|
- Mã HS 39074000: TMV33/ Hạt nhựa PC+ABS
TN-7500MC BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39074000: TN7730C/ Hạt nhựa PC+ABS TN7730C Standard Black (nk) |
|
- Mã HS 39074000: TV030801/ Hạt nhựa PC+ABS 210NHFT 6209N. Hàng mới 100%.
ERP: 170126000510 (nk) |
|
- Mã HS 39074000: TV030801/ Hạt nhựa PCABS FR NC30K BK, hàng mới 100%,
ERP: 170126000480 (nk) |
|
- Mã HS 39074000: V800010175/ Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh(Polycarbonate
Lexan 500ECR-739), dùng trong sản xuất các sản phẩm nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39074000: V800010189/ Hạt nhựa Polycarbonate FR 3010, dùng trong
sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39074000: VG0492A-WHITE/ Hạt nhựa PCT VG0492A-WHITE (sản phẩm gia
công từ nhựa Polycarbonate); hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39074000: VG0492S/ Hạt nhựa PC VG0492S (sản phẩm gia công từ nhựa
Polycarbonate), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39074000: VH104/ Hạt nhựa nguyên sinh PC MARKOLON 2805 901510
(nk) |
|
- Mã HS 39074000: VH33/ Hạt nhựa PC Panlite LV2225Y QF00231Y (nk) |
|
- Mã HS 39074000: VH38/ Hạt nhựa nguyên sinh PC MN3600HX CM70438HX GRAY
1862 (nk) |
|
- Mã HS 39074000: VH38/ Hạt nhựa PC Panlite MN3600H CM1052H (nk) |
|
- Mã HS 39074000: VH67/ Hạt nhựa nguyên sinh PC/ABS BAYBLEND FR3006HF
013514 (nk) |
|
- Mã HS 39074000: VH75/ Hạt nhựa PC/ABS CYCOLOY CY6025- 2B2D023 (nk) |
|
- Mã HS 39074000: VH75/ Hat nhưa PC/ABS CYCOLOY CY6025-7B7D024 (nk) |
|
- Mã HS 39074000: VH76/ Hạt nhựa nguyên sinh PC/ABS S76K1 BLACK 1919
N-VJA276CT (nk) |
|
- Mã HS 39074000: VH83/ Hạt nhựa PC Panlite LV2225L QF10459L (nk) |
|
- Mã HS 39074000: VH87/ Hạt nhựa nguyên sinh PC/ABS BAYBLEND FR3005BBS310
502212 COSMIC BLUE (nk) |
|
- Mã HS 39074000: VH94/ Hạt nhựa PC/ABS Multilon TN7260 BLK (nk) |
|
- Mã HS 39074000: VH97/ Hạt nhựa nguyên sinh PC/ABS TN7950 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39074000: VH97/ Hạt nhựa PC Lexan 221R-111 (nk) |
|
- Mã HS 39074000: VSNL4/ Hạt nhựa PC IUPILON S-3000R 9001 IKV/20132/KNQ
(nk) |
|
- Mã HS 39074000: VSNL4/ Hạt nhựa PC LEXAN 241R-111 POLYCARBONAT (nk) |
|
- Mã HS 39074000: VSNL4/ Hạt nhựa PC MN-3600HX_BLK (nk) |
|
- Mã HS 39074000: VSNL4/ Hạt nhựa PC TOYOINK PECOMP9XA304 GRY (nk) |
|
- Mã HS 39074000: VSNL5/ Hạt nhựa HIPS PONE GP 703 HIPS (nk) |
|
- Mã HS 39074000: VSNL5/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3006HF 704351 (nk) |
|
- Mã HS 39074000: VT19/ Hạt nhựa nguyên sinh PC(PC 3022IR) (nk) |
|
- Mã HS 39074000: White1921N_SIK/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 White
1921N-VAA203CT (nk) |
|
- Mã HS 39074000: Y28028/ Hạt nhựa Polycarbonate dạng nguyên sinh (TECHNO
ALPHALOY MPC4601 (LV) PSKZ019 BLK) (nk) |
|
- Mã HS 39074000: Y28028VN/ Hạt nhựa Polycarbonate dạng nguyên sinh
(TECHNO ALPHALOY MPC4601 (LV) PSKZ019 BLK) (nk) |
|
- Mã HS 39074000: Y28582VN/ Hạt nhựa Polycarbonate + ABS dạng nguyên sinh
(Polycarbonate: 40%, ABS: 30%, ASM: 30%) (ABS MPC4601 201B7) (nk) |
|
- Mã HS 39074000: Y29012/ Hạt nhựa Polycarbonate dạng nguyên sinh (ALCOM
PC 740/171 GY1127-05LD GREY) (nk) |
|
- Mã HS 39074000: Y29106/ Hạt nhựa Polycarbonate dạng nguyên sinh
(MAKROLON 2407 901510) (nk) |
|
- Mã HS 39074000: Y29506/ Hạt nhựa Polycarbonate dạng nguyên sinh (ALCOM
PC 740/4 UV WT1102-04LD WHITE) (nk) |
|
- Mã HS 39074000: Y29587/ Hạt nhựa Polycarbonate dạng nguyên sinh (ALCOM
LD PC 1000 UV 15112 GY1027-16 GREY) (nk) |
|
- Mã HS 39074000: Y29918/ Hạt nhựa Polycarbonate dạng nguyên sinh (ABS
CFK51G30 920100BK) (nk) |
|
- Mã HS 39074000: YELLOW 0220-2 (yellow 109C)/ Hạt nhựa YELLOW 0220-2
(yellow 109C), (sản phẩm gia công từ nhựa Polycarbonate dạng nguyên sinh);
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39074000: YW-M001/ Hạt nhựa PC IUPILON S2000VR R560Z BLUE (nk) |
|
- Mã HS 39074000: YW-M167/ Hạt nhựa PC/NOVAREX/7022E/NATURAL/TW3 (nk) |
|
- Mã HS 39074000: YW-M172/ Hạt nhựa PC-13 PC7-0138 gray (nk) |
|
- Mã HS 39074000: YW-M238/ Hạt nhựa PC-13 PC4-0203 BLUE (nk) |
|
- Mã HS 39074000: YW-M461/ Hạt nhựa PC KINGFA JH960-HT11 BK002 Black (nk) |
|
- Mã HS 39074000: YW-M539/ Hạt nhựa PC/IUPILON/S-3000UR/BLACK/9001 (nk) |
|
- Mã HS 39074000: YW-M564/ Hạt nhựa PC LEXAN 143R-111 19 PC1-0291 yellow
(nk) |
|
- Mã HS 39074000: YW-M580/ Hạt nhựa PC/IUPILON/GSN2030R2/BLUE/9527Q (nk) |
|
- Mã HS 39074000: ZM4L1225LNAT/ Hạt nhựa PC (nk) |
|
- Mã HS 39074000: ZM4MEPS3000RBLK/ Hạt nhựa PC (polycarbonat): S-3000R
9001, 25kg/ bao (nk) |
|
- Mã HS 39074000: ZM5C1200HFK108-G/ Hạt Nhựa PC/ABS CYCOLOY C1200HF-100
(nk) |
|
- Mã HS 39074000: ZM5NE1030K108-S/ Hạt nhựa polycarbonat PC/ABS
NE-1030K21441 màu đen,đóng gói 25 Kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39074000: ZM5NE1030W300-S/ Hạt nhựa polycarbonat (màu kem) PC/ABS
NE-1030/C83552, Hàng mới 100%, đóng gói 25 Kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39074000: ZM5TN7000BLK/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (nk) |
|
- Mã HS 39074000: ZRH100020000/ Hạt nhựa polycarbonate dạng nguyên sinh,
có nhiều công dụng _ ZRH100020000 PC1 GSH2010LR Y082 (nk) |
|
- Mã HS 39074000: ZRH100140000/ Hạt nhựa polycarbonate dạng nguyên sinh,
có nhiều công dụng GSH2020LR _ ZRH100140000 PC/IUPILON/GSH2020LR/BLACK/Y083/
PC1 (nk) |
|
- Mã HS 39074000: ZRH102050000/ Hạt nhựa polycarbonate dạng nguyên sinh,
có nhiều công dụng GSH2030DF _ ZRH102050000 PC/IUPILON/GSH2030DF/BLACK/9005/
PC1 (nk) |
|
- Mã HS 39074000: ZRH102860000/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh- Polycarbonate
_ ZRH102860000 IUPIZETA EP-5000 (nk) |
|
- Mã HS 39074000: ZRHV00180000/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh- Polycarbonate
_ ZRHV00180000 IUPILON EGW2010DR 9005 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39074000: ZRHV00310000/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh- polycarbonate
_ ZRHV00310000 PC PANLITE L-1225Y/Q9001Y (nk) |
|
- Mã HS 39074000: 0103-011230 Hạt nhựa Polycarbonate nguyên sinh
L1225Y(Q9001Y), đóng gói 25KG/túi dùng trong quá trình sản xuất lens của
camera điện thoại, nsx TEIJIN LIMITED (JAPAN), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39074000: 357pc0805/ Nắp bảo vệ (xk) |
|
- Mã HS 39074000: 502-B00056-97/ Hạt nhựa PC/ABS FR3013 GRAY #3 (703073).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39074000: 75B-00036/ Hạt nhựa nguyên sinh PC+ASA RESIN. Hàng mới
100%(xuất trả hàng từ tờ khai nhập 103289461330) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: 80000103/ Hạt nhựa PC + PBT 901-0103-009. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39074000: AOAAWR00247/ Hạt nhựa PC/ASA RESIN WR-7000/K21943 BLACK
(xk) |
|
- Mã HS 39074000: AOBAIS00129/ Hạt nhựa PC/GF RESIN IS-3300LW/FW9369 Cis
Code: 0103-010357 (xk) |
|
- Mã HS 39074000: AOBAIS00224/ Hạt nhựa PC/GF RESIN IS-3109LW/K2115 Cis
Code: 0103-011423 (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F400003/ Hạt nhựa tổng hợp PC (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F420008/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F420014/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F420022/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F420023/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0033/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0034/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0035/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0036/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0037/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0038/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0039/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0053/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0063/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0064/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0065/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0069/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0071/ Hạt nhựa tổng hợp PC/AS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0073/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0080/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0092/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0093/ Hạt nhựa tổng hợp PC LV-2225Y QF00231Y (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0105/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0112/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0113/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0116/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0118/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0126/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0127/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0128/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0129/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0130/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0133/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0137/ Hạt nhựa tổng hợp PC LV-2225Y QF73002Y (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0140/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0141/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0143/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0145/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0146/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0148/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0149/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0150/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS TN-7950 CM50072 (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0152/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS TN-7280 CM70745 (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0154/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS TN-7280 CM70771 (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0158/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS TN-7280 CM00319 (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0160/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0166/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0169/ Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0170/ Hạt nhựa tổng hợp PC (xk) |
|
- Mã HS 39074000: F4H0175/ Hạt nhựa tổng hợp PC (xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG000253/ Hạt nhựa PC/PS X72T2 BLACK 95033 (xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG000268/ Hạt nhựa PC H-2000VR TP OPAL WHITE V2R7012
(xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG000275/ Hạt nhựa PC/ABS S1100 BLACK SJA8700TC (xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG000289/ Hạt nhựa PC S-2000R LIGHT GRAY VHA3571C (xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG000292/ Hạt nhựa PC S-2000R ORANGE Y-VCA0621C (xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG000295/ Hạt nhựa PC S-2000R RED VBA1341C (xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG000727/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 BLACK 95033 (xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG000849/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 GRAY A091 VHA495CT (xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG000850/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 GRAY A090 VHA490CT (xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG000870/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 BLACK 1919 N-VJA276CT
(xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG000901/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 PHI GRAY #6 V288001
(xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG000910/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 OOV WHITE 8711G (xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG000926/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 BLACK 9001 (xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG001006/ Hạt nhựa PC L-1225Z DEEP BLUE Y-VFA2771C (xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG001017/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 WHITE A076 N-VAA193CT
(xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG001020/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 GRAY 1735 N-VHA566CT
(xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG001021/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 GRAY 1889 N-VHA565CT
(xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG001032/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 GRAY A080 N-VHA569CT
(xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG001035/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 WHITE 1921 N-VAA203CT
(xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG001075/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 WHITE A074 N-VAA227CT
(xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG001198/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 WHITE 1982 N-VAA281CT
(xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG001297/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 PHI GRAY #3 V288002
(xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG001431/ Hạt nhựa PC/ABS MB9000 DAMSON BLACK J933T
(xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG001444/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 WHITE 1932 N-VAA340CT
(xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG001450/ Hạt nhựa PC H-2000VR TP TRUE GRAY 90 V2R8003
(xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG001464/ Hạt nhựa PC/ABS S76KP BLACK 95033 (xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG001527/ Hạt nhựa PC 1301 EP BLUE BLACK Y-VJA3861C
(xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG001541/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 WHITE A088 N-VAA368CT
(xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG001637/ Hạt nhựa PC S-2000R RED VBA2391C (xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG001673/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 BLACK A185 N-VJA409CT
(xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG001689/ Hạt nhựa PC/ABS S76K1 WHITE A036 N-VAA423CT
(xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG001764/ Hạt nhựa PC H-2000VR MILKY IVORY VDA0341C
(xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG001776/ Hạt nhựa PC/ABS IM6031 BLACK SDA51 (xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG001777/ Hạt nhựa PC H-2000VR BASALT MEDIUM
TRANSPARENT V2R8006 (xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG001801/ Hạt nhựa PC/ABS IM6031 BLUE MDA66 (xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG001802/ Hạt nhựa PC/ABS IM6031 BLUE MDA67 (xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG001822/ Hạt nhựa PC/ABS IM6031 PINK HDA57 (xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG001823/ Hạt nhựa PC/ABS IM6031 PINK HDA58 (xk) |
|
- Mã HS 39074000: FG001824/ Hạt nhựa PC/ABS IM6031 DARK GRAY RSA02 (xk) |
|
- Mã HS 39074000: GS.TPPC/ABSB/ Hạt nhựa PC/ABS màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39074000: hạt nhựa "RECYCLE PELLET(PC)BLACK" đóng trong
bao 800kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa LNP, DF002PSI-BK1066, xuất bán từ mục: 1, HĐ:
0024744, ngày: 7/5/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa màu đen Masterbatch for Polycarbonat- PLAST
TRANS BLACK MFPC VN5364 R3 (10941), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa màu xanh lá Masterbatch for Polycarbonat-
PLAST TRANS GREEN MFPC VN5362 R1 (10942)Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa nguyên sinh ABS (HG-0760GP K2007). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa nguyên sinh IS-3109LW/731821 PC-0076 (xk) |
|
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa nguyên
sinh-PC/IUPILON/EGW2010DR/BLACK/9005-IUPILON EGW2010DR 9005 BLACK,
ZRHV00180000-PO NO.1001073880 (xk) |
|
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC GF, dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39074000: HAT NHUA PC HN-1064I/FW9850, HANG NGUYEN SINH MOI 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC LEXAN 103-GY5251 (xk) |
|
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA PC MARKOLON 2805 901510 (xk) |
|
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC màu đen. Mã ERP 14010100018R. Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC màu hồng- PLAST T-PINK MFPC VN5963 R1-19
(T-PINK C) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC màu trắng- PLAST WHITE MFPC VN5992 R1-19
(WHITE B) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC màu xanh- PLAST T-BLUE MFPC VN5956 R1-19
(T-BLUE C) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC PANLITE L-1225Y NAT (xk) |
|
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC PC-GF20%-SC2202V-KA02 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa PC/ABS_FR NH-1013_F47062 B (xk) |
|
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa Polycarbonat/K RESIN KR05E- Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39074000: HẠT NHỰA TÁI SINH PC- PC RECYCLE PELLET, ĐÓNG TRONG BAO
PP (xk) |
|
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa tái sinh từ các sản phẩm nhựa đã qua sử dụng
(PC/ABS RECYCLE PLASTIC), đã xử lý qua nhiệt, hàng Việt Nam sản xuất, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa THERMOCOMP DX10311-701, xuất bán từ mục: 4,
HĐ: 0024744, ngày: 7/5/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa THERMOCOMP, DX10311-701, xuất bán từ mục: 3,
HĐ: 0024786, ngày: 8/5/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39074000: Hạt nhựa THERMOTUF DF002PSI-8N9A9010, xuất bán từ mục:
5, HĐ: 0024744, ngày: 7/5/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39074000: Hạt Polycarbonat dạng nguyên sinh 2RP-PAQA, (hàng thanh
lý từ tờ khai 102810635100 ngày 13/08/2019) dủng trong sản xuất remote cho
tiv. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39074000: HGHX08-1/ Hạt nhựa Polycarbonat tái sinh. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39074000: HGHX29/ Hạt nhựa Polycarbonat tái sinh. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39074000: HGHX31/ Hạt nhựa Polycarbonat tái sinh. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39074000: LYEF1006FML-WA884G/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY ER1006FML
WA884, TP chính PC 90%, UV329 0.5%,L348 0.5%, XFLON-ACL 1%, 25kg/bao. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39074000: LYGN1002FH-E4219-H200109B/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY
GN1002FH-E4219-H200109B, TP chính PC: 90-100%, rubber:1- 3%, chất chống cháy
0.5%, UV-329 1%, 25kg/ bao. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39074000: LYGN1002FH-E4219-H200601A/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY
GN1002FH-E4219-H200601A, TP chính PC: 90-100%, rubber:1- 3%, chất chống cháy
0.5%, UV-329 1%, 25kg/ bao. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39074000: LYGN5001RFH-KA02-H200622C/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY mã
LUPOY GN5001RFH KA02 H200622C,TP chính PC, LC102N 1%, XFLON 1%, SPIR1076
0.5%, 25kg/ bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39074000: LYGN5001RFI-NPG/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY mã
GN5001RFI-NP,TP chính PC 70-80%, S-2001 5%, XFLON G 1%, LC102N 0.5%, 25kg/
bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39074000: LYGN5001RFL-KA02-H200523C/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY mã
GN5001RFL-KA02- H200523C,TP chính PC, LC102N 0.5%, UV 329 0.1%, PTFE 1%,
25kg/ bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39074000: LYGN5001RFL-KA02-H200622C/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY mã
GN5001RFL-KA02- H200622C,TP chính PC, LC102N 0.5%, UV 329 0.1%, PTFE 1%,
25kg/ bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39074000: LYGN5001RFL-NPG/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY mã
GN5001RFL-NP,TP chính PC 70-80%, EM500A 5%, XFLON G 3%, UV 329 1%, 25kg/ bao,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39074000: LYGP2200E-E3875-H200521C/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY
GP2200E-E3875- H200521C, thành phần chính PC (80-90%), PEP36:0.5%, UV-329:3%,
etc, 500kg/bao. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39074000: LYSC1004A-IF99-H200605B/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY
SC1004A-IF99-H200605B, TP chính PC: 80-90%, S-2001:5%, PEP36:1%, UV329:1%,
25kg/ bao. Hàng mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 39074000: LYSC1004A-IF99-H200617B/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY
SC1004A-IF99-H200617B, TP chính PC: 80-90%, S-2001:5%, PEP36:1%, UV329:1%,
25kg/ bao. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39074000: LYSC1004A-W0262-H200507B/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY
SC1004A-W0262-H200507B, TP chính PC: 80-90%, S-2001:5%, PEP36:1%, UV329:1%,
25kg/ bao. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39074000: LYSC1004A-W0262-H200617B/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY
SC1004A-W0262-H200617B, TP chính PC: 80-90%, S-2001:5%, PEP36:1%, UV329:1%,
25kg/ bao. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39074000: LYSF1008-KPA1-H200224B/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY SF1008
KPA1 H200224B, TP chính PC 90%, S2100: 5%, L348: 0.5%, UV329: 0.1%, 25kg/bao.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39074000: LYSF1008-KPA1-H200314P/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY SF1008
KPA1 H200314P, TP chính PC 90%, S2100: 5%, L348: 0.5%, UV329: 0.1%, 25kg/bao.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39074000: LYSF1008-KPA1-H200602A/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY SF1008
KPA1 H200602A, TP chính PC 90%, S2100: 5%, L348: 0.5%, UV329: 0.1%, 25kg/bao.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39074000: LYSF1008-KPA1-H200616B/ Hạt nhựa tổng hợp LUPOY SF1008
KPA1 H200616B, TP chính PC 90%, S2100: 5%, L348: 0.5%, UV329: 0.1%, 25kg/bao.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39074000: NL01PC122/ Hạt nhựa PC 122 NATURAL (chưa pha màu).Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39074000: NPL01/ Hạt nhựa Polycarbonate dạng nguyên sinh
PC-1303-15C (Mã: A1-APC1-0051-00) dùng để sản xuất lắp đèn led bằng nhựa (Tái
xuất từ mục hàng 01 TK: 102412194950/E21) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: NPL484/ Hạt nhựa PC PANLITE L-1225Z HF10884ZH Y26343
(tái xuất 500 kgs theo mục số 2 TK 102916047620 ngày 8/10/2019) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: P0000G7014K00 Nhựa Policacbonat (PC RESIN, 3027U SMK).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC 0703R/ Hạt nhựa nguyên sinh 'Polycarbonate' PC
0703R. (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC 1003R/ Hạt nhựa nguyên sinh 'Polycarbonate' PC
1003R. (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC 2200R/ Hạt nhựa màu nguyên sinh 'Polycarbonate' PC
2200R. (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC 5800/ Hạt nhựa màu nguyên sinh 'Polycarbonate' PC
5800. (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC 6600/ Hạt nhựa nguyên sinh 'Polycarbonate' PC 6600
Natural. (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC 6600/ Hạt nhựa PC 6600 gia công tạo hạt, tạo màu J01
Balck mã 9105-62, giá gia công 0.2 USD/kg (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC BLACK- 2/ Hạt nhựa PC màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC BLUE- 2/ Hạt nhựa PC màu xanh (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC BLUE- 3/ Hạt nhựa PC màu xanh (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC BLUE- 4/ Hạt nhựa PC màu xanh (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC BROWN- 1/ Hạt nhựa PC màu nâu (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC BROWN- 2/ Hạt nhựa PC màu nâu (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC GRAY- 1/ Hạt nhựa PC màu xám (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC GRAY- 2/ Hạt nhựa PC màu xám (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC GRAY- 5/ Hạt nhựa PC màu xám (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC GREEN- 2/ Hạt nhựa PC màu xanh lá (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC PINK- 3/ Hạt nhựa PC màu hồng (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC RECYCLE PELLET 2020/ Hạt nhựa PC nguyên sinh dạng
tái sinh do Việt Nam sản xuất,Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC RED- 6/ Hạt nhựa PC màu đỏ (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC SMOKE- 1/ Hạt nhựa PC màu khói (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC WHITE- 2/ Hạt nhựa PC màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC YELLOW- 13/ Hạt nhựa PC màu vàng (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC YELLOW- 2/ Hạt nhựa PC màu vàng (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC màu (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC màu (PC 110 TDSXC-005) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC/ Hạt nhựa PC màu(PC 110 TGWC-001) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC+ABS/PC54/ Hạt nhựa PC+ABS/PC540A gia công tạo hạt,
tạo màu Black mã 9076-72, đơn giá gia công 0.2 USD/kg (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC-1/ Hạt nhựa PC 122 gia công tạo hạt, tạo màu
170126000350 mã 0807-62 (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC-1/ Hạt nhựa PC 141R gia công tạo hạt, tạo màu
NATURAL 934460010050, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC-1/ Hạt nhựa PC 7681 gia công tạo hạt, tạo màu
934460003398 mã 0110-62, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC-1/ Hạt nhựa PC gia công tạo hạt, tạo màu F18B07C2 mã
0905-62, đơn giá gia công 15800đ/kg (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC-10/ Hạt nhựa PC141 gia công tạo hạt, tạo màu RBlack
(Translucent) mã 0908-62 (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PC2/ Hạt nhựa Polycarbonate (xk) |
|
- Mã HS 39074000: PCABS 540A/ Hạt nhựa PC/ABS 123 gia công tạo hạt, tạo
màu BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39074000: RECY003/ Hạt nhựa tái chế PC/ABS RECYCLE (xk) |
|
- Mã HS 39074000: SP004/ HẠT NHỰA MÀU PC 3504 (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T1/ Hạt nhựa PC (EH-1010T/701605) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T104/ Hạt nhựa PC (IH-1047/G42118) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T107/ Hạt nhựa PC (IH-1047/K2261) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T119/ Hạt nhựa PC (IH-1060/46233) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T120/ Hạt nhựa PC (IH-1060/46243) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T126/ Hạt nhựa PC (IH-1060/731789) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T127/ Hạt nhựa PC (IH-1060/731940) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T130/ Hạt nhựa PC (IH-1060/750048) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T131/ Hạt nhựa PC (IH-1060/76783) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T133/ Hạt nhựa PC (IH-1060/77621) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T135/ Hạt nhựa PC (IH-1060/78497) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T145/ Hạt nhựa PC (IH-1060/F18139) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T149/ Hạt nhựa PC (IH-1060/F44423) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T150/ Hạt nhựa PC (IH-1060/F44460) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T154/ Hạt nhựa PC (IH-1060/G34380) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T155/ Hạt nhựa PC (IH-1060/G4562) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T157/ Hạt nhựa PC (IH-1060/G62530) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T159/ Hạt nhựa PC (IH-1060/G71770) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T161/ Hạt nhựa PC (IH-1060/K2261) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T163/ Hạt nhựa PC (IH-1061/FWA194) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T164/ Hạt nhựa PC (IH-1061/UW035) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T165/ Hạt nhựa PC (IH-1061/W99366) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T169/ Hạt nhựa PC (IS-3104LW/K2115) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T171/ Hạt nhựa PC (IS-3109LW/46242) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T173/ Hạt nhựa PC (IS-3109LW/630154) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T175/ Hạt nhựa PC (IS-3109LW/731821) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T177/ Hạt nhựa PC (IS-3109LW/77620) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T178/ Hạt nhựa PC (IS-3109LW/84514) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T181/ Hạt nhựa PC (IS-3109LW/F44394) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T185/ Hạt nhựa PC (IS-3109LW/G42325) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T186/ Hạt nhựa PC (IS-3109LW/G62904) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T187/ Hạt nhựa PC (IS-3109LW/K2115) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T190/ Hạt nhựa PC (IS-3200/G72099) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T191/ Hạt nhựa PC (IS-3200/K2115) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T192/ Hạt nhựa PC (IS-3200/W94260) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T197/ Hạt nhựa PC (IS-3300LW/K2115) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T199/ Hạt nhựa PC (IS-3305LW/K2115) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T200/ Hạt nhựa PC (LP-3305/K2000) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T202/ Hạt nhựa PC (SC-1220UR/W0378) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T204/ Hạt nhựa PC (EH-1060T/40765) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T207/ Hạt nhựa PC (EH-1060T/G02583) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T208/ Hạt nhựa PC (EH-1060T/G02584) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T209/ Hạt nhựa PC (CF-3200HF/K2115) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T215/ Hạt nhựa PC (UH-1068/G73548) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T23/ Hạt nhựa PC (EH-1050/77583) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T26/ Hạt nhựa PC (EH-1050/84515) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T3/ Hạt nhựa PC (EH-1041T/G02310) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T35/ Hạt nhựa PC (EH-1050/G31147) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T37/ Hạt nhựa PC (EH-1050/G34064) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T40/ Hạt nhựa PC (EH-1050/G34305) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T46/ Hạt nhựa PC (EH-1050/G71770) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T48/ Hạt nhựa PC (EH-1050/G73435) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T50/ Hạt nhựa PC (EH-1050/K2261) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T51/ Hạt nhựa PC (EH-1050/K25505) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T53/ Hạt nhựa PC (EH-1051/FW9137) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T58/ Hạt nhựa PC (EH-1051/UW035) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T66/ Hạt nhựa PC (EH-3104HF/G72031) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T68/ Hạt nhựa PC (EH-3104HF/K2115) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T75/ Hạt nhựa PC (EH-3300HF/K2115) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: T90/ Hạt nhựa PC (HF-1023IM/W9540) (xk) |
|
- Mã HS 39074000: TMV24/ Hạt nhựa PC+ABS TN7280C Phi Gray #6(QM72849C)
(xk) |
|
- Mã HS 39074000: TMV29/ Hạt nhựa PC+ABS FR3006HF N9 màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39074000: TMV42/ Hạt nhựa PC+ABS TN-7280C TITANIUM WHITE QM11648C
NU-0195 (xk) |
|
- Mã HS 39074000: TMV44/ Hạt nhựa PC/ABS TN-7280C Basalt light CM71286C
(xk) |
|
- Mã HS 39074000: XPC/ABS06.20/ Hạt nhựa tái sinh PC/ABS RECYCLE PELLET,
dạng nguyên sinh, hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39074000: XPC06.20/ Hạt nhựa tái sinh PC RECYCLE PELLET, dạng
nguyên sinh, hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39074000: ZM5TN7000BLK Hạt nhựa tổng hợp PC/ABS (nhựa PC nguyên
sinh 60-70%) (xk) |
|
- Mã HS 39075010: (RF7057A) Nhựa Alkyd trong dung môi hữu cơ, hàm lượng
dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng, dạng lỏng CRF00574 (Xylen:
1-3%).KQ:646/TB-KĐHQ ngày 05/12/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39075010: 120000016920- F20E ANTI SCUMMING BASE. Nhựa alkyd
nguyên sinh dạng bột nhão (CAS: 7732-18-5; 10124-56-8). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN (Nhụa Alkyd dạng lỏng)- SX SƠN (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN (Nhựa alkyd dạng lỏng)- SX SƠN (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN 111,nhựa Alkyd Resin nguyên sinh dạng lỏng,
dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, quy cách đóng gói 200kgs/thùng, mới 100%
Short oil alkyd resin 69-71%, Dyluent: 29-31% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN 222, nhựa Alkyd Resin nguyên sinh dạng
lỏng, dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, quy cách đóng gói 200kgs/thùng,
mới 100% Short oil alkyd resin 69-71%, Dyluent: 29-31% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN 335, nhựa Alkyd Resin nguyên sinh dạng
lỏng, dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, quy cách đóng gói 200kgs/thùng,
mới 100%. Short oil alkyd resin 59-61%, Xylene 39-41%,mã cas:1330-20-7 (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN 3351-70 Nhựa Alkyt nguyên sinh dạng lỏng
dùng trong ngành nhựa (200kg/drum), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN 3818-70: Nhựa Alkyd nguyên sinh dạng lỏng
dùng trong ngành sơn. Hàng mới 100%,Hàm lượng nhựa:100%, hàm lượng hỗn hợp 0%
đóng gói 210kg/thùng. Mã CAS 63148-69-6 (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN 430-70 (Nhựa Alkyd dạng nguyên sinh,dạng
lỏng-nguyên liệu dùng trong ngành sơn)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN 750 (Nhựa Alkyd dạng nguyên sinh,dạng
lỏng-nguyên liệu dùng trong ngành sơn)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN ALKINDO 3121-70 (nhựa alkyd resin dạng
lỏng)-NPLSX sơn phủ gỗ. gồm:Xylene. cas no.1330-20-7, Short oil alkyd resin
based on coconut oil, in solution in xylene.cas trading secret.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN BTB-80 (Nhựa Alkyd dạng nguyên sinh,dạng
lỏng-nguyên liệu dùng trong ngành sơn)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN BTC-70 (Nhựa Alkyd dạng nguyên sinh,dạng
lỏng-nguyên liệu dùng trong ngành sơn)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN CITAMINO 2311 HV:Nhua alkyd nguyen sinh
dang long.200KGS/DRUM.Hàng moi 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN CITRAKYD 1721:Nhua alkyd nguyen sinh dang
long.200KGS/DRUM.Hàng moi 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN CR 1423-70, nhựa nguyên sinh dạng lỏng.dùng
trong ngành sơn.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN DF120 (Nhựa alkyd trong DMHC, hlượng dmôi
<50% tính theo trọng lượng, dạng lỏng) KQGĐ 356/KĐ3-TH ngày 22/02/2019
Trong đó Xylene chiếm 25-35%, Alkyd 65-75%-NPLSX sơn phủ gỗ (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN DF-358 gồm Xylene CAS 1330-20-7 tỷ lệ
25-35%, nhựa Alkyd resin CAS 68389-97-9 tỷ lệ 65-75% NPLSX sơn phủ gỗ (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN DF7509 (Nhựa alkyd trong DMHC, hlượng dmôi
<50% tính theo trọng lượng, dạng lỏng) KQGĐ 356/KĐ3-TH ngày 22/02/2019
Trong đó Xylene chiếm 25-35%, Alkyd 65-75%-NPLSX sơn phủ gỗ (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN G8 074-70, nhựa alkyd nguyên sinh dạng lỏng
dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, quy cách đóng gói 200kgs/thùng, mới
100%. Xylene Mã Cas: 1330-20-7 (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN G8 076-70, nhựa alkyd nguyên sinh dạng lỏng
dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, quy cách đóng gói 200kgs/thùng, mới
100%.Alkyd resin: 60%; Hydrocarbon solvent: 40% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN G8004, nhựa Alkyd nguyên sinh dạng lỏng,
dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, quy cách đóng gói 210kgs/thùng, mới
100%. Polymert 80%, Xylene 10%:1330-20-7, BAC 10% 123-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN H404- Nhựa Alkyd dạng nguyên sinh dùng
trong ngành sơn (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN H707- Nhựa Alkyd dạng nguyên sinh dùng
trong ngành sơn (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN H808- Nhựa Alkyd dạng nguyên sinh dùng
trong ngành sơn (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN JY-103 (nhựa alkyd resin dạng lỏng)-
Xylene- cas.1330-20-7,Alkyd Resins Modified With Soya-bean Oil,
cas.68072-15-1, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN M-2003, nhựa Alkyd nguyên sinh dạng
lỏng,dùng trong cnsx sơn,quy cách đóng 180kgs/thùng,mới 100%.Petroleam resin
modified oil varnish: 70%; Hydrodesulfurized heavy naphtha30%: 64742-82-1
(nk) |
|
- Mã HS 39075010: Alkyd resin M-2012, nhựa alkyd nguyên sinh dạng lỏng,
dùng trong cnsx sơn, quy cách đóng gói 180kg/thùng, mới 100%.
