|
- Mã HS 39173999: ND032/ Vỏ nhựa cách điện
DJ62-00004A (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NDSEQ028/ Ống xỏ dây giày bằng nhựa (hàng mới 100%)-
3.28MM GREY B613 COMPRESSION TUBING (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NHX-105-4V/ Ống nhựa mềm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NHX105-5-6V/ Ống nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: N-IPP-0014/ Ống lót GSM0810-10 bằng nhựa- Phi 10mm x
10mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: N-IPP-0015/ Ống lót GSM1214-20 bằng nhựa- Phi 20mm x
14mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NL033/ Ống đèn LED LED HOLDER DIA5X7.0MM RoHS, chất
liệu bằng nhựa, mã liệu:756Z009-001 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NL033/ Ống đèn LED LIGHT PIPE,PMMA,CLEAR,HU,ROHS, chất
liệu bằng nhựa, mã liệu: 027Z072 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NL11/ Ống nhựa CORRUGATE TUBE(phi5) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NL143/ Long đen bằng nhựa,PMO-INSULATION
SPACE-V5,EP72-00114A (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NL423/ Ống nhựa _10522296 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NL423/ Ống nhựa _10527290 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NL423/ Ống nhựa _10698915 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NL427/ Ống co nhiệt bằng nhựa,BUTT SPLICE 18-22GA
VINYL,672-001698-001 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Nở 3 (nhựa). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Nối góc 90 độ upvc fun đk 21, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Nối thẳng upvc fun đk 21, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NOV475/ Dây hơi phi 8 màu trắng, dùng để dẫn khí trong
đường ống, chất liệu nhựa PU trong suốt, dài 500m, đường kính 16mm, đường
kính trong 12mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NPL 007/ Ống nhựa 83G05R600X01 ID:0.3 OD:0.6+/-0.1mm
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: NPL 007/ Ống nhựa 83G18L 1.07*1.37mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NPL 007/ Ống nhựa 83G23L OD 0.96mm, ID 0.66mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NPL 007/ Ống nhựa, 83G033R0B001, phi3mm*0.25mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NPL004/ Ống nối bằng nhựa trong túi PVC. KT:
(34x8x24)mm. Dùng sản xuất thiết bị y tế. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NPL022/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NPL05/ ống dẫn (bằng nhựa).(dùng sản xuất đầu vòi xịt
chai nước rửa tay) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NPL05/ Ống luồn dây điện chất liệu bằng nhựa PVC
C.COT-5. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NPL09/ Ống bọc dây điện bằng nhựa, dạng cuộn 100M/1ROLL
GT-05100000-WH(SLEEVE ()) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NPL150/ Nhựa dạng ống PVC/ PP FEP TUBE, 8 1000mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NPL25/ Ống co nhiệt, bằng nhựa EVA 4210-2801-01390 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NPL37/ Ống dây khí (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NPL76/ Ống nhựa PU bọc vào tay cầm của bình ắc quy để
tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển (PU TUBE) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NPL89/ ống nhựa phi 26*1000mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NPL89/ ống nhựa phi 7.6*1000mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NS01/ ống nhựa bọc ngoài dây dẫn ăngten (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NS17276/ Ống nhựa TUBE NOZZLE (3C-15A) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NTD-397/ Ống khí TU0604B-20 (Nhựa mềm, đường kính 6mm,
dài 20M, dùng dẫn khí/ chất lỏng) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NTD-397/ Ống khí TU1065B-20 (chất liệu: nhựa mềm, đường
kính 10mm, dài 20M, dùng dẫn khí/ chất lỏng) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NVCTD3205/ Ống nhựa dẻo dẫn chất liên kết D15x22mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: NVCTD5126/ Gen nhiệt 25mm (ống nhựa), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: NVCTD6219/ Gen nhiệt 4 mm (bằng nhựa), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: NVCTD6220/ Gen nhiệt 6 mm (bằng nhựa), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: NVCTD6221/ Gen nhiệt 10 mm (bằng nhựa), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: NVCTD6222/ Gen nhiệt 18 mm (bằng nhựa), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: O2/ ỐNG NHỰA (dùng cho đồ chơi) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: O3001001-000460/ Dây ruột gà bọc bảo vệ dây điện, chất
liệu nhựa, KT: W11.4xID7.5xOD10m (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: O3500/ Ống nhựa bọc dây dẫn CSGV-105oC phi 3.5mmx0.2mm
300V Black (nk) |
|
- Mã HS 39173999: O5000/ Ống nhựa bọc dây dẫn CSGV-105oC phi 5.0mmx0.2mm
300V Black (nk) |
|
- Mã HS 39173999: OBC/ ống bọc dây cáp điện bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: OCN-XH/ Ống co nhiệt bằng nhựa đường kính trong 5.5mm,
dài 100mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: OKD4x2.5B/ Ống dẫn khí bằng nhựa D4*2.5B.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: OKD4x2.5W/ Ống dẫn khí bằng nhựa D4*2.5W.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: OKTFU0425B-2-MJ/ Ống dẫn khí bằng nhựa
TFU0425B-2-MJ.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: OLJP-0033/ Ống cách điện bằng Plastic 2mmx50m (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ON/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ỐNG (NHỰA MỀM) DẪN CHỈ 0D0210054A02 CHO MÁY THÊU CÔNG
NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống 25A (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống 32A (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống áp lực bằng nhựa TR-19 "TOYOX". Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ỐNG ÁP LỰC BẰNG PLASTIC CÓ KẾT HỢP VỚI CHẤT LIỆU KHÁC
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống bằng nhựa (COMPRESSEDAIRHOSE L162), P/N:
8125500406, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống bằng nhựa 4x7 (6-610-05) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống bằng nhựa P4VN-003A-120(V- Tube 8x10x120) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống bằng nhựa P4VN-005A-275 (V- Tube 12x14x275) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống bằng nhựa PU 10*6.5 Đường kính: 10mm dùng trong nhà
xưởng. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống bằng nhựa PU đường kính 12mm*9mm, dùng trong nhà
xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống bằng nhựa PVC mềm (dạng ruột gà), dùng cho máy hút
mùi nhà bếp. Kích thước: (phi 100)mm +/-5%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ống bằng nhựa tổng hợp kết hợp với sắt, dùng cho máy
bơm nước, kích thước: phi từ 20mm~80mm (Nhà SX: Jiangsu Dongcheng M&E
Tools Co.,ltd). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống bằng nhựa, HOSE PL830M-06-R/SID 107-C510-UB14 P/N:
01126957901, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống bao ngoài dây điện bằng nhựa cỡ phi 8 mm (Hàng mới
100 %)/H/T 8.0 BLK(DC) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống bảo vệ 55/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống bảo vệ ăng ten bằng nhựa, mã hàng: D1081-67850, nhà
sản xuất: Y&K TECH COMPANY. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống bảo vệ bằng nhựa- SG03024,PROTECTOR,CORD(NVL SX
cuộn stator của bộ phát điện tích hợp khởi động xe gắn máy, mới 100%)-PART
NO:A0840-252-00-000 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ống bảo vệ cáp điện bằng nhựa đường kính 20mm- cable
protect hose shr-20-V0 phục vụ bảo dưỡng cáp treo hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống bảo vệ D12/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống bọc co nhiệt bảo vệ dây điện bằng nhựa màu đen,phi
1.2mm,hiệu Raychem, mã RAYCHEM-VERSAFIT-3/16-BLK,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống bọc dây điện bằng nhựa loại mềm KT phi 8, mới
100%-HELICAL BAND HELICAL BAND 8 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ống bọc dùng để dẫn dây cáp điện 38SQ (chất liệu bằng
nhựa, kích thước: D114mm, D218mm)- Hàng mới 100%. 315551017554 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống bơm cho máy phân tích chất lượng nước BL. Model:
BL130+B290-03N. Hãng sản xuất: SPX Flow- Đức. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống bơm hút nước cất DP-15 bằng nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống bơm nước (đường kính: 15mm, dài 15m, chất liệu nhựa
tổng hợp) nhãn hiệu: TAEHUNG SANGSA, dùng trong sản xuất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống bơm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống cách nhiệt bằng nhựa, kích thước dài 100mm, phi
9.5mm, mã 4PA37169-3B- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống CD 25mm (ống nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống chia nước bằng nhựa/ 215174JN1A- phụ tùng xe ô tô
Nissan Navara, Terra 5 chỗ, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống co chịu nhiệt bằng nhựa polyolefin (dùng để bảo vệ
các mối nối của dây điện để tránh chập điện) EA944BG-3 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống co nhiệt (dùng bảo vệ các mối hàn, mối nối trong
máy kiểm tra bản mạch, phi 1.5mm, dài 10m, bằng nhựa) Heat shrink tube
EA944BG-1.5 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ỐNG CO NHIỆT (HST) 8.0*30MM NỀN TRẮNG, CHỮ ĐEN IN
CA05-0676 A (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ống co nhiệt bằng nhựa (50/18, 1MR/PC) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ống co nhiệt đường kính 5mm-PLASTIC TUBE. Hàng mới
100%. Thuộc dòng số 5 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống co nhiệt UL (chất liệu Plastic) #3 (Linh kiện sản
xuất Stato, Roto máy phát điện loại 190, công suất 7.5KW) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống co nhiệt, bằng nhựa (WIRE TUBE), NSX: SAMJIN. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống co nhiệt. không kèm phụ kiện. bằng nhựa. đường kính
3mm.-PLASTIC TUBE Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 4 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống cọng nhựa để đựng tinh bò, màu đỏ 0,25ml, 2000
chiếc/túi, mã: 13407/0040. HSX: Minitube GmbH. Hàng mới 100%. Hàng không chịu
thuế GTGT theo công văn 1677/BTC-TCT và xác nhận của sở NN Hà Nội (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống cuộn dùng cho hệ thống làm sạch tấm kính màn hình
điện thoại, bằng nhựa, phi 21mm. hàng đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn (bằng nhựa mềm, đường kính 7.8, dài 1800 mm)
dùng sản xuất đầu vòi xịt bằng nhựa.DIP TUBE. (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn 12-PHL-6x4x1-BL RAL 5013, bằng nhựa, Part
No.0902208493, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống, hàng mới
100%, xuất xứ: CZECHO. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn 12-PHL-8x6x1-BL RAL 5013, bằng nhựa, Part
No.0902210055, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống, hàng mới
100%, xuất xứ: CZECHO. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn ánh sáng của điện thoại di động, bằng nhựa.
Hàng mới 100% (FOC) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn bằng nhựa của máy in lon nhôm (U69125 HOSE
BLOWER- 50MM ID/ hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn bằng nhựa tổng hợp 63x1800mm/ SPIRAL HOSE, PN
0018-7863-800. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn bằng nhựa, Part No.0902210160, Phụ tùng dùng
trong dây chuyền sản xuất đồ uống, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn bằng nylon, áp suất bục: 10Mpa, Kích thước:
đường kính trong 3cm, đường kính ngoài 6cm, dài 100m/cuộn. Dùng để bơm vữa
trong neo đất.NSX Geopro Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn có nước gắn vòi SPRAY HOSE (ống vòi), nhựa PVC
và sợi cotton, loại mềm, hiệu DEWOO, model: DW-8.5x30, kích thước: 8.5mm x
30m, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn connector bằng nhựa của máy cắt và bao ép dây
điện (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn dầu bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn dầu chịu nhiệt 3/8'', bằng nhựa Plastic ngoài
bọc thép, loại ống mền, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: Guangzhou chuantong
imp & exp trading co., ltd, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn dầu của máy dập (bằng nhựa)/ KIC PIPE (Model:
d1.0*300) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn dầu hiệu Unigawa bằng nhựa mềm PVC, có gia cố
lõi thép không gắn phụ kiện ghép nối đường kính trong 102mm, 30 mét/cuộn hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn dung dịch bằng nhựa của máy nhỏ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ống dẫn gôm bằng nhựa của máy cắt và bao ép tuýp nối
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn hơi (FLEXIBLE URETHANE TUBINGS PUTY4-20-C (1
ROLL 20M)) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn hơi (hàng mới 100%)Tube TS0604B-100(1roll100m)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn hơi (URETHANE TUBE UB0640-100-C (1 ROLL 100M))
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: ống dẫn hơi bằng nhựa cho xe hiệu Audi nhà sản suất
Audi mã hàng 420103218B (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn hơi bằng nhựa. Size: (đường kính; 10mm, dài:
100M). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn hơi có gắn vòi SPRAY HOSE (ống vòi), nhựa PVC
và sợi cotton, loại mềm, hiệu DEWOO, model: DW-8.5W, kích thước: 8.5mm x 10m,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn hơi EE2596, bằng nhựa- Phụ tùng máy dệt (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn hơi máy bơm không khí (Plastic), mới 100% _ Mã
Sp: 171302 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn hơi(hàng mới 100%)Tube TS0806W-100(1roll100m)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn hơi, hiệu: KITZ, model: Hose-1 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn hơi, khí nén đường kính 4mm, làm bằng nhựa PU,
dùng trong hệ thống khí nén. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn kèm đầu cắm nhanh máy thổi SBO14 mã
00000131940, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn keo bằng nhựa- HOSE AUTOMATIK-SC, mã:
829370052, phụ tùng cho máy rót sữa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn keo bằng nhựa, kích thước: 100*6mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ỐNG DẪN KEO CHẤT LIỆU NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ống dẫn keo dùng cho máy tra keo, plastics loại mềm,
kích thước 3040*11*11mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn keo, chất liệu bằng nhựa dùng trong máy phun
keo tự động- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn kết hợp vật liệu dệt (nhựa PVC) loại mềm, áp
suất bục:12-13 MPa, có gắn đầu nối, hiệu MITSUYAMA, ĐK 8.5mm, 50m/cuộn, dùng
để dẫn nước tưới tiêu trong nông nghiệp (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn khí (P/N:0403506A-F) dùng cho máy Lộ quang LDI
(Chất liệu nhựa, Kích thước: 40x6x6cm, áp suất bục 150mpa). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn khí (P/N:0410048A-F) dùng cho máy Lộ quang LDI
(Chất liệu nhựa, đường kính 4cm dài 50cm, loại mềm, co giãn được, gia cố lõi
lò xo thép, không có phụ kiện đi kèm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ống dẫn khí bằng nhựa 1"x40 mét/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẩn khí bằng nhựa 100hp.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn khí bằng nhựa, cố đầu nối dài 10m SPI 3SP-XL
(code: 8202050888)/ Hãng sản xuất Atlas copco, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn khí bằng plastic (size: 7mmx1m/pc), hàng mới
100%, nhà sx: As One 6-610-05(1pcs:1m) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn khí cho đồ gá (bằng nhựa dẻo, dài 4m) Tube U4-B
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn khí của máy dập 4H179049, chất liệu: plastic,
dài 40m, phi 2cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn khí kèm đầu nối (SS-7R6TM10TM10-125CM), hãng
sản xuất: SWAGELOK. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn khí nén,có đầu kẹp vào thân ống bơm,bằng
nhựa,mã AT-50E-SIGMA,chiều dài 1 m,dùng cho máy bơm chất kết dính,nhãn hiệu
MUSASHI,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn khí vào bầu lọc gió ô tô 17252-55A-Z001
(1725255AZ0-V0134), chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn khí, chất liệu bằng nhựa PE, đường kính 6~8mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn màu của máy pha chế màu men sứ (bằng nhựa kết
hợp thép)- Pipe PVC 1 1/2, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn mềm bằng nhựa PVC (CONDUIT FLEXIBLE, HI-PVC
CONDUIT, CONDULET), NSX: SSENL. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn mềm, hiệu: TRUSCO, model: TOP-8.5-100
(104-3188) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn mực bằng nhựa, hãng: KMBYC, linh kiện máy in
phun, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn mực, bằng nhựa, ống mềm, Phi 6MM, 15m/hộp dùng
để truyền mực in của máy in trong dây truyền sx gạch ceramic, hàng mới 100%,
do Mỹ sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ống dẫn nguyên liệu (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn nguyên liệu bằng nhựa, ống mềm bên ngoài được
cuốn kín dây đồng, dài 2m, NCC:CCHONGQING YUXIN PINGRUI ELECTRONIC, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn nguyên liệu Totaku SD-A bằng nhựa PVC đường
kính 19 mm, (1 chiếc 50m), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn nguyên liệu- URETHANE HOSE(BLUE)/PI 4 X PI
6X100M/VTConsumable (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn nguyên liệu- VINYLL HOSE/PI9 X PI12 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn nguyên liệu-AIR GUN HOSE/YELLOW SPRING TYPE
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn nhiên liệu bằng nhựa (có kết hợp với cao su)
H2VN-009A đường kính 6mm, mỗi cuộn có chiều dài 200m (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn nước bằng nhựa- Accurflex 1/4 (.265 x.420)-
500Ft/box- NSF 51 (in Feet); P/N: CA0186. Phụ tùng máy pha chế nước giải khát
pepsi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ống dẫn nước bằng ống nhựa mềm được gia cố bằng vật
liệu dệt, một đầu có súng xịt nước,một đầu có phụ kiện ghép nối, kt: (phi
1cm~3cm x 7m đến 12m), hiệu:GUANGXI.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn nước cho bộ dây xịt vệ sinh bằng nhựa, dài 1500
mm A3342101YP (F.O.C), nhãn hiệu: Vitra, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn nước có gắn vòi SPRAY HOSE (ống vòi), nhựa PVC
và sợi cotton, loại mềm, hiệu BGAS, model: BGA 8.5W, kích thước: 8.5mm x 50m,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn nước dùng cho máy bơm nước, chất liệu bằng nhựa
mềm, lõi thép, đường kính 80mm, dạng cuộn (30m/ cuộn). Hàng mới 100% do TQSX
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn nước thải bằng nhựa kết hợp cao su, phụ tùng
trạm trộn bê tông nhựa asphalt, không kèm phụ kiện ghép nối kích thước: phi
300mm, dài 2500mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn nước thải dạng mềm, dẹt hiệu Unigawa bằng nhựa
PVC không gắn phụ kiện ghép nối đường kính trong 2 ", 50 mét/ cuộn, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn nước vòi hoa sen bằng nhựa, mã SH-6601, hsx
Ningbo, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ống dẫn nước xanh dẻo. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn nước, chất liệu nhựa dẻo, đường kính: 16mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn nước, đường kính 16mm, dài 2m, chất liệu bằng
nhựa. Hàng FOC mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn Oxy đường kính 10mm bằng nhựa loại mềm, dùng
trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn PVC chịu áp lực cao bằng nhựa kết hợp vật liệu
dệt, có gắn đầu nối, ĐK 6.5mm, 50m/cuộn (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn silicon dùng cho thiết bị đo áp suất khí, KT:
8mmx1m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn sơn 6.5*10 dài 100m, bằng nhựa- Paint hose
6.5*10 (100m). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn sơn áp lực cao, 1/4", dài 15m, bằng nhựa
(linh kiện của súng phun sơn)- HP-hose-DN6-PN270-1/4" NPSM-15m-PA; P/N:
9984574.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn xăng bằng nhựa (K92651W00427ND), đường kính
ngoài 4.7mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn, loại mềm, có áp suất làm việc tối đa 210 Bar,
bằng plastic, dùng để dẫn dầu, dùng trong dây chuyền cán thép, Code No.
3362026, mới 100%, hãng sx: Dropsa. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ỐNG DÂY (ĐƯỜNG KÍNH 3X4.3MM)-CHẤT LIỆU: NHỰA, PHỤ TÙNG
CỦA MÁY XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ống đẩy bằng nhựa của máy cắt và bao ép tuýp nối (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây dẫn hơi khí nén cho máy nén khí, dài 20m, chất
liệu Fluoropolymer, model: TL0604-20. Hãng SX: SMC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây hơi đôi mềm bằng PVC có bố vải, nhãn SHINSUNG
TWIN HOSE,Shinsung sản xuất, đường kính 6.5mm x 11.5mm x 100m dùng dẫn nước,
dẫn khí, hàng mới 100% có ghi nhãn trên dây và trên bao bì. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây hơi mềm bằng PU nhãn PU HOSE,Shinsung sản xuất,
đường kính 12mm x 16.0mm x 100m dùng dẫn nước, dẫn khí, hàng mới 100% có ghi
nhãn trên dây và trên bao bì. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây khí (TU0425BU-100) Bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây khí (TU0604B-20) Bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây khí (TU0604BU-100) Bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây khí (TU0805BU-20) Bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây khí (TU1065BU-20) Bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây khí bằng nhựa TU0805BU-20, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây khí TU0425B-100 Bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây khí TU0604B-20 dùng dẫn khí nén tới các xi
lanh, làm bằng nhựa mềm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây khí TU0604BU-100 Bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây khí TU0604BU-20, bằng nhựa, dùng trong công
nghiệp sản xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây khí TU0604C-20, bằng nhựa, dùng trong công
nghiệp sản xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây khí TU0805BU-100 Bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây khí TU0805C-20, bằng nhựa, dùng trong công
nghiệp sản xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây khí,bằng nhựa TU0604BU-100, 100m/roll hàng mới
100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây mềm phun tưới bằng PVC có bố vải, nhãn
CROCODILE SPRAY HOSE,Shinsung sản xuất, đường kính 6.5mm x 11.5mm x100m dùng
dẫn hơi, dẫn khí, hàng mới 100% có ghi nhãn trên dây và trên bao bì. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây nhựa co nhiệt phi 2.5mm/1.3mm dùng để in số cho
sản phẩm (100m/cuộn).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ống dây silicon van kẹp trạm rửa của máy xét nghiệm
miễn dịch tự động ADVIA CENTAUR XPT; SMN: 10814663 (Là linh kiện, phụ kiện
dùng để thay thế, sửa chữa, bảo trì cho máy XN). (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ống dây TYGON màu xám sử dụng cho máy xét nghiệm huyết
học tự động ADVIA 2120i; SMN: 10310227 (Là linh kiện, phụ kiện dùng để thay
thế, sửa chữa, bảo trì cho máy XN). (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống đi dây cáp màu xám. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống đổ nhiên liệu bằng nhựa/ 172215KC0A- phụ tùng xe ô
tô Nissan TERRA 7 chỗ, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống đỡ nhựa phụ kiện dùng trong bộ cấp dầu đa năng và
tốc độ cao ASR FX-45/51 3m, hiệu: ALPS TOOL, model:9898-1630 phi22 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống đựng mẫu bằng nhựa dùng cho máy đo nhanh vi sinh
(1000 cái/hộp)- A.Priming+ OP.Cuvet.75mm1000pcs, P/N: C1280052. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống DWV PVC heavy loại N 500mm. Mã: 010025. Nhà sx:
IPLEX (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống gel phối giống SHEATHS GREEN ADAPTER, chất liệu
nhựa, 50 pcs/pack, 150 pack, dùng để lắp vào súng bắn tinh cho bò, hàng mới
100%, hàng F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống gel Sheath Protectors Disposable. chất liệu nhựa,
80 roll/pack, lắp vào súng bắn tinh cho bò, hàng mới 100%, hàng F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống gen chịu nhiệt bằng nhựa-F226218000 (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống gen chiu nhiệt Retaibed Genes, code: 0057-0009, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống gen co nhiệt 10mm (10mm) (ống nhựa hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống gen co nhiệt 3mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống gen co nhiệt 5mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống gen co nhiệt dạng mềm bằng nhựa PVC dùng sản xuất
ống dẫn khí tủ lạnh áp suất tối thiểu 0.1Mpa- HEAT SHRINKABLE TUBE. PVC
(11.0*0.120 Black), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống gen cứng (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống gen D20 (bằng nhựa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống gen đường kính phi 20, hiệu Sino, bằng nhựa PVC,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống gen luồn dây điện 0.3 ly, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống gen mềm D20 bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống gen mềm D25 bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống gen, chất liệu nhựa dẻo, dùng để đi đường điện
EA944BG-2.5 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ghen để luồn dây điện phi32 bằng nhựa PVC.Nhà cung
cấp: CNC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ghen điện cứng phi 32 bằng nhựa PVC để luồn dây
điện.Nhà cung cấp: CNC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ghen điện ruột gà màu trắng phi 32 bằng nhựa PVC để
luồn dây điện.Nhà cung cấp: CNC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ghen mềm luồn dây điện DN50 (25m/ cuộn), chất liệu
nhựa pvc, nhãn hiệu Sino, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ghen nhựa luồn dây điện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ghen sun 20 (50m/cuộn), làm bằng nhựa PVC, dùng để
bọc ngoài bảo vệ dây điện, dùng trong hệ thống điện nhà xưởng. Hàng mới
100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống giảm âm thanh bằng nhựa SN100-M5. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống gió bằng nhựa FLEXFORM HOSE KIT,là linh kiện của
máy kiểm tra dò gỉ khí, hàng mới 100%, kt: 60*60*1030mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống gió mềm bằng nhựa PVC D150 mm- hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống gió/ 165764KV0A- phụ tùng xe ô tô Nissan Navara,
Terra 5 chỗ, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống HDPE phi25 PN16. Mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi bằng nhựa (bộ phận của máy tra keo thấu kính)
dài 80cm- Air hose. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi bằng nhựa (Connecting line Original Equipment).
