|
- Mã HS 39081090: HNPA/ Hạt nhựa PA(Nguyên
liệu dùng trong ngành nhựa).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: HNPA/ Hạt nhựa PA-6 (Nguyên liệu dùng trong ngành
nhựa).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: HNTSPA/ Hạt nhựa tái sinh PA. nguyên liệu dùng trong
ngành sản xuất nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 39081090: HR009/ NYLON PLASTIC (Hạt nhựa nguyên sinh Polyamide)
(nk) |
|
- Mã HS 39081090: JDM036/ Hạt nhựa nguyên sinh PA66-G30 BK002 (TP chính:
Glass fiber reinforced polyamide 66), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: JGSP001/ Hạt nhựa PA (polyamide) dạng nguyên sinh, dùng
để sản xuất nắp nhựa dùng cho thiểt bị điện tử. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: KDG 1030/ Hạt nhựa PA66 KDG 1030 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: KDK-NYL-004/ Hạt nhựa polyamit dạng nguyên sinh
BV2120G30 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39081090: LC020 A99510M/ Hạt nhựa LEONA Polyamide66 (màu tím)
(nk) |
|
- Mã HS 39081090: LC020 M22410M/ Hạt nhựa LEONA Polyamide66 (màu xám)
(nk) |
|
- Mã HS 39081090: LC020 M77000M/ Hạt nhựa LEONA Polyamide66 (màu xanh)
(nk) |
|
- Mã HS 39081090: LC020A33000M (Hạt nhựa loại LC020A33000M) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: LC020-A33000M/ Hạt nhựa NY66 LC020 A33000M Black (nk) |
|
- Mã HS 39081090: LC020-M66390M/ Hạt nhựa LEONA Polyamide66 LC020 M66390M
(nk) |
|
- Mã HS 39081090: LC020-M77350M/ Hạt nhựa LEONA Polyamide66 LC020 M77350M
(nk) |
|
- Mã HS 39081090: LD130-5034-BLU/ Nhựa Polyamide hỗn hợp dạng hạt dùng để
phun đúc vỏ nhựa cho cuộn hút van điện từ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: LEONA 1402G B3302/ Hạt nhựa LEONA 1402G B3302
(POLYAMIDE-66) (Hạt nhựa Poly amide 66 dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: LS-C-007-6/ Hạt nhựa polyamate dạng nguyên sinh
(25kg/bao), 210-B15040-001H (nk) |
|
- Mã HS 39081090: M-004/ Hạt nhựa NYLON PA6-1011A (nk) |
|
- Mã HS 39081090: M308G1132D/ Hạt nhựa(PA nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: M308G3011A/ Hạt nhựa PA (nk) |
|
- Mã HS 39081090: M32/ Hạt nhựa POLYAMIDE (PA66) ULTRAMID A3WG6 BLACK
00564, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: M371Z1231C/ HẠT NHỰA PA66 AMILAN CM3001N NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39081090: M371Z1240B/ Hạt nhựa PA66 AMILAN CM3001G30 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39081090: M371Z1241A/ Hạt nhựa PA66 AMILAN CM3001G30 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39081090: M371Z1261A/ Hạt nhựa NYLON AMILAN CM3004 V0 (Hạt nhựa
PA66) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: M371Z1350A/ Hạt nhựa PA66 Zytel FR50 NC010 Natural (nk) |
|
- Mã HS 39081090: M374Z5101A/ Hạt nhựa(PA nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: M377G1001W/ Hạt nhựa PA66 DURETHAN AKV 25 F30 000000
(nk) |
|
- Mã HS 39081090: M379Z1125C/ Hạt nhựa PA (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Mẫu hạt nhựa nguyên sinh PA6 (MTBF291-FU00B2), dùng làm
nguyên liệu trong sản xuất sản phẩm nhựa, NCC: ZIG SHENG INDUSTRIAL CO., LTD-
hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: MS57-D203/ Hạt nhựa PA/GF dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39081090: MT-AMILAN-CM3006-Z31/ Hạt nhựa PA66 AMILAN CM3006
Z31B2(MT-AMILAN-CM3006, dạng nguyên sinh) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: MT-PA-1402SH-XA1-NAT/ Hạt nhựa polypropylene
MT-PA-1402SH-XA1-NAT (nk) |
|
- Mã HS 39081090: MT-PA66-1402S-3L1-NAT/ Hạt nhựa Polyamit dùng để sản
xuất sản phẩm nhựa LEONA 1402S 3L1 (NATURAL) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: MT-PA66-1402S-B33E5/ Hạt nhựa Leona 1402S B33E5
(MT-PA66-1402S-B33E5) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: MT-PA66-1402S-T330210-BLK/ Hạt nhựa Polyamit dùng để
sản xuất sản phẩm nhựa LEONA 1402S T330210 BK (nk) |
|
- Mã HS 39081090: MT-PA66-FR250-B33A6/ Hạt nhựa Polyamide dùng để sản
xuất sản phẩm nhựa PA66 LEONA FR250 B33A6 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: MT-PA66-N200GL/ Hạt nhựa Polyamide dạng nguyên sinh
MT-PA66-N200GL (nk) |
|
- Mã HS 39081090: MT-PA66-X1310N6-BKR-L/ Hạ tnhựa Polyamide dùng để sản
xuất sản phẩm nhựa PA66 X1310N6 BKR-L (nk) |
|
- Mã HS 39081090: MT-PA-A3W-BK20592-Q700/ Hạt nhựa Polyamide-ULTRAMID A3W
BLACK BK20592 Q700 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: MT-PA-A3WG6-BLK00564/ Hạt nhựa Polyamide ULTRAMID A3WG6
BLACK 00564 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: MT-PA-MB-LC020A33000M-BLK/ Chất tạo màu
MT-PA-MB-LC020A33000M-BLK (nk) |
|
- Mã HS 39081090: MT-PA-TR161-B33C3-BLACK/ Hạt nhựa Polyamide dùng để sản
xuất sản phẩm nhựa PA TR161 B33C3 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39081090: N01/ Hạt nhựa Nylon (nk) |
|
- Mã HS 39081090: N02/ Hạt nhựa Nylon 66 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Nguyên liệu sản xuất mực in bao bì- Polyamit dạng
nguyên sinh- SUNMIDE 550 (Polyamide Resin) (20kg/bao). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Nhựa Poly acrilamide, chất làm tăng độ bền/ DRY
STRENGTH RESIN, nguyên liệu sản xuất keo, mã PD198S125, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Nhựa Polyamide CRAYAMID 115 dùng trong công nghiệp sản
xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Nhựa Polyamide dạng nguyên sinh Rilsan BZM23G9. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Nhựa Polyamide LUXY K-2G60 KA20J nguyên sinh dạng hạt
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Nhựa Polyamide PA CM3001N Black B7009 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: NHỰA POLYAMIDE RESIN-HS-1108B DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN,
DẠNG HẠT (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Nhựa polyamit nguyên liệu sản xuất cầu dao điện 110v/
PA66 CM3001G30B1 (25kg/bao)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: NHỰA PPOLYAMIDE RESIN-HS-1108B DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT MỰC IN,
DẠNG HẠT (nk) |
|
- Mã HS 39081090: NL238/ Hạt nhựa SPS (Syndiotactic Polystyrene),SPSLUSEP
SP-2300NP,E406-250083 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: NL320/ Hạt nhựa Polyamide black,LUMID
GP1100AW-NP,1490-00039 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: NORYL GTX918WR-7001 (BLACK) (Hạt nhựa loại GTX918WR(B))
(nk) |
|
- Mã HS 39081090: NORYL GTX918WR-GY5B116(GLAY) (Hạt nhựa loại
GTX918WR(G)) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: NPL-01/ Hạt nhựa polyamid dạng nguyên sinh, ZYTEL 101F
NC010, dùng trong công nghiệp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: NPL-014.01/ Hạt nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: NPL103/ Nhựa polyamide pa66-cm3004 các loại (nk) |
|
- Mã HS 39081090: NPL34.04/ Hạt nhựa Polyamit (1 PEBAX RNEW 63R53 SP 01
BAG 44#) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: NVL03/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi:Hạt nhựa PVC (dạng
nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: P0038/ Hạt nhựa Polyamide 66 nguyên sinh (TECHNYL A
50H1 NATURAL), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: P6600FL3 NC 01/ Hạt nhựa nguyên sinh P6600FL3 NC 01,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39081090: P6600WFL BK 01/ Hạt nhựa nguyên sinh P6600WFL BK 01,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39081090: PA 0209/ Hạt Nhựa PA66 AMILAN CM3006 Z31B2 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: PA 0213/ Hạt nhựa PA66 Zytel FR50 BK153J BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39081090: PA/ Hạt nhựa PA12 UBESTA 3024GC650 BLACK, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39081090: PA1/ HẠT NHỰA PA66 ULTRAMID A3W BLACK BK20592 Q700 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: PA1000B/ Hạt nhựa nguyên sinh PA1000B, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39081090: PA66 U4820L NC01 BG/ Hạt nhựa Polyamide dạng nguyên
sinh (PA66 U4820L NC01 BG), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: PA66 Zytel FR50 BK153J Black/ Hạt nhựa PA66 Zytel FR50
BK153J Black (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 2 TK KNQ 103175594060 C11 ngày
02/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: PA66 Zytel FR50 NC010 Natural/ Hạt nhựa PA66 Zytel FR50
NC010 Natural (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 1 TK KNQ 103233890540 C11 ngày
31/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: PA66/ Hạt nhựa nguyên sinh PA66, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: PAA/ Hạt nhựa PA/ABS A2604 GRAY 8X5971 (Hàng mới 100%).
Đóng gói 25kg/túi (nk) |
|
- Mã HS 39081090: PAAMILAN CM3001G-30B/ Hạt nhựa PA66 Amilan CM3001G-30B
(nk) |
|
- Mã HS 39081090: PG6600/ Hạt nhựa PA66 PG6600 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: PL0030/ Hạt nhựa ZYTEL 70G-33L BK031 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: PL0032/ Hạt nhựa ZYTEL 70G-33L NC010 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: POLY 66- 1402S 001/ Hạt nhựa POLYAMIDE 66 LEONA 1402S
001 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Polyamide dạng hạt, nguyên sinh(NYLON 66 CHIPS T27),
(Polyhexamethylene Adipamide-NYLON 66 RESIN) dùng trong sản xuất sợi
nhựa.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Polyamide dạng nguyên sinh có tên thương mại là Fretex
685 mã CAS 42751-79-1, dùng trong ngành dệt (120kg/phuy), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Polyamide-6,6 nguyên sinh, dạng hạt-NYLON RESIN ST801
NC010 (KQGĐ:1277/TB-KĐ4) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: POLYAMIDES RESIN- nhựa Polyamides nguyên sinh,nguyên
liệu sản xuất keo. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Polyamit dạng nguyên sinh dùng trong ngành nhuộm dạng
lỏng, 20KG/thùng, Isocor TT65SI Black, CAS: 25191-90-6 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: PP0020/ Hạt nhựa LEONA 1300G 011 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39081090: R01300000008/ Hạt nhựa polyamide, Rilsan BZM 8 0 T3L.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: R11-0600-0005/ Hạt nhựa PA66 DURETHAN AKV 25 F30 000000
(Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: RE/ Hạt nhựa (ZYTEL HTNFR52G30NH BK337 BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: RPV1003/ Hạt nhựa POLYAMIDE 66 LEONA dạng nguyên sinh
1402S B3306 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: RPV710/ Hạt nhựa POLYAMIDE 66 LEONA dạng nguyên sinh
1402S 001 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: RSN/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh từ Polyamide 66 RESIN
ZYTEL 103HSL NC010, 10 bag*25kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: S2700/ Hạt nhựa Polyamide nguyên sinh NYLON 66 CHIPS
EP158N (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: SH000043/ Hạt nhựa Polyamit dạng nguyên sinh dùng để
sản xuất linh kiện cầu giao điện/PA6 Nylon BK920V10 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: SH000045/ Hạt nhựa Polyamit dạng nguyên sinh dùng để
sản xuất linh kiện cầu giao điện/PA6 Nylon TN300SG15IY2 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: SH000062/ Hạt nhựa Polyamit dạng nguyên sinh dùng để
sản xuất linh kiện cầu giao điện/Polyamide 66 Nylon LEONA1330G (nk) |
|
- Mã HS 39081090: TECHNOMELT/ HẠT NHỰA TECHNOMELT HENKEL OM638 BG MÀU
ĐEN. Chất liệu nhựa polyamide nguyên sinh.Chuyển TTND từ TKNK 103009082960,
ngày 25/11/2019. Dòng số 9 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: TECHNYL A218 V30 BK 21NS 25KG/BAG Nhựa polyamide PA66.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39081090: USPA/ Nhựa PA(PA PLASTIC).Nguyên liệu dùng trong ngành
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39081090: USPA/ Nhựa PA.Nguyên liệu dùng trong ngành nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39081090: V8000101004/ Hạt nhựa polyamide PA66 dạng nguyên sinh
dùng sản xuất các sản phẩm bằng nhựa, hàng mới 100%/V800010104 (nk) |
|
- Mã HS 39081090: VT30/ Hạt nhựa PA66 Polyamide Ultramid A3WG7
Uncolored(0103-002744B) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: VT30/ Hạt nhựa Ultramid A3WG7 Uncolored Polyamide
(PA66) resin (nk) |
|
- Mã HS 39081090: X13-00280B/ NYLON66 GF30% BL (21)/ Hạt nhựa Nylon đen
loại GF30% dạng nguyên sinh (21) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: X13-00280E/ NYLON66 GF30% BL (TLLM) Hạt nhựa Nylon đen
loại GF30% dạng nguyên sinh (TLLM) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: X13-00910B/ Nylon66 G/F 15%(Black) (UD)/ Hạt nhựa
nylon66 G/F 15% dang nguyên sinh (UD) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: X13-00910E/ Nylon66 G/F 15%(Black) (LF FRT 227)/ Hạt
nhựa nylon66 G/F 15% dang nguyên sinh (LF FRT 227) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: X13-00910F/ Nylon66 G/F 15%(Black) (UM FRT 220)/ Hạt
nhựa nylon66 G/F 15% dang nguyên sinh (UM FRT 220) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: X13-00910G/ Nylon66 G/F 15%(Black) (LF FRT 240)/ Hạt
nhựa nylon66 G/F 15% dang nguyên sinh (LF FRT 240) (nk) |
|
- Mã HS 39081090: Z-PA66-1300S-NAT-3J1/ Hạt nhựa POLYAMIDE 66 LEONA 1300S
3J1 (nk) |
|
- Mã HS 39081010: 500005001_01- NYLON PA66-GF50 A3EG10 PLASTIC RAW
MATERIAL- Hạt nhựa nylon pa6 nguyên sinh- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39081010: 500006001_01- RED NYLON PA66 GF 50% A3EG10 PLASTIC- Hạt
màu đỏ nhựa nylon pa66- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39081010: AD0005E:JOINTMIDE 317 SD (Polyamit dạng nguyên sinh
dùng trong ngành công nghiệp gỗ) (xk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt Chíp Bảo Vệ Môi Trường (FD)- NYLON6, RECYCLE 1F
FULL-DULL(V139) CHIP (100% PRE-CONSUMER RECYCLED NYLON) (xk) |
|
- Mã HS 39081010: hạt nhựa "PA6 RECYCLE PELLET WHITE đóng trong bao
25 kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 39081010: hạt nhựa "PA66 RECYCLE PELLET BEIGE đóng trong bao
25 kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 39081010: hạt nhựa "RECYCLE PELLET(PA66)BLACK" đóng
trong bao 25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa (Polyamide-6) PA6 GF30% YJ 104 NAL. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa (Polypropylen) PP YJ35090. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt Nhựa Công Nghiệp (BR)- NYLON CHIP BR POLYAMIDE6
NP2800 (xk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt Nhựa Công Nghiệp Nilong (BR)- NYLON CHIP BR
POLYAMIDE6 NP2400 (xk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa M1030DH-M UR-X635 (xk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa nguyên sinh (Polyamide 6) PA6 RESIN DURETHAN
B30S 000000, (25 KG X 4 BAG). Hàng Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA (PA6 AMILAN CM1016G-30-B2_ BK), Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA (TORAY PA6 AMILAN CM1011G-30B), Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39081010: hạt nhựa PA RECYCLED PELLETS BLACK đóng trong bao
25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA6 (BLACK) PELLET- màu đen. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39081010: HẠT NHỰA PA6 B30S CHÍNH PHẨM DẠNG NGUYÊN SINH(MỚI 100%;
ĐÓNG GÓI 25KG/ 1 BAO) (xk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA6 dạng tái sinh (hàng đóng đồng nhất, 1 bao
25kgs), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA6 N140 (NC) (25kg/bag) (xk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa PA6 N140. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa Polyamide-6 tái sinh (PA66 RECYCLED PELLETS),
quy cách 781kg/bao, không hiệu, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39081010: hạt nhựa RECYCLE PELLET(PA6) BLACK đóng trong bao
640kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 39081010: hạt nhựa tái sinh "RECYCLE PELLET(PA66) đóng trong
bao 25kg/bao (xk) |
|
- Mã HS 39081010: Hạt nhựa tái sinh hàng mới (Xuất xứ Việt Nam), STYLE:
BLACK COLOR (xk) |
|
- Mã HS 39081010: HẠT NHỰA TÁI SINH PA6- PA6 RECYCLE PELLET, ĐÓNG TRONG
BAO PP (xk) |
|
- Mã HS 39081010: HẠT NHỰA TÁI SINH- PA6 RECYCLE PELLET, ĐÓNG TRONG BAO
PP (xk) |
|
- Mã HS 39081090: 227pspa1005/ Nút chặn phun sơn (xk) |
|
- Mã HS 39081090: 274-13Fepa0506/ Nút vặn Fe13 (xk) |
|
- Mã HS 39081090: 274-14Cupa0506/ Nút vặn Cu14 (xk) |
|
- Mã HS 39081090: 274M6*20pa0208/ Nút vặn hình hoa mai (xk) |
|
- Mã HS 39081090: 313pa0301/ Lông đền F28 (xk) |
|
- Mã HS 39081090: 317-34pa0207/ Lông đền 34 (xk) |
|
- Mã HS 39081090: 326pa0309/ Nắp đậy trụ tròn (xk) |
|
- Mã HS 39081090: BI-QEN AB/ Hạt nhựa nguyên sinh MELAMIN RESIN, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39081090: FG001739/ Hạt nhựa PA/ABS A2604 GRAY 8X5971 (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39081090: GFT01/ Hạt nhựa polyamide loại khác-Natural PA66 near
prime grade NPA-CPA-120618RM-CT1 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA- PA Recycle Pellet (xk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa PA66 21SPC. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA PA66 LUMID GP2300BW-KA20 MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA PA66 ZYTEL 103FHS BKB009 NYLON RESIN (xk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa tái sinh PA- PA Recycle Pellet (xk) |
|
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA TÁI SINH PA6- PA6 MODIFIED RECYCLE PELLET,
HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39081090: HẠT NHỰA TÁI SINH PA66- PA66 RECYCLE PELLET, HÀNG MỚI
100% (xk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa tái sinh từ các sản phẩm nhựa đã qua sử dụng
(PA6 RECYCLED PELLETS), đã xử lý qua nhiệt, hàng Việt Nam sản xuất, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt nhựa Ultramid A3WG7 Uncolored Polyamide (PA66)
resin, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39081090: Hạt Polyamide dạng nguyên sinh (xk) |
|
- Mã HS 39081090: Keo nóng chảy HM 6810. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39081090: Nhựa PA- PA Plastic (xk) |
|
- Mã HS 39081090: NYLON6 RECYCLED CHIPS (PA6 FD)- Hạt nhựa nguyên sinh
PA6, có độ dính thấp (xk) |
|
- Mã HS 39081090: PA RECYCLE PELLET 2020/ Hạt nhựa PA nguyên sinh dạng
tái sinh do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39081090: PA6 PELLETS OFF GRADE- Hạt nhựa nguyên sinh PA6, có độ
dính thấp đóng trong 32 bao, 32 pallets (xk) |
|
- Mã HS 39081090: PA6 PELLETS RECYCLED A- Hạt nhựa tái sinh PA6 (xk) |
|
- Mã HS 39081090: PA6 PELLETS RECYCLED B- Hạt nhựa tái sinh PA6 (xk) |
|
- Mã HS 39081090: PA6 PELLETS RECYCLED C- Hạt nhựa tái sinh PA6 (xk) |
|
- Mã HS 39081090: PA6 PELLETS RECYCLED- Hạt nhựa tái sinh (xk) |
|
- Mã HS 39081090: PA6 RECYCLED PELLETS- Hạt nhựa tái sinh PA6 (xk) |
|
- Mã HS 39081090: PA66 PELLETS RECYCLED A- Hạt nhựa tái sinh PA66 (xk) |
|
- Mã HS 39081090: PA66 PELLETS RECYCLED- Hạt nhựa tái sinh PA66 (xk) |
|
- Mã HS 39081090: PA66 RECYCLED PELLETS- Hạt nhựa tái sinh PA66 (xk) |
|
- Mã HS 39081090: XPA06.20/ Hạt nhựa tái sinh PA RECYCLE PELLET, dạng
nguyên sinh, hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39089000: (ACG38676) G-5022X80 Polyamide trong dung môi, dạng
lỏng (Fatty acids, (C18)-unsatd., dimers polymers with tall oil fatty acids
and triethylenetetramine:75-85%; Xylene: 15-25%) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 0103-003328/ HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) POLYAMIDE PA66 KN3311
NTR. Xuất xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 0103-011080/ B216D C40-Hạt Nhựa 0103-011080 PA66 B216D
C40BLK Solvay. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 10008327/ Hạt nhựa PA-Polyamit (POLYAMIDE) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 10008329/ hạt nhựa PA6-POLYAMIDE (dùng sản xuất sản
phẩm nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 10008330/ hạt nhựa PA66-POLYAMIDE (dùng sản xuất sản
phẩm nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 10100130/ Hạt nhựa PA46 Stanyl TW341-J (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 11W1117-R/ Polyamit (ADHISVE HOT MELT TY-11) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 18XX005-0/ Hạt nhựa 4E47/10 D207 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 18XX023-0/ Hạt nhựa ME40/10 D207 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 19/PA66 FG170 GRAY/ Hạt nhựa nguyên sinh/LEONA LC020
M22000M GRAY (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 20837-3103457/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh
Grilamid blend 50/50- TRV-4X9/ TR55, TK nhập: 103033086920/ E31 ngày
06/12/2019 dòng hàng số 2 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 3502053/ Hạt nhựa màu- NYLON WITH 30% FIBER FOR 04051
(nk) |
|
- Mã HS 39089000: 3502053/ Hạt nhựa màu, dạng nguyên sinh- NYLON WITH 30%
FIBER FOR 04051 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 50394354- Hạt nhựa polyamide ultramid- C40 L 09-
ULTRAMID C40 L 09 25KG 5H4 V. Hàng mới 100% (Số Cas: 24993-04-2) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 530042K010/ Hạt nhựa màu PA9T GP 2450 NH-BK, dạng
nguyên sinh dùng để sản xuất sản phẩm công tắc. (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 531079W010/ Hạt nhựa màu trắng/ RESIN/ PA10T
R6133NC010, dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 533030K010/ Hạt nhựa màu PA-30%FR52G30NH BKHF dạng
nguyên sinh, dùng để sản xuất sản phẩm công tắc. (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 533030W010/ Hạt nhựa màu PA-30%W FR52G30NH NC010, dạng
nguyên sinh, dùng để sản xuất sản phẩm công tắc. (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 533072W010/ Hạt nhựa màu/ Resin 533072W010
PA9T-30%GT2330-2 dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất công tắc (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 533072W010/ Hạt nhựa/ Resin 533072W010 PA9T-30%GT2330-2
dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất công tắc (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 534519K010/ Hạt nhựa PA9T-45% GW-2458-HF (BLACK), dạng
nguyên sinh, dùng để sản xuất sản phẩm công tắc. (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 534519K010/ Hạt nhựa/ RESIN/PA9T-45% GW-2458-HF
(BLACK), dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 534519N020/ Hạt nhựa/RESIN/ PA9T-45% N GW-2458-HF (MÀU
XANH 63050), dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 534519R020/ Hạt nhựa/RESIN/ PA9T-45% R GW-2458-HF (MÀU
ĐỎ- 65040), dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 534641K010/ Hạt nhựa PA-46%TS200 F6/ RESIN PA46, màu
đen, dạng nguyên sinh dùng để sản xuất sản phẩm công tắc. (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 538586001/ Tay cầm bên phải bằng nhựa PA6-GF30 dùng cho
máy thổi lá chạy xăng 25cc, 200x125x40mm-PLASTIC, LEFT HANDLE \ SNAPPER 25CC
AXIAL BLOWER, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 538587001/ Tay cầm bên trái bằng nhựa PA6-GF30 dùng cho
máy thổi lá chạy xăng 25cc, 200x125x40mm-PLASTIC, LEFT HANDLE \ SNAPPER 25CC
AXIAL BLOWER, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 650102882/ Hạt nhựa (polyamit) TECHNYL 6145GMD8 BK (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 899920965/ Hạt nhựa PA9T GENESTAR GN2330-1 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 899921173/ Hạt nhựa PA9T GN2330-1 NATURAL (Hạt nhựa
dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 8-NL001/ Hạt nhựa DS450 (nhựa Polyamide nguyên sinh,
dạng hạt), 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 8-NL001/ Hạt nhựa PA1116 (Polyamide nguyên sinh, dạng
hạt). Made in China. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 8-NL001/ Hạt nhựa PA66 (N200GL) (Polyamide nguyên sinh,
dạng hạt). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 8-NL001/ Hạt nhựa polyamide loại khác: Natural PA66
near prime grade NPA-CPA-120618RM-CT1,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 8-NL001/ Hạt nhựa TECACOMP PA66 (Polyamide nguyên sinh,
dạng hạt). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 907VF-T3B/ Nhựa Polyamid 907VF-T3-B nguyên sinh, dạng
lỏng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: AMILAN RESIN/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh,PA66
RESIN AMILAN CM3001G 15B BLACK,HĐ:IKV/20036/KNQ-SK,TK
KNQ:103133792530/05.02.2020 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: ANCAMIDE 261A- polyamit. Nguyên liệu sản xuất
keo,KQPTPL số 579/PTPLHCM-NV hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: AS-4133L/ Hat nhựa PPA AMODEL AS-4133L BK, thành phần
chính (Polyphthalamide 60-70%), dùng để sản xuất loa di động, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39089000: AVCL110/ Hạt nhựa PA+PPE XYRON A0210 A1Y3358 (Hạt nhựa
dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: B-12-01-0003/ Hạt nhựa Poly amide dạng nguyên sinh (PA
AMILAN CM3006G30UB2 (F)) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: B-12-01-0005/ Hạt nhựa Poly amide dạng nguyên sinh (PA
AMILAN CM3006G30 NATURAL) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: B-12-01-0006/ Hạt nhựa Poly amide dạng nguyên sinh (PA
AMILAN M100B1) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: B-12-01-0009/ Hạt nhựa Poly amide dạng nguyên sinh (PA
AMILAN CM3006G30UF) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: B-12-01-0012/ Hạt nhựa Poly amide dạng nguyên sinh (PA
AMILAN CM3001G30 NATURAL) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: BHCPDVN/ Hạt nhựa nguyên sinh loại FR250 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: BONTAMIDE- 2108- polyamit dạng nguyên sinh dùng trong
sản xuất sơn (3 drum 591kgs) hàng mới 100% cas CAS: 112-57-2 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Bột polyamide dạng nguyên sinh dùng để sản xuất mực in
HOTMELT POWDER, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: CM1011G-30N/ Hạt nhựa 6PA NY6 CM1011G-30 Natural (nk) |
|
- Mã HS 39089000: CM1016G-30 B0505/ Hạt nhựa PA6 màu đen Amilan
CM1016G-30 B0505 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: CM1016G-30/ Hạt nhựa PA6 màu đen Toray CM1016G-30
NH-167L (nk) |
|
- Mã HS 39089000: CM3001 NB7009/ Hạt nhựa PA66 màu đen Amilan CM3001
NB7009 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: CM3001G15-B/ Hạt nhựa PA AMILAN CM3001G15 BLACK (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: CM3001G-30B1-01/ Hạt nhựa pa amilan cm3001g-30b1 (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: CM3001GF15/ Hạt nhựa PA AMILAN CM3001G15 NATURAL (Hạt
nhựa dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: CM3006G15 B0488/ Hạt nhựa PA66 màu đen
PA66/AMILAN/CM3006G15 B0488 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: CM3006G30/ Hạt nhựa pa amilan cm3006g30 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: CM3006G-30B1/ Hạt nhựa pa amilan cm3006g-30b1 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: CM3006G-30N/ Hạt nhựa PA Amilan CM3006G-30 Natural (nk) |
|
- Mã HS 39089000: CM3006G30UF/ Hạt nhựa pa amilan cm3006g30uf (Hạt nhựa
dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: CM3011G15/ Hạt nhựa PA6 nguyên sinh Amilan CM1001G15
(nk) |
|
- Mã HS 39089000: COMPOUND FR-250 (BLACK) (Hạt nhựa loại FR-250 (B)) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: D014/ Nguyên liệu nhựa dạng hạt (nk) |
|
- Mã HS 39089000: DROMIDE 939,Thành phần Polyamide dạng nguyên sinh dùng
trong ngành sản xuất mực in,25 Kg/Bag,Hàng mới 100%,Mã Cas 68139-80-0. (nk) |
|
- Mã HS 39089000: DSM PA46 TE250F6 BK/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên
sinh mã: DSM PA46 TE250F6 BK, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: EV-001/ Hạt nhựa ZYTEL 101L BG805A PA66 (NYLON RESIN),
dang nguyên sinh, 1bao 25kg, hang mơi 100%, mã QLNB-13570160895211 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: F3695-576-00-002/ Hạt nhựa Polyamide dạng nguyên sinh-
PPA, G30, B.,ZYTEL HTN FR52 BL, 25KG, V (NVL SX động cơ quạt làm mát két nước
xe ô tô, mới 100%); hàng chưa giám định. (nk) |
|
- Mã HS 39089000: FM510001/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh PA AMILAN
CM3006G30 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39089000: FM510004/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh PA AMILAN
CM3006G30UB2 (F) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: G-5022 Polyamide trong dung môi, dạng lỏng.TP: Fatty
acids, (C18)-unsatd., dimers polymers with tall oil fatty acids and
triethylenetetramine 98%,1,2-Ethanediamine, N,N'-bis(2-aminoethyl) 2% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: GFHGY002/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh KEPAMID (Polyamit)
2330GFH LIGHT GRAY (nk) |
|
- Mã HS 39089000: GM002/ Hạt nhựa PA66 (polyamide) dạng nguyên sinh,
nguyên liệu sản xuất linh kiện, thiết bị điện tử. Hàng mới 100% (1bag25kg)
(nk) |
|
- Mã HS 39089000: GR112/ Hạt nhựa Polyamide dạng nguyên sinh TA112-theo
KQ PTPL: 8882/TB-TCHQ (29/09/2015) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: GT001/ Hạt nhựa PA (Polyamide) (PA1066), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: GT001/ Hạt nhựa PA(PA66 N200GL), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa (PA+PPE) Xyron A0210 A1Y3358 (Hạt nhựa
polyamide và polyete dạng nguyên sinh khác, hàm lượng polyamide nhiều hơn)
(nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa (Plastic Resin), mới 100% AMODEL AS-1933 HS BK
324 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa HPA-LG2M MB-403 AT (Polyamit)(25kg/bag) dạng
nguyên sinh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa HPA-LG2M MN-400 AT (Polyamit)(25kg/bag) dạng
nguyên sinh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa HPA-LG2M MS-408 AT (Polyamit)(25kg/bag) dạng
nguyên sinh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa màu Polyamide 46 dạng nguyên sinh dùng để sản
xuất ổ bi côn bằng nhựa chịu mài mòn (DSM TS-300MB), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa nguyên sinh AMODEL HFZ A-4133 L BK324
POLYPHTHALAMIDE (PPA),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa nguyên sinh chính phẩm Polyamit (SUMITOMO
POLYAMIDE- S3200, 25kgs/bao). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa nguyên sinh polyamide (ULTRAMID EC360 09 25KG
5H4 V), nhựa copolymer, dạng hạt, nguyên liệu dùng để sản xuất dây cước. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa Nylon (Polyamide) 66 dạng nguyên sinh. PA66
(A205F), dùng sản xuất sản phẩm nhựa (dây rút, cố định dây, ốc siết cáp,thiết
bị đầu nối). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA (PolyAmide Nylon PA66-101)nguyên sinh, dùng
để sản xuất thanh chắn, PA PLASTIC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA AMILAN CM3001G-45 B1 CC (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA dùng trong ngành nhựa- TROGAMID CX7323,
không CAS (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA M100B1 BLACK, (MASTERBATCH), (10kg/bao).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA RENY 1022H BLK01 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA RENY G09S BLK01 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA STANYL TW241F6 9C1970 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA ZYTEL HTN FR52G30LX NC010 (NYLON RESIN)
dang nguyên sinh 1bao 25kg, thành phần chính polyamide (nk) |
|
- Mã HS 39089000: HẠT NHỰA PA ZYTEL HTN51G35HSL BK083 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA ZYTEL HTNWRF51G30 NC010 (Dạng nguyên sinh),
(NK theo mục 1 TK KNQ 103228220100 C11 ngày 27/03/20) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: HẠT NHỰA PA12 UBESTA 3024GC650 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA46 STANYL TS200F6 900010__BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39089000: HẠT NHỰA PA66 NTE264 NAT (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA66 WIC PA66 40 BK, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA9T GENESTAR GN2330-1 KB010 BLUE (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA-AMILAN CM1016G30 B0487 (Hạt nhựa dạng
nguyên sinh). (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA-AMILAN CM3003G-1000 GREY (Hạt nhựa dạng
nguyên sinh). (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA-POTICON NTE264 NATURAL (Hạt nhựa dạng
nguyên sinh). (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA-PYROFIL N66-C-15 BLACK (Hạt nhựa dạng
nguyên sinh). (nk) |
|
- Mã HS 39089000: HẠT NHỰA PEBAX 7033 SP01 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: HẠT NHỰA PEBAX 7233 SP01 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: HẠT NHỰA PEBAX RNEW 63R53 SP01 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: HẠT NHỰA PEBAX RNEW 70R53 SP01 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa poly amide (Nylon Resin)) dạng nguyên
sinh.ZYTEL 70G33HS1L NC010 25 KG/ BAG,nhà sản xuất:PTE, dùng trong công
nghiệp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa Poly amide dạng nguyên sinh (PA AMILAN
CM3006G30U T5642 (F) (1 BAO 25KG) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa polyamide (hàng mới 100%)- NGF PA6+15%GF
PELLET (có KQGD 1814/N3.13/TD của tờ khai 3495/NKD) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa Polyamide 46 dạng nguyên sinh dùng để sản xuất
ổ bi côn bằng nhựa chịu mài mòn (DSM PX-10), Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhưa Polyamide dạng nguyên sinh ARLEN A335MB. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh GRILAMID 2S XE11195
BLACK 9997. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa Polyamide- Poly Amide Resin JCK-305 nhựa
nguyên sinh. Dùng để sản xuất mực in. Quy cách: 25kg/ bag. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa POLYAMIDE ULTRAMID C3U UNCOLOURED (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa polyamide(PA66+30%GF) PA RECYCLED
PELLET(25kg/bag) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa Polyamide46 dạng nguyên sinh, PA46 Stanyl
TW241F6 11000 Black, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa Polyamit 6 dạng nguyên sinh (HPA-LG2M MB403),
