|
- Mã HS 39045090: NPL0053/ Nhựa PVC dạng
lỏng (nk) |
|
- Mã HS 39045050: 029920012000Y20/ Hạt nhựa PVC Compound 45phr(dùng trong
y tế)-compound dinch,45phr pvc p-1000 (xk) |
|
- Mã HS 39045050: 029920013000Y20/ Hạt nhựa PVC Compound 55phr (ký)(dùng
trong y tế)-compound dotp,55phr pvc p-1300 (xk) |
|
- Mã HS 39045050: 029920014000Y20/ Hạt nhựa PVC Compound 65phr (ký)(dùng
trong y tế)-compound dotp,65phr pvc p-1300 (xk) |
|
- Mã HS 39045050: 029920015000Y20/ Hạt nhựa PVC Compound 75phr (ký)(dùng
trong y tế)-compound dotp,75phr pvc p-1300 (xk) |
|
- Mã HS 39045050: 029920016000Y20/ Hạt nhựa PVC Compound 80phr(dùng trong
y tế)-compound dotp,80phr pvc p-2500 (xk) |
|
- Mã HS 39045050: 029920075000Y20/ Hạt nhựa PVC Compound 85phr(dùng trong
y tế)-compound dotp,85phr pvc p-2500 (xk) |
|
- Mã HS 39045050: A/ Hạt nhựa PVC thành phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39045050: A-1/ Hạt Nhựa PVC thành phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39045060: CT-9351 SUNNY GOLD, Mẫu sản phẩm dạng bột, màu vàng nêu
trên có thành phần chính là Polyvinylidene chloride, dung trong nghành vải.
(xk) |
|
- Mã HS 39045060: V45005683OWFC/ Bột nhựa Krehalon Compound FB-8 CLEAR
(xk) |
|
- Mã HS 39046110: 1000000048/ Hạt nhựa Polytetrafloroetylen dạng nguyên
sinh, dùng làm thảm cỏ hoặc cỏ nhân tạo. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39046110: A3673282/ Hạt nhựa Polytetrafluoroethylene FFR880 (nk) |
|
- Mã HS 39046110: M1389485/ Hạt nhựa POLYFLON PTFE F-201 <25KG>
(nk) |
|
- Mã HS 39046110: M2619831/ Hạt nhựa FEP 140-J (nk) |
|
- Mã HS 39046110: M2779445/ Hạt nhựa FEP 130-J(TUBE) (nk) |
|
- Mã HS 39046110: M3197621/ Hạt nhựa FLUON PTFE CD097E (nk) |
|
- Mã HS 39046120: 2176824/ Nhựa PTFE 640-J (dạng bột) (nk) |
|
- Mã HS 39046120: 2500067 (ZZ12-X382), JF-4A2- Polytetrafloroetylen, dạng
bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, đã kiểm tk: 102572369101/A12 (nk) |
|
- Mã HS 39046120: AD000316/ Chất phụ gia dạng bột, RAPTOR
(Polytetrafluoroethylene, (C2F4)n, chất chống dính khuôn), CAS NO:
9002-84-0), 25Kgs/ Bao,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39046120: Bột nhựa nguyên sinh (PTFE FINE POWDER LM-PDR211).
25kg/thùng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39046120: Bột nhựa nguyên sinh PTFE MATERIAL RESIN Type DF203
(Poly Tetra Fluoro Ethylen),để sản xuất băng tan chống thấm PTFE.Net
20Kg/thùng.HSX:SHANDONG DONGYUE POLYMER MATERIAL CO.,LTD.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39046120: Bột nhựa PTFE mịn dùng cho sản xuất gioăng nhựa, đóng
gói 25kg/thùng. Nhà sản xuất: Chengguang. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39046120: Các floro-polyme, Polytetrafluoroethylene dạng bột-
FILLER: LUBLON L-5F (CAS: 9002-84-0) (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP
09/10/2017) (nk) |
|
- Mã HS 39046120: Flouroslip 731MG (polytetrafluoroethylene): chất chống
trầy cho sơn dạng bột (70kg x 2 Drum), Cas: 9002-88-4, 8015-86-9, 9002-84-0,
Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39046120: Fluoroslip 421 (polytetrafluoroethylene) chất chống
trầy cho sơn, dạng bột (56.7kg x 2 drum), (Cas No) 8002-74-2, 9002-84-0,
Paraffin waxes and hydrocarbon waxes, Polytetraflouroethylene, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39046120: M0275/ Bột nhựa PTFE FINE POWDER RESIN F208 (chứa
Polytetrafluoroethylene), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39046120: M0386/ Bột nhựa PTFE FINE POWDER RESIN CD097E (nk) |
|
- Mã HS 39046120: M2176824/ Nhựa PTFE 640-J (dạng bột) (nk) |
|
- Mã HS 39046120: M2974137A/ Nhựa PTFE (dạng bột) F-208 (PTFE) (nk) |
|
- Mã HS 39046120: M3670478/ Nhựa fluoro PTFE 641-J (nk) |
|
- Mã HS 39046120: MP1000/ Nhựa dạng bột Polytetrafluoroethylene dùng
trong công nghiệp sản xuất sản phẩm nhựa.(Zonyl MP 1000) (nk) |
|
- Mã HS 39046120: NHỰA DẠNG BỘT PTFE POWER POLYFLON PTFE F POWER F104
(nk) |
|
- Mã HS 39046120: Nhựa polysulfon, Polytetrafluoroethylene (dạng bột KQGĐ
1056/TB-KĐ 4 16/08/2017) (nk) |
|
- Mã HS 39046120: phụ gia trong nghành sơn bột tĩnh điện. POWDERMATE
508TEX (nk) |
|
- Mã HS 39046120: Polyme từ olefin dạng nguyên sinh L-5F (CAS Number:
9002-84-0) (nk) |
|
- Mã HS 39046120: Polytetrafluoroethyl, dạng bột, CERAFLOUR 996, KQPTPL:
557/TB-KĐ4, 09/04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 39046120: Polytetrafluoroethylene nguyên sinh, dạng bột dùng làm
phụ gia tạo cát trong sơn bột tĩnh điện: SA207 Texture agent for powder
coating. PTPL 1593/TB-KĐ 3, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39046120: PTFE-F104/ Bột nhựa Polyflon PTFE F POWDER F104, HĐ
KNQ: IKV/20068/KNQ-SK-CH, TK nhập KNQ:103154797060/19.02.2020, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39046120: SST3 (polytetrafluoroethylene): Chất chống trầy cho
sơn, dạng bột (90.72kg x 2 drum), (Cas No) 9002-84-0,
Polytetraflouroethylene, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39046120: SST-3H (polytetrafluoroethylene):Chất chống trầy cho
sơn, dạng bột (90.72kg x 8 drum) (Cas No) 9002-84-0,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39046120: SST4MG-RC (Polytetrafluoroethylene): chất chống trầy
cho sơn dạng bột (1 drum 87.54) (CAS No) 9002-84-0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39046190: ADDITIVE POLYTETRAFLUOROETHYLENE SST-3H_Fluoropolyme
tổng hợp (1kg/Drum), dùng trong ngành sản xuất sơn. (nk) |
|
- Mã HS 39046190: Aquaflon 52 (polytetrafluoroethylene) chất chống trầy
cho sơn, dạng lỏng (200kg x 4 drum), (Cas No) 126-86-3,
2,4,7,9-tetramethyl-5-decyne-4,7-diol, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39046190: Dung dịch dùng để thử áp kiểm tra van: Alkyl benzene
sulfonate sodium, fatty alcohol sodium sulfate (CAS: 25155-30-0), 20kg/thùng.
NSX: China Southeast Chemical Co. LTD. Mới 100% Không thuộc diện KBHC (nk) |
|
- Mã HS 39046190: FILLER-T/ Dây độn chất liệu nhựa ptfe cho vòng đệm
xoắn: 0.5Tx5.5W, Hàng mới 100%. xuất xứ Đài Loan (nk) |
|
- Mã HS 39046190: GADPCB-003/ Chất phụ gia dùng để kết dính các nguyên
liệu điện cực loại PTFE, dạng lỏng, mã CAS 9002-84-0, 25kg/thùng,
PTFE-DISP-30, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39046190: M0214/ Chất phụ gia cao su RUBBER ADDITIVE FLUON AFLAS
150C (chứa Polytetrafluoroethylene, dùng trong sản xuất dây điện) (nk) |
|
- Mã HS 39046190: M381Z1113A/ Hạt nhựa PA9T (nk) |
|
- Mã HS 39046190: M411G1127B/ Hạt nhựa PPS (nk) |
|
- Mã HS 39046190: M423G1223A/ Hạt nhựa PPS (nk) |
|
- Mã HS 39046190: Miếng chèn bằng polytetrafluoroethene cho bơm định
lượng hóa chất hiệu Positive model PL3530, công suất 20 lít/giờ (Gland
packing for Positive make reciprocating type dosing pump)-mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39046190: NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (L502B
Anti-Scratch Agent "Chất chống trầy bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39046190: SAND TEXTURE AGENT L103: PTFE (CAS No.: 9002-84-0)-
Chất phụ gia dùng trong sản xuất sơn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39046930: PFA AP201/ Hạt nhựa Fluoro-polymers dạng nguyên sinh,
phân tán PFA AP201 (nk) |
|
- Mã HS 39046940: A0001974/ Hạt nhựa polyme flouro NP-30(FEP) (nk) |
|
- Mã HS 39046940: A1451863/ Hạt nhựa polyme flouro FEP FCM H-1172 BK (nk) |
|
- Mã HS 39046940: A2175370/ Hạt nhựa polyme flouro AP-230 *CL (nk) |
|
- Mã HS 39046940: A2198919/ Hạt nhựa polyme flouro PFA 451HP-J (nk) |
|
- Mã HS 39046940: A2449585/ Hạt nhựa polyme flouro PFA AP-230ASL (nk) |
|
- Mã HS 39046940: A2924199/ Hạt nhựa polyme flouro PFA FCM H3368 *BL (nk) |
|
- Mã HS 39046940: A2972834/ Hạt nhựa polyme flouro 420HP-J (PFA) (nk) |
|
- Mã HS 39046940: A2997328/ Hạt nhựa polyme flouro PFA C-9068 (nk) |
|
- Mã HS 39046940: A3002193/ Hạt nhựa polyme flouro PFA-FCM H343N *OR (nk) |
|
- Mã HS 39046940: A3304409/ Hạt nhựa polyme flouro PFA C-9075 (nk) |
|
- Mã HS 39046940: A3308459/ Hạt nhựa polyme flouro PFA 350T-J (nk) |
|
- Mã HS 39046940: A3354479/ Hạt nhựa polyme flouro COLOR MASTER BATCH
GRAY 350T-J (nk) |
|
- Mã HS 39046940: A3679420/ Hạt nhựa polymer flouro PFA C-9050 (nk) |
|
- Mã HS 39046940: A3813631/ Hạt nhựa polymer flouro FEP 9898 (nk) |
|
- Mã HS 39046940: AS47/ Thanh carbon chịu nhiệt mã D dáng thẳng 460mmL
(dùng để lắp vào sản phẩm lọc khí) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39046940: Copolyme tetrafluoroethylene-hexafluoropropylene nguyên
sinh, dạng hạt-FLUOROPOLYMER NEOFLON FEP NP-102 (nk)
|
|
- Mã HS 39046940: FEP/ Copolyme tetrafluoroethylene-hexafluoropropylene
NGUYEN SINH, DANG HAT- FEP EW-06 NT CMP. KQGĐ: 1049/TB-TCHQ Ngày 22.02.2019.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39046940: Hạt nhựa nguyên sinh
POLYTETRAFLUOROETYLEN-ACRYLONITRILE-STYREN COPOLYMER (FR-15-2), dạng hạt,
dùng sản xuất hạt nhựa tổng hợp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39046940: HCV108-M/ Hạt nhựa ETFE Ethylene-tetrafluoroethylene
dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M1120302/ Hạt nhựa FCM-H-1105 WT (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M1278191/ Hạt nhựa ETFE COP88CC S504.9 WT *WH (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M1278209/ Hạt nhựa C-55AXP(ETFE) (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M1451863/ Hạt nhựa FCM-H-1172 BK (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M1694058/ Hạt nhựa NP-120(FEP) (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M1924851/ Hạt nhựa AP-211SH(PFA) *CL (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M1974/ Hạt nhựa NP-30(FEP) (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M2014/ Hạt nhựa FLUON PFA P-63P <25KG> (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M2022/ Hạt nhựa 345J(PFA) (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M2048/ Hạt nhựa C-88AX-P(ETFE) (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M2064350/ Hạt nhựa FURUON P-76PT (PFA) *CL (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M2071/ Hạt nhựa C-88AXM-P(ETFE) (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M2175370/ Hạt nhựa PFA AP-230 *CL (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M2417046/ Hạt nhựa PFA JUSHI NI-4P (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M2459089/ Hạt nhựa FCM-H-1168 BL (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M2459170/ Hạt nhựa FCM-H-1175 GY (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M2459204/ Hạt nhựa TFM-PFA-340YL-L2 (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M2482644/ Hạt nhựa P-62XP(T) (PFA) (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M2483592/ Hạt nhựa fluoro carbon COP LM-740A-P *CL (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M2642/ Hạt nhựa AFM ETFE CLD-60-BK *BK (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M2723518/ Hạt nhựa AFM ETFE CLD-2060-BK *BK (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M2728582/ Hạt nhựa ETFECOP88CC S950.2(203.62SP*RD (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M2728590/ Hạt nhựa ETFECOP88CC S949.6(203.06SP*BL (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M2764314/ Hạt nhựa ETFE COP88CC S556.4 *YL (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M2777647/ Hạt nhựa màu FEP FCM NSD 01123 RD (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M2777654/ Hạt nhựa màu FEP FCM NSD 01168 BL (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M2780088/ Hạt nhựa PTFE 62XT (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M2926251/ Hạt nhựa ETFE COP88CC S301.5 *GR (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M2972834/ Hạt nhựa PFA 420HP-J (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M3002185/ Hạt nhựa PFA-FCM H3472 *BK (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M3308459/ Hạt nhựa fluoro carbon PFA 350T-J (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M3366416/ Hạt nhựa PFA FCM NSD Y-8901 *GY (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M3530292/ Hạt nhựa AFC NSD SEA 7030 (N) (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M3540044/ Hạt nhựa HR-930 ETFE (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M3543535/ Hạt nhựa FCM NSD Y-8972 *GY (nk) |
|
- Mã HS 39046940: M3813631/ Hạt nhựa FEP 9898 (nk) |
|
- Mã HS 39046940: NW149/ Hạt nhựa PFA dùng cho sản xuất tai nghe, dây kết
nối, dây sạc, bộ sạc pin, dây cáp, dây điện,Poly(Heptafluoropropyl
Trifluorovinyl Ether/Tetrafluoroethylene) (nk) |
|
- Mã HS 39046940: NW150/ Hạt nhựa ETFE dùng cho sản xuất tai nghe, dây
kết nối, dây sạc, bộ sạc pin, dây cáp, dây
điện,Poly(Ethylene/3,3,4,4,5,5,6,6,6-Nonafluoro-1-Hexene/Tetrafluoroethylene)
(nk) |
|
- Mã HS 39046940: NW150/ Hạt nhựa ETFE, chất liệu: 88%
Tetrafluoroethylene, 10% Ethylene, 2% colour, quy cách: KOULAN Blue, dùng cho
sản xuất tai nghe, dây kết nối, dây sạc, bộ sạc pin, dây cáp, dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39046940: NW215/ Hạt nhựa FEP (quy cách: FCM H1355; FEP Color
Master Green, dùng trong sản xuất tai nghe, dây kết nối, dây sạc, bộ sạc pin,
dây cáp;Thành phần:C.I. Pigment Green 50: 5~10%) (nk) |
|
- Mã HS 39046940: NW215/ Hạt nhựa FEP, quy cách: FEP Plastic 9494
X,Poly(Hexafluoropropene/Tetrafluoroethylene) (nk) |
|
- Mã HS 39046940: TU02/ Hạt nhựa ETFE (Ethylene Tetrafluorothylene) AFC
NA 9174 IVORY (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39046950: Hỗn hợp Polytetrafluoroethylene và
Poly(styrene-co-acrylonitrile) nguyên sinh,dạng bột,trong đó hàm lượng
Comomer tetrafluoroethylen chiếm hàm lượng lớn nhất- Antidripping agents
FS-200.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39046950: KYNAR FLEX PPA 5301 24.95KG/BAG: Hỗn hợp nhựa
Polyolefin đã flo hóa, chiếm tỷ trọng 51-65% và Poly(oxy-1,2-ethanediyl),
dạng bột, dùng trong sản xuất nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39046950: PFLTEP0007/ Hợp chất hữu cơ dạng bột trắng loại
PFLTEP0007(XFLON-G), chứa Polytetrafluoroethylene-CAS: 9002-84-0 và SAN
(styrene-acrylonitrile copolymer)-CAS: 9004-54-7, NSX POCERA, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39046990: 2390031 Phụ gia DIC MEGAFACE F-444 1kg, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39046990: Copolyme vinylidene fluoride dạng nguyên sinh, dùng SX
LK xe gắn máy-RV1-011 DAIEL G383 (FLUOROELASTOMER) (KQGĐ số: 3566/TB-TCHQ
(21/04/15) (nk) |
|
- Mã HS 39046990: Fluoro polyme dạng lỏng (dùng trong ngành CN dệt nhuộm)
NUCOGUARD T66 (120kg/drum). Cas no: 59471-20-4 (nk) |
|
- Mã HS 39046990: M3296555/ Nhựa fluoro carbon DAIERUPURASU E-90 (20KG)
(nk) |
|
- Mã HS 39046990: M3297397/ Nhựa TECHNOFRON P459 (nk) |
|
- Mã HS 39046990: NHỰA TỔNG HỢP VITON- F605C FLUOROELASTOMER (nk) |
|
- Mã HS 39046990: NLMMT09/ Dung dịch phủ bề mặt chống bám bụi linh kiện
điện thoại di động, model AF- COAT MT101, (50g/Lọ) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39046990: NLMMT11/ Dung dịch phủ bề mặt chống bám bụi linh kiện
điện thoại di động, model AF- COAT ULP, (100g/Lọ) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39046990: R2004006-003482/ Hóa chất Polymer C525 (10kg/bag) (dùng
cho quy trình xử lý nước thải, thành phần:Acrylamide: 100%) (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39046990: R2004006-003495/ Hóa chất Sodium Hydroxide NaOH 32%
(Thành phần: Sodium Hydroxit (Natri Hydroxit): 30 ~ 45, nước: 70 ~ 55%)(Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39046990: R2004006-003495/ NaOH 32%, hóa chất Sodium Hydroxide
NaOH 32% (Thành phần: Sodium Hydroxit (Natri Hydroxit): 32%, nước: 68%))
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39046990: R2004006-003497/ Hóa chất AntiFoaming (20kg/can) (Thành
phần: Polydimetylsiloxan: 30%, Nước: 70%) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39046990: R2004006-005759/ Chất phủ bề mặt chống bám bụi linh
kiện đt,AF-COAT TABLET TS-2AB(H)+(16UNV/PKG),tp chứa:ethyl nonaflouroisobutyl
ether 38%, Perfluoropolyetherfunctionaltrimethoxy 30%(Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39046990: R2004006-007033/ Chất phủ bề mặt linh kiện điện thoại
AF- COAT TABLET Model MFG001 (16viên/gói) (TP: Fluoropolymer 20%,
Hydrofluoroether 80%) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39046990: Tấm nhựa Teflon. Kích thước: 1 M * 100 M * 0.13 MM.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39046990: MMTSP05/ chất phủ bề mặt chống bám bụi linh kiện điện
thoại, model AF- COAT TABLET TS-2AB(H)+, (16UNV/PKG), tp chính ethyl
nonaflouroisobutyl ether 38%, Perfluoropolyetherfunctionaltrimethoxy 30% (xk) |
|
- Mã HS 39046990: MMTSP09/ Chất phủ bề mặt linh kiện điện thoại AF- COAT
TABLET Model MFG001 (16viên/gói)., tp chính Fluoropolymer 20%,
Hydrofluoroether 80% (xk) |
|
- Mã HS 39049030: Polyolefin đã clo hóa, phân tán trong dung môi hữu cơ,
hàm lượng dung môi hữu cơ nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng/GX-3Z251 đã có
KQPTPL số803/TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 39049040: 110605 _ Nhựa Polyolefin Clo hóa dạng hạt _ CPP SOLID
RESIN _ Npl sx mực in (1079 PTPL MN) (nk) |
|
- Mã HS 39049040: 26-0000126-0/ Hạt nhựa PVC, màu đen, dùng trong sản
xuất dây tai nghe. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39049040: 26-0000708-0/ Hạt nhựa PVC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39049040: 26-0001319-0/ Hạt nhựa PVC, màu đen, dùng trong sản
xuất dây tai nghe. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39049040: 85ASAT0204MV/ Hạt nhựa 16 AB8-0204 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39049040: 85HIW122M/ Hạt nhựa 14HI0-0227 White (nk) |
|
- Mã HS 39049040: 85HIW147M/ Hạt nhựa 14HI7-0205 L.Gray (nk) |
|
- Mã HS 39049040: 85PBK101I0JV/ Hạt nhựa MK101BK (nk) |
|
- Mã HS 39049040: 85PPR17220MV/ Hạt nhựa 15PP8-0172-MB20 Black (nk) |
|
- Mã HS 39049040: 85PPR75220MV/ Hạt nhựa 15PP0-0275-MB20 White (nk) |
|
- Mã HS 39049040: 85PSW150T0JV/ Hạt nhựa HIPS MK150W (5H0065) (nk) |
|
- Mã HS 39049040: Chất bôi trơn dạng hạt- SDS PROVABATCH (5kg/túi), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39049040: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT, NGUYÊN SINH, ĐÃ HOÁ DẺO) POLY VINYL
CLORUA (PVC) NPA1075BK (nk) |
|
- Mã HS 39049040: M0110/ Nhựa FEP, sử dụng làm vỏ dây điện. (nk) |
|
- Mã HS 39049040: M0114/ Nhựa ETFE, sử dụng làm vỏ dây điện. (nk) |
|
- Mã HS 39049040: ND21/ Hạt nhựa Polyme từ olefin khác dạng nguyên sinh-
TPR MATERIAL1101030005. Hàng mới 100%. Hàng đã kiểm hóa tk: 101872295451
(26/02/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39049040: PV0006CT0000-8/ Hạt nhựa PVC,Màu đen.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39049040: PVBK60PPU000-8/ Hạt nhựa PVC,Màu đen. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39049040: SCN-HM/ Hạt nhựa màu M/B PP08015M BLUE (nk) |
|
- Mã HS 39049050: Nguyên phụ liệu sx nhựa: Phụ gia bôi trơn dạng bột
POLYB PA-490 (20 kgs/ carton). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39049050: NL09/ Bột nhựa PVC S-65, dạng nguyên sinh (25kg/bag),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39049090: CNP03/ Hạt nhựa LCP (Liquid crystal polymer) dùng để
đúc tạo hình cho linh kiện đầu nối bán dẫn LCP-E130i(T)-NAT (nk) |
|
- Mã HS 39049090: CNP04/ Hạt nhựa PA (Poluamit) dùng để đục tạo hình cho
linh kiện đầu nối bán dẫn PA4T F12(GF40%)-BLK RESSIN (nk) |
|
- Mã HS 39049090: HCV018-M/ Hạt nhựa màu (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39049090: NW-02/ Hạt nhựa để gia công linh kiện máy ảnh (nk) |
|
- Mã HS 39049090: PBT/ Hạt nhựa PBT PBT-B4300-G6-BLK RESSIN (nk) |
|
- Mã HS 39049090: PBT/ Hạt nhựa PBT-B4300-G6-BLK RESSIN (nk) |
|
- Mã HS 39049090: Sáp dạng mảng dùng để đánh bóng kim loại (nk) |
|
- Mã HS 39049090: TEP2/ Hạt màu (Master batch) MR-2416 (nk) |
|
- Mã HS 39049040: Hạt nhựa B50 CaCO3 dùng trong ngành giày; Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39049040: Hạt nhựa B50 ZnO dùng trong ngành giày; Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39049040: Hạt nhựa B60 TiO2 dùng trong ngành giày; Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39049040: Hạt nhựa B80 TiO2 dùng trong ngành giày; Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39049040: Hạt nhựa B80 ZnO dùng trong ngành giày; Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39049040: Hạt Nhựa PVC (xk) |
|
- Mã HS 39049040: Hạt nhựa PVC đóng bao 25 kg, hàng mới 100%, xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39049040: M0110/ Nhựa FEP. Tái xuất mục 13 của tờ khai
102309828020/E11 (02/11/18) (xk) |
|
- Mã HS 39049040: Nhựa tổng hợp dạng hạt (Dùng để sản xuất dép nhựa)
SM3-3010H BK, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39049090: AKV4SE428W/ Hạt nhựa SE 428WAKV4 (PVC) (xk) |
|
- Mã HS 39049090: Hạt nhựa BK,loại PC BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39049090: Hạt nhựa BK,loại PC GF10% (xk) |
|
- Mã HS 39049090: Hạt nhựa BLACK,loại PC GF30% (xk) |
|
- Mã HS 39049090: Hạt nhựa BLUE,loại PC GF10% (xk) |
|
- Mã HS 39049090: Hạt nhựa RED,loại PC GF10% (xk) |
|
- Mã HS 39049090: Hạt nhựa WT,loại PC GF10% (xk) |
|
- Mã HS 39049090: Hạt nhựa WT,loại PC WHITE (xk) |
|
- Mã HS 39049090: Nguyên liệu nhựa dạng hạt SE4206-S2 (PVC)). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39051200: 009/ Chất gắn kết da BINDER NEOTAN AC2 (Poly dạng phân
tán trong môi trường nước) (nk) |
|
- Mã HS 39051200: GP 1301- Poly (vinyl acetate) nguyên sinh, dạng phân
tán trong môi trường nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39051200: GP1301- vinyl acetate dạng nguyên sinh dạng phân tán
trong môi trường nước, Nhà sản xuất PT.ARISTEK HIGHPOLYMER, 200kg/thùng. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39051200: Nhựa nhũ tương (poly vinyl Acetate) tạo độ bám dính:
MOWILITH LDL2555W (Mã hàng: 1A344). Dùng để sản xuất keo dán gỗ. Không có mã
CAS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39051200: NK72/ Nhựa dùng để kết dính lớp màu với vải, thành phần
(39% nhũ tương Vinyl acetate-ethylene, 33% silic bột mịn, 22% chất làm đặc
acrylic 6% (nk) |
|
- Mã HS 39051200: Re-Dispersible Emulsion Powder (VAE),(Vinyl acetate
copolymer), Cas No: 24937-78-8, chất phụ gia dạng bột dùng trong ngành bột
trét tường, (25kgs/bao), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39051200: Keo dán AQUENCE CW 21058 50KG (50KG/THÙNG) (Polyme dùng
làm keo dán dạng phân tán trong môi trường nước). (Hàng xuất khẩu theo mục 02
TK số 103217360300/A41-23/03/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39051200: KEO DÁN- PEGAR 233AR. hang do cong ty san xuat, hang
moi 100% (xk) |
|
- Mã HS 39051200: Polyme dùng trong ngành keo dán: AQUENCE CW 21058-
50KG/THÙNG (Dạng phân tán trong môi trường nước). (Hàng xuất khẩu theo mục 02
TK số: 103217360300/A41-23/03/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39051200: Polyme phụ gia cho sơn EMULTEX CT 201, hàng mới 100%
(Nguyên liệu sản xuất nhũ tương) (xk) |
|
- Mã HS 39051200: Thành phẩm keo Pegar 150 (Industrial adhesive Pegar 150
(20kg/carton x 503 cartons). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39051910: A0102126/ Dung dịch nhựa dùng để quét màng phim, loại
D,5kg/PK, thành phần gồm Polyvinil acetate emulsuion 12%, polyvinyl alchol
8%, photo polymerization resin 18% (nk) |
|
- Mã HS 39051910: A0102127/ Dung dịch nhựa dùng để quét màng phim số 6,
làm tăng độ dày của màng phim, thành phần gồm Polyvinil acetate emulsuion 1%,
polyvinyl alchol 10%, photo polymerization resin 9% (5 kg/PK) (nk) |
|
- Mã HS 39051910: HC56/ Chế phẩm thuốc nhuộm axit Bordeaux RL (nk) |
|
- Mã HS 39051910: ZCI12/ Dung dịch pha keo-BOND CH18 (Thành phần chính là
Polyvinyl Acetate, Cas No. 9003-20-7)(Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế)
(nk) |
|
- Mã HS 39051990: Bột nhựa PVC H1014 (tên TM: PVC resin), tp 100% poly
(vinyl acetate) (cas: 9003-20-7) dùng trong sx sơn, 25 kg/ kiện, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39051990: Etylen vinyl axetat copolymer dạng nguyên sinh, có
nhiều công dụng, dạng viên, không màu (EVALFLEX EV40W (SB) (14181SB) (NLSX
Sơn)- CT 1621/N3.5/TĐ (14.06.2005) (nk) |
|
- Mã HS 39051990: Hạt nhựa RESIN ASA: TOYOLAC ASC07
(Acrylonitrile-Styrene-Acrylate Copolymers); 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39051990: HEV/ Hạt EVA (Ethylene Vinyl Acetate(EVA) (TAISOX
7470M)-Hạt nhựa EVA TAISOX 7470M). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39051990: HEV/ Hạt EVA (Olefin Block Copolemers-Hạt nhựa
EVA(9107). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39051990: HEV/ Hạt EVA (PEV-KN-60)-Hạt nhựa EVA (PEV-KN-60). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39051990: NL18/ Hạt nhựa PA nguyên liệu dùng trong sx đồ chơi trẻ
em bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39051990: NPL36/ Hạt nhựa EMA etylenvinyl axetat dùng trong sản
xuất đồ chơi trẻ em (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39051990: VSWASA/ Hạt nhựa ASA AE22D1-LM0390(24KG/BAG) (nk) |
|
- Mã HS 39051990: LSZH02/ Hạt nhựa ethylene-vinyl-acetate-LSZH Compound
FR-62EV-410U- 960kg-box (xk) |
|
- Mã HS 39051990: LX C/399 HYPNOS/ Hạt nhựa EVA tổng hợp LX C/399 HYPNOS
VN, tp chính ethylene-vinylacetat, sodium alumino sulpho silicate, dạng hạt
25kg/bao, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39051990: LX C/399 NERO/ Hạt nhựa EVA tổng hợp LX C/399 NERO VN,
tp chính ethylene-vinylacetat, carbon black, dạng hạt 25kg/bao, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39051990: LX S/510 ARENA/ Hạt nhựa EVA tổng hợp LX S/510 ARENA
VN, tp chính ethylene-vinylacetat, titanium dioxide, dạng hạt 25kg/bao, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39051990: LX S/510 AVORIO 1402/ Hạt nhựa EVA tổng hợp LX S/510
AVORIO 1402 VN, tp chính ethylene-vinylacetat, pigment red 101, dạng hạt
25kg/bao, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39051990: LX S/510 CALCE/ Hạt nhựa EVA tổng hợp LX S/510 CALCE
VN, tp chính ethylene-vinylacetat, zinc distearate, dạng hạt 25kg/bao, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39051990: LX S/510 NERO/ Hạt nhựa EVA tổng hợp LX S/510 NERO VN,
tp chính ethylene-vinylacetat, Zinc distearate, dạng hạt 25kg/bao, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39051990: LX S/513H GARNET/ Hạt nhựa EVA tổng hợp LX S/513H
GARNET VN, tp chính ethylene-vinylacetat, Pigment red 144, đóng bao 25kg,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39051990: LX S/513H MIMBRE/ Hạt nhựa EVA tổng hợp LX S/513H
MIMBRE VN,tp chính:ethylene-vinylacetat, Yellow RN,dạng hạt 25kg/bao,mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39051990: LX S/514 HOU/ Hạt nhựa EVA tổng hợp LX S/514 HOUSTON VN
tp chính:ethylene-vinylacetat,acrylonitrile-butadiene copolymer,dạng hạt
25kg/bao,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39051990: LX S/514 NER/ Hạt nhựa EVA tổng hợp LX S/514 NERO VN,
tp chính: ethylene-vinylacetat, acrylonitrile-butadiene copolymer,dạng hạt
25kg/bao,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39051990: LX S/514 OFFICE/ Hạt nhựa EVA tổng hợp LX S/514 OFFICE
VN, tp chính ethylene-vinylacetat,Titanium dioxide, dạng hạt 25kg/bao, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39051990: LX S/555H BARCO/ Hạt nhựa EVA tổng hợpLX S/555H BARCO
VN, tp chính ethylene-vinylacetat, pigment red 144, dạng hạt 25kg/bao, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39051990: LX S/555H FLORA/ Hạt nhựa EVA tổng hợp LX S/555H FLORA
VN, tp chính ethylene-vinylacetat, titanium dioxide, dạng hạt 25kg/bao, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39051990: LX S/555H OFFICE/ Hạt nhựa EVA tổng hợp LX S/555H
OFFICE VN, tp chính ethylene-vinylacetat, talc, dạng hạt 25kg/bao, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39051990: LX S/555S CALCE/ Hạt nhựa EVA tổng hợp LX S/555S CALCE
VN, tp chính ethylene-vinylacetat, talce, dạng hạt 25kg/bao, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39051990: LX S/555S NERO/ Hạt nhựa EVA tổng hợp LX S/555S NERO
VN, tp chính ethylene-vinylacetat, Carbon black, dạng hạt 25kg/bao, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39051990: LX S/557S NERO/ Hạt nhựa EVA tổng hợp LX S/557S NERO
VN, tp chính ethylene-vinylacetat, Carbon black, dạng hạt 25kg/bao, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39051990: LX T/257M AZZURRO/ Hạt nhựa EVA tổng hợp LX T/257M
AZZURRO VN, tp chính ethylene-vinylacetat, Zinc distearate, dạng hạt
25kg/bao, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39051990: LX T/257M GREY/ Hạt nhựa EVA tổng hợp LX T/257M GREY
VN, tp chính ethylene-vinylacetat, titanium dioxide, dạng hạt 25kg/bao, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39051990: Nguyên liệu làm thuốc Sodium Diclofenac (xk) |
|
- Mã HS 39051990: Tá dược làm thuốc Kollidon 30 (xk) |
|
- Mã HS 39051990: Tá dược làm thuốc Sunset Yellow (xk) |
|
- Mã HS 39052100: 0201_0256/ Keo lắp ráp KL472 (AICA 6261) (nk) |
|
- Mã HS 39052100: 86/ Nhựa dạng lỏng Copolyme vinyl axetat-etylen, trong
đó pony vinyl axetat trội hơn, dạng phân tán trong môi trường nước, hàm lượng
chất rắn ~55.8% (VAE EMULSION DA-102H) (nk) |
|
- Mã HS 39052100: Chất cầm màu cho in nhuộm trên vải polyester: EMULTEX
FR 797, 25kgs/thùng (nk) |
|
- Mã HS 39052100: Chất CELVOLIT LDM 23VP (Copolymer ethylene-vinyl
axetat),dạng lỏng(1050kg/IBC),dùng để sản xuất sơn chống cháy,.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39052100: Copolyme ethylen vinyl axetat, dạng nguyên sinh, phân
tán trong nước, dùng trong công nghiệp dệt (VAE DA-102). CAS: 24937-78-8 (nk) |
|
- Mã HS 39052100: Copolyme Vinyl Axetat DA-1141 (25KG/BAG) VINYL
ACETATE-ETHYLENE COPOLYMER POWDER (VAEP) dùng làm chất kết dính trong ngành
sơn, ngành nhựa, ngành keo, mã CAS: 24973-78-8. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39052100: Copolyme vinyl axetat, dạng phân tán trong môi trường
nước, màu trắng EVA DA-DA102 (5KG). Hàng mới 100%. F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39052100: COPOLYMER DÙNG TRONG NGÀNH SX KEO DÁN: VINNAPAS EP
706K, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39052100: Copolymer Vinyl axetat dạng phân tán trong nước dùng
trong công nghiệp nhựa: VINNAPAS 529 ED/ Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39052100: CXPAC/ Poly Aluminium Chloride PAC AL203 31%, Sử dụng
làm sạch nước (nk) |
|
- Mã HS 39052100: Nguyên liệu sản xuất sơn: CELVOLIT 1602 (Copolyme vinyl
axetat, phân tán trong môi trường nước). (nk) |
|
- Mã HS 39052100: Nguyên phụ liệu dùng trong ngành gỗ, Copolyme vinyl
acetate HS-105, dạng nguyên sinh, dạng phân tán trong môi trường nước. Hàng
mới 100%. (Kqgd số 197/TB-KĐ3 ngày 23/01/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39052100: Nhựa (có chứa copolyme vinyl axetat ở dạng nguyên sinh)
VAE EMULSION CELVOLIT 1326 (SG) dạng lỏng, phân tán trong môi trường nước, mã
CAS 24937-78-8, dùng trong công nghiệp.Thùng 220kg. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39052100: Nhựa nhũ tương (trợ Vinyl Acetate monomer), tạo độ bám
dính: Celvolit 149 (Mã hàng: 1A422). Dùng để sản xuất keo dán gỗ. Hàng mới
100%- không có mã CAS (nk) |
|
- Mã HS 39052100: NHUA VAE DA-101 (ETHYLENE-VINYL ACETATE COPOLYMER
DA-109, CAC COPOLYME VINYL AXETAT DẠNG PHÂN TÁN TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC, KHÔNG
DÙNG TRONG LINH VUC GTVT VÀ PHƯƠNG TIỆN THĂM DÒ KHAI THÁC TRÊN BIỂN) (nk) |
|
- Mã HS 39052100: Nhựa VINYL ACETATE COPOLYMERS. S-137. Trong đó Vinyl
Acetate trội hơn, Dạng lỏng nguyên sinh. Phân tán trong nước. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39052100: Nhựa VINYL ACETATE-ETHYLENE COPOLYMER EMULSION (VAE):
DA- 102H dùng để sản xuất chất kết dính. Dạng lỏng nguyên sinh. Phân tán
trong nước(220Kg/ DRUM).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39052100: NLSX KEO: DA-101 (COMMODITY:VINYL ACETATE ETHYLENE
COPOLYMER EMULSION (VAE)) (KQGĐ: 215/TB-KĐ4-16/11/2016) (Đã kiểm hóa tại TK
103266016452/A12) (412519) (CAS 24937-78-8) (nk) |
|
- Mã HS 39052100: NLSX KEO: VAE DA 102 (Copolyme Vinyl acetat nguyên
sinh, dạng phân tán trong nước) (KQGĐ SỐ: 585/TB-KĐ3- 17/10/2016) (Đã kiểm
hóa tại TK 102969219951/A12- 05/11/2019) (1660055)(CAS 24937-78-8) (nk) |
|
- Mã HS 39052100: Npl 09/ Keo dạng lỏng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39052100: Photoresist: Dạng nhũ tương nhạy(cảm quang) có thành
phần copolyme vinylalcohol-vinyl axetat nguyên sinh dạng phân tán trong nước,
polylvinyl axetat trội hơn, dùng trong ngành in lụa. (nk) |
|
- Mã HS 39052100: Polyme dạng lỏng phân tán trong nước (Vinyl Acetate
Ethylene Copolymer EP 606K ULS), đóng đồng nhất 200kg/thùng, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39052100: Vinyl Acetate Ethylene (VAE) Emulsion DA-101 nguyên
sinh dạng phân tán trong nước, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39052100: 264534600/ Keo dán AQUENCE LA 4608 1000KG (xk) |
|
- Mã HS 39052100: Keo Acrylic H200 (Hard type)- Acrylic resin H200 (Hard
type) (xk) |
|
- Mã HS 39052100: Nhựa dạng lỏng Copolyme vinyl axetat-etylen, trong đó
poly vinyl axetat trội hơn, dang phân tán trong môi trường nước, hàm lượng
chất rắn ~55.8% (VAE EMULSION DA-102H) (xk) |
|
- Mã HS 39052100: Poly Aluminium Chloride PAC AL2O3, Sử dụng làm sạch
nước (xk) |
|
- Mã HS 39052100: Polyme phụ gia cho sơn PD3274, hàng mới 100% (Nguyên
liệu sản xuất nhũ tương, sơn nước) (xk) |
|
- Mã HS 39052100: Resin (keo dán tổng hợp) (xk) |
|
- Mã HS 39052900: 1/ HẠT NHỰA LEVAPREN 400. Dùng trong sản xuất đế giày.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39052900: Chất phụ gia làm bột trét tường, thành phần copolyme
vinyl axetat không phân tán trong môi trường nước, dạng bột, mã VINNAPAS
5010N (KOR), dùng trong xây dựng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39052900: Copolyme Vinyl axetat DA-1100 (25KG/BAG) dùng làm chất
kết dính trong ngành sơn, ngành nhựa, ngành keo, mã CAS: 24973-78-8. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39052900: Copolyme vinyl axetat- etylen (ENGAGE 7467), hạt
polymer nguyên sinh, không tan trong nước, trong đó hàm lượng Vinyl axetat
trội hơn; Kết quả PTPL số: 511/PTPLHCM-NV (29/03/2011) (nk) |
|
- Mã HS 39052900: Copolymer của Vinyl Axetat nguyên sinh, dạng bột, không
phân tán trong môi trường nước VINNAPAS 5010N. Hàng mới 100%, đóng gói:
25kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 39052900: Elotex MP2050 Copolyme Viny Axetat, dạng bột nguyên
sinh, không phân tán trong nước (25kg/ Bao) 800 bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39052900: Hạt nhựa Vinyl acetate-ethylene (VAE) redispersible
powder DA-1100 nguyên sinh,25kg/1 BAG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39052900: Nguyên liệu sản xuất sơn: Elotex MP2050 (Copolyme vinyl
axetat- Loại không phân tán, dạng nguyên sinh, dùng trong ngành sản xuất sơn)
(nk) |
|
- Mã HS 39052900: NL01/ Copolyme vinyl axetat- etylen, hạt polymer nguyên
sinh, không tan trong nước, trong đó hàm lượng Vinyl axetat trội hơn (nk) |
|
- Mã HS 39052900: VINNAPAS 4115 N (Copolymer vinyl axetat 4115 N)
25kg/bao, dạng bột, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39052900: VINNAPAS 5010 N (Copolymer vinyl axetat 5010 N)
25kg/bao, dạng bột, không phải dạng phân tán trong môi trường nước, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39052900: VINNAPAS 5044 N (Copolymer vinyl axetat 5044 N)
25kg/bao, dạng bột, không phải dạng phân tán trong môi trường nước, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39052900: VINNAPAS 8620 E (Copolymer vinyl axetat 8620 E)
25kg/bao, dạng bột, không phải dạng phân tán trong môi trường nước, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39052900: HẠT NHỰA NGUYÊN SINH EVA, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39052900: SPEVA021/ HẠT NHỰA HỖN HỢP TỪ VINYL ACETATE-021 (xk) |
|
- Mã HS 39052900: SPEVA022/ HẠT NHỰA HỖN HỢP TỪ VINYL ACETATE-022 (xk) |
|
- Mã HS 39052900: SPEVA023/ HẠT NHỰA HỖN HỢP TỪ VINYL ACETATE-023 (xk) |
|
- Mã HS 39052900: SPEVA024/ HẠT NHỰA HỖN HỢP TỪ VINYL ACETATE-024 (xk) |
|
- Mã HS 39052900: SPEVA025/ HẠT NHỰA HỖN HỢP TỪ VINYL ACETATE- 025 (xk) |
|
- Mã HS 39052900: VINNAPAS 4042H- Copolyme vinyl axetat, dạng bột, dùng
trong ngành sơn; (25 kg/bao; 120 bao 3.000 kg.) (xk) |
|
- Mã HS 39052900: VINNAPAS 4115N- Copolyme vinyl axetat, dạng bột, dùng
trong ngành sơn; (25 kg/bao giấy; 20 bao 500 kg.) (xk) |
|
- Mã HS 39053010: Chất poly (vinyl alcohol) đã thủy phân có chứa các nhóm
axetat, dạng phân tán (Auxiliary PA-20 A3PA20) theo PTPL: 517/TB-KĐ3 ngày
15/03/2019.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39053010: Phụ gia phá bọt hệ nước (Poly (vinyl alcohol)- dạng
phân tán): SB LATEX M2010 (Mã hàng: 1Z183)Dùng để sản xuất keo dán gỗ. Không
có mã CAS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39053010: Poly (vinyl alcohol) phân tán trong nước dạng nguyên
sinh: ALCOTEX 55/002H Polyvinyl alcohol, mã CAS: 67-56-1, 220 Kgs/ Drum x 40
Drum, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39053010: POLYVINYL ALCOHOL PVA 2488- Là dạng hạt nhựa nguyên
sinh. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39053090: 110JP/ Chất tạo độ nhớt cho dung dịch- POLYVINYL
ALCOHOL(J-POVAL JC-25), (PTPL:1201,1202/TB-PTPLHCM); (POLYVINYL ALCOHOL, DẠNG
HẠT), (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39053090: 22-88 Poly vinyl alcohol nguyên sinh, dạng bột- NL dùng
sx keo dán gỗ, CAS: 25213-24-5. (nk) |
|
- Mã HS 39053090: Chất chống bám dính Polyfix RC5950 (TP: polyvinyl
alcohol 9%, nước 91%) mã CAS: 25213-24-5, dùng trong sx giấy tissue, dạng
lỏng,quy cách đóng gói: 200kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39053090: chất tăng cường độ bóng sử dụng nấu keo cho sản xuất
gỗ: HIPERADD XGL (nk) |
|
- Mã HS 39053090: Chất tạo màng, dạng hạt, bằng nhựa nguyên sinh, dùng để
chống dính cho khuôn cao su (Polyvinyl Alcohol Kuraray Poval 5-88) (nk) |
|
- Mã HS 39053090: DETAC DC3970- Chất chống bám dính dùng trong công
nghiệp giấy (thành phần gồm: Polymer dạng nguyên sinh và Protein) dạng lỏng,
dạng phân tán trong môi trường không chứa nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39053090: Hạt nhựa nguyên sinh (Polyvinyl Alcohol) PVA24-88A.
