Nhập mã HS hoặc nhóm mã HS hoặc từ khóa để tìm kiếm trong trang.

- Mã HS 39199099: 101306839044140/ Nhãn nhựa- 101306839044140- SHR LBL BK- EI LIFTING WATER EX 3 P (nk)
- Mã HS 39199099: 101306849054130/ Nhãn nhựa- 101306849054130- SHR LBL FR- EI L EMULSION EX P (nk)
- Mã HS 39199099: 101306859054140/ Nhãn nhựa- 101306859054140- SHR LBL BK- EI L EMULSION EX 2 P (nk)
- Mã HS 39199099: 101306869054141/ Nhãn plastic- 101306869054141- SHR LBL BK- EI L EMULSION EX 3 P *RD (nk)
- Mã HS 39199099: 101310459024142/ Nhãn plastic- 101310459024142 (nk)
- Mã HS 39199099: 101447009034071/ Nhãn plastic- 101447009034071 (nk)
- Mã HS 39199099: 101447009034081/ Nhãn plastic- 101447009034081 (nk)
- Mã HS 39199099: 101447069034070/ Nhãn plastic- 101447069034070 (nk)
- Mã HS 39199099: 101459969024071/ Nhãn plastic- 101459969024071 (nk)
- Mã HS 39199099: 101459969024081/ Nhãn plastic- 101459969024081 (nk)
- Mã HS 39199099: 101459979024070/ Nhãn plastic- 101459979024070 (nk)
- Mã HS 39199099: 101459989032450/ Nhãn plastic- 101459989032450 (nk)
- Mã HS 39199099: 1018T8792014070/ Nhãn plastic- 1018T8792014070 (nk)
- Mã HS 39199099: 1018T8792014080/ Nhãn plastic- 1018T8792014080 (nk)
- Mã HS 39199099: 101953779024190/ Nhãn nhựa- 101953779024190- POP LABEL 2- AL HAIR TONIC NA P (nk)
- Mã HS 39199099: 101JP/ Nhãn nhựa B-65v 1L, (mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 102448109014081/ Nhãn plastic- 102448109014081- POP LBL- MR HAIR OIL EX *DE (nk)
- Mã HS 39199099: 102449719034080/ Nhãn plastic-102449719034080 (nk)
- Mã HS 39199099: 102449729024080/ Nhãn plastic-102449729024080 (nk)
- Mã HS 39199099: 102449739024080/ Nhãn plastic-102449739024080 (nk)
- Mã HS 39199099: 102450119014080/ Nhãn plastic- 102450119014080- POP LBL- UNO DESIGN HARD JELLY GLOSSY (nk)
- Mã HS 39199099: 102450979014080/ Nhãn plastic- 102450979014080- POP LBL- UNO DESIGN HARD JELLY NATURAL (nk)
- Mã HS 39199099: 104/ Băng keo (NPL dùng trong may mặc) (nk)
- Mã HS 39199099: 104000033B/ Tấm bảo vệ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 104000039A/ Tấm bảo vệ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 105129/ Miếng đệm bằng nhựa tự dính ADHESIVE TAPE 105129, kt: 32mm*33m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 107992-14/ Nhãn dán bằng nhựa 200 x50 mm 107992-14 (nk)
- Mã HS 39199099: 107993-04/ Nhãn dán bằng nhựa 200 x50 mm 107993-04 (nk)
- Mã HS 39199099: 11/ Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: 11/ Băng keo (12mm/50m) (nk)
- Mã HS 39199099: 11/ Băng keo (48mm/100m) (nk)
- Mã HS 39199099: 11/ Băng keo 3M 4905 10mm x 33m x dày 0.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 1100WAS#30/ Băng dính một mặt màu trắng 1100WAS#30, Kích thước: 1000mm*100M, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 1101/ Băng dính (kích thước: 10.5 cm x 5.9 cm) dùng cho sản xuất điện thoại cố định; MTAD9052201. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: 11035445A/ Nhãn dán bằng polyeste, kt 50.8*12.7mm (nk)
- Mã HS 39199099: 11040149/ Tấm kết dính bằng nhựa BSH-MX-50MP (500mm*200m*15R) (nk)
- Mã HS 39199099: 11040175/ Tấm liên kết bonding sheets BSH-MX-35MP 500mm*200M Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 11042/ Băng dính dẫn điện các loại 3M 9711S-150, kích thước: 1060MM*100M mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 112-40/ Miếng dán trên màu đen 1/4"x4 (bằng nhựa nylon)- 112.40 (nk)
- Mã HS 39199099: 112555/ Nhãn dán bằng nhựa loại đã in LABEL STICKER 112555, kt: 19.5*1mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 11265/ Nhãn cảnh báo năng-HOT LABEL (nk)
- Mã HS 39199099: 11404003/ Băng dính xốp tự dính, kt 45*10*1.0mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 11404006/ Băng dính xốp tự dính mặt trái của pin, kt: 145*65*1.0mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 11404007/ Băng dính xốp tự dính mặt phải của pin, kt: 145*65*1.0mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 115JP/ Nhãn nhựa Tsukekae- Don quijote,0.4Replacement Label (Front&Back), (L:80 mm, W: 80 mm) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 117204/ Miếng đệm bằng nhựa tự dính FOAM TAPE 117204, kt: 18.25*18.25mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 117490/ Miếng đệm bằng nhựa tự dính FOAM TAPE 117490, kt: 15mm*5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 117764/ Băng dính ME0000287610, kích thước 1691X5X4mm (nk)
- Mã HS 39199099: 117765/ Băng dính ME0000290937, kích thước 969X5X4mm (nk)
- Mã HS 39199099: 117766/ Băng dính ME0000290939, kích thước 1688X6.5X0.3mm (nk)
- Mã HS 39199099: 117767/ Băng dính ME0000287606, kích thước 963X6.5X0.3mm (nk)
- Mã HS 39199099: 117768/ Băng dính ME0000288992, kích thước 1466X5X4mm (nk)
- Mã HS 39199099: 117769/ Băng dính ME0000288993, kích thước 843X5X4mm (nk)
- Mã HS 39199099: 117770/ Băng dính ME0000288991, kích thước 1457X6.5X0.3mm (nk)
- Mã HS 39199099: 117771/ Băng dính ME0000288994, kích thước 832X6.5X0.3mm (nk)
- Mã HS 39199099: 117776/ Miếng đệm bằng nhựa tự dính FOAM TAPE 117776, kt: 1680mm*4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 117777/ Miếng đệm bằng nhựa tự dính FOAM TAPE 117777, kt: 930mm*4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 117778/ Miếng đệm bằng nhựa tự dính FOAM TAPE 117778, kt: 1691mm*4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 117779/ Miếng đệm bằng nhựa tự dính FOAM TAPE 117779, kt: 969mm*4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 117780/ Miếng đệm bằng nhựa tự dính FOAM TAPE 117780, kt: 28*4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 117781/ Miếng đệm bằng nhựa tự dính FOAM TAPE 117781, kt: 14*4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 117782/ Miếng đệm bằng nhựa tự dính FOAM TAPE 117782, kt: 11.5*4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 117953/ Nhãn dán bằng nhựa lọai chưa in LABEL STICKER 117953, kt: 245mm*110mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 117954/ Miếng đệm bằng nhựa tự dính INSULATOR 117954, kt: 350mm*270mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 118002890/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39199099: 118026/ Miếng đệm bằng nhựa tự dính FOAM TAPE>EPDM,1455X4X3T,686P 118026, kt: 1455*4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 118027/ Miếng đệm bằng nhựa tự dính FOAM TAPE>EPDM,820X4X3T,686P 118027, kt: 820mm*4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 118028/ Miếng đệm bằng nhựa tự dính FOAM TAPE>SRS40P,1465X4X0.5T,PORON 118028, kt: 19.5*1mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 118029/ Miếng đệm bằng nhựa tự dính FOAM TAPE>SRS40P,842X4X0.5T,PORON 118029, kt: 842*4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 118030/ Miếng đệm bằng nhựa tự dính FOAM TAPE>EPDM,1925x4x3T,686P 118030, kt: 1925*4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 118031/ Miếng đệm bằng nhựa tự dính FOAM TAPE>EPDM,1090x4x3T,686P 118031, kt: 1090*4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 118032/ Miếng đệm bằng nhựa tự dính FOAM TAPE>SRS40P,1935x4x0.5T,PORON 118032, kt: 1935*4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 118033/ Miếng đệm bằng nhựa tự dính FOAM TAPE>SRS40P,1105x4x0.5T,PORON 118033, kt: 1105*4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 118146/ Băng dính hai mặt bằng nhựa 606.1mm*8.2mm*0.2T (nk)
