril (SAN), dạng nguyên sinh, dạng rắn,
dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, tk kiểm:103115893901/A12 (nk) |
|
- Mã HS 39032090: APKBAU00135, CA00-HR-5330M00; NP; C-SAN POLY GENERAL;
POLY- Nhựa Copolyme styren-acrylonitril (SAN), dạng nguyên sinh, dạng rắn,
dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, kiểm tk: 103115893901/A12 (nk) |
|
- Mã HS 39032090: APKBAU00136, CA00-HF-5663 P00; NP; C-SAN POLY
GENERAL;POLY- Copolyme styren-acrylonitril (SAN), nguyên sinh, dạng rắn, đã
kiểm tk: 102867828451/A12 (nk) |
|
- Mã HS 39032090: APKBAX00003,CA03-AP-30H; NP;C-SAN POLY GENERAL-Nhựa
Copolyme styren-acrylonitril (SAN),nguyên sinh, dạng bột, dùng sx hạt nhựa
các loại, kq PTPL: 0603/TB-KĐ4 (07/06/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39032090: APKBAX00007, CA03-AP-70; NP;C-SAN POLY GENERAL-
Copolyme styren-acrylonitril, nguyên sinh, dạng bột, kq PTPL: 493/KĐ4-TH
(27/12/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39032090: APKBAX00009,CA03-AP-81; NP;C-SAN POLY GENERAL-Copolyme
styren acrylonitril nguyên sinh, dạng bột, kq PTPL: 177/TB-KĐ4 (30/01/2019)
(nk) |
|
- Mã HS 39032090: APKBAX00117, CA03-AP-63, C-SAN POLY GENERAL;POLY- Nhựa
Copolyme styren-acrylonitril (SAN), dạng nguyên sinh, dạng rắn, chờ kq PTPL:
102980601841/A12 (nk) |
|
- Mã HS 39032090: APLBAN00114,EP04-AP-EH; NATURAL;E-SAN POLY
GENERAL;POLY- Copolymer styrene-acrylonitril nguyên sinh, dạng bột, PTPL:
575/ TB-KĐ4 (24/04/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39032090: APMBAY00001, BC03-SP-5330P00-Copolyme styren
acrylonitril, dạng nguyên sinh, dạng hạt, dùng trong sản xuất hạt nhựa các
loại, kq PTPL: 0117/TB-KĐ4 (29/01/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39032090: APMBAY00136,BC03-SP-5330M00; NP;P-SAN POLY
GENERAL;POLY-Copolymer styrene-acrylonitril, nguyên sinh, dạng hạt, kq PTPL:
1332/KĐ4-TH (nk) |
|
- Mã HS 39032090: ASACLEAN GL2/ Hạt nhựa nguyên sinh ASACLEAN GL2 (nk) |
|
- Mã HS 39032090: BJ/ Hạt nhựa CELPURGE AS AW2 0N000. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Chất trợ gia công cho nhựa PVC- PVC PROCESSING AID,
TYPE: HL-801, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Copolyme styren- acrylonitril (SAN)-- loại khác, dạng
nguyên sinh có nhiêu công dụng (SDKQ: 526/KĐ4-TH ngay 10/06/2019)/ SAN-350NA
(nk) |
|
- Mã HS 39032090: COPOLYMER STYRENE ACRYLONYTRILE, GRADE SAN 350HW, hạt
nhựa nguyên sinh (không phân tán trong nước hoặc môi trường không chứa nước),
dùng trong sản xuất thùng sơn,nsx:UNID GLOBAL hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39032090: DD221101002/ Hạt nhựa CELPURGE AS AW2 (nk) |
|
- Mã HS 39032090: F9/ Hạt nhựa AS KX-AXG20 BLACK D68-S04 (loại khác của
Copolyme styren-acrylonitril dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa (Plastic Resin), mới 100% CELPURGE NX-VG (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa (polypropylene) NOVATEC PP MG3ATF (đã kiểm hóa
tk số 101597795831/A12 Ngày 09/09/2017 (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa (SAN) AS CELPURGE NX-VG2, dạng nguyên
sinh,(25kg/bao), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa Acrylonitrile-Styrene-Acrylate Copolymer ASA
KIBILAC PW-957, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa AS nguyên sinh (AS RESIN PN-117 L200) dùng
trong sản xuất đồ chơi trẻ em (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa ASA SV16-450 (THERMO PLASTIC) dang nguyên sinh
1bao 25kg (nk) |
|
- Mã HS 39032090: HAT NHUA ASA/ Hạt nhựa ASA các loại DIALAC SV16-450
(nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa ASACLEAN GL2 (Thành phần chính: Copolyme
styrene-acrylonitril (SAN)) dạng nguyên sinh, (20kg/túi) (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa Asaclean NEW EX thành phần chính là nhựa
Acrylonitrile Styrene copolymer dạng nguyên sinh (01 bao 25 kg) (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa ASACLEAN newEX (Thành phần chính: Copolyme
styrene-acrylonitril (SAN)) dạng nguyên sinh, (25kg/túi). (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa Asaclean polyetylen, dùng để tẩy rửa dùng để
vệ sinh máy đúc nhựa 0000-Y47-006 (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa ASACLEAN U (Thành phần chính: Copolyme
styrene-acrylonitril (SAN)) dạng nguyên sinh, (5kg/túi). hàng mới 100%. Hàng
FOC. (nk) |
|
- Mã HS 39032090: HAT NHUA ASACLEAN/ Hạt nhựa ASACLEAN GL2 (Thành phần
chính: Copolyme styrene-acrylonitril (SAN)) dạng nguyên sinh, (20kg/túi).
(Dùng để vệ sinh khuôn). Hàng mới: 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa CELPURGE AS NX-VN2 loại 990083CVQ01 (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh SAN RESIN GRADE:
80HF ICE LLHK, 25KG/BAO, mới 100%. (không dùng trong GTVT và phương tiện thăm
dò khai thác trên biển) (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa Copolyme Acrylonitrile Styrene (SAN), dạng
nguyên sinh, không phân tán, ký hiệu SAN 350HW, KUMHO BRAND, 25kg/bao. Dùng
để SX cốc lọc (cốc lọc là linh kiện trong máy lọc nước GĐ),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa Copolyme styren- acrylonitril (San), dạng
nguyên sinh PURGING COMPOUND ASACLEAN newEX 25KG/BAG (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa COPOLYMER STYRENE ACRYLONITRILE (SAN) 350HW
dạng nguyên sinh không bị phân tán trong môi trường nước, hàng mới 100%, 25
kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hat nhựa dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa:
LUSTRAN SAN (Acrylontrila styrene copolymer), 10kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa GELOY CR7500-BK1023 dạng nguyên sinh (Hàng mới
100%, (hàng mẫu không thanh toán) (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa nguyên sinh (COPOLYME STYREN-ACRYLONITRIL)-
RESIN (SAN) 350HW, không phân tán trong môt trường nước). Hàng đóng gói
25kg/bao.Hàng mới 100%. NHÀ SX: KUMHO PETROCHEMICAL CO LTD (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa nguyên sinh Acrylonitril- TECHNO
ABS/130/BLACK/ABT-1A5824 (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa nguyên sinh Copolyme styren-acrylonitril (SAN)
PN-127 L200, 25kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa nguyên sinh STYRENE ACRYLONITRILE (SAN) GRADE:
SAN 330NI, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa PS- Styrenic Block Copolymer Compound. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa SAN (COPOLYME STYREN- ACRYLONITRIL) WOTLON
AS2200-GR30, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa SAN 335T (1 bao 25 kg). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa SAN 350 HW dùng sản xuất cốc lọc, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa SAN 350 MB, màu xanh, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa SAN 350 N HW (1 bao 25 kg). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa SAN 572 BLUE, Thành phần:
Poly(styrene-acrylonitrile)>99.8%, C.I.Solvent Blue 35/2N <0.1%,
C.I.Solvent Violet 59 >0.1%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa SAN- AS AS250-3488 BL (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa SAN- AS AS350-2820 GR (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa SAN- AS AS650-0596 RD (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa SAN nguyên sinh (Copolymer
Styrene-acrylonitrile).Grade: 80 HF ICE LLHK-NP, 25kgs/bag. Hạt nhựa là dạng
hạt không phân tán trong môi trường nước và môi trường không chứa nước, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa Styrene- Acrylonitrile copolymer STYLAC dùng
trong ngành ép nhựa (27kg/ bao) (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa từ Copolyme styren-acrylonitril, (CELPURGE AS
AW2 0N000), sử dụng để tẩy nòng khuôn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa ZCLEAN S60 (thành phần chính ACRYLONITRILE
STYRENE) (Hạt nhựa này đã kiểm hóa tk số:101592495911/A12 ngày 06/09/2017)
(nk) |
|
- Mã HS 39032090: HN03/ Hạt nhựa nguyên sinh AS 789HR5802
(Styrene-Acrylonitrile), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39032090: HN04/ Hạt nhựa nguyên sinh AS 767R5803
(Styrene-Acrylonitrile), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Hóa chất dùng trong công nghiệp, không dùng trong công
nghiệp thực phẩm, hàng mới 100% (PVC Processing Aid Type TP-801; C11H11N,
CAS: 9003-54-7; 25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 39032090: hóa chất tăng dai dùng cho nhựa SAN, dùng sản xuất đồ
nhựa gia dụng- Modified Acrylonitrile Styrence Plastic Liquids A-6091. Mã
CAS: 114-19-4, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39032090: JC45N/ Hạt nhựa nguyên sinh (TPE) JC45N. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39032090: N000105/ Hạt nhựa SAN- AS 11 AS2-0126 T.PINK (TK ĐÃ
KIỂM: 102928883410/E31-15/10/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39032090: NL2/ Nhựa styrene acrylonitrile copolymers (nk) |
|
- Mã HS 39032090: PL0361/ Hạt nhựa AS CELPURGE AG4 (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Plastic Resin (San C Styrolution 552495 GR) (Styrene-
Acrylonitrile- Copolymer (San), dạng hạt, hàng mới 100%) Giám định: 359 (nk) |
|
- Mã HS 39032090: PRSSAN0016/ Copolymer Styrene N-phenylmaleimide (SAN)
chất rắn màu vàng nhạt, dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số Cas
95877-36-4, NSX Denka Co.,Ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39032090: R-A-004/ Hạt nhựa AS (AS 290SC); TP:
Acrylonitrile-Styrene Copolymer ~ 100%; CTHH: (C3H3N)m-(C8H8)n; CAS No:
9003-54-7; NSX: Techno Polymer Co.,Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 39032090: R-A-005/ Hạt nhựa AS (AS 290FC);TP:
Acrylonitrile-Styrene-Acrylate Copolymer ~ 100%; CTHH: (C3H3N)m-(C8H8)n; CAS
No: 9003-54-7; NSX: Techno Polymer Co.,Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 39032090: RD10032/ Nhựa SAN, dạng hạt(số CAS: 9003-54-7)(TAIRISAN
NF2200) (nk) |
|
- Mã HS 39032090: RE000005/ Hạt nhựa AS (ACRYLONITRIL STYRENE), 290LF,
25Kgs/ Bao,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39032090: RE000006/ Hạt nhựa AS (ACRYLONITRIL STYRENE),
290NC,25Kgs/ Bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39032090: RE000008/ Nhựa AS (ACRYLONITRIL STYRENE) dạng hạt,
290SC, 25Kgs/ Bao,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39032090: RE000010/ Hạt nhựa AS (ACRYLONITRIL STYRENE),
290ZF,25Kgs/ Bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39032090: RE000378/ Hạt nhựa nguyên sinh AS, 050SF-06000,
25kg/bag, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39032090: RE000558/ Nhựa nguyên sinh AS (Acylonitril Styren) dạng
hạt, 030SF N6000. 25Kgs/ bag, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39032090: RE000559/ Nhựa nguyên sinh AS (Acylonitril Styren) dạng
hạt, 050SFC N6000, 25kg/bag, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39032090: RE000560/ Nhựa nguyên sinh AS (Acylonitril Styren),
dạng hạt, 010SF, 25kg/bag, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39032090: RE000561/ Nhựa nguyên sinh AS (Acylonitril Styren) dạng
hạt, 060SF N6000, 25kg/bag, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39032090: RE000562/ Nhựa nguyên sinh AS (Acylonitril Styren),
dạng hạt, 080SF N6000, 25kg/bag, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39032090: RE000574/ Nhựa nguyên sinh AS (Acylonitril Styren) dạng
hạt, MS-ND, 25Kgs/ bag, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39032090: RE000607/ Nhựa AS dạng hạt, N290SC,25Kgs/ Bao, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39032090: RE000608/ Nhựa AS dạng hạt, LUR.DN59,25Kgs/ Bao, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39032090: RE000738/ Nhựa nguyên sinh AS dạng hạt, 010SF N6000,
25Kgs/ bag, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Resin sample 3/ Hạt nhựa AS (S359AK2 SBM-01-858) Dùng
test hàng trước khi mua hàng loạt (nk) |
|
- Mã HS 39032090: RSN/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh từ Styrene Acrilonitrile
RESIN CELPURGE AG4, 8 bag*25kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39032090: SAN 001/ HẠT NHỰA NGUYÊN SINH SAN (SAN 350HW,
25kg/bao,hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39032090: SAN/ Hạt nhựa nguyên sinh Copolyme styren Acrylonitril
(SAN), không phân tán, nóng chảy khi gia nhiệt, ký hiệu SAN350 HW, Kumho
Brand. Dùng để sản xuất linh kiện bật lửa (vỏ, đế), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39032090: SE00038/ Hạt nhựa Ascend PA 66. 22HSP Nat 25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39032090: SE00038/ Hạt nhựa ạt nhựa LEXAN 945AU-7T3D080 (nk) |
|
- Mã HS 39032090: SE00038/ Hạt nhựa DURANEX 3190 EF2001 (nk) |
|
- Mã HS 39032090: SE00038/ Hạt nhựa Ecomaru GWS (20kg/bao), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39032090: SE00038/ Hạt nhựa F201620100 (nk) |
|
- Mã HS 39032090: SE00038/ Hạt nhựa F202262000 (nk) |
|
- Mã HS 39032090: SE00038/ Hạt nhựa LEXAN 945AU-7T3D080 (nk) |
|
- Mã HS 39032090: SE00038/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyphenylene Sulfde (nk) |
|
- Mã HS 39032090: SE00038/ Hạt nhựa NOVALLOY B5556 8U0006U (nk) |
|
- Mã HS 39032090: SE00038/ Hạt nhựa PBT-RG301 ABBK004 (nk) |
|
- Mã HS 39032090: SE00038/ Hạt nhựa TORAY TORELINA A504X90B, 25kg (nk) |
|
- Mã HS 39032090: SE00038/ Hạt nhựa ZYTEL 103HSL NC010 (nk) |
|
- Mã HS 39032090: TH: Z clean S29/ Hạt nhựa Z clean S29 (Thành phần chính
Acrylonitrile styrene), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39032090: TH: Z clean S60/ Hạt nhựa Z clean S60 (Thành phần chính
Acrylonitrile styrene), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39032090: VS1/ Hạt nhựa styren acrylomnitril copolyme (NX-VN2)
(Dùng vệ sinh khuôn) (nk) |
|
- Mã HS 39032090: VTTH-3/ hạt nhựa ASACLEAN NEW EX thành phần chính là
nhựa Acrylonitrile styrene copolymer dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39032090: Z1100-0533/ Hạt nhựa AS KIBISAN PN-117C (nk) |
|
- Mã HS 39032090: AS BLACK- 1/ Hạt nhựa AS màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39032090: AS BLACK- 2/ Hạt nhựa AS màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39032090: AS BLUE- 2/ Hạt nhựa AS màu xanh (xk) |
|
- Mã HS 39032090: AS NAVY- 2/ Hạt nhựa AS màu xanh navy (xk) |
|
- Mã HS 39032090: AS PINK- 1/ Hạt nhựa AS màu hồng (xk) |
|
- Mã HS 39032090: AS PINK- 2/ Hạt nhựa AS màu hồng (xk) |
|
- Mã HS 39032090: BS-P/25-SAN023/ Hạt Nhựa Cải tính SAN RESIN BK050 H006
(25kg/bao, mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39032090: BS-P/25-SAN028/ Hạt nhựa cải tính SAN RESIN BK050 H007,
(25kg/bao, mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39032090: BS-P/25-SAN030/ HẠT NHỰA CẢI TÍNH SAN RESIN BK050 H008,
25KG/BAO, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39032090: FG000189/ Hạt nhựa AS KX-AXG20 BLACK D68-S04 (xk) |
|
- Mã HS 39032090: FG001523/ Hạt nhựa CELPURGE AS NX-VN2 0N000 (xk) |
|
- Mã HS 39032090: FG001524/ Hạt nhựa CELPURGE AS AW2 0N000 (xk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa AS tái sinh (AS RECYCLED PELLETS), quy cách
750kg/bao, không hiệu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39032090: HẠT NHỰA AS-117C(SAN 117C) CHÍNH PHẨM DẠNG NGUYÊN
SINH(MỚI 100%; ĐÓNG GÓI 25KG/ 1BAO) (xk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa Ecomaru GWS (20kg/bao), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa nguyên sinh màu đen copolyme
styren-acrylonitril- PLAST BLACK MFAS VN5193- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa SAN PN-117C (NC) (25kg/bag) (xk) |
|
- Mã HS 39032090: SAN/ Hạt nhựa SAN màu (xk) |
|
- Mã HS 39033040: 50272481-Copolymer Styrene Butadien dạng phân tán trong
nước-Styrofan D 623 AP 1000KG Composite-IB, ngliệu dùng cho xây dựng,mới
100%(KQGD:1615/KĐ3-TH ngày16.07.19)(CAS#55965-84-9;2682-20-4;2634-33-5) (nk) |
|
- Mã HS 39033040: 50425724-STYROFAN D 623 AP 150KG.Nhựa copolyme
acrylonitril-butadien-styren (ABS) dạng lỏng phân tán trong môi trường nước,
dùng sx sơn. MỚI100% (Cas #55965-84-9;2682-20-4;2634-33-5)(KQGĐ:1615/KĐ3-TH)
(nk) |
|
- Mã HS 39033040: GAZOCB-001/ Chất phụ gia dùng để kết dính các nguyên
liệu điện cực loại BM-400B(BS), dạng lỏng, 15.38kg/thùng, BM-400B(BS)carbon
binder B1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ./ Hạt nhựa nguyên sinh PC+ABS 210NHFT 6209N. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 0081/ 0081-Hạt nhựa ABS (Copolyme Acrylonitril butadien
styren),NPL sản xuất loa TIVI,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 0090045194/ Hạt nhựa ABS (0090045194). Linh kiện sản
xuất máy may gia đình, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 0090045195/ Hạt nhựa ABS (0090045195). Linh kiện sản
xuất máy may gia đình, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 0103-002463/ HẠT NHỰA ACRYLONITRILE BUTADIENE STYRENE
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: 0103-003108/ HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) COPOLYME (ABS)
HG-0760GP EBONY BLACK K2637. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 0103-004144T/ HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) COPOLYME
ACRYLONITRIL- BUTADIEN- STYREN (ABS) GP35 WHITE (NTR). Xuất xứ: Việt Nam.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 0103-007555/ HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) COPOLYME ACRYLONITRIL-
BUTADIEN- STYREN (ABS) GP35; WHITE (NTR). Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: 0103-007628/ HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) COPOLYME ACRYLONITRIL-
BUTADIEN- STYREN ABS GP35 Med Cool Gray G4655Y. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 0103-010037C/ HẠT NHỰA (DẠNG HẠT)- PC M2405 MAKROLON
751946. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 0103-011432/ Hạt nhựa ABS (dạng hạt)- ABS-PEARL ML687
W/SV-METAL (1E118AL). Xuất xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 02015011: Hạt nhựa (RESIN, quy cách: ABS1000, 25kg/bao,
dùng sản xuất sản phẩm nhựa). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 02015011:Hạt nhựa (RESIN,quy cách:ABS1000,25kg/bao,dùng
sản xuất sản phẩm nhựa).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 02015012: Hạt nhựa (Resin- quy cách: ABS-PA765A,
25kg/bao, dùng sản xuất sản phẩm nhựa). HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 02015017:Hạt nhựa (Resin- quy cách: ABS-1000, dùng sản
xuất vỏ nắp bình ắc quy,25kg/bao),hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 02015020: Hạt nhựa (Resin- quy cách ABS-D150, 25kg/bao,
dùng sản xuất sản phẩm nhựa). HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 02015025:Hạt nhựa (RESIN,quy cách: ABS-D150,25kg/bao)
là nguyên liệu thuộc dòng số 01 của TK10303911786/E31 ngày 10/12/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 02015025:Hạt nhựa ABS-D150 (RESIN,quy cách:
ABS-D150,25kg/bao,dùng sản xuất vỏ nắp bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 02015303:Hạt nhựa (Resin- quy cách: ABS PA-765,dùng Sản
xuất vỏ nắp bình ắc quy,25kg/bao).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 02015304: Hạt nhựa (Resin- quy cách: ABS PA-765,
25kg/bao, dùng sản xuất sản phẩm nhựa). HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 03/ Hạt màu 2020(Copolyme Acrylonitril Butadien Styren
(ABS)) Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 03/ Hạt màu P00103(Copolyme Acrylonitril Butadien
Styren (ABS)) Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 03/ Hạt màu W1105B (Copolyme Acrylonitril Butadien
Styren (ABS)) Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 03-LTNGC-006-20/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS Acrylonitrin
butadien styren (A01-ABBSD180-000) loại ABS D-180. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 049/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh làm đế giày, gót giày,
đế gót TPR (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 0491300000 Hạt nhựa ABS (Copolyme Acrylonitril Butadien
Styren) màu đen MVF-1K (25kg/1bao). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 1/ Hat nhưa TOYOLAC 700-X01 TBP 0VA073 BLK
(ZM1T700X01K108-A ABS) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 10001001/ Hạt nhựa ABS-3000 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 10001009/ Hạt nhựa ABS AF3535-AJ Z-BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 10001019/ Hạt nhựa ABS 700-314Gray 1889CP (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 10001025/ Hạt nhựa ABS NOVODUR P2H-AT 901510(black)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: 10001026/ Hạt nhựa ABS GP22 STD BLACK CP TBP 0VA033 BLK
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: 10001028/ Hạt nhựa ABS 700 314 GRAY 1862 VHA3561T-MBB