Hàng mới 100%, 25kg/bao. Dùng trong công nghiệp, dệt. (nk) |
|
- Mã HS 39053090: Hạt nhựa nguyên sinh: POLYVINYL ALCOHOL 088-50 (G-AF).
Dạng hạt nhỏ, màu trắng trong, đóng gói 20kg/bao. Dùng để sản xuất keo (nk) |
|
- Mã HS 39053090: Hạt nhựa Poly Vinyl Alcohol (PVA BP-05), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39053090: Hạt Polymer dạng rắn: POLYVINYL ALCOHOL PVA JF-17(Mã
hàng: 1B210), (Mã hàng: 1B081) dùng để sản xuất keo. Không có mã CAS. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39053090: Hạt Polymer: KURARAY POVAL 22-88 (PVA-217SB), (Mã hàng:
1B129) dùng để sản xuất keo. Không có mã CAS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39053090: Hóa chất dùng trong ngành sản xuất bột nhựa Polyvinyl
Alcohol (PVA) GOHSENOL KH-17 (640 bags, 20kg/bag), mới 100%. Mã CAS:
25213-24-5,67-56-1,79-20-9 (nk) |
|
- Mã HS 39053090: Hoá chất tinh khiết Polyvinyl alcohol, được thuỷ phân
hoàn toàn (Khối lượng phân tử khoảng 145000), hoá chất dùng cho tổng hợp, sử
dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)(CAS9002-89-5) (nk) |
|
- Mã HS 39053090: J17/ Keo dán(28-98 (PVA-117), 94% thành phần là
Polyvinyl Alcohol, 50 bao, 1 bao 20kg, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39053090: K-340/ POVAL PVA-217 (Dung dịch Polyvinyl alcohol
PVA-217) (nk) |
|
- Mã HS 39053090: KFO-102P Poly vinyl alcohol nguyên sinh, dạng bột- NL
dùng sx keo dán gỗ, CAS: 25213-24-5. (nk) |
|
- Mã HS 39053090: KPV-1/ Hạt Polyvinyl alcohol PVA-205, dạng nguyên sinh
(nk) |
|
- Mã HS 39053090: KURARAY POVAL 22-88 (PVA- CST)- Chất PVA, Polyvinyl
Alcohol nguyên sinh, dạng hạt. NL sản xuất keo. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39053090: KURARAY POVAL 27-96 (PVA- CST)- Chất PVA, Polyvinyl
Alcohol, dạng hạt. NL sản xuất keo. KQPTPL số: 1285-KQ/PTPLMN. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39053090: KURARAY POVAL 28-98 (PVA- CST)- Chất PVA, Polyvinyl
Alcohol nguyên sinh, dạng hạt. NL sản xuất keo. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39053090: KURARAY POVAL 3-88 (PVA- CST)- Chất PVA, Polyvinyl
Alcohol nguyên sinh, dạng hạt. NL sản xuất keo. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39053090: Kuraray Poval 44-88 (PVA-224). Nhựa polyvinyl alcohol
nguyên sinh dạng bột dùng trong công nghiệp sơn. CAS No 9002-89-5. Đóng gói
20 Kg/bao. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39053090: Nguyên liệu chất kết dính, hàng chưa giám
định-Polyvinyl Alcohol PVA 097-60 (G), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39053090: Nguyên liệu sản xuất thuốc (tá dược): GOHSENOL-
Polyvinyl Alcohol, USP (Grade: EG-05P). Lot: 05N602. NSX: 05/2020. HD:
04/2021. (Nhà SX: Mitsubishi Chemical Corporation) (nk) |
|
- Mã HS 39053090: Nhựa nguyên sinh (Polyvinyl Alcohol) PVA22-99H. Hàng
mới 100%, 12,5kg/bao. Dùng trong công nghiệp, dệt. (nk) |
|
- Mã HS 39053090: Partially hydrolyzed polyvinyl alcohol- (Poly (vinyl
alcohol) dạng nguyên sinh, dạng bột)(QLD432020009519;GD844/TB-PTPL
(1/7/2016)- Đã kiểm hóa theo TK 102752789201/A12 (12/7/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39053090: Poly (vinyl alcohol) [CH2CH(OH)]n; ký hiệu:
PVA22-99;(Nguyên sinh, dạng xơ, dùng để sản xuất tấm gỗ ép công nghiệp,
12.5Kg/01bao). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39053090: Poly (vinyl alcohol) chưa phân tán trong nước dạng
nguyên sinh- Denka Poval (Polyvinyl Alcohol) W-20N, cas: 25213-24-5,
20kgs/bao, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39053090: Poly (vinyl alcohol) dạng nguyên sinh loại 20 kg/bao.
CAS 9002-89-5 Poly Vinyl Alcohol (nk) |
|
- Mã HS 39053090: Poly (Vinyl alcohol) nguyên sinh, dạng sơ vụn
PVA23-99H. Hiệu: Wanwei, dùng trong sản xuất ván ép. Đóng gói:12.5kg/bao +-
0.2kg. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39053090: Polyvinyl alcohol (PVA) 0588A (12MESH) dạng hạt, dùng
trong sản xuất keo (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39053090: PolyVinyl Alcohol 088-20(G-AF) nguyên sinh dạng hạt,
không phân tán chất có độ dính cao dùng làm hồ trong công nghiệp sợi (mới
100%). (nk) |
|
- Mã HS 39053090: PolyVinyl Alcohol 100-27(G) nguyên sinh dạng hạt, không
phân tán chất có độ dính cao dùng làm hồ trong công nghiệp sợi (mới 100%).
(nk) |
|
- Mã HS 39053090: PolyVinyl Alcohol 17-88(G-AF) nguyên sinh dạng hạt,
không phân tán chất có độ dính cao dùng làm hồ trong công nghiệp sợi (mới
100%). (nk) |
|
- Mã HS 39053090: PolyVinyl Alcohol BPLF nguyên sinh dạng hạt, không phân
tán chất có độ dính cao dùng làm hồ trong công nghiệp sợi (mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39053090: Polyvinyl Alcohol Gohsenol GH-22. Hóa chất dùng trong
hồ sợi,dệt nhuộm (nk) |
|
- Mã HS 39053090: Polyvinyl alcohol nguyên sinh, dạng rắn có kích thước
hạt không đều (Auxiliary PVA BP-05A A3BP05) theo PTPL: 1633 TB-KĐ3
(24/09/2019).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39053090: POLYVINYL ALCOHOL OFF ALL KINDS BP-05 (Polyvinyl
Alcohol nguyên sinh,dạng hạt) GĐ:2125/TB-PTPL(24/09/2015) (nk) |
|
- Mã HS 39053090: Polyvinyl Alcohol PVA 22-99(H) (vinyl alcohol) nguyên
sinh, dạng xơ vụn, đóng gói 12.5kg/bao, nguyên liệu sản xuất keo dán gỗ trong
công nghiệp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39053090: POLYVINYL ALCOHOL USP42 (tá dược sản xuất thuốc) batch
no, 20200304 nsx 20/03/2020 hd 19/03/2022, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39053090: POLYVINYL ALCOHOL1788 (PVA 1788) dùng trong ngành CN
dệt nhuộm (25kg/bao). Cas no: 9002-89-5 (nk) |
|
- Mã HS 39053090: PolyVinyl Alcohol-1788 nguyên sinh dạng hạt, không phân
tán chất có độ dính cao dùng làm hồ trong công nghiệp sợi (mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39053090: POLYVINYL ALCOHOL1799 (PVA 1799) dùng trong ngành CN
dệt nhuộm (25kg/bao). Cas no: 9002-89-5 (nk) |
|
- Mã HS 39053090: Polyvinyl Alcohol-1799 nguyên sinh (dạng hạt), chất có
độ dính cao dùng làm hồ trong công nghiệp sợi (N.W.: 20KG/BAGS) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39053090: PVA224/ Hạt nhựa Polyvinyl Alcohol PVA-224 (nk) |
|
- Mã HS 39059110: 50250461-LUVISKOL VA64 W 120KG 1H2-Copolyme vinyl
axetat pyrrolidone, dạng phân tán dùng trong sản xuất hóa phẩm.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39059190: GV130110040/ Hạt nhựa copolymer g156b/ Eval G156B (Ma
Hang Nhap KNQ: G156B)- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39059190: Hạt nhựa nguyên sinh Ethylene vinyl alcohol copolymer
(EVOH EVASIN EV4405F). Hàng mới 100%, CAS Number: 26221-27-2 (nk) |
|
- Mã HS 39059190: Nguyên liệu SX sản phẩm nhựa: Hạt nhựa (Copolyme
Ethylene Vinyl Alcohol) _ Resin, EVAL RESIN E105B (nk) |
|
- Mã HS 39059190: Nhựa Copolymer Ethylene Vinyl-Alcohol nguyên sinh dạng
hạt chính phẩm dùng trong ngành in, bao bì, mới 100%- Ethylene Vinyl-Alcohol
(EVOH) Copolymer Resin EVAL-Resin F171B. Hàng dùng cho SX (nk) |
|
- Mã HS 39059190: NPL136/ Nhựa Copolyester các lọai_PCTA CN015 N (nk) |
|
- Mã HS 39059190: VT15/ Hạt nhựa nguyên sinh TPE(TPV BLACK 45VSH-85A)
(nk) |
|
- Mã HS 39059910: Nguyên liệu sản xuất sơn: Nhựa làm sơn. Lutonal M 40-
Approx, 45% in Xylene. Phân tán trong môi trường dung môi hóa chất (L078).Mã
Cas: 95-47-6 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39059990: Nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc thú y: KOLLIDON
17 PF, (10 Plastic drums x 50 KG), SỐ LOT: 37721456P0, NSX: 09/2019, HSD:
09/2022, Nhà sản xuất: Basf SE- Germany. (nk) |
|
- Mã HS 39059990: Tá dược: KOLLIDON 30, (60 thùng x 50 kg), NSX:
10,11/2019, 10/2022, Lot: G92986PT0;G93056PT0. Nhà sản xuất: Basf
Corporation- USA. GPNK: 2573E/QLD-KD. (nk) |
|
- Mã HS 39059990: Tá dược: KOLLIDON 90F, (20 thùng x 25 kg), NSX:
12/2019, HSD: 12/2022, Lot: 05405447G0. Nhà sản xuất: Basf Se- Germany. GPNK:
2576E/QLD-KD (nk) |
|
- Mã HS 39059990: Tá dược: KOLLIDON CL-M, (24 Plastic drums x 30 kg),
NSX: 03/2020, 03/2023, Lot: 20092061. Nhà sản xuất: BASF SE- GERMANY. GPNK:
2578E/QLD-KD (nk) |
|
- Mã HS 39059990: 1060090170/ Chất Polyvinyl Alcohol (PVA) BF-series
(thành phần: methanol: 3%, polyvinyl alcohol (fully hydrolyzed) >95%),
dạng bột (nk) |
|
- Mã HS 39059990: 2-00-01-000062/ Polyme dạng rắn không phân tán trong
môi trường nước (nk) |
|
- Mã HS 39059990: 4-29982/ Dẫn xuất của polymer vinyl pyrrolidone
VP/Eicosene Copolymer, dạng vảy, rắn màu trắng (Antaron V-220F polymer), CAS:
28211-18-9, CTHH: Mixture-NPL sx mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39059990: 50494377-LUPASOL 4570 1000KG 31HA1-Nguyên liệu sản xuất
nước làm mềm vải: chất ổn định Lupasol (R) 4570 (Vinylamine Vinylformamide
Copolyme.Hàng mới 100% (Cas#183815-54-5) (nk) |
|
- Mã HS 39059990: ADDITION Vinyl butyral polymers BM-2 Poly (vinyl
butyral) nguyên sinh, dạng bột KQGĐ 962/KĐ3-NV (16/05/2019)- NPLSX sơn phủ gỗ
(nk) |
|
- Mã HS 39059990: ANTARON V-220F- Dẫn xuất của polymer vinyl pyrrolidone
VP/Eicosene Copolymer, dạng vảy, rắn màu trắng, (20kg/drum). Hàng mới 100%.
CAS: 28211-18-9 (nk) |
|
- Mã HS 39059990: ANTARON V-220F-Dẫn xuất của Polymer vinyl Pyrrolidone
VP/Eicosene Copolymer dạng vảy, rắn màu trắng(20kg/drum).CAS: 28211-18-9.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39059990: Anti back staining agent(TY-226) Polyvinylpyrrolidone
100% dạng hạt (rắn), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39059990: GAADCB-001/ Chất phụ gia dùng để kết dính bề mặt PVP,
dạng bột, mã CAS 9003-39-8; 12kg/thùng, PVP carbon binder B4, sử dụng trong
sản xuất cuộn điện cực, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39059990: GANTREZ ES-225- Poly Vinyl Alcohol loại khác dùng trong
sản xuất mỹ phẩm (181.44kg/drum).CAS:64-17-5.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39059990: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: 02286-500G
Kollidon 25 (C6H9NO)n (nk) |
|
- Mã HS 39059990: Kollidon (R) CL-M (USP42). TC 03palles 12drums x 30kgs.
So lo: 20092056. NSX: 03/2020- HD: 03./2023. (Nguyen lieu duoc) (nk) |
|
- Mã HS 39059990: Kollidon CL- F (Polyvinylpyrrolidone) (Crospovidone).-
Drum/30 kg.Hóa chất- Chất kết dính Nguyên liệu sản xuất thuốc (tá
dược)-(C6H9I2NO)n.LOT:31801368E0,HSD-02/2020-02/2023, NSX:BASF-UPS 41 (nk) |
|
- Mã HS 39059990: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: POVIDONE IODINE U.S.P
(PVP IODINE). Lot: PIN/E/2021/008/009/010/011/012/013/014/015/016,
sx:05/2020, hsd:04/2023,nsx:Adani pharmachem private limited.(Mục 6- GP 774)
(nk) |
|
- Mã HS 39059990: Nguyên liệu sx thuốc (tá dược): Kollidon 25
(Polyvinylpyrrolidone) USP42. Lô: 45917536W0. Năm sx: 10/2019. Hạn dùng:
10/2023 (nk) |
|
- Mã HS 39059990: Nguyên liệu tá dược: chất kết dính Crospovidone
(Polyvinylpyrrolidone là polyme hòa tan dạng không phân tán) VIVAPHARM PVPP
XL-10, hd: 06,10/2022, Nhà SX: STAR-TECH& JRS SPECIALTY PRODUCTS (nk) |
|
- Mã HS 39059990: Nhựa polyvinyl pyrrolidone dạng bột (Luvitec K90M),
dùng đê sản xuất mực bút bi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39059990: Nhựa PVB (Poly vinyl butyral) nguyên sinh, dạng bột,
dùng sản xuất keo. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39059990: Nhựa Vinyl este dạng nguyên sinh (Vinyl Ester Resin
Eterset 2960) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39059990: NT BL-1/ Nhựa vinyl butyral polymers (dạng bột màu
trắng) dùng sản xuất mực bút (nk) |
|
- Mã HS 39059990: Phụ gia thực phẩm PVP K30 (Povidone K30). Batch no.:
YK001S200515A1P. NSX: 06.2020. HSD: 06.2023. Hàng mới 100%. Nhà sx: Made in
CHINA (nk) |
|
- Mã HS 39059990: Poly (vinyl) nguyên sinh,dạng bột- (ACV00512V) S-LEC B
BL-1 [Cas:63148-65-2](KQ: 492/KĐ4-TB,ngày 19/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39059990: Polyme từ vinyl axetat hay từ các vinyl este khác, dạng
nguyên sinh- (ACV31437V) MOWITAL B60H
[Cas:63148-65-2;(C4-H8-O.C4-H6-O2.C2-H4-O)x](KQ:2438/TB-PTPL-02/11/2015) (nk) |
|
- Mã HS 39059990: Polyvinylamine dạng lỏng, Xelorex RS1300, chế phẩm hoàn
tất dùng trong công nghiệp giấy, hàng mới 100%. CAS 111616-55-8. (nk) |
|
- Mã HS 39059990: PVP K-30-Loại khác của Polymer từ vinyl pyrrolidone
dùng trong sản xuất mỹ phẩm (45.36kg/drum).CAS:616-45-5.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39059990: Tá dược: Kollicoat IR- Drum 20Kg- Lot: 06916988Q0- HSD:
06/2022- NSX: BASF SE- GERMANY (nk) |
|
- Mã HS 39059990: Tá dược: KOLLIDON 30 USP42/EP9.2 (Polymevinyl dạng
nguyên sinh, không phân tán trong nước) dạng bột khô, Lot:
G92566PT0,G92906PT0; SX: 09,10/2019, HD: 09,10/2022, NSX: BASF Corporation-
U.S.A (nk) |
|
- Mã HS 39059990: Tá dược: KOLLIDON 90 F USP42/EP9.2 (Polymevinyl dạng
nguyên sinh, không phân tán trong nước) dạng bột khô, Lot: 37136116K0,
33535356P0, SX: 12/2019, HD: 12/2022, NSX: BASF SE- Germany (nk) |
|
- Mã HS 39059990: Tá dược: KOLLIDON VA 64 USP42/EP9.2 (Polymevinyl dạng
nguyên sinh, không phân tán trong nước) dạng bột khô, Lot: 39570068E0, SX:
04/2020, HD: 03/2024, NSX: BASF SE- Germany (nk) |
|
- Mã HS 39059990: Tá dược: Kollisolv PEG 400- Lot: 93648788Q0- RETEST:
10/2021- NSX: BASF SE- GERMANY (nk) |
|
- Mã HS 39059990: Tá dược: POVIDONE K30 S USP42/EP9.2 (Polymevinyl dạng
nguyên sinh, không phân tán trong nước) dạng bột khô,Lot: 013-200013, SX:
03/2020, HD:03/2022, NSX: BASF Advanced Chemicals Co.,Ltd.- China (nk) |
|
- Mã HS 39059990: Nhựa polyvinyl butyral MOWITAL B30H Polyvinyl Butyral
Tái Xuất mục 31 của TK: 100785903262/A12 ngày 21.03.2016 (xk) |
|
- Mã HS 39061010: 91100942500/ Ganzpearl gmx-0810- methyl methacrylate
crosspolymer- KQGĐ: 3939/TB-PTPLHCM-13 (nk) |
|
- Mã HS 39061010: Carbopol (R) ETD 2020 Polymer, Box (Methacrylate
Crosspolymer)- Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (Poly dạng phân
tán) (nk) |
|
- Mã HS 39061010: Nguyên liệu sản xuất sơn: Water Based Acrylic Resin
0715 (Poly (methyl methacrylate) dạng phân tán trong môi trường nước) (KQ
PTPL 312/TB-KĐ3) (nk) |
|
- Mã HS 39061010: Nhựa Acrylic 200kg/thùng-Acrylic Copolymer nguyên liệu
sx sơn,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061010: Nhựa acrylic dạng phân tán loại 200 kg/thùng. Acrylic
Polymer (nk) |
|
- Mã HS 39061010: Poly(metyl metacrylat), dạng phân tán trong nước dùng
sản xuất chất xử lý bề mặt- REFLECOOL MTR-A (nk) |
|
- Mã HS 39061010: Polyme acrylic (dạng phân tán trong nước)-Waterbase
Poly Acrylic Emulsion. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061010: Polyme Acrylic dạng phân tán trong nước: PRIMAL AC
3001C Emulsion (1000KG/IBC). Hàng mới 100%. Xuất xứ Đài Loan (nk) |
|
- Mã HS 39061010: Polymer Acrylic dạng phân tán dùng trong ngành công
nghiệp hóa mỹ phẩm- AMPHOMER (Tên HH: Octylacrylamide/Acrylates Copolyner;
Cas No.: 70801-07-9) (nk) |
|
- Mã HS 39061090: 074NHR/ Nhựa nguyên sinh làm khuôn răng dạng rắn- Poly
(methyl methacrylate) (1000gr/hộp 2 gói) (nk) |
|
- Mã HS 39061090: 075NHL/ Nhựa nguyên sinh làm khuôn răng dạng lỏng- Poly
(methyl methacrylate) (4000ml/hộp 4 chai) (nk) |
|
- Mã HS 39061090: 1033405500 Hạt nhựa trong suốt PMMA (Poly Metyl
Metacrylat) VH001 (25kg/1bao). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39061090: 1232004300 Hạt nhựa mầu hổ phách PMMA (Poly Metyl
Metacrylat) VH254 (25kg/1bao). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39061090: 32/ Polyme acrylic dạng nguyên sinh: Poly metyl
methacrylat dạng bột, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: 4815105100 Hạt nhựa PMMA màu xanh (Poly Metyl
Metacrylat) VH1A761. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39061090: 59968/ Hạt nhựa PMMA VH PSN0068 (nk) |
|
- Mã HS 39061090: 8-NL001/ Hạt nhựa PMMA (Poly methyl methacrylate nguyên
sinh). Made in Japan. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: A0990070/ Hạt nhựa PMMA IH830 Natural (nk) |
|
- Mã HS 39061090: A-73-30-01-006/ Hạt nhựa PMMA SUMIPEX MG5 CLEAR 011
(Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39061090: A-73-30-01-007/ Hạt nhựa PMMA SUMIPEX MH5 NATURAL (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Acrylic Polymer (Chimei Acryex CM-211), dạng hạt(dạng
nguyên sinh) (NPL sản xuất chai lọ nhựa mỹ phẩm) (1 bag 25kg), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39061090: Acrylic Polymer (Polymethyl Methacrylate Sumipex PMMA
RESIN LG2S), dạng hạt(dạng nguyên sinh) (NPL sản xuất chai lọ nhựa mỹ phẩm)
(1 bag 25kg), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: ACRYLIC RESIN JY-010 (nhựa alkyd resin dạng
lỏng)-Xylene, cas 1330-20-7, Toluene cas. 108-88-3,5~15%, Acrylic polymer
cas.Trade secret, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: AD-1090(Diasphere MH-15FD) là poly (methyl
methacrylate) nguyên sinh, dạng bột, màu trắng, dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 39061090: ADDITIVE (Polymer Acrylic)- SX SƠN (nk) |
|
- Mã HS 39061090: AP-8300 (Poly(methyl methacrylat) nguyên sinh, dạng
lỏng).Toluene (30%270kg).PTPL số 22/TB-KĐHQ ngày 9/01/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39061090: ARL/ Hạt nhựa Acrylic nguyên sinh các loại (VH001).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Bột Acrylic (1 túi- 2.3Kg), thành phần: (9003-42-3)
Poly(ethyl methacrylate) 50-100%, (94-36-0) dibenzoyl peroxide < 2.5% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Bột nhựa metyl metacrylat H1468 (tên TM: resin), dùng
trong sản xuất sơn, thành phần 100% Methyl methacrylate (CAS 80-62-6), dùng
trong ngành sx sơn, 25kg/ kiện, mới 100%. TP có KBHC (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Bột nhựa nguyên sinh không phát tán trong nước HEXA PA
551 (Acrylate Polymer),(hàng đóng 20kg/ bag), Mã Cas: 9003-01-4, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Bột nhựa poly trong suốt P/N: 165-10005 (hiệu Allied; 1
hộp 5lb (2,3 kg); dùng đổ làm khuôn IC; linh kiện bán đẫn; hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39061090: Bột nhựa Poly(methyl methacrylate) H1558 (tên TM:
resin), tp 100% Poly(methyl methacrylate) (CAS 9011-14-7), dùng trong sx sơn,
25kg/ kiện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Bôt tao xôp Acrylonitrile Co-Polymer dung trong nganh
công nghiêp băng dinh, MFL-81GCA. Hãng sản xuất: MATSUMOTO YUSHI-SEIYAKU.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Bột tạo xốp Acrylonitrile Co-Polymer dung trong nganh
công nghiêp băng dinh, MFL-SEVEN. Hãng sản xuất: MATSUMOTO YUSHI-SEIYAKU.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: CH-002/ Hạt nhựa PMMA Delpet 80N Natural.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39061090: Chất ổn định cho vải tráng PVC P-201 (poly methyl
methacrylate dạng bột) (PVC processing aid), theo GĐ: 151/TB-KĐ4 ngày
27/10/2016 (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Chế phẩm sinh học xử lý nước thải BIO-EM- 1kg/gói, hàng
mới 100%. (Ngành hàng: Nước xả vải Downy) (nk) |
|
- Mã HS 39061090: CLD1/ Chất làm đặc- Thickener (nk) |
|
- Mã HS 39061090: CNT1/ Chất nhũ tương acrylic- Acrylic emulsion (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Eterac 7305-2-XS-50. Nhựa polyme acrylic nguyên sinh
dạng lỏng dùng trong công nghiệp sơn. Số CAS No 9063-87-0. Đóng gói 200
kg/phuy. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Eterac 7322-2-XS-70. Nhựa polyme acrylic nguyên sinh
dạng lỏng dùng trong công nghiệp sơn. Số CAS 9063-87-0. Đóng gói 200kg/phuy.
Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Eterac 7331-1-XS-70. Nhựa polyme acrylic nguyên sinh
dạng lỏng dùng trong công nghiệp sơn. Số CAS 9063-87-0. Đóng gói 200 kg/phuy.
Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39061090: F.O.C- Hạt nhựa Poly Methyl Methacrylate NEW M Dùng
trong ngành sản xuất nhựa (không dùng trong ngành giao thông vận tải). Nhãn
hiệu: Asaclean. Đựng trong bao (5kg/bao). Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39061090: GM-0401S(Poly (metyl metacrylat) nguyên sinh, dạng
bột).PTPL số 420/TB-KĐHQ ngày 02/07/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Hàng FOC-Daitosol 5000AD-Polyme acrylic dạng nguyên
sinh(loại khác)(18kg/thùng), cas no. 140-88-5; 80-62-6; 79-10-7-Nguyên liệu
cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) POLY METYL METHACRYLAT PMMA FT6120
CLEAR TP (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Hạt nhựa (Plastic Resin), mới 100% ACRYPET VH-NS099Y
(nk) |
|
- Mã HS 39061090: Hạt nhựa Acrylic nguyên sinh. Polymethyl Methacrylate
Resin (PMMA). Sumipex. Grade: LG2. Color: Clear 011. (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Hạt nhựa Acrylic solid resin (nguyên sinh dạng hạt cô
đặc, trong suốt 240 Bag). Nguyên liệu dùng để sản xuất nhựa PU. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39061090: Hạt nhựa MAPEX A100B (29-Y22A) (thành phần:Polyamide 66
resin>95%,cas:32131-17-2) dùng để sản xuất linh kiện nhựa của bộ lọc
khí,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Hạt nhựa nguyên sinh PMMA CM-207 (25kg/Bag)- PMMA
RESIN, GRADE CM-207 (dùng trong sản xuất vỏ thiết bị điện tử, đế giày). Nhà
sản xuất: CHI MEI CORPORATION. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Hạt nhựa ngyên sinh PMMA VH001. Polymethyl methacrylate
"Acrypet", dạng không phân tán, 25 kgs/bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Hạt nhựa PMMA (Poly methy methacrylate) SUMIPEX MH
CLEAR 011, dạng hạt nguyên sinh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Hạt nhựa PMMA (Polymethyleme thacrylat) IH830C (4006),
dạng hạt nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Hạt nhựa PMMA ACRYPET VH NW432D, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: HAT NHUA PMMA CAC LOAI/ Hạt nhựa PMMA ACRYPET VH001
NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Hạt nhựa PMMA chính phẩm dạng nguyên sinh (không dùng
trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển), mới 100%, đóng gói
25kg/bao- Grade: CM-207. (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Hạt nhựa PMMA CM205 TTM-001, dạng nguyên sinh, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Hạt nhựa PMMA CM207 TFP-001 (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Hạt nhựa PMMA CM207 TMHM-001. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Hạt nhựa PMMA DELPET 80N NATURAL (Dạng nguyên sinh),
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Hạt nhựa PMMA MH AMBER 3101, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Hạt nhựa PMMA MH RED 4312, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Hạt nhựa PMMA MH SMOKE SFM4839M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Hạt nhựa PMMA MH VIOLET Y-VBA2241M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Hạt nhựa PMMA TF-0959 màu tự nhiên (Poly (metyl
metacrylat)), 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Hạt nhựa PMMA VH-001 JC-031 (nhựa poly metyl
methacrylat nguyên sinh), 25kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Hạt nhựa Poly (Metyl metacrylat)- PMMA VH 001, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Hạt nhựa Poly Methyl Methacrylate PMMA ACRYREX CM-205,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Hạt nhựa Poly(methyl methacrylate) (PMMA IH830HF 83465)
nguyên sinh, dạng hạt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Hạt nhựa Poly(metyl metacrylat) mã VH001 nguyên sinh,
25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Hạt nhựa Polymethyl Methacrylate (PMMA) chính phẩm dạng
nguyên sinh (không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên
biển), mới 100%, đóng gói 25kg/bao- Grade: Sumipex LG Natural. (nk) |
|
- Mã HS 39061090: HC9/ Poly (metyl metacrylat) loại khác-APAM- Anionic
(C2H3-CONH2)n (C2H3-COONa)m. CAS: 9003-05-8. Dạng bột. Hóa chất dùng trong
ngành dệt nhuộm. Dùng xử lý nước thải. Nhãn hiệu: Tân Phú Cường (nk) |
|
- Mã HS 39061090: HN3/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh PBT.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39061090: HN3/ Hạt nhựa nguyên sinh PBT.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39061090: HN-PMMA/ Hạt nhựa PMMA (PLASTIC PELLET PMMA). Đã chuyển
kiểm hóa ở tk: 102627574231 (07/05/2019). (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Hoá chất Acryl Mold Powder, 2.5Kg/hộp dùng trong đúc
mẫu. Hàng mới 100%/ KR (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Hóa chất Process Aid PA-551(poly(methyl methacrylate
98.5%) nguyên sinh, dạng bột, phụ gia trong sx nhựa công nghiệp, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39061090: KM1-0776-000102/ Hạt nhựa PMMA DELPET 80N 99141 (nk) |
|
- Mã HS 39061090: KNVASF00010/ Hóa chất Acryl mold powder, 2.5kg/hộp,
dùng pha chế tạo khuôn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Leveling additive WK701, phụ gia dùng trong sản xuất
sơn tĩnh điện (25kg/bao) (cas no: 25852-37-3. không thuộc danh mục KBHC).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: LEVELLING AGENT L88: hỗn hợp Poly (butyl acryl ate)
(CAS No.: 9003-49-0) (65.5%) và Silicon dioxide (CAS No.: 7631-86-9) (34.5%)-
Chất phụ gia dùng trong sản xuất sơn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: M102 TEXTURE AGENT: Poly (metyl metacrylat) dạng nguyên
sinh, 25kg/ bao. Dùng trong công nghệp sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: M11006/ CHẤT TRỢ GIA CÔNG cho PVC/P-530 dạng bột (PVC
Processing AID P-530). Thành phần: Methyl methacrylate-Butyl acrylate
Copolymer). CAS No: 25852-37-3. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: M11008/ CHẤT TRỢ GIA CÔNG cho PVC/P-750 dạng bột (PVC
Processing AID P-750). Thành phần: Methyl methacrylate-Butyl acrylate
Copolymer). CAS No: 25852-37-3. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: M133/ Hạt nhựa PMMA dạng nguyên sinh ACRYREX CM207
50197-C, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39061090: M133/ Hạt nhựa PMMA HI855M COLOR NP-Hàng mới
100%(25kgs/1bag) (nk) |
|
- Mã HS 39061090: M133/ Hạt nhựa PMMA HT082S VIOLET Y-VBA2321M (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39061090: M194Z1112A/ Hạt nhựa POLYMETHYL METHACRYLATE (PMMA)
DELPET 80N 99141 dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) |
|
- Mã HS 39061090: MABSTR557-124/ Hạt nhựa- MABS TR557 (dùng để ép ra phụ
tùng chi tiết nhựa lắp ráp cho máy hút bụi,24350 kg974 bao25 kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 39061090: MATTING AGENT L2032: Acrylates Copolymer (CAS No.:
25035-69-2)- Chất phụ gia dùng trong sản xuất sơn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: MMA0246/ Hạt nhựa POLYMETHYL METHACRYLATE (PMMA) DELPET
80N 99141 dang nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39061090: MMA0246/ 'Hạt nhựa POLYMETHYL METHACRYLATE (PMMA)
DELPET 80N 99141 dang nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39061090: MMA0280/ Hạt nhựa PMMA ACRYPET VH NW422C NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39061090: MMA0291/ Hạt nhựa PMMA PLEXIGLAS 8N CLEAR (nk) |
|
- Mã HS 39061090: MVN13/ Hạt nhựa nguyên sinh Poly Methyl methacrylate
PMMA 60N 99140, 25kg/bao, Hàng mới 100%, Theo TKKNQ: 103332719230 (nk) |
|
- Mã HS 39061090: N3-0409 (Polymethyl methacrylate trong dung môi hữu cơ,
hàm lượng dung môi dưới 50%).Toluene (45%180kg).PTPL số 135/TB-KĐHQ ngày
12/02/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39061090: N45/ Hạt nhựa sơ chế PMMA MH tự nhiên (Hạt nhựa PMMA
ACRYPET VH001 NATURAL) (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Nhựa Acrylate resin, dùng cho máy in 3D, dạng lỏng,
500g/chai, nhà sản xuất: PHROZEN TECH CO LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Nhựa acrylic dạng lỏng nguyên sinh không phân tán trong
nước ACRYLIC RESIN FOR PAINT APPLICATION UR-518C, nguyên liệu sản xuất sơn.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Nhựa acrylic dạng nguyên sinh hoà tan trong nước PS358
dạng sệt. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Nhựa lỏng H4030K (tên TM: resin), dùng trong sx
sơn,200kg/thùng.Tp cần KBHC (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Nhựa monomer 2-HPA nguyên sinh dạng lỏng, dùng để sản
xuất sơn. Thành phần: Hydroxypropyl acrylate 98-99%. NSX: Nippon Shokubai.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Nhựa Poly (metyl methacrylat) dạng nguyên sinh (dạng
hạt) CM-205, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Nhựa poly methyl methacrylate dạng lỏng dùng đúc chân
tay giả- Orthocryl Lamination Resin 80:20 PRO, Mã hàng: 617H1194.600 (nk) |
|
- Mã HS 39061090: NHỰA POLY(METHYL METHACRYLATE-B-1402LB DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT
MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Nhựa Polyme Acrylic dạng nguyên sinh dùng trong ngành
nhựa,in ETERAC 7119-X-50 (200 Kg/ Drums,Dạng lỏng) (10 Drums) (nk) |
|
- Mã HS 39061090: NL00012/ Hạt nhựa nguyên sinh Poly Methyl methacrylate
PMMA 60N HM81068, 25kg/bao, Hàng mới 100%. Theo TKKNQ số: 103345902660/C11
ngày 03/06/2020 (nk) |
|
- Mã HS 39061090: NL13/ Hạt nhựa PMMA HT082S VIOLET Y-VBA2321M (nk) |
|
- Mã HS 39061090: NLD09/ Hạt nhựa PMMA (IH830C-4006) (nk) |
|
- Mã HS 39061090: NM31/ Hạt nhựa Poly (metyl metacrylat) PMMA DELPET 80N
99141 (nk) |
|
- Mã HS 39061090: NPL165/ Hạt nhựa PMMA 13MAN-0040 NTR (DELPET 60N) (nk) |
|
- Mã HS 39061090: NPL421/ Hạt nhựa PMMA NW432D Milky White (nk) |
|
- Mã HS 39061090: NW-IM12127/ Hóa chất POLYMER ANION. (C2H3-CONH2)n
(C2H3-COONa)m. CAS: 9003-05-8. Dạng bột. Hiệu: Tân Phú Cường. Dùng xử lý nước
thải (nk) |
|
- Mã HS 39061090: OLJP-0037/ Hạt nhựa- Acrylic pellets Acrypet VH NW470
25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39061090: PARALOID B44 ACRYLIC RESIN Polyme acrylic: Nguyên liệu
sản xuất sơn công nghiệp thành phần:Methyl methacrylate cas no:80-62-6 (>
0.1-< 0.25%),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: PC-80N/ Hạt nhựa Polymethyl Methacrylate Acrylic-
DELPET 80N TRANSPARENT (NVL SX linh kiện nhựa), hàng mới 100%; Hàng đã kiểm
tại tờ khai: 101740984001/A12 (nk) |
|
- Mã HS 39061090: PMA/ Hạt nhựa PMMA 60N 99140 (nk) |
|
- Mã HS 39061090: PMA/ Hạt nhựa PMMA Delpet 80N Natural (nk) |
|
- Mã HS 39061090: PMMA MH VIOLET Y-VBA2241M/ Hạt nhựa PMMA MH Y-VBA2241M
(VIOLET), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: PMMA/ Hạt nhựa PMMA màu (15kg/ bao) (nk) |
|
- Mã HS 39061090: PMMA/ Hạt nhựa PMMA thành phần chính Polymethyl
Methacrylate, quy cách đóng gói 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39061090: PMMA/ Hạt nhựa PMMA, thành phần chính Acrylic polymers,
quy cách đóng gói 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Poly (methyl methacrylate) GPI-04 dạng bột, dùng để sản
xuất sơn. NSX: Guide Win Special Chemical Co., Ltd. Hàng mới 100%. PTPL:
65/TB-KĐHQ ngày 20/03/2019. (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Poly (metyl metacrylat) dạng nguyên sinh hàm lượng rắn
~ 60%, dạng hoà tan, CAS 9003-01-4, C5H10O2,nguyên liệu sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Poly METHYL METACRYLATE P-201 (1KG/GRADE) không phân
tán giúp tạo bề mặt cho nhựa PVC. Mã CAS: 25852-37-3. Hàng mới 100% (F.O.C)
(nk) |
|
- Mã HS 39061090: Poly(Methyl methacrylate- Methyl Acrylate Copolymer)
PMMA- VH001, dạng bột, mã cas 9011-14-7, dùng trong sản xuất nhựa, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39061090: Poly(metyl methacrylat) nguyên sinh, dạng hòa tan trong
dung môi hữu cơ, hàm lượng rắn 53.46%- ACRYDIC WXU-880(ACRYLIC
RESIN)(190kg/thùng)CAS NO:108-10-1 (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Polyme acrylic dạng nguyên sinh (Process Aid PA-551)
(nk) |
|
- Mã HS 39061090: Polymer acrylic dạng nguyên sinh dùng trong mỹ phẩm:
CARBOPOL 940 POLYMER. CAS 79-10-7 thuộc phụ lục V KBHC 113/2017/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 39061090: R-0024 (ACRYLIC POLYOL RESIN-Là poly (methy
methacrylate, nguyên sinh dạng lảng) Quy cách 190kg/1phuy, Công dụng: dùng
sản xuất son công nghiệp, son kim loại) PTPL Số 208 ngày 12/02/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39061090: RE000152/ Nhựa nguyên sinh PMMA dạng hạt, SUMIPEX MH
CLEAR 011, (25KG/BAO), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: RE000417/ Nhựa nguyên sinh MABS dạng hạt, TAIRILAC
AT5500, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: RE-1583-1(AR-350) Polymethyl methacrylate nguyên sinh
dạng lỏng.TP: Acrylic Resin 40- 60%,Toluene 30- 40%,Butyl Cellosolve 10- 20%
(nk) |
|
- Mã HS 39061090: RE-1675(P-391B) METHYL METHACRYLATE trong dung môi hữu
cơ, hàm lượng dung môi dưới 50% khối lượng.TP:METHYL METHACRYLATE, COPOLYMER
60%,Methyl isobutyl ketone 25%,Xylene 15% (nk) |
|
- Mã HS 39061090: TB-PMMA-OPIA/ Hạt nhựa nguyên sinh (Polymetyl
Metacrylat) PMMA CM-205 (nk) |
|
- Mã HS 39061090: VH27/ Hạt nhựa nguyên sinh PMMA ACRYPET VH001 NATURAL
(nk) |
|
- Mã HS 39061090: VSNL12/ Hạt nhựa PMMA ACRYPET VH001 NATURAL
IKV/20032/KNQ (nk) |
|
- Mã HS 39061090: Z1100-0538/ Hạt nhựa PMMA RESIN ACRYPET IRD-70 001
NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39061090: ZM6TF0959TNAT/ Hạt nhựa PMMA TF-0959 màu tự nhiên (Poly
(metyl metacrylat)), 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39061090: ZM6VH001NAT/ Hạt nhựa Poly (metyl metacrylat) mã VH001
nguyên sinh, 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39061090: ZM6VH001PS9625/ Hạt nhựa Poly (metyl metacrylat) PMMA
VH-PS9625, 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39061090: ZRHV00070000/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh- Methyl
methacrylate- Methyl acrylate Copolyper _ ZRHV00070000 MRC Acrypet VH000 (nk) |
|
- Mã HS 39061010: Nhựa Lỏng AQUAPOL 370S (Nhựa nhũ tương) (xk) |
|
- Mã HS 39061010: VISCOPOL 1662EM (NHỰA NHŨ TƯƠNG). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39061010: VISCOPOL 1675 (NHỰA NHŨ TƯƠNG). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39061090: FG000308/ Hạt nhựa PMMA MH AMBER 3101 (xk) |
|
- Mã HS 39061090: FG000309/ Hạt nhựa PMMA MH AMBER 3331 (xk) |
|
- Mã HS 39061090: FG000312/ Hạt nhựa PMMA MH RED 4312 (xk) |
|
- Mã HS 39061090: FG000315/ Hạt nhựa PMMA MH SMOKE SFM4839M (xk) |
|
- Mã HS 39061090: FG001409/ Hạt nhựa PMMA MH SMOKE Y-VFA4011M (xk) |
|
- Mã HS 39061090: FG001513/ Hạt nhựa PMMA MH SMOKE Y-VFA4201M (xk) |
|
- Mã HS 39061090: FG001553/ Hạt nhựa PMMA MH VIOLET Y-VBA2241M (xk) |
|
- Mã HS 39061090: FG001598/ Hạt nhựa PMMA HT082S VIOLET Y-VBA2321M (xk) |
|
- Mã HS 39061090: FG001658/ Hạt nhựa PMMA MH RED 4334 (xk) |
|
- Mã HS 39061090: Hạt nhựa màu PMMA 7N clear (Poly (metyl metacrylat))
dạng nguyên sinh, hàng mới 100%, 25 kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 39061090: Hạt nhựa nguyên sinh (Polymetyl Metacrylat) PMMA
CM-205, 25kg/bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39061090: Hạt nhựa nguyên sinh-PMMA/ACRYPET/VH/NATURAL/000-MRC
ACRYPET VH000, ZRHV00070000-PO NO.1001073880 (xk) |
|
- Mã HS 39061090: Hạt nhựa PMMA MH Y-VBA2241M, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39061090: Hạt nhựa PMMA PLEXIGLAS 8N CLEAR, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39061090: Hạt nhựa PPMA dạng nguyên sinh CM207 50197-C (xk) |
|
- Mã HS 39061090: Hóa chất POLYMER ANION. (C2H3-CONH2)n (C2H3-COONa)m.
CAS: 9003-05-8. Dạng bột. Nhãn hiệu: Tân Phú Cường. Dùng xử lý nước trong
ngành dệt nhuộm (xk) |
|
- Mã HS 39061090: ZP1HI855BLK0526-1/ Hạt nhựa PMMA#HI855M gia công tạo
hạt, tạo màu MILK WHITE 349 mã 0109-92 (xk) |
|
- Mã HS 39069020: 040C/ Muối (Copolyme Propylene Acrylic phân tán trong
nước)-TSC-500. Ct so: 7648/TB-TCHQ- 09.08.16(Cty cam ket NLNK không chứa tp
tiền chất) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: 051/ Chất hoàn thiện bề mặt của da WT-78-196 (Poly
(ethyl acrylate) phân tán trong nước, hàm lượng chất rắn). (nk) |
|
- Mã HS 39069020: 084/ Polyme acrylic dạng nguyên sinh- BINDER 900 ECO
(Công ty cam ket NLNK không chứa thành phần tiền chất) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: 3/ Chất xúc tác CATALYTIC AGENT (Additve PT 9516) Số
CAS: 75-28-5 (nk) |
|
- Mã HS 39069020: 399778/ SOFCARE ST-G 170kg DM-Copolyme acrylate dạng
phân tán trong nước (KQGĐ:2025/TB-PTPL ngày 05.8.2016) đã kiểm tk
102129574631/A12(23.07.18) số cas:122-99-6, 7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 39069020: 4-10592/ Polyme acrylic dạng nguyên sinh, dạng phân tán
(Aculyn 33A Rheology Modifiter) (CTHH: Mixture, CAS: 25035-69-2)- NPL SX mỹ
phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39069020: 50111624. DISPEX CX 4240 220KG 1H1. Nhựa polyme acrylic
nguyên sinh dạng lỏng, phân tán dùng cho sản xuất sơn, mực in. hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39069020: 50111624-DISPEX CX 4240 220KG 1H1-Nhựa polyme acrylic
nguyên sinh dạng lỏng, phân tán dùng cho sản xuât sơn, mực in- hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39069020: 50111916. RHEOVIS AS 1130 220KG 1H1. Phụ gia điều chỉnh
độ nhớt dùng trong sơn, mực in. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: 50168076-ACRONAL PA 808 AP 150KG 1H2-Nhựa polyme
acrylic nguyên sinh từ acrylic ester, methacrylic ester, dạng phân tán dùng
trong sơn. Hàng mới 100%- (Số cas: 55965-84-9) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: 50210743-RHEOCARE TTA 200KG 1H1-Acrylic copolymer dạng
phân tán, chất tạo đặc dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm, no cas, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39069020: 50251078. RHEOVIS HS 1212 220KG 1H1. Phụ gia điều chỉnh
độ nhớt dùng trong sơn, mực in. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: 50477253,ACRONAL 7016 G 200KG 1H2, Nhựa polyme acrylic
nguyên sinh từ acrylic ester, methacrylic ester, dạng phân tán dùng trong
sơn, hàng mới 100%,CAS:55965-84-9 (nk) |
|
- Mã HS 39069020: 50477253-ACRONAL 7016 G 200KG 1H2, Nhựa polyme acrylic
nguyên sinh từ acrylic ester, methacrylic ester, dạng phân tán dùng trong
sơn, hàng mới 100%(CAS#55965-84-9) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: 50484735-ACRONAL PA 807 AP 200KG 1H2. Nhựa polyme
acrylic nguyên sinh từ acrylic ester, methacrylic ester, dạng phân tán dùng
trong sơn. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: 50492795- ACRONAL PS 713 AP 200KG 1H2.Nhưa nhũ tương hệ
nước dùng cho sản xuất sơn hệ nước. Hàng mới 100%. (CAS
#55965-84-9,9002-93-1) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: 50493814-ACRONAL 296 D AP 200KG 1H2, Nhựa polyme
acrylic nguyên sinh từ acrylic ester và styrene, dạng phân tán dùng trong
sơn.Hàng mới 100% (Cas#55965-84-9, 9002-93-1) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: 50493887-ACRONAL S 400 F AP 200KG 1H2-Copolyme Acrylat
dạng nguyên sinh, phân tán trong nước- Acronal S400 F AP(Copylyme Butylacry
Styren). HÀNG MỚI 100%(KQGĐ: 9495/TB-TCHQ) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: 50493887-Copolyme Acrylat dạng nguyên sinh, phân tán
trong nước- Acronal S 400 F AP 200 KG 1H2 (Copylyme Butylacry Styren),Hàng
mới 100% (KQGĐ: 9495/TB-TCHQ) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: 50543318-ACRONAL PLUS 7550 X 150KG 1H2C- Nhựa nguyên
sinh polymer acrylic dạng phân tán dùng cho sản xuất sơn hệ nước Hàng mới
100%- No Cas (nk) |
|
- Mã HS 39069020: 50674967-Nhựa polyme acrylic nguyên sinh từ acrylic
ester, styrene, dạng phân tán dùng trong sơn. Acronal PS 673 AP 200KG 1H2.
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: 50675603-Nhựa polyme acrylic nguyên sinh từ acrylic
ester, methacrylic ester, dạng phân tán dùng trong sơn- ACRONAL PA 808 AP
200KG 1H2 (Cas# 55965-84-9) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: 50675910-Acronal S 400 F ap 1050KG 31HA1-Copolyme
Acrylat dạng nguyên sinh, phân tán trong nước- Acronal S400 F AP(Copylyme
Butylacry Styren),Hàng mới 100% (KQGĐ: 9495/TB-TCHQ) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: 50684886-Acronal 7554 1,050Kg. Nhựa nhũ tương hệ nước
dùng cho sản xuất sơn hệ nước. hàng mới 100% (cas #55965-84-9;9002-93-1) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: 52/ Dầu xử lý da- Water proofing oil (nk) |
|
- Mã HS 39069020: 53368284.Copolyme Acrylat dạng nguyên sinh, phân tán
trong nước- Acronal S 400 F AP 200 KG 1H2 (Copylyme Butylacry Styren),Hàng
mới 100% (KQGĐ: 9495/TB-TCHQ) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: 53479902- Joncryl 682, 25 kg paper bag-Nhựa nhũ tương
acrylic dùng cho sản xuất sơn và mực in hệ nước, số Cas: 98-83-9- hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: 53489124-JONCRYL 661 200KG 1H1-Nhựa polyme acrylic loại
khác, nguyên sinh dạng lỏng, phân tán dùng trong sản xuất sơn và mực in-hàng
mới 100%-Số Cas: 68439-46-3 (nk) |
|
- Mã HS 39069020: 53599629-JONCRYL 678 25KG 5M1-Nhựa polyme loại khác từ
styrene acrylic nguyên sinh dạng rắn, phân tán dùng cho sản xuât sơn, mực
in.Hàng mới 100%(Cas#79-10-7) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: 54097248-ACRONAL PS 791 AP 1000KG 31HA1-Nhựa polyme
acrylic nguyên sinh từ acrylic ester, styrene, dạng phân tán dùng trong
sơn-hàng mới 100%-No cas (nk) |
|
- Mã HS 39069020: 54097248-Nhựa polyme acrylic nguyên sinh từ acrylic
ester, styrene, dạng phân tán dùng trong sơn-ACRONAL PS 791 AP 1000KG
31HA1.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: 55984525-JONCRYL HSL 9012 200KG 1H1-Nhựa polyme acrylic
nguyên sinh từ styrene acrylic polymers, dạng phân tán dùng trong sản xuất
sơn và mực in, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: 92361179/ NLSX nước làm mềm vải: Chất điều chỉnh độ
nhớt FLOSOFT FS 222 (Copolymer Acrylat, nguyên sinh, dạng phân tán)(Hàng có
kết quả phân tích số 1921/TB-KĐ3 Ngày 20/11/2019)/92361179 (nk) |
|
- Mã HS 39069020: AC-809 IBC-19#Nhũ tương dùng trong ngành sơn-PRIMAL
(TM) AC-809 ACRYLIC EMULSION 1000KG IBC. (nk) |
|
- Mã HS 39069020: ACRYLIC COPOLYMER (Poly acrylat phân tán trong môi
trường nước)- Nguyên liệu sản xuất keo. (PTPL số: 1333/TCHQ/PTPLMN) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Acrylic copolymer nguyên sinh, dạng phân tán trong
nước, loại GP 1130 V dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 200kg/thùng. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39069020: ACRYLIC COPOLYMER- Polyme acrylic dạng phân tán dùng
trong ngành sơn; P.code: BC8566 (5kg/drum). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Acrylic Emulsion BLJ 9385. Nhựa Acrylic dạng nguyên
sinh phân tán trong nước dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39069020: Acrylic Emulsion BLJ- KD98C. Nhựa acrylic dạng nguyên
sinh phân tán trong nước dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39069020: ACRYLIC- Polyme acrylic dạng phân tán dùng trong ngành
sơn; P.code: EC4112 (5kg/drum). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069020: ACRYLIC POLYMER- Polyme acrylic dạng phân tán dùng
trong ngành sơn; P.code: BC4360 (5kg/drum). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069020: ACRYLIC POLYMER WATERPROOFING EMULSION (Vật liệu chống
thấm copolyme acrylic dạng phân tán trong nước, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: ACRYLIC RESIN (BM261) (Copolyme acrylic nguyên sinh
dạng phân tán- Chứa CAS: 35227-05-5; 80-62-6; 97-88-1) NVL Sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 39069020: ACRYLIC RESIN 199-60 (Polyme acrylic dạng nguyên
sinh,dạng phân tán-nguyên liệu dùng trong ngành sơn)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Acrylic resin nguyên sinh, dạng phân tán trong môi
trường nước (336 thùng x 10kg/ thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: ACRYLIC RESIN-DIANAL BR-116. Nhựa Acrylic nguyên sinh
dùng trong ngành công nghiệp ngành sơn. Hàng mới 100% (25kg/bag) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Aculyn (TM) 28 Polymer (Acrylates/Beheneth-25
Methacrylate)-Nguyên liệu sản xuất SP dầu gội (Copolymer acrylic nguyên sinh
dạng phân tán) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Aculyn (TM) 33A Rheology modifier. Polyme acrylic dạng
nguyên sinh, dang phân tán, dùng trong sản xuất mỹ phẩm. Thành phần chính:
Nước (71-73%), Acrylic polymer (27-29%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: ACUSOL# 823 POLYMER (ACRYLATES COPOLYMER 823 GRADE
30%)- Nguyên liệu sx chùi rửa gia dụng (nk) |
|
- Mã HS 39069020: AQUEOUS ACRYLIC DISPERSION 8020- Nhựa Acrylic hệ nước,
dùng trong công nghiệp sản xuất sơn; quy cách đóng gói: 125kg/drum x 3 drum.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: AQUEOUS ACRYLIC EMULSION 3025- Nhựa Acrylic hệ nước,
dùng trong công nghiệp sản xuất sơn; quy cách đóng gói: 125kg/drum x 7 drum.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: ARAKRIL ADC 250- Nhựa nhũ tương gốc acrylic dạng phân
tán sử dụng trong sản xuất sơn (170kg/drum)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: ARAKRIL ADC 777- Nhựa nhũ tương gốc acrylic dạng phân
tán sử dụng trong sản xuất sơn (170kg/drum)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: AS-1188/ Copolymer acrylate nguyên sinh, dạng phân tán-
AS-1188, (NPL dùng để sản xuất keo dán giầy), CAS # 64742-48-9 (nk) |
|
- Mã HS 39069020: AT88 (Copolymer Acrylic, dạng phân tán trong dung môi
hữu cơ) KQPTPL số: 581- PTPLMN-VN. Nguyên liệu SX keo, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: BINDER 900 ECO- Copolyme acrylic phân tán trong môi
trường nước, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069020: BINDER PB,Thành phần Polyacrylat nguyên sinh,phân tán
trong môi trường nước,Nha San Xuât: LIIH HOER TRADE,SHPG MARK: TKIL,Nhan:
R.O.C.(PTPL 721/TB-KĐ3 ngày 18/05/2017) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Bio Floc 350: là polyacrylic nguyên sinh dạng phân tán
trong dung môi hữu cơ, 25kg/ bao (nk) |
|
- Mã HS 39069020: CATIONIC POLYACRYLAMIDE EMULSION- Copolymer acrylat
dạng phân tán trong nước dùng trong công nghiệp sản xuất giấy (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Chất chống chạy màu dùng trong công nghiệp dệt (Arkofil
AS.TH Liq), quy cách đóng gói: 120kg/ thùng, nhà sx: ARCHROMA, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39069020: Chất chống thấm bề mặt dùng cho ngành giấy, làm từ
polyme styrene acrylic dạng phân tán- Surface Sizing agent Styrene Acrylic
Copolymer Type SSA-303N, (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Chất gắn màu: PIDICRYL BINDER 5555, dạng lỏng, đóng
gói: 250kg/ thùng, dùng trong ngành dệt may, hàng mới 100%, KQ số 461/TB-KD2
ngày 23.03.2018 (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Chất làm lắng bột giấy trong quy trình sản xuất giấy
Polyacrylamide nguyên sinh, dạng phân tán PERCOL PR8442X IBC- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Chất phủ bóng bao bì SRB-12 (Copolyme styrene acrylate
nguyên sinh, dạng phân tán trong nước). Mới 100% (TB SỐ 2984/TB-KĐ 3 NGÀY
03/12/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Chất Polymer Polyacrylat dạng phân tán dùng trong ngành
dệt- Nuva N1811 Liq. Hàng mới 100% CAS 5538943 (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Chất tăng độ bền của giấy RB-282 (dùng trong sản xuất
giấy), mã số hàng hóa áp theo kết quả phân tích phân loại theo thông báo số
74/TB-KĐ3 ngày 15/01/2018, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Chất trợ lắng Cationic polyacrylamide dùng trong sản
xuất giấy, 1000kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Chất trợ lắng POLYACRYLAMIDE, mã 2635BA dùng trong sản
xuất giấy, 25kgs/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Chất trợ nhuộm DIS-103(F) (chất xủ lý để hoàn tất vải,
polyme acrylic dạng nguyên sinh), NH:ONEPLUS, TK Ngoại quan: 103190209620
dòng hàng 06 (360 kg) và TK: 103329397140 dòng 03 (720 kg) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Chất trợ nhuộm(trong ngành dệt nhuộm) BINDER 845. Poly
(Butyl Acrylate), dạng phân tán trong nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Chế phẩm có thành phần chính là Copolyme acrylic nguyên
sinh dạng phân tán; SURFACE SIZING AGENT (C2-1) (Hàng mới 100%) (Mã CAS:
24981-13-3, kg chứa thành phần tiền chất CN) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Chế phẩm nhiếp ảnh làm màn in lụa Ulano LX 892 Violet
(115 Kgs/Drum), (polyme acrylic phân tán trong nước dạng nhũ tương)- (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Copolyme acrylamide dạng phân tán trong nước, hàm lượng
rắn 10% (Cosmuat VH _4896/TB-TCHQ)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Copolyme Acrylat dạng phân tán dùng trong nhiều ngành
công nghiệp (trừ ngành công nghiệp thực phẩm)- Acritamer LP-2 (Tên hóa học:
Acrylates Copolymer; Cas No: 25035-69-2) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Copolyme acrylat nguyên sinh, dạng phân tán trong nước
(dùng để phủ mặt sau của thảm)-KQPTPL số 2790/TB-KĐ3- 06/11/2018-NPL dùng để
sx thảm- Acrylate Compound- AF-1 (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Copolyme Acrylate phân tán trong nước (NL SX trong CN
dệt)- UNIDYNE TG-5541 (GĐ: 9339/TB-TCHQ- 25/07/2014) (Không thuộc PLV NĐ
113/2017/NĐ-CP- 09/10/2017) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Copolyme Acrylic dạng không phân tán trong nước-
BYK-MAX D 4221 (dùng trong ngành sơn) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Copolyme acrylic nguyên sinh hòa tan trong dung môi hữu
cơ, CAS 67338-64-1, C37H56O2S,nguyên liệu sản xuất sơn, PTPL 1500 (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Copolyme acrylic phân tán trong môi trường nước loại
BINDER 900 ECO dùng trong lĩnh vực sản xuất vải dệt nhuộm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Copolyme Acrylic,phân tán trong nước- E-28MP. Số CAS
25212-88-8 (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Copolyme acrylic-styren nguyên sinh, loại GP1130 V,
dạng phân tán trong nước, dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 150kg/thùng. Mới
100%.Nhà SX PT ARISTEK HIGHPOLYMER (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Copolyme Styren-acrylic nguyên sinh, dạng phân tán
trong nước (dùng sản xuất mực in)/ GP 2202 Acrylic Emulsion, Hàng đã có
KQPTPL số 1437/PTPLMN-NV, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Copolyme Styrene- acrylic dạng nguyên sinh phân tán
trong nước (PRIMAL (TM) AC 369S Acrylic Emulsion) (NLSX Sơn) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Copolyme Styrene-acrylic phân tán trong nước: ETERSOL
11761. CAS 1336-21-6/ 25265-77-4 không thuộc 113/2017/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 39069020: copolymeacrylic nguyên sinh dạng lỏng trong dung môi
hữu cơ- CK-R-R14251. Số CAS 29295-79-2 (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Copolymer acrylic nguyên sinh dạng lỏng dùng trong mỹ
phẩm- NOVETHIX HC200 POLYMER. Không CAS (nk) |
|
- Mã HS 39069020: copolymer acrylic phân tán trong nước, nguyên sinh,
dạng lỏng (pu acrylic polyol) dùng để sx mực in, hàng mới 100% ch3(ch2)n- (so
261/ptplhcm-nv ngay 21/2/2011) 99352 (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Copolymer Acrylic styrene nguyên sinh, loại GP 1202 D,
dạng phân tán trong nước, dùng trong công nghệ sản xuất sơn, mã Cas
25767-47-9, 150kg/thùng. Mới 100%.Nhà SX PT ARISTEK HIGHPOLYMER (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Copolymer của acrylic ester nguyên sinh phân tán trong
nước (Vinysol 1086WP _5009/TB-TCHQ)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Copolymer styrene-butadiene-methyl methacrylate nguyên
sinh dạng lỏng dùng sản xuất sơn-CK-R-R14262. Số CAS 141-32-2 (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Dầu pha mực (Polyacrylic nguyên sinh, dạng phân tán
trong môi trường nước- theo thông báo về kết quả phân tích kèm mã số hàng
hóa: 2853/TB-KĐ2, ngày 19/09/2017), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069020: DIS-103(F)- Polyacrylic nguyên sinh, dạng phân tán,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Dung dịch chống dấu vân tay- Anti-finger print agent
(NZW-6650); Copolyme acrylic phân tán trong môi trường nước. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39069020: Dung dịch methyl methacrylate copolymer, phân tán trong
nước (200kg/Drum) dùng để nhuộm màu nhôm- HONNYHILL (LS-100-G), CAS:
68036-97-5, hàng mới,(kết quả PTPL:2625/PTPLMN-NV) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: E-2/ Copolymer acrylate nguyên sinh, dạng phân tán.- PU
RESIN 113A (Đã kiểm hóa tại tờ khai số: 102875317641/E31, ngày 17/09/19) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Elastic Protective Agent(TY-8801) Acrylate copolymer
hòa tan trong nước, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Encor 2470- Polyacrylat nguyên sinh, dạng phân tán
trong môi trường nước, dùng trong công nghiệp sản xuất Sơn, Giấy, 200KG/1
thùng. CAS thành phần: 52-51-7; 55965-84-9. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Encor 2750 CS- Polyacrylat nguyên sinh, dạng phân tán
trong môi trường nước,dùng trong công nghiệp sản xuất Sơn, Giấy, 200KG/1
thùng. CAS thành phần: 111-82-0; 55965-84-9. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Encor 5181 CS- Nhựa Polyacrylat nguyên sinh, dạng phân
tán trong môi trường nước,dùng trong công nghiệp sản xuất Sơn, Giấy, 200KG/1
thùng. CAS thành phần: 55965-84-9. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: ETERSOL 1008- Polyme acrylic dạng nguyên sinh,(CAS No.
Acrylic polymer 26300-51-6, Approx.Weight(%) 58-62), (CAS No. Water
7732-18-5, Approx.Weight(%) 38-42), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069020: ETERSOL 65128- Nhựa STYRENE ACRYLIC dạng phân tán dùng
trong ngành sơn,đóng gói 200 kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: F01-00008/ Nhựa acrylic dạng nguyên sinh. Model:
20-3562 (0,45 kg/hộp), mã sản phẩm: F01-00008, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069020: F01-00009/ Nhựa acrylic dạng nguyên sinh. Model:
20-3564 (0.36 lít/chai), mã sản phẩm: F01-00009, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069020: F19-0110K _ Polyacrylat phân tán trong nước _ ACRYLIC
POLYOL PASTE RESIN _ Npl sx mực in (662 PTPL MN) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: GP 1130 V- Copolymer acrylic-styrene nguyên sinh, dạng
phân tán trong nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: GP 1202 D- Copolymer acrylic-styrene nguyên sinh, dạng
phân tán trong nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: GP 3102 C- Copolymer acrylic-styrene nguyên sinh, dạng
phân tán trong nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: GP 3201- Copolymer acrylic-styrene nguyên sinh, dạng
phân tán trong nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: GP 3201 TA- Copolymer acrylic-styrene nguyên sinh, dạng
phân tán trong nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: GRANHYDROGEL GA (NP), (Poly dạng nguyên sinh, nguyên
liệu dùng trong mỹ phẩm) (1Pail 20 Kg, 4 Pails). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Hạt nhựa Polyester (25kg/bao) dùng trong sản xuất sơn,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Hạt nhựa Styrene Acrylic Polymer nguyên sinh:GreenPol,
loại GP-2235,dạng phân tán trong nước,dùng trong công nghệ sản xuất
sơn,2kg/thùng, nhà sx PT ARISTEK HIGHPOLYMER, mã CAS 25767-47-9. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39069020: Hạt Polyacrylamide dùng xử lí làm sạch nước thải, dạng
phân tán, (1 bao 15 kg,1 set 1.050 kg 70 bao). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069020: HC_C779/ Chế phẩm xử lý vật liệu dệt dùng trong công
nghiệp dệt nhuộm dùng làm tác nhân tăng sáng Polyme acrylic dạng phân tán
(ALBAFLUID C) Drum 120Kgs (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Helizarin SFT liq c- Chất trợ nhuộm dùng trong ngành
dệt. Các polyme acrylic dạng nguyên sinh;-Loại khác;--Dạng phân tán.(Lot
number:3203005850)(đã thông quan ở tờ khai:102509292805, ngày 02/03/2019)
(nk) |
|
- Mã HS 39069020: Hóa chất dùng trong ngành sản xuất sơn- PRIMAL (TM)
EP-6060 EMULSION (Hàng mới 100%) (cas: 1336-21-6) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Hóa chất hoàn tất vải, công dụng là chống thấm nước:
REPEX HF-30B, dạng lỏng, 120kg/ thùng, dùng trong ngành dệt may, mới 100%. Mã
CAS: 7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Hóa chất xử lý cuối acrylic polymers dạng nguyên sinh
phân tán trong nước, dùng trong công nghiệp dệt (Nuva N1811 liq), quy cách
đóng gói: 100kg/ thùng, nhà sx: Archroma, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Hóa chất xử lý nước thải dạng phân tán- Chất đông tụ
(chất trợ lắng)- Acrylic Polymer Nuoerfloc A-7952. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Hóa chất xử lý nước: Maleic anhydric/ Carboxylic acid
copolymer 48% (F3); Capolyme acrylic nguyên sinh, dạng phân tán; KQPTPL số
1588/CNHP-NV ngày 20/11/2013, mục 2 (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Hợp chất xử lý nước thải (chất trợ lắng),dạng nhũ
tương, phân tán. Polyacrylamide Emulsion, CAS:9003-05-8, đóng gói 25/1bao.
