|
- Mã HS 39189019: 4549509628026/ Tấm thảm
xốp, 4 cái/bộ, kích thước 58*58*1cm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: 4549509628033/ Tấm thảm xốp, 4 cái/bộ, kích thước
58*58*1cm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: 4549509628040/ Tấm thảm xốp, 4 cái/bộ, kích thước
58*58*1cm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: 4549509628057/ Tấm thảm xốp, 4 cái/bộ, kích thước
58*58*1cm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: 4549509628064/ Tấm thảm xốp, 4 cái/bộ, kích thước
58*58*1cm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: 4549509628071/ Tấm thảm xốp, 4 cái/bộ, kích thước
58*58*1cm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: 4549509628088/ Tấm thảm xốp, 4 cái/bộ, kích thước
58*58*1cm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: 4549509628095/ Tấm thảm xốp, 4 cái/bộ, kích thước
58*58*1cm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: 4549509628101/ Tấm thảm xốp, 4 cái/bộ, kích thước
58*58*1cm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: 77076360/ Tấm thảm xốp EVA MAT, mã sản phẩm 77076360, 8
cái/bộ, kích thước 30*30*1.2 cm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: 77076379/ Tấm thảm xốp EVA MAT, mã sản phẩm 77076379, 8
cái/ bộ, kích thước 30*30*1.2 cm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: 77076395/ Tấm thảm xốp EVA MAT, mã sản phẩm 77076395, 8
cái/ bộ, kích thước 30*4*1.2 cm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: 77076409/ Tấm thảm xốp EVA MAT, mã sản phẩm 77076409, 8
cái/bộ, kích thước 30*4*1.2 cm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: 77076417/ Tấm thảm xốp EVA MAT, mã sản phẩm 77076417, 4
cái/bộ, kích thước 30*4*1.2 cm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: 77076425/ Tấm thảm xốp EVA MAT, mã sản phẩm 77076425, 4
cái/bộ, kích thước 30*4*1.2 cm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: 77076433/ Tấm thảm xốp EVA MAT, mã sản phẩm 77076433, 4
cái/bộ, kích thước 30*4*1.2 cm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: 77076441/ Tấm thảm xốp EVA MAT, mã sản phẩm 77076441, 4
cái/bộ, kích thước 60*60*1.2 cm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: 77076450/ Tấm thảm xốp EVA MAT, mã sản phẩm 77076450, 8
cái/ bộ, kích thước 60*4*1.2 cm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: 77076476/ Tấm thảm xốp EVA MAT, mã sản phẩm 77076476, 8
cái/bộ, kích thước 60*4*1.2 cm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: 77076492/ Tấm thảm xốp EVA MAT, mã sản phẩm 77076492, 8
cái/ bộ, kích thước 60*4*1.2 cm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: 80-FMMT-AN/ Tấm thảm lót sàn hình động vật (Foam Floor
Animal Learning mat), kích thước 30*30*1.0cm 16cái/kiện,3 kiện/ 1 thùng, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: 80-FMMT-SH/ Tấm thảm lót sàn dạng hình học (Foam Floor
Shapes Learning mat), kích thước 15.2*15.2*1.0cm, 56 cái/kiện,4 kiện/ 1
thùng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: AH01 25P/ Tấm thảm xốp JOINT MAT BE+BR (30*30*1cm), (25
cái/bộ), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: AH01/ Tấm thảm xốp EVA JOINT MAT BE, (30*30*1cm), (9
cái/bộ), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: AH02/ Tấm thảm xốp EVA JOINT MAT BE+BR,
(29.5*29.5*2cm), (9 cái/bộ), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: B517V1/ Tấm thảm JOINT MAT (4978860040060), kích thước
60*60*1.2CM, chất liệu EVA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: C002001/ Tấm thảm lót sàn dạng Bảng chữ cái (Foam Floor
Alphabet Puzzles Mat for kids), kích thước 30*30*1.0cm, (26 cái/kiện,1 kiện/
1 thùng), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: C002001.1/ Tấm thảm lót sàn dạng bảng chữ cái &
Thảm câu đố số (Foam Floor Alphabet&Number Puzzle Mats for kids- with 24
borders), kích thước 30*30*1.0cm,(36cái/kiện, 1 kiện/thùng) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: C003001/ Tấm thảm xốp Stalwart Ultimate Comfort Black
Foam Flooring, kích thước 60*60*1.0 cm,(4cái/kiện, 1 kiện/thùng) mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39189019: C003001.1/ Tấm thảm xốp Stalwart 6 Pk Interlocking EVA
Foam Floor Mats Black, kích thước 60*60*1.0 cm,(6cái/kiện, 1 kiện/thùng) mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: C003003/ Tấm thảm xốp EVA Stalwart 6 Pk Interlocking
EVA Foam Floor Mats Black(60*60*1.27cm), (6 cái/ kiện, 1 kiện/ 1 thùng),màu
nhãn, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: EVA 16P 1cm/ Tấm thảm xốp màu nâu (60*60*1cm) 16
cái/set, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: EVA 16P 2cm/ Tấm thảm xốp màu nâu (60*60*2cm) 16
cái/set, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: EVA 23P 2cm/ Tấm thảm xốp màu nâu, kích thước
60*60*2cm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: EVA 32P 1cm/ Tấm thảm xốp màu nâu (60*60*1cm) 32
cái/set, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: EVA MAT BE-BR/ Tấm thảm xốp EVA MAT BE&BR,
(60*60*1cm),(4 cái/bộ, 6 bộ/ thùng)), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: EVA MAT BK-WH/ Tấm thảm xốp EVA MAT BK&WH,
(60*60*1cm),(4 cái/bộ, 6 bộ/ thùng)), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: EVA MAT BLACK/ Tấm thảm xốp EVA MAT BLACK, (30*30*1cm),
(9 cái/bộ, 6 bộ/ thùng)), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: EVA MAT BROWN/ Tấm thảm xốp EVA MAT BROWN,
(30*30*1cm),(9 cái/bộ, 6 bộ/ thùng), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: EVA MAT IVY/ Tấm thảm xốp EVA MAT IVY, (30*30*1cm), (9
cái/bộ, 6 bộ/ thùng), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: EVA MAT WHITE/ Tấm thảm xốp EVA MAT WHITE,
(30*30*1cm),(9 cái/bộ, 6 bộ/ thùng), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: FLOORING EVA/ Tấm thảm xốp lót sàn FLOORING EVA DARK
GRAY 4PC (635x635x12mm), 4 cái/bộ, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: FM-229627/ Tấm thảm EVA MAT, kích thước 62*62*1.2cm,
quy cách đóng gói: 6pcs/set 6sets/ctn 360ctns, chất liệu EVA, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39189019: FM-229627/ Tấm thảm lót sàn EVA MAT (299627), kích
thước 60*60*1.2 cm, quy cách 6 cái/bộ, chất liệu EVA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: FM-370614/ Tấm thảm lót sàn EVA MAT (370614), kích
thước 60*60*1.2 cm, quy cách 6 cái/bộ, chất liệu EVA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: FM-370615/ Tấm thảm lót sàn EVA MAT (439637), kích
thước 60*60*1.2 cm, quy cách 6 cái/bộ, chất liệu EVA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: FM-G36-10BR/ Tấm thảm xốp EVE MAT BR (30*30*1cm), (36
cái/bộ), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: FM-G36-10CB/ Tấm thảm xốp EVE MAT IVY&MOCHA
(30*30*1cm), (36 cái/bộ), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: FM-G36-10GW/ Tấm thảm xốp EVE MAT GREY & WHITE
(30*30*1cm), (36 cái/bộ), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: FM-G36-10WH/ Tấm thảm xốp EVE MAT WHITE (30*30*1cm),
(36 cái/bộ), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: FM-G36-14CB/ Tấm thảm xốp EVE MAT IVY&MOCHA
(30*30*1.4cm), (36 cái/bộ), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: FM-G36-14GW/ Tấm thảm xốp EVE MAT WHITE&GREY
(30*30*1.4cm), (36 cái/bộ), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: FM-TSV-04MK/ Tấm thảm xốp N PUZZLEMAT LGY 4P
(60*60*1cm), (04 cái/bộ), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: GY/ Tấm thảm xốp EVA MAT GY (30*30*1.0cm), 6 cái/
thùng,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: JW-002-1/ Tấm thảm EVA MAT BEIGE, kích thước 60*60*1cm,
chất liệu EVA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: JW-002-1/ Tầm thảm EVA SPORT MAT 4P 1.0CM BR, kích
thước 60*60*1cm, chất liệu EVA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: JW-002-1/ Tấm thảm JOINT MAT, kích thước: 60*60*1CM,
chất liệu EVA, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: MAT-LOCK-BLK/ Tấm thảm xốp MAT-LOCK-BLK (60*60*1.2cm),
(12 cái/bộ), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: MAT-LOCK-GRY/ Tấm thảm xốp MAT-LOCK-GRY (60*60*1.2cm),
(12 cái/bộ), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: MPF509/ Tấm thảm EVA PUZZLE MAT (MPF509), kích thước
50*50*0.45cm, chất liệu EVA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SA9216T/ Tấm thảm xốp lót sàn hình kim cương, màu xám
đen, kích thước: 24"x24"x12mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP 110920181/ Tấm thảm EVA CORK MAT 30, kích thước:
30*30*1cm, chất liệu EVA, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP 110920182/ Tấm thảm EVA JOINT MAT 44 BL+BE 2CM, kích
thước: 44*44*1cm, chất liệu EVA, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP C-11-208211/ Tấm thảm EVA MAT (C-11-208180), kích
thước: 62*62*0.8cm, quy cách 9 cái/bộ, 4 bộ/kiện, chất liệu EVA, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP EVA 505/ Tấm thảm EVA MAT, kích thước: 62*62*1.0cm
6pc one set, 6sets/ctn, chất liệu EVA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP EVA IVBR 30/ Tấm thảm EVA JOINT MAT BE/GR 30, kích
thước 30*30*1cm, chất liệu EVA, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP JOIN MAT B/ Tấm thảm EVA JOINT MAT BE/GR 60, kích
thước 60*60*1cm, chất liệu EVA, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP JOIN MAT B/V/ Tấm thảm CROSS GRAIN MAT
(KE-PUZMAT01), kích thước: 32*32*1.0CM, chất liệu EVA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP VJEM-30/ Tấm thảm JOIN MAT BR 30*30*1.2CM (9cái/bộ),
chất liệu EVA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP VJEM-60/ Tấm thảm JOIN MAT BR 60*60*1.2CM (9cái/bộ),
chất liệu EVA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP001/ Tấm thảm xốp N PUZZLEMAT LGY 9P (30*30*1cm), (9
cái/bộ), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP002/ Tấm thảm CROSS GRAIN MAT (TH007029BAA), kích
thước 60*60*1.0CM, chất liệu EVA, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP003/ Tấm thảm xốp MAT-PZL (60*60*1.2cm), (6 cái/bộ),
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP005/ Tấm thảm xốp FOAM MAT-BLACK WOOD (60*60*1cm), (1
cái/bộ, 6 bộ/thùng), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP005-1/ Tấm thảm CROSS GRAIN MAT BLACK 30, kích thước
30*30*1cm, chất liệu EVA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP005-1/ Tấm thảm EVA MAT BROWN 30, kích thước
30*30*1cm, chất liệu EVA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP007-2/ Tấm thảm EVA JOINT MAT (BLACK), kích thước
32x32x1.0 cm. quy cách 9PCS/SET, chất liệu EVA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP009-4/ Tấm thảm ANTI-FATIGUE DIAMOND PUZZLE MAT, kích
thước 62*62*1.0CM, quy cách 4pcs/set,12sets/ctn, chất liệu EVA, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP012/ Tấm thảm xốp MAT-WOODARK12 (60*60*1cm), (12
cái/bộ), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP017/ Tấm thảm xốp MAT-WDGRY16 (30*30*1.0cm), (16
cái/bộ), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP023/ Tấm thảm xốp MAT-WOODLT12 (60*60*1.0cm), (12
cái/bộ), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP024/ Tấm thảm xốp MAT-WOODPN12 (60*60*1.0cm), (12
cái/bộ), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP025/ Tấm thảm xốp MAT-WOODTIL12 (60*60*1.2cm), (12
cái/bộ), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP030/ Tấm thảm EVA JOINT MAT (BLACK), kích thước
32*32*1.0cm, quy cách 9 cái/bộ, chất liệu EVA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP07996-1/ Tấm thảm Mackay Mat GY-ST, kích thước;
60*60*1.0cm, chất liệu EVA, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP505898/ Tấm thảm N GRAIN TONE MAT V DBR 30X30, kích
thước 30*30*1CM, chất liệu EVA, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP505898/ Tấm thảm PUZZLEMAT MUJI BL 9P, kích thước
30*30*1CM, chất liệu EVA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP517504/ Tấm thảm FLOOR MAT
4549509517481(30*30*0.8cm.9pcs/set.6sets/ctn, Chất liệu EVA, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP6310006/ Tấm thảm EVA BATH MAT GREEN, kích thước:
85*60*2cm, chất liệu EVA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP6310006/ Tấm thảm JOINT MAT, kích thước: 1m*1m*2.0cm,
chất liệu EVA, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP6360001/ Tấm thảm EVA MAT BROWN/ IVORY, kích thước:
60*60*1.2cm, chất liệu EVA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP6360001/ Tấm thảm Joint mat- BR 30*30*1.2CM, chất
liệu EVA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP6441007/ Tấm thảm CROSS GRAIN MAT (KE-EVAMAT01-BRBE),
kích thước: 60*60*1.0CM, chất liệu EVA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP6441007/ Tấm thảm Joint mat- BR 60*60*1.2CM, chất
liệu EVA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP7030151/ Tấm thảm CROSS GRAIN MAT (KE-EVAMAT01-BRBE),
kích thước 60*60*1.0CM, chất liệu EVA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP7030151/ Tấm thảm DIAMOND GRAIN (KE-DAIRI-1), kích
thước 60*60*1.0CM, chất liệu EVA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP7030151/ Tấm thảm JOINT MAT N GRAIN TONE MAT V DBR
EDGE 30, quy cách 33*8*3CM, chất liệu EVA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP7030151/ Tấm thảm PUZZLEMAT MUJI BIG BR 4P, kích
thước 58*58*1.0CM, chất liệu EVA, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP7030152/ Tấm thảm CROSS GRAIN MAT (KE-CORKMAT01),
kích thước: 45*45*0.8CM, chất liệu EVA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP7030152/ Tấm thảm EVA MAT BROWN, kích thước
45*45*1CM, chất liệu EVA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP7030152/ Tấm thảm N GRAIN TONE MAT V DBR 45X45, kích
thước 45*45*1CM, chất liệu EVA, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP7030155/ Tấm thảm JOINT MAT, kích thước: 30*30*1CM,
chất liệu EVA, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: SP7950232/ Tấm thảm CROSS GRAIN MAT (KE-PUZMAT01), kích
thước 32*32*1.0CM, chất liệu EVA, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: Tấm sàn nhựa composite AUW-HD150R, sàn 4 lỗ chữ nhật,
màu nâu đỏ, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: Tấm thảm xốp EVA ghép con vật và xe-Dinosaurs,Animals
and Vehicles Foam EVA Playmat,ITEM NO:#7273A,màu xanh,CT size:64x33x60cm,nhãn
hiệu:VERDES,dạng tấm rời để ghép,thảm chơi cho bé.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: Tấm trải sàn chống tĩnh điện bằng plastic, dạng tấm rời
để ghép nối, kích thước 600x600x300mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: Tấm trải sàn, chất liệu PVC,code TF-01,size
0.1524m*0.9144m*3mm.. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: Tấm vỉ trải sàn làm từ nhựa gỗ composite, kích thước
300x300x25 mm, thương hiệu Việt Pháp, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: Thảm nhựa 0.9*10m, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: Thảm trải sàn màu đỏ 2*25m. Chất liệu nhựa, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: Thảm trải sàn tiếp khách 1.2*15m. Chất liệu nhựa, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: WDPN16/ Tấm thảm xốp MAT-WDPN16 (30*30*1cm), (16
cái/bộ), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: WOODGRY12/ Tấm thảm xốp MAT-WOODGRY12 (60*60*1cm), (12
cái/bộ), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189019: WOODMHG12/ Tấm thảm xốp MAT-WOODMHG12 (60*60*1cm), (12
cái/bộ), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189091: Màng phủ bằng PE, kích thước 1.5m x 1.5m x 14mic, xuất
xứ Việt Nam, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189091: Thảm dính bụi, kích thước W600xL900mmxT40 micromet,
chất liệu PE, tự dính. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189091: Xốp dán tường, từ polyetylen, màu trơn, không hình,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189099: Bạt nhựa Polyvinyl Clorua (PVC 0.38 x 152,5 cm)(hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39189099: Bạt, nhãn hiệu Tân Trường Phát, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189099: Cuộn màng nylon Polyetylen (0.50mm x 1,500mm(hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39189099: Cuộn Thảm trang trí bằng nhựa quy cách dài 19.5 m rộng
1.2 m.Hàng mới 100%. Không nhãn hiệu. (xk) |
|
- Mã HS 39189099: FU-032/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (28cm X 28cm
X1.0cm), 1 bộ 8 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39189099: FU-105/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (56cm X 56cm X
1.0cm), 1 bộ 8 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39189099: FU-193/ Tấm nhựa xốp EVA dùng làm tấm lót đệm (28 x 28
x 1.0 cm), 1 bộ 220 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39189099: FU-197/ Tấm nhựa xốp EVA dùng lót sàn (28 x 28 x 2.0
cm), 01 bộ 18 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39189099: FU-198/ Tấm nhựa xốp EVA dùng làm tấm lót đệm, (28 x 28
x 1.0 cm) 1 bộ 1 tấm. (xk) |
|
- Mã HS 39189099: Tấm (Vỉ) trải sàn bằng plastic (mặt cỏ nhân tạo đế vỉ
nhựa), kích thước 30cm x 30cm x 2.1cm.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189099: Tấm dính bụi 30*60cm 30 lớp (xk) |
|
- Mã HS 39189099: Tấm dính bụi phòng sạch màu xanh, 600mm*900mm, bằng
nhựa (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39189099: Tấm dính phòng sạch màu xanh, 600mm*900mm bằng nhựa.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189099: Tấm nhựa trong 4*1m2/ Rèm cửa (xk) |
|
- Mã HS 39189099: Tấm trải sàn bằng plastic (mặt cỏ nhân tạo, đế vĩ nhựa,
size: 30 x 30cm, 01 bộ10 cái). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189099: Tấm xốp dán chống tĩnh điện; 1200*1200*1mm; Dùng để dán
lên máy FTP để cách âm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189099: Thảm chống tĩnh điện 1.2*10m*1.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39189099: Thảm dích bụi bằng nhựa (Kích thước 15cm*25cm*0.04mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39189099: Thảm dính bụi (xk) |
|
- Mã HS 39189099: Thảm dính bụi 60x90, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189099: Thảm dính bụi bằng nhựa (0,04mm*13cm*23cm) (xk) |
|
- Mã HS 39189099: Thảm dính bụi kích thước 600x900mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39189099: TNTOILET-001/ Tấm nhựa TOILET MATTO REGYURA 600L (REG)
kích thước 600X600mm (xk) |
|
- Mã HS 39189099: TNTOILET-006/ Tấm nhựa TOILET MATTO MIMINAGAI 950L (EL)
kích thước 800X950mm (xk) |
|
- Mã HS 39189099: TNTPE-001 ITOCHUU / Tấm nhựa TPE KITCHEN MAT 1200L
900X1200mm (t 0.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 39189099: TNTPE-002 ITOCHUU / Tấm nhựa TPE KITCHEN MAT 1800L
900X1800mm (t 0.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 39189099: TNTPE-003 ITOCHUU / Tấm nhựa TPE KITCHEN MAT 2400L
900X2400mm (t 0.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 39189099: TNTPE-004 ITOCHUU / Tấm nhựa TPE KITCHEN MAT 2700L
900X2700mm (t 0.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 39189099: TNTPE-005 ITOCHUU / Tấm nhựa TPE KITCHEN MAT 1200L
600X1200mm (t 0.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 39189099: TNTPE-006 ITOCHUU / Tấm nhựa TPE KITCHEN MAT 1800L
600X1800mm (t 0.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 39189099: TNTPE-007 ITOCHUU / Tấm nhựa TPE KITCHEN MAT 2400L
600X2400mm (t 0.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 39189099: TNTPE-008 ITOCHUU / Tấm nhựa TPE KITCHEN MAT 2700L
600X2700mm (t 0.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 39189099: TNTPE-009 ITOCHUU/ Tấm nhựa TPE KITCHEN MAT 450X1200L
450X1200X0.9MM (xk) |
|
- Mã HS 39189099: TNTPE-010 ITOCHUU/ Tấm nhựa TPE KITCHEN MAT 450X1800L
450X1800X0.9MM (xk) |
|
- Mã HS 39189099: TNTPE-011 ITOCHUU/ Tấm nhựa TPE KITCHEN MAT 450X2400L
450X2400X0.9MM (xk) |
|
- Mã HS 39189099: TNTPE-012 ITOCHUU/ Tấm nhựa TPE KITCHEN MAT 450X2700L
450X2700X0.9MM (xk) |
|
- Mã HS 39189099: TNTPE-013 ITOCHUU/ Tấm nhựa TPE KITCHEN MAT 800X800L
800X800X0.9MM (xk) |
|
- Mã HS 39189099: TNTPE-014 ITOCHUU/ Tấm nhựa TPE KITCHEN MAT 800X1200L
800X1200X0.9MM (xk) |
|
- Mã HS 39189099: TNTPE-015 ITOCHUU/ Tấm nhựa TPE KITCHEN MAT 800X1500L
800X1500X0.9MM (xk) |
|
- Mã HS 39189099: TNTPE-016 ITOCHUU/ Tấm nhựa TPE KITCHEN MAT 800X1800L
800X1800X0.9MM (xk) |
|
- Mã HS 39189099: TNTPE-017/ Tấm nhựa TPE KURIA TEPURU SHITA MATTO
600X1200L 600X1200X0.9mm (2PCS/SET) (xk) |
|
- Mã HS 39189099: TNTPE-018/ Tấm nhựa TPE KURIA TEPURU SHITA MATTO
600X1800L 600X1800X0.9mm (2PCS/SET) (xk) |
|
- Mã HS 39189099: TNTPE-021/ Tấm nhựa TPE KURIA TEPURU SHITA MATTO
900X1200L 900X1200X0.9mm (2PCS/SET) (xk) |
|
- Mã HS 39189099: TNTPE-022/ Tấm nhựa TPE KURIA TEPURU SHITA MATTO
900X1800L 900X1800X0.9mm (2PCS/SET) (xk) |
|
- Mã HS 39189099: TNTPE-023/ Tấm nhựa TPE KURIA TEPURU SHITA MATTO
900X2400L 900X2400X0.9mm(2PCS/SET) (xk) |
|
- Mã HS 39189099: TNTPE-024/ Tấm nhựa KURIA TEPURU SHITA MATTO 900X2700L
900X2700X0.9mm(2PCS/SET) (xk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính dán nền PVC 2cm 20y đỏ, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính đóng gói 3M (Màu đục)- KT 48mm*100m. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính đóng gói 3M- KT 48mm*100mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính trong 48mm*400y*50mic chất liệu Polyvinyl
clorua (PVC). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: #426/ Băng dính (Dạng cuộn, dường kính 10cm, chất liệu
PVC) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: (MS: E1920BK133) Băng keo (chiều rộng: 19mm) bằng PVC
(Yura code: A0319-201B0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx
2020. (nk) |
|
- Mã HS 39191010: (MS: H1920BK131) Băng keo (chiều dài: 20m) bằng PVC
(Yura code: A0119-201B0), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô. Mới 100%, sx
2020. (nk) |
|
- Mã HS 39191010: (MS: NS-0010) Nhãn in (dạng cuộn,rộng 25mm) bằng các
polyme từ vinyl clorua dùng cho máy in GK420T. Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39191010: (MS: UD4010BK40L) Băng keo bằng nhựa PVC, chiều rộng
không quá 20 cm (Yura code: A0140-10B0L), dùng để sản xuất dây điện xe ô tô.