Poly55%,Hydrodesul35%:64742-82-1 (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Alkyd resin M-2015, nhựa alkyd ngsinh dạg lỏg, dùg trog
cnsx sơn, quy cách đóg gói 210kg/thùng, mới 100%.
Poly60%,Elthybzen8.4%:100-41-4,Propilen23%:108-65-6,Dymethyl5.6%:1330-20-7,Toly3%:
26471-62-5 (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN M-2017, nhựa Alkyd nguyên sinh dạng lỏng,
dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, quy cách đóng gói 190kgs/thùng, mới
100%. Alkyd resin 75-85%, Hydrodesulfuzied 15-25%: 64742-82-1 (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN RA-10 (Nhựa alkyd trong DMHC, hlượng dmôi
<50% tính theo trọng lượng, dạng lỏng) KQGĐ 356/KĐ3-TH ngày 22/02/2019
Trong đó Xylene chiếm 35-45%, Alkyd 55-65%-NPLSX sơn phủ gỗ (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN SETAL 360(Nhựa Alkyd dạng lỏng-nguyên liệu
dùng trong ngành sơn)(Hàng mới 100%)(CAS:1330-20-7) (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN STD 6405 EHV:Nhua alkyd nguyen sinh dang
long.200KGS/DRUM.Hàng moi 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ALKYD RESIN SYNOLAC N32X (Nhựa alkyd dùng sản xuất sơn
gỗ). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Alkyd resinM-2010,nhựa Alkyd nguyên sinh dạng lỏng,dùng
trong cnsx sơn,quy cáchđóng
gói200kgs/thùng,mới100%.Polyester70%,Ethylbenzen15.6%:100-41-4,Dymethylbenzen10.4%:1330-20-7,Hydrodesul4%:64742-82-1
(nk) |
|
- Mã HS 39075010: Arikyd 1112-80: Nhựa Alkyt dạng lỏng, phụ gia dùng
trong công nghệ sản xuất sơn, mã Cas: 64742-82-1, đóng gói 200kg/thùng, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Arikyd 3203-70: Nhựa Alkyt dạng lỏng, phụ gia dùng
trong công nghệ sản xuất sơn, mã Cas: 66070-98-2 và 64742-95-6, đóng gói
200kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Arikyd 3403-70: Nhựa Alkyt dạng lỏng, phụ gia dùng
trong công nghệ sản xuất sơn, mã Cas: 1330-20-7, 123-86-4, đóng gói
200kg/thùng, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39075010: B140018 _ Nhựa alkyd từ axit hexadecanoic,axit
octadecanoic,axit 9-hexadecenoic,axit 3-methylheptanedioc & alcol
béo,nguyên sinh dạng lỏng_POLYMERIC TYPE DISPERSING_Npl sx mực in (3025 TTKT
TCDLCL 3) (nk) |
|
- Mã HS 39075010: BORCHI GEN HMP: Nhựa ALKYD nguyên sinh, dạng lỏng- NLSX
SƠN. Số 599/PTPLHCM-NV, ngày 08/04/2011. (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Các polyaxetal, các polyete khác và nhựa epoxit, dạng
nguyên sinh, các polycarbonat, nhựa alkyd, dạng lỏng hoặc nhão- (RF7057A)
CRF00574 [Cas:64742-95-6;C6H3(CH3)3](KQ:56/BB-HC12-24/6/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39075010: CITRAKYD 1723 EHV. Nhựa alkyd nguyên sinh dạng lỏng
dùng trong công nghiệp sơn. Số CAS 67700-76-9, CAS 1330-20-7. Đóng gói net
200Kg/phuy. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39075010: CITRAKYD 1789 HV. Nhựa alkyd nguyên sinh dạng lỏng dùng
trong công nghiệp sơn. Số CAS 67700-76-9. CAS 1330-20-7. Đóng gói net 200Kg/
phuy. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39075010: CT041AL/ Nhựa Alkyt nguyên sinh trong dung môi hữu cơ,ở
dạng nhão,hàm lượng rắn 70%(Nguyên liệu điều chế sơn)-CT041AL Alkyt,Mới
100%-đã kiểm hoá tại TK 100759307463 ngày 01/03/2016 (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ETERKYD 1107M70 Nhựa alkyd (Mã hàng: 3S389) (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Eterkyd 3306-X-70. Nhựa alkyd resin nguyên sinh dạng
lỏng dùng trong công nghiệp sơn. Số CAS No 67700-76-9. Đóng gói 210 kg/phuy.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Eterkyd 3755-X-80. Nhựa alkyd resin nguyên sinh dạng
lỏng dùng trong công nghiệp sơn. Số CAS No 67700-76-9. Đóng gói 210Kg/phuy
Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39075010: M32/ Hỗn hợp nhựa alkyt dạng nguyên sinh, lỏng hàm
lượng
>50%,SS-170V:Xylene:1330-20-7,30-60%,Ethylbenzene:100-41-4,10-30%,108-83-8,1-5%,19549-80-5,1-5%
(nk) |
|
- Mã HS 39075010: Mẫu Nhựa ALKYD dạng lỏng nguyên sinh- SAMPLE OF ALKYD
RESIN (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất sơn: Nhựa Short
Oil Alkyd resin CR 1423-70, nsx PT Eternal Buana Chemical Industries, dạng
lỏng, 1kg/hộp, 6 hộp/set. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nguyên liệu sản xuất mực in, sơn phủ: Nhựa Alkyd nguyên
sinh-ALUKIDIR PD-7300-S (ER 026), dạng lỏng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nguyên liệu sản xuất sơn- Nhựa alkyd mạch dài, dạng
nguyên sinh, SYNOLAC L110-4 (L110) 185Kg/Phuy.Mã Cas:
100-41-4,1330-20-7,64742-82- 1.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nguyên liệu sx sơn: Nhựa Alkyd nguyên sinh (A-1-1001);
theo thông báo về kết quả phân tích số: 1552/TB-KĐ4 (18/10/2019). (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa alkyd (K1-8193) dùng trong sản xuất mực in, TPHH:
Linseed oil polymer with glycerol, isophthalicacid and pentaerythritol, Hàng
mới 100%,180kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd (Model: XC8399) trong dung môi hữu cơ, có
hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng, dạng lỏng, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd 190kg/thùng-Alkyd Resin #BD-002-60LV,dùng
trong công nghiệp sản xuất sơn,dạng nhão, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd 200kg/thùng-Alkyd Resin #BD-080-70T,dùng
trong công nghiệp SX sơn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd A139-70 (dạng lỏng nguyên sinh; dùng để sản
xuất sơn), mã cas 68650-64-6: 65~75%, 1330-20-7: 25-35 %, NSX: DAILY POLYMER
CORP, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd A210-95 (dạng lỏng nguyên sinh; dùng để sản
xuất sơn), CAS: 1330-20-7: 1-10 %; 67763-09-1:- 90~99%, NSX: DAILY POLYMER
CORP, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd A432-70 (dạng lỏng nguyên sinh; dùng để sản
xuất sơn), Mã cas: 1330-20-7: 25-35 %, 66070-89-1 65~75%, NSX: DAILY POLYMER
CORP, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd A438-60 (dạng lỏng nguyên sinh; dùng để sản
xuất sơn), mã Cas:108-88-3: 33-43 %, 68071-60-3: 55~65%, 1330-20-7: 1~5%,
GPNKTC:, NSX: DAILY POLYMER CORP, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd A631-60 (dạng lỏng nguyên sinh; dùng để sản
xuất sơn), Mã cas: 1330-20-7: 35-45 %, 68082-16-6: 55~65%, NSX: DAILY POLYMER
CORP, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd chưa no dạng lỏng (W-128), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd dạng lỏng Alkyd resin (thành phần: Alkyd
Resin, Butyl aceta e (CAS No.: 123-86-4), Xylene)), Dùng sản xuất sơn, phân
tích phân loại số: 7276/TB-TCHQ (10/7/15), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: NHỰA ALKYD DẠNG LỎNG- ALUKIDIR ODE-230-70. LOT:
3002082, NSX: SIAM CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD, (1KG/CAN). DÙNG TRONG SẢN XUẤT
SƠN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa alkyd dạng lỏng dùng sản xuất sơn- CK-R-R14750. Số
CAS 67763-10-4 (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa alkyd dạng lỏng loại ARIKYD 1112- 80, dạng phân
tán trong nước, dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 200kg/thùng. Mới 100%.Nhà
SX PT ARISTEK HIGHPOLYMER. (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd dạng lỏng nguyên sinh (ALKYD RESIN 130),
(Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd dạng lỏng, dạng nguyên sinh có nhiều công
dụng (Alkyd Resin), mã CAS: 68389-97-9, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd dạng lỏng: 11-9106 (Mã hàng 3C117) dùng để
sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd dạng lỏng:Super Genkyd 6006 WDA 55 (Mã hàng:
3T090) dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd dạng nguyên sinh (Eterkyd 11086-M-80) (Alkyd
Resin) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa ALKYD K-1028B dạng lỏng, Mới 100%; KẾT QUẢ PHÂN
TÍCH PHÂN LOẠI SỐ 3094/TB-KĐ3 NGÀY 20/12/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa alkyd loại 190 kg/thùng. Alkyd Resin (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa alkyd loại 200 kg/thùng. Alkyd Resin (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa alkyd nguyên sinh (dạng lỏng)(ALKYD RESIN
(PRS-1015))(190Kg/1thùng) (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd Resin 3121-70 dạng lỏng, làm phụ gia cho
sơn, nhà sản xuất PT ALKINDO MITRARAYA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: NHỰA ALKYD RESIN 3370C, nguyên sinh, dạng lỏng,
210kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa ALKYD RESIN CITRAKYD 1755 dạng lỏng, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd resin- Drokyd 6001 dùng trong sản xuất sơn
(1kg/lọ), hàng mẫu mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa ALKYD resin GRADE:179,(dạng lỏng) Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa alkyd resin nguyên sinh,không bão hòa
(200Kg/Drum). Mã hàng: XC8323.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: NHỰA ALKYD RESIN SM2105-X-70, nguyên sinh, dạng
lỏng,210kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: NHỰA ALKYD RESIN SM3104-X-70, nguyên sinh, dạng lỏng,
210kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: NHỰA ALKYD RESIN SM3307-X-70-3, nguyên sinh, dạng lỏng,
210kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: NHỰA ALKYD RESIN SM3370C, nguyên sinh, dạng lỏng,
210kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: NHỰA ALKYD RESIN SM3755-X-80, nguyên sinh, dạng lỏng,
210kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: NHỰA ALKYD RESIN SM619H, nguyên sinh, dạng lỏng,
200kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd Resin, Item: #237-70, dạng lỏng, 200
kg/drum, dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd SYNOLAC S30X dùng trong công nghiệp sản xuất
sơn (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd SYNOLAC S43X(M) dùng trong công nghiệp sản
xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd SYNOLAC T36X70 dùng trong công nghiệp sản
xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd trích xuất từ dầu dừa dạng lỏng CHEMKYD
1202-80 (200KG/DRUM), dùng trong ngành sơn. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd trong dung môi hữu cơ (ALKYD RESIN K-1046A),
chứa Toluene với hàm lượng 15%, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo
trọng lượng, dạng lỏng, Mới 100%; KQ PTPL số: 2950/TB-KĐ3 (26/11/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd UNITHANE 458W dùng trong công nghiệp sản
xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd UNITHANE 693WD55 dùng trong công nghiệp sản
xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd, 190kg/thùng-Alkyd Resin #BD-071, dùng trong
công nghiệp sản xuất sơn,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyd, 200kg/thùng-Alkyd Resin #BD-043-65X,dùng
trong công nghiệp SX sơn,dạng nhão, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhưa Alkyd, phân tán trong dung môi hữu cơ có hàm lượng
dung môi <50% tính theo trọng lượng khối lượng: SETAL 5XX-70 (mã hàng:
3U065) dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa alkyl H1327 nguyên sinh, dạng lỏng, quy cách
200KG/kiện, mới 100%, dùng trong ngành sản xuất sơn(TB 547/TB-KĐ2 ngày
15/5/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa alkyl H1575 nguyên sinh, dạng lỏng, quy cách
200KG/kiện, mới 100%, dùng trong ngành sản xuất sơn (TB 547/TB-KĐ2 ngày
15/5/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa alkyl nguyên sinh, dạng lỏng H728, quy cách
200KG/kiện, mới 100%, dùng trong ngành sản xuất sơn(TB 547/TB-KĐ2 ngày
15/5/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyt- Alkyd Resin nguyên sinh dạng lỏng dùng
trong ngành sơn: SM1270B; đóng gói 220 Kg/thùng; 4 thùng. Số CAS:
63148-69-6;1330-20-7. Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyt dạng lỏng dùng trong sơn ALKINDO 3121-70 HV,
200KG/DRUM, CAS: 1330-20-7(Xylene) (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa alkyt dạng nguyên sinh trong dung môi hữu cơ hàm
lượng dung môi nhỏ hơn 50%, dạng lỏng dùng sản xuất sơn- CK-R-R14094. Số CAS
68390-19-2 (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyt dạng sệt dùng làm mực in RESIN AL-22M (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa alkyt nguyên sinh (dạng lỏng)(ALKYD RESIN
(ALS-1006))(190Kg/1thùng) (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Alkyt trong dung môi hữu cơ (xylen), có hàm luợng
dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng luợng, dạng lỏng.- SG-24 Resin (KQ GĐ
số: 288/TB-KĐ4, ngày 01/12/16) (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhưạ Alkyt, dạng lỏng dùng sản xuất sơn- CK-R-R10110.
Số CAS 68154-81-4 (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa alkyt, dạng lỏng RA 1645 ALKYD RESIN (24 DRUMS X
200 KG). Nguyên liệu dùng trong sản xuất mực in. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa alkyt, dạng nguyên sinh, dạng lỏng dùng sản xuất
sơn- CK-R-R14092. Số CAS 68038-15-3 (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa alkyt, nguyên sinh, dạng lỏng dùng sản xuất sơn-
CK-R-R14080. Số CAS 70131-60-1 (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa ankyt (dạng lỏng) trong dung môi hữu cơ, hàm lượng
dung môi nhỏ hơn 50% (SYNOLAC S64WD70) (NLSX Sơn)- TB:2223/KĐ3-TH
(27/09/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Eterkyd 3304-X-70, nhựa nguyên sinh dạng lỏng,
dùng sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Eterkyd 3755-X-80, nhựa nguyên sinh dạng lỏng,
dùng sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa lỏng alkyd nguyên sinh # 101, mới 100%,
200kg/thùng, nguyên liệu sản xuất sơn. Nhà sản xuất: Daily Polymer Corp.Mã
CAS 63148-69-6 (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Lỏng nguyên sinh Alkyd Resin 7726 thùng 200kgs Mã
CAS No: 1330-20-7 (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa nguyên sinh Alkyd Resin Makyd MK 520-80 HV, dạng
lỏng dùng trong ngành sản xuất sơn, đóng 200kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Nguyên Sinh Dạng Lỏng: ALKYD RESIN 139, mã CAS:
68072-15-1 (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Polyester Alukidir J524-SP thành phần:Polyester
polymer (55-65%),Ethylbenzene(20-30%) cas no:100-41-4, Dimethylbenzene
(10-20%) cas no:1330-20-7 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Polyester Beckolite SD-401 thành phần:Saturated
polyester polymer (55-65%),Ethylbenzene (15-25%) cas
no:100-41-4,Dimethylbenzene (10-20%) cas no:1330-20-7 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Nhựa Short Oil Alkyd Resin, Grade: KIHA-3701-X80,
nguyên sinh dạng nhão, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn phủ,
(200kg/thùng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: NLSX Sơn: nhựa Alkyt lỏng, dạng nguyên sinh PPG
RA-12-2692 DRUM CH, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: NPL23/ Nhựa Alkyd dạng nhão (Nguyên liệu dùng trong SX
da nhân tạo)-0.004*0.035 ZLR DISCO,không nhãn hiệu,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Polyme alkyd dạng lỏng, trong dung môi hữu cơ, trọng
lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch, dùng sản xuất
sơn- CK-R-R14620. Số CAS 68132-68-3 (nk) |
|
- Mã HS 39075010: REVERSOL 1012 Nhựa Alkyd dạng lỏng (Mã hàng: 3S337)
Dùng để sản xuất sơn, (nk) |
|
- Mã HS 39075010: Reversol 3115- nhựa alkyd dùng trong sản xuất sơn. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39075010: REXIN DP 390 (ALKYD RESIN) 200KG/DRUM-Nhựa Alkyt dạng
lỏng dùng trong sơn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: SERAKYD2129F: Nhựa Alkyd nguyên sinh dạng lỏng, hàm
lượng chất khô ~55% (Kết quả PTPL 0765/TB-KĐ4 ngày 17/07/18) (nk) |
|
- Mã HS 39075010: SETAL 142 XX-60 (Nhựa ankyt- dạng lỏng dùng trong ngành
sản xuất Polyme). Hàng mới 100%; Mã Cas: 1330-20-7 & 100-41-4 (nk) |
|
- Mã HS 39075010: SETAL 442 WS-70 (Nhựa ankyt- dạng lỏng dùng trong ngành
sản xuất Polyme Nhũ); Hàng mới 10%; Cas: 1330-20-7 (nk) |
|
- Mã HS 39075010: SETAL 84 XX-70: Nhựa ankyt- dạng lỏng dùng trong ngành
sản xuất Polyme, hàng mới 100%, Mã Cas: 1330-20-7; 100-41-4 (nk) |
|
- Mã HS 39075010: SETAL D 13001 X(Polyeste khác dạng nguyên sinh dùng
trong ngành sản xuất Polyme) (10 x Drum 200kg); Cas: 1330-20-7 Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39075010: SETAL D RD 181 X (Polyeste khác dạng nguyên sinh dùng
trong ngành sản xuất Polyme); Cas: 1330-20-7 & 100-41-4. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39075010: SHORT OIL ALKYD- IR2602 (Nhựa Alkyt dạng lỏng- Chứa
CAS: 1330-20-7) (KQ giám định số 1239/PTPLMN-NV ngày 07/10/2008) (nk) |
|
- Mã HS 39075010: URAKYD AN640 E-75 (Nhựa Alkyd nguyên sinh dạng lỏng-
Chứa CAS: 123-86-4) KQ GĐ số 502/PTPLHCM-NV ngày 16/03/12; NVL SX Sơn (nk) |
|
- Mã HS 39075010: WAS008/ Nhựa alkyt dạng lỏng-ALKYD RESIN
BURNOCK-VW-R-44 (200Kg/Thùng). KQGD số 320/TB-KD4, ngày 06/12/2016 (nk) |
|
- Mã HS 39075010: WAS009/ 130003:Nhựa Alkyt nguyên sinh, dạng lỏng
BURNOCK VW-R-46 (200 Kg/ Thùng) KQGĐ số 320/TB-KĐ 4, ngày 06/12/2016 (nk) |
|
- Mã HS 39075010: WAS022/ 130001:Nhựa Alkyt nguyên sinh trong dung môi
hữu cơ, dạng lỏng-VW-R-06 (210 Kg/ Thùng) KQGĐ số 1441/TB-KĐ 4, ngày
23/10/2017 (nk) |
|
- Mã HS 39075090: 1823-020016/ Băng keo điện 1823-020016 (nk) |
|
- Mã HS 39075090: ND100/ Hạt nhựa Resin PC (3025N1, BLK) (nk) |
|
- Mã HS 39075090: Nguyên liệu sản xuất đèn LED- Hạt nhựa PBT201-G30A dùng
sản xuất đèn LED, mã hàng VDHN02, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075090: Nhựa alkyd (W-128), dạng nguyên sinh. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39075090: Nhựa alkyd (W-23), dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075090: Nhựa alkyd SETAQUA 6006, dùng trong ngành sản xuất sơn,
5 lít/ chai (nk) |
|
- Mã HS 39075090: NHỰA ALKYT DẠNG NGUYÊN SINH 3200. DÙNG TRONG NGÀNH SƠN.
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39075090: NHỰA ALUKIDIR ODE-230-70, 200KG/DRUM, (ALUKIDIR
ODE-230-70) DẠNG NGUYÊN SINH, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT SƠN. HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 39075010: ALKYDPHOENIX S63-70MV- Thành phần: Alkyd resin 70%,
Xylene 1-5%, Mineral Spirite 25-30%- Nhựa Alkyd nguyên sinh dạng lỏng. Hàng
mới 100% (80 phuy x 190 kg/ phuy). (xk) |
|
- Mã HS 39075010: Chất phụ gia dạng keo SS-170V Cam kết không phải T-
chất, Chất Cấm (xk) |
|
- Mã HS 39075010: SERAKYD 2129F,Nhựa Alkyd nguyên sinh dạng lỏng, chất
phụ gia dùng để sản xuất sơn, dạng lỏng. 1 can/3 L. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39075090: HẠT NHỰA TÁI SINH- POLYESTER REGENERATED PARTICLES,
ĐÓNG TRONG BAO PP (xk) |
|
- Mã HS 39076100: (Dùng để thổi chai PET MARGGI) Hạt nhựa (có chỉ số độ
nhớt từ 78 ml/g trở lên) RAMAPET N1. KQGĐ số: 0002/TB-KĐ4 ngày 02/01/2020
(nk) |
|
- Mã HS 39076100: Hạt nhựa (poly etylen terephthalate) dùng để sản xuất
chai (có chỉ số độ nhớt từ 78ml/gam trở lên)- Pet resin ramapet- H1 Hot fill.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076100: Hạt nhựa dạng nguyên sinh PET RESIN BOTTLE GRADE WANKAI
WK-821. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076100: Hạt nhựa nguyên sinh PET CHIP (Poly (etylen
terephthalat))-RESIN BOTTLE AA GRADE (không nhãn hiệu, dùng để SX chai nhựa),
chỉ số độ nhớt 80 ml/g, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076100: Hạt nhựa PET CHIP FOR BOTTLE GRADE (COPOLYMER) T.P.A
PROCESS có chỉ số độ nhớt 80 ml/g. Hàng mới 100% (theo KQ PTPL số 161/TB-KĐHQ
ngày 25/06/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39076100: Hạt nhựa PET dạng nguyên sinh- Lot No.: B284. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39076100: HẠT NHỰA PET NGUYÊN SINH CHÍNH PHẨM. MỚI 100%. KHÔNG
DÙNG TRONG GIAO THÔNG VẬN TẢI & PHƯƠNG TIỆN THĂM DÒ KHAI THÁC TRÊN BIỂN.
RAMAPET-N1. 1150kg/bao, 100 bao, Có chỉ số độ nhớt từ 78 ml/g trở lên (nk) |
|
- Mã HS 39076100: Hạt nhựa PET- PAPET COOL (I.V.0.80 +/-0.02)-
POLYETHYLENE TEREPHTHALATE (PET).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076100: Hạt nhựa Polyethylene Terephtalate dạng nguyên sinh
WK-821, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076100: Hạt nhưa Polyethylene Terephthalate Glycol dạng nguyên
sinh SKYGREEN K2012. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076100: Hạt nhựa SA135T (THAI PET RESIN), (1200 KG/BAO) (nk) |
|
- Mã HS 39076100: Ng/liệu SX SP nhựa: Poly(ethylene terephthalat) nguyên
sinh,dạng hạt,có chỉ số độ nhớt trên 78 ml/g _Resin,PET(polyethylene
terephthalate)Resin KURAPET- KS710B-8S (GĐ:số 1058/TB-KĐ4,ngày 12/7/2019)
(nk) |
|
- Mã HS 39076100: Nguyên liệu hạt nhựa PET BOTTLE CHIPS, IV 0.84 (Poly
Etylene Terephthalat) dạng hạt nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39076100: Nhựa nguyên sinh chính phẩm, dạng hạt. Hàng mới 100%.-
POLYESTER CHIP SHINPET 5015W. (nk) |
|
- Mã HS 39076100: Nhựa PET (Polyethylene terephthalate) nguyên sinh dạng
hạt CR-8863 (1100 kg/ Bao), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076100: NLSX chai nước trà: Hạt nhựa Poly (etylen terephthalat)
dạng nguyên sinh Có chỉ số độ nhớt từ 78 ml/g trở lên- PET RESIN RAMAPET-N1
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39076100: PET CHIP 3842/ Hạt nhựa PET CHIP 3842 (Poly ethylene
terephthalate, dạng nguyên sinh), có chỉ số độ nhớt 80~90 ml/g, dùng trong
sản xuất màng nhựa PET, dùng trong ngành sản xuất nhựa CN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076100: QP001/ Hạt nhựa Poly (etylen terephthalat) độ nhớt cao,
độ nhớt: 103ml/g, hiệu: HALEAD dùng để sản xuất sợi polyester, PET CHIP mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39076100: RM400004/ Hạt nhựa poly(etylen terephthalat), NL dùng
để sản xuất phôi chai nhựa.Hàng mới 100% (RELPET G5841) (nk) |
|
- Mã HS 39076100: SP-31W56/W/ Hạt nhựa nguyên sinh PET CHIP (Poly (etylen
terephthalat))-RESIN BOTTLE B GRADE (không nhãn hiệu,dùng SX chai nhựa-Loại
B),chỉ số độ nhớt 80 ml/g, mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39076100: 31W56/W/ SP-31W56/W/ Hạt nhựa nguyên sinh PET CHIP
(Poly (etylen terephthalat))-RESIN BOTTLE AA GRADE (không nhãn hiệu, dùng để
SX chai nhựa),chỉ số độ nhớt 80 ml/g, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39076100: HẠT NHỰA POLYESTER- PET 3802V (xk) |
|
- Mã HS 39076100: HẠT NHỰA POLYESTER- POLYETHYLENE TEREPHTHALATE TAIRILIN
3802 GRADE IV0.80 (xk) |
|
- Mã HS 39076100: HẠT NHỰA POLYESTER- TAIRILIN' BRAND PET CHIP IV: 0.84
'A1' GRADE (xk) |
|
- Mã HS 39076100: HNNS014/ HẠT NHỰA POLY NGUYÊN SINH, DẠNG HẠT.VINAPET
RESIN (POLYETHYLENE TEREPHTHALATE) G.G.I.V. 0.80 (xk) |
|
- Mã HS 39076910: 0215495101 Hạt nhựa PET (Poly Etylen Terephathalat) tự
nhiên RE15003 NC014. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39076910: 029/ Hạt nhựa PET dạng nguyên sinh chính phẩm,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39076910: 110000010/ Hạt nhựa PET (Polyethylene Terephthalat)
"EASTLON" BRAND BOTTLE dạng nguyên sinh. Grade: CB-606- (Mới 100%).
Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. (nk) |
|
- Mã HS 39076910: 19/ Hạt nhựa trang trí (nk) |
|
- Mã HS 39076910: 300.001/ Hạt nhựa nguyên sinh PET CHIP (Poly (etylen
terephthalat))-SEMI-DULL RW FIBER A QUALIFIED GRADE, (không nhãn hiệu, dùng
để SX xơ),chỉ số độ nhớt 0.678 ml/g, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: 323NVL/ Hạt nhựa PET RYNITE RE19036 BK507, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: 41-12130697-000/ Hạt nhựa PET (PETG RESIN PN200) (nk) |
|
- Mã HS 39076910: 41-12170023-000/ Hạt nhựa PET SA-135T (nk) |
|
- Mã HS 39076910: 660123/ Hạt nhựa Pet Functional Master batch dạng hạt
nguyên sinh Grade ZR3082 (tăng dai) (nk) |
|
- Mã HS 39076910: 8300/ Hạt nhựa nguyên sinh PET (Poly (etylen
terephthalat)) HYPERITE 8300SA TH-E5059 (nk) |
|
- Mã HS 39076910: A004/ Hạt nhựa Poly (Ethylence terephthalate) dạng
nguyên sinh. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: A004/ Hạt nhựa polyester dạng nguyên sinh (ethylence
terephthalate). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: D40001314 Hạt nhựa Poly (etylen terephthalat) dạng
nguyên sinh-hàng giống hệt kết quả PTPL số 1675/N3.13/TĐ ngày
26/09/2013-RS-PETG-(PN200).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: F0001-382-00-002/ Poly(ethylen terephthalat) dạng hạt-
PET., G25, BLACK., LEMAPET325-1, 25KG,V(1BAG25KG)(NVL sản xuất rờ le xe ô
tô,hàng mới 100%); KQGD: 81/TB-PTPLHCM ngày 15/01/2015 (nk) |
|
- Mã HS 39076910: F0001-384-00-002/ Poly(ethylen terephthalat) dạng hạt-
PET., G25, BLUE., LEMAPET325-1B2925,25KG,V(1BAG25KG)(NVL sản xuất rờ le xe ô
tô,hàng mới 100%); KQGD: 81/TB-PTPLHCM ngày 15/01/2015 (nk) |
|
- Mã HS 39076910: F0002-508-00-004/ Hạt nhựa Poly(etylen
terephthalat)nguyên sinh-PET,G45,B,RYNITE BK504K,25KG,RESIN,V(Resin Rynite
545 BK504;1BAG25KG)(NVLSX cần gạt nước ô tô,mới 100%,3923/N3.11/TĐ,17/12/11)
(nk) |
|
- Mã HS 39076910: GV1007010/ Hạt nhựa Poly etylen terephthalat nguyên
sinh IFG-8L (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa 4130104K (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa dạng hạt (polyethylene terephthalate) dùng để
sản xuất chai,pet resin ramapet-N1. Hàng mới 100% hàng dùng sx nội bộ không
mua bán (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa dạng hạt dùng để sản xuất chai PET- PET RESIN
RAMAPET H1 HOT FILL. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa dạng nguyên sinh (Poly ethylene terephthalate
dạng hạt) Polyester Chip SHINPET 5015W-Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa dùng làm đế giày (ARNITEL), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa etylen terephthalat PET PLASTIC Y011 đóng bao
25kg/bao.Nhà sản xuất: DONGGUAN KUN YUAN TRADING CO;,LTD.,LIMITED.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa FUNCTIONAL MASTERBATCH, loại Poly (etylen
terephthalat) dạng hạt nguyên sinh, Grade: ZR-3082 (1 bao 25 kg), dùng để cán
màng PET, nhà sx: ZHONGSHAN BEIHUA POLYMER MATERIAL CO.,LTD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa GRADE 301-G30F BLACK COLOUR (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa GRADE 551-GT30S BLACK COLOUR (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa ITEM: PET SDS BR- SKYPET BR8040 dạng nguyên
sinh. Sản xuất bởi SK CHEMICAL. Đóng bao 1000 kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa nguyên sinh (Polyethylene trephthalate PETG
RESIN WS-502, dùng trong ngành công nghiệp nhựa, nhà sx: JIANGYIN FILM-MAKER
PLASTIC CO.,LTD), MỚI: 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa nguyên sinh PET (Polyethylene Terephthale)
Skygreen K2012, đóng 850kg/ bao, do SK Chemicals Co.,LTD sản xuất mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa pet (PLASTIC PET0056 (EASTER COPOLYESTER GN071
N)) (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET (polyethylene teraphthalate dạng nguyên
sinh- TAIRILIN BRAND PET CHIP, 1,050kg/bag). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET CHIP(Poly etylen terephthalat) dạng nguyên
sinh.Grade B284.1,05 tấn/túi.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET CHIPS BOTTLE GRADE B284, I.V.0.84 +/- 0.02
GRADE A, đóng gói 1050kg/ bao, dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET có tác dụng làm tăng độ bóng,phụ liệu dùng
trong ngành công nghiệp sản xuất màng nhựa (PET resin Polished). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET dạng nguyên sinh PET CHIP SHINPET 5511HF,
1100kg/túi, HSX: THAI SHINKONG INDUSTRY CORPORATION LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET DUPONT PET FC51 BK507 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET K401NX TK-E4332 Z-1 (dạng nguyên sinh),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET loại 5015W.Dạng nguyên sinh chính phẩm,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET loại S1.Dạng nguyên sinh chính
phẩm,Hàng,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET N1B- dùng sản xuất chai nhựa (25kg/bao)
(nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa pet nguyên sinh GRADE RAMAPET, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET- RPET 80 (QPET). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET RYNITE FR530 NC010 (nk) |
|
- Mã HS 39076910: HẠT NHỰA PET RYNITE RE19036 BK507 (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET/ MB/PTMZ-N130748#-11 Ivory (E)/ Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET/ MB-PTMZ-N180152#-11 Transparent Blue (E).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET: PET RESIN CB-602R. Qui cách: 1.1 tấn/bao.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET-N Barrier Granule (L) phủ màng bọc dùng
làm mẫu thí nghiệm sản xuất xơ sợi, 1kg/ túi, nhà sản xuất: Taisei Jushi Co.,
Ltd; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET-N Granule (L) dùng làm mẫu thí nghiệm sản
xuất xơ sợi, 1kg/ túi, nhà sản xuất: Taisei Jushi Co., Ltd; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET-RG35 BK109, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa Poly (etylen terephathalat) (PET) nguyên sinh,
GRADE: B284, Chỉ số nhớt: 0.847 DL/G, đóng trong 40 bao, mỗi bao nặng 1050
kg, Nhà sx: Y AND M INTERNATIONAL CORP, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa Poly Ethylene Terephthalate nguyên sinh RYNITE
FR543 NC010 POLYESTER RESIN dùng trong công nghiệp (25 KG/BAG).nhà sản
xuất:PTE. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa Poly etylen terephalate dạng nguyên sinh, mã:
PBT KP213G30 NR, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa poly(etylen tereplithalat) dùng sản xuất ra
sợi FDY và sợi POY, 15kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa Polybutylene Terephthalate 4130104K (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa polyester (Polyester Chip SD, Grade A), Thông
báo trả mẫu:77/KĐ4-TH, ngày 05/02/2020, TK số:103037025712/A12, tham khảo số:
3651/TB-TCHQ, 07/04/2014 (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa polyester chip dùng sản xuất sợi polyester
(nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa polyester dạng nguyên sinh (ethylence
terephthalate). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa Polyethylen Terephthalat dạng nguyên sinh
RAMAPET N1 (I.V.0.80), 1,15 MT/ bao, dùng sản xuất bao bì, nhà sản xuất
INDORAMA POLYMERS PUBLIC COMPANY LIMITED. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa Polyethylene Terephthalat (PET) PELLET dạng
nguyên sinh. Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên
biển. (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa polyetylen terephthalate, mã CB-608R, nguyên
liệu của phôi đúc PET, nsx: Far Eastern New Century Corporation Chemical.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa/ PBT-NPG30 BK001 (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa/ PBT-RG301 BK-32 (nk) |
|
- Mã HS 39076910: HIPS02/ Hạt nhựa High Impact Polystyrene (HIPS) nguyên
sinh (nk) |
|
- Mã HS 39076910: HN02/ Hạt nhựa PET, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: KM1-0725-001101/ Hạt nhựa màu PET/FC51/BK507/BLACK (Hạt
nhựa PET DUPONT PET FC51 BK507 BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 39076910: KM1-1240-001101/ Hạt nhựa màu PET/9200SAR/TK-E5075 (nk) |
|
- Mã HS 39076910: M001/ Hạt nhựa Polyethylene terephthalate (PET)nguyên
sinh (EASTMEN EMBRACE (TM) LV COPOLYESTER. Dùng sx màng nhựa. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39076910: M1120/ Nhựa PET dạng hạt (285000) (nk) |
|
- Mã HS 39076910: M1121/ Nhựa PET dạng hạt (PETA) (285001) (nk) |
|
- Mã HS 39076910: M561G1021B/ Hạt nhựa PET DUPONT PET FC51 BK507 BLACK
(nk) |
|
- Mã HS 39076910: M561G1210B/ Hạt nhựa PET RYNITE RE19045 BK507 (nk) |
|
- Mã HS 39076910: N00003/ 0.9mm Màng cứng PVC 500mm (W) X 50KG (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Nguyên liệu SX sản phẩm nhựa: Hạt nhựa PET _ Resin
(Color Master Batch), MB/PTMZ-N180384A#-11 PEARL PINK (E) (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Nhựa nguyên sinh dạng hạt poly etylen terephthalat PET
CHIPS BOTTLE B284 loại I.V.0.84 GRADE A, dùng trong sản xuất đồ nhựa gia
dụng, đóng gói 1050kg/bao,nhà sx TAINAN SPINNING CO.,LTD Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Nhựa nguyên sinh poly(etylen terephthalat) dạng hạt,
chỉ số độ nhớt dưới 78ml/g, nguyên liệu dùng trong nghành nhựa, sơn công
nghiệp, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Nhựa poly ethylen terepthalat nguyên sinh dạng hạt dùng
để sản xuất sợi- PET GRANULE IN PRIMARY FORM, SD, GRADE A (LOT 308). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: NL01/ Nhựa poly etylen terephthalat nguyên sinh, dạng
hạt.Hàng mới 100%.(Polyethylene Terephthalate) (Theo kết quả giám định
số:1064/TB-KĐ4 ngày 16/08/2017) (nk) |
|
- Mã HS 39076910: NL2/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh (Polyethylene
Terephthalat PET),màu đen,1000kg/ kiện, nguyên liệu sản xuất tấm trải sàn ô
tô. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: NLLD7/ Hạt nhựa TPE dạng nguyên sinh (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39076910: NLSX chai nước trà: Hạt nhựa PET RESIN SHINPET 5511HF
Dạng nguyên sinh (POLYETHYLENE TEREPHTHALATE) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39076910: NLSX chai nước trà: PET RESIN SHINPET 5511HF dạng
nguyên sinh (POLYETHYLENE TEREPHTHALATE) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: NPL026/ Hạt nhựa polyester dạng nguyên sinh YS-Y01 (nk) |
|
- Mã HS 39076910: NPL-12/ Hạt nhựa nguyên sinh RYNITE FR530 NC010, dùng
trong công nghiệp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: NPL129A/ Hạt nhựa PET-
MB/PTMZ-N170439N#-11(25kg/Bao),Dùng để SXXK hàng bao bì mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39076910: PERK-TBR-H14 # Poly (Etylen terephthalat) nguyên sinh
dạng hạt- POLYESTER RAW CHIP (RE-8). Hàng mới 100% (KQPTPL:281/TB-KĐ4 ngày
30/11/2016) (nk) |
|
- Mã HS 39076910: PERK-TBR-H14/ Poly (Etylen terephthalat) nguyên sinh,
dạng hạt- POLYESTER RAW CHIP (RE-8), mới 100% (KQGĐ:281/TB-KĐ4 ngày
30/11/2016) (nk) |
|
- Mã HS 39076910: PET 01/ Hạt nhựa PET- PTMZ-N200377#-11 (nk) |
|
- Mã HS 39076910: PET 9400SB TK-E5073 BLK/ Hạt nhựa PET Hyperite 9400SB
TK-E5073 (Dạng nguyên sinh); (NK theo TK KNQ 102068074140 C11 ngày 19/06/18)
(nk) |
|
- Mã HS 39076910: PET RESIN/ Hạt nhựa nguyên sinh PET CHIP (Poly (etylen
terephthalat))-RESIN BOTTLE C GRADE (không nhãn hiệu, dùng để SX hạt
nhựa),chỉ số độ nhớt 0.678 ml/g, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: PET/ Hạt nhựa PET CHIPS GRADE B284 (IV0.84) (dạng
nguyên sinh). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: PET/ Hạt nhựa PET RESIN YS-C01 (Dạng nguyên sinh). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: PET0045/ Hạt nhựa PET RG35 (BK109) Black (nk) |
|
- Mã HS 39076910: PETNS/ Hạt nhựa PET nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Phụ gia tương hợp cho PET- dạng hạt- phụ gia cho ngành
nhựa, sử dụng cho PET.Tăng cường khả năng tương thích với các phụ gia khác
khi phối trộn sản phẩm có nhựa nền là PET như bao bì, đồ nhựa dùng 1l (nk) |
|
- Mã HS 39076910: PL0057/ Hạt nhựa EMC-320R PET-67299 (BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 39076910: PL0058/ Hạt nhựa EMC-618 PET-54193 (nk) |
|
- Mã HS 39076910: PL0275/ Hạt nhựa PBT: DURANEX 3316 (nk) |
|
- Mã HS 39076910: PL0277/ Hạt nhựa EMC-320R JT11001 (nk) |
|
- Mã HS 39076910: PL0433/ Hạt nhựa MASTER BATCH PT-RMZZ 17C3446 TBL (nk) |
|
- Mã HS 39076910: PN200/ Hạt nhựa nguyên sinh Poly (etylen terephthalat)
PET PN200, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Poly (etylen terephthalat), dạng hạt dùng trong ngành
nhựa- SKYGREEN JN200. Không CAS (nk) |
|
- Mã HS 39076910: PP0168/ Hạt nhựa Polyester resin 5010G30 BK2 (nk) |
|
- Mã HS 39076910: PP0209/ Hạt nhựa PP RESIN NEOPLA IWP70 (Sản phẩm mẫu)
(nk) |
|
- Mã HS 39076910: PRSPET0009/ Poly ethylen terephthalat ở dạng hạt rắn,
loại PRSPET0009(S2008), CAS: 25038-91-9, nhà sản xuất SK chemicals, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39076910: PRSPET0009/ Polyethylen terephthalat ở dạng hạt rắn,
loại PRSPET0009, dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, CAS: 25038-91-9, nhà sản
xuất SK chemicals, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076910: R-PT-450/ Hạt nhựa PET (PBK1); TP: Poly(ethylene tere
phthalate) 99.9%; CTHH: (C1OH804)n; CAS No: 25038-59-9; NSX: Mitsu bishi
Chemical Corporation (nk) |
|
- Mã HS 39076910: RSN/ Hạt nhựa 4130104K (Polybutylene terephthalate)
(nk) |
|
- Mã HS 39076910: RSN/ Hạt nhựa PBT 301-G30F BLACK (Polybutylene
terephthalate) (nk) |
|
- Mã HS 39076910: RSN/ Hạt nhựa PBT 551-GT30S BLACK (Polybutylene
terephthalate) (nk) |
|
- Mã HS 39076910: RSN/ Hạt nhựa PBT-NPG30 BK001 (Polybutylene
terephthalate) (nk) |
|
- Mã HS 39076910: RSN/ Hạt nhựa PBT-RG301 BK076 (Polybutylene
terephthalate) (nk) |
|
- Mã HS 39076910: RSN/ Hạt nhựa POLYBUTYLENE TEREPHTHALATE PBT 5630F-104C
(7507037200) (nk) |
|
- Mã HS 39076910: RSN/ Hạt nhựa. POLYBUTYLENE TEREPHTHALATE PBT 4130-BK5
(7507059500) (nk) |
|
- Mã HS 39076910: RYNITE (R) 545K BK504 25 KG BAG POLYESTER RESIN (NHỰA
POLYESTER DẠNG NGUYÊN SINH, HÀNG MỚI 100 %) (nk) |
|
- Mã HS 39076910: RYNITE RE19045 BK507/ Hạt nhựa PET RYNITE RE19045 BK507
(Dạng nguyên sinh), (NK mục 02 TK 103231050860 C11 ngày 30/03/2020 & mục
01 TK 103274120350 C11 ngày 21/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39076910: SP-31W56/W/ Hạt nhựa nguyên sinh PET CHIP (Poly (etylen
terephthalat))-RESIN BOTTLE C GRADE (không nhãn hiệu,dùng SX chai nhựa-Loại
C),chỉ số độ nhớt 0.678 ml/g, mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39076910: V005/ Hạt nhựa PE (nk) |
|
- Mã HS 39076910: YW-C01/ Hạt nhựa PBT/NOVADURAN/5010R8-L2/NATURAL/NA
(nk) |
|
- Mã HS 39076910: YW-C02/ Hạt nhựa PBT/TORAYCON/5101H01/BLACK/YB034 (nk) |
|
- Mã HS 39076910: YW-M015/ Hạt nhựa PBT/TORAYCON/1184GA30/BLACK/B1 (nk) |
|
- Mã HS 39076910: YW-M162/ Hạt nhựa PBT/NOVADURAN/5010GN1-30AM/BLACK/BK88
(nk) |
|
- Mã HS 39076910: YW-M164/ Hạt nhựa PC/IUPILON/N-5R/NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39076910: YW-M209/ Hạt nhựa
PBT/NOVADURAN/5010R8-L2/BROWN/BN1191AA (nk) |
|
- Mã HS 39076910: YW-M211/ Hạt nhựa PBT/NOVADURAN/5010R8-L2/BLACK/BK8E
(nk) |
|
- Mã HS 39076990: COSMAGEL 305 (Poly khác)- Chất làm đặc, dùng trong
ngành mỹ phẩm, CAS No: 9003-04-7; 64742-47-8; 3055-97-8 (nguyên liệu sản xuất
mỹ phẩm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076990: CS-935: CHẤT PHÁ BỌT TRONG SƠN. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076990: CS-940P: CHẤT PHÁ BỌT TRONG SƠN. HÀNG MẪU, MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39076990: Hạt nhựa Nguyên sinh KP212G15V0S (PBT:Poly buthylen
terephthalat). Tp: Polymer>55%, Glass Fiber 15%, nhựa Brominated Epoxy
<20%. Antimony Trioxide <10%, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076990: JCV38/ Nhũ dùng để trang trí móng tay TP: Polyethylene
Terephthalate: 95-99%,mã hàng: GLI HCI20004-030. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39076990: Nhựa Poly (ethylene terephthalate) nguyên sinh dạng
lỏng Swancor 963, độ nhớt dưới 78ml/g, 220 kgs/ thùng, hàng mới 100%(theo
Biên bản chứng nhận: 62/BB-HC12 ngày 09/03/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39076990: Nhựa poly etylen terephthalat tái sinh, dạng hạt.Hàng
mới 100%(Polyethylene Terephthalate chip clean, WBT 7594) (nk) |
|
- Mã HS 39076990: Nhựa Poly(ethylene telephthalat)-loại khác dạng nguyên
sinh có nhiều công dụng_PET KS710B-8S (nk) |
|
- Mã HS 39076990: NPL129A/ Nhựa Poly(ethylene telephthalat)-loại khác
dạng nguyên sinh có nhiều công dụng_KS710B-8S MB/PTMZ-N200063AT#-11 (nk) |
|
- Mã HS 39076990: PBT 2002-02/ Hạt nhựa pbt-PBT 2002 Resin 15 PB6-0109-2B
BROWN (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39076990: PBT 2002-04/ Hạt nhựa pbt-PBT 2002 Resin 15 PB6-0111-2C
BROWN (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39076990: PL0035/ Hạt nhựa PBT: DURANEX 3216 ED3002 (nk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa G-pet nguyên sinh, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa nguyên sinh Skygreen PN200 (PETG) (25kg/bag)
(xk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa Pet Functional Masterbath nguyên sinh dạng hạt
Grade ZR3082, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET màu hồng _ Resin (Color Master Batch),
PLAST PINK MFPET VN6435 R2A-20 (xk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa PET- MB/PTMZ-N170439N#-11 (Xuất bán theo mục 1
TK nhập số 103344295020/A41, ngày 03/06/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39076910: Hạt nhựa Poly Etylen Chips- Hạt PET CHIP A+ (dạng tái
sinh), đóng gói 50 kg/ bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39076910: HẠT NHỰA TÁI SINH PET- PET CHIP RECYCLED (Recycled
Polyester Pellet- 100 % post-consumer recycled polyester), 1.000 KG/BAO, HÀNG
MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39076910: HN01/ Hạt nhựa PET, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39076910: PCGF20BK/ Hạt nhựa hợp chất (PC) Có màu- Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39076910: PET RECYCLE PELLET 2020/ Hạt nhựa PET nguyên sinh dạng
tái sinh do Việt Nam sản xuất,hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39076910: S039-02(OOV WHITE HIPS 1)/ Hạt nhựa Hợp chất High
Impact Polystyrene (HIPS) màu trắng- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39076910: SP-32S52/ Hạt nhựa nguyên sinh PET CHIP (Poly (etylen
terephthalat))-SEMI-DULL RW FIBER A-SUPERIOR GRADE (không nhãn hiệu, dùng để
SX sợi),chỉ số độ nhớt 0.678 ml/g, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39076910: SP-32S54Z/ Hạt nhựa nguyên sinh PET CHIP (Poly (etylen
terephthalat))-SEMI-DULL RW FIBER A QUALIFIED GRADE, (không nhãn hiệu, dùng
để SX sợi),chỉ số độ nhớt 0.678 ml/g, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39076910: VNT515A10/ Hạt nhựa hợp chất PET màu đen- Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39076910: VNT515A10(S008)/ Hạt nhựa hợp chất (PET) màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39076910: VNT715Colour 1/ Hạt nhựa hợp chất PET Có màu (xk) |
|
- Mã HS 39076910: XPET06.20/ Hạt nhựa tái sinh PET RECYCLE PELLET, dạng
nguyên sinh, hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39076910: ZLTP.PCB001/ Hạt nhựa PC màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39076910: ZLTP.PCB004/ Hạt nhựa PC màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39076910: ZLTP.PCW002/ Hạt nhựa PC màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39076910: ZLTP.PCW003/ Hạt nhựa PC màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39076990: VNT515A10/ Hạt nhựa hợp chất PET màu đen- Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39077000: 855347-001/ Hạt nhựa Poly (Lactic axit) dạng nguyên
sinh/PLASTIC PARTICLES PLA RAW (4032D) (nk) |
|
- Mã HS 39077000: Cuộn nhựa in dạng sợi PLA, đường kính 1.75mm, 1kg/
cuộn, màu bạc, dùng cho máy in 3D, nhà sx: Shenzhen TronHoo Intelligent
Technology Co, Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39077000: Hạt nhựa (Plastic resin) CG-1000.A1AA (Poly (lactic
acid), dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39077000: Hạt nhựa giúp thúc đẩy phân hủy Resin Bio Granul, CAS
26100-51-6, hsx Pond A/S, hàng mới 100% (đóng gói 10Kg) (nk) |
|
- Mã HS 39077000: Hạt nhựa nguyên sinh PLA BG4800 (Poly lactic acid),
(25kg/bao), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39077000: Hạt nhựa PLA ECODEAR V554R10 EG121 TITANIUM WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39077000: Nhựa Polyester dạng lỏng (1can 1ký), hiệu ARAKYD
7012TH. Hàng mẫu, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39079120: EN-17-100F/ Nhựa Polyester resin Primix FP100F dạng hạt
(nk) |
|
- Mã HS 39079120: EN-24-CM3001G-30/ Hạt nhựa Amilan CM3001G-30 (nk) |
|
- Mã HS 39079120: Hạt nhựa nguyên sinh Thermoplastics Elastomer- RABALON/
SJ8400N/NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39079120: Hạt nhựa Polyester (Matter-Bi EF05B) nguyên sinh, dạng
hạt dùng để sản xuất túi bóng. Đóng bao 25kg/bao.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079120: Nhựa Polyester HP-44-3065- Dạng mảnh vỡ- Dùng trong
ngành CN Sản xuất sơn- CRYLCOAT CC1627-0; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079120: Phụ gia tương hợp cho LLDPE- dạng hạt- phụ gia cho
ngành nhựa, sử dụng cho PE. Tăng cường khả năng tương thích với các phụ gia
khác khi phối trộn sản phẩm có nhựa nền là LLDPE như bao bì- hàng mẫu (nk) |
|
- Mã HS 39079120: Polyeste chưa no nguyên sinh, dạng mảnh vỡ- 06800015
farblos metallic- NPL SX chất phủ dạng bột (nk) |
|
- Mã HS 39079130: (RF7012A) Polyester chưa no, nguyên sinh, dạng lỏng
CRF00129 (n-Butyl acetate: 15-15.5%; Xylene: 1-1.4%) (nk) |
|
- Mã HS 39079130: 01/ Nhựa polyester chưa no, dạng lỏng, dùng để gia công
lõi cán búa, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079130: 112/ Keo dán đá GL855 (Polieste chưa no trong dung môi
hữu cơ, hàm lượng dung môi dưới 50% theo khối lượng, dạng lỏng, 50kg/thùng,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079130: A04/ Nhựa polyester dạng nguyên sinh, chưa no, không
bão hòa Eterset 2466 dùng làm phụ gia sản xuất đá tấm thạch anh, dạng lỏng.
Đóng gói: 220kg/thùng x320 thùng. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39079130: ANAG10/ Chất chống mờ dùng trong sản xuất màng nhựa
PVC, có thành phần chính là polyglycerol monooleate, dạng lỏng, chưa no (Hóa
chất không phải và không chứa TP tiền chất)/Anti-Fogging Agent AFD-1000 (nk) |
|
- Mã HS 39079130: BYK-4510 Polyester dạng nguyên sinh dùng trong sơn,
hiệu BYK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079130: BYK-P 104 Polyester dạng nguyên sinh dùng trong sơn,
hiệu BYK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079130: BYK-P 104 S Polyester dạng nguyên sinh dùng trong sơn,
hiệu BYK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079130: C.NLCTN001/ Nhựa nguyên sinh dạng lỏng (Polyester).
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39079130: C.NLCTN002/ Sơn bóng Gelcoat LB 9777. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39079130: Các polyeste dùng trong ngành keo dán: LOCTITE LIOFOL
LA 2642EX 25KG (Polyester Resin, dạng lỏng) (CAS 141-78-6) (1379359) (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Chất phụ gia trợ nghiền, thấm ướt: Disperbyk-164 (Mã
hàng: 8E381) dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Chât Polyester dạng lỏng nguyên sinh, chưa no- Nhãn
hiệu En Chuan- (1 thùng 220kg), Mã hàng hoá: 6030H. (nk) |
|
- Mã HS 39079130: DISPERBYK-110 Polyester dạng nguyên sinh dùng trong
sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079130: DISPERBYK-174 (Polyester chưa no, dạng lỏng)- NL Sản
xuất sơn. Số 894/KQ/TCHQ-PTPLMN, ngày 23/07/2007. (nk) |
|
- Mã HS 39079130: EBECRYL 811 (Polyeste nguyên sinh chưa no dạng lỏng,
dùng trong sơn,Cas:0, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39079130: EG001/ Chế phẩm xúc tác Gelcoat các loại (Nhựa
polyester dạng lỏng)/GELCOAT IS199472SB (nk) |
|
- Mã HS 39079130: EG003-Nhựa polyester dạng lỏng dùng làm chất kết dính
bột đá để sản xuất chậu rửa mặt/UNSATURATED POLYESTER RESIN DS-759 (THEO KẾT
QUẢ GIÁM ĐỊNH SỐ 1798/TB-KĐ4 NGÀY 31/12/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39079130: ER 063/ Nguyên liệu sản xuất mực in và sơn phủ: Là nhựa
polyester lỏng, xúc tác dưới ánh đèn có tia U.V- EBECRYL 657, có đặc tính
chống mờ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079130: FRP 2504PT-15/ Nhựa polyester nguyên sinh chưa no dạng
lỏng Eterset 2504PT-15 (nk) |
|
- Mã HS 39079130: FRP-053/ Nhựa POLYESTER (Các Loại) (ETERSET 2508 PT)
(nk) |
|
- Mã HS 39079130: GEL 135C(TX)-HN55/ Nhựa polyester nguyên sinh chưa no
dạng lỏng GEL 135C(TX)-HN55 (nk) |
|
- Mã HS 39079130: K6-3960 POLYESTER_Nhựa Polyester (1 drum 200kg) chưa no
dạng lỏng dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. Mã CAS chính là
07-1705-011221#. (nk) |
|
- Mã HS 39079130: LTH (Polyeste chưa no trong dung môi hữu cơ, hàm lượng
dung môi < 50% trọng lượng, nguyên sinh dạng hạt) (nk) |
|
- Mã HS 39079130: LU-6200 (Polyester chưa no trong dung môi hữu cơ, hàm
lượng dung môi dưới 50% trọng lượng, dạng lỏng).PTPL số 307/TB-KĐHQ ngày
11/05/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39079130: MIRAMER PS6300 (Polyeste acrylate chưa no, dạng
lỏng).PTPL số 701/TB-KĐHQ ngày 28/12/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39079130: N001/ Nhựa polyester, nguyên sinh, chưa no, dạng lỏng,
hàng mới 100% (RESIN-BF-620IM) (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Nguyên liệu sản xuất sơn: nhựa polyester dạng nguyên
sinh, SETATHANE D 1150 (E162) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Nguyên phụ liệu dùng trong ngành nhựa, polyeste khác
chưa no, dạng nguyên sinh, dạng lỏng UNSATURATED POLYESTER RESIN RRC3T10.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Nhựa không bão hòa polyeste loại 8811, dạng nhão dùng
trong ngành sản xuất gổ, NSX: XIAMEN CHENGXINYUAN COMMERCE SERVICES CO.,LTD,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Nhựa Lỏng Nguyên Sinh Polyester resin 8120 thùng 220kgs
(nk) |
|
- Mã HS 39079130: nhựa nguyên sinh dạng lỏng 3Q-5A87P IVORY (POLYESTER)
dùng làm khuôn composit, 1 can 20 kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Nhựa nguyên sinh polyester không bão hòa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39079130: Nhựa nguyên sinh(Polyester chưa no dạng nguyên sinh,
dạng lỏng(Eterset 2446T resin) (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Nhựa polyesster nguyên sinh chưa no dạng lỏng B303,
đóng gói 20kg/can. Dùng để sản xuất bồn, bể biogas, tấm lợp lấy sáng... Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Nhựa polyesstern nguyên sinh chưa no dạng lỏng UG850
RED,(màu đỏ) đóng gói 20kg/can. Dùng để sản xuất bồn, bể chứa hóa chất...
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Nhựa Polyeste dạng nguyên sinh (PT-24) hàng mẫu, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Nhựa Polyeste dùng để pha trộn sơn/ ADHESION RESIN LTW.
Thành phần: Xylen: 20-40%, Ethyl benzene: 10-25%. (Hàng mới 100%). Theo
TBKQPL số: 19/TB-KĐHQ ngày 08/01/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Nhựa Polyeste khác chưa no nguyên sinh CLEAR GELCOAT
LV9215, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Nhựa Polyeste Polyol nguyên sinh dạng lỏng PEL- URETHAN
MU-662A(20kg/can) (không chứa chất HCFC theo điều 1,TT47/2011/TTLT-BCT-BTNMT)
(nk) |
|
- Mã HS 39079130: Nhựa Polyester 3009PT, dạng lỏng, dung tích
225kgs/thùng, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Nhựa Polyester chưa no (Unsaturated Polyester Resin
3305), dạng lỏng, dùng trong công nghiệp, nhà sản xuất: NEW SOLAR,
220kg/drum, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Nhựa Polyester dạng lỏng chưa no Unsaturated Polyester
Resin Eterset 2465, dùng sản xuất đá thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100% do
Malaysia sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Nhựa Polyester dạng nguyên sinh Reversol P-92PR (dạng
lỏng, chưa no, 22Kg/ thùng, dùng dể sản xuất những sản phẩm Composites) (Nhà
sản xuất: LUXCHEM POLYMER INDUSTRIES SDN BHD) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Nhựa polyester DU-170 (chưa no dạng lỏng nguyên sinh,
dung để sản xuất sơn), CAS: 100-42-5: 25-35%, 37347-86-7: 65-75%, NSX: DAILY
POLYMER CORP, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Nhựa polyester không bão hòa ASHLAND dạng chất lỏng
đóng gói trong chai nhựa. Part no: SP161204. Vật tư sửa chữa bề mặt cánh quạt
của tua bin gió. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Nhựa polyester không no tăng cường dạng lỏng, model
DS-659, quy cách đóng gói: 220kg/thùng, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39079130: Nhựa polyester nguyên sinh chưa no dạng lỏng 1070-VN.
