|
- Mã HS 39174000: DPJNPL84/ Roang nhựa
PF50K_Spacer_7-8 (dạng ống) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: DPJNPL86/ Roang nhựa PF50K_RETAINER_R (dạng ống) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: DPJNPL87/ Roang nhựa PF50K_RETAINER_F (dạng ống) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: DPVC2.2*4.1*100mm/ Dây ống pvc qui cách 2.2*4.1*100mm
(phụ kiện bằng nhựa dùng cho dây truyền dịch, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: DPVC4.4*6.6*100mm/ Dây ống pvc qui cách 4.4*6.6*100mm
(phụ kiện bằng nhựa dùng cho dây truyền dịch, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: DPVC4.4*6.6*1100mm/ Dây ống pvc qui cách 4.4*6.6*1100mm
(phụ kiện bằng nhựa dùng cho dây truyền dịch, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: DPVC4.4*6.6*1800mm/ Dây ống pvc qui cách 4.4*6.6*1800mm
(phụ kiện bằng nhựa dùng cho dây truyền dịch, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: DPVC4.4*6.6*200mm/ Dây ống pvc qui cách 4.4*6.6*200mm
(phụ kiện bằng nhựa dùng cho dây truyền dịch, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: DPVC4.4*6.6*270mm/ Dây ống pvc qui cách 4.4*6.6*270mm
(phụ kiện bằng nhựa dùng cho dây truyền dịch, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: DPVC4.4*6.6*300mm/ Dây ống pvc qui cách 4.4*6.6*300mm
(phụ kiện bằng nhựa dùng cho dây truyền dịch, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: DPVC4.4*6.6*33mm/ Dây ống pvc qui cách 4.4*6.6*33mm
(phụ kiện bằng nhựa dùng cho dây truyền dịch, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: DPVC4.4*6.6*430mm/ Dây ống pvc qui cách 4.4*6.6*430mm
(phụ kiện bằng nhựa dùng cho dây truyền dịch, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: DPVC4.4*6.6*50mm/ Dây ống pvc qui cách 4.4*6.6*50mm
(phụ kiện bằng nhựa dùng cho dây truyền dịch, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: DTA123-1/ Khớp nối nhựa FITTING KQ2S1-02AS, hiệu SMC,
phụ tùng thay thế máy tiện sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Đường ống thu hồi- PIPING for VESSEL (nk) |
|
- Mã HS 39174000: DVLCT5630/ nối phi 25 (nhựa PVC) dùng nối 2 hoặc nhiều
ống nhựa bọc ngoài dây điện, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: DVLCT5631/ Co nối phi 25 (nhựa PVC) nối dạng gấp khúc 2
hoặc nhiều khúc ống nhựa bọc ngoài dây điện, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: DVLCT5632/ Tê nối tròn phi 25 (nhựa PVC) nối dạng chữ T
của 2 hoặc nhiều khúc ống nhựa bọc ngoài dây điện, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: DX0178/ Đầu nối ống bằng nhựa PVC, đường kính 32mm.
Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: DX0178/ Khớp nối bằng nhựa PVC, đường kính trong 50mm.
Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: DX0178/ Tê bằng nhựa PVC (đầu nối bằng nhựa PVC dạng
chữ T), đường kính trong 150mm. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: E-01358/ Cút nhựa Phi 34mm/ Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: EMMWS031/ Vòng đệm bằng nhựa EMMWS031, quy cách 105.5mm
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: END LINE (DOUBLE O) 16/17 BROWN 100/BAG- Phụ kiện ghép
nối- Nối ống bằng nhựa (Bít ống) dùng cho hệ thống tưới- 100 cái/gói- Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: F108B400001/ ống hút bụi bằng nhựa, hỗ trợ làm sạch
trong môi trường đặc biệt, kt 315x50x50 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: F12-02ML/ Khớp nối ống bằng nhựa F12-02ML (12mm) hiệu
"CHIYODA" mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: F12-02MLW/ Khớp nối ống bằng nhựa F12-02MLW (12mm) hiệu
"CHIYODA" mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: FACA21/ Đầu nối ống bằng nhựa-saliva ejector hose
connector(ID4.5) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: FASA91D0/ Đầu nối ống nhổ-B- CUSPIDOR FRONT PANEL (nk) |
|
- Mã HS 39174000: FB170/ Đệm nối van bằng nhựa, dùng sản xuất bè cứu hộ,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: FBOX-06-TUBE/ ống nối nhựa HEATSHRINK TUBE 2.0mm*8mm
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: FCHR-TD-100/ Nối ống nhựa PVC D34/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: FCHR-TD-101/ Cút ống nhựa PVC D34/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: FCHS-TD-186/ Hộp nối dây PVC 110x110x40/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: FCHS-TD-188/ Đầu nối ống nhựa D25 (20 cái/túi)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: FD011/ Long đền nhựa- 12001327 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: FEE530/ Long đền FEE530, quy cách 11.5*20*20mm, chất
liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39174000: FITTING/ Đầu nối khí (Bằng nhựa): KQ2L04-M5A (nk) |
|
- Mã HS 39174000: FITTING/ Đầu nối khí KQ2L04-M5A bằng nhựa. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: FITTING/ Khớp nối ống bằng nhựa, kích thước: 32*18*18/
18*44*35, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: FITTING-NH/ Đầu nối khí thẳng [DPU 6] (nk) |
|
- Mã HS 39174000: FITTING-NH/ Nối ren góc (chân mini) [PL4M3] (nk) |
|
- Mã HS 39174000: FS009/ Đầu nối bằng nhựa, phụ kiện dùng để ghép nối ống
XG4M-2630-T (nk) |
|
- Mã HS 39174000: FS010/ Đầu nối bằng nhựa, phụ kiện dùng để ghép nối ống
PHR-7 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: FS011/ Đầu nối bằng nhựa, phụ kiện dùng để ghép nối ống
SMR-02V-N (nk) |
|
- Mã HS 39174000: FS012/ Đầu nối bằng nhựa, phụ kiện dùng để ghép nối ống
PHR-10 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: FSB15/ VP PLATE FLANGE JIS10K 16A FSB15- Nắp vành nhựa
dùng để bít ống nhựa B15 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: FSB20/ VP PLATE FLANGE JIS10K 20A FSB20- Nắp vành nhựa
dùng để bít ống nhựa B20 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: G5320002/ Phụ kiện ghép nối của ống ARK PL6-01.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: G5320022/ Phụ kiện ghép nối của ống ARK PCF0601.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: G5320023/ Phụ kiện ghép nối của ống ARK PL0602.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: G5320024/ Phụ kiện ghép nối của ống ARK PY06.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: G8010-80036 Đầu nối cổng thoát băng nhựa UniFit, đường
kính ngoài 2 mm x 0.86 mm, chiều dài dây ống 480 mm.UniFit drain connector,
2.0 mm od x 0.86 mm id, with 480 mm capillary tubing, (3cái/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: GBBIPYCONE/ Đầu nối chữ Y bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Gen bán nguyệt 60x15 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ghen bán nguyệt, kích thước 80x22x2000mm, chất liệu
bằng nhựa, dùng để luồn dây điện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ghen điện (ống hoặc hộp), kích thước 30x30mm dài 2m,
chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Giắc co nhựa phi 48mm dùng nối ống nước (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Giắc nối khí model KPT14 kích thước 1/4in chất liệu
thép dùng cho máy dập tự động, nsx SMC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Giảm HDPE d140/d125 (phụ kiện nối giảm, bằng nhựa),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Giảm HDPE d160/140 (phụ kiện nối giảm, bằng nhựa), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Giảm HDPE d225/d160 (phụ kiện nối giảm, bằng nhựa),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Giảm PPR d110-63- Mã:300206129- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Giảm PPR d110-90- Mã:300206131- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Giảm PPr D25/D20 bằng nhựa, dùng cho hệ thống cấp nước,
hiệu BBB (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Giảm PPR d50-40- Mã:300206111- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Giảm PPR d75-40- Mã:300206120- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Giảm PPR d75-63- Mã:300206122- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Giảm PPR d90-50- Mã:300206125- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Giảm PPR d90-63- Mã:300206126- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Giảm PPR d90-75- Mã:300206127- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Gioăng thân vòi kích thước 18*12*3mm, là phụ kiện của
vòi nước,Chất liệu: Nhựa PTFE,Nhà SX: Hongkong Xingnuo Cooper Co, Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Góc #60 PVC (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Góc chữ T PVC-C5 phi 60-27. Mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Góc luồn ống 20,bằng nhựa, dùng để nối ống F20, hàng
mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Góc luồn ống 25, bằng nhựa,dùng để nối ống F25, hàng
mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Góc PPR D25 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Góc vuông Tiền phong F90, chất liệu nhựa. Hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Gối đỡ ống bằng nhựa. Kích thước(40*40*26)mm+-10%. Mới
100%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: HANDLE POR/ Tay cầm bằng nhựa dòng PORTABLE POST014-C.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Hạt nối nhanh (cút nối nhanh) bằng nhựa, đường kính
1/4'' là linh kiện của máy lọc nước uống dùng trong gia đình, 1000 chiếc/túi.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: HATC-CITY-036-Khớp nối ống bằng
nhựa-17741-T9A-T000-M1--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-Phụ kiện để ghép
nối ống-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: HATC-CR-V-043- Khớp nối ống bằng nhựa- 19110-5AA-A000-
Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- nối 3 đường nước giao nhau. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: hien92.t-200616-08/ Đầu nối khí bằng nhựa dùng để kết
nối xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2H06-08A), kích thước:
13*19*13mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: hien92.t-200616-11/ Đầu nối khí bằng nhựa dùng để kết
nối xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2L06-01NS), kích thước:
21*23*10mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: hien92.t-200616-12/ Đầu nối khí bằng nhựa dùng để kết
nối xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2L06-M5N), kích thước:
19*22*10mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: hien92.t-200616-13/ Đầu nối khí bằng nhựa dùng để kết
nối xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2L08-02NS), kích thước:
25*32*14mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: hien92.t-200616-17/ Đầu nối khí bằng nhựa dùng để kết
nối xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2T06-00A), kích thước:
22*33*10mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: hien92.t-200616-18/ Đầu nối khí bằng nhựa dùng để kết
nối xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2T06-01NS), kích thước:
23*31*10mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: hien92.t-200616-19/ Đầu nối khí bằng nhựa dùng để kết
nối xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2T06-M5N), kích thước:
22*29*10mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: hien92.t-200616-20/ Đầu nối khí bằng nhựa dùng để kết
nối xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2U06-00A), kích thước:
21*30*11mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: hien92.t-200616-21/ Đầu nối khí bằng nhựa dùng để kết
nối xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2Y06-M5N), kích thước:
22*33*10mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: HM-CITY-034- 17743-SFE-0030-Khớp nối ống bằng
nhựa--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-Khớp nối dùng choống mềm
(tube)-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: HNCNDCKHI/ Co nối điều chỉnh khí (bằng
nhựa.)-BMUD120-C2 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Hộp chia ngả D20 làm bằng nhựa. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: HPV025/ Đầu nối bằng nhựa CVPU6-6 mã J5K00000034 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: HPV026/ Đầu nối khí KQ2H06-01NS mã J5K02600001 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: HR30-6PA-6S(71)/ Phụ kiện ghép nối: Giắc nối bằng nhựa
ABS 12x20mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: HR30-6R-6P(71)/ Phụ kiện ghép nối: Giắc nối bằng nhựa
ABS 12x20mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: HR30-6R-6S(71)/ Phụ kiện ghép nối: Giắc nối bằng nhựa
ABS 12x20mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: HR64985/ Đầu nối bằng nhựa của ống dẫn khí vào động cơ
ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39174000: HR71198/ Đầu nối bằng nhựa của ống dẫn khí vào động cơ
ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39174000: HR72980/ Đầu nối bằng nhựa của ống dẫn khí vào động cơ
ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39174000: HR73237/ Đầu nối bằng nhựa của ống dẫn khí vào động cơ
ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39174000: HR73674/ Đầu nối bằng nhựa của ống dẫn khí vào động cơ
ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39174000: HS/ đầu nối dây dẫn (nk) |
|
- Mã HS 39174000: HTE1F/ HT Elbow FHTL1F- Co nối ống nhựa HT 1F (nk) |
|
- Mã HS 39174000: HTE1H/ HT Elbow FHTL1H- Co nối ống nhựa HT 1H (nk) |
|
- Mã HS 39174000: HTE20/ HT ELBOW FHTL20- Co nối ống nhựa HT 20 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: HTE25/ HT ELBOW FHTL25- Co nối ống nhựa HT 25 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: HTE40/ HT Elbow FHTL40- Co nối ống nhựa HT 40 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: HTE50/ HT Elbow FHTL50- Co nối ống nhựa HT 50 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: HTE75/ HT Elbow FHTL75- Co nối ống nhựa HT 75 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: HTFA20/ HT Flange 20A (Ansi) TSFT20U- Vành nhựa nối
giữa 2 ống nhựa HT 20 Ansi (nk) |
|
- Mã HS 39174000: HTS25/ HT Socket FHTS25- Ống nối giữa 2 ống nhựa HT 25
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: HTS50/ HT Socket FHTS50- Ống nối giữa 2 ống nhựa HT 50
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: HTS75/ HT Socket FHTS75- Ống nối giữa 2 ống nhựa HT 75
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: HTT-P1H/ HT T-Pipe FHTT1H- Ống nối chử T bằng nhựa HT
1H (nk) |
|
- Mã HS 39174000: HTT-P25/ HTT-Pipe FHTT25- Ống nối chử T bằng nhựa HT 25
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: HTT-P40/ HT T-Pipe FHTT40- Ống nối chử T bằng nhựa HT
40 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: HTT-P50/ HT T-Pipe FHTT50- Ống nối chử T bằng nhựa HT
50 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: HTT-P75/ HT T-Pipe FHTT75- Ống nối chử T bằng nhựa HT
75 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: HTVASF00035/ Kim nhựa mũi sắt 30# dài 6mm, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: HTVASF00037/ Kim nhựa mũi sắt 27#, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: J16778/ Nối khí chữ Y 6-6-6, bằng nhựa mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: J16784/ Khớp nối GPL0802, bằng nhựa mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: JHK03/ khớp nối (Bằng nhựa cách điện) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: JHKTBM03/ Khớp nối bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: JHKTBM03/ Khớp nối bặng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Jig kẹp đầu chờ (loại mới), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Joint KQ2H10-01AS/ Khớp nối (hàng mới 100%) Joint
KQ2H10-01AS (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Joint KQ2L08-02AS/ Khớp nối (hàng mới 100%) Joint
KQ2L08-02AS (nk) |
|
- Mã HS 39174000: JSTZHR-2/ Đầu nối bằng nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: KDTC-6685/ Đầu nối khí KQ2H04-06A bằng nhựa, đường kính
thân ngoài 4 và 6mm., hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kéo cắt ống dây TK-2 (dùng để cắt ống dây trong máy gia
công cơ khí) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kép 50, chất liệu gang mạ kẽm, nhãn hiệu DZ, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kẹp C20 bằng nhựa hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kẹp chỉ hướng đường ống bằng nhựa PVC, đường kính
12.7mm. Phụ kiện đường ống cung cấp khí quá trình bán dẫn, không hiệu, mới
100%/ KR (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kẹp D25 bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kẹp đỡ ống bằng Polyamide, là phụ kiện dùng để giữ cố
định ống nhựa(Black Polyamide Conduit Clips, đường kính ngoài(OD) 10mm) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kẹp đỡ ống F20,bằng nhựa, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kẹp đỡ ống F25,bằng nhựa, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kẹp đỡ ống phi 25 (Phụ kiện dùng để ghép nối ống, bằng
Plastic) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kẹp giữ ống D20/đường kính 20mm, chất liệu nhựa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kép nhựa 2 đầu ren CPVC 1/2'', chuẩn SCH80, hãng SPEARS
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kép nhựa 2 đầu ren PVC 1/4'', dài 2'', chuẩn SCH80,
hãng SPEARS (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kép nhựa 2 đầu trơn PVC 1", dài 4'', hãng SPEARS
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kép nhựa PVC 1 đầu ren ngoài 1'', dài 3", hãng
SPEARS (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kẹp nối ống nhựa, nhãn hiệu LESSO, quy cách: phi 16,
dùng nối ống luồng dây điện chống cháy, sử dụng trong nhà xưởng, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kẹp ống bằng nhựa D32 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kẹp ống bằng plastic 2811-4022-20 (Phụ tùng máy nén khí
Atlas Copco). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kẹp ống càng cua Kẹp ống phi 32 bằng nhựa PVC để đỡ ống
luồn dây điện.Nhà cung cấp: CNC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kẹp ống điện Dia 20 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kẹp ống luồn dây điện PVC phi 20/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kẹp ống nhựa D20 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kẹp ống nhựa D25 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kẹp ống nhựa D32 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kẹp ống nhựa PVC D25 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: 'Kẹp ống thủy lực bằng nhựa, đường kính 16mm, Mã:
A40AZ16, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kép ren ngoài DN15. Chất liệu: Nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kết nối nhựa PVC phi 27, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kết nối nhựa PVC phi 34, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kết nối nhựa PVC phi 42- phi 27, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kết nối nhựa PVC phi 60- phi 34, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kết nối ống nhựa thẳng Phi 10- Phi 10. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khóa khí M10X10 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khóa khí M13X10 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khóa khí M13X12-M16X12 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khóa khí M13X8 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khóa khí M16X8 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khóa khí M21X10 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khóa khí M21X12 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khóa PPR D25 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khóa rắc co HDPE DN25,chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khới nối vòi phun nước rửa kính (bằng nhựa), Part No:
8534812250, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE RZH114, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp góc nối nhanh 1/4"x 1/4", chất liệu bằng
nhựa, là linh kiện của thiết bị lọc nước gia đình, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp kết nối giữa 2 thanh track, chất liệu: nhựa, mã
hàng: XR-262-B, hiệu: Anbi, mới 100%, hàng không thuộc TCVN 11844:2017 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp khóa đầu ống bằng nhựa PVC (phụ kiện ống luồng dây
điện chống cháy), nhãn hiệu: LESSO, quy cách: phi 20, dùng trong nhà xưởng,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nhựa P-9.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nhựa Plastic Joint PJ-003 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối (đen) H-1; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối (đen) H-2; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối (đen) H-3; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối (hàng mới 100%) Joint KQ2H06-00A (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối 1"x1.5", model: 539133, bằng nhựa,
dùng cho hệ thống tưới tự động sân gôn, hsx: Lasco, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối ba chiều bằng nhựa/ đường kính ngoài 25 mm.