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: 10001075/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK A185 VJA4021T (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 10001076/ Hạt nhựa ABS GP-22 WHITE A036 CP TBP 1VA340
WHT (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 10008318/ Hạt nhựa ABS (PN) Natural (757) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 10008322/ Hạt nhựa ABS- Acrylonitril butadien styren
(ACRYLONITRILE BUTADIENE STYRENE-765B) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 100415KA1/ ABS PA-717 Natural (Hạt nhựa ABS 25kg/bag)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: 10048/ Hạt nhựa/PC-122 NAT/10048 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 10049/ Hạt nhựa/PP-VN-J2023GR-T.NL/10049 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 10084/ Hạt nhựa/MasterBatch MFPOM 2710 Gray/10084 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 101021/ Hạt nhựa ABS RESIN HP0500 G51511 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 10117/ Hạt nhựa/MASTER BATCH RAF 49111 RED/10117 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 10118/ Hạt nhựa/MASTER BATCH BAF49075 BLUE/10118 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 101216TB/ ABS-RE-GR2000-NL (Hạt nhựa ABS 25kg/bag) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 101360KS/ ABS Techno 330 Na (Hạt nhựa ABS 25kg/bag)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: 101366/ ABS PA-758 Transparent (Hạt nhựa ABS 25kg/bag)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: 102/ Hạt nhựa ABS EX130- 450 BLACK- Mặt hàng đã kiểm TK
101849435551/A12-Ngày 02/02/18)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 102/ Hạt nhựa ABS GP22 CAB-00120 I BAK(010/BLACK). Hàng
đã kiểm hóa tại TK 103193860711/A12 (12/03/2020). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 102/ Hạt nhựa ABS RESIN GP22 CAB-00120 I BAK
(010/BLACK) Hàng đã kiểm hóa tại TK 103193860711/A12 (12/03/2020).Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 10200070/ Hạt nhựa PBT/ABS FR B4240 IVORY P-038 8M0108.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 10200080/ Hạt nhựa PBT/ABS FR B4240 DARK BROWN P-083
5M0019. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 10200090/ PBT/ABS B4240 BLACK N-1.5G 9M0026. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 10200100/ Hạt nhựa PBT/ABS Novalloy B4240 P-046 8M0116
charcoal. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 10200110/ Hạt nhựa PBT/ABS Novalloy B4240 Beige 5M0020.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 10300160/ Hạt nhựa ABS ZFJ310-450 STD Black. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 10861/ Hạt nhựa màu/MFPS 765 Trans Gray/10861 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 10863/ Hạt nhựa màu/ABS EAJ 49001 IVORY/10863 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 10867/ Hạt nhựa màu/GPPS TGF 39130 D.PINK TINT/10867
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: 10868/ Hạt nhựa màu/GPPS TGF 49030 PURPLE TINT/10868
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: 10870/ Hạt nhựa màu/GPPS LGF 99083 BLACK/10870 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 10872/ Hạt nhựa màu/GPPS WGF 19232 WHITE/10872 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 10873/ Hạt nhựa màu/R-GPPS RGF 49166 PINK/10873 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 10941/ Hạt nhựa màu/PLAST TRANS BLACK MFPC VN5364
R3/10941 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 10942/ Hạt nhựa màu/PLAST TRANS GREEN MFPC VN5362
R1/10942 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 151.02NVL/ Hạt nhựa ABS GP-22 TBP 0VA223 BLK, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: 176390A/ Hạt nhựa ABS từ copolyme
acrylonitril-butadien-styren dùng để sản xuất linh kiện nhựa của máy hút
bụi,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 181/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS đã nhuộm màu cam(để gia
công chi tiết của máy khâu, 25kg/bao4bao, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 1ABS0001000/ Hạt nhựa ABS TOYOLAC 700-X01 NATURAL.(Hạt
nhựa Acrylonitrile butadiene styrene) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 1ABS0016000/ Hạt nhựa ABS TOYOLAC 100 322 NATURAL. (Hạt
nhựa Acrylonitrile butadiene styrene) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 1ABS0028001/ Hạt nhựa ABS 12S31P BEIGE 2 VGA0381T.(Hạt
nhựa Acrylonitrile butadiene styrene) Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 1ABS0042000/ Hạt nhựa ABS EF378L 69228 (Rain Blue).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 1ABS0046000/ Hạt nhựa ABS UMG ABS ZFJ310-450 (STD
BLACK), 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 1ABS0049000/ Hạt nhựa ABS UMG ABS ZFJ5-450, 25kg/bao.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 1ABS0051000/ Hạt nhựa ABS NH-0700FX K21928 BLACK. (Hạt
nhựa Acrylonitrile butadiene styrene)Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 1ABS0053000/ Hạt nhựa ABS TERLURAN ABS GP-35 TBP M
0VA090 BLK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 1ABS0057000/ Hạt nhựa ABS EF378L 9010(B). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: 1ABS0061000/ Hạt nhựa ABS UMG ABS ZFJ5-HUA1025A (DARK
MOON GRAY), 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 1ABS0062000/ Hạt nhựa ABS UMG ABS ZFJ310-990602 (LIGHT
QUARTZ), 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 1ABS0064200/ Hạt nhựa ABS UMG ABS ZFJ310-990473 (EMBER
GOLD), 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 1ABS0064500/ Hạt nhựa ABS UMG ABS ZFJ5-990380,
25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 1ABS0064600/ Hạt nhựa ABS UMG ABS ZFJ5-BUA2117A,
25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 1ABS0064700/ Hạt nhựa ABS UMG ABS ZFJ5-BUA2454B PANTONE
PROCESS CYAN C, 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 1ABS0064800/ Hạt nhựa ABS UMG ABS ZFJ5-RUA2472A PANTONE
PROCESS MAGENTA C, 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 1ABS0064900/ Hạt nhựa ABS UMG ABS ZFJ5-YUA2161A PANTONE
PROCESS YELLOW C, 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 1ABS0065000/ Hạt nhựa ABS UMG ABS ZFJ310-990380 ASTRAL
GRAY, 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 1ABS0066000/ Hạt nhựa ABS UMG ABS VN100-440 BK,
25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 1ABS0066381/ Hạt nhựa ABS HF380 9010 (BLK). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 1ABS0066490/ Hạt nhựa ABS VN100 990473 ABT-V VK0707
GOLD, 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 1ABS0066530/ Hạt nhựa ABS HF380 8P492 (dạng nguyên
sinh), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 1ABS0066790/ Hạt nhựa ABS HF380 8H408. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: 1-NL001/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS dạng hạt (nguyên phụ
liệu dùng để sản xuất đồ chơi), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 2016GC003/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS ZFJ5139712-2 Quartz
White (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 2016GC006/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS ZFJ310 450 Std
Black; Acrylonitrile-butadien-styren (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 2019GC028/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS HF380 07469 LIGHT
QUARTZ (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 2120100467/ Hạt nhựa ABS HI121H (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 2RC-AFBA/ Hạt nhựa nguyên sinh, dùng trong sản xuất
remote cho tivi (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 2RW-AFGA/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS KN 0200_GY42188-
2RW-AFGA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 3050001/ Hạt nhựa ABS các loại (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 324NVL/ Hạt nhựa ABS GP-22 TBP M 1VA091 WHT, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: 343NVL/ Hạt nhựa ABS HF380 8H408 (dạng nguyên sinh),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 35/ Hạt Màu W3040 (Copolyme Acrylonitril Butadien
Styren (ABS)) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 3502041/ Hạt nhựa ABS ABS PLASTIC FOR 08323 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 3502061/ Hạt nhựa ABS BLK ABS PLST FOR 1681&2&3
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: 3502062/ Hạt nhựa ABS WHT ABS PLST FOR 3974&5&6
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: 3502065/ Hạt nhựa ABS BLACK ABS PLST FOR 74710 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 390330900011/ Hạt nhựa ABS (dạng nguyên sinh) (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 3-FNL001-1/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: 4.7099.01/ Hạt nhựa ABS 125 (dạng hạt nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 4.7099.05/ Hạt nhựa đen (BLACK MASTERBATCH) (dạng hạt
nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 40.02.013.0289.01P / Hạt nhựa- ABS Black RoHS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 40.02.013.0299.01P/ Hạt nhựa- ABS Black RoHS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 40.02.013.0302.01P/ Hạt nhựa- ABS White RoHS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 40.02.013.0317.01P/ Hạt nhựa PC U-11NC-110(V) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 404NP/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS-XR404 (Ayrylonitrile
butadiene styrene) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 41-10117347-000/ Hạt nhựa ABS (STYLAC IX22P) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 41-12910416-000/ Hạt nhựa ABS (MB-BB-1S33Z80 BLACK)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: 44/ Hạt Màu W1115 (Copolyme Acrylonitril Butadien
Styren (ABS)) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 47/ Hạt Màu W01046 (Copolyme Acrylonitril Butadien
Styren (ABS)) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 470Y-MHNAT/ Hạt nhựa ABS tự nhiên dùng để sản xuất giá
đỡ chổi (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 476773A/ Hạt nhựa ABS từ copolyme
acrylonitril-butadien-styren dùng để sản xuất linh kiện máy hút bụi,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: 49/ Hạt Màu Y00981 (Copolyme Acrylonitril Butadien
Styren (ABS)) Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 4-SNL001/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 5000020101/ hạt nhựa ABS 750/121. COPOLYME
ACRYLONITRIL- BUTADIEN- STYREN (ABS) SD-0150 W NTR. Dùng sản xuất gồm linh
kiện máy hút bụi,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 520082K010/ HẠT NHỰA/ RESIN 520082K010 LCP LX70G35B màu
đen, dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất sản phẩm công tắc (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 5207360101/ Block R#miếng bịt gió phải NV350,lắp vào
thân máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 523009W010/ Hạt nhựa/ RESIN 523009W010 LCP-30%E6006LMR
dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất công tắc (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 5882702900 Hạt nhựa ABS (Copolyme Acrylonitril Butadien
Styren) 51/TM25M/NA/NATURAL/A màu trắng (25kg/bao). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 59133/ Hạt nhựa ABS VE-0812 STANDARD BLACK N-VJA4391T
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: 59134/ Hạt nhựa ABS (UMG ABS VW800K KUA3501A
BLACK),Dạng nguyên sinh (25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 59545/ Hạt nhựa ABS PA 757 Cameo 4 White (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 59590/ Hạt nhựa TERLURAN ABS GP-22 TBP 1VA340 WHT (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 59595/ Hạt nhựa ABS PA765B (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 59597/ Hạt nhựa PC/ABS PC540 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 59667/ Hạt nhựa ABS GP-22 TBP 1VA040 WHT(1VA293 WHT)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: 59687/ Hạt nhựa ABS GP-22 TBP M1VA101 WHT(WHITE 1517)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: 59926/ Hạt nhựa ABS NH-0700FX K21928 BLACK (ứng với mục
hàng số 1 TKKNQ số 103294704220 ngày 05/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 59957/ Hạt nhựa HH-112 TBP 0VA221 BK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 59983/ Hạt nhựa TERILURAN GP-22 TBP 9VA073 GRY (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 600107DBRVQ01/SXXK/ Hạt nhựa ABS loại
600107DBRVQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 600107RDVQ01/SXXK/ Hạt nhựa ABS loại 600107RDVQ01/SXXK
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: 600107VQ01/SXXK/ Hạt nhựa ABS loại 600107VQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 61(NLC0027)/ Hạt nhựa ABS 700 X01 Gleam Black
VJA0479T-MBB (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 700-X01 B1/ Hạt nhựa ABS 700-X01 Standard Black B1 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 85ABSR0133MV/ Hạt nhựa 15AB6-0133 Brown (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 85ABSR0164MV/ Hạt nhựa 16AB6-0164 BROWN (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 85ABSR0173MV/ Hạt nhựa 15AB8-0173 Black (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 85ABSR0189MV/ Hạt nhựa 16 AB1-0189 BEIGE (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 85ABSR0260MV/ Hạt nhựa 15AB7-0260 L.Gray (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 85ABSR2762MV/ Hạt nhựa 15AB0-0276-2 White (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 85ABW122T/ Hạt nhựa 09HB0-0046 WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 85ABW150P0JV/ Hạt nhựa ABS MK150W 23A0096 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 85ABW41DK0JV/ Hạt nhựa (ABS-09 AB0-0047-2 WHITE) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 85ABW58-D0JV/ Hạt nhựa 09AB0-0045-2 WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 85ABY1032/ Hạt nhựa (ABS-10 HB1-0039 BEIGE) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 88(NLR0037)/ Hạt nhựa ABS Terluran ABS GP-22 TBP1VA348
WHT, dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 8919000000/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS/ 8919000000 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 8919000002/ Hạt nhựa ABS 15% (dạng nguyên sinh)/
8919000002 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 8919000004/ Hạt nhựa ABS 10% (dạng nguyên sinh)/
8919000004 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 891900A712/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS (Các copolyme
acrylonitril-butadien-styren)/ 891900A712 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 891900M013/ Nhựa ABS nguyên sinh (dạng hạt)/ 891900M013
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: 891900M048/ Hạt nhựa ABS (dạng nguyên sinh)/ 891900M048
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: 891900R114/ Nhựa ABS nguyên sinh (dạng hạt)/ 891900R114
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: 891900R905/ Nhựa ABS nguyên sinh (dạng hạt)/ 891900R905
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: 891900R910LD/ Hạt nhựa ABS nguyên sinh dùng để sản xuất
sản phẩm nhựa mô hình xe lửa, hàng mới 100%/ 891900R910LD (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 8-NL001/ Hạt nhựa ABS (Acrylonitril-butadien-styren
nguyên sinh, dạng hạt) 25kg/bao. Made in China. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 90(NLR0038)/ Hạt nhựa ABS Terluran ABS GP-22 TBP 4VA068
PNK, dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 9190/ Hạt nhựa ABS màu đen trong, 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 9427083900 Hạt nhựa ABS (Copolyme Acrylonitril Butadien
Styren) màu đen KU-600R-1 090T014 (25kg/1bao). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 9913740599/ Hạt nhựa/POM-M9044-NL/9913740599 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 9999Z2000350099/ Hạt nhựa ABS Toyolac 507 X01 QWA80,
dạng nguyên sinh, nguyên liệu sản xuất bộ phận lọc nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 9VA260 GRY/ Hạt nhựa ABS GP-35 Phi Gray #3 TBP 9VA260
GRY (nk) |
|
- Mã HS 39033060: A0000000007/ Hạt nhựa màu đen (ABS) MFABS- PLAST BLACK
MFABS VN2899 R4, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: A0090051/ Hạt nhựa ABS T844V-X05 BK115 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: A0090064/ Hạt nhựa ABS AG15A1 C-0001 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: A0090065/ Hạt nhựa ABS AX4100 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: A0090078/ Hạt nhựa ABS AG15A1 C-0724 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: A0090091/ Hạt nhựa TERLURAN ABS GP-35 TBP 7VA060 A BLU
(ABS GP-35 AURORA BLU 101026-01) (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: A0090102/ Hạt nhựa ABS HF606 S2B-G0664 (nhập theo mục 3
TK 103331195920) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: A0090139/ Hạt nhựa TOYOLAC ABS 700-X01 1VA021 WHT
(ZM1T700X01W140-A ABS RESIN) (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: A0090167/ Hạt nhựa ABS T844V-X05 BE-434 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: A0090173/ Hạt nhựa MABS PA758 CLEAR WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39033060: A0090177/ Hạt nhựa MABS 920 555 TP TRUE GRAY 60
Y-VHA8011T (nk) |
|
- Mã HS 39033060: A04/ Hạt nhựa ABS RESIN AF3535 AJ (ZBLACK)(Dạng nguyên
sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: A05/ Hạt nhựa ABS AF3535 N9 WHITE TKYA-150404A (nk) |
|
- Mã HS 39033060: A07/ Hạt nhựa ABS novodur P2H-AT 901510 (Black) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: A08/ Hạt nhựa ABS NOVODUR P2H-AT LNS501 011162 (N9 UV)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: A0990050/ Hạt nhựa PC/ABS Bayblend FR3006HF 901510
(dạng nguyên sinh), (nhập theo mục 2 TK 103257288740) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: A0990061/ Hạt nhựa PC/ABS S1100 BLACK SJA8700TC (nk) |
|
- Mã HS 39033060: A10/ Hạt nhựa ABS NOVODUR P2H-AT 702906 (7.5PB2/1) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: A14/ Hạt nhựa ABS GP-22 TBP M 0VA033 BLK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: A15/ Hạt nhựa ABS 250 X10 BLACK 1919 VJA2781T-MBB (nk) |
|
- Mã HS 39033060: A18/ Hạt nhựa ABS AG15E0 Gray 1889 MBB (nk) |
|
- Mã HS 39033060: A20/ Hạt nhựa ABS AG15E0 GRAY 1735 MBB (nk) |
|
- Mã HS 39033060: A29/ Hạt nhựa ABS PA757 BC001054 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: A31/ Hạt nhựa ABS P2H-AT LNS501 WT010011 (1.8BG8.8/0.2)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: A32/ Hạt nhựa ABS NOVODUR P2H-AT GY700020 (5.9
Y2.5/0.3) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: A39/ Hạt nhựa ABS 250 X10 BLACK A185 VJA4001T (nk) |
|
- Mã HS 39033060: A46/ Hạt nhựa ABS AG15E0 WHITE 1921 CP (TBRA 121026C)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: A673MTB/ Hạt nhựa Torelina A673MTB- Plastic Resin
TORELINA A673MTB (resin material)- hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS / (ABS) Hạt nhựa ABS HI121H DIM GRAY, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS 1/ Hạt nhựa acrylonitril butadien styren copolyme
(700 314) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS 10/ Hạt nhựa acrylonitril butadien styren copolyme
(TP10) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS 12/ Hạt nhựa acrylonitril butadien styren copolyme
(500 322) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS 16/ Hạt nhựa acrylonitril butadien styren copolyme
(250 X10) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS 2/ Hạt nhựa acrylonitril butadien styren copolyme
(100 322) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS 220-02/ Hạt nhựa abs-ABS 220 RESIN 13 AB9-0091 B
P.PINK (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS 23/ Hạt nhựa acrylonitril butadien styren copolyme
(VWJ1) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS 4/ Hạt nhựa acrylonitril butadien styren copolyme
(700 SG5) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS 5000M-Tiee/ Hạt nhựa màu trắng ABS 5000M TPC-0001
(Natural-Tieeing) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS 6/ Hạt nhựa acrylonitril butadien styren copolyme
(AX05 X03) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS 7/ Hạt nhựa acrylonitril butadien styren copolyme
(220P) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS 700SG5-23/ Hạt nhựa abs-ABS 700-SG5 RESIN 15
AB6-0100 BROWN (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS 700SG5-24/ Hạt nhựa abs-ABS 700-SG5 Resin 15
AB6-0101 BROWN (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS 700SG5-25/ Hạt nhựa abs-ABS 700-SG5 Resin 15
AB6-0102 BROWN (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS 700SG5-30/ Hạt nhựa abs- ABS 700-SG5 RESIN 11