Dùng để sản xuất tấm tole nhựa lấy sáng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Nhựa polyester resin chưa no 1955 hóa chất dùng trong
công nghiệp 180 kg/ thùng, dạng lỏng nsx ANHUI ARTS AND CRAFTS hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39079130: Nhựa Polyester Resin DS-126PN-1 (chưa no) dạng lỏng,
dùng sản xuất tấm lợp lấy sáng (220kg/ 1 thùng). Mớí 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Nhựa Polyester Resins dạng nguyên sinh Norsodyne 3330
(dạng lỏng- chưa no) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Nhựa Polyseter nguyên sinh dạng lỏng chưa no
Unsaturated Polyester Resin 8200 (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Nhựa Unsaturated Polyester Resin (chưa no, dạng lỏng)
dùng trong sản xuất tấm lợp lấy sáng, Code: TH-2383, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Nhựa UNsaturated Polysester Resin: 65% nhựa Polyester
chưa no và 35% Styren). Dùng để sx đá ốp lát, dạng lỏng,Dạng nguyên sinh. MH:
UPR YY-862. CTHH:C8H8. NSX: Bysun (Huizhou) Technology. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079130: NhựaUNsaturated Polysester Resin:65%nhựaPolyester chưa
no và 35% Styren).Dùng sxđá ốp lát,lỏng không tan trong nuoc, nguyên
sinh.MH:UPR YY-862. CTHH:C8H8. SX: QUANZHOU NEWECO HIGH POLYMER. mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39079130: NL1/ Nhựa nguyên sinh dạng lỏng (polyeste) (Nhựa
5128-PT và FLT-225) (nk) |
|
- Mã HS 39079130: NLSX Sơn: nhựa Polyester loại chưa no, dạng nguyên sinh
HP-78-1182 SP3 Polyester Resin 398-4085E, thành phần Solvent naphtha
(petroleum), heavy arom.(25- < 35%) Cas No: 64742-94-5, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079130: NPL/ Nhựa lỏng nguyên sinh polyester 8120 (nk) |
|
- Mã HS 39079130: NPL03/ Keo kết dính- polyester chưa no dạng lỏng RESIN
SOLUTION FLAMMABLE (KQGD:0758/N3.13/TĐ Ngày 23/05/2013) (nk) |
|
- Mã HS 39079130: NPL66/ Hóa chất dẻo sx poly trang trí đồ gỗ (Polyeste
chua no,trong dung môi,có hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50%)
(eterset2126ap)1017/TB-KĐ4 ngày 8/7/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39079130: NSS/ Nhựa Polyeste dạng lỏng chưa no(unsaturated
polyeste resin) (nk) |
|
- Mã HS 39079130: OXYESTER T 1136 (01 kg/ hộp)- (Nhựa polyester dạng
lỏng)- dùng trong sản xuất sơn- hàng mới 100%. Nhà SX Evonik (DE) (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Phụ kiện đi kèm ống chuyên dụng BOP: Polyester chưa no
trong dung môi hữu cơ, có hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng
lượng, dạng lỏng/ LAMINATION KIT(RESIN). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39079130: POLY0001/ Polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng dùng trong
ngành giày (HXD-200) (nk) |
|
- Mã HS 39079130: POLYESTE CHƯA NO TRONG DUNG MÔI HỮU CƠ, CÓ HÀM LƯỢNG
DUNG MÔI NHỎ HƠN 50% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG,DẠNG LỎNG: UNSATURATED POLYESTER
RESIN 8120TAK (theo 308/TB-KĐ4 ngày 30/03/2018),MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Polyeste khác, chưa no, dạng lỏng, nguyên liệu phụ gia
sản xuất sơn, mực in- TEGO ADDBOND 1270, hàng mới 100%.Cas: 78-92-2, 85-44-9
(nk) |
|
- Mã HS 39079130: Polyeste khác-chưa no, dạng nguyên sinh, TP chính
anhydride carboxylic ester prepolymer-(AEJ02068VJ)BYK
220S[Cas:64742-95-6;C6H4CO2Na](KQ:0490/N3.14/TĐ) (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Polyester chưa no nguyên sinh- (dạng lỏng) Eterset
2112AP Unsaturated Polyester Resin,(dùng trong sản xuất nhựa), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Polyester chưa no trong dung môi hữu cơ, có hàm lượng
dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng, dạng lỏng, UNSATURATED POLYESTER
RESIN GF-130N, KQPTPL: 98/TB-KĐ3, 09/Sep/2016 (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Polyester dạng lỏng, nhãn 126N-1AH, đóng trong thùng
phi, 220kg/thùng, dùng để sx tôn lấy sáng(theo kết quả phân tích phân loại số
1045/TB-KĐHQ ngày 31/08/2017). (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Polyester nguyên sinh dạng lỏng 35 (PEW-410-35), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Polyester nguyên sinh, chưa no, dạng lỏng: CRYSTIC 125
PA (CS) (225KG/DRUM). Hàng mới 100%. Số PTPL: 463/TB-KD3 (08.03.2019). Mã
CAS: 100-42-5 (nk) |
|
- Mã HS 39079130: POLYESTER RESIN (Plyester khác dạng lỏng)- SX SƠN (nk) |
|
- Mã HS 39079130: POLYESTER RESIN (Polyester khác dạng lỏng)- SX SƠN (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Polyeter polyol, chưa no, nguyên sinh, dạng lỏng-
(RF7012A) CRF00129
[Cas:123-86-4;C6H12O2](KQ:0870/TB-KĐ4-14/08/2018)"C/O" (nk) |
|
- Mã HS 39079130: QS-20/ Unsaturated Polyester Resin New Top Coat QS-20-
Nhựa Polyeste chưa no trong dung môi hữu cơ, dạng lỏng (nk) |
|
- Mã HS 39079130: RE-1407 (K-FLEX 188) là nhựa polyester polyol biến tính
nguyên sinh dạng lỏng.TP: polyester polyol 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079130: RE-629 (ADHESION RESIN LTW) nhựa polyester chưa no,
nguyên sinh dạng lỏng.TP:Xylene 20-25%,ethylbenzene 1-25% (nk) |
|
- Mã HS 39079130: RESIN/ Nhựa Polyester không no, nguyên sinh, dạng lỏng
Resin Eterset 2468, thành phần STYRENE 35% 30800 KG & POLYESTER 65% 57200
KG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079130: RESIN3309|DM/ Nhựa Resin 3309 tên thương mại DAMISOL
3309, thành phần VINYLTOLUENE (nk) |
|
- Mã HS 39079130: Unsaturated Polyester Resin (ETERTSET 2113AP) nguyên
sinh, dạng lỏng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079130: YF-855/ Nhựa polyester YF-855 nguyên sinh chưa no dạng
lỏng (nk) |
|
- Mã HS 39079190: 003-FRP-053/ Keo ETERSET các loại (Nhựa Polyester Iso).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079190: 9999Z2000200099/ Hỗn hợp polyester chưa no (nhựa dẻo
BMC Compound-4112C-BK-ELE-1 BUG-4112C-ELE-1), dùng để đúc các sản phẩm nhựa
BMC cho van nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079190: Chất phụ gia AD-250 (DISPERBYK 110) là polyester, dạng
lỏng, hàng mới 100%, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% khối lượng (nk) |
|
- Mã HS 39079190: EN-02-NX85K/ Nhựa hạt TORAICA (black) MATERIAL TORAICA
(BLACK) MX85K-15 (nk) |
|
- Mã HS 39079190: EN-11-SW-01/ Hạt nhựa SW- 01 (nk) |
|
- Mã HS 39079190: EN-12-3510B/ Nhựa hạt PANLITE G- 3510 (BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 39079190: F119/ Nhựa Polyester dạng hạt, dạng nguyên sinh TPU RTP
1299X 131007 BLK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079190: FRP-023/ Keo ETERSET các loại (Nhựa Vinyl ester). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079190: Hạt nhựa Composite màu cam, dạng nguyên sinh, dùng
trong sản xuất các thiết bị điện gia dụng, đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39079190: Hạt nhựa polyeste khác (hàng mới 100%)- ESCOREZ 1102
RESIN (chưa giám định, vì hàng NK về sản xuất thử và số lượng nhỏ lẻ nên xin
được không lấy mẫu giám định hàng hóa) (nk) |
|
- Mã HS 39079190: Hạt nhựa Polyester, dùng sản xuất cầu dao điện 110v/
Polyester CE5100140J (25kg/bao)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079190: Hỗn hợp polyester chưa no (nhựa dẻo BMC
Compound-4112C-BK-ELE-1 BUG-4112C-ELE-1), dùng để đúc các sản phẩm nhựa BMC
cho van nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079190: M592Z2031A/ Hạt nhựa PE (nk) |
|
- Mã HS 39079190: M592Z6011A/ Hạt nhựa TPE (nk) |
|
- Mã HS 39079190: M611G1311B/ Hạt nhựa PE (nk) |
|
- Mã HS 39079190: Nhựa polyester dạng lỏng chưa no HCP 101. (76 DRUMS X
225 KGS) Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079190: NHỰA POLYESTER DẠNG NGUYÊN SINH, DẠNG DẼO- TPR. HIỆU:
TAIHE- 9901- 1.HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079190: Nhựa polyester không bão hòa (chưa no) dùng để chống
thấm. Hiệu: ZHAOQING (dạng nguyên sinh). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079190: Nhựa Polyester lỏng, dạng nguyên sinh HS1 POLYESTER,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079190: Nhựa polyester nguyên sinh dạng lỏng chưa no
(Unsaturated polyester resin GRADE-8826A, 220 kg/drum). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079190: Nhựa polyester resin dùng sản xuất composite (phân tán
trong môi trường không chứa nước): CRYSTIC GELCOAT LS 97PA RAL 7038 GREY
(25KGS/PAIL). Hàng mới 100%. Số PTPL: 463/TB-KD3 (08.03.2019) (nk) |
|
- Mã HS 39079190: Nhựa Polyester Resin: HV4187 (Mã hàng: 3Z427) dùng để
sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 39079190: Nhựa- UNSATURATED POLYESTER RESIN 808-Dạng lỏng, dùng
phụ liệu trong ngành đá (220kgs/Barrel)- hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39079190: Nhựa Unsaturated polyester resin PL-0322,dạng nguyên
sinh,dạng lỏng,đóng gói 200kg/thùng(phân tán trong môi trường không chứa
nước)làm phụ gia dùng trong sản xuất sợi thủy tinh,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079190: NLSX Sơn: nhựa Polyester (chưa no), dạng nguyên sinh
Disper BYK-110 thành phần:Solvent naphtha (petroleum), light aromatic(10-
<30%) cas no:64742-95-6 mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079190: NPL 13/ U.P.RESIN SHCP268BQT WAXED- Nhựa Polyeste chưa
no trong dung môi hữu cơ (viscosity 4.0- 6.0 ps, viscosity 2.5- 3.5 ps for
spray-up) (nk) |
|
- Mã HS 39079190: NPL18/ Nhựa polyeste dạng hat, dạng nguyên sinh 70095
80A BK (Z48072) (nk) |
|
- Mã HS 39079190: NVL11/ Nhựa poly propylene dạng hạt, dạng nguyên sinh
(nk) |
|
- Mã HS 39079190: PCHN02 Hạt nhựa polyeste khác- ESCOREZ 1102 RESIN(chưa
có giám định, hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm)(NPL sx Giày)
(nk) |
|
- Mã HS 39079190: RM/ Resin 800FR- Nhựa polyeste chưa no trong dung môi
hữu cơ (nk) |
|
- Mã HS 39079190: SH000061/ Hạt nhựa chưa no Polyeste dạng nguyên sinh
dùng để sản xuất linh kiện cầu giao điện/Premix CE5100-140J (nk) |
|
- Mã HS 39079190: T150 BK005P/ Hạt nhựa LCP RESIN LAPEROS- T150 BK005P
(nk) |
|
- Mã HS 39079190: Thành phần chính là dung dịch polyeste chưa no, dạng
nhão (BYK-P 104 S) (NLSX Sơn)- CT 840/PTPLHCM-NV (30.06.2010) (nk) |
|
- Mã HS 39079190: TPE/ Hạt nhựa TPE thành phần chính Polymers of styrene,
quy cách đóng gói 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39079190: ULTRATEC LP TOOLING RESIN (Polyeste khác dùng trong
ngành sản xuất Polyme nhũ).Hàng mới 100%; Mã Cas:
21645-51-2;100-42-5;872-50-4 (nk) |
|
- Mã HS 39079190: ULTRATEC RED VE TOOLING GELCOAT (Polyeste khác dùng
trong ngành sản xuất Polyme nhũ).Hàng mới 100%; Mã
Cas:100-42-5;79-41-4;13463-67-7;136-52-7 (nk) |
|
- Mã HS 39079190: VIPEL F010-BNT-00 (Polyme từ vinyl ester khác dùng
trong ngành sản xuất Polyme), hàng mói 100%; Mã Cas: 100-42-5 & 91-66-7
(nk) |
|
- Mã HS 39079190: Vipel F013-AAB-00 (Polyme từ vinyl ester khác dùng
trong ngành sản xuất Polyme), hàng mói 100%; Mã Cas: 100-42-5 (nk) |
|
- Mã HS 39079130: AQUAGUARD FLEET WHITE FLOWCOAT/ C510522 (Nhựa
Polyester) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079130: AQUAGUARD GP GRAY 023 GELCOAT (S) (C410631) (Nhựa
Polyester- dạng lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 39079130: AQUAGUARD POOL BLUE POOL GELCOAT (S)/ C410208 (Nhựa
Gelcoat) (xk) |
|
- Mã HS 39079130: AQUAGUARD TROPICAL CULTURED GELCOAT/ C410268 (Nhựa
Polyester- dạng lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 39079130: Keo dán LOCTITE LIOFOL LA 6029EX 20KG. (Hàng xuất khẩu
theo mục 01 TK số: 103200298020/A41-13/03/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39079130: MODAR 816V (C280500) (Nhựa Polyester- dạng lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 39079130: Nhựa POLYESTER ETERSET 2508PT. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079130: Nhựa POLYESTER RESIN 3254 BQTN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079130: NUSHIELD VE INFUSION RESIN 65C (C260501)(Nhựa
Vinylester) Hàng mơi 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079130: NUSHIELD VN VE LAMINATING RESIN 35/ C260511 (Nhựa
Polyester- dạng lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 39079130: PERFORMANCE CHEVY WHITE GELCOAT(S) (C410746) (Nhựa
Polyester) Hàng mơi 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079130: POLYPLEX EVO ISO LAMINATING LSE RESIN (C220502) (Nhựa
Polyester- dạng lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 39079130: POLYPLEX F62464/ C200067 (Nhựa Polyester- dạng lỏng)
(xk) |
|
- Mã HS 39079940: ./ Sơn dùng để phủ trên bề mặt khung của các sản phẩm
dùng trong viễn thông điện tử,BARRIER 80 CompA,JB800A (1 CAN 6.75 LÍT) (nk) |
|
- Mã HS 39079940: 089/40602/ Chất phủ dạng bột, thành phần là polyete
dạng nguyên sinh, nhãn hiệu 089/40602- BEMAC BLUE SM SGL(Sơn bột tĩnh điện
089/40602). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079940: 21320102/ Sơn bột tĩnh điện JB004V (JA/0/12815AV)
interpon 600 white SN85, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079940: 21320208/ Sơn bột tĩnh điện powder coatings JA138V,
INTERPON 600 white SN70 (JA/1/15783AV),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079940: 4002 XA302H 20kg/box/ Sơn bột tĩnh điện Interpon IT
4002 XA302H 20kg/box. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079940: 426.013/ Sơn bột tĩnh điện màu bông bạc H9391/30CWS
(nk) |
|
- Mã HS 39079940: 426.084/ Sơn bột tĩnh điện màu đen mờ (H9055-32/20C)
(nk) |
|
- Mã HS 39079940: Bột màu POWDER COATING VHN-20106C (polyeste dạng bột)-
dùng để sản xuất bột sơn- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079940: Bột nhựa Polyester GRILTEX D 2132E P 82 (dùng phủ lên
tấm nhựa- sản xuất nhãn nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39079940: Bột phủ đường hàn dùng để phủ đường hàn bề mặt lon-
N49291/GR/1 Powder side Seam Coating grey. Mã hàng: PCV5157035. (nk) |
|
- Mã HS 39079940: Bột phủ đường hàn làm từ Polyester VP 1131 G1 white,
mới 100%, hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 39079940: Bột phủ mối hàn lon (Chất phủ từ Polyeste dạng
bột)-BPANI Powder Side Seam Coating White- Nguyên liệu sx lon (PTPL:
1849/TB-TCHQ) (nk) |
|
- Mã HS 39079940: Bột phủ polyester màu bạc, code: 90T7800K-kg, dùng để
phủ bề mặt thanh nhôm dưới tác dụng nhiệt, dùng trong xây dựng 1 CTN 20 KGS,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079940: Bột sơn kẻ đường (màu trắng) có thành phần nhựa
Polyolefin, hạt thủy tinh, canxi carbonnate, hiệu Gamron, 25kg/bao, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39079940: Bột sơn kẻ đường có thành phần nhựa Polyolefin canxi
cacbonate, hạt thủy tinh. Hiệu Calmax 25kg/bao (Thermoplastic road marking
compound), màu trắng (V-White). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079940: Bột sơn tĩnh điện (Paint Powder) # CAS:13463-67-7,
không thuộc diện KBHC, 25 kg/thùng. NSX: Guang Zhou HaiZhiLan International
Freight Forwarding Co., LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079940: C/ Bột sơn EN017V (nk) |
|
- Mã HS 39079940: C/ Bột sơn JA073V INTERPON 600 WHITE SN85 (nk) |
|
- Mã HS 39079940: Chất phủ bề mặt có thành phần polyeste no(trên 50%),
chất màu vô cơ (TiO2, BaSO4..) và phụ gia, dạng bột, loại BD#7606 blackSV.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39079940: Chất phủ dạng bột đi từ polyeste no, hiệu: Jolie Qi Ye,
do Qiu Jing Powder Coating sx,(20kg/kiện). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079940: Chất phủ dạng bột Polyester cho sản xuất thanh nhôm
GA047-7(TJ6359) hiệu Bond, 25kg/hộp. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39079940: Chất phủ dạng bột từ polyeste (CORRO-COAT PE-F (MODEL:
PE-FXXXX) Facade1303 RAL9010 SMO (1002980PX20)) (nk) |
|
- Mã HS 39079940: chất phủ dạng bột. AG111QF (nk) |
|
- Mã HS 39079940: Chất phủ dạng bột: XA302H (nk) |
|
- Mã HS 39079940: Chất phụ gia làm tăng tốc độ phản ứng #T-170 (Extension
accelerator agent T-170), đã có KQ PTPL 83/TB-KĐ1 ngày 21/2/2020 (nk) |
|
- Mã HS 39079940: CPP/ Chất phủ dạng bột từ Polyester, dùng cho sản xuất
thanh nhôm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079940: ED213V/ SƠN BỘT TĨNH ĐIỆN (POWDER COATINGS) ED213V
INTERPON 700 CREAM SN25 (nk) |
|
- Mã HS 39079940: EKF04V/ NEK-5871AV/ Chất phủ dạng bột, thành phần là
polyeste dạng nguyên sinh, nhãn hiệu EKF04V (Sơn bột tĩnh điện EKF04V). Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39079940: EKF04V/ NEL-6313AV/ Chất phủ dạng bột, thành phần là
polyeste dạng nguyên sinh, nhãn hiệu ELF02V (Sơn bột tĩnh điện ELF02V). Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39079940: EPOXY/ Bột mạ (bột nhựa dùng để mạ- 266 EPOXY RESIN
EXP. Là vật tư tiêu hao (nk) |
|
- Mã HS 39079940: EW06AV/ Sơn bột tĩnh điện EW/0/10444AVB-BD Silver IP
700 (nk) |
|
- Mã HS 39079940: F29/ Bột chống tia cực tím, chống oxy hóa làm ổn định
cho nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39079940: MGD358/ Sơn bột tĩnh điện màu đen dùng để sơn linh kiện
xe đạp (MN029V (MN/0/14502AV)) (nk) |
|
- Mã HS 39079940: MR04-03-000480/ Bột sơn Paint Iron Grey
(IRG)_PP/SO(Z564)-OE_Lypont (nk) |
|
- Mã HS 39079940: Nguyên liệu phủ ngoài dạng bột màu ghi làm từ poly este
và hợp chất vô cơ (Powder external coat-hammertone), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079940: Nhựa polyeste loại dùng để phủ dạng bộtPAKMEL PP#4636
BLACK CAVIER AN (1 thùng 1kg), hàng mới 100% (Phụ lục đính kèm) (Tạm áp mã HS
chưa GĐ) (nk) |
|
- Mã HS 39079940: Nhựa Polyester dạng nguyên sinh dạng bột M1613. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079940: NL001/ Bột sơn B2049/TN5, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079940: NL310/ Sơn dùng để phủ trên bề mặt khung của các sản
phẩm dùng trong viễn thông điện tử,(3.6 lít/can), PAINT-URETHANE
UT578(A)(S)-1999(Black),15G,3.6L, 90420336101 (nk) |
|
- Mã HS 39079940: PCFV-20110/ Chất phủ dạng bột, thành phần là polyeste
dạng nguyên sinh, nhãn hiệu PCFV-20110 (sơn bột tĩnh điện PCFV-20110). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079940: PCFV-20121/ Chất phủ dạng bột, thành phần là polyeste
dạng nguyên sinh, nhãn hiệu PCFV-20121 (sơn bột tĩnh điện PCFV-20121). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079940: PCFV-70790/ Chất phủ dạng bột, thành phần là polyeste
dạng nguyên sinh, nhãn hiệu PCFV-70790 (sơn bột tĩnh điện PCFV-70790). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079940: PCFV-80871/ Chất phủ dạng bột, thành phần là polyeste
dạng nguyên sinh, nhãn hiệu PCFV-80871 (sơn bột tĩnh điện PCFV-80871). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079940: POWDERPAINT/ Sơn bột- POWDERPAINT (038/10230 WHITE SM
MATT) (nk) |
|
- Mã HS 39079940: POWDERPAINT/ Sơn bột-POWDERPAINT Facade1301 RAL8025 SHR
(1220352PX20) (nk) |
|
- Mã HS 39079940: RO-A-196/ Sơn bột Skywhite paint (RO-A-196)-
PFW510S9055 (Powder coating-Chất phủ dạng bột từ polyester). Mã CAS:
2451-62-9; 13463-67-7. Hàng mới 100% (252,291VND1KGM) (nk) |
|
- Mã HS 39079940: RSN/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh từ EPOXY RESIN
SUMILITERESIN ECP-251 TYPE GJ, 11 ctn*15kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079940: Sơn bột màu đen làm mẫu (Sơn bột tĩnh điện, dùng sơn
sản phẩm cơ khí),. nhà sx Valspar Coating, item:PTA70080, 10kg/ thùng/kiện,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079940: Sơn bột tĩnh điện, tên sản phẩm EX8816-Ivory, Nhà sản
xuất: KCC corporation, quy cách đóng gói 5kg/ túi. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079940: Sơn dẻo nhiệt phản quang- màu trắng, hiệu BONDLINE, nhà
sản xuất:GAMRON INDUSTRIES SDN BHD, dùng kẻ vạch đường, 25kg/bao. Hàng Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39079940: SON/ SƠN BỘT TĨNH ĐIỆN. (POWDER COATINGS). MP372V
INTERPON 610 GREY FN10 20KG (nk) |
|
- Mã HS 39079940: XS0113/ Sơn bột tỉnh điện (POWDER COATINGS) EA080V
(NEA-6277EV), màu trắng (nk) |
|
- Mã HS 39079940: XS0126/ Bột sơn YAS-SV-2.5Y8/12, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079940: YU0092/ Bột nhựa màu bạc thành phần: Polyetylen
terephthalate (C10H8O4)n: 98.89%,Alumina (Al2O3): 1.11% (nk) |
|
- Mã HS 39079940: YU0092/ Bột nhựa màu vàng thành phần: Polyetylen
terephthalate (C10H8O4)n: 98.89%,Alumina (Al2O3): 1.11% (nk) |
|
- Mã HS 39079940: YU0092/ Bột nhựa thành phần:Polyetylen terephthalate
(C10H8O4)n: 98.89%, Alumina (Al2O3): 1.11% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: (ACP01108) Polyeste no, nguyên sinh, dạng lỏng SP-7300
(1-methoxy-2-propanol acetate: 25%, hexanediol acid copolymer: 75%).
KQ:994/TB-PTPL ngày 10/06/2016 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: (Saturated) POLYESTER RESIN NH3306: Nhựa Polyeser
nguyên sinh, no, dạng mảnh vẩy, không phải nhựa Etylen Terephthalat, Hàng mới
100%. Hàng đóng trong 200 bao x 25kg. (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 0010850/ Hạt nhựa dùng để đúc linh kiện PBT-1101G-30-N
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: 0103-009566/ Hạt nhựa TPE- TPE-E 5252SP AIRBONE-GY3
(5258E) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 0103-010563/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 0103-010849/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 0103-011235/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 0103-011236/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 0103-011238/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 0103-011356/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 0103-011357/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 0103-011358/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 0103-011405/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 0103-011407/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 0103-011483/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 0103-011505/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 0103-011522/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 0103-011534/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 0103-011567/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 0103-011568/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 0103-011621/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 0103-011623/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 0103-011624/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 0103-011633/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 0103-011676/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 0103-011710/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 0103-011711/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 0103-011715/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 0103-011723/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 07-13/ Nhựa polyete AC-130 (dùng Sản xuất giày, thành
phần chính là polyol dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 079A/ Nhựa Poly các loại- Polyester adhesive dùng trong
ngành nhuộm- N-POWDER. (Công ty cam kết NLNK không chứa thành phần tiền chất)
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: 10008328/ hạt nhựa PBT-POLY BUTYLENE TERPHTHATE (dùng
sản xuất sản phẩm nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 10100120/ Hạt nhựa PBT TORAYCON 1494 X02 Natural (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 1046/ Hạt nhựa PBT- POLY BUTYLENE TERPHTHATE (POLY
BUTYLENE TERPHTHATE-KF3330) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 10500010/ Hạt nhựa PBT NOVADURAN 5010R5 NATURAL. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 125005-Polyeste no nguyên sinh, dạng lỏng- ADK CIZER
P-200 (639/TB-DK3 25/10/2016)(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017)
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: 1401 X34 HB/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate 1401
X34 HB dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 150M/ Nhựa Polyol (AC-110) dùng để sản xuất giày (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 150M/ Nhựa Polyol (N-12) dùng để sản xuất giày (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 150M/ Nhựa Polyol (P-1500) dùng để sản xuất giày (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 150M/ Nhựa Polyol (S-5) dùng để sản xuất giày (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 16/ Bột kim tuyến (hàng thuộc nhóm 3907, làm bằng
polyester) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 18XX001-0/ Hạt nhựa PB35A NAT-R (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 18XX003-0/ Hạt nhựa PB63A/10 D207-R (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 19/LCP E140I VF2201 WHITE/ Hạt nhựa nguyên sinh/LCP
RESIN LAPEROS E140I VF2201 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 19/LCP E473I BK210P BLACK/ Hạt nhựa nguyên sinh/LCP
RESIN LAPEROS E473I BK210P (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 19/LCP E473I VF2201 WHITE/ Hạt nhựa nguyên sinh/LCP
RESIN LAPEROS E473I VF2201 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 19/LCP E6807 LHF BZ BLACK/ Hạt nhựa nguyên
sinh/SUMIKASUPER LCP E6807 LHF BZ BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 19/LCP GA473 BK210P BLACK/ Hạt nhựa nguyên sinh/LCP
RESIN LAPEROS GA473 BK210P (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 19/PBT 1184G-30 B8 BLACK/ Hạt nhựa nguyên sinh/PBT
RESIN TORAYCON 1184G-30 B8 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 19/PBT 1184G-30 N8 WHITE/ Hạt nhựa nguyên sinh/PBT
RESIN TORAYCON 1184G-30 N8 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 19/PBT 3316 ED3002 BLACK/ Hạt nhựa nguyên sinh/PBT
RESIN DURANEX 3316 ED3002 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 19/PBT 7377W ED3002 BLACK/ Hạt nhựa nguyên sinh/PBT
RESIN DURANEX 7377W ED3002 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 19/PBT 7377W GRAY PLTG95111SC/ Hạt nhựa nguyên sinh/PBT
RESIN 7377W PLTG95111SC GRAY.Hàng hóa ở dòng số 09 của tk Kho ngoại quan số
103079645760 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 19/PBT B4300 G6 BLACK Q16 15007/ Hạt nhựa nguyên
sinh/PBT RESIN ULTRADUR B4300G6 BKQ16 15007 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 1930800200/ Hóa chất nhựa tổng hợp/ Araldite (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 1PBT0009000/ Hạt nhựa PBT NOVADURAN 5010G30 BU965K
BLUE. (Hạt nhựa polybutylene terephthalate). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 1TPE0004101/ Hạt nhựa TPE TEFABLOC A1400N NATURAL. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 1TPE0004200/ Hạt nhựa TPE PELPRENE S-6001. (Hạt nhựa
Thermoplastic Elastomers) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 2/ Hạt nhựa cao su TPR đã điều chế dạng nguyên
sinh(RESIN TPR) 25KG/BAO (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 2002K EF2001/ Hạt nhựa PBT Duranex 2002K EF2001 Natural
(Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 1 TK KNQ 103269214420 C11 ngày 17/04/2020)
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: 201AC EF2001/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate
duranex 201ac ef2001 dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 201AC P-B1/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate
duranex 201ac p-b1 black dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 201AC P-DDL/ Hạt nhựa Polybutylene terephthalate
duranex 201AC P-DDL dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 201AC P-DGR2/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate
duranex 201AC P-DGR2 dark grey dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 201AC P-G1/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate
duranex 201ac p-g1 grey dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 201AC P-GR3/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate
duranex 201ac p-gr3 grey dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 201AC P-HBR1/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate dạng
nguyên sinh (Poly butylene terephthalate DURANEX 201AC P-HBR1) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 201AC P-L1/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate
duranex 201AC P-L1 blue dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 201AC P-LGR2/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate
DURANEX 201AC P-LGR2 dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 26101/ Hạt nhựa PA/PA NOVALLOY-Dùng để sản xuất thiết
bị đóng, ngắt điện (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 3/ Hạt nhựa PB2533SA01 MED, mã: ZQA1A002 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 311NVL/ Hạt nhựa PBT RG002C NC006, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 320000007558_VYLON 600. Nhựa polyseste dạng lỏng (CAS:
113669-95-7). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 3300-01/ Hạt nhựa PBT Duranex 3300ED3002 Black (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 3300PL-T9865X/ Hạt nhựa PBT Duranex 3300 PL-T9865X (màu
xám) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 340NVL/ Hạt nhựa LCP LAPEROS GA481 BK210P, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 3V000001/ Hạt nhựa polyeste,loại: SBCK,dạng nguyên
sinh(Polyester Chip (SBCK)).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 43093/ Polyester nguyên sinh dạng nhão SV-1803, dùng để
phủ cán dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 43094/ Polyester nguyên sinh dạng nhão SV-2235C, dùng
để phủ cán dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 43098/ Polyester nguyên sinh dạng nhão, dùng để phủ cán
dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 50096740-ULTRADUR S4090 G4 BLACK 15051 25KG 5H4-Hạt
nhựa nguyên sinh Polybutylene terephthalate (PBT) dùng để sản xuất linh kiện
nhựa. HÀNG MỚI 100% (CAS#14807-96-6;1333-86-4;9004-36-8;25038-59-9) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 5010R4G BK8E/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate
5010R4G BK8E dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 5010R4G BU05Y/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate
5010R4G BU05Y dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 5010R4G GN04Y/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate
5010R4G GN04Y dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 5010R4G GY04Y/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate
5010R4G GY04Y dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 5010R4G GY06Y/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate
5010R4G GY06Y dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 5010R4G GY07Y/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate
5010R4G GY07Y dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 5010R4G NAT/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate
5010R4G NA dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 50151772-ELASTOPAN CS 9850 C-A 55KG 1A2-Nhựa polyeste
loại khác, nguyên sinh dạng lỏng tạo PU dùng để sản xuất đế giày.Hàng mới
100%. (Số Cas: 111-46-6). (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 501AC (BLACK) (Hạt nhựa loại 501AC) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 50421621-Efka FA 4609 AN 20KG 3H1-Nhựa polyeste có
thành phần chính Polyalkyleneglykolphosphate không quá 60% trọng lượng dung
dịch, dùng làm phụ gia cho sản xuất sơn, mực in-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 50514145-ULTRADUR B1520 FC R01 UNCOLORED 25KG 5H4- Hạt
nhựa POLYBUTHYLENE TEREPHTHALATE, nguyên sinh dạng hạt, dùng trong các sản
phẩm nhựa. Hàng mới 100%. No Cas (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 56202001V/ Hạt nhựa PBT (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 5817GN2-30BK03D/ Hạt nhựa PBT NOVADURAN
5817GN2-30BK03D, dạng nguyên sinh (1 bao 25 Kg) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 59472/ Hạt nhựa LCP LAPEROS A330W VF2301 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 59651/ Hạt nhựa PBT DURANEX 3316 ED3002 BLACK (ứng với
mục hàng số 1 TKKNQ số 103289097220 ngày 29/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 59655/ Hạt nhựa LCP LAPEROS E130I VF2201 (ứng với mục
hàng số 1 TKKNQ số 103274045010 ngày 21/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 59679/ Hạt nhựa PET FC02 BK507 POLYESTER dang nguyên
sinh 1bao 25kg (ứng với mục hàng số 1 TKKNQ số 103221861630 ngày 26/03/2020)
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: 59680/ Hạt nhựa PBT TORAYCON 1494 X02 BLACK(ứng với mục
hàng số 5 TKKNQ số 103287560020 ngày 28/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 59982/ Hạt Nhựa PBT DURANEX 3300 PLTG51146SC GREEN (ứng
với mục hàng số 2 TKKNQ số 103286902240 ngày 28/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 7201183/ Hạt nhựa nguyên sinh LCP E473I BK210P, dùng
cho sản xuất linh kiện điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 7283817/ Hạt nhựa nguyên sinh LCP S475 BK010P, dùng cho
sản xuất linh kiện điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 7289876/ Hạt nhựa nguyên sinh LCP S471 BK010P, dùng cho
sản xuất linh kiện điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 733LD/ Hạt nhựa PBT màu DURANEX No.733LD (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 734LD-ED3002-B/ Hạt nhựa PBT DURANEX (R) 734LD ED3002
BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 7407A-1/ Hạt nhựa PBT DURANEX (R) 7407A ED3002 BLACK
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: 7600724/ Hạt nhựa nguyên sinh LCP 2140GM NCRL, dùng cho
sản xuất linh kiện điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 7634428/ Hạt nhựa nguyên sinh LCP LX80M25ABH, dùng cho
sản xuất linh kiện điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 811GY(KS) (GRAY) (Hạt nhựa loại 811GY) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 899920326/ Hạt nhựa PBT DURANEX 3216 EF2001 NATURAL
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: 899920368/ Hạt nhựa PBT DURANEX 3216 PLTG92688SC GRAY
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: 899920757/ Hạt nhựa LCP LAPEROS E471I BK210P (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 899921226/ Hạt nhựa UENO LCP 2140GM-HV NC000SL (Hạt
nhựa LCP) (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 899921355/ Hạt nhựa LCP LAPEROS S475 BK010P (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 90001040/ Hạt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39079990: A008A/ Hạt Nhựa PBT (VTTH), M572G6121B (nk) |
|
- Mã HS 39079990: A0100138/ Chất gắn dùng cho khuôn đúc SPECIFIX RESIN
4020051, 1L (nk) |
|
- Mã HS 39079990: A0105083/ Chất gắn dùng cho khuôn đúc SPECIFIX-40,
1L/chai (nk) |
|
- Mã HS 39079990: A1031/ Hạt nhựa nguyên sinh loại Polyeste (nk) |
|
- Mã HS 39079990: A128/ Hạt nhựa PBT (polybutylene terephthalate) dạng
nguyên sinh dùng để sản xuất các phụ tùng như khớp nối,khóa nối,...của cần
gạt nước ô tô, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: A31700757902/ Chất xúc tác ELASTOPAN PS 7579/103 C-A
dạng lỏng (thành phần: butane-1,4-diol, CAS 110-63-4). Dùng để đúc đế giày.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: A-4000-0001/ Hạt nhựa- PBT-GF30% ULTRADUR B 4300 G4 LS
HSP BLAC (nk) |
|
- Mã HS 39079990: A-4000-0001/ Hạt nhựa PBT-GF30% ULTRADUR B 4300 G6 LS
HS (nk) |
|
- Mã HS 39079990: ADCOTE 545S (nhựa polyester)- 52 drum- Quy cách đóng
gói 200kg/drum. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: ADDITIVE SKYBON ES-110S_Nhựa polyester được sử dụng
bằng cách phân tán với dung môi hữu cơ (200kg/Drum), dùng trong ngành sản
xuất sơn. (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Additol P950: Nhựa polyester nguyên sinh, no, dạng mảnh
vẩy, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn, hàng mới 100%, đóng trong 12 bao x
25kg (nk) |
|
- Mã HS 39079990: B01/ Hạt nhựa PBT Novaduran 5010R5 Natural (nk) |
|
- Mã HS 39079990: B-12-01-0019/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate dạng
nguyên sinh (PBT DURANEX(R) 530AR ED3002 BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: B63/ Nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39079990: BASFPBTB4300G6A00A/ Hạt nhựa (Plastic resin), mới 100%
ULTRADUR B4300G6 BLACK 05110 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: BHCCPDVN/ Hạt nhựa nguyên sinh loại 446-BU (KS) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: BHCPDVN/ Hạt nhựa nguyên sinh loại 5010G15 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: BIVN045I/ Hạt nhựa Polyeste (Hạt nhựa PBT DURANEX 2002K
EF2001 NATURAL) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: BLV-TL-187/ Hạt nhựa LCP (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Bột nhựa H540 (tên TM: resin), tp 100% polyaldehyde
resin (CAS 25054-06-2), dùng trong sx sơn, 25kg/kiện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Bột rung bavo 20Kg/C0-800A, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: BR008/ Hạt nhựa HDPE dùng để sản xuất vỏ nhựa
(302009010002) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: BR008/ Hạt nhựa PC dùng để sản xuất vỏ nhựa
(302009090004) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: BR008/ Hạt nhựa TPE dùng để sản xuất vỏ nhựa
(302006010014) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: BR008/ Hạt nhựa TPE hàng Iphone (302002020013) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: C/21-2/ Nguyên liệu chính sản xuất pu (polyhdric)-
MR-3000(1) POLYOL (KQGĐ:0715/N3.14/TĐ ngày 11/3/2014 của
TK:100154722251/E31)(NPL sản xuất giày) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: C7000NY BR (PL- T6A639)/ Hạt nhựa Poly butylene
terephthalate dạng nguyên sinh (PBT DURANEX(R) C7000NY BR (PL-T6A639) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: C7000NY DGR (OSC90010X)/ Hạt nhựa Poly butylene
terephthalate dạng nguyên sinh (PBT DURANEX (R) C7000NY DGR (OSC90010X) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: C7000NY G (OSC50032X)/ Hạt nhựa Poly butylene
terephthalate dạng nguyên sinh (PBT DURANEX(R) C7000NY G (OSC50032X) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: C7000NY L (OSC70013X)/ Hạt nhựa Poly butylene
terephthalate dạng nguyên sinh (PBT DURANEX(R) C7000NY L (OSC70013X) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: C7000NY LGR (OSC90009X)/ Hạt nhựa Poly butylene
terephthalate dạng nguyên sinh (PBT DURANEX(R) C7000NY LGR (OSC90009X) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: C7000NY/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate DURANEX
C7000NY dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Các polyeste khác, Chất phụ gia dùng trong ngành sản
xuất sơn, loại khác- (AEJ04169V) CFC-6330N [Cas:123-86-4;CH3COO(CH2)3CH3](Tạm
áp mã HS chưa GĐ) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: CH-002/ PP 6331 TPP 1VA059 NAT (PP 6331 TPP 1VA059 NAT)
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: CH-002/ Styrolution PS 495F GR21 TSP 1VA114 WHT (HIPS
495F GR21 WHITE 1982 CP TSP 1VA114 WHT) (nk) |
- |
- Mã HS 39079990: CH-002/ TERLURAN ABS GP-22 TBP 0VA033 BLK (ABS GP-22
STD Black CP TBP 0VA033 BLK) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Chất làm tăng độ bóng dạng hạt #T-701A (Leveling
Additive T- 701A). Kết quả của cục kiểm định số 246/TB-KĐ I ngày 17/5/2019
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (REACRONE
RLP-111 "Chất tạo bóng bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ BÁM, PROMOTER ERUCIC-C719 DÙNG SẢN XUẤT
MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk) |
|
- Mã HS 39079990: CHẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC-ADP, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT
MỰC IN, DẠNG BỘT (nk) |
|
- Mã HS 39079990: CLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa
gia công LCP LAPEROS E473I-BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: CLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa
gia công LCP LAPEROS E473I-IVORY (nk) |
|
- Mã HS 39079990: CLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa
gia công LCP LAPEROS S475I-BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: CLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa
gia công LCP LAPEROS HA475-BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: CLCPLX7035BK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa
gia công LCP LX70M35BH (nk) |
|
- Mã HS 39079990: CLCPS4780IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, chưa
gia công LCP LAPEROS S478I-BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Co.02/ Nhựa PBT (Thermoplastic polyester S600F20 BK851
dạng hạt). (165.3 pao 75 kg) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: COMPOUND 5010G15 (YELLOW) (Hạt nhựa loại 5010G15) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: COMPOUND 5010GT15 (NA) (Hạt nhựa loại 5010GT15 (NA))
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: COMPOUND NOVADURAN 5010R5 (Hạt nhựa loại 5010R5) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Copolyester no, dạng rắn (sdkq: 1446/KD4- TH ngay
20/11/2019; 11736/TB-TCHQ)/ FOAMSTAR ED 2526 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: DALTOFOAM MR 40629- Thành phần phức hệ polyurethane
dùng sản xuất nhựa polyurethane. Thành phần chính: Aromatic Polyester Polyol.