Dùng cho đường ống PVC/ nhãn hiệu: Liansu Hàng thuộc dòng hàng số 34 tờ khai:
102948700150(25/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối ba đầu ray bằng nhựa PP dùng cho giá đỡ tấm
pin năng lượng mặt trời. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa (PISCO) CPS15-8B- Hàng dự phòng,
dùng bảo trì sửa chữa máy móc thiết bị của xưởng PI, ML, Quản Lí Thiết Bị
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa (PPR) từ polyme propylen loại cứng,
kích thước: dài 50-60mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa 10cm không hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa 16-21/27 GF3020,12-15mm, hiệu GF,
dùng trong hệ thống tưới tiêu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa 172158-1-20P (20 cái/gói). Hãng sản
xuất MISUMI. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa 2''.(Pphụ kiện ống nước,hàng mới
100%). (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa 3''.(Phụ kiện ống nước,hàng mới
100%). (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa ALS-040-R-12.7B (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa BPOC4M5. Hãng sản xuất AIRTAC. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa CPS15-8B. Hiệu PISCO. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa của máy rửa bát đĩa Zanussi, code:
0L0068, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa dùng cho khung giá, kệ để đồ. KT:
dài 4-10cm, rộng 3-8cm, dày 1-5cm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa đường kính 110 mm x 2", hiệu
Penguin, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa Encoder LK12-25-08-08(D25-L32). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa KQ2L08-02AS. Hãng sản xuất SMC. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa mã PEG12-10W, hiệu PISCO. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa PC601. Hãng sản xuất AIRTAC. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa PEG6-4M, Hiệu PISCO, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa PG6-4. Hãng sản xuất AIRTAC. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa PGJ12-6W, hiệu PISCO. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa PL10-02, hiệu PISCO. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa PL4-01. Hiệu Pisco. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa PL601. Hãng sản xuất AIRTAC. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa PL803. Hãng sản xuất AIRTAC. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa plastic của dây chuyền sản xuất bộ
dây điện PJ-001. Hàng mới 100%, công ty sản xuất Sumitomo Japan (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa- PLASTIC TUBE. đường kính 3.5cm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa PLL180-M5M, hiệu PISCO. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa PPGJ12-10, hiệu PISCO. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa PPL12-03. Hiệu PISCO. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa PPP6, hiệu PISCO. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa PU sáu răng đường kính 110MM (phụ
kiên nối ống), dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa PU10EG. Hiệu PISCO. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa PU6EG. Hiệu PISCO. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa PU8EG. Hiệu PISCO. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa PV8. Hiệu Pisco. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa PVC loại HF90603, phụ kiện dùng kết
nối ống nối thoát sàn của tiểu nam với ống thải gắn tường (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa PW12-8. Hiệu Pisco. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa PW6-4M. Hiệu Pisco. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa PY06. Hãng sản xuất AIRTAC. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa PY4. Hãng sản xuất AIRTAC. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa PY6, hiệu PISCO. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa PY8. Hãng sản xuất AIRTAC. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa PYW12-10. Hãng sản xuất AIRTAC. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa USD4-3M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa, 16688467-001 (REPLACE P/N
96001+71), SPIDER, NOV HYDRALIFT CATWALK SHUTTLE P10-45-HS. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa, dùng cho đường ống hơi của máy nén
khí, nhãn hiệu: Hutali, quy cách: đầu nối ống 8mm- 10mm, dùng trong nhà
xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa, hàng mẫu, kích thước: 1 inch, Ncc:
CHANGZHOU S.C EXACT EQUIPMENT CO.,LTD. Hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa, kt(LPR11M+11B+12-XS-HTD-PU), phục
vụ sản xuất khung xe đạp phụ tùng xe đạp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa, mã PU12, hiệu PISCO. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa, Model 7016941 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa, nối ống nước với vòi phun nước rửa
kính lưng sau (phụ tùng xe du lịch, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: BHR269926
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa, Part No: 9007517012, phụ tùng thay
thế của xe LEXUS, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa, PN: 2029460, dùng cho máy đóng gói
ECOLEAN; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa,dims:15mm*15mm*30mm, dùng để nối các
ống nước lạnh vào máy ép nhựa,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng nhựa/25MM Hàng thuộc dòng hàng số 43 tờ
khai: 102948654910(25/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bằng plastic để nối ống dẫn dầu, đường kính 13
mm,part: 1DK-13928-00 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối bắt bích PN16 d32 DN25,Code:735790208.Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối BK 1 PLM-M-155-01, bằng nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối BK 3 PLM-M-155-03, bằng nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối BK 4 PLM-M-155-04, bằng nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối chất liệu bằng PE100 SDR11 PN16 d32/D75,dùng
dẩn chất lỏng,NSX,Hiệu:GF,Code:738914108.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối cho 2 đầu ống hơi, bằng nhựa, nhãn hiệu:
Hutali, quy cách: đầu nối ống 12mm- 12mm, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối cho ống gen, bằng nhựa cứng, kích thước: phi
21. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối cho ống hơi, bằng nhựa PU, nhãn hiệu: Hutali,
quy cách: đầu nối ống 10mm- 10mm, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối chữ L, chất liệu: nhựa, mã hàng: XR-263L-B,
hiệu: Anbi, mới 100%, hàng không thuộc TCVN 11844:2017 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối chữ T cho ống hơi, bằng nhựa, nhãn hiệu:
Hutali, quy cách: đầu nối ống 10mm- 10mm- 10mm, dùng trong nhà xưởng, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối chữ T, bằng nhựa PVC, quy cách 100*50mm,
50*32mm, nhãn hiệu: NanYa, dùng cho đường ống cấp nước trong nhà xưởng, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối chữ T, chất liệu nhựa PVDF, đường kính 40mm,
nối đường ống nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối chữ Y 3x phi 8mm dùng cho máy Lambda 210 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối có tăng giảm khí bằng nhựa AS1002F-04, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối con lăn băng chuyền 505007703008000, đường
kính phi8mm, bằng nhựa PP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối của ống dẫn nước bằng nhựa: 90000000 Plastic
Joints of pipe, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối của van bằng nhựa, PN: 81000-161, dùng cho máy
đóng gói ECOLEAN; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: KHỚP NỐI DẠNG ỐNG SPACER KIT BẰNG PLASTIC,(HÀNG MẪU)
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối đầu phun sơn 030062-35*20MM bằng nhựa ('Phụ
tùng thay thế máy phun sơn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối dây điện của bàn ủi khô, bằng nhựa, kích thước
9*20mm, 1 kg 7.600 cái, không model, không hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối dọc 90 độ bảo vệ ống dẫn khí điều hòa AC-11
(chất liệu nhựa, kích thước 110 x76 x138x138mm), 90 độ Elbow (Vertical). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối đôi bằng nhựa GF3073, hiệu GF. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối đường nước rửa kính, bằng nhựa, part no:
85317BZ070, phụ tùng xe ô tô Toyota WIGO, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối đường ống nước bằng nhựa, (phi 30cm)+-10%. Mới
100% do TQ SX (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối giảm của ống bằng nhựa PVC, nhãn hiệu: LESSO,
quy cách: 1 đầu phi 25, 1 đầu phi 20, dùng nối ống luồng dây điện chống cháy,
sử dụng trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối giảm, bằng nhựa, model: 8-6, 8-12, quy cách:
15*14*38mm, 15*22*49mm, nhãn hiệu: Zhaori, dùng cho đường ống dẫn khí trong
xưởng nhuộm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối giữa mô tơ máy ép, chất liệu nhựa, không hiệu,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối góc 90 độ bằng nhựa cứng PPR phụ kiện đường
ống nước, mã hàng: 2504001MK, mã sản phẩm MK20 d63(mm), hiệu KELEN, hãng sx:
Ke Kelit (M) Sdn.Bhd, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối góc 90 độ, đường kính 20mm-50mm, nối đường ống
nước, chất liệu nhựa PVDF. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối GPC0802 (nối ống hơi bằng nhựa)- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối GPG0604 (nối ống hơi bằng nhựa)- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối GPG0806 (phụ kiện nối ống vòi bằng nhựa 8 mm-6
mm, GPG0806, SANG-A) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối GPL0601 (Tube OD6mm, thread 1/8 inch(9.6 mm),
GPL0601, SANG-A) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối GPL1002 (nối ống hơi bằng nhựa)- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối GPL1003 (nối ống hơi bằng nhựa)- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối GPUC0800 (8 mm, GPUC0800, SANG-A)phụ kiện nối
ống bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối GPUC1000 (nối ống hơi bằng nhựa)- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối GPUC1000 (phụ kiện nối ống vòi bằng nhựa 10x10
mm, GPUC1000, SANG-A) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối GPUT0800 (phụ kiện nối ống vòi bằng nhựa 8 mm,
GPUT0800, SANG-A) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối GPUT1000 (10 mm, GPUT1000, SANG-A) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối GPUT1000 (nối ống hơi bằng nhựa)- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối GPUT1000 (phụ kiện nối ống vòi bằng nhựa 10
mm, GPUT1000, SANG-A) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối GPUT1200 (phụ kiện nối ống vòi bằng nhựa Tube
OD12mm, GPUT12, SANG-A) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối GPUT1200 (Tube OD12mm, GPUT12, SANG-A) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối H-19-BK.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối hai đầu ray bằng nhựa PP dùng cho giá đỡ tấm
pin năng lượng mặt trời. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối khí bằng nhựa của máy kiểm tra khí dumi (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối khí chữ Y 2x phi6mm, 1x phi 8mm dùng cho máy
Lambda 210 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối khí model SY100-30-4A dùng để kết hợp với van
khí; điện áp 24vdc; nsx smc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối khí vuông, phi 6 dùng cho máy Lambda 210 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối model KQ2H06-M5N chất liệu bằng nhựa; đường
kính 6mm,dùng để nối các đầu ống khí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối model KQ2H08-02NS chất liệu bằng nhựa; đường
kính 8mm,dùng để nối các đầu ống khí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối model KQ2H10-02NS chất liệu bằng nhựa; đường
kính 10mm,dùng để nối các đầu ống khí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối model KQ2H12-04NS chất liệu bằng nhựa; đường
kính 12mm,dùng để nối các đầu ống khí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối model KQ2L04-M5N chất liệu bằng nhựa; đường
kính 6mm,dùng để nối các đầu ống khí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối model KQ2L06-M5N chất liệu bằng nhựa; đường
kính 6mm,dùng để nối các đầu ống khí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối model KQ2L10-02NS chất liệu bằng nhựa; đường
kính 10mm,dùng để nối các đầu ống khí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối model KQ2L12-04NS chất liệu bằng nhựa; đường
kính 12mm,dùng để nối các đầu ống khí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối model KQ2P-06 chất liệu bằng nhựa; đường kính
6mm,dùng để nối các đầu ống khí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối model KQ2P-10 chất liệu bằng nhựa; đường kính
10mm,dùng để nối các đầu ống khí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối model KQ2R06-04A chất liệu bằng nhựa; đường
kính 6mm,dùng để nối các đầu ống khí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối model KQ2S04-01NS chất liệu bằng nhựa; đường
kính 4mm,dùng để nối các đầu ống khí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối model KQ2S06-01NS chất liệu bằng nhựa; đường
kính 6mm,dùng để nối các đầu ống khí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối model KQ2T06-00A chất liệu bằng nhựa; đường
kính 6mm,dùng để nối các đầu ống khí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối model KQ2U04-06A chất liệu bằng nhựa; đường
kính 4mm,dùng để nối các đầu ống khí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối model KQ2U06-00A chất liệu bằng nhựa; đường
kính 6mm,dùng để nối các đầu ống khí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối nhanh bằng nhựa 16-21/27 GF3015,12-15mm, hiệu
GF, dùng trong hệ thống tưới tiêu.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối nhanh chữ L, 1/4x1/4 inch, chất liệu bằng nhựa
POM, là linh kiện dùng trong máy lọc nước gia đình CS lọc 6-15L/H. Nhãn hiệu
Organic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối nhanh chữ T, 1/4x1/4 inch, chất liệu bằng
nhựa, là linh kiện dùng trong máy lọc nước gia đình CS lọc 6-15L/H, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối nhanh chữ Y, 1/4x1/4x1/4 inch, chất liệu bằng
nhựa, là linh kiện dùng trong máy lọc nước gia đình CS lọc 6-15L/H, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối nhanh dạng thẳng, 1/4x1/4 inch, chất liệu bằng
nhựa, là linh kiện dùng trong máy lọc nước gia đình CS lọc 6-15L/H, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối nhanh, 1/4x1/4 inch, chất liệu bằng nhựa, là
linh kiện dùng trong máy lọc nước gia đình CS lọc 6-15L/H, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối nhanh, 1/4x3/8 inch, chất liệu bằng nhựa, là
linh kiện dùng trong máy lọc nước gia đình CS lọc 6-15L/H, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối nhanh, 3/8x3/8 inch, chất liệu bằng nhựa, là
linh kiện dùng trong máy lọc nước gia đình CS lọc 6-15L/H, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối nhanh, chất liệu nhựa, dùng cho máy rửa quả
lọc-QUICK DISCONNECTOR, BLOOD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: KHỚP NỐI NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39174000: KHỚP NỐI NHỰA "FALK" TYPE:20R35-Rubber
flexible coupling"FALK" TYPE:20R35 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối nhựa (gồm nắp đậy ngoài) "FALK"
TYPE:R35 SIZE:20R-Coupling Spider(with case)"FALK" TYPE:R35
SIZE:20R (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối nhựa (PJ-703), Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp Nối Nhựa 115-7278 (dùng cho động cơ máy cắt cỏ
trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối nhựa đa năng DM12P-06NU-C1 đường kính ngoài
6;nsx SMC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối nhựa dùng cho ống dẫn khí, 1/4" STEEL,
PM-20, HI-COUPLER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối nhựa J-19 (màu trắng, dùng để nối các ống kim
loại lại với nhau để làm các xe đẩy hoặc kệ chứa hàng trong nhà xưởng) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối nhựa JB-402 (màu đen, dùng để nối các ống kim
loại lại với nhau để làm các xe đẩy hoặc kệ chứa hàng trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối nhựa PJ-001 (màu trắng, dùng để nối các ống
kim loại lại với nhau để làm các xe đẩy hoặc kệ chứa hàng trong nhà xưởng)
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối nhựa PJ-002 (màu trắng, dùng để nối các ống
kim loại lại với nhau để làm các xe đẩy hoặc kệ chứa hàng trong nhà xưởng)
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối nhựa PJ-100B (màu trắng, dùng để nối các ống
kim loại lại với nhau để làm các xe đẩy hoặc kệ chứa hàng trong nhà xưởng)
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối nhựa PJ-100C (màu trắng, dùng để nối các ống
kim loại lại với nhau để làm các xe đẩy hoặc kệ chứa hàng trong nhà xưởng)
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối nhựa PJ-101B (màu trắng, dùng để nối các ống
kim loại lại với nhau để làm các xe đẩy hoặc kệ chứa hàng trong nhà xưởng)
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối nhựa PJ-201B (màu trắng, dùng để nối các ống
kim loại lại với nhau để làm các xe đẩy hoặc kệ chứa hàng trong nhà xưởng)
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối nhựa PJ-202B (màu trắng, dùng để nối các ống
kim loại lại với nhau để làm các xe đẩy hoặc kệ chứa hàng trong nhà xưởng)
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối nhựa PJ-204C (màu trắng, dùng để nối các ống
kim loại lại với nhau để làm các xe đẩy hoặc kệ chứa hàng trong nhà xưởng)
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối nhựa PJ-504C (màu trắng, dùng để nối các ống
kim loại lại với nhau để làm các xe đẩy hoặc kệ chứa hàng trong nhà xưởng)
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối nhựa PJ-706 (màu trắng, dùng để nối các ống
kim loại lại với nhau để làm các xe đẩy hoặc kệ chứa hàng trong nhà xưởng)
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối nhựa PVC, Mã: 5417500, nsx: Hach Lange, dùng
cho hệ thống tua bin lò hơi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối nhựa/Plastic Joint (GAP-5 IV) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối nhựa: 3Y1680204030004, khớp nối dùng nối ống
ty ô dẫn dầu của máy ép gạch men YP3000, bằng nhựa, dùng trong nhà máy sx
gạch men. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối ống 2" PVC Repair Coupling Spear, bằng
nhựa, hãng sản xuất: Lasco, dùng cho hệ thống tưới tự động sân golf, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối ống 2" PVC Tee Sch40, bằng nhựa, hãng sản
xuất: Lasco, dùng cho hệ thống tưới tự động sân golf, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối ống bằng nhựa (10 Chiếc/Gói), code:
PACK-EPFHUD6-4 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối ống chữ T bằng nhựa, đường kính 50mm, nhãn
hiệu Deeko, (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối ống dẫn có tăng giảm khí bằng nhựa
AS1201F-M5-04A, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối ống dẫn keo bằng nhựa KQ2H04-06A, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối ống dãn keo bằng nhựa KQ2U04-00A, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối ống dẫn keo có lọc bằng nhựa SFE42, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối ống dẫn khí bằng nhựa Ceramic code 1007485#
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối ống dây điện bằng nhựa, kt: 2.06x1x1.13 cm,
loại SSDFFSN25-4.0 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối ống giảm bằng nhựa Epoxy có đường kính trong:
7.62cm x 5.08cm(3''x2''), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối ống nhựa bằng nhựa CPVC80 kích cỡ 1"
inch- P/N: 9857375010. Mới 100%. Dùng cho nhà máy nhiệt điện Sông Hậu. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối ống nước với vòi phun bằng nhựa YM23528 BLUE
LFX09-5009 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối ống Pexfit d16,Model:4715.Mã:608668.Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối ống Pexfit d20,Model:4715.Mã:608682.Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối ống thẳng bằng nhựa PE100, đường kính 90mm,
nhãn hiệu Deeko, (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối ống thẳng dài bằng nhựa PE100, đường kính
110mm, nhãn hiệu Deeko, (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối ống với đầu dò đo PH, bằng nhựa PVC, phi DN80
(Probe hoder bracket for E.Flow), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối ống, bằng nhựa PVC, đường kính 32mm, nhãn
hiệu: NanYa, dùng cho đường ống cấp nước trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối ống, Chất liệu: Nhựa, dùng nối ống dẫn keo,
nhãn hiệu Nordson, mã:1121546. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối PE100 SDR11 PN16 d75/D125,Code:738914112.Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối PG12*10mm (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối PG16*12mm (nk) |
|
- Mã HS 39174000: KHỚP NỐI PLUGIN BẰNG PLASTIC,(HÀNG MẪU) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: KHỚP NỐI RẮC CO BẰNG NHỰA PVC- MÃ 748410038 CỠ DN15-
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối ren có đường kính trong dưới 15cm, dùng để nối
đường ống nước. Chất liệu: Nhựa. Hãng: Sino. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối ren D20/ đường kính 20mm, chất liệu nhựa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối ren luồn F20, bằng nhựa, hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối ren luồn F25, bằng nhựa, hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: KHỚP NỐI REN NGOÀI BẰNG NHỰA, CỠ 2", MÃ HÀNG
836-020BR, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối ren trong PE100 SDR11
d110-1/2",Code:738313414.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối sống_UPVC 1-1/2" (Dia 49mm)/ TW (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối T giảm bằng nhựa Epoxy, có đường kính trong:
7.62cm x 5.08cm(3''x2''), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: KHỚP NỐI THẲNG BẰNG NHỰA PVC- MÃ 727312074-CỠ DN100-
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối thẳng cho ống hơi, bằng nhựa PU, nhãn hiệu:
Hutali, quy cách: đầu nối ống 8mm- 9.6mm, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối thẳng đường ống nước bằng nhựa tổng hợp. Ký
hiệu: D200. KT: đường kính 20cm, dài 12cm +/-10%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối thẳng ren trong nhựa Bình Minh D21/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối thẳng, bằng nhựa PVC, đường kính 15mm, đường
kính 15mm, nối đường ống nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối thẳng, chất liệu nhựa PVDF, đường kính 40mm,
nối đường ống nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối thiết bị phun keo bằng nhựa, dùng để nối thân
bình keo với kim kích thước 10*10 mm (TUBE JOINT (FOR VP-105DS) NO.17 WL8-01
T31371). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối trơn có đường kính trong dưới 15cm, dùng để
nối đường ống nước. Chất liệu: Nhựa. Hãng: Sino. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối trơn D20/ đường kính 20mm, chất liệu nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối vặn răng phi 20,nhựaE258+281/20,hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối vòi phun nước rửa kính (bằng nhựa), Part No:
8537502330, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối vuông, phi 8mm dùng cho máy Lambda 210 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối xích KAWA KC4014, gia công lỗ, then/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối xoay, nối trục của đồ gá với đế, mã: MK10,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối zen bằng nhựa D20 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối zen nhựa D25 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối zen nhựa PVC D25 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối zen PVC D25 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: KHOP NOI/ Khớp nối ống bằng nhựa (10 Chiếc/Gói), code:
PACK-EPFH6-1, linh kiện lắp máy và công cụ sản xuất(Công cụ dụng cụ) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp nối, bằng nhựa PVC, đường kính: 1/2inch, Mã:
5417600, nsx: Hach Lange, dùng cho hệ thống tua bin lò hơi, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: khớp nối, phụ kiện tủ ấm INCO 108/246, mã hàng:
E03130,ncc: Memmert. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khớp trơn D25. Chất liệu: Nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 39174000: KHOPP10ABS25V/ Khớp nhựa P-10ABS25V/DND. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khủy nối ống bằng nhựa (Equal, Polymer, 16bar, 10 cái/
túi) hiệu Legris dùng trong công nghiệp. Mã số: 1369256 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khủy ống bằng nhựa U-PVC có đường kính fi 32mm, dùng
trong nhà xưởng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khuỷu nối ACME- ACME dài 12'', đường kính 1.5'', bằng
nhựa, Model: JH000033, hiệu: Rain Bird, dùng cho hệ thống tưới tự động sân
gofl, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khuỷu nối bằng nhựa, dùng cho ống xả phục vụ dây chuyền
sản xuât động cơ điện, kt: phi 38*100mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khuỷu nối ống 45 độ, đường kính DN160, bằng nhựa PE100,
nhãn hiệu Deeko, (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: KHUỶU NỐI ỐNG 806060, ĐƯỜNG KÍNH 15CM, BẰNG NHỰA PVC,
DÙNG TRONG HỆ THỐNG PHUN TƯỚI SÂN GOLF. HIỆU: UNITED STATES PLASTIC CORP.
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khuỷu nối ống 90 độ bằng nhựa PE100, đường kính 200mm,
nhãn hiệu Deeko, (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khuỷu nối ống 90 độ, đường kính DN25, bằng nhựa PE100,
nhãn hiệu Deeko, (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khuỷu nối ống dẫn khí, bằng nhựa loại PL6-01, hiệu
Pisco (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khuỷu nối ống dẫn linh kiện bằng nhựa,phụ kiện thay thế
cho máy cắm chân linh kiện tự động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khuỷu nối ống hút bụi bằng nhựa, loại không có ren,
đường kính 26mm, hiệu: MURATA, bộ phận của máy đánh ống, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: khuỷu nổi ống nhựa với nhau hình chữ T phi 200-75mm
(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khuỷu nối van lấy nước nhanh model: SJ1810031SS, bằng
nhựa, đường kính trong 25.4mm,dài 45.74cm, nsx RAIN BIRD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Khuỷu nối vòi phun model: SJ12125R3SS, bằng nhựa, đường
kính trong 31.75mm, dài 30.48cm, nsx RAIN BIRD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kim chóp 22#, dùng để bơm keo, chất liệu nhựa, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kim nhựa mũi nhựa 20#, dùng để bơm keo, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kim nhựa mũi sắt 18#, dùng để bơm keo, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kim nhựa mũi sắt 20#, dùng để bơm keo, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kim nhựa mũi sắt 21#, dùng để bơm keo, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kim nhựa mũi sắt 22#, dùng để bơm keo, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kim nhựa mũi sắt 25# (có ren), dùng để bơm keo, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Kim nhựa mũi sắt 26#, dùng để bơm keo, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: KKB0311002 B42/ Đầu nối nhựa (kkb0311002 b42) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: KKY0111001 B42/ Ống nhựa (kky0111001 b42) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: KN-41C/ Khớp nối (100X100 O16 GRY KNO O30X53 POM RED)
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: KN-41C/ Khớp nối (thành phần bằng nhựa) 39mm*20.3mm
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: KNC26/ khớp nối cong bằng nhựa, model DN50, DN63, DN75,
DN90, DN110, DN125 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: KNCT17/ khớp nối chữ T bằng nhựa, model DN50, DN63,
DN75, DN90, DN110, DN125 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: KNN20/ khớp nối thẳng bằng nhựa, model S63*2 inch,
S75*2 inch (nk) |
|
- Mã HS 39174000: KNN21/ khớp nối thẳng bằng nhựa, phi 20mm, 40mm (nk) |
|
- Mã HS 39174000: KNOBN3917/ Khớp nối ống bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39174000: KON39/ Khớp nối ống bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39174000: KOTL/ Kẹp ống tròn lớn (màu đỏ, phụ kiện bằng nhựa dùng
cho dây truyền dịch, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: KOTN/ Kẹp ống tròn nhỏ (màu đỏ, phụ kiện bằng nhựa dùng
cho dây truyền dịch, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: KP-47/ Cút nối khí chữ Y phi 10mm, bằng nhựa, để nối
ống khí, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: KP-47/ Cút thẳng nối khí phi 10mm, bằng nhựa, để nối
ống khí, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: KPQL10-02/ Đầu nối khí KPQL10-02 bằng nhựa, ren kết nối
1/4, ống kết nối phi 10mm, kết nối ống khí và thiết bị khách (xylanh, van
dịnh hướng) để cấp khí vào hoạt động các thiết bị này.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: KQ2H04-06A/ Đầu nối khí(hàng mới 100%) KQ2H04-06A (nk) |
|
- Mã HS 39174000: KQ2H06-08A/ KQ2H06-08A connector (nk) |
|
- Mã HS 39174000: KQ2H10-12A/ KQ2H10-12A connector (nk) |
|
- Mã HS 39174000: KQ2L10-01AS/ Đầu nối khí KQ2L10-01AS bằng nhựa, ren kết
nối 1/8, ống kết nối phi 10mm, kết nối ống khí và thiết bị khách (xylanh, van
dịnh hướng) để cấp khí vào hoạt động các thiết bị này.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: KQ2LF10-02A/ Đầu nối khí KQ2LF10-02A bằng nhựa, ren kết
nối 1/4, ống kết nối phi 10mm, kết nối ống khí và thiết bị khách (xylanh, van
dịnh hướng) để cấp khí vào hoạt động các thiết bị này.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: KQ2P-08/1A-4104A/ Khớp nối; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: KQ2P-08/2A-4119B/ Khớp nối; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: KQ2U06-00A/ Đầu nối khí(hàng mới 100%) KQ2U06-00A (nk) |
|
- Mã HS 39174000: KVP0240/ Vỏ nhựa của cảm biến đo lưu lượng khí nạp của
động cơ (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Lắp collet hình chữ T,8 mm,kich thươc:642.5 cm (Phụ
kiện kết nối ống có tác dụng chống ăn mòn sinh học)hàng mẫu nghiên cứu khoa
học.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: LC210 + 38161- Sản phẫm bằng nhựa plastic (Bộ kẹp ghép
máng đỡ cáp điện) 130mm Movable exit- Hiệu Ningbo Lepin- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: LCK02- Sản phẫm bằng nhựa plastic (Kẹp đỡ ống luồn dây
cáp điện) Pipe fixer bằng nhựa PVC loại cứng- Hiệu Ningbo Lepin- Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: LI2S1- Sản phẫm bằng nhựa plastic (khớp nối 2 đầu ống
luồn dây cáp điện 300*50*15mm) Dual hole bar- Hiệu Ningbo Lepin- Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: LI2S2- Sản phẫm bằng nhựa plastic (khớp nối 2 đầu ống
luồn dây cáp điện 400*50*15mm) Dual hole bar- Hiệu Ningbo Lepin- Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Linh kiện bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới 100%, Khớp
nối nhựa tạo tia nước của máy giặt,Model: DC62-00182A (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Linh kiện của máy lọc nước R/O dùng trong gia đình: Cút
góc nối nhanh, 1/4", bằng nhựa, mã Z-Q-5044, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Linh kiện của thiết bị lọc nước, cút 4044 bằng nhựa kèm
ốc dùng cho máy lọc nước gia đình. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Linh kiện lọc nước dùng trong gia đình: Đầu nối các lõi
lọc bằng nhựa WA-UT0404 kích thước 1/4 inch, NSX: ORGANIC FILTER CO.,LTD, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Linh kiện lọc nước: Đầu nối các lõi lọc bằng nhựa
WA-BU0404 kích thước 1/4 inch, nhà sản xuất: ORGANIC FILTER CO.,LTD, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Linh kiện máy dệt nước: Khớp nối bét nước bằng thép
không gỉ, mã: 1609CB-24 hiệu: QINGDAO HAIJIA (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Linh kiện máy EDM hiệu Mitsubishi Electric:Khối dẫn
dây, chất liệu: nhựa cứng-(Wire) guide,DK13400/X056C804G51/X056C804G51.Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Linh kiện thay thế sửa chữa máy xét nghiệm:Đầu làm khô
chậu phản ứng bằng nhựa C8000 CUVETTE DRY TIP 1(SZ05003038),hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Linh phụ kiện máy lọc nước RO gia đinh 10lit/giờ: Cút
nôi thẳng 4U4A của máy lọc nước 1/4"T x 1/4"T- NSF bằng nhựa PP màu
trắng,hàng mới 100%, đóng 500 cái chung trong thùng số 1243 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: LK06014/ co nhựa 1/4 inch,bằng: nhựa PP,size:
10x10mm(dùng sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: LK06015/ nối chữ T,bằng: nhựa PP,size: 40x40mm(dùng sản
xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: LK06044/ ống silicon,bằng: cao su silicone,size:
8.5*37mm(dùng sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: LK06059/ dây rút dài (trắng),bằng: nylon,size:
3*150mm(dùng sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: LK06060/ dây rút ngắn (đen),bằng: nylon,size:
3*100mm(dùng sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: LL232- Sản phẫm bằng nhựa plastic (Khớp nối máng đỡ cáp
điện) 120 Connector B Junction Kit- Hiệu Ningbo Lepin- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: LL23A- Sản phẫm bằng nhựa plastic (Khớp nối máng đỡ cáp
điện) 120 End cap Kit- Hiệu Ningbo Lepin- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: LL262- Khớp nối máng đỡ cáp điện bằng nhựa plastic 240
Connector B- Hiệu Ningbo Lepin- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: LL26A- Sản phẫm bằng nhựa plastic (Khớp nối giảm máng
đỡ cáp điện) 240 end cap kit- Hiệu Ningbo Lepin- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Lọc 3/4" mã LST075-50 bằng nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Lơi bằng nhựa có đường cong 120 độ, đường kính 160mm-
Elbow 120o for 100m2 outdoor system (diameter 160) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Long đen bằng nhựa, nhà sản xuất: NORTCOM TECHNOLOGY
CO, đường kính 5.0mm, dày 0.6mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: LQ1U21-SN/ Đầu nối khí LQ1U21-SN (Bằng nhựa). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Lưới lọc inox 316 mã LST1100, là bộ phận của lọc, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: LVN10/ Đầunốidâyđiệnbằngnhôm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: M0215/ Trục nhựa ABS (nk) |
|
- Mã HS 39174000: M1110205916/ Cút nối khí, Nối ống dẫn khi, chất liệu
Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: M1110206328/ Cút nối khí, Nối ống dẫn khi, chất liệu
Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: M1110210415/ Cút nối khí, Nối ống dẫn khi, chất liệu
Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: M1110213294/ Cút nối khí, Nối ống dẫn khi, chất liệu
Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: M1110219425/ Khớp nối, Công dụng Nối các ống khí với
nhau, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: M1131/ Đầu khí cái 12mm, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39174000: M1131/ Đầu khí đực 12mm, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39174000: M1131/ Đầu nối khí T 6mm, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39174000: M2280600N/ Đầu nối Luer cái nhỏ bằng nhựa, dùng trong
sản xuất dây truyền dịch, 26CS, 1CS 5000PCE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: M2291200N/ Đầu nối 3 ngả loại nhỏ bằng nhựa
(M2291200N), dùng để lắp ráp và chia sản phẩm ra thành 2 nhánh khác nhau
trong cùng 1 bộ dây, 40CS, 1CS 5000PCE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông 125A, bằng nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông 15, chất liệu thép mạ kẽm, nhãn hiệu DZ, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông 25 PPR, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông 30x30 chất liệu nhựa; xuất xứ: Việt Nam; 10
cái/lô (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông 32x32 chất liệu nhựa; xuất xứ: Việt Nam; 10
cái/lô (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông 35x35 chất liệu nhựa; xuất xứ: Việt Nam; 10
cái/lô (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông bằng nhựa đường kính 32mm (phụ kiện ống
nước). Hiệu Aquatherm. Hàng mới 100%. MH: 11012 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông bằng nhựa hiệu Blue Ocean dùng để ghép nối.