- Mã HS 39199099: 118147/ Băng dính bằng nhựa 80mm*32mm*0.085T (nk)
- Mã HS 39199099: 118148/ Băng dính bằng nhựa 244mm*18mm*0.19T (nk)
- Mã HS 39199099: 118393/ Băng dính bằng nhựa 25mm*25mm*4.2T (nk)
- Mã HS 39199099: 118761/ Miếng đệm bằng nhựa tự dính INSULATOR 118761, kt: 350*270mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 118791/ Miếng dán tản nhiệt kích thước 15X190mm (nk)
- Mã HS 39199099: 12/ Băng keo 3M 4905 20mm x 33m x dày 0.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 12/ Dây ép nhiệt (nk)
- Mã HS 39199099: 12/ Màng plastic dùng để đóng gói nến (150*52CM) (nk)
- Mã HS 39199099: 12002642C/ Nhãn dán bằng polyeste, kt 51*25mm (nk)
- Mã HS 39199099: 12002642D/ Nhãn dán bằng polyeste, kt 50,8*25,4 mm (nk)
- Mã HS 39199099: 12010/ Băng keo lạnh, kích thước: 150mm*150mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 12012/ Màng bảo vệ PET các loại DK-TA5250S-30, có lớp tự dính, kích thước 1040MM*400M, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 12022/ Băng dính PET các loại 55260B, 980MM*50M*0.2MM, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 12022/ Băng dính PET dạng cuộn CHAS-D030SB kích thước 1030MM*200M mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 1203/ Màng xốp nhựa acrylic các loại EB3142S-P1, có lớp tự dính, kích thước 1000mm*100m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 1208/ Băng dính chịu nhiệt các loại CGH-P1A25, kích thước 500MM*200M, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 12082/ 12012/ Màng bảo vệ PET các loại GPR5001T-03, có lớp tự dính, kích thước 0.05 mm *1090mm*500m*1cuộn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 120M/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39199099: 122/ Băng dính NO.5 BLACK, gắn vào bộ dây dẫn điện, kích thước 19x1mm, L20m/cuộn (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 1220800258/ Tấm keo lấy bụi (dùng lấy bụi sản phẩm, 50tấm/gói, 5gói/hộp)- Adhesive sheet (nk)
- Mã HS 39199099: 1220802630/ Băng keo nhựa (dùng lấy bụi nguyên liệu dạng cuộn, kt: 560mm x 10m, 25 cuộn/thùng, Elep F-200 (nk)
- Mã HS 39199099: 1220804750/ Cuộn băng keo dùng để lấy bụi trên bề mặt sản phẩm, keo C/L- Elep F-200 (280mm x 10m) (nk)
- Mã HS 39199099: 12304-0062/ Băng dính hai mặt, Mút xốp EVA, phủ keo hai mặt, KT 10*15*3mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 12304-0067/ Băng dính xốp hai mặt 15*10*4mm: Dùng để sản xuất sạc đa cổng cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 12304-0069/ Băng dính hai mặt 3M, Mút xốp EVA, màu đen, KT 56*37*1.0mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 12304-0070/ Băng dính hai mặt 3M, Mút xốp EVA, màu đen, KT 56*37*2.0mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 12304-0071/ Băng dính hai mặt (C0020-UW0), Bọt biển EVA, KT 8*8*3mm: dùng để SX sạc cắm tường, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 12304-0087/ Băng dính hai mặt 3M, Bọt biển 3M, màu đen, KT 63*24*2.0mm: dùng để SX sạc đa cổng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 12304-0167/ Băng dính xốp hai mặt, EVA, KT 18*8*3mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 12304-0176/ Băng dính xốp hai mặt 3M, KT 63*24*2.0mm: Dùng để sản xuất sạc đa cổng cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 12352(VTTH)/ Nhãn dán: 09EL001-0 (15x30mm) (bằng nylon chưa in) (VTTH) (nk)
- Mã HS 39199099: 12401-0725/ Tem thân máy, Giấy tráng mật độ 80g, KT 75*55mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 1241127400/ Tape làm sạch pin điện thoại (AD100). (nk)
- Mã HS 39199099: 1244/ Miếng dính bằng plastic, HW-D-LVD01-N0202-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 1245/ Miếng dính bằng plastic, HW-Z-LVD01-N0300-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 1246/ Miếng dính bằng plastic, HW-Z-LVD01-N0400-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 1250595200/ Băng dính dính bụi dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại (nk)
- Mã HS 39199099: 12514-0007/ Nhãn niêm phong (P0007-H9), PET, KT 30*25mm: dùng để SX sạc không dây, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 12514-0011/ Nhãn niêm phong (C0019-CW0), Chất liệu PET, KT 88*30mm: dùng để SX sạc cắm tường, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 12514-0013/ Nhãn niêm phong (P0007-H9), PET, KT 108*30mm: dùng để SX sạc không dây, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 12514-0019/ Nhãn niêm phong (bằng nhựa KT 30*30mm) Dùng để sản xuất sạc cắm chân tường, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 12514-0021/ Nhãn niêm phong (G0788-U1), bằng nhựa: KT 30*25mm: Dùng để sản xuất sạc đa cổng cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 126006/ Nhãn dính BLANK LABEL FOIL LBL AP WH M0500X0254 B7546 (nk)
- Mã HS 39199099: 12611-0002/ Băng dính nhám, KT 115*12mm: Dùng để sản xuất sạc đa cổng cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 1270/ Băng dính 243J Plus (vàng to), kích thước 1800x30x0.08mm (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 127cm-Băng dính bằng nhựa dạng cuộn có chiều rộng 127cm dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39199099: 1283387800/ Băng dính làm sạch đồ gá dùng cho công đoạn sản xuất điện thoại (nk)
- Mã HS 39199099: 13/ Băng dính (khổ 72mm, dài 45m/cuộn), 344 cuộn, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 13/ Băng keo hiệu 3M Vinyl 764 dán nền 50mmx33mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 13060405/ Cuộn dính bụi cắt sẵn, kích thước 560mm*18m, bằng PE. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 13060901/ Con lăn dính bụi cho máy làm sạch bản mạch, có lõi bằng nhựa, vỏ bằng băng dính, chiều dài con lăn 650mm, chiều dài băng dính 25m, CL-065CC-25 (nk)
