|
- Mã HS 39033060: FG001494/ Hạt nhựa ABS
700 314 GREEN 5310 L-VEA1481T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001504/ Hạt nhựa ABS 700 X01 GRAY 1925 VHA6941T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001520/ Hạt nhựa ABS 700 X01 CANON NEUTRAL 6.5
VHA7251T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001522/ Hạt nhựa ABS 100 322 ELEPHANT GRAY L-VHA7261T
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001539/ Hạt nhựa ABS GA-704 black SN170 (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001540/ Hạt nhựa ABS GA-704 black SN113 (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001555/ Hạt nhựa ABS 700 314 White VAA3811T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001572/ Hạt nhựa ABS 700 X01 TITANIUM WHITE
L-VAA3101T-CO (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001602/ Hạt nhựa ABS F5471 BLACK SACNC0 (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001619/ Hạt nhựa ABS 700 X01 PURE WHITE L-VAA1581T
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001630/ Hạt nhựa PBT/ABS FR B4240 IVORY P-038 8M0108
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001631/ Hạt nhựa PBT/ABS FR B4240 DARK BROWN P-083
5M0019 (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001632/ Hạt nhựa PBT/ABS B4240 BLACK N-1.5G 9M0026
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001643/ Hạt nhựa PBT/ABS B4240 CHARCOAL 8M0116 (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001661/ Hạt nhựa ABS 100 322 RED VBA2421T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001666/ Hạt nhựa ABS 250 X10 WHITE A076 VAA4121T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001669/ Hạt nhựa ABS 250 X10 WHITE A081 VAA4241T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001680/ Hạt nhựa ABS 250 X10 BLACK A185 VJA4001T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001688/ Hạt nhựa ABS 700 314 WHITE A036 VAA4211T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001721/ Hạt nhựa PBT/ABS B4240 BEIGE 5M0020 (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001727/ Hạt nhựa ABS 5000M WHITE VAA4381T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001745/ Hạt nhựa ABS 700 314 WHITE RAL9003 L-VAA4441T
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001751/ Hạt nhựa ABS 700 X01 BASALT LIGHT VHA7621T
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001755/ Hạt nhựa ABS NH-0700FX INTELLIGENT GRAY
N-VHA7821T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001760/ Hạt nhựa ABS 700 X01 BASALT MEDIUM VHA7671T
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001775/ Hạt nhựa ABS NH-0700FX LIGHT QUARTZ
N-VAA4251T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001785/ Hạt nhựa ABS F5471 IVORY CAAR80UC (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001788/ Hạt nhựa ABS 700 X01 PASSION ORANGE VCA1731T
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001851/ Hạt nhựa ABS 700 314 WHITE VAA4711T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001873/ Hạt nhựa ABS 320 BLACK 95033 (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001874/ Hạt nhựa ABS 700 X01 EXOSPHERE BLUE VFA5001T
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001875/ Hạt nhựa ABS 700 X01 THERMOSPHERE BLUE
VFA4991T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: FG001879/ Hạt nhựa ABS 700 X01 MESOSPHERE BLUE VFA4981T
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: GS.TPABSB/ Hạt nhựa ABS màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39033060: GY039800/ GY039800 Hạt nhựa nguyên sinh có nhiều công
dụng-Copolyme acrylonitrile butadien styren (ABS) _ GY039800 ABS400
(ABS-PA757 WHITE),tái xuất thuộc TK:103280022530/E11,ngày 24/04/2020,mục 1
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt màu 2020(Copolyme Acrylonitril Butadien Styren
(ABS)) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt màu P00103(Copolyme Acrylonitril Butadien Styren
(ABS)) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt Màu W01046 (Copolyme Acrylonitril Butadien Styren
(ABS)) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt màu W1105B(Copolyme Acrylonitril Butadien Styren
(ABS)) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt Màu W1115 (Copolyme Acrylonitril Butadien Styren
(ABS)) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt Màu W3040 (Copolyme Acrylonitril Butadien Styren
(ABS)) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt Màu Y00981 (Copolyme Acrylonitril Butadien Styren
(ABS)) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS (ABS-GF30 TORAY TOYOLAC 450G 30 K3 BLACK
593135).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS (dạng nguyên sinh), hàng gửi mẫu, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hat nhưa ABS 727 (Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh).Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hat nhưa ABS 747 (Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh).Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hat nhưa ABS 757 (Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh).Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS 757 (NC) (25kg/bag) (xk) |
|
- Mã HS 39033060: HẠT NHỰA ABS ĐEN 125/ ABS- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: hạt nhựa ABS đen dạng tái sinh hàng mới 100%, hàng đóng
gói 25kg (nhiệt dẻo đơn lẻ, đã chuyển sang dạng nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS đen tái chế (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GP35/C1ABSGP35VAC WHO/White. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA756 (nguyên sinh), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS POLYLAC 747 (Hạt nhựa ABS dạng nguyên
sinh). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS POLYLAC PA-757F, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: hạt nhựa ABS xám dạng tái sinh hàng mới 100%, hàng đóng
gói 25kg (nhiệt dẻo đơn lẻ, đã chuyển sang dạng nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt Nhựa ABS(ABS TOYOLAC 450Y MH5 NB519, Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu (MASTERBATCH)/ (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu đen (ABS) MFABS- PLAST BLACK MFABS VN2899
R4, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu đen ABS 3000.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu đen- PLAST BLACK MFABS VN5463- P/N:
710-54630. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu đen, Black plastic beads 8Ba0112031, hàng
mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu đỏ (ABS) MFABS- PLAST RED MFABS VN5042,
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu ghi ABS 920555 20301-C.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu ghi ABS PA757 20304-C.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu hồng (ABS) MFABS- PLAST PINK MFABS
VN6626-20, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu MFABS 2737 Sliver (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu MFPS 1829 L.Blue (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu MFPS 765 Trans Gray (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu nâu- PLAST BROWN MFABS VN5450 R2- P/N:
710-54500. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu trắng (WHITE COMPOUND ABS765A WA10145C),
25kg/ bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu trắng ABS PA757 10631-C.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu trắng- PLAST WHITE MFABS VN3495 R4- P/N:
710-NOA20. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033060: HẠT NHỰA TÁI SINH ABS- ABS RECYCLE PELLET, ĐÓNG TRONG
BAO PP (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa tái sinh ABS, dạng mảnh vụn, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa UMG ABS ZFJ310-BUA2450A dang nguyên sinh 1bao
25kg (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa UMG ABS ZFJ5-WUA3654A dạng nguyên sinh
1bao25kg (xk) |
|
- Mã HS 39033060: HB BEIGE/ Hạt nhựa ABS màu be (xk) |
|
- Mã HS 39033060: HB WHITE/ Hạt nhựa ABS màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39033060: Masterbatch MFPOM 2710 Gray (xk) |
|
- Mã HS 39033060: RECY001/ Hạt nhựa tái chế ABS RECYCLE (xk) |
|
- Mã HS 39033060: T1265-1/ Hạt nhựa ABS (T1265)- White (UV) (xk) |
|
- Mã HS 39033060: T1662/ Hạt nhựa ABS 5000 (T1662)- Yellow (xk) |
|
- Mã HS 39033060: TB BLUE- 9/ Hạt nhựa ABS màu xanh (xk) |
|
- Mã HS 39033060: TB BLUE/ Hạt nhựa ABS màu xanh (xk) |
|
- Mã HS 39033060: TB GREEN/ Hạt nhựa ABS màu xanh lá (xk) |
|
- Mã HS 39033060: TB ORANGE- 9/ Hạt nhựa ABS màu cam (xk) |
|
- Mã HS 39033060: TB PINK/ Hạt nhựa ABS màu hồng (xk) |
|
- Mã HS 39033060: TB RED/ Hạt nhựa ABS màu đỏ (xk) |
|
- Mã HS 39033060: TB SMOKE/ Hạt nhựa ABS màu khói (xk) |
|
- Mã HS 39033060: TB WHITE/ Hạt nhựa ABS màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39033060: TMV01/ Hạt nhựa POM Duracon M90-44 Natural (CF2001) màu
trắng (xk) |
|
- Mã HS 39033060: TMV02/ Hạt nhựa ABS HF 388H 08705 OOV WHITE (xk) |
|
- Mã HS 39033060: TMV08/ Hạt nhựa ABS EF378L OOV White (08705) (xk) |
|
- Mã HS 39033060: TMV17/ Hạt nhựa ABS AF3535 Z BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39033060: TMV18/ Hạt nhựa ABS GP-35 RAIN BLUE (TBP 7VA046R) màu
xanh (xk) |
|
- Mã HS 39033060: TMV19/ Hạt nhựa ABS GP-35 Phi Gray#6 TBP 9VA251 GRY
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: TMV22/ Hạt nhựa ABS ZFJ5 99-0402 (Quartz White)139712-2
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: TMV23/ Hạt nhựa ABS ZFJ310 990602 Light Quartz (xk) |
|
- Mã HS 39033060: TMV27/ Hạt nhựa ABS VN100 BLACK 440 màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39033060: TMV41/ Hạt nhựa ABS NH-0826 OOV WHITE W97720 (xk) |
|
- Mã HS 39033060: TMV43/ Hạt nhựa ABS 700-X01 BASALT LIGHT WHA7621T (xk) |
|
- Mã HS 39033060: U00105/ Hạt nhựa ABS 700 X01 GRAY U-G1066A10V. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: VG0528T1/ Hạt nhựa ABS VN100 HKS2009B ABT-V VG0528 H
GRAY (xk) |
|
- Mã HS 39033060: VK0667T1/ Hạt nhựa ABS VN100 990380 ABT-V VK0667 ASTRAL
GRAY (xk) |
|
- Mã HS 39033060: VK0673T0/ Hạt nhựa ABS VN100 139712-2 ABT-V VK0673
QWARTZ WHITE (xk) |
|
- Mã HS 39033060: VL0738T0/ Hạt nhựa ABS VN100 991002 ABT-V VL0738 COSMIC
BLUE (xk) |
|
- Mã HS 39033060: VL0786T0/ Hạt nhựa ABS 330D7 16H242 (ABT VL0786 BLACK)
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: VL0787T0/ Hạt nhựa ABS 330D7 16H243 (ABT VL0787 BLACK)
(xk) |
|
- Mã HS 39033060: XABS06.20/ Hạt nhựa tái sinh ABS RECYCLE PELLET, dạng
nguyên sinh, hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033090: 281-1psabs1005/ Nắp đậy tròn phun sơn (xk) |
|
- Mã HS 39033090: ABS RECYCLE PELLET- Hạt nhựa tái sinh ABS (xk) |
|
- Mã HS 39033090: FG000168/ Hạt nhựa MABS 920 555 GRAY SMOKE Y-VFA1161T
(xk) |
|
- Mã HS 39033090: FG000767/ Hạt nhựa MABS 920 555 SMOKE Y-VFA2291T (xk) |
|
- Mã HS 39033090: FG001711/ Hạt nhựa MABS 920 555 TRUE GRAY MILKY
Y-VAA4321T (xk) |
|
- Mã HS 39033090: FG001712/ Hạt nhựa MABS 920 555 DOVER BLUE GREEN MILKY
Y-VEA1551T (xk) |
|
- Mã HS 39033090: FG001713/ Hạt nhựa MABS 920 555 FUCHSIA PINK MILKY
Y-VBA2551T (xk) |
|
- Mã HS 39033090: FG001732/ Hạt nhựa MABS 920 555 TP TRUE GRAY 30
Y-VHA7611T (xk) |
|
- Mã HS 39033090: FG001789/ Hạt nhựa MABS 920 555 TRANSPARENT DF
Y-VAA4511T (xk) |
|
- Mã HS 39033090: FG001828/ Hạt nhựa MABS 920 555 TP TRUE GRAY 60
Y-VHA8011T (xk) |
|
- Mã HS 39033090: Hạt màu P00072A (xk) |
|
- Mã HS 39033090: Hạt màu Y00075 (xk) |
|
- Mã HS 39033090: Hạt màu YS6082 (xk) |
|
- Mã HS 39033090: Hạt màu YS6084 (xk) |
|
- Mã HS 39033090: Hạt màu YS6087 (xk) |
|
- Mã HS 39033090: Hạt màu YS6088 (xk) |
|
- Mã HS 39033090: Hạt nhựa ABS- ABS 16AB4-0389 BLUE/ VN- hàng xuất tại
TK: 103369434340/A41 (17.06.2020) mục 4 (xk) |
|
- Mã HS 39033090: Hạt nhựa ABS- ABS 19AB0-0479-3-LS WHITE/ VN hàng xuất
tại TK: 103369434340/A41 (17.06.2020) mục 1 (xk) |
|
- Mã HS 39033090: Hạt nhựa ABS đen tái sinh (xk) |
|
- Mã HS 39033090: Hạt nhựa nguyên sinh EASSTLON PET CB-602/ (xk) |
|
- Mã HS 39033090: HẠT NHỰA TÁI SINH- ABS RECYCLE PELLET, ĐÓNG TRONG BAO
PP (xk) |
|
- Mã HS 39033090: Hạt nhựa tái sinh từ các sản phẩm nhựa đã qua sử dụng
(ABS RECYCLE PELLET), đã xử lý qua nhiệt, hàng Việt Nam sản xuất, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39033090: HGHX23/ Hạt nhựa ABS (Acrylonitrile Butadien Styrene)
tái sinh. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39033090: HNABS/ Hạt nhựa ABS tái chế (xk) |
|
- Mã HS 39033090: OPP BAG HCB-142P (Bao OPP) (Dòng 3 TK: 102598934100)
(xk) |
|
- Mã HS 39033090: OPP BAG P28 (190x140) (Bao OPP) (Dòng 3
TK:102897190210) (xk) |
|
- Mã HS 39033090: OPP BAG PR-MAS (Bao sealing OPP) (Dòng 3 TK:
103182593510) (xk) |
|
- Mã HS 39033090: TP431/ Vỏ ống cây chải lông miKI-PB6 CAP (04) (xk) |
|
- Mã HS 39033090: VMT-M6 (01)/ Hạt nhựa EVA-EVA: 100% (xk) |
|
- Mã HS 39039030: 50428613- JONCRYL 89 AP 200KG 1H1L Copolymer Styrene
Butadien dạng phân tán trong nước, dùng cho sản xuất sơn và mực
in,(cas#68131-40-8; 25322-69-4; 1336-21-6; 55965-84-9), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039030: 50479133-ACRONAL 7609 200KG 1H2-Nhưa nhũ tương hệ nước
dùng cho sản xuất sơn hệ nước Hàng mới 100%. (Cas#55965-84-9,67-56-1) (nk) |
|
- Mã HS 39039030: 50500904.ACRONAL 7670 150KG 1H2C.Nhựa polyme từ
styrene, acrylic ester, nguyên sinh phân tán dạng lỏng, dùng cho sản xuất
sơn. hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39039030: 50500904-ACRONAL 7670 150KG 1H2C.Nhựa polyme từ
styrene, acrylic ester, nguyên sinh phân tán dạng lỏng, dùng cho sản xuất
sơn. hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39039030: 50500904-Nhưa polyme từ styrene, acrylic ester, nguyên
sinh phân tán dạng lỏng, dùng cho san xuât sơn-ACRONAL 7670 150KG 1H2C.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039030: 50500908-ACRONAL 7645 150KG 1H2-Nhựa polyme từ styrene,
acrylic ester, nguyên sinh phân tán dạng lỏng, dùng cho sản xuất sơn,hàng mới
100%, Số Cas: 55965-84-9,2634-33-5,2682-20-4,67-56-1 (nk) |
|
- Mã HS 39039030: 50606489-ACRONAL 7670 200KG, Nhưa polyme từ styrene,
acrylic ester, nguyên sinh phân tán dạng lỏng, dùng cho san xuât sơn,
Cas#55965-84-9, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039030: 53612296,JONCRYL 631 AP 200KG 1H1L,Nhựa nhũ tương
acrylic dùng cho sản xuất sơn và mực in hệ nước,hàng mới 100%,Cas:1336-21-6
(nk) |
|
- Mã HS 39039030: 53612296-JONCRYL 631 AP 200KG 1H1L Nhựa nhũ tương
acrylic dùng cho sản xuất sơn và mực in hệ nước (cas#1336-21-6), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39039030: Compolyme styren- acrylet phân tán trong môi trường
nước- Let down Medium BP 712(Sử dụng in lên thùng carton), thuộc số 01, PTPL
1287, SỐ 2 C/O 054947 (nk) |
|
- Mã HS 39039030: Compolyme styren phân tán trong môi trường nước-
Extender Ds 008 (Sử dụng in lên thùng carton), thuộc số 03, PTPL 1287, số 2
C/O 057762 (nk) |
|
- Mã HS 39039030: Copolyme styren- acrylet phân tán trong môi trường nước
trong đó thành phần styren trội hơn, dạng lỏng- Let down Medium BP 712 theo
PTPL 71/TB- KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 39039030: Copolyme styren acrylic, trong đó hàm lượng monomer
styren vượt trội, dạng phân tán trong nước, dạng lỏng- EXT.MEDIUM DS 28 theo
PTPL 215/TB-KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 39039030: Copolyme styren nguyên sinh, dạng phân tán trong nước
trong môi trường nước TECH MEDIUM DS 004 theo PTPL 227/TB-KĐHQ (nk) |
|
- Mã HS 39039030: Copolyme styren-acrylet phân tán trong môi trường
nước-Reducing Medium BP 715, dựa vào ố 01 thuộc PTPL 1287 (BP712), số 3 C/O
054947 (nk) |
|
- Mã HS 39039030: Copolymer (styrene: acrylic) nguyên sinh, dạng phân tán
trong nước, trong đó, hàm lượng styren lớn hơn 50% theo khối lượng, sử dụng
trong quá trình sản xuất giấy, Sizing Agent. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039030: Nhựa polyme dùng sản xuất sơn nước 200 kg/thùng. Opaque
Polymer (nk) |
|
- Mã HS 39039030: Nhựa polymer styren (styren copolyme) dạng nguyên sinh
phân tán trong nước WR-29 mới 100% (1phi 200kg); nhãn hiệu: Jiua Yih
Enterprise Co (nk) |
|
- Mã HS 39039030: Phụ gia bề mặt STYRENE POLYMER dùng trong sản xuất
giấy, 1000kgs/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039030: PT1742000000-8/ Hạt nhựa TPE. Màu xám.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39039030: SUMIKAFLEX 808HQ- Copolymer Styren phân tán trong nước
dạng nguyên sinh.KQPTPL số: 2098/PTPLHCM-NV Nguyên liệu sản xuất keo. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39039030: VIACRYL SC 121/60X acrylic resins dùng trong sản xuất
polyme (5 lit/chai), Cas:1330-20-7, 100-41-4,141-32-2, 100-42-5, 108-88-3,
Hàng mới 100%, NSX: ALLNEX GERMANY GMBH (nk) |
|
- Mã HS 39039091: 331NVL/ Hạt nhựa PS 495F GR21 TSP 0VA285 BLK, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39039091: Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh. HIPS RESIN,
GRADE: HI-650. 25Kg/ Bao. Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai
thác trên biển. (nk) |
|
- Mã HS 39039091: Hạt nhựa HIPS 1180 (NL SX tủ lạnh)- STYRON A-TECH(TM)
1180 POLYSTYRENE (HIGHT IMPACT POLYSTYRENE), 0060244343, đã kiểm hóa tại tk
102679515261 (03/06/19) (nk) |
|
- Mã HS 39039091: HẠT NHỰA HIPS CHÍNH PHẨM DẠNG NGUYÊN SINH HI650,HÀNG
MỚI 100%, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, (KHÔNG DÙNG TRONG GIAO THÔNG VẬN TẢI VÀ PHƯƠNG
TIỆN THĂM DÒ KHAI THÁC TRÊN BIỂN) (nk) |
|
- Mã HS 39039091: HẠT NHỰA HIPS HI650 DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT
BAO BÌ NHỰA (HÀNG KHÔNG THUỘC LĨNH VỰC PHỤ LỤC 2 THÔNG TƯ 41/2018 CỦA BỘ
GTVT) (HIGH IMPACT POLYSTYRENE RESIN (HIPS) GRADE: HI-650) (nk) |
|
- Mã HS 39039091: Hạt nhựa HIPS RESIN GRADE: HI650, dạng nguyên sinh
polystyrene dùng để sản xuất khay nhựa (25kg/ 1 bao).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39039091: Hạt nhựa nguyên sinh HIGH IMPACT POLYSTYRENE (HIPS
RESIN GRADE: HI650), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039091: Hạt nhựa nguyên sinh Polystyren HIPS HI650, 25kg/bao,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039091: Hạt nhựa nguyên sinh STYROLUTION PS 476L GR21 (HIPS),
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039091: HIPS/ Polystyren- loại khác- dạng hạt- dạng nguyên
sinh, có nhiều công dụng/ KAOFULEX HIGH IMPACT HPS851 (nk) |
|
- Mã HS 39039091: KVNL12/ Hạt nhựa NORYL PCN2910-BK1D694, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39039091: KVNL12/ KVNL03/ Hạt nhựa PPE/PS NORYL PCN2910-BK1D694
BLACK dạng nguyên sinh (theo dòng hàng 01 của TK KNQ 103251992800) (nk) |
|
- Mã HS 39039091: M0193/ Hạt nhựa POLYSTYREN loại chịu tác động cao: HIPS
Resin HI650- 25Kg- PP Bag (nk) |
|
- Mã HS 39039091: M1130/ Nhựa PS dạng hạt (295000) (nk) |
|
- Mã HS 39039091: NL21/ Hạt nhựa (High impact polystyrene (HIPS)) dùng
sản xuất loa tivi: mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039091: PS 495F TSP M 0VA034 BLK/ Hạt nhựa màu PS 495F TSP M
0VA034 BLK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039091: PS 495F/ Hạt nhựa PS 495F GR21 TSP 4VA019 RED, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39039091: ZRHV001500/ Hạt nhựa nguyên sinh- styrenic
thermoplastic elastomer composition _ ZRHV001500 TPE RABALLON PIN (nk) |
|
- Mã HS 39039099: (6510516) Hạt nhựa nguyên sinh Dryflex 880177, dùng
trong sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 0060/ THERMOLASTIC ELASTOMER RUBBER YH-1126 (copolymer
styren-butadien,dạng hạt) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 011/ nhựa High Impact Polystyrene (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 049/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh làm đế giày,gót giày
TPE-3546 (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 0ABDA0001/ Hạt nhựa PC RESIN CALIBRE 301-10 30003W.W
(nk) |
|
- Mã HS 39039099: 0AEAA0003/ Hạt nhựa K-REDDIN KR05E (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 101027/ Hạt nhựa PC+ABS RESIN MB1700 BK (25KGS/EACH)
(nk) |
|
- Mã HS 39039099: 131-80A-10/ Hạt nhựa TPE (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 131-88A-1/ Hạt nhựa TPE (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 131-GE95SD/ Hạt nhựa TPE (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 131-P3-80SD/ Hạt nhựa TPE (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 14/ Hạt nhựa TPR (dùng sản xuất cán búa, Copolyme
styrene có chứa dầu khoáng, hàm lượng dầu khoáng dưới 40%, dạng hạt, theo TB
số 2462/TB-KĐ3 ngày 18/9/2018, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 1AES0003001/ Hạt nhựa AES 110G10 K7 BLACK
G-VJA1681Z(Hạt nhựa Acrylonitrile Ethylene Propylene Styrene). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39039099: 1AES0005001/ Hạt nhựa AES MW240 BROWN VKA0031Z (Hạt
nhựa Acrylonitrile Ethylene Propylene Styrene). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 2/ Bột nhựa có đặc tính cao su SEPTON 8006 (N) dùng để
sx ống nhựa y tế có CAS: 66070-58-4, 14kg/ bao (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 3/ Chất dẻo nguyên sinh Ultra Purge 5160 chem-trend
(R11-0300-0002) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 3000852900 Hạt nhựa màu đen ASA (Acrylonitrile Styrene
n-Butylacrylate Styrene Copolymer 40%; Acrylonitrile Butadiene
Styrene-MethylStyrene Copolymer 60%) AW553HS D5T ASA-T23388 (25kg/1 bao).