Phụ tùng xe BMW 5 chỗ chở người. Item 865628-A. Nhà sản xuất: BMW motor
factory. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi bằng nhựa (HOSE CLAMP 16mm x 7mm Original
Equipment). Phụ tùng xe oto Bentley 5 chỗ chở người. Item 3W062391MA. Nhà sản
xuất Bentley Motors Limited. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi bằng nhựa (VACUUM HOSE WITH NON-RETU Original
Equipment). Phụ tùng xe oto Bentley 5 chỗ chở người. Item 3W162041AL-A. Nhà
sản xuất Bentley Motors Limited. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi bằng nhựa của máy cắt dập bao ép típ UB0640.
Hàng mới 100%, công ty sản xuất Sumitomo Japan (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi bằng nhựa loại mềm dẻo PU 10*6.5 đường kính
10mm dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi bằng nhựa mềm M10-hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi bằng nhựa PU 10*6.5 đường kính 10mm dùng trong
nhà xưởng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi bằng nhựa PU đường kính 10mm dùng trong nhà
xưởng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi bằng nhựa, phụ tùng máy nén khí, Air hose
300hp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ỐNG HƠI BẰNG NHỰA/PU Tube/1284490000 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ỐNG HƠI BẰNG NHỰA/Switching Power Supply/1284489900
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi bằng plastic dùng sản xuất đồ nội thất.
1Roll6m. Kích thước: 0.35*0.15*0.15m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi- HOSE 32mm(5m/section) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi- HOSE 38mm(8m/section) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi- HOSE 51mm (8m/section) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi- HOSE 63mm (8m/section) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi- HOSE 76mm (8m/section) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi khí nén bằng nhựa PU Đường kính: 6 mm, dùng để
nối máy áp suất dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi làm bằng plastic dùng SX hàng nội thất. Fi
8mm.1Roll100m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi mềm bằng nhựa của máy dán nhãn- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi nhựa có gia cố màu vàng, lớp dưới đan bằng sợi:
Yellow Spray Hose B.P 200 KG, kích thước 5/16'' 8.5 x 14mm x 50m, 1 cuộn1
carton. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi nhựa PVC (đường kính trong 10Cm), PN:
CRMP050001 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi nối van tách nhớt (Vent pipe Original
Equipment). Phụ tùng xe BMW 5 chỗ chở người. Item 865292-A. Nhà sản xuất: BMW
motor factory. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi phi 4 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hồi phôi bằng nhựa RECYCLING CHUTE P/N:
01126424401, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi PVC Crocodile 8.5mm x 50m (dùng để phun xịt.
Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi PVC Dolphin 8.5mm x 50m (dùng để phun xịt. Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi PVC Eagle 10mm x 100m (dùng để phun xịt. Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi PVC Eagle 13mm x 100m (dùng để phun xịt. Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi PVC MOTOKAWA M1 6.5mm x 50m (dùng để phun xịt.
Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi PVC SAMSON S1 6.5mm x 100m (dùng để phun xịt.
Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi PVC SAMSON S2 6.5mm x 50m (dùng để phun xịt.
Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi PVC Sumi 13mm x 100m (dùng để phun xịt. Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi trong suốt Fi 8mm làm bằng plastic. dùng SX
hàng nội thất.1Roll100m.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi TU1208B-20 kích thước phi 12mm, cuộn dài 20m,
chất liệu PU (Polyurethane). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ống hơI-F6(100m/cuộn)-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ống hút bụi bằng nhựa (2") (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hút bụi DN 32 bằng nhựa của máy hút bụi, 500 x 31 x
31 mm,6.903-850.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hút bụi DN32 bằng nhựa mềm của máy hút bụi, 640 x
50 x 50 mm,9.763-037.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hút bụi nhựa lõi thép D100. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hút bụi trong phi 75 (bằng nhựa), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hút bụi, bằng nhựa mềm, đường kính 25mm#61868 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hút bụi, DUST COLLECTING PIPE, chất liệu nhựa dùng
để hút bụi bẩn trong máy, kích thước 15M*50mm. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hút gió phải/ 214684JA0A- phụ tùng xe ô tô Nissan
Navara NP300 5 chỗ, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hút mùi phi 100mm, 10m/cuộn. Hàng mới 100%.
441216907392 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hút mùi phi 150mm, 10m/cuộn. Hàng mới 100%.
441216907391 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hút nước thải bằng nhựa PVC loại cứng không gắn phụ
kiện ghép nối đường kính trong 40mm, 20mét/ cuộn, (1 cuộn1 package) hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống keo bằng nhựa MBH03-12S. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống keo bằng nhựa phi 4X4. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống keo bằng nhựa TU0604BU-20, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống keo bằng nhựa TU0805BU-20, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống kết nối bằng nhựa (ID: 5.08cm x L: 23.65cm) dùng để
kiểm tra máy thổi (1 SET 2 PCE). Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ông kết nối cáp bằng nhựa đường kính 120mm dài 40mm-
break fork switch- phục vụ bảo dưỡng cáp treo hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống kết nối linh hoạt 65A, bằng nhựa,mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống kết nối thẳng bằng nhựa (ID:7.62cm x L: 8.2 cm)
dùng để kiểm tra máy thổi. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí (mềm), chất liệu PVC, kích thước D8mm*3m, hiệu
HAOLIFA. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí 12X8mm 100m/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí 16*12mm chất liệu nhựa loại mềm dùng để dẫn khí
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí đường kính 6mm. Hàng mới 100%(Mã 42005902) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí đường kính 8mm. Hàng mới 100%(Mã 42005903) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí làm bằng nhựa mềm dùng để vận chuyển khí ra vào
trong # 00130330. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí M10 xanh 100m/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí M4,chất liệu bằng nhựa,hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí M6 trắng 200m/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí M6 xanh 200m/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí M6*4M6*4 mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí mềm D16mm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ông khí mềm PU bằng nhựa AIR HOSE,là linh kiện của máy
kiểm tra dò gỉ khí, hàng mới 100%, kt: 6mm*6mm*2m (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí nén mềm D12mm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí nén PU, đường kính ngoài 10mm, màu xanh, hộp
100 mét-nhãn hiệu: aignep-model:TBPO01070AZ (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí nén SMC TU1065BU-20, hàng mới 100%/ SG (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí nén SMC TU1280BU-20, hàng mới 100%/ SG (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí nối nhanh 12mm, bằng nhựa,mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí nối nhanh bằng nhựa 15A*12mm,mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ống khí phi 4x phi 6, dùng để vận chuyển khí nén đường
kính trong 4mm đường kính ngoài 6mm, chất liệu bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí SET1080-50-C bằng nhựa tổng hợp (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí UB1065-100-W bằng nhựa tổng hợp (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí, chất liệu: nhựa, mục đích sử dụng: dẫn khí
TUS0425N-20 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí. Dùng để lắp đặt máy tự động (bằng nhựa)
TU0805B-20 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống lọc bụi thùng mài phi 150 x H1200mm (Chất liệu
PE500 dày 2mm. Phi 150 x H1200mm, có dây rút) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống lồng đầu cốt bằng nhựa phi 3.2 mm; 200m/cuộn
(LM90080 LM-TU432L), hàng mới 100%. Nhãn hiệu Max. NSX Max Asia PTE.LTD (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống lót (Bushing)-hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống lót bằng nhựa (ECCENTRIC), P/N: 8121080064, MFR:
Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống lót bằng nhựa (SLEEVE), P/N: 0901179959, MFR:
KRONES, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống lót bằng nhựa tổng hợp/ Long Bush (p/n: 1984165B)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống lót bằng Nhựa, BUSHING; P/N: H-21-08; MFR: JIEH
HONG, phụ tùng của Chai nhựa HF PET 400, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống lót bằng nhựa, Sliding sleeve- BR; P/N: 360207;
MFR: JIEH HONG, phụ tùng của Chai nhựa HF PET 400, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống lót bằng thép (SLEEVE), P/N: 0900570483, MFR:
Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống lưới subassy 70*70*700 mm bằng ni lông (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống luồn bảo vệ dây điện, bằng nhựa HDPE, loại ống mềm,
đường kính 22mm,. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống luồn cáp ngầm D25mm, chất liệu bằng nhựa,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống luồn dây D20 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống luồn dây điện bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống luồn dây điện D25mm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống luồn dây điện dùng cho máng điện kích thước
70x40mm, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống luồn dây điện F21. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống luồn dây điện Sino phi 25, T1.8mm,L 2.92m. Hàng mới
100%. 315455055575 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống luồn dây điện SP-9025cm (Làm bằng nhựa PVC, dạng
ruột gà, đường kính 25mm, dài 25 mét). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống luồn dây điện, bằng nhựa HDPE, đường kính 125mm.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống luồn dẹt 100x60 (2m/Ống) (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống luồn grommet phi 15 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống luồn SP9020CM, dùng bảo vệ dây điện, bằng nhựa PVC,
loại mềm, đường kính trong 20mm. Mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống luồn SP9025 CM, dùng bảo vệ dây điện, bằng nhựa
PVC, loại mềm, đường kính trong 25mm. Mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống luồn SP9032 CM, dùng bảo vệ dây điện, bằng nhựa
PVC, loại mềm, đường kính trong 32mm. Mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống mềm bằng nhựa NA-1290-20-BU (20m/roll) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống mềm bằng nhựa PE dùng để bảo vệ dây điện, đường
kính 1 inch. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống mềm bằng nhựa PVC dùng để bảo vệ dây điện, đường
kính 1 inch. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống mềm bảo ôn PE 1"*1"t, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống mềm bảo ôn PE 2"*1-1/4"t, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống mềm bảo ôn PE 3/4"*1"t, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống mềm cách nhiệt D 150 (ống nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống mềm cách nhiệt D 200 (ống nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống mềm dẫn khí bằng PVC kết hợp vật liệu dệt không có
phụ kiện ghép nối: PVC Air Hose (B Greade- Black), kích thước 13 x 19mm x
100m/roll, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống mềm đôi dẫn khí bằng PVC kết hợp vật liệu dệt không
có phụ kiện ghép nối: PVC twin welding hose (green and red), kích thước 6.5 x
12.1mm x 100m/roll, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống mềm khí nén chịu áp lực DN9x1500(Part
Number:8.1928.10070). Phụ tùng máy nén khí Kaeser, chất liệu nhựa mềm. Hàng
mới 100%, hãng SX: Kaeser (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống mềm MHS-029-548, bằng nhựa mềm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ống mềm Plastic 25mét,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ống mềm Plastic 50 mét,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống mềm ruột gà chất liệu nhựa PVC, D20, hàng mới 100%/
VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống mềm SP9020CM, bằng nhựa mềm, kích thước: phi 20,
dùng để luồn dây điện vào bên trong. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống mềm SP9025CM, bằng nhựa mềm, kích thước: phi 25,
dùng để luồn dây điện vào bên trong. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống mềm W0893-V2-026, bằng nhựa mềm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống mực giảm chấn bằng nhựa mềm cho máy in gạch tự động
(loại kỹ thuật số) trong sx gạch men, code DA3214M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống mút xốp bằng nhựa PVC, đường kính 12cm, dài 2,2m,
dùng để bọc thanh sắt của đồ chơi ngoài trời, tránh va đập cho trẻ em, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống mút xốp dùng chèn lót ghế kích thước:
(20*28*1600)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhiên liệu, sử dụng cho máy phát điện,chất liệu:
thép bên trong, cao su bọc bên ngoài. Kích thước: phi 12mm, Năm sản xuất:
2020. Mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhiệt lạnh phi 20, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhu động chia T- PNEUMATIC T-TUBUNG, SIGNATURE
TEST, 0100-0752, chất liệu plastic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa (BOOT) (Đường kính ngoài: 10.5mm, trong: 8 mm,
chiều dài 35mm)- PVC BOOTS 10.5X8.35 UL94V-0- 17J-15-007J- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa 125A- Class 3, bằng nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa 16mmx5M Mã: 070135 Nhà sx: SHARKBIKE (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa 16mmx5M Mã: 133664. Nhà sx: TRADEPEX (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ống nhựa 34. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa Aflex Pharmaline X GP,TO,RC,SI 1", dài 8
mét(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa bảo vệ dây điện/YG-PE-25 Hàng thuộc dòng hàng
số 7 tờ khai: 102948700150(25/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa bọc dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa bọc sản phẩm SUMITUBE F2(Z) 3PHAI BLACK- hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa cách điện dùng cho cụm dây dẫn điện xe máy
PVC-CL 10x11.6. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa chịu áp lực cao bằng nhựa PVC(ống mềm đã hóa
dẻo) có gắn zắc- co nối nhanh hai đầu hiệu: DAWER, Model B-10, phi 7,5mm x
10m/cuộn. Dùng dẫn hơi dẫn khí phụ kiện máy rửa xe/mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa chịu nhiệt dùng để dẫn hơi nóng của máy đúc để
chổi điện/ TETRON BLADE HOSE (Model: d9*d15) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhưa chịu nhiệt mới 100%,THERMOPLASTIC HOSE
SAE100R7 3/16" (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa composite dùng dẫn dầu. Đường kính
2",chiều dài 4m/ống,2 đầu ống có gắn khớp nối nhanh bằng I-nốc.Ống có
gia cố lõi và mặt ngoài bằng vòng đai I-nốc. Áp suất tối đa 15 Bar.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa cpvc 15A,mới 100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa của máy kiểm tra khí dumi (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa cứng UPVC SCH.40 dài 5.8m phi 2" dùng làm
đường ống dẫn nước (đơn vị tính 1 UNY 1 ống), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa cứng, chịu nhiệt dùng trong chiết xuất keo
dán, dài 40cm, phi 17mm, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa D10*1.5; 100m/ roll/ LK & PTSX xe 29 chỗ
ngồi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa D10*1.5; 200m/ roll/ LK & PTSX xe 29 chỗ
ngồi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa D10; 100m/ roll/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi
trở lên. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa D12*1.5; 200m/ roll/ LK & PTSX xe 29 chỗ
ngồi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa D120 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa D20x2.6mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa D21, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa D34, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa d5-300/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa d8/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa đa lớp dùng dẫn nước và Gas, màu trắng, model
H-0712-100, đường kính 7mm, cuộn dài 100m, nhãn hiệu Rifeng, hãng sản xuất:
RIFENG GROUP, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ỐNG NHỰA DÀI 1,2M.38 MM (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa dẫn ánh sáng dạng tròn (dẫn ánh sáng cho đèn
led), model: HTPM314, hãng sản xuất: Dongguan tianye plastic electronics Co.
LTD- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa dẫn dầu của máy lắp ráp/ POLYURETHANE (NICCHU)
HOSE (Model: d15*d20) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa dẫn hơi của máy lắp ráp/ NYLON TUBE (Model:
ZM15585) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa dẫn hơi nén của máy lắp ráp/ ADAPTER TUBE
(Model: AA30N) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa dẫn khí của máy nén khí. đk ống 250mm dài
800mm (1621146300 Pipe/ hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa dẫn khí dùng trong sản xuất chip,
3936"/cuộnTIUB07BU-100-X3 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa dẫn khí lạnh dùng cho máy làm lạnh bằng khí
Cryo 6, kích thước: 3m, NSX: Zimmer MedizinSysteme GmbH, Đức; MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa dẫn khí nén của máy nén khí, đường kính 8mm.
Hàng mới 100%. Code: 120000450 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa dẫn si rô máy post mix, 1/4-08-0349. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa dạng hộp (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa đen D10; 130m/ roll/ LK & PTSX xe 24 chỗ
ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa dẻo dùng cho máy kéo sợi (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa dẻo PP rỗng ruột, đường kính 3mm dùng làm viền
của ghế. Hàng mới 100%, code: 116000790 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa dẻo, hiệu: JST, mã: SMTW3F-2-3-4-1.22,
SMTA-6-B, SMTA-3-B (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa đỏ D10; 140m/ roll/ LK & PTSX xe 24 chỗ
ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa dùng để cuốn nguyên vật liệu JH-2430 (1540mm)
sử dụng cho máy cắt phim (không có phụ kiện đi kèm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa dùng để dẫn hạt nhựa (TUBE U2-1-3/8-BK) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa dùng để dẫn khí dung dịch, Kích thước: phi 10
x phi 6.5mm x 20m, Áp suất tối đa: 0.8MPa, chất liệu: nhựa UB-1065-20-C
(Clear) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa đựng keo bộ phận của máy tra keo thấu kính.
KT: 30 x 120 mm- Bonding barrel. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa dùng trong sản xuất,kích thước phi 3,
(100m/cuộn), ShrinkTube.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa dùng trong truyền động quay, Part No.
K3501B-0283, mới 100%- Body of take up roller (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa đường kính 1cm. dài 3m- PLASTIC TUBE. Hàng mới
100%. Thuộc dòng số 129 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa đường kính 6mm, sử dụng cho lò hàn reflow,
hàng mới 100%, TUBING 6MM (METER) 5753K (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa Flexzilla Garden Lead, 5/8 in. x 10 ft, ống
mềm có áp suất bục 5-13 MPa, phụ kiện để lắp vào dụng cụ lọc nước Lifestraw
Max, dùng làm thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa gân kẽm ID34mm x OD41mm (ID34mm x OD41mm, LY
XUAN LAN) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa gân xoắn dùng thoát nước cho chậu rửa bát phi
(2-5)cm, dài (0.5- 2)m, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa hộp 80*43.3*1300 bằng nhựa (new) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa kích thước D20 xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa lõi thép 25*31mm/ TW (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa lõi thép D60 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa lõi thép, có kèm phụ kiện để ghép nối, dùng để
dẫn hướng cho dây hàn (dùng cho máy hàn hồ quang chìm/ H-14/ đường kính lỗ: 4
& 4.8 mm, dài 1.9m/ mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa luồn dây điện của máy lắp ráp/ POLYURETHANE
TUBE (Model: TE-10 (12MM*8MM) (BLACK); 100 Mét/Cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa màu vàng 12mm,mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa màu xanh 12mm,mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa màu xanh thổi khí (8x13)mm, dùng cho bộ phận
lò nung. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ống nhựa mềm #2.5 (Linh kiện sản xuất bộ phỏt điện xe
mỏy C100, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa mềm (BLUE HOSE, đường kính 3cm, dài 13m), hiệu
FESTO, năm SX 2019, model PUN-H-10X1,5-BL-300. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa mềm (chiều dài 34mm). (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa mềm (màu trắng/chiều dài 17mm). (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa mềm (phi 34.5mm, 5m/cuộn, đã gia cố bằng vải,
không kèm các phụ kiện, nhãn hiệu: KURARAYPLASTICS) AA-25-5M. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa mềm 59000290, phụ tùng của máy nén khí
Hitachi. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa mềm 59004530. dài 73cm, đường kính ống 13.5cm,
phụ tùng của máy nén khí hãng Hitachi. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa mềm 59011050, dài 60 cm phụ tùng của máy nén
khí Hitachi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa mềm 59022640, dài 60cm, phụ tùng của máy nén
khí Hitachi. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa mềm 59048190, dài 60cm, phụ tùng của máy nén
khí Hitachi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa mềm bằng nhựa TB500, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa mềm dẫn nước phi18 (50m/cuộn). Mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa mềm dùng để thoát nước, kích thước Phi
38*160mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa mềm hút bụi (ống dây khí) DN102, Model:
111-102-401,(1cuộn 10M), Nsx: Masterflex, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa mềm lõi sắt phi 60.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa mềm lõi thép đường kính 15mm dùng trong nhà
xưởng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ống nhựa mềm phi 21/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ống nhựa mềm- Phi 27/Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa mềm PVC chưa gia cố phi 6- 200m/cuộn. Máy dùng
cho gia đình- Linh kiện máy lọc nước- Nhãn hiệu, Nhà SX: DE HSIN ENTERPRISE
CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa mêm PVC D150 mm- hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 11.6x13.5 BK (Model:
VT-11.6x13.5 BK),(T3-673-0000), ĐK ngoài 13.5mm, Đk trong 11.6mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa mềm PVC phi 100mm./ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa mềm sun màu trắng D60. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa mềm thông gió (PP Duct 300x4m) hiệu
TOTAKUKOGYO, kích thước: 300MMx4M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa mềm TLM0201N-2S (2m/cuộn). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PE, dùng làm vỏ bọc dây điện, đường kính 6mm,
sử dụng trong sản xuất linh kiện điện tử, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa phi 20 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa phi 21 (loại mỏng) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa phi 27 (loại mỏng) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa phi 27x1.6 1 cây 1 chiếc), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa phi 34 (loại mỏng) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa phi 42 (loại mỏng) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa phi 50, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa phi 60x1.9 (1 cây 1 chiếc), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa phi 8U0855BU, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa phi 90*4000 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa phi 90x2.2 (1 cây 1 chiếc), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa plastic của jigs điện dùng cho dây
chuyền90059600. Hàng mới 100%, công ty sản xuất Sumitomo Japan (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa plastic dẫn dây của máy cắt dập bao ép
típ4Y179098. Hàng mới 100%. Công ty Sumitomo Japan sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PPR Phi 21 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhụa PU dùng cho máy cắt CNC trong ngành sản xuất
plastic, kích thước: 8mm x 12mm x 100m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PU dùng cho máy cắt CNC trong ngành sản xuất
plastic, kích thước:5mm x 8mm x 100m.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PVC (Ống dày) 1" 3.5m/m, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PVC (T0.12mm x W11mm) dùng để ngăn ngừa rò rỉ
và cách điện khi lắp đặt trong tủ lạnh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PVC bọc cáp cách điện, phục vụ sản xuất động
cơ điện, dài 32mm/phi 3.5mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PVC chống tĩnh điện màu đen KT 28mm x1.0mm
x0.34m Hàng thuộc dòng hàng số 14 tờ khai: 102948654910(25/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PVC D20-hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PVC D60 C1 (4M/cây) TIEN PHONG, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PVC D60, Class 1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PVC D75 C1 (4M/cây) TIEN PHONG, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PVC D90 C1 (4M/cây) TIEN PHONG, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PVC D90, Class 1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PVC dạng cuộn không có lớp gia cố bằng vật
liệu khác đường kính trong(8,5x14)mm, không bao gồm phụ kiện, dùng để dẫn
nước, mới 100%, 0,4kg/mét, 50m/1 cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PVC dạng ống mềm (Thành phần: Chloroethylene
polymer: 41%, Plasticizer: 39%, Filler: 18%, Pigment portion: 1,4%)/R02876
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PVC dùng làm đường ống hút mùi, loại ống mềm,
đường kính 100mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PVC loại dẻo mềm, dùng cho bể cá cảnh. KT:
(phi 11mm, dài 60m) +/- 10%. Sản xuất tại Trung Quốc, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống Nhựa PVC lõi thép dùng trong Xăng dầu size 1"
(25MMX33MMX50M), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhưa PVC mềm được gia công hơn mức bề mặt đơn
thuần, đường kính ống fi 100mm, lõi lưới thép màu trắng, dùng dẫn hóa chất
lỏng. Hàng mới 100%. NSX: KIM LONG INDUSTRIAL MANUFACTURING INVESTMENT. XX:
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhưa PVC mềm gia công hơn mức bề mặt đơn thuần,
đường kính ống fi 25-76mm, lõi bằng thép màu trắng dùng dẫn hóa chất lỏng.