- Mã HS 39199099: 13060930/ Con lăn dính bụi, có lõi bằng nhựa, vỏ bằng băng dính kích thước 260mm*20m*75mm, dạng cuộn (nk)
- Mã HS 39199099: 131087401/ Nhãn (nk)
- Mã HS 39199099: 131099001/ Nhãn (nk)
- Mã HS 39199099: 131121-05/ Băng keo nhựa polyester (19mmx66m) (sử dụng trong văn phòng) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 134015900/ Nhãn (nk)
- Mã HS 39199099: 135 C_DUAL WALL TUBING CUT/ Ống cách nhiệt đã cắt (bằng nhựa) (SSA)TUBE(6*35) CUT (nk)
- Mã HS 39199099: 135010000600/ Băng dính hai mặt(36mm x 21mm) (nk)
- Mã HS 39199099: 14/ Băng dính băng nhựa ở dạng cuộn có chiều rông (127cm) dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39199099: 14/ Băng dính bằng nhựa ở dạng cuộn có chiều rộng 127cm dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39199099: 14/ 'Băng dính bằng nhựa ở dạng cuộn, có chiều rộng 127cm dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39199099: 14/ 'Băng dính có chiều ruộng 127cm dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39199099: 14/ Băng dính hai mặt (20-35mm) (nk)
- Mã HS 39199099: 140/ Chỉ (5000 mét/ cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: 140214-13/ Băng keo (806320-20-50X20) (sử dụng trong văn phòng) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 1406001100100001/ Băng keo chuyên dụng- dùng trong sản xuất phụ kiện xe-Tape PT1500 T:3 layers L1100mm x W600mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 140625-10/ Băng keo No.365 (50m/ cuộn) (sử dụng trong văn phòng) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 141/ Chỉ (2500 mét/ cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: 142/ Chỉ (1500 mét/ cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: 1445658-S126317-10/ Phim dán cửa kính cabin lái, màu xám, bằng nhựa tổng hợp (nk)
- Mã HS 39199099: 1471100000/ Miếng dán dẫn điện 26.54*13.2*1MM.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 149/ Băng keo các loại (nhựa OPP, 50m/cuộn, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 15/ Keo ép các loại (22MM) (nk)
- Mã HS 39199099: 1500018852/ Băng keo cách điện PVC Nanoco dài 18m dạng cuộn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 1502/ Băng dính CLEAR 0.2mmx 50mmx 20mm NITTO, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 15020105/ Băng dính cảm quang #23AM, dạng cuộn, kích thước 18mm*30m, dùng trong đóng gói (nk)
- Mã HS 39199099: 15020507/ Tấm kết dính bằng nhựa SAFW 40(D) 500XR (1 cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: 15030201/ Băng dính hai mặt Nitto No.29, để kiểm tra độ bong son, kích thước 18mm x 70m, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: 15030202/ Băng dính(băng keo) 3M, 12.7mm*33m (nk)
- Mã HS 39199099: 15030727/ Tấm băng dính dùng trong sản xuất điện thoại di động 0251-0013M00 Tape/ Anyone/A8060RT-60um-75um, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 15030785/ Miếng băng dính dùng trong sản xuất điện thoại di động 6650-0037 (7pcs/sheet) 7519RS- băng dính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 15030786/ Miếng băng dính dùng trong sản xuất điện thoại di động 6650-0037 (7pcs/sheet) Pet- băng dính, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 15060708/ Băng dính hai mặt DIC#8800CH DIC DAITAC(30mm*50m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 15060779/ Băng dính ST-850G, KT: 125mm x100m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 15060780/ Băng dính ST-5536C-GH, KT: 128mm x100m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 15060837/ Băng dính Polyimide adhesive tape (10mm x 33m), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 15060840/ Băng dính ST-5336T(G), KT: 250mm x 100m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 15-560S-NO.3-N-TAPE/ Băng keo cách điện- Teraoka 0.13mm*15mm*50m, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1 RL 50000 MM,TC 450 RL 22500000 MM)_ORDER_488254 (nk)
- Mã HS 39199099: 158A623A000/ Nhãn dán bằng nylon chưa in (40X15mm) (nk)
- Mã HS 39199099: 16/ Băng keo (1cuộn 50mét) (nk)
- Mã HS 39199099: 16004267A/ Băng dính hai mặt (định khổ sẵn) kích thước24x20mm(RR) (nk)
- Mã HS 39199099: 16005368A/ Băng dính hai mặt khổ 1240mm. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 16005368A: Băng dính hai mặt khổ 1240mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 16006588A/ Nhãn dán bằng polyeste, kt 50*63mm (nk)
- Mã HS 39199099: 16007567B/ Băng dính hai mặt (định khổ sẵn) kích thước409x268mm (nk)
- Mã HS 39199099: 16007569B/ Băng dính hai mặt (định khổ sẵn) kích thước320x263mm (nk)
- Mã HS 39199099: 16007570D/ Băng dính hai mặt (định khổ sẵn) kích thước218x140mm (nk)
- Mã HS 39199099: 16007571D/ Băng dính hai mặt (định khổ sẵn) kích thước218x140mm (nk)
- Mã HS 39199099: 16008659A/ Băng dính hai mặt(định khổ sẵn) kích thước320x263mm (nk)
- Mã HS 39199099: 16008690B/ Băng dính hai mặt(định khổ sẵn) kích thước523x240mm (nk)
- Mã HS 39199099: 16008691B/ Băng dính hai mặt(định khổ sẵn) kích thước523x311mm (nk)
- Mã HS 39199099: 16008900C/ Băng dính hai mặt (định khổ sẵn) kích thước374x143mm (nk)
- Mã HS 39199099: 16008901C/ Băng dính hai mặt (định khổ sẵn) kích thước374x143mm (nk)
- Mã HS 39199099: 16009108B/ Băng dính hai mặt (định khổ sẵn) kích thước409x268mm (nk)
- Mã HS 39199099: 16009109B/ Băng dính hai mặt (định khổ sẵn) kích thước320x253mm (nk)
- Mã HS 39199099: 16009242A/ Băng dính hai mặt (định khổ sẵn) kích thước331x103mm (nk)
- Mã HS 39199099: 16009244A/ Băng dính hai mặt (định khổ sẵn) kích thước331x103mm (nk)
- Mã HS 39199099: 16009548A/ Băng dính điện hai mặt dạng cuộn khổ 600mm (nk)
- Mã HS 39199099: 16009740A/ Băng dính điện hai mặt dạng cuộn khổ 500mm (nk)
- Mã HS 39199099: 16014263A/ Băng dính hai mặt (định khổ sẵn) kích thước547x692mm (nk)
- Mã HS 39199099: 16014264A/ Băng dính hai mặt (định khổ sẵn) kích thước 618x578mm (nk)
- Mã HS 39199099: 16014966A/ Băng dính hai mặt khổ 1240mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 16015080A/ Băng dính hai mặt (định khổ sẵn) kích thước 331x635mm (nk)
- Mã HS 39199099: 16015586A/ Nhãn dán bằng polyeste, kt 25*40mm (nk)
- Mã HS 39199099: 16016370A/ Băng dính hai mặt (định khổ sẵn) kích thước 392x471 mm (nk)
- Mã HS 39199099: 16016690B/ Băng dính một mặt cắt sẵn 107*62mm (nk)
- Mã HS 39199099: 161 1.0T/ Băng dính xốp 161 1.0T dạng cuộn,KT:1000mm x 33M,dùng sản xuất miếng dính bảo vệ camera điện thoại.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 161782/ Miếng dán che vít bằng nhựa polyeste, có gắn băng dính hai mặt, kích thước 43.6*13.8mm, màu bạc (nk)