Nhà sx: SHANDONG RAITTE FINE CHEMICAL CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Hydrex 2330: Polyacrylic dạng nguyên sinh, dạng phân
tán dùng cho xử lý nước công nghiệp. Công thức hoá học (C3H4O2)n, số CAS
9003-01-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: HYDROXY ACRYLIC XRAC 486 Nhựa copolymer acrylic (Mã
hàng: 2A214) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: JONCRYL 7124 200KG 1H1-Nhựa nhũ tương acrylic dùng cho
sản xuất sơn và mực in hệ nước. CAS#1336-21-6, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: KBS36/ Polyme acrylic nguyên sinh, dạng phân tán trong
môi trường nước, hàm lượng rắn ~30% (EMULSION CEM88)- sử dụng kq giám định
số: 393/TB-PTPL (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Keo Acrylic nguyên sinh (Polymer Acrylic curing agent)
Dùng để SX đề can Đã có PTPL số 381 Ngày 19/05/2017 (nk) |
|
- Mã HS 39069020: keo SUPER ESTER E-720 18kg/can (nk) |
|
- Mã HS 39069020: LACPER 4055- Acrylic dạng phân tán dùng trong ngành sơn
(160kg/drum). Hàng mới 100%. CAS: 7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 39069020: LACPER 4700- Acrylic dạng phân tán dùng trong ngành
sơn, (160kg/drum). Hàng mới 100%. CAS: 7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Mẫu nhựa nguyên sinh Melamin (Fixer K3), dạng lỏng,
dùng hồ cứng dụng cụ đánh bóng sản phẩm, NSX: HANSONG INDUSTRY CO,.LTD- Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Mẫu nhựa nguyên sinh Poly Acrylic (Binder HH), dạng
lỏng, dùng hồ cứng dụng cụ đánh bóng sản phẩm, NSX: HANSONG INDUSTRY CO,.LTD-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: MH01/ Copolymer acrylic phân tán trong nước nguyên sinh
dạng lỏng (nk) |
|
- Mã HS 39069020: N000207/ Keo (Polyme Acrylic)- SUPER ESTER E-720
18KG/CAN TK ĐÃ KIỂM: 102946808531/E31 (24/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: N000207/ Keo- Showa Denko Polysol SE-6080,
200Kg(Lit)/thùng TK ĐÃ KIỂM: 101430465731/E31- (30/05/2017) (KQGD-
0476/N3.14/TĐ) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: N000207/ Keo- UO404T 200kg/drum TK ĐÃ KIỂM:
102946808531/E31 (24/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Neopac E-129 (Copolymer acrylic phân tán trong nước,
dạng lỏng- Không chứa CAS) KQGD 1549/PTPLHCM-NV 16/09/11- NVL SX Sơn gỗ (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nguyên liệu dùng cho ngành dệt may: Chất hoàn tất (có
tác dụng chống thấm nước)- Copolyme acrylat nguyên sinh, dạng phân tán,
MCF-DE-PT03- Printing Thickener. (TB: 73/TB-KĐ ngày 14/01/2019).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nguyên liệu dùng cho sản xuất vữa xây dựng loại
Emulsione M 626 (kết quả PTPL số 1380/TB-KĐ4 ngày 23/11/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nguyên liệu dùng trong công nghiệp sơn Primal PR-73
Emulsion (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nguyên liệu sản xuất băng keo- Nhựa Acrylic, dạng lỏng
(Dạng nguyên sinh, phân tán trong nước) độ rắn 59-61%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nguyên liệu sản xuất nghành sơn: Styren- Bondex 454
(nhựa copolymer styrene acrylic-phân tán), Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nguyên liệu sản xuất sơn: ACRONAL 7022 X (Polyme
acrylic- dạng phân tán, dạng nguyên sinh, dùng trong ngành sản xuất sơn) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nguyên liệu sử dụng trong ngành sơn- Elastene 3776
Acrylic Emulsion (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhũ tương Pegal Ls5981, được ứng dụng trong ngành sơn,
hàng dùng làm mẫu kiểm nghiệm sản phẩm, 6kg/kiện, hsx: KOATSU GAS KOGYO CO.,
LTD.. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa Acrylic 190kg/thùng-Acrylic Resin#UR-181,dùng
trong công nghiệp SX sơn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa ACRYLIC dạng bột nguyên sinh- Expancel Microsphere
909 DU 80. 50kg/drum. Dạng bột, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa Acrylic dạng nguyên sinh (Etersol 6916) (Acrylic
Resin) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa acrylic dạng phân tán loại 190 kg/thùng. Acrylic
Resin (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa Acrylic nguyên sinh (dạng phân tán)
ALMATEX-A-9086, 200kgs/drum, dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa Amino copolymer resin dạng phân tán trong nước
dùng làm nguyên liệu sản xuất mực in, (1thùng250kg, 3 pallet 12
thùng3.000kg). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa dạng lỏng PIDICRYL 326 N dạng phân tán trong nước
dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn,đóng gói 250 kg/thùng.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa lỏng Polyacrylic nguyên sinh, dạng phân tán D-LITE
AL-800NT, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa nguyên sinh CoPolyme Styren Acrylic, dạng lỏng,
dùng trong sản xuất sơn, model: VISICRYL 7556 (240kg/phuy), 120 phuy, Số CAS:
7732-18-5/ 141-32-2/ 100-42-5, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa nguyên sinh dang lỏng: (ACRYLIC RESIN: A-357):Dạng
phân tán trong nuoc:NSX.AEKYUNG CHEMICAL CO.,LTD:Mã số CAS:28182-81-2: dùng
trong ngành sơn,190 Kgs/Drum:80 DRUM/CONT:Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa nguyên sinh Polyme Acrylic dạng nhũ tương, phân
tán trong môi trường nước, là nguyên liệu sản xuất sơn. BLJ-8410. đóng gói:
1000kg/Drum.mới 100%. Nhà SX: SHANGHAI BAOLIJIA TRADING. (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa nguyên sinh STYRENE ACRYLIC-YUKASHU AP 2680,dạng
phân tán, dạng lỏng dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, 220kg/ thùng, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa nhũ tương Acrylic dạng nguyên sinh(ACRYLIC
EMULSION FOR WATER BASED BUILDING PAINT KAMICRYL 295).240kg/thùng. dùng trong
sản xuất sơn xây dựng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa nhũ tương Greke SE-2013,điều chỉnh hoạt động bề
mặt khác,CAS: 1336-21-6, 7732-18-5, là nguyên liệu sx sơn,dạng lỏng,đóng
200kg/thùng,không dùng trong y tế,không dùng trong thực phẩm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa nhũ tương từ Emulsion polyme acrylic nguyên sinh
dạng phân tán, Opticryl 3145, số CAS 1336-21-6, nhà sản xuất Optichem
Polymers (Thailand) Co.,Ltd, dùng để sản xuất sơn,hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa nhũ tương từ polyme acrylic nguyên sinh dạng phân
tán, Opticryl 2800, nhà sản xuất Optichem Polymers (Thailand) Co.,Ltd, dùng
để sản xuất sơn, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa nhũ tương: ELASTENE (TM) 3776 ACRYLIC EMULSION,
nhà sx: PT DOW INDONESIA, hàng mẫu dùng để sản xuất sơn gốc nước. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa nhũ tương: PRIMAL (TM) PR-73 EMULSION, nhà sx: PT
DOW INDONESIA, hàng mẫu dùng để sản xuất sơn gốc nước. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa phân tán dùng trong ngành sơn Acronal 7642 (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa Poly metyl metacrylat phân tán trong môi trường
nước,L-3926 dùng trong ngành sản xuất sơn-POLYURETHANE L-3926, hàng mới 100%
(theo KQ PTPL: 551/KD3-NV và số 28/BB-HC-12) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa Polyacrylic nguyên sinh phân tán trong môi trường
nước dùng trong ngành sản xuất sơn-LACPER 4312, hàng mới 100%-Theo kết quả
PTPL Số 2389/KĐ3-TH ngày 21/12/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa Polyme acrylic (Ardex P51-Poly mety metacrylat),
dạng phân tán, gốc Arctylic Ardex P51, 20kg/thùng, 1 UNK/1 PAIL, dùng để kết
dính vữa xi măng, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa Polyme Acrylic dạng lỏng nguyên sinh, phân tán
trong nước- REVACRYL R 4322. 320phuy X 200kg. Dùng trong ngành công nghiệp
dệt, sơn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa polyme acrylic dùng trong ngành dệt ELAST CLEAR
2T-5.Hàng mới 100% (dạng nguyên sinh,không sản xuất trên công nghệ huyền phù)
(nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa Polyme Acrylic- Emulsion E-1018- Dạng ngyên sinh-
Dùng trong ngành CN sản xuất sơn thành phần Octylphenoxypolyethoxyethanol
> 1.0- < 10.0% Cas No:9036-19-5, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa polyme acrylic nguyên sinh, dạng phân tán dùng để
sản xuất keo nước ETERSOL 10062 (WATER BASE ACRYLIC LATEX). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa Polymer Acrylic dạng nguyên sinh dùng trong công
nghiệp sản xuất mực in ASR (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa Polymer Acrylic Resin nguyên sinh phân tán trong
nước, dùng sản xuất sơn (Mowilith 727M) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhưa Polymer Acrylic Resin nguyên sinh phân tan trong
nươc, dung san xuât sơn (Mowilith LDM 6710) hang mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa STYRENE ACRYLIC-ETERSOL 65128 dạng phân tán dùng
trong ngành sơn,đóng gói 200kg/thùng,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: NL12/ Polyme acrylic dạng nguyên sinh- loại khác, dạng
phân tán trong nước, Acrylamide polyme dùng để pha chất chống nhăn vải,không
phải tiền chất chất cấm/ MODAREZ CPA POWDER (nk) |
|
- Mã HS 39069020: NL48/ Copolyme acrylat nguyên sinh, dạng phân tán trong
nước (dùng để phủ mặt sau của thảm)-KQPTPL số 2790/TB-KĐ3- 06/11/2018-NPL
dùng để sx thảm- Acrylate Compound- AF-1 (nk) |
|
- Mã HS 39069020: NLSX Sơn: ACRYLIC RESIN ACRYDIC A-132-50 (Polyme
Acrylic nguyên sinh, dạng phân tán trong nước). Hàng mới 100%. (Cas: 67-56-1,
71-36-3, Có KBHC) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Opulyn (TM) 301 Opacifier-Nguyên liệu sản xuất sản phẩm
chăm sóc cá nhân (Copolymer acrylic nguyên sinh dạng phân tán) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: PASTE PLATE CLEANER- Chất để hoàn tất- Loại khác (không
phải là chế phẩm làm mềm vải)- Theo kết quả giám định số 559/TB- KĐ4 ngày
22/04/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Phụ gia ngành dệt nhuộm (chất trợ nhuộm làm tăng tốc độ
nhuộm màu, hữu cơ tổng hợp) ALBAFLUID C DRUM 120KG. Mã CAS: 8002-33-3. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: PMA-38-Hóa Chất SODIUM POLYMETHACRYLATE (PMA-38- Polyme
acrylic)-hóa chất dùng trong ngành sơn, dạng lỏng. CAS no. 54193-36-1/
7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Poly Acrylic nguyên sinh,dạng phân tán trong môi trường
nước (DIS-200SW),NH:ONEPLUS, theo KQPTPL số 578/KD3-TH (Thuộc TKN:
103329397140 dòng 02 (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Polyacrylamide AB006 dùng trong công nghệ xử lý nước,
dạng hạt phân tán trong môi trường nước, CAS No: 9003-05-8, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39069020: Polyacrylamide Cation dùng trong công nghệ xử lý nước
(mã CAS: 9003-05-8, 7732-18-5), dạng nguyên sinh phân tán trong môi trường
nước, 25kg/túi, NSX: Jiangsu Hengfeng Fine Chemical Co.,Ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Polyacrylamide CM008 dùng trong công nghệ xử lý nước,
dạng hạt phân tán trong môi trường nước, CAS No: 9003-05-8, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39069020: Polyacrylamide DPS06 dùng trong công nghệ xử lý nước,
dạng hạt phân tán trong môi trường nước, CAS No: 9003-05-8, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39069020: Polyacrylamide nguyên sinh dạng phân tán trong môi
trường nước- NALCO 61610 (1063 Kg/Thùng). Code 61610/1063. CAS 68002-97-1.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Polyacrylamide: ANION POLYACRYLAMIDE B166 (HÀNG MỚI
100%) (Mã CAS; 9003-05-8, kg chứa thành phần tiền chất CN) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Polyacrylamide: CATION POLYACRYLAMIDE M604 (HÀNG MỚI
100%) (Mã CAS; 9003-05-8, kg chứa thành phần tiền chất CN) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Polyacrylamit nguyên sinh. Dạng phân tán NICKEL
ADDITIVE SUPER 6, cas no 110-65-6, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Polyacrylat nguyên sinh dạng phân tán trong nước dùng
trong ngành sơn RHEOLATE 150, 200KG/DRUM (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Polyacrylate trong dung môi hữu cơ, OLIGOMA RESIN
CLEAR(2-HEMA), thành phần: 2-Hydroxyethyl methacrylate (100%) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Polyacrylic dạng nguyên sinh- loại khác (không thuộc
dạng phân tán (TP chính polyalkylacrylate, Dung môi 47%)- (AEN00574V) LA-45
[Cas:2742-94-5](KQ:3047/N3.11/TĐ-13/10/2011) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Polyacrylic nguyên sinh dạng phân tán trong môi trường
nước, dùng trong ngành sản xuất bột giặt, nước giặt, tên thương mại: BINDER
TF-321. 96kg/ thùng x 108 thùng. Hàng mới 100%. Cas no: 25133-97-5 (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Polyme Acrylic dạng nguyên sinh (FLOMIN AL 2915) phân
tán trong nước dùng để tuyển quặng Bauxit. Hàng mới 100%, sản xuất tại nhà
máy SNF, Trung Quốc. (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Polyme acrylic dạng phân tán (dùng để sản xuất mực in)/
Thickner L (Acrysol ASE-95NP Thickner) đã có KQPTPL số 588/PTPLMN-NV, mục 9
(nk) |
|
- Mã HS 39069020: Polyme Acrylic nguyên sinh dạng phân tán (PRIMAL
FD-6002); QC: 160 KG per DR; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Polyme acrylic phân tán trong môi trường chứa nước,
dùng trong ngành sơn: LUBRIJET N240, Không CAS (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Polyme acrylic- Polyquart 149A (dùng trong ngành mỹ
phẩm) CAS No. 192003-74-0 (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Polyme Acrylic, dạng nguyên sinh, dạng phân tán,
Soluryl R-20B (CAS No: 068698-67-9), dùng trong công nghiệp mực in (không
tiền chất). Đóng gói: 200kg/drum (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Polymer acrylic dạng nguyên sinh dùng trong công nghiệp
nhựa: KEMILINE CE 808/ Mã CAS: 1336-21-6/ (Quy cách:160 kg/drum)/ Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Polymer acrylic nguyên sinh dạng lỏng phân tán trong
nước, dùng trong ngành sản xuất sơn (SAC-5500),80drum16.000 Kgs (200
kg/drum). Hàng mới 100%, nhà sản xuất: Samji Chemical Co., Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Polymer Acrylic phân tán trong nước ("Matsui"
Clear 240N), CAS NO:57-55-6, 7631-86-9, 141-43-5, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Polymer Acrylic UK-102 nguyên sinh dạng bột (dùng trong
xử lý nước thải), đóng gói 1kg/gói. Nhãn hiệu: UTEC Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: POLYMER/ Polyme UK-102 dạng nguyên sinh dùng cho bể keo
tụ, dạng bột, 1kg/túi, dùng cho xử lý nước thải mạ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: PR10/ Polyme acrylic dạng nguyên sinh- loại khác, dạng
phân tán/DIS-103(F) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Primal PR-1042 (Nhựa Acrylic Polymer nguyên sinh, dạng
phân tán, đóng phuy- 200kg/phuy, mới 100%, dùng để sản xuất sơn). Mã CAS:
1336-21-6 (Aqua ammonia), 7732-18-5 (Water). (nk) |
|
- Mã HS 39069020: R-422/ Nhựa Hydroxyacrylic oligomer CL-3909, thành phần
(Hydroxyacrylic oligomer 73%, butyl acetate 27%) dùng để sản xuất sơn. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: R-427/ Nhựa Acrylicresin ACRYDIC 56-1155, thành phần
(Acrylic resin 50%, Methylbenzene 30%, 2-methyl-1- propanol 10%, n-butyl
acetate 20%), dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: R-428/ Nhựa Xiran SZ40005, thành phần; styrene 100%,
dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: REVACRYL R 8300- Polyme acrylic dạng phân tán dùng
trong ngành xây dựng, (200kg/drum). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Rheotech 3800- Acrylic Copolymer phân tán trong nước,
dùng trong công nghiệp giấy, 200KG/1 thùng.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: RTA95-024-2/ Polyme acrylic dạng nguyên sinh, phân tán
(RTA95-024-2- PEG 150/DECYL ALCOHOL/SMDI COPOLYMER) dùng trong sản xuất mỹ
phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: STYRENE ACRYLIC- Polyme acrylic dạng phân tán dùng
trong ngành sơn; P.code: BC7301 (5kg/drum). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069020: TCDung dịch polyme trong dung mụi hữu cơ; TP chớnh dung
mụi hữu cơ, polyalkyl acrylate- (RT7038A) CRT00381
[Cas:8008-20-6;CH3(CH2)14CH3]"'Toluene1-10"(KQ:0268/TB-KĐ4-22/03/2018)"C.O"
(nk) |
|
- Mã HS 39069020: Thickener DZ-202: polyme acrylic nguyên sinh, thành
phần: Acrylic resin 30% số cas: 25767-39-9, Water: 70% số cas: 7732-18-5,
dạng phân tán trong môi trường nước, đóng gói 125kg/kiện (nk) |
|
- Mã HS 39069020: Thickener: polyme acrylic nguyên sinh, thành phần:
Acrylic resin 30% số cas: 25767-39-9, Water: 70% số cas: 7732-18-5, dạng phân
tán trong môi trường nước, đóng gói 50kg/kiện (nk) |
|
- Mã HS 39069020: VF-3900 Copolyme acrylate nguyên sinh, dạng phân tán
trong nước- NL dùng sx keo dán gỗ, CAS No: 25951-38-6 (nk) |
|
- Mã HS 39069020: VIACRYL VSC 1017/50X- Nhựa Acrylic dùng trong ngành sản
xuất sơn; Hàng mới 100%. Mã Cas:1330-20-7 & 100-41-4 & 108-88-3 (Được
miễn trừ giấy phép theo điều 28 Nghị định 113/2017/NĐ-CP) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: VIACRYL VSC 6324/46BAC- Nhựa Acrylic dùng trong ngành
sản xuất sơn; Hàng mới 100%. Mã Cas: 123-86-4; 26761-45-5; 80-62-6 (nk) |
|
- Mã HS 39069020: VISCOLAM PS 166: Polyacrylic nguyên sinh,dạng phân tán,
dạng lỏng, 120kg/thùng, phụ gia dùng trong sản xuất sơn, mới 100%,
cas:111-76-2, (nk) |
|
- Mã HS 39069020: VISCOLAM PS 202: Polyacrylic nguyên sinh,dạng phân tán,
dạng lỏng, 120kg/thùng, phụ gia dùng trong sản xuất sơn, mới 100%,
cas:25133-97-5, (nk) |
|
- Mã HS 39069020: WA 3333-Polyacrylat phân tán trong nước(tương tự WA
2222).CAS#7732-18-5+1336-21-6+42398-14-(1000kg/1thùng).ĐãNK,KHvàTQtạiTK102907024511-A12
(3/10/2019) (90L01WA3333XX) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: WA 6868- Polyacrylic nguyên sinh, dạng phân tán trong
môi trường nước (1000 kg/thùng), CAS # 7732-18-5 + 1336-21-6. GĐ 0053/TB-KĐ4
ngày 18/01/2018 (90L01WA6868XX) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: WA 7027 LATEX- Copolymer acrylic nguyên sinh, dạng phân
tán trong nước (1000kg/1 thùng)- KQGĐ 352/TB-KĐ4 (17/04/2018). CAS# 7732-18-5
+ 9016-45-9 (90L01WA7027XX) (nk) |
|
- Mã HS 39069020: WATER-BASED BINDER 200: Copolyme styrene acrylate
nguyên sinh,dạng phân tán trong nước,trong đó hàn lượng comonome acrylate
chiếm tỷ lệ lớn hơn(PTPL:1462/TB-KĐ 4(21/12/18) (nk) |
|
- Mã HS 39069092: 10110110#Chất thấm hút- Natri polyacrylat nguyên sinh,
dạng bột- SUPER ABSORBENT POLYMER SANWET KC-990L (Hàng mới 100%)- Nguyên liệu
sx bvs hoặc tả giấy (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39069092: 10110111#Chất thấm hút- Natri polyacrylat nguyên sinh,
dạng bột- SUPER ABSORBENT POLYMER SANWET KC-990L- Nguyên liệu sx bvs hoặc tả
giấy (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39069092: 10146433#Chất thấm hút- Natri polyacrylat nguy ên sinh,
dạng bột- SUPER ABSORBENT POLYMER SANWET SG-N210 (Hàng mới100%)- Nguyên liệu
sản xuất băng vệ sinh hoặc tả giấy. (nk) |
|
- Mã HS 39069092: 50088376- SOKALAN CP 5 GRAN 25KG 5H4 1 COPOLYMER,
Sokalan CP 5 granules nguyên liệu chống tái bám dùng trong sản xuất bột giặt,
hàng mới 100%, Cas#52255-49-9 (nk) |
|
- Mã HS 39069092: 50088376,SOKALAN CP 5 GRAN. 25KG 5H4
1,COPOLYMER,Sokalan CP 5 granules nguyên liệu chống tái bám dùng trong sản
xuất bột giặt,hàng mới 100%(Cas#52255-49-9) (nk) |
|
- Mã HS 39069092: 50088376-SOKALAN CP 5 GRAN. 25KG 5H4 1-COPOLYMER,
Sokalan CP 5 granules nguyên liệu chống tái bám dùng trong sản xuất bột
giặt-hàng mới 100%-Số Cas: 52255-49-9 (nk) |
|
- Mã HS 39069092: 50328148-DISPEX AA 4140 AJ 250KG 1H1, Polyme acrylic
dạng nguyên sinh, loại Natri polyacrylat, dùng trong sơn, mực in, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39069092: 52476612-Sokalan PA 30- Natri polyacrylate- chất phân
tán dùng trong công nghiệp tẩy rửa. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069092: AQUA KEEP 10SH-NFC (chất làm đặc, nguyên liệu dùng
trong sản xuất hóa mỹ phẩm. Số cas: 9003-04-7). Đóng gói 20kg/bag, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39069092: Aquagel 45-Natri polyacrylat dạng nguyên
sinh(35kg/drum) cas no.9003-04-7&64742-47-8&3055-97-8-Nguyên liệu cho
sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069092: AQUALIC YS-100 dùng trong ngành sản xuất bột giặt,
thành phần chính gồm nước, Sodium polyacrylate CAS: 9003-04-7/7732-18-5. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069092: Borchi Gel A LA- Polymer acrylic dạng nguyên sinh-
Natri polyacrylat, số CAS: 67-56-1. (100kg/drum) (nk) |
|
- Mã HS 39069092: Bột hút nước cao cấp dùng để sản xuất tã lót giấy trẻ
em: VISCOMATE NP-700 (polyacrylat- dạng nguyên sinh) Quy cách đóng gói 20
kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069092: Chất hỗ trợ phân tán: Ecodis P 30, dùng trong sản xuất
sơn. (nk) |
|
- Mã HS 39069092: Chất phụ gia phân tán BAXSN G-5040, số CAS: 7732-18-5,
9003-04-7, chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion, Nguyên liệu sản xuất
sơn.30kg/thùng.không dùng trong y tế,không dùng trong thực phẩm,mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39069092: Chất thấm hút (Super Absorbent Polymer), hạng
GS-407ND-F8, có thành phần chính là muối natri polyacrylat, (800 kg/ bao),
dùng trong sx bỉm trẻ em và tã người già, hãng sx: LG Chem, Ltd; hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39069092: Chất thấm hút- Natri polyacrylat nguyên sinh, dạng bột-
SUPER ABSORBENT POLYMER-SAP LK-406ND 900KG FLECON(Nguyên liệu sản xuất băng
vệ sinh hoặc tã giấy-Hàng mẫu) (nk) |
|
- Mã HS 39069092: chất thấm hút SA60S-có thành phần muối natri
polyacrylate dùng trong sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069092: Chất thấm hút SAVIVA B 400 có thành phần muối Natri
polyacrylate, dùng trong sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069092: chất thấm hút UG-840D-có thành phần muối natri
polyacrylate dùng trong sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069092: Chất thấm hút UZ-25AM có thành phần muối Natri
polyacrylate, dùng trong sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069092: Chất trợ bảo lưu sơ sợi trong nấu bột giấy: Busperse
2126, dạng lỏng, (Natri polyacrylat nguyên sinh, dạng lỏng). CAS No
9003-04-7. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069092: Ecodis PE 2737- Natri Polyacrylat nguyên sinh phân tán
trong môi trường nước, dạng lỏng, dùng trong công nghiệp giấy, 250KG/1 thùng.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069092: Hạt Polymer Acrylic dạng nguyên sinh, loại không phân
tán trong nước (Natri polyacrylate)-(Supper Absorbent Polymer, GS-407ND),nhập
nguyên liệu này về để đưa vào trực tiếp sản xuất tã, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069092: Hạt siêu thấm (Super Absorbent Polymer) Polymer acrylic
dạng không phân tán trong nước- Sumitomo Seika SAP, SA68T (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39069092: Hạt siêu thấm dạng nguyên sinh S.A.P (802ND) thành phần
chính là Natri polyacrylat, dùng trong sản xuất tã thấm trẻ em (750Kg/bag),
NSX: LG CHEMICAL, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069092: Hạt siêu thấm S.A.P (GRADE: SA55SXII) Natri
Polyacrylat, dạng nguyên sinh, dùng cho sản xuất bỉm, đóng gói 20kg/bao. hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069092: Hóa chất dùng trong ngành sản xuất sơn- Natri
polyacrylat, dạng lỏng- OROTAN (TM) 1288 DISPERSANT. Cas no 9003-04-7,
7732-18-5 (Hàng mới 100%) (Có KQ PTPL tham khảo số 1036 ngay 10/12/12) (nk) |
|
- Mã HS 39069092: Natri polyacrylate trong môi trường nước, dạng lỏng
dùng trong công nghiệp sản xuất giấy và sơn-SN DISPERSANT 5040 (140x250
Kg/Drum). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069092: NL009/ Chất thuộc da Polyacrylate. KQPTPL:
11230/TB-TCHQ ngày 15/09/2014 (nk) |
|
- Mã HS 39069092: Nước thủy tinh Aron T-50 (natri polyacrylat nguyên sinh
dạng lỏng), dùng làm nguyên liệu đúc khuôn xí bệt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069092: P-5 Natri Polyacrylat, dạng hòa tan- NL dùng trong sx
keo dán gỗ. (nk) |
|
- Mã HS 39069092: Phối liệu dùng trong sản xuất gạch ceramic: Code:PQ-601
Deffloculant(natri polyacrylat), dạng lỏng, quy cách đóng gói 1 tấn/ thùng,số
CAS 9003-04-7, nhà cung cấp Kerafrit,S.A hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39069092: Phụ gia Aron A-30SL phân tán dùng trong sơn, nhà sản
xuất Toagosei Co.,Ltd, 200g/chai * 30 chai, hàng mẫu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069092: Polyme Acrylic dạng nguyên sinh có tác dụng chống thấm,
Dùng để sản xuất cáp điện, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069092: Sodium polyacrylate- (Natri polyacrylate nguyên sinh,
dạng bột)(QLD432020009467;GD12027/TB-TCHQ (3/10/2014)- Đã kiểm hóa theo TK
102752789201/A12 (12/7/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39069092: Sodium Polyacrylate (Natri Polyacrylate) DP 5040 Plus
phụ gia dùng trong sản xuất sơn (CAS: 9003-04-7, 7732-18-5, không thuôc danh
mục KBHC). Hàng mới 100% (1 thùng 250kg). (nk) |
|
- Mã HS 39069092: TN015/ Natri polyacrylat nguyên sinh, dạng lỏng-
SINQUEST A-08.KQ: 3835/TB-TCHQ (25/04/15) CAS: 26677-99-6, 7732-18-5 dùng
nhuộm vải.Hiệu:Không. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: (15326512) Hạt nhựa trong Terlux- ABS 2802 TR, dùng
trong sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: (ACA00648) FINEDIC A-272 Nhựa acrylic nguyên sinh dạng
hạt (nk) |
|
- Mã HS 39069099: (ACA02318) Copolyme acrylat nguyên sinh, dạng lỏng
P-391B (Methyl isobutyl ketone 25%, Xylene 15%) KQPTPL: 994/TB-PTPL ngày
10/06/2016 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: (ACA02394) Copolyme acrylic nguyên sinh, trong đó
monome acrylic vượt trội, dạng lỏng MP1660-7 (Methyl isobutyl ketone:25%;
Xylen:15%) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: (ACA02413) Polyacrylic trong dung môi hữu cơ, hàm lượng
dung môi nhỏ hơn 50% trọng lượng SETALUX 1753 (Butyl acetate:20-30%, N-Butyl
methacrylate: 0-1%). KQPTPL: 646/TB-KĐHQ ngày 05/12/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: (ACA02556)Polyacrylic trong dung môi hữu cơ, hàm lượng
dung môi nhỏ hơn 50% trọng lượng SETALUX 1184 SS-51(n-Butyl acetate:30-60%;
Methyl methacrylate:0-1%).KQ:1451/TB-PTPL ngày 28/07/2016 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: (ACG38526) Nhựa PYROMELLITIC ACID MONO
(2-PHENY-2-IMIDAZOLINE) MB68 nguyên sinh, dạng bột. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: (ACM00312) Nhựa melamin nguyên sinh, dạng lỏng LUWIPAL
012(Butanol: 22%; Formaldehyde:0.5%; Xylen:15%) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: (AEL06477)Polyme acrylic nguyên sinh, dạng bột RESIFLOW
P-67 (Acrylic Polymer:65-70%). PTPL: 77/TB-KĐHQ ngày 02/04/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: (AEN00912) BYK 3931P Polycrylate nguyên sinh, dạng bột.
KQ PTPL số 67/TB-KĐHQ ngày 20/03/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: (AEN01627) Chất phụ gia LEVELLING AGENT H-3000 thành
phần: Methylisobutyl ketone 75% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: (AEN57725) Dung dịch polyacrylat nguyên sinh, dạng lỏng
BYK-358N(Solvent naphtha, petroleum, light aromatic: > 48- < 49 %).
KQPTPL:1058/TB-PTPL ngày 16/06/2016 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: (RT7076A) Polyacrylic nguyên sinh, dạng lỏng CRT00767
(Xylene: 10-14%;Ethylbenzene:0.1-2.3%).KQ:81/TB-KĐHQ ngày 25/08/2016 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: (RT7077A) Dung dịch polyme acrylic trong dung môi hữu
cơ, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% trọng lượng CRT00774 (n-Butyl
acetate:10-13.7%; Xylen:0-0.4%) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: (RT7153A) Dung dịch polyme acrylic trong dung môi hữu
cơ, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% trọng lượng CRT01539(Butanol:1-10%;
Xylen:0-1%)KQ:646/TB-KĐHQ ngày 05/12/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: (RT7196A)Dung dịch polyme acrylic trong dung môi hữu
cơ, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% trọng lượng CRT01960 (n-Butyl
acetate:22-23.3%, n-Butyl alcohol: 18-19.4%, Ethyl acetate:13-14.4%) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: ./ Hóa chất PAM A1425 (polyacrylamide anionic). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: ./ Hóa chất xử lý nước thải sơn 200B, Thành phần chính
là Polymer dạng bột. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 021-1457/ Acrylic polymers in primary forms: other/
FotoTec DLPA deep black (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 06191406/ Hóa chất Polymer anion AP120C (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 06191406/ Polymer anion AP120C 15Kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 084/ Nhựa Poly các loại- Polyacrylic nguyên sinh dạng
phân tán- SIPACRIL MA (Công ty cam kết NLNK không chứa thành phần tiền chất)
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: 0AAIA0000-DV/ HẠT NHỰA MABS RESIN PA 758 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 1000000035/ Phụ gia tăng bóng OPENING AGENT
(9-Octadecenoicamide có chứa polyme acrylic dạng nguyên sinh) dùng sản xuất
cỏ nhân tạo. Không nhãn hiệu. Mã CAS: 301-02-0. CTHH: C18H35NO. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 110122 _ Copolyme Acrylat nguyên sinh dạng hạt _
ACRYLATE COPOLYMER RESIN _ Npl sx mực in (88 PTPL HCM) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 110137 _ Acrylate Copolymer dạng bột _ ACRYLATE
COPOLYMER SOLID PASTE RESIN _ Npl sx mực in (1335 PTPL MN) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 1210704726/ Hóa chất Polymer 100(-) dạng hạt tinh thể,
màu trắng, dùng để xử lý nước thải công nghiệp (CONH2(CH2-CH-)n 100%, CAS
9003-05-8) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 1252306- FSP8944 URETHANE ACRYLATE- (Copolyme acrylat
nguyên sinh, dạng lỏng) (KQ GĐ 662/PTPLMN-NV ngày 14/03/2013) NVL SX Sơn-
Chứa CAS: 42978-66-5; 818-61-1 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 1261212- MP7121 ALIPH URETHANE ACRYL OLIG- Copolyme
acrylat nguyên sinh (NVL SX Sơn)- Không chứa CAS (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 1350154- JS3900 TRIFUNCTIONAL ACID ESTER- Copolyme
acrylat nguyên sinh (NVL SX Sơn)- Chứa CAS: 28961-43-5 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 1ABS0064100/ Hạt nhựa MABS TOYOLAC 920-555 NATURAL.