KQGD 133/TB-KĐ4 ngày 30/01/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa recycle polyamid 70D dùng sản xuất đế giày
(nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa Ultramid A3EG6 BK00564 (PA66 resin) (TK kiểm:
103293701601/A12 ngày 05/05/2020). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: HCPolyamide trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi
nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng- (RG7015A) CRG00150
[Cas:1330-20-7;C6H4(CH3)2](KQ:569/TB-KĐ4-23/04/2019)"CO" (nk) |
|
- Mã HS 39089000: HFZ-A4133L/ Hạt nhựa PPA dùng để sản xuất giá đỡ chổi
(nk) |
|
- Mã HS 39089000: HM4650G-K24035/ Hạt nhựa PA/GF dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39089000: HN002/ Polyamit dạng nguyên sinh, dạng hạt (01
bao25kg)- POLY BUTYLENETEREPHTHALATE (GF20% V0 GRAY)- nguyên liệu phục vụ sản
xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: HNPA/ Hạt nhựa PA (Polyamide) A3T02 NC101, dạng nguyên
sinh, dùng trong sản xuất hạt nhựa, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Hóa chất dùng trong ngành mực in- SUNMIDE 305. KBHC;
HC2020013557. CAS: 112-24-3.KBHC: HC2020028853, Hàng mới 100% (F.O.C) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: hoá chất dùng trong ngành sơn: polyamit nguyên sinh
SUNMIDE WH-900 (dạng lỏng), 180KG/drum, mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: HTN WRF51G30/ Hạt nhựa PPA HTN WRF51G30 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39089000: HTNWRF51G30 NC010 (NON PFOA)/ Hạt nhựa PA ZYTEL
HTNWRF51G30 NC010 (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 1 TK KNQ 103205518030 C11
ngày 17/03/20) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: IPN001/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh A-1133HS NT
dùng trong công nghiệp sản xuất phụ tùng bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: IS9507AG-K25588/ Hạt nhựa PA/GF dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39089000: IS9607AG-K25588/ Hạt nhựa PA/GF dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39089000: ITV-018/ Hạt nhựa Poly phenylene ether dạng nguyên sinh
(M-PPE XYRON A0210 A1Y3358) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: JB034/ Nhựa PA- NYLON PELLETS- PA-6 CHIPS BLACK
(6G30K)(dạng hạt) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: JM510001/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh PA Amilan
CM3006G30UB2 (F) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: JM510002/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh PA Amilan
CM3006G30U T5642 (F) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: JM510003/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh PA Amilan
CM3006G30UF (nk) |
|
- Mã HS 39089000: JM570001/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh PA Amilan
M100B1 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: KEPEX01/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh Polyamit KEPEX 3935
G F K (BK-LS) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: KM-C30010/ Nhựa polyamide nguyên sinh, dạng hạt, loại:
PA66-GF25 TRAMID 923G25 OR, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: KM-C30022/ Nhựa polyamide nguyên sinh, dạng hạt, loại:
PA66-GF25 TRAMID 923G25 BK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: KM-C30025/ Nhựa polyamide nguyên sinh, dạng hạt, loại:
PA6-GF30 BKV3CFN04 BK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: KM-C30031/ Nhựa polyamide nguyên sinh, dạng hạt, loại:
PA66-GF30% HI2302BW BK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: KP0002/ Hạt nhựa (polyamit) KP213G30-BL (nk) |
|
- Mã HS 39089000: KVNL20/ Hạt nhựa ZYTEL 101L BKB009, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: KVNL-20.1/ Hạt nhựa ZYTEL 101L-BG805A, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39089000: KVPB0087/ Hạt nhựa PA66 ULTRAMID A3HG7 LS BLACK 23189
(polyamit dạng nguyên sinh kiểu-6,6) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: KVPB0087/ Hạt nhựa Polyamid GF35 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: KVPC0098/ Hạt nhựa PA66 GF35%_A3HG7 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: LFR014/ Hạt nhựa Polyamide dạng nguyên sinh (PPA A-4422
LS WH118)-theo KQ PTPL: 8882/TB-TCHQ ngày 29/09/2015 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: M46/ Hạt nhựa polyamit dạng nguyên sinh LCP E130I
BK210P BLACK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Mã hàng(AP1NY0152).Hạt nhựa nguyên sinh Polyamide
(ASCEND 67R NYLON 66), thành phần Nylon 66, dạng hạt, nguyên liệu dùng để sản
xuất dây cước xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: MK30/ Nhựa Polyamide (PA)- CM1017 dạng hạt. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39089000: MK40/ Nhựa Polyamide (PA)- Amilan UTN121 dạng hạt. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: MM0025JP-RESI/ Hạt nhựa nguyên sinh CY-8611-30GN (nk) |
|
- Mã HS 39089000: MM0060CN-RESI/ Hạt nhựa nguyên sinh NOVADURAN
5810GN6-30BK8E (nk) |
|
- Mã HS 39089000: M-PPE-02103358/ Hạt nhựa M-PPE Xyron A0210 A1Y3358 (Hạt
nhựa Poly phenylene ether dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: MS-51 G701/ Hạt nhựa PA/GF dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39089000: MT-DUPONT:ZYTEL-HTN-FE18502/ Hạt nhựa
DUPONT:ZYTEL-HTN-FE18502 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: MT-PA66-103FHS-BLK/ Hạt nhựa PA66-103FHS-BLK Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: MT-PPE-A0210-A1Y3358/ Hạt Nhựa PPE XYRON A0210 A1Y3358
(MT-PPE-A0210-A1Y3358) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: MVN190/ Hạt nhựa PA 66-80G33 gia công tạo hạt, tạo màu
NATURAL 934460010051, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (nk) |
|
- Mã HS 39089000: MVN190/ Hạt nhựa PA ZYTEL HTN55G55TLW-BK773 (Nhập theo
mục 01 của TK số 103245702710/C11 ngày 07/04/2020 và mục 01 TK số
103292977760/C11 ngày 05/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: N03/ Hạt nhựa nguyên sinh Pebax (nk) |
|
- Mã HS 39089000: N24/ Nguyên liệu nhựa: hạt nhựa PA66(Polyamide dạng
nguyên sinh, dạng hạt), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39089000: NC010 NATURAL/ Hạt nhựa Poly amide ZYTEL HTNFE18502
NC010 dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39089000: ND3/ Hạt nhựa Polyamit- NY MATERIAL 6512HNC1
1101020002. Hàng mới 100%. Hàng đã kiểm hóa tk: 101872295451/E31 (26/02/2018)
(nk) |
|
- Mã HS 39089000: Nguyên liệu sản xuất mực in: Nhựa polyamide Resin
DT556, dạng nguyên sinh Mã CAS:63428-84-2 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Nguyên liệu sản xuất sơn, nhựa làm sơn ANCAMIDE 350A
(nhựa polyamide dạng nguyên sinh), 190 kg/ phuy.Mã CAS:68082-29-1, 112-24-3
(E083) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Nhựa ASEP A20 (nhựa Polyamide 66), 25kg/túi, dạng hạt,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Nhựa Copolyme amide nguyên sinh, dạng hạt-
THERMOPLASTIC ELASTOMER TPE PEBAX 5533 SP01 (KQGĐ số 1004/TB-KĐ 4 ngày
28/7/17) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Nhựa hạt nguyên sinh PA compound AMIRAN UTN121 NATURAL
(mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Nhựa polyamide dạng nguyên sinh (Vestamind), mã:
71025549 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Nhựa Polyamide resin SP-125 (100% resin content) dạng
lỏng nguyên sinh dùng sản xuất sơn hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Nhựa polyamit: ANCAMIDE 2050 (Mã hàng: 2V139) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Nhựa polyamit: SUNMIDE 305-70X (Mã hàng: 2V221) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Nhựa polyamit:: ANCAMIDE 503 (Mã hàng: 2V145) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: NHUA-PA/ Nhựa hạt polyamide nguyên sinh (PA) 101F (đóng
đồng nhất 25kg/bao, 40 bao) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: NL07/ Nhựa PA (polyamide nguyên sinh dạng hạt
DGP2330B(W)-KA20(BLACK)),TP:Polyamide:60%-80%.Hãng SX:LG Chemical Ltd. Iksan
Plant. (nk) |
|
- Mã HS 39089000: NL44 Hạt nhựa polyamit dạng nguyên sinh LCP E130I
BK210P BLACK (Mục 1, TK: 102448935520/E31 Ngày 18/01/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: NL44/ Hạt nhựa polyamit dạng nguyên sinh LCP L930GB MS
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: NPL001-6/ Hạt nhựa polyamide (hàng mới 100%)- NGF
PA6+15%GF PELLET (có KQGD 1814/N3.13/TD của tờ khai 3495/NKD) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: NPL002/ Hạt nhựa Nylon (Hạt nhựa Polyamit)- dạng nguyên
sinh (nk) |
|
- Mã HS 39089000: NPL009/ Hạt nhựa nguyên sinh TPE (Thermoplastic
Elastomer), dạng hạt, 25kg/bao, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: NPL14/ Hạt nhựa nguyên sinh PPA HTS I7L BK (Polyamide),
(25kg/bao), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: NPL77/ Hạt nhựa nguyên sinh PA (PA66 ST 801) dùng làm
nguyên liệu dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: NPL77/ Hạt nhựa PA dùng làm nguyên liệu trong sản xuất
đồ chơi trẻ em bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: NS-0300N/ Hạt nhựa nguyên sinh NYLON Polyamide,
NS-0300N, dùng sản miếng miếng lót đế giày. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: NW210/ Hạt nhựa PA (polyamide 90-95%, dùng cho sản xuất
sản phẩm dây kết nối, dây cáp, dây sạc, bộ sạc pin) Bis(4-octylphenyl)amine
3-5%,Polyimide 90-95% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: NW210/ Hạt nhựa PA (quy cách:PA66 black,dùng trong sản
xuất tai nghe,dây kết nối,bộ sạc pin,dây cáp), Polyamide 66 Resin
30-55%,Fibrous Glass 20-40%,Brominated Polystyrene 15-30%... (nk) |
|
- Mã HS 39089000: NY66A3HG5/ Hạt nhựa 66PA (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PA 3/ Hạt nhựa polyamit (CM3006-G30) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PA CM3001G30-JP/ Hạt nhựa PA dạng nguyên sinh AMILAN
CM3001G30 NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PA CM3004-V0/ Hạt nhựa AMILAN CM3004-V0 dạng nguyên
sinh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PA HTNFE18502 BK434A-B/ Hạt nhựa Poly Amide ZYTEL
HTNFE18502 BK434A BLACK dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PA HTNFE18502 GY626D-GR/ Hạt nhựa Poly Amide ZYTEL
HTNFE18502 GY626D GRAY dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PA ZYTEL HTN51G35HSL BK083/ Hạt nhựa PA ZYTEL
HTN51G35HSL BK083 (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 01 TK KNQ 103180379850 C11
ngày 04/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: pa/ Hạt nhựa 6PA (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PA/ Hạt nhựa PA HPA- LG2M MG-401 AT (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PA/ Hạt nhựa PA PA66 LEONA 1402S T330210 (BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PA/ Hạt nhựa PA ZYTEL HTN51G35HSL BK083, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39089000: PA/ Hạt nhựa PA66 80G33HS1L, thành phần chính Polyamide
Resin, quy cách đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PA-001/ Hạt nhựa PA (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PA46 STANYL TW271B3 NC/ Hạt nhựa PA46 Stanyl TW271B3 NC
(Dạng nguyên sinh), (NK mục 15 TK 103139687710 C11 ngày 10/02/2020 & mục
07 TK 103165425160 C11 ngày 25/02/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PA46/ Hạt nhựa Polyamide46, dạng nguyên sinh, PA46
Stanyl TW241F6 11000 Black, đóng gói 25Kg/Bao). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PA66 15 GF 2150GF GR20448/ Hạt nhựa Polyamide 66, dạng
nguyên sinh, PA66+15%GF 2150GF GR20448, đóng gói 25Kg/bao x8 bao, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PA66 2335GFH NT/ Hạt nhựa PA66+GF35 2335GFH NT (Dạng
nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PA66 KN3322 VOL BK/ Hạt nhựa polyamide dạng nguyên sinh
mã: PA66 KN3322 VOL BK, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PA6670G33L/ Hạt nhựa PA-Polyamit (POLYAMIDE) 70G33L
(nk) |
|
- Mã HS 39089000: PACM3001G30/ Hạt nhựa PA CM3003 G45 Natural, Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39089000: PACM3001G45/ Hạt nhựa PA CM3003 G45 Natural, Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39089000: PC-AS-1933/ Hạt nhựa Polyphthalamide (PPA) AMODEL
AS-1933 HS BK 324 (NVL SX linh kiện nhựa, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PL0014/ Hạt nhựa PA: T-402 BT N-90431 GREY (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PL0017/ Hạt nhựa PA: T-808-02 RED (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PL0020/ Hạt nhựa T-530 60005 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PL0021/ Hạt nhựa PA: T-663G50A BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PL0022/ Hạt nhựa PA: TY-181GC Black (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PL0023/ Hạt nhựa PA: TY280LSX1 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PL0024/ Hạt nhựa PA: TY440WE(X2) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PL0025/ Hạt nhựa PA: TY-590GZ60 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PL0026/ Hạt nhựa PA: NAE2216 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PL0606/ Hạt nhựa PP: OVORY PPTI-D-0769 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PL0607/ Hạt nhựa PP: GRAY PPTN-D-0643-S (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PLANAC/ Hạt nhựa (PLANAC BT-2535 BK) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: POLYAMIDE (PA66) 2110 R NT/ Hạt nhựa PA66 mã 2110R
BRIGHT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: POLYAMIDE (PA66) KN333G15 NT/ Hạt nhựa PA66 mã KN333G15
NT, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Polyamide Adduct PA-290 (A)- (CAS: 100-41-4 16%) Nhựa
Polyamide nguyên sinh dạng lỏng, thành phần có chứa DM bay hơi < 40%. Dùng
làm NL sản xuất sơn. Hàng mới 100% (12 phuy x 180 kg/ phuy) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Polyamide dạng lỏng, dùng làm chất hỗ trợ phủ lô sấy
trong sản xuất giấy Tissue, hàng mới 100% (HISOFT 8150C)- Theo kết quả PTPL
số1365/T B-KĐHQ ngày 09/11/2017 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Polyamide dạng nguyên sinh (POLYAMIDE RESIN G-5022X70)
(NL SX SƠN) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Polyamide nguyên sinh- (RG7930A) CRG99301
[Cas:72230-74-1;C19H24N2O2](KQ Số:1952/PTPL-14/06/2013)" C/O" (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Polyamide nguyên sinh,dạng lỏng, hàm lượng rắn là
69.1%, CAS 112-24-3: Triethylenetetramine (TETA) <1%_G-5022X70, NLSX sơn
theo pt 2354/TB-PTPLHCM ngày 26/09/2014 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Polyamide Resin G-5022- (CAS: 112-24-3 2%). Nhựa
Polyamide nguyên sinh dạng lỏng, có chứa hàm lượng DM bay hơi < 2%. Dùng
làm NL SX sơn. Hàng mới 100%- 10 phuy x 180kg/phuy. (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Polyamide Resin G-722XB60S- (CAS: 71-36-3 15%). Nhựa
Polyamide nguyên sinh dạng lỏng, có chứa hàm lượng DM bay hơi < 45%. Dùng
làm NL SX sơn. Hàng mới 100%- 50 phuy x 180kg/ phuy. (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Polyamide trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi nhỏ
hơn 50% tính theo trọng lượng- G-1503XBA74(ACG00781V)-CAS: 68424-41-9 (Chờ
KQTK: 103285976732) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Polyamide, dạng nhão/GX-42271 đã có KQPTPL
số752/PTPLMN-NV,mục 4 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Polyamide-Epichlorohydrin nguyên sinh dạng lỏng, hàng
mới 100% (POLYFIX WS525)- (POLYFIX WS5025). Theo KQ PTPL số 82/TB-KĐHQ ngày
30/01/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Polyamit (loại khác) dạng nguyên sinh; TP chính
polyamide- (RG7920X) CRG99206
[Cas:108-38-3;C8H10](KQ:1257/TB-KĐ4-26/10/2018)"C/O" (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Polyamit dạng nguyên sinh (Bình1Kg) (EPOXY RESIN
WK-106B) (sử dụng kết quả giám định số: 0931/N3.13/TĐ ngày 21/06/2013) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Polyamit dang nguyên sinh-NYLON BEADS NB-0202(vật tư
tiêu hao dùng sx bơm xăng điện tử xe gắn máy, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Polyamit nguyên sinh dạng lỏng dùng sản xuất sơn-
GOODMIDE #0930/ POLYAMIDE 77-300. Số CAS 68082-29-1 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Polyamit nguyên sinh, dạng hạt-Hạt Nylon(Nylon
chip)-GD: 378/TB-KD4 (20/4/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Polymin dạng nguyên sinh (Polymin SK- Copolyme amide
dạng nguyên sinh, dạng lỏng) (mã NPL: SRM6001- NPL cấu thành sản phẩm theo
mục số 1 tờ khai 102353191030/E31- 26/11/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PPA 6130GSA NT/ Hạt nhựa PA66+GF35 6130GSA NT (Dạng
nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PPA/ Hạt nhựa HTV-3H1 Black 9205 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PR005MJMK/ Hạt nhựa nguyên sinh leona 1300S (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PR007MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh PBT7407- GR (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PR008MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh
POM/DURACON/M90-44/BLACK/PLTC0950 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PR026MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh 1140A64-B (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PR032MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh PA6/UBE
NYLON/5023UW/NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PR034MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh
PA66/AMILAN/CM3006G30/BLACK/B1 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PR047MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh
PC/IUPILON/N-5/BLACK/9001 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PR050MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh
PBT/DURANEX/330NF/BLACK/ED3002 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PR051MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh
PA9T/GENESTAR/GN2330-1/BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PR052MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh DURANEX 3316-N (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PR054MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh
PA66/AMILAN/CM3006G30U/BLACK/B2 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PR057MJMC/ Hạt nhựa nguyên sinh
PA66/AMILAN/CM3216G35/BLACK/UB1 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: PRSPAR0027/ Nhựa polyamide dạng hạt dùng để sản xuất
hạt nhựa tổng hợp, loại PRSPAR0027 (TROGAMID CX9711), nhà sản xuất Evonik
Resource Efficiency GmbH, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39089000: R270D/ Hạt nhựa Polyamide dạng nguyên sinh-Theo KQ PTPL
8882/TB-TCHQ (29/9/2015) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: RE000469/ Nhựa PA (POLY AMIDE) dạng hạt, ZETTON,20Kgs/
Bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: RE-1776(GX-2702X70) axit béo làm giảm polyme với sản
phẩm phản ứng triethylenetetramine với bisphenol A diglycidyl ether
polymer(Tạm áp) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: RE-45-9 (G-5022X70)Polyamide trong dung môi xylen,dạng
lỏng.Hàm lượng rắn chiếm 72% tính theo trọng lượng.THH: C8H10(PTPL
841/TB-KĐ4),(CK K CHUA TP TIEN CHAT, HC DOC HAI) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: REACTIVE POLYAMIDE RESIN HP 100115- Nguyên liệu, nhựa
dùng trong ngành sơn (190kg/drum). Mã CAS: 112-24-3. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39089000: RESIN Kalix 9950 BK/ Hạt nhựa nguyên sinh HPPA đóng gói
25kg/bao, dùng để sản xuất vành nhựa thấu kính camera ĐTDT, nsx Solvay Kalix
(USA), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: RESIN/ Hạt nhựa Polyamides dạng nguyên sinh TR90
CPBK455 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại di động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: RESIN-907LT-B/ Nhựa Polyamid 907LT-B nguyên sinh, dạng
lỏng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: RM015/ Nguyên liệu nhựa polyamit/ Nguyên liệu sử dụng
sản xuất động cơ loại nhỏ (nk) |
|
- Mã HS 39089000: RSN/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh từ Polyamide 612 RESIN
ZYTEL 153HSL NC010, 1 bag*25kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: RSPA66-PE KJA3620 DGY/ Nhựa polyamide nguyên sinh, dạng
hạt, loại: PA66-PE KJA3620 DGY, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: RSPA66-PE KJA3620 OR/ Nhựa polyamide nguyên sinh, dạng
hạt, loại: PA66-PE KJA3620 OR, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: SET-002/ Nhựa Epoxy&EPX-5225A&EPOXY
RESIN/5225A&X11-000001&hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: SJ300026/ Hạt nhựa L19X44/3030 A40 D652 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: SJ300027/ Hạt nhựa X444E62/1050 A40 D652 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: SQAH0007/ Hạt nhựa E62/10 A40 D410 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: SQAH0014/ Hạt nhựa L1940BI203 25WT%DIC184 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: SQAH0021/ Hạt nhựa L19/10 I25 D582 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: SQAH0026/ Hạt nhựa L19X44/3030 A40 D652 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: SQAH0027/ Hạt nhựa X444E62/1050A40D652 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: SQAH0030/ Hạt nhựa P40B/10 I50 D521 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: SQAH0100/ Hạt nhựa 80AE/10 000 BK30 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: TH: PA66/NYLON SHOT/Y-1000/YELLOW/ Hạt nhựa PA66/NYLON
SHOT/Y-1000/YELLOW, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39089000: TMNL99/ Hạt nhựa PA ZYTEL 101L BKB009 NYLON dang nguyên
sinh 1bao 25kg (nk) |
|
- Mã HS 39089000: VH91/ Hạt nhựa PA ZYTEL 101L NC010 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: YW-M002/ Hạt nhựa PA POLYAMIDE GENESTAR GN2330-1 BLACK
(ED3002) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: YW-M097/ Hạt nhựa PA46/STANYL/TS200F6/BLACK/900010 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: YW-M169/ Hạt nhựa PA9T/GENESTAR/N1000A-M42/BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39089000: YW-M177/ Hạt nhựa PA 13 PA4-0210-G30-0 BLUE (nk) |
|
- Mã HS 39089000: YW-M250/ Hạt nhựa PA9T/GENESTAR/N1000A-M42/BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39089000: YW-M330/ Hạt nhựa PA6T Polyamide Vicnyl R640 NC003 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: Z01A204A00/ Keo nóng chảy gốc polyamide TECHNOMELT PA
6208 N BG20KG (nk) |
|
- Mã HS 39089000: ZA7A00017010000/ Hạt nhựa
PA66-CF/PYROFIL/N66-C-15/BLACK (Mục 20 TK 103283194600 C11 ngày 27/04/2020)
(nk) |
|
- Mã HS 39089000: ZJ300860/ Hạt nhựa L1940B BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39089000: ZQA1A017/ Hạt nhựa E-47S4 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: ZQA1A023/ Hạt nhựa L1901(N) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: ZQA1A032/ Hạt nhựa VESTAMID CARE ME40 (nk) |
|
- Mã HS 39089000: ZYTEL(R) 70G33HS1L BK031 25 KG BAG EXP NYLON RESIN
(NHỰA POLYAMIDE DẠNG NGUYÊN SINH, HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: ZYTEL(R) 70G33HS1L NC010 25 KG BAG EXP NYLON RESIN
(NHỰA POLYAMIDE DẠNG NGUYÊN SINH, HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: ZYTEL(R) 74G33J BK031 25 KG BAG NYLON RESIN (NHỰA
POLYAMIDE DẠNG NGUYÊN SINH, HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: ZYTEL(R) 74G33J NC010 25 KG BAG NYLON RESIN (NHỰA
POLYAMIDE DẠNG NGUYÊN SINH, HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: ZYTEL(R) HTNFR52G30BL BK337 25 KG BAG NYLON RESIN (NHỰA
POLYAMIDE DẠNG NGUYÊN SINH, HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39089000: 538586001_01/ Tay cầm bên phải bằng nhựa PA6-GF30 dùng
cho máy thổi lá chạy xăng 25cc, 200x125x40mm-PLASTIC, LEFT HANDLE \ SNAPPER
25CC AXIAL BLOWER, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39089000: 538587001_01/ Tay cầm bên trái bằng nhựa PA6-GF30 dùng
cho máy thổi lá chạy xăng 25cc, 200x125x40mm-PLASTIC, LEFT HANDLE \ SNAPPER
25CC AXIAL BLOWER, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39089000: Chất đóng rắn Polyamit nguyên sinh, dạng lỏng hiệu
Nippon EA9 Harderner-2L, 2 lít/thùng (thành phần: Xylene C6H4(CH3)2 15-25%,
N-Butanol C4H10O 10-20%), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39089000: FG000857/ Hạt nhựa PA66 A3K DIM GRAY VHA5111N (xk) |
|
- Mã HS 39089000: FG001011/ Hạt nhựa PA66 A3K MILKY D-VXA0621N (xk) |
|
- Mã HS 39089000: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) POLYAMIDE (PA66) B216D C40BLK
SOLVAY (xk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa nguyên sinh HTV-3H1 Black 9205. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa PA/GF dạng nguyên sinh (MS35-D203), xuất bán
từ mục: 1, TK: 103234627200/A41, ngày: 31/03/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39089000: Hạt nhựa Polyamide 66, dạng nguyên sinh, PA66+15%GF
2150GF GR20448 đóng gói 25Kg/baox8 bao, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39089000: Nhựa Polyamide (PA)) dạng hat (xk) |
|
- Mã HS 39089000: PA BLUE- 3/ Hạt nhựa PA màu xanh (xk) |
|
- Mã HS 39089000: PA-1/ Hạt nhựa PA 66-80G33 gia công tạo hạt, tạo màu
NATURAL 934460010051, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (xk) |
|
- Mã HS 39089000: PA-PA1066/20/ Hạt nhựa PA (Polyamide) (PA1066), mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39089000: PA-PA1116/20/ Hạt nhựa PA (Polyamide) (PA1116), mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39089000: PA-PA66/20/ Hạt nhựa PA (Polyamide) (PA66), mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39089000: Polyamit (ADHISVE HOT MELT TY-11) (xk) |
|
- Mã HS 39089000: SP005/ HẠT NHỰA MÀU NYLON 3505 (xk) |
|
- Mã HS 39089000: VIAKING CONDITIONER DS 280 R: Polyamide dạng nguyên
sinh, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39091010: 13/ Nhan phu (nhan nhưa)/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39091010: 19/ Nhãn Phụ(Nhãn nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39091010: 50103771-LAROPAL A 81 25KG 5H4-Nhựa Urea-aldehyde trợ
nghiền màu dùng cho sản xuất sơn và mực in-hàng mới 100%-No Cas (nk) |
|
- Mã HS 39091010: Bột nhựa Urê dạng nguyên sinh dùng để đúc 25kg/1bao-
A204 (IVORY)- hàng 100% (nk) |
|
- Mã HS 39091010: Hạt nhựa Phenolic PM-2319 (nk) |
|
- Mã HS 39091010: Hợp chất nhựa dùng để đúc linh kiện của công tắc,ổ cắm
điện/AMINO FORMALDEHYDE COMPOUNDS (UREA)-CU1004A12GT (nk) |
|
- Mã HS 39091010: LAROPAL A 81 25KG 5H4: Nhựa Urea-aldehyde trợ nghiền
màu dùng cho sản xuất sơn. CAS: Không có. (nk) |
|
- Mã HS 39091010: Mn-03/ Hạt nhựa Ure dạng nguyên sinh (UREA
(INSMT-3282MV) (nk) |
|
- Mã HS 39091010: Nhựa Melamine nguyên sinh, dùng để đúc. Melamine Resin
M239 (nk) |
|
- Mã HS 39091010: Nhựa Urê dạng nguyên sinh (Moulding Compound)- Hàng mới
100% dạng hạt (nk) |
|
- Mã HS 39091010: PL0400/ Hạt nhựa Amino Formaldehyde CU9970Y70LT (nk) |
|
- Mã HS 39091010: VLPC036/ Nhựa dẻo lỏng SF-301B(dùng cho khuôn đúc) (nk) |
|
- Mã HS 39091090: 1201753/ Ống khí nén màu xám bằng nhựa polyurethan,
đường kính 0.125in, Model: 16884-01 (nk) |
|
- Mã HS 39091090: 12130181/ Nhựa Amino 7034A màu ghi, dạng hạt (nk) |
|
- Mã HS 39091090: 9HC0003/ Chất phụ gia kết dính CAS-901 (Thành phần
chính là nhựa urea formandehyde và phụ gia, dạng lỏng), dùng để pha chế keo
dán thùng carton. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39091090: BMC01/ Nhựa BMC, mã hiệu 6JD8WHSF00000, linh kiện sản
xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39091090: Bột nhựa ure H1133 (tên TM: resin), tp 100% Urea,
polymer with formaldehyde and 2-methylpropanal (CAS 28931-47-7), dùng trong
sx sơn, 25kg/ kiện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39091090: Bột nhựa ure H700 (tên TM: resin), tp 100% Urea,
polymer with formaldehyde and 2-methylpropanal (CAS 28931-47-7), dùng trong
sx sơn, 25kg/kiện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39091090: Bột nhựa, dùng để làm mờ mực in, thành phần chính: Urea
formaldehyde, CAS: 9011-05-6, dạng nguyên sinh, dùng trong sản xuất mực in-
DEUTERON ST-L/ 980-2.2981 (nk) |
|
- Mã HS 39091090: Chất hoàn tất dùng trong công nghiệp giấy: Chất kháng
nước WP-795(Tp chính là nhựa urea formaldehyde và phụ gia, dạng lỏng), 230
kg/thùng. CAS: 25054-06-2. NSX: CHUEN HUAH CHEMICAL. (nk) |
|
- Mã HS 39091090: CYMEL UM-15 (Nhựa ure nguyên sinh dạng lỏng dùng trong
sơn,CAS:0,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39091090: F02/ Nhựa nguyên sinh 209PT-FR26 (nk) |
|
- Mã HS 39091090: F03/ Nhựa nguyên sinh 2597APT (nk) |
|
- Mã HS 39091090: F15/ Nhựa nguyên sinh Bip9000 (nk) |
|
- Mã HS 39091090: Hạt nhựa (không nhãn hiệu), dùng để nấu keo, mới 100%.
Thành phần chính urea 40%, Formaldehyde 40% và các hợp chất khác 20%. (nk) |
|
- Mã HS 39091090: HCNhựa amino, nhựa phenolic và các polyurethan, nhựa
ure, nhựa thioure, loại khác- (RK7121A) CRK41214
[Cas:71-36-3;C4H10O](KQ:56/BB-HC12-24/6/2019)"C/O" (nk) |
|
- Mã HS 39091090: MUF 1384- Keo dán gỗ 1384, thành phần có chứa nhựa
urea- hàng mẫu. Không có mã CAS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39091090: Nguyên liệu sản xuất sơn: Nhựa Ure (Urea/aldehyde
resin) dạng nguyên sinh (A250). Mã Cas: 50-00-0 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39091090: NHỰA AMINO DẠNG NGUYÊN SINH 582. DÙNG TRONG NGÀNH SƠN.
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39091090: Nhựa amino, nhựa phenolic và các polyurethan, nhựa ure,
nhựa thioure, loại khác- (RK7121A) CRK41214
[Cas:71-36-3;C4H10O](KQ:56/BB-HC12-24/6/2019)"C/O" (nk) |
|
- Mã HS 39091090: Nhựa ETERMINO 9121-60% Ureformaldehyde Resin GĐ:
6294/TB-TCHQ 30.05.2014, 581/KĐ 4-TH 07.11.2017 (nk) |
|
- Mã HS 39091090: Nhựa iso-butylated urea formaldehyde: Amino Resins
Setamine US-1023 BX-60 (Mã hàng: 2U178) dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 39091090: Nhựa Ure Benaqua4000 công dụng tạo đặc (Mã hàng:
6V541). Dùng để sản xuất keo dán gỗ.Hàng mới 100%- không có mã CAS (nk) |
|
- Mã HS 39091090: Nhựa Ure formaldehyde nguyên sinh, dạng lỏng, hàng mới
100%(theo kết quả PT số 397/TB-KĐHQ ngày 13/11/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39091090: Nhựa ure trong dung môi hữu cơ, trong đó hàm lượng dung
môi < 50% tính theo trọng lượng, CAS:78-83-1 tp:Iso-Butanol 32%
_DS-7815-H,AU-100-60, NLSX sơn theo pt 1506/PTPLHCM-NV ngày 30/06/2014 (nk) |
|
- Mã HS 39091090: Nhựa Urea-Formaldehyde Resin UF (608) (25kg/bag),
nguyên sinh, dạng bột, nguyên liệu sx keo ghép gỗ. Hàng mới 100%. Theo kết
quả PTPL số 2328/TB-KĐ3 ngày 02/11/2017 mục 6 (nk) |
|
- Mã HS 39091090: Phụ gia kết dính dùng trong công nghiệp sx giấy
CA-8001(Thành phần gồm: Amino copolymer, Additives, Water). 240kg/thùng. CAS:
1854-26-8. NSX: CHUEN HUAH CHEMICAL. (nk) |
|
- Mã HS 39091090: U-1367/ Nhựa Urea formaldehyde resin 1367, dạng bột,
hàng mới 100%, 20 bao 500 kgs (nk) |
|
- Mã HS 39091090: X13-00920B/ TPU80 (UD)/ Hạt nhựa TPU80 (UD) (nk) |
|
- Mã HS 39091090: X13-00920E/ TPU80 (LF FRT 227)/ Hạt nhựa TPU80 (LF FRT
227) (nk) |
|
- Mã HS 39091090: X13-00920F/ TPU80 (UM FRT 220)/ Hạt nhựa TPU80 (UM FRT
220) (nk) |
|
- Mã HS 39091090: X13-00920G/ TPU80 (LF FRT 240)/ Hạt nhựa TPU80 (LF FRT
240) (nk) |
|
- Mã HS 39091010: 9/ Nhãn phụ(Nhãn nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39091090: A135600025- Keo dán gỗ 1356- UF 1356 25 kg (xk) |
|
- Mã HS 39091090: Chất phụ gia kết dính CAS-901 (Thành phần chính là nhựa
urea formandehyde và phụ gia, dạng lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine A3-1186C (MELAMINE MOULDING COMPOUND)
dùng để sản xuất sản phẩm nhựa melamine- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine A5-230 (MELAMINE MOULDING COMPOUND)
dùng để sản xuất sản phẩm nhựa melamine- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine AS-0202 (MELAMINE MOULDING COMPOUND)
dùng để sản xuất sản phẩm nhựa melamine- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine AS-2605 (MELAMINE MOULDING COMPOUND)
dùng để sản xuất sản phẩm nhựa melamine- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine dùng để đúc, 129, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine LG-110 (MELAMINE MOULDING COMPOUND)
dùng để sản xuất sản phẩm nhựa melamine- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine MB8418,dạng nguyên sinh dùng để đúc-
Melamine moulding powder MB8418,mới 100%-NL SX SP nhựa melamine,giám định số
637 ngày 3/6/2008 (nk) |
|
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine MG9010,dạng nguyên sinh dùng để đúc-
Melamine moulding powder MG9010,mới 100%-NL SX SP nhựa melamine,giám định số
637 ngày 3/6/2008 (nk) |
|
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine MJ1080,dạng nguyên sinh dùng để đúc-
Melamine moulding powder MJ1080,mới 100%-NL SX SP nhựa melamine,giám định số
637 ngày 3/6/2008 (nk) |
|
- Mã HS 39092010: Bột nhựa Melamine moulding powder, dùng để đúc. Item:
1186. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine MR4345,dạng nguyên sinh dùng để đúc-
Melamine moulding powder MR4345,mới 100%-NL SX SP nhựa melamine,giám định số
637 ngày 3/6/2008 (nk) |
|
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine MW1870,dạng nguyên sinh dùng để đúc-
Melamine moulding powder MW1870,mới 100%-NL SX SP nhựa melamine,giám định số
637 ngày 3/6/2008 (nk) |
|
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine MY1474,dạng nguyên sinh dùng để đúc-
Melamine moulding powder MY1474,mới 100%-NL SX SP nhựa melamine,giám định số
637 ngày 3/6/2008 (nk) |
|
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine NW1062,dạng nguyên sinh dùng để đúc-
Melamine moulding powder NW1062,mới 100%-NL SX SP nhựa melamine,giám định số
637 ngày 3/6/2008 (nk) |
|
- Mã HS 39092010: Mn-07/ Hạt nhựa Melamin dạng nguyên sinh (MELAMINE
(INMPY-168) (nk) |
|
- Mã HS 39092010: Mn-31/ Hạt nhựa Melamin dạng nguyên sinh (MELAMINE
(MP5200A70L) (nk) |
|
- Mã HS 39092010: Nhựa melamin nguyên sinh, dạng bột, dùng để đúc- hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39092010: Nhựa Melamine nguyên sinh dạng bột dùng để đúc.