Hàng m (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 51-001-377/ TPE BLACK- Hạt nhựa TPE (TPE; CAS:
9003-31-0 70-80%, 14807-96-6 10-15%) dùng để thành hình đầu USB và đầu sạc
điện thoại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 51-001-383/ TPE WHITE- Hạt nhựa TPE (TPE; CAS:
9003-31-0 70-80%, 14807-96-6 10-15%) dùng để thành hình đầu USB và đầu sạc
điện thoại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 51-001-386/ TPE BLACK- Hạt nhựa TPE (TPE; CAS:
9003-31-0 70-80%, 14807-96-6 10-15%) dùng để thành hình đầu USB và đầu sạc
điện thoại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 51-001-387/ TPE GULES- Hạt nhựa TPE (TPE; CAS:
9003-31-0 70-80%, 14807-96-6 10-15%) dùng để thành hình đầu USB và đầu sạc
điện thoại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 51-001-390/ TPE BLACK- Hạt nhựa TPE (TPE; CAS:
9003-31-0 70-80%, 14807-96-6 10-15%) dùng để thành hình đầu USB và đầu sạc
điện thoại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 51-001-418/ TPE BLACK- Hạt nhựa TPE (TPE; CAS:
9003-31-0 70-80%, 14807-96-6 10-15%) dùng để thành hình đầu USB và đầu sạc
điện thoại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 51-001-419/ TPE GULES- Hạt nhựa TPE (TPE; CAS:
9003-31-0 70-80%, 14807-96-6 10-15%) dùng để thành hình đầu USB và đầu sạc
điện thoại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 51-001-434/ TPE WHITE- Hạt nhựa TPE (TPE; CAS:
9003-31-0 70-80%, 14807-96-6 10-15%) dùng để thành hình đầu USB và đầu sạc
điện thoại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 51-001-438/ TPE WHITE- Hạt nhựa TPE (TPE; CAS:
9003-31-0 70-80%, 14807-96-6 10-15%) dùng để thành hình đầu USB và đầu sạc
điện thoại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 51-001-439/ TPE WHITE- Hạt nhựa TPE (TPE; CAS:
9003-31-0 70-80%, 14807-96-6 10-15%) dùng để thành hình đầu USB và đầu sạc
điện thoại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 51-001-440/ TPE BLACK- Hạt nhựa TPE dùng để thành hình
đầu USB và đầu sạc điện thoại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 51-001-441/ TPE BLACK- Hạt nhựa TPE dùng để thành hình
đầu USB và đầu sạc điện thoại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 53479796-Joncryl 690 500KG 13H4-Nhựa polyme loại khác
từ styrene acrylic dùng cho sản xuất sơn và mực in- hàng mới
100%(Cas#79-10-7) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 53601325-JONCRYL HPD 696 25KG 5M1-Nhưa polyme từ
styrene acrylic dùng cho sản xuất sơn và mực in, Cas#79-10-7, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39039099: 61.76.GJ00202A/ Hạt nhựa TPE dùng sản xuất dây tai
nghe, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 61.76.GJ00505A/ Hạt nhựa TPE dùng sản xuất dây tai nghe
(nk) |
|
- Mã HS 39039099: 61.76.GJ00506A/ Hạt nhựa TPE dùng sản xuất dây tai
nghe, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 65.PL.PPGN0001/ Hạt nhựa chất liệu Polypropylen, dùng
làm sản phẩm tai nghe, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 65.PL.TEBK7002/ Hạt nhựa TPE dùng sản xuất dây tai
nghe, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 65.PL.TEBK8001/ Hạt nhựa TPE dùng sản xuất dây tai nghe
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 65.PL.TEBK8002/ Hạt nhựa TPE dùng sản xuất dây tai
nghe, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 65.PL.TEBK9001/ Hạt nhựa TPE dùng sản xuất dây tai
nghe, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 65.PL.TEBK9004/ Hạt nhựa TPE dùng sản xuất dây tai
nghe, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 65.PL.TEGN7001/ Hạt nhựa TPE dùng sản xuất dây tai nghe
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 66.PL.TEBK6002/ Hạt nhựa TPE dùng sản xuất dây tai
nghe, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 66.PL.TEBK7005/ Hạt nhựa TPE dùng sản xuất dây tai
nghe. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 66.PL.TEGN6001/ Hạt nhựa TPE dùng trong sản xuất tai
nghe. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 740200019/ Hạt nhựa tẩy sạch Z CLEAN TM S60 RESIN (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 8-NL001/ Hạt nhựa KR03(Styrene-butadiene-copolymer
nguyên sinh, dạng hạt). Made in R.KOREA. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 8-NL001/ Hạt nhựa SEBS
(Styrene-ethylene-butylene-styrene) HTS8324/23_S342 THERMOLAST K, dạng nguyên
sinh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 92380293-Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Hạt nhựa PPE
NORYL PX5511-BL2G044M- Chuyển MĐSD mục 1 TK 103190768660/E31 (10/03/2020)
(nk) |
|
- Mã HS 39039099: 95820554/ Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Hat nhựa
POLYPHENYLENE OXIDE sản xuất cây dao cạo râu- NORYL PX5511-701- PPO RESIN
(nk) |
|
- Mã HS 39039099: 95820554-Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Hat nhựa
POLYPHENYLENE OXIDE sản xuất cây dao cạo râu- NORYL PX5511-701- PPO RESIN-
Chuyển MĐSD mục 1 TK 103195724220/E31 (12/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 95820554-NLSX dao cạo râu: Hat nhựa POLYPHENYLENE OXIDE
sản xuất cây dao cạo râu- NORYL;PRECOLOR;SABIC;PX5511-701;BLK- Chuyển MĐSD
mục 1 TK103135242710/E31 (06/02/2020)- SL: 4.079729 KG (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 95927517-Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Hạt nhựa màu
cứng- NORYL PX7511-RD7A001P PPO RESIN- Chuyển MĐSD mục 1 TK 103166342750/E31
(26/02/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 96503194-NLSX dao cạo râu: Hạt nhựa Polyphenylene
ether- NORYL;PRECOLOR;SABIC;6120L-GN8A082M;GRN- Chuyển MĐSD mục 1 TK
103020301050/E31 (02/12/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 97013519/ Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu:Hạt nhựa
cứng- NORYL PX6120L-BK1005; PPO RESIN (nk) |
|
- Mã HS 39039099: 97013519-Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu:Hạt nhựa
cứng- NORYL;PRECOLOR;SABIC;PX6120L-BK1005;BLK- Chuyển MĐSD mục 1 TK
103163291560/E31 (25/02/2020)- SL: 2.690744 KG (nk) |
|
- Mã HS 39039099: a14/ Polyme từ Styrene loại khác dạng nguyên sinh-
Styrene Rubber HS60 (da nhap khau va kiem hoa tai tk: 102095035601 ngay
04/07/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: A28/ Hạt nhựa ASA PW-978B BC-01054 (nk) |
|
- Mã HS 39039099: A-4000-0002/ Hạt nhựa ASA LI942 (nk) |
|
- Mã HS 39039099: ABS2573/ Hạt nhựa AES (ACRYLONITRYLE-ETHYLENE-STYRENE
RESIN) ESA20-11001 dạng nguyên sinh 1bao 25kg (nk) |
|
- Mã HS 39039099: AES UB-311/ Hạt nhựa AES UB-311- hạt nhựa nguyên sinh
dạng hạt (nk) |
|
- Mã HS 39039099: APABAN00106, AB03-CHAKT-copolyme styrene nguyên sinh,
dạng bột, kq PTPL: 232/TB-KĐ4 (21/02/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: APLBAN00001,EP04-AP-ECH- Copolyme styrene nguyên sinh,
dạng hạt, kq PTPL: 232/TB-KĐ4 (21/02/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: B4300G2-HSP-BB-GREY30361/ Hạt nhựa HPS
B4300G2-HSP-BB-GREY30361, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: BEBLA/ Hạt nhựa màu đen ABS 3000.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: BHCPDVN/ COMPOUND ASACLEAN U (Nhựa tẩy nòng) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Bột nhựa copolymer styrene H1279, tp 100% poly
(Styrene)- (CAS 9003-53-6), dùng trong sx sơn, 25Kg/kiện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Cao su tổng hợp YH-1105, dùng để sản xuất keo, nhựa
dẻo. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Chất trợ phủ Flopaque 1-4, dạng lỏng, 200kg/phuy,TP:
STYRENE ACRYLIC COPOLYMER 32%- CAS: 57516-68-4, water 68%- CAS:
7732-18-5,dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100%.NSX: FTL CO.,
LTD. (nk) |
|
- Mã HS 39039099: CM3006G30B1 A00/ Hạt nhựa (cm3006g30b1 a00) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Compolyme styren-acrylat với hàm lượng Compolyme styren
vượt trội hơn,dạng lỏng,mã:WJP-6250W.Hàng mới 100%,theo
kqptpl:694/TB-KĐHQ,ngày:28/12/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Copolyme styremetyl mathacrylat nguyên sinh, dạng lỏng,
hàm lượng rắn chiếm 68% tính theo trọng lượng dung dịch-DIANAL LR-2711
(ACRYLIC RESIN)(190/thùng)CAS NO: 123-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Copolyme styren- butadien, thành phần styren trội hơn,
dạng hạt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Copolyme Styren/Maleic, thành phần Styren trội
hơn/Hiros-X HX-10 (Styrene Maleic Resin) đã có KQPTPL số2348/TB-KĐ3 mục 1
(nk) |
|
- Mã HS 39039099: Copolyme styren-butadien nguyên sinh dạng hạt Y083 đóng
bao 20kg/bao nhà sản xuất: DONGGUAN KUN YUAN TRADING CO,.Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Copolyme styrene có chứa dầu khoáng, hàm lượng dầu
khoáng dưới 40% (<40%), dạng hạt-THERMOLAST K TF3BNA_S340-KQGĐ số 0858
ngày 07/08/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Copolyme styren-isopren, trong đó monome styren vượt
trội hơn, dạng hạt-HYBRA RESIN (305213A-2806D1). Hàng mới 100%. Theo kết quả
kiểm tra PTPL số 1054/TB-KĐ4 ngày 14/09/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39039099: CPG/ Chất phụ gia FY SM-01 ANTI-STICK MOLD
AGENT(Styrene-Ethylene/Butylene block copolymer hóa chất dùng trong sản xuất
gia công giày dép (nk) |
|
- Mã HS 39039099: CR28/ Nhựa polyolefin nguyên sinh dạng hạt (nk) |
|
- Mã HS 39039099: D32002271 PS Hạt nhựa Copolyme styren-butadien dạng
viên.Hàng giống hệt kết quả PTPL số 1724/TB-KD4 ngày
30/11/2017--RS-HIPS-(60HRI/HI425N).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: D80000168 Copolyme styrene nguyên sinh, dạng
hạt-RESIN-SEBS-ORG-(SR-9000BL/H:65-304)-LMW.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: DICPPSFZ1140 B42/ Hạt nhựa (dicppsfz1140 b42) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: DICPPSFZ1140B B42/ Hạt nhựa (dicppsfz1140b b42) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: DICPPSFZ1140D5A00/ Hạt nhựa (dicppsfz1140d5a00) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: DICPPSFZ3000 A00/ Hạt nhựa (dicppsfz3000 a00) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: E2/ Hạt nhựa POLYSTYREN 320000100494 (nk) |
|
- Mã HS 39039099: EFP3111102 B42/ Hạt nhựa (efp3111102 b42) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: FN245/ Hạt nhựa TPE (nk) |
|
- Mã HS 39039099: GC1/ hạt nhựa abs (1) (PLASTIC ABS2147) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: H0060001/ Hạt nhựa thanh lọc nguồn gốc Polystyren
"ASACLEAN U" (nk) |
|
- Mã HS 39039099: H1005000B01/ Hạt nhựa MABS dạng nguyên sinh, 25Kg
net/bao,MABS TR558A-INP, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt cao su WH182 dạng nguyên sinh không phân tán dùng
trong sản xuất dây tai nghe điện thoại di động. (Mẫu hàng hóa đã được phân
tích bởi CCKĐHQ 1, Thông báo số 4602/TB-TCHQ, ngày 17/07/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT- NGUYÊN SINH) Polystyrene loại chịu
lực tác động trên 80 J/m ở 23C; HIPS F744 NTR (nk) |
|
- Mã HS 39039099: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) POLYSTYREN- SIE A2711 CU1 GREY (nk) |
|
- Mã HS 39039099: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT, NGUYÊN SINH) POLYSTYREN (HIPS) F744
(nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa (Plastic Resin), mới 100% K-RESIN KR05E (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa AES (ACRYLONITRYLE-ETHYLENE-STYRENE RESIN)
ESA20 WUA3946B dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa Alostomer TF-A70NT-N1, hàng mẫu (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa Amilan CM3006G-30UF, 25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa ASA 957 WHITE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa ASA DIALAC SKY 10 450(BLK), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa ASA loại LI965-0F498 (dạng hạt nguyên sinh,
không phân tán) (Hàng mới 100%). Hàng có CO Form KV. (nk) |
|
- Mã HS 39039099: HẠT NHỰA CAO SU HỖN HỢP TPE COMPUND SP 16188, NGUYÊN
LIỆU SẢN XUẤT ĐẾ GIÀY, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: HẠT NHỰA CHẾ PHẨM POLYSTYREN DẠNG NGUYÊN SINH (1 TÚI
25KG)- HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: HẠT NHỰA CHÍNH PHẨM DẠNG NGUYÊN SINH PTE RESIN
TC4MGA-798_S340 THERMOLAST K. 1 BAO/25Kg. Mới 100%. Cộng dụng: Sản xuất các
sản phẩm nhựa gia dụng. (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa chịu tác động cao chống tĩnh điện POLYMERS OF
STYRENE (HIPS) HI 425ENP dùng để sản xuất tấm nhựa, hãng SX: LIKERS. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa DAIELEC PS-9055, dạng hạt, tphần chính
MSDS:POLY(1,3-butadiene/styrene): 50-60%,carbon black:20-30%,1-Hexene,
polymer with ethene:10-20%,white mineral oil:<10%,benzene,.. <10%, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa dạng nguyên sinh- Acrylonitrile acrylate
styren Copolymer- ASA (PW-957), nguyên liệu dùng trong sản xuất- Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa để thử nghiệm làm sạch khuôn (công dụng mài
mòn làm sạch khuôn, giảm thiểu nguy cơ gây vỡ khuôn). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa DENKA IP MS-NJP (Nhựa nguyên sinh Polyme từ
Styren loại khác) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa DIALAC ESA20-HUA5341B (hạt nhựa
ACRYLONITRILE-ETHYLENE-STYRENE) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa dùng để sản xuất bộ lọc gió xe ôtô: MXPP0205
(PLASTIC PP) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa HIPS (Styron (TM) 486M Natural Polystyrene;
High Impact Polystyrene), Hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa HTS8324/23_S342 THERMOLAST K. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa KIBITON, gốc nhựa SBC dùng để đúc vỏ, linh
kiện nhựa của đồ gia dụng (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa loại ASACLEAN U (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa màu PS dùng sản xuất mảnh nhựa trên đầu cây
dao cạo râu- BLACK PS MB (Hàng mẫu, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa MSAN KRALASTIC KU-650 TJA9218T-N (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa nguyên sinh (High impact polystyrene) (HIPS)
PS H-724, loại 25Kg/Bao. NSX: HYUNDAI ENGINEERING PLASTICS CO., LTD- KOREA.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa nguyên sinh AES-145 (Acrylonitrile Ethylene
Styrene). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa nguyên sinh chịu tác động cao STYRENE
BUTADIENE COPOLYMERS (HFH 407 C 9AA17). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa nguyên sinh HIGH IMPACT POLYSTYRENE HIPS
SOLARENE S-834, Cas No: 9003-55-8, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa nguyên sinh K-RESIN- KR05E, thành phần
Styrene-Butadiene Copolymer đóng gói 25kg/1bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa nguyên sinh polyme từ styren THERMOPLASTIC
ELASTOMER SYNTHETIC RUBBER JS400M-0780A WHITE; k phân tán trong nước hoặc môi
trường k chứa nước, dùng để sx vỏ dây điện;1 bao25kg; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa nguyên sinh Styrene Butadiene Block
Copolymer(Clearen 10AVS). Mới 100%.dùng sx màng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa nguyên sinh TPE (Polyete Thermoplastic
Elastomer), dạng hạt, grade: E8012. 25 kg/bao, NSX: SHANGHAI YILUYUAN ROAD
BULDING MATERIAL CORP.,LIMITED. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa Polyme từ styren/ Hạt nhựa Polyme từ styren
(103083317150, 02/01/2020, mục 2) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa Polystyren dạng nguyên sinh HIPS SOLARENE
H-724, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa Polystyren, dạng nguyên sinh (mã Perflex TPE
MP-60BL-1), dạng hạt, hàng đóng gói 25kgs/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa POLYSTYRENE, dạng nguyên sinh (NON-PVC),loại
JLS-FR331WZA(03), nguyên liệu sản xuất dây cáp sạc pin điện thoại di động,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa POM dạng nguyên sinh- POM(FG2025), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa PVC homopolymer resin,Kí
hiệu:9002-86-2.NCC:GUANGDONGSHENGTIANXIONGXINCAILIAOKEJIGUFENYOUXIANGONGSI (1
kiện12.5kg).Hàng mẫu mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa Styrenic thermoplastic Elastomer dạng nguyên
sinh TPS (AR-770N), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa tẩy khuôn Zclean S60, Hàng mới 100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa TC4GPN_S340 THERMOLAST K. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa TPE (2.5KGS), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa TPE (THERMO PLASTIC ELASTOMER 60-1), nguyên
sinh, đóng gói 25kg/bao; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa TPE (Thermoplastic Elastomer), PB-585, nguyên
sinh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa TPE 40 RESIN COOL GRAY 10, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa TPE 60-1 (THERMOPLASTIC ELASTOMER) có tính đàn
hồi 60-1,độ bám dính 60 độ, thành phần chính Polystyrene-butadiene copolymer,
nsx:Cixi Jiahua Plastics, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa TPE P11-179B TFRT-001 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa TPE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: HẠT NHỰA TPE-RX-5S POLYETYLEN DẠNG NGYÊN SINH- HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa TPV (9000), nguyên sinh, dạng hạt,không phân
tán.THERMOPLASTIC VULCANISATES (NVR033). Hàng mới 100%. Đã có kết quả giám
định số:kết quả giám định số:481/TB-TCHQ ngày 21/01/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa TPV-750ENV (ThermoPlastic Vulcanizate), dạng
nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa TPV-850ENV (ThermoPlastic Vulcanizate), dạng
nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39039099: HDPE/ Hạt nhựa HDPE EGDA-6888 (nk) |
|
- Mã HS 39039099: HIPS/ Hạt nhưa nguyên sinh HIPS các loại (HIPS 476L),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: HNS/ Hạt nhựa Polyme từ styren/ SYNTHETIC RUBBER
STYRENE BUTADIENE EMULPRENE 260(Gđ số2366-08/09/2012) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: HTN51G35HSLB A00/ Hạt nhựa (htn51g35hslb a00) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: HTN51G45HSL A00A/ Hạt nhựa (htn51g45hsl a00a) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: HTNFE8200 A00A/ Hạt nhựa (htnfe8200 a00a) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: IMCN24/ Hạt nhựa nguyên sinh TPE, Plastic beads
TPE-GB602T, dùng trong công đoạn đúc trong sản xuất tai nghe điện thoại
(25kg/bao). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: IMCN26/ Hạt nhựa nguyên sinh TPE, Plastic beads
TPE-GB100, dùng trong công đoạn đúc trong sản xuất tai nghe điện thoại
(25kg/bao). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: IMCN27/ Hạt nhựa nguyên sinh TPE, Plastic beads
TPE-GB632T-3, dùng trong công đoạn đúc trong sản xuất tai nghe điện thoại
(25kg/bao). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: IMCN28/ Hạt nhựa nguyên sinh TPE, Plastic beads
TPE-GB702T, dùng trong công đoạn đúc trong sản xuất tai nghe điện thoại
(25kg/bao). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: JONCRYL 581 22,68KG 5M1: là nhựa nhũ tương acrylic dùng
cho sản xuất sơn. CAS: 100-42-5. (nk) |
|
- Mã HS 39039099: KANE ACE B-625 (Chất trợ va đập dùng trong ngành nhựa
Plastic:Styrene Copolymer (MBS), methylmethacrylate, butadiene, nguyên sinh
dạng bột)-20kg/bao, mới 100%,Nhà SX: KANEKA.(MALAYSIA) SDN. BHD (nk) |
|
- Mã HS 39039099: M00005/ Hạt nhựa AES techno W240 (Light Blue) (nhập từ
mục hàng 01 của TK 302995168250 ngày 15/01/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: M1130_GPPS/ Hạt nhựa nguyên sinh GPPS (nk) |
|
- Mã HS 39039099: M1130_HIPS/ Hạt nhựa nguyên sinh HIPS (nk) |
|
- Mã HS 39039099: M1130_PS/ Hạt nhựa nguyên sinh PS (nk) |
|
- Mã HS 39039099: M1141/ Hạt nhựa K-Resin (SBC) (295002) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: M1141/ Hạt nhựa nguyên sinh KR05 (nk) |
|
- Mã HS 39039099: MC2-1336-000/ Hạt nhựa màu copolymer (nk) |
|
- Mã HS 39039099: mc44/ hạt nhựa aes (PLASTIC AES0034) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Methylmethacrylate-butadiene-styrene copolymer, dạng
bột (KQGD: 902/TB-KD4 ngày 05/07/17 & TK kiểm 1027197704201/A12 ngày
25/06/19)- PVC IMPACT MODIFIER M-61 (nk) |
|
- Mã HS 39039099: MVN181/ Hạt nhựa AES (ACRYLONITRYLE-ETHYLENE-STYRENE
RESIN) ESA20 WUA3946B dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) |
|
- Mã HS 39039099: N039/ Hạt nhựa TECHNO AES W240 VHA7271Z, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39039099: N108/ Hạt nhựa ASA dạng nguyên sinh (ASA S510 STANDARD)
(nk) |
|
- Mã HS 39039099: N3-7360(Copolyme styren-acrylic trong đó hàm lượng
styren vượt trội, dạng lỏng).PTPL số 238/TB-KĐHQ ngày 16.08.2019 (nk) |
|
- Mã HS 39039099: N3-O/ NHỰA HẠT/ TPE (nk) |
|
- Mã HS 39039099: N97/ Hạt nhựa nguyên sinh TPE RUBBER JS451M1-0880A
91737; không phân tán trong nước; 1 bao 25kg (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Nguyên liệu cho chất kết dính P/G LE-7210- Water- based
emulsion P/G LE-7210, hàng chưa đi giám định, đã kiểm hóa tại tk
103008614701/A12 (25/11/2019),C/O FORM JV: 200038395278701809 (04/06/2020)
(nk) |
|
- Mã HS 39039099: Nguyên liệu sx loa máy vi tính: Hạt nhựa nguyên sinh:
RESIN TPE GRE-80 BLACK (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Nhựa cao su tổng hợp nguyên sinh Butadiene Styrene mã
DB 90888- 25kg, NEW/MAT DB90888, 25kg/ kiện, nhà sx ZHI JIN HONGKONG, hàng
mẫu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Nhựa nguyên sinh dạng hạt loại 300FOBE-S80AB(S),
copolymer styrene, ethylene, butylene styren và poly propylene, Hàng mới 100%
(theo kết quả phân tích phân loại số 19/TB-KĐHQ) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Nhựa nguyên sinh PETG (JN200) (25kgm/bao), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39039099: Nhựa Polymer tổng hợp dạng hạt (THERMOPLASTIC RUBBER-
TAIPOL SEBS-6152), sử dụng làm phụ gia cho sản phẩm chống thấm trong xây
dựng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: NL-011/ Hạt nhựa nguyên sinh TPE A9860M (nk) |
|
- Mã HS 39039099: NL240/ Hạt nhựa #PVC (hạt nhưa nguyên sinh Polyvinyl
Clorua) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: NOFXA002S/ Hạt cườm nhựa LUNINOUS BEAD 2S (nk) |
|
- Mã HS 39039099: NON-PVC/ Hạt nhựa POLYSTYRENE, dạng nguyên sinh
(NON-PVC),loại JLS-FR330WZC), nguyên liệu sản xuất dây cáp sạc pin điện thoại
di động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: NPL001-03/ Hạt nhựa (copolyme styren butadien) (HÀNG
CHƯA GIÁM ĐỊNH) (hàng mới 100%)- SP-5100N TPR PLASTICS (nk) |
|
- Mã HS 39039099: NPL009/ Nhựa Polystyren (GPPS/HIPS nguyên sinh- dạng
hạt) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: NPL048/ HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) POLYSTYRENE LOẠI CHỊU TÁC
ĐỘNG CAO HIPS HI450PG NATURAL. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: NPL08/ Hạt nhựa TPE 701(703) dạng nguyên sinh không
phân tán TPE HG701-8094-75A (nk) |
|
- Mã HS 39039099: NPL36/ Hạt nhựa TPE 71 dạng nguyên sinh không phân tán
TPE HB71 (nk) |
|
- Mã HS 39039099: NPL46/ Hạt nhựa TPE GB100 dạng nguyên sinh không phân
tán TPE GB100 (nk) |
|
- Mã HS 39039099: NPL47/ Hạt nhựa TPE GB100-8730D dạng nguyên sinh không
phân tán TPE GB100-8730D (nk) |
|
- Mã HS 39039099: NPL48/ Hạt nhựa TPE GB632T dạng nguyên sinh không phân
tán TPE GB632T (nk) |
|
- Mã HS 39039099: NPL49/ Hạt nhựa TPE GB702T dạng nguyên sinh không phân
tán TPE GB702T (nk) |
|
- Mã HS 39039099: NPL50/ Hạt nhựa TPE GB982T dạng nguyên sinh không phân
tán TPE GB982T (nk) |
|
- Mã HS 39039099: NPL51/ Hạt nhựa TPE GB952T dạng nguyên sinh không phân
tán TPE GB952T (nk) |
|
- Mã HS 39039099: NPL52/ Hạt nhựa TPE GB602T dạng nguyên sinh không phân
tán TPE GB602T (nk) |
|
- Mã HS 39039099: OPAROL P- Opacifier- chất làm đục dùng cho tẩy rữa,
polyme từ styren (nguyên liệu sản xuất nước tẩy, rữa), Cas no: 9003-53-6,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: P.V.C IMPACT MODIFIER M-51- Chất ổn định dùng trong
ngành CN nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: P-1500PB (Copolyme styren-acrylat với hàm lượng
comonome styren vượt trội hơn, dạng lỏng), PTPL Số 513/TB-KĐHQ NGÀY
18/09/2018 TK 1021716252252/A12 NGÀY 16/08/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39039099: PCC_390740/ Hạt nhựa KR05E (nk) |
|
- Mã HS 39039099: PCC_390740/ Hạt nhựa ZYLZR 631 (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Phụ gia giàn trải mặt EDAPLAN 395, sử dụng làm mẫu giàn
trải mặt trong sơn, HSX: MUNZING CHEMIE GMBH, mã: M9357-100, 100ML/ 1 lọ.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: PL02X073V/ Hạt nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: PL02X173V/ Hạt nhựa đúc dây dẫn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: PL02X219V/ Hạt nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: PL02X506V/ Hạt nhựa đúc dây dẫn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Polyme từ styren dạng nguyên sinh dùng làm nguyên liệu
sản xuất mực in- SILCO SPERSE HLD-8/KS (120kg/drum x 02 drums)- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39039099: Polymer Xiran 1000, sử dụng làm mẫu phục vụ sản xuất,
nhà cung cấp: Polyscope, 2,5 L/ can, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Polymer Xiran 2000, sử dụng làm mẫu phục vụ sản xuất,
nhà cung cấp: Polyscope, 2,5 L/ can, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Polymer Xiran 3000, sử dụng làm mẫu phục vụ sản xuất,
nhà cung cấp: Polyscope, 2,5 L/ can, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: PS RESIN/ Hạt nhựa PS Polystyrene/Hạt nhựa Styrolution
(R) PS 476L GR 21 25kg/bag HIPS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: RC30011/ Nhựa Polybutadiene styrene dạng bột, làm phụ
gia cho sản xuất hạt nhựa(số CAS: 66070-58-4)(TUFTEC N504) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: RC30012/ Nhựa Polybutadiene styrene dạng hạt, làm phụ
gia cho sản xuất hạt nhựa(số CAS: 66070-58-4, 2082-79-3, 3003-12-8,
112926-00-8/ 7631-86-9)(TAIPOL SEBS 6151) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: RC30016/ Hỗn hợp nhựa TPE,SEBS dạng hạt, làm phụ gia
cho sản xuất hạt nhựa(số CAS: 66070-58-4,7631-86-9, 110-30-5)(GLOBALENE
9551-P-36) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: RCH0046/ Chất độn dạng bột,dùng để làm phụ gia cho sản
xuất hạt nhựa, mã hàng METABLEN E-870A(Methacrylate, Butadiene, Styrene Resin
96~98%. Stabilizer mixture 2~4%). (nk) |
|
- Mã HS 39039099: RE000012/ Hạt nhựa AES(ACRYLONITRILE ETHYLENE STYRENE),
665NP,25Kgs/ Bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: RE000338/ Nhựa nguyên sinh MBS (Methylmethacrylat
Butadien Styrol) dạng bột, KANE ACE M-711,20kg/Bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: RESIN10/ Hạt nhựa tổng hợp- FUJXEX90SW3 (nk) |
|
- Mã HS 39039099: RF80XHT002V/ Hạt nhựa đúc dây dẫn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: RP/ Hạt nhựa polyester(TPEE). loại TRIEL 5639NA, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: RSMNGC-001.2020/ Hạt nhựa nguyên sinh
ABS15A1(A01-ABS15A1H-00). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: S01/ Hạt nhựa AES (ACRYLONITRYLE-ETHYLENE-STYRENE
RESIN) ESA20-450 dang nguyên sinh, 1bao 25kg (nk) |
|
- Mã HS 39039099: SANTOPRENE/ Hạt nhựa Santoprene dạng nguyên sinh, Sap
code:3100142,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: SBR/ Cao su Styrene Butadiene Copolymers KHS68 (FLAKE).