CAS NO. 9016-88-0. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39079990: DPE-91H/ Polyeste, dạng rắn-DPE-91H, số CAS #
25103-87-1, (NPL sx keo dán giầy), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: DSC198/ ADT-2020 (Polyeste polyol, no, dạng lỏng) (Cas
25190-06-1; 9003-11-6). Đã nhập vàTQtạiTK số 103128426440/A12 (03/02/2020).
Nk để s/x, Xin giám định. (nk) |
|
- Mã HS 39079990: DSC401-G6/ Hạt nhựa nguyên sinh PBT (nk) |
|
- Mã HS 39079990: DSC401G6-NAT/ Hạt nhựa nguyên sinh DSC401G6-NAT (nk) |
|
- Mã HS 39079990: DSC401G6-NAT/ Nhựa Polybutylene Terephthalate hỗn hợp
dạng hạt dùng để phun đúc lõi nhựa cho cuộn hút van điện từ, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: Dung dịch chống tĩnh điện VT-20 I, nhà sản xuất
SOONYANG CHEMTECH, đóng gói 20kg/thùng/kiện. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Dung môi hữu cơ >50%, polymer, dạng sánh màu vàng
nhạt. (DISPERBYK-110) (NL SX Sơn)- Theo TB số 2222/KD3-TH ngày 27/09/2019
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: DURANEX/ Hạt nhựa DURANEX (SF733LD ED3002) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: E-12 EPOXY RESIN: Nhựa Epoxy dạng mảnh dùng trong công
nghệp sản xuất sơn, 25kg/ bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: E473I-BK210P/ HẠT NHỰA LCP LAPEROS E473I BK210P (nk) |
|
- Mã HS 39079990: EA-58/ Polyeste no nguyên sinh dạng nhão- EA-58 (NPL SX
keo dán giầy) CAS# 9003-11-6 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: EA-N6000-DM-VN- Nhựa polyeste polyol no, dạng lỏng. GĐ
353/TB-KĐ4 (11/04/18). Cas 910-89-3, 25322-69-4, 2163-42-0 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: ELH14-015/ HẠT NHỰA (DẠNG HẠT, NGUYÊN SINH)-POLY
BUTYLENE TEREPHTHALATE TPE CS1150. Xuất xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39079990: ELTM/ Hạt nhựa nguyên sinh Elastomer các loại|
(POLYESTER ELASTOMER KOPEL KP3328),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: ESTE/ Polyeste khác/ MR-3840 (1,100.00KG1,100.00KGM)
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: EX997-7 (BLACK) (Hạt nhựa loại EX997-7) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: F0002-485-00-000/ Poly(buthylene terephthalat),dạng
hạt-PBT,G30,B.,NOVADURAN5010(1bag25kg)(NVL sản xuất rờ le xe gắn máy,mới
100%),theo TB:3145/TB-TCHQ(27/03/14) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: F0002-539-00-003/ Poly(butylen terephthalat),dạng hạt-
PBT,G30,B.,NOVADURAN5820G30H,25KG,V(1BAG25KG)(NVL SX rờ le xe ô
tô)-KQGD:1040/PTPLHCM-NV (15/5/12) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: F114/ Bột màu trắng TPE 10860. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: F114/ Bột màu trắng UV 10861. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: F114/ Bột màu xanh TPE 80640. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: F114/ Hạt màu trắng TPE OM8033 1000. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: F114/ Hạt nhựa Thermoplastic Polyester Elastomer dạng
nguyên sinh (TPE Hytrel 4047N (01 bao 25 kg) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: F120158 DYNOADD F-1 polyester no đã bảo hòa dạng lỏng
dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 200kg/Drum, mã CAS: 34590-94-8, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: F120179 DYNOADD F-1 polyester no đã bảo hòa dạng lỏng
dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 25kg/Pail, mã CAS: 34590-94-8, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: F2/ Hạt nhựa PBT 7151G-A20 BLACK B (loại khác của
Polyeste khác) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: F2/ Hạt nhựa PBT/DURANEX/3300/BLACK/ED3002 (loại khác
của Polyeste khác dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: F2/ Hạt nhựa PBT/TORAYCON/1401X06/COLOR/AB056 (loại
khác của Polyeste khác dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: F7347-362-00-000/ Hạt nhựa Polyeste khác, dạng nguyên
sinh- PBT, G30, B, NVDRN 5810GN6-30(1BAG25 KGS(NVL sản xuất động cơ quạt làm
mát két nước xe ô tô,mới 100%),hàng chưa giám định. (nk) |
|
- Mã HS 39079990: FC01BK507/ Hạt nhựa Dupont PET FC01 BK507 POLYESTER
hang moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: FLUIJET 1725:plyester no,loại khác,dạng lỏng,dùng trong
ngành sx sơn,50kg/1 thùng, mới 100%,cas: 7664-38-2 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: FUNECON L230PP (Hạt nhựa loại FUNECON L230PP) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: GOP/ Hạt Nhựa TPU ES-85ATU, dùng sản xuất linh kiện
nhựa xuất khẩu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: GOP/ Hạt nhựa TPV 291-75B150 mới 100%, dùng sản xuất
linh kiện nhựa xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39079990: GOP/ Hạt nhựa TPV 8211-45, mới 100%, dùng sản xuất linh
kiện nhựa xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39079990: H11/ Nhựa PBT (Polybutylene terephthalate) dạng hạt
(733LD) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: H-204 (Polyeste no nguyên sinh, dạng lỏng). (Không có
mã Cas) KQGD: 511/TB-PTPLHCM-14 (17/03/2014) & 7284/TB-TCHQ
(17/06/2014).Đã kiểm hóa và thông quan tại TK số 103173316261/A12
(02/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa (Plastic Resin), mới 100% DURANEX 3316 ED3002
BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: hạt nhựa A610EA1B, 25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa công nghiệp nguyên sinh (nhựa polyester)-
CRASTIN SK605 NC010, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa dạng nguyên sinh Polycarbonate và xơ thủy tinh
Teijin G3550RI, 25kg/bag Black (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa DURANEX 2016 PLTZ4961 RED (thành phần: (PBT)
(Polybutyleneterephthalate(PBT), PBT:72%,Flame retardant and
others:17%,Diantimony trioxide:8%,Iron oxide:1%), mới:100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Duranex 303RA ED3002 (Polyplastics) (Dạng
nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa HYTREL SB704W02 RB461 BLACK (POLYESTER
ELASTOMER), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: HẠT NHỰA LCP LAPEROS E130I BK205P BLACK, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa LCP LAPEROS S475 BK010P (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa LCP XYDAR AS-321 B (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa LCP XYDAR NE-121 (Dạng nguyên sinh), Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: HAT NHUA LCP/ Hạt nhựa LCP UENO 2140GM-HV NC000SL (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa loại 446-BU (KS) (LIGHT BLUE) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa màu trắng dạng hạt (gốc nhựa LDPE), 5kg/túi,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa NAN YA PBT RESIN- PBT RESIN 1210G4ENC1,
25KG/BAO. Hảng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39079990: hạt nhựa nguyên liệu Ecowilli Biodegradable Polymer
Compound, nhà sx JinHui ZhaoLong High Technology Co.,Ltd, hàng đóng gói bằng
bao có trọng lượng 25kg, dùng để sản xuất ra bao bì. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa nguyên sinh (PBT)Polybutylene terephthalate
1503 BK/1019G.Hàng đóng 25 kg/bao,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa nguyên sinh Co-polyester (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa nguyên sinh Ecowill Biodegradable Polymer
Compound,(25kg/bag), no, dùng để sản xuất ra bao bì. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa nguyên sinh KEYFLEX BT1035D NP (Poly butylen
terephthalate) (25kg/bao), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa nguyên sinh LCP (Polyester no nguyên sinh,
dạng hạt) (25kg/bao) dùng để sản xuất giá khung (211/TB-KĐHQ ngày 26/7/2019
của cục KĐHQ). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa nguyên sinh PBT (Polybutylene Terephthalate
D201/DK5006), 900kg/ bao. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa nguyên sinh- PBT COMPOUNDED PLASTICS
VALOX-VXGFFRPBT 553-7001. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: HAT NHUA NGUYÊN SINH PBT- POLYBUTYLENE TEREPHTHALATE-
ULTRADUR B4300G6 BKQ16 15007, (6BAGX25KG), MOI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa nguyên sinh Thermoplastic elastomer Q RESIN
PB-5903, dùng sản xuất đế giầy dép hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: HẠT NHỰA NGUYÊN SINH XYRON A0230 A1X3366 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa nguyên sinh, POLYESTE, CRASTIN SK602 GY882,
dạng hạt mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa no dạng nguyên sinh Polybutylen Terephthalat
dùng để sản xuất công tắc,ổ cắm điện/PBT 4115F-104A BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa no POLYBUTYLEN TEREPHTHALAT dạng nguyên
sinh,dùng để đúc linh kiện của cầu dao điện/PBT MBS235H91T (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT (Polybutylene Terephthalate) 1210G6 ANC1
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: HAT NHUA PBT CAC LOAI/ Hạt nhựa PBT 2164G-30 BLACK B3
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT CRASTIN S650 FR NC010 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT dạng nguyên sinh (Polybutylene
terephalate) DURANEX CG7030B ED3003 (1 BAO 25KG) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT dùng cho máy ép nhựa. Mã: 4130-BTK0(B)
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt Nhựa PBT DURANEX (R) 3105 ED3002 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT DURANEX 2002 EF2001 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT DURANEX 3100H EF2001 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT E202G30BK DE3886, mới 100%, 25kg/ bao (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT màu EF2001 (25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT nguyên sinh NOVADURAN 5308F20-4 K1 BK01P
(PBF VD0220F BLACK) (Polybutylene terephthalate 50-70%, Polyethyrene
terephthalate 10-30%) (Nhà sản xuất: Dainichi VN) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: HẠT NHỰA PBT NOVADURAN 5010G30 BU965K BLUE (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT POCAN TP379-330 901510 (Dạng nguyên sinh),
(NK theo mục 1 TK KNQ 103221758840 C11 ngày 25/03/20) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT polybutylene terephthalate (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa- PBT RESIN DURANEX(R) SF733LD ED3002 BLACK
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT RG002 BK006 (dạng nguyên sinh), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT RG002 NC006 (dạng nguyên sinh), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT RG002C BK006 (dạng nguyên sinh), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT RG002C NC006 (Dạng nguyên sinh), (NK theo
mục 2 TK KNQ 103298165350 C11 ngày 06/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT- RG151 SAU KB139, được đóng gói 25kg/bao,
Nhà sản xuất: KINGFA SCI AND TECH CO.,LTD. Hàng mới 100%. CAS No: 26062-94-2,
1309-64-4, 65997-17-3. (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT RG301 B8A G0053 (dạng nguyên sinh), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT TORAY 1184G30-B2 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT TORAYCON 1164G-30 BT2 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT VALOX 310SE0-7001 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT VALOX 507-7001 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT VALOX VGF4715-7001 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT(Polymer Butylene Terephthalate), dạng
nguyên sinh, mã GL3018, 900kg/bao, 16 bao, dùng để sản xuất cáp. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhưa PBT/ABS TORAYCON BA 25-01 B, 25kg/bag, hãng
sản xuất Thai Toray Synthetics, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT/GF (Polybutylene terephthalate) dạng
nguyên sinh JS-5406/K24615. Hàng mới 100 %. (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT: PLASTIC RESIN- (PBT 5010G30) (Đã xác định
mã HS theo tờ khai nhập kiểm hóa số; 101526213241 (26/07/2017) (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBTB30 GF màu đen (dạng hạt, nguyên sinh)
RTPPBTBKG3018Z (PBTP30GFBK);NVL sản xuất công tắc điện cho xe máy (điện áp
12V), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT-DURANEX 3105 ED3002 (Hạt nhựa dạng nguyên
sinh). (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT-THERMOPLASTICS POLYESTER S600F20 BK851(Hạt
nhựa dạng nguyên sinh). (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT-TORAYCON 1401X06 AB056 (Hạt nhựa dạng
nguyên sinh). (nk) |
|
- Mã HS 39079990: HAT NHUA PC CAC LOAI/ Hạt nhựa PC PANLITE L-1225Z
QF73909ZH (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PCT dạng nguyên sinh-MOLDING RESIN PCT HPP
5115 WH224-theo KQ PTPL: 8883/TB-TCHQ (29/09/2015)-mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: HAT NHUA PET CAC LOAI/ Hạt nhựa PET FC02 BK507
POLYESTER RESIN (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PET FC01 BK507 POLYESTER dạng nguyên sinh 1bao
25kg (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PET FC02 BK507 POLYESTER dang nguyên sinh 1bao
25kg (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hat nhưa PET RYNITE FR543 BK507 POLYESTER dang nguyên
sinh 1bao 25kg (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PET RYNITE RE19056 BK507 POLYESTER dang nguyên
sinh 1bao 25kg (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Poly Buthylene Teraphtalate (PBT) Resin dạng
nguyên sinh đã no. Crastin SK605 BK851(25 KG/ BAG),nhà sản xuất:PTE.Dùng
trong công nghiệ. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Poly butylene terephthalate dạng nguyên sinh
(PBT DURANEX C7000NY BR (PL-T6A639) (1 BAO 25KG) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Poly(butyleneadipate-co-terephtalate). dùng để
sản xuất bao bì (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Polybutylen Terephthalate, dùng sản xuất cầu
dao điện 110v/ PBT MBS225H10 (25kg/bao)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Polybutylene dạng nguyên sinh (NOVADURAN
5010GT-15X BK2)/XY05477 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Polyeste GREEN BIODEGRADABLE MASTERBATCH
R6801-09, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa POLYESTER COPOLYMER OKP-1 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Polyester- EP-1509, nhựa nguyên sinh, dạng
hạt, no, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn tĩnh điện, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Polyester EP-2105 (Polyester no), dạng hạt,
nguyên liệu để sản xuất sơn bột, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Polyester no PBT 1710 YL 1954B dạng hạt nguyên
sinh (25 Kg/ 1 bao). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa polyester no, dạng nguyên sinh LCP VECTRA
E130I BK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Polyester Resin (5800), dùng làm nguyên liệu
sản xuất sơn bột tĩnh điện.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Polyester Sumi kasuper E6807LHFBZ dang nguyên
sinh 1bao 25kg (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Polyester- Uralac P6310, dùng để làm nguyên
liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Polyethylene naphthalate nguyên sinh TEONEX
TN8065S,25Kg/bao, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: HAT NHUA PP CAC LOAI/ Hạt nhựa PP 6331 TPP 1VA059 NAT
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa sinh học nguyên sinh- BIODOLOMER STRAW. Part
No: B--900328. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa Thermoplastic Polyester Elastomer dạng nguyên
sinh (TPE Hytrel 4047N (01 bao 25 kg) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa TPE (dạng no, không phân tán trong môi trường
nước)- TPEE TS-2-273-1 (25kg/bao), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa TPE (polyeste) dạng nguyên sinh, hàng mẫu,nsx:
MYC,hàng mới 100% (1bag25kg) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt Nhựa TPE EARNESTON E93-SW (Hạt Nhựa Polyeste khác)
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa TPE HTC2751 NATURAL. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa TPE HYTREL 2521-D3373 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa TPE HYTREL 5557 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa TPE HYTREL SB704W RH646 GRAY (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa TPE nguyên sinh KOMER 235AS-IT, nsx: Elastic
Korea, hàng mẫu, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39079990: HẠT NHỰA TPE PELPRENE S-6001 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa tpe- PLASTIC TPE0304-HYTREL SB754W RN051
B.BLACK-mc163-Chuyển tiêu thụ nội địa theo TKN số 103321312950/E31
(20/05/2020) mục 33 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa TPE- SJ8400 13 ER2-0230-K ORANGE (màu cam),
mới 100% (20 bagx 25Kg) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa TPE SP16188 dùng trong sản xuất giày (nk) |
|
- Mã HS 39079990: HẠT NHỰA TPE TEFABLOC A1400N NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa tự huỷ polyeste BG2000, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa từ Poly(tetramethylene terephthalate), màu
đen, dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa UENO LCP 2140GM-HV NC000SL (Hạt nhựa LCP) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa VESTAMID CW1688 dùng trong ngành sản xuất đế
giày, hàng mới 100% (25kg/ bao) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: HẤT TĂNG ĐỘ DÍNH PROMOTER ERUCIC--T-12, DÙNG ĐỂ SẢN
XUẤT MỰC IN, DẠNG LỎNG (nk) |
|
- Mã HS 39079990: HATNHUA/ HẠT NHỰA/PTB SUMIKA SUPPER LCP E 6008 NATURAL
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: HN1/ Hạt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39079990: HP-1020/ Polyeste no, thể rắn HP-1020, số CAS #
25103-87-1, (NPL sx keo dán giầy), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: HP-1220/ Nhựa Polyester polyol no, HP-1220, nguyên
sinh, dạng lỏng (Nguyên liệu sản xuất chất dẻo polyurethane (resin)), nhà sản
xuất HEUNG IL POLYCHEM CO., LTD, không hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: HP-1240/ Nhựa Polyester polyol no, HP-1240, nguyên
sinh, dạng lỏng (Nguyên liệu sản xuất chất dẻo polyurethane (resin)), hiệu
HEUNG IL POLYCHEM CO., LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: HP-1440/ Nhựa Polyester polyol no, HP-1440, nguyên
sinh, dạng lỏng (Nguyên liệu sản xuất chất dẻo polyurethane (resin)), hiệu
HEUNG IL POLYCHEM CO., LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: HP-3214/ Nhựa Polyester polyol no, HP-3214, nguyên
sinh, dạng lỏng (Nguyên liệu sản xuất chất dẻo polyurethane (resin)), hiệu
HEUNG IL POLYCHEM CO., LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: ITV-040/ Hạt nhựa PBT TORAYCON 1401 X34 HB(25Kg/Bao)
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: JF-23/ Nguyên liệu sản xuất chất dẻo
Polyurethane(Resin)- Polyeste polyol no, nguyên sinh dạng lỏng JF-23, nhà sản
xuất BMR (HK) CORPORATION LIMITED, không hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: JM520004/ Hạt nhựa polybutylene terephthalate PBT
Toraycon 7157G-A30B dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39079990: JM520005/ Hạt nhựa polybutylene terephthalate PBT
duranex (R) 530AR ED3002 BLACK dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39079990: JM520006/ Hạt nhựa polybutylene terephthalate PBT
toraycon 4158G X01 SB208 dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39079990: JM52002/ Hạt nhựa polybutylene terephthalate PBT
DURANEX(R) 531HS ED3002 BLACK dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39079990: JM52003/ Hạt nhựa polybutylene terephthalate pbt
toraycon 4158g30 sb165 dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39079990: K-160 (Polyeste từ axit adipat, dạng lỏng)(Không có mã
Cas).KQ 757/TB-PTPLHCM (08/04/2015)Đã kiểm hóa và thông quan tại TK số
102995178311/A12 (18/11/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: K6-0500 polyester no trong hỗn hợp dung môi hữu cơ, hàm
lượng dung môi hữu cơ nhỏ hơn 50% trọng lượng dạng lỏng (200kg/Drum) KQ PTPL
38/BB-HC12 ngày 23/04/2020,MÃ CAS 78-83-1 có KBHC. (nk) |
|
- Mã HS 39079990: K6-1004 polyester no trong dung môi hữu cơ, hàm lượng
dung môi dưới 50% trọng lượng.(200kg/Drum) theo biên bảng 38/BB-HC12 ngày
23/04/2020, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: K6-5103 POLYESTER no trong dung môi hữu cơ, hàm lượng
dung môi dưới 50% trọng lượng,(200kg/Drum)theo 491/TB-KDD ngày
26/03/2020,dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. Mã CAS 78-83-1 có KBHC. Hàng
mới (nk) |
|
- Mã HS 39079990: 'K6-5103 polyester no trong dung môi hữu cơ, hàm lượng
dung môi dưới 50% trọng lượng.(200kg/Drum) theo biên bảng 38/BB-HC12 ngày
23/04/2020, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: KDK-PBT-001/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyete PBT
1184G-30-B2 Black (nk) |
|
- Mã HS 39079990: KDT-114/ Hạt nhựa LCP (Liquid-crystal Polymer, LCP
XYDAR NE-121) MNASNE8000,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: KM1-0217-001101/ Hạt nhựa màu LCP/E5204L/B/BLACK (Hạt
nhựa Polyester SUMIKASUPER E5204LB, PLASTIC MATERIAL, 1 bao25kg) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: KM1-0220-001101/ Hạt nhựa màu LCP/E6205L/B/BLACK (Hạt
nhựa Polyester SUMIKASUPER LCP E6205LB, PLASTIC MATERIAL,1 bao25kg) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: KM1-0303-001101/ Hạt nhựa PBT RG002 BK012 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: KM1-0319-000101/ Hạt nhựa PBT VALOX 310SE0-1001 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: KM1-1617-000000/ Hạt nhựa PBT RG002C NC006 (dạng nguyên
sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: KM1-1617-001000/ Hạt nhựa PBT RG002C BK006 (dạng nguyên
sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: KM-C10012/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh,
dạng hạt, loại PBT GP1000K OR, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: KM-C10039/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh,
dạng hạt, loại PBT 1500G30 BK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: KM-C10074/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh,
dạng hạt, loại PBT 1500G10K NA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: KM-C10082/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh,
dạng hạt, loại PBT-ASA-GF30 F734G30 BK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: KM-C30030/ Nhựa polyamide nguyên sinh, dạng hạt, loại:
PA66-PE KJA3620 GRAY, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: KPE-357-65 (RE-1461)- (CAS: 103470-94-6 65%) Nhựa
Polyester no dạng lỏng, thành phần có chứa dung môi bay hơi < 45%. Dùng
làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (15 phuy x 200 kg/ phuy). (nk) |
|
- Mã HS 39079990: KR2000004/ Hạt nhựa polyeste màu đen loại PBT B4520 BK,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: KR2000007/ Hạt nhựa polyeste màu nâu loại 1503S 1117F,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: KR2000009/ Hạt nhựa polyeste màu đen loại 1503S 1119K,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: KR2000010/ Hạt nhựa polyeste màu trắng sữa loại
B4300G2, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: KR2000011/ Hạt nhựa polyeste màu đen loại PBT-GF10 BK,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: KR2000015/ Hạt nhựa polyeste màu trắng sữa loại PBT
B4520 NR, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: KR2000025/ Hạt nhựa polyeste màu đen loại HTN54G15HSLR.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: KR2000027/ Hạt nhựa polyeste màu trắng sữa loại A3EG3,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: KR2000046/ Hạt nhựa polyeste màu đen loại G1300A-M42
BK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: KSR-10/ Hạt nhựa TPE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: KVNL88/ Phụ gia hạt nhựa HYTREL PER (F) 1075 (LD) (TP:
Carbon black; Butylene/poly (alkylene ether) phthalate copolyester) (theo
dòng hàng 05 của TK KNQ 102605184510) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: KVNL89/ HẠT NHỰA TPE HYTREL 4767N NATURAL (theo dòng
hàng 01 của TK KNQ 102714386130) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: L1-5330 POLYESTER dung dịch polyeste no trong dung môi
hữu cơ, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng.(200Kg/Drum)theo
biên bảng 36/BB-HC12 ngày 21/04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: L6-0300 POLYESTER dung dịch polyeste no trong dung môi
hữu cơ, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng(200Kg/Drum).theo
biên bảng 36/BB-HC13 ngày 21/04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: LCP RESIN/ Hạt nhựa LCP LAPEROS E130I VF2201, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: LFR006/ Hạt nhựa PCT dạng nguyên sinh (TK-2046H)-theo
KQ PTPL: 8883/TB-TCHQ (29/09/2015) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: LFR017/ Hạt nhựa PCT dạng nguyên sinh (C102LW-22)-theo
KQ PTPL: 8883/TB-TCHQ (29/09/2015) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: LS-C-007/ Hạt nhựa TPE (25 kg/bao), 210-215090-015H
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: LS-C-007-5/ Hạt nhựa PBT,210-25520T-001H (nk) |
|
- Mã HS 39079990: LUPOS/ Hạt nhựa LUPOS,LUPOS#GP-2106F thành phần chính
polybutylene terephthalate, quy cách đóng gói 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M0293/ Nguyên liệu nhựa TPE EARNESTON E93-SW dạng hạt
(25kg/bao) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M0410/ Nguyên liệu nhựa dạng hạt JH28NS (TPE) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M0490/ Nguyên liệu nhựa dạng hạt FY35-N (TPE) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M2311: POLYESTER RESIN: Polyeste no dạng hạt nguyên
sinh, dùng trong công nghệp sản xuất sơn, 25kg/ bao Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M245/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M31520/ Hạt nhựa br (polyeste no nguyên sinh dạng
hạt)-POLYESTER RESIN SKYPET BR8040-Theo PTPL: 2163/TB-KĐ3(26.10.2017)/M31520
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: M362/ Hạt nhựa PBT (PCT+PBT-ZT100000EX41NTR),hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M561G2011B/ Hạt nhựa PET FC01 BK507 POLYESTER dạng
nguyên sinh 1bao 25kg (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M572B1121D/ Hạt nhựa PBT (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M572G1030B/ Hạt nhựa PBT 2164G-30 BLACK (B3) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M572G1040B/ Hạt nhựa PBT 2164G-S30 BLACK B3 GN-VJA3011B
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: M572G1221B/ Hạt nhựa PBT (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M572G1420S/ Hạt nhựa PBT (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M572G4611B/ HẠT NHỰA PBT NOVADURAN 720G30 C10 BLACK
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: M572G6122B/ Hạt nhựa PBT (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M572G6201A/ Hạt nhựa PBT (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M572G6301A/ Hạt nhựa PBT (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M572Z1321B/ Hạt nhựa PBT (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M572Z1331A/ Hạt nhựa PBT TORAYCON 1494 X02 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M572Z1621A/ Hạt nhựa PBT (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M572Z1822A/ Hạt nhựa PBT DURANEX 2002K EF2001 NATURAL
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: M572Z1823G/ Hạt nhựa PBT 2002K WHITE GRAY (VHA3631B)
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: M572Z5722G/ Hạt nhựa(PBT nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M572Z6101A/ Hạt nhựa PBT (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M572Z6101B/ Hạt nhựa PBT (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M572Z6102A/ Hạt nhựa PBT (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M572Z6102B/ Hạt nhựa PBT (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M573G4002A/ Hạt nhựa(PBT nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M573Z2121A/ Hạt nhựa PBT Valox 310SE0-1001 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M574G2010A/ Hạt nhựa PBT (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M574G2050A/ Hạt nhựa PBT (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M574G2051B/ Hạt nhựa PBT (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M574Z1010A/ Hạt nhựa PBT (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M574Z1011A/ Hạt nhựa PBT (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M574Z1013B/ Hạt nhựa PBT RG002 BK012 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M574Z1014A/ Hạt nhựa PBT RG002 NC006 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M574Z1015B/ Hạt nhựa PBT RG002 BK006 (dạng nguyên
sinh), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M574Z1016A/ Hạt nhựa PBT RG002C NC006 (dạng nguyên
sinh), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M576Z1001B/ Hạt nhựa PBT POCAN TF 4237 S1 901510 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M578G0201B/ Hạt nhựa PBT CRASTIN S650 FR NC010 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M579G1311A/ Hạt nhựa PBT/ABS B2504 NATURAL G-VXA0491BT
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: M611G1801B/ Hạt nhựa Polyester SUMIKASUPER E6205LB,
PLASTIC MATERIAL, Dạng nguyên sinh, 1bao 25kg (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M612G1701B/ Hạt nhựa LCP LAPEROS T150 BK005P BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: M614G1012B/ Hạt nhựa LCP ZENITE 7755 BK010M (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Mẫu hạt nhựa nguyên sinh HTF8326/136_S340, làm mẫu thử
cho bàn chải đánh răng, 5kg/kiện. Hãng sx: Kraiburg TPE Technology (M) Sdn
Bhd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: mc163/ hạt nhựa tpe (PLASTIC TPE0297) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: mc46/ hạt nhựa pbt (DURANEX 3200 EF2001) (PBT0256)
(Theo HĐ: IKV/20052/KNQ (20/02/20) & TK: 103172323660/C11 (28/02/20) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: mc46/ hạt nhựa pbt (PLASTIC PBT DURANEX 3300 EF2001
NAT) (PBT0255) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: MK31/ Hạt nhựa PBT RESIN DURANEX 3300 EF2001 NATURAL,
Hang moi 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39079990: MT-PBT-1100-104Q-BLK/ Hạt nhựa
PBT-CHANGCHUN-1100-104Q-BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: MT-PBT-1100-204B-BLACK/ Hạt nhựa
polybutyleneterephthalate dùng để sản xuất sản phẩm nhựa Plastic resin PBT
1100 204 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: MT-PBT-1401-X06/ Hạt nhựa TORAYCON 1401 X06
(MT-PBT-1401-X06, dạng nguyên sinh) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: MT-PBT-1401-X34HB/ Hạt nhựa TORAY PBT 1401 X34H BLK
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: MT-PBT-5010TR-X5/ Hạt nhựa PBT-NOVADURAN-5010TR-X5 Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: MT-PPE-A0210-A1Y3358/ Hạt nhựa Polyamide dùng để sản
xuất sản phẩm nhựa XYRON A0210 A1Y3358 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: MT-PPE-A0230-A1X3366-BK/ Hạt nhựa Polyamide dùng để sản
xuất sản phẩm nhựa XYRON A0230 A1X3366 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: MVN122/ Hạt nhựa TPE EXXONMOBIL 8211-45 gia công tạo
hạt, tạo màu NATURAL 934460010052, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (nk) |
|
- Mã HS 39079990: MVN122/ Hạt nhựa TPE gia công tạo hạt, tạo màu NATURAL
934460010079, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (nk) |
|
- Mã HS 39079990: MVN122/ Hạt nhựa TPE HYTREL 2521-D3373 (Nhập theo mục
13 của TK số 103245541340/C11 ngày 07/04/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: MVN122/ Nhựa nhiệt dẻo TPE dạng hạt 8209-651N A005 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: N00207001/ Hạt nhựa Elastomer "ER290E3 7P601K (nk) |
|
- Mã HS 39079990: N21/ HẠT NHỰA LCP XYDAR AS-321 B (nk) |
|
- Mã HS 39079990: N8/ hạt nhựa TEFABLOC SJ7400B (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in SILIKOFTAL HTL
1, NSX: Evonik Resource Efficiency GmbH, dạng lỏng (1 kg/chai), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm
KF-6017(polyetther-modified)mã CAS 68937-54-2 không thuộc diện KBHC. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nguyên liệu sản xuất sơn: Polyeste khác,đã no, dạng
nguyên sinh, dạng lỏng. BYK LP N 21449. Mã Cas: 123-86-4 (D548) (mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nguyên liệu tá dược: Hợp chất polyeste no dạng lỏng
Polyoxyl 40 Hydrogenated Castor Oil ACRYSOL K-140, lô: 99019087, hsd:
02/2022, tiêu chuẩn USP hiện hành. Nhà SX: Corel Pharma Chem (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nguyên phụ liệu sản xuất sơn, mực in SILIKOTOP E 900,
NSX: Evonik Resource Efficiency GmbH, dạng lỏng (1 kg/chai), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: NHỰA DAMA RESIN-B-505 DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG BỘT
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa dạng nguyên sinh POLYBUTYLENE TEREPHTHALATE
1100600S. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa HYTREL 7247 NATURAL,1bao/ 25 Kg, (POLYESTER
ELASTOMER), Hàng mới 100% dạng hạt (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa nguyên sinh resin(460), dạng lỏng,có chứa:
polyester resin (100%) dùng trong công nghiệp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa PBT 110G15 NA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa POLYBUTYLENE ADIPATE TEREPHTHALATE ECO-A05. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa Polybutylene terephthalate dạng hạt (Resin
PBT/DURANEX/7307/BLACK/ED3020), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyeste (loại khác) nguyên sinh dạng lỏng
(DUROFTAL VPI 2803/78BAC) (220kg/drum) dùng trong ngành nhựa-sơn, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyeste (Polyeste no) nguyên sinh (loại khác)
dạng lỏng sánh (Ultramoll III) dùng trong ngành nhựa-sơn (220kg/drum) hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa polyeste dạng lỏng nguyên sinh EASTMAN
TETRASHIELD(TM) IC3020 nguyên liệu sản xuất sơn (200KGS/DRUM x 16 DRUMS).