Mã PPRF/C(W)-160, đường kính 160mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông bằng nhựa PP loại 32mm, màu trắng, hiệu
Vesbo, nhà sản xuất NOVAPLAST PLASTIK SDN BHD(MALAYSIA), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông chặn bằng nhựa đường kính 63 mm, hiệu
Penguin, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông cho ống luồn dây D25, làm bằng nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông cho ống uPVC 25A (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông D34 (Bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông E242/20 bằng nhựa, dùng để nối ống. Mới 100%/
VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông E242/25 bằng nhựa, dùng để nối ống. Mới 100%/
VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông E242/32 bằng nhựa, dùng để nối ống. Mới 100%/
VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông hàn điện trở HDPE D200, bằng Plastic, dùng để
nối ống bằng phương pháp hàn điện trở- COUPLER D200, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông khí 10-12 TPM bằng nhựa PVC, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông khí 12-12 TPM bằng nhựa PVC, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông khí 12-6 TPM bằng nhựa PVC, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông nhiệt TP110. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông nhựa C-PVC 1" DN25, chuẩn JIS-K6777,
hãng Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông nhựa CPVC 1/2" DN15, chuẩn SCH80, đầu
nối ren trong, hãng SPEARS (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông nhựa cpvc 15A,mới 100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông nhựa HI-VP 2-1/2" DN65, chuẩn JIS, hãng
Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông nhựa HI-VP 3" DN75, chuẩn JIS, hãng
Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông nhựa HP-PVC 1/2" DN16, chuẩn JIS, hãng
Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông nhựa nhiệt nước nóng D32 mm (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông nhựa PP 1-1/2" DN40, chuẩn DIN, hãng
Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông nhựa PPH, chuẩn DIN, S2.5, nối hàn socket, cỡ
1 inch d32, hãng Sanking, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông nhựa PVC D90. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông nhựa PVC phi 34,mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông nhựa U-PVC 1/2" DN16, chuẩn JIS, hãng
Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông nhựa U-PVC 2" DN50, chuẩn JIS, hãng
Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông nhựa U-PVC 3" DN75, chuẩn JIS, hãng
Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông nhựa U-PVC 4" DN100, chuẩn JIS, hãng
Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông nhựa U-PVC 6" DN150, chuẩn JIS, hãng
Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông nhựa U-PVC 8" DN200, chuẩn JIS, hãng
Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông nối dự phòng SiTech STU 40, D40mm, dùng để
nối khi sữa chữa hai ống cùng phi 40mm, bằng nhựa, SAP code: 3067790, hiệu:
Wavin Sitech+, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông nối ống bằng nhựa đường kính 25 x 25 mm, hiệu
Penguin, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông nối ống chất liệu nhựa PPR phụ kiện đường ống
nước, mã hàng: 2522501MK, mã sản phẩm MK10 d32 (mm), hiệu KELEN, hãng sx: Ke
Kelit (M) Sdn.Bhd, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông nối ống D20 làm bằng nhựa. Hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mang sông nối ống PPR phi 25/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông nối ống U-PVC DN50 (2"), chuẩn ANSI,
hiệu WF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông nối SiTech STMM 110S/S, D32mm, dùng để nối
hai ống cùng phi 110mm, bằng nhựa, SAP code: 3067802, hiệu: Wavin Sitech+,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mang sông nối thẳng ống ghen điện Phi 32 bằng nhựa PVC
để nối thẳng ống ghen điện.Nhà cung cấp: CNC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông- ống nối thẳng, đường kính 15mm, nhựa PVC,
NSX: Saerom Tech, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông ống UPVC 48 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông PEX DN20, bằng nhựa PEX, đường kính 2.0cm, mã
160012-001, phụ kiện ghép nối, dùng cho ống nước,hãng sx: REHAU.hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông PEX DN25, bằng nhựa PEX, đường kính 2.5cm, mã
160013-001, phụ kiện ghép nối, dùng cho ống nước,hãng sx: REHAU.hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông PEX DN40, bằng nhựa PEX, đường kính 4cm, mã
160015-001, phụ kiện ghép nối, dùng cho ống nước,hãng sx: REHAU.hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông phi 16- chất liệu nhựa,hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mang sông PVC 60, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông PVC phi 21. Mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mang sông PVC phi 34/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông PVC phi 34. Mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông PVC TP 90 pn6 (phụ kiện ghép nối cho ống).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông ren ngoài bằng nhựa đường kính 32 mm x
1", hiệu Penguin, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông ren ngoài DN40*50 PPR bằng nhựa (phụ kiện
nối) đường kính 40mm và 50mm dùng để nối ông nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mang sông ren ngoài PPR 32, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông ren nhựa ngoài, tiêu chuẩn SCH80, đường kính
DN 15mm,NSX: ASTRAL POLY TECHNIK LIMITED. Part No M052801401. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông ren nhựa trong, tiêu chuẩn SCH80, đường kính
DN 15mm,NSX: ASTRAL POLY TECHNIK LIMITED.Part No M052801701 Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mang sông ren trong 20-1/2 PPR, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông ren trong bằng nhựa đường kính 20 mm x
1/2", hiệu Penguin, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mang sông ren trong PVC 60, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông ren trong PVC DN15 (phụ kiện nối) đường kính
15mm dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông ren trong UV Pro,bằng nhựa, phụ kiện ghép nối
dùng cho đường nước. Mã hiệu:UV-Pro PPRF/HITA(Bk)-50x1 1/2' đường kính
50mm'.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông RN25-1/2 PPR/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông RT 25-1/2 PPR/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông trượt 110mm bằng nhựa PVC, dùng để ghép nối
ống. Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông trượt 125mm bằng nhựa PVC, dùng để ghép nối
ống. Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông trượt 160mm bằng nhựa PVC, dùng để ghép nối
ống. Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông trượt 200mm bằng nhựa PVC, dùng để ghép nối
ống. Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông trượt 50mm bằng nhựa PVC, dùng để ghép nối
ống. Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông trượt 50mm Silenta 3A, bằng nhựa PP, dùng để
ghép nối ống. Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông trượt 75mm bằng nhựa PVC, dùng để ghép nối
ống. Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông trượt 75mm Silenta 3A, bằng nhựa PP, dùng để
ghép nối ống. Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng sông, chất liệu: nhựa U-PVC, dán keo, Đường kính
200mm. NSX: PINGXIANG RONGXING TRADE CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: mang xông điện 20, sx năm 2020, mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng xông giảm bằng nhựa đường kính 90/75mm (phụ kiện
ống nước). Hiệu Aquatherm. Hàng mới 100%. MH: 11253 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng xông hàn điện bằng nhựa PPR đường kính 63mm (phụ
kiện ống nước).Hiệu Aquatherm. Hàng mới 100%. MH: 17218 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Măng xông nối ống F90, bằng nhựa, hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: MẶT BÍCH 854060, ĐƯỜNG KÍNH 15CM, BẰNG NHỰA PVC, DÙNG
TRONG HỆ THỐNG PHUN TƯỚI SÂN GOLF. HIỆU: UNITED STATES PLASTIC CORP. HÀNG MỚI
10)% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mặt bích bằng nhựa (hàng mới
100%)BCN:229/BB-HC13(12/08/17)PVC FLANGE (1/2") (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mặt bích bằng nhựa CPVC80 kích cỡ 1 1/2" inch P/N:
9855015. Mới 100%. Dùng cho nhà máy nhiệt điện Sông Hậu. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mặt bích bằng nhựa đường kính 2" 6MV82; PVC
Flange, 2" NPT Female, Gray- Correct P/N 6MV83. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mặt bích bằng nhựa polyethylene (HDPE)/ HDPE Flange
1/2''1 5 0 LBFF, Material: HDPE (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mặt bích bằng nhựa PVC, KT 15mm, TSF15, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mặt bích bằng nhựa UPVC, kích thước DE50-DE165, đường
kính 50-165mm, sử dụng cho đường ống dẫn nước thải. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mặt bích bằng nhựa, kích thước: đường kính ngoài 80mm,
đường kính trong 38mm, dày 10mm, phụ kiện ghép nối ống, nhà sản xuất: Sogo
Carbon Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mặt bích bằng nhựa, phụ kiện ghép nối ống.. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mặt bích bằng nhựa, rỗng trong, phụ kiện ghép nối ống..
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mặt bích chế tạo bằng nhựa UPVC 1" DN25
ANSI/DIN/JIS (S), 1"PVC Fabricated Flange ANSI/DIN/JIS, Item:JP-262F010.
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mặt bích để kết nối ống dẫn nước vào bể mạ, chất liệu
nhựa PVDF, đường kính 40mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mặt bích đơn VP-260 nhựa UPVC phi 4", nhãn hiệu
Hershey dùng trong đường dẫn hóa chất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mặt bích hình tròn (SCH80), chất liệu nhựa CPVC,kích
thước: 100A, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mặt bích hình tròn, chất liệu nhựa PP, kích thước: 50A,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mặt bích kín bằng nhựa PVC/ UPVC Blind Flanges DN100,
Material: PVC (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mặt bích liền,chất liệu: nhựa U-PVC, dán keo, Đường
kính 140mm. NSX: PINGXIANG RONGXING TRADE CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mặt bích lỗ PPST PPGF PN16 D110
dn100,Code:727700214.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mặt bích lồng,chất liệu: nhựa U-PVC, dán keo, Đường
kính 160mm. NSX: PINGXIANG RONGXING TRADE CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mặt bích mù bằng nhựa PVC chịu lực dùng để kết nối ống
nhựa, KT 25mm, FSBHI25, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mặt bích nhựa, chất liệu: nhựa trong PVC, kích thước:
65A, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mặt bích nối ống bằng nhựa Epoxy, có đường kính trong:
15.24cm (6''), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mặt bích nối ống, phi 110mm, chất liệu bằng nhựa PVC,
dùng để nối đường ống trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mặt bích PVC (Soc) size: d32mm, code: FDV032, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mặt bích UPVC FNTU1025 25A (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mặt bích UPVC SCH80 Size:1" JIS10K,Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Mặt bích xoay, vật liệu: nhựa PVC, kích thước 1",
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: MBN7/ mặt bích bằng nhựa, model DN50, DN63, DN75, DN90,
DN110, DN125 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: MC179/ Khớp nối ống hơi bằng nhựa Zhtian, kích thước:
29x105MM dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: MC22-001459/ Khớp nối ống TC3-B25-R1 "TOYOX",
chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: MCD62387101/ Đoạn ống nhựa nối dùng nối gioăng với ống
thoát nước của lồng giặt máy giặt, đường kính 9 mm (nk) |
|
- Mã HS 39174000: MCM80145445/ Cút nối ống dẫn khí chất liệu nhựa loại
23260-6000-010, hãng sản xuất: Kulicke and Soffa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: MCP- Khớp nối thẳng bằng nhựa- Union Straight- PU4M-
A786433 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: MCP- Ống khuỷu của máy hoàn thành dây kéo kim loại bằng
nhựa- Elbow- PL6-M5M- A042347 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: MCP- Ống nối kết hợp bằng nhựa- Union Tee- PW8-6-
A045322 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: MCP-Ống khuỷu bằng plastic của máy hoàn thành dây kéo
kim loại (ELBOW) PL4-M3MA767198.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: MCP-Phụ kiện dùng đề ghép nối nhanh ống nước khí nén
(khớp nối nhanh),chất liệu: nhựa PVC-Inox (UNION TEE) PY4MA731976.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Miếng đệm bằng nhựa 008-360-027, phụ tùng thay thế của
máy đánh ống, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Miếng đệm bằng nhựa của máy chiết rót nước- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Miếng đệm bằng nhựa, phi 100mm, phụ kiện ghép nối ống..
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Miếng đệm để giữ chai bằng nhựa của máy dán nhãn- Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Miếng đệm nhựa bộ khuôn ép HENGXIN HX13031A tạo hình
sản phẩm nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Miệng phun D6 87-3, bằng nhựa dùng để phun nước trong
máy cắt dây. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: M-JOIN-01/ Ống khớp nối bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39174000: MUCPVCUEPDM50E/ Khớp nối ren ống bằng nhựa PVC/EPDM
PN16 d50 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: N44/ Ống nhiệt bằng nhựa 6142503649 sleeve PC-V0|White
6142503649 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nắp (đầu) bịt ống nhựa PVC, Đường kính 50mm, NSX:
Saerom Tech, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nắp bịt bằng nhựa U-PVC có đường kính fi 110mm, dùng
trong nhà xưởng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nắp bịt đầu ống bằng nhựa tổng hợp, dùng cho hệ thống
tưới cây nhỏ giọt. Ký hiệu: TP0317B. KT: (6*2.5*2)cm +/-10%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nắp bịt ống bằng nhựa CAP-01, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nắp bịt ống dẫn nước bằng nhựa, đường kính ngoài 17mm,
là linh kiện dùng cho máy làm nóng lạnh nước uống dùng trong gia đình, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nắp bịt ống nước chất liệu nhựa PPR, mã hàng: 2554501M,
loại MK60 K2 d75(mm), hiệu K2, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nắp bịt ống Sitech+ STM 110, D110mm, bằng nhựa, SAP
code: 3067828, hiệu: Wavin Sitech+, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nắp che bằng nhựa- phụ kiện của đầu nối model ADP2
0485300000.Nhãn hiệu Mitsubisshi (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nắp chụp UPVC SCH80 Size:1.1/2",Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: nắp đậy bằng nhựa- COVER (linh kiện máy đánh ống) (mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nắp đậy của ống nối thẳng (VG1), chất liệu nhựa PVC,
kích thước: 100A, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nắp đậy nhựa (PJ-110), Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nắp ống nhựa mềm thông gió (Duct Cover 300) hiệu
TOTAKUKOGYO, đường kính 300MM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NCGC-A/ Nắp chụp GC-A, bằng nhựa PVC dùng cho bộ lọc DI
G-10D, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ND055/ Cút nối cách điện bằng nhựa Sleeve DFF 1.8-3.0
Flag (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ND056-1/ Cút nối cách điện bằng nhựa Sleeve
DFA-187NR(A),STRAIGHT_S (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ND084/ Cút nhựa cách điện Sleeve DFF-187NR(A), Flag
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: ND285/ Cút nối cách điện bằng nhựa Sleeve DFF
25-4.0,FLAG (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nén PEX DN20, bằng nhựa PEX, mã 160002-001, phụ kiện
ghép nối,dùng cho ống nước,hãng sx: REHAU.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nén PEX DN25, bằng nhựa PEX, mã 160003-001, phụ kiện
ghép nối,dùng cho ống nước,hãng sx: REHAU.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nén PEX DN32, bằng nhựa PEX, mã 160004-001, phụ kiện
ghép nối,dùng cho ống nước,hãng sx: REHAU.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nén PEX DN40, bằng nhựa PEX, mã 160005-001, phụ kiện
ghép nối,dùng cho ống nước,hãng sx: REHAU.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nhánh chữ T giảm SiTech+ STEA 85.7 độ kích thước:
110x50mm, bằng nhựa, SAP code: 3067778, hiệu: Wavin Sitech+, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NHMASF00018/ Kim nhựa mũi nhựa 25#, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NK78/ PLASTIC CONECTION- Khớp nối ống nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NK-HOUSING/ Đoạn ống bằng nhựa (housing)- dùng để chứa
dịch của bộ sản phẩm khóa 3 chiều (5,000 ea/ bag*6) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NL0011/ Đầu nối khí bằng nhựa (100% PVC)(NIPPLE) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NL0096/ Đầu nối khí bằng nhựa 6180- NIPPLE HEM-6180
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: NL0099/ Đầu nối khí bằng nhựa 6232T(100%PVC)- NIPPLE
HEM-6232 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NL11/ Kẹp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NL213/ Đầu nối khí Bằng nhựa KQ2L04-02AS_112705201 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NL214/ Ống nhựa đầu trục.ATM110183Z (Wood Pipe) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NL222/ Củ rắc cáp quang dùng trong quá trình sản xuất
thiết bị viễn thông,SC OPTIC ADAPTER,2607-000058R (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NL3/ Khớp nối các loại (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NL321/ Miếng past bằng nhựa_VN1000285 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NL409/ Co nối nhựa_VN1000809 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NL420/ Kẹp cố định ống khí 26922003NZ (Nylonl clip)
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: NL68/ Đầu bịt bằng nhựa (dài 5-100mm; đường kính
5-100mm) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NL9/ Đầu nối nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NN/ Nắp bằng nhựa. Thành phần từ nhựa PP, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: nối 1/8", bằng nhựa, dùng nối ống hơi, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối 10 1/2, bằng nhựa, màu đen, dài 6cm, dùng để nối
ống dẫn khí. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối 2 đầu răng ngoài 15A-50mm (21mm) (phụ kiện nối ống
bằng nhựa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối 2 đầu răng ngoài 25A*50mm (phụ kiện nối ống bằng
nhựa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối chất liệu bằng PVC PN16 d16,dùng dẩn chất
lỏng,NSX,Hiệu:GF,Code:721910105.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối chữ T chuyển bậc nhựa clean PVC chịu lực, KT
100X50mm, CLT1H3, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối chữ T nhựa clean PVC chịu lực, KT 100mm, CLT1H,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối chữ T ống nhựa PVC 34 (phụ kiện ghép nối ống). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối chữ T phi 25mm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối chữ T PPR dùng để đi ống nước uống cho xưởng sản
xuất. Kích thước: 0.05*0.05*0.035m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối chuyển bậc nhựa clean PVC chịu lực, KT 100X75mm,
CLS1H1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối dây, bằng nhựa, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối giảm 110x50mm bằng nhựa PVC, dùng để ghép nối ống.
Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối giảm 110x75mm bằng nhựa PVC, dùng để ghép nối ống.
Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối giảm 160x125mm Silenta 3A, bằng nhựa PP, dùng để
ghép nối ống. Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối giảm 21/13mm (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối giảm 27/21mm (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối giảm 50x40mm Silenta 3A, bằng nhựa PP, dùng để ghép
nối ống. Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối giảm 75x50mm bằng nhựa PVC, dùng để ghép nối ống.
Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối giảm 75x50mm Silenta 3A, bằng nhựa PP, dùng để ghép
nối ống. Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối giảm 8-10 (bằng nhựa)-Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối giảm bằng nhựa UPVC 1"x3/4" SCH80
(SpxT),1x3/4"UPVC S/80 Red. Bushing(SxNPT), Item:838-131. mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối giảm bằng nhựa U-PVC có đường kính fi 50*32mm, dùng
trong nhà xưởng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối giảm bằng nhựa, kích thước: 90mmx75mm.- PLASSON
90.75x2. 1/2 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối giảm Bình Minh ren ngoài 34MM trong 21MM kẽm/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối giảm chất liệu bằng PE100 SDR11 PN16 d110-d63,dùng
dẩn chất lỏng,NSX,Hiệu:GF,Code:738904327.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối giảm kiểu ống lồng nhựa UPVC, tiêu chuẩn SCH80,
đường kính DN20x15mm,NSX: ASTRAL POLY TECHNIK LIMITED Part No M052801914. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối giảm ngắn loại B, SiTech+ 50x90 mm trơn không ren,
dùng để giảm ống từ phi 90mm sang 50mm, bằng nhựa, SAP code: 3067821, hiệu:
Wavin Sitech+, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối giảm nhựa PP 1-1/2">1-1/4" DN40-32
(D50*D40), hãng Asahi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối giảm nhựa PP 2">1-1/2" DN50-40
(D63*D50), hãng Asahi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối giảm nhựa U-PVC 1">1/4" DN25-8, đầu
nối MxF, chuẩn SCH80, hãng SPEARS (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối giảm nhựa UPVC 10 inch * 8 inch DN250*200, chuẩn
SCH80, hãng Sanking, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối giảm nhựa UPVC DN25-DN15 (1"-1/2"),chuẩn
ANSI, hiệu WF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối giảm nhựa UPVC DN32-DN25
(1-1/4"-1"),chuẩn ANSI, hiệu WF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối giảm nhựa UPVC, kết nối ren DN25-DN20
(1">3/4"),chuẩn ANSI, hiệu WF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối giảm nhựa UPVC, tiêu chuẩn SCH80, đường kính DN
20x15mm,NSX: ASTRAL POLY TECHNIK LIMITED Part No M052801114. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối giảm PVC (Spig x Soc) size: 32 x 25 x 20 (d x d2 x
d1), code: RIV032025020, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối giảm PVC PN16 d25-d16,dùng dẩn chất
lỏng,NSX,Hiệu:GF,Code:721910911.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối giảm PVC*U 3 inch*2 inch DN80*50, đầu nối SxS,
chuẩn SCH80, hãng Sanking, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối giảm PVC*U 4 inch*3 inch DN100*80, đầu nối SxS,
chuẩn SCH80, hãng Sanking, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối giảm PVC*U 4*2 inch DN100*50, đầu nối SxS, chuẩn
SCH80, hãng Sanking, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối giảm PVC*U 4*3 inch DN100*80, đầu nối SxS, chuẩn
SCH80, hãng Sanking, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối giảm ren ngoài bằng nhựa 90x75x2.5''- EFFAST PVC
PN16 75x90x2 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối giảm ren trong bằng nhựa, đường kính 90mmx75mm.-
Kraagbus 90-75 x 2.5" (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối góc 45 độ nhựa clean PVC chịu lực, KT 100mm,
CL45L1H, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối góc 90 độ fun ĐK 42mm PN8 bằng nhựa dùng nối ống
nước (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối góc 90 độ fun ĐK27mm PN10 bằng nhựa dùng nối ống
nước (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối góc 90 độ nhựa clean PVC chịu lực, KT 20mm, CLL20,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối góc 90 độ nhựa PVC chịu lực, KT 50mm, HIL50, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối góc 90 độ ren trong bằng nhựa Clean PVC, KT 16mm,
CLWL16, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối góc 90 độ, phi 42 mm bằng nhựa/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối góc DN 110, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối góc DN90, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối góc phun PPR DN 32 PN 20. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối góc ren trong phun PPR DN 20-1/2" PN 20 (Lơ
thu 1"-1/2"). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối hơi (nối giảm) 10-8 (bằng nhựa)-Hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối hơi 10*10 (bằng nhựa)-Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối hơi 10mm (2 cái/bộ)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối hơi 12-12 (bằng nhựa)-Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối hơi 8-8 (bằng nhựa)-Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối hơi gắn vào khuôn-ktl6-m5m-6d air push in
fittings(bằng nhựa)(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối hơi ống thẳng 8mm- REN 13 (phụ kiện nối ống bằng
nhựa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối hơi răng trong P6*1/4 (phụ kiện nối ống bằng nhựa),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối hơi răng trong P8*1/4 (phụ kiện nối ống bằng nhựa),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối hơi sang A phi 8, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối hơi thẳng 12mm- REN 21 (phụ kiện để ghép nối ống
bằng nhựa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối khí 10-2 đầu, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối khí 10-3 đầu, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: nối khí 6 bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối khí nhanh (Cút nối ống dẫn khí, bằng nhựa): PY10,
kích thước: 10mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối khí PC 8-01, hàng mới 100%, 2FSN-JC0138, HMSF0-0528
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối khí PY8, hàng mới 100%, 2FSN-JC0138, HMSBP-N066
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối khí thẳng (bằng nhựa) KQ2E06-00A, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối khí thẳng phi 10,hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối mặt bích chất liệu bằng PVC-U PN16 d63 DN50,dùng
dẩn chất lỏng,NSX,Hiệu:GF,Code:721740111.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối mặt bích PE100 d110,Code:738710014.Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối mặt bích PE100 d75.Code:738710012.Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối mặt bích PE100 d90,Code:738710013.Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối mềm (phụ kiện dùng để ghép nối các đoạn ống thông
gió). Bằng vật liệu PVC chiều dày 0.55mm, kết hợp với tôn mạ kẽm dày 0.5mm.