Dùng trong cn sản xuất giày. (nk) |
|
- Mã HS 39039099: SJNK20/ HẠT NHỰA DẪN ĐIỆN TỪ- RESIN CARBON-PE ES-111S
(nk) |
|
- Mã HS 39039099: SLG2314111 B42/ Hạt nhựa (slg2314111 b42) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: SLJ5010110 A00/ Hạt nhựa (slj5010110 a00) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: SOL T190/ Hạt nhựa nguyên sinh styrene-isoprene
copolymer SOL T190,dạng hạt 20kg/bao,dùng để sx hạt nhựa EVA tổng
hợp,nsx:Versalis s.p.a,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: SPC-ACRRH401-1/ Chất trợ gia công" ACR
RH-401", tăng khả năng trộn lẫn và phân tán hỗn hợp nhựa, cải thiện bề
mặt vật liệu trong sản xuất sàn nhựa SPC (nk) |
|
- Mã HS 39039099: SR00X20V/ Hạt nhựa đúc dây dẫn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: STEH-3078/ Hạt nhựa RESIN/STEH-3078, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Styrene Butadiene copolymer nguyên sinh, SBS YH-792E.
Dùng trong công nghiệp sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy cách đóng
20kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 39039099: S-ZOH603890009/ Hạt nhựa dùng để vệ sinh trục vít _
Purging agent ECO purge V [ZOH603890009] (nk) |
|
- Mã HS 39039099: TC SERACRYL9243 Copolyme styrene-acrylic hòa tan trong
dung môi hữu cơ (hàm lượng rắn >50%), trong đó hàm lượng monome styren
trội hơn, dạng lỏng (Toluene 36-39%) (Theo BB 105 ngày 4/5/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: THERMORPLASTIC RUBBER YH-1126 (copolymer
styren-butadien,dạng hạt) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: TMNL212/ Hạt nhựa PPE + PS RESIN XYRON Z352V A1A3301
(nk) |
|
- Mã HS 39039099: TPE/ Cao su dạng hạt- Copolymer styren-butadien, ở dạng
hạt-TPR-223M1 Thermoplastic Elastomer(Styrene Butadiene Copolymer);KQGĐ:
448-TB-PTPL (nk) |
|
- Mã HS 39039099: TPE/ Hạt nhựa TPE (Polyme dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: TPE/ Hạt nhựa TPE dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39039099: TPE/ Hạt nhựa TPE E275AN-B COOL GRAY 11C (nk) |
|
- Mã HS 39039099: TPR-HR-951A/ Hạt nhựa Thermoplastic Styrene Ethylene
Copolymer (TPR) hàm lượng Styren: 50% dùng làm miếng lót giày. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039099: TPS-01/ Hạt nhựa TPS CJ103 (nk) |
|
- Mã HS 39039099: VH10/ Hạt nhựa AES DIALAC ESA20-450 (nk) |
|
- Mã HS 39039099: VH10/ Hạt nhựa AES ESA20 WUA3946B (nk) |
|
- Mã HS 39039099: VTTH/ Hạt nhựa (ASACLEAN NEW EX) (25 KG/PACK) (nk) |
|
- Mã HS 39039099: Y28594/ Hạt nhựa PPE (Poly(2,6-dimethyl-1,4 phenylene
ether)/HIPS (Poly(Butadiene-styrene) dạng nguyên sinh (XYRON G702H ABY2223)
(nk) |
|
- Mã HS 39039099: YKCT0001/ Hạt nhựa các loại.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39039030: AS-380S BB- 20/ Nhũ tương dùng trong ngành sơn AS-380S
BASE BULK (xk) |
|
- Mã HS 39039030: NHŨ TƯƠNG PRIMAL WS-467 EMULSION (200 kg/thùng, tổng
cộng 13600kg68drums)- NVL dùng SX sơn- Hàng mua nội địa xuất khẩu, mới
100%.SXVN (xk) |
|
- Mã HS 39039030: NHŨ TƯƠNG ROPAQUE ULTRA-E (200 kg/thùng, tổng cộng
2000kg10drums)- Hàng mua nội địa xuất khẩu, mới 100%,SXVN (xk) |
|
- Mã HS 39039030: ULT BB-19/ Nhũ tương dùng trong ngành sơn ULTRA-E BASE
BULK (xk) |
|
- Mã HS 39039030: ULTRA-E RBC-19/ Nhũ tương dùng trong ngành sơn ROPAQUE
(TM) ULTRA-E OPAQUE POLYMER 1000KG RBC (1 THÙNG 1000KGS) (xk) |
|
- Mã HS 39039099: ASA-X/ Hạt nhựa ASA màu (xk) |
|
- Mã HS 39039099: FG000023/ Hạt nhựa AES 110G10 K7 BLACK G-VJA1681Z. Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39039099: FG000226/ Hạt nhựa AES W240 LIGHT BLUE VFA1531Z. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39039099: FG000227/ Hạt nhựa AES MW240 BROWN VKA0031Z (xk) |
|
- Mã HS 39039099: HẠT NHỰA HIPS (LOẠI KHÁC): Black ABS Compound
LAB-CAB-120417RM1 (700- 314B)- 25Kg- PP Bag (HÀNG MỚI 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa K hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa nguyên sinh-PURGE/ECO PURGE/V-PURGING AGENT
ECO PURGE V, ZOH603890009- PO NO.5000014839 (xk) |
|
- Mã HS 39039099: HẠT NHỰA TÁI SINH ABS/PC- ABS/PC RECYCLE PELLET, HÀNG
MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa thanh lọc nguồn gốc Polystyren- Asaclean U.
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa TPE (Polyme dạng nguyên sinh),hàng gửi mẫu,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39039099: Nhựa nhũ tương Resydrol SF 8002w/ 50WA- dạng lỏng dùng
trong ngành sơn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39039099: Polyme từ styren (loại khác) dạng nguyên sinh dùng
trong ngành công nghiệp nhựa, sơn..: AQACELL HIDE 6299 (150KG/Drum) hàng mới
100%/ ID,Nhãn hiệu/nhà SX: BASF COLORS (xk) |
|
- Mã HS 39039099: SEBS-SEBS1023-80A/20/ Hạt nhựa màu SEBS
(Styrene-Ethylene-Butadiene-Styrene) SEBS1023-80A, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39039099: SP003-1/ HẠT NHỰA MÀU HIPS 3503 (xk) |
|
- Mã HS 39039099: TPE/ Hạt nhựa TPE màu (xk) |
|
- Mã HS 39041010: 0S65/ PVC Nguyên sinh: S-65 sản xuất theo công nghệ
huyền phù, dùng cho vải tráng PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041010: 0S70/ PVC Nguyên sinh: S-70 sản xuất theo công nghệ
huyền phù, dùng cho vải tráng PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041010: 1/ BộT NHựA PVC (Polyvinyl Chloride Resin, Grade No.
S-1008)- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041010: 1/ BộT NHựA PVC (PVC Suspension Resin S-60)- mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39041010: 110219 _ Poly Vinyl Clorua Homopolyme dạng huyền phù _
VINYL CHLRORIDE HOMOPOLYME RESIN _ Npl sx mực in (42 PTPL MN) (nk) |
|
- Mã HS 39041010: 5102/ Nhựa PVC dạng bột KANEKA VINYL KS-1700 (nk) |
|
- Mã HS 39041010: 5104/ Nhựa PVC dạng bột KANEKA VINYL S-1001N (nk) |
|
- Mã HS 39041010: 5105/ Nhựa pvc dạng bột kaneka vinul s-1003 (nk) |
|
- Mã HS 39041010: 5116/ Nhựa PVC dạng bột KS-2500 (nk) |
|
- Mã HS 39041010: 5119/ Nhựa pvc dạng bột s-80 (nk) |
|
- Mã HS 39041010: 5137/ Nhựa PVC dang bột SUS266 GA (nk) |
|
- Mã HS 39041010: ASNYL PVC RESIN FJ-65R: BỘT NHỰA PVC ĐỒNG NHẤT FJ-65R,
SẢN XUẤT THEO CÔNG NGHỆ HUYỀN PHÙ,MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39041010: B1-1/ Bột nhũ hóa (PVC PASTE RESIN 68GP) (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột nhựa dạng nguyên sinh, chưa pha trộn với bất kỳ
chất nào khác, sản xuất theo công nghệ huyền phù: Polyvinyl Chloride resin
(Suspension) GRADE: 1230P, đóng gói 25kg/ bao mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột nhựa nguyên sinh POLY VINYL CLORUA PVC SUSPENSION
RESIN TH-1000, sản xuất theo công nghệ huyền phù, hàng đóng 25kg/bao, mới
100%, sử dụng để sản xuất thanh nhựa... (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột nhựa nguyên sinh sản xuất theo công nghệ huyền phù
Polyvinylclorua resin SP660 (25KG trong 1 bao).PVC RESIN SP660. NSX: SCG
PLASTICS CO.,LTD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột nhựa nguyên sinh từ vinyl clorua chưa pha
trộn,30kg/1 bao, không hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột nhựa nguyên sinh, sản xuất theo công nghệ huyền phù
chưa pha trộn với chất khác Polyvinyl chloride Suspension resin siamvic 266
RC,đóng góí 25kg/1bao mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột nhựa nguyên sinh-PVC RESIN TK-700, chưa pha trộn
(đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù). 25kgs/bag. (Hàng mới 100%).
(nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột Nhựa Poly (vinyl clorua), chưa pha trộn với bất kỳ
chất nào khác, đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù, dạng nguyên
sinh, Grade FJ-57, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột nhựa Polyme đồng nhất SX theo công nghệ huyền phù
ASNYL PVC Resin FJ-65S (Polyme Vinyl Clorua) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột nhựa polyvinyl chloride đồng nhất sản xuất theo
công nghệ huyền phù, loại ASNYL PVC RESIN FJ-65R, nguyên liệu dùng để sản
xuất thanh nhựa PVC profile (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột nhựa polyvinyl clorua (PVC) đồng nhất, sản xuất
theo công nghệ huyền phù FJ-65R, 25 kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041010: BỘT NHỰA PVC- ASNYL PVC RESIN FJ-65S POLYVINYL
CHLORIDE- NATURAL- SẢN XUẤT THEO CÔNG NGHỆ HUYỀN PHÙ- ĐÓNG BAO 25KG/BAO- HÀNG
MỚI 100%, CAS:9002-86-2, NMSX:PT.ASAHIMAS CHEMICAL (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác.
PVC RESIN S1001 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC dạng huyền phù, dạng nguyên sinh, chưa pha
trộn với bất kì chất nào. CAS#:9002-86-2. 25kg/bao, hàng mới 100%. 'ASNYL'
PVC RESIN FJ-57 (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC dạng nguyên sinh (polyme từ vinyl clorua,
đồng nhất), sản xuất theo công nghệ huyền phù: Polyvinyl Chloride Suspension
Resin Grade S-65, đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC KANEKA GRADE S-1001T (dạng nguyên sinh, sử
dụng công nghệ huyền phù). (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC nguyên sinh (các polyme đồng nhất, sản
xuất theo công nghệ huyền phù)- PVC SUSPENSION RESIN POLYVINYL CHLORIDE
SIAMVIC 266GA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC- Polyvinyl Chloride, FJ-65R, nguyên sinh,
dùng cho sản xuất nhựa PVC, 25kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC RESIN FJ-57 dạng nguyên sinh sản xuất theo
công nghệ huyền phù,đóng bao 25kg/bao, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC RESIN H-58,chưa pha trộn với bất kỳ chất
nào khác, đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù, 25kg/bag, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC RESIN H-66 (sản xuất theo công nghệ huyền
phù), dùng làm nguyên liệu sản xuất sàn nhựa lõi đá (SPC), đóng gói 25kg/bao.
Do Itochu Plastics PTE., Ltd cung cấp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC RESIN P-1000SB (dạng nguyên sinh, sử dụng
công nghệ huyền phù). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC Resin: S- PVC RESIN GRADE: S-58
103171431311/E31 28/02/2020 Mục 1, KQPTPL: 1170/TB-KĐ4 (11/09/2017) (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC S-1007- Polyme đồng nhất, sản xuất theo
công nghệ huyền phù (Polyvinyl Chloride Resin)- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC S-1008- Polyme đồng nhất, sản xuất theo
công nghệ huyền phù (Polyvinyl Chloride Resin)- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột Nhựa PVC S-65 dạng huyền phù, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột Nhựa PVC S-65(Polyvinyl Clorua Suspension) dạng
huyền phù, 25kgs/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC sản xuất theo công nghệ huyền phù dùng cho
dây chuyền sản xuất phụ kiện ống nhựa uPVC (PVC suspension resin, Grade:
TH1000), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC SUSPENSION RESIN GRADE TH700, Polyme đồng
nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù, nguyên sinh dạng bột dùng trong công
nghiệp sản xuất nhựa. Hàng xuất xứ Japan. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC, hàng mới 100% ("ASNYL" PVC
Resin FJ-65S; (C2H3Cl)n; CAS 9002-86-2; 25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC, sản xuất theo công nghệ huyền phù (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC-PVC SUSPENSION RESIN TH-1000R, Dạng bột
nguyên sinh, sx theo công nghệ huyên phù, chưa pha trộn vơi chất hóa hoá
dẽo,25kg/bao, mơi 100%. TB:7854/TB-TCHQ(25/06/14); Đã KH TK:102287329212.
(nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột nhựa SIAMVIC 258RB POLYVINYL CHLORIDE (PVC), sản
xuất theo công nghệ huyền phù, 25kg/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột nhựa SIAMVIC 266RC POLYVINYL CHLORIDE (PVC), sản
xuất theo công nghệ huyền phù, 25kg/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041010: BỘT NHỰA TAIYO PVC RESIN TH-1000R- NATURAL- SẢN XUẤT
THEO CÔNG NGHỆ HUYỀN PHÙ- ĐÓNG BAO 25KG/BAO- Nhật Bản SX, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột PVC Nguyên sinh: FJ-65S sản xuất theo công nghệ
huyền phù, dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột PVC Nguyên sinh: S-70 sản xuất theo công nghệ huyền
phù, dùng cho vải tráng PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột PVC S-65-Poly (vinul clorua) chưa pha trộn với bất
kỳ chất nào khác,sản xuất theo công nghệ huyền phù-PVC SUSPENSION RESIN
S-65(KQGĐ SO:1207/TB-KĐ4 NGÀY19/09/2017) (nk) |
|
- Mã HS 39041010: E00012/ Nguyên liệu SX hạt nhựa: Poly (vinyl clorua)
dạng bột đồng nhất, chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác, SX theo công nghệ
huyền phù, (PVC RESIN GRADE: S-58), PTPL: 1170/TB-KĐ4 (11/09/2017) (nk) |
|
- Mã HS 39041010: H58/ Bột PVC nguyên sinh H58 (PVC RESIN H-58) (nk) |
|
- Mã HS 39041010: H66/ Bột PVC nguyên sinh H66 (PVC RESIN H-66) (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Hạt nhựa PVC Suspension Resin Polyvinyl Chloride
Siamvic 258RB. Dạng nguyên sinh, hàng đóng gói 25kg/bao. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39041010: HCV029-M/ Bột nhựa PVC (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39041010: HS-1000R/ Nhựa Polyvinyl chloride resin dạng bột (PVC
RESIN HS-1000R) để sản xuất tấm nhựa PVC (đóng bao: 25kg/bao). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041010: KANEKA PVC RESIN KANEVINYL S1001ST: BỘT NHỰA PVC ĐỒNG
NHẤT S1001ST,SẢN XUẤT THEO CÔNG NGHỆ HUYỀN PHÙ, MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39041010: M0007/ Nguyên liệu SX hạt nhựa: Poly (Vinyl Clorua)
chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác (PVC Resin FJ-57), kiểm hóa ở TK:
101693466011/E21 (06/11/2017), KQ PTPL số: 2888/PTPLMN-NV (30/08/2013) (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Nguyên liệu sản xuất trong ngành nhựa: Bột nhựa nguyên
sinh PVC TH1000S (sản xuất theo công nghệ huyền phù, chưa pha trộn chất
khác). Hàng mới 100%, đóng gói 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Nguyên liệu SX hạt nhựa: Poly (vinyl clorua) đồng nhất,
sản xuất theo công nghệ huyền phù, (PVC RESIN S65S), KQPTPL: 971/TB-KĐ4
(21/07/2017) (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Nhựa nguyên sinh Polyvinylclorua Resin TH- 1000 sản
xuất theo công nghệ huyền phù (25KG trong 1 bao).PVC SUSPENSION RESIN
TH-1000.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Nhựa Poly vinyl clorua dạng bột, sản xuất theo công
nghệ huyền phù- Polyvinyl chloride resin TS-1000R, 25 kg/ bao x 20000 bao.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Nhựa PVC nguyên sinh sản xuất theo công nghệ huyền phù,
chưa pha trộn: PVC RESIN SIP-65 (Poly Vinyl Chloride). Hàng mới 100%, đóng
25kg/bao, tổng số 8400 bao. (nk) |
|
- Mã HS 39041010: NPL030/ Nhựa Poly vinyl clorua nguyên sinh, dạng hạt
(nk) |
|
- Mã HS 39041010: NPL1/ bột nhựa PVC dạng nguyên sinh S-65 (poly vinyl
clorua chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác, sản xuất theo công nghệ huyền
phù); theo GĐ: 651 của KĐ 4 (nk) |
|
- Mã HS 39041010: NPVC/ Nhựa PVC, Poly (vinyl Clorua), chưa pha trộn với
bất kì chất nào khác, sản xuất theo công nghệ huyền phù, theo kết quả PTPL
số: 615/ TB-KĐ1 (nk) |
|
- Mã HS 39041010: NSX23A/ Bột nhựa PVC (SX theo công nghệ huyền phủ)(hàng
chưa có KQGĐ, Cty tạm áp hs code)/ PVC RESIN P-1000 (PVC STRAIGHT RESIN) (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Poly (vinyl clorua) S- PVC RESSIN GRADE S-65D nguyên
sinh dạng bột đồng nhất, SX theo công nghệ huyền phù, chưa pha trộn với bất
kỳ chất nào khác, 25kg/bao, dùng để sản xuất tấm nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Poly (vinyl clorua), chưa pha trộn với bất kỳ chất nào
khác, sản xuất theo công nghệ huyền phù (GD: 200/TB-PTPL, Hàng đã kiểm TK:
102499972741/A12 ngày 26/02/19)- PVC SUSPENSION RESIN S-70 (nk) |
|
- Mã HS 39041010: Polyme (vinyl clorua), chưa pha trộn với bất kỳ chất
nào khác, sản xuất theo công nghệ huyền phù (GD: 929/TB-PTPL; Hàng kiểm tại
TK: 102448210431/A12 ngày 18/01/19)- PVC SUSPENSION RESIN S-65S (nk) |
|
- Mã HS 39041010: PVC dạng bột huyền phù: PVC SUSPENSION RESIN GRADE:
S-65. (Không sử dụng trong GTVT và phương tiện khai thác trên biển.) (hàng
mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39041010: PVC dạng huyền phù dùng trong sx nhựa PVC Resin SP 660
(25 kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 39041010: PVC GRADE DG1000K: BỘT NHỰA PVC DG1000K ĐỒNG NHẤT, SẢN
XUẤT THEO CÔNG NGHỆ HUYỀN PHÙ,MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041010: PVC RESIN HS-700, PVC dạng huyền phù dùng trong sản
xuất nhựa, đóng bao 1.250 Kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041010: PVC RESIN P-1000: BỘT NHỰA PVC ĐỒNG NHẤT P-1000, SẢN
XUẤT THEO CÔNG NGHỆ HUYỀN PHÙ, MỚI 100 %. (nk) |
|
- Mã HS 39041010: PVC RESIN SIP-65- BOT PVC SIP65- DANG HUYEN PHU- DUNG
TRONG SAN XUAT NHƯA.(GPTPL SO 46/TB-KĐHQ NGAY 17/01/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39041010: PVC RESIN ZEST 1000Z- BỘT PVC- 1000Z- DẠNG HUYỀN PHÙ-
DÙNG TRONG SẢN XUẤT NHỰA (HÀNG MỚI 100%, ĐƯỢC ĐÓNG GÓI 25KG/BAO) (nk) |
|
- Mã HS 39041010: PVC RESIN ZEST 700Z- BỘT PVC 700Z- DẠNG HUYỀN PHÙ- DÙNG
TRONG SẢN XUẤT NHỰA (HÀNG MỚI 100%, ĐƯỢC ĐÓNG GÓI 25KG/BAO) (nk) |
|
- Mã HS 39041010: PVC SUSPENSION RESIN GRADE TH-1000- BOT PVC- TH1000-
DANG HUYEN PHU- DUNG TRONG SAN XUAT NHUA.(GPTPL SO 1959/PTPL-NV NGÀY
24/11/2011) (nk) |
|
- Mã HS 39041010: PVC SUSPENSION RESIN SIAMVIC 266GA: BỘT NHỰA PVC NGUYÊN
SINH 266GA, SẢN XUẤT THEO CÔNG NGHỆ HUYỀN PHÙ,MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39041010: PVC SUSPENSION RESIN TH-700: BỘT NHỰA PVC TH-700 ĐỒNG
NHẤT, SẢN XUẤT THEO CÔNG NGHỆ HUYỀN PHÙ,MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39041010: PVC01/ POLY (VINYL CLORUA) chưa pha trộn với bất kỳ
chất nào khác, sản xuất theo công nghệ huyền phù. PVC SUSPENSION RESIN S-70.
Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất màng. KIỂM HÓA TK/102524140021/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39041010: PVC-A1/ Poly (vinyl clorua), chưa pha trộn với bất kỳ
chất nào khác, sản xuất theo công nghệ huyền phù (GD: 200/TB-PTPL, Hàng đã
kiểm TK: 102499972741/A12 ngày 26/02/19)- PVC SUSPENSION RESIN S-70 (nk) |
|
- Mã HS 39041010: PVC-A1/ Polyme (vinyl clorua), chưa pha trộn với bất kỳ
chất nào khác, sản xuất công nghệ huyền phù (GD: 929/TB-PTPL; Hàng kiểm TK:
102448210431/A12 ngày 18/01/19)- PVC SUSPENSION RESIN S-65S (nk) |
|
- Mã HS 39041010: PVCTHAI.2/ Bột PVC dạng nguyên sinh (POLYVINYL CHLORIDE
SIAMVIC 258RB) (nk) |
|
- Mã HS 39041010: PVS RESIN TK-1000: BỘT NHỰA PVC ĐỒNG NHẤT TK-1000,SẢN
XUẤT THEO CÔNG NGHỆ HUYỀN PHÙ,MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39041010: RMG010011/ TK-1300- Resin Polyvinyl Chloride- Bột nhựa
Polyvinyl Chloride (sản xuất theo công nghệ huyền phù) (nk) |
|
- Mã HS 39041010: RMG010013/ Resin Polyvinyl Chloride FJ65S- Bột nhựa PVC
(C2H3Cl)n[2] (nk) |
|
- Mã HS 39041010: RMG010016/ ZEST1300SI- Polyvinyl Chloride Resin Grade-
Bột nhựa Polyvinyl Chloride (sản xuất theo công nghệ huyền phù) (nk) |
|
- Mã HS 39041010: RMM010003/ RM1011008/ TK-1700E- Resin Polyvinyl
Chloride- Bột nhựa Polyvinyl Chloride (sản xuất theo công nghệ huyền phù)
(nk) |
|
- Mã HS 39041010: RMM010005/ TK-2500HE- Resin Polyvinyl Chloride- Bột
nhựa Polyvinyl Chloride (sản xuất theo công nghệ huyền phù) (nk) |
|
- Mã HS 39041010: RPVC10/ Poly (vinyl clorua), chưa pha trộn với bất kỳ
chất nào khác, polyme đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù dùng sản
xuất màng nhựa PVC/ PVC RESIN P1000F (nk) |
|
- Mã HS 39041010: S-60/ Bột PVC nguyên sinh S-60 (PVC RESIN S-60) (nk) |
|
- Mã HS 39041010: S-70/ Bột PVC nguyên sinh S-70 (PVC RESIN S-70) (nk) |
|
- Mã HS 39041010: ZEST 1000Z (PVC 103EP) (Polyvinyl Chloride Polymers),
nguyên sinh theo công nghệ huyền phù. CAS No: 9002-86-2. Nguyên liệu dùng để
sản xuất chất ổn định cho nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39041091: 1010120569/ Hạt nhựa nguyên sinh PVC, dùng sản xuất vỏ
cáp quang, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: 1010120571/ Hạt nhựa nguyên sinh PVC, dùng sản xuất vỏ
cáp quang, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: 1010120572/ Hạt nhựa nguyên sinh PVC, dùng sản xuất vỏ
cáp quang, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: 1010120573/ Hạt nhựa nguyên sinh PVC, dùng sản xuất vỏ
cáp quang, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: 1010120574/ Hạt nhựa nguyên sinh PVC, dùng sản xuất vỏ
cáp quang, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: 1010120575/ Hạt nhựa nguyên sinh PVC, dùng sản xuất vỏ
cáp quang, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: 1010120577/ Hạt nhựa nguyên sinh PVC, dùng sản xuất vỏ
cáp quang, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: 1010120578/ Hạt nhựa nguyên sinh PVC, dùng sản xuất vỏ
cáp quang, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: 1010120579/ Hạt nhựa nguyên sinh PVC, dùng sản xuất vỏ
cáp quang, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: 170731F/ Hạt nhựa PolyVynil Clorua,dạng nguyên sinh
dùng để sản xuất linh kiện máy hút bụi,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: 2170/ Hạt nhựa polyme (chưa qua xử lý), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: 459YL (YELLOW) (Hạt nhựa loại 459YL) (nk) |
|
- Mã HS 39041091: 51-001-306/ PVC BLACK- Hạt nhựa PVC (PVC INSULATION
JACKET; CAS: 93050-82-9 39.45%, 28553-12-0 16.5 %, 471-34-1 29.9%...) dùng để
thành hình đầu USB và đầu sạc điện thoại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: 51-001-310/ PVC GREY- Hạt nhựa PVC (PVC INSULATION
JACKET; CAS: 93050-82-9 39.45%, 28553-12-0 16.5 %, 471-34-1 29.9%...) dùng để
thành hình đầu USB và đầu sạc điện thoại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: 51-001-324/ PVC GULES- Hạt nhựa PVC (PVC INSULATION
JACKET; CAS: 93050-82-9 39.45%, 28553-12-0 16.5 %, 471-34-1 29.9%...) dùng để
thành hình đầu USB và đầu sạc điện thoại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: 51-001-461/ PVC GREY- Hạt nhựa PVC (PVC INSULATION
JACKET; CAS: 93050-82-9 39.45%, 28553-12-0 16.5 %, 471-34-1 29.9%...) dùng để
thành hình đầu USB và đầu sạc điện thoại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: 6876837001/ Hạt nhựa PC,LEXAN 940(F1),V0,màu đen, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: 8-NL001/ Hạt nhựa PVC 60 (Polyme từ vinyl clorua nguyên
sinh, dạng hạt). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: BHA43501/ Hạt nhựa H-75-CMX-C20, màu trắng (nk) |
|
- Mã HS 39041091: BHCCPDVN/ Hạt nhựa nguyên sinh loại 731 (BR) (nk) |
|
- Mã HS 39041091: GT001/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua). Mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39041091: GT001/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Hạt nhựa PVC
(Polyme Vinyl Clorua). Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39041091: H1008014H08R/ Hạt nhựa PVC dạng nguyên sinh màu đen,
25Kg net/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: Hạt nhựa nguyên sinh Polyvinyl Clorua- PVC/RIKEN PVC
COMPOUND/PM-0720/ WISTERIA/52-2040-RH(TK: 103350696630, muc:6) (nk) |
|
- Mã HS 39041091: Hạt nhựa PVC (poly vinyl clorua) dạng nguyên sinh, chưa
pha trộn, mã 5404, 25kg/bao, dùng trong sx vật tư y tế, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: Hạt nhựa PVC (PVC plastic pellets) nguyên liệu sản xuất
ống nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: Hạt nhựa PVC 55 (Polyme Vinyl clorua) dạng nguyên, hàng
mẫu, nsx: MYC, hàng mới 100% (1bag23.3kg) (nk) |
|
- Mã HS 39041091: Hạt nhựa PVC nguyên sinh đóng gói: 25.2 kg/túi, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: Hạt nhựa PVC, 25kg/bag, Colloidal particles PVC, dùng
để sản xuất ống ly tâm và đầu lọc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: Hạt nhựa PVC, dạng hạt nguyên sinh, chưa pha trộn, đóng
gói 20kg/bao, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 39041091: Hạt nhựa PVC, đóng bao 25KG, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: Hạt nhựa tái sinh PVC (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39041091: Hạt xúc tác PVC LSZH dạng hạt chống cháy dùng làm vỏ
dây cáp điện màu tự nhiện Nhựa nguyên sinh, hàng mới 100%.- LSZH CM602
CATALYST MASTERBATCH. (nk) |
|
- Mã HS 39041091: HKL34/ Hạt nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 39041091: HNPVC(41P)/ Hạt nhựa pvc 41P (dạng hạt dùng để sản xuất
linh kiện nhựa, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39041091: HNPVC(50P)/ Hạt nhựa pvc 50P (dạng hạt dùng để sản xuất
linh kiện nhựa, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39041091: HNPVC(70P)/ Hạt nhựa pvc 70Px1800 (nk) |
|
- Mã HS 39041091: HNPVC(90P)/ Hạt nhựa pvc 90P/2500(dạng hạt dùng để sản
xuất linh kiện nhựa, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39041091: KCD04/ Hạt nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 39041091: L008/ Hạt Nhựa PVC, từ Vinyl Clorua,dạng hạt, dùng để
sản xuất đế giày. (nk) |
|
- Mã HS 39041091: LD13/ Hạt nhựa PVC (PVC-CT60606 V8W-G0057). Dạng nguyên
sinh). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: MT-223/ Nhựa PVC dạng hạt dùng sản xuất đồ nội thất.
55P PANTONE:354U. Kích thước: 354U mm 1bag25kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: N000017/ Hạt nhựa PVC A92+/-2 màu đen, dạng nguyên
sinh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: N000018/ Hạt nhựa PVC D70+/-5 màu đen, dạng nguyên
sinh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: N000019/ Hạt nhựa PVC A92+_2 màu xám, dạng nguyên sinh,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: N000020/ Hạt nhựa PVC A84+/-2 màu xám, dạng nguyên
sinh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: N3-M/ NHỰA HẠT/ PVC (nk) |
|
- Mã HS 39041091: ND456/ Hạt nhựa PVC(0S-A928) (nk) |
|
- Mã HS 39041091: Nhựa PVC LSZH dạng hạt chống cháy dùng làm vỏ dây cáp
điện màu tự nhiện Nhựa nguyên sinh-SX-0612S LSZH., hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39041091: NL-021/ Hạt nhựa PVC (15P CT-13) (nk) |
|
- Mã HS 39041091: NL-021/ Hạt nhựa PVC các loại RFP05512 (nk) |
|
- Mã HS 39041091: NL-021/ Hạt nhựa PVC RFN05013 (nk) |
|
- Mã HS 39041091: NL04/ Hạt nhựa PVC (PVC SV-N16-S80) dùng làm nguyên
liệu trong sản xuất đồ chơi trẻ em (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39041091: NL163.1/ NHỰA PVC dạng hạt LoẠI (Đen) (nk) |
|
- Mã HS 39041091: NL6.1/ NHỰA PVC dạng hạt LoẠI WH (Trắng) (nk) |
|
- Mã HS 39041091: NL86/ Hạt nhựa Polycarbonates nguyên sinh dạng hạt,dùng
để sản xuất màn hình ĐTDĐ LGF1101F-0435 (nk) |
|
- Mã HS 39041091: NPL035/ Hạt nhựa pvc dạng nguyên sinh (nguyên liệu dùng
cho sản xuất xe cho người tàn tật, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39041091: NPL04/ Hạt nhựa PVC NP/70 (nk) |
|
- Mã HS 39041091: NPL109/ Hạt nhựa PC S2000UR 081T008 P.Light Blue Smoke
(nk) |
|
- Mã HS 39041091: NPL222/ Hạt nhựa PC L-1225T 13 PC4-0203 BLUE (nk) |
|
- Mã HS 39041091: NPL289/ Hạt nhựa PVC (Chất liệu:nhựa) (2bao x25Kg) (nk) |
|
- Mã HS 39041091: NVL02/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi:Hạt nhựa PP 3015
(dạng nguyên sinh polyproylene) (nk) |
|
- Mã HS 39041091: NVL03/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi:Hạt nhựa PVC
TNP/F85,dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: P1-0440-001/ Hạt Nhựa PVC 40P (25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 39041091: PLB0300851/ Hạt nhựa PVC/45P màu trắng, quy cách
25KG/BAO (nk) |
|
- Mã HS 39041091: PLB0300852/ Hạt nhựa PVC/45P màu đen 25KG/BAO (nk) |
|
- Mã HS 39041091: PLB0300857/ Hạt nhựa PVC/45P màu tím 25KG/BAO (nk) |
|
- Mã HS 39041091: PLB0300858/ Hạt nhựa PVC/45P màu xanh 25KG/BAO (nk) |
|
- Mã HS 39041091: PLB0300859/ Hạt nhựa PVC/45P màu đỏ 25KG/BAO (nk) |
|
- Mã HS 39041091: PLB0300860/ Hạt nhựa PVC/45P màu xanh 25KG/BAO (nk) |
|
- Mã HS 39041091: PLB0300896/ Nhựa dạng hạt màu đen PVC:60P, quy cách
25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39041091: PLB0300897/ Hạt nhựa PVC:60P/2061537P, quy cách
25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39041091: PLB0300898/ Nhựa dạng hạt màu xanh PVC 60P, quy cách
25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39041091: PLB0300899/ Nhựa dạng hạt màu trắng PVC 60P, quy cách
25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39041091: PLB0500001/ Hạt nhựa PVC, quy cách 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39041091: Polyvinyl Clorua dạng hạt PVC/mã hàng 1063 SMC-1
(SM-60);(75 bao/1PL, 25kg/ bao), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: PRM-PVC-80P-105C-40C-A/ Hạt nhựa PVC Đen 80P. Hàng mới
100%, VN (nk) |
|
- Mã HS 39041091: PRM-PVC-80P-105C-40C-B/ Hạt nhựa PVC Đỏ 80P. Hàng mới
100%. VN (nk) |
|
- Mã HS 39041091: PVC- Hạt nhựa PVC (CAS No: 9002-86-2 40%; 6422-86-2
25.6%; 471-34-1 32%; 557-05-1 2%...) dùng để thành hình đầu USB và đầu sạc
điện thoại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: PVC RESIN 3/ Hạt nhựa PVC (PVC RESIN) dạng tái sinh
dùng để pha trộn vào sản xuất tái chế hạt nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041091: SH0013/ Hạt nhựa PVC KE65HC (nk) |
|
- Mã HS 39041091: YU0037/ Hạt nhựa PVC trong suốt, độ cứng 110 P (nk) |
|
- Mã HS 39041092: 001/ Nhựa PVC (PVC RESIN S-60)(Dạng bột) (sử dụng để
sản xuất rèm cửa, nhà sản xuất: FORMOSA PLASTICS CORPORATION, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39041092: 43000103/ Bột Polymer carbopol ultrez 10 (nk) |
|
- Mã HS 39041092: ASNYL PVC RESIN FJ-65S (Bột nhựa PVC dùng trong ngành
nhựa, hàng mới 100%, 25kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất) (nk) |
|
- Mã HS 39041092: ASNYL PVC RESIN FJ-70 (Bột nhựa PVC dùng trong ngành
nhựa, hàng mới 100%, 25kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất) (nk) |
|
- Mã HS 39041092: Bột nhựa nguyên sinh PVC dạng huyền phù (PVC RESIN)
GRADE: H-66; (25KGS/BAG) dùng trong sản xuất ngành nhựa; hàng mới % (nk) |
|
- Mã HS 39041092: Bột nhựa nguyên sinh S-PVC RESIN GRADE S-58, đóng gói
25kg/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041092: Bột nhựa P450 dùng trong in ấn- Polyvinyl Cloride P450.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041092: Bột nhựa P68EX dùng trong in ấn- Polyvinyl Cloride PVC.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041092: Bột nhựa Poly (vinyl clorua) RESIN H58, hàng mới 100%
đóng gói 25 kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39041092: Bột nhựa PVC 258RB (POLYVINYL CHLORIDE SIAMVIC 258RB),
dùng trong công nghiệp sản xuất hạt nhựa PVC, hàng mới 100%, (25kgs/bag) (nk) |
|
- Mã HS 39041092: Bột nhựa PVC 266GA (POLYVINYL CHLORIDE SIAMVIC 266GA),
dùng trong công nghiệp sản xuất hạt nhựa PVC, hàng mới 100%, (25kgs/bag) (nk) |
|
- Mã HS 39041092: Bột nhựa PVC dạng nguyên sinh SIAMVIC 266RC (Polyvinyl
Clorua đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù) dùng trong ngành sản
xuất nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39041092: Bột nhựa PVC dùng cho dây chuyền sản xuất ống nhựa uPVC
(Hanwha P-1000SB PVC Resin), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39041092: Bột nhựa PVC dùng để làm các sản phẩm nhựa, model
P1000SB P700, hiệu Hanwha Chemical, quy cách 25Kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041092: Bột nhựa PVC nguyên sinh chưa pha trộn, dạng bột, loại
H66, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041092: Bột nhựa PVC RESIN H58, hàng mới 100% đóng gói 25
kg/bag. (nk) |
|
- Mã HS 39041092: Bột nhựa PVC RESIN S-70 (dạng nguyên sinh). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39041092: Bột nhựa PVC resin ZEST1000Z, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041092: Bột nhựa PVC suspension Resin Grade S-65. 25kg/bao. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39041092: Bột nhựa PVC TH-1300 (PVC SUSPENSION RESIN TH-1300),
dùng trong công nghiệp sản xuất hạt nhựa PVC, hàng mới 100%, (25kgs/bag) (nk) |
|
- Mã HS 39041092: Bột PVC đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù.
Dạng bột. PVC RESIN- GRADE: PSM31. Đóng gói đồng nhất 20kg/bao. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39041092: BPVC/ Bột nhựa PVC (P-1000), dạng nguyên sinh, dùng để
sản xuất hạt nhựa PVC. Mới: 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39041092: BPVC/ Bột nhựa PVC (S-58), dạng nguyên sinh. Dùng để
sản xuất hạt nhựa PVC. Mới: 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39041092: GC-MM-PP/ Poly Vinyl Clorua các loại (PVC) (dạng bột
màu trắng, trạng thái dẻo, chưa pha trộn)- PVC STREIGHT RESIN (LS-100) (nk) |
|
- Mã HS 39041092: HNPVC/ Hạt nhựa poly (Vinyl clorua- PVC) dạng hạt cát,
Kt: phi 0.5 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041092: K-357/ PVP K-90D (Nhựa Homopolyme dạng bột) (nk) |
|
- Mã HS 39041092: Kagamimigakip/ Hợp chất Kagamimigaki Pink gồm nhựa pvc
Poly Vinyl Chloride >80%, chất làm mềm Glycol di-ester 10% và Carbonate
canxi <10% (nk) |
|
- Mã HS 39041092: KBS28/ Poly (vinyl clorua) đồng nhất, sản xuất theo
công nghệ nhũ tương, ở dạng bột (PVC PASTE RESIN)- Sử dụng kqgđ số:
1565/TB-PTPLHCM (nk) |
|
- Mã HS 39041092: KBS28/ Polyvinyl clorua chưa pha trộn với chất khác,
sản xuất theo công nghệ nhũ tương, dạng bột (PVC PASTE RESIN PG770)- Sử dụng
kqgđ số: 513/TB-PTPL (nk) |
|
- Mã HS 39041092: KC/ Bột nguyên liệu sản xuất keo PVC Sol loại KC-3730
(nk) |
|
- Mã HS 39041092: M0372/ Nguyên liệu nhựa PVC S-58 dạng bột (850kg/bao)
(nk) |
|
- Mã HS 39041092: MM-PP04/ Poly Vinyl Clorua dạng bột màu trắng, trạng
thái dẻo, chưa pha trộn dùng trong sản xuất bạt in, băng rôn. PVC PASTE RESIN
(PSL-31) (nk) |
|
- Mã HS 39041092: Nhựa nguyên sinh (dạng bột)-PVC SUSPENSION RESIN GRADE
S60- 25kgs/bag-hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041092: Nhựa nguyên sinh chưa pha trộn với bất kỳ chất nào
khác, dạng bột PVC PVC RESIN TH-1000, 25 kg/ bao, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041092: Nhựa nguyên sinh PVC dạng bột (SIAMVIC 266GA). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39041092: Nhựa poly vinyl clorua nguyên sinh PSM-31 dạng bột,
không phân tán, chưa pha trộn với bất kỳ chất nào, tổng cộng 1250 bao; trọng
lượng 20kg/bao, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39041092: Nhựa PVC- Dạng bột (Pvc Resin SG-5). Hàng đã được xác
định mã số thuế tại tờ khai số: 101737466721/A12 ngày 30/11/2017 (nk) |
|
- Mã HS 39041092: Nhựa PVC dạng bột nguyên sinh- PVC EMULSION RESIN
POLYVINYL CHLORIDE SIAMVIC 372LD. 25kg/bao. Dạng bột, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041092: Nhựa PVC nguyên sinh KANEVINYL S1001T, Grade S1001T,
(KANEKA PVC RESIN KANEVINYL S1001T), dạng bột, bao 25kg, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041092: Nhựa PVC nguyên sinh P682 (INOVYN PVC P682), dạng bột,
dùng để sản xuất dụng cụ học sinh, văn phòng phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041092: Nhựa PVC nhão (dạng bột) chưa pha trộn PASTE RESIN- PC
750, dùng trong nghành sản xuất nhựa, 25kg/bao, Hàng mới100%, nhà sản xuất:
SCG PERFORMANCE CHEMICALS CO., LTD. mã CAS: 9002-86-2 (nk) |
|
- Mã HS 39041092: Nhựa S-PVC RESIN TH-1000 dưới dạng bột dùng làm ống PVC
(đóng gói: 1100kg/bao). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041092: NL001/ Nhựa PVC nguyên sinh dạng bột, PVC SUSPENSION
RESIN GRADE: S-65, thành phần: Polyvinyl clorua (C2H3CL)n, CAS: 9002-86-2.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041092: NL06/ bột nhựa PVC làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ
em xuất khẩu, TP: Polyvinyl chloride 100% (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39041092: NL09/ Bột nhựa nguyên sinh PVC (PVC-C65V) làm nguyên
liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39041092: NPL002/ Nhựa PVC HOMOPOLYMER RESIN S-65 nguyên sinh
dạng bột mới 100% NPL dùng trong SX sàn phẩm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39041092: NPL1/ bột nhựa PVC dạng nguyên sinh PR-F (poly vinyl
clorua chưa pha trộn với bất kỳ chất nào, dạng bột) (PVC paste resin); theo
GĐ: 1487/TB-KĐ4 ngày 27/10/2017 (nk) |
|
- Mã HS 39041092: NPL12/ Bột nhựa PVC (PVC RESIN) (nk) |
|
- Mã HS 39041092: NS14/ Bột nhựa PVC (Polyvinyl clorua) (nk) |
|
- Mã HS 39041092: NSP/ Bột nguyên liệu sản xuất keo PVC Sol loại NSP (nk) |
|
- Mã HS 39041092: NVL-PVCP1000/ Nhựa PVC P1000 (6 kiện 6000 kg) (nk) |
|
- Mã HS 39041092: NVL-PVCP1700/ Nhựa PVC P1700 (16 kiện 16000 kg) (nk) |
|
- Mã HS 39041092: Poly Vinyl Clorua nhũ tương, dạng bột(PVC Resin KCM-12)
NLSX mực in (nk) |
|
- Mã HS 39041092: Poly(Vinyl clorua) sản xuất theo công nghệ nhũ tương,
dạng bột (EM-3090) NLSX mực in (nk) |
|
- Mã HS 39041092: Polyvinil clorua chưa pha trộn với chất khác, dạng bột,
model: P-602, nhãn hiệu: INOVYN, dùng trong công nghiệp sản xuất sơn và mực
in. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39041092: POLYVINYL CHLORIDE SIAMVIC 258RB (Bột nhựa PVC dùng
trong ngành nhựa, hàng mới 100%, 25kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa
chất) (nk) |
|
- Mã HS 39041092: PVC K-67/ Bột nhựa Polyvinyl clorua chưa pha trộn với
chất khác, sản xuất theo công nghệ nhũ tương, dạng bột- PVC RESIN P-1000.