AB8-0071B BLACK (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS 700-X01 TBP 9VA268 GRY/ Hạt nhựa Toyolac ABS
700-X01 TBP 9VA268 GRY (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS 700-X01 TBP 9VA284 GRY/ Hạt nhựa Toyolac ABS
700-X01 TBP 9VA284 GRY (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS 844V X05 BLACK/ Hạt nhựa ABS 844V X05 Black
N-VJA1621T (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS 844V X05 PINK/ Hạt nhựa ABS 844V X05 PINK
N-VBA1651T (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS 844V X05 WHITE/ Hạt nhựa ABS 844V X05 WHITE
N-VAA1521T (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS 9/ Hạt nhựa acrylonitril butadien styren copolyme
(TP90) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS 920-01/ Hạt nhựa abs-ABS 920-555 RESIN
15TB9-0271-4B P.RED (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS AF3535Z/ Hạt nhựa ABS AF3535 Z BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS AG15EO/ Hạt nhựa ABS AG15EO BLACK 1919 MBB, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS AX05X03-01/ Hạt nhựa abs- ABS AX05X03 RESIN 13
AB8-0096 BLACK (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS AX4100 TS11A08 UV/ Hạt nhựa ABS màu ABS AX4100
TS11A08 UV, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS EF378L 08705/ Hạt nhựa ABS EF378L 08705 (dạng
nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS EF378L 9010 B/ Hạt nhựa ABS EF378L 9010 (Dạng
nguyên sinh), (NK theo mục 03 TK KNQ 103262314740 C11 ngày 14/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS FW620 S2B-G0731 BK-108/ Hạt nhựa ABS FW620
S2B-G0731 BK-108 (ZM1FW620K108) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS GP-22 Gray 1252/ Hạt nhựa ABS GP-22 TBP 9VA294 Gray
1252 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS GP-35 TBP M 0VA090 BLK/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS
(TERLURAN ABS GP-35 TBP M 0VA090 BLK) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS HF388H C0B574/ Hạt nhựa ABS HF388H C0B574 (dạng
nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS HI121H 0909/ Hạt nhựa ABS màu ABS HI121H 0909, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS HI121H INNER WHITE/ Hạt nhựa ABS màu ABS HI121H
INNER WHITE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS HI121H MANGO YELLOW/ Hạt nhựa ABSHI121H màu vàng.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS HI121H THMA-002 (CREAMY WHITE)/ Hạt nhựa ABS HI121H
màu trắng kem. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS HI121H/ Hạt nhựa ABS HI121H 0B906 WHITE, Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS HI121H-NP/ Hạt nhựa Acrylonitrile butadiene styrene
(ABS)-ABS HI121H-NP, nguyên sinh, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS HI121H-White A21S/ Hạt nhưạ ABS-HI121H-White A21S,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS N5/ Hạt nhựa ABS P2H-AT N5 702882 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS NH-0826 W97720/ Hạt nhựa ABS NH-0826 OOV White
W97720 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS P2H-AT 5PB6/8 (501607)/ Hạt nhựa ABS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS P2H-AT Attract Green (4.0G 7.3/8.3) GN600003/ Hạt
nhựa ABS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS PA747R/ Hạt nhựa Acrylonitrile butadiene styrene
(ABS)-ABS PA747R, nguyên sinh, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS PA757 0900/ Hạt nhựa màu ABS PA757 0900, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS PA757 COVER COPPER/ Hạt nhựau ABS PA757 COVER
COPPER, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS PA757 COVER WHITE/ Hạt nhựa ABS màu ABS PA757 COVER
WHITE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS PA757 OUTHER WHITE/ Hạt nhựa ABS màu ABS PA757
OUTHER WHITE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS PA765A BLACK 6C/ Hạt nhựa ABS màu ABS PA765A BLACK
6C, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS PA765A WHITE 124NR/ Hạt nhựa ABS màu ABS PA765A
WHITE 124NR, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS PA777D 0909/ Hạt nhựa ABS màu ABS màu ABS PA777D
0909, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS PA777D TS11A08 UV/ Hạt nhựa ABS màu ABS PA777D
TS11A08 UV, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS RAW MATERIAL/ ABS hạt nhựa, dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS RESIN HI121H-NP (Nhựa nguyên sinh dạng hạt)- Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS RESIN/ Hạt nhựa ABS Copolyme Acrylonitril Butadie
Styren/ ABS 700-314 Black N1S (12-N019).PO số 614039563. Phiếu nhập kho số:
003649, STT: 2. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS SD-015W/ Hạt nhựa nguyên sinh- ABS SD-015W
(100100210). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS SERG2 BLACK (99299)/ Hạt nhựa ABS SERG2 BLACK 99299
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS XR404 BLACK 9001/ Hạt nhựa ABS màu ABS XR404 BLACK
9001 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ (ABS) (ABSGP35ADB) Hạt nhựa ABS GP35 MIDDLE DEEP
BROWN, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ (ABS) (ABSH121HDG) Hạt nhựa ABS HI121H DIM GRAY,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ (ABS) (ABSH121HSB) Hạt nhựa ABS HI121H SILKY BLUE,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ (ABS) (ABSHI121HSG) Hạt nhựa ABS HI121H SILVER
GRAY, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ (ABS) Hạt nhựa ABS HI121H MAGIC WHITE, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ (ABS) (ABSH121HMW)Hạt nhựa ABS HI121H MAGIC WHITE,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ (ABS) (ABSH121HMY)Hạt nhựa ABS HI121H MANGO
YELLOW, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ (ABS) (ABSH121HNT)Hạt nhựa ABS HI121H THMA-002,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ (ABS) (ABSHI121H) Hạt nhựa ABS HI121H, hàng mới
100%. Đơn giá: 34,485 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ (ABS) (ABSPEARL) Hạt nhựa ABS Pearl, hàng mới
100%. Đơn giá: 72,839.923602 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ (ABS) (ABSSG175G) Hạt nhựa ABSSG175G, hàng mới
100%. Đơn giá: 43,375.942761 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ (ABS) (ABSTR557) Hạt nhựa ABS TR557, hàng mới
100%. Đơn giá: 63,682 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ (ABS) (ABSTR557LS)Hạt nhựa MABS TR557 LIGHT SMOG,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ (ABS) (ABSTR558A) Hạt nhựa ABS TR558A-INP, hàng
mới 100%. Đơn giá: 61,674.38 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ (ABS) (PCPEARLASS) Hạt nhựa Polycarbonat Pearl
Sparkle Silver, hàng mới 100%. Đơn giá: 111,405.799839 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ ABS HI121H(ABSH121HDG)&Hạt nhựa ABS HI121H Dim
Gray, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS 11 AB8-0056 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS 12 AB7-0137 GRAY (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS 250 X10 BLACK 1919 VJA2771T (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS 700 314 MINT GREEN VEA0209T (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS- ABS MATERIAL ABS 709S 1101070001.
Hàng mới 100%. Hàng đã kiểm hóa tk: 101872295451/E31 (26/02/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS AF3535 Z BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS AG15E0 CP1919 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS AX4100 CP1919 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS EF378L 08705 (OOV WHITE) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS GA-704 BLACK SN113 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS GC-0755/W99411 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS HF380 9010 (BLK) dạng nguyên sinh,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS LOYZ ABS-3000 BLK-SZ (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS màu (25kg/ bao) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: abs/ Hạt nhựa ABS NH-0700FX K21928 BLACK, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS Novodur HH-112 TBP 1VA147 WHT (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS PA757 BL 10082-L (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS- PC+ABS MATERIAL 11010700016. Hàng
mới 100%. Hàng đã kiểm hóa tk: 101872295451/E31 (26/02/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS STAREX, NH-0826, W97720 (OOV WHITE)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS T9000, thành phần chính Acrylonitrile
butadiene styrene, quy cách dóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS TERLURAN ABS GP-35 TBP 0VA013 G BLK
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS thành phần chính Acrylonitrile
butadiene styrene, quy cách đóng gói 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS Toyolac 500- 322 B1 Black (nk) |
|
- Mã HS 39033060: abs/ Hạt nhựa ABS UMG ABS ZFJ310-450 hang moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS X01 PASSION ORANGE VCA1731T (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa abs/ FR ABS PA 765 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS/PC TX5700 BLK (dạng nguyên sinh,
trong đó thành phần ABS trội hơn), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa Acrylonitrin butadien styren-ABS AF312
9001 Resin, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa AF365 9001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh ABS AF3535 TKYA-130615E-
5PB6/8P-1329 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: abs/ Hạt nhựa LOYZ ABS-3000 SG70001(N5) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS 750SW, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: abs/ Hạt nhựa UMG ABS VN100-440 BK hang moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ MABS TR557(MABSH121HMY)&Hạt nhựa MABS TR557
Light Smog, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS0000004/ Hạt nhựa ABS NH-0826 W97720 (OOV
WHITE)(Dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS0000006/ Hạt nhựa ABS 700 X01 BASALT MEDIUM VHA7671T
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS0000008/ Hạt nhựa ABS 700 X01 PASSION ORANGE
VCA1731T (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS0000015/ HẠT NHỰA ABS NH-0700FX C83325 QUARTZ WHITE
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS0000016/ Hạt nhựa ABS GC-0755/W99411 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS0000017/ Hạt nhựa ABS 700 X01 EXOSPHERE BLUE
VFA5001T (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS010VLT/ Hạt nhựa màu tím TOYOLAC ABS 700-X01 TBP
8VA010 VLT (ZM1T700X01V163-A) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS025RED/ Hạt nhựa ABS màu đỏ TOYOLAC ABS 700-X01 TBP
4VA025RED (ZM1T700X01R236-A) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS1000.01.003/ Hạt nhựa chống cháy ABS1000/
Acrylonitrile Butadiene Styrene copolymer. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS1825/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2008/ Hạt nhựa màu ABS GP-22 STD BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2036/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2057/ Hạt nhựa ABS EF378L 9010 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2092/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK 1919 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2097/ Hạt nhựa ABS 700 314 GRAY 1861 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2107/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS GP-35 TBP M 0VA070 BLK
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2221/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS GP-35 MBB Black (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2252/ Hạt nhựa ABS 700 314 WHITE 1932 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2253/ Hạt nhựa ABS 700 314 GRAY 1735 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2257/ Hạt nhựa màu ABS AG15E0 Gray 1990 MBB (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2266/ Hạt nhựa màu ABS AG15E0 Black 1919 MBB (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2267/ Hạt nhựa màu ABS AG15E0 RED 2329 CP (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2276/ Hạt nhựa ABS EF378L 08705 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2285/ Hạt nhựa ABS 700 314 RAIN BLUE (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2303/ Hạt nhựa ABS 700 314 MINT GREEN (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2317/ Hạt nhựa màu ABS AG15E0 Black (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2324/ Hạt nhựa ABS EF378L 58334 (Mint Green BG-004)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2340/ Hạt nhựa màu ABS GP35 Super White (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2353/ Hạt nhựa ABS 700 314 GRAY 1862 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2355/ Hạt nhựa ABS 250 X10 BLACK 1919 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2365/ Hạt nhựa ABS 700 314 WHITE 1982 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2375/ Hạt nhựa ABS HF388H 69228 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2377/ Hạt nhựa màu ABS GP-35 TBP 9VA260 GRY (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2441/ Hạt nhựa ABS 700 X01 BLACK 1919 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2442/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS GP-22 STD Black (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2459/ Hạt nhựa tổng hợp ABS 3200C BLK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2467/ Hạt nhựa ABS màu AG15E0 GRAY A091 CP (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2483/ Hạt nhựa ABS 700 X01 GRAY 1925 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2486/ Hạt nhựa ABS RESIN NH-0826 K2007 (BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2487/ Hạt nhựa ABS E7301 NH-900L-5 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2497/ Hạt nhựa ABS 700 314 White (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2502/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK VJA0739T-MBB (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2515/ Hạt nhựa ABS HF388H C0B574 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2517/ Hạt nhựa ABS màu AG15E0 White 1982 TBRA
120727A-C (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2520/ Hạt nhựa ABS HF-0685 K21441 (BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2535/ Hạt nhựa ABS DENKA SR-T-7H NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2540/ Hạt nhựa ABS 700 314 WHITE A036 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2548/ Hạt nhựa ABS (Copolyme
Acrylonitril-Butadien-Styren) TOYOLAC 450Y MH5 NB519 BLACK, dạng nguyên sinh
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2577/ Hạt nhựa ABS TAITALAC 5000 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS2597/ Hạt nhựa ABS GC-0755/W99411 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS-700314-VHA2179T-GRE/ HẠT NHỰA ABS 700 314 00V GRAY
2 VHA2179T-MBB FG000108- 25KG/BAG. Thành phần chính copolyme
acrylonitril-butadien-styren.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS-700314-VJA0339T-BLK/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK
VJA0339T FG000060. Thành phần chính copolyme
acrylonitril-butadien-styren.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS747/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS747, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS750/ Nhựa nguyên sinh Copolyme Acrylonitril
butadien-styren (ABS) dạng hạt, ký hiệu ABS 750 SW, Kumho Brand,
25kg/bao.dùng để sản xuất linh kiện bật lửa (vỏ, đế), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS750.01.001/ Hạt Nhựa (ABS) nguyên sinh, dạng hạt/
Acrylonitrile Butadiene Styrene copolymer. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS-AG15A1-TM50-BLK/ HẠT NHỰA ABS AG15A1 TM-50 BLACK.
25KG/Bag. Thành phần chính copolyme acrylonitril-butadien-styren.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABSBLACK/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK VJA0739T-MBB (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS-EF378L-9010-BLK/ Hạt nhựa ABS EF378L 9010 BLACK.
Thành phần chính copolyme acrylonitril-butadien-styren (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS-GF20-GRAY-NUE2126A/ Hạt nhựa ABS GF20_NUE2126A (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS-GF20-GREY-HUE2163B/ Hạt nhựa ABS GF20_HUE2163B (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS-GP-22-0VA033-BK/ Hạt nhưa ABS các loại (TERLURAN
ABS GP-22 TBP 0VA033 BLK) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS-GP22-BEIGE-CAB-10690C/ Hạt nhựa ABS
GP-22_CAB-10690C_YLW_B (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS-GP22-BLK-CAB-10689F/ Hạt nhựa ABS
GP-22_CAB-10689F_BAK_B (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS-GP22-BLUE-CAB-10618B/ Hạt nhựa ABS
GP-22_CAB-10618B_BLE_B (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS-GP35-TBP7VA046-RBL/ Hạt nhựa TERLURAN ABS GP-35 TBP
7VA046 R BLU (ABS GP-35 RAIN BLUE).Thành phần chính copolyme
acrylonitril-butadien-styren.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS-GP35-VA260-GRE/ Hạt nhựa TERLURAN ABS GP-35 TBP
9VA260 GRY (ABS RESIN GP-35 TBP 9VA260 GRY).Thành phần chính copolyme
acrylonitril-butadien-styren.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS-HI121H/White MK1/ Hạt nhựa ABS-HI121H/White MK1,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS-HI121H-Gray CD5400/ Hạt nhựa ABS-HI121H-Gray
CD5400, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS-NP2HAT-011162-WHT/ HẠT NHỰA ABS NOVODUR P2H-AT
LNS501 011162-Thành phần chính copolyme acrylonitril-butadien-styren.
25KG/BAG (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS-PA757/ Hạt nhựa ABS 5000M 2758C (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABSPA-757/ Hạt nhựa ABS PA-757 dùng trong sản xuất vỏ
máy hủy tài liệu,máy cắt giấy hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABSPA-765A/ Hạt nhựa ABS PA-765A dùng trong sản xuất vỏ
máy hủy tài liệu,máy cắt giấy hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS-WHT/ Hạt nhựa ABS CYCOLAC MG47F NA1001 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS-X 901-01K2-001/WHITE/ Nhựa ABS-X 901-01K2-001. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: AC011/ Hạt nhựa ABS của Motor rung (nk) |
|
- Mã HS 39033060: AVTC97-03/ Hạt nhựa ABS- HB AG15AB BLK, hàng mới 100%,
ERP:170126000300 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: BHCPDVN/ Hạt nhựa các loại TOYOLAC 700 314 NATURAL, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: BIVN045D/ Hạt nhựa ABS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: BLUE 0220 (BLUE 2935C)/ Hạt nhựa BLUE 0220 (BLUE
2935C), sản phẩm gia công từ hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh; hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: C0B574/ Hạt nhựa ABS HF388H OOV White C0B574 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: C7122-GY6761/ Hạt nhựa PC/ABS CYCOLOY C7122-GY6761
(Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 01 TK KNQ 103205359460 C11 ngày 17/03/2020)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: C82717/ Hạt nhựa ABS màu đen- PLAST BLACK MFABS VN5463.
Hàng mới 100% (710-54630) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: C82717/ Hạt nhựa ABS PA765 (700-76500) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: CCG-COLOR-ABS-Y2968-SZN-A/ Hạt nhựa màu vàng MFABS-
PLAST YELLOW MFABS VN6311-20 (ABS757). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: CCG-COLOR-ABS-Y2969-SZN-A/ Hạt nhựa màu vàng MFABS-
PLAST YELLOW MFABS VN6311-20 (ABS765A). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: CCG-COLOR-PP-Y2970-SZN-A/ Hạt nhựa màu vàng ES Golden
Pond cho PP3015 (EP) PP-Y2970-SZN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: CH-002/ Hạt nhựa ABS 250 X10 BLACK A185 VJA4001T (nk) |
|
- Mã HS 39033060: CH-002/ Hạt nhựa ABS 700 314 GRAY 1889 VHA2881T (nk) |
|
- Mã HS 39033060: CH-002/ Hạt nhựa ABS AF3535 NABY BLUE TKYA-1130517
7.5PB2/1 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: CH-002/ Hạt nhựa ABS NOVODUR P2H-AT 901510.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: CH-002/ Hạt nhựa ABS RESIN AF3535-AJ (Z-BLACK).Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: CH-002/ Hạt nhựa PC/ABS V0 NL7181/BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: CH-002/ TERLURAN ABS GP-22 TBP 0VA033 BLK(ABS GP-22 STD
Black CP TBP 0VA033 BLK) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Commodity/ Nhựa ABS (Nhựa
Acrylonitrile-Butadine-Styrene nguyên sinh dạng hạt,ABSMP211),TP:Heat
resistant ABS (Acrylonitrile-Butadiene-Styrene):97%-100%.HSX:LG Chem, Ltd.