Melamine Resin LG110 (nk) |
|
- Mã HS 39092090: 0801E016/ Hạt nhựa màu 0801E016 Melamine dạng nguyên
sinh) dùng trong sản xuất các sản phẩm nhựa giả mây (nk) |
|
- Mã HS 39092090: 3003030 Nhựa Melamin/HMMM, hàng mới 100%, mã CAS
3089-11-0, CTHH: C15H30N606 (nk) |
|
- Mã HS 39092090: 3003030/ Nhựa Melamin/HMMM, hàng mới 100%, mã CAS
3089-11-0, CTHH: C15H30N606 (nk) |
|
- Mã HS 39092090: 77/ Nhựa PVC 46"/48" (PVC INCL. ALL KINDS)
(nk) |
|
- Mã HS 39092090: ADDITIVE CYMEL 303_ Nhựa melamin (240Kg/Drum) dùng
trong ngành sản xuất sơn. Mã CAS 50-00-0 có KBHC. (nk) |
|
- Mã HS 39092090: ADDITIVE CYMEL 325_ Nhựa melamin (230Kg/Drum) dùng
trong ngành sản xuất sơn. Mã CAS 78-83-1, 50-00-0 có KBHC. (nk) |
|
- Mã HS 39092090: AMINO RESIN (Nhựa melamin dạng lỏng)- SX SƠN (nk) |
|
- Mã HS 39092090: AMINO RESIN 5865: Nhựa melamin dạng nguyên sinh dùng
cho ngành sơn, dạng lỏng.Hàm lượng nhựa:60%, hàm lượng hỗn hợp 40% Hàng mới
100%, đóng gói 200kg/thùng. Mã CAS 9003-08-1 (nk) |
|
- Mã HS 39092090: AMINO RESIN 5872: Nhựa melamin dạng nguyên sinh dùng
cho ngành sơn, dạng lỏng. Hàm lượng nhựa:60%, hàm lượng hỗn hợp 40% Hàng mới
100%, đóng gói 200kg/thùng. Mã CAS 9003-08-1 (nk) |
|
- Mã HS 39092090: Các polyme acrylic dạng nguyên sinh,Loại khác-
(ACM00424V) RESIMENE 717 (KQ: 36/TB-KĐ4 ngày 08/01/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39092090: CP/ Chế phẩm xử lý vật liệu dệt các loại dùng trong
công nghiệp dệt nhuộm (RIKEN RESIN MA-156) (nk) |
|
- Mã HS 39092090: CYMEL 1141 nhựa melamine nguyên sinh(204Kg/Drum), dạng
lỏng theo biên bảng 36/BB-HC13 ngày 21/04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 39092090: CYMEL 303 LF (Nhựa melamin nguyên sinh dạng lỏng dùng
trong sơn, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39092090: CYMEL 303 LF- Nhựa melamin dùng trong ngành sản xuất
polyme, Hàng mới 100%.CAS: 50-00-0 (nk) |
|
- Mã HS 39092090: CYMEL 303LF (Nhựa Melamin dạng nguyên sinh,dùng trong
sơn,Cas:0, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39092090: CYMEL 325 (Nhựa melamin nguyên sinh dạng lỏng dùng
trong sơn, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39092090: ETERMINO 9121-60 (Nhựa ure melamin formaldehyde biến
tính nguyên sinh dạng lỏng dùng cho sơn,CAS:0,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39092090: ETERMINO 9223-60A (Nhựa ure melamin formaldehyde biến
tính nguyên sinh dạng lỏng dùng cho sơn,CAS:0,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39092090: ETERMINO 9224-60 (Nhựa ure melamin formaldehyde biến
tính nguyên sinh dạng lỏng dùng cho sơn,CAS:0,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39092090: ETERMINO 9226-60 (Nhựa ure melamin formaldehyde biến
tính nguyên sinh dạng lỏng dùng cho sơn,CAS:0,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39092090: FM-003 MELAMINE RESIN (Nhựa ure melamin formaldehyde
biến tính nguyên sinh dạng lỏng dùng cho sơn,CAS:0,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39092090: Hạt nhưa Melamin Cleaning Granulate chất làm vệ sinh
Cylon. Code: 269115. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39092090: Hạt nhựa melamine dùng cho máy làm sạch khuôn, nguyên
liệu sản xuất (Plastic abrasive Media. Melamine size 16/20) (nk) |
|
- Mã HS 39092090: Hạt nhựa nguyên sinh để đúc- RIKEN PVC
COMPOUND/PM-0720/WISTERIA/52-2040 (nk) |
|
- Mã HS 39092090: Hạt nhựa nguyên sinh Melamine Formaldehyde- MF/SHAVE
MEDIA/M-40(TK:103183976930, muc 29) (nk) |
|
- Mã HS 39092090: HC_C997/ Nhựa melamine nguyên sinh dạng lỏng dùng trong
công nghiệp dệt nhuộm (Sumitex resin MK) (nk) |
|
- Mã HS 39092090: LR519/1 MR-603LF (CHANG CHUN) (MELAMINE RESIN) Nhựa
melamin nguyên sinh dạng nhão- NLSX Sơn. Số 2041/PTPLHCM-NV, ngày 30/11/2011.
(nk) |
|
- Mã HS 39092090: LR522/1 MR-625 (CHANG CHUN) (MELAMINE RESIN) Nhựa
melamin nguyên sinh dạng nhão- NLSX Sơn. Số 2041/PTPLHCM-NV, ngày 30/11/2011.
(nk) |
|
- Mã HS 39092090: MELAMIN RESIN (Nhựa melamin nguyên sinh dạng lỏng), mới
100% theo kq số 2181/KD3-TH ngay 25-09-2019, 200kgs/drum, hieu MELAMIN RESIN
(nk) |
|
- Mã HS 39092090: MELAMIN RESIN L-117-60 Nhựa Melamin trong DMHC:
n-Butanol, Ethylbenzene, HH đồng phân của Xylene. HLDM nhỏ hơn 50% tính theo
TLDD, nguyên sinh, dạng lỏng KQ 962/KĐ3-NV(16/05/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39092090: MELCROSS-03: Nhựa Melamine và phụ gia dạng lỏng dùng
trong ngành sơn, đóng gói 225 Kgs/Drum. Mã CAS: 50-00-0 (nk) |
|
- Mã HS 39092090: MM-825A (Nhựa melamin-formaldehyd, nguyên sinh, dạng
lỏng).PTPL số 1227/TB-PTPL ngày 15/10/2015 (nk) |
|
- Mã HS 39092090: N4/ Tấm nhựa Melamine (Melamine) (nk) |
|
- Mã HS 39092090: Nguyên liệu sản xuất mực in, sơn phủ: Nhựa melamine
formaldehyt trong dung môi hữu cơ, hàm lượng say sấy 79,7% (EDMINO 219-70
IMP).CAS 68002-26-6, 71-36-3 Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39092090: Nhựa Amino AKAMINE AM-208-60. Thành phần: Amino Resin
60%; n-Butanol; Xylene C8H10; Formaldehyde. NSX: AEKYUNG CHEMICAL CO., LTD.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39092090: nhựa Amino Amidir L-117-60 thành phần:Melamine
formaldehyde polymer (55-65%),1-Butanol (25-35%) cas no:71-36-3, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39092090: nhưa Amino Amidir TD-126 thành phần:Benzoguanamine
formaldehyde polymer (55-65%,1-Butanol (20-30%), cas no:71-36-3,Ethylbenzene
(5-10%) cas no:100-41-4, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39092090: Nhựa Amino dạng lỏng Amino resin (thành phần: n-Butanol
Cas: 71-36-3 +formaldehyde < 1% Cas: 50-00-0), Dùng sản xuất sơn. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39092090: NHỰA AMINO RESIN 5260, nguyên sinh, dạng lỏng,
200kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39092090: NHỰA AMINO RESIN 5860, nguyên sinh, dạng lỏng,
200kgs/drum, dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39092090: Nhựa Iso Butylated Melamine Formaldehyde Resin. Dùng
trong CN SX sơn (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39092090: 'Nhựa Iso Butylated Melamine Formaldehyde Resin-37A.
Dùng trong CN SX sơn (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39092090: Nhựa melamin 40/60, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39092090: Nhựa melamin formaldehyde nguyên sinh (dạng
lỏng)(MELAMINE RESIN (MF-002 RESIN))(190Kg/1thùng) (nk) |
|
- Mã HS 39092090: Nhựa melamin loại khác- Melamine Resins AM-250-60 (Theo
CV số: 1272/n3.13/TĐ (nk) |
|
- Mã HS 39092090: Nhựa Melamin MCM-829 ở dạng lỏng dùng trong công nghiệp
sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 39092090: Nhựa Melamin- MR603 (Item Nr. HM-49-7874)- Dạng nguyên
sinh, lỏng- Dùng trong ngành CN sản xuất sơn; Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39092090: Nhựa melamin nguyên sinh, dạng lỏng- AMIDIR
L-110-60(MELAMINE RESIN)(200kg/thùng)CAS
NO:78-83-1;100-41-4;67-56-1;50-00-0;-123-86-4 (nk) |
|
- Mã HS 39092090: Nhựa melamin, dạng nguyên sinh trong dung môi hữu
cơ,hàm lượng rắn ~60%-AMIDIR L-117-60(MELAMINE RESIN)(200kg/thùng)CAS NO
71-36-3; 100-41-4; 50-00-0 (nk) |
|
- Mã HS 39092090: Nhựa Melamin/ LUWIPAL 072 (thành phần Melamine,
formaldehyde, methanol). Hàng mới 100%, dạng lỏng, dùng để pha sơn. Theo
TBKQPL số: 185/TB-KĐHQ ngày 10/07/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39092090: nhựa melamin; loại khác, dạng nguyên sinh- (ACM00312V)
LUWIPAL 012 [Cas:71-36-3;C4H10O](KQ:134 BB-HC12,ngày 19/06/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39092090: Nhựa Melamine dạng nguyên sinh (Melcross 03)
(225kg/drum) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39092090: Nhựa melamine formaldehyde (dạng lỏng) (MR-603 LF);Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39092090: Nhựa Melamine nguyên sinh dạng lỏng dùng để tráng phủ.
Melamine Resin LG270 (nk) |
|
- Mã HS 39092090: Nhựa Melamine: Cymel 303LF (Mã hàng: 2M112)- Dùng sản
xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 39092090: Nhựa melamine-formaldehyt nguyên sinh (dạng
lỏng)(MELAMINE RESIN (CYMEL 325N))(200Kg/1thùng) (nk) |
|
- Mã HS 39092090: Nhựa Melamin-formaldehyde,dạng bột-SUMIKANOL 507AP BARA
(KQGD số:3443/PTPLHCM-NV (06/12/2012) Đã kiểm hóa tk:101583057922
(30/08/2017) (nk) |
|
- Mã HS 39092090: Nhựa melamin-ure-formaldehyde phân tán trong dung môi
hữu cơ có hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch,
dùng trong ngành sơn AMINDO 9817-58, 200KG/DRUM, CAS: 68002-18-6 (nk) |
|
- Mã HS 39092090: Nhựa Polycarbonate KG120, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39092090: Nhựa ure melamin formaldehyde biến tính nguyên sinh
dạng lỏng dùng cho sơn (Etermino 9121-60), mới 100% (1kg/can) (nk) |
|
- Mã HS 39092090: NPL01A/ Nhựa Melamin (Nhựa melamine trong dung môi hữu
cơ, hàm lượng rắn ~60%), (Số KQGĐ: 995/TB-KĐ4, ngày 26/07/2017) (nk) |
|
- Mã HS 39092090: PLASTIC ABRASIVES 40/60; (Z8P0LYMED1A3). Bột nhựa
melamin dùng để thổi nhám kẽm, kim loại (nk) |
|
- Mã HS 39092090: R-0003S (MELAMINE) Là nhựa Melamine Resin, Quy cách
240kg/phi, Công dụng:dùng cho sản xuất sơn công nghiệp, PTPL Số 242 ngày
23/03/2015 trạng thái lỏng-hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39092090: R-0103B Melamin resin (Nhựa melamin nguyên sinh,dạng
lỏng)-Nlsx sơn.(số 2485/ KĐ 3- TH; Số 385/NKCN) (nk) |
|
- Mã HS 39092090: R-0103S Melamin resin (Nhựa melamin formaldehyde nguyên
sinh,dạng lỏng)-Nlsx sơn (số 2485/ KĐ 3- TH; Số 385/NKCN) (nk) |
|
- Mã HS 39092090: RB0404 CYMEL 325N: Nhựa melamine formaldehyde phân tán
trong dung môi hữu cơ, có hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng
lượng dung dịch. NLSXSơn. PTPL số: 1801/PTPLHCM-NV, ngày 26/11/2010. (nk) |
|
- Mã HS 39092090: VTTH-YWM115/ Hạt nhựa nguyên sinh melamine formaldehyde
MF dùng để vệ sinh trục vít Shave Media/M-40 (nk) |
|
- Mã HS 39092010: Bột nhựa melamine SM (dùng sx đồ nhựa), (xk) |
|
- Mã HS 39093100: (POLYMERIC MDI) DG-1521H dạng nguyên sinh nguyên liệu
dùng trong ngành làm tấm xốp(mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39093100: 072000198/ Hoá chất tạo bọt xốp A (nk) |
|
- Mã HS 39093100: 12/ Hóa chất Isocyanates (MDI) POLYMETHYLENE
POLYPHENYLENE ISOCYANATE (WANNATE PM-8223) (nk) |
|
- Mã HS 39093100: 1D/ Nhựa amino khác-loại khác-dạng nguyên
sinh-POLYMERIC MDI WANNATE PM400(cty cam kết hàng không thuộc tiền chất &
hóa chất nguy hiểm,có thành phần giống như hàng hóa tại tk số:
101571728642/E21) (nk) |
|
- Mã HS 39093100: 53385190-LUPRANATE M20S Ex Korea 250KG 1A1 1- Lupranate
M20S (poly(methylene phenyl isocyanate)) Nguyên liệu sản xuất keo dán và
nguyên liệu sản xuất vật liệu cách nhiệt, hàng mới 100% (Cas#9016-87-9) (nk) |
|
- Mã HS 39093100: 53974174-ELASTOPOR H3610/0 C-B 250KG 1A1 1-Nhựa amino
nguyên sinh, loại Poly(metylen phenyl isocyanat)(MDI thô, polymeric MDI),dạng
lỏng,dùng trong sản xuất tôn cách nhiệt,đóng gói250KG/thùng.MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093100: A010/ Hóa chất Isocxyanates (Lỏng sánh màu nâu có nhiều
công dụng) (NPL SX PHỤ TÙNG XE ĐẠP) (nk) |
|
- Mã HS 39093100: BRJ-I/ Keo dùng dán gỗ (PVAC) (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp giấy: Chất
gia tốc P124-SH (Thành phần chính là Nhựa Polyethylene-based, Modifier, dạng
lỏng), 200 lit/thung. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Chất liên kết Poly (Metylen phenyl isocyanat). Dùng làm
chất kết dính trong sản xuất gỗ. Thành phần chính:
Diphenylmethane-diisocyanate-monomeric, polymeric. CAS:9016-87-9 (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Chất phụ gia dùng sản xuất nệm mousse- MDI 3133.(KQGĐ
274/TB-KĐ4 ngày 24/02/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39093100: CM01-002902/ #100067472-INSTAPAK A 250KG DRUM. NHỰA
AMINO KHÁC (POLYMERIC MDI), DẠNG LỎNG, NGUYÊN SINH. MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093100: C-MDI OF KUMHO MITSUI CHEMICALS (M-200) (Polymethylene
polyphenyl isocyanate- MDI) dạng lỏng. dùng trong Sản xuất tôn cách nhiệt. Số
CAS 9016-87-9. Hàng mới 100%, Đóng 250kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 39093100: CORONATE 1200 Poly(metylen phenyl isocyanat) nguyên
sinh, dạng lỏng, NL dùng sx keo dán gỗ. CAS: 9016-87-9 (nk) |
|
- Mã HS 39093100: CORONATE 1390 Poly(metylen phenyl isocyanat) nguyên
sinh, dạng lỏng, NL dùng sx keo dán gỗ. CAS: 9016-87-9 (nk) |
|
- Mã HS 39093100: CORONATE 1391, Cas: 9016-87-9, 101-68-8, nguyên sinh,
dạng lỏng, 250kg/drum. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39093100: COSMONATE M-200- Hợp chất Poly(methylene phenyl
isocyanate), dạng nguyên sinh (chất dùng để sản xuất tấm cách nhiệt). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093100: DESMODUR 44 V 20 L (Diphenylmethane Isocyanate- MDI),
(Poly(methylene (polyphenyl isocyanate)) nguyên sinh, dạng lỏng, Chất phụ gia
dùng trong sản xuất tôn cách nhiệt. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Desmodur 44V 20L (Diphenylmethane Isocyanate- MDI)dạng
lỏng, đóng 250kg/thùng. dùng trong sản xuất tôn cách nhiệt, mã CAS:
9016-87-9. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093100: DESMODUR 44V20L (POLYMETHYLENE POLYPHENYL ISOCYANATE
Crude MDI), Nguyên sinh dạng lỏng, 250kg/phuy, hàng mới 100%, dùng để sản
xuất tôn PU cách nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39093100: FNP-300/ Keo dùng dán gỗ (PVAC) (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Foam/ Foam bọt nở. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093100: FRP-056/ Nhựa Millionate MR-200 (MDI) (nk) |
|
- Mã HS 39093100: HOÁ CHẤT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SUPRASEC 9258 (poly
(methylene phenyl diisocyanate), KQ PTPL THEO CV SO 2796/KD9-TH NGÀY
05/12/2019. MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Hóa chất lỏng Poly-isocyanate, nguyên sinh dạng lỏng
(tiền polyme) PMDI135C/27 (hàng mới 100%, nguyên liệu để sản xuất tủ lạnh)
(250kg/1thùng) (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Hóa chất nhựa nguyên sinh dạng lỏng: PAPI tm 27
Polymeric MDI Isocyanate (Diphenylmethane diisocyanate- MDI) Dùng sản xuất
xốp, hàng mới 100%. CAS: 9016-87-9; 101-68-8. (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Hóa chất Polymeric MDI (model PAPI*27), hàng mới 100%,
dùng để sản xuất chất cách nhiệt cho tủ lạnh, NSX: DOW CHEMICAL PACIFIC
(SINGAPORE) PTE LTD (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Hóa chất POLYMERIC-CRUDE MDI: Poly(Methylene phenyl
isocyanate) nguyên sinh. GRADE: MILLIONATE MR-200. Mã CAS:9016-87-9. Dùng để
sản xuất mút xốp, đóng trong phuy 250KG/ phuy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Hóa chât: PAPI tm 27 Polymeric MDI Isocyanate
(Diphenylmethane diisocyanate- MDI). Dùng sản xuất xốp, hàng mới 100%. CAS:
9016-87-9; 101-68-8. (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Hợp chất Polymethylene Polyphenyl Polyiisocyanate (MDI)
Millionate MR-200, mã CAS 9016-87-9, công thức hóa học C15H10N2O2- (Dùng để
sản xuất polyurethane foam cứng)- Hàng mới 100% (250Kgs/Drum x 80D (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Isocyanate nhựa nguyên sinh dạng lỏng, dùng sản xuất
đệm mút ghế ô tô CAS: 101-68-8;26471-62-5;9016-87-9;5873-54-1, KI-1000-7, mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39093100: MDI Millionate MR-200 Polymethylene Polyphenyl
Polyisocyanate (Nhựa lỏng dùng để sản xuất sản phẩm xốp cách nhiệt PU). Hàng
mới 100% (250kg/ Drum x 160 Drum) (nk) |
|
- Mã HS 39093100: MILLIONATE MR-200 (dạng nguyên sinh) (POLYMETHYLENE
POLYPHENYL POLYISOCYANATE) (dùng trong sản xuất nhựa xốp PU cách nhiệt
250kgs/thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093100: MILLIONATE MR-200 (polymethylene polyphenyl
polyisocyanate) dạng lỏng, không có thành phần HCFC, dùng trong sản xuất tôn
cách nhiệt, đóng 250kg/ thùng, mã CAS 9016-87-9. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Millonate MR-200 dạng nguyên sinh (Polymethylene
polyphenyl poyisocyanate) Cas NO 9016-87-9. nguyên liệu sử dụng trong sản
xuất vách ngăn cách nhiệt. Nhà sx: Tosoh Corporation. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39093100: MONDUR 3694 (CAS:
101-68-8/9016-87-9/5873-54-1/2536-05-2). Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút
xốp PU.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093100: N21/ NHỰA DIPHENYLMETHANE DIISOCYANATE MODIFIED MDI
(nk) |
|
- Mã HS 39093100: NAB0001-0001/ Hóa chất ISOCYANATE SYSTEM
2270M19-B(Polyether polyol CAS:9082-00-2,Polymethylene polyphenyl isocyanate
CAS:9016-87-9) dạng lỏng,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Nguyên liệu dùng sản xuất xốp, cách âm, cách nhiệt:
Polymeric-Crude MDI (Diphenylmethane Diisocyanate) loại Cosmonate M-200. Hàng
mới 100%. 250kg/1 drum x160drums. Mã CAS: 9016-87-9; 101-68-8 (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Nguyên liệu Isocyanate dùng để tạo bọt Polyurethan
(nhựa PU) dùng bảo vệ gầm ôtô_UF-3000-I (Modified isocyanate 45~55%;
Polymethylene polyphenyl polyisocyanate CAS 9016-87-9 45~55%) (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Nguyên liệu sản xuất lớp xốp cách âm, cách nhiệt hỗn
hợp WANNATE PM- 200 (POLYPHENYLENE ISOCYANATE), mới 100%. Tp gồm: polymeric
MDI mã CAS 9016-87-9&methylenediphenyl diisocyanate mã CAS 101-68-8 (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Nguyên liệu SX lớp xốp cách âm, cách nhIệt MILLIONATE
MR-200 POLYMETHYLENE POLYPHENYL POLYISOCYANATE(POLYMERIC-CRUDE MDI). dạng
lỏng, mới 100%. CAS:9016-87-9. 250KG/thùng, Nhà SX: Tosoh Corporation. (nk) |
|
- Mã HS 39093100: NHỰA AMINO KHÁC NGUYÊN SINH, DẠNG LỎNG DÙNG ĐỂ SX TẤM
CÁCH NHIỆT, DESMODUR 44V20L (1 drum 250Kg) DIPHENYLMETHANE ISOCYANATE (MDI),
CAS số: 9016-87-9, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Nhựa AMINO nguyên sinh (Diphenylmethane isocyanate-
MDI): DESMODUR 44V 20L DÙNG TRONG CN SX TẤM CÁCH NHIỆT(250KG/ DRUM) Hàng mới
100%.Cas-No:9016-87-9 (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Nhựa amino Polymeric MDI UAP11 (250kg/drum) nguyên
sinh, dạng lỏng, nguyên liệu sản xuất keo.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Nhựa Desmodur 44V 20L(DiphenyImethane isocyanate-MDI),
mã CAS: 9016-87-9, 250kg/thùng, Không có HCF, dùng để sản xuất tôn cách
nhiệt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Nhựa MILLIONATE MR200: Polymethylene Polyphenyl
Polyisocyanate nguyên sinh, dạng lỏng, 250kg/ thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Nhựa nguyên sinh dạng lỏng Wannate PM200 (POLYMETHYLENE
POLYPHENYLENE ISOCYANATE), 250 kg/thùng,dùng để SX tôn cách nhiệt.NSX: WANHUA
CHEMICAL (NINGBO) TRANDING CO.,LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Nhựa Poly [methylene (polyphenyl isocyanate)] nguyên
sinh, dạng lỏng- DESMODUR 44 V 20 L (DIPHENYLMETHANE ISOCYANATE-MDI). Không
có HCFC. Dùng để sx mút xốp, đóng trong phuy 250KG/ phuy, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Nhựa Poly Methylene Phenyl Isocyanate (MDI), (tên
thương mại Millionate MR-200), dùng sản xuất xốp PU cách nhiệt). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Nhựa POLYMERIC- CRUDE MDI, GRADE:MILLIONATE MR-200, mã
CAS: 9016-87-9, nguyên sinh, dạng lỏng, dùng để sản xuất tôn xốp, đóng phuy
250kg/phuy, 160 phuy hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39093100: PAPI 27 Polymeric MDI(Diphenylmethane Diisocyanate,
isomers and homologues:100%) nhựa nguyên sinh,dùng sản xuất POLYURETHANE cách
nhiệt tủ lạnh, không có HCFC,hãng DowChemical.Mới 100%.250kg/phuy (nk) |
|
- Mã HS 39093100: PAPI TM 27 POLYMERIC MDI dạng lỏng (Diphenylmethane
Diisocyanate) (Code: 160990000300, NSX: DOW CHEMICAL PACIFIC) (250 Kgs/Thùng)
(Dùng để sản xuất Polyurethan cho bình nước nóng) (nk) |
|
- Mã HS 39093100: PA-PL1/ Nhựa Polyurethance (Polyol) dùng cách nhiệt cho
bản mạch trong máy giặt (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Poly (methylene (polyphenyl isocyanate)) nguyên sinh,
dạng lỏng- HARDENER(U6Z)(1kg/drum), hàng mới 100%- Theo kết quả PTPL số
2328/TB-KĐ3 ngày 02/11/2017 mục 2 (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Poly isocyanat dạng lỏng dùng để phủ bảo vệ bề mặt
chống ăn mòn mã Poly. Iso Stobicast L 781.00. Hãng sản xuất: Stockmeier
Urethanes GmbH & Co. KG, 5kg/can,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Poly(methylene phenyl isocyanate) wannate PM-400,
nguyên sinh, dạng lỏng, nguyên liệu sản xuất nhựa PU trang trí gỗ, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Poly(metylen phenyl isocyanat) (MDI thô, polymeric
MDI), (Số CAS: 9016-87-9; 101-68-8; 26447-40-5), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Polymeric MDI prepolymer--nguyên sinh, dạng lỏng-
SWD8009 concrete special primer A- dùng để sản xuất sơn, quy cách:
25kg/thùng. Nsx: SWD New Material (Shanghai) Co., LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093100: POLYMERIC MDI-6510 (dùng sản xuất mút xốp,áp theo kết
quả ptpl số 2598/KĐ3-TH, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39093100: POLYMERIC-CRUDE MDI- GRADE: MILLIONATE MR-200
(Polymethylene polyphenyl polyisocyanate) nguyên sinh, dạng lỏng,mã CAS
9016-87-9 250kg/thùng, dùng trong sản xuất tôn cách nhiệt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093100: POLYMERIC-CRUDE MDI, GRADE: MILLIONATE MR-
200(POLYMETHYLENE POLYPHENYL, POLYISOCYANATE), nhựa nguyên sinh dạng lỏng,
250kg/thùng, dùng trong sản xuất tôn cách nhiệt, không chứa HCFC. hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39093100: POLYMERIC-CRUDE MDI:MILLIONATE MR-200 (POLYMETHYLENE
POLYPHENYL ISOCYANATE), nguyên sinh dạng lỏng, HANG SX:Tosho Corporation,
hàng mới 100%,250KG/Phuy, dùng để sx tôn PU cách nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Polymethylene polyphenyl polyisocyanate (MILLIONATE
MR-200) dạng lỏng. dùng trong Sản xuất tôn cách nhiệt. mã CAS 9016-87-9. Hàng
mới 100%. Đóng 250kg/thùng.tổng 160 thùng. (nk) |
|
- Mã HS 39093100: PU ISO/ ELASTOPAN CS 7579/150 C-B Isocyanate
(4,4'-methylenediphenyl diisocyanate:101-68-8), dùng trong gia công sản xuất
lót mặt giầy (nk) |
|
- Mã HS 39093100: PU ISO/ SUPRASEC 2548 (Suprasec 2614) (poly [methylene
(polyphenyl isocyanate)] nguyên sinh, dạng lỏng, dùng trong SX lót mặt giầy)
(theo tb ptpl số 299/TB-KD1 ngày 18/6/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39093100: PU ISO/ Suprasec 3202 (Suprasec 2439) (poly [methylene
(polyphenyl isocyanate)] nguyên sinh, dạng lỏng, dùng trong SX lót mặt giầy)
(theo tb ptpl số 299/TB-KĐ1 ngày 18/6/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39093100: RAW-URETHANE HARDENER/ Keo Polyurethan hỗn hợp
(Urethane Hardener (CTU-270B (S))), dạng keo lỏng (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Tiền polyurethan papi 27 polymeric, dạng lỏng, thành
phần chính là polyme diphenylmethane diisocyanate (MDI), 250 kg/thùng, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Wannate PM200 (Polymeric MDI), dạng lỏng, 250kg/phuy,
mã CAS: 9016-87-9, 26447-40-5, hàng mới 100%, dùng để sản xuất Tôn cách nhiệt
Polyurethane, NSX: Wanhua Chemical (Ningbo) Trading Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 39093100: WANNATE PM-200 (Polymethylene Polyphenylene isocyanate)
nguyên sinh, dạng lỏng dùng trong sản xuất tôn cách nhiệt. Đóng 250kg/thùng.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093100: Wannate PM200 (Polymethylene Polyphenylene Isocyanate),
nhựa nguyên sinh dạng lỏng, 250kg/thùng, dùng để sản xuất tôn cách nhiệt.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093100: #100067472-INSTAPAK A 250KG DRUM. NHỰA AMINO (POLYMERIC
MDI), DẠNG LỎNG, NGUYÊN SINH. MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39093100: A199900250- Chất đóng rắn 1999 250KG- Hardener 1999 250
kg (xk) |
|
- Mã HS 39093100: DESMODUR 44v20l (Hóa chất POLYISOCYANATE METHYLENE
DIISOCYANATE CRUDE MILLIONATE. Dùng sản xuất tấm cách nhiệt. CAS: 9016-87-9)
(xk) |
|
- Mã HS 39093100: Foam bọt nở. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39093100: Hóa Chất BLENDED POLYOL SYSTEM CP235 dùng để bọc bảo ôn
cách nhiệt trong sản xuất. (xk) |
|
- Mã HS 39093100: Hóa chất ISOCYANATE SYSTEM 2270M19-B (thành phần:
Polyether polyol, Polymethylene polyphenyl isocyanate), CAS:9082-00-2,
9016-87-9, dạng lỏng,220KGS/drummới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39093100: Hóa chất TW9500-B (thành phần: Diphenylmethane
diisocyanate, Polyether polyol), CAS: 9016-87-9, 9082-00-2, dạng lỏng,
20KGS/drum, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39093100: ISOCYANATE SYSTEM 2282-B, Cas: 101-68-8, 5873-54-1,
nguyên sinh dạng lỏng, 240kg/thùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39093100: ISOCYANATE SYSTEM 2293-B, Cas: 101-68-8, 5873-54-1,
nguyên sinh, dạng lỏng, 220kg/drum. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39093100: Nhựa Millionate MR-200 (MDI) (xk) |
|
- Mã HS 39093910: 724-01101/ Hạt nhựa tổng hợp Amino Formaldehyde (Urea)
CU1350Y60LT (724-CU135) (nk) |
|
- Mã HS 39093910: CPG/ Daltoped AO 00002(ethyl
4-[[(methylphenylamino)methylene]amino]benzoate,Butylated
hydroxytoluene,bis(1,2,2,6,6-pentamethyl-4-piperidyl) sebacate,methyl
1,2,2,6,6-pentamethyl-4-piperidyl sebacate) (nk) |
|
- Mã HS 39093910: M598Z9000A/ Nhựa tẩy (nk) |
|
- Mã HS 39093910: M826Z0101G/ Nhựa dẻo BMC (nk) |
|
- Mã HS 39093910: M827Z0113G/ Nhựa dẻo BMC (nk) |
|
- Mã HS 39093910: Nhựa AMINO MOULDING PLASTIC UFIG- C, PLAIN WHITE 177#,
hợp chất dùng để đúc, dạng nguyên sinh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093910: Nhựa amino nguyên sinh dạng hạt, màu trắng 1132#, đường
kính 1-2mm, hợp chất dùng để đúc, dùng trong ngành sản xuất điện gia dụng,
đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39093999: 2584882/ Hạt nhựa Vicnyl R640 NC003 25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39093999: 2584883/ Hạt nhựa PBT-RG301 NC004,25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39093999: 2584884/ Hạt nhựa PBT-RG151 R16K BLACK,25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39093999: 2584886/ Hạt nhựa PBT-RG151 NC014,25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39093999: 2584892/ Hạt nhựa PP-91905 NATURAL.25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39093999: 2584947/ Hạt nhựa CHANG CHUN 2100-104K
(0.8MMV0/NON-GF,BK) (nk) |
|
- Mã HS 39093999: 2590201/ Hạt nhựa CHANG CHUN 4130-104K
(0.8MMV0/30%GF,BK) (nk) |
|
- Mã HS 39093999: 2590202/ Hạt nhựa CHANG CHUN 4115-104K
(0.8MMV0/15%GF,BK (nk) |
|
- Mã HS 39093999: 2590203/ Hạt nhựa CHANG CHUN
4130-200K(0.8MMV0/30%GF,NC) (nk) |
|
- Mã HS 39093999: 2590205/ Hạt nhựa PBT 3030200X POLYBUTYLENE
TEREPHTHALATE (25KG/BAG) (nk) |
|
- Mã HS 39093999: 2590207/ HẠT NHỰA PBT 4130-BK5(0.8MMV0/30%GF,BK) (nk) |
|
- Mã HS 39093999: 2590501/ Hạt nhựa GFABS-10 NC102, 25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39093999: 2590503/ Hạt nhựa,ULTRON-GT10 NC001 25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39093999: A32900757902/ Polyisocyanat nguyên sinh, dạng lỏng
ELASTOPAN PS 7579/101 C-B (TP: Diphenylmethane-4,4'-diisocyanate. CAS:
101-68-8). Dùng để đúc đế giày. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093999: ADDITIVE RESIMENE 74- Nhựa amino dạng lỏng
(226.8Kg/Drum). Mã CAS 67-63-0, 50-00-0 có KBHC. KQTB:702/TB-KĐ4 25/05/2020
(nk) |
|
- Mã HS 39093999: Bột keo dùng trong máy gia công sắt thép ở nhiệt độ cao
làm co nối ống, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093999: C05/ Hạt nhựa DURACON M90-44 CF2001 (dạng nguyên sinh)
(nk) |
|
- Mã HS 39093999: C05/ Hạt nhựa nguyên sinh-
LCP/LAPEROS/E130I/BLACK/BK210P- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093999: C05/ Hạt nhựa POM DURACON M90-44 CF2001 (nk) |
|
- Mã HS 39093999: C05/ Hạt nhựa SD POLYCA SF5201V SJA01 (dạng nguyên
sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39093999: Chất khử màu dùng trong dệt nhuộm (Nhựa Amino khác)
BWD-01 Water Decoloring Agent. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093999: Chất khử màu WATER DECOLORING AGENT (Poly
(methylene-co-guanidine), Hydrochloride nguyên sinh, dạng lỏng, hòa tan trong
nước) dùng trong xử lý nước thải, mới 100%. 01Bag. Mã CAS: 55295-98-2 (nk) |
|
- Mã HS 39093999: Chất tạo bông trong xử lý nước thải dùng trong công
nghiệp-BWD-01. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39093999: DA02-00087A NHỰA POLYMETHYLENE POLYPHENYLNE ISOCYANATE
PM2010 TK 103325948500/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39093999: DA02-00087A/ NHỰA POLYMETHYLENE POLYPHENYLNE ISOCYANATE
PM2010 (nk) |
|
- Mã HS 39093999: hạt nhựa ABS KRALASTIC AN-450(N).25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa ABS TOYOLAC 700 314 NATURAL.25kg/bag-2584903
(nk) |
|
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa Dic Amorvon W-30 Black, 25kg (nk) |
|
- Mã HS 39093999: hạt nhựa DURACON POM HP25X CF2001 (N).25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa DURANEX 2092 EF 2001(N), 25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa DURANEX 3105 ED3002 STANDARD BLACK. 25kg/bag
(nk) |
|
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa PA66 AMILAN CM3004-V0(BLACK),25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa PBT 7400F EF2001,25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39093999: hạt nhựa PBT DURANEX 209AW (EF2001) (nk) |
|
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa PBT DURANEX 6300T EF2001 NATURAL 25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39093999: hạt nhựa PBT TORAY 1184G-A30B1.25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa PBT TORAY 1201G-15 (N),25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39093999: hạt nhựa PBT TORAY 1401X06 (N).25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa PBT TORAY 1494X02(N); 25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa PBT TORAYCON 1164-G15 NT2,25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa PBTDURANEX 2016(N).25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39093999: hạt nhựa POM CH-10 CD3501 BLACK,25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa POM DURACON NW-02(N) CF2001,25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39093999: hạt nhựa PP J105H NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa PPS DIC ZL130 (N),20kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39093999: Hạt nhựa PPS TORAYCA A630T-30V,25kg/bag (nk) |
|
- Mã HS 39093999: Hợp chất nhựa amino dạng lỏng dùng trong xử lý nước
thải-water decoloring agent DCFLOC-01. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093999: Hyper-Methylated Amino Resin DB-303- Nhựa amino nguyên
sinh (CAS: 50-00-0 < 0,25%). Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới
100% (64 phuy x 220 kg/ phuy) (nk) |
|
- Mã HS 39093999: Nhựa amino loại khác dùng trong SX tấm cách nhiệt PU:
BLENDED POLYOL SYSTEM ISP CP 224 (nk) |
|
- Mã HS 39093999: Nhựa amino nguyên sinh, dạng lỏng SR 284A AMINO RESIN
(11 DRUMS X 190 KG). Nguyên liệu dùng trong sản xuất mực in, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093999: Nhựa Amino resin GJ5220-65D, dạng lỏng, (thành phần:
nhựa & Iso-Butanol (Cas: 78-83-1)), Dùng sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39093999: Nhựa Amino: ANCAMINE 2280 (Mã hàng: 8A097) (nk) |
|
- Mã HS 39093999: NPL115/ Polyurethane Resin CS-181B(có chứa Acetone và
MEK) (nk) |
|
- Mã HS 39093999: NPL119/ Polyurethane Resin HP-650LS(có chứa Acetone và
MEK) (nk) |
|
- Mã HS 39093999: NPL124/ Polyurethane Resin HP-730S-1 (nk) |
|
- Mã HS 39093999: NPL125/ Polyurethane Resin HP-750S(có chứa Acetone và
MEK) (nk) |
|
- Mã HS 39093999: PA9T KURARAY GENESTAR N1002A-M42(N) hạt nhựa,25kg/bag
(nk) |
|
- Mã HS 39093999: PLICY01/ Nhựa amino dạng nguyên sinh- PAPI TM 27
POLYMERIC MDI 250 KG DRUM (551 LB) (POLYMERIC MDI ISOCYANATE)- hàng mới
100%.Đã kiểm hóa tại tờ khai 101965857341-20/04/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39093999: Polyisocyanat nguyên sinh (dạng lỏng)(POLYISOCYANATE
RESIN (DESMODUR BL3475BA/SN) (MADE IN GERMANY))(215Kg/1thùng) (nk) |
|
- Mã HS 39093999: Polyisocyanate (dạng lỏng)(POLYISOCYANATE RESIN
(DURANATE 24A-100))(20Kg/1can) (nk) |
|
- Mã HS 39093999: Water decoloring agent,thành phần chính: nhựa
POLYMETHYLOLAMINE DICYANDIAMIDE[C4H12O2N5+Cl-]n dùng để xử lý khử màu nước
thải và xử lý nước thải công nghiệp. 20 thùng(1250kg/thùng).Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39093910: Nhựa dẻo BMC dùng trong việc đúc khuôn sản phẩm
nhựa(thành phần chính gồm polyester, polyethylene,Aluminium hydroxide,calcium
carbonate và sợi thủy tinh)-CMN-107(35)(BMC)-(1UNK20KG) (xk) |
|
- Mã HS 39094010: 4804351/ Chất làm cứng ISOCYANATE Stobicast L 780.99
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39094010: Bột đúc Phenolic mầu đen (nhựa phenolic nguyên sinh
dạng bột dùng đúc mẫu trong công nghiệp).Đóng gói 15 kg/ thùng. Mã RFN003.