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyeste dạng nguyên sinh dùng để sản xuất sơn-
POLYESTE RESIN- Model (EP 2136). Theo KQGĐ: 4269/TB-TCHQ (18.04.2014),
79/KĐ4-TH (05.02.2020). (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyeste khác, loại khác dạng nguyên sinh có nhiều
công dụng_ PBT DURANEX 2002 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa polyeste loại khác (DF-200BR-450), Cas 626-86-8,
dùng làm nguyên liệu sản xuất, mới 100%, theo kết quả PTPL số 1282/TB-KD9
(20/8/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyeste nguyên sinh (dạng bột) dùng trong sơn
(BYK-LP N 22741);Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyeste no (loại dùng để phủ, dạng lỏng): ADCOTE
545S (Hàng mới 100%) (CAS: 862993-96-2) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester (dạng lỏng) (SYNOLAC 5069S-65%);Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester bão hòa (ETERKYD 50552-R-70): Nhựa
Polyeste no (70%) và dung môi dạng lỏng dùng trong ngành sơn,..., đóng gói:
200 Kgs/Drum, Mã CAS: 1330-20-7, 64742-95-6 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester Carboxylated no- Uralac P 1625- Dùng
trong ngành CN Sản xuất sơn (25Kg/Bao); Code: RP-81-9052; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester dạng hạt nguyên sinh dùng sản xuất sơn
Polyester Resin M2309, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa polyester dạng nguyên sinh dùng trong ngành
sơn-ADDITOL XL 6577 coating additives (0.1lít/chai), cas: 64742-95-6,
108-65-6, 108-32-7, 112-34-5,hàng mới 100%, NSX: Allnex Austria GMBH (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa polyester DUROFTAL PE 6163/66SNABG dùng trong sản
xuất polyme (5 lit/chai), Cas: 64742-95-6, 111-76-2, Hàng mới 100%, NSX:
ALLNEX AUSTRIA GMBH (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa polyester nguyên sinh dạng hạt(URALAC P 800) (NLSX
Sơn) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester no CRYLCOAT K1648-2 nguyên sinh, dạng
mảnh, đóng túi 25kg/bao; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester no dạng nguyên sinh- (POLYESTER RESIN
EP-2102). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa polyester no loại khác dạng nguyên sinh dùng trong
ngành nhựa: CA-376 (215 Kg/Drum) (Hàng mới 100%) (mặt hàng FOC) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa polyester no nguyên sinh dạng hạt gốc carboxyl,
dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/bao, Model
HX-1001, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester no RT-990 nguyên sinh dạng lỏng dùng để
sản xuất sơn. Thành phần: Modified polyester resin 100%. NSX: HS CHEMTRON
CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa polyester no, nguyên sinh, dạng vẩy dùng làm
nguyên liệu sản xuất sơn tĩnh điện, Nhà SX: DSM ETERNAL RESINS (KUNSHAN)
CO.,LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester no, NL SX dùng trong sơn tĩnh điện dạng
mảnh, Ký hiệu: P2612 (25 Kg/bao). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa polyester polyol GX-4SC dùng để sản xuất mực in,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester resin (YT-360-65) no dạng lỏng nguyên
liệu sử dụng trong ngành sơn (200 kg/Bucket, 160 Bucket). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa POLYESTER RESIN CA-7903, dạng lỏng, nguyên sinh,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NHỰA POLYESTER RESIN DẠNG LỎNG NGUYÊN SINH DÙNG ĐỂ PHA
CHẾ TRONG NGÀNH SƠN TÔN (SYNOLAC 9605S65).HÀNG MỚI 100%.TC 60DRUM (01 DRUM
200 KG) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester Resin EP-1605 nguyên sinh, dạng no, dạng
mảnh vỡ (25kg/bao). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester Resin FL-1050 nguyên sinh dạng no, dạng
mảnh vỡ (25kg/bao). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyester Resin Uralac P4141 nguyên sinh, dạng no,
dạng mảnh vỡ (25kg/bao). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhưa polyester SETAL 186 SS-65 dùng trong ngành sản
xuất sơn công nghiệp (5 lit/chai), (Cas: 123-86-4;1330-20-7;100-41-4), Hàng
mới 100%, NSX:ALLNEX NETHERLANDS BV (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa polyester Uralac P 4055 (ACP01577) nguyên sinh,
no, dạng hạt mảnh. (kết quả PTPL34/TB-KĐHQ NGÀY 31/01/2019) Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: nhựa polyester.CARBOXY POLYESTER IP 4131 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa polyete 606-2N (dùng sàn xuất giày, thành phần
chính là polyol dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa polyete AC-130 (dùng sàn xuất giày, thành phần
chính là polyol dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa polyete P-1500 (dùng sàn xuất giày, thành phần
chính là polyol dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa PU Polyurethane dạng nguyên sinh (PU Resin SR75)
(Nguyên liệu sản xuât sơn: Polyester no, nguyên sinh dạng lỏng)(Kqgd số
1190/PTPLHCM-NV ngày 29/07/2011) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhưa SETAL 189 XX-65 dùng trong ngành sản xuất sơn (5
lit/chai), Cas: 1330-20-7, 100-41-4, Hàng mới 100%, NSX:ALLNEX NETHERLANDS BV
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa Thermoplastic polyester elastomers nguyên sinh
dạng hạt, đóng gói 20kg/bao. Tên thương mại: TPE 5740A B2101/PA40B, nhà sản
xuất: SHINHAN CHEMICAL. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa tổng hợp- SYNTHETIC RESINS- MPT-028J-70% (dạng
lỏng)- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NHUA-TPE/ Nhựa hạt nguyên sinh polyester TPE 5530A
(đóng đồng nhất 25kg/bao, 20 bao) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NIPPOLLAN 1004- Polyester polyol, dạng no, ở dạng nhão
sệt. GĐ 735/TB-KĐ 3 (28/10/16)- Cas 186581-78-2, NK kiểm TQ
TK102624778911/A12 (06/05/19) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NK28/ Polyeste dạng nguyên sinh Neopan MR-3000(1) gồm
95% Polyester Polyol và 5% Ethylene Glycol (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NL001/ Nhựa Polyete Polyol (P051-20-NEOPAN
MR-4070-Polyeste khác, loại khác, dạng nguyên sinh) dạng lỏng, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: NL042-1/ Hạt nhựa 5010G15 để tra cán kim khoan răng,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NL05/ Hạt nhựa TPE (Thermoplastic Elastomer) SLT-P95
dạng hạt, dùng trong sản xuất để giày (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NL050/ Hạt nhựa nguyên sinh AMODEL AS-4133 L BK324
POLYPHTHALAMIDE (PPA) IN 25 KG BAGS.Batch 2084U00108.1000004032 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NL072/ Nhựa polyester nguyên sinh RS 950-NL san xuat
Keo (so 307/TB-PTPLHCM-14 ngay 21.02.2014) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NL074/ Nhựa polyester no nguyên sinh RS 956- Nguyên
liệu sx keo (1923/PTPLHCM-NV,17/12/2010) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NL18/ Hạt nhựa PBT RG002 BK006 (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NL261/ Polyurethane SPGE01X2- Nguyên liệu sx keo (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NL262/ Polyurethane NWA01X1- Nguyên liệu sx keo (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NL264/ Hạt nhựa PBT (Polybutylene Terephthalate),PBT
3320GF G/F 20% BK,1490-00007 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NL267/ Polyurethane FF01- Nguyên liệu sx keo
(1962/TB-KĐ3,11/10/2017) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NL280/ Polyurethane SP6001AX- Nguyên liệu sx keo (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NL41 Hạt nhựa PBT (Polybutylene terephalate)
PBT-GP2200/KA02S (Mục 2, TK: 102447591960/E31 Ngày 18/01/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NL41/ Hạt nhựa PBT (Polybutylene terephalate)
PBT/GF30%/BASFB4300G6 (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NLD12/ Hạt nhựa PBT(GF30) KEPEX 3330GF (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NLHB042/ Hạt nhựa Thermoplastic elastomer (TPE) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NLSX KEO: LOCTITE LIOFOL LA 9071EX 230KG (Polyester no,
nguyên sinh trong dung môi hữu cơ Ethyl Acetat)(Đã kiểm hóa tại TK
103178025311/A12) (KQGĐ 3451/TB-TCHQ-17/04/2015) (CAS: 141-78-6) (978454)
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: NLSX Sơn: chất phủ dạng mảnh vỡ từ Polyester CRYLCOAT
2890-0; Code: HP-77-4510; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NM-5453\B4616/ HẠT NHỰA POLYBUTYLENE TEREPHALATE (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NPL dùng trong ngành sơn- Nhựa Polyester đã bão hòa
(SATURATED POLYESTER), 1Drum/180kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NPL01/ Móng tay nhựa L06 (24 pce/bộ), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: NPL011/ Hạt nhựa TPE- dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NPL0159/ Hạt nhựa màu ZAK85N-E03 BEIGE (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NPL-02/ Hạt nhựa PBT (LW5303F-EA17), nguyên sinh, dạng
hạt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NPL-03/ Hạt nhựa PBT (LW5303F-KA45), nguyên sinh, dạng
hạt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NPL03/ Hạt nhựa TPE (PLASTIC BEADS TPE) [DGBA-00035A].
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NPL03/ Hạt nhựa TPE [DGBA-00001A]. KP3363 (IN APPENDIX
004/06). 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NPL-05/ Hạt nhựa PBT (GP2156F-NP), nguyên sinh, dạng
hạt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NPL-06/ Hạt nhựa PBT (GP2156F-KA15), nguyên sinh, dạng
hạt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NPL06/ Móng tay nhựa M03 (24 pce/bộ), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: NPL08/ Hạt nhựa poly POLY PROPYLENE(PP) loại 25kg/Bag.
Hàng mời 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NPL08/ Hạt nhựa polyethylene (HDPE) loại 25kg/Bag. Hàng
mời 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NPL104A/ Hạt Nhựa dạng nguyên sinh Polybutylene
terephalate PBT (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NPL104A/ hạt nhựa nguyên sinh PBT (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NPL104A/ HẠT NHỰA PBT 2002 15 PB6-0109-2B BROWN
NPL104A,Dùng để SXXK hàng bao bì mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NPL104A/ Nhựa Polyeste khác, loại khác dạng nguyên sinh
có nhiều công dụng _PBT 5010TRX-5 1B0013 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NPL115/ Nhựa Polyeste(Polyeste MR-3840AD) dạng lỏng
(nguyên sinh), nguyên phụ liệu dùng sản xuất đế giày. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NPL-TPE/ Hạt nhựa nguyên sinh- TPE-FLEXBOND-1025BFE
NC001, dùng để sản xuất sản phẩm nhựa.1bao25kg, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NW189/ Hạt nhựa TPE (ARNITEL EE7640-GY86016; quy cách:
G50% EL150+50% EL250, dùng sx dây kết nối, dây cáp,sạc, tai nghe, bộ sạc pin)
thành phần:Thermoplastic polyester elastomer >95%,.. (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NW189/ Hạt nhựa TPE (quy cách: 75A RED, dùng trong sản
xuất dây kết nối, dây sạc, tai nghe, bộ sạc pin, dây cáp, dây điện) SEBS
25-50%, Oil 20-40%, PP 12-22%, Halogen-free flame 28-40% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: NW189/ Hạt nhựa TPE,dùng trong sản xuất dây kết nối,
dây sạc, tai nghe, bộ sạc pin SEEPS 15~30%, Oil 18~31%, PP 12~24%, Other
Halogen-free flame retardant 30~45%,.. (nk) |
|
- Mã HS 39079990: OE4510000501/ Nhựa tổng hợp/ Epoxy Resin 8 LB (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Oil Free polyester Resin (Polyester no nguyên sinh,
dạng lỏng,hàm lượng dung môi <50%tính theo trọng lượng dd).Nguyên liệu
dùng trong sản xuất sơn (RP901SB). PTPL số: 267/TB-PTPLHCM-14 ngày 14/02/2014
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: OM008/ Hạt nhựa PBT(Polybutylene terephthalate) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: P0841/ Hạt nhựa PBT/PBT NOVALLOY-Dùng để sản xuất thiết
bị đóng, ngắt điện (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT 1/ Hạt nhựa Polybutylene Terephthalate (PBT 2002)
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT 1101G-30 BLACK/ Hạt nhựa PBT TORAYCON 1101G-30
BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT 1201G-15 ST158/ Hạt nhựa Poly butylene
terephthalate TORAYCON 1201G-15 ST158 dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT 1210G6/ Hạt nhựa nguyên sinh PBT NANYA 1210G6 ANC1
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT 2/ Hạt nhựa Polybutylene Terephthalate (PBT
1210G6ANC1) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT 2164G-30 BLACK B3/ Hạt nhựa PBT 2164G-30 Black B3
(thuộc nhóm hạt nhựa Polyeste khác, dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT 2164G-S30 Black/ Hạt nhựa PBT 2164G-S30 Black B3
GN-VJA3011B (thuộc nhóm hạt nhựa Polyeste khác, dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT 3105 ED3002 BLACK-TW/ Hạt nhựa PBT dạng nguyên sinh
DURANEX (R) 3105 ED3002 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT 3300 EF2001 Natural/ Hạt nhựa PBT Duranex 3300
EF2001 Natural, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT 3390 PLT96367X/ Hạt nhựa PBT DURANEX 3390, dạng
nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT 5010CR2 GY1293/ Hạt nhựa PBT NOVADURAN 5010CR2,
dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT 5010G30 BK2/ Hạt nhựa PBT NOVADURAN 5010G30, dạng
nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT 5010G30X4BK2/ Hạt nhựa PBT dạng nguyên sinh
NOVADURAN 5010G30X4 BK2 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT 5010GN1-30 AM BK88/ Hạt nhựa PBT NOVADURAN
5010GN1-30, dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT 5010N6 3 NA/ Hạt nhựa PBT NOVADURAN 5010N6, dạng
nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT 531HS SC-T9E572X GREY/ Hạt nhựa PBT dạng nguyên
sinh DURANEX 531HS SC-T9E572X GRAY (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT 733LD ED3002/ Hạt nhựa PBT dạng nguyên sinh DURANEX
(R) 733LD ED3002 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT 734LD ED3002/ Hạt nhựa PBT dạng nguyên sinh DURANEX
(R) 734LD ED3002 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT 7407 A ED3002/ Hạt nhựa PBT dạng nguyên sinh
DURANEX (R) 7407 A ED3002 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT DURANEX 3200 N; Nhựa Polyeste khác, loại khác dạng
nguyên sinh có nhiều công dụng, 25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT DURANEX 3200 N;Nhựa Polyeste khác, loại khác dạng
nguyên sinh có nhiều công dụng,25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT DURANEX 3316 ED3002 BLACK/ Hạt nhựa PBT DURANEX
3316 ED3002 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT RESIN 110-00023/ Hạt nhựa PBT(Polybutylene
terephalate) (Plastic resin)- dạng hạt nhựa nguyên sinh màu đen dùng để đúc
sản phẩm bằng nhựa TORAYCON 1101G-30 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT RG002 NC006/ Hạt nhựa PBT RG002 NC006 (dạng nguyên
sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT RG002C NC006/ Hạt nhựa PBT-RG002C NC006 (dạng
nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT TRAYCON 1101G-X65B/ Hạt nhựa PBT dạng nguyên sinh
TRAYCON 1101G-X65B (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT/ Hạt nhựa PBT 1100 204B BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT/ Hạt nhựa PBT 5101-H01 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT/ Hạt nhựa PBT Duranex 3300 ED3002 BLACK, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT/ Hạt nhựa PBT HF-HS1 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT/ Hạt nhựa PBT Novaduran 5010R5 Natural, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT/ Hạt nhựa PBT RG002C NC006 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT0190/ Hạt nhựa PBT VALOX 310SE0-1001 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT0202/ Hạt nhựa PBT VALOX 310SE0-7001 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT0226/ Hạt nhựa PBT 2164G-30 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT0227/ Hạt nhựa PBT 2164G-30 F3 MINT GREEN (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT0240/ Hạt nhựa PBT RG002 BK012 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT0241/ Hạt Nhựa PBT DURANEX 3300 PLTG51101SC GREEN
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT0261/ Hạt nhựa PBT 2164G-S30 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT0268/ Hạt nhựa PBT RG002 NC006 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT0270/ Hạt nhựa PBT TORAYCON 1401X06 DARK GREY SG-030
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT0273/ Hạt nhựa PBT DURANEX (R) 2002 EF2001 NATURAL
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT0278/ Hạt nhựa PBT-RG002C NC006 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT0279/ Hạt nhựa PBT-RG002C BK006 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT0285/ Hạt nhựa PBT 3300 ED3002 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT1401X34H-NA/ Hạt nhựa Poly butylene terephthalate
1401X34H-NA dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT-2002K-EF2001-NA/ Hạt nhựa PBT các loại (PBT 2002K
EF2001 Natural) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT-2092-ED3002-Hạt nhựa Polybutylene terephthalate
(PBT) 2092 ED3002, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT301FABK/ Hạt nhựa có thành phần Polybutylente
Telephthalate dùng để sản xuất vỏ sạc điện thoại. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT5010G30PNA/ Hạt nhựa PBT NOVADURAN 5010G30P NA, dạng
nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT-733LD-ED3002-BK/ Hạt nhựa PBT các loại (PBT DURANEX
733LD ED3002 BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PBT-RG002C NC006/ Hạt nhựa PBT RG002C NC006 (Dạng
nguyên sinh), (NK theo mục 02 TK KNQ 103298165350 C11 ngày 06/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PCC_390740/ Hạt nhựa (Plastic Resin), mới 100% AR-
5386D NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PELLET/ Hạt nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PET RYNITE RE19056 BK507/ Hạt nhựa PET RYNITE RE19056
BK507 hang moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PET/ Hạt nhựa Dupon Pet FC02 BK507 POLYESTER hang moi
100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PET/ Hạt nhựa PET HYPERITE 3401NX TK-E4268 Z-2 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PET/ Hạt nhựa PET RYNITE FR543 BK507 POLYESTER hang moi
100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PET0049/ Hạt nhựa PET FC02 BK507 POLYESTER dạng nguyên
sinh (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Phụ gia phân tán dùng trong ngành sơn. CH13 Grain. Bột
màu vàng- CAS: 24980-41-4 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PL001/ Bột sơn VNH- 2016C (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PL0098/ Hạt nhựa Unsaturated Polyester Resin CE5100
970A (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PL0488/ Hạt nhựa TORAYCON 1101G-30 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PLACCEL 205U (205U-AE-006), thành phần chính là
Polycaprolactone diol, dạng lỏng, 200kg/thùng, phụ gia dùng để sản xuất PU.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PLB1100218/ Hạt nhựa TPE 35P, quy cách 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Poly(1,4-butylene adipate),dang rắn.- Neotie 3202H, TK
kiểm hóa: 102596265333 ngày 18/4/2019, CAS: NO (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Poly(1,4-butyllene adipate)- HP-1020(V)- K-320, Công
văn trả mẫu: 457/KĐ4-TH, ngày 23/4/2019, kqpt: 1440/TB-KĐ4, 23/6/2017. CAS:
77-54-3 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Polyadipate nguyên sinh, dạng lỏng (DPE-B40), Cas
26570-73-0, mới 100%, theo kết quả PTPL số 1418/TB-KĐ4 (28/11/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Polyest từ adipat, dạng lỏng/Polyol Resin GX-20K đã có
KQPTPL số13192/TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 39079990: POLYESTE DẠNG NGUYÊNSINH POLYOL MIXTURENEOPAN
MR-3000(1) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Polyeste khác từ lactic axit dạng nguyên sinh dùng
trong ngành sơn để phân tán SOLSPERSE 8000, 20KG/DRUM (Polymeric amide) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Polyeste khác, nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in
SILIKOFTAL HTL 3, hàng mới 100%.Cas: 108-65-6, 1330-20-7, 100-41-4 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Polyeste khác-loại khác,dạng nguyên sinh- POLYOL 910B
(TBKQGĐ số:0171/N3.13/TĐ của tk: 725/NSX01 ngày 14/01/2013) (NPL sx giày)
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: Polyeste no nguyên sinh dạng mảnh- POLYESTER RESIN
300/02188- NPL SX chất phủ dạng bột (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Polyeste no trong dung môi hữu cơ PF-105-65% Polyester
Resin GĐ: 994/TB-KĐ4 Ngày 26/07/2017 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Polyeste no, dạng lỏng- ADDITIVE BYK-4512 Hàng không
thuộc NĐ 113 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Polyeste no, nguyên sinh, dạng hạt- Thermoplastic
elastomer TPE 350C426(ES314); quy cách TPE 350,hàng mới 100%,. KQGD SÔ:
524/TB-KDD4 ngày 31/03/2020. (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Polyeste Polyol no nguyên sinh, dạng lỏng- K-340 Giám
định số:981/TB-KĐ4(21/07/2017), CAS: 26570-73-0 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Polyeste polyol no, dạng lỏng. PC-480 POLYTHER GLYCOL
(CKH:103143318833) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Polyester dạng nguyên sinh: Disperbyk-110 (Mã hàng:
8E301) dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Polyester loại khác: Disperbyk-111 (Mã hàng: 8E607)
dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Polyester no nguyên sinh, dạng hạt (KQGĐ: 48/TB-PTPL
ngày 08/01/16, Hàng đã kiểm tại TK: 102428861401/A12 ngày 08/01/19)-
RENOL-WHITE NE02425119-ZC (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Polyester no trong dung môi hữu cơ dễ bay hơi, hàm
lượng dung môi <50% tính theo trọng lượng dung dịch.R8-7050, KQGĐ:
382/TB-KĐ4, 21/03/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Polyester no, dạng lỏng Modified (Silicone Resin
MPS-3060), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Polyester no, nguyên sinh dạng mảnh CRYLCOAT K 2658-2
(Thành phần: Powder resin 100%) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: POLYESTER POLYOL (Polyester no, dạng lỏng- Theo KQGĐ
số: 1732/TB-PTPL ngày 12/7/2016 của TK số: 100913243802/A12 ngày 21/6/2016)
(Mã số CAS:26570-73-0) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: POLYESTER POLYOL 1545C (nhựa polyester no nguyên sinh
dạng lỏng),KQGĐ: 2125/TB-PTPL(24/09/2015) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: POLYESTER POLYOL 4004VS (nhựa polyester no nguyên sinh
dạng lỏng),KQGĐ: 2125/TB-PTPL(24/09/2015) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Polyester Polyol AC 1218D dạng lỏng dùng để sản xuất
đưc nhựa Polyurethane (50KG/drum), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: POLYESTER RESIN EP-2101_Polyester no, nguyên sinh, dạng
mảnh (25Kg/bag) Mã cas chính 54802-81-2. TB: 495/TB/KĐ4. Ngày 26/03/2020.
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: POLYESTER RESIN K6-0500_Polyester no trong hỗn hợp dung
môi hữu cơ, hàm lượng dung môi hữu cơ nhỏ hơn 50% trọng lượng dạng lỏng
(200kg/Drum) MÃ CAS 78-83-1.BB: 38/BB-HC12 ngày 23/04/2020,KBHC (nk) |
|
- Mã HS 39079990: POLYESTER RESIN K6-5103_Polyester no trong dung môi hữu
cơ, hàm lượng dung môi dưới 50% trọng lượng.(200kg/Drum).BB: 38/BB-HC12 ngày
23/04/2020, MÃ CAS 78-83-1. KBHC (nk) |
|
- Mã HS 39079990: POLYESTER RESIN P-111 (65% RESIN CONTENT)- Nhựa
Polyester no dạng lỏng dùng sản xuất sơn, (nk) |
|
- Mã HS 39079990: POLYESTER RESIN P-211 (55% RESIN CONTENT)- Nhựa
Polyester no dạng lỏng dùng sản xuất sơn, (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Polyester Resin P5021- Hạt nhựa polyeste (polyeste no
nguyên sinh,dạng mảnh)-NL dùng sản xuất bột sơn trắng; hàng mới 100%,giám
dịnh số 139-TB-KĐ4,đã kiểm tra hàng tại tk:102153305441/A12 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Polyester Resin P5708- Hạt nhựa polyeste (polyeste no
nguyên sinh,dạng mảnh)-NL dùng sản xuất bột sơn mau; hàng mới 100%,giám dịnh
số 139-TB-KĐ4,đã kiểm tra hàng tại tk:102153305441/A12 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: POLYESTER RESIN ZJ6488: Nhựa Polyester no, dạng mảnh
(Nhựa Polyester dạng nguyên sinh dùng trong ngành sơn). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: POLYESTER RESIN ZJ7031: Nhựa Polyester no, dạng mảnh
(Nhựa Polyester dạng nguyên sinh dùng trong ngành sơn). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Polyesters Polyol no, dạng nhão sệt, nguyên liệu dùng
để sản xuất PU (DPE-23V), CAS 25214-18-0, mới 100%, theo kết quả PTPL số
462/TB-KĐ4 (29/3/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Polyete loại khác, nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn,
mực in- SILIKOTOP E 900, hàng mới 100%.Cas: 123-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Polynate PE140 BVC-Polyester no trong dung môi hữu cơ,
hàm lượng hữu cơ <50% tính theo trọng lượng dung dịch. NPL dùng trong sx
sơn. PTPL số: 977/KĐ3-TH ngày 17/05/2019. (nk) |
|
- Mã HS 39079990: POLYPROPYLENE (POM) 4/ Hạt nhựa PP mã F20-03 NAT. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Polyurethane 6602EZ1 (Poly(1,4-butylene adipate), dạng
lỏng,1962/TB-KĐ3,11/10/2017) NL sx keo (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PP0173/ Hạt nhựa POLYESTER RESIN CE5100 740J GREY (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PPST868MH000-8/ Hạt nhựa PP nhãn hiệu Sinopec, không
màu, dùng cho sản xuất dây tai nghe. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PRM-PBT-RG151-A/ Hạt nhựa PBT (EP) KINGFA PBT-RG151(r1)
V0 E171666 màu đen (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PRSPBT0031/ Nhựa PBT- Polybutylene terephthalate, dạng
hạt dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, loại PRSPBT0031(6082A), NSX XINJIANG
BLUE RIDGE TUNHE POLYESTER, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: PY0706000000-8/ Hạt nhựa TPE dùng cho dây tai nghe
(dạng nguyên sinh),Màu trắng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: R11-0800-0002/ Hạt nhựa PBT VALOX 310SE0-1001 (Hạt nhựa
dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: R11-0800-0005/ Hạt nhựa PBT RG002 NC006 (dạng nguyên
sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: R11-0800-0010/ Hạt nhựa PBT- DURANEX 209AW EF2001(Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: R11-0800-0011/ Hạt nhựa PBT FR(17) RG002C NC006
(Natural) (Dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: R11-0800-0013/ Hạt nhựa PBT- RG002C BK006 (dạng nguyên
sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: R11-0800-0016/ Hạt nhựa PBT- DURANEX 2020 ED3002 (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: R-375 (Polyester polyol) Cas 69991-67-9; 110-63-4. Hàng
mẫu nhập khẩu để s/x, tạm áp mã số thuế. (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RAW-HYTREL/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyester, dạng hạt,
đóng bao 25kg/bao (TPE TPE HYTREL 7246 MS-220-24 B) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RAW-POLYAXETAL/ Hạt nhựa nguyên sinh Polybutylene
terephalate, dạng hạt, đóng bao 25kg/bao (PBT GF30% KP213G30BL GMW16733PPBT).