Hàng mới 100%. KQGD 511/TB-KD4 & 11372-TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 39041092: PVCTE1700/ Nhựa pvc(TE1700) dạng bột (nk) |
|
- Mã HS 39041092: R37/ Bột nhựa PVC SUSPENSION RESIN S-60, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39041092: VS-A01/ Bột nhựa PVC:(Chưa pha trộn chất khác) PVC
PASTE RESIN PR-F _ dạng nguyên sinh(sản xuất theo công nghệ không huyền phù)
dùng trong sản xuất găng tay PVC. CAS NO: 9002-86-2.Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39041092: WANC01000-1/ Bột PVC dùng để sơn tĩnh điện, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39041099: 18/ Nhựa nhúng cán kéo PVC dạng lỏng (nk) |
|
- Mã HS 39041099: PL002/ Nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 39041099: PL0-14500-002R/ Hạt nhựa PVC (CAS: 9002-86-2 58%,
26761-40-0 40%, 00557-05-1 3-5%) dùng để làm khuôn ngoài đầu USB và đầu sạc
điện thoại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041099: R37/ Bột nhựa PVC, PVC SUSPENSION RESIN S-65,25KGS/BAG,
Hàng mói 100% (nk) |
|
- Mã HS 39041010: 5141/ Nhựa PVC dạng bột S-1004 (tái xuất số lượng 100kg
của TK nhập 102213770741/E11, 10/09/2018, mục số 3) (xk) |
|
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC (PVC Resin)- SG660 (xk) |
|
- Mã HS 39041091: Hạt nhựa PVC Đen 80P (PRM-PVC-80P-105C-40C-A). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39041091: Hạt nhựa PVC đen PVC COMPOUND (RoHS) PVC BLACK 96000
INSULATION 50P, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39041091: Hạt nhựa PVC Đỏ 80P (PRM-PVC-80P-105C-40C-B). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39041091: Hạt nhựa PVC trắng PVC COMPOUND (RoHS) PVC WHITE 96000
INSULATION 50P, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39041091: Hạt nhựa PVC xanh lá PVC COMPOUND (RoHS) PVC GREEN
96000 INSULATION 50P, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39041091: Hạt nhựa PVC xanh PVC COMPOUND (RoHS) PVC GREEN 96000
INSULATION 50P, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39041099: Hạt nhựa PVC màu đen không chứa hàm lượng chì (xk) |
|
- Mã HS 39042110: 01.01.000008/ Hạt nhựa PVC nguyên sinh chưa hóa dẽo
(CAS No 9002-86-2)/PVC plastic particle,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042110: 130-205-2105-87/ Hạt nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 39042110: 4009/ NHỰA PVC NGUYÊN SINH DẠNG HẠT, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042110: 705-07038/ Hạt nhựa PVC NV-40P Black (705-08033) (nk) |
|
- Mã HS 39042110: A3816758/ Hạt nhựa PVC SMG9585N 52-2200RH C GRAY (nk) |
|
- Mã HS 39042110: GCIN02-006-02/ Hạt nhựa PVC nguyên sinh, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39042110: GXZC2000073/ Hạt nhựa nguyên sinh chưa hóa dẻo PVC 20#,
màu đỏ, kích thươc 20#, chất liệu PVC, dùng để sản xuất dây điện, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39042110: GXZC2000074/ Hạt nhựa nguyên sinh chưa hóa dẻo PVC 20#
màu đen, kích thươc 20#, chất liệu PVC, dùng để sản xuất dây điện, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39042110: GXZC2000076/ Hạt nhựa nguyên sinh chưa hóa dẻo PVC 20#
màu vàng 20#, thành phần Polyvinylchloride, để sản xuất dây điện, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39042110: Hạt nhựa nguyên sinh PVC chưa hóa dẻo 01-PVC-TW-C4 PVC
COMPOUND (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39042110: Hạt nhựa PVC màu đen dùng trong sx dây sạc (nk) |
|
- Mã HS 39042110: Hạt nhựa PVC màu đỏ dùng trong sx dây sạc (nk) |
|
- Mã HS 39042110: Hạt nhựa PVC màu trắng dùng trong sx dây sạc (nk) |
|
- Mã HS 39042110: Hạt nhựa PVC màu xanh dùng trong sx dây sạc (nk) |
|
- Mã HS 39042110: Hạt nhựa PVC- Polyvinyl chloride. Dạng hạt, nguyên sinh
có nhiều công dụng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042110: Hạt nhựa tái sinh PVC (Plastic Recycle Pellets PVC), ở
dạng nguyên sinh, dạng hạt, không phân tán trong nước, đóng bao 1.350 Kg/bao.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042110: HNNS/ Hạt nhựa nguyên sinh (PVC).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042110: Hợp chất Polyvinyl chloride (Phthalate Esters in PVC
Resin Pellet), CRM8152-b (Chất chuẩn Polyvinyl Chloride, dùng để phân tích
Phthalate Ester cho máy quang phổ) 20g/chai, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042110: JM-04-00001/ Hạt nhựa PVC, 25 kgs/bao (nk) |
|
- Mã HS 39042110: JM-04-00022/ Hạt nhựa PVC, 25KG/Bao (nk) |
|
- Mã HS 39042110: JM-04-00023/ Hạt nhựa PVC, 25KG/bao (nk) |
|
- Mã HS 39042110: JM-04-00026/ Hạt nhựa PVC, 25KG/bao (nk) |
|
- Mã HS 39042110: KH0031/ Hạt nhựa polyvinyl chloride (pvc) (nk) |
|
- Mã HS 39042110: KX0085/ Hạt nhựa PVC RCA-1 32-2584 (nk) |
|
- Mã HS 39042110: M0020/ Nhựa PVC hỗn hợp, dùng làm vỏ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39042110: M0602/ Nhựa PVC hỗn hợp, dùng làm vỏ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39042110: MT441/ PVC hỗn hợp (PVC Compounds) (dùng để vệ sinh
máy,không tham gia vào quá trình trực tiếp sản xuất sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39042110: Nhựa Poly Vinyl Clorua nguyên sinh dạng hạt loại chưa
hóa dẻo RESIN TSC AVSS BLACK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042110: NPL001/ Hạt nhựa PVC TPKB-102 (6PG050-1) IVORY10 (nk) |
|
- Mã HS 39042110: NPL001/ Hạt nhựa pvc_RESIN PVC VSC-38 (nk) |
|
- Mã HS 39042110: NPL001/ Hạt nhựa PVC-PVC COMPOUND D6132 W3D. TK đã kiểm
hóa: 101455069551/E31 ngày 13/06/2017 (nk) |
|
- Mã HS 39042110: NPL3/ Hạt nhựa PVC A521, nguyên liệu để sản xuất dây
cáp điện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042110: PVC RESIN (Nhựa Polyvinylclorua nguyên sinh, đã pha
trộn, chưa hóa dẽo, dạng hạt) (nk) |
|
- Mã HS 39042110: PVC RESIN/ Hạt nhựa nguyên sinh PVC Poly vinyl
clorua/SINVICOMP SRF9702 GD8017 PVC COMPOUND. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042110: PVC/ (PVC) (PVC) Hạt nhựa PVC,hàng mới 100%. Đơn giá:
58,475 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39042110: PVC/ Hạt nhựa nguyên sinh PVC Black, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042110: PVC001/ Hạt nhựa màu đỏ Polyvinyl Chloride Resin (nk) |
|
- Mã HS 39042110: RESIN02/ Hạt nhựa tổng hợp PVC- RESIN02- AAAD2132GBR71
(nk) |
|
- Mã HS 39042110: VM-ZZ040/ Hạt nhựa PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042110: X302/ Nhựa poly vinyl clorua dạng hạt (nk) |
|
- Mã HS 39042120: AD-1236 (Organic compound). CAS No: 9002-86-2. Nguyên
liệu dùng để sản xuất chất ổn định cho nhựa. PTPL: 11084/TB-TCHQ (23/11/2015)
(nk) |
|
- Mã HS 39042120: Bột nhựa PVC H66, đã pha trộn, nhưng chưa hóa dẻo dùng
trong nghành SX: ống nhựa, cửa nhựa và các sản phẩm bằng nhựa, Trọng lượng
tịnh: 25kg/bao. Tổng cộng: 4160bao. (nk) |
|
- Mã HS 39042120: Chất tạo nở nhựa trong sx nhựa PVC FOAM MATERIAL
(PH-205), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042120: JB129/ Bột PVC- PVC POWDER (PR-415, CCTHH: (CH2CHCl)n,
Cas NO: 9002-86-2, dùng để sản xuất cán tay cầm bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39042120: JB129/ Bột PVC- PVC RESIN (S101, CCTHH: (CH2CHCl)n, Cas
NO: 9002-86-2, dùng để sản xuất cán tay cầm bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39042120: KS-V7611 (Mixture of pigment, dispersant and PVC)- Hỗn
hợp bột màu, chất phân tán và PVC. CAS no: 9002-86-2. Nguyên liệu dùng để sản
xuất chất ổn định cho nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39042120: NL029/ Bột CPVC dạng nguyên sinh (CPVC) Chlorinated
Polyvinyl Chloride, TP: Chlorinated polyvinyl Chloride: 100%, CAS:
68648-82-8. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042120: PVC/ Bột nhựa PE1311 (thành phần
PVC>99.7%,Dihydrogen oxide<0.3%), dùng để sản xuất găng tay, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39042190: nhựa nhiệt dẻo: POLYCARBONATE dùng để sản xuất trong mô
tơ (4kg/ thùng) (nk) |
|
- Mã HS 39042110: G20039/ Hạt nhựa PVC Compound DS6132B IV (xk) |
|
- Mã HS 39042110: G20050/ Hạt nhựa PVC Compound D6132B IV (xk) |
|
- Mã HS 39042110: G20052/ Hạt nhựa PVC Compound D6132G BR (xk) |
|
- Mã HS 39042110: G20058/ Hạt nhựa PVC Compound DS5051K2 IV5 (xk) |
|
- Mã HS 39042110: G20059/ Hạt nhựa PVC Compound DS5051K W7 (xk) |
|
- Mã HS 39042110: Hạt nhựa PVC C133- mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042110: Hạt nhựa PVC Compound- NAKAN 5009 GRAY 73 (xk) |
|
- Mã HS 39042110: Y20027/ Hạt nhựa PVC Compound- RIS 410V NAT 000 (xk) |
|
- Mã HS 39042110: Y20028/ Hạt nhựa PVC Compound- RIS 410V BLACK 001 (xk) |
|
- Mã HS 39042110: Y20029/ Hạt nhựa PVC Compound- RIS 410V SNO WHITE 02
(xk) |
|
- Mã HS 39042110: Y20030/ Hạt nhựa PVC Compound- RIS 410V WHITE 001 (xk) |
|
- Mã HS 39042110: Y20037/ Hạt nhựa PVC Compound- RPS 400/3V K99 (xk) |
|
- Mã HS 39042110: Y20038/ Hạt nhựa PVC Compound- RES 422/2V K212 (xk) |
|
- Mã HS 39042110: Y20117/ Hạt nhựa PVC Compound- RRS 460EV GREY 006 (xk) |
|
- Mã HS 39042110: Y20178/ Hạt nhựa PVC Compound- RRS 467V GREEN 001 (xk) |
|
- Mã HS 39042110: Y20193/ Hạt nhựa PVC Compound- RRS 460/4V WHITE 001
(xk) |
|
- Mã HS 39042110: Y20199/ Hạt nhựa PVC Compound- REF 62B3V N000 (xk) |
|
- Mã HS 39042110: Y20201/ Hạt nhựa PVC Compound- RBB 1001V BLUE 001 (xk) |
|
- Mã HS 39042110: Y20202/ Hạt nhựa PVC Compound- RBB 601V CLEAR 002 (xk) |
|
- Mã HS 39042120: C-PVC dạng bột dùng trong sản xuất nhựa C- PVC COMPOUND
GRADE: TEMPRITE 88619 TAN 311 PWD, BOX ABL (700 kg/ bao) (xk) |
|
- Mã HS 39042210: BHCPDVN/ Hạt nhựa nguyên sinh loại LB822B (nk) |
|
- Mã HS 39042210: Bột nhựa nguyên sinh PVC (25kg/bao), hàng mẫu (nk) |
|
- Mã HS 39042210: HC/ Poly (vinyl clorua) khác- đã hoá dẻo dạng phân tán,
dạng nguyên sinh/ GR-200/ tk kiem hoa:101863338032 (9/2/2018)/ GĐ:
0560/N3.13/TĐ: (nk) |
|
- Mã HS 39042210: LB822B (Hạt nhựa loại LB822B) (nk) |
|
- Mã HS 39042210: Nguyên liệu sản xuất lọc khí: Nhựa P.V.C (Polyvinyl
clorua) nguyên sinh, dạng phân tán (lỏng), đã hóa dẻo, 200kg/drum, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39042210: Poly vinyl clorua (PVC) đã hóa dẻo, dạng lỏng phân tán;
Hiệu Darex (COV 499WDF: 0025BJF) (36 Pails * NW: 25 Kg/pail), dùng sản xuất
vòng đệm của nắp đậy thùng (phuy); Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042210: RESIN01/ Hạt nhựa tổng hợp PVC- RESIN01- AAAD3123DW3
(nk) |
|
- Mã HS 39042210: W-5700 (Hạt nhựa loại W-5700) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: (6513034) Hạt nhựa cứng PVC HY- VIN- VQ 130 CLEAR 116.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: (6515630) Nhựa PVC-P tổng hợp dùng cho Y tế (hạt nhựa
nguyên sinh). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 00078-AW/ Hạt nhựa tổng hợp PVC NATURAL các loại
(chuyển mục đích sử dụng từ dòng số 2 của TK 102793978560 ngày 03/08/2019)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: 001/ Hạt nhựa PVC KVH-401 CLEAR T-1 (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 001/ Hạt nhựa PVC tổng hợp đã hóa dẻo 3320-NL (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 001/ Hạt nhựa pvcHạt nhựa PVC tổng hợp đã hóa dẻo
3320-NL (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 01.03NPF100-01XXXR/ Hạt nhựa PVC100 nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 01.03NPF85A-01050R/ Hạt nhựa PVC85 nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 01.03XXXX90-01XXXR/ Hạt nhựa PVC90 nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 027CS/ Hạt nhựa tổng hợp PVC (dạng hạt nhựa) B6567V
BLACK B-1 (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 03-LTNGC-006-20/ Hạt nhựa nguyên sinh PVC Poly vinyl
clorua (A01-00PVC90C-90) loại PVC90C RHC90N. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 152-041301/ Nhựa nguyên sinh poly Vinyl mã ME-2075,
dùng để sản xuất chi tiết đầu nối của sản phẩm ống thông dịch,dùng trong y
tế, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 152-041302/ Nhựa nguyên sinh poly vinyl clorua đã hóa
dẻo dạng hạt mã MT-1072, dùng để sản xuất chi tiết ống thông của sản phẩm ống
thông dịch,dùng trong y tế, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 1521005/ Hạt nhựa tổng hợp PVC NUC2330#8 NATURAL, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 1856285/ Hạt nhựa nguyên sinh (V237000) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 2. PVC AVSSH 01/ Hạt nhựa PVC dùng SX dây AVSSH (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 2. PVC CIVUS/ Hạt nhựa PVC dùng sản xuất dây CIVUS (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 2. PVC Shield wire/ Hạt nhựa PVC dùng sx dây Shield
wire dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 2. VYNOFLEX 6200U/ Hạt nhựa PV dùng sx dây AVSS (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 202001I/ Hạt nhựa PVC đã hóa dẽo, dùng trong sản xuất
nệm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 3010104N0050/ hạt nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 3010104W052D/ Hạt nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 3010104W169A/ Hạt nhựa PVC-/3010104W169A (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 3010107W0521/ Hạt nhựa PVC/3010107W0521 (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 3010108G0010/ Hạt nhựa pvc màu xanh (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 3010118G001A/ Hạt nhựa PVC/3010118G001A (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 3010118G001B/ Hạt nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 3010118N005A/ hạt nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 3010118N0090/ hạt nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 3010118N0091/ Hạt nhựa PVC/3010118N0091 (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 3010118W0520/ Hạt nhựa PVC/3010118W0520 (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 3010304N027A/ hạt nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 3010307A060A/ Hạt nhựa PVC/3010307A060A (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 3010307W125B/ hạt nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 3010320W173A/ Hạt nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 3011203S0130/ hạt nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 3011203S0140/ hạt nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 313XA00WH83A/ Miếng gá bằng nhựa-/313XA00WH83A (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 3816717/ Hạt nhựa PVC SMG9585N 52-2311RH C GRAY2 (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 3819927/ Hạt nhựa PVC SMG-1145E (72-0115-RH) *BK (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 3819935/ Hạt nhựa PVC SMG-1003L (72-0115-RH) *BK (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 3940897/ Hạt nhựa PVC SMG-1145A(52-2398RH)*GY (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 4100017/ Hạt nhựa PVC (dạng hạt), màu đen, dùng để sản
xuất dây điện nguồn có phích cắm (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 4100115/ Hạt nhựa PVC (dạng hạt), màu đen, dùng để sản
xuất dây điện nguồn có phích cắm (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 4100262/ Hạt nhựa PVC, màu đen, dùng để sản xuất dây
điện nguồn có phích cắm (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 4100495/ Hạt nhựa PVC (dạng hạt), màu xám, dùng để sản
xuất dây điện nguồn có phích cắm (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 4100806/ Hạt nhựa PVC (dạng hạt), màu đen, dùng để sản
xuất dây điện nguồn có phích cắm (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 4100842/ Hạt nhựa PVC (dạng hạt), màu trắng, dùng để
sản xuất dây điện nguồn có phích cắm (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 4100845/ Hạt nhựa PVC, màu trắng, dùng để sản xuất dây
điện nguồn có phích cắm (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 4-SNL001/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua- HBS8506W).
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 4SNR000001/ Hạt nhựa nhiệt dẻo OFNR Buffer NAT (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 5/ Hạt nhựa PVC Compound (25kg/bao). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 51-PVC3001-0001/ Hạt nhựa nguyên sinh PVC, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: 51-PVC3003-0001/ Hạt nhựa nguyên sinh PVC, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: 70014/ Hạt nhựa màu xanh lá cây, dùng trong sản xuất
dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 705-07038/ Hạt nhựa PVC NV-40P Black (705-08033) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 705-09880/ Hạt nhựa PVC NV-55P Natural (705-07000) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 777868100/ Hạt nhựa nguyên liệu/ Eastar MN211
Copolyester (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-051035-809/ Hạt nhựa PVC 35P màu xám (6C), dùng cho
máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-051045-000/ Hạt nhựa PVC 45P màu đen, dùng cho máy
ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-051045-218/ Hạt nhựa PVC 45P màu đỏ (199C), dùng cho
máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-051045-224/ Hạt nhựa PVC màu đỏ (1797C), dùng cho
máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-051045-228/ Hạt nhựa PVC 45P màu hồng (213C), dùng
cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-051045-610/ Hạt nhựa PVC màu xanh da trời (PANTONE:
299C), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-051045-816/ Hạt nhựa PVC 45P màu xám (GY-290), dùng
cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-051045-835/ Hạt nhựa PVC 45P màu xám (PANTONE: 9C),
dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-051045-942/ Hạt nhựa PVC 45P màu trắng (WH932), dùng
cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-051045-947/ Hạt nhựa PVC 45P màu trắng (9211), dùng
cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-051045-954/ Hạt nhựa PVC 45P màu trắng (WH3961),
dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-051060-000/ Hạt nhựa PVC 60P màu đen, dùng cho máy
ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-051085-500/ Hạt nhựa PVC 85A màu xanh lá cây, dùng
cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-051087-208/ Hạt nhựa PVC 87A màu đỏ (2029C), dùng
cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-051087-604/ Hạt nhựa PVC 87A màu xanh da trời
(PANTONE: 2172U), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-051087-610/ Hạt nhựa PVC 87A màu xanh dương (644C),
dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-051087-802/ Hạt nhựa PVC 87A màu xám (PANTONE:
425U), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-051087-808/ Hạt nhựa PVC 87A màu xám nhạt (427C),
dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-051087-809/ Hạt nhựa PVC 87A màu xám đậm (432C),
dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-051092-203/ Hạt nhựa PVC 92A màu đỏ (2029C), dùng
cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-051092-602/ Hạt nhựa PVC 92A màu xanh dương (644C),
dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-051092-800/ Hạt nhựa PVC 92A màu xám nhạt (427C),
dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-051092-801/ Hạt nhựa PVC 92A màu xám đậm (432C),
dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-051098-400/ Hạt nhựa PVC 98A màu vàng (YL5853C),
dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-052087-800/ Hạt nhựa PVC 87A màu xám (11C), dùng cho
máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-052088-003/ Hạt nhựa PVC 88A màu đen, loại CL3, dùng
cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-052088-004/ Hạt nhựa PVC 88A màu đen, loại FT4/CL2,
dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-052088-701/ Hạt nhựa PVC 88A màu tím (PANTONE:
2105C), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-052088-800/ Hạt nhựa PVC 88A màu xám (422C), dùng
cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-052088-900/ Hạt nhựa PVC 88A màu trắng (WH-3229),
dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-052088-901/ Hạt nhựa PVC 88A màu trắng (W1377), dùng
cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-052095-100/ Hạt nhựa PVC 95A, màu nâu (465C), dùng
cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-052095-200/ Hạt nhựa PVC 95A màu đỏ (105), dùng cho
máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-052095-600/ Hạt nhựa PVC 95A màu xanh dương (2145C),
dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-052095-900/ Hạt nhựa PVC 95A màu trắng (208), dùng
cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 80-052096-000/ Hạt nhựa PVC 96A màu đen, dùng cho máy
ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 89/ Hạt nhựa (Hạt nhựa tổng hợp PVC- FS10092 WHITE)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: 8A-054038-000/ Hạt nhựa PVC 38P màu đen, dùng cho máy
ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 8A-054038-200/ Hạt nhựa PVC 38P màu đỏ (105), dùng
trong máy đúc nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 8A-054038-400/ Hạt nhựa PVC 38P màu vàng (505), dùng
cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 8A-054038-500/ Hạt nhựa PVC 38P màu xanh lá cây
(GN-07), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: 8A-054038-900/ Hạt nhựa PVC 38P màu trắng (208), dùng
cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: A3671302/ Hạt nhựa PVC 6M19-T2 IVORY (nk) |
|
- Mã HS 39042220: AGS6021B-VN/ Hạt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39042220: AIA/ Hạt nhựa PVC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: AIA02F02/ Hạt nhựa PVC 70C-C15-BK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: AIA02F23/ Hạt nhựa PVC 70C-C15-WH, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: APEX 80328-Y-1/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh- đã hóa dẻo-
PVC compound APEX 80328-Y GD7051 (Dùng để làm vỏ bọc dây điện) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: B2587/ Hạt nhựa PVC Compound (nk) |
|
- Mã HS 39042220: B3585/ Hạt nhựa PVC Compound (nk) |
|
- Mã HS 39042220: BBG0630C/ Hạt nhựa PVC BBG0630C 22-2282 Grey. Hàng mới
100%, Xuất xứ Việt Nam (nk) |
|
- Mã HS 39042220: BC000007B/ Hạt nhựa PVC 698, dùng trong sản xuất dây
truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: BCV0546A/ HẠT NHƯA PVC BCV0546A BEIGE. Hàng mới 100%.
Xuất xứ Việt Nam (nk) |
|
- Mã HS 39042220: BHA/ Hạt nhựa PVC (poly (vinyl clorua)) LF-K4847BK
BLACK. Đóng gói: 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: BHCPDVN/ HẠT NHỰA PVC I-028A 1039W (nk) |
|
- Mã HS 39042220: BHCPDVN/ Hạt nhựa tổng hợp PVC C2150-3V BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Bột nhựa pvc- PVC compound powder (hàng mới 100%, KQGĐ:
0607/N3.14/TD, KHV đã kiểm thực tế lại mặt hàng này trong TK 102592787251/E31
ngày 17/04/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: C1001030701/ Hạt nhựa nguyên sinh 45P dùng trong sản
xuất đèn trang trí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: C1001042501/ Hạt nhựa nguyên sinh 60P, dùng trong sản
xuất đèn trang trí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: CA015-M/ Hạt nhựa tổng hợp PVC (Dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: CE0023/ Hạt nhựa độ cứng 48D, UL94V-0 (nk) |
|
- Mã HS 39042220: CE0023/ Hạt nhựa LDPE 868 (nk) |
|
- Mã HS 39042220: CE0023/ Hạt nhựa Polyamide (nk) |
|
- Mã HS 39042220: CE0023/ Hạt nhựa PP (nk) |
|
- Mã HS 39042220: CE0023/ Hạt nhựa PVC 30P (nk) |
|
- Mã HS 39042220: CE0023/ Hạt nhựa PVC 45 P (nk) |
|
- Mã HS 39042220: CE0023/ Hạt nhựa PVC 50P (nk) |
|
- Mã HS 39042220: CE0023/ Hạt nhựa PVC 65P (nk) |
|
- Mã HS 39042220: CE0023/ Hạt nhựa PVC 863A (nk) |
|
- Mã HS 39042220: CE0023/ Hạt nhựa TPE 65P (nk) |
|
- Mã HS 39042220: CE0023/ Hạt nhựa TPE 85A (nk) |
|
- Mã HS 39042220: EKPVC/ Hạt nhựa tổng hợp PVC: 815E-C03V BROWN (nk) |
|
- Mã HS 39042220: FCPVC/ Nhựa PVC dùng cho sản phẩm dây cáp (nk) |
|
- Mã HS 39042220: FSV6/ Nhựa Polyvinylclorue (Nhựa PVC) đã pha trộn, hóa
dẻo dạng hạt (nk) |
|
- Mã HS 39042220: GBBPV502TW9/ Hạt nhựa tổng hợp PVC S-502TW9 NATURAL
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: GBBPVA101V/ Hạt nhựa tổng hợp PVC A-101TW NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39042220: GBBPVIJ500V/ Hạt nhựa tổng hợp PVC IJ-500TW NATURAL
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: GBBPVT640V/ Hạt nhựa tổng hợp PVC T-640TW NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39042220: GONL-013/ Hạt nhựa PVC 45P màu trắng (MPVWH45P001) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: GT001/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua) (HBS6006W) đã
hóa dẻo. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa (hàng mới 100%)- RP6508 SMOKE GREY 9447 PVC
PLASTICS (Mặt hàng đã được lấy mẫu giám định ở tờ khai 102332446201/A12) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa hóa dẻo TVP, TVP- V1170, dùng trong sản xuất
sản phẩm nhựa, Hàng không thanh toán F.O.C, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa màu PVC-60, dùng để sản xuất dây giáp buộc
trong ngành điện, nsx: JW CAPITAL INTERNATIONAL LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa màu xanh lá cây, dùng trong sản xuất dây
truyền dịch. Hàng mới 100% (70014), mục 1 TK số 102596552330 ngày 18/04/2019
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa nguyên sinh Poly Vinyl Clorua (PVC), dạng hạt
Model No: 50P- Nguyên liệu sản xuất tai nghe (Hàng mới 100%), Part No:
X1YLV50P00100-PVC 50P N16P PVC black (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa nguyên sinh, đã hóa dẻo PVC XLTKNL-5 NATURAL.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa Poly (vinyl clorua) nguyên sinh, dạng hạt có
hóa dẻo- PVC, (25 kgs/bao), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC (dạng trong suốt), mã C1501A dùng cho máy
đùn nhựa trong sx đèn LED dây. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC (Poly Vinyl Clorua)- Polyvinyl chloride
Compound- TC-2001B(WH9010). Hàng mới 100%. Nguyên liệu dùng SX hàng mẫu dây
cáp thông tin UTP (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3320-NL BLACK-001 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3320-NL GRAY01VN (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3320-NL IVORY VA-1 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3320-NL RED R-1 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3320-NL WHITE W-7 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3320-NL YLW-013 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3320-NL-C-BLK-001 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3340-HD BLU-004 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3340-HD GRE-004 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3340-HD YLW-002 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3340-NL BLK-002 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3340-NL GRAY-074 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3340-NL PNK-015 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3340-NL RED-013 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3340-NL WHT-012 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3340-NL YLW-002 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3340-NL-C BLK-002 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480 BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480 BLUE (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480 BROWN (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480 GRAY (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480 GREEN (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480 LGTBLU S-4 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480 ORANGE (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480 PINK (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480 PSTLIVORY (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480 PURPLE (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480 RED (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480 WHITE (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480 YELLOW (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480-2C BLACK B-3 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480-2C GREEN G-4 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480-2C LGTBLU S-4 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480-2C NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480-2C ORG-012 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480-2C PNK-015 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480-2C RED R-3 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480-2C WHITE W-4 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480-2C YLW-013 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480-C BLACK 00Y (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480-C PINK P-00Y (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480-C WHITE 00Y (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480CD BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480-CD YELLOW (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4620V BLACK B-3 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4620V BLUE L-4 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4620V GREEN G-4 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4620V GRY-074 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4620V RED R-3 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4620V WHITE W-4 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4620V YLW-013 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4720V BLACK B-3 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 5101 PINK P-00Y (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 660U-2V K 01 Black (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 770S BLUEING A (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 810TV10 BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 810TV11 BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 810TV-4 BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 810TV8 BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 810TV9 BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 811K-I08VCD-H12 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 811K-W06V WHITE (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 811L5-7 IVORY7 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 811L5-7 WHITE06L KM (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 815E-C03V BROWN (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 815E-H02V GRAY (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 815E-I02V IVORY (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 850B C08 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 850B-BK (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 850B-H04 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 850B-NS2 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 850B-OB3 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 850B-W12 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 850B-WH3 (Dạng nguyên sinh đã hóa dẻo),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 850B-WOODBROWN (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 850T3V-G01 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 850T3V-R01 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 850T3V-Y01 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 851DV-1 GRAY (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 851DV-1 WHITE (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
- |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 851DV-1-C01 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 851E6-12 BLACK K01 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 851E6-3-H01 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 851V-03 BROWN-1 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 851V-03 GRAY01 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 851V-03 WHITE (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 851Z4-4V-BLUE B01 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 851Z4-5V-W01 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 858U-3 GRAY H02 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 874M3V NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 918M H07V GRAY (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC AHC-60 BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC AHT-50 CLEAR (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC ASC08009N DINCH-DU4 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC AT-5048 03PK,(dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC AT-5055TN T06N,(dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC AT-5059 08G,(dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC AT-5059-1 08G,(dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC B1153-4V BLACK B-0 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC B1163V-7 WHITE W-1 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC B1170V BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC B1170V LIGHTBLUE (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC B1170V NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC B2168-8 BLACK B-0 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC B2174V BLACK B-0 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC B2174V DLTGRAY (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC B2174V DTLGRAY (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC B2174V WHITE W-2 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC B2184V GRAY H-1 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC B2186V BLACK01 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC B2186V ORANGE (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC B2186V RED (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC B2186V YELLOW (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC B2196-5 BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC B2196-5 IVORY (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC B2196-5 MOSSGREEN (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC B2196-5 RED R-1 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC B2196-6A GOLD 1 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC B2196-6A-GRAY H-2 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC B23059V BROWN3 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC B23102V BROWN-3 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC B23102V-BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC B23102V-WHITE (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC B2388V BLACK B-0 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC B25105-2A BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC B3585-GRAY H-1 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC B3596V-1 BEIGE E1 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC B3596V-2 BEIGE E-1 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC B6567V BLACK B-1 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC C21103-3V1 BLACK B-1 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC C2134V WHITE (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC C2140-9 Black dạng nguyên sinh, hang moi
100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC C2148-1V BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC C2148V GRAY (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC C2150-3V BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC C2158V-1 GRAY H-1 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC C2163 OPA BLACK B-1 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC C-2165-14V YELW01VN (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC C2165-1V L GRAY (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC C2176V BROWN-1 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC C2176V GRAY 01 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC C2176V WHITE W-3 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC C2190V-1 GRAY NO.12 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC C2359V BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC C3140 NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC C3150-W-1 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC C3150-W-2 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC C3153V NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC C33115V BLACK B-0 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC C33115V L GRAY (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC C3340K#11 NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC C6377V ORANGE D-1 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC CLS2578 PINK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC CLSAH2-1 BLACK (Dạng nguyên sinh đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC CLSBH-1 BLACK (Dạng nguyên sinh đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC Compound- FKF 969/8V BLACK 001 (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC COMPOUND K768DB6E Poly Vinyl Clorua, dạng
hạt nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa- PVC COMPOUND VINIKA T118G BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC CPC-35BV NATURAL,(dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC CPC-45CDV CLEAR,(dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC đã hóa dẻo. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC dạng nguyên sinh IL127A, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC DINCH T-5F NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC- Đỏ, Quy cách 25Kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC DU-1-3 BLGPVC31G,(dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC DU-1-3 WHITEC-79,(dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC dùng sản xuất dây cáp điện- APEX 80328-Y
FR GD6076-SB PVC Compound. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC EC-B060BK-3 BLACK (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC F3380V BLACK-001 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC F3380V IVORY VA-1 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC FB31142 BLACK B-0 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC FC6574-1V 9752SB (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC FC6590-4V 9752SB (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC FC-6590-4V BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC FC6590-5V BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC FS-95 RED-03 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC G-366-K IVORY VA-3 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC G-366-K SILVER H-2 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC G-366-N BLACK B-1 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC G366-N BLACK-02 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC G-366-N GRAY-02 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC G-366-N WHITE-02 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC G-386-E3 BB (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC G-386-E75 T (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC G386-F BB (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC G-386-F GRAY (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC G-386-F SILVER H-2 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC G-386-F-T (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC GF-74 GRAY (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC GH-82 CLEAR (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC GZ-70-CAV2 GRAY SH-1 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC H-110YNL BLK-001 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC IDO214 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC IDO231 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC IDO235 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC IDO236 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC IDO237 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC IDO239 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC IDO241 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC IDO242 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC IDO244 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC IDO245 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC IDO246 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC IDO247 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC IDO248 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC KDV-230 BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC KDV-230 RED (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC KDV-264 WHITE (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC KDV-83NL WHITE02VN (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC KDV-P78 BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC KK78H NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC KVH-242 CLEAR T-1 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC KVH-242-Clear T-1 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC KVH-45 CLEAR T-1 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC MA 104 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC MA 112V-P2 BLUECLEAR (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: HẠT NHỰA PVC MẪU (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC màu chocolate (Poly Vinyl Clorua)-RP W
Choc 8336 PVC Compound, dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo dùng sản xuất dây viền
giày. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC màu đen (Poly Vinyl Clorua)-RP W Black
K077 PVC Compound, dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo dùng sản xuất dây viền giày.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC- Màu Đen, Quy cách 25Kg/bao. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC màu đỏ, dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo. dùng
trong quy trình sản xuất thanh nhựa, làm kệ đựng đồ trang trí. NSX: CHANGSHU
WINTOP IMPORT & EXPORT CO., LTD, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC- Màu ghi, Quy cách 25Kg/bao. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC- Màu hồng đậm, Quy cách 25Kg/bao. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC- Màu Tím, Quy cách 25Kg/bao. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC màu trắng (Poly Vinyl Clorua)-RP W White
0636 PVC Compound, dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo dùng sản xuất dây viền giày.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC- Màu Trắng, Quy cách 25Kg/bao. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC- Màu Xanh dương, Quy cách 25Kg/bao. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC màu xanh, dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo.