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: DD220601002/ Hạt nhựa ABS GP-22 GRAY A040 CP (nk) |
|
- Mã HS 39033060: DD220601003/ Hạt nhựa ABS GP-22 WHITE 1932 CP (nk) |
|
- Mã HS 39033060: DD220601007/ Hạt nhựa ABS AX 4100 BLACK CP (nk) |
|
- Mã HS 39033060: DD220601008/ Hạt nhựa ABS GP-22 WHITE A036 (CP) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: DD220601009/ Hạt nhựa Terluran ABS GP-22 BLACK (MBB)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: DSM-SL002/ Hạt nhựa ABS các loại, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: EN-08-ABS white/ Hạt nhựa ABS Resin 700 X01 Natural
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: EV-001/ Hạt nhựa ABS HF380 07469 (dạng nguyên sinh),
hàng mới 100%, mã QLNB-13011430049111 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: EV-001/ Hạt nhựa ABS NH-0700FX ASTRAL GRAY N-VHA6711T,
mã QLNB-13011990877411 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: EV-001/ Hạt nhựa ABS VN100-440 dang nguyên sinh 1bao
25kg, mã QLNB-13012780002111 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: EV-001/ Hạt nhựa ABS ZFJ310 450 dang nguyên sinh 1bao
25kg, mã QLNB-13012960003111 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: EV-001/ Hạt nhựa nguyên sinh loại ABS AF3535
INTELLIGENT DARK GRAY 5.9Y2.5/0.3, mã QLNB-13010580871311 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: EV-001/ Hạt Nhựa- Terluran Abs Gp-22 Tbp 5Va031 GRM, mã
QLNB-13011320875711 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: EV-001/ Hạt nhựa-ABS RESIN NH-0700FX K21928 BLACK. So
QLNB/ 13011990215111 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: EV-001/ Hạt Nhựa-Terluran Abs Gp-22 Tbp 0Va223 Blk, mã
QLNB-13011320888111 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: F1/ Hạt nhựa ABS 700 314 GREEN 5266 VEA0411T (dạng hạt
của Copolyme acrylonitril-butadien-styren) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: F1/ Hạt nhựa ABS/STYLAC/191/S133ST (Copolyme
acrylonitril-butadien-styren dạng hạt) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: F1/ Hạt nhựa TERLURAN ABS GP-22 TBP 0VA033 BKL. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: F101/ Hạt màu ghi ABS 920555 20279-C. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: F101/ Hạt màu trắng ABS PA757 10631-C. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: F101/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS XR401 9001
(Acrylonitrile-Butadiene-Styrene), (25kg/bao), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: F101/ Nhựa Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) dạng
hạt ABS ABS HF380G 8S192. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: GAR-322 171666 NAL/ Hạt nhựa Acrylonitrile butadiene
styrene (ABS), nguyên sinh, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: GCKY015/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS ZFJ5 070313 Ember
Gold (nk) |
|
- Mã HS 39033060: GCKY016/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS ZFJ5 991002 Cosmic
Blue (nk) |
|
- Mã HS 39033060: GP-22/ Hạt nhựa ABS GP-22 TBP 1VA115 WHT, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: GP-35 0VA244 BLK/ Hạt nhựa TERLURAN ABS GP-35 TBP M
0VA244 BLK, hàng đóng 25kg/bao, hạt mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: GP-35 TBPMOVA090BLK(MBB BLACK)/ Hạt nhựa TERLURAN ABS
GP-35 TBP M OVA090 BLK (ABS GP-35 MBB BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: GP-35/ Hạt nhựa ABS GP-35-TBP0VA013 Gleam Black (nk) |
|
- Mã HS 39033060: GREEN 0227 (GREEN 365)/ Hạt nhựa GREEN 0227 (GREEN
365), sản phẩm gia công từ hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh; hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: GT001/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Hạt nhựa ABS
(D-180), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: GY039800/ Hạt nhựa nguyên sinh có nhiều công
dụng-Copolyme acrylonitrile butadien styren (ABS) _ GY039800 ABS400
(ABS-PA757 WHITE) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: H1001000B01/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh màu trắng,
25Kg net/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: H200100005Y/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh màu xám,
25Kg net/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: H2001000334/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh màu trắng,
25Kg net/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: H2001000348/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh màu xám,
25Kg net/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: H2001000AAB/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh màu xám,
25Kg net/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: H2001000AB3/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh màu đỏ, 25Kg
net/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: H2001000ACR/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh màu xám,
25Kg net/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: H2001000F64/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh màu xám,
25Kg net/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: H2001000ZM7/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh màu đỏ, 25Kg
net/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: H2001000ZP4/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh màu tím,
25Kg net/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: H2001000ZP6/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh màu đen,
25Kg net/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa (ABS 700-314 CP WN-260), 25kg/bao, hàng
mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt Nhựa (ABS) nguyên sinh, dạng hạt/ ABS 750 SW. (Hàng
đã PTPL tại TK số: 102990999313/A12 ngày 18/11/2019), Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa (copolyme acrylonitril-butadien-styren) ABS
MG47F NA1001 màu trắng trong suốt, dạng hạt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) COPOLYME ACRYLONITRIL- BUTADIEN-
STYREN (ABS) 780 16838 COOL WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa (Plastic Resin) COPOLYME ACRY LONITRIL dang
nguyên sinh mới 100% DIALAC S351 WUA3877A (nk) |
|
- Mã HS 39033060: HẠT NHỰA ABS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS (3SX), không phân tán trong môi trường có
nước hoặc không có nước, dùng để sản xuất mũ bảo hiểm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS (ABS BLACK MB (RS45P)), nguyên sinh, dạng
hạt- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS (ABS LG704W-8P036) nguyên sinh, dạng hạt.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS (ABT29324) dạng nguyên sinh dùng để sản
xuất công tắc,ổ cắm điện/ABS RESIN TORAY (DARK GRAY) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS (Copolyme acrylonitril- butadien- styren)
dạng nguyên sinh (không phân tán trong nước). Grade: ABS HI 121H- (Mới 100%).
Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS (model: LI918-9001, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS (UMG ABS VW800K HUA5404A GRAY),Dạng nguyên
sinh (25kg/bao), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS _ ABS POLYLAC PA-757 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS 100 322 DARK BLUE L-VFA2821T (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS 170 BLUE VFA0507T (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS 170 YELLOW VCA0377T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS 3000 SG70001 (N5)-SZ (dạng nguyên sinh),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS 3001M NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS 320 BLACK 95033 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS 330 COOL GRAY VHA1832T, dạng nguyên sinh,
mới 100%, TK đối ứng số 303102904810/E42 (17/03/20) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS 5000M WHITE VAA381T, (nhựa poly Copolyme
acrylonitril-butadien-styren nguyên sinh), 25kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS 700 X01 BASALT MEDIUM VHA7671T (25KG/BAG).
Thành phần chính copolyme acrylonitril-butadien-styren. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS 700 X01 GRAY U-G1066A10V, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS 700 X01 THERMOSPHERE BLUE VFA4991T/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS 700-314 Milky (VXA0301T)(thuộc nhóm hạt
nhựa Copolyme acrylonitril-butadien-styren) (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hat nhựa ABS 700-314 TPA-001 dạng nguyên sinh, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS 750 SW (1 bao 25 kg). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: HẠT NHỰA ABS 750SW DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT
BAO BÌ NHỰA (HÀNG KHÔNG THUỘC LĨNH LỰC PHỤ LỤC 2 THÔNG TƯ 41/2018 CỦA BỘ
GTVT) (ABS 750SW) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS 750SW dùng cho sản xuất máy nước nóng
lạnh,quy cách đóng gói:25kg/bao,nhà sản xuất:Korea Kumho Petrochemical
Co.,ltd (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS- ABS 11 AB2-0152 PINK (ND) (TK ĐÃ KIỂM:
102928883410/E31-15/10/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS- ABS 14 AB0-0217 WHITE (TK ĐÃ KIỂM:
102928901940/A12-15/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS- ABS 16 AB4-0389 BLUE (RE) (TK ĐÃ KIỂM:
102928901940/A12-15/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS- ABS 19 AB0-0479-3-LS WHITE (TK ĐÃ KIỂM:
102928901940/A12-15/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS- ABS AB250-3779 BL/AB300-1461 RD- TK ĐÃ
KIỂM: 102546899346/A41(22/03/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS- ABS BL ATYLAC IM15-5S38891 TK ĐÃ KIỂM:
102546899346/A41(22/03/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS- ABS N-RE (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa Abs- Abs resin (Acrylonitrile- Butadiene-
Styrene Copolyme). Dạng hạt, nguyên sinh, hình trụ tròn dùng để sản xuất thân
nón và linh kiện nón bảo hiểm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS- ABS WHITE 9202341 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ABS ZFJ310-990602 dang nguyên sinh 1bao
25kg (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS- ABSR-W935 WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS AF 365NP, nguyên sinh, dạng hạt, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS AF342-06614, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS AF366F-19201, hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS AF366F-8S571, hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: HẠT NHỰA ABS AF366F-NP, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS AG12A0 RESIN 2572-12, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS AG15A1 81384, (nhựa poly Copolyme
acrylonitril-butadien-styren nguyên sinh), 25kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS AG15A1 C-0001 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS AG15A1 Compound TFRA-130320 GREY (mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS AG15A1 RED 0709, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS AG15A1 TFRA-130320 GREY (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS BLACK ABS PLST FOR 74710. Hàng sxxk chuyển
mục đích sử dụng của TK 103137540660/E31 ngày 07/02/2020, dòng hàng 12 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: HAT NHUA ABS CAC LOAI/ Hạt Nhựa ABS E7301 NH-900L-5
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS chính phẩm dạng nguyên sinh (không dùng
trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển), mới 100%, đóng gói
25kg/bao- Grade: HI121H-NP. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS có màu trắng đục U-6NC-GP-22(V),hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS Copolyme Acrylonitril Butadie Styren/ABS
HF380LK-09467, hang moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS Copolymer dạng nguyên sinh Terluran GP-22
NR, 25KG/ bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS D650 Light Gray màu xám (thành phần chính:
StyreneAcrylonitrile Butadiene Styrene), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh- ABS resin-Plate Toyolac
325 B3 Light Black. Hảng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhưa ABS dạng nguyên sinh AF365F-08456. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS đen tái sinh. Tái nhập mục hàng số 1 TK
303207152050/B11 (05/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: HẠT NHỰA ABS DENKA SR-T-7H NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS DS-0150 FVMHABSBK001. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS DS-0150 GRAY. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS dùng làm vỏ nhựa của loa tivi (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS dùng sản xuất vỏ tivi (1 túi/ 25kg) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: HẠT NHỰA ABS E7301 NH-1L (nk) |
|
- Mã HS 39033060: HẠT NHỰA ABS E7301 TJA9508T (NH167L) (Nhựa nguyên sinh,
dạng hạt) (Hàng mới 100%), dùng để đúc các linh kiện nhựa của ô tô, xe máy.)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS EF378L 08705 (dạng nguyên sinh), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS EF378L 17614 (dạng nguyên sinh), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS EF378L 58334 (dạng nguyên sinh), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS EF378L 8K683 (dạng nguyên sinh), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS EF378L 8L128 (dạng nguyên sinh), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS EF378L 9010 (dạng nguyên sinh), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS EF378L 93598 (dạng nguyên sinh), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS EF378L 94085 (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS F5471 BLACK SACNC0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS F5471 IVORY CAAR80UC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GA-704 black SN113. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GC-0755 K21441 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GC-0755/K21441 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GC-0755/W99411 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GF20-990602 dang nguyên sinh 1bao 25kg
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GF20-WUE2070A dang nguyên sinh 1bao 25kg
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GP-22 TBP 9VA158 GRAY (ABS GP-22 GRY 1862
MBB), hàng đóng 25kg/bao, mới 100%, hạt nhập về dùng sản xuất các sản phẩm
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GP-22_CAB-10618B_BLE_B. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GP35 Black (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GP35 Blue White, nguyên sinh, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GP35 Dim Gray (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GP35 Italian Red (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GP35 Mango Yellow (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GP35 New Middle Free Silver. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GP35 Silky Blue (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GP35 Silver Gray (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GP35-C1ABS GP35VACWHO. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS Guardian mầu trắng dùng trong sản xuất dây
truyền dịch. Hàng mới 100% (85813A), mục 2 TK số 102981901261 ngày 11/11/2019
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HF-0685 G62704 (PHI GRAY 3) (Dạng nguyên
sinh). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HF-0685 K21441 (BLACK) (Dạng nguyên sinh).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HF380 07469 (dạng nguyên sinh), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HF380 0G414 (dạng nguyên sinh), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HF380 6C537 (dạng nguyên sinh), hàng mới
100% (nk) |
- |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HF380 8H408 (dạng nguyên sinh), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HF380 8P492 (dạng nguyên sinh), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HF380 8R735 (dạng nguyên sinh), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HF380 9010 (dạng nguyên sinh), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HF388H 08705 (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HF388H 69228 (dạng nguyên sinh), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HF388H 8N244 (dạng nguyên sinh), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HF388H 8R561 (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HF388H 9010 (dạng nguyên sinh), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HF388H C0B574 (Dạng nguyên sinh), (NK theo
mục 1 TK KNQ 103276561030 C11 ngày 22/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HF-606, NCC: KINGFA SCI&TECH CO,.LTD,
dùng làm mẫu thử nghiệm nguyên liệu sản xuất sản phẩm nhựa- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HI121H Black (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HI121H Dim Gray (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HI121H Silky Blue (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HI121H THHA-005, (nhựa poly Copolyme
acrylonitril-butadien-styren nguyên sinh), 25kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HI121H WHITE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HI121H, màu xám hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HP-126 KS4787WT(dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS KRALASTIC GA-704 RN156, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: HẠT NHỰA ABS LG MP220 (HÀNG MẪU) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS loại 600107VQ01 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS loại HI121-8Q977 (dạng hạt nguyên sinh,
không phân tán) (Hàng mới 100%). Hàng có CO Form KV. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt Nhựa ABS MALECCA KSR-043 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu (ABS (Acrylonitril-Butadien-Styren)
PA765A #50D0E5) 25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu (Giá gia công 6,325VND) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu cam (ABS--14 TB2-0231-LS T.ORANGE),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu đen ABS-20 AB8-0309 BLACK. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu đen/ ABS GP22 CAB-00120 I BAK
(010-BLACK). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu hồng ABS-20 AB2-0745 PINK. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS mau trăng ABS-20 AB0-0504 WHITE. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu trắng/ ABS GP22 CAB-10575H WHT B
(A010-WHITE). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu xám (ABS-TP10-10 AB7-0083-2 LIGHT
GRAY), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu xám ABS-20 AB7-0431 GRAY. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu xám/ ABS GP22 CAB-10639F GRY B
(A173-GRAY). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu xanh/ ABS GP22 CAB-10618B BLE B
(6644-BLUE). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu(ABS PA757 GRAY), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu, ABS XR 404 9001 BLACK RESIN hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu, dạng nguyên sinh (ABS 700-314 MBB)
MBB-WN96-ABS dùng trong sản xuất linh kiện máy giặt Panasonic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu, mã(700-314, white) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu,ABS XR 404 SILKY BLUE RESIN hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS MB White 01 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS MB, màu trắng, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS nguyên sinh ABS AF364-NP. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: HẠT NHỰA ABS NH-0700FX 731495 COSMIC BLUE (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS NH-0826 G34194 (Dạng nguyên sinh). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS NH-0826 K2007 (BLACK) (Dạng nguyên sinh).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS NH-0826 W97720 (OOV WHITE) (Dạng nguyên
sinh). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS NOVODUR P2H-AT 101173 (Dạng nguyên sinh)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA 757 Black (nguyên sinh).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA757 0909 black nguyên sinh dạng hạt màu
đen (25kg/bao), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA757 419M, dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA757 BLACK màu đen (thành phần chính:
StyreneAcrylonitrile Butadiene Styrene), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA757 Cool Gray 1M, dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA757 mầu đen (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA757 T0909 BLACK (25kg/bag).Thành phần
chính copolyme acrylonitril-butadien-styren. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA757 TM-50BLACK (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA757 TS11A08 White nguyên sinh dạng hạt
màu trắng (25kg/bao), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA757 white 2 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA-757(J01) BLACK, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA757, màu trắng, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA765 black 6C nguyên sinh dạng hạt màu
đen (25kg/bao), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA765A 02070#. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA765A GREEN (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA765A mầu đen (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA765A, BLACK mã 9025-11, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA777D BLACK (25kg/bag).Thành phần chính
copolyme acrylonitril-butadien-styren. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA777D C-0001 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa abs- PLASTIC ABS1894-UMGABS TM-25
HPU2003A-mc43-Chuyển tiêu thụ nội địa theo TKN số 103290926760/E31
(04/05/2020) mục 16;17 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS RESIN FW-620 HTS3A-G0103. Dùng để sản xuất
vỏ sạc ổ cắm. hãng sản xuất KINGFA SCI.&TECH.CO.,LTD, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: HẠT NHỰA ABS RESIN- GP TOYOLAC 700-314 NATURAL. Hàng
mới 100%.(Không sản xuất sản phẩm công nghiệp dùng trong lĩnh vực GTVT và
phương tiện thăm dò khai thác trên biển). (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS RESIN PA-709 (hạt nhựa nguyên sinh, TP:
Acrylonitrile-Butadiene-Styrene copolymer, CAS 9003-56-9) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa- ABS RESIN SD-0150 W (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS RESIN(SD-0150 W) nguyên sinh dùng làm
nguyên liệu trong ngành sản xuất nhựa, đóng gói 25kg/ bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS SD-0150 U/W93969 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS SD-0150 W (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS SD-0150/ W97822 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS SD-0150/K2007 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS SD-0150UF W95734 (Hạt nhựa dạng nguyên
sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS SG175G. hãng sx Lg chem, làm mẫu để sản
xuất linh kiện của máy giặt, 21kg/bao/hộp, mới (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS SG175G-08675 # nguyên sinh (10 tÂn, đơn
giá: 1580 USD/tan), dạng hạt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS SG175G-8N737 # nguyên sinh (1 tÂn, đơn
giá: 1580 USD/tan), dạng hạt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS SG175G-8P393 # nguyên sinh (0.5 tÂn, đơn
giá: 1580 USD/tan), dạng hạt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt Nhựa ABS SR-0330M/K2007 (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS STAREX HF-0685 K21441 (BLACK) (Dạng nguyên
sinh), (NK theo TK KNQ 103304286850 C11 ngày 11/05/20) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS T884V-X01 BK108 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS TAITALAC 5000 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS TN-095VN BLACK VJA3461T. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt Nhựa ABS TOYOLAC 100 322 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS TOYOLAC 450Y MH1 NB665 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS Toyolac 507 X01 QWA80, dạng nguyên sinh,
nguyên liệu sản xuất bộ phận lọc nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS TOYOLAC 700 314 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS TOYOLAC PAREL TP10. Hạt nhựa nguyên sinh
dùng trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS TOYOLACPAREL TP72 X01 CW991 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS TR-10 NC001 (dạng nguyên sinh), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS tự nhiên 700-314 (MBB-WW63-ABS) hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS UMG ABS VW800K BUA2789A LIGHT BLUE (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS VD100-450 dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS XR404 Black 9001. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZEOMIC SOD12KZ (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ310 139712-2 dang nguyên sinh 1bao 25kg
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ310 450 dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ310-990380 dang nguyên sinh 1bao 25kg
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ310-BUA2450A dang nguyên sinh 1bao 25kg
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ310-HUA4036B dang nguyên sinh 1bao 25kg
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ310-RUA2485A dang nguyên sinh 1bao 25kg
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ310-YUA2170A dang nguyên sinh 1bao 25kg
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ5-139712-2 dang nguyên sinh 1bao 25kg
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ5-450 dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ5-990380 dang nguyên sinh 1bao 25kg
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ5-990602 dang nguyên sinh 1bao 25kg
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ5-990912 dang nguyên sinh 1bao 25kg
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ5-991002 dang nguyên sinh 1bao 25kg
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ5-BUA2454B dang nguyên sinh 1bao 25kg
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ5-HUA5369A dang nguyên sinh 1bao 25kg
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ5-NUA3258B dang nguyên sinh 1bao 25kg
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ5-RUA2472A dang nguyên sinh 1bao 25kg
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ5-WUA3654A dạng nguyên sinh 1bao25kg
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ5-YUA2161A dang nguyên sinh 1bao 25kg
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFR52-139712-2 dang nguyên sinh 1bao 25kg
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS, ABS LG704W-8P036, nguyên sinh, dạng hạt,
gồm ABS 20~40%, alpha Methylstyrene Acrlylonitrile Copolymer 60~80%, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS, dạng hạt, dùng làm nguyên liệu sản xuất
đồ trang trí nội thất., Hàng mới 100%/ ID (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS, dùng để sản xuất khay nhựa đựng linh kiện
điện tử, nhà sản xuất LG Chem, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS, nhà sản xuất: G.U International
Enterprise CO.,LTD, đóng gói 25kg/bao, hàng mẫu dùng làm nguyên liệu sản xuất
đồ chơi, nắp wifi. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS, PA-757 dạng hạt nguyên sinh, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS,dùng để sản xuất vỏ loa nhựa trong ngành
sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%. CO FORM E: E205751473100026 NGÀY
25/05/2020 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS/PC TX5700 BLK (dạng nguyên sinh, trong đó
thành phần ABS trội hơn), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS-18 AB2-0631-2 L.PINK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS-PEARL ML687 W/SV-METAL (1E118AL), hàng mới
100%. Tên khoa học: Các copolymers acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS),
dạng hạt (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS-STYLAC 191 S133ST (Hạt nhựa dạng nguyên
sinh). (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa acrylonitril butadien styren copolyme (ABS
TOYOLAC 844J X05 NATURAL), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa acrylonitril-butadien-styren (ABS CYCOLAC
MG47F NA1001) dạng nguyên sinh, 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS) dạng
nguyên sinh (không phân tán trong nước). Grade: 5000W. (Mới 100%). Không dùng
trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh (Không dùng trong
lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển): ABS RESIN PA-757
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa copolyme abs, dùng trong ngành sản xuất nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa COPOLYME ACRYLOINTRIL BUTADIEN-STYREN
(ABS)TOYOLAC PAREL TP10 10AB7-0083-2 LIGHT GRAY (Đã kiểm hóa tờ khai
101516976961/a12/ngày 20/07/2017,luồng đỏ) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa CYCOLAC MG47F NA1001
(Acrylonitrile-butadiene-styrene), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa dạng nguyên sinh ABS 700-314 JH-056, màu
đen/ABS 700-314 JH-056 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa Denka ABS SR-T-7H 088Y-9RS (Dạng nguyên sinh)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa FR-PC/ABS (Copolyme
acrylonitril-butadien-styren) NOVALLOY S7900-8G0044, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa gốc ABS màu AG15A1 THPA-140213D, dạng hạt,
không phân tán, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa hỗn hợp ABS GP-22 TBP M 0VA100 BLK, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: hạt nhựa Japan Polypropylene Novatec PP BC2E Natural
25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa LOYZ ABS-3000 BLK-SZ 501-B00310-01 thành phần
gồm acrylonnitrile, butadiene, styrene. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa MABS PA758 nguyên sinh. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa Masterbatch Acrylonitrile Butadiene styrene
màu đen, dùng trộn màu cho nhựa; Mã: GA10806F (dạng nguyên sinh,dạng hạt);
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu ABS (Hạt nhựa ABS GP35 NAVY BLUE-1), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu ABS Acrylonitril-butadien-styren
700-314#WN-57 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu ABS TOYOLAC ABS 700-X01 TBP 1VA054 WHT
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu gốc ABS AG15A1 màu THPA 140213D, dạng hạt,
không phân tán, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa mẫu PC/ABS,Kí hiệu:NH-1017D.HSX:LOTTE
CHEMICAL. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu PP (Hạt nhựa PP K1011 185C), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu xám ABS 844V X05 GRAY N-VHA3721T,dạng
nguyên sinh,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa nguyên sinh (Acrylonitril-Butadien- Styren)
ABS SD-0150 W, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa nguyên sinh ABS (ABS Copolymers)- Grade:
TERLURAN GP-22 NR, loại không giãn nở, không phân tán, hàng đóng 25kg/bao,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa nguyên sinh- ABS D1000S (COPOLYME
ACRYLONITRIL-BUTADIEN-STRYREN), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa nguyên sinh Copolyme Acrylonitril- ABS/TECHNO
ABS/130/BLACK/ABT-1A5824 (TK: 103338140840, muc: 3) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa nguyên sinh không phân tán COPOLYME
ACRYLONITRIL-BUTADIEN- STYREN (ABS RESIN-PAINT TOYOLAC 100 MPJ NATURAL). Hàng
được đóng trong bao PVC,1 bao25kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa nguyên sinh PC/ABS RAA34760801(KI989451)
Polycarbonate Acrylonitrible butadiene styrene, đóng bao 25 kg/bao.HSX:
SHANGHAI KUMHO SUNNY PLASTICS CO.,LTD..hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa nguyên sinh STAREX RESIN SD-0150 W/P, xuất xứ
Hàn Quốc, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa nguyên sinh TERLURAN GP-22 NR 25KG BAG (ABS
RESIN), đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa nguyên sinh(Plastic resin- Polylac ABS PA765A
Natural) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa nguyên sinh, COPOLYME ACRY LONITRIL, ABS
KRALASTIC MVF-1K NATURAL, dạng hạt mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa nguyên sinh-ABS RESIN- (HP-126 S4R-G0092).
