Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

- Mã HS 39159000: Phế liệu- nhựa PS (thu được từ quá trình sản xuất, hàng được xử lý sạch không ảnh hưởng đến môi trường) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa PS đen thu hồi sau quá trình sản xuất (tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa PS trắng thu hồi sau quá trình sản xuất (tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa PVC (phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa PVC màu trắng thu hồi sau quá trình sản xuất (thành phần tạp chất không quá 5% khối lượng lô hàng)/ VN (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa PVC thu hồi từ quá trình sản xuất (Tỷ lệ vật liệu không phải là nhựa PVC còn lẫn trong phế liệu không quá 5% khối lượng). (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa rìa bản mạch (Phế liệu dạng vụn, mảnh loại thải trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 2% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa- Rìa FPC #9900032847 (Phế liệu loại từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa thanh (phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa thanh (thu được từ quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa thu được sau khi xử lý các thiết bị, bộ phận điện tử thải loại 3 (tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng hàng hóa) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa thu gom trong quá trình sản xuất (thành phần tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa thu hồi được sau quá trình xử lý bao bì cứng thải bằng nhựa (Phế liệu loại thải trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 2% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa tổng hợp (Nhựa len đen. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa trắng (Phế liệu dạng mảnh vụn, phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu Nhựa Trắng lensmoding loại 4 thu hồi từ quá trình sx (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (đóng trong 11 kiện, trong đó kiện 1-kiện 10 đóng 100kg/kiện, kiện 11 đóng 29.6kg). (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa trong thu được từ nguồn bao bì đóng gói sẵn nguyên liệu nhập khẩu của DNCX/ VN (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa từ Polypropylen (PP) đã qua sử dụng có nhiều hình dạng khác nhau như khối, cục, thanh,đạt chuẩn theo QCVN 32:2018/BTNMT (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa từ rìa bản mạch không có linh kiện (Phát sinh trong quá trình sản xuất,Tỉ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa Uretan cam 1195A10TRZ-YR/Orange uretan scrap (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa Uretan đen 1195A10TRZ-BK (Tỷ lệ vật liệu không phải là nhựa còn lẫn trong mỗi lô hàng phế liệu NK không quá 5% khối lượng.NK để làm NLSX nhựa. PL02-4, TT 01/2013/TT-BTNMT) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa Uretan Trắng 1195A10TRZ-W/ White uretan scrap (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa Uretan Vàng 1195A10TRZ-Y/Yellow uretan scrap (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa Uretan xanh dương 1195A10TRZ-BU (Tỷ lệ vật liệu không phải là nhựa còn lẫn trong mỗi lô hàng phế liệu NK không quá 5% khối lượng.NK để làm NLSX nhựa. PL02-4, TT 01/2013/TT-BTNMT) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa vệ sinh máy lẫn (Dạng mảnh vụn, phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa xã (dạng cục)thải ra trong quá trình sản xuất của DNCX, không lẫn tạp chất, được xử lý sạch không ảnh hưởng đến môi trường (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa xanh dạng mảnh vụn, thu được trong quá trình sx của DNCX, không lẫn tạp chất, được xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường. (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa xốp (Phế liệu dạng vụn, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 2% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa xốp loại 1 (phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất.tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa/ Phế liệu thùng nhựa thải. Hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39159000: phế liệu nhựa(nhựa mềm) (hàng phế liệu được thu hồi từ quá trình sản xuất của DNCX) (nk)
- Mã HS 39159000: phế liệu nhựa(NILON Phế liệu) (được loại ra từ quá trình sản xuất,không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa(nilong đen (dính vải) đế thảm cỏ nhân tạo) thu được trong quá trình sản xuất sợi cỏ nhân tạo cùa doanh nghiệp chế xuất (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa(phế liệu có nguồn gốc từ các sản phẩm bị lỗi trong quá trình sản xuất)- plasstic scrap. (nk)
- Mã HS 39159000: phế liệu nhựa(plastic can 30L),can nhựa 30 L phế liệu (đã biến dạng)được loại ra từ quá trình sản xuất mỹ phẩm,không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện) 1kg/cái. (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa(sợi cỏ cứng bọc thép) thu được trong quá trình sản xuất sợi cỏ nhân tạo cùa doanh nghiệp chế xuất (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa, dạng khay nhựa dùng đựng sản phẩm (Đã qua sơ hủy) (Tỉ lệ phế liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng- Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất)(Nhựa đen đã sử dụng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu Nilon (Dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nilon (dạng vụn. Tỉ lệ vật liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nilon (phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nilon (Phế liệu dạng mảnh, mảnh vụn, phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nilon 1 (Phế liệu dạng vụn, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 2% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nilon 2 (Phế liệu dạng vụn, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 2% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nilon loại 2 (Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất.tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nilon thu hồi sau quá trình sản xuất (tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu Nilon trắng (Phế liệu thu hồi sau quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu Nilon/ Phế liệu Nilon. Hàng đã qua sử dụng (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nylon (phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu Nylon (Phế liệu dạng mẩu vụn, dạng mảnh, thu hồi từ LK, CCDC, máy in đã được sơ hủy theo CV: CVN-LOGPL-2020-11. Tỷ lệ tạp chất không quá 5%) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nylon (túi màu bạc) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nylon dạng màng (tráng đồng) (bị loại thải ra từ quá trình sản xuất của DNCX, tỉ vệ vật liệu khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nylon loại 2 (Phế liệu thu từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nylon màu (Phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nylon thu được từ nguồn bao bì đóng gói sẵn nguyên liệu nhập khẩu của DNCX/ VN (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nylon trắng (dạng mảnh vụn, thu được từ quá trình sản xuất tỷ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng). (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nylon trắng(dạng vụn, thu được từ quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt và bao bì đựng nguyên liệu nhập khẩu.Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nylon trắng/màu (Phế liệu dạng mảnh vụn, phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nylon và nhựa phế liệu (label) (từ nylon thải) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nylon(dạng vụn, thu được từ quá trình sản xuất,Tỉ lệ vật liệu không phải là nylon còn lẫn không quá 5% khối lượng.) (nk)
- Mã HS 39159000: phế liệu Ống nhựa loại ra từ quá trình sản xuất (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu palet nhựa vỡ, các vật liệu bằng nhựa bị hỏng (Phế liệu loại từ quá trình sản xuất) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu Pallet nhựa (phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu pallet nhựa vỡ (Phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu PCM và nhựa tray (Phế liệu loại thải trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 2% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu plastic (Bao nylon đựng nguyên phụ liệu nhập khẩu được thải ra trong quá trình sản xuất, chất liệu bằng nhựa OPP) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu Plastic (bọc rách dính hóa chất) thu được từ quá trình sản xuất của DNCX (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu Plastic (dây đai) thu được từ quá trình sản xuất của DNCX (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu Plastic (Mút xốp EVA.01, kích thước 125*260cm, hàng phế liệu từ quá trình sản xuất tấm thảm xốp EVA) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu plastic (nhựa PE, thu được từ quá trình sản xuất của DNCX) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu Plastic (ống chỉ bằng nhựa) thu được từ quá trình sản xuất của DNCX (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu plastic (Thùng nhựa 100 lít, thu được từ quá trình sản xuất của doanh nghiệp chế xuất) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu plastic scrap (NRCS1GAS) (Nhựa phế liệu thải ra từ quá trình sản xuất không nhiễm chất thải nguy hại) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu tấm nhựa cao su POM (mã: NPL07) (phế liệu dạng mẩu mảnh được loại ra từ quá trình sản xuất) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu tấm xốp 2mm (Dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu tấm xốp 5mm (Dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: phế liệu từ nhựa (nhựa phế liệu) được loại ra từ quá trình tiêu hủy máy may,không dính chất thải nguy hại (hàng rời) (nk)
- Mã HS 39159000: phế liệu từ nhựa (nilon phế liệu) được loại ra từ quá trình tiêu hủy máy may,không dính chất thải nguy hại (hàng rời) (nk)
- Mã HS 39159000: phế liệu từ nhựa (nylon trắng phế liệu) được loại ra từ quá trình sản xuất máy may,kho npl,không dính chất thải nguy hại (hàng rời) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu từ Plastic (bình nhựa 20L nứt bể) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu từ plastic (can nhựa 0.5-5L nứt bể) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu từ Plastic (dây đai, thu được từ quá trình sản xuất của DNCX) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu từ plastic (nhựa PP, PE, dây đai thu được từ quá trình sản xuất của DNCX) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu từ plastic (ống chỉ nhựa) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu từ plastic (thùng nhựa 120L, thu được từ quá trình sản xuất của DNCX) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu từ plastic (xô nhựa 20L nứt bể) (nk)
- Mã HS 39159000: PHẾ LIỆU TỪ PLASTIC KHÁC (NI LONG BÓNG DÍNH TẠP CHẤT), thu được trong quá trình sản xuất của DNCX (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu từ Plastic(Bọc nhựa phế thu được từ quá trình sản xuất của DNCX)/ VN (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu từ Plastic(pallet nhựa mỏng phế thu được từ quá trình sản xuất của DNCX)/ VN (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu từ platic (bao PP) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu túi nhựa EPE (phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu túi nilon (túi bóng) thu hồi từ quá trình sản xuất (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu và mảnh nhựa, thu được trong quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt, tỉ lệ tạp chất không phải là nhựa còn lẫn không quá 5% khối lượng (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu và mảnh vụ của nhựa PET, nhựa khác (thu được từ quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt và bao bì đựng nguyên liệu nhập khẩu.Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu và mảnh vụn của nhựa (Nhựa ABS) tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu và mảnh vụn nhựa (thu hồi từ nylon- từ NPL hủy) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu và mẩu vụn của nhựa (thu hồi từ lõi cuộn dây bằng nhựa được loại ra từ quá trình sản xuất) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu và mẩu vụn từ plastics (nhựa) khác (PP tray, plastics pallet) (tỷ lệ tạp chất không phải là nhựa không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu và vụn mút xốp (đã cắt vụn) (thu hồi từ quá trình sản xuất, nằm trong tỷ lệ hao hụt, tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu vỏ bao Nylon (Phế liệu thu hồi từ nguồn đóng gói linh kiện nhập khẩu. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu vỏ nhựa (Phế liệu loại thải trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 2% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu vỏ nhựa dây điện trừ lõi (Dạng vụn, phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu xốp (Dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu xốp (Máy móc, công cụ, máy in được sơ hủy theo CN số: CVNTS-2020612-01, CVNTS-20200612-02 và CVNTS-20200622-01, tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% KL) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu xốp (Phát sinh trong quá trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)/ VN (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu xốp (Phế liệu thu hồi từ linh kiện, công cụ dụng cụ, máy in đã được sơ hủy theo CV số CVN-LOGPL-2020-08, tỉ lệ tạp chất còn lẫn trong mỗi lô hàng không quá 5% KL) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu xốp bằng nhựa thu hồi sau quá trình sản xuất (tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu xốp được làm từ nhựa PP (Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu xốp PE Black thu được từ quá trình sản xuất (Tỷ lệ tạp chất có trong lô hàng không vượt quá 5%) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu xốp PE thu được từ quá trình sản xuất (Tỷ lệ tạp chất có trong lô hàng không vượt quá 5%) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu xốp thu hồi từ sản xuất và nguồn đóng gói linh kiện nhập khẩu, tỷ lệ tạp chất trong mối lô hàng không quá 5% khối lượng (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu xốp(Phế liệu thu hồi từ sản xuất và nguồn đóng gói linh kiện nhập khẩu, tỉ lệ tạp chất còn lẫn trong mỗi lô hàng không quá 5% KL) (nk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu xốp, được làm từ nhựa PP (Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: PHELIEUNHUA/ Phế liệu nhựa (hạt nhựa phế liệu) (nk)
- Mã HS 39159000: PL.SILICONE.001/ Phế liệu nhựa khác (nhựa Silicone loại 1, loại ra từ quá trình SX, chưa qua sử dụng, có hình dạng khác nhau: ống, mảnh, sợi, tấm, thanh, cục, tuýp...dùng làm nguyên liệu SX) (nk)
- Mã HS 39159000: PLN/ Phế liệu nhựa (nắp chai cắt nhỏ) (nk)
- Mã HS 39159000: PMMA01/ Nhựa phế liệu được loại từ quá trình sản xuất mà chưa qua sử dụng từ PMMA phù hợp với QĐ73/2014/QĐ-TTG, QCVN 32: 2018/BTNMT, hàng nhập làm NLSX. (nk)
- Mã HS 39159000: PP PLASTIC SCRAP/ Nhựa phế liệu từ POLYPROPYLENE (PP) chưa qua sử dụng có hình dạng khác nhau, phù hợp với QCVN32:2018/BTNMT, QĐ 73/2014/QĐ-TTg. (nk)
- Mã HS 39159000: PP01/ Nhựa phế liệu đã qua sử dụng dạng dải từ Polypropylen, phù hợp với QĐ 73/2014/QĐ-TTG, QCVN 32:2018/BTNM, hàng nhập làm NLSX. (nk)
- Mã HS 39159000: PP01/ Nhựa phế liệu dạng mẩu vụn đã qua sử dụng được băm, xay nhỏ đã được làm sạch loại bỏ tạp chất từ Polypropylen, phù hợp với QĐ 73/2014/QĐ-TTG, QCVN 32:2018/BTNM, hàng nhập làm NLSX. (nk)
- Mã HS 39159000: PP01/ Nhựa phế liệu được loại ra từ quá trình sản xuất từ Polypropylen mà chưa qua sử dụng, phù hợp với QĐ 73/2014/QĐ-TTG, QCVN 32:2018/BTNM, hàng nhập làm NLSX. (nk)
- Mã HS 39159000: Rẻo Eva (Eva scraps) (Rẻo mút eva và tấm eva) (nk)
- Mã HS 39159000: Rẻo nhựa Thermoplastic thải (phế liệu), hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại (nk)
- Mã HS 39159000: Rẻo nhựa TPU (Rẻo tấm nhựa) (nk)
- Mã HS 39159000: Rẻo Stanbee nhựa (Stanbee Verge/Edge) (Rẻo tấm nhựa) (nk)
- Mã HS 39159000: Rẻo TPU thải (phế liệu), hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại (nk)
- Mã HS 39159000: Rẻo vật liệu Hanyoung (phế liệu nhựa được loại ra từ QTSX giày) (nk)
- Mã HS 39159000: Rẻo vật liệu Hanyoung, hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại (nk)
- Mã HS 39159000: Rẻo vật liệu Milspeed (Milspeed material scraps) (nk)
- Mã HS 39159000: Rẻo vật liệu Milspeed, hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại (nk)
- Mã HS 39159000: Rẻo vật liệu strobel (Rẻo thải từ chi tiết giày bằng nhựa), hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại (nk)
- Mã HS 39159000: Rẻo vật liệu Texon (Rẻo thải từ chi tiết giày bằng nhựa), hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại (nk)
- Mã HS 39159000: Rẻo vật liệu Texon, hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại (nk)
- Mã HS 39159000: Rẻo vật liệu Tietex Strobel (phế liệu nhựa được loại ra từ QTSX giày) (nk)
- Mã HS 39159000: Rẻo vật liệu Tietex texonl, hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại (nk)
- Mã HS 39159000: Rổ nhựa thải (phế liệu), hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại (nk)
- Mã HS 39159000: Sản phẩm nhựa phế liệu/ VN (nk)
- Mã HS 39159000: Sản phẩm và bán thành phẩm lỗi hỏng bằng nhựa- tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng. (nk)
- Mã HS 39159000: Sắt phế liệu,dao cắt hủy, hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại (nk)
- Mã HS 39159000: Tấm gia cường bằng nhựa không vỡ (Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ phế liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)- (Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (nk)
- Mã HS 39159000: Tấm nhựa LDPE/HDPE thải (Nhựa vụn phế liệu) (nk)
- Mã HS 39159000: tấm pallet nhựa phế liệu loại ra từ quá trình sản xuất (nk)
- Mã HS 39159000: Tấm panel cách nhiệt (Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ phế liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)- (Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (nk)
- Mã HS 39159000: Tấm Poly phế liệu (Tấm Poly phế liệu loại ra từ quá trình sản xuất không chứa chất thải nguy hại và phù hợp với Thông tư số 01/2013/TT-BTNMT ngày 28/01/2013) (nk)
- Mã HS 39159000: Tấm xốp phế liệu (bao bì đóng gói hàng nhập khẩu, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Thân nhựa là phế liệu lỗi hỏng thải ra trong qúa trình sản xuất đầu nối điện- tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng. (nk)
- Mã HS 39159000: Thành phẩm nhựa đã sơ hủy bán thanh lý (LV-2225Y QF60422Y)/ VN (nk)
- Mã HS 39159000: Thỏi nhựa phế liệu (Tỷ lệ vật liệu không phải là thỏi nhựa còn lẫn trong mỗi lô hàng phế liệu NK không quá 5% khối lượng NK làm NLSX nhựa) (nk)
- Mã HS 39159000: Thớt cắt thải (phế liệu nhựa được loại ra từ QTSX giày) (nk)
- Mã HS 39159000: Thớt cắt thải, hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại (nk)
- Mã HS 39159000: Thùng nhựa màu xanh phế liệu đã bị đập bẹp thu hồi sau quá trình sản xuất (thành phần tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng)/ VN (nk)
- Mã HS 39159000: Thùng nhựa phế liệu (nk)
- Mã HS 39159000: Thùng nhựa thải (phế liệu), hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại (nk)
- Mã HS 39159000: Thùng phi nhựa phế liệu (phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Túi bóng bọc hàng (Phế liệu) (nk)
- Mã HS 39159000: Túi MBB phế liệu loại ra từ quá trình sản xuất (nk)
- Mã HS 39159000: Túi nilon phế liệu(Dạng vụn phát sinh trong quá trình sản xuất tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Viền bản mạch bằng nhựa (phế liệu) PLSX10 (nk)
- Mã HS 39159000: Vỏ bọc nguyên liệu (Nylon_Phế liệu) hàng được loại ra tử trong quá trình sản xuất (nk)
- Mã HS 39159000: Vỏ dây cáp bằng nhựa (phế liệu) PLSX01 (nk)
- Mã HS 39159000: Vỏ dây tai nghe cuống nhựa màu đen phế liệu(Dạng vụn phát sinh trong quá trình sản xuất tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Vỏ nhựa (APM) chỉ còn vỏ (Phế liệu nhựa dạng vụn thu được từ qua trình sản xuất, nằm trong tỉ lệ hao hụt, tỉ lệ vật liệu không phải là nhựa còn lẫn không qúa 5% khối lượng lô hàng) (nk)
- Mã HS 39159000: Vỏ nhựa dây điện phế liệu (nk)
- Mã HS 39159000: Vụn nhựa phế liệu hỗn hợp các loại thu được từ quá trình sản xuất của doanh nghiệp chế xuất (nk)
- Mã HS 39159000: Xốp (Phế liệu dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ phế liệu còn lẫn không quá 5% khối lượng)- (Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (nk)
- Mã HS 39159000: Xốp lót hàng phế liệu loại ra từ quá trình sản xuất (nk)
- Mã HS 39159000: Xốp phế liệu (Phát sinh trong quá trình sản xuất,Tỉ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: Xốp phế liệu thu hồi trong quá trình sản xuất thiệp điện tử (nk)
- Mã HS 39159000: Xốp phế liệu, được làm từ nhựa PP (Phế liệu dạng mảnh, mảnh vụn, phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (nk)
- Mã HS 39159000: ZL.PCB003/ Đầu mẩu nhựa PC đen (nk)
- Mã HS 39159000: ZL.PCW002/ Đầu mẩu nhựa PC trắng (nk)
- Mã HS 39159000: Lõi chỉ (lõi nhựa) phế liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu càu bảo vẹ môi trường) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa danpla (phế liệu)/ VN (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu chai lọ nhựa (Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất phát sinh trong quá trình sản xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa của tấm nhựa thu được trong quá trình sản xuất. (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu túi bóng Nilon (Bao bì đóng gói của hàng nhập khẩu) (xk)
- Mã HS 39159000: Xốp EPE (phế liệu) (xk)
- Mã HS 39159000: Xốp phế liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu càu bảo vẹ môi trường) (xk)
- Mã HS 39159000: 1090066/ Phế liệu nhựa (hạt nhựa phế liệu) (xk)
- Mã HS 39159000: 200002(Assembly)/ Nhựa phế liệu (mảnh vụn) (xk)
- Mã HS 39159000: 210000(Assembly)/ Nhựa phế liệu (mảnh vụn) (xk)
- Mã HS 39159000: 3/ Nhựa ABS phế liệu dạng vụn loại 2 phế liệu thu được từ quá trình sản xuất nằm trong tỷ lệ hao hụt, tỷ lệ tạp chất không phải nhựa còn lẫn trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng). (xk)
- Mã HS 39159000: 3/ Nylon phế liệu dạng vụn(phế liệu thu được từ quá trình bóc dỡ hàng hóa). (xk)
- Mã HS 39159000: 3/ Phế liệu nhựa dạng mảnh vụn (thu được từ quá trình sản xuất, dạng mảnh vụn,phoi,kích cỡ nhỏ,rất nhỏ,lẫn cả nhựa PP,PE...) nằm trong tỷ lệ hao hụt đã được phân loại tạp chất không quá 5 % (xk)
- Mã HS 39159000: 310000(Injection)/ Nhựa phế liệu (mảnh vụn) (xk)
- Mã HS 39159000: 390000(Injection)/ Nhựa phế liệu (mảnh vụn) (xk)
- Mã HS 39159000: 41,57- Rẻo Eva (Eva scraps) (Rẻo mút eva và tấm eva) (xk)
- Mã HS 39159000: 61- Nhựa HM Millon (HM Millon scraps) (Rẻo tấm nhựa) (xk)
- Mã HS 39159000: 61- Rẻo nhựa TPU (Rẻo tấm nhựa) (xk)
- Mã HS 39159000: 61- Rẻo Stanbee nhựa (Stanbee Verge/Edge) (Rẻo tấm nhựa) (xk)
- Mã HS 39159000: 61- Rẻo vật liệu Milspeed (Milspeed material scraps) (xk)
- Mã HS 39159000: B006/ Nhựa phế liệu (Phế liệu không có chất nguy hại) phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX (xk)
- Mã HS 39159000: Bao nhựa đựng hạt nhựa PC (phế liệu loại ra từ bao bì đóng gói hàng nhập khẩu- còn nguyên chiếc),không dính chất thải nguy hại (xk)
- Mã HS 39159000: BAO NHỰA PHẾ LIỆU (xk)
- Mã HS 39159000: Bao Nylon thải (Plastic bags) (Phế liệu-Hàng rời không đóng kiện không dính chất thải nguy hại) (xk)
- Mã HS 39159000: Bao tay ngón phế liệu (hàng phế liệu thu được từ sản xuất của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Block/ Phế liệu vụn nhựa hỗn hợp BLOCK (Phế liệu dôi ra từ quá trình SX đầu nối của DNCX) (xk)
- Mã HS 39159000: Can nhựa 20 lít (phế liệu) được phát sinh từ quá trình phá dỡ thùng chứa nguyên liệu, thiết bị, tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không vượt quá 5% (xk)
- Mã HS 39159000: Đầu keo IP (IP head block)- (Phế liệu-Hàng rời không đóng kiện không dính chất thải nguy hại) (xk)
- Mã HS 39159000: Đầu nhựa loại II (phế liệu nhựa) (xk)
- Mã HS 39159000: Đầu nhựa tiếp nối, tấm cót, vỏ dây không đồng (Nhựa phế liệu) (xk)
- Mã HS 39159000: Dây đai phát sinh trong quá trình sản xuất (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Dây đai phế bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39159000: Dây nhựa (xk)
- Mã HS 39159000: FK00002/ phế liệu từ platic (bao PP) (xk)
- Mã HS 39159000: FLM0003/ phế liệu từ plastic(bọc trắng)(thu được từ màng trắng bao bọc thiết bị, bao bọc nguyên liệu trong quá trình sản xuất của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: FLUORINE RESIN/ Nhựa phế liệu Fluoro (Gồm các phế liệu nhựa dạng ống và khối nhựa màu không đồng nhất) (xk)
- Mã HS 39159000: Hạt nhựa tái chế (xk)
- Mã HS 39159000: Hạt nhựa tái sinh (HNTS) (xk)
- Mã HS 39159000: Hạt nhựa tái sinh TPU, đóng bao loại 25kg/bao (xk)
- Mã HS 39159000: HIPS (W)/ Phế liệu nhựa (HIPS (Trắng)) dạng vụn (Hàng phế liệu đc loại ra trong quá trình sản xuất của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: IO05C-HSG Defective housing/Phế liệu viền kết nối nhựa (xk)
- Mã HS 39159000: Khay nhựa PET loại khác, (nhựa cũ hỏng), (khay PET màu dính giấy, dính băng dính). Được thu hồi từ quá trình sản xuất của doanh nghiệp, tỷ lệ tạp chất không phải là nhựa, không quá 5% khối lượng (xk)
- Mã HS 39159000: Khay nhựa phế liệu (xk)
- Mã HS 39159000: Khay nhựa thải (xk)
- Mã HS 39159000: Label (xk)
- Mã HS 39159000: Lõi chỉ (Bobbin) (Phế liệu-Hàng rời không đóng kiện không dính chất thải nguy hại) (xk)
- Mã HS 39159000: Lõi nhựa phế liệu từ cuộn dây hàn sau sử dụng (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 39159000: Lõi nhựa. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39159000: Màng khay phế liệu thu hồi sau quá trình sản xuất (thành phần tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng) (xk)
- Mã HS 39159000: Màng OPP Phế liệu và mẩu vụn của plactis (nhựa) khác (phế liệu bằng nhựa các loại, loại ra từ quá trình sản xuất, bao bì đóng gói, không dính chất thải nguy hại) (xk)
- Mã HS 39159000: Mẫu vụn phế liệu nhựa. (xk)
- Mã HS 39159000: Mẫu vụn và mạt cắt từ nhựa PET phế liệu các loại (PET POWDER SCRAP) (Hàng xuất phế liệu trong quá trình sản xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Mếch plastic thải phế liệu (phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: MJCOD-9053095/ PHẾ LIỆU NHỰA LOẠI 2 (xk)
- Mã HS 39159000: MJCOD-9053096/ PHẾ LIỆU NHỰA LOẠI 3 (xk)