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: RC0471 Polynate PE100 JC65: Polyester no trong dung môi
hữu cơ, hàm lượng dung môi hữu cơ nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng, dạng
lỏng. Nguyên liệu trong sản xuất sơn. Số 1627/TB-KĐ3, ngày 12/09/2017. (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RCH0004/ Chất phân tán dạng bột chế phẩm từ polyeste,
làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa, mã hàng MBS RESIN POWDER
C223A(Pharmaceutical white oil).CAS No.25101-28-4 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RE/ Hạt nhựa-ULTEM 1000 (BLUE) BL5E110 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RE000057/ Nhựa nguyên sinh PBT hạt, TORAYCON
1050M,25KG/ BAO, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RE000058/ Nhựa nguyên sinh PBT dạng hạt, 1100M,
25kg/bag, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RE000401/ Nhựa PET dạng mảnh, PET CHIP GB12F, 26,157kg
54 bags, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RE000564/ Nhựa nguyên sinh PBT(POLYBUTYLENE
TERAPHTHALATE) dạng hạt, 1200-211D,25kg/bag, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RE000570/ Nhựa nguyên sinh PBT(POLYBUTYLENE
TERAPHTHALATE) dạng Hạt, 1100-211MD,25kg/bag, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RE01/ Nhựa polyeste URALAC P5061 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RE03/ Nhựa polyeste URALAC P775 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RE04/ Nhựa polyeste URALAC P855 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RE07/ Nhựa polyeste XB2968-A (CAS: 100-21-0: >50%,
121-91-5: <15%) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: REPBT/ Hạt nhựa PBT (PBT NANYA 1210G6 ABK1 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RESIN07/ Hạt nhựa TPO- AAAZAK80L003 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RETPE/ Hạt nhựa TPE (PLAMASTER GREEN EE-3239-1 TPE
RESIN) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RETPE/ Hạt nhựa TPE (TPE-11 ER8-0061 BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RKM0004/ Nhựa PBT,dạng hạt(số CAS: 26062-94-2)(PBT
RESIN TH6082) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RKM0005/ Nhựa PBT,dạng hạt(số CAS: 26062-94-2)(PBT
RESIN TH6100) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RLCPBK471IIV/ Hạt nhựa polyeste loại E471I-IVORY, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RLCPBK473IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, màu
đen, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RLCPBK473IIV/ Hạt nhựa polyeste nguyên sinh, màu trắng,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RLCPBK475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, màu
đen A475I, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RLCPBK481IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, màu
đen E481I, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RLCPHA475IBK/ Hạt nhựa polyeste màu đen loại LAPEROS
HA475-BLACK, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RLCPLX7035BK/ Hạt nhựa polyeste nguyên sinh, màu đen
loại 7035, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RLCPLX7045IV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, màu
trắng sữa LX70T45, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RLCPS4780IIV/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, màu
trắng sữa S478I, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RLCPVF130IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, màu
đen E130I, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RMG050016/ HYTREL4056- Thermoplastic polyester
elastomer- Phụ gia sản xuất hạt nhựa CAS NO: 37282-15-8 CTHH:C4-H10-O2 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RN0015/ Hạt nhựa PFA 950HP PLUS (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RP/ Hạt nhựa Polyester, dạng nguyên sinh. đã no, loại
Poly propylene CB2203, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RP46HF4540BR/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, màu
nâu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RPPS4020A4BK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, màu
đen FZ4020 A4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RPV1103/ Hạt nhựa LCP LAPEROS A430 BK010P (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RS1503BK/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh,
dạng hạt, loại PBT 1503 BK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RS1503BR1017G/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên
sinh, dạng hạt, loại PBT TRIBIT 1503 BR 1017G, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RS1503GY/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh,
dạng hạt, loại PBT 1503 GY, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RS1503NA/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh,
dạng hạt, loại PBT 1503 NA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RS1503S BL/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên
sinh, dạng hạt, loại PBT 1503S BL, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RS1503SGY/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh,
dạng hạt, loại PBT 1503S GY, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RS1503SNA/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh,
dạng hạt, loại PBT 1503S NA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RS1503SRE/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên sinh,
dạng hạt, loại PBT 1503S RE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RSA60G1V25/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên
sinh, dạng hạt, loại: A 60G1 V25 BLACK-T, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RSN/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh từ Polybutylene
Terephalate RESIN DURANEX CN7030LB BLACK, 1 bag*25kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RSN/ Hạt nhựa nguyên sinh Polybutylene Terephlate-
PBT/DURANEX/3290/NATURAL/EF2001 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RSPBT 1500G20 BK/ Nhựa polybutylene terephthalate
nguyên sinh, dạng hạt, loại PBT 1500G20 BK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RSPBT KP270 BK/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên
sinh, dạng hạt, loại PBT KP270 BK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RSPBT1503YL1113B/ Nhựa polybutylene terephthalate
nguyên sinh, dạng hạt, loại PBT TRIBIT 1503 YL 1113B, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RSPCTCG033 BK/ Nhựa polycyclohexylenedimetylen
terephthalate nguyên sinh, dạng hạt, loại PCTCG033 BK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RSPOMK300LOBK/ Nhựa Polyoxymethylene nguyên sinh, dạng
hạt, loại POM K300LO BK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RSPPS-GF40 1140A6 BK/ Nhựa Polyphenylene Sulfide with
added glass fibre nguyên sinh, dạng hạt, loại PPS-GF40 1140A6 BK, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: RSTA220SG15/ Nhựa polybutylene terephthalate nguyên
sinh, dạng hạt, loại: TA220SG15 BK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: R-T-802/ Hạt nhựa PBT (NOVADURAN 5008); TP:
Polybutylene terephthalate >99%; CTHH:-[O-C4H8-OCO-C6H4-CO]n-; CAS No:
26062-94-2; NSX: MITSUBISHI ENGINEERING-PLASTICS CORP (nk) |
|
- Mã HS 39079990: R-T-803/ Hạt nhựa PBT (NOVADURAN 5020); TP:
Polybutylene Terephthalate 99%; CTHH:-[O-C4H8-OCO-C6H4-CO]n-; CAS No:
26062-94-2; NSX: MITSUBISHI ENGINEERING-PLASTICS CORP (nk) |
|
- Mã HS 39079990: RTLCPS475IBK/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, màu
đen S475I, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: S10-AN3/ Hạt nhựa thermoplastic elastomer GB 100 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Sản phẩm hạt nhựa sau khi qua máy định hình (nk) |
|
- Mã HS 39079990: SATURATED POLYESTER RESIN- LS AZ33 (JM1-44)- Polyester
no, dạng lỏng.Nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn. (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Satured polyester resin Crylcoat 1627-0: Nhựa polyester
nguyên sinh, no, dạng mảnh vẩy, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn, hàng mới
100%, đóng trong 420 bao x 25kg (nk) |
|
- Mã HS 39079990: SH000059/ Hạt nhựa no Polybutylen Terephthalat dạng
nguyên sinh dùng để sản xuất linh kiện cầu giao điện/PBT RESIN(MBS715V10)
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: SH000060/ Hạt nhựa no Polybutylen Terephthalat dạng
nguyên sinh dùng để sản xuất linh kiện cầu giao điện/PBT MBS225H10 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: SK605 NC010/ Hạt nhựa Crastin- SK605 NC010. Xuất xứ:
Taiwan. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39079990: SOPHI SAP-2013 ADHESION PROMOTER- chất phụ gia dùng để
tăng thêm độ kết dính và độ bằng phẳng của bề mặt liệu- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Superresin 10167- (CAS: 68864-91-5 70%) Nhựa Polyeste
no dạng lỏng,có chứa hàm lượng DM bay hơi < 40%. Dùng làm nguyên liệu sản
xuất sơn. Hàng mới 100% (40 phuy x 180kg/ phuy) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: SYNOLAC 9645S55 MY (OIL FREE POLYESTER RESIN)- Nhựa
Polyester no dạng lỏng dùng sản xuất sơn- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: SYNOLAC O21 NBG (OIL FREE POLYESTER RESIN)- Nhựa
Polyester no dạng lỏng dùng sản xuất sơn- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: SZNL02/ Hạt nhựa LCP LAPEROS T150 BK005P BLACK,thành
phần chính gồm Aromatic Liquip Crystal Polymer (49.5%),Glass fiber (50%) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: SZNL04/ Hạt nhựa PBT 2164G-S30 BLACK B3
GN-VJA3011B,thành phần gồm Poly(tetramethylene terephthalate),Poly(ethylene
terephthalate),Bromineted flame retardant,Antimony trioxide,Carbon black (nk) |
|
- Mã HS 39079990: SZNL04/ Hạt nhựa PBT DURANEX 2002 EF2001 NATURAL,thành
phần chính là Polybutyleneterephthalate (PBT) chiếm hơn 98% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: SZNL04/ Hạt nhựa PBT RG002C NC006 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: SZNL04/ Hạt nhựa PBT VALOX 310SE0-1001 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: TANPOL NWK-910S: Nhựa Polyeste no với dung môi
Butylcellosolve dạng lỏng dùng trong ngành công nghiệp sơn, đóng gói 200
Kgs/Drum. Mã CAS: 67892-73-3, 111-76-2 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: THÀNH PHẦN CỦA PHỨC HỆ POLYURETHANE DALTOREZ P 740,
DÙNG ĐÚC NHỰA POLYURETHANE (nk) |
|
- Mã HS 39079990: TMNL09/ Hạt nhựa PBT 2164G-S30 BLACK B3 GN- VJA 3011B
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: TMNL09/ Hạt nhựa POLY BUTYLENE TEREPHTHALATE NOVADURAN
5010N6-3X NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39079990: TN75001454-01/ Hạt nhựa TN-7500MC (Mã màu: CM1454MC-
Titanium white) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: TN7500719M-01/ Hạt nhựa TN-7500MC (màu mận, mã màu
QM00719MC) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: TN7500BLAC-01/ Hạt nhựa PC+ABS dùng để sản xuất linh
kiện, màu đen (TN7500MC BLK) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: TPE 3/ Hạt nhựa Thermoplastic Elastomer (SJ8400) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: TPE 5/ Hạt nhựa Thermoplastic Elastomer (251-92W232)
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: TPE HTC2751 Natural/ Hạt nhựa TPE HTC2751 Natural (nk) |
|
- Mã HS 39079990: TPE T100A-002 BK/ Hạt nhựa nguyên sinh TPE T100A-002
BK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: TPE/ (TPE) (TPE) Hạt nhựa TPE-ER-7000 nhập từ Hàn dùng
cho máy hút bụi KV,hàng mới 100%. Đơn giá: 108,406.8025 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39079990: TPE/ Hạt nhựa TPE (TPE DYNAFLEX G7650-1 Natural (nk) |
|
- Mã HS 39079990: TPE/ Hạt nhựa TPE 5761A-BK, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: TPE/ Hạt nhựa TPE 8209-651N, thành phần chính
Themoplasric, quy cách đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: TPE/ Hạt nhựa TPE 8211-45, thành phần chính
Themoplasric, quy cách đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: TPE/ Hạt nhựa TPU RESIN (JS1600M-0080A) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: TPE/ TPE TPE-ER-7000- Hạt nhựa nguyên sinh dùng cho máy
hút bụi KV, hàng mới 100%. Đơn giá: 87,983.361582 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39079990: TPE-01/ Hạt nhựa nguyên sinh chưa nhuộm màu (polyeste),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: TPE-261-55 NC002/ Hạt nhựa Thermoplastic elastomer
(TPE)-261-55 NC002, nguyên sinh, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: TPE261-55NC002/ Hạt nhựa nguyên sinh- PP RESIN TPE
261-55NC002. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: TPE-350-60/ Hạt nhựa Thermoplastic elastomer (TPE)-
350-60, nguyên sinh, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: TPE-350A2 HJ3001/ Hạt nhựa Thermoplastic elastomer
(TPE)-350A2 HJ3001,nguyên sinh, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: TPR-01/ Hạt nhựa TPR (nk) |
|
- Mã HS 39079990: TPR-02/ Hạt nhựa TPR dạng hạt nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39079990: TPU/ (TPU) (TPU) Hạt nhựa TPU-5198AP,hàng mới 100%. Đơn
giá: 108,836.771574 VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39079990: TPU/ Hạt nhựa TPU-5198AP, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: TPV INNOPRENE 1640B: Hạt nhựa ki thuật TPE, model:
komer 165ave, hiệu Commer, dùng trong sản xuất ron cửa nhôm (nk) |
|
- Mã HS 39079990: TUHUY/ Hạt nhựa nguyên sinh phân hủy Polyeste PBAT
RESIN TH801T, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: TVC-05/ Nhựa polyester RNC-833 BK-2-27 (TVC-20843) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Unister(VN) KNP-038- (Cas: 100-41-4 1%) Chất chống
lắng- Đi từ gốc nhựa Polyester no, dạng lỏng có chứa hàm lượng DM bay hơi
< 10%. Dùng làm NL sản xuất sơn. Hàng mới 100% (04 phuy x 180 kg) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: UNISTER(VN) KNP-039- (CAS: 763-69-9 40%; 2110-78-3 20%)
Chất chống lắng. Đi từ gốc nhựa Polyester no dạng lỏng, có chứa hàm lượng DM
bay hơi < 50%. Dùng làm NL sản xuất sơn (06 phuy x 180 kg). (nk) |
|
- Mã HS 39079990: V554R10116-01/ Hạt nhựa V554R10, màu than xám (mã màu
EG116), dùng để sản xuất bản mạch (V554R10 EG116) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: V8000101508/ Hạt nhựa nguyên sinh Thermoplastic
Elastomer (TPE) T-BLEND 0200-65N (công dụng: ép nhựa/ phủ nhựa lên các sản
phẩm nhựa khác)/V800010158 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: VALOX/ Hạt nhựa (PBT VALOX 553M-7001 BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: VALOX310SEO-1001/ Hạt nhựa PBT VALOX310SE0-1001 (Dạng
nguyên sinh), (NK theo mục 1 TK KNQ 103278912550 C11 ngày 23/04/20) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Vật tư sản xuất: Chế phẩm hoạt động bề mặt ở dạng lỏng
Polyether polyols 550HS, mã CAS:32472-85-8, đóng khoảng 200kg/thùng, dùng cho
sản xuất keo,NSX: ZHEJIANG LIANYING INDUSTRY CO., LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: VH34/ Hạt nhựa nguyên sinh PBT DURANEX 2002K EF2001
NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39079990: VH63/ Hạt nhựa nguyên sinh PBT/ABS B2504 BLACK 98953
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: X13-00940B/ MASTER BATCH (UD)/ Hạt nhựa hỗn hợp (UD)
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: X13-00940E/ MASTER BATCH (LF FRT 227)/ Hạt nhựa hỗn hợp
(LF FRT 227) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: X13-00940F/ MASTER BATCH (UM FRT 220)/ Hạt nhựa hỗn hợp
(UM FRT 220) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: X13-00940G/ MASTER BATCH (LF FRT 240)/ Hạt nhựa hỗn hợp
(LF FRT 240) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Y05457VN/ Hạt nhựa Polybutylene dạng nguyên sinh
(NOVADURAN 720G30 C10 BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Y05477/ Hạt nhựa Polybutylene dạng nguyên sinh
(NOVADURAN 5010GT-15X BK2) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Y05483VN/ Hạt nhựa Polybutylene dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Y09713/ Hạt nhựa nguyên sinh Polybutylene Terephthalate
DURANEX 3300 PLTG6338SC BROWN, 25 kgs/ bao (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Y26149/ Hạt nhựa HYTREL 7247 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Y27347M/ Hạt nhựa nguyên sinh Polybutylene
Terephthalate DURANEX 733LD ED3002 BLACK, 25 kgs/ bao (nk) |
|
- Mã HS 39079990: Y27608M/ Hạt nhựa nguyên sinh Polybutylene
Terephthalate Duranex 3300 ED3002 BLACK, 25 kgs/ bao (nk) |
|
- Mã HS 39079990: YBND-03/ Hạt nhựa tổng hợp Lupox LXGP2300 KA08
H200616A, dạng hạt, thành phần chính PBT: 60-70%, LC102N:1%,GF 321: 20%,
IR1010:5%, 25kg/bao. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: YG58/ Hạt nhựa nguyên sinh polyester elastomer KP3340
clear, thành phần bao gồmbutylene terephthalate và alkylene ether
terephthalate. Cas No. 9078-71-1 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: YW-FOV002/ Hạt nhựa TPE THRMO PLASTIC ELASTOMER RESIN
SANTOPRENE 251-92W232 11 ER8-0061 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: YW-M016/ Hạt nhựa PBT Valox 420Seo Black 7001, Sabic
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: YW-M125/ Hạt nhựa LCP/LAPEROS/A130/NATURAL/VF2001 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: YW-M185/ Hạt nhựa PBT NANYA 1210G6ANC1 13
PB1-0098-G30-0 Beige (nk) |
|
- Mã HS 39079990: YW-M203/ Hạt nhựa PBT-13 PB8-0108-G20-0 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: YW-M225/ Hạt nhựa PBT Nanya 1210G6ANC1 14 PB8-0115-0
BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: YW-M230/ Hạt nhựa LCP/LAPEROS/S471/BLACK/BK010P (nk) |
|
- Mã HS 39079990: YW-M253/ Hạt nhựa PBT-RG151 NC014(N) (NATURAL) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: YW-M266/ Hạt nhựa LCP Liquid Crystal Polyester TORAY
SIVERS L304G35BH BLACK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: YW-M291/ Hạt nhựa TPE 251-80W232 15 ER8-0148 Black (nk) |
|
- Mã HS 39079990: YW-M305/ Hạt nhựa LCP/OCTA/LD-240/BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: YW-M312/ Hạt nhựa PBT Duranex 2016(N) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: YW-M313/ Hạt nhựa PBT RG002(N) NC126 (NATURAL) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: YW-M317/ Hạt nhựa PBT TORAY 1494X02(Natural) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: YW-M455/ Hạt nhựa PBT NOVADURAN 5010GN6-30 GY542K GRAY,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39079990: YW-M471/ Hạt nhựa PBT DURANEX CN7030 LN 15 PB8-0158-0
BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39079990: YW-M477/ Hạt nhựa TPE 251-80W232 16 ER3-0218 Green (nk) |
|
- Mã HS 39079990: YW-M484/ Hạt nhựa polyester LCP nguyen sinh Sumikasuper
E52008 B, 25kg (nk) |
|
- Mã HS 39079990: YW-M497/ Hạt nhựa PBT DURANEX 751SA 18 PB4-0514-0 BLUE
(nk) |
|
- Mã HS 39079990: YW-M508/ Hạt nhựa LCP/LAPEROS/E473i/NATURAL/VF2201 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: YW-M546/ Hạt nhựa nguyên sinh PBT ULTRADUR B4300G6
BKQ16 15007 (nk) |
|
- Mã HS 39079990: ZD9A00001110000/ Hạt nhựa dẻo DURANEX 303RA ED3002 (mục
04 TK 103338847840 C11 ngày 01/06/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39079990: ZRH103050000/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh- Polycarbonate
và xơ thủy tinh _ ZRH103050000 G3550RI (nk) |
|
- Mã HS 39079940: Bột Polyeste dùng trong ngành sơn Item
PCFM-20326J/20K-V (Màu Be); Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079940: Bột sơn B2049/TN5, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079940: Bột sơn DP29/1146/C, mã YAS-SV-2.5Y8/12 (xk) |
|
- Mã HS 39079940: CHẤT PHỦ DẠNG BỘT- TIGER POWDER COATINGS (SƠN BỘT TĨNH
ĐIỆN THÀNH PHẦN CHÍNH POLYESTER)-038/70790 RAL 7010 (2B72351) SM MATT (xk) |
|
- Mã HS 39079940: Chất phủ dạng bột, thành phần là polyeste dạng nguyên
sinh, nhãn hiệu EKF04V (Sơn bột tĩnh điện EKF04V). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079940: POWDER PAINT- Sơn bột PCTV-70891 (xk) |
|
- Mã HS 39079940: Sơn bột Skywhite paint (RO-A-196)- PFW510S9055 (Powder
coating-Chất phủ dạng bột từ polyester). Mã CAS: 2451-62-9; 13463-67-7. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079940: SƠN BỘT TĨNH ĐIỆN (POWDER COATINGS) ALZ55V (5303663)
(xk) |
|
- Mã HS 39079940: SƠN BỘT TĨNH ĐIỆN H9055-32/20C (MÀU ĐEN MỜ) (xk) |
|
- Mã HS 39079940: Sơn bột tĩnh điện Interpon IT 4002 XA302H 20kg/box (xk) |
|
- Mã HS 39079940: SƠN BỘT TĨNH ĐIỆN. (POWDER COATINGS). EW06AV INTERPON
700 SILVER SN75 (xk) |
|
- Mã HS 39079940: SƠN BỘT TĨNH ĐIỆN.(POWDER COATINGS) EN273V
(EN/2/13768BV) (MGD359-N273V) BLACK COLOR (xk) |
|
- Mã HS 39079940: VL7037/ Sơn bột tĩnh điện màu xám bụi, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39079990: ANTAMA00251/ Hạt nhựa PBT/GF RESIN MA-5457/K24615 Cis
Code: 0103-011238 (xk) |
|
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện MF15-1118 dùng trong ngành công
nghiệp sơn tĩnh điện- METALLIC POWDER COATING.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện P1009T dùng trong ngành công nghiệp
sơn tĩnh điện- PURE POLYESTER SAND BLACK POWDER COATINGS- EXTERIOR.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện P8036W dùng trong ngành công nghiệp
sơn tĩnh điện- PURE POLYESTER GREY HAMMERTONE POWDER COATINGS-EXTERIOR.Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện P9008W dùng trong ngành công nghiệp
sơn tĩnh điện- PURE POLYESTER WRINKLE POWDER COATINGS-EXTERIOR.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện R1003-PA dùng trong ngành công nghiệp
sơn tĩnh điện- PURE POLYESTER SMOOTH GLOSSY POWDER COATINGS-EXTERIOR.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện R5002-PA dùng trong ngành công nghiệp
sơn tĩnh điện- PURE POLYESTER SMOOTH GLOSSY POWDER COATINGS-EXTERIOR.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện R5010-MA dùng trong ngành công nghiệp
sơn tĩnh điện- PURE POLYESTER SMOOTH GLOSSY POWDER COATINGS-INTERIOR.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện R6010-PA dùng trong ngành công nghiệp
sơn tĩnh điện- PURE POLYESTER SMOOTH GLOSSY POWDER COATINGS-EXTERIOR.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện R6029-PA dùng trong ngành công nghiệp
sơn tĩnh điện- PURE POLYESTER SMOOTH GLOSSY POWDER COATINGS-EXTERIOR.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện R7035-MW dùng trong ngành công nghiệp
sơn tĩnh điện- EPOXY POLYESTER WRINKLE POWDER COATINGS-INTERIOR.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện R7040-PW dùng trong ngành công nghiệp
sơn tĩnh điện- PURE POLYESTER WRINKLE POWDER COATINGS-EXTERIOR.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điện R8017-PW dùng trong ngành công nghiệp
sơn tĩnh điện- PURE POLYESTER WRINKLE POWDER COATINGS-EXTERIOR.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39079990: Bột sơn tĩnh điệnT-BLACK dùng trong ngành công nghiệp
sơn tĩnh điện- T-BLACK txt SAND BLACK POWDER COATING- INTERIOR.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39079990: Chất gắn dùng cho khuôn đúc SPECIFIX RESIN 4020051,
A0100138, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079990: ER BLACK- 4/ Hạt nhựa TPE màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39079990: ER BLACK- 5/ Hạt nhựa TPE màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39079990: ER BLUE- 1/ Hạt nhựa TPE màu xanh (xk) |
|
- Mã HS 39079990: ER GREEN- 1/ Hạt nhựa TPE màu xanh lá (xk) |
|
- Mã HS 39079990: ER GREEN- 4/ Hạt nhựa TPE màu xanh lá (xk) |
|
- Mã HS 39079990: ER GREEN- 5/ Hạt nhựa TPE màu xanh lá (xk) |
|
- Mã HS 39079990: ER ORANGE- 3/ Hạt nhựa TPE màu cam (xk) |
|
- Mã HS 39079990: ER PINK- 1/ Hạt nhựa TPE màu hồng (xk) |
|
- Mã HS 39079990: F0M0001/ Hạt nhựa tổng hợp PBT 5010R4 G NA (xk) |
|
- Mã HS 39079990: F0M0006/ Hạt nhựa tổng hợp PBT 5010R4 G GY06Y (xk) |
|
- Mã HS 39079990: FG000238/ Hạt nhựa PBT/ABS B2504 BLACK 98953 (xk) |
|
- Mã HS 39079990: FG000239/ Hạt nhựa PBT/ABS B2504 NATURAL G-VXA0491BT
(xk) |
|
- Mã HS 39079990: FG000261/ Hạt nhựa PBT 2164G-30 BLACK B3 (xk) |
|
- Mã HS 39079990: FG000263/ Hạt nhựa PBT 2164G-30 F3 MINT GREEN
GN-VEA0791B (xk) |
|
- Mã HS 39079990: FG000265/ Hạt nhựa PBT 7151G-A20 BLACK B (xk) |
|
- Mã HS 39079990: FG000334/ Hạt nhựa PBT 2002K WHITE GRAY VHA3631B (xk) |
|
- Mã HS 39079990: FG000955/ Hạt nhựa PBT 2164G-S30 BLACK B3 GN-VJA3011B
(xk) |
|
- Mã HS 39079990: FG001818/ Hạt nhựa PBT 7151G-A20 WHITE G-VAA458BT (xk) |
|
- Mã HS 39079990: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT, NGUYÊN SINH)-POLY BUTYLENE
TEREPHTHALATE TPE CS1150 (xk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PBT (PBT POLYPLA 6300T(N) EF2001;
M572B1121D),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa PC/Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079990: Hạt nhựa pet tái sinh, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079990: HẠT NHỰA TÁI SINH PBT- PBT prime grade, ĐÓNG TRONG BAO
PP (xk) |
|
- Mã HS 39079990: L06/ Móng tay bằng nhựa(đã nhuộm màu), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079990: LXGP2156F-KA15-H200421A/ Hạt nhựa tổng hợp PBT (Lupox)
(GP2156F KA15 H200421A), dạng hạt, thành phần chính PBT: 65-75%, SB203: 1-5%,
PTFE: 0- 1%, LC102N:0-1.5%, 25kg/bao. mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079990: LXGP2156F-NP-H200420C/ Hạt nhựa tổng hợp PBT (Lupox)
(GP2156F NP H200420C), dạng hạt, thành phần chính PBT: 65-75%, SB203: 1-5%,
PTFE: 0- 1%, LC102N:0-1.5%, 25kg/bao. mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079990: LXGP2156F-NP-H200618A/ Hạt nhựa tổng hợp PBT (Lupox)
(GP2156F NP H200618A), dạng hạt, thành phần chính PBT: 65-75%, SB203: 1-5%,
PTFE: 0- 1%, LC102N:0-1.5%, 25kg/bao. mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079990: LXGP2300-KA08-H200616A/ Hạt nhựa tổng hợp Lupox
LXGP2300 KA08 H200616A, dạng hạt, thành phần chính PBT: 60-70%, LC102N:1%,GF
321: 20%, IR1010:5%, 25kg/bao. mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079990: LXLW5303F-EA17-H200420C/ Hạt nhựa tổng hợp PBT (Lupox)
(LW5303F-EA17 H200420C), dạng hạt, thành phần chính PBT: 35-45%,SB203:5%,
NaH2PO4: 0.3%, PTFE:1%, 25kg/baomới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079990: LXLW5303F-EA17-H200421C/ Hạt nhựa tổng hợp PBT (Lupox)
(LW5303F-EA17 H200421C), dạng hạt, thành phần chính PBT: 35-45%,SB203:5%,
NaH2PO4: 0.3%, PTFE:1%, 25kg/baomới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079990: LXLW5303F-EA17-H200528C/ Hạt nhựa tổng hợp PBT (Lupox)
(LW5303F EA17 H200528C), dạng hạt, thành phần chính PBT: 35-45%,SB203:5%,
NaH2PO4: 0.3%, PTFE:1%, 25kg/baomới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079990: LXLW5303F-KA45-H200421A/ Hạt nhựa tổng hợp PBT (Lupox)
(LW5303F-KA45 H200421A), dạng hạt, thành phần chính PBT: 35-45%,SB203:5%,
NaH2PO4: 0.3%, PTFE:1%, 25kg/baomới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079990: LXLW5303F-KA45-H200522A/ Hạt nhựa tổng hợp PBT (Lupox)
(LW5303F KA45 H200522A), dạng hạt, thành phần chính PBT: 35-45%,SB203:5%,
NaH2PO4: 0.3%, PTFE:1%, 25kg/baomới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079990: M03/ Móng tay bằng nhựa(đã nhuộm màu), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079990: Mẫu bột sơn tĩnh điện MF09-1019 dùng trong ngành công
nghiệp sơn tĩnh điện- SAMPLE POWDER COATING ON THE PLATES.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079990: MH2008/ TÚI ĐỰNG HẠT NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyol AC-110 dùng để sản xuất giày (xk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyol N-12 dùng để sản xuất giày (xk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyol P-1500 dùng để sản xuất giày (xk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa Polyol S-5 dùng để sản xuất giày (xk) |
|
- Mã HS 39079990: Nhựa Thermoplastic elastomers nguyên sinh dạng hạt,
đóng gói 20kg/bao. Tên thương mại: TPE 5740P R1001/PP40R, nhà sản xuất:
SHINHAN CHEMICAL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079990: NNS/0520VH/ Hạt nhựa nhựa cao su TPR đã điều chế dạng
nguyên sinh (RESIN TPR), (25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 39079990: NNS/0620GL/ Hạt nhựa nhựa cao su TPR đã điều chế dạng
nguyên sinh (25kg/bao) (xk) |
|
- Mã HS 39079990: P-011-20-AB1PUS000011/ P011-20-NEOPAN
MR-3000(1)-Polyeste dạng nguyên sinh (xk) |
|
- Mã HS 39079990: P-012-20-AB1PUS000012/ P012-20-NEOPAN
MR-3000(2)-Polyeste dạng nguyên sinh (xk) |
|
- Mã HS 39079990: P-014-19-AB1PUS000014/ P014-19-NEOPAN MR-3860-Polyeste
dạng nguyên sinh (xk) |
|
- Mã HS 39079990: P-048-20-AB1PUS000048/ P048-20-NEOPAN IR-640-Polyeste
dạng nguyên sinh (xk) |
|
- Mã HS 39079990: P-051-20-AB1PUS000051/ P051-20-NEOPAN MR-4070-Polyeste
khác, loại khác, dạng nguyên sinh (xk) |
|
- Mã HS 39079990: P-062-20-AB1PUS000062/ P062-20-NEOPAN
MR-3840NB-Polyeste khác, loại khác, dạng nguyên sinh (xk) |
|
- Mã HS 39079990: PB BEIGE- 2/ Hạt nhựa PBT màu be (xk) |
|
- Mã HS 39079990: PB BLACK- 11/ Hạt nhựa PBT màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39079990: PB BLACK- 2/ Hạt nhựa PBT màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39079990: PB BLACK- 3/ Hạt nhựa PBT màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39079990: PB BLUE- 1/ Hạt nhựa PBT màu xanh (xk) |
|
- Mã HS 39079990: PB BLUE- 12/ Hạt nhựa PBT màu xanh (xk) |
|
- Mã HS 39079990: PB BLUE- 2/ Hạt nhựa PBT màu xanh (xk) |
|
- Mã HS 39079990: PB BROWN- 1/ Hạt nhựa PBT màu nâu (xk) |
|
- Mã HS 39079990: PB GRAY- 1/ Hạt nhựa PBT màu xám (xk) |
|
- Mã HS 39079990: PB GREEN- 2/ Hạt nhựa PBT màu xanh lá (xk) |
|
- Mã HS 39079990: PB RED- 1/ Hạt nhựa PBT màu đỏ (xk) |
|
- Mã HS 39079990: PB YELLOW- 1/ Hạt nhựa PBT màu vàng (xk) |
|
- Mã HS 39079990: RLCPLX70G35B/ Hạt nhựa polyeste dạng nguyên sinh, đã
gia công LCP LX70G35B, đơn giá gia công 24,000VND (xk) |
|
- Mã HS 39079990: SPR-2018-1/ Keo nhựa polyester loại khác (SPR-2018-1)
(xk) |
|
- Mã HS 39079990: TP466/ "Ống nối cây kẻ mắtOL-PB BURASHIDUTSU"
(xk) |
|
- Mã HS 39079990: TPE 2016 Blue/ Hạt nhựa nguyên sinh đã nhuộm màu Blue
(polyeste), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079990: TPE 40692 Blush/ Hạt nhựa nguyên sinh đã nhuộm màu
Blush (polyeste), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079990: TPE 50077 Coral/ Hạt nhựa nguyên sinh đã nhuộm màu
Coral (polyeste), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079990: TPE 80772 Light Blue/ Hạt nhựa nguyên sinh đã nhuộm màu
Light Blue (polyeste), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079990: TPE-1/ Hạt nhựa TPE EXXONMOBIL 8211-45 gia công tạo
hạt, tạo màu NATURAL 934460010052, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (xk) |
|
- Mã HS 39079990: TPE-1/ Hạt nhựa TPE gia công tạo hạt, tạo màu NATURAL
934460010079, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (xk) |
|
- Mã HS 39079990: TPR-2/ Hạt nhựa TPR dạng hạt nguyên sinh (xk) |
|
- Mã HS 39079990: UI-A-10B/ Nhựa polyete A-10B (dùng sản xuất giày,
nguyên sinh, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 39079990: UI-A-60E/ Nhựa Polyol A-60E dùng để sản xuất giày (xk) |
|
- Mã HS 39079990: UI-AC-130/ Nhựa polyete AC-130 (dùng Sản xuất giày,
thành phần chính là polyol dạng lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 39079990: VD0220T4/ Hạt nhựa PBT nguyên sinh NOVADURAN 5308F20-4
K1 BK01P (PBF VD0220F BLACK) (xk) |
|
- Mã HS 39079990: VL0723T0/ Hạt nhựa PBT DURANEX 201AC EF2001 (xk) |
|
- Mã HS 39079990: VL0724T0/ Hạt nhựa PBT DURANEX 201AC P-B1 (xk) |
|
- Mã HS 39079990: VL0725T0/ Hạt nhựa PBT DURANEX 201AC P-GR3 (xk) |
|
- Mã HS 39079990: VL0726T0/ Hạt nhựa PBT DURANEX 201AC P-DGR2 (xk) |
|
- Mã HS 39079990: VL0728T0/ Hạt nhựa PBT DURANEX 201AC P-L1 (xk) |
|
- Mã HS 39079990: VL0729T0/ Hạt nhựa PBT DURANEX 201AC P-LGR2 (xk) |
|
- Mã HS 39079990: XPBT06.20/ Hạt nhựa tái sinh PBT RECYCLE PELLET, dạng
nguyên sinh, hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39079990: Y26149/ Hạt nhựa Polybutylene dạng nguyên sinh (xk) |
|
- Mã HS 39081010: 0505002/ Hạt nhựa Polyamide (PA) chính phẩm dạng nguyên
sinh Grade: PA66_AKV30/21SPC, màu trắng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: 1/ Hạt nhựa Nylon (polyamide) 66 dạng nguyên sinh
(loại: 21SPC), dùng sản xuất dây rút nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 39081010: 20006674- Polyamit-6, dạng hạt- ZISAMIDE PA6 CHIPS
HP1101 SEMI DULL A GRADE- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: 20006674/ Polyamit-6, dạng hạt- ZISAMIDE PA6 CHIPS
HP1101 SEMI DULL A GRADE- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: 20007245- Polyamit-6, dạng hạt- ZISAMIDE PA6 CHIPS
HP3207 BRIGHT A GRADE- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: 20007245/ Polyamit-6, dạng hạt- ZISAMIDE PA6 CHIPS
HP3207 BRIGHT A GRADE- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: 2020GU651/ Hạt nhựa PA Resin 2020GU651-hạt nhựa nguyên
sinh dạng hạt (nk) |
|
- Mã HS 39081010: 3/ Hạt nhựa Polyamide (POLYAMIDE 6 ZYTEL 7335F NC010),
Hàng mới 100%, nhãn hiệu DUPONT, dùng để sản xuất màng nhựa TPU, thành phần
chính Các Polyamide (nk) |
|
- Mã HS 39081010: 3050007/ Hạt nhựa PA66 các loại (nk) |
|
- Mã HS 39081010: 500005001/ Hạt nhựa nguyên sinh- PLASTIC, RAW MATERIAL,
BASF ULTRAMID PA66- GF50 A3EG10- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: 500006001/ Hạt nhựa nylon PA66 dạng nguyên sinh-
YSJL,DE CAI CLSZ-11453 RED/PA66 50%GF A3EG10/1.5KG/5.66%/ ES7-1.10A. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: 50029066-ULTRAMID B3EG6 BLACK 00564 POLYAMIDE 25KG 5H4.
