|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí model
TUS0425N-20 bằng nhựa đường kính ngoài 4mm, đường kính trong 2,5mm, dài 20m
ống khí để kết nối thiết bị khí trong máy gia công cơ khí,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí model TUS1208B-20 bằng nhựa đường kính
ngoài 12mm, đường kính trong 8mm, dài 20m ống khí để kết nối thiết bị khí
trong máy gia công cơ khí,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí nén bằng nhựa (Air tube 4x2.7mm):
10100-04060100-0000, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí T0403B-20 bằng nhựa, 1 cuộn 20 m.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí T0403W-100-X3 bằng nhựa, 1 cuộn 100 m.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí T0403W-20 bằng nhựa, 1 cuộn 20 m.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí T0604B-100 bằng nhựa, 1 cuộn 100 m.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí T0604W-100 Bằng nhựa, 1 cuộn 100 m. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí T0604Y-100-X3 bằng nhựa, 1 cuộn 100 m.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí T0806BU-100-X3 bằng nhựa, 1 cuộn 100 m.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí T0806R-100-X3 bằng nhựa, 1 cuộn 100 m.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí T0806Y-100-X3 bằng nhựa, 1 cuộn 100 m.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí T1075BU-100-X3 bằng nhựa, 1 cuộn 100 m.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí T1075W-100-X3 bằng nhựa, 1 cuộn 100 m.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí T1075Y-100-X3 bằng nhựa, 1 cuộn 100 m.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí T1209W-100 bằng nhựa, 1 cuộn 100 m.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí T1209Y-100-X3 bằng nhựa, 1 cuộn 100 m.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí T1613B-100 bằng nhựa, 1 cuộn 100 m.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí T1613W-100 bằng nhựa, 1 cuộn 100 m.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí T1613Y-100-X3 bằng nhựa, 1 cuộn 100 m.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TH0425N-20 (Ống dây khí bằng nhựa
Fluoropolymer, phi 04, chiều dài 20m). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TH0604B-20 bằng nhựa, 1 cuộn 20 m. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TH0604N-100 bằng nhựa, 1 cuộn 100 m. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TH0604N-20 bằng nhựa,1 cuộn 20m.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TH0806BU-20 Bằng nhựa, 1 cuộn 20 m.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TH0806N-20 bằng nhựa, 1 cuộn 20m.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TH1008N-100 bằng nhựa, 1 cuộn 100 m.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TH1008N-20 bằng nhựa,1 cuộn 20m.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TIA13B-20 bằng nhựa, 1 cuộn 20 m.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TIUB07B-20 bằng nhựa, 1 cuộn 20 m.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TIUB07BU-20 bằng nhựa, 1 cuộn 20 m.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TIUB11BU-20 bằng nhựa, 1 cuộn 20 m. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TLM0604N-100 bằng nhựa, 1 cuộn 100 m. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TLM1008N-50 bằng nhựa, 1 cuộn 50 m. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TPH0604W-20 bằng nhựa, 1 cuộn 20 m. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TPH1209W-20 bằng nhựa, 1 cuộn 20 m. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TRBU0604B-100 bằng nhựa, 1 cuộn 100 m.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TRBU0604R-100 bằng nhựa, 1 cuộn 100 m.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TRTU1065B-20 bằng nhựa, 1 cuộn 20 m.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TS0604B-100 Bằng nhựa, 1 cuộn 100 m.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TS0604BU-100-X3 Bằng nhựa, 1 cuộn 100
m.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TS0806W-100 bằng nhựa, 1 cuộn 100 m. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TS1075B-100 bằng nhựa, 1 cuộn 100 m.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TS1075BU-100-X3 Bằng nhựa, 1 cuộn 100
m.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TS1075R-100-X3 Bằng nhựa, 1 cuộn 100 m.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TS1209G-20 bằng nhựa, 1 cuộn 20 m. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0212C-20 bằng nhựa, 1 cuộn 20 m.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0212W-20 Bằng nhựa, 1 cuộn 20 m. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0425B-100 bằng nhựa đường kính ngoài 4mm,
đường kính trong 2,5mm, dài 100m Ống khí để kết nối thiết bị khí trong máy
gia công cơ khí- Hàng mới 100%. 315519195576 (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0425BU-100 Bằng nhựa, 1 cuộn 100 m. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0425BU3-100, bằng nhựa đường kính ngoài
4mm, đường kính trong 2,5mm, dài 100m. Ống khí để kết nối thiết bị khí trong
máy gia công cơ khí- Hàng mới 100%. 315476110052 (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0425C-100 (bằng nhựa đường kính ngoài
4mm, đường kính ngoài 2.5mm, dài 100m ống khí để kết nối thiết bị khí trong
máy gia công cơ khí) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0425C-20 bằng nhựa, 1 cuộn 20 m. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0425R2-100 bằng nhựa, 1 cuộn 100 m.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0425W-100 Bằng nhựa, 1 cuộn 100 m. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0425W-20 bằng nhựa, 1 cuộn 20 m. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0604-123456H-X207 bằng nhựa, 1 cuộn 50
m.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0604B-100 bằng nhựa, 1 cuộn 100 m.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0604B-20 bằng nhựa, 1 cuộn 20 m.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0604BU-20 bằng nhựa, 1 cuộn 20m. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0604C-100 Bằng nhựa, 1 cuộn 100 m. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0604C-20 Bằng nhựa, 1 cuộn 20 m. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0604W-100 bằng nhựa, 1 cuộn 100 m.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0604W-20 Bằng nhựa, 1 cuộn 20 m. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0604Y-20 bằng nhựa, 1 cuộn 20 m. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0604YR-20 (bằng nhựa)/ Tubing (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0805B-100 Bằng nhựa, 1 cuộn 100 m. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0805BU-100 bằng nhựa, 1 cuộn 100 m. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0805BU-20 Bằng nhựa, 1 cuộn 20 m. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0805BU3-20 bằng nhựa, 1 cuộn 20 m.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0805C-100 (Bằng polyurethne, phi 8mm,
cuộn 100m không màu). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0805R-100 bằng nhựa, 1 cuộn 100 m.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0805Y-20 Bằng nhựa, 1 cuộn 20 m. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0805YR-100 bằng nhựa, 1 cuộn 100 m.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU1065B-100 bằng nhựa, 1 cuộn 100 m. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU1065B-20 Bằng nhựa, 1 cuộn 20 m. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU1065BU-100 bằng nhựa, 1 cuộn 100 m.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU1065BU-20 Bằng nhựa, 1 cuộn 20 m. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU1065BU3-100, bằng nhựa đường kính ngoài 6
mm, đường kính trong 5 mm, dài 100m. Ống khí để kết nối thiết bị khí trong
máy gia công cơ khí- Hàng mới 100%. 315519195579 (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU1065C-20 bằng nhựa, 1 cuộn 20 m.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU1208BU-100 Bằng nhựa, 1 cuộn 100 m. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU1208R-100 bằng nhựa, 1 cuộn 100 m.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU1610B-100 Bằng nhựa, 1 cuộn 100 m. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU1610BU-100 bằng nhựa, 1 cuộn 100 m.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TUS0425B-20 bằng nhựa, 1 cuộn 20 m. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TUS0604B-20 bằng nhựa, 1 cuộn 20 m.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TUS1065B-20, bằng nhựa, đường kính ngoài
10mm, đường kính trong 6.5mm, dài 20m. Ống khí để kết nối thiết bị khí trong
máy gia công cơ khí (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TUZ0604-411G-X170 bằng nhựa, 1 cuộn 20 m.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TUZ1208B-20 bằng nhựa, 1 cuộn 20 m.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống gen co nhiệt cách điện bằng nhựa cứng phi 3.4mm
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống gen co nhiệt để bọc đầu nhíp gắp đai nối, bằng
nhựa, màu đen, đ/k phi 2.5mm, dày 0.25mm, dài 1m, mới 100% (mã hàng
AS170272). (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống ghen D20 (Bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống giảm thanh bằng nhựa (phụ kiện khí nén), model
ANA1-C08 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống giữ dây bằng nhựa cứng của máy cắt cỏ dùng
pin(BL)(18Vx2), no: 412302-6. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống Hdpe D12 (Bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống HDPE D25x3.0,chất liệu bằng nhựa cứng.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39172929: ỐNG HƠI (A0008309096). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ TẢI (nk) |
|
- Mã HS 39172929: ỐNG HƠI (A0009190794). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ TẢI (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống hơi bằng nhựa được gia công hơn mức gia công bề mặt
đơn thuần, mã UB0425-100-B, đường kính ngoài 4mm đường kính trong 2.5mm dài
100m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống hơi bằng nhựa mã UL04-2-B được gia công hơn mức gia
công bề mặt đơn thuần, đường kính trong 4mm, dài 2m. Hiệu Pisco. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống hơi bằng nhựa SET0860-100-C, được gia công hơn mức
gia công bề mặt đơn thuần, đường kính ngoài 8mm, đường kính trong 6mm, dài
100m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống hơi bằng nhựa SET1080-50-C được gia công hơn mức
gia công bề mặt đơn thuần, đường kính ngoài 10mm, đường kính trong 8mm, dài
50m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống hơi bằng nhựa SFT0860-20-C, được gia công hơn mức
gia công bề mặt đơn thuần, đường kính ngoài 0.5inch, đường kính trong
0.38inch, dài 20m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống hơi bằng nhựa SFT1290-20-C, được gia công hơn mức
gia công bề mặt đơn thuần, đường kính ngoài 12mm, đường kính trong 9mm, dài
20m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống hơi bằng nhựa UB0640-100-W được gia công hơn mức
gia công bề mặt đơn thuần, đường kính ngoài 6mm, đường kính trong 4mm, dài
100m.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống hơi bằng nhựa UB1065-100-BU, được gia công hơn mức
gia công bề mặt đơn thuần, đường kính ngoài 10mm, đường kính trong 6.5mm, dài
100m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống hơi bằng nhựa UC0850-20-CBL, được gia công hơn mức
gia công bề mặt đơn thuần, đường kính ngoài 8mm, đường kính trong 5mm, dài
100m.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống hơi bằng nhựa, dùng trong máy nén khí, không có phụ
kiện đính kèm, phi (10-14)mm (+-2mm), không hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống hơi bằng nhựa, được gia công hơn mức gia công bề
mặt đơn thuần, mã NA1290-20-B, đường kính ngoài 12mm, đường kính trong 9mm,
dài 20m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: ỐNG HƠI NÂNG PHUỘC (A2203271045). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ
MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống hồi nước về thùng chứa quạt model 6000, bằng nhựa
(code N4131091) (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống Hơi PU (trắng) phi 6 mm(100 M/Cuộn),dùng lắp đặt
ống khí nén trong nhà xưởng. (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống hút bằng nhựa mềm, 4m của máy hút bụi NT 70/2 Me,
mới 100%, 500 x 500 x 200 mm,4.440-263.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống hút bụi B bằng nhựa cứng của máy thổi dùng pin
(BL)(18Vx2), no: 459800-9. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống hút bụi bằng nhựa cứng có kèm phụ kiện kết nối của
máy cưa lọng cầm tay hoạt động bằng pin (66x66mm/BL)(18V), no:126331-0. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống hút bụi bằng nhựa, đường kính 90mm (ABS PIPE) bộ
phận của máy kéo sợi, Nhãn hiệu: Han Sol, không model, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống hút bụi thẳng (màu đen) bằng nhựa cứng, dài 479mm
của máy hút bụi cầm tay hoạt động bằng pin(18v), no: 458942-6. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống hút bụi-Suction pipe-JWFU521BK-0431- (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống hút gió-Suction pipe-JWFU521BKS-0432-(HÀNG MỚI
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống hút hơi mực bằng nhựa (của máy in hoa văn lên bề
mặt sản phẩm gạch ốp lát), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ông hút khói bằng nhựa,300*300*1200mm,hàng đã qua sử
dụng (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống hút mẫu dùng trên máy tách chiết và Realtime PCR tự
động- Tip-K 1,2 mm ID Box of 12 x36 (03287343001). Hàng mới 100%.HSX:Nypro
Healthcare GmbH, Đức (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống hút mẫu- Tip-K 1,2 mm ID Box of 12 x36
(03287343001). Hàng mới 100%.HSX:Nypro Healthcare GmbH, Đức (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống hút nước bằng nhựa cho quạt model 6000 (code
N4131090) (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống hút thiếc bằng nhựa DS01 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống kết nối syringe hút mẫu (trắng đen) dùng trên máy
phân tích miễn dịch- TUBE BW FOR SIPPER(05633443001) (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống khí 10x2mm, màu đen,hàng mới 100%, 2FSN-K50116,
HLCMC-0045 (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống khí dẫn điều hòa (nhựa) 87213-E0030(Hàng sử dụng
cho dịch vụ sau bán hàng) dùng cho xe ô tô Hino 10.4- 26 Tấn. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống khí nén bằng nhựa 15x5 S1, 0341798, dùng cho máy
đột TruPunch 5000, hãng sản xuất TRUMPF, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống khí nén bằng nhựa, 24kg/cm2, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống khí, bằng nhựa, dùng lắp đặt ống khí trong nhà
xưởng, phi 6cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ông khí,F6*F4,160M/cuộn,dùng để lưu thông không khí
hoặc chất lỏng, làm bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: ống khí; 10*7MM,chưa gắn đầu nối, chịu áp từ
0.8-1.2Mpa(100M/cuộn);dùng cho máy bóc vỏ dây chủ để nén khí;chất liệu
nhựa;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống kiểm tra bằng nhựa (Check silicone_P) (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống lạnh nhiệt TP110mm x10mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống lọc khí [ZFC100-06], phi 6mm, 0.5 Mpa chất liệu
bằng nhựa, dùng để lắp vào máy bắt vít (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống lọc khí model 10472 phi 6mm, 0.5 Mpa (chất liệu
bằng nhựa, phụ kiện của máy bôi xi tự động) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống lọc khí model KF 10A phi 6mm, 0.5 Mpa (chất liệu
bằng nhựa, phụ kiện của máy bôi xi tự động) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống lọc khí model ZFB100-06 phi 6mm, 0.5 Mpa (chất liệu
bằng nhựa, phụ kiện của máy bôi xi tự động) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống lọc thu hồi a xít-HOLLOW FIBER ELEMENT for
WASTEACID (nk) |
|
- Mã HS 39172929: ống lót nhựa- 22-2576-6 Buje Porta Sello/ Bushing (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống luồn điện ĐK 25 D1 chất liệu bằng nhựa, mới 100%/
VN (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống mềm bằng nhựa SP9020, hãng sản xuất: Sino. Hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống mềm chất liệu PVC D25; xuất xứ: Việt Nam, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống mềm D25-32 xuất xứ: Việt Nam; chất liệu: nhựa, 10
cái/lô, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống mềm dẫn khí (nhựa) SM412-06600 (Hàng sử dụng cho
dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 15.1 Tấn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhiệt có vây D11X450X100 2P-220VAC-2KW Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhỏ keo bằng nhựa No.5-70S (không có keo,50Cái/Gói)
Nhà sản xuất:IWASHITA Nhật Bản, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhỏ keo; phi 1.3mm, 305m/cuộn;dùng để chuyển nước
keo cho máy chấm keo;chất liệu Teflon PTFE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa (không kèm phụ kiện ghép nối) 20m (CHIYODA)
AH-8(8X12) 20M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa (loại cứng),model: FAST TUBE, để gắn giữa cảm
biến khói vào đường ống gió,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa bọc dây điện PVC (PVC pipe withstand F class)
máy biến thế 800kVA, 1 cái/bộ (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39172929: ống nhựa chống tĩnh điện, bằng nhựa cứng, chưa được gia
cố với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối. HGA-1030. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39172929: ống nhựa có chiều dài 5m dùng cho máy ép phun (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa composite DN100, loại cứng, mặt cắt ngang hình
tròn, đường kính 100mm, dày 7.0mm, dài 6m, dùng để dẫn nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa composite DN50, loại cứng, mặt cắt ngang hình
tròn, đường kính 50mm, dày 4.5mm, dài 6m, dùng để dẫn nước, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa composite DN80, loại cứng, mặt cắt ngang hình
tròn, đường kính 80mm, dày 5.5mm, dài 6m, dùng để dẫn nước mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa của đồ gá kiểm tra điện 90333200 Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa cứng (phi 12mm, dài 65mm), nhãn hiệu: MISUMI,
code: PIJJ20-12-65 (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa cứng (phi 13mm, dài 50mm), nhãn hiệu: MISUMI,
code: PIJC13-50 (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa cứng (phi 22mm, dài 100mm), nhãn hiệu MISUMI,
code: PIJC22-100 (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa cứng (phi 25mm, dài 60mm), nhãn hiệu MISUMI,
code: PIJJ25-16-60 (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa cứng (phi 4mm, dài 100mm, nhãn hiệu: MISUMI)
PIJM6-4-100 (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa cứng (phi 6mm, dài 100mm), nhãn hiệu: MISUMI,
code: PIJM6-4-100 (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa cứng (phi 8mm, dài 99mm), nhãn hiệu: MISUMI,
code: PIJJ16-8-99 (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa cứng dẫn nước ra khỏi van hằng nhiệt (phụ tùng
xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 0K95K15290A (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa cứng dùng để thử nghiệm cho máy dập chuôi que
nong. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa cứng giữ nút chống thấm nước- đường kính:
5.9x15mm (Phụ tùng thay thế máy cắt chuốt dây điện) P35931K Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa cứng loại nhỏ (ETFE TUBE TOMBO No. 9003-ETFEX)
4Fr x 0.2t (RS04X241V), đường kính trong 1.56mm, đường kính ngoài 1.96mm, dài
910mm (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa cứng luồn dây điện (ống gen điện) D20, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa cứng phi 4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa cứng- Workholder DC-2000 without ring, dùng để
vận chuyển bán thành phẩm trong hệ thống máy sản xuất bình nhỏ giọt, đường
kính 23mm, dài 61,5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa đôi loại cứng (dạng hộp, kích thước:
40*120*2175mm), dùng để làm máng đỡ dây điện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa dùng cho ống truyền nước bằng nhựa Middle Case
100 (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa dùng để thử nghiệm cho máy dập chuôi que nong.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa Epoxy loại cứng, có đường kính trong: 15.24cm
(6''), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa gân xoắn, dùng để luồn dây, kt: 30mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa không ren, không kèm phụ kiện ghép nối (TOYOX)
TS-19 19X26 LP 0.4MPA (50M). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa kích thước D20; xuất xứ: Việt Nam (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa loại cứng (dạng hộp 3 thẳng, kích thước:
40*180*2170mm), dùng để làm máng đỡ dây điện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa mẫu (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa mềm PU JumboFlex J 2-7, mã 2-7-038-000, size:
38mmx15M. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa mềm PVC D25 (10 cái/lô), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa mềm PVC JumboFlex J 2-4, mã 2-4-051-000, size:
51mmx40M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa PE, đường kính 5mm dùng để lắp vào đầu bắn máy
dệt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa PPR32 Pn10, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa pu dùng cho máy nén khí 4V11006, phi 4-12mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa PVC D25 lắp trên tường panel; 6m/lô; xuất xứ:
Việt Nam, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa PVC D25 xuất xứ: Việt Nam (50 cái/ lô), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa PVC Dia 49*2.4*4000MM (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa PVC F90 Tiền phong (loại c3) (4m/cây), chất
liệu nhựa. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa thẳng PVC loại cứng, dùng để dẫn nước. Hàng
mới 100%, 2FSN-K20088 (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa trắng luồn dây điện F20, hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa xông kiếng phải. (Phụ tùng xe Kia dưới 8 chỗ,
mới 100%) _97390-M6000 (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa xông kiếng trái. (Phụ tùng xe Kia dưới 8 chỗ,
mới 100%) _97380-M6000 (nk) |
|
- Mã HS 39172929: ONG NHUA/ Ống nhựa cứng, code: PIJC22-100/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa, hiệu Vicor, mã: SMTFZ-16-50 (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa/ SMLS TUBE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa_PVC Dia 27*1.8*4000mm (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa_PVC Dia 42*2.1*4000mm (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa_PVC Dia 60*2.0*4000mm (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nối bằng nhựa ABS dùng trong hệ thống thoát phân
của trang trại lợn. Kích thước 250x120mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nối bằng nhựa ABS, đường kính 90mm. Bộ phận của máy
cuộn sợi(ELBOW), Nhãn hiệu: Murata, không model. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nối bằng nhựa cứng không kèm phụ kiện ghép nối, để
nối máy cưa đĩa cầm tay hoạt động bằng pin với máy hút bụi nhãn hiệu Makita
(196520-1),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nối bằng nhựa đen trong máy bơm nước/ VF0P130JXKZA/
Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nối bằng nhựa dùng trong khí nén PA2-0004025C. Dùng
trong hệ thống truyền động khí nén, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nối giữ vòi nước (Linh kiện sản xuất tủ lạnh)-
WATER NOZZLE CONNECT(0060233601),hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nối mềm bằng nhựa PVC 100 xuất xứ: Việt Nam, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nối nhựa, phụ tùng của các máy, dụng cụ cầm tay
dùng trong nông lâm nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nước bằng nhựa màu trắng, xanh, hình trụ tròn, 2
đầu có ren, part number: 01149445602, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nước HDPE-PN10 D25 (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nước HDPE-PN10 D32 (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nước loại cứng (Water hose), đường kính ống
19x26mm, sx 2020, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống PPR DN32 nóng (4m/1 cây). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống PTFE. 1/4" ĐKN. 1/8"ĐKT dùng trong phòng
thí nghiệm, P/N: PMT 250. Chất liệu: nhựa PTFE. NSX: PLASMATECH. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống PU (Polyurethane), dùng cho máy nén khí, kích thước
140*6cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống PVC D25 lắp trên tường panel bằng nhựa PVC; 3m/lô;
xuất xứ: Việt Nam, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống PVC DN16 (3m/cây). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống PVC DN48 C2 (4m/cây). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống PVC phi 75, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống PVC tiêu chuẩn JIS 1/2 inch bằng nhựa PVC; xuất xứ:
Việt Nam, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống PVDF PN16 d63,Code:175480208.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống PVDF PN16 d90,Code:175480210.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống ruột gà D25 (ống luồn đây điện Sino), nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống sáp vàng bằng nhựa cứng dùng để cách điện. Đường
kính: 12mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: ống silicon, đường kính: 1cm, bộ phận của dụng cụ lọc
nước Lifestraw Home. hsx:Vone industry. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống Silicon, kích thước D10x12x250, dùng để bọc thanh
ferrite. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống sillicon 8*13 làm bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống Teflon bằng nhựa (10x8)(Polytetrafloetylen)để dẫn
nước, kích thước:21x1x1 cm(bộ phận của đường ống có tác dụng chống ăn mòn
sinh học)hàng mẫu nghiên cứu khoa học.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống thân_KO-R45 BODY (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống thở bằng nhựa, (20 cái/bộ)P/N:MP03700,phụ kiện máy
thở, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống thở Oxy qua mũi, size L (10 cái/bộ),P/N: 8418416,-
Phụ kiện của máy giúp thở, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống thổi bằng nhựa cứng của máy thổi dùng pin
(BL)(18Vx2), no: 459798-0. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống thổi gió bằng nhựa, hàng mới 100%/BLOWPIPE (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống tròn bằng nhựa chất liệu PVC kích thước
110*4/50*4/25*4;20*3;50*50;2*1.5; 2*2.5 dùng để trang trí. (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống tròn cứng bằng nhựa SP9020, hãng sản xuất: Sino.
Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39172929: ống tròn cứng phi 25 (ống dẫn dây điện bằng plastic)
(nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống tròn cứng SP9020, bằng nhựa cứng, kích thước: phi
20, dùng để luồn dây điện vào bên trong. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống trụ trơn bằng nhựa cứng, phi 14.8mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống vòi loại cứng (bằng nhựa) 51805J, hãng sản xuất
LOC-LINE (4 chiếc/túi), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: OSV-37/ Lõi nhựa, dùng làm lõi của dây đựng IC/
Antistatic Black Color Plastic Empty Reel- 13" x 4 Hubx 24mm (Type 3.6B)
B50032P006 (nk) |
|
- Mã HS 39172929: P0002/ ống nối để bảo vệ các đoạn nối dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39172929: P0015/ ống nối dạng cuộn CB-DWT 3X ID9.5mm T0.6mm BLK
(nk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3759313A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SEFTA-0.5*4.0-SC
156L *CL (nk) |
|
- Mã HS 39172929: PDN0874009 B42/ Ống túyp bằng nhựa fluoro (pdn0874009
b42) (nk) |
|
- Mã HS 39172929: PE/ Lõi cuộn bằng nhựa kích thước 77mm*87mm*1200mm (nk) |
|
- Mã HS 39172929: PE01/ Lõi cuộn bằng nhựa kích thước 153mm*161mm*1000mm
(nk) |
|
- Mã HS 39172929: Phụ kiện của máy hút bụi khô và ướt: ống hút chất liệu
bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Phụ tùng bơm hóa chất: Ống hút nhựa 107295-5, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39172929: PHỤ TÙNG CHO THIẾT BỊ LỌC NƯỚC- ĐẦU NỐI CO 90-
"FITTING". Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Phụ tùng dùng cho máy thổi chai nhựa:Ống dẫn nước, bằng
nhựa. PN: 01126955001. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Phụ tùng dùng trong thiết bị lọc nước gia đình: Vòi
nóng- lạnh- Màu đen- 218/816/800- bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Phụ tùng máy dệt: Ống thổi bằng nhựa, part no:
C01-0102C-61. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Phụ tùng thay thế sửa chữa máy xét nghiệm:Ống dây nhựa
Desc TUBING, PERISTALTIC HEAD (ROHS)(136421-1-1),hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39172929: PIPETTE ASSY CA6H- (Ống dẫn hóa chất trong máy xét
nghiệm y tế). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Plastic pipe (Ống nhựa uPVC) C1-D27 dia. 27cm 4m/bar
UNTThanh (nk) |
|
- Mã HS 39172929: plastic wire/ Ống nhựa để in tên cáp dùng cho máy bốc
xếp hàng rời. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: PVC conduit D20Ống nhựa kích thước D20; xuất xứ: Việt
Nam (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Q230-042017 ỐNG DÂY KHÍ TD0604-20, VẬT LIỆU NHỰA, ĐƯỜNG
KÍNH NGOÀI 6MM, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 4MM, DÀI 20M. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Q400-039186 ỐNG DÂY KHÍ TU0805BU-20, VẬT LIỆU NHỰA,
ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 8MM, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 5MM, DÀI 20M. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Q400-163110 Ống dây khí TU0604C-100, bằng nhựa
(100m/cuộn). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Q400-177687 Ống dây khí TU0425C-100, Vật liệu Nhựa,
đường kính ngoài 4mm, đường kính trong 2.5mm, dài 100m, Ống khí để kết nối
thiết bị khí trong hệ thống khí nén. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Q400-214880 ỐNG DÂY KHÍ TU0604C-20, VẬT LIỆU NHỰA,
ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 6MM, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 4MM, DÀI 20M. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Q400-215272 ỐNG DÂY KHÍ TU0604C-100, BẰNG NHỰA
(100M/CUỘN). HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Q400-222230 ỐNG DÂY KHÍ TU1208BU-20, VẬT LIỆU NHỰA,
ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 12MM, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 8MM, DÀI 20M. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Q400-230835 ỐNG DÂY KHÍ TUS0604N-20, VẬT LIỆU NHỰA,
ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 6MM, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 4MM, DÀI 20M. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Q400-231447 ỐNG DÂY KHÍ TUS0425N-20, VẬT LIỆU NHỰA,
ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 4MM, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 2.5MM, DÀI 100M. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: QC-DNA78/ Bình định mức 50ml, bằng thủy tinh dùng trong
phòng thí nghiệm (nk) |
|
- Mã HS 39172929: QC-DNA79/ Bình tia 500ml, hãng Azlon, bằng thủy tinh
dùng trong phòng thí nghiệm (nk) |
|
- Mã HS 39172929: QC-DNA85/ Đầu tuýp xanh 1000ul, hãng Kartell, bịch/1000
cái (nk) |
|
- Mã HS 39172929: QC-DNA86/ Đầu tuýp trắng 5000ul, hãng Kartell, bịch/250
cái (nk) |
|
- Mã HS 39172929: QCII-DNA02/ Ống ly tâm nhựa 50ml (Bio), gói/ 25 cái
(nk) |
|
- Mã HS 39172929: QCII-DNA03/ Ống ly tâm nhựa 15ml (Bio), gói/25 cái (nk) |
|
- Mã HS 39172929: QCII-DNA35/ Ống nessler 50ml nút mài (Pyrex) dùng trong
phòng thí nghiệm (nk) |
|
- Mã HS 39172929: RAD0001/ Khung ống dẫn BS bằng nhựa, KT: 485x35x30 mm,
nguyên liệu sản xuất hộp lạnh cho thân xe tải, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: RC01X150V/ Ống nhựa chống gập, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: RC01X160V/ Ống nhựa chống gập, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: RG004002-006539/ Ống dây khí bằng nhựa, đường kính
ngoài 6mm, đường kính trong 4mm, dài 100m, ống khí để kết nối thiết bị khí
trong máy gia công cơ khí (TU0604C-100 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39172929: RG004002-006584/ Ống dây khí bằng nhựa, đường kính
ngoài 16mm, đường kính trong 10mm, dài 100m, ống khí để kết nối thiết bị khí
trong máy gia công cơ khí (TU1610C-100 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39172929: RG008002-005800/ Ống dây khí bằng nhựa đường kính ngoài
10mm, đường kính trong 6,5mm, dài 100m ống khí để kết nối thiết bị khí trong
máy gia công cơ khí (TU1065C-100) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39172929: RG008002-014323/ Ống dây khí bằng nhựa đường kính ngoài
8mm, đường kính trong 5mm, dài 100m ống khí để kết nối thiết bị khí trong máy
gia công cơ khí (TU0805C-100) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39172929: RG00G00D-003142/ Ống dây khí (bằng nhựa, đường kính
ngoài 6mm, đường kính trong 4mm, dài 20m ống khí để kết nối thiết bị khí
trong máy gia công cơ khí) (TL0604-20) (nk) |
|
- Mã HS 39172929: RG00H007-011087/ Ống dẫn khí bằng nhựa cứng, 300m/cuộn
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39172929: RG00H008-000611/ Ống dây khí bằng nhựa, đường kính
ngoài 6mm, đường trong 4mm, dài 100m, ống khí để kết nối thiết bị khí trong
máy gia công cơ khí (TU0604B-100) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39172929: RG00H008-000724/ Ống dây khí bằng nhựa, đường kính
ngoài 4mm, đường kính trong 2.5mm, dài 100m, ống khí để kết nối thiết bị khí
trong máy gia công cơ khí (TU0425BU-100) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39172929: RG00H008-001093/ Ống dây khí bằng nhựa, đường kính
ngoài 4mm, đường kính trong 2,5mm, dài 100m, ống khí để kết nối thiết bị khí
trong máy gia công cơ khí (TU0425C-100) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39172929: RG00H00X-000254/ Ống dây khí bằng nhựa, đường kính
ngoài 6mm, đường kính trong 4mm, dài 100m, ống khí để kết nối thiết bị khí
trong máy gia công cơ khí (TU0604BU-100) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39172929: RG00H00X-000370/ Ống dây khí bằng nhựa, đường kính
ngoài 6mm, đường kính trong 4mm, dài 100m, ống khí để kết nối thiết bị khí
trong máy gia công cơ khí (TU0604BU-100 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39172929: RK045500/ Ống dây bằng nhựa (phi 1.85 x dài 2165)mm
dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ RK045500 Tube 35MLTDRVN (nk) |
|
- Mã HS 39172929: RK046000/ Ống dây bằng nhựa (phi 1.7 x dài 2165) mm
dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ RK046000 25MLTDRVN (nk) |
|
- Mã HS 39172929: RS002/ Ống nhựa dùng làm tai nghe điện thoại đường kính
ống ngoài 1.63, đường kính trong 0.91, L347+3/-5mm 2788V4 (nk) |
|
- Mã HS 39172929: RS04X241V/ Ống nhựa cứng loại nhỏ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: RS04X251V/ Ống nhựa cứng loại nhỏ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: RS04X261V/ Ống nhựa cứng loại nhỏ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: RS04X271V/ Ống nhựa cứng loại nhỏ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: RS04X281V/ Ống nhựa cứng loại nhỏ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: RS92C070V/ Ống nhựa cứng loại nhỏ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: RS92C080V/ Ống nhựa cứng loại nhỏ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: RS92S040LV/ Ống nhựa cứng loại nhỏ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: RS92S040V/ Ống nhựa cứng loại nhỏ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: RS92S050V/ Ống nhựa cứng loại nhỏ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: RS92S060V/ Ống nhựa cứng loại nhỏ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: S0476/ vòng đệm [V530050476]/ Phụ tùng thay thế sử dụng
cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ GUIDE (nk) |
|
- Mã HS 39172929: SJNK22/ ỐNG NHỰA PP MÀU VÀNG- PP PIPE 15MM YELLOW (nk) |
|
- Mã HS 39172929: SP-16728/ Ống dây khí nén bằng nhựa (100m/cuộn):
U-9206-100-G; CKD (nk) |
|
- Mã HS 39172929: SP-45303/ Ống dây khí TU0604C-100, bằng nhựa đường kính
ngoài 6mm, đường kính trong 4mm, dài 100m. Ống khí để kết nối thiết bị khí
trong máy gia công cơ khí (nk) |
|
- Mã HS 39172929: SP-45304/ Ống dây khí TU0805C-100 bằng nhựa đường kính
ngoài 8 mm, đường kính trong 5 mm, dài 100 m Ống khí để kết nối thiết bị khí
trong máy gia công cơ khí (nk) |
|
- Mã HS 39172929: SP-45305/ Ống dây khí TU1065C-100, bằng nhựa, đường
kính ngoài 1cm, đường kính trong 6,5mm, dài 100m. Ống khí để kết nối thiết bị
khí trong máy gia công cơ khí (nk) |
|
- Mã HS 39172929: SP-45306/ Ống dây khí TU1208C-100 bằng nhựa đường kính
ngoài 12mm, đường kính trong 8mm, dài 100m Ống khí để kết nối thiết bị khí
trong máy gia công cơ khí (nk) |
|
- Mã HS 39172929: SP-45433/ Ống dây khí TU0425W-20, bằng nhựa, đường kính
ngoài 4 mm, đường kính trong 2.5 mm, dài 20 m. Ống khí để kết nối thiết bị
khí trong máy gia công cơ khí (nk) |
|
- Mã HS 39172929: SP-58026/ Ống khí bằng nhựa U-9510-100 sử dụng cho máy
mài (nk) |
|
- Mã HS 39172929: SP-58027/ Ống khí bằng nhựa U-9512-100 sử dụng cho máy
mài (nk) |
|
- Mã HS 39172929: SP-58028/ Ống khí bằng nhựa U-9512-100-N sử dụng cho
máy mài (nk) |
|
- Mã HS 39172929: SPL04/ Ống thủy lực bằng nhựa loại cứng phi 6.3mm, áp
suất tối thiểu 56 Mpa, không kèm phụ kiện ghép nối (BRIDGESTONE) SPL04
*20M/ROLL. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: SPL06/ Ống thủy lực bằng nhựa loại cứng phi 9.5mm, áp
suất tối thiểu 56 MPa, không kèm phụ kiện ghép nối (BRIDGESTONE) SPL06
*20M/ROLL. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: STRIP-PLA/ Ống nhựa luồn dây (Đường kính 2cm) (nk) |
|
- Mã HS 39172929: SUP0354/ Ống khí bằng nhựa N2-1-1/4''-MW-100M
(100m/cuộn), màu trắng (1pce 1 cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39172929: SUP0911/ Ống khí bằng nhựa UC-6 (6mmx4mm, 2.5m) (nk) |
|
- Mã HS 39172929: SUP1421/ Ống dẫn khí bằng nhựa N2-1-1/4''-MW-100M
(100m/cuộn), màu xanh lá (nk) |
|
- Mã HS 39172929: SVN14/ Ống nhựa để bọc bên ngoài dây cáp điện đường
kính 0.8 BLK, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Tấm carton 3 lớp KT: 175x545 mm (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Tấm carton 5 lớp KT: 1000x1000 mm (nk) |
|
- Mã HS 39172929: TB2/ Ống dẫn chống tĩnh điện bằng nhựa phi 38mm cuộn
50m- Tiflex Hose Antistatic/ 50 m (W38), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: TB3/ Ống dẫn chống tĩnh điện bằng nhựa phi 50mm cuộn
50m- Tiflex Hose Antistatic/ 50 m (W50), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: TB4/ Ống dẫn chống tĩnh điện bằng nhựa phi 65mm cuộn
50m- Tiflex Hose Antistatic/ 50 m (W65), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: TĐMĐSDSP/ M-PIPE-01# Ống dẫn bằng nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Tê 90 PVDF PN16 d32,Code:735200108.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Tê 90 PVDF PN16 d63,Code:735208611.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Tê 90 PVDF PN16 d90,Code:735208613.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39172929: TH/5MET0296930/ Ống dây khí (nhựa)TU0604B-20 dùng trong
công nghiệp sản xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: TM110001/ Ống nhựa SP bảo vệ đi ốt phát quang bên trong
bóng, kích thước 1185mm, đường kính 26mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: TUB121/ Ống bảo vệ dây điện bằng nhựa- TUBE (nk) |
|
- Mã HS 39172929: TUBE PHARMED BPT 1/32IN X 5/32IN (Ống dẫn mẫu bằng nhựa
của máy xét nghiệm huyết học), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: TUBE PHARMED_BPT_1/4IN X 1/8IN (Ống dẫn mẫu bằng nhựa
của máy xét nghiệm huyết học), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: TUBE PHARMED_BPT_3 X 5 (Ống dẫn mẫu bằng nhựa của máy
xét nghiệm huyết học), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: TUBE SILICONE 2 X 5MM #9E55 (Ống dẫn hóa chất trong máy
xét nghiệm y tế), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: TUBE SILICONE 3.0MMIDX6.5MMOD_#9E55 (ống dẫn hóa chất
trong máy xét nghiệm y tế), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: tube/ Ống dây khí (Bằng nhựa, 1 cuộn 100m): TU0425B-100
(nk) |
|
- Mã HS 39172929: Tube/Hyd- Ống tuy ô thủy lực làm bằng cao su dùng để
dẫn dầu thủy lực,code: GEH/50302237. Phụ kiện của xe xúc lật mini GEHL. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Tuýt dẫn sợi- CHANNEL, kích thước 20mmX16mm,chất liệu:
Nhựa, dùng để dẫn đường đi cho sợi, phụ tùng cho máy sợi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: V0BK025A/ Ống co nhiệt (SAMHWAKDK, bằng nhựa, đường
kính 2.5mm)/ TUBE (THERMAL CONTRACTION TUBE(SAMHWAKDK)2.5) (nk) |
|
- Mã HS 39172929: VNAT0029/ Ống nhựa pi 20 (cây cái); hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: VNAT0460/ Ống nhựa pi 25 (cây cái); hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: VNAT0765/ Ống nhựa PVC pi 90; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: VNAT0916/ Ống nhựa pi 60 (cái cây); hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Vỏ bọc cách điện bằng nhựa (Model: 20305-3, thương hiệu
Samwon). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Vòi điều chỉnh góc bằng nhựa (phi 6.3mm), nhãn hiệu:
MISUMI, code: HOSAJ2-30-2-M2 (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Vòi nước (Linh kiện sản xuất Máy Giặt)- WATER NOZZLE
(0060861952),hàng mới 100%, ĐÃ KIỂM HÓA TẠI TK: 103204196061 (16/03/2020)
(nk) |
|
- Mã HS 39172929: Vòi phun 200(MC0101) bằng nhựa, loại cứng, chiều dài
270mm, dùng áp lực khí để phun cồn trong máy CNC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Vòi phun dung dịch hóa học bằng nhựa, loại cứng, dùng
trong máy CNC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Vòi trộn keo 2 thành phần, bằng nhựa, dài 21cm, đường
kính ống 12.29mm, mã 298444, 50PCE/1PAC xuất xứ Đức, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Vòng nhựa- O-RING, kích thước 47x2 mm, dùng để giữ sạch
vòng bi trong máy sợi, phụ tùng cho máy sợi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Vòng Urethane, vòng đệm chất liệu nhựa PU, dùng làm
vành đai băng tải, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: VT1319/ Ống dây khí TU0604BU-100 Bằng nhựa, (1 cuộn
100m). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: VTTH/ ỐNG BẰNG PLASTIC (nk) |
|
- Mã HS 39172929: VTTH/ Ống nối (RUBBER TUBE/69 40M) (nk) |
|
- Mã HS 39172929: VTTH/ ỐNG SILICONE (nk) |
|
- Mã HS 39172929: VTTH/ ỐNG SILICONE 1.4.3QC-034AHÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: VTTH/ ỐNG SILICONE 1F0001595ABHÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: VTTH/ ỐNG SILICONE L8D2-6N650-AA-07 HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: VTTH/ ỐNG SILICONE L9W3-6N650-AA-04HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: Xốp PE không tự dính dạng ống hở, cách nhiệt thuộc loại
hàng bảo ôn dùng trong hệ thống điều hoà bảo ôn ống được bọc bởi lớp nhôm
mỏng Kích cỡ đường kính 42mm, dày 25mm. NSX:Dongin. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39172929: YC159A034AB- Ống nhựa bên ngoài của ống đổ nhiên liệu
bình dầu, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39172929: YU0040/ Ống làm bằng nhựa, màu đen. (nk) |
|
- Mã HS 39172929: YU0040/ Ống nhựa làm bằng nhựa ABS màu trắng, kích
thước 7 x 50 mm (nk) |
|
- Mã HS 39172929: YU0110/ Cần điều chỉnh làm bằng nhựa màu đen (nk) |
|
- Mã HS 39172911: Dây PU phi 8 (xk) |
|
- Mã HS 39172911: Vòng đệm-Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất
động cơ loại nhỏ[V53003109D] (xk) |
|
- Mã HS 39172912: Ống in số đầu cos 3.0. Xuát xứ Japan (xk) |
|
- Mã HS 39172919: 10IPB1V-BQ3 (IP-DL SENPACKIN)/ Miếng đệm của cây vẽ mắt
IP-DL SEN PACKIN(7.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172919: 20 JC-CP-001/ ỐNG SILICONE JC-CP-001 12mm~10m (xk) |
|
- Mã HS 39172919: 20-BMH1257068S05/ ỐNG SILICONE CÓ ĐẦU NỐI BẰNG NHÔM +
VÒNG SẮT- 1257068S05- Silicones hose with henn + clamp connector/ (69
mm,length: 365 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172919: 20-BMH1257070S03/ ỐNG SILICONE (xk) |
|
- Mã HS 39172919: 20-BMH1257094S05/ ỐNG SILICONE CÓ ĐẦU NỐI BẰNG NHÔM +
VÒNG SẮT- 1257094S04 Silicones hose with henn + clamp connector (PHI 69 mm,
DÀI 365 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172919: 20-BMH1257096S04/ ỐNG SILICONE CÓ VÒNG SẮT 1257096S04-
silicones hose with clamp connector (PHI 61.8mm, DÀI 300 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172919: 20-BMHV063144751/ ỐNG SILICONE V063144751, PHI 49MM,
DÀI 483.74MM (xk) |
|
- Mã HS 39172919: 20-JC-CP-001-76J200000012/ ống silicone
JC-CP-001-76J200000012 (xk) |
|
- Mã HS 39172919: 20-JC-CP-001-76OEM1190976/ ống silicone
JC-CP-001-76OEM1190976 (xk) |
|
- Mã HS 39172919: 20-JC-CP-001-920010000612(5.8M)/ ống silicone
JC-CP-001-920010000612(5.8M) (xk) |
|
- Mã HS 39172919: 20-JC-CP-001-920060000408/ ống silicone
JC-CP-001-920060000408 (xk) |
|
- Mã HS 39172919: 20-JC-CP-001-92OEM1190979/ ống silicone
20-JC-CP-001-92OEM1190979 (xk) |
|
- Mã HS 39172919: 298548- Ống thổi lọc khí, nhựa dùng cho xe máy Piaggio.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172919: 6m cuộn dây hơi xoắn dẫn khí nén TAM-000-469 (xk) |
|
- Mã HS 39172919: A2AT0136800NTR0/ Nắp đậy ngăn nước model Entry
N0641/Water proof cover entry (720010136800) (xk) |
|
- Mã HS 39172919: A2AT0206600NTR0/ Chi tiết điều chỉnh dòng nước chảy
trong bình nước nóng hình vuông/ Water defl. waterproof pp for square
(720010206600) (xk) |
|
- Mã HS 39172919: A2AT40018300BL0/ Ống nối đầu ra N0014/Outlet pipe
(580040018300) (xk) |
|
- Mã HS 39172919: A2AT40018700BL0/ Ống nối với bơm không nối NTC N0401/
Connect pipe with pump NO (580040018700) (xk) |
|
- Mã HS 39172919: A2AT40018800BL0/ Ống nối đầu ra không NTC N0402/ Outlet
pipe NO NTC (580040018800) (xk) |
|
- Mã HS 39172919: A2AT40020100BL0/ Ống nối đường nước bình nước nóng
model entry N0601/ Connect pipe entry (580040020100) (xk) |
|
- Mã HS 39172919: A2AT40020200BL0/ Ống nối đầu ra model entry N0620/
Outlet pipe entry (580040020200) (xk) |
|
- Mã HS 39172919: A2AT40021100BL0/ Ống nối đầu ra N1103/ Outlet pipe
(round) (580040021100) (xk) |
|
- Mã HS 39172919: A2AT40021200BL0/ Ống nối MSCT không nối bơm N1101/
Connect pipe MSCT NO (580040021200) (xk) |
|
- Mã HS 39172919: A2AT40027701BL0/ Ống nối nước trong bình nóng lạnh có
dùng bơm nước 580040027701/Plastic pipe (580040027701) (xk) |
|
- Mã HS 39172919: Cút nhựa nối dây xoắn đầu đực phi 10. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39172919: Cút nhựa PPR, Phi 40mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172919: Cút nối góc PVC Tiền Phong phi 34 (C00.001.34), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172919: Cút nối ren ngoài phi 48, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172919: Cút phi 21, dùng để nối ống nhựa với nhau,hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39172919: D10/ Ống Nối Bằng Nhựa- BodyABS9-7460277H0 (xk) |
|
- Mã HS 39172919: D12/ Ống Nối Bằng Nhựa- BodyABS10-746027710 (xk) |
|
- Mã HS 39172919: D23/ Ống Nối Bằng Nhựa- REEL SEAT102-746085102 (xk) |
|
- Mã HS 39172919: D26/ Ống Nối Bằng Nhựa- REEL SEAT-746093900 (xk) |
|
- Mã HS 39172919: D27/ Ống Nối Bằng Nhựa- REEL SEAT200-746094200 (xk) |
|
- Mã HS 39172919: D28/ Ống Nối Bằng Nhựa- Body500-746105500 (xk) |
|
- Mã HS 39172919: D29/ Ống Nối Bằng Nhựa- BoDyDSP9-746028000 (xk) |
|
- Mã HS 39172919: D30/ Ống Nối Bằng Nhựa- BodyDSP10- BODY-746028060 (xk) |
|
- Mã HS 39172919: D31/ Ống Nối Bằng Nhựa- BodyDSP11.5/ REEL
SEAT-746028010 (xk) |
|
- Mã HS 39172919: D35/ Ống Nối Bằng Nhựa- REEL SEAT-746027700 (xk) |
|
- Mã HS 39172919: D57/ Ống nối bằng nhựa Reel Seat 746118700 (xk) |
|
- Mã HS 39172919: D60/ Ống Nối Bằng Nhựa- REEL SEAT201-746094201 (xk) |
|
- Mã HS 39172919: Dây dẫn dùng cho ống nhỏ keo W00301(30cc) (xk) |
|
- Mã HS 39172919: Dây nối máy bắn keo (dạng ống bằng nhựa Plastic) (xk) |
|
- Mã HS 39172919: Dây ống nước phi 25x50m(Mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39172919: Gen ruột gà phi 38 (xk) |
|
- Mã HS 39172919: HST0001B/ Ống co nhiệt đã được gia công lên bề mặt dùng
để ghép nối, kích thước:phi 30x 40cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39172919: HST0003/ Ống co nhiệt đã được gia công lên bề mặt dùng
để ghép nối, kích thước:phi 250mm x 450mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39172919: HST0004/ Ống co nhiệt đã được gia công lên bề mặt dùng
để ghép nối, kích thước:phi 200mm x 450mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39172919: HST0063/ Ống co nhiệt đã được gia công lên bề mặt dùng
để ghép nối, kích thước:phi 63 xL1201mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39172919: HST0075/ Ống co nhiệt đã được gia công lên bề mặt dùng
để ghép nối, kích thước:phi 75 xL1201mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39172919: HST0095/ Ống co nhiệt đã được gia công lên bề mặt dùng
để ghép nối, kích thước:phi 95 xL1201mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39172919: HST200N45/ Ống co nhiệt đã được gia công lên bề mặt
dùng để ghép nối, kích thước:phi 200 x450mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39172919: HST2030/ Ống co nhiệt đã được gia công lên bề mặt dùng
để ghép nối, kích thước:phi 200 xL300mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39172919: HST2503/ Ống co nhiệt đã được gia công lên bề mặt dùng
để ghép nối, kích thước: Phi 250 xL 300mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39172919: HST250N45/ Ống co nhiệt đã được gia công lên bề mặt
dùng để ghép nối, kích thước:phi 250 x450mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39172919: HST3040/ Ống co nhiệt đã được gia công lên bề mặt dùng
để ghép nối, kích thước:phi 3000 x L400mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39172919: HST3045/ Ống co nhiệt đã được gia công lên bề mặt dùng
để ghép nối, kích thước:phi 3000 x L450mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39172919: IE-BB3-WIPER/ Ống chặn cổ chai của cây chải lông mi
IE-BB3- WIPER(7.9*17.1)mm (xk) |
|
- Mã HS 39172919: IE-CM9 SHIGOKI/ Ống chặn cổ chai của cây chải lông mi
IE-CM9- WIPER(18.1*11.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39172919: MGE47373201/ ống nối MGE47373201 bằng nhựa cứng dùng
nối ống hút bụi, phi 40mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172919: MJ-BM2 SHIGOKI/ Ống chặn cổ chai của cây chải lông mi
MJ-BM2- WIPER(17.2*10.1)mm (xk) |
|
- Mã HS 39172919: MJ-VM2 SHIGOKI/ Ống chặn cổ chai của cây chải lông mi
MJ-VM2- WIPER(17.2*10.1)mm (xk) |
|
- Mã HS 39172919: Nối góc 90 độ PVC Tiền Phong phi 21(C00.001.21), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172919: Nối góc 90 độ ren trong 21-1/2 Tiền Phong
(C00.003.2120), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172919: Nối ren phi 27, bằng plattic dùng để nối ống nhựa với
nhau,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172919: Nối thẳng phi 21 Tiền Phong (C06.020.21), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39172919: Nối thẳng ren ngoài nhựa PPR, Phi 40mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39172919: Ống bằng nhựa FRP phi 100mm, dày 4mm, dài 6000mm (xk) |
|
- Mã HS 39172919: Ống cứng VL25(3M/ cây, 20 cây/ bó), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172919: Ống dẫn khí 05-AQ01E-12 bằng nhựa dùng cho xe máy.Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172919: ống dẫn khí bằng nhựa FRP (xk) |
|
- Mã HS 39172919: ống dẹt 28x10 chiều dài 2m dùng để luồn dây điện, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39172919: Ống hút bụi gân nhựa phi 100 (xk) |
|
- Mã HS 39172919: Ống khí phi 6 (Tube): 10100-06030100-2000, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39172919: ống khí,phi10*7 mm, chất liệu nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172919: Ống nhỏ keo W00258 (30cc) (xk) |
|
- Mã HS 39172919: Ống nhựa chịu nhiệt D2-HST, D2mm, 125oC, 600V. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39172919: Ống nhựa cứng HDPE gân xoắn để luồn dây điện, đường
kính trong 100mm,đường kính ngoài 130mm, dùng cho hệ thống điện nhà
xưởng,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172919: Ống nhựa dẫn nước 1inch (phi 27), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172919: ống nhựa được làm bằng chất liệu plastic, mặt cắt ngang
hình tròn, kích thước 244 mm x 48,1 cm, hàng mới 100% ctns (xk) |
|
- Mã HS 39172919: Ống nhựa HDPE Đà Nẵng D110 dày 5.3mm, dài 7 mét/ống,
nặng 1.7 kg/mét, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172919: Ống nhựa hút khí của xe máy Winner PICCOLO 150 2019,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172919: Ống nhựa PPR, Phi 40mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172919: Ống nhựa PVC lõi thép dùng để dẫn dầu, kích thước: Phi
60 dày 5mm, 1 cuộn 30m. (xk) |
|
- Mã HS 39172919: Ống nhựa PVC Tiền Phong D21, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172919: Ống nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39172919: ống nối bằng nhựa, mã 746118700/ (xk) |
|
- Mã HS 39172919: Ống PVC phi 48 (xk) |
|
- Mã HS 39172919: Ống ruột gà luồn dây điện chất liệu PVC, màu xám, phi
25mm, dài 150cm (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39172919: PA3963584B/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro
STFTA-3LU-1.85-2.55(20MM) MARK (xk) |
|
- Mã HS 39172919: PA3963592B/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro
STFTA-3LU-1.85-2.55(25MM) MARK (xk) |
|
- Mã HS 39172919: SP129/ Ống thân cây chải lông mi (NA-PL2 BODY) (xk) |
|
- Mã HS 39172919: SP175/ Ống thân cây chải lông mi (CR-MPB4 BODY) (xk) |
|
- Mã HS 39172919: SP197/ Ống thân cây chải lông mi (IE-PL5 BODY) (xk) |
|
- Mã HS 39172919: SP199/ Ống thân cây chải lông mi (ME-PL2 BODY) (xk) |
|
- Mã HS 39172919: SP212/ ống chặn cổ chai cây chải lông mi (MJ-KM3 WIPER)
(xk) |
|
- Mã HS 39172919: SP285/ Ống thân cây chải lông mi (CR-PL16 BODY) (xk) |
|
- Mã HS 39172919: SP299/ Ống thân cây chải lông mi (CR-PL17 BODY) (BD)
(xk) |
|
- Mã HS 39172919: SP300/ Ống thân cây chải lông mi (CR-PL17 BODY) (CO)
(xk) |
|
- Mã HS 39172919: SP301/ Ống thân cây chải lông mi (CR-PL17 BODY) (GK)
(xk) |
|
- Mã HS 39172919: SP74/ Ống thân cây chải lông mi (KO-PL7 BODY) (xk) |
|
- Mã HS 39172919: Thu 27-21, bằng nhựa pvc,dùng để nối ống nhựa với
nhau,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172919: Thu 34-21, bằng nhựa pvc,dùng để nối ống nhựa với
nhau,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172919: TP105/ Ống xoay cây tô mắtIP-PS Nejikoma (xk) |
|
- Mã HS 39172919: TP128/ Ống nối cây kẻ mắtKA-MPB BURASHIDUTSU (xk) |
|
- Mã HS 39172919: TP136/ Ống nối cây kẻ mắt DH-MPB BURASHIDUTSU (xk) |
|
- Mã HS 39172919: TP152/ Ống nối cây chải lông mi KL-MPB FITTING TUBE
(xk) |
|
- Mã HS 39172919: TP269/ Ống thân cây chải lông mi ID-PL body (01) (xk) |
|
- Mã HS 39172919: TP270/ Ống thân cây chải lông mi ID-PL body (02) (xk) |
|
- Mã HS 39172919: TP288/ Ống thân cây chải lông mi ID-PL body (03) (xk) |
|
- Mã HS 39172919: WIPER (MQ-M4 CONTAINER)/ Ống chặn cổ chai của cây chải
lông mi MQ-M4- WIPER(6.5*15.3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39172921: Ống dây khí TD0425-10, vật liệu nhựa PTFE, đường kính
ngoài 4mm, đường kính trong 2,5mm, dài 10m (xk) |
|
- Mã HS 39172922: Ống nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 00333_4540/ Ống tuýp cuộn RCOT7 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 00334_4540/ Ống tuýp cuộn RCOT10 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 00335_4540/ Ống tuýp cuộn RCOT13 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 00336_4540/ Ống tuýp cuộn RCOT15 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 00337_4540/ Ống tuýp cuộn RCOT19 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 00339_4540/ Ống tuýp cuộn RCOT22 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 00340_4540/ Ống tuýp cuộn RCOT25 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 00342_4540_1/ Ống tuýp cuộn NCOT 7 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 00343_4540_1/ Ống tuýp cuộn NCOT 10 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 00344_4540_1/ Ống tuýp cuộn NCOT 13 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 00346_4540_1/ Ống tuýp cuộn NCOT 19 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 00350_4540_1/ Ống tuýp cuộn NCOT 28 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 052E 50063/ Ống dẫn bằng nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 052E 50091/ Ống dẫn bằng nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 052E 50252/ Ống dẫn bằng nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 052K 14181/ Ống dẫn bằng nhựa các loại (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 07056_4540/ Ống tuýp nhựa cuộn VO4X0.5(B) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 07161_4540/ ống tuýp nhựa cuộn VO6X0.5(B) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 07186_4540/ Ống tuýp nhựa cuộn VO6X1(B) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 07291_4540/ Ống tuýp nhựa cuộn VO8X0.5(B) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 07298_4540/ Ống tuýp nhựa cuộn VO8X1(B) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 07319_4540/ Ống tuýp nhựa cuộn VO10X0.5(B) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 07375_4540/ Ống tuýp nhựa cuộn VO10X1(B) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 07410_4540/ Ống tuýp nhựa cuộn VO12X0.5(B) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 07424_4540/ Ống tuýp nhựa cuộn VO12X1(B) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 07452_4540/ Ống tuýp nhựa cuộn VO14X0.5(B) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 07459_4540/ Ống tuýp nhựa cuộn VO14X1(B) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 07473_4540/ Ống tuýp nhựa cuộn VO16X0.6(B) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 07480_4540/ Ống tuýp nhựa cuộn VO16X1(B) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 07495_4540/ Ống tuýp nhựa cuộn VO18X0.6(B) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 07502_4540/ Ống tuýp nhựa cuộn VO18X1(B) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 07515_4540/ Ống tuýp nhựa cuộn VO20X0.6(B) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 07516_4540/ Ống tuýp nhựa cuộn VO20X1(B) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 07523_4540/ Ống tuýp nhựa cuộn VO22X1(B) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 07537_4540/ Ống tuýp nhựa cuộn VO24X1(B) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 07540_4540/ Ống tuýp nhựa cuộn VO28X1(B) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 07541_4540/ ống tuýp nhựa cuộn VO30X1(B) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 07542_4540/ Ống tuýp nhựa cuộn VO26X1(B) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 07543_4540/ Ống tuýp nhựa cuộn VO34X1(B) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 19015_4540_1/ Ống tuýp cuộn NCOT 5 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 19018_4540/ Ống tuýp cuộn RCOT5 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 19245_4540/ Ống tuýp cuộn RCOT32 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-166357/ ỐNG SILICONE 166357 PHI 6mm~558.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-171108/ ỐNG SILICONE 171108 PHI 6.35mm~381mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-2494401/ ỐNG SILICONE PHI 14.7mm, DÀI 412.27mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-2494402/ ỐNG SILICONE PHI 14.7mm, DÀI 343.43mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-32300039/ ỐNG SILICONE 32300039 PHI 9.52mm~25FT (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-32300044/ ỐNG SILICONE 32300044 PHI 25.4mm~25FT (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-32300293/ ỐNG SILICONE 32300293 PHI 25.4mm~50FT (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-32306015/ ỐNG SILICONE 32306015 PHI 9.52mm~25FT (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-4403737/ ỐNG SILICONE 4403737 PHI 31.75mm~1270mm
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-45618 REV B/ ỐNG SILICONE 45618 REV B PHI
63.5mm~333.2mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-5415395/ ỐNG SILICONE 5415395 PHI 38.1mm~404mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-59001192272/ ỐNG SILICONE 59001192272 PHI 6mm~ mm