- Mã HS 39159000: MJCOD-9053097/ PHẾ LIỆU NHỰA PC (xk)
- Mã HS 39159000: MJCOD-9053098/ PHẾ LIỆU NHỰA PLASTIC (xk)
- Mã HS 39159000: MJCOD-9053107/ PHẾ LIỆU NHỰA THU ĐƯỢC SAU QUÁ TRÌNH XỬ LÝ LINH KIỆN ĐIỆN TỬ (xk)
- Mã HS 39159000: MJCOD-9062109/ PHẾ LIỆU KHAY NHỰA CAMERA THẢI (xk)
- Mã HS 39159000: MJCOD-9079646/ PHẾ LIỆU NHỰA JIG HỎNG (xk)
- Mã HS 39159000: MJCOD-9079649/ PHẾ LIỆU NHỰA THU ĐƯỢC SAU QUÁ TRÌNH XỬ LÝ THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ 2 (xk)
- Mã HS 39159000: MJCOD-9079654/ PHẾ LIỆU NHỰA THU ĐƯỢC SAU QUÁ TRÌNH XỬ LÝ BAO BÌ CỨNG THẢI BẰNG NHỰA (xk)
- Mã HS 39159000: Mút xốp EVA.01, kích thước 125*260cm, hàng phế liệu từ quá trình sản xuất tấm thảm xốp EVA. (xk)
- Mã HS 39159000: NA/ Black and brown plastic tray SCRAP (xk)
- Mã HS 39159000: NA/ Black plastic, other plastic colors SCRAP (xk)
- Mã HS 39159000: NA/ HI plastic SCRAP (xk)
- Mã HS 39159000: NA/ MBB bag SCRAP (xk)
- Mã HS 39159000: NA/ Mousse SCRAP (xk)
- Mã HS 39159000: NA/ Plastic pallet SCRAP/ VN (xk)
- Mã HS 39159000: NA/ Plastic tube SCRAP (xk)
- Mã HS 39159000: NA/ Transportation film SCRAP (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa (hàng phế liệu) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa (nilon phế liệu) loại bỏ từ SX (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa (nilon) phê liệu loại bỏ tư sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa (Nylon trắng phế liệu) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa (Phế liệu) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa (Plastic phế liệu GE) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa (tròn) phế liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa (vách trắng) phê liệu loại bỏ tư sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa (xốp) phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa ABS (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa ABS 700-SG5-(Phế liệu) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa ABS phế liệu (Phế liệu thuộc lô nguyên phụ liệu, bán thành phẩm,thiết bị, máy móc lỗi, hỏng xin báo phế theo CV số 03-20/FN/CV-THPL ngày 24/4/2020) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa Bavia (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa bobin phế liệu (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa chai (hàng phế liệu thu được từ sản xuất của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa chai phế liệu (thu hồi từ QTSX) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa cháy phế liệu (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa cục đẹp phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa cục phế liệu từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa cục tiêu hao (loại bỏ từ quá trình sản xuất tiêu hao) (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa cục xấu phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa cục-NG (loại bỏ từ quá trình tiêu hủy hảng hỏng) (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa đen (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa đen phế liệu (hàng phế liệu thu được từ sản xuất của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa Đen phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa đen thải (phế liệu) được phát sinh từ quá trình phá dỡ thùng chứa nguyên liệu, thiết bị, tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không vượt quá 5% (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa hạt phế liệu (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa HM millon thải (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa hồng phế liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa khay nhựa khác phế liệu (phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa khay(hàng phế liệu thu được từ sản xuất của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa màu phế liệu (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa mầu phế liệu (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa màu phế liệu (hàng phế liệu thu được từ sản xuất của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa màu phế liệu lẫn đây đồng (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa mẫu vụn phế liệu (Hàng phế liệu từ DNCX) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa mềm thải (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa nghiền đẹp phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa PBT phế liệu (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa PBT phế liệu (loại ra từ quá trình sản xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa PC (xk)
- Mã HS 39159000: NHỰA PE DẠNG MẢNH, ĐÃ LÀM SẠCH- POLYETHYLENE WAX BLACK (PE WAX) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa PE phế liệu (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu (bị loại thải ra từ quá trình sản xuất của DNCX, tỉ vệ vật liệu khác còn lẫn không quá 3% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu (chai nước uống các loại, chai PET) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu (dạng bán thành phẩm-đầu nối điện tử) thu được trong quá trình sản xuất (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu (dạng sản phẩm tảng, lẫn) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phê liêu (dơ xấu) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu (dơ xấu) (xk)
- Mã HS 39159000: NHỰA PHẾ LIỆU (HALONGEN PVC-TN) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu (hàng không dính chất thải nguy hại) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhua phe lieu (khay nhua vo) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu (không chưa tạp chất nguy hại) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu (Nhựa đen) dạng mảnh vụn loại từ quá trình sản xuất, tỷ lệ vật liệu không phải là nhựa không quá 5% KL (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu (Nhựa PVC) dạng mảnh vụn loại từ quá trình sản xuất, tỷ lệ vật liệu không phải là nhựa không quá 5% KL (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu (nhựa tái chế trong suốt loại nhựa PC,PMMA) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu (Nilon,PE,PP) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhua phe lieu (nylon trang) (xk)
- Mã HS 39159000: NHỰA PHẾ LIỆU (ỐNG TUBE,MIẾNG NHỰA)/PLASTIC SCRAP (TUBE,SHEET OF PLASTIC) (PHẾ LIỆU THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT CỦA DNCX) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu (P.P) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu (P.S) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu (tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu (từ nhựa cục xấu các loại) (Không chứa chất thải, các tạp chất nguy hại, loại từ hàng hủy) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu (Waste Plastic) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu khác (Phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu loại 1, dạng vụn, là những nhựa hỏng bị loại ra từ hoạt động SX,KD đã được phân loại để loại bỏ chất thải.Tỷ lệ vật liệu ko phải là nhựa còn lẫn trong lô hàng ko quá 5% khối lượng (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu loại 2, dạng vụn, là những nhựa hỏng bị loại ra từ hoạt động SX,KD đã được phân loại để loại bỏ chất thải.Tỷ lệ vật liệu ko phải là nhựa còn lẫn trong lô hàng ko quá 5% khối lượng (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu loại ra từ bao bì đóng gói (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu PA (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu PA (nylon, nhựa màu/thu hồi từ QTSX)) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu PAP nghiền thu được từ quá trình sản xuất (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu PAP thu được từ quá trình sản xuất (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu PC (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu PC (A) đã nghiền để tái sinh (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu PET Clear thu được từ quá trình sản xuất (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu PET White thu được từ quá trình sản xuất (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu phế liệu loại bỏ từ hàng hủy (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu POM (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu PP (xk)
- Mã HS 39159000: Nhua phe lieu thu được từ quá trình sản xuất phế liệu nằm trong định mức hao hụt (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu từ ống nhựa- phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX- White plastic tube (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu từ vật tư đóng gói không lẫn miếng dính loại bỏ từ SX (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu vật tư đóng gói các loại có lẫn miếng dính loại bỏ từ hàng hủy(Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 39159000: NHUA PHE LIEU/ Bobin đen phế liệu (Thu hồi từ QTSX) (xk)
- Mã HS 39159000: NHUA PHE LIEU/ Nhựa chai nước uống phế liệu(Thu hồi từ QTSX) (xk)
- Mã HS 39159000: NHUA PHE LIEU/ Nhựa phế liệu (Nhựa PA) (Nhựa trắng) (Thu hồi từ QTSX) (xk)
- Mã HS 39159000: NHUA PHE LIEU/ Vĩ nhựa trắng phế liệu (Thu hồi từ QTSX) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu(bao tay ngón phế liệu) (thu hồi từ QTSX) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa phế liệu(dạng ống quấn dây điện) (xk)
- Mã HS 39159000: NHỰA PHẾ LIỆU(PE,COT,VO) (xk)
- Mã HS 39159000: NHỰA PHẾ LIỆU(PE,PP,PVC) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa Polyeste khác, loại khác dạng nguyên sinh có nhiều công dụng-(Phế liệu) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa Polyoxymethylene M9007 các loại-(Phế liệu) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa Pom (Nhựa phế liệu) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa POM phế liệu (hàng không dính chất thải nguy hại) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa PP-(Phế liệu) (xk)
- Mã HS 39159000: NHỰA PU PHẾ LIỆU, DẠNG BĂM NHỎ, ĐÃ ĐƯỢC LÀM SẠCH, ĐÓNG BAO 25 KG (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa trắng phế liệu (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa trắng phế liệu _ White plastic waste (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa trắng phế liệu lẫn dây đồng (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa trắng phê liệu loại bỏ tư sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa Trắng phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa từ palet phế liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa từ vỏ bao nhựa phế liệu loại bỏ từ sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa vỏ chai phế liệu loại bỏ từ sản xuất đã qua sử dụng (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa vụn các loại (Plastic Scraps) (Phế liệu-Hàng rời không đóng kiện không dính chất thải nguy hại) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa vụn phế liệu (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa vụn-(Phế liệu) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa xanh phê liệu loại bỏ tư sản xuất (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa xay không lẫn tiêu hao (loại bỏ từ quá trình sản xuất tiêu hao) (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa xay lẫn ít tiêu hao (loại bỏ từ quá trình sản xuất tiêu hao) (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa xay lẫn ít-NG (loại bỏ từ quá trình tiêu hủy hảng hỏng) (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa xay lẫn nhiều tiêu hao (loại bỏ từ quá trình sản xuất tiêu hao) (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 39159000: NHỰA XAY PHẾ LIỆU (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa xay phế phẩm- TPW 780 REGRIND MATERIAL (xk)
- Mã HS 39159000: NHUA/ Nhựa phế liệu (xk)
- Mã HS 39159000: nhua/ Nhựa phế liệu thu từ quá trình sản xuất (xk)
- Mã HS 39159000: Nhựa(nylon) phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 39159000: NHUA_PL/ Nhựa phế liệu (xk)
- Mã HS 39159000: Nillon phế liệu (Phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Nilon (xk)
- Mã HS 39159000: Nilon phế liệu (xk)
- Mã HS 39159000: Nilon phế liệu dạng mảnh vụn thu hồi sau quá trình sản xuất (thành phần tạp chất không quá 5% khối lượng lô hàng) (xk)
- Mã HS 39159000: Nilon phế liệu(dạng mảnh vụn của các bao bì đựng các nguyên vật liệu, linh kiện nhập khẩu để sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Nilon, nhựa phế liệu từ bao bì, vật tư đóng gói (đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 39159000: NNL/ Nhựa Nilon phế liệu (xk)
- Mã HS 39159000: NPL/ Nhựa phế liệu (từ dây kéo vụn) (xk)
- Mã HS 39159000: NPL1/ Nhựa phế liệu loại 1 (xk)
- Mã HS 39159000: Nylon (hàng phế liệu) (xk)
- Mã HS 39159000: NYLON DẺO (xk)
- Mã HS 39159000: Nylon loại 2 phế thải (xk)
- Mã HS 39159000: Nylon loại 3 phế thải (xk)
- Mã HS 39159000: Nylon màu trắng phế liệu loại bỏ từ sản xuất (xk)
- Mã HS 39159000: Nylon phé liệu (xk)
- Mã HS 39159000: Nylon phế liệu (xk)
- Mã HS 39159000: Nylon phế liệu (Tỉ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Nylon phế liệu dạng vụn phát sinh trong quá trình sản xuất (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Nylon sạch phế liệu (hàng phế liệu thu được từ sản xuất của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Nylon trắng phế liệu (phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Nylon trắng,chai lọ nhựa phế liệu (xk)
- Mã HS 39159000: NYLON/ Nylon phế liệu (xk)
- Mã HS 39159000: Nylon-ni lông (phế liệu) (xk)
- Mã HS 39159000: PALLET NHỰA (xk)
- Mã HS 39159000: Pallet nhựa (phế liệu)- phế liệu thu được từ quá trình sản xuất của DNCX- Plastic pallet (xk)
- Mã HS 39159000: Pallet nhựa (Plastic pallet) (6Kg 1Cái) (Phế liệu-Hàng rời không đóng kiện không dính chất thải nguy hại) (xk)
- Mã HS 39159000: Pallet nhựa bể (xk)
- Mã HS 39159000: Pallet nhựa phế liệu- (phế liệu thu hồi từ sản xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Pallet nhựa phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất (tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: PALLET NHUA/ Phế liệu nhựa (Pallet nhựa cũ).Hàng đã qua sử dụng (xk)
- Mã HS 39159000: Pallet nhựa, được loại ra từ kho, không dính chất thải nguy hại. Công ty cam kết hàng dùng để vận chuyển và đóng gói sản phẩm (xk)
- Mã HS 39159000: PD100540/ Hàng phế phẩm do lỗi nguyên liệu thu được từ quá trình gia công màng nhựa PET đen 1.0Tx540mm (xk)
- Mã HS 39159000: PD100540/ Hàng via PET đen thu được từ quá trình gia công màng nhựa PET đen 1,0T x 540 mm (xk)
- Mã HS 39159000: PE RECYCLE PELLET. Hạt nhựa PE tái sinh. (xk)
- Mã HS 39159000: PET (C)/ Phế liệu nhựa (PET (trong)) dạng vụn (Hàng phế liệu đc loại ra trong quá trình sản xuất của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu (Last nhựa thải) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại. (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu (Lõi chỉ Phế Liệu) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại. (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu (Nhựa đầu máy Injection) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại. (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu (Nhựa EVA thải) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại. (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu (Nhựa HM millon thải) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại. (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu (Nhựa PVC thải) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại. (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu (Nhựa TPU thải) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại. (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu (Rẻo vật liệu Hanyoung) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại. (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu (Thớt cắt thải) hàng rời không đóng kiện, không dính chất thải nguy hại. (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu bìa carton (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu bobbin nhựa (phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu các loại nhựa tổng hợp thu hồi trong quá trình giao nhận hàng pin điện thoại di động, đồng hồ thông minh, tai nghe điện thoại di động (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu của nhựa ABS (màu trắng) _ ABS white plastic (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu dạng cuống nhựa dạng vụn thu được trong quá trình sản xuất (tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu dây nilon trắng (Phế liệu thu hồi từ quá trình sản xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu giấy (giấy loại, bìa vụn,..) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu gồm nhiều lớp nhựa PCB và đồng (Phế Liệu Mảnh Vụn Có Chứa nhựa là chủ yếu Loại Ra Từ Quá Trình Sản Xuất, tỷ lệ vật liệu không phải là plastic còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu hạt nhựa PA66. Tỷ lệ tạp chất dưới 5%. Xuất phế liệu nằm trong định mức của hợp đồng GC số VKET-KET/16-002-01 PROCESSING. (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu hạt nhựa PBT. Tỷ lệ tạp chất dưới 5%. Xuất phế liệu nằm trong định mức của hợp đồng GC số VKET-KET/16-002-01 PROCESSING. (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu hộp nhựa(bị loại ra từ hoạt động sản xuất kinh doanh) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu khay nhựa (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu khay nhựa hư thu hồi sau quá trình sản xuất (tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu khay nhựa(bị loại ra từ hoạt động sản xuất kinh doanh) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu màng nilong máy CAM (phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu Mút xốp Polyurethane (loại ECA) (thu hồi từ quá trình sản xuất, nằm trong tỷ lệ hao hụt; tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa # 1200033809 (Phế liệu thuộc tỷ lệ hao hụt nằm trong định mức. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa # 1230010479 (Phế liệu thuộc tỷ lệ hao hụt nằm trong định mức. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa (đầu tuốt nhựa PVC) (Phế liệu dạng vụn, mảnh, loại thải trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa (dây BOBIN nhựa) (Phế liệu dạng vụn, mảnh, loại thải trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa (dây Kenchitai nhựa) (Phế liệu dạng vụn, mảnh, loại thải trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa (loại 2) (Dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa (nắp chai cắt nhỏ) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa (nhựa ABS, hàng phế liệu từ DNCX) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa (nhựa mềm, hàng phế liệu từ DNCX) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa (nhựa PP, hàng phế liệu từ DNCX) (xk)
- Mã HS 39159000: PHẾ LIỆU NHỰA (NI LONG BÓNG DÍNH TẠP CHẤT), THU ĐƯỢC TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT CỦA DNCX (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa (nilong bóng dính tạp chất), thu được từ quá trình sản xuất của DNCX (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa (Sợi Poly màu bị loại ra từ quá trình sản xuất, Tỷ lệ vật liệu không phải nhựa Poly còn lẫn trong phế liệu không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa (thu hổi từ nylon)- (phế liệu thu hồi từ sản xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa (thu hồi từ xốp)- (phế liệu thu hồi từ sản xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa (từ quá trình sản xuất)- plasstic scrap. (xk)
- Mã HS 39159000: PHE LIEU NHUA (UPK)/ Phế liệu nhựa thải. Hàng đã qua sử dụng (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa acrylic (thu được trong quá trình sản xuất,tỉ lệ vật liệu không phải là phế liệu nhựa acrylic còn lẫn trong lô hàng phế liệu không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa bobbin(phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa của băng đóng gói bằng nhựa NW052(phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa của Bốt nhựa dùng để trang trí NW002(phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa của dây buộc nhựa lõi sắt NW098(phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa của gía đỡ dây bằng nhựa NW043(phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa của khay đóng hàng bằng nhựa NW082(phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa của Màng âm NW108(phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa của Mic để sản xuất tai nghe điện thoại NW089(phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa của Miếng đệm cách điện của nắp mic dùng trong sản xuất tai nghe NW001 (phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa của Móc treo của sản phẩm NW133(phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa của Nắp míc bằng nhựa của tai nghe điện thoại di động (nắp MIC dưới) NW026(phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa của Ông nhựa NW158(phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa của Phím ấn dùng để điều chỉnh âm thanh dùng trong sản xuất tai nghe NW020(phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa của Túi nhựa chống thấm nước NW047(phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa của Vỏ sau bằng nhựa của tai nghe điện thoại di động (vỏ sau tai trái) NW023(phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa của Vỏ trước bằng nhựa của tai nghe điện thoại di động (vỏ trước tai trái) NW024(phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa của Vòng âm NW110(phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa của Xốp nhựa NW079(phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa cục (Dạng cục phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa cục nhựa xay (Dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa cục, nhựa xay (Tỉ lệ tạp chất không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa dạng đầu mẩu (PLASTIC SCRAP (MODIFIER MP) Rod Type) thu gom từ quá trình SX (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa dạng hạt lớn thu được từ đầu nối, hộp nối, khớp nối...bằng nhựa. Phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất của DNCX (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa dạng mẩu vụn (PP) (thu được trong quá trình hoạt động sản xuất, kinh doanh; tỷ lệ vật liệu còn lẫn không phải là nhựa không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa dạng phoi tiện (PLASTIC SCRAP (MP) Cutting Type) thu gom từ quá trình SX (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế Liệu Nhựa dạng vụn thu được từ hộp nhựa màu vàng thải ra trong quá trình sản xuất, không lẫn tạp chất (hàng của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa đĩa tròn (Phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa đĩa/ Plasttic wheel (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa đỏ AP03B chưa xay (dạng vụn, được loại ra trong quá trình sản xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa GPPS (Dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa hỗn hợp/ Mixed waste (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa khác (thu được trong quá trình sản xuất,tỉ lệ vật liệu không phải là phế liệu nhựa khác còn lẫn trong lô hàng phế liệu không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa khác(bị loại ra từ hoạt động sản xuất kinh doanh) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa khay (bị loại ra từ hoạt động sản xuất, kinh doanh, tỉ lệ vật liệu không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa khay nắp (Phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa khay(Dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa khay/ Plastic Tray (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa là lớp bảo vệ màng PET flim màu trắng (không có keo)(phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa lens đen (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa Leona đã xay (dạng vụn, được loại ra trong quá trình sản xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa Leona lẫn kim loại (dạng vụn, được loại ra trong quá trình sản xuất,tỉ lệ kim loại chiếm không quá 10%) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa mầu (bị loại thải ra từ quá trình sản xuất của DNCX, tỉ vệ vật liệu khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa màu trắng (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa màu xám (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa m-PPE (dạng vụn, được loại ra trong quá trình sản xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa m-PPE lẫn kim loại (dạng vụn, được loại ra trong quá trình sản xuất,tỉ lệ kim loại chiếm không quá 10%) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa NG # 9900002916 (Phế liệu thuộc tỷ lệ hao hụt nằm trong định mức. Tỷ lệ tạp chất khác không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa ống điều chỉnh lượng thông khí dùng trong sản xuất tai nghe NW015(phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa pallet(bị loại ra từ hoạt động sản xuất kinh doanh) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa PBT toraycon chưa xay (dạng vụn, được loại ra trong quá trình sản xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa PC loại ra từ quá trình sản xuất (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa PC+ San, PC+AS thu hồi từ quá trình sản xuất, tỷ lệ tạp chất trong mối lô hàng không quá 5% khối lượng (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa PE (Phế liệu dạng vụn, mảnh, loại thải trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa plastics Cap (bị loại thải ra từ quá trình sản xuất của DNCX, tỉ vệ vật liệu khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa POLYCARBONATE (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa POM đen thu hồi sau quá trình sản xuất (tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa PP (Sợi cỏ phế), thu được trong quá trình sản xuất cỏ nhân tạo (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa PP loại ra từ quá trình sản xuấ (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa PPS (dạng vụn, được loại ra trong quá trình sản xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa PS (bị loại ra từ hoạt động sản xuất, kinh doanh) (xk)