Kích thước 45x100x45mm, 25m/cuộn.Nsx: Guangzhou Tofee.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối nhanh 10-10mm bằng nhựa/ TW (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối nhanh 10-8mm bằng nhựa/ TW (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối nhanh 12-16, bằng nhựa, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối nhanh 16-21, bằng nhựa, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối nhanh khí nén bằng nhựa CLEAN ONT TOUCH JOINT,là
linh kiện của máy kiểm tra dò gỉ khí, hàng mới 100%, kt: 12*12*20 (mm) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối nhanh phi 8, chất liệu nhựa. Mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối Nhanh RT 13-8 PCF8-02 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối nhanh Thẳng_ RN 13-8 PC08-02 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối nhựa 28C-hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối nhựa 60/42-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối nhựa giảm 60/42-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối nhựa pvc răng trong giảm 60/42-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ống 2 đầu răng ngoài 40A (phụ kiện nối ống bằng
nhựa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ống bằng nhựa Clean PVC kèm zoăng EPDM, KT 16mm,
UN16SE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ống bằng nhựa PVC kèm zoăng EPDM, KT 16mm, UN16S,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ống CPVC, size: d20mm, code: MIC020, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ống CPVC, size: d32mm, code: MIC032, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ống DK20(.Nối ống bằng nhựa PVC, đường kính 20mm).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ống mềm đường kính 22mm, bằng nhựa, dùng cho ống
luồn dây điện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ống nhanh chữ T phi 10, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ống nhựa D20 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ống nhựa D25 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ống nhựa D32 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ống nhựa PVC D25 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ống phi 20,mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ống phi 25,mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ống PVC phi 16,mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ống T PU 10 bằng nhựa có ren (phụ kiên nối ống)
đường kính 10 mm, dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ống T PU 12 bằng nhựa có ren (phụ kiên nối ống)
đường kính 12 mm, dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ống T PU 6 bằng nhựa có ren (phụ kiên nối ống)
đường kính 6 mm, dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ống T PU 8 bằng nhựa có ren (phụ kiên nối ống)
đường kính 8 mm, dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ống thẳng 12mm-10mm (phụ kiện để ghép nối ống bằng
nhựa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ống thẳng 12mm-12mm (phụ kiện nối ống bằng nhựa),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ống thẳng 8mm (GPUC0800) (phụ kiện để ghép nối ống
bằng nhựa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ống thắng 8mm-1/2" (phụ kiện nối ống bằng
nhựa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối PPR d110- Mã:300206030- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối PPr D20 bằng nhựa, dùng cho hệ thống cấp nước, hiệu
BBB (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối PPR d32- Mã:300206024- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối PPR d63- Mã:300206027- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối PPR d75- Mã:300206028- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối PPR d90- Mã:300206029- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ren 1/8 đầu khí phi 8,bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ren D20 bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ren ngoài bằng nhựa UPVC 1" DN25 SCH80 (SxT),
1"UPVC/80 Male Adapter(SxNPT), Item:836-010. mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ren ngoài D20 x 1/2 bằng nhựa, dùng cho hệ thống
cấp nước, hiệu BBB (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ren ngoài D27 (Bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ren ngoài nhựa PVC phi 34,mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ren ngoài nhựa UPVC phi 1-1/2'', hàng mới 100%/ TW
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ren trong bằng nhựa UPVC 1-1/2" DN40 SCH80
(SxT),11/2"UPVC/80 Female Adapter(SxNPT), Item:835-015. mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ren trong D20 x 1/2 bằng nhựa, dùng cho hệ thống
cấp nước, hiệu BBB (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ren trong D27 (Bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ren trong PPR d20-1/2"- Mã:300206271- Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối ron cao su bằng nhựa, đường kính:160mm- Coupling
(socket) Gasket 160. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối RT thau Dia 21mm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối T nhựa SPE8 (8-8-8) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối T phi 8, chất liệu nhựa. Mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối T4 (nối khí bằng nhựa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối tê khí SMC phi7 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng 12-16/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng 25mm, dùng để nối ống dây điện, bằng nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng 40mm Silenta 3A, bằng nhựa PP, dùng để ghép
nối ống. Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng 4x4 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng 50mm Silenta 3A, bằng nhựa PP, dùng để ghép
nối ống. Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng 6x6 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng 8*8 (bằng nhựa)-Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng 8x8 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng bằng nhựa DN32 PPRđường kính 32mm (phụ kiện
nối ống) dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng bằng nhựa PVC F20 (phụ kiện nối ống) đường
kính 20mm dùng để nối ông nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng Bình Minh 2 đầu ren ngoài 21MM kẽm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng CB nhựa CLEAN PVC ren trong bằng thép không
gỉ, KT 16X3/8mm, SWS163 (CLEAN), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng CB phun PPR DN 32-20 PN 20. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng D27 (Bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng ĐK 48mm PN 10 bằng nhựa dùng nối ống nước
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng fun ĐK 34mm PN10 bằng nhựa dùng nối ống nước
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng khí SMC phi6 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng nhựa clean PVC chịu lực, KT 100mm, CLS1H,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng nhựa PVC chịu lực, KT 50mm, HIS50, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng nhựa SPG10-8(8-10) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng nhựa SPG8-6(6-8) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng nhựa SPU10(10-10) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng nhựa SPU8(8-8) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng nhựa UPVC phi 2'', hàng mới 100%/ TW (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng nhựa UPVC, tiêu chuẩn SCH40, đường kính DN
15mm,NSX: ASTRAL POLY TECHNIK LIMITED Part No M052401001. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng PPR D63 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng PPR DN32. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng PU 10*10 bằng nhựa có ren (phụ kiên nối ống)
đường kính 10 mm, dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng PU 8*8 bằng nhựa có ren (phụ kiên nối ống)
đường kính 8 mm, dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng PU F12 bằng nhựa có ren (phụ kiên nối ống)
đường kính 12 mm, dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng PU F6 bằng nhựa có ren (phụ kiên nối ống)
đường kính 6 mm, dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng ren 1/4-6 (1/2-6), chất liệu Nhựa PVC. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng ren ngoài (khớp nối thẳng nối giữa hai đoạn
ống nước với nhau, chất liệu: sắt mạ kẽm) PPR DN20. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng ren ngoài HDPE D25x3/4",chất liệu bằng
nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng ren ngoài nhựa clean PVC chịu lực, KT 16mm,
CLVS16, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng ren ngoài phun PPR DN 20-1/2" PN 20. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng ren ngoài PPR DN32. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng ren ngoài PVC D27, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng Ren ra ống M10X8 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng ren trong bằng nhựa Clean PVC, KT 16mm,
CLWS16, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng ren trong HDPE DN25x3/4",chất liệu bằng
nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng ren trong phi 34 (phụ kiện ghép nối cho ống).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng ren trong PVC D27, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng UPVC SCH80 Size:3/4",Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thẳng, chất liệu: PPR, kích thước: DN 63mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thông tắc 110mm bằng nhựa PVC, dùng để ghép nối
ống. Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thông tắc 110mm Silenta 3A, bằng nhựa PP, dùng để
ghép nối ống. Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thông tắc 160mm bằng nhựa PVC, dùng để ghép nối
ống. Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thông tắc 200mm bằng nhựa PVC, dùng để ghép nối
ống. Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thu 10x12 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối thu 6x4-8x6 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối trơn_PVC Dia 49mm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối trong PPR dùng để đi ống nước uống cho xưởng sản
xuất. Kích thước: 0.05*0.05*0.035m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối Y 4 (nối khí bằng nhựa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nối Y10-10-10 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NOI05/ đầu nối ống dẫn khí bằng nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: NOV516/ Cút nối 2 đầu, dùng để nối 2 đầu ống ghép lại
với nhau, chất liệu nhựa, KT: đường kính 2cm, dài 5cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NPL 16/ VP FLANGE FTSF15- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
VP 15 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NPL 17/ VP FLANGE FTSF20- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
VP 20 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NPL 19/ VP FLANGE FTSF40- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
VP 40 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NPL 20/ VP FLANGE FTSF50- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
VP 50 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NPL 22/ HT FLANGE FHTF50- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
HT 50 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NPL 31/ VP Flange FTSF65- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
VP 65 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NPL 32/ VP Flange FTSF75- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
VP 75 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NPL 33/ VP Flange FTSF1H- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
VP 1H (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NPL 34/ VP Flange FTSF1F- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
VP 1F (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NPL 35/ HT Flange FHTF15- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
HT 15 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NPL 36/ HT Flange FHTF20- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
HT 20 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NPL 37/ HT Flange FHTF25- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
HT 25 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NPL 38/ HT Flange FHTF40- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
HT 40 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NPL 40/ HT Flange FHTF75- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
HT 75 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NPL 41/ HT Flange FHTF1H- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
HT 1H (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NPL 42/ HT Flange FHTF1F- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
HT 1F (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NPL0008/ Đầu nối bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NPL0025/ Ống nhựa cắt sẵn (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NPL20/ Khớp nối hình chữ I, L, T, bằng nhựa, KT phi từ
6-8mm, là 1 bộ phận của máy tháo màn hình ĐTDĐ (Fitting) FITTING
POC04-M3C(CDC) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NPLD14/ Thanh nối bằng nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39174000: N-SPM-0085/ Miệng hút khí bằng nhựa- Phi 40mm x 50mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NTD-534/ Đầu nối KQ2L06-01AS (Dùng trong hệ thống khí,
đường kính 6mm. Bằng nhựa) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NTD-534/ Đầu nối KQ2L10-02AS (Dùng trong hệ thống khí,
đường kính 10mm. Bằng nhựa) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NTD-534/ Đầu nối KQ2U10-00AS (Dùng trong hệ thống khí,
đường kính 10mm. Bằng nhựa) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NTD-942/ Đầu nối phi 8-10 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NTD-942/ Đầu nối Y 8 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nút bít bằng nhựa đường kính 50mm (phụ kiện ống nước).
Hàng mới 100%. MH:14116 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nút bịt bằng nhựa PP loại: 25mm, màu trắng, hiệu Vesbo,
nhà sản xuất NOVAPLAST PLASTIK SDN BHD (MALAYSIA) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nút bít của vỏ ống lọc nước 4" bằng nhựa ABS End
Cap ABS 4" with O-ring mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nút bít d40- Mã:4301904006321- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nút bít d63- Mã:4301906306522- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nút bịt đầu ống bằng nhựa PE100,đường kính 50mm, loại
753961610, (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nút bịt không ren bằng nhựa hiệu Blue Ocean,phụ kiện
dùng để ghép nối. Mã PPRF/CAP(B)-25, đường kính 25mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nút bịt nhựa U-pvc c4 PN10 80A,mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nút bịt ống nhựa PVC phi 34 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nút bịt ống nước có ren ngoài bằng nhựa, phụ kiện dùng
để ghép nối. Mã PPRF/SCAP(W)- 1/2". Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nút bịt, chất liệu: nhựa U-PVC, dán keo, Đường kính
200mm. NSX: PINGXIANG RONGXING TRADE CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nút chặn cuối đường ống bằng nhựa CPVC80 kích cỡ 1/2
inchs, P/n: 9847005 Mới 100%. Dùng cho nhà máy nhiệt điện Sông Hậu. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Nút chặn ống nhựa hình ngư lôi dùng để giữ bộ lọc nước
trong ống nước (9 x phi 14mm) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: NUT NHAN/ Đầu nhấn nhựa D10-M9.6mm (nk) |
|
- Mã HS 39174000: OB91-10006A/ Khớp trên bằng nhựa để sản xuất máy hút
bụi. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: OHCT/ Ống hình chữ T 2.2 (phụ kiện bằng nhựa dùng cho
dây truyền dịch, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: OHCTMKTT/ Ống hình chữ T miễn kim tiếp thuốc dạng an
toàn, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ON-56C/ ống nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ON-56C/ ống nhựa (0.5-0.7MM) X 13/14MM X 685MM (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ON-56C/ ống nhựa (0.5MMX13/14MMX685MM) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ON-56C/ ống nhựa (21MM*40.50- 69.50) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ON-56C/ ống nhựa 21MM*40.5- 21MM*69.5 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ON-57M/ ống nhựa (20-34MM) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ON-57M/ ống nhựa (20MM) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ON-57M/ ống nhựa (DBRS-125H(2X)11MM/5.5MM) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ON-57M/ ống nhựa DBRS- 125H(2X)9MM/4.5MM- 11MM/5.5MM
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống áp lực bằng nhựa PFA 0402 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống bảo vệ dây, bằng nhựa PVC, nguyên liệu dùng để sản
xuất động cơ điện, kt: phi4*L36mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống bọc ngoài (măng sông) dùng nối ống, kích thước phi
15mm, chất liệu nhựa pp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống co nhựa nối khí 10mm. Mã hàng: XAR023. JOINT-Dùng
cho máy cắt da giày- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống co nhựa nối khí 6mm. Mã hàng: XRA002. JOINT-Dùng
cho máy cắt da giày- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống co nhựa nối khí 8mm. Mã hàng: XAR021. JIONT-Dùng
cho máy cắt da giày- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống dẫn bằng nhựa CL-2H01S (kích thước fi 20 x153mm, 2
cái/bộ). Hãng sản xuất TRUSCO. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống dẫn bằng nhựa dùng cho thiết bị kiểm tra độ kín
khít của khẩu trang (10 chiếc/set).Hàng mới 100%.Hãng sản xuất: Sibata (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống dẫn khí phi 4 bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống dẫn khí phi 6 bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống dẫn khí phi 8 bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống dây bằng nhựa kích thước 0.8mm x1.4 dùng cho máy
quang phổ hấp thụ nguyên tử, dùng trong phòng thí nghiệm (code:407-111.006)
Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: Analytikjena. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống góp dẫn khí chi tiết số 1070 Model 1621146100, phụ
kiện dùng để ghép nối giữa ống dẫn khí và hộp lọc của máy nén khí C82, chất
liệu nhựa, nhà sx Atlat copco (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống hơi PU 8*5 bằng nhựa có ren (phụ kiên nối ống)
đường kính 8 mm và 5 mm, dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống khí kiểu thẳng D16MM. Mới 100% (Mã: 42005353) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống lót bằng nhựa GFM-1214-06; Part No: 70000390; Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống lót bằng nhựa, dùng lót làm kín cho nhông xích tải,
XFM 30x34x46/42x2, P/N. 3-6200-000005,Phụ tùng thay thế dùng máy đóng gói sản
phẩm chế biến cá tra, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống lót cách điện bằng nhựa 1-1069A-11-070000-06,
1200019858, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nhựa Bình minh D114*4.9MM/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ông nhựa bọc đầu nối điện các loại đường kính
1.5mm-heat-shrink tube dia 1.5-0.5- phục vụ bảo dưỡng cáp treo hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nhựa điều chỉnh nước treo tường Code: 0295, đường
kính 14/20/25mm, lưu lượng 2.2- 4.5- 7.0 m3/h, hãng sản xuất: MIDAS POOL
& FOUNTAIN, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nhựa dùng cho máy gia công kim loại. Code: 36382375
(theo PO số AMD-2020-003 ngày 23/03/2020). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ống nhựa hút bụi- duct (171,8 x 396,1 x 425)(mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nhựa mềm máy hút bụi,Đường kính trong 40mm,đường
kính ngoài 45mm,dài 2,5m, nhà sản xuất:CLEPRO.Hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nhựa phi 3.7*phi 8 (500pcs/Pack), dùng lắp vào giỏ
đựng sản phẩm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nhựa PVC dùng cho máy gia công kim loại. Code:
74420590. Model: 6873651A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nhựa PVC hiệu LESSO có kích thước 2800*20*20mm,
dùng trong nhà xưởng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ống nhựa thoát nước (phụ kiện máy lạnh), không hiệu,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nhựa tiền phong phi D42x4000mm (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nhựa U-PVC có đường kính fi 32mm, dài 4m, dùng
trong nhà xưởng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nhựa_PVC Dia 21*1.6*4000mm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nối (SR), chất liệu nhựa PVC, kích thước 20A, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nối 1 đầu 12 1 đầu 10 (bằng nhựa), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nối bằng nhựa dùng để nối các ống hút sợi, đường
kính 120mm, không nhãn hiệu, bộ phận của máy kéo sợi, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nối bằng nhựa silicon dùng cho máy lọc nước(dài
120mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nối bằng nhựa, PN: 746121800 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nối bằng nhựa/ 3C1-E4485-00/ dùng cho xe máy
YAMAHA/ hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nối bằng plastics dùng trong công nghiệp điện,
Part:ET-051299, hiệu Taprogge, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nối bồn rửa mặt bằng nhựa, hiệu; Noken, sử dụng
trong nhà tắm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nối cho cần phun dài 45cm (chất liệu nhựa)
code:3664NL, NSX: MESTO SPRITZENFABRIK ERNST STOCKBURGER GMBH,Hàng mới 100%,
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nối chữ T (VG1),chất liệu: nhựa PVC, kích thước
100A, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nối chữ T, chất liệu: nhựa PVDF, kích thước 40A,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nối chữ T,chất liệu: nhựa trong PVC, kích thước;
65A*25A, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nối chữ Y có khóa (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ống nối con thỏ nhựa PVC, đường kính 65mm, NSX: Saerom
Tech, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nối đàn hồi- SI9931570060 ELASTIC JOINT, Code:
NCI00279959, dùng cho thiết bị tách dầu với nước, chất liệu bằng nhựa, Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nối đầu dò, nguyên liệu nhựa, model 8-TF021, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nối dùng cho máy gia công kim loại. Code: 36382378
(theo PO số AMD-2020-003 ngày 23/03/2020). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nối đường ống nước tưới cây bằng nhựa, kích thước
(4,5 x 3 x 1,5)cm+10%, hiệu: AKS. Mới 100% do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nối giảm bằng nhựa CPVC80 kích cỡ 1-1/2x1 inchs
P/N:9839211. Mới 100%. Dùng cho nhà máy nhiệt điện Sông Hậu. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nối khí PY6 (Đầu nối, khớp nối chữ Y, bằng nhựa,
đường kính 6mm)/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ống nối mềm cho bơm SR25.2 (90P1007) bằng nhựa pu, kích
thước: đường kính 1.5cm, dài 18cm, Hãng sx: ABB (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nối ren (măng sông) D20, bằng nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nối silicon dùng nối ống dây dẫn của thiết bị đo áp
suất khí, KT: 10mmx10cm; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nối thẳng (Pipe accessories, làm bằng nhựa pvc,
đường kính 4cm-8cm, là phụ kiện của ống nước) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ống nối thẳng (VG1), chất liệu nhựa PVC, kích thước:
40A, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ống nối thẳng có ren nối (VG1), chất liệu nhựa PVC,
kích thước: 15A, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ống nối thẳng, chất liệu nhựa trong PVC, kích thước:
15A, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nối xi lanh, chất liệu nhựa, dùng để Nối xi lanh
với máy bắn keo. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ONG NOI/ Co nối nhựa D10, M1/2" (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ONG NOI/ Nối nhựa T D21 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ONG NOI/ Nối nhựa thẳng D21 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống nóng, chất liệu: PPR, kích thước: DN 63mm (4m/cây).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống PE100 PN16 d110/D160x5000,Code:738174114.Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống PE100 PN16 d75/D125x5000,Code:738174112.Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống PPR D25 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống ruột gà bằng nhựa dẻo dùng trong công nghiệp điện,
Part: ET-028129, hiệu Taprogge, hàng mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống ruột gà, chất liệu nhựa PVC, đường kính 20mm CODE
201-00141AV. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống thổi lọc bụi BELLOWS L1395A (T2143), dùng cho máy
cắt Laser (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống tránh ngắn bằng nhựa PPR (Polypropylene Random
Copolymer) hiệu Blue Ocean, phụ kiện để ghép nối. Mã PPRF/BP(W)-25, đường
kính 25mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ống vòi của thùng nhựa rỗng, Elbow Connector yellow
with Cap, dài 13cm, rộng 7cm, đường kính 4cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ONG104- ống khí Yokota 12 Li 100m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ONGNOINHUA/ Ống nối bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ONN002/ Ống nối bằng nhựa 8.0x4.0x2.0mm, NSX: ST, Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: OY(DTD)/ Ống y (Phụ kiện bằng nhựa dùng cho dây truyền
dịch, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: P156/ Nút bít bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39174000: P158/ Pat nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39174000: P182/ Phụ kiện gia công kệ đựng dù: miếng nhựa hình
tròn. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PAS170022/ Ống Sumi trong suốt W 4.5/SUMI TUBE W 4.5
CLEAR/AS170022 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PAS170025/ Ống nhựa lắp đầu nối dây cáp W 3.5/SUMITUBE
W 3.5 CLEAR/AS170025 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PAS170029/ Ống Sumi trong suốt W3C 3/8inch/SUMI TUBE
W3C 3/8INCH CLEAR/AS170029 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PÁT chặn bằng nhựa, Model AP SAK4-0117960000.Nhãn hiệu
Mitsubisshi (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phểu bằng nhựa- CONDENSER ASSY-(mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phễu nhựa- KT: 13.5x35cm/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PHR-4/ Phụ kiện ghép nối: Đầu nối bằng nhựa
4.5x7x7.8mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PHR-4(MV20)/ Phụ kiện ghép nối: Đầu nối bằng nhựa
4.5x7x7.8mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện bao gồm 200 cái cút, 100 cái tê. Giảm 4
cái(nhập lại từ mục số 41 của TK Nhánh 11-302639743510/B11) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện cho đường ống nhựa 1/2'' DN15, hãng NINGBO
SALVADOR, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện của đầu máy làm mát bằng hơi nước: Cổ nối trục
cánh quạt bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện của đầu nối động lực: PÁT chặn bằng nhựa,
Model TSch1 0319160000.Nhãn hiệu Mitsubisshi (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện của đường ống tê 45 độ, HDPE dùng cho ống
HDPE, đường kính trong 119mm,nsx Bina Plast,hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện của máy kéo nông nghiệp: Khớp nối van bằng
nhựa--ADAPTER/HOSE FITTING- P/N: L56974- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện dùng cho cho các máy trong tập luyện thể chất:
Ống đệm bằng nhựa- INT BUSHING FOR SELECT FRAME, mã hàng S0B156, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện dùng cho máy hàn ống nhựa kìm kẹp ống size
160mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện dùng để nối vào vòi nước, chất liệu bằng nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện ghép nối bằng plastic (PVC) dùng trong đường
ống dẫn khí- co nối 45 độ, Part no:DNU4LJN100, Size:100A, hiệu:Asahi Av,
Mới:100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện ghép nối cho đường ống dẫn bia- đầu nối nhanh
loại thẳng đường kính 7.9mm (5/16")- PM0408S, chất liệu bằng nhựa.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện ghép nối đường ống nước bằng nhựa (gồm khớp
nối tê, cút, chếch, khớp nối, nút bịt) phi từ 4cm đến 25cm. Mới 100%, Nhà sx:
Yuki chen Jinxian Jiaxiang Stationery Factory (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện ghép nối ngành nước bằng nhựa (mới 100%): Bít
đầu ống- 200 WEC-200 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện ghép nối nhựa PP, cút ren ngoài, kích thước
20mm*1/2'', nhãn hiệu: FINMAX, Hàng mới 100% NSX: YUHUAN HEJIA PIPE FITTING
CO. LTD (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện ghép nối ống bằng nhựa- đầu nối ống/ PVC to
Steel Conduit Adaptor. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phu kiện ghép nối vật liệu Polymer, kích thước
15x28.4x42mm, dùng để nối ống kiểu NPT. Mã hàng FMC8-12-M (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện ghép nối vật liệu Polymer, kích thước
19x36.9x35.1mm, dùng để nối ống kiểu NPT. Mã hàng FUE12-M (nk) |
- |
- Mã HS 39174000: Phụ kiện kết nối cho hệ thống tưới: Khởi thủy, dùng để
nối các ống nhỏ giọt 16mm, ống PE 16mm vào các đường ống dẫn nước chính, chất
liệu bằng nhựa PE, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện kết nối ống bằng nhựa PTFE model WDD-28P, sử
dụng cho máy phân tích nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện khối nối ống nhựa- Cút nối bằng nhựa, đường
kính 32mm. Mã: MP90L32. Thương hiệu Higashio Mech- Nhật Bản. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện làm tròn ống bằng nhựa, đường kính 16 x 20 x
25mm. Mã: MPTOL16, Thương hiệu Higashio Mech- Nhật Bản. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện nhựa dùng nối đấu van vào bồn nước KT:
1/4" FPT x 3/8", mã: B4640, hiệu Pentair, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện nhựa khớp nối nhanh chữ bằng nhựa dùng đấu van
vào bồn nước kíc thước 3/8", mã: B4647 hiệu Pentair, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện nối chuyển ren ngoài-đầu cắm ống mềm UPVC
1" >3/4'', hãng SPEARS (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện nối ống (bằng nhựa) E-12x1/4 hãng sản xuất
Fujitoko, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện nối ống bằng nhựa (AWS023QB0FB0-0C1)-linh kiện
sản xuất máy giặt Panasonic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiên nối ống bằng nhựa (AWS023XB0KB0-0C5)-linh kiện
sản xuất máy giặt Panasonic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện nối ống hơi của máy lắp ráp mô tơ (bằng nhựa)/
JOINT (Model: ATL10-01) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện ống nhựa HDPE (cái tê), dùng để nối ống nước,
đường kính đều 32 mm, áp suất làm việc tối đa PN 16bar (SDR 11), nhà sản
xuất: Ningbo Sunplast Pipe Co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện ống nối: co 90 độ DN50- SCH80 (808-020)-
SPEARS, nhãn hiệu Spears Manufacturing, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện ống nước: Ba chạc chuyển bậc PPR 90 đường kính
25x20mm, hiệu: LESSON. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện ống nước: Co bằng nhựa PP đường kính 87.5 độ
110mm, nhãn hiệu Dblue. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện ống nước: con thỏ bằng nhựa PP đường kính
110mm, nhãn hiệu Dblue. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện ống nước: Cùm treo bằng nhựa PP đường kính
125mm, nhãn hiệu Dblue. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện ống nước: Đầu nối thông sàn PVC đường kính:
110mm, hiệu: LESSON. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện ống nước: Khớp nối mềm PVC đường kính:110mm,
hiệu: LESSON. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện ống nước: Khuyết mặt trăng bằng nhựa UPVC,
đường kính 160 x 110mm, hiệu Paling, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện ống nước: Lơi bằng nhựa PP đường kính 45 độ
110mm, nhãn hiệu Dblue. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện ống nước: Măng sông bằng nhựa UPVC, đường kính
160mm, hiệu Paling, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện ống nước: Mặt bích bằng nhựa UPVC, đường kính
82mm, hiệu Paling, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện ống nước: Nối chuyển bằng nhựa PP đường kính
110mm, nhãn hiệu Dblue. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện ống nước: Nút bít bằng nhựa PP đường kính
110mm, nhãn hiệu Dblue. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện ống nước: ống đợi bằng nhựa UPVC, đường kính
250mm, hiệu Paling, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện ống nước: Rắc co ngoài bằng nhựa 63mm x
2", hiệu Wefatherm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện ống nước: Tê giảm bằng nhựa 90 độ 110x
63x110mm, hiệu Wefatherm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện ống nước: Vòng bích gang bằng nhựa 125/100mm,
hiệu Wefatherm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện ống nước: Y bằng nhựa PP đường kính 45 độ
110/110mm, nhãn hiệu Dblue. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện ống PPR, chất liệu là nhựa PPR, công dụng dùng
để nối và lắp giữa ống nước hoặc ống khí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện ống, Nối ống ren, nối thẳng, nhựa PVC, đường
kính ngoài 32mm, 20mm, tổng 100 cây. Giảm 60 cây(nhập lại từ mục số 15 của TK
Nhánh 8-302639732200/B11) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ kiện PIPE COST (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PHU KIEN/ Đầu báo khói điều hòa. Là vật tư phụ dùng để
sửa chữa nhà xưởng, sản xuất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ liệu may: Đệm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ tùng bơm hiệu AFFETTI model CMO N 32-125 PP-FPM
FRAME 112. Ổ phốt bằng nhựa PP- Pos 76. Code: RCAEST30 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ tùng cho máy dán nhãn: Núm hút Khí chân không 5mmx
phi 20 (Suction cup) bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ tùng của máy trợ thở khi ngủ: Khớp nối bằng nhựa,
mã: 1116748, hiệu Philips Respironics, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ tùng đai mở nước bằng nhựa PVC Pinion inlet,
kíchthước 250x125 mm màu xám (Mã: 20022936), Hiệu FRR. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ tùng dùng trong sản xuất thiết bị vệ sinh: Bộ ống
nối bằng nhựa kiểu Siphonic WC bao gồm ống nối bằng PVC và bộ vít CW code:
P8195 (CONNECTOR FOR SIPHONIC WC), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ tùng hệ thống phun nước: Co nối ống bằng nhựa 16mm
OP011615, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ tùng lắp ráp trong xưởng sơn ô tô: Khớp nối ống
bằng nhựa, kích thước 27mm x 100 mm\Connecting hose, Item No. 4H2516128, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bạc lót bằng nhựa
3319647, Bushing;93000-2188;NSX:Meurer Verpackungssysteme GmbH.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ tùng máy dệt: Co nối bằng nhựa, part no:
C01-01170-60. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ tùng máy in kĩ thuật số: Khớp nối đường ống mực
bằng nhựa- SP ADAPTER ASSY. P/N: CA297-00312. Hiệu HP. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ tùng máy se sợi: Khớp xoay bằng nhựa, P/N: 2038925
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: phụ tùng thay thế bơm màng NDP-40BAS, vòng đệm mã
771336 (Chất liệu nhựa), hàng mới 100%, hãng sx YAMADA (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ tùng thay thế sửa chữa máy xét nghiệm:Đầu bơm HEAD,
WASTE PUMP(08022005U),hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ tùng thiết bị tưới nông nghiệp: Chia 4 Rivulis.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Phụ tùng xe ô tô Audi: Co nối (bằng nhựa), part no:
5Q0122291AL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PL17/ DÂY ÉP SEAM 22MM (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PLASSON SILVER COUPLING 32*32- Phụ kiện ghép nối- Nối
ống bằng nhựa dùng cho hệ thống tưới- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PLASSON SILVER ELBOW 63*63- Phụ kiện ghép nối- Nối ống
bằng nhựa dùng cho hệ thống tưới- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PLASSON SILVER FEMALE ADAPTOR 32*1- Phụ kiện ghép nối-
Nối ống bằng nhựa (nối ren trong) dùng cho hệ thống tưới- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PLASSON SILVER MALE ADAPTOR 32*3/4- Phụ kiện ghép nối-
Nối ống bằng nhựa (nối ren ngoài) dùng cho hệ thống tưới- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Plastic Elbow (16*16 cm)- Co nhựa để ráp vào dây chuyển
rửa và sấy thủy tinh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Plastic Elbow (48*48 cm)- Co nhựa để ráp vào dây chuyển
rửa và sấy thủy tinh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PLASTIC JOINTS J-19/ Khơp nôi nhưa-PLASTIC JOINTS J-19.
