|
- Mã HS 39173299: 3608737-9-E-29/ Ống khí
TBA-3052050N HEM-7150-Z bằng nhựa PVC kích thước 3 x 5,2 x 50 mm.Dùng trong
thiết bị y tế, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 3608914-2-E-28/ Ống nối khí 6130 bằng nhựa TPE- JOINT
TUBE 6160-E. Dùng trong thiết bị y tế, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 3608914-2-E-29/ Ống nối khí 6130 bằng nhựa TPE kích
thước 12 x 15 x 4 mm.Dùng trong thiết bị y tế, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4-160656P00 (Tube- ống nhựa PVC(100mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4-160656W00 (Tube- Ống nhựa PVC(110mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4-160673I00 (Tube- ống nhựa PVC(145mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4-160673J00 (Tube- Ống nhựa PVC(60mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4-160673V00 (Tube- Ống nhựa PVC(100mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4-161076D00 (Tube- Ống nhựa PVC(40mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4-161076R00 (Tube- Ống nhựa PVC(160mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4-161160V00 (Tube- Ống nhựa PVC(40mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4-161465C00 (Tube- ống nhựa PVC(220mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4-161603D00 (Tube- Ống nhựa PVC(100mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4-162008S00 (Tube- Ống nhựa PVC(80mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4D120823B00Heat Shrink Tube- Ống nhựa(315mm) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4D140196D00 (Tube- Ống nhựa PVC(100mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4D160131B00 (Tube- ống nhựa PVC(430mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4D160131F00 (Tube- Ống nhựa PVC(120mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4D160131U00 (Tube- Ống nhựa PVC(160mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4D160131V00 (Tube- ống nhựa PVC(445mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4D160351C00 (Tube- Ống nhựa PVC(185mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4D160362D00 (Tube- Ống nhựa PVC(270mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4D160363X00 (Tube- ống nhựa PVC(150mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4D160622C00 (Tube- Ống nhựa PVC(40mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4D160622F00 (Tube- Ống nhựa PVC(110mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4D160622J00 (Tube- ống nhựa PVC(110mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4D160894A00 (Tube- Ống nhựa PVC(180mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4D161320A00 (Tube- ống nhựa PVC(300)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4D161424D00/ Tube- Ống nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4D161491D00 (Tube- Ống nhựa PVC(30mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4D162394A00 (Tube- ống nhựa PVC(75mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4M110437A00/ Housing- Ống bọc (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4M110437H00/ Housing- Ống bọc (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4M110437K00/ Housing- Ống bọc (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4M110437N00/ Housing- Ống bọc (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4M110437T00/ Housing- Ống bọc (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4M110437Z00/ Housing- Ống bọc (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4M110487A00 Drain joint- Chốt chặn thân ăng ten (bằng
nhựa). Xuất theo Hóa đơn VAT 0001701 (Ngày 03.06.2020) Mục 01: 1000 Pce (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4M160166J00 (Tube- Ống nhựa PVC(50mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4M160166X00 (Tube- Ống nhựa PVC(320mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4M160167A00 (Tube- Ống nhựa PVC(40mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4M160167S00 (Tube- Ống nhựa PVC(70mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4M160167T00 (Tube- Ống nhựa PVC(85mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4M160167U00 (Tube- Ống nhựa PVC(120mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4M160316Q00 (Tube- ống nhựa PVC(70mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4M160816W00 (Tube- Ống nhựa PVC(240mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4M160816Y00 (Tube- ống nhựa PVC(360mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4M160845D00 (Tube- Ống nhựa PVC(60mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4M160845E00 (Tube- Ống nhựa PVC(130mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4M161021A00 (Tube- ống nhựa PVC(260mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4M161021E00 (Tube- Ống nhựa PVC(110mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4M161021J00 (Tube- Ống nhựa PVC(60mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4M161250A00 (Tube- ống nhựa PVC(600mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4M161309A00 (Tube- ống nhựa PVC(75mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4M161309F00 (Tube- Ống nhựa PVC(30mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4M161309G00 (Tube- ống nhựa PVC(55mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4M161322F00 (Tube- Ống nhựa PVC(50mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4M161355A00 (Tube- ống nhựa PVC(60mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4N160016C00 (Tube- Ống nhựa PVC(170mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4N160045L00 (Tube- Ống nhựa PVC(85mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4N160045P00 (Tube- Ống nhựa PVC(70mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4U160158N00 (Tube- Ống nhựa PVC(100mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160033M00 (Tube- ống nhựa PVC(30mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160033N00 (Tube- ống nhựa PVC(50mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160033Q00 (Tube- ống nhựa PVC(148mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160033R00 (Tube- ống nhựa PVC(161mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160038N00 (Tube- ống nhựa PVC(150mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160038U00 (Tube- Ống nhựa PVC(30mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160099F00 (Tube- Ống nhựa PVC(200mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160099J00 (Tube- Ống nhựa PVC(330mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160099T00 (Tube- Ống nhựa PVC(60mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160201N00 (Tube- ống nhựa PVC(320mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160201Q00 (Tube- ống nhựa PVC(190mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160307P00 (Tube- ống nhựa PVC(40mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160307Q00 (Tube- ống nhựa PVC(140mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160307W00 (Tube- ống nhựa PVC(230mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160307X00 (Tube- ống nhựa PVC(80mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160341F00/ Tube- Ống nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160341G00/ Tube- Ống nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160341L00 (Tube- ống nhựa PVC(115mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160380E00 (Tube- ống nhựa PVC(80mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160380H00 (Tube- ống nhựa PVC(105mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160380W00 (Tube- ống nhựa PVC(115mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160433K00 (Tube- ống nhựa PVC(20mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160433M00 (Tube- ống nhựa PVC(60mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160433R00 (Tube- ống nhựa PVC(495mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160433Y00 (Tube- ống nhựa PVC(87mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160433Z00 (Tube- ống nhựa PVC(160mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160459E00 (Tube- ống nhựa PVC(85mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160459G00 (Tube- ống nhựa PVC(50mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160511N00 (Tube- ống nhựa PVC(430mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160511P00 (Tube- ống nhựa PVC(190mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160511S00 (Tube- ống nhựa PVC(110mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160511T00 (Tube- ống nhựa PVC(210mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160511U00 (Tube- ống nhựa PVC(90mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160511W00 (Tube- ống nhựa PVC(160mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160511Y00 (Tube- ống nhựa PVC(220mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160652P00 (Tube- ống nhựa PVC(204mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W160652Q00 (Tube- ống nhựa PVC(102mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W161238A00 (Tube- ống nhựa PVC(200mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W161238B00 (Tube- ống nhựa PVC(230mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W161238C00 (Tube- ống nhựa PVC(269mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W161238D00 (Tube- ống nhựa PVC(300mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W161238E00 (Tube- ống nhựa PVC(335mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W161238P00 (Tube- ống nhựa PVC(279mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W161238Q00 (Tube- ống nhựa PVC(379mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W161239B00 (Tube- ống nhựa PVC(60mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W161247A00 (Tube- ống nhựa PVC(290mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W161247B00 (Tube- ống nhựa PVC(202mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W161247C00 (Tube- ống nhựa PVC(303mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W161247E00 (Tube- ống nhựa PVC(80mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W161247F00 (Tube- ống nhựa PVC(310mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W161247H00 (Tube- ống nhựa PVC(170mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W161247P00 (Tube- ống nhựa PVC(170mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W161247Q00 (Tube- ống nhựa PVC(323mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W161287E00 (Tube- ống nhựa PVC(90mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W161287J00 (Tube- ống nhựa PVC(170mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W161287K00 (Tube- ống nhựa PVC(400mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W161287L00 (Tube- ống nhựa PVC(707mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W161287M00 (Tube- ống nhựa PVC(707mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W161287N00 (Tube- ống nhựa PVC(335mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W350055A00 (Tube- ống nhựa PVC(62mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 4W650214B00 (Tube- ống nhựa PVC(165mm)) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 6601723-5-E-28/ Ống khí TBA-3052028N bằng nhựa
TPE-TUBE,TBA-3052028N HEM-7121 J-SH. Dùng trong thiết bị y tế, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 6601723-5-E-29/ Ống khí TBA 3052028N bằng nhựa TPE kích
thước 3 x 5,2 x 28 mm.Dùng trong thiết bị y tế, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 7403077-1-F-27/ Ống dẫn khí BCT CR17 bằng nhựa PU-TUBE
HEM-CR17 (7403077-1). Dùng trong thiết bị y tế, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 8455392E/ Ống nhựa PVC D2x4.1mm DEHT. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39173299: 8455490E/ Ống nhựa mềm PVC 3x4.1mm DEHT. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39173299: 8722941/ Ống nối thể tích nhỏ 200cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 9063296-0-E-28/ Ống khí PVC dùng cho máy xông mũi họng
C802 bằng nhựa PUTube PVC NF C802. Dùng trong thiết bị y tế, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 9063296-0-E-29/ Ống khí PVC dùng cho máy xông mũi họng
C802 bằng nhựa PU kích thước 1052 x phi 11 mm.Dùng trong thiết bị y tế, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 9493515-0-E-28/ Ống nối khí dùng cho máy xông mũi họng
C802-ID bằng nhựa TPENE-C802-ID Joint Tube. Dùng trong thiết bị y tế, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 9493515-0-E-29/ Ống nối khí dùng cho máy xông mũi họng
C802-ID bằng nhựa TPE kích thước 78 x phi 26 mm.Dùng trong thiết bị y tế, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: 9517443-9-E-28/ Ống khí PVC dùng cho máy xông mũi họng
C801 bằng nhựa PU (L1000mm, phi13 mm)Tube PVC NF C801S- E. Dùng trong thiết
bị y tế, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: A3795226C/ Ống xốp SSP30 1.75*4.4 *LB (3) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: A3983293/ Ống xốp SSP20 5.0 *BK TALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: B0001364/ Ống nhựa 3.95 x 6mm, bộ phận để sản xuất tai
nghe 61.70.GW02902A (xk) |
|
- Mã HS 39173299: B2935963L6/ Ống xốp MS phi 17 (xk) |
|
- Mã HS 39173299: B2935963L9/ Ống xốp SPONJI (1) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: B2935963M3/ Ống xốp SPONJI METIS (xk) |
|
- Mã HS 39173299: B2935963M4/ Ống xốp SPONJI METIS (1) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: B2935963M7/ Ống xốp SPONJI (2) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Bộ ống cấp nước cho máy laser, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Chiyoda Ống khí, màu đỏ trong TE-12 CR 100M (8x12
100m/cuộn) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Chiyoda Ống khí, màu xanh nước biển trong TE-12 CBL
100M (8x12 100m/cuộn) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Dây chịu nhiệt bằng nhựa phi 63 lõi thép (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Dây dẫn khí lò xo UC-0805-50-Black (bằng nhựa dài 3m)
(xk) |
|
- Mã HS 39173299: Dây dẫn khí Taiwan phi 4 màu trắng (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Dây dẫn nước 34 x 41 mm bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Dây dẫn nước màu trắng trong, kích thước 8*12MM, bằng
nhựa, mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Dây gân PVC 8.0mm (Ống nhựa PVC, hàng mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Dây hơi bằng nhựa mềm PVC, đường kính 10mm, dùng cho
máy công cụ, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Dây hơi bằng nhựa PE phi 8 mm; 100 m/cuộn.Nhãn hiệu
Pusan.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Dây hơi phi 10- Dây dẫn khí nén đơn F10, hàng mới 100%,
xuất xứ: Hàn Quốc (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Dây hơi trắng phi 12 (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Dây hơi trắng phi 8 (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Dây khí hơi Puma phi 4 (200m) bằng nhựa loại mềm. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Dây khí hơi Puma phi 6 (200m) bằng nhựa loại mềm. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Dây khí hơi Puma phi 8 (200m) bằng nhựa loại mềm. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Dây khí phi 10, chất liệu PU, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Dây khí phi 12, chất liệu PU, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Dây khí phi 4 màu xanh (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Dây khí phi 4, chất liệu PU, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Dây khí phi 6, chất liệu PU, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Dây khí phi 8 chất liệu: PU,chưa gắn đầu nối và các phụ
kiện, 100m/cuộn.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Dây khí phi 8, chất liệu PU, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: ELP PIPE Phi 30mmỐng nhựa xoắn ELP Phi 30mm. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39173299: HP-19337-5/I/ Ống nhựa lắp bên trong cầu chì (Ống nhỏ)/
HP-19337-5/I (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Linh kiện dùng cho máy ép nhựa: Ống dầu bôi trơn-Oil
Pipe, mã linh kiện: 144004, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Linh kiện sx bộ nguồn cho máy cắt cỏ:Ống vỏ cách nhiệt
bằng nhựa hiệu CYG model CB-HFT. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống (vỏ bọc) co ngót bằng plastic dùng để bọc dây điện-
HEAT SHRINK TUBE (Phi 6, dài 214mm) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống bằng mút xốp dùng giữ nhiệt CSLH 22mm IDx19mmKTx
1,83m. (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống cấp nước của máy giặt, bằng nhựa,không kết hợp với
chất liệu khác, không đi kèm phụ kiện, dài 1500mm, đường kính 5.6mm (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống chặn khí bằng PVC dùng trong túi khí của máy đo
huyết áp (Stopper Tube L35mm) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống co nhiệt (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống co nhiệt bằng plastic màu trắng, Part: 61B-00594,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống co nhiệt từ polyolefin- Item: RSFR-H2X- Phi 18mm-
ID 19mm x 100m/cuộn; màu trắng; Hàng mới 100%; 500 mét (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống co nhiệt, kích thước phi 18mmx50m, chất liệu nhựa
polyolefin, hãng YONJIA, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống D300/ Piping D300, Nhựa PP, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống dẫn dầu HOSAJ2-10-2-C2 (xk) |
|
- Mã HS 39173299: ống dẫn hơi kéo-8mmx3m/cuộn- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: ống dẫn hơI, Hiệu: Sang-A,10mm (bằng nhựa)- Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống dẫn khí HANKIL đường kính trong: 9.5đường kính
ngoài:phi16.5 chất liệu nhựa PU, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống dẫn khí lạnh cho máy điều hòa di động SAC-407ND
(bằng nhựa dẻo PPC, không gia cố kết hợp với vật liệu khác, không kèm phụ
kiện) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống dẫn khí nén, phi 6 (cuộn 200m) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống dây khí nén bằng nhựa (20m/roll): U-9206-20-N (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống dây khí TU0212B-20 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống dây khí TU0425B-20 (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống dây khí TU0425BU-20 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống dây khí TU0425C-20 (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống dây khí TU0425G-20 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống dây khí TU0425PU2-20 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống dây khí TU0425Y-20 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống dây khí TU0604B-20 (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống dây khí TU0604C-20 (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống dây khí TU0604W-20 (20m/cuộn) màu trắng bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống dây khí TU0805B-100 bằng nhựa, 1 cuộn 100 mét (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống dây khí TU1065B-100 bằng nhựa, 1 cuộn 100 mét (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống dây khí TU1065C-100 bằng nhựa, 1 cuộn100 mét (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống dây khí TU1208B-100 bằng nhựa, 1 cuộn 100 mét (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống dây khí, dùng để vận chuyển khí trong hệ thống khí,
chất liệu nhựa PFA, model TLM1075B-20, đường kính ngoài 10mm, đường kính
trong 7.5mm, dài 20m, nsx SMC, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: ống gen chịu nhiệt- F4 (bằng nhựa)- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống gen co nhiệt phi 12. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống gen co nhiệt phi 22. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống gen D16, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống gió mềm, D300, bằng nhựa, dùng trong quá trình xây
dựng nhà xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống HDPE size 150mm dài 1 mét. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống HDPE size 200mm dài 1 mét. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống hơi phi 10 Blue (100m/cuộn) (bằng nhựa)-Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống hơi xanh phi 10 (100m/cuộn) (bằng nhựa)-Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống hơi xanh phi 12 (100m/cuộn) (bằng nhựa)-Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống hơi xanh phi 4 (200m/cuộn) (bằng nhựa)-Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống Hơi_Trắng(100m/cuộn) Dia 10.0*6.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống khí bằng nhựa tổng hợp, kt 12x8x9000mm, hãng sx
KAILY, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: ống khí lion, chất liệu nhựa, kích thước: 8x12mm. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống khí nén PU màu xanh phi 10mm, Kaily (chưa kết hợp
với vật liệu khác, không kèm phụ kiện). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống khí phi 12, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống khí phi 16, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống khí phi 6, chất liệu nhựa PU, dùng để dẫn khí, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống khí phi 8, chất liệu nhựa PU, dùng để dẫn khí, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống khí TEN-12-10W (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống khí TEN-6-10W (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống lồng đầu cốt, Model: LM-TU332N, nhãn hiệu: Max
(bằng nhựa, phi 3.2mm, 100m/cái). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống luồn dây điện phi 16 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống luồn dây SP phi 25 (2.92m/thanh), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống luồn quản lý dây điện (bằng nhựa, 750mm/chiếc).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống mềm PU đen 10x6.5mmx100m; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống mềm PU đen 12x9mmx100m; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống mềm PU đen 6x4mmx100m; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống mềm PU đen 8x5mmx100m; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống mềm PU đỏ 10x6.5mmx100m; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống mềm PU đỏ 12x9mmx100m; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống mềm PU đỏ 6x4mmx100m; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống mềm PU trắng 16x12mmx100m; Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: ống mềm SP9020CM. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống nhựa 40/35mm STIFF L4000mm, chưa gia cố hoặc kết
hợp với vật liệu khác, không kèm phụ kiện ghép nối, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống nhựa 48C3 (4m/thanh), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống nhựa bọc Ăng ten (dùng để làm vật bảo vệ Ăngten xe
hơi)- HOUSING (Phi 5, dài 1180 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống nhựa bọc Ăng ten oto HOUSING (PP TUBE) NEW 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39173299: ỐNG NHỰA CÁCH ĐIỆN-EXTENSION CABLE-HOUSING (PP TUBE)
(xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống nhựa mềm dùng để luồn dây điện cao thế, phi
150/195mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: ống nhựa mềm- F21x50m/cuộn- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: ống nhựa mềm phi 14 x phi 16. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống nhựa mềm PVC phi 26mm, dùng để luồn dây điện, dùng
cho hệ thống điện nhà xưởng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống nhựa phi 11 x 12mm LAK001-AMT16-0 (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống nhựa phi 48, thanh 4M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống nhựa pi 25, PPR. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống nhựa pi 76, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống nhựa polyurethane, đường kính ngoài 12mm, đường
kính trong 8mm, 1cuộn 100m, không có phụ kiện, để dẫn khí, hãng Sang-A, xuất
xứ Korea, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống nhựa PVC 48C3 (4m/thanh), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống nhựa Standex (58x2.5x0.8)cm (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống nước bằng nhựa PVC mềm, chưa gia cố hoặc kết hợp
với chất liệu khác, không kèm các phụ kiện,chưa gia công hơn mức gia công bề
mặt đơn thần, kích thước: phi 28mm,dài 50m/ ống, không nhãn hiệu, (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống nước Nitta Moore U2-1-1/2 KF33; Chất liệu PU
(100m/cuộn); Đường kính ngoài 12.70mm, đường kính trong 9.56 mm; Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống PVC phi 27,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống PVC size 150mm dài 1 mét. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống PVC size 200mm dài 1 mét. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống ruột gà 20mm: bằng nhựa, dài 50m, rộng 2cm, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống ruột gà phi 150 (bằng nhựa)-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: ống ruột gà-F21 (50 mét/cuộn) (bằng nhựa dùng luồn dây
điện)- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: ống ruột gà-F27 (50 mét/cuộn) (bằng nhựa dùng luồn dây
điện)- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: ống ruột gà-F34 (50 mét/cuộn) (bằng nhựa dùng luồn dây
điện)- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống Silastic (50ft/cuộn), 96115-12 Cole Parmer-Mỹ, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống silicon phi 2x4mm bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống silicon phi 3x5mm bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống silicon phi 5x7mm bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống U0640, đường kính ngoài 6mm, đường kính trong 4mm,
chất liệu nhựa, hiệu Sang A, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ống U0855, đường kính ngoài 8mm, đường kính trong 5mm,
hiệu Sang A, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: ONPVC-014/ Ống nhựa PVC loại 350L 350x10mm (t1mm) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: ONPVC-034/ Ống nhựa PVC kích thước 400x14(t1mm) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: ONPVC-035/ Ống nhựa PVC kích thước 45x10(t1mm) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: ONPVC-036/ Ống nhựa PVC kích thước 205x14(t1mm) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: ONPVC-037/ Ống nhựa PVC kích thước 190x10 (t1mm) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA1113737A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSU-1 0.5*3.0
*WH 200M NO-TALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA1195346A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.6*7.0 *CL
TALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA1372762A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS-2 0.9*2.5
*WH NOTALC MARK (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA140756A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.5*3.0 *BK
WTALC 200M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA140897A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.5*4.0 *WH
WTALC 100M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA141309A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.6*6.0 *BK
WTALC 100M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA141416A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.6*7.0 *BK
WTALC 50M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA141440A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.6*8.0 *WH
WTALC 50M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA141523A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.6*8.0 *BK
WTALC 50M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA141663A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.8*10.0 *WH
WTALC 50M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA142109A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.8*14.0 *WH
TALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA1425081A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RST 0.5*3.0 *RD
TALC 100M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA142547A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.8*18.0 *WH
WTALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA145078A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RST 0.6*6.0 *WH
TALC 100M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA145474A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RST 0.8*10.0 *WH
WTALC 50M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA148122A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSU 0.8*14.0 *GY
WTALC 50M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA148445A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSM 0.8*10.0 *CL
NOTALC 50M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA148726A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSU-1 0.5*3.5
*WH TALC 100M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA148742A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSU-1 0.5*4.5
*WH TALC 100M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA148767A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSU-1 0.6*6.0
*WH TALC 100M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA148882A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS-2 0.9*3.0 *WH
NOTALC MARK (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA1508233A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RST 0.5*3.0 *BL
TALC 100M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA1554468A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RST 0.4*6.0 *BL
TALC 100M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA1671213A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSM 0.8*2.0 *CL
NO-TALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA1714831A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RST 0.5*4.5 *BL
TALC 100M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA1714849A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RST 0.5*4.5 *RD
TALC 100M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA1756790A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.6*2.0 *WH
TALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA1860402A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSM 0.4*2.5 *CL
NO-TALC 100M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA1866060A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.8*10.0 *BK
WTALC 50M1JYO (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA1931492A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSM 0.8*4.2 *CL
NO-TALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA1935824A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.4*1.2 *WH
WTALC 200M1JYO (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA1935881A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSU-1 0.4*1.0
*WH WTALC 200M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA1935915A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSU-1 0.4*2.0
*WH WTALC 200M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA1935923A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSU-1 0.4*2.5
*WH WTALC 200M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA1937200A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.4*0.8 *WH
WTALC 500B (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA1937424A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSC 0.8*18.0
*BR TALC 50M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2039600A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.4*2.5 *WH
WTALC 500B (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2096378A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone AU161-665-D RS
1.5*5.0-C 350L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2100782A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSM 0.8*3.2 *CL
NOTALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2105476A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.8*16.0 *BK
WTALC 50M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2109619A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 2.0*5.0 *WH
WTALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2252211A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone
RS-TUBU-3.0*6.0-W-KD *WH WTALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2359743A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSU-1 0.4*0.8
*WH 200M WTALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2359750A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSU-1 0.4*1.0
*WH 200M WTALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2393742A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RST 0.35*1.4
*GY WTALC 1500B (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2396448A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RST 0.3*0.4 *GY
WTALC 1000B (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2398618A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone AU161-665-F RS
1.5*5.0-C 220L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2443067A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone
RS-TUBU-3.7*7.1-W-KD *WH WTALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2443802A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone 7RC2721100275
DOORPK 1330L *BK (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2448843A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone GP9662 RS70
1.5*3.0 *CL NOTALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2492007A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSCD 0.8*2.8
*BR NO-TALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2534360A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone GP9758 RS60