- Mã HS 39159000: phế liệu nhựa ps(dạng mảnh vụn) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa PVC (Mảnh vụn từ nhựa PVC đã được cắt nhỏ, làm sạch). Hàng không chứa chất thải nguy hại. Không thuộc công ước Basel. Net.weight: 25KG/BAG (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa PVC loại ra từ quá trình sản xuất (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa PVC xám- đen phế liệu (loại ra từ quá trình sản xuất),không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa thanh (Dạng thanh mảnh phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa thanh(phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa TPE loại ra từ quá trình sản xuất (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa trắng (bị loại thải ra từ quá trình sản xuất của DNCX, tỉ vệ vật liệu khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa tray PCM (phế liệu khay nhựa, bị loại ra từ hoại động sản xuất, kinh doanh) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa từ bản mạch in không chứa linh kiện (phát sinh trong quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa từ sợi cỏ cứng thu được trong quá trình sản xuất sợi cỏ nhân tạo (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa vụn vệ sinh máy lẫn (Dạng cục phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa xanh (dạng mảnh vụn) thải ra trong quá trình sản xuất, không lẫn tạp chất(hàng của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa xốp(bị loại ra từ hoạt động sản xuất kinh doanh) (xk)
- Mã HS 39159000: PHE LIEU NHUA/ Phế liệu thùng nhựa thải. Hàng đã qua sử dụng (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa(nhựa cứng bọc thép) thu được trong quá trình sản xuất sợi cỏ nhân tạo cùa doanh nghiệp chế xuất (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa, (thu được từ chai nhựa thải ra từ hoạt động sinh hoạt của công nhân viên không lẫn tạp chất (hàng của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa, được loại ra từ quá trình test sản phẩm, đã nghiền thành mảnh vụn (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nhựa: nhựa xã, dạng cục thu được từ đầu nối, hộp nối, khớp nối...bằng nhựa. Phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất của DNCX (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nilon (bị loại ra từ hoạt động sản xuất, kinh doanh) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nilon 1(bị loại ra từ hoạt động sản xuất kinh doanh) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nilon 2(bị loại ra từ hoạt động sản xuất kinh doanh) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nilon củaMàng PE dạng cuộn NW113(phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: PHE LIEU NILON/ Phế liệu Nilon, hàng đã qua sử dụng (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nilong mềm,phát sinh từ bao bì đóng gói hàng hàng nhập khẩu, hàng tiêu dùng cho nhà xưởng (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nylon (bị loại ra từ hoạt động sản xuất, kinh doanh, tỉ lệ vật liệu không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nylon loại 1 (Phát sinh trong quá trình sản xuất của doanh nghiệp chế xuất. Tỷ lệ tạp chất không quá 5 % khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nylon tráng đồng (bị loại thải ra từ quá trình sản xuất của DNCX, tỉ vệ vật liệu khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu Nylon trắng sạch (phế liệu thu hồi từ quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu Nylon trắng thu hồi trong quá trình giao nhận hàng pin điện thoại di động, đồng hồ thông minh, tai nghe điện thoại di động (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu Nylon trắng/ màu (bị loại thải ra từ quá trình sản xuất của DNCX, tỉ lệ vật liệu khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu nylon và label (từ nylon thải) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu PET của màng lót lớp cách điện (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu tank bằng nhựa dung tích 1000L được tạo ra trong quá trình sản xuất (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu thu gom dạng bột gồm có bột giấy và chất thấm hút (thành phần chính là polyme polyacrilat) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu thùng nhựa (bị loại ra từ hoạt động sản xuất, kinh doanh, tỉ lệ vật liệu không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu thùng phuy nhựa (phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu từ nhựa ABS (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu từ nhựa NHỰA CỤC TẨY NÒNG CÁC LOẠI (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu từ nhựa PC (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu từ nhựa POM/PP/PE/PVC/TPE/PA/TPV (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu từ thùng danpla hỏng bằng nhựa đã bị đập bẹp thu hồi sau quá trình sản xuất (tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu vỏ bao nhựa (bị loại ra từ hoạt động sản xuất, kinh doanh, tỉ lệ vật liệu không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu vỏ nhựa (bị loại ra từ hoại động sản xuất, kinh doanh) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu xốp màu (Phát sinh trong quá trình sản xuất của doanh nghiệp chế xuất. Tỷ lệ tạp chất không quá 5 % khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phế liệu xốp trắng (Phát sinh trong quá trình sản xuất của doanh nghiệp chế xuất. Tỷ lệ tạp chất không quá 5 % khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Phuy nhựa 200L (phế liệu) được phát sinh từ quá trình phá dỡ thùng chứa nguyên liệu, thiết bị, tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không vượt quá 5% (xk)
- Mã HS 39159000: PL0002/ Bao bì nhựa phế liệu (hàng phế liệu từ DNCX) (xk)
- Mã HS 39159000: PL002/ Vụn nhựa (xk)
- Mã HS 39159000: PL-004/ Nilon trắng phế liệu (xk)
- Mã HS 39159000: PL-005/ Nhựa phế liệu (vỏ phuy nhựa phế liệu, pallet nhựa phế liệu, khay nhựa phế liệu, hộp nhựa phế liệu các màu, can nhựa phế liệu v.v...) (xk)
- Mã HS 39159000: PL-006/ Nhựa phế liệu (hộp nhựa phế liệu màu đen) (xk)
- Mã HS 39159000: PL007/ 'Delrin & POM end cut scrap- Phế liệu nhựa dạng thanh (phề liệu dôi ra từ quá trình sx cũa DNCX)) (xk)
- Mã HS 39159000: PL008/ Delrin & POM Turning Scrap- Phế liệu Nhựa dạng vụn (phế liệu dôi ra từ quá trình sx của DNCX) (xk)
- Mã HS 39159000: PL2/ Pallet nhựa phế liệu (xk)
- Mã HS 39159000: Plastic case- Hộp nhựa (Hàng được thu hồi từ bao bì đóng gói của nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: PlasticScrap/ Nhựa phế liệu (mẩu vụn loại PET) (xk)
- Mã HS 39159000: PLC/ Nhựa màu phế liệu. Colouring plastic Scrap (xk)
- Mã HS 39159000: PLN/ Phế liệu nhựa (Thùng nhựa hỏng) (xk)
- Mã HS 39159000: PLN/ Phế liệu nhựa (Vách ngăn nhựa hỏng) (xk)
- Mã HS 39159000: PLN/ Phế liệu nhựa loại 4 (lấy từ phế phẩm ướt) (xk)
- Mã HS 39159000: PLNHUA/ nhựa thải các loại (xk)
- Mã HS 39159000: PLNYLON/ bao nylon phế thải các loại (xk)
- Mã HS 39159000: PLW/ Nhựa trắng phế liệu. White plastic Scrap (xk)
- Mã HS 39159000: Plywood Pallet-pallet nhựa (phế liệu) (xk)
- Mã HS 39159000: PP (N)/ Phế liệu nhựa (PPN) dạng vụn (Hàng phế liệu đc loại ra trong quá trình sản xuất của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: PP RECYCLE PELLET. Hạt nhựa PP tái sinh. (xk)
- Mã HS 39159000: PP Resin Waste/Nhựa phế liệu được thu hồi từ pallet hư gãy, trong quá trinh sản xuất của doanh nghiệp chế xuất (xk)
- Mã HS 39159000: PPN/ Phế liệu nhựa loại 1 (xk)
- Mã HS 39159000: PT1/ Nhựa cứng phế liệu (xk)
- Mã HS 39159000: PT150580/ Hàng phế phẩm do lỗi nguyên liệu thu được từ quá trình gia công màng nhựa PET trong 1,5T x 580 mm (xk)
- Mã HS 39159000: PT150580/ Hàng via PET trong thu được từ quá trình gia công màng nhựa PET trong 1,5T x 580 mm (xk)
- Mã HS 39159000: PT150630/ Hàng phế phẩm do lỗi nguyên liệu thu được từ quá trình gia công màng nhựa PET trong 1,5T x 630 mm (xk)
- Mã HS 39159000: PT150630/ Hàng via PET trong thu được từ quá trình gia công màng nhựa PET trong 1,5T x 630 mm (xk)
- Mã HS 39159000: PT2/ Nhựa dẻo phế liệu (xk)
- Mã HS 39159000: Purging Material-Nhựa phế (xk)
- Mã HS 39159000: Rac 6/ Nhựa trắng phế liệu (xk)
- Mã HS 39159000: Rẻo Milspeed phế lệu (xk)
- Mã HS 39159000: Rẻo nhựa lót gót đế giày stanbee(Phế liệu-Hàng rời không đóng kiện không dính chất thải nguy hại) (xk)
- Mã HS 39159000: Rẻo TPU(TPU Scraps)-(Phế liệu-Hàng rời không đóng kiện không dính chất thải nguy hại) (xk)
- Mã HS 39159000: rìa khay nhựa, khay nhựa, thân bút phế liệu dôi ra trong quá trình đóng gói (hàng phế liệu từ doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Rổ nhựa thải (Plastic baskets) (Phế liệu-Hàng rời không đóng kiện không dính chất thải nguy hại) (xk)
- Mã HS 39159000: SC10-000005/ PLASTIC SCRAP/ NHỰA PHẾ LIỆU (xk)
- Mã HS 39159000: SC10-000010/ Phế liệu nhựa Uretan trong suốt 1195A10TRZ-C/ Clear Uretan scrap 1195A10TRZ-C (xk)
- Mã HS 39159000: SC10-000011/ Phế liệu nhựa Uretan đen 1195A10TRZ-BK/ Black Uretan scrap 1195A10TRZ-BK (xk)
- Mã HS 39159000: SC10-000016/ Phế liệu nhựa Uretan xanh dương 1195A10TRZ-BU/ Blue Uretan scrap 1195A10TRZ-BU (xk)
- Mã HS 39159000: SC10-000017/ Bụi nhựa Uretan trong suốt 1195A10TRZ-C/Clear Uretan dust (xk)
- Mã HS 39159000: SC10-000018/ Bụi nhựa Uretan đen 1195A10TRZ-BK/ Black Uretan dust 1195A10TRZ-BK (xk)
- Mã HS 39159000: SC10-000019/ Bụi nhựa Uretan xanh dương 1195A10TRZ-BU/ Blue Uretan dust 1195A10TRZ-BU (xk)
- Mã HS 39159000: SC10-000097/ Phế liệu nhựa Uretan Trắng 1195A10TRZ-W/ White uretan scrap (xk)
- Mã HS 39159000: SC10-000098/ Phế liệu nhựa Uretan Đỏ 1195A10TRZ-R/Red uretan scrap (xk)
- Mã HS 39159000: SC10-000099/ Phế liệu nhựa Uretan Vàng 1195A10TRZ-Y/Yellow uretan scrap (xk)
- Mã HS 39159000: SC10-000100/ Phế liệu nhựa Uretan Xanh lục 1195A10TRZ-G/Green uretan scrap (xk)
- Mã HS 39159000: SC10-000101/ Phế liệu nhựa Uretan cam 1195A10TRZ-YR/Orange uretan scrap (xk)
- Mã HS 39159000: SC10-000103/ Bụi nhựa Uretan Đỏ 1195A10TRZ-R/Red uretan dust (xk)
- Mã HS 39159000: Tấm nhựa PP (Polypropylene) phế liệu từ nguyên liệu nhập khẩu sau khi sản xuất, đóng bao 28 kgs (+/-0.5%) (xk)
- Mã HS 39159000: Tấm Spond lạng (EVA waste) (Phế liệu-Hàng rời không đóng kiện không dính chất thải nguy hại) (xk)
- Mã HS 39159000: TG-10002/ Nylon phế liệu (Dạng mảnh vụn, phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: Thùng nhựa (xk)
- Mã HS 39159000: Thùng nhựa 120l (hàng phế liệu) (xk)
- Mã HS 39159000: Thùng nhựa thải (Plastic boxes) (Phế liệu-Hàng rời không đóng kiện không dính chất thải nguy hại) (xk)
- Mã HS 39159000: Thùng nhựa xanh phế liệu đã bị đập bẹp thu hồi sau quá trình sản xuất (thành phần tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng lô hàng) (xk)
- Mã HS 39159000: Thùng phế liệu nhựa IBC Tank (xk)
- Mã HS 39159000: TT00004/ Nhựa phế liệu dạng mảnh vụn bằng nhựa PP (xk)
- Mã HS 39159000: TT00005/ Nhựa phế liệu dạng mảnh vụn bằng nhựa PE (xk)
- Mã HS 39159000: TT00006/ Nhựa phế liệu dạng mảnh vụn loại PET (xk)
- Mã HS 39159000: TT00029/ Nhựa phế liệu (thùng phuy 200L) thải ra từ quá trình sản xuất (xk)
- Mã HS 39159000: TT00030/ Nhựa phế liệu (can nhựa 20L) thải ra từ quá trình sản xuất (xk)
- Mã HS 39159000: TT00034/ Nhựa phế liệu dạng mảnh vụn bằng nhựa PE (Nylon loại 3) (xk)
- Mã HS 39159000: Túi EPE phế liệu (Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: VNH201503/ Nhựa phế liệu loại bỏ từ SX (Đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường) (xk)
- Mã HS 39159000: Vỏ nhựa dây điện (Phế liệu thu hồi trong quá trình sản xuất) (xk)
- Mã HS 39159000: Waste and Scrap of LDPE Lumps/Nhựa phế liệu (đầu keo PE) được thu hồi từ quá trình cán màng giấy, đã ép thành khối (xk)
- Mã HS 39159000: WASTE PLASTIC TYPE 1 (xk)
- Mã HS 39159000: WASTE PLASTIC TYPE 2 (xk)
- Mã HS 39159000: WASTE PLASTIC TYPE 3 (xk)
- Mã HS 39159000: WASTE PLASTIC TYPE 4 (xk)
- Mã HS 39159000: Xốp (hàng phế liệu) (xk)
- Mã HS 39159000: Xốp phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất(tỷ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối lượng) (xk)
- Mã HS 39159000: XOP VUN (Polyurethane off cuts) (xk)
- Mã HS 39161010: 17/ Dây gân bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39161010: 17/ Dây gân bằng nhựa/ JP (nk)
- Mã HS 39161010: 51/ trang trí dây kéo (MÀU ĐEN) (nk)
- Mã HS 39161010: 53/ Trang trí dây kéo (nk)
- Mã HS 39161010: BR020/ Dây PE buộc hàng thành phẩm (406001000023) (nk)
- Mã HS 39161010: Dải băng nhựa dùng dán kín bao bì cho sản phẩm sữa nước. Chiều rộng: 7.5mm. Chiều dài 3400M/cuộn. Nhà sx: LAMI PACKAGING (KUNSHAN) CO.,LTD.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39161010: DAYGAN18/ Dây gân làm bao nylon 3.2*2MM. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39161010: DDK/ DDK: Dây buộc(Strapping Strap, 20 thung catton x 25Kg/ thùng 500Kg (nk)
- Mã HS 39161010: JS024/ Dây gân (67 yard) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39161010: LOI LOC 1/ Lõi lọc PP,kt: 20Inch, dạng sợi quấn dùng cho Máy lọc tạp chất trong bể mạ đồng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39161010: LOI LOC 2/ Lõi lọc chất lỏng, kt: 20Inch, dùng cho máy lọc tạp chất trong bể mạ đồng,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39161010: NL55/ Dây gân (chỉ cước gân) (nk)
- Mã HS 39161010: NPL22.2020/ Dây nylon đính đôi. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39161010: SỢI NHỰA FILAMENT 1.75MM DÙNG TRONG IN 3D (nk)
- Mã HS 39161020: 01NST70/ Kim băng, kẹp nhựa (nk)
- Mã HS 39161020: 108/ Móc treo quần áo bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39161020: 147/ Móc treo quần áo bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39161020: 21096 7530/ Ống bảo vệ bằng nhựa dạng sợi P.E dùng để bọc ống dẫn nhiên liệu ô tô, mã 21096 7530. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39161020: 21096 7560/ Ống bảo vệ bằng nhựa dạng sợi P.E dùng để bọc ống dẫn nhiên liệu ô tô, mã 21096 7560. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39161020: 30/ Đũa căng giầy làm từ các polyme từ etylen, dạng hình (nk)
- Mã HS 39161020: 39/ Đạn bắn nhãn (nk)
- Mã HS 39161020: AS130457/ Dây đai nhựa (Xanh lá)/ (300m/roll) (nk)
- Mã HS 39161020: ASZ23174/ Dây rút bằng nhựa/T40S/ASZ23174 (nk)
- Mã HS 39161020: BM-NPL002D/ Nhựa dạng thanh, đường kính 6.3mm đen (nk)
- Mã HS 39161020: BM-NPL002T/ Nhựa dạng thanh, đường kính 6.3mm trắng (nk)
- Mã HS 39161020: BM-NPL015D/ Nhựa dạng thanh, đường kính 8mm màu đen (nk)
- Mã HS 39161020: Cây nhựa POM màu đen (phụ kiện của máy xử lý nhiệt)- POM- Polyoxymethylene; Length: 1000mm, Diameter: 30mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39161020: Dải nhựa PVC giả mây- PVC WICKER,dạng cuộn, dùng để đan bàn ghế, quy cách: dày: 3 mm, rộng: 38 mm, không hiệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39161020: Dây nhựa ngăn cách hồ bơi, không hiệu. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39161020: Dây PE (SH3193) có mặt cắt ngang hình oval (kích thước 0.9x3mm) (nk)
- Mã HS 39161020: DÂY TRANG TRÍ NẮP CỔ CHAI BẰNG NHỰA (nk)
- Mã HS 39161020: Đệm bù mòn X:3, bằng nhựa PE, dạng thanh dài, Part No.1800105224, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39161020: Đệm bù mòn X:3, dạng thanh, bằng nhựa, Part No.1800105224, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39161020: Đệm bù mòn X:3. bằng nhựa, dạng thanh, Part No.1800105224, Phụ tùng dùng cho dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39161020: F25x52L/ Ống bảo vệ bằng nhựa dạng sợi P.E dùng để bọc ống dẫn nhiên liệu ô tô. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39161020: F26x60/ Ống bảo vệ bằng nhựa dạng sợi P.E dùng để bọc ống dẫn nhiên liệu ô tô, KT: 26*60mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39161020: F-DN/ DÂY NHỰA (dùng cho đồ chơi FUN) (nk)
- Mã HS 39161020: Keo dán mếch bằng nhựa polyme dạng dải, nhãn hiệu Hongxing, trọng lượng: 13,56 kg/ kiện. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39161020: N007/ Dây xương cá k.1cm (Nhựa) (nk)
- Mã HS 39161020: Nhựa dạng ống không dính (PTFE TUBE- Poly tetrafluoro ethylene); kích thước: DN205-503mm x L1200mm; Hàng mới 100%, Dùng trong công nghiệp: máng trượt, tấm lót, khuôn chứa... (nk)
- Mã HS 39161020: Nhựa dạng thanh (PTFE ROD- Poly tetrafluoro ethylene); kích thước: 50-120mm x L1000mm; Mới 100%; Dùng trong công nghiệp: máng trượt, tấm lót, khuôn chứa... (nk)
- Mã HS 39161020: NK007/ Đạn nhựa dùng để gắn mác (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39161020: NL19/ Thanh nẹp mũi để sản xuất khẩu trang (Nose wire) (nk)
- Mã HS 39161020: P01/ Lõi nhựa 3003 (nk)
- Mã HS 39161020: Phôi tiện cho máy CNC bằng plastics (1 Hộp/25 Kg), không model, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39161020: Phụ tùng máy chiết rót: thanh đỡ hỗ trợ cho băng tải xích PVDF, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39161020: PK-FOAM-02/ Xốp đóng gói hàng thanh Eva KT 810x25x20x30mm là hợp chất của Ethylene và Acetate, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39161020: PL0014/ Nhãn in các loại (nk)
- Mã HS 39161020: Que hàn nhựa PP (nk)
- Mã HS 39161020: S8000206-155mm/ Ống bảo vệ bằng nhựa dạng sợi P.E dùng để bọc ống dẫn nhiên liệu ô tô, mã S8000206, chiều dài 155mm (nk)
- Mã HS 39161020: S8000206-95mm/ Ống bảo vệ bằng nhựa dạng sợi P.E dùng để bọc ống dẫn nhiên liệu ô tô, mã S8000206, chiều dài 95mm (nk)
- Mã HS 39161020: Tắc kê nhựa 6mm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39161020: Tắc kê nhựa M12 x100mm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39161020: TD2006074/ Que chấm bụi bằng nhựa GHA-013-071 (dùng để kiểm tra máy gắn linh kiện camera, không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm). (nk)
- Mã HS 39161020: Thanh bằng nhựa giả gỗ đã qua xử lý công nghiệp (Wood Plastic Composite Slat, 60% HDPE plastic and 40% wood powder), kích thước 50x6x2080mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39161020: Thanh dẫn bằng nhựa PE, mặt cắt chữ Z, Part No.0904043236, Phụ tùng dùng trong dây chuyển sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39161020: Thanh dẫn hướng PITCH 80, loại có rãnh, bằng nhựa, Part No.1670306540, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39161020: thanh keo nhiệt bằng Nhựa EVA, hiệu Jiayuxin,Dùng cho máy bắn keo cầm tay dán vật phẩm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39161020: Thanh nẹp bằng nhựa PE dạng cuộn dùng làm nẹp mũi khẩu trang, kích thước dài 3cm, đóng 20kg/bao. Hàng Trung Quốc sản xuấtTrung Quốc sản xuất mới 100% (nk)
- Mã HS 39161020: THANH NẸP MŨI BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT KHẨU TRANG Y TẾ, ĐỘ DÀY 0.3MM KO HIỆU, HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 39161020: Thanh nẹp mũi dạng cuộn bằng nhựa dùng làm khẩu trang, kích thước (3 x 1)mm, đóng 20kg/bao. Hàng Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 39161020: Thanh nẹp mũi để sản xuất khẩu trang_MASK NOSE BRIDGE STRIP_mới 100% (nk)
- Mã HS 39161020: Thanh nẹp nhựa lõi kim loại dạng cuộn dùng làm khẩu trang, kích thước (3 x 1)mm, đóng 20kg/bao. Hàng Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 39161020: Thanh nhựa- Ertalyte, size: 1/4x 24x24, dùng trong sản xuất linh kiện cơ khí, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39161020: Thanh nhựa HDPE (10mm- 200mm: 1000mm), hàng được đóng trên 2 pallets và 40 bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39161020: Thanh nhựa làm từ nhựa polyme tổng hợp có lõi bằng thép, rộng 3mm, dài 10800m, 400m (+- 5%)/1kg, nguyên liệu dùng để sản xuất khẩu trang, do TQ sx năm 2020, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39161020: Thanh nhựa PE (HIGH DENSITY POLYETHYLENE), KT:180x1000mm, chưa được kết hợp với vật liệu khác, dùng để gia công chế tạo đồ gá,màu natural, nsx:Dynex CO., LTD,mới 100%. (nk)
- Mã HS 39161020: Thanh trượt bằng nhựa, Part No.8994770253, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk)
- Mã HS 39161020: TL/ Tấm lót(bằng nhựa PE) (nk)
- Mã HS 39161010: DÂY GÂN (VIỀN) PE 3.5MM DÙNG CHO BA LÔ, TÚI XÁCH (xk)
- Mã HS 39161010: SP001/ Dây gân PE (SP may ba lô, túi xách) (xk)
- Mã HS 39161020: BUSH 4120-TH/ BUSH 4120-TH Sản phẩm bằng nhựa hình ống masugomu 4120 36X17.5MM X L5.2cm (xk)
- Mã HS 39161020: BUSH 4130-TH/ BUSH 4130-TH Sản phẩm bằng nhựa hình ống masugomu 4130 36X17.5MM X L3.5cm (xk)
- Mã HS 39161020: BUSH 4240-TH/ Sản phẩm bằng nhựa hình ống masugomu 4240 33mm x 11mm X L50mm (xk)
- Mã HS 39161020: Đạn nhựa bắn thẻ bài 1,5 cm, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39161020: LDPEPIPE-002/ Ống nhựa LDPE 160X11.7X0.98mm (xk)
- Mã HS 39161020: Que hàn nhựa PP (xk)
- Mã HS 39161020: Silicone thời tiết, màu đen, chịu nhiệt, dùng dán vào các khe trên khung cửa sổ,Weather silicon (GE), hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39161020: Thanh Eva KT 810x25x20x30mm là hợp chất của Ethylene và Acetate, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39162010: 303000682/ Lạt nhựa,kt 295*4*2mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39162010: 61/ Ống nhựa dẻo SHRINK TUBE (nk)
- Mã HS 39162010: Dây hàn bằng nhựa không tự dính (dùng để dán tấm nhựa vinyl)- Welding Rod 100m/cuộn/ đường kính:4mm, code: WEL3011-01, Hiệu: LG HAUSYS., mới 100% (nk)
- Mã HS 39162010: Dây nhựa PVC dùng để hàn nối tâm, dạng sợi, dùng để xây lắp nhà xưởng DNCX Công ty Quisda, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162010: PL10.09/ Dây chun chống giãn (từ sợi monofilament,dang que, ncc: eclat textile co ltd, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39162010: TTCPVCDCOO21.00049/ Chỉ viền 9480NG PVC EDGE (0.8x21)mm (nk)
- Mã HS 39162010: TTCPVCDCOO24.00019/ Chỉ viền PVC EDGE MS-7743K 24mm (nk)
- Mã HS 39162020: ./ Tấm nhựa MC KT 250x300x15mm (MX-KR),dùng trong xưởng (nk)
- Mã HS 39162020: ./ Tấm nhựa PC KT 260x300x20mm (MT-KR), dùng trong xưởng (nk)
- Mã HS 39162020: ./ Tấm nhựa phenolic bakelite KT 305x495x25mm (MV-KR),dùng trong xưởng (nk)
- Mã HS 39162020: ./ Tấm nhựa POM KT 350x450x20mm (MD-KR), dùng trong xưởng (nk)
- Mã HS 39162020: ./ Tấm nhựa POM KT 520x585x15mm (MD-KR),dùng trong xưởng (nk)
- Mã HS 39162020: ./ Thanh nhựa MC KT 1000x20mm (MX-KR) (nk)
- Mã HS 39162020: 00000098500300/ Miếng nhựa nhỏ trắng thành phần chính Polypropylene, kt: (30x10)mm (nk)
- Mã HS 39162020: 021-007/ Thanh, que nhựa PVC Welding rod MITSUBISHI W-3 5kg (1210025006) (nk)
- Mã HS 39162020: 0320712871/ Que hàn đôi bằng nhựa PVC, màu ngà voi, dài: 1m (nk)
- Mã HS 39162020: 0320712872/ Que hàn đôi bằng nhựa PVC, màu xám, dài: 1m (nk)
- Mã HS 39162020: 0320712873/ Que hàn ba bằng nhựa PVC, màu ngà voi, dài: 1m (nk)
- Mã HS 39162020: 0320712874/ Que hàn ba bằng nhựa PVC màu xám, dài: 1m (nk)
- Mã HS 39162020: 0320712875/ Bộ que hàn ba bằng nhựa PVC, màu trong suốt (1 bộ 152 cái) (nk)
- Mã HS 39162020: 0320712876/ Que hàn đôi bằng nhựa PVC, màu trong suốt, dài: 1m (nk)
- Mã HS 39162020: 103900/ Thanh dẫn hướng C551-DTG P1.5-0 (nk)
- Mã HS 39162020: 1102935600013: Nẹp ống dầu thắng sau bằng nhựa dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39162020: 113L7S00710000/ Miếng nhựa trắng hình thang thành phần chính Polypropylene, kt: (100x80)mm. (nk)
- Mã HS 39162020: 121L4S14010000/ Miếng nhám trắng thành phần chính Polyester, kt: (80x15)mm. (nk)
- Mã HS 39162020: 197/ Que nhựa Que nhựa POM (Poly Oxy Methylene) 4mm x 3mm x 26.5" (nk)
- Mã HS 39162020: 223P6S50010000/ Miếng nhám đen thành phần chính Polyester, kt: (40x45)mm. (nk)
- Mã HS 39162020: 223T0S50010000/ Miếng nhựa vuông đen nhỏ thành phần chính Polypropylene, kt: (40x40)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: 223V1S60010000/ Miếng lót pha lẫn dạ nhỏ thành phần chính Polyester, kt: (200x20)mm. (nk)
- Mã HS 39162020: 29A/ Tăm nhựa (PC, dùng để căm nến) (nk)
- Mã HS 39162020: 29A/ Tăm nhựa PC (nk)
- Mã HS 39162020: 29A/ Tăm nhựa PC(dùng để cắm nến, Đkính 2MMx35MM dài) (nk)
- Mã HS 39162020: 29A/ Tăm nhựa; KT: 1.9 x 57 mm (nk)
- Mã HS 39162020: 3/ Que hàn nhựa NPVC (màu vàng): 3mm x 3mm x 1000mm dùng để hàn các tấm nhựa (nk)
- Mã HS 39162020: 3/ Que hàn nhựa trong NPVC: 3mm x 3mm x 1000mm dùng để hàn các tấm nhựa (nk)
- Mã HS 39162020: 32/ Chỉ nhựa dán cạnh. Kích thước:0.12MMx0060MM (nk)
- Mã HS 39162020: 32/ Chỉ nhựa dán cạnh/CS4526. Kích thước:01.0MMx0046MM (nk)
- Mã HS 39162020: 3820156/ Miếng Nhựa PCMR1140-03 SMAJ BUSHING YUSYO (nk)
- Mã HS 39162020: 3820230/ Miếng Nhựa PPMR5289 SOCKET-BUSHINGS YUSYO (nk)
- Mã HS 39162020: 3823382/ Miếng Nhựa PPMR5331 BUSHINGL YUSYO (nk)
- Mã HS 39162020: 3943958/ Pin khóa bằng nhựa YURUMIDOME PIN YUSYO (nk)
- Mã HS 39162020: 55/ Kẹp góc BOTTOM BUMPER/ BRACKET/ INNER PAN (nk)
- Mã HS 39162020: A001/ Thanh ray nhựa dùng trong sản xuất bo mạch điện tử 84HP (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39162020: BETAPVC001/ Thanh nhựa polyme từ vinyl clorua PVC (nk)
- Mã HS 39162020: Bọc băng tải dạng thanh được làm từ nhựa PVC, dùng cho băng tải cơ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Chỉ viền nhựa PVC màu đen EB 29 x1.0 PVC SF K356 W200, Kích thước: 29.0 x 1.0 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Cục tẩy/XA PE-04A B (nk)
- Mã HS 39162020: Cút nhựa PVC D27 (nk)
- Mã HS 39162020: Dao gạt mực chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Dây hàn (dạng cuộn), mã màu Element 50003 Weld dài 50m, đường kính 4mm chất liệu PVC tổng hợp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Dây hàn bằng nhựa Polystyren dạng cuộn WELDING ROD SOLID COLOR, hiệu Armstrong, code: FPWS120000, 50 m/cuộn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Dây hàn nhiệt bằng nhựa PVC, đường kính 4mm, cuộn dài180m, Code, Welding rod, hãng sx: Xiamen, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Dây hàn PVC, dạng cuộn, kích thước Rộng-3.5mm/Dài-50m, sử dụng để làm dây hàn các tấm trải sàn PVC, mã TA 254, nhãn hiệu Sincol. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Dây hàn welding rod bằng nhựa mềm dạng cuộn dùng để thi công sàn, dài 100m/ cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Dây treo nhãn giày dép bằng nhựa, hàng mới 100%, hàng nguyên liệu phục vụ hoạt động sản xuất (nk)
- Mã HS 39162020: GCPN031/ Thanh đậy bằng nhựa bảo vệ cho đầu đấu nối dây điện (kí hiệu: SH-2C 15A~35A; chiều ngang: 3cm; chiều dài: 1 mét, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39162020: GCPN032/ Thanh nhựa dùng để dán các kí hiệu đầu đấu nối dây điện (kí hiệu: SH-NN 50cm; chiều dài 50cm; chiều ngang: 1cm, hàng mới100%) (nk)
- Mã HS 39162020: Len ốp chân tường bằng nhựa SPC, Size:2750*80mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: MM541/ Thanh dẫn hướng bằng nhựa, 3000mm-U-PE RAIL[EPR10 3M] (nk)
- Mã HS 39162020: MS(: 1B18081100033) Nẹp ống gió 1 bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 39162020: MS(: 1B18081100035) Nẹp ống gió 3 bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 39162020: MS(: L0362060200A0) Nẹp nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 39162020: MS(: L0362080034A0) Nẹp nhựa dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk)