Hàng đóng gói đồng nhất 25kg/Bao.TC:400 Bao. Hàng nhập khẩu mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ngyên sinh- acrylonitril- butadien- styrene-
ABS 541 090T001 BLACK, 25 kgs/ bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa Novodur HH-112 TBP 0VA146 BLK(ABS HH-112 BLACK
1919 CP TBP 0VA146 BLK), 25kg/bag. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa NovodurHH-112 TBP M 9VA262 GRY(ABS HH-112 GRAY
1889 MBB TBP M 9VA262 GRY), 25kg/bag. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa polyme từ styren, dạng hạt nguyên sinh ABS
AG12A0 80747 hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa Resin ABS AF366F-9001,1 bag 25 kgs, hàng mẫu
không thanh toán, mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa tái chế ABS RECYCLE (25kg/bao), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa TERLURAN ABS GP-22 TBP 0VA033 BLK(ABS GP-22
STD Black CP TBP 0VA033 BLK), 25kg/bag. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa TERLURAN GP-22NR (ABS RESIN) dạng nguyên sinh
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa TOYOLAC ABS 700-X01 TBP 0VA073 BLK (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa Toyolac ABS T100-MPM Natural. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa TP90 19TB4-0542-0 T.BLUE (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa YA.PM.ABS.155BS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa YA.PM.ABS.156BS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa YA.PM.ABS.307BS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa YA.PM.ABS.314BS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa YA.PM.ABS.326BS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa_UMG ABS HF-3(K0001), 25kg (nk) |
|
- Mã HS 39033060: HM001/ Hạt nhựa ABS Pearl Sparkle Silver dạng nguyên
sinh (nk) |
|
- Mã HS 39033060: HM002/ Hạt nhựa ABS SG175 Blue white (nk) |
|
- Mã HS 39033060: HM004/ Hạt nhựa ABS TR558 + bột phát sáng 0.6% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: HN08/ Hạt nhựa nguyên sinh 107-322
(Acrylonitrile-butadiene-styrene resin), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: HN10/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS 107QW233
(Acrylonitrile-butadiene-styrene resin), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: HNABS/ Hạt nhựa ABS (acrylonitrile butandien stryrene)
(ABSTR557), dùng trong sản xuất hạt nhựa, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: HN-ABS/ Hạt nhựa ABS (PLASTIC PELLET ABS). Đã chuyển
kiểm hóa ở tk: 102627574231 (07/05/2019). (nk) |
|
- Mã HS 39033060: HN-ABS/ Hạt nhựa ABS(PLASTIC RESINS ABS-
EX130-BUA1442CW). Đã chuyển kiểm hóa ở tk: 102627574231 (07/05/2019). (nk) |
|
- Mã HS 39033060: HNABS0573C-IV/ Hạt nhựa ABS màu ngà (17 AB9-0573C-MB10
P.IVORY). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: HNABS0588-3-BE/ Hạt nhựa ABS màu be (17 AB9-0588-3-MB10
P.BEIGE).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: HR001/ ABS PLASTIC (Hạt nhựa nguyên sinh Copolyme
acrylonitril-butadien-styren) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: HROO1/ Hạt nhựa ABS E7301 NH-900L-5 (637295) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: IV-021/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS dùng để sản xuất các
sản phẩm dùng trong y tế-ABS RESIN PA-707 F15302B0-code: 040090001000 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: IW02NK005/ Hạt nhựa ABS PA-757 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: JCV05/ Nhựa ABS TE5008R NP-19UV nguyên sinh, dạng hạt
để sản xuất móng tay giả. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: JCV05/ Nhựa ABS TE5100A NP nguyên sinh, dạng hạt để sản
xuất móng tay giả. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: JDM011/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS LG HF380-93849, TP
chính: 2-Propenenitrile polymer 1,3- Butadiene, Ethenylbenzene, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: JDM030/ Hạt nhựa ABS HF380-08955, TP chính:
2-Propenenitrile polymer, 1,3- Butadiene, Ethenylbenzene, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: JDM031/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS LG HF380-8L424, TP
chính: 2-Propenenitrile polymer, 1,3- Butadiene, Ethenylbenzene, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: JL0001/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS, thành phần:
acrylonitrile-butadiene-styren copolyme 98% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: KDT-107/ Hạt nhựa ABS màu AF3535-AJ (Acrylonitrile
butadiene styrene, Z-BLACK) MN1QAF6001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: KM1-0026-022107/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: KM1-0026-039101/ Hạt nhựa ABS GP35 PURE WHITE NU-0221
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: KM1-0026-051101/ Hạt nhựa ABS GP35 CHILI RED (nk) |
|
- Mã HS 39033060: KM1-0066-001101/ Hạt nhựa màu ABS/EF378L/9010/BLACK
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: KM1-0066-033101/ Hạt nhựa màu ABS/EF378L/93598/JACK
BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: KM1-0066-046101/ Hạt nhựa màu ABS/EF378L/08705/OOV
WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39033060: KM1-0069-021102/ Hạt nhựa ABS/ HF388H/ C0B574/ OVV
WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39033060: KM1-0069-029101/ Hạt nhựa ABS/HF388H/8R562 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: KM1-0069-030101/ Hạt nhựa ABS/HF388H/8R561 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: KM1-0090-000101/ Hạt nhựa ABS TOYOLAC 700 X01 NATURAL
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: KM1-0135-001103/ Hạt nhựa ABS EKF55 BLACK VJA0839TF
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: KM1-1246-001103/ Hạt nhựa ABS EKF30 BLACK N-VJA3421T
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: KM1-1590-001101/ Hạt nhựa ABS_NH-0826_K2007 (Hạt nhựa
ABS NH-0826 K2007 (BLACK) (Dạng nguyên sinh)) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: KM1-1590-002101/ Hạt nhựa màu ABS/ NH-0826/ W97720/ OOV
WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39033060: KM1-1590-007101/ Hạt nhựa ABS/NH-0826/K25118/DARK STEEL
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: K-RESIN/ Copolyme styren dạng hạt (dạng nguyên sinh
ABS) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: KVNL03/ Hạt nhựa ABS ABS ZFJ310-990602 (Light Quartz)
dạng nguyên sinh (theo dòng hàng 03 của TK KNQ 103189609940) hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: KVNL03/ Hạt nhựa ABS GF20-990602 (theo dòng hàng 02 của
TK KNQ 103189609940) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: KVNL03/ Hạt nhựa ABS HF380, 07469 (LIGHT QUARTZ). (Hạt
nhựa Acrylonitrile butadiene styrene) Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: KVNL03/ Hạt nhựa ABS LOYZ, 3000 BLACK. (Hạt nhựa
Acrylonitrile butadiene styrene) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: KVNL03/ HẠT NHỰA ABS NH-0700FX 731394 VUDU BLUE (theo
dòng hàng 04 của TK KNQ 103022352160) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: KVNL03/ Hạt nhựa ABS VN100-440 BK (theo dòng hàng 01
của TK KNQ 103178404600) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: KVNL03/ Hạt nhựa ABS ZFJ310 139712-2 (theo dòng hàng 07
của TK KNQ 103178404600) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: KX0015/ Hạt nhựa ABS Resin EX72C-1101 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: KX0015/ Hạt nhựa UMG ABS EX74J EUA2105A (nk) |
|
- Mã HS 39033060: LK01-1/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh, 25 kg/bao
(Nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: LVAA3051T-CO/ Hạt nhựa ABS 700-X01 OOV White
LVAA3051T-CO (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M00001/ Hạt nhựa ABS 100-322 (Black) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M00002/ Hạt nhựa ABS 100G-10 K1 (Black) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M00003/ Hạt nhựa ABS 12S31P (Beige) (nhập từ mục hàng
05 của TK 303205723610 ngày 04/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M00029/ Hạt nhựa Techno ABS 12S31 JABU6R (nhập từ mục
hàng 11 của TK 103286812750 ngày 28/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M0005/ Nguyên liệu nhựa dạng hạt abs 100-322 mầu trắng
(vaa0509t) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M0006/ Nguyên liệu nhựa dạng hạt abs 100-322 mầu trắng
sữa (vaa0519t) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M0007/ Nguyên liệu nhựa hạng hạt abs 100-322 mầu nâu
(vga0089t) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M0011/ Hạt nhựa ABS 757- NC (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M0329/ Hạt nhựa ABS U-22GY-224(V) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M0508/ Hạt nhựa ABS Toyorac 600-X06 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M0VA 090/ Hạt nhựa ABS GP35-TBP M0VA 090 Standard BLK
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: M110G6010A/ Hạt nhựa ABS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M110Z2101B/ Hạt nhựa ABS NH-0700FX K21928 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M110Z4010W/ Hạt nhựa(ABS nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M110Z4103W/ Hạt nhựa ABS HF388H C0B574 (dạng nguyên
sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M110Z4111B/ Hạt nhựa ABS EF378L 9010 (dạng nguyên
sinh), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M110Z4111X/ Hạt nhựa ABS EF378L 8L128 (dạng nguyên
sinh), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M110Z4113L/ Hạt nhựa ABS EF378L 69228 RAIN BLUE (dạng
nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M110Z4133B/ Hạt nhựa ABS HF380 9010 (dạng nguyên sinh)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: M1110/ Nhựa ABS dạng hạt (300000) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M112Z1114A/ Hạt nhựa ABS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M112Z1123W/ Hạt nhựa ABS 700 X01 WHITE (VAA0599T) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M112Z1126B/ Hạt nhựa ABS TOYOLAC 700 X01 B1 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M112Z1135W/ Hạt nhựa ABS 700 314 WHITE NW1 (B-VAA1051T)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: M112Z1137D/ Hạt nhựa ABS 700 314 PASTEL IVORY
(B-VDA0141T) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M112Z1138L/ Hạt nhựa ABS 700 314 RAIN BLUE (VFA0719T)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: M112Z1142B/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK (VJA0339T-MBB)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: M112Z1144A/ Hạt nhựa ABS TOYOLAC 700 314 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M112Z1151G/ Hạt nhựa ABS 700 314 OOV GRAY 7 VHA2149T
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: M115Z6101A/ Hạt Nhựa ABS MALECCA KSR-043 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M116G1444A/ Hạt nhựa ABS TECHNO ABS 130G20 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M116Z2401A/ Hạt nhựa ABS EK10D9 CANON NEUTRAL 9.0
(N-VAA071NT) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M117Z3005B/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (GP35 TBP M0VA090 BLK)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: M117Z3009G/ Hạt nhựa màu ABS (GP-35 TBP 9VA260 GRY)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: M117Z3010B/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS GP-35 JACK BLACK
TBPM0VA106 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M117Z3034B/ Hạt nhựa màu ABS (ABS GP-22 TBP 0VA033 BLK)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: M117Z3035G/ Hạt nhựa màu ABS (GP-22 TBP 9VA294 GRAY
1252) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M117Z3036B/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (GP22 TBP M 0VA033
BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M118Z3231B/ Hạt nhựa ABS ZFJ310 450 dang nguyên sinh
1bao 25kg (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M118Z3253G/ Hạt nhựa ABS ZFJ5-HUA1025A dang nguyên sinh
1bao 25kg (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M118Z3301B/ Hạt nhựa ABS VN100-440 dang nguyên sinh
1bao 25kg (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M118Z5001W/ Hạt nhựa ABS SD-0150UF W95734 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M118Z5101B/ Hạt nhựa ABS RESIN NH-0826 K2007 (BLACK)
(Dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M118Z5112G/ Hạt nhựa ABS HF-0685 G62704 (PHI GRAY)
(Dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M118Z7001B/ Hạt nhựa ABS NOVODUR P2H-AT 901510(BLACK)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: M118Z8101B/ Hạt nhựa tổng hợp ABS (3200C BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M25/ Hạt nhựa ABS PA-757 BLACK (0913C) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M25/ Hạt nhựa abs tái sinh GA35AQ02BK130005,hàng mới
100% (25kgs/1Bag) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: M524Z9107A/ Hạt nhựa ABS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: MB/ Hạt tạo màu (Beige-7117). Thành phần chính 70% từ
polyethylene. (Đóng gói: 25Kgs/bao) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: MB/ Hạt tạo màu (Black). Thành phần chính 70% từ
polyethylene. (Đóng gói: 25Kgs/bao) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: MB/ Hạt tạo màu (Blue). Thành phần chính 70% từ
polyethylene. (Đóng gói: 25Kgs/bao) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: MBY002/ Hạt nhựa ABS. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: mc43/ hạt nhựa abs (844J-X05 NG733) (ABS2581) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: mc43/ hạt nhựa abs (ABS EX130 WUA-2889HW (A010 WHITE))
(ABS2259-HW) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: mc43/ hạt nhựa abs (PLASTIC ABS1894) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: mc43/ hạt nhựa abs (TOYOLAC 100-322 B1 BLACK) (ABS2434)
(Theo HĐ: IKV/20063/KNQ (26/02/20) & TK: 103184582800/C11 (06/03/20) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: MIẾNG NHỰA ABS DÙNG ĐỂ XEM MÀU, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Miếng nhựa mẫu dùng để kiểm tra màu, hàng mẫu, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: MK18/ Hạt nhựa ABS AF3535/7.5PB 2/1 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: MRHD29/ Hạt nhựa ABS TN-100VN (nk) |
|
- Mã HS 39033060: MT-ABS-15TB0-0266-M.WHITE/ Hạt nhựa
MT-ABS-15TB0-0266-M.WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39033060: MT-ABS-S359A-WMJ2121A/ Hạt nhựa polyme từ styrene
MT-ABS-S359A-WMJ2121A (nk) |
|
- Mã HS 39033060: MT-K200-MAK48-003-BK/ Hạtnhựa MALECCAK-200MAK48-003
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: MT-POM-M90-07-K09011-GRAY/ Hạt nhựa Copolyme
acrylonitril butadien DURACON M90-07-K09011-GRAY (nk) |
|
- Mã HS 39033060: MVN4/ Hạt nhựa ABS 250 X10 BLACK A185 VJA4001T (nk) |
|
- Mã HS 39033060: MVN4/ Hạt nhựa ABS 330D7 ABT-16H242 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: MVN4/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK 1919 VJA1821T-MBB (nk) |
|
- Mã HS 39033060: MVN4/ Hạt nhựa ABS AG15E0 MBB 1735 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: MVN4/ Hạt nhựa ABS D150 gia công tạo hạt, tạo màu
NATURAL 934460010047, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (nk) |
|
- Mã HS 39033060: MVN4/ Hạt nhựa ABS HF380-08955. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: MVN4/ Hạt nhựa ABS HI121H-93849. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: MVN4/ Hạt nhựa ABS K2637, BLK (934460005660). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: MVN4/ Hạt nhựa Novodur HH-112 TBP 0VA146 BLK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: MVN4/ Hạt nhựa TERLURAN ABS GP-22 TBP 5VA031 GRN (nk) |
|
- Mã HS 39033060: N000025/ Hạt nhựa ABS- ABS 08 AB7-0037 DARK GRAY (TK ĐÃ
KIỂM: 102928883410/E31-15/10/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: N00206003/ Hạt nhựa ABS 220 3S0 1635 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: N00701001/ Hạt nhựa ABS POLYLAC PA-757F (nk) |
|
- Mã HS 39033060: N104/ Hạt nhựa ABS PA777D black (nk) |
|
- Mã HS 39033060: N11/ Hạt nhựa ABS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: N15/ Hạt nhựa ABS 844V X05 BLACK N-VJA1621T (nk) |
|
- Mã HS 39033060: N22/ Hạt nhựa ABS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: N38/ Hạt nhựa ABS PA757 whiteT0899 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: N3-A/ NHỰA HẠT/ABS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: N44/ Hạt nhựa ABS (Copolyme
acrylonitril-butadien-styren) VH-0815M/K25710 màu đen, 25 kg/ bao (nk) |
|
- Mã HS 39033060: N44/ Hạt nhựa màu ABS các loại (Dạng nguyên sinh) (844V
X05 BLACK N-VJA1621T) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: N5/ Hạt nhựa ABS AF3535 AJ (Black) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: N83/ Hạt nhựa Cycoloy (PC+ABS) (PC/ABS S1100 BLACK
SJA8700TC) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: N83/ Hạt nhựa FR-PC/ABS (Copolyme
acrylonitril-butadien-styren) NOVALLOY S7900-8G0044, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ND125/ Hạt nhựa ABS GP35 Natural (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Nguyên liệu dùng trong sx sản phẩm nhựa: Hạt nhựa
nguyên sinh- ABS 60P POWER (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Nguyên liệu sx loa máy vi tính: Hạt nhựa nguyên sinh-
ABS RESIN ABS 3SX (9) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NH001/ Hạt nhựa ABS, npl dùng để sản xuất đồ chơi trẻ
em, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NH001/ Hạt nhựa MABS, npl dùng để sản xuất đồ chơi trẻ
em, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NH-0826 K2007/ Hạt nhựa ABS NH-0826 Standard Black
K2007 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Nhựa (acrylonitril-butadien-styren) ABS CYCOLAC MG47F
NA1001, dạng hạt, đóng 25kg/bao. NLSX các sản phẩm bằng nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: Nhựa ABS RESIN (GRADE: NATURAL, SD0150W) (ACRYLONITRILE
BUTADIENE STYRENE COPOLYMERS) nguyên sinh dạng hạt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Nhựa ABS STYLAC 026 các loại ABS 220P 4SM3369 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Nhựa ABS, dạng hạt PA-709S, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Nhựa Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS) dạng hạt,
loại HI121H-NP dùng để sản xuất vỏ tủ của máy lọc nước, 25kg/bao. Nhà SX: LG
Chem, Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Nhựa copolyme acrylonitril-butadien-styren (ABS RESIN,
GRADE: HI121H-NP), nguyên sinh, dạng hạt; NW: 25 Kgs/Bao * 1920 Bao; Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Nhựa hạt ABS No.AG15E1 (dạng hạt đồng nhất, hàng mới
100%, NPL SX quạt điện) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NHỰA PA/ABS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NHỰA PC (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NHUA-ABS/ Nhựa hạt nguyên sinh copolyme acrylonitril
butadien styren (ABS) TERLURAN GP-35 (đóng đồng nhất 25kg/bao, 760 bao) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NK-NVL-0001/ Hạt nhựa ABS (MABS 920-555 TKLMA-006).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NL- ABS700/ Hạt nhựa ABS TOYOLAC 700-314(NATURAL),
Nguyên liệu sản xuất. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NL.ABS700314N/ Hạt nhựa màu tự nhiên ABS RESIN-TOYOLAC
700- 314 NATURAL. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NL.HNABS19AB6-0230Brown/ Hạt nhựa ABS màu nâu