- Mã HS 39199099: 163185090/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39199099: 163210690/ Nhãn (nk)
- Mã HS 39199099: 163223590/ Nhãn (nk)
- Mã HS 39199099: 163255403/ Nhãn (nk)
- Mã HS 39199099: 163256110/ Nhãn (nk)
- Mã HS 39199099: 163263102/ Nhãn (nk)
- Mã HS 39199099: 163267102/ Nhãn (nk)
- Mã HS 39199099: 163278003/ Nhãn (nk)
- Mã HS 39199099: 163280901/ Nhãn (nk)
- Mã HS 39199099: 163290601/ Nhãn (nk)
- Mã HS 39199099: 163295401/ Nhãn (nk)
- Mã HS 39199099: 163301902/ Nhãn (nk)
- Mã HS 39199099: 163302612/ Nhãn (nk)
- Mã HS 39199099: 163308241/ Nhãn (nk)
- Mã HS 39199099: 163311210/ Nhãn (nk)
- Mã HS 39199099: 163321400/ Miếng dán (nk)
- Mã HS 39199099: 163322401/ Nhãn (nk)
- Mã HS 39199099: 163326710/ Nhãn (nk)
- Mã HS 39199099: 163327711/ Nhãn (nk)
- Mã HS 39199099: 163333200/ Nhãn (nk)
- Mã HS 39199099: 163333470/ Nhãn (nk)
- Mã HS 39199099: 163335400/ Nhãn (nk)
- Mã HS 39199099: 163336201/ Nhãn (nk)
- Mã HS 39199099: 163336211/ Nhãn (nk)
- Mã HS 39199099: 163338952/ Nhãn (nhựa miếng) (nk)
- Mã HS 39199099: 163343510/ Nhãn (nk)
- Mã HS 39199099: 163346400/ Nhãn (nk)
- Mã HS 39199099: 163346500/ Nhãn (nk)
- Mã HS 39199099: 163353300/ Nhãn (nhựa miếng) (nk)
- Mã HS 39199099: 163356400/ Nhãn (nk)
- Mã HS 39199099: 163366702/ Nhãn (nhựa miếng) (nk)
- Mã HS 39199099: 163366712/ Nhãn (nhựa miếng) (nk)
- Mã HS 39199099: 163368800/ Nhãn (nhựa miếng) (nk)
- Mã HS 39199099: 1668/ Miếng dính bằng plastic, ASTP-LVD01-01-02-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 1671/ Miếng dính bằng plastic, HW-D-LVD01-N0501-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 1672552-2/ Nhãn trắng serial bằng giấy 35W x 6L(mm)(tự dính) (nk)
- Mã HS 39199099: 167821100|DM/ Băng polyeste tự dính loại L10 dầy 1MM rộng 10MM (nk)
- Mã HS 39199099: 170526/ Miếng dán lên mặt máy vật lý trị liệu ES-160, chất liệu nhựa PE, kích thước 24.7*phi12.5mm, có mặt tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: 170706-22/ Băng keo 2 mặt SPR-12 (dùng cố định dây điện; linh kiện của máy kiểm tra sản phẩm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 170706-22/ Băng keo nhựa Flo dùng để quấn dây điện No.903SC (60302) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 170706-22/ Băng keo No.903SC (60302) (sử dụng trong văn phòng; hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 17318068601R/ Tem nguồn bằng nhựa PET in thông số sản phẩm ADS-18FSR-12C 12018EPI 24.5*34mm 76mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 17319000012V/ Tem nhựa PET KT:20*4 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 17319000174V/ Tem nguồn in thông số sản phẩm 50.7*48.7mm Flexcon 21970w/Matte P.P or approved alternate material, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 17319000175V/ Tem nguồn in thông số sản phẩm 38.6*95.4mm 10 mil 8B35 clear matte PC+3M 9453LE, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 17319000176V/ Tem nguồn in thông số sản phẩm 69.8*16.8mm 2 mil white PET 72825/1 mil Matte PET, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 17319000177V/ Tem nguồn in thông số sản phẩm 37*20mm Flexcon 21970 with Matte P.P. or approved alternate material, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 17319000184V/ Tem nguồn in thông số sản phẩm 18x16mm 2mil white PET(MZS869) orApproved alternate material(with UL cert.)/1mil matte P.P 941114273-01A, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 17319030501R/ Tem nguồn bằng nhựa PET in thông số sản phẩm ADS-12AM-12N 12012GP nền đen bạc 27.5*21.5mm 76mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 17319030601R/ Tem nguồn bằng nhựa PET in thông số sản phẩm ADS-12AM-12N 12012GPI 27.5*21.5mm 76mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 17320000086R/ Tem mã vạch bằng nhựa PET kích thước 30*8 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 17320000217R/ Tem mã vạch bằng nhựa PET kt 20*4mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 17320001202R/ Tem mã vạch bằng nhựa PET KT: 30*8mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 17320212401R/ Tem nguồn in thông số sản phẩm ADS-40FPA-12 12030EPCU-L/EPC-L 100# PET 28*33mm 76mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 17320624001R/ Tem mã vạch bằng nhựa PET 45 * 12 mm, nhựa trong suốt, kẻ sọc phía dưới trên nền trắng, chống cọ xát, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 17322219002R/ Tem mã vạch bằng nhựa PET kích thước 40*8 mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 17322788001R/ Tem mã vạch chất liệu bằng nhựa PET, 40*8mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 17329000001V/ Tem mã vạch bằng nhựa PET 32*13mm, WBET54H, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 175/ Bản mẫu kiểu may máy khâu (bằng plastic, tự dính, đã in hình các kiểu mẫu may, mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 176/ Keo nóng chảy (khổ 36-38") (nk)
- Mã HS 39199099: 176078400/ Miếng dán (nk)
- Mã HS 39199099: 176084202/ Miếng dán (nk)
- Mã HS 39199099: 176084600/ Miếng đệm (nk)
- Mã HS 39199099: 176092801/ Nhãn (nk)
- Mã HS 39199099: 176096802/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39199099: 176604800/ Miếng dán (nk)
- Mã HS 39199099: 18050295A/ Băng dính điện hai mặt dạng chu vi tròn (nk)
- Mã HS 39199099: 187438/ Miếng dính hai mặt STAMPED PART FOIL ADHESIVE FILM (nk)
- Mã HS 39199099: 18A/ Băng keo (50mm x 50M) 1 cuộn bằng 50 mét (nk)
- Mã HS 39199099: 19/ băng dính đóng gói(500m/cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: 19/CVT IPE-1011-215C-1/ Cuộn nilong sử dụng trong đóng gói sản phẩm/19/CVT IPE-1011-215C-1 21.5x450MM (nk)
- Mã HS 39199099: 19/CVT IPE-1011-370C-1/ Cuộn nilong sử dụng trong đóng gói sản phẩm/19/CVT IPE-1011-370C-1 37.0x450MM (nk)
- Mã HS 39199099: 199283100/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39199099: 199339400/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39199099: 19M02/ Nhãn các loại (tem kích thước) (nk)
- Mã HS 39199099: 19M23/ Nhãn phụ các loại-Tem kích thước (nk)
- Mã HS 39199099: 1AA2SAX1230--/ Băng dính nhựa (dạng miếng) (nk)
- Mã HS 39199099: 2/ Băng keo dán thùng (1PCS 1ROLL) (NOVI) (48mm x 90Y) (nk)