Mới 100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39191010: ./ Băng dính 2 mặt 2 cm chất liệu PVC. Mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39191010: ./ Băng dính 72mmx175m, chất liệu PVC. Mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39191010: ./ Băng dính 72mmx36m, chất liệu PVC. Mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191010: ./ Băng dính dán nền kích thước 50mm*33m, chất liệu
PVC,xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39191010: ./ Băng dính điện PVC, rộng*dài: 10mm*10000mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191010: ./ Băng dính PVC, rộng*dài: 46mm*11000mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: ./ Băng dính sàn kích thước 48mmx18m,dạng cuộn, màu
vàng, chất liệu PVC, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191010: ./ Băng keo dính bằng nhựa PVC (poly vinyl clorua), màu
đen, dạng cuộn, rộng 18mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: ./ Bìa phim bằng nhựa 9.3mm SOP8 150mil(12mm), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 10046/ Băng keo- kapton tape (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 1011001A/ Băng keo dính một mặt, dạng cuộn, chất liệu
100%PVC, rộng 45mm, dài 200 yard/cuộn (182.88M/cuộn), không nhãn hiệu, dùng
trong đóng gói thành phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 109/ Băng keo dán thùng (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 121590/ Băng keo nhựa (hàng mới 100%) BINITAPE
0.2MMX19MMX20M (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 17/ Băng dán đường may 2cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 188/ Dây tape (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 20/ Băng dính thùng carton bằng polyme từ vinyl clorua
15m/ cuộn (72mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 20211000030/ Nhãn dán bằng nhựa PVC, dạng cuộn, chưa
in, dùng phục vụ sx sổ sách,bìa rời,an-bum,lịch,văn phòng phẩm, khổ 50mm* dày
4.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 20211000146/ Nhãn dán bằng nhựa PVC, dạng cuộn, chưa
in, dùng phục vụ sx sổ sách,bìa rời,an-bum,lịch,văn phòng phẩm, khổ 38mm* dày
4.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 2460008 Băng dính 6250PF kích thước 48mmx100m, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 2640410021/ Băng dính bằng PET dùng để đóng gói, khổ
9,4mm Hàng mới 100%, loại M30-010-02-1 (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 2640420050/ Băng dính bằng PET dùng để đóng gói, khổ
5,25mm Hàng mới 100%, loại M30-020-05 (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 29/ Băng gai tự dính dạng cuộn bằng các polyme từ vinyl
clorua khổ 2cm (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 3/ Băng dính (bằng nhựa PVC, rộng 5 cm dài 5 m) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 3/ Băng dính bằng nhựa PVC, dùng để dán đầu nối dây
điện, loại cách điện, 9.14m/ cuộn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 3/ Băng dính điện đen (bản 2cm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 3/ Băng dính điện Nano màu xanh lá cây, khổ
0.12mmx18mmx18m/cuộn (dạng cuộn, bằng nhựa PVC). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 3/ Băng dính màu đỏ 25mmx12yds, Ngọc Hoa (dạng cuộn,
bằng nhựa PVC gia cố thêm lớp vải sợi polyester). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 3/ Băng dính phin bằng nhựa PVC, Chiều rộng: 1.5cm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 3/ Băng dính trắng (1-4762-75, chất liệu nhựa PVC, kích
thước 25mm x 33m, 10 cuộn/gói) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 3/ Cuộn PVC dính bụi (KT: 200mm*20m)- hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191010: 31/ Băng dính(50m/c) (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 3105-00055-00/ Băng dính cách điện dạng cuộn, kích
thước W15*T0.05mm. Hãng sản xuất: Suzhou Bridge Technology CO., LTD, mã:
SJ74-00481A (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 3105-00058-00/ Băng dính cách điện dạng Cuộn, kich
thươc W 15;T 0.1mm, mã: SJ74-00475A, HSX: Công ty TNHH Điện Tử Rongxin (Việt
Nam) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 3105-00059-00/ Băng dính cách điện dạng cuộn, kích
thước L50m*W20mm*T0.1mm. Hãng sản xuất: Suzhou Bridge Technology CO., LTD,
mã: SJ74-00479A (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 3105-00086-00/ Băng dinh cach điên dang cuôn, kich
thươc 10mm x 66m, mã: S029-00091A, HSX: Công ty TNHH Điện Tử Rongxin (Việt
Nam) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 34/ Băng dán đường may bằng các polyme từ vinyl clorua
22mm (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 34-000571-00G/ Băng dính 3M, kích thước: 0.25*48MM, màu
đen FABRICS TAPE PE+CLOTH 0.25*48MM BLK 3M_6969 (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 348/ Băng dính ở dạng cuộn bằng các polyme từ vinyl
clorua 5cm (50m/cuộn, 16 cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 37/ BANG KEO 12MM X 66 (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 377/ Băng dính (12mm*18m) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 3900-08565-00/ Băng dính cách điện dạng cuộn, kich
thươc W20*T0.13mm. Hãng sản xuất: Suzhou Bridge Technology CO., LTD, mã:
SJ02-00669A (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 3900-09029-00/ Băng dính cách điện dạng cuộn, kích
thước W8,T0.05mm. Hãng sản xuất: Suzhou Bridge Technology CO., LTD, mã:
SJ02-02310A (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 3900-09086-00/ Băng dính cách điện dạng cuộn, kich
thươc W10,T0.05mm, mã: SJ02-02311A, HSX: Công ty TNHH Điện Tử Rongxin (Việt
Nam) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 39224HSG/ Băng dính dán thùng, khổ 7.5cm (100m/cuon)
(60cuon) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 414086/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng cuộn GLUE DOT
ADHESIVE T 0100X100PY2 YN (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 45/ Băng keo 40m/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 5/ Băng dính bằng polyme vinyl clorua, dạng cuộn, chiều
rộng 60mm, 80y/cuộn, 300cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 50/ Băng keo OPP 72mm*45y (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 500177058/ PI HIGH TEMP STICKER-40X40, GREEN (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 550022/ Băng keo nhựa PVC, 19mm x33m/cuộn, không in nội
dung, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 58/ Băng keo bằng polyme dạng cuộn khổ 6cm 175 cuộn x
100m (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 5801425098- Băng keo quấn dây điện dùng cho xe ô tô
khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 5802753847- Băng keo dán (trên cửa điện) dùng cho xe ô
tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 60SH020071/ Nhãn PVC GN24GBL dùng trong sản xuất pin
(nk) |
|
- Mã HS 39191010: 63/ Băng keo 2 mặt/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 65/ Băng dính (bằng pvc) 30MM*25Y 190ROLL (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 65001/ Băng dính PET, khổ 15 cm, dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 65018/ Băng dính PET, khổ 15 cm, dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 66.000282/ Màng keo ép, khổ 147/150CM (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 66.000316/ Băng keo ép đường may, Khổ 15MM (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 66.000334/ Băng keo ép đường may, Khổ 15mm (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 66.000335/ Băng keo ép đường may, Khổ 20mm (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 66.000353/ Băng keo ép đường may (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 7/ Dây keo nhiệt (bằng polyme,Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 7/ Dây keo nhiệt, chất liệu 50% TPU 50% PU, bề rộng
13mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 70/ Băng keo từ Poly vinyl clorua nhãn hiệu: NOVA-3M
Adhesive Tape (6x33)) (dùng để gia công các sản phẩm cắm trại, balo, túi
xách). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 83397-33000: Băng keo dán lỗ trên cửa sau, dùng cho xe
ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng
mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 84191-2D000: Băng keo dán lỗ trên xương dọc sàn trước,
dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự
động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 84191-2G000: Băng keo dán lỗ lồng vè bánh xe, dùng cho
xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng
mới 100%, SX 2019 (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 901211005/ Băng keo bằng plastic bề rộng 97mm-
TRANSPARENT TAPE \ 97MMX1000Y. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 927-2769/ Băng keo dán thùng_HP, dạng cuộn, rộng 72mm,
bằng nhựa PVC, dùng trong sản xuất dây nhảy quang. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 97228509- Băng keo cuộn dùng cho xe ô tô khách nhãn
hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 97228511- Băng keo dán (trên cửa điện) dùng cho xe ô tô
khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39191010: 97343001- Băng keo hai mặt dùng cho xe ô tô khách nhãn
hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39191010: A002/ Băng keo (nk) |
|
- Mã HS 39191010: A053/ Băng keo 6 cm in chữ ML (Băng dính dán thùng) 100
yds/ cuộn 27 cuộn hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: A185/ Băng keo nhập khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39191010: ACC23/ Tấm nhựa pvc ép nhiệt dạng cuộn có phủ lớp keo
bên dưới,dùng nhiệt ép lên quần áo kích thước (rộng): 10MM, dày: 0.4 mm, phụ
kiện dùng trong may mặc (nk) |
|
- Mã HS 39191010: ADD TAPE/ Băng dính trong (nk) |
|
- Mã HS 39191010: ADHESIVE TAPE- Băng keo dạng cuộn bằng các polyme từ
vinyl clorua có chiều rộng không quá 20 cm,chiều dài 50 m, (1 cuộn khoảng 100
gram).dùng để sản xuất mắt kính hàng 1.56 (nk) |
|
- Mã HS 39191010: AK110/ Băng keo (nk) |
|
- Mã HS 39191010: AT1/ Băng dính dạng cuộn, bằng các polyme từ vinyl
clorua, kích thước 45.72*0.06M (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3137101/ Băng keo 673F#0.5 1.5mm x 30Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3137102/ Băng keo 673F#0.5 2.0mm x 30Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3137105/ Băng keo 673F#0.5 3.0mm x 30Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3137106/ Băng keo 673F#0.5 3.2mm x 30Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3137111/ Băng keo 673F#0.5 5.0mm x 30Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3137302/ Băng keo 631S#25 8.0mm x 50Met Green (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3137304/ Băng keo 631S#25 9.0mm x 50Met Green (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3137305/ Băng keo 631S#25 10.0mm x 50Met Green (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3137314/ Băng keo 631S#25 27.0mm x 50Met Green (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3137347/ Băng keo 631S#25 15.8mm x 50Met Green (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3137526/ Băng keo 631S#25 20.3mm x 50Met CLR (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3137603/ Băng keo 631S#25 5.0mm x 50Met Yell (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3137606/ Băng keo 631S#25 8.0mm x 50Met Yell (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3137607/ Băng keo 631S#25 8.5mm x 50Met Yell (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3137608/ Băng keo 631S#25 9.0mm x 50Met Yell (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3137609/ Băng keo 631S#25 10.0mm x 50Met Yell (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3137627/ Băng keo 631S#25 27.0mm x 50Met Yell (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3137631/ Băng keo 631S#25 13.0mm x 50Met Yell (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3137635/ Băng keo 631S#25 12.5mm x 50Met Yell (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3137651/ Băng keo 631S#25 3.0mm x 50Met Yell (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3137657/ Băng keo 631S#25 3.8mm x 50Met Yell (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3137658/ Băng keo 631S#25 6.5mm x 50Met Yell (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3137702/ Băng keo 673F#0.27 2.0mm x 30Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3137706/ Băng keo 673F#0.27 4.0mm x 30Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3137715/ Băng keo 673F#0.27 8.0mm x 30Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3137730/ Băng keo 673F#0.27 12.0mm x 30Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3140516/ Băng keo 631S2#50 27.5mm x 50Met Yell (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3140702/ Băng keo 560S#2 8.5mm x 50Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3140704/ Băng keo 560S#2 10.0mm x 50Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3140905/ Băng keo 631S#25 14.0mm x 50Met White (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3140906/ Băng keo 631S#25 12.0mm x 50Met White (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141001/ Băng keo CT-281#25 8.0mm x 66Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141002/ Băng keo CT-281#25 11.0mm x 66Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141003/ Băng keo CT-281#25 20.5mm x 66Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141004/ Băng keo CT-281#25 27.5mm x 66Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141007/ Băng keo CT-281#25 9.0mm x 66Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141008/ Băng keo CT-281#25 5.0mm x 66Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141009/ Băng keo CT-281#25 27.0mm x 66Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141019/ Băng keo CT-281#25 23.0mm x 66Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141022/ Băng keo CT-281#25 20.3mm x 66Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141026/ Băng keo CT-281#25 16.0mm x 66Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141029/ Băng keo CT-281#25 24.0mm x 66Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141030/ Băng keo CT-281#25 25.5mm x 66Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141032/ Băng keo CT-281#25 15.8mm x 66Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141036/ Băng keo CT-281#25 19.0mm x 66Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141040/ Băng keo CT-281#25 12.0mm x 66Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141042/ Băng keo CT-281#25 16.2mm x 66Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141101/ Băng keo WF-2901(0.48) 6.4mm x 15Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141102/ Băng keo WF-2901(0.48) 3.2mm x 15Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141104/ Băng keo WF-2901(0.48) 2.5mm x 15Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141109/ Băng keo WF-2901(0.48) 5.5mm x 15Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141110/ Băng keo WF-2901(0.48) 8.0mm x 15Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141111/ Băng keo WF-2901(0.48) 4.0mm x 15Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141112/ Băng keo WF-2901(0.48) 5.0mm x 15Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141113/ Băng keo WF-2901(0.48) 2.0mm x 15Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141114/ Băng keo WF-2901(0.48) 3.5mm x 15Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141115/ Băng keo WF-2901(0.48) 6.5mm x 15Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141118/ Băng keo WF-2901(0.48) 15.0mm x 15Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141201/ Băng keo WF-2901(0.28) 6.4mm x 20Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141202/ Băng keo WF-2901(0.28) 5.0mm x 20Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141204/ Băng keo WF-2901(0.28) 2.0mm x 20Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141205/ Băng keo WF-2901(0.28) 3.0mm x 20Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141207/ Băng keo WF-2901(0.28) 3.2mm x 20Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141209/ Băng keo WF-2901(0.28) 8.0mm x 20Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141210/ Băng keo WF-2901(0.28) 4.0mm x 20Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3141215/ Băng keo WF-2901(0.28) 1.5mm x 20Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3143602/ Băng keo 1K7177 #25 7.0mm X 33Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3143603/ Băng keo 1K7177 #25 12.0mm X 33Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3143607/ Băng keo 1K7177 #25 19.0mm X 33Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3143608/ Băng keo 1K7177 #25 27.0mm X 33Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3143610/ Băng keo 1K7177 #25 23.0mm X 33Met (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3143801/ Băng keo 1P801 #25 8.0mm X 66Met Yell (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3143806/ Băng keo 1P801 #25 9.0mm X 66Met Yell (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3143807/ Băng keo 1P801 #25 10.0mm X 66Met Yell (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3143808/ Băng keo 1P801 #25 10.5mm X 66Met Yell (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3143810/ Băng keo 1P801 #25 12.0mm X 66Met Yell (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3143812/ Băng keo 1P801 #25 13.0mm X 66Met Yell (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3143819/ Băng keo 1P801 #25 20.3mm X 66Met Yell (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3143822/ Băng keo 1P801 #25 22.5mm X 66Met Yell (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3143823/ Băng keo 1P801 #25 23.0mm X 66Met Yell (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3143830/ Băng keo 1P801 #25 6.0mm X 66Met Yell (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3143832/ Băng keo 1P801 #25 2.3mm X 66Met Yell (nk) |
|
- Mã HS 39191010: B3143838/ Băng keo 1P801 #25 19.5mm X 66Met Yell (nk) |
|
- Mã HS 39191010: BA.002/ Băng nhám dính (khổ rộng 10cm), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191010: BANG DINH 01/ Băng dính trắng trong 4,7cm x 100ya x M63
(bằng nhựa PVC, rộng 4.7 cm dài 91.44 m) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính 1 mặt bằng nhựa pvc, dạng cuộn, khổ:
1-5cm-+10%, nhà sản xuất: Pujiang Sanling Plastics Co., Ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính 1 mặt, loại trong,Chất liệu bằng poly vinyl
clorua, kích thước bề rộng 45mm, độ dài 150m/cuộn,(1 cuôn 1 chiếc) 16
cuộn/thùng, hiêu Wosealda,nhà sx DONGGUAN YINDE TRADING CO.,LTD, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính 2 mặt 1.5cmx40y. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính 2 mặt 10mmx50m, chất liệu PVC. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính 2 mặt 2.5cm (Loại 5 m). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính 2 mặt 3cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính 2 mặt 5cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính 2 mặt bằng nhựa PVC (không phải: băng dính
điện, ESD, chịu nhiệt), dạng cuộn (chưa in hình, in chữ), bản rộng 2.4cm,
hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính 2 mặt KT: 2.4cm x 20m, chất liệu PVC. Mới
100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính 2 mặt KT: 4.7cm x 20m, chất liệu PVC. Mới
100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính 3 màu bằng plastic, dạng cuộn, kích thước:
91.4 x 0.048m, nhà sản xuất: TANGSHAN MONOPY CERAMIC CO., LTD; hàng mẫu, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính 48mmx40m, chất liệu màng PVC, dùng dán nền,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính 4cm (1 hộp100 miếng) (AG0019), mới 100%,
thương hiệu UBL (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính 6250PF, Kích thước: 48mmx100m (pcecuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính bạc, khổ rộng 48mm (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính bằng nhựa PVC đã phết keo 1 mặt, dạng cuộn,
bản rộng (10- 15)cm, chưa in hình, in chữ (không phải: băng dính điện, băng
dính ESD), hiệu chữ trung quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính bằng nhựa vinyl dạng cuộn, chiều rộng 50mm
(nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính cách điện, để quấn vào những mối nối của dây
điện, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính cách điện, khổ nhỏ hơn 20cm, phụ kiện dùng
cho Buồng phun sơn tĩnh điện tự động nhãn hiệu Wagner, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính chất liệu PVC (kích thước: 10mm*20m)/CTK
C122-10 white (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính chịu nhiệt một mặt bằng nhựa pvc, dạng cuộn
khổ rộng từ (5cm đến 10cm)+-10%. Hiệu: trap paste. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính chống nước một mặt bằng polyme từ vinyl
clorua dạng cuộn, khổ (5-10)cm+-10%, không cách điện, NSX: Beijing BCD
Technology Co., Ltd, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính chống tĩnh điện bằng plastic: NAT-801 (kích
thước 50mm x50m), hãng sx MEC,hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính chuyên dùng 1 mặt chưa in nội dung, chất liệu
PVC- BN60-00940M (L200M X W125mm X 0.4T)/ROLL (12.91 USD/KGS). dùng trong
ngành sản xuất tấm nền LCD cho tivi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính dán gáy sổ KT: 45mmx10m, chất liệu PVC. Mới
100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính dán nền 47mmx18m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính dán nền 5cm 20ya- vàng (bằng nhựa PVC, 18.28
m/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính dán nền màu trắng 50mmx33m (1-4763-75, 5
cuộn/gói, chất liệu nhựa PVC, lõi nhựa PE). Nhập mục 27 TK 103313266450/C11
(15/05/20) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính dán nền/ Băng dính dán nền màu vàng (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính dán quanh biến trở. kích thước: 0.25*10 mm độ
dài 50m, hãng sản xuất: DONGGUAN CITY SHUN GUANGHUA TRADING CO.,LTD, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính đen, khổ rộng 3cm (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính điện (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính điện 3M Super 35+/ US (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính điện 5milx3/4 x 20y, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính điện đen, chất liệu PVC. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính điện Nano 10y/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính điện Nano 20Y (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính điện Nano Dày 2cm.20Y (10cuộn/cây)/Hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính điện Nano màu đen, KT 0.12mmx18mmx18m/cuộn
(dạng cuộn, bằng nhựa PVC). Nhà cung cấp: Bách Liên. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính điện, khổ rộng 2,4cm (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính điện/0.19mm*18mm*20Y(code)/ đen Hàng thuộc
dòng hàng số 9 tờ khai: 102948678010(25/10/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính đục M48.43.100y. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính giấy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính hai mặt bằng nhựa pvc, dạng cuộn khổ rộng
3cm+-10%. nhà sx: Guangxi pingxiang city. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính hai mặt trong suốt, lớp nền Polyvinyl Clorua
(POL PEELING TAPE), dùng để dán vật liệu đệm cho màn hình điện thoại trong
phòng sạch, kích thước (15mm*700M). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính Hàn Quốc 48mm x dài 9m xanh lá cây (bằng nhựa
PVC) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng Dính Khác Nhau (1 hộp 30 miếng) (AG0587), mới
100%, thương hiệu UBL (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính một mặt bằng nhựa pvc, dạng cuộn khổ rộng
1cm+-10%. nhà sx: Guangxi pingxiang city. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính một mặt dạng cuộn được làm từ PVC (dùng để
dán hộp giấy), rộng 2cm, dày 0.12, dài 150m, 1kg/1cuộn do Trung Quốc sản xuất
năm 2019, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính một mặt làm từ nhựa PVC, khổ 5cm, dài 50m,
đóng thành cuộn, 6 cuộn/lốc, 9 lốc/ thùng, hàng mới 100%. Khối lượng: 500kg
(nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính ni lông dạng cuộn,không nhãn dùng để che phủ
sản phẩm khi sơn kích thước đường kính (1100MM*20M)(1 thùng 50 cuộn) hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dinh PVC (2inch x30m), (không hình, không chữ).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính PVC vàng đen, KT: 45mm*20y. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính sàn,10mm*33m/màu vàng, nhà sản xuất:TRƯỜNG
CỬU.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính trong 1.2cm (bằng nhựa PVC, 22.5 m/cuộn)/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính trong 10mmx15m, chất liệu PVC. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính trong 25mm*50m, chất liệu nhựa PVC. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính trong khổ 4.7cm, chất liệu PVC. Mới 100%#
(nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính trong KT: 47mm x 110m x 40mic, chất liệu PVC.
Mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính trong suốt 40x10mm (1 hộp 50 miếng) (AG0365),
mới 100%, thương hiệu UBL (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính trong, khổ rộng 48mm (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính vàng đen (1-4762-77, 10 cuộn/gói, chất liệu
nhựa PVC, kích thước 25mm x 33m, đã phủ chất dính) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính xốp 2.5 cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng dính(khổ; 1in x 36YD/RL); PN;3M4016;Phụ tùng vật
tư dùng cho máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ C of C
số:814732-01(Lot#9351U)và tài liệu khai thác máy bay;Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng keo 1 mặt tự dính bằng nhựa PVC chiều rộng 21.3 mm
(1 cuộn 500m)-COVER TAPE CHA-800(W21.3*L500)-mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng keo 2 mặt, chiều ngang 10mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng keo bằng nhựa PVC dùng để cuốn ống chống rò rỉ
trong nhà xưởng.Kích thước: 5m/cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng keo cách nhiệt dạng cuộn khổ lớn 1.2m, không hiệu,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng keo chống trượt 3M 50MM*18M màu xám 370/ US (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng keo dán sàn 3M 471/Flooring tape 3M 471, chất liệu
vinyl clorua, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng keo dán sàn 3M 766/Flooring tape 3M 766, chất liệu
vinyl clorua, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng keo dán thùng carton từ Poly vinyl clorua, 5cm x
25m/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng keo dạng cuộn chất liệu bằng các polyme từ vinyl
clorua, dùng để gắn túi nhựa PVC (loại niêm phong, chống bóc), chiều rộng
12mm, chiều dài 500m, 10 cuộn/thùng, hàng mới 100%, NSX: ZHEJIANG DONGYA (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng keo điện Nano 20 yards/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng keo điện PVC loại cuộn nhỏ dính 1 mặt không in
hình in chữ, bề dày 0.12-0.125mm, khổ 17.8mm, chiều dài 18m, màu đen, 0.059
Kgs/cuộn, hiệu Nanoco FKPT20BK (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng keo điện, từ PVC, dạng cuộn, nhãn hiệu: Nano, quy
cách: dày 0.12mm, khổ rộng18mm, dài 20Y, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: BĂNG KEO ĐIỆN/ELECTRICAL INSULATION TAPE/1084663600
(nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng keo lụa, bằng nhựa PTFE (Poly Tetra
Fluorethylene), dạng cuộn, hiệu: Tombo, dày 0.075mm, rộng 12.5mm, dài 10m,
dùng quấn mối nối, giảm rò rỉ, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng keo màu (đen) bằng nhựa PVC dùng trong công
nghiệp, kích thước:Rộng:48mm, dài: 100000mm. Nhãn hiệu: Khang Minh Pro, sử
dụng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng keo màu (xanh dương) bằng nhựa PVC dùng trong công
nghiệp, kích thước:Rộng:48mm, dài: 100000mm. Nhãn hiệu: Khang Minh Pro, sử
dụng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng keo màu (xanh lá) bằng nhựa PVC dùng trong công
nghiệp, kích thước:Rộng:60mm, dài: 100000mm. Nhãn hiệu: Khang Minh Pro, sử
dụng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng keo màu(vàng) bằng nhựa PVC dùng trong công
nghiệp, kích thước: rộng 48mm, dài: 72000mm. Nhãn hiệu: Khang Minh Pro, sử
dụng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng keo nhựa PVC dính nhũ một mặt chưa in hình, in chữ
khổ rộng (1- 12)cm, dạng cuộn, không phải: băng dính điện, băng dính ESD,
chống thấm, hiệu Chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng keo non BM BE-7510T/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng keo PVC 48mm*23Y- màu xanh biển mới 100% (rộng
48mm, dài 23Y 18m), Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng keo PVC 48mm*33m (blue, lõi nhựa, dán sàn), dùng
để dán sàn, hàng mới 100%.Nhà SX SDC Việt Nam (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng keo PVC 48mm*33m(vàng lõi nhựa, dán sàn), dùng để
dán sàn, hàng mới 100%.Nhà SX SDC Việt Nam (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng keo PVC 48mm*33m, chất liệu màng PVC, dùng dán
nền, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng keo PVC dạng cuộndùng đóng gói đồ nội thất. Rộng
10cm, 1 Hộp 12 cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng keo simili bằng nhựa PVC dạng cuộn, màu vàng,
hiệu: King Tape, dày 0.12 mm, rộng 18mm, dài 20mm dùng trong nhà xưởng, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng keo trong 5cm x 50mic x 80y,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng keo trong bằng nhựa PVC dùng trong công nghiệp,
kích thước: rộng: 48mm, dài:90000mm. Nhãn hiệu: Khang Minh Pro, sử dụng trong
nhà xưởng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng keo trong dính NICHIBAN CELLPHANE TAPE #405
(24MMX35M/CUỘN) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng keo vải 4.8cm Vàng (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng keo((TAPE)-3M 470) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng keo(1pcs50m) 50X50(W)/ TAPE (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng keo, nguyên liệu PVC, kích thước 0.19mmx19mmx10m,
màu trong, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng nhựa plastics mỏng dạng cuộn, dùng quấn kín kheo
hở, 3.5 cm x 20 met x 0.05 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Băng phản quang dạng cuộn PVC Size 5cm X 50m.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: BANGKEO/ Băng keo (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Bangkeo/ Băng keo các loại (nk) |
|
- Mã HS 39191010: BANGKEO20-1/ BĂNG KEO 72mm*45Y/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191010: BB-07/ Băng keo 72mm*45y (nk) |
|
- Mã HS 39191010: BD1/ Băng dính trắng 5cm KT M50 x 48MM x 100Y chất liệu
từ polymer, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: BK/ BĂNG KEO 5cm (Làm bằng Polyme vinyl clorua dùng để
dán thùng cartons, 1 cuộn/90 mét) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: BK/ Băng keo(72MM*45Y) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: BK8/ BĂNG KEO, KHỔ 72mm (100 CUỘN 5000 YARD) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: BK9/ BĂNG KEO, KHỔ 6CM (nk) |
|
- Mã HS 39191010: BK9/ BĂNG KEO, KHỔ 7.2CM (nk) |
|
- Mã HS 39191010: BKCD-14cm/ Băng keo cách điện (PVC) Chiều rộng 14cm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: BKCD-20cm/ Băng keo cách điện (PVC) Chiều rộng 20cm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: BKO/ BĂNG KEO 5cm (Làm bằng Polyme vinyl clorua dùng để
dán thùng cartons, 1 cuộn/90 met) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: BK-TAP/ Băng keo trong dạng cuộn có chiều rộng không
quá 20cm làm từ các polyme từ vinyl clorua (PROTECTIVE TAPE (P-367 40x100)).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: CC-082/ Băng dính chịu nhiệt 25mm, mới 100%, mã
QLNB-66101000003560 (nk) |
|
- Mã HS 39191010: CCDC01762/ Băng dính layout 5cm đỏ, chất liệu PVC khổ
rộng 5cm dài 8 mét. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: CCDC01763/ Băng dính layout 5cm vàng, chất liệu PVC khổ
rộng 5cm dài 8 mét. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: CCDC01764/ Băng dính layout 5cm xanh, chất liệu PVC khổ
rộng 5cm dài 8 mét. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: CCDC-AS-2/ Băng keo nhựa dài 25m, rộng 50mm (chỉ sừ
dụng trong nhà xưởng): Mending tape 621 (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Con lăn dính bụi (kích thước 300mm x 20m, bằng nhựa
PVC) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: COT-01/ Băng keo 1 mặt tự dính bằng nhựa PVC 3528-5.3mm
dùng đóng gói sản phẩm Led. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: CPTTA02/ Băng keo plastic, mới 100%. CORO 1238XAL
(25mm*25MT) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: C-TIE/ Dây đai cho băng tải 2120x80x1.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Cuộn băng dính Teflon 12mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Cuộn băng keo dán- ADHESIVE ROLL OF VYNYL APPLICATION
TAPE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Cuộn dây băng dính bằng màng nhựa PVC, bản rộng 19mm,
mới 100%-PVC TAPE TAPE 19*20 (nk) |
|
- Mã HS 39191010: D002/ Băng keo (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Dây nhựa PVC dạng cuộn, (phụ kiện cho tấm sàn PVC, dùng
để ngăn các tấm PVC vào với nhau) rộng: 4mm, 80m/cuộn, Hiệu Responsive. Nsx:
Responsive Industries LTD.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191010: DLC36 Double-sided stickers 6 Keo dán 2 mặt Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191010: DR15/ Băng dính cách điện IT19-1000(BL) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: DVLCT5633/ Băng keo điện bằng nhựa tổng hợp, chuyên
dùng quấn ngoài dây điện, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: F0001/ Băng dính 468-6338 (50m/Cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: F0001/ Băng dính No.903UL 0.08x13x10 (10m/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: G040T000020/ Băng keo chống nước không màu DS-100AR
0.12T bằng PVC size 20mm (nk) |
|
- Mã HS 39191010: GM-1533/ Băng dính chịu nhiệt KT 15mmx33m. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: GM517001590/ Băng dính giấy, chiều rộng 6cm, để dán sản
phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: GM521010040/ Băng dính, kích thước: 18m*6cm/cuộn,để
đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: GM521010150/ Băng dính trong, chiều rộng: 6cm, để đóng
gói sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: GM521010180/ Băng dính trong, chiều rộng 7.2cm, để dán
sản phẩm, mói 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: GM521010200/ Băng dính giấy da bò, chiều rộng 6cm, để
dán sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: H0000002/ Băng dính trong 5cm x 100m chất liệu từ
polymer (nk) |
|
- Mã HS 39191010: H0000057/ Băng dính trong 5cm độ dính cao chất liệu
polymer (nk) |
|
- Mã HS 39191010: HJTBSTP0334/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng sx mạch in
ĐTDĐ. (nk) |
|
- Mã HS 39191010: HNTVN/ Băng keo VT 0.07X19mmX35m(B)FP;(6000 cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: HSLPL37/ Băng Keo 12MM X 66 (nk) |
|
- Mã HS 39191010: IAI-631S2511.5*30/ Băng keo AD hesive Tape 631S#25
11.5mm*30m (nk) |
|
- Mã HS 39191010: IKY205/ Màng PE 10cm trong (nk) |
|
- Mã HS 39191010: IKY205/ Màng PE 50cm trong (1 cuộn 2.4kg) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: IKY205/ Màng PE 5cm trong (nk) |
|
- Mã HS 39191010: IT19-20/ Băng dính cách điện, PVC 19mmX20m, Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191010: ITS-00219A-1/ Băng dính dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191010: J03/ Băng dán vinyl (bằng các Polyme từ vinyl clorua,
80 cuộn-48mm*900m/cuộn)- hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: K053/ Băng keo dính PVC (Bằng các polyme từ vinyl
clorua,Dạng cuộn 0.72cm, 1Roll90M),Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: K053/ Băng keo dính(Các polyme từ vinyl clorua, rộng
0.72cm,1roll45.72m), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: K3 SAY/ Băng dính 10mm (nk) |
|
- Mã HS 39191010: K3 SAY/ Băng dính 50mm (nk) |
|
- Mã HS 39191010: KOYO-052020-03/ Băng dính điện, vật liệu PVC, kích
thước rộng 45x dày 25mm, dùng để quấn các đầu nối dây điện hở. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191010: KVNL113/ Băng keo PVC EA-3925 (0.078mm x 48mm x 50m/
cuộn), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: LABEL_D_FOR_SHOES_OM0000/ Tem nilon dán đế giày
LABEL_D_FOR_SHOES_OM0000 (nk) |
|
- Mã HS 39191010: LABEL_P_FOR_SHOES_OM0000/ Tem nilon dán đế giày
LABEL_P_FOR_SHOES_OM0000 (nk) |
|
- Mã HS 39191010: LGC_7029556/ Băng dính dán nền 3M 471, kích thước
50mmx33m, màu xanh, chất liệu PVC, hãng 3M, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: LX73/ Băng dính dạng cuộn bằng PVC chiều rộng 70mm (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Màng co PVC để lồng vỉ Pin R03, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Màng nhựa từ polyme vinyl clorua dạng cuộn,một mặt phủ
lớp keo tự dính, khổ 60cm, dày 0.8mm(không xốp, chưa được gia cố với vật liệu
khác, không dùng đóng gói thực phẩm) dùng để dán mờ kính. NXS: HUOA (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Màng PE D50.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Màng plastic (UPVC) tráng keo 600 SC, khổ 1/2in x 36yd
(1.27cm x 32.92m), 3M ID số 70016031943 (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Màng plastic tráng keo 764 khổ 2 inch X 36 YD, chất
liệu PVC, 3M ID số XA010900505 (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Màng plastic(PVC) tráng keo 1316NFR, màu đen, khổ 18MM
x 16M x 0.1MM, 3M ID số XA010907971 (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Màng Pvc bảo vệ sản phẩm cho linh kiện máy scan-PVC
FILM 22CM*20M-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Màng PVC cách điện dùng cho sản xuất pin AA size, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Màng tự dính PVC, đế PET, kích thước 158MM*1000M*6R,
dạng cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: MCPVC/ Ống màng co PVC dùng trong sản xuất Pin 9V,
60TB140005 (nk) |
|
- Mã HS 39191010: MD/ Miếng đệm cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Vinyl
sheet) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: MISC61/ Băng dính PVC, KT: 45mm x 20y. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191010: MISC62/ Băng dính PVC, KT: 15mm x 20y. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191010: MS-V001 Băng keo cách điện (bằng các polyme từ vinyl
clorua), dạng cuộn có chiều rộng 20mm (dài 10m)-hiệu Prokit, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191010: MT39/ Băng keo cách điện- D3108904 630F# 25 4.0mm x 50m
Yell (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Mút xốp dán tường dạng cuộn chất liệu PVC, chiều rộng
15mm, cuộn dài 20m, hiệu: LINDNER, NSX: LINDNER, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: NCG036/ Dải băng nhựa PVC dạng cuộn tự dính dạng cuộn
18mm, dùng để sản xuất hàng xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Nhãn dán QS "stopped" DE-EN dạng cuộn bằng
plastic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Nhựa PVC dạng tấm phẳng trong suốt, kích thước
122cm*244cm*1mm, hàng mới 100%, Có tác dụng làm bản dưỡng mẫu (nk) |
|
- Mã HS 39191010: NL002/ LABEL (Nhãn dán bằng giấy đã in, 1 mặt có keo
dính dùng để dán lên sợi dây điện, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: NL07/ Băng dính plastic nhựa trắng trong khổ 4.8cm *
65m (10800 cuộn 150 thùng). Hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 39191010: NL235/ Băng dính mã Insulating Tape, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: NL399/ Băng dính mã TESA TAPE 51608(32mm), Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: NL53-BANG KEO DAN/ Băng keo dạng cuộn bằng plastic
72mm*45y, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191010: NO.21 19/ Băng keo NO.21 0.2X19X20 BL (nk) |
|
- Mã HS 39191010: NO.223 19/ Băng keo NO.223S 19MM BK (nk) |
|
- Mã HS 39191010: NO.2450/ Băng keo NO.2450 0.11x19x25 BLUE (nk) |
|
- Mã HS 39191010: NPL00015/ Băng dính PVC 48mm x 100Y, màng 50, hàng
không nhãn hiệu. Dùng trong đóng gói hàng hóa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: NPL08/ Băng dính (Bằng PVC,1 Cuộn30m-1040 Cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: NPL148/ Băng dán đường may (nk) |
|
- Mã HS 39191010: NPL29/ Băng keo (PVC hóa dẻo) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: NPL30/ Băng dán đường may (17013.67 yard (nk) |
|
- Mã HS 39191010: NPL33/ Băng nhám dạng dải (bằng gai, bằng lông)
_1cm-20cm (nk) |
|
- Mã HS 39191010: NPL59/ Seam dán(dải băng từ các PVC, khổ rộng 20mm,
dùng để dán trang trí) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: NPLVN047/ Băng keo (18mm x 100y) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: NPLVN047/ Băng keo (50mm x 80y) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: NPLVN047/ Băng keo (9mmX50m). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: NVL TIEU HAO 20-MSN/ Băng dính đục, chất liệu PVC, kích
thước 48mm x 55m (nk) |
|
- Mã HS 39191010: NVL TIEU HAO 4-MSN/ Băng dính trong, chất liệu PVC,
kích thước 60mm x 50m (nk) |
|
- Mã HS 39191010: NVL TIEU HAO 5-MSN/ Băng dính đục, chất liệu PVC, kích
thước 60mm x 50m (nk) |
|
- Mã HS 39191010: NVL00123/ Nhám (nk) |
|
- Mã HS 39191010: NVL00123(YDS)/ Nhám (nk) |
|
- Mã HS 39191010: O03T0000001/ Cuộn băng keo trong không màu, PVC size
50mm (nk) |
|
- Mã HS 39191010: O04G0000001/ Cuộn băng keo màu be, PVC 50mm (1 PCE 1
ROLL) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: OCKNL029/ Băng keo (TAPE) (dùng để sản xuất thắt lưng),
mới 100%- 33B-02044 (nk) |
|
- Mã HS 39191010: OLPVC0000042/ Màng PVC cách điện dùng cho sản xuất pin
AA size, kích thước 23mm, dày 0.07mm, dài 1000m/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191010: OPP TAPE/ Băng dính thùng Carton (nk) |
|
- Mã HS 39191010: OVNMCCDC/ Băng dính một mặt, rộng 1.8cm dài 10m chất
liệu nhựa PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Phụ kiện bồn nước công nghiệp size 5 x (2+2) x 4mH:
Gioăng dính 1 mặt bằng PVC dạng cuộn 3mmx50mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Phụ liệu SX Thuốc lá: Băng xé đầu vỏ bao Thuốc lá,
thành phần cấu tạo bằng các POLYME từ Vinyl clorua (Khổ 1,6 MM X 75.000 M
dài, đã phủ keo một mặt, chưa in hình, chữ, dạng cuộn) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: PL00292/ Keo trang trí (M) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: PL003/ Băng dính (M) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: PL021/ Băng dán đường may (nk) |
|
- Mã HS 39191010: PL025/ Băng dính 7cm (100 yds/cuộn) (480 rolls) (Dùng
phụ trợ cho hàng may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: PL064/ Băng dán đường may (nk) |
|
- Mã HS 39191010: PL19-1043/ Dải băng tự dính chống thấm nước bằng
Plastic (2-4mm, không nhãn hiệu) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: PL28/ Băng dính 100m/ cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191010: PL36/ Băng nhám (bằng lông, bằng gai) dạng chiêc (nk) |
|
- Mã HS 39191010: PL37/ Băng nhám (bằng lông, bằng gai) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: PL40/ Băng dính các loại.795692/749067/613306/ Ralph
Lauren. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: PSAT36A/ Băng keo khổ rộng 12mm, chiều dài 32.76met-
pressure sensative tape (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Q02804TD/ Băng keo vàng 7.5CM (100Y/ROLL) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Q02806TD/ Băng keo trong 2CM (100Y/ROLL) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Q02809TD/ Băng keo vàng 10CM (100Y/ROLL) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Q028433TD/ Băng keo dán hai mặt các loại (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Q028471TD/ Băng keo khổ 72 MM (100 yard/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Q310-659050 TEM LỖI 30X15MM, BẰNG NHỰA PVC, CÓ DÍNH.
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: R-190/ Băng keo (1cuộn0.2x10mmx20m) (VINYL TAPE VT
0.2*10*20 B) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: R-46/ Băng keo (1cuộn50mmx25m) (TESA TAPE 51608 50x25)
(nk) |
|
- Mã HS 39191010: RH007002213506/ Băng dính đen (chống tĩnh điện,
kt:18MMX18MMX20Y, chất liệu: PVC).(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: RH007002-213506/ Băng keo cách điện, chất liệu nhựa
PVC, kích thước: 18MMx18MX20Y. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: RS-073/ Băng dính bằng nhựa PVC dùng trong đóng gói
(80m/cuộn). Chưa qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39191010: RS-B451Z0/ Cây nối bằng nhựa Plastic Stick (H) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: SAS_LVBKE/ Băng keo dán 1 mặt dùng để định vị bàn ghế
trong kho,trong văn phòng, Khổ: 48mmX33m, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191010: SL08-19/ Cuộn dây băng dính bằng màng nhựa PVC, bản
rộng 19 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: SM09/ Băng keo dạng cuộn bằng các polyme (nk) |
|
- Mã HS 39191010: STIC17/ Băng keo các loại, 2,500 cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191010: SUM-01457/ Nhãn in mã vạch bằng nhựa tổng hợp PVC; kích
thước: (6x6)mmx 4 x 100m (tự dính); mã SP: MZ2000W (nk) |
|
- Mã HS 39191010: SVO-00301-3/ Băng dính dán nền 3M 764, kích thước
25mm*33m/cuộn, màu vàng/xanh/đỏ, chất Liệu: PVC, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: SVO-00309-24/ Băng dính 2 mặt 3M 9075, Kích thước:
50mm*50m một cuộn, Chất liệu: PVC, phủ keo Acrylic 2 mặt, hãng sản xuất 3M,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: SVO-00309-25/ Băng dính 2 mặt của hãng 3M model 9075;
kích thước 25mm*50m/ cuộn, chất liệu PVC phủ keo Acrylic 2 mặt, xuất xứ Mỹ,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: TA01/ Băng keo plastic, mới 100% [ TAPE- STICKY NALLOW]
FLEECE TAPE_241A06836R (nk) |
|
- Mã HS 39191010: TA02/ Băng keo plastic (T40mm x L10m)- TAPE
(HATA004-84300AE)- nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Tấm dính dạng phẳng bằng PVC loại phi20mm "Next
Check", hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Tấm foil nhãn dính, chất liệu: plastic, in hình báo
hiệu hàng hải dùng cho đèn tín hiệu loại 000176, hiêu: SM ELECTRICS. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Tấm tự dính Velcro bằng nhựa PVC kết hợp với vật liệu
dệt, dạng cuộn, dùng để gắn đế của miếng đánh bóng gạch. KT: Khổ 6cm, dày
2mm. Mới 100% TQSX (nk) |
|
- Mã HS 39191010: TAPE- Băng keo dạng cuộn bằng các polyme từ vinyl
clorua có chiều rộng không quá 20 cm chiều dài 50 mét (1 cuộn khoảng 100
gam), dùng để sản xuất mắt kính hàng 1.60 (nk) |
|
- Mã HS 39191010: TAPE/ Băng dính bằng nhựa PVC, dạng cuộn, chiều rộng
10mm, 10m/cuộn, mã hàng: TAPE_10W.S, hãng sx: TAEYOUNG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Tape/ Băng keo cách điện dạng cuộn, khổ rộng: 18 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39191010: TAPE48-Y/ Băng keo màu vàng (bằng các polyme từ vinyl
clorua),dạng cuộn,chiều rộng 48mm,dài 80m (nk) |
|
- Mã HS 39191010: TAPE-72/ Băng keo trong (bằng các polyme từ vinyl
clorua),dạng cuộn,chiều rộng 72mm,dài 80m (nk) |
|
- Mã HS 39191010: TCC-03-25630/ Băng keo Insuration Tape No.3161-Fphi
25*6*30 (25X6X50) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: THTD16/ Băng keo trong dính_Nichiban cellphane
tape#405(24mmx35m/roll) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: TM1910BK-10P/ Băng keo polyme từ vinyl clorua (TRUSCO)
TM1910BK-10P. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: TM1910W-10P/ Băng keo polyme từ vinyl clorua, kích
thước 19mm x 10m x 0.2 mm (TRUSCO) TM1910W-10P. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: TVC-41/ Băng keo dán bằng plastic dùng để bọc ngoài AC
(bọc ngoài lõi đồng trong Moil) 6x150mm TVC-20841 (nk) |
|
- Mã HS 39191010: TY234W-19BV/ Băng dính PVC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Vỉ PVC dùng trong đóng gói pin AAA size, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191010: Vinyl Tape/ Băng dính dạng cuộn từ polyme vinyl clorua,
chiều rộng dưới 20cm(10*20M(BLACK))Nhà sx: KUM. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: VNTEC55-Z00387/ Băng dính chất liệu PVC, dang cuộn,
kích thước chiều rộng 19mm (nk) |
|
- Mã HS 39191010: VZL 19/ Băng keo VZL 19MMX30M BK (nk) |
|
- Mã HS 39191010: W11/ Băng keo (nk) |
|
- Mã HS 39191010: XAAA03387/ Băng dính niêm phong cửa, chất liệu PVC,
kích thước 7cmx20m, nsx DDN, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: XAAC04963/ Băng dính chống trượt 3M 620, kích thước
50.8mmx18.2m, màu trắng trong, chất liệu PVC, nhãn hiệu 3M, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: XAAD00951/ Băng dính dán nền 3M 764, kích thước
80mmx33m, màu cam, chất liệu PVC, hãng 3M, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: XAAD00983/ Băng dính cách điện, kích thước
0.13mmx18mmx5m, màu đen, chất liệu PVC, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: XAAD01017/ Băng dính trong 550, kích thước 12mmx30m,
chất liệu PVC, hãng 3M, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: XAAD01146/ Băng dính dán nền màu xanh, kích thước
25mm*33m, chất liệu PVC, nsx Thăng Long Pro, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: XAAD01147/ Băng dính dán nền màu đỏ, kích thước
25mm*33m, chất liệu PVC, nsx Thăng Long Pro, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: XAAD01148/ Băng dính dán nền màu vàng, kích thước
25mm*33m, chất liệu PVC, nsx Thăng Long Pro, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: XAAD01149/ Băng dính dán nền màu xanh, kích thước
50mm*33m, chất liệu PVC, nsx Thăng Long Pro, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: XAAD01150/ Băng dính dán nền màu cam, kích thước
50mm*33m, chất liệu PVC, nsx Thăng Long Pro, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: XAAD01151/ Băng dính dán nền màu đỏ, kích thước
50mm*33m, chất liệu PVC, nsx Thăng Long Pro, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: XAAD01152/ Băng dính dán nền màu trắng, kích thước
50mm*33m, chất liệu PVC, nsx Thăng Long Pro, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: XAAD01153/ Băng dính dán nền màu vàng, kích thước
50mm*33m, chất liệu PVC, nsx Thăng Long Pro, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: XAAD01154/ Băng dính dán nền màu vàng và đen, kích
thước 50mm*33m, chất liệu PVC, nsx Thăng Long Pro, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: XAAD01156/ Băng dính dán nền màu xanh, kích thước
80mmx33m, chất liệu PVC, nsx Thăng Long Pro, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191010: YT-7107C-1 ADHESIVE TAPE (SIZE:17MM x 50M)- Băng keo
dạng cuộn bằng các polyme từ vinyl clorua có chiều rộng 17 mm chiều dài 50
m.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Z0049/ Băng dính No.56 9mm (65.8m/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Z0049/ Băng dính No.746RN 3mm (50m/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39191010: Z34846/ Băng dính chất liệu PVC, dạng cuộn, kích thước
chiều rộng 19mm (nk) |
|
- Mã HS 39191010: ZDTA01/ Băng keo plastic, mới 100% (chất liệu polyme
vinyl clorua) 0.13mm(T)x19mm(W)x20m(L) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: (Q310-489067) BĂNG DÍNH BẰNG NHỰA POLYETHYLENE, DẠNG
CUỘN, 12MM*65M (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: ./ Băng dính 2 mặt 5cm.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191020: ./ Băng dính chịu nhiệt bằng polyetylen,l1m*w0.18mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: ./ Băng dính đục lỗ chịu nhiệt dùng thử nghiệm trong
nhà máy, rộng 40mm*200m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: ./ Băng keo,kích thước:L16.5m*W10mm,chất liệu bằng
Polyme polyetylen,nhãn hiệu:3M, được sử dụng để cảnh báo vùng an toàn trong
nhà xưởng,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: ./ Con lăn dính bụi 20cm, bằng nhựa PE, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191020: ./ Con lăn dính bụi 30cm, bằng nhựa PE, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191020: 0203-001844 BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) TK
102363492600/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39191020: 1052441694000/ Băng keo cách điện bằng nhựa
PEL199.5xW21.85xT0.4,Nylon/polyester,D/N:SIL41694,dùng để sx bộ sạc,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191020: 1052441695000/ Băng keo cách điện bằng nhựa
PEL138xW21.85xT0.4,Nylon/polyester,D/N:SIL41695,dùng để sx bộ sạc,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191020: 15030417/ Băng dính PE SH30 (Băng dính bằng polyetylen)
kích thước 30mm*150m (nk) |
|
- Mã HS 39191020: 2000043501/ Màng nhựa/PET FILM ON TRIANGLE PRINT PINK
200mm*12micron*500 M/2000043501 (nk) |
|
- Mã HS 39191020: 2000043502/ Màng nhựa/MRF-25 SILICON PET
FILM/2000043502 (nk) |
|
- Mã HS 39191020: 20FR004/ Băng keo 2 mặt- Double sided adhesive tape,
kích thước: 52*10mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: 212309/ Màng dán PE tự dính F, dùng để dán lên sản phẩm
bản lề ghế sofa (PE FILM FOR F WASHER) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: 212311/ Màng dán PE tự dính LS 32A, dùng để dán lên sản
phẩm bản lề ghế sofa (PE FILM FOR LS WASHER 32A) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: 212312/ Màng dán PE tự dính LS G, dùng để dán lên sản
phẩm bản lề ghế sofa (PE FILM FOR LS G SOCKET) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: 3/ Tấm màng tự dính từ polyetylen ở dạng cuộn (cuộn
lăn), kích cỡ 200mm x 20M, màu trắng(thuộc muc 11 TK:103303454110 C11
(09/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: 30/ Băng gai (2-5cm) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: 30/ Băng keo 18m/cuộn TAPE (nk) |
|
- Mã HS 39191020: 30/ Băng keo 70mm*100 y(1Roll91.44M) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: 30/ Khuy dán (22 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: 306KS000002/ Miếng nhựa cách điện kt 19*10mm, có dính,
chất liệu PE (nk) |
|
- Mã HS 39191020: 306KS000003/ miếng cách điện kt 22*14mm dùng cho máy
tính bảng, có dính, chất liệu PE (nk) |
|
- Mã HS 39191020: 306KS000003/ Miếng nhựa cách điện kt 22*14mm, có dính,
chất liệu PE (nk) |
|
- Mã HS 39191020: 31/ Băng keo 2 mặt PE- Tape (21*15)mm, dùng dán bao bì
sản phẩm nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 39191020: 36/ Băng dính 72mm bằng polyetylen dạng
cuộn(45m/cuộn)*13 cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191020: 36/ Băng dính bằng polyetylen dạng cuộn(45m/cuộn)*1235
cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191020: 36/ Băng dính72mm bằng polyetylen dạng cuộn
(45m/cuộn)*6 cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191020: 44/ Băng gai (k 1-3cm) (130Y) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: 45/ Băng gai (2-4cm) (1SET2PCS; 2706SET) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: 5279011500/ Màng chống xước bằng Polyetylen
SPV-P-367K(160MMX200M). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191020: 57W1107/ Màng PE (Pallet Stretch Film) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: 6/ Dựng keo (Khổ 150 cm) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: 7040902591/ Băng keo No.8441 khổ 50 Micron 25mm x 66m
(nk) |
|
- Mã HS 39191020: 7049911001/ Băng keo khổ 25 Micron 220mm x 1000m (nk) |
|
- Mã HS 39191020: 80902-00120/ Băng dán PET (1 cuộn 50m rộng 24mm dày
0.06mm) (Tape), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: 87/ Băng dính bằng polyetylen loại 50m/roll (nk) |
|
- Mã HS 39191020: 940654192/ Nhãn dán cảnh báo, Chất liệu PP (169x34mm)-
WARNING LABEL. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: A0100151/ Băng dính bằng nhựa PP propylen dùng để vá bề
mặt, mã BK-18, kích thước 18 mm*35 m (1 cuộn 35m) dùng để dán vào viền khung
in chế bản (nk) |
|
- Mã HS 39191020: AC-TA-00039/ Băng dính màu đỏ Nhật Đông
DINP9mm(W)*20M(L), chất liệu nhựa, dùng để cuốn dây điện. (nk) |
|
- Mã HS 39191020: AH63-04285A MÀNG NHỰA BẢO VỆ (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) TK
103241781900/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39191020: B041/ Màng nhựa TPU 1.0mm khổ 52" (nk) |
|
- Mã HS 39191020: B041/ Tấm nhựa TPU khổ 52" (TPU MIRROR-CT) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính (băng keo) hai mặt bằng nhựa dùng dán các bon
đúc ổ mỏm cụt- Polyethylene Tape 3M, Mã hàng: 627B40 (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính (dạng cuộn) (tự dính) 086-1012-522 12mm*33m
(33m/1 cuộn*1427 cuộn); dùng để bảo vệ sản phẩm khỏi dính keo;làm bằng nhựa
PE;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính 1 mặt, khổ 5 cm, dài 5m/cuộn Heron
Preston,chất liệu 100% POLYPROPYLENE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính 2 mặt (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính 2 mặt, dạng cuộn, chất liệu bằng polyetylen.