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-59001192901/ ỐNG SILICONE 59001192901 PHI 6mm~210mm
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-76J200000016/ ỐNG SILICONE 76J200000016 PHI 16mm,
DÀI 76.2m (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-76J200000019/ ỐNG SILICONE 76J200000019 PHI 19mm,
DÀI 76.2m (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-76J201181658/ ỐNG SILICONE 76J201181658 PHI 6.35mm,
DÀI 76.2mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-76OEM1190976/ ỐNG SILICONE 76OEM1190976 PHI 4.76mm,
DÀI 133mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-80242GL/ ỐNG SILICONE 80242GL PHI 19.05mm~25FT (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-80243GL/ ỐNG SILICONE 80243GL PHI 12.7mm~25FT (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-80244GL/ ỐNG SILICONE 80244GL PHI 25.4mm~25FT (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-80252GL/ ỐNG SILICONE 80252GL PHI 19.05mm~50FT (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-90-250X5.50X5.75/ ỐNG SILICONE 90-250X5.50X5.75 PHI
63.5mm~146mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-92OEM1190979/ ỐNG SILICONE 92OEM1190979 PHI 3.18mm,
DÀI 292mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-AL4005645/ ỐNG SILICONE AL4005645 PHI
50.8/63.5mm~570mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-AL4005646/ ỐNG SILICONE AL4005646 PHI 63.5mm~370.6mm
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BCB2601-00470/ ỐNG SILICONE 2601-00470 PHI 19mm~50mm
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BCB2601-00610/ ỐNG SILICONE 2601-00610 PHI
28/22mm~120mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BCB2601-00678/ ỐNG SILICONE 2601-00678 PHI
28/25mm~100mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BCB2601-00831/ ỐNG SILICONE 2601-00831 PHI 25mm~22mm
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BCB2602-01607/ ỐNG SILICONE 2602-01607 PHI
51mm~115mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BCB2606-00607/ ỐNG SILICONE 2606-00607 PHI
44/37mm~100mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BCB2608-01962/ ỐNG SILICONE CÓ GẮN VÒNG SẮT
2608-01962, PHI 51/57mm DÀI132mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BCB2608-01974/ ỐNG SILICONE 2608-01974 PHI
57/51mm~115mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BCB2611-03231/ ỐNG SILICONE BTC-CP-001 CB Silicones
Hose 2611-03231 (Phi 19mm~4m) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BCB2611-03242/ ỐNG SILICONE 2611-03242 HI 22mm DÀI
4m (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BCB2611-03277/ ỐNG SILICONE 2611-03277 PHI
15.88mm~4m (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BCB2611-03288/ ỐNG SILICONE BTC-CP-001 CB Silicones
Hose 2611-03288 (Phi 28mm~4m) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BCB2611-04385/ ỐNG SILICONE 2611-04385 PHI 35mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BCB2611-04548/ ỐNG SILICONE 2611-04548 PHI
28/25mm~100mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BCB2611-04805/ ỐNG SILICONE 2611-04805 PHI 70mm~1m
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BCB2611-05040/ ỐNG SILICONE 2611-05040 PHI 50mm DÀI
240.5m (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BCB2611-05132/ ỐNG SILICONE 2611-05132 PHI 51mm DÀI
132m (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BCB2611-05342/ ỐNG SILICONE 2611-05342 PHI
50.8-38mm~102mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BCB2611-05460/ ỐNG SILICONE 2611-05460 PHI
60-51mm~100mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BCB2611-05471/ ỐNG SILICONE 2611-05471 PHI
44.5mm~152.5m (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BMH1244645S02/ ỐNG SILICONE 1244645S02 PHI 39 mm;
DÀI 126 mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BMH1284056S02/ ỐNG SILICONE CÓ GẮN CO NỐI BẰNG NHÔM
1284056S02 PHI 51.8 mm; DÀI 353.24 mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BMH1416205S01/ ỐNG SILICONE CÓ GẮN ĐẦU NỐI BẰNG SẮT
1416205S01 (PHI 57MM, DÀI 85MM) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BMH42660100/ ỐNG SILICONE 42660100, PHI 9.5MM DÀI
472MM (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BMH42664200/ ỐNG SILICONE 42664200 (PHI 58.4/68.2MM,
DÀI 110MM) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTC- CP-001-105570B/ ỐNG SILICONEAL4005647 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTC100050118-05/ ỐNG SILICONE 100050118-05 PHI
19.05mm~1240mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTC307098A/ ỐNG SILICONE 307098A PHI 38.1mm~99.82mm
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTC417770045/ ỐNG SILICONE 417770045 PHI
101.6mm~152.4mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTC417770085/ ỐNG SILICONE 417770085 PHI
69.85mm~152.4mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTC45-150X10/ ỐNG SILICONE 45-150X10 PHI
38.1mm~254mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTC45-200X10/ ỐNG SILICONE 45-200X10 PHI
50.8mm~254mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTC45-300X10/ ỐNG SILICONE 45-300X10 PHI
76.2mm~254mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTC45B-175X10/ ỐNG SILICONE 45B-175X10 PHI
44.45mm~254mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTC45B-250X10/ ỐNG SILICONE 45B-250X10 PHI
63.5mm~254mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTC45B-300X10/ ỐNG SILICONE 45B-300X10 PHI
76.2mm~254mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTC51-7010/ ỐNG SILICONE 51-7010 PHI 88.9mm~203.8mm
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTC51-7122/ ỐNG SILICONE 51-7122 PHI 95.25mm~76.2mm
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTC51-7135/ ỐNG SILICONE 51-7135 PHI 85.85mm~42mm
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTC65062B/ ỐNG SILICONE 65062B PHI
76.2/101.6mm~117.6mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTC90-100X10/ ỐNG SILICONE 90-100X10 PHI
25.4mm~254mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTC90-150X10/ ỐNG SILICONE 90-150X10 PHI
38.1mm~254mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTC90-200X10/ ỐNG SILICONE 90-200X10 PHI
50.8mm~254mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTC90-250X10/ ỐNG SILICONE 90-250X10 PHI
63.5mm~254mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTC90-300X10/ ỐNG SILICONE 90-300X10 PHI
76.2mm~120.6mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTC90-400X10/ ỐNG SILICONE 90-400X10 PHI
101.6mm~254mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTC90B-100X10/ ỐNG SILICONE 90B-100X10 PHI
25.4mm~254mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTC910-851REVB/ ỐNG SILICONE 910-851REVB PHI
31.75/35.05mm~1120mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTC94274/ ỐNG SILICONE 94274 PHI 60.45mm~76.2mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTCBMTP38R-Hose/ ỐNG SILICONE BMTP38R-Hose PHI
88.9/100mm~221.46mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTC-CP-001-LS1148695/ ỐNG SILICONE AL4005646 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTCFlex Gland 2"/ ỐNG SILICONE Flex Gland
2" PHI 57.15/50.8mm~139.7mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTCFXT-08/ ỐNG SILICONE FXT-08 PHI 50/PHI 62.5mm~
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTCFXT-250 SR/ ỐNG SILICONE FXT-250 SR PHI
36.5/38mm~143.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTCGS319761/ ỐNG SILICONE GS319761 PHI 76.2mm~88.9mm
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTCH40-300/ ỐNG SILICONE H40-300 PHI 76.2mm~76.2mm
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTCH40-300X4/ ỐNG SILICONE H40-300X4 PHI
76.2mm~101.6mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTCH40B-300X4/ ỐNG SILICONE H40B-300X4 PHI
76.2mm~101.6mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTCH40B-425/ ỐNG SILICONE H40B-425 PHI 108mm~76.2mm
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTCHatcher pipe/ ỐNG SILICONE Hatcher pipe PHI
38.1mm~240mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTCR40-150/200/ ỐNG SILICONE R40-150/200 PHI
38.1/50.8mm~76.2mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTCR40-200/300/ ỐNG SILICONE R40-200/300 PHI
50.8/76.2mm~76.2mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTCR40B-125/150/ ỐNG SILICONE R40B-125/150 PHI
31.75/38.1mm~76.2mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTCR40B-200/250/ ỐNG SILICONE R40B-200/250 PHI
50.8/63.5mm~76.2mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTCSUM-294013/ ỐNG SILICONE SUM-294013 PHI
88.9mm~76.2mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTCSUM-294031/ ỐNG SILICONE SUM-294031 PHI
38.1mm~152.4mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTCSUM-294036/ ỐNG SILICONE SUM-294036 PHI
38.1mm~101.6mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTCSUM-294040/ ỐNG SILICONE SUM-294040 PHI
31.75mm~127mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTCSUM-294042/ ỐNG SILICONE SUM-294042 PHI
44.45mm~127mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTCSUM-294068/ ỐNG SILICONE SUM-294068 PHI
101.6mm~152.4mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-BTCSUM-294200/ ỐNG SILICONE SUM-294200 PHI
15.75/19.05mm~152.4mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-C20FLX-100/ ỐNG SILICONE C20FLX-100 PHI
25.4mm~3657.6mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-FLEX GLAND 1.75"/ ỐNG SILICONE FLEX GLAND
1.75" PHI 57.15/44.45mm~139.7mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-HH-025/ ỐNG SILICONE HH-025 PHI 6.35mm~250FT (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-HH-038X25/ ỐNG SILICONE HH-038X25 PHI 9.52mm~25FT
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-HH-050X25/ ỐNG SILICONE HH-050X25 PHI 12.7mm~25FT
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-HH-062/ ỐNG SILICONE HH-062 PHI 16mm~250FT (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-HH-062X25/ ỐNG SILICONE HH-062X25 PHI 16mm~25FT (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-HH-075/ ỐNG SILICONE HH-075 PHI 19.05mm~250FT (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-HH-075X25/ ỐNG SILICONE HH-075X25 PHI 19.05mm~25FT
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-HH-100X25/ ỐNG SILICONE HH-100X25 PHI 25.4mm~25FT
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-HHB-062/ ỐNG SILICONE HHB-062 PHI 16mm~250FT (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-HOSE SAMPLE/ ỐNG SILICONE (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-JC32300289/ ỐNG SILICONE 32300289 PHI 19.05mm~25FT
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-JC32300293/ ỐNG SILICONE 32300293 PHI 25.4mm~50FT
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-JC80242GL/ ỐNG SILICONE 80242GL PHI 19.05mm~25FT
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-JC-CP-001 PCE/ ỐNG SILICONE 59001192901, PHI 6mm,
DÀI 210mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-JCHH-062/ ỐNG SILICONE HH-062 PHI 16mm~250FT (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-JCHH-062X25/ ỐNG SILICONE HH-062X25 PHI 16mm~25FT
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-JCHH-075/ ỐNG SILICONE HH-075 PHI 19.05mm~250FT (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-JCHH-075X25/ ỐNG SILICONE HH-075X25 PHI 19.05mm~25FT
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-JCHH-075X50/ ỐNG SILICONE HH-075X50 PHI 19.05mm~50FT
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-JCHH-100/ ỐNG SILICONE HH-100 PHI 25.4mm~250FT (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-JCHH-100X25/ ỐNG SILICONE HH-100X25 PHI 25.4mm~25FT
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-JCHH-125/ ỐNG SILICONE HH-125 PHI 32mm~250FT (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-JCPFP-050/ ỐNG SILICONE PFP-050 PHI 12.7mm~250FT
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-JCPFP-100/ ỐNG SILICONE PFP-100 PHI 25.4mm~250FT
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-JCV-016/ ỐNG SILICONE V-016 PHI 3.96mm~250FT (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-JCV-031/ ỐNG SILICONE V-031 PHI 7.93mm~250FT (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-JCVB-018/ ỐNG SILICONE VB-018 PHI 4.77mm~250FT (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-JCVB-025/ ỐNG SILICONE VB-025 PHI 6.35mm~250FT (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-JCVB-031/ ỐNG SILICONE VB-031 PHI 7.93mm~250FT (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-JCVR_760311111666/ ỐNG SILICONE 760311111666(1M) PHI
15.8mm DÀI 1m (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-JCVR_76J200000008/ ỐNG SILICONE EXTRUSION JC-CP-001
76J200000008, PHI 8MM DÀI 76.2MM (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-JCVR_76J200000009/ ỐNG SILICONE 76J200000009(1M) PHI
9mm DÀI 1m (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-JCVR_76J200000016/ ỐNG SILICONE 76J200000016(1M) PHI
16mm DÀI 1m (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-JCVR_76J200000019/ ỐNG SILICONE EXTRUSION JC-CP-001
76J200000019, PHI 19MM DÀI 76.2MM (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-JCVR_76J200000025/ ỐNG SILICONE 76J200000025(1M) PHI
25mm DÀI 1m (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-JCVR_76OEM1190976/ ỐNG SILICONE 76OEM1190976 PHI
4.76mm DÀI 133mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-JCVR_92OEM1190979/ ỐNG SILICONE 92OEM1190979 PHI
3.18mm DÀI 292mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-MHS01I-016/ ỐNG SILICONE MHS01I-016 PHI 76.2mm~320mm
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-PFP-100/ ỐNG SILICONE PFP-100 PHI 25.4mm~250FT (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-VB-012/ ỐNG SILICONE VB-012 PHI 3.17mm~250FT (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-VB-014/ ỐNG SILICONE VB-014 PHI 3.5mm~250FT (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-VB-025/ ỐNG SILICONE VB-025 PHI 6.35mm~250FT (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-VB-031/ ỐNG SILICONE VB-031 PHI 7.93mm~250FT (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-VB-062/ ỐNG SILICONE VB-062 PHI 16mm~250FT (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 20-VR-012/ ỐNG SILICONE VR-012 PHI 3.17mm~250FT (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 22898_4540/ Ống tuýp nhựa cuộn RCOT13-NC (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 30291_4341/ Ống tuýp cuộn Lotte_RCOT_17 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 30291_4421/ Ống tuýp nhựa cuộn RCOT17 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 30291_5469/ Ống tuýp cuộn RCOT17 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 315476110052/ Ống dây khí TU0425BU3-100 bằng nhựa đường
kính ngoài 4mm, đường kính trong 2.5mm, dài 100m. Ống khí để kết nối thiết bị
khí trong máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 315519195566/ Ống dây khí TU1208BU3-100 bằng nhựa đường
kính ngoài 12mm, đường kính trong 8mm, dài 100m. Ống khí để kết nối thiết bị
khí trong máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 315519195569/ Ống dây khí TU0604BU3-100 bằng nhựa đường
kính ngoài 6mm, đường kính trong 4mm, dài 100m. Ống khí để kết nối thiết bị
khí trong máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 315519195570/ Ống dây khí TU0805B-100, bằng nhựa đường
kính trong 8mm, đường kính ngoài 5mm, dài 100m. Ống khí để kết nối thiết bị
khí trong máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 315519195571/ Ống dây khí TU0805BU3-100 bằng nhựa đường
kính ngoài 8mm, đường kính trong 5mm, dài 100m. Ống khí để kết nối thiết bị
khí trong máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 315519195575/ Ống dây khí TU0604B-100 bằng nhựa đường
kính ngoài 6mm, đường kính trong 4mm, dài 100m. Ống khí để kết nối thiết bị
khí trong máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 315519195576/ Ống dây khí TU0425B-100 bằng nhựa đường
kính ngoài 4mm, đường kính trong 2,5mm, dài 100m Ống khí để kết nối thiết bị
khí trong máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 315519195579/ Ống dây khí TU1065BU3-100, bằng nhựa
đường kính ngoài 6 mm, đường kính trong 5 mm, dài 100m. Ống khí để kết nối
thiết bị khí trong máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 324455040048/ Ống dây khí TUS0425W-20 bằng nhựa đường
kính ngoài 4mm, đường kính trong 2.5mm, dài 20m. Ống khí để kết nối thiết bị
khí trong máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 325551010656/ Ống dây khí TUS0604W-20 bằng nhựa đường
kính ngoài 6mm, đường kính trong 4mm, dài 20m. Ống khí để kết nối thiết bị
khí trong máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 3410879 GW/ Ống dẫn gió của máy thổi lá cây, bằng nhựa,
kích thước 400*70*88mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 518434001-02/ Ống lót loại cứng bằng nhựa PA6
(D26x11mm)- PLASTIC,CAP (T),DAMPER \ 261635181 \ KZ CHAIN SAW. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: 518450001-01/ Ống lót loại cứng bằng nhựa dùng cho trục
truyền động của máy cưa cành(D9x14.5mm)- PLASTIC,SPACER \ 285054211 \ KZ
CHAIN SAW. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 7f142/ 25PV- Ryunyu Baffle- Sản phẩm ống thoát nước
bằng vật liệu composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 7f23/ PCN Ryunyu Baffle- Sản phẩm ống thoát nước bằng
vật liệu composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39172929: 7f23a/ PCN Ryunyu Baffle- Sản phẩm ống thoát nước bằng
vật liệu composite của hệ thống xử lý nước thải (xk) |
|
- Mã HS 39172929: A2GLP341053515B/ Ống thổi gió của máy thổi lá cây, bằng
nhựa PP35090, kt 135mm*485.7mm/ 341053515 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: A2GLP341083505B/ Ống hút gió của máy thổi lá cây, bằng
nhựa PP, kt133*120*120) mm/ 341083505 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: A2GLP341083515B/ Ống dẫn gió của máy thổi lá cây, bằng
nhựa PP, kt: (171*150*76)mm/ 341083515 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: A2GLP341163505B/ Ống thổi gió của máy thổi lá cây, bằng
nhựa HPDE, kt phi 106.5*560mm/ 341163505 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: A2GLPC4100283B/ Ống dẫn gió của máy thổi lá cây, bằng
nhựa PP35090,kt 133.5*132*120mm/ C4100283-00 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: A3322005E/ Ống nhựa fluoro SFST-1.0(0.3) CLEAR 1700L
(NJ) (5) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: A3359817Q/ Ống nhựa fluoro SFST-1.15(0.3) CLEAR 1700L
(4) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: A3392115M/ Ống nhựa Fluoro SFST-1.15(0.3)CLEAR1700L
JAPAN (11) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: A3507555L/ Ống nhựa Fluoro SFST-2.1(0.3) *CL 1500L (12)
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: A3528023X/ Ống nhựa Fluoro
STMNTU-OC2-HC4-1.11*1.30-1.36H (6) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: A3528056I/ Ống nhựa fluoro STMNTU-1.11*1.30(H) (9) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: A3571122Q/ Ống nhựa Fluoro STMATU-HC3-6.70*7.70 650L
(9) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: A3641289P/ Ống nhựa fluoro STAMAATU-HC3-6.70*7.44 650L
(23) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: A3641438N/ Ống nhựa Fluoro STAMAATU-HC3-6.17*6.84 650L
(21) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: A3678372F/ Ống nhựa Fluoro SFST(T)-3.3(0.4) *CL 830L
(6) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: A3687316N/ Ống nhựa Fluoro NC04X01817 NC SHUSHUKU 1.8
170 (14) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: A3687324N/ Ống nhựa Fluoro NC04X01818 NC SHUSHUKU 1.8
180 (14) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: A3700499J/ Ống nhựa Fluoro SFST-0.8(0.18) *CL 25L (10)
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: A3704236S/ Ống nhựa Fluoro STMNTU-1.11*1.19 1500L (18)
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: A3756269K/ Ống nhựa Fluoro SFST(T)-1.15(0.2) *CL 1800L
(11) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: A3787397K/ Ống nhựa fluoro SFST(T)-3.3(0.4) *CL 1460L
(11) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: A3790136C/ Ống nhựa Fluoro SFST(T)-3.3(0.4) *CL 710L
(3) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: A3793171O/ Ống nhựa 6LK78710001 (13) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: A3834140M/ Ống nhựa fluoro STMNTU-HC2-1.30*1.61 (20)
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: A3854684B/ Ống nhựa fluoro STMNTU-1.05*1.20 1610L (2)
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: A3985538/ Ống nhựa Fluoro SCFT-0.3*1.0*CL 1720L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: A3985546/ Ống nhựa Fluoro SCFT-0.3*1.0*CL 2407L (1)
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: A3985553/ Ống nhựa fluoro SCFT-0.175*0.85*CL 1720L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: A3985561/ Ống nhựa fluoro SCFT-0.3*1.0 *CL 500B (xk) |
|
- Mã HS 39172929: A9VP8595-00AS010/ Ống nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39172929: AL-PL7 TIP TUBE/ ông nối cây kẻ mắt 21.7*22.2mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Bình định mức 50ml, thủy tinh, hãng Wertlab, dùng để
lưu giữ dung dịch cho phòng thí nghiệm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Bình tia 500ml, nhựa, rỗng, hãng Azlon, dùng đựng hóa
chất hoặc nước cất cho phòng thí nghiệm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Co nắp TP 244/20 (90 elbow p20) chất liệu: nhựa, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Co nắp TP 244/25 (90 elbow p25) chất liệu: nhựa, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Cụm đường ống khí C bằng nhựa- 17253-K0R-V00- PT XE MÁY
HONDA SH125. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: D2936078A1/ Ống nhựa fluoro SFST-2.20(0.1) 1200L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: D2936078A2/ Ống nhựa fluoro SFST-2.20(0.1) 1560L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: D2936078A5/ Ống nhựa fluoro SCFTR-0.04*24.0*310L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: D2936078R/ Ống nhựa fluoro PG04X025 PG FEP 150CM (xk) |
|
- Mã HS 39172929: D2936078S/ Ống nhựa fluoro GC06H060 GCH FEP6FR (xk) |
|
- Mã HS 39172929: D2936078V/ Ống nhựa fluoro SDCFTR-0.05*24.0 (4) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: D2936078Z/ Ống nhựa fluoro SFST-2.20(0.1) 1000L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Đầu tuýp trắng 5000ul, bằng nhựa, hãng Aptaca, được sử
dụng với micropipet để xử lý, tách chiết các mẫu dịch cho phòng thí nghiệm,
bịch/ gói/250 cái (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Đầu tuýp xanh 1000ul, bằng nhựa, hãng Kartell, được sử
dụng với micropipet để xử lý, tách chiết các mẫu dịch cho phòng thí nghiệm,
bịch/1000 cái (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Dây hơi khí nén 8mmx5mm (bằng nhựa PU, loại cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Dây hơi-6.5*10mm*100m màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Dây xoắn 8mm dài 10 mét (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Dây xoắn nhựa (8mm dài 10 mét/1 sợi/bao) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: F3F10346800A1/ Ống nhựa Puly (xk) |
|
- Mã HS 39172929: FLEXIBLE HOSE FSS250 M6706 6D: Ống dẫn dầu, lõi bằng
nhựa, bọc ngoài bằng kim loại, dùng cho máy đúc (xk) |
|
- Mã HS 39172929: FLEXIBLE HOSE FSS300 M6707 4D: Ống dẫn dầu, lõi bằng
nhựa, bọc ngoài bằng kim loại, dùng cho máy đúc (xk) |
|
- Mã HS 39172929: FLEXIBLE HOSE FSS350 M6708 4D: Ống dẫn dầu, lõi bằng
nhựa, bọc ngoài bằng kim loại, dùng cho máy đúc (xk) |
|
- Mã HS 39172929: FLEXIBLE HOSE FSS400 M6709 4D: Ống dẫn dầu, lõi bằng
nhựa, bọc ngoài bằng kim loại, dùng cho máy đúc (xk) |
|
- Mã HS 39172929: FLEXIBLE HOSE FSS450 M6710 4D: Ống dẫn dầu, lõi bằng
nhựa, bọc ngoài bằng kim loại, dùng cho máy đúc (xk) |
|
- Mã HS 39172929: FLEXIBLE HOSE FSS600 M6713 4D: Ống dẫn dầu, lõi bằng
nhựa, bọc ngoài bằng kim loại, dùng cho máy đúc (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Gen ruột gà D20 bằng nhựa PVC (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Gen ruột gà D25 bằng nhựa PVC (xk) |
|
- Mã HS 39172929: GK832500/ GK832500 Ống dây 3MLT bằng nhựa (phi 1.85 x
dài 2300)mm dùng trong sản xuất thiết bị y tế _ GK832500 3MLT-DC, tái xuất
thuộc TK:103218424851/E11, ngày 24/03/2020, mục 47 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Hệ đường ống thoát nước phục vụ cho công trình, xuất xứ
Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39172929: HNG/ Ống tuýp cuộn VO5X0.5(B) Hàng mới 100% (Xuất trả
theo dòng 29 TKHQ số: 103301478230/E11) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: HNH/ Ống tuýp nhựa cắp rời HVOZ-S11.5X310 (TKNK:
101809265830/E11, mục 28) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: HNH/ Ông tuýp nhựa cắt rời VOS16X1X200B)SLA (xk) |
|
- Mã HS 39172929: HNH/ Ống tuýp nhựa cuộn TWWB32X1000-2403 (TKNK:
101717368100/E11, mục 14) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-021S/ Ống Tube VPF30x0.7x70 (B), L170mm, Black.
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-022/ Ống Tube VPF12 x0.7x50(B), L110mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-023/ Ống Tube VPF13x0.7x80(B), L140mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-025/ Ống Tube VPF11x0.7x70(B), L70mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-026/ Ống Tube VPF11x0.7x155 (B), L150mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-028/ Ống Tube VPF11x0.7x40 (B), L40mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-030/ Ống Tube VPF14X0.7X155(B), L155mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-030/ Ống TubeVPF14X0.7X155(B), L155mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-031/ Ống Tube VPF14x0.7x40 (B), L40mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-033/ Ống Tube VPF14x0.7x80 (B), L155mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-035/ Ống Tube VPF17x0.7x120 (B), L120mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-036/ Ống Tube VPF17x0.7x40 (B), L40mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-036S/1/ Ống Tube VPF14X0.7X170 (B), L160mm, Black
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-037/ Ống Tube VPF17x0.7x60 (B), L160mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-037S/1/ Ống Tube VPF11X0.7X170 (B), L125mm, Black
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-038/ Ống Tube VPF17x0.7x80 (B), L80mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-038S/2/ Ống Tube VPF7X0.7X70 (B), L170mm, Black
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-039/ Ống Tube VPF14X0.7X110(B), L100mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-039/ Ống TubeVPF14X0.7X110(B), L110mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-039S/1/ Ống Tube VPF13X0.7X85 (B), L85mm, Black
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-040/ Ống Tube VPF14X0.7X140(B), L140mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-040S/1/ Ống Tube VPF7X0.5X130 (B), L130mm, Black
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-041S/1/ Ống Tube VPF9x0.5x110 (B), L110mm, Black
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-042/ Ống Tube VPF14x0.7x50 (B), L50mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-043/ Ống Tube VPF7x0.5x35 (B), L35mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-043I/ Ống Tube VPF7x0.5x35(B), L35mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-044/ Ống Tube VPF7x0.5x60 (B), L50mm, Black. (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-045/ Ống Tube VPF7x0.5x125 (B), L125mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-045S/2/ Ống Tube VPF11x0.7x100 (B), L100mm, Black
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-046/ Ống Tube VPF7x0.5x150 (B), L150mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-047/ Ống Tube VPF7x0.5x160 (B), L125mm, Black. (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-048/ Ống Tube VPF7x0.5x170 (B), Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-049/ Ống Tube VPF7x0.5x220 (B), L100mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-050/ Ống Tube VPF7x0.5x230 (B), L230mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-051/ Ống Tube VPF7x0.5x240 (B), L240mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-053/ Ống Tube VPF7x0.5x370 (B), L370mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-054S/1/ Ống Tube VPF9x0.5x80(B), L80mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-055/ Ống Tube VPF7x0.7x90 (B), L120mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-056S/1/ Ống Tube VPF7X0.7X120(B), L120mm, Black
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-058S/ Ống Tube VPF11x0.7x120 (B), L120mm, Black
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-059/ Ống Tube VPF9x0.5x45 (B), Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-059S/ Ống Tube VPF14x0.7x150 (B), L100mm, Black
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-060/ Ống Tube VPF9x0.5x50 (B), L50mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-060I/ Ống Tube VPF15x0.7x160(B), L160mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-062/ Ống Tube VPF9x0.5x85 (B), L50mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-063/ Ống Tube VPF9x0.5x150 (B), L150mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-064/ Ống Tube VPF9x0.7x70 (B), L150mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-064S/ Ống Tube VPF7x0.7x40 (B), L40mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-065/ Ống Tube VPF9x0.7x120 (B), L120mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-065S/1/ Ống Tube VPF7x0.7x80 B), L230mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-066S/1/ Ống Tube VPF9x0.7x100(B), L100mm, Black
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-067/ Ống Tube VPF9x0.7x210 (B), L110mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-068/ Ống Tube VPF7x0.7x50 (B), L170mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-070/ Ống Tube VPF14x0.7x100(B), L100mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-071/ Ống Tube VPF7X0.5X290(B), L290mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-072/ Ống Tube VPF11X0.7X165(B), L165mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-075/ Ống Tube VPF9x0.5x280(B), L280mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-076/ Ống Tube VPF9x0.7x60(B), L60mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-077/ Ống Tube VPF11x0.7x230(B), L230mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-078/ Ống Tube VPF13x0.7x180(B), L180mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-080/ Ống Tube VPF11x0.7x130(B), L130mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-082/ Ống Tube VPF14x0.7x60(B), L60mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-085/ Ống Tube VPF11x0.7x160(B), L160mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-088/1/ Ống Tube VPF11x0.7x90(B), L90mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-091/ Ống Tube VPF7x0.5x400(B), L400mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-094/ Ống Tube VPF17x0.7x50(B) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-097/ Ống Tube VPF14x0.7x290(B), L290mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-100/ Ống Tube VPF14x0.7x250(B), L250mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-105/ Ống Tube VPF30x0.7x80(B), L80mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-107/ Ống Tube VPF17x0.7x30(B), L30mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-109/ Ống Tube VPF22x0.7x120(B), L120mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-110/ Ống Tube VPF22x0.7x80(B), L80mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-111/ Ống Tube VPF30x0.7x20(B), L20mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-112/ Ống Tube VPF11x0.7x140(B), L140mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-114/ Ống Tube VPF30x0.7x100(B), L100mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-115/ Ống Tube VPF14x0.7x230(B), L230mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-116/ Ống Tube VPF30x0.7x315(B), L315mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-117/ Ống Tube VPF17x0.7x90(B), L90mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-118/ Ống Tube VPF22x0.7x100(B), L100mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-119/ Ống Tube VPF22x0.7x150(B), L150mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-121/ Ống Tube VPF14x0.7x200(B), L200mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-123/ Ống Tube VPF22x0.7x40(B), L40mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-126/ Ống Tube VPF14x0.7x135(B), L135mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-127/ Ống Tube VPF14x0.7x160(B), L160mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-128/ Ống Tube VPF17x0.7x400(B), L400mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-129/ Ống Tube VPF22x0.7x90(B), L90mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-130/ Ống Tube VPF30x0.7x30(B), L30mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-132/ Ống Tube VPF14x0.7x270(B), L270mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-134/ Ống Tube VPF26x0.7x70(B), L70mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-136/ Ống Tube VPF30x0.7x350(B), L350mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-140/ Ống Tube VPF22x0.7x180(B), L180mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-141/ Ống Tube VPF9x0.5x90(B), L90mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-164/ Ống Tube VPF7X0.5X100(B) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-165/ Ống Tube VPF12 x0.7x100(B), L100mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-169/ Ống Tube VPF17x0.7x360(B), L360mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-170/ Ống Tube VPF14X0.7X45(B), Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-171/ Ống Tube VPF11X0.7X45(B), Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-172I/ Ống Tube VPF13X0.7x260(B), L260mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-173I/ Ống Tube VPF14X0.7X65(B), L65mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-174I/ Ống Tube VPF15x0.7x260(B), L260mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: IVT-175I/ Ống Tube VPF17x0.7x45(B), L45mm, Black (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Khớp nối bằng nhựa AE1030-4-40STI (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Khớp nối bằng nhựa AE90-P12-6N3-2 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: LP2159002/ Ống nhựa LP2159002 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Mặt bích bằng nhựa Composite (FRP nozzle) mặt dưới bằng