(Hạt nhựa Acrylonitrile- butadiene- styrene terpolymer) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 21T/ Mắc treo (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 21T/ Mắc treo GOH 6210B-10" (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 21T/ Mắc treo GOH 6212B- 12" (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 21T/ Mắc treo GOH 6214B-14" (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 2500511 (ZZ12-S55), C-223A; IMPACT MODIFIER(S)-Copolyme
methyl metacrylat, nguyên sinh, dạng bột, kq PTPL: 0828/TB-KĐ4 (31/07/2018)
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: 2500603 (ZZ12-S575), EXL-2616-Copolyme của Methyl
methacrylat- butadien-styren, nguyên sinh, dạng bột, trong đó hàm lượng
monomer methacrylat chiếm tỷ trọng lớn, kq PTPL: 0689/TB-KĐ4 ngày 27/06/2018
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: 2500603(ZZ12-S575),EXL-2616 IMPACT MODIFIER(S); WHITE
POWDER- Copolyme của Methyl methacrylat- butadien-styren, nguyên sinh, bột,
kq PTPL: 0689/TB-KĐ4 ngày 27/06/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 2500764 (ZZ14-PMAS), DELPOWDER 80N- Copolyme methyl
methacrylate- methyl acrylate, dạng hạt, dùng trong sản xuất hạt nhựa các
loại, kq PTPL: 0410/TB-KĐ4 (27/04/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 2504076 (ZZ12-S567A), KANE ACE M-732, IMPACT
MODIFIER(S); WHITE-Copolymer acrylate, nguyên sinh, dạng bột, kq PTPL:
0828/TB-KĐ4 (31/07/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 2504076 (ZZ12-S567A),KANE ACE M-732-Copolymer acrylate,
nguyên sinh, dạng bột, kq PTPL: 0828/TB-KĐ4 (31/07/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 3/ Polyme xử lý nước- Poly acrylamide- (CH2CHONH2)n,
(Polyme dạng bột xử lý nước thải) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 3050005/ Hạt nhựa MABS các loại (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 390690990011/ Polyme acrylic (dạng nguyên sinh; hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 3HC0023/ Chất trợ lắng A-130(anionic polymer A130) dạng
nguyên sinh, thành phần nguy hiểm Anionic (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 40000143/ Polyme acrylic dạng nguyên sinh- Hóa chất sử
dụng trong sản xuất vải không dệt(ACRYLIC RESIN SS-851 A0073 SHINHAN)(Thuộc 1
phần dòng hàng số_1, của tờ khai_102482138620, ngày 14/02/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 40000144/ Polyme acrylic dạng nguyên sinh- Hóa chất sử
dụng trong sản xuất vải không dệt(ACRYLIC RESIN SH-305 A0073 SHINHAN)(Thuộc 1
phần dòng hàng số_2, của tờ khai_102482138620, ngày 14/02/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 4-13083/ Carboxyvinylpolymer (Polyme acrylic nguyên
sinh, dạng bột) (Hiviswako 104MD, CTHH: CH2CH-COOH, CAS: 9003-01-4)- NPL SX
mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 4-13164/ Polyme acrylic dạng nguyên sinh dùng trong sản
xuất mỹ phẩm, CAS: 82066-30-6 (MERQUAT(TM) 3330PR POLYMER)- NPL sx mỹ phẩm
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: 43000432/ Chất làm đặc carbopol 981 polymer nf (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 4762451- LAROMER PE 56 F- Polyacrylic dạng nguyên sinh
(KQ GĐ 5010/TB-TCHQ ngày 08/05/2014) Chứa CAS: 57903-73-8; 2274-11-5;
15625-89-5; 79-10-7; 150-76-5; 818-61-1; 4074-88-8; 128-37-0; 42978-66-5 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 4823024- PERGOPAK M4 URE FORM POLYMER-Copolyme acrylat
nguyên sinh (NVL SX Sơn) Chứa CAS: 9011-05-6 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 5000010101/ MABS TR558AI#hạt nhựa MABS TR558AI.Dùng sản
xuất gồm linh kiện máy hút bụi,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 5272570- GREN SILICON CARBIDE GC1200- Copolyme acrylat
nguyên sinh (NVL SX Sơn) Chứa CAS: 409-21-2 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 53599629-JONCRYL 678 25KG 5M1-Nhựa polyme loại khác từ
styrene acrylic nguyên sinh dạng rắn, dùng cho sản xuât sơn, mực
in(Cas#79-10-7) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 57/ Chất chống thấm/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 6052455- ALODUR WSK F1000 ALUM OXIDE- Copolyme acrylat
nguyên sinh (NVL SX Sơn) Chứa CAS: 1302-74-5 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 91100399200/ MERQUAT 550L- Hỗn hợp acrylamide copolymer
và dimethyldiallyl ammonium (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 91100399500/ Merquat 550pr- Copolymer acrylamide dạng
hòa tan trong môi trường nước (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 91100927700/ Sm polymer- Copolyme Methacrylate trong
môi trường ethanol- nước (KQGD: 526/KD4-NV-18/10/2017) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 91100943800/ LIPIDURE-PMB (PH10)- Copolyme acrylate,
dạng hòa tan- KQGĐ: 535/TB-PTPLHCM-14-19/03/2014 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 91100945100/ Synthalen l- polyacrylic, dạng bột- KQGĐ:
936/PTPLHCM-NV-29/03/2013 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 91100997300/ Aristoflex avc- vp copolymer- KQGĐ:
0526/N3.12/TĐ-14/03/2012 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: 971138/ POTASSIUM HYDOROXIDE 25 KG CN (Caustic potash
flake)- Kali hydroxit dạng vảy (KQ: 2727/TB-TCHQ ngày 18.03.14,đã
kiểm:103000866142/A12 (23.11.19). Số cas:1310-58-3 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: A0127/ Acrylic polymer nguyên sinh 8076 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: A31259801005:TRASPAR.POLIURETANICO 2 COMP/Polyacrylic
trong dung môi hữu cơ, hàm lượng nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng, dạng lỏng
làm chất xúc tác mực in (xylenes/CAS:1330-20-7). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: ACRYDIC AC-333: Nhựa acrylic dạng lỏng, phụ gia dùng
trong công nghệ sản xuất sơn, 190kg/thùng, mã cas 108-88-3, 123-86-4, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: ACRYDIC AC-3510-IM nhựa acrylic dạng lỏng, phụ gia dùng
trong công nghệ sản xuất sơn, 190kg/thùng, mã CAS: 100-41-4, 123-86-4,
1330-20-7, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: ACRYDIC AC-3596-AR: Nhựa acrylic dạng lỏng, phụ gia
dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 190kg/thùng, mã cas 123-86-4, 1330-20-7.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Acrylates Copolymer nguyên sinh dạng lỏng- Chất tạo đặc
dùng trong sản xuất dầu gội EMUL
34C.CAS:25035-69-2.BATCH:G200417054.(60KG/DRUM). (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Acrylic polymer AD5791 (Polyacrylic nguyên sinh,dạng
bột,2030/TB-KĐ3,19/10/2017) NL sx keo (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Acrylic polymer dạng nguyên sinh dùng trong ngành sơn:
OROTAN 1124 (190Kg/phuy). Dạng lỏng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: ACRYLIC POLYMER N3-3360- Nhựa Acrylic, dạng lỏng
(180Kg/Drum) Mã CAS: 123-86-4. Đã kiểm hóa và lấy mẫu tại TK 103053636344
(kèm CV số 77/KĐ4-TH ngày 5/02/2020). KBHC. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Acrylic polymer nguyên sinh 8076 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Acrylic polymer-896 dạng lỏng dùng trong sản xuất bảo
ôn cao su cách âm cách nhiệt, đóng gói 200kg/ drum, hãng Arofine Polymers,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: ACRYLIC POLYOL SETALUX 1159 SS 55(Poly dạng nguyên sinh
loại khác-nguyên liệu dùng trong ngành sơn)(Hàng mới 100%)(CAS:64742-95-6)
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: Acrylic Processing nguyên sinh: bột điều chỉnh bọt,
thành phần: Methyl methacrylate >80%(CAS:80-62-6), Butyl
Acrylate<20%(CAS:141-32-2). Nguyên liệu sản xuất tấm nhựa Fomex. Type AC
W3830. mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: ACRYLIC RESIN 9360: Nhựa polymer acrylic nguyên sinh
dạng lỏng dùng cho ngành sơn. Hàng mới 100%, đóng gói 200kg/thùng. Hàm lượng
nhựa:65%, hàm lượng hỗn hợp 35% Mã CAS 9003-01-4 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: ACRYLIC RESIN A-357N: Nhựa acrylic dạng nguyên sinh,
loại A-357, dạng không phân tán trong nước, dùng trong công nghệ sản xuất
sơn, Cas: 9003-01-4;123-86-4;108-65-6, 200kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: ACRYLIC RESIN AT-580 Copolyme acrylate trong DMHC:
n-Butanol, benzenne,Di-tert-butyl peroxide,Ethylbenzene,HHDP của Xylene.HLDM
nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng d.dịch, dạng lỏng.KQ962/KĐ3-NV(16/05) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: ACRYLIC RESIN M-2009, nhựa Acrylic nguyên sinh dạng
lỏng, dùng trong cn sx sơn, quy cách đóng gói 190kgs/thùng, mới
100%.Thermoplastic acrylic polymer52%,Butyl acetate34%:123-86-4, Butanol
14%:71-36-3 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: ACRYLIC RESIN MACRYNAL SM 515/70BAC (Polyme acrylic
dạng nguyên sinh dùng trong ngành sản xuất Polyme), hàng mới 100%, Cas:
123-86-4 & 868-77-9 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: ACRYLIC RESIN O2B- Nhựa Acrylic dạng nguyên sinh dùng
trong ngành sơn (nk) |
|
- Mã HS 39069099: ACRYLIC RESIN UR 518C: Nhựa acrylic dạng nguyên sinh,
loại UR 518C, dạng không phân tán trong nước, dùng trong công nghệ sản xuất
sơn, Cas: 9003-01-4;133-20-7;108-65-6, 200kg/thùng, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: ACRYLIC RESIN UR 577: Polyacrylic nguyên sinh dạng
lỏng. loại UR-577, dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 200kg/thùng. Mã CAS:
110-19-0, 108-65-6, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: AD02/ Chất định hình bề mặt RESIFLOW P67 (thành phần
chính là 65-70% Acrylic polymer) dùng để sản xuất bột sơn tĩnh điện (nk) |
|
- Mã HS 39069099: AD03/ Chất định hình bề mặt FINEDICA-251 (99% Acrylic
resin) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: AD-1023(ADDITIVE UVM-5000) Polyacrylic nguyên sinh,
dạng lỏng.TP: Acrylic Copolymer 45-55%.PTPL số 2052/PTPL-NV ngày 06/12/2011
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: ADD_VF20LIQ/ Phụ gia dùng cho ngành dệt nhuộm
(Printofix Thickener VF20 liq- Polyacrylate) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: ADDITIVE 1830 (polyme acrylic dạng bột) dùng để sản
xuất bột sơn- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: ADDITIVE 2874 (polyme acrylic dạng bột) dùng để sản
xuất bột sơn- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: ADDITIVE 803A (polyme acrylic dạng bột) dùng để sản
xuất bột sơn- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: ADDITIVE 890 (polyme acrylic dạng bột) dùng để sản xuất
bột sơn- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: ADDITIVE PL19 (polyme acrylic dạng bột) dùng để sản
xuất bột sơn- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: ADDITIVE T101 (polyme acrylic dạng bột) dùng để sản
xuất bột sơn- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: ADDITIVE X7A (polyme acrylic dạng bột) dùng để sản xuất
bột sơn- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Ammonium Polyacrylate trong môi trường nước dùng trong
CN giấy-SN-DISPERSANT 5020 (12x230 Kg/DRUM). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Anion- Polymer (-) (Hóa chất vô cơ dùng trong hồ xi mạ)
HCXL.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Anionic Polyacrylamide nguyên sinh dạng bột loại
AH-200P, 15kg/bao, dùng chống đông bột thạch cao trong nước (nk) |
|
- Mã HS 39069099: ANIONIC POLYMER GA6519 ((C3-H5-N-O.C3-H4-O2.Na)x-)- CAS
No. 25085-02-3. Chất trợ lắng dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: APMBAA00002,BM03-CM-5101P00-Copolyme acrylat, nguyên
sinh, dạng hạt, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, kq PTPL: 0895/TB-KĐ4
(15/08/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: ARC/ Chất trợ gia công, mã Cas No.9003-54-7phụ gia dùng
trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Aricryl 7050: Nhựa acrylic dạng nguyên sinh, loại
Aricryl 7050, dạng không phân tán trong nước, dùng trong công nghệ sản xuất
sơn, 200kg/thùng, mã CAS: 25767-47-9, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: ARISTOFLEX HMB, Thành phần Polyme acrylic dạng nguyên
sinh dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 25kg/carton, Hàng mới 100%,Mã cas:
683748-12-1. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: ARISTOFLEX VELVET, Thành phần Polyme acrylic dạng
nguyên sinh dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 25kg/carton, Hàng mới 100%,Mã
cas: 1355508-95-0. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: BINDER 870D- Polyme acrylic dạng nguyên sinh, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Bột Acrylic Acid Polymer dạng nguyên sinh dùng làm pha
chế dung dịch cho khoan cọc nhồi (25kg/bao), NSX: SHANDONG NUOER BIOLOGICAL
TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%. Mã CAS: 9003-05-8, 7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Bột Acrylic dùng để đổ ra tạo khuôn của bản mạch của
điện thoại di động(Acryl mold powder- 2.5KG/PAIL), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Bột ANIONIC POLYACRYLAMIDE POLYBOND P28 (dạng nguyên
sinh) dùng làm pha chế dung dịch cho khoan cọc nhồi(CAS NO: 9003-05-8),
25kgs/ bao. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Bột chống thấm- Water Blocking Powder, dùng trong sản
xuất dây cáp điện. Hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Bột đúc nhựa Acrylic (Mã 22-140) dùng để đúc khuôn bao
quanh sản phẩm mẫu trước khi kiểm tra độ cứng, 1 hộp 1kg, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Bột nhựa polymer acrylic nguyên sinh H627(tên TM:
resin), tp 100% Polyacrylic acid (CAS 9063-87-0), dùng trong sx sơn, 25
kg/kiện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: BYK 354- Polyme acrylic, dạng lỏng. NLSX Sơn. Số:
1234-KQ/PTPLMN, ngày 12/10/2007. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: BYK- LP G 22866: Polyacrylate dạng lỏng. Nguyên phụ
liệu sản xuất sơn. Hàng đóng chung BILL: BREA43956; thuộc tờ khai số:
103340319350, ngày 01/06/2020. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: BYK-154 Polyme acrylic dạng nguyên sinh dùng trong
sơn,CAS:0 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: BYK-354 Polyme acrylic dạng nguyên sinh dùng trong sơn,
hiệu BYK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: BYK-3550 Polyme acrylic dạng nguyên sinh dùng trong
sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Các polyme acrylic dạng nguyên sinh, loại khác-
(RT7156A) CRT01560 (1350 KĐ4-TH,Ngày 29/10/2019)"C/O" (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Các Polyme Acrylic nguyên sinh dạng lỏng (ETERAC
7303-2-X-63): Xylene-37%/ 1330-20-7; Acrylic resin-63%. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Cao su dạng nguyên sinh RC2-014 SYNTHETIC RUBBER (Đã
được kiểm hóa tại TK103080232842/A12) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: CARBOMED 1030- Dạng Polymer acrylic- Chất làm đặc dùng
trong nghành công nghiệp tẩy, rửa,(nguyên liệu sản xuất nước tẩy,rửa),hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Carbopol (R) ETD 2623H Polymer- Nguyên liệu sx sp chùi
rửa gia dụng: Polyme Acrylate dạng bột (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Carbopol (R) Ultrez 20 Polymer, Box- Nguyên liệu sản
xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (Polyme acrylic dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất Acumer 4161 Polymer dùng làm mẫu kiểm nghiệm trong
xử lý nước công nghiệp, 1,5kg/gói. Hsx: DOW CHEMICAL PACIFIC. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất bảo lưu sơ sợi trong nấu bột giấy Polyacrylamide
dạng nguyên sinh, hàng mới 100% CAS: 9003-05-8, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: CHẤT CHÔNG RÊU TRONG NƯỚC (chất trợ nhuộm)- SCALE-
CORROSION RESISTANT AT-85 (THANH PHAN: Muoi cua copolyme acrylat,natri
carbonat, hàng mới 100%)- Tham khảo số 8042/TB-TCHQ, ngày 03/09/2015. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất chống thấm dùng trong sản xuất giấy và bìa cứng
(FennoPol ER 9560RS IBCQ 1050KG. CAS no.: 68439-50-9; 68002-97-1; 68551-12-2;
64742-47-8. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất điều chỉnh trong sx nhựa REGULATOR (P-503), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất hỗ trợ gia công trong sx nhựa PROCESSING AID
(P-107S), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất hoàn tất chống thấm nước Arkophor DAN New liq, (1
can, 5lit/can) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất hoạt động bề mặt sử dụng cho sản phẩm tẩy rửa bồn
cầu Duck- Polyacrylat nguyên sinh, dạng lỏng- MIRAPOL Surf S900(transitioning
from Surf S500)-TB:2744/KDD-TH (02/12/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất hút ẩm dùng cho máy gia công kim loại. Code:
71220326. Model: A-3 RG 8-12#. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất kết dính màu dùng trong ngành dệt may- CELOFAST
CD- dùng trong ngành dệt may- (CAS No: 9003-20-7/7732-18-5)- (120 kg/ thùng)-
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất kết dính, hộp 3.5 lít (Polyme acrylic dạng nguyên
sinh) AK100 B3.5LT CENTARI 500 2K BINDER, hiệu Cromax mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất làm đặc Carbopol Ultrez 20 Polymer/ Modified
Acrylic Polymer, dạng bột, 1 unit 20kg, (ethyl acetate; cyclohexane) nguyên
liệu sản xuất nước rửa tay, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất làm láng bề mặt (chế phẩm phụ gia) dùng trong sản
xuất sơn RHEOFLOW AF-750,CAS:7631-86-9.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất làm lắng bột giấy trong quy trình sản xuất giấy
Polyacrylamide nguyên sinh, dạng hạt, KQPTPL: 1616/TB-KĐ3- PERCOL 8038- mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất làm mềm dẻo plastic polyme acrylic dạng nguyên
sinh LP-530 (PVC Processing Aid)- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất làm mịn lỗ bề mặt dạng bột #T-988A (General
flowing agent T-988A). Kết quả cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất làm nâng cao chất lượng giấy, polyacrylamide
nguyên sinh, dạng hòa tan trong mt nước, dùng cho sản xuất giấy Carton (Dry
Strengthening Agent) theo kết quả ptpl số 3569/TB-TCHQ- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất làm tăng độ bám dính của sơn, công thức hóa học
C4H10O3, thành phần chính gồm Acrylic polyol, xylene,... dùng sản xuất sơn-
CK-R-R14252(Synthetic Polyurethane Resin). Số CAS 25951-39-7 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất làm tăng độ dai dùng trong sản xuất nhựa-
FLEXIBILIZER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất liên kết ACRIL 33 dạng lỏng, dùng làm tăng độ liên
kết giữa bề mặt kim loại và hỗn hợp vữa trong xây dựng. NSX:C.T.S.S.R.L.
(Italy). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất nhũ tương trợ lắng polymer CHIMEC 5960A BSR, nhà
sản xuất CHIMEC, dùng để trợ lắng các tạp chất lọc nước, cas no 9003-05-8,
đóng gói: 25kg/ drum, 50 Drums, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất ổn định cho vải tráng PVC M-61 (polyme acrylic
nguyên sinh, dạng bột) (PVC impact modifier), theo GĐ: 151/TB-KĐ4 ngày
27/10/2016 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất phân tán dầu (GREASE DISPERSANT VOD-200), dạng
lỏng, dùng trong công nghệ xử lý nước, thành phần: C7H13NaO82H2O: 10-30%,
polyme acrylic dạng nguyên sinh. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất phân tán Dispersing Agent LDC-40,(CT hóa
học:(C3H3NaO2)n) dạng lỏng,1000kg/thùng,dùng trong sản xuất sơn,nhà sản xuất:
WUXI LANSEN CHEMICALS. CAS no: 9003-04-7, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất phân tán sắt (IRON DISPERSANT VSD-330), dạng lỏng,
dùng trong công nghệ xử lý nước, thành phần: C2H8O7P2:5-10%; C10H17NO6S:
5-15%, polyme acrylic dạng nguyên sinh. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất phụ gia (tăng độ bền dùng cho cao su và hạt nhựa)
ACCELERATOR NL-53N 25Kg nourytainer UNG, JERRY CAN 25 kg, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất phụ gia cho sơn gốc nước ADD-200, CAS number:
61791-28-4, 34590-94-8 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất phụ gia cho sơn UV UAO-600, CAS number: 2530-85-0,
57472-68-1 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: CHẤT PHỤ GIA CHÔNG PHAI MÀU GỐC NƯỚC SW3730 DÙNG TRONG
IN ẤN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất phụ gia dùng trong pha chế sơn
(auxiliary(BYK306)), tp: Polyacrylate 52%, Solventoil 23%, Ketone 25%, dạng
lỏng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất phụ gia láng mặt chứa polyacrylate: BYK 354 (mã
hàng: 8H172) dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất phụ gia trong ngành nhựa PVC Processcing Aid ACR
401- Acrylic. Dạng bột, đóng gói trong bao 25 kg/bao. Tổng cộng: 80 bao. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất phủ làm bóng bao bì SR-61
(Styrene-2-Ethylhexylacrylate copolymer CAS NO: 25153-46-2). Mới 100% (TB SỐ
2984/TB-KĐ 3 NGÀY 03/12/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: chất Polyme Acrylic nguyên sinh, dạng phân tán, màu
trắng, loại: DEGALAN 4150E (Dùng pha keo tráng màng nhôm), (Đóng gói
175kg/phuy, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất tăng bóng dạng bột, thành phần chính làm từ bột
đá, dùng để tăng độ bóng trong sản xuất sơn bột tĩnh điện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất tăng độ bền khô giấy có tp chính là polyacrylamide
nguyên sinh tan trong nước,dạng lỏng,hàm lượng chất rắn 15.5%(DRY STRENGTH
RESIN DH4171,Cas:7732-18-5,0.1kg/bottle x 3 bottles0.3kg) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất tạo đặc (dùng để phủ mặt sau của thảm)- Acrylate
Compound AF-3 (Thickener) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất tạo màng ACRYDIC 44-164-A dùng trong sản xuất sơn
công nghiệp, dạng lỏng,thành phần:Acrylic polyol polymer (45-55%), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất trợ chảy trong Sơn, thành phần chính là nhựa
Acrylic: CRAYVALLAC A-72-A2-60 (Mã hàng: 8H355) dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất trợ gia công nhựa Copolyme Acrylic dạng nguyên
sinh ZB-750, dạng bột (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất trợ gia công và ổn định nhựa METABLEN P-530A
Copolyme acrylic nguyên sinh dạng bột 20kg/bag (Hàng mẫu). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất trợ lắng (AGGLOMERATING AGENT VPA-5231),dạng bột,
dùng trong công nghệ xử lý nước, thành phần: C12H24ClN3O2:70-90%, polyme
acrylic dạng nguyên sinh. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất trợ lắng dạng nguyên sinh dùng cho công nghiệp xử
lý nước thải, Acrylic Polymer A-792, đóng gói 25Kg/Bag. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất trợ lắng dùng cho xử lý nước (VFLOC C1806), (dạng
bột bao 25kg) (Polyacrylamide)-Hàng mới 100%. CAS Number: 69418-26-4. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất trợ lắng dùng trong ngành công nghiệp xử lý nước,
có thành phần hoạt tính Acrylamide co-polymer NALCO 9916 (25 KG/Túi). Cas
69418-26-4. Code 9916/25. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất trợ lắng PAM (polyacrylamide cationic) dạng bột
(chất đông tụ) sử dụng cho hệ thống xử lý nước thải dùng trong nhà xưởng.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất trợ lắng Polymer Anion, dùng trong xử lý nước
thải. Hàng mới 100%, đóng gói 20kg/ bao. Tổng trọng lượng hàng 25 kg đóng gói
thành 1 kiện hàng. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất trợ lắng SUPERFLOC C-1592PG dạng lỏng,là phụ gia
dùng để liên kết ép bã hèm bia loại bỏ thành phần nước, thành phân chính
polyacrylamide dạng nguyên sinh.NSX Kemira Chemicals INC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: CHẤT TRỢ NGHÀNH DỆT NHUỘM DTA- 217C, HÀNG MẪU (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất trợ nhuộm dùng trong nghành dệt nhuộm, chất chống
thấm nước trên bề mặt vải. Nuva N2114 liq, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất ức chế ăn mòn (CORROSION INHIBITOR VCA-320), dạng
lỏng, dùng trong công nghiệp xử lý nước, thành phần: C2H8O7P2:25-40%, polyme
acrylic dạng nguyên sinh. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất xử lý nước thải công nghiệp (Cationic Polymer)
C3010. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất xử lý nước trong sinh hoạt Sokalan RO100-
(25kgs/drum) dạng lỏng, từ acrylic dạng nguyên sinh. N.W 1200KG- G.W
1373.2KGS. Hiệu BEHN MEYER, Xuất xứ Đức. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: CL-1115: Nhựa Acrylic với dung môi dạng lỏng dùng trong
ngành công nghiệp sơn, đóng gói 180 Kgs/Drum. Mã CAS: 1330-20-7 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: CMT-1011B/ Chất kết dính CMT-1011B dạng lỏng, dùng
trong quá trình tạo lớp phủ phim, TP gồm: ETHYL ACETATE 38 ~ 41%, TOLUENE
8-9%, ACETONE 17-19%, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Copolyme acrylat nguyên sinh, dạng lỏng, hàm lượng rắn
~ 54% (resin) (Chất nhựa)- GĐ số: 388/TB-KĐ4 (24/3/2017) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Copolyme acrylate nguyên sinh dạng bột FA-300N
(AEL02356) (Theo PTPL 67/TB-KĐHQ ngày 20/03/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Copolyme acrylate trong dung môi hữu cơ,hàm lượng dung
môi < 50% trọng lượng,dạng lỏng dùng làm phụ liệu ngành sơn- ACRYLIC RESIN
(200kg/Drum),hàng mới 100%.PTPL Số 2450/TB-KĐ3 Ngày10/11/2017, mục 2 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Copolyme acrylic dạng lỏng (ACRYLIC RESIN(SETALUX 1914
BA-75)) (NLSX Sơn)- Áp theo mặt hàng tương tự CT:1423/PTPLHCM-NV (15.06.2012)
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: Copolyme acrylic nguyên sinh hòa tan trong dung môi hữu
cơ hàm lượng rắn ~50%,CAS 108-65-6, C6H12O3, nguyên liệu sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Copolyme acrylic, không thuộc dạng phân tán, dạng
nguyên sinh; TP chính polyalkylacrylate- (RT7055A) CRT00550
[Cas:123-86-4;CH3COO(CH2)3CH3](KQ:0268/TB-KĐ4-22/03/2018)"CO" (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Copolyme của Acrylic trong dung môi hữu cơ, Letch
CFC-90, kqptpl: 1293/TB-KĐ4,20/08/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Copolymer Acrylat nguyên sinh, dạng bột. Phụ gia dùng
cho ngành nhựa (chất trợ gia công): ACRYLIC PROCESSING AID (ACR 401). Đóng
gói 25kg/bao, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Copolymer acrylate styrene trong đó hàm lượng acrylate
vượt trội,trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% trọng lượng
dung dịch.OLIGOMA RESIN CLEAR(BMP-8281) (KQ PTPL số 422/TB-KĐHQ ngày (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Copolymer acrylic dạng nguyên sinh-PIGMENT
MBX-30(20kg/gói)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Copolymer Acrylic dùng làm chất hoạt động bề mặt trong
ngành sơn- JEBCHEM 6354 (25kg/drum), mã CAS: 64742-94-5. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Cosmogel 942V- Carboxyvinyl Polymer- chất làm đặc dùng
cho mỹ phẩm, tẩy rửa. cas:chemical abstancts service (nguyên liệu sản xuất mỹ
phẩm) Cas no: 9003-01-4, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Cosmogel BP100- Carboxyvinyl Polymer- polymer acsylic
dạng nguyên sinh- chất làm đặc dùng trong mỹ phẩm (nguyên liệu sản xuất mỹ
phẩm), cas: 9063-87-0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: CP/ Hóa chất hỗ trợ đông tụ Cation Polymer (dùng trong
hệ thống xử lý nước thải) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: CPG6/ Chất phụ gia ACRYLIC POLYMER (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Dẫn xuất của polymer acrylic: Dispex AA 4140 AK (Mã
hàng: 8H074). Dùng để sản xuất keo dán gỗ. Không có mã CAS.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: DD-HT1/ Dung dịch chất hoàn tất chống nhầu vải (TURPEX
ACN NEW DRUM 120KGS, để xử lý công đoạn hoàn tất vải,(mã Cas: 26635-92-7) Chi
tiết theo MSDS, nhà sản xuất Huntsman. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: DEGALAN 64/12N-Polyme acrylic dạng nguyên sinh dùng
trong ngành công nghiệp sơn (25kg/bag).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: DISPERBYK-2008 Polyme acrylic dạng nguyên sinh dùng
trong sơn,CAS:25322-69-4 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: DISPERBYK-2009 Polyme acrylic dạng nguyên sinh dùng
trong sơn,CAS:108-65-6 (nk) |
- |
- Mã HS 39069099: DL-20 Chất trợ gia công cho đùn nhựa, (ACRYLIC
PROCESSING AID TYPE: DL-20), TP chính: Methyl Methacrylate (CAS 80-62-6) >
80%, Butyl Acrylate (CAS 141-32-2) <15%. (25 kgs/bao), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: DL-CA81 Chất chống va đập cho Acrylic, (ACRYLIC IMPACT
MODIFIER TYPE: DL-CA81), TP chính: Styrene (CAS 100-42-5) <30%, Acrylate
ester (CAS 141-32-2) >70%. (25 kgs/bao), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: DSM-SL003/ Hạt nhựa MABS các loại, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Dung dịch polyacrylamide nguyên sinh trong nước (9630
MBS Dyeing Softener) Theo KQGĐ số:271/TB-KĐ4 ngày:28/02/2017. Đã kiểm tra
thực tế tk 102082175641. Đã kiểm tra thực tế tk 102082175641 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Dynapol LH748-02- Polyacrylate nguyên sinh dạng lỏng.
Nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn. PTPL số: 1957/TB-PTPL ngày 28/07/2016
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: DYNOADD F-1: Poly (butyl acrylate) nguyên sinh, dạng
lỏng- NLSX Sơn. Số 864 TB-PTPLHCM, ngày 25/04/2015. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: EA-LD400-VN- Phụ gia làm tăng độ đặc của mực. Cas
7732-18-5, 67-63-0 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: EFKA-3570/ Polyacrylat nguyên sinh, dạng lỏng-
EFKA-3570 (NPL SX keo dán giầy) CAS# 67674-3 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: EPOXY ACRYLATE (Copolyme acrylat nguyên sinh, dạng
lỏng; Chứa CAS: 55818-57--0; 42978-66-0) (KQ GĐ 662/PTPLMN-NV ngày
14/03/2013- NVL SX Sơn) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: ER 001/ Nguyên liệu sản xuất mực in và sơn phủ: Nhựa
Acrylic nguyên sinh- ROYAL GUARD 5431- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: ETERAC 7305-3-XC-50- Polyacrylic nguyên sinh, dạng lỏng
(200 kg/thung)- KQGĐ 584/TB-KĐ3 (17/10/2016)- CAS # 1330-20-7 + 111-15-9
(90R06E73053XC)-ĐãKHvàTQtạiTK102696500432-A12(12/06/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: ETERWAT-1161: Nhựa Acrylic, nước và dung môi dạng lỏng
dùng trong ngành sơn,..., đóng gói: 03 Kgs/Carton, Mã CAS: 111-76-2,
7732-18-5, 108-01-0 (Hàng Mẫu) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: EUDRAGIT E 100 (Tá dược- Copolymer
Acrylic),20kg/Box,Batch:B190401555;Ngày sx:06/2019-Hạn sd: 06/2023,nhà sx:
Evonik Nutrition & Care GmbH-Germany (nk) |
|
- Mã HS 39069099: EUDRAGIT E PO (Tá dược- Copolymer Acrylic), 20kg2Each,
Batch:G190931592, Ngày sx: 09/2019; hsd: 09/2022; nhà sx: EVONIK NUTRITION
& CARE GMBH-GERMANY (nk) |
|
- Mã HS 39069099: EUDRAGIT L 100 (Tá dược- Copolymer Acrylic),20kg/Box,
Batch:B190803211,Ngày sx: 10/2019-Hạn sd: 10/2023, nhà sx: EVONIK NUTRITION
& CARE GMBH-GERMANY (nk) |
|
- Mã HS 39069099: EUDRAGIT L 30 D-55 (Tá dược- Copolymer
Acrylic),30kg/Jerrycan,Batch:C200114030,Ngày sx:01/2020-Hạn sd: 01/2022,nhà
sx: Evonik Nutrition & Care GmbH-Germany (nk) |
|
- Mã HS 39069099: EUDRAGIT NE 30 D(Tá dược- Copolymer
Acrylic),30kg/Jerrycan,B200112006,Ngày sx: 01/2020-Hạn sd: 01/2022, nhà sx:
EVONIK NUTRITION & CARE GMBH-GERMANY (nk) |
|
- Mã HS 39069099: EUDRAGIT NM 30 D (Tá dượcc- Copolymer
Acrylic),5kg/Jerrycan, Batch:C190262001,Ngày sx: 02/2019-Hạn sd: 02/2021, nhà
sx: EVONIK NUTRITION & CARE GMBH-GERMANY (nk) |
|
- Mã HS 39069099: FLOSOFT FS 270 LS (Polyme acrylic dạng nguyên sinh-
loại khác- dùng làm chất tạo đặc trong sản xuất hóa mỹ phẩm). CAS 35429-19-7.
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: FLOSPERSE 10030 CM (Co-polymer Liquid) (Các poly
acrylic dạng nguyên sinh- loại khác- dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). CAS
No: 52255-49-9. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Flow agent (Poly butyl acrylat), nguyên sinh,không phân
tán, dạng bột, 25kg/ bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Flowlen AC-300- (CAS: 100-41-4 12%) Copolymer acrylic
nguyên sinh dạng lỏng, thành phần có chứa DM bay hơi < 23%. Dùng làm
nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (12 thùng x 16 kg/ thùng). (nk) |
|
- Mã HS 39069099: FS-14625/ Chất trợ lắng- Accofloc A-130 (Anion polymer-
Polymer acrylic dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: FS-14626/ Chất trợ lắng- Polymer C525H- Copolymer
acrylic dạng hạt) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: GF102/ Chất tạo đặc, nguyên liệu cho thảm cỏ, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: GK-Flocon-260/ Hóa chất Flocon 260 (Anti scale): Chất
chống lắng cặn, chứa polyacrylic dạng lỏng trong môi trường axit, dùng trong
hệ thống xử lý nước (nk) |
|
- Mã HS 39069099: GV1021080/ Hạt nhựa Copolymer ethylene methaacrylate
HM-70 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: GV1438010/ Polyme từ acrylic, loại khác (không thuộc
dạng phân tán), dạng nguyên sinh MARPROOF ON 101K. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hàng FOC-Daitosol 5000SJ-Polyme acrylic dạng nguyên
sinh (18kg/carton), cas no.42398-14-1;7732-18-5;9002-92-0
(acrylates/ethylhexyl acrylate copolymer;water;laureth-21)-Nguyên liệu sx mỹ
phẩm,Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hàng FOC-Makimousse 7-Polyme acrylic dạng nguyên
sinh(15kg/bao), Cas no. 60323-79-7-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT)- POLYME ACRYLIC MABS TX0510 701586
DEEP BLUE TRP (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hạt nhựa (PLASTIC RESIN), mới 100% MABS RESIN PA-758
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hạt nhựa ABS (ABS RESIN)(Copolyme metyl methacrylat
nguyên sinh, dạng hạt)-NPL sản xuất phụ tùng xe đạp (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hạt nhựa acrylic dùng trong ngành sơn Elvacite 2016
(25Kg/Bag; Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hạt nhựa MABS (methylmethacrylate acrylonitrile
butadiene styrene) dạng nguyên sinh SF-0505EH/G01390. Hàng mới 100 %. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hạt nhựa MABS 920-555 JH-097 màu (thành phần chính:
Methyl methacrylate-Acrylonitrile-Butadiene-Styrene), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hạt nhựa MABS màu (MABS 920-555 TMA-001), 25kg/BAG.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hạt nhựa MABS màu, PA758 RED 429, thành phần (Methyl
methacrylate-AcrylonitrileButadiene-Styrene 99.68%, Ethylene bis-stearamide
0.08%) dùng để sản xuất vỏ đèn thoát hiểm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hạt nhựa MABS PA-758, dùng để sản xuất linh kiện máy
điều hoà nhiệt độ. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hạt nhựa MABS PA758, màu đen, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hạt Nhựa MABS TOYOLAC 920 555 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hạt nhựa
MABS(Methylmethacrylate-Acrylonitrile-Butadiene-Styrene) TR557 Dim Smog (nk) |
|
- Mã HS 39069099: hạt nhựa mma (PLASTIC MMA0008) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hạt nhựa nguyên sinh (Methylmethacrylat Acrylonitrile
Butadien Styren) MABS- TR557-INP, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hạt nhựa nguyên sinh Acrylic ASA LI970-NP, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hạt nhựa nguyên sinh Liquid Crytal Polymer-
SIVERAS/L304M35/BLACK(25KG) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hạt nhựa nguyên sinh MABS (Methylmethacrylate
Acrylonitrile Butadiene Styrene) 920 555 NAT, mới 100%, 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hạt nhựa nguyên sinh PA6, 5.401.V0215, nguyên liệu dùng
để sản xuất vỏ nhựa cho động cơ điện, 25KGS/BAG, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hạt nhựa nguyên sinh: ACRYLIC RESIN MABS TR558A-MNP.
Dạng không phân tán, dùng để sản xuất cổng tiêm thuốc hình chữ Y (Bộ phận của
dây truyền dịch) Đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: hạt nhựa PC PANLITE L-1225Y/Q9001Y 25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hạt nhựa Poly (Methyl methacrylate) MABS XG569C-93097
nguyên sinh, dạng hạt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hạt nhựa polyacrylamide nguyên sinh ZETAG 8125
(25KG/BAG), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hạt nhựa Polyme Acrylic- ACRYLIC RESIN, dạng nguyên
sinh, 25 kgs/bao, dùng trong ngành in, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hạt nhựa Polymethyl Methacrylate (PMMA): SUMIPEX HT084S
(Dạng nguyên sinh, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hạt nhựa PP XGP2156FM dùng để sản xuất thiết bị vệ
sinh- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hạt nhựa trao đổi Ion/ Exchange resin (Thùng 5 chai,
chai 5 lít) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hạt polyme acrylic siêu thấm dùng trong sản xuất băng
bỉm, loại SA60N dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hạt Polyme anion (Anion Polyacrylamide). (Hạt trợ lắng
TP: Anion Polyacrylamide: 98%, Water: 2%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hạt Polyme cation (Cation Polyacrylamide). (Hạt trợ
lắng TP: Cationic Polyacrylamide: 98%, Water: 2%). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: HC20911-A/ Precipitating agent PAM- Chất làm lắng nước
dạng bột dùng xử lý nước thải (TP: Polyacrylamide 40% CAS:9003-05-8, Sodium
Sulfate 60% CAS:7757-82-6) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: HC-BINDER/ BINDER 870D Chất Polyme acrylic dạng nguyên
sinh (thành phần: Acrylic emulsion paste, Số CAS: 66028-16-8) Dùng trong
nhuộm, in vải trong công nghiệp,1000Lit/1. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: HCCopolyme acrylic (dạng nguyên sinh khác); TP chính
copolymer acrylic- (RT7670A) CRT56708
[Cas:108-38-3;C8H10](KQ:1257/TB-KĐ4-26/10/2018)"C/O" (nk) |
|
- Mã HS 39069099: HCCoPolyme acrylic- loại khác- dạng nguyên sinh, TP
chính styrene acrylate copolymer- (CRT53204) CRT53204 [Cas:71-36-3;
CH3(CH2)3OH](Tạm áp mã HS chưa GĐ) "C/O" (nk) |
|
- Mã HS 39069099: HCDung môi lỏng dùng pha chế sơn- (RT7157A) CRT01577
[Cas:64742-95-6;CH3(CH2)14CH3] (KQ: 405/KĐ4-TH ngày 16/10/2018)"CO"
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: HCPolyme acrylic trong dung môi hữu cơ- (RA7098A)
CRA00981 [Cas:71-36-3;CH3(CH2)3OH](KQ:312/TB-KĐ-05/03/2019)"C/O"
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: HGH37/ Chất trợ lắng Polymer Anion, dùng trong xử lý
nước thải. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hóa chất Clean Guard 70F02 dạng hợp chất hữu cơ, công
dụng dùng tẩy rửa cho đường ống dùng trong xử lý nước. P/N: 70F02-06, thùng
26 kg, Mã CAS 55965-84-9. Hiệu Culligan, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hóa chất dùng trong ngành sản xuất nhựa: chất gia cường
ống nhựa Kane ACE FM-50 Acrylic Polymer cas. 31261-08-2 mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hóa chất khử màu nước thải dệt nhuộm Mega Decoloring
Agent sử dụng trong công nghiệp, mã số cas: 55295-98-2, 250kgs/drum, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hóa chất Kuriflock PA-322- Polyme acrylic dạng nguyên
sinh, dùng trong hệ thống xử lý nước thải, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hoá chât nguyên sinh dùng trong công nghiêp xử lý nước-
Polyacrylamide Flocculant- Cation K6633 (25 Kg/Bao). Cas No. 9003-05-8. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hóa chất Polyme Acrylic nguyên sinh, dạng phân tán, màu
trắng, loại: DEGALAN P 24 (Dùng pha keo tráng màng nhôm), (Đóng gói 25kg/bao,
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hóa chất Polymer A1400 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hóa chất Polymer Anion (Anionic A101), thành phần: 100%
Anion Polyacrylamide, dùng để xử lý nước thải, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hóa chất Polymer Cationic 1492 (16 bao, 25 kg/bao),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hóa chất Polymer Coalugant, hàng mới 100%, / VN (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hóa chất xử lý nước ORGABEAT SP11V (20KG/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hóa chất xử lý nước POLYMER HSP-CA30 (Polyacrylamide
CAS: 25085-02-3, 79-06-01) dùng trong công nghiệp xử lý nước thải, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hóa chất xử lý nước thải công nghiệp WaterPro 4654.
Hàng mới 100% (Mặt hàng không thuộc danh mục khai báo hóa chất) (30KG/PAIL)
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hoá chất xử lý nước thải: Polymer acrylic dạng nguyên
sinh/Accofloc A-110, Số Cas: 25085-02-3, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hóa chất xử lý nước XF-3211 AA/AMPS (dùng xử lý nước
tháp giải nhiệt), Cas no: 40623-75-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hóa phẩm khoan DK:Driscal D (50LB/BAG). TPC: Synthetic
Polymer (Polymer tổng hợp).Công dụng: giảm độ thải nước của dung dịch khoan
(dùng cho giếng khoan có nhiệt đô cao), dạng bột, 120BAG2.72T (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hỗn hợp copolymer và silicone dioxide dạng bột, dùng để
làm phồng bề mặt in 3D nổi.- WHITE PUFF POWDER(051 DU 40), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hỗn hợp của nhựa acrylic và silica dùng làm nguyên liệu
cho ngành sản xuất sơn:RESIFLOW PL-200 (Acrylic polymer silica mix),mã CAS:
112926-00-8,dạng bột 25kg/box, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hỗn hợp Nhựa cho đúc khuôn WIC100 A(Acrylic Resin-
Photopolyme), (1 KG/CHAI) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hợp chất KURIFIX CP-659,TPHH:Polyacrylamide (100%), tác
dụng chống lắng cặn dùng cho máy ly tâm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hợp chất KURIFLOCK PA-3221 dạng bột, chất trao đổi Ion,
dùng cho hệ thống xử lý nước thải,Polyacrylamide (70-100%), Sodium sulfate
30%, CAS:7757-82-6, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hợp chất KURISTUCK W-307 dùng để xử lý bùn sơn trong xử
lý nước thải, TPHH: Natural mineral CAS:1273-47-6, 1-10%, Organic polymer
CAS:3794-83-0, 1-10%, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hợp chất KURITA C-3310, TPHH: Polyacrylamide 70- 100%
CAS: 69418-26-4, Sodium sulfate 0- 30%, CAS: 7757-82-6, có tác dụng chống gỉ,
dùng trong hệ thống xử lý nước công nghiệp và nước thải, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hợp chất KURITA D-8167, có tác dụng tách nước dùng cho
máy ép bùn dạng ly tâm, băng tải và trục vít, TPHH: Polyacrylamide (80-100%)
CAS: 69418-26-4, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Hợp chất xử lý nước thải (chất trợ lắng), dạng bột.