Hàng mới 100%. NSX: KIM LONG INDUSTRIAL MANUFACTURING INVESTMENT. XX: Tru
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PVC mềm không chịu áp lực có lõi xoắn thép gia
cường dùng để dẫn nước,đk trong:102mm,dài 30m/cuộn,áp suất bục 1.1Mpa,nhiệt
độ hoạt động-5-> 65 độ C,không kèm phụ kiện.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PVC mềm phi 110mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PVC mềm phi 200mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PVC phi 110 tiền phong C2 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PVC phi 160 tiền phong C2 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PVC Phi 27 hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PVC Phi 6 x 3,8 m Hàng thuộc dòng hàng số 14
tờ khai: 102948700150(25/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PVC phi 75 (dày), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PVC, dùng làm vỏ bọc bên ngoài của ống thép
(linh kiện điện tử của tủ lạnh), màu đen, QC: DK 11mm * ĐD 0.12 mm, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PVC, hiệu CALI, đk 8.5mm x 50m (vàng) (loại
dẻo dùng để xịt chất lỏng), 3 lớp (2 lớp nhựa, 1 lớp bố đan), có gắn với hai
đầu nối bằng thép, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PVC, hiệu MITSUKAISHO, đk 6.5mm x 50m (vàng)
(loại dẻo dùng để xịt chất lỏng), 3 lớp (2 lớp nhựa, 1 lớp bố đan), có gắn
với hai đầu nối bằng thép, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PVC, không kèm phụ kiện, kích thước 6x1mm, NT
2201-27, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa silicone/ SILICONE TUBE (đường kính 3/4MM,
chất liệu: silicone) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa Sunifier Expandable Garden Hose 15 FT, ống mềm
có áp suất bục 5-13 MPa, phụ kiện để lắp vào dụng cụ lọc nước Lifestraw Max,
dùng làm thí nghiệm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa- SYRINGE- PS10S, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa Taisia Garden 5/8X6ft, ống mềm có áp suất bục
5-13 MPa, phụ kiện để lắp vào dụng cụ lọc nước Lifestraw Max, dùng làm thí
nghiệm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa thẳng (ID:5.08cm x L: 182.88cm) dùng để kiểm
tra máy thổi. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa thẳng (ID:7.62cm x L: 152.4cm) dùng để kiểm
tra máy thổi. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa thu hồi xăng: 67A00-184A-M2 (Diffuser Breather
PP3010)-hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa tiền phong PPr D110 PN16 dài 4m/1 ống hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa trắng phi 25 (1 cây 1 chiếc), mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa trộn keo MC06-32 (KT:Dài 25.5cm, đường kính
1cm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa trong 150A, bằng nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa trong D200 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa trong Fi 6 (mềm), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa trong suốt 12mm,mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa U-pvc C4 PN10 65A,mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa xanh D10; 43m/ roll/ LK & PTSX xe 24 chỗ
ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa xanh D6; 58m/ roll/ LK & PTSX xe 24 chỗ
ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa xoắn, kích thước: 16 x 135mm dùng để xuống nút
của máy làm nút/STATIC MIXER 30068120206A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ống nhựa, không kèm phụ kiện. KT: 179mm*117mm- PLASTIC
TUBE (Hàng mới 100%).Thuộc dòng hàng số 33 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa. Được sử dụng để truyền tải hơi có áp suất cho
Xylan- TAPER TUBE- AA10NR, PVC (DIN)/1m, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa. Kt: 179*112 (mm)-PLASTIC TUBE Hàng mới
100%..Thuộc dòng hàng số 34 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa. Kt: 526*37 (mm)-PLASTIC TUBEHàng mới
100%.Thuộc dòng hàng số 36 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa. qc 526*37MM- PLASTIC TUBE. Hàng mới 100%.
Thuộc dòng số 43 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa. qc PHI 37*526MM- PLASTIC TUBE. Hàng mới
100%.Thuộc dòng hàng số 36 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ỐNG NHỰA/PVC SPRING HOSE/4014268400 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa-PLASTIC TUBE. Kt: 179*112 (mm) Hàng mới
100%.Thuộc dòng hàng số 26 trên C/O. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhún lưới inox 150A X L200MM (150A X L200MM, 8
BULON, INOX 304) (ống nhựa bọc lưới inox) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nối (chưa hoàn chỉnh) được làm bằng nhựa gia cố với
lưới thép và sợi, hai đầu có gắn phụ kiện ghép nối sử dụng cho thiết bị vệ
sinh, ĐK 13.4 +/-0.5mm, dài 665 +10/-0 mm, (HF9B096-ND) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nối bằng nhựa của hệ thống dẫn nhiên liệu của xe ô
tô 4 chỗ, đường kính: 5 mm * 20 cm, sử dụng cá nhân, nhà cung cấp: BAUKAT
GMBH CO KG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nối bằng Nhựa mã hàng Y464E0808000 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nối bằng nhựa teflon, kích thước phi8*10L, dùng cho
dây chuyền mạ lấp lỗ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nối bằng plastic (plastic pipe) dùng để sản xuất đồ
nội thất, quy cách: (17.5*10)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nối mềm bằng nhựa đường kính 50CM,
DN50/DN50-FLEXIBLE RED TEFLON PIPE 0315-103089, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nối mềm bằng Plastic (D 168 mm x L 300mm) mới 100%-
Phụ tùng thay thế máy tiệt trùng, Hợp đồng: A3-100471. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nối mềm chống rung BFM, Chất liệu nhựa Seeflex,
Đường kính 300mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nối nhựa có ren ID: 5.08cm x L: 6.98 cm) dùng để
kiểm tra máy thổi (1 SET 2 PCE). Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nựa PVC tiền phong 42c2/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nước bằng nhựa đường kính ngoài 12mm, áp suất bục
0.3MPa (20m/cuộn)/TOUCH TUBE (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nước bằng nhựa, dài 20 mm, đường kính 10 mm, hàng
sử dụng làm mẫu đánh giá sản phẩm. Ncc: BESMED HEALTH BUSINESS CORP. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nước bằng nhựa, đường kính 2 cm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nước bằng nhựa/ Hose__ATWE013, L500,0/0VA_; P/N:
94182633; MFR: KHS, phụ tùng của máy thổi (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nước mềm phi 21, chất liệu PVC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nước mềm phi 21, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nước phi 12 bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nước thải D27 bằng nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nước xả bằng nhựa có phủ bên ngoài một lớp nhựa xốp
của dàn lạnh, đường kính ngoài 26.5mm, dài 251mm, mã 3P134477-1H- Linh kiện
dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nước xịt rửa co dãn đa năng- Plastic Waterpipe
MAGIC HOUSE, dài 15m, đường kính ban dầu 10mm, đường kính tối đa 20mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ống PE dạng xốp kép dày 8mm dùng cho ống đồng phi
6.35mm và 12.7mm (Đường kính trong 8.5*14.5mm). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống PE dạng xốp kép trắng 6.35x9.52x08. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: ống phun hóa chất (Shower pipe A MBAK16-M4-038A) bằng
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ống phun sơn bằng nhựa (1/4", 450BAR- 15 mét/cuộn)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống phun tưới nước áp lực bằng nhựa PN-10M (1 cuộn dài
10m, phi 8.5mm), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống phun xi măng vào máy đóng bao, bằng plastic chịu
nhiệt cao tối đa 80 độ C, đường kính 360mm, dài 2000mm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống phụt khí bằng nhựa dùng để hỗ trợ máy làm sạch
khuôn, phi 8mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống Platinum-cured silicone (Pumpsil) đường kính trong
1.6mm x độ dày thành 1.6mm, chiều dài 1m(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống PPr D20 PN20 bằng nhựa, dùng cho hệ thống cấp nước,
hiệu BBB, kích thước: dài 4 mét, dia20mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống PPr D25 PN16 bằng nhựa, dùng cho hệ thống cấp nước,
hiệu BBB, kích thước: dài 4 mét, dia 20mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống PPr D32 PN10 bằng nhựa, dùng cho hệ thống cấp nước,
hiệu BBB, kích thước 4met, dia 20mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống PPR D63 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống PVC 25mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống PVC D27 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ông PVC D27-D34 (kèm bảo ôn) (bằng nhựa dùng cho máy
điều hòa) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ông PVC D42-D48 (kèm bảo ôn) (bằng nhựa dùng cho máy
điều hòa) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống PVC D42-D48 (kèm bảo ôn) (bằng nhựa dùng cho máy
điều hòa) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống PVC D90:110(kèm bảo ôn) (bằng nhựa dùng cho máy
điều hòa) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống PVC phi 27, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống PVC phun tưới 8.5mm x 50M (1cuộn 50m) có gia cố
hoặc kết hợp với chất liệu khác, có kèm phụ kiện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ruột gà 25mm (white, DUC UY) ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ruột gà bằng nhựa PVC, đường kính 11cm +0,5cm, dùng
làm ống luồn dây điện trong nhà máy. Mới 100% TQ sx. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ruột gà bằng nhựa/ PCLG-17B.50- Phụ tùng máy thủy,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ruột gà D12 (100m/ roll)/ LK & PTSX xe 29 chỗ
ngồi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ruột gà D14 (100m/ roll)/ LK & PTSX xe 29 chỗ
ngồi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ruột gà D20 bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ruột gà D25 bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ruột gà D35 (25m/ roll)/ LK & PTSX xe 29 chỗ
ngồi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ruột gà D6 (70m/ roll)/ LK & PTSX xe 29 chỗ
ngồi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ruột gà f 11/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ruột gà f 14/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ruột gà f30/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ruột gà inox dài 2000mm, đường kính trong 19mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ruột gà phi 16, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ruột gà phi 16mm (ống nhựa 16 mm, 50 m/roll,
COURANT) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ruột gà phi 16mm, chất liệu nhựa PVC, 5m/túi. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ruột gà phi 20mm (ống nhựa THANH KHANG) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống silicon (Đỏ) nhựa silicon/SILICONE HOSE (RED)
(DN-KIS3,5(A,B), 3x6x210mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống silicon (NTR) nhựa silicon/SILICONE HOSE (NTR)
(DN-KIS-2, 4x7x200mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống silicon (Xanh) nhựa silicon/SILICONE HOSE (BLUE)
(DN-KIS3, 3x6x220mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống silicon 655 HEATED D76X500 SMS F/F C2 W/R ESP (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống silicon chịu nhiệt dùng dể bọc quả lô tách điện:
SILICONE HOSE (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ông silicon dùng cho máy phân tích huyết học, A/N:
1141048_S, hãng sản xuất Boule Medical AB- Thụy Điển, hãng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống silicon dùng cho máy phân tích huyết học, A/N:
1141049_s, hãng sx: Boule Medical AB- Thụy Điển, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống silicon dùng để nối ống dây dẫn của thiết bị đo áp
suất khí, kích thước 6*8mm, ncc: Suisonia Co.,ltd. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống silicon HDMB02691011-00, bằng nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: ỐNG SILICONE (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống silicone TECHNOSIL USP VI D1 25.4 mm dài 5 mét (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống silicone VENA 630 D76 SMS F/F 7676 dài 3.5 mét (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống silicone VENA 650/V D10 DIN F 1010- DIN F 1025 dài
4 mét (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống silicone VENA ABRASIL INOX D63 SMS F/F 6363 dài 0.6
mét (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống sun mềm phi 20, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống sun Sino F20(50m/cuộn),loại ống gen mềm SP, bằng
nhựa, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống sun Sino F25(40m/cuộn),loại ống gen mềm SP, bằng
nhựa, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống Sun Sino màu trắng phi 20 (50m/cuộn). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống sun trắng phi 25 Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống tải nước Sumi 50mm x 50m (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống tải nước Sumi 60mm x 50m (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống teflon (nhựa PTFE loại cứng, chưa được gia cố hoặc
kết hợp với các vật liệu khác) phi 34mm dài 149mm lỗ 19mm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống thải nước ngưng tụ của điều hòa,dạng ruột gà,ống
mềm,bằng nhựa PP bọc lớp vải không dệt,kt:dài 500xđường kính
trong20.5xngoài23.5xdày0.5-0.7mm,mã 3P378549-1A- Linh kiện để sx điều hòa
Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống thoát dịch ANOLYTE kèm bích, chất liệu nhựa PTFE +
Thép FE 360B, dài 140cm, Mã hàng: P.004.001.050.011.99 dùng trong dây chuyền
sản xuất hóa chất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống thoát dịch CATHOLYTE kèm bích, chất liệu nhựa PTFE
+ Thép FE 360B, dài 140cm. Mã hàng: P.004.001.050.005.99 dùng trong dây
chuyền sản xuất hóa chất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống thoát khí CHLORINE kèm bích, chất liệu nhựa PTFE +
Thép FE 360B, dài 140cm.Mã hàng: P.004.001.050.002.99 dùng trong dây chuyền
sản xuất hóa chất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống thoát khí HYDROGEN kèm bích, chất liệu nhựa PTFE +
Thép FE 360B, dài 140cm. Mã hàng: P.004.001.050.001.99 dùng trong dây chuyền
sản xuất hóa chất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống thoát nước mái bằng PVC đường kính 90mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống thổi bằng nhựa (Teflon bellows L24.5 D30), P/N:
8125500406, MFR: Krones, Phụ tùng của máy chiết, đóng gói nước ngọt, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống thổi bằng nhựa của bộ hút bụi di động, đường kính
110mmx2400mm, dành cho máy sợi con (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống thổi gió (ống xả) (phi) 60MM, 20m/hộp, bằng nhựa,
ống mềm dùng trong dây truyền sx gạch ceramic, hàng mới 100%, do Italy sản
xuất (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống thổi lạnh NCD-045C sử dụng cho máy điều hòa không
khí SAC-407ND (đường kính 120 x dài 440 mm) bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống thông gió bằng nhựa/ 165541HS1A- phụ tùng xe ô tô
Nissan Sunny 5 chỗ, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống thông hơi bằng nhựa PVC có gia cố lõi thép,không
gắn phụ kiện ghép nối, đường kính trong 10",10mét/cuộn, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: ống thủy lực bằng nhựa dẻo pvc dùng cho máy gia công
trục đứng DME 4000, đường kính 50mm, hai đầu có gắn đầu nối, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ỐNG TIÊM HÓA CHẤT BẰNG PLASTIC, PHỤ TÙNG MÁY PHÂN TÍCH
DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống Tio phi 10 bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống trộn bằng nhựa cứng Bond mixing stations, dài 7cm,
item S21.1971, 30 ống/unk, hàng mới 100%, hãng sx: Leica- Australia (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống tròn cứng SP9020 bằng nhựa PVC tự chống cháy để
luồn dây điện và bảo vệ dây điện tránh mối mọt, chuột cắn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống trượt dẫn hướng lục giác bằng Nhựa/ TUBE COMPLETE;
P/N: 0900951457; MFR: KRONES, phụ tùng của Máy đóng thùng (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ỐNG TUBE (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống tube bằng nhựa (SUMITUBE C 2.0x0.2 CLEAR) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống tube mềm dùng cho mạch in máy giặt (Tube) PVC-B-8x9
HP (UL, VW-1, 105oC, 300V), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống tưới vườn cuộn xanh da trời ACE 15.2mx12.7mm; Mã
hàng: 7599418-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống tưới vườn dạng cuộn màu xám ACE 7.6m x 12.7mm; Mã
hàng: 7695646-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống tuy ô bằng nhựa, Part No: HX20L04120DX, phụ tùng
máy xúc đào Kobelco, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống vòi mền dẫn nước áp lực cao bằng nhựa PVC. Đường
kính trong 8.5mm hiệu JETMAN, model: PX-10M (10m/cuộn),dùng để phun tưới
trong gia đình,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống vòi phun áp lực cao bằng nhựa PVC đã được gia cố
với vật liệu dệt.Đường kính trong 8.5mm hiệu FANTON, model: FT-10M
(10m/cuộn),dùng để phun tưới ruộng đồng trong nông nghiệp,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống xả nước bằng nhựa của máy đánh sàn, kích thước 390
x 140 mm,9.755-638.0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống xilanh bơm keo bằng nhựa 70CC, mã: CYLINDER 70CC.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ống xịt bằng nhựa PVC dùng trong nông nghiệp (50m/1
cuộn) (pvc high pressure hose (plain)-8.5mm x 13.5mm x 50m). hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống xoắn PU8x5mm-90 màu cam, đường kính trong 5mm,
đường kính ngoài 8mm, dài 10 mét. Chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ONG/ Ống co nhiệt, dài 1m, đường kính 12.7~13mm, dầy
0.12mm, chất liệu nhựa PE (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống, vật liệu: nhựa PVC, kích thước 2" x 6m, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ONG01/ Ống nhựa PE 3.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ONG01/ Ống nhựa PE đường kính 3.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ONG093- ống sun màu trắng phi 25mm (50m/cuộn), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ONGCO/ ống co nhiệt bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ONGNHUA_TPE038-20/ Ống nhựa chịu áp lực TPE038-20
"TOYOX" (20M/cuộn, 38x48.4mm). Hàng mới 100%. Dùng để lắp vào van
hút nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ỐngSiliconchịu nhiệt D63mm D78mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ONM-01/ Ống nhựa mềm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ONTHN/ ống dẫn nước bằng nhựa tổng hợp trong tank tàu
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: OT/ Ông tube cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Tube)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: OT/ Ống tube cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Tube)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: OX/ Ông xoắn cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy
(Corrugate) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: OX/ Ống xoắn cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy
(Corrugate) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: PBT 5.0 BK/ Đầu ống nối dây điện bằng plastic để bảo vệ
chíp điện trở (quy cách 5.0 x L30mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: PBT 5.3xL30 WH/ Đầu ống nối dây điện bằng plastic để
bảo vệ chíp điện trở (quy cách 5.3*L30mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: PBT 7.5xL35 WH/ Đầu ống nối dây điện bằng plastic để
bảo vệ chíp điện trở (quy cách 7.5*L35mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: PEG-NEW/ ỐNG NHỰA ĐEN (PEG BLACK), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: PGS-4687/ Ống nhựa phi 25 (3m/cây) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Phụ kiện (nẹp nhựa, dây rút, ống nhựa cáp điện..)-hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Phụ kiện (Ống nhựa luồn dây cáp, dài 150m, dây thít 2
gói (100pcs/ gói)) Accessories for Access Control systemaccessories (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Phụ kiện hồ cá: Ống nhựa hút nước bể cá. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Phụ kiện máy tim phổi nhân tạo- Ống dẫn nước 1.5m
(Water tubes 1.5m),(70103.3648). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Phụ tùng máy dệt: Ống khí bằng nhựa, kích thước:
28x28x265 mm, part no: Z064078100. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Phụ tùng máy xịt rửa OSHIMA, OS-100: dây xịt bằng nhựa
PVC (dẻo, dùng xịt chất lỏng: rửa xe), 3 lớp (2 lớp nhựa, 1 lớp bố đan), có
gắn với hai đầu nối bằng thép, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Phụ tùng robot đóng bao: ống dẫn cáp bằng nhựa, pn
375334, hiệu PREMIER TECH SYSTEMS AND AUTOMATION, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Phụ tùng thay thế máy dệt: Đầu nối ống dẫn dầu, bằng
plastic- OIL HOSE JACK. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Phụ tùng xe ô tô Audi: Ống dẫn khí nạp (bằng nhựa),
part no: 4H0129616M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Phụ tùng xe ô tô du lịch 05 chỗ Hyundai Accent, Ống dẫn
nước chính, Nhãn hiệu: Hyundai, KHSP: 2545003440, bằng nhựa mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: PIPESLC/ Đầu ống nối dây điện bằng SILICON để bảo vệ
chíp điện trở (quy cách 5xL26mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: PL11/ Ống bảo vệ bằng nhựa, linh kiện lắp ráp bộ phận
của thiết bị sử dụng ga (nk) |
|
- Mã HS 39173999: PL112/ Ống bảo vệ bằng nhựa, đã cắt định hình, linh
kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga (nk) |
|
- Mã HS 39173999: PNMX1017ZA-VW/ Ông cách điện bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: PP-3-110V/ Ống nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: PP-3-120V/ Ống nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: PP-3-160V/ Ống nhựa PP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: PP-3-180V./ Ống nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: PP-3-60V./ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: PP-3-60V./ Ống nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: PP-3-70V./ Ống nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: PP-5-165V/ Ống nhựa PP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: PPIPE-NEW/ ỐNG NHỰA (RUBBER PIPE FOR SNPP 400MM/PC),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: PPTN/ Ống co nhiệt size 5-10mm.Phụ liệu may mặc. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: PR18TB084-0/ Ống nhựa SOFT TIP-BEFORE CUT TUNGSTEN(7FR)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: PR18TB127-0/ Ống nhựa ADDITION TIP TUBE TUNGSTEN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: PR18TB166-0/ Ống nhựa phi 0.97mm PR18TB166-0 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: PR18TB168-0/ Ống nhựa phi 0.97mm PR18TB168-0 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: PR18TB172-0/ Ống nhựa phi 1.01mm PR18TB172-0 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: PR18TB177-0/ Ống nhựa phi 1.02mm PR18TB177-0 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: PR18TB179-0/ Ống nhựa phi 1.02mm PR18TB179-0 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: PR18TB180-0/ Ống nhựa phi 1.02mm PR18TB180-0 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: PSK2.3MM3P25/ Ống xoắn bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Co nối ống nước rửa đèn
bằng nhựa, part no: 1J0955665E, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: PVC D34/ Ống thoát nước PVC D34. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: PVCPIPE-NEW/ ỐNG NHỰA PVC (PVC FLEXIBLE PIPE(CUTTING)
PVC FLEXIBLE PIPE FLOURESCENT YELLOW),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: QA4-1253-000/ Ống thông khí (nk) |
|
- Mã HS 39173999: QK0082/ ống nhựa mềm plastic loại AVF.EOG (nk) |
|
- Mã HS 39173999: QK0094/ ống nhựa mềm plastic (nk) |
|
- Mã HS 39173999: QK0095/ ống nhựa mềm plastic (nk) |
|
- Mã HS 39173999: QK0299/ Ống nhựa miệng loe 4Fr-50cm-0.025 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: QK0300/ Ống nhựa miệng loe 5Fr-50cm-0.035 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: QK0304/ Ống nhựa miệng loe 4Fr-50cm-0.035 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: QK0344/ Ống nhựa miệng loe 5Fr-50cm-0.038 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: QK0363/ Ông nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: QK0364/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: QK0365/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: QV0025/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: QY1276/ Ống nhựa (PP) 140cm GSD (dùng để đóng sản phẩm
kateteru) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: QY2478/ Ông nhựa mềm plastic PU (18cm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: QY2481/ Ông nhựa mềm plastic PU (6mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: R-255/ Ống nhựa phi 1.2mm (RAYCHEM TUBE
ES2000-NO1-1.2MB) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: R400D02B-000373/ Ống in đầu code, chất liệu nhựa, thông
số: 6SQ, 100m/cuộn (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: R400D02B-000403/ Ống in đầu cos, chất liệu nhựa, màu
trắng, kích thước: 4SQ, đóng gói: 150m/cuộn (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: R400D02B-000403/ Ống nhựa dùng để đánh số đầu dây điện
(4SQ, 150m/roll, White) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: RC70X5SMV/ Ống nguyên liệu RFC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: RD01L005-000793/ Ống dẫn keo của máy tra keo (bằng
nhựa) (20m/roll) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: RG009003-003938/ Ống dẫn keo của máy bôi keo lên bản
mạch (bằng nhựa) (dài:50cm, phi 4mm) (FDS-Series, 1000Y5152(30cc). (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: RG00H007-011068/ Ống nhựa có đánh số dùng để lồng đầu
cốt của dây cáp (2SQ, White, 200m/roll, LM-360/370/380) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: RG00H007-011212/ Ống dẫn khí (bằng nhựa) (1.5SQ,
300m/roll) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: RG00H007-012325/ Ống ruột gà luồn dây điện chất liệu
PVC, màu xám,(phi 25mm, L150cm) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39173999: RG00H008-000997/ Ống nhựa, chiều dài 1m, phi 5mm
(TUH0428N-100) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: RG00H008-001000/ Dây dẫn khí, dùng cho robot phun sơn,
model N2-4-6x4-BK, chất liệu nhựa, đường kính 5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: RG00H008-001601/ Ống dẫn khí PUN-H-12X2-NT, KT đường
kính: 12 x 62x8mm, 50m/cuộn, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: RG00H008-001603/ Ống dẫn khí PUN-H-10X1,5-NT, chất liệu
nhựa, KT đường kính: 10 x 52 x 7mm, 50m/cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: RG00X100V/ Ống nhựa nhỏ có hai đầu kích thước khác
nhau, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: RM0142-10-H/ Ống nhựa đường kính 1.016mm RM0142-10-H
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: RM0142-11-H/ Ống nhựa PTFE phi 0.559mm RM0142-11-H (nk) |
|
- Mã HS 39173999: RM0142-12-H/ Ống nhựa PTFE phi 0.457mm RM0142-12-H (nk) |
|
- Mã HS 39173999: RM0145-01-V/ Ống nhựa phi 1.473mm RM0145-01-V (nk) |
|
- Mã HS 39173999: RM0145-13-V/ Ống nhựa đường kính 0.927mm RM0145-13-V
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: RM0145-21-V/ Ống nhựa phi 0.991mm RM0145-21-V (nk) |
|
- Mã HS 39173999: RM0145-23-V/ Ống nhựa phi 1.003mm RM0145-23-V (nk) |
|
- Mã HS 39173999: RM0145-25-V/ Ống nhựa phi 0.991mm RM0145-25-V (nk) |
|
- Mã HS 39173999: RM0145-27-V/ Ống nhựa phi 0.973mm RM0145-27-V (nk) |
|
- Mã HS 39173999: RM0145-30-V/ Ống nhựa phi 0.859mm RM0145-30-V (nk) |
|
- Mã HS 39173999: RN0011/ ống nhựa dạng phim polymide L1103 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: RO-A-414/ Dây nối bằng nhựa BEE9-CORD-TOUCHPEN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: RO-B-238/ Ống nhựa FA-1000TB-10-400, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: RS00X001V/ Ống nhựa nhỏ có hai đầu kích thước khác
nhau, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ruột bơm nhu động PureWeld đường kính trong 19.0mm x độ
dày thành 4.8mm, chiều dài 1 m, chất liệu pureweld(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ruột gà bằng nhựa của máy nhỏ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ruột gà đen (dùng để gắn vào súng hàn), không có nhãn
hiệu. hàng đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ruột gà phi 4 (bằng Nhựa mềm, 10m/gói) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ruột gà phi 6 (bằng Nhựa mềm, 10m/gói) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ruột gà phi 8 (bằng Nhựa mềm, 10m/gói) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Ruột gà xoắn 30x1mm màu đen, chất liệu nhựa để bọc bảo