- Mã HS 39162020: MS(: Q67405200) Nẹp nhựa dây điện dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk)
- Mã HS 39162020: MS(: Q67405300) Nẹp nhựa dây điện dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 39162020: MS(: Q67407100) Nẹp nhựa dây điện dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk)
- Mã HS 39162020: N059/ Chốt cài bằng nhựa 1.5cm (nk)
- Mã HS 39162020: N-171-3/ Dây nhựa làm viền trang trí (nhựa PVC), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39162020: Nắp chụp (nhựa silicone nhiệt độ cao)- dùng chụp chi tiết sơn trong dây chuyền phun sơn. (nk)
- Mã HS 39162020: Nẹp băng tải dẫn hướng dạng thanh được làm từ nhựa PVC dùng để bọc băng tải khí, phụ tùng băng tải. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39162020: Nẹp chỉ nhựa PVC dạng cuộn Type 2, màu cơ bản mặt mờ (0.8mm x 21mm).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Nẹp chỉ nhựa PVC dùng để gia công góc sàn loại: dày 1mm, rộng 21mm, 950m/carton; 644 cartons, hiệu TH. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Nẹp chỉ nhựa PVC Solid Color,không xốp,không gắn liền vật liệu khác,không được gia cố, không tự dính,size 1x21mm.dùng để dán vào mép gỗ công nghiệp.Không hiệu,nsx GUANGZHOU YOUNG SUPPLY CHAIN.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Nẹp chỉ nhựa PVC Wood GrainH,không xốp,không gắn liền vật liệu khác,không được gia cố, không tự dính,size 1x60mm.dùng để dán vào mép gỗ công nghiệp.Không hiệu,nsx DONGGUAN MENGYOU INDUSTRIAL.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Nẹp nhựa PVC(plastic dạng sợi monofilament,chưa gia công cách khác),màu đơn sắc, dạng cuộn, dùng để nẹp cạnh bàn, kích thước (dày x rộng): 1x21 mm, nsx:SHANGHAI YUTONG PLASTIC PRODUCTS CO., mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Nẹp nhựa PVC, màu đơn sắc, dạng cuộn, dùng để nẹp cạnh bàn, kích thước (dày x rộng): 0.45*40 mm,nsx:GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Nẹp nhựa PVC, màu nâu gỗ, dạng cuộn, dùng để nẹp cạnh bàn, kích thước (dày x rộng): 0.45*20 mm,nsx:GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Nẹp nhựa PVC, tự dính, dùng trong sản xuất ván ép, màu đơn sắc, kích thước dày x rộng: 1x21(mm), nhà sản xuất SHANGHAI ANGMI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39162020: Nguyên liệu để SX cửa. Thanh nhựa dạng hình bằng PVC màu ghi GA260, đã gia công bề mặt, chưa gia công cách khác, (22*25*6500)mm, hãng sx: Inoutic, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Ống nhụa PVC D27 (nk)
- Mã HS 39162020: PH 007A/ Sợi chất dẻo bằng nhựa PVC (dạng sợi, dùng lót khung hình) mặt cắt ngang: 20mm, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Plastic dạng thanh (dao gạt mực) dùng sản xuất khuôn in. DuraPoint 30mm x 1.60mm x 30m 30 Bevel. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: PP-3-105V/ Thanh nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: PP-3-130V/ Thanh nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: PP-3-145V/ Thanh nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: PP-3-150V/ Thanh nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: PP-3-205V/ Thanh nhựa dùng cho dây dẫn ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: PP-3-40V/ Thanh nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: PP-3-90V/ Thanh nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: PP-5-60V/ Thanh nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Q67405200: Nẹp nhựa dây điện dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39162020: Q67407100: Nẹp nhựa dây điện dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39162020: Q67407200: Nẹp nhựa dây điện dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk)
- Mã HS 39162020: Que hàn bằng nhựa PVC, kích thước 60*2cm, dùng để hàn thùng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Que hàn bằng nhựa. welding rod,hiệu: Tajima-Japan,size:4mm x 50m/ cuộn.hàng mới 100%(1cuộn/thùng) (nk)
- Mã HS 39162020: Que hàn chất liệu nhựa, kích thước: 3.6 phi x 50m. NSX: Takiron Matex co.,ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Que hàn mạch bằng nhựa màu xám (welding rods grey), đường kính 4mm, đóng gói ở dạng cuộn, tổng 16000m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Que hàn nhựa (IVORY),chất liệu nhựa PVC, đường kính 3mm, 15Kg/box, mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Que hàn nhựa chất liệu nhựa CPVC, đường kính 2.8mm,15kg/Box, mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Que hàn nhựa monofilament, chất liệu nhựa PP,đường kính 4mm/ 5kg/ ROLL, mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Que hàn nhựa PVC 3mm*1000mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Que hàn nhựa PVC dạng thanh mới 100% (1 PCE 1 UNK) (nk)
- Mã HS 39162020: Que hàn nhựa PVC, dùng để hàn mí sàn lại với nhau, dạng cuộn, đường kính phi 4mm, 50m/cuộn, nhà sản xuất: Hebei Frontier Flooring Material Technology Co.,Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Que hàn nhựa, chất liệu nhựa PVC, đường kính 3mm,15Kg/box, mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Que hàn PVC, Kích thước: 4mm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Roi hàn nhiệt PVC mã màu 05393001,CR 40, 100m/cuộn, đường kính 4mm. HSX: Gerflor, China. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Ron chống cháy bọc nhựa PVC dùng để dán mép cửa. dạng thanh, Kích thước (4*20*2100)mm/chiếc, TQsx, mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Sợi cước bằng nhựa dùng làm bàn chải các loại, đường kính (0,18- 1,2)mm, không hiệu, mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: SPVC/ Sợi nhựa PVC: 258/338/X 0.5 X 4";258/338/X 0.5 X 5"; 258/338/X 0.45 X 2.5"; 258/338/X 0.45 X 3"; (nk)
- Mã HS 39162020: Tấm nhựa PVC vân gỗ có kết hợp với bột đá, kích thước: 0,6m x 2.9m x 8mm, Model:TGW-8613, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Tê thu nhựa PVC D48-27 (nk)
- Mã HS 39162020: Thanh chặn băng chuyền, bằng nhựa, kích thước 800*100*15mm (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39162020: Thanh chặn nước dạng bằng nhựa PVC (dùng che chắn phía dưới vách ngoài tháp, cố định vách, tạo mỹ quan, linh kiện của tháp giải nhiệt), loại: 30*20*2715L- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Thanh đỡ lưới xám dạng T bằng nhựa PVC (các tấm lưới lắp ráp với thanh đỡ tạo thành lưới có tác dụng hướng gió vào, chống văng nước, linh kiện tháp giải nhiệt) loại: 2400L- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Thanh kẹp cửa cao su cứng PVC, Code: HWM0700001, hình chữ H, 2.1 m/ dải, Hard PVC U 901, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Thanh lót dao bằng nhựa PVC cứng (dùng lót dưới dao của máy cắt giấy), KT: 12x12x1300 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Thanh nẹp góc tường bằng nhựa đen PVC COVE FORMER, hiệu: GRADUS, 2m/thanh, 5775 thanh, mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Thanh nẹp mũi cho khẩu trang (1000m/cuộn). Trung Quốc sản xuất, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39162020: Thanh nẹp nhựa PVC, dùng để nẹp cạnh cửa kính. Mới 100%- F.O.C (nk)
- Mã HS 39162020: Thanh nẹp nhựa U6 màu đen dùng để nẹp tấm, 1 thanh dài 4m, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39162020: Thanh nẹp phào bằng nhựa PVC, kích thước: (3000 x 150 x 8)MM,dùng để nẹp chân tường, trần nhà.đã gia cố, đục lỗ, tạo rãnh, hàng mới 100%.nsx JIANGXI PROVINCE ATLANTIC INDUSTRY CO.,LTD (nk)
- Mã HS 39162020: Thanh nẹp viền tường bằng nhựa PVC HCS 48- PVC Capping Seals ALMOND, hiệu: GRADUS, 25m/thanh, 413 thanh, mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Thanh ngang bằng nhựa PVC, chưa được gia công, dùng để lắp ráp cho tủ quần áo, kích thước phi 12 x dài 2100 mm. Hàng mới 100%/ BAR (nk)
- Mã HS 39162020: Thanh nhựa chắn nước BL-100- KT: 220*1cm, chất liệu: nhựa PVC, không Thương hiệu, (1 bộ 2 cái), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Thanh nhựa định hình dùng làm cầu cách nhiệt lắp cho cửa đi trượt, chất liệu tổng hợp PVC, dạng thanh và que, rỗng, chưa gc, dùng để làm cửa, hsx: Schuco, mã hàng: 224085, kt: 6m* (30*5)mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Thanh nhựa định hình mã 91134, dài 5.8 m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Thanh nhựa định hình UPVC Profile dài 5,8m màu trắng nhãn hiệu TM: SPARLEE có mặt cắt rộng từ 4,8cm đến 10,8cm chưa gia công dùng sản xuất cửa đi và cửa sổ mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Thanh nhựa PVC đã gia công, dùng để làm thành và vách ngăn vali, kích thước: 134x14x0.5 (cm). Nhà sản xuất: GUANGZHOU FENGWANG TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Thanh nhựa PVC dạng tròn phi 1cm x dài 1m, dùng để sản xuất phụ liệu ngành may mặc (cúc áo), mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Thanh nhựa PVC định hình, chưa gia công, dùng làm thanh ray trong sản xuất rèm, KT: dài 100-120cm, mặt cắt ngang 2-3cm +-10%, nhà sản xuất: Hebei Xiongye Machine Trade Co., Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Thanh nhựa PVC- PAS05648A1000/ PVC COVER (1 pce 0.41 kgs). C/O D: VN-VN 20/04/06292 ngày 25/05/2020. (nk)
- Mã HS 39162020: Thanh nhựa PVC trang trí có kết hợp với bột đá, kích thước: 1.9cm x 0.16cm, dài:2.8m, Model: 7916, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Thanh nhựa PVC vân gỗ có kết hợp bột đá, kích thước: 11.5cm x 3.0cm, dài:2.8m, Model: TGW-6805, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Thanh nhựa PVC, chưa được gia cố, chưa in thông tin, (PVC ROD LGR 2S), kích thước 130*1015*45, 10 hộp, dùng để sản xuất bộ phận máy kiểm tra linh kiện bán dẫn, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39162020: Thanh nhựa PVC, PVC BAR 32*35, size: 2.2M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Thanh nhựa từ Polyme Vinyl Clorua đã gia công bề mặt, dài 5,8m- UPVC PROFILE JP-015H, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Thanh nhựa UPVC loại thường,rỗng,đã định hình,đã gia công bề mặt,dài (5,8- 6) m, rộng (1,5-15) cm,cao (0,5- 6,8) cm, dùng sản xuất cửa nhựa, hiệu CONCH, mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Thanh nhựa UPVC Profile dài 5,8 mét chưa gia công nhãn hiệu: SPARLEE mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Thanh nhựa Urethane (PU) phi 15*280mm (đơn vị tính 1 pce1 thanh). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Thanh PVC AP-319 dài 2550mm, dùng làm khung cửa của máy điều hòa không khí. mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Thanh tản nước bằng nhựa PVC (công dụng: dùng trong tháp giải nhiệt, lắp phía trên filling mục đích hỗ trợ phân chia nước đều trên filling, và chống văng nước), loại: 10*30*2340L- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: Thanh trang trí bằng plastic cứng, model: Sample Board, kích thước: 1.2M x 46CM x 5.0cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: TN/ Thanh nhựa gia cố (nk)
- Mã HS 39162020: U573PDAQ8-1A/ Dây viền nhựa màu đen 1065-999 8 mm, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39162020: U5ZB3CO003-1/ Nẹp nhựa 25*360 mm có kẹp gắn dải vải (dây lam), dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39162020: U5ZB3CO003-A/ Nẹp nhựa 25*360 mm có kẹp gắn dải vải (dây lam), dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39162020: U5ZB3CO008-1/ Nẹp nhựa 25*285 mm có kẹp gắn dải vải (dây lam), dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39162020: U5ZB3CO008-A/ Nẹp nhựa 25*285 mm có kẹp gắn dải vải (dây lam), dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39162020: V3-003462-01V/ Thanh nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39162020: VC00507/ Que nhựa PVC loại 290L (290x3mm) (nk)
- Mã HS 39162020: W32/ Que nhựa PVC (nk)
- Mã HS 39162020: YB/BKRPE8/ Dây viền nhựa 8mm, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39162020: YB/BKTCE320/ Nẹp nhựa 25*320mm có gắn dải vải (dây lam), dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39162020: YB/BKTCE360/ Nẹp nhựa 25*360mm có gắn dải vải (dây lam), dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39162020: YB/BKTCE370/ Nẹp nhựa 25*370mm có gắn dải vải (dây lam), dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39162020: YB/BKTCE405/ Nẹp nhựa 30*405mm có gắn dải vải (dây lam), dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39162020: 7010399/ Cục tẩy mã PE-03A (xk)
- Mã HS 39162020: 7010799/ Cục tẩy mã PE-07A (xk)
- Mã HS 39162020: 7010999/ Cục tẩy mã PE-09A (xk)
- Mã HS 39162020: 7042199/ Cục tẩy mã PE-04A B (xk)
- Mã HS 39162020: 7056299/ Cục tẩy mã EF-TH (xk)
- Mã HS 39162020: 7070899/ Cục tẩy mã PE-LT (xk)
- Mã HS 39162020: 7078309/ Cục tẩy mã ZED-NSMP (xk)
- Mã HS 39162020: 7078401/ Cục tẩy mã EL-AT (xk)
- Mã HS 39162020: 7078402/ Cục tẩy mã EN-DC (xk)
- Mã HS 39162020: 7078500/ Cục tẩy mã ET-ST (xk)
- Mã HS 39162020: 7420899/ Cục tẩy XA PE-04A B (xk)
- Mã HS 39162020: 7601113/ Cục tẩy mã JSA-113 EN-100MN (xk)
- Mã HS 39162020: 7601115/ Cục tẩy mã JSA-115 PE-100LT (xk)
- Mã HS 39162020: 7601313/ Cục tẩy mã JSA-313 EN-MN 3P (xk)
- Mã HS 39162020: 7613113/ Cục tẩy mã JCB-113 EN-DC (xk)
- Mã HS 39162020: 7613114/ Cục tẩy mã JCB-114 EL-AT (xk)
- Mã HS 39162020: 7613115/ Cục tẩy mã JCB-115 ET-ST (xk)
- Mã HS 39162020: 7613215/ Cục tẩy mã JCB-115DS ET-ST (xk)
- Mã HS 39162020: 7615003/ Cục tẩy mã JCC-114 PE-04AB (xk)
- Mã HS 39162020: 7615011/ Cục tẩy mã JCC-261 PE-01AB 2P (xk)
- Mã HS 39162020: 7615012/ Cục tẩy mã JCC-261DS (xk)
- Mã HS 39162020: 7615311/ Cục tẩy mã JCC-311 PE-04AB 3P (xk)
- Mã HS 39162020: 7615561/ Cục tẩy mã JCC-561 PE-01AB 5P (xk)
- Mã HS 39162020: Bộ que hàn ba bằng nhựa PVC, màu trong suốt (1 bộ 152 cái) (xk)
- Mã HS 39162020: Chỉ PVC bản 21 (xk)
- Mã HS 39162020: Cục tẩy/XA PE-04A B/7420899/tái xuất bán hết theo TKN A41:103349150110,dong 1 (xk)
- Mã HS 39162020: Cút nhựa PVC D27 (xk)
- Mã HS 39162020: DUCT-70BL/ Ống nhựa bọc dây điện BL (1 bộ/2 cái) (xk)
- Mã HS 39162020: DUCT-70BR/ Ống nhựa bọc dây điện BR (1 bộ/2 cái) (xk)
- Mã HS 39162020: DUCT70IV/ Ống nhựa bọc dây điện IV (1 bộ/ 2 cái) (xk)
- Mã HS 39162020: DUCT-70W/ Ống nhựa bọc dây điện W (1 bộ/2 cái) (xk)
- Mã HS 39162020: DUCTLD-70GR/ Ống nhựa bọc dây điện LD-70 G(1 bộ/ 2 cái) (xk)
- Mã HS 39162020: DUCTLD-70IVO/ Ống nhựa bọc dây điện LD-70 I (1 bộ/ 2 cái) (xk)
- Mã HS 39162020: DUCTLD-90BLA/ Ống nhựa bọc dây điện BLA (1 bộ/2 cái) (xk)
- Mã HS 39162020: DUCTLD-90BRO/ Ống nhựa bọc dây điện BRO (1 bộ/2 cái) (xk)
- Mã HS 39162020: DUCTLD-90G/ Ống nhựa bọc dây điện G (1 bộ/ 2 cái) (xk)
- Mã HS 39162020: Góc nhựa 35x7x1000mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39162020: HDPP-1000L12/ Ống nhựa bọc dây dẫn điện cho xe ô tô loại 10X12PP 1000L 1000X12 (t 1mm) (xk)
- Mã HS 39162020: HDPP-1000L20/ Ống nhựa bọc dây dẫn điện cho xe ô tô loại 1000L (18x20PP, t1mm) (xk)
- Mã HS 39162020: HDPP-1000L22/ Ống nhựa bọc dây dẫn điện cho xe ô tô loại 1000L (20X22PP) (t1mm) (xk)
- Mã HS 39162020: HDPP-140L12/ Ống nhựa bọc dây dẫn điện cho xe ô tô loại 140L (10x12PP, t1mm) (xk)
- Mã HS 39162020: HDPP-480L12/ Ống nhựa bọc dây dẫn điện cho xe ô tô loại 10X12PP 480L 480X12 (t1mm) (xk)
- Mã HS 39162020: HDPP-560L16/ Ống nhựa bọc dây dẫn điện cho xe ô tô loại 560L (14x16PP, t1mm) (xk)
- Mã HS 39162020: MD75/ Ống nhựa bọc dây điện MD-751(1 bộ/2 cái) (xk)
- Mã HS 39162020: MD85/ Ống nhựa bọc dây điện MD-851(1 bộ/2 cái) (xk)
- Mã HS 39162020: NONOJI-110L/ Ống nhựa bọc dây dẫn điện cho xe ô tô loại HD-VTB NONOJI 8W 110L 110X10.6(t0.7mm) (xk)
- Mã HS 39162020: NONOJI-120L/ Ống nhựa PVC loại NONOJI 16W 120L 120X16(t0.7mm) (xk)
- Mã HS 39162020: NONOJI-125L1/ Ống nhựa bọc dây dẫn điện cho xe ô tô loại HD-VTB NONOJI 8W 125L 125X10.6(t0.7mm) (xk)
- Mã HS 39162020: NONOJI-130L2/ Ống nhựa PVC chiều dài 130mm (đường kính trong 12mm, đường kính ngoài 14.6mm) (xk)
- Mã HS 39162020: NONOJI-1950L/ Ống nhựa PVC loại HD-VTB NONOJI 6W 1950L 1950X8.6(t0.7mm) (xk)
- Mã HS 39162020: NONOJI2100L-002/ Ống nhựa PVC loại HD-VTB NONOJI 12W 2100L 2100X14.6(t0.7mm) (xk)
- Mã HS 39162020: NONOJI2100L1-002/ Ống nhựa bọc dây dẫn điện cho xe ô tô loại HD-VTB NONOJI 8W 2100L 2100X10.6(t0.7mm) (xk)
- Mã HS 39162020: NONOJI-65L/ Ống nhựa PVC chiều dài 65mm (đường kính trong 14mm, đường kính ngoài 15.4mm) (xk)
- Mã HS 39162020: NONOJI80L2-002/ Ống nhựa PVC loại HD-VTB NONOJI 12W 80L 80X14.6(t0.7mm) (xk)
- Mã HS 39162020: ONBDD125L1-002/ Ống nhựa bọc dây dẫn điện cho xe ô tô loại HD-VTB 6X7.6T 125X7.6 (t 0.8mm) (xk)
- Mã HS 39162020: ONBDD170L/ Ống nhựa bọc dây dẫn điện cho xe ô tô loại 170L (6X7.6T) (t0.8mm) (xk)
- Mã HS 39162020: ONBDD1950L/ Ống nhựa bọc dây dẫn điện cho xe ô tô loại 1950L (1950x7.6, t0,8mm) (xk)
- Mã HS 39162020: ONBDD1950L-02/ Ống nhựa bọc dây dẫn điện cho xe ô tô loại 1950L (1950x7.6, t0,8mm) (xk)
- Mã HS 39162020: ONBDD340L-02/ Ống nhựa bọc dây dẫn điện cho xe ô tô loại 340L (12X13.6T) (t0.8mm) (xk)
- Mã HS 39162020: Ống nhụa PVC D27 (xk)
- Mã HS 39162020: ONPVC-015/ Dây đệm nhựa PVC TUBE Gray kích thước phi 2.8 x 7m (xk)
- Mã HS 39162020: ONPVC-016/ Dây đệm nhựa PVC TUBE Gray kích thước phi 3.5 x 7m (xk)
- Mã HS 39162020: ONPVC-017/ Dây đệm nhựa PVC TUBE Gray kích thước phi 4.5 x 7m (xk)
- Mã HS 39162020: ONPVC-018/ Dây đệm nhựa PVC TUBE Gray kích thước phi 5.5 x 7m (xk)
- Mã HS 39162020: ONPVC-019/ Dây đệm nhựa PVC TUBE Gray kích thước phi 6.8 x 7m (xk)
- Mã HS 39162020: ONPVC-020/ Dây đệm nhựa PVC TUBE Gray kích thước phi 3.5 x 20m (xk)
- Mã HS 39162020: ONPVC-021/ Dây đệm nhựa PVC TUBE Gray kích thước phi 4.5 x 20m (xk)
- Mã HS 39162020: ONPVC-022/ Dây đệm nhựa PVC TUBE Gray kích thước phi 5.5 x 20m (xk)
- Mã HS 39162020: ONPVC-023/ Dây đệm nhựa PVC TUBE Bronze kích thước phi 2.8 x 7m (xk)
- Mã HS 39162020: ONPVC-024/ Dây đệm nhựa PVC TUBE Bronze kích thước phi 3.5 x 7m (xk)
- Mã HS 39162020: ONPVC-025/ Dây đệm nhựa PVC TUBE Bronze kích thước phi 4.5 x 7m (xk)
- Mã HS 39162020: ONPVC-026/ Dây đệm nhựa PVC TUBE Bronze kích thước phi 5.5 x 7m (xk)
- Mã HS 39162020: ONPVC-027/ Dây đệm nhựa PVC TUBE Bronze kích thước phi 6.8 x 7m (xk)
- Mã HS 39162020: ONPVC-028/ Dây đệm nhựa PVC TUBE Bronze kích thước phi 3.5 x 20m (xk)
- Mã HS 39162020: ONPVC-029/ Dây đệm nhựa PVC TUBE Bronze kích thước phi 4.5 x 20m (xk)
- Mã HS 39162020: ONPVC-030/ Dây đệm nhựa PVC TUBE Bronze kích thước phi 5.5 x 20m (xk)
- Mã HS 39162020: PAD02183D5130/ Thanh nhựa PVC-PAD02183D5130/ PVC COVER 5.1300 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAD041115320/ Thanh nhựa PVC PAD041115320/ PVC COVER 5.3200 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAD048033950/ Thanh nhựa PVC PAD048033950/ PVC COVER 3.9500 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAD048054080/ Thanh nhựa PVC PAD048054080/ PVC COVER 4.0800 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAD048064080/ Thanh nhựa PVC PAD048064080/ PVC COVER 4.0800 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAG02181B4050/ Thanh nhựa pvc- PAG02181B4050/ PVC COVER 4.0500 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAG02181B4560/ Thanh nhựa PVC- PAG02181B4560/ PVC COVER 4.5600 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAG02183D5130/ Thanh nhựa PVC-PAG02183D5130/ PVC COVER 5.1300 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAG041115320/ Thanh nhựa PVC PAG041115320/ PVC COVER 5.3200 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAG048033950/ Thanh nhựa PVC PAG048033950/ PVC COVER 3.9500 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAG048054080/ Thanh nhựa PVC PAG048054080/ PVC COVER 4.0800 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAG048064080/ Thanh nhựa PVC PAG048064080/ PVC COVER 4.0800 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAH041115320/ Thanh nhựa PVC PAH041115320/ PVC COVER 5.3200 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAH048033950/ Thanh nhựa PVC PAH048033950/ PVC COVER 3.9500 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAH048054080/ Thanh nhựa PVC PAH048054080/ PVC COVER 4.0800 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAH048064080/ Thanh nhựa PVC PAH048064080/ PVC COVER 4.0800 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAS02179A5115/ Thanh nhựa PVC- PAS02179A5115/ PVC COVER 5.1150 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAS02181B4050/ Thanh nhựa pvc- PAS02181B4050/ PVC COVER 4.0500 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAS02181B4560/ Thanh nhựa PVC- PAS02181B4560/ PVC COVER 4.5600 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAS02183D5130/ Thanh nhựa PVC-PAS02183D5130/ PVC COVER 5.1300 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAS029895250/ Thanh nhựa PVC PAS029895250/ PVC COVER 5.2500 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAS03151A3790/ Thanh nhựa PVC PAS03151A3790/ PVC COVER 3.7900 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAS041115320/ Thanh nhựa PVC PAS041115320/ PVC COVER 5.3200 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAS048033950/ Thanh nhựa PVC PAS048033950/ PVC COVER 3.9500 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAS048054080/ Thanh nhựa PVC PAS048054080/ PVC COVER 4.0800 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAS048064080/ Thanh nhựa PVC PAS048064080/ PVC COVER 4.0800 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAU02181B4050/ Thanh nhựa PVC- PAU02181B4050/ PVC COVER 4.0500 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAU02181B4560/ Thanh nhựa PVC- PAU02181B4560/ PVC COVER 4.5600 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAU02183D5130/ Thanh nhựa PVC- PAU02183D5130/ PVC COVER 5.130 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAU03151A3790/ Thanh nhựa PVC PAU03151A3790/ PVC COVER 3.7900 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAU041115320/ Thanh nhựa PVC PAU041115320/ PVC COVER 5.3200 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAU048033950/ Thanh nhựa PVC PAU048033950/ PVC COVER 3.9500 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAU048054080/ Thanh nhựa PVC PAU048054080/ PVC COVER 4.0800 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAU048064080/ Thanh nhựa PVC PAU048064080/ PVC COVER 4.0800 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAU04851A5175/ Thanh nhựa PVC PAU04851A5175/ PVC COVER 5.1750 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAU04857A4420/ Thanh nhựa PVC PAU04857A4420/ PVC COVER 4.4200 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAU048704500/ Thanh nhựa PVC PAU048704500/ PVC COVER 4.5000 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAU048714500/ Thanh nhựa PVC PAU048714500/ PVC COVER 4.5000 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAZ03151AW3790/ Thanh nhựa PVC PAZ03151AW3790/ PVC COVER 3.7900 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAZ04111W5320/ Thanh nhựa PVC PAZ04111W5320/ PVC COVER 5.3200 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAZ04111X5320/ Thanh nhựa PVC PAZ04111X5320/ PVC COVER 5.3200 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAZ04111Y5320/ Thanh nhựa PVC PAZ04111Y5320/ PVC COVER 5.3200 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAZ04803W3950/ Thanh nhựa PVC PAZ04803W3950/ PVC COVER 3.9500 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAZ04805W4080/ Thanh nhựa PVC PAZ04805W4080/ PVC COVER 4.0800 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAZ04805Y4080/ Thanh nhựa PVC PAZ04805Y4080/ PVC COVER 4.0800 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAZ04806W4080/ Thanh nhựa PVC PAZ04806W4080/ PVC COVER 4.0800 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAZ04806Y4080/ Thanh nhựa PVC PAZ04806Y4080/ PVC COVER 4.0800 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAZ04851AW5175/ Thanh nhựa PVC PAZ04851AW5175/ PVC COVER 5.1750 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAZ04851AX5175/ Thanh nhựa PVC PAZ04851AX5175/ PVC COVER 5.1750 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAZ04851AZ5175/ Thanh nhựa PVC PAZ04851AZ5175/ PVC COVER 5.1750 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAZ04853AW5655/ Thanh nhựa PVC PAZ04853AW5655/ PVC COVER 5.6550 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAZ04853AX5655/ Thanh nhựa PVC PAZ04853AX5655/ PVC COVER 5.6550 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAZ04853AZ5655/ Thanh nhựa PVC PAZ04853AZ5655/ PVC COVER 5.6550 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAZ04857AW4420/ Thanh nhựa PVC PAZ04857AW4420/ PVC COVER 4.4200 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAZ04857AX4420/ Thanh nhựa PVC PAZ04857AX4420/ PVC COVER 4.4200 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAZ04857AY4420/ Thanh nhựa PVC PAZ04857AY4420/ PVC COVER 4.4200 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAZ04857AZ4420/ Thanh nhựa PVC PAZ04857AZ4420/ PVC COVER 4.4200 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAZ04870W4500/ Thanh nhựa PVC PAZ04870W4500/ PVC COVER 4.5000 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAZ04870Z4500/ Thanh nhựa PVC PAZ04870Z4500/ PVC COVER 4.5000 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAZ04871W4500/ Thanh nhựa PVC PAZ04871W4500/ PVC COVER 4.5000 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAZ04871X4500/ Thanh nhựa PVC PAZ04871X4500/ PVC COVER 4.5000 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAZ04871Y4500/ Thanh nhựa PVC PAZ04871Y4500/ PVC COVER 4.5000 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: PAZ04871Z4500/ Thanh nhựa PVC PAZ04871Z4500/ PVC COVER 4.5000 M/PCS (xk)
- Mã HS 39162020: QNJUS-2150L1/ Que nhựa TWIN (2150X6X3mm) (xk)
- Mã HS 39162020: QNJUS-290L/ Que nhựa PVC loại 290L (290x3mm) (xk)
- Mã HS 39162020: Que hàn ba bằng nhựa PVC màu xám, dài: 1m (xk)
- Mã HS 39162020: Que hàn đôi bằng nhựa PVC, màu ngà voi, dài: 1m (xk)
- Mã HS 39162020: Que hàn nhựa NPVC (màu vàng): 3mm x 3mm x 1000mm. Hàng mới 100% (xk)
- - Mã HS 39162020: Que hàn nhựa trong NPVC: 3mm x 3mm x 1000mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39162020: Thanh nhựa đùn làm nắp bảo vệ của khung bên phải bàn chạy của máy chạy bộ chất liệu nhựa PVC, hàng mới 100% kích thước 1223mm (xk)
- Mã HS 39162020: Thanh nhựa MC KT 1000x20mm (MX-KR) (xk)
- Mã HS 39162020: Thanh nhựa PVC (PVC Tile Trim Extrusion H7201BW98) mới 100% dùng làm thanh nẹp cạnh góc nhựa ốp gạch (dài 2.5m) (xk)
- Mã HS 39162020: Thanh nhựa PVC SUBSTRATE & INSERT- 900INST72" (Dai 190.5 cm x cao 29.65 cm x rong 108.45 cm) (xk)