2.0*3.0 *WH NOTALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2538965A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone 79.5MM PITCH
*BK NOTAL 100M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2601755A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone AU161-665-G RS
1.5*5.0-C 310L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2607232A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSM 1.0*4.0
100B CL NOTALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2609246A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS60 0.25*2.5
*CL*BL WTALC100M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2609261A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS60 0.25*2.5
*CL*YL WTALC100M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2651701A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.4*2.5 *BK
WTALC 500B (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2651719A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.4*2.5 *RD
WTALC 500B (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2651727A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.4*2.5 *BL
WTALC 500B (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2651735A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.4*2.5 *YL
WTALC 500B (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2651743A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.4*2.5 *BR
WTALC 500B (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2651768A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.4*2.5 *GR
WTALC 500B (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2651883A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.5*3.5 *BK
WTALC 200B (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2651891A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.5*3.5 *RD
WTALC 200B (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2651925A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.5*3.5 *BR
WTALC 200B (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2651941A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.5*3.5 *GR
WTALC 200B (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2651958A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.5*3.5 *PR
WTALC 200B (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2652055A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.4*2.0 *CL
WTALC 500B (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2652261A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone
RS-TUBU-3.0*6.0-A-KD *BL WTALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2704617A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.4*2.5 *PR
WTALC 500B (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2715787A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.5*4.5 *YL
WTALC 100B (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2717940A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.4*0.8-C
*WH 10L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2785558A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSM 0.7*3.5 *CL
200B NO-TALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2920106A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS-2 0.9*2.5
*WH TALC MARK (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2920114A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS-2 0.9*3.0
*WH TALC MARK (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2920122A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS-2 0.9*3.5
*WH TALC MARK (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2920205A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS-2 0.9*10.0
*WH TALC MARK (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2952406A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 1.5*4.0 *BK
WTALC 200M 1JYO (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2959567A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.6*6.0 *RD
200L WTALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2959591A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.5*4.5 *RD
200L WTALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2987576A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone GK4349 RS
2.5*1.0 *WH 25L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2987584A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone GK4569 RS80
0.83*1.74 *BR 20L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2987592A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone GK4553 RS80
0.83*1.74 *YL 20L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2987600A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone GK4568 RS80
0.83*1.74 *WH 20L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2987618A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone GK4566 RS80
0.83*1.74 *PN 20L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2987626A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone GK4830 RS80
0.525*3.05 *BR 20L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2987659A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone GK4828 RS80
0.525*3.05 *PN 20L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA2988384A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone NIGASHI TUBE S
*WH 420L WTALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3062072A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSM 0.5*3.0 *CL
NOTALC 200M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3063336A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 1.0*6.0 *CL
TALC 50M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3063344A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.4*2.0 *BK
WTALC 200M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3073129A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS
1.76MM*2.22MM *BK NO-TALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3080652A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone CAP TUBE COL
QC2-0269-000 (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3155785A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 1.0*3.5 *WH
TALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3217783A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone GM8889 RS60
1.75*4.0 NOTALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3218476A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone PRESSURIZING 2
SENSOR *CL 61L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3233871A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 1.0 *7.0-C
*WH 45L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3234531A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone PUMP TUBE BK
C81 QC2-7419 MARK (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3237674A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone PRESSURIZING
LEFT *CL 930L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3237682A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone PRESSURIZING
RIGHT *CL 1160L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3237690A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone PRESSURIZING
PUMP *CL 70L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3237708A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone PRESSURIZING
SENSOR *CL 150L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3290475A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSU-1 0.5*3.0
*WH TALC 200M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3290830A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS1.5*4.0
QC2-7481-00T*CL 3.2L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3312451A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone TUBE
PRESSURIZING LEFT44 1500L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3326014A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone B2A1-5X02 RS
1.0*6.0 *CL 33L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3330941A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSCD 0.6*7.0
*BR WTALC 50M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3376712A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.6*7.0 *WH
192L WTALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3377124A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSM 1.0*4.0 *CL
WTALC 100M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3378759A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSM 0.8*2.2 *CL
NOTALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3390564A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSU-1 0.8*2.8
40L *WH TALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3391455A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 2.0MM*8.0MM
NOTALC 100B (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3462819A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone GK7961 RS
2.55MM*3.7MM *YL 20L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3462827A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone GK7962 RS
2.55MM*3.7MM *PN 20L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3472891A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.8*22.0 *WH
180L TALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3473931A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 2.5*10.0-C
50L *CL TALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3507324A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone
SRS(44777)0.8MM*1.2MM *CL 500B (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3507670A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone GP9795 RS
2.5*1.6 *CL NOTALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3508090A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone GP9794 RS70
1.9*6.2 *CL NOTALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3526647A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.4*2.0 *WH
WTALC 200B (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3572302A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone AU161-665-G RS
310L(900PO/HAKO (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3574662A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone GS8899 RS60
2.7*2.5 *CL NOTALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA357616A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.3*0.6 *WH
WTALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3611431A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone PUMP TUBE M33
NI *CL 74L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3611787A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSM 1.0*4.0 *CL
NOTALC 40B NC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3611803A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSM 1.0*6.0 *CL
NOTALC 20B NC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3611811B/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSM 1.5*7.0 *CL
NOTALC 20B NC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3611837A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSM 1.5*12.0*CL
NOTALC 10B NC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3613726A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RST 0.5*4.5 *YL
WTALC 100M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3643616A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone DOOR PK UE
JW0006-506*GY 1315L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3644549A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone AIR PUMP TUBE
V41 QC4-8375-000 (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3670072A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone PUMP TUBE V41
*CL 76L NOTALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3679610A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.3*3.5 *WH
NOTALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3680329A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone
RSM-TUBE-6.0*75L *CL (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3682622A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.75*2.0 *CL
TALC 100BNOCUT (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3684800A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone GOMU PACKING
5549552-02 *BK (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3704319A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone J7K33-20006
SILICONE-PUMP TUBE (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3705373A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone SILICONE HOSE
3.5*6*1500M *CL (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3705563A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone PLATEN PUMP
TUBE P12 *CL 150L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3705639A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone DRAIN HOSE
5*9*400M *CL NOTALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3706546A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone CSE42708 *BK
NOTALC 50M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3708484A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSM 1.5*8.0 *CL
100B NOTALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3744430A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone 132615-1000 *CL
2034L CURE (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3755469A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone PUMP TUBE M62
NI *CL 66L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3758349A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone 5851-6321 *CL
NOTALC 250BNOCUT (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3758554A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone 168761301 RS
1.0*3.0 *CL 555L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3780483A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone CV-DN CHIP
COVER *WH 18L TALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3780491A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone CHARGETUBE M63
NI QC5-4069-000 (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3780509A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone AIR BUFFER TUBE
M63 NI *CL 80L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3790482A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSM 2.0*8.5 *WH
50M NOTALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3799517A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone 132615-1010 *CL
2104L CURE (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3839859A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone 132615-1030 *CL
2174L CURE (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3840006A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone NIGASHI TUBE F
*WH 95L WTALC (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3853439A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone 302V633070 01
*BK NOTALC 600L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3853447A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone 302V633080 01
*BK NOTALC 440L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3854916A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSU-1 0.4*2.5-C
*WH WTALC 47L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3880697A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone
RS-2(CUL)0.9*7.0*WH WTALC MARK (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3980828A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone STFT-SMS
1.0*6.0 *RDWTALMAR20M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3980976A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone JW0006-503X01
*GY WTALC 1315L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3982766A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RST 0.6*6.0 *WH
105L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3983350A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RA5324 RS50
7.0MM*10.0MM 200L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3984978A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.3*3.0 *WH
WTALC 200M1JYO (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3985710A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RST 0.6*6.0 *BK
113L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA3988904A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSCD 0.8*2.0
*BRNOTALC200M1JYO (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PA911032A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RSM 0.8*2.8 *CL
NO-TALC 100M (xk) |
|
- Mã HS 39173299: PR16/ Đầu tiếp điểm của đầu nối điện (dòng hàng 18 tờ
khai 103123149840) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: RG004001-229243-Ống nhựa PVC mềm ID39.5MM,
OD44.5MM,50m, chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, không kèm các phụ
kiện. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Ruột gà pi 60, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: SA2935955-122/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS40
3.45*0.9 20L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: SA2935955-123/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS40
3.45*0.9 40L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: SA2935955-124/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 1.75*7.8
1000L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: SA2935955-125/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 2.3*7.8
1000L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: SA2935955-126/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 0.9*7.8
1000L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: SA2935955-127/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 1.1*7.8
1000L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: SA2935955-128/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS50 3.3*1.2
20L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: SA2935955-129/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS80
0.525*3.05 YL 20L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: SA2935955-130/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS80
0.525*3.05 PN 20L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: SA2935955-131/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS80
0.525*3.05 WH 20L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: SA2935955-132/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS 2.5*1.0
WH 25L (xk) |
|
- Mã HS 39173299: SA2935955-133/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS50 1.5 x
7.0 (xk) |
|
- Mã HS 39173299: SA2935955-134/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS50 1.0 x
7.0 (xk) |
|
- Mã HS 39173299: SA2935955-135/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS50 1.5 x
4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39173299: SA2935955-136/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS50 3.0 x
5.0 (xk) |
|
- Mã HS 39173299: SA2935955-137/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone STFT-SMS
1.25x7.5 (xk) |
|
- Mã HS 39173299: SA2935955-138/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone RS50 1.0 x
5.0 (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Sang A Dây khí phi 10 bằng nhựa U-10065-C (U10-6.5
(6.5x10) (MOQ20M) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Sang A Dây khí phi 12, bằng nhựa U-12080-C (U12-8.0)
(8x12)(MOQ20M) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Sang A Dây khí phi 8 bằng nhựa màu xanh dương
U-08050-BU(U8.0-5.0 (5x8) (MOQ20M) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Sang A Dây khí phi 8, bằng nhựa U-08050 (U8.0-5.0 (5x8)
(100M/cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Sang A Ống khí đường kính 12 màu trắng trong U-12090
12x9 (MOQ20M) (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Sang A Ống khí màu trong U-04020-C (U4.0) (MOQ20M) bằng
nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Sang A Ống khí phí 6, màu trong suốt U-06040-C
(U6.0-4.0 (4x6)(MOQ20M) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Sang A Ống khí phi 6, màu trong suốt U-06040-C
(U6.0-4.0(4x6)(MOQ20M) bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Sang A Ống khí, màu đen U-04025-BK (MOQ20M) bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39173299: Sang A Ống khí, màu trong U-04020-C (U4.0) (MOQ20M),
bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39173299: SP-58029: Ống dây khí nén bằng nhựa (100m/cuộn):
U-9508-100-black (xk) |
|
- Mã HS 39173299: V01804000700270040/ Bao(túi) pvdc SEAM 6126M 70MMX270MM
NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39173299: V01804000700360040/ Bao(túi) pvdc SEAM 6126M 70MMX360MM
NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39173299: V01804001550500040/ Bao(túi) pvdc SEAM 6126M
155MMX500MM NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39173299: V01804300480300040/ Bao(túi) pvdc SEAM D-84 48MMX300MM
NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39173299: V01804301600600040/ Bao(túi) pvdc SEAM D-84 160MMX600MM
NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39173299: V01804301950530040/ Bao(túi) pvdc SEAM D-84 195MMX530MM
NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39173299: V01813600480300040/ Bao(túi) pvdc SEAM DX470R
48MMX300MM NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39173299: V01831001500260040/ Bao(túi) pvdc SEAM MT300R
150MMX260MM NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39173299: V01831001700330040/ Bao(túi) pvdc SEAM MT300R
170MMX330MM NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39173299: V01831001700450040/ Bao(túi) pvdc SEAM MT300R
170MMX450MM NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Vòi hút tio- DF-15, đầu bóp (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Vòi hút tio- DP-15, đầu bóp, 610mm, loại trung (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Z0000000-557775#'Ống khí model HPU-08-05-C, Vật liệu:
nhựa PU, dùng để cấp hàng cho máy cấp hàng tự động. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Z9427050027-1/ Ống bọc ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Z9427050033-1/ Ống bọc ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Z9427050034-1/ Ống bọc ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Z9427050035-1/ Ống bọc ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173299: Z9427050051-1/ Ống bọc ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173299: ZE9427050036-1/ Ống bọc ngoài bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173310: 05609003:Ống hơi (Hose,đường kính 7.8mm,dài 4m,bằng
nhựa PA,dạng xoắn ốc,có phụ kiện ghép nối,linh kiện của thiết bị sạc).Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173310: 500044196/ FRC Th Head Hose (nk) |
|
- Mã HS 39173310: 60-2271/ Tube, Assy, Air, Intel (nk) |
|
- Mã HS 39173310: AEM73773301/ (AEM73773301) (5214FR31881) Ống làm bằng
nhựa mềm, có ĐK 25mm cho máy giặt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173310: C1571/ Ống hút khói hàn C1571 (nk) |
|
- Mã HS 39173310: NL416/ Ống hút khí 24930383RT (Suction hose) (nk) |
|
- Mã HS 39173310: NL446/ Bộ ống hút dài 1000mmA01008C009 (Resin Pipe
6*4.5) (nk) |
|
- Mã HS 39173310: Ống dầu bằng nhựa chưa gia cố, đã có đầu nối của máy ép
nhiệt (hàng mới 100%)- HYDRAULIC HOST 1/4"*1460L-*90 DEGREE (đường kính
1/4inch, dài 1460mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173310: Ống dầu bằng nhựa đã có đầu nối, chưa được gia cố của
máy ép cao tầng (hàng mới 100%)- OIL PIPE 3X8X1WX100CM 383392 (đường kinh 3cm
dài 100cm) (nk) |
|
- Mã HS 39173310: Ống nhựa PVC phi 48, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173310: Ống nước rửa kính (bằng nhựa), Part No: 8531933230, phụ
tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173310: Ống ruột gà phi 16, bằng nhựa, 50 mét/cuộn, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173310: Ống ruột gà phi 25, bằng nhựa, 50 mét/cuộn, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173310: Ống ruột gà phi 6 (màu đen) bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173310: Ống ruột gà phi 8 (màu đen)bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173310: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Ống dẫn thủy lực bằng
nhựa mềm, đã được bấm thêm đầu nối, chịu được áp suất lớn nhất là 17.5MPa
Hydraulic Hose, EL03600098;90600-4770;NSX:Baier+Koeppel GmbH &
Co..Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39173391: Ống dẫn nước làm mát bằng nhựa polyme trùng hợp, loại
mềm, chưa gia cố, kèm phụ kiện ghép nối, phi (>3-5)cm, dàì 30cm, dùng cho
máy cắt kim loại CNC, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173391: Ống hồi nước bằng nhựa mềm PVC loại B996-192, chưa được
gia cố hoặc kết hợp với chất liệu khác, áp suất bục tối thiểu <27.6 Mpa,
kèm pk để cố định, dùng để bù nước từ van cấp vào lòng bồn cầu (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống nhựa pu lõi thép phi 24, hàng mới 100%, hãng sản
xuất Nhựa Tiền Phong (nk) |
|
- Mã HS 39173399: ./ Ống nhựa kèm đầu kết nối 1.8M (6 ft), dùng cho ống
xi lanh 30/55CC bơm đẩy keo/chất lỏng,mã: 7012056, KT: 16x11x4cm, NSX:
Nordson EFD. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 0/ Dây áp lực 2 đầu cốt (cuộn 50M) bằng nhựa mềm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 02006-ONDBK-001/ Ống nhựa dùng để bôi keo, chất liệu
nhựa, dài 90cm, đường kính 4mm, loại mềm, chưa gia cố với vật liệu khác, có
kèm phụ kiện, mã 1000Y5152, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 1003160-S710832-38/ Ống xi phông nhựa màu trắng, chưa
gia cố, có đầu nối, 1 1/2 inch x 40mm, kèm phụ kiện (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 1416177-S707898-22/ Ống xi phông nhựa màu trắng, chưa
gia cố, có đầu nối, 1 1/2 inch x 40mm (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 1586/ Ống nhựa Inner Tube 13 (đk 0.56mm, dài 1650mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39173399: 1601/ Ống nhựa PENTUBE SLW AWG-34E 1.3m. Size:
0.80mm*1300mm (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 4933/ Ông nhựa Section Connecting Tube R (đk 0.51mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39173399: 4997/ Ống nhựa PTA Tip Tube J (đk 1.15mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 500132922/ ASSY,TUBING,SYRINGE COOLER. (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 500132923/ ASSY,TUBING,FLUID PRESSURE,6OZ. (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 500170330/ KIT,BULK FEED TUBING,BNDL 8 (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 500303165/ HV-9500,CONTROLLER_JET_AIR_LINE,BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 500375090/ HV-9500RFX,FEED_TUBE (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 50C1900175/ Ống dẫn ga loại mềm bằng nhựa, đường kính
trong 8mm, dài 1500mm, model 50C1900175. Dùng trong bếp nướng BBQ hoặc thiết
bị sưởi. Hàng sản xuất tại Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 5100/ Ống nhựa PTA RF Tube 5 (đk 1.95mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 5213/ Ông nhưa Spacer Tube (đk 0.85mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 5214FA1146P/ Ống cấp nước máy giặt bằng nhựa,không kết
hợp với chất liệu khác, có kèm phụ kiện ghép nối với van nước bằng nhựa, dài
125 cm, đường kính 1.6cm (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 5214FA1146Q/ Ống cấp nước máy giặt, bằng nhựa,không kết
hợp với chất liệu khác, có kèm phụ kiện ghép nối với van nước bằng nhựa,
đường kính 16mm, dài 1250mm- WMDIV (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 5214FR3188D/ Ống nước thải máy giặt lồng ngang 17-18kg,
bằng nhựa, không kết hợp với chất liệu khác, có kèm phụ kiện bằng thép để cố
định ống nước thải, dài 3.2m, đường kính 20mm (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 5214FR3188G/ Ống nước thải máy giặt lồng ngang 15-16kg,
bằng nhựa, không kết hợp với chất liệu khác,có kèm phụ kiện bằng thép để cố
định ống nước thải, dài 2.7m, đường kính 20mm (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 5215ER2002G/ Ống nước thải máy giặt, bằng nhựa,không
kết hợp với chất liệu khác, có kèm phụ kiện bằng thép để cố định ống nước
thải, đường kính 21mm, dài 2000mm (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 5215FA1679N/ Ống xả nước thải bằng nhựa dùng cho máy
giặt, ko kết hợp với chất liệu khác, có kèm phụ kiện kẹp thép, đường kính
trong 31mm, dài 1120mm. (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 5357/ Ống nhựa Coil Inner Tube A. Size: 1.35*300mm (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 5380/ Ống nhựa PTA Center Tube D (đk 1.26mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 5382/ Ống nhựa PTA Distal Tube B (đk 0.75mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 5385/ Ống nhựa PTA Proximal Tube F (đk 0.85mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 5725/ Ông nhưa Distal Tube TD (đk 0.67mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 5815/ Ống nhựa TK Distal Tube 2 (đk 1.30 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 5990/ Ông nhưa Proximal Tube CR (đk 1.08mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 5992/ Ông nhưa PTA Center Tube G (đk 1.65mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 5993/ Ống nhựa PTA Distal Tube H(đk 1.30mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 6339/ Ông nhựa Section Connecting Tube U (đk 0.45mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39173399: 6407/ Ống nhựa PTA Proximal Tube M (đk 1.30mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 6738/ Ống nhựa PTA Outer Tube C (đk 1.28mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 6949/ Ống nhựa TK Center Tube C (đk 2.35mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 7387/ Ống nhựa PTA Center Tube C (đk 1.65mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 7488/ Ống nhựa Distal Tube A2 (đk 0.86mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 7490/ Ống nhựa Inner Tube B (đk 0.58mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 7536/ Ống nhựa Distal Tube E2 (đk 1.28mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 7538/ Ống nhựa Distal Tube F2 (đk 1.28mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 7539/ Ống nhựa bảo vệ Ring Protecting Tube (đk 0.74mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39173399: 7541/ Ống nhựa Inner Tube H (đk 0.58mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 7542/ Ống nhựa Inner Tube I (đk 0.58mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 7543/ Ống nhựa Inner Tube J (đk 0.58mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 7660/ Ống nhựa Distal Tube A4 (đk 0.84mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 777826005/ Dây đệm dạng bện bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 7812/ Ống nhựa Distal Tube A5 (đk 0.78mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 7992/ Ống nhựa PTA Distal Tube J (đk 1.27mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 9086/ Ống nhựa Inner Tube T2 (đk 0.54mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 9087/ Ống nhựa Distal Tube B15 (đk 0.80mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 9315916/ TUBE PTFE ?8X?10 ?8x?10 (nk) |
|
- Mã HS 39173399: 95144168- Vòi phun nước rửa kính chắn gió (cao su),
dùng cho xe ô tô FADIL. Nhà cung cấp: GM KOREA COMPANY. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: A646/ Ống nhựa PTA Proximal Tube T1 (đk 1.15mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: A647/ Ống nhựa PTA Proximal Tube T2 (đk 1.30mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: A650/ Ống nhựa PTA Tip Tube L125 (đk 1.25mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: A651/ Ống nhựa Section Connecting Tube X (đk 0.60mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39173399: A686/ Ống nhựa Inner Tube CR8-2 (đk 0.57mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: A770/ Ống nhựa đã được gia công làm nhỏ 2 đầu Sentan
tip 5Fr-BI. Size: 0.5-1mm*16mm (nk) |
|
- Mã HS 39173399: A793/ Ống nhựa TKMS tube Q. Size: 2.77mm*300mm (nk) |
|
- Mã HS 39173399: A805/ Ống nhựa TKMS tube M. Size: 0.75mm*300mm (nk) |
|
- Mã HS 39173399: A844/ Ống nhựa PI TUBE 600. Size: 0.36mm*600mm. (nk) |
|
- Mã HS 39173399: A845/ Ống nhựa PI TUBE 700. Size: 0.36mm*700mm. (nk) |
|
- Mã HS 39173399: A846/ Ống nhựa PI TUBE 800. Size: 0.36mm*800mm. (nk) |
|
- Mã HS 39173399: A847/ Ống nhựa PI TUBE 900. Size: 0.36mm*900mm. (nk) |
|
- Mã HS 39173399: A848/ Ống nhựa PI TUBE 1000. Size: 0.36mm*1000mm. (nk) |
|
- Mã HS 39173399: A879/ Ống nhựa EP Braid Shaft 4FA (nk) |
|
- Mã HS 39173399: A893/ Ống nhựa EP Braid Shaft 5M1-04. Size: 1.61*1500mm
(nk) |
|
- Mã HS 39173399: A896/ Ống nhựa EP Braid Shaft 5M1-10 (nk) |
|
- Mã HS 39173399: A901/ Ống nhựa EP Braid Shaft 5L-10. Size: 1.61*1500mm
(nk) |
|
- Mã HS 39173399: AAA74509509/ Ống xả nước thải bằng nhựa dùng cho máy
giặt,ko kết hợp với chất liệu khác, có kèm phụ kiện là vòng kẹp thép, dài 150
cm, đường kính 2,6cm (nk) |
|
- Mã HS 39173399: AEM73533110/ Ống cấp nước máy giặt bằng nhựa, không kết
hợp với vật liệu khác, có kèm phụ kiện để ghép nối với van nước bằng thép,
dài 130cm, đường kính 2cm (2 ống nóng và lạnh) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: AEM73773301/ (AEM73773301) (5214EN3042) Ống xả nước máy
giặt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: AEM73773301/ AEM73773301(5214FR31882) Ống nhựa mềm,
dùng xả nước,sử đụng cho máy giặt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: B116/ Ống nhựa Inner Tube GA (đk 0.58mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: B118/ Ống nhựa Distal Tube GA (đk 1.06mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: B422/ Ống nhựa Proxi Protecting Tube CR. Size:
0.87mm*500mm. (nk) |
|
- Mã HS 39173399: B564/ Ống nhựa PTA Proximal Tube E-MD. Size:
1.12*1600mm (nk) |
|
- Mã HS 39173399: B837/ Ống nhựa Inner Tube CR9-2. Size: 0.55*700mm (nk) |
|
- Mã HS 39173399: B840/ Ống nhựa Distal Tube A11. Size: 0.81*700mm (nk) |
|
- Mã HS 39173399: B841/ Ống nhựa Distal Tube B20. Size: 0.87mm*600mm.