sợi hữu cơ, mã hàng 100A JIS10K, đường kính 210mm, dày 18mm, hàng mới 100%,
sx tại VN (xk) |
|
- Mã HS 39172929: NDBR201-0092/ Ống nhựa (dùng trong máy in) LP2159002
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: NDFXHP201-0032/ Ống dẫn bằng nhựa các loại-052E 50153
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: NDFXHP201-0033/ Ống dẫn bằng nhựa các loại-052E 50162
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: NDFXHP201-0034/ Ống dẫn bằng nhựa các loại-052E 50171
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: NDFXHP201-0232/ Ống dẫn bằng nhựa các loại-055E 65301
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: NDFXHP201-0256/ Ống dẫn bằng nhựa các loại-052E 49880
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: NDFXHP201-0304/ Ống dẫn bằng nhựa các loại-052E 50141
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: NDFXHP201-0305/ Ống dẫn bằng nhựa các loại 052K 14301
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: NDFXHP201-0306/ Ống dẫn bằng nhựa các loại 052K 14311
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: NDFXHP201-0328/ Ống dẫn bằng nhựa các loại-052E 50222
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: NDFXHP201-0372/ Ống dẫn bằng nhựa các loại-052E 50233
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: Nối răng TP 258/20 (Threaded couplings p20) chất liệu:
nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Nối răng TP 258/25 (Threaded couplings p25) chất liệu:
nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Nối trơn TP 242/20 (coupling white p20) chất liệu:
nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Nối trơn TP 242/25 (coupling white p25) chất liệu:
nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-001L1/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.1
BROWN (1000X16X9.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-002/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU NO.1 BROWN
2000X16X9.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-003/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.1 BROWN
TAPE (1000X16X9.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-004/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.1 BROWN
TAPE (2000X16X9.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-007/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại MORU NO.1
CHOKO TAPE (1000X16X9.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-008/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại MORU NO.1
GREY (1000X16X9.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-009/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại MORU NO.1
GREY TAPE (1000X16X9.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-014L1/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU NO.1 MILKY
1000X16X9.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-015L1/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.1
MILKY (2000X16X9.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-016/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.1 MILKY
TAPE (1000X16X9.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-019/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.1
MOKUME DARK 1000X16X9.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-020/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.1
MOKUME DARK 2000X16X9.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-021/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.1
MOKUME LIGHT 1000X16X9.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-023/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.1
MOKUME NATURAL 1000X16X9.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-024/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.1
MOKUME NATURAL 2000X16X9.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-025L1/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU NO.1 WHITE
1000X16X9.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-026L1/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU NO.1 WHITE
(2000X16X9.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-027/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU loại NO.1 WHITE
(3PCS/SET) (300x16x9.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-029/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.1 WHITE
TAPE (1000X16X9.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-030/ ống nhựa dẫn dây moru no.1 white tape
(2000x16x9.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-031/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.1
MOKUME LIGHT 2000X16X9.5nn (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-035L1/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU NO.1 MOKUME
DARK (2PCS/SET) (450x16x9.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-036L1/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU loại MORU NO.1
ISHIME (2PCS/SET) (450X16X9.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-037L2/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU NO.1 MOKUME
DARK (4PCS/SET) (450x16x9.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-038L1/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU NO.1 ISHIME
(4PCS/SET) (450x16x9.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-039/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.1 MILKY
TAPE (2000X16X9.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-040/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.1 WHITE
TAPE 10P (1000X16X9.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-041/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.1 MILKY
TAPE 10P (1000X16X9.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-042/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.1 WHITE
TAPE 2P 1000X16X9.5 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-043L1/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.1
BLACK (1000X16X9.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-044/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.1 BLACK
TAPE (1000X16X9.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-045/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.1 BROWN
TAPE 10P (1000X16X9.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-046/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.1
KABEGAMI KUROSU 1000X16X9.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-047/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.1
KABEGAMI ISHIME 1000X16X9.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-048/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.1
MOKUME LIGHT MAGARI (2PCS/SET) 40X16X9.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-049/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.1
MOKUME NATURAL MAGARI (2PCS/SET) 40X16X9.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-050/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.1
KABEGAMI KUROSU MAGARI (2PCS/SET) 40X16X9.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-051/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU loại NO.1
KABEGAMI ISHIME MAGARI (2PCS/SET) (40X16X9.5) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-052/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU loại NO.1 MOKUME
DARK MAGARI (2PCS/SET) (40X16X9.5) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-058NONLABLE/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU NO.1
WHITE TAPE NON LABEL (1000X16X9.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-062NONLABLE/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU loại NO.1
MILKY TAPE NON LABEL 1000X16X9.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-066/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU NO.1 BLACK TAPE
10P (10PCS/SET) 1000X16X9.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-067/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU NO.1 WHITE TAPE
10P (10PCS/SET)2000X16X9.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-068/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU NO.1 BLACK TAPE
10P (10PCS/SET)2000X16X9.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-070/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU loại MORU NO.1
KUROSU (4PCS/SET) (450X16X9.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD1-071/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU NO.1 MOKUME
NATURAL (4PCS/SET) (450X16X9.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-001L1/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại MORU
NO.2 BROWN (2000X21X10mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-002/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.2 BROWN
TAPE (1000X21X10mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-005L2/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU NO.2 GREY TAPE
1000X21X10mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-006/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU NO.2 GREY TAPE
1000X21X10mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-011/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU NO.2 MILKY
1000X21X10mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-011L1/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU NO.2 MILKY
1000X21X10mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-012L1/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.2
MILKY (2000X21X10mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-013/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU NO.2 MILKY TAPE
1000X21X10mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-016/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.2
MOKUME DARK 1000X21X10mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-017/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.2
MOKUME DARK 2000X21X10mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-018/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.2
MOKUME LIGHT 1000X21X10mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-019/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.2
MOKUME LIGHT 2000X21X10mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-021/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.2
MOKUME NATURAL 1000X21X10mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-022/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.2
MOKUME NATURAL 2000X21X10mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-023L1/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại MORU
NO.2 WHITE (1000X21X10mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-024L1/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU loại NO.2 WHITE
(2000x21x10mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-026/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.2 WHITE
TAPE (1000X21X10mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-027L1/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại MORU
NO.2 BROWN (1000X21X10mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-028/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU NO.2 CHOKO TAPE
1000X21X10mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-032/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.2 WHITE
TAPE (2000X21X10mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-033/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.2 BROWN
TAPE (2000X21X10mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-034/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.2 MILKY
TAPE (2000X21X10mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-035/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.2 WHITE
TAPE 2P (1000X21X10mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-036/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.2 BLACK
(1000X21X10mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-037/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.2 BLACK
TAPE (1000X21X10mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-038/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.2
MOKUME LIGHT MAGARI (2PCS/SET) 40X21X10mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-039/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.2
KABEGAMI KUROSU 1000X21X10mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-040/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU loại NO.2 WHITE
TAPE (10PCS/SET) (1000x21x10mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-041/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.2
KABEGAMI ISHIME 1000X21X10mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-042/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.2
KABEGAMI ISHIME MAGARI (2PCS/SET) 40X21X10mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-043/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.2
KABEGAMI KUROSU MAGARI (2PCS/SET) 40X21X10mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-044/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU loại NO.2 MOKUME
NATURAL MAGARI (2PCS/SET) (40x21x10) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-045/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU loại NO.2 MOKUME
DARK MAGARI (2PCS/SET) (40x21x10) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-051/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU NO.2 MILKY TAPE
10P (10PCS/SET) 1000X21X10mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-052/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU NO.2 BLACK TAPE
2000X21X10mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-053/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU NO.2 BLACK TAPE
10P (10PCS/SET) 1000X16X9.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-054/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU NO.2 WHITE TAPE
10P (10PCS/SET)2000X21X10mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-055/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU NO.2 BLACK TAPE
10P (10PCS/SET) 2000X21X10mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD2-056/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU NO.2 MILKY TAPE
10P (10PCS/SET)2000X21X10mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD3-001/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại MORU NO.3
BROWN TAPE (1000X26X13mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD3-002/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU NO.3 CHOKO TAPE
1000X26X13mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD3-004/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại MORU NO.3
GREY TAPE (1000X26X13mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD3-005L1/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU NO.3 MILKY
1000X26X13mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD3-006/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.3 MILKY
TAPE (1000X26X13mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD3-007L1/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU NO.3 WHITE
1000X26X13mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD3-009/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.3 WHITE
TAPE (1000X26X13mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD3-010/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại MORU NO.3
BROWN (1000X26X13mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD3-011/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU NO.3 CHOKO TAPE
1000X26X13mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD3-012/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.3 WHITE
TAPE (2000X26X13mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD3-013/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.3 BLACK
(1000X26X13mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD3-014/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại NO.3 BLACK
TAPE (1000X26X13mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDD3-016/ Ống nhựa dẫn dây điện (moru) loại MORU NO.3
WHITE TAPE 2P (2PCS/SET) 1000X26X13mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-003/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU MINI WHITE
(1000X12X6.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-004L1/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU loại MINI BROWN
(1000x12x6.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-005L1/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU MINI BROWN
2000X12X6.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-006/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại MINI BROWN
TAPE (1000X12X6.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-007L1/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU MINI CHOKO
1000X12X6.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-009/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại MINI CHOKO
TAPE (1000X12X6.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-010/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU MINI GREY
(1000X12X6.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-011/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU MINI GREY TAPE
(1000X12X6.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-013L1/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU MINI KABEGAMI
ISHIME MAGARI (2PCS/SET) (40x12x6.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-017/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU MINI MILKY
1000X12X6.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-017L1/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU MINI MILKY
1000X12X6.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-018L1/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại MINI
MILKY (2000X12X6.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-019/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại MORU MINI
MILKY TAPE (1000X12X6.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-020/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại MINI
MOKUME LIGHT 1000X12X6.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-021/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại MINI
MOKUME LIGHT 2000X12X6.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-022/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại MINI
MOKUME NATURAL 1000X12X6.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-023/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU loại MINI MOKUME
NATURAL (2000x12x6.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-026/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU loại MINI MOKUME
DARK (1000x12x6.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-027/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU loại MINI MOKUME
DARK (2000x12x6.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-029L1/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU loại MINI WHITE
(1000x12x6.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-030L1/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU loại MINI WHITE
(2000x12x6.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-038/ ống nhựa dẫn dây điện TASERU MORU loại MINI
KABEGAMI (4PCS/SET) (450X12X6.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-039/ ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại MORU MINI
WHITE TAPE (2000X12X6.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-040/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại MINI BROWN
TAPE(2000X12X6.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-041/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loạiMINI MILKY
TAPE(2000X12X6.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-042/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại MINI WHITE
TAPE 2P (1000X12X6.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-043L1/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU loại MINI BLACK
(1000x12x6.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-044/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại MINI BLACK
TAPE (1000X12X6.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-045 / Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại MINI
MOKUME DARK MAGARI (2PCS/SET) 40X12X6.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-046/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại MINI
KABEGAMI ISHIME 1000X12X6.8mm (xk) |
- |
- Mã HS 39172929: ONDDM-047/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại MINI
KABEGAMI KUROSU 1000X12X6.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-048/ Ống nhựa dẫn dây điện (MORU) loại MINI
MOKUME LIGHT MAGARI (2PCS/SET) 40X12X6.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-049/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU loại MINI
KABEGAMI KUROSU MAGARI (2PCS/SET) (40X12X6.8) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-050/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU loại MINI MOKUME
NATURAL MAGARI (2PCS/SET)(40x12x6.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-054NONLABLE/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU loại MINI
WHITE TAPE NON LABEL 1000X12X6.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ONDDM-059/ Ống nhựa dẫn dây điện MORU MINI BLACK TAPE
2000X12X6.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống bạt nhựa cốt PVC phi 100. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống chặn dưới FEE266-01, quy cách L:116mm, chất liệu
nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống chặn dưới FEE475, quy cách L:106mm, chất liệu nhựa,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống chặn dưới FEE785, quy cách L:111mm, chất liệu nhựa,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống chặn dưới FEE942, quy cách phi29*L:105mm, chất liệu
nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống chặn dưới FEG392, quy cách phi33.1*L:105mm, chất
liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống cứng luồn dây D16, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dẫn dưới FEE572, quy cách L:194.5mm, chất liệu
nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dẫn dưới FEE960, quy cách L:207mm, chất liệu nhựa,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ống dẫn khí EA030/4*2mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dẩn quang đèn xe EBD119, quy cách
phi25.85*L:52.5mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dẫn trên FEE713, quy cách phi5.2*H:13.5mm, chất
liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí bằng nhựa, đường kính ngoài 16mm, đường
kính trong 10mm, dài 100m, ống khí để kết nối thiết bị khí trong máy gia công
cơ khí (TU1610C-100)/ RG004002-006584 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TD0604-20, Vật liệu Nhựa, đường kính ngoài
6mm, đường kính trong 4mm, dài 20m (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TL0604-20, Vật liệu Nhựa, đường kính ngoài
6mm, đường kính trong 4mm, dài 20m (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0425B-20, bằng nhựa, dùng trong công
nghiệp, hãng sản xuất SMC, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0604BU-100 Bằng nhựa, 1 cuộn 100m. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0604Y2-100, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0604YR1-100, bằng nhựa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0805B-20, bằng nhựa, dùng trong công
nghiệp, hãng sản xuất SMC, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0805Y2-100, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU0805YR1-100, bằng nhựa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU1065C-100, bằng nhựa, đường kính ngoài
1cm, đường kính trong 6,5mm, dài 100m. Ống khí để kết nối thiết bị khí trong
máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU1065Y2-100, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU1208BU-20, Vật liệu Nhựa, đường kính
ngoài 12mm, đường kính trong 8mm, dài 20m (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU1208C-100 bằng nhựa đường kính ngoài
12mm, đường kính trong 8mm, dài 100m Ống khí để kết nối thiết bị khí trong
máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TU1208Y-100, Vật liệu Nhựa, đường kính
ngoài 12mm, đường kính trong 8mm, dài 100m (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TUS0425N-20 bằng nhựa, 1 cuộn 20m. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây khí TUS0604N-20, Vật liệu Nhựa, đường kính
ngoài 6mm, đường kính trong 4mm, dài 20m (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây nhựa (phi 3.6mm màu trắng dài 100m/ cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dây nhựa (phi 4.2mm màu trắng dài 100m/ cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống dẹt 60x40 (bằng nhựa cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống đỡ của phuộc xe đạp FEE847-11, quy cách L:110mm,
chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống đỡ FEE847-01, quy cách L:65mm, chất liệu nhựa, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống đỡ FEE847-03, quy cách L:80mm, chất liệu nhựa, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống gân cứng phi 100 (20m/cuộn;42kg/ cuộn;dùng cho
đường nước; hiệu CTM) (Việt Nam mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống gân cứng phi 114 (20m/cuộn;58kg/ cuộn;dùng cho
đường nước; hiệu CTM) (Việt Nam mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống gân cứng phi 150 (20m/ cuộn;85kg/ cuộn;dùng cho
đường nước; hiệu CTM) (Việt Nam mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống gân cứng phi 21 (30m/ cuộn;9kg/ cuộn;dùng cho đường
nước; hiệu CTM) (Việt Nam mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống gân cứng phi 27 (30m/ cuộn;10.5kg/ cuộn;dùng cho
đường nước; hiệu CTM) (Việt Nam mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống gân cứng phi 60 (30m/cuộn;25.5kg/ cuộn;dùng cho
đường nước; hiệu CTM) (Việt Nam mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống gân cứng phi 90 (20m/cuộn;38kg/ cuộn;dùng cho đường
nước; hiệu CTM) (Việt Nam mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống gen chịu nhiệt phi 1 (bằng sợi thủy tinh bọc nhựa
PVC để bọc dây dẫn chịu nhiệt) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống gen co nhiệt phi 3, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống gen co nhiệt phi 4, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống gen co nhiệt phi 5, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống Ghen đi cáp.Hàng mới 100% xuất xứ China (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống HDPE D110 PN10, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống hdpe pn12.5 d25mm,thương hiệu:TIỀN PHONG,năm sản
xuất:2020.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống hdpe pn12.5 d32mm,thương hiệu:TIỀN PHONG,năm sản
xuất:2020.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống hdpe pn12.5 d40mm,thương hiệu:TIỀN PHONG,năm sản
xuất:2020.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống hdpe pn12.5 d50mm,thương hiệu:TIỀN PHONG,năm sản
xuất:2020.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống hơi phi12 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ống hút khói bằng nhựa,300*300*1200mm,hàng thanh lí
thuộc tk:1188/NDT01,(ngày tk:10/12/2010),mục hàng số 10,hàng đã qua sử dụng
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống khí 12#,đường kính: 12mm, 1 cuộn 100m, chất liệu:
nhựa, hàng mới: 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ống khí AIRTAC/US98A040025200MBK dùng cho may băn keo
để dẫn keo, chất liệu nhựa mềm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ống khí AIRTAC/US98A060040200M dùng cho may băn keo để
dẫn keo, chất liệu nhựa mềm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống khí bằng nhựa UC-6 (6mmx4mm), dài 2.5m (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống khí NA1075-100-BU, bằng nhựa cứng. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống khí NA1075-100-W, bằng nhựa cứng. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống luồn dây điện bằng nhựa PVC loại mềm-A9016
FC,flexible conduit,16mm,grey,100m/coil; hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ống luồn dây điện sino, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống luồn dây điện, bằng nhựa PVC, đường kính 32mm, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống ly tâm nhựa 15ml (Bio), tiệt trùng, có chia vạch
dùng chứa mẫu dịch cho phòng thí nghiệm, gói/ 25 cái (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống ly tâm nhựa 50ml (Bio), tiệt trùng, có chia vạch
dùng chứa mẫu dịch cho phòng thí nghiệm, gói/ 25 cái (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống ly tâm nhựa 50ml, hãng Bio, dùng chứa mẫu dịch cho
phòng thí nghiệm, gói/bịch/25 cái (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống mềm bọc PVC 3/4" CVL(ống dùng cho dây điện)
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhiệt phi 42 mm (bằng nhựa). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa 100 Case_C_M2 Ass'y_VN (Sample), kích thước
155mm*42.3mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa 100 Case_P_M1015R Ass'y_VN (Sample), kích
thước 155mm*42.3mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa 100 Case_P_M2015R Ass'y_VN(Sample), kích thước
155mm*42.3mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa CD, để luồn dây điện D16mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa chịu nhiệt, Mới 100%. Nguyên liệu xuất trả,
Hàng thuộc tờ khai 102818374850 DÒNG 1/ Phân luồng vàng (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa chịu nhiệt.Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng
thuộc dòng 1 TK nhập 102881948630: 9600 mét, dòng 32 TK 102898529640: 542
mét/E21 luồng vàng (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa chuyên dùng cho máy cắt cỏ- PLASTIC LINER PIPE
làm từ nhựa N66/4 WINGS/NATURAL/19.85MM/ Length 501MM, độ sai lệch 3MM, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa C-Module line_M2_VN (Sample), kích thước
1170mm*20.4mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa composite, L3000mm, Số.4130003, size.50H (FRP
Pipe- Product 1#7000; L3000mm); hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa composite, L6000mm, Số.5432523, size.50H (FRP
Pipe- Product 3 FW; L6000mm); hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa CPVC, đường kính 16A (21mm) dài 4 m/ cây, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa cứng (phi 60mm, dài 100mm, nhãn hiệu: MISUMI)
PIJC60-100 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa cứng gân (Phi 150 đặc biệt- 20m/ cuộn;150kg/
cuộn;dùng cho đường nước; hiệu VHT) (Việt Nam mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa cứng hút bụi (Phi 120- 20m/ cuộn;22kg/
cuộn;dùng cho để hút bụi; hiệu VHT) (Việt Nam mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa cứng, code: PIJC22-100 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa dẫn dây điện loại MORU MINI KABEGAMI ISHIME
(kích thước 1000 X 12 X 6.8 mm). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa đen HDPE- PN10, kích thước D50x3mm, số lượng
10 cuộn 100m, sản xuất 2019, hàng mới 100%, / Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa đen HDPE, kích thước D50x3mm, số lượng 10 cuộn
x 100m, sản xuất 2019, hàng mới 100%, / Việt Nam (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa DN42 (nhựa PVC), chịu được áp lực cao, đường
kính 42mm, dùng để dẫn nước xả cặn trong hệ thống chiller, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa gân cứng (Phi 100 dày- 20m/cuộn; cuộn
63kg;dùng cho đường nước; hiệu VHT) (Việt Nam mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa HDPE, đường kính 16A (21mm) dài 4m/ cây dùng
cho đường ống nước, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa NEO IV TUBING SET_ DA050M, kích thước 2200mm
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa pi 20,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa pi 25, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa pi 60. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa P-Module line_M2015R_VN (Sample), kích thước
1220mm*45mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa PPR 20A (bằng nhựa PPR, loại cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ỐNG NHỰA PPR 25 X 2.8 X 4M, (20 CÂY) HIỆU ĐỆ NHẤT, HÀNG
MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa PPR 25A (bằng nhựa PPR, loại cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa PPR 32A (bằng nhựa PPR, loại cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa PPR 40A (bằng nhựa PPR, loại cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa PPR32 Pn10 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa PVC D20 xuất xứ: Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ỐNG NHỰA PVC D200 X 5.9 X 4M, (15 CÂY) HIỆU ĐỆ NHẤT,
HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ỐNG NHỰA PVC D27 X 3.0 X 4M, (50 CÂY) HIỆU ĐỆ NHẤT,
HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ỐNG NHỰA PVC D34 X 2.1 X 4M, (30 CÂY) HIỆU ĐỆ NHẤT,
HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: ỐNG NHỰA PVC D90 X 3.0 X 4M, (48 CÂY) HIỆU ĐỆ NHẤT,
HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa PVC pi 90,. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa VP kèm giá đỡ, thanh treo và chỉ báo cho ống,