- Mã HS 39162020: Viền gân-PE WIRE COVER 4.5MM W/HOLE 3MM (FEET 6.5MM) (xk)
- Mã HS 39169041: 063/ Sơi nylon filament (nk)
- Mã HS 39169041: 9/ Dây PP(200M/Kg) (nk)
- Mã HS 39169041: DA.004/ Dây treo,thẻ treo các loại, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169041: DA.004/ Thẻ treo các loại, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169041: DA.005/ Dây viền nhựa, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169041: Dây cước cắt cỏ bằng sợi monifilament, d 3.5 mm (cuộn dài 100 m)- hiệu STAR,- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169041: Dây đan vợt 100% Co-polyester, dày 0.66mm, dài 10.2m, Style: 241127, Color: 101, hiệu BABOLAT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169041: Dây đan vợt, 100% Co-polyester, dày 1.20mm, dài 200m, Style: 243101, Color: 105, hiệu BABOLAT, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169041: MONO/COIL-NEW/ Dây cước nhựa trong suốt (NYLON MONOFILAMENT, 0.40MM * 470M (CLEAR)), 1 cuộn 457m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39169041: MONO-NEW/ SỢI CƯỚC NHỰA (MONO FOR 1364 RIG 0.52*300MM),mới 100% (nk)
- Mã HS 39169041: Sợi chỉ bằng nhựa polyester, có tráng keo, model 1220,13kg/cuộn dùng để may ván ép,nhà SX: Lanyu Company, mới 100% (nk)
- Mã HS 39169042: 0245/ Thanh nhựa PU dạng cây đặc (16.7*365MM/18*500MM) (nk)
- Mã HS 39169042: 20/ Dây treo nhãn bằng nhựa-<1000004284> (nk)
- Mã HS 39169042: 579/ Dây treo nhãn TAG PLASTIC PIN (nk)
- Mã HS 39169042: 66/ Đạn nhưạ (dây treo) (nk)
- Mã HS 39169042: AH013/ Thanh bảo vệ bằng Plastic dùng cho SX ghế Sofa (1 bộ 4 cái) (nk)
- Mã HS 39169042: AuCOLOR TIE BK/ Dây buộc bằng nhựa màu đen mã hàng: AuCOLOR TIE BK. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169042: BKGJ TIE-100/ Dây thít bằng nhựa mã hàng: BKGJ TIE-100. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169042: Chốt của băng tải lon bằng nhựa R1HSX0150iLJ-01 chiều dài 3810mm, đường kính 4.6mm. Dùng trong dây chuyền sản xuất Vỏ lon. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39169042: CN/ Chỉ nẹp bằng nhựa để nẹp viền ván, kích thước: 21x1MM, mã hiệu: PVC 201 (nk)
- Mã HS 39169042: Dải nhựa dạng Cuộn xốp (từ plastic protein đã làm cứng dạng hình), 4-25mm bọc viền cạnh và góc bàn ghế (EDGE TRIM), phụ kiện đồ gỗ nội thất, (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39169042: Dây bằng nhựa PVC, lõi bằng kim loại: PLASTIC NOSE STRIP WITH SINGLE METAL. Dùng làm sống mũi khẩu trang y tế. Rộng 2.5mm, đóng gói 2 cuộn/carton. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39169042: Dây cước (120m/ cuộn) 0.6mm (nk)
- Mã HS 39169042: Dây rút 200m (250 sợi/bịch)-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39169042: Dây rút 200mm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169042: Dây rút 300m (250 sợi/bịch)-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39169042: Dây rút 300mm (bằng nhựa)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169042: Dây rút 400mm (bằng nhựa)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169042: Dây rút- 400mm (bằng nhựa)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169042: Dây rút 500mm (bằng nhựa)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169042: Dây rút nhựa-200mm (100 cái/bịch)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169042: Dây rút nhựa-300mm (100 cái/bịch)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169042: Dây rút nhựa-400mm x7.2mm (100 cái/bịch)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169042: Dây rút nhựa-400mmx7.2mm (100 cái/bịch)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169042: Dây rút-100mm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169042: Dây rút-200mm (100 cái/bịch)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169042: Dây rút-400mm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169042: Dây rút-W4xL200mm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169042: Dây treo tem 5"(dây treo nhãn 5") (5000 sợi/hộp)-Hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39169042: GCPN052/ Thanh nhựa từ plastic đã làm cứng, hình dạng chữ U (ngang 25mmx cao55mm x dài 2 mét), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169042: LDBA043800/ Nhựa dạng thanh LDBA043800 RAIL TOP (nk)
- Mã HS 39169042: LDBA043900/ Nhựa dạng thanh LDBA043900 RAIL BOTTOM (nk)
- Mã HS 39169042: Lưới cước Khổ 1000mm (nk)
- Mã HS 39169042: Mẫu chuẩn lớp mạ đồng 1/2 oz, 2 oz 3"x3", Hãng Oxford (miếng nhựa mạ đồng) mã: 51-65-0044-10019 (nk)
- Mã HS 39169042: NHUACAYNK/ Thanh nhựa cứng dùng kéo căng màn hình chiếu, dài 1225 mm (nk)
- Mã HS 39169042: NPL0020/ Dây đai treo bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39169042: NPL35NK/ Dây treo thẻ (nk)
- Mã HS 39169042: NPL51/ Dây treo thẻ các loại (nk)
- Mã HS 39169042: Pa-let nhựa, hàng mới 100% PALETTE 1100 X 1100 X 120 (nk)
- Mã HS 39169042: Phôi nhựa cứng, dạng hình trụ, mã JM0301V2044C21, đường kính 21.5mm, chiều cao 44mm; dùng để sản xuất dụng cụ dưỡng cho loa âm thanh. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39169042: POM-BP15/ Thanh nhựa tròn đặc POM/B, kt: phi 15mm x dài 1000mm (dạng không xốp, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, chưa kết hợp tương tự vật liệu khác. (nk)
- Mã HS 39169042: POM-BP45/ Thanh nhựa POM-BP45 (45 x 1000) mm)- Không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, chưa được kết hợp tương tự với vật liệu khác (nk)
- Mã HS 39169042: Thanh nhựa MC, kích thước 40*1000mm, trọng lượng 2kg/pce, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169042: Thanh nhựa PEEK, kích thước 6*1000mm, trọng lượng 0.04kg/pce, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169042: Thanh nhựa plastic từ Acrylic polymer- kích thước 130mm*1830mm, M 4989 Nhà sản xuất: Jang Jin Platec Co Ltd Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169050: Dây cột giày bằng nhựa 0.83mm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169050: Thanh dẫn lưỡi cưa bằng sợi tổng hợp, part no.: 003009634, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169070: 094571201-0000/ Nhựa PLA dạng sợi dùng sản xuất các chi tiết nhựa FIL PLA-Premium(white)-1.75MM RAISE3D Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169070: 094571660-0000/ Nhựa PC dạng sợi dùng sản xuất các chi tiết nhựa FIL PC-Premium(white)-1.75MM RAISE3D Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169070: 19/ Dây treo (nk)
- Mã HS 39169070: 20/ Dây treo nhãn bằng nhựa- Plastic loop cord-3' hàng mới (dùng trong ngành giày) (nk)
- Mã HS 39169070: 21-1/ Dây treo (nk)
- Mã HS 39169070: 295176091-0000/ Nhựa PVA dạng sợi dùng sản xuất chi tiết nhựa PVA FIL PREMIUM-RAISE3D Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169070: MW-R042/ Dây Nhựa 4 mm- Dùng đan bàn ghế- Mới 100% (nk)
- Mã HS 39169070: NPL185/ Sợi phản quang (làm bằng nhựa este mềm dẻo) dùng để sản xuất dây giày, dây đai, dây viền hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 39169070: TYD00026/ Khung lều bằng sợi thủy tinh (nk)
- Mã HS 39169080: 900201011/ Sợi cước plastic dạng Monofilament dùng để cắt cỏ kích thước 1.65MM/BLUE/3000M/18LB SPOOL- TRIM'N CUT, đường kính mặt cắt ngang trên 1 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169080: 900849012/ Dây kéo bộ khởi động máy thổi bằng nhựa dạng Monofilament kích thước mặt cắt ngang trên 1mm-STARTER ROPE 42'' WITH CRIMP \ RY09550.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169080: Sợi cước plastic dạng monofilament dùng để sản xuất dây vợt kích thước 1.07MM/WHITE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169080: Tp1/ Râu mèo (nk)
- Mã HS 39169091: 03-20-0010/ Sợi cước kích thước 100mm (L) x0.7mm (D) (nk)
- Mã HS 39169091: 03-20-0058/ Sợi cước kích thước 100mm (L) x0.5mm (D) (nk)
- Mã HS 39169091: 709130030002/ Dây cước CP-2015; MOQ 10pcs/túi 1.5M, hàng mới 100%,709130030002 (nk)
- Mã HS 39169091: 709130030003/ Dây cước CP-0815 Goot 1.5M, hàng mới 100%,709130030003 (nk)
- Mã HS 39169091: C.VLC00200/ Sợi dây Hizex phi 4. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39169091: C.VLC00210/ Sợi dây nylon phi 2.5. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39169091: C.VLC00632/ Sợi dây nylon phi 3. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39169091: C.VLC00646/ Sợi dây nylon phi 6 (Trắng). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39169091: C.VLC00647/ Sợi dây Plastic phi 4 (Vàng). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39169091: C.VLC00648/ Sợi dây tetoron phi 1. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39169091: Cước đánh bóng (NYLON PADS) (200mm*123mm*10mm) dùng trong sản xuất chậu rửa nhà bếp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169091: Dây đan vợt Tennis hiệu "ZONS DURARMOR 17" MAINS 1.20MM X 6.8M YELLOW CROSSES 1.25MM X 6.3M GOLD (Bộ/ 2 sợi) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169091: Dây nhựa plactic dạng sợi monofilamet có kích thích mặt cắt bề ngang bất kì trên 1mm dạng sợi. (nk)
- Mã HS 39169091: Dây nylon của máy cắt cỏ cầm tay hoạt động bằng động cơ xăng, no: DA00000167. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39169091: HOTMELT/ PLASTIC DẠNG SỢI DÙNG TRONG SẢN XUẤT GIÀY DÉP (nk)
- Mã HS 39169091: MA05/ Sợi cước bằng nhựa (0.68mm) dùng làm răng dây kéo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169091: Nguyên liệu dùng trong sản xuất vật liệu xây dựng, sợi PP (polypropylene macro)- PP MACRO FIBER (25MM). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169091: Nhựa in 3D PLA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169091: Nhựa Peek (polyether ether ketone) dạng sợi 3D PRINTER FILAMENT, dùng cho máy in 3D, nhà sản xuất: Henan Suwei Electronic Technology Co., Ltd, model: 69250, k/thước lõi: 1.75mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39169091: Nhựa Poly(axit lactic (C3H4O2)n) PLA, Filament black, (Dạng sợi, đường kính 1.75mm, 3kg/Cái/Cuộn) màu đen. Hàng mới 100% (nguyên vật liệu sản xuất khuôn giày dùng cho máy in 3D) (nk)
- Mã HS 39169091: Nhựa Poly(axit lactic(C3H4O2)n) PLA Filament Pink(dạng sợi, đường kính 1.75mm, 1 Kg/Cái/Cuộn) màu hồng. Hàng mới 100% (nguyên vật liệu sản xuất khuôn giày dùng cho máy in 3D) (nk)
- Mã HS 39169091: Nhựa polyester dạng sợi (sợi monofilament) có kích thước mặt cắt ngang bằng 3.85mm dùng để sản xuất giày 160T, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169091: NPL1245/ Dây nhựa xốp (EDGE TRIM-5209-080) (nk)
- Mã HS 39169091: NPL1246/ Nẹp nhựa (OKE single tufting strip-non-woven length 120mm (27840-120)) (nk)
- Mã HS 39169091: PETH3.0BL/ Sợi PE 3.0 mm (xanh Blue) (nk)
- Mã HS 39169091: Plastic dạng sợi monofilament từ polyester đường kính 1.07mm- POLYESTER MONOFILA.MP107 FOR 10RC- MONOFILAMENT 10RC- GD:614/TB-KD9 25/04/2019- 0389386 (nk)
- Mã HS 39169091: PLNEMUI/ Nẹp mũi (nk)
- Mã HS 39169091: PPTH1.58BK/ Sợi PP 1.58 mm (màu đen). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169091: QGTE10040M/ Dây cước "HD SOLID" #4*250M 250M (nk)
- Mã HS 39169091: QGTJA0015/ Dây cước CARBON LINE FOR PARTS #1.5 W/BOBBIN (nk)
- Mã HS 39169091: QGTJA0020/ Dây cước CARBON LINE FOR PARTS #2.0 W/BOBBIN (nk)
- Mã HS 39169091: QGTJA0030/ Dây cước CARBON LINE FOR PARTS #3.0 W/BOBBIN (nk)
- Mã HS 39169091: SỢI FILAMENT TỔNG HỢP LÀM TỪ POLYESTE, LOẠI ĐƠN (ĐƯỜNG KÍNH 1.75Mm), DẠNG CUỘN/1KG, NGUYÊN LIỆU ĐỂ TẠO SẢN PHẨM CỦA MÁY KHẮC HÌNH DẠNG 3D,SỬ DỤNG TRONG NHÀ MÁY SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39169091: Sợi nhựa dùng cho máy in 3D; ABS filament, 1.75mm, Black, 1kg/spool; Part No.: TW-ABS175BK; MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39169091: Vật liệu in dùng cho máy in 3D- Onyx Filament Spool, dạng sợi nhựa monofilament,(800cc/cuộn), item: F-MF-0001, kích thước dài: 350m, đường kính sợi: 1,74mm, xuất xứ: USA, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Que hàn dùng để hàn nhựa, chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100%./ VN (nk)
- Mã HS 39169092: ./ Keo nến 7.2mm (Thanh nhựa 7.2mm dùng cho súng bắn keo). Hàng mới 100%./ CN (nk)
- Mã HS 39169092: 00000078030701/ Dây nhựa đen nhỏ (cuộn) thành phần chính Polypropylene, kt: (500m/cuộn) (nk)
- Mã HS 39169092: 00000-0780-3070F/ Dây nhựa màu đen, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: 011/ Que nhựa (nk)
- Mã HS 39169092: 0479949/ Dụng cụ đánh dấu sản phẩm bằng Nhựa MARK-BAND KN-1 H (nk)
- Mã HS 39169092: 05C4614-780/ Dây đai nhựa rút, linh kiện motor máy may, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: 103-310/ Thanh liên kết của ống thép bọc nhựa, màu xanh lá cây, (kích thước 318*11.28mm). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: 12/ Dây thắt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: 12/ Vòng đệm các loại có dạng hình chữ D (vòng plastic, dùng để gắn lên găng tay bóng chày, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39169092: 1301 2SV/ Đai nhựa (6810-0719) (nk)
- Mã HS 39169092: 14010200041G/ Hạt nhựa PC màu đen (RAL9003), mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: 14010500003R/ Hạt nhựa PC màu xám RAL7047 TELEGREY 4, mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: 14010500008V/ Hạt nhựa PC màu xám,PC YK3652,432C V0, mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: 1670462/ Dụng cụ đánh dấu sản phẩm bằng Nhựa MARK-BAND KN-1 T (nk)
- Mã HS 39169092: 1670470/ Dụng cụ đánh dấu sản phẩm bằng Nhựa MARK-BAND KN-1 1 (nk)
- Mã HS 39169092: 17277/ Thanh nẹp nhựa dạng cuộn 20m x 9mm x 20mm (1cuộn 3 lõi) (nk)
- Mã HS 39169092: 180/ Cái đính nhãn (Đạn nhựa) dùng để đính nhãn lên sản phẩm (nk)
- Mã HS 39169092: 1-80-009-005/ Dây cột dây điện bằng Plastic TWIST TIE 4mm BLACK (nk)
- Mã HS 39169092: 19/ Dây treo nhãn các loại (Loop Lock) (nk)
- Mã HS 39169092: 192/ Que nhựa POM (Poly Oxy Methylene) 4mm x 3mm x 17.5" (nk)
- Mã HS 39169092: 193/ Que nhựa POM (Poly Oxy Methylene) 4mm x 3mm x 21.5" (nk)
- Mã HS 39169092: 194/ Que nhựa POM (Poly Oxy Methylene) 4mm x 3mm x 23.5" (nk)
- Mã HS 39169092: 195/ Que nhựa POM (Poly Oxy Methylene) 4mm x 3mm x 24.5" (nk)
- Mã HS 39169092: 196/ Que nhựa POM (Poly Oxy Methylene) 4mm x 3mm x 25.5" (nk)
- Mã HS 39169092: 198/ Que nhựa POM (Poly Oxy Methylene) 4mm x 3mm x 28.5" (nk)
- Mã HS 39169092: 200/ Que nhựa POM (Poly Oxy Methylene) 4mm x 3mm x 30.5" (nk)
- Mã HS 39169092: 225/ Đạn nhựa (nk)
- Mã HS 39169092: 26/ Dây treo nhãn các loại (nk)
- Mã HS 39169092: 30/ Thanh nhựa FIBER GLASS ROD (nk)
- Mã HS 39169092: 30/ Thanh nhựa Ratchet System (nk)
- Mã HS 39169092: 3050006/ Hạt nhựa ABS tái sinh các loại (nk)
- Mã HS 39169092: 4000402/ Vòng nhựa (để lắp vào sản phẩm) PPMR5361 RING YUSYO (nk)
- Mã HS 39169092: 4000410/ Vòng nhựa (để lắp vào sản phẩm) PPMR5362 RING YUSYO (nk)
- Mã HS 39169092: 400301/ Nhựa POM (Polyoxymetylen) dạng thanh, mặt cắt tròn đường kính 60 x chiều dài 1000mm (POMC Rod, Black D60 x 3000mm), 1pcs 1m, hàng mới 100%, TK103027906220 DH3 (nk)
- Mã HS 39169092: 400342/ Nhựa POM(Polyoxymetylen) dạng thanh, mặt cắt tròn đường kính 50 x 1000mm (POM C Rod, White 50 x 1000mm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: 400396/ Nhựa POM(Polyoxymetylen) dạng thanh, mặt cắt tròn đường kính 30 x chiều dài 1000mm (POM C Rod, Black 30 x 1000mm), 1 pcs 1m, hàng mới 100%, TK103137925440 DH7 (nk)
- Mã HS 39169092: 400969/ Nhựa POM(Polyoxymetylen) dạng thanh, mặt cắt tròn, đường kính 15 x 1000mm (POM C Rod, Black 15 x 1000mm), 1 pcs 1m, TK101802028201 DH1 (nk)
- Mã HS 39169092: 401299/ Nhựa POM(Polyoxymetylen) dạng thanh, mặt cắt tròn, đường kính 40 x chiều dài 1000mm (POM C Rod, Black 40 x 1000mm), 1pcs 1m,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: 401314/ Nhựa POM(Polyoxymetylen) dạng thanh, mặt cắt tròn đường kính 50 x chiều dài 1000mm (POM C Rod, Black 50 x 1000mm), 1pcs 1m,hàng mới 100%, TK103137925440 DH6 (nk)
- Mã HS 39169092: 401835/ Nhựa POM(Polyoxymetylen) dạng thanh, mặt cắt tròn đường kính 110 x 1000mm (POM C Rod, Black 110 x 1000mm) 1pcs 1m,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: 402218/ Nhựa PEEK dạng thanh, D40x chiều dài 1000mm (Rod PEEK D40x1000mm), 1pcs 1m,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: 403532/ Nhựa POM(Polyoxymetylen) dạng thanh, mặt cắt tròn đường kính 100 x 1000mm (POMC Rod, White D100 x 1000mm), 1pcs 1m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: 405603/ Nhựa POM(Polyoxymetylen) dạng thanh, mặt cắt tròn đường kính 200 x 1000mm (POM C Rod, Black 200 x 1000mm), 1pcs 1m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: 410100227/ dây viền W20MM/T0.6MM (nhựa) (nk)
- Mã HS 39169092: 410100256/ dây viền W22mm/T0.6mm (nhựa) (nk)
- Mã HS 39169092: 410200584/ dây viền W1" T0.45MM (nhựa) (nk)
- Mã HS 39169092: 410500108/ dây viền W10mm/T0.45mm (nhựa) (nk)
- Mã HS 39169092: 438822/ Nhựa POM(Polyoxymetylen) dạng thanh, mặt cắt tròn, đường kính 20 x 1000mm (POM C Rod, Black 20 x 1000mm), 1 pcs 1m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: 6297 0SV/ Đai nhựa (6810-2393) (nk)
- Mã HS 39169092: 6318 4SV/ Đai nhựa (6810-2383) (nk)
- Mã HS 39169092: 651/ Thanh đẩy và phụ kiện đồng bộ các loại (Bánh xe, đế nhựa, tay nắm) dùng cho ngành may ba lô, túi xách (4,090Pcs & 520 Set (1Set1Pcs)4,610 Pcs), hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39169092: 6581 5SV/ Đai nhựa (6810-2936) (nk)
- Mã HS 39169092: 6674 0SV/ Đai nhựa (6810-2982) (nk)
- Mã HS 39169092: 6965 0SV/ Đai nhựa (6810-3388) (nk)
- Mã HS 39169092: 7067 0SV/ Đai nhựa (6810-4320) (nk)
- Mã HS 39169092: 7150 0SV/ Đai nhựa (6810-3463) (nk)
- Mã HS 39169092: 7155 0SV/ Đai nhựa (6810-3544) (nk)
- Mã HS 39169092: 7239 0SV/ Đai nhựa (6810-3522) (nk)
- Mã HS 39169092: 7378 0SV/ Đai nhựa (6810-3712) (nk)
- Mã HS 39169092: 7389 0SV/ Đai nhựa (6810-4736) (nk)
- Mã HS 39169092: 7429 0SV/ Đai nhựa (6810-4327) (nk)
- Mã HS 39169092: 7766 0SV/ Đai nhựa (6810-4788) (nk)
- Mã HS 39169092: 7793 2SV/ Đai nhựa (6810-4851) (nk)
- Mã HS 39169092: 7794 5SV/ Đai nhựa (6810-4852) (nk)
- Mã HS 39169092: 7879 0SV/ Đai nhựa (6810-5267) (nk)
- Mã HS 39169092: 7901 1SV/ Đai nhựa (6810-5019) (nk)
- Mã HS 39169092: 7931 0SV/ Đai nhựa (6810-5014) (nk)
- Mã HS 39169092: 7947 2SV/ Đai nhựa (6810-5012) (nk)
- Mã HS 39169092: 7948 2SV/ Đai nhựa (6810-5013) (nk)
- Mã HS 39169092: 7953 2SV/ Đai nhựa (6810-5082) (nk)
- Mã HS 39169092: 80/ Thanh nẹp sản phẩm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: 8012 3SV/ Đai nhựa (6810-5120) (nk)
- Mã HS 39169092: 8016 0SV/ Đai nhựa (6810-5098) (nk)
- Mã HS 39169092: 8017 2SV/ Đai nhựa (6810-5129) (nk)
- Mã HS 39169092: 8111 0SV/ Đai nhựa (6810-5272) (nk)
- Mã HS 39169092: 8142 2SV/ Đai nhựa (6810-5270) (nk)
- Mã HS 39169092: 8143 1SV/ Đai nhựa (6810-5271) (nk)
- Mã HS 39169092: 8269 0SV/ Đai nhựa (6810-5373) (nk)
- Mã HS 39169092: 87/ Đạn nhựa (nk)
- Mã HS 39169092: A06/ Vỏ bọc nhựa loại to (nk)
- Mã HS 39169092: A07/ Que nhựa, Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39169092: A08/ Chi tiết nhựa bảo vệ dây (nk)
- Mã HS 39169092: A10/ Đai nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: A11/ Dây buộc bằng nhựa, Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39169092: A12/ Nẹp nhựa, Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39169092: A22/ Nắp bọc tuýp bằng nhựa, Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39169092: A3861747/ Thanh nhựa POLYIMIDE(SEPURA) 15MM*200L (nk)
- Mã HS 39169092: CABLE TIE/ Dây thít bằng nhựa nairon CABLE TIE (nk)
- Mã HS 39169092: Cây nhựa PP hình chữ U, kt100x50x100x4000mm,màu xám, tỉ trọng 0.92 g/cm3 dùng để hàn tấm nhựa pp, nsx Shenzhen Anheda, xx trung quốc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Cây nhựa Pu phi 35x500mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: CCDC/ Dây rút CL54130AA0030-B,mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: CCDC/ Dây rút NA-185-W,mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: CCDC/ Dây rút NB-272-B,mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: CCDC/ Dây rút NB-273-B,mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: CCDC/ Dây rút NB-274-B,mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: CCDC/ Dây rút TB-10-B,mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: CCDC/ Dây rút TB-11-B,mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: CF020/ Thanh ốp chân bằng nhựa (100m/cuộn) (nk)
- Mã HS 39169092: CNN-08-PIPE-BLK000-00/ Dây viền bằng nhựa 2*4 Black(Dây Gân)- Resin piping tape (pe) 2*4 black (nk)
- Mã HS 39169092: Con dấu in hoa văn bằng nhựa (không hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Cọng nhựa nẹp mũi cho khẩu trang,chất liệu: nhựa, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: CRM00006/ Dây nhựa, CD: 15cm- Yarn (Parts Of Gastric Wall Fixture). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Cuộn dây nhựa (Polylactic Acid (PLA)), dùng cho máy in 3D, 1.75 mm, HSX: MG Chemicals, hàng mới 100%, mã: 590-PLA17WH1, 1 cuộn/ 1kgs (nk)
- Mã HS 39169092: Cuộn nhựa in 3D bằng nhựa ABS, hiệu Robox, mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: D02/ Dây ống PVC (PVC PIPING) (nk)
- Mã HS 39169092: Đai nhựa 19500456 (2174127-1) (nk)
- Mã HS 39169092: Dây buộc dạng sợi (plastic) (Linh kiện sản xuất máy phát điện loại 160, côngg suất 2.8 KW) (nk)
- Mã HS 39169092: Dây chống vai. Chất liệu Polyester. (130 YRD118.872 m). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39169092: Dây cước PE 1.6mm (nk)
- Mã HS 39169092: Dây luồn mũi khẩu trang bằng nhựa (2500m/roll). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Dây nhựa PP dạng tam giác màu xám,không xốp chưa gia cố, dùng cho máy hàn nhựa, kích thước: 4x4x6 mm (Grey, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39169092: Dây nhựa PP dạng tròn màu xám dùng cho máy hàn nhựa, đường kính 04mm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39169092: Dây rút (500 cái/ Bịch) Dia 3*200mm_ Trắng (nk)
- Mã HS 39169092: Dây rút (7b/Kg) 8*300mm (nk)
- Mã HS 39169092: Dây rút (80 cái/ Bịch) 3*150mm_Trắng (nk)
- Mã HS 39169092: Dây rút 200mm (bằng sợi plastic), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Dây rút 250mm (bằng sợi plastic), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Dây rút 3" (bằng sợi plastic), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Dây rút 5mm*200mm (bằng sợi plastic), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Dây rút nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Dây rút nhựa-300mm (1000 cái/hộp)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Dây rút nhựa-400mm-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Dây rút nơ bằng nhựa, kích thước 35mm*20cm, 10 cái/bịch- PLASTIC PULL BOW, 1000 bịch/carton, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Dây thít (plastic) (Linh kiện sản xuất máy phát điện loại 160, côngg suất 2.8 KW) (nk)
- Mã HS 39169092: Dây thít 2 (plastic) (Linh kiện sản xuất máy phát điện loại 160, côngg suất 2.8 KW) (nk)
- Mã HS 39169092: DAY THUN/ DÂY THUN KHOANH Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Dây Vợt cầu lông (Badminton String), chất liệu bằng polyme, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: DR09/ Dây buộc cô đinh 100mm (nk)
- Mã HS 39169092: F05_UHAN0078/ Thanh dẫn sáng PUR-17-0149-00 (nk)
- Mã HS 39169092: F05_UHAN0081/ Thanh nhựa PUR-17-0152-00 (nk)
- Mã HS 39169092: FILM DẠNG SỢI (SEQUIN (MR16 * 5MM)) DÙNG TRONG NGÀNH THÊU.HANG MOI 100% (nk)
- Mã HS 39169092: FN109/ Dây thít (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39169092: GDP64/ Keo nóng chảy (keo dán dùng nhiệt làm tan chảy) (nk)
- Mã HS 39169092: Giá đỡ lưới xám (gia cố) bằng nhựa PVC (giá đỡ lắp với lưới xám tạo thành lưới có tác dụng hướng gió vào, chống văng nước, linh kiện tháp giải nhiệt) loại: 3000L N-600-700- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Giá đỡ lưới xám (nối kết) bằng nhựa PVC (giá đỡ lắp với lưới xám tạo thành lưới có tác dụng hướng gió vào, chống văng nước, linh kiện tháp giải nhiệt) loại: 3000L-2850L- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Giá đỡ lưới xám (phải) bằng nhựa PVC (giá đỡ lắp với lưới xám tạo thành lưới có tác dụng hướng gió vào, chống văng nước, linh kiện tháp giải nhiệt) loại: 3000L N-600-700- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Giá đỡ lưới xám (trái) bằng nhựa PVC (giá đỡ lắp với lưới xám tạo thành lưới có tác dụng hướng gió vào, chống văng nước, linh kiện tháp giải nhiệt) loại: 3000L N-600-700- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Giá đỡ lưới xám bằng nhựa PVC, (dạng thanh, dùng đỡ, cố định lưới xám dùng trong tháp giải nhiệt), loại 225-250RT, kích thước 660mm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Hạt nhựa dạng tái sinh (PPPE) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Hộp nhựa PP dạng chữ U, không xốp chưa gia cố, kích thước: 100x50x100mm, chiều dài 3m/chiếc, dùng bọc ngoài hộp sắt,hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39169092: K0321 0SV/ Đai nhựa (6810-5750) (nk)
- Mã HS 39169092: K0918 0SV/ Đai nhựa (6810-6037) (nk)
- Mã HS 39169092: K2224 2SV/ Đai nhựa (6810-6192) (nk)
- Mã HS 39169092: K2228 4SV/ Đai nhựa (6810-6188) (nk)
- Mã HS 39169092: K2231 4SV/ Đai nhựa (6810-6189) (nk)
- Mã HS 39169092: K2498 1SV/ Đai nhựa (6810-6356) (nk)
- Mã HS 39169092: K2548 2SV/ Đai nhựa (6810-6193) (nk)
- Mã HS 39169092: K3186 0SV/ Đai nhựa (6810-6615) (nk)
- Mã HS 39169092: K3824 0SV/ Đai nhựa (6810-6662) (nk)
- Mã HS 39169092: K4575 1SV/ Đai nhựa (6810-6711) (nk)
- Mã HS 39169092: K4674 1SV/ Đai nhựa (6810-7008) (nk)
- Mã HS 39169092: K5075 3SV/ Đai nhựa (6810-7005) (nk)
- Mã HS 39169092: K6186 0SV/ Đai nhựa (6810-7522) (nk)
- Mã HS 39169092: K9615L 0SV/ Chi tiết nhựa bảo vệ dây (6924-2680) (nk)
- Mã HS 39169092: LEONGC-050.2018/ Móc treo bằng nhựa hình chữ J kích thước 30*28mm(J-Hook 30*28mm). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Lưới xám bằng nhựa PVC (các tấm lưới lắp ráp với thanh đỡ tạo thành lưới có tác dụng hướng gió vào, chống văng nước, linh kiện tháp giải nhiệt) loại: 1680L N-300- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: M0422/ Sợi Polyester dùng để buộc sản phẩm (POLYESTER FIBER HARD TAPE #50 YELLOW) (nk)
- Mã HS 39169092: M1129935400, Que hàn nhựa, Hàn các khớp nối của đường ống nhựa tránh rò rỉ, BLOWERTYPE, chất liệu: Nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: M371/ Linh kiện khuôn bằng nhựa POM JIG 860-C406-TH15-002 (nk)
- Mã HS 39169092: MA11360002/ Bridge of nose- Nẹp cố định dùng để sản xuất khẩu trang, chất liệu nhựa PP, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Móc nhựa để câu sợi dọc, mới 100%(BP máy dệt)/ WARP HOOK (nk)