19AB6-0230 Brown, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NL-001/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS 700-314 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NL01/ Hạt nhựa ABS màu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NL01/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS HI121H-NP.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: NL02/ Hạt nhựa màu ABS (TERLURAN ABS GP-35 TBP 0VA013 G
BLK) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NL02/ Hạt nhựa ABS 700 X01 AURORA BLUE FW7521T-A (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NL02/ Hạt nhựa ABS AF312C-9001 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NL02/ Hạt nhựa ABS EF378L 8L394 (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NL02/ Hạt nhựa ABS GC-0755/K21441 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NL02/ Hạt nhựa ABS HF388H C0B574 (dạng nguyên sinh)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: NL02/ Hạt nhựa ABS màu (ABS AG15A1 110C) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NL02/ Hạt nhựa ABS NH-0826 G34194 (Dạng nguyên sinh)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: NL02/ Hạt Nhựa ABS TOYOLAC 532 X02 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NL02/ Hạt Nhựa ABS VH-0815 M/C83760 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NL02/ Hạt nhựa FR-PC/ABS (Copolyme
acrylonitril-butadien-styren) NOVALLOY S7900-8G0044, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NL02/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (TERLURAN ABS GP-35 TBP M
0VA090 BLK) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NL02/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NL02/ ZM1FW620W252-K Hạt nhựa màu ABS- FW-620 S9W-G0491
(nhựa ABS nguyên sinh 70-89%) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NL05/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS dùng trong sản xuất đồ
chơi trẻ em (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NL13/ nhựa nguyên sinh ABS dạng hạt dùng trong sản xuất
đồ chơi trẻ em (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NL15/ Hạt nhựa ABS GP35/C1ABSGP35VAC WHO/White. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NL15/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS PA-757 J01, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: NL2/ Hạt nhựa ABS-707 (TC-800,100,S230) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NL227/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS-XR440 (Ayrylonitrile
butadiene styrene) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NL32/ hạt nhựa Styrene-Butadiene Copolymer (PSR dùng
trong sản xuất đồ chơi trẻ em (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NL34/ Hạt nhựa ABS PA757 Black. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NLLD5/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh (Hàng mới 100%)
(ABS920) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NLN025/ Hạt nhựa copolyme abs (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NLNHUA01/ Hạt nhựa Acrylonitrile- Butadiene- Styrene
màu xám (ABS-746), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NLNHUA01/ Hạt nhựa màu AB-760GS-XM(TPE), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NLNHUA02/ Hạt nhựa trong suốt AB-760GS-XM(TPE), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL001/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh ABS- PLASTIC RESIN-
ABS (PA-765A) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL0056/ Hạt nhựa ABS 700-SG5-11 AB8-0071B BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL008/ Nhựa Acrylonitril Butadiene Styren (ABS nguyên
sinh, dạng hạt) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL01-3/ Hạt Nhựa chống cháy ABS RESIN/ Fire Protection
Acrylonitrile Butadiene Styrene copolymer Resin. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL0138/ Hạt nhựa ABS (14AB0-0217) Trắng (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL0139/ Hạt nhựa ABS (ABSR-W935) Trắng (Fr.PSC) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL0140/ Hạt nhựa ABS (AB300-1461) Đỏ (Re 40% for Rail)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL0141/ Hạt nhựa ABS (AB250-3779) Xanh (Re 40% for
Rail) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL01-5/ Hạt Nhựa ABS/ Acrylonitrile Butadiene Styrene
copolymer. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL01-7/ Hạt nhựa màu ABS RESIN/ Acrylonitrile
Butadiene Styrene copolymer. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL033/ HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) COPOLYME ACRYLONITRIL-
BUTADIEN- STYREN (ABS) GP35 EURO YELLOW. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL054/ Hạt nhựa abs 14 AB6-0071 D.Brown (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL1014/ Hat nhưa ABS (Copolyme acrylonitril-butadien
styren), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL1014/ Hạt nhựa ABS (Copolyme
acrylonitrile-butandien-styrene)(ABS),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL105/ Hạt nhựa ABS S7600STAB3539TC-W Milky White (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL11/ Hạt nhựa ABS EX75 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL11/ Hạt nhựa ABS PA-757 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL11/ Hạt nhựa POM FM090 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL126/ Hạt nhựa ABS 700-314 12AB0-0147 White (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL13/ Hạt nhựa ABS màu PA757 GRAY, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL138/ Hạt nhựa ABS 12AB0-0141-3 White (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL14/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Hạt nhựa PA66,
dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL1800040/ Hạt nhựa ABS Toyolac 107 QW233(W), dạng
nguyên sinh, nguyên liệu sản xuất bộ phận lọc nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL2/ Hạt màu P00072A dùng trong sản xuất túi lưới
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL2/ Hạt màu Y00075 dùng trong sản xuất túi lưới nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL2/ Hạt màu YS6082 dùng trong sản xuất túi lưới nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL2/ Hạt màu YS6084 dùng trong sản xuất túi lưới nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL2/ Hạt màu YS6087 dùng trong sản xuất túi lưới nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL2/ Hạt màu YS6088 dùng trong sản xuất túi lưới nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL2/ Hạt nhựa ABS EF378L BLACK 9010 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL238/ Hạt nhựa ABS VW800K WUA3942A (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL285/ Hạt nhựa ABS-14 AB6-0077-6 BROWN (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL330/ Hạt nhựa ABS 5000 (T1265) White (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL341/ Hạt nhựa ABS TOYOLAC 844V X05 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL393/ Hạt nhựa ABS 5000 (T1662)- Yellow (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL458/ Hạt nhựa ABS 700-314 18AB8-0257 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL469/ Hạt nhựa ABS 700-314/80N CJC026X-C (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL470/ Hạt nhựa ABS 844J-X05 B1 Black (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL472/ Hạt nhựa ABS 844J-X05 NW276 Snow White (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL6/ Hạt nhựa abs- ABS Resin (TOYOLAC 700-314 B1,
IKV/19377/KNQ 25Kg/bao, 60 bao)(dùng sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL6/ Hạt nhựa abs- BLACK ABS COMPOUND
LAB-CAB-120417RM1 (700-314B) (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL76/ Hạt nhựa Acrylonitrile-Butadiene-styrene
copolymer copolyme-không thuộc dạng phân tán-dạng nguyên sinh, có nhiều công
dụng KQGĐ 0641/N3.12/TĐ n(ABS RESIN PA-717C) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL93/ HẠT NHỰA ABS 220P 13 AB8-0113 BLACK NPL93,Dùng
để SXXK hàng bao bì mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL93/ HẠT NHỰA ABS 330 13 AB2-0194-2A PINK NPL93,Dùng
để SXXK hàng bao bì mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL93/ HẠT NHỰA ABS 700 SG5 11 AB8-0071B BLACK
NPL93,Dùng để SXXK hàng bao bì mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL93/ HẠT NHỰA ABS 920 555 15 TB9-0271-4B P.RED
NPL93,Dùng để SXXK hàng bao bì mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL93/ HẠT NHỰA ABS AX05 X03 15 AB6-0132-2A BROWN
NPL93,Dùng để SXXK hàng bao bì mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL93/ hạt nhựa nguyên sinh ABS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NPL-ABS/ Hạt nhựa nguyên sinh- ABS RESIN SD-1050W, Dùng
sản xuất sản phẩm nhựa. 1bao25kg. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NVL01/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Hạt nhựa nguyên
sinh ABS AG15A1-H (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NVL21/ Hạt nhựa ABS, nguyên sinh: 500SF, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: NVL24-1/ Hạt nhựa ABS 750 3598-C BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NVL24-2/ Hạt nhựa màu ghi ABS 750 20098-C (nk) |
|
- Mã HS 39033060: NVLSP02/ Hạt nhựa ABS (PBT) (444685). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: ORANGE 0227 (ORANGE 165)/ Hạt nhựa ORANGE 0227 (ORANGE
165), sản phẩm gia công từ hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh; hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ORANGE 1017/ Hạt nhựa ABS ORANGE 1017, dạng nguyên
sinh; hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: P-1048-2/ Hạt nhựa ABS AF3535 7.5PB6/1.5 (P-1048-2)
TKYA-130517E (nk) |
|
- Mã HS 39033060: P-1088-2/ Hạt nhựa ABS AF3535 N5 (P-1088-2)
TKYA-130517D (nk) |
|
- Mã HS 39033060: P-1329/ Hạt nhựa ABS AF3535 5PB6/8(P-1329) TKYA-130615E
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: P2H-AT/ Hạt nhựa ABS P2H-AT ENB8.5 GY703188 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: PABS/ Hạt nhựa abs dùng cho mạch in máy giặt (abs
resin) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: PABS001/ Hạt nhựa ABS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: PC-100 322/ Hạt nhựa Acrylonitrile Butadiene Styrene
(ABS)-TOYOLAC 100 322 NATURAL (NVL SX linh kiện nhựa, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: PD-ABS/ Hạt nhựa ABS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: PEV-ABS/ Hạt nhựa ABS K-NANOS MAB 150 I, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: PLASTIC24/ Hạt nhựa ABS-19 AB8-0292 Black (nk) |
|
- Mã HS 39033060: POM 9044 BLACK 1001/ Hạt nhựa POM 9044 BLACK 1001, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: POM/ (POM) (POM) Hạt nhựa POM N109-LD DIM GRAY, hàng
mới 100%. Đơn giá: 61,405.189637 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39033060: POM/ (POM) (POM109LDNT)Hạt nhựa POM N109LD
TLGO-001,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: PP0040/ Hạt nhựa ACRYLONITRILE BUTADIENE STYRENE GRADE
KKPC 750SW, Cas.No: 9003-56-9, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: PR-116/ Hạt nhựa (dạng nguyên sinh) thành phần chính
ABS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: PRM-ABS-765A-0-A/ Hạt nhựa ABS PA-765A, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: PS RESIN/ Hạt nhựa nguyên sinh PS Polystyrene loại chịu
tác động cao (HIPS RESIN)/ HIPS TOYOSTYRENE FS100S K9-019S Black. PO số
614039563. TK KNQ: 103351989861, trang 3. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0001/ Hạt nhựa ABS 500-322 White (SAB 8329T)
(dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0003/ Hạt nhựa ABS TERLURAN GP-35 NATURAL (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0006/ Hạt nhựa ABS TOYOLAC 532 X02 BLACK (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0007/ Hạt nhựa ABS EF378L 9010 (dạng nguyên
sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0008/ Hạt nhựa ABS TOYOLAC 700 X01 NATURAL
(Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0009/ Hạt nhựa ABS 532-X02 CN6.5 (VHA3351T)
(dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0011/ Hạt nhựa TERLURAN ABS GP-35 TBP M0VA090
BLK (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0012/ Hạt nhựa ABS 700-314 (1982) White
(VAA1011T) (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0013/ Hạt nhựa ABS 700-X01 Gleam Black
(NU-0214)-MBB (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0014/ Hạt nhựa TERLURAN ABS GP-22 TBP M 0VA033
BLK (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0015/ Hạt nhựa ABS AG15E0 Gray (1990) MBB
(dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0017/ Hạt nhựa ABS AG15E0 Gray (1735) MBB
(dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0019/ Hạt nhựa ABS TOYOLAC 532 X02 NATURAL
(Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0025/ Hạt nhựa ABS 700-314 gray (1889) MBB
(VHA3491T) (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0027/ Hạt nhựa ABS 700-314 Black
(VJA0339T-MBB) (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0029/ Hạt nhựa ABS EK10D9 CANON NEUTRAL 9.0
N-VAA071NT (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0030/ Hạt nhựa ABS AG15E0 White (1921) MBB
(dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0034/ Hạt nhựa ABS 250X10 Gray A090 MBB
(VHA6071T) (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0035/ Hạt nhựa ABS 250X10 Gray 1862 MBB
(VHA6011T) (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0036/ Hạt nhựa ABS 250X10 Black 1919 MBB
(VJA2781T) (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0037/ Hạt nhựa ABS 250X10 White 1982 MBB
(VAA2851T) (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0043/ Hạt nhựa ABS EKF30 BLACK N-VJA3421T (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0044/ Hạt nhựa ABS TOYOLAC 700 X01 B1 BLACK
(Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0045/ Hạt nhựa ABS AG15E0 White (1932) CP
(dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0047/ Hạt nhựa ABS AG15E0 Black MBB (dạng
nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0049/ Hạt nhựa ABS 250X10 Black MBB (VJA3831T)
(dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0053/ Hạt nhựa ABS EF378L Damson Black (94476)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0054/ Hat nhựa ABS EF378L 8L393 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0061/ Hạt nhựa ABS TOYOLACPAREL TP72 X01 CW991
(Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0063/ Hạt nhựa ABS 250X10 black A185 CP
(VJA4001T) (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0065/ Hạt nhựa ABS 700-314 White A036 CP
(VAA4211T) (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0068/ Hạt nhựa ABS SD-0150 W (Hạt nhựa dạng
nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-0100-0076/ Hạt nhựa ABS GC-0755/K21441 (Hạt nhựa
dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-1000-0001/ Hạt nhựa ABS EKF55 BLACK VJA0839TF (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: R11-1000-0008/ Hạt nhựa ABS/PC TX-5700 BLK (Dạng nguyên
sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RD10004/ Nhựa ABS, dạng hạt(số CAS: 9003-56-9)(TERLURAN
ABS GP-35). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RD10005/ Nhựa ABS, dạng hạt(số CAS: 9003-56-9;
9003-54-7 & 100-42-5)(TOYOLAC ABS 700-X01) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RD10007/ Nhựa ABS, dạng hạt(số CAS: 9003-56-9)(TERLURAN
ABS GP-22). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RD10023/ Nhựa ABS, dạng hạt(số CAS: 25747-74-4 &
9003-56-9)(NOVODUR HH-112) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RD10030/ Nhựa ABS, dạng hạt(số CAS: 9003-56-9)(TAIRILAC
ABS AG10NP) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RDH0001/ Nhựa ABS, dạng hạt(TOYOLAC ABS 700-314)(số
CAS: 9003-56-9) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RDH0002/ Nhựa ABS, dạng hạt(số CAS:
9003-56-9)(KRALASTIC ABS SXH-330) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RDH0004/ Nhựa ABS, dạng hạt(số CAS: 9003-56-9)(ABS
RESIN GA-704) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RDH0005/ Nhựa ABS, dạng bột, mã hàng ABS RESIN CHT.CAS
No.9003-56-9, 107-13-1, 106-99-0, 100-42-5 & 7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RDH0012/ Nhựa ABS, dạng hạt(số CAS: 9003-56-9)(TAIRILAC
ABS AF3510) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RE000041/ Nhựa nguyên sinh ABS dạng hạt, TOYOLAC 100
322, 25KG/BAO, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RE000042/ Nhựa nguyên sinh ABS dạng hạt, TOYOLAC
100G-10 BLACK-K1, 25KG/BAO, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RE000045/ Nhựa nguyên sinh ABS dạng hạt, TOYOLAC 500
322, 25KG/BAO, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RE000046/ Nhựa nguyên sinh ABS dạng hạt, TOYOLAC 532
X02, 25KG/BAO, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RE000049/ Nhựa nguyên sinh ABS dạng hạt, TOYOLAC 700
314, 25KG/BAO, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RE000050/ Nhựa nguyên sinh ABS dạng hạt, TOYOLAC 700
X01, 25KG/BAO, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RE000073/ Nhựa nguyên sinh ABS dạng hạt, TOYOLAC AX05
X03, 25KG/BAO, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RE000299/ Nhựa nguyên sinh ABS dạng hạt, TOYOLAC 700
314, 25KG/BAO, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RE000337/ Nhựa nguyên sinh ABS dạng hạt, KRALASTIC
SXH-330, (25kg/bao),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RE000465/ Nhựa ABS dạng Hạt, NH-0700FX NATURAL, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RE000547/ Nhựa ABS dạng hạt, KRALASTIC GA-704 NATURAL,
(25KG/BAO),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RE000572/ Nhựa nguyên sinh ABS dạng hạt, TERLURAN
GP-22, (25 KG/BAO), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RE000663/ Nhựa ABS dạng hạt, TAITALAC 5000M, 25kg/bag,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RE000692/ Nhựa ABS dạng hạt, SANTAC AT-05 00BS,
(25kg/bao), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RE000697/ Nhựa ABS dạng hạt, MAGNUM A156, (25KG/BAO),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RE000732/ Hạt nhựa ABS (copolyme
acrylonitril-butadien-styren) nguyên sinh, mã CL-431 NAT, mới 100%, 25kg/
bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RE000743/ Nhựa ABS dạng hạt, TOYOLAC 100 X01 NATURAL,
25KG/BAO, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: REABS/ Hạt nhựa ABS (ABS TOYOLAC 700-314 NATURAL) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: REABS/ Hạt nhựa ABS (WHITE COMPOUND ABS765A WA10145C),
25kg/ bao) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RMPL-001-757/ 757- hạt nhựa- abs dạng nguyên sinh, dùng
trong sản xuất máy bơm nước/V800011901 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RMPL-001-765A/ 765a- hạt nhựa- abs dạng nguyên sinh,
dùng trong sản xuất các sản phẩm nhựa/V800010101 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RM-PRHF0685G/ Hạt nhựa ABS STAREX HF-0685 G62704 (PHI
GRAY 3) (Dạng nguyên sinh);(NK theo TK KNQ 103195587830 C11 ngày 12/03/20 và
TK 103258432650 C11 ngày 13/04/20) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RPV1109/ Hạt nhựa ABS PA777D TRHA-20150312A WHITE
(TRYA-140407A) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RPV402/ Hạt nhựa ABS 170 BLACK VJA0677T(ứng với mục
hàng số 4 TK số 303075181420 ngày 04/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RPV648/ Hạt nhựa ABS EF378L 9010 BK. Dạng nguyên sinh.