loại cứng, đường kính 50mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa xoắn BFP phi 100, 130/100mm (Dùng để luồn dây
cáp bên trong)- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa xoắn có kẽm (Phi 27-50m/cuộn;dùng cho đường
nước; hiệu Kim Sen) (Việt Nam mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa xoắn có kẽm cứng (Phi 60- 50m/cuộn; cuộn
78kg;dùng cho đường nước; hiệu Kim Sen) (Việt Nam mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa xoắn ELP màu cam D 30/40 mm. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nối bầu lọc gió bằng nhựa- 17253-K36-J00- PT XE MÁY
HONDA PCX150. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống nước ngưng bằng nhựa PVC D27 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống PVC D25 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống PVC DN16 (3m/cây) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống silicon 5x8 dùng lắp vào đầu xì khô (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống silicon 6x10 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống sillicon 8*13 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống thổi khí bằng nhựa của máy thổi lá-PLASTIC, BLOWER
GEN2 TUBE 018223\ BLACK. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống thủy lực bằng nhựa loại cứng phi 6.3mm, áp suất tối
thiểu 56 Mpa, không kèm phụ kiện ghép nối (BRIDGESTONE) SPL04 *20M/ROLL. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống tròn cứng VL 32, chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống xoắn kẽm phi 21(nhựa) (50m/ cuộn;18kg/ cuộn;dùng
cho đường nước; hiệu CTM) (Việt Nam mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống xoắn kẽm phi 27(nhựa) (50m/ cuộn;23kg/ cuộn;dùng
cho đường nước; hiệu CTM) (Việt Nam mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống xoắn kẽm phi 50(nhựa) (50m/ cuộn;50kg/ cuộn;dùng
cho đường nước; hiệu CTM) (Việt Nam mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống xoắn kẽm phi 60(nhựa) (50m/cuộn:60kg/ cuộn; dùng
cho đường nước;hiệu CTM) (Việt Nam mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Ống xoắn kẽm phi 80(nhựa) (30m/ cuộn;62kg/ cuộn;dùng
cho đường nước; hiệu CTM) (Việt Nam mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: P5880/ Ông dẫn sang bằng nhựa PC, L*W13.2mm*6.1mm,
OD1.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39172929: P6312/ Ông dẫn sang bằng nhựa (L14.63mm, dùng cho sản
phẩm bộ sạc pin không dây) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA1001809A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro CFT-0.3*2.0 *CL
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA1553734A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro FST-050 *CL 1000L
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA1623362A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro FST-020 *CL 1000L
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA1924869A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SCFT-1.0*4.0 *CL
2000L ANNEAL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA1983220A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFST-040(04) *WH
255L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA1983238A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFST-040(04) *BK
255L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2008860A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro FST-040 *CL 1000L
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2093748A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro FFET 9.*10.4*GY
1500L(500)CURE (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2149342A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-0.5*3.0 *CL
160L ANNEAL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2149383A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-0.5*5.0 *CL
170L ANNEAL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2149458A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-0.5*9.0 *CL
170L ANNEAL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2149474A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-0.5*10.0 *CL
170L ANNEAL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2150019A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-0.5*11.0 *CL
180L ANNEAL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2150027A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-0.5*12.0 *CL
190L ANNEAL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2252021A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro FT-0.5*4.0 *CL
10L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2253680A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-0.5*10.0 *CL
1000L ANNEAL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2257145A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SCFT-0.4*2.4 *CL
100M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2323244B/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro GP9238 *CL 100M
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2353225B/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.12*0.55
*CL ANNEAL1000B (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2448041A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro GP9309 *CL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2448645A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.3*1.4 *CL
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2483618A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SCFT-0.5*10.0 *CL
1000L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2600963A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-1040 *CL 100M
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2606119A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro
STFT-1.0*4.0-TD*CL 100M ANNEAL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2653293A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro CD-LC FUTA TUBE
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2653939A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-0.5*3.0 *CL
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2675155A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.5*3.0 *CL
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2676161A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-0.5*13.0 *CL
180L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2715191A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro FT-0.3*0.8 *CL
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2742476A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro TIHC01N-16 *CL
16M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2742526A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro TIHB01N-16 *CL
16M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2742534A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro TIHB01N-33 *CL
33M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2742732A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro TIHB07N-33 *CL
33M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2742740A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro TIHB07BU-16
*BL(L) 16M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2742807A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro TIHA07R-16 *RD(L)
16M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2742823A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro TIHA11N-16 *CL
16M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2742849A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro TIHB11BU-16
*BL(L) 16M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2743961A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-1.0*2.0 *BK
20000L(20M) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2744977A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SEFT-0.15*0.6 *CL
CHEMICAL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2776458A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro TIHA11B-16 *BK
16M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2784635A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-1.0*2.0 *CL
20000L(20M) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2785673B/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro FST-025 *BK 1000L
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2789766A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-1.0*2.0 *BL
20000L(20M) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2813160A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro FFET
9.*10.4*LGY1500L(1000)CUR (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2814226A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro FE-08-100M *CL
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2814242A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro FE-06-100M *CL
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2858769A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-1.0*4.0 *CL
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2858777A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-1.0*4.0 *RD
20M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2858785A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-1.0*4.0 *BL
20M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2890580A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro FT-1.0*4.0 *CL
100M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2893352A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro FE-04-2.5-20M *CL
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2895480A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STF2LT-3.8 *BK
2KETU TUBE 73L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2955557A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro
STFT-0.175*1.38-HA *CL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2956829A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro FT-0.3*0.8 *CL
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2983492A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro PG04X037PG
FEPSHUSHUK2.0 170CM (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2983500A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro GC06H050 GCH
FEP5FR SYUSYUKU (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2983526A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro PG04X025 PG FEP
SYUSYUKU 150CM (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2983534A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro PG04X027 PG FEP
SYUSYUKU 170CM (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2983559A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro GC06H080 GCH
FEP8FR SYUSYUKU (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA2983567A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro GC06H060 GCH
FEP6FR SYUSYUKU (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3011228A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro PDN08 74009 *CL
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3071701A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFST-1.25(0.2)
*CL 1700L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3154424A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SCFT-0.25*3.9 *CL
1870L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3154432A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SCFT-0.25*3.9 *CL
3870L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3155017A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SCFT-0.35*2.1 *BK
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3213212A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro FT-0.5*3.0 *CL
100M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3213329A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SCFT-0.3*2.3 *CL
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3213410A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro FT-1.0*4.0 *CL
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3215472A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFST-1.95(0.2)*CL
1200L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3234655A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SEFT-0.275*0.35
*CL CHEMICAL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3240058A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.995*1.3
*BK 660L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3282977A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro 36046D *CL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3284916A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.995*1.3
*BK 934L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3320280A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.4*1.5 *CL
1950L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3321189B/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro FST-025 *CL 41L
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3321197B/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro FST-025 *CL 53L
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3321429A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-0.2*10.0 *CL
1000L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3323383A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.995*1.3
*BK 630L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3324217A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-0.5*4.0 *CL
1000L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3324225A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-1.0*4.0 *CL
850L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3326584A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.4*1.5 *CL
2350L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3326717A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-1.0*6.0 *CL
20M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3326725A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-1.0*6.0 *BK
20M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3326733A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-1.0*6.0 *RD
20M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3326741A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-1.0*6.0 *BL
20M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3331295A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.45*0.45
*CL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3393790A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-0.4*1.0 *RD
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3395381A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro TH0402N-100 *CL
100M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3395399A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro TH0402N-20 *CL
20M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3395407A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro TH0425N-20 *CL
20M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3395415A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro TH0425N-100 *CL
100M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3395431A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro TH0604N-20 *CL
20M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3395449A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro TH0806N-100 *CL
100M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3395472A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro TH1075N-20 *CL
20M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3395837A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-1.0*2.0 *YL
20000L(20M) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3396033A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.3*2.7 *CL
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3396587A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-0.075*0.35*YL
CHEMICAL(NEV (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3396660A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFST-5.8(0.2) *CL
182L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3396678A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFST-5.8(0.2) *CL
337L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3396686A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFST-5.8(0.2) *CL
440L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3397163A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-0.15*3.3
1150L *CL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3462405B/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro GK0280 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3464021A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.3*0.86 *CL
27L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3468436A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SEFT-0.3*8.0 *CL
28L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3469749A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-0.23*2.6 *CL
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3471463A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SCFT-0.26*2.20
*CL (NEV) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3471927A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.14*0.24
*CL 350L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3478526A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SCFT-0.53*3.0 *CL
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3500907A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-0.40*2.30 *BK
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3505005A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.55*1.0 *CL
10M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3505021A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.55*1.9 *CL
5M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3505039A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.55*1.9 *CL
10M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3508116A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.35*1.0 *CL
1720L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3520343A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFST-2.05(0.3)
*CL 1600L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3524477A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFST-3.0(0.3) *CL
1400L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3528684A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFST-1.9(0.25)
*CL 1000L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3529625A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro FST-040 *CL 10L
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3572666B/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro 32721D INDONESIA
*CL 2000B (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3575693A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.15*1.87-HA
*CL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3579737A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-0.075*0.35*OR
CHEMICAL(NEV (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3579844A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.4*3.2 *WH
50L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3616703A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-1.0*4.0 *CL
5M ANNEAL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3616711A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-1.0*4.0 *CL
10M ANNEAL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3616737A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-1.0*4.0 *CL
20M ANNEAL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3616794A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-1.0*4.0 *CL
100M ANNEAL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3616828A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-1.0*6.0 *CL
10M ANNEAL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3616869A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-1.0*6.0 *CL
30M ANNEAL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3616885A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-1.0*6.0 *CL
50M ANNEAL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3616919A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-1.0*6.0 *CL
100M ANNEAL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3616935A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-1.0*1.0 *CL
10M ANNEAL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3616950A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.5*2.0 *CL
10M ANNEAL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3617099A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.89*4.57
*CL ANNEAL 10M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3641974A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.32*0.86
*CL 76L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3644028A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFST-9.6(0.23)
*CL 180L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3672359A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-0.075*0.35*RD
CHEMICAL(NEV (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3677614A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SCFT-0.41*9.8 *CL
240L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3680352A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro
4.65MM*6.9MMPTFE*CL ANNEAL700L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3681863A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro F278400 *CL 200L
ANNEAL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3681889A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro F288400 *CL 200L
ANNEAL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3700085A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro FST-040 *CL 30L
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3706751B/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro GK3222 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3708997A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-0.075*0.35*GR
CHEMICAL(NEV (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3742210A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SCFT-0.34*3.0 *CL
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3743713A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-0.5*1.0 *WH
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3743721A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-0.5*1.0 *BK
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3759347A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SEFTA-1.0*10.0-SC
40L *CL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3780020B/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro GK9285 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3781192A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro F280400 *CL 200L
ANNEAL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3786985A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SEFTA-1.0*10.0-SC
50L *CL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3788296A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-1.0*4.0 *CL
930L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3793254A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-0.23*2.69 *WH
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3794435A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SEFTA-1.0*10.0-SC
35L *CL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3794757A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFST-3.3(0.4) *CL
1200L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3796547A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.995*1.3
*BK 734L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3796554A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.995*1.3
*BK 784L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3799269A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro TH0806B-20 *BK
20M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3799566A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro F245350 *CL 200L
ANNEAL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3799657A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro F445548 *CL 200L
ANNEAL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3830395A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro TH0402B-20 *BK
20M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3830403A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro TH0425B-20 *BK
20M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3831468A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro
4.18MM*6.2MMPTFE*CL ANNEAL700L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3833878A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.5*3.5 *WH
1000L ANNEAL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3836889B/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro GK3184 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3837812A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-0.23*2.6 *BK
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3839875A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro F152260 *CL 200L
ANNEAL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3850179A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro TH0402BU-20
*BL(L) 20M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3850195A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro TH0402R-20 *RD(L)
20M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3850252A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro TH0604BU-20
*BL(L) 20M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3850294A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro TH0806BU-20
*BL(L) 20M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3850310A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro TH0806R-20 *RD(L)
20M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3853157A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-1.0*4.0 *RD
100B (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3853165A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-1.0*4.0 *CL
100B (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3856994A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFST(T)-3.3(0.4)
*CL 1460L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3857398A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro F253350 *CL 200L
ANNEAL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3884244A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SEFTA-0.5*4.0-SC
*CL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3884251A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SEFTA-0.7*6.0-SC
*CL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3884269A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SEFTA-0.7*8.0-SC
*CL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3886264A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro
SFST(T)-0.94(0.17) *CL 1700L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3889573A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro LB-41-J *BK 355L
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3912227B/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFST-9.53(0.54)
*CL 700L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3934858A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-0.23*3.0 *CL
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3938412A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.435*1.65
*CL 2600L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3939329A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.995*1.3
*BK 300L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3939741A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro
SFST(T)-0.91(0.14) *CL 1700L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3960614B/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFGT-0.13*0.90
*CL 100M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3960663A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro F520680 *CL 920L
ANNEAL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3961166A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro TIHB11N-33 *CL
33M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3963055B/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro GK9284 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3963071B/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro GK9285 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3968336A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro F156266 *CL 200L
ANNEAL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3980315A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.35*1.45
*CL 2700L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3981701A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SCFT-0.7*1.3 *CL
300B (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3983186A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFTA-0.35*1.70
2300L *CL MARK (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3986940A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFST-2.85(0.15)
*BK 2000L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3988276A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro F305470 *CL 920L
ANNEAL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3988300A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.25*0.90
*CL 100M (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA3988946A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.35*2.20
*CL 1000B (xk) |
|
- Mã HS 39172929: PA715904A/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-03528 *CL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: SA2936060-024/ Ống tuýp bằng nhựa Fluoro STFT 1.0*2.0
GR (xk) |
|
- Mã HS 39172929: SA2936060-025/ Ống tuýp bằng nhựa Fluoro STFT 0.55*1.9
BL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: SA2936060-076/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro CFST-070 18L
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: SA2936060-077/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro
SFST-9.53(0.54) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: SA2936060-078/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro
STFT-0.12*0.55(E) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: SA2936060-079/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro
STFT-0.12*0.55(M) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: SA2936060-080/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STF2LT-3.8*BK
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: SA2936060-081/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.3*0.86
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: SA2936060-082/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SEFT-0.3*8.0
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: SA2936060-083/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SEFT-0.5*7.0
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: SA2936060-084/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-0.075*0.35
PR (xk) |
|
- Mã HS 39172929: SA2936060-085/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-0.075*0.35
GY (xk) |
|
- Mã HS 39172929: SA2936060-086/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-0.075*0.35
FG (xk) |
|
- Mã HS 39172929: SA2936060-087/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-0.075*0.35
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: SA2936060-088/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-0.075*0.35
WH (xk) |
|
- Mã HS 39172929: SA2936060-089/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro
SFTA-0.45*(10.95-13.35) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: SA2936060-090/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-1.0*2.0
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: SA2936078-049/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-0.54*1.25
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: SA2936078-050/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SFT-0.55*1.25
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: SA2936078-051/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro PG04X025 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: SA2936078-055/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro SCFT-0.14*2.12
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: SA2936078-056/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro
SCFT-0.545*0.53 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: SA2936078-057/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.25*2.90
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: SA2936078-058/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro
STFTA-1.60-2.52 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: SA2936078-059/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.42*1.50
2360L (xk) |
|
- Mã HS 39172929: SA2936078-060/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.42*1.50
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: SA2936078-061/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.3*3.2
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: SA2936078-063/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro
STFT-0.435*1.65 *CL (xk) |
|
- Mã HS 39172929: SP1239/ Ống nối_FITTING TUBE FK-PL2(TEST KO-MPB) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: SP1616/ Ống nối của cây vẽ mắt_FITTING TUBE IE-PL(TEST)
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: SP-16728: Ống dây khí nén bằng nhựa (100m/cuộn):
U-9206-100-G; CKD (xk) |
|
- Mã HS 39172929: SP372A/ Ống xoay_SCREW SPINDLE DH-MPB(A) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: SP698A/ Ống nối của cây vẽ mắt_BRUSH TUBE
DH-MPB(A)(TEST OL-PB) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: T001/ Ống nhựa ETFE (Ethylene Tetrafluoroethylene-
ETFE) (Chiều dài 910 mm, đường kính 2,62 mm (6Fr x 0.2t)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: T002/ Ống nhựa cứng loại nhỏ (ETFE TUBE TOMBO No.