Kích thước: 30m*6.8cm/cuộn, dùng để dán thảm xuống sàn. Hàng FOC,NSX: enlio,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính bảo ôn PE, dạng cuộn, rộng 75mm, dài
20m/cuộn, dày 3mm, dùng để lắp đặt điều hòa, mã DHV-7520, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính bảo vệ bề mặt, chất liệu PE, kích thước:
R30cm*D200m*0.05mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính cách điện 0.19*18mm*20y;dùng để cách
điện;chất liệu màng PE;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính cách điện 2.5cm,10m/cuộn;loại tự dính;dùng để
dán hàng, chất liệu bằng màng PE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính chịu nhiệt 5mm*33m, dạng cuộn, chất liệu PE,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính chịu nhiệt màu xanh 15mm*50m, chất liệu PE,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính dán tem- Protection Film, dạng cuộn, chất
liệu PE, W (rộng): 95; 45 mm x L (dài): 500m và WxL 95; 54; 72; 45 x 400m,
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính dạng cuộn 090-1010-374-Y 10mm*50M(50m/1
cuộn*80cuộn), dùng để bảo vệ sản phẩm khỏi dính keo;làm bằng nhựa PE;mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính dạng cuộn, dùng để dán và tăng độ cứng của
mạch in FPCB, chất liệu polyetylen, KT: 0.115*12 mm, mã BQW115012, dùng sx
đèn LED dây, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính ESD bằng Polyethylene terephthalate (PET)
dạng cuộn, màu đen, kích thước 15mmx100m, dùng trong đóng gói linh kiện điện
tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính giấy 2cm,20m/cuộn;loại tự dính;dùng để dán
hàng, chất liệu bằng màng PE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính hai mặt 0.5cm;15m/cuộn;loại tự dán;dùng để
dán thùng;chất liệu nhựa PE;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính hai mặt 2cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính hai mặt PE, băng dính trái, kí hiệu:
BRC-19Q00L-O, dùng để dính miệng túi nilon (Dạng cuộn, mỗi cuộn dài 1000m,
nặng 0.7 kg/cuộn), KT (8x19x0.02)mm. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính hai mặt PET, kí hiệu: DS31-6025R6T, dùng để
dính miệng túi nilon (Dạng cuộn, mỗi cuộn dài 100m, rộng 8mm, dày 0.085mm,
nặng 0.146 kg/cuộn). Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính hai mặt; 0.5cm,15m/cuộn;loại tự dính;dùng để
dán hàng, chất liệu bằng màng PE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính hai mặt; 1cm,11m/cuộn;loại tự dính;dùng để
dán hàng, chất liệu bằng màng PE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính hai mặt; 2cm,9m/cuộn;loại tự dính;dùng để dán
hàng, chất liệu bằng màng PE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính J3981 (61-2781-15, chất liệu nhựa
polyethylene, rộng 50mm, dài 50m) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính loại một mặt, bằng nhựa PE, dạng cuộn, chiều
rộng 47mm, 0.14 kg/cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính một mặt bằng nhựa dạng cuộn hiệu PE Cloth
Masker. Kích thước: 550mm x 25m (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính PE kích thước 21,5mm x 690m, 59406-5203 chưa
gia công gia cố bề mặt, dùng trong công nghiệp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính polyetylen, P/N: 304-50-235-72, khổ rộng 2
inch, vật tư phục vụ cho máy bay thuộc nhóm 9820, có chứng chỉ COC. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính rộng 5cm (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính scotch 3M810, rộng 12,7mm, chất liệu PE, dạng
cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính trong suốt (Không halogen)(tự dính)(dạng
cuộn) 090-0010-5805-Y 10MM*66M (530cuộn*66M+1cuộn*20M);dùng để dán miệng hộp
đóng gói luân chuyển trong xưởng;chất liệu nhựa PE;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính vàng (dạng cuộn) (tự dính)090-0016-5805-Y
16MM*66M (66M*151cuộn);để bảo vệ sản phẩm khỏi dính keo;làm bằng nhựa PE;mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính xốp hai mặt 2.4cm,5m/cuộn;loại tự dính;dùng
để dán hàng, chất liệu bằng màng PE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng dính xốp hai mặt;2.4cm;5m/cuộn; loại tự dán,dùng
để dán hàng chất liệu màng PE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng keo 2 mặt 12MM x 1.5M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng keo 60mm x 300mm (Nguyên phụ liệu phục vụ sản xuất
gương chiếu hậu)2045403BA-1. KS-2045403BA-1-A TAPE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng keo 60mm x 300mm(Nguyên phụ liệu phục vụ sản xuất
gương chiếu hậu) 2010611 KS-2010611-A TAPE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng keo chịu nhiệt W19mm x T0.13mm x L10m (W19 mm x
T0.13 mm x L10 m, TORNADO) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng keo chống thấm f6mm (Nguyên phụ liệu phục vụ sản
xuất gương chiếu hậu)20868BA-2. KS-20868BA-2-A WATERPROOF TAPE.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng keo đa năng bằng polyethylene, Code: DUCT-09
(4519001013668), khổ 48mm x 9m/cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng keo để đóng gói bằng nhựa PE, Model:ST01, quy
cách: dày 0.8x rộng12.5 mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng keo đen bằng plastic dạng cuộn chiều rộng 50mm
(Butyle tape) (50mm*5t) 1 thùng 7 cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng keo đen, một mặt- MASKING TAPE (48mm*100m). Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng keo đỏ opp(48mm x 90m), dùng trong nhà xưỡng, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng keo đục 48mm*100y (TPG) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng keo làm bằng polyetylen dày 0.16mm kích thước
cuộn: rộng 50mm dài25m dùng để chống bẩn bề mặt phục vụ cho dự án TAKETOYO
PROJECT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: BĂNG KEO MẪU. CHẤT LIỆU: POLYETHYLENE, DÙNG TRONG HỆ
THỐNG PHUN TƯỚI SÂN GOLF. HIỆU: CHRISTY. KÍCH THƯỚC: W7.6 x 30480 CM/CUỘN).
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: BĂNG KEO NHỰA (PET 50MM X 22.2M). HÀNG MỚI 100%. XUẤT
XỨ: HÀN QUỐC. (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng keo nhựa màu trắng dạng cuộn, chưa in hình chữ,
kích thước: W9mm*L35m/cuộn-TAPES FOR BAG SEALER 200ROLLS/CASE WHITE- hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng keo nhựa- Polyethylene Tape, Mã hàng: 627B4 (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng keo PE, loại dán hai mặt, dạng cuộn dùng dán niêm
phong miệng túi nhựa, kích thước (WxL): ((9-18)mm*(1000-1250))m/cuộn+/-10%.
Nhà SX Yiwu Lianjia Plastic Co., Ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng keo tím opp(48mm x 90m), dùng trong nhà xưỡng,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng keo trong (W70mm*L100Y) (W70 mm x L100Y(90 m), 43
mic, POWER JOY) bằng keo làm từ polyetylen (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng keo trong 48mm*100y (TPG) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng keo trong opp(140mm x 90m), dùng trong nhà xưỡng,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng keo trong opp(48mm x 90m), dùng trong nhà xưỡng,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng keo tự dính hiệu Trung Quốc mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng keo vàng opp(48mm x 90m), dùng trong nhà xưỡng,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng keo xanh dương opp(48mm x 90m), dùng trong nhà
xưỡng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng keo xanh lá opp(48mm x 90m), dùng trong nhà xưỡng,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng keo, chất liệu: Polyetylen, kích thước:75mm,
100m/cuộn, in: FFG. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Băng nhung (nk) |
|
- Mã HS 39191020: BDI/ Băng dính dán thùng dạng cuộn bằng polyetylen
50m/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191020: BK/ BĂNG KEO- KHỔ 5MM (nk) |
|
- Mã HS 39191020: BN02-00634A BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) TK
103345924400/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39191020: BN02-00634A/ BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: BN60-00162F BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) TK
103348152610/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39191020: BN60-00162F/ BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: BN60-01609A BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) Có C/O form
KV số C021-20-0004563 ngày 25-05-2020 TK 103317946060/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39191020: BN60-01609A/ BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: BN63-02183B MÀNG NHỰA BẢO VỆ W150 (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN)
Có C/O form KV số C021-20-0004562 ngày 25-05-2020 TK 103320961440/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39191020: BN63-02183B/ MÀNG NHỰA BẢO VỆ W150 (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN)
(nk) |
|
- Mã HS 39191020: BN63-02183C MÀNG NHỰA BẢO VỆ (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) TK
103224228660/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39191020: BN63-07229A/ MÀNG NHỰA BẢO VỆ (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) CHẤT
LIỆU: NHỰA PE, KÍCH THƯỚC CHIỀU RỘNG 50MM (nk) |
|
- Mã HS 39191020: BN63-17244A MÀNG NHỰA BẢO VỆ (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) Có
C/O form KV số C021-19-0012079 ngày 18-12-2019 TK 103038259110/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39191020: BN63-18388A BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) TK
103201880830/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39191020: BN63-18388A/ BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: CGLB/ Cuộn giấy lăn dính bụi, rộng khổ 16mm, 28m/cuộn
(dùng để vệ sinh lăn bụi) (SPIRAL ADHESIVE TAPE NO.87053001). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191020: Cuộn dính bụi (màng PE) KT 150mmx20m, làm bằng vật liệu
polyetylen (PE), (KT: chiều rộng 15cm, chiều dài: 20m, độ dày 40micromet),
màu xanh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Cuộn nhựa (con lăn) dính bụi, làm bằng vật liệu
polyethylen (PE), dùng trong phòng sạch các nhà máy công nghiệp kích thước
100mmx17.5m (4''). Nhà cung cấp: SUHOTECH. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191020: CVT-311-01-006|DM/ Giấy decal bằng nhựa BW0153, KT
1.75" x 0.5" (150m/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: CVT-311-01-007|DM/ Giấy decal bằng nhựa BW0227, KT 45mm
x 10mm (150m/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Dải phản quang kích thước 0.8cm,dài 2150 mét chất liệu
100% polyetylen terephtalat,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Dây băng nhựa PET (polyetylen tightening bandages) máy
biến thế 800kVA 22/0.4kV, 1 cái/bộ (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: DÂY QUẤN TAY CẦM TENNIS- Nhãn hiệu:ARTENGO- Chất
liệu:Grip 100.0: 100.0% Leather- Bovine- Model code:8561633 (nk) |
|
- Mã HS 39191020: DY503/ Miếng dán bằng nhựa Protect Film (18.5mmx80mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39191020: EFT31003004/ Băng dính, kích thước 25mm * 33m, dạng
cuộn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: FILM/ Tấm film bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39191020: G002296-0420- Băng bằng polyetylen dùng để bảo vệ dây
cáp điện(19mm x 120M) (Hàng mới 100%)- Nhập khẩu theo Hóa đơn VAT: 0000281
ngày 01/06/2020 (nk) |
|
- Mã HS 39191020: GLPA07017512CN/ Màng nhựa PET dùng để dán sản phẩm màn
hình chống xước, chống bụi, 157.14MM*66.88MM*0.07MM (nk) |
|
- Mã HS 39191020: GLPA07017712CN/ Màng nhựa PET dùng để dán sản phẩm màn
hình chống xước, chống bụi, 156.34MM*67.08MM*0.07MM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: HGH09/ Băng dính kích thước 5cm*70cm. Dùng để đóng gói
sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Keo dán ống gió 48W x 25M Inter Tape hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: KS26A012V/ Màng Polyethylene sheet- KS26A012V (0.03mm x
900mm x 400m) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: KS27A002V/ Màng Polyethylene sheet (0.05mm x 1350mm x
400m)- KS27A002V (nk) |
|
- Mã HS 39191020: KS27A161/ Cuộn Pô ly ê thy len- KS27A161(0.03mm x 700mm
x 300m) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: KS27A177/ Màng Pô ly ê thy len- KS27A177
(1000mx260mmx0.07mcr) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: KS27A250500/ Màng Polyethylene- KS27A250500 1 PCS(ROLL)
500M (nk) |
|
- Mã HS 39191020: KS309H001/ Băng keo bảo vệ- KS309H001 (nk) |
|
- Mã HS 39191020: KXDM67/ Tấm màng tự dính đi từ polyetylen ở dạng cuộn
(cuộn lăn), kích cỡ 200mm x 20m, màu trắng.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: LPT05/ Màng PE (KT: 74X70 cm). hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: M305/ Màng bảo vệ bề mặt JUP239005BK6(KT: 72MM*200M),
bằng nhựa PE, kích thước: 72MM*200M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: M305/ Màng bảo vệ JUP2W38L200M(KT: 59*9mm), bằng nhựa
PE, kích thước: 38MM*200M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: M64/ Miếng dán chống ẩm, chống mốc(thành phần chính là
polyethylene)(kích thước 15*25cm) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Màng bảo vệ, kích thước 200mm*200m, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Màng bảo vệ;P/N:7901003; kích thước: rộng
220mm*Dài:200m*Dày:0.05mm,dùng để bảo vệ sản phẩm qua các trạm test(thành
phần và chất liệu chính:Polyetylen), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn SL-3175, kt
120mm*500M(205 kg), dùng trong sản xuất điện tử. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Màng nhựa Polyetylen đã in, dùng để sản xuất tuýp nhựa,
phi 40mm,hàng mới 100%-LAMINATE PRINTING FILM 40MM (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Màng PE K500 (450mm x 300m, K500, KIET THANH) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Màng phim BHT(Polyethylene) dùng thử độ bền màu của vải
(tẩm chất chống ố vàng), kích thước: 400x200mm, hiệu SDC, code 2000-0059
(1pack1 gói1 cuộn), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Màng plastic tráng keo (polyetylen)9779B khổ 5/16 in x
350 yds (0,78cm x 320,04 m), 1 cuộn/ hộp, 3M ID số 70200639485 (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Màng Polyethylene đa năng màu xanh dương, Code:
2090111100 (4905533141540), khổ 1100mm x 12.5m/cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Màng Polyethylene màu vàng trong, Code: 2091040550
(4905533141465), khổ 550mm25m/cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Màng stretch Film 500mm- 3.9 kg, dùng để đóng hàng, có
tính bám dính, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Màng tự dính từ polyetylen đã in chữ và logo SEA, chiều
rộng 35/45/55/65/85/97mm*0.06mm, dạng cuộn, chiều dài: 300m/cuộn. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Miếng dán bằng nhựa dạng cuộn, bằng nhựa LDPE, có tự
dính môt mặt mới 100%, rộng 9,5 mm dùng để sản xuất khẩu trang (nk) |
|
- Mã HS 39191020: MIếng dán phủ PM31804C 4''x2000'- Hàng chuyển tiêu thụ
nội địa thuộc dòng hàng số 1 của TK: 103256649750 (10/04/2020). (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Miếng Polyethylene, hiệu Roman một mặt có lớp keo, dùng
để dán lên thanh phụ trợ của hàng khung nhôm tấm năng lượng mặt trời để tránh
cọ xát,kích thước(320*38*2) mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: N-04/ Tem dán tăng cường bằng nhựa ở dạng cuộn(thành
phần bằng polyetylen) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: N92/ Băng dính 10mm (50M/cuộn). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: N92/ Băng dính 50mm (50M/cuộn). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: NHÃN DÁN ĐÃ IN, CHẤT LIỆU NHỰA, KÍCH THƯỚC
121.5X58.5MM-LABEL,130499001DG9 RYOBI BATTERY OP40602 LE (nk) |
|
- Mã HS 39191020: NHÃN DÃN ĐÃ IN, CHẤT LIỆU NHỰA, KÍCH THƯỚC
47.5X64.7MM-LABEL,130499001DG9 RYOBI BATTERY OP40602 LE (nk) |
|
- Mã HS 39191020: NHÃN DÁN LOGO OP40261, CHẤT LIỆU NHỰA, KÍCH THƯỚC
57.8X21.5MM-LOGO LABEL,OP40261 (nk) |
|
- Mã HS 39191020: NK36/ Băng dính 1 mặt PE rộng 30MM x dài 45Y/Roll- 450
roll (nk) |
|
- Mã HS 39191020: NK36/ Băng dính 2 mặt PE rộng 15MM x dài 45M/Roll- 40
roll (nk) |
|
- Mã HS 39191020: NL085/ FILAMENT TAPE (Băng keo bằng polyetylen dạng
phẳng có một lớp keo tự dính dùng trong sản xuất bó dây điện, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: NPL 05/ Băng dính 25Ux1270mmx100m (Dùng cho biến áp)
(nk) |
|
- Mã HS 39191020: NPL TẤM ÉP NHIỆT cấu thành SP (theo BK đính kèm) của
TKNK so 102961936820/E31 ngay 01/11/19 muc 3 (nk) |
|
- Mã HS 39191020: NPL08/ Băng dính trong 7cx5000cm (nk) |
|
- Mã HS 39191020: NPL478/ Băng keo dán bằng plastic (PE) (SCOTCH
TAPE-NICHIBAN CT405 kích thước:24MM * 35M)-dùng để kiễm tra độ dính mực in
của sản phẩm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39191020: NVL4_T1/ Băng dính 1 mặt bằng nhựa poly etylen, kích cỡ
25mmx40m. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Nylon cuộn (HDPE, W1.6 m x L1000 m x T0.02m, 20 kg
+/-5%/roll) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: P017/ Dây ép nóng (100% POLYURETHANE- 12MM) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: P1000004/ Băng dính chịu nhiệt 5R, kích thước 2''x36yds
(nk) |
|
- Mã HS 39191020: PET TAPE/ PET TAPE / Băng dán làm bằng polytylen dạng
cuộn, dùng để dính lên hàng bao bì FIBC. (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Phụ liệu sản xuất thuốc lá Virginia Gold International
Băng dính hai mặt plastic hàng mới 100%, bằng polyetylen,dạng cuộn(18mmx10m)
(nk) |
|
- Mã HS 39191020: Phụ liệu SX thuốc lá: Băng keo dán thùng làm từ nhựa PE
đã in LOGO JTI (kích thước 05 CM x 50M x 35 MIC Loại 11939718). Sản xuất bởi
Cty GWP Packaging Malaysia Sdn Bhd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: PK0274B/ Băng keo keo dán thùng OPP, 72mm*50m (01015)
(nk) |
|
- Mã HS 39191020: PL sx Thuốc lá Seven Diamonds Silver: Băng dán kiện
plastic, bằng polyetylen, tự dính,dạng cuộn (72mm x 100m) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: PL18/ Băng keo (nk) |
|
- Mã HS 39191020: PL28-NK/ Băng dính các loại (nk) |
|
- Mã HS 39191020: PL9/ Băng dính, bằng plastic, dạng cuộn, có chiều rộng
không quá 20cm, từ polyetylen (nk) |
|
- Mã HS 39191020: PL-MIT06/ Dây treo thẻ bài bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39191020: PLSX Thuốc lá Seven Diamonds băng dán kiện plastic tự
dính,dạng cuộn, bằng polyetylen (72mm x 100m) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: PP0.025 WM IN/ Màng bảo vệ bằng nhựa PE,
(0.025x105x400000mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: R000112/ Băng keo nhựa (Từ polyetylen)(45mm x 300)/PET
ADHESIVE TOME I50-SN/0.072/45/300 (nk) |
|
- Mã HS 39191020: R001990/ Băng keo nhựa(40mm x 300m) PET ADH TAPE
(POLYESTER) (TOMEI) 25-SN/0.045/40/300 (nk) |
|
- Mã HS 39191020: R002536/ Băng keo nhựa PET75-H120(15)/(PLASTIC
CORE)/45MM x 200M (nk) |
|
- Mã HS 39191020: R003561/ Màng nhựa trắng đục (từ Polyethylen) (990mm x
500M) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: RFPP075CD01/ Màng bảo vệ bằng nhựa PET, các kích thước,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: SF3A4995/ Tấm xốp, kích thước 15 ly 110*40mm SF3A4995.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: TAPE/ Băng keo nhựa dạng cuộn 30mm x30m/ SILICON TAPE
(30x30 854) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: Thảm dính bụi KT:26*45inch-35mic,30 lớp, được làm từ
polyetylen chất lượng cao với độ dày và chất dính trên nền nước thấp.không có
hiệu.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191020: V241/ Băng dính 1 mặt bằng nhựa polyetylen, kt:
(0.025mmx19mmx50m)/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191020: VPETAPE/ Băng keo dán thùng (1 cuộn/50M) (nk) |
|
- Mã HS 39191020: VTT00034/ Băng keo nhựa PE TAPE 50MMx25M (nk) |
|
- Mã HS 39191020: WT12-100AD/ Băng dính 2 mặt từ polyethylene, KT:
100m/145mm (nk) |
|
- Mã HS 39191020: YW2018-12/ Băng dính PE màu trắng khổ 250mm (nk) |
|
- Mã HS 39191020: ZSTW0227/ Cuộn lăn ngắn 90 lớp không có cán cầm (nk) |
|
- Mã HS 39191090: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Băng keo cuốn
(băng dính) dạng cuộn, kích thước: rộng 10mm, dài: 10m
(A0110-101B0/A0110-101W0) (nk) |
|
- Mã HS 39191091: 0068/ 0068-Băng keo dán mạng lưới- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191091: 01/DMQN/2020/07/ NHÁM DÍNH, mới 100%, dùng để sản xuất
quần áo (nk) |
|
- Mã HS 39191091: 1455000159/ Băng keo nhựa Tape 630F #25 10W BL (YL)
(nk) |
|
- Mã HS 39191091: 1455000164/ Băng keo nhựa Tape 630F #25 12W BL (YL)
(nk) |
|
- Mã HS 39191091: 1455000192/ Băng keo nhựa Tape 630F #25 15W BL (YL)
(nk) |
|
- Mã HS 39191091: 1455000197/ Băng keo nhựa OPP TAPE 6CMX80YARD (0.04t)
(nk) |
|
- Mã HS 39191091: 15/ Băng dính dán thùng (chất liệu plastic 1 cuộn 100
m) 61 cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191091: 2/ Băng keo các loại (10mm-100mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191091: 21/ Băng dính dán thùng (chất liệu plastic 1 cuộn 100
m) 330 cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191091: 2205172-0/ Băng keo tăng cường 7120 bằng nhựa PET
(19x35x0.05mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191091: 3144160-3/ Băng keo tăng cường dùng cho máy đo huyết áp
bằng nhựa PE (34*50*0.05mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191091: 3144170-0/ Băng keo tăng cường HEM-7342T-Z bằng nhựa PE
(23.1*50*0.05mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191091: 4503075552/ Băng tan (nk) |
|
- Mã HS 39191091: 50000002/ Nhãn tên JSAA (transfer seal of JSAA), bằng
plastic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191091: 52299313/ Nhãn dán lót (transfer seal of elepass +
BLUE), bằng plastic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191091: 52299403/ Nhãn dán tên (transfer seal of name), bằng
plastic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191091: 52299405/ Nhãn dán tấm lót (transfer seal of higrip),
bằng plastic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191091: 54/ Day chong gian (nk) |
|
- Mã HS 39191091: 54/ Dây chống giãn (nk) |
|
- Mã HS 39191091: 5807/ Băng keo nối cuộn- SILICONE(25MMX66M)-ADHESIVE
TAPE ADOC S-100B 25MMX66M (1cuộn 66m)(dùng sx sp viết xoá) (nk) |
|
- Mã HS 39191091: 58198500/ Nhãn dán tên (transfer seal of midori jis),
bằng plastic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191091: 58198502/ Nhãn dán tấm lót (transfer seal of yellow
thunder logo), bằng plastic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191091: Băng dính 3M, kích thước 19mm x 33m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191091: Băng dính bảo vệ (0.05mm x 390mm x 200m) (nk) |
|
- Mã HS 39191091: Băng dính điện nano to khổ 1.5cm dài 20m (nk) |
|
- Mã HS 39191091: Băng dính điện, chất liệu là chất cách điện, công dụng
dùng để bọc các đầu dây điện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191091: Băng dính đục 5cm (dạng cuộn màng pe dài 61m, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39191091: Băng dính một mặt che bụi sơn, mã T-00905PB, dày 3mm,
rộng 25mm, dài 25m/cuộn,nsx & nhãn hiệu Deojontack, xuất xứ: Hàn Quốc,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191091: Băng dính một mặt, che bụi sơn,lớp dính bằng keo
silicone mã T-00905PB, dày 0.3mm, rộng 25mm, dài 25m/cuộn,nsx &nhãn
hiệuDeojontack, xuất xứ: Hàn Quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191091: Băng dính nền khổ 5 cm dài 12 mét/ cuộn, Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39191091: Băng dính nền khổ 5cm dài 12 m, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191091: Băng dính vàng chanh, kích thước 2cmx60ya/cuộn, độ dày
50u, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191091: Băng keo cường lực PE d32-d225,Code:738010065.Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191091: Băng keo nhiệt FGF-400-3-1000W (nk) |
|
- Mã HS 39191091: BIASTAPE/ Băng keo BIAS55 DBR23 (nk) |
|
- Mã HS 39191091: Dây đai bằng nhựa PET dùng để buộc hàng,Kt: dài
350cm+-10%, rộng 0,6cm+-10%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191091: DDAIM/ Dây đai (1cm) Bằng Protein,1 cuộn ~10.000 m (nk) |
|
- Mã HS 39191091: DDAIM/ Dây đai 1cm (Bằng Protein,1 cuộn ~10.000 m,dùng
để đai thùng Carton) (nk) |
|
- Mã HS 39191091: GTAHB---0124---237/ Băng keo các loại (từ 20 mét/cuộn
đến 10000 mét/cuộn từ 5 gram đến 1000gram) (90 CUON, 20 MET/CUON) (nk) |
|
- Mã HS 39191091: MSMG-DKE/ Dây keo ép đường may, khổ 20mm (nk) |
|
- Mã HS 39191091: MSMG-DKE75/ Dây keo ép đường may, khổ: 122cm (nk) |
|
- Mã HS 39191091: N49/ băng nhám(bằng lông,bằng gai) (nk) |
|
- Mã HS 39191091: N94/ Băng dính bảo vệ bề mặt PT40MM (nk) |
|
- Mã HS 39191091: NL008/ Màng nhựa Mã: AM375MBH: 350mm*200m*7cuộn;
450mm*200m*14cuộn. Là nguyên liệu để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191091: NL115/ Băng keo chiệu nhiệt 5000030021 (1 CÁI 1 CUỘN)
(Corrosionproof Tape) (nk) |
|
- Mã HS 39191091: NL25/ Băng dính 150 cuộn,33.833m/cuộn,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191091: NPL41/ Băng dính dán thùng (1 CONE 50MTR) (nk) |
|
- Mã HS 39191091: X-PE-19MM/ Băng keo điện (23.3m/cuộn, dùng để dán định
vị dây điện và cách điện) TAPE(B) 19mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191091: X-PETAPE 19/ Băng keo vải (19m/cuộn, dùng để dán định
vị dây điện và cách điện) PETAPE 19mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191091: YJ31/ Băng dính dán thùng (chất liệu plastic 1 cuộn 100
m/1500 cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39191091: YT27/ Băng dính dán hộp carton
1200MM*50M(0.4Kg/m2)(503Y00090) (nk) |
|
- Mã HS 39191092: 1387000180_VN|DM/ Băng quấn bằng polyester khổ rộng
50.8mm, 66m/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191092: 25/ Băng keo (200m/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39191092: 310-02-001|DM/ Băng dính nhựa dạng cuộn W48mm
(10.4m/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39191092: Băng dính 2 mặt 5cm dầy(1 cọc 6pcs)/Tape 5cm (2 side).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191092: Băng dính bạc (kích thước 4.7cm * 30yards). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191092: Băng dính có nền bằng nhựa Polyethylene terephthalate
(PET) loại rộng 9mm, 50m/cuộn loại 540G (nk) |
|
- Mã HS 39191092: Băng dính điện Nano 2.5cm dầy (1 cọc10pcs)/Nano
adhesive insulatingTape(2.5cm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191092: Băng dính đục 1 mặt bằng plastic- OPP (kích thước