Hạt nhựa Polyamide 6 dùng để sản xuất các chi tiết bằng nhựa. HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39081010: 50058883-ULTRAMID B3WG10 UNCOLORED 25KG 5H4-Hạt nhựa
polyamit 6 nguyên sinh, dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa trong sản xuất đế
giày.Hàng mới 100%-Nhà sản xuất: BASF Advanced Chemicals Co.,Ltd (nk) |
|
- Mã HS 39081010: 50394214- Hạt nhựa Polyamide(PA) chính phẩm nguyên
sinh.ULTRAMID B33 L 09 25KG POLYAMIDE RESIN(không dùng trong lĩnh vực GTVT và
phương tiện thăm dò khai thác trên biển),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: 50394214,Hạt nhựa Polyamide (PA) chính phẩm nguyên
sinh. ULTRAMID B33 L 09 25KG POLYAMIDE RESIN (không dùng trong lĩnh vực GTVT
và phương tiện thăm dò khai thác trên biển),hàng mới 100%,Cas:25038-54-4 (nk) |
|
- Mã HS 39081010: 50394214-Hạt nhựa Polyamide(PA)chính phẩm nguyên
sinh.ULTRAMID B33 L 09 25KG POLYAMIDE RESIN (không dùng trong lĩnh vực GTVT
và phương tiện thăm dò khai thác trên biển)-hàng mới100%, cas: 25038-54-4
(nk) |
|
- Mã HS 39081010: 50394325-ULTRAMID B40 L 09 25KG 5H4 V Hạt nhựa dùng
trong các chi tiết bằng nhựa, Hàng mới 100% (CAS#25038-54-4) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: 50395430- ULTRAMID B33 SLX 09 25KG 5H4 V-Hạt nhựa
Polyamide-6 nguyên sinh dùng trong sản xuất lưới đánh cá-Hàng mới 100%-Số
Cas: 25038-54-4 (nk) |
|
- Mã HS 39081010: 50395430-Hạt nhựa Polyamide (PA) chính phẩm nguyên
sinh. ULTRAMID B33 SLX 09 POLYAMIDE RESIN (không dùng trong lĩnh vực GTVT và
phương tiện thăm dò khai thác trên biển), hàng mới 100%(Cas#25038-54-4) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: 50429986-Hạt nhựa Polyamide (PA) chính phẩm nguyên
sinh. Loại: ULTRAMID EX300 09 POLYAMIDE RESIN (không dùng trong lĩnh vực GTVT
và phương tiện thăm dò khai thác trên biển) (25038-54-4), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: 50430232-Hạt nhựa Polyamide (PA) chính phẩm nguyên
sinh. Loại: ULTRAMID ES330 09 POLYAMIDE RESIN (không dùng trong lĩnh vực GTVT
và phương tiện thăm dò khai thác trên biển), mới 100%, CAS#25038-54-4 (nk) |
|
- Mã HS 39081010: 707-34000/ Hạt nhựa polyamit PA6 B30S dạng nguyên sinh
(hàng mới 100%, 25 kg/bao) (707-34000) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: 9304060033/ Hạt nhựa màu PA6 G/F 35 (nk) |
|
- Mã HS 39081010: AD0005E/ JOINTMIDE 317SD (Poly amit dạng nguyên sinh
dùng trong ngành công nghiệp gỗ) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: A-PA6-HBG6S01/ Hạt nhựa nguyên sinh- PA6 RESIN PA6-HBG6
S01. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: A-PA6-HBG6YL1964/ Hạt nhựa nguyên sinh- PA6 RESIN
PA6-HBG6 [YL1964]- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: B-12-01-0016/ Hạt nhựa Poly amide 6 dạng nguyên sinh
(PA6 AMILAN M030-S5503) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: CM3007(N)/ Hạt nhựa PA Resin CM3007(N)- hạt nhựa nguyên
sinh dạng hạt (nk) |
|
- Mã HS 39081010: DSM-GC002/ Hạt nhựa Polyamide (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: DSM-SL025/ Hạt nhựa Polyamide các loại, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: DURA403/ Hạt nhựa nguyên sinh Duralon 403B BL611
Polyamine-6 (Nylon-6) để sản xuất sản phẩm nhựa dùng trong công nghiệp (nk) |
|
- Mã HS 39081010: FM510002/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh PA6 TORAY
AMILAN NYLON AMILAN CM1011G30(B) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: GH-NVL-30/ Hạt nhựa để sản xuất bộ phận cầu dao điện-
RESIN NYLON GP2251BFH E1864T (nk) |
|
- Mã HS 39081010: GH-NVL-31/ Hạt nhựa để sản xuất bộ phận cầu dao điện-
RESIN NYLON GP2251BFH E1862T (nk) |
|
- Mã HS 39081010: GM001/ Hạt nhựa PA6 (polyamide-6) dạng nguyên sinh
nguyên liệu sản xuất linh kiện, thiết bị điện tử. Hàng mới 100%. 1 bao 25kg
(nk) |
|
- Mã HS 39081010: GV1099010/ 50394325-ULTRAMID B40 L 09 25KG 5H4 V Hạt
nhựa dùng sản xuất màng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39081010: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT, NGUYÊN SINH) POLYAMIDE (PA6)
KN133G30 (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa (PLASTIC RESIN), mới 100% AG-30/10H BLACK J
9002 (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh dùng trong sản
xuất lưới: Nylon 6 (Polyamide 6) Chips, Mã hàng: AFC-3003SA (25 kg/bao). NSX:
ASIA FIBER PUBLIC COMPANY LIMITED. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa dạng nguyên sinh Polyamide 6 PA 1013NW8
Natural (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Masterbatch M100B1 (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Masterbatch Polyamide-6 màu vàng, dùng trộn
màu cho nhựa; Mã: GN2993F (dạng nguyên sinh,dạng hạt); Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm Polyamide-6 PA6 VIRGIN
(NATURAL), 25kgs/bao. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa nguyên sinh PA6 (polyamide 6),dùng để sản xuất
vỏ nhựa,(Row plastic material of PA6/ K224-HG6NC). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa nguyên sinh từ polyamide-6, PA6+GF30 mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39081010: HẠT NHỰA NGUYÊN SINH XYRON A0210 A1Y3358 (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Nylon- Nylon resin, Polyamit Dạng hạt, nguyên
sinh dùng làm miếng nền của thông gió và linh kiện nón bảo hiểm. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA (Polyamit)- ULTRAMID B3EG6 BK00564 (Hàng
mới 100%) (đã xác định má HS theo tờ khai kiểm hóa số: 102504497062
(27/02/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA 6- polyamid, đóng gói 25KG/bag. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39081010: HAT NHUA PA CAC LOAI/ Hạt nhựa PA (PA6 AMILAN
CM1016G-30-B2_ BK) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA6 (POLYAMIDE) AMILAN CM1016G30 B0487 dạng
nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA6- 30%GF (polyamide) dạng nguyên sinh,nsx:
MYC, hàng mẫu.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA6 AMILAN CM1011G45B1 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA6 nguyên sinh/XY05551 (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA6 Resin (Polyamide 6) nguyên sinh Akulon
F-X9190 NA99001, quy cách: 25kg/bao, dùng trong sản xuất dây thít. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt Nhựa PA6 UBE NYLON 1013NW850 (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA6 UBE PA6 1015GC6 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39081010: HẠT NHỰA PA6 UNITIKA NYLON6 EX-1222G30 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39081010: HẠT NHỰA POLIAMIDE 6- UBE NYLON 6, GRADE: 1022MT2 (dạng
nguyên sinh-sử dụng dệt lưới đánh cá- Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa poliamit 6 (dạng hạt, nguyên sinh)
RTPNYLBKG3038Z (PA1000UVBK);NVL sản xuất công tắc điện cho xe máy (điện áp
12V), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Poly amide 6 dạng nguyên sinh (PA6 AMILAN
M040-B2 (1 bao 10 kg) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Polyamide (PA) chính phẩm dạng nguyên sinh
(không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển), mới 100%,
đóng gói 25kg/bao- Grade: Durethan BKV30 000000. (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Polyamide 6 (PA6) (NYLON 6 CHIPS) dạng nguyên
sinh, SC28 NATURAL (01A-SNL001), 25kg/bao x 600 bao, mã CAS: 25038-54-4, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Polyamide 6 dạng nguyên sinh (A1030R H-N),
25kg/bao, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Polyamide 6:PA B3EG6 BLACK 00564, dạng nguyên
sinh, màu đen, dùng để làm chi tiết bảo vệ ống xả xe máy, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Polyamide 66 (PA66) dạng nguyên sinh, Tufnyl
RGF30 Natural (R-SF-020), 25kg/bao x 120 bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Polyamide dạng nguyên sinh- Polyamide (PA6)
BL120-N2; nguyên liệu dùng trong sản xuất. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Polyamide NY6 MKD-1016 K23388 dạng nguyên
sinh. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Polyamide6 dạng nguyên sinh- PA6 AKULON
K224--G0 BLACK, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa polyamide-6 dạng nguyên sinh(DURETHAN BKV30).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Polyamide-6 MB040-B2(Nguyên sinh),mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa polyamide-6 PA6 TORAY AMILAN CM1017(N) (kết
quả giám định số: 93/TB-PTPL, ngày 18/01/2016. (mục stt 09)) (Đã kiểm hóa tk
số: 101075243252/A12 ngày 11/10/2016) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa polyamides EMS PPA, nguyên liệu dùng trong sản
xuất sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: HẠT NHỰA POLYAMIT DẠNG NGUYÊN SINH ((PA6VIRGIN
(NATURAL) HV3.33)) POLYAMID 6 DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NGƯ CỤ ĐÁNH CÁ (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa polyamit-6 dạng nguyên sinh (hàng mới 100%)-
75D PDST PA6 PLASTICS (theo KQGĐ: 722/TB-KĐ4 ngày 17/05/2019 của tờ khai
102272665611/A12) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: H-BG6 (YL1964)- Hạt nhựa polyamide-6 dạng nguyên sinh-
PA6 RESIN- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: H-BG6 S01- Hạt nhựa polyamide-6 dạng nguyên sinh- PA6
RESIN- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: JL0025/ Hạt nhựa nguyên sinh Nylon PA6. Thành phần 60%
polyamide và 40% ABS (nk) |
|
- Mã HS 39081010: JM570002/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh PA6
AMILAN M030-T5441 BROWN (nk) |
|
- Mã HS 39081010: KVNL87/ Hạt nhựa PA6 UNITIKA NYLON6 EX-1222G30 BLACK
(nk) |
|
- Mã HS 39081010: KVP0248/ Hạt nhựa PA6 W. G/F 35 (nk) |
|
- Mã HS 39081010: KVP0249/ Hạt nhựa màu PA6 W. G/F 35 (nk) |
|
- Mã HS 39081010: KVP0319/ Hạt nhựa PA66 35%GF (nk) |
|
- Mã HS 39081010: M0332/ Hạt nhựa PA6 N140 (NC) Natural (25kg/bag) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: M0347/ Hạt nhựa PA6 (Polyamide 6) nguyên sinh DURETHAN
B30S 000000, (25.00KGS/BAG). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: M309G1311B/ Hạt nhựa PA6 (POLYAMIDE) AMILAN
CM1016G-30-B2-BLACK dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39081010: MT-PA-A3W-UN-Q601-NAT/ Hạt nhựa Polyamide-ULTRAMID A3W
UNCOLORED Q601 POLYAMIDE (nk) |
|
- Mã HS 39081010: MT-PPE-A0210-A1Y3358/ Hạt nhựa Polyamide dạng nguyên
sinh MT-PPE-A0210-A1Y3358 (nk) |
|
- Mã HS 39081010: N8/ Hạt nhựa (Polyamide 6) PLASTIC MATERIAL A1030MB
M-38/ BLK (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Nhựa dạng nguyên sinh POLYAMIDE COMPOUND 10G6201. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Nhựa nguyên liệu PA6+30%GF BKV130NT,Nhãn hiệu: Kingfa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Nhựa polyamide 6, dùng để sản xuất thân van ổn nhiệt
CA-0000-0002A00 (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Nhựa Polyamide nguyên sinh (PA66) dạng hạt 25kg/bao.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Nhựa Polyamide PA6 TECHNYL C52G3 MZ25 GREY R7035 nguyên
sinh dùng trong ngành nhựa, hãng SX: Solvay Chemical Korea, CAS No:
37640-57-6, 13463-67-7, 557-05-1, hàng mới 100% (25kg/túi) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Nhựa Polyamide-6 dạng nguyên sinh 1022MT2 (Polyamide
Resin 1022MT2) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: NK-NVL-0006/ Hạt nhựa PC (PC 110 TKLPC-001). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: NL001/ Hạt nhựa PA6 PA6+30%GF N-104 (polyamide) dạng
nguyên sinh là nguyên liệu sản xuất sản phẩm nhựa. Hàng mới 100% (1bag25kg)
(nk) |
|
- Mã HS 39081010: NL001/ Hạt nhựa PA6+30%GF N-104 (polyamide) dạng nguyên
sinh là nguyên liệu sản xuất sản phẩm nhựa. Hàng mới 100% (1bag25kg) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: NL005/ Hạt nhựa PA6-ECNC037 (polyamide) dạng nguyên
sinh là nguyên liệu sản xuất sản phẩm nhựa. Hàng mới 100% (1bag25kg) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: NL20/ Hạt nhựa PA6 AMILAN CM1011G45B1 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39081010: NL20/ Hạt nhựa PA6 UBE NYLON 1015GX78V BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39081010: NL226/ Hạt nhựa #PA6+G30% ((hạt nhựa nguyên sinh
polyamide6) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: NLD15/ Hạt nhựa PA6(BK) (RS205) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: NPL001-7/ Hạt nhựa polyamit-6 dạng nguyên sinh (hàng
mới 100%)- 75D PDST PA6 PLASTICS (theo KQGĐ: 722/TB-KĐ4 ngày 17/05/2019 của
tờ khai 102272665611/A12) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: NPL-014.02/ Hạt nhựa nguyên sinh POLYAMIDE 6. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: NPL36/ Polyamit dang nguyen sinh NYB6NP (nk) |
|
- Mã HS 39081010: NPL5/ Hạt nhựa polyamit dạng nguyên sinh, có nhiều công
dụng KQGĐ 1148/N3.12/TĐ tkkh102159540121 ngày '09/8/2018(NYLON 6 1330) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: NPL63/ Hạt nhựa PA 66 (nk) |
|
- Mã HS 39081010: NPL-PA6/ Hạt nhựa nguyên sinh- PA6-PA6-G30 ECNC037,
dùng để sản xuất sản phẩm nhựa.1bao25kg, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: NS08/ Hạt nhựa Polyamide 6 (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Nylon (PA) 6 Chip- Hạt nhựa dạng nguyên sinh
Polyamyde-6, dùng trong ngành công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: NYRUABV26114- Polyamit-6 dạng hạt- POLYAMIDE-6, 1011
RESIN SEMI BRIGHT CHIP- Hàng mới 100% (Đã kiểm hóa tại 102880322162-
19.09.2019) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: NYRUABV26114/ Polyamit-6 dạng hạt- POLYAMIDE-6, 1011
RESIN SEMI BRIGHT CHIP- Hàng mới 100% (Đã kiểm hóa tại 102880322162-
19.09.2019) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: NYRUAFV26114- Polyamit-6 dạng hạt- POLYAMIDE-6, 1011
RESIN FULL DULL CHIP- Hàng mới 100% (Đã kiểm hóa tại 102880322162-
19.09.2019) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: NYRUAFV26114/ Polyamit-6 dạng hạt- POLYAMIDE-6, 1011
RESIN FULL DULL CHIP- Hàng mới 100% (Đã kiểm hóa tại 102880322162-
19.09.2019) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: NYRUSDC25144- Polyamit-6 dạng hạt- POLYAMIDE-6, 1011
RESIN SEMI DULL CHIP- Hàng mới 100% (Đã kiểm hóa tại 102880322162-
19.09.2019) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: NYRUSDC25144/ Polyamit-6 dạng hạt- POLYAMIDE-6, 1011
RESIN SEMI DULL CHIP- Hàng mới 100% (Đã kiểm hóa tại 102880322162-
19.09.2019) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: PA 0243/ Hạt nhựa PA6 (POLYAMIDE) AMILAN
CM1016G-30-B2-BK, dạng hạt nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39081010: PA 0248/ Hạt nhựa PA6 (POLYAMIDE) AMILAN CM1016G-30
B0505, dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39081010: PA 0249/ Hạt nhựa PA6 (POLYAMIDE) AMILAN CM3006G15
B0488 (nk) |
|
- Mã HS 39081010: PA66 G15/ Hạt Nhựa Nguyên Sinh PA- PA66 G15 (nk) |
|
- Mã HS 39081010: PA66/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh PA66, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: PA6BK/ Hạt nhựa #PA6+G30% (hạt nhựa nguyên sinh
polyamide6) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: PA6-C111 NC010/ Nhựa poliamide-6, nguyên sinh- PA6
RESIN- PA6-C111 NC010, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: PA6-G30 A7Y-G0056/ Hạt nhựa poliamide-6, nguyên sinh-
PA6 RESIN-PA6-G30 A7Y-G0056, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: PA6-G30 ECA4R-G0098/ Hạt nhựa poliamide-6, nguyên sinh-
PA6 RESIN-PA6-G30 ECA4R-G0098, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: PA6-G30 N-104/ Hạt nhựa poliamide-6, nguyên sinh- PA6
RESIN- PA6-G30 N-104, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: PA6-N2/ Hạt nhựa nguyên sinh PA6 BF160-N5 (nk) |
|
- Mã HS 39081010: PBT 1210G6/ Hạt nhựa nguyên sinh PBT NANYA 1210 G6 ANC1
(nk) |
|
- Mã HS 39081010: Polyamide 6 dạng hạt(NYLON 6.6 N200GL), 25KG/BAG, dùng
trong sx khuôn, khuôn đúc và các ngành sx khác, nsx GRAND PACIFIC
PETROCHEMICAL, mới 100%, CAS NO: 32131-17-2 (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Polyamide-6- MASTER BATCH (305214A-2806D1). Hàng mới
100% (hàng đã kiểm hoá tk số: 101967317763/A12 ngày 20/04/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Polyamit 6 nguyên sinh dạng hạt PA6 (1022B off) dùng
cho sản xuất lọc gió, lọc nhớt, lọc dầu ôtô, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Polyamit 6, dạng hạt B33 SLX 09 (Theo kết quả phân tích
hàng hóa số 1608/TB-PTPLHCM (22/07/2015)) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Polyamit dạng nguyên sinh, Mới 100% (Dùng trong ngành
công nghiệp gỗ) JOINTMIDE 317SD (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Polyamit-6, dạng hạt/ Polyamide Resin Toyobo T-423
(Black), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: POM/ Hạt nhựa nguyên sinh Duracon POM, M90-44 CF2001,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: PR13/ Hạt nhựa polyamit dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39081010: PRSPAR0074/ Nhựa Polyamide N6 loại PRSPAR0074 (TK2451),
dạng viên, thành phần chính Polyamide6 Resin (PA6)- CAS: 25038-54-4,
NSXTaekwang Ind Co.Ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: PRSPAR0075/ Nhựa Polyamide N6 loại PRSPAR0075 dạng
viên, thành phần chính Polyamide6 Resin (PA6)- CAS: 25038-54-4, nhà sản xuất:
Taekwang Ind Co.Ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081010: R11-0600-0004/ Hạt nhựa PA6 TORAY AMILAN CM1014V0 (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: RAW-POLYAMID/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyamid, dạng hạt,
đóng bao 25kg/bao (PA66 GF30% 2330GWH BK MS211-47 A-2-1 KE). (nk) |
|
- Mã HS 39081010: RESIN-PA/ Hạt nhựa Polyamide-6 DSC 120HS LBH (nk) |
|
- Mã HS 39081010: RS1021/ Polyamide-6, dạng hạt- RESIN (PA6 1021 GF6G30)
(Đã giám định, KQGĐ 399/TB-KĐ3, Tờ khai giám định: 100962272941/A12 ngày
27/07/2016) (nk) |
|
- Mã HS 39081010: S2700/ Hạt nhựa Polyamide nguyên sinh (hàng mới 100%)-
NYLON 6 CHIPS SC28 (nk) |
|
- Mã HS 39081010: UBE PA6 1015GC6 NATURAL/ Hạt nhựa PA6 UBE PA6 1015GC6
NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39081010: UBE PA6 1015GNK BLACK/ Hạt nhựa PA6 UBE PA6 1015GNK
BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39081010: VTOJK0001/ Hạt mài mòn bằng nhựa polyamide-6 dùng cho
máy xử lý ba via (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Y28286/ Hạt nhựa PA6 AMILAN CM1016G-30-B2_BK, dạng
nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39081010: Y28869/ Hạt nhựa TORAY PA6 AMILAN CM1016G30 B0487, dạng
nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39081090: 0103-004821/ Hạt nhựa Nguyên sinh KN333G30BL, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39081090: 0103-011486/ HẠT NHỰA POLYAMIDE NGUYÊN SINH (nk) |
|
- Mã HS 39081090: 10/ Hạt nhựa Polyamit dạng nguyên sinh/ Pebax Rnew
55R53 SP 01 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: 10/ Hạt nhựa Polyamit- PEBAX CLEAR 1200 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: 1013NW8/ Hạt nhựa polyamit dạng nguyên sinh. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: 10300120/ Hạt nhựa Poly amide 66 dạng nguyên sinh (PA66
AMILAN CM3001 N). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: 110403B _ Polyamit dạng nguyên sinh, hạt trong suốt màu
vàng _ POLYAMIDE (POLYAMIDE RESIN HY-108) _ Npl sx mực in. (3131 TTKT TCDLCL
3) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: 1300S (Hạt nhựa loại 1300S) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: 1300S Natural/ Hạt nhựa LEONA Polyamide66 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: 1402G-N/ Hạt nhựa NY66 1402G Natural (nk) |
|
- Mã HS 39081090: 1402SH XA1 (Hạt nhựa loại 1402SH XA1) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: 19/PA46 TS250F4D NATURAL/ Hạt nhựa nguyên sinh/PA46
RESIN STANYL TS250F4-D NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39081090: 19/PA9T GN2450-1 BLACK/ Hạt nhựa nguyên sinh/PA9T
GN2450-1 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39081090: 1PA00005101/ Hạt nhựa POLYAMIDE 66 LEONA 1300S 3J1.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: 1PA00005200/ Hạt nhựa PA66 LEONA 1300S B3305. (Hạt nhựa
Polyamide) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: 1PAN0001000/ Hạt nhựa PA66 ZYTEL FR50 NC010 NATURAL
(Hạt nhựa Polyhexamethylene adipamide (Nylon 66)). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: 1XAA122001 Hạt nhựa Polyamide PA6 nguyên sinh, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: 20000018#Polyamide-6.6 nguyên sinh, dạng hạt, mới 100%-
NP PY 42AK2 POLYAMIDE- 6.6. (nk) |
|
- Mã HS 39081090: 20000018-Polyamide-6,6 nguyên sinh, dạng hạt- NYLON
POLYMER 6'6 TYPE 42AK2, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: 20000018-TY # Polyamide-6,6 nguyên sinh, dạng hạt-
NYLON POLYMER 6'6 (TYPE 42AK2), mới 100% KQPTPL:1914/TB-PTPL(27/07/2016) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: 20000018-TY/ Polyamide-6,6 nguyên sinh, dạng hạt- NYLON
POLYMER 6'6 (TYPE 42AK2), mới 100%. KQPL:1914/TB-PTPL. (nk) |
|
- Mã HS 39081090: 3/ Hạt nhựa Polyamide (PLASTIC RESIN MG1014NM), Hàng
mới 100%, dùng để sản xuất màng nhựa TPU, thành phần chính Các polyamide,
loại khác (nk) |
|
- Mã HS 39081090: 390810900011/ Keo nóng chảy polyamide (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39081090: 4076792/ Hạt nhựa, dùng để sx vỏ nhựa, miếng nhựa bảo
vệ mạch điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39081090: 4076796/ Hạt nhựa, dùng để sx vỏ nhựa, miếng nhựa bảo
vệ mạch điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39081090: 4080742/ Hạt nhựa, dùng để sx vỏ nhựa, miếng nhựa bảo
vệ mạch điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39081090: 4199-00180-00/ Hạt nhựa Polyamide dạng nguyên sinh (PA
số CAS 63428-84-2, Glass Fiber số CAS 65997-17-3), mã MS-57 (4199-00180-00)
(nk) |
|
- Mã HS 39081090: 50066726-Ultramid A3WG6 Black 00564 Polyamide 25kg
plastic film bags- hạt nhựa polyamit dùng để sản xuất linh kiện nhựa. hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: 50082467-ULTRAMID A4K UNCOLORED POLYAMIDE 25KG-Hạt nhựa
polyamit 66 dùng để sản xuất linh kiện nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: 7981662000 Hạt nhựa PA (Polyamide 66) màu đen 1402G
(25kg/1bao). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39081090: 8104296900 Hạt nhựa PA (Polyamide 66) màu đen 1300S
M330810 (25kg/1bao). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39081090: 899920853/ Hạt nhựa PA66 AMILAN CM3004G15(A) NAT (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: 899921607/ Hạt nhựa PA66 TECHNYL A50H1 IVY 899921607
(nk) |
|
- Mã HS 39081090: A0050028/ Hạt nhựa PA66 LEONA 1402S-001 (nhập theo mục
2 TK 103272220700) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: A0700220/ Hạt nhựa dùng để sản xuất bộ phận cách điện
của đầu nối điện tử (27GF-230 BLACK) (thành phần gồm: Polyamide-66 resin/
[C12H22N202]n, dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: A205F NAT/ Hạt nhựa nguyên sinh PA66 A205F NAT, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: A206K NAT/ Hạt nhựa nguyên sinh PA66 A206K NAT, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: A-4000-0016/ Hạt nhựa PA66 +GF30%-UL94HB (Polyamide-66)
(nk) |
|
- Mã HS 39081090: ADDITIVE ORGASOL 2002 ES3_Polyamide-12, dạng bột
(20Kg/Drum) dùng trong ngành sản xuất sơn. Theo KQ PTPL số: 31/BB-HC12. (nk) |
|
- Mã HS 39081090: AMILAN RESIN/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh,PA66
RESIN AMILAN CM3001G 15B BLACK,HĐ:IKV/20036/KNQ-SK,TK
KNQ:103133792530/05.02.2020 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: BHCCPDVN/ Hạt nhựa nguyên sinh loại LC020 A33000M (nk) |
|
- Mã HS 39081090: BHCPDVN/ Hạt nhựa nguyên sinh loại 1402SH (nk) |
|
- Mã HS 39081090: BYK-1640 Polyamide dạng nguyên sinh dùng trong
sơn,CAS:0 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: C01/ Hạt nhựa POLYAMIDE 66 LEONA 1402S 001 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: C02/ Hạt nhựa NYLON AMILAN CM3004 V0 (Hạt nhựa PA66)
(nk) |
|
- Mã HS 39081090: CH HAT NYLON/ Hạt nhựa (Hạt nylon- polyamit dạng nguyên
sinh)/NYLON PLASTRON (AZC439) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: CM3004-V0B4(BK)/ Hạt nhựa PA AMILAN (Polyamit)) dạng
hạt nhựa nguyên sinh màu đen dùng để đúc linh kiện điện tử bằng nhựa- AMILAN
CM3004V0-B4_BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39081090: DSP-46/ Hạt nhựa PA (DSP-46-2701T-30V) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: F0001-345-00-003/ Hạt nhựa Polyamide,dạng nguyên
sinh-PA6, G30,B,B3EG6,25KG,RESIN,V(1BAG25 KGS)(NVL sản xuất cuộn phát xung xe
gắn máy,mới 100%),(KQGĐ:3923/N3.11/TĐ,17/12/11) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: F166/ Hạt nhựa Polyme acrylic NXG5945S NWC660. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: FG001739- Hạt nhựa PA/ABS A2604 GRAY 8X5971 (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: FUH260/ Hạt nhựa PA66 polyhexametylen adipate, Formula:
(-NH(CH2)6-NHCO(CH2)4CO)n, nhiệt độ nóng chảy 260-290 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: GV1031000/ Hạt nhựa Polyamide (Barrier resin) dạng
nguyên sinh- SELAR PA-3426R NC010 25kg/Bao (nk) |
|
- Mã HS 39081090: H-AG9TBK- Hạt nhựa polyamide 6,6 dạng nguyên sinh-
PA66/6 BASF ULTRAMID C3U NC- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) POLYAMIDE-6 (PA6) DSC102G6 NTR (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa (Plastic Resin), mới 100% LEONA 1300S 3J1
NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa (Polyamide) PA66 30% dạng nguyên sinh, dạng
hạt(dùng SX phụ tùng thắng xe đạp);BM03KD1; hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa dạng nguyên sinh PA (Polyamide) MS-51/G701,
Thành phần PA>40%, Glass Fiber 50-60%, 25 kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa nguyên sinh MELAMIN RESIN, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa nguyên sinh PA12 TR90 CPBK458 (Polyamide),
(20kg/bao), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa nguyên sinh TORAY NYLON RESIN AMILAN sản xuất
nhựa, 80~95% CAS 25038-54-4 dùng làm mẫu, hsx Toray, mới 100% (đóng gói 25kg)
(nk) |
|
- Mã HS 39081090: HAT NHUA PA CAC LOAI/ Hạt nhựa PA66 DURETHAN AKV 25 F30
000000 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA dạng nguyên sinh TR90-CPWH247 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA NOVALLOY AH39L4 98953 (BLACK)-Mặt hàng đã
kiểm TK 103193860711/A12-Ngày 12/03/2020 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA46 STANYL TS250F4D-NATURAL dang nguyên sinh
1bao 25kg, thành phần chính polyamide (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA6+GF30 dạng nguyên sinh không phân tán,hàng
mới 100% (YCLM234) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA66 (POLYAMIDE) " LEONA"
14G33-T3391, (25KG/BAO) dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA66 (Polyhexamethylene adipamide) 6210GC-FNC1
(nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA66 AMILAN CM3001G30 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA PA66 AMILAN UTN328TLB2 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA PA66 LEONA 1300G T3301 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA PA66 LEONA 1402S B33E5 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA PA66 LEONA FG170 371 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA PA66 LEONA LC020 M22000M GRAY (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA66 nguyên sinh (Polyhexamethylene adipamide)
6210GC-FNC1, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa- PA66 RESIN NBA1MA 9R033PA (nk) |
|
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA PA66 TR161 B33C3 (BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA PA66 ULTRAMID A3W BLACK BK20592 Q700 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA66 ZYTEL 70G30HSL NC010 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA66 ZYTEL FR50 BK153J BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA9T GN2330-1 BLACK dang nguyên sinh 1bao
25kg, thành phần chính polyamide (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA9T GN2450-1 BLACK dang nguyên sinh 1bao
25kg, thành phần chính polyamide (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PBT G30 chống cháy/ TRL0220400 RAW MATERIAL
(Tham khảo kết quả phân tích 1612 ngày 31/10/2019 của TK102479530056 ngày
12/02/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Poly amide 66 dạng nguyên sinh (LEONA 1402G
B3302 (POLYAMIDE-66) (1bao 25kg) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Polyamide (Barrier resin) dạng nguyên sinh-
SELAR PA-3426R NC010 25kg/Bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Polyamide (PA6/66) AMILAN CM3106L
BLACK,(25kg/bao). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa polyamide dạng
hạt-PA66,G30,B.,LEONA1300G(1BAG25KG)(NVL SX bộ dây dẫn điện cho BPĐ tích hợp
KĐ xe GM, mới 100%)-PN:F0002-522-00-000 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Polyamide46 dạng nguyên sinh, Stanyl TS272A1
Natural, đóng gói 25Kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Polyamide66 (Nylon resin) nguyên sinh- Zytel
FG70G30HSR3 BK309, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Polyamide-66 AMILAN CM3001NB7009(Nguyên
sinh),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Polyamit nguyên sinh loại khác: Polyamide
6,33% Glass Fiber Grade:Mapex AN0720SB 11 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hat nhựa Polyamit Nylon-PAT-209DT3. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Polyamit, dùng sản xuất cầu dao điện 110v/
Leona 1330G 304028 (25kg/bao)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa TORAY PA66 (POLYAMIDE) AMILAN CM3001G30 S1101
(BLUE) dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Torayca 3001T 15A-B-11 (Dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Torayca 3101T-40A (Dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Vydyne, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: HB000035/ Hạt nhựa Polyamit dạng nguyên sinh dùng để
sản xuất linh kiện cầu giao điện/PA66 CM3001G30B1 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: H-BG6 (GR4844)- Hạt nhựa polyamide-6 dạng nguyên sinh-
PA6 RESIN- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: H-BG6 (RE2125)- Hạt nhựa polyamide-6 dạng nguyên sinh-
PA6 RESIN- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: HMM040/ Hạt nhựa PA các loại (1BAG 25KG) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: HN001/ Nhựa PA6+35%GF dạng nguyên sinh (Polyamide 6),
dạng hạt (nk) |
- |
- Mã HS 39081090: HN011/ Nhựa PA6+20%R dạng nguyên sinh(Polyamide 6),
dạng hạt (nk) |