9003-ETFEX 6FR x 0.2T (RS04X261V) (Đường kính ngoài 2,62mm x 910mm dài) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: T002/ Ống nhựa ETFE (Ethylene Tetrafluoroethylene-
ETFE) (Chiều dài 910 mm, đường kính 2,62 mm (6Fr x 0.2t))(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: T003/ Ống nhựa ETFE (Ethylene Tetrafluoroethylene-
ETFE) (Chiều dài 910 mm, đường kính 2,29 mm(5Fr x 0.2)) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: T004/ Ống nhựa cứng loại nhỏ (ETFE TUBE TOMBO No.
9003-ETFEX 5FR x 0.2T (RS04X251V)) (Đường kính ngoài 2,29mm x 910mm dài) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: T004/ Ống nhựa ETFE (Ethylene Tetrafluoroethylene-
ETFE) (Chiều dài 910 mm, đường kính 2,29 mm (5Fr x 0.2t))(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: T005/ Ống nhựa cứng loại nhỏ (ETFE TUBE TOMBO No.
9003-ETFEX 4FR x 0.2T (RS04X241V) (Đường kính ngoài 1,96mm x 910mm dài) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: T007/ Ống nhựa cứng loại nhỏ (ETFE TUBE TOMBO No.
9003-ETFEX 7FR x 0.2T (RS04X271V) (Đường kính ngoài 2,95mm x 910mm dài) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: T008/ Ống nhựa cứng loại nhỏ (ETFE TUBE TOMBO No.
9003-ETFEX 8FR x 0.2T (RS04X281V) (Đường kính ngoài 3,32mm x 910mm dài) (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Tee không nắp TP246/20A (Tees connect p20) chữ T, chất
liệu: nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: Vỏ bọc cách điện 20305-2 (Dùng để bọc dây cáp),hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39172929: WA3077781F/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro 33527D *CL 2000B
(xk) |
|
- Mã HS 39172929: WTP-1100-2/ Ống nước WATER PIPE, L1100 mm_Black, Item
code: UBBT139 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: WTP-2200-2/ Ống nước WATER PIPE, L2200 mm_Gray, Item
code: TXVZA576244A (xk) |
|
- Mã HS 39172929: WTP-2450-2/ Ống nước WATER PIPE, L2450 mm_Black, Item
code: TXVYA576245A (xk) |
|
- Mã HS 39172929: WTP-3100-2/ Ống nước WATER PIPE, L3100 mm_Black, Item
code: UBBT141 (xk) |
|
- Mã HS 39172929: WTP-3600-2/ Ống nước WATER PIPE, L3600 mm_Black, Item
code: UBAT109B (xk) |
|
- Mã HS 39172929: WTP-4000-2/ Ống nước WATER PIPE, L4000 mm_Black, Item
code: UBAT122B (xk) |
|
- Mã HS 39173111: 1813-00030/ ống nhựa 1813-00030z (3mm * 0.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173111: 1813-00040/ ống nhựa 1813-00040zv (nk) |
|
- Mã HS 39173111: 1813-00050/ ống nhựa 1813-00050zv 5M (nk) |
|
- Mã HS 39173111: 1855-00094/ Ông nhựa 1855-00094 (nk) |
|
- Mã HS 39173111: Cuộn dây hơi phi 8. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173111: NPL0024/ Ống nối bằng nhựa dài 1cm phi 1mm (nk) |
|
- Mã HS 39173111: Ống hơi 16-11 mm(ống hơi bằng nhựa), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173111: Ống hơi 16-11mm(bằng nhựa), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173111: Ống hơi 6.5*10mm (bằng nhựa), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173111: Ống hơi thẳng 1/4''(bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39173111: Ống hơi trắng 5*8mm(bằng nhựa), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173111: Ống hơi trắng trong 12 mm(ống hơi bằng nhựa), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173111: Ống khí bằng nhựa, T0604B-100. (Phụ kiện tay robot gắp
nhựa tự động). Hiệu EINS-STARSEIKI. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173111: Ống nối bằng nhựa GENUINE PHILIPS, hiệu: Philips
Respironics, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173111: ống nước làm từ nhựa PVC: Loại PVC Garden Hose 100m x
10kg, 5/16" (ống mềm, dạng cuộn, dùng trong tưới tiêu nông ngư nghiệp,
hiệu THAI PIPE, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173111: Ống ruột gà 20mm(bằng nhựa), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173111: YHTB13/ Ống khí bằng nhựa, T0604B-100. (Phụ kiện tay
robot gắp nhựa tự động) (nk) |
|
- Mã HS 39173112: 005/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173112: ống dẫn khí,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173112: ONG KHI NEN/ Ống khí nén D10mm (nk) |
|
- Mã HS 39173112: ống phi 25,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173112: ống silicon 4x7mm, code: B00224997, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ruột gà D20 (ống bằng nhựa để luồn dây điện).Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: ./ Ống gen mềm, quy cách: Phi 20, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: 0230296/ Ống hút bụi bằng nhựa,loại mềm dùng để sản
xuất máy hút bụi,đường kính 65mm,dài 3M,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: 2820716924/ Dây khí nén (2420m), phụ tùng của máy mạ
Niken lên bề mặt cuộn Polyimide- TUBE2420m (nk) |
|
- Mã HS 39173119: 306100033/ Đầu nối cổ ống- 71200V LOWER HOSE ADAPTOR
(linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173119: 32-FACC-2200/ Ống co nhiệt bằng nhựa dùng để bảo vệ sản
phẩm không bị sước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: 32-FACC-2400/ Ống co nhiệt bằng nhựa dùng để bảo vệ sản
phẩm không bị sước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: 32-TTFE-28LN/ Ống co nhiệt bằng nhựa dùng để bảo vệ sản
phẩm không bị sước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: 32-TTFE-28TN/ Ống co nhiệt bằng nhựa dùng để bảo vệ sản
phẩm không bị sước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: 3917310000/ ống co nhiệt màu đen D10X0.3MM, quy cách: 1
CTNS (nguyên phụ liệu dùng để sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39173119: 40.01/ ống co nhiệt 1.5mm UL/ 125C, quy cách đóng gói:
1 CTNS (nguyên phụ liệu dùng để sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39173119: 40.01/ ống co nhiệt phi 0.5mm (nguyên phụ liệu dùng để
sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39173119: 4503061260/ Ống dây khí bằng nhựa TU0425B-500 (500
mét/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39173119: 4503061262/ Ống dây hơi bằng nhựa TU0604B-500 (500
mét/cuộn). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: 4503061263/ Ống dây khí bằng nhựa TU0805B-100 (100
mét/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39173119: 4503061264/ Ống dây khí bằng nhựa TUS0425Y-20 (20
mét/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39173119: 4503061265/ Ống dây khí bằng nhựa TUS1065B-100 (100
mét/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39173119: 4503087791/ Ống dây khí bằng nhựa TU0604B-100 (fi 6 x
500 mét/cuộn). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: 511100003/ Cổ ống ngắn- Hose (bằng nhựa,dùng gắn giữa
bộ phận hút và thân máy,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173119: 60175-00/ Ống lót nhựa DSV28 60175-00 (0.305in) (nk) |
|
- Mã HS 39173119: 61.60.GJ00801A/ Ống nhiệt chất liệu Plastic dùng để kết
nối với micro kích thước đườn kính 3.0x130mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: 61.60.GW02905A/ Ống nhiệt chất liệu bằng nhựa dùng để
sản xuất tai nghe (nk) |
|
- Mã HS 39173119: 61.70.GJ00800A/ Ống nhiệt chất liệu Plastic dùng để kết
nối với micro kích thước đườn kính 3.0x130mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: 61.70.GJ00801A/ Ống nhiệt chất liệu Plastic dùng để kết
nối với micro kích thước đườn kính 3.0x130mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: 61.70.GJ00807A/ Ống nhiệt, chất liệu Plastic, đường
kính 1.5mm, dài 0.13mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: 65.AS.ST000004/ Ống nhiệt, chất liệu Plastic, đường
kính 1.0mm, dày 0.13mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: 65.AS.ST000009/ Ống nhiệt, chất liệu Plastic, đường
kính 4.0mm, dày 0.15mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: 65.AS.ST000018/ Ống nhiệt, chất liệu Plastic, đường
kính 1.5mm, dày 0.13mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: CB-Tubing/ Ống nhựa (đk trong 0.635mm, đk ngoài 1.651mm
x 2300mm) 001-0485 (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Chụp nhựa, dùng để bảo vệ mối nối giữa dây cáp và đầu
coss, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Đầu nối khí, bằng nhựa, N230-2, hàng mới 100%, xuất xứ
Mỹ. (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Dây bọc dây điện bằng nhựa phi 10/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Dây curoa M19 MITSUSUMI (nk) |
|
- Mã HS 39173119: H181-14/ Ống dẫn hướng 3V9S80096-Aa (nk) |
|
- Mã HS 39173119: H214-12/ Ống dây khí P/n: PU06MECB. (nk) |
|
- Mã HS 39173119: HYD-20/ Ống dây khí TU0604B-100 (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Khuôn nhôm trang trí giày JOYRIRE DUAL RUN V2 TONGUE
LABEL HF (110*80*40mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173119: KRIS30-N1-0081-0.4/ Ong máy rữa KRIS30-N1-0081-0.4 (nk) |
|
- Mã HS 39173119: KRIS30-N1-008-C/ ống máy rửa KRIS30-N1-008-C(nhiet)
(nk) |
|
- Mã HS 39173119: LK0244/ Ống nhựa [UPLM040423]/ Linh kiện sản xuất thiết
bị dùng cho động cơ loại nhỏ/ PRESSURE HOSE 10 mét (nk) |
|
- Mã HS 39173119: LK0244/ Ống nhựa mềm chưa gia cố không kèm phụ kiện
ghép nối HOTSGL19-0.5(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại
nhỏ)[UPLM050472] (nk) |
|
- Mã HS 39173119: LK0311/ Ống nhựa mềm chưa gia cố không kèm phụ kiện
ghép nối HOTSGL25-10(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại
nhỏ)[UPLM050484] (nk) |
|
- Mã HS 39173119: LK0312/ Ống nhựa mềm chưa gia cố không kèm phụ kiện
ghép nối HOSHD100-10(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại
nhỏ)[UPLM050482] (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Lọc khí, mã: SMP-08-25u, Port size 1 PT, 25 micron,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: LTC075/ Ống nhựa (loại mềm), đường kính 26.67 mm mã:
LTC075, NSX: THOMAS&BETTS, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Máng điện nhựa Lihan 30*30/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Mi-V03/ Van khóa hơi (HAND VALVE HV 6-6-2), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Mi-V03/ Van nối hơi (PIPE JOINT PE6), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173119: NA200767/ Ống gen trắng phi 21(chiều dài 2m9, chất liệu
nhựa PVC). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: NA200791/ Ống gen phi 20 (50m/cuộn).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Nẹp bán nguyệt ASIA 60MM/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173119: NPL0025/ Ống nhựa 2.85x3.4x10m (nk) |
|
- Mã HS 39173119: NPL0025/ Ống nhựa cắt sẵn 1.5x2.0m (nk) |
|
- Mã HS 39173119: NPL0026/ Ống nhựa 1.27*2.33mm (nk) |
|
- Mã HS 39173119: NPL0026/ Ống nhựa 1.85 x 2.45m (nk) |
|
- Mã HS 39173119: NPL0026/ Ống nhựa 10.0mm (nk) |
|
- Mã HS 39173119: NPL0026/ Ống nhựa 2.15*2.80mm (nk) |
|
- Mã HS 39173119: NPL0026/ Ống nhựa 2.3x2.9x10m (nk) |
|
- Mã HS 39173119: NPL0026/ Ống nhựa cắt sẵn 1.5x2.0m (nk) |
|
- Mã HS 39173119: NTB-0304/ Gen điện mềm D25mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: ỐNG CAO SU của máy thành hình- MODULATOR TUBE (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống dẫn bằng nhựa (để dẫn dầu bôi trơn vào máy dệt),
mới 100% đường kính: 4mm, dài 200m/ NYLON HOSE 4mm (nk) |
|
- Mã HS 39173119: ống dẩn hơi 12ATR dùng cho công cụ hoạt động bằng khí
nén. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: ống dẩn hơi 5*8*100ATR dùng cho công cụ hoạt động bằng
khí nén. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: ống dẩn hơi 6ATR dùng cho công cụ hoạt động bằng khí
nén. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: ống dẩn hơi 9ATR dùng cho công cụ hoạt động bằng khí
nén. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống dẫn hơi nóng size 1''. WP:17bar, 210 độ C; Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống dẫn hướng A290-8112-X615 (dẫn hướng cho bộ xỏ dây
tự động trên máy CNC) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: ỐNG DẪN KHÍ BẰNG NHỰA FLUOROPOLYMER, 1 CUỘN DÀI BẰNG
100 MÉT: FEP TUBING. NHÃN HIỆU: SMC. (MODEL: TH1008N-100 (roll/100M)). HÀNG
MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống dẫn khí của máy nhỏ keo, bằng nhựa, 7017032, hàng
mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống dẫn khí nén RSRS 700-5655, bằng nhựa, hàng mới
100%, xuất xứ Đài Loan. (nk) |
|
- Mã HS 39173119: ống dầu máy vắt sổ SIRUBA, bằng nhựa (Phụ tùng máy may
công nghiệp mới 100%, hsx: Zhejiang,part no.KT41) (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống dầu nhựa, P/N: P0A152A01 (bằng nhựa, 1 cái 1mét,
phụ tùng dùng cho máy tiện và trung tâm gia công). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống dầu thủy lực, P/N: P27324A03 (Phụ tùng máy tiện máy
phay và trung tâm gia công), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống dây hơi bằng nhựaTeflon kích thước: Fi 17X18 mm
(100m/cuộn). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống dây khí IWATA Model: PHU-8100. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống dây khí PTFE 4.00 x 6.00 (đường kính trong 4mm X OD
6mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống điện Nano D20/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống điện Nano PHI 20 cây 3M / VN (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống điện Nano PHI 25 cây 3M / VN (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống Gân Xoắn bằng nhựa HDPE 65/50, Kích thước: phi 65mm
(nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống gen dẫn nhiệt 1mm (bằng nhựa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống gen dẫn nhiệt 3mm (bằng nhựa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống gen dây điện chịu nhiệt 2mm (bằng nhựa), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống hơi 8.5mm (VCA05-00314, Yellow, ID8.5 x OD16 mm,
VCE02-00085) (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống hơi PVC mềm dạng cuộn được gia cố sợi bố (dùng cho
khí hơi), 13.0mm x 50m, 12.0kg/cuộn (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống hơi trắng trong 10mm (100mét/cuộn)(PUMQ) (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống hơi trắng trong 12mm (SCE02-06823- 8 x 12 mm x 100
m/roll, PUMQ) (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống hơi trắng trong 8mm (5 x 8 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống hơi xoắn phi 5mm*8mm*L3m(5 mm x 8 mm x 3 m, KAILY)
(nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống hút (Suction hose) 16x11 5m (bằng nhựa). Bộ phận
máy kiểm soát độ nhớt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: ống hút chân không- 1inch (bằng nhựa)- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống khí bằng nhựa và PU,PU/10KG M10 (409ZZ001543),hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống khí bằng nhựa, hiệu KAPUSI; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống khí nén (100m/Roll). Model: U2-1-1/2.chất liệu: PU,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống khi nén U2-4-6X4-CL. (đk trong 4mm, 100mét/cuộn),
dùng dự phòng thay đường hơi di chuyển Layout, hàng mới 100%, PO IP013474
(nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống khí nhựa mềm chất liệu PVC, dài 4821mm hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống khí PU phi 12 U1290BU 100m/cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống khí PU1208-100M (chất liệu: Polyurethan, phi 12 mm,
100m/cuộn, dùng để dẫn khí nén). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống khí PumQ phi 8 chịu nhiệt bằng nhựa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống luồn dây PVC D25 hãng Sino, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống mềm bằng nhựa PVC màu bạc (L: 1,5m) (Bao gồm ống
mềm và gioăng cao su) (Dùng kết nối giữa bát sen và bình nước nóng). (NSX:
XIAMEN EASO) (Linh kiện lắp ráp bình nước nóng chạy bằng điện). (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống mềm bằng nhựa, K30C100545-00, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống mềm chất liệu bằng nhựa PU, phi 14mm 100m/ cuộn/ CN
(nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống mềm nhựa cao su dẫn nước làm mát, dùng cho bơm cứu
hoả, HOSE,T-STAT INLET 8.1L DOOSAN, PN: 0C051608. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống mềm phi 10*60.5mm PU/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống mềm phi 21, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống nhựa A290-8111-Y621 (phụ tùng máy CNC) hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống nhựa Bình Minh D21*1.6 m / VN (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống nhựa dẫn khí TLM0604N-20, hàng mới 100%, xuất xứ
Nhật Bản. (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống nhựa mềm dẫn khí dài 100m,REFUELING HOSE 100M,
MATERIAL: SS400. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống nhựa mềm dẻo Bình Minh D21 (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống nhựa PU phi 6mm/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39173119: ỐNG NHỰA PVC MỀM CÓ ĐẦU NỐI (KHÔNG DÙNG TRONG XÂY
DỰNG). DÀI 15M. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống nhựa PVC mềm ĐK 6mm x 11mm, phụ kiện dùng cho bơm
định lượng hóa chất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống nhựa SB09, 9mm*100m (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống Nhúng trắng phi 25 (30met/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống nối bằng nhựa AT-10E-H-1.0M, hiệu MUSASHI, dùng cho
máy cơ khí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống nối khí dạng thẳng có đường kính trong 0.014 mm,
bằng nhựa, màu cam, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống nước mềm phi 21mm (21 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống nước mềm phi 27 (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống nước phi 21, 50 m/roll (HS.726 21, 50 m/roll) (ống
nhựa hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống ruột gà làm bằng nhựa, dùng để dẫn keo dán đá, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống ruột gà trắng 27mm (bằng nhựa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống TUBE SYNFLEX (Model: P-FA04-523#06) (Phụ tùng thay
thế cho máy nén khí), hàng mới 100%, xuất xứ Nhật Bản. (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống xả (Delivery hose) 12x8 5m (bằng nhựa).Bộ phận máy
kiểm soát độ nhớt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống xả đôi dùng cho chậu rửa nhà bếp (OVERFLOW PIPE
V4). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống xả đơn dùng cho chậu rửa nhà bếp (OVERFLOW PIPE
V5). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: ONGNUOCNHUA/ Ống dẫn nước bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173119: P3X009500000-8/ Ống co nhiệt áp suất bục tối thiểu là
27,6 MPa, dùng cho sản xuất dây tín hiệu.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: P3X010000000-8/ Ống co nhiệt áp suất bục tối thiểu là
27,6 MPa, dùng cho sản xuất dây tín hiệu.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: P3X020000001-8/ Ống co nhiệt áp suất bục tối thiểu là
27,6 MPa, dùng cho sản xuất dây tín hiệu.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: PDN0818005 B42/ Ống nhựa (pdn0818005 b42) (nk) |
|
- Mã HS 39173119: PDN0818007 B42/ Ống nhựa (pdn0818007 b42) (nk) |
|
- Mã HS 39173119: PDT0874026 B42/ Ống nhựa (pdt0874026 b42) (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Phụ kiện của máy rửa xe bao gồm: ống dây, đế, bánh xe.
Hàng không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: RO-A-68/ ống mềm bằng nhựa 2.5mmx0.4mm 100m/Roll(white)
(nk) |
|
- Mã HS 39173119: SI205075 Complete tubing kit click and seal for double
CPS Roller 20PN from sn 092 to sn xxx. Bộ ống dây dẫn bằng nhựa của của máy
phân tích tốc độ lắng máu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: SPIPE0006/ Ống dẫn hơi hiệu KITZ model: Hose-1 (nk) |
|
- Mã HS 39173119: TD2006134/ Ống dẫn khí bằng nhựa IDK04-100 (nk) |
|
- Mã HS 39173119: TD2006238/ Ống dẫn khí bằng nhựa 6-586-07 (2*4) (nk) |
|
- Mã HS 39173119: TD2006293/ Ống dẫn khí bằng nhựa UB1280-100-B (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Tool-20-132/ Cuộn dây khí nén lò xo, bằng nhựa, phi 8
(nk) |
|
- Mã HS 39173119: Tool-20-143/ Ống áp lực cao bằng nhựa dùng cho máy xịt
rửa Bosch (nk) |
|
- Mã HS 39173119: Tubing from clot detector to back dilutor for HumaStar
600. Ống dây dẫn bằng nhựa của máy phân tích sinh hóa tự động Humastar 600.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173119: VD170/ Ống nhựa dẻo (R: 1.5 cm) (nk) |
|
- Mã HS 39173119: VT-ONGNHUA-10/ Ống lồng đầu cost-Phi 2.5-100m (Plastics
pipe). Công cụ sử dụng trong nhà máy (nk) |
|
- Mã HS 39173119: VT-ONGNHUA-11/ Ống lồng đầu cost-Phi 3.2-100m (Plastics
pipe). Công cụ sử dụng trong nhà máy (nk) |
|
- Mã HS 39173121: 500412661/ CX1 TIU PTFE BLACK TUBING (1SET0.27M) (nk) |
|
- Mã HS 39173121: Ống dẫn nước bằng nhựa mềm, đường kính 2,5cm, chiều dài
10m,không hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173121: Ống nhựa mềm có áp suất bục: 28MPA, dùng để dẫn khí hỗ
trợ cho thiết bị lọc, không nhãn hiệu, kích thước: phi 220*1000mm/ phi
170*1000mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173121: Ống xả nước bằng plastic dùng cho máy giặt Panasonic
(AWW002EC75C0-0C6), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173125: 500083601/ 1/4 BRAIDED HOSE BLUE (nk) |
|
- Mã HS 39173125: MH-LKG001/ Linh kiện_ống nhựa_PLASTIC PIPE-12MM x 13CM.
Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Dây hơi xoắn phi 10 dài 12m, chất liệu PU, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Dây khí phi 12, chất liệu PU, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Dây khí phi 6 HQ, chất liệu PU, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống khí xoăn 10 6M chất liệu nhựa PU, dùng để dẫn khí,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: ./ Dây dẫn hơi phi 8mm bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: ./ Dây hơi khí nén- Dạng thẳng, phi 8*12mm. hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: ./ Dây hơi khí nén Lion màu trắng, 6.5*10mm, hàng mới
100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39173129: ./ Dây hơi khí nén phi 8*12mm, hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39173129: ./ Dây khí phi 16. Hàng mới 100%. Ống dẫn khí nén (nk) |
|
- Mã HS 39173129: ./ Ống ghen phi 25 3m/ cây chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173129: ./ Ống nhựa mềm lõi thép- phi 32 (nk) |
|
- Mã HS 39173129: ./ Ống ruột gà phi 25. Hàng mới 100%. Dùng để dẫn khí,
nước, luồn dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 0/ Ống khí phi 10 (bằng nhựa) loại mềm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173129: 0/ Ống khí phi 12 (bằng nhựa) loại mềm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173129: 0/ Ống PVC phi 21,dùng để dẫn nước, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 11000076502R/ Ống Mos JCS7HN65RC 7A/650V RDSon<1.3
ôm N DPAK (JCS), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 11000426601R/ Ống Mos BRCS4266SC 10A/60V RDS(ON)
<15.0 mega ôm N-channel SOP-8(BLUE ROCKET), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 111585/ Ống nhựa dẻo (PO số 85012919, ngày 16.03.2020;
Invoice số 20001501, ngày 29.05.2020) (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 11220008402V/ Ống Mos Transistor hiệu ứng
trường-130mA/-50V RDSon < 10 Ôm P-channel SOT-23 LBSS84LT1G(LRC), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173129: 11220046522R/ Ống Mos Transistor hiệu ứng trường
SVF4N65CAF 4A/650V TO-220F (SILAN), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 11220046527R/ Ống Mos Transistor hiệu ứng trường
JCS4N65FE 4A/650V RDSon < 2.5 Ôm N TO-220MF (JCS), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 11220085001R/ Ống Mos Transistor hiệu ứng trường
MFIRF8N50S 8A/500V RDSon<0.85 Ôm N-channel TO-220F (LT), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 11220111501R/ Ống MOS MN1115H 120A/150V RDS <11mÔm N
TO-262 (LT), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 11220116506V/ Ống Mos Transistor hiệu ứng trường
TK11A65W 11A/650V RDSon <0.39 Ôm N-channel TO-220F (TOSHIBA), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173129: 11220650701R/ Ống Mos Transistor hiệu ứng trường
LND6507 7A/650V RDSon <1.4 Ôm N-channel TO-220F (Lonten), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 11220957501V/ Ống MOS-15A-60V RDSon <90 mega Ôm
P-channel TO-252 AP9575GH-HF(APEC), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 11221250002V/ Ống Mos Transistor hiệu ứng trường
TK12A50W 12A/500V COOLMOS RDSon<0.30 Ôm N TO-220F(TOSHIBA), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 11225050003V/ Ống Mos Transistor hiệu ứng trường
MFIRF5N50S 5A/500V RDSon<1.50 ôm N-channel TO-220F (LT), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 11410500003R/ Ống bảo quản bằng nhựa T5A/250V
8.35*4.3*7.7 (CONQUER), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 11410630005R/ Ống bảo quản bằng nhựa T6.3A/250V
8.35*4.3*7.7(CONQUER), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 11440200005R/ Ống bảo quản bằng nhựa T2A/250V
8.35*4.3*7.7 (CONQUER), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 12379/ Ống nhựa 1" 25mm, dẻo cho máy bơm (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 1293/ Ống nhựa Pebax màu trắng (đã in). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173129: 1377/ Ông nhựa polyester 3/32", màu trắng đục (1Ft
0.3048Met, 984.00Ft 299.92Met) (PO số 85012821, ngày 12.02.2020) (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 3021900022/ Ống co nhiêt phi 4 chiều dài 15cm (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 3021900031/ Ống co nhiêt phi 5 chiều dài 15cm (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 3021900032/ Ống co nhiệt phi 5 chiều dài 20cm (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 3021900081/ Ống co nhiêt phi 5 chiều dài 12cm (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 3021900147/ Ống co nhiêt(phi 20*80 Mau đen (xac nhân
UL)) (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 3021900148/ Ống co nhiêt(phi 16*210 Mau đen (xac nhân
UL)) (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 3-290/ Cụm ống cao su- Hose-solicon assy (BAS22-A, dài
90mm, O.D8, I.D4) (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 3-291/ Ống cao su (Silicon, blue, 85mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 3-315/ Ống cao su- Hose-silicon (dài 130mm, O.D8, I.D4)
(nk) |
|
- Mã HS 39173129: 3-378/ Ống cao su (silicone, đỏ) (EW-clothing purifier)
(nk) |
|
- Mã HS 39173129: 3-379/ Ống cao su (silicone, xanh lá) (EW-clothing
purifier) (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 3-381/ Cụm ống cao su- Hose-silicon assy (silicon 60)
(nk) |
|
- Mã HS 39173129: 4127/ Ông nhựa chữ V, ỉ4mm 41mmL, màu xanh lá (PO số
85012468, ngày 06.11.2019; Invoice số HFL00385, ngày 01.06.2020) (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 61/ Thanh lắc (đặt sợi dây ròng rọc) (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 61714100 Ống bọc cáp bằng nhựa SILVYN SP 16x20 SGY
(Hàng mới100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 61714110 Ống bọc cáp bằng nhựa SILVYN SP 22x27 SGY
(Hàng mới100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 61714120 Ống bọc cáp bằng nhựa SILVYN SP 30x36 SGY
(Hàng mới100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 709120050003/ Ống mềm bằng nhựa, LTE130-1, KT: dài 1m,
đường kính 1.5 cm, sx năm 2020, hàng mới 100%, 709120050003 (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 710030030688/ Ống nhựa mềm (để nối thùng keo và thân
van), kt phi 2*70mm, mới 100%, 710030030688 (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 710030030856/ Ống nhựa mềm 1/2 inch 30M, hiệu Henkel,
model 1702095, hàng mới 100%; 710030030856 (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 74-23-02/ ống nhựa tecoplast trong, 0.067" x
0.079" (PO số 85012413, ngày 04.10.2019; Invoice số 13789, ngày
06.05.2020) (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 74-91-06/ ống nhựa 1 ruột, trắng trong, loại z lớn (PO
số 85012704, ngày 09.01.2020; Invoice số 13790, ngày 06.05.2020) (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 74-92-00/ ống nhựa 2 ruột, mầu vàng (PO số 85012704,
ngày 09.01.2020; Invoice số 13790, ngày 06.05.2020) (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 80-00-71/ ống nhựa Polyolefin, 6.4mmID, màu xanh dương
(PO số 85012708, ngày 09.01.2020) (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 80-00-73/ ống nhựa Polyolefin, 6.4mmID, màu cam (PO số
85012708, ngày 09.01.2020) (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 91-010152-019/ Ống nhựa PVC mềm, màu đen, đường kính
Phi 1.5 mm, dùng để bọc điểm nối đầu nối dây cáp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 91-010202-013/ Ống nhựa PVC mềm, màu đen đường kính Phi
2.0 mm, dùng để bọc điểm nối đầu nối dây cáp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 91-010302-000/ Ống nhựa PVC mềm, màu đen đường kính Phi
3.0 mm, dùng để bọc điểm nối đầu nối dây cáp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 91-011802-000/ Ống nhựa PVC mềm, màu đen đường kính Phi
18.0 mm, dùng để bọc điểm nối đầu nối dây cáp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 953800/ Ống xoắn L2400mm (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 953809/ Ống trong suốt 4.8x1.6 (nk) |
|
- Mã HS 39173129: 953810/ Ống 4,8x1,6 trong suốt (nk) |
|
- Mã HS 39173129: A09Z3210001P/ Ống dẫn bằng nhựa, kt:41*41*175, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173129: AIR HOSE SET (MSH3H)/ Ống hơi bằng nhựa (01 bộ gồm 01
ống hơi (1.5 m) và 01 đầu nối)- AIR HOSE SET (MSH3H)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: AN4FC-025A/ Ống vòi hút bụi bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173129: AS150146/ Ống vỏ cáp bằng nhựa mềm để luồn sợi quang
vào, đường kính ngoài 2mm, dày 0.95mm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: AS151707/ Ống vỏ cáp bằng nhựa mềm để luồn sợi quang
vào, đường kính ngoài 2.8mm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: AS151767/ Vỏ ống dây cáp quang dùng để sản xuất dây cáp
quang Pigtail, đường kính 3.1mm, bằng nhựa, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173129: AS170022/ Ống co nhiệt bằng nhựa để bảo vệ sợi quang,
trong suốt, đường kính 4.5mm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: AS170025/ Ống co nhiệt bằng nhựa để bảo vệ sợi quang,
trong suốt, đường kính 3.5mm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: AS170026/ Ống co nhiệt bằng nhựa để bảo vệ sợi quang,
trong suốt, đường kính 3.2mm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: AS170029/ Ống co nhiệt bằng nhựa để bảo vệ sợi quang,
trong suốt, đường kính 3/8inch hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: AS170040/ Ống co nhiệt bằng nhựa để bảo vệ sợi quang,
trong suốt, đường kính 3/16inch hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: AS170258/ Ống co nhiệt bằng nhựa để bảo vệ sợi quang,
màu đen, đường kính 3/8 inch hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: AS170285/ Ống co nhiệt bằng nhựa để bảo vệ sợi quang,
màu đen, đường kính 2.5mm inch, dày 0.15mm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: AT00038/ Dây loa F8 sợi lớn (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ben hơi SC 80-250 AIRTAC (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Bộ Ống plastic mềm dùng cho trục hơi để gắn lõi giấy
13-07-452 L2264mm bộ phận của máy đùn thổi nhựa (1 bộ 9 ống) (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Bộ phận của máy nén khí hiệu Bauer: ống mềm bằng
plastic (Unimam filling hose DN5, PN425, L1m, Fluor Polymer), P/n: N2817 (mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173129: BRZTK-005/ Ống nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên
thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39173129: CC-136/ ống luồn dây điện PVC D20 (9020-320N), mới
100%, mã QLNB-65100000023030 (nk) |
|
- Mã HS 39173129: D20/ Ống đàn hồi D20,chất liệu bằng nhựa dẻo,Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Dây áp lực DN 6 4m bằng nhựa PVC mềm áp suất 28 Mpa,
500 x 430 x 40 mm,6.390-529.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Dây hơi D4 bằng nhựa.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Dây hơi D6 bằng nhựa. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Dây hơi D6 bằng nhựa.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Dây hơi khí nén phi 10 mm, dạng lò xo, bằng nhựa, kèm
phụ kiện ghép nối, dài 10m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Dây hơi phi 6.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Dây hơi phi 8(bằng nhựa).1ROL50M. Hàng mới 100%# (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Dây hơi xoắn khí nén bằng nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Dây khí treo trần- loại lò xo kéo, khí AIR,
model:ONV-CCEP-PJH-S300, bằng nhựa PVC mềm R13mmxL3m, đã có đầu nối, dùng để
gắn các tbị đầu cuối hthống khí (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Dây xoắn chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: DZ-020/ Ống nhựa dùng để lắp ráp máy đóng gói viên
thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39173129: FSG-1.5K-4-WHT/ Ống luồn dây điện bằng nhựa loại mềm
FSG-1.5K-4-WHT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Gen hình bán nguyệt PVC 60*15/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Gen ruột gà phi 25/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Gen ruột gà phi 50/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173129: HDPE 50/40/ Ống HDPE 50/40,chất liệu bằng nhựa dẻo,Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173129: HOUSING/ Ống nhựa bằng plastics (nk) |
|
- Mã HS 39173129: J2WLLBL488/ Ống nước- J2WLLBL488 (nk) |
|
- Mã HS 39173129: M0012/ ống co nhiệt (Heat Shrink Tubing W3C 1/8 IN *
200M CLEAR) (nk) |
|
- Mã HS 39173129: M0044/ ống co nhiệt ((HEAT SHRINK TUBING W3C 3/16IN *
100M CLEAR) (nk) |
|
- Mã HS 39173129: MM1608/ Dây dẫn hơi KAILY, Model: PU6.5 X 10mm (nk) |
|
- Mã HS 39173129: MM858/ Ống hơi bằng silicon, 3000mm-SILICONE
HOSE[HOSSW19-3], mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: N45/ Ống nhựa bảo vệ (chất liệu pvc, kích cỡ 0.8*4.2cm,
loại mềm, có áp suất bục tối thiểu là 27.6MPa, chưa được gia công hơn mức gia
công bề mặt đơn thuần), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173129: NL5/ Ống nhựa co nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Nối nhựa mềm- Rubber form piece for venting pipe kit,
linh kiện của lò nướng đa năng dùng trong nhà hàng, khách sạn, art code:
54.01.141S, nhãn hiệu: Rational, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173129: NPL0024/ Ống nối bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173129: NPL64/ Ống nhựa mềm PE (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống áp lực, vật liệu nhựa mềm, mã hàng TR-9, quy cách
đóng gói: 100m/cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống cao áp bằng plastic TAF phi 8,6x4 0/90 2635 mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống chiết chất lỏng bằng nhựa 14# PharMed(Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống chống tràn nước bằng nhựa dùng cho máy giặt
(AWW0234C0100), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống co nhiệt bằng nhựa AIS phi 12.7mm (Dual Wall
Polyolefin Tubing)(1 cái dài 1.22 mét). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống co nhiệt chống cháy bằng nhựa (Flame retardant
polyolefin tubing)(G1-C (New)) phi 11mm (100 mét/ cuộn). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: ống co nhiệt-10mm (dùng nối các mối nối điện)-Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: ống co nhiệt-3mm (dùng nối các mối nối điện)-Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: ống co nhiệt-5mm (dùng nối các mối nối điện)-Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: ống co nhiệt-6mm (dùng nối các mối nối điện)-Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: ống co nhiệt-7mm (dùng nối các mối nối điện)-Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: ống co nhiệt-8mm (dùng nối các mối nối điện)-Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống dẫn bằng nhựa (ống dẫn mềm)-SUMI-TUBE/PIE0.7-Hàng
mới 100%, đã kiểm hóa TK:102439276111/A12, ngay 14/01/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống dẫn bằng nhựa(ống dẫn mềm)-SUMI-TUBE/PIE0.7-Hàng
mới 100%, đã kiểm hóa TK:102439276111/A12, ngay 14/01/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống dẫn bụi bằng nhựa cứng không kèm phụ kiện ghép nối
của máy thổi dùng pin (BL)(18Vx2), no: 127502-2. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống dẫn dầu bằng plastic, phụ tùng máy may công nghiệp
Juki, mới 100%. Mã hàng: 23630007 (nk) |
|
- Mã HS 39173129: ống dẫn hướng khuôn dập, dùng cho máy cắt, gắn lớp màng
nilon lên hộp mực (bằng nhựa) P-RDO 28 (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống dẫn khí bằng nhựa mềm PVC đường kính 10mm, chiều
dài 60m,T-808J,AIR HOSE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống dẫn khí SC6-20, bằng silicon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống dẫn khí TU0604B-100 bằng nhựa nhà sản xuất: SMC,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống dẫn khí TU1065B-100 bằng nhựa nhà sản xuất: SMC,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống dẫn khí TU1610B-20 bằng nhựa nhà sản xuất: SMC,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ông dẫn khí; EA030/4*2mm; Dùng cho máy bắn keo để dẫn
keo; Chất liệu nhựa mềm; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: ống dẫn khí;EA030/4*2mm, 4*2mm 30cc; Dùng cho may bắn
keo để dẫn keo; Chất liệu nhựa mềm; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ông dẫn mẫu dùng trong hệ thống quan trắc khí thải công
nghiệp, chất liệu PTFE, đường kính ngoài: 42 mm, dài 35m. Hãng Zetian. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống dẫn mềm dẫn khí bằng PU loại UT12x8, kích thước
12mmx50M. Phụ kiện đường ống cung cấp khí quá trình bán dẫn, không hiệu, mới
100%/ KR (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống dẫn sơn bằng nhựa mềm PVC đường kích 20mm, dài
0.8m,1005-1005 N3130,PAINT HOSE CS 1/2 inchX 0.8M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ông dẫn ty ô bằng nhựa dùng cho Van kiểm soát nước thu
hồi, KT: 1/4"x3/8", mã B4600, hiệu Pentair, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống dẫn xăng bằng nhựa mềm của máy cắt cỏ cầm tay hoạt
động bằng động cơ xăng, no: DA00000117. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống dầu thủy lực bằng nhựa mềm dài 3mm, áp suất tối đa
2500 bar, dùng làm mẫu, mã: 199512502, NCC: CEJN PRODUCTS FAR EAST PTE LTD-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống dây khí (dùng trong công nghiệp) áp suất 150PSI.
Model: PU10MFCB (đk: 10mmx100m).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống gen nhiệt, mã: F221B3/16 BK204, NSX: ALPHA WIRE,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống gen PVC 24*14/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống gen PVC 40*20/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống gen PVC 60*40/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống gió mềm D200. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống gió phải (3W0129532A). Hãng sản xuất: MAHLE PILTER
SYSTEM UK LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống HDPE DN 125- PN10, ống dẫn loại mềm, bằng nhựa, có
áp suất bục 10bar, đường kính ống 125mm, dùng để dẫn nước, hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống HDPE DN 140- PN10, ống dẫn loại mềm, bằng nhựa, có
áp suất bục 10bar, đường kính ống 140mm, dùng để dẫn nước, hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống HDPE DN 225-PN10, ống dẫn loại mềm, bằng nhựa, có
áp suất bục 10bar, đường kính ống 225mm, dùng để dẫn nước, hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống hơi 12mm (12mm- 8 mm, blue, 100 m/roll, PMI) (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống hơi 50A (sản phẩm bằng nhựa đi kèm đầu nối) (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống hơi bằng nhựa mềm- Steam hose kit phi50x50mm, linh
kiện của lò nướng đa năng dùng trong nhà hàng, khách sạn, art code:
2112.1006S, nhãn hiệu: Rational, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống hơi khí nén phi 8 chất liệu nhựa,hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống hơi màu vàng 8.5x16mm (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống hơi trắng trong 10mm (100mét/cuộn)(PUMQ) (làm bằng
nhựa 100mét/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống hơi trắng trong 12mm (ống nhựa SCE02-06823- 8 x 12
mm x 100 m/roll, PUMQ) (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống hơi trắng trong 6.5x10mm (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống khí bằng nhựa PU- đường kính 10*9m, Sử dụng để
truyền khí,Áp suất nổ: 27,6MPa, hiệu DONGSHENGDA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống mềm bằng nhựa dài 15m, dùng để hút dọn vệ sinh hồ
bơi,model: CE157. Hiệu Emaux. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống mềm FEP mẫu, kích thước: phi 12 x phi 12 x 10MM.
Ncc: CHANGZHOU S.C EXACT EQUIPMENT CO.,LTD. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống mềm nối nguồn cấp nước vào máy giặt bằng nhựa có
kèm đầu nối (AWW012CC7JC0-0C55)- linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống mềm PE, dk 16 mm, áp suất 4 bar, cuộn dài 100m
(40500-004300) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống mềm thoát nước thải chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173129: ỐNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39173129: ống nhựa mềm dẫn khí (Clear, polyamide, 6mm x 100m)
hiệu Legris dùng trong công nghiệp. Mã số: 1447872 (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nhựa mềm dẫn nước chịu áp lực, kích thước: 12x8mm
Áp suất làm việc: 10kgf/ cm2, Chiều dài: 100 meters/roll. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nhựa mềm đk: 6x1000mm (PTTT máy cắt dập)A102382A
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nhựa mềm dùng để lưu chuyển khí, chất lỏng, kích
thước: đường kính trong x đường kính ngoài: 1.19 x 1.79 mm, dài: 10m, chất
liệu: nhựa. Model: AWG-17 1.19X1.79X10m. HSX: CHUKO KASEI. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nhựa mềm kích thước 8x13mm dùng để dẫn nước, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nhựa mềm lõi sợi fi 25mm, dùng trong nhà xưởng,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nhựa mềm PPRC PIPE, phi 32 dùng để dẫn nước vào máy
giặt, nhà sản xuất: ELIAR ELEKTRONIK SAN A.S, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nhựa mềm- Suction hose f. cleaning, linh kiện của
lò nướng đa năng dùng trong nhà hàng, khách sạn, art code: 56.01.524P, nhãn
hiệu: Rational, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nhựa phi8*5mm (nk) |
|
- Mã HS 39173129: ỐNG NHỰA PO. ĐƯỜNG KÍNH 2.0 CM. DÙNG BẢO VỆ QUAI TÚI
XÁCH. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nhựa Polyolefin dùng để bọc dây điện và các đầu mối
hàn EA944BG-1.5 (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nhựa PU, dạng cuộn, kích thước: 10mm*6.5mm*100m.