Polyacrylamide Powder, CAS:9003-05-8, đóng gói 25 kg/1 bao. Nhà sx: SHANDONG
RAITTE FINE CHEMICAL CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: HS8/ CHAT HO SOI- SIZES FOR TEXTILE WARPING NH-66
(Copolyme Acrylic, dang long) (hang hoa phuc vu san xuât trong nganh dêt,
hang mơi 100%)- Tham khao sô 3242/PTPLTPHCM-NV, ngay 16/11/2012. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: KANE ACE FM-50: CHẤT ACRYLIC POLYMERS PHỤ GIA DÙNG
TRONG SẢN XUẤT NHỰA/CÔNG THỨC HÓA HỌC (CH2-CHCL)N/MÃ CAS 31261-08-2, MỚI
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: KANE ACE PA-20: CHẤT ACRYLIC COPOLYMER TRỢ GIA CÔNG
DÙNG TRONG SẢN XUẤT NHỰA/CÔNG THỨC HÓA HỌC(C7H12O2.C5H8O2)x/ MÃ
CAS:25852-37-3. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: KANE ACE PA-60: CHẤT ACRYLIC POLYMERS,TRỢ GIA CÔNG DÙNG
TRONG SẢN XUẤT NHỰA/CÔNG THỨC HÓA HỌC(C7H12O2.C5H8O2)x/ MÃ CAS:25852-37-3,MỚI
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: KANE ACE PROCESSING AID PA-20- Polyme acrylic dạng
nguyên sinh PA-40 dùng trong ngành nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: KH01/ Keo PUD (dạng loãng, dùng xử lý da), Thành phần:
nước, Surfactant, Acrylic copolymer. Cas no: 9003-01-04. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: KH02/ Keo LG (dạng loãng, dùng xử lý da), Thành phần:
nước, Acrylic copolymer. Cas no: 9003-01-04. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: KH03/ Keo L37 (dạng loãng, dùng xử lý da), Thành phần:
nước, Emulsificr, Acrylic copolymer. Cas no: 9003-01-04. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: KH12/ Keo BS-160 (dạng loãng, dùng xử lý da), Thành
phần: nước, Surfactant, Acrylic copolymer. Cas no: 9003-01-04. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: KH14/ Keo A335 (dạng loãng, dùng xử lý da), Thành phần:
nước, Acrylic. Cas no: 9003-01-04. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: KH16/ Keo CB-2002 (dạng loãng, dùng xử lý da), Thành
phần: nước, Acrylic. Cas no: 25567-76-4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Khung nhựa, chất liệu: nhựa acrylic, kích thước:
96*66cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: KURITA C-33101- Chất kết tủa tạo bông polymer (nk) |
|
- Mã HS 39069099: KX0084/ Hạt nhựa UMG ASA W503A EMJ1066A (nk) |
|
- Mã HS 39069099: LEONGC-032.2018/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS Acrylonitrin
butadien styren (A01-ABS15A1H-00), loại AG15A1-H, hàng mới 100%(ABS Plastic
resin A01-ABS15A1H-00 AG15A1-H). (nk) |
|
- Mã HS 39069099: LEVELING AGENT WL 788. Phụ gia dùng trong sản xuất sơn
tĩnh điện (25kg/bao) (gồm Poly(butyl acrylate) cas no: 9003-49-0 và Silicon
dioxide cas no:7631-86-9, không thuộc danh mục KBHC). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: LP-90/ Chất trợ gia công LP-90, t/p chính: acrylic;
CTHH: C7H12O2C5H8O2, Cas No: 25852-37-3, làm phụ gia dùng trong sản xuất ván
sàn nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: LT528/ Hóa chất dùng để hồ sợi Polyme acrylic dạng
nguyên sinh Raytexil FA-R.C, Dạng lỏng, TP: Polyquaternium-39 50-55%, CAS:
25136-75-8, nước 45-50%, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: LUNAMER 42 CLT- Polyme acrylic dạng nguyên sinh dùng
trong công nghiệp mỹ phẩm, (25kg/pail). Hàng mới 100%. CAS:
8012-95-1/24938-91-8 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: LW- S3/ SƠN ACRYLIC RESIN_WB-655G, dùng trong sản xuất
sàn gỗ. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: LW- S31/ SƠN ACRYLIC RESIN_WB-W321H. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: M01002/ Hạt nhựa PMMA IR-K303 NS085 (25KGS) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: M01006-03/ Hạt nhựa PMMA IR-K303 PTS0015 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: M112Z3932A/ Hạt Nhựa MABS TOYOLAC 920 555 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39069099: M701 LEVELING AGENT: polyme acrylic dạng nguyên sinh,
25kg/ bao. Dùng trong công nghệp sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: MABS/ (MABS) Hạt nhựa MABS TR557 LIGHT SMOG, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: MABS/ Hạt nhựa MABS màu (25kg/ bao) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: MABSTR557-124/ Hạt nhựa- MABS TR557-INP (dùng để ép ra
phụ tùng chi tiết nhựa lắp ráp cho máy hút bụi,5000 kg200 bao25 kg/bao),xuất
xứ Korea,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: MATSUKEN4-1/ Chất tạo bông Apolymer (18kg/can)- chất xử
lý nước thải (thành phần chính là Apolymer) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Matting Agent WM6131, phụ gia dùng trong sản xuất sơn
tĩnh điện (25 kg/bao) (Cas: 37953-21-2, 155-04-4 không thuộc danh mục KBHC).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: mc45/ hạt nhựa mma (PLASTIC MMA0042) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: MERQUAT 550PR-Copopymer acrylamide dạng hòa tan trong
môi trường nước, dùng trong sản xuất mỹ phẩm.CAS:26590-05-6.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: MODAREZ MFP-FC: chất trợ chảy và dàn phẳng thành phần
hóa học chính Acrylic Copolymer sử dụng trong ngành sản xuất sơn. 14 thùng,
25 kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: MP-61/ Hoá chất xử lý cuối: Light Epoch MP-61E. Thành
phần hóa học: Polymer acrylic nguyên sinh, dạng phân tán (25~35%), và nước
(65~75%) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: MSH-340/ Hỗn hợp MSH-340 dạng bột phụ gia phục vụ cho
quá trình phủ phim, TP gồm:Copolymer 80-90 %,2-Methylbutane 10-20%,Silica 3%,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: MT (ACRYLIC RESIN). Nhựa acrylic, Poly (butyl,
methacrylat) nguyên sinh, dạng bột. NPL dùng để pha chế mực in. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Muối của Copolymer (Acrylic-Styrene) dạng hoà tan trong
nước (8734), dùng để sản xuất mực in (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Muối natri polymethacrylate trong môi trường nước (NLSX
SP sứ vệ sinh trong phòng tắm, hàng không thuộc 05/2018/TT-BYT): DARVAN 7
(theo kqgđ 1598/TB-KĐ4 ngày 10/11/2017), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: N00701002/ Hạt nhựa MABS TOYOLAC 920 555 NATURAL, thuộc
mục hàng 07 tờ khai nhập KNQ 103184378030/C11 (06/03/2020 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: N021/ Cần gạt cầu dao (Bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: N3-6027(H)(Polymer Acrylic trong dung môi hữu cơ, hàm
lượng dung môi < 50% trọng lượng).PTPL số 1480/TB-KĐHQ ngày 12/12/2017
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: NA2/ Nhựa ACRYL (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nguyên liệu dùng để sơn sàn bê tông trong nhà xưởng,
sàn thể thao: Nhựa polyme acrylic dạng nguyên sinh, CODE: CP01,(18KG/THÙNG),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Polymer dạng
phân tán- CREAGEL CRYSTAL AF, Batch no: 20D2055, HSD: 04/2023, hàng mới 100%.
NSX: THE INNOVATION COMPANY (C.C.W SARL) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nguyên liệu nhựa delrin dạng thanh tròn (Dia 19.1mm *
1500mm) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nguyên liệu sản xuất dung dịch khoan dầu khí sử dụng
cho giàn khoan: ID CAP D là copolyme từ Natri polyacrylate, dạng bột
(25kg/bao). KQ PTPL số 7450/TB-TCHQ ngày 16/06/2014. CAS: Không có. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa PVC- Chất ổn định Kane
Ace PA-20. Số Cas: 25852-37-3 (Copolymer Acrylate nguyên sinh, dạng bột) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm SUNPMMA-COCO170(methyl
methacylate cross polymet)mã CAS 25777-71-3 không thuộc diện KBHC. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nguyên liệu sản xuất nhựa giả đá: Acrylic processing
aid DL-128 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nguyên Liệu Sản Xuất Sơn- Acrylic Resin AA- 2501 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: NHỰA ACLYRIC DẠNG NGUYÊN SINH 7141 (200KG/THÙNG). DÙNG
TRONG NGÀNH SƠN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: NHỰA ACRYDIC CRT-4952-WD LOT. 3274984 DẠNG LỎNG (1 CANS
x1KG) DÙNG TRONG SẢN XUẤT SƠN. NSX: SIAM CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: NHỰA ACRYDIC CRT-5055-WW. LOT. 3288950 DẠNG LỎNG (1
CANS x1KG). NSX: SIAM CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD. DÙNG TRONG SẢN XUẤT SƠN.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: NHỰA ACRYDIC DẠNG LỎNG- ACRYDIC AC-3646. LOT: 3036062,
NSX: SIAM CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD, (1KG/CAN). DÙNG TRONG SẢN XUẤT SƠN. HÀNG
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Acrydic dùng trong sản xuất sơn- Acrydic
LA-9501-60A LOT: S-10723 (1kg/can) dạng lỏng. Nsx: SIAM CHEMICAL INDUSTRY
CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Acrylate có chứa nhóm epoxy và hydroxyl, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Acrylate UA-9600 nguyên sinh dạng lỏng dùng để sản
xuất sơn (Urethane acrylate oligomer 70-80%; Toluene 30%). Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Acrylated nguyên sinh dạng lỏng dùng cho máy tạo
mẫu sản xuất nữ trang (1 chai: 1kg). Part No.: B9R-3-EMERALD. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa ACRYLIC (25x200x350), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa ACRYLIC (25x350x350), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Acrylic 50%UR-366/US-100 (Polyme acrylic biến
tính,dạng lỏng) (Hàng mới 100%, dùng để pha sơn). Theo TBKQPL số: 19/TB-KĐHQ
ngày 08/01/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Acrylic AC-1205-B nguyên sinh dạng lỏng, dùng để
sản xuất sơn (Acrylic resin 70%; Ethylbenzene; Dimethylbenzene; 1-Butanol).
NSX: SIAM CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Acrylic ACR6503B nguyên sinh dạng lỏng dùng để sản
xuất sơn (acrylic polymer, Ethyl acetate, butyl acetate). NSX: GUANGDONG TOD
NEW MATERIAL Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: NHỰA ACRYLIC- ACRYLIC RESIN R-158, 190KG/DRUM, DẠNG
NGUYÊN SINH, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT SƠN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Acrylic biến tính, dạng bột, dùng trong sản xuất
mỹ phẩm: CARBOPOL ETD 2623 POLYMER. CAS 110-82-7 thuộc phụ lục V-KBHC của
113/2017/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa acrylic C319 dạng nhũ tương, màu trắng, dùng để
sản xuất sơn, đóng gói: 200kgm/drum, hãng sản xuất: GB bond sdn BHD, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa acrylic C804 dạng nhũ tương, màu trắng, dùng để
sản xuất sơn, đóng gói: 200kgm/drum, hãng sản xuất: GB bond sdn BHD, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa acrylic có chứa nhóm epoxy và hydroxyl dạng nguyên
sinh, không phân tán- Matting resin T-244- NPL SX chất phủ dạng bột (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa acrylic dạng lỏng dùng làm lớp phủ chống thấm. Ký
hiệu: WS-8030. (đóng gói 20 kg/Can). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa acrylic dạng nguyên sinh (A-285T), có chứa:
Toluene (15-20%), Acetone (13-15%), Butyl acetate (45-55%), dùng trong công
nghiệp, dạng lỏng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa ACRYLIC HP-71 (Polyacrylat nguyên sinh,dạng lỏng)
(TP: Methyl ethyl ketone 40-46%, acrylic resin 54-60%)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa ACRYLIC LATEX 935-1072 dạng nguyên sinh, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa acrylic lỏng(pha chế sơn) tp:Epoxy urethane
resin(37%);Ethylene glycol mono butyl ether(3%);Propylene glycol mono phenyl
ether(0.3%)Methyl isobutyl ketone(0.9%);Acetic Acid(0.8%);pure water(60%)
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa acrylic nguyên sinh (dạng lỏng)(ACRYLIC RESIN
(ACR-9013))(190Kg/1thùng) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Acrylic OLESTER QM532, dùng trong sản xuất sơn
công nghiệp, 200kg/can, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Acrylic phân tán trong môi trường nước: Eterac
7119-X-50 (Mã hàng: 2A474) dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 39069099: nhựa Acrylic Pidicryl 1538 dùng trong sơn nước PIDICRYL
1538 (hàng mới 100%) (Cas: 100-42-5,100-42-5,80-62-6,7732-18-5). DN ĐÃ KBHC
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Acrylic Rau-MG60 nguyên sinh dạng lỏng (Acryl
resin 60-70%, Xylene, n-butyl acetate2, Propylene glycol methyl ether
acetate). NSX: Akzonobel Industrial Coatings Korea Ltd. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Acrylic REP-34ST2 nguyên sinh dạng lỏng dùng để
sản xuất sơn. NSX: Akzonobel Industrial Coatings Korea Ltd. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: NHỰA ACRYLIC RESIN 2350, nguyên sinh, dạng
lỏng,190kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Acrylic Resin 7303-80 dạng lỏng, Thông báo số
04/TB-KĐ 4 ngày 04/01/2019, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: NHỰA ACRYLIC RESIN BS960AU-62, nguyên sinh, dạng
lỏng,190kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: NHỰA ACRYLIC RESIN R-166, 190KG/DRUM, (ACRYLIC RESIN
R-166) DẠNG NGUYÊN SINH, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT SƠN. HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Acrylic ROMATER U201 nguyên sinh dạng lỏng dùng để
sản xuất sơn. Thành phần: Urethane acrylate 80-90%; 1,6-Hexanediol
diacrylate). NSX: Akzonobel Industrial Coatings Korea Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Acrylic trong ngành sơn, dạng lỏng (DSP 5033-X),
cas:108-88-3, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Acrylic/ AC-603A (Polyme acrylic trong dung môi
hữu cơ, Ethylbenzene 5-10%, Pma 10-20%, xylene 10-20%, n-butyl acetate 5-10%
Acrylic acid copolymer 50-60%). Hàng mới 100%, dùng để pha sơn (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Acrylic/ AC-603B (Polyme acrylic trong dung môi
hữu cơ, Ethylbenzene 5-10%, Pma 10-20%, xylene 10-20%, n-butyl acetate 5-10%
Acrylic acid copolymer 50-60%). Hàng mới 100%, dùng để pha sơn (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Acrylic/ AC-603C (Polyme acrylic trong dung môi
hữu cơ, Ethylbenzene 5-10%, Pma 10-20%, xylene 10-20%, n-butyl acetate 5-10%
Acrylic acid copolymer 50-60%). Hàng mới 100%, dùng để pha sơn (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Acrylic/ AC-603D (Polyme acrylic trong dung môi
hữu cơ, Ethylbenzene 5-10%, Pma 10-20%, xylene 10-20%, n-butyl acetate 5-10%
Acrylic acid copolymer 50-60%). Hàng mới 100%, dùng để pha sơn (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa ACRYLIC/ LP-2100 (thành phần xylene 25%,
polyurethane acrylate 75%) (dùng để pha sơn) (Hàng mới 100%). Chờ KQ PTPL
theo TK: 102803761803/ A12 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhưa Acrylic/Acryl-3 dùng đê sản xuất sơn (Polyacrylat
nguyên sinh,dạng lỏng),Acryl resin,Dispersing Agent(20kg/EA),nhà sx:MIWON
SPECIALTY CHEMICAL (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Acrylic/Acryl-3 dùng đê sản xuất sơn (Polyacrylat
nguyên sinh,dạng lỏng),Acryl resin,Dispersing Agent, nhà sx:MIWON SPECIALTY
CHEMICAL,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhưa Acrylic/Acryl-6 dùng đê sản xuất sơn (Polyacrylat
nguyên sinh,dạng lỏng),Acryl resin,Dispersing Agent(20kg/EA),nhà sx:MIWON
SPECIALTY CHEMICAL (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Acrylic/LB-1304 (Polyme acrylic trong dung môi hữu
cơ, TP: Toluene 30%, Acrylic resin 70%)(Hàng mới 100%, dùng để pha sơn). Theo
TBKQPL số: 19/TB-KĐHQ ngày 08/01/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Chlorinated Polyethylene CPE 135A, dạng bột, dùng
sản xuất ống nhựa 25kg/bao, hàng mới 100% (54% Chlorinated polyethylene-mã
cas: 64754-90-1; 8% Methyl methacrylate- cas: 80-62-6) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Copolyme Acrylic (hàm lượng 42-44%) dạng phân tán
trong môi trường nước dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn (10 thùng x
220kg/1 thùng), Mã KEMIC-BONDEX-SH, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa copolyme methacrylat Rau-1048 nguyên sinh dạng
lỏng (Acryl resin; Toluene 30%; Xylene;...). NSX: Akzonobel Industrial
Coatings Korea Ltd. Hàng mới 100%. PTPL số: 13/TB-KĐHQ ngày 15/01/19. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa copolymer acrylic không phân tán trong nước, dạng
lỏng nguyên sinh ETERAC 7106-X-58, nguyên liệu cho sản xuất sơn, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa dạng nước, tên sản phẩm Acrylic Emulsion Aquamer
TM 290, Quy cách đóng gói: 3Kg/ can, nhà sản xuất: QUALIMER THAILAND, Ký mã
hiệu: AQUAMER TM 290, hàng mẫu.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa dùng cho sơn nước: Mowilith LDL 2555 W (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Eterac 7322-3-X-60, nhựa nguyên sinh dạng lỏng,
dùng sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Eterac 7331-1-XS-70, nhựa nguyên sinh dạng lỏng,
dùng sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa in 3D (nhựa Acrylic lỏng dùng làm nguyên liệu cho
máy tạo hình sản phẩm nhựa bằng công nghệ 3D) RS-F2-GPCL-04 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa in 3D Castable Wax Resin Cartridge- Type:
RS-F2-CWPU-01, nhựa Acrylates lỏng quang hóa dùng làm nguyên liệu cho máy tạo
hình sản phẩm nhựa bằng công nghệ 3D, 1 lít (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa in 3D Clear Resin Cartridge v4- Type:
RS-F2-GPCL-04, nhựa Acrylates lỏng quang hóa dùng làm nguyên liệu cho máy tạo
hình sản phẩm nhựa bằng công nghệ 3D, 1 lít (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa in 3D Dental LT Clear Resin Cartridge- Type:
RS-F2-DLCL-01, nhựa Acrylates lỏng quang hóa dùng làm nguyên liệu cho máy tạo
hình sản phẩm nhựa bằng công nghệ 3D, 1 lít (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa in 3D Dental SG Resin Cartridge- Type:
RS-F2-DGOR-01, nhựa Acrylates lỏng quang hóa dùng làm nguyên liệu cho máy tạo
hình sản phẩm nhựa bằng công nghệ 3D, 1 lít (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa in 3D Draft Resin Cartridge- Type: RS-F2-DRBL-01,
nhựa Acrylates lỏng quang hóa dùng làm nguyên liệu cho máy tạo hình sản phẩm
nhựa bằng công nghệ 3D, 1 lít (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: NHỰA IN 3D DURABLE RESIN CARTRIDGE V2- TYPE:
RS-F2-DUCL-02, NHỰA ACRYLATES LỎNG QUANG HÓA DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHO MÁY TẠO
HÌNH SẢN PHẨM NHỰA BẰNG CÔNG NGHỆ 3D, 1 LÍT, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa in 3D Elastic Resin Cartridge- Type:
RS-F2-ELCL-01, nhựa Acrylates lỏng quang hóa dùng làm nguyên liệu cho máy tạo
hình sản phẩm nhựa bằng công nghệ 3D, 1 lít (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa in 3D Grey Pro Resin Cartridge- Type:
RS-F2-PRGR-01, nhựa Acrylates lỏng quang hóa dùng làm nguyên liệu cho máy tạo
hình sản phẩm nhựa bằng công nghệ 3D, 1 lít (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa in 3D Grey Resin Cartridge v4- Type:
RS-F2-GPGR-04, nhựa Acrylates lỏng quang hóa dùng làm nguyên liệu cho máy tạo
hình sản phẩm nhựa bằng công nghệ 3D, 1 lít (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: NHỰA IN 3D HIGH TEMP RESIN CARTRIDGE V2- TYPE:
RS-F2-HTAM-02, NHỰA ACRYLATES LỎNG QUANG HÓA DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHO MÁY TẠO
HÌNH SẢN PHẨM NHỰA BẰNG CÔNG NGHỆ 3D, 1 LÍT, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa in 3D Rigid Resin Cartridge- Type: RS-F2-RGWH-01,
nhựa Acrylates lỏng quang hóa dùng làm nguyên liệu cho máy tạo hình sản phẩm
nhựa bằng công nghệ 3D, 1 lít (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: NHỰA IN 3D TOUGH 2000 RESIN CARTRIDGE V5- TYPE:
RS-F2-TO20-01, NHỰA ACRYLATES LỎNG QUANG HÓA DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU CHO MÁY TẠO
HÌNH SẢN PHẨM NHỰA BẰNG CÔNG NGHỆ 3D, 1 LÍT, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa in 3D White Resin Cartridge v4- Type:
RS-F2-GPWH-04, nhựa Acrylates lỏng quang hóa dùng làm nguyên liệu cho máy tạo
hình sản phẩm nhựa bằng công nghệ 3D, 1 lít (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa lỏng màu ghi cho máy in 3D Phenom, hãng sản xuất
PEOPOLY, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa lỏng màu trắng cho máy in 3D Phenom, hãng sản xuất
PEOPOLY, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa lỏng nguyên sinh (1kg/chai).Mã hàng:
B9R-3-Emerald. Hàng mới 100%.(Hợp chất vô cơ, cam kết không có hóa chất độc
hại) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa MABS TOYOLAC 920 555, dạng hạt trong dùng trong
sản xuất đồ chơi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Monomer Acrylate (dạng lỏng), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa nguyên sinh Acrylic Processing AID HK267 dùng
trong ngành nhựa, dạng hạt nguyên sinh (25kg/bao), CAS No: 27136-15-8, k
thuộc danh mục khai báo hóa chất, nsx ZIBO HUAXING ADDITIVES, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa nguyên sinh dạng hòa tan (từ Acrylic) DIANAL DP-
8701, hàng mới 100%. NSX: P.T Diachem Resins Indonesia.Chứa Toluen 27-32%.
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa nguyên sinh dang lỏng: (ACRYLIC RESIN:
AA-1550)dùng trong ngành sơn,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa nguyên sinh Polymer Acrylic- ACRYLIC ACID POLYMER
YX-A92, công thức hoá học: (CH2CHCONH2)n, hóa chất xử lý nước thải, mã CAS:
9003-4-7, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa nhũ tương Acrylic Polymer nguyên sinh, dạng lỏng
(DUY PHAT TC-8160), dùng để sản xuất sơn nước trong công nghiệp, hàng mới
100%. Mã CAS: 57516-68-4, 7727-21-1. NSX: ASTRA CHEMTECH PVT.LTD. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Poly các loại- Polyacrylic nguyên sinh dạng phân
tán- SIPACRIL MA (Công ty cam kết NLNK không chứa thành phần tiền chất). Qùa
tặng không tt. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Polyacrylate nguyên sinh dạng lỏng, OLIGOMA RESIN
CLEAR(BMH-8460) thành phần '1,6-Diisocyanatohexane homopolymer,
'Hexamethylene Diisocyanate, đang đi PTPL tk 102766788462 ngày 19.07.19 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa polyacrylic nguyên sinh (dạng lỏng)(ACRYLIC RESIN
(ACS-1078))(190Kg/1thùng) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Polyhydroxy dạng bột dùng làm chất phụ gia tạo
nhăn trong sơn bột tĩnh điện, thành phần Polyacrylate polymer, Calcium
carbonate: K7750 Powder coatinh additive. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Polyme Acrylic (BR-116) dạng bột, dùng trong sản
xuất sơn (1 bao/25kg), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa polyme acrylic- BYK-3565- Dạng nguyên sinh- dùng
trong ngành CN sản xuất sơn; Code: 30-116080; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhưa Polyme Acrylic dạng nguyên sinh (MACRYNAL VSM
2570/70BAC) (200kg/drum) dùng trong ngành nhựa-sơn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa polyme acrylic dạng nguyên sinh (Nhựa Resin for
Coating, Grade: KIHA-7101), nguyên sinh dạng nhão, dùng trong ngành công
nghiệp sản xuất sơn phủ, (200kg/thùng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa polyme acrylic nguyên sinh dạng lỏng EBECRYL
9390-dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Polyme dạng lỏng (Emulsion 6534B), dùng trong
ngành điện, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Polymer acrylic dạng lỏng nguyên sinh (Avacryl
E-300) dùng trong sản xuất sơn hàng mới 100% (200kg/Drum) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa polymer acrylic nguyên sinh không phân tán trong
nước, dùng trong sản xuất nhựa: PARALOID K-125P. loại 20kg/bao (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Polymer Acrylic POLYFLOW NO.50E. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Polymers Acrylate ACR, nguyên sinh, dạng bột, dùng
sản xuất ống nhựa,20kg/bao, hàng mới 100%,(17% Methyl methacrylate, cas:
80-62-6; 42% Chlorinated polyethylene;38% Calcium stearate) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa ROMATE Acrylate MIRAMER PU 2034T nguyên sinh dạng
lỏng (Aliphatic Urethane Acrylate; Toluene 20%). NSX: MIWON SPECIALTY
CHEMICAL CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: nhựa Styren Acrylic Pidicryl 326N dùng trong sơn nước
PIDICRYL 326 N (Hàng mới 100%) (cas: 100-42-5,141-32-2,7732-18-5).(Hàng mới
100%) DN ĐÃ KBHC (nk) |
|
- Mã HS 39069099: NL002/ Chất xúc tác có tác dụng làm cứng sản phẩm
CURING AGENT (250kg/thùng), thành phần: methylenediphenyl di i socyanate
60-100%, CAS: 26447-40-5. Hàng mới 100%.1020011 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: NL-012/ Hạt nhựa nguyên sinh MABS 920-555 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: NL044/ Dung dịch polyacrylamide dùng tăng độ bên của
sợi, (Polyacrylic acid size: 100%, Cas: 9003-01-4), dạng lỏng, hiệu: Yuxin,
model: YX-316. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: NL14/ Polyme acrylic dạng nguyên sinh,được dùng để pha
chế chất làm trắng vải trong ngành dệt, không phải tiền chất chất
cấm/LUPRINTOL ADDITIVE RM LIQ (nk) |
|
- Mã HS 39069099: NL47/ Chất tạo đặc (dùng để phủ mặt sau của thảm)-
Acrylate Compound AF-3 (Thickener) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: NLC0029/ Chất điều chỉnh độ nhớt của dung dịch hồ in:
Lutexal CSFN liq (Các polyme acrylic dạng nguyên sinh, dạng lỏng,
CAS:9003-04-7, Nhũ tương polyacrylit) dùng trong dệt nhuộmhiệu: archroma (nk) |
|
- Mã HS 39069099: NPL010/ Nhựa Acrylicpolymer 715-005, Acrylic
polymer(CAS:79-10-7)98-100%, NPL dùng trong sản xuất sơn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: NPL47/ Muối của polyacrylic nguyên sinh, dạng lỏng,
Salts of polyacrylic acid,polypropylenglycol, Water/ITRI-FSQ NEW (CAS:
9003-04-7; 7732-18-5), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: NVL-Polimer 15LF/ Polimer dạng bột dùng để kết dính kim
vào Hub(nút gắng kim)/ Polimer resin 15 LF- 20 kg/can*4) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: OROTAN (TM) 1124 DISPERSANT- Polyacrylate nguyên sinh,
dạng lỏng (NVL sản xuất sơn), không có CAS- KQGĐ 936/TB-KĐ3 (16/11/2016)-Đã
NK,KH và TQ tại TK102917211241-A12 (09/10/2019)(90A01O1124DIS) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: P/N: M200220- Hạt nhựa Poly Metyl Methaacrylate (PMMA),
dạng nguyên sinh, màu đỏ, dùng trong sản xuất đèn xe máy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: PA (loại không phân tán trong nước),dạng nguyên sinh,
có nhiều công dụng, dạng hạt nhỏ, màu trắng. (DEGALAN LP 64/12) (NLSX Sơn)
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: Partially neutralized polyacrylate- (Muối natri của
copolyme acrylic acid acrylamide)(QLD432020009503;GD1004/TB-PTPL (5/8/2016)-
Đã kiểm hóa theo TK 102752789201/A12 (12/7/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: PC/ Polymer cation (C3H5ON)n hóa chất hổ trợ tự động xữ
lý nước thải, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: PERCOL 182 AP- Chất trợ bảo lưu dùng trong công nghiệp
sản xuất giấy. Thành phần chính là Polymer >70- <100%, Cas no:
69418-26-4. 25kg/ bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: PEV-PC-MABS/ Hạt nhựa nguyên sinh MABS TR558A 03779,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: P-FLOC 7730KG/DRUM (Polyme Acrylic nguyên sinh- POLYMER
CATIONIC- Dùng trong xử lý nước thải công nghiệp cao su) 30kg/drum.TC:64
drum.2Pallet. Hàng mới 100%. CAS:42751-79-1 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Phụ gia (FennoPol K 4230 T SBAG 25KG) kết bông dạng
Polymer dùng trong sản xuất giấy và xử lý nước. Cas no. 69418-26-4;124-04-9;
77-92-9; 7732-18-5. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Phụ gia cho CN sản xuất sản phẩm nhựa KANE ACE FM-40
(poly methyl methacrylate nhựa nguyên sinh, dạng bột), 20kg/bao, mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: Phụ Gia có thành phần Copolymer acrylic dùng trong
ngành sơn: chất xúc tiến kết dính- DOXFLOW 3358, Cas No: 64742-95-6), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Phụ gia dùng cho ngành nhựa (chất trợ gia công):
PLASTISTRENGTH 551. Copolymer Acrylat nguyên sinh, dạng bột. Đóng gói
20kg/bao, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Phụ gia dùng trong ngành nhựa PVC (PVC Processing Aid
ZB-530) dạng bột đóng gói 25kg/ bao, mã CAS: 25852-37-3, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Phụ gia làm mờ cho sơn bột tĩnh điện, thành phần Solid
acrylic resin, dạng bột: SA550 Matting resin for powder coating. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Phụ gia PVC dạng bột (Methacrylate Copolymer với
Acrylic Ester)- Acrylic Processing AID DL-401, dùng trong sản xuất tấm nhựa
PVC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Phụ gia trợ lắng Polyacrylamide dùng trong sản xuất
sơn, nhà sx: Shanghai Shuoyi Chemical Technology, quy cách 0.9kg/túi, hàng
mẫu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Phụ gia, chất chống bọt dùng cho ngành sơn- JEBCHEM
2052 (25kg/drum). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: PISCES 1 POLYMER Nhựa copolymer acrylic Mã hàng(8C090)
dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 39069099: PL00041/ SOAPING AGENT FOR REACITIVE DYES WX-MA
Copolyme từ Natri polyacrylate trong môi trường nước, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polimer Anionic A1110,(xử lý nước thải) (10 bao,25 kg/
bao), Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polyacryamide nguyên sinh, dạng rắn- chất trao đổi ion
DIAFLOC AP120C (Polymer Flocculant), đóng bao 15kg/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polyacrylamide biến tính dạng nguyên sinh, dạng bột-
OPTIMER 85035 PLUS (25 Kg/Thùng). Code 85035PLUS/25. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polyacrylamide nguyên sinh dạng hạt dùng để xử lý nước
thải trong ngành giấy- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polyacrylamit HIFLOC AN222, nguyên sinh, dạng hạt, dùng
trong việc hình thành màng giấy được đều và mịn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polyacrylamit HIFLOC CA222, nguyên sinh, dạng hạt, dùng
trong việc hình thành màng giấy được đều và mịn, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polyacrylat nguyên sinh (dạng lỏng)(ACRYLIC RESIN
(LEVELER S) (EX))(16Kg/1can) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polyacrylate trong dung môi 1-methoxy-2-propyl acetate,
benzene, ter-butyl alcohol...dạng lỏng, hàm lượng chất rắn 53.3%- ADDITIVE
BYK-3550(25kg/hộp)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polyacrylate,dạng bột-PIGMENT GANZPEARL GB-05S(4kg/gói)
Hàng không thuộc NĐ 113 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polyacrylic acid- (Polyme acrylic nguyên sinh, dạng
bột)(QLD432020009638;GD844/TB-PTPL (1/7/2016)- Đã kiểm hóa theo TK
102752789201/A12 (12/7/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polyacrylic nguyên sinh, dạng lỏng (NORCRYL AF 464)
(NLSX Sơn)- CT 1230/PTPL HCM-NV (27.08.2010) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polyacrylic trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi
nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng, dạng lỏng, (HDR-1100), tp:Toluene: 30%,đã
có kq PTPL số 314/TB-KĐHQ. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polyacylamide nguyên sinh, dạng rắn (CYW-VAP111), Thành
phần: (C3H5NO)x-(C3H3O2Na)y>50%, dùng để gắn kết các hạt cực nhỏ trong quá
trình keo tụ và ép bùn,dạng bột, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polyme acrylat nguyên sinh, dạng lỏng- (RT7035A)
CRT00350 [Cas:108-38-3;100-41-4;C8H10](KQ: 95/BB-HC12,Ngày 27/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polyme Acrylate dạng bột- CARBOPOL (R) 980 POLYMER
(Synthalen K)- Nguyên liệu sản xuất sản phẩm dầu gội (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polyme acrylic (loại khác) dạng nguyên sinh,TP chính
polymer acrylic- (RA7354A) CRA55543
[Cas:108-38-3;C6H4(CH3)2]"Toluene10-20"(KQ:1257/TB-KĐ4-26/10/2018)"CO"
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polyme Acrylic dạng nguyên sinh (Dạng sệt)- code:
JJ606- MILKLY- 125 kg/ thùng- dùng trong sản xuất vải không dệt- hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polyme acrylic dùng trong mỹ phẩm PEMULEN (TM) EZ-4U
POLYMER, 20KG/BOX, CAS: 110-82-7 (Cyclohexane) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polyme acrylic Esnow X12 (dạng bột hạt) dùng trong xử
lý nước thải công nghiệp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polyme acrylic loại khác dạng nguyên sinh dùng trong mỹ
phẩm: MERQUAT 3330PR POLYMER. CAS: 82066-30-6 không thuộc 113/2017/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polyme acrylic MACRYNAL SM 548/50X dạng nguyên sinh
dùng trong ngành sản xuất sơn (5 lit/chai), Cas: 1330-20-7, 100-41-4,
123-86-4, 100-42-5, Hàng mới 100%, NSX: ALLNEX GERMANY GMBH (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polyme acrylic nguyên sinh (dạng lỏng)- THK-1 (Công ty
cam kết NLNK không chứa thành phần tiền chất). Hàng mẫu không tt. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polyme Acrylic phân tán Nuva N1811 Liq dùng trong ngành
dệt nhuộm, mã CAS: 61827-42-7. Hàng đóng thành 20 kiện, mỗi kiện hàng 100 kg.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polyme acrylic trong dung môi hữu cơ- (RA7098A)
CRA00981[Cas:71-36-3;CH3(CH2)3OH](KQ:312/TB-KĐ-05/03/2019)"C/O"
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polyme acrylic, dạng hoà tan-ACRYLIC RESIN ACRYDIC
WXU-880-BA(190kg/thùng)(CAS NO:110-19-0;108-10-1 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polyme acrylic, dạng nguyên sinh (Processing Aid
PA-912, dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100%, 20Kg/bao, không thuộc danh mục
khai báo hóa chất) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polyme acrylic, loại khác,dạng nguyên sinh- RC2-009
VAMAC G SYNTHETIC RESIN (KQGĐ số: 0420/N3.13/TD(23/03/13) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polyme acrylic; không thuộc dạng phân tán dạng nguyên
sinh; TP chính Copolymer acrylic- (RT7076A) CRT00767
[Cas:108-38-3;C8H10](KQ:490/KĐ4-TH-27/12/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polyme dạng hạt, mã 70C, 25kg/bao, tổng 120 bao, dùng
pha mực in hộp giấy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polymeacrylac dạng nguyên sinh, dạng lỏng- (RT7035A)
CRT00350 [Cas:108-38-3;100-41-4;C8H10](KQ: 315 KĐ4-TH, 95 BB-HC12,ngày
27/04/2020)"CO" (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polymer acrylamide nguyên sinh dạng hạt C-510/Aronfloc
C-510, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polymer acrylic (loại không phân tán trong nước) dạng
nguyên sinh, dạng sệt, không màu. (BYK-354) (NL SX Sơn) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: POLYMER ACRYLIC (Polybutyl acrylat, dạng bột)- Nguyên
liệu sản xuất nhựa resin. (PTPL số: 1055/PTPLHCM-NV) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: POLYMER ACRYLIC DANG NGUYEN SINH AWAFLOC 1522 (ANIONIC
POLYMER)- 25KG/BAO- HANG MOI 100%- HANG KHONG THUOC TT41/2018/TT-BGTVT (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polymer acrylic dạng nguyên sinh- Copolyme methyl
methacrylate-butyl acrylate dạng bột nhỏ- Leveling Additive (BLC-701MB). Đã
có KQGĐ: 426/TB-PTPL (15/04/2016), dùng làm NLSX (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polymer acrylic H1469 nguyên sinh dạng hòa tan trong
dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng
lượng,200KG/kiện, mới 100%, dùng trongSX sơn.(TB 547/TB-KĐ2 ngày 15/5/2020)
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polymer Acrylic- loại khác (không thuộc dạng phân tán)
OPTIMER 9901 (25 Kg/Bao). Code:9901/25. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polymer Acrylic nguyên sinh dạng lỏng- Chất tạo đặc
dùng trong sản xuất kem mỹ phẩm AQUAGEL
35C.CAS:38193-60-1,64742-47-8,3055-97-8.BATCH:G200515103.(35KG/DRUM). (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polymer acrylic trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung
môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng OLIGOMA RESIN CLEAR(HF-1000HV), KQPTPL:
27/TB-KĐHQ(16/01/20) theo 9480/TB-TCHQ (13/10/15) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polymer acrylic-loại khác-không thuộc dạng phân
tán,dạng nguyên sinh; TP chính polyalkyl acrylate- (RA7088A) CRA00886
[Cas:1330-20-7;C8H10] (KQ:134 BB-HC12,ngày 19/06/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polymer Anion (Polyme âm), 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polymer Cation (Đông tụ) 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polymer Cation C-1492 (25kg/bao),(thành
phần:.Polymercation 100%)Dùng để điều chỉnh độ PH trong nước thải,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: Polymer nguyên sinh dạng rắn- chất trao đổi ion
DIACATCH CHP295, đóng bao 15kg/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: PRIEAA0003/ Nhựa nguyên sinh Polyme gốc Silicon-
Acrylic S-2001, loại PRIEAA0003, dạng bột trắng, tăng kn chịu tác động, va
chạm của nhựa,NSX Mitsubishi Chemical Corporation. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: PVC PROCESSING AID LS-401/ Chất phụ gia trợ gia công
LS-401, phụ gia dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: PVC PROCESSING AID PA-20- Polyme acrylic dạng nguyên
sinh PA-20 dùng trong ngành nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: PVC PROCESSING AID ZB-750- Polyme acrylic dạng nguyên
sinh ZB-750 dùng trong ngành nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: PW-00008/ Polymer anion (PAM), 25kg/bao, dùng trong xử
lý nước thải, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: QP101/ Chất tạo bọt, dùng làm thàm cỏ nhân tạo, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: R001/ Nhựa Acrylics (nk) |
|
- Mã HS 39069099: R11-0100-0071/ Hạt Nhựa MABS TOYOLAC 920 555 NATURAL
(Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: R2004006-003483/ PAC 17%, hóa chất PAC- Poly aluminium
chloride 17% (sử dụng cho quy trình xử lý nước thải) (TP: Aluminium Chloride
Hydroxide 17%; nước: 83%) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: R-407/ Nhựa Polyol acrylic resin LF-3120-6HV, thành
phần; toluene 5%, water 95%, dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: R-411/ Nhựa Crylic resin SETALUX 1184 SS-51, thành phần
(Butyl acetate 60%, Methyl Methacrylate 1%, 2-Hydroxyethyl methacrylate
0.25%), dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: R8-0210 (Nhựa polymer trong dung môi hữu cơ, hàm lượng
dung môi nhỏ hơn 50% khối lượng) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: RCH0033/ Nhựa Copolyme của methyl
methacrylat-butadien-styren,nguyên sinh,dạng bột,trong đó hàm lượng monome
methyl methacrylat chiếm tỷ trọng lớn,mã hàng KANE ACE M-701. CAS No.