Hãng: Remet. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094010: F3630-167-00-001/ Nhựa phenol (hợp chất dùng để
đúc),nguyên sinh-PF,G50,NT.,SUMIKON PM6830F6Z,20KG,V(NVL SX cổ góp Armature
cho bộ KĐ xe GM,mới 100%)KQGĐ:1201/N3.13/TĐ(25/7/13) (nk) |
|
- Mã HS 39094010: Hạt nhựa nguyên sinh Phenolic (RESIN DT SUMIKON PM-9501
TYPE J(B)) dùng để đúc sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094010: HB000014/ Hợp chất nhựa Phenol dùng để đúc linh kiện
nhựa cầu dao điện/PHENOLIC MOLDING COMPOUND PM-3160 (nk) |
|
- Mã HS 39094010: Hợp chất dùng để đúc khuôn (thành phần từ nhựa phenol)/
C7H8O2; CAS: 9003-35-4; 67-56-1; 108-95-2; 7732-18-5/ PHENOLIC RESIN (đựng
trong 2 CAN, 1 CAN 20 KGS) (nk) |
|
- Mã HS 39094010: Hợp chất nhựa Phenol dùng để đúc cầu dao điện/PHENOLIC
MOLDING COMPOUND PM-3160 (nk) |
|
- Mã HS 39094010: Nhựa Phenolic 141-black color, dùng để đúc phụ kiện cho
các thiết bị điện, dạng hạt màu đen, đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39094010: Nhựa Phenolic 151J-black color, dùng để đúc phụ kiện
cho các thiết bị điện, dạng hạt màu đen, đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39094010: Nhựa PHENOLIC MOULDING MATERIALS PF 2A2- 141, hợp chất
dùng để đúc dạng nguyên sinh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094010: 'Nhựa phenolic nguyên sinh dạng bột (Phenolic Moulding
Compound T365FAH). Sản xuất dùng để cách nhiệt đồ gia dụng. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39094010: Nhựa phenolic nguyên sinh dạng bột (Phenolic Moulding
Compound T383JZ). Sản xuất dùng để cách nhiệt đồ gia dụng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094010: PL0065/ Hạt nhựa SUMIKON PM8340 SF6-0 (nk) |
|
- Mã HS 39094010: PL0069/ Hạt nhựa SUMIKON PM-9820J SF6-0 (nk) |
|
- Mã HS 39094010: SUMIKON PM-2319/ Hạt nhựa Phenolic SUMIKON PM-2319.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094090: 0017/ Phenolic resin RESORCINOL (nhựa phenol nguyên
sinh,dạng mảnh) (nk) |
|
- Mã HS 39094090: 034/ Nhựa phenolic dạng nguyên sinh (Plastic phenolic
resin) (nk) |
|
- Mã HS 39094090: 131009-Nhựa Phenolic nguyên sinh, dạng bột- Phenorite
PN Resin (275/TB-PTPL 10/03/2016) (nk) |
|
- Mã HS 39094090: 1364K/ Nhựa Phenol resin (nk) |
|
- Mã HS 39094090: 20000971-Nhựa phenolic nguyên sinh, dạng lỏng ADHESIVE
NONHAZMAT POLYMERS (POLYDIP)
WV62-HYO-D55-0440#V-KQGD459/TD-KD4(15/05/2018,CV1221/KD4-TH(19/09/2019)-mã
cas 108-46-3 (nk) |
|
- Mã HS 39094090: 3002008 Nhựa phenolic, nguyên sinh, dạng hạt/KA-18,
hàng mới 100%, mã CAS 24969-11-7 (nk) |
|
- Mã HS 39094090: 3002805 Nhựa phenolic nguyên sinh, dạng hạt/204 RESIN,
Hàng mới 100%, mã CAS 25085-50-1 (nk) |
|
- Mã HS 39094090: A26-00001/ Nắp cầu dao điện A26-00001C (nk) |
|
- Mã HS 39094090: AO-60/ AO-60- Hợp chất Phenolic (Phenolic compound 97%)
dùng trong sản xuất băng keo công nghiệp, 20KG/túi (nk) |
|
- Mã HS 39094090: B001 Nhựa phenolic NO.05 nguyên liệu sản xuất má phanh,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094090: B001 Nhựa phenolic, NO.05, nguyên liệu sản xuất má
phanh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094090: B002 Nhựa phenolic NO.2677 nguyên liệu sản xuất má
phanh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094090: B005 Nhựa phenolic NO.2220 nguyên liệu sản xuất má
phanh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094090: B026 Nhựa phenolic NO.2021A nguyên liệu sản xuất má
phanh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Bột nhựa Phenolic #2021 dùng làm lớp má phanh xe máy
chống ma sát.HSX:Cashew.Hàng mẫu mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Bột nhựa Phenolic H203 dùng làm lớp má phanh xe máy
chống ma sát.HSX:Cashew.Hàng mẫu mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094090: C0004/ Chất liên kết khuôn cát đúc AR-850 dạng lỏng
(240 kgs/thùng, nhựa phenolic dạng nguyên sinh (C6H6O.CH2O)n), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39094090: CA (Nhựa phenolic Ketone-aldehyde condensation, dùng
trong sản xuất sơn, dạng hạt) (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Chất kết dính có thanh phần từ nhựa Phenol
Formaldehyde,dạng bột, dùng làm phụ gia sản xuất bê tông chịu lửa, đóng gói
25kg/bao, NXS:Zhengzhou Sijihou Refractory, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Chất kết dính làm từ nhựa Phenolic, dạng lỏng PHENOLIC
RESIN SUMILAC PC-1 (18KG/CAN)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Chất tạo cứng cho đế giày bằng plastic-KN133G15 (nk) |
|
- Mã HS 39094090: CHEMICAL36/ Nhựa Phenol- loại khác-dạng nguyên sinh,
dùng trong CN PHENOLIC RESIN SUMILAC PC-1 số CAS 9003-35-4 KQGĐ số
2144/N3.13/TĐ (23/12/2013)18 KG/CAN,tạo kết dính và cách điện,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39094090: E28-00008/ Nút nhấn e28-00008bv (nk) |
|
- Mã HS 39094090: E40-00001/ Đế cầu dao e40-00001e (nk) |
|
- Mã HS 39094090: E42-000150/ Đế kiểm tra dòng rò trong cầu dao điện
1E42-000150 (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Epoxy Curing Agent GHF2250.Phụ gia dùng trong sản xuất
sơn tĩnh điện (25kg/bao).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094090: G67-00003/ Nút nhấn G67-00003 (nk) |
|
- Mã HS 39094090: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT- NGUYÊN SINH)- PHENOLIC PF2736 (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Hạt nhựa nguyên sinh Dimethylphenol homopolymer PO6049,
20kg/ bao, dùng trong công nghiệp sản xuất sản phẩm nhựa, nhà SX: LG Chem.,
Ltd Korea, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Hạt nhựa nguyên sinh Phenolic-
SUMIKON/PM-3160/BLACK(25KG) (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Hạt nhựa ngyên sinh Phenol PM2851J BLACK SF6-0, 20 kgs/
bao, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Hạt nhựa phenolic dạng nguyên sinh (Alkylphenolic
Resin) NEOLITE KC-7509N; Nguyên liệu dùng trong sản xuất sản phẩm cao su.
(nk) |
|
- Mã HS 39094090: Hat nhựa phenolic dạng nguyên sinh, loại PMC T375 HFM
dùng để sản xuất linh kiện máy biến áp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Hạt nhựa phenolic dùng để đúc hiệu AV LITE RESIN NTS10,
hàng mới 100%, Kết quả PTPL số 970/TB-PTPL ngày 09/07/2016 (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Hạt nhựa Phenolic nguyên sinh- SUMIKON/PM-9820J/
BLACK(20KG) (nk) |
|
- Mã HS 39094090: HCN/ Nhựa Phenol, dạng hạt (Phenolic resin SP-1068),
Hiệu: SI GROUP, dùng sản xuất lốp xe cao su. KQPTPL: 3201/PTPLHCM-NV ngày
30/09/2013 (nk) |
|
- Mã HS 39094090: HCN/ Nhựa phenol,dạng hạt (PHENOLIC RESIN SL-1801),
dùng làm phụ gia sản xuất lốp xe,không nhãn hiệu, nhà sản xuất:SINO LEGEND
(CHINA) CHEMICAL COMPANY LTD. CAS: 50-00-0,140-66-9,26678-93-3. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094090: HCN/ Nhựa phenolic, dạng hạt (RESIN GLR-20). dùng sản
xuất lốp xe cao su, không nhãn hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Hợp chất KURITA AX-72142 dạng lỏng có tác dụng chống
lắng cặn, dùng cho nồi hơi,TPHH: Potassium hydroxide (10-30%) CAS:1310-58-3,
Phosphoric acid (1-10%) CAS:7664-38-2 (nk) |
|
- Mã HS 39094090: HRJ 11331 Resin Coal Tar or Petroleum (Nhựa Phenolic)-
Dạng nguyên sinh, 25KGM/ Bao. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094090: KM961GL-Hạt nhựa tổng hợp phenolic dạng nguyên sinh
KM961GL-S, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094090: KN/ Khay nhựa plastic tray (nk) |
|
- Mã HS 39094090: NCP_000005/ 0.2mm PVC_Dây viền lót- 0.2mm PVC (khổ
48") (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Nguyên liệu sản xuất keo- Nhựa phenolic dạng hạt nguyên
sinh-Terpene Phenolic Resin 803L (25 kg/kiện). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su. (M-Cresol
Formaldehyde Resin SL-3061). nhựa phenolic dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Nhựa formaldehyde (dạng nguyên sinh) dùng trong sản
xuất ngành cao su, tên sản phẩm TECHNIC B20S, nhà sx TWC techno Waxchem, đóng
gói 25kg/ túi. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Nhựa nguyên sinh: PHENOLIC RESIN 2402. Dạng khối, màu
vàng, đóng gói 25kg/bao. Dùng để sản xuất keo (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Nhựa nguyên sinh: SYNTHETIC RESIN 803L. Dạng khối, màu
vàng, đóng gói 25kg/bao. Dùng để sản xuất keo. (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Nhựa Phenol dạng nguyên sinh (Đã kiểm hóa tại TK:
100961684725/A12 ngày 27/07/2016)/ PHENOL (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Nhựa phenol formaldehyt- Nhựa SP 1045 dạng nguyên sinh
kích thước 50x30x15cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Nhựa phenolic dạng lỏng loại HL4648 (Astaply HL4648),
250kgs/ 1 thùng. Hàng mới 100%. Số khai báo hóa chất: 2020-0025334 (Phenol
CAS NO 108-95-2; Formaldehyde CAS NO 50-00-0) (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Nhựa Phenolic EXP3G0243 (EXP3G0243 Phenolic Resin),
dạng lỏng,240kg/phi, dùng sản xuất tấm giấy làm mát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Nhựa Phenolic loại 25 kg/bao. Phenolic Resin (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Nhựa phenolic loại KC-3019, dạng bột nguyên sinh,
10kgs/ bao, nhà sx: Kangnam Chemical co.,ltd, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Nhựa Phenolic Moulding Compound T375HF CAS:100-97-0
& 108-95-2. KBHC: HC2020029839, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Nhựa phenolic nguyên sinh dạng sợi, đóng hộp carton mã
4330-2. Trọng lượng 15kg/hộp dùng cho sản xuất công nghiệp (hàng do TQ sản
xuất), (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Nhựa Phenolic PHENODUR PR263/70B dùng trong sản xuất
sơn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Nhựa Phenolic R-20, dạng lỏng nguyên sinh, 15 kgs/ can,
nhà SX: Kangnam Chemical Co., Ltd, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Nhựa phenolic resin dạng lỏng dùng để làm nguyên liệu
sản xuất gạch chịu lửa Mg-C cho lò luyện thép, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Nhựa phenolic resin- SUNMIDE CX-1151, CAS: 67-63-0,
100-51-6. KBHC: HC2020028853, hàng mới 100% (F.O.C) (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Nhựa phenolic SC6007R, dạng bột nguyên sinh, đóng gói
25kg/bao, nhà sản xuất: Satya Cashew Chemicals PVT LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Nhựa phenolic SC6008, dạng bột nguyên sinh, đóng gói
25kg/bao, nhà sản xuất: Satya Cashew Chemicals PVT LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Nhựa phenolic SC6009, dạng bột nguyên sinh, đóng gói
25kg/bao, nhà sản xuất: Satya Cashew Chemicals PVT LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094090: 'Nhựa Phenolic T383J nguyên sinh, dạng hạt dùng cho
khuôn đúc, hàng mới 100%, 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39094090: 'Nhựa Phenolic T383JE nguyên sinh, dạng hạt dùng cho
khuôn đúc, hàng mới 100%, 25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Nhựa phenolic trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi
không vượt quá 50%, kết dính tấm sắt, hoặc càng bố,miếng bố thắng với
nhau-ADHESIVE (A602B) (1 thùng19 kg)(KQGD: 3548/PTPLHCM-NV (17/12/2012)) (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Nhựa từ phenolic, dùng để sản xuất ra lốp xe, dạng
nguyên sinh, mới 100%, PHENOLIC RESIN SP-6701 (nk) |
|
- Mã HS 39094090: NL44/ Nhựa phenol Resin [KC-98] (nk) |
|
- Mã HS 39094090: NP01/ Nhựa Phenol formaldehyt nguyên sinh, dạng mảnh
(PM 9820), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094090: NPE_000001/ 0.2mm PEVA_Dây viền lót- 0.2mm PEVA (nk) |
|
- Mã HS 39094090: NPE_000002/ 0.30mm PEVA Cream (dây viền thành phẩm)(màu
kem) (nk) |
|
- Mã HS 39094090: NPL33/ Nhựa phenolic dạng hạt đã tinh chế-Terpene
Phenolic Resin (nk) |
|
- Mã HS 39094090: PF5323-2/ Nhựa Phenolic resin nguyên sinh, dạng lỏng,
(PF5323-2) (nk) |
|
- Mã HS 39094090: phe/ Nhựa Phenolic nguyên sinh (nhựa phenolic nguyên
sinh, dạng mảnh) (nk) |
|
- Mã HS 39094090: PHENO/ Bột Phenolic-PHENOLIC RESIN POWER PF2818
CAS:9003-35-4 (nk) |
|
- Mã HS 39094090: PHENODUR PR263/70B (Nhựa Phenolic nguyên sinh dạng lỏng
dùng cho sơn,CAS:68002-18-6,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39094090: PHENOLIC Nguyên sinh PHENOLIC RESIN PG-5477DF,Dạng
bột,Hàng môi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Phenolic resin RESORCINOL (nhựa phenol nguyên sinh,dạng
mảnh)GĐ:2125/TB-PTPL(24/09/2015) (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Phenolic Resin SP1068 (Nhựa phenolic dạng nguyên sinh
dùng sx lốp xe) (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Phenolic Resin SP6701 (Nhựa phenolic dạng nguyên sinh
dùng sx lốp xe) (nk) |
|
- Mã HS 39094090: PHENOLITE TD-2090_Nhựa phenolic dùng nghiên cứu và sản
xuất mực in (nk) |
|
- Mã HS 39094090: PHENOLITE TD-2106_Nhựa phenolic dùng nghiên cứu và sản
xuất mực in (nk) |
|
- Mã HS 39094090: PHENOLITE TD-2131_Nhựa phenolic dùng nghiên cứu và sản
xuất mực in (nk) |
|
- Mã HS 39094090: PL0059/ Hạt nhựa PF: AV5350 (nk) |
|
- Mã HS 39094090: PL0060/ Hạt nhựa PF: CY8611-30GN (nk) |
|
- Mã HS 39094090: PL0061/ Hạt nhựa PF: CN 4404 (Brown) (nk) |
|
- Mã HS 39094090: PL0064/ Hạt nhựa PF: PM-6020J(SF7-0) (nk) |
|
- Mã HS 39094090: PL0067/ Hạt nhựa PF: PM8425 (nk) |
|
- Mã HS 39094090: PL0070/ Hạt nhựa PF: PM0965 (nk) |
|
- Mã HS 39094090: PL0100/ Hạt nhựa UP: FP100F-AZ JR5 (nk) |
|
- Mã HS 39094090: PL0102/ Hạt nhựa YAMAROKU TIPPU 8411 (nk) |
|
- Mã HS 39094090: PL0339/ Hạt nhựa PF: CN6641 (nk) |
|
- Mã HS 39094090: PM9823- Hạt nhựa tổng hợp phenolic PM-9823J BK. hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39094090: PNL1- Hạt nhựa tổng hợp phenolic PM-9820JR. hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39094090: PNL3 Hạt nhựa tổng hợp Phenolic PM9630JT. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39094090: PPS-1/ Hạt nhựa nguyên sinh PPS (nk) |
|
- Mã HS 39094090: R88-00001/ Đế đỡ R88-00001 (nk) |
|
- Mã HS 39094090: R88-00002/ Bãng đỡ R88-00002 (nk) |
|
- Mã HS 39094090: Rosin Modified Phenolic Resin: PR 210. Nhựa phenolic từ
gôm nấu chảy dùng trong sản xuất sơn. Đóng gói trong bao trọng lượng tịnh
25Kg/bao. (nk) |
|
- Mã HS 39094090: SP2# Hạt nhựa tổng hợp Phenolic PM9825. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39094090: YW-M117/ Hạt nhựa PDAP/SUMIKON/AM-3130/BLUE/J-BLUE-D
(nk) |
|
- Mã HS 39094010: Nhựa đúc mẫu phenolic, màu đen (Phenolic resin, black).
Hiệu: Pace Technologies- Mỹ. Code: CM-2001B-25. Đóng gói: chai 25 lbs
(11,25kg), hàng mới 100%, dùng trong thí nghiệm (xk) |
|
- Mã HS 39094090: LA- 3610A/ Nhựa Phenolic, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39094090: LA-775/ Nhựa Phenolic, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39095000: (ACU01296)Tiền polyurethan acrylat nguyên sinh, dạng
lỏng CHTU-9436(Toulene: 20%) KQPTPL: 994/TB-PTPL ngày 10/06/2016 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: (ACU01308)Tiền polyurethan acrylat nguyên sinh, dạng
lỏng CHTU-5101 (aliphatic urethane acrylate 100%).KQPTPL: 994/TB-PTPL ngày
10/06/2016 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: (ACU01322)Tiền polyurethan acrylat nguyên sinh, dạng
lỏng CHTU-2559 (Toluene: 20%).KQPTPL: 994/TB-PTPL ngày 10/06/2016 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: (ACU01339)Tiền polyurethan acrylat nguyên sinh, dạng
lỏng CHTU-2503(Toluene:25%) KQPTPL: 994/TB-PTPL ngày 10/06/2016 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: (POLYURETHANE RESIN D1245) dạng nguyên sinh nguyên liệu
dùng trong ngành làm tấm xốp(mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: (POLYURETHANE RESIN D3136N) dạng nguyên sinh nguyên
liệu dùng trong ngành làm tấm xốp(mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: (POLYURETHANE RESIN DN1270) dạng nguyên sinh nguyên
liệu dùng trong ngành làm tấm xốp(mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: (POLYURETHANE RESIN DX3580-A1) dạng nguyên sinh nguyên
liệu dùng trong ngành làm tấm xốp(mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: (POLYURETHANE RESIN PES-A) dạng nguyên sinh nguyên liệu
dùng trong ngành làm tấm xốp(mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: (THERMOPLASTIC POLYURETHANE T195) dạng nguyên sinh,
nguyên liệu dùng trong ngành làm tấm xốp (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 0001/ Waterbase polyurethane DISPERCOLL U 58/1
(Polyurethan nguyên sinh,dạng phân tán trong nước,hàm lượng rắn là ~52%) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 0039/ THICKENER VESMODY TM U601 (Polyurethane nguyên
sinh,gồm: Polyurethane 25%, Butyl carbitol 15%, và nước 60%) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 01/ Hạt nhựa Compound TPU (I-64DH10 TPU) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 01/ Hạt nhựa PU (THERMOPLASTIC POLYURETHANE (PU). (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 01/ Polyurethan làm cứng xốp PU (ISOCYANATES M20S) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 01/ Tiền (Nhựa) Polyurethane ở dạng lỏng (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 0103-011570/ HẠT NHỰA NGUYÊN SINH TPU (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 014DL/ Nhựa hỗn hợp nguyên sinh ELASTOPAN PS 0201 C-B
thùng 220kg 21 thùng (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 02/ Polyurethan làm mềm xốp (POLYOL NJ-330N) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 0279/ Polyurethane, dạng lỏng (EM-2070) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 0302/ Polyurethane dạng nguyên sinh (LOX-808D) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 04/ Polyurethan làm mềm xốp pu(POLIOL-NJ3645) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 049/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh làm đế giày,gót giày TPU
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: 05/ Polyurethan làm cứng xốp ISOCYANATE YF-8102M2-B
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: 06/ Polyurethan làm mềm xốp POLYETHER Polyol YF-8102
M28/16-A (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 07/ Polyurethan làm mềm xốp (Polyol TX9501-A) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 08/ Hạt nhựa Thermoplastic Polyurethane/ ESTANE
S385A-46N KR, PE FOIL BAG (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 08/ Polyurethan làm cứng xốp ISOCYANATES TX9501-B (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 082/ Nhựa Polyurethane các loại M- 2100 (Tiền
Polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng.) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 09/ Polyurethan làm mềm xốp Polyol A (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 1/ Nhựa PU(Polyurethan) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 10/ Polyurethan làm cứng xốp Polyol B (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 100.019/ Gel (90% PU + 10% polyester) đã được đóng gói
(size: 6 1/2" x 3 1/2"- 94g), dùng trong sàn phẩm đệm hỗ trợ cánh
tay-100.019 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 100.116/ nhựa Polyurethane- 3004A- 100.116 (dạng gel
lỏng,nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 100.117/ nhựa Polyurethane- 390Q- 100.117 (dạng gel
lỏng,nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 11/ Chất làm cứng đế giày(ISOCYNATES 891A)/CAS
NO:904857-1/157971-30-7 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 11/ Polyurethan làm mềm xốp (Polyol Y1030) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 11401/ Bọt xốp nổi dạng lỏng thành phần polyurethan
dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 11402/ Bọt xốp nổi dạng lỏng A 55-40-5 thành phần
polyurethan dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 1195A10TRZ-BK/ Nhựa URETAN Đen; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 1195A10TRZ-BU/ Nhựa URETAN Xanh dương; hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: 1195A10TRZ-C/ Nhựa URETAN trong suốt; hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: 12/ Chất làm mềm đế giày (POLYOL 891BYE)/CAS NO
25214-18-0/107-21-1 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 133/ Keo sơ chế- LOCTITE AQUACE SW-07(PL) 20KG (480 Kg)
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: 15/ Màng chống thấm các loại khổ 47": TPU FILM
(FS2090-025) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 15/ Nhựa (tiền Polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng)
(7260A) dùng trong SXGC đế giầy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 15303/ Hạt nhựa TPU dùng để sản xuất banh golf (TP:
POLYURETHAN) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 16/ Nhựa pu các lọai AQUACAST BA EXP 2224, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 160M/ Nhựa tổng hơp PU dùng để sản xuất giày: I-960
(theo KQ PTPL: 2061/PTPLHCM-NV (31/12/2010), gồm: tiền Polyurethane nguyên
sinh, thành phần chính là polyol dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 16A/ Keo dán (chất dính) (LOCTITE AQUACE SW-07) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 17/ Nhựa POLYURETHAN dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 170004/ Hóa chất Polyester polyol- JF-1006 (NPL dùng để
SX giày dép, mới 100%). Đã kiểm hóa tại tờ khai: 103106582721(14/01/2020)
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: 170005/ Hóa chất Polyurethan Prepolymer- JF-2049 (NPL
dùng để SX giày dép, mới 100%). Mã CAS: 101-68-8. KQGĐ số:1234/TB-KĐ4
(09/08/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 18887/ Nhựa poly nguyên sinh (dạng lỏng)-(SUPRASEC
5005) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 2/ Nhưa ISOCYANATE (Elastopan PS 9500 C-B) Số CAS:
101-68-8 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 2291 B Isocyanate system(Polymethylene Polyphenyl
Isocyanate (MDI thô)).Nguyên liệu sản xuất mút xốp.mã CAS: 9082-00-2,
9016-87-9, 107-31-3 (KBHC). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 28/ Keo dán giầy 550 20kg (Mixture,
3(2H)-Isothiazolone, 5-chloro-2-methyl-, mixt. with
2-methyl-3(2H)-isothiazolone < 0.01 %) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 287203/ Chất làm tăng tốc độ khô mực in (1 tube 200ml)
CHEMICAL Hardener 200 ml CHM HARD TECA-PRINT HN GG (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 3/ Nhựa CVM15512-1200-1200-3W (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 3/ Nhựa CVM15512-2400-1200-3W (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 3/ Nhựa PM15512-1000-1000-10W (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 3/ Nhựa PM15512-1200-800-10W (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 3/ Nhựa PU kt: 1000x4000x5mm (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 350001/ Chất làm PU (tiền polyurethan, thành phần chính
là polyol) POLYOL BAYDUR 42BD005 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 390950000011/ Nhựa polyurethane làm đế dạng lỏng (dạng
nguyên sinh) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 3940574/ Hạt nhựa URETHANE FG-2079C-1270 *BL (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 3940871/ Hạt nhựa FPU F MASTER (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 41000302/ V-COAT BS 500. Polyurethan(thuộc 1 phần dòng
hàng số_ 1, tờ khai số_ 101319735160, ngày 22/03/2017) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 447596/ Vật liệu tạo gioang polyurethane
K31-A-6045-1-B-UL, chất liệu Polyether Polyol (Fermapor-K31-A-6045-1-B-UL)
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 447597/ Vật liệu tạo gioang polyurethane K31-B-4, chất
liệu Isocyanate (Fermapor-K31-B-4) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 4804350/ Nhựa cách điện polyurethan L 780.99 (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 4804389/ Nhựa cách điện polyurethan L 655.00 (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 49/ Nhựa tiền Polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng (DOS),
dùng trong sản xuất gia công đế giầy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 50388212-Elastollan 1180 A 10 000 CN 25KG 5H4-Hạt nhựa
polyurethan nguyên sinh, dùng làm nguyên liệu sản xuất đế giày.Hàng mới 100%,
quy cách:25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 50399880-Elastollan B 85 A 12CF 000 CN 25KG 5H4-Hạt
nhựa polyurethan nguyên sinh, dùng làm nguyên liệu sản xuất đế giày.Hàng mới
100%,quy cách:25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 50432038-ELASTOLLAN 685 A 10U 001 CN 25KG 5H4-Nhựa
Polyerethane nguyên sinh (TPU) dùng để sản xuất đế giầy.Hàng mới
100%,NSX:BASF Polyurethanes GmbH,Quy cách:25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 50448873-Nhựa Polyurethane nguyên sinh (TPU) dùng để
sản xuất đế giầy, ELASTOLLAN BONDURA AS-628 25KG 5H4, No Cas, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: 50449958-RHEOVIS PU 1341 200KG 1H2. Phu gia điều chỉnh
độ nhớt dùng trong sơn, mực in. HÀNG MỚI 100% (CAS #2634-33-5) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 50452800,ELASTAN KC 6535/2 C-B 200KG 1A1,Nhựa MDI
nguyên sinh dạng lỏng tạo PU, dùng làm nguyên liệu sản xuất keo, hàng mới
100%(Cas#101-68-8,128-37-0) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 50456878-Nhựa Polyurethane nguyên sinh (TPU) dùng để
sản xuất đế giầy, ELASTOLLAN BONDURA AS-733 25KG 5H4, No Cas, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: 50501839-ELASTOPAN PS 7579/105 C-B 60KG 1A1-Nhựa MDI
nguyên sinh dạng lỏng tạo PU dùng trong sản xuất đế giày (Cas# 101-68-8).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 50502058- ELASTOPAN PS 9525 C-B 220KG 1A1-Nhựa
Polyerethane nguyên sinh dùng để sản xuất đế giày- Hàng mới 100%- Số
Cas:101-68-8 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 50502058-ELASTOPAN PS 9525 C-B 220KG 1A1-Nhựa
Polyerethane nguyên sinh dùng để sản xuất đế giày-hàng mới 100%-Số Cas:
101-68-8 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 50502058-Nhựa Polyerethane nguyên sinh dùng để sản xuất
đế giầy- ELASTOPAN PS 9525 C-B 220KG 1A1. Hàng mới 100% (Cas#101-68-8) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 50532955- Elastollan 1160 A 10P001 25KG 5H4-Hạt nhựa
polyurethan nguyên sinh, dùng làm nguyên liệu sản xuất đế giày- hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: 50533303-ELASTOLLAN B 65 A 12CFPU 000 CN 25KG 5H4-Nhựa
nhiệt dẻo (TPU) dùng trong sản xuất đế giày.Hàng mới 100%.NSX:BASF
Polyurethanes GmbH, Quy cách:25kg/bao (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 50561817- ELASTOLLAN B 95 A 12 000 TW 25KG 5M2- Hạt
nhựa polyurethan nguyên sinh, dùng làm nguyên liệu sản xuất đế giày,
25kg/tui, Hàng mới 100%. Hàng mẫu không thanh toán. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 50607136-MasterTop BC 920 PART A 3.5KG IP22-Nhựa PU-
thành phần A sử dụng phủ bảo vệ cho sàn công nghiệp chất lượng cao, tự san
phẳng dựa trên công nghệ Xulotec. Mới 100%.Cas#1305-62-0, 69011-36-5. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 50614684-MasterTop BC 920 PART B 5.25KG 3H1-Nhựa PU(tạo
đóng rắn),th phần B sdụg phủ bvệ cho sàn c.nghiệp chất lượg cao,tự san phẳg
dựa trên côg nghệ Xulotec.mới100%. Cas:101-68-8;9016-87-9;26447-40-5 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 50616786-ELASTOLLAN S 75 A 12U 000 CN 25KG 5H4-Hạt nhựa
polyurethan nguyên sinh, dùng làm nguyên liệu sản xuất đế giày- hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 50667842-ELASTOLLAN EXP B CF 35 A 12PTSG 25KG 5H4-Nhựa
Polyurethane nguyên sinh (TPU) dùng để sản xuất đế giày-hàng mới
100%(NSX:BASF Polyurethanes GmbH) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 50696543-ELASTOLLAN S 60 A 15 000 CN 25KG 5H4-Nhựa
Polyurethane dạng bông tuyết, dùng để sản xuất đế giầy. Hàng mới 100%- No Cas
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: 52306428-ELASTOPAN CS 9525 C-B 220KG 1A1-Nhựa MDI
nguyên sinh dạng lỏng tạo PU dùng trong sản xuất đế giày.Hàng mới 100%.(Số
Cas: 101-68-8) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 603349/ Hạt polyurethan BATCHES FOR GRANULATE BATCH PU
RAL9017 BK (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 614154/ Dung môi cô đặc RESIN AND HARDENER CHM RNHD
WEPURAN 4447/61 A+B (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 7/ Hạt nhựa TPU (BT-85AMU), Hàng mới 100%, nhãn hiệu
Bante Tec, thành phần chính Các polyurethane, dùng để sản xuất màng nhựa TPU
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: 7/ Hạt nhựa TPU (BT-90AMU), Hàng mới 100%, nhãn hiệu
Bante Tec, bao bì PE, thành phần chính Các polyurethane, dùng để sản xuất
màng nhựa TPU (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 7/ Hạt nhựa TPU (BT-95AMU), Hàng mới 100%, nhãn hiệu
Bante Tec, bao bì PE, thành phần chính Các polyurethane, dùng để sản xuất
màng nhựa TPU (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 7/ Hạt nhựa TPU (PLASTIC RESIN 3660DU), Hàng mới 100%,
dùng để sản xuất màng nhựa TPU, thành phần chính Các Polyurethane. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 7/ Hạt nhựa TPU (POLYURETHANE ELASTOLLAN 695 A 10U 001
CN), Hàng mới 100%, nhãn hiệu BASF, dùng để sản xuất màng nhựa TPU, thành
phần chính Các Polyurethane (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 7/ Hạt nhựa TPU (THERMOPLASTIC POLYURETHANE 66 60A U),
Hàng mới 100%, Dùng để sản xuất màng nhựa TPU, thành phần Các polyurethane
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: 7/ Hạt nhựa TPU, (THERMOPLASTIC POLYURETHANE S368D-7N),
Hàng mới 100%, Dùng để sản xuất màng nhựa TPU, thành phần Các polyurethane
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: 76/ Nhựa PU- 6836 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 76/ Nhựa PU- WC- 775 A/B-5 Gal (nk) |
|
- Mã HS 39095000: 91100462900/ PLASTIC POWDER D-400- Polyurethane (nk) |
|
- Mã HS 39095000: A/21.02/ Polyurethan dạng nguyên sinh- Isocyanate
prepolymer neopan MP-3000 (là hai chất được trộn với nhau tạo ra PU được ứng
dụng sản suất ra đế midso)(Đã được kiểm hóa tại TK 101641577812) (nk) |
- |
- Mã HS 39095000: A/21.02Tiền polyurethane,dạng nguyên sinh.Thành phẩn
chính là polyisocyanate- 910-1a isocyanate
prepolymer(1219/TB-KĐ4,19/09/2019)(không tiêu thụ nội địa,hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: A/21.1/ Polyurethan dạng nguyên sinh(nguyên liệu sản
xuất giày)- WNUB W/B hardner (0395/N3.13/TĐ,16/03/2013) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: A/21.2Tiền polyurethane có thành phần từ isocyanate và
polyol, dạng lỏng- 910-1b polyether polyol mixture(kh o tk 101890301551/a12