- Mã HS 39169092: N0069/ Dây rút nhựa (Plastic Cable Ties). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: N63/ Thanh nhựa (nk)
- Mã HS 39169092: NC16367/ Nhựa tổng hợp dạng thanh POM_(phi20*1000)mm (nk)
- Mã HS 39169092: NC16371/ Nhựa tổng hợp dạng thanh F20*1000 (nk)
- Mã HS 39169092: NC16372/ Nhựa tổng hợp dạng thanh F40*1000 (nk)
- Mã HS 39169092: NC16381/ Nhựa tổng hợp dạng thanh F100*500 (nk)
- Mã HS 39169092: Nẹp nhựa kích thước 600*1*1.1cm, chưa được gia công. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Nhựa công nghiệp dạng thanh tròn, size: đường kính:8 mm, dài:1000m,chất liệu: nhựa PT FE, dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39169092: Nhựa dạng thanh (Phi 10mm) phi10 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39169092: Nhựa dạng thanh (Phi 6mm) phi6 (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39169092: Nhựa dạng thanh F25 dài 1 mét-TEFLON PTFE F 25 (nk)
- Mã HS 39169092: Nhựa dạng thanh, loại Polyoxymethylene Rod Black, chưa gia cố, chưa đục lỗ, xẻ rãnh. Kích thước: 20 x 1000 (mm), dùng trong gia công cơ khí. NSX: SHENZHEN ANHEDA PLASTIC PRODUCTS CO., LTD. mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Nhựa in 3D PLA dạng sợi(3D printer Filaments), NSX: ZHEJIANG FLASHFORGE 3D TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Nhựa kỹ thuật (POM) dạng thanh trắng, kích thước (225 x 1000 x 20)mm, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (nk)
- Mã HS 39169092: Nhựa Pa D30, dài 1m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Nhựa PA dạng thanh, dài 1000mm, đường kính 200mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Nhựa PEEK ROD, Natural, dạng cây, chưa gia công bề mặt, dùng để làm khuôn gá trong ngành gia công cơ khí chính xác, kích thước D(6-100)*1000mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Nhựa Phenolic dạng thanh, dài 1000mm, đường kính 20/25/30/35/40/45/50/55/60/65/70/75/80/85/90/100/110/120/130/150/160/180mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Nhựa PLA dạng sợi dùng làm nguyên liệu cho bút in 3D, phi 1.75mm, 10 feet/màu, 32 màu 320 feet/bộ, nsx: Mika3D, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39169092: Nhựa POM dạng thanh, dài 1000mm, đường kính 10/20/25/30/35/40/45/50/55/65/75/80/85/90/95/100/110/120/200mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Nhựa POM ESD ROD, BLACK, dạng cây, chưa gia công bề mặt, dùng để làm khuôn gá trong ngành gia công cơ khí chính xác, kích thước D(6~100)*1000mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Nhựa pom phi 25mm dài 1 mét. Hàng mới 100%/ KR (nk)
- Mã HS 39169092: Nhựa POM ROD, NATRUAL, dạng cây, chưa gia công bề mặt, dùng để làm khuôn gá trong ngành gia công cơ khí chính xác, kích thước D(6~100)*1000mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Nhựa POM trắng tròn đặc 8mm, chiều dài 600mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Nhựa PTFE ROD, white, dạng cây, chưa gia công bề mặt, thành phần: PTFE (teflon), dùng để làm khuôn gá trong ngành gia công cơ khí chính xác, kích thước D(5~100)*1000mm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Nhựa PU 30x500mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Nhựa PU dạng thanh, dài 1000 mm, đường kính 20/25/30/35/40/45/50/55/60/65/70/75/80/100/110/120/130/140/150/200mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Nhựa PU phi 60mmxL1m (60 mm x L 1m, Yellow) (nk)
- Mã HS 39169092: Nhựa TEFLON (Poly Tetra Fluorethylene) chịu nhiệt, dạng thanh F35*1000mm, hàng mới 100% (stt25) (nk)
- Mã HS 39169092: Nhựa Teflon dạng thanh, dài 1000mm, đường kính 10/12/25/30/40/50/55/90/100/110/120mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: NhựaMC NYLONdạng Cây tròn làm từ polyamid-6(Dùng trong công nghiệp da giày, công nghiệp chế tạo linh kiện máy,) Phi: 25 x1000mm,mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: NL044GPP/ Sợi cước bằng nhựa1.5mm (nk)
- Mã HS 39169092: NL1058/ Vỏ bọc nhựa loại to (62850098) (nk)
- Mã HS 39169092: NL1059/ Vỏ bọc nhựa loại to (62705874) (nk)
- Mã HS 39169092: NL106/ Vỏ bọc nhựa loại to (62730107) (nk)
- Mã HS 39169092: NL1066/ Vỏ bọc nhựa loại to (69112405) (nk)
- Mã HS 39169092: NL107/ Vỏ bọc nhựa loại to (62730137) (nk)
- Mã HS 39169092: NL108/ Vỏ bọc nhựa loại to (62730139) (nk)
- Mã HS 39169092: NL1103/ Vỏ bọc nhựa loại to (62703074) (nk)
- Mã HS 39169092: NL1116/ Đai nhựa (68105013) (nk)
- Mã HS 39169092: NL1117/ Vỏ bọc nhựa loại to (63511612) (nk)
- Mã HS 39169092: NL1124/ Đai nhựa (68105014) (nk)
- Mã HS 39169092: NL1128/ Đai nhựa (68105012) (nk)
- Mã HS 39169092: NL1136/ Đai nhựa (68100805) (nk)
- Mã HS 39169092: NL1141/ Vỏ bọc nhựa loại to (63562726) (nk)
- Mã HS 39169092: NL1142/ Vỏ bọc nhựa loại to (69112024) (nk)
- Mã HS 39169092: NL1143/ Đai nhựa (68106711) (nk)
- Mã HS 39169092: NL115/ Vỏ bọc nhựa loại to (63512850) (nk)
- Mã HS 39169092: NL1208/ Đai nhựa (68103544) (nk)
- Mã HS 39169092: NL1209/ Đai nhựa (68105098) (nk)
- Mã HS 39169092: NL121/ Đai nhựa (68102982) (nk)
- Mã HS 39169092: NL1210/ Đai nhựa (68105129) (nk)
- Mã HS 39169092: NL1211/ Đai nhựa (68105338) (nk)
- Mã HS 39169092: NL1212/ Đai nhựa (68105952) (nk)
- Mã HS 39169092: NL122/ Đai nhựa (68103079) (nk)
- Mã HS 39169092: NL1226/ Vỏ bọc nhựa loại to (62730158) (nk)
- Mã HS 39169092: NL1227/ Vỏ bọc nhựa loại to (62730290) (nk)
- Mã HS 39169092: NL123/ Đai nhựa (68103388) (nk)
- Mã HS 39169092: NL1231/ Vỏ bọc nhựa loại to (62730298) (nk)
- Mã HS 39169092: NL124/ Đai nhựa (68105270) (nk)
- Mã HS 39169092: NL126/ Nắp bọc tuýp bằng nhựa (69100430) (nk)
- Mã HS 39169092: NL129/ Vỏ bọc nhựa loại to (69114265) (nk)
- Mã HS 39169092: NL130/ Vỏ bọc nhựa loại to (69116049) (nk)
- Mã HS 39169092: NL15/ Thanh nhựa (Rộng:10-450;Dày:8-55)mm (nk)
- Mã HS 39169092: NL4/ Chốt nhựa (nk)
- Mã HS 39169092: NL419/ Vỏ bọc nhựa loại to (62702057) (nk)
- Mã HS 39169092: NL420/ Vỏ bọc nhựa loại to (62702110) (nk)
- Mã HS 39169092: NL421/ Vỏ bọc nhựa loại to (62703144) (nk)
- Mã HS 39169092: NL422/ Vỏ bọc nhựa loại to (62704102) (nk)
- Mã HS 39169092: NL423/ Vỏ bọc nhựa loại to (62730087) (nk)
- Mã HS 39169092: NL424/ Vỏ bọc nhựa loại to (62730097) (nk)
- Mã HS 39169092: NL426/ Vỏ bọc nhựa loại to (62730121) (nk)
- Mã HS 39169092: NL427/ Vỏ bọc nhựa loại to (62730129) (nk)
- Mã HS 39169092: NL428/ Vỏ bọc nhựa loại to (62730154) (nk)
- Mã HS 39169092: NL429/ Vỏ bọc nhựa loại to (62730251) (nk)
- Mã HS 39169092: NL431/ Vỏ bọc nhựa loại to (63530128) (nk)
- Mã HS 39169092: NL439/ Đai nhựa (68102920) (nk)
- Mã HS 39169092: NL440/ Đai nhựa 68104852 (nk)
- Mã HS 39169092: NL441/ Đai nhựa (68105120) (nk)
- Mã HS 39169092: NL442/ Đai nhựa (68105236) (nk)
- Mã HS 39169092: NL443/ Đai nhựa (68105272) (nk)
- Mã HS 39169092: NL529/ Vỏ bọc nhựa loại to (62730111) (nk)
- Mã HS 39169092: NL532/ Đai nhựa (68104320) (nk)
- Mã HS 39169092: NL567/ Vỏ bọc nhựa loại to 63513314 (nk)
- Mã HS 39169092: NL568/ Đai nhựa 68102936 (nk)
- Mã HS 39169092: NL569/ Đai nhựa 68104851 (nk)
- Mã HS 39169092: NL571/ Trụ nối dây 81000788 (nk)
- Mã HS 39169092: NL572/ Trụ nối dây 81105123 (nk)
- Mã HS 39169092: NL579/ Vỏ bọc nhựa loại to (62702906) (nk)
- Mã HS 39169092: NL580/ Vỏ bọc nhựa loại to (62730148) (nk)
- Mã HS 39169092: NL581/ Vỏ bọc nhựa loại to (62730167) (nk)
- Mã HS 39169092: NL582/ Vỏ bọc nhựa loại to (62740062) (nk)
- Mã HS 39169092: NL584/ Vỏ bọc nhựa loại to (63513118) (nk)
- Mã HS 39169092: NL586/ Đầu nhựa tiếp nối (69115899) (nk)
- Mã HS 39169092: NL618/ Vỏ bọc nhựa loại to (62730283) (nk)
- Mã HS 39169092: NL626/ Đai nhựa (68102875) (nk)
- Mã HS 39169092: NL627/ Đai nhựa (68104428) (nk)
- Mã HS 39169092: NL629/ Đai nhựa (68105421) (nk)
- Mã HS 39169092: NL676/ Đai nhựa (68105354) (nk)
- Mã HS 39169092: NL677/ Đai nhựa (68106469) (nk)
- Mã HS 39169092: NL745/ Đai nhựa (68102968) (nk)
- Mã HS 39169092: NL746/ Đai nhựa (68103054) (nk)
- Mã HS 39169092: NL747/ Đai nhựa (68104501) (nk)
- Mã HS 39169092: NL748/ Đai nhựa (68104894) (nk)
- Mã HS 39169092: NL749/ Đai nhựa (68104905) (nk)
- Mã HS 39169092: NL750/ Đai nhựa (68105202) (nk)
- Mã HS 39169092: NL961/ Đai nhựa (68102345) (nk)
- Mã HS 39169092: NL962/ Đai nhựa (68106183) (nk)
- Mã HS 39169092: NL964/ Đai nhựa (69120255) (nk)
- Mã HS 39169092: NPL 47/ Dây treo thẻ bài(Hàng lẻ mới 100%) (nk)
- Mã HS 39169092: P017/ Dây ép nóng (nk)
- Mã HS 39169092: P018/ Trang trí đầu dây kéo 40x6MM (nk)
- Mã HS 39169092: P27/ Keo dán miệng bao nylon (nk)
- Mã HS 39169092: PA1-1207-001- Hạt nhựa dạng tái sinh (PPPE) (nk)
- Mã HS 39169092: PA1-1207-001/ Hạt nhựa dạng tái sinh (PPPE) (nk)
- Mã HS 39169092: Phi 140*500 mm/ Nhựa tổng hợp dạng thanh POM_(phi140*500)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Phi100*500 mm/ Nhựa tổng hợp dạng thanh POM_(phi100*500)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Phi30*1000 mm/ Nhựa tổng hợp dạng thanh MC NILON_(phi30*1000)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Phi50*1000 mm/ Nhựa tổng hợp dạng thanh POM_(phi50*1000)mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Phụ tùng máy cắt sản xuất Ruy băng: ống nhựa cắt lỗi cho máy cắt ruy băng, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Phụ tùng: Tay giữ mẫu cho máy SMI D- D54 của máy đo thông số vật lý điếu thuốc (Sample holder finger for SMI D- D54), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: PL038/ Thanh nhựa cố định cổ áo (nk)
- Mã HS 39169092: Polyesterwire black 2,2\H\L1800- Dây cước bằng plastic 1800m/cuộn (Vật tư hệ thống chắn sáng)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: POM D10x2000/ Thanh nhựa POM màu đen, đường kính 10*2000mm (nk)
- Mã HS 39169092: PVC CLIPS 3m- Thanh nẹp dạng hình, được làm từ Copolymer Vintl Chloride-Vinyl Acetate (vật tư nhà kính)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: PVC KEY FOR CLIPS 3m- Thanh nẹp dạng hình, được làm từ Copolymer Vintl Chloride-Vinyl Acetate (vật tư nhà kính)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Que hàn bằng nhựa- PP electrode dùng để hàn tấm nhựa, ống nhựa. Kích thước 300*300*400. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39169092: Que hàn nhựa PP dạng cuộn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Que hàn nhựa, chất liệu bằng nhựa PVDF, dùng cho máy hàn nhựa, đường kính 3mm. Hàng mới 100% (1 túi100 cái) (nk)
- Mã HS 39169092: Que nhựa tròn F13x1000mm, mã M52981, dùng cho khuôn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Que nhựa tròn f9x500mm, mã M52A73, dùng cho bộ phận khuôn. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Que nhựa urethane 300*300*5T, hãng sx TAIWAN PU.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: RAA0940-R/ Thanh nhựa lắp phía sau hộp lạnh 940 L, KT: 940x7x70 mm, nguyên liệu sản xuất hộp lạnh cho thân xe tải, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: RAB0344/ Thanh ray nhựa 344 L, KT: 344x7x70 mm, nguyên liệu sản xuất hộp lạnh cho thân xe tải, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: RAB0422/ Thanh ray nhựa 422 L, KT: 422x7x70 mm, nguyên liệu sản xuất hộp lạnh cho thân xe tải, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: RAB0938-V/ Thanh ray nhựa 938 L, KT: 938x30x65 mm, nguyên liệu sản xuất hộp lạnh cho thân xe tải, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: RAL04/ Thanh nhựa (dài 1650mm)- PVC GLASS RAIL UNDERSIDE Ivory217 L1650mm x 160pcs (1pcs 0.48USD) (nk)
- Mã HS 39169092: RC003007-000652/ Sợi nhựa PU (Urethan strip), (đường kính 8mm, kích thước 100m/cuộn, dùng để làm dây đai.) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39169092: RF60/ Dây buộc (bằng nylon) (nk)
- Mã HS 39169092: RO-A-279/ Nhựa dạng thanh(10X1000-POM-W) (nk)
- Mã HS 39169092: RO-A-279/ Nhựa PVDF dạng thanh tròn (10x2000) (nk)
- Mã HS 39169092: Roi hàn bằng PVC, mã hàng 20FL1505, Đường kính 3.5mm, dài 50m/cuộn,xuất xứ Nhật, nhãn hiệu TOLI, mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: SDPS0031/ Thanh nhựa đẩy keo: MANUAL POS.D.SYRINGE 3 CC 7023615 (nk)
- Mã HS 39169092: SS009/ Cọng nẹp mũi bằng nhựa 1-15cm (nk)
- Mã HS 39169092: Tấm giữ vách ngoài (phải) bằng nhựa PVC (linh kiện tháp giải nhiệt, dùng cố định vỏ tháp, tăng mỹ quan) loại: 38.5*67.5*2990L- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Tấm ốp dọc bằng nhựa PVC (1) (dùng chắn lưới xám dịch chuyển, tạo mỹ quan; linh kiện tháp giải nhiệt) loại: 38.5*67.5*4190L- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Tấm ốp gốc dọc (phải)bằng nhựa PVC (dùng chắn lưới xám dịch chuyển, tạo mỹ quan; linh kiện tháp giải nhiệt) loại: 38.5*67.5*2715L- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Tấm ốp gốc dọc (trái) bằng nhựa PVC (dùng chắn lưới xám dịch chuyển, tạo mỹ quan; linh kiện tháp giải nhiệt) loại: 38.5*67.5*2715L- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Tăm xỉa răng bằng nhựa (dạng que) (không nhãn hiệu). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: TD2006027/ Dây gút bằng nhựa T30R-TZ (nk)
- Mã HS 39169092: TD2006193/ Dây đai bằng nhựa,7204982 (600 X3 MM). (nk)
- Mã HS 39169092: TD2006194/ Dây đai bằng nhựa,7214243 (5.7 X 1.4 X 1350 MM). (nk)
- Mã HS 39169092: TD2006289/ Dây đai bằng nhựa,7204982 (600 X3 MM). (nk)
- Mã HS 39169092: TD2006290/ Dây đai bằng nhựa,7214243 (5.7 X 1.4 X 1350 MM). (nk)
- Mã HS 39169092: TD2006326/ Dây đai bằng nhựa,7213124 (3.6 X1.4x 1350 MM). (nk)
- Mã HS 39169092: TD6/ Thanh đỡ bằng nhựa. Hang moi 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh (que đặc) nhựa PTFE. Avkoseal Al. Size OD 10mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh bằng nhựa PVC kết hợp với nhôm hợp kim,chưa gia công khoan lỗ xẻ rãnh.KT: (9.5*1.2*360)cm+-5% dùng để ốp vào chân tủ bếp.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh cáp 250 x 350 mm (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh mũi (loại nhựa bọc kẽm dùng để làm nẹp mũi khẩu trang)-Nose Clamp.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh nẹp khẩu trang hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh nhựa (cây tròn đặc) dùng để gia công chi tiết máy. PEEK ROD Natutral. Size: OD30 x L2000mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh nhựa chịu nhiệt dùng để gia công chi tiết máy của máy lắp ráp/ PEEK ROUND BAR (Model: d30*1000) (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh nhựa kích thước 46x26mm dài 6.5met, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh nhựa L1170, mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh nhựa L1480, mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh nhựa L2050, mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh nhựa L2240, mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh nhựa L260, mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh nhựa L3360, mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh nhựa L600, mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh nhựa L765, mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh Nhựa MC Nylon màu xanh (W70 X L1200 X T10)mm (W70 X L1200 X 10T màu xanh) (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh nhựa PA (Polyamit), đặc,không xốp,chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp với vật liệu khác,dùng trong xây dựng, dài 1000mm x phi 250-300mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh nhựa PA chưa g.công định hình, chưa khoan lỗ xẻ rãnh dùng làm phôi để g.công các sp như bánh răng, chân đế bàn, tủ, đ.kính 150 và 200mm, chiều dài 1m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh nhựa PEEK (Poly Ether Ether Keton), KT: 10x1000mm(tròn), dùng làm đồ gá trong CN, màu natural, nsx Dynex, mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh nhựa PEEK ROD, đường kính 10*1000mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh nhựa PET dạng đặc,loại đường kính 15mm+-2mm,dài từ 180mm-220mm đã định hình chưa gia công bề mặt(dạng phôi dùng sản xuất bàn chải), mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh nhựa polyethylen (UPE), quy cách D60*1000mm, (không xốp và chưa được gia cố, chưa thiết kế bề mặt, chuyên dùng chế tạo linh kiện cơ khí)- UPE rod D60*1000mm (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh nhựa POLYSTRENE, kích thước: 1321*63.5*17MM, dùng làm tay vịn của ghế: KOKO LINEAL SLAT 52.00 INCH BK0041, P/N: 1104-051(719-40-310A). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh nhựa POLYSTYRENE, kích thước: 630.9*40*16MM, dùng làm tay vịn của ghế: KOKO RECLINING CHAIR ARMREST BK0041, P/N: 6008-7 (719-40-350A). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh nhựa POM (6mm- 200mm: 1000mm), hàng được đóng trên 4 pallets. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh nhựa POM (POLYACETAL,đặc,không xốp,chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp với vật liệu khác, màu trắng, dài 1000MM x phi 100MM, dùng để gia công chế tạo đồ gá, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh nhựa POM phi 25x450mm (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh nhựa POM, đặc,không xốp,chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp với vật liệu khác,dùng trong xây dựng, dài 1000mm x phi 15-160mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh nhựa PP- PP Extrusion Grade B-310 from Lotte Chemical, dùng để nẹp ghế, kích thước: 35x8.2mm, code: Kebao202 005131. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh nhựa PTFE (TEFLON), Polytetrafluoroethylene 100% virgin material, dạng thanh đặc, không xốp, đường kính 12*2000mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh nhựa PU, đặc,không xốp,chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp với vật liệu khác,dùng trong xây dựng, dài 1000mm x phi 15-100mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh nhựa PVC chưa gia công, kích thước 32MM*35MM*2100MM. Hàng mới 100%.nhà sản xuất: jangjin platec.,ltd (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh nhựa PVC kích thước 34x13mm dài 6.6met, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh nhựa PVC, kích thước 62x89mm, chiều dài 7m, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh nhựa từ nhựa polyurethane (đã gia công bề mặt), kt phi(20-400)mm,dài 600mm+-50mm, dùng để thay lò xo trong khuôn nhựa của máy sản xuất nhựa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Thanh trượt bằng nhựa dùng trong truyền động, mã: W504, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: U5PA8CO016-A/ Thanh nhựa (poly propylen) loại 1816 100mm F/C L/RH, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: U5PA8CO017-A/ Thanh nhựa (poly propylen) loại 2193 30mm F/C L/RH_Power, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: U5PA8CO019-A/ Thanh nhựa (poly propylen) loại 2898-A 20mm F/C L/RH_Pumping, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: U5PA8CO020-A/ Thanh nhựa (poly propylen) loại 1816 125mm F/B L/RH, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: U5PA8CO022-1/ Thanh nhựa (poly propylen) loại 1710 LH 190mm_1, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: U5PA8CO023-1/ Thanh nhựa (poly propylen) loại 1710 RH 190mm_2, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: U5PA8CO024-A/ Thanh nhựa (poly propylen) loại 1813 40mm F/B L/RH, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: U5PA8CO025-A/ Thanh nhựa (poly propylen) loại 1275 130mm R/C LH, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: U5PA8CO027-A/ Thanh nhựa (poly propylen) loại 19803 887mm (P4) R/C RH, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: U5PA8CO031-A/ Thanh nhựa (poly propylen) loại 2898 70mm (P1) R/C LH, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: U5PA8CO033-A/ Thanh nhựa (poly propylen) loại 2898-A 280mm (P2) R/C L/RH, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: U5PA8CO035-A/ Thanh nhựa (poly propylen) loại 1.0T (78X92mm) R/C LH, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: U5PA8CO036-A/ Thanh nhựa (poly propylen) loại 1.0T (50X42mm) R/C LH, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: U5PA8CO037-A/ Thanh nhựa (poly propylen) loại 1.0T (33X70mm) R/C RH, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: U5PA8CO038-A/ Thanh nhựa (poly propylen) loại 1095 1401mm R/B RH, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: U5PA8CO039-A/ Thanh nhựa (poly propylen) loại 1095 1656mm R/B LH, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: U5PA8CO042-A/ Thanh nhựa (poly propylen) loại 1275 20mm R/B L/RH, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: U5PA8CO056-1/ Thanh nhựa (poly propylen) loại 1710 100mm_1, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: U5PA8CO057-1/ Thanh nhựa (poly propylen) loại 1710 100mm_2, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: U5PA8CO058-A/ Thanh nhựa (poly propylen) loại 33010 275mm R/B L/RH, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: U5PA8CO064-A/ Thanh nhựa (poly propylen) loại 19803 LH 1055mm (P5) F/C LH_Power, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: U5PA8CO065/ Thanh nhựa (poly propylen) loại 19803 RH 1055mm (P5)_F/C RH POWER, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: U5PA8CO066-1/ Thanh nhựa (poly propylen) loại 1.0T (56X100mm) F/B RH, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: U5PA8CO068-A/ Thanh nhựa (poly propylen) loại 19803 1177mm (P5) R/C LH, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: Vỏ bọc nhựa loại to 19500455 (2174126-1) (nk)
- Mã HS 39169092: W31/ Que nhựa PP (nk)
- Mã HS 39169092: WB014/ Móc J bằng nhựa (dùng để treo sản phẩm). Made in China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39169092: Xẻng bằng nhựa dùng để trộn nguyên liệu tẩy (nk)
- Mã HS 39169092: YB/BKEPA15/ Thanh nhựa 15mm (poly propylen) (áo ghế tựa lưng trước), dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: YB/BKEPF160/ Thanh nhựa 160mm (poly propylen) (áo ghế tựa lưng trước), dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: YB/BKPCD320/ Thanh nhựa 320mm (poly propylen) (áo ghế tựa lưng trước), dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: YB/BKPE775 LH/ Thanh nhựa (poly propylen) (áo ghế ngồi trước trái) 775mm, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: YB/BKPE815 RH/ Thanh nhựa (poly propylen) (áo ghế ngồi trước phải) 815mm, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: YB/BKRPE775 RH/ Thanh nhựa (poly propylen) (áo ghế ngồi trước phải) 775mm, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: YB/BKRPE815 LH/ Thanh nhựa (poly propylen) (áo ghế ngồi trước trái) 815mm, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: YB/BKTHM105/ Thanh nhựa 2.5*105mm (poly propylen) (áo ghế ngồi trước), dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: YB/BKTHM35/ Thanh nhựa 2.5*35mm (poly propylen) (áo ghế ngồi trước), dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: YB/BKTHM50/ Thanh nhựa 2.5*500 mm (poly propylen) (áo ghế ngồi trước), dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: YB/BKTPA265/ Thanh nhựa 24*265 (poly propylen) (áo ghế ngồi trước phải), dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: YB/BKTPAA25/ Thanh nhựa 27*25 (poly propylen) (áo ghế ngồi trước), dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: YB/BKTPAA50/ Thanh nhựa 27*50 (poly propylen) (áo ghế ngồi trước), dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: YB/BKWBC1200/ Thanh nhựa 25*1200 (poly propylen) (áo ghế tựa lưng trước) có gắn dải vải (dây lam), dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: YB/BKWBC818/ Thanh nhựa 25*818 (poly propylen) (áo ghế tựa lưng sau) có gắn dải vải (dây lam), dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: YB/G&EPP12/ Thanh nhựa (poly propylen) (áo ghế tựa lưng sau trái)12*103mm, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: YB/G&EPP30/ Thanh nhựa (poly propylen) (áo ghế tựa lưng sau trái)30*103mm, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: YB/G&EPP425/ Thanh nhựa (poly propylen) (áo ghế tựa lưng sau phải)47*425mm, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: YB/G&EPP435/ Thanh nhựa (poly propylen) (áo ghế tựa lưng trước) 435*120mm, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: YB/G&EPP55/ Thanh nhựa (poly propylen) (áo ghế ngồi sau) 55*80mm, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169092: YB/G&EPP640/ Thanh nhựa (poly propylen) (áo ghế tựa lưng sau trái)47*640mm, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. (nk)
- Mã HS 39169042: Cút nhựa PVC, 75 (xk)
- Mã HS 39169042: Dây rút nhựa-400mm (100 cái/bịch)- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39169042: Dây treo nhãn bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39169042: Dây treo tem 5inch (1000 cái/hộp)-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39169042: Hạt nhựa tái sinh ABS màu đen, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39169042: Hạt nhựa tái sinh PS màu đen, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39169042: Măng xông HDPE 75*75 MM (xk)
- Mã HS 39169042: Măng xông ống nhiệt PPR bằng nhựa 40 (xk)
- Mã HS 39169042: Nhựa plastic dùng cho máy in 3D (màu trắng,đen). Xuất xứ Vietnam (xk)
- Mã HS 39169042: Ống nhiệt PPR, 40, 1 ống dài 4m (xk)
- Mã HS 39169042: Ống nhựa PVC, 75, 1 ống dài 4m (xk)
- Mã HS 39169042: Ống nối khí Airtac 12mm bằng nhựa (xk)
- Mã HS 39169042: Ống ruột gà 21, mầu trắng, dài 100m/ cuộn (xk)
- Mã HS 39169042: PSMF-01/ Thanh nhựa dùng đóng khung hình (PLASTIC MOULDINGS FOR FRAME) (xk)
- Mã HS 39169070: Dây treo nhãn bằng nhựa- PLASTIC LINK 3'- hàng mới (xk)
- Mã HS 39169080: A3BTSZ30022/ Sợi cước Monofilament dùng để làm dây vợt-BABOLAT SYN GUT 130/16,đường kính:B266B4/BLACK/GRAY/11.5M-20-HANK,đường kính mặt cắt ngang trên1mm.Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39169080: Dây kéo bộ khởi động máy thổi bằng nhựa dạng Monofilament-STARTER ROPE WITH CRIMP/RY09550, quy cách:4.2''2.50MM/WHITE/1066.8, độ sai lệch 8MM, đường kính mặt cắt ngang trên 1mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39169080: Sợi cước cắt cỏ kích thước 3.00MM/BLUE/30M-MEGA SPIRAL,đường kính mặt cắt ngang trên 1mm,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39169080: Sợi cước monofilament dùng để cắt cỏ kích thước 0.065/BLUE E/15M/50'/LOOP DONUT/12pcs in inner box-GG TWISTED, đường kính mặt cắt ngang trên 1 mm. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39169080: Sợi cướcMonofilament dùng để làm dây vợt,quy cách BLUE/200M-PRINTING:WILSON SYNTHETIC GUT POWER16,1Reel1Roll200m,đường kính mặt cắt ngang trên1mm.Hàng mới100% (xk)