dùng trong quy trình sản xuất thanh nhựa, làm kệ đựng đồ trang trí. NSX:
CHANGSHU WINTOP IMPORT & EXPORT CO., LTD, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC MB 344G NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC MB132V-D Clear-01 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC MB135V-H Clear-01 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC MC139V NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC MC163-32G ClearGreen (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC MC164V-1 Clear T-1 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC MC165-33G ClearGreen (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC MC171V-1 Clear T-1 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC MC-3 BLUE-1 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC MC-3 REDMASTER (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC MC-3 RED-N (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC MC-4 BLUE (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC MC-4 RED (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC MD 684 NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC MD155EV NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC MF187D NATURAL,(dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC mới 100% (EL089A BS047), dạng nguyên sinh
đã hóa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC MR-3611-A NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC MR-5517-A NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC MR-6313-A NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC MR-7525 NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC MR-8625 NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC MRI-4511-A BL (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC N-6001-HD BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC N-6001NL BEG-009 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC N-6001NLJ BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC NE-8FDIN Natural (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC NE-C2152 BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC NE-C2252T-RED-01 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC nguyên sinh có chứa chất hóa dẻo và
pigment TiO2. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC NP-100F NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC NP-100F-G NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC NP-4GG-1 CLEAR (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC NP-54C NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC NP-5G-G2 PVC23N (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC NP-64C PINKY (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC NP-69C-G1 NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC NP-84DV NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC NP-95H-G1 NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC NP-95H-GV NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC NT-850V WHITE-002 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC NUC2330#8 NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC NUC3191 BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC NV-01 WHITE-02 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC NV-40P BROWN (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC NV-40P GRY-001 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC NV-40P WHITE (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC NV-55ESBO GRAY-01 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC NV-55P BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC NV-55P BROWN (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC NV-55P GREY (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC NV-55P NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC NV-55P WHITE (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC P- 20 CLEAR (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC P-62-5V PINK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC PCT 62D CLEAR (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC RC2360V BLACK B-3 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC RC2360V GREEN G-4 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC RC2360V WHITE W-4 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC RC2360V YLW-013 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC RD-647 CLEAR (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC RF2375 ORANGE (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC RFC2245V BLACK B-3 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC RFC23101V-1 PINK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC SAH-1 BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC SAH1-1 NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC SAH2-1 BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC SBH-2 BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC SBH-2 NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC SIV-60 Clear T-1 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC SIV-97 GRAY3 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC SS-1158 CLEAR,(dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC SS79V-1 GRAY (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC SS79V-1 NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC SW-01 BLACK 001 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC SYG6-0 BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC T-100-3 BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC T-5N R-M (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC T-6FX- MG1 NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC T-70FB CLEARGREEN (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC T-79 BLACK-001 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC T-79 GRY-001 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC T-79 RED R-1 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC T-79 WHITE 001C (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC T-79V BLACK-001 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC T-79V BROWN01VN (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC T-79V GRAY01VN (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC T-79V GRY-001 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC T-79V WHITE W-7 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC T-79V-T CLE-001 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC T-8N NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC TB2165V NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC TB2165V WHITE (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC TB3578-2A BLACK B-0 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC TK-50 BLUE (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC TK-50 RED (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC TN-60 BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo)
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC TN-60 GRY-064 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC TN-60H BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC TN-60H GRY-001 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC TN-60-HD BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC TN-60V BEG-002 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC TN-60V BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC TN-60V GRY-013 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC TN-60V IVORY VA-1 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC TN-60V WHITE-06 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC TN-60V1 BLK-002 (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC TN-60V-HD BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC TN-60V-T CLEAR T-1 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC TO-6507-1 BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC TOARON A NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC TOARON AB NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC TOARON B NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC tổng hợp đã hóa dẻo 3340NL (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC TP-01 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC TT-4 NATURAL- NO.03 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: HẠT NHỰA PVC TỪ POLYESTER NGUYÊN SINH DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT
NHỰA PVC- HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC VD-65L-1 CLEAR (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC VIMED-01,02,03 Natural (Dạng nguyên sinh,
đã hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC VIMED-03 Natural (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC VIMED-04 Natural (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC VIMED13066 Natural (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC VIMED13084 Natural (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC VIMED17076 Clear (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC VIMED17084 Clear (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC VKVH-330 WHITE (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC VN-37L-1 NATURAL,(dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC VN-57H NATURAL- NO.05 (Dạng nguyên sinh,
đã hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC VN-62H-1 NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC VN-65L-1 CLEAR (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC VN-65L-2 NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC VN-78H-1 NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC VN-87H NATURAL- NO.07 (Dạng nguyên sinh,
đã hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC VN-87H-1 NATURAL- NO5 (Dạng nguyên sinh,
đã hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC VN-87H-2 NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC VNI00N NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC VNI0302G-1 1316-00RED NO.1 (Dạng nguyên
sinh, đã hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC VNI-15L-1 NATURAL- NO.1 (Dạng nguyên sinh,
đã hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC VNI-27L-1 NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC VNI-35L-1 1317-00RED (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC VNI-35L-2 GREEN 16G (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC VNI-41L-1 NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC VNI-47L-1 NATURAL- NO.2 (Dạng nguyên sinh,
đã hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC VT-54L-G 16DARKGREEN,(dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC VT-97M NATURAL No 06 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC W-5238V BLACK B-1 (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC WS-701NLV BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC WV-243-M LGTGREEN (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC- xanh lá cây, Quy cách 25Kg/bao. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC XLTKNL-5 NATURAL, (dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC YV-230-8V B BLACK (Dạng nguyên sinh, đã
hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC YV-701-1 BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa tổng hợp PVC 858U-3 BROWN C08 (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa tổng hợp PVC-MC-6 BLUE,(13 túi 20 kgs,1 túi 17
kgs) nhà sx:SHOWA KASEI KOGYO, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạtnhựa nguyênsinh,gốc từ poly vinylchloride PVC 8M893
DIM GRAY đã pha trộn với chất màu(màu xám),Dùng trong sx chi tiết nhựa,đóng
bao 25 kg/bao, nsx: HAN SHIN CO., LTD., không nhãn hiệu, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39042220: HCV037-M/ Hạt nhựa tổng hợp PVC (Dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: HL-33/ Hạt nhựa nguyên sinh 45PVC đã hóa dẻo, dùng
trong sản xuất đèn trang trí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: HL-34/ Hạt nhựa nguyên sinh 80PVC đã hóa dẻo, dùng
trong sản xuất đèn trang trí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: HL-35/ Hạt nhựa nguyên sinh 35PVC đã hóa dẻo, dùng
trong sản xuất đèn trang trí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: HLV-PVC/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyvinylclorua/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39042220: HMRPB20001-AST/ Hạt nhựa PVC (Polyvinyl clorua), dạng
rắn, màu đen, mã HMRPB20001, ép nhựa gia cố đầu nối cáp và dây cáp điện, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: HNFBDEN/ Hạt nhựa tổng hợp Polyvinyclorua màu đen-
FB31142 BLACK B-0, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: JL0011/ Hạt nhựa nguyên sinh PVC (nk) |
|
- Mã HS 39042220: KBT-153A/ Hạt nhựa PVC KBT-153A 0204-91 (BLACK). Hàng
mới 100%, Xuất xứ Thái Lan (nk) |
|
- Mã HS 39042220: KX0015/ Hạt nhựa PVC BBG9625U 15-1392 (nk) |
|
- Mã HS 39042220: KX0015/ Hạt nhựa PVC D1303A LBR (nk) |
|
- Mã HS 39042220: KX0066/ Hạt nhựa PVC BMV9603P 12-2274 Grey (nk) |
|
- Mã HS 39042220: KX0105/ Hạt nhựa PVC D2115B DBR (nk) |
|
- Mã HS 39042220: LK01-12/ Hạt nhựa PVC dạng nguyên sinh (Nguyên liệu sản
xuất đồ chơi trẻ em), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: LS-C-007-4/ Hạt nhựa PVC (25kg/bao), 210-135090-003R
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: M36/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua) (T7008) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: M3816352/ Hạt nhựa PVC SMG-1145A (72-0115-RH) *BK (nk) |
|
- Mã HS 39042220: M3819448/ Hạt nhựa PVC SMG-1003J (72-0115RH)*BK (nk) |
|
- Mã HS 39042220: MB095/ Nhựa nguyên sinh Poly Vinyl Clorua(NPE-3183 86p)
đã hóa dẻo dạng hạt,làm nguyên phụ liệu sản xuất (1Bag25kgs), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: MB096/ Nhựa nguyên sinh Poly Vinyl Clorua(NPE-3026) đã
hóa dẻo dạng hạt,làm nguyên phụ liệu sản xuất (1Bag25kgs), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: N28/ Hạt nhựa PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: ND2/ Hạt nhựa PVC- PVC MATERIAL 3083000013. Hàng mới
100%. Hàng đã kiểm hóa tk: 101872295451/E31 (26/02/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NE-06/ Hạt nhựa PVC 901-0312-006-Y (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Nhựa hạt nguyên sinh PVC compound TSP1006 EL079A BS047
(mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Nhựa nguyên sinh poly vinyl clorua đã hóa dẻo dạng hạt
mã M-2082, dùng để sản xuất chi tiết bình đếm giọt của sản phẩm bộ dây dây
truyền dịch,dùng trong y tế, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Nhựa Poly Vinyl Clorua đã hóa dẻo, dạng hạt loại PVC
TW-A472PF LIGHT GREEN. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Nhựa Polyme từ vinyl clorua hoá dẻo dạng hạt
HS:47(+2/-2), F0203(Hàng có kết quả PTPL số: 130/PTPL-NV ngày 09/07/2010;
Trọng lượng 25KG/1 Bao) hàng mới 100% (stt1) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Nhựa Polyvinyl chloride đã hóa dẻo dạng hạt(Polyvinyl
chloride), Size: 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NK065/ Hạt nhựa PVC (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NL-001/ Hạt nhựa PVC NT-203ES Đen (PVC-55P-A01) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NL014/ Hạt nhựa tổng hợp PVC (dạng nguyên sinh, đã hóa
dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NL08/ poly vinyl clorua đã hóa dẻo dạng hạt dùng làm
nguyên liệu trong sx đồ chơi trẻ em (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NL19/ Hạt nhựa PVC Compound (PVC COMPOUND)- dùng sản
xuất dây viền đế giày (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NLLD6/ Hạt nhựa PVC Dạng nguyên sinh (Hàng mới 100%)
(HBS7501) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NPL0001/ Hạt nhựa PVC nguyên sinh đã hóa dẽo-
MES2019C2162L, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NPL001/ Hạt nhựa pvc 850B-H04 (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NPL001/ Hạt nhựa pvc B23059V Brown 3 (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NPL001/ Hạt nhựa pvc C2190V-1 Bronze (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NPL001/ Hạt nhựa pvc GZ-70-CAV2 Gray Sh-1 (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NPL0042/ Hạt nhựa PVC các loại (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NPL013/ Nhựa dẻo PVC dạng hạt RP DM SMOKE GREY PVC
COMPOUND- NPL dùng trong SX sản phẩm nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NPL0143/ Hạt nhựa PVC 811K-I08VCD-H12 (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NPL028/ Hạt Nhựa PVC 75% (NPA1075BK).Dùng sản xuất linh
kiện của máy hút bụi. (60 bao, 1 bao25kg).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NPL03/ Hạt nhựa PVC (Poly vinyl Clorua) đã hóa dẻo,
nguyên phụ liệu dùng để sản xuất đồ chơi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NPL03/ Hạt nhựa PVC dạng hạt, đã hóa dẻo (Poly vinyl
Clorua) 25Kgbao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NPL05/ Bột nhựa pvc (PVC compound powder) kết quả giám
định:0607/N3.14/TD), KHV đã kiểm thực tế lại mặt hàng này trong TK
102592787251/E31 ngày 17/04/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NPL62/ Hạt nhựa PE (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NPL62/ Hạt nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NPL62/ Hạt nhựa PVC 3ST00297 (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NS02/ Hạt nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NW152/ Hạt nhựa PVC (quy cách: 25P V-0, dùng cho sản
xuất tai nghe, dây kết nối, dây sạc và bộ sạc pin)Polyvinyl chloride resin
73.52%,Plasticier(DOTP) 24.26%,Stabilizer(Ca/Zn) 1.83%,... (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NW152/ Hạt nhựa PVC dùng cho sản xuất tai nghe, dây kết
nối, dây sạc và bộ sạc pin,Polyamide Copolyme (PA) 20-80%,Ester Rosin
10-60%,Rosin 5-20%,Sáp(Wax) 5-20%,Chất chống oxy hóa(Anti Oxidant) 0.02-2%
(nk) |
|
- Mã HS 39042220: NW152/ Hạt nhựa PVC, quy cách: UL94-V0 60Pa Black,
Polyvinylchloride Resin 35-45%, Plasticizer 20-28%, Calcium Carbonate 25-35%,
Ca/Zn & Epoxy Stabilizers 2-3%, Fire Retardant 0-4%... (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NYA00001/ Hạt nhựa PVC/3010307Y044A (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NYA00010/ Hạt nhựa PVC/313XA00BL04A (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NYA00011/ Hạt nhựa PVC-/3010104W0520 (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NYV00001/ Hạt nhựa PVC-/3010303N009A (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NYV00002/ Hạt nhựa PVC-/3010304N005A (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NYV00003/ Hạt nhựa PVC-3010304W163A (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NYV00004/ Hạt nhựa PVC-/3010307N0090 (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NYV00006/ Hạt nhựa PVC-/3010307W081B (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NYV00007/ Hạt nhựa PVC-/3010307W111A (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NYV00008/ Hạt nhựa PVC-3010307Y043A (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NYV00211/ Hạt nhựa PVC-/3010304G0010 (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NYV00212/ Hạt nhựa PVC-/3010304N005B (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NYV00214/ Hạt nhựa PVC-/3010318N009A (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NYZ00008/ Hạt nhựa PVC-/3010303N008A (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NYZ00009/ Hạt nhựa PVC-/3010303N027A (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NYZ00010/ Hạt nhựa PVC-/3010304B054A (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NYZ00011/ Hạt nhựa PVC-/3010304G0110 (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NYZ00012/ Hạt nhựa PVC-/3010304G011A (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NYZ00013/ Hạt nhựa PVC-/3010304N009I (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NYZ00014/ Hạt nhựa PVC-/3010304N012A (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NYZ00015/ Hạt nhựa PVC-/3010304N013A (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NYZ00016/ Hạt nhựa PVC-/3010304N026A (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NYZ00017/ Hạt nhựa PVC-/3010307N005A (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NYZ00018/ Hạt nhựa PVC-/3010307N0095 (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NYZ00019/ Hạt nhựa PVC-/3010307W0521 (nk) |
|
- Mã HS 39042220: NYZ00020/ Hạt nhựa PVC-/3010318W052A (nk) |
|
- Mã HS 39042220: OMOB20001-4018/ Hạt nhựa Polyvinyl nguyên sinh, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: OMOB20001-4024/ Hạt nhựa Polyvinyl nguyên sinh, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: OMOB20001-4029/ Hạt nhựa Polyvinyl nguyên sinh, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: PMN/ Hạt nhựa màu dạng nguyên sinh (Poly vinyl clorua
khác- đã hóa dẻo, có nhiều công dụng) PVC Compound/ Vinika D6191 Black. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Poly (vinyl clorua) nguyên sinh 19# Ivory, đã hóa
dẻo,đóng gói 1011kg/túi dạng hạt. Mới 100% (kết quả PTPL 195/TB-KD3
(06.02.2020) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Polyvynyl chloride đã hóa dẻo, dạng hạt-WS-701NLV BLACK
(NVL SX ống nhựa cho cuộn stator cho dây dẫn điện xe máy, mới 100%),
GD:13/PTPLHCM-NV ngày 05/01/13; P/N:YHF00-000-02-000 (nk) |
|
- Mã HS 39042220: Polyvynyl chloride hóa dẻo, dạng hạt-TO-6507NPV BLACK
(NON DEHP)(NVL SX ống nhựa cho cuộn stator cho dây dẫn điện xe máy, mới
100%), GD:13/PTPLHCM-NV ngày 05/01/13; P/N:YHF00-000-01-000 (nk) |
|
- Mã HS 39042220: PSI165/ Hạt nhựa PVC dạng nguyên sinh PVC85 (nk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC 0F0/ Hạt nhựa nguyên sinh PVC COMPOUND
3MQA000AXA0F0 (nk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC DIVUS/ Hạt nhựa PVC dùng sản xuất dây DIVUS (nk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC/ Hạt nhựa Polyvinylclorue dạng nguyên sinh, đã được
hóa dẻo. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC/ Hạt nhựa PVC (Poly Vinyl Clorua) đã hóa dẻo, dạng
hạt- PVZ-6122D(BG1019)- NLSX cáp viễn thông. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC/ Hạt nhựa PVC (PVC-605),dạng hạt, thành phần: 56%
bột PVC, 28% trioctyl trimellit, 12% canxi cacbonat, chất dẻo 1%, chất ổn
định 3%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC/ Hạt nhựa PVC màu chocolate (Poly Vinyl Clorua),
PVC Compound Bitter Choc dùng sản xuất dây viền giầy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC/ Hạt nhựa PVC, đã hóa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC_390422/ Hạt nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC_390422/ Hạt nhựa tổng hợp PVC ASD17054N T-5F
NAT(DOU)(JB) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-0001/ HẠT NHỰA PVC 851E6-3 H01 (nk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-0001/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 851V-03 WHITE W-7 (nk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-01/ hạt nhựa POLYVINYL CHLORIDE 85A dùng sản xuất
các sản phẩm từ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC01BA790P/ Hạt nhựa PVC, nhãn hiệu Silver Age, Model:
PVC- 790 đã hóa dẻo, màu xám. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-02/ hạt nhựa POLYVINYL CHLORIDE UL dùng sản xuất
các sản phẩm từ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39042220: RESIN03/ Hạt nhựa tổng hợp PVC- RESIN03- 858U-3 BLACK
K02 (nk) |
|
- Mã HS 39042220: RMRPV45162-AST/ Hạt nhựa PVC (Polyvinyl clorua), dạng
rắn, màu xanh, mã RMRPV45162, ép nhựa gia cố đầu nối cáp và dây cáp điện,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: RPL0000217/ Hạt nhựa PVC màu đen (dạng hạt), vật liệu
đúc để đúc đầu cắm thông thường 45P 1> SONY GP (nk) |
|
- Mã HS 39042220: RPL0000288/ Hạt nhựa PVC(dạng hạt) vật liệu đúc để sản
xuất vỏ bảo vệ cáp,khuôn ngoài bằng nhựa đúc 45P PVC màu đen,tuân
thủUL94V-048H,không thể chứaDINP/DBP/DEHP/BBP(màu đen bóng). (nk) |
|
- Mã HS 39042220: RSSNGC-001.2020/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(P03PVC95HB)(P03PVC95HB). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: S000027/ Hạt nhựa PVC 45P/BLACK/S000027(Polyme Vinyl
Clorua). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: S000036/ Hạt nhựa PVC 55P/BLUE/S000036(Polyme Vinyl
Clorua). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: S00036B/ Hạt nhựa PVC tổng hợp 45P Blue,cháy khi gặp
nhiệt độ cao. mới 100% do TQ sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 39042220: S00043/ Hạt nhựa PVC tổng hợp 55P Black mới 100% do TQ
sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 39042220: S00065/ Hạt nhựa PVC tổng hợp 45P Gray,chống cháy thấp.
mới 100% do VN sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 39042220: S00069/ Hạt nhựa PVC tổng hợp 60P Purple mới 100% do TQ
sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 39042220: S00077/ Hạt nhựa PVC tổng hợp 45P Black mới 100% do TQ
sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 39042220: S00077B/ Hạt nhựa PVC tổng hợp 55P/S00077B BLUE dùng
cho đầu nối (nk) |
|
- Mã HS 39042220: S00083/ Hạt nhựa PVC tổng hợp 45P/HN Gray,chống cháy.
mới 100% do VN sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 39042220: S00084/ Hạt nhựa PVC tổng hợp 45P/HN White,chống cháy.
mới 100% do VN sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 39042220: S00085/ Hạt nhựa PVC tổng hợp 45P/HN Blue,chống cháy.