vệ dây cáp điện, hàng mới 100%, 2FSN-K50096, HLCEL-0102 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: S0005/ Ống áp lực cao, bằng nhựa PVC, đường kính phi
15mm, dùng cho máy rửa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: S0010/ Ống hút mềm, bằng nhựa PVC, kích thước phi 9mmx
phi 6 mmx0.965m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: S004296-2/ Ống nối bằng nhựa(Tube), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: S0754/ Dây hơi [V53004482J]/ Phụ tùng thay thế sử dụng
cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ POLYURETHANE TUBE 100 mét/ cuộn/ cái (nk) |
|
- Mã HS 39173999: S0754/ Dây hơi [V53005233J]/ Phụ tùng thay thế sử dụng
cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ POLYURETHANE TUBE <100 mét/cuộn/
cái> (nk) |
|
- Mã HS 39173999: S0821/ Vòi dẫn dây [V53003223A]/ Phụ tùng thay thế sử
dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ NOZZLE (nk) |
|
- Mã HS 39173999: S0821/ Vòi dẫn dây CUSTOMISED RUBY NOZZLE Phụ tùng thay
thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ V53004631E (nk) |
|
- Mã HS 39173999: S10/ Ống nhựa bọc đầu nối dây điện (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: S10/ Ống nhưa bọc đầu nối dây điện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: S9/ Ống bọc dây điện bằng nhựa phi 10 (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: SA000212/ Ống nhựa polyme fluoro (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SA000306/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SAMP0088/ Ống nhựa màu vàng: Crimp Eyelet FLC20-8-Y000
(yellow) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SCOTH0048/ Ống nhựa dẻo: Hytrel tube 5547F/N 0.5 x 0.9
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: SE00055/ Ống nhựa EIT-30 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SE00055/ Ống nhựa G191000025 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SE00057/ Ống nhựa AT32240-01 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SEC100D-LV/ ống nhựa bọc ngoài dây dẫn ăngten. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SEF3Z25D-LV./ Ống nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SEFZ30D-LV/ Ống nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SEFZ50D-LV/ ống nhựa bọc ngoài dây dẫn ăngten. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SEFZ60D-LV/ ống nhựa bọc ngoài dây dẫn ăngten. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SET-003/ Ống xoắn bằng
nhựa&TEFLONTUBEN1.0-LF&X03-000038&hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SH0011/ Ống Silicon RS 0.4t phi2.0mm clear (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SILICON TUBE/ ống silicon màu trắng kích thước 10x12mm,
đường kính 0.9mm SILICON TUBE (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SL17/ Ống bọc dây điện bằng nhựa loại mềm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: SP-14109/ Ống áp lực Pona 19*26mm bằng nhựa (50m/cuộn)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: SP-14305/ Ống nhựa mềm F75mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SP-14746/ Ống chịu lực bằng nhựa mềm Pona
12mmx18mmx100m, 100m/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SP-18738/ Ống nối khí bằng nhựa U2-1-1/2-CL-100M
(100m/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SP-19297/ Đường ống dẫn bằng nhựa Urethane U2-1-1/4x20m
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: SP-50833/ Đường ống bằng nhựa dùng cho máy rửa, kích
thước 20mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SPA-06-L15/ ống đệm-spacer 6d l-15mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SPA-10-L20/ ống đệm-spacer 10d l-20mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SPLAN038/ Kim bấm bằng nhựa Pin UX-7mm 10,000pcs (1set
10000pc) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SPLAN369/ Ống tiêm nhựa Syringe SH13CPP-B 15pcs (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SQ-07-00002/ Ống co nhiệt bằng nhựa KT: phi 3.0*10mm,
màu đen (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SQ-07-00012/ Ống co nhiệt bằng nhựa KT: phi 1.4*13mm,
màu đen (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SQ-07-00014/ Ống co nhiệt bằng nhựa mềm KT: 6*15mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SQAB0053/ Ống nhưa EBS CATH TUBE S 19.5FR G (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SQAQ0005/ Ống nhựa RF-HT URETHANE TUBE 5J G (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SS010/ Ống nhựa 0.5cm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ST00001/ Ống hút bụi phi 100 (Ống nhựa trong lõi thép
mạ đồng) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ST00001/ Ống nhựa dùng để dẫn khí dung dịch, Kích
thước: phi 10 x phi 6.5mm x 20m, Áp suất tối đa: 0.8MPa, chất liệu: nhựa,
model: UB-1065-20-C (Clear), nsx:Pisco, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ST06-15-GREEN/ Ống nhựa co giãn Dài 6-15mm
ST06-15-GREEN, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ST06-15-YELLOW/ Ống nhựa co giãn TUBE/ST06-15-YELLOW,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ST06-25-BLACK/ Ống nhựa co giãn Dài 6-25mm
ST06-25-BLACK, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ST10-15-WHITE/ Ống nhựa co giãn Dài 10-15mm
ST10-15-WHITE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ST250-30-26-18/ Ống dây rỗng dẫn khí bằng nhựa
8x5x24mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: STE-112/ Cách nhiệt Rockwool dạng bông khoáng từ đá
bazan, được chế tạo dạng sợi và ép lại (1 set 1 tấm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SUMITUBE249/ Ống nhựa bọc sản phẩm Tube SUMITUBE F(Z)
30 BLACK,Dùng bọc SP trong SX linh kiện điện tử,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SUMITUBE252/ Ống nhựa bọc sản phẩm Tube SUMITUBE F2(Z)
20PHAI,Dùng bọc SP trong SX linh kiện điện tử,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SUMITUBE253/ Ống nhựa bọc sản phẩm Tube SUMITUBE F2(Z)
25 BLACK,Dùng bọc SP trong SX linh kiện điện tử,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SUMITUBE255/ Ống nhựa bọc sản phẩm Tube SUMITUBE F2Z
6PHAI BLACK, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SUMITUBE283/ Ống nhựa bọc sản phẩm 11B-100Z, Dùng bọc
SP trong SX linh kiện điện tử (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SUMITUBE298/ Ống nhựa bọc sản phẩm 11B-221Z, Dùng bọc
SP trong SX linh kiện điện tử (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SUMITUBE317/ Ống nhựa bọc sản phẩm 11B-560AZ, Dùng bọc
SP trong SX linh kiện điện tử (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SUMITUBE323/ Ống nhựa bọc sản phẩm 11B-681Z, Dùng bọc
SP trong SX linh kiện điện tử (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SUMITUBE331/ Ống nhựa bọc sản phẩm 8B-100Z, Dùng bọc SP
trong SX linh kiện điện tử (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SUMITUBE337/ Ống nhựa bọc sản phẩm 8B-122Z, Dùng bọc SP
trong SX linh kiện điện tử (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SUMITUBE338/ Ống nhựa bọc sản phẩm 8B-150Z, Dùng bọc SP
trong SX linh kiện điện tử (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SUMITUBE340/ Ống nhựa bọc sản phẩm 8B-152Z, Dùng bọc SP
trong SX linh kiện điện tử (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SUMITUBE341/ Ống nhựa bọc sản phẩm 8B-1R0Z, Dùng bọc SP
trong SX linh kiện điện tử (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SUMITUBE344/ Ống nhựa bọc sản phẩm 8B-220Z, Dùng bọc SP
trong SX linh kiện điện tử (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SUMITUBE345/ Ống nhựa bọc sản phẩm 8B-221Z, Dùng bọc SP
trong SX linh kiện điện tử (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SUMITUBE353/ Ống nhựa bọc sản phẩm 8B-331Z, Dùng bọc SP
trong SX linh kiện điện tử (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SUMITUBE358/ Ống nhựa bọc sản phẩm 8B-3R3Z, Dùng bọc SP
trong SX linh kiện điện tử (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SUMITUBE361/ Ống nhựa bọc sản phẩm 8B-471Z, Dùng bọc SP
trong SX linh kiện điện tử (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SUMITUBE370/ Ống nhựa bọc sản phẩm 8B-681Z, Dùng bọc SP
trong SX linh kiện điện tử (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SUMITUBE378/ Ống nhựa bọc sản phẩm 8B-101Z, Dùng bọc SP
trong SX linh kiện điện tử (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SUMITUBE382/ Ống nhựa bọc sản phẩm 6B-100Z, Dùng bọc SP
trong SX linh kiện điện tử (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SUMITUBE440/ Ống nhựa bọc sản phẩm 14B-330Z, Dùng bọc
SP trong SX linh kiện điện tử (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SUMITUBE457/ Ống nhựa bọc sản phẩm 14B-681Z, Dùng bọc
SP trong SX linh kiện điện tử (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Sun 20 trắng (Ống ruột gà), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: SVO-00316-2/ Ống dẫn khí nén,có đầu kẹp vào thân ống
bơm,bằng nhựa,mã AT-50E-SIGMA,chiều dài 1 m,dùng cho máy bơm chất kết
dính,nhãn hiệu MUSASHI,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: T/ Ống nhựa(loại mềm, kích thước:phi 8.3+-0.35mm, thành
ống dày 0.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: T040/ Ống nhựa B063D (qc: 1mm * 29mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: T040/ Ống nhựa B063F (qc: 1mm * 35 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: T040/ Ống nhựa B063H (qc: 1mm * 6mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: T040/ Ống nhựa B063J (qc: 1 X10MM) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: T040/ Ống nhựa B064 (qc: 7mm * 18 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: T040/ Ống nhựa B072A (qc: 2.5mm * 10 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: T040/ Ống nhựa B072B (qc: 2.5m * 6 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: T040/ Ống nhựa B246 (qc: 5mm * 30 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TB00602/ Ống dẩn keo (sản phẩm bằng nhựa) STU1008F-10X8
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: TC17/ Ống co nhiệt (bằng nhựa, có lớp dính,1PCE1.2m),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TEFLONTUBEN0.4-LF/ Ống xoắn bằng nhựa&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: TEFLONTUBEN0.5-LF/ Ống xoắn bằng nhựa&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: TEFLONTUBEN0.8-LF/ Ống xoắn bằng nhựa&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: THANH NHỰA MẪU, KÍCH THƯỚC 609.6MMX304.8MMX63.5MM, DÙNG
ĐỂ LÀM MẪU GÁ NHỰA, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Thanh nối ống bằng nhựa màu đen KW31-KW40 dùng cho máy
điều hòa không khí (hàng mẫu, FOC, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TMNL211/ Ống nhựa dùng cho máy in kích thước (Phi
10.4+-0.4, 92+-2) 302S346050 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TO-2020-000256/ Ống taflon (bằng nhựa)-màu trắng, phi
4mm2x4mm-(Dùng cho bộ phận bảo trì để sửa chữa các máy móc- thiết bị trong
nhà xưởng), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TO-2020-000261/ Ống hơi PU bằng nhựa trắng kt:
5x8mm-(Dùng cho bộ phận bảo trì để sửa chữa các máy móc- thiết bị trong nhà
xưởng), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TP050055- ống luồn dây điện D25 Sino (màu ghi)
50m/cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TSTD100582/ Ống mềm bằng nhựa, quy cách 16mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: TTS001/ Ống cách nhiệt bằng Silicon phi 1.0mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TTS001.5/ Ống cách nhiệt bằng Silicon phi 1.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TTS002/ Ống cách nhiệt bằng Silicon phi 2mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TTS003/ Ống cách nhiệt bằng Silicon phi 3mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TTS004/ Ống cách nhiệt bằng Silicon phi 4mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TTS005/ Ống cách nhiệt bằng Silicon phi 5mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TTS006/ Ống cách nhiệt bằng Silicon phi 6mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TUB/ ống nhựa trong 0.5phi đến 1.5phi(1mm đến 20mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: TUB-0037-001/ Ống nhựa đựng loa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TUB-03/ Ống gen co nhiệt dạng mềm bằng nhựa PVC
(HEAT-SHRINKABLE TUBE), dùng sản xuất dây cáp điện tử có đầu nối (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TUB1/ Ong nhựa vàng phi0.5 đến phi1.5(6mm đến 32mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: TUB1/ Ống nhựa vàng phi0.5 đến phi1.5(6mm đến 32mm),
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TUBE (0.4 PTFE)/ Ống luồn dây điện bằng nhựa
(đk:0.4mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TUBE (1625G 1.5 WH)/ Ống luồn dây điện bằng nhựa
(đk:1.5mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TUBE (1625G 2.5)/ Ống luồn dây điện bằng nhựa
(đk:2.5mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TUBE (1625G 3 BK)/ Ống luồn dây điện bằng nhựa
(đk:3mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TUBE (1625G 3 WH)/ Ống luồn dây điện bằng nhựa
(đk:3mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TUBE (1625G 5 BK)/ Ống luồn dây điện bằng nhựa
(đk:5mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TUBE (PVC TUBE 4.2)/ Ống luồn dây điện bằng nhựa (đk
trong:4.2mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TUBE 1.2/ Ống luồn dây điện bằng nhựa (đk:1.4mm), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TUBE 1625G 7/ Ống luồn dây điện bằng nhựa (đk:7mm),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TUBE 2.3/ Ống luồn dây điện bằng nhựa (đk trong:2.2mm),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TUBE 3.65/ Ống luồn dây điện bằng nhựa (đk
trong:3.65mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TUBE 5.8/ Ống luồn dây điện bằng nhựa (đk trong:5.8mm),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TUBE FEP 1.6/ Ống luồn dây điện bằng nhựa (đk:1.6mm),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TUBE FEP 2.5/ Ống luồn dây điện bằng nhựa (đk:2.5mm),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TUBE FEP 3.3/ Ống luồn dây điện bằng nhựa (đk:3.3mm),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TUBE GRT/ Ống luồn dây điện bằng nhựa (đk:2.6mm), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TUBE PVC ID4.6 CLE/ Ống luồn dây điện bằng nhựa (đk
trong:4.6mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TUBE PVC/ Ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TUBE PVC/ Ống nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TUBE SRGT 3.5/ Ống luồn dây điện bằng nhựa (đk:3.5mm),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Tube TS1075B-100/ Ống dẫn hơi(hàng mới 100%) Tube
TS1075B-100 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Tube/ Ống cách nhiệt chưa cắt (bằng nhựa) ACE TUBE
7.0MM(G) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TUBE/ Ống nhựa mềm, chịu nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TUBE/ ỐNG PTFE BẢO VỆ PTFE (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TUBE/ Ống silicon, chịu nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TUBE_Plastic/ Ống plastic_ 483400000_ shipping tube for
BD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TUBE-01/ Ống co rút bằng nhựa các loại. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: TUBE-PE MDS62028501/ Ống nhựa mã hàng: TUBE-PE
MDS62028501. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TUBESLC/ Ống luồn dây điện bằng silicon (đk
trong:3..0mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TU-N/ Ống dây dạng lưới,chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TU-N/M/ Ống dây dạng lưới bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TU-S/ Ống nhựa TU-S (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TU-S/ Ống nhựa TU-S (đơn giá: 61525.9980620155 VND)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: TU-V/ Ống nhựa VINI (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TU-V/ Ống nhựa VINI (đơn giá: 3606.99982426445 VND)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: TU-V/C/ Ống nhựa VINI (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TU-V2/ Ống nhựa VINI (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Tuy ô kích cabin làm bằng nhựa, có kèm phụ kiện ghép
nối, dài 1200mm, ĐK: 5mm, model: WG9925820206, dùng cho xe ô tô tải có tổng
tải trọng 25 tấn, hàng mới 100%, sản xuất tại Trung Quốc (nk) |
|
- Mã HS 39173999: tuyet93.nt-200527-07/ Ống ruột gà bằng nhựa mềm loại có
lõi thép, có đầu nối, kích thước: phi 22 (mm) màu đen, chống thấm nước dùng
để luồn dây cáp tín hiệu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: TWT5-350/ Ống nhựa bảo vệ dây, đường kính: 5mm TWT5-350
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: TZ268/ Ống nối chất liệu nhựa, linh kiện súng phun sơn
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: TZE01/ ống nhựa 4mm * 600m(Yellow) (600m/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: T-ZENBI323/ Ống dẫn khí bằng nhựa đã gắn đầu nối chưa
gia cố thêm vật liệu khác EA125CE-3 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: UB0425-100C/ Ống dây Urethan tube UB0425-100C 4x100m
dùng để dẫn khí, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: UB0640-100C/ Ống dây Urethane 6x100m, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: UB0640-20C/ Ống dây Urethan tube 4x20m, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: UC050-00020-00/ Cot 5 slit- Ống nhựa gợn sóng phi 5
(NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: UC071-00020-00/ Cot 7 no slit- Ống nhựa gợn sóng phi 7
(NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: UC101-00020-00/ Cot 10 no slit- Ống nhựa gợn sóng phi
10 (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: UEG: 086- 0162- 01 \ TUBING SET BLUE 2 CHNL, SMN:
10324201 ống dây nhu động màu xanh biển, 2 kênh của máy xét nghiệm miễn dịch
tự động ADVIA CENTAUR CP. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: UEG: 086- 0164- 01 \ TUBING SET GRAY 6 CHNL, SMN:
10329151 ống dây nhu động màu xám, 6 kênh của máy xét nghiệm miễn dịch tự
động ADVIA CENTAUR CP. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: UEG: 549- 8071- 01 \ FP PUMP CASSETTE, SMN: 10311297
Dây bơm nhu động của bơm dầu ủ của máy xét nghiệm sinh hoá tự động ADVIA
1800. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: V1491106/ ống đệm mạch điều khiển bằng nhựa SQ-6 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: V1491110/ ống đệm mạch điều khiển bằng nhựa BSB-310E
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: V150010505/ Ống co nhiệt bằng nhựa dùng để bọc cách
điện cho dây dẫn, 1 cuộn 152.4m, dùng trong sản xuất bộ điều khiển nhiệt độ
của máy làm lạnh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: V3-000489-00V/ Ống nhựa dạng xoắn dùng để cuốn dây đồng
trong ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: V3-000697-02V./ Ống ghen bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: V3-001295-00V/ Ống nhựa dạng xoắn dùng để cuốn dây đồng
trong ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: V3-002740-02V/ Ống nhựa dạng xoắn dùng để cuốn dây đồng
trong ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: V3090404/ Ống gen bằng nhựa RD-44-I 2M (130) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: V3090421/ Ống gen bằng nhựaRD-410-I 2M (120) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: V3090422/ Ống gen bằng nhựaRD-610-I 2M (116) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: V3090424/ Ống gen bằng nhựa RD-100-I 2M (112) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: V3-10973E-03V/ Ống nhựa dạng xoắn dùng để cuốn dây đồng
trong ăng ten ô tô. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: V5-004141-00V/ Ống nhựa PVC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: V5-13/ Ông gen cách điện/GAINE TH RET RW175-1/16/mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: V5-17712E-00V/ Ống nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: V83120413/ Ống nhựa đánh số 3.20.4 <300m> (nk) |
|
- Mã HS 39173999: V83122091/ Ống nhựa OTF-15 50(1 50) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: V83132002/ ống nhựa bọc dây KEP-4(1 100) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: V83132003/ Ống nhựa bọc dây KEP-6(1100) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VA310/ Ống nhựa PVC TUBE 8x10 CLEAR (NISSEI ECO)
(L670mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VA311/ Ống nhựa SUMITUBE F(Z) 15x0.3x50 BLACK (L67mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: VA456/ Ống nhựa H-105 TUBE 7x8 BLACK (NISSEI ECO) (L
405) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Vật tư tiêu hao dùng cho động cơ điện 3BSM019655-B gồm:
ống vòi bằng plastic dài 4m, 2 cuộn băng keo sao su dài 14m và 25m, ốc vít (1
túi gồm 20 chiếc), hãng ABB, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VCC40W/ Ống cách điện bằng Silicon (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VDHP-5-0102/ Ống PVC phi 7.3- PVC TUBE 7.3 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VDHP-5-0104/ Ống PVC phi 10- PVC TUBE 10.0 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VDHP-5-0107/ Ống bọc mối nối phi 4.5- SHRINK TUBE 4.5
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: V-HT5D-B/ Ống nhựa bảo vệ dây, đường kính: 5mm V-HT5D-B
(nk) |
|
- Mã HS 39173999: VLC1403/ Ống nhựa trắng dùng cho đầu nối DLC/PC của dây
cáp quang DLC PC CONNECTOR SET-SM-, DUPPLEX 2.0 BOOT: BLUE,RED (Flame
redardant),dài 17mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VLC16503/ Ống nhựa trắng dùng cho đầu nối LC/PC của dây
cáp quang LC CONNECTOR-SET (Flame redardant),dài 17mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VM1907031/ Ống nhựa dẻo (đường kính ngoài 8mm, dài
100m), mới 100%- Silicone Hose (Id) 4.8mm (Od) 8mm (L) 100m (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VM6804001/ Ống nhựa PE dùng dẫn hóa chất cho máy bơm
hóa chất-PE Pipe 15x18 (100m/roll), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VNAT1379/ Ống gen chịu nhiệt pi 10; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VNAT3258/ Thanh ray nhựa 25x25; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VNAT3259/ Thanh ray nhựa 33x33; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VNAT3260/ Thanh ray nhựa 45x45; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VNAT3750/ Ống gen chịu nhiệt pi 1mm, màu đen; hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VNM600003/ Ống nhựa kết hợp với vật liệu dệt và cao su,
đường kính 4mm dùng để bảo vệ dây điện của cảm biến đo lượng oxi trong khí
thải thải ra từ ống xả xe máy (600003) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VNTEC23-R02880/ Ống nhựa PVC dạng ống mềm (Thành phần:
Polyvinyl clorua: 65~70%, chất hóa dẻo DINP 28~35%, chất tạo màu, chất làm
đầy, chất ổn định) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VNTEC61-R02020/ Ống nhựa PVC dạng ống mềm (Thành phần:
Polyvinyl clorua: 65~70%, chất hóa dẻo DINP 28~35%, chất tạo màu, chất làm
đầy, chất ổn định) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Vỏ bọc bằng nhựa loại mềm SLEEVE_VEC3R0356QG. Chuyển
đổi mục đích sử dụng mục hàng 17 của TK 102845059330/E31 NGÀY 30/08/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Vòi chà nhám bằng nhựa (phi 30*50M). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Vòi nhựa PE dùng để gắn vào đầu chai keo, hàng mới
100%,nsx DONGGUAN HONGSEN NEW MATERIAL (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Vòi phun áp lực cao 5 lớp loại PVC đường kính 8.5mm,
chiều dài 50m. Nhãn hiệu MITO, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Vòi phun áp lực cao loại PVC đường kính 8.5mm, chiều
dài 50m. Nhãn hiệu MITO, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Vòi phun được gắn với hệ thống phun nước tuần hoàn, KT:
(120*55*55)mm, chất liệu nhựa, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Vòi phun keo bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Vòi phun keo tự động bằng nhựa, hàng mới 100%, mã SAP
43000354 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Vòi phun nước bằng nhựa có 7 chế độ phun khác nhau
YM71978 LFX09-2584 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Vòi rửa xe bằng nhựa mềm có gắn đầu nối ren, chưa có
súng phun, đường kính 2cm, dây dài 20m, NSX: Guangdong Heli Plastics Co., Ltd
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Vòi van rộng bằng plastic Sulzer-Mixpac 13-50, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Vòi xịt rửa xe bằng nhựa (không hiệu), dài 10m, NSX:
Kong Kong. Hàng nới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VT0013/ ONG NHUA: "Low friction polyurethane
tube,UFL-25L-06(Milk-white) " (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VT0013/ Ống nhựa: 0.9 LF Nylon tube 0.36m (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VT0013/ Ống nhựa: 0.9mm hytrel tube (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VT0013/ ONG NHUA: 1.7 Reinforcement cord (Black) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VT0013/ ONG NHUA: d1.7mm pipe (WHITE) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VT0013/ ONG NHUA: Fep ultra thin tube (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VT0013/ Ống nhựa: Fep ultra thin tube (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VT0013/ ONG NHUA: HYTREL 6356 0.5x0.9 BL(NIREI),Color:
blue (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VT0013/ Ống nhựa: HYTREL 6356 0.5x0.9 BL(NIREI),Color:
blue (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VT0013/ Ống nhựa: Inside tube diameter 1.4mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VT0013/ ONG NHUA: Nylon tube 1C type 1HT(09)-N-N (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VT0013/ Ống nhựa: Outer Tube diameter 2.3 mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VT0013/ Ống nhựa: Reinforcing Tube(Orange) 2mm HYTREL
with R15 print (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VT0013/ ONG NHUA: Reinforcing tube, 2mm, hytrel 7247,
(yellow) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VT0013/ Ống nhựa: Silicon tube (LCY) VN (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VT0013/ ONG NHUA: Silicon tube (SCYM) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VT0013/ ONG NHUA: SUMI-F4(Z)-5x0.15(Black) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VT0013/ Ống nhựa: SUMITUBE B2 1/8INX4FT black (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VT0013/ Ống nhựa: TUBE, HEAT SHRINK FEP 60 L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VT0013/ Ống nhựa: TUBING, HEAT SHRINK, PTFE (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VTTH/ Ống co nhiệt bằng nhựa USMF-1.5 (Heat Shrinkage
Tube), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: VTTH/ Ống nhựa bọc dây điện (nk) |
|
- Mã HS 39173999: W002/ Ống nhựa bọc dây dẫn phi 3.5mm, dày 0.4mm
AD-206481 Hinge pin collar (nk) |
|
- Mã HS 39173999: W-39/ Ống nhựa phi 10x11 (PVC 10*11 (Gr) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: W8001020004/ Ông cách điện bằng silicon (nk) |
|
- Mã HS 39173999: WAGNER54-58-07/ Ống nối chất liệu nhựa, linh kiện súng
phun sơn (nk) |
|
- Mã HS 39173999: XAAC06390/ Ống nhựa gân xoắn chịu lực OPSEN, bằng nhựa
HDPE, loại phi 50, đường kính ngoài 50mm, để bảo vệ cáp điện. NSX: An Đạt
Phát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: XDCB-Ống luồn mềm D32, bằng nhựa, dùng để bảo vệ hệ
thống dây, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Y0193600000/ Ống nhựa đường kính 8*12mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Y0194200000/ Ống nhựa đường kính 15*18mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Y0268100600/ Ống dạng lò xo bằng nhựa D15x22xL600 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Y0268200700/ Ống dạng lò xo bằng nhựa D15x22xL700 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Y0268201800/ Ống nhựa đường kính D19mm, L1800mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Y0268500650/ Ống nhựa tetron thông hơi động cơ, phi
21.5, L 650mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: YHTB40/ Kẹp PVC đỡ ống 16 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: YHTB40/ Ống hơi phi 10-6.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: YHTB40/ Ống lưới mềm PVC phi 32 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: YHTB40/ Ống nhựa luồn dây điện 20mmx1.3mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: YHTB40/ Ống sun nhựa phi 16 (50m/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: YHV-04/ ống nhựa PVC tính theo mét (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Z0000000-614311/ Ống dây dẫn khí cho máy kiểm tra kính
màn hình điện thoại, KT: phi 6mm, chất liệu nhựa, KT: 100m/cuộn (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Z040200006A0136/ Ống luồng dây giày bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Z50MBP0866A-Ống lọc dầu (AF30P-700AS-X2156 ELEMENT FOR