ngay 08/03/2018)(không tiêu thụ nội địa,hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: A/21-2/ Polyurethan dạng nguyên sinh- ISOCYANATE
PREPOLYMER NEOPAN IP-6320 (đã được kiểm hóa xác định TK101585540452/E31) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: A46/ Nhựa nguyên liệu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: AC-NPO-1/ Nhựa nguyên sinh ADDTIVE CX 93024 dạng
lỏng,dùng sx mút xốp, chứa trong thùng nhựa 18kgs/thùng,thành phần:dung môi,
các muối hữu cơ, không chứa chất nguy hiểm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: ACRYSOL RM825 (Polyurethan biến tính, nhựa nguyên sinh,
dạng lỏng, đóng phuy- 204kg/phuy, mới 100%, dùng để sản xuất sơn). CAS:
112-34-5. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: ADDITION RHEOLATE R-299 (Polyether polyurethane có đặc
tính sáp trong hỗn hợp nước và diethylene glycol monobutyl ether) KQGĐ
1228/KĐ3-NV (12/06/2019)-NPLSX sơn phủ gỗ (nk) |
|
- Mã HS 39095000: AH-2500/ Polyurethane nguyên sinh AH-2500, (NPL sản
xuất keo dán giầy) số CAS#9009-54-5 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: AN00/ Polyurethan dạng nguyên sinh/ ESTANE(R) S375D-1N,
PE FOIL BAG Nguyên liệu dùng để sản xuất bán thành phẩm chi tiết giày. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: APS/ Tiền Polyurethan(Polyol System), Mã CAS
(9003-11-6) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Arkophob DAN new liq. Chất hoàn tất quá trình hoàn tất
nhuộm màu vải dạng lỏng trong công nghiệp dệt nhuộm, thùng 50 kg, hàng mới
100%, CAS number:9043-30-5 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Avalon 85 ABU, 25kg/drum, hạt nhựa để đúc sản sản phẩm
nhựa Polyurethane (nk) |
|
- Mã HS 39095000: BAYHYDROL UH 2864- Nhựa Polyurethane phân tán trong
nước (hàm lượng 57-61%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: BLV-TL-137/ Hạt nhựa TPU S190A-43KR (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Bột nhựa polyutherane H1588(tên TM: resin), tp 100%
Polyurethane 2 (CAS 51852-81-4), dùng trong sx sơn, 25Kg/kiện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Bột nhựa TPU (Thermoplastics polyurethan)/
82-HP-U82W-10 (Nguyên liệu dùng trong sản xuất nhãn) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: BYK-183(Polyurethane nguyên sinh, dạng lỏng).PTPL số
290/TB-PTPL NGÀY 20/03/2014 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: C/21-1/ Nguyên liệu chính sản xuất pu (polyurethane)-
MP-3000 ISOCYANATE (theo TBKQGĐ 0715/N3.14/TĐ của tk: 100154722251/E31 ngày
03/10/2014) (NPL sản xuất giày) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Các Polyurethane dạng nguyên sinh dùng sản xuất sơn
(EBECRYL 5129), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: CAT-11B-DM-S-VN- Tiền polyurethane trong dung môi hữu
cơ Ethyl acetate. Hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% trọng lượng dung dịch. GĐ
548/TB-KĐ 4 (25/04/17) Cas 51447-37-1, 53317-61-6, 141-78-6, 101-68-8 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: CAT-11B-VN- Tiền polyurethane trong dung môi hữu cơ
Ethyl acetate. Hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% trọng lượng dung dịch. GĐ
548/TB-KĐ 4 (25/04/17) Cas 51447-37-1, 53317-61-6, 141-78-6, 101-68-8 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: CAT-1600-VN- Tiền Polyurethan, dạng nguyên sinh. Thành
phần chính là polyisocyanate. GĐ 897/TB-KĐ4 (15/08/18)- Cas: 141-78-6,
4098-71-9 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: CH HN-TPU/ Hạt nhựa nguyên sinh (hạt TPU- THERMOPLASTIC
POLYURETHANE)/DESMOPAN 3685AU 000000 DPS102 PA-BAG 25 KG (nk) |
|
- Mã HS 39095000: CH-002/ Hạt nhựa TPU JS1600M-0080A (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Chất chống thấm bề mặt bê tông Polyurethane, đóng gói
25kg/ thùng, 480 thùng, CAS no: 51852-81-4; 471-34-1; 1340-68-7; 63449-39-8;
14807-96-6; 1332-37-2, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Chất chống thấm nước thùng 200KG(PHOBOL EXTENDER XAN
CONC DRUM 200KG) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: CHẤT CHỐNG THẤM- PROTECTIVE MATERIAL- PM-3888
(Polyurethan) (hang hoa phuc vu san xuat trong nganh det, hang moi 100%)-
Tham khao so:1497/TB-PTPL, ngay 24/06/2016. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Chất cứng Mirothane PU 5747 B Hardener, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: Chất đàn hồi dùng trong công nghiệp nhựa Polyurethane
Prepolymer: DX3520-B 1kg/bình (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Chất đông cứng- SWD9526 single component thick film
polyurea, quy cách: 4kg/thùng.Nsx: SWD NEW MATERIAL (SHANGHAI) CO., LTD. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Chất đóng rắn dùng trong sản xuất sơn- DESMODUR E 23,
dạng lỏng, Batch no.:LLT1922022 (1Kg/Chai). NXS: Convestro Deutschland AG.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Chất đóng rắn FK HARDENER 110. Tiền polyurethan nguyên
sinh, dạng lỏng. Nguyên liệu sản xuất sơn Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Chất hợp thành Di-polyisocyanate dùng trong sản xuất
polyurethane (nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn)- SBU ISOCYANATE 0620, dạng
lỏng, Batch no.:U5AB000014 (01Kg/Chai).NSX:Covestro Japan Ltd. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Chất làm cứng và khô sơn PU Fast Drying Primer Hardener
dùng trong sản xuất sơn đồ gỗ nội thất, thành phần: Polycarbamate. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Chất làm đông đặc để bảo vệ bản mạch điện tử trong máy
giặt (Polyurethan; 200kg/thùng), loại UF-825B (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Chất liên kết dùng cho vật liệu phủ trong sản xuất sơn-
IMPRANIL DLC-F, dạng lỏng, Batch no.:LP2000002 (05Kg/Chai). NXS: Convestro
Deutschland AG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Chất Polyurethan dùng trong ngành dệt-ARKOPHOB DAN NEW.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Chất Polyurethane polymer MELIO SOFTFIX ANV LIQ (CAS:
68400-67-9) (Dạng lỏng), (120 kgs/DRUM- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Chất tạo đặc Polyurethan dùng trong công nghiệp chất
phủ và xây dựng (TAFIGEL PUR 40) (19KG/PAIL), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Chất trợ hoàn tất 2- Chất chống thấm, hàng mới 100%
FARAGENT SMN-30W (thanh phan: polyurethan, hang hoa phuc vu san xuat trong
nganh det, hang moi 100%)- THAM KHAO SO 1063/TB-PTPL 25.05.2016 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: CHẤT TRỢ HOAN TÂT- RUCO-LINK XCR (Polyurethan) (hàng
hóa phụ vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%)- Tham khao so:
1926/TB-PTPL, ngay 27/07/2016. Ten chat cu la: MBX-11 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Chất trợ Polyurethanes (trong ngành dệt nhuộm) CROSS
LINKING I-75. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Chế phẩm từ nhựa, từ các polyurethan, dạng lỏng Adcote
313 E 25Kg plastic jerrican. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: CHEM-A/ Nhựa Polymer Chemtura-Chế phẩm xúc tác, dạng
nguyên sinh ADIPRENE LF 900A 204 KG/ DRUM- CHEM-A (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Commodity/ Nhựa TPU (Nhựa polyurethan nguyên sinh dạng
hạt, S385A-46N KR-BK03).HSX:LUBRIZOL KOREA, INC. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: COREACTANT F (nhựa polyurethane)- 672 pail- quy cách
đóng gói 5 kg/pail.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: CUAMINE-M 200 Nhựa amino, nhựa phenolic và polyurethan,
nguyên sinh-Polyurethan. (BBCN: 36/BB-HC13 ngày 06/10/17), (CAM KET KHONG
CHUA TP TIEN CHAT, HC DOC HAI) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: CXL/ Chất xử lý Loctite Aquace D-200 20Kg (Dạng hỗn hợp
không chứa thành phần hoặc tạp chất nguy hại), 20Kg/thùng (nk) |
|
- Mã HS 39095000: CXL/ Nước xử lý A628W thành phần chính: water 53-58%,
Polyurethane resin: 42-47% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: CXT03/ Chất xúc tác Daltoped FP 11875 (nhựa Polyurethan
dạng lỏng). Hang moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: CXT03/ Chất xúc tác Suprasec 2444 (nhựa Polyurethan
dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: DESMOLAC 2100 (NHỰA POLYURETHAN) DÙNG LÀM CHẤT LIÊN KẾT
CHO VẬT LIỆU PHỦ (nk) |
|
- Mã HS 39095000: DISPERBYK-164 Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong
sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: DISPERBYK-174 Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong
sơn,CAS:1330-20-7 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: DISPERBYK-2155 Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong
sơn,CAS:0 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: DP03/ Polyurethane (ISA-259V-3) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: DP03/ Polyurethane (M-2000) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: DSC069A/ AKNATE AK-75C(B) (Tiền polyurethane,dạng
lỏng)(CAS:26471-62-5;141-78-6;53317-61-6)(CVtrảmẫu0238/KĐ4-TH-6/6/2018.ThamkhảoTBPL10923/TB-TCHQ-6/9/2014)(ĐãKhaivàTQ103123208160/A12-30/1/2020)
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: Dung dịch làm Jig Polyurethan HEI CAST3035 A (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Dung dịch polyurethane acrylate dạng lỏng/ UR-356(TP:
Urethane acrylate oligomer 80-90%, xylene 10-20%) (Hàng mới 100%, dùng để pha
sơn). (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Dung môi gốc nước HB 002 5L/hộp, Polyurethan nguyên
sinh, dạng phân tán trong nước, hiệu R-M mới 100% mã 50411962 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: E-318 HN-4 (T)- Polyme urethan nguyên sinh, dạng lỏng.
Đ/chỉnh theo 1742/TB-KĐ 4 (12/12/19) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: EA2313-3/ Polyurethan-EXCLBOND(ROLL)TB-136 (29/01/2019)
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: EA-N5510-DM-VN- Nhưa polyurethan. Đã nhập kiểm thông
quan TK103207231741 (18/03/20) Cas: 51447-37-1, 26447-40-5, 9016-87-9 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: EC00/ Polyurethan dạng nguyên sinh/ ECOTHANE CG-85A
BLACK (Nguyên liệu dùng để sản xuất bán thành phẩm chi tiết giày thể thao).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: EFKA FA 4644/ Polyurethan nguyên sinh dùng trong ngành
CN nhựa EFKA FA 4644 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: EGE.FOA.ISO/ Chất đổ phoam pu sbo isoynate
(diphennylmenthane), dạng nguyên sinh, dùng đổ nệm mousse (mút) cho ghế (CT
hóa học: C15H10N2O2, CAS No: 101-68-8) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: ELH14-036/ Hạt nhựa (dạng hạt) POLYURETHAN TPU
MASTERBATCH BLACK PUB22108. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: EPB004-M/ Hạt nhựa tổng hợp Polyurethan (dạng nguyên
sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: ESACOTE PU 475: Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong
ngành sơn, 120kg/Drum. Cas: 2687-91-4,hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: ESACOTE PU 6814: Polyurethan dạng nguyên sinh dùng
trong ngành sơn, 1000kg/tank. Cas: 67700-43-0,hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: ESACOTE PU 980: Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong
ngành sơn, mã cas: 2687-91-4, 120kg/Drum, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: ESTANE T465A-3 (Polyurethanes)- Hạt Nhựa
TPU(polyurethanes,dùng trong ngành sx giày,hàng mới 100%,đã có kết quả theo
CV số 1348/KĐ4-TH ngày 29/10/2019,KQ số 5617/TB-TCHQ ngày 20/05/2014) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: ESTANE T470A-3 (Polyurethanes)-Hạt Nhựa
TPU(polyurethanes,dùng trong ngành sx giày, hàng mới 100%,theo CV số
1333/KĐ-TH ngày 16/10/2019 và KQ số 2198/TB-TCHQ ngày 05/03/2014 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: GLNL009/ Hạt nhựa polyurethan nguyên sinh (64D TPU)
25KG/bao, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: GLNL009/ Nhựa polyurethan nguyên sinh (Nhựa
polyurethane dạng nguyên sinh(thành phần chính: các Polyurethane),dạng hạt.
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: GOLD-HPA/ Nhựa Polyurethane-Chế phẩm xúc tác, dạng
nguyên sinh- GOLD HP PART A (HPA) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa (Polyurethanes) Estane S360D-7N
25KG/BAG*40EA*7 PALLET, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa các loại (hàng mới 100%)- 7907 SILVER PELLET
(chưa giám định, vì hàng NK về sản xuất thử và số lượng nhỏ lẻ nên xin được
không lấy mẫu giám định hàng hóa) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: HẠT NHỰA DẼO POLYURETHAN DÙNG SX ĐẾ GIÀY (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa dùng để đúc sản sản phẩm nhựa Polyurethane:
Avalon 65 DBU (25kg/túi). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa ECOTHANE TG-85A- Thermoplastic
Polyurethane(Adipic Acid-1.4Butanediol-MDI Copolymer) dùng để làm miếng nhựa
trang trí giày, 15kgs/ túi. Nhà SX: SAMBU FINE CHEMICAL CO. hàng F.O.C, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa ESTANE BF85S NAT 021 (TPU), dùng trong ngành
sản xuất đế giày, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt- pur (polyurethane
E390PVAA)- 25 kg/ bao; 200 bao: hàng chờ kết quả giám định theo
TK:103062183013 ngày 20/12/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa nguyên sinh Polyurethan IP-098AS
NSX:DONGAHCHEM, 1 bao 25kg, 1 BAO 25KGM (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa nguyên sinh THERMOPLASTIC POLYURETHANE TPU
IP-070AS BK02, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa nhiệt dẻo polyurethane AR-26502 dùng sản xuất
vải tráng PU (thermoplastic polyurethane); theo KQGĐ: 1726/TB-KĐ 4 6/12/19
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa polyurethan (hàng mới 100%)- DESMOPAN 345 95A
TPU PLASTICS (theo KQGD: 540/KD-TH ngày 19/06/2019 và 479/TB-KD4 ngày
02/04/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa Polyurethan dạng nguyên sinh- Elastollan 664 D
10U 001 CN. Hàng mới 100%. PB-1539877 (800 Bao 20 Pallet) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa POLYURETHAN IP-090AS DG04 dạng nguyên sinh.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa Polyurethane (Hàng mẫu) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: HẠT NHỰA- RESAMINE P-4597 POLYURETHANE RESIN (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa THERMOPLASTIC POLYURETHANE (25kg/ bao) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU (10kg/ bao) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU (Dạng nguyên sinh)- Granular resin. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU (Thermoplastic Polyurethane), nguyên sinh,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU A95D6013 dùng trong ngành sản xuất đế giày
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: HẠT NHỰA TPU dạng hạt- RESIN TPU- Thermoplastic
Polyurethane.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: HẠT NHỰA TPU DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT SẢN PHẢM
NHỰA ĐÚC- HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: HAT NHƯA TPU- DESMOPAN 1070AU DPS650 (PLASTIC MATERIAL
TPU THERMOPLASTIC POLYURETHANE) (400 SACKS/ N.W: 10,000.00 KGS)- 1SACK1PKG
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU GR90 dùng để sản xuất mô hình điện thoại
di động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU mã hàng TRX70 NAT 134 sử dụng trong ngành
sản xuất đế giày mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: HẠT NHỰA TPU MIRACTRAN D180POGB (nk) |
|
- Mã HS 39095000: HẠT NHỰA TPU PANDEX CM-SN NAT (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU PANDEX T-2185N(Hạt nhựa Polyurethane) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU PARTICLE- JY-210206 dùng để sản xuát
nguyên phụ liệu giày (hàng mới 100%) công ty áp mã HS 39095000 theo thông báo
số 908/TB-PTPL ngày 15/07/2016 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU Pellet 295AS dạng nguyên sinh;Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU Pellet(EB-98) dạng nguyên sinh;Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU POLYURETHANES mã: TPU S195A-YGR2. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU TEXIN 285A-Hàng mới 100%,hàng nhập về để
thử nghiệm khuôn (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU- TPU P-2164D (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU- TPU P-3170A (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU- TPU P-7195A (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU- TPU PARTICLE- HK PARTICLE- dùng để sản
xuất nguyên phụ liệu giày (hàng mới 100%) công ty áp mã HS 39095000 theo
thông báo số 908/TB-PTPL ngày 15/07/2016 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU- TPU S360D (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU- TPU S375D-1N (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa TPU- TPU S385A-46N (Hàng mới 100%) Đang chờ
KQGĐ ở tk: 102172141630/a12 16/08/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: HAT NHƯA TPU- UF-85AU10 DPS230 (PLASTIC MATERIAL TPU
THERMOPLASTIC POLYURETHANE) (400 SACKS/ N.W: 10,000.00 KGS)- 1SACK1PKG (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa URETHANE MIRACTRAN E590PNAT (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa(POLY URETHANE RESIN A-NT7000T)(Hàng mới
100%)(FORM AK,CO số:#18062020K002-20-0420620#;Ket qua giam dinh
so:2198/TB-TCHQ;05/03/2014 theo công văn số 79KĐ4-TH;05/02/20 của số PYC
466/PTPL-LBT (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa.S590A-BT01/THERMOPLASTIC POLYURETHANE.hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa: POLYURETHANE RESINS (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hatnhua 2564B_2023/ Hạt nhựa dẻo có tính đàn hồi
Polyurethane- RESAMINE P-2564B-2023 Black. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hatnhua E395PYEN S/ Hạt nhựa dẻo có tính đàn hồi
(polyurethane)- MIRACTRAN E395PYEN S Gray. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hatnhua P-2593C-192/ Hạt nhựa dẻo có tính đàn hồi
(Polyurethan) Resamine Hatnhua P-2593C-192 GRAY 3. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hatnhua P-2593CF-5186/ Hạt nhựa dẻo có tính đàn hồi
(Polyurethan) Resamine P-2593CF-5186 GREEN 129. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hatnhua P-2593LSC-4076/ Hạt nhựa dẻo có tính đàn hồi
(Polyurethan) Resamine P-2593LSC-4076 YELLOW 51. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hatnhua P-2593LSC-862/ Hạt nhựa dẻo có tính đàn hồi
(Polyurethan) Resamine P-2593LSC-862 RED 13. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hatnhua17/ Hạt nhựa dẻo có tính đàn hồi (Polyurethan)
Resamine P-2593C-240 BLUE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: HE-1095P-KC/ Nguyên liệu tạo cao su urethan HE-1095P
(60 CAN, 1 CAN18KGS), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: HM-2186/ NHỰA POLYURETHANE, DẠNG LỎNG/ PERMUTEX HM-2186
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: HN D130/ Hạt nhựa TPU D130 (polyurethane resin) (Đã lấy
mẫu giám định và kết quả theo TB 0755/TB-KĐ NGÀY 13/7/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: HN S/ Hạt nhựa TPU S (polyurethane resin) (Đã lấy mẫu
giám định và kết quả theo TB 0755/TB-KĐ NGÀY 13/7/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: HN01/ Hạt nhựa (Avalon 70 AE) (dạng Polyurethanes dạng
nguyên sinh) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: HN101/ Polyurethan nguyên sinh, dạng hạt tròn (hạt nhựa
tổng hợp)- INFINERGY * 230 black (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hóa chất công nghiệp- BORCHI GEL A LA (Polyurethan),
Chất phụ gia dùng trong sản xuất sơn, loại 100kg/ thùng, Mã CAS: 67-56-1
200-659-6- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hóa chất dùng trong ngành nhựa SM6201 (Urethane
Acrylate) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hóa chất nhựa tổng hơp PU để sản xuất giày: I-1065
(tiền Polyurethane nguyên sinh, thành phần chính là polyol dạng lỏng. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hóa chất Polyurethane (dạng bộ) có thành phần chính là
hỗn hợp các hợp chất ISOCYANATE và POLYOL, dạng lỏng- Polyurethane
Prepolymer-JF-2049(NPL dùng để SX giày dép,mới 100%).Mã CAS:101-68-8. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hóa chất tiền Polyurethane dạng nguyên sinh,thành phần
chính là Polyester polyol-Polyurethane Prepolymer- JF-1006 (NPL dùng để SX
giày dép, mới 100%). CAS No:107-21-1. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hóa chất, polyurethane nguyên sinh, dạng phân tán:
PHOBOL EXTENDER XAN, dạng lỏng,120kg/ thùng, dùng trong ngành dệt may, hàng
mới 100%, Mã CAS: 61791-12-6. TBKQPT số 3089/KD3 ngày 20.12.2018. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hợp chất dùng để phủ nền nhà: Chất Polyurethan catalysT
part B (CCRETE part B), 1 pail 20 Kg. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hợp chất polyurethan dùng tạo viền khuôn nhựa sản phẩm-
POLYOL MIXTURE SH-U01. Kết quả giám định số: 1513/TB-KĐ4 ngày 4/10/2019
#NVL34 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: HỢP CHẤT POLYURETHANE PREOPOLYMER ADIPRENE LF950A,
LF930A, LF 1800A, VIBRATHANE 6060, DẠNG LỎNG, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT
PU. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Hợp chất polyurethen (dạng bộ) có thành phần chính là
hỗn hợp các hợp chất Isocyanate, dạng lỏng, dùng tạo viền khuôn nhựa sản
phẩm- SH-MDI01. Kết quả giám định số: 1513/TB-KĐ4 ngày 4/10/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: HW-100(N)WHITE/ NLSX Găng tay- HW-100(N)WHITE) (chất
dùng phủ găng tay).Cas no: 9009-54-5 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: HW-1641NF/ NLSX Găng tay- HW-1641NF (chất dùng phủ găng
tay).Cas No: 9009-54-5 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: HW-1641NS/ NLSX Găng tay- HW-1641NS (chất dùng phủ găng
tay).Cas No: 9009-54-5 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: HW-2045G-1 BLACK/ NLSX Găng tay- HW-2045G-1 BLACK (chất
dùng phủ găng tay).Cas no: 9009-54-5 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: IM1501/ Polyurethan phân tán trong môi trường nước,
dạng lỏng, hàm lượng chất rắn là 62.8% (SL-450) (Theo thông báo số:
8039/TB-TCHQ, ngày 03/09/2015), Số CAS: 2687-91-4 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: IM1502/ Polyurethan phân tán trong môi trường nước
(SL-350) (Theo thông báo số: 234/TB-PTPL, ngày 22/02/2016), Số CAS: 2687-91-4
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: Infinergy X 11 25-130U000: Nhựa nhiệt dẻo TPU làm đế
giày (nk) |
|
- Mã HS 39095000: iso/ Polyretan dạng nguyên sinh dạng bột-Neopan IP-640
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: Isothane PU889 (Polyurethane nguyên sinh, dạng
hạt,267/TB-KĐ3,31/01/2019) NL sx keo (nk) |
|
- Mã HS 39095000: JS19-002/ Hạt nhựa POLYURETHANE (nk) |
|
- Mã HS 39095000: KA-369(Nhựa urethane acrylate, dạng lỏng).PTPL số
21/TB-KĐHQ ngày 8/01/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: KBM403/ Nhựa polyurethan. Dùng sản xuất vật liệu phản
quang..Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: KBS40/ Polyurethan, dạng phân tán trong nước
(EMULSION)- Sử dụng kqgđ số: 2137/TB-PTPL (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Keo nóng chảy gốc polyurethan TECHNOMELT PUR 310- Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: keo polyurethane DB-501 dùng sản xuất vải tráng nhựa
(polyurethane resin); hàng đã kiểm tại TK: 102390626811/A12 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: KEO/ Keo dán LOCTITE AQUACE 555 20KG (nk) |
|
- Mã HS 39095000: KF96/ Nhựa Polyurethan KF96. Dùng sản xuất vật liệu
phản quang. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: KVNL90/ HẠT NHỰA TPU PANDEX CM-SN NAT (theo dòng hàng
01 của TK KNQ 103376475900) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: L001/ Nhựa PU (Polyol JF-1016) tiền Polyurethan có
thành phần từ Polyeste của axit adipic với Ethylene glycol và diethylene
glycol. Ờ dạng nhão, hàm lượng sau sấy 98.41%, Dùng để sản xuất đế giày. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: L002/ Nhựa PU (ISo JF-2011) tiền Polyurethan có thành
phần từ diphenylmethane diisocyanate và diisooctyl adipate. Ở dạng lỏng, hàm
lượng sau sấy 97.51%. Dùng để sản xuất đế giày (nk) |
|
- Mã HS 39095000: m.259/ Polyurethane dạng nguyên sinh (SS-122
POLYURETHANE RUBBER U-365A) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: m.260/ Polyurethane dạng nguyên sinh (SS-122
POLYURETHANE RUBBER U-365B) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: M-001/ Hạt nhựa TPU 3385A (nk) |
|
- Mã HS 39095000: M-002/ Hạt nhựa TPU 3395A (nk) |
|
- Mã HS 39095000: M-005/ Hạt nhựa TPU 3360D (nk) |
|
- Mã HS 39095000: M2780237/ Hạt nhựa V WAXMASTER (nk) |
|
- Mã HS 39095000: M3441086/ Tấm nhựa POLYURETAN DUS202 72+-2 60+-2 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: M38/ Hạt nhựa TPU 090 20349-C GRAY (nk) |
|
- Mã HS 39095000: M5/ Nhựa PU tổng hợp
M-3900(B),Polyurethane:9009-54-5,32~37%,Methyl ethyl ketone:78-93-3,63~68%.
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: M5/ Nhựa PU tổng hợp, D-ACE 0717H
(RESIN),N-FORMYLDIMETHYLAMINE:68-12-2:60 ~ 70%,NHỰA POLYURETHANE:30 ~ 40%.
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: M5/ Nhựa PU tổng hợp,D-ACE 0717H
(RESIN),N-FORMYLDIMETHYLAMINE:68-12-2:60 ~ 70%,NHỰA POLYURETHANE:30 ~ 40%.
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: M5/ Nhựa PU tổng
hợp,ISA-207V:70050-06-0:69-71%,68-12-2:17-19%,78-93-3:11-13% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: M5/ Nhựa PU tổng hợp,M-2650(T),Polyurethane-
9009-54-5,27-29%,Methyl ethyl
ketone:78-93-3,30-35%,N-Formyldimethylamine:68-12-2,40-50%. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: M5/ Nhựa PU tổng hợp,W-ACE 3000W:DIHYDROGEN
OXIDE:7732-18-5,68-72%,POLYURETHANE:28-32%. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: MH02/ Dung dịch POLYURETHANE nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39095000: MH07/ POLYURETHANE nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Miếng nhựa PU, vật liệu mẫu sản xuất lót giày (13
miếng/hộp x 2 hộp/kiện) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: MIRACTRAN/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyurethan, TPU RESIN
MIRACTRAN D180POGB. Hàng mới 100%, xuất xứ Nhật Bản.HĐ KNQ số:IKV/20209/
KNQ-SK, TK KNQ:103285674110/28.04.2020 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: N03/ Hạt nhựa Urethan (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NGUYÊN LIỆU CHO SẢN XUẤT MỸ PHẨM, DÙNG TRONG PHÒNG LAB:
CÁC POLYURETHAN- ADEKANOL GT-730. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nguyên liệu dùng sản xuất mút xốp (VORACOR CR 895
POLYOL). (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nguyên liệu dùng trong ngành giày POLYURETHANE
PREPOLYMER ZH1001, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nguyên liệu sản xuất Mực in, Sơn phủ- Là nhựa Urethane
acrylate in acrylic monomers dạng lỏng,- Ebecryl 8413 (ER 341), là chất phụ
gia, có công dụng chống trầy xướt và tăng độ bám dính.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nguyên liệu sx sơn: Nhựa Acrylic Resin (KR61-018) Kết
quả giám định số: 0189/TB-KĐ4, ngày: 28 tháng 02 năm 2018. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất đế giày(Polyurethane
Prepolymer JF-1004). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Acrylic hệ nước dùng sản xuất sơn (BAYHYDROL eco
UV 2877) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: nhựa Acrylic/Acryl-2 dùng để sản xuất sơn (Polyurethan
nguyên sinh,dạng lỏng),Acryl resin,Dispersing Agent(PTPL số1273/TB-PTPL ngày
13/07/2016),(200kg/THÙNG),nhà sx:MIWON SPECIALTY CHEMICAL (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa amino, nhựa phenolic và polyurethan, dạng nguyên
sinh- Polyurethan- RU-92-299 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa IMPRANIL DL 1554 dạng nước dùng trong sản xuất sơn
(1kg/ chai) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa lỏng nguyên sinh Polyurethane materials series (PU
binder),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Modified Polyisocyanate, CORONATE3521 dạng lỏng
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa nguyên sinh dạng lỏng MPU-0375/5E21 URETHANE
PREPOLYMER, 20kg/thùng (4 hộp), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa nguyên sinh dang lỏng: (POLYURETHANE HARDENER:
AT-1055TE)dùng trong ngành sơn,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa nguyên sinh NANYA-POLYURETHANE AMINO RESIN US-10,
nhà sx: NANYA, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa nguyên sinh Polyurethan resin CA-603 (gồm:
Isocyanate terminated Urethane prepolymer 75% cas 53317-61-6, Ethyl acetate
25% cas 141-78-6, TDI <0.5% cas 26471-62-5), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa nhiệt dẻo TPU làm đế giày (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa phun Polyurethan/Quickseal PP350 Maxi-A 225
KG/DRUM, mã hiệu QSL51200 A. nhãn hiệu VIP, Mới 100%.CAS: 39420-98-9;
101-68-8; 25686-28-8. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyete lỏng WANNATE PM-200 (POLY METYLEN PHENYL
ISOCYANAT dùng sản xuất tấm cách nhiệt) (Tiền Polyurethan, thành phần chính
là Polytete polyol; theo TB số: 1023/PTPLMN-NV ngày 22/8/2008) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyisocyatane (hàng mới 100%)- 910A ISOCYANATE
(có KQGD: 1220/N3.11/TD của tờ khai 5200/NSX01) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyuretan nguyên sinh dạng sệt POLYURETHANE IN
PRIMARY FORM TAKELAC I-3000, mới 100%- dùng sản xuất bao bì (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa polyuretan trong dung môi hữu cơ có hàm lượng dung
môi nhỏ hơn 50% trọng lượng dung dịch- CK-R-R14640. Số CAS 3302-10-1 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa polyurethan (pu) nguyên sinh, Polyurethane
RNS-3000 18kg, dạng lỏng (20kg/thùng). Thành phần gồm: Polyurethane resin
78%-82%; Acetone 18%-22%- CAS 67-64-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethan dạng hạt, đã hóa dẻo dùng làm các sản
phẩm bằng nhựa, kích thước hạt (0.1cm~1cm).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa polyurethan dùng trong sản xuất keo và mực in-
BAYHYDROL A 2427, dạng lỏng, Batch no.:LEZF200130 (1Kg/Chai). NSX: Covestro,
S.L. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethan nguyên sinh dạng lỏng màu
vàng-ADHESIVES (DICDRY LX-500U (D/M)) dùng trong sản xuất bao bì nhựa..