- Mã HS 39169091: A3MPSU70056,Sợi cước plastic để cắt cỏ, KT:2.40MM/YELLOW(06)/3LB SPOOL/69-455-Y,hang moi 100% (xk)
- Mã HS 39169091: A3MTCU70050,Sợi cước plastic để cắt cỏ, KT:2.00MM/YELLOW(06)/5LB SPOOL/69-360-Y,hang moi 100% (xk)
- Mã HS 39169091: A3MUTU70088,Sợi cước plastic để cắt cỏ, KT:52.40MM/YELLOW(06)/1LB DONUT/69-364-Y,hang moi 100% (xk)
- Mã HS 39169091: A3MUTU70089,Sợi cước plastic để cắt cỏ, KT:2.40MM/YELLOW(06)/3LB SPOOL/69-365-Y,hang moi 100% (xk)
- Mã HS 39169091: A3MUTU70094,Sợi cước plastic để cắt cỏ, KT:63.00MM/YELLOW(06)/1LB DONUT/69-370-Y,hang moi 100% (xk)
- Mã HS 39169091: A3MUTU70095,Sợi cước plastic để cắt cỏ, KT:3.00MM/YELLOW(06)/3LB SPOOL/69-371-Y,hang moi 100% (xk)
- Mã HS 39169091: A3MUTU70096,Sợi cước plastic để cắt cỏ, KT:43.50MM/YELLOW(06)/15M/15M HANGER/69-374-Y,hang moi 100% (xk)
- Mã HS 39169091: A3MUTU70101,Sợi cước plastic để cắt cỏ, KT:4.00MM/YELLOW(06)/3LB SPOOL/69-388-Y,hang moi 100% (xk)
- Mã HS 39169091: Dây cột PP (polypropylene) CINTA002 1.7x150cm (xk)
- Mã HS 39169091: Dây cước cắt cỏ (bằng nhựa, dùng cho máy cắt cỏ) (xk)
- Mã HS 39169091: Dây cước CP-0815 Goot 1.5M (xk)
- Mã HS 39169091: Dây cước CP-0815, Goot 1.5M (xk)
- Mã HS 39169091: Dây cước CP-2015; MOQ 10pcs/túi 1.5M (xk)
- Mã HS 39169091: Dây nhựa xốp (EDGE TRIM-5209-080).Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39169091: Nẹp nhựa (OKE single tufting strip-non-woven length 120mm (27840-120)) (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+175B1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 1.75mm, BLACK, 1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+175BW1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 1.75mm, BONE WHITE, 1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+175C1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 1.75mm, BROWN, 1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+175CW1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 1.75mm, COLD WHITE, 1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+175D1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 1.75mm, LIGHT BLUE, 1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+175DU1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 1.75mm, DARK BLUE, 1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+175F1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 1.75mm, SKIN COLOR, 1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+175FER1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 1.75, FIRE ENGINE RED, 1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+175G1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 1.75mm, GREEN, 1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+175H1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 1.75mm, GRAY, 1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+175J1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 1.75mm, GOLD, 1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+175LC1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 1.75mm, LIGHT BROWN, 1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+175LG1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 1.75mm, LUMINOUS GREEN,1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+175LU1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 1.75mm, LUMINOUS BLUE,1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+175M1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 1.75mm, MAGENTA, 1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+175O1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 1.75mm, ORANGE, 1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+175OG1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 1.75mm, OLIVE GREEN, 1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+175P1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 1.75mm, PINK, 1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+175PG1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 1.75mm, PINE GREEN, 1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+175R1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 1.75mm, RED, 1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+175S1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 1.75mm, SILVER, 1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+175U1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 1.75mm, BLUE, 1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+175V1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 1.75mm, PEAK GREEN, 1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+175W1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 1.75mm, WHITE, 1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+175WW1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 1.75,WARM (MILK) WHITE,1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+175Y1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 1.75mm, YELLOW, 1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+175Z1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 1.75mm, PURPLE, 1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+285B1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 2.85mm, BLACK, 1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+285C1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing2.85mmBROWN1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+285CW1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 2.85mm, COLD WHITE, 1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+285D1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing2.85mmLIGHT BLUE1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+285FER1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 2.85mm, FIRE ENGINE RED, 1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+285H1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing2.85mmGRAY1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+285LC1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 2.85mm, LIGHT BROWN, 1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+285O1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 2.85mm, ORANGE, 1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+285OG1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing2.85mmOLIVE GREEN1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+285P1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing2.85mmPINK1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+285PG1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing2.85mmPINE GREEN1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+285R1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 2.85mm, RED, 1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+285S1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing2.85mmSILVER1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+285U1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing2.85mmBLUE1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+285V1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 2.85mm, PEAK GREEN, 1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+285WW1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing2.85,WARM (MILK) WHITE,1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+285Y1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing2.85mmYELLOW1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: PLA+285Z1-IG/ Sợi Monofilament (dùng cho máy in 3D/PLA+ MONOFILAMENT 3D Printing, 2.85mm, PURPLE, 1KG/ROLL_IG (xk)
- Mã HS 39169091: Sợi nhựa Polyester (PET: Polyethylene Terephthalate) Monofilament Round Type, Black, màu đen, TYPE NO: PWK354HJ, DIA: 3.5 MM (xk)
- Mã HS 39169091: Sợi PE 3,0mm Màu Xanh(Hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39169091: Sợi PP 1,58mm Đen (xk)
- Mã HS 39169092: 225/ Đạn nhựa (xk)
- Mã HS 39169092: 2A4P1-022G/ Sản phẩm bằng nhựa dạng dây PUROTEKUTA 2A4P1-022G 10.5mm x 1428mm (xk)
- Mã HS 39169092: 68/ Keo dán (dùng nhiệt làm tan chảy) (xk)
- Mã HS 39169092: 69108491-052/ Chi tiết nhựa bảo vệ dây (xk)
- Mã HS 39169092: 6923-9492-052/ Chi tiết nhựa bảo vệ dây (xk)
- Mã HS 39169092: 6923-9493-052/ Chi tiêt nhựa bảo vệ dây (xk)
- Mã HS 39169092: 6923-9493-052/ Chi tiết nhựa bảo vệ dây dùng cho ô tô hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39169092: 6923-9529-052/ Chi tiết nhựa bảo vệ dây (xk)
- Mã HS 39169092: 6923-9749-052/ Chi tiết nhựa bảo vệ dây (xk)
- Mã HS 39169092: 69240237-052/ Chi tiêt nhựa bảo vệ dây (xk)
- Mã HS 39169092: 69240274-052/ Chi tiết nhựa bảo vệ dây (xk)
- Mã HS 39169092: 69240275-052/ Chi tiết nhựa bảo vệ dây (xk)
- Mã HS 39169092: 69240276-052/ Chi tiết nhựa bảo vệ dây (xk)
- Mã HS 39169092: 69240277-052/ Chi tiết nhựa bảo vệ dây (xk)
- Mã HS 39169092: 69240279-052/ Chi tiết nhựa bảo vệ dây (xk)
- Mã HS 39169092: 69240687-052/ Chi tiết nhựa bảo vệ dây (xk)
- Mã HS 39169092: 69240688-052/ Chi tiết nhựa bảo vệ dây (xk)
- Mã HS 39169092: 69240689-052/ Chi tiết nhựa bảo vệ dây (xk)
- Mã HS 39169092: 69241228-052/ Chi tiết nhựa bảo vệ dây (xk)
- Mã HS 39169092: 69241420-052/ Chi tiết nhựa bảo vệ dây (xk)
- Mã HS 39169092: 69242050-052/ Vỏ bọc nhựa loại to (xk)
- Mã HS 39169092: 69242161-052/ Chi tiết nhựa bảo vệ dây (xk)
- Mã HS 39169092: 69242166-052/ Chi tiết nhựa bảo vệ dây (xk)
- Mã HS 39169092: 69242209-052/ Chi tiết nhựa bảo vệ dây dùng cho ô tô hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39169092: 69242544-052/ Chi tiết nhựa bảo vệ dây (xk)
- Mã HS 39169092: 69243206-052/ Vỏ bọc nhựa loại to (xk)
- Mã HS 39169092: 69243207-052/ Vỏ bọc nhựa loại to (xk)
- Mã HS 39169092: Búa nhựa PL200/T04 (Dùng để gia công bề mặt kim loại) (xk)
- Mã HS 39169092: Cây nhựa tròn_xanh Dia 50*1000mm (xk)
- Mã HS 39169092: Dây cước PE 1.6mm (xk)
- Mã HS 39169092: Dây rút Dia 3*100mm (xk)
- Mã HS 39169092: Dây thun khoanh. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39169092: Dây treo nhãn 3"(hàng mới 100% dùng cho giày). (xk)
- Mã HS 39169092: Dây treo nhãn bằng nhựa 3 " (1 Bịch 1000 cái) (xk)
- Mã HS 39169092: DTL-142L/ Đệm tủ lạnh T-SUB PACKING T PPACGA460CBZA 142L (142x16.8x16mm) (xk)
- Mã HS 39169092: DTL-154.5L/ Đệm tủ lạnh F-SUB PACKING LRT PPACGA453CBZA 154.5L (154.5x14.5x12mm) (xk)
- Mã HS 39169092: DTL-174.5L/ Đệm tủ lạnh FT-SUB PACKING T PPACGA459CBZA 174.5L (174.5x16.8x16mm) (xk)
- Mã HS 39169092: DTL-180.5L/ Đệm tủ lạnh SHIN HIRE CHUUKUU PACKING 180.5L 180.5X20.5X9.5mm (xk)
- Mã HS 39169092: DTL-438.5L/ Đệm tủ lạnh CHIRUDO KESU PACKING 438.5L (438.5x11x9.7mm) (xk)
- Mã HS 39169092: DTL-519L/ Đệm tủ lạnh F-SUB PACKING T PPACGA458CBZA 519L (519x16.8x16mm) (xk)
- Mã HS 39169092: DTL-562L/ Đệm tủ lạnh F-SUB PACKING B PPACGA452CBZ 562L (562x14.5x12mm) (xk)
- Mã HS 39169092: DTL-725L1/ Đệm tủ lạnh R-SUB PAKING PPACGA456CBZA 725L (725x11.7x10.2mm) (xk)
- Mã HS 39169092: DTL-99L/ Đệm tủ lạnh FT-SUB PACKING L PPACGA451CBZA 99L (99x14.5x12mm) (xk)
- Mã HS 39169092: F2.5- 100L/ Sản phẩm bằng nhựa dạng ống KATEKUSU 2.5 phi- 100L (xk)
- Mã HS 39169092: F3- 100L(3)/ Sản phẩm bằng nhựa dạng ống katekusu 3phi 100L (xk)
- Mã HS 39169092: HDPP-1000L8/ Ống nhựa bọc dây dẫn điện cho xe ô tô loại 6X8PP 1000L (1000X8, t 1mm) (xk)
- Mã HS 39169092: HDPP-170L12/ Ống nhựa bọc dây dẫn điện cho xe ô tô loại 170L (10X12PP, t1mm) (xk)
- Mã HS 39169092: HDPP-200L12/ Ống nhựa bọc dây dẫn điện cho xe ô tô loại 10X12PP 200L (200X12, t 1mm) (xk)
- Mã HS 39169092: HDPP-200L14/ Ống nhựa bọc dây dẫn điện cho xe ô tô loại 200L (12X14PP) (t1mm) (xk)
- Mã HS 39169092: HDPP-250L14/ Ống nhựa bọc dây dẫn điện cho xe ô tô loại 250L (12x14PP, t1mm) (xk)
- Mã HS 39169092: HDPP-40L16/ Ống nhựa bọc dây dẫn điện cho xe ô tô loại 40L (14X16PP) (t1mm) (xk)
- Mã HS 39169092: HDPP-70L12/ Ống nhựa bọc dây dẫn điện cho xe ô tô loại 70L (10X12PP) (t1mm) (xk)
- Mã HS 39169092: HDPP-80L12/ Ống nhựa bọc dây dẫn điện cho xe ô tô loại HD-VTPP 10X12PP 80L 80X12 (t 1mm) (xk)
- Mã HS 39169092: MG23(5)/ MG23(5) Sản phẩm bằng nhựa dạng dây TABLE EDGE MG23 (xk)
- Mã HS 39169092: MI3 156(VBB20A)/ Sản phẩm bằng nhựa dạng day TABLE EDGE MI3 156 (VBB20A) (xk)
- Mã HS 39169092: Nhựa tổng hợp dạng thanh MC NILON_(phi20*1000)mm (xk)
- Mã HS 39169092: P55788-48080/ Sản phẩm bằng nhựa dạng dây PUROTEKUTA 55788-48080 10.5MM X 1535mm (xk)
- Mã HS 39169092: P55788-60080/ Sản phẩm bằng nhựa dạng dây PUROTEKUTA 55788-60080 10.5MM X 1407L (xk)
- Mã HS 39169092: P55788-K0060/ Sản phẩm bằng nhựa dạng dây PUROTEKUTA 55788-K0060 10.5MM X 1283mm (xk)
- Mã HS 39169092: PCCOVER-001/ Vỏ bọc PC SINGLE LINE (1465X36X19mm) (xk)
- Mã HS 39169092: PCCOVER-015/ Vỏ bọc SINGLE LINE PC COVER (879X36X19mm) (xk)
- Mã HS 39169092: PCCOVER-016/ Vỏ bọc SINGLE LINE PC COVER (586.5X36X19mm) (xk)
- Mã HS 39169092: PCCOVER-017/ Vỏ bọc SINGLE LINE PC COVER (1171X36X19mm) (xk)
- Mã HS 39169092: RC003007-000652-Sợi nhựa PU (Urethan strip), đường kính 8mm, kích thước 100m/cuộn, dùng để làm dây đai. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39169092: T1A2 WHITE/ Sản phẩm nhựa dạng dây màu trắng Edge T Form 20.6 mm + 0.5/-0 L200M (White) T1A2 WHITE. Hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (xk)
- Mã HS 39169092: TEGIRI1-04/ Ống nhựa dẫn dây điện TEGIRI MORU NO.1 BLACK (PP) 1000X16X9.5mm (xk)
- Mã HS 39169092: TEGIRI1-05/ Ống nhựa dẫn dây điện TEGIRI MORU loại No 1 WHITE 1000L (1000X16X9.5mm) (xk)
- Mã HS 39169092: TEGIRI1-06/ Ống nhựa dẫn dây điện TEGIRI MORU loại No 1 BROWN 1000L (1000X16X9.5mm) (xk)
- Mã HS 39169092: TEGIRI1-07/ Ống nhựa dẫn dây điện TEGIRI MORU NO.1 MILKY WHITE (PP)1000X16X9.5mm (xk)
- Mã HS 39169092: TEGIRI2-04/ Ống nhựa dẫn dây điện TEGIRI MORU NO.2 BLACK (PP) 1000X21X10mm (xk)
- Mã HS 39169092: TEGIRI2-05/ Ống nhựa dẫn dây điện TEGIRI MORU NO.2 BROWN (PP) 1000X21X10mm (xk)
- Mã HS 39169092: TEGIRI2-06/ Ống nhựa dẫn dây điện TEGIRI MORU loại No 2 WHITE 1000L (1000X21x10mm) (xk)
- Mã HS 39169092: TEGIRI2-07/ Ống nhựa dẫn dây điện TEGIRI MORU loại No 2 MILKY WHITE 1000L (1000X21X10mm) (xk)
- Mã HS 39169092: TEGIRIM-04/ Ống nhựa dẫn dây điện TEGIRI MORU MINI BLACK (PP) 1000X12.5X6.7mm (xk)
- Mã HS 39169092: TEGIRIM-05/ Ống nhựa dẫn dây điện TEGIRI MORU loại Mini Brown 1000L (1000X12.5X6.7mm) (xk)
- Mã HS 39169092: TEGIRIM-06/ Ống nhựa dẫn dây điện TEGIRI MORU loại Mini White 1000L (1000X12.5X6.7mm) (xk)
- Mã HS 39169092: TEGIRIM-07/ Ống nhựa dẫn dây điện TEGIRI MORU MINI MILKY WHITE (PP) 1000X12.5X6.7mm (xk)
- Mã HS 39169092: Thanh nhựa liên kết của ống thép (màu xanh lá cây), kích thước 318*11.28mm(R),mới 100% (xk)
- Mã HS 39169092: Thanh nhựa PP dạng cây, kích thước phi 10 * L796mm, phụ tùng cho máy CNC, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39169092: TSPE5/ Hạt nhựa tái sinh PE(PE RECYCLE PELLET). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39169092: TUBE18032-125L/ Ống nhựa PC TUBE 18-032 125L (125X14.6X14.15mm) (xk)
- Mã HS 39169092: TUBE18034-125L1/ Ống nhựa PC TUBE 18-034 125L BLUE 125X15.86X15.26mm (xk)
- Mã HS 39169092: UNG03/ Thanh dẫn sáng (hiển thị báo lỗi) PUR-17-0149-00 (xk)
- Mã HS 39169092: UNG05/ Thanh phía bên phải PUR-17-0152-00 (xk)
- Mã HS 39169092: UNG06/ Thanh phía bên trái PUR-17-0153-00 (xk)
- Mã HS 39169092: UNG09/ Thanh dẫn sáng (hiển thị hoạt động) PUR-17-0156-00 (xk)
- Mã HS 39169092: Vỏ bọc nhựa loại to (dùng để bọc khớp nối dây điện) mã 62730087, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39171010: NDX F 21/50 CE: Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, 4572m/ hộp, NSX: 13.06.20, HSD: 12.06.22, nhà sx: Viscofan Technology Suzhou Co., Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 39171010: NDX F 23/50 CE: Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, 4572m/ hộp, NSX: 13.06.20, HSD: 12.06.22, nhà sx: Viscofan Technology Suzhou Co., Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 39171010: NDX F 26/50 CE: Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, 3931m/ hộp, NSX: 13.06.20, HSD: 12.06.22, nhà sx: Viscofan Technology Suzhou Co., Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 39171010: NDX F 28/50 CE: Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn dùng chế biến thực phẩm, 2926m/ hộp, NSX: 13.06.20, HSD: 12.06.22, nhà sx: Viscofan Technology Suzhou Co., Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 39171010: Vỏ bọc Collagen- Viscofan: Ruột nhân tạo dùng làm vỏ xúc xích: Loại đặc biệt: phi 23 (mm): 4572 m/thùng: Trọng lượng tịnh: 15,68 kg/thùng: có chất Protein: Số lượng: 30 thùng; Mới 100% (nk)
- Mã HS 39171010: Vỏ bọc xúc xích bằng Collagen- COLLAGEN CASING- Loại 24mm (30 Pcs x 15.24m x 6 Box x 25 Carton), Batch No: 20200423, Expiry Date: 22/04/2021; Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39171010: Vỏ bọc xúc xích Collagen Casing hiệu: Viscofan, bằng protein đã được làm rắn, kt: phi (17-30)mm, dài 15m, 170m/kg. NSX: Cty HH KHKT Tô Châu, SX năm 2020, HSD 3 năm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39171010: Vỏ xúc xích bằng protein đã được làm rắn, Thành phần collagen, nước, glycerrin. dùng chế biến thực phẩm, NDX 28/50 CE CLEAR (500049260)(50CARTON 146300M) theo PTPL số: 1439/TB-KĐHQ ngày 30/11/2017 (nk)
- Mã HS 39171090: 11449/ Co nối bằng nhựa 1-1/2" nối 1" 910062 (nk)
- Mã HS 39171090: 11451/ Co nối bằng nhựa 1" nối 1" 905008 (nk)
- Mã HS 39171090: 1E05GU/ Bộ ống hơi cho tay khoan bằng nhựa- TUBING FOR AIR TURBINE HANDPIECE (nk)
- Mã HS 39171090: 27/ Tay cầm (Từ plastic, gắn lên ván lướt, dùng để cầm ván lướt sóng- hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39171090: 306100032/ Miệng nối ly bụi- 71200V DIRT CUP INLET DUCT (linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39171090: 320701/10/ Ống nhựa tròn D10 (NL SX cầu dao) (nk)
- Mã HS 39171090: 401103600/ Ly bụi- Dirt cup (bằng nhựa,dài 250mm,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39171090: 40179815/ Dây nối bằng nhựa (dùng để thử nghiệm, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39171090: 40182446/ Dây nối bằng nhựa (dùng để thử nghiệm, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39171090: 44004588/ Thỏi son lip case for aeon big lip cream black (nk)
- Mã HS 39171090: 7/ Ông dây PVC từ 2.0 đến 6.0(200 mét/rol) (nk)
- Mã HS 39171090: 7047-1336/ Nút kẹp-M6 STUD CLAMP 7047-1336 (nk)
- Mã HS 39171090: 7147-2763-40/ Nút kẹp-M6 STUP CLAMP 7147-2763-40 (nk)
- Mã HS 39171090: 7147-9585/ Miếng kẹp bằng nhựa-FUSE PULLER 7147-9585 (nk)
- Mã HS 39171090: CCDC/ Bộ ống nhựa (nk)
- Mã HS 39171090: Cút góc PVC phi 21bằng nhựa,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39171090: Đầu cắm nhanh, T, series 55000, nhựa, 8-8-8- hàng mới 100%-5523000005 (Nhãn hiệu: Aignep) (nk)
- Mã HS 39171090: Đầu nối nhanh, giảm, series 55000, bằng nhựa, 10-8-nhãn hiệu: aignep-model:5504000011 (nk)
- Mã HS 39171090: Đầu nối nhanh, L, series 55000, nối ống 10, bằng nhựa-nhãn hiệu: aignep-model:5514000009 (nk)
- Mã HS 39171090: Đầu nối nhanh, T, series 55000, nhựa, 12-12-12-nhãn hiệu: aignep-model:5523000007 (nk)
- Mã HS 39171090: Đầu nối nhanh, Y, series 55000, nhựa, 12-12-nhãn hiệu: aignep-model:5531000007 (nk)
- Mã HS 39171090: DNC/ Đầu nối chuyển màu xanh lá (dùng cho bộ lấy máu) (nk)
- Mã HS 39171090: E34460/ Chạc nhựa giữ dao trong ATC máy phay CNC (nk)
- Mã HS 39171090: Edible Collagen casing Fine-N 17 CLR 14.3M OE (6864 meters/carton)- Nguyên liệu thực phẩm- vỏ bọc xúc xích, 6 hộp/thùng, 6864m/thùng.NSX:16/03/2020-28/04/2020. HSD: 24 tháng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39171090: Khớp nối. P/N: 7021309 (PO: A7P-4500939211). Hàng mới 100%./ US (nk)
- Mã HS 39171090: KNCS-KHOP NOI CS-PT/ Khớp nối cao su (nk)
- Mã HS 39171090: Nguyên liệu thực phẩm, Vỏ bọc xúc xích Collagen Casing PDF. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39171090: Nguyên liệu thực phẩm: Vỏ bọc xúc xích- EDIBLE COLLAGEN CASING FINE-N 26 CLR 15.24M OE, (3840mets/carton), Code: NS260B01, NSX: 28/01/2020-HSD: 24 tháng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39171090: Nguyên liệu thực phẩm-Vỏ bọc xúc xích ăn được-NIPPI COLLAGEN CASINGS R270A, KT: 270-15M, đường kính 27 mm (15 m/ống, 35 ống/hộp,9 hộp/thùng) (4725 m) NSX 03-04/2020 HSD 03-04/2023 mới 100% (nk)
- Mã HS 39171090: Nguyên phụ liệu sx thuyền buồm: Óng ruột gà đen 1'', 48'', bằng plastic, 5 Cái/ túi, mới 100%, part no.:327148 (nk)
- Mã HS 39171090: Nối khí phi 10 bằng nhựa,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39171090: Nối khí phi 4 bằng nhựa,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39171090: Nối khí phi 6 bằng nhựa,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39171090: Nối khí phi 6 sang phi 4 bằng nhựa,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39171090: Nối khí phi 8 sang phi 6 bằng nhựa,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39171090: Nối ống PVC phi 21bằng nhựa,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39171090: NPL05/ PIPE CONNECTOR-Ống nối bằng nhựa dạng chữ T đường kính 4.5mm, dài 15.7mm dùng để nối ống hút bụi dùng cho dòng hút bụi Nozzle Mop.(MGE65370401) (nk)
- Mã HS 39171090: NPL147/ LÕI NHỰA- TZ CORE 12MM PHI12 (Nguyên phụ liệu dùng sản xuất sản phẩm hộp ruy băng cassette) (nk)
- Mã HS 39171090: Ống khí nén 10mm bằng nhựa, PN: 197386. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39171090: Ống khí nén 12mm bằng nhựa, PN: 197387. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39171090: Ỗng khí nén bằng nhựa. P/N: SA 250 62882000 (1 cuộn 8M) (PO: A7P-4500938886). Hàng mới 100%./ CN (nk)
- Mã HS 39171090: Ống mềm dẫn nước bằng nhựa (dùng trong nông nghiệp), code: 01P2001- MICROTUB. AZUDTUB FLEX.5x3,3 COIL. 800 M (800m/cuộn, phi 3.3mm), mới 100% (nk)
- Mã HS 39171090: Ống nhựa PVC phi 21 C2 dài 4m/cây,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39171090: Ống xả dùng cho chậu rửa nhà bếp (dạng ruột gà) ống mềm (phi 60 x 600mm) (TUBES PLASTIC). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39171090: PT-KN/ Khớp nối coupling FS150-CL (nk)
- Mã HS 39171090: QC-600-7A/ Dây buộc nhựa (nk)
- Mã HS 39171090: Ren trong PVC phi 21bằng nhựa,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39171090: SCONEC0013/ Nối thẳng ren trong 21mm (nk)
- Mã HS 39171090: SCONEC0047/ Nối chữ T hiệu Bình Minh 21mm (nk)
- Mã HS 39171090: SUB204314-Cút chữ Tê PVC phi 110 (nk)
- Mã HS 39171090: T18R/ Dây rút nhựa (nk)
- Mã HS 39171090: TD2006185/ Ống nhựa D20, ruột gà luồn dây D20. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39171090: Vỏ bọc Cellulose:Ruột nhân tạo dùng làm vỏ xúc xích: phi 19 (mm): 7680 m/thùng: Trọng lượng tịnh; 21 kg/thùng: không có chất Protein: Số lượng: 62 thùng. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39171090: Vỏ xúc xích không ăn được bằng chất liệu Xenlulo: Speedy Peel Cellulose Casings, 19US/17EU X 84 feet, dạng ống, mới 100% (nk)
- Mã HS 39171090: Vòi chịu áp suất cao kích thước 50mm*50M. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39171090: Vòng đệm plastic (PLASTIC GASKET), dùng để sản xuất bàn, quy cách (6*13*3)mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39171090: VT14/ Ống bọc dây điện bằng nhựa(DDFA-187 NR(A) (nk)
- Mã HS 39171090: WIT-50RLA-3/ Dây rút nhựa (nk)
- Mã HS 39171090: Bộ ống nhựa (xk)
- Mã HS 39171090: cao su khớp nối (xk)
- Mã HS 39171090: Cút chữ Tê PVC phi 110 (xk)
- Mã HS 39171090: Cút nối 2 đầu (chất liệu nhựa dùng để nối 2 đầu ống ghép lại với nhau hàng mới 100%) (xk)
- Mã HS 39171090: Khớp nối coupling FS150-CL (xk)
- Mã HS 39171090: Ống luồn đàn hồi 20 mm bằng nhựa (50m/cuộn),sử dụng trong ngành điện, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39171090: Ống luồn dây mềm phi 20 (xk)
- Mã HS 39171090: Ống nhựa D20, ruột gà luồn dây D20. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39171090: Ống nhựa PVC mềm đường kính 25mm, Model EC-25-L1. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39172100: Ống co nhiệt phi 1 (200m/1 cuộn),NSX:CN,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Ống co nhiệt phi 2 (200m/1 cuộn),NSX:CN,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Ống khí màu trắng phi 4,NSX:PQ,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: 1501/ Ống PE, size: (phi16xL50)mm, white (nk)
- Mã HS 39172100: 22613/ Ống nhựa G-10, đường kính trong 0.750', đường kính ngoài 0.850' (nk)
- Mã HS 39172100: 42337950- Ống gió táp lô bằng nhựa PE. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 42337950 (nk)
- Mã HS 39172100: 500195019/ POLYURETHANE TUBING 4MM (100 METER) (nk)
- Mã HS 39172100: 94537352- Ống gió ra ở bảng táp lô bên trái, phải (nhựa PE). Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 94537352 (nk)
- Mã HS 39172100: 95250712- Ống gió điều hòa bằng nhựa PE. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 95250712 (nk)
- Mã HS 39172100: 95250715-Ống gió điều hòa bằng nhựa PE. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 95250715 (nk)
- Mã HS 39172100: A14/ ống nhựa PE, Hàng mới 100 % (nk)
- Mã HS 39172100: A3529385/ Ống nhựa SNTU-1.38*1.57(L1600) BL 20L (nk)
- Mã HS 39172100: A3529435/ ống nhựa SNTU-1.40*1.55(PA11) CL 1060L (nk)
- Mã HS 39172100: Bịt đầu ống thoát nước MF170EC (từ polyme etylen)- (dùng thoát nước cho sân golf)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: CHTB5167/ ống HDPE- Phi 25/ Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Cút nối chữ Y ống thoát nước MF170TY (từ polyme etylen)- (dùng thoát nước cho sân golf)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Cút nối ống thoát nước MF170CO (từ polyme etylen)- (dùng thoát nước cho sân golf)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Đầu nối ống thoát nước MF170EO (từ polyme etylen)- (dùng thoát nước cho sân golf)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Dây dẫn khí bằng nhựa,SYRINGE ADAPTER(AT-10E-H-S-1.5M) kích thước 1.5 m dùng cho máy tra keo thấu kính (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39172100: Dây hơi 6m của xe đầu kéo Mỹ, chất liệu nhựa dùng nối đường hơi từ đầu kéo xuống thân rơ mooc. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39172100: E3/ Ống nhựa phi 1.1mm, 303000106401 (nk)
- Mã HS 39172100: joint pipe Ống nhựa PE cứng linh kiện máy chích keo kích thước 15*1.5*1.5CM, dùng để đựng keo, hàng mới 100%-joint pipe (nk)
- Mã HS 39172100: Linh kiện lọc nước dùng trong gia đình: Ống nhựa cứng 5cm dùng điều tiết nước thải cho nước chảy theo1chiều, WB-FR5030-Q, NSX: ORGANIC FILTER CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: NETAFLEX PIPE PE80+ F/WATER 63/6 100M- Ống nhựa cứng bằng các polyme từ etylen dùng cho hệ thống tưới- 100m/cuộn- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Nhựa PTFE (Polytetrafluoro-ethylene) dạng ống tròn, kích thước: ID16 x OD20 x 1000mmL dùng trong kỹ thuật, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39172100: NL036/ Ống nhựa PE chiều dài không quá 500mm (dùng để bảo vệ dây điện) (nk)