4.8cm*50 mic*80 yards). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191092: Băng dính đục 5cm- 80Y CB (1 cọc 6pcs)/80YCB Carton
Tape (5cm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191092: Băng dính Simili 1 mặt bằng plastic- PVC (kích thước
1cm * 10m). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191092: Băng dính simili vàng (1 cọc6pcs)/Simili Tape (yellow).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191092: Băng dính tesa có nền bằng nhựa poly-propylene, dạng
cuộn, loại 4224, kích thước 25mm*55m/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191092: Băng dính thành phần chính sợi cellulose acetate, kích
thước 12.7mm*33m (không sử dụng trong sản xuất), hàng mới 100%, 308000417106
(nk) |
|
- Mã HS 39191092: Băng dính trắng 1 mặt bằng plastic- OPP (kích thước 2cm
* 50mic * 27yard). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191092: Băng dính trong 5cm- 80Y CB(1 cọc 6pcs)/80YCB scotch
Tape (5cm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191092: Băng dính xanh lá 1 mặt bằng plastic- OPP (kích thước
4.8cm*50mic*70yards). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191092: MTAPE-ST24K|DM/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa Teflon chưa
in, dạng cuộn, dùng để in bảng tên của máy, KT W24mm, L8m (nk) |
|
- Mã HS 39191092: TH/2MTV0572000/ Băng dính trong 1 mặt bằng plastic- OPP
(kích thước 48mm*50 mic*50 yards), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191092: TH/2MTV1715000/ Băng dính trong 1 mặt bằng plastic- OPP
(kích thước 60mm*50 mic*50 yards), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191092: TH/2MTV2703630/ Băng dính trong 1 mặt bằng plastic- OPP
(kích thước 48mm*50 mic*100 yards), Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191092: TH/7PAC0053000/ Băng dính trong 1 mặt bằng plastic- OPP
(kích thước 10mm * 50mic * 50yards), Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng cuốn dán điều hòa màu trắng, chất liệu nhựa có
dính, 2m/cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 1.5x8 Yard. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: băng dính 2 mặt 20MMX10M. Hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 2cm, chất liệu nhựa, hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 3M Scotch 12.7mm*22.8. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 300L SE (EFC-Lami), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M dạng cuộn, kích thước 3/4in*36Yard
(1Yard914.4mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính bảo vệ bề mặt thấu kính dạng chiếc mã G986U,
kích thước 7.99mm*9.33mm * 1,97T (08-00-TAE-00070). Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính cách điện 25mm*50m (Màng phim bảo vệ dạng
cuộn), chất liệu plastic, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính cách điện bằng plastics, 0.13m/mx19m/mx10YDS
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính cách điện nano đen W18mmxL20Yard. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính cách điện, chất liệu nhựa PET, 19mm x 10m x
0.2T. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính chịu nhiệt. Heatresistance tape PET, màu
đồng, 1cm*33m*60u. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính con lăn bụi 20cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính dán nền 10cm*33m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính dán nền 4.8cm*33m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính dán nền kích thước 100mmx33m. Hàng mới 100%/
VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính dạng cuộn 12mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính dạng cuộn 18mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính dạng cuộn plastic 96mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính điện 20Y Loại to, KT: 12 mm x 18 mm x 10 Y.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính điện 5cm, chất liệu nhựa PVC, hàng mới 100%/
VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính điện bằng Plastics, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính điện Nano 20Y. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính điện Super 33, kích thước 19mm x 20m Độ dày:
0.178mm, công dụng chịu mài mòn cao, chịu được trong môi trường acid., hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính đỏ, dùng để đóng thùng có độ dính tốt, dạng
cuộn, kích thước 48mm*90m, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính giấy 2cm*18m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt 3M 9075-50mm*50m (bằng Plastics).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính nối liệu 8mm, 500 cái/hộp, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính nối liệu SMT 8mm;500pcs/hộp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính PET một mặt (làm từ Polyethylene
terephthalate) INP-S502, kích thước 25MM x 200M, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính q 80cm x 2.4cm. Hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính silicon 3mm*10m*200g, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính silicon một mặt chịu nhiệt W10MM X L 33M.
Hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính trắng sứ, dùng để đóng thùng có độ dính tốt,
dạng cuộn, kích thước 47mm*90m, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính trắng trong 3M, 12,7mm x 32,9m. Hàng mới
100%/ US (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính trắng, kích thước 10mm*60m, mới 100%, VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 4,8cm x 80 yard.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 70mm x 50m x 63micromet. Hàng mới 100%/
VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính trong- Vàng chanh, 48mm*90y*50mic, lõi nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính trong, loại nhỏ rộng 1cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính vàng đục, dùng để đóng thùng có độ dính tốt,
dạng cuộn, kích thước 47mm*90m, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính xốp hai mặt 10mm x 50m. Hàng mới 100%/ US
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính, kích thước 18mm*80m, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng keo 2 mặt, kích thước rộng 24mm, dài 23m. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng keo 3M, 25mm, hiệu 3M, hàng mới 100%/ US (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Nhãn in mã vạch cam 4x50mm, 10.000chiếc/cuộn, bằng nhựa
có dính. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Nhãn in mã vạch hồng 4x50mm, 10.000chiếc/cuộn, bằng
nhựa có dính. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: #81020100010/ Băng keo trong (nk) |
|
- Mã HS 39191099: #8616V/ Băng dính #8616V (Băng dính dạng cuộn có xương
bằng nhựa kích thước 4MMX200M) (200R) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: #8800CH/ Băng dính #8800CH (Băng dính dạng cuộn có
xương bằng nhựa kích thước14MMX200M) (14R) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: #TAPE02/ Băng keo 72MMX100YDS (nk) |
|
- Mã HS 39191099: (Q260-145608) BĂNG DÍNH CHỐNG TĨNH ĐIỆN MÀU ĐEN, KÍCH
THƯỚC T0.17XW50MMX90M(HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: (Q310-536394) BĂNG DÍNH TRONG, 2 MẶT, MÀU XANH
W12MM,L50M DẠNG CUỘN (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: (Q310-673566) BĂNG DÍNH CHỐNG TĨNH ĐIỆN MÀU XANH DƯƠNG
ĐẬM, KÍCH THƯỚC W60X0.2MM,30M (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: . / Băng dính điện kích thước 18*16mm, dày 0.1m chất
liệu màng film PVC và lớp keo rubber (500 cuộn), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính 2 mặt- 10mm*16m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính dán nền- Màu đỏ, 47mm*17m, lõi giấy, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính trong- Vàng chanh, 45mm*560y*50mic, lõi
giấy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính xốp- Màu xanh đen, 20mm*5.2m, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính (45mm x50m) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính (45mm*18m), 195-0001-0376R, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính (48mm*54m), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính 1 mặt kích thước 50mm*200yard chất liệu
nhựa OPP, xuất xứ Việt Nam. Mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính 2 mặt (20mm x12m) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính 2 mặt 10mm x12m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính 2 mặt 15mm*15.3m,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính 2 mặt- 15mm*9m, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính 2 mặt 1cm,10m/cuộn.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính 2 mặt- 20mm*16m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính 2 mặt 2cm*15m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính 2 mặt 3M 468MP-25mm*55m (rộng*dài) (bằng
Plastic). Hàng mới 100% (dùng trong nhà xưởng sản xuất bảng mạch điện tử)
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính 2 mặt- 50mm*15.3m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính 2 mặt 8mm bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính 2 mặt/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính 2 mặt, dùng trong văn phòng / CN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính 50*50m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính 60*240m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính acetate 15mm x 30m, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính bạc (rộng 10 cm dài 5m) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính bạc 5cm, chất liệu nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính bạc, kích thước 48mm*25m, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính bé. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính cách điện 1.5cm, 10m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính chịu nhiệt 10mm*33m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính chống tĩnh điện (15mm*50m), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính dán line 48mm*33m (Lõi nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính dán nền 24mm (màu vàng) 18m. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính dán nền 3M 764 vàng-50mm*33m (rộng*dài)
(bằng Plastic). Hàng mới 100%(dùng trong nhà xưởng sản xuất bảng mạch điện
tử) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính dán nền 48mm (màu trắng) 18m. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính dán nền sọc vàng đen,kích thước 47mm*17m,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính dán nền trơn màu đỏ 5cm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính dán nền, kích thước 10cm*17m, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính dán sàn vàng đen kt 48mm x 18m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính dán thùng vàng tranh [48mm*80Y] (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính dạng cuộn mã: 200BDS kích thước:
2.8mmX10M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính DCA-923FRE, kích thước 100mmx200Mx0.03mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính điện 18mm*10Y.(06.03.0082) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính điện 2cm đen 20Y, chất liệu nhựa, hàng mới
100% (nk) |
- |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính điện kích thước 3mx18mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính điện mầu đen hiệu Nano, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính điện Nano chiều dài 10ya dạng cuộn kích
thước 18mmx9m, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính điện, dùng trong lắp, sửa chữa đường điện
trong xưởng / CN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính điện. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính điện.Hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính đồng dùng để sản xuất cuộn cảm COPPER TAPE
5.0M*5MM (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính đục 47mm*70y*60mic,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính dùng để dán bề mặt jig chống xước hàng
(Tefron tape), ASF-110FR, 0.08*50*10M, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính dùng đóng gói sản phẩm, kích thước
75m*48mm. Hàng mới 100%. 240-Q00030-315H (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính DW-7200PDY-A3 (3mm*10m)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính giấy dùng để đóng hàng, 20mm*15m
240-300030-308H,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính giấy hai mặt 5cm*13,5m, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính hai mặt 1.5(cm), 10m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính hàng hai kính.Hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính lụa đỏ 5cm x 18m, chất liệu nhựa. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính màu vàng dùng để sản xuất cuộn cảm YELLOW
TAPE 10mm*66m, hãng sản xuất: MST (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính mầu, 33M*3mm/cuộn 240-Y02030-004H,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính nâu (48mm x50m) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính nhiệt dạng cuộn dùng trong quá trình phủ
nano lên sản phẩm,(195-0004-0527) kích thước 7MM*33M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính nhựa dạng cuộn, kích thước: 15mm*25m. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính Nitto 31P, Mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính nối liệu- Hai mặt, màu vàng, 8mm,
500cái/hộp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính PVC vàng đen 4,8cm, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính simili 4,8cm, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính T47.150Y (khổ 4,7cm dài 137m), chất liệu
nhựa, công ty sx: Đại Cát, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính Teflon 20mm*10m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính tĩnh điện 1.5cm*50m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính to. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính trắng 2cm x 100 Ya (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính trắng 5cm x 100 Ya (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính trắng trong (45mm*130m).(02.04.0069) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính trong / CN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính trong (MDB00181), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính trong 100 ya (OPP TAPE) chất liệu bằng
plastics, kích thước: 48mm*100m (60 cuộn/ thùng) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính trong 200ya (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính trong 48mm*100y*50mic (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính trong 70mm*100y*43mic (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính trong, dùng trong văn phòng / CN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính trong, kích thước 4,8cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính trong. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính vải tĩnh điện, xanh KT: 40mm*30m*0,2mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính vằn 5cm.(03.02.0013) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính xếp lớp dùng cho hàng 2 kính để sản xuất
tấm module năng lượng mặt trời, kích thước w15mm,l20m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính xốp khổ 2.4cm chất liệu PE. Mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng Dính Xốp Xanh 2cm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính, 55M*8mm/cuộn 240-210030-005H,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính, kích thước 2.8x1.70mm. Hàng mới 100%.
240-Y01730-101H (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng keo cao su non sử dụng để làm chặt các đầu ống
nước trong nhà xưởng, Model: DN15,kt: Dài*Rộng*Cao 55*25*25mm,Đường kính:
25mm,NSX 2020,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng keo chịu nhiệt dùng để cố định tấm pin mặt
trời, chất liệu PET, kt 488000m*40mm*0.08mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng keo hai mặt 9448A, mới 100$ (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng niêm phong đường ống, chiều dài 2000mm, chiều
rộng 18mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Băng teflon AGF-100, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Con lăn dính bụi chiều rộng 6 inch, đường kính 52mm,
chất liệu bằng plastics, tự dính, dạng cuộn, màu xanh da trời (10 chiếc/ túi,
10 túi/ hộp), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Màng PE 2.5Kg (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Màng PE 5cm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Miếng dính bảo vệ bản mạch, 50m*10mm*25um
195-0021-G001,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Tem nhãn bằng nhựa, 16*4mm, mã: 170-160410-001H.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ./ Thảm dính bụi kích thước 60*90cm,chất liệu nhựa, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0/ Băng dính (dạng cuộn) chống tĩnh điện quấn khay
(15mm*50m) sử dụng trong nhà xưởng (FPCA01-04), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0/ Băng dính 2 mặt 5cm. Kích thước: 5cm*18M
(OA08-07)(dạng cuộn), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0/ Băng dính chịu nhiệt 2.5cm*33m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0/ Băng dính dán nền 5cm màu vàng (dạng cuộn) 47mm*17m
(OA08-33), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0/ Cuộn dính bụi làm sạch máy size:
0.045mm*100mm*17m*38mm. Roller cleaning machine (CLDBX10CM), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 00004/ Băng keo bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 00021/ Tấm nhựa dạng cuộn khổ 2->20cm dùng để lót,
gia cố cho dây dẫn điện (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0008/ Băng keo (1ROLL 100M) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0009998 090 03/ Dây đai 100% cotton tape 137-600 12mm
(chất liệu bằng cotton, rộng bản 12cm, màu đen) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 004/ Băng dính các loại (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 006/ Băng Keo Dán Thùng 60MM*100Y (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0068/ 0068-Băng keo dán mạng lưới- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 007/ Băng keo dính từ nhựa, dạng cuộn, chiều rộng 3cm,
dùng sản xuất ghế Sofa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 009/ Băng keo (khổ: 30mm),dùng trong sản xuất ghế sofa
và đệm lót, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0096/ 0096-Băng keo dán loa (2 mặt), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 00TAPESCOTCH/ Băng keo trong, mới 100%(24mm x 80Y) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0120801566/ Băng keo, màu vàng, W 50mm x L 33m.Maker 3M
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0120801567/ Băng keo, màu trắng, W50mm x L33m.Maker 3M
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0120901816/ Băng keo một mặt bằng nhựa, dùng dán vạch
an toàn, màu vàng đen (48MMx25M) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0120WD01/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 017-004/ Băng keo Tape Sekisui 25mm*50m No.830NEV
(1502010006) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 017-0535/ Tape/ Adhesive band Phonak (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 017-1381/ Tape/ Adhesive band SONOVA (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0175/ Băng keo nhựa dùng đóng gói (khổ rộng: 10mm-
50mm) (1 Cuộn 50 mét) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 01HS20PL11/ BĂNG KEO(Băng keo OPP 5F (50m/cuộn, kích
thước 50mmx50m, dùng để đóng thùng hàng hóa trong sx may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 02-01-0019/ Băng dính 2 mặt 2cmx6m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 02-01-0023/ Băng dính layout 3M màu xanh lá cây,
5cmx33m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 02-01-0031/ Băng dính điện nano (màu đen) 18mmx18m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 02-01-0036/ Băng dính layout 3M màu vàng, 5cmx33m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 02-01-0038/ Băng dính layout 3M màu trắng, 5cmx33m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 02-01-0040/ Băng dính layout 3M màu vàng đen, 5cmx33m
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 02-01-0042/ Băng dính layout 3M màu trắng, 1cmx33m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 02-01-0043/ Băng dính layout 3M màu vàng, 1cmx33m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 02-01-0044/ Băng dính layout 3M màu xanh lá cây,
1cmx33m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 02-01-0148/ Băng dính 3M 810 (12.7mm x32.9m/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 02018-BDBLU-047/ Băng dính blue 4.7cm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 02018-BDCLU-005/ Băng dính 2 mặt 3M kích thước 5cmX10m,
model VHB 6120 cấu tạo bởi lớp polyethylene và phủ lớp keo acrylic. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 02018-BDDIE-018/ Băng dính điện Nano 10y tonga dũng,
kích thước: 18mmx9m, bằng plastic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 02018-BDDOU-005/ Băng dính hai mặt 4.8cmx20Y
(1Y0.9144cm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 02018-BDDOU-015/ Băng dính hai mặt 5cm x18m, 5cmx20Y,
1Y0.9144cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 02018-BDGRE-005/ Băng dính green 5cm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 02018-BDGRE-010/ Băng dính green 10cm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 02018-BDLTA-001/ Băng dính dạng cuộn, dùng để dán linh
kiện khi hiệu chỉnh tọa độ gắn của máy gắn linh kiện điện thoại, KT: 50mm*dài
50m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 02018-BDRED-045/ Băng dính đỏ 5cm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 02018-BDTDI-001/ Băng dính hai mặt tĩnh điện Tape
Antistatic, KT:10mmx50,000mm, Imk:1170785400. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 02018-BDTRA-005/ Băng dính keo trong trắng 90Y, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0203-000381/ BĂNG DÍNH (DẠNG CUỘN) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0203-001509 BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) TK
103251920110/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0203-001509/ BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0203-001869/ BĂNG DÍNH (DẠNG CUỘN) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0203-006444 BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) Có
C/O form KV số C021-20-0004146 ngày 04-05-2020 TK 103285376500/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0203-006444/ BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0203-006842/ Băng dính/Tape, dạng cuộn, kt 75mm*50m
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0203-006843/ Băng dính/Tape, màu nâu, kt chiều rộng
50mm* chiều dài 50m, dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0203-006844/ Băng dính/Tape, dạng cuộn, kt 75mm*50m
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0203-006845/ Băng dính/Tape, dạng cuộn, kt 50mm*50m
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0203-006917/ BĂNG DÍNH (DẠNG CUỘN) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0203-006974 BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) TK
102350280210/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0203-007016 BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) TK
102502443260/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0203-007077/ BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN), CHẤT LIỆU:
NHỰA PP, KÍCH THƯỚC CHIỀU RỘNG 100 MM (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0203-007132 BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) Có
C/O form KV số C021-20-0003385 ngày 30-03-2020 TK 103225277410/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0203-007133 BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) Có
C/O form KV số C021-20-0001720 ngày 20-02-2020 TK 103142759160/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0203-007183 BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) Có
C/O form KV số C021-20-0004073 ngày 28-04-2020 TK 103281415900/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0203-007183/ BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0210_0229/ Băng keo trong 4.8 cm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 021-0413/ Tape adhesive/ Scotch-Cut Polyester 3x2,5mm
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 021-1327/ Labels self-adhesive, plastic, in roles/ Tape
battery air ventilation dia 3mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 02BD NICHIBAN SELLO/ Băng dính NICHIBAN SELLO kiểm tra
chất lượng phim in (18mm x 35m) (1 gói 10 cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 02HS20PL11/ Băng keo-băng keo các loại (48mm x 50m)
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 04/ Băng keo hai mặt (10mm x 50M)- Double adhesive
Tape- được làm từ nhiều loại plastic khác nhau- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 046/ Băng keo OPP khổ 72mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 04HS20PL15/ BĂNG KEO- Băng keo OPP 5F (50m/cuộn, kích
thước 50mmx50m, dùng để đóng thùng hàng hóa trong sx may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 05.BG.VN00019/ Băng dính 2 mặt nhiệt kích thước
20mm*7m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 05.BG.VN00085/ Băng dính opp 50u vàng chanh kích thước
47mm*70y. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 05.BG.VN00086/ Băng dính opp vp kích thước 18mm*18m.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 05.BG.VNFXJD55/ Băng dính opp 50u vàng chanh kích thước
55mm*70y. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 05.BG.VNJD5570/ Băng dính opp in xoa '' H '' kích thước
55mm*70y. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 05.LB.MYXJD381-Băng keo trong suốt 3M,chất liệu
plastic, kích thước 19mm*25mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 05HS20PL11/ BĂNG KEO-Băng keo OPP 1F (50m/cuộn, kích
thước 10mmx50m, dùng để đóng thùng hàng hóa trong sx may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0623015935/ Băng keo nhựa 1 mặt, không in hình, chữ,
dùng để cách điện (1MILx40MMx50M)- ELECTRICAL INSULATING ADHESIVE TAPE
(POLYESTER) 31B-75PLC (không tham gia trực tiếp quá trình sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0623015936/ Băng keo nhựa 1 mặt, không in hình, chữ,
dùng để cách điện (2MILx40MMx100M)- ELECTRICAL INSULATING ADHESIVE TAPE
(POLYESTER) 31B-75PLC (không tham gia trực tiếp quá trình sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 063E 92620/ Băng keo nhựa một mặt không in hình, chữ.