(SAP:110000118747).(CAS:141-78-6). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethan Resin dạng sệt (YC-WR-134 Resin, 35 %
Waterborne polyurethane resin), mã CAS 853-21-4, dùng trong ngành sản xuất
mực in giầy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa polyurethan SCOTCHCAST RESIN 40 BAG SIZE C,
370ml/gói dùng trong công nghiệp điện, 3M ID số KE235117683 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa polyurethan- WANNATE-8611 (Nguyên liệu dùng sản
xuất giày, tiền polyurethan từ polyisocyanate- polyester nguyên sinh, ở dạng
lỏng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethan XC-1014G (PU) dạng lỏng, dùng trong
công nghiệp, giày, dép, hàng mơí 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethan XC-2088 (PU) dạng lỏng, dùng trong
công nghiệp, giày, dép, hàng mơí 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethan XC-5301(PU) dạng lỏng, dùng trong công
nghiệp, giày, dép, hàng mơí 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethan XC-6009 (PU) dạng lỏng, dùng trong
công nghiệp, giày, dép, hàng mơí 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethan XC-9100S (PU) dạng lỏng, dùng trong
công nghiệp, giày, dép, hàng mơí 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa polyurethan, dạng nguyên sinh, nguyên liệu sản
xuất sơn (Hàng mới 100%): ALBERDINGK UC 84 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: nhựa Polyurethane (6963 C-A) (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane (DF-800AP-500), CAS 101-68-8, dùng
làm nguyên liệu sản xuất, mới 100%, theo kết quả PTPL số 1282/TB-KD9
(20/8/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane (PU) nguyên sinh- Polyurethane
Resins, Morchem CF-60, Batch no: F1020164, dạng lỏng, 200kgs/thùng, HSD:
04/2021, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Poly-urethane A55 Loại K gồm 2 thành phần chính là
polyol và isocyanate dùng để chế tạo khuôn đúc (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane AU1649M (180KG/DRUM) tăng độ kết dính
trong sơn và mực in, mã Cas: 9009-54-5. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane BINDER PU (dạng nguyên sinh),
(20kg/Pail). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane CR-115v3 (200kg/drum) tăng kết dính
trong sơn và mực in. Mã CAS: 9009-54-5. Hàng mới: 100% (F.O.C) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane dạng nguyên sinh 720A (20kg/pail)
dùng để sản xuất bao bì nhựa- Solvent-free polyurethane flexible packaging
adhesive). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane DN 1270AF (POLYURETHANE RESIN DN
1270AF) dạng lỏng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa POLYURETHANE JF-1001 nguyên sinh dạng lỏng, tiền
polyurethane nguyên sinh không chứa HCFC, 18 kg/thùng, dùng để sản xuất đế
giày, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa POLYURETHANE JF-2004 nguyên sinh dạng lỏng, 235
kg/thùng, dùng để sản xuất đế giày, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa POLYURETHANE JF-3001 nguyên sinh dạng lỏng, 5
kg/thùng, dùng để sản xuất đế giày, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane lỏng, dùng để đúc bản in (18kg/pail),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane NEOFORCE KA-400 (L) (1 thùng 10
kg),hàng mới 100%.TP:Polyurethane Prepolymer (Cas:9057-91-4),Xylene
(Cas:1330-20-7) (Tạm áp mã HS chưa GĐ) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane nguyên sinh dạng lỏng dùng trong
ngành công nghiệp sản xuất sơn BAYHYDROL UH 2864 BARREL (200KG DRUM) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane P-4030 dạng lỏng nguyên sinh, 18 kgs/
can, nhà SX: Kangnam Chemical Co., Ltd, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane Polyol resin dạng nguyên sinh
(TYC-1030ES). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa polyurethane prepolymer (JF-1097), dạng lỏng
nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa POLYURETHANE RESIN dùng làm nguyên liệu dùng pha
chế sơn URETHANE WATERPROOFING S MID-COAT GREY (1 thùng 16kg). (chi tiết đính
kèm)(Tạm áp mã HS chưa GĐ) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane UF-825A dùng phủ lên bề mặt bảng mạch
điện tử BOND (UF-825A)- POLYURETHANE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane, dạng lỏng, màu xám, là nguyên liệu
để sản xuất lớp phủ chống thấm, 20kg/thùng, nsx SHENYANG JIUDING HONGTAI
CONSTRUCTION MATERIALS CO.,LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa polyurethane,dạng nguyên sinh-
(SAP:120000118828)-DICDRY NS-2100A, dùng trong sản xuất bao bì nhựa,
18KG/CAN, Hàng mới 100%,(NO CAS)(TP:Polyurethane resin) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NHƯA POLYURETHANE-B-1408LB, DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG
LỎNG (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NHƯA POLYURETHANE-B-808, DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG HẠT
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethane-Chế phẩm xúc tác, dạng nguyên sinh-
GOLD HPA- Poly mould (dùng để làm khuôn) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa polyurethane-DICDRY LX-8321. dùng trong sản xuất
bao bì, 18KG/Can.(CAS:141-78-6). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa polyurethane-DK0200_POLYURETHANES DIC DRY NS5210A
dùng trong sản xuất bao bì nhựa (SAP:120000152665), CAS:101-68-8 hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NHƯA POLYURETHANE-HD-325TB, DÙNG SẢN XUẤT MỰC IN, DẠNG
LỎNG (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethanes (TYC-1030EM) dạng nguyên sinh, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Polyurethanes loại UC-303, dạng nguyên sinh, dùng
cho sản xuất khuôn đúc ép gạch trong dây chuyền sản xuất gạch Ceramic, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa PolyurethanXC-6009 (PU) dạng lỏng, dùng trong công
nghiệp, giày, dép, hàng mơí 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa PU binder (Nhựa Polyurethane). Hàng mới 100%, Hàng
F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa PU dạng lỏng (Polyurethane (mới 100%) dùng để sản
xuất giày dép (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NHỰA PU- MÃ: A-180.CAS NO: 9009-54-5 (Dùng trong ngành
in)- HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NHỰA PU- MÃ: BB388.CAS NO: 9009-54-5 (Dùng trong ngành
in)- HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NHỰA PU- MÃ: W-2105.CAS NO: 9009-54-5 (Dùng trong ngành
in)- HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa PU nguyên sinh dạng hạt Polyurethane Resins, Số
CAS 9009-54-5. Đóng gói: 25kg/túi. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Resin- Polyurethan (PU) Curing agent(PUR-620B),
hàng mới 100%, Dạng nguyên sinh,dùng sx tấm lọc khí (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa UA-895 (các polyurethan) dùng trong lĩnh vực sản
xuất sơn thành phần: Polyurethane acrylate 90%,Butyl acetate 10%. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NHỰA URETHANE 160-UN DẠNG NGUYÊN SINH (3KG/CAN)(HÀNG
MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Urethane acrylate PL-2000 nguyên sinh dạng lỏng
dùng để sản xuất sơn. Thành phần: Urethane acrylate oligomer 100%. NSX:
QENTOP CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa urethane ART PEARL SP-015 dạng bột, màu trắng,
dùng để sản xuất sơn. Thành phần: Urethane Resin 95.5%-96.5%, Silica. NSX:
Negami chemical Industrial Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Urethane NEOFORCE KR-790T (1 thùng 200kg), dạng
lỏng,hàng mới 100%.TP:Diethyl Toliene Diamine (Cas:68479-98-1),Polypropylene
glyco (Cas:25322-69-4) (Tạm áp mã HS chưa GĐ) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa Urethane Resin UF-1575A, dạng lỏng (16 kg/
can)/UF-11575-A- Nguyên liệu lắp ráp bộ phận điện xe máy Yamaha, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa WATERBASE POLYURETHANE WA-23 ở dạng lỏng
(20kg/thùng), dùng trong nghành keo dán. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NHUA-TPU/ Nhựa hạt nguyên sinh polyurethane TPU 60D
(đóng đồng nhất 25kg/bao, 160 bao) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NK59/ Polyurethane dạng nguyên sinh Neopan MP-3000 gồm
55%Diphenylmethane diisocyanate và 45% Isocyanate Prepolymer (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NL 01/ Hạt nhựa nguyên sinh TPU (Thermoplastic
Polyurethane) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NL SX Sơn: COAPUR 3025 (Polyurethan), Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: NL0007/ Nhựa Polyurethane 7309/101/OA C-A (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NL001/ Hạt nhựa Polyurethane TPU dạng nguyên sinh;
1070AU; 25KG/Bao (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NL0013/ Dung dịch làm cứng SG740 HDN (Hỗn hợp dung môi
hữu cơ, dùng trong ngành công nghiệp in ấn) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NL002/ Nhựa Polyurethan dạng nguyên sinh
(P050-20-NEOPAN MP-4000-Polyurethane dạng nguyên sinh), dạng lỏng, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NL01/ Hạt nhựa TPU (Thermo plastic Polyurethane) 345X
dạng hạt, dùng trong sản xuất đế giày. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NL059/ Nhựa Polyurethane (SUPRASEC 5005)(DẠNG NGUYÊN
SINH) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NL07/ Nhựa TPU (Nhựa polyurethan nguyên sinh dạng hạt,
MB LIGHT GRAY 85).HSX:Dongah chemical co.,ltd. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NL1-1/ Hợp chất ADDITIVE TZ 2204,dạng lỏng dùng để sản
xuất mút xốp, chứa trong thùng nhựa, 20kgs/thùng,thành phần:ethyleneglycol
CAS: 107-21-1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NL1-1/ Hợp chất ELASTOPAN CS 7579/100
C-B,tp:Diphenylmethane-4,4'-diisocyanate (MDI),220kg/thùng, dạng lỏng, dùng
làm nguyên liệu để sản xuất miếng lót giày & mút xốp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NL15/ Keo các loại (LOCTITE AQUACE SW-07 (PL)) (45-50%
Polyurethane, 50-55% Water- CAS: 7732-18-5) (Dạng lỏng- 20 Kg/Thùng nhựa)
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: NL15/ Keo các loại (SW-07(PL)) (45-50% Polyurethane,
50-55% Water- CAS: 7732-18-5) (dạng lỏng-20Kg/Pail) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NL16/ Chất kết dính (xử lý da thuộc thành phần chính
Alphatic polyisocyanate 100%) DN-1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NL16/ Chất kết dính dùng trong công nghiệp thuộc da
(thàng phần chính Polyurethane nguyên sinh (Aliphatic Polyisocyanate
100%),..-7190, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NL22/ Chất trùng hợp PU (JU-75- thành phần
polyurethane- isocyanate (77.4%), dung môi- CTGD 1360/N3.15/ĐG), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NL35/ Tiền polyurethane (POLYURETHANE NEOPAN MR-5763)
(90-95% Polyester Polyol- CAS: 626-86-8, 5-10% Ethylene Glycol- CAS:
107-21-1) (Dạng lỏng- 55KG/Thùng sắt) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NL63/ Nhựa Polyurethane dùng phủ lên bề mặt bảng mạch
điện tử POLYURETHANES CPU-90A/ 220KG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NL9/ Hạt nhựa TPU dạng nguyên sinh dùng sản xuất đế
giầy mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NLSX KEO: 211 AQUEOUS POLYURETHANE DISPERSION
IDH:2100196 (Polyurethan nguyên sinh, dạng phân tán trong nước) (KQGĐ Số
1530/TB-KĐ4- 02/11/2017) (2100196) (CAS 7732-18-5) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NLSX KEO: 216 AQUEOUS POLYURETHANE DISPERSION IDH:
2011522 (Polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng) (Đã kiểm hóa tại TK
102779851161/A12) (2011522) (MÃ CAS: 7732-18-5) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NLSX KEO: 229 AQUEOUS POLYURETHANE DISPERSION IDH:
2100057 (Polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng) (Đã kiểm hóa tại TK
102536536761/A12-18/03/2019) (2100057)(CAS 7732-18-5) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NLSX KEO: CARBODILITE PX-07 D (Các polyurethan) (Nhập
khẩu lần đầu) (2265884) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NLSX KEO: NEOTHANE 3402 (Polyurethan nguyên sinh, dạng
hạt) (KQGĐ SỐ: 1003/TB-KĐ4- 28/07/2017) (CAS 115559-37-0) (1313785) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NLSX KEO: NEOTIE 9202VH (Polyurethan dạng nguyên sinh)
(KQGĐ SỐ: 1003/TB-KĐ4- 28/07/2017) (CAS 28476-49-5) (1233715) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NLSX Sơn: nhựa Polyurethan (dạng lỏng)HR-73-5028
Urethane Hardener,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NPL001/ Hạt nhựa các loại- 98AB TPU PLASTICS (mục 1 của
tờ khai nhập khẩu số: 101890440150/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NPL001/ Hạt nhựa TPU- dạng nguyên sinh (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NPL001-01/ Hạt nhựa polyurethan (hàng mới 100%)-
DESMOPAN 345 95A TPU PLASTICS (theo KQGD: 540/KD-TH ngày 19/06/2019 và
479/TB-KD4 ngày 02/04/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NPL006/ Nhựa Polyisocyatane (căn cứ theo công văn số
523/KD4-TH ngày 10/06/2019) (hàng mới 100%)- IP-6320 ISOCYANATE (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NPL006/ Nhựa Polyurethan (TPU I nguyên sinh-dạng hạt)
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: NPL011/ Hạt nhựa TPU nguyên sinh dạng hạt (nguyên phụ
liệu dùng để sản xuất đồ chơi), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NPL02/ Nhựa Polyurethane (Nguyên liệu dùng để sản xuất
da nhân tạo)-HU-7520TF,không nhãn hiệu,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NPL02/ NhựaPolyurethane (Nguyên liệu dùng để sản xuất
da nhân tạo)- HD7, không nhãn hiệu,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NPL11/ Nhựa Polyurethan. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NPL114/ Nhựa Polyurethane(Polyurethane MP-3840AD) dạng
lỏng (nguyên sinh), nguyên phụ liệu dùng sản xuất đế giày. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NPL1P/ Hạt nhựa nhiệt dẻo polyurethane AR-26502 dùng
sản xuất vải tráng PU (thermoplastic polyurethane); theo KQGĐ: 1726/TB-KĐ 4
6/12/19 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NPL202/ Polyurethane (dạng bộ) (hàng đã xác định mã HS
theo mẫu số 1023/TB-KD4 08/07/2019, TK số 102446981451/A12 17/01/2019) (hàng
mới 100%)- MP-3200(1) ISOCYANATE (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NPL34.01/ Hạt nhựa Thermoplastic Polyurethane(UTECHLLAN
U-95AU10 000000 DPS305) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NPL49/ chất tạo mép vải cho vải tráng PVC PATEX 4651
(crosslinking agent patex); hàng đã kiểm tại TK: 101536280311/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NPL4P/ Nhựa polyurethan B-803 dùng sản xuất sản phẩm
tráng nhựa PU (Polyurethane resin) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NPL59.2020/ Nhựa TPU ép nhiệt dày 0.5mm khổ 54".
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NPL6/ Nhựa amino, nhựa phenolic và polyurethan, dạng
nguyên sinh- Polyurethan- RU-92-299 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NPL60.2020/ Nhựa TPU ép nhiệt dày 0.8mm khổ 54".
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NS17333/ Hạt nhựa (polyurethan) ItemNo3945979 SRR9952U
79-1128 BK (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NTB-0306/ Keo foam chuyên dụng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: NTH004/ Keo dán PU đã điều chế SW-07 (vật tư tiêu hao)
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: NW151/ Hạt nhựa TPU (dùng cho sản xuất dây cáp, dây
điện, dây sạc, dây kết nối và bộ sạc pin) polyurethane 99.99%, flameproofing
agent, stabilizing agents 0.05%, additives 0.05% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: P357/ Hạt nhựa Polyurethan dạng nguyên sinh: bột paste
P357 thay đổi mục đích sử dụng từ tờ khai NK 103262281730 (14/4/20).đơn giá
103793vnd (nk) |
|
- Mã HS 39095000: P372/ Hạt nhựa Polyurethan dạng nguyên sinh: bột paste
P372 thay đổi mục đích sử dụng từ tờ khai NK 100482423750 ngày 20/7/15 đơn
giá 148376 vnd (nk) |
|
- Mã HS 39095000: P373/ Hạt nhựa Polyurethan dạng nguyên sinh: bột paste
P373 thay đổi mục đích sử dụng từ tờ khai NK 101435127250 ngày 6/1/17. đơn
giá 137230 vnd (nk) |
|
- Mã HS 39095000: P-375 (Polyurethane) Cas 101-68-8; 626-86-8. Hàng mẫu
nhập khẩu để s/x, tạm áp mã số thuế. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: PA00/ Polyurethan dạng nguyên sinh/ PASTE 357 (Nguyên
liệu để SX bán thành phẩm chi tiết giày 1 Bag 500Kg). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: PA-PL/ Nhựa Polyurethance (Isocyanate) dùng cách nhiệt
cho bản mạch trong máy giặt (nk) |
|
- Mã HS 39095000: PC-P-4597/ Hạt nhựa polyurethan- RESAMINE P-4597 (NVL
sản xuất linh kiện nhựa, hàng mới 100%); Hàng đã kiểm tại TK:
102751000811/E31 (15/07/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: PEV-TPU/ Hạt nhựa nguyên sinh THERMOPLASTIC
POLYURETHANE TPU IP690AS 20232R-C.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Photopolymer liquid dạng lỏng (MLC 36) (18 kg/thùng),
(polyurethan)(photopolymer resin/flexo polymer),dùng trong công nghiệp in
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Phụ gia dùng chế biến hóa chất gia công găng tay DAW S
20kg/túi (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Phụ gia tạo đặc TAFIGEL AP 10, sử dụng làm mẫu giàn
trải mặt trong sơn, HSX: MUNZING CHEMIE GMBH, mã: M9830-100, 100ML/ 1 lọ.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: PL0-49000-001R/ Hạt nhựa TPU (TPU RESINS, CAS No:
9009-54-5) dùng để làm đầu USB và đầu sạc điện thoại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: PLU/ Polyurethane dạng nguyên sinh/ 202-5A
(1,100.00KG1,100.00KGM) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: POL/ Poly tổng hợp làm đế/ 202-5A (giám định số:
2259/N3.13/TĐ, ngày 14/01/2014) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Poly tổng hợp làm đế/ INFINERGY 230 BLACK
(250.00KGS250.00KG) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Polyacrylate trong dung môi hữu cơ, OLIGOMA RESIN
CLEAR(PN-8100), tp 2-Propenoic acid
2-[[3-[(1-oxo-2-propenyl)oxy]-2,2-bis[[(1-oxo-2-propenyl)oxy]methyl]propoxy]methyl]-2-[[(1-oxo-2-propenyl)...
100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: POLYERETHAN DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG NGÀNH SƠN. HÀNG MỚI
100%. +ACRYSOL 8W, HÀNG MẪU (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Polyol YP200 dung môi trong quá trình sản xuất mút (nk) |
|
- Mã HS 39095000: POLYTHAN/ Polyurethan dạng nguyên sinh- NEOPAN IP-6320
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: Polyurathanes Polyol resin (TYC- 1030ES) dạng nguyên
sinh, không có thành phần HCFC, dùng trong sản xuất tấm panel, nhà sản xuất
Taeyoung Corporation, 220kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Polyuretan dạng nguyên sinh MLC 36(AUS) (18kg/ thùng).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Polyuretan dạng phân tán (NL SX trong CN dệt)- NK
ASSIST FU (GĐ: 149/PTPLTPHCM-NV ngày 23/01/2013) (Không thuộc PLV NĐ
113/2017/NĐ-CP- 09/10/2017) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Polyurethan acrylate nguyên sinh, dạng lỏng, OLIGOMA
RESIN CLEAR(FOI-2201),Tp:Isophthalic acid, 1,6-hexanediol, ethylene glycol,
isophorone diisocyanate polymer (75-85%),Acetic acid ethyl ester(20-30% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Polyurethan- Baycusan C 1001/1 (dùng trong ngành mỹ
phẩm) QCĐG: 2 x 200 Kg/Dm, ngày sản xuất; 09.06.2020, ngày hết hạn sử dụng:
09.06.2022- hàng mới 100%- CAS No. 55965-84-9- NSX: COVESTRO (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong ngành sơn
RHEOLATE 212, 200KG/DRUM (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Polyurethan dạng phân tán trong nước, nguyên liệu phụ
gia sản xuất sơn, mực in- ALBIDUR 1223, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Polyurethan dùng trong ngành keo dán: LOCTITE LIOFOL LA
3644 25KG (Thành phần chính Polyurethan) (Đã kiểm hóa tại TK
102822117051/A41) (457843) (CAS 141-78-6) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Polyurethan màu đen- TW-100 BLACK, 10 thùng,
18kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Polyurethan nguyên sinh (đi từ toluen diisocyanat phân
tán trong 2-butanone, nước, dạng lỏng) PHOBOL EXTENDER XAN CONC DRUM 200KG.
Mã CAS: 96-29-7. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Polyurethan nhựa dẻo dùng sản xuất đồ nhựa đúc sẵn (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Polyurethan trong dung môi hữu cơ, hàm lượng dung môi
nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng, OLIGOMA RESIN CLEAR(PSU-222HT30), KQPTPL
số 271/TB-KĐHQ(20/4/20), theo 7544/TB-TCHQ (20/6/14) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Polyurethan, dạng bột/GX-AC8 đã có KQPTPL
số1537/TB-TCHQ (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Polyurethane (CAM 5510H) (Polyurethane nguyên sinh,dạng
hạt,267/TB-KĐ3,31/01/2019) NL sx keo (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Polyurethane- AS-120L, hàng mới 100%, kết quả giám định
số: 620/TB/KDD, NGÀY 26/4/2019. CAS: 9009-54-5 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Polyurethane- AS-733, TK kiểm hóa đã thông quan:
102517261120, ngày 8/3/2019, CAS: 9009-54-5 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE CA-880LT nguyên sinh, dạng lỏng, dùng
trong sản xuất bao bì. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE CX-2068 nguyên sinh, dạng lỏng, dùng trong
sản xuất bao bì. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Polyurethane dạng lỏng dùng để phủ bảo vệ bề mặt chống
ăn mòn mã Polyol Stobicast L 781.00. Hãng sx: Stockmeier Urethanes GmbH &
Co.KG, 3kg/can, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Polyurethane dạng nguyên sinh dùng trong công nghiệp
ngành sơn,(tiền Polyurethane trong dung môi hữu cơ,hàm lượng dung môi nhỏ hơn
50% trọng lượng dung dịch),hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%.(1Kg/ lít) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE FA- 222B nguyên sinh, dạng lỏng, dùng
trong sản xuất bao bì. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE FA- 822A nguyên sinh, dạng lỏng, dùng
trong sản xuất bao bì. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE H5165T (tiền polyurethan nguyên sinh dạng
lỏng)-NPLSX sơn phủ gỗ (nk) |
|
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE H53075 (tiền polyurethan nguyên sinh dạng
lỏng)-NPLSX sơn phủ gỗ (nk) |
|
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE- hardener 401, chất làm cứng 401,
16kg/thùng, dạng lỏng nguyên sinh,mới 100%, mã CAS 9009-54-5. Nguyên liệu sản
xuất sơn. Nhà sản xuất: HEADWAY ADVANCED MATERIALS INC (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Polyurethane Hardener AK75-XA. Mã CAS 900954-5. Nhựa
polyurethane Resin nguyên sinh dạng lỏng dùng trong công nghiệp sơn. Đóng gói
20Kg/ can. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE hardener- chất làm cứng AT-1050,
210kg/drum, dạng lỏng nguyên sinh,mới 100%. Nguyên liệu sản xuất sơn. Nhà sản
xuất: AEKYUNG CHEMICAL CO., LTD. Mã CAS 9009-54-5 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: polyurethane nguyên sinh (adhesive) dùng để sx mực in,
hàng mới 100% (hncoo)n- (so 26/ptplhcm-nv ngay 7/1/2011) 79210 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Polyurethane nhiệt dẻo (Adipic Acid-1.4Butanediol-TDI
Copolymer), dạng rắn- AH-2500, tk đã thông quan: 102507166535/A12
(06/03/2019) cas: 9009-54-5 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Polyurethane phân tán trong nước và
N-Ethyl-2pyrrolidone, trong đó hàm lượng rắn chiếm 29-31%, dùng trong ngành
sơn,LPMT C-2 1000KG/IBC, CAS:9009-54-5, 2687-91-4 (Aqueous Polyurethane
dispersion) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Polyurethane resin (636D) (Polyurethane dạng nguyên
sinh), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Polyurethane resin (A1) (Polyurethane dạng nguyên
sinh), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE RESIN BT-104 (NHỰA POLYURETHANE- DẠNG
NGUYÊN SINH) HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE RESIN D1001- Nhựa dạng nguyên sinh dùng
trong ngành sơn (nk) |
|
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE RESIN DM1280-A (NHỰA POLYURETHANE-
20KG/THÙNG)- HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE RESIN FT-1318 (NHỰA POLYURETHANE- DẠNG
NGUYÊN SINH) HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Polyurethane Resin PU 50 XA. Mã CAS 900954-5. Nhựa
polyurethane Resin nguyên sinh dạng lỏng dùng trong công nghiệp sơn. Đóng gói
16Kg/ thùng. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: POLYURETHANE RESIN ZLF-30A (NHỰA POLYURETHANE- DẠNG
NGUYÊN SINH) HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Polyurethane SL-669 (10 kg/barrel), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Polyurethane SPU500 gốc dung môi dầu để sản xuất lớp
phủ chống thấm, hiệu MAXSEAL, màu xám, trung tính,đóng gói
10kg/thùngx200thùng, hàng mới 100%, CAS No: 51852-81-4 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Polyurethane trong dung môi hữu cơ dễ bay hơi, hàm
lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng,ở dạng lỏng(POLYURETHANE
RESIN CA-518),GĐ:1367/TB-PTPLHCM-14(06/06/2014)-Đã kiểmTK:101782139761 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: PORON-D007JX/Y/ Bọt biển (nk) |
|
- Mã HS 39095000: PP-POL/ Poly tổng hợp làm đế/ INFINERGY 230
(35,000.00KGS35,000.00KG) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: PR07/ Polyurethan, dạng nguyên sinh/ROLFLEX BK8N (nk) |
|
- Mã HS 39095000: PU PLO/ Daltoped FP 11836 (Daltoped FL 12817)
(Polyurethane; cas no: 9009-54-5), dùng trong sản xuất lót mặt giầy. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: PU/ Hạt nhựa nguyên sinh PU (polyurethan) dùng SX bánh
xe đẩy XK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: PU-01/ PU lỏng- PU RESIN (PU-01) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: PU1/ NHỰA POLYURETHAN (nk) |
|
- Mã HS 39095000: PUNS/ Polyurethan nguyên sinh dạng hạt (nk) |
|
- Mã HS 39095000: PUVN/ Hạt nhựa Polyurethan dạng nguyên sinh-
Polyurethane Resin Elastollan Value A9610U. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: R006/ Nhựa Polyurethane (nk) |
|
- Mã HS 39095000: RA/ Polyurethane dạng lỏng cho cụm dây dẫn điện xe gắn
máy (urethane A) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: RAW-URETHANE RESIN/ Keo Polyurethan nguyên sinh
(Urethane Resin (CTU-270A (FSS))), dạng keo lỏng (nk) |
|
- Mã HS 39095000: RB/ Polyurethane dạng lỏng cho cụm dây dẫn điện xe gắn
máy (urethane B) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: RE-1068(PU612T) Nhựa urethan acrylat dạng
lỏng.TP:ALIPHATIC URETHANE ACRYLATE 80%,Toluene 20%.PTPL số 248/TB-KĐHQ ngày
26.08.2019 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: RE-1612(CHTU-2255) Nhựa Urethane acrylate nguyên sinh,
dạng lỏng.TP: Aliphatic urethane acrylate 70%; Xylene 10%; Toluene 20%,lấy
mẫu PTPL ở TK 102422430464 ngày 03/01/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: RE-1612(CHTU-2255) Polyurethane nguyên sinh, dạng
lỏng.TP: Aliphatic urethane acrylate 70%; Xylene 10%; Toluene 20%.PTPL số
248/TB-KĐHQ ngày 26.08.2019 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: RE-1660(ESF-8000) là polyurethan biến tính nguyên sinh,
dạng lỏng.TP: Xylene 24.8%,1-methoxy-2-propanol acetate 15.2%,Urethane Resin
60%,đã lấy mẫu ở TK 102422430464 ngày 03/01/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: RE-1660(ESF-8000) Polyurethane nguyên sinh, dạng
lỏng.TP: Xylene 24.8%,1-methoxy-2-propanol acetate 15.2%,Urethane Resin
60%.PTPL số 248/TB-KĐHQ ngày 26.08.2019 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: RE-1711(UA-2265) Urethane acrylate nguyên sinh, dạng
lỏng.TP: Urethane acrylate oligomer 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: RE-825 (UA-2890XL) là tiền polyurethan acrylate, dạng
lỏng.TP:Urethane acrylate prepolymer 80%,Xylene 20%.PTPL số 2052/PTPL-NV ngày
06/12/2011 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: RE-829 (UA-8560TL) Nhựa Polyme urethane Acrylic nguyên
sinh, dạng lỏng TP: Urethane acrylate prepolymer 80%,Toluene 20%,đã lấy mẫu ở
TK 102422430464 ngày 03/01/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: RE-829(UA-8560TL) Tiền urethane acrylate nguyên sinh
dạng lỏng.TP: Urethane acrylate prepolymer 80%,Toluene 20%.PTPL số
248/TB-KĐHQ ngày 26.08.2019 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: RE-832 (UA-5430TL) là tiền polyurethan acrylate, dạng
lỏng. TP: Urethane acrylate oligomer 80%,Toluene 20% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: RE-891(SU-5030) Nhựa urethan acrylat trong dung môi hữu
cơ, hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng.TP: Nhựa urethane
acrylate 69%,n-Butyl acetate 31%.PTPL số 248/TB-KĐHQ ngày 26.08.2019 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: RE-984 (UA-9600) là tiền polyurethan acrylate, dạng
lỏng.TP: Toluene 25%, Urethane acrylate prepolymer 75% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: RESIN TPU E195LU/ Hạt nhựa thermoplastic polyurethane
(TPU), dạng nguyên sinh, E195LU, maker: Miracll Chemicals, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: RESIN TPU E70BK/ Hạt nhựa thermoplastic polyurethane
(TPU) dạng nguyên sinh E70SBK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: RHEOBYK-410 Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong
sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: RHEOBYK-411 Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong
sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: RHEOBYK-420 Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong
sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: RHEOBYK-D 410 Polyurethan dạng nguyên sinh dùng trong
sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: RPA00004/ Polyurethane adhesive-Keo dính FZ 601 thành
phần Polyether polyols 60%,isocyanate 30%,Auxiliaries 10%.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: RPV286/ Hạt nhựa TPU Hightrell 6347M (nk) |
|
- Mã HS 39095000: RU 92/ NHỰA POLYURETHANE, NGUYÊN SINH, DẠNG LỎNG
(PERMUTEX RU-92-299) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: RU-2246 Tiền polyurethan acrylat nguyên sinh, dạng
lỏng.TP: Modified polyurethane acrylates 85%, Ethyl acetate 15% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: RU-607B Tiền polyurethan acrylat nguyên sinh, dạng
lỏng. TP: Aliphatic Urethane Acrylate 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: S598A-JH01/ Hạt nhựa Polyurethane (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Sản phẩm hóa chất Polyurethane Millionate- MR200 dùng
trong công nghiệp. Mã CAS: 9016-87-9 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: SM55/ Bọt biển (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Solucote 1302i-3-35 (Polyurethan nguyên sinh dạng lỏng,
dùng trong sơn,CAS: 9009-54-5) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: SƠN NHỰA GỐC NƯỚC- MÃ: 6035.CAS NO: 9009-54-5 (Dùng
trong ngành in) (THEO KQ PHÂN TÍCH PHÂN LOẠI SỐ 1448/TB-KDD)- HÀNG MỚI 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: SQAI0006/ Hạt nhựa TECOTHANE 72D (N) SMALL DIAMETER
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: SRS-24P/ Bọt biển (nk) |
|
- Mã HS 39095000: SRS-32P/ Bọt biển (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Super Foam 230S (Polyurethan nguyên sinh dạng lỏng-200
lit/thùng), nguyên liệu sử dụng cho hạng mục chống thấm nhà xưởng. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: SUPRASEC 6510 (POLYME DẠNG NGUYÊN SINH), 240kg/thùng,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: T03/ Chất Polyurethane dùng sản xuất da
Pu(SUT-CS9120M2) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: THÀNH PHẦN CỦA PHỨC HỆ POLYURETHANE SUPRASEC 8991, DÙNG
ĐÚC NHỰA POLYURETHANE (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Thermoplastic polyurethane (TPU)- Keo dạng hạt (chế
phẩm từ cao su), nung chảy để quét lên bề mặt mút xốp, CAS:27083-55-2;
6683-19-8; 73138-45-1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: THICKENER (Polyurethane nguyên sinh,gồm: Polyurethane
25%, Butyl carbitol 15%, và nước 60%) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: THICKENER VESMODY TM U601 (polyurethane nguyên sinh
~25%,butyl carbitol~15%và nước ~60%) GĐ:685/TB-TCHQ(26/01/2016) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Tiền Polyuretha n nguyên sinh,dạng lỏng (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Tiền polyurethan (90%) trong dung môi hữu cơ xylen,
etylacetat (10%)... dùng sản xuất sơn- CK-R-999067. Số CAS 63148-53-8 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Tiền Polyurethan acrylate nguyên sinh, dạng lỏng,
OLIGOMA RESIN CLEAR(PN-3320), KQPTPL số 271/TB-KĐHQ(20/4/20), theo
3692/TB-TCHQ (08/4/14) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Tiền polyurethan dạng lỏng, trong dung môi hữu cơ trọng
lượng dung môi nhỏ hơn 50% tính theo trọng lượng dùng sản xuất sơn-
CK-R-R14395. Số CAS 7732-18-5 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Tiền Polyurethan nguyên sinh, dạng hạt (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Tiền polyurethan papi 27 polymeric, dạng lỏng, thành
phần chính là polyme diphenylmethane diisocyanate (MDI), 250 kg/thùng, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Tiền polyurethan trong dung môi hữu cơ etyl acetat, hàm
lượng dung môi nhỏ hơn 50% theo trọng lượng-RESIN TAKENATE
B-890(16kg/hộp)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Tiền Polyurethan, dạng nguyên sinh, thành phần chính là
Polyisocyanata- POLYURETHANE RESIN 503D, KQGĐ số: 366/TB-KĐ4 ngày 19/12/2016
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: Tiền polyurethane nguyên sinh, dạng lỏng: LOCTITE
LIOFOL LA 3640 25KG (KQGĐ SỐ: 1261/TB-KĐ4 14/08/2019) (CAS 141-78-6)
(1249946) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Tiền polyurethane trong dung môi hữu cơ xylene, metyl
ethyl ketonxime.Hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% trọng lượng dung dịch-RESIN
XY-P79-135 (18kg/hộp)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: TM-2315-VN- Nhựa polyurethan. Đã nhập kiểm thông quan
TK 101552696341 (11/08/17)- Cas: 141-78-6 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: TM-319-DM-S-VN- Tiền polyurethane trong dung môi hữu cơ
Ethyl acetate. Hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% trọng lượng dung dịch. GĐ
548/TB-KĐ 4 (25/04/17) Cas 57451-08-8, 141-78-6 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: TM-319-VN- Tiền polyurethane trong dung môi hữu cơ
Ethyl acetate. Hàm lượng dung môi nhỏ hơn 50% trọng lượng dung dịch. GĐ
548/TB-KĐ 4 (25/04/17) Cas 57451-08-8, 141-78-6 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: TPU PARTICLE/ Hạt nhựa TPU TPU PARTICLE- JY-310502 dùng
để sản xuát nguyên phụ liệu giày (hàng mới 100%) công ty áp mã HS 39095000
theo thông báo số 908/TB-PTPL ngày 15/07/2016 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: TPU S190A-43/ Hạt nhựa nguyên sinh TPU S190A-43, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: TPU S590A-BT01/ Hạt nhựa nguyên sinh TPU (nk) |
|
- Mã HS 39095000: TPU S590A-NJBK01/ Hạt nhựa nguyên sinh TPU (nk) |
|
- Mã HS 39095000: TPU/ Nhựa nhiệt dẻo TPU, khổ 135 cm, nguyên liệu sản
xuất giày, dép, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: TPU0001/ Polyurethan nguyên sinh, dạng bột (MG SCRAP-
LIGHT YELLOW) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: TPUPELLET001/ Polyurethan nguyên sinh, dạng hạt
(1085AEU-J1). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: TSV-PN200-L/ Hạt nhựa nguyên sinh PN200-L, màu trắng
dùng sản xuất nắp bảo vệ camera điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: TSV-RS198A/ Hạt nhựa nguyên sinh TPU S198A-2.Dùng để
sản xuất nắp bảo vệ camera điện thoại di dộng.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: TTL-013/ Chế phẩm thuộc da phụ trợ có nguồn từ các
polyurethan, Tên TM: Geapur F 40(Gektane F 40),CAS: 121-44-8, CTHH:C6H15N, Mã
hồ sơ KBHC: HC2020026115,số KBHC:2020-0026387 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: UA-354TL (Tiền polyurethane, dạng lỏng).Toluene
(20%120kg).PTPL số 293/TB-KĐHQ ngày 10/05/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: UCECOAT 7177 (Nhựa Polyurethan nguyên sinh dạng lỏng
dùng cho sơn,CAS:0,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: UCECOAT 7788 (Nhựa Polyurethan nguyên sinh dạng lỏng
dùng cho sơn,CAS:0,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: UX-2580(Tiền uretan acrylat dạng lỏng).Toluene
(13%130kg).PTPL số 464/TB-KĐHQ ngày 03/08/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: UX-6701(Tiền polyurethane nguyên sinh, dạng
lỏng).Toluene (20%200kg).PTPL số 1373/TB-KĐHQ ngày 14/11/2017 (nk) |
|
- Mã HS 39095000: VESTAGON BF 1320 (01 kg/ bag)- (Nhựa polyurethan-
uretedione-polyol-adduct)- dùng trong sản xuất sơn- hàng mới 100%- Số CAS:
77-58-7. Nhà SX Evonik (DE) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: VESTAGON BF 1540 (01 kg/ bag)- (Nhựa Polyurethan-
uretedione-polyol-adduct)- dùng trong sản xuất sơn- hàng mới 100%. Nhà SX
Evonik (DE) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: VESTAGON EP-BF 1321 (01 kg/ bag)- (Nhựa polyurethan-
uretedione-polyol-adduct)- dùng trong sản xuất sơn- hàng mới 100%. Nhà SX
Evonik (DE) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: VN0150603/ Polyurethan 2 thành phần, thành phần chính
là polymethelene polyphenylene isocyanate, sử dụng chung với hóa chất
Poyol(thành phần chính là:Polyalkylene glycol để sản suất polyurethane. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: VN0150608/ Polyurethan 2 thành phần, thành phần chính
là polyol, sử dụng chung với VN0150603/ Hóa chất Urepac 2001(PMDI) để sản
xuất polyurethan. (nk) |
|
- Mã HS 39095000: Vỏ bảo vệ cho đầu nối cáp bằng nhựa PU. PN:
98K216-128-015-02-BK,kích thước:3x24mm, hãng Rosenberger,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: VTGCX10002/ Hạt nhựa PU (ELASTOLLAN 695A10U 001 CN)
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: VTTH4/ URETHANE(dạng lỏng dùng để chống thấm cho đầu
nối dây cáp nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: W-ACE 2030 (Polyurethane, hệ nước) (Không Cas), Hàng
mẫu dùng sản xuất thử nghiệm, không thanh toán).Nhập lần đầu, tạm áp MST.