- Mã HS 39199099: 2/ Băng keo hiệu 3M Vinyl 764 dán nền 50mmx33mm, (lá) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 2/ keo dán đệm(Không nhãn hiệu,chất liệu từ polime)Ký hiệu: WA005,Dùng để dán linh kiện trong quá trình gia công phẩm máy đo tròng mắt kính.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: 2/ Thảm dính bụi 60*90cm, bằng nhựa, màu xanh, dùng làm sạch bụi trong phòng sạch, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 2.01.116/ Màng ép nhiệt bằng nhựa OPP ở dạng cuộn, chiều rộng: 40cm, dùng đóng gói sản phẩm, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 2.205.UK049.008.001.08.05/ Băng nhám dính (màu đen 20*188mm) (nk)
- Mã HS 39199099: 2.BC.010587.01/ Màng bảo vệ màn hình, Size: 52UM*1240MM*500M, Model: TWB5201-EX (nk)
- Mã HS 39199099: 2.BC.021643.01/ Màng bảo vệ màn hình, Size: 1240MM*400M, Model: T5005-EX (nk)
- Mã HS 39199099: 2.BC.021643.01-1/ màng bảo vệ màn hình, Size: 1240MM*400M, Model: T5005-EX (nk)
- Mã HS 39199099: 2.BC.021659.01/ Băng dính, 100M*1070MM (nk)
- Mã HS 39199099: 2.BC.021716.01-1/ màng bảo vệ màn hình, Model: CWPF-860S, Size: 0.86mm*50mm*100m (nk)
- Mã HS 39199099: 2.BC.021971.00/ Băng dính, 400M*1070MM (nk)
- Mã HS 39199099: 2.BC.091357.03/ Băng dính, 100M*1050MM (nk)
- Mã HS 39199099: 2.BC.091528.00/ Băng dính, 100M*1050MM (nk)
- Mã HS 39199099: 2.HK.100005.09/ Màng bảo vệ màn hình,500M*1040MM (nk)
- Mã HS 39199099: 2.HK.100016.02/ Màng bảo vệ màn hình, 400M*1050MM (nk)
- Mã HS 39199099: 20/ Băng keo HÀNG MỚI 100% BẰNG PLASTIC (nk)
- Mã HS 39199099: 20-012562-00/ Microphone shielding net_MESH, MIC,STARK (nk)
- Mã HS 39199099: 20-012562-01/ Microphone shielding net_MESH, MIC,STARK (nk)
- Mã HS 39199099: 20-012758-00/ TAPE,LIGHTBLOCK,SIDE,STARK (nk)
- Mã HS 39199099: 20-012758-01/ TAPE,LIGHTBLOCK,SIDE,STARK (nk)
- Mã HS 39199099: 20-013338-00/ TAPE,LIGHT BLOCKING,FRONT,STARK (nk)
- Mã HS 39199099: 20-013338-01/ TAPE,LIGHT BLOCKING,FRONT,STARK (nk)
- Mã HS 39199099: 20-016361-02/ LIGHT REFLECTOR FOAM,DONUT (nk)
- Mã HS 39199099: 20-016441-02/ Flexible Printed Circuit Assembly_FPCA, FOAM, DONUT (nk)
- Mã HS 39199099: 20-016444-02/ LIGHT REFLECTOR FOAM LARGE,DONUT (nk)
- Mã HS 39199099: 20-017054-01/ Microphone foam_MIC FOAM, SMALL, DONUT (nk)
- Mã HS 39199099: 20-018463-00/ CUSHION,SPEAKER,SEAL,RAVEN (nk)
- Mã HS 39199099: 20-018463-01/ CUSHION,SPEAKER,SEAL,RAVEN (nk)
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19971A/ Băng dính GH02-19971A/ VN. Nhập trả lại từ mục hàng số 14 tờ khai xuất số 303254471240, ngày 30/05/2020 (nk)
- Mã HS 39199099: 202000001B/ Băng keo kết dính dùng để gắn linh kiện, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 203000010A/ Tấm bảo vệ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 203000023A/ Tấm bảo vệ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 203000024A/ Tấm bảo vệ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 203000025A/ Tấm bảo vệ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 205000710/ Miếng băng xốp tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: 2051221000/ Băng dính hai mặt PNL1235C/TAPE1. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: 20AA40250/ Miếng dán nilon có phủ keo A9KR160300 (nk)
- Mã HS 39199099: 21/ Băng ép chống thấm 22 mm (nk)
- Mã HS 39199099: 21/ Dây băng ép đường may (nk)
- Mã HS 39199099: 2100FRTV(48.2")/ Băng keo nhựa 01 mặt (ng.liệu) không in hình, chữ 0.11mmx48.2"x25m (nk)
- Mã HS 39199099: 2100FRTV(48.2"-NL)/ Băng keo nhựa 01 mặt (ng.liệu) không in hình, chữ 0.11mmx48.2"X25m NL (nk)
- Mã HS 39199099: 2100STVH(48.2")/ Băng keo nhựa 01 mặt (ng.liệu) không in hình, chữ 0.13mmx48.2"x20m (nk)
- Mã HS 39199099: 2100TD #150E/ Băng dính hai mặt 2100TD #150E dạng cuộn,KT:1080mm x 200M.dùng sản xuất miếng dính bảo vệ camera điện thoại.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 2101TVH(48.2")/ Băng keo nhựa 01 mặt (ng.liệu) không in hình, chữ 0.1mmx48.2"x25m (nk)
- Mã HS 39199099: 2101TVH(48.2"-NL)/ Băng keo nhựa 01 mặt (ng.liệu) không in hình, chữ 0.1mmx48.2"x25m NL (nk)
- Mã HS 39199099: 2107TVH(48.2")/ Băng keo nhựa một mặt không in hình, chữ 0.13mmx48.2"x20m (nk)
- Mã HS 39199099: 2117TVH(48.2")/ Băng keo nhựa 01 mặt (ng.liệu) không in hình, chữ 0.07mmx48.2"x35m (nk)
- Mã HS 39199099: 2117TVH(48.2"-NL)/ Băng keo nhựa 01 mặt (ng.liệu) không in hình, chữ 0.07mmx48.2"x35m NL (nk)
- Mã HS 39199099: 2119TVH(48.2"-NL)/ Băng keo nhựa 01 mặt (ng.liệu) không in hình, chữ 0.09mmx48.2"x30m NL (nk)
- Mã HS 39199099: 2130300790/ Miếng dán dịch vụ khách hàng (nk)
- Mã HS 39199099: 213JTV(46)/ Băng keo nhựa 01 mặt (ng. liệu) không in hình, chữ 0.3mmx46"x10m (nk)
- Mã HS 39199099: 214000210/ Miếng băng xốp tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: 214000270/ Miếng băng xốp tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: 214000280/ Miếng băng xốp tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: 214000370/ Miếng băng xốp tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: 219176/ Nhãn dính băng nhưa, đa in DATA MATRIX 2D (SERIAL #) LBL AP WH M0160x0050 SN14 (nk)
- Mã HS 39199099: 219178/ Nhãn dính bằng nhựa DATA MATRIX 2D (SERIAL #) LBL AP WH M0050x0050 SN14 (nk)
- Mã HS 39199099: 21JTV/ Băng keo nhựa 01 mặt (ng.liệu) không in hình, chữ 0.2mmx45"x100m (nk)
- Mã HS 39199099: 22037018003500/ Phôi tấm che bảo vệ cửa trước bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: 2235030700/ Băng dính hai mặt PNL1294B/TAPE2. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: 223S(46)/ Băng keo nhựa (ng.liệu) 01 mặt không in hình, chữ 0.19mm x 46" x 20m (nk)
- Mã HS 39199099: 2278513-8/ Nhãn bao cổ tay FL31 bằng nhựa (tự dính) (nk)
- Mã HS 39199099: 2278516-2/ Nhãn bao cổ tay RML31 bằng nhựa PP (nk)
- Mã HS 39199099: 2295863-6/ Nhãn phân loại 7322-AP bằng nhựa synthetic, nhựa PP (nk)
- Mã HS 39199099: 2299396-2/ Nhãn FCC 7311-CACS bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: 23-004788-00/ Protective film_PKG,FILM,DEVICE,PRINTED,RAVEN,US (nk)
- Mã HS 39199099: 2436/ Băng dính màu xanh, gắn vào bộ dây dẫn điện, kích thước 20x1mm (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 2437/ Băng dính màu đỏ, gắn vào bộ dây dẫn điện, kích thước 20x1mm (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 2440/ Băng dính màu vàng, gắn vào bộ dây dẫn điện, kích thước 20x1mm (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 2450(47)/ Băng keo nhựa 01 mặt (ng. liệu) không in hình, chữ 0.11mmx47"x25m (nk)
- Mã HS 39199099: 2464309300/ Băng dính hai mặt PNL1235A/TAPE3. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: 252/ Băng dính 12mm(bằng plastic loại 50M/cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: 252/ Băng keo (50 yds/C) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 252/ Băng keo (75mm x50m) (nk)