mới 100% do VN sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 39042220: S00092/ Hạt nhựa PVC tổng hợp 45P/SD Beige,chống cháy
thấp. mới 100% do VN sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 39042220: S00093/ Hạt nhựa PVC 45P/WHITE/S00093(Polyme Vinyl
Clorua). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: S00098B/ Hạt nhựa PVC tổng hợp 45P/55P/S00098B GREY
dùng cho đầu nối (nk) |
|
- Mã HS 39042220: S00099/ Hạt nhựa PVC 55P/BLUE/S00099(Polyme Vinyl
Clorua). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: S00099B/ Hạt nhựa PVC tổng hợp 55P/S00099B YELLOW dùng
cho đầu nối (nk) |
|
- Mã HS 39042220: S00100/ Hạt nhựa PVC 45P/BLUE/S00100(Polyme Vinyl
Clorua). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: S00100B/ Hạt nhựa PVC tổng hợp 55P/S00100B BLUE dùng
cho đầu nối (nk) |
|
- Mã HS 39042220: SDV01/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua) (S5001) đã
hóa dẻo. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39042220: SNV2/ Hạt nhựa nguyên sinh poly vinyl colrua,Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: V006-01/ Hạt nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 39042220: VDHP-5-0092/ Hạt nhựa PVC, dạng nguyên sinh đã hóa dẻo
(kiểm hóa tại TK: 102121919102/E31 ngày 18.07.2018)- P.V.C COMPOUND PINK (nk) |
|
- Mã HS 39042220: VG-01/ Hạt nhựa nguyên sinh 45PVC, dùng trong sản xuất
đèn trang trí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: VG-02/ Hạt nhựa nguyên sinh 80PVC đã hóa dẻo, dùng
trong sản xuất đèn trang trí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: VG-62/ Hạt nhựa nguyên sinh 35P, dùng trong sản xuất
đèn trang trí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG24001/ Hạt nhựa PVC UNI-MC3D-1 BEIGE-1/ VN (Dạng
nguyên sinh đã hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: VSWPVC/ Hạt nhựa PVC (T118G) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: VSWPVC/ Hạt nhựa PVC(811K4-H07V GRAY) (nk) |
|
- Mã HS 39042220: YW-M476/ Hạt nhựa PVC/SUNPRENE/FF50ABT/GREY/GY1 (nk) |
|
- Mã HS 39042220: YW-M520/ Hạt nhựa PVC/RIKEN PVC
COMPOUND/PM-0720/WISTERIA/52-2040-RH (nk) |
|
- Mã HS 39042220: YW-M581/ Hạt nhựa PVC RIKEN COMPOUND HZV0078B-RH
22-2289 GREY, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042230: 5102/ Nhựa pvc dạng bột kaneka vinyl ks-1700 (nk) |
|
- Mã HS 39042230: 5103/ Nhựa pvc dạng bột kaneka vinyl s-1008 (nk) |
|
- Mã HS 39042230: 5106/ Nhựa pvc dạng bột kaneka vinyl s-1007 (nk) |
|
- Mã HS 39042230: 5116/ Nhựa pvc dạng bột kaneka vinyl ks-2500 (nk) |
|
- Mã HS 39042230: 5118/ Nhựa pvc dạng bột s-70 (nk) |
|
- Mã HS 39042230: N087/ Polyvinyl clorua, dạng bột (25kg/bao) (Bột nhựa
PVC, dạng tái sinh) PVC SUSPENSION RESIN GRADE S-60, mới 100% (theo biên bản
chứng nhận 319/BB-HC12) dùng để sản xuất ra rèm cửa plastic. (nk) |
|
- Mã HS 39042230: Nhựa Poly (Vinyl clorua), màu trắng xám, đã hóa dẻo,
dạng bột- PVC Powder (PVC POWDER LIGHT GREY (K66-68)) (nk) |
|
- Mã HS 39042230: NK31/ PVC SUSPENSION RESIN GRADE:S-65S- Bột nhựa màu
trắng, Polyvinyl Chloride, mã cas: 9002-86-2, hàng mới 100%(312MT) (nk) |
|
- Mã HS 39042230: NPL05/ Bột nhựa pvc (PVC paste resin PR-G); KHV đã kiểm
tra thực tế mặt hàng này tại TK: 102657436711/E31 ngày 22/05/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39042230: PL3/ Bột nhựa PVC tổng hợp, dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39042230: Polyvinyl Chlorua có chứa chất hóa dẻo, nguyên sinh,
dạng bột,dùng để trộn với nguyên liệu cao su,mã hàng:,KQPTPL số: 31/TB-KĐ 1
(20/01/2020),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042230: PSI161/ Bột nhựa PVC đã hóa dẻo chưa pha trộn dạng bột,
nguyên sinh BJ-65 (nk) |
|
- Mã HS 39042230: Sơn bột: Resin polyester 44.46%, Titanium oxide 8.89%,
Flatting agent 1.48%, wax 0.59%, Pigment 0.12%,hiệu Haishun powder, nhà sx
Ningbo Yinzhou Wuxiang Haishun,2 gói *4kg.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042290: 006/ Chất phủ ngòai pvc (bằng nhựa dạng lỏng), hàng
nhập phục vụ cho sản xuất đồ chơi cho chó mèo, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042290: A3673209/ Hợp chất nhựa polyme vinyl PVC 6M19-T2 N9.5
WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39042290: EPOXY/ Keo dính Eboxy (Poly (vinyl clorua) đã hóa dẻo
dạng lỏng (99.7%); CAS NO 9002-86-2 (nk) |
|
- Mã HS 39042290: Hạt nhựa POM TENAC 5010, hàng làm mẫu nguyên liệu thử
khuôn đúc. Hsx: ASAHI KASEI CHEMICALS CORPORATION. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042290: HFJ25F00004/ bột sơn đỏ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042290: JB095/ Chất polymer của vinyl chloride dạng lỏng-
SYNTHETIC LUBRICANT (POLYMERS VINYL CHLORIDE 6001-T) (dùng để sản xuất cán
tay cầm công cụ bằng nhựa) (đã được kiểm hóa tại tk 102749413431) (nk) |
|
- Mã HS 39042290: Khâu nối nhanh dùng để nối Đĩa phân phối khí (Universal
Saddle for Disc Diffuser). Vật liệu nhựa PVC đã hóa dẻo. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042290: Nhựa PVC dạng kem, ECO 815 WHITE, 50kgs/túi, dùng trong
xưởng nhúng găng tay. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042290: NL-001/ Hạt nhựa FMPE, dùng gia công vỏ nhựa dây cáp
(KS4101) (nk) |
|
- Mã HS 39042290: NL-001/ Hạt nhựa HDPE, dùng gia công vỏ nhựa dây cáp
(EVA-7350M) (nk) |
|
- Mã HS 39042290: NL-001/ Hạt nhựa PVC, dùng gia công vỏ nhựa dây cáp
(PVC-65P-L02) (nk) |
|
- Mã HS 39042290: NL053/ Nhựa Poly (vinyl clorua) đã hóa dẻo, dạng lòng
(dùng để làm tay kìm) 4011 K RAL3000.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39042290: NPL25/ Vỏ bọc sản phẩm bằng nhựa dùng cho linh kiện ô
tô (nk) |
|
- Mã HS 39042290: NS17/ Nhựa PVC dạng lỏng (nk) |
|
- Mã HS 39042290: Poly (Vinyl Clorua) nguyên sinh, dạng nhão, đã phối
trộn chất hóa dẻo KOBASOL SH-108AC 910BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39042290: PVC/ Poly (vinyl clorua) đã hóa dẻo dạng lỏng dùng để
làm nguyên liệu in nhiệt lên bề mặt sản phẩm dệt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39042220: (BC000002B) Hạt nhựa PVC 918N, dùng để sản xuất bình
nhỏ giọt. Mục Hàng số 1 TK 102819108340/E31 (21/8/2019) (xk) |
|
- Mã HS 39042220: (BC000008B) Hạt nhựa PVC 748, dùng trong sản xuất dây
truyền dịch. Mục Hàng số 1 TK 102929227700/E31 (15/10/2019) (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 0VH20401/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 815E-C03V BROWN (JB)
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: 0VS50221/ Hạt nhựa tổng hợp PVC GZ-70-CAV2 GRAY SH-1
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: 16601101/ Hạt nhựa tổng hợp PVC MR-6313-A NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS1008DINP/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 811K-W06V WHITE75%
DINP(PB) (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS1023/All Colour/ Hạt nhựa tổng hợp PVC TN-60V1 All
Colour (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS131/ Hạt nhựa tổng hợp PVC C2165-14V YELLOW01 VN
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS16/ Hạt nhựa tổng hợp PVC DU-4 NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS172/TN-60H/ Hạt nhựa tổng hợp PVC TN-60H ALL
COLOUR (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS23/ Hạt nhựa tổng hợp PVC MC-3 BLUE-1 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS234JB DINP/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 811K4-H07V GRAY
(JB)(DINP) (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS239/ Hạt nhựa tổng hợp PVC C 3153V NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS24/ Hạt nhựa tổng hợp PVC MC-3 BLUE-N (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS242JB/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 815E-H02V GRAY (JB)
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS243JB/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 815E-I02V IVORY (JB)
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS244JB/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 815E-C03V BROWN (JB)
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS249/ Hạt nhựa tổng hợp PVC KDK-INJ-CL NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS253JBVN/ Hạt nhựa tổng hợp PVC S-502TW9 NATURAL
(JB-VN) (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS27/ Hạt nhựa tổng hợp PVC MC-3 NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS270/ Hạt nhựa tổng hợp PVC VKVH-330 BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS274/ Hạt nhựa tổng hợp PVC TS4901V BLUE (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS28/ Hạt nhựa tổng hợp PVC MC-3 REDMASTER (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS281/ Hạt nhựa tổng hợp PVC C2190V-1 GRAY (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS29/ Hạt nhựa tổng hợp PVC MC-4 BLUE (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS33JB/ Hạt nhựa tổng hợp PVC NP-54C NATURAL(JB)
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS358/ Hạt nhựa tổng hợp PVC B23102V BROWN3 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS35JB/ Hạt nhựa tổng hợp PVC AST17064N NP-5A
NATURAL(JB) (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS360/ Hạt nhựa tổng hợp PVC C2190V-1 BRONZE (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS363/ Hạt nhựa tổng hợp PVC YV-701-1 BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS41/ Hạt nhựa tổng hợp PVC NP-88F NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS410/ Hạt nhựa tổng hợp PVC KDV-83NL WHITE02VN (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS428/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 851DV-1-C01 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS443/ Hạt nhựa tổng hợp PVC C2176V WHITE-1 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS464/ Hạt nhựa tổng hợp PVC B2587-2V GRAY H-2 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS46JB/ Hạt nhựa tổng hợp PVC ASD17060N T-6F
NATURAL(JB) (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS488/ Hạt nhựa tổng hợp PVC SS-1158 CLEAR (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS529JB/ Hạt nhựa tổng hợp PVC AST17064 NP-5A
NAT(DOU) JB (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS557/4480/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 4480 ALL COLOUR
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS561/3340/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 3340-NL All Colour
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS562/4480-2C/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 4480-2C All
Colour (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS563/4620/ Hạt nhựa tổng hợp PVC4620V All Colour
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS565/H-110/ Hạt nhựa tổng hợp PVC H-110YNL All
Colour (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS567/N6001/ Hạt nhựa tổng hợp PVC N-6001 NL All
Colour (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS568/RC2360V/ Hạt nhựa tổng hợp PVC RC2360V All
Colour (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS569/RFC2245V/ Hạt nhựa tổng hợp PVC RFC2245V All
Colour (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS570/T-79V/ Hạt nhựa tổng hợp PVC T-79V All Colour
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS571/TN-60/ Hạt nhựa tổng hợp PVC TN-60 All Colour
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS572/TN-60V/ Hạt nhựa tổng hợp PVC TN-60V All
Colour (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS59/ Hạt nhựa tổng hợp PVC F-830 NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS591-1/ Hạt nhựa tổng hợp PVC DINCH TT-4 NATURAL
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS595-1/ Hạt nhựa tổng hợp PVC DINCH MC-4 RED (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS596-1/ Hạt nhựa tổng hợp PVC DINCH MC-4 BLUE (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS604/ Hạt nhựa tổng hợp PVC CLSBH-1 BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS605/ Hạt nhựa tổng hợp PVC CLSAH2-1 BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS610/ Hạt nhựa tổng hợp PVC ASD50029N MC-2 NATURAL
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS614JB/ Hạt nhựa tổng hợp PVC ASD17054N T-5F
NAT(DOU)(JB) (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS619/ Hạt nhựa tổng hợp PVC VT-54L-G ALL COLOUR
(16DARKGREEN) (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS623/ Hạt nhựa tổng hợp PVC NP-58B-GV NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS63/ Hạt nhựa tổng hợp PVC T-58-14S NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS635/ Hạt nhựa tổng hợp PVC NV-40P ALL COLOUR (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS636/ Hạt nhựa tổng hợp PVC NV-55P ALL COLOUR (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS643/ Hạt nhựa tổng hợp PVC CPC-35BV NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS662/T-79/ Hạt nhựa tổng hợp PVC T-79 All Colour
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS66JB/ Hạt nhựa tổng hợp PVC VN-87H NATURAL (JB)
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS679 DINP/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 811L5-7 WHITE06L
KM (DINP) (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS691/ Hạt nhựa tổng hợp PVC NUC2330#8 NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS691YA/ Hạt nhựa tổng hợp PVC NUC2330#8 NATURAL
(YA) (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS74/ Hạt nhựa tổng hợp PVC VT-54L-G NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS753/ Hạt nhựa tổng hợp PVC C2176V WHITE W-3 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS765/ Hạt nhựa tổng hợp PVC C3340K#11 NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS790/ Hạt nhựa tổng hợp PVC C2176V GRAY-01 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS802/ Hạt nhựa tổng hợp PVC FB31142 BLACK B-0 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS836/ Hạt nhựa tổng hợp PVC DU-4X-MG1 NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS931/ Hạt nhựa tổng hợp PVC HZ-1V GRAY H-1 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 19-VS970/ Hạt nhựa tổng hợp PVC C33115V L-GRAY (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 20-F-W750-P/ Bồn rửa mặt Fine W750 có sơn, bằng nhựa
Composit (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 20-VS67PB/ Hạt nhựa tổng hợp PVC VN-87H G1 NATURAL (PB)
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: 25750302/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 811K-W06V WHITE75% (JB)
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: 2810B0106CLA/ Hạt nhựa dùng sản xuất dây cáp, Code:
B0106CLA. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 42902201/ Hạt nhựa tổng hợp PVC T-5N NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 42905901/ Hạt nhựa tổng hợp PVC NP-100F NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: 80028301/ Hạt nhựa tổng hợp PVC NP-64C NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: AKG13602/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 858U-3 WHITE W07 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: AKG13603/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 858U-3 BROWN C08 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: AKG22703/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 811K-I08V IVORY-B (JB)
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: AKG26618/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 851V-03 WHITE W-7 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: BUSS0101/ Hạt nhựa tổng hợp PVC ASD17054N T-5F NATURAL
(JB) (xk) |
|
- Mã HS 39042220: BUSS0200/ Hạt nhựa tổng hợp PVC ASD17060N T-6F NATURAL
(PB) (xk) |
|
- Mã HS 39042220: BUSS0201/ Hạt nhựa tổng hợp PVC ASD17060N T-6F NATURAL
(JB) (xk) |
|
- Mã HS 39042220: BUSS0300/ Hạt nhựa tổng hợp PVC VN-57H NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: BUSS0301/ Hạt nhựa tổng hợp PVC PVC VN-57H NATURAL (PB)
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: BUSS0400/ Hạt nhựa tổng hợp PVC VN-87H-G1 NATURAL (JB)
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: BUSS0500/ Hạt nhựa tổng hợp PVC VN-87H NATURAL (JB)
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: DBM20100/ Hạt nhựa tổng hợp PVC TT-4 NATURAL (PB) (xk) |
|
- Mã HS 39042220: DBM20101/ Hạt nhựa tổng hợp PVC TT-4 NATURAL (JB) (xk) |
|
- Mã HS 39042220: DBM20200/ Hạt nhựa tổng hợp PVC MC-4 NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: DBM20202/ Hạt nhựa tổng hợp PVC MC-4 RED (xk) |
|
- Mã HS 39042220: DBM90100/ Hạt nhựa tổng hợp PVC F-8N NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000035/ HẠT NHỰA PVC EL089A BS047 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000290/ HẠT NHỰA PVC EL124A BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000338/ HẠT NHỰA PVC IT001A UT041 (TRANS.BLUISH)
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000342/ HẠT NHỰA PVC IT001A BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000352/ HẠT NHỰA PVC RV-1174V-RH Y-1 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000364/ HẠT NHỰA PVC IL145A WS013 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000377/ HẠT NHỰA PVC AGS6021B-VN BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000389/ HẠT NHỰA PVC VAH0007D NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000454/ HẠT NHỰA PVC EL109C DARK GREY (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000456/ HẠT NHỰA PVC EL109C GREY (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000458/ HẠT NHỰA PVC EL089A BS047 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000464/ HẠT NHỰA PVC EL200A BS002 BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000468/ HẠT NHỰA PVC BBG0630C 22-2282 GREY (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000491/ HẠT NHỰA PVC TSP1006 EL079A BS047 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000496/ HẠT NHỰA PVC ET058A RT029 CLEAR PINK (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000498/ HẠT NHỰA PVC I-028A 1039W (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000499/ HẠT NHỰA PVC VBM0003A 12-0001 GREY (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000554/ HẠT NHỰA PVC I-029 1039W (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000555/ HẠT NHỰA PVC IHV9698W-VN WHITE (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000565/ HẠT NHỰA PVC SMG0061C 62-0991 BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000566/ HẠT NHỰA PVC SMG0061C 62-0014 UBW (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000567/ HẠT NHỰA PVC BMV9603P 12-2274 GREY (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000569/ HẠT NHỰA PVC I-028A 1039W (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000593/ HẠT NHỰA PVC IL165A WS013 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000596/ HẠT NHỰA PVC IL165A WS013 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000600/ HẠT NHỰA PVC AGS6021B-VN BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000601/ HẠT NHỰA PVC AGS6021B-VN BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000604/ HẠT NHỰA PVC MES2019C 2162L (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000605/ HẠT NHỰA PVC IHV9867Q NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000606/ HẠT NHỰA PVC VAH0012B NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000623/ HẠT NHỰA PVC TSP1006 EL079A BS047 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000624/ HẠT NHỰA PVC IHT-8706D BLK-001 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000627/ HẠT NHỰA PVC IL165A WS013 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000628/ HẠT NHỰA PVC VAH0007D(SP) NATURAL. (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGG000630/ HẠT NHƯA PVC BCV0546A BEIGE (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGM000012/ HẠT NHỰA PVC ARD17054N(MVT-5F) NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: FGM000028/ HẠT NHỰA PVC ARD25088N(T-H8D) NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa chống tĩnh điện AST 2563 dùng trong công
nghiệp sản xuất nhựa,hàng F.O.C,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC COMPOUND, LB-K4824 GY GREY. Mới 100%. Xuất
xứ: Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC NHMD1037N (Natural Color). Dùng cho sản
xuất dây cáp điện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC NHMD2337N (Natural Color). Dùng cho sản
xuất dây cáp điện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC NHMD657N (Natural Color). Dùng cho sản
xuất dây cáp điện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: Hạt Nhựa PVC; PVC Compound # T LF; Dạng Hạt Đóng Trong
Bao; Quy Cách 25Kg/bao; Đã Được Hóa Dẻo; Dùng Trong Quá Trình Bọc Nhựa Cho
Dây Điện; Hàng Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: KHG22703/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 811K-I08V IVORY-B (xk) |
|
- Mã HS 39042220: LEONGC-049.2018/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl
Clorua)(Plastic raw material(P03PVC95HB)) của mục 2 TKNK#102755398060.Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: M3673209A/ Hạt nhựa PVC 6M19-T2 N9.5 WHITE (xk) |
|
- Mã HS 39042220: NHCD2057W-L-4/ Hạt nhựa PVC NHCD2057W-L (White Color)
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: NHCF1057W-LT-17/ Hạt nhựa PVC NHCF1057W-LT (xk) |
|
- Mã HS 39042220: NHCF1057W-LT-18/ Hạt nhựa PVC NHCF1057W-LT (xk) |
|
- Mã HS 39042220: NHCF1057W-LT-19/ Hạt nhựa PVC NHCF1057W-LT (White
Color) (xk) |
|
- Mã HS 39042220: NHCF1057W-LT-20/ Hạt nhựa PVC NHCF1057W-LT (xk) |
|
- Mã HS 39042220: NHCP0657Gr5-T-9/ Hạt nhựa PVC NHCP0657GR5-T (Grey
Color) (xk) |
|
- Mã HS 39042220: NHMD167N-5/ Hạt nhựa PVC NHMD167N (Natural Color) (xk) |
|
- Mã HS 39042220: NHMD507B-8/ Hạt nhựa PVC NHMD507B (Black Color) (xk) |
|
- Mã HS 39042220: NHMD517N-7/ Hạt nhựa PVC NHMD517N (Natural Color) (xk) |
|
- Mã HS 39042220: NHMD637N-4/ Hạt nhựa PVC NHMD637N (Natural Color) (xk) |
|
- Mã HS 39042220: NHMD647B-L-13/ Hạt nhựa PVC NHMD647B-L (Black Color)
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: NHMD647N-L-36/ Hạt nhựa PVC NHMD647N-L (Natural Color)
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: NHMD647N-L-37/ Hạt nhựa PVC NHMD647N-L (Natural Color)
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: NHMP017B-1/ Hạt nhựa PVC NHMP017B (Black Color) (xk) |
|
- Mã HS 39042220: Nhựa Poly Vinyl Chloride nguyên sinh dạng hạt loại 301
BLK, Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39042220: NT201BPBLA/ Hạt nhựa PVC NT201BP Đen / VN (xk) |
|
- Mã HS 39042220: NT201BPWHI/ Hạtt nhựa PVC NT201BP Trắng (xk) |
|
- Mã HS 39042220: NT203ESBLA/ Hạt nhựa PVC NT203ES Đen (xk) |
|
- Mã HS 39042220: NT2109LFBL/ Hạt nhựa PVC NT2109 Đen (xk) |
|
- Mã HS 39042220: NT2110LFBL/ Hạt nhựa PVC NT2110 Đen / VN (xk) |
|
- Mã HS 39042220: NT22NATURA1/ Hạt nhựa PVC COMPOUND NT-22 NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: NT230KBLAC/ Hạt nhựa PVC COMPOUND NT 230K BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39042220: NT34NATURA1/ hạt nhựa PVC Compound NT-34 Natural #VN
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: NT610SBLUE/ Hạt nhựa PVC NT-610S Lam (xk) |
|
- Mã HS 39042220: NT612SBLAK/ PVC Compound NT612S Black (xk) |
|
- Mã HS 39042220: NT613SBLAK/ PVC Compound NT613S Black (xk) |
|
- Mã HS 39042220: OVM81200/ Hạt nhựa tổng hợp PVC T-5F NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: OVM81300/ Hạt nhựa tổng hợp PVC T-5F NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: OVS21002/ Hạt nhựa tổng hợp PVC C2165-14V YELW01VN (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-45P/BG/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(45P/BG). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-45P/BG-1/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(45P/BG-1). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-45P/BK/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(45P/BK). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-45P-/BLS00036B/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl
Clorua) (45P-/BL(S00036B). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-45P-/BLS00036B-1/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl
Clorua) (45P-/BL(S00036B)-1). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-45P/BLS00077/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(45P/BL(S00077). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-45P/BLS00085/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(45P/BL(S00085). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-45P/BLS00085-1/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl
Clorua) (45P/BL(S00085)-1. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-45P/BLS00099/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(45P/BL(S00099). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-45P/BLS00100/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(45P/BL(S00100). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-45P/GYS00065/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(45P/GY(S00065). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-45P/GYS00065-1/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl
Clorua) (45P/GY(S00065)-1). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-45P/GYS00083/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(45P/GY(S00083). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-45P/GYS00093B/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl
Clorua) (45P/GY(S00093B). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-45P/WH/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(45P/WH). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-55P/BKS00043/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(55P/BK(S00043). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-55P/BKS00043-1/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl
Clorua) (55P/BK(S00043)-1. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-55P/BL/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(55P/BL). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-55P/BLS00036/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(55P/BL (S00036). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-55P/GY/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(55P/GY). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-55P/YL/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(55P/YL). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-A01-WBPVC90C-90/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl
Clorua) A01-WBPVC90C-90, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-D20-S7001S-01/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl
Clorua) (D20-S7001S-01). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-D21-T8008M-01/21/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl
Clorua) (D21-T8008M-01). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-HBS6006W/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua-
HBS6006W). Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-HBS6501/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(HBS6501). Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-HBS7001/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(HBS7001). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-HBS7501/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(HBS7501). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-HBS7501-1/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(HBS7501-1). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-HBS7506W/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua-
HBS7506W). Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-HBS7508T/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl
Clorua)(HBS7508T) (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-HBS8001/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(HBS8001). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-HBS8008T/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(HBS8008T). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-HBS8501/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(HBS8501). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-HBS8506W/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua-
HBS8506W). Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-HBS8508T/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(HBS8508T). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-HBS9001/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(HBS9001). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-HBS9006W/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(HBS9006W). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-HBS9008T/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(HBS9008T). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-HBS9501/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl
Clorua)(HBS9501) (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-HBS9501B/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(HBS9501B). Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-HBS9506W/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua-
HBS9506W). Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-HBS9508TB/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(HBS9508TB). Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-PR/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua) (PR). Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-S5001/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(S5001). Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-S5001M/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(S5001M). Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-S6001/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua-
S6001). Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-S6501/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(S6501). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-S7501M/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(S7501M). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-S80002/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua-
S80002). Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-S8002/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(S8002). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-S8501M/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(S8501M). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-S8506W/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua-
S8506W). Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-S8506WM/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(S8506WM). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-S9001/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(S9001). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-S9001-1/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua-
S9001-1). Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-S9001M/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(S9001M). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-S900W/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(S900W). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-S9501/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)(S9501)
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-T6508/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(T6508). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-T7008/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua) T7008,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-T7008-1/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
T7008-1, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-T7508M/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(T7508M). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-T8008S/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua-
T8008S). Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-T8508/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(T8508). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-T8508M/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua-
T8508M). Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-T8508M-1/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua-
T8508M-1). Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39042220: PVC-T9008/20/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua)
(T9008). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: TVM10100/ Hạt nhựa tổng hợp PVC DU-4 NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: TVM30100/ Hạt nhựa tổng hợp PVC MC-3 NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: TVM30101/ Hạt nhựa tổng hợp PVC MC-3 BLUE-N (xk) |