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: WANNATE 8004B (Tiền polyurethan, thành phần chứa
poly(methylene(polyphenyl isocyanate)), dạng lỏng (Cas: 101-68-8;
9016-87-9).KQGD 1232/TB-PTPLHCM-14 (29/05/2014) & 7355/TB-TCHQ
(18/06/2014) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: WANNATE 9008 (Polyurethane)(CAS:101-68-8/ 9016-87-9)-
Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39095000: waterbase polyurethane 8772(Polyurethan nguyên
sinh,dạng phân tán trong nước,hàm lượng rắn là ~52%)
GĐ:2125/TB-PTPL(24/9/2015) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: XR 5508/ POLYURETHANE DẠNG LỎNG (PERMUTEX XR-5508) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: YP-039B10(M3)/ Bọt biển (nk) |
|
- Mã HS 39095000: YP-193/ Bọt biển KT: 120 x 61 x 45mm (nk) |
|
- Mã HS 39095000: YW-M318/ Hạt nhựa TPU Estane S198A-2 Natural (nk) |
|
- Mã HS 39095000: YW-M401/ Hạt nhựa TPV/SANTOPRENE/121-62M100/BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39095000: ZQC1U003/ Hạt nhựa URETHAN HUBMOTO HOKYOU (HEART4) BL
TERUMO (NCV) (nk) |
|
- Mã HS 39095000: ZQD1U001/ Hạt nhựa PU TECOTHANE TT-1072D NIPRO ODATE
(nk) |
|
- Mã HS 39095000: 152564411/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE D-200 20KG (xk) |
|
- Mã HS 39095000: 239291902/ Keo dán LOCTITE AQUACE W-01YS (TH) 20KG (xk) |
|
- Mã HS 39095000: 254748700/ Chất xử lý LOCTITE AQUACE W-105 20KG (xk) |
|
- Mã HS 39095000: 256428100/ Keo dán LOCTITE AQUACE W-01 20KG (xk) |
|
- Mã HS 39095000: 256428101/ Keo dán LOCTITE AQUACE W-01 20KG (xk) |
|
- Mã HS 39095000: 256428301/ Keo dán LOCTITE AQUACE SW-07(PL) 20KG (xk) |
|
- Mã HS 39095000: 257149700/ Keo dán LOCTITE AQUACE 550 20KG (xk) |
|
- Mã HS 39095000: 260477102/ Keo dán LOCTITE AQUACE SW-07 20KG (xk) |
|
- Mã HS 39095000: 262843800/ Keo dán LOCTITE AQUACE 555 20KG (xk) |
|
- Mã HS 39095000: C-9040-48-120/ Hạt nhựa xốp TPU (C-9040-48-120) (xk) |
|
- Mã HS 39095000: Chất hỗ trợ lưu biến, thành phần Polyurethane trong môi
trường nước-COAPUR 3025. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39095000: Chất làm cứng từ PU Resins Wood Paint PU Hardener
CL-6050Q (xk) |
|
- Mã HS 39095000: Chất xử lý LOCTITE AQUACE W-103 (E) 18kg (xk) |
|
- Mã HS 39095000: CY0203/ Hạt Nhựa TPU BT-95AMU (thành phần chính: các
Polyurethane).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39095000: CY0303/ Hạt nhựa TPU BT-90AMU (thành phần chính: các
Polyurethane).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39095000: CY0403/ Hạt nhựa TPU BT-85AMU (thành phần chính: các
Polyurethane).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39095000: D-004-20-AB1PUD000004/ D004-20-W-ACE 3000-Polyurethane,
dạng lỏng (xk) |
|
- Mã HS 39095000: D-017-20-AB1PUD000017/ D017-20-W-ACE
3000W-Polyurethane, dạng lỏng (xk) |
|
- Mã HS 39095000: D-018-20-AB1PUD000018/ D018-20-W-ACE
1004PI-Polyurethane, dạng lỏng (xk) |
|
- Mã HS 39095000: D-019-20-AB1PUD000019/ D019-20-WP-70-Polyurethane, dạng
lỏng (xk) |
|
- Mã HS 39095000: ET0103/ Hạt nhựa TPU (thành phần chính: các
Polyurethane).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39095000: GL0103/ Nhựa polyurethane dạng nguyên sinh(thành phần
chính: các Polyurethane),dạng hạt (xk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa 1G E-TPU (Polyurethan)- INFINERGY 32-100 U10.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39095000: hạt nhựa màu/ (xk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa Polyurethane, S598A-JH01, xuất bán từ mục: 2,
HĐ: 0033745, ngày: 27/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39095000: HẠT NHỰA TÁI SINH TPU- TPU RECYCLE PELLET, ĐÓNG TRONG
BAO PP (xk) |
|
- Mã HS 39095000: hạt nhựa TPU RECYCLE PELLET đóng trong bao 700kg/bao
(xk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa xốp TPU (C-9040-48-120) (xk) |
|
- Mã HS 39095000: Hạt nhựa xốp TPU (HF-C17-40) (xk) |
|
- Mã HS 39095000: Keo bọt Foam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39095000: Keo dán LOCTITE AQUACE SW-07 20KG (xk) |
|
- Mã HS 39095000: Keo foam chuyên dụng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39095000: Keo nhựa Polyurethane (Polyurethane in primary form).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39095000: M-2100/ Nhựa Polyurethane M-2100/ VN,dạng lỏng, dùng để
kết dính trên da, nhãn hiệu Kyung Sung Polytech Vietnam Co.,Ltd. (xk) |
|
- Mã HS 39095000: M-2500DM/ Nhựa Polyurethane M-2500DM/ VN,dạng lỏng,
dùng để kết dính trên da, nhãn hiệu Kyung Sung Polytech Vietnam Co.,Ltd. (xk) |
|
- Mã HS 39095000: M-2650 (T)/ M-2650(T)/ Nhựa PU tổng hợp M-2650(T)/
VN,dạng lỏng, dùng để kết dính trên da, nhãn hiệu Kyung Sung Polytech Vietnam
Co.,Ltd. (xk) |
|
- Mã HS 39095000: M-2650 (T)/ Nhựa PU(Polyurethane) tổng hợp M-2650(T)/
VN,dạng lỏng, dùng để kết dính trên da, nhãn hiệu Kyung Sung Polytech Vietnam
Co.,Ltd. (xk) |
|
- Mã HS 39095000: M-2800/ Nhựa Polyurethane M-2800/ VN,dạng lỏng, dùng để
kết dính trên da, nhãn hiệu Kyung Sung Polytech Vietnam Co.,Ltd. (xk) |
|
- Mã HS 39095000: M-3900 (B)/ Nhựa PU (Polyurethane) tổng hợp M-3900 (B)/
VN,dạng lỏng, dùng để kết dính trên da, nhãn hiệu Kyung Sung Polytech Vietnam
Co.,Ltd. (xk) |
|
- Mã HS 39095000: M-3900 (B)/ Nhựa PU tổng hợp M-3900 (B) TANK / VN,dạng
lỏng, dùng để kết dính trên da, nhãn hiệu Kyung Sung Polytech Vietnam
Co.,Ltd. (xk) |
|
- Mã HS 39095000: M-3900/ Nhựa Polyurethane M-3900/ VN,dạng lỏng, dùng để
kết dính trên da, nhãn hiệu Kyung Sung Polytech Vietnam Co.,Ltd. (xk) |
|
- Mã HS 39095000: M-5500F/ Nhựa Polyurethane M-5500F/ VN,dạng lỏng, dùng
để kết dính trên da, nhãn hiệu Kyung Sung Polytech Vietnam Co.,Ltd. (xk) |
|
- Mã HS 39095000: M-6300/ Nhựa Polyurethane M-6300/ VN,dạng lỏng, dùng để
kết dính trên da, nhãn hiệu Kyung Sung Polytech Vietnam Co.,Ltd. (xk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa CVM15512-1200-1200-3W (xk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa CVM15512-2400-1200-3W (xk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa PM15512-1000-1000-10W (xk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa PM15512-1200-800-10W (xk) |
|
- Mã HS 39095000: Nhựa PU kt: 1000x4000x5mm (xk) |
|
- Mã HS 39095000: NLSX KEO: 218 AQUEOUS POLYURETHANE DISPERSION IDH:
1902021 (Polyurethan nguyên sinh, dạng lỏng) (Cty cam kết hàng hóa chưa qua
sử dụng, gia công, chế biến) (xk) |
|
- Mã HS 39095000: P-005-20-AB1PUS000005/ P005-20-NEOPAN
MP-3000-Polyurethane dạng nguyên sinh (xk) |
|
- Mã HS 39095000: P-010-20-AB1PUS000010/ P010-20-NEOPAN
MP-5460USB-Polyurethane dạng nguyên sinh (xk) |
|
- Mã HS 39095000: P-047-20-AB1PUS000047/ P047-20-NEOPAN
IP-640-Polyurethane dạng nguyên sinh (xk) |
|
- Mã HS 39095000: P-050-20-AB1PUS000050/ P050-20-NEOPAN
MP-4000-Polyurethane dạng nguyên sinh (xk) |
|
- Mã HS 39095000: P-061-20-AB1PUS000061/ P061-20-NEOPAN
MP-3840NB-Polyurethane dạng nguyên sinh (xk) |
|
- Mã HS 39095000: P-078-19-AB1PUS000078/ P078-19-NEOPAN
IP-6320-Polyurethane dạng nguyên sinh (xk) |
|
- Mã HS 39095000: P-092-19-AB1PUS000092/ P092-19-NEOPAN
MP-3200(1)-Polyurethane dạng nguyên sinh (xk) |
|
- Mã HS 39095000: PEBAX-C09-02/ Hạt nhựa xốp TPU (PEBAX-C09-02) (xk) |
|
- Mã HS 39095000: Polyurethan dạng lỏng nguyên sinh dùng trong ngành công
nghiệp nhưạ: EFKA FA 4644 (180kg/Jerrican) hàng mới 100% xuất xứ: Netherland_
(xk) |
|
- Mã HS 39095000: Polyurethane dạng keo hỗn hợp nhựa Polyurethane trong
dung môi CLA-131VV Cam kết không phải T- chất, Chất Cấm (xk) |
|
- Mã HS 39095000: S-005-20-AB1SCA000005/ S005-20-D-ACE 6006-Nhựa PU tổng
hợp dạng nguyên sinh (xk) |
|
- Mã HS 39095000: S-010-20-AB1SCA000010/ S010-20-D-ACE 0717H-Nhựa PU tổng
hợp dạng nguyên sinh (xk) |
|
- Mã HS 39095000: S-012-20-AB1SCA000012/ S012-20-D-ACE 0789-Nhựa PU tổng
hợp dạng nguyên sinh (xk) |
|
- Mã HS 39095000: S-039-20-AB1SCA000039/ S039-20-D-ACE 3160-Nhựa PU tổng
hợp dạng nguyên sinh (xk) |
|
- Mã HS 39095000: S-048-20-AB1SCA000048/ S048-20-D-ACE 7067-Nhựa PU tổng
hợp dạng nguyên sinh (xk) |
|
- Mã HS 39095000: S-087-20.1-AB1SCA000087/ S087-20.1-D-ACE
557-Polyurethane (xk) |
|
- Mã HS 39095000: S-095-20-AB1SCA000095/ S095-20-D-ACE 575A-Nhựa PU tổng
hợp dạng nguyên sinh (xk) |
|
- Mã HS 39095000: S-134-20-AB1SCA000134/ S134-20-D-ACE 0901-Nhựa PU tổng
hợp dạng nguyên sinh (xk) |
|
- Mã HS 39095000: SQAI0082/ Hạt nhựa TECOTHANE72D/70 A30 (Tái xuất hàng
lỗi từ mục 3 TK 103104852100/E11) (xk) |
|
- Mã HS 39095000: SQAI0095/ Hạt nhựa TECOTHANE72D REPELLET (Tái xuất hàng
lỗi từ mục 2 TK 103104852100/E11) (xk) |
|
- Mã HS 39095000: SQXI0213/ Hạt nhựa TECOTHANE72D/70 A30 (Tái xuất hàng
lỗi từ mục 16 TK 102705309710/E11; mục 6 TK 102798050240/E11; mục 12 TK
102861627260/E11) (xk) |
|
- Mã HS 39095000: SQXI0221/ Hạt nhựa TECOTHANE72D REPELLET (Tái xuất hàng
lỗi từ mục 5 TK 102798050240/E11; mục 15 TK 102705309710/E11) (xk) |
|
- Mã HS 39095000: thành phần chình từ SP cộng của TOLUEN Diisocyanate với
polyol trong dung môi hữu cơ gồm ethyl axetate... hàm lượng rắn 60% MU-602T
MOI STURE-CURING PU RESINS Wood Paint PU Resins MU-602T (xk) |
|
- Mã HS 39095000: UBGT0076/ NHỰA PU- G76 (xk) |
|
- Mã HS 39100020: 0325/ Silicone nguyên sinh có nhiều công dụng KS#66
(nk) |
|
- Mã HS 39100020: 2863141/ Silicon dạng hòa tan- Silicon
type_KE-1292A_Shinetsu 1kg/can (nk) |
|
- Mã HS 39100020: 2863142/ Silicon dạng hòa tan- Silicon type
KE-1292B_Shinetsu 1kg/can (nk) |
|
- Mã HS 39100020: 3001204.NVL/ Silicon dạng nguyên sinh EPOS OE-6336A
(TX2336) dùng trong sản xuất điốt phát quang, 2000 gram/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100020: 3001207.NVL/ Silicon dạng nguyên sinh EPOS OE-6336B
(TX2336) dùng trong sản xuất điốt phát quang, 2000 gram/thùng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100020: 3008379.NVL/ Silicon dạng nguyên sinh EPOS WR-3100
1KIT(A+B:150G+1500G) dùng trong sản xuất điốt phát quang, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100020: 3008554.NVL/ Silicon dạng nguyên sinh EPOS OE-7843 A/B
KIT (A150G+B500Gx3:1KIT1650G) dùng trong sản xuất điốt phát quang, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39100020: 3011324.NVL/ Silicon dạng nguyên sinh EPOX_OE-7651N A/B
KIT dùng trong sản xuất điốt phát quang, 1875 gram/kit, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100020: 4-11264/ Silicon nguyên sinh dạng hòa tan (Element 14
PDMS 20-JC, Mixture, CAS: 63148-62-9)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39100020: 4-14024/ Silicon nguyên sinh dạng hòa tan (Lipoflow MN,
CTHH: C11H21ClN2O, CAS: 26590-05-6)- NPL SX mỹ phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39100020: 56039857-Nhựa Silicon nguyên sinh dạng lỏng Efka SL
3288- Phụ gia hê dung môi dùng cho sản xuất sơn, mực in-EFKA SL 3288 20KG
3H1.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100020: 7657/ Silicon phân tán trong dung môi tp Xylene 30-40%,
Ethylbenzene 2.5-10%, Toluene 0.1-0.25%, Trimethylated silica 30-40%,
Dimethyl Siloxane, Dimethylvinylsiloxy- terminated 20-30% 7657 (nk) |
|
- Mã HS 39100020: 855(ANTIFOAMING AGENT) là hóa chất dùng để xử lý bọt đi
từ Silicic Acid-2%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100020: 91100699500/ PARSOL SLX- Silicon, nguyên sinh, dạng
lỏng- KQGĐ: 1479/TB-PTPLHCM (nk) |
|
- Mã HS 39100020: 91588398/ Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Chất
chống tạo bọt DOWSIL ANTIFOAM 2410 (Silicon nguyên sinh dạng phân tán) (Hàng
có KQGĐ số 383/TB-KĐ3 (26/02/2019)/91588398 (nk) |
|
- Mã HS 39100020: A/17-3/ NPL sx Giày: Silicon dạng nguyên sinh-
DYNASYLAN 6498 AGENT(GĐ: 3286/N3.11/TĐ ngày 04/11/2011, hàng không thuộc tiền
chất, hóa chất nguy hiểm) (nk) |
|
- Mã HS 39100020: A/17-3/ Silicon dạng nguyên sinh- DYNASYLAN 6498
AGENT(GĐ: 3286/N3.11/TĐ ngày 04/11/2011, hàng không phải TC,HCNH)(CLH của TK
103229298060/E31, ngày 28/03/2020, mục 2) (nk) |
|
- Mã HS 39100020: AD-891 (RUNTECURE 1055) Chất phụ gia.TP: METHYL
BENZOYLFORMATE 100%.PTPL số 1147/KĐHQ-NV ngày 15/08/2017 (nk) |
|
- Mã HS 39100020: BELSIL DM 9819 NB- Silicone nguyên sinh, dạng phân tán
dùng trong sản xuất mỹ phẩm.(200kg/drum) Hàng mới
100%.CAS:121617-08-1/69011-36-5/556-67-2 (nk) |
|
- Mã HS 39100020: CES-1104(CARESIL ENCAPSULATED SILICONE). Silicon nguyên
sinh dạng phân tán, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm. Số cas:
63148-62-9, 56-81-5. Đóng gói: 16kg/ thùng, hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Chất hoàn tất SR-701, Silicon nguyên sinh, dạng phân
tán trong nước, Hàng mới 100% TB số: 355/TB-KĐ 3 ngày 22/02/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Chất phân tán chống mài mòn WEAR AGENT DIN-150U gồm hỗn
hợp silicon và copolyme etylen-viyl axetale ở dạng rắn(dạng hạt) dùng trong
ngảnh cao su SX đế giày mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Chất Silicone nguyên sinh dạng hòa tan dùng trong công
nghiệp dệt-SOLUSOFT ACN LIQ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Chất tiêu bóng mực in 680-13123(Thành phần chính:
Siloxan 90%) (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Chất xúc tác 2-Silicon dạng nguyên sinh/ Chất xúc tác
2-Silicon dạng nguyên sinh (103083317150, 02/01/2020, mục 12) (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Chế phẩm chứa dầu Silicon- Xiameter (TM) Mem-7134
Emulsion (Dow Corning 5-7134 Emulsion) (KQPTPL số: 2593/TB-KĐ3 (09/10/2018))-
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm dầu gội (nk) |
|
- Mã HS 39100020: CXT2/ Chất xúc tác 2-Silicon dạng nguyên sinh/
DYNASYLAN 6498(Gđ số1369-20/08/2013) (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Dowsil (TM) CE-1607 Cat IHD Emulsion-Nguyên liệu sản
xuất sản phẩm dầu gội (silicone nguyên sinh, dạng phân tán) (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Dowsil (TM) CE-1870 POE Emulsion (MEM 1870 POE)-Nguyên
liệu sản xuất sản phẩm dầu gội (chế phẩm chứa dầu silicon) (nk) |
|
- Mã HS 39100020: DOWSIL 163 ADDITIVE- Silicon nguyên sinh dạng phân tán
dùng trong công nghiệp sơn, (20kg/J.can). Hàng mới 100%. CAS: 556-67-2 (nk) |
|
- Mã HS 39100020: DOWSIL 57 ADDITIVE- Silicon nguyên sinh dạng phân tán
trong môi trường nước (21kg/pail). Hàng mới 100%. CAS: 70914-12-4/556-67-2.
PTPL 2787/TB-KĐ3 (06/11/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39100020: DOWSIL RSN 0805 RESIN- Silicon nguyên sinh dạng lỏng
dùng trong công nghiệp sơn (205kg/drum). Hàng mới 100%. CAS:
100-41-4/108-88-3 (nk) |
|
- Mã HS 39100020: DOWSIL TM 55 ADDITIVE- Silicon nguyên sinh dạng phân
tán dùng trong công nghiệp sơn (17Kg/pail).CAS:111-76-2.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Element 14 PDMS 60k/SDR(190KG)- Silicone dạng nguyên
sinh(190kg/drum)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100020: FOAMSOL (FDC511) dạng lỏng,dùng trong ngành sx bia,Đóng
gói 25kg/thùng,Hàng mới100%. (Silicon dạng nguyên sinh-dạng phân tán của
dimethylpolysiloxane). Theo PTPL số 560/TB-PTPL 16/10/2015. (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Gransil RPS, Silicon nguyên sinh (1Pail 18kg, 2 Pails)-
nguyên liệu dùng trong mỹ phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100020: GRANSIL VX-419, (Silicon nguyên sinh- dạng lỏng, nguyên
liệu dùng trong mỹ phẩm) (1Pail 18 Kg, 1 Pail). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm-KD-ACP 1266
(Silicone nguyên sinh dạng phân tán) Cas: 1402600-37-6 25322-69-4 9003-11-6
63148-62-9 191233-73-5. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Hỗn hợp polymer Silicone và dodecamethyl
cyclopantensyloxane dạng phân tán- DOWSIL 5225C FORMULATION AID (Hàng mới
100%). (nk) |
|
- Mã HS 39100020: L028/ Silicon- SILICONE OE7652N(A)) (nk) |
|
- Mã HS 39100020: LED- OPT-08/ Dung môi (silicone) hòa tan bột dạ quang
(nk) |
|
- Mã HS 39100020: Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải (Silicon nguyên
sinh dạng phân tán trong nước)- Silfoam (R) SRE UL Antifoam-Emulsion
(Silifoam SRE CN) (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Nguyên liệu sản xuất sơn: Silicone based wetting agent
4100 (Silicon nguyên sinh, dạng hòa tan) (KQ PTPL 98/KĐ3-17) (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Nhựa Silicon loại 50 kg/thùng. Silicone Resin (nk) |
|
- Mã HS 39100020: NL31/ Chất trợ (Chất gắn kết) (DYNASYLAN 6498)
(Polysiloxane, Containing Vinyl and Ethoxy Groups) (Dạng lỏng- 10KG/PKG) (nk) |
|
- Mã HS 39100020: NPL022/ Silicon (SILITEX TM-503 nguyên sinh-dạng phân
tán) (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Phụ Gia có thành phần silicon dùng trong ngành sơn:
chất xúc tiến kết dính- SPREDOX D-163, Cas No: 108-65-6), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Phụ Gia làm phẳng có thành phần silicon dùng trong
ngành sơn: chất xúc tiến kết dính- DOXFLOW 8333, Cas No: 157479-55-5), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Phụ Gia phá bọt có thành phần silicon dùng trong ngành
sơn: chất xúc tiến kết dính- DOXFOAM 68, Cas No: 63148-62-9), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39100020: Phụ Gia phân tán có thành phần silicon dùngtrong ngành
sơn: chất xúc tiến kết dính- SPREDOX D-120, Cas No: 9003-11-6), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39100020: Phụ gia sản xuất dầu bôi trơn- SIF-120 (TP: Hỗn hợp
silicon và nước), Mã CAS: 63148-62-9 (20kg/Pail), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Polydimethylsiox ane nguyên sinh, phân tán trong nước
(SURFACE COATING AGENT- CP3132),(kqgđ số 215/TB-KĐ4 ngày 17/02/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Polyme Silicon nguyên sinh, dạng phân tán trong môi
trường nước dùng trong ngành dệt- SILICONE SAG 638. CAS 140-88-5/ 75-07-0
thuộc phụ lục V-KBHC của 113/2017/NĐ-CP (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Polysiloxane dùng làm chất tăng độ trơn láng trong
ngành sơn- JEBCHEM 3306 (25kg/drum), mã CAS: 64742-94-5. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Polyurethan dạng chất lỏng (Suprasec 8800), có thể hòa
tan.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100020: PT012/ Silicon nguyên sinh, dạng phân tán- AFE-315.
Cthu so: 1891/TB-PTPL- 25.07.16(Cty cam ket NLNK không chứa tp ttiền chất.)
(nk) |
|
- Mã HS 39100020: PT4004 SILICONE IMPREGNATING AND ADMIXTURE AGENT- Nhựa
silicon dang lỏng (1drums 21.7kg) cas: 919-30-2;112-02-7 (công ty nhập mặt
hàng này lần đầu) (nk) |
|
- Mã HS 39100020: RA-7900 (Silicon nguyên sinh dạng hòa tan trong dung
môi hữu cơ, hàm lượng rắn ~ 65%) (Cas:7732-18-5).KQ 0220/TB-KĐ4
(15/03/2018).Đã kiểm hóa và thông quan tại TK số 103173316261/A12
(02/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39100020: RESICARE 285 (silicon dạng nguyên sinh- dạng phân tán
hoặc dạng hòa tan- dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). CAS No: 27323-41-7. (nk) |
|
- Mã HS 39100020: REU32-018-3/ Silicon dạng nguyên sinh, hòa tan
(REU32-018-3- ZOHAR GLST SE)-C18H36O2.C3H8O3 dùng trong sản xuất mỹ phẩm, mới
100%. Cas: 85666-92-8 (nk) |
|
- Mã HS 39100020: RO002059/ Silicone dạng lỏng KF-410 Các silicon dạng
nguyên sinh- KF-410 (nk) |
|
- Mã HS 39100020: SBX309/ Dung dịch dùng để hiệu chuẩn máy đo độ nhớt,
bằng Silicon dạng phân tán và dạng hòa tan (500 ml/chai) (nk) |
|
- Mã HS 39100020: SF121455G-Drum(420.0lbs-190.5kg)-TH-Silicone dạng
nguyên sinh(190.5kg/drum)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39100020: SFE 839 Gel/pail/30LB-13.62KG- Silicone dạng nguyên
sinh(13.62kg/pail) Cas no. 556-67-2- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Silicon dang nguyên sinh (dạng phân tán) (DC-5043),
dùng sản xuất nhựa polyurethane, dùng để làm đế giày. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Silicon dạng nguyên sinh- ADDITIVE BYK-323 (25kg/
hộp)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Silicon dạng phân tán, hòa tan XIAMETER MEM-1785
Emulsion dùng làm phụ gia làm mượt tóc sản xuất mỹ phẩm như dầu gội đầu, xả,1
tuýp 500 ml, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Silicon DOWSIL TM LDC 2577 D Dispersion Coating(1
thùng10chai, 1chai1kg, 1UNK1 thùng), dùng làm phụ gia sản xuất chất bán dẫn,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Silicon nến VM106 (L240 x D10)mm (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Silicon nguyên sinh (Polydimethylsiloxane), dạng lỏng
(NL SX trong CN dệt)- S9000-BT (GĐ: 526/TB-PTPL ngày 09/10/2015) (Không thuộc
PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP- 09/10/2017) (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Silicon nguyên sinh dạng hòa tan SILICONE B,sử dụng để
làm đồ thủ công mỹ nghệ, đóng gói 10 kg/hộp. Nsx GUANGZHOU DUNHONG IMP &
EXP TRADING CO.,LTD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Silicon nguyên sinh, dạng lỏng Dimethicone(Silicone
Resin 50-150). Hàng mới 100%. Theo KQGD 1411/PTPLHCM-NV; 07/5/13 (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Silicon phân tán trong môi trường nước, chất chống tạo
bọt, hiệu Shin-Etsu, mã KF-96, 16 kgs/thùng, mới 100%. DN nhập khẩu lần đầu,
chưa giám định/ KF-96 (1000cps) (nk) |
|
- Mã HS 39100020: SILICONE 4120, Cas: 9082-00-2, 68938-54-5, nguyên sinh,
dạng lỏng, 200kg/drum. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100020: SILICONE 4471, thành phần: Polyether polyol (5-10%)-
Cas: 9082-00-2 và Silicone (90-95%)- Cas: 68938-54-5, nguyên sinh, dạng lỏng,
200kg/drum. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Silicone dạng nguyên sinh (dùng trong CN dệt nhuộm)
WETSOFT 237 CONC (200kg/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Silicone dạng phân tán, có nhiều công dụng- SI-5000
(TP: Silicone), Mã Cas: 58037-76-3 (180kg/ thùng), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Silicone dùng để bôi trơn SHINETSU SILICONE KF96-1000CS
(1KG/CAN) (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Silicone dùng trong sản xuất mỹ phẩm- Xiameter Mem-
0939 Emulsion. CAS:68554-54-1 (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39100020: SILICONE KF-69- Silicon nguyên sinh dạng hoà tan (1
kg/1 can)-CAS# 556-67-2. KQGĐ 1789/TB-PTPLHCM (07/08/2014)- Đã NK và TQ tại
TK 102777467335-A12 (25/07/2019). (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Silicone nguyên sinh dang lỏng SL9508A (blue) dùng để
tráng phủ màng phim, 3.8kg/can, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Silicone nguyên sinh PS-5070 LHS A-B(phân tán)(Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Silicone nguyên sinh, dạng phân tán (NL SX trong CN
dệt)- NEOSTECKER SI-50 (GĐ: 2552/TB-PTPLHCM ngày 17/10/2014) (Không thuộc PLV
NĐ 113/2017/NĐ-CP- 09/10/2017) (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Silicone, chất làm tăng độ trơn láng dùng trong ngành
sơn- JEBCHEM 3511 (25kg/drum). Mã CAS: 63148-62-9, 7732-18-5. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39100020: Silicones dạng nguyên sinh:BYK-320 (Mã hàng: 8H134)
dùng để sản xuất sơn (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Silicones nguyên sinh dùng trong ngành dệt- SAGTEX PHD,
Không CAS (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Silsoft A+ Fluid/TSD/212KG-Silicone dạng nguyên
sinh(212kg/drum) cas no. 56-81-5;25265-71-8;7332-18-- Nguyên liệu cho sản
xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Silsoft Emu121-N/drum/180kg-Silicone dạng nguyên
sinh(180kg/drum) cas no.9002-92-0;556-67-2- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100020: SILSOFT* AX FLUID/DRUM/180KG- Silicone dạng nguyên
sinh(180kg/drum) Cas no. 1126942-72-0- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100020: SLC01/ Dầu Silicone (nk) |
|
- Mã HS 39100020: SO-7028/ Silicon nguyên sinh, dạng hòa tan trong dung
môi hữu cơ,hàm lượng rắn ~57.94% tính theo trọng lượng dung dịch, mã
SO-7028;TP:Heptane 1%;Methylhydrogen siloxane...<100% (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Velvesil magic-B/POPL/15kg-Silicone dạng nguyên
sinh(16kg/drum) cas no. 93685-80-4; 9005-00-9- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ
phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100020: VH-56(T2-1)-Thành phần gồm: Polysiloxan, dung môi
(methanol và 2-ethoxyethanol) và silica, hàm lượng rắn là 53.9%. Có công dụng
tạo độ cứng cho tròng kính. Thông báo số 11223/TB-TCHQ ngày 26/11/2015. (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Xiameter (TM) AFE-0310 Antifoam Emulsion (DB-310
Antifoam Emulsion)- Nguyên liệu sx sp chùi rửa gia dụng (PTPL:
2267/PTPLTPHCM-NV (10/07/2013)) (nk) |
|
- Mã HS 39100020: Xiameter (TM) Mem-0949 Emulsion (Silicone DC949)-Nguyên
liệu sản xuất dầu gội (Silicone nguyên sinh dạng phân tán) (nk) |
|
- Mã HS 39100020: ZJ004/ Thuốc phụ trợ nhuộm màu, SILICONE SOFTENER
WX-D25S Silicone dạng nguyên sinh hiệu WX-D25S. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Keo silicone. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Silicon nguyên sinh dạng rắn TS E100 Black 80,
5204-1841 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: ./ Silicon A500 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: ./ Silicone xám LDC-7091, thành phần: Calcium carbonate
treated with stearic acid 50%, Titanium dioxide 2%, SILICONE (LDC-7091) GRAY
300ml, KDH-0054A (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 0000232/ Silicone KE-5609-U YELLOW LABEL (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 0000380/ Silicone XE21-005U (480KG) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 0000448/ Silicone YE5205U (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 0001172/ Silicone màu ME41-Y (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 010773/ Dung môi cô đặc RESIN AND HARDENER CHM RESN
BECTRON SK76V2-75 5KG (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 0205-000121/ MỠ SILICON (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 0205-000127/ DẦU SILICON (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 0205-001220/ DẦU SILICON (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 0205-001245/ MỠ SILICON (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 021-3015/ Silicone MS9399- 2 components 70 shoreA (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 095-0030/ Silicone/ Biopor AB- 70 Shore A reddish
transp, 8 x 48 ml double cartridges (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 10008568/ Miếng đệm bằng chất tổng hợp nhân tạo silicon
THERMAL GAP PAD 1.15 X 2.80.125 THK (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 10018282/ Miếng đệm bằng chất tổng hợp nhân tạo silicon
THERMAL GAP PAD 29.5 X 23 X 1.5MM (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 10018285/ Miếng đệm bằng chất tổng hợp nhân tạo silicon
THERMAL GAP PAD 80 X 49 X 3MM (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 10022249/ Miếng đệm bằng chất tổng hợp nhân tạo silicon
THERMAL GAP PAD 8 X 8 X 1.5MM (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 10026074/ Miếng đệm bằng chất tổng hợp nhân tạo silicon
THERMAL GAP PAD 15 X 20 X 2.5MM (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 10A/ Silicon (kết quả PTPL số: 790/TB-PTPL KĐ3 ngày
29/5/2017) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 11.03.05.02-A-W/ 100% Silicon dạng lỏng không hòa tan.