Vật tư dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PLASTIC JOINTS J-206B/ Khơp nôi nhưa-PLASTIC JOINTS
J-206B. Vật tư dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PLASTIC JOINTS PJ-001B/ Khơp nôi nhưa-PLASTIC JOINTS
PJ-001B. Vật tư dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PLASTIC JOINTS PJ-101B/ Khơp nôi nhưa-PLASTIC JOINTS
PJ-101B. Vật tư dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PLASTIC JOINTS PJ-201B/ Khơp nôi nhưa-PLASTIC JOINTS
PJ-201B. Vật tư dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PLASTIC JOINTS PJ-204C/ Khơp nôi nhưa-PLASTIC JOINTS
PJ-204C. Vật tư dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PLUG: ĐẦU CẮM ỐNG, BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39174000: POM-2201-13/ Vòng đệm nhựa- POM RING 13SU. D-S40-S2201
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: POM-2201-20/ Vòng đệm nhựa- POM RING 20SU. D-S40-S2202
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: POM-2201-40/ Vòng đệm nhựa- POM RING 40SU. D-S40-S2205
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: POM-2201-50/ Vòng đệm nhựa- POM RING 50SU. D-S40-S2206
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: POM-Stop ring 20/ Vòng đệm nhựa- POM stop ring 20su
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: PPCAP/ Nắp nhựa (ALPPCAP), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PP-TEE-2/ Ống nối hình T (tê đều) (vật liệu PP, loại
2''50A) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PSHPPP000239/ Đai bảo vệ dây dẫn, bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PSHPPP000247/ Đai bảo vệ dây dẫn, bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PSHPPP000446/ Đầu bịt bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PSHPPP001013/ Đai bảo vệ dây dẫn, bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Put nối chữ I 10-12 bằng nhựa Polybutylene
terephthalate.Nhà cung cấp: CNC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Put nối chữ I6-10 bằng nhựa Polybutylene
terephthalate.Nhà cung cấp: CNC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Put nối chữ T 06 Chữ T, 3 đầu phi6 bằng nhựa
Polybutylene terephthalate Korea.Nhà cung cấp: CNC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PVC 90 DEG ELBOW GLUE 75 MM- Phụ kiện ghép nối- Nối ống
co 90 bằng nhựa dùng cho hệ thống tưới- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PVC 90 DEG TEE GLUE 75- Phụ kiện ghép nối- Nối ống chữ
T bằng nhựa dùng cho hệ thống tưới- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PVC ADAPTOR-GLUE 63*75*2- Phụ kiện ghép nối- Nối ống
răng ngoài bằng nhựa dùng cho hệ thống tưới- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PVC FLANGE ADAPTOR 75MM GLUE- Phụ kiện ghép nối- Nối
mặt áp ống bằng nhựa dùng cho hệ thống tưới- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PVC LOOSE FLANGE 75MM GLUE- Phụ kiện ghép nối- Nối mặt
áp ống bằng nhựa dùng cho hệ thống tưới- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PVC/ Ống PVC D20, nhãn hiệu Sino, sản xuất năm 2019,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PVC/ Ống PVC D25, nhãn hiệu Sino, sản xuất năm 2019,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PVC-ELBOW-1/ Cút góc 90 độ (vật liệu PVC, loại 1'' 25A)
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: PVC-UNION-20A/ Khớp nối (rắc co) (vật liệu PVC, loại
20A) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: PWT10003237- KHỚP NỐI ỐNG DẪN DẦU (bằng nhựa), dùng cho
ô tô, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Q09VK830H10R/ Đầu khuỷu bằng nhựa của ống dẫn, kt
33x15x20mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Q0T83721H33R/ Phụ kiện bằng nhựa của ống dẫn, kt
20x23x14, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Q0T8D910H42R/ Đầu nối chữ V bằng nhựa của ống dẫn, kt
30x23x21mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Q226695AZP4/ Đầu khuỷu bằng nhựa của ống dẫn, kt
55x55x65mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Q310-335283 ĐẦU NỐI KHÍ KQ2T08-00A, VẬT LIỆU NHỰA, DÙNG
ĐỂ KẾT NỐI XYLANH VÀ ỐNG KHÍ TRONG HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Q310-335285 ĐẦU NỐI KHÍ KQ2H06-08A, VẬT LIỆU NHỰA, DÙNG
ĐỂ KẾT NỐI XYLANH VÀ ỐNG KHÍ TRONG HỆ THỐNG KHÍ NÉN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Q310-335287 ĐẦU NỐI KHÍ KQ2L04-M5A, VẬT LIỆU NHỰA, DÙNG
ĐỂ KẾT NỐI XYLANH VÀ ỐNG KHÍ TRONG HỆ THỐNG KHÍ NÉN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Q310-335288 ĐẦU NỐI KHÍ KQ2L08-01AS, VẬT LIỆU NHỰA,
DÙNG ĐỂ KẾT NỐI XYLANH VÀ ỐNG KHÍ TRONG HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Q400-010448 ĐẦU NỐI KHÍ KSL06-01S, VẬT LIỆU NHỰA, DÙNG
ĐỂ KẾT NỐI XYLANH VÀ ỐNG KHÍ. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Q400-054547 ĐẦU NỐI KHÍ KQ2P-06, VẬT LIỆU NHỰA, DÙNG ĐỂ
KẾT NỐI XYLANH VÀ ỐNG KHÍ TRONG HỆ THỐNG KHÍ NÉN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Q400-093310 KHỚP NỐI BẰNG NHỰA, MODEL 7016941. HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Q400-104491 ĐẦU NỐI KHÍ KQ2U08-00A, VẬT LIỆU NHỰA, DÙNG
ĐỂ KẾT NỐI XYLANH VÀ ỐNG KHÍ TRONG HỆ THỐNG KHÍ NÉN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Q400-108037 ĐẦU NỐI KHÍ KQ2L06-M5A, VẬT LIỆU NHỰA, DÙNG
ĐỂ KẾT NỐI XYLANH VÀ ỐNG KHÍ TRONG HỆ THỐNG KHÍ NÉN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Q400-108468 ĐẦU NỐI KHÍ KSL04-M6,VẬT LIỆU NHỰA, DÙNG ĐỂ
KẾT NỐI XYLANH VÀ ỐNG KHÍ TRONG HỆ THỐNG KHÍ NÉN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Q400-114243 ĐẦU NỐI KHÍ KQ2L04-M5N, BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ
KẾT NỐI XYLANH VÀ ỐNG KHÍ TRONG HỆ THỐNG KHÍ NÉN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Q400-114634 ĐẦU NỐI KHÍ KQ2L06-02AS, BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ
KẾT NỐI XYLANH VÀ ỐNG KHÍ TRONG HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Q400-117606 ĐẦU NỐI KHÍ KQ2U04-00A, BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ
KẾT NỐI XYLANH VÀ ỐNG KHÍ TRONG HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Q400-121361 ĐẦU NỐI KHÍ KQ2L06-01AS, VẬT LIỆU NHỰA,
DÙNG ĐỂ KẾT NỐI XYLANH VÀ ỐNG KHÍ. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Q400-128481 ĐẦU NỐI KHÍ KQ2L06-M5N, VẬT LIỆU NHỰA, DÙNG
ĐỂ KẾT NỐI XYLANH VÀ ỐNG KHÍ TRONG HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Q400-129166 ĐẦU NỐI KHÍ KQ2L06-01NS, BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ
KẾT NỐI XYLANH VÀ ỐNG KHÍ TRONG HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Q400-131686 ĐẦU NỐI KHÍ KQ2U06-00A, VẬT LIỆU NHỰA, DÙNG
ĐỂ KẾT NỐI XYLANH VÀ ỐNG KHÍ TRONG HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Q400-134809 ĐẦU NỐI KHÍ KQ2H04-00A, VẬT LIỆU NHỰA, DÙNG
ĐỂ KẾT NỐI XYLANH VÀ ỐNG KHÍ TRONG HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Q400-145581 ĐẦU NỐI KHÍ KQ2T08-06A, VẬT LIỆU NHỰA, DÙNG
ĐỂ KẾT NỐI XYLANH VÀ ỐNG KHÍ TRONG HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Q400-148582 ĐẦU NỐI KHÍ KQ2U04-06A, BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ
KẾT NỐI XYLANH VÀ ỐNG KHÍ TRONG HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Q400-156241 ĐẦU NỐI KHÍ KQ2T12-00A, VẬT LIỆU NHỰA, DÙNG
ĐỂ KẾT NỐI XYLANH VÀ ỐNG KHÍ TRONG HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Q400-157837 ĐẦU NỐI KHÍ KQ2P-09, VẬT LIỆU NHỰA, DÙNG ĐỂ
KẾT NỐI XYLANH VÀ ỐNG KHÍ TRONG HỆ THỐNG KHÍ NÉN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Q400-166807 ĐẦU NỐI KHÍ KQ2H08-00A, VẬT LIỆU NHỰA, DÙNG
ĐỂ KẾT NỐI XYLANH VÀ ỐNG KHÍ TRONG HỆ THỐNG KHÍ NÉN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Q400-167189 ĐẦU NỐI KHÍ KQ2U10-00A, VẬT LIỆU NHỰA, DÙNG
ĐỂ KẾT NỐI XYLANH VÀ ỐNG KHÍ TRONG HỆ THỐNG KHÍ NÉN.. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Q400-185085 ĐẦU NỐI KHÍ KQ2C08-00A, BẰNG NHỰA. HÀNG MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Q400-210407 ĐẦU NỐI KHÍ KQ2H06-00A, BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ
KẾT NỐI XYLANH VÀ ỐNG KHÍ TRONG HỆ THỐNG KHÍ NÉN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Q400-216172 ĐẦU NỐI KHÍ KQ2H06-08A, VẬT LIỆU NHỰA, DÙNG
ĐỂ KẾT NỐI XYLANH VÀ ỐNG KHÍ TRONG HỆ THỐNG KHÍ NÉN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QA3777/ Khớp nhựa dùng để ghép nối có vòng đệm cao su
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: QC2-8317-000/ Khớp nối (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QC4-2804-000/ Khớp nối cụm DF (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QCAC25257/ Đầu nối ống khí, dùng để kết nối hoặc phân
chia đường dẫn khí trong hệ thống khí nén, model KQ2U04-00A, đường kính 4mm,
chất liệu: nhựa tổng hợp, nsx SMC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QCAC43247/ Đầu nối ống khí, dùng để kết nối hoặc phân
chia đường dẫn khí trong hệ thống khí nén, model KQ2H06-00A, đường kính 6mm,
chất liệu: nhựa tổng hợp, nsx: SMC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QCAC45260/ Đầu nối khí, dùng để kết nối xylanh và ống
khí trong máy gia công cơ khí, model KQ2H06-08A, chất liệu nhựa tổng hợp,
đường kính ống vào 6mm, ống ra 8mm, nsx SMC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QCAC68062/ Đầu nối dạng ống bằng nhựa SQU12-00-W dùng
để kết nối trong hệ thống khí nén, đường kính (O.D) ống 12mm. NSX TPC, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QCAC68107/ Đầu nối dạng ống bằng nhựa SQDU08-06-W dùng
để kết nối trong hệ thống khí nén, đường kính O.D 2 06mm, O.D 2 08mm. NSX
TPC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QCAC68127/ Đầu nối dạng ống bằng nhựa SQT04-M5-W dùng
để kết nối trong hệ thống khí nén, đường kính (O.D) ống 04mm, ren M5x0.8. NSX
TPC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QI0121/ Khớp nhựa dùng để ghép nối (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QI0138/ Khớp nhựa dùng để ghép nối (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QI0174/ Khớp nhựa dùng để ghép nối (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QK0103/ Khớp nhựa dùng để ghép nối (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QQ0352/ Khớp nhựa dùng để ghép nối (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QQ0378/ Khớp nhựa dùng để ghép nối (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QQ0380/ Khớp nhựa dùng để ghép nối (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QQ0381/ Khớp nhựa dùng để ghép nối (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QQ0383/ Khớp nhựa dùng để ghép nối (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QQ0384/ Khớp nhựa dùng để ghép nối (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QQ0386/ Khớp nhựa dùng để ghép nối (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QQ0387/ Khớp nhựa dùng để ghép nối (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QQ0997/ Khớp nhựa dùng để ghép nối (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QQ1013/ Khớp nhựa dùng để ghép nối (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QQ1338/ Khớp nhựa dùng để ghép nối (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QQ1339/ Khớp nhựa dùng để ghép nối (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QQ1452/ Khớp nhựa dùng để ghép nối (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QQ1508/ Khớp nhựa dùng để ghép nối (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QQ1641/ Khớp nhựa dùng để ghép nối (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QQ1655/ Khớp nhựa dùng để ghép nối (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QQ1662/ Khớp nhựa dùng để ghép nối (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QQ1677/ Khớp nhựa dùng để ghép nối (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QQ1725/ Khớp nhựa dùng để ghép nối loại C2 Cover
(16)(FVN) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QQ1726/ Khớp nhựa dùng để ghép nối loại C2 InnerM
(16)(FVN) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QQ1950/ Khớp nhựa dùng để ghép nối loại C2 (Inner
S)(16)F (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QQ1951/ Khớp nhựa dùng để ghép nối V(F) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QQ1971/ Khớp nhựa dùng để ghép nối VI(F) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QQ2002/ Khớp nhựa dùng để ghép nối (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QR0703/ Khớp nhựa dùng để ghép nối (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QR3624/ Khớp nhựa dùng để ghép nối (L) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: QR5367/ Khớp nhựa dùng để ghép nối (nk) |
|
- Mã HS 39174000: R133/ Kẹp bằng nhựa 15MM X25MM.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: R137/ ốc vặn bằng nhựa F20.5X14.7mm F16.8mm.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: R400D00H-000167/ Đầu nối dây dẫn khí chất liệu nhựa
(SLP05) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: R53/ Đệm cách điện chân đèn bằng nhựa kích thước
13mmX4mmX6mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: R6/ Đầu nối bằng nhựa DSN-FX-FPC-100L-JT.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: R6/ Đầu nối đơn bằng nhựa 4MM,kích thước lỗ
24mmX12.5mmX6mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: R63/ Gioăng chắn nước bằng nhựa PL phi 10X2.4MM.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ra co nhông 15A (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc cắm nhanh bằng nhựa Q2VN-001A đường kính 8mm (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co 25A (phụ kiện nối ống bằng sắt) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co 32A (phụ kiện nối ống bằng sắt) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co bằng nhựa DN40 UPVC (phụ kiện nối ống) đường
kính 40mm dùng để nối ông nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co bằng nhựa DN50,PPR (phụ kiện nối ống) đường kính
50mm dùng để nối ông nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co bằng nhựa PVC 15A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co bằng nhựa PVC 25A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co bằng nhựa UPVC DN25 (phụ kiện nối ống) đường
kính 25mm dùng để nối ông nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co bằng nhựa UPVC/EPDM 1" DN25 SCH80 (S),
1"UPVC/EP UNION(S),ANSI, Item:JP-242010. mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co CPVC (Soc), FPM gasket size: d20mm, code:
BIC020F, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co DN32 PPR bằng nhựa (phụ kiện nối ống) đường kính
32mm dùng để nối ông nước. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co hơi bằng nhựa dùng cho máy nén khí- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co nhựa 40A (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co nhựa 50A (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co nhựa CPVC/FKM 1/2" DN15, 2 đầu nối ren
trong, chuẩn SCH80 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co nhựa để nối 2 đầu ống, chất liệu nhựa PP, kích
thước: 30A, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co nhựa nối ren D25, hàng mới 100%, 2FSN-K50281,
HLCEL-0032 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co nhựa PPH/EPDM 1 inch d32, kiểu nối Socket, chuẩn
DIN, hãng Sanking, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co nhựa PPH/EPDM 2 inch d63, kiểu nối Socket, chuẩn
DIN, hãng Sanking, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co nhựa PPH/EPDM 3/4 inch d25, kiểu nối Socket,
chuẩn DIN, hãng Sanking, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co nhựa PVC/EPDM 1 đầu ren đồng 2'' DN50, SOCxFPT,
chuẩn SCH80, hãng SPEARS (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co nhựa PVC/FKM 1 đầu ren đồng 3/4'' DN20, SOCxFPT,
chuẩn SCH80, hãng SPEARS (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co nhựa type 21 HP-PVC/EPDM 1" DN25, chuẩn
JIS, hãng Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co nhựa type 21 U-PVC/EPDM 1" DN25, N-RC, hãng
Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co nhựa UPVC DN15 (1/2"), chuẩn ANSI, hiệu WF,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co nhựa UPVC DN20 (3/4"), chuẩn ANSI, hiệu WF,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co nhựa UPVC DN25 (1"), chuẩn ANSI, hiệu WF,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co nhựa UPVC DN40 (1-1/2"), chuẩn ANSI, hiệu
WF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co nhựa UPVC DN50 (2"), chuẩn ANSI, hiệu WF,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co nhựa UPVC DN65 (2-1/2"), chuẩn ANSI, hiệu
WF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co phi 27, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co PPR D63 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co PVC phi 48 mm, bằng nhựa/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co PVC phi 60 mm, bằng nhựa/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co PVC*U/VITON 1 inch DN25, chuẩn ANSI, hãng
Sanking, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co PVC*U/VITON 1*1/2 inch DN40, chuẩn ANSI, hãng
Sanking, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co PVC*U/VITON 1/2 inch DN15, chuẩn ANSI, hãng
Sanking, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co PVC*U/VITON 2 inch DN50, chuẩn ANSI, hãng
Sanking, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co PVC*U/VITON 3/4 inch DN20, chuẩn ANSI, hãng
Sanking, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co ren ngoài (đầu nối thẳng có ren bên ngoài), chất
liệu: PPR, kích thước: DN63. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co ren ngoài bằng nhựa hiệu Blue Ocean,phụ kiện
dùng để ghép nối. Mã PPRF/UAM(B)-25x3/4", đường kính 25X3/4"mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co ren ngoài hiệu Blue Ocean,phụ kiện dùng để ghép
nối. Mã PPRF/UAM(W)-20X1/2", đường kính 20X1/2"mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co ren nóng lạnh bằng nhựa hiệu Blue Ocean,phụ kiện
dùng để ghép nối. Mã PPRF/CA-FTNB(B)-20x1/2, đường kính 20x1/2"mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co UPVC phi 27/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co UPVC SCH80 Size:2" JIS10K,Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Răc co VP-240 nhựa UPVC phi 1", nhãn hiệu Hershey
dùng trong đường dẫn hóa chất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co, nhựa U-PVC, dán keo. Đường kính D110 MM (4
"). MODEL:PVC- VB- B- D110 (4") DIN. Hãng Sx: ZHEJIANG XIER PLASTIC
VALVE LED CO., LTD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co, phi 110mm, chất liệu bằng nhựa PVC, dùng để nối
đường ống trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc co, phi 63mm, chất liệu bằng nhựa PVC, dùng để nối
đường ống trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Rắc nối bằng nhựa,Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RC00D001-007700/ Đầu nối khí bằng nhựa, dùng để kết nối
xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2L08-01AS) (kích thước:
22*25*13mm)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RC00X351V/ Chuôi ống bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RC00X361V/ Chuôi ống bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ren 34-27 bằng nhựa hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ren ngoài ĐK 48mm PN 10bằng nhựa dùng nối ống nước (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ren ngoài nhựa CPVC 1/2" DN15, chuẩn SCH80, hãng
SPEARS (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ren ngoài nhựa HI-VP 1/2'' DN16, Chuẩn JIS, hãng Asahi,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ren ngoài nhựa HP-PVC 1" DN25, chuẩn JIS, hãng
Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ren ngoài nhựa PPH, chuẩn DIN, S5, nối ren NPT, cỡ 1
inch DN25, hãng Sanking, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ren ngoài nhựa U-PVC 1-1/2'' DN40, Chuẩn JIS, hãng
Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ren ngoài nhựa UPVC DN15 (1/2"), chuẩn ANSI, hiệu
WF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ren ngoài phi 27 bằng nhựa hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ren ngoài phi 27-48-60, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ren ngoài phi 48, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ren ngoài PVC ống 34, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ren ngoài PVC phi 60, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ren nối nhanh PC-10-3 bằng nhựa/ TW (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ren nối nhanh PC-8-2 bằng nhựa/ TW (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ren trong nhựa CPVC 1/2" DN15, chuẩn SCH80, hãng
SPEARS (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ren trong nhựa HI-PVC 1" DN25, chuẩn JIS, hãng
Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ren trong nhựa HP-PVC 1/2" DN16, chuẩn JIS, hãng
Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ren trong nhựa PPH, chuẩn DIN, S5, nối ren NPT, cỡ 1
inch DN25, hãng Sanking, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ren trong nhựa UPVC DN15 (1/2"), chuẩn ANSI, hiệu
WF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ren trong ống UPVC 48 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ren trong PVC phi 27-34, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG005002-000698/ Đầu nối khí dùng cho máy kiểm tra độ
dày kính, model: KQ2L06-00A, chất liệu nhựa, KT: phi 6mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG005005-001603/ Đầu nối khí bằng nhựa dùng để kết nối
xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2L06-M5A) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG005005-001867/ Đầu nối khí bằng nhựa, dùng để kết nối
xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2L08-02AS) (kích thước:25
mm*32mm*4 mm) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG005005-001869/ Đầu nối khí bằng nhựa, dùng để kết nối
xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2H04-06A) (kích thước:
10*28*10mm) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG005005-001995/ Đầu nối khí bằng nhựa dùng để kết nối
xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2T08-06A) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG005005-002481/ Đầu nối SQH06-08-X2-W dạng ống bằng
nhựa, KT: L38.1x14.5x12.5mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG005005-003621/ Đầu nối khí bằng nhựa PL4-M5MC (Đầu
nối ống dẫn khí, kích thước: phi 4mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG005005-003692/ Đầu nối khí bằng nhựa dùng để kết nối
xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2T16-00A) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG005005-042392/ Đầu nối khí bằng nhựa dùng để kết nối
xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2T12-16A), KT: L36*W50*H24 mm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG008002-005792/ Đầu nối khí bằng nhựa, dùng để kết nối
xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2L16-04AS) (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG008004-001849/ Khớp nối ống chữ T, phi 21, 56x42mm,
T2mm (Dùng để nối ống dẫn nước, chất liệu nhựa) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG00900D-010269/ Đầu nối khí bằng nhựa dùng để kết nối
xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2T06-01AS) (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG00900D-010298/ Đầu nối khí bằng nhựa, dùng để kết nối
xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2P-06 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG00900D-010300/ Đầu nối khí bằng nhựa dùng để kết nối
xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2T04-00A) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG00900D-010303/ Đầu nối khí bằng nhựa dùng để kết nối
xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2UD06-08A) (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG00900D-010337/ Đầu nối khí bằng nhựa, dùng để kết nối
xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2L12-03AS) (kích thước:
31*40*19mm) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG00900D-010365/ Đầu nối khí bằng nhựa, dùng để kết nối
xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2U04-00A) (kích thước:
10*28*10mm) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG00900D-010686/ Đầu nối khí bằng nhựa, dùng để kết nối
xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2H04-00A) (kích thước:
8*28*8mm) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG00900D-010776/ Đầu nối khí bằng nhựa, dùng để kết nối
xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2L10-02AS) (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG00900D-010951/ Đầu nối khí bằng nhựa dùng để kết nối
xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2L04-M3G), KT: 18* *19 mm*8 mm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG00900D-011184/ Đầu nối khí bằng nhựa dùng để kết nối
xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2T06-00A) (kích thước:
22mm*33mm*10mm) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG00900D-011283/ Đầu nối khí bằng nhựa, dùng để kết nối
xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2U12-00A) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG00900D-011296/ Cút nối [GPY0400(PY0400)]PHI4 (chất
liệu nhựa dùng để nối ống khí), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG00900D-011428/ Đầu nối khí bằng nhựa dùng để kết nối
xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2L04-M5N), KT: L19*W19*H8 mm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG00900D-012949/ Đầu nối khí bằng nhựa dùng để kết nối
xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2U06-08A), (KT: L23xW31xH13mm)
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG00900D-013022/ Đầu nối PY4 (đầu nối ống dẫn khí, chất
liệu: nhựa, kích thước: đường kính 4mm) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG00900D-013034/ Đầu nối/FITTING PL8-02, chất liệu
chính: nhựa, kích thước: 1 đầu cắm ống khí phi 8, 1 đầu ren 1/4, dùng để nối
ống khí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG00900D-019050/ Đầu nối bằng nhựa PL6-M5, dùng để nối
ống khí, kích thước: OD6xID4mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG00900D-019382/ Đầu nối khí bằng nhựa dùng để kết nối
xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KPL08-01) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG00900D-021492/ Đầu nối khí bằng nhựa dùng để kết nối
xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2L06-01NS1) (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG00900D-231550/ Đầu nối ống dẫn khí trong máy tự động
trộn mực, chất liệu nhựa, model: KQ2L04-00A (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG00900T000334/ Đầu bịt ống GAP-04 (chất liệu
nhựa).(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG00900T-000334/ Đầu bịt ống GAP-04, chất liệu nhựa,
dùng để bịt ống dẫn khí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG00G008-002311/ Đầu nối khí bằng nhựa, dùng để kết nối
xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2H08-00A) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG00G008-002424/ Đầu nối khí bằng nhựa, dùng để kết nối
xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2T04-00A (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG00G008-016887/ Cút nối khí C10, dùng để nối đường dây
khí của máy mạ màu vỏ điện thoại, chất liệu: nhựa, đường kính: 10 mm (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG00G00K-000129/ Đầu bịt ống GAP-04 (chất liệu
nhựa).(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG00I008-230803/ Đầu nối khí bằng nhựa dùng để kết nối
xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KM11-06-10-6) (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG00X032V/ Chuôi ống bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG00X035V/ Chuôi ống bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RG00X038V/ Chuôi ống bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RI00401G-006754/ Đầu nối khí bằng nhựa, dùng để kết nối
xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2U08-10A) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RO-A-257/ Phụ kiện để ghép nối bằng nhựa (ống nối,
khuỷu nối) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ron bằng nhựa (vành đệm) dùng để bảo vệ thanh thủy tinh
(PFA 3TX34WX280L), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Ron bằng nhựa PVC 5/16", lắp với Bulong nhựa, mục
đích nẹp cố định lưới xám- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Roong chịu nhiệt của máy ép đế (hàng mới 100%)- SEAL
KIT CALX50*LX30*210- 1 bộ 1 cái (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Roong dầu bằng nhựa của máy ép đế (hàng mới 100%)- DUST
SEAL LBH-30*38*5/6.5 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RPVCPMF9050/ Co nối giảm bằng nhựa PVC-U PN16 D90-D50
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: RR9771/ Đầu nối bằng nhựa dùng cho ống dẫn nhiên liệu
của ô tô mã RR9771 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RS00X222KV/ Nắp đầu nối bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RS00X640EV/ Chuôi ống bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RS00X650EV/ Chuôi ống bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RS00X660EV/ Chuôi ống bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RS00X670EV/ Chuôi ống bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: RS00X680EV/ Chuôi ống bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: S0033/ Khớp nối ống bằng nhựa DHSD38 (Phụ tùng thay thế
sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V514050006] (nk) |
|
- Mã HS 39174000: S0255/ Đầu nối khí KQ2H06-08A (Bằng nhựa, ống 6mm và
8mm, phụ tùng thay thế cho máy sx động cơ loại nhỏ) [V530050044] (nk) |
|
- Mã HS 39174000: S11/ Ống nối nhựa để giữ chặt liên kết, dùng cho sản
phẩm ống thông tiểu trong y tế, dài 15-20mm, đường kính 10-15mm-Foley hard
band 10,20fr-code: 050150009000 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: S80000634/ Đầu nối bằng nhựa dùng để nối ống cao su của
ô tô mã S80000634, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: S8000635/ Đầu nối bằng nhựa dùng để nối ống cao su của
ô tô mã S8000635, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Sâu nối khí ren 1/4 (1/2) có khóa bằng nhựa PVC, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Sâu nối mềm bằng nhựa PVC hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SCONEC0022/ Co nối khí chữ T hiệu STNC 6mm-6mm-6mm (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SCONEC0023/ Co nối khí thẳng hiệu STNC 8mm-6mm (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SCONEC0024/ Co nối khí chữ T hiệu STNC 8mm-8mm-8mm (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SCONEC0052/ Nối chữ Y hiệu Bình Minh 21mm (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SCONEC0059/ Khớp nối bằng nhựa; MD-TCCM-Z0002-GS: Cap
sub assy(Golden sample);MD-TCCM-Z0002-GS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SILENCER/ Van giảm thanh [AS-16-R3/8 (82.5*24.5)]/ VN,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Siphon 45 110mm Silenta 3A, bằng nhựa PP, dùng để ghép
nối ống. Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Siphon 45 75mm bằng nhựa PVC, dùng để ghép nối ống.
Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Siphon 45 75mm Silenta 3A, bằng nhựa PP, dùng để ghép
nối ống. Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SK1B8270H42R/ Đầu khuỷu bằng nhựa của ống dẫn, kt
52x52x68mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SLG2314110 B42A/ Ống cuộn dây bằng nhựa (slg2314110
b42a) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SLW-15/ Giảm âm SLW-15 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-12456/ Khớp nối bằng nhựa: GWP66-L (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-13775/ Khớp nối bằng nhựa GWS68-0 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-13776/ Khớp nối bằng nhựa GWS46-0; CKD (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-13777/ Khớp nối bằng nhựa: GWJL4-M3 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-13780/ Khớp nối bằng nhựa GWS4-0 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-13781/ Khớp nối bằng nhựa GWS6-0 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-14055/ Đầu nối T bằng nhựa #21mm (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-14122/ Đầu nối T bằng nhựa #27mm (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-14186/ Đầu nối ren trong bằng nhựa #21mm (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-14203/ Đầu nối góc bằng nhựa #27mm (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-14267/ Đầu nối bằng nhựa#21mm (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-14416/ Đầu nối ống dẫn khí bằng nhựa PPL12-03, dùng
cho máy vát cạnh đĩa; Pisco (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-14570/ Đầu nối ren trong bằng nhựa #27mm (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-14937/ Rắc co nhựa nối thẳng 20A (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-14942/ Cút nối ống bằng nhựa dạng thẳng ren ngoài
20A (HI PVC TS20A x3/4) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-15056/ Đầu nối khí KQ2L12-02AS bằng nhựa; SMC (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-15709/ Zắc co bằng nhựa PVC #34 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-40058/ Dụng cụ nâng H9 cho 1P bằng nhựa POM (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-40061/ Dụng cụ nâng H9 cho 2P bằng nhựa POM (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-41222/ Đầu nối bằng nhựa POM trắng (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-41344/ Đồ gá giữ ống làm mát bằng nhựa POM (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-41407/ Đồ gá dùng để cố định ống làm mát bằng nhựa
POM (KT 36.5x35x28mm) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-41518/ Cút nối bằng nhựa UPVC đường kính 80A, tiêu
chuẩn JIS10K. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-42151/ Đầu nối giảm bằng nhựa uPVC Tiền Phong 42-34
PN10 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-44460/ Nối thẳng bằng nhựa UPVC phi 6 (168mm), tiêu
chuẩn SCH.80 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-44739/ Cút nối thẳng bằng nhựa size 1/2 DN16;
Sekisui (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-44740/ Cút nối thẳng bằng nhựa size 3/4 DN20;
Sekisui (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-44743/ Cút nối chữ L bằng nhựa size 1/2 DN16;
Sekisui (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-44747/ Cút nối chữ T bằng nhựa size 1/2 DN16;
Sekisui (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-44758/ Cút nối hạ bậc bằng nhựa size 3/4-> 1/2
DN20-> DN16; Sekisui (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-45090/ Khớp nối bằng nhựa GWP44L (10 chiếc/gói); CKD
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-45689/ Cút nối giảm ống bằng nhựa 40Ax20A (HI PVC
TS40Ax20A) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-49410/ Cút vuông ren SUS, chất liệu chính nhựa PP,
dùng cho máy rửa PPL6-02SUS, PISCO (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-51893/ Khớp nối trơn Sino E242/20, chất liệu nhựa,
dùng để ghép nối thẳng 2 đoạn ống (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-51896/ Khớp nối ren, đầu vặn răng Sino (E258/20 +
E281/20/ bộ), chất liệu nhựa, dùng để kết nối ống với hộp nối dây (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-52172/ Đầu nối khí KQ2L10-02AS bằng nhựa; SMC (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-53091/ Nối thẳng (2 đầu nối) PPU12 bằng nhựa; Pisco
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-53184/ Khớp nối góc bằng nhựa: GWL12-10 (10
chiếc/gói); CKD (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-54765/ Cút nối chữ T bằng nhựa PTFE (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-57348/ Đầu bịt ống PVC 40A PVC, dùng để nối ống nước
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-57349/ Măng xông ống PVC 40A PVC, dùng để nối ống
nước (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-57640/ Phu kiên ghép nối vật liệu Polymer, kích
thước 15x28.4x42mm, dùng để nối ống kiểu NPT (FMC8-12-M) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-57641/ Phụ kiện ghép nối vật liệu Polymer, kích
thước 19x37.5x50mm, dùng để nối ống kiểu NPT (FMC12-16-M) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-57642/ Phụ kiện ghép nối vật liệu Polymer, kích
thước 19x36.9x35.1mm, dùng để nối ống kiểu NPT (FUE12-M) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-57643/ Phụ kiện ghép nối vật liệu Polymer, kích
thước 20x69.8x34.9x38mm, dùng để nối ống kiểu NPT (FUT12-M) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-57644/ Phụ kiện ghép nối vật liệu Polymer, kích
thước 20x41.9mm, dùng để nối ống kiểu NPT (N12-12-M) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-57645/ Phụ kiện ghép nối vật liệu Polymer, kích
thước 25x35.9x41.1mm, dùng để nối ống kiểu NPT (FSU12-M) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-57673/ Khớp nối chữ T bằng nhựa: GWL12-15-T (10
chiếc/gói); CKD (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-57674/ Khớp nối chữ T bằng nhựa: GWL8-10-T (10
chiếc/gói); CKD (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-57675/ Khớp nối chữ T bằng nhựa: GWL6-8-T (10
chiếc/gói); CKD (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-57676/ Khớp nối chữ T bằng nhựa: GWL6-6-2T (10
chiếc/gói); CKD (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-57677/ Khớp nối chữ T bằng nhựa: GWL8-8-2T (10
chiếc/gói); CKD (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-57678/ Khớp nối chữ T bằng nhựa: GWL10-10-2T (10
chiếc/gói); CKD (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-57679/ Khớp nối chữ T bằng nhựa: GWL12-15-2T (10
chiếc/gói); CKD (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-58056/ Cút vuông chữ T nối ống bằng nhựa PVC, dùng
cho máy rửa đĩa 40Ax16A, ASAHI (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-58057/ Tê nối bằng nhựa U-PVC 40A; Asahi (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP-58124/ Đầu nối ren ngoài bằng nhựa uPVC Tiền Phong
42 PN10 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SP7008512/ Rắc co hơi-1/2*12 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ST00001/ Giắc co nhựa PVC phi 48 (nối ống). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ST00001/ Măng sông ren ngoài bằng nhựa F48 (nối ống).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ST00001/ Nối khí chữ L PL04-M5 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ST00001/ Nối nhanh F8M14 PC08-03 (ren M14) (bằng nhựa)
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: ST-12366/ Cút vuông nối ống bằng nhựa PVC, dùng cho máy
rửa đĩa 40 HI, ASAHI (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ST-12367/ Cút vuông chữ T nối ống bằng nhựa PVC, dùng
cho máy rửa đĩa 40x20 HI, ASAHI (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ST-12369/ Rắc co bằng nhựa dùng nối ống thẳng 1/2"
ASAHI (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ST-12370/ Rắc co bằng nhựa dùng nối ống thẳng 3/4"
ASAHI (nk) |
|
- Mã HS 39174000: ST-12373/ Rắc co bằng nhựa dùng nối ống thẳng 1/2"
ASAHI (nk) |
|
- Mã HS 39174000: START CONNECTOR-PE BARB 17-100/BAG- Phụ kiện ghép nối-
Nối ống bằng nhựa dùng cho hệ thống tưới- 100 cái/gói- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: START CONN-PVC BARB 17 W/SEAL-MP-50/BAG- Phụ kiện ghép
nối- Khởi thủy bằng nhựa dùng cho hệ thống tưới, 50 cái/gói- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: SUB206544-Đầu chuyển đổi ống khí PG12-08 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SVO-00264-22/ Đầu nối khí, model KQ2H02-04A, dùng để
kết nối xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí, vật liệu nhựa tổng hợp,
kích thước ống 4mm, cổng ra Rc1/2, nsx SMC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SVO-00264-23/ Đầu nối khí, model KQ2U02-04A, dùng để
kết nối xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí, vật liệu nhựa tổng hợp,
kích thước ống 4mm, cổng ra Rc1/2, nsx SMC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SVO-00309-6/ Đầu nối khí bẳng nhựa Model: SQU04-00.
Chức năng: Dùng để kết nối trong hệ thống khí nén. Kích thước ống: 4mm., nsx
TPC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SX-200602/ Co 90 độ nhựa UPVC phi 1", hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SX-200603/ Nối thẳng nhựa UPVC phi 1'', hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: SX-200604/ Co 45 độ nhựa UPVC phi 1", hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SX-200605/ VP-640 Van bi răc co nhựa UPVC phi 1",
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SX-200606/ VP-240 Răc co nhựa UPVC phi 1", hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SX-200607/ Co 90 độ nhựa UPVC phi 2'', hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: SX-200608/ Co 45 độ nhựa UPVC phi 2'', hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: SX-200609/ Tê nối nhựa UPVC phi 2'', hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SX-200610/ Tê giảm nhựa UPVC phi 2"x1", hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SX-200611/ Nối thẳng nhựa UPVC phi 2'', hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: SX-200612/ Nối giảm nhựa UPVC phi 2"x1", hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SX-200613/ VP-640 Van bi răc co nhựa UPVC phi 2'', hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SX-200614/ VP-240 Răc co nhựa UPVC phi 2'', hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SX-200615/ VP-260 Mặt bích đơn nhưa UPVC phi 2'', hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SX-200616/ Nối giảm nhựa UPVC phi 3''x2", hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SX-200617/ Nối thẳng nhựa UPVC phi 3'', hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: SX-200618/ Cà rá giảm nhựa UPVC phi 3"x1",
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: SX-200619/ VP-260 Mặt bích đơn nhưa UPVC phi 3'', hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: T chuyển bậc bằng nhựa PVC, KT 40X20mm, TST404, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: T luồn ống 20,bằng nhựa, dùng để nối ống F20, hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: T luồn ống 25,bằng nhựa, dùng để nối ống F25, hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: T nhựa phi 60, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: T nối ống thu hồi, phi 110*63mm, chất liệu bằng nhựa
PVC, dùng để nối đường ống trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: T nối ống, phi 110mm, chất liệu bằng nhựa PVC, dùng để
nối đường ống trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: T nối ống, phi 63mm, chất liệu bằng nhựa PVC, dùng để
nối đường ống trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: T nối PVC phi 34, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: T ống điện không nắp Nano PHI 20 / VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: T phi 60x48, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: T PVC giảm phi 140/90-Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: T thu 160/110 bằng nhựa hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tắc kê nhựa Ngọc Kiều Số 5/BICH 100 cái / VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tấm áp lực phụ kiện súng phun keo 310/600ml, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tấm carton 5 lớp KT: 1100x1100 mm (nk) |
|
- Mã HS 39174000: tấm chắn gió bằng nhựa- CONE (linh kiện máy đánh ống)
(mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tấm phản quang bằng nhựa- Reflective plate, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tang nhựa dùng để quấn dây bán thành phẩm 12-876, hàng
mới 100%, xuất xứ Trung Quốc (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tang nhựa quấn dây 12-1729, hàng mới 100%, xuất xứ
Malaysia. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tang nhựa quấn dây bán thành phẩm 12-876, hàng mới
100%, xuất xứ Trung Quốc (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tang nhựa quấn dây PR16-07A, hàng mới 100%, xuất xứ
Malaysia. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tang quấn dây 602Z895, bằng nhựa, hàng mới 100%, xuất
xứ Mỹ. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tay cầm bằng nhựa (PLASTIC HANDLE) của trục thủy lực
cho thiết bị nâng hạ. Kích thướng dài 90mm x rộng30mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tay vặn van bi (bằng đồng, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TB00375/ Khớp nối ống bằng nhựa, code: AS1301F-M5-04A
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: TC0242/ Cút nối ống Chếch 34, bằng nhựa (phụ kiện nối
ống). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TC0246/ Cút nối Góc 34, bằng nhựa (phụ kiện nối ống).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TC0247/ Cút T thu 34-21, bằng nhựa (phụ kiện nối ống).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TC0249/ Cút nối Góc 34/21, bằng nhựa (phụ kiện nối
ống). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TC0250/ Khóa 34, bằng nhựa, phụ kiện đường ống nước
(phụ kiện nối ống). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TC0251/ Rac co 34, bằng nhựa (phụ kiện nối ống). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TC0253/ T 34 (Tê nối ống bằng nhựa). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TC0254/ Cút ren ngoài 76, bằng nhựa (phụ kiện nối ống).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TC0255/ Côn thu 76/34, bằng nhựa (phụ kiện nối ống).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TC0256/ Côn thu 34/27, bằng nhựa (phụ kiện nối ống).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TC0259/ Cút ren ngoài 27, bằng nhựa (phụ kiện nối ống).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TC0261/ Côn thu 34/21, bằng nhựa (phụ kiện nối ống).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TC0289/ Chếch (phụ kiện nối ống- cút 45 độ) bằng nhựa
PVC kt D27mm, phụ kiện nối ống, nhựa Tiền Phong. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TC0290/ Góc nhựa (phụ kiện nối ống- cút 90 độ) bằng
nhựa PVC kt D27mm, phụ kiện nối ống, nhựa Tiền Phong. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TC0292/ Phụ kiện nối ống hình chữ T bằng nhựa PVC kt
D27mm-ren trong D21mm, nhựa Tiền Phong. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TC0293/ Phụ kiện nối ống hình chữ T bằng nhựa PVC kt
D27mm, nhựa Tiền Phong. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TC0295/ Góc nhựa (phụ kiện nối ống- cút 90 độ) bằng
nhựa PVC kt D27/D21mm, phụ kiện nối ống, nhựa Tiền Phong. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TC0297/ Côn thu (phụ kiện ống) bằng nhựa PVC kt
D34/27mm, dùng để nối ống, thu ống to về ống nhỏ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TD150/ Mặt bít PVC (chịu áp) phi 49 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TD151/ Mặt bít PVC (chịu áp) phi 60 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TD153/ Nối răng co phi 60 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TĐMĐSDSP/ M-JOIN-01# Ống khớp nối bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê #60 PVC (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê 125A, bằng nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê 87 110x110mm Silenta 3A, bằng nhựa PP, dùng để ghép
nối ống. Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê 87 110x50mm, bằng nhựa PVC, dùng để ghép nối ống.
Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê 87 50x50mm, bằng nhựa PVC, dùng để ghép nối ống.
Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê 87 75x50mm Silenta 3A, bằng nhựa PP, dùng để ghép
nối ống. Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê 87 75x50mm, bằng nhựa PVC, dùng để ghép nối ống.
Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê 87 75x75mm Silenta 3A, bằng nhựa PP, dùng để ghép
nối ống. Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê 8x8x8 (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê 90 chất liệu bằng PVC-U PN16 d20,dùng dẩn chất
lỏng,NSX,Hiệu:GF,Code:721200106.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê bằng nhựa 16mm GF6288, hiệu GF, dùng trong hệ thông
tưới tiêu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê bằng nhựa D32 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê bằng nhựa UPVC 1-1/2" DN40 SCH80
(S),11/2"UPVC/80 TEE(S), Item:801-015. mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê bằng nhựa UPVC 2" DN50 SCH80 (S),
2"UPVC/80 TEE(S), Item:801-020. mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê cắm ống hơi 12mm (GPUT12) (phụ kiện để ghép nối ống
bằng nhựa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê cắm ống hơi 8mm (phụ kiện để ghép nối ống bằng
nhựa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê cân bằng nhựa đường kính 110 mm, hiệu Polyfuse, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê chất liệu bằng PE100 SDR11 PN16 d110-d63,dùng dẩn
chất lỏng,NSX,Hiệu:GF,Code:738204227.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê côn 34-21, chất liệu PVC. Mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê CPVC (Soc), size: d20mm, code: TIC020, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê D114 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê D21 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê D50 PN: 2811500580 bằng nhựa.Mới 100%/ BE (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê D90 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê đều bằng nhựa đường kính 125mm (phụ kiện ống nước).
Hiệu Aquatherm. Hàng mới 100%. MH: 13126. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê đều bằng nhựa hiệu Blue Ocean phụ kiện dùng để ghép
nối. Mã PPRF/ET(B)-50, đường kính 50mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê đều bằng nhựa PP loại: 25 mm, chống tia UV, màu đen,
hiệu Vesbo, nhà sản xuất NOVAPLAST PLASTIK SDN BHD (MALAYSIA) hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê đều bằng nhựa PPR hiệu Blue Ocean,phụ kiện dùng để
ghép nối. Mã PPRF/ET(W)-25, đường kính 25mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê đều bằng nhựa UV-Pro PPR,phụ kiện dùng để ghép nối.