Hàng nhập theo mục 3 thuộc tkk số 103262314740. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RSN/ Hạt nhựa ABS-FW-620HT (Acrylonitrile butadiene
styrene) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RSN/ Hạt nhựa ABS-GFABS-R30 (Acrylonitrile butadiene
styrene) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RSN/ Hạt nhựa ABS-JH960-HT08 C3B-G0245 (Acrylonitrile
butadiene styrene) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: RSN/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh từ
Acrylonitrile-butadiene-styrene copolymers RESIN CEVIAN SHG30-9R953 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: SDV01/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Hạt nhựa ABS
(AG15A1), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: SET-154/ Hạt nhựa ACRYLONITRILE BUTADIENE
STYRENE&RESIN; ABS HF380 05941&X08-001020&hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: SIK-JG-ABS/ Hạt nhựa ABS các loại (nk) |
|
- Mã HS 39033060: SPL45/ Hạt nhựa ABS UMG ABS VW800K WUA4637A WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39033060: SPL72/ Hạt nhựa ABS NH-0700FX K21928 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: SPL76/ Hạt nhựa ABS NH-0700FX NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39033060: SY1101001N0-Hạt nhựa nguyên sinh chất liệu PolyCacbonat
dùng để sản xuất mũ bảo hiểm (nk) |
|
- Mã HS 39033060: SY1101001N3-Hạt nhựa nguyên sinh chất liệu PolyCacbonat
dùng để sản xuất mũ bảo hiểm (nk) |
|
- Mã HS 39033060: SY111400300/ Hạt nhựa ABS dùng để sản xuất mũ bảo hiểm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: SY111900300-Hạt nhựa nguyên sinh PVC chất liệu
Polyvinylclorua (nk) |
|
- Mã HS 39033060: SZNL01/ Hạt nhựa ABS EF378L 9010 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: SZNL01/ Hạt nhựa ABS GP-35 TBP 9VA260 GRY,thành phần
Acrylonitrile-butadiene-styrene copolymer (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TB-ABS-OPIA/ Hạt nhựa ABS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TĐMĐSDSP/ KDT-107: Hạt nhựa ABS màu, MN16P26001 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TĐMĐSDSP/ ZFJ310-991002# Hạt nhựa ABS ZFJ310-991002
(COSMIC BLUE) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TĐMĐSDSP/ ZFJ5-450# Hạt nhựa ABS RESIN ZFJ5 450 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TĐMĐSDSP/ ZFJ5-990602# Hạt nhựa ABS ZFJ5-990602 LQ (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TĐMĐSDSP/ ZFR52-139712-2# Hạt nhựa ABS ZFR52-139712-2
(QUARTZ WHITE) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Techno 350 920100/ Hạt nhựa ABS HF380 6C537 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Terluran GP-35 NR/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS TERLURAN
GP-35 NR. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TM01 INEOS/ Hạt nhựa ABS INEOS P2H-AT BLACK (901510)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: TM02 ABS GY700033/ Hạt nhựa ABS P2H-AT Natural Gray
5.0(N5.0R) GY700033 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TM06 MOVA/ Hạt nhựa ABS GP35-TBP M0VA 090 STANDARD BLK
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: TM07 GP35/ Hạt nhựa ABS gp35 phi gray#3 TBP 9VA260 GRY
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: TM15 ABS EF378L OOV/ Hạt nhựa ABS EF378L OOV White
(08705) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TMA55/ Hạt nhựa màu/HẠT MÀU POM LEF49055 GREY/11113
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: TMNL01/ ABS GP 35 Phi Gray 3 TBP U-9VA319 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TMNL01/ ABS GP35 NU0214 0VA013 GLEAM BLACK TBP (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TMNL01/ ABS GP-35 TBP 0VA141 J BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TMNL01/ ABS GP35 TBP 9VA251 GRY # 6 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TMNL01/ ABS GP35-TBP 9VA232 OOV GRAY 4 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TMNL01/ ABS GP35-TBP M0VA090 BLK- MBB (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TMNL01/ Hạt nhựa ABS 700 314 VFA0719T RAINBLUE (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TMNL01/ Hạt nhựa ABS ABS ZFJ310-990602 dang nguyên sinh
1bao 25kg (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TMNL01/ Hạt nhựa ABS Denka SR-T-7H NATURAL. Thành phần
Acrylonitrile Butadiene StyreneCo-polyme(ABS); 95%-100%) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TMNL01/ Hạt nhựa ABS EF378L 08778 TITANIUM WHITE
NU-0195 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TMNL01/ Hạt nhựa ABS GP 34 Phi Gray 3 TBPU-9V319 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TMNL01/ Hạt nhựa ABS HF 380 07469 (Light quartz) VH
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: TMNL01/ Hạt nhựa ABS LM100 D1 1A5881 Smoke. Thành phần
chính Acrylonitrile-Butadiene-Styrene Copolymer. (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TMNL01/ Hạt nhựa ABS NH- 0700FX C83325 QUARTZ
WHITE.thành phần (Acrylonitrin butadien styren88-95%) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TMNL01/ Hạt nhựa ABS P2H-AT Attract Green (4.0G
7.3/8.3) GN600003.Thành phần chính Acrylonitrile-Butadiene-Styrene Copolymer
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: TMNL01/ Hạt nhựa ABS RESIN AF 3535-AJ (Z- BLACK).Thành
phần chính Acrylonitrile-Butadiene-Styrene Copolymer (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TMNL01/ Hạt nhựa ABS TOYOLAC 700-X01 BLACK B1 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TMNL01/ Hạt nhựa ABS VN100 139712-2 ABT-V VK0673 QWARTZ
WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TMNL01/ Hạt nhựa ABS ZFJ310 139712-2 dang nguyên sinh
1bao 25kg (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TMNL01/ Hạt nhựa UMG ABS ZFJ5-WUA3654A dạng nguyên sinh
1bao25kg (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TMV03/ Hạt nhựa ABS 700-314 RAIN BLUE VFA0719T (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TMV04/ Hạt nhựa ABS GP35-TBP M0VA 090 STANDARD BLK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TMV05/ Hạt nhựa ABS GP-35 Phi Gray#3 TBP 9VA260 GRY
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: TMV12/ Hạt nhựa ABS EF378L BLACK 9010 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TMV38/ Hạt nhựa ABS NH-0826 Standard Black K2007 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TMV39/ Hạt nhựa ABS HF 388H OOV WHITE COB574 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TN7200B/ Hạt nhựa PC/ABS Multilon TN7200B CM70977B-VH,
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TOYOLAC 700-X01 TBP 0VA073 BLK/ Hạt nhựa Toyolac ABS
700-X01 TBP 0VA073 BLK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Toyolac 700-X01 TBP 1VA030 WHT/ Hạt nhựa Toyolac ABS
700-X01TBP 1VA030 WHT (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TP72XCW991-01/ Hạt nhựa ABS ToyolacParel TP72 X01 CW991
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: TPE/ Hạt nhựa ABS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TRY0000018/ Hạt nhựa ABS (UMG ABS VW800K KUA3501A
BLACK),Dạng nguyên sinh (25kg/bao), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TU-ABS757-BK0613/ Hạt nhựa ABS màu (nk) |
|
- Mã HS 39033060: TU-ABS757-GN0613/ Hạt nhựa ABS màu (nk) |
|
- Mã HS 39033060: VH10/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS AG15E0 (BLACK(MBB) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: VH13/ Hạt nhựa nguyên sinh TERLURAN ABS GP-22 TBP
0VA223 BLK F010185 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: VH35/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS 700 314 BLACK 1919
VJA1521T (nk) |
|
- Mã HS 39033060: VH54/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS 810 MILKY WHITE
Y-VAA1851T (nk) |
|
- Mã HS 39033060: VH60/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS NOVODUR P2H-AT 101173
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: VH74/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS 250 X10 BLACK 1919
VJA2771T (nk) |
|
- Mã HS 39033060: VH80/ Hạt nhựa ABS UMG ABS GF20-WUE2070A (nk) |
|
- Mã HS 39033060: VH92/ Hạt nhựa ABS TR-10 NC001(N) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: VH94/ Hạt nhựa ABS HF380 07469 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: VH94/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS HI121H 0B906 WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39033060: VH95/ Hạt nhựa ABS UMG ABS VN100-440 BK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: VHA7251T/ Hạt nhựa ABS 700 X01 Canon Neutral 6.5
VHA7251T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: VMF0002/ Hạt nhựa ABS 14 AB8-0132-MB20 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa ABS 250 X10 BLACK 1919 thành phần gồm
acrylonnitrile, butadiene, styrene (nk) |
|
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK 1919 thành phần gồm
acrylonnitrile, butadiene, styrene (nk) |
|
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa ABS ABS AF3535 N9 WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa ABS Acrylonitrile Butadiene Styrene ABS
AF3535 N9 WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa ABS AF3535 N9 WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa ABS AG15E0 MBB 1921 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa ABS AX4100 BLACK CP (nk) |
|
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa ABS AYRYLONITRILE BUTADIENE STYRENE ABS
AG15E0 WHITE 1921 MBB (nk) |
|
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa ABS GC-0755/K21441 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa ABS PA757 BLACK 14 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa ABS plastic resin DG417-
acrylonitril-butadien-styren (nk) |
|
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa ABS RESIN AF3535-AJ (nk) |
|
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa ABS SD-0150 W (nk) |
|
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa ABS STAREX, NH-0826, K2007 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa ABS TERLURAN ABS GP-22 TBP 0VA033 BLK
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa PBT/ABS B2504 BLACK thành phần gồm
acrylonnitrile, butadiene, styrene (nk) |
|
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa TERLURAN ABS GP-22 TBP 0VA033 BLK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựaABS AX4100 BLACK CP (nk) |
|
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựaTERLURAN ABS GP-22 TBP 0VA033 BLK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: VSNL1/ TERLURAN ABS GP-22 TBP 0VA033 BLK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: VT25/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS(0103-001062 ABS GP35
Ebony Black K2637) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Y25447/ Hạt nhựa ABS E7301 (ABS E7301 NH-1L) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Y25755/ Hạt nhựa ABS (ABS E7301 TJA9508T (NH167L)) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Y28966/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh (ABS E7301
NH-900L-5) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Y29219/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh (ABS E7301
SC3240) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Y30147/ Hạt nhựa PC+ABS dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39033060: YELLOW 0220 (yellow 109C)/ Hạt nhựa YELLOW 0220 (yellow
109C), sản phẩm gia công từ hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh; hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: YG034/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39033060: YKCT0004/ Hạt nhựa- ABS.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: YW-M175/ Hạt nhựa ABS 11 AB0-0116 WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39033060: YW-M181/ Hạt nhựa ABS 13 AB8-0105 Black (nk) |
|
- Mã HS 39033060: YW-M245/ Hạt nhựa ABS 700-314 09 ABN-008 NTR (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Z1100-0505/ Hạt nhựa ABS TOYOLAC 100-322 B1 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Z1100-0526/ Hạt nhựa ABS TOYOLAC 100 322 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39033060: Z1100-0603/ Hạt nhựa ABS POLYLAC PA-765 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZFJ310 139712-2/ Hạt nhựa ABS ZFJ310 139712-2 QUARTZ
WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZFJ310 HUA4036B/ Hạt nhựa ABS ZFJ310 HUA4036B ENN7.5
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZFJ310-991002/ Hạt nhựa ABS ZFJ310-991002 (COSMIC BLUE)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZFJ5 991002/ Hạt nhựa ABS ZFJ5 991002 (COSMIC BLUE)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZFJ5-450/ Hạt nhựa ABS RESIN ZFJ5 450 (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZFJ5-990602/ Hạt nhựa ABS ZFJ5-990602 LQ (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZFJ5-HUA5369A/ Hạt nhựa ABS ZFJ5-HUA5369A (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZFR52-139712-2/ Hạt nhựa ABS ZFR52-139712-2 (QUARTZ
WHITE) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZM1FW620H295-K Hạt nhựa màu ABS (FW-620 S4A-G0123
(GY-295)) (nhựa ABS nguyên sinh 70-89%) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZM1FW620K108-K Hạt nhựa màu ABS (FW-620 S2B-G0731
(BK-108)) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZM1FW620K108-K/ Hạt nhựa màu ABS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZM1FW620W252-K Hạt nhựa màu ABS (FW-620 S9W-G0491) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZM1FW620W252-K/ Hạt nhựa màu ABS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZM1HF606K108-K/ Hạt nhựa màu ABS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZM1T700X01G194-A/ Hạt nhựa màu ABS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZM1T700X01H002-A/ Hạt nhựa màu ABS (TBP 9VA317 GRY)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZM1T700X01H169-A/ Hạt nhựa abs (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZM1T700X01H393-A/ Hạt nhựa ABS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZM1T700X01H877-A/ Hạt nhựa màu abs (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZM1T700X01H939-A/ Hạt nhựa màu abs (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZM1T700X01H959-A/ Hạt nhựa màu ABS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZM1T700X01H961-A/ Hạt nhựa màu ABS (TBP 9VA268 GRY)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZM1T700X01K108-A/ Hạt nhựa màu ABS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZM1T700X01K115-A/ Hạt nhựa màu ABS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZM1T700X01V163-A/ Hạt nhựa màu ABS (TBP 8VA010 VLT)
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZM1T700X01W100-A/ Hạt nhựa màu ABS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZM1T700X01W140-A/ Hạt nhựa màu abs (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZM1T700X01W252-A/ Hạt nhựa màu ABS (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZM1T700X01W300-A/ Hạt nhựa màu abs (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZRH102230000/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh- Copolymer
acrylonitril- butadien styren (ABS) _ ZRH102230000 UMG ABS HF-3 (K0001) (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZRH102260000/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh- Copolyme
acrylonitrile butadien styren (ABS) _ ZRH102260000 Techno ABS 130 1A5824
Black (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZRHV000100/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh- Copolyme
acrylonitrile butadien styren (ABS) _ ZRHV000100 ABS-PA757 WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZRHV000600/ Hạt nhựa nguyên sinh, có nhiều công
dụng-Copolyme acrylonitrile butadien styren (ABS) _ ZRHV000600 ABS PA-757 RED
(nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZRHV001100/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh- Copolymer
acrylonitrile- butadien styren _ ZRHV001100 ABS TECHNO 330 YELLOW (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZRHV00270000/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh, có nhiều công
dụng _ ZRHV00270000 TOYOLAC 100-322 B1 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZRHV003300/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh-
Acrylonitrile-Butadiene-Butylacrylate-Styrene polymer _ ZRHV003300 ABS EX10K
WHT (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZRHV004000/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh-
Acrylonitrile-Butadiene-Styrene Copolymer (ABS) _ ZRHV004000 ABS 400 WHT (nk) |
|
- Mã HS 39033060: ZRHV00470000/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh-
Acrylonitrile-butadiene-styrene copolymer (ABS) _ ZRHV00470000 ABS POLYLAC
PA-757 TBP0VA142BLK (BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 39033090: 0103-011564/ Hạt nhựa ABS (dạng hạt)- ABS-PEARL LU637
D/CH-METAL (1E118AT) (nk) |
|
- Mã HS 39033090: 100401KK15/ NSBC 210 (Hạt nhựa SB 25kg/bag) (nk) |
|
- Mã HS 39033090: 20/ Khay nhựa đựng bật lửa (dùng trong đóng gói hàng
hóa xuất khẩu)(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39033090: 301009000335/ Phụ gia tạo màu nhựa ABS màu đen dạng
hạt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033090: 47/ Gá nhựa LY6237001(dùng để cố định cảm biến Led trên
bản mạch điện tử, chất liệu nhựa ABS, kích thước: 67*13.75*12.2(mm)), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033090: 500010/ Túi nhựa/OPP BAG PR-MAS, dùng để đóng gói sản
phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39033090: 500020/ Túi nhựa/OPP BAG HCB-142P, dùng để đóng gói sản
phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39033090: 500030/ Túi nhựa/OPP BAG P28 (190140, dùng để đóng gói
sản phẩm XK (nk) |
|
- Mã HS 39033090: 600107EGYVQ01/SXXK/ Hạt nhựa ABS 100-322 L-VHA7261T
loại 600107EGYVQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39033090: 600107WTVQ01/ Hạt nhựa ABS 100 322 HW003 U6V loại
600107WTVQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39033090: 600137LGYVQ01/SXXK/ Hạt nhựa ABS 462M LIGHT GRAY loại
600137LGYVQ01/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39033090: 600168/SXXK/ Hạt nhựa ABS UMG EX416-931401(LGY) loại
600168/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39033090: 600174/SXXK/ Hạt nhựa ABS loại 600174/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39033090: 600185/SXXK/ Hạt nhựa abs loại 600185/sxxk (nk) |
|
- Mã HS 39033090: 600223CGQ01/SXXK/ Hạt nhựa ABS loại 600223CGQ01/SXXK
(nk) |
|
- Mã HS 39033090: ABS 0.06 HTQ-1T-20-2/ Nhựa ABS 0.06 (70x400000) hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033090: ABS 0.13 HTQ-1T-20-1-140A/ Nhựa ABS 0.13 (60x400000)
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033090: ABS D-1000 06J705R6/ Nhựa tổng hợp dùng để sản xuất vỏ
máy in, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033090: ABS D1000/ Nhựa tổng hợp dùng để sản xuất vỏ máy
in(GPPC ABS D1000 06J705R6), hàng mới 100%, 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39033090: ABS-E7301-TJA9508T(NH167L)/ Hạt nhựa ABS các loại (ABS
E7301 TJA9508T (NH167L)) (nk) |
|
- Mã HS 39033090: AF366F- 05941/ Hạt nhựa Acrylonitrile butadiene styrene
(ABS) dùng để sản xuất chuông cửa ra vào. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033090: AOYBAN00001,AB03-CHA- Copolyme
acrylonitril-butadien-styrene (ABS) nguyên sinh, dạng bột, kq PTPL:
1042/TB-KĐ4 (11/07/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39033090: AOYBAN00001,AB03-CHA; NATURAL;G-ABS POLY GENERAL-
Copolyme acrylonitril-butadien-styrene (ABS) nguyên sinh, dạng bột, kq PTPL:
1042/TB-KĐ4 (11/07/2019); CAS: 9003-56-9 (nk) |
|
- Mã HS 39033090: AOYBAN00013,AB03-CHT; NATURAL;G-ABS POLY GENERAL-
Copolyme acrylonitrile-butadiene-styrene, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt
nhựa các loại, kq PTPL: 4241/TB-TCHQ (19/07/2018); cas: 9003-56-9 (nk) |
|
- Mã HS 39033090: AOYBAN00013,AB03-CHT-Copolyme
acrylonitrile-butadiene-styrene, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các
loại, kq PTPL: 4241/TB-TCHQ (19/07/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39033090: BKT/ Bột kim tuyến (màu trắng AB, xanh lá cây, đỏ) (nk) |
|
- Mã HS 39033090: BỘT NHỰA ABS TÁI SINH, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033090: Các copolyme acrylonitril-butadien-styren (ABS) nhựa
nguyên sinh, loại khác: ABS-PEARL LU637 D/CH-METAL (1E118AT), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39033090: Chất trợ gia công nhựa Copolyme Acrylonitril- butadien-
styren nguyên sinh DAG138, dạng bột (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39033090: Copolymer nguyên sinh Acrylonitril-Butadien-Styren
(ABS) dạng bột, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa- ABS base resin STAREX CH-T
(Mã cas: 9003-56-9). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033090: Hạt nhựa ABS 100 322 DARK GRAY loại 600174VQ01 (nk) |
|
- Mã HS 39033090: Hạt nhựa ABS 100 322 WHITE loại 600107WTVQ02 (nk) |
|
- Mã HS 39033090: HAT NHUA ABS CAC LOAI/ Hạt Nhựa ABS AF3535 TKYA-150404A
White N9 (nk) |
|
- Mã HS 39033090: Hạt nhựa ABS RECYCLE PELLET dùng để sản xuất chân bàn-
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033090: Hạt nhựa ABS Stylac 026 các loại TOYOLAC AX05
XA2230.20kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39033090: Hạt nhựa ABS-PEARL LU637 SV-METAL (1E118AU), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033090: Hạt nhựa ABS-PEARL ML687 W/SV-METAL (1E118AL), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033090: Hạt nhựa Heplen P280B-05 Black 2R8842 25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39033090: HẠT NHỰA MẪU: RES N/ AF365F- 07679, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033090: HẠT NHỰA MẪU: RES N/ HF380- 06206, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033090: Hạt nhựa nguyên sinh ABS copolymers Terluran GP-22 NR,
đóng gói 25kg/1bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033090: hạt nhựa nguyên sinh, mã hàng:TRIBS ML687 BK-CAVIAR#A
(Code: 1E119W). đóng gói: 5kg/gói.hsx:Samyang Corporation. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033090: HẠT NHỰA RES N/ XR409H-06635, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033090: HẠT NHỰA TÁI SINH ABS- ABS RECYCLE PELLET, 25 KG/BAO,
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033090: Hạt nhựa TPE 95-1 (THERMOPLASTIC ELASTOMER) có tính đàn
hồi 95-1,độ bám dính 95 độ, thành phần chính Polystyrene-butadiene copolyme,
nsx: Cixi Jiahua Plastics, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033090: HMPP/ Hạt màu 2016.Nguyên liệu dùng trong ngành sản
xuất nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033090: JICH66/ HẠT NHỰA ĐEN (SD cho máy khâu)/81400 (nk) |
|
- Mã HS 39033090: JICH66/ HẠT NHỰA NGHIỀN ABS (SD cho máy khâu)/81384
(nk) |
|
- Mã HS 39033090: JICH66/ HẠT NHỰA POM (SD cho máy khâu)/80774 (nk) |
|
- Mã HS 39033090: KM1-0026-025104/ Hạt nhựa màu ABS/GP-35/TBP M OVA141 J
BLK/JACK BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39033090: KM1-0026-025105/ Hạt nhựa màu ABS/GP-35/TBP M OVA141 J
BLK/JACK BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39033090: KM-42/ Hạt nhựa: Formosa Black ABS AG15A1 TM-50BK (nk) |
|
- Mã HS 39033090: KY-HN/ Hạt nhựa EVA- EVA: 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033090: KY-HN/ Hạt nhựa EVA HG-M6 (nk) |
|
- Mã HS 39033090: KY-HN/ Hạt nhựa EVA LSP-EVA (nk) |
|
- Mã HS 39033090: KY-HN/ Hạt nhựa EVA S-S-PEVA (nk) |
|
- Mã HS 39033090: KY-HN/ Hạt nhựa/ CLEARTACK W 120 ADHESIVE (nk) |
|
- Mã HS 39033090: MABS-920555-VAA4511T-TRSP/ HẠT NHỰA MABS 920 555
TRANSPARENT DF Y-VAA4511T-FG001789- 25KG/Bag.Thành phần chính copolyme
acrylonitril-butadien-styren.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033090: MABS-920555-VFA2291T-SMO/ Hạt nhựa MABS 920 555 SMOKE
Y-VFA2291T FG000767.Thành phần chính copolyme
acrylonitril-butadien-styren.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033090: MS8000219007/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh ABS TOYOLAC 100
WHITE, dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa/V800011907 (nk) |
|
- Mã HS 39033090: MVN9/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3010 705558. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033090: N ABS/ Nhựa nguyên sinh ABS dạng hạt (ABS Resin
PA-756B), Nhãn hiệu CHIMEI, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033090: N045/ Nút cài bằng nhựa (0.5cm x 1.5cm) (nk) |
|
- Mã HS 39033090: NK079/ Hạt nhựa ABS (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39033090: NL1/ Nhựa co-polyme abs dạng bột, nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39033090: NPL001/ Hạt nhựa ABS các loại/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033090: NPL003/ Hạt nhựa PC/ABS các loại/Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033090: NPL104/ Hạt nhựa PC/ABS S7600 TJA8589TC-W Flannel