- Mã HS 39199099: 25-560S-NO.3-N-TAPE/ Băng keo cách điện- Teraoka 0.13mm*25mm*50m, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1 RL 50000 MM,TC 400 RL 20000000 MM)_ORDER_488252 (nk)
- Mã HS 39199099: 26/ Ép seam (10 cm) (nk)
- Mã HS 39199099: 26041272/ Cuộn dính bụi CL-070CC-25, đường kính 76.5mm x rộng 700mm x dài 25m (nk)
- Mã HS 39199099: 27100080/ Băng dính bằng nhựa bảo vệ vùng không mạ của sản phẩm, dạng cuộn, khổ 249mm NOVA mask B25-02 (nk)
- Mã HS 39199099: 27501188.010/ Băng nhám dính ET118 (85*50) màu đen (nk)
- Mã HS 39199099: 278604160/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39199099: 28/ Băng dính thùng (1 cuộn 64 mét) (nk)
- Mã HS 39199099: 28/ Băng keo- Tape- Hàng mới 100%. (1 cuộn 50m) (nk)
- Mã HS 39199099: 2800130-1/ Tem PET/PET SHEET-Dùng để sản xuất thiết bị đóng, ngắt điện (nk)
- Mã HS 39199099: 2800131/ Tem(Nhựa)/LABEL(Plastic)-Dùng để sản xuất thiết bị đóng, ngắt điện (nk)
- Mã HS 39199099: 2829165-0/ Nhãn phân loại NE C101-AP bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: 2889384-6/ Nhãn FCC HEM-7122-Z bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: 28N/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39199099: 29/ Nhám dính chưa cắt (nk)
- Mã HS 39199099: 29/ Nhãn nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: 291712/ Băng keo bằng nhựa/POLYESTER TAPE 553H TP 25mm*50*50M/291712 (nk)
- Mã HS 39199099: 296107845AE/ Miếng dán bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: 296128386/ Băng keo 2 mặt bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: 296133874/ Băng keo 2 mặt bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: 296189777/ Miếng dán bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: 296192617/ Băng keo trong (nk)
- Mã HS 39199099: 296197691AB/ Miếng dán bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: 296211186AD/ Miếng dán bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: 296223412AC/ Miếng dán bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: 296225544AC/ Miếng dán bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: 296226281AD/ Miếng dán bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: 296230524/ Băng keo trong (nk)
- Mã HS 39199099: 296232317/ Băng keo 2 mặt bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: 296817/ Nhãn dính bằng nhựa PRINTED LABEL FOIL LBL APC BK M0311X0163 GEZE/LF (nk)
- Mã HS 39199099: 2978054/ Băng keo PETTAPE NO.31RH 0.08/30/100 (nk)
- Mã HS 39199099: 298101001/ Màng chắn (nk)
- Mã HS 39199099: 298103401/ Màng chắn (nk)
- Mã HS 39199099: 2990038B/ Tấm nhựa tự dính dùng để chống bụi cho sản phẩm KT 245 MMx100M/cuộn SRL-0759(AS) 245 mm (nk)
- Mã HS 39199099: 2BD01/ Băng dính G9000(1020mm X 50m) (nk)
- Mã HS 39199099: 2BD17/ Băng dính hai mặt A-7502(1050MM*50M) (nk)
- Mã HS 39199099: 2BD26/ Băng dính hai mặt A-7900D (1050mmx50m) (nk)
- Mã HS 39199099: 2BD47/ Băng dínhNITTO #5710(400mm x 10m) (nk)
- Mã HS 39199099: 2BD61/ Băng dính hai mặt A-500(1000MM*50M) (nk)
- Mã HS 39199099: 2BD76/ Băng dính hai mặt 3M 9448A (1200mm x 50m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 2BD96/ Băng dính Sekisui #5782 (1mx50m) (nk)
- Mã HS 39199099: 2BDN_126/ Băng dính Ebisu Adhesive Tape #700(1050mm x 50m (nk)
- Mã HS 39199099: 2BDN_147/ Băng dính #440 WHITE(0.25MM X 350MM X 10M) (nk)
- Mã HS 39199099: 2BDN_197/ Bang dinh Seiwa TF-SN/CU(37-50)R (262mm X 49m) (nk)
- Mã HS 39199099: 2BDN_224/ Băng dính SPYH22015PW.015MM*1050MM*50M/5 ROL-Nhãn hiệu Speck (nk)
- Mã HS 39199099: 2BDN_240/ Băng dính ET4005T(0.5MM*1240MM*200M))-nhãn hiệu SUZHOU DWELL (nk)
- Mã HS 39199099: 2BDN_253/ Băng dính TW-Y01(1200mm x 50m) (nk)
- Mã HS 39199099: 2BDN80/ Băng dính NITTO #506(1200mm x 50m) (nk)
- Mã HS 39199099: 2DWMT0001/ Băng keo một mặt dán chip(Dùng để dán cố định chip khi cắt (Bằng Nhựa PE-Plyethylene))/ Dicing Tape ADWILL D-611H (08ED00079-0240-0100) (Quy cách: W240mm x L100m) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 2FL002-34/ Băng dính cách điện P50H(ASD)SL5 kích thước 1130mm*1740m 1Roll (nk)
- Mã HS 39199099: 2FL002-35/ Băng dính cách điện P25-L3M(II) kích thước 1100mm*6000m 1Roll (nk)
- Mã HS 39199099: 2H4098NAB(L)/ Tấm gắn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: 2H4099NAB(R)/ Tấm gắn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: 2H9388NAA/ Tấm gắn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: 2H9389NAA/ Tấm gắn bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: 2IPKG02-/ Băng keo nhựa đánh dấu đường vạch (Nhựa PE-Plyethylene)/ Furukawa UV tape FC-2016M-170 (dùng trong sản xuất chíp bán dẫn), quy cách: (200MM(W) x 100M(L)) (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 2N300100V-1/ Băng keo 2 mặt (nk)
- Mã HS 39199099: 3/ Băng dán linh kiện điện tử bằng nhựa AIS-2000 (2,000 Cái/ Cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: 3/ Băng dính bụi trong phòng sạch, dạng cuộn, tự dính bằng plastic, fi 170mm (CL-017CWE2-S75) (1LOT6PCS) (nk)
- Mã HS 39199099: 3/ Băng dính điện màu đen FKP10-BK (180m/10roll/bar) (nk)
- Mã HS 39199099: 3/ Băng dính làm sạch CL-057WF-15 đường kính fi38mm, chất liệu plastics (nk)
- Mã HS 39199099: 3/ Băng dính N-No 430,màu vàng, dạng cuộn, bằng plastic (lõi trong bằng giấy)(5 cuộn/bộ) (nk)
- Mã HS 39199099: 3/ Băng keo hai mặt xốp 48mm x 8m (nk)
- Mã HS 39199099: 3/ Băng keo hiệu 3M Vinyl 764 dán nền 50mmx33mm,(trắng) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 3/ Băng keo khổ: 10.5mm-TAPE 10.5MM (nk)
- Mã HS 39199099: 3/ Băng keo PVC 25mm x 12y (nk)
- Mã HS 39199099: 3/ Băng keo PVC 30mm x 12y (nk)
- Mã HS 39199099: 3/ Băng keo PVC 3mm x 12y (nk)
- Mã HS 39199099: 3/ Băng keo PVC 50mm x 12y (nk)
- Mã HS 39199099: 3/ băng keo trong 15mm x 80y (nk)
- Mã HS 39199099: 3/ băng keo trong 18mm x 14y (nk)
- Mã HS 39199099: 3/ Băng keo trong 20mmx80y (nk)
- Mã HS 39199099: 3/ Băng keo trong 50mm x 50y (nk)
- Mã HS 39199099: 3/ Con lăn dính 12 inch, chất liệu nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: 3/ Cuộn lăn dính bụi CTR-200 1-4252-52 (10 chiếc/túi) dùng trong nhà máy, lõi bằng nhựa và màng nilon có chất dính để dính bụi bẩn, mã: ZZ006761 (nk)
- Mã HS 39199099: 3/ Giấy nam châm A4, 210*297mm, Juxin (Được hợp thành từ nhựa và cao su tự nhiên, thành phần chính là nhựa); Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: 3/ Màng PET chống tĩnh điện, Kích thước:24.5cm x200m x0.06mm, chất liệu nhựa polyester, đóng gói: 4 Cuộn/Thùng, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 3/ Miếng dán bằng nhựa CK-20, 100 chiếc/bộ (nk)