(nk) |
|
- Mã HS 39173399: Bộ dây thở người lớn dùng cho máy giúp thở Evita V300,
P/N: MP00300, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Bộ ống cho điện cực dùng cho máy phân tích miễn dịch-
TUBE CELL ASSY (03060039001) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Bộ ống dẫn mực bằng nhựa dùng để dẫn mực in của máy in
nhiệt model BDP-5040 dùng để in màu lên bề mặt sản phẩm tấm bảo vệ ĐTDĐ (INK
HOSE).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Bộ ống dẫn nước vào (Linh kiện sản xuất máy giặt)- FEED
HOSE ASSY 0030301343,. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Bộ phận của thiết bị phun tưới hoạt động bằng điện: Ống
dẫn chất lỏng bằng nhựa đường kính 8mm, dài1,2m Hose, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Bộ phụ kiện bảo dưỡng định kì của máy cobas e801- KIT
MAINTENANCE E801 N (08973067001) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: C052/ Ống nhựa có mảnh kim loại bên trong EP Braid
Shaft 4FA04-CXNLX-IF2. Size: 1.28mm*1160mm (nk) |
|
- Mã HS 39173399: C060/ Ống nhựa có mảnh kim loại bên trong EP Braid
Shaft 5M10-CXNLX-IF2. Size: 1.61mm*1160mm (nk) |
|
- Mã HS 39173399: C409/ Ống nhựa Inner Tube S. Size: 0.57*800mm (nk) |
|
- Mã HS 39173399: C699/ Ống nhựa Inner Tube HA. Size: 0.58mm*600mm (nk) |
|
- Mã HS 39173399: C700/ Ống nhựa Inner Tube CRCA.Size: 0.58*1450mm (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Code 7109-V021-34, Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn
cầu: ống cấp nước bằng nhựa, kèm phụ kiện (đầu nối), ASS'Y-FLEXIBLE
HOSE;500*500;ELBOW, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Cột lọc sắc ký LBSC1810006 (100 cái/hộp) dùng trong
phòng thí nghiệm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Cuộn dây hơi tự rút bằng nhựa, code: TAR-100-8.0 (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Dây hơi 2 lớp, phi (6-14)mm, dài 3.7m bằng nhựa đã gắn
phụ kiện ghép nối dùng để dẫn hơi từ đầu xe sang mooc(LKPT thay thế ô tô tải
có tổng tải trọng 38-40 tấn mới 100% TQSX) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Dây phun nước bằng nhựa 63720 36CM, có kèm phụ kiện vòi
phun, dài 36cm phụ tùng máy gia công kim loại. Nhà sản xuất: JETON, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173399: E694/ Ống nhựa có mảnh kim loại bên trong EP Braid
Shaft 5M04-CXNLX-IF2. Size: 1.61mm*1160mm (nk) |
|
- Mã HS 39173399: E696/ Ống nhựa có mảnh kim loại bên trong EP Braid
Shaft 5L04-CXNLX-IF2. Size: 1.61mm*1160mm (nk) |
|
- Mã HS 39173399: E697/ Ống nhựa có mảnh kim loại bên trong EP Braid
Shaft 5L10-CXNLX-IF2. Size: 1.61mm*1160mm (nk) |
|
- Mã HS 39173399: EB3G8B081CA- Ống nước làm mát nối từ két làm mát đến
bình nước phụ, có kèm phụ kiện kết nối, bằng nhựa; Linh kiện, phụ tùng bảo
hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Hộp đi dây điện 39x18mm (2m/cây) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: KDTC-5854/ Bộ ống dẫn khí AA30N bằng nhựa, có gắn đầu
nối bằng thép, dài 1m, đường kính 10mm., hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Linh kiện sx Máy Giặt: Cụm ống xả dẫn nước bằng nhựa,
PUMP HOSE MODULE-D850E (0030819550), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: MC144/ Ống dẫn bằng nhựa dùng để ghép nối với súng xịt
hơi, kích thước: 5mm x 8mm x6m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: MEJ62505003/ (MEJ62505003) (AEM72909209) Ống nhựa PE
dài 1.5m, đường kính 36.5-40mm dùng cho máy hút bụi,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: MEJ64004601/ Ống thoát nước máy giặt bằng nhựa, dùng
cho máy giặt 8kg, không kết hợp với chất liệu khác và có kèm phụ kiện bằng
thép,đường kính trong 19mm, dài 2350mm (nk) |
|
- Mã HS 39173399: NL008/ Ống nhựa có gắn phụ kiện (chiều dài không quá
1m, gắn kẹp nhựa, băng keo) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: NPL149/ Ống nối cách điện bằng nhựa 187 (Chất liệu:
nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: NPL426/ Ống nhựa dùng bọc dây điện F4mm (4 cuộnx100M)
(Chất liệu: nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống cấp nước máy giặt, bằng nhựa,không kết hợp với chất
liệu khác, có kèm phụ kiện ghép nối với van nước bằng nhựa, đường kính 16mm,
dài 1250mm-WMDIV (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống chịu áp lực dẫn nước (bằng nhựa Vinyl clorua, có
phụ kiện ghép nối)/water pipe. (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống dẫn chất lỏng bằng Plastic mềm (FlexibleTube) được
ọc bảo vệ bằng thép Loại: SUS304/PTFE Item số: 912M01702 có gắn phụ kiện ghép
nối hai đầu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống dẫn dầu thắng bằng nhựa 102407801(có kèm đầu nối,
dùng cho xe vận chuyển hàng trong sân gôn) hiệu ClubCar, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống dẫn dây 2.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống dẫn hơi bằng nhựa CD:dùng để hỗ trợ cung cấp hơi
trong lô sấy của nhà máy giấy (ROBATUBE T22,including end plugs,Dwg.No.:
000015451,Dim.: 22 x 3500 mm) Hiệu:ROECHLING, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống dẩn khí bằng nhựa tổng hợp đã gồm phụ kiện ghép nối
cho bộ lọc khí, kích thước 8mm x 10m: Filter Hose Assy, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống dẫn khí màu vàng, dài 20m bằng nhựa PU, đã gắn phụ
kiện, hãng JISAN HOSETECH, xuất xứ Korea, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống dẫn khí UM0425-100-B (100 mét/cuộn) bằng nhựa mềm
PU, phụ tùng máy gia công kim loại có phụ kiện ghép nối. NSX: MINDMAN, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống dẫn khí UM0640-100-B (100 mét/cuộn) bằng nhựa mềm
PU, phụ tùng máy gia công kim loại có phụ kiện ghép nối. NSX: MINDMAN, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: ống dẫn liệu máy cắt (có đầu nối, bằng nhựa)- MATERIAL
HOSE 3/4X5.2M (link kiện, phụ tùng thay thế máy móc) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống dẫn SPFA-5125 (bằng polyethylene, đk 1/2", có
kèm đầu nối, dùng cho hệ thống phun tưới cỏ sân gôn), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống dầu bằng nhựa chưa gia cố, đã có đầu nối của máy ép
tổng lực (hàng mới 100%)- TUBING C384096 (đường kính 1/2inch, dài 26inch)
(nk) |
|
- Mã HS 39173399: ống dầu máy cắt (có đầu nối, bằng nhựa)- hydraulic hose
3/4*2w*1m (link kiện, phụ tùng thay thế máy móc) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống hút bụi mềm bằng nhựa của máy hút bụi, 400 x 400
mm,2.889-133.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống hút bụi VF-404101 bằng nhựa có gắn đầu nối, đường
kính 38mm, dài 2.5m. Mới 100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39173399: ống khí bằng nhựa T0425W-20 (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống khí mềm bằng nhựa JST0805-TBU-SEVT, đường kính
8x5mm, 100m/cuộn. chưa được gia cố, chưa kết hợp với vật liệu khác,có kèm phụ
kiện ghép nối. Hãng sản xuất TPC-Hàn Quốc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ông liệu 1/2*7m máy cắt (có đầu nối, bằng nhựa)-
Material hose 1/2X7m (link kiện, phụ tùng thay thế máy móc) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống luồn dây điện bằng nhựa PVC kèm phụ kiện, kích
thước D32, D25. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống mềm dẫn khí bằng nhựa PU, đã bao gồm phụ kiện ghép
nối: Polyurethane coil tube (blue), kích thước: 5mm x 8mm x 12m, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống mềm hút vệ sinh 1 lớp bằng nhựa, model SE-20, dài
15m. Phi 38, có lắp cút nối, Hiệu Kidopool, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống mềm hút vệ sinh 2 lớp bằng nhựa, model SE-21, dài
15m. Phi 38, có lắp cút nối, Hiệu Kidopool, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống nhựa (ống ruột gà) có đầu nối-NV71 LONG VACUUM
CLEANER PLASTIC HOSE ASSY, kích thước 44.5x835mm. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống nhựa 27 C3 + Bảo ôn,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống nhựa dẫn mẫu với nắp bịt đầu, dùng cho máy đo
Silica (P/N D00310008811; gồm 9 ống; Hãng SX: Dr.Thiedig). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống nhựa để nối dài dùng cho máy theo dõi bệnh nhân (50
cái/bộ), P/N: MP01850, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống nhựa mềm CE157, kích thước 38mmx15000mm, có kèm đầu
nối, hiệu EMAUX, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống nhựa mềm_Xanh lưới Dia 25 mm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống nhựa nylon, loại mềm, có gắn đầu nối, kích thước:
dài(mm): 1350, NSX: FUJI, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống nhựa PE loại mềm, chưa gia cố vật liệu khác, có phụ
kiện ghép nối, kích thước 5mm x 8mm x 100m: PE Tube, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống nhựa phi 48. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống nhựa phi 60. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống nhựa- PVC flexible sleeve, dùng để bảo vệ và chống
va đập, kích thước 60 mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống nhựa, loại mềm, không phụ kiện ghép nối và vật liệu
khác: Polyurethane coil tube (blue), kích thước: 5mm x 8mm x 9m, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống nối tay cầm bằng nhựa, kích thước:35x380mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống nước thải máy giặt, bằng nhựa,không kết hợp với
chất liệu khác, có kèm phụ kiện bằng thép để cố định ống nước thải, đường
kính 21mm, dài 2000mm (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống sun nhựa D20/ đường kính 20mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống sun nhựa D25/ đường kính 25mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống thoát nước bằng nhựa, có kèm phụ kiện ghép nối
(AWS002EB0FA0-0C5)-linh kiện sản xuất máy giặt Panasonic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống thoát nước máy giặt bằng nhựa, dùng cho máy giặt
8kg, không kết hợp với chất liệu khác và có kèm phụ kiện bằng thép,đường kính
trong 19mm, dài 2350mm (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống truyền dẫn dung dịch sử dụng trên máy phân tích
miễn dịch-TUBE (1) (03056554001) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống vào bằng plastic (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)-
evaporator INlet pipe, 0010717277, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống vòi sen loại mềm bằng nhựa, kèm Gioăng, mã hàng:
TVC00001100061, dùng cho nhà vệ sinh, nhãn hiệu: Villeroy & Boch. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống xã cho xí bệt bằng plastics, code: FT-PC0-VT116,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống xả nước thải bằng nhựa dùng cho máy giặt, ko kết
hợp với chất liệu khác, có kèm phụ kiện kẹp thép, đường kính trong 31mm, dài
1120mm. (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống xoắn dùng trong hệ thống khí nén, làm bằng nhựa
PU,kèm phụ kiện đồng bộ, kích thước đk 8mm-dài 12 m, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống xoắn luồn dây cáp bằng nhựa (phi 13.8mm, dài 50m),
nhãn hiệu HELLERMANNTYTON, code: TS-13N (nk) |
|
- Mã HS 39173399: P/N: 20860001-ỐNG CẤP NHIÊN LIỆU (NHỰA), phụ tùng bảo
hành cho xe Chevrolet CAPTIVA, 7 chỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: P/N: 95018610-đường ống lọc nhiên liệu (nhựa), phụ tùng
bảo hành cho xe Chevrolet SPARK M300, 5 chỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: P/N: 95238527-ống cấp xăng (đoạn dài dưới gầm) 1.6,
bằng nhựa, phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet AVEO, 5 chỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: P/N: 96455369-ống dẫn nhiên liệu từ bình nhiên liệu tới
giàn kim phun nhiên liệu trên động cơ (bằng nhựa), phụ tùng bảo hành cho xe
Chevrolet SPARK LITE(M200), 5 chỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: P/N: 96800818-ống nối 2 hộp lọc gió (nhựa), phụ tùng
bảo hành cho xe Chevrolet GENTRA, 5 chỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: P/N: 96827735-Ống nối 2 hộp lọc gió, phụ tùng bảo hành
cho xe Chevrolet NEW SPARK(M300), 5 chỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Phụ kiện của máy rửa xe: Ống dẫn nước (bằng nhựa tổng
hợp gia cố bằng sợi thép) có đi kèm đầu nối với máy xịt rửa. Không nhãn
hiệu.NSX: Guangzhou Car Member Electronics Technology Co., Ltd. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Phụ tùng ô tô du lịch 5-7 chỗ, Kim phun, hiệu
huyndai,NSX: Huyndai, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Phụ tùng xe ô tô Audi: Bộ ống hơi (Kèm 3 đầu nối bằng
đồng), part no: 4E0698141, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Preventive Maintenance Kit NO.07 (Bộ phụ kiện bảo dưỡng
bằng nhựa dùng cho máy xét nghiệm y tế), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: SILICONE TUBING FOR EZ-STREAM PUMP Ống sillicone dùng
cho bơm EZ-STREAM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: SIT05010/ Ống Silicon (Silicon tube). Đường kính trong
0.50mm, đường kính ngoài 1.0mm. Dùng để duy trì đường kính ngoài và bảo vệ
mối hàn của sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39173399: SIT05411/ Ống Silicon (Silicon tube). Đường kính trong:
0.54mm, đường kính ngoài 1.1mm. Dùng để duy trì đường kính ngoài và bảo vệ
mối hàn của sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39173399: SIT07012/ Ống Silicon (Silicon tube). Đường kính trong:
0.70mm, đường kính ngoài 1.2mm. Dùng để duy trì đường kính ngoài và bảo vệ
mối hàn của sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39173399: SKPV19-031/ Ống nhựa dùng để đựng và bảo quản nguyên
liệu Tip Protection Tube (PP Tube 500mm). Size: 3*500mm. Sử dụng và tiêu hao
tại nhà xưởng. (nk) |
|
- Mã HS 39173399: TES-4-8x6-CWH-20M/ Ống dẫn khí-Flexible fluorocarbon
tube, dùng cho máy sấy bo, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: TH-146/ Ống nhựa mềm chưa gia cố có kèm đầu nối, code:
DC-FT-038-05. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173399: TTVASF00227/ Ống ruột gà pi 20 (cuộn 20m) (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Vòi gắn túi đứng bằng nhựa (vòi và nắp), PLASTIC CAP
& SPOUT- WELD SPOUT(CN/WI-65), HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Vòi phun thụt rửa cỡ nhỏ bằng nhựa, mã SP0001 dùng cho
máy thụt tháo, hàng mới 100%, 20 hộp (1 hộp 50 cái).Nhà sx Lifestream
Purification Systems LLC (nk) |
|
- Mã HS 39173399: Vòi xịt chưa gia cố, hiệu ABS, gắn liền đầu vòi xịt,
kt(1.2cm*10m;15*17cm,0.87kg), chất liệu nhựa ABS, dùng để xịt rửa vệ sinh vật
dùng đồ dùng trong nhà, TQ sx, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173399: WTG-0065-0144|Dây dẫn khí nén bằng nhựa có gắn kèm phụ
kiện, model EA125CA-5 (nk) |
|
- Mã HS 39173310: COT FR 10B1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 10
(YDP-B910-1) (Model: COT F 10 B) (xk) |
|
- Mã HS 39173310: COT FR 13B1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 13
(YDP-B913-1) (Model: COT F 13 B) (xk) |
|
- Mã HS 39173310: COT FR 15B1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 15
(YDP-B915-1) (Model: COT F 15 B) (xk) |
|
- Mã HS 39173310: COT FR 19B1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 19
(YDP-B919-1) (Model: COT F 19 B) (xk) |
|
- Mã HS 39173310: COT FR 22B1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 22
(YDP-B922-1) (Model: COT F 22 B) (xk) |
|
- Mã HS 39173310: COT FR 25B1/ ống nhựa mềmPP dạng sóng phi 25
(YDP-B925-1) (Model: COT F 25 B) (xk) |
|
- Mã HS 39173310: COT FR 28B1/ Ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 28
(YDP-B928-1) (Model: COT F 28 B)) (xk) |
|
- Mã HS 39173310: COT FR 32B1/ Ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 32
(YDP-B932-1) (Model: COT F 32 B) (xk) |
|
- Mã HS 39173310: COT FR 5B1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 5
(YDP-B905-1) (Model: COT F 5 B) (xk) |
|
- Mã HS 39173310: COT FR 7B1/ ống nhựa mềmPP dạng sóng phi 7 (YDP-B907-1)
(Model: COT F 7 B) (xk) |
|
- Mã HS 39173310: COTO FR 5B/ Ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 5
(YDP-B905-0) (Model: COTO F 5 B) (xk) |
|
- Mã HS 39173310: Ống hút khói hàn C1571 (xk) |
|
- Mã HS 39173310: Ống nhựa PVC phi 48 (xk) |
|
- Mã HS 39173310: Ống xả nước DC97-12534M ASSY HOSE DRAIN (xk) |
|
- Mã HS 39173399: 5214EN3042-2m4/ ống nhựa sun dẻo 5214EN3042-2m4, phi
25mm, dài 2350mm (+/-20) dùng cho máy giặt, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173399: 5214FR31881-2m7/ ống nhựa sun dẻo 5214FR31881-2m7, phi
25mm, dài 2700mm (+/-50) dùng cho máy giặt, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173399: 5214FR31882/ Ống xả máy giặt 5214FR31882,ống nhựa sun
dẻo, phi 25mm, dài 3200mm (+/-50), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173399: 5214FR3188D/ Hose,Pump (5214FR3188D) Ống nước thải máy
giặt lồng ngang 17-18kg, bằng nhựa, dài 3.2m, đường kính 20mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39173399: 5214FR3188G/ Hose,Pump (5214FR3188G) Ống nước thải máy
giặt lồng ngang 15-16kg, bằng nhựa, dài 2.7m, đường kính 20mm, nhãn hiệu LG,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173399: 5215ER2002G/ Hose Assembly,Drain (5215ER2002G) Ống
thoát nước máy giặt bằng nhựa, dùng cho máy giặt 15-16kg có kèm phụ kiện ghép
nối, đường kính trong 27 mm, dài 1650 mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173399: 5215ER2002G/ Ống thoát nước máy giặt bằng nhựa, dùng
cho máy giặt 15-16kg có kèm phụ kiện ghép nối, đường kính trong 27 mm, dài
1650 mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173399: AEM72909209/ Ống nhựa mềm AEM72909209 dài 1500-1510mm,
phi 40+/-0.3mm, sử dụng cho máy hút bụi, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173399: AEM73292301-1.5m/ ống nhựa mềm AEM73292301-1.5m, dài
1500mm (+/-50), phi 45mm, sử dụng cho máy hút bụi, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173399: AEM73773301/ ống nhựa sun dẻo AEM73773301/ ống nhựa sun
dẻo AEM73773301 dùng xả nước, loại ống đôi, ống 1 dài 1020mm, ống 2 dài
2000mm, sử dụng cho máy giặt, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173399: Bộ ống dẫn khí AA30N bằng nhựa, có gắn đầu nối bằng
thép, dài 1m, đường kính 10mm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173399: Bộ phụ kiện đường ống hệ lọc 3 cột 3072- NO5. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39173399: Dây áp lực 2 đầu cốt (cuộn 50M) bằng nhựa mềm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39173399: Dây dẫn khí nén bằng nhựa có gắn kèm phụ kiện, model
EA125CA-5 (WTG-0065-0144), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173399: Gel co nhiệt phi 1- phi 10 bằng nhựa. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39173399: Hộp đi dây điện 25x45mm (1,7m/ cây) (xk) |
|
- Mã HS 39173399: MEJ62505003/ ống nhựa mềm MEJ62505003, phi 43mm, dài
1500mm (+/-25), sử dụng cho máy hút bụi, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173399: MEJ64004601/ Hose,Pump (MEJ64004601) Ống thoát nước máy
giặt bằng nhựa, dùng cho máy giặt 8kg, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173399: Ông dẫn nước với van (nhựa)- AWW0234C0100). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống khí PUT6-100-C,phi 6, chất liệu: Urethane
(100m/cuộn). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173399: Ông mềm nối nguồn cấp nước vào máy giặt bằng nhựa có
kèm đầu nối (AWW012DD0D00)- linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống nhựa dùng để bôi keo, chất liệu nhựa, dài 90cm, đ/
kính 4mm, loại mềm, chưa gia cố với vật liệu khác, có phụ kiện, mã 1000Y5152
(Linh kiện dùng trong máy gắn linh kiện điện tử), Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống nhựa mềm chưa gia cố có kèm đầu nối, code:
DC-FT-038-05 (xk) |
|
- Mã HS 39173399: Ông nhưa pu loi thep phi 24, hàng mới 100%, hãng sản
xuất Nhựa Tiền Phong (xk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống ruột gà pi 20 (cuộn 20m) (xk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống UPVC và phụ kiện DN100,chất liệu nhựa. mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống và đầu nối phụ bằng nhựa dùng bảo vệ cáp điện, dài
100m/ gói, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173399: Ống và đầu nối phụ dùng bảo vệ dây điện, đường kính
25mm, 250m/ gói, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173399: ruột gà Vega, bằng nhựa, dùng bọc dây điện, 25m/cuộn,
hiệu An Gia Thịnh, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173911: 017-FRP-025/ Ống pvc các loại (ống nhựa pvc VP 16).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173911: 200001/ Ống nhựa dùng để cuốn sản phẩm, kích thước
D161MM*152MM*1000MM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173911: 278A2175PUP1|DM/ Ống nhựa cho bơm làm mát ĐK 16.6mm
(nk) |
|
- Mã HS 39173911: 308835074/ Ống dẫn nước, loại mềm, bằng nhựa tổng hợp
polyester, chịu được áp lực cao 2000psi có 2 đầu kết nối, dài 6096mm, đường
kính ngoài 10mm-HIGH PRESSURE HOSE,SILVER, 20FT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173911: A0455/ Vòng đệm (nk) |
|
- Mã HS 39173911: CC-NAPCHUP/ Nắp chụp nhựa MOUTH COVER FI 125 (nk) |
|
- Mã HS 39173911: Dây dẫn khí bằng silicone. Hàng mới 100%/620410 (nk) |
|
- Mã HS 39173911: Dây sen,chất liệu nhựa PVC, bọc bảo vệ bằng inox
304,code 1.5m (inox 304), dài 1.5m, NSX Shida TQ,bộ phận vòi sen cây, dùng để
sx thiết bị vệ sinh hiệu Hugo, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173911: Dây vòi sen tắm dài 150cm loại 9D0081Y bằng nhựa PVC
(được gia cố bên ngoài bằng inox), áp suất bục dưới 27.6 Mpa, có phụ kiện đấu
nối ở hai đầu bằng đồng (nk) |
|
- Mã HS 39173911: Dây vòi sen tắm loại H25186 dài 122cm bằng nhựa mềm PVC
(được gia cố bên ngoài bằng inox), có phụ kiện ghép nối ở hai đầu, áp suất
bục < 27.6Mpa (nk) |
|
- Mã HS 39173911: Dây vòi xịt, mã 1.2m,bộ phận vòi xịt,dài 1.2m, chất
liệu nhựa, NSX JiaLeYa, dùng trong sản xuất thiết bị vệ sinh, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173911: DT045/ Đầu nối JPC-801, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173911: DT045/ Đầu nối JPL-801, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173911: E-32579/ Ống bằng nhựa (Dùng để đựng đầu nối) (nk) |
|
- Mã HS 39173911: HF4A020/ Dây cấp nước dùng cho van cấp bình xối dài
57cm bằng nhựa PVC (được gia cố bên ngoài bằng inox) loại HF4A020, áp suất
bục dưới 27.6 Mpa, hai đầu đấu nối: 1 bằng đồng, 1 bằng inox (nk) |
|
- Mã HS 39173911: NL423/ Ống nhựa_769103313 (nk) |
|
- Mã HS 39173911: NL423/ Ống nhựa_780011046 (nk) |
|
- Mã HS 39173911: NL423/ Ống nhựa_811542061 (nk) |
|
- Mã HS 39173911: Ống bảo ôn Teplon Phi 10 (nk) |
|
- Mã HS 39173911: Ống cấp nước cho vòi chậu rửa bằng nhựa loại TN98LX37,
áp suất bục tối thiểu dưới 27.6 Mpa, được gia cố bên ngoài bằng nhựa TPE, kèm
đầu nối, chiều dài 370mm, hiệu TOTO (nk) |
|
- Mã HS 39173911: Ống gen nhựa PVC D25 (nk) |
|
- Mã HS 39173911: ống khí nén KCC-PU-12B (Hàng mới 100%- Sử dụng trong
công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 39173911: ống khí nén KCC-PU-4B (Hàng mới 100%- Sử dụng trong
công nghiệp) (nk) |
|
- Mã HS 39173911: ống khí nén KPC Nylon 6 (Sử dụng trong công nghiệp)-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173911: ống khí nén KPC PU-10 Blue (Sử dụng trong công nghiệp)-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173911: ống khí nén KPC PU-12 Blue (Sử dụng trong công nghiệp)-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173911: ống khí nén KPC PU-4 Blue (Sử dụng trong công nghiệp)-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173911: ống khí nén KPC PU-4 W (Sử dụng trong công nghiệp)-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173911: ống khí nén KPC PU-8 Blue (Sử dụng trong công nghiệp)-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173911: Ống mềm fep chôn ngầm, FEP125Ống xoắn nhựa HDPE luồn
dây ngầm, đường kính trong 120mm, ngoài 160mm(nhập lại từ mục số 4 của TK
Nhánh 5-302639701510/B11) (nk) |
|
- Mã HS 39173911: Ống mềm kèm bảo ôn 300F (nk) |
|
- Mã HS 39173911: Ống mềm PVC D25 (nk) |
|
- Mã HS 39173911: Ống nhựa dẻo PVC dạng cuộn, đường kính trong 8mm ngoài
11mm, kích thước: 30m, dùng trong tưới tiêu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173911: Ống nhựa PVC đã được gia cường reinforced PVC hose
đường kính 27mm chiều dài (50 mét/cuộn) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173911: Ống nhựa PVC loại mềm không kèm phụ kiện, áp suất bục
tối thiểu dưới 27.6 Mpa, được gia cố bên trong bằng vật liệu dệt, dùng dẫn hồ
cho khuôn đúc sản phẩm, đk 32mm, 50m/cuộn, loại F32 (nk) |
|
- Mã HS 39173911: Ống nối thẳng cho cáp Vật liệu đồng, các cỡ 6mm2 đến
150mm2, đóng hộp 100 cái/ hộp đầu cốt nhỏ,10 cái/ hộp đầu cốt to.Giảm 10 hộp
đầu cốt nhỏ(nhập lại từ mục 15 của TK Nhánh 16-302639796710) (nk) |
|
- Mã HS 39173911: ống nước làm từ nhựa PVC: Loại PVC Suction Hose 20m x
16.8kg, 1.3/4" (ống mềm, dạng cuộn, dùng trong tưới tiêu nông ngư
nghiệp, hiệu THAI PIPE, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173911: Ống pvc 25A(nhập lại từ mục số 13 của TK Nhánh
22-302639824560/B11) (nk) |
|
- Mã HS 39173911: Ống pvc, D20Ống cứng luồn dây điện, đường kính ngoài
20mm, quy cách 2.92m/ cây(nhập lại từ mục số 46 của TK Nhánh
6-302639714220/B11) (nk) |
|
- Mã HS 39173911: PART-PROTO-01/ PROTOTYPE PART 01 (nk) |
|
- Mã HS 39173911: PTCCVTBD/ Ống dây khí TU0425B-100 (nk) |
|
- Mã HS 39173911: SPIPE0040/ Ống nước lưới hiệu Nguyên Phát phi 25mm (nk) |
|
- Mã HS 39173911: T21-0131 Ống nhựa VINYL PROTECTOR dài 16cm, dùng trong
lắp ráp ống phanh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173912: Ống hút nước bằng nhựa PVC (phụ kiện Máy làm sạch
T3/T7).Hàng mới 100%, hãng sx Tennant (nk) |
|
- Mã HS 39173913: Ống nhựa ruột gà #25*25cm (Phụ kiên thay thế hệ thống
hút bụi) (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống khí bằng nhựa tổng hợp SFT1/2-20-C. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: ./ Dây khí PU màu đỏ- phi 8,chất liệu bằng nhựa PU.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: 0903_5321/ Nối thẳng ống nhựa bình minh Male thread
socke (brass thread) 1 đầu ren ngoài phi 21 bằng đồng, dày 3mm,/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173919: 202866-012-00-0001- Phụ tùng chuyên dụng máy làm lon và
nắp lon- Hàng mới 100%- Ống nhựa dài 500FT- NYLON TUBING (nk) |
|
- Mã HS 39173919: 3/ Ống thoát nước ngưng, bằng nhựa uPVC, đường kính
34mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: 4503083771/ Ống khí- nhựa+ thép/ Urethane Coil Hose
SC-3SN (762-0870) (nk) |
|
- Mã HS 39173919: 515013-S3754-222/ ống nhựa mềm trắng Cristal dẫn nước,
6x9mm (nk) |
|
- Mã HS 39173919: 515014-S3754-202/ ống nhựa mềm trắng Cristal dẫn nước,
6x9mm (nk) |
|
- Mã HS 39173919: 55VA4114/ Ống bằng nhựa 55VA41140D (nk) |
|
- Mã HS 39173919: 5A3A00158/ Ống gia nhiệt phi 25mm, chiều dài ống gia
nhiệt 830mm, chiều dài tổng là 1670mm, chất liệu: cacbon, silicon, chịu nhiệt
độ: 1300 độ C.Xuất xứ: Việt Nam.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: 5K003MI000023/ Ống dẫn nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173919: 7154-9902-50/ Ốc vặn-JUMP START TERMINAL COVER
7154-9902-50 (nk) |
|
- Mã HS 39173919: A090/ Ống nhựa tubing 3860,3/4"PVC dùng luồn dây
điện trong gắn bo mạch điện tử (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173919: C0431/ PFA Tube(ống nhựa cho con lăn cao su) (nk) |
|
- Mã HS 39173919: C0938J/ Pfa tube(ống nhựa cho con lăn cao su) (nk) |
|
- Mã HS 39173919: C2140N2/ PFA Tube C2140N2. Ống nhựa trong sản xuất con
lăn cho máy in (nk) |
|
- Mã HS 39173919: C3258/ PFA Tube(ống nhựa cho con lăn cao su) (nk) |
|
- Mã HS 39173919: C3768/ PFA (ống nhựa cho con lăn cao su) (nk) |
|
- Mã HS 39173919: C4500/ PFA Tube(ống nhựa cho con lăn cao su) (nk) |
|
- Mã HS 39173919: C4503/ Pfa (ống nhựa cho con lăn cao su) (nk) |
|
- Mã HS 39173919: C6191/ PFA Tube(ống nhựa cho con lăn cao su) (nk) |
|
- Mã HS 39173919: C7966-A/ PFA Tube(ống nhựa cho con lăn cao su) (nk) |
|
- Mã HS 39173919: C9068/ PFA Tube- Ống nhựa dùng để sản xuất con lăn cao
su trong máy in (nk) |
|
- Mã HS 39173919: CRM00012/ Ống thông đường tiểu DK: 4.66 mm (chưa thành
phẩm, dùng để sản xuất trong y tế)- Branch Pipe DC-CY (SS) Size:14Fr. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: CS-ONGHOI-P/ Ống hơi PHI 4 EPTUC-4-200 (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Cuộn dây hơi thu tự động bằng nhựa, model: JAZ-0001B.