OIL TRAP) bằng nhựa, dùng cho máy cắt bằng tia laze, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: Z6007002-000030/ Ống dẫn khí (bằng nhựa) (ACM000501)
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ZDW0120031/ Heating tube- Ống phát nhiệt to của máy bọc
viền chất liệu nhựa, OSP-2008WL (230W-3KW), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ZI2/ Ống bảo vệ góc bằng nhựa PVC, (425mm PVC Half
Tube) Size: 425mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ZO099H/ Ống silicon đầu vào nhựa silicon/SILICONE HOSE
IN (3X6X265) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ZO102H/ Ống silicon đầu ra nhựa silicon/SILICONE HOSE
OUT (3X6X200) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ZO110H/ Ống silicon (Xanh) nhựa silicon/SILICONE HOSE
(BLUE) (DN-KIS3, 3x6x220mm) (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ZZ000031/ Ống nhựa st-8dg phi 2mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ZZ000032/ Ống nhựa st-10dg phi 2.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ZZ000136/ Ống nhựa st-5dg phi 1.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ZZ002659/ Ống nhựa SFST-1.15 (0.3) 1700L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ZZ004396/ Ống nhựa SFST-3.0(0.3) CLEAR 1400L (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ZZ004397/ Ống nhựa SFST-3.3(0.3) CLEAR 1400L (nk) |
- |
- Mã HS 39173999: ZZS01627/ Ống nhựa đường kính 2.40mm ZZS01627 (nk) |
|
- Mã HS 39173999: ZZS01628/ Ống nhựa đường kính 2.64mm ZZS01628 (nk) |
|
- Mã HS 39173911: 302NR21130/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173911: 302NR21140/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173911: 302NR21150/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173911: 302RV24090-01/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173911: 302RV24100-01/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173911: 302RV24100-HK01/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173911: 302RV24110-01/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173911: 302RV24110-HK01/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173911: 302RV24120-01/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173911: 302RV24120-HK01/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173911: 302RV24460-01/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173911: 302RV24460-HK01/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173911: 302RV24470-01/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173911: 302RV24470-HK02/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173911: 3V2R2J1100/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173911: COT FR 22B1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 22
(YDP-B922-1) (Model: COT F 22 B) (xk) |
|
- Mã HS 39173911: COT FR 25B1/ ống nhựa mềmPP dạng sóng phi 25
(YDP-B925-1) (Model: COT F 25 B) (xk) |
|
- Mã HS 39173911: COT FR 28B1/ Ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 28
(YDP-B928-1) (Model: COT F 28 B)) (xk) |
|
- Mã HS 39173911: COT FR 32B1/ Ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 32
(YDP-B932-1) (Model: COT F 32 B) (xk) |
|
- Mã HS 39173911: COT FR 5B1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 5
(YDP-B905-1) (Model: COT F 5 B) (xk) |
|
- Mã HS 39173911: COT FR 7B1/ ống nhựa mềmPP dạng sóng phi 7 (YDP-B907-1)
(Model: COT F 7 B) (xk) |
|
- Mã HS 39173911: Ống co nhiệt phi 2 (xk) |
|
- Mã HS 39173911: Ống co nhiệt phi 3 (xk) |
|
- Mã HS 39173911: Ống dây khí TU0425B-100 (xk) |
|
- Mã HS 39173911: Ống dây khí TU0604B-100 (xk) |
|
- Mã HS 39173911: Ống dây khí TU0805B-100 (xk) |
|
- Mã HS 39173911: Ống ghen nhiệt phi 12 (xk) |
|
- Mã HS 39173911: Ống mềm PVC D25 (xk) |
|
- Mã HS 39173911: Ống nhựa trắng PVC, 3.2mm, chưa in, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173911: Ống nhựa trắng PVC, 4.5mm, chưa in, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173911: Ống nước lưới hiệu Nguyên Phát phi 25mm (xk) |
|
- Mã HS 39173911: Ống xốp nhựa đôi cách nhiệt, độ dày 10 mm được sản xuất
từ nhựa polyme, kích thước 6.35*12.7 cm (xk) |
|
- Mã HS 39173919: 10431-2002635/ Ông cách điện (CS 53 Raw Flex print)
(10431-2002635) (xk) |
|
- Mã HS 39173919: 20-BFFDYN1082P/ ỐNG SILICONE CÓ GẮN VÒNG SẮT DYN1082P,
PHI 101.6MM, DÀI 158MM (xk) |
|
- Mã HS 39173919: 20-BFFDYN1087P/ ỐNG SILICONE CÓ GẮN VÒNG SẮT DYN1087P,
PHI 63.5MM, DÀI 216.4MM (xk) |
|
- Mã HS 39173919: 20-BFFDYN1090P/ ỐNG SILICONE DYN1090P, PHI 63.5MM, DÀI
111MM (xk) |
|
- Mã HS 39173919: 20-BFFFLX551506014400D/ ỐNG SILICONE FLX551506014400D,
PHI 19MM DÀI 914MM (xk) |
|
- Mã HS 39173919: 20-BFFFLX551508014400D/ ỐNG SILICONE FLX551508014400D,
PHI 25.4MM, DÀI 914.4MM (xk) |
|
- Mã HS 39173919: 20-BFFFLX551509014400D/ ỐNG SILICONE FLX551509014400D,
PHI 28.6MM DÀI 914MM (xk) |
|
- Mã HS 39173919: 20-BFFFLX551510014400D/ ỐNG SILICONE FLX551510014400D,
PHI 31.8MM, DÀI 914.4MM (xk) |
|
- Mã HS 39173919: 20-BFFFLX551512014400D/ ỐNG SILICONE FLX551512014400D,
PHI 38.1MM, DÀI 914.4MM (xk) |
|
- Mã HS 39173919: 20-BFFFLX551513014400D/ ỐNG SILICONE FLX551513014400D,
PHI 41.28MM, DÀI 914.4MM (xk) |
|
- Mã HS 39173919: 20-BFFFLX551514014400D/ ỐNG SILICONE FLX551514014400D,
PHI 44.45MM, DÀI 914.4MM (xk) |
|
- Mã HS 39173919: 20-BFFFLX551516014400D/ ỐNG SILICONE FLX551516014400D,
PHI 50.8mm, DÀI 914MM (xk) |
|
- Mã HS 39173919: 20-BFFFLX551518014400D/ ỐNG SILICONE FLX551518014400D,
PHI 57.15MM, DÀI 914.4MM (xk) |
|
- Mã HS 39173919: 20-BFFFLX551519014400D/ ỐNG SILICONE FLX551519014400D
PHI 60.3mm~ 914MM (xk) |
|
- Mã HS 39173919: 20-BFFFLX551520014400D/ ỐNG SILICONE FLX551520014400D,
PHI 63.5MM, DÀI 914.4MM (xk) |
|
- Mã HS 39173919: 20-BFFFLX551522014400D/ ỐNG SILICONE FLX551522014400D,
PHI 69.85MM, DÀI 914.4MM (xk) |
|
- Mã HS 39173919: 20-BFFFLX551524014400D/ ỐNG SILICONE FLX551524014400D,
PHI 76.2MM, DÀI 914.4MM (xk) |
|
- Mã HS 39173919: 20-BFFFLX551532014400D/ ỐNG SILICONE FLX551532014400D,
PHI 101.6MM DÀI 914MM (xk) |
|
- Mã HS 39173919: 20-BFFFLX7884-0125D/ ỐNG SILICONE FLX7884-0125D, PHI
30MM DÀI 217MM (xk) |
|
- Mã HS 39173919: 20-BFFFLX7884-0175D/ ỐNG SILICONE FLX7884-0175D, PHI
40MM, DÀI 241MM (xk) |
|
- Mã HS 39173919: 20-BFFFLX7884-0200D/ ỐNG SILICONE FLX7884-0200D, PHI
51MM, DÀI 255M (xk) |
|
- Mã HS 39173919: 20-BFFFLX7884-0250D/ ỐNG SILICONE DYN12459 PHI
19MM-533.86MM (xk) |
|
- Mã HS 39173919: 20-BFFFLX7884-0275D/ ỐNG SILICONE FLX7884-0275D PHI
70mm~ 258MM (xk) |
|
- Mã HS 39173919: 20-BFFFLX7884-0300D/ ỐNG SILICONE FLX7884-0300D PHI
76mm~ 267MM (xk) |
|
- Mã HS 39173919: 20-BMH42657100/ ỐNG SILICONE 42657100 PHI 10.5MM-200MM
(xk) |
|
- Mã HS 39173919: 20-BTC-CP-001/ ỐNG SILICONE 105570B DÀI 63.5mm~114.3mm
(xk) |
|
- Mã HS 39173919: 20-DYN1253P/ ỐNG SILICONE DYN1253P (xk) |
|
- Mã HS 39173919: 20-FLX551508057600D/ ÔNG SILICONE-FLX551508057600D (xk) |
|
- Mã HS 39173919: 20-JC-CP-001 FT/ ỐNG SILICONE 32306015 DÀI 9.52mm~25FT
(xk) |
|
- Mã HS 39173919: 20-JC-CP-001 PCE/ ỐNG SILICONE HH-038X25 DÀI
9.52mm~25FT (xk) |
|
- Mã HS 39173919: Dây khí PU màu đỏ- phi 8,chất liệu bằng nhựa PU.Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173919: Đế nhựa dùng để cố định miếng ván lót sàn bằng gỗ với
sàn nhà, kt (30*30*2.3)cm (xk) |
|
- Mã HS 39173919: Hệ thống cấp thoát nước nhà xưởng gồm Ống HDPE, van, Y
lọc, phụ kiện ống (xk) |
|
- Mã HS 39173919: Kẹp đỡ ống phi 20 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39173919: MDTO00260/ Ống nhựa E651U-1 1.0.hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173919: NDKVN20-020/ Vỏ nhựa hình tròn 1TSM0002 (xk) |
|
- Mã HS 39173919: NDKVN20-035/ Vỏ nhựa hình tròn 1TSM0019 (xk) |
|
- Mã HS 39173919: Nối thẳng ống nhựa bình minh Male thread socke (brass
thread) 1 đầu ren ngoài phi 21 bằng đồng, dày 3mm, (xk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống bọc cách điện bằng nhựa. P/N: H400320. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39173919: Ông dẫn bằng nhựa (W0247-8DV20). hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống dẫn CSLH loại Braid emboss 4SP phi 1. (xk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống dẫn CSLH loại smooth SAE 100R2AT phi 1/4. (xk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống gia nhiệt phi 25mm, chiều dài ống gia nhiệt 830mm,
chiều dài tổng là 1670mm, chất liệu: cacbon, silicon, chịu nhiệt độ: 1300 độ
C.Xuất xứ: Việt Nam.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống hơi D16JST1612C-100,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống hơi D6 JST0604B-100,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống hơi D8 JST0805C,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống hơi PHI 4 EPTUC-4-200 (xk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống hơi phi 4, 200met (xk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống hơi PHI 6 EPTUC-6-200 (xk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống hơi PHI 8 EPTUC-8-100 (xk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống hơi PUT8-100-G (xk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống hơi PUTNS-8-20-B (xk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống hơi PUTNS8-20-W (xk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống Hút 4145 Tetra 110ml (Straws 4145 Tetra 110ml) (xk) |
|
- Mã HS 39173919: Ong Hut Cong Slim 417 TS-200cc (U shaped Straws- Slim
417 TS-200cc) (xk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống khí UB0425-20-W, cắm ống phi 4. Hãng sản xuất
Pisco- Nhật Bản. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống khí UB1280-20-W, cắm ống phi 12. Hãng sản xuất
Pisco- Nhật Bản. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173919: Ồng khí UC1280-100-C bằng nhựa tổng hợp (xk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống luồn dây mềm D20 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống nhựa D60 (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống nhựa VT-B16x17, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống nhựa VT-B22x23, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173919: Ống thoát nước ngưng, bằng nhựa uPVC, đường kính 34mm,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173919: Z0000000-113210/ Ống khí bằng nhựa tổng hợp
SET0860-100-C, kích thước: OD8mmxID6mm,100m/cuộn (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39173991: Ống nhựa mềm PVC kèm phụ kiện dùng cho máy hút bụi,
kích thước 160x44.5mm (A0P73120004R), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 005-0500/ Rubber vulcanized; other/ Suspension xUP (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 01-15-19-1557-004/ Ống dẫn khí 25FT. Đơn giá gia công:
0.0528 usd/pce. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 01-15-19-1558-004/ Ống dẫn khí 8FT. Đơn giá gia công:
0.0224 usd/pce. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 100000635/ Ống lót bằng nhựa của máy in 3V2LV12100,
kích thước: 22*18*13 mm (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 100000637/ Ống lót bằng nhựa của máy in 3V2LV12090,
kích thước: 22*18*13 mm (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 10032040ECW/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 3.2x4.0
(Model: VT-3.2x4.0 WH) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 10040062T/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 4x6.2
(3094H80TCL (Model: VT 4x6.2CL) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 10080100-205B-C/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 8x10
(Model: V-TUBE 8x10x205) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 106053-L1/ Ống nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 20050060S/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 5x6 (SS-C105)
(Model: H-105 5x6 BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 3094H80TCL 6.0x7.8/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
6x7.8 (Model: VT-6x7.8 CL) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 3094H80TCL-10.5x11.5/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
10.5x11.5(3094H80TCL)(Model: PVC-W10.5x11.5) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 3094H80TCL-5X6/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
5x6(3094H80TCL (Model: VT 5x6CL) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 3094H80TCL-7x8/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
7x8(3094H80TCL (Model: VT 7x8CL) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 3094H80TCL-Y-10x11/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
10x11 (Model: Tube PVC-Y10x11) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 3094H80TCL-Y-6x7/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 6x7
(Model: Tube PVC-Y-6x7) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 AGS6021A-12x14/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 12x14
(AGS6021A) (Model:VT-B12*14) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 AGS6021A-14x16/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 14x16
(AGS6021A) (Model:VT-B14*16) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 AGS6021A-16x17/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 16x17
(AGS6021A) (Model:VT-B16*17) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 AGS6021A-16x18/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 16x18
(AGS6021A) (Model:VT-B16*18) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 AGS6021A-18x19/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 18x19
(AGS6021A) (Model:VT-B18*19) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 AGS6021A-18x20/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 18x20
(AGS6021A) (Model:VT-B18*20) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 AGS6021A-20x21/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 20x21
(AGS6021A) (Model:VT-B20*21) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 AGS6021A-20x22/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 20x22
(AGS6021A) (Model:VT-B20*22) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 AGS6021A-22x23/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 22x23
(AGS6021A) (Model:VT-B22*23) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 AGS6021A-22x24/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 22x24
(AGS6021A) (Model:VT-B22*24) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 AGS6021A-24x25/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 24x25
(AGS6021A) (Model:VT-B24*25) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 AGS6021A-24x26/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 24x26
(AGS6021A) (Model:VT-B24*26) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 AGS6021A-26x28/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 26x28
(AGS6021A) (Model:VT-B26*28) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 AGS6021A-28x30/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 28x30
(AGS6021A) (Model:VT-B28*30) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 AGS6021A-30x32/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 30x32
(AGS6021A) (Model:VT-B30*32) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 AGS6021A-32x34/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 32x34
(AGS6021A) (Model:VT-B32*34) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 AGS6021A-5x6/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 5x6
(AGS6021A) (Model:VT-B5*6) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 AGS6021A-9x10/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 9x10
(AGS6021A) (Model:VT-B9*10) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 AGS6021A-BLUE-6x7/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 6X7
(AGS6021A) (Model:VT-B6*7) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 BBL-1035E 12x14x275/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
12x14 (Model: V-TUBE 12x14x275) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 BBL-1035E 8x10x120/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
8x10 (Model: V-TUBE 8x10x120) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 BBL-1035E 8x10x140/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
8x10 (Model: V-TUBE 8x10x140) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 BBL-1035E 8x10x50/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
8x10 (Model: V-TUBE 8x10x50) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDA-D905-1/ ống nhựa mềm PA dạng sóng phi 5
(CDA-D905-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDA-D907-0/ ống nhựa mềm PA dạng sóng phi 7
(CDA-D907-0) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDA-D907-1/ ống nhựa mềm PA dạng sóng phi 7
(CDA-D907-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDA-D910-0/ ống nhựa mềm PA dạng sóng phi 10
(CDA-D910-0) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDA-D910-1/ ống nhựa mềm PA dạng sóng phi 10
(CDA-D910-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDA-D913-0/ ống nhựa mềm PA dạng sóng phi 13
(CDA-D913-0) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDA-D913-1/ ống nhựa mềm PA dạng sóng phi 13
(CDA-D913-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDA-D915-1/ ống nhựa mềm PA dạng sóng phi 15
(CDA-D915-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDA-D919-1/ ống nhựa mềm PA dạng sóng phi 19
(CDA-D919-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDA-D922-1/ ống nhựa mềm PA dạng sóng phi 22
(CDA-D922-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDA-D925-1/ ống nhựa mềm PA dạng sóng phi 25
(CDA-D925-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDA-D928-1/ ống nhựa mềm PA dạng sóng phi 28
(CDA-D928-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-B005-1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 5
(CDP-B005-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-B007-1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 7
(CDP-B007-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-B010-1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 10
(CDP-B010-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-B013-1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 13
(CDP-B013-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-B015-1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 15
(CDP-B015-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-B019-1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 19
(CDP-B019-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-B022-1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 22
(CDP-B022-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-B025-0/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 25
(CDP-B025-0) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-B025-1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 25
(CDP-B025-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-B028-0/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 28
(CDP-B028-0) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-B028-1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 28
(CDP-B028-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-B032-1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 32
(CDP-B032-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-B905-0/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 5
(CDP-B905-0) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-B905-1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 5
(CDP-B905-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-B907-0/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 7
(CDP-B907-0) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-B907-1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 7
(CDP-B907-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-B910-0/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 10
(CDP-B910-0) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-B910-1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 10
(CDP-B910-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-B913-0/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 13
(CDP-B913-0) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-B913-1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 13
(CDP-B913-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-B915-0/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 15
(CDP-B915-0) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-B915-1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 15
(CDP-B915-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-B919-0/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 19
(CDP-B919-0) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-B919-1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 19
(CDP-B919-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-B922-1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 22
(CDP-B922-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-B925-0/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 25
(CDP-B925-0) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-B925-1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 25
(CDP-B925-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-B928-1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 28
(CDP-B928-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-B932-0/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 32
(CDP-B932-0) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-B932-1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 32
(CDP-B932-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-B936-1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 36
(CDP-B936-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-S005-0/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 5
(CDP-S005-1-C) (Model: COT FR 5B-C) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-S007-0/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 7
(CDP-S007-0) (Model: COT 7B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-S010-0/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 10
(CDP-S010-0) (Model: COT 10B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-S013-0/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 13
(CDP-S013-0) (Model: COT 13B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-S015-0/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 15
(CDP-S015-0) (Model: COT 15B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-S019-0/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 19
(CDP-S019-0) (Model: COT 19B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-S022-0/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 22
(CDP-S022-0) (Model: COT 22B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-S025-0/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 25
(CDP-S025-0) (Model: COT 25B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-S028-0/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 28
(CDP-S028-0) (Model: COT 28B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 CDP-S032-0/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 32
(CDP-S032-0) (Model: COT 32B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 D59-3BK-12x13/ ống nhựa PVC dạng thẳng12x13
(D59-3BK/EC) (Model: R02028) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 D59-3BK-15x16.2/ ống nhựa PVC dạng thẳng 15X16.2
(D59-3BK/EC) (Model: R02123) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EC-B060-10.0x11.0-1/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
10x11(EC-B060)(Model:VT-B 10x11 SLIT) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EC-B060-10x11/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
10x11(EC-B060)(Model:Tube PVC-B10x11) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EC-B060-10x12/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
10x12(Model:Tube PVC-B-10x12) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EC-B060-11x12/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 11x12
(EC-B060)(Model:Tube PVC-B11x12) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EC-B060-12x13.0/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
12x13(EC-B060)(Model:Tube PVC-B12x13) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EC-B060-13.0x14.0-1/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
13x14(Model:VT-B 13x14 SLIT) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EC-B060-14x15.0/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 14x15
(EC-B060)(Model:Tube PVC-B14x15) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EC-B060-14x16/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 14x16
(Model:VO 14.0X16.0 B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EC-B060-19x20/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
19x20(EC-B060)(Model:VT-19x20BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EC-B060-24x25/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
24x25(Model:VO 24.0X25.0 B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EC-B060-28x29/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
28x29(Model:VO 28.0X29.0 B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EC-B060-32x33/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
32x33(Model:VO 32.0X33.0 B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EC-B060-32x34/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
32x34(Model:VO 32.0X34.0 B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EC-B060-4.0x5.0-1/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
4x5(EC-B060)(Model:VT-B 4x5 SLIT) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EC-B060-4.1x5.7/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
4.1x5.7(ECB060)(Model:VT-4.1x5.7BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EC-B060-4.5x6.3/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
4.5x6.3(EC-B060)(Model:VT-4.5x6.3BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EC-B060-4x5/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 4x5
(EC-B060)(Model:Tube PVC-B-4x5) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EC-B060-6.0x7.8/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
6x7.8(ECB060)(Model:VT-6x7.8BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EC-B060-6x7/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
6x7(EC-B060)(Model:Tube PVC-B-6x7) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EC-B060-6x8/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 6x8
(EC-B060)(Model:Tube PVC-B-6x8) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EC-B060-7.0x8.0-1/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
7x8(EC-B060)(Model:VT-B 7x8 SLIT) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EC-B060-7x8/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 7x8
(EC-B060)(Model:Tube PVC-B-7x8) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EC-B060-8.0x9.0-1/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
8x9(EC-B060)(Model:VT-B 8x9 SLIT) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EC-B060-8x10/ ống nhựa mềm dạng thẳng
8x10(ECB060)(Model:PVC-8X10) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EC-B060-8x9/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 8x9
(EC-B060)(Model:Tube PVC-B-8x9) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EC-B060-9.0x10.0-1/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
9x10(Model:VT-B 9x10 SLIT) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EC-B060-9.0x11.0/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
9x11(Model:Tube PVC-B-9x11) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EC-W214- 3.2x4.2/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
3.2x4.2 (EC-W214) (Model: VT 3.2x4.2 WHITE) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EC-W214-2.0x2.6/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 2x2.6
(EC-W214) (Model: VT 2x2.6 WHITE) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EC-W214-2.5x3.5/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
2.5x3.5 (EC-W214) (Model: VT 2.5x3.5 WHITE) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EC-W214-3.5x4.5/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
3.5x4.5 (EC-W214) (Model: VT 3.5x4.5 WHITE) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EL004A 11.6x13.5/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
11.6x13.5 BK (Model: VT-11.6x13.5 BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 EL200A BS002-9x11/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
9x11 (Model: VT-9x11 BK) (Ống nhựa mềm PVC dạng thằng, không có phụ kiện ghép
nối) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 ES6930-16x18/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 16x18
(ES6930)(Model: Tube PVC-B-16x18 CP) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 ET058A RT029-8x12P/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
8x12 (Model: VT-8x12P)(Ống nhựa mềm PVC dạng thằng, không có phụ kiện ghép
nối) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 ET058A RT029-9x11P/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
9x11 (Model: VT-9x11P)(Ống nhựa mềm PVC dạng thằng, không có phụ kiện ghép