- Mã HS 39199099: 3/ Miếng dính bụi bằng nhựa Adhesive sheet ((70*70mm) (10sheet/P)) (nk)
- Mã HS 39199099: 3/ Tấm dính (1-4800-52 (mã sỉ)1-4800-02x10 (mã lẻ), chất liệu nhựa PE phủ 1 lớp chất dính acrylic, kích thước 195 x 335mm, dùng dính bụi trong phòng sạch, 10 tờ/bộ) (nk)
- Mã HS 39199099: 3/ Tấm nhựa (có lớp mặt dính, 1x100x500mm, nhãn hiệu: MISUMI) UTLA1-100 (nk)
- Mã HS 39199099: 3/ Tấm PVC 1.4mx50mx0.3mm (nk)
- Mã HS 39199099: 3/ Tấm PVC 1mx50mx0.3mm (nk)
- Mã HS 39199099: 30/ BĂNG KEO (5 cm) (nk)
- Mã HS 39199099: 300PWR-TAPE01/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại LMK300AM PWR FPC VINA SAH-7X-25NC-CS1, kích thước 25*12.7cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 300PWR-TAPE02/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại LMK300AM PWR FPC(EAX69185301)_VN-(2L)CL-1, kích thước 25*12.7cm (dạng cuộn: 912EA/Cuộn). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 300SPK-TAPE01/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại LMK300AM SPK FPC VINA SAH-5X-25NC/ CS2, kích thước 25*11.2cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 300SPK-TAPE02/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại LMK300AM SPK FPC VINA TESA4982, kích thước 11.4x9cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 300SPK-TAPE03/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại LMK300AM SPK FPC VINA SAH-5X-25NC/ CS2, kích thước 25*25.8cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 300VOL-TAPE01/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại LMK300AM VOL FPC VINA SAH-5X-25NC, kích thước 25*13.2cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 300VOL-TAPE02/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại LMK300AM VOL FPC VINA SAH-5X-25NC/CS1, kích thước 25*13.2cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 3016790200 Miếng băng dính cách điện màu đen W2907M (7*60mm). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: 3027500016-MT/ Băng dính dạng cuộn, kt: 50.0mm*0.025mm, mã: 3027500016(3027500016-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 3030403748/ Nhãn liên hệ đường dây nóng (nk)
- Mã HS 39199099: 3030403752/ Nhãn liên hệ đường dây nóng (nk)
- Mã HS 39199099: 3031000006/ Tấm màng PE tĩnh điện (nk)
- Mã HS 39199099: 303M33T0O00/ Miếng bọt biển có dính, kích thước: 18*14.4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 303M33T0P00/ Miếng bọt biển có dính, kích thước: 7.0*5.0mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 3046497/ Băng keo PET TAPE NO.631S#25 10M/M WH (nk)
- Mã HS 39199099: 306A2RP1C00/ Băng dính hai mặt kích thước 110*12mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 306L2RO2410/ Màng Mylar tự dính, chất liệu nhựa PET, dùng để hỗ trợ kết cấu, KT: 8*3.5mm, nhà sản xuất CDL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 306L2RO2500/ Miếng dính một mặt. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 306L2RO2510/ Màng Mylar tự dính, chất liệu nhựa PET, dùng để hỗ trợ kết cấu, KT: 9.22*3.8mm, nhà sản xuất CDL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 306L2RO2600/ Băng keo. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 306L2RO2610/ Màng Mylar tự dính, chất liệu nhựa PET, dùng để hỗ trợ kết cấu, KT: 18*10.36mm, nhà sản xuất CDL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 306L2RO2B00/ Màng Mylar tự dính, chất liệu nhựa PET, dùng để hỗ trợ kết cấu, KT: 15*12mm, nhà sản xuất CDL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 306L2RO2C00/ Màng Mylar tự dính, chất liệu nhựa PET, dùng để hỗ trợ kết cấu, KT: 2.9*2.9mm, nhà sản xuất CDL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 306L2RO2C10/ Băng dính một mặt 2.9x2.9mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 306L2RP1J00/ Băng dính một mặt, polyimide kích thước 6*4mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 306L33T1200/ Màng Mylar tự dính, chất liệu nhựa PET, kích thước: 9*2.7mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 306O2RO0300/ Màng bảo vệ màn hình điện thoại bằng polyester, KT: 149.72*69.78mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 306O2RO0400/ Màng bảo vệ camera điện thoại bằng polyeste, kt:28.06*22.6mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 306O2RP0C00/ Màng bảo vệ màn hình điện thoại di động dạng miếng có lớp tự dính kích thước 173.65*72.66mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 306O2RP0G00/ Miếng dính một mặt kích thước 6,55*11,6mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 306Q2RO0R00/ Băng dính hai mặt dạng tấm có lớp tự dính dùng cho điện thoại di động, kích thước 200*80*0.3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 306Q2RO0R10/ Băng keo, KT: 43.91*4.25mm, dùng để hỗ trợ kết cấu, nhà sản xuất CDL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 306Q2RP1000/ Băng dính hai mặt kích thước 30*9.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 306Q2RP1300/ Băng dính bọt biển có dính,Polyethylene kích thước 17.4*13.4mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 306Q2RP1500/ Băng dính hai mặt kích thước 13,87*15,87mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 306Q2RP1600/ Băng dính hai mặt kích thước 13,87*13,87mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 306Q2RP1700/ Băng dính hai mặt kích thước 13,87*15,87mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 3090000197/ Màng phủ PE tĩnh điện (nk)
- Mã HS 39199099: 3090000314/ Màng phủ PE tĩnh điện (nk)
- Mã HS 39199099: 3090000315/ Màng phủ PE tĩnh điện (nk)
- Mã HS 39199099: 30mm*200m (băng dính bảo hộ màu trắng) (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39199099: 3101-07399-00/ Băng dính xốp, kích thước L10*T2mm. Hãng sản xuất: Suzhou Bridge Technology CO., LTD, mã: SJ73-00056A (nk)
- Mã HS 39199099: 3101-07600-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH63-16285A (3101-07600-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3103-06959-00/ Nhãn Polyester (miếng dính polyester chưa in), mã GH68-46626B (3103-06959-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 31-0400-020/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM.1875" WHITE, rộng 4.76mm (nk)
- Mã HS 39199099: 31-0400-022/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM.750" WHITE, rộng 19.05mm (nk)
- Mã HS 39199099: 31-0400-023/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM 1.062" WHITE, rộng 26.97mm (nk)