Hãng sản xuất: Jonnesway, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: DA09000101D0/ Ống chắn sáng bằng nhựa DA09000101D0 (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Đầu chụp cáp bằng nhựa (Heat shrink cable end cap),
loại: Y2-75/35mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Đầu nối dây cấp nước cho máy giặt,chất liệu nhựa,NSX
Deying TQ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Dây hơi NA3/8-100-B bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Dây hơi Xin Tong LI 10*6.5MM 100M/ROLL, bằng nhựa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Dây hơi Xin Tong LI 12*8MM 100M/ROLL, bằng nhựa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: G03/ Ống nhựa cao su (nk) |
|
- Mã HS 39173919: G61912H81/ Ông nhựa cách điện, cách nhiệt của bộ ngắt
mạch D3.5 mm (nk) |
|
- Mã HS 39173919: G63025L03/ ống nhựa cách điện RSU-1 D4.5/T0.5 (nk) |
|
- Mã HS 39173919: heat shrink tube 18MM/ Miếng co nhiệt bằng nhựa dùng
trong lĩnh vực sản xuất dây đai an toàn 18MM (nk) |
|
- Mã HS 39173919: heat shrink tube 25MM/ Miếng co nhiệt bằng nhựa dùng
trong lĩnh vực sản xuất dây đai an toàn 25MM (nk) |
|
- Mã HS 39173919: heat shrink tube 50MM/ Miếng co nhiệt bằng nhựa dùng
trong lĩnh vực sản xuất dây đai an toàn 50MM (nk) |
|
- Mã HS 39173919: IDV11/ Ống luồn bằng nhựa 01118090000RS. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173919: INTB/ Ống nhựa (ống mềm), chịu nhiệt, dùng cho motor
F520006110 (nk) |
|
- Mã HS 39173919: IV-12175/ Ống khí bằng nhựa tổng hợp SFT1290-5-CC;Pisco
(nk) |
|
- Mã HS 39173919: IV-12981/ Ống khí bằng nhựa tổng hợp UB0850-100-B;Pisco
(nk) |
|
- Mã HS 39173919: IV-12982/ Ống khí bằng nhựa tổng hợp UB1065-50-B;Pisco
(nk) |
|
- Mã HS 39173919: IV-12983/ Ống khí bằng nhựa tổng hợp UB1280-50-B;Pisco
(nk) |
|
- Mã HS 39173919: J1-0050705/ Varnish Polyester Sleeve-Ống nhựa cách
điện,0.5mm*70L (nk) |
|
- Mã HS 39173919: J1-0050707/ Varnish Polyester Sleeve-Ống nhựa cách
điện,0.5mm*70L (nk) |
|
- Mã HS 39173919: J4-0101102/ Varnish Polyester Sleeve-Ống nhựa cách
điện,1.0mm*110mm (nk) |
|
- Mã HS 39173919: J4-0101103/ Varnish Polyester Sleeve-Ống nhựa cách
điện,1.0mm*110mm (nk) |
|
- Mã HS 39173919: J4-0300333/ Varnish Polyester Sleeve-Ống nhựa cách
điện,3.0mm*33L (nk) |
|
- Mã HS 39173919: J4-0400333A/ Varnish Polyester Sleeve-Ống nhựa cách
điện,4.0mm*33L (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Kẹp đỡ ống phi 20. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: KN14/ Khớp nối ống chất liệu bằng nhựa(kích thước phi
10) (TUBE(M)). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: LK06020/ nắp ống xả,bằng: nhựa ABS,size: đường kính
15mm cao 10mm(dùng sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: LK06021/ đầu thoát nước,bằng: nhựa ABS,size: 25 X 25 X
10mm(dùng sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: LK06037/ ống silicone,bằng: cao su silicone,size:
7*4.5*260(dùng sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: LK06038/ ống silicon cho bồn lạnh,bằng: cao su
silicone,size: 7*4.5*260(dùng sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: LK06039/ ống silicon,bằng: cao su silicone,size:
8*35mm(dùng sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: LK06042/ ống silicon,bằng: cao su silicone,size:
170*155*12mm(dùng sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: LK06043/ ống silicon,bằng: cao su silicone,size:
14.5*11.5*14(dùng sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: LK06045/ van chữ T,bằng: cao su silicone,size:
7X10mm(dùng sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: LK06048/ ống silicon,bằng: cao su silicone,size:
8*5*11mm(dùng sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: LN339Y591H01/ Ống nhựa cách điện TUBE L27.5 cố định
cuộn dây đồng trong cầu dao điện;L27.5mm, D6.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39173919: LN339Y623H01/ Ống nhựa cách điện TUBE L24 cố định cuộn
dây đồng trong cầu dao điện;L24mm, D6.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39173919: LN471M055H01/ Ông nhựa cách điện cho cầu dao, automat
(nk) |
|
- Mã HS 39173919: M009/ ống (dệt bằng sợi plastic) các loại (nk) |
|
- Mã HS 39173919: MCP-Ống dẫn dầu bằng plastic của máy tạo chuỗi dây kéo
nhựa(Urethane Tube) UM0425B, A831266.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: MM/ Hệ thống cấp thoát nước nhà xưởng gồm Ống HDPE,
van, Y lọc, phụ kiện ống (nk) |
|
- Mã HS 39173919: MM191/ Ống hơi nhựa tổng hợp-HARD POLYURETHANE TUBE
(nk) |
|
- Mã HS 39173919: N-IPP-0010/ Ống nhựa hút nhiệt trắng- Phi 6mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: N-IPP-0011/ Ống nhựa hút nhiệt đen- Phi 6mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: NL53/ Ống nhựa dùng để bọc dây cáp 7029/7031/7032 (nk) |
|
- Mã HS 39173919: NOG10/ Ống Ghen Nhựa F 10 (Dài 1M) (nk) |
|
- Mã HS 39173919: N-SPE-0076/ Ống nhựa dùng để thể hiện kí hiệu- Phi
3.5mm x 15mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: N-SPE-0077/ Ống nhựa dùng để thể hiện kí hiệu- Phi 2mm
x 15mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: N-SPE-0078/ Ống nhựa dùng để thể hiện kí hiệu- Phi
1.25mm x 15mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống bằng nhựa đường kính 8mm H2VN-012A (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống bọc- HOUSING (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống chụp cáp dùng chụp dây điện bằng nhựa (heat
shrinkale end cap), loại: Y2-100/50 mm. đường kính100mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống dẫn bằng nhựa N5-4-10x8-MW-20M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống dẫn bằng nhựa PVC và sợi cotton,hiệu DEWOO, model
DW-8.5X10, đường kính ống: 8.5mm, chiều dài 10m/ cuộn. Áp lực tối đa
200kg/cm2. Hàng mới 100%. 1 set 1 cuộn. (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống dẫn dung môi M8 500, dùng trong phòng thí nghiệm,
mã 61805200, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống dẫn hơi bằng nhựa hiệu BGAS, model BGA 8.5W, đường
kính ống: 8.5mm, chiều dài 50m/ cuộn. Hàng mới 100%. 1 set 1 cuộn. (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống dẫn hơi bằng nhựahiệu DEWOO, model DW-8.5W, đường
kính ống: 8.5 mm, chiều dài 50m/ cuộn. Hàng mới 100%. 1 set 1 cuộn. (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống dẫn hơi mền, hiệu: KITZ, model: Hose-1 (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống dẫn khí nóng cho hệ thống điều hòa, Part No:
550840D200, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống dẫn mẫu bằng plastic, dài 25cm, đường kính 2.0mm,
dùng trong phòng thí nghiệm, mã 61805080, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống dẫn mẫu, dài 40cm, đường kính 2.0mm, dùng trong
phòng thí nghiệm, mã 61805100, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống dẫn nước bằng nhựa (Plastic water tube) dùng cho
máy lọc nước RO, chiều dài 150 mét. Công suất 10L/H, hiệu CJ, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống dẫn nước dạng mềm bằng nhựa PVC đã hóa dẻo
(ANTI-TORSION LIONKING) đường kính trong 12.5mm, đường kính ngoài 17mm,
100M/cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống hơi bằng nhựa HC9206Q, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ.
(nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống hơi Poly Urethane grade4, 10MM X 6.5MM X 100M(DARK
BLUE)(màu xanh đen), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống hơi PVC mềm Coban 8.5mm, 50m/cuộn (chuyên dùng để
phun thuốc trừ sâu từ máy phun thuốc trừ sâu có khớp nối bằng đồng thau,
8.5mm x 50m/cuộn) (BP: 20.6mpa), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống hơi PVC mềm Crocodile 6.5mm, 50m/cuộn (chuyên dùng
để phun thuốc trừ sâu từ máy phun thuốc trừ sâu có khớp nối bằng đồng thau,
6.5mm x 50m/cuộn) (BP:20.6 mpa), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống hơi PVC mềm Huashung 6.5mm, 50m/cuộn (chuyên dùng
để phun thuốc trừ sâu từ máy phun thuốc trừ sâu có khớp nối bằng đồng thau,
6.5mm x 50m/cuộn) (BP: 20.6 mpa), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống hơi PVC mềm Zaken 10mm, 100m/cuộn (chuyên dùng để
phun thuốc trừ sâu từ máy phun thuốc trừ sâu có khớp nối bằng đồng thau, 10mm
x 100m/cuộn) (BP:20.6 mpa), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống hướng gió ở trần xe, Part No: 629740K010, phụ tùng
xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống hút nước bằng nhựa phi 38 (1/2") 15 m, dùng
cho hồ bơi, mã hàng 01375, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống luồn dây điện, phi 1/2 inch, dài 22 feet, bằng
nhựa, dùng cho máy tẩm cách điện (VPI), hãng Imprex Inc. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống luồn dây mềm D20. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống nhựa D60. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống nhựa dẻo áp suất dùng cho tưới nước B.P.300BAR vàng
(không dùng cho cấp nước trong xây dựng)- Kích thước: 5/16" 8.5 x 14mm x
50m- Hàng mới 100% (1pcs 1 cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống nhựa gân kẽm áp lực AIRDUC PUR 350 50-51mm,
350-0050-0000, Hiệu NORRES, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống nhựa mềm đường kính 1" HY-100M3H (100m/cuộn,
nhà SX: Sanfu-Taiwan, công dụng tưới rau quả), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống nhựa PP kích thước 30,0x115mm/50ml, phụ kiện cho
máy ly tâm dùng trong PTN. Code 72.0079. Mới 100%. Xuất xứ: Đức (nk) |
|
- Mã HS 39173919: ỐNG NHỰA PVC (8.5MM X 1.2M) CỦA MÁY PHUN THUỐC TRỪ SÂU.
HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173919: ỐNG NHỰA PVC ÁP LỰC CAO HIỆU: SHUNZHI (6.5MM X 50M) CỦA
MÁY PHUN THUỐC TRỪ SÂU, DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống nhựa Teflon dùng để bơm keo, KT: phi 8, nhựa mềm
chịu nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống nối bằng nhựa, model: 18253-ESD, 25 Cái/ Hộp, Nhãn
hiệu: ITW EAE (Sản phẩm dùng trong nghành SX bo mạch). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống nước bằng nhựa nhãn hiệu Tactix chiều dài 15 mét;
Mã hàng: 624001-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống nylon (trong không kẹp vật) 8mmOD x 6mmID màu
đen-Plastic and Resin Hose (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống plastic từ Poly vinyl clorua hóa dẻo- đường kính
50mm, được kết hợp với vật liệu vải không dệt 200g/m2 quấn xoắn đều quanh bề
mặt ống, dùng để thoát nước, GEO PIPE D50, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống PU dạng cuộn dùng để dẫn hơi 2.0 mm x 4.0mm x 100m,
1.5 kg/cuộn mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống PVC mềm có đầu nối dạng cuộn được gia cố sợi bố
(ống dẫn hơi) 10.0 mm x 50m, 8.4 kg/cuộn mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống PVC mềm dạng cuộn được gia cố sợi bố (ống đơn) (ống
dẫn hơi) 16.0 mm x 100m, 32 kg/cuộn mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống thoát nước hộp bảo vệ bộ vi xủ lý. Part No:
8277650020, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống thông gió điều hòa, bằng nhựa, part no: 5886406110,
phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống thông gió khung xe bên phải (bằng nhựa), Part No:
629300K160, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173919: ống thông gió nóc xe, Part No: 629710K010, phụ tùng xe
ô tô Toyota FORTUNER, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống thông gió phía sau (bằng nhựa), Part No:
629400D060, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống thông hơi bằng nhựa, Part No: 7720935420, phụ tùng
thay thế của xe LAND CRUISER, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173919: ỐngPU dạng cuộn dùng để dẫn hơi 6.5 mm x 10.0mm x 100m,
5.7 kg/cuộn mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: ON-MDTO00258/ Ống nhựa F2Z 5.0mm Black (nk) |
|
- Mã HS 39173919: ON-MDTO00260/ Ống nhựa- Tube E651U-1 phi 1.0mm Tờ khai:
102724447340 dòng hàng 1 của tờ khai (nk) |
|
- Mã HS 39173919: ON-MDTO00264/ Ống nhựa F2(Z)4.0mm phi black (nk) |
|
- Mã HS 39173919: ONN39/ Ống nối các loại bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173919: P6090/ ống tiếp chận 4x12 CM (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Phụ kiện bình tưới áp suất cao dùng trong nông nghiệp-
Dây nhựa dẻo áp suất dùng cho tưới nước (không dùng cho cấp nước trong xây
dựng)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Ống bọc ngoài bằng nhựa
Tube, 14 mm PE Transparent;90603-4474;NSX:PARKER HANNIFIN AB.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe CAPTIVA; Nhãn hiệu GM:
ống chia nước, bằng nhựa, mã hàng 96817595. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: PL74/ Ống nhựa bảo vệ chân cảm ứng bằng nhựa, linh kiện
lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk) |
|
- Mã HS 39173919: PS_CJC/ Ống cao su, ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173919: PS_PSH1/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173919: RI00401G-161733/ Ống khí JST-0604-BU (ống dẫn khí, chất
liệu: nhựa, kích thước: dài 100m/cuộn) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173919: RI00401G-161734/ Ống khí JST-0604-R (ống dẫn khí, chất
liệu: nhựa, kích thước: dài 100m/cuộn) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173919: RM-1327Z0/ ống pvc tube 8*20 (nk) |
|
- Mã HS 39173919: RM-A571Z0(1)/ Ống cao su (dài 10cm) (nk) |
|
- Mã HS 39173919: S0397/ Máng ốp dây điện bằng nhựa MD-1L-R(Phụ tùng thay
thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051405] (nk) |
|
- Mã HS 39173919: SILICON-PVC-Ống dẫn (nk) |
|
- Mã HS 39173919: SP-46127/ Ống khí UC1280-100-C bằng nhựa tổng hợp;
Pisco (nk) |
|
- Mã HS 39173919: SP-48874/ Ống khí bằng nhựa tổng hợp SFT1080-20-CC;
Pisco (nk) |
|
- Mã HS 39173919: SP-48875/ Ống khí bằng nhựa tổng hợp SFT1210-20-CC;
Pisco (nk) |
|
- Mã HS 39173919: SPIPE0030/ Ống khí phi 12 màu cam (1 cuộn100 mét) (nk) |
|
- Mã HS 39173919: TSM21/ Vỏ nhựa hình tròn (nk) |
|
- Mã HS 39173919: TUB/ Ống bảo vệ dây điện của môtơ bằng nhựa, (phi 3.0)-
HS TUBE (2HS0003)- nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: VACUUM HOSE D38 2.5M VF404101/Ống nhựa dùng cho máy hút
bụi công nghiệp.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173919: VTTH/ ỐNG BẰNG SILICONE (nk) |
|
- Mã HS 39173919: Z0000000-516828/ Ống khí UC1280-100-* dùng để dẫn khí,
chất liệu: nhựa, kích thước: dài 100m/cuộn, kích thước 8x12mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173919: Z0000000-588086/ Ống khí bằng nhựa tổng hợp
SET0425-20-C, (Ống dẫn khí, kích thước 2.5x4mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173991: 09018601:Ống nhựa PVC(PVC SLEEVE,đường kính
10*L90mm,bằng nhựa PVC,1 bộ2 cái,linh kiện của thiết bị sạc).Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39173991: A0528/ Ống nhựa gia cố bằng lưới polyester dẫn nước và
khí, nhãn hiệu XIANDAI. Mới 100% (NYLON REINFORCED TUBE) (nk) |
|
- Mã HS 39173991: A0529/ Ống nhựa gia cố bằng lưới polyester dẫn nước và
khí, nhãn hiệu XIANDAI. Mới 100% (NYLON REINFORCED TUBE) (nk) |
|
- Mã HS 39173991: A0530/ Ống nhựa gia cố bằng lưới polyester dẫn nước và
khí, nhãn hiệu XIANDAI. Mới 100% (NYLON REINFORCED TUBE) (nk) |
|
- Mã HS 39173991: A0531/ Ống nhựa gia cố bằng lưới polyester dẫn nước và
khí, nhãn hiệu XIANDAI. Mới 100% (NYLON REINFORCED TUBE) (nk) |
|
- Mã HS 39173991: A0P73120004R/ Ống nhựa mềm PVC kèm phụ kiện dùng cho
máy hút bụi, kích thước 160x44.5mm (A0P73120004R), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173991: A0P73120011R/ Ống nhựa mềm PVC kèm phụ kiện dùng cho
máy hút bụi, kích thước 160x44.5mm (A0P73120011R), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173991: A0P73120016R/ Ống nhựa mềm PVC kèm phụ kiện dùng cho
máy hút bụi, kích thước 835x44.5mm (A0P73120016R), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173991: A0P73120017R/ Ống nhựa mềm PVC kèm phụ kiện dùng cho
máy hút bụi, kích thước 835x44.5mm (A0P73120017R), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173991: Composite Hose Connecting Carbon Steel ANSI Class150
Flange one side Fixed and the other sides wivel L6m size 6. Ống mềm đã nối
bích thép ANSI Class 150,Mặt bích cố định và mặt kia xoay. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173991: Ống bảo ôn PE, đường kính 100mm, dày 40mm, dùng để bảo
ôn đường ống nước lạnh, nhà sản xuất: Xing Hang Ltd, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173993: Ống nối bằng plastic (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD
for Indoor assy-evaporator oulet pipe, AQA-KCR9NQ-S, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây cấp nước ECCo bằng nhựa, kích thước dài 60cm, 2 đầu
ren chờ 21mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống bảo ôn D250, chất liệu nhựa xốp mềm bảo ôn, phi
250mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống bảo ôn phi22, chất liệu nhựa xốp mềm bảo ôn. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống bảo ôn phi9.52, chất liệu nhựa xốp mềm bảo ôn. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn keo 27G bằng nhựa (Kim bơm keo 27G) dùng cho
máy chấm keo.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn keo 30G bằng nhựa (Kim bơm keo 30G) dùng cho
máy chấm keo.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ghen D25, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ghen điện D20, 3m, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống gió FRP (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống gió FRP 1000 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống luồn cáp ELP 200, chất liệu HDPE (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống luồn dây D20 SP bằng nhựa, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống mềm PVC (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống mềm PVC D22 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa D22 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PVC cách nhiệt ống thoát nước ngưng D27 dày
13mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PVC D22 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PVC D25 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống PPR 50A (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống PVC 42 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống PVC D20 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống PVC D22 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống PVC D25 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống thoát nước ngưng u.PVC D27 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống thoát nước PVC (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống U1290 bằng nhựa sillicon, kích thước phi ngoài 12mm
x phi trong 9mm, 100 mét/cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống U1611BU bằng nhựa sillicon, kích thước phi ngoài
16mm x phi trong 11mm, 50m/cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống Xy lanh màu vàng dùng để dẫn keo cho máy chấm
keo.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Piston bằng nhựa, đặt trong ống dẫn keo (xylanh) dùng
cho máy chấm keo.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Vòi chân không ID 50MM,OD58MM, BLACK COL. Hàng mới
100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: (147765400)- Linh kiện máy giặt Electrolux: bộ ống phao
bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: (2ACPCM002EL----0)- Linh kiện máy tăm nước nóng
Electrolux: Ống nước của máy tắm nước nóng, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: (2ACPCM002EL----0)- Ống nước của máy tắm nước nóng
Electrolux, bằng nhựa/ 1.5M PVC HOSE + PVC HOSE WASHER EWE (nk) |
|
- Mã HS 39173999: (808276402)- Linh kiện máy giặt Electrolux: Ống xả nước
thải, của máy giặt, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: (PG107SU) Ống hút khói-DISPOSABLE TUBE SET F/SMOKE
EVACUATION,GP:13653NK (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Dây cấp dài (bằng nhựa dạng ống, dùng để cấp nước).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Dây cấp ngắn (bằng nhựa dạng ống, dùng để cấp nước).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Dây hơi PU 5x8, mầu trắng,chất liệu nhựa PU.Hàng mới
100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Dây hơi PU 6x4, mầu trắng,chất liệu nhựa PU.Hàng mới
100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Dây hút có van chất liệu nhựa, kích thước
5CCx1m,Hàng mới 100%./ CN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Dây khí D16, Hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Dây khí đen 4x2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Dây khí trắng phi 6x4. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Dây khí vàng 4x2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ dây súng khí 5x8x6m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Dây xoắn ruột gà- màu trắng, phi 10,chất liệu bằng
nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ HEAT SHRINK TUBE 0.08*30- Ống co nhiệt 0.08*30 bằng
nhựa để làm mũ bảo hiểm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Ống co nhiệt PVC phi 20, bằng nhựa. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Ống dẫn keo bằng nhựa, kích thước 8.6cm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Ống dẫn khí làm bằng nhựa TPE (MWA4017) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Ống dẫn khí nén bằng nhựa, kích thước 34.2cm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Ống dây dẫn khí nén bằng nhựa, kích thước
25.5*22.5*118mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Ống dây mềm PVC kích thước: 40mm*3.5mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Ống ghen ruột gà- phi 16mm.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Ống khí 12mm bằng nhựa (100m/cuộn). Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Ống khí 6mm 200m/ cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Ống khí phi 10 100m/cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Ống khí phi 16 bằng nhựa (100m/cuộn). Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Ống khí quản bằng nhựa 4 mm, số lượng 200 mét/ cuộn,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Ống khí trắng phi 10. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Ống khủyu tay ngắn 90 độ, đường kính 20mm,PVC ELBOW
90-20A,16861802002 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Ống mềm SP9020cm (bằng nhựa). Hàng mới 100%. ERP:
x505010197 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Ống nhựa chữ T, đường kính 75mm,PVC
TEE-75A,16861802003 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Ống nhựa HDPE 65/85 mới 100%/ VN (nk) |
- |
- Mã HS 39173999: ./ Ống nhựa lõi thép phi 27x0.8x4m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Ống nhựa màu xám có thể kéo dãn, kích thước 35mm*
1.3M, hiệu Wilhelm Herm. Mller GmbH & Co. KG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Ống nhựa mềm (D16x2.5). Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Ống nhựa mềm D10, dùng để dẫn khí, hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Ống nhựa PVC, đường kính 32 mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Ống nhựa sun (ống ruột gà) chịu lực bảo vệ dây cáp
tín hiệu báo cháy D16 mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Ống nhựa U-PVC, chuẩn SCH80, cỡ 2" DN50, dài
5.8m/cây chất liệu nhựa, dùng làm đường ống dẫn nước, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Ống nhựa, đường kính 75mm,PVC PIPE
(VG1/-75A,16861801001 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Ống nước PVC phi 42, bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Ống PU_phi 10(10*6.5) chịu áp lực 1.2Mpa/
màutrắng,chất liệu bằng nhựa.mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Ống sun bảo vệ D16 mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Ống sun bảo vệ dây cáp tín hiệu báo cháy D16 mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Ống sun nhựa (ống ruột gà) chịu lực bảo vệ dây cáp
dẫn tín hiệu báo cháy D16 mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ./ Ống Teflon,chất liệu bằng nhựa,model:SS316, kích
thước: 25mm*240mm,nhãn hiệu:shengpu,dùng cho máy dán khung,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 0/ (R70100149) Ống gen ruột gà phi 20MM 100m/ cuộn bằng
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 0/ (R70100457) Ống luồn dây điện bằng nhựa PVC, VONTA
20MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 0/ (R80500900) Vòi xử ký ngược và xuôi dòng
ZP3-04BS,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 0/ Đầu nối ống khí, chất liệu bằng nhựa, dùng cho máy
rửa tự động. (TWO TOUCH FITTING TC06-02 (Phi 12*30)mm [SP030919005]), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 0/ Ống lót chống rung dùng cho máy cấp phôi
9A49-3110/2-9, chất liệu bằng nhựa, dùng cho máy cấp phôi kim loại (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 0/ Ống nhựa mềm lõi thép phi 50, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 001-9454/ Ống nhựa silicon, đường kính trong 1.7 mm,
đường kính ngoài 3.43 mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 004-1667-131 Ống nhựa dẫn âm thanh thiết bị trợ thính
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 004-6515 Ống nhựa dẫn âm thanh thiết bị trợ thính (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 005-0470/ Plastics/ Heat Shrink Tubing D 0.14x7.2 clear
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 005-0500/ Plastics/ Suspension xUP (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 005-0561/ Plastics/ Heat shrink tubing ID 2.79x7mm
Clear (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 00548/ Ống nhựa bảo vệ dây, đường kính: 6mm 00548 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 005-5137/ Plastics/ Suspension, receiver front with
ribs (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 013/ ống nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 0150011/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
HST-10 0.5*3.0 *WH (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 0150102/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
HST-10 0.6*3.5 *RD (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 0150250/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
HST-10 0.6*4.5 *WH K (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 0151654/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
HST-10U 0.6*4.5 *WH (L) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 0152728/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
STU-1 0.5*3.0 *WH (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 0152967/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
STU-1 0.6*4.5 *WH (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 02006-GENBN-001/ Ghen bán nguyệt D45 (45x15mm), quy
cách:1,2m/cây, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 02008-OLKHI-001/ Ống lọc khí của đầu hút linh kiện,
chất liệu: nhựa xốp, dài 4mm (Fillter XH00802 R400O00L-000034). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 021-5277/ Plastics/ TRS-13 Clear Thick w/Tube Lock (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 03-02-0158/ Dây hơi xoắn lò xo kích thước 5x8x1200mm
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 0320716629/ Ống dẫn khí bằng nhựa, loại mềm, dùng để
kết nối giữa bơm & bàn hút chân không- Air parts (Phi 10MM) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 0320915767/ Ống vòi phun trên số 1, bằng nhựa PVC
(Phi32MM x Phi 25MM x Dài 827MM)- Nozzle Pipe Spray Bar Upper 1 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 0320915768/ Ống vòi phun trên số 2, bằng nhựa PVC
(Phi32MM x Phi 25MM x Dài 787MM)- Nozzle Pipe Spray Bar Upper 2 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 0320915769/ Ống vòi phun dưới số 1, bằng nhựa PVC
(Phi32MM x Dài 680MM)- Nozzle Pipe Spray Bar Lower 1 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 0320915770/ Ống vòi phun dưới số 2, bằng nhựa PVC
(Phi32MM x Dài 680MM)- Nozzle Pipe Spray Bar Lower 2 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 0356691/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