nối) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 ET058A RT029-9x13P/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
9x13 (Model: VT-9x13P) (Ống nhựa mềm PVC dạng thằng, không có phụ kiện ghép
nối) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 FE65HEC-10x12/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 10x12
(FE65HEC) (Model:R02875V) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 FE65HEC-22x24/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 22x24
(Model: Tube PVC-CP-22x24) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 FE65HEC-5.5x6.5/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
5.5x6.5 (FE65HEC) (Model:R02877V) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 FE65HEC-7x9/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 7x9
(FE65HEC) (Model:R02862V) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 FE65HEC-9x11/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 9x11
(FE65HEC) (Model: Tube PVC-CP-9x11) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 GS-48-2D-2-14X16/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
14x16(Model: VT-14X16 BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 IM-106 10X12.2/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
10x12.2 (IM-106CL) (Model: H-105 10X12.2 CL) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 IM-106 14.0x16.2/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
14x16.2 (IM-106CL) (Model: H105 14x16.2 CL) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 IM-106 15X17.2/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
15x17.2 (Model: H-105 15X17.2CL) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 IM-106 8X10/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 8x10
(IM-106CL) (Model: H-105 8x10 CL) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 LE-3180N 5x6/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 5x6
(LE-3180N) (Model: ECO-01 Soft 5.0x6.0 BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 NE-C2142 5.0x6.0 R/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
5x6(NE-C2152Black-R) (Model: Tube PVC-R5x6) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 NE-C2142 8.0x9.0 R/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
8x9(NE-C2152Black-R) (Model: Tube PVC-R8x9) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 NTT-1013- 8x9/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 8x9
(NTT-1013) (Model: XR02880) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SAH2-1-10x11 BK/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
10x11(Model: 10.0x11.0 SAH2-1BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SAH2-1-11.0x13.0 BK/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
11x13(Model: 11.0x13.0 SAH2-1BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SAH2-1-8.0x9.0 BK/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
8x9(Model: 8.0x9.0 SAH2-1 BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SAH2-1-9.0x11.0 BK/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
9x11(Model: 9.0X11.0 SAH2-1 BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SBH-2-13.5x15.5 BK/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
13.5x15.5(Model: 13.5x15.5 SBH-2BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SBH-2-8.0x9.0 BK/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
8x9(Model: 8.0x9.0 SBH-2 BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SBH-2-9.0x11.0 WH/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
9x11(Model: 9.0x11.0 SBH-2NT) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SBH-2-9x11 BK/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
9x11(Model: 9.0x11.0 SBH-2 BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SDA-D905-0/ ống nhựa mềm PA dạng sóng phi 5
(SDA-D905-0) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SDA-D905-1/ ống nhựa mềm PA dạng sóng phi 5
(SDA-D905-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SDA-D907-1/ ống nhựa mềm PA dạng sóng phi 7
(SDA-D907-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SDA-D910-1/ ống nhựa mềm PA dạng sóng phi 10
(SDA-D910-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SDA-D913-1/ ống nhựa mềm PA dạng sóng phi 13
(SDA-D913-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SDA-D915-1/ ống nhựa mềm PA dạng sóng phi 15
(SDA-D915-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SDA-D919-1/ ống nhựa mềm PA dạng sóng phi 19
(SDA-D919-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SDA-D922-1/ ống nhựa mềm PA dạng sóng phi 22
(SDA-D922-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SDA-D925-1/ ống nhựa mềm PA dạng sóng phi 25
(SDA-D925-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SDP-B905-0/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 5
(SDP-B905-0) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SDP-B905-1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 5
(SDP-B905-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SDP-B925-1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 25
(SDP-B925-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SDP-B928-1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 28
(SDP-B928-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SDP-B932-1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 32
(SDP-B932-1) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SS-C105 GR-11.1x12.3/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
11.1X0.35 (Model: H105 11.1X0.35 GR) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SS-C105 GR-12.7x13.9/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
12.7x0.4 (Model: H105 12.7x0.4 GR) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SS-C105 GR-12x14/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
12x1.0 (Model: H105 12x1.0 GR) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SS-C105 GR-14.3x15.9/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
14.3x0.4 (Model: H105 14.3X0.4 GR) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SS-C105 GR-16x18/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
16x1.0 (Model: H105 16x1.0 GR) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SS-C105 GR-18x20/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
18x1.0 (Model: H105 18x1.0 GR) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SS-C105 GR-19.1x20.7/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
19.1x0.4 (Model: H105 19.1x0.4 GR) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SS-C105 GR-25x27/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
25x1.0 (Model: H105 25x1.0 GR) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SS-C105 GR-30x32/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
30X1.0 (Model: H105 30X1.0 GR) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SS-C105 GR-6.6x7.6/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
6.6x0.3 (Model: H105 6.6x0.3 GR) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SS-C105 GR-8.3x9.3/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
8.3X0.35 (Model: H105 8.3X0.35 GR) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SS-C105 GR-8x10/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 8x1.0
(Model: H105 8x1.0 GR) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SS-C105 NAT-10x12/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
10x12 (SS-C105 NAT) (Model: VT-10X12 WH) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SS-C105 NAT-7X9/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 7x9
(SS-C105 NAT) (Model: VT-7X9 WH) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SS-C105-10.0x11.0/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
10x11 (SS-C105) (Model: H-105 10X11 BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SS-C105-15X16/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 15x16
(SS-C105) (Model: H-105 15X16 BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SS-C105-20x22/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 20x22
(SS-C105) (Model: H-105 20X22BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SS-C105-3x4/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 3x4
(model: PVC-B 3x4 HP) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SS-C105-6x7/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 6x7
(SS-C105) (Model: H-105 6x7 BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SS-C105-8x9/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 8x9
(SS-C105) (Model: H-105 8x9 BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SS-C105-9x10/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 9x10
(SS-C105) (Model: H-105 9X10 BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 SYG6-0-10.2x11.6 BK/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
10.2x11.6)(Model:10.2X11.6 SYG6-0 BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 TP-7670LF-6.2x7.2 BK/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
6.2x7.2 (Model: H-105 6.2x7.2 BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 TP-7670LF-8.2x9.2 BK/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
8.2x9.2 (Model: H-105 8.2x9.2 BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 ULIM 19.0x21.0/ ống nhựa mềm PVC 19x21(Model: NH3
600V 19x21 CL) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 ULIM 3.3x4.2/ ống nhựa mềm PVC 3.3x4.2(UL
300V-IM-106) (Model: Tube 3.3x4.2Clear(UL tube)) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 ULIM 3.3x4.3/ ống nhựa mềm PVC 3.3x4.3 (UL
300V-IM-106) (Model: NH-3 UL 300V 3.3X4.3CL) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 ULIM 4.2x5.1/ ống nhựa mềm PVC 4.2x5.1(UL 300V
IM-106-) (Model: NH3-300V AWG6 Clear) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 ULIM 5.2x6.2/ ống nhựa mềm PVC 5.2x6.2 (UL
300V-IM-106CL) (Model: NH-3 300V 5.2X6.2CL) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 ULSS 3.0x4.2 BK/ ống nhựa mềm PVC 3.0x4.2(UL
600V-SS-C105) (Model: NH3-600V 3.0x4.2 BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 ULSS 3.5x5.5/ ống nhựa mềm PVC 3.5x5.5(UL
600V-SS-C105) (Model: NH3-600V3.5x5.5 BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 ULSS 3.7x4.7 BK/ ống nhựa mềm PVC 3.7x4.7(UL
300V-SS-C105)(Model: NH3-300V 3.7x4.7 BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 ULSS 4.0x5.0 BK/ ống nhựa mềm PVC 4x5 (UL
300V-SS-C105) (Model: NH-3UL 300V 4x5 BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 ULSS 4.2x5.3 BK/ ống nhựa mềm PVC 4.2x5.3(UL
600V-SS-C105) (Model: NH3-600V AWG6 Black) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 ULSS 5.0x6.0/ ống nhựa mềm PVC 5x6 (UL
300V-SS-C105) (Model:NH3 300V 5x6BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 ULSS 7.0x8.0 BK/ ống nhựa mềm PVC 7x8 (UL
300V-SS-C105) (Model: H-105 7x8 BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 ULSS 7.6x9.2 BK/ ống nhựa mềm PVC 7.6 x 9.2(Model:
NH3-UL 600V 7.6 x 9.2 BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 ULSS 8.0x9.0 BK/ ống nhựa mềm PVC 8x9 (UL
300V-SS-C105) (Model: PVC Tube 300V VW-1 8x9-B-HP) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 ULSS 8.3x9.18 BK/ ống nhựa mềm PVC 8.3x.044BK
(Model: NH-3UL 300V 8.3X0.44BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 YDP-B905-0/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 5
(YDP-B905-0) (Model: COT FR 5B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 YDP-B907-0/ ông nhựa mềm PP dạng sóng phi 7
(YDP-B907-0) (Model: COT FR 7B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 YDP-B907-C1/ ông nhựa mềm PP dạng sóng phi 7
(YDP-B907-0) (Model: COT FR 7B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 YDP-B910-0/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 10
(YDP-B910-0) (Model: COT FR 10B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 YDP-B910-C1/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 10
(YDP-B910-0) (Model: COT FR 10B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 YDP-B913-0/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 13
(YDP-B913-0) (Model: COT FR 13B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 YDP-B915-0/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 15
(YDP-B915-0) (Model: COT FR 15B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 YDP-B919-0/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 19
(YDP-B919-0) (Model: COT FR 19B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 YDP-B922-0/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 22
(YDP-B922-0) (Model: COT FR 22B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 YDP-B925-0/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 25
(YDP-B925-0) (Model: COT FR 25B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019 YDP-B928-0/ ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 28
(YDP-B928-0) (Model: COT FR 28B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 3094H80TCL-10.0x11.6/ ống nhựa mềm PVC dạng
thẳng 10x11.6(3094H80TCL) (Model: PVC-CL 10x11.6) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 3094H80TCL-4X5/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
4x5(3094H80TCL) (Model: PVC-CL 4x5) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 D59-3BK-10x11/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
10.0x11.0 (D59-3BK/EC) (Model: R02024) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 D59-3BK-5.5x6.3/ Ống nhựa PVC dạng thẳng
5.5x6.3(D59-3BK/EC) (Model: XR02012) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 D59-3BK-5x6/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 5.0x6.0
(D59-3BK/EC) (Model: R02010) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 D59-3BK-6x7/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 6.0x7.0
(D59-3BK/EC) (Model:R02015) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 D59-3BK-7x8/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 7.0x8.0
(D59-3BK/EC) (Model: R02017) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 D59-3BK-8x9/ ống nhựa PVC dạng thẳng 8.0x9.0
(D59-3BK/EC) (Model: R02020) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 EC-B060-10x11/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
10x11(EC-B060)(Model:VT-10x11BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 EC-B060-10x12/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 10x12
(Model:VO 10.0X12.0 B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 EC-B060-11x12/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
11x12(EC-B060)(Model:VT-11x12BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 EC-B060-12x13.0/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
12x13(EC-B060)(Model:VT-12x13BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 EC-B060-12x14/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 12x14
(Model:VO 12.0X14.0 B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 EC-B060-15x16/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
15x16(EC-B060)(Model:VT-15x16BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 EC-B060-16x18/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
16x18(Model:VO 16.0X18.0 B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 EC-B060-18x20/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
18x20(Model:VO 18.0X20.0 B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 EC-B060-20.0x22.0/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
20x22 (Model:VO 20.0X22.0 B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 EC-B060-22x24/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
22x24(Model:VO 22.0X24.0 B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 EC-B060-30x32/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
30x32(Model:VO 30.0X32.0 B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 EC-B060-3x4/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
3x4(EC-B060)(Model:VT-3x4BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 EC-B060-4x5/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
4x5(EC-B060)(Model:VT-4x5BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 EC-B060-5x6/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
5x6(EC-B060)(Model:VT-5x6BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 EC-B060-6x7/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
6x7(EC-B060)(Model:VT-6X7BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 EC-B060-6x8/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 6x8
(Model:VO 6.0x8.0 B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 EC-B060-7x8/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
7x8(EC-B060)(Model:VT-7x8BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 EC-B060-8x10/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 8x10
(Model:VO 8.0X10.0 B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 EC-B060-8x9/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
8x9(EC-B060)(Model:VT-8x9BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 EC-B060-9x10/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
9x10(EC-B060)(Model:VT-9x10BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 FE65HEC-16x18/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 16x18
(FE65HEC) (Model: Tube PVC-CP-16x18) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 NTT-1013- 8x9/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 8x9
(NTT-1013) (Model: R02880) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 SS-C105-8x9/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 8x9
(SS-C105)(model: PVC-B 8x9 HP) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 SS-C105-9x10/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 9x10
(SS-C105) (Model: Tube V-HT 9x10) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 ULSS 12.7x14 BK/ ống nhựa mềm PVC 12.7x14(UL
600V-SS-C105) (Model: NH3-600V AWG8/16 BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-1 ULSS 7.0x8.0 BK/ ống nhựa mềm PVC 7x8 (UL
300V-SS-C105) (Model: NH-3UL 300V 7x8 BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-2 D59-3BK-6x7/ Ống nhựa PVC dạng thẳng 6.0x7.0
(D59-3BK/EC) (Model:XR02015) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-2 D59-3BK-8x9/ Ống nhựa PVC dạng thẳng 8.0x9.0
(D59-3BK/EC) (Model: XR02020) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-2 D59-3BK-9x10/ Ống nhựa PVC dạng thẳng 9.0x10.0
(D59-3BK/EC) (Model: XR02022) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-2 EC-B060-9x10/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 9x10
(Model:VO 9.0X10.0 B) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2019-2 FE65HEC-20x22/ ống nhựa mềm PVC dạng thẳng 20x22
(FE65HEC) (Model: Tube PVC-CP-20x22) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2020 EC-B060-11x13/ Ống nhựa mềm PVC dạng thẳng
11x13(Model:Tube PVC-B-11x13) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 20FTOV110/ Ống ngoài bằng nhựa MP007357-0002 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 20FTOV111/ Ống sau bằng nhựa MP007360-0001 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 20FTOV114/ Ống chắn sáng sau bằng nhựa MP007383-0000
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: 20FTOV119/ Ống ngoài bằng nhựa MP007490-0002 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 20FTOV123/ Ống sau bằng nhựa MP007501-0001 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 20FTOV18/ Ống sau bằng nhựa A4000448-00000 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 20FTOV46/ Ống nhựa MP002993-0002 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 20FTOV57/ Ống ngoài bằng nhựa MP003705-0001 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 20FTOV64/ Ống sau bằng nhựa MP003782-0003 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 20FTOV72/ Ống sau bằng nhựa MP005097-0002 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 20FTOV76/ Ống nhựa MP005207-0000 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 20FTOV77/ Vòng nhựa trong vòng chỉnh nét MP005089-0001
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: 20FTOV90/ Ống cam bằng nhựa MP003713-0012 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 20TIHKS03/ Ống ngoài bằng nhựa (linh kiện máy ảnh)
MP007817-0000 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 20TIHKS04/ Ống sau bằng nhựa (linh kiện máy ảnh)
MP007845-0000 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2989796/ Ống tuýp đàn hồi ST-30DG(1.0)SST07-050S *GY
50B (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 2CC-H2599-00T2020/ Ống tube đã cắt (F 24x 0.08m) dùng
cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy 2CC-H2599-00, (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 30200360-1/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 30200380-1/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 30200410-1/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 30200440-1/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 30200520-1/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 30200530-1/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 30200680-1/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 30200690-1/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 30200700-1/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 302RV06140/ Ống lót bằng nhựa 302RV06140 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 302S346050-01-L1/ Ống nhựa đường kính 10.0mm,dùng cho
thiết bị văn phòng,xe máy, ô tô (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 302Y825060/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 302Y825160(V22A016004-0108)/ Trục nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 302Y846220-02/ Ống nhựa(ống mềm),dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 315455055575/ Ống luồn dây điện Sino phi 25, T1.8mm,L
2.92m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 3V2F914130/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 3V2KV31410/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in
3V2KV31410 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 3V2LV25110Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 3V2M225040Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 3V2M225080Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 441216907391/ Ống hút mùi phi 150mm, 10m/cuộn. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 441216907392/ Ống hút mùi phi 100mm, 10m/cuộn. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 662807/ Ống dẫn bằng silicon dùng cho công nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 662808/ Ống dẫn bằng silicon dùng cho Công Nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 662809/ Ống silicon 655 HEATED D76X500 SMS F/F C2 W/R
ESP (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 662812/ Ống silicone VENA 650/V D10 DIN F/F 1010 dài 3
mét (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 662813/ Ống silicone VENA 650/V D10 DIN F 1010- DIN F
1025 dài 4 mét (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 662814/ Ống dẫn bằng silicon dùng cho Công Nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 662815/ Ống dẫn bằng silicon dùng cho công nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 662816/ Ống dẫn bằng silicon dùng cho Công Nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 662817/ Ống silicone VENA 630 D76 SMS F/F 7676 dài 3.5
mét (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 662818/ Ống dẫn bằng Silicon dùng cho Công Nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 662819/ Ống dẫn bằng silicon cho Công nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 662820/ Ống silicone VENA ABRASIL INOX D63 SMS F/F 6363
dài 0.6 mét (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 662821/ Ống silicone VENA ABRASIL PLASTIC D63 SMS F/F
6363 dài 1.1 mét (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 662823/ Ống dẫn bằng silicon dùng cho công nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 662824/ Ống dẫn bằng silicon dùng cho Công Nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 662825/ Ống dẫn bằng silicon dùng cho Công Nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 662826/ Ống dẫn bằng Silicon dùng cho Công Nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 662827/ Ống dẫn bằng silicon dùng cho công nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 662828/ Ống dẫn bằng silicon dùng cho công nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 662829/ Ống dẫn bằng silicon dùng cho Công Nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 662830/ Ống dẫn bằng silicon dùng cho Công Nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 662831/ Ống silicone TECHNOSIL USP VI D1 25.4 mm dài 5
mét (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 662834/ Ống dẫn bằng silicon dùng cho Công Nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 662835/ Ống dẫn bằng Silicon dùng cho Công Nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 662836/ Ống dẫn bằng silicon dùng cho công nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 662837/ Ống dẫn bằng silicon dùng cho Công Nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 662838/ Ống dẫn bằng silicon dùng cho Công Nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 662841/ Ống dẫn bằng silicon dùng cho Công Nghiệp (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 88/ Ống nhựa 1.2mm (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 936/ Ống nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 948/ Ống nhựa (đường khính nhỏ hơn 5 cm) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 96/ ỐNG NHỰA 1.0MM (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 98950-2J501/ Ống dẫn nước (của bộ dây dẫn điện, dùng
cho ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 98950-K2000/ Ống dẫn nước (của bộ dây dẫn điện, dùng
cho ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 98950-K7000/ Ống dẫn nước (của bộ dây dẫn điện, dùng
cho ô tô)98950-K7000, mới 100%, xuất trả hết mục số;1 của tờ khai:
103238255261/A31 ngày 04/04/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 98950-K7100/ Ống dẫn nước (của bộ dây dẫn điện, dùng
cho ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 98950-R5000/ Ống dẫn nước (của bộ dây dẫn điện, dùng
cho ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: 98950-S8000/ Ống dẫn nước (của bộ dây dẫn điện, dùng
cho ô tô) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: A-0344A/ Ống nhựa A-0344A TB Tube assy KT: 493mm x
20.4mm x 18.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39173999: A-0401A/ Ống nhựa A-0401A TL TUBE ASSY KT: 581mm x
22.9mm x 19mm (xk) |
|
- Mã HS 39173999: AT32240-01-L1/ Ống nhựa (ống mềm)chịu nhiệt,dùng cho
motor (xk) |
|
- Mã HS 39173999: AT32243-01-L1/ Ống nhựa (ống mềm)chịu nhiệt,dùng cho
motor (xk) |
|
- Mã HS 39173999: B0001072/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in 302NR11040
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: B0001089/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in 302NT11080
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: B0001090/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in 302NT11090
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: B0001138/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in 302V039020
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: Bảo vệ đầu ống phía sau sub-assy (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Bảo vệ jig tiêu mới (màu xanh) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: BS-L/ Ống nhựa trái bảo vệ đầu dây tai nghe điện thoại
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: BS-R/ Ống nhựa phải bảo vệ đầu dây tai nghe điện thoại
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: CD PIPE/ ỐNG CD 25mm (ống nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Code 0439-V027-00, Ống nước silicon, HOSE SILICONE;3 *6
GREEN, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: CORR TB10N/SLT(L9)/ ống nhựa dùng trong xe ô tô các
loại (xk) |
|
- Mã HS 39173999: CORR TB7N/SLT(L9)/ ống nhựa dùng trong xe ô tô các loại
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: CORRGATE-TB10(L9)/ ống nhựa dùng trong xe ô tô các loại
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: CORRGATE-TB13(L9)/ ống nhựa dùng trong xe ô tô các loại
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: CORRGATE-TB15(L9)/ ống nhựa dùng trong xe ô tô các loại
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: CORRGATE-TB17(L9)/ ống nhựa dùng trong xe ô tô các loại
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: CORRGATE-TB19(L9)/ ống nhựa dùng trong xe ô tô các loại
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: CORRGATE-TB22(L9)/ ống nhựa dùng trong xe ô tô các loại
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: CORRGATE-TB7(L9)/ ống nhựa dùng trong xe ô tô các loại
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: COT Y9/ Ống nhựa mềm PP dạng sóng (Model: COT Y9) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: COT-B10 N/SLT(L9)/ ống nhựa dùng trong xe ô tô các loại
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: COT-B10(L9)/ ống nhựa dùng trong xe ô tô các loại (xk) |
|
- Mã HS 39173999: COT-B13(L9)/ ống nhựa dùng trong xe ô tô các loại (xk) |
|