Dùng để sản xuất vỏ bọc bên ngoài ống dây thủy tinh cách điện,cách nhiệt. Mã
ELASTOSIL LR3033/50 SC A CN (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 11.03.05.02-B-W/ 100% Silicon dạng lỏng không hòa
tan.Dùng để sản xuất vỏ bọc bên ngoài ống dây thủy tinh cách điện, cách
nhiệt. Mã ELASTOSIL LR3033/50 SC B CN (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 118679/ Sillicon LUMISIL 05001A nguyên sinh dạng lỏng.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 118680/ Sillicon LUMISIL 05001B nguyên sinh dạng lỏng.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 12/ Cuc Silicon cac loai (dùng cho sx con cá giả bằng
nhựa)/ SILICON, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 128/ Miếng cài bằng silicone (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 13/ Chất chống dính (Silicon Chemtex SE-8730) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 14/ Silicone dán ống Apolo A600, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 16304/ Silicone for Tire(silicôn),(Nhãn hiệu:Top Chem;
120kg/Drums- Dùng để sản xuất săm lốp xe). (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 1788280/ Silicone KE1263U (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 18/ Gen silicôn bôi trơn dùng cho Nắp bình xịt nhựa
loại MIT, MIB (CH3SIO) TORAY SH200FLUID 2,000CS (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 19-11-LIEU LONG/ SILICONE DẠNG LỎNG ĐÃ QUA XỬ LÝ/ VN
(Dòng số 1 TK 302919580040) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 2/ Nhựa (Silicone) tạo khuôn mô hình (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 2-00-01-000058/ Silicone dạng rắn nguyên sinh
05-1020043 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 2-00-01-000061/ SILICONE DẠNG LỎNG NGUYÊN SINH A-111
(nk) |
|
- Mã HS 39100090: 200620000000/ Silicon chịu nhiệt SIL VEN-101/275 ROJO
TEJA (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 200861000000/ Silicone RSIL EVC EC 1970 D NEGRA ATEX
(nk) |
|
- Mã HS 39100090: 2046/ Miếng silicon dẫn điện (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 2047/ Miếng silicon dẫn điện (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 205500002860/ Silicon FLOUR LS 2860 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 2092242800/ Lõi của trục lăn/PN-CR SILICONE
ROLLER.NA/2092242800 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 20-YCGY-TMF/ SILICONE DẠNG LỎNG ĐÃ QUA XỬ LÝ TMF350/ CN
(nk) |
|
- Mã HS 39100090: 212200000030/ Silicon BASE KE-561-U (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 2199/ Silicone L-580 (210kg)- Silicon dạng nguyên sinh-
hóa chất dùng để ổn định cấu trúc bề mặt của mút xốp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 222/ Giấy chống ẩm (dùng trong hàng may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 2277424/ SiliconeKE-1265-U (X30-2877-7U) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 23003/ Keo silicon dán nhựa lót sàn, màu trắng 300ml
FIX 8 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 244070/ Dung môi cô đặc (1 pc 100g) RESIN AND HARDENER
CHM HARD BECTRON SH 79V5-75 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 2584792 Silicon dạng nguyên sinh (ZM0S002), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 3/ Keo Silicon A300 trắng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 3003584/ Silicol dạng nguyên sinh (EPOX_KER-2500A).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 3003585/ Silicol dạng nguyên sinh (EPOX_KER-2500B).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 3006908/ Silicol dạng nguyên sinh (EPOS SCR1016-A),
thành phần: Organopolysiloxane mixture. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 3006909/ Silicol dạng nguyên sinh (EPOS SCR1016-B),
thành phần: Modified organopolysiloxane mixture. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 3009700/ Silicon dạng nguyên sinh (EPOS
KMT-9219(A:B1:10)), thành phần gồm: Vinyl terminated
poly-pheny1methysiloxane, C8H18OPtSi2 (68478-92-2), Phenyl hydrogen
polysiloxane, C8H12O (78-27-3) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 35110421/ PN-GS SILICONE ROLLER BE 50 (Lõi nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 391000900011/ Silicon dạng nguyên sinh (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39100090: 39484-1- Keo silicon- A15F5D- RTV60. Mới 100% (Phụ tùng
bảo trì, bảo dưỡng, thay thế định kỳ cho cụm tuabin khí 1, 2) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 43000515/ Chất làm đặc hibiswako 105 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 43000545/ Chất tạo nhủ KF-995 (dùng để sản xuất mỹ
phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 4503093586/ Sica flex màu trắng (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 48004/ Miếng đệm bằng chất tổng hợp nhân tạo silicon
THERMAL HEATSINK PAD TO-126 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 4T10015A/ Đệm silicon (đường kính 3 cm)/ OIL PACKING
(MATERIAL: SILICON HR1961) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 6/ Sillicone (cấu tạo bằng Plastic sản phẩm thuộc nhóm
3910 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 7000520101/ silicone grease#Mỡ silicon,dùng bôi trơn
khớp của các linh kiện trong máy hút bụi (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 71/ Chất phụ gia tổng hợp-RHEO EVAX (Theo CV 352/TB-KĐ3
ngày 08/03/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 794194/ SILICONE KF-96A-10 CS 16kg CN- Silicon dạng
nguyên sinh- dạng lỏng. (KQ: 2533/PTPLHCM-NV Ngày 24.9.2012) Đã kiểm ở tk
101873434241/A12(28.02.18).Số cas:63148-62-9 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 80-80037/ Miếng đệm bằng chất tổng hợp nhân tạo silicon
GAP PAD SMALL (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 80-80038/ Miếng đệm bằng chất tổng hợp nhân tạo silicon
GAP PAD LARGE (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 860-0019-001/ Hợp chất silicon (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 91100146500/ ABIL EM 90- Silicon nguyên sinh dạng lỏng-
KQGĐ: 673/TB-PTPLHCM-14-27/03/2014 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 91100151100/ Kf96a-20cs- silicon, dạng nguyên sinh,
dùng trong nhiều ngành công nghiệp (KQGĐ: 3253/N3.11-12/12/2011) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 91100151900/ SILWET 236-L- Silicon, dạng lỏng, KQGĐ:
3939 & 3256/TB-PTPLHCM-NV-06/12/2013 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 91100153800/ Silicone g-20-dms- silicon nguyên sinh
(KQGĐ: 3537/PTPL-17/12/2012) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 91727700- Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Chất
làm mềm vải (Silicone) KM-9791 (900KG) (Silicone dạng nguyên sinh, loại khác)
(Chuyen MDSD muc 1 TK 10320275970/E31 (16/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 92000002/ Silicone dạng keo(nguyên sinh) dùng trong sx
tấm quang điện mặt trời (1527 Silicone Sealant For PV Modules), 270kg/thùng,
TPC: Polydimethylsiloxane,SAP: 11000994 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 92000004/ Silicone dạng keo(nguyên sinh) dùng trong sx
tấm quang điện mặt trời (1527 Silicone Sealant For PV Modules), 600ml/túi,
TPC: polydimethylsiloxane, SAP: 11000997. (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 9201661/ Silicon TSE3261-G dạng lỏng, 1 can 1.5 kg
(dùng để sản xuất bóng đèn halogen) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 975489/ SILICONE KF-96A-5,000CS 18kg CN-Silicon dạng
nguyên sinh- dạng lỏng, Đã kiểm ở tk 101873434241/A12(28.02.18). Số
cas:63148-62-9, Chưa KQGĐ (nk) |
|
- Mã HS 39100090: 999628-Silicon dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng-
SHINETSU SILICONE (KF 96-100CS)(1550/TB-PTPLHCM-14 11/07/2014) (Không thuộc
PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A/17-3/ Silicon dạng nguyên sinh- EA-80 ANTI-ABRASION
AGENT(GĐ: 1050/N3.13/TĐ ngày 12/07/2013, hàng không thuộcTC,HCNH)(CLH của TK
103215518340/E31, ngày 23/03/2020, mục 1) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A0000505/ Silicone dạng nguyên sinh TSE221-5U (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A0000588/ Silicone dạng nguyên sinh TSE221-5UC (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A0001156/ Silicone dạng nguyên sinh TC-8(E) 15KG (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A0855924/ Silicone dạng nguyên sinh XP81-405 (A) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A0855932/ Silicone dạng nguyên sinh XP81-405 (B) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A1423250/ Silicone dạng nguyên sinh DY39-067 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A1606177/ Silicone dạng nguyên sinh RD-7 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A1797760/ Silicone dạng nguyên sinh TSE2571-5UN (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A2374973/ Silicone dạng nguyên sinh XE21-B6386 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A24/ Chất silicon, Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A2413060/ Silicone dạng nguyên sinh DY32-4107U (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A2554582/ Silicone dạng nguyên sinh DY39-051(A) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A2554590/ Silicone dạng nguyên sinh DY39-051(B) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A2634780/ Silicone dạng nguyên sinh SE6915(A) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A2634798/ Silicone dạng nguyên sinh SE6915(B) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A2763951/ Silicone dạng nguyên sinh X34-2133A (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A2763969/ Silicone dạng nguyên sinh X34-2133B (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A2871341/ Silicone dạng nguyên sinh KE-1380 (A) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A2871358/ Silicone dạng nguyên sinh KE-1380 (B) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A2961969/ Silicone dạng nguyên sinh XE21-C1393 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A2962918/ Silicone dạng nguyên sinh X34-2595A (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A2962926/ Silicone dạng nguyên sinh X34-2595B (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A2996643/ Silicone dạng nguyên sinh TSE322 (20KG) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A31835975000: HI-GLOSS 35.975 ANTISCHIVANTE- 100gr/
Silicon nguyên sinh, dạng lỏng dùng điều chế mực, loại khác. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39100090: A3221678/ Silicone dạng nguyên sinh PRIMER NO.4 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A3224615/ Silicone dạng nguyên sinh KE1880 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A3229978/ Silicone dạng nguyên sinh; model: X-30-3888-U
(nk) |
|
- Mã HS 39100090: A3354/ Dung dịch silicon nguyên sinh không hòa tan
HIVAC-G (100G) CAS:63148-62-9, CAS: 160799-00-8, dạng lỏng, hiệu:Shin-Etsu,
dùng bôi trơn thiết bị cho máy mới 100% (1 tube100g) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A3411543/ Silicone dạng nguyên sinh PRIMER NO.32-A (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A3411550/ Silicone dạng nguyên sinh PRIMER NO.32-B (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A3415957/ Silicone dạng nguyên sinh CENUSIL R150 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A3542776/ Silicone dạng nguyên sinh,model: CENUSIL R140
(nk) |
|
- Mã HS 39100090: A3547205/ Silicone dạng nguyên sinh XE21-C6050 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A3593886/ Silicone dạng nguyên sinh Silicone RTV Rubber
(nk) |
|
- Mã HS 39100090: A3676905/ Silicone dạng nguyên sinh KE-2300-32S-A (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A3676913/ Silicone dạng nguyên sinh KE-2300-32S-B (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A3676921/ Silicone dạng nguyên sinh X-34-1444-A (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A3676939/ Silicone dạng nguyên sinh X-34-1444-B (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A3678992/ Silicone dạng nguyên sinh ELASTOSIL LR
8301/05 A (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A3679008/ Silicone dạng nguyên sinh ELASTOSIL LR
8301/05 B (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A3819828/ Silicone dạng nguyên sinh DY35-9220A (180KG)
(nk) |
|
- Mã HS 39100090: A3819836/ Silicone dạng nguyên sinh DY35-9220B (180KG)
(nk) |
|
- Mã HS 39100090: A3819844/ Silicone dạng nguyên sinh DY35-9220C (180KG)
(nk) |
|
- Mã HS 39100090: A3942893/ Silicone dạng nguyên sinh KE-2300-40A (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A3942901/ Silicone dạng nguyên sinh KE-2300-40B (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A3944014/ Silicone dạng nguyên sinh KE-2310C-36A (nk) |
|
- Mã HS 39100090: A3944022/ Silicone dạng nguyên sinh KE-2310C-36B (nk) |
|
- Mã HS 39100090: AD000039/ Chất phụ gia dạng lỏng,
SILKOL,(Poly(dimethylsiloxane), C6H18OSi2. Chất hỗ trợ phân tán, CAS no
63148-62-9),18Kgs/ Can, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: AD000040/ Chất phụ gia dạng lỏng,
SILKOL-H,(Poly(dimethylsiloxane), C6H18OSi2. Chất hỗ trợ phân tán, CAS no
63148-62-9), 18Kgs/ Can,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: AD-946(Efka SL 3288(old EFKA-3288)) Polysiloxane nguyên
sinh, dạng lỏng.TP: polypropylenglycol 1-5% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: ADH/ Silicone (Vật Tư Tiêu Hao) KE1292-A (20KG/PAIL)
(nk) |
|
- Mã HS 39100090: AMINO SILICONE EMULSION- SHS 30.SILICON DÙNG TRONG
NGÀNH WASHING (1 THÙNG120KG).HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: ANTIFOAM SX- 20FG6- Nguyên liệu sản xuất bột giặt (loại
khác của Silicon dạng nguyên sinh) (PTPL: 1255/TB-KĐ3 (05/07/2018)) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: ANTIFOAM SX 60T. silicone dùng trong sản xuất bột giặt.
Theo kết quả phân tích số 178/TB-KĐ4 ngày 12/02/2020. (nk) |
|
- Mã HS 39100090: BĂNG KEO SILONE DẠNG NGUYÊN SINH Ở THỂ RẮN (KÍCH THƯỚC:
297MM X 210MM) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Block sillicone oil: dầu sillion, dùng làm mềm vải, để
sản xuất trong công nghiệp dệt may, nhãn hiệu DYNASYLAN, mới 100%, xuất xứ
Trung Quốc. (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Bộ nút silicone cho bình giữ nhiệt, đường kính 2cm chức
năng làm kín bình giữ nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39100090: BO-02/ Silicone dạng nguyên sinh (KEG-2052-A/B, hàng
mới 100%), hàng lấy từ 1 phần tờ khai 103155018960 C11 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: BO-02/ Silicone nguyên sinh dạng lỏng LCF 3760 PART A
BLUE (200KG/ DRUM), lấy từ 1 phần tờ khai 103121981430 C11 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: BS-CATA12070/ Chất xúc tác (12070 catalyst) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: BS-POLY11367/ Silicon nguyên sinh dùng trong sản xuất
giấy (nk) |
|
- Mã HS 39100090: BS-XL96A/ Chất kết dính làm từ polyme (nk) |
|
- Mã HS 39100090: BYK-320 Silicon dạng nguyên sinh dùng trong sơn, hiệu
BYK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: BYK-323 Silicon dạng nguyên sinh dùng trong sơn, hiệu
BYK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: BYK-3455 Silicon dạng nguyên sinh dùng trong sơn, hiệu
BYK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: BYK-3456 Silicon dạng nguyên sinh dùng trong sơn, hiệu
BYK, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: CA-100/ Silicon CA-100 dạng lỏng trắng trong dùng cho
sản xuất băng keo công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Cao su silicon dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất cao
su lưu hóa, mã hàng: VS30253 dạng tấm, kích thước: 5T*700*250mm, xuất xứ Hàn
Quốc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Cao su silicon SG90WA (Dạng nguyên sinh, có chứa thành
phần Silica (SiO2)) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Cao su silicon SG90WB (Dạng nguyên sinh, có chứa thành
phần Silica (SiO2)) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Cao su silicon X34-2793A (Dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Cao su Silicone CHN-020-A (Dạng nguyên sinh, có chứa
thành phần Silica (SiO2)) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: CCSV032/ Chất làm cứng bề mặt băng dính 4000, dạng
silicon các loại dùng để sản xuất băng dính (TP:Dimethyl Siloxane,
Dimethylvinylsiloxy-terminated 90-<100%,...,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Chất chống dính khuôn Silicon Emulsion EF2302, hàng mới
100%, hàng mẫu không thanh toán, Mã CAS: 63148-62-9 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Chất chống mòn EAB-4580 (thành phần Ethene-1-octen
copolymer)- R021- dòng 1 TK số: 102752863510 sd cho 3254 đôi đế,1 đôi
sd0.0024KG, đơn giá:9.24 USD (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Chất chống tạo bọt (Antifoam) AN-20 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Chất chuẩn độ nhớt Silicone Fluid 20CST, Cannon
9726-L38, dung tích: 1 Gallon, NSX: CANNON INSTRUMENT. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Chất kháng bọt Anti Foam, dùng trong xử lý nước thải.
Hàng mới 100%, đóng gói 20kg/ can.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Chất kháng bọt, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Chất làm ướt bề mặt (Silicon nguyên sinh) LOW RELEASE
FORCE ADDITIVE(7200) (gồm:Toluene(50.5%),Dimethyl, phenylmethyl siloxane,
trimethylterminated(50.5%)), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Chất lỏng silicon dùng bảo vệ kim đo của thiết bị đo áp
suất (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Chất phá bọt KF-96 (Silicone nguyên sinh
Dimethylpolysiloxane, dạng lỏng, CAS No. 63148-62-9)- Mới 100% (TB
1162/TB-KĐ3 ngày 27.6.2019) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Chất phụ gia làm tăng độ phản ứng và phủ bóng dạng bột
dùng trong sx sơn tĩnh điện (Accelerator agent T-70), theo KQ PTPL 180/TB-KĐ6
ngày 09/04/2020,TQSX mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Chất xúc tác 3-Silicon dạng nguyên sinh/ Chất xúc tác
3-Silicon dạng nguyên sinh (103127484240, 03/02/2020, mục 5) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Chế phẩm Silicone làm mềm vải dạng lỏng- Silicone
Softener 463G, dùng trong công nghệ dệt vải. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39100090: CHEMICAL221/ Silicon dạng nguyên sinh SILICON TSE-382C
(dùng để cố định 2 nguyên vật liệu với nhau) (1 BTL/333 MLT) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: CHEMICAL271/ Silicon dang nguyên sinh SILICON G-501
(1KG/CAN), màu vàng nhạt, dùng để kết dính SP trong SX cuộn cảm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: CM02-001368/ Dung dịch khuếch tán HSR 705 dùng cho máy
hàn EBW, silicone lỏng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Con lăn 7001FB04 5cm (bằng silicone, dùng cho máy dán
keo HS-7001F; mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: CPG11/ Chất phụ gia silicon (nk) |
|
- Mã HS 39100090: CRM00060/ Silicone WS9802c (20KG/1CT), dạng rắn. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: CRM00061/ Silicone WS9902c (20KG/1CT), dạng rắn. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: CRM00120/ Silicon RUBBER COMPOUND TSE221-5U-20K
(20Kg/CTN)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: CRM00121/ Silicon RUBBER COMPOUND TSE221-6U-20K
(20Kg/CTN)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: CRM00124/ Silicone LSR2030 A (20KGx1CAN), dạng đặc.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39100090: CRM00124/ Silicone- Silopren LSR2030 (A-B),
(20KGx1CAN), dạng đặc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Cục Silicon (ACCESSORY KIT- Repair Kit Contour Large-
PN: CSC-ST-LRG-B). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Cuộn silicon nguyên sinh dạng cuộn đường kính 59mm dùng
cho bộ phận xử lý màng Corona của máy thổi bao bì túi nhựa.Xuất xứ Đài
Loan.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39100090: cuong.manh-0303-08/ Hóa chất Burst 100 (Tp chính:
Distillates (petroleum), hydrotreated heavy naphthenic 40%) (dùng trong xử lý
nước thải). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: CXG-1104 CARESIL SILICONE GEL(Số cas: 63148-62-9.
Silicon dạng nguyên sinh, nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). Đóng
gói: 16kg/ pail, Hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: D32006941-Poly (dimethylsiloaxane) nguyên sinh, dạng
khối-SILICONE RUBBER COMPOUNDS HR-1961U(M).Hàng mới 100%,hàng giống hệt PTPL
số 3117/TB-KD3 (24/12/2018) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: D80000314 Silicon nguyên sinh, dạng khối dùng để chế
biến các sản phẩm bằng silicon-SILICONE RUBBER COMPOUNDS M/B RED NO.190. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Dẫn xuất silicone dạng nguyên sinh (RSI44-002-2- PHENYL
TRIMETHICONE) dùng trong sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%.. Cas: 70131-69-0
(nk) |
|
- Mã HS 39100090: Dầu đánh chỉ TL 100(Là chế phẩm Anionic màu trắng đục,
Silicon nguyên sinh dạng lỏng) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Dầu silicon dạng nguyên sinh TKKH 101913322231/A12 Ngày
21/3/2018 KQGD: 2171/N3.11/TĐ dùng để bôi trơn máy móc thiết bị(SILICONE OIL
#1000CS) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Dầu silicon, mẫu nguyên liệu sử dụng trong ngành sản
xuất sơn. 1000 ml/chai, 4 chai/kiện. Ncc: LINYI HENGXING TRADING CO,LTD. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Dầu silicone (Silicone Oil), sử dụng làm mẫu trong công
nghệ sản xuất sơn phủ, 2.5kg/ hộp, nhà cung cấp: LINYI JUNHANG TRADE, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Dầu Silicone dùng để bôi trơn có chứa thành phần
silicone 100% 63-2913-47 AZ SILICONE OIL NO.090 (50ML/chai) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: DC02-10013A/ MỠ SILICON (nk) |
|
- Mã HS 39100090: DD-HT2/ Dung dịch chất hoàn tất chống nhầu vải, (UVITEX
BMR LIQ.DRUM 70KG),dùng trong công đoạn hoàn tất, Nhãn hiệu HUNTSMAN,chi tiết
theo MSDS đính kèm. (nk) |
|
- Mã HS 39100090: DDTECH207/ Keo silicone dạng tròn đường kính 10mm, dài
270mm, nhiệt độ nóng nhảy 80 độ C. Dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Dimethicone 1000- Poly (dimethylsiloxa) dạng lỏng-Hàm
lượng 1043 cSt- Nguyên liệu sản xuất thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39100090: DOW CORNING (TM) MB-X27 MASTERBATCH (Polyme silicon
nguyên sinh, dạng hạt). (Cas: 556-67-2). KQGD 1070/TB-KĐ4 ngày 16/07/2019.Đã
nhập và thông quan tại TK 103319533550/A12 ngày 19/05/2020. (nk) |
|
- Mã HS 39100090: DOW1-2577/ Silicon phủ bảo vệ bo mạch điện tử Dowsil
1-2577 low VOC (15kg/thng) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Dowsil (TM) HMW 2220 Non-Ionic Emulsion. Silicon dạng
nguyên sinh, dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: DOWSIL 8590 ADDITIVE- Silicon nguyên sinh dạng lỏng
dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, (200kg/drum). Hàng mới 100%. CAS:
556-67-2 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: DS23/ Silicon YL883 (màu Xanh). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: DS24/ Silicon SLD-8854 (màu trắng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: DT-001(V)/ Chất lỏng SILICONE DT-001(V) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: DT-002(V)/ Chất lỏng SILICONE DT-002(V) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: DT30/ Tói chèng èm- Desicant 2g (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Dung dịch Silicon ELASTOSIL AUX RTV THINNER
25kg/Bottle,(công dụng: đúc silicon Pad (dùng in mực lên kính điện thoại).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Dung dịch tẩy rửa khuôn đúc bằng kim loại dùng để sản
xuất linh kiện ô tô- CLEANING SOLVENT (ERASOLVE) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Dung môi làm khuôn Silicone CAT-RG, TP: Organosiloxane
(50-60%), dạng lỏng, 100g/1 PCE, Mới 100%/Curing Agent (CAT-RG) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Dung môi silicon dùng để kết hợp với hỗn hợp 2 thành
phần nhựa và cao su nguyên sinh dùng cho ngành in (chất kết dính trên bề mặt
sản phẩm in), mới 100%; A100 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: DY0023/ MFAAA000660:Silicon dạng nguyên sinh (hàng mới
100%)-SILICONE SEALANT;RTV H-828W1;Pail can ty (nk) |
|
- Mã HS 39100090: DY025/ Silicon dạng nguyên sinh (hàng mới
100%)MFAAA000620 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: EFKA FL 3777/ Silicon dạng lỏng nguyên sinh dùng trong
ngành CN nhựa EFKA FL 3777 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: EFKA PB 2720/ Silicon dạng lỏng nguyên sinh dùng trong
ngành CN nhựa EFKA PB 2720 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: EFKA SI 2722/ Silicon nguyên sinh dùng trong CN nhựa
EFKA SI 2722 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: EL1702A/ Cao su Silicone EL1701A (nk) |
|
- Mã HS 39100090: EMULTROL DFM DV-14 FG: Chất chống tạo bọt là hỗn hợp
của Polydimethylsiloxane E900a và nước tinh khiết vừa đủ (phụ gia thực phẩm),
đóng gói 25 Kgs/drum (nk) |
|
- Mã HS 39100090: EMULTROL DFM DV-28 FG: Chất chống tạo bọt là hỗn hợp
của Polydimethylsiloxane E900a và nước tinh khiết vừa đủ (phụ gia thực phẩm),
đóng gói 25 Kgs/drum (nk) |
|
- Mã HS 39100090: F0425/ Miếng silicon dẫn điện (nk) |
|
- Mã HS 39100090: FCHR-TD-089/ Silicon bịt lỗ mở (dạng nguyên sinh)/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39100090: FCHS-TD-197/ Silicon (dạng nguyên sinh) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: FG250/ Silicone nguyên sinh dạng lỏng loại A
(0.55kg/chai). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: FG250-1/ Silicone nguyên sinh dạng lỏng loại A. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: G-100-1/ Silicon G-100- dạng lỏng màu xanh dùng cho sản
xuất băng keo công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: G723-S0410-----324/ Silicone dạng nguyên sinh dùng ép
ly quần trong may mặc (100ml/tuýp) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Gel dính bụi Super clean bằng silicon dẻo (dùng để vệ
sinh ở những ngõ ngách khó có thể sử dụng dụng cụ vệ sinh thông thường). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: GEL STICK màu xanh dương (Que chấm bụi bẩn
Silicon),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: GEL/ Túi chống ẩm, không nhãn mác (nk) |
|
- Mã HS 39100090: GOI02/ Gói chống ẩm thành phần Silica gel (dùng cho các
sản phẩm túi xách của nhà máy may công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: GT/ ỐNG SRGT BẢO VỆ BẰNG silicon (nk) |
|
- Mã HS 39100090: HC4000/ Silicon 4000 tráng phủ bề mặt film FLAMMABLE
LIQUID, N.O.S. (Polysiloxane). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: HC7028/ Silicon 7028 làm sạch bề mặt film SL-7028. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: HC7560/ Silicon 7560 tráng phủ bề mặt film.SL-7560.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: HC7785/ Silicon 7785 tráng phủ bề mặt film FLAMMABLE
LIQUID, N.O.S. (Heptane, Polysiloxane). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: HC9250/ Silicon 9250 tráng phủ bề mặt film FLAMMABLE
LIQUIDFLAMMABLE LIQUID, N.O.S.(Methanol, Divinylhexamethyl
cyclotetrasiloxane), N.O.S. (Polysiloxane). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: HH-KEO SILICON/ Keo silicon A500 màu trắng, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: HN/ Hạt nhựa RHEO EVAX(Thành phần: Polysiloxanes,CAS:
63148-53-8; Ethylene-1-octene copolymer CAS 26221-73-0 dùng trong gia công
sản xuất phụ kiện giầy dép) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: HNY/ Nhựa silicon (Shinetsu KE-3494),1cái1chai330ml,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: HNYA/ Nhựa silicon (Henkel QR3460,300ml Made in
Germany),cáichai300ml,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: HNYA/ Nhựa silicon (Shinetsu KE-3420),1can1 kgs,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Hóa chất chống thấm dùng cho xây dựng DENSACRETE
Lithium Premium, 20L/ thùng, (thành phần chính là: lithium silicates CAS:
1010-2246 và nước),NSX: ITS. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm-KD-ACP 0080
(silicon dạng nguyên sinh loại khác) Cas: 1402600-37-6 9082-00-2 67762-85-0
63148-62-9 52232-27-6 70131-67-8. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm: 3511902 Silicone
anti-foam emulsion, 30%, 500ml, Chất chống tạo bọt trong quá trình đun sôi
mẫu trong PTN, Hàng mới 100%, hàng của hãng SERVA Electrophoresis GmbH (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Hóa chất làm mềm SOFTENER (SOF-150) nguyên liệu dùng
trong sản xuất hóa phẩm làm mềm bông vải POLY(dimethylsiloxane) 87.5% dạng
lỏng. PTPL so:7261/TB-TCHQ 29/07/2016, theo TK 100702347211 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Hỗn hợp nguyên liệu để pha chế mực in 2 thành phần nhựa
và cao su nguyên sinh dùng cho ngành in (chất kết dính trên bề mặt sản phẩm
in): silicone dạng lỏng, mới 100%; HY-933 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Hỗn hợp silicone KM-73 dùng chống tạo bọt khí, dạng
lỏng, 1kg/1 hộp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Hợp chất cao su Silicon (Silastic, thành phần chứa:
Silicon dioxide). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Hợp chất Silicone SE 6764U (Methylvinyl Siloxan,
Hydroxy-term and Dimethyl Siloxane, Hydroxy- term reaction with Silica: 40%,
Quartz: 10%, Octamethylcyclotetrasiloxane: 10%), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Hợp chất tản nhiệt Dow Corning, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: IBH/ Silicone nguyên sinh dạng lỏng (1 lọ 0.7Kg) loại
A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: J93010/ Tấm Silicon boad 1.0x300x300 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: J93020/ Tấm Silicon 1x500x500 BA (nk) |
|
- Mã HS 39100090: JSZW-021/ Silicon dạng nguyên sinh RG-1000 dùng để tạo
ra tấm chống trượt in lên tất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: JSZW-021/ Silicon nguyên sinh dạng lỏng dùng để tạo ra
tấm chống trượt in lên tất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: K-333/ SILICON OIL TSA-780 (Dầu silicone compound
TSA-780) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: KDT-202/ Dầu chống gỉ (dạng silicon, nguyên sinh)
7002000007, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: KE-941 U/ Silicone dạng nguyên sinh KE-941 U (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Keo chống dột 980g/ Hộp (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Keo dán đá (silicone) 25mm*35mm*60m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Keo dùng để dán sân bóng đá bằng cỏ nhân tạo, (đơn giá
thực tế trên Hóa đơn 23.08USD/thùng) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Keo KE-45 SILICON 100G, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Keo phủ silicon Dowsil 3-1944 RTV, 305 ml/Cartridge,
dùng để bảo vệ, đóng gói và liên kết các vật liệu phổ biến trong ngành công
nghiệp điện tử (Thành phần chi tiết theo bảng kê đính kèm). mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Keo RE-100 (500ml/ Tuýp)/ US (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Keo silicon (HR-1971U), dùng để đúc tạo hình sản phẩm
20kg/ box. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Keo silicon A300 (300ml/chai) (dùng dán kính)- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Keo Silicon A300 (dùng dán kính)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Keo silicon dẫn nhiệt MT-1202 dùng trong công nghiệp
hàn gắn các bo mạch điện tử, nhà sản xuất HONG KONG LEGRET INDUSTRIAL, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Keo silicon tản nhiệt MT-2803 dùng trong công nghiệp
hàn gắn các bo mạch điện tử, nhà sản xuất HONG KONG LEGRET INDUSTRIAL, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Keo Silicon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Keo silicon-Apollo A300 (300ml/chai) (dùng dán kính)-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Keo tản nhiệt 7RMPY (nk) |
|
- Mã HS 39100090: keo tản nhiệt 88DJK (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Keo tản nhiệt N6370 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: keo tản nhiệt vi tính VSPTECH (MX-4(4G) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: KH0080/ Silicon (nk) |
|
- Mã HS 39100090: KM-722/ Chất tách khuôn, Shinetsu, dùng để tách vòng
kim loại khỏi khuôn đúc kim loại (nk) |
|
- Mã HS 39100090: KN/ Keo SILICON TSE3995-W, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: KS-66/ Chất phụ gia dùng để khử bọt mực in KS 66 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: KX0078/ Silicone dạng nguyên sinh KE-TP (nk) |
|
- Mã HS 39100090: LED- OPT-07/ Keo silicone cố định linh kiện đèn Led.
Hàng mới: 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Linh kiện máy làm giày- Tấm nhựa dẻo trắng silicone
(660x 340 x 5 MM, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: LK057416/ Silicone SX1008 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: LSV-01/ Silicone dạng nguyên sinh dựng để sản xuất cao
su tổng hợp FOR 532C. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: LZ60631030A/ Sillicon nguyên sinh dạng lỏng, dùng cho
lắp ráp linh kiện điện tử, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39100090: LZ60631030B/ Sillicon nguyên sinh dạng lỏng, dùng cho
lắp ráp linh kiện điện tử, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39100090: LZ60631030C/ Sillicon nguyên sinh dạng lỏng, dùng cho
lắp ráp linh kiện điện tử, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M 300711069/ Lớp phủ bảo vệ bảng mạch điện tử Dow
corning 3-1953, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M0028/ Silicon mồi (silicone primer) (Cas: 13463-67-7;
556-67-2; 67-56-1)) dạng lỏng, không bị phân tán trong môi trường nước, dùng
để tạo màu cho dây điện. (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M0028/ Silicon rtv (silicone rtv) (Cas: 108-88-3 &
1330-20-7 & 100-41-4) dạng lỏng, không bị phân tán trong môi trường nước,
dùng để tạo màu cho dây điện. (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M0029/ Silicon RTV (1 hộp 1kg), sử dụng dán kết nối sản
phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M0030/ Silicon mồi (silicone primer) (Cas: 1330-20-7'
100-41-4) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M0031/ Silicone tạo bọt (silicone foaming agent)
(Cas:78-67-1), dùng làm chất xúc tác phối trộn cao su (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M0097/ Chất phụ gia cao su SEP 1721U(thành phần chính
cấu tạo lớp nhựa bọc ngoài dây điện, dùng trong sx dây điện) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M0187/ Silicon rtv (silicone rtv) (1 tuyp 0.45kg).
(Thành phần hóa học: Crystalline free silica, Alkenoxysilane, Titanium oxide
(CAS:13463-67-7), Alkoxysilane, Organosilane) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M0261/ Silicon RTV (1 hộp 1kg), sử dụng dán kết nối sản
phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M06BE01/ Silicon/M06BE01. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M1164/ Silicone màu ME41-R (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M1503/ Silicone R300/80 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M1509439/ Silicone THE740-7U (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M1671858/ Silicone TSE2574U (20KG) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M1719160/ Silicone KE-571-U(C-23TYPE) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M1788280/ Silicone KE1263U (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M1797760/ Silicone TSE2571-5UN (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M1846054/ Polysiloxan nguyên sinh dạng lỏng ME-75 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M2038016/ Silicone X30-2519U (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M2109353/ Silicone X-32-1576(A) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M2109361/ Silicone X-32-1576(B) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M2121/ Silicone KE-347T (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M2195147/ Silicone DY32-5102U (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M2222669/ Silicone TSE2570-5U (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M2222677/ Silicone TSE2570-6UN (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M2222685/ Silicone TSE2570-7U (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M2274678/ Silicone DY32-6066U (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M2277424/ Silicone KE-1265-U (X30-2877-7U) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M2285518/ Silicone KE-5609-U WHITE LABEL (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M2307924/ Silicone X-30-3046-U (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M232/ Silicone KE-5609-U YELLOW LABEL (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M240/ Silicone KE-5615-U (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M2410611/ Silicone X-32-1703(A) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M2410629/ Silicone X-32-1703(B) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M2413060/ Silicone DY32-4107U (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M2460616/ Silicone X30-3305U (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M2460855/ Silicone X30-3115-U (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M273/ Silicone KE-5609BLU (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M2874683/ Silicone DY32-5104U (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M3149671/ Silicone X30-3972U (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M3308442/ Silicone EL7803 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M3410/ Silicone dạng lỏng ESD-LTS20A. hàng mới
100%.(520000) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M3412301/ Silicone TSE2527U (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M3412319/ Silicone TSE2523U (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M3420/ Silicone dạng lỏng ESD-LTS20B. hàng mới 100%.
(520001) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M3542180/ Silicone STABILIZER HO (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M3547205/ Silicone XE21-C6050 (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M3674439/ Silicone CHN-6500-U (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M380/ Silicone XE21-005U (480KG) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M3812849/ Silicone CENUSIL R150 JP (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M3814100/ Silicone CENUSIL R140 JP (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M3814126/ Silicone CENUSIL R170 JP (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M505/ Silicone TSE221-5U (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M657015/ Silicone TSE3212 RTV *WH 1KG (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M883462A/ Silicone TSR1126A <15KG> (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M935/ Silicone màu KE-COLOR-BR *BR 20KG (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M943/ Silicone màu KE-COLOR-BL *BK (20KG) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: M968/ Silicone màu KE-COLOR-W WH (20KG) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: MA039732/ Silicone KE-45-TM(KE45-T)(330g) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: MA054521/ Silicone KS-609(200g) (nk) |
|
- Mã HS 39100090: MA07060099/ Silicone DS-9810- Silicone dạng nguyên
sinh, dùng trong ngành in, thành phần CAS: 131298-48-1; 112945-52-5;
16941-12-1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: MA07060100/ Silicone DS-8810Y- Silicone dạng nguyên
sinh, dùng trong ngành in, thành phần CAS: 131298-48-1; 112945-52-5;
63148-57-2; 77-75-8, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: MA07060102/ Silicone DS-8820F-Silicone dạng nguyên
sinh, dùng trong ngành in thành phần CAS: 131298-48-1; 112945-52-5;
1333-86-4; 63148-57-2; 77-75-8, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: MA07060103/ Silicone DS-8901- Silicone dạng nguyên
sinh, dùng trong ngành in, thành phần CAS: 131298-48-1; 13463-67-7, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: MA07060104/ Silicone DS-9840-Silicone dạng nguyên sinh,
dùng trong ngành in, thành phần CAS: 131298-48-1; 112945-52-5; 16941-12-1,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: MA07060105/ Silicone DS-9820- Silicone dạng nguyên
sinh, dùng trong ngành in, thành phần CAS: 131298-48-1; 112945-52-5;
16941-12-1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: MA07060111/ Silicone DS-8914 20KG- Silicone dùng trong
công đoạn in vải thành phần CAS: 131298-48-1; 6358-30-1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: MA07060112/ Silicone DS-8902- Silicone dạng nguyên
sinh, dùng trong ngành in, thành phần CAS: 131298-48-1; 1333-86-4, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: MA07060115/ DS-9820D 20KG- Silicone dạng nguyên sinh,
dùng trong ngành in, thành phần CAS: 131298-48-1; 112945-52-5; 63148-57-2;
77-75-8, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: MA07060127/ Silicone DS-8936- Silicone dạng nguyên
sinh, dùng trong ngành in, thành phần CAS: 131298-48-1, 31837-42-0, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: MA07060129/ DS-8908 5KG/pail silicone- Silicone dạng
nguyên sinh, dùng trong ngành in vải, thành phần: CAS: 131298-48-1;
1328-53-6, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Mẫu silicone dạng nguyên sinh (SILBIONE HCRA 4530 A),
dùng làm nguyên liệu trong công nghiệp nhựa, HSX: Elkem Silicones USA Corp,
10kg/2kiện- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Miếng dán ngực Silicone (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Miếng đệm ép phim cho kính model B PJT, chất liệu
Silicone,kích thước 166.07*52.05*23mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39100090: Miếng silicon dán ngực (nk) |
- |
- Mã HS 39100090: Miếng silicone tản nhiệt để tản nhiệt cho chíp của đầu
ghi hình Dahua, kích thước 14x14x3.5 mm, model: THERMAL CONDUCTIVE
PAD_14*14*3.5mm, hàng mới 100% (nk) |