HST-10 0.7*3.0 *WH (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 0356808/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
HST-10 0.6*4.2 *WH (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 042-0098-131 Ống nhựa dẫn âm thanh thiết bị trợ thính
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 042-0121-131 Ống nhựa dẫn âm thanh thiết bị trợ thính
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 0656876/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
HST-10 0.3*2.5 *WH (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 0661324100 ống nhựa bọc đầu cực đèn xe máy bằng nhựa
6260-1040. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 08019-ODPLU-001/ Ống dẫn Flux của Feeder Flux, chất
liệu bằng nhựa/Adapter Tube[AT-50E-1.5M], kích thước L1.5m, 4106207600. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 08020-ODPLU-001/ Ống dẫn sơn bằng nhựa dùng cho máy gắn
linh kiện, kích thước: phi 4mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 08618001/ ống bơm SR25, 4.8x1.6 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 08HT001-0/ Ống nhựa 08HT001-0 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 0903_5319/ ống nhựa Bình minh phi 21, dày 3mm, dài 4mm
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 09557001/ Nối ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 09HT002-0/ Ống nhựa 09HT002-0 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 09HT003-0/ Ống nhựa 09HT003-0 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 09IN001-A/ Ống nhựa lõi thép 09IN001-A (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 09KC004-0/ Ống nhựa 09KC004-0 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 100286/ Ống bao ngoài dây điện bằng nhựa cỡ phi 2.5
mm/TUBE- H/T 2.5 BLK(DC) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 100905/ Ống bao ngoài dây điện bằng nhựa cỡ phi 8.2 mm/
TUBE-UL PVC #0 600V 8.2 WHT 1T-DM (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1013734/ Ống tản nhiệt (V237476) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1020100302000/ Ống cách nhiệt chất liệu nhựa, dùng
trong bo mạch điện tử,3.0MM,PE,125 tube,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1020100802000/ Ống cách nhiệt chất liệu nhựa mềm, dùng
trong bo mạch điện tử 8.0MM,PE,125&dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1020102002000/ Ống cách nhiệt chất liệu nhựa mềm, dùng
trong bo mạch điện tử,20.0MM,PE,125,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1030500423000/ Ống cách nhiệt chất liệu nhựa mềm, dùng
trong bo mạch điện tử,OD4XID2XL3,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1030503163000/ Ống cách nhiệt chất liệu nhựa, dùng
trong bo mạch điện tử,RH3X1.6x3mm,:FL8,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 10310-0035/ Ống nhựa chịu nhiệt, Chất liệu: PTFE, dài
19mm, đường kính phi 0.6mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 103475/ Ống bao ngoài dây điện bằng nhựa cỡ phi 3.65
mm/TUBE-UL PVC #7 300V 3.65 BLK(DC) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1036/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 10430-2003012/ Ông cách điện-32,5 mm flex print CS 53-
Beltone(10430-2003012) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1047/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1047/ Ống nhựa (đường khính nhỏ hơn 5 cm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 106053/ Ống nhựa, Hàng mới 100%, dùng trong lắp ráp
thiết bị cảm biến báo cháy. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 107/ Bộ vỏ nhựa (top cover) của pin sạc dự phòng, mã
hiệu PC/ABS GN-5001RFL LG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1077/ Bộ vỏ nhựa (bottom cover)của pin sạc dự phòng, mã
hiệu PC/ABS GN-5001RFL LG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 109/ Ống nối bằng nhựa, mã hiệu PA66-R10G25 Kingfa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 11022168A/ Ống bọc đầu dây bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1109021-Y01- Ống khí nạp của bộ lọc khí nạp, linh kiện
xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 111744/ Ống nhựa ADAPTOR(PIPE) 1000BSH52-6 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1120014228601/ Khớp nối ống bằng nhựa, kích thước
21.6*20*9.5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 116212/ Ống nhựa dùng nhỏ dung dịch để vệ sinh sản phẩm
NOZZLE AT-31 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 11HT002-0/ Ống nhựa 11ht002-0 đường kính 3.7mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 11HT003-0/ Ống nhựa 11ht003-0 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 11IN002-0/ Ống nhựa lõi thép 11IN002-0 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 11MM049-A/ Ống nhựa PROXIMAL TUBE-150 STRIDE2.6FR
11MM049-A (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 12000051A/ Ống nhựa PVC, đường kính trong 6 mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 12002508A/ Ống bọc đầu dây bằng nhựa, 3,00mm 2:1 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1267485/ Ống bọc cách điện (V236946) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 129-19-S10-019/ Ống,1" PIPE BY MT QLMxQLF 7000M-
Min. 5mm wall thk.,bằng sợi thủy tinh kết hợp nhựa epoxy (sx bằng pp quấn bởi
các sợi thủy tinh tẩm keo có đặc tính cứng), dùng trên giàn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 129-19-S10-020/ Ống,1.5" PIPE BY MT QLMxQLF 7000M-
Min. 5mm wall thk.,bằng sợi thủy tinh kết hợp nhựa epoxy (sx bằng pp quấn bởi
các sợi thủy tinh tẩm keo có đặc tính cứng), dùng trên giàn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 129-19-S10-021/ Ống,2" PIPE BY MT QLMxQLF 7000M-
Min. 5mm wall thk.,bằng sợi thủy tinh kết hợp nhựa epoxy (sx bằng pp quấn bởi
các sợi thủy tinh tẩm keo có đặc tính cứng), dùng trên giàn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 129-19-S10-022/ Ống,3" PIPE BY MT QLMxQLF 7000M-
Min. 5mm wall thk.,bằng sợi thủy tinh kết hợp nhựa epoxy (sx bằng pp quấn bởi
các sợi thủy tinh tẩm keo có đặc tính cứng), dùng trên giàn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 129-19-S10-023/ Ống,4" PIPE BY MT QLMxQLF 7000M-
Min. 5mm wall thk.,bằng sợi thủy tinh kết hợp nhựa epoxy (sx bằng pp quấn bởi
các sợi thủy tinh tẩm keo có đặc tính cứng), dùng trên giàn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 12BP006-0/ Ống nhựa, đường kính 2.5mm 12BP006-0 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 12HT001-A/ Ống nhựa 12HT001-A STRAIGHT TUBE kích thước
L160mm đường kính 5.6mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 13/ Ống ghen (d0.5->30mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 13/ Ống nhựa PVC dùng bảo vệ dây điện (Ugiang). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 134/ Ống nối bằng nhựa dài 13.8mm, đường kính 3-5cm,
nhãn hiệu YNS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1369808200 ống nhựa bọc đầu cực đèn trước xe máy. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 144182201111/ Gen nhiệt/ Hulse (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1503-ALW126/ Vỏ bọc dây thắng (bằng plastic) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1504-ALW107/ Ống dẫn thắng xe đạp (bằng plastic) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 15BP012-0/ Ống nhựa đường kính 2.50mm 15BP012-0 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 15XS024-0/ Ống nhựa, đường kính 0.68mm 15XS024-0 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 15XS025-0/ Ống nhựa, đường kính 0.52mm 15XS025-0 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 15XS046-A/ Ống nhựa đường kính 1.67mm 15XS046-A (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 16001053A/ Ống hơ co bằng nhựa mềm PVC, 4.5MM 2:1, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1600410/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
HST-10 0.7*3.0 *BK (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 16008821A/ Ống bọc đầu dây bằng nhựa, 3,00mm 2:1 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 16015439A/ ống nhựa PVC, đường kính trong 6mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1733532/ Ống bọc cách điện (V239236) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 17XS013-0/ Ống nhựa đường kính 1.90mm 17XS013-0 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 18/ Ống nhựa để luồn dây điện các loại, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1804-ALW124/ Vỏ bọc dây đề xe đạp (bằng plastic) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 18052015A/ Ống bọc đầu dây bằng nhựa, 3.2mm 2:1 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 180817/ Ống hút nhựa silicone mềm, có gắn rắc cắm và
đầu nối, dài 2250mmm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 18303063A/ Ống bọc đầu dây bằng nhựa, 2.4mm 2:1 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1852174/ Ống tản nhiệt (V236040) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1857936/ Ống tản nhiệt (V239473) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1857937/ Ống tản nhiệt (V239473) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1857961/ Ống tản nhiệt (V239738) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1864453/ ống túyp silicone đàn hồi ST-40DG(1.0) *GY
(SST-08-050S) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1869999/ Ống túyp silicone đàn hồi ST-10DB(0.5) *BK
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 19027/ Ống nhựa silicon, kích thước 8mm*12mm*50cm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 19029/ Ống nhựa trong chưa gắn phụ kiện, đường kính
13mm*16mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1910-ALW033/ Vỏ bọc dây đèn xe đạp (bằng plastic) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1912851/ Ống tản nhiệt (V237097) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 197427-0070/ Ống dẫn khí bằng nhựa có chiều dài
51,25mm, đường kính lớn nhất 31mm dùng cho cảm biến của bộ phận đo lưu lượng
khí (0070) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1998046/ Ống tuýp VINYL MARK TUBE B1 2MM 12L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1998061/ Ống tuýp vinyl mark-tube b3 2mm 12l (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1998079/ Ống tuýp VINYL MARK TUBE B4 2MM 12L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1998087/ Ống tuýp VINYL MARK TUBE B5 2MM 12L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1998095/ ống tuýp vinyl mark-tube b6 2mm 12l (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1998103/ Ống tuýp vinyl mark-tube b7 4mm 12l (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1998111/ Ống tuýp vinyl mark-tube 1 2mm 12l (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1998129/ Ống tuýp vinyl mark-tube 2 2mm 12l (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1998137/ Ống tuýp vinyl mark-tube 3 2mm 12l (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1998145/ Ống tuýp vinyl mark-tube 4 2mm 12l (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1998160/ ống tuýp vinyl mark-tube 6 2mm 12l (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 1E043BB0/ Ống nhựa màu xanh da trời- TUBING BLUE 6 X 4
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 20/ Ống nhựa phi 0.8mm-TUBE 0.8MM (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 200-36-002-1/ Ống gen L/ Marker SLV L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 200-36-002-2/ Ống gen R/ Marker SLV R (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 200-36-002-3/ Ống gen S/ Marker SLV S (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 2010441542000V/ Tấm lót cách điện bằng nhựa, ngắn bo
mạch tiếp xúc trực tiếp với vỏ sản phẩm:Genius2 12.5x12.5x1.8
PA66:SIL41542V&,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 2010441605000/ Ống cách nhiệt chất liệu nhựa, dùng
trong bo mạch điện tửphi20X0.3MM,PC,:SIL41605&,dùng để sx bộ sạc,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 20132-1043681/ ống nhựa CS 43/45 P Moulded strain
relief (20132-1043681) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204000060/ Ống nhựa (Chất liệu: PP dạng sóng phi 5)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204000070/ Ống nhựa (Chất liệu: PP dạng sóng phi 7)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204000080/ Ống nhựa (Chất liệu: PP dạng sóng phi 10)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204000090/ Ống nhựa (Chất liệu: PP dạng sóng phi 13)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204000100/ Ống nhựa (Chất liệu: PP dạng sóng phi 15)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204000110/ Ống nhựa (Chất liệu: PP dạng sóng phi 19)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204000120/ Ống nhựa (Chất liệu: PP dạng sóng phi 22)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204000130/ Ống nhựa (Chất liệu: PP dạng sóng phi 25)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204000140/ Ống nhựa (Chất liệu: PP dạng sóng phi 28)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204000320/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC dạng thẳng 15x16)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204000430/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC dạng thẳng 10x11)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204000460/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC dạng thẳng 10x12.2)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204000510/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC dạng thẳng 5x6)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204000520/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC dạng thẳng 6x7)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204000550/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC 7x8) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204000560/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC dạng thẳng 8x10)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204000570/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC dạng thẳng 8x9)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204000590/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC dạng thẳng 10x11)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204000610/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC dạng thẳng 12x13)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204000640/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC dạng thẳng 19x20)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204000650/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC dạng thẳng 4x5)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204000670/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC dạng thẳng 5x6)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204000680/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC dạng thẳng 5x6)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204000690/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC dạng thẳng 6x7)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204000710/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC dạng thẳng 7x8)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204000720/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC dạng thẳng 8x9)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204000750/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC dạng thẳng 9x10)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204001030/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204001040/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204001300/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC dạng thẳng 15x17.2)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204001450/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204001530/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204001540/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC 5x6) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204001610/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC dạng thẳng 5x6)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204001620/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC dạng thẳng 3.2x4.2)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204001640/ Ống nhựa (Chất liệu: PP dạng sóng phi 10)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204001740/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204001750/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204001860/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC dạng thẳng 6x7.8)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204001870/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204001900/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204001980/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204002100/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC dạng thẳng 7x8)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204002320/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC dạng thẳng 4.1x5.7)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204002350/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204002360/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204002370/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204002390/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC dạng thẳng 9x10)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204002400/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204002450/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC dạng thẳng 2.5x3.5)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204002540/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204002640/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC 7x8) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204002660/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204002670/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC dạng thẳng 14x16.2)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204002680/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC 4x5) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204002900/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204003020/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204003100/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC dạng thẳng 4.5x6.3)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204003220/ Ống nhựa (Chất liệu: PP dạng sóng phi 7)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204003240/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC 5.2x6.2) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204003260/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204003290/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204003300/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204003420/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204003440/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204003450/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204003660/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204003890/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204003900/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204004030/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204004380/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204004400/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204004420/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204004480/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204004490/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204004550/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC 8.3x.044BK) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204004870/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC dạng thẳng 6x7.8)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204004910/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC 19x21) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204005060/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204005090/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC 7.6 x 9.2) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204005110/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204005120/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204005220/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC 3.3x4.3) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204005250/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC dạng thẳng 20x22)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204005440/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204005490/ Ống dán chất liệu nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204005600/ Ống nhựa PVC 10*11 black (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204005610/ Ống nhựa PVC 8*9 black (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204005850/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204005970/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC dạng thẳng 4x6.2)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204006010/ Ống PVC-HT 6x8 BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 204006020/ Ống nhựa (Chất liệu: PVC 4.2x5.8) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 209000920/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 20SZ004-0/ Ống đỡ dây thép, bằng nhựa 20SZ004-0 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 20SZ007-0/ Ống nhựa đường kính 10mm 20SZ007-0 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 20TB066-0/ Ống nhựa PTFE đường kính 0.50mm 20TB066-0
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 20TB069-0/ Ống nhựa PTFE đường kính 7mm 20TB069-0 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 21057/ Ống dẫn nước bằng nhựa đường kính OD: 10mm,
ID:7mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 211624 Ống nhựa dẫn mẫu trong máy phân tích GM2200 Tube
3 x 1mm L93mm (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 211753 Ống nhựa dẫn mẫu trong máy phân tích GM2200
Silicon Tubes (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 22/ Dây nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 2262079/ Ống tuýp VINYL EXLON TUBE AH-3 #1 7.4MM (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 23006001/ ống thoát nước góc vuông 2.5m (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 23009001/ Ống nhựa to 14-8mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 23010001/ Ống silicone 3.2x1.6 loại trong suốt (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 23011001/ Ống silicone 4.8x1.6 loại trong suốt (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 23012001/ Ống silicone 6.4x1.6 loại trong suốt (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 23013001/ Ống silicone 8x2 loại trong suốt (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 23015001/ Ống silicone 12x3 trắng (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 23016001/ Ống silicone 16.0x4.0 trắng (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 23017001/ Ống silicone 30x5 trắng (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 23018001/ Ống silicone 3.2x1.6 đỏ (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 23020001/ Ống silicone 3.2x1.6 vàng (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 23022001/ Ống silicone 3.2x1.6 xanh lá (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 23025001/ Ống silicone 4.8x1.6 cam (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 23026001/ Ống silicone 4.8x1.6 nâu (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 23027001/ Ống silicone 10.0x4.0 đỏ (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 23028001/ Ống hút màu đen 51mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 23035902/ Ống cấp 2,5m 3/4 SS/PEX (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 23039001/ Ống thoát bên phải, 2.5 mét (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 23063001/ Ống PTFE 4/6 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 23065001/ Ống khí 4/2 màu đỏ (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 23067001/ Ống PTFE 5/7 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 23075001/ Ống bảo vệ cáp M32/PG29 màu xám (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 23087001/ Ống mềm DN8 Hose 450mm G1/2 bằng sắt (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 23088001/ Ống mềm DN8 Hose 550mm Nut G3/8 bằng sắt (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 23089001/ Ống mềm DN8 Hose 450mm Twist 270 bằng sắt
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 23090001/ Ống mềm DN8 Hose 450mm bằng sắt (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 23091001/ Ống silicone 4.8x1.6 màu vàng (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 23092001/ Ống silicone 4.8x1.6 màu xanh da trời (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 23093001/ Ống silicone 4.8x1.6 màu xanh (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 23094001/ Ống silicone 4.8x1.6 màu trắng (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 24017001/ Ống nhựa van ngưng 7-10mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 24053103/ Phễu thoát của chamber (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 2500270/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
HST-10C 0.7*3.0 *WH (L) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 2542470/ ống tuýp đàn hồi v4-3.0-0-sp-sm *bk (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 2544328/ ống tuýp đàn hồi SUMITUBE 02C 3/16 *BK (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 2544716/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
SRG-TU 0.95*2.5-C *WH 1045L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 2544724/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
SRG-TU 0.95*2.5-C *WH 962L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 2544732/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
SRG-TU 0.95*2.5-C *WH 917L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 2659423/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
SRG-TU 0.95*2.5-C *WH 574L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 2670750/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
SRG-TU 0.95*2.5-C *WH 1894L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 2671832/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
SRG-TU 0.95*2.5 *WH 664L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 27010001/ Nối ống có ngạnh dạng thẳng GL14 bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 270943/ Ống nối SR-6P3-5 hãng HEIKO,chất liệu nhựa dẻo,
kích thước 5.99*15.9mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 271139/ Ống tuýp nhựa Sumi mềm, đường kính 2.5mm, dài
15mm, màu trong suốt, dùng làm đường dẫn dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 2749034/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
HST-10 0.3*2.5 *BK (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 278A2175PUP2|DM/ Ống dẫn nước bằng nhựa silicone, ĐK
trong 0.5" (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 2807071/ ống tuýp đàn hồi V2-5.0-0-SP-SM *BK (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 2830716779/ Ống vòi bằng nhựa PP, dùng để dẫn axit vào
chuyền ăn mòn SUS trên mạch tích hợp- Nozzle (Phi 32MM) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 2830716781/ Ống vòi bằng nhựa PP, dùng để dẫn axit vào
chuyền ăn mòn SUS trên mạch tích hợp- Nozzle (Phi 32MM) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 2854909/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
SRG-TU 0.95*2.5-C *WH 1274L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 291820001/ Ống nhựa dùng cho đèn led của máy cưa-LED
ASS'Y\18V P238 RYOBI IMPACT DRIVER. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 2GBD000630-001/ Ống nhựa D 199.4 mm, L 288 mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Bộ ống nối gồm ống nối và khớp nối bằng nhựa, phi