|
- Mã HS 39042220: TVM30105/ Hạt nhựa tổng hợp PVC MC-3 RED-N (xk) |
|
- Mã HS 39042220: TVM30600/ Hạt nhựa tổng hợp PVC T-8 NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: TVM40600/ Hạt nhựa tổng hợp PVC TK-50 NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: TVM80800/ Hạt nhựa tổng hợp PVC F-830 NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: TVM90800/ Hạt nhựa tổng hợp PVC T-70FB CLEAR (xk) |
|
- Mã HS 39042220: TVM96100/ Hạt nhựa tổng hợp PVC F-10N NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VNM20101/ Hạt nhựa tổng hợp PVC NP-54C NATURAL (JB)
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: VNM90100/ Hạt nhựa tổng hợp PVC NP-88F NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG00600/ Hạt nhựa tổng hợp PVC XLTKNL-5 NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG10101/ Hạt nhựa tổng hợp PVC TN-60 BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG10201/ Hạt nhựa tổng hợp PVC TN-60V BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG10207/ Hạt nhựa tổng hợp PVC TN-60V WHT-004 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG10500/ Hạt nhựa tổng hợp PVC KDK-INJ-CL NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG21601/ Hạt nhựa tổng hợp PVC TO-6507NPV BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG22703/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 811K-I08V IVORY-B (JB)
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG22802/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 850B-WH3 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG22806/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 850B-H04 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG22902/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 4620V WHITE W-4 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG22905/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 4620V GREEN G-4 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG22906/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 4620V YLW-013 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG24001/ Hạt nhựa tổng hợp PVC UNI-MC3D-1 BEIGE-1 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG26618/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 851V-03 WHITE W-7 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG27301/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 811K-I08VCD-H12 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG28401/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 851E6-3-H01 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG28404/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 851E6-3-H04 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG29201/ Hạt nhựa tổng hợp PVC C2150-3V BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG30005/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 811L5-7 WHITE06L KM
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG30202/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 858U-3 BLACK K02 (JB)
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG32101/ Hạt nhựa tổng hợp PVC C33115V L-GRAY (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG51101/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 3320-NL BLACK-001 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG51102/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 3320-NL WHITE-001 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG51103/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 3320-NL GRY-001 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG51104/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 3320-NL WHITE02VN (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG51107/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 3320-NL BROWN01VN (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG51119/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 3320-NL GRY-030 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG51701/ Hạt nhựa tổng hợp PVC N-6001NL GRY-015 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG51702/ Hạt nhựa tổng hợp PVC N-6001NL BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG51902/ Hạt nhựa tổng hợp PVC RFC2245V WHITE W-4 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG51903/ Hạt nhựa tổng hợp PVC RFC2245V RED R-3 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG51904/ Hạt nhựa tổng hợp PVC RFC2245V BLUE L-4 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG51905/ Hạt nhựa tổng hợp PVC RFC2245V GREEN G-4 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG51906/ Hạt nhựa tổng hợp PVC RFC2245V YLW-013 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG51907/ Hạt nhựa tổng hợp PVC RFC2245V BRW-019 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG51908/ Hạt nhựa tổng hợp PVC RFC2245V ORG-12 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG51909/ Hạt nhựa tổng hợp PVC RFC2245V PURPLE V-3
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG51910/ Hạt nhựa tổng hợp PVC RFC2245V GRY-074 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG51911/ Hạt nhựa tổng hợp PVC RFC2245V PINK-015 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG51912/ Hạt nhựa tổng hợp PVC RFC2245V LGTBLU S-4
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG52001/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 3340-NL GRE-004 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG52002/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 3340-NL YLW-002 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG52003/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 3340-NL BLU-004 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG52004/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 3340-NL BRW-005 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG52005/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 3340-NL BLK-002 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG52006/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 3340-NL WHT-012 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG52007/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 3340-NL RED-013 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG52101/ Hạt nhựa tổng hợp PVC T-79V BLACK-001 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG52102/ Hạt nhựa tổng hợp PVC T-79V GRY-001 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG52601/ Hạt nhựa tổng hợp PVC RC2360V WHITE W-4 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG52602/ Hạt nhựa tổng hợp PVC RC2360V BLACK B-3 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG52603/ Hạt nhựa tổng hợp PVC RC2360V GREEN G-4 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG52605/ Hạt nhựa tổng hợp PVC RC2360V YLW-025 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG52701/ Hạt nhựa tổng hợp PVC F3380V IVORY VA-1 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG52901/ Hạt nhựa tổng hợp PVC T-79 BLACK-001 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG54001/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 4480-2C RED R-3 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG54002/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 4480-2C BLACK B-3 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG54003/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 4480-2C GREEN G-4 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG54004/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 4480-2C BLUE L-4 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG54005/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 4480-2C LGTBLU S-4 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG54007/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 4480-2C WHITE W-4 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG54009/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 4480-2C YLW-013 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG54010/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 4480-2C GRY-074 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG54011/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 4480-2C ORG-012 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG54012/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 4480-2C BRW-019 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG56301/ Hạt nhựa tổng hợp PVC WS-701NLV BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG59001/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 4480 BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG59002/ Hạt nhựa tổng hợp PVC 4480 WHITE (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG59601/ Hạt nhựa tổng hợp PVC FC6574-1V PGY (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG59602/ Hạt nhựa tổng hợp PVC FC6574-1V K-1 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG59615/ Hạt nhựa tổng hợp PVC FC6574-1V H-1 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG59616/ Hạt nhựa tổng hợp PVC FC6574-1V H-30 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG59801/ Hạt nhựa tổng hợp PVC C2190V-1 GRAY (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG59802/ Hạt nhựa tổng hợp PVC C2190V-1 BRONZE (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG61401/ Hạt nhựa tổng hợp PVC YV-701-1 BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG61501/ Hạt nhựa tổng hợp PVC KDV-83NL WHITE02VN (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG61902/ Hạt nhựa tổng hợp PVC B2587-2V GRAY H-2 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG63810/ Hạt nhựa tổng hợp PVC NUC2330#8 NATURAL (YA)
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG63903/ Hạt nhựa tổng hợp PVC FC6590-4V YELLOW (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG65101/ Hạt nhựa tổng hợp PVC NV-40P BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG65102/ Hạt nhựa tổng hợp PVC NV-40P BROWN (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG65103/ Hạt nhựa tổng hợp PVC NV-40P WHITE (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG65502/ Hạt nhựa tổng hợp PVC G-386-F T (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG67207/ Hạt nhựa tổng hợp PVC G-366-N GRAY-02 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG69302/ Hạt nhựa tổng hợp PVC RFC2245V BLACK B-3 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG69303/ Hạt nhựa tổng hợp PVC RFC2245V BLUE L-4 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG69311/ Hạt nhựa tổng hợp PVC RFC2245V WHITE W-4 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG69313/ Hạt nhựa tổng hợp PVC RFC2245V RED R-3 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG80301/ Hạt nhựa tổng hợp PVC B6567V BLACK B-1 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG81001/ Hạt nhựa tổng hợp PVC VKVH-330 BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG82700/ Hạt nhựa tổng hợp PVC C3340K#11 NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG83001/ Hạt nhựa tổng hợp PVC FB31142 BLACK B-0 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG83701/ Hạt nhựa tổng hợp PVC B23059V BROWN3 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG90101/ Hạt nhựa tổng hợp PVC H-110YNL BLK-001 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG90102/ Hạt nhựa tổng hợp PVC H-110YNL WHT-016 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG90103/ Hạt nhựa tổng hợp PVC H-110YNL BLU-031 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG90104/ Hạt nhựa tổng hợp PVC H-110YNL BRW-018 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG90106/ Hạt nhựa tổng hợp PVC H-110YNL GRE-027 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSG90109/ Hạt nhựa tổng hợp PVC H-110YNL RED R-1 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM10901/ Hạt nhựa tổng hợp PVC DU-1-3 BLGPVC31G (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM10903/ Hạt nhựa tổng hợp PVC DU-1-3 WHITEC-79 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM12300/ Hạt nhựa tổng hợp PVC DU-4X-MG1 NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM12704/ Hạt nhựa tổng hợp PVC MF670G CLEAR T5-4 (JB)
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM20900/ Hạt nhựa tổng hợp PVC VT-54L-G NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM20901/ Hạt nhựa tổng hợp PVC VT-54L-G 23DEEPBLUE
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM20902/ Hạt nhựa tổng hợp PVC VT-54L-G 21GREEN (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM20903/ Hạt nhựa tổng hợp PVC VT-54L-G 22BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM20914/ Hạt nhựa tổng hợp PVC VT-54L-G 23L-BLUE (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM20923/ Hạt nhựa tổng hợp PVC VT-54L-G 16DARKGREEN
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM21300/ Hạt nhựa tổng hợp PVC CPC-66B-EV NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM21901/ Hạt nhựa tổng hợp PVC AT-5048 03PK (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM22400/ Hạt nhựa tổng hợp PVC MRI-4511-A NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM23100/ Hạt nhựa tổng hợp PVC VNI-41L-1 NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM25201/ Hạt nhựa tổng hợp PVC FS10092 WHITE (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM25400/ Hạt nhựa tổng hợp PVC A-101TW NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM25500/ Hạt nhựa tổng hợp PVC IJ-500TW NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM25901/ Hạt nhựa tổng hợp PVC SS-1158 CLEAR (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM26500/ Hạt nhựa tổng hợp PVC NP-69C-G1 NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM26600/ Hạt nhựa tổng hợp PVC NP-78C-G1 NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM27100/ Hạt nhựa tổng hợp PVC ASD50029N MC-2NATURAL
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM27400/ Hạt nhựa tổng hợp PVC CPC-35BV NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM28500/ Hạt nhựa tổng hợp PVC DINCH MC-4 NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM28501/ Hạt nhựa tổng hợp PVC DINCH MC-4 BLUE (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM28502/ Hạt nhựa tổng hợp PVC DINCH MC-4 RED (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM28600/ Hạt nhựa tổng hợp PVC DINCH MC-3 NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM28900/ Hạt nhựa tổng hợp PVC DINCH TT-4 NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM29100/ Hạt nhựa tổng hợp PVC DINCH T-5F NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM50942/ Hạt nhựa tổng hợp PVC CPC-80C-V CLEAR (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM51601/ Hạt nhựa tổng hợp PVC AT-5059 08G (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM52301/ Hạt nhựa tổng hợp PVC C-501(VS) NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM53001/ Hạt nhựa tổng hợp PVC VN-65L-1 CLEAR (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM53300/ Hạt nhựa tổng hợp PVC VN-37L-1 NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM53600/ Hạt nhựa tổng hợp PVC AT-5055TN T06N (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM54900/ Hạt nhựa tổng hợp PVC MC354G NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM55601/ Hạt nhựa tổng hợp PVC CPC-45CDV CLEAR (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM55602/ Hạt nhựa tổng hợp PVC CPC-45CDV WHITE (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM57802/ Hạt nhựa tổng hợp PVC AT-5059-1 08G (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM81200/ Hạt nhựa tổng hợp PVC MF187D NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM85601/ Hạt nhựa tổng hợp PVC AST17064 NP5A NATURAL
(JB) (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM86701/ Hạt nhựa tổng hợp PVC S-502TW9 NATURAL (JBVN)
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM88400/ Hạt nhựa tổng hợp PVC NP-84DV NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM88900/ Hạt nhựa tổng hợp PVC MD685 NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM89000/ Hạt nhựa tổng hợp PVC T-640TW NATURAL (PBVN)
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM90542/ Hạt nhựa tổng hợp PVC P-20 CLEAR (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM91800/ Hạt nhựa tổng hợp PVC MR-7525 NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM92100/ Hạt nhựa tổng hợp PVC MR-8625 NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM93800/ Hạt nhựa tổng hợp PVC T-2038 NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM94100/ Hạt nhựa tổng hợp PVC TOARON B NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM94200/ Hạt nhựa tổng hợp PVC TOARON A NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSM95100/ Hạt nhựa tổng hợp PVC NP-95H-G1 NATURAL (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VSWPVC/ Hạt nhựa PVC(T118G) (Hàng xuất trả theo tờ khai
nhập số: 102830747460/E11 ngày 23/08/2019 và 102849152340/E11 ngày
03/09/2019). (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VT028/ Hạt nhựa dùng sản xuất co ống, Code: H8809BLA
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: VT076/ Hạt nhựa dùng sản xuất dây cáp, Code: C6950 BKA.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VT079/ Hạt nhựa dùng sản xuất dây cáp, Code: C6950 NTA.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39042220: VT088/ Hạt nhựa dùng sản xuất dây cáp, Code: Y5929 GYA
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: Y20011/ Hạt nhựa PVC Compound- FEH 903/2V K212 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: Y20026/ Hạt nhựa PVC Compound- FES 770V BLUE 001 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: Y20032/ Hạt nhựa PVC Compound- FKS 912/2V NAT 000 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: Y20052/ Hạt nhựa PVC Compound- FES 914/1V K212 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: Y20053/ Hạt nhựa PVC Compound- FGL 903V GREEN 001 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: Y20056/ Hạt nhựa PVC Compound- FES 601V BLACK 001 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: Y20108/ Hạt nhựa PVC Compound- FKS 902/2AV NAT 000 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: Y20109/ Hạt nhựa PVC Compound- FKS 826AV NAT 000 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: Y20110/ Hạt nhựa PVC Compound- FKS 807AV NAT 001 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: Y20137/ Hạt nhựa PVC Compound- FKS 803/5AV NAT 000 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: Y20148/ Hạt nhựa PVC Compound- FKS 905/4 V RED 001 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: Y20153/ Hạt nhựa PVC Compound- FED 771V GRE TRANS 01
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: Y20154/ Hạt nhựa PVC Compound- FED 771V BLU TRANS 01
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: Y20155/ Hạt nhựa PVC Compound- FMD 519V BLU TRANS 01
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: Y20161/ Hạt nhựa PVC Compound- FSR 540 RPDM SMOKE GREY
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: Y20170/ Hạt nhựa PVC Compound- FTS 760V RED 001 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: Y20171/ Hạt nhựa PVC Compound- FTS 760V BLUE 001 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: Y20185/ Hạt nhựa PVC Compound- FKF 969/8V BLACK 001
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: Y20186/ Hạt nhựa PVC Compound- FKF 969/1V BLACK 001
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: Y20187/ Hạt nhựa PVC Compound- FEM 871V BLU TRANS 01
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: Y20188/ Hạt nhựa PVC Compound- FTS 802V CLEAR 002 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: Y20189/ Hạt nhựa PVC Compound- FTS 990/4 V BLUE 002
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: Y20190/ Hạt nhựa PVC Compound- FKJ 911/2RV NAT 000 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: Y20191/ Hạt nhựa PVC Compound- FKS 905AV BLACK 001 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: Y20192/ Hạt nhựa PVC Compound- FED 801V NAT 000 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: Y20194/ Hạt nhựa PVC Compound- FKF 969/8V NAT 000 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: Y20195/ Hạt nhựa PVC Compound- FKF 969/1V BLACK 001
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: Y20196/ Hạt nhựa PVC Compound- FTN 720 V WHITE 001 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: Y20197/ Hạt nhựa PVC Compound- FTS 760V YELLOW 001 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: Y20198/ Hạt nhựa PVC Compound- FTS 760V GREEN 001 (xk) |
|
- Mã HS 39042220: Y20203/ Hạt nhựa PVC Compound- FTS 840V NAT TRANS 01
(xk) |
|
- Mã HS 39042220: Y20204/ Hạt nhựa PVC Compound- FTS 840V GRE TRANS 01
(xk) |
|
- Mã HS 39042230: 5139/ Nhựa PVC dạng bột K10S (tái xuất số lượng 540 kg
của TK nhập 100448391040/E11, 22/06/2018, mục số 8) (xk) |
|
- Mã HS 39043010: Copolyme vinyl clorua-vinyl axetat, nguyên sinh dạng
hạt SB-1 dùng làm phụ gia chống mốc cho vải tráng PVC (anti microbial); theo
TB: 2491/TB-TCHQ ngày 13/04/2017 (nk) |
|
- Mã HS 39043010: DB-10-14-1368/ Hạt nhựa màu tổng hợp DB-10-14-1368B
(nk) |
|
- Mã HS 39043010: DB-10-21-2826B/ Hạt nhựa màu tổng hợp DB-10-21-2826B
(nk) |
|
- Mã HS 39043010: DB-10-29-0634/ Hạt nhựa màu tổng hợp DB-10-29-0634 (nk) |
|
- Mã HS 39043010: DB-13-18-1729/ Hạt nhựa màu tổng hợp DB-13-18-1729 (nk) |
|
- Mã HS 39043010: DB-60-26-0298/ Hạt nhựa màu tổng hợp DB-60-26-0298 (nk) |
|
- Mã HS 39043010: MER-35927/ Hạt nhựa màu tổng hợp MER-35927 (nk) |
|
- Mã HS 39043010: MPP-70799/ Hạt nhựa màu tổng hợp MPP-70799 (nk) |
|
- Mã HS 39043010: PB-54708/ Hạt nhựa màu tổng hợp PB-54708 (nk) |
|
- Mã HS 39043010: PB-54709/ Hạt nhựa màu tổng hợp PB-54709 (nk) |
|
- Mã HS 39043010: PBTM-51445/ Hạt nhựa màu tổng hợp PBTM-51445 (nk) |
|
- Mã HS 39043010: PBTM-51520/ Hạt nhựa màu tổng hợp PBTM-51520 (nk) |
|
- Mã HS 39043010: PEM-55804/ Hạt nhựa màu tổng hợp PEM-55804 (nk) |
|
- Mã HS 39043010: PPM-50788/ Hạt nhựa màu tổng hợp PPM-50788 (nk) |
|
- Mã HS 39043010: PPM-52130/ Hạt nhựa màu tổng hợp PPM-52130 (nk) |
|
- Mã HS 39043010: PPM-54360/ Hạt nhựa màu tổng hợp PPM-54360 (nk) |
|
- Mã HS 39043020: 110201 _ Copolyme Vinyl Clorua- Vinyl Acetat nguyên
sinh dạng bột _ VINYL CHLORIDE- VINYL ACETATE COPOLYMER SOLID RESIN _ Npl sx
mực in (1798 PTPL HCM) (nk) |
|
- Mã HS 39043020: 110209 _ Copolyme Vinyl Clorua- Vinyl Acetate nguyên
sinh trong đó Polyme Vinyl Clorua trội hơn Polyme Vinyl Acetat dạng bột _
VINYL ACETAT COPOLYME SOLID RESIN _ Npl sx mực in (292 PTPL HCM) (nk) |
|
- Mã HS 39043020: Bột nhựa copolyme vinyl clorua: C-15, dùng sản xuất vải
tráng nhựa PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39043020: Bột nhựa H4011K (tên TM: resin), tp 100%Vinyl
chloride-vinyl acetate copolymer (cas: 9003-20-9) dùng trong sx sơn, 25 kg/
kiện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39043020: Bột nhựa PVC H1394 (tên TM: PVC resin), tp 100%Vinyl
chloride-vinyl acetate copolymer (cas: 9003-20-9) dùng trong sx sơn, 25 kg/
kiện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39043020: Các copolyme vinyl clorua-vinyl axetat, dạng bột,
SOLBIN A, hàng mới NK, tạm áp HS CODE. Xin lấy mẫu PTPL (nk) |
|
- Mã HS 39043020: Chất ổn định cho vải tráng PVC G-10E (copolyme vinyl
clorua-vinyl axetat dạng nguyên sinh ở dạng bột) (stabilizer) theo CV
1218/KĐ4- TH ngày 19/09/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39043020: Chất ổn định vải tráng PVC: G-10E, (copolyme vinyl
clorua-vinyl axetat nguyên sinh dạng bột, hàm lượng vinyl clorua vượt trội)
dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100%, PTPL sô: 1310/TB-KĐ2) (nk) |
|
- Mã HS 39043020: Copolymer Vinyl Clorua- Vinyl Axetat PVC C8- dạng bột
dùng trong ngành sơn và mực in. Mã CAS: 9003-22-9. Hàng mới 100%. (F.O.C)
(nk) |
|
- Mã HS 39043020: EMUTION-Chất thuốc màu Copolyme vinyl clorua-vinyl
acetat nguyên sinh, dạng bột, được p/tán trong m/trường không có nước, (dùng
p/trộn d/môi, in lên áo, quần),(mục 1 t/báo k/quả p/tích 1401/TB-KĐ3) (nk) |
|
- Mã HS 39043020: Hóa chất dùng trong công nghiệp: Vinyl Chloride and
Vinyl Acetate Copolymer (P15M), nguyên sinh, dạng bột, màu trắng, mới 100%, 1
bao (net weight): 25 kg (nk) |
|
- Mã HS 39043020: NLSX KEO: Vinyl Resin LC 13-1 (Copolyme vinyl clorua
vinyl axetat nguyên sinh, trong đó thành phần vinyl clorua trội hơn,dạng
bột)(KQGĐ: 308/TB-PTPL-30/7/15) (1802431) (CAS 9003-22-9) (nk) |
|
- Mã HS 39043020: PVC PASTE RESIN- PVC dạng bột, chưa pha trộn-Copolyme
vinyl clorua-vinyl acetat nguyên sinh (dùng pha trộn với dung môi, in lên áo
quần), (mục 2 thông báo k/quả p/tích số1401/TB-KĐ3, ngày 7/8/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39043020: VINYL CHLORIDE COPOLYMER, dạng bột- Vinnol P 15 M (dùng
trong ngành sơn) CAS No. 32650-26-3 (nk) |
|
- Mã HS 39043020: Vinyl chloride Vinyl acetate copolymer, nguyên sinh
dạng bột TER-POLYMER PVC-KANEKA TER-POLYMER PVC T5HX, dùng trong ngành in
(SAP:320000010533). Hàng mới 100%. (SỐ CAS:41618-91-1) (nk) |
|
- Mã HS 39043090: Nhựa ETHYLENE- VINYL ACETATE-VINYL CHLORIDE EMULSION:
DA-905 dùng để sản xuất chất kết dính, (1100Kg/thùng).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39043090: NPL011/ Đồng trùng hợp
Vinylchloride-vinylacetatecopolymer CP-450, Vinyl Chloride-Vinyl Acetate
Copolymer(CAS:9003-22-9)>99.7%, water(7732-18-5)<0.3%, NPL dùng trong
sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 39043090: SD090/ Nhựa EVA(Ehylene vinyl acetate, nguyên liệu dùng
trong ngành sản xuất đế giày, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39043090: Vinyl Chloride EVA-VC DA-905 (Copolyme Vinyl
Clorua-Vinyl axeta,NPL sản xuất keo, dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 39044010: Hạt nhựa nguyên sinh PVC-PM V6A-G0068, NCC: KINGFA
SCI&TECH CO,.LTD, dùng làm mẫu thử nghiệm nguyên liệu sản xuất sản phẩm
nhựa- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39044010: Hạt nhựa PVC dạng hạt- RESIN POLYMERS OF VINYLE
CHLORIDE (PVC-S). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39044010: NL074/ PVC RESIN (Nguyên phụ liệu bằng nhựa, dạng hạt,
dùng làm ống dẫn cách điện, mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39044020: 50387562-LAROFLEX MP 25 20KG 5M1-Nhưa copolyme vinyl
clorua, dạng bột dùng cho sản xuât sơn va mực in.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39044020: 50387668-LAROFLEX MP 35 20KG 5M1- Nhựa copolyme vinyl
clorua, dạng bột dùng cho san xuât sơn va mực in.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39044020: 50387774-LAROFLEX MP 45 20KG 5M1-Nhựa copolyme vinyl
clorua, dạng bột dùng cho sản xuất sơn va mực in.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39044020: Chất kết dính dạng bột Copolymer Of Vinyl Chloride And
Vinyl Isobutyl Ether MP45 giúp chống ăn mòn thủy phân trong ngành sơn, mã
CAS: 25154-85-2. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39044020: Copolyme vinyl chloride- vinyl acetat- vinyl alcohol,
dạng bột, trong đó thành phần vinyl chloride trội hơn/Solbin A đã có KQPTPL
số2903/TB-KĐ3,mục 9 (nk) |
|
- Mã HS 39044020: CoPolyme vinyl clorua khác, dạng bột, dạng nguyên sinh-
(ACV31525V) HOSTAFLEX CM620(LAROFLEX MP-25)[Cas:24937-78-8;
ch2ch(cl)-x-ch2ch(o2cch3)-y] (KQ Số:0064/N3.14/TĐ-23/01/2014) (nk) |
|
- Mã HS 39044020: Copolyme vinyl clorua-vinyl acetate-hydroxypropyl
acrylat, trong đó hàm lượng vinyl clorua trội hơn, dạng bột/Solbin TA3 đã có
KQPTPL số2903/TB-KĐ3,mục 4 (nk) |
|
- Mã HS 39044020: Copolymer vinyl clorua khác, dạng bột(MP-45G) NLSX mực
in (nk) |
|
- Mã HS 39044020: GV145300300/ Copolyme polyvinyliden clorua-vinyl clorua
F-No (nk) |
|
- Mã HS 39044020: HCCopolymer vinyl clorua-vinyl acetat-vinyl alcohol,
trong đó hàm lượng vinyl clorua trội hơn, dạng bột- (ACV31013V) VINYLITE VAGH
[Cas:25086-48-0;(C4H6O2.C2H4O.C2H3Cl)x](KQ:795/TB-KĐ4-27/05/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39044020: LAROFLEX MP 45 20KG 5M1 là nhựa copolyme vinyl clorua,
dạng bột dùng cho sản xuất sơn. CAS: không có. (nk) |
|
- Mã HS 39044020: Mẫu chất nhựa kết dính dạng bột (Copolymer of Vinyl
Chloride and Vinyl Isobutyl Ether), loại MP25, HSX: Jiangsu Liside New
Material Co,.Ltd, làm nguyên liệu chống ăn mòn trong ngành sơn. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39044020: Nguyên liệu sản xuất mực in: Nhựa COPOLYMER OF VINYL
CHLORIDE AND VINYL ISOBUTYL ETHER TYPE CMP45 dạng nguyên sinh, dạng bột, Mã
CAS: 25154-85-2 (nk) |
|
- Mã HS 39044020: Nhựa copolymer vinl clorua LAROFLEX MP45 (Mã hàng:
1V008). dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 39044020: Nhựa HYDROXYL MODIFIED VINYL POLYMER RESIN (VAH) (Dùng
sx mực in, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39044020: NL SX BỘT CHỐNG THẤM: VINNAPAS 8034 H (Vinyl Chloride
Copolymer dạng bột). Hàng mới 100%. (CAS No.: 2943-75-1, KHÔNG KBHC) (nk) |
|
- Mã HS 39044020: NL287/ Vinyl Resin VAH- Nguyên liệu sx keo
(1461/TB-KĐ3,20/08/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39044020: NPL3/ Nhựa poly(vinyl clorua) dạng bột, nguyên sinh
EP-666/ Resin EP- 666. Hàng kiểm hóa thực tế theo TK 102147326851/E31 ngày
02/08/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39044020: VINNAPAS 8034 H (Copolymer vinyl clorua 8034 H)
25kg/bao, dạng bột, không phải dạng phân tán trong môi trường nước, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39044020: WAS051/ 120015:Copolyme viny clorua SOLBIN TA-5R (20
Kg/bag) KQGD SỐ 4090/N3.9/TD NGÀY 11/10/2012 Đã KHTK 102627074911/E31 ngày
6/5/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39044090: C10/ Miếng đệm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39044090: C11/ Con lăn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39044090: C13/ Màng bảo vệ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39044090: C15/ Túi PE đóng gói sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39044090: C2/ Vỏ chuột không dây bằng nhựa phía trên (nk) |
|
- Mã HS 39044090: C3/ Vỏ chuột không dây bằng nhựa phía dưới (nk) |
|
- Mã HS 39044090: C4/ Tấm kính mặt dưới của chuột không dây tiêu chuẩn
HSF 3 (nk) |
|
- Mã HS 39044090: C5/ Nắp pin (nk) |
|
- Mã HS 39044090: C6/ Nắp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39044090: C7/ Nút bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39044090: Hạt nhựa PVC Copolymer 25Kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39044020: VINNAPAS 8034H- Copolyme vinyl clorua, dạng bột, dùng
trong ngành sơn; (25 kg/bao giấy; 12 bao 300 kg.) (xk) |
|
- Mã HS 39045050: 40/ Nhựa PVC (Polyme vinyliden clorua) dạng hạt,
25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39045050: Hạt nhựa PVC MXPVYF80,tp gồm: PVC, polyester, canxi
cacbonat và phụ gia,dạng hạt, dùng để đúc hàng nhựa, nhà sản xuất: MIENGLORY
PLASTICS CO.,LTD, CAS No: 9002-86-2, 00471-34-1, 9002-88-4, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39045050: JB030/ Hạt nhựa PVC (POLY VINYL CHLORIDE) (nk) |
|
- Mã HS 39045050: M2615813/ Hạt nhựa PVC SHV 9862N (67-0095) *BL (nk) |
|
- Mã HS 39045050: M3002714/ Hạt nhựa DYNEON TM PFA 6515NZ (nk) |
|
- Mã HS 39045050: NPL23/ Nhựa Polyme Vinyliden Clorua KP3363 dạng hạt
không phân tán (KP 3363) (nk) |
|
- Mã HS 39045050: PVC01/ Hạt nhựa PVC dùng sản xuất dây viền giày (nk) |
|
- Mã HS 39045050: T005/ Hạt nhựa PVC dạng nguyên sinh màu cam EK4A(qc:
OD: 5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39045050: T064/ Hạt nhựa PVC dạng nguyên sinh LFSA (qc: OD: 5mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39045060: 1/ Bột nhựa PVC nguyên sinh (PVC HOMOPOLYMER RESIN
S-60,S-65) (nk) |
|
- Mã HS 39045060: GV1043080/ Bột Nhựa- EVA POWDER EVAFLEX V5274 (nk) |
|
- Mã HS 39045060: GV1043090/ Bột Nhựa- EVA POWDER EVAFLEX V106 (nk) |
|
- Mã HS 39045060: GV145300100/ Polyme vinyliden clorua dạng bột C-No (nk) |
|
- Mã HS 39045060: GV145300200/ Polyme vinyliden clorua dạng bột EV-No
(nk) |
|
- Mã HS 39045060: GV145300600/ Polyme vinyliden clorua dạng bột Y-No (nk) |
|
- Mã HS 39045060: GV145300700/ Polyme vinyliden clorua dạng bột YA-No
(nk) |
|
- Mã HS 39045060: GV145300800/ Polyme vinyliden clorua dạng bột M-No (nk) |
|
- Mã HS 39045060: IV-033/ Bột nhựa nguyên sinh PVC dùng để sản xuất hạt
nhựa-pvc compound czm-2-code: 040070002000 (nk) |
|
- Mã HS 39045060: Nhựa nguyên sinh PVC resin dạng bột (Polyme vinyliden
Clorua), Code: SMM0300001, 25kg/carton, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39045090: IKY1/ Hạt nhựa PVC 352-010135-001. Hàng mới 100% (nk) |
- |
- Mã HS 39045090: IKY42 (USA)/ Hạt nhựa PVC 06MA45R8408. Hàng mới 100%
(nk) |