- Mã HS 39173999: COT-B15(L9)/ ống nhựa dùng trong xe ô tô các loại (xk) |
|
- Mã HS 39173999: COT-B17(L9)/ ống nhựa dùng trong xe ô tô các loại (xk) |
|
- Mã HS 39173999: COT-B19 N/SLT(L9)/ ống nhựa dùng trong xe ô tô các loại
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: COT-B19(L9)/ ống nhựa dùng trong xe ô tô các loại (xk) |
|
- Mã HS 39173999: COT-B22(L9)/ ống nhựa dùng trong xe ô tô các loại (xk) |
|
- Mã HS 39173999: COT-B7 N/SLT(L9)/ ống nhựa dùng trong xe ô tô các loại
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: COT-B7(L9)/ ống nhựa dùng trong xe ô tô các loại (xk) |
|
- Mã HS 39173999: CT-17/ Ống nhựa CT 17.Xuất trả NPL mục
17/103272540930/E11(20/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Cút chếch phi 90 (Nhựa PVC) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Cút góc 90 độ phi 90 (Nhựa PVC) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Cút góc PVC phi 42, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Cút hơi nối nhanh phi G10-12 (Bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Cút khí bơm cồn (bằng nhựa). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: D00PNV001-A/ Ống nhựa (ống mềm,chịu nhiệt,dùng cho máy
in) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Đầu nối khí/PSA6, dùng cho máy bắn keo để dẫn keo, chất
liệu bằng nhựa, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây cấp dài (bằng nhựa dạng ống, dùng để cấp nước) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây cấp ngắn (bằng nhựa dạng ống, dùng để cấp nước)
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây dẫn khí nén TU0805BU-100 (100m/cuộn), bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây hàn gió đá, Áp lực làm việc: 0-20 Bar, Đường kính
dây: 8.0mm. dạng cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây hơi lò xo 9m (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây hơi phi 16 (16*12) 100m/ cuộn màu xanh, bằng nhựa
PE mềm (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây hơi phi 6 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây hơi PU 5x8, mầu trắng,chất liệu nhựa PU.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây hơi PU 6x4, mầu trắng,chất liệu nhựa PU.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây hơi PU phi 8x200.000mm, bằng nhựa PU (200m/cuộn).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây hơi TUHJ-5, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây hơi xoắn lò xo kích thước 5x8x1200mm (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây hút có van chất liệu nhựa, kích thước 5CCx1m,Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây khí D10, chất liệu cao su, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây khí D12, chất liệu cao su, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây khí D6 bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây khí đen 4x2 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây khí F12- Wireless gas F12 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây khí màu trắng phi 8 cuộn 200M.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây khí phi 8, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây khí trắng phi 6x4 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây khí vàng 4x2 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây mạng CAT 6 (Mỗi thùng 305 mét) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây ống nước bằng nhựa phi 25 FCH-ND-1255, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: dây súng khí 5x8x6m (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây súng khí 8mm (dài 6m)(bằng nhựa, dạng ống) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Dây thoát nước (Air hose) bằng nhựa PVC đường kính 12mm
dài 3m gồm 70 pcs/ gói, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: F520006110-L1/ Ống nhựa (ống mềm),chịu nhiệt,dùng cho
motor. (xk) |
|
- Mã HS 39173999: FAMD89C0/ Ông nhựa màu xám11x9x1100 mm-COVER TUBE(11 X
9), xuất trả theo TKN 101970143550/E11 (23/04/2018), mục 27,28 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: FC0010AAABK-V/ Vòi tưới vườn bằng nhựa loại
FC0010AAABK-V (xk) |
|
- Mã HS 39173999: FS-10261: Ống chịu lực bằng nhựa mềm Pona
12mmx8mmx100m, 100m/cuộn (xk) |
|
- Mã HS 39173999: FS-14393: Ống khí bằng nhựa F6mm (xk) |
|
- Mã HS 39173999: G160160110A/ Ống nhựa (ống mềm),chịu nhiệt,dùng cho
motor. (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Gen đi dây điện, ống luồn dây phi 22, chất liệu nhựa
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Gen nhiệt 10 mm (bằng nhựa), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Gen nhiệt 18 mm (bằng nhựa), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Gen nhiệt 25mm (ống nhựa), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Gen nhiệt 4 mm (bằng nhựa), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Gen nhiệt 6 mm (bằng nhựa), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ghen sun mềm luồn dây điện, phi 20, chất liệu nhựa PVC,
nhãn hiệu Sino, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Giá đỡ- Pipe 10 x 1 bằng nhựa. Phụ tùng máy dệt. Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Giá đỡ- Pipe 8 x 1 bằng nhựa. Phụ tùng máy dệt. Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: G-R010-9/ Đầu vòi tưới vườn bằng nhựa có dây loại
G-R010-9 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: G-R110NB-25/ Vòi phun nước bằng nhựa loại G-R110NB-25
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: G-R115NB-26/ Vòi phun nước bằng nhựa loại G-R115NB-26
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: G-RM10-6/ Bộ vòi tưới vườn có dây bằng nhựa 10m loại
G-RM10-6 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: G-RM15-6/ Bộ vòi tưới vườn có dây bằng nhựa 15m loại
G-RM15-6 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: G-RM20-6/ Bộ vòi tưới vườn có dây bằng nhựa 20m loại
G-RM20-6 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: HEGMX0612-252: Ống nhựa bảo vệ dây, đường kính: 6mm
HEGMX0612-252. Tái xuất 01 PCE thuộc mục 4, TK: 102748314540 E11. (xk) |
|
- Mã HS 39173999: ICEFILLMAX-Air-hose_0/ Ống nhựa cách điện dùng trong
thiết bị điện tử viễn thông,ICEFILLMAX-Air hose,ICEFILLMAX-AIR HOSE (xk) |
|
- Mã HS 39173999: IDK-005-1/ Ống nhựa DK-3100D(V)TUBE- CLEAR, L500MM (xk) |
|
- Mã HS 39173999: IDK-007-3/ Ống nhựa DK-3000S(H)TUBE-CLEAR, L500MM (xk) |
|
- Mã HS 39173999: INC05SLIT/ Ống nhựa mềm PP dạng sóng phi 5 (Model:COT5
SLIT) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Khúc tuýp nối trắng bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173999: KYO392/ Ông lót bằng nhựa 3V2HN29050 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: LM-TU325N/ Ống lồng bằng nhựa phi 2.5mm, dài 100m (hiệu
Generic tube) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: LM-TU332N/ Ống lồng bằng nhựa phi 3.2mm, dài 100m (hiệu
Generic tube) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: LM-TU336N/ Ống lồng bằng nhựa phi 3.6mm, dài 100m (hiệu
Generic tube) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: LM-TU342N/ Ống lồng bằng nhựa phi 4.2mm, dài 100m (hiệu
Generic tube) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: LM-TU352N/ Ống lồng bằng nhựa phi 5.2mm, dài 65m (hiệu
Generic tube) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: LT3515001-A/ Ống nhựa (ống mềm,chịu nhiệt,dùng cho bản
mạch điện tử) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: LV1410001-A/ Ống nhựa (ống mềm,chịu nhiệt) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: M0614/ Ống nhựa Fluorocarbon (ĐK: 3.3mm), dùng để bọc
bảo vệ dây điện. Tái xuất mục 41 của tờ khai 103076860720/E11 (27/12/19) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: M2731685/ Ống tuýp đàn hồi SUMITUBE F(Z) 1.5MM *BK (xk) |
|
- Mã HS 39173999: M2840841/ Ống tuýp đàn hồi SUMITUBE C 3.0MM *WH (xk) |
|
- Mã HS 39173999: M3714813/ Ống tuýp đàn hồi SUMITUBE F(Z) 6.0MM *BK (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Măng sông, cút D35 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Măng xông cáp quang 12 sợi (loại nằm ngang), chất liệu
bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Măng xông cáp quang 24 sợi (loại nằm ngang), chất liệu
bằng nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: N10-TP19-13/ 302NR11030 Ống lót bằng nhựa dùng cho máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39173999: N12-TP22-13/ 302NT12370 Ống lót bằng nhựa dùng cho máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39173999: N12-TP23-12/ 302NT12380 Ống lót bằng nhựa dùng cho máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39173999: N24-302Y825090/ 302Y825090 Ống lót bằng nhựa dùng cho
máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173999: ONBDD-30960001SUMI/ Ống nhựa bọc dây dẫn điện cho xe ô
tô loại HD-VTB 12X13.6T (30960001) phi 13.6mm; t0.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39173999: ONBDD-30960003SUMI/ Ống nhựa PVC bọc dây dẫn điện cho
xe ô tô loại HD-VTB 6X7.6T (30960003) phi 7.6mm; t0.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39173999: ONBDD-30960004SUMI/ Ống nhựa PVC bọc dây dẫn điện cho
xe ô tô loại HD-VTB 8X9.6T (30960004) phi 9.6mm; t0.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39173999: ONBDD-30960005SUMI/ Ống nhựa bọc dây dẫn điện cho xe ô
tô loại HD-VTB 14X15.6T (30960005) phi 15.6mm; t0.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39173999: ONBDD-30960006SUMI/ Ống nhựa PVC bọc dây dẫn điện cho
xe ô tô loại HD-VTB 30X31.6T (30960006) phi 31.6mm; t0.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39173999: ONBDD-39003282SUMI/ Ống nhựa bọc dây dẫn điện cho xe ô
tô loại HD-VTB 18X19.6T (39003282) phi 19.6mm; t0.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39173999: ONBDD-69220973SUMI/ Ống nhựa bọc dây dẫn điện cho xe ô
tô loại HDVT 8X9.6L100 (69220973) (100x9.6; t0.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: ONBDD-69221054SUMI/ Ống nhựa bọc dây dẫn điện cho xe ô
tô loại HD-T12X13.6T090 (69221054) 90x13.6mm; t0.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39173999: ONBDD-69222229SUMI/ Ống nhựa bọc dây dẫn điện cho xe ô
tô loại HDVT 8X9.6L80 (69222229) 80x9.6mm; t0.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39173999: ONBDD-69223241SUMI/ Ống nhựa bọc dây dẫn điện cho xe ô
tô loại HDVT 8X9.6L70 (69223241) 70x9.6mm; t0.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39173999: ONBDD-69223958SUMI/ Ống nhựa bọc dây dẫn điện cho xe ô
tô loại HDVT 8X9.6L150 (69223958) 150x9.6mm; t0.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống 04m/Pc DN100 u-PVC First Class (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống 04m/Pc DN125 u-PVC First Class (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống 04m/Pc DN150 u-PVC JIS Asahi (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống 04m/Pc DN25 u-PVC JIS Asahi (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống 04m/Pc DN40 u-PVC JIS Asahi (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống áp lực TR-25 "TOYOX", chất liệu bằng
nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống bảo vệ dây điện, bằng nhựa, loại ống mềm cách nhiệt
đường kính 30mm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống bọc dây cáp bằng nhựa 150-300M2" (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống bơm keo, bằng nhựa, dùng đễ dẫn keo từ máy tới vị
trí cần nhỏ, kt: 162x27mm, 1 túi gồm 50 ống, model: PS50S. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: ống bơm tay nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống bồn rửa PVC, 30.5mm x 0.45m. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống chắn sáng bằng nhựa DA17000101B1, xuất trả mục 10
theo tk:103280599550/E11 (24/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống chịu nhiệt 2,5'', bằng nhựa. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống chịu nhiệt 2''x 3.6M, bằng nhựa. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống co nhiệt PVC phi 20, bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn khí (hood) 100mm*1m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn khí đôi PVC chịu áp suất,5mm x 100m. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn khí PU 0805 (PU phi 8 màu trong) Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn khí PU 1065 (PU phi 10 màu trong) Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn khí PVC chịu áp suất (Xanh), 8mm x 100m. Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn khí PVC, 13mm x 100m. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn khí PVC, 16mm x 100m. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn khí PVC, 9.5mm x 100m. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn nhựa chịu nhiệt của máy sấy nhựa, ống silicone,
chịu nhiệt khoảng 300C, phi 50mmx4m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẫn Teflon Wiring TF18L (1.0x1.6x10m) bằng nhựa,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây khí (TU0425W-20), bằng nhựa. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây khí bằng nhựaTU0805BU-20, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây khí TCU0805B-1 (330 m/ cuộn) (Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây khí TS1209B-100 dùng dẫn khí nén tới các xi
lanh, làm bằng nhựa mềm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây khí TU0425B-20 dùng dẫn khí nén tới các xi
lanh, làm bằng nhựa mềm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây khí TU0425C-20 bằng nhựa, đường kính 4mm, 20m/1
cuộn. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây khí TU0604B-100 bằng nhựa polyurethane, đường
kính ngoài 6mm, dài 100m/cuộn. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây khí TU0604C-100 dùng dẫn khí nén tới các xi
lanh, làm bằng nhựa mềm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây khí TU0805B-100 bằng nhựa polyurethane, đường
kính ngoài 8mm, dài 100m/cuộn. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây khí TU0805B-20 dùng dẫn khí nén tới các xi
lanh, làm bằng nhựa mềm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây khí TU1065B-100 bằng nhựa polyurethane, đường
kính ngoài 10mm, dài 100m/cuộn. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây khí TU1065B-20 (20 m/ cuộn) (Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây khí TU1065C-100 (100 m/ cuộn) (Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây khí TU1208B-100 dùng dẫn khí nén tới các xi
lanh, làm bằng nhựa mềm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dây PVC bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẻo chịu áp lực PVC, 16mm x 100m. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẻo trong PVC- SPEC: DIA 19MMX50M/U(8KGM +/-15 PCT
ALLOWANCE/U).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẻo trong PVC, 16mm x 45m. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẻo trong PVC, 19mm x 45m. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẻo trong PVC, 25mm x 45m. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẻo xoắn PVC (Cam), 25mm x 30m. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẻo xoắn PVC (Trắng cao áp), 19mm x 30m. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẻo xoắn PVC (Xanh), 25mm x 30m. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẻo xoắn PVC- 1/4'' X 91FT. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẻo xoắn PVC- 2'' X 100FT. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẻo xoắn PVC- 3'' X 100FT. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống dẻo xoắn PVC(Xanh), 32mm x 50m. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: ỐNG DẸT 60x40 SP, chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống điều khiển gió vào động cơ- Control line; nhãn hiêu
Porsche. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống đỡ C110-48 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống gen chịu nhiệt pi 10mm,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống gen cứng (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống gen ruột gà phi 20MM 100m/ cuộn bằng nhựa, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống gen xoắn PE HW-08 (trắng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống gen xoắn PE HW-12 (trắng). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ghen cứng 20VL chất liệu nhựa PVC chống cháy
3m/cây, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ghen cứng 25VL chất liệu nhựa PVC chống cháy
3m/cây, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ghen luồn dây điện phi 20, chất liệu nhựa PVC, nhãn
hiệu Sino, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: ống ghen mềm SP 25 chất liệu nhựa PVC, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ghen ruột gà phi 16 bằng nhựa (50m/cuộn). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ghen ruột gà- phi 16mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống gió FRP (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống gió FRP 1000 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống gió xoắn D150 (bằng nhựa mềm tráng nhôm, có kèm phụ
kiện ghép nối) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống gió xoắn D300 (bằng nhựa mềm tráng nhôm, có kèm phụ
kiện ghép nối) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi 4 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hơi dùng cho máy khí nén AIR PIPE (Hàng mới 100%)
model: TA-10-BK 100 MM (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hút bụi phi 100 (Ống nhựa trong lõi thép mạ đồng)
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống hút mềm, có đầu hút tròn, kích thước phi 40mm, dài
2.5m, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí 12mm bằng nhựa (100m/cuộn). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí 6mm 200m/ cuộn (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí D10, chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí nén bằng nhựa phi16 U1611BK, nhãn hiệu Sang A,
xuất xứ hàn quốc, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí nén LION/TAIWAN (100m/cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí phi 10 100m/cuộn (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí phi 16 bằng nhựa (100m/cuộn). Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí phi 8mm (100m/cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí trắng phi 10 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí TU0604B-20 (Nhựa mềm, đường kính 6mm, dài 20M,
dùng dẫn khí/ chất lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí TU1065B-20 (chất liệu: nhựa mềm, đường kính
10mm, dài 20M, dùng dẫn khí/ chất lỏng) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí US98A040025-200MBK, màu đen (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống khí/(phi6*phi4,160M/cuộn), dùng để lưu thông không
khí hoặc chất lỏng, làm bằng nhựa, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống lót (Bushing) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống luồn dây đàn hồi D20 (bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống luồn dây điện D20 Bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống luồn dây điện D32 bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống luồn dây điện F21- F21 Conduit tube (bằng nhựa)
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống luồn dây điện loại 1, bằng nhựa, loại ống mềm không
chống nước, đường kính 22mm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống luồn mềm D32, bằng nhựa, dùng để bảo vệ hệ thống
dây, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống mềm 18071900-M100-12, bằng nhựa mềm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống mềm 32C, chất liệu nhựa PVC, nhãn hiệu SINO, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống mềm HDMB02691431-00, bằng nhựa mềm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống mềm PVC (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống mềm PVC D22 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống mềm SP9020cm (bằng nhựa). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống mềm xoắn định hình loại Stretchdec D203mm, dài
3m/hộp (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống mút xốp cách nhiệt P*P*dài 28*38*2500 mm (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa chịu áp lực TPE038-20 "TOYOX"
(20M/cuộn, 38x48.4mm). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa cứng phi 35 FCH-ND-1156, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa D120 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa D20x2.6mm (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa D22 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa dạng hộp (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa dẻo phi 20 FCH-TDND-280, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa dẻo phi 40 FCH-TDND-216, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa đựng loa TUBE US-3745A, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa gân xoắn chịu lực OPSEN, bằng nhựa HDPE, loại
phi 50, đường kính ngoài 50mm, để bảo vệ cáp điện. NSX: An Đạt Phát. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa loại mềm chuyên dùng cho máy cắt cỏ- PLASTIC
LINER PIPE làm từ nhựa N66/4 WINGS/NATURAL/19.85MM/ Length 501MM, độ sai lệch
3MM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa mềm 9m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa mềm chuyên dùng cho máy cắt cỏ- LINER PIPE,
làm từ nhựa N66/ five Wings/White/22.60MM/ Length 1129MM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa mềm- D54-hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa mềm đường kính 10 mm (100 m/cuộn), dùng để dẫn
khí, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: ống nhựa mềm phi 21 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa phi 25 (3m/cây) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa phi 34 dùng xịt rửa mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: ống nhựa Pipetres chia 3 vạch (3ml). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PVC D22 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa PVC D25 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa trộn keo B8 (KT:Dài 28.5cm, đường kính 1cm)
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa trong D200 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nhựa U-PVC, chuẩn SCH80, cỡ 2" DN50, dài
5.8m/cây chất liệu nhựa, dùng làm đường ống dẫn nước, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: ống nhựa/ (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nối bằng nhựa M176-1128-A (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nối chất liệu nhựa, linh kiện súng phun sơn, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nước bình nóng lạnh (chất liệu nhựa, phi 15mm).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nước nhựa dẻo, đường kính 40mm (1 cuộn 50 m)-
HOSEPIPE. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nước phi 90 (4m/cây; dày 2,2mm (Nhựa PVC) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nước PVC phi 42, bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống nước thải D27 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống phun xịt PVC (2B) Vàng đen, 13mm x 100m. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống phun xịt PVC 2B (Vàng đen), 10mm x 150m. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống phun xịt PVC, 13mm x 100m. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống phun xịt PVC, 8.5mm x 100m. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống PPR 50A (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống Pu gân nỗi gia cố lỏi đồng 40, chất liệu nhựa PU,
lõi đồng, D40 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống PU_phi 10(10*6.5) chịu áp lực 1.2Mpa/ màutrắng,chất
liệu bằng nhựa.mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống PVC 10x11 BLACK, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống PVC 42 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống PVC 8x9 BLACK, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống PVC D20 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống PVC D22 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống PVC D25 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống PVC D27-D34 (kèm bảo ôn) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống PVC dùng để dẫn nước trong phòng sạch, loại ống
mềm, đường kính 20mm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống PVC kèm phụ kiện nối ống, dùng để lắp cho bể chứa
nước thô FRP, đường kính 10mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống PVC-HT 6x8 BLACK, chất liệu bằng nhựa, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ruột gà- Spiral hose 110 bằng nhựa. Phụ tùng máy
dệt. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ruột gà vặn xoắn PVC D20 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống ruột mèo trắng, chất liệu nhựa, kích thước phi 16.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống silicon DJ-046-01-10-D14, bằng nhựa, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống sun D25 bảo vệ dây cáp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống sun nhựa D25 bảo vệ dây cáp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống sun phi 20 FCH-ND-1265 ghi (làm bằng nhựa), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống tải nước PVC- 2'' X 300FT. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống tải nước PVC- 2" X 100M. HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống tải nước PVC- 3'' X 300FT. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống tải nước PVC- 3" X 100M. HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống tải nước PVC- 4" X 100M. HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống tải nước PVC- 6" X 100M. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống tải nước PVC- SPEC: DIA 10"X50M/U(125KGM +/-15
PCT ALLOWANCE/U). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống tải nước PVC, 32mm x 5m. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống tải nước PVC, 38mm x 5m. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống thoát nước điều hòa bằng nhựa, đường kính ngoài 1
inch, NSX: Tien Phong, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống thoát nước PVC (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống thoát nước PVC D34. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống thông hơi nắp động cơ- Vent line; nhãn hiêu
Porsche. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống Tio phi 10 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống TU0425B-100, bằng nhựa mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống TU0425BU-100, bằng nhựa mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống TU0604B-100, bằng nhựa mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống TU0604BU-100, bằng nhựa mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống vật tư phụ bằng nhựa, đường kính 50mm,dạng ống mêm
1 gói 100m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống vòi bằng nhựa của máy phun sơn, đã được gia cố, có
kèm phụ kiện ghép nối 2 đầu, đk 1/4" x dài 1.8m, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống xả bằng nhựa M147-1114_0 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống xịt vườn PVC, 15mm x 50m. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống xịt vườn, 15mm x 50m. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống xoắn cho máy hút bụi KF280, chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống xối bằng nhựa PVC dùng cho nhà thép tiền chế, phi
168, dài 4m. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Óng Xy lanh màu vàng dùng để dẫn keo cho máy chấm keo
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ống xylanh nhựa TS-10CC, 10ml, dùng cho máy bơm keo tự