30x40mm, mã: ZQA8E217 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống chịu nhiệt 2,5'', bằng nhựa (G1-04-0003794) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống chịu nhiệt 2''x 3.6M, bằng nhựa (G1-04-0004037)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống co giãn ST-20HT(0.3) 1M, bằng nhựa dùng để hỗ
trợ công đoạn hàn, mã: ZQA4B036 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống co nhiệt bằng nhựa, dài 105cm, dùng để tạo hình
sản phẩm, mã: 258291 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống dẫn bằng nhựa 41401, bộ 2 ống (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống dẫn bằng nhựa N3130-08-500L SE+PF-08 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống dẫn dầu bằng nhựa F-35-09-850L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống dẫn khí bằng nhựa, TLM0604N-50, gắn vào dây
chuyền mạ vàng không điện phân (1 roll50m) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống dẫn nhựa chịu nhiệt của máy sấy nhựa, ống
silicone, chịu nhiệt khoảng 300C, phi 50mmx4m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống dẫn Teflon Wiring TF18L (1.0x1.6x10m) bằng nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống dây khí TS1209B-100 dùng dẫn khí nén tới các xi
lanh, làm bằng nhựa mềm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống dây khí TU0604C-100 dùng dẫn khí nén tới các xi
lanh, làm bằng nhựa mềm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ ỐNG DẸT 60x40 SP, chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống đỡ C110-48 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống ghen phi 25 (1 cây 2.9m) (chất liệu nhựa PVC)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống khí bằng nhựa PFA, fi 4mm, dùng dẫn khí trong
máy mạ (1 chiếc 1 cuộn dài 50m) (TLM0403N-50) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống khí phi 8mm (100m/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống mềm xoắn định hình loại Stretchdec D203mm, dài
3m/hộp (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống nhựa ASAHI DOUVAN KAMUI phi 2.50MM, mã:
1942173-A-C (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống nhựa bơm tay (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống nhựa C033760301 dài 25cm, phi 1.65mm dùng để
buộc sản phẩm, mã: ZZM00078 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống nhựa dùng làm mẫu cho thí nghiệm kiểm tra độ
trơn nhẵn, mã: 1941006-A-B (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống nhựa dùng trong nhà máy 100-0.75 POLYIMIDE X
1000MM, dùng bọc vào phần nối của các đoạn hàn nhựa để phần hàn không bị tiếp
xúc trực tiếp với nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống nhựa mềm bằng Silicone ST-10DG, dùng hỗ trợ công
đoạn hàn, mã: ZZ000032 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống nhựa mềm PTFE phi ngoài 0.5mm, phi trong 0.1mm,
dài 10m, No.9003, mã: ZZ007632 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống nhựa MS TUBE (phi41) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống nhựa PC2413 (PROGREAT) dùng để kiểm tra tính
năng sản phẩm, kích thước: dài 1.8 m, phi 0.1mm, mã: ZZ006898 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống nhựa phi30x300L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống nhựa phun sơn 6-608-04 RA-1436-040 đường kính
6mm, dùng cho súng phun sơn, mã: ZZ003026 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống nhựa PTFE dùng để đỡ dây sản phẩm NO.9003
1.0X2.0, mã: ZZ005949 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống nhựa PTFE phi 0.5mm dài 10m 2-798-01, dùng để
uốn sản phẩm, mã: ZZ005971 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống phun bằng nhựa, KT: 3/4- 1370mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống Silicon chịu nhiệt phi 63 (4m/cái)
(G1-04-0004082) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Ống xoắn cho máy hút bụi KF280, chất liệu nhựa
(G1-04-0002205) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ ST-00672: Ống bơm tay nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Toyox Ống áp lực bằng nhựa TR-09 (9x15mm)
(100M/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3/ Vòi nhỏ dẫn keo bằng nhựa PLASTIC TIP (1000 chiếc/
túi), mã: ZZ000176 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 300.8899102.00/ Ống nhựa Silicon (phi6x50)mm-Fibre
pipe, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 30183/ Ống dẫn nước bằng nhựa L90mm, OD 28mm, ID 24mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 30185/ Ống nhựa mầu xám đường kính 6x2mm, L3m, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3020500018-MT/ Dây nhựa dạng ống bọc ngoài D4.5mm, mã:
3020500018(3020500018-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3020500046-MT/ Dây nhựa dạng ống bọc ngoài D3mm, mã:
3020500046(3020500046-MT).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 30251/ Ống dẫn nước sạch bằng nhựa, đường kính trong
16mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 302Y825160/ Trục nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 30401200/ Ống dẫn nước bằng nhựa dài 36.3mm x phi
91.8mm (HAISUI-SEN-CRU) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 30530005/ Ống dây co nhiệt (Phi 3mm) bằng nhựa, dùng
trong đèn điện thủ công mỹ nghệ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 30530006/ Ống dây co nhiệt (Phi 6mm) bằng nhựa, dùng
trong đèn điện thủ công mỹ nghệ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3160264/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
SRG-TU 0.95*2.5-C *WH 804L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 32005130034/ Ống nhựa silicon- Phi 8*11mm, L11m,
9-869-18 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3225612/ Ống tuýp đàn hồi ST-30DG(UL) *GY 50M INOUE
MUKE (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3232709/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
SRG-TU 0.95*2.5-C *WH 2064L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3233624/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
HST-10 0.3*2.5 *WH (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3241353/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
SRG-TU 0.95*2.5-C *WH 1259L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3343944/ Ống Nhựa TAIKAN TUBE ET-2184S 5.0*0.7 *BK (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3352199500 ống nhựa loại dẻo 7210-0163 (Đk7mm, dài
35mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3388949/ ống túyp đàn hồi VERSAFIT V2-1.5-0-SP-SM (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3473873/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
SRG-TU 0.75*2.5 *WH 877L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3503026/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
SRG-TU 0.9*3.0 *WH TALC (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3513200100/ Vỏ bọc ngoài/ Gaine tressee inox D.3,2 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3574944/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
SRG-TU 0.95*2.5-C *WH 714L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 36400600 Ống nhựa (IRRAXTUBE B 6X0,35X200M BLACK)
(1Carton 1000 Mét) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 36400606 ống nhựa IRRAXTUBE ER2 6x0,45x200M BLACK
(1Carton1000Mét) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 36400800 Ống nhựa (IRRAXTUBE B 8X0,4X100M BLACK)
(1Carton 500 Mét) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 36401000 ống nhựa IRRAXTUBE B 10x0,4x100M BLACK
(1Carton400 Mét) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 36401006 Ống nhựa (IRRAXTUBE ER2 10*0.45*100M BLACK)
(1Carton 400 Mét) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3642303/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
SRG-TU 0.95*2.5-C *WH 444L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3642311/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
SRG-TU 0.95*2.5-C *WH 544L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3642329/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
SRG-TU 0.95*2.5-C *WH 1334L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3674967/ Ống túyp đàn hồi SUMI TUBE F(3)Z 6*0.15 *BK
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3792314/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
SRG-TU 0.95*2.5-C *WH 1722L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 37W1000-R/ Ống gen (Heat Shrink) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 37W1001-R/ Ống gen (Sleeving 140mm- 6.7mm dia) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3815-0501V/ ống nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 38200080 ống nhựa SUMITUBE F4(Z) 2X0,1X200M
BLACK(1Carton1000Mét) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 38200083 ống nhựa SUMITUBE F4(Z) 2x0,1x200M DARK
GRAY(1Carton1000Mét) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3820172/ Ống tuýp đàn hồi PUMR7912-05 SMAJ SHEATH YUSYO
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3823853/ Ống tuýp đàn hồi PUMR7912-39 SUMITUBE YUSYO
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3824083/ Ống tuýp đàn hồi PUMR7912-69 SHEATH YUSYO (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3825502/ Ống tuýp đàn hồi PUMR7912-59 SHEATH YUSYO (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3825510/ Ống tuýp đàn hồi PUMR7912-99 SHEATH YUSYO (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3852134/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
SRG-TU 0.95*2.5-C *WH 684L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3852142/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
SRG-TU 0.75*2.5 *GY 814L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3852159/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
SRG-TU 0.75*2.5 *GY 864L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3854296/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
SRG-TU 0.75*2.5 *GY 1194L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3854312/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
SRG-TU 0.75*2.5 *GY 214L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3854320/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
SRG-TU 0.95*2.5 *WH 614L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3854338/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy tinh
SRG-TU 0.95*2.5 *WH 729L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 3944808/ Ống túyp silicone đàn hồi ST15DR(0.5)5000L
MUSYO (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 400565/ Ống co nhiệt bằng nhựa PE, đường kính
33/8mm,màu đen(HeatshrinkTube 33/8 Black),1pcs1unit1.22m,mục đích bảo vệ chỗ
đấu nối dây,giúp ngăn rò rỉ điện,hàng mới 100%, TK102247290942 DH10 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 404448/ Ống nhựa silicon dùng cho camera (Silicol Pipe
for Camera), TK101542127152 DH4 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 4136462900 Ống nhựa bọc dây điện màu đen AH105 4x5 BK
(Đk4mm, dầy 0.5mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 423-403-201-011/ ống gen/ Cable Sensor Sleeve (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 423-403-202-021/ ống gen dây cáp/ Cable Sleeve (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 433030056/ HOSE, 3, RED, DOUBLE, PLY (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 441503227/ Ống trong suốt_TU-4 TUBE (nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 460529000V/ ống nhựa bọc ngoài dây dẫn ăngten. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 4662123900 ống nhựa màu đen bọc đầu cực đèn xe máy
HG-3E 8mm BK (Đk 8mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 48/ ống nhựa (sp không nhãn hiệu) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 4AAYY8T01/ Ống gen xoắn PE HW-08 (trắng). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 4AAYY8T02/ Ống gen xoắn PE HW-12 (trắng). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 4HT004-0/ Ống nhựa 4HT004-0 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 5*L34(SILICON)/ Đầu ống nối dây điện bằng SILICON để
bảo vệ chíp điện trở (quy cách 5xL34mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 500392739/ HFE SUPPLY CELL BOTTOM TUBE #2 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 50070003VN/ Ống bọc dây cáp bằng nhựa lõi thép, OUTER,
màu đen, đường kính 5mm, dài 387mm, dùng trong sản xuất dây cáp chốt cửa, cáp
ghế ngồi cáp ca pô ô tô. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 50070004VN/ Ống bọc dây cáp bằng nhựa lõi thép, OUTER,
màu đen, đường kính 5mm, dài 488mm, dùng trong sản xuất dây cáp chốt cửa, cáp
ghế ngồi cáp ca pô ô tô. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 50200-3002446/ Ông dẫn thanh (Spout X-W)
(50200-3002446) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 50200-3200818/ Ống dẫn thanh Spout X-W short version
(50200-3200818) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 50400-3209736/ Ống nhựa dẫn âm thanh Studs for ear
hook/ NANO coated 3 071 2901 050 (50400-3209736) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 50C1900172/ Ống dẫn ga loại mềm bằng nhựa, đường kính
trong 08mm, dài 1500mm model 50C1900172. Dùng trong đèn sưởi.Hàng sản xuất
tại Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 50C1900174/ Ống dẫn ga loại mềm bằng nhựa, đường kính
trong 10mm, dài 1500mm, model 50C1900174. Dùng trong đèn sưởi. Hàng sản xuất
tại Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 515013-S3754-22/ Ống mềm bằng nhựa L3.5m (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 515014-S3754-118/ Ống mềm bằng nhựa L3.5m (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 51505000-73/ Ống lồng bằng nhựa dùng ghi chú thông tin
đầu cốt phi 3.2mm, dài 100m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 522519002/ Ống dẫn trục truyền động, loại mềm, bằng
nhựa PA66-PLASTIC, SUFIX 5 SPINE SLEEVE, STEEL UPPER BOOM \ 25.4CC.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 522519003/ Ống nhựa mềm chuyên dùng cho máy cắt cỏ làm
từ nhựa N66/5 Wings/Natural/23.15MM/ Length 615MM, độ sai lệch 5mm,-PLASTIC,
SUFIX 5 SPINE SLEEVE, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 522519004/ Ống nhựa loại mềm dẫn hướng trục truyền động
máy cắt cỏ cầm tay, kích thước 23.65x680mm-PLASTIC, SUFIX 5 SPINE SLEEVE,
STEEL SS LOWER BOOM \ 090331010. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 524559004/ Ống nhựa mềm chuyên dùng cho máy cắt cỏ, làm
từ nhựa N66/5 Wings/Natural/22.20MM/ Length 473MM, độ sai lệch
5mm-5-LEGLINER/LOWER/090112021. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 524559005/ Ống nhựa mềm chuyên dùng cho máy cắt cỏ, làm
từ nhựa N66/5 Wings/Natural/22.20MM/ Length 759MM, độ sai lệch 5mm-5-LEG
LINER/INTERME DIATED/090112021 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 525476002/ Ống nhựa mềm chuyên dùng cho máy cắt cỏ-
PLASTIC, SUFIX 4 SPLINE HL LOWER SS \ 090330006, làm từ nhựa N66/4
Wings/Natural/19.85MM/ Length 659.5MM, độ sai lệch 3mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 525476003/ Ống nhựa dẫn hướng cho trục dẫn động máy cắt
cỏ Q20x504 mm-PLASTIC, SUFIX 4 SPLINE HL UPPER\ 090330005. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 54123001/ Đầu nối 3 cực dạng giắc cắm khoảng cách 3.5mm
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 54230001/ Khớp nối nhanh cho khuỷu nối PG29 (nhựa xám)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 54359001/ Đầu nối 2 cực weidmuller dạng ổ cắm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 546-0263-002/ Ống cách nhiệt đk 39.88mm dài 95.25mm
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 55007001/ ống bọc ngoài 2.4mm (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 55008001/ ống bọc ngoài 1.6mm (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 55009001/ ống bọc ngoài 4.8mm (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 55010001/ ống bọc ngoài 6.4mm (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 55021001/ ống bọc 25mm (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 55022001/ Ống bọc bên ngoài dạng xoắn 10mm (bằng nhựa)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 5668310000 Ống nhựa bọc dây điện màu đen (Đk8mm, dầy
0.5mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 572DE0042402/ Ống nhựa, kt: 5.4x3.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 5IN002-0/ Ống nhựa 5IN002-0 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 5K000MI002894/ Ống dẫn phun chất lỏng bằng nhựa- RAMPE
INJECTION EAU, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 5K000ST001965/ Ống nhựa xanh 5.5 x 8mm- Tube 5.5x8
soupl bleu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 5K000ST001966/ Ống nhựa xanh 8x12- Tube 8x12 soupl
bleu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 606-19MM-72/ Ống dẫn khí bằng nhựa PVA f21x72mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 61B-00573/ Ông nhựa bảo vệ 61B-00573_PROTECTION TUBE
dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 6-608-06/ Ống Polyethylene kích thước 6x8 (100m/Roll)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 6690974300 Ống nhựa SUMI-TUBE FZ 3M/M Đk:3mm màu đen
cho đèn xe máy. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 6G1CB010---RW/ Ống bọc SILICON đen 1 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 6G1CB015---RW/ ống bọc silicon đen 1.5 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 6G1CB020---RW/ ống bọc silicon đen 2 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 6G1CB025---RW/ ống bọc silicon màu đen 2.5 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 6G1CB035---RW/ ống bọc silicon màu đen 3.5 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 6G1CR010---RW/ ốNG BọC SILICON Đỏ 1 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 6G1CR015---RW/ ống bọc silicon đỏ 1.5 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 6G1CR020---RW/ ống bọc silicon đỏ 2 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 6G1CR025---RW/ ống bọc silicon màu đỏ 2.5 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 6G1CW010---RW/ Ống bọc SILICON trắng 1 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 6G1CW015---RW/ ống bọc silicon màu trắng 1.5 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 6G1CW020---RW/ ốNG BọC SILICON TRắNG 2 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 6G1CW025---RW/ ống bọc silicon màu trắng 2.5 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 6G1CW035---RW/ ống bọc silicon màu trắng 3.5 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 6G1CW050---RW/ ống bọc silicon màu trắng (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 6G1CW080---RW/ Ống bọc silicon màu trắng đường kính 8
mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 6G1CW130---RW/ ống bọc cách điện màu trắng 13 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 6G1CY010---RW/ Ống bọc SILICON vàng 1 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 6G1CY015---RW/ Ống bọc SILICON vàng 1.5 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 6G1CY020---RW/ ốNG BọC SILICON VàNG 2 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 6G1CY025---RW/ ống bọc silicon màu vàng 2.5 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 6G1CY030---RW/ ốNG BọC SILICON VàNG 3 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 6G1CY040---RW/ ống bọc silicon vàng 4 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 7/ Ống ghen cách điện (d 0.5mm->4mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 7.0 X L25 BK/ Đầu ống nối dây điện bằng plastic để bảo
vệ chíp điện trở (quy cách 7.0*L25mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 7.0 X L25 WH/ Đầu ống nối dây điện bằng plastic để bảo
vệ chíp điện trở (quy cách 7.0*L25mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 700004001/ ống co rút bằng polyetelen- SHRINKABLE
TUBE,UL Dia5mm \ BLK ROHS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 700006009/ Ống co bọc dây điện bằng nhựa
D18mm..-SHRINKABLE TUBE,UL DIA 18MM BLK\ ROHS \ 090813001. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 700008001/ ống co rút bằng polyetelen- SHRINKABLE
TUBE,UL Dia6mm \ BLK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 700061001/ Ống co bọc dây điện bằng nhựa D8mm-
SHRINKABLE TUBE,UL Dia 8mm \BLK(50M/RL) ROHS, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 700175001/ Ống co rút bằng polyetelen- SHRINKABLE TUBE
\ 150 UL DIA 12MM \ BLACK \ 090264. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 702050030004/ Ống khí PU Lion Phi 8;mầu trong suốt,
Hàng mới 100%, 702050030004 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 702050030368/ Ống khí PU bằng nhựa, kt 200m/cuộn, hiệu
Airtac, model US98A120080100MC, hàng mới 100%; 702050030368 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 702050030818/ Ống khí màu đen, model US98A060040200MBK,
hiệu: Airtac, Mới 100%, 702050030818 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 73J-00018/ Ống nhựa trong co giãn bảo vệ điểm tiếp xúc
giữa dây cáp và đầu nối/ TUBE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 7929510800 ống nhựa loại dẻo đèn xe máy (Đk3mm). Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 82112001/ ống có ngạnh 1/2"- 22mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 82118001/ ống nhựa cấp nước PP (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 82121102/ ống thoát PP bằng nhựa V2 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 82132001/ Mẩu nối ống 17/20 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 82145001/ Phễu thoát (nhựa cắm ống xanh) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 82232904/ Ống nối lid PP (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 82269001/ Vòi phun (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 82451_V5011 POM/ Ống nhựa POM đường kính 2.5mm x 3.5mm
(dài 481mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 82451_V5013 POM/ Ống nhựa POM đường kính 2.5mm x 3.5mm
(dài 265mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 82451_VC011 POM/ Ống nhựa POM đường kính 2.5mm x 3.5mm
(dài 444mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 82451_VC012 POM/ Ống nhựa POM đường kính 2.5mm x 3.5mm
(dài 524mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 82451_VC013 POM/ Ống nhựa POM đường kính 2.5mm x 3.5mm
(dài 209mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 82451-S3711POM/ Ống nhựa POM đường kính 2.5mm x 3.5mm
(dài 312.8mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 82451-S3712POM/ Ống nhựa POM đường kính 2.5mm x 3.5mm
(dài 468.6mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 82451-S3713POM/ Ống nhựa POM đường kính 2.5mm x 3.5mm
(dài 185.3mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 82451-SK311POM/ Ống nhựa POM đường kính 2.5mm x 3.5mm
(dài 324mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 82451-SK312POM/ Ống nhựa POM đường kính 2.5mm x 3.5mm
(dài 463mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 82451-SK313POM/ Ống nhựa POM đường kính 2.5mm x 3.5mm
(dài 261mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 82452_S9011 POM/ Ống nhựa POM đường kính 2.5mm x 3.5mm
(dài 316mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 82452_S9012 POM/ Ống nhựa POM đường kính 2.5mm x 3.5mm
(dài 465mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 82452_S9013 POM/ Ống nhựa POM đường kính 2.5mm x 3.5mm
(dài 139mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 83451_VC011 POM/ Ống nhựa POM đường kính 2.5mm x 3.5mm
(dài 327mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 83451_VC013 POM/ Ống nhựa POM đường kính 2.5mm x 3.5mm
(dài 171mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 83451-S3711POM/ Ống nhựa POM đường kính 2.5mm x 3.5mm
(dài 309.7mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 83451-S3713POM/ Ống nhựa POM đường kính 2.5mm x 3.5mm
(dài 224.9mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 83451-SK311POM/ Ống nhựa POM đường kính 2.5mm x 3.5mm
(dài 286mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 83451-SK313POM/ Ống nhựa POM đường kính 2.5mm x 3.5mm
(dài 154mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 83452_S9011 POM/ Ống nhựa POM đường kính 2.5mm x 3.5mm
(dài 243mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 83452_S9012 POM/ Ống nhựa POM đường kính 2.5mm x 3.5mm
(dài 144mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 8593185700 ống nhựa bọc đầu cực đèn xe máy TB-SH-V
(Đk5mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 87004001/ Ống nối dạng góc vuông, 32mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 87022102/ Kẹp ống 40mm V2 (nhựa đen) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 88/ Ống nhựa 1.2mm-TUBE 1.2MM (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 8927714000 Ống nhựa bọc dây điện màu đen AH105 9x10 BK
(Đk9mm, dầy 0.5mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 8-FOAM TUBE/ Ống nhựa xốp lót gióng xe đạp, BRAND: NO
BRAND, MODEL: VLG-130A, SPEC: 6MM*11MM*450MM BLK, (ACCE-VLG130A611450), Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 8X5, 20M/ Dây khí Urethane 8X5, 20M, màu đen bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 9027W/ Ống nhựa PVC bọc dây dẫn P TUBE 5.0x5.8 MATTE
BLK (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 902CV/ Ống nhựa bọc dây dẫn HIT-105ECO 5X6 BLK (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 905YT/ Ống nhựa bọc dây dẫn TUBE SUMITUBE(F2)Z 3.0MM
BLK (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 907CV/ Ống nhựa bọc dây dẫn HIT-300V NO.3,(phi 6.0- 7.0
mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 9085J/ Ống nhựa bảo vệ tanshi 235830-09 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 9102224/ Ống nhựa bằng polyolefin (dùng sản xuất bóng
đèn halogen)- VW-1F 5.0/20, phi: 5mm, chiều dài: 20 mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 9102400/ Ống silicon- CONTRACTION TUBE 3.5X0.25/20, kt:
3.5x0.25mm,dài 20 mm (dùng sản xuất bóng đèn halogen) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 9105J/ Ống nhựa bảo vệ tanshi 215025-09,(phi 5.0mm, dày
5.8mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 9204067/ Ống silicon bọc sợi thủy tinh- SILICONE GLASS
TUBE SSG-2 2.0, 1 cái 1 mét, phi: 4mm (dùng sản xuất bóng đèn halogen) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 922283003011/ Gen nhiệt/ Hulse (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 931HT/ Ống nhựa bọc dây dẫn SUMITUBE (F) Z 2.0MM BLK
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 940MJ/ Ống nhựa PVC bọc dây dẫn Z-03FR (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 952144/ Khớp nối 7mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 952149/ Ống silicone 6.0x3.0 đỏ (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 952259/ Ống bơm SR25 3.2x1.6 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 9532832600 ống nhựa bọc dây điện màu đen AH105 5x6 BK
(Đk5mm, dầy 0.5mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 953707/ Vòi phun Lid (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 953801/ Ống gia nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 953PJ/ Ống xoắn bằng nhựa bảo vệ dây điện SPIRAL TUBE
TS-6A (1 cuộn 100 mét, 30 cuộn 3000 mét) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 954031/ Đầu nối lắp sẵn DIN 43650 BI 11mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 954109/ Kẹp 10W (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 954119/ Đầu nối Housing 4-1R-P2.54-180F (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 954262/ Đầu nối lắp sẵn DIN 43650 CI 9.4mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 95712071053/ ống bọc ngoài có chì/ Solder sleeve
2,15..4,3mm d 4,3/5,08 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 95811510558/ Gen nhiệt/ Schrumpfschl 9,5/2,9 tfe-r3/8
tr (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 96/ Ống nhựa 1.0mm-TUBE 1.0MM (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 961HT/ Ống nhựa bọc dây dẫn SUMITUBE (F) Z 3.0MM BLK