No3505 25mm*50m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 06HS20PL12/ BĂNG KEO- (50m/cuộn, kích thước 50mmx50m,
dùng để đóng thùng hàng hóa trong sx may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 06HS20PL12/ BĂNG KEO-Băng keo OPP 5F (50m/cuộn, kích
thước 50mmx50m, dùng để đóng thùng hàng hóa trong sx may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0702S007/ BĂNG DÍNH OPP DẠNG CUỘN KÍCH THƯỚC 110M*50MM,
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 0720-B0124--/ Băng keo, 100Yds/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 08/ Băng dính 2 mặt- 1.27cm*100m, từ nhựa plastics,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 08/ Băng dính 2 mặt- 5cm*54m, từ nhựa plastics, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 08/ Băng dính OPP- 10mm*100Y, làm từ nhựa plastics ép
lớp mỏng dạng cuộn tráng keo bề mặt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 08/ Băng dính OPP- 44mm*100Y, làm từ nhựa plastics ép
lớp mỏng dạng cuộn tráng keo bề mặt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 08/ Băng dính OPP- 48mm*100Y, làm từ nhựa plastics ép
lớp mỏng dạng cuộn tráng keo bề mặt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1/ Băng gai dính- Adhesive tape- NYLON MAGIC TAPE (Hàng
mới, dùng trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1/ Băng keo 373 màu trong, kích thước: (48mm x 914m),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1.5T SILICONE/ Băng dính 1.5T SILICONE SHEET + Acrylic,
kích thước: 150mm*50M*4ROLL. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 10/ Băng keo (20mmX 50m) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 10/ Băng keo các loại (chiều rộng 1,5cm; 22 yds/ cuộn)
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 10/ Băng keo dán thùng một mặt các loại (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 100/ Băng dán đường may bằng nhựa không xốp, chưa được
gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc kết hợp tương tự với vật liệu
khác, từ các polyme từ etylen, đồ phụ trợ hàng may mặc w80mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 10000020/ Băng keo 3514, khổ 1 in x 360 yd (2,54cm x
329,18m) (1 ROLL 329.18 M) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1000004/ Băng keo OPP trong 48MM X 90MM, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 10001052/ Băng keo dạng cuộn, TAPE TRANSPARANT 25M,
rộng dưới 20cm, dùng trên tàu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 10001184/ Băng keo 2110 SAF TAPE GRAY MISC CUSTOM (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 10001271/ Băng keo T-A1203-SP-W008 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 10026/ Băng dính dạng cuộn kích thước 50mm*20m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 10037/ Băng dính kích thước 19mm*20m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 101000R-1/SXXK/ Nhãn dán sản phẩm bằng nhựa loại
101000R-1/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 101000S-1/SXXK/ Nhãn dán sản phẩm bằng nhựa loại
101000S-1/SXXK (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 10151320#Băng keo dạng cuộn đường kính lõi 4.5mm,
rộng31mm, dài1000m-RESEAL TAPE WHT (NO IMP) 4.5mm FL 31mmx1000m- nguyên liệu
sản xuất băng vệ sinh hoặc tả giấy (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1020302515006/ Băng keo cách điện 0.025X15MM,(3M)OR,
dùng trong bo mạch điện tử dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 10270009221/ Băng keo xốp hai mặt 3M 47.6*15.9*0.8mm
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1052408315000/ Băng keo cách điện bằng nhựa PETGenius 2
LOOP Bandage 83*15.5MM,PET,Black,SIL41699,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1052409319000/ Băng keo cách điện bằng nhựa PETGenius 5
LOOP Bandage 93*19.4MM,PET,Black,SIL41701,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1052416615000/ Băng keo cách điện bằng nhựa
PET166*15.5MM,PET,Black,SIL41698,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1052418119000/ Băng keo cách điện bằng nhựa PETGenius 5
HOOK Bandage 181*19.4MM,PET,Black,SIL41700,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 10600-122/ INTERMEDIATE BOX SEALING TAPE, 72MM X 5M
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 107/ Băng keo dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 108/ Kẹp ép đường may PP 100% No.QG630D-18 (dạng cuộn
polyme styren không xốp chưa được gia cố, sử dụng như chất kết dính bằng cách
làm nóng chảy), khổ 18mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 10H000101/ Nylon cuộn in nhãn; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 11/ Băng keo các loại (10mm x 50m) (50m/Cuộn) (165
cuộn) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 11003647A/ Băng dính điện một mặt khổ 25mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1107/ Màng lưới các loại W160HY, kích thước
1060MM*10M*0.06MM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 111-1093/ Băng keo 3M 764 trắng (12mm x 36yds) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 12/ Băng keo dán thùng một mặt các loại (1Cuộn 90M)
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1200000091/ Băng keo dạng cuộn bằng nhựa, khổ rộng
70mm, Pilfer Proof Tape Carton, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 121/ Keo ép (bằng polyme,Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1210801946/ Băng keo nhựa dùng nối cuộn đồng (khổ: 40mm
x 100m) 31B-75PLC (không tham gia trực tiếp quá trình sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1210912939/ Băng keo dùng dán cuộn đồng- Copper foil
conductive tape, CU-35C 40mm x 20m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1211001945/ Băng keo nhựa một mặt không in hình, chữ
90mm x 100m SPV-363EP (dùng để lấy bụi sản phẩm và bàn gá) (không tham gia
trực tiếp quá trình sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1220802628/ Băng keo nhựa (dùng lấy bụi sản phẩm, keo
C/L, khuôn thomson, tấm gá NC, kt: 160mm x 10m, 25 cuộn/thùng, Elep F-200
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1220802629/ Băng keo nhựa (dùng lấy bụi tấm inox và tập
sạch, kt: 160mm x 20m, 25 cuộn/thùng, Elep P-2500 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 126/ Băng keo trong bằng plastic dạng cuộn có chiều
rộng không quá 20cm, Kazen Cellopan (1 cuộn 50m) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 128/ Băng keo (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 13/ Băng keo 55 yds/ cuộn khổ 50mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 133412060002R/ Băng dính vàng quấn biến áp và tấm tản
nhiệt 12mm, 0.025mm (YAHUA), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 13342200001R/ Băng dính vàng quấn biến áp và tấm tản
nhiệt rộng 22mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 13343500001R/ Băng dính vàng quấn biến áp và tấm tản
nhiệt rộng 35mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 13343900001R/ Băng dính vàng quấn biến áp và tấm tản
nhiệt rộng 39mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 13345500001R/ Băng dính vàng quấn biến áp và tấm tản
nhiệt rộng 55mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 13349000001R/ Băng dính vàng quấn biến áp và tấm tản
nhiệt rộng 90mm * dày 0.025mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1350105380/ Băng dính toa (1 cuộn 50 mét, rộng 50mm,
chất liệu bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 14040201/ Băng dính đục 55mm x 50m (Băng dính đóng
thùng), bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1406000900200002-1/ Băng keo chịu nhiệt- Sealant tape
Founder 200 độ C yellow H200 W12mm * L15m* T3mm(1 Roll 15M), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 146262/ Băng keo nhựa chịu nhiệt dạng cuộn (chiều rộng:
1.9 cm), 4.6 m/roll (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 149/ Băng keo (1 cuộn 50m) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 149/ Băng keo các loại (nhựa opp 12mm x 50m, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 14PL-WATER TAPE/ Băng keo dán đường may (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 15060209/ Băng dính dán sàn màu xanh, bằng nhựa, kích
thước: 48mm x 33m/cuộn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 15060702/ Băng dính trong 48mm x 40m, bằng nhựa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 15060753/ Băng dính chịu nhiệt 1 mặt, bằng nhựa, kích
thước: 10mm x dài 33m/cuộn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 15060843/ Băng dính ST-EP8530, KT: 128mm x 100m, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 15MMVELCRO/ Băng dính dùng trong sản xuất nón, khổ 15mm
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 160011600/ Nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 16005578A/ Băng dính 2 mặt khổ 46mm (phần kết dính
30mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 16006420A/ Băng dính điện một mặt, model 8734, 16mm x
20m, màu trắng (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 16009933A/ Băng dính hai mặt dạng cuộn khổ 40mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1620209354/ Băng keo trong, 5cm x 100 yard (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1620209356/ Băng keo 2 mặt, 2,4cm x 18 yard (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 16301004000008/ Băng keo nhựa dạng cuộn khổ 12MM*50M
Dùng sx đầu golf Hàng thuộc TKNK 102989791550/E31 Ngày 15/11/2019 Mục 1
NVLCTSP (1ROL33M) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 163209190/ Nhãn (nhựa cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 163315300/ Nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 163315400/ Nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 163316200/ Nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 163320600/ NHÃN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 163321900/ Nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 163322001/ Nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 163325600/ Nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 163331900/ Nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 163333440/ Nhãn (nhựa cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 163338912/ Nhãn (nhựa cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 163338923/ Nhãn (nhựa cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 163338942/ Nhãn (nhựa cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 163339042/ Nhãn (nhựa cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 163339052/ Nhãn (nhựa cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 163340400/ Nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 163347700/ Nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 163348500/ Nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 163348510/ Nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 163348530/ Nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 163348540/ Nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 163348550/ Nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 163906401/ Nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 17/ Băng dán đường may 17 mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 17319000187V/ Tem cảnh báo bằng nhựa kt 54.5x15.5mm
2mil white PET(MZS869 or Flexcon 21970)with 1mil matt P.P 941120383-01A, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 176/ Keo nóng chảy (khổ 36-38") (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 178/ Băng dính OPP (bằng plastic, dạng cuộn, dài
80cm/cuộn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 18/ Băng dính 70M/cuộn, 6000 cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 18/ Băng keo dán thùng, làm từ chất liệu OPP, dạng
cuộn, quy cách khổ 46.5mm*100Y (1Roll 100 YRD), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 18/ Băng keo(7.5cm-70m/c) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1813825/ Băng keo (V237531) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1820356/ Băng keo (V238165) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1838484/ Băng keo (V237601) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1838485/ Băng keo (V237084) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1839144/ Băng keo (V237601) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1842437/ Băng keo (V237083) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1843778/ Băng keo (V237601) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1844054/ Băng keo (V237601) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1845982/ Băng keo (V237143) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1846523/ Băng keo (V237143) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1846657/ Băng keo (V237721) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1846659/ Băng keo (V237721) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1848666/ Băng keo (V237721) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1849175/ Băng keo (V237721) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1850794/ Băng keo (V237721) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1851457/ Băng keo (V237143) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1851458/ Băng keo (V237721) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 185217040|DM/ Băng dính làm từ polyester 3M tape 54
loại ADH, KT T0.05mmxW19mmxL65.8m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 188/ Băng dính bằng plastic 10MM (100M/ cuộn; 22 cuộn)
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 19 VT/Nichiban Cerro Tape # 405 12x35/ Băng dính # 405
12x35m (10 cuộn/gói). Hãng sản xuất Nichiban. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 19 VT/Tape No.405 18mmx35m Nichiban/ Băng dính # 405
18x35m (10cuộn/gói). Hãng sản xuất Nichiban. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 19/ Băng keo (70mm x 50m) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 19/ Băng keo, dùng trong sản xuất may mặc. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 19/ Keo dính.Hàng mới 100%(khổ 100cm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 19/ KEO ÉP LỀU dạng cuộn- khổ rộng 22mm. (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 19.ACC-002/ Băng keo các loại70mm*100y/ 797 cuon (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1913610/ Băng keo (V238160) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 197/ nhãn dán (đã in) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1970 OPP Tape/ Băng dính vàng dạng cuộn loại 1970 OPP
Tape, khổ rộng 25mm(dùng cho phòng QC kiểm tra độ bám dính của mực in trên bề
mặt vỏ điện thoại). mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1E01JS/ Băng keo xốp- PACKING (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 1FR-N02735/ Màng nhựa PET tự dính dạng cuộn, độ dày
0.05 mm- Hàng mới 100%; kt:133mm*1000m*4R/L (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2/ Băng keo OPP- OPP Sticking- plaster- ASICS hàng mới
(dùng trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2.0T SILICONE/ Băng dính 2.0T SILICONE SHEET + Acrylic,
kích thước: 60mm*53M*50ROLL. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 20/ Băng keo 2 mặt khổ 25mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 20/ Băng keo OPP, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2-00-01-000063/ BĂNG KEO FM-1 13MM (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2010400000040/ Băng keo cách điện6X3X2.7MM,T0-220
&,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 201267/Màng plastic phức hợp để thử nghiệm máy đóng gói
viên thuốc, ở dạng cuộn, 70mmx300m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2015/ Băng dính Packing tape OPP 48*50mcr kích thước
48mm*72m/ cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2015/ Băng dính trong kích thước 48mm*40mcr (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2015/ Băng dính vải 20mm*34Y, kích thước 20mm*34Y/cuộn,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2015/ Băng dính vải nâu kích thước 20mm*24Y/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2015/ Băng dính văn phòng 18mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2015/ Băng dính xốp xe hơi 24mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2019-HZ12/ Băng keo các loại (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 202000001A/ Chất kết dính, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 202000004A./ Chất kết dính ACF, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 202000018A/ Chất kết dính, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 202000020A/ Chất kết dính, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 202000025A/ Băng từ ACF, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 202000029A/ Băng keo kết dính dùng để gắn linh kiện,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 202000030A/ Băng từ ACF, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2020-PD102/ Băng keo các loại (150 cuộn, 1 cuộn 50 mét)
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 203/ Băng keo (1 cuộn 50 m) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 205/ Băng ép đường may khổ 2cm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 205000020/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng
cuộn, chiều dài 20m, chiều rộng 19mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 205000170/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng
cuộn, chiều dài 30m, chiều rộng 20mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 205000200/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng
cuộn, chiều dài 30m, chiều rộng 9mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 205000290/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng
cuộn, chiều dài 20m, chiều rộng 19mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 205000530/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng
cuộn, chiều dài 25m, chiều rộng 19mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 205000540/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng
cuộn, chiều dài 20m, chiều rộng 19mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 205000590/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng
cuộn, chiều dài 20m, chiều rộng 10mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 205000600/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng
cuộn, chiều dài 35m, chiều rộng 24mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 205000690/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng
cuộn, chiều dài 20m, chiều rộng 19mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 205000920/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng
cuộn, chiều dài 20m, chiều rộng 19mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 205000930/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng
cuộn, chiều dài 20m, chiều rộng 20mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 205000940/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng
cuộn, chiều dài 20m, chiều rộng 19mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 205000960/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng
cuộn, chiều dài 20m, chiều rộng 19mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 205000970/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng
cuộn, chiều dài 20m, chiều rộng 19mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 205001000/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng
cuộn, chiều dài 20m, chiều rộng 19mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 205001050/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng
cuộn, chiều dài 25m, chiều rộng 19mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 205001060/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng
cuộn, chiều dài 25m, chiều rộng 25mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 205001120/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng
cuộn, chiều dài 30m, chiều rộng 19mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 205001150/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng
cuộn, chiều dài 55m, chiều rộng 12mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 205001160/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng
cuộn, chiều dài 20m, chiều rộng 19mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2051M02/ Băng keo (132M/CUỘN) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 210-1161-00-01/ Blank label for carton (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 210-1161-00-05/ Label,Blank,80gArtpaper,75x136mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2101TV 0.1mmx19mmx25m Black/ Bang keo-2101TV
0.1mmx19mmx25m Black, Hang moi 100%, vat tu tieu hao, phuc vu sx (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2107TVH (0.13MMX19MMX20M)/ Băng keo nhựa 1 mặt không in
hình, chữ 2107TVH (0.13MMX19MMX20M) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2107TVH 0.13mmx10mmx20m/ Băng keo nhựa 1 mặt không in
hình, chữ 2107TVH (0.13MMX10MMX20M) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 212000850/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng
cuộn, chiều dài 35m, chiều rộng 18mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 212004180/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng
cuộn, chiều dài 27.5m, chiều rộng 19mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 218/ Băng keo dạng cuộn bằng plastic có lớp giấy bảo vệ
bề mặt 2.5CM (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 22/ Băng dính các loại 300 cuộn (30m/ cuộn). hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2205111-8/ Băng keo tăng cường 7320-F bằng nhựa PET
(31x50x0.05mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 229/ Băng dính một mặt acrylic, dạng cuộn, rộng 10 cm,
không nhãn mác, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 23/ Băng keo (Mới 100%; dùng cho đóng gói sản phẩm may
mặc) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2390017B/ Băng dính bằng plastic dùng để dán lá đồng
CP805AM-30AC,1.5mm*100m/cuộn. (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 244102/Màng plastic phức hợp để thử nghiệm máy đóng gói
viên thuốc, ở dạng cuộn, 70mmx300m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2450 0.11mmx20mmx25m Blue/ Băng keo-2450
0.11mmx20mmx25m Blue, Hang moi 100%, vat tu tieu hao, phuc vu sx (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2450 0.11mmx25mmx25m Blue/ Băng keo-2450
0.11mmx25mmx25m Blue, Hang moi 100%, vat tu tieu hao, phuc vu sx (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 25/ Băng dán đường may bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 25/ Băng keo (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 252/ Băng dính 70mm (bằng Plastic loại 50M/Cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2580330/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ
2450(0.11MMX19MMX25M) 1 cuộn 25 m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 26/ Băng keo các loại (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 26/ Băng keo hai mặt (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 26/ Băng keo OPP: Dạng cuộn, khổ rộng 22mm, Nguyên phụ
liệu dùng sản xuất giày xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 26/ Băng keo trong (NK) 50mm x 100yard.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 27/ Băng keo (50m/cuộn) (1250m 1367 Yds) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2809572-9/ Băng keo cách điện HEM-6160
(20x55000x0.01mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 283390236/ Màng keo MS-3A W20MM (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2881431/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ
2450(0.11MMX12MMX25M) 1 cuộn 25 m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2881456/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ
2450(0.11MMX12MMX25M) 1 cuộn 25 m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 296181627/ Miếng dán bàn phím (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 296182426/ Miếng dán bàn phím bằng nhựa dùng cho máy
quét thẻ từ (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 296206614AC/ Miếng dán bàn phím bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 296207132AB/ Miếng dán bàn phím bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 296212919/ Miếng dán bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 296226281AD_T3132/ Miếng dán bàn phím bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 296233207/ Băng keo 1 mặt (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 296260944AB/ Miếng dán bàn phím bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 29A/ Mút xốp lên keo (44"- 0.24 YD 0.25 M2) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2A/ Băng keo OPP-72MM*90M-20000ROLLS (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2A/ Băng keo OPP-72mmx90M-2000RO (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2BDN_123/ Băng keo 3M- 898 khổ 12 mm x 55 m (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2FL002-34/ Băng dính cách điện P50H(ASD)SL5 kích thước
1130mm*300m 1Roll (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2FL009-24/ Băng dính cách điện RF01ASD kích
thước1100mm*4000m 2Roll (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2FR-LMH9602/ Màng nhựa polyester tự dính dạng cuộn, độ
dày 0.05mm- Hàng mới 100%, kt: 110mm*400m*9R/l (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2NVL152/ Miếng đệm lót 3M- SJ5816- Đen dạng cuộn khổ
4.5 in x 36 yds (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2OS15/ Băng keo TAPE (60MM*90M/ 72MM*100Y) dùng để sản
xuất giày (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2TS071-02/ Băng dính 1 mặt UPT-55LT kích thước85mm*600m
30Roll (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2TS071-06/ Băng dính 1 mặt UPT-5100 kích thước85mm*310m
160Roll (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 2WWWH3004/ Băng dính dạng cuộn 5.5mm*500m*55R, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ băng dính 2 mặt (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ Băng dính 2 mặt bằng nhựa (1cmx7yds) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ băng dính 2 mặt rộng 0.5in (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ băng dính 2 mặt, rộng 1in (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ Băng dính 3M 766 (33m x 0.05m), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ Băng dính bạc, 5cm x 25M, BONDTAPE (chất liệu chủ
yếu là nhựa acrylic). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ Băng dính bằng nhựa 50MMX25M 412-LG dùng để đánh
dấu, mã: ZZ007459 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ Băng dính dán nền 3M 764, KT: 50mm*33m (bằng
plastics) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ Băng dính dạng cuộn bằng plastic (rộng 10mm, dài 3m,
nhãn hiệu: TRUSCO) MKH-1030-W (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ Băng dính điện dạng cuộn chiều rộng không quá 20cm
(G1-04-0000788) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ Băng dính hai mặt W40mm x L45m, King Tape (chất liệu
bằng nhựa, dạng cuộn). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ Băng dính mở hộp, chất liệu bằng giấy dính, kích
thước 55 x 12 mm, dùng hỗ trợ mở giấy bóng bọc trên sản phẩm, mã: ZZ002468
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ Băng dính nguyên liệu 48mm x 55M, No. 8934, 3M (chất
liệu chủ yếu bằng nhựa Polypropylene). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ Băng dính simili bằng màng nhựa màu đỏ
(5cmx12yds)/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ Băng dính trong bằng màng nhựa(5cmx50yds)/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ Băng dính trong VPP bằng màng nhựa kích thước 2cm
x25yds/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ Băng keo (30M/CUỘN) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ Băng keo (75MM X 150M) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ Băng keo chịu nhiệt bằng nhựa 10MM KT-1033 (Rộng:
10mm, Dài: 33m) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ Băng keo nhựa 903UL (0.08mm *12mm*10m) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ Băng keo nhựa HF-536-C White, dạng cuộn, rộng 19mm,
dài 20m, 10 cuộn/bộ (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ Băng tan bằng nhựa (rộng 13mm, dài 15m, nhãn hiệu:
MISUMI) JST13-15 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ Con lăn dính 4 inch, chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ Electric tape (Băng dính điện đen) Nano
0.12mmx18mmx18m, black (18M/RL) (MOQ10 RL),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ HA-CP-0019: Băng dính dán nền, bằng nhựa
(Y06WH(50mmX25m)) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ HA-CP-0035:Băng dính dán nền No.631/25X18mmX50m- CL
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ HA-CP-0180: Băng dính bằng nilon dùng để kiểm tra
lỗi bong mạ 405-12 (KT: 12mm x 35m, 10 cuộn/lot) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ M-002166 Electric tape (Băng dính điện đen)kích
thước: 0.12mmx18mmx18m, black (18M/RL) (MOQ10 RL),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ Màng nhựa PS đen,trộn (mixing) ESD, kích thước 0.7 x
550 mm dạng cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ Nhãn film P6 xW22(Chưa in nội dung, 1 cuộn 15000
nhãn)- Y20199021663, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ ST-00484: Băng dính điện 6 lạng (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ SUM-00570: Băng dính hai mặt #510 (50mmx50m), bằng
plastic, dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ SUM-00571: Băng dính hai mặt #510 (25mmx50m), bằng
plastic, dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3/ Tape (Băng dính vàng mũi tên đen, kích thước:
0,05x50cm),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3.0T SILICONE/ Băng dính 3.0T SILICONE SHEET + Acrylic,
kích thước: 75mm*26M*64ROLL. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 300000852/ Màng nhựa cách điện, dùng sản xuất thiết bị
đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 30001396/ Băng keo 4414 khổ 1in x 90yd (2,54cm x
82,296m) (1 ROLL 82.296 M) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 303000750/ Màng nhựa cách điện, dùng sản xuất thiết bị
đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 303000896/ Vỏ trục quay/ DV1912/ 16x16x0,35mm/ PVC/
đen, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 303000961/ Băng dính hai mặt DV1911 21.4x10.4mm, bằng
nhựa, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 303000962/ Băng dính hai mặt DV1912/ 26.5x10.5mm, bằng
nhựa, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 303009000073/ Băng Keo Trong 36mm* 80y (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 30511A60553A/ Băng keo hai mặt 3M VHB 4920 T0.4,18*7mm
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 306KS000004/ băng dính hai mặt, kích thước 58.45mm*60mm
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 306KS000005/ băng dính hai mặt kích thước 29.08mm*5.8mm
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 306KS000006/ băng dính hai mặt, kích thước
90.29mm*53.37mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 307000915532/ Màng bảo vệ (dạng tự dính), kích thước 1
cuộn: 0.05*50mm*200m, hàng mới 100%, 307000915532 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3090000205/ Băng dính plastic khổ rộng 20mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3090000233/ Băng dính chịu nhiệt 66m/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3090000288/ Băng dính giấy khổ rộng 15mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3090000302/ Băng dính chịu nhiệt 90m/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3105-00098-00/ Băng dính cách điện dạng cuộn kích
thước108*66mm, mã: S029-00176A, HSX: Công ty TNHH Điện Tử Rongxin (Việt Nam)
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3105-00108-00/ Băng dính cách điện dạng cuộn kích
thước71.5*66mm, mã: S029-00256A, HSX: Công ty TNHH Điện Tử Rongxin (Việt Nam)
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3110009PG06A/ Dây buộc bằng nhựa có nút thắt kt
6.6*5.3mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 31954A/ Nhãn dán bằng nhựa 5738643 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 32005130002/ Băng dính 501F15 (61-2763-82, kích thước
15mm x 20m, loại băng keo vải, từ vải không dệt được tráng keo Acrylic) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 32108/ Dải băng đóng gói bằng nhựa dùng để bọc bên
ngoài bảo vệ đầu nối điện tử, KT:0.060mm*38.5mm*480m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 32400001/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 32400002/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 32400003/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 32400004/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 32400010/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 32400011/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 32400012/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 32400024/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 32400102/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 32400157/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 324143180006/ Băng dính dán nền tĩnh điện 50mmx33m.