động, để tra keo gắn linh kiện trong quá trình gia công tấm mạch in, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: ONG092- Ống bơm hút nước cất DP-15. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA149534A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.4*0.8 *WH 100M (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA149617A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.4*1.0 *WH (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA149773A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.4*1.5 *WH 100M (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA149997A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.4*2.5 *BK (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA150011A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.5*3.0 *WH (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA150102A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.6*3.5 *RD (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA150250A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.6*4.5 *WH K (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA150490A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.8*7.0 *WH 50M (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA150557A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.8*7.0 *BK 50M (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA150573A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.8*8.0 *WH (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA150623A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.8*8.0 *BK (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA150649A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.8*9.0 *WH (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA150714A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.8*10.0 *WH (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA150730A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 1.0*12.0 *WH (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA151332A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10U 0.4*2.5 *WH (L) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA151571A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10U 0.6*4.0 *WH (L) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA151654A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10U 0.6*4.5 *WH (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA151712A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10U 0.6*4.5 *BK (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA151738A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10U 0.6*5.0 *WH (L) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA151977A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10U 0.8*8.0 *WH (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA152132A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10U 0.8*10.0 *WH (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA152488B/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh STU-1 0.4*1.5 *WH 100M (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA152645B/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh STU-1 0.4*2.5 *WH 100M (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA152728A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh STU-1 0.5*3.0 *WH (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA152967A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh STU-1 0.6*4.5 *WH (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA153445B/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh STU-2 0.8*2.0 *WH 100M (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA153601A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh STU-2 0.8*3.0 *WH 100M (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA153767B/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh STU-2 0.8*4.0 *WH 100M (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA154088B/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh STU-2 0.8*7.0 *WH 50M (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA154161B/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh STU-2 0.8*8.0 *WH 50M (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA1600410A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.7*3.0 *BK (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA1638006B/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.4*4.2 *RD 100M (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA1715549A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.6*4.5 *YL (L) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA1751940A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.6*6.0 *YL (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA1752062A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10HM 0.35*2.3 *BL (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA1825884A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.6*6.0 *RD (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA1827559A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.5*4.2 *WH (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA1937085A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh SRG-TU 1.4*8.0 *BR TALC (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA2030559A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh SRG-TU 1.4*9.0 *WH TALC (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA2030567A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 1.0*12.0 *BK (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA2140986A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.6*6.0 *BL (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA2286839A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.6*6.0 *OR (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA2376978A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh STU-1 0.4*1.0 *YL 100M (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA2500270A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10C 0.7*3.0 *WH (L) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA2544716A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh SRG-TU 0.95*2.5-C *WH 1045L (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA2544724A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh SRG-TU 0.95*2.5-C *WH 962L (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA2544732A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh SRG-TU 0.95*2.5-C *WH 917L (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA2552453A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.6*5.0 *WH (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA2552461A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.8*6.0 *WH (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA2555431A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.8*10.0 *BL 50M (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA2659423A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh SRG-TU 0.95*2.5-C *WH 574L (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA2670750A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh SRG-TU 0.95*2.5-C *WH 1894L (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA2671832A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh SRG-TU 0.95*2.5-C *WH 664L (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA2708618B/ Ống tuýp bọc chỉ thủy tinh SSG-2 6.0MM *BK
50M (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA2715746B/ Ống tuýp bọc chỉ thủy tinh SSG-2 4.0MM *WH
100M (48) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA2749034A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.3*2.5 *BK (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA2769412A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh SRG-TU 1.4*10.0 *BR TALC 50M (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA2851533A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.6*3.5 *WH 100B (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA2854909A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh SRG-TU 0.95*2.5-C *WH 1274L (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA2855690A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.4*2.0 *WH 300B (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3062114A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10U 0.5*3.0 *WH (L) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3062932A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.5*3.0 *WH (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3062940A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.6*4.5 *WH (L) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3062957A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.4*2.5 *WH (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3062973A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.4*2.0 *WH (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3160264A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh SRG-TU 0.95*2.5-C *WH 804L (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3232709A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh SRG-TU 0.95*2.5-C *WH 2064L (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3233624A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.3*2.5 *WH (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3241353A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh SRG-TU 0.95*2.5-C *WH 1259L (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3312949A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.4*5.0 *BK (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3324480A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10U 0.6*4.0 *WH (L) KOSOU (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3473873A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh SRG-TU 0.75*2.5 *WH 877L (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3503026A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh SRG-TU 0.9*3.0 *WH TALC (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA354209B/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh SRG-TU 1.1*5.0 *WH TALC 100M (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA356691A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.7*3.0 *WH (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA356808A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.6*4.2 *WH (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3574944A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh SRG-TU 0.95*2.5-C *WH 714L (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3642303A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh SRG-TU 0.95*2.5-C *WH 444L (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3642311A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh SRG-TU 0.95*2.5-C *WH 544L (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3642329A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh SRG-TU 0.95*2.5-C *WH 1334L (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3700465A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10U-CA 1.1*7.5 *WH (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3703949A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.6*4.0 *WH KOSOU (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3756426B/ Ống tuýp bọc chỉ thủy tinh SSG-1 *GY
10-LC4022 250M 3.7MM (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3756434B/ Ống tuýp bọc chỉ thủy tinh SSG-2 4.0MM *BK
VA 250M COIL (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3756442B/ Ống tuýp bọc chỉ thủy tinh SSG-2 4.0MM *GY
VA 250M COIL (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3756475B/ Ống tuýp bọc chỉ thủy tinh SSG-2 4.0MM *YL
VA 250M COIL (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3792314A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh SRG-TU 0.95*2.5-C *WH 1722L (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3831377A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh SRG-TU 1.1*7.0*WHTALC BAKUHIMO (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3852134A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh SRG-TU 0.95*2.5-C *WH 684L (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3852142A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh SRG-TU 0.75*2.5 *GY 814L (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3852159A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh SRG-TU 0.75*2.5 *GY 864L (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3854296A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh SRG-TU 0.75*2.5 *GY 1194L (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3854312A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh SRG-TU 0.75*2.5 *GY 214L (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3854320A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh SRG-TU 0.95*2.5 *WH 614L (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3854338A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh SRG-TU 0.95*2.5 *WH 729L (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3961182B/ Ống tuýp bọc chỉ thủy tinh SSG-1 5.8MM*0.4T
*YL 200M COIL (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3982832A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.6*7.0-C *RD 138L (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3985702A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.6*7.0-C *RD 105L (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA3988169A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh STU-2 0.8*5.0 *WH 100M (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA656876A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.3*2.5 *WH (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PA882092A/ Ống tuýp bằng nhựa Silicone bọc chỉ thủy
tinh HST-10 0.8*10.0 *RD (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PNMX1017ZA-VW-L1/ Ông cách điện bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PNNS1022ZA-VW-L1/ Ông cách điện bằng nhựa dung trong
máy scan (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PU ống khí chịu nhiêt phi 12 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: PVC PIPE/ ỐNG PVC 25mm (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Pvctube0,32MMx100MMx10M-D/ Tấm PVC dạng ống
dày0.32mmxđường kính100MMx10M-D (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Pvctube0,32MMx125MMx10M-A/ Tấm PVC dạng ống
dày0.32mmxđường kính125MMx10M-A (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Pvctube0,32MMx125MMx5M/ Tấm PVC dạng ống
dày0.32mmxđường kính125MMx5M (xk) |
|
- Mã HS 39173999: R007SBR-6/ Vòi tưới vườn có dây bằng nhựa 7.5m loại
R007SBR-6 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: R015SBR-7/ Vòi tưới vườn có dây bằng nhựa 15m loại
R015SBR-7 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: R1410BR-9/ Vòi phun nước bằng nhựa loại R1410BR-9 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: R1410NB-42/ Vòi phun nước bằng nhựa loại R1410NB-42
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: R1415BR-7/ Vòi phun nước bằng nhựa loại R1415BR-7 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: R1415NB-37/ Vòi phun nước bằng nhựa loại R1415NB-37
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: RG00H008-001601-Ống dẫn khí PUN-H-12X2-NT, KT đường
kính: 12 x 62x8mm, 50m/cuộn, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: RG00H008-001603-Ống dẫn khí PUN-H-10X1,5-NT, chất liệu
nhựa, KT đường kính: 10 x 52 x 7mm, 50m/cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: RM110FJ-8/ Vòi tưới bằng nhựa có dây 10m loại RM110FJ-8
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: RM110LXL-7/ Bộ sản phẩm tưới vườn có dây bằng nhựa
RM110LXL-7 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: RM1110BR-9/ Vòi tưới vườn bằng nhựa có dây loại
RM1110BR-9 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: RM1110GY-11/ Vòi tưới vườn bằng nhựa có dây loại
RM1110GY-11 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: RM1110SK-7/ Vòi tưới vườn bằng nhựa có dây loại
RM1110SK-7 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: RM1215BR-7/ Vòi tưới vườn bằng nhựa có dây loại
RM1215BR-7 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: RM1215GY-10/ Vòi tưới vườn bằng nhựa có dây loại
RM1215GY-10 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: RM1215SK-7/ Vòi tưới vườn bằng nhựa có dây loại
RM1215SK-7 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: RM1220BR-8/ Vòi tưới vườn bằng nhựa có dây loại
RM1220BR-8 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: RM1220GY-11/ Vòi tưới vườn bằng nhựa có dây loại
RM1220GY-11 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: RM215FJ-7/ Vòi tưới bằng nhựa có dây 15m loại RM215FJ-7
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: RM220FJ-9/ Vòi tưới bằng nhựa có dây 20m loại RM220FJ-9
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: RM220LXL-5/ Bộ vòi tưới vườn có dây bằng nhựa 20m loại
RM220LXL-5 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Ruột gà lõi thép bọc nhựa fi 16 mm, nhãn hiệu OEM. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: SA2936078-048/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro
STFTA-3LU-1.75-2.55 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: SA2936078-052/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.42*1.5
2360L (xk) |
|
- Mã HS 39173999: SA2936078-053/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.42*1.5
2370L (xk) |
|
- Mã HS 39173999: SA2936078-054/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro STFT-0.42*1.5
1701L (xk) |
|
- Mã HS 39173999: SA2936078-062/ Ống túyp bằng nhựa Fluoro
STFTA-3LU-1.70-2200 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: SOCKET M/ ỐNG 25A (xk) |
|
- Mã HS 39173999: SOCKET M/ ỐNG 32A (xk) |
|
- Mã HS 39173999: SP-14109: Ống áp lực Pona 19*26mm bằng nhựa (50m/cuộn)
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: SP-14305: Ống nhựa mềm F75mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: SP-14746: Ống chịu lực bằng nhựa mềm Pona
12mm*18mm*100m, bằng nhựa, 100m/ cuộn (xk) |
|
- Mã HS 39173999: SPJB0214B/ Ống nước nhựa- CLOLH5806FM (5/8 X 6 LEADER
HOSE, 1.83m/cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: SPJB0350A/ Ống nước nhựa- 70201 (MEDIUM DUTY GARDEN
HOSE 50 FOOT-5/8 INCH, 15.24m/cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: SPJB0428A/ Ống nước nhựa- 476-7679 (5/8" x 15FT
4-ply Hose Reel Leader Hose, 4.57m/cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: SPJB0429A/ Ống nước nhựa- 539-8219 (5/8" x 25ft
3-Ply PVC Garden Hose, 7.62m/cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: SPJB0430A/ Ống nước nhựa- 546-2932 (5/8" x 50ft
3-Ply PVC Garden Hose, 15.24m/cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: SPJB0431A/ Ống nước nhựa- 546-3567 (5/8" x 100ft
3-Ply PVC Garden Hose, 30.48m/cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: SPJB0431B/ Ống nước nhựa- 546-3567 (5/8" x 100ft
3-Ply PVC Garden Hose, 30.48m/cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: SPJB0435A/ Ống nước nhựa- 704-4308 (5/8" x 25ft
4-Ply PVC Garden Hose, 7.62m/cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: SPJB0436A/ Ống nước nhựa- 705-8738 (5/8" x 100ft
4-Ply PVC Garden Hose, 30.48m/cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: SPJB0443/ Ống nước nhựa- 705-0818 (5/8" x 50ft
4-Ply PVC Garden Hose, 15.24m/cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: SPJB0443A/ Ống nước nhựa- 705-0818 (5/8" x 50ft
4-Ply PVC Garden Hose, 15.24m/cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Tê nhựa PPR Phi 40mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Thanh ray nhựa 25x25,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Thanh ray nhựa 33x33,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Thanh ray nhựa 45x45,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Toyox Ống áp lực bằng nhựa TR-09 (9x15mm) (100M/cuộn)
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: TP23-N510.B/ Ống PE dạng xốp kép trắng 6.35x9.52x08
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: TU-V/ Ống nhựa VINI.Xuất trả NPL mục
37/103280898450.E11(24/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Tuýp đựng keo 10cc trắng EVer (EB10), dùng cho máy nhỏ
keo (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Tuýp đựng keo 55cc trắng Ever (EB55), dùng cho máy nhỏ
keo (xk) |
|
- Mã HS 39173999: TV2L712030/ Ống nhựa dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173999: TV2ND21280/ Ống lót bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173999: TV2ND23300/ Ống nhựa dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39173999: ULSS4.2x5.8/ ống nhựa mềm PVC 4.2x5.8 (Model: NH-3 UL
600V 4.2x5.8 BK) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: V3-002740-01V/ Ống nhựa dạng xoắn dùng để cuốn dây đồng
trong ăng ten ô tô. Xuất trả theo tk 103059119920 mục số 22 (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Vòi bơm keo khung SPJ-W8-50L-X, bằng nhựa. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39173999: Vòi xử ký ngược và xuôi dòng ZP3-04BS (xk) |
|
- Mã HS 39173999: VT-B10X11(L9)/ ống nhựa dùng trong xe ô tô các loại
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: VT-B10X12(L9)/ ống nhựa dùng trong xe ô tô các loại
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: VT-B12X13/ VT-B12X13 Ống nhưa mềm PVC dạng thẳng (VT-B
12x13)AGS-6021 (Model:VT-B12*13) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: VT-B12X13(L9)/ ống nhựa dùng trong xe ô tô các loại
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: VT-B12X14/ Ống nhưa mềm PVC dạng thẳng (VT-B
12x14)AGS-6021 (Model:VT-B12X14) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: VT-B14X15(L9)/ ống nhựa dùng trong xe ô tô các loại
(xk) |
|
- Mã HS 39173999: VT-B14X16/ VT-B14X16 Ống nhưa mềm PVC dạng thẳng (VT-B
14x16)AGS-6021(Model:VT-B14*16) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: VT-B16X18/ VT-B16X18 Ống nhưa mềm PVC dạng thẳng (VT-B
16x18)AGS-6021(Model:VT-B16*18) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: VT-B18X20/ VT-B18X20 Ống nhưa mềm PVC dạng thẳng (VT-B
18x20)AGS-6021(Model:VT-B18*20) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: VT-B20X22/ VT-B20X22 Ống nhưa mềm PVC dạng thẳng (VT-B
20x22)AGS-6021(Model:VT-B20*22) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: VT-B22X23/ Ống nhưa mềm PVC dạng thẳng (VT-B
22x23)AGS-6021 (Model:VT-B22X23) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: VT-B24X25/ VT-B24X25 Ống nhưa mềm PVC dạng thẳng (VT-B
24x25)AGS-6021(Model:VT-B24*25) (xk) |
|
- Mã HS 39173999: VT-B4X5(L9)/ ống nhựa dùng trong xe ô tô các loại (xk) |
|
- Mã HS 39173999: VT-B6X7(L9)/ ống nhựa dùng trong xe ô tô các loại (xk) |
|
- Mã HS 39173999: VT-B6X8(L9)/ ống nhựa dùng trong xe ô tô các loại (xk) |
|
- Mã HS 39173999: VT-B8X10(L9)/ ống nhựa dùng trong xe ô tô các loại (xk) |
|
- Mã HS 39173999: VT-B8X9(L9)/ ống nhựa dùng trong xe ô tô các loại (xk) |
|
- Mã HS 39173999: WA3756418B/ Ống tuýp bọc chỉ thủy tinh SSG-1 *BK
10-LC4021 250M 3.7MM (xk) |
|
- Mã HS 39173999: XF7811001-Z/ Ống nhựa dùng cho máy khâu (xk) |
|
- Mã HS 39173999: XG1037001-Z/ Ống nhựa dùng cho máy khâu (xk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối nhanh chữ T phi 12 chất liệu nhựa. Dùng để nối các
dây dẫn khí với nhau, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Côn thu 90x34mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Cos nối trơn D25 bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Cốt chữ Y, bọc nhựa, dùng cho dây 2mm, ốc 4mm, 100
cái/túi, mới 100%, VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Cút 90 độ chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Cút nối 45 độ, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%./ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Cút nối 90 độ, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Cút nối bằng nhựa,dùng để lắp vào máy radial,chiều dài
53 cm,hãng sản xuất:Dongguan Electronics Co.,LTD,năm sản xuất 2020.Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Cút PPR 50A (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Cút PVC 42A (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Đầu nối khi bằng nhựa phi 10, đầu ren 12, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Dây silicon 10cc kiểu JP, bằng nhựa trong, dài 1,2m,
dùng để dẫn khí nén trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới
100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kẹp ống ghen D20 bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa. Hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa.. Hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối GPC1204 bằng nhựa, KT: D21-12, ren 21, đầu cắm
12. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối GPC1604 bằng nhựa, KT: D21-16, ren 21, đầu cắm
16. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối ren D20, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối, chất liệu bằng nhựa, dùng để nối các ống dẫn
dung dịch. Hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kim chóp 14G bằng nhựa dùng để bơm keo, Hàng mới 100%,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kim chóp xanh dài 70mm dùng để bơm keo chất liệu nhựa,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng xông (nối thẳng) 10-10 chất liệu nhựa dùng để nối
các ống khí với nhau, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng xông(nối thẳng) 8-6 chất liệu nhựa dùng để nối các
ống khí với nhau, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối nhanh chữ T phi 10 chất liệu nhựa. Dùng để nối các
dây dẫn khí với nhau, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối nhanh chữ T phi 8 chất liệu nhựa. Dùng để nối các
dây dẫn khí với nhau, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nối dây hơi có núm điều chỉnh NSE0601, kích thước:
Phi 6mm, dùng trong máy ép nhựa, chất liệu 1 đầu bằng nhựa, núm điều chỉnh
bằng đồng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nối dây hơi khí chữ L PL0801, kích thước: Phi 8mm,
dùng trong máy ép nhựa, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tee PPR 50A (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tee PVC 42A (nk) |
|
- Mã HS 39174000: (8455309) Đầu nối nhanh bằng nhựa của ống thuốc-
ECOFLAC CONNECT CONNECTOR, kt 44x40mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: (8929021E) Đầu nối ngoài bằng nhựa PVC màu xanh có
đường kính lỗ nối dây D1.9mm LL CONNECTOR MAL PVC GREEN D1,9 EXPORT, dùng
trong sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Vòng đệm bằng nhựa sử dụng làm miếng đệm lót giữa
các điểm nối cho đường ống nước trong nhà xưởng,Model: DN125-139.7,
kt:Dài*Rộng*dày 150*150*25mm,Đường kính 150mm,NSX 2020, nsx: DKPI, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Bộ nối nhanh phi 8 (đầu ngắn)/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Bộ nối nhanh pi 8 (đủ bộ)/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Chạc 3 chân bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Co 90 độ nhựa UPVC phi 3'', hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Côn nối ren (ngoài) bằng nhựa PP, dùng để đấu nối
ống nước, đường kính trong 32mm, đường kính ngoài 40mm, dài 7cm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Côn nối ren (trong) bằng nhựa PP, dùng để đấu nối
ống nước, đường kính trong 32mm, đường kính ngoài 40mm, dài 7cm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Cút góc phi 25 chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%/
VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Cút góc PVC DN40, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Cút nối 90 độ, DN15, bằng nhựa, sử dụng để kết nối
ống nhựa trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Cút nối 90 độ, DN20, bằng nhựa, sử dụng để kết nối
ống nhựa trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Cút nối 90 độ, DN25, bằng nhựa, sử dụng để kết nối
ống nhựa trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Cút nối 90 độ, DN32, bằng nhựa, sử dụng để kết nối
ống nhựa trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Cút nối 90 độ, DN40, bằng nhựa, sử dụng để kết nối
ống nhựa trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Cút nối 90 độ, DN50, bằng nhựa, sử dụng để kết nối
ống nhựa trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Cút nối 90 độ, DN65, bằng nhựa, sử dụng để kết nối
ống nhựa trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Cút nối 90 độ, DN80, bằng nhựa, sử dụng để kết nối
ống nhựa trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Cút nối 90 độ, phi110mm, bằng nhựa, sử dụng để kết
nối ống nhựa trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Cút nối 90 độ, phi200mm, bằng nhựa, sử dụng để kết
nối ống nhựa trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Cút nối 90 độ, phi75mm, bằng nhựa, sử dụng để kết
nối ống nhựa trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Cút nối bằng nhựa, kích thước phi 4*18mm, dùng cho
máy hàn, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Cút nối thẳng nhựa PVC-U 32, đương kính 38 mm, dài
54 mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Cút nối vuông ống nhựa PVC, đường kính 37.4, dài 55
mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Cút PVC D110. Hàng mới 100%.Phụ kiện ống nước. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Đai cố định đường ống bằng nhựa sử dụng cho đường
ống nước trong nhà xưởng,Model: DN32, kt:Dài*Rộng*Cao65*46*85mm,NSX:Dongguan
KangDele Pipe Industry Co.,Ltd,NSX 2020,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Đầu bịt ống J110 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Đầu bịt PVC 110. Hàng mới 100%.Phụ kiện ống nước.
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Đầu cos điện 35,5mm, bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Đầu cos điện phi 6, bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Đầu nối 12*10 (nhựa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Đầu nối 6-6(nhựa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Đầu nối 8-6(nhựa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Đầu nối bằng nhựa, DN15, sử dụng cho đường ống trong
nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Đầu nối chữ T bằng nhựa, DN100-40, sử dụng để kết
nối ống nhựa trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Đầu nối chuyển đổi bằng nhựa, DN200-150, sử dụng để
kết nối ống nhựa trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Đầu nối có ren PL6-M5 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ./ Đầu nối của ống dẫn khí bằng PVC, kt 16-16-16, hàng
mới 100% (nk) |
- |
- Mã HS 39174000: ./ Đầu nối D12-D16(nhựa), hàng mới 100% (nk) |