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: 967HT/ Ống nhựa bọc dây dẫn SHRINK TUBE SUMITUBE F(Z)
3.0MM BLK (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 9740086500 Ống nhựa bọc dây điện màu đen AH105 7x8 BK
(Đk7mm, dầy 0.5mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 976938WTQ02/SXXK/ Ống bọc ngoài phía dưới bằng nhựa
976938WTQ02/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 976939DBRQ02/SXXK/ Ống bọc ngoài phía ngoài bằng nhựa
loại 976939DBRQ02/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39173999: 976939WTQ02/SXXK/ Ống bọc ngoài phía ngoài bằng nhựa
loại 976939WTQ02/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A0010724/ ống luồn dây (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A0010725/ ống luồn dây (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A0010726/ ống luồn dây (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A0010727/ ống luồn dây (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A0010728/ ống luồn dây (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A0010729/ ống luồn dây (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A0010730/ ống luồn dây (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A0010739/ ống luồn dây (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A0389/ Ống nhựa để in tên dây điện, phi 4.0mm,
200m/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A0391/ Ống nhựa để in tên dây điện, phi 5.0mm,
200m/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A0393/ Ống nhựa để in tên dây điện, phi 6.5mm,
200m/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A0538/ Ống nhựa gia cố bằng dây thép dẫn nước và khí
đường kính 60mm, nhãn hiệu XIANDAI (NYLON TUBE 60mm). Mới 100%dùng trong lắp
đặt nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A13/ ống nhựa chịu nhiệt, Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A16/ ống gấp bằng nhựa, Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A1869999/ Ống co giãn nhiệt ST-10DB(0.5) BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A2540193/ Ống nhựa Polymer Fluoro SDCFT-0.06*30.0
RI(11) 420L SA (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A2579498/ ống co giãn nhiệt V4-1.5-0-SP-SM *BK (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A2807063/ Ống co giãn nhiệt V2-4.0-0-SP-SM*BK (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A2881506A/ Ống co giãn nhiệt V4-2.5-0-SP-SM*BK (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A3057932/ Ống co giãn nhiệt SUMI TUBE F4(Z) 1.5MM*0.1
*WH (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A3058112/ Ống co giãn nhiệt V2-7.0-0-SP-SM *BK (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A3060340/ Ống co giãn nhiệt V4-7.0-0-SP-SM *BK (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A3199/ Ống nhựa dẫn khí thải đường kính 50mm, không
nhãn hiệu. Mới 100% (HIGH TEMPERATURE DUCT) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A3200/ Ống nhựa dẫn khí thải đường kính 125mm, không
nhãn hiệu. Mới 100% (HIGH TEMPERATURE DUCT) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A32-0022/ ống nhựa Pipetres chia 3 vạch (3ml). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A3201/ Ống nhựa được gia cố bằng dây thép, đường kính
32mm, nhãn hiệu XIANDAI. Mới 100% (NYLON STEEL REINFORCED PIPE) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A32-0103/ Ống dây khí TU0604B-20 (20 m/ cuộn) (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A3372/ Ống bằng nhựa dùng để thông gió có gia cố bằng
sợi và sợi kẽm đường kính 320mm, dài 1000mm, nhãn hiệu không có (AIR DUCT
320x1000mm). Mới 100%dùng trong lắp đặt nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A3376/ Ống nhựa gia cố bằng dây thép dẫn nước và khí
đường kính 76mm, nhãn hiệu XIANDAI (NYLON TUBE 76mm). Mới 100%dùng trong lắp
đặt nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A3377/ Ống nhựa gia cố bằng dây thép dẫn nước và khí
đường kính 89mm, nhãn hiệu XIANDAI (NYLON TUBE 89mm). Mới 100%dùng trong lắp
đặt nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A3519782/ Ống co giãn nhiệt V2-18.0-0-STK *BK (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A3556594/ Ống co giãn nhiệt SUMITUBE F2(Z)25*0.4*50M
*BK (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A3558111/ Ống co giãn nhiệt, model: HSTT75-48-5 *BK,
đường kính 19.1mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A3599230/ Đầu nối ống bằng nhựa 4H760568-0K (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A3639838/ Ống nhựa HI-LEAKSN 0.05*60 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A3641016 / Ống nhựa STFAT-0.085*6.17 1020L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A3641016/ Ống nhựa STFAT-0.085*6.17 1020L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A3641180/ Ống nhựa STFAT-0.105*6.70 1020L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A3641206/ Ống nhựa SFATU-5.77*7.75(PLP90)BK 1200L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A3641214/ Ống nhựa SFATU-6.31*8.26(PLP40) LB 700L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A3676608/ Ống nhựa Polymer Fluoro NSEMB00558.2480 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A3728177/ Ống co giãn nhiệt SUMITUBE F4(Z)1.5MM *GY
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: A3816915/ Ống nhựa SNTU-2.15*2.42(35-55)BDB 1250L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A3816923/ Ống nhựa SNTU-2.31*2.56(35-55)BDB 1250L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A3816931/ Ống nhựa SNTU-2.31*2.53(35-55)BLB 1250L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A3816949/ Ống nhựa SNTU-2.31*2.53(63D)BDB 1250L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A3834942/ Ống nhựa SNTU-1.63*1.88(55D) BK 280L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A3834959/ Ống nhựa SNTU-1.63*1.88(72D) BK 1000L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A3834967/ Ống nhựa SNTU-1.63*1.84(72D) BK 1270L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A3901386/ Ống co giãn nhiệt F4(Z) 3.0MM (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A3908043/ Ống co giãn nhiệt bằng nhựa SA3 5.8/1.2 4FT
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: A3942828/ Ống nhựa NSEPB01153.9485 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A4000448-00000/ Ống sau (N) bằng nhựa A4000448-00000
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: A4000522-00000/ Ống kính bằng nhựa (kt: 64,9x45,5mm)
A4000522-00000 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: A4001081-00000/ ống kính sau bằng nhựa A4001081-00000
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: A4001226-00010/ Ống cam bằng nhựa A4001226-00010 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: AEFS03/ Ống dẫn dầu 3x1400L bằng nhựa- High long hose
3x1400L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: AEM73773301/ AEM73773301(5214EN3042) Ống xả nước máy
giặt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: AENL73/ Ống dẫn dầu áp lực 3-450L bằng nhựa- HIGH
PRESSURE HOSE 3-450L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: AENL74/ Ống dẫn dầu áp lực 3x520L bằng nhựa- HIGH
PRESSURE HOSE 3-520L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: AENL83/ ỐNG DẪN DẦU ÁP LỰC CAO 3-1500L bằng nhựa- HIGH
PRESSURE HOSE 3-1500L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: AN1700112901/ Ống sau bằng nhựa của ống kính máy ảnh,
F69.0mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: AN1700140200/ Ống chắn sáng phía sau bằng nhựa của ống
kính máy ảnh, F31.4mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: AQ6215040/ Hộp nhựa (dạng ống) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: B09-0233/ Ống dây khí TCU0805B-1 (330 m/ cuộn) (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: B09-0258/ Ống dây khí TU1065C-100 (100 m/ cuộn) (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: B20-2715/ Ống dây khí TU1065B-20 (20 m/ cuộn) (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: B20-6316/ Ống dây khí TU0425C-20 bằng nhựa, đường kính
4mm, 20m/1 cuộn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: B3120100704/ Ống cách điện bằng nhựa dài 15mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: B49/ Ống nhựa silic (nk) |
|
- Mã HS 39173999: B5373100004/ Ống làm sạch không khí bằng nhựa dài
178mm, 1 đầu phi 89mm, 1 đầu phi 60mm, dày 8mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: B68/ Ống nhựa luồn dây thắng (nk) |
|
- Mã HS 39173999: BC.RSG.045-QXD/ Vỏ bọc chịu nhiệt dùng cho pin Lithium
bằng PE, dày 0.1mm, kích thước: 150*152mm/ Heat shrinkable film. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: BDT-008/ Linh kiện lắp ráp, sản xuất máy bơm- venturi
assy: ống nối bằng nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: BDT-008/ Linh kiện sản xuất, lắp ráp máy bơm điện tử-
venturi assy: ống nối bằng nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: BDT-049/ Linh kiện lắp ráp, sản xuất máy bơm- inlet
tube: ống bằng nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: BDT-049/ Linh kiện sản xuất, lắp ráp máy bơm điện tử-
inlet tube: ống bằng nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: BDT-051/ Linh kiện lắp ráp, sản xuất máy bơm- TSS valve
rod: thanh van bằng nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: BDT-051/ Linh kiện sản xuất, lắp ráp máy bơm điện tử-
TSS valve rod: thanh van bằng nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: BDT-053/ Linh kiện lắp ráp, sản xuất máy bơm- Inlet
valve assy: đầu vào van bằng nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: BDT-053/ Linh kiện sản xuất, lắp ráp máy bơm điện tử-
Inlet valve assy: đầu vào van bằng nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: BDT-058/ Linh kiện lắp ráp, sản xuất máy bơm-
Micro-switch assy: ống nối bằng nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: BDT-058/ Linh kiện sản xuất, lắp ráp máy bơm điện tử-
Micro-switch assy: ống nối bằng nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Bình vệ sinh- CLEANING BOTTLE- K-80A, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: BISG0239/ Ống nhựa dùng cho máy khâu/TUBE
2.5X9/XG1037001 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: BIVN070A/ Ống nhựa (ống mềm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: BLT165/ Ống tĩnh điện hai cực (A888-14) TVS
218-RSB2X3PW-0LC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: BMV080/ Ông nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Bộ dây nối đất bình thải (bằng plastic) của máy xét
nghiệm huyết học tự động ADVIA 2120i; SMN: 11220074 (Là linh kiện, phụ kiện
dùng để thay thế, sửa chữa, bảo trì cho máy XN). (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Bộ kit bảo dường 12 tháng (van kiểm tra,kim hút mẫu,ống
dây,ron cao su) của máy NX MD TĐ IMMULITE 1000; SMN: 11353263 (Là linh kiện,
phụ kiện dùng để thay thế, sửa chữa, bảo trì cho máy XN). (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Bộ kit bảo dưỡng 12 tháng (van kiểm tra,kim hút mẫu,ống
dây,ron cao su) của máy xét nghiệm HH tự động ADVIA 2120i;SMN:11223351(Là
linh kiện,phụ kiện dùng để thay thế,sửa chữa,bảo trì cho máy XN). (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Bộ ống hút Richell, (bằng silicone), mã 98594, (1 Unit
1 bộ). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Bộ ống nước bằng nhựa (gồm: đầu vòi phun, đường ống,
trục quay) dùng trong gia đình 10M, YM96007-10M LFX09-2607 (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Bộ ống xả (FOC) dùng cho chậu rửa chén đơn, bằng nhựa,
gồm co và ống xả (One way siphon), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Bộ ống xả đôi (FOC) dùng cho chậu rửa chén, bằng nhựa,
gồm co và ống xả (Two way siphon), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Bộ phận của cảm biến đo PH- ống bọc bảo vệ cảm biến
bằng nhựa-HOUSING PH INFIT 761 CPVC 3/4 NPT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Bộ phận của máy nén khí hiệu Bauer: ống thủy lực cao
áp, bằng plastic, đã được gia cố và có phụ kiện ghép nối (Hose Assy.
3/16"ID x 14"Length, 6000Psi/413Bar), P/n: HOS-0145-P (mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Bộ phận dùng cho máy phun thuốc trừ sâu 1HP: Dây hồi
nước bằng nhựa (Overflow hose 1HP), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Bộ phận máy bơm nguyên lý nhu động, đầu nối ruột máy
bằng nhựa BioBarb, 5/8" MINI, 10 cái/ gói. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Bộ vòi nước cuộn bao gồm khung, ống và vòi xịt 20M,
YM96015 LFX09-2669 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Bộ vòi nước cuộn có đầu phun 30M, YM96016 LFX09-2645
bao gồm khung, ống và vòi xịt. Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Bọc đầu cốt dây 1.5 (bằng nhựa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: BUSH 3005A/ Ống nhựa mã hàng: BUSH 3005A. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: BUSH 3034A/ Ống nhựa mã hàng: BUSH 3034A. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: BUSH 4984JJ3010A/ Ống nhựa mã hàng: BUSH 4984JJ3010A.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: BUSLR-S6/ Ống nhựa bảo vệ đầu dây tai nghe trái, phải
(C68-744910;C68-744911) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: C.VLC00775/ Ống nhựa phi 8xphi 6x1230. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: C.VLC00776/ Ống nhựa phi 10xphi 7,5x1980. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: C.VLC00844/ Ống nhựa phi 6 x phi 4 x 990mm. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: C01-0024/ Dây dẫn bu lông bằng nhựa (20 mét/cuộn, phi
6mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CC-062/ Dây hơi bằng nhựa phi 10mm, mới 100%, mã
QLNB-65400000001150 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CC-062/ PU ống khí chịu nhiêt phi 12, mới 100%, mã
QLNB-65200000033190 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CC-063/ Ống dẫn khí bằng nhựa [N2-4-10X7.5-BK] phụ tùng
của máy gia công khuôn mẫu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CC-136/ Ống nhựa mềm đường kính 10 mm, dùng để dẫn khí,
hàng mới 100%, mã QLNB-65400000001180 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CCAIS15L1C6010/ Ống cuộn dây cáp bằng nhựa- Winding
Tube (TM) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CCDC/ Ống nhựa phi 8 ID 8 phi A-8,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CCDC/ Ống phi 8 ID 8,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CDP-B905-1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 5mm
CDP-B905-1 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CDP-B907-0/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 7mm
CDP-B907-0 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CDP-B907-1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 7mm
CDP-B907-1 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CDP-B910-1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 10mm
CDP-B910-1 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CDP-B913-1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 13mm
CDP-B913-1 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CDP-B915-1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 15mm
CDP-B915-1 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CE0009/ Ống nhựa co nhiệt #17L ROHS (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CH-014/ Ống lót bằng nhựa 3V2HN29050 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Chất kết dính dùng cho máy quang phổ huỳnh quang tia X
phân tích thành phần nguyên tố trong sản phẩm PRESS-HWC (1KG/ 1 Lọ). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Co ống bằng silicone, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: COCN2/ Ống nhựa dùng bọc biến áp và cuộn cảm TEFLON
TUBE 1.0 Phia (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Code 5834-V355-00, Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn
cầu: khuỷa tay ống nước hình L màu trắng ELBOW;IS-12;PP GF20;WHITE, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Code 7109-V021-30, Linh kiện dùng để sản xuất nắp bồn
cầu: ống cấp nước bằng nhựa, ASS'Y FLEXIBLE HOSE;500*1000;NUT;QW, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CRM00087/ ống nhựa PA-11FX8" POLYETHYLENE DILATOR
8'' FREE LENGTH. Dài: 23.3 cm;đường kính:3.66mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CT-05/ Ống nhựa CT 05 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CT-05/ Ống nhựa luồn dây điện dạng sóng, CORRUGATE
TUBE, Phi5, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CT-07/ Ống nhựa CT 07 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CT07V/ Ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 7mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CT-08/ Ống nhựa CT 08 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CT-10/ Ống nhựa CT 10 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CT10V/ Ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 10mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CT-13/ Ống nhựa CT 13 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CT13V/ Ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 13mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CT-15/ Ống nhựa CT 15 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CT15V/ Ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 15mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CT-16/ Ống nhựa CT 16 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CT-17/ Ống nhựa CT 17 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CT-19/ Ống nhựa CT 19 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CT19V/ Ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 19mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CT-22/ Ống nhựa CT 22 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CT22V/ Ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 22mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CT-23/ Ống nhựa CT 23 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CT-25/ Ống nhựa CT 25 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CT-28/ Ống nhựa CT 28 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CT-32/ Ống nhựa CT 32 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: CT-36/ Ống nhựa CT 36 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Cuộn dây dẫn khí TU0425C-100 1 cuộn dài 100m hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Cuộn dây khí tự rút (15m). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Cuộn dây khí tự rút phi 8x12mm, dài 10m, item no.
199112022, dùng cho máy thủy lực, bằng nhựa, hsx: CEJN, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Cuộn dây nước phi 18 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Cuộn dây tự rút bằng plastic dạng ống 6.5mm x 10m,
không dẫn điện, dùng dẫn hơi, có đầu nối đi kèm SHS-210Z, hiệu Sankyo.Hàng
mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Cuộn dây xoắn khí nén ruột gà 6m (bằng nhựa PU), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Cuộn ống khí,Mã: TU0604B-20 (TU0604B-2M); Dùng để dẫn
nước, làm đường ống trong hệ thống phun sương, dẫn hơi nước, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Cuộn ống nước đường kính 1/2'', dài (15m) bằng nhựa mềm
kết hợp cao su được đặt trong hộp quấn ống bằng nhựa phục vụ việc làm vườn
nhãn hiệu Gardena, mới 100% (08022-20) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Cút nối của ống dẫn khí bằng nhựa(đường kính trong 6mm,
dùng để nối các ống dẫn khí với nhau). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: D005/ Ống nhựa cách điện (nk) |
|
- Mã HS 39173999: D0527/ Ống nhựa phi2mm (insulation tube) SUMI TUBE V
2PAI (CLEAR) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: D0527/ Ống Nhựa, phi 5mm (sumi tube) SUMITUBE A 5PAI
(BLACK) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: D0527/ Ống Nhựa, phi 6mm (sumi tube) SUMITUBE A 6PAI
(CLEAR) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: D0527/ Ống Nhựa, phi 8mm (sumi tube) SUMITUBE A 8PAI
(CLAER) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: D0555/ Ống nhựa (Boot) (Đường kính ngoài: 10.5mm,
trong: 8 mm, chiều dài 35mm) 17J-15-007 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: D0557/ Ống nhựa Boot (Đường kính ngoài: 10.5mm, trong:
8 mm, chiều dài 35mm) 17J-37-007 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: D0575/ Ống nhựa (boot) đường kính: 6.6mm, chiều dài: 35
mm 17J-25-008-F(R1) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: D0627/ ống nhựa (boot) 57d-36-f (dài: 34.71mm, đường
kính 10.72mm), lõi bên trong: 7.93mm) 57D-36-F(R1) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: D0637/ ống nhựa (boot) (dài: 34.71mm, đường kính
10.72mm), lõi bên trong: 7.93mm) 57D-24-F(R1) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: D0894/ Ruột gà lõi thép bọc nhựa fi 16 mm, nhãn hiệu
OEM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: D52-01767/ Ống nhựa co nhiệt FEP-TUBE-PI 12 X 1M dùng
trong sản xuất bộ lọc của ăng ten (nk) |
|
- Mã HS 39173999: D52-01774/ Ống nhựa FEP-TUBE-PI8.0 X 1M dùng trong sản
xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: DA09000101D0/ Ống chắn sáng bằng nhựa DA09000101D0 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: DA17000101B1/ Ống chắn sáng bằng nhựa DA17000101B1 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: DA62-05372A/ ỐNG NHỰA PO (nk) |
|
- Mã HS 39173999: DA62-05375A/ ỐNG NHỰA PO (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Đầu nối khí dạng chữ Y bằng nhựa dùng trong sản xuất
chip, Y210-2 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Đầu nối ống dẫn dầu bằng nhựa (áp suất 1.0MPa), hàng
mới 100%, nhà sx: Nitto, mã hàng HA-T (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây (Ống) Teflon bọc lưới Inox 3/8"x0.5m, chất
liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây áp lực PVIT- ASSY, PVIT SIMULATION TUBE, 0100-0773,
dạng ống, chất liệu plastic), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây bơm thuốc thử dùng trên máy phân tích điện giải,
khí máu- TUBE SET, PERISTALTIC PUMP, EA (03087697001) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây cao áp của máy phun sơn bằng nhựa (15m/cuộn), không
hiệu. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây cấp nước bằng nhựa đã gắn đầu ghép nối dùng để dẫn
dầu vào lò hấp khuôn (đường kính trong: 3/4cm, đường kính ngoài: 3cm, dài
457cm) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây dẫn bằng nhựa đường kính 38mm (1 cuộn 5 mét), mã
DC-CLE-D-038-T-5M (phi38)(1 roll5m), hiệu Kanaflex, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây dẫn keo AA30N bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây dẫn keo AA30N, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây dẫn khí bằng nhựa, đường kính 38mm dung cho may
thôi khi, mã DC-CLE-D-038-T (38)(1 roll5m), hiệu Kanaflex, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây dẫn nước (bằng nhựa mềm, dài 150cm, lớp vỏ ngoài
bằng kim loại cơ bản, dạng xoắn đóng vai trò gia cố): BS304CW-3 plastic
tubing, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây dẫn nước (lõi bằng nhựa, gia cố bằng thép không
gỉ), mã: A-11000-VN, NSX: YUHUAN JIANGLIN PLUMBING HOSE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây dẫn nước (ống dẫn) DKP-TUBE38, đường kính ngoài
3/8", dài 150m, bằng nhựa, dùng cho máy lọc nước RO, nước được lấy trực
tiếp từ đường nước máy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây dẫn nước F21, đường kính 21mm, chất liệu bằng nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây dẫn nước mềm chịu áp lực, nhãn hiệu AMAXGOLD,bằng
nhựa PVC,đường kính 8.5mm, cuộn 10m, dùng để dẫn nước,dùng trong nông nghiệp,
áp suất bục tối thiểu 2mpa, tối đa 6mpa,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: dây dẫn nước vòi sen A-9136-1-VN (lõi bằng nhựa, gia cố
bằng thép không gỉ) phi 14mm L 1500mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây dẫn nước vòi sen bằng nhựa mềm (lớp vỏ ngoài bằng
kim loại cơ bản, dạng xoắn đóng vai trò gia cố): 13608MDA plastic tubing, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây dẫn nước, chất liệu bằng nhựa mềm, dùng làm ống dẫn
nước trên khuôn UB0850-20-R (red) (20M/roll) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây dẫn, chất liệu: nhựa PTFE, kích thước: F2.53, dài
10m, công dụng: dẫn keo (TEFLON TUBE (10M) #16 AWG16-10). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây hơi 5X8 trắng (100m 1 cuộn).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây hơi bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây hơi bằng nhựa AA10N, 1m, dùng cho máy nhỏ keo. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây hơi bằng nhựa phi 6*4 hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây hơi hàn quốc phi 10,chất liệu bằng nhựa.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây hơi lò xo 9m (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây hơi màu cam, bằng nhựa (dùng trong hệ thống phun
sơn)- Air hose orange 5*8. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây hơi màu đen, bằng nhựa (dùng trong hệ thống phun
sơn)- Air hose black 4*6. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây hơi màu xanh, bằng nhựa (dùng trong hệ thống phun
sơn)- Air hose blue 5*8. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây hơi phi 10, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây hơi phi 12, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây hơi phi 16, bằng nhựa. Hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây hơi phi 8, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây hơi PVC Hiệu Bồ Câu (có 2 đầu nối, kích thước 1
cuộn: 8.5mm x14mmx 50m). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây hơi PVC Hiệu Cá Sấu (có 2 đầu nối, kích thước 1
cuộn: 8.5mm x14mmx 50m). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây hơi PVC Hiệu Con Voi (có 2 đầu nối, kích thước 1
cuộn: 8.5mm x14mmx 50m). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây hơi trong suốt, bằng nhựa (dùng trong hệ thống phun
sơn)- Air hose transparent 5*8. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây hút đầu bơm 1HP (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây hút đầu bơm 2HP (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây hút mẫu bằng nhựa 0.76 mm (00473550), gói gồm 12
chiếc, phụ kiện cho máy quang phổ, dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%, HSX:
Perkin Elmer (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây hút nước bằng nhựa mềm đã gia cố của máy chà sàn,
156 x 26 mm,6.901-002.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây khí 10mm chất liệu nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây khí 8mm chất liệu nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây khí F12 (bằng nhựa dẻo). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây khí lò xo dùng để dẫn khí nén loại 6m, phi 8. Hãng:
Puma. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây khí mà cam D6 bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây khí mà cam D8 bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây khí nén bằng nhựa đỏ RILSAN 4/6-Mới 100%- PNEUMATIC
HOSE RILSAN 4/6- RED (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây khí phi 10- màu cam, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: dây khí phi 4.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây khí phi 6- màu cam, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây khí phi 8- màu cam, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây khí phi 8- màu xanh, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây khí phi 8mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây khí xoắn 8x12mm, dài 4m, 2 đầu gắn khớp nối nhanh
eSafe 315, item no. 199586240, bằng nhựa, hsx: CEJN, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây khí xoắn dùng trong phòng sạch Hose- 1 Kitz- JP,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây mềm cấp nước máy giặt DN21.Đường kính trong 21mm.