Hàng mới 100%/ KR (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 33029001/ Dây đệm cho filter box (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3359.019200100/ Băng dính TAPE 0.10T*19MM*20MZ BK(TAE
YOUNG) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 34-000006-00G/ Băng keo EVA, chất liệu bằng nhựa, dạng
cuộn, dài:10Mxrộng:12MM,1cuộn:10M TWIN ADHESIVE EVA 10M*12MM BLACK
1.5KGS/25MM (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 35/ Băng dán đường may khổ 1.5- 3cm. Hàng mới
100%(code: S25908-CLR001B160, 2L, 15mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 35525-4E000: Băng keo chống nẻ dùng cho xe ô tô tải
hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe
2.615mm. (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3591813/ Seam dán có thành phần cấu tạo từ polyme khổ
0.5". Phụ liệu may mặc hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3591880/ Seam dán có thành phần cấu tạo từ polyme khổ
3.15". Phụ liệu may mặc hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 36/ Băng keo <10inch (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 362/ Băng keo dán (100 yds/cuộn 216 cuộn), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3668-B0124--/ Băng keo, 100m/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 37/ Băng dính chất liệu Plastic 72mm*45y.(tổng 2078 ROL
93510Y).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 37/ Băng keo (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3727591/ Băng keo hai mặt CN4490 13M/M (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 381011555/ Tem bằng nhựa, đã in hình, dạng cuộn, kt:
33x85mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 381011577/ Tem bằng nhựa, đã in hình, dạng cuộn, kt:
18x61mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 381011990/ Tem nhãn dán công tắc của pin,GW 40V2AH bằng
nhựa, kt: 56*16.7mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 381012903/ Tem nhãn bằng nhựa, đã in hình, dạng cuộn,
kt: 90*90mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 381013023/ Tem nhãn dán công tắc của pin,bằng nhựa, kt:
350*108mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 381013380/ Tem nhãn đã in, bằng nhựa, kích thước
55.8*18.4mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 381020103/ Tem bằng nhựa, đã in hình, dạng cuộn, kt:
98.5*82.5,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 381021555/ Tem bằng nhựa, đã in hình, dạng cuộn, kt:
114x24.4mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 381021809B/ Tem nhãn của máy thổi lá 40V, kt:
140.5*45mm, dạng cuộn,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 381021809EL/ Tem nhãn bằng nhựa,kt: 140.5*45mm, dạng
cuộn,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 381023380/ Tem nhãn đã in dán lên pin KOB 40V3Ah, bằng
nhựa PP, kt 46.6*71.1mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 38102647/ Tem nhãn bằng nhựa, của máy thổi lá GW
24V,kt: 38.5*20mm, dạng cuộn,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 381030103/ Tem bằng nhựa, đã in hình, dạng cuộn, kt:
140*22,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 381030703/ Tem bằng nhựa, đã in hình, dạng cuộn,
kt:66.5*43.7mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 381031555/ Tem bằng nhựa, đã in hình, dạng cuộn, kt:
85x24mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 381031809B/ Tem nhãn của máy thổi lá 40V, kt:
140.5*45mm, dạng cuộn,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 381031809EL/ Tem nhãn bằng nhựa,kt: 140.5*45mm, dạng
cuộn,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 38103214-1/ Tem nhãn bằng nhựa, kt: 49*25mm, dạng
cuộn,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 381041555/ Tem bằng nhựa, đã in hình, dạng cuộn, kt:
20,69x35mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 381051555/ Tem bằng nhựa, đã in hình, dạng cuộn, kt:
114x24.4mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 38105213/ Tem nhựa cảnh báo tự dính, bằng nhựa,
kt:33*30mm, dạng cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 381053613/ Tem nhãn bằng nhựa,tự dính, dạng cuộn, kt:
(77 x 82)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 38105654/ Tem nhựa truyền in, dán thân máy, tự dính,
bằng nhựa, kt: 110*12mm, dạng cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 38106647/ Tem nhãn bằng nhựa, của máy thổi lá GW
24V,kt: 104*10mm, dạng cuộn,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 381071555/ Tem bằng nhựa, đã in hình, dạng cuộn, kt:
102x90.4mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 381080001/ Tem cảnh báo của pin,bằng nhựa,kt:
120*110mm, dạng cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 381080003/ Tem nhựa cảnh báo của pin tự dính, bằng
nhựa, kt:120*110mm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 38109142/ Tem cảnh báo, tự dính, bằng nhựa,kt:
85*17.9mmmm, dạng cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 381131577/ Tem bằng nhựa, đã in hình, dạng cuộn, kt:
120x60mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 38113810/ Tem dán ống thổi, tự dính, bằng nhựa, kt:
85x17.9mm, dạng cuộn,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 38115810A/ Tem dán nút công tắc bằng nhựa, dạng cuộn
kt: mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 38121213-1/ Tem dán ống thổi bằng nhựa, tự dính, kt:
138*29mm, dạng cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 38121976/ Tem nhãn bằng nhựa của pin GW 40V2AH, kt:
123*12.5mm, dạng cuộn,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 38122976/ Tem nhãn bằng nhựa của pin GW 40V2AH, kt:
123*12.5mm,dạng cuộn,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 38144213A/ Tem nhãn bên phải máy thổi lá,bằng nhựa, tự
dính, kt: 50*26.5mm, dạng cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 38171213/ Tem nhãn hiệu tự dính bằng nhựa, kt:
50*26.5mm, dạng cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 38191810GW/ Tem nhãn thân trái của máy hút Globus
40V4AH,bằng nhựa, tự dính, kt: 115.8*58mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 38192810GW/ Tem nhãn thân phải của máy hút Globus
40V4AH,bằng nhựa, tự dính, kt: 115.8*58mm, dạng cuộn,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 38902452/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa,kt: 50*25mm, dạng
cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 391910900014/ Nhãn dán (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 39224HSG/ Băng dính dán thùng (băng keo OPP 1F2, dùng
để đóng thùng trong sx may mặc) (50met/cuộn) (khổ 12mmx50m) (132cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3FR-M01075/ Màng nhựa tự dính, dạng cuộn, độ dày
0.08mm- Hàng mới 100%, kt: 133mm*500m*2R/l (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3M 81901 (15um)/ Băng dính dạng cuộn 3M 81901 (15um),
kích thước 75 mm * 100 M (11R/L) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3MstickerPCBA/ Băng dính tam giác 3M PCBA,chiều rộng
2.5mm, mã sp:1032877,1000 chiếc/roll, hàng mới 100%, nhà SX:Rakoi China (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 3MTriSticker/ miếng dính tam giác 3M, kích thước
50*6mm,mã sp:1033787,hàng mới 100%,nhà SX:Rakoi China (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 4/ BĂNG KEO OPP 47MMX80Y (1500 CUỘN 120,000 YRD) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 40/ Băng keo dùng trong sản xuất ba lô, túi xách (Kích
thước: 0.043MMX6CMX170M) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 40/ Băng keo-tape (1.5~2cm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 40000014/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 40000050/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 40000204/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 40000260/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 40000301/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 40000304/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 40000403/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 40000416/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 40000503/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 40000508/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 40000510/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 40000604/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 40000804/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 40001004/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 40001010/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 40001101/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 40001202/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 40001303/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 40001403/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 40001505/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 40002160/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 400-203051--00/ ốc bằng thép kích thước M3.5x0.6mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 40021718/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 40021756/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 4006970-9/ Băng keo bảo vệ UY-812 bằng nhựa PET
(70x200000x0.05mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 4007279-3/ Băng keo bảo vệ UY-812 bằng nhựa PET
(130x200000x0.05mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 401020110056/ Băng Keo Trong 55mm*80y (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 40190151/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 40191122 Băng dính IRRAX TAPE VZL 0,09x19x30M GRAY
(1Carton200cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 40191122/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 40192781/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 403000100248/ Băng dính, kích thước 1 cuộn: 48mmx50m,
hàng mới 100%,403000100248 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 403000100712/ Băng dính dùng để dán thùng carton trong
nhà xưởng, kích thước: 33*0.008m, hàng mới 100%,403000100712 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 403000400530/ Băng dính dùng để dán thùng carton trong
nhà xưởng, kích thước: 10mm*55m,hàng mới 100%,403000400530 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 4033727/ Băng keo, NPL sx board mạch điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 409HTIT45/ Băng dính cách nhiệt, 4090000001181000,
22L*9W*18H,CR, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 41/ Băng keo OPP(60mmx90M) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 412478/ Băng dính dạng cuộn 25m,rộng 0.5 mm, dùng trong
sản xuất đèn panel, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 414/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 42/ Băng keo 2 mặt (10mmx25Y) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 42/ Băng keo 2 mặt (3mmx25Y) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 420428/ Băng keo 2 mặt dạng cuộn 25m, chiều rộng 5mm,
dùng trong sản xuất đèn panel, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 433303016/ INTERMEDIATE BOX SEALING TAPE, 72MM X 5M
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 433309105/ TAPE, TEFLON (PAC COVER) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 433326021/ CONDUCTIVE GRID TAPE, 24(W)X33M(L) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 44/ Băng keo (1 cuộn50m) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 441216903261/ Băng dính dán nền 3M bằng nhưa, kích
thước W5cm x L33m xT 0.125mm. Hàng mới 100%/ TW (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 441216903282/ Băng dính dán nền 3M 764- 25mm*33m. Hàng
mới 100%/ TW (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 45001308/ Băng keo nhựa dán thùng 47MM X 1000Y
(2.35KG/cuộn) (PO: A6P-4514373336)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 45001308/ Bang keo nhựa dán thùng 47MM X 1000Y
(2.35KG/cuộn) (PO: A6P-4514373338)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 45673-AAMI 2/ Băng dính 2X10cm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 45673-AAMI 2/ băng dinh2_with printing_2X10cm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 45673-AAMI/ Băng dính 6.4cm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 4610025126/ Băng dính cách điện (trắng) (Là linh kiện
dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 4616055112/ Băng dính cách điện (xanh lá) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 49/ Bang keo 70mm x 50m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 495/ Băng keo các loại (SEALING TAPE dùng để đóng gói
sản phẩm xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 4AAYY8901/ Băng dính điện BD 20 B, khổ rộng 20mm, dài
33m/cuộn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 4BBYY7V64/ Băng dính dán sàn 5cm x30m, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 4P-Autel-024/ Màng cách điện bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 5/ Băng dính 2 mặt kích thước 10mm*22m, 60cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 5/ Băng dính 2 mặt nhiệt 30mm*22m, 30 cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 5/ Băng dính 2 mặt vàng thêu 10mm*22m, 50 cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 5/ Băng dính cách điện (0.02x1.0x20K mm->
0.05x30x70K mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 5/ Băng dính chất liệu Plastic 75mm, 45Y * 40 cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 5/ Băng dính INXOA "BINIARAX" 72MM*90M, 1218
cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 5/ Băng dính Inxoa 'WARNING" kích thước 60MM*90M,
544 cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 5/ Băng dính OPP 45U VC kích thước 20MM*72M, 120cuộn
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 5/ Băng keo (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 500084052/ PCKT_CVR_TAPE,HAA,13.3mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 500126077/ PROTECTION STRIP,TRANSPORT RAILS,2 OF 2.
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 500150599/ KAPTON HIGH TEMP TAPE_48MMX33M. (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 500177726/ PCKT_CVR_TAPE,HAA,21.00mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 500243007/ SEMI-CONDUCTIVE ELECTRICAL TAPE (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 500319860/ BROTHERTZ-261,36MMX 8M (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 500351525/ KAPTON TAPE 30MM (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 513321-S3754-286/ Cuộn băng cách nhiệt Sanflex 15/13,
cuộn 2m, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 513322-YS308-53/ Băng dính nhựa quấn ống điều hòa PECO,
30mmx20m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 513323-YS308-54/ Băng dính nhựa quấn ống điều hòa PECO,
30mmx20m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 513605-1204596-YS326-10/ Băng dính nhựa quấn ống điều
hòa PECO, 30mmx20m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 513606-1204596-YS326-11/ Băng dính nhựa quấn ống điều
hòa PECO, 30mmx20m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 513607-1204596-YS326-12/ Băng dính nhựa quấn ống điều
hòa PECO, 30mmx20m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 513608-1204596-YS326-13/ Băng dính nhựa quấn ống điều
hòa PECO, 30mmx20m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 513610-YS308-55/ Băng dính nhựa quấn ống điều hòa PECO,
30mmx20m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 513611-S3793-18/ Băng dính nhựa, kích thước 0.05x15m
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 513612-S3793-124/ Băng dính nhựa, kích thước 0.05x15m
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 515013-S3754-24/ Băng quấn ống, 100m 15x5mm, bằng nhựa
tổng hợp (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 515014-S3754-120/ Băng quấn ống, 100m 15x5mm, bằng nhựa
tổng hợp (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 5156L-0195A/ Băng dính 1 mặt (bằng vải, dạng tấm)/
GASKET (16.0*9.0*3.0T) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 51608-19B/ Băng dính nylong 1 mặt (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 5200/ Băng dính cách nhiệt 4*50mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 52001-3105942/ Băng keo 2 mặt Double side lapping tape
140mm x 50m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 53/ Băng dính 70mmx50m, ở dạng cuộn, dùng trong hàng
may mặc (50m/cuộn, 1494 cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 53/ Băng dính bằng nhựa OPP 70mmx50m, ở dạng cuộn, dùng
trong hàng may mặc (50m/cuộn, 14 cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 5336798-9/ Băng keo LCD 6220-PK bằng nhựa PET
(10x10x0.16mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 540S-018/ Băng dính cách điện bằng nhựa rộng 18mm dài
30m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 550635/ Băng keo nhựa, 100mm x 100m/cuộn, không in nội
dung, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 550637/ Băng keo nhựa, 140mm x 100m/cuộn, không in nội
dung, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 551566/ Màng nhựa dạng cuộn, dài 300M/cuộn, rộng 0.33m
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 560S-0.13-25/ Băng dính cách điện nomex, bằng nhựa,
dạng cuộn, rộng 25 mm, dài 30m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 560S-2-18/ Băng dính cách điện, bằng nhựa, dạng cuộn
rộng 18mm dài 50m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 5-BKeo-OPP/ Băng keo (OPP TAPE) (45mic x 48mm x
100yards(90m)), dạng cuộn, 1 cuộn 100 yards (90m), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 5FLZ00146E/ Phim dẫn điện đẳng hướng dùng để để kết nối
các linh kiện trong sản xuất máy camera,loại TCM5000UZ2-30, tự dính bằng nhựa
dạng cuộn 9.6mm*100m, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 5FLZ00146G/ Phim dẫn điện đẳng hướng dùng để để kết nối
các linh kiện trong sản xuất máy camera,loại TCM5000UZ2-30, tự dính dạng cuộn
12mm*100m, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 5FLZ00146H/ Phim dẫn điện đẳng hướng dùng để để kết nối
các linh kiện trong sản xuất máy camera, loại TCM5000UZ2-30, tự dính dạng
cuộn bằng nhựa, 13.7mm*100m, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 5FLZ00153A/ Phim dẫn điện đẳng hướng dùng để để kết nối
các linh kiện trong sản xuất máy camera,loại TCM5000UZ2-30, tự dính dạng bằng
nhựa cuộn 8.7mm*100m, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 5FLZ00153B/ Phim dẫn điện đẳng hướng dùng để để kết nối
các linh kiện trong sản xuất máy camera,loại TCM5000UZ2-30, tự dính bằng nhựa
dạng cuộn 8.2mm*100m, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 5FLZ00176B/ Phim dẫn điện đẳng hướng dùng để để kết nối
các linh kiện trong sản xuất máy camera,loại TCM5000UZ2-30, tự dính dạng cuộn
11.5mm*100m, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 5FLZ00176C/ Phim dẫn điện đẳng hướng dùng để để kết nối
các linh kiện trong sản xuất máy camera,loại TCM5000UZ2-30, tự dính dạng cuộn
12.1mm*100m, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 5FLZ00176D/ Phim dẫn điện đẳng hướng dùng để để kết nối
các linh kiện trong sản xuất máy camera, loại TCM5000UZ2-30, tự dính dạng
cuộn bằng nhựa, 12.4mm*100m, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 5FLZ00193A/ Phim dẫn điện đẳng hướng dùng để để kết nối
các linh kiện trong sản xuất máy camera, loại TCM5000UZ7-30, tự dính dạng
cuộn bằng nhựa, 8.7mm*100m, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 6/ Băng keo (48mm*100y ở dạng cuộn có chiều rộng không
quá 20cm, không xây dựng định mức) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 6/ Băng keo (50mm*500y ở dạng cuộn có chiều rộng không
quá 20cm, không xây dựng định mức) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 6.2/ BĂNG ÉP CHỒNG THẦM(M) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 60/ Tấm băng keo. Hàng mới 100%(code: 3415 4MIL, khổ
1524mm, 100mtr) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 604000060/ Băng dính 50 yard (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 60402/ Băng dính phản quang rộng 3cm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 61.B0.GW00501A/ Màng fim PET kích thước 250x20 mm dùng
để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 61.B0.GW02700A/ Màng fim PET kích thước
21.8x71.8mm.0.035mm dùng để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 61.B0.GW02701A/ Màng fim PET kích thước
21.8x71.8mm.0.035mm dùng để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 61-0002Z0/ Keo dán ADHESIVE #201 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 62288/ Băng Keo- TAPE #575E-A (Nguyên liệu sản xuất tấm
Drape y tế) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 62290/ Băng Keo- TAPE #575E-C (Nguyên liệu sản xuất tấm
Drape y tế) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 630100011/ BĂNG DÍNH/ TAPE 630100011 CU-2065
9.3mm(COVER) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 65/ Băng dính chất liệu plastic 15mm * 18m * 1200 cuộn.
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 65/ Băng dính plastic 72mm*50y*500 cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 65012/ Băng dính chịu nhiệt nhựa PET, khổ 130mm, dạng
cuộn. (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 65032/ Băng dính LVS loại 100mm*100M,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 65430/ Băng keo dán đường chỉ may khổ 25MM (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 66.AS.PS000031/ Sợi đàn hồi màu đen 150D, chất liệu PET
dùng sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 6G6560S#3-19W/ Băng dính 560S 3# W19 dạng cuộn rộng
19cm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 6G6631S#5020W/ Băng dính631S 50# W20 dạng cuộn rộng
20cm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 6G6636F#5013W/ Băng dính pen 636F 50# dạng cuộn rộng
13cm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 6G6636F#5020W/ Băng dính 636F 50# W20 dạng cuộn rộng
20cm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 6G8PG4023305W/ Băng dính PG dạng cuộn rộng 5cm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 6M21412A36BA- Băng dính chống xước sơn bậc cửa trước,
dạng cuộn, kích thước chiều rộng 3 cm, linh kiện lắp ráp cho xe Tourneo 7
chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 6SM1702/ Băng dính có in logo coilcraft, QC12-T (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 7/ Dây keo nhiệt (Plastic/ kích cỡ 15mm), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 710200007/ BĂNG DÍNH/ TAPE 710200007 KAPTON 650R #25
T0.05mmW3.8mm (TML-3) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 710200021/ BĂNG DÍNH/ TAPE 710200021 KAPTON S391H
W7.80.2mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 710300002/ BĂNG DÍNH/ TAPE TEFLON 842R W6.1mm DTS*W-66N
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 710300013/ BĂNG DÍNH/ TAPE TEFLON 842R T0.06mm W4.8mm
TACKT1.5,0.8 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 718500001/ Băng keo cách điện- ADHESIVE PAPER NOMEX +
PET H40mm (718500001) (1 cuộn 50 Mét) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 7251L-1574A/ Băng dính hai mặt (bằng nhựa)/ Double Side
Tape White, 842.0*12.0*0.25T, Fixing (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 7251L-1575A/ Băng dính hai mặt (bằng nhựa)/ Double Side
Tape White, 972.0*12.0*0.25T, Fixing (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 7251L-1576A/ Băng dính một mặt (bằng nhựa, dạng tấm)/
Single side tape Black, 490.0*30.5*0.085T, Insulation (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 7251L-1577A/ Băng dính một mặt (bằng nhựa, dạng tấm)/
Single side tape Black, 593.0*30.5*0.085T, Insulation (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 7251L-1578A/ Băng dính một mặt (bằng nhựa, dạng tấm)/
Single side tape Silver, 35.5*16.0*0.11T, Electric Conductivity (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 7251L-1579A/ Băng dính hai mặt (bằng nhựa)/ Double Side
Tape Black, 345.0*30.0*1.6T, Fixing (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 7251L-1582A/ Băng dính hai mặt (bằng nhựa)/ Double Side
Tape Black, 824.5*5.0*0.3T, Fixing (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 7251L-1583A/ Băng dính hai mặt (bằng nhựa)/ Double Side
Tape Black, 841.8*10.0*1.2T, Fixing (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 7251L-1584A/ Băng dính hai mặt (bằng nhựa)/ Double Side
Tape Black, 968.5*7.8*1.2T, Fixing (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 7251L-1585A/ Băng dính hai mặt (bằng nhựa)/ Double Side
Tape Black, 40.0*5.5*2.66T, Fixing (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 7251L-1586A/ Miếng dán (bằng nhựa, dạng tấm) PAD Black,
12.0*7.0*1.23T, Protection (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 7251L-1607A/ Băng dính hai mặt (bằng nhựa)/ Double Side
Tape WHITE, 840.0*7.0*0.25T, Fixing (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 7251L-1616A/ Băng dính hai mặt, bằng nhựa/ Double Side
Tape, 810.0*30.0*1.6T, SV160 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 74008001/ Băng keo cách điện 15mmx25m màu đỏ (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 74011001/ Băng keo cách điện 15mmx25m màu xanh (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 74013001/ Băng dính 19mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 74050001/ Băng dính trong (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 7461313 Băng keo (ADHESIVE TAPES)SHINE TAPE 25Y (GOLD)
24MM X 30M (120ROLL/CASE). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 7548589/ Băng dính 13.0mm x 500m dùng cho dải nhựa chứa
linh kiện (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 7548590/ Băng dính 21.0mm x 500m dùng cho dải nhựa chứa
linh kiện (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 7548592/ Băng dính 37.5mm x500m dùng cho dải nhựa chứa
linh kiện (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 7566855/ Băng dính 21.0mm x 500m-A dùng cho dải nhựa
chứa linh kiện (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 7579170/ Băng dính 49.5mmx500m dùng cho dải nhựa chứa
linh kiện (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 75F0/ Keo ép các loại (dạng cuồn khổ:19mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 8/ Băng dính (dải băng tự dính dạng cuộn)
(12mm*500m*100 roll) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 80902-00001/ Băng dán PI dạng cuộn (dài 66m rộng 10mm)
(Tape), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 80902-00039/ Băng dán BOPP dạng cuộn (dài 450m rộng
72mm) (Tape), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 80902-00040/ Băng dán BOPP (1 cuộn dài 30m rộng 72mm
dày 0.05mm) (Tape), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 80902-00057/ Băng dán BOPP (1 cuộn dài 450m rộng 48mm)
(Tape), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 80902-00325/ Băng dán (1 cuộn dài 66m rộng 40mm dày
0.05mm) (Tape), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 80902-00353/ Băng dán KAPTON (1 cuộn dài 33m rộng 10mm
dày 0.05mm) (Tape), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 80902-00744/ Băng dán cách điện ACETATE (1 cuộn dài 33m
rộng 19mm dày 0.2mm) (Tape), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 810180026/ Băng keo dán nhiệt W20MM (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 826/ Băng keo (50 m/Cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 826/ Băng keo (50 yds/Cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 82CNP300K0Y/ Nhãn dán, chất liệu plastics, KT 31*90 MM
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 833/ Dây đai thùng (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 89924-X1E15-00/ Nhám dính, chất liệu polyester,
(L:16mm, W: 30mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 89924-X1E16-00/ Nhám dính, chất liệu polyester,
(L:16mm, W:30mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 89924-X1E16-A0/ Nhám dính, chất liệu polyester,(L:16mm,
W: 30mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 89924-X1R04-00/ Nhám dính, chất liệu polyester,
(L:20mm, W:70mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 9/ Băng keo (k.74mm x 50m) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 9000F/ Băng keo nhựa 1 mặt 3M Scoth 221/2' ' X36yds
(2mmx32M) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 9000O/ Băng keo nhựa 1 mặt NO. 223S 10mmx20M BLK (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 9003O/ Băng keo nhựa 1 mặt-NO.223S 10mmx20M WHT (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 9006O/ Băng keo nhựa 1 mặt NO. 223S 19mmX20M BLK (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 90080/ Băng keo nhựa 1 mặt NO. 223S 0.19mmx19mmx20M
WHT, 1 cuộn 20MTR (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 9008O/ Băng keo nhựa 1 mặt NO. 223S 19mm WHT (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 900SR/ Băng keo nhựa xốp D150-ARSU1G1450045
(10mmX45mmX45mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 90-175108-322/ Nhãn dán bằng PET (đã in), một mặt tự
dính, dạng cuộn, chiều rộng 3.2cm, kích thước 45*28mm (50000142), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 90222/ Băng keo nhựa chịu nhiệt dạng cuộn (chiều rộng
0.375 inch), 36 yard/roll (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 903UL(0.08MMX14MMX10M)/ Băng keo nhựa 1 mặt không in
hình, chữ 903UL(0.08MMX14MMX10M) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 903UL(0.08MMX19MMX10M)/ Băng keo nhựa 1 mặt không in
hình, chữ 903UL(0.08MMX19MMX10M) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 9052O/ Băng keo nhựa 1 mặt NO.223S 0.19mmx25mmx20M WHT,
1 cuộn 20m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 9100R/ Băng keo nhựa xốp D150-32-1972000-040 FLG
(5mmx20mmx40mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 9111R/ Băng keo nhựa xốp 32-1753003-130
(3mmx30mmx130mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 9113R/ Băng keo nhựa xốp 32-1922506-090
RBZ(8mmx25mmx90mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 9114R/ Băng keo nhựa xốp 32-1753003-020 (3mmx30mmx20mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 9116R/ Băng keo nhựa xốp 32-1933009-070 VHZ
(3mmx30mmx70mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 9117R/ Băng keo nhựa xốp 32-1970509-315 C (3mmX
5mmX315mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 911EO/ Băng keo nhựa 1 mặt NO.223S 0.19mmx50mmx20M WHT,
1 cuộn 20m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 9125R/ Băng keo nhựa xốp 32-1972009-060 FLG
(3mmX20mmX60mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 9130R/ Băng keo nhựa xốp CUT TAPE 32-1752003-130
(3mmX20mmX130mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 9131R/ Băng keo nhựa xốp CUT TAPE 32-1973009-100
FLG/LS-0001 (3mmx30mmx100mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 915PW/ Băng keo nhựa 1 mặt NICHIBAN No. 331 12mmx50M
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 916PW/ Băng keo nhựa 1 mặt NICHIBAN No. 331 19mmx50M