- Mã HS 39172100: NL23/ Ống nhựa PE (39000400) (nk)
- Mã HS 39172100: NL24/ Ống nhựa PE (39000600) (nk)
- Mã HS 39172100: NL25/ Ống nhựa PE (39000800) (nk)
- Mã HS 39172100: NL26/ Ống nhựa PE (39001000) (nk)
- Mã HS 39172100: NL27/ Ống nhựa PE (39001200) (nk)
- Mã HS 39172100: NL28/ Ống nhựa PE (39001400) (nk)
- Mã HS 39172100: NL29/ Ống nhựa PE (39001600) (nk)
- Mã HS 39172100: NL318/ Ống nhựa PE 6"x108 (4T), mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: NL318/ Ống nhựa PE 6''x100 (4T), mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: NL318/ Ống nhựa PE 77x1100 (5T), mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: NL32/ Ống nhựa PE (39002200) (nk)
- Mã HS 39172100: NVL24/ Ống bằng nhựa PE (bằng các polyme từ etylen) đường kính 2mm, hàng mới 100%, made in china (nk)
- Mã HS 39172100: NVL7/ ống nhựa cách điện (PE) (nk)
- Mã HS 39172100: Ống bằng PE sử dụng cho đường ống dẫn nước loại đúc, đường kính ngoài 25.4cm (10''), 1pc. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 39172100: Ống co nhiệt bằng nhựa(PE TUBE), model: HST 6.0, kích thước 6.0, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Ống dẫn gas của máy điều hòa, bằng nhựa PE, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Ống đàn hồi SP20 (cuộn 50m) (Ruột gà phi 20), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Ống dẫn men màu bằng nhựa 10ml- 20pcs, dùng trong sản xuất men màu trang trí nữ trang (nhà SX Berkem Srl), SPARE DS-1010ML. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Ống dẫn nước bằng nhựa trong Tủ lạnh BL300 (bằng polyme etylen) ARAFTA205341 (nk)
- Mã HS 39172100: Ống dẫn nước bằng plastic (PE tube), đường kính 3/8', 150 m/cuộn, linh kiện dùng cho máy lọc nước RO, công suất 10 lít/giờ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Ống hơi bằng nhựa của máy chích keo dùng cho sản xuất loa. PRECISION DISPENSING VALVE. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39172100: Ống hơi bằng nhựa PE (loại cứng) đường kính 12 mm dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Ống hơi chịu nhiệt độ cao đường kính 6 mm x1.8m bằng nhựa PE loại cứng dùng để nối máy áp suất dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Ống khí T1075W-100, chịu nhiệt từ-20 đến 60độ C,màu trắng trong,đường kính trong 10mm, độ dài 100m/cuộn,Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Ống khí T1209W-100,chịu nhiệt từ-20 đến 60độ C,màu trắng trong,đường kính trong 12mm, độ dài 100m/cuộn,Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Ống khí T1613W-100, chịu nhiệt từ-20 đến 60độ C,màu trắng trong,đường kính trong 16mm, độ dài 100m/cuộn,Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Ống khuấy keo bằng nhựa PE của máy trộn keo (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 39172100: Ống loa kèn bằng nhựa PE mã 6819 5073 0680 kích thước D97-151, dài 590mm, dùng trong xây dựng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Ống nhựa (PE CORE VM4451 BW002L) dùng để gia công băng keo cách điện PVC, QC: 25.2*31*1515mm. mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: ỐNG NHỰA CHỊU NHIỆT, HIỆU: SOLARSKY HEAT SHRINK KIT, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39172100: ống nhựa CPVC (Class VP: JIS K6741)16A x 4M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Ống nhựa cứng bằng các polyme từ etylen (PLASTIC PIPE) dùng để quấn sợi cỏ nhân tạo, kích thước: đường kính 73.5mm, dài 2400mm, sử dụng trong nhà xưởng (không xuất khẩu), không nhãn hiệu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Ống nhựa cứng dùng để bọc cuộn dây cách điện trong motor bằng Poly Etylen- Plastic Pipe; Kích thước 25*25*50cm; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Ống nhựa cứng HDPE bằng Polyme từ Etylen, D34mm, PN10, mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Ống nhựa dùng cho đường ống dẫn hóa chất HI-PVC 16A (1mét/cái). Hãng sản xuất Asahi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39172100: Ống nhựa HDPE gân xoắn 2 lớp, đầu vát, loại DN300, đường kính trong 300 mm, độ cứng SN4, chiều dài 5.8m, dùng để dẫn nước thải công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Ống nhựa L1200mm*3 Inch chất liệu PE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Ống nhựa L800mm * 3Inch chất liệu PE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Ống nhựa L800mm*3 Inch chất liệu PE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Ống nhựa mềm 10 m Hose PE 8/11 10m; PN:96701705. Hiệu Grundfos, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Ống nhựa PE (F13*52)mm dùng cho máy dệt (PLASTIC TUBE F13*52MM) (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39172100: Ống nhựa PE (loại ống cứng), dùng để dẫn nước. Kích thước: Phi từ (25-32)mm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Ống nhựa PE cách nhiệt, cách điện (Là phụ kiện của máy hàn Cao Tần), không model, nhãn hiệu- PE hose/ 100% new. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Ống nhựa PE dùng cho máy cắt băng dính (PE Tube),Kích thước 69*76*1480mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Ống nhựa PE đường kính 69mm * dày 3mm *dài 1600mm (nk)
- Mã HS 39172100: Ống nhựa PE làm vỏ điện trở, TUBE, (4mm*0.3T*100M), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Ống nhựa PE loại cứng, dài 130cm, đường kính 7,6cm, dùng để làm lõi quấn tem nhãn, mới 100%. (nk)
- Mã HS 39172100: Ống nhựa PE phun tẩy trùng của rô bốt sát trùng vú bò. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: ống nhựa PE, dùng để đi dây điện trong nhà xưởng, đường kính phi 16, dài 50m/cuộn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Ống nhựa PE, đường kính: 0.25 cm, dày: 0.04cm, Mã: 3061600, nsx: Hach Lange, dùng cho hệ thống tua bin lò hơi, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39172100: Ống nhựa PE, kích thước: 4MM x 77MM x 1300MM, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39172100: Ống nhựa PE. Đường kính trong(100-180)mm, dài: 6000mm+-10%. dùng cho hệ thống cấp thoát nước.Hiệu: LESSO Mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Ống nhựa thoát nước MEG170100 (từ polyme etylen)- (hàng dùng thoát nước cho sân golf)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Ống nhựa xoắn HDPE phi 40/30, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39172100: Ống nối dạng lưới bằng vật liệu polyethylene cách điện dùng bọc cáp điện, phi 25mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Ống nước bằng nhựa cứng không ren D63mm. Hiệu Astralpool. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Ống Nyion bằng nhựa, mới 100%, Phụ tùng thay thế của máy dệt đai (nk)
- Mã HS 39172100: Ống PE màu trắng, dùng làm ống dẫn khí cho máy phun sơn, kích thước 6x8mm (100m). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Ống xốp rỗng chất liệu PE dài 2.5m, đường kính ngoài 85mm, đường kính trong 55mm nhà sx WENZHOU HONSON SECURITY EQUIPMENT CO.,LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: PE-160617/ Ống nhựa PE các loại (nk)
- Mã HS 39172100: Phụ kiện đầu nối của ống thoát nước MF300EO (từ polyme etylen)- (dùng thoát nước cho sân golf)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Phụ kiện Nối đa năng MFLFMULTI của ống nhựa thoát nước (từ polyme etylen)- (dùng thoát nước cho sân golf)-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: PIPE/ Ống nhựa (ALPP25) kích thước: 25.4mm*397mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: SHRINKTUBE/ (SHRINKTUBE) (TUBEBLACK) Ống nhựa PE, đường kính 3mm,hàng mới 100%. Đơn giá: 8.003333 VNĐ (nk)
- Mã HS 39172100: SHRINKTUBE/ Ống nhựa PE, đường kính 3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: SP-50447/ ống nhựa chất liệu bằng polyme etylen AV HI-VP HI-PVC 16A; 1m/chiếc (nk)
- Mã HS 39172100: TS0335/ ống nhựa PE đựng sô cô la 35x240mm (nk)
- Mã HS 39172100: V66-OPD-ONGNHUA/ Ống nhựa HDPE, đường kính trong 1.8 mm, đường kính ngoài 3mm, dài 97mm- (Plastic immersed tube), bộ phận của van an toàn V66 dùng cho bình ga, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: VF-02-04294/ Ống nhựa PVC sử dụng cho đường ống thoát nước kt(6000xphi 160)mm, 58 chiếc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172100: Vòi phun mưa: kích thước ren 1/2'', chất liệu bằng nhựa PE, loại cứng, dùng để phun mưa tưới cây trong nông nghiệp, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39172100: W33/ Ống nhựa TW (nk)
- Mã HS 39172100: A3529393/ Ống nhựa SNTU-1.40*1.50(55D) CL 220L (Tái xuất 149 chiếc, mục 6 theo tk 103256259960/E11 ngày 10/04/2020) (xk)
- Mã HS 39172100: Bộ ống nhựa HDPE (dùng bảo vệ bó cáp dây văng) bao gồm: 7 ống 200mm x 2m, 21 ống 225mm x2m, hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39172100: Ống gen bằng nhựa đường kính 2-5 cm dùng để chạy dây điện,hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39172100: Ống HDPE D20 PN12.5 dùng để lắp đường ống nước, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39172100: ống HDPE- Phi 25/Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39172100: Ống hóa chất bằng nhựa HDPE dùng cho bơm Santoprene tube, hiệu SEKO, đường kính: 10.65mm, size: 6x10 mm, mới 100% (xk)
- Mã HS 39172100: ống nhựa chất liệu bằng polyme etylen AV HI-VP HI-PVC 16A; 1m/chiếc (xk)
- Mã HS 39172100: Ống nhựa dẽo phi 20mm (xk)
- Mã HS 39172100: Ống nhựa gân thành đôi HDPE Nhựa Bình Minh không xẻ rãnh, nong một đầu, kích thước 110x5.65m, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39172100: Ống nhựa HDPE PE100, SDR17 (PN10) OD (110mm x 6.6mm x 11.7m). Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 39172100: Ống nhựa HDPE Pipe PE100, PN 10, kích thước đường kính x độ dày: DN160x9.5mm. Mới 100% (xk)
- Mã HS 39172100: Ống nhựa loại cứng HDPE P100, DN50, xuất xứ Việt Nam, mới 100% (xk)
- Mã HS 39172100: Ống nhựa PE hose, đường kính 12.5mm, chiều dài 35mm (xk)
- Mã HS 39172100: Ống nhựa xoắn HDPE 65/50 (xk)
- Mã HS 39172100: Ống nhựa xoắn HDPE đường kính 200mm, Hàng mới 10% (xk)
- Mã HS 39172100: Ống nhựa xoắn HDPE, đường kính 150mm, Hàng mới 10% (xk)
- Mã HS 39172100: Ống PE, size: (phi16xL50)mm, white (xk)
- Mã HS 39172100: Ống xoắn luồn dây điện HDPE 32/25, hiệu: Thành Công, mới 100% (xk)
- Mã HS 39172200: Ống nhựa 5T (77)*1100, mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống nhựa 5T (77)*190, mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: (MS: PCOTS-10) Ống luồn dây điện bằng nhựa từ propylen màu đen phi 10 (Yura code: 10mm P-COT-S-B). Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39172200: (MS: PCOTS-15) Ống luồn dây điện bằng nhựa từ propylen màu đen phi 15 (Yura code: 15mm P-COT-S-B). Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39172200: (MS: PCOTS-19) Ống luồn dây điện bằng nhựa từ propylen, phi 19 (Yura code: 19mm P-COT-S-B). Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39172200: (MS: PCOTS-22) Ống luồn dây điện bằng nhựa từ propylen màu đen phi 22 (Yura code: 22mm P-COT-S-B). Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39172200: (MS: PCOTS-25) Ống luồn dây điện bằng nhựa từ propylen, phi 25 (Yura code: 25mm P-COT-S-B). Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39172200: (MS: PCOTS-28) Ống luồn dây điện bằng nhựa từ propylen, phi 28 (Yura code: 28mm P-COT-S-B). Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39172200: (MS: PCOTS-5) Ống luồn dây điện bằng nhựa từ propylen màu đen phi 5 (Yura code: 5mm P-COT-S-B). Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39172200: (MS: PHCOTS-14) Ống luồn dây điện bằng nhựa polyme từ propylen, màu đen phi 14 (Yura code: UCHOTG14ROLL), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39172200: (MS: PHCOTS-19) Ống luồn dây điện bằng nhựa polyme từ propylen, màu đen phi 19 (Yura code: UCHOTG19ROLL), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39172200: (MS: PHCOTS-24) Ống luồn dây điện bằng nhựa màu đen phi 24 (Yura code: UCHOTG24ROLL), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39172200: (MS: PHCOTS-5) Ống luồn dây điện bằng nhựa polyme từ propylen, màu đen phi 5 (Yura code: UCHOTG05ROLL), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39172200: (MS: PHCOTS-7) Ống luồn dây điện bằng nhựa polyme từ propylen, màu đen phi 7 (Yura code: UCHOTG07ROLL), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx 2020. (nk)
- Mã HS 39172200: 0035/ Ống nhựa PP dùng làm ống nối để gắn van 1 chiều vào bơm không khí bằng tay (nk)
- Mã HS 39172200: 306100008/ Ống trong suốt cốc bụi- 71200V DIRT CUP CLEAR TUBE (Dài 105 mm, đướng kính 70mm,bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39172200: 306100019/ Ống phụ kiện- 71200V EXTENSION WAND (Dài 430mm, đường kính 33mm,bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39172200: 306100028/ Ống thiết bị chỉ thị- 71200V INDICATOR TUBE (Dài 64mm, đướng kính 18mm,bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39172200: 310808510125T/ Ống nhựa (nk)
- Mã HS 39172200: 401103621/ Bộ phân ly- Separator (bằng nhựa,dài 160mm,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39172200: 401103632/ Ống bộ phân ly- Down tube (bằng nhựa,dài 180mm,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39172200: 42359286- Ống gió vào bầu lọc (bằng nhựa PP). Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. (nk)
- Mã HS 39172200: 42359287- Ống gió từ cụm điều hòa ra sàn xe (bằng nhựa PP). Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. (nk)
- Mã HS 39172200: 42539417- Ống đổ nước vào bình nước rửa kính (bằng nhựa PP). Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. (nk)
- Mã HS 39172200: 511100002/ Ống mềm- Hose (bằng nhựa,đường kính 35mm,dài 660mm,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39172200: 511100006/ Ống cổ dưới- 71200V LOWER HOSE (bằng Nhựa, kích thước: dài 270mm, đướng kính 46mm,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39172200: 511100113/ Ống mềm trên- 71200V UPPER HOSE ASSY (Dài 740mm, đường kính 40mm,bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk)
- Mã HS 39172200: 521944001/ Ống bọc ngoài hộp số bằng nhựa PP kích thước ID47.6XOD24.4X10.4MM- PLASTIC,SLEEVE 010595\ NATURAL. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: 534212001/ Ống xả bằng nhựa của máy thổi lá cây- \090392- PLASTIC,OUTLET NOZZLE\090392. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: 534216001/ Ống nhựa cứng PP(72X72X410MM)- PLASTIC,TUBE\090392 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: 534217001/ Ống nhựa cứng PP(72X72X224MM)- PLASTIC,TUBE TIP\090392. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: 69242062/ Ống nhựa (nk)
- Mã HS 39172200: 709120030234/ Ống keo đen 30CC, model LTC330-US, mới 100%, 709120030234 (nk)
- Mã HS 39172200: 709120030234/ Ống xi lanh bằng nhựa 30CC, LTC330-US, kích thước 0.0118*0.0044*0.0029m, hàng mới 100%, 709120030234 (nk)
- Mã HS 39172200: 709120030243/ Ống đựng keo đen bằng nhựa 5cc, KT: 30*50mm, mới 100%, 709120030243 (nk)
- Mã HS 39172200: 709120030308/ Ống bằng nhựa dùng để trộn keo, kích thước:0.08*0.02*0.01m, (100 chiếc/ 1 gói), hàng mới 100%, 709120030308 (nk)
- Mã HS 39172200: BEX10003270-Ống dẫn nước bình rửa kính, (bằng nhựa PP), linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô SEDAN 5 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Bộ khớp nối ống, bằng polyme từ propylen, sử dụng trong các hệ thống đường ống để kết nối các đoạn thẳng của ống, đường kính 8~10mm, chất liệu nhựa PP. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: CORRUGATE TUBE/ Ống nhựa gợn sóng dùng để bảo vệ dây điện, không gắn kèm phụ kiện, mã: CG-TUBE_5B.T,đường kín phi 5, 1000m/cuộn. Hãng sx: DAE-A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Dây dẫn mẫu bằng nhựa dùng cho máy quang phổ,P/N: 420517200004 HSX Thermo Scientific. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Dây vòi sen không xoắn nhựa pvc ACE trắng 1.52m; Mã hàng: 4585212-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: DỤNG CỤ THÚ Y: TUÝP TRỘN KEO DÁN MÓNG BÒ, THUỘC BỘ XỬ LÝ MÓNG BÒ, HÀNG MỚI 100%, NCC: KunShan (nk)
- Mã HS 39172200: FE017/ Ống nhựa cắt sẵn PP (nk)
- Mã HS 39172200: FEG362/ Ống chặn dưới FEG362, quy cách L:122.5mm, chất liệu nhựa (nk)
- Mã HS 39172200: Linh kiện sản xuất tủ mát: Ống xả nước. (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39172200: Mặt bích lỗ PP-V PPGF PN16 d63 DN50,Code:727700411.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39172200: Mica ống (Acrylic Tube) CLEAR. Đường kính 100mm/ độ dày 2mm/ chiều dài 2.000mm (Hàng mới 100%, Không Model (nk)
- Mã HS 39172200: NL022/ Ống nhựa PP đã cắt dọc đường kính không quá 30mm (dùng để bảo vệ dây điện) (nk)
- Mã HS 39172200: NLHB013/ Ống tay cầm của máy hút bụi bằng nhựa PP gồm: đầu nối và ống mềm, nguyên liệu dùng sản xuất máy hút bụi (nk)
- Mã HS 39172200: Ống bằng nhựa PP-PP Tube, dùng để xử lý khí thải. Kích thước 600*300*600. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39172200: Ống chịu nhiệt 20 PPR (4m/cây), mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống chịu nhiệt 25 PPR (4m/cây), mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống co nhiệt, chất liệu nhựa PP dùng để bọc các đầu dây điện của stator, mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống dẫn dây; PLASTICS TUBE; Chất liệu bằng polyme từ propylen; hình nón cụt; Kích thước: D127mm; đường kính lỗ 2 đầu: 114x71mm; dùng để dẫn dây từ trong hộp tránh bị rối dây; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống dẫn, chất liệu PP, Plastic hose BU D10/7.5- Item no. 3762300- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống dây khí nén 6x4MM,chất liệu bằng nylon, P/N: 1100P06 04, Hiệu: Parker.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống gen bằng nhựa (Polypropylene), kích thước 115/131 Mm x 2.9 MTR. Lot No.-1273/1, dùng trong xây dựng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống gió nhựa PP D100x3mmt (nk)
- Mã HS 39172200: Ống lạnh bằng nhựa PPR (Polypropylene Random Copolymer) hiệu Blue Ocean. Mã PPR-CW(W)/S4/20x2.3, đường kính 20mm, dày 2.3mm, dùng làm ống dẫn nước lạnh, mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống lạnh bằng nhựa UV-Pro PPR. Mã UV-Pro PPR-HW(Bk)/S4/25x2.8, đường kính 25mm, dày 2.8mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống nhựa cứng PP KT 200.6X84.3 (mm)-PLASTIC TUBE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống nhựa cứng PP. Kt: 188mmX69mm- PLASTIC TUBE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống nhựa cứng PP-PLASTIC TUBE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống nhựa cuộn sợi thành phần 100% polyme từ propylen, hàng mới 100%-PLASTIC PIPE (nk)
- Mã HS 39172200: Ống nhựa dẻo PP rỗng ruột, đường kính 3mm dùng làm viền của ghế. Hàng mới 100%, code:116001165 (nk)
- Mã HS 39172200: Ống nhựa gợn sóng dùng để bảo vệ dây điện, không gắn kèm phụ kiện, đường kín phi 5, 1000m/cuộn. Hãng sx: DAE-A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống nhựa PP dẫn khí 44-PP WH. P/N: 016-43505 (phụ kiện của máy quang phổ phát xạ PDA-7000). HSX: Shimadzu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống nhựa PP loại cứng chưa được gia cố thêm vật liệu khác, kích thước: 4T(6")*1100mm, dùng để cuốn băng dính/màng chít, hàng mới 100%/PP CORE 4T(6")*1100 (nk)
- Mã HS 39172200: Ống nhựa PP, dùng để hút hơi axit cho ắc quy, đường kính 100mm,ống mềm dài 3m, ống cứng dài 40cm nsx Merlett, mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống nhựa PP, quy cách D42mm, dài 4m (loại cứng). Mới 100%- PP tube D42mm*4000mm (nk)
- Mã HS 39172200: Ống nhựa PPR PN10 đường kính 125 x 11.4mm, 4m, hiệu Wefatherm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống nhựa PPR PN16 đường kính 110 x 15.1mm, 4m, hiệu Wefatherm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống nhựa PPR, DN50 đường kính 50 mm dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39172200: Ống nhựa vuông (PP Plastic square tube), bằng nhựa PP,loại cứng, size:(50*50mm)*4M, dùng để bao bọc ống sắt vuông không bị rỉ, mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống nóng bằng nhựa PPR (Polypropylene Random Copolymer) hiệu Blue Ocean. Mã PPR-HW(W)/S2.5/25x4.2, đường kính 25mm, dày 4.2mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống nước bằng nhựa (PPR) từ polyme propylen loại cứng,kích thước phi 20-25 (dày: 3.4-4.2mm), dài 4m,mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống nước bằng nhựa PP đường kính 110mm x 3.4mm- 3m, nhãn hiệu Dblue. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống nước bằng nhựa PPR green SDR11 đường kính 20x1.9mm. Hiệu Aquatherm. Hàng mới 100%. MH: 10208 (nk)
- Mã HS 39172200: Ống nước lạnh bằng nhựa PP loại: PN 10 20mm x 2.3mm kháng khuẩn, 2 lớp, chống tia UV, màu đen, hiệu Vesbo, nhà sản xuất NOVAPLAST PLASTIK SDN BHD(MALAYSIA), mỗi cây dài 4m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống nước nhựa PPR DN25. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống nước nhựa PPR DN50. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống nước nóng bằng nhựa PP loại: PN 20 25mm x 4.2 mm Kháng khuẩn, màu trắng, hiệu Vesbo, nhà sản xuất NOVAPLAST PLASTIK SDN BHD(MALAYSIA), mỗi cây dài 4m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống nước phức hợp bằng nhựa PPR (Polypropylene Random Copolymer) hiệu Blue Ocean. Mã PPR-Fiber-G-HW(W)/S3.2/20x2.8, đường kính 20mm, dày 2.8mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống PPH SCH80 5.8M/Ống Size: 2",Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống PPR cấp nước, S3.2(2.0MPa) đường kính 40mm (4M/pcs) 5.5mm (PVC), hiệu: LESSON. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống PPR DN 20 x 3,4mm PN 20- 4m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống PPR DN 32 x 5,4mm PN 20- 4m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống rải bột RUBBER HOSE,(120*1.0mm*1500mm), Sử dụng cho máy ép. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống ruột gà chịu nhiệt đường kính 152mm chịu nhiệt 150 độ C, mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống tách nước bằng nhựa PP Model: K9641EA Dài 1550mm, đường kính 60mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Ống thoát nước S3A 1 đầu nối d40x3000mm, bằng nhựa PP, dùng để thoát nước thải, Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39172200: P113000172160000/ Ống dẫn khí ra bộ ly hợp,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: P115000006100000/ Đầu nối ống khí ra quạt gió, bằng nhựa PP phụ tùng xe địa hình,mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: P115000172190000/ Ống dẫn khí vào thứ cấp I,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: P301001172160000/ Ống dẫn khí ra bộ ly hợp,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: P301001172190001/ Ống dẫn khí vào bộ ly hợp, bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: P320001172160000/ Ống dẫn khí vào thứ cấp I,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: P320001172190000/ Ống dẫn khí vào bộ ly hợp I, bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình,mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: PP-ROD/ Ống nhựa PP màu xám (kích thước D63*5.8*5000mm) (nk)
- Mã HS 39172200: PT39172200/ Ống nhựa ASONE 9-9555-24, phi 75mm, chiều dài 5m, dùng cho quy trình sản xuất, hàng mới 100%/ JP (nk)
- Mã HS 39172200: Q0P64540348R/ Ống nhựa PP, kt 74x52x25mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Q0P64540F64R/ Ống nhựa PP, kt 74x52x25mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Q0T8976P00V/ Ống nhựa PP, kt 38 x 312 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: Que trang dạng L tiệt trùng(500 cái/ thùng), Mã hàng: 65-1001, Xuất xứ: Biologix-China (nk)
- Mã HS 39172200: S248976P348/ Ống nhựa PP, kt 74x52x25mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: S248976PF64/ Ống nhựa PP, kt 404x44x44mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: TC0288/ Ống nhựa PVC kt D27mm, nhựa Tiền Phong. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: U01O19110087/ Ống keo trắng 30CC,model LTC130-US, kích thước 0.0118*0.0044*0.0029m, hàng mới 100%, 709120030233 (nk)
- Mã HS 39172200: U01O19110091/ Ống đựng keo đen bằng nhựa 5cc, KT: 30*50mm, mới 100%, 709120020697 (nk)
- Mã HS 39172200: U01O19110118/ Ống đựng keo bằng nhựa, KT: phi 25*90mm, model LTC110-US, kích thước 0.09*0.0034*0.0024m, hàng mới 100%, 709120030241 (nk)
- Mã HS 39172200: U01O20010209/ Ống keo trắng bằng nhựa, model LTC130-US, 709120030233 (nk)
- Mã HS 39172200: ZCHRX-T/ Phụ kiện ghép nối ống dây: trục nối ống bằng nhựa PP (Polypropylen) f10.5x13mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: ZCYX-3/32/ Phụ kiện ghép nối ống dây: trục nối ống bằng nhựa PP (Polypropylen) f10.5x21mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39172200: 2019 PP 31x15.8/ Thanh nhựa PP 31x15.8mm (Model: PP 31x15.8mm) (xk)
- Mã HS 39172200: 534212001_01/ Ống xả bằng nhựa của máy thổi lá cây- \090392- PLASTIC,OUTLET NOZZLE\090392. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39172200: 534216001_01/ Ống nhựa cứng PP(72X72X410MM)- PLASTIC,TUBE\090392. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39172200: 534217001_02/ Ống nhựa cứng PP (72X72X224MM)- PLASTIC,TUBE TIP\090392. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 39172200: Đường ống cấp nước, xả đáy lò hơi, xả nước bàn ủi (xk)
- Mã HS 39172200: HDPP-1000L12/ Ống nhựa bọc dây dẫn điện cho xe ô tô loại 10X12PP 1000L 1000X12 (t 1mm) (xk)
- Mã HS 39172200: HDPP-480L12/ Ống nhựa bọc dây dẫn điện cho xe ô tô loại 10X12PP 480L 480X12 (t1mm) (xk)
- Mã HS 39172200: OH20N55.2/ Ống hút nước (bằng nhựa) số 55, 180 chiếc/gói (kích thước: chiều dài 180mm, đường kính 5mm) (xk)
- Mã HS 39172200: OH20N61.2/ Ống hút nước (bằng nhựa) số 61, 180 chiếc/gói (kích thước: chiều dài 130mm, đường kính 4mm) (xk)
- Mã HS 39172200: OH20N62.2/ Ống hút nước (bằng nhựa) số 62, 100 chiếc/gói (kích thước: chiều dài 140mm, đường kính 4mm) (xk)
- Mã HS 39172200: OH20N64.2/ Ống hút nước (bằng nhựa) số 64, 30 chiếc/gói (kích thước: chiều dài 210mm, đường kính 12mm) (xk)
- Mã HS 39172200: OH20N65.2/ Ống hút nước (bằng nhựa) số 65, 200 chiếc/gói (kích thước: chiều dài 180mm, đường kính 5mm) (xk)
- - Mã HS 39172200: OH20N67.2/ Ống hút nước (bằng nhựa) số 67, 60 chiếc/gói (kích thước: chiều dài 250mm, đường kính 6mm) (xk)