Chất liệu: Nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây mềm nén khí D12x8 bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây nhỏ nhựa 9003 1x2 10m, chất liệu nhựa, bộ phận của
máy đùn nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây nước bằng nhựa UB0850-20-Bu (blue) (20M/roll) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây nước màu trắng phi 10 x 6.5mm(bằng nhựa, dạng ống)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây ống khí 100m/cuộn, phi 10, Lion. Chất liệu bằng
nhựa. Nhà cung cấp: Bách Liên. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây rửa xe bằng nhựa PVC,gia cố thêm vải,dài 10M,đk
8.5mm,không gắn đầu phun,NSX: Taizhou xiangxu rubber hose products co. LTD,
không hiệu.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây sen 2000mm bằng nhựa bọc Inox, kèm giá đỡ, hiệu
Grohe, mã 27151000,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây sen bằng nhựa bọc Inox, dài 1500mm đường kính
24mm,hiệu Grohe, mã 28364000,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây sen bằng nhựa mạ inox, dài 1450mm, đường kính trong
21mm, kèm đầu nối bằng đồng hiệu Grohe, mã 48293000 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây súng khí phi 8mm (dài 6m)(bằng nhựa, dạng ống) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây súng khí phi 8x L9000, chất liệu bằng nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây thải khí mê cho module khí, bằng nhựa (8004463).
Hãng GE Healthcare. Mới 100%, 1pk1 chiếc (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây thải khí mê chủ động cho máy Avance CS2,
1406-8227-000, bằng nhựa, có đầu nối, hãng: GE Healthcare. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây xả đầu bơm 1&2HP (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây xoắn ruột gà- Màu trắng, phi 12mm*15m, Hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: DAY04/ ống dẫn khí bằng nhựa (200m/ cuộn), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: DD-0059/ Ống dây PVC bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: DH0194/ Ống nhựa mềm 9m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Đoạn ruột bơm nhu động 520 Loadsure Bioprene TH đường
kính 3.2 Tri-Clamp Element, chất liệu bioprene(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: DTA474-1/ Ống dẫn dầu thủy lực-Hydraulic Hose (có đầu
nối, phụ kiện thiết bị bơm dầu trong máy tiện CNC) K-140-12 500L #05(SS)
(f17.5x500 mm/cái) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: DTA658-1/ Ống hơi nhựa dùng cho máy nén khí AIR PIPE
(Hàng mới 100%) TE-10-BK 100 MM (1 cuộn 100 mét) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: DY104WW-02/ Ông lót cho phanh bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: DY-22/ Ông gen cách điện/TUBING/(bộ phận của biến
áp)-mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: E1140500404/ Ống làm sạch không khí bằng nhựa dài 144mm
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: EB3B17409CC- Ống nước bằng nhựa; phụ tùng bảo hành sửa
chữa cho xe ô tô Everest; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: EIT-TUBE 8/ Ống nhựa mã hàng: EIT-TUBE 8. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: EL610-216-0A1/ Ống nhựa mềm đường kính 5mm, dài 216mm
EL610-216-0A1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: EL610-270-0A1/ Ống nhựa mềm đường kính 5mm, dài 150mm
EL610-270-0A1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: EQUIP/ Ống nhựa TEFLON TT-26 (10M/ROLL) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ET1113-065-0B1/ Ống nhựa mềm ET1113-065-0B1 đường kính
11mm, dài 65mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ET1113-135-0A1/ Ống nhựa mềm đường kính 11mm, dài
1135mm ET1113-135-0A1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ET501WW-01/ ống bọc dây điện 8X0.4X290MM bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ET57-045-0A1/ Ống nhựa mềm đường kính 5mm, dài 45mm
ET57-045-0A1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ET57-083-0A1/ Ống nhựa mềm đường kính 5mm, dài 83 mm
ET57-083-0A1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ET57-095-0A1/ Ống nhựa mềm đường kính 5mm, dài 95mm
ET57-095-0A1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ET57-115-0A1/ Ống nhựa mềm đường kính 5mm, dài 115mm
ET57-115-0A1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ET57-150-0A1/ Ống nhựa mềm đường kính 5mm, dài 150mm
ET57-150-0A1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ET57-200-0A1/ Ống nhựa mềm đường kính 5mm, dài 200mm
ET57-200-0A1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ET57-220-0A1/ Ống nhựa mềm đường kính 5mm, dài 220mm
TUBE EPDM/ ET57-220-0A1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ET57-260-0A1/ Ống nhựa mềm đường kính 5mm, dài 260mm
ET57-260-0A1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ET57-290-0A1/ Ống nhựa mềm đường kính 5mm, dài 290mm
ET57-290-0A1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: EX418WW-01/ ống bọc co dãn bảo vệ dây dẫn của mô tơ 160
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: FC20-001058/ Ống áp lực TR-25 "TOYOX", chất
liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: FJMC18A0/ Ống nhựa PE (9x10 mm)- Vinyl Tube (9 x 10)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: FN090/ ống chèn (nk) |
|
- Mã HS 39173999: FS-10261/ Ống chịu lực bằng nhựa mềm Pona
12mmx8mmx100m, 100m/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39173999: FS-14393/ Ống khí bằng nhựa F6mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: G48SV00151A-Ống lọc khí(AMD-EL250-X231 ELEMENT FOR
MICRO MIST SEPARATOR6392112), bằng nhựa, dùng cho máy cắt bằng tia laze, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: G5150003/ Ống chịu nhiệt bằng nhựa phi 6.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Gân nhựa 0.4 x 1.2mm,hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Gân nhựa 0.5 x 1.5mm, hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Gân nhựa 0.6 x 2.1mm,hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Gân nhựa 0.6 x 2.3mm,hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Gân nhựa 0.7 x 0.8mm,hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Gân nhựa 0.8 x 2.5mm,hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Gân nhựa 0.8 x 2.7mm,hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Gân nhựa 0.8 x 4.5mm,hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Gân nhựa 1.0 x 3.5mm,hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Gân nhựa 1.0 x 4.0mm,hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Gân nhựa 2.3 x 2.7mm,hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Gân nhựa,7.8H*6.5W*710L(411ZZ001353),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: GCPN042/ Ống co xử lý bằng nhiệt, dùng bảo vệ đầu dây
diện (1.5SQ-màu trắng; 300m/cuộn), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: GCPN043/ Ống co xử lý bằng nhiệt, dùng bảo vệ đầu dây
diện (3.5SQ-màu trắng; 200m/cuộn), hàng mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: GCPN044/ Ống co xử lý bằng nhiệt, dùng bảo vệ đầu dây
diện (2.5SQ-màu trắng; 200m/cuộn),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: GCRM034/ Ống co xử lý bằng nhiệt, dùng bảo vệ đầu dây
điện (loại: 1.5SQ, màu trắng, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: GCRM035/ Ống co xử lý bằng nhiệt, dùng bảo vệ đầu dây
điện (loại: 15mm, màu đen, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Gen co nhiệt trung thế F50 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Gen ruột gà D20, chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: GH43850 Ống nối dây bơm máy phun sơn 1/4", 3300
PSI, hiệu Graco, bằng plastic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ghen tròn ruột gà phi 20,chất liệu bằng nhựa.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: GMV-HS-TUBE-31/ Ống co nhiệt (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: GSHS 1675 1/8/ Ống luồn dây điện bằng nhựa (đk:1/8in),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: GT/ ỐNG SRGT BẢO VỆ BẰNG silicon (nk) |
|
- Mã HS 39173999: GTVN14110531/ Ống gen bằng nhựa cách điện (nk) |
|
- Mã HS 39173999: HCV057-M/ Ống bọc sản phẩm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: HCV062-M/ Ống bọc sản phẩm bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: HCV084-M/ Ống bọc dây cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: HCV085-M/ Ống bọc dây cáp bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: HH-CUT HOI NOI NHANH / Cút hơi nối nhanh phi
G10-12,hàng mới 100% (Bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: HH-CUT/ Cút chếch phi 90, chất liệu nhựa PVC. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: HH-CUT/ Cút góc 90 độ phi 90, chất liệu nhựa PVC. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: HKL72/ Ống dẫn ánh sáng bằng nhựa trong củ sạc điện
thoại (nk) |
|
- Mã HS 39173999: HNG/ Ông tuýp nhựa cuộn các loại (nk) |
|
- Mã HS 39173999: HNG/ Ống tuýp nhựa cuộn các loại (nk) |
|
- Mã HS 39173999: HNOHOIR/ Ống hơi-TU0425BU-20 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Hose HMC-1800-6/ Ống dẫn dầu (đã lắp với đầu nối, linh
kiện của máy xoắn đơn, hàng mới 100%)HOSE HMC-1800-6 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: HPV026/ Khớp nối ống bằng nhựa (đường kính trong 6mm,
nhãn hiệu: MISUMI) USYL6 mã J5k00000020 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: I-13-4244/ Ống nhựa cách điện 12*42-44mm (bằng
nhựa)(linh kiện sản xuất thiết bị điện), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: I-13-56M/ Ống nhựa cách điện 5- 6mm (bằng nhựa)(linh
kiện sản xuất thiết bị điện), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: IK09/ ống nhựa (đường kính 2~10mm, dài 3~20cm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: INSULATED-TUBE/ Ống bọc nhiệt bằng nhựa, phi 2-3 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: IP4.5/ Ống cách nhiệt bằng Silicon phi 4.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: IP5.5/ Ống cách nhiệt bằng Silicon phi 5.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: IP6/ Ống cách nhiệt bằng Silicon phi 6mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: IP7/ Ống cách nhiệt bằng Silicon phi 7mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: J0012184/ Ống nhựa silicone phi 7.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: J16678/ Ống dẫn khí bằng plastic, Teflon Tube, kích
thước: PFA phi 12*1m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: J16792/ Ống TU0425B-100, bằng nhựa mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: J16793/ Ống TU0425BU-100, bằng nhựa mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: J16794/ Ống TU0604B-100, bằng nhựa mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: J16795/ Ống TU0604BU-100, bằng nhựa mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: K307B/ Ống nhựa bọc dây dẫn TUBE EIT-30 #7 BLACK
3.7mmx0.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: KDT-049/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in 302F425450,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: KDT-214/ Ống xoắn KEP-4 bằng nhựa, đường kính 5mm
7201000001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: KDTC-4549/ Ống dây khí TU0604B-100 bằng nhựa
polyurethane, đường kính ngoài 6mm, dài 100m/cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: KDTC-5207/ Ống bơm keo, bằng nhựa, dùng đễ dẫn keo từ
máy tới vị trí cần nhỏ, kt: 162x27mm, 1 túi gồm 50 ống, model: PS50S, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Khớp nối trục cao su DFJ1103-53 chất liệu nhựa linh
kiện của hệ thống lò xử lý chất thải- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Khớp nối tự động mở rộng 32mm,0083956-A, bằng nhựa,
Hsx: Renishaw, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Khuỷu tay kết nối bằng nhựa (ID:7.62cm x L: 16.74 cm)
dùng để kiểm tra máy thổi. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: KN13/ Khớp nối ống chất liệu bằng nhựa(phi 6*30mm)
(TUBE(EA)). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: KSR-9/ Vỏ ống nhựa dùng cho tai nghe điện thoại di
động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: KTSSHS-1311-7/ Tăc kê bằng nhựa (Plastic Expansion
Pipe), Size:M4, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: KVP0280/ Ống sun bảo vệ cáp điện (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: KVPE0116/ ống nhựa (gấp nếp) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Linh kiện không đồng bộ máy làm mát không khí bằng hơi
nước loại cân nặng >20 kg: Ống nước trước, sau bằng nhựa chưa gia cố, chưa
kèm phụ kiện, (đường kính 10x209-910)mm+-10%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Linh kiện máy gặt đập liên hợp không đồng bộ: Ống nhựa
dùng để lắp vào bộ phận truyền dẫn nhiên liệu. Mã hàng:DC258/263.,
KT:5*5*5cm, NSX:SHENZHEN XINGYISHENG TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Linh kiện thay thế của máy nhuộm: Ống nhựa mềmTeflon,
có kèm phụ kiện (ốc), kích thước: OD4*ID3, dùng để truyền hóa chất, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Linh kiện, phụ tùng thay thế máy co màng Fuji: Ống dẫn
khí, bằng nhựa, được gia cố thép, đường khí trong 80 mm- PVC hose D80mm with
wire spiral, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: LK xe ô tô tải Mini Van Model 5023XXY-V1,tải trọng
HH<1T,TTL có tải<5T,độ rời rạc đáp ứng QĐ/05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Ống
dẫn gió (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: LL098/ Ống co nhiệt, bằng nhựa, phi 3mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: LL289/ Ống co nhiệt 53ZYJ52-4_5_0-04, bằng nhựa,
kt:95*5.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: LL290/ Ống co nhiệt 53ZYJ52-4_5_0-05, bằng nhựa,
kt:95*5.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: LS-V200 1/8 BK/ Ống luồn dây điện bằng nhựa (đk:1/8in),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M0043/ ống nhựa dạng sóng (Corrugated tube CDP-B905-0,
đường kính 5 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M0075/ Ống co nhiệt (ĐK: 1mm), dùng bảo vệ sản phẩm.
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: M0092/ Ống Weiser (Ống PVC) (ĐK: 12mm), ống bảo vệ dây
điện (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M0100/ Ống Seigel (Ống Silicon) (ĐK: 10mm), ống bảo vệ
dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M0102/ Ống nhựa Fluorocarbon (ĐK: 5mm), dùng để bọc bảo
vệ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M0105/ Ống bọc silicone (Ống nhựa) (ĐK: 3.5mm), ống bảo
vệ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M0106/ Ống nhựa dạng sóng (Corrugated tube CDP-B907-0,
đường kính 7 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M0170/ ống nhựa dạng sóng (Corrugated tube CDP-B910-0,
đường kính 10 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M0191/ Ống nhựa (6 x 4 x 60L), dùng bảo vệ dây điện
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: M0220/ Ống nhựa dạng sóng (corrugated tube phi 5- phi
7mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M0374/ Ống nhựa dạng sóng (Corrugate tube)(ĐK: 2- 50mm,
1 Cái 0.038m) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M0505/ Ống bọc silicone (Ống nhựa) (ĐK: 8mm), ống bảo
vệ dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M0519/ Ống Weiser (Ống PVC) (ĐK: 6.5mm), ống bảo vệ dây
điện (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M0546/ Ống nhựa silicone (ĐK: 7.5mm), dùng bảo vệ sản
phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M0608/ Ống nhựa (ĐK4.8mm), dùng làm ống dẫn mực cho máy
in (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M0615/ Ống nhựa (ĐK4.8mm), dùng làm ống dẫn mực cho máy
in (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M0616/ Ống nhựa (ĐK3.5mm), dùng làm ống dẫn mực cho máy
in (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M0800/ Ống co nhiệt (ĐK: 3.2mm) (HEAT SHRINK TUBING KYF
190 1/4 CLEAR), dùng bảo vệ sản phẩm. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M0803/ Ống nhựa (ĐK4.8mm), dùng làm ống dẫn mực cho máy
in (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M0804/ Ống nhựa (ĐK4.8mm), dùng làm ống dẫn mực cho máy
in (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M0933/ Ống co nhiệt (ĐK: 2.5mm), dùng bảo vệ sản phẩm.
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: M1004/ Ống co nhiệt (ĐK: 19mm), dùng bảo vệ sản phẩm.
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: M1022003468/ Ống bơm keo (Syringe Adaptor) dùng để bơm
keo vào ống đựng keo trên máy, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M1030104019/ Ống dẫn keo, Công dụng Cấp keo cho đầu tra
keo, Vật liệu chất liệu Cao su + Thép, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M1077/ Ống co nhiệt (ĐK: 3.5mm), dùng bảo vệ sản phẩm.
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: M1109902363/ Ống dẫn khí, Dẫn không khí, chất liệu
Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M1110218311, Ống dẫn khí, Dẫn khí vào cơ cấu thổi bụi
của thiết bị thổi bụi cho sản phẩm, ID4mm, OD6mm, Urethane, 100m/roll, Black,
Flex Tube, chất liệu: Nhựa, NSX: KPC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M1119913122,Ống dẫn khí dùng để Dẫn không khí, chất
liệu: Nhựa,NSX: Sam Sung Compact co., Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M176-9018/ Ống xả khí bằng nhựa PE 77x92x1000mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M23053-5-108-0/ ống bọc ngoài/ SLEEVING,SHRINK,
POLYOLEFIN,BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M-2393/ Ống khí bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M2542470/ Ống tuýp đàn hồi v4-3.0-0-sp-sm *bk (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M2807071/ Ống tuýp đàn hồi V2-5.0-0-SP-SM *BK (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M2809168/ Ống tuýp đàn hồi V4-2.0-0-SP-SM *BK (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M2809192/ Ống tuýp đàn hồi V4-1.0-0-SP-SM *BK (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M3133683/ Ống nhựa ANA9921N *BK 7MM*10MM (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M3139955314, Dụng cụ lấy mẫu dung dịch lỏng, dùng để
lấy mẫu hóa chất lỏng, 500~5000ul, chất liệu: Nhựa chống hóa chất, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: M3150103515/ Ống dẫn khí, Công dụng Dẫn không khí, Vật
liệu chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M3150115190,Đầu hút dung dịch lỏng 0.01~1.0ml (Pipet
Tip) dùng để Dụng cụ dùng để lấy mẫu hóa chất lỏng.,chất liệu: Nhựa, NSX:
BIOHIT, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M3205382/ Ống tuýp đàn hồi SUMITUBE F(Z) 3.0MM *BK (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M3546447/ Ống nhựa POLYURETHANE SMC TU0425B-500X3 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M5010404976,Đầu hút dung dịch lỏng 0.1~5.0 ml(Auto
Pipet Tip) dùng để Dụng cụ dùng để lấy mẫu hóa chất lỏng.,chất liệu: Nhựa,
NSX: BIOHIT, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M5059900012/ Ống dẫn khí (Air Hose) dùng để Dẫn khí vào
cơ cấu thổi bụi của thiết bị thổi bụi cho sản phẩm, chất liệu Nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M-6761/ Ống khí bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MA-000813/ Ống dây nguồn (nhựa), linh kiện motor máy
may, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MA013686/ Vỏ bọc nhựa TP250-40 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MA021352/ Vỏ bọc nhựa TP187-40 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MA77788M/ Vỏ bọc nhựa 238038-23 (Blue) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Măng sông, cút D35 bằng nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MBG/ Ống nhựa plastic mềm các loại, mỏng (độ dày
0.05-0.075 mm, đường kính 13.28-18.41mm). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MCZ015/ Ông đệm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MDS62028506/ Ống nhựa mã hàng: MDS62028506. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MEJ62505003/ (MEJ62505003) (AEM72909209) Ống máy hút
bụi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MEJ62505003/ MEJ62505003(AEM72909209) Ống máy hút bụi,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MF-000005A/ ống gia công tụ điện vàng (nhựa) 25mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MOT/ Ống tube của bộ đề xe đạp (Tube) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MP002993-0002/ Ống nhựa MP002993-0002 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MP003668-0000/ Ống sau bằng nhựa MP003668-0000 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MP003705-0001/ Ống ngoài bằng nhựa MP003705-0001 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MP003713-0012/ Ống cam bằng nhựa MP003713-0012 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MP003782-0003/ Ống sau bằng nhựa MP003782-0003 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MP004127-0000-60/ Ống sau bằng nhựa MP004127-0000-60
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: MP005090-0003-60/ Ống ngoài bằng nhựa MP005090-0003-60
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: MP005095-0001-60/ Ống nhựa MP005095-0001-60 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MP005207-0000/ Ống nhựa MP005207-0000 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MP007103-0000-60/ Ống cam bằng nhựa MP007103-0000-60
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: MP007295-0000/ Ống sau bằng nhựa MP007295-0000 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MP007356-0001/ Ống giữa bằng nhựa MP007356-0001 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MP007357-0002/ Ống ngoài bằng nhựa MP007357-0002 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MP007360-0001/ Ống sau bằng nhựa MP007360-0001 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MP007383-0000/ Ống chắn sáng sau bằng nhựa
MP007383-0000 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MP007412-0000/ Ống giữa bằng nhựa MP007412-0000 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MP007490-0002/ Ống ngoài bằng nhựa MP007490-0002 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MP007501-0001/ Ống sau bằng nhựa MP007501-0001 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MP007502-0002/ Ống cam bằng nhựa MP007502-0002 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MR030123-1/ Ống dẫn không khí thẳng dùng cho Oxy
15mmx3m bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MR200416-2/ Ống dẫn không khí phân nhánh,15mmx3m bằng
nhựa, đầu nối nhánh chữ Y, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MS- 000019/ Ông dẫn điện (nhựa), linh kiện motor máy
may, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MS-000008/ Ông nhựa bảo vệ cầu chì, linh kiện motor máy
may, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MT1- HR-8R/ Ống áp lực HR-8R "TOYOX" bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MT1-1095899/ Họng ống hút sơn bằng nhựa, hình côn dài
50mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MT1-226713/ Ống dẫn thu hồi sơn bằng nhựa, hình côn dài
70mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MT1-5x7-100m/ Ống nhựa dùng để dẫn dung dịch/ khí,
chiều dài cố định: 100 m/roll, chất liệu: nhựa 5x7-100m Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: MT-222/ Ống PVC co nhiệt dùng sản xuất đồ nội thất.
Model: fi3.0/1.5. Kích thước: 1 ROLL200M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M-ZENBI2066/ Ống dẫn khí bằng nhựa TUB-85100
(100m/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: M-ZENBI2104/ Dây khí EA124BA-1 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: N0055/ Ống bọc dây diện bằng nhựa (Heat Shrinkable
Tube). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: N115/ Ống nhựa dùng để sản xuất hàng bushing L EHS64 L
B/K (nk) |
|
- Mã HS 39173999: N116/ Ống nhựa dùng để sản xuất hàng bushing R EHS64 R
B/K (nk) |
|
- Mã HS 39173999: N149/ ống nhựa luồn dây thắng (nk) |
|
- Mã HS 39173999: N-181-1/ Mút xốp dạng ống (phi)25MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: N5567/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng SS-C105, phi 6, dày
7.0mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NA200969/ Khúc tuýp nối trắng bằng nhựa (nk) |
- |
- Mã HS 39173999: NCDP7/ Ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 5 để bọc dây điện
CDP-B905-0 (NCDP7) (CDP-B905-0) (nk) |