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 917PW/ Băng keo nhựa 1 mặt NICHIBAN No. 331 25mmx50M
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 918PW/ Băng keo nhựa 1 mặt NICHIBAN No. 331 38mmx50M
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 919PW/ Băng keo nhựa 1 mặt NICHIBAN No. 331 50mmx50M
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 92-130020-000/ Băng nhám dính plastic hình tròn, dạng
cuộn, màu trắng, một mặt tự dính, kích thước L130 * W20MM dùng để đóng gói
sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 93/ Băng keo 100yrd/cuộn/200gr 5cm-7cm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 93/ Mousse xốp dán các loại (Mousse làm từ
Polyurethan-Dán giấy)-K4014MM54"-23YARD (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 93000010/ Băng dính bằng nhựa PET ZZ5085,KT: 30mmx50m
dạng cuộn, mã SAP: 11003525.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 93000010/ Băng dính chịu nhiệt D60F6-3,bằng nhựa dạng
cuộn,KT: 10mm x0.130mmx50m, mã SAP: 11002759.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 93000010/ Băng dính cố định bằng nhựa dạng cuộn, KT:
50mmx2mmx7m, mã SAP: 11001561.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 94-000012-100/ Băng dính chịu nhiệt, màu vàng, dạng
cuộn (66m/cuộn), kích thước 12mm, dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 94007-YA50110-0000/ Băng dính trắng 76 mm*140m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 942AO/ Băng keo nhựa 1 mặt NO.223S 0.19mmx25mmx20M BLU,
1 cuộn 20m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 943AO/ Băng keo nhựa 1 mặt NO.223S 38x20 BLU (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 945AO/ Băng keo nhựa 1 mặt NO.223S 0.19mmx38mmx20M WHT,
1 cuộn 20MTR (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 948FO/ Băng keo nhựa 1 mặt Băng keo nhựa 1 mặt (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 95018/ Băng dính Simili xanh dương bằng nhựa, KT: 6cm x
27m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 951RR/ Băng keo nhựa xốp 32-1972000-180FLG
(5mmx20mmx180mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 953509/ Băng dính vàng 19mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 954314/ Băng dính VCI (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 959300001860012/ Dải băng đóng gói bằng nhựa dùng để
dán lên bề mặt dải nhựa để đóng gói sản phẩm, KT: 300M*21,3MM (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 959RR/ Băng keo nhựa xốp 32-1753503-100
(3mmx35mmx100mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 960RR/ Băng keo nhựa xốp 32-1972009-035 FLG
(3mmx20mmx35mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 961RR/ Băng keo nhựa xốp 32-1753503-050 MIRA
(3mmx35mmx50mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 963RR/ Băng keo nhựa xốp 32-1753503-060 (3mmx35mmx60mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 973ULS 0.13MMX30MMX10M/ Băng keo nhựa 1 mặt không in
hình, chữ (30MM X 10M X 30ROLL) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 9770S/ Băng keo nhựa xốp ARAJPH300010 (1mmX60mmX60mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 98062/ Đai buộc 1/2", bằng nhựa (Dùng để sản xuất
dây truyền dịch). hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 9851W/ Băng keo vải ACETATE No.5 (15mm x 20m) BLK (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 985MQ/ Băng keo nhựa 2 mặt Y4950 (khổ 10x20mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 985RR/ Băng keo nhựa xốp 32-1753503-070 MIRA
(3mmx35mmx70mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 987RR/ Băng keo nhựa xốp 32-1972009-030 FLG
(3mmx20mmx30mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 988BO/ Băng keo nhựa 1 mặt NO.223S 0.19mmx38mmx20M BLK,
1 cuộn 20MTR (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 989RR/ Băng keo nhựa xốp 32-1753003-100
(3mmx30mmx100mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 995PR/ Băng keo nhựa xốp 32-1972009-020 FLG
(3mmx20mmx20mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 997NR/ Băng keo nhựa xốp 32-1970509-190
(C3mmx5mmx190mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 997RR/ Băng keo nhựa xốp D150-32-1975000-060FLG
(5mmx50mmx60mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 998RR/ Băng keo nhựa xốp D150-32-1973001-025FLG
(30mmx25mmx10mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 9998(VTTH)/ Băng dính trong 60mm x 120m (bằng nhựa)
(VTTH) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 999HQ/ Băng keo nhựa xốp Miramat Lami (1mmx40mmx50mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: 999RR/ Băng keo nhựa xốp D150-32-1974001-030FLG
(40mmx30mmx10mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 9F421-005-0003/ Decal cắt(Bằng plastic) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 9F423-011-0001/ Băng keo cách nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 9F423-012-0001/ Băng keo cách nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 9F423-012-0005/ Băng keo cách nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39191099: 9L423-003-0009/ Băng keo OPP PPJ7 (48mm X 70M) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A0011483/ tem nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A0011484/ tem nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A0011489/ tem nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A0011938/ Tem nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A003/ Băng keo (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A00301/ Packing film- Màng căng công nghiệp khổ 500mm x
2.8kg/cuộn- dùng để đóng hàng. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A00303/ Stick tape- băng keo dùng để đóng hàng(48mm x
30m)- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: a01/ Băng dính cách điện, Mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A0102345/ Băng dính bằng nhựa poly propilen, kích thước
0.09mm*48mm*50m, mã NO.886 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A0103177/ Băng dính hai mặt bằng nhựa NO.501C kiểm tra
độ dính của sản phẩm khi ghép lớp, KT:140MMX20M (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A0103822/ Băng dính nhựa màu xanh NO.31BK, KT:
0.025X10MMX300M (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A0104531/ Cuộn lăn làm sạch dạng băng dính nhựa, KT:
150MM *60 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A0200/ Băng dính xốp E022 (441-7534), kích thước 2mx2cm
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: A03-0021/ Băng dính (Băng keo) điện Nano dày 2cm.20Y
(10c/cây). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A032/ Băng dính 100ys/7cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A0350043/ Băng dính dạng cuộn JYS-082ASS (185mm*1500M)
linh kiện sản xuất điện thoại di động, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A0570041/ Băng dính dạng cuộn FCI5000 Part- A dùng để
sản xuất linh kiện điện thoại. 55mm x 260m.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A0570042/ Băng dính dạng cuộn FCI5000 Part- B dùng để
sản xuất linh kiện điện thoại. 45mm x 260m.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A0720029/ Băng dính dạng cuộn CHH-P37A266 linh kiện sản
xuất điện thoại đi động.76mm x 200m.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A0800069/ Băng dính DYT-1505 dùng để sản xuất linh kiện
điện thoại, Kích thước: 1200mm*500m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A0800079/ Băng dính DYT-5103BN dùng để sản xuất linh
kiện điện thoại, kt: 200mm * 500m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A146/ BĂNG DÍNH (TỪ CÁC POLYME TRÙNG NGƯNG) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A19/ Băng dính, Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A2522936/ Băng keo nhựa PETTAPE NO.31RH 0.08/20/100
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: A-2551-0121/ Băng keo vỏ ngoài bằng nhựa
POLY.TAPE/CT280/W6.8MM/YEL- Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A-2551-0138/ Băng keo nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A-2551-0815/ Băng keo vỏ ngoài bằng nhựa (1 cuộn 20m)
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: A2593630/ Băng keo nhựa NITOFLON 903UL 0.08/5/10 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A2593655/ Băng keo nhựa NITOFLON 903UL 0.08/10/10 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A2593671/ Băng keo nhựa NITOFLON 903UL 0.08/15/10 *BR
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: A26/ Miếng keo dán hai mặt 15*11.5mm (dùng cho sản phẩm
điện tử), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A28-0074/ Băng dính Zilgo 2.5cm*5m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A2866176/ Băng keo nhựa PET TAPE NO.31RH 0.08/10/100,
dạng cuộn, chiều rộng 10mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A2976538/ Băng keo nhựa PET TAPE NO.31RH 0.08/18/100,
dạng cuộn, chiều rộng 18mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A3/ Băng keo (1 cuộn 50 M) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A3/ Băng keo, 1 roll 50 Mét (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A3044294/ Băng keo nhựa PETTAPE No. 631S #12 5M/M *WH
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: A3135787/ Băng keo nhựa PET TAPE NO.31RH 0.08/25/100,
dạng cuộn, chiều rộng 25 mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A31S BRACKET TAPE SINGLE/ Băng dính dán sản phẩm mã
A31S, kích thước 10.15*14.55*0.25mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A3438488/ Băng keo nhựa NO.2400 20M/M *BK (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A3514452/ Băng keo nhựa NO.2400 22M/M *BK (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A3518362/ Băng keo dính KAPTON TAPE 650S #50 38MM, dạng
cuộn, chiều rộng 38mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A3518917/ Băng keo nhựa NITFLONTAPE NO.903UL 30M/M *BR
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: A3590809/ Băng keo hai mặt RYOUMEN TAPE Y-4612 15MM,
dạng cuộn, chiều rộng 15 mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A3718764/ Băng keo nhựa NITOFLON 903UL 0.08/17/10 *BR
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: A3824174/ Băng keo nhựa NO.2400 65M/M *BK (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A3902145/ Băng keo nhựa 631S2 #12 15M/M *BK, dạng cuộn,
chiều rộng 15mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A3903861/ Băng keo nhựa NO.631S2 #50 4M/M *WH (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A490/ Băng keo (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A54/ Băng tự dính, bằng plastic ở dạng cuộn, khổ 72mm
(47Y/Cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A9006056/ Tem nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A9B00082614/ Băng keo điện bằng nhựa 19MM dạng cuộn,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: A9B10289480/ Băng keo phản quang bằng nhựa 3M 2063,
dạng cuộn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: AAAASF00066/ Băng dính chịu nhiệt- PET, màu đồng,
10mm*33m*60u (nk) |
|
- Mã HS 39191099: AC40/ Băng dính (50m/Cuộn)- SCOTCH TAPE 10mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ACC18/ Cuộn băng dính các loại (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ACP0002/ Băng keo bằng nhựa ở dạng cuộn dùng để dán
thùng- Adhensive tape 72mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: AD44/ Băng dính 2 mặt 693A50851A. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: AD44/ Băng dính 2 mặt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: AD50/ Băng dính hai mặt AD50_(45MM*100M) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: AD701:Băng dính đen bằng plastic dạng cuộn, bề rộng
10mm, dài 15m, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: ADHESIVE TAPE AGF100 0.13x19x10- Băng dính một mặt
(Hàng mới) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ADHESIVE TAPE ASF110 0.13x100x10- Băng dính một mặt
(Hàng mới) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ADHESIVE TAPE: Băng dính một mặt không in hình, không
nhãn hiệu, chiều rộng cuộn 6.5 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ADHESIVE-A.C.F 0201-002321: Băng keo hai mặt, màu
trắng, dạng cuộn, khổ 1.2mm, 200m/roll, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ADHESIVE-A.C.F- 0201-003413: Băng keo hai mặt, màu xám,
dạng cuộn, khổ 2.0mm, 350m/roll, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ADH-TAP/ Băng dính (100 pcs/Roll) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: AHESIVE25X0.18|DM/ Băng dính bằng nhựa, KT
T0.18mmxW25mmxL50m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: AL-380/ Băng dính dùng làm lớp bảo vệ cho tấm phim lọc
camera 190mm*100m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ALNPL07/ băng keo khổ rộng 5.5 cm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: AM312010080-A50U/ A50U-3_Cover Tape(Black)_ Băng dán
bằng nhựa bảo vệ sản phẩm, KT: 142mm x 200M. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191099: AM312010080-A516VN/ A516VN.3-Cover Tape_Tếp rời bằng
nhựa loại tự dính dùng để bảo vệ sản phẩm, KT: 142mm x 200M, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191099: AM312010080-A51CN/ A51CN.03-Cover Tape(Black)_ Băng dán
bằng nhựa bảo vệ sản phẩm, KT: 142mm x 200M (nk) |
|
- Mã HS 39191099: AM312010080-A716VN/ A716VN.3_Tếp rời bằng nhựa loại tự
dính dùng để bảo vệ sản phẩm, KT: 142mm x 200M. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: AM312020046-A50U/ A50U-2_Double Adhesive_Tếp dính đôi
bằng nhựa dùng để bảo vệ sản phẩm, KT: 142mm x 200M. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191099: AM312020098-A51CN/ A51CN.02-DOUBLE_Tếp dính đôi dùng để
bảo vệ sản phẩm KT: 142mm x 200M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: AM312020103-A516VN/ A516VN.2-Double Ad_Tếp dính đôi
bằng nhựa dùng để bảo vệ sản phẩm, KT: 142mm x 200M, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191099: AM312020103-A716VN/ A716VN.2_Tếp dính đôi bằng nhựa
dùng để bảo vệ sản phẩm, KT: 142mm x 200M. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191099: AM312040039-A50U/ A50U-5_Remover Tape_Tếp rời bằng nhựa
loại tự dính dùng để bảo vệ sản phẩm, KT: 150mm x 500M. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191099: AM312040039-A51CN/ A51CN.05-Remover Tape_Tếp rời bằng
nhựa loại tự dính dùng để bảo vệ sản phẩm, KT: 150mm x 500M (nk) |
|
- Mã HS 39191099: AM312040039-A51CT/ A51CT.03-Remover Tape_Tếp rời bằng
nhựa loại tự dính dùng để bảo vệ sản phẩm, KT: 150mm x 500M (nk) |
|
- Mã HS 39191099: AM312040039-B5GB2N/ B5GB2N.3-Remover Tape_Tếp dính dùng
để bảo vệ sản phẩm, KT: 150mm x 500M, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: AM312040045-NBL/ NBL04_PULL TAPE: Tếp dính bảo vệ sản
phẩm. KT: 17*5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: AM312040045-NBS/ NBS04_PULL TAPE: Tếp dính bảo vệ sản
phẩm. KT: 17*5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: AM312040067-BEAN/ BEAN-05_Tếp bảo vệ sản phẩm, loại tự
dính, hàng mới 100%. KT: 212*52mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: AM42200873-NBL/ NBL05_ADHESIVE TAPE: Tếp dính bảo vệ
sản phẩm. KT: 190*208mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: AM42200874-NBS/ NBS05_ADHESIVE TAPE: Tếp dính bảo vệ
sản phẩm. KT: 190*208mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: ANV-0056/ Băng dính một mặt(1 ROL 50M)_V4FU191 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: AS130464/ Băng keo màu trắng cùng để đóng gói hàng
Pigtail, bằng nhựa, kích thước 0.1MM*19MM*25M,hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191099: AT001/ Băng dính (dạng cuộn) PS TAPE BLUE 25M/C1200*50;
60M2/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39191099: AVN00159/ Băng dính 3M 1cm, Kích thước cuộn 1cmx100m,
bằng plastic. Hàng mới 100 %/ US (nk) |
|
- Mã HS 39191099: AVN00282/ Băng dính đóng hàng màu nâu KT: 50mm*91m, 50
micro, bằng plastic. Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39191099: AVN00957/ Băng dính OPP 130 (130mm*500m). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: AVN01680/ Băng dính chịu nhiệt nền vàng 14mm, KT:
14mmx50m, bằng plastic. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: AVT001/ Băng nhám dạng dải/ Velcro tape yds (nk) |
|
- Mã HS 39191099: AVT002/ Băng nhám dạng chiếc khổ 35X15MM/ Velcro tape
PCE (nk) |
|
- Mã HS 39191099: B-001-019/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt FNSmatt S50
PAT1 8LK2 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: B0012/ Băng dính 3mmx15 mm x5m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: B01/ Băng keo bằng nhựa 0.02*6.0mm (dùng cho sản phẩm
điện tử), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: B014/ Băng keo Yegin xanh, size 72*90, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: B014/ Băng keo JR286 size 72mm*90Y, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: B014/ Băng keo JR286, size 72*90, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: B049/ Băng keo in chữ (PRINTED TAPE ADIDAS 60MM*90M)
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: B1/ BĂNG DÁN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: B2424201604/ Tấm nhựa trong suốt acrylic dài 220mm,
rộng 100mm, dày 5mm, B2424201604 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: B25010R/ Màng phim tự dính B25010R, kích thước 108 mm *
287 M (1R/L) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: B3414401204/ Tấm nhựa trong suốt acrylic dài 100mm,
rộng 60mm, dày 5mm, B3414401204 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: B3424205904/ Tấm nhựa trong suốt acrylic dài 190mm,
rộng 100mm, dày 5mm, B3424205904 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: BAK/ Băng keo/,: SECURITY OPP 72mm*90M []
(2,000.00RL12,960.00MTK) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: BAKE/ Băng keo (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng chống thấm 20mm (dùng trong sản xuất giày) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dán 1M(Magic tape 1m)Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dán bạc 50x1800mm bằng plastics/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dán Cellophane 3M SCOTH 610 (Kích thước:
25,4mmx65,8m) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dán khe cửa 2m-860326 (KOKUBO, nhựa, mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dán máy đánh chữ LM-TP509Y (màu vàng, khổ 9mm, dài
8m, hiệu MAX, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng đánh dấu màu, dùng cho hệ thống tưới tiêu sân
golf, hàng mới 100%,D27,10321887086 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính #8616V (RWD) 5MMX200M (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính #8616V(RWD)4MMX200M (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính #8800CH (RWD) 14MMX200M (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính #8800CH DAITAC (Kích thước 20mm x 50m) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính (09mm*50M) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính (10mm*20m) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính (12mm) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính (160mic*5mm*50m). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính (1-8956-02, 973UL, chất liệu nhựa fluororesin
film có phủ keo dính, kích thước 0.15 x 50mm x 10m) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính (50mm*25m) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính (7-329-01, 903UL, chất liệu nhựa fluororesin
film có phủ keo dính, kích thước 0.08 x 25mm x 10m) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dinh (80y) W70mm x L80ya x T40mic. Hàng mới 100%.
315551016397 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính (Băng keo) 2 mặt 2cm.5m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính (Băng keo) dán sàn 5cm Trắng (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính (Băng keo) điện 2cm dày Nano, hàng mới 100%,
2FSN-K50053, HLCEL-0033 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính (băng keo) hai mặt bằng nhựa- Double-faced
tape (RED), Mã hàng: 633D519 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính (Băng keo) lụa Simili 5cm.5m Xanh Blue, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính (Băng keo) M48.80Y màng 43, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính (Băng keo) T48.100Y màng 43 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính (Băng keo) VP 1.2cm dày, chất liệu nhựa, hàng
mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính (Băng keo) xốp 5cm màu xanh hàng mới 100%,
2FSN-K50120, HLCMC-0049 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính (dán nền) vàng đen 48mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính (dán thùng) 48mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính (dạng cuộn) 086-1015-522 15mm*40m (40m/ 1
cuộn*15840cuộn);để bảo vệ sản phẩm khỏi dính keo;làm bằng nhựa;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 1 mặt JSA-75120B, kích thước:
105mm*500m*1Roll, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 1 mặt loại chống thấm, chất liệu bằng nhựa
PVC dạng cuộn khổ rộng từ 10cm đến 20cm. nhà sx: Guangxi pingxiang city. Mới
100% do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 1 mặt, cuộn, kt:40x0.1mm,Type:850171839,
(Linh kiện Tivi), Hàng mới 100%, Hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 102N20-50 (868-4130), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 102N2-50 (868-4131), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 15m*5mm (bằng plastic). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt "model: T-4W"nhà sản xuất:
Mirai. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt (20mm*50M) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt (50mm*70M) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 1.5cm, chất liệu nhựa,hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 10mm(6m/ Roll) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 12mm*12m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 1cm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 2.5cm (20m)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 20mm (6m/ Roll) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt- 20mm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 24mm*20m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 2cm x16m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 3M- 2cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 3M- No.9075, 20mm*50m. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 3M. 25mmx50m bằng nhựa, lõi nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 47mm (6m/ Roll) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt- 50mm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 5cm (1 cuộn 90m), bằng nhựa, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 6.5m*2cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt bằng nhựa silicone GT17-10-600B
(Silicone Pad Doubletape) kích thước: 75mm*50M*1.71T,HSX: THT Co.,LTD,Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt chất liệu HDPE, dạng cuộn, kích thước
15mm x 1500m, mã hàng hóa BRC2-15Q10R-P (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt dạng cuộn 216 ROLL/1BOX, kt 47MM*20M.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt dùng để dán tấm inox vào sản phẩm thép,
bản rộng 20 mm, model: 467MP-2050(20mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt khổ rộng 1 cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt Nito, Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt OPP 0.105mm x 25mm x 22M-Double-sided
OPP tape0.105mm x 25mm x 22M (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt TF1573SP140, kích thước 140mm x 114m.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt trắng màng PET 16.5m*24.7cm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt, chất liệu nhựa PET, dùng để dính miệng
túi, hãng Zhongshan Crown Adhesive Products co.,Ltd, mã hàng DS31-6025R6T, KT
8mm*100m/cuộn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt, kích thước: 15mm*55m, dùng để đóng gói
hàng hóa, NSX: CTY Tape Việt Tú, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt, làm bằng nhựa, khổ ngang 7,28cm, dài
50m/cuộn. Hàng mới 100% trung quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 20mm, sử dụng phục vụ trong sản xuất của nhà
máy (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 24 x 35cm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 25cm x 50M. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2600 (24mm x 30yds) bằng plastic. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2600 (48mm x 30yds) bằng plastic. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 2cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 311-BEIGE, khổ rộng 48mm x 100m/cuộn (chất
liệu Poly Propylen và Nhựa Acrylic), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 31C. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 331H-19 (10 cái/gói). Hàng mới 100%/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M 244 [12mm*50m], hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M 9075 5cmx50m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M 9075 loại 2cm x50m chịu nhiệt lên đến
120oC. Ứng dụng dùng dán điện thoại di động, máy tính, camera, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M 9448A- 8mm*50m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M màu vàng (10cm x 55m/cuộn). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M, 12.7MM*33M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M, 3M-309 (48mm*100m), bằng nhựa. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M. Hãng Scotch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M-471 màu trắng dùng để dán, phục vụ sản
xuất, kích thước 3/8"x 36yd, chất liệu bằng nhựa dẻo vinyl. (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 4.7cm (5 cuộn/kg), dùng để cuốn lại lớp xốp
PE cho chắc chắn sau khi bọc đường ống. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 4.8cm (bằng plastics). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 4.8cmx20m. Hàng mới 100%/ KR (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 403000100119 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 471 xanh (chất liệu nhựa vinyl) (50mm x 33m)
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 47mm, sử dụng phục vụ trong sản xuất của nhà
máy (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 47mmx50m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 5 Cm, Chất liệu: Polyamyde film và silicon.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 5000NS 0.3 m2 (6mmx50m; 1 cuộn gồm 0.3 m2),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 501F15 (61-2763-82, kích thước 15mm x 20m,
loại băng keo vải, từ vải không dệt được tráng keo Acrylic) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 50mmx9m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 5cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 764 đen (chất liệu nhựa vinyl) (50mm x 33m)
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 764 đỏ (chất liệu nhựa vinyl) (12mm x 33m)
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 764 trắng (chất liệu nhựa vinyl) (50mm x 33m)
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 764 vàng (chất liệu nhựa vinyl) (12mm x 33m)
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 764 xanh lá (chất liệu nhựa vinyl) (50mm x
33m) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính 766 vàng đen (chất liệu nhựa vinyl) (50mm x
33m) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính an toàn dán thùng carton (100M/cuộn), mã
hàng: SHBA01, hàng mới 100%, thuộc dòng hàng thứ hai của TK 102588486340 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính ASF110FR-08X10 (61-2774-17, chất liệu nhựa
PTFE, kích thước 0.08mm x 10mm x 10m). Nhập theo mục 07 TK 103334786550/C11
(28/05/20) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính bạc (rộng 5cm, dài 25m), hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính bạc dùng để cách nhiệt đường ống gió; Kích
thước: 4.8cm x25m/cuộn; Màu sáng bạc; Nhãn hiệu: BondTape; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính bạc, kích thước (48mm x 25m). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính bằng nhựa 70mm (BZVC000313) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính bằng nhựa dạng cuộn loại 20mmx20m. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính bằng nhựa loại 18mmx50m, mầu xanh(loại 1
mặt)(dùng trong tủ lạnh)(500 cuộn); Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính bằng nhựa nylon, dạng đai, chiều dài 335cm,
rộng 2 cm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính bằng nhựa phủ bạc VNST-00006-90-00-00 ở dạng
cuộn chiều rộng 80mm, chiều dài 100m (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính bằng nhựa PVC- Norseal PVC V764, dày 3.2mm x
rộng 50mm x dài 30m, dùng để lắp đặt bồn nước lắp ghép, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính bằng nhựa TPP-50300R/360-6937 (kích thước
50mm x 300 mét/ cuộn). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính bằng nhựa xốp EVA, kích thước 9mmx30m, dạng
cuộn, 30m/cuộn, dùng để giảm chấn và làm khít khe hở giữa các bộ phận máy,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính bằng nhựa, dạng cuộn, dài 731.52m,rộng 60mm/1
cuộn, hàng mới 100%, 634147761 (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính bằng plastic (14mm*50m), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính bảo vệ Jig (dán vào jig để chống xước), 91m x
1.5m/hàng mới 100%-MMTB (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính bảo vệ sản phẩm dùng trong quá trình kiểm
tra, kích thước 230*200mm.Nhà sản xuất WIZEONE.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính bảo vệ tay cầm khóa cửa điện tử, kt
(T0.5*45*30) mm (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính bảo vệ xanh 500x200. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính BC-400 (SLT) 12MMX50M (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính BD OPP TT M50*60mm*80Y, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính BD VPP TVC 18mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính bọc cuộn liệu (Rộng 25.5mm, Dài 200M). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính bóc tách phim bảo vệ màn hình, làm bằng nhựa
pet, dùng cho công đoạn gắn T-FOG, kt (W)50mm*(L)700(M), nhà sx DMT, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính BOPP 1 mặt, đã được gia công theo kích thước
25mm*50m (quy cách cuộn 1.25 m2/ cuộn) dùng để đóng gói trong vận chuyển, mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính các loại (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính các loại (19mmx25m) 40020051 (TESA 51608
19X25) (nk) |
|
- Mã HS 39191099: Băng dính các loại 7783 15X200(40191418), Hàng mới 100%
(nk) |
- |
- Mã HS 39191099: Băng dính các loại TESA 51036 19X25 (40002283), Hàng
mới 100% (nk) |