Black) (nk) |
|
- Mã HS 39033090: NPL93/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh Copolyme Acrylonitril
Butadie Styren ABS (nk) |
|
- Mã HS 39033090: NPL93/ Nhựa abs stylac 026 các loại_ABS 120P SCB-20444
25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39033090: NVL-ABS 780N/ Nhựa ABS 780n/ ABS Resin 780N (3 kiện 3
tấn) (nk) |
|
- Mã HS 39033090: NVL-ABSTS/ Nhựa ABS trong suốt (1 kiện 1 tấn) (nk) |
|
- Mã HS 39033090: NVL-PPJ801/ Nhựa PP J801 (96 kiện 96 tấn) (nk) |
|
- Mã HS 39033090: PC-6557/ Hạt Nhựa Nguyên Sinh PC Polycarbonat Makrolon
6557, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033090: PP0016/ Hạt nhựa ABS UMG VW 100-450 (nk) |
|
- Mã HS 39033090: R-B-068/ Bột nhựa ABS (ABS DP611M); TÊN HH:
Acrylonitrile-Butadiene-Styrene Copolymer; CTHH: (C3H3N,C4H6,C8H8)x; CAS No:
9003-56-9; NSX: Techno Polymer Co.,Ltd (nk) |
|
- Mã HS 39033090: RE000014/ Nhựa ABS dạng bột, DP611, 25Kgs/ Bao, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033090: RE000017/ Nhựa ABS dạng bột, DP638A, 25Kgs/ Bao,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033090: RE000019/ Nhựa ABS dạng bột, DPM647, 20Kgs/ Bao, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033090: RE000070/ Nhựa nguyên sinh ABS bột, MP VX, 15kg/bag,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033090: RE000563/ Nhựa nguyên sinh ABS(ACRYLONITRILE BUTADIEN
STYRENE COPOLYMER)dạng bột, 0-T654, 25Kgs/ bag, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033090: RE000566/ Nhựa nguyên sinh ABS(ACRYLONITRILE BUTADIEN
STYRENE COPOLYMER)dạng bột, DP611, 25kg/bag, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033090: RE000582/ Nhựa nguyên sinh ABS (ACRYLONITRILE BUTADIEN
STYRENE COPOLYMER)dạng bột, S-3710, 20kg/bag, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033090: RE000606/ Nhựa ABS dạng bộtNDP611,25Kgs/ Bao, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39033090: RE000737/ Nhựa nguyên sinh ABS dạng bột, DP611, 25Kgs/
bag, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39033090: TPVF01/ Hạt nhựa PP YR-PG4020B (Polyme từ Styren) (nk) |
|
- Mã HS 39033090: VSNL1/ Hạt nhựa ABS EF378L 17813 (OOV1) (nk) |
|
- Mã HS 39033090: VSNL1/ Hạt nhựa ABS HF388H 8R562 Basalt Light (nk) |
|
- Mã HS 39033090: Y-VHA7611T/ Hạt nhựa MABS 920 555 TP TRUE GRAY 30
Y-VHA7611T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39033060: 000102600 Hạt nhựa ABS màu xanh- Resin ABS (AB250-3779)
BLUE (Re 40% for Rail / JP, hang xuat tai muc 1 cua TKN TKN 103261525030/A41
(14/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39033060: 000102700 Hạt nhựa ABS màu đỏ- Resin ABS (AB300-1461)
Red (Re 40% for Rail / JP, hang xuat tai muc 2 cua TKN TKN 103261525030/A41
(14/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39033060: 000200000 Hạt nhựa ABS màu trắng- Resin ABS (ABRS-W935)
WHITE Fr.PSC/ JP, hang xuat tai muc 2 cua 103367598350/A41 (16.06.2020) (xk) |
|
- Mã HS 39033060: 001-20/ Hạt nhựa ABS U-6R-GP-3(V) (xk) |
|
- Mã HS 39033060: 006-20/ Hạt nhựa ABS U-22W-222/-1(V) (xk) |
|
- Mã HS 39033060: 008-20/ Hạt nhựa ABS U-6BK-GP-214B (V) (xk) |
|
- Mã HS 39033060: 100350503/ Hạt nhựa Modified ABS-X 901-01K2-001/White.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: 101990400/ Hạt nhựa ABS GP35-C1ABS GP35VACWHO. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: 14AB00217 Hạt nhựa ABS màu trắng- Resin ABS
(14AB0-0217) WHITE, hang xuat tai muc 1 cua TKN 103369319320/A41 (17.06.2020)
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: 150-20/ Hạt nhựa ABS U-6BK-GP-222(V) (xk) |
|
- Mã HS 39033060: 501-B00109-97/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK MBB VJA0739T.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: 501-B00215-97/ Hạt nhựa ABS 250 X10 GRAY A090MBB
(VHA6071T-MBB). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: 501-B00216-97/ Hạt nhựa ABS 250X10 Gray 1862 MBB
(VHA6011T-MBB. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: 501-B00218-97/ Hạt nhựa ABS 250 X10 GRAY A090
(VHA6061T0. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: 501-B00288-97/ Hạt nhựa ABS HF388H 00V WHITE COB574.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: 600107VQ01/ Hạt nhựa ABS loại 600107VQ01/SXXK (xk) |
|
- Mã HS 39033060: 757 NC-1/ Hạt nhựa ABS 757 (NC) (xk) |
|
- Mã HS 39033060: 765B-4/ Hạt nhựa ABS 765B (NC) (xk) |
|
- Mã HS 39033060: 9190/ Hạt nhựa ABS ABS 780C 16790. Tái xuất theo mục 20
tờ khai: 103322857740 ngày 21/05/2020. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB BEIGE- 1/ Hạt nhựa ABS màu be (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB BEIGE- 14/ Hạt nhựa ABS màu be (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB BEIGE- 4/ Hạt nhựa ABS màu be (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB BLACK- 1/ Hạt nhựa ABS màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB BLACK- 10/ Hạt nhựa ABS màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB BLACK- 13/ Hạt nhựa ABS màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB BLACK- 2/ Hạt nhựa ABS màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB BLACK- 26/ Hạt nhựa ABS màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB BLACK- 3/ Hạt nhựa ABS màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB BLACK- 30/ Hạt nhựa ABS màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB BLACK- 4/ Hạt nhựa ABS màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB BLACK- 6/ Hạt nhựa ABS màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB BLACK- 7/ Hạt nhựa ABS màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB BLUE- 1/ Hạt nhựa ABS màu xanh (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB BROWN- 1/ Hạt nhựa ABS màu nâu (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB BROWN- 4/ Hạt nhựa ABS màu nâu (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB BROWN- 6/ Hạt nhựa ABS màu nâu (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB BROWN- 7/ Hạt nhựa ABS màu nâu (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB GRAY- 1/ Hạt nhựa ABS màu xám (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB GRAY- 10/ Hạt nhựa ABS màu xám (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB GRAY- 12/ Hạt nhựa ABS màu xám (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB GRAY- 16/ Hạt nhựa ABS màu xám (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB GRAY- 30/ Hạt nhựa ABS màu xám (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB GRAY- 4/ Hạt nhựa ABS màu xám (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB GREEN- 1/ Hạt nhựa ABS màu xanh lá (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB IVORY- 14/ Hạt nhựa ABS màu ngà (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB IVORY- 4/ Hạt nhựa ABS màu ngà (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB ORANGE- 4/ Hạt nhựa ABS màu cam (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB ORANGE- 7/ Hạt nhựa ABS màu cam (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB PINK- 1/ Hạt nhựa ABS màu hồng (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB PINK- 13/ Hạt nhựa ABS màu hồng (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB PINK- 30/ Hạt nhựa ABS màu hồng (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB PINK- 7/ Hạt nhựa ABS màu hồng (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB RED- 13/ Hạt nhựa ABS màu đỏ (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB RED- 4/ Hạt nhựa ABS màu đỏ (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB RED- 6/ Hạt nhựa ABS màu đỏ (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB RED- 7/ Hạt nhựa ABS màu đỏ (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB WHITE- 1/ Hạt nhựa ABS màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB WHITE- 2/ Hạt nhựa ABS màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB WHITE- 3/ Hạt nhựa ABS màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB WHITE- 30/ Hạt nhựa ABS màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB WHITE- 6/ Hạt nhựa ABS màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB WHITE/ Hạt nhựa ABS màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39033060: AB YELLOW- 7/ Hạt nhựa ABS màu vàng (xk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS 757/ Hạt nhựa ABS 757 gia công màu VJ0590 BLACK mã
9026-12, đơn giá gia công 0.2 USD (xk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS PA/ Hạt nhựa ABS D150 gia công tạo hạt, tạo màu
NATURAL 934460010047, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (xk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS PA/ Hạt nhựa ABS PA 756 gia công tạo hạt, tạo màu
White mã 1114-12, giá gia công 0.2USD/kg (xk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS RECYCLE PELLET/ Hạt nhựa ABS nguyên sinh dạng tái
sinh do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS màu(ABS GP35 BLACK) (xk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS-1/ Hạt nhựa ABS gia công tạo hạt, tạo màu
700-001278 Black mã 9084-12, đơn giá gia công 6100đ/KG (xk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS-ABS920/20/ Hạt nhựa ABS
(Acrylonitril-butadien-styren) (ABS920). Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS-PTG500/20/ Hạt nhựa ABS
(Acrylonitril-butadien-styren) (PTG500). Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS-TR557/20/ Hạt nhựa màu SEBS
(Styrene-Ethylene-Butadiene-Styrene) ABS TR557, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: ABS-TR558A/20/ Hạt nhựa ABS
(Acrylonitril-butadien-styren) (ABSTR558A). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: ANAASD00201/ Hạt nhựa ABS RESIN SD-0150/74805 (PMS
18-4330TP) 1RM0040426 (xk) |
|
- Mã HS 39033060: ANAASD00210/ Hạt nhựa ABS RESIN SD-0150/77383 (PMS
14-4522TP) 1RM0040426 (xk) |
|
- Mã HS 39033060: ANAASD00217/ Hạt nhựa ABS RESIN SD-0150/86403 (DIC
P-607) 1RM0040426 (xk) |
|
- Mã HS 39033060: ANAASD00221/ Hạt nhựa ABS RESIN SD-0150/88367 (PMS
365U) 1RM0040426 (xk) |
|
- Mã HS 39033060: ANAASD00229/ Hạt nhựa ABS RESIN SD-0150/C71335 (PMS
14-1118TP) 1RM0040426 (xk) |
|
- Mã HS 39033060: ANAASD00242/ Hạt nhựa ABS RESIN SD-0150/C82886 (DIC
P-264) 1RM0040426 (xk) |
|
- Mã HS 39033060: ANAASD00261/ Hạt nhựa ABS RESIN SD-0150/C9930 (PMS
11-0606TP) 1RM0040426 (xk) |
|
- Mã HS 39033060: ANAASD00312/ Hạt nhựa ABS RESIN SD-0150/K2007 (GLOSSY
BLACK) 1RM0040426 (xk) |
|
- Mã HS 39033060: ANAASD00447/ Hạt nhựa ABS RESIN SD-0150/C83290 (PMS
13-3801TP) 1RM0040426 (xk) |
|
- Mã HS 39033060: ANAASD01500/ Hạt nhựa ABS RESIN SD-0150/G62277 (DGR
15-4503) 1RM0040426 (xk) |
|
- Mã HS 39033060: ANAASD01675/ Hạt nhựa ABS RESIN SD-0150/67065 (PMS
15-3508TP) 2RM0019732 (xk) |
|
- Mã HS 39033060: ANAASD01676/ Hạt nhựa ABS RESIN SD-0150/650106 (PMS
17-3619TP) 2RM0019732 (xk) |
|
- Mã HS 39033060: ANAASD02238/ Hạt nhựa ABS RESIN SD-0150/76746 (PMS
P121-13C) 1RM0040426 (xk) |
|
- Mã HS 39033060: ANAASD02239/ Hạt nhựa ABS RESIN SD-0150/78461 (PMS
12-5410TP) 1RM0040426 (xk) |
|
- Mã HS 39033060: ANAASD02249/ Hạt nhựa ABS RESIN SD-0150/47294 (PMS
15-1530TP) 1RM0040426 (xk) |
|
- Mã HS 39033060: ANAASD02250/ Hạt nhựa ABS RESIN SD-0150/48528 (PMS
14-1418TP) 1RM0040426 (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Bột nhựa màu đen ABS 3513.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: E101890100/ Hạt nhựa ABS-HI121H-0909. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: E101890104/ Hạt nhựa ABS-HI121H/White MK1. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: E101890105/ Hạt nhưạ ABS-HI121H-White A21S. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: E101890110/ Hạt nhựa ABS-HI121H-Gray CD5400. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F010062/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F010063/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F010075/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F010097/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F010117/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F010124/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F010170/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F010181/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F010185/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F010192/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F010208/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F010219/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F010227/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F010232/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F010239/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F010249/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F010272/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F010290/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F010298/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F010306/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F010308/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110006/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110010/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110012/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110035/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110044/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110045/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110055/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110070/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110072/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110075/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110076/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110077/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110078/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110089/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110116/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110132/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110135/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110137/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110150/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110151/ Hạt nhựa màu ABS(CHIMEI ABS PA-757 TBP 1VA122
WHT) (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110167/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110168/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110178/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110179/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110180/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110184/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110197/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110214/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110219/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110220/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110221/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110223/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110224/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110225/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110234/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110237/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110250/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110252/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110253/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110274/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110281/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110283/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F110286/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F200005/ Hạt nhựa tổng hợp ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F210021/ Hạt nhựa màu ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F810006/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F810016/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F810026/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F810028/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F810029/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F810037/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F810042/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F810043/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F810047/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F810050/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F810057/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F810058/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: F810060/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000002/ Hạt nhựa ABS 100 322 BLACK VJA1641T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000006/ Hạt nhựa ABS 100 322 BROWN VGA0089T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000014/ Hạt nhựa ABS 100 322 MILKY WHITE VAA0519T
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000020/ Hạt nhựa ABS 100 322 WHITE VAA0509T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000024/ Hạt nhựa ABS 100G-10 K1 BLACK D-VJA1781T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000035/ Hạt nhựa ABS 170 BLACK VJA0677T. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000036/ Hạt nhựa ABS 170 BLUE VFA0507T. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000054/ Hạt nhựa ABS 500 322 WHITE SAB8329T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000057/ Hạt nhựa ABS 532 X02 CANON NEUTRAL 6.5
VHA3351T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000060/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK VJA0339T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000061/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK VJA0339T-MBB (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000062/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK VJA0739T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000063/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK VJA0739T-MBB (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000065/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK 1919 VJA1521T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000077/ Hạt nhựa ABS 700 314 GRAY 1861 VHA2911T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000078/ Hạt nhựa ABS 700 314 GRAY 1862 VHA3391T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000080/ Hạt nhựa ABS 700 314 GRAY 1889 VHA2881T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000086/ Hạt nhựa ABS 700 314 GREEN 5266 VEA0411T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000104/ Hạt nhựa ABS 700 314 MINT GREEN VEA0209T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000105/ Hạt nhựa ABS 700 314 MILKY VXA0301T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000108/ Hạt nhựa ABS 700 314 OOV GRAY 2 VHA2179T-MBB
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000110/ Hạt nhựa ABS 700 314 OOV GRAY 4 VHA2109T-MBB
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000113/ Hạt nhựa ABS 700 314 PASTEL IVORY B-VDA0141T
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000116/ Hạt nhựa ABS 700 314 RAIN BLUE VFA0719T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000126/ Hạt nhựa ABS 700 314 WHITE NW1 B-VAA1051T
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000130/ Hạt nhựa ABS 700 314 WHITE 1982 VAA1011T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000134/ Hạt nhựa ABS 700 X01 AURORA BLUE FW7521T-A
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000139/ Hạt nhựa ABS 700 X01 BLACK 1919 VJA1531T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000141/ Hạt nhựa ABS 700 X01 GLEAM BLACK VJA0479T
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000142/ Hạt nhựa ABS 700 X01 GLEAM BLACK VJA0479T-MBB
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000149/ Hạt nhựa ABS 700 X01 WHITE VAA0599T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000150/ Hạt nhựa ABS 844V X05 BLACK N-VJA1621T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000153/ Hạt nhựa ABS 844V X05 GRAY N-VHA3721T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000182/ Hạt nhựa ABS EK10D9 CANON NEUTRAL 9.0
N-VAA071NT. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000183/ Hạt nhựa ABS EKF55 BLACK VJA0839TF. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000669/ Hạt nhựa ABS 110 BLACK VJA0819T. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000670/ Hạt nhựa ABS 700 314 GRAY 1889 VHA3491T-MBB
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000717/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK 1919 VJA1821T-MBB
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000720/ Hạt nhựa ABS 844V X05 WHITE N-VAA1521T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000731/ Hạt nhựa ABS 700 314 GRAY 1735 VHA4471T-MBB
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000760/ Hạt nhựa ABS 700 314 WHITE 1921 VAA1611T-MBB
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000875/ Hạt nhựa ABS 844V X05 PINK N-VBA1651T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000876/ Hạt nhựa ABS 250 X10 BLACK 1919 VJA2771T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000880/ Hạt nhựa ABS 700 314 GRAY A091 VHA5091T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000893/ Hạt nhựa ABS 462M LIGHT GRAY VHA5231T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000894/ Hạt nhựa ABS 700 314 GRAY A090 VHA5171T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000913/ Hạt nhựa ABS 700 314 GRAY 1735 VHA4461T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000920/ Hạt nhựa ABS 700 314 WHITE 1932 VAA1821T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000937/ Hạt nhựa ABS 100 322 WHITE L-VAA1901T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000945/ Hạt nhựa ABS SERG2 LIGHT BLUE G-VFA2751T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG000951/ Hạt nhựa ABS VGR20 NATURAL 60000 (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001079/ Hạt nhựa ABS 700 X01 FOGGY GRAY 7.5 VHA5901T
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001086/ Hạt nhựa ABS 700 X01 VENETIAN RED VBA1901T
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001112/ Hạt nhựa ABS 250 X10 GRAY 1862 VHA6011T-MBB
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001113/ Hạt nhựa ABS 250 X10 GRAY A090 VHA6071T-MBB
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001114/ Hạt nhựa ABS 250 X10 BLACK 1919 VJA2781T-MBB
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001121/ Hạt nhựa ABS 700 314 OOV GRAY 7 VHA2149T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001123/ Hạt nhựa ABS 250 X10 GRAY 1862 VHA6001T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001124/ Hạt nhựa ABS 250 X10 GRAY A090 VHA6061T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001148/ Hạt nhựa ABS EKF30 BLACK N-VJA3421T. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001162/ Hạt nhựa ABS 100 322 DARK GRAY L-VHA6211T
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001180/ Hạt nhựa ABS SERG2 BLACK 99299 (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001185/ Hạt nhựa ABS 700 314 GRAY 1862 VHA3561T-MBB
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001196/ Hạt nhựa ABS TN-095VN BLACK VJA3461T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001197/ Hạt nhựa ABS TN-100VN STANDARD BLACK VJA3471T
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001199/ Hạt nhựa ABS 250 X10 WHITE 1982 VAA2801T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001203/ Hạt nhựa ABS 250 X10 WHITE A151 VAA2621T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001222/ Hạt nhựa ABS 250 X10 WHITE 1982 VAA2851T-MBB
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001321/ Hạt nhựa ABS 100 322 DARK BLUE L-VFA2821T
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001359/ Hạt nhựa ABS NH-0700FX EMBER GOLD N-VCA1571T
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001366/ Hạt nhựa ABS NH-0700FX ASTRAL GRAY N-VHA6711T
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001367/ Hạt nhựa ABS 700 X01 OOV WHITE L-VAA3051T-CO
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001379/ Hạt nhựa ABS 844V X05 WHITE N-VAA3251T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001396/ Hạt nhựa ABS NH-0700FX DARK MOON GRAY
N-VHA6701T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001442/ Hạt nhựa ABS 100 322 DRARK BROWN VGA0541T
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001472/ Hạt nhựa ABS 700 314 WHITE 1982 VAA1171T-MBB
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001473/ Hạt nhựa ABS 250 X10 BLACK VJA3831T-MBB (xk) |
- |
- Mã HS 39033060: FG001488/ Hạt nhựa ABS 700 X01 GRAY VHA7131T (xk) |