Hàng không nhãn hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nhựa PVC đường kính 12mm,dài 100met/ 1 cuộn dùng để
dẫn khí vào máy phun sơn trong dây chuyền sản xuất đồ chơi trẻ em bằng
nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nhựa silicon loại mềm dùng để dẫn dung
dịch-DISPENSING TUBE, 100CM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nhựa, đường kính 63mm, 20m/cuộn. Không hiệu. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nối bằng nhựa cho máy hút bụi GAS 11-21, dùng để
nối đầu hút với khoang chứa bụi mã số 2607002150 (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nối bằng nhựa dùng để nối đầu phun xịt, dùng cho
máy phun xịt rửa Aquatak 45-14X mã số F016F05281 (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nước Gardena 08022-20; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nước mềm phi 20, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống PU 10- 6.5 (cuộn 100 mét), chất liệu nhựa, đường
kính 10x6.5mm, dùng trong khí nén (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống ruột gà bằng nhựa dùng để luồn dây điện Krimpkous
CGPT 12-4mm, đường kính 20 mm, 30m/cuộn, XX Bỉ, Hiệu Krimpkous, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống ruột gà bọc nhựa. Kích thước: Đường kính 28mm. Chất
liệu: nhựa PVC. Hàng mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống silicon chịu nhiệt D10, chất liệu nhựa silicon mềm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống SPE 3*5mm, cuộn dài 100m chuyên dụng trong hệ thống
tưới nhỏ giọt nông nghiệp (40000-002000) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống sun SP9020, chất liệu nhựa PVC, đường kính 20mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống trượt A bằng nhựa cứng của của máy khoan đa năng
dùng pin 40v max, no: 459597-0. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống trượt B bằng nhựa cứng của của máy khoan đa năng
dùng pin 40v max, no: 459598-8. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: PH37HX/ Ống nhựa OD10x13mm/ CN,(Mã
SAP:37H01001310-H00),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: PH37HX/ Ống nhựa OD18x20mm/ CN,(Mã
SAP:37H01802010-H00),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: PH37HX/ Ống nhựa OD20x19x0.32mm/ CN,(Mã
SAP:37H02001910-H00),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: PH37HX/ Ống nhựa OD3.5x10mm/ CN,(Mã
SAP:37H00301010-H00),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: PH37HX/ Ống nhựa OD4x15mm/ CN,(Mã
SAP:37H00401510-H00),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: PH37HX/ Ống nhựa OD5x10mm/ CN,(Mã
SAP:37H00501010-H00),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: PH37HX/ Ống nhựa OD6x18mm/ CN,(Mã
SAP:37H00601810-H00),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: PH37HX/ Ống nhựa OD7x15mm/ CN,(Mã
SAP:37H00701510-H00),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: PH37HX/ Ống Teflon OD21(OD)1.31 x L:10mm/ CN,(Mã
SAP:37TA0101012-H00),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Phụ kiện cho máy PCA310: Ống hút mẫu nhựa HI70483(Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Phụ kiện của máy rót sữa vào hộp, mới 100%- Ống nhựa
mềm D9mm (888804601)-nsx: SIG Combibloc (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Phụ kiện máy sấy lông cho thú cưng: ống sấy loại mềm,
không hiệu, chiều dài tối đa 3m, model: B-105W, chất liệu nhựa, nxs: shanghai
chunzhou metal products co.,ltd, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Ống dẫn bằng nhựa không
kèm phụ kiện,loại mềm Hose set;90524-6182;NSX:Cenova Innovation o Produktion
AB.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Phụ tùng máy dán nhãn CR4: Ống thổi bằng nhựa, linh
kiện thay thế hiệu SINCLAIR, mã A02846-01, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Phụ tùng máy kéo sợi- Ống hút mối bằng nhựa G, nhãn
hiệu Rieter. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Phụ tùng thiết bị tưới nông nghiệp: Ống dẫn nước
Rivulis 3x5mm (loại mềm), màu đen, cuộn 500m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: PL012/ Ống nhựa (7mm OutSide/ 5mm InSide) (nk) |
|
- Mã HS 39173129: RMC40./ Dụng cụ bơm hơi cho áo phao, nhà sản xuất HRC,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: SKR-15M/ Ống (YAMADA) SKR-1.5M. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173129: SPIPE0029/ Ống khí phi 8 màu cam 1 cuộn 100 mét (nk) |
|
- Mã HS 39173129: SSG-2-1-WHT/ Ống luồn dây điện bằng nhựa loại mềm
SSG-2-1-WHT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: ST-A2-3/4-CLR/ Ống luồn dây điện bằng nhựa loại mềm
ST-A2-3/4-CLR, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: ST-F2Z-2-BLK/ Ống luồn dây điện bằng nhựa loại mềm
ST-F2Z-2-BLK, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Sun ghen điện phi 20. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Sun ghen điện phi 32. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: SX-6*7/ Ống luồn dây điện bằng nhựa loại mềm SX-6*7,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: T105-0-CLR/ Ống luồn dây điện bằng nhựa loại mềm
T105-0-CLR, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: TB261A/ Ống nhựa dẻo PVC bọc dây điện,dài 135mm, phi
5.9 (nk) |
|
- Mã HS 39173129: TB71BR/ Ống nhựa dẻo PVC bọc dây điện AWG#3, 300m per
roll, phi7.5 (nk) |
|
- Mã HS 39173129: TERMINAL PROTECTOR1/ Ống bảo vệ đầu pin (phụ kiện pin
axít chì), chất liệu nhựa ABS, không nhãn hiệu, kích thước: phi
26*20*19.5mm.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: TXJVN576245A/ ống nước-TXJVN576245A (nk) |
|
- Mã HS 39173129: TZ1141/ Ống nước mềm fi 25mm, bằng nhựa dẻo, dùng trong
nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39173129: TZ1692/ Ống nhựa PVC fi 12mm, dùng trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39173129: TZ1968/ Ống ruột gà fi 20mm, bằng plastic, dùng trong
nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39173129: TZ2241/ Ống bọc đầu cốt fi 3mm, bằng plastic, dùng
trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39173129: TZ2440/ Ống Tio fi 6mm, bằng plastic, dùng trong nhà
xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39173129: TZ2778/ Ống bọc vào dây fi 16mm, dài 8 cm, dùng trong
nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39173129: TZ463/ Ống ruột gà màu xám fi 50mm, bằng plastic, dùng
trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39173129: TZ491/ Ống khí xanh fi 6mm, bằng plastic, dùng trong
nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39173129: TZ833/ Ống nhựa mềm fi 10mm, bằng plastic, dùng trong
nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39173129: TZF1108/ Ống ti ô fi 5mm, bằng plastic, dùng trong nhà
xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39173129: TZF1226/ Ống ruột gà fi 100mm, bằng plastic, dùng trong
nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39173129: TZF480/ Ống ti ô fi 8mm, bằng plastic, dùng trong nhà
xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39173129: TZF674/ Ống ruột gà fi 150mm, bằng nhựa, dùng trong nhà
xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39173129: UBAP109B/ Ống nước- UBAP109B (nk) |
|
- Mã HS 39173129: UBBP139/ ống nước-UBBP139 (nk) |
|
- Mã HS 39173129: UBBP141/ ống nước-UBBP141 (nk) |
|
- Mã HS 39173129: URETHANE AIR HOSE/ URETHANE AIR HOSE 10phi 100m- Ống
hơi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: UVL-0213/ Ông cách điện (nk) |
|
- Mã HS 39173129: V2-3-BLK/ Ống luồn dây điện bằng nhựa loại mềm
V2-3-BLK, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: Vỏ ống dây cáp quang bằng nhựa, dùng trong sản xuất dây
cáp quang Pigtal, hàng dùng làm mẫu để đào tạo cho công nhân. Ncc: SUMITOMO
ELECTRONIC INDUSTRIES, LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173129: VT39/ Tay cầm bằng nhựa(DJ63-01534A) (nk) |
|
- Mã HS 39173129: YBAG118A/ ống nước-YBAG118A (nk) |
|
- Mã HS 39173129: YBAP118A/ ống nước- YBAP118A (nk) |
|
- Mã HS 39173111: BQ-FZ-02#2001/ Ống dẫn thuốc bằng nhựa, loại mềm, có áp
suất bục tối thiểu 27.6 Mpa, từ polyme trùng hợp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173111: DN-FZ-05-01#2001/ Ống dẫn thuốc bằng nhựa, loại mềm, có
áp suất bục tối thiểu 27.6 Mpa, từ polyme trùng hợp, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173111: Ống dẫn hơi bằng nhựa, xuất xứ Việt Nam, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39173112: Ống khí nén D10mm (xk) |
|
- Mã HS 39173112: Ống khí nén D12mm (xk) |
|
- Mã HS 39173112: Ống khí nén D8mm (xk) |
|
- Mã HS 39173119: 001-0485/ Ống nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173119: 001-0492/ Ống nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173119: 2484B 0400 B.N20/ ống nhựa trong hộp số xe hơi 2484B
0400 B 4.0mm*400m (xk) |
|
- Mã HS 39173119: 2484B 0500 B.N20/ ống nhựa trong hộp số xe hơi 2484B
0500 B 5.0mm*400m (xk) |
|
- Mã HS 39173119: 2484B 0800 B.N20/ ống nhựa trong hộp số xe hơi 2484B
0800 B 0.8mm*100m (xk) |
|
- Mã HS 39173119: Cuộn dây khí nén lò xo phi 8 (xk) |
|
- Mã HS 39173119: Dây dầu phi 6 bằng nhựa trong (xk) |
|
- Mã HS 39173119: Dây khí phi 6 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173119: Dây khí phi 8 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173119: Gen điện mềm D25mm (PVC). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống áp lực cao (dùng cho máy xịt rửa Bosch) (xk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống cấp hồ mẫu, bằng nhựa, dùng để cấp hồ sản xuất sứ
vệ sinh, đường kính trong phi 20 mm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173119: Ông dẫn bằng nhựa mềm (W0247-8DV20).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống dẫn hơi Hose-1, hiệu: KITZ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173119: Ông dẫn nước với van (W0234-8DV20). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống dây khí bằng nhựa TU0604B-100 (fi 6 x 500
mét/cuộn). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống dây khí P/n: PU06MECB. (xk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống dây khí TU1065B-20 (20 mét/cuộn). (xk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống dây khí TU1065BU-100. (xk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống điện Nano D20 (xk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống Gen luồn dây điện phi 32 (xk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống gen mềm, quy cách: Phi 20, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống hdpe pn12.5 d160mm, bằng nhựa, hiệu:TIỀN PHONG,năm
sản xuất:2020.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống hdpe pn12.5 d200mm, bằng nhựa, hiệu:TIỀN PHONG,năm
sản xuất:2020.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống hdpe pn12.5 dn110mm, bằng nhựa, hiệu:TIỀN PHONG,năm
sản xuất:2020.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống lồng 2.5 dài 100m (ống đánh dấu đầu dây, chất liệu
nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống lồng 3.2 dài 100m (ống đánh dấu đầu dây, chất liệu
nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống mềm PU phi 14mm 100m/ cuộn (xk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống nhựa (loại mềm), đường kính 26.67 mm mã: LTC075,
NSX: THOMAS&BETTS, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống nhựa bắng nhựa loại mềm, phi 27, xuất xứ Việt Nam,
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống nhựa dẻo mềm (Phi 10- 30m/ cuộn;25 cuộn/bao;25kg/
bao;cam sọc;dùng cho đường nước; hiệu Long Thai) (Việt Nam mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống nhựa lưới mềm (Phi 14- 45m/ cuộn;4.5kg/ cuộn;dùng
cho đường nước; hiệu Long Thai) (Việt Nam mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống nhựa lưới mềm(Phi 25- 40m/cuộn:11,5 kg/ cuộn; dùng
cho đường nước; hiệu Long Thai) (Việt Nam mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống nhựa PU phi 6mm (xk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống nhựa PVC phi 27, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173119: Ống nhựa PVC phi 48, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173119: Ông thoát nước phía sau máy giặt bằng nhựa
(W002E-9EU00). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173129: 01-15-19-1551-002/ Bộ cấp đổi nước cao cấp TFWC50'. Đơn
giá gia công: 1.3896 usd/set. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173129: 01-15-19-1552-002/ Bộ cấp đổi nước cao cấp FT25. Đơn
giá gia công: 0.9368 usd/pce. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173129: 01-15-19-1552-003/ Bộ cấp đổi nước cao cấp FT25. Đơn
giá gia công: 0.9368 usd/pce. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173129: 3V2HN31660(1)/ Ống lót bằng nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173129: 3V2LV12020(1)/ ống lót bằng nhựa- linh kiện cho máy
fax,máy photocopy,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173129: 4637/ Ống nhựa bảo vệ sản phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39173129: AIR HEADER/ ỐNG HƠI 50A (sản phẩm bằng nhựa đi kèm đầu
nối) (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Dây dẫn hơi KAILY, Model: PU6.5 X 10mm- Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39173129: Dây dẫn hơi phi 8mm bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Dây hơi bằng nhựa Korea Pneumatic phi 8mmx5mmx7.5m (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Dây hơi khí nén Lion màu trắng, 6.5*10mm (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Dây hơi khí nén phi 8*12mm (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Dây hơi phi 6 (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Dây hơi phi 8. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Dây khí dạng xoắn. HUBR050810 (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Dây khí phi 12 HQ, chất liệu PU, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Dây khí phi 16. Hàng mới 100%. Ống dẫn khí nén (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Dây loa F8 sợi lớn; hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Gen ruột gà phi 25 (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Gen ruột gà phi 50 (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống (YAMADA) SKR-1.5M. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống gen PVC 24*14 (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống gen PVC 40*20 (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống gen PVC 60*40 (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống ghen phi 25 3m/ cây chất liệu bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống hơi nhựa (phi 8) (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống hơi trắng trong 8mm (ống nhựa 5 x 8 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống khí nén bằng nhựa OD 8mm, 1 cuộn 100M (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống khí phi 10 (bằng nhựa) loại mềm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống khí phi 12 (bằng nhựa) loại mềm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống luồn dây điện bằng nhựa HDPE, loại mềm, hiệu EAGLE,
phi 16mm, Model: EG16F, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173129: ống luồn dây điện phi 25 (xk) |
|
- Mã HS 39173129: ống luồn dây điện PVC D20 (9020-320N) (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống mềm dẫn khí D150 bằng nhựa PVC.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nhỏ keo, phi 1.3mm, chất liệu plastic, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nhựa dẻo pvc phi14,thương hiệu:,năm sản
xuất:2019-2020.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nhựa mềm fi 18mm, dùng trong nhà xưởng, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nhựa mềm pi 16mmx1mm, xuất xứ Việt Nam, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nhựa OD10x13mm (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nhựa OD18x20mm (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nhựa OD20x19x0.32mm (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nhựa OD3.5x10mm (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nhựa OD4x15mm (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nhựa OD5x10mm (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nhựa OD5x13mm (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nhựa OD6x18mm (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nhựa OD7x15mm (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nhựa phi8*5mm (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nhựa Polyme mềm màu đen 8MMx5mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nhựa PTFE (Polytetrafluoroethylene- PTFE)- 0.50mm x
1.00mm x 0.25mm (GS6426)- Hàng mẫu (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nước mềm fi 25mm, bằng nhựa dẻo, dùng trong nhà
xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống nước mềm phi 20 (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống PVC phi 21,dùng để dẫn nước, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống ruột gà fi 150mm, bằng nhựa, dùng trong nhà xưởng,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống ruột gà màu xám fi 50mm, bằng plastic, dùng trong
nhà xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống ruột gà phi 25. Hàng mới 100%. Dùng để dẫn khí,
nước, luồn dây điện, (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống Teflon OD21(OD)1.31 x L:10mm (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Ống Tio dẻo bằng nhựa OD 12mm (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Sun ghen điện phi 20 (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Sun ghen điện phi 32 (xk) |
|
- Mã HS 39173129: Tay cầm bằng nhựa máy hút bụi (code: DJ63-01534A). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173210: Multibar LS Dia. 50 Flw.75mm, Orange White underlayed
reels 1000M core 150 (Vỏ bọc xúc xích trơn, không in hình in chữ, hàng mới
100%)- Bao bì nhập khẩu dùng để sản xuất nội bộ, hsd: 02/05/2023. (nk) |
|
- Mã HS 39173210: NaloSmart clear Dia 63mm reels 1250M core 150 (Vỏ bọc
giò lụa, xúc xích trơn, không in hình in chữ, hàng mới 100%)- Bao bì nhập
khẩu dùng để sản xuất nội bộ, hsd: 20/04/2023. (nk) |
|
- Mã HS 39173210: Nguyên liệu cho nhà máy chế biến thịt: Vỏ bọc xúc xích
Collagen Casing Viscofan size 22 mm (Mới 100%) (6.400 m/ thùng) (nk) |
|
- Mã HS 39173210: VỎ BỌC XÚC XÍCH (EDICAS CASING 22 NB), 1 thùng 4725
mét, D 22 mm, 1 cây có chiều dài 15 mét, NSX;29/04/2020, HSD; 2 năm, không in
hình in chữ (nk) |
|
- Mã HS 39173210: VỎ BỌC XÚC XÍCH (FIBRAN CASING 43 NF), 1 thùng 3000
mét(6 cuộn). D 43 mm, NSX; 05/05/2020, HSD; 2 năm, không in hình in chữ (nk) |
|
- Mã HS 39173210: Vỏ bọc xúc xích (NDX) bằng collagen, Nsx: Viscofan số
CB: 18330/2017/ATTP-XNCB (nk) |
|
- Mã HS 39173210: Vỏ bọc xúc xích bằng plastic- Pentaflex-Universal.
Caliber 55 mm- Transparent in reels; Lot: C20-45-3. Pro Date: 20.03.2020.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173210: Vỏ xúc xích (bằng plastic, chưa gia cố với vật liệu
khác) (dùng trong sản xuất xúc xích) NALO BAR (1000m/ctn) (Không nhãn
hiệu)(Hàng dùng để sản xuất nội bộ và không tiêu thụ trong nước) Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173210: Vỏ xúc xích Collagen- COLLAGEN CASING 24mm, màu trắng
trong, kích thước 15m/cây, Nhà sx: HAINAN ZHONGXIN CHEMICAL CO.,LTD, hàng mới
100%. Hàng dùng để làm mẫu thử nghiệm theo NĐ 15/2018/ND-CP. (nk) |
|
- Mã HS 39173210: Vỏ xúc xích plastic Ipeel 19mm, hàng mới 100%. Lot
1A-014642-2 NSX 12.01.2020 HSD 12.01.2022; Lot 1A-014642-3 NSX 13.01.2020 HSD
13.01.2022; Lot 1A-014642-4 NSX 14.01.2020 HSD 14.01.2022 (nk) |
|
- Mã HS 39173220: AS23A189/ Ống nhựa co rút EZ-FLIP ULC/EZ-FLIP ULC HEAT
SHRINK TUBE/AS23A189 (nk) |
|
- Mã HS 39173220: AS311001/ Ống bảo vệ lõi dây/FO11-L50 PLASTIC
SLEEVE/AS311001 (nk) |
|
- Mã HS 39173220: CS-SILTUBE/ ống silicone trắng (fi8 x lỗ fi2 x
100.000)mm (nk) |
|
- Mã HS 39173220: Dây sạt gas bằng cao su có đầu ty mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173220: Ống dẫn khí gas bằng nhựa mềm PVC WHITE-BLUE, Quy cách:
9.5 mm x 15.5mm x 45m/cuộn- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173220: Ống silicone dùng cho bếp gas (4.5mm X 6.5mm), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173220: PFS002/ Ông nhựa bọc lõi cáp (5mm, đường kính 0.9/0.35
mm)/Nylon Pipe-AS150823 (nk) |
|
- Mã HS 39173220: SO-FTE-099/ Ống dây gia nhiệt, phụ tùng của máy khuôn
bằng kim loại/ Assembly Heater Cartridge P/N:D1/4"x2"L 125W, 120V
(nk) |
|
- Mã HS 39173220: VATTU/ ỐNG KHÍ PU PHI 8MM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173220: VNAT0139/ Ống xoắn PVC nhỏ; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173290: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Ông nhựa PVC phi
12 dài 60mm (ZHPVC1200060) (nk) |
|
- Mã HS 39173291: 10041-02/ ống nhựa màu đen- tube shrink black pvc (nk) |
|
- Mã HS 39173291: 10041-07/ Ông nhựa đường kính 20mm- shrink tube (nk) |
|
- Mã HS 39173291: 10041-10/ Ông nhựa đường kính 4mm- shrink tube (nk) |
|
- Mã HS 39173291: 10041-11/ Ông nhựa đường kính 4.5 mm/ shrink tube (nk) |
|
- Mã HS 39173291: 10041-12/ ống nhựa 5/8 Inch- Shrink tube (nk) |
|
- Mã HS 39173291: 10043-05/ Ông nhựa để luồn dây điện- clear shrink tube
(nk) |
|
- Mã HS 39173291: 3311.180003500/ Ống bọc cách điện đầu Terminal bằng
nhựa SLEEVE DFA18-3.5 (nk) |
|
- Mã HS 39173291: 3311.250002500/ Ống bọc cách điện đầu Terminal bằng
nhựa SLEEVE DFA-25-2.5 (nk) |
|
- Mã HS 39173291: 3311.250003500/ Ống bọc cách điện đầu Terminal bằng
nhựa SLEEVE DFA25-3.5 (nk) |
|
- Mã HS 39173291: 3311.250004800/ Ống bọc cách điện đầu Terminal bằng
nhựa SLEEVE DFA25-4.8 (nk) |
|
- Mã HS 39173291: 40460-02/ Ông nhựa để luồn dây điện- conduit,
non-metallic flex (nk) |
|
- Mã HS 39173291: 590-51501/ Ống nhựa chịu nhiệt màu đen, đường kính 3mm,
dài 400m- IRRAXTUBE F2 3.0MM x 400M BLK, dùng để gia cố đầu nối của dây điện
(387-IRF23) (nk) |
|
- Mã HS 39173291: 6010.030010000/ Ống dẫn nhiệt TUBE 0.25T*3.0MM BK (nk) |
|
- Mã HS 39173291: 6020.057047010/ Ống dẫn nhiệt TUBE 0.57T*4.7MM (BK)
(nk) |
|
- Mã HS 39173291: 6102.050010000/ Ống bọc dây bằng nhựa CALL GATE 05PAI
BK (nk) |
|
- Mã HS 39173291: 6102.070010000/ Ống bọc dây bằng nhựa CALL GATE 07PAI
BK (nk) |
|
- Mã HS 39173291: 6102.090010000/ Ống bọc dây bằng nhựa CALL GATE 09PAI
BK (nk) |
|
- Mã HS 39173291: 6102.110010000/ Ống bọc dây bằng nhựa CALL GATE 11PAI
BK (nk) |
|
- Mã HS 39173291: 6102.140010000/ Ống bọc dây bằng nhựa CALL GATE 14PAI
BK (nk) |
|
- Mã HS 39173291: ống dây bơm nước, có đường kính 35 mm, 20m/cuộn, làm
bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173291: Ống hơi khí nén phi 12,chât liêu nhưa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173291: Ống hơi khí nén phi 8,chât liêu nhưa. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173291: Ống hơi khí nén phi12chât liêu nhưa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173291: Ống nhựa (dùng để bọc các dây và cách điện) HEAT TUBE
phi 2 CL, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173291: Ống nhựa dùng làm ống đổ bột cốt trong sản xuất bánh
takoyaki (SILICONE RUBBER TUBE)-đường kích trong 15mm, đường kính ngoài 20mm,
độ dầy ống 2.5mm, 1kg ống tương đương 7.4m (nk) |
|
- Mã HS 39173291: Ống nhựa PE định
hình,đượctạocácgânngang,cókhớpnối2đầu,khôngkèmphụkiện,cókhảnăngkéodãn,uốncong,áp
suất bục tối thiểu<27.6MPa,dài1.2m,ĐK ngoài (28.5-36.1)mm,dùng thoát nước
chậu rửa bát, hiệuTQ,mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39173291: Ống nhựa PVC không kèm phụ kiện, không kết hợp vật liệu
khác, không nhãn hiệu, quy cách: phi 10, được gia công hơn mức bề mặt đơn
thuần, dùng bọc dây điện khi thi công nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173291: Ống nhựa teflon WG0005 dùng cho máy ép/ đúc nhựa, đường
kính trong 6 mm * dài 4m, nhãn hiệu: Winstar, sử dụng làm mẫu, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173291: Ống nylon cực mềm "JUNRON-AS4"4mmOD x 2.5mmID
màu trắng-SOFT NYLON TUBE 4mmOD x 2.5mmID-W (nk) |
|
- Mã HS 39173291: TB0330/ ống bảo vệ dây cáp bằng nhựa PVC(không kèm đầu
nối) TB0330 (nk) |
|
- Mã HS 39173291: X-1102210JN7-AA/ Ống chụp bằng nhựa PVC (cao 5mm, rộng
35mm, dài 90mm. dùng để bọc các dây và cách điện) INNER COVER 1102210JN7-AA,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173291: X-33511838/ Ống cố định dây điện bằng nhựa (dài từ
1.0-> 2.0cm, đường kính 0.3cm) WIRE SEAL 33511838, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173291: X-C-F5/ Ống nhựa (dùng để bọc các dây và cách điện)
CORRUGATED TUBE phi 5, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173291: X-DR5-24/ Ống nhựa (dài 25mm phi 2.8~4.0, dùng để bọc
bảo vệ mạch in) SLEEVE DR5-24, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173291: X-EB010-01050/ Ống cố định dây điện bằng nhựa (dài từ
1.0-> 2.0cm, đường kính 0.3cm) WIRE SEAL EB010-01050, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173291: X-EU020-01050/ Ống cố định dây điện bằng nhựa (dài từ
1.0-> 2.0cm, đường kính 0.3cm) WIRE SEAL EU020-01050, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173291: X-H-F32/ Ống nhựa (từ 100->200m, dùng để bọc các dây
và cách điện) HEAT TUBE phi 32, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173291: X-H-F5/ Ống nhựa (300m/cuộn, dùng để bọc các dây và
cách điện) H/TUBE phi 5, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173291: X-P-F 7.4 (GR)/ Ống nhựa (dùng để bọc các dây và cách
điện) P/TUBE phi 7.4 (GR), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173291: X-P-F4/ Ống nhựa (dùng để bọc các dây và cách điện) PVC
TUBE phi 4, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173291: X-P-F5/ Ống nhựa (300m/cuộn, dùng để bọc các dây và
cách điện) PVC TUBE phi 5, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173291: X-P-F6/ Ống nhựa (dùng để bọc các dây và cách điện) PVC
TUBE phi 6, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173291: X-P-F7.4/ Ống nhựa (dùng để bọc các dây và cách điện)
P/TUBE phi 7.4, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173291: YP00013560/ Ống co nhiệt bọc ngoài,làm từ nhựa
Polyolefin dùng làm nhãn dán nhận biết- TUBING HEAT SHRINKABLE FLAME
RETARDANT ID: 6.8mm, THK: 0.3mm, LGTH: 20mm PRINT V1- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173291: YP00013561/ Ống co nhiệt bọc ngoài,làm từ nhựa
Polyolefin dùng làm nhãn dán nhận biết- TUBING HEAT SHRINKABLE FLAME
RETARDANT ID: 6.8mm, THK: 0.3mm, LGTH: 20mm PRINT V2- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173291: YP00013562/ Ống co nhiệt bọc ngoài,làm từ nhựa
Polyolefin dùng làm nhãn dán nhận biết- TUBING HEAT SHRINKABLE FLAME
RETARDANT ID: 6.8mm, THK: 0.3mm, LGTH: 20mm PRINT W2- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173291: YP00013563/ Ống co nhiệt bọc ngoài,làm từ nhựa
Polyolefin dùng làm nhãn dán nhận biết- TUBING HEAT SHRINKABLE FLAME
RETARDANT ID: 6.8mm, THK: 0.3mm, LGTH: 20mm PRINT W1- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173291: YP00013565/ Ống co nhiệt bọc ngoài,làm từ nhựa
Polyolefin dùng làm nhãn dán nhận biết- TUBING HEAT SHRINKABLE FLAME
RETARDANT ID: 6.8mm, THK: 0.3mm, LGTH: 20mm PRINT +- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173291: YP00013566/ Ống co nhiệt bọc ngoài,làm từ nhựa
Polyolefin dùng làm nhãn dán nhận biết- TUBING HEAT SHRINKABLE FLAME
RETARDANT ID: 6.8mm, THK: 0.3mm, LGTH: 20mm PRINT-- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173291: YP00013567/ Ống co nhiệt bọc ngoài,làm từ nhựa
Polyolefin dùng làm nhãn dán nhận biết- TUBING HEAT SHRINKABLE FLAME
RETARDANT ID: 6.8mm, THK: 0.3mm, LGTH: 20mm PRINT U2- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173291: YP00013569/ Ống co nhiệt bọc ngoài,làm từ nhựa
Polyolefin dùng làm nhãn dán nhận biết- TUBING HEAT SHRINKABLE FLAME
RETARDANT ID: 6.8mm, THK: 0.3mm, LGTH: 20mm PRINT U1- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173292: Đầu nối ống ruột gà sắt bọc nhựa (mầu đen) 22MM (Water
Proof), dùng để luồn dây điện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173292: Ống ruột gà sắt bọc nhựa (mầu đen) 22MM (Water Proof),
dùng để luồn dây điện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173292: ./ Dây hơi Phi 10/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39173292: ./ Dây hơi phi 4/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39173292: ./ Dây hơi pi 6/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39173292: ./ Dây hơi pi 8/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39173292: ./ Dây hơi pusan pi 6/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39173292: ./ Dây thủy lực pi 14 dài 30m/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39173292: ./ Dây TL 1*1/4*AT*2M/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39173292: ./ Vòi xoắn pi 10*6m/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39173292: ./ Vòi xoắn pi8*5m/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39173292: ./ Vòi xoắn pi8*9m/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39173292: 028/ ống gân (5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173292: 0303700/ Vòi hút bằng nhựa dùng để sản xuất máy hút
bụi,quy cách 130x50x50 mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173292: 10318/ Ống nước 1-1/2", 1 cuộn 20m (nk) |
- |
- Mã HS 39173292: 10615_L40004873|DM/ Ống dẫn mỡ chịu áp lực bằng nhựa ĐK
4mm, L0.45m (nk) |