Mã UV-Pro PPRF/ET(Bk)-50, đường kính 50mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê đều HDPE DN25,chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê đều nhựa PEX DN20-20-20, đường kính 20cm, mã
160032-001, phụ kiện ghép nối,dùng cho ống nước,hãng sx: REHAU.hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê đều nhựa PEX DN25-25-25, đường kính 25cm, mã
160033-001, phụ kiện ghép nối,dùng cho ống nước,hãng sx: REHAU.hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê đều nhựa PP 87 độ DN90/90, đường kính 90cm, mã
123304-001, phụ kiện ghép nối,dùng cho ống nước,hãng sx: REHAU.hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê đều, chất liệu: nhựa U-PVC, dán keo, Đường kính
200mm. NSX: PINGXIANG RONGXING TRADE CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê giảm bằng nhựa đường kính 125x75x125mm (phụ kiện ống
nước). Hiệu Aquatherm. Hàng mới 100%. MH: 13592 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê giảm bằng nhựa PPR, DN50*25 Kích thước: 50*25mm (phụ
kiện nối ống) dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê giảm bằng nhựa UPVC 1-1/2"x1" SCH80
(S),11/2x1"UPVC/80 RED.TEE(S), Item:801-211. mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê giảm chất liệu bằng PVC PN16 d32-d25,dùng dẩn chất
lỏng,NSX,Hiệu:GF,Code:721200138.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê giảm nhựa C-PVC 1-1/4">1/2" DN30-16,
chuẩn JIS, hãng Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê giảm nhựa HI-PVC 5">4" DN125-100, chuẩn
JIS, hãng Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê giảm nhựa HI-VP 1">1/2" DN25-16, chuẩn
JIS, hãng Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê giảm nhựa HI-VP 1-1/2">1/2" DN40-16,
chuẩn JIS, hãng Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê giảm nhựa HI-VP 2">1/2" DN50-16, chuẩn
JIS, hãng Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê giảm nhựa HI-VP 2-1/2">1-1/2" DN65-40,
chuẩn JIS, hãng Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê giảm nhựa HP-PVC 1">1/2" DN25-16, chuẩn
JIS, hãng Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê giảm nhựa HP-PVC 1-1/2">1'' DN40-25, phi
40mm-25mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê giảm nhựa HP-PVC 2">1" DN50-25, chuẩn
JIS, hãng Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê giảm nhựa HP-PVC 2-1/2">1-1/2" DN65-40,
chuẩn JIS, hãng Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê giảm nhựa HP-PVC 3/4">1/2" DN20-16,
chuẩn JIS, hãng Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê giảm nhựa HP-PVC 4">2" DN100-50, chuẩn
JIS, hãng Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê giảm nhựa PVC 1 đầu ren trong bọc thép gia cường
1''x1/4'' DN25-8, SOCxFPT, chuẩn SCH80, hãng SPEARS (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê giảm nhựa U*PVC 3 inch *1 inch DN80*25, chuẩn SCH80,
hãng Sanking, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê giảm nhựa U-PVC 1">3/4" DN25-20, chuẩn
JIS, hãng Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê giảm nhựa U-PVC 10">3" DN250-75, chuẩn
JIS, hãng Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê giảm nhựa U-PVC 1-1/2">1-1/4" DN40-30,
chuẩn JIS, hãng Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê giảm nhựa U-PVC 2">1-1/2" DN50-40,
chuẩn JIS, hãng Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê giảm nhựa U-PVC 3">1-1/2" DN75-40,
chuẩn JIS, hãng Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê giảm nhựa U-PVC 4">2" DN100-50, chuẩn
JIS, hãng Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê giảm nhựa U-PVC 5">3" DN125-75, chuẩn
JIS, hãng Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê giảm nhựa U-PVC 6">5" DN150-125, chuẩn
JIS, hãng Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê giảm nhựa U-PVC 8">4" DN200-100, chuẩn
JIS, hãng Asahi, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê giảm nhựa UPVC phi 2"x1", hàng mới 100%/
TW (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê giảm ren trong 25A-15A (phụ kiện nối ống bằng nhựa),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê hơi 6mm (phụ kiện để ghép nối ống bằng nhựa), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê khí 16/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê khí 6-6TPM bằng Nhựa PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê khí phi 8,chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhiệt TP 110. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa cpvc 15A,mới 100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa D20 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa D25 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa D32 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa giảm_ PVC Dia 49/21mm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa HI-VP 1-1/2" DN40, phi 40mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa HI-VP 3/4" DN20, chuẩn JIS, hãng Asahi,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa HP-PVC 1/2" DN16, chuẩn JIS, hãng Asahi,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa HP-PVC 1-1/2" DN40, chuẩn JIS, hãng Asahi,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa HP-PVC 2" DN50, chuẩn JIS, hãng Asahi,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa HP-PVC 3/4" DN20, chuẩn JIS, hãng Asahi,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa nhiệt nước nóng D32 mm (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa PPH, chuẩn DIN, S2.5, nối hàn socket, cỡ 1 inch
d32, hãng Sanking, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa PVC 1 đầu ren trong 1'' DN25, chuẩn SCH80, hãng
SPEARS (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa PVC 34,mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa PVC D25 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa PVC Dia 42mm (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa PVC Dia 49mm (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa PVC phi 48mm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa U*PVC 4 inch DN100, chuẩn SCH80, hãng Sanking,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa U-PVC 10" DN250, chuẩn JIS, hãng Asahi,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa U-PVC 1-1/2" DN40, chuẩn JIS, hãng Asahi,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa U-PVC 2-1/2" DN65, chuẩn JIS, hãng Asahi,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa U-PVC 3/4" DN20, chuẩn JIS, hãng Asahi,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa U-PVC 4" DN100, chuẩn JIS, hãng Asahi,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa U-PVC 6" DN150, chuẩn JIS, hãng Asahi,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa U-PVC 8" DN200, chuẩn JIS, hãng Asahi,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa U-pvc C4 PN10 80A*65A,mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa UPVC DN15 (1/2"), chuẩn ANSI, hiệu WF, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa UPVC DN25 (1"), chuẩn ANSI, hiệu WF, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa UPVC DN40 (1-1/2"), chuẩn ANSI, hiệu WF,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa UPVC DN50 (2"), chuẩn ANSI, hiệu WF, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa UPVC DN65 (2-1/2"), chuẩn ANSI, hiệu WF,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nhựa UPVC, tiêu chuẩn SCH40 đường kính DN 25mm,NSX:
ASTRAL POLY TECHNIK LIMITED Part No M052400103. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nối bằng nhựa PVC phi 150mm, dùng cho hệ thống dẫn
khí, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nối bằng nhựa UPVC, kích thước DN40-DN65, đường kính
40-65mm, sử dụng cho đường ống dẫn nước thải. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nối khí phi 10-10-10 bằng nhựa (phụ kiện ghép nối
ống). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nối khí phi 10-8-8 bằng nhựa (phụ kiện ghép nối
ống). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nối khí phi 6-6-6, bằng nhựa (phụ kiện ghép nối
ống). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nối khí phi 8-6-6 bằng nhựa (phụ kiện ghép nối ống).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nối khí phi 8-8-8 bằng nhựa (phụ kiện ghép nối ống).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nối nhựa UPVC phi 2'', hàng mới 100%/ TW (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nối ống bằng nhựa. Kích thước đường kính
trong(60-120)mm. dài:(100-180)mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê nối ống chữ Y 110 độ bằng nhựa polyurethane, đường
kính ID 50mm, (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê ống HDPE D21 phụ kiện của ống nước làm bằng nhựa
chịu nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê ống nước sạch phi 25- ống đen PE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê Pexfit d20 x 20 x 20,Model:4718.Mã:608804. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê PPr D20 bằng nhựa dùng cho hệ thống cấp nước, hiệu
BBB (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê PPR d20- Mã:300206062- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê PPR d25- Mã:300206063- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê PPR d40- Mã:300206065- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê PVC D200 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê PVC TP 60*27 (phụ kiện ghép nối cho ống). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê PVC TP phi 90 (phụ kiện ghép nối cho ống). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê ren ngoài UV Pro, bằng nhựa,phụ kiện dùng để ghép
nối. Mã hiệu:UV-Pro PPRF/ETT(Bk)-25x1/2'',đường kính 25mm, dùng cho đường ống
nước.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê ren trong bằng nhựa hiệu Blue Ocean, dùng để ghép
nối. Mã PPRF/ITT(B)-25x1/2'', đường kính 25x1/2"mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Te ren trong inox 304 Dia 21mm (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê thu bằng nhựa hiệu Blue Ocean phụ kiện dùng để ghép
nối. Mã PPRF/RT(W)-50x25x50, đường kính 50/25mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê thu bằng nhựa PP loại: 50x32x50mm, màu trắng, hiệu
Vesbo, nhà sản xuất NOVAPLAST PLASTIK SDN BHD (MALAYSIA) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê thu bằng nhựa UV-Pro PPRF,phụ kiện dùng để ghép nối.
Mã UV-Pro PPRF/RT(Bk)-25x20x25, đường kính 25/20mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê thu nhựa PPH, chuẩn DIN, S2.5, nối hàn socket, cỡ
1*1/2 inch *1/2 inch d50*20, hãng Sanking, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê thu nhựa PVC 90/60. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê thu nhựa UPVC DN25-DN15 (1">1/2"),
chuẩn ANSI, hiệu WF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê thu nhựa UPVC DN50-DN15 (2">1/2"),
chuẩn ANSI, hiệu WF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê thu PEX DN25-20-25, đường kính 25cm, mã 160063-001,
phụ kiện ghép nối,dùng cho ống nước,hãng sx: REHAU.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê thu PEX DN32-25-25, đường kính 32cm, mã 160066-001,
phụ kiện ghép nối,dùng cho ống nước,hãng sx: REHAU.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê thu PEX DN40-20-40, đường kính 40cm, mã 160067-001,
phụ kiện ghép nối,dùng cho ống nước,hãng sx: REHAU.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê thu PEX DN40-25-40, đường kính 40cm, mã 160068-001,
phụ kiện ghép nối,dùng cho ống nước,hãng sx: REHAU.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê thu PVC*U 2 inch*1*1/2 inch DN50*40, đầu nối SxSxS,
chuẩn SCH80, hãng Sanking, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê thu, bằng nhựa UPVC, kích thước DN32-DN65, đường
kính 32-65mm, sử dụng cho đường ống dẫn nước thải. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê thu,chất liệu: nhựa U-PVC, dán keo, Đường kính 140mm
x 110mm. NSX: PINGXIANG RONGXING TRADE CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tê, vật liệu: nhựa PVC, kích thước 2", hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tee đều bằng nhựa DN32 PPR kích thước: 32mm (phụ kiện
nối)dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tee đều bằng nhựa DN63 PPR kích thước: 63mm (phụ kiện
nối)dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tee HDPE d140 (phụ kiện nối ống hình chữ T, bằng nhựa),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tee HDPE d225 (phụ kiện nối ống hình chữ T, bằng nhựa),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tee HDPE d225/d160 (phụ kiện nối ống hình chữ T, bằng
nhựa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tee phi 21, PVC/ Co nhựa T phi 21 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Thân của rắc cắm nhanh loại thẳng, bằng nhựa Q3VN-018A
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Thanh bịt đầu ống phần đỡ dây bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Thanh dẫn đầu ra bộ lọc chế hoà khí, Part No:
777750K01000, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Thanh nhựa linh kiện máy sợi thô STOPPER, FRONT
(C-TYPE) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Thanh treo búp bằng nhựa-SUSPENSION BAR L525-(Linh kiện
máy sợi thô) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Thiết bị lọc khí bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Thùng carton 5 lớp KT: 1144x314x180 mm (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TO-2020-000264/ Đầu nối hơi chữ T-TPE8-bằng thép(Dùng
cho bộ phận bảo trì để sửa chữa các máy móc- thiết bị trong nhà xưởng), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tool-20-137/ Co nối khí nén phi 8, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TSS1H1/ TS REDUCER 100x75 TSS1H1- Ống nối giữa 2 ống
nhựa 1H1 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tt30/ Nối nhanh khí nén (cái) phi 10- SP10 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tt31/ Nối nhanh khí nén (cái) phi 12- SP10 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Tt33/ Nối nhanh khí nén (cái) ren 1/2- SM (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TTBT 10CC/ Trục trong bơm tiêm 10cc (Phụ kiện bằng nhựa
dùng cho ống bơm tiêm, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TUBE SSG D2.5/ Ống gen cách điện phi 2.5mm.Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TUBE SSG D3.0/ Ông gen cách điện phi 3.0mm.Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TUBE-BLACK-D8-SOFT/ Dây hơi bằng nhựa AIR HOSE
(TUS0805B-20) dùng trong cho lắp ráp đồ gá điện thoại di động, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: TZ1185/ Măng xông ren ngoài fi 27mm, bằng plastic, dùng
trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TZ1190/ Cút đầu ren fi 21mm, bằng plastic, dùng trong
nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TZ1291/ Đầu nối ống khí SMC KQ2U08-02AS, bằng nhựa,
dùng trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TZ1813/ Cút chữ T fi 21mm, bằng nhựa, dùng trong nhà
xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TZ1964/ Đầu bịt fi 21mm, bằng plastic, dùng trong nhà
xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TZ2055/ Cút nhựa chữ T fi 110mm, dùng trong nhà xưởng
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: TZ2058/ Cút nối nhựa fi 90mm, dùng trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TZ2059/ Cút nhựa thu fi 140-110mm, dùng trong nhà xưởng
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: TZ2066/ Măng xông ren kép fi 10mm, bằng plastic, dùng
trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TZ2282/ Măng xông nối fi 20mm, bằng plastic, dùng trong
nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TZ25/ Cút góc gen trong fi 21mm, bằng plastic, dùng
trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TZ2817/ Cút góc fi 20mm, bằng nhựa, dùng trong nhà
xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TZ582/ Cút nhựa chữ T fi 21mm, dùng trong nhà xưởng
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: TZ743/ Cút nối ống ghen điện fi 20mm, bằng plastic,
dùng trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TZ809/ Cút khí chữ T fi 8mm, bằng plastic, dùng trong
nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TZ992/ Cút ren điện fi 21-25mm, bằng plastic, dùng
trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TZF1809/ Cút nối thẳng fi 25mm, bằng nhựa, dùng trong
nhà xưởng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TZF1811/ Cút góc fi 32mm, bằng nhựa, dùng trong nhà
xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TZF718/ Nắp bịt ống nhựa fi 140mm, bằng plastic, dùng
trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39174000: TZF743/ Cút nối thẳng fi 21mm, bằng nhựa, dùng trong
nhà xưởng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: U kẹp ống Dia 60mm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39174000: U01I19100020/ Đầu nối khí bằng nhựa PG12-08, hiệu
Airtac, hàng mới 100%, 702050011979 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: U01O19110122/ Đầu nối khí chữ Y bằng nhựa, hiệu Airtac,
model APY12,KT: phi 20*55mm, hàng mới 100% 702050011209 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: U01O19120285/ Đầu nối khí bằng nhựa, hiệu SMC, model
AS1211F-M5-06A,phi 50mm sx 2020, hàng mới 100%, 702050020217 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: U01O19120625/ Đầu nối khí bằng nhựa, hiệu SMC, model
AS1002F-06,phi 20*40mm sx 2020, hàng mới 100%, 702050020139 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: U01O19120626/ Đầu nối khí bằng nhựa, hiệu SMC, model
AS1002F-04,phi 18*28mm sx 2020, hàng mới 100%, 702050020138 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: U01O19120627/ Đầu nối khí bằng nhựa, hiệu SMC, model
KQ2H06-00A, phi 10*28mm sx 2020, hàng mới 100%,702050010578 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: U01O19120629/ Đầu nối khí bằng nhựa, hiệu SMC, model
KQ2H04-00A,phi 7*28mm sx 2020, hàng mới 100%, 702050010205 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: U01O19120631/ Đầu nối khí bằng nhựa, hiệu SMC, model
AS2201F-01-04SA,phi 20*30mm sx 2020, hàng mới 100%, 702050020172 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: U01O19120637/ Đầu nối khí bằng nhựa, hiệu SMC, model
AS1201F-M5-04A,phi 16*28mm sx 2020, hàng mới 100%, 702050020177 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: U01O19120638/ Đầu nối khí bằng nhựa, hiệu SMC, model
AS1201F-M5-04A,phi 10*25mm sx 2020, hàng mới 100%, 702050020003 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: U01O200400162/ Đầu nối khí bằng nhựa, model PG8-6, hiệu
Aritac, KT: 40*50*100mm, hàng mới 100%, 702050011976 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: U01O200400165/ Đầu nối khí bằng nhựa, hiệu Airtac,
model APG8-4, hàng mới 100%, 702050011975 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: U01O200400174/ Đầu nối khí chữ T Phi 16, hiệu Airtac,
model APE16, chất liệu nhựa, mới 100%, 702050011081 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: U01O200400175/ Đầu nối khí bằng nhựa, kt 2.5CM*7.5CM,
hiệu Airtac, model APU16. Hàng mới 100%, 702050011481 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: U01O200400176/ Đầu nối khí chữ T bằng nhựa,kt
5*3cm,hiệu Airtac, model APE8, hàng mới 100%, 702050010041 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: U01O200400177/ Đầu nối khí bằng nhựa, model APU10, hiệu
Aritac,KT: 40*70mm, hàng mới 100%, 702050011731 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: U01O200400178/ Đầu nối khí bằng nhựa, KT: 50*100*70mm,
hiệu Airtac, model APU12, mới 100%, 702050011732 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: U01O200400180/ Đầu nối khí chữ Y bằng nhựa APY10,
thương hiệu Airtac, kt 6CM *2,5CM, hàng mới 100%, 702050011245 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: U01O200400183/ Đầu nối khí,kích thước 53*44*27, hiệu
Airtac, model AHVFF08-08B, Mới 100%,702020020041 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: U01O200400321/ Đồ gá cố định sản phẩm,bằng nhôm, kích
thước:10mm*10mm*130mm, hàng mới 100%, 710090014958 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: U01O200400322/ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kích
thước:110mm*50mm*26mm, hàng mới 100%, 710090015342 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: U01O200400326/ Đồ gá cố định sản phẩm bằng sắt, kích
thước:96mm*60mm*56mm, hàng mới 100%, 710090014965 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: U01O200400327/ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa. kích
thước:110mm*50mm*50mm. hàng mới 100%. 710090014990 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: U01O200400328/ Đồ gá cố định sản phẩm bằng nhựa, kích
thước:110mm*50mm*50mm, hàng mới 100%, 710090014961 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: U01O200400450/ Đầu nối khí chữ T bằng nhựa, model
APEG8-6, Airtac, kích thước: 4*6 cm, hàng mới 100%, 702050010037 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: U01O20060149/ Đầu nối chữ T bằng nhựa, T16-12, kích
thước: 4*6 cm, hàng mới 100%,702050012608 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: U3PPVCSSFF50/ Co nối bằng nhựa PVC/EPDM PN16 d50-11/2
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: UEG: 078- K014- 03 \ SERVICE FITTINGS KIT, SMN:
10472401 Bộ đầu nối cụm dịch (bằng plastic) của máy xét nghiệm miễn dịch tự
động ADVIA CENTAUR XPT. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: UEG: 10816760 \ BULK FLUID RESERVOIR CONNECTOR (SPARE),
SMN: 10816760 Đầu nối (bằng plastic) bình hoá chất của máy xét nghiệm miễn
dịch tự động ADVIA CENTAUR XP. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: USTEL10/ Khớp nối ống bằng nhựa (đường kính trong 10mm)
USTEL10 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: V3-10383E-01V/ Vỏ lõi dây cáp ăngten bằng nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VACUUM-X1/ Bộ nối ống bằng nhựa VACUUM EJECTOR
(VGE02-C-NSX), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Van bướm VP-810 nhựa UPVC phi 3'', hàng mới 100%/ TW
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Van bướm VP-811 nhựa CPVC phi 3'', hàng mới 100%/ TW
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Van chia nước tháp tản nhiệt PVC phi 110MM, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Van cửa phun PPR DN 20 PN 20. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Van cửa phun PPR DN 32 PN 20. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Van màng VP-710 nhựa UPVC phi 1-1/2'', hàng mới 100%/
TW (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Van màng VP-711 nhựa CPVC phi 1'', hàng mới 100%/ TW
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Van nhựa phi 60. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Van PP 2 đầu rắc co,HPDE 32x32mm.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Vành đệm bằng nhựa dẽo Polypak, 18-3/4" 18-15M,
dùng cho cụm đối áp chống phun trào giếng khoan. Mfr Part #:119263, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VCD/ Vòng cố định bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VD03/ Check Ring BK (Vòng đệm plastic các loại) Dùng
trong khớp nối kim loại cho đường ống. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VD03/ PLASTIC Vòng đệm plastic (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VD04/ HOLDER SET HOLDER (Bộ Thân) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VD05/ SPRING GUIDE Vòng dẫn hướng lò xo (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VD06/ GUIDE RING Vòng dẫn hướng (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VD07/ BUCKUP RING Vòng bung (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VHR-2N/ Phụ kiện ghép nối: Đầu nối bằng nhựa
8x1.5x13.3mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VHR-4N/ Phụ kiện ghép nối: Đầu nối bằng nhựa
11.8x1.5x13.3mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VM1009100/ Đầu nối bằng nhựa-Cuvet BRA759106
(100pcs/box), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VNAT0172/ Đỡ ống pi 25; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VNAT0246/ Đỡ ống pi 20; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VNAT0680/ Co 90 độ pi 27; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VNAT1094/ Nối giảm 76/60; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VNAT1095/ Nối ren trong pi 76; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VNAT1097/ Co pi 76; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VNAT1276/ Co lơi pi 27; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VNAT2102/ Nối ống pi 25, nhựa PPR; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VNAT2103/ Co pi 25, nhựa PPR; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VNAT2274/ Co nối thẳng pi 12/17; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VNAT2905/ Nối PPR pi 20, dày 4.2mm; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VNAT4186/ Nối gai pi 76; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VNAT4221/ Van khóa 21 pi 13; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Vỏ Aptomat 1P, chất liệu nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Vỏ bọc ngoài đầu dây điện bằng nhựa PVC SLEEVE
235835-09- Nguyên liệu dùng để sx dây điện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Vòi nối mềm chất liệu nhựa PVC, hiệu HAOLIFA. hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Vòi nước PVC phi 27, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: vòng bằng nhựa- O-RING (linh kiện máy đánh ống) (mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Vòng đệm (nhựa) cho bộ đầu phun sơn AVX (21 cái/gói).
Part số: 129.690.901. Hiệu SAMES KREMLIN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Vòng đệm (nhựa) DJ63-00632A (26.5cm x 2.7mm), chống hở
khí cho nắp bình máy hút bụi, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Vòng đệm bằng nhựa (PLASTIC GASKET), dùng để sản xuất
kệ, quy cách (6*13*13)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Vòng đệm bằng nhựa của mô tơ, Nhãn hiệu: Sulzer (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Vòng đệm bằng nhựa- SLOT INSULATOR ELEHQ7214-730-06,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Vòng đệm bằng nhựa, phụ kiện của máy bơm keo_DIAPHRAGM:
750 SERIES, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Vòng đệm bằng Plastic DN100 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Vòng đệm bằng plastic- Packing for orifice, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Vòng đệm bằng silicon, model: YY16012- Housing O-ring,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Vòng đệm bằng Teflon, model: LAG3890 AC200V for 8kw-
Heater packing, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Vòng đệm cho van chai khí H2, chất liệu bằng diflon,
kích thước 18mm*11mm*2mm- Gaske, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Vòng đệm cố định ống bằng nhựa(DC61-00519A). Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Vòng đệm gắn bộ giữ điện cực F03-12 bằng nhựa (để siết
chặt bộ giữ điện cực), dùng trong nhà xưởng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Vòng đệm làm kín bằng nhựa size 8", Hãng sản xuất
Canalta, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Vòng đệm làm kín, là bộ phận của tháp sấy bột kem không
sữa, model: 6518, 6519, hiệu: Burkert (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Vòng đệm, là bộ phận của tháp sấy bột kem không sữa,
model: 6518, 6519, hiệu: Burkert (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Vòng kết nối bằng nhựa dùng để lắp ráp trong súng chích
keo, kích thước phi10mm (VALVE SEAT (FOR VP-105DS) NO.10). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Vòng nhựa O-ring cho bể tiêu hóa (P/N 1-P-300X; 14*5mm;
Hãng SX: ATC). Hàng mới 100%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VP-250 Mặt bích mù nhựa UPVC phi 2'', hàng mới 100%/ TW
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: VP-260 Mặt bích đơn nhựa UPVC phi 1-1/2'', hàng mới
100%/ TW (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VP-261 Mặt bích đơn nhựa CPVC phi 1-1/2'', hàng mới
100%/ TW (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VP-640 Van bi nối bích nhựa UPVC phi 3'', hàng mới
100%/ TW (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VP-641 Van bi nối bích nhựa CPVC phi 1", hàng mới
100%/ TW (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VP-643 Van bi răc co nối bích nhựa PVDF phi
1-1/2", hàng mới 100%/ TW (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VPE16/ VP Elbow FTL16- Co nối ống nhựa VP 16 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VPE1F/ VP Elbow FTL1F- Co nối ống nhựa VP 1F (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VPE1H/ VP Elbow FTL1H- Co nối ống nhựa VP 1H (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VPE20/ VP Elbow FTL20- Co nối ống nhựa VP 20 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VPE40/ VP Elbow FTL40- Co nối ống nhựa VP 40 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VPE50/ VP Elbow FTL50- Co nối ống nhựa VP 50 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VPE65/ VP Elbow FTL65- Co nối ống nhựa VP 65 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VPE75/ VP ELBOW FTL75- Co nối ống nhựa VP 75 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VPS1H/ VP Socket FTS1H- Ống nối giữa 2 ống nhựa VP 1H
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: VPS75/ VP Socket FTS75- Ống nối giữa 2 ống nhựa VP 75
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: VPT-P1H/ VP T-Pipe FTT1H- Ống nối chử T bằng nhựa VP 1H
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: VPT-P25/ VP T-Pipe FTT25- Ống nối chử T bằng nhựa VP 25
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: VPT-P50/ VP T-Pipe FTT50- Ống nối chử T bằng nhựa VP 50
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: VPT-P65/ VP T-Pipe FTT65- Ống nối chử T bằng nhựa VP 65
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: VPT-P75/ VP T-Pipe FTT75- Ống nối chử T bằng nhựa VP 75
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: VT0004/ Khớp nối bằng nhựa Bobbin W (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VT0004/ KHOP NOI BANG NHUA: 2C Rubber Boot (10mmL) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VT0007/ Hộp nối bằng nhựa Clamp(LT) VN (Bộcái) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VT0007/ HOP NOI BANG NHUA: 8x2MTBOOT(05298158) (1
SET1PCE) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VT0048/ Miếng chặn bằng nhựa: Button (No.2 black),
7.8mmx7.8mm (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VT0048/ MIENG CHAN BANG NHUA: Fiber guide (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VT0048/ Miếng đế chặn bằng nhựa: Fiber retainer*2 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VT0563/ Côn thu PVC D90/48,dùng để nối ống (bằng nhựa),
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VT0564/ Cút nối ren ngoài PVC D48 (bằng nhựa), Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VT0565/ Cút nối ống nhựa PVC D48 (bằng nhựa), Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VT-DAUNOI-17/ Đầu nối bằng nhựa M-PL10-02 (Connector).
Thay thế và lắp ráp linh kiện bị hư (nk) |
|
- Mã HS 39174000: VT-LOCK W C/ Khớp nối bằng nhựa dùng cho bộ khóa của
kim bướm(Lock wing connector-15,000ea/bag*18) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: W0014/ Hộp nhựa dùng để bảo vệ dây dẫn điện
ARADHC405010 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: W0015/ Miếng đệm vỏ đầu nối (bằng nhựa)-ARAECB205030
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: W002/ Ống nhựa bọc dây dẫn AD-206481 (PHI 17.95, dài
107.5) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: W-1201-0713/ Đầu nối bằng nhựa dùng sản xuất sản phẩm
Housing Plastic PA66+30%GF 85*17*7- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: W-NAP-TP31NT0001P-79/ Nắp chống bụi chất liệu bằng
plastics dùng trong sx ống dẫn dầu đường kính 79mm (nk) |
|
- Mã HS 39174000: WP51/ Nối nhựa 1.5cm hàng mới 100% dùng để sản xuất đồ
chơi (nk) |
|
- Mã HS 39174000: XAP-03V-A/ Phụ kiện ghép nối: giắc nối bằng bằng nhựa
9x11x7mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: XAP-08V-1/ Phụ kiện ghép nối: Đầu nối bằng nhựa
7.9x9.5x18.3mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: XPVN00005220/ Khớp nối nhựa cho kệ chứa nguyên vật liệu
(2 Cái/ 1 Bộ) (PO VTG200178PR), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Y 45 110x110mm, bằng nhựa PVC, dùng để ghép nối ống.
Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Y 45 110x50mm Silenta 3A, bằng nhựa PP, dùng để ghép
nối ống. Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Y 45 110x75mm, bằng nhựa PVC, dùng để ghép nối ống.
Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Y 45 125x110mm, bằng nhựa PVC, dùng để ghép nối ống.
Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Y 45 125x125mm, bằng nhựa PVC, dùng để ghép nối ống.
Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Y 45 160x110mm, bằng nhựa PVC, dùng để ghép nối ống.
Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Y 45 160x160mm, bằng nhựa PVC, dùng để ghép nối ống.
Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Y 45 200x110mm, bằng nhựa PVC, dùng để ghép nối ống.
Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Y 45 200x125mm, bằng nhựa PVC, dùng để ghép nối ống.
Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Y 45 200x200mm, bằng nhựa PVC, dùng để ghép nối ống.
Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Y 45 75x50mm, bằng nhựa PVC, dùng để ghép nối ống. Nsx:
GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Y 45 75x75mm Silenta 3A, bằng nhựa PP, dùng để ghép nối
ống. Nsx: GEORGE FISCHER. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: YH04/ Ống nhựa UC,0402-15-BU, nhà sản xuất: Sang a.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39174000: YT57490/ YT57490- Nối khí chữ Y phi 4 bằng nhựa có chi
tiết bằng sắt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Z0000000-315597/ Cút nối ống khí (bằng nhựa) (HPOC
04-M5). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Z0000000-368640/ Đầu nối ống khí (bằng nhựa) (HPG
06-04). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Z0000000-402322/ Đầu nối ống dẫn khí của máy cấp hàng
tự động (bằng nhựa) (HPG08-06). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Z0000000-402323/ Đầu nối ống dẫn khí của máy cấp hàng
tự động (bằng nhựa) (HPL08-02). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Z0000000-402326/ Đầu nối ống dẫn khí của máy cấp hàng
tự động (bằng nhựa) (HPL08-01). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Z0000000-402337/ Đầu nối khí, chất liệu: nhựa, dùng cho
máy cấp hàng tự động model HPL04-M5. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Z0000000-470728/ Đầu nối khí bằng nhựa dùng để kết nối
xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2L04-00A), KT: L19*W19*H8 mm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Z0000000-507740/ Đầu nối khí bằng nhựa dùng để kết nối
xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (KQ2LF12-02N) (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Z0000000-540268/ Đầu nối (FITTING-TUBE)PSU8 (dạng ống
bằng nhựa), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Z0000000-542874/ Nối ống thẳng màu xám dày 2mm, đường
kính trong 21mm, chất liệu nhựa (dùng để nối ống thoát nước) (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Z0000000-542875/ Nối ống góc vuông 90 độ màu xám dày
2mm, đường kính trong 21mm, chất liệu nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Z0000000-559743/ Đầu nối khí, VL: nhựa dùng cho máy cấp
hàng tự động, model HPY-06. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Z0000000-559744/ Đầu nối khí, VL: nhựa dùng cho máy cấp
hàng tự động, model HPY-04. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Z0000000-559745/ Đầu nối khí, VL: nhựa dùng cho máy cấp
hàng tự động, model HPL10-03. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Z0000000-559746/ Đầu nối khí, VL: nhựa dùng cho máy cấp
hàng tự động, model HPL10-01. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Z0000000-572608/ Đầu nối khí, VL: nhựa dùng cho máy cấp
hàng tự động, model HPOC10-02-BT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Z0000000-588068/ Đầu nối khí, VL: nhựa dùng cho máy cấp
hàng tự động, model HSL04-M5. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Z0000000588148/ Khớp nối GAP-18, (chất liệu nhựa).(Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Z2M2D2153/ Kim nhựa mũi sắt 25# (có ren), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Z92-3-SW-23/ Vòng đệm của piston, bằng nhựa, K83319000
(nk) |
|
- Mã HS 39174000: Z92-3-SW-27/ Vòng đệm đầu xilanh thủy lực, bằng nhựa,
Rod seal A04600911 (nk) |
|
- Mã HS 39174000: Z92-SW-26/ Vòng đệm của piston, bằng nhựa, A04501213,
Z92-swing Cylinde (nk) |
|
- Mã HS 39174000: (PART-WH-47957) Nút nhét bằng nhựa của ghế (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 004-2941/ Fittings/ Soundtube SDS2 R1 right bent (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 028500001000Y20/ Khớp nối đầu vào của ống dây dẫn
lưu(dùng trong y tế)-connector sterile I- (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 029920033000E20/ Khớp nối đầu vào của ống thông khí thở
#3,green(dùng trong y tế)-connector #3,green airway (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 029920034000E20/ Khớp nối đầu vào của ống thông khí thở
#4,orange(dùng trong y tế)-connector #4,orange airway (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 029920036000E20/ Khớp nối nhựa của ống thông khí thở
SM800-3 #3(dùng trong y tế)-airway shaft #3 (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 029920037000E20/ Khớp nối nhựa của ống thông khí thở
SM800-3 #4(dùng trong y tế)-airway shaft #4 (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 029920038000E20/ Khớp nối nhựa của ống thông khí thở
SM800-3 #5(dùng trong y tế)-airway shaft #5 (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 029920062000Y20/ Khớp nối 3 nhánh của bộ truyền
dịch(dùng trong y tế)-3-way handle F type (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 100001540/ Ống khớp nối bằng nhựa của máy in (kích
thước 23*12*12 mm) 005E 36911 (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 1073014230/ Khớp nối vòng bít bằng nhựa của máy đo
huyết áp, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 11HI001-0/ Đầu nối bằng nhựa 11HI001-0 (Tái xuất hàng
lỗi từ mục 20 TK 103252485820/E11) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 17KC053-0/ Đầu nối bằng nhựa 17KC053-0 (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 19-FOV0000101/ Khớp nối bằng nhựa Cap
B(CAN0066,VT0004)-part code FOV0000101 (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 19-FOV0001201/ Khớp nối bằng nhựa Shaft Y3
*3(CAN1247,VT0004)-part code FOV0001201 (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 19-FOV0001802/ Khớp nối bằng nhựa STOPRING SC CORD
B*4(CAN1040,VT0004)-part code FOV0001802 (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 19-FOV0001901/ Khớp nối bằng nhựa
FLANGE(4th)*1(CAN1223,VT0004)-part code FOV0001901 (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 19-FOV0002601/ Khớp nối bằng nhựa Pin
Clam-F(CAN1281,VT0004)-part code FOV0002601 (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 1CAN0488/ Khớp nối Connector cap-ESD
MECH-A0565(Rev.1)(sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 1CAN0644/ Khớp nối Roller A 2 DRPT-10133(1) (sản phẩm
bằng nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 1CAN0736/ Khớp nối CABLE HOLDER (ADJ-N) ASMS2-205A3(sản
phẩm bằng nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 1CAN0737/ Khớp nối HOLDER SLIDE ASMS2-217A3(sản phẩm
bằng nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 1CAN0855/ Khớp nối HOLDER (FAS SOCKET) 2 AMMS2-205B3
(sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 1CAN0878/ Khớp nối CONNECTION HOLDER D555309-36 (sản
phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 1CAN1048/ Khớp nối CLAMP-M VER3 ALL (1.6-2.0)*4*Nofold
CSVM2-109B3*4*Nofold (sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 1CAN1093/ Khớp nối Plug Frame LC CPAI2-024D3 (sản phẩm
bằng nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 1CAN1094/ Khớp nối LC BTW Buffer Adapter CPAI2-027E4
(sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 1CAN1095/ Khớp nối LC Extender Cap CPAI2-026E4 (sản
phẩm bằng nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 1CAN1109/ Khớp nối Outer Shell 4*4*R25%*Blue
DRPT-01216(3)*4*R*BL (sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 1CNH0331/ Hộp nối STOPRING LC-GREEN CLCH2-008H3 (sản
phẩm bằng nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 1CNH0845/ Hộp nối Cap(MSG) VN ASMS3-167A4 (sản phẩm
bằng nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 1CNH0885/ Hộp nối CONNECTOR CAP VN (Recycle
100%)CSVM2-162C4-R-CLEAR (sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 1CNH0925/ Hộp nối Boot 0.9V 7-DRW-171C (sản phẩm bằng
nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 1CNH1082/ Hộp nối BOOT (SCY 3.2) (GREEN)
ASCY3-178D3(sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 201185/ Ống ngoài bơm tiêm (PP) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 201186/ Trục trong bơm tiêm (PP) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 201314/ Trục trong bơm tiêm (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 201315/ Ống ngoài bơm tiêm (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2019 BC60 8.0x1.0/ Đầu bọc nhựa cách điện BOISUI CAP
8.0x1.0.60 (Model: 62850098) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2019 CAP20 14x1.2/ Đầu bọc nhựa cách điện CAP 14x1.2x20
(Model: 14x20Lx1.2T Clear(C14020120))) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2019 CAP250LB/ Đầu bọc nhựa cách điện CAP 250L-B (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2019 CAP30 8.5x1.0/ Đầu bọc nhựa cách điện CAP
8.5x1.0x30 (Model: 8.5x30Lx1.0T Clear(C08530100)) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2019 CVR108K0J/ Đầu bọc nhựa cách điện CVR108K0J (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2019 CVR108ML7/ Đầu bọc nhựa cách điện CVR108ML7 (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2019 L-BC40/ Đầu bọc nhựa cách điện L-BOUSUI CAP40 (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2019 S-BC40/ Đầu bọc nhựa cách điện S-BOUSUI CAP40
(Model: 62750048) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2019-1 BONDER CAPC/ Đầu bọc nhựa cách điện BONDER CAPC
(Model: COV3273) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 20199900-17/ Van nước bằng
nhựa-(assy)flow-switch-SET-RFA (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 20385500-40/ Đầu nối van bằng nhựa-
NETSUDOBEN-header-6P-EHK (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 20443100-8/ Van nước bằng nhựa
(assy)solenoid-valve-SET-ZZA (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 20451500-16/ Van nước bằng nhựa-(assy)KONGOBEN-MXF-B
(xk) |
|
- Mã HS 39174000: 20454400-14/ Van nước bằng nhựa-(assy)KONGOBEN-MXE-B
(xk) |
|
- Mã HS 39174000: 20459600-17/ Van nước bằng nhựa-(assy)KONGOBEN-MXD-B
(xk) |
|
- Mã HS 39174000: 20477700-16/ Van nước bằng nhựa-(assy)KONGOBEN-MXA-C
(xk) |
|
- Mã HS 39174000: 20499900-19/ Thân van bằng nhựa- (assy)
FURO-SETSUZKUKO-SET-EUP (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 20626300-8/ Van nước bằng nhựa-(assy)mixing-BEN-RXU-D
(xk) |
|
- Mã HS 39174000: 20627400-17/ Van bằng nhựa-(Assy) flow-switch-set-RFB-A
(xk) |
|
- Mã HS 39174000: 20MKV1/ Khớp nhựa dùng để ghép nối loại C2 Cover
(16)(FVN)/FMKV1 (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 20MKV2/ Khớp nhựa dùng để ghép nối loại C2 InnerM
(16)(FVN)/FMKV2 (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CAN0468/ Khớp nối SC Simplified Adaptor cap 7-DRW-225A
(sản phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CAN0535/ Khớp nối STOPPER (AR) CFAH2-067B4 (sản phẩm
bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CAN0538/ Khớp nối SCL Adaptor Frame (Beige)
CSCG3-158H3 (sản phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CAN0556/ Khớp nối Shaft Case D PNJHW-0042-71-03D (sản
phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CAN0619/ Khớp nối Fas Socket Cap(AR) CFAH2-064D4 (sản
phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CAN0629/ Khớp nối LEVER (P) AR CFAH2-074B3-2 (sản phẩm
bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CAN0644/ Khớp nối Roller A 2 DRPT-10133(1) (sản phẩm
bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CAN0732/ Khớp nối Fiber Insertion Tool (Uni)
AMMS2-210A3 (sản phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CAN0736/ Khớp nối CABLE HOLDER (ADJ-N) ASMS2-205A3
(sản phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CAN0737/ Khớp nối HOLDER SLIDE ASMS2-217A3 (sản phẩm
bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CAN0743/ Khớp nối FAS Holder (SL) AR+Wedge (FA Ver2)
AR CFAH2-066B3-2 +CSVM2-170A4 (sản phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CAN0759/ Hộp nối Slider (FAS/SC) AMMS2-212A3 (sản phẩm
bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CAN0779/ Khớp nối Roller B 2 DRPT-10134(2) (sản phẩm
bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CAN0792/ Khớp nối CAP fi2.5 Extend3 (VN)*1*BLUE
CFAH2-095B4*1*BLUE (sản phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CAN0812/ Khớp nối FAS Socket Cap 2 CFAH2-092A4 (sản
phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CAN0875/ Khớp nối WMP COVER 2 D555309-43A (sản phẩm
bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CAN0876/ Khớp nối WMP BASE 2 D555209-42 (sản phẩm bằng
nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CAN0877/ Khớp nối PROTECTION PARTS D555309-39 (sản
phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CAN0878/ Khớp nối CONNECTION HOLDER D555309-36 (sản
phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CAN0882/ Khớp nối COUPLING (GT) with
key(PBT)AR*9*Green CSVM2-219F3*9*GN (sản phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CAN0883/ Khớp nối COUPLING (GT) with key(PBT)AR*9*Blue
CSVM2-219F3*9*BL (sản phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CAN0971/ Khớp nối Wedge (FA Ver2) AR*8 CSVM2-170A4*8
(sản phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CAN0992/ Khớp nối Slider-M Ver2(AR)*5 CSVM2-176B3*5
(sản phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CAN1038/ Khớp nối LEVER VER2(V0)*5 CSVM2-099C3*5 (sản
phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CAN1048/ Khớp nối CLAMP-M VER3 ALL (1.6-2.0)*4*Nofold
CSVM2-109B3*4*Nofold (sản phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CAN1049/ Khớp nối CLAMP-M VER3 ALL (1.6-2.0)*4*Fold
CSVM2-109B3*4*Fold (sản phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CAN1108/ Khớp nối Outer Shell 4*4*R25%*White
DRPT-01215(3)*4*R*WT (sản phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CAN1109/ Khớp nối Outer Shell 4*4*R25%*Blue
DRPT-01216(3)*4*R*BL (sản phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CAN1222/ Khớp nối SOCKET HOUSING (AR)*4 CFAH2-068C3*4
(sản phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CAN1279/ Khớp nối HCII Adapter A DRPT-10544(1) (sản
phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CAN1280/ Khớp nối HCII Adapter B DRPT-10545(1) (sản
phẩm bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CNH0707/ Hộp nối CONNECTOR CAP VN (Recycle 100%)
CSVM2-162C4-R-BLUE (sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CNH0765/ Hộp nối Boot(D2, short)VN 7- DRW- 0149
PNJHY-0090-22-03 (sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CNH0885/ Hộp nối CONNECTOR CAP VN (Recycle 100%)
CSVM2-162C4-R-CLEAR (sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CNH0925/ Hộp nối Boot 0.9V 7-DRW-171C (sản phẩm bằng
nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CNH0961/ Hộp nối Stop Ring F(VN) CSCG2-193A3 (sản phẩm
bằng nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CNH1216/ Hộp nối FAS Holder (PL) AR*3+Wedge (FA Ver2)
AR*8 CFAH2-065B3*3+CSVM2-170A4*8 (sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2CNH1254/ Hộp nối BOOT 3mm (MF) (White)*3
PNJHY-0093-71-03D*3*WT (sản phẩm bằng nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 2MCHPRO0014/ Hộp nối RING S CSVF2-034D4 (sản phẩm bằng
nhựa bộcái) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 315441050097/ Đầu nối khí KQ2U06-00A bằng nhựa. Dùng để
kết nối xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 315441055452/ Đầu nối khí KQ2H06-08A, bằng nhựa. Dùng
để kết nối xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 315441055464/ Đầu nối khí KQ2H04-06A bằng nhựa. Dùng để
kết nối xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 315441055465/ Đầu nối khí KQ2H04-00A bằng nhựa. Dùng để
kết nối xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 315441055466/ Đầu nối khí KQ2H06-00A bằng nhựa. Dùng để
kết nối xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 315441055467/ Đầu nối khí KQ2L06-M5A bằng nhựa. Dùng để
kết nối xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 315441055474/ Đầu nối khí KQ2T04-M5A, bằng nhựa. Dùng
để kết nối xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 315441055478/ Đầu nối khí KQ2H10-12A bằng nhựa. Dùng để
kết nối xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 315441055494/ Đầu nối khí KQ2T04-00A, bằng nhựa. Dùng
để kết nối xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 315441055496/ Đầu nối khí KQ2T08-00A, bằng nhựa. Dùng
để kết nối xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 315441055500/ Đầu nối khí KQ2L04-M5A bằng nhựa. Dùng để
kết nối xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 315441055586/ Đầu nối khí KQ2L10-04AS bằng nhựa. Dùng
để kết nối xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 315441055648/ Đầu nối khí KQ2L12-04AS bằng nhựa. Dùng
để kết nối xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 315441055670/ Đầu nối khí KQ2P-04 bằng nhựa. Dùng để
kết nối xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 315443200497/ Đầu nối khí KSL06-01S bằng nhựa. Dùng để
kết nối xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 325441050194/ Đầu nối khí KQ2Y04-M5A bằng nhựa. Dùng để
kết nối xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 325441050251/ Đầu nối khí KQ2Y06-M5A, bằng nhựa. Dùng
để kết nối xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 325443200238/ Đầu nối khí KQ2L04-06A bằng nhựa. Dùng để
kết nối xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 325551010609/ Đầu nối khí KQ2P-06 bằng nhựa. Dùng để
kết nối xylanh và ống khí trong máy gia công cơ khí (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 3HI001-A/ Đầu nối bằng nhựa 3HI001-A (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 3HI003-A/ Đầu nối bằng nhựa 3HI003-A (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 500083590/ PPV,STHI,OFA,QD,COUPLING,SHELF,MANIFOLD (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 500371661/ ARM VACUUM-PURGE ELBOW FITTING (M) (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 529320001_01- PLASTIC,SHAFT COUPER MID-RING \BUILD NEW
TOOLING\ 090916 Khớp nối bằng nhựa cho trục truyền động của máy cắt cỏ 23x44
mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 60412820/ Khớp nối bằng nhựa (linh kiện của thiết bị y
tế) 42*20*0.55mm (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 60413420/ Khớp nối bằng nhựa (linh kiện của thiết bị y
tế) 62.5*14mm (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 60584220/ Khớp nối lục giác dầy bằng nhựa kích thước
Phi 26.8 x 5.1 mm dùng cho thiết bị y tế công nghệ cao (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 65585520/ Ống luồn bằng nhựa, kích thước phi 1.58 x 3,5
mm dùng cho thiết bị y tế công nghệ cao (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 70220/ Co nối nhựa DSH-25NC (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 70221/ Co nối nhựa DSH-14H (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 70222/ Co nối nhựa DSH-20NC (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s1/ VP ELBOW FTL16- Co nối ống nhựa VP 16 bằng vật
liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s105/ VP T-PIPE FTT1H- Ống nối chử T VP 1H- bằng vật
liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s106/ TS REDUCING T-PIPE 25x20 TST251- Ống nối chử T
251 bằng vật liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s11/ VP SOCKET FTS75- Ống nối giữa 2 ống nhựa VP 75
bằng vật liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s111/ TS REDUCING T-PIPE 75x25 TST756- Ống nối chử T
756 bằng vật liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s112/ HT SOCKET FHTS75- Ống nối giữa 2 ống nhựa HT 75
bằng vật liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s113/ HT FLANGE FHTF1F- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
HT 1F bằng vật liệu composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s122/ VP PLATE FLANGE JIS10K 16A FSB15- Nắp vành nhựa
dùng để bít ống nhựa B15 bằng vật liệu composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s123/ VP PLATE FLANGE JIS10K 20A FSB20- Nắp vành nhựa
dùng để bít ống nhựa B20 bằng vật liệu composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s124/ VP PLATE FLANGE JIS10K 25A FSB25- Nắp vành nhựa
dùng để bít ống nhựa B25 bằng vật liệu composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s125/ HT SOCKET FHTS65- Ống nối giữa 2 ống nhựa HT 65
bằng vật liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s127/ VP Elbow FTL1F- Co nối ống nhựa VP 1F bằng vật
liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s13/ VP T-PIPE FTT16- Ống nối chử T VP 16 bằng vật
liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s135/ VP T-PIPE FTT65- Ống nối chử T VP 65 bằng vật
liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s137/ VP T-PIPE FTT1F- Ống nối chử T VP 1F- bằng vật
liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s14/ VP T-PIPE FTT25- Ống nối chử T VP 25 bằng vật
liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s16/ VP T-PIPE FTT50- Ống nối chử T VP 50 bằng vật
liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s17/ VP T-PIPE FTT75- ống nhựa chữ T VP 75 bằng vật
liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s18/ VP FLANGE FTSF15- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
VP 15 bằng vật liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s19/ VP FLANGE FTSF20- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
VP 20 bằng vật liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s2/ VP ELBOW FTL20- Co nối ống nhựa VP 20 bằng vật
liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s20/ VP FLANGE FTSF25- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
VP 25 bằng vật liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s21/ VP FLANGE FTSF40- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
VP 40 bằng vật liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s22/ VP FLANGE FTSF50- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
VP 50 bằng vật liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s23/ VP FLANGE FTSF75- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
VP 75 bằng vật liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s24/ VP FLANGE FTSF1H- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
VP 1H bằng vật liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s26/ VP FLANGE FTSF1F- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
VP 1F bằng vật liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s27/ HT ELBOW FHTL25- Co nối ống nhựa HT 25 bằng vật
liệu composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s28/ HT ELBOW FHTL40- Co nối ống nhựa HT 40 bằng vật
liệu composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s29/ HT ELBOW FHTL50- Co nối ống nhựa HT 50 bằng vật
liệu composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s3/ VP ELBOW FTL25- Co nối ống nhựa VP 25 bằng vật
liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s30/ HT ELBOW FHTL65- Co nối ống nhựa HT 65 bằng vật
liệu composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s31/ HT ELBOW FHT75- Co nối ống nhựa HT 75 bằng vật
liệu composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s32/ HT ELBOW FHTL1H- Co nối ống nhựa HT 1H bằng vật
liệu composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s33/ HT ELBOW FHTL1F- Co nối ống nhựa HT 1F bằng vật
liệu composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s34/ HT SOCKET FHTS50- Ống nối giữa 2 ống nhựa HT 50
bằng vật liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s35/ HT T-PIPE FHTT25- ống nhựa chữ T HT 25 bằng vật
liệu composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s37/ HT T-PIPE FHTT50- Ống nối chử T HT 50 bằng vật
liệu composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s39/ HT T-PIPE FHTT1H- ống nhựa chữ T HT 1H bằng vật
liệu composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s4/ VP ELBOW FTL40- Co nối ống nhựa VP 40 bằng vật
liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s42/ HT FLANGE FHTF40- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
HT 40 bằng vật liệu composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s43/ HT FLANGE FHTF50- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
HT 50 bằng vật liệu composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s45/ HT FLANGE FHTF75- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
HT 75 bằng vật liệu composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s46/ HT FLANGE FHTF1H- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
HT 1H bằng vật liệu composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s48/ HT FLANGE 15A (ANSI) TSFT15U- Vành nhựa nối giữa
2 ống nhựa HT 15 bằng vật liệu composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s49/ HT FLANGE 20A (ANSI) TSFT20U- Vành nhựa nối giữa
2 ống nhựa HT 20 bằng vật liệu composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s5/ VP ELBOW FTL50- Co nối ống nhựa VP 50 bằng vật
liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s50/ HT FLANGE 25A (ANSI) TSFT25U- Vành nhựa nối giữa
2 ống nhựa HT 25 bằng vật liệu composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s6/ VP ELBOW FTL75- Co nối ống nhựa VP 75 bằng vật
liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s65/ VP T-PIPE FTT20- Ống nối chử T VP 20 bằng vật
liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s69/ HT FLANGE FHTF15- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
HT 15 bằng vật liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s70/ HT FLANGE FHTF20- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
HT 20 bằng vật liệu composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s73/ VP ELBOW FTL65- Co nối ống nhựa VP 65 bằng vật
liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s74/ VP ELBOW FTL1H- Co nối ống nhựa VP 1H bằng vật
liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s79/ VP SOCKET FTS1H- Ống nối giữa 2 ống nhựa VP 1H
bằng vật liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s80/ VP FLANGE FTSF65- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
VP 65 bằng vật liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s84/ HT SOCKET FHTS1F- Ống nối giữa 2 ống nhựa HT 1F
bằng vật liệu Composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s85/ HT T-PIPE FHTT75- ống nhựa chữ T HT 75 bằng vật
liệu composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 7s86/ HT FLANGE FHTF25- Vành nhựa nối giữa 2 ống nhựa
HT 25 bằng vật liệu composite (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 8427372E/ Kẹp rãnh hình chữ U màu cam. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39174000: 972232FJ1VQ01-11/ Vít bằng nhựa loại 972232FJ1VQ01-11
(xk) |
|
- Mã HS 39174000: 972232MGY1VQ01-2/ Vít bằng nhựa loại 972232MGY1VQ01-2
(xk) |
|
- Mã HS 39174000: 975509BKVQ02-1/ Khớp nối bằng nhựa loại 975509BKVQ02-1
(xk) |
|
- Mã HS 39174000: 975509FJVQ02-14/ Khớp nối bằng nhựa loại
975509FJVQ02-14 (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 976903BKVQ02-1/ Khớp nối ống dây bằng nhựa loại
976903BKVQ02-1 (xk) |
|
- Mã HS 39174000: 976903WTVQ02-4/ Đầu nối cho bộ vòi phun nước Nano loại
976903WTVQ02-4 (xk) |
|
- Mã HS 39174000: AFL09/ Khớp nối RUBBER BOOT 0.9 FUSE, LC, GREEN (sản
phẩm bằng nhựa) (xk) |
- |
- Mã HS 39174000: AFL25/ Khớp nối CS015705 DUST CAP 2.5MM NATURAL (xk) |