25101-28-4 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: RCWA54/ Hóa chất xử lý nước(chất hữu cơ)/ RCW-A54
(3.00CAN75.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: RCWB15/ Hóa chất xử lý nước(chất vô cơ)/ RCW-B15
(3.00CAN75.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: RE-1173(PSU-656E20) là polyme acrylic trong dung môi
hữu cơ, hàm lượng dung môi dưới 50% theo khối lượng.TP: Acrylated resin
75-85%,Ethyl Acetate 15-25% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: RE-1268 (CAR 5000(B-7)) là nhựa acryl biến tính, nguyên
sinh dạng lỏng.TP: ACRYL MODIFIED RESIN 55-65%,PMA 15-25%,XYLENE 15-25%.PTPL
số 1176/TB-KĐHQ ngày 02/10/2017 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: RE-1649(UP-185) là polyacrylic nguyên sinh, dạng
lỏng.TP:Acrylate Resin 55-65%,Pentaerythritol tetraacrylate/Pentaerythritol
triacrylate 15-25%,Toluene 15-25%,lấy mẫu ở TK 102571548221 ngày 04/04/2019
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: RE-1768(AP-150) Nhựa Acrylic trong dung môi hữu cơ, hàm
lượng dung môi dưới 50% khối lượng.TP: Acrylic polyol resin 50-70%,Propylene
glycol mono methyl ether acetate 15-20%,Xylene 10-20% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: RE-314 (NICHIGO-3000B) Nhựa acrylic nguyên sinh dạng
lỏng.TP:Acrylic Oligomer 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: RE-891(SU-5030) Polyacrylic nguyên sinh, dạng lỏng.TP:
URETHANE ACRYLATE RESIN 69%,n-BUTYL ACETATE 31%, lấy mẫu PTPL ở TK
102422430464 ngày 03/01/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: RE-894 (PSA-03) Copolymer acrylate styrene trong đó hàm
lượng acrylate vượt trội, trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi nhỏ hơn
50% tính theo trọng lượng.PTPL số 248/TB-KĐHQ ngày 26.08.2019 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: RMG030005/ ADK STAB LS-16- Organic oligomer- Chất ổn
định dùng trong sản xuất nhựa. (CTHH: C15H16O2; CAS: 71281-65-7) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: RMM050001/ METABLEN P-530A- Modifier- Acrylic Resin-
Nhựa Acrylic P-530A (CAS 9063-87-0) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: RMM050002/ METABLEN P-551A- Modifier- Acrylic Resin-
Nhựa Acrylic Poly Metyl Metacrylat P-551A dạng bột, dùng để tạo độ mịn cho bề
mặt hạt nhựa CAS 9063-87-0 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: RMM050003/ METABLEN L-1000- Modifier- Acrylic Resin-
Nhựa Acrylic L-1000. C3H4O2 CAS:9063-87-0 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: RSSNGC-001.2020/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS Acrylonitrin
butadien styren, loại MABS-920(P03ABS920). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: RU-907C Nhựa Acrylic nguyên sinh, dạng lỏng.TP: Acrylic
Resin 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: SB548/ Acrylic polymer trong dung môi PS8281C3 dạng
lỏng, hàm lượng dung môi lớn hơn 50%, thành phần:Acrylic Copolymer 44-46%,
Ethyl Acetate 54-56%. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: SERACRYL8001, là polyme acrylic trong dung môi hữu cơ,
hàm lượng dung môi dưới 50% theo khối lượng.TP:Acrylic polymer
51-60%,Propylene glycol methyl ether acetate 11-20%,đã lấy mẫu ở TK
102422430464 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: SERACRYL8007 Polyacrylate trong dung môi hữu cơ, hàm
lượng dung môi dưới 50% khối lượng. TP: polyacrylate 51-60%, Xylene
16-20%,n-Butyl acetate 1-10% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: SERACURE5940 là Copolyme của acrylic trong dung môi hữu
cơ trọng lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch, dạng
lỏng, đã lấy mẫu PTPL ở TK 102571548221 ngày 04/04/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: SETALUX 1184SS-51(Polyacrylic trong dung môi hữu cơ,
hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% trọng lượng).PTPL số 513/TB-KĐHQ ngày
18/09/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: SETALUX 1196 VV-60 YA (Polyme acrylic dạng nguyên sinh
dùng trong ngành sản xuất Polyme) (40 x Drum 200 kg), hàng mới 100%; mã Cas:
64742-95-6 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: SETALUX DA 760 BA/X (Polyme acrylic dạng nguyên sinh
dùng trong ngành sản xuất Polyme)- Hàng mới 100%. Mã Cas: 1330-20-7 &
123-86-4 & 100-41-4 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: SIPACRIL MA- Polyme acrylic dạng nguyên sinh, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Solid Acrylic Resin Dianal BR-116- Nhựa Co-polymer
Acrylic nguyên sinh dạng mảnh vảy. Không phân tán trong nước. Dùng làm nguyên
liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100%- 560 bao x 25kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: SP-91V/ Hóa chất xử lý nước ORGABEAT SP-91V
(ISOTHIAZOLINE COMPOUND, CACBOXYLIC AXIT POLYMERS) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: SPAM (EXPN PM 6032 BULK) để sản xuất hóa chất tăng bền
GPAM dùng trong công nghiệp sản xuất giấy (Polymer dạng nguyên sinh). Cas
no.7732-18-5; 26590-05-6;77-92-9; 6317-18-6; 9003-11-6. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Starch grafted acrylate 1000- (Natri polyacrylat đã cải
biến với tinh bột dạng nguyên sinh ở dạng
bột)(QLD432020009523;GD12030/TB-TCHQ (3/10/2014)- Đã kiểm hóa theo TK
102752789201/A12 (12/7/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: SUNDHOMA CN-225-SF (F.O.C): Nhựa acrylic dạng lỏng, phụ
gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 1kg/lọ, mã cas 100-42-5. hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: SUNDHOMA CN-325 (F.O.C): Nhựa acrylic dạng lỏng, phụ
gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 1kg/lọ, mã cas 100-42-5. hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: SUPER RESIN 0987 Polyme acrylic trong dung môi hữu cơ,
hàm lượng dung môi dưới 50% theo khối lượng, CTHH: C4H12Br2N2 (CK K CHUA TP
TC, HC DOC HAI)(PTPL TK 13/TB-KĐ4) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: SYNTHETIC RESIN RC-018- Polyme acrylic dùng trong ngành
sản xuất sơn, dạng lỏng, đóng gói 200kg/thùng, cas: 25133-97-5. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: SYNTHETIC RESIN YS-898- Polyme acrylic dùng trong ngành
sản xuất sơn, dạng lỏng, đóng gói 200kg/thùng, cas: 25133-97-5. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: TC SERACRYL9243 Nhựa acrylic nguyên sinh dạng lỏng phân
tán trong dung môi xylen va toluen.Hàm lượng Toluene 36-39%.(KQ PTPL:
149/BB-HC12(10/12/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: TCCopolyme acrylic, không thuộc dạng phân tán, dạng
nguyên sinh; TP chính polyalkylacrylate- (RT7055A) CRT00550
[Cas:123-86-4;CH3COO(CH2)3CH3](KQ:0268/TB-KĐ4-22/03/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: TCDung dịch Polyme Acrylic trong dung môi hữu cơ, hàm
lượng dung môi dưới 50% về khối lượng- (ACA00774V) SERACRYL 3880
[Cas:108-88-3;(C6H5CH3)]"Toluene30-35"(KQ:121/TB-KD4-17/1/2020)
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: TCPolyme acrylic- loại khác- dạng phân tán trong dung
môi (dạng nguyên sinh)- (ACA00774V) SERACRYL 3880
[Cas:108-88-3;(C6H5CH3)]"Toluene30-35"(Chờ KQTK:102990673113) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: TCPolymer acrilic, dạng nguyên sinh. Polyalkylacrylate
dung môi- (RT7028A) CRT00286 [C6H12O0; Cas:123-86-4]"Toluene
10-20"(Chờ KQtk:103011635750)"C/O" (nk) |
|
- Mã HS 39069099: TD-CHU-353/ Chất trợ lắng dùng trong xử lý
nước-Accofloc A130 Polyme acrylic dạng nguyên sinh, hàng mới 100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39069099: TN018/ Polyme acrylic dạng nguyên sinh MC DINE RS, dạng
lỏng, màu vàng, CAS: 141-78-6, 108-88-3, CTHH: CH3CO2C2H5, C6H5CH3, nhãn
hiệu:không, dùng nhuộm vải. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: TSTD100803/ Hóa Chất Xử Lý Nước POLYMER- (ANIONIC
POLYACRYLAMIDE), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: TSTD100804/ Hóa Chất Xử Lý Nước POLYMER +(CATIONIC
POLYACRYLAMIDE), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: TU-MABS758-TSSA001/ Hạt nhựa MABS màu (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Vật liệu làm nướu giả- Denture Base Materials, Futura
Basic Hot Powder, Pink, 1000 g/650821. Hãng chủ sở hữu Schutz Dental GMBH,
Đức. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Viablock: Chất xúc tác dùng trong nhuộm vải may rèm cửa
20kg/ kiện (nk) |
|
- Mã HS 39069099: Vòng đệm nhựa cho máy ép/Resin washer FWSJB-D33-V26-T3
(nk) |
|
- Mã HS 39069099: VTTH_1400004793/ Polymer Anion CONH2[CH2-CH-]n, Hoá
chất xử lý nước thải đóng bánh bùn, bao 25kg (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: VTTH_Polymer Cation/ Polymer Cation
[-CH{C(O)-NH2}-CH2-]n, Hoá chất xử lý nước thải đóng bánh bùn, bao 25kg (hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: W00366/ Giá gắn ăng ten (chất liệu bằng nhựa), hàng mới
100%. ERP: 6142501714 (nk) |
|
- Mã HS 39069099: XLN-ANION/ HÓA CHẤT POLIMER (ANION) (dùng cho bộ phận
xử lý nước thải giúp trung hòa độ PH khi nước trong nhà máy thải ra) (Tp:No
permissible exposure limits) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39069099: XLN-CATION/ HÓA CHẤT POLIMER (CATION) dùng kết bông để
lắng bùn,CAS:124-04-9,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39069099: ZA008/ Chất chống thấm nước Nuva N1811 liq. Hàng mới
100%/ DE (nk) |
|
- Mã HS 39069099: ZJ101/ Chất tạo đặc, nguyên liệu cho thảm cỏ, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39069020: ADP1029/ Nhựa lỏng ADP 1029 NUV Acrylic Polymer (Nhựa
nhũ tương) (xk) |
|
- Mã HS 39069020: AS-8098EF IBC-20R/ Nhũ Tương Sản Xuất Trong Ngành Sơn
PRIMAL(TM) AS-8098EF Emulsion 1000KG IBC (xk) |
|
- Mã HS 39069020: Carbomer 940- chất tạo gel trong dung dịch rửa tay sát
khuẩn, CAS: 9003-01-4, thuộc nhóm Polyacrylic, dạng bột, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39069020: Copolyme của polyme acrylic, dạng phân tán trong nước-
L-700B- Hồ in trên sợi polyester. (xk) |
|
- Mã HS 39069020: DC-668 B 20/ Nhũ tương dùng trong ngành sơn PRIMAL(TM)
DC-668 EMULSION BULK (xk) |
|
- Mã HS 39069020: DC-668 B/ Nhũ tương dùng trong ngành sơn PRIMAL(TM)
DC-668 EMULSION BULK (xk) |
|
- Mã HS 39069020: DC-668 BB-19/ Nhũ tương dùng trong ngành sơn DC-668
BASE BULK (xk) |
|
- Mã HS 39069020: DC-668 BB-20/ Nhũ tương dùng trong ngành sơn DC-668
BASE BULK (xk) |
|
- Mã HS 39069020: DS12M-BB 20/ Nhũ tương dùng trong ngành sơn DIRTSHIELD
12M BASE BULK (xk) |
|
- Mã HS 39069020: DS12M-BB/ Nhũ tương dùng trong ngành sơn DIRTSHIELD 12M
BASE BULK (xk) |
|
- Mã HS 39069020: Dung dịch Polymer Acrylic dạng phân tán AP-1000FG (xk) |
|
- Mã HS 39069020: DW945 H SEIFLE WHITE RESIN Hóa chất dùng trong nghành
vải, chất cầm màu nghành vải. (xk) |
|
- Mã HS 39069020: EW1266 H SEIFLE WHITE RESIN Hóa chất dùng trong nghành
vải, chất cầm màu nghành vải. (xk) |
|
- Mã HS 39069020: MC-76LO 20/ Hóa chất PRIMAL(TM) MC-76LO Emulsion 200kg
plastic drum (1 thùng 200kg) (xk) |
|
- Mã HS 39069020: MC-76LO-IBC 20/ Hóa chất PRIMAL(TM) MC-76LO Emulsion
1000KG IBC (xk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa Acrylic Resin BS-1206,nhựa dạng lỏng dòng trong
ngành sơn.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa lỏng Acrocryl 63948 (Nhựa nhũ tương) (xk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa Lỏng CHEMSOL 8318 (Nhựa nhũ tương). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa nhũ tương AQUAPOL 102S (Nhựa Polyme acrylic) (xk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa nhũ tương SETAQUA ECO 9000 (Nhựa Polyme acrylic)
(xk) |
|
- Mã HS 39069020: Nhựa nhũ tương VISCOPOL 2030 (Polyme acrylic dạng phân
tán)- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39069020: Polymer UK-102 nguyên sinh dạng bột (1kg/ túi, dùng
trong xử lý nước thải). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39069020: SETAQUA 6717 (Polyme acrylic dạng phân tán dùng trong
ngành sản xuất Polyme), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39069020: VISCOPOL 2030 (NHỰA NHŨ TƯƠNG). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39069020: WD368 H SEIFLE WHITE RESIN.Hóa chất dùng trong nghành
vải. chất cầm màu nghành vải. (xk) |
|
- Mã HS 39069092: Muối Sodium của carboxylated polymer, dùng trong công
nghiệp giấy chất phủ- COADIS A122 (12X250 KG/DRUM). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39069099: 57/ Chất chống thấm (xk) |
|
- Mã HS 39069099: 91100399500-MERQUAT 550PR-Copolymer acrylamide dạng hòa
tan trong môi trường nước dùng trong sản xuất mỹ phẩm. Hàng mới 100% (xuất
hết mục 8 của TKN: 103364164041/A41/02PG) (xk) |
|
- Mã HS 39069099: Acryl mold liquid (trong suốt) (1 lít/chai), Thành
phần: Isobutyl-Alpha-Methacrylate 80% CAS 97-86-9; Trimethylolpropan
Trimethacrylate 20% CAS 3290-92-4) (xk) |
|
- Mã HS 39069099: Acryl mold Powded (trong suốt) (2.3 Kg/hộp). Thành
phần: ethymethacrylate Polymerized 95% CAS 9003-42-3; Water 5%)/ KR (xk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất điều chỉnh độ nhớt của dung dịch hồ in: Lutexal
CSFN liq sử dụng trong sản xuất công nghiệp, CAS:9003-04-7, nhãn hiệu:
archroma, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất tăng bền dùng trong SX giấy FennoBond 3300LS BULK)
thành phần polyme acrylic. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất tạo đặc CARBOPOL 940 dùng trong công nghiệp sản
xuất mỹ phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất trợ lắng A-130(anionic polymer A130) dạng nguyên
sinh, thành phần nguy hiểm Anionic Polyacrylamide, hàm lượng >90% (xk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất trợ lắng- Accofloc A-130 (Anion polymer- Polymer
acrylic dạng nguyên sinh) (xk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất trợ lắng PAC 31%, dùng trong xử lý nước thải, đóng
gói 25kg/ bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39069099: Chất trợ lắng- Polymer C525H- Copolymer acrylic dạng
hạt) (xk) |
|
- Mã HS 39069099: Chậu nhựa giả gỗ với chậu nhựa bên trong (60% nhựa HDPE
và 40% bột gỗ), khung nhôm mới 100%, sản xuất tại Việt Nam- 620100-2
(620100-1-B) (xk) |
|
- Mã HS 39069099: DĨA NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39069099: ĐỒ BÀO (xk) |
|
- Mã HS 39069099: ĐỒ TRANG TRÍ NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39069099: EJ 280 S SEIFLE TRANSPARENT RESIN, Nhựa copolime, chất
cầm màu ngành vải (xk) |
|
- Mã HS 39069099: EJ1033 A SEIFLE TRANSPARENT RESIN, Nhựa copolime, chất
cầm màu ngành vải (xk) |
|
- Mã HS 39069099: HA-AD 03/ nhựa Acrylic/ACRYL PS-4610 dùng để sản xuất
sơn (xk) |
|
- Mã HS 39069099: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) POLYME ACRYLIC MABS TR558A-INP
NATURAL TRANSPARENT (xk) |
|
- Mã HS 39069099: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp:
NCEV-N-3071: Polymer 100% (Anionic polyacrylamide Mealiness(CH2CHO)n) chất
trợ lắng (xk) |
|
- Mã HS 39069099: Hoá chất dùng trong công nghiệp, không dùng trong công
nghiệp thực phẩm (M-505)(Polyme acrylic dạng nguyên sinh), Mới 100% (Mã
CAS:25053-09-2) (xk) |
|
- Mã HS 39069099: Hóa chất Flocon 260 (Anti scale): Chất chống lắng cặn,
chứa polyacrylic dạng lỏng trong môi trường axit, dùng trong hệ thống xử lý
nước (xk) |
|
- Mã HS 39069099: Hóa chất hỗ trợ đông tụ Cation Polymer; dùng trong hệ
thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39069099: Hóa chất PAM_ A1425 Chất trợ lắng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39069099: HÓA CHẤT POLIMER (ANION) (dùng cho bộ phận xử lý nước
thải giúp trung hòa độ PH khi nước trong nhà máy thải ra) (Tp:No permissible
exposure limits) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39069099: HÓA CHẤT POLIMER (CATION) dùng kết bông để lắng
bùn,CAS:124-04-9,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39069099: Hóa chất Polymer C1492. Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39069099: Hóa chất Polymer C525. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39069099: Hoá chất Polymer Cation (Đông tụ) 25kg/bao, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39069099: HOA CHAT XU LY NUOC ORGABEAT SP-91V (ISOTHIAZOLINE
COMPOUND, CACBOXYLIC AXIT POLYMERS) (xk) |
|
- Mã HS 39069099: Hộp hút ẩm- Hiệu Hando- 450 ml/Hộp- 2000 (xk) |
|
- Mã HS 39069099: Keo tổng hợp dạng lỏng- A3600 (HS-2000W S) (xk) |
|
- Mã HS 39069099: LEONGC-032.2018/ Nhựa ABS15A1(A01-ABS15A1H-00) của mục
1 TKNK#103318236820.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39069099: MATSUKEN4-1 Hoá chất tạo bông A-polymer(18kg/can)- Chất
xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa acrylic polyol ZELCRYL 30 TB 65, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39069099: Nhựa Nhũ Tương-ACRYLIC RESIN CR 70SNFP (SOFT TOUCH- NON
FORMALIN & NON PHENOL) (xk) |
|
- Mã HS 39069099: Phụ gia (mực in)- FD Reducer P TH-Phụ gia làm mềm mực
in.Hàng xuất có nguồn gốc NK(chưa qua sử dụng gia công chế biến),mục số22
củaTK103245939160/A41(6/4/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39069099: Polyacrylamide anionic (CTHH: (C3H5NO)n),dùng trong
công nghiệp.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39069099: Polyme dương (Polyme acrylic dạng nguyên sinh, 1 kg/
túi, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39069099: Polyme xử lý nước- Poly acrylamide- (CH2CHONH2)n,
(Polyme dạng bột xử lý nước thải) (xk) |
|
- Mã HS 39069099: Polymer anion (PAM), 25kg/bao, dùng trong xử lý nước
thải, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39069099: Polymer anionic A1110 (xk) |
|
- Mã HS 39069099: Polymer cation (C3H5ON)n hóa chất hổ trợ tự động xữ lý
nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39069099: Polymer Cationic 1492 (xk) |
|
- Mã HS 39069099: SOAPING AGENT FOR REACITIVE DYES WX-MA Copolyme từ
Natri polyacrylate trong môi trường nước, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39071000: 0103-002641/ HẠT NHỰA (DẠNG HẠT, NGUYÊN
SINH)-POLYOXYMETHYLENE POM K300 NATURAL. Xuất xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: 03-LTNGC-006-20/ Hạt nhựa nguyên sinh POM Poly
Oxymethylene (F15-DM230000-0800) loại POM DM230. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 0504003/ Hạt nhựa nguyên sinh POM Formocon FM090 White.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 10007001/ Hạt nhựa POM LZ750 E338110 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 10007012/ Hạt nhựa POM M90-44 GREEN 5266 VEA0190D (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 10007015/ Hạt nhựa POM NW-02 CF2001 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 10100020/ Hạt nhựa POM DuraconM90-44 CF2001 NATURAL,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 10100030/ Hạt nhựa POM Duracon M90-44 CD3068 màu đen.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 10100040/ Hạt nhựa POM Duracon NW-02 CF2001 NATURAL,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 10100050/ Hạt nhựa POM Duracon NW-02 CD3501 Black, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 10100110/ Hạt nhựa Pom Duracon EW-02 CD3501 Black (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 10100140/ Hạt nhựa POM DURACON SW-01 CF2001 NATURAL
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: 10200040/ Hạt nhựa POM M90-44 DARK MOON GRAY VHA5201D.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 10200130/ Hạt nhựa POM M90-44 NATURAL GRAY 5.0 VHA7571D
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: 10300140/ Hạt nhựa POM Tenac-C LZ750 Nat. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: 10300180/ Hạt nhựa Pom Tenac-C LZ750 E3381. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 10300270/ Hạt nhựa POM IUPITAL A25-03 NAT (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 10500020/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-03 NAT. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 10500040/ Hạt nhựa POM IUPITAL WA-11H WAN. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 1POM0001000/ Hạt nhựa POM DURACON M90-44 CF2001
NATURAL. (Hạt nhựa Polyoxymethylene) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 1POM0003000/ Hạt nhựa POM TENAC-C LZ750 NATURAL. (Hạt
nhựa Polyacetal). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 1POM0007000/ Hạt nhựa POM DURACON M90-07 K30680 BLACK.
(Hạt nhựa Polyoxymethylene) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 1POM0022000/ Hạt nhựa POM DURACON NW-02 CF2001 NATURAL.
(Hạt nhựa Polyoxymethylene)Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 1POM0029000/ Hạt nhựa POM DURACON CH-20 CD3501 BLACK.
(Hạt nhựa Polyoxymethylene) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 1POM0033000/ Hạt nhựa POM DURACON M90CA CF2001 NATURAL.
(Hạt nhựa Polyoxymethylene)Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 1POM0039000/ Hạt nhựa POM DURACON AW-01 CF2001 NATURAL.
(Hạt nhựa Polyoxymethylene) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 1POM0048000/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-03 NAT. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 1POM0055000/ Hạt nhựa POM TENAC-H LH671 NATURAL
(JAPAN). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 1POM0056000/ Hạt nhựa POM TENAC-C LZ750 E338110. (Hạt
nhựa Polyacetal) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 1POM0057000/ Hạt nhựa POM DURACON EW-02 CD3501 BLACK.
(Hạt nhựa Polyoxymethylene) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 1POM0059000/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-18 NATURAL (Hạt
nhựa Polyacetal). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 1POM0063000/ Hạt nhựa POM DURACON M90CA CD3068 BLACK.
(Hạt nhựa Polyoxymethylene) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 1POM0065000/ Hạt nhựa POM DURACON M270CA CF2001
NATURAL. (Hạt nhựa Polyoxymethylene)Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 1POM0068000/ Hạt nhựa POM CELCON M90SCX CF2001 NATURAL
N A1 (Hạt nhựa Polyacetal). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 1POM0070000/ Hạt nhựa POM TENAC-H 3010 C211270 (Hạt
nhựa Polyacetal) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 1POM0071100/ Hạt nhựa POM CELCON M90SCX CD3068 BLACK N
A1 (Hạt nhựa Polyacetal). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 1POM0071800/ Hạt nhựa POM IUPITAL FX-18J NATURAL (Hạt
nhựa Polyacetal). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 1POM0071900/ Hạt nhựa POM DURACON SW-01 CD3501 BLACK
(Hạt nhựa Polyoxymethylene) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 1POM0072200/ Hạt Nhựa POM IUPITAL WA-18H NAT.(Hạt nhựa
Polyacetal) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 1POM0072550/ Hạt nhựa POM POTICON AT322 NATURAL.(Hạt
nhựa Polyoxymethylene)Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 1POM0072580/ Hạt nhựa POM IUPITAL A25-03 E9001 BLACK.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 1POM0072640/ Hạt nhựa polyacetal POM ULTRAFORM N2321,
AT UN để sản xuất các chi tiết bằng nhựa, 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 2016GC001/ Hạt nhựa nguyên sinh POM SW-01 CD3501 Std
Black (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 2019GC020/ Hạt nhựa nguyên sinh POM M90-44 CF2001
Natural (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 21167/ Hạt nhựa POM/ POM TR-20 CF2001-Dùng để sản xuất
thiết bị đóng, ngắt điện (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 2715472/ Hạt nhựa dùng để đúc linh kiện
POM-DELRIN500P-BK602 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 3/ Hạt Nhựa POM TENAC-C EC752 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 368NVL/ Hạt nhựa POM TENAC-C LZ750 E338110, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 390710000011/ Hạt nhựa (dạng nguyên sinh) (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 50579545-ULTRAFORM W2320 003 AT UNCOLORED POLYACETAL
25KG-Hạt nhựa POM nguyên sinh dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa.Mới
100%(Cas#24969-26-4),NSX:BASF SE,Quy cách:25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 50581795-Hạt nhựa nguyên sinh- POLYACETALS dùng sx nhựa
gia dụng- ULTRAFORM N2320 008 AT UNCOLORED POLYACETAL. 25KG. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: 52/ Hạt nhựa SW-01 NA CF2001(polyaxetal dạng nguyên
sinh) CAS:24969-26-4) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 54/ Hạt Nhựa Cải Tính POM VEP TY227F NB, NSX: KIMFA,
Dùng để sản xuất bộ phận bằng nhựa cho bật lửa. (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 56(NLC0021)/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-18 Nat (dạng
nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 59008/ Hạt nhựa POM dạng nguyên sinh IUPITAL FX-11J NAT
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: 59686/ Hạt nhựa POM DURACON EB-08 CD3501 (ứng với mục
hàng số 4 TKKNQ số 103206009650 ngày 17/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 59692/ Hạt nhựa POM DURACON LW-02 CF2001 (ứng với mục
hàng số 5 TKKNQ số 103213070000 ngày 20/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 61040001/SXXK/ Hạt nhựa POM RB-10 loại 61040001/SXXK
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: 7452277 Hạt nhựa Polyacetal Chips (POLYACETAL
CHIPS)MASTER CHIP CACS EXPORT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 891300R905/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyacetal POM/
891300R905 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 8-NL001/ Hạt nhựa POLYOXYMETHYLENE FORMOCON FM090. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 8-NL001/ Hạt nhựa POM M25-44 (Polyaxetal nguyên sinh,
dạng hạt), 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: 8-NL001/ Hạt nhựa POM-F3003 (Polyaxetal nguyên sinh,
dạng hạt), 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: A0060001/ Hạt nhựa POM DURACON NW-02C CF2001 NATURAL
(nhập theo mục 2 TK 103289520130) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: A0060013/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-18 NAT (nhập theo
mục 1 TK 103295763800) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: A0060014/ Hạt nhựa POM M90-44 BLACK (VJA2031D) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: A0060015/ Hạt nhựa POM DURACON M90-44 CF2001 NATURAL
(nhập theo mục 2 TK 103289325420) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: A0060016/ Hạt nhựa POM DURACON M90-44 CD3068 BLACK
(nhập theo mục 3 TK 103226424930) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: A0060020/ Hạt nhựa POM DURACON M90CA CF2001 NATURAL
(nhập theo mục 1 TK 103312205250) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: A0060039/ Hạt nhựa POM TENAC-H LA543 Y336830 (nhập theo
mục 1 TK 103248008730) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: A0060045/ Hạt nhựa POM Iupital F20-03 NAT (dạng nguyên
sinh), (nhập theo mục 1 TK 103266051560) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: A-01-01-01-040/ Hạt nhựa POM DURACON M90CA CF2001
NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: A-01-01-01-048/ Hạt nhựa POM DURACON M270CA CF2001
NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: A-02-01-01-016/ Hạt nhựa POM DURACON NW-02 CF2001
NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: A-02-03-01-018/ Hạt nhựa POM DELRIN DE20171 NC010
NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Acetal/ Nhựa Poly Acetal (nk) |
|
- Mã HS 39071000: BIVN045E/ Hạt nhựa POM (nk) |
|
- Mã HS 39071000: CD-130140/ Hạt nhựa màu tổng hợp Polyacetal CD-130140
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: CD-130238/ Hạt nhựa màu tổng hợp Polyacetal CD-130238
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: CD-130239/ Hạt nhựa màu tổng hợp Polyacetal CD-130239
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: CD-130242/ Hạt nhựa màu tổng hợp Polyacetal CD-130242
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: CD-130277/ Hạt nhựa màu tổng hợp Polyacetal CD-130277
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: CD-130280/ Hạt nhựa màu tổng hợp Polyacetal CD-130280
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: CD3068/ Hạt nhựa POM M90 SCX Black (CD3068) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: CH-002/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-03 NAT.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: CH-002/ Hạt nhựa POM M90-44 GRAY 1925 VHA6931D (nk) |
|
- Mã HS 39071000: CH-002/ Hạt nhựa POM RESIN DURACON M90-44 CF2001
NATURAL.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: CH-002/ Hạt nhựa POM TENAC-C HC750 M710060.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: D500P NC010/ Hạt nhựa POLYACETAL RESIN (POM) dạng
nguyên sinh/ Delrin 500P NC010 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: DD220401001/ Hạt nhựa POM 988PA NATURAL (CP) (Hạt nhựa
POM DELRIN 988PA NC010) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: DE20171 NC010/ Hạt nhựa POM DELRIN DE20171 NC010
NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: DURACON EW-02 CD3501/ Hạt nhựa DURACON EW-02 CD3501
(BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Duracon M90-44/ Hạt nhựa Duracon M90-44 (Plastic Resin
Duracon M90-44)- hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt (nk) |
|
- Mã HS 39071000: ES5/ Hạt nhựa POM ES-5 CD3501 Black, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: EV-001/ Hạt nhựa POM IUPITAL A25-03 E9001, mã
QLNB-13040550486111 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: EV-001/ Hạt nhựa POM TENAC-C LZ750 NATURAL, mã
QLNB-13041850256011 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: EV-001/ Hạt nhựa-POM RESIN DURACON EW-02 CD3501 BLACK.
13041020132121 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: F20-03 E9001H/ Hạt nhựa POM Iupital F20-03 E9001 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: F20-18/ Hạt nhựa POM F20-18 Natural Color NAT (nk) |
|
- Mã HS 39071000: F20-73R1-NA/ Hạt nhựa POM các loại (POM IUPITAL
F20-73R1 NATURAL) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: F4/ Hạt nhựa POM DURACON M90-44 CF2001 NATURAL (các
Polyacetal dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: F4/ Hạt nhựa POM NW-02 BLACK VJA0750D (Polyaxetal dạng
nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: F4/ Hạt nhựa POM TENAC-C LZ750 NATURAL (Polyaxetal dạng
nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: F4/ Hạt nhựa POM/IUPITAL/FX-11J E9001(các Polyacetal
dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: F751Y1112B/ Hạt nhựa POM DURACON M90-07 K30680 Black
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: F755Y2001B/ Hạt nhựa POM TENAC-C MC050 V33300M (nk) |
|
- Mã HS 39071000: FX-11J E9001 Black/ Hạt nhựa POM IUPITAL FX-11J E9001
(Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 10 TK KNQ 103310950960 C11 ngày 14/05/20 và
mục 5 TK 103340326610 C11 ngày 01/06/20) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: FX-18J/ Hạt nhựa POM FX-18J Natural NAT (nk) |
|
- Mã HS 39071000: GH-25CF3500/ Hạt nhựa POM Duracon GH-25 CF3500 Natural
(Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 3 TK KNQ 103269214420 C11 ngày 17/04/2020)
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: GH-NVL-29/ Hạt nhựa để sản xuất bộ phận cầu dao điện-
RESIN POM GC225 NP (nk) |
|
- Mã HS 39071000: GH-NVL-32/ Hạt nhựa để sản xuất bộ phận cầu dao điện-
RESIN POM N109LD NP (nk) |
|
- Mã HS 39071000: GT001/ Hạt nhựa POM 100P, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa (Plastic Resin), mới 100% DURACON M90-44
CF2001 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa (POM plastic resin) DURACON NW-02 CF2001
NATURAL. (TK kiểm: 103293701601/A12 ngày 05/05/2020). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh. POM RESIN (POLY
ACETAL), GRADE:K300. 25Kg/ Bao. Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò
khai thác trên biển. (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa dạng nguyên sinh PLASTIC RESIN- POLYACETALS
(POM) M9010, làm nguyên liệu sản xuất- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa DURACON GH-25 CD3501 (POM resin) (TK kiểm:
103293701601/A12 ngày 05/05/2020). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa DURACON JW-03 CF2002 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa Duracon M25-44 CD3068(BLACK) (Dạng nguyên
sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa- HOSTAFORM C 9021 TF 14 BLACK FS/VT (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa IN2475X POM M90-44. nhà sản xuất: Polyplastics
Co.,Ltd (21 kg/ kiện). cas No: 24969-26-4.làm mẫu, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa MASTER BATCH MBF30-01C2 E8002 (Dạng nguyên
sinh) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa màu xanh POM (Polyoxymethylene) M90-44 BLUE
(VFA1141D), dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa nguyên sinh (dạng hạt) POLYACETAL RESIN
'IUPITAL' F20-03 NAT, mới 100%- Xuất xứ Thái Lan. (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa nguyên sinh 75B-00039_POM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa Nguyên sinh K300 (POM:PolyOxyMethylene),
25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa nguyên sinh Polyacetal dùng để sản xuất đồ
dùng bằng nhựa(25kg/bao), hiệu Shun Zhi Su, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa nguyên sinh, POLYAXETAL, DURACON M270-44
CF2001 NATURAL, dạng hạt mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa polyaceta 100% RESIN POM M90LV CD3069 BLACK
dùng để thử khuôn (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa polyaceta dạng hạt dùng để thử khuôn. Mã: POM
M90LV CF2001 NAT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa Polyacetal (IUPITAL F20-03 E9001 BLACK)(Theo
dòng hàng số 2 tờ khai số:103247085540 ngày 07/04/2020)/Y27041T (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa Polyacetal (POM) chính phẩm dạng nguyên sinh
(không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển), mới 100%,
đóng gói 25kg/bao- Grade: F20-03 NAT. (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa Polyacetal AT F20-03 BBK dạng hạt nguyên sinh
(25 Kg/ 1 bao). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa Polyacetal dạng nguyên sinh (IUPITAL F20-03
E9000 BLACK)/XY29122 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa Polyacetal HOSTAFORM S 9364 14 BLACK A7, xuất
xứ Mỹ, hiệu CELANESE, màu đen, đóng gói 25KG/túi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt Nhựa POLYACETAL IUPITAL FG2025 E9001 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa Polyacetal nguyên sinh POM FM 270, 25kg/bao,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa polyacetal POM ULTRAFORM N2321, AT BK (Dạng
nguyên sinh). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POLYACETAL RESIN dạng nguyên sinh. DELRIN 500P
NC010 (25 KG/BAG).Dùng trong công nghiệp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa polyacetal TENAC LA 543 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa Polyacetals AT F20-03 dạng nguyên sinh. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhưa Polyacetals dạng nguyên sinh KOCETAL GF705 màu
đen. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa Polyaxetal (PolyOxyMethylen) dạng hạt nguyên
sinh, 25kg/1bao, F20-52LOF R05(RED), Dùng để sản xuất phụ tùng cho xe ô tô,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa Polyaxetal dạng nguyên sinh (IUPITAL F20-73R1
15227PH BLUE)/XY27818 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa Polyaxetal nguyên sinh- KOCETAL K 300 NATURAL.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POLYAXETAL POM M90-LV (kết quả giám định số:
93/TB-PTPL, ngày 18/01/2016. (mục stt 02) (đã kiểm hóa tờ khai số:
101550109732/A12 ngày 10/08/2017) RESIN POM M90-LV (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POLYAXETAL: POM CH-10 CD3501 BLACK dùng để sản
xuất sản phẩm nhựa (dạng nguyên sinh) (mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa Polyoxymethylene (POM) ACETAL Grade: K300,
dạng nguyên sinh, dùng sxthiết bị đấu nối, phụ tùng máy hút bụi, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa pom (PLASTIC POM0241 (DURACON SW-41 N)) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM (Polyacetal): SAC 0051D (Đã xác định mã HS
theo tờ khai nhập kiểm hóa số: 101820930261 (17-01-2018) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM (polyaxetal) nguyên sinh, dùng để sản xuất
nắp chụp, POM PLASTIC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM- 13 PO0-0179-5 WHITE (Mặt hàng đã kiểm tại
TK: 103174888351/A12 ngày 02/03/2020). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM- 13 PO7-0139-3L L.GRAY (Mặt hàng đã kiểm
tại TK: 103174888351/A12 ngày 02/03/2020). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: HAT NHUA POM CAC LOAI/ Hạt Nhựa POLYACETAL IUPITAL
FG2025 E9001 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM CELCON M90SCX CD3068 BLACK N A1 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM CF452_BLACK, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: HẠT NHỰA POM DELRIN 500 BK602 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM DELRIN 988PA NC010 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM DELRIN DE20171 NC010 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: HẠT NHỰA POM DURACON CH-20 CD3501 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39071000: HẠT NHỰA POM DURACON EW-02 CD3501 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM DURACON GH-25 CD3501 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM DURACON LW-02 CF2001 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM DURACON M25-44 CF2001 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM DURACON NW-02 CD3501 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM- DURACON SW-01 CD3501 BLACK (02 Bagx 25
Kg), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM DURACON SW-01 CF2001 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM F2003 Middle Gray (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM F2003 TLGO-002 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM GH20 CF3500 (NATURAL) (GĐ:
259/TP-PTPLHCM-14 ngày 14/02/2014) (Mặt hàng đã kiểm TK: 10265577476/A12 ngày
22/05/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM GH20 SCT9G431 (8421 GREY) (GĐ:
259/TP-PTPLHCM-14 ngày 14/02/2014) (Mặt hàng đã kiểm TK: 102655774761/A12
ngày 22/05/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM IUPITAL A25-03 E9001 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM IUPITAL F10-02 NAT (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM IUPITAL TC3015 NAT (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt Nhựa POM IUPITAL WA-11H E9001 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM LZ750_E338110. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM M90 C-0001 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM M90 màu đen (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM M90-44 BLACK VJA2031D (Hạt nhựa nguyên
sinh, dùng để đúc linh kiện nhựa cho ô tô, xe máy....) (Hàng mới 100%) (Đã
lấy mẫu PTPL chờ kết quả của TK:102861443901) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM M90-44 PLTH9673, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM M90-44 POT-1A3459 (PLTC0950) BLACK Mặt
hàng đã kiểm tra TK 101886829701/A12-Ngày 06/03/2018- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM M90-44 White 113, thành phần
(Polyoxymethylene 99.99%, C.I.Solvent Yellow 0.01%) dùng để sản xuất vỏ đèn
thoát hiểm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM M90CA MISTRAL BLUE VFA1861D, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM màu (POM (Polyaxetal) F20-03 COOL GRAY)
25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM màu beige POM-20 PO1-0302- L BEIGE. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM màu cam POM-20 PO2-0733 ORANGE. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM màu đen POM-17 PO8-0210-2 BLACK. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM màu đỏ POM-17 PO2-0510 RED. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM màu hồng POM-20 PO2-0743 PINK. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM màu M90-44 TLM-001, tp gồm:
polyoxymethylene,ethylene bis-stearamide power, nsx:TIEE ING PLASTICS
GRANULATING CO.,LTD,mới 100%(cas 24969-26-4;110-30-5) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM màu nâu POM-20 PO6-0314 BROWN. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM màu POM-20 PO7-0429 GRAY. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM màu tím POM-20 PO5-0097-2 PURPLE. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM màu trắng POM-20 PO0-0502 WHITE. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM màu xám POM-18 PO7-0385-2 L.GRAY. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM màu xám,polyaxetal (POM M90-44,13
PO7-0139-3),mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM màu xanh POM-20 PO4-0587-L BLUE. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM N109LD Dim Gray (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM N109LD Light Gray (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM POLYOXYMETHYLENE FORMOCON FM090, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM- POM 08 PO1-0011-2-Y YELLOW (ND) (TK ĐÃ
KIỂM: 102928883410/E31-15/10/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM- POM 11 PO4-0137-2 BLUE (ND) (TK ĐÃ KIỂM:
102928883410/E31-15/10/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: HẠT NHỰA POM POTICON AT322 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa- POM Resin (polyaxetal) (Color Master Batch,
Ice Blue) MB/HKM-85801A-21, 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa- POM RESIN DURACON(R) M90-44 WK2001 NATURAL
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM STAT-KON K-NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM SW-01 PLTH9610, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM TENAC C HC750 M220050 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM TENAC-C 4520 E330700 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM TENAC-C EX352 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM TENAC-C HC750 NATURAL (25Kg/Bao) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM TENAC-C LZ750 E338110 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM TENAC-C MC050 V33300M (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM TENAC-H 3010 C211270 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM TENAC-H LA543 Y336830 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM TFRO-001 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM, F20-03 N (polyaxetal) dạng nguyên sinh,
25kg/bag, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM-18 PO0-0413 WHITE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM-DURACON M90CA CF2001 NATURAL(Hạt nhựa dạng
nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa POM-DURACON NW-02C CF2001 NATURAL(Hạt nhựa
dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Hạt nhựa PP-14 PP0-0185 MB25 WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39071000: hn/ Hạt nhựa nguyên sinh (Polyoxymethylene copolymer,
acetal copolymer), FM090 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: HN-POM/ Hạt nhựa POM (PLASTIC PELLET POM). Đã chuyển
kiểm hóa ở tk: 102627574231 (07/05/2019). (nk) |
|
- Mã HS 39071000: HNPOM-M90-44-CF2001/ Hạt nhựa POM DURACON M90-44
CF2001. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39071000: I01/ Hạt nhựa PMMA Delpet 80N NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: J01/ Hạt nhựa POM IUPITAL MBF30-01C2 E8002 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: J02/ Hạt nhựa POM iupital F20-03 NAT (nk) |
|
- Mã HS 39071000: J04/ Hạt nhựa POM iupital WA-11H WAN (nk) |
|
- Mã HS 39071000: J05/ Hạt nhựa POM RESIN TENAC-C LZ750 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: J07/ Hạt nhựa POM TENAC-C HC750 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: J08/ Hạt nhựa POM RESIN TENAC-C 4510 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: J09/ Hạt nhựa POM TENAC-C 4520 E330700 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: J124/ Hạt nhựa POM-C10 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: J15/ Hạt nhựa POM DELRIN 988PA NC010 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: J16/ Hạt Nhựa POM TENAC-H LS701 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: J18/ Hạt nhựa POM NW-02 Black (VJA0750D) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: J19/ Hạt nhựa POM M90-44 BLACK VJA0800D (nk) |
|
- Mã HS 39071000: J20/ Hạt nhựa POM DURACON M90-44 CF2001 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: J21/ Hạt nhựa POM M90-44 GRAY 1990 VHA3011D (nk) |
|
- Mã HS 39071000: J22/ Hạt nhựa POM M90-44 GRAY 1925 VHA6931D (nk) |
|
- Mã HS 39071000: J25/ Hạt nhựa POM IUPITAL FX-11J NAT (nk) |
|
- Mã HS 39071000: J26/ Hạt nhựa POM IUPITAL FX-11J E9001 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: J27/ Hạt nhựa POM DELRIN DE20279 NC010A NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: J34/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-03 E9001 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: J37/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-03 NAT (nk) |
|
- Mã HS 39071000: JL0008/ Hạt nhựa nguyên sinh POM, thành phần:
Polyoxymetylen 98% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: KEP POM F10-03H NAT/ Hạt nhựa POM polyacetal dang
nguyên sinh mã: KEP POM F10-03H NAT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: KM1-0854-000101/ Hạt nhựa màu POM/F20-18/NATURAL (Hạt
nhựa POM IUPITAL F20-18 NAT) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: KM1-0869-000101/ Hạt nhựa POM IUPITAL FX-18J NAT (nk) |
|
- Mã HS 39071000: KM1-0902-000101/ Hạt nhựa màu POM/M270CA/CF2001/NATURAL
COLOR (Hạt nhựa POM DURACON M270CA CF2001 NATURAL) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: KM1-0915-000101/ Hạt nhựa màu POM/MCA90/NATURE
COLOR/CF2001 (Hạt nhựa POM DURACON M90CA CF2001 NATURAL) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: KM1-1419-000101/ Hạt nhựa POM DURACON LW-02 CF2001 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: KVNL06/ Hạt nhựa POM DURACON M90-44 CF2001 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: LK01-07/ Hạt nhựa POM dạng nguyên sinh, 25 kg/bao
(Nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: LW-02/ Hạt nhựa POM LW-02 Natural CF2001 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M00013/ Hạt nhựa POM CH-20 M90-44 (Black) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M00015/ Hạt nhựa POM Duracon M90-44 CF2001 (Natural)
(nhập từ mục hàng 01 của TK 103255953950 ngày 10/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M00030/ Hạt nhựa POM IUPITAL FG 2025 (Natural). Dạng
nguyên sinh. (1 BAO 25KG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M0209/ Hạt nhựa nguyên sinh polyaxetal POM-M9044-NL
(DURACON M90-44 CF2001), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M213U4314B/ Hạt nhựa POM (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M213U5113B/ Hạt nhựa POM (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M214Z1102A/ Hạt nhựa POM Iupital F20-03 Natural (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M215Z1602A/ Hạt nhựa POM DURACON LW-02 CF2001 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M215Z2231B/ Hạt nhựa POM DURACON SW-01 CD3501 BLACK
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: M215Z2241A/ Hạt nhựa POM (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M215Z2241B/ Hạt nhựa POM Duracon NW-02 CD3501 Black
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: M215Z2243B/ Hạt nhựa POM NW-02 BLACK VJA0750D (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M215Z2245A/ Hạt nhựa POM DURACON NW-02C CF2001 NATURAL
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: M215Z2245B/ Hạt nhựa POM DURACON NW-02C CD3501 Black
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: M215Z2302B/ Hạt Nhựa POM DURACON EW-02 CD3501 BLACK
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: M215Z3310B/ Hạt nhựa POM (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M215Z3321B/ Hạt nhựa POM Duracon CH-20 CD3501 Black
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: M217Z1410A/ Hạt nhựa POM DURACON M270CA CF2001 NATURAL
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: M217Z1601A/ Hạt nhựa POM (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M218G1425A/ Hạt nhựa POM DURACON GH-25 CF3500 NATURAL
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: M219Z1090S/ Hạt nhựa POM Duracon M90S CF2001 Natural
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: M219Z1113B/ Hạt nhựa POM (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M219Z1222B/ Hạt nhựa POM DURACON M90-44 CD3068 BLACK
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: M219Z3424L/ Hạt nhựa POM M90-44 BLUE VFA2281D (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M219Z3425E/ Hạt nhựa POM M90-44 EMBER GOLD (VCA1081D)
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: M219Z3427F/ Hạt nhựa POM M90-44 GREEN 5310 (VEA1241D)
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: M219Z3434W/ Hạt nhựa POM M90-44 WHITE (VAA1041D) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M219Z3435B/ Hạt nhựa POM M90-44 BLACK (VJA0800D) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M219Z3436G/ Hạt nhựa POM M90-44 GRAY VHA2380D (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M219Z3444F/ Hạt nhựa POM M90-44 GREEN 5266 (VEA0190D)
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: M219Z3445G/ Hạt nhựa POM M90-44 GRAY 1252 VHA3431D (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M219Z5002B/ Hạt nhựa POM DURACON M90-45 CD9100 BLACK
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: M219Z6001A/ Hạt nhựa POM DURACON M90CA CF2001 NATURAL
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: M219Z6022L/ Hạt nhựa POM M90CA MISTRAL BLUE VFA1861D
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: M219Z6024P/ Hạt nhựa POM M90CA MAGENTA PINK VBA2511D
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: M221Z1208A/ Hạt nhựa POM DELRIN 988PA NC010 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M221Z2521A/ Hạt nhựa POM DELRIN DE20171 NC010 NATURAL
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: M221Z2521B/ Hạt nhựa POM DELRIN DE20171 BK602 BLACK
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: M221Z2561A/ Hạt nhựa POM DELRIN DE20279 NC010A NATURAL
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: M224G1001A/ Hạt nhựa POM (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M232Z0103A/ Hạt nhựa POM Tenac- H LA543 Natural (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M232Z3001A/ Hạt nhựa POM TENAC-C LZ750 Natural (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M233Z1101B/ Hạt nhựa POM TENAC-C EC752 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M234Z1301B/ Hạt nhựa POM Tenac-C TFC64 Natural (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M241Z1102A/ Hạt nhựa POM Iupital F20-03 Nat (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M241Z1102B/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-03 E9001 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M241Z1104G/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-03 T7259 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M241Z1118A/ Hạt nhựa POM Iupital F20-18 Nat (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M241Z1119A/ Hạt nhựa POM Iupital FX-11J Nat (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M241Z1121B/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-18 E9001 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M241Z1302B/ Hạt nhựa POM IUPITAL A25-03 E9001 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M241Z1401A/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-EW NAT (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M241Z1703W/ Hạt nhựa POM IUPITAL WA-11H WAN (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M241Z1761A/ Hạt nhựa POM IUPITAL WA-18H NAT (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M241Z1801A/ Hạt nhựa POM IUPITAL F10-02 NAT (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M241Z1911B/ HẠT NHỰA POM IUPITAL F20-73R1 E9003H (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M241Z2001A/ Hạt nhựa POM iupital FX-18J Nat (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M241Z2001B/ Hạt nhựa POM Iupital FX-18J E9001 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M244Z1201A/ Hạt nhựa POM CELCON M90SCX CF2001 NATURAL N
A1 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M244Z1201B/ Hạt nhựa POM CELCON M90SCX CD3068 BLACK N
A1 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M249Z8305B/ Hạt nhựa POM STAT-KON K-NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M90-02CF2001N/ Hạt nhựa POM M90-02 CF2001 N (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M90-02PL-T6A229/ Hạt nhựa POM M90-02 PL-T6A229 (màu
nâu) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M90-07 (K30680)/ Hạt nhựa POM DURACON M90-07 (K30680)
BACK (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M90-44 CF2001/ Hạt nhựa POM DURACON M90-44 CF2001
NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M90-44 PLT9054N/ Hạt nhựa polyaxetal. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: M90-44/ Hạt nhựa Pom Duracon (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M90-44CF2001/ Hạt nhựa POM Duracon M90-44 CF2001
NATURAL (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 2 TK KNQ 103289325420 C11 ngày
29/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M90CA CD3068 BLACK/ Hạt nhựa POM DURACON M90CA CD3068
BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M90CA CF2001/ Hạt nhựa POM DURACON M90CA CF2001
(NATURAL) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M90CA-CF2001/ Hạt nhựa POM M90CA Natural CF2001 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: M90S/ Hạt nhựa POM Duracon M90S CF2001 NATURAL (Dạng
nguyên sinh),(NK theo mục 6 TK KNQ 103213070000 C11 ngày 20/03/2020&mục 3
TK KNQ 103171917330 C11 ngày 28/02/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: MA07/ Hạt nhựa polyacetal.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: MAB01-01/ Hạt nhựa POM DURACON M90-07 K30680 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39071000: mc49/ hạt nhựa pom (DURACON AW-01 CF2001 NATURAL)
(POM0572) (Theo HĐ: IKV/20127/KNQ (21/04/20) & TK: 103287547900/C11
(28/04/20) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: mc49/ hạt nhựa pom (PLASTIC POM0286) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: mc49/ hạt nhựa pom (POM WA-11H WAN NATURAL) (POM0605)
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: MK17/ Hạt nhưa POM Iupital WA-11H WAN dạng nguyên sinh
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: MT-DURACON-M90-44/ Hạt Nhựa Polypropylene, dạng nguyên
sinh DURACON M90-44 CF2001 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: MVN7/ Hạt nhựa nguyên sinh POM 4520 K220310
(PolyOxyMethylene), 25kg/bao, Hàng mới 100%, Theo TKKNQ: 103365959910/C11
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: MVN7/ Hạt nhựa POM gia công tạo hạt, tạo màu NATURAL
934460010091, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (nk) |
|
- Mã HS 39071000: MVN7/ Hạt nhựa POM IUPITAL WA-11H WAN (Nhập theo mục 04
của TK số 103231818910/C11 ngày 30/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: N000028/ Hạt nhựa POM- POM 08 PO1-0011-2-Y YELLOW (TK
ĐÃ KIỂM: 102928883410/E31-15/10/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: N00701003/ Hạt nhựa POM DURACON M90-44 CF2001 NATURAL,
thuộc mục hàng 01 tờ khai nhập KNQ 103255953950/C11 (10/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: N021/ Hạt nhựa nguyên sinh POLYACETAL RESIN (POM),
GRADE F20-03 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: N06/ Hạt nhựa Acetal (nk) |
|
- Mã HS 39071000: N07/ Hạt nhựa Acetal TE- 22 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: N08/ Hạt nhựa Acetal F30-03 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: N09/ Hạt nhựa Acetal Masterbatch (nk) |
|
- Mã HS 39071000: N1/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-03 NAT (nk) |
|
- Mã HS 39071000: N13/ Hạt nhựa M90-44 Blue VFA4211D (nk) |
|
- Mã HS 39071000: N14/ Hạt nhựa M90-44 Black VJA2031D (nk) |
|
- Mã HS 39071000: N2321 AT/UN/NC/ Hạt nhựa POM N2321 AT/UN/NC (nk) |
|
- Mã HS 39071000: N6/ Hạt nhựa POM RESIN DURACON M25-44 CF2001 NATURAL
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: N66/ Hạt nhựa màu POM (Hạt nhựa POM DURACON ES-5 CD3501
BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: N8/ Hạt nhựa POM DURACON(R) M90-44 CF2001 NATURAL
(25kg/Bao) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: ND079/ Hạt nhựa Poly acetal Resin POM K300 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: NHU2/ Nhựa polyacetal dạng hạt, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Nhựa POLYACETAL (POM) Ultraform S2320003 PRO, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Nhựa Polyaxetal Ketonic Resin dạng bột nguyên sinh dùng
sản xuất sơn (Ketonic Resin) (SRK-100) (CAS:25054-06-2 không thuộc danh mục
KBHC) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Nhựa polyaxetal.(ALDEHYDE RESIN SH-A81):Phu gia dung
trong nghanh son.Hàng moi 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Nhựa POM trắng phi 10*1000mm, dùng làm đồ gá cho máy
móc thiết bị sản xuất hàng điện tử. (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Nhựa POM trắng phi 8*1000mm, dùng làm đồ gá cho máy móc
thiết bị sản xuất hàng điện tử. (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Nhựa từ các POLYAXETAL- POM FM090LV dạng bột dùng để
sản xuất phụ kiện móc, khóa túi sách, 25kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: NL00011/ Hạt nhựa nguyên sinh POM 4520
K338200,(PolyOxyMethylene), 25kg/bao, Hàng mới 100%.Theo TKKNQ số:
103345902660/C11 (03/06/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: NL-004/ Hạt nhựa nguyên sinh POM M90 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: NL06/ Hạt nhựa Poly Acetal nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39071000: NL06/ Hạt nhựa POM CELCON M90SCX CD3068 BLACK N A1 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: NL06/ Hạt nhựa POM DURACON LW-02 CD3501 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39071000: NL06/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-18 NAT (nk) |
|
- Mã HS 39071000: NL07/ Nhựa POM (nhựa nguyên sinh dạng hạt,
K300),TP:Polyoxymethylene <99 %.Hãng SX:KTP Industries,Inc Kocetal
Business Team).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: NL07/ Nhựa POM (Nhựa Polyaxetal nguyên sinh dạng hạt,
N109LD).Hãng SX: LG Chemical Ltd. Iksan Plant.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: NL16/ hạt nhựa POM nguyên liệu dùng trong sx đồ chơi
trẻ em (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: NL242/ Hạt nhựa POM (Polyoxymethylene Acetal),POM
F20-03,E406-250069 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: NLHB068/ Hạt nhựa POM (Polyoxymethylen) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: NM86/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh Polyaxetal POM M90-44
BLACK VJA0800D (nk) |
|
- Mã HS 39071000: NPL008/ Hạt nhựa POM dạng nguyên sinh, (nguyên phụ liệu
dùng để sản xuất đồ chơi), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: NPL035A/ Hạt nhựa (dạng hạt) Polyoxymethylene POM-
K300. Dùng sản xuất gồm linh kiện máy hút bụi, linh kiện tay cầm tủ lạnh và
linh kiện máy giặt. (120 bao, 1 bao25kg).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: NPL07/ Nguyên liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô tô:
Nguyên liệu nhựa POM (hạt nhựa Poly Oxy Methylene), nhãn hiệu: TEPCON, model:
M90NAT. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39071000: NPL084/ Hạt nhựa POM M90-44 CF2001 (Natural) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: NPL108/ Hạt nhựa pom- POM M90-44 RESIN 09 PO3-0029-Y
GREEN (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: NPL36/ Hạt nhựa POM FM090 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: NPL36/ Hạt nhựa POM FU2015 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: NPL78/ Hạt nhựa- polyacetal dạng nguyên sinh, có nhiều
công dụng, có thành phần chính là polyoxymethylene KQGĐ 2154/PTPLHCM-NV, tkkh
102145136551 ngày 01/08/2018(PLYOXYMETHYLENE FM090 P.O.M) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: NPL78/ Hạt nhựa polyacetal dạng nguyên sinh, có nhiều
công dụng, có thành phần chính là polyoxymethylene KQGĐ 3889/N3.11/TĐ.
Tkkh102145136551 ngày 01/08/18(DUPONT DELRIN P.O.M.(500P)) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: NPL78/ Hạt nhựa POM (POM 100ST) nguyên liệu dùng trong
sản xuất đồ chơi trẻ em (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: NPL-POM/ Hạt nhựa nguyên sinh-POM KEPITAL F20-02
NATURAL. Dùng để sản xuất sản phẩm nhựa. 1 bao 25kg. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39071000: NW-02C CD3501 BLK/ Hạt nhựa POM DURACON NW-02C CD3501
BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39071000: NW-02C CF2001/ Hạt nhựa POM DURACON NW-02C CF2001
NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: NW-02CCF2001/ Hạt nhựa POM Duracon NW-02C CF2001
NATURAL (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 02 TK KNQ 103289520130 C11 ngày
29/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: PA/ Hạt nhựa Polyaxetal dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39071000: PC-M90-44/ Hạt nhựa Polyaxetal-DURACON M90-44 CF2001
NATURAL (NVL SX linh kiện nhựa), hàng mới 100%,; Hàng đã kiểm tại tờ khai:
101740984001/A12 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: PL0075/ Hạt nhựa POM DELRIN500P BKH704 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: PL0082/ HẠt nhựa POM Duracon M90-44 CF2001 (NAT) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: PL0207/ Hạt nhựa POM DELRIN 500P 11 PO7-0106 GRAY, màu
xám. (nk) |
|
- Mã HS 39071000: PL0210/ Hạt nhựa POM DELRIN 500P 11 PO2-0133 RED, màu
đỏ. (nk) |
|
- Mã HS 39071000: PL0306/ Hạt nhựa POM M90-44 13 PO2-0191 RED, màu đỏ
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: PL-T9054N/ Hạt nhựa POM M90-44 PL-T9054N Black (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Polyacetal nguyên sinh, dạng hạt- F30-03 NAT-
Polyacetal Resin 'IUPITAL'- GĐ: 1326/TB-PTPL, ngày 15/06/2016- KH:
102787352951/A12, 31/07/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: Polyaxetal làm nguyên liệu sản xuất phụ kiện ngành
nail, 3RB-259706C. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POLYAXETAL SC-7534TM. Dạng nguyên sinh sử dụng trong
ngành công nghiệp Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POLYAXETAL SC-7535TM. Dạng nguyên sinh sử dụng trong
ngành công nghiệp Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM 1/ Hạt nhựa Polyacetal (M90-44) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM 4/ Hạt nhựa Polyacetal (NW-02) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM 4520-01/ Hạt nhựa POM TENAC-C 4520 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM AD IUPITAL F20-18 E9001/ Hạt nhựa POM Iupital
F20-18 E9001 (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 02 TK KNQ 103212377220 C11 ngày
20/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM BLACK(9334460005627A)/ Hạt nhựa nguyên sinh POM
BLACK (polyoxymethylene) (Black) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM DURACON LW-02 CF2001/ Hạt nhựa POM DURACON LW-02
CF2001 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM Duracon M270CA CF2001 Nat/ Hạt nhựa POM Duracon
M270CA CF2001 Natural (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 1 TK KNQ 103289520130
C11 ngày 29/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM Duracon M90-44/ Hạt nhựa POM Duracon M90-44 CF 2001
NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM F20-03 NAT/ Hạt nhựa nguyên sinh- POM F20-03 NAT.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM F20-03 Natural/ POM F20-03 Natural/ Hạt nhựa POM
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM F20-18 NAT/ Hạt nhựa POM Iupital F20-18 Nat (Dạng
nguyên sinh), (NK theo mục 01 TK KNQ 103295763800 C11 ngày 05/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM FX-18J NATURAL/ Hạt nhựa POM IUPITAL FX-18J Nat
(Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 02 TK KNQ 103234001400 C11 ngày 31/03/2020)
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM IUPITAL F20-03 E9001 BLACK/ Hạt nhựa POM IUPITAL
F20-03 E9001 (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 2 TK KNQ 103288330130 C11 ngày
29/04/20) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM IUPITAL F20-03 NATURAL/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-03
NAT (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 01 TK KNQ 103288330130 C11 ngày
29/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM IUPITAL WA-11H NATURAL/ Hạt Nhựa POM IUPITAL WA-11H
WAN (NAT) (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 4 TK KNQ 103231818910 C11 ngày
30/03/20) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM K300 W/T/ Hạt nhựa nguyên sinh polyaxetal (POM
K300), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM LH671 NATURAL/ Hạt nhựa POM LH671 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM LZ750/ Hạt nhựa POM TENAC-C LZ750 NATURAL (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM M90-44 PLTH9673/ Hạt nhựa POM M90-44 PLTH9673 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM M90-44/ Hạt nhựa POM DURACON M90-44 CF2001 NATURAL,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM M90CA DARK STEEL/ Hạt nhựa POM M90CA DARK STEEL
VJA2931D (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM M90-S POT-1A5589-2/ Hạt nhựa POM M90-S POT-1A5589-2
(PLTH9540) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM M90SCX CD3068BK/ Hạt nhựa POM CELCON M90SCX CD3068
BLACK N A1 (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 1 TK KNQ 103240384220 C11 ngày
03/04/20) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM M90SCX CF2001NA/ Hạt nhựa POM CELCON M90SCX CF2001
NATURAL N A1 (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 01 TK KNQ 103240341740 C11 ngày
03/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM N109LD DIM GRAY/ Hạt nhựa POM N109LD màu xám. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM N109LD TLGO-001/ Hạt nhựa POM N109LD màu trắng.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM NW-02 CF2001/ Hạt nhựa POM DURACON NW-02 CF2001
NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM NW-02/ Hạt nhựa POM DURACON NW-02 CF2001 NATURAL,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM RESIN 1/ Hạt nhựa POM (POM RESIN) dạng tái sinh
dùng để pha trộn vào sản xuất tái chế hạt nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM RESIN/ Hạt nhựa POM Duracon M90-44 CF2001 Natural
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM SW-01 PLTH9610/ Hạt nhựa POM SW-01 PLTH9610 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM TENAC-C LZ750- 01/ Hạt nhựa POM TENAC-C LZ750
NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM WHITE(9334460005630A)/ Hạt nhựa nguyên sinh POM
BLACK (polyoxymethylene) (White) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM/ (POM) Hạt nhựa POM N109LD TLGO-001, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyacetal (POM), dùng làm
nguyên liệu sản xuất (Mới 100%)-POLYPLASTICS DURACON POM M90-44 CF2001 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM/ Hạt nhựa Polyaxetal dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM/ Hạt nhựa POM (Poly Oxymethylene dạng nguyên sinh
(Polyaxetal)) (POM DELRIN 988PA NC010 (NA)) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM/ Hạt nhựa POM (POM M270-48-09 PO8-0027 BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM/ Hạt nhựa POM 1700P, thành phần chính Polyacetals,
quy cách đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM/ Hạt nhựa POM 9044WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM/ Hạt nhựa POM C4520 K338200 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM/ Hạt nhựa POM CELCON M90SCX CF2001 NATURAL N A1
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM/ Hạt nhựa POM DURACON EW-02 CD3501 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM/ Hạt nhựa POM Iupital ET-25 E9300 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM/ Hạt nhựa POM M90-44 BLACK VJA4221D (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM/ Hạt nhựa POM M90CA CANON NEUTRAL 4.5 VHA7501D (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM/ Hạt nhựa POM- POM MATERIAL 1101120003. Hàng mới
100%. Hàng đã kiểm hóa tk: 101872295451/E31 (26/02/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM/ Hạt nhựa POM RESIN CELCON M90SCX CF2001 NATURAL N
A1 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM/ Hạt nhựa POM STAT-KON K NATURAL RESIN (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM003/ HẠT NHỰA NGUYÊN SINH POM (POLYACETAL POM AM
KP20 NATURAL, 25kg/bao, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0048/ Hạt nhựa POM DURACON M90-44 CF2001 NATURAL
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0245/ Hạt nhựa POM TENAC-H LM511 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0330/ Hạt nhựa POM DURACON NW-02 CF2001 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0389/ Hạt nhựa POM NW-02C CF2001 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0390/ Hạt nhựa POM IUPITAL FX-11J NAT (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0399/ Hạt nhựa POM CW-01 CF2001 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0410/ Hạt nhựa POM DELRIN DE20171 NC010 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0414/ Hạt nhựa POM IUPITAL TC3015 NAT (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0452/ Hạt nhựa POM STAT-KON K-NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0461/ Hạt nhựa POM M90CA CF2001 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0462/ Hạt nhựa POM M90-44 GREEN 5266 VEA0190D (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0464/ Hạt nhựa POM TENAC-C LZ750 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0466/ Hạt nhựa POM DURACON EW-02 CD3501 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0479/ Hạt nhựa POM M90CA CANON NEUTRAL 6.5 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0501/ Hạt nhựa POM IUPITAL FX-11J E9001 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0505/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-03 NAT (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0506/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-03 E9001 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0511/ Hạt nhựa POM M90-44 GRAY 1252 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0530/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-18 NAT (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0531/ Hạt nhựa POM M90CA CANON NEUTRAL 6.0 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0535/ Hạt nhựa POM DURACON GH-25 CF3500 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0539/ Hạt nhựa POM IUPITAL FX-18J NAT (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0541/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-18 E9001 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0552/ Hạt nhựa POM IUPITAL FX-18J E9001 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0565/ Hạt nhựa POM CELCON M90SCX CF2001 NATURAL N A1
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0567/ Hạt nhựa POM CELCON M90SCX CD3068 BLACK N A1
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0574/ Hạt nhựa POM M90-44 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0579/ Hạt nhựa POM DURACON M90CA CD3068 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0581/ Hạt nhựa POM IUPITAL WA-18H NAT (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0585/ Hạt nhựa POM M90SCX POT VJ0620 PHI GRAY (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0587/ Hạt nhựa POM DURACON SW-01 CF2001 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0588/ Hạt nhựa POM IUPITAL WA-11H E9001 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0589/ Hạt nhựa POM DURACON LW-02 CF2001 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0594/ Hạt nhựa POM M90SCX POT VJ0638 OOV WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0607/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-EW NAT (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0613/ Hạt nhựa POM NW-02 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0615/ Hạt nhựa POM DURACON EB-08 CD3501 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0625/ Hạt nhựa POM TENAC-C LZ750 E338110 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0641/ Hạt nhựa POM M90-44 GRAY (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0649/ Hạt nhựa POM IUPITAL F10-02 NAT (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0650/ Hạt nhựa polyacetal POM ULTRAFORM N2321, AT UN
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM0668/ Hạt nhựa POLYACETAL IUPITAL LO-21A NAT (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM131/ Hạt nhựa POM M90CA CANON NEUTRAL 6.5 VHA5581D
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM-CLZ750-E338110-BLK/ Hạt nhựa POM RESIN TENAC-C
LZ750 E338110.Thành phần chính polyaxetal (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM-F20-03-E9001-BK/ Hạt nhựa POM các loại (POM IUPITAL
F20-03 E9001 BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM-F20-03NA/ Hạt nhựa POM các loại (POM F20-03
Natural) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM-F20-03-NAT/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-03 NAT-Thành
phần chính polyaxetal. 25KG/BAG (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM-F20-18-E9001-BK/ Hạt nhựa POM các loại (POM IUPITAL
F20-18 E9001) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM-F20-18-NA/ Hạt nhựa POM các loại (POM IUPITAL
F20-18 NATURAL) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM-F20-18-NAT/ Hạt nhựa POM RESIN IUPITAL F20-18
NATURAL.Thành phần chính polyaxetal (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM-FX-11JNA/ Hạt nhựa POM các loại (POM FX-11J
Natural) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM-FX-18J-NA/ Hạt nhựa POM các loại (POM IUPITAL
FX-18J NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM-FX-18J-NAT/ Hạt nhựa POM RESIN IUPITAL FX-18J
NATURAL. Thành phần chính polyaxetal (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM-LT802-NA/ Hạt nhựa POM cac loại (POM TENAC-H
LT802-000 NATURAL) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM-LW-02-CF2001-NA/ Hạt nhựa POM các loại (POM DURACON
LW-02 CF2001 NATURAL) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM-LZ750-BLK-E338110/ Hạt nhựa POM LZ750_E338110 (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM-M90-44-CF2001NA/ Hạt nhựa POM các Loại (POM DURACON
M90-44 CF2001 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM-M90-44-GRAY-PLTH9700/ Hạt nhựa POM M90-44_PLTH9700
(nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM-M90CA-CF2001NA/ Hạt nhựa POM các loại (POM DURACON
M90CA CF2001 NATURAL) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM-M90CA-CF2001-NAT/ HẠT NHỰA POM RESIN DURACON M90CA
CF2001 NATURAL- 25kg/bag.Thành phần chính polyaxetal. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM-M90SCX-CF2001-NAT/ Hạt nhựa POM RESIN CELCON M90SCX
CF2001 NATURAL N A1.Thành phần chính polyaxetal (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM-NW-02C-CF2001NA/ Hạt nhựa POM các loại (POM NW-02C
CF2001 Natural) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM-NW02C-CF2001-NAT/ HẠT NHỰA POM RESIN DURACON NW02C
CF2001 NATURAL.Thành phần chính polyaxetal. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: POM-WA-11H-WAN/ Hạt nhụa POM các loại (POM IUPITAL
WA-11H WAN) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: PSI173/ Hạt nhựa nguyên sinh (POM) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0001/ Hạt nhựa POM DURACON M90-44 CF2001
NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0002/ Hạt nhựa POM DURACON NW-02C CF2001
NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0006/ Hạt nhựa POM DURACON CW-01 CF2001
NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0009/ Hạt nhựa POM STAT-KON K-NATURAL (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0011/ Hạt nhựa POM M90-44 Green (5266)
VEA0190D (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0012/ Hạt nhựa POM DURACON M90CA CF2001
NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0013/ Hạt nhựa POM M90-44 Black VJA0800D (dạng
nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0014/ Hạt nhựa POM DURACON NW-02 CF2001
NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0016/ Hạt nhựa POM TENAC-C LZ750 E338110 (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0017/ Hạt nhựa POM TENAC-H LM511 NATURAL (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0018/ Hạt nhựa POM DURACON GH-25 CF3500
NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0020/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-03 NATURAL (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0021/ Hạt nhựa POM TENAC-H LA543 NATURAL (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0022/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-18 NAT (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0025/ Hạt nhựa POM IUPITAL FX-11J NATURAL (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0027/ Hạt nhựa POM IUPITAL FX-18J NAT (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0028/ Hạt nhựa POM IUPITAL FX-18J E9001 (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0029/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-18 E9001 (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0030/ Hạt nhựa POM CELCON M90SCX CF2001
NATURAL N A1 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0031/ Hạt nhựa POM IUPITAL TC3015 NAT (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0033/ Hạt nhựa POM CELCON M90SCX CD3068 BLACK
N A1 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0037/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-03 E9001 (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0043/ Hạt nhựa POM DURACON M90CA CD3068 BLACK
(Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0044/ Hạt nhựa POLYACETAL IUPITAL LO-21A NAT
(Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0045/ Hạt Nhựa POM IUPITAL WA-11H E9001 (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0046/ Hạt nhựa POM IUPITAL F20-03 T7259 (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0047/ Hạt nhựa POM TENAC-H LA543 Y336830 (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0048/ Hạt nhựa POM M90-44 Green 5310
(VEA1241D) (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0049/ Hạt nhựa POM M90-44 Gray 1925 (VHA6931D)
(dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0051/ Hạt nhựa POM TENAC C HC750 M220050 (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0052/ Hạt nhựa POM M90CA CN6.5 (VHA5581D)
(dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0057/ Hạt nhựa POM DELRIN DE20171 BK602 BLACK
(Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0060/ Hạt nhựa POM IUPITAL FX-11J E9001 (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0061/ Hạt nhựa polyacetal POM ULTRAFORM N2321
AT UN (Dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0062/ Hạt nhựa POM M90CA OOV GRAY6 (VHA5501D)
(dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R11-1200-0063/ Hạt nhựa POM DURACON NW-02C CD3501 BLACK
(Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R12-1200-0010/ Hạt nhựa POM TENAC-C HC750 NATURAL (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R12-1200-0039/ Hạt nhựa POM TENAC-C LZ750 NATURAL (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: R12-1200-0041/ Hạt nhựa POM DURACON LW-02 CF2001 (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: RAW-POLYAXETAL/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyaxetal, dạng
hạt, đóng bao 25kg/bao (POM BASE F20-03 NAT MS-237-09 A KEP EXP). (nk) |
|
- Mã HS 39071000: RE/ Hạt nhựa (IUPITAL A25-03 PN-NGS2003-01) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: RE000155/ Nhựa nguyên sinh POM dạng hạt, DURACON M90-44
CF2001, (800BAO X 25KG),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: RE000158/ Nhựa nguyên sinh POM dạng hạt, DURACON M90CA
CF2001, (480BAO X 25KG),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: RE000160/ Nhựa POM dạng hạt, DURACON NW-02 CF2001
NATURAL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: RE000161/ Nhựa POM Hạt, DURACON CH-20 CD3501 BLACK,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39071000: REPOM/ Hạt nhưa POM (POM-12 PO8-0077 BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 39071000: REPOM/ Hạt nhưa POM (TENAC 7054 NATURAL) (nk) |
- |
- Mã HS 39071000: RM-PRN2321BK/ Hạt nhựa Polyaxetal POM ULTRAFORM N2321,
AT BK (Dạng nguyên sinh); (NK theo TK KNQ 103190793200 C11 ngày 10/03/2020
& TK KNQ 103246894700 C11 ngày 07/04/2020) (nk) |