- Mã HS 39199099: 31-0400-034/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM 0.70" (18MM) WHITE, rộng 18mm (nk)
- Mã HS 39199099: 31-0400-038/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM.300" WHITE, rộng 7.62mm (nk)
- Mã HS 39199099: 31-0400-039/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM.34375" WHITE, rộng 8.73mm (nk)
- Mã HS 39199099: 31-0400-040/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM.5625" WHITE, rộng 14.29mm (nk)
- Mã HS 39199099: 31-0400-041/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM.40" (10MM) WHITE, rộng 10mm (nk)
- Mã HS 39199099: 31-0400-042/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM.90" WHITE, rộng 0.9 inch (nk)
- Mã HS 39199099: 31-0400-043/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM.500" (13MM) WHITE (nk)
- Mã HS 39199099: 31-0400-049/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM 1.10" (28MM) WHITE, rộng 28mm (nk)
- Mã HS 39199099: 31-0400-053/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM 0.60" (15MM) WHITE, rộng 15mm (nk)
- Mã HS 39199099: 31-0400-054/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM 0.80" (20MM) WHITE, rộng 20mm (nk)
- Mã HS 39199099: 31-0400-056/ Băng keo làm bằng polyester TAPE POLYESTER FILM 0.80" WHITE, rộng 20.32mm (nk)
- Mã HS 39199099: 31-1K12-0852/ Băng dính bằng nhựa kích thước 4.5 mm x 108 feet. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 31-1K22-J500/ Băng dính bằng nhựa kích thước 5.5 mm x 216 feet. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 3141468-1/ Nhãn chỉ định bao cổ tay bằng nhựa HEM-RML31-B (tự dính) (nk)
- Mã HS 39199099: 3144171-9/ Nhãn chỉ định bao cổ tay HEM-FL31-Z4 bằng nhựa PP (51.6x 7.4mm) (nk)
- Mã HS 39199099: 3144179-4/ Nhãn tham khảo dùng cho máy đo huyết áp bằng nhựa PP HEM-FL31-B (18x13mm) (nk)
- Mã HS 39199099: 3150580-A3^B1YP/ Miếng nhựa ép dính trong sản xuất bản mạch in FR4 (0.9T) LH658WF1-ED01 (6870S-3228A) (DP150), kích thước 9*3mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 31800900/ Băng dán chất liệu bằng plastic HMSZS2015A(No-PET) (nk)
- Mã HS 39199099: 318600/ Nhãn dính bằng nhựa ADHESV O 040/007/0.1/PVC_BK (nk)
- Mã HS 39199099: 319539/ Nhãn dính bằng nhựa (đã in) LBL APL MC M0320X0240 PRDF200 (nk)
- Mã HS 39199099: 31B-75/ Băng dính (1150MM*50M) (nk)
- Mã HS 39199099: 31B-75PLC/ Băng keo nhựa 01 mặt (ng.liệu) không in hình, chữ 2mil x 1150mm x 100m (nk)
- Mã HS 39199099: 31-M706-J965/ Băng dính bằng nhựa kích thước 6mm x 216 feet. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 31-P315-J500/ Băng dính bằng nhựa kích thước 17 mm x 216 feet. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 31-XXXX-0042/ Băng dính bằng nhựa kích thước 10 mm x 216 feet. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 31-XXXX-0044/ Băng dính bằng nhựa kích thước 4.5 mm x 108 feet. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 31-XXXX-0045/ Băng dính bằng nhựa kích thước 48''x33m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 32/ BĂNG KEO (nk)
- Mã HS 39199099: 32/ Băng keo dán thùng (Băng keo DS 24mm * 23y, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 32.1 JP/ Nhãn (Herbal three pro 4.8L), (hàng mới 100%), (bằng nhựa, cao 115 mm, dài: 280 mm) (nk)
- Mã HS 39199099: 3200/ Băng keo nhựa ng.liệu 1 mặt 1200mmx50m (nk)
- Mã HS 39199099: 32005250042/ Băng dính 2 mặt 21mx30cm (60roll/set) (nk)
- Mã HS 39199099: 3206M04/ Seam dán có thành phần cấu tạo từ polyme khổ 60". Phụ liệu may mặc hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 32200107090/ Tấm Plastic (WINDOW FRONT) kt:162*77*2mm,nhà sx:EMIT,dùng sx loa blutooth mini,hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: 32210105290/ Tấm Plastic kt:150*65*0.2mm,nhà sx:EMIT,dùng sx loa blutooth mini,hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: 3282035-7/ Nhãn số lót bằng nhựa PET dùng dán vào ống khí Bao cổ tay HEM-CS24-E (90 x 22 x 0.25mm) (nk)
- Mã HS 39199099: 33/ Băng keo dán giày (NK) (nk)
- Mã HS 39199099: 3405M06/ Seam dán có thành phần cấu tạo từ polyme khổ 60". Phụ liệu may mặc hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 3405V06/ Seam dán có thành phần cấu tạo từ polyme khổ 60". Phụ liệu may mặc hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 3411180A/ Băng keo dạng cuộn, 10# 3M HSF, kt: W8mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 3412 2MIL 10MM/ Keo ép (Màng nhựa có phủ keo) khổ 10 MM (nk)
- Mã HS 39199099: 3412 2MIL 12MM/ Keo ép (Màng nhựa có phủ keo) khổ 12 MM (nk)
- Mã HS 39199099: 3412 2MIL 1360MM/ Keo ép (Màng nhựa có phủ keo) khổ 1360MM (nk)
- Mã HS 39199099: 3412 2MIL 1450MM/ Keo ép (Màng nhựa có phủ keo) khổ 1450MM (nk)
- Mã HS 39199099: 3412 2MIL 8MM/ Keo ép (Màng nhựa có phủ keo) khổ 8 MM (nk)
- Mã HS 39199099: 3412 4MIL 1210MM/ Keo ép (Màng nhựa có phủ keo) khổ 1210MM (nk)
- Mã HS 39199099: 3412 4MIL 1430MM/ Keo ép (Màng nhựa có phủ keo) khổ 1430 MM (nk)
- Mã HS 39199099: 34-200199-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PC 72.06*72.06*0.2 MM LCD MIRROR LAB TRIPPLITE 72.06*72.06*0.2 (nk)
- Mã HS 39199099: 34-200214-00G/ Tem dán bằng nhựa, kích thước: 71.8*71.8MM LCD COVER PC V01 RM2U 1-3K/VOL (nk)
- Mã HS 39199099: 34-200925-00G/ Tấm nhựa bảo vệ màn hình kích thước: 50.5*48.5*1.8MM LCD COVER PC CLEAR SMART1500/TL 201914M (nk)
- Mã HS 39199099: 3420311/ Xốp tự dính, bằng PE, kt:15*32*10mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 349061991/ Xốp tự dính, bằng PE, kt:32*10*3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 349071991/ Băng dính xốp tự dính, kt 13*30*1mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 3521WS/ Băng keo Polyethylene Terephthalate dạng cuộn 3521WS (350mm*200m). Chiều rộng 350mm, chiều dài 200m.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 355 CP/ Băng dính 2 mặt 355 CP dạng cuộn, KT 1000mmx100M,dùng sản xuất miếng dán bảo vệ camera điện thoại, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 36/ Băng dán đường may (seam tape) (nk)
- Mã HS 39199099: 360A-PLC/ Băng keo nhựa 01 mặt (ng.liệu) không in hình, chữ 25um x 460mm x 20m:PLC (nk)
- Mã HS 39199099: 37/ BANG KEO (nk)
- Mã HS 39199099: 37-000057-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa MYLAR 65*25MM LAB"BLANK"OD1/RIELLO MYLAR 65*25 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-000162-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa MYLAR 35*12MM LAB"BLANK"OD1 MYLAR 35*12 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-000270-00G/ Tem dán bằng nhựa, kích thước: 50*40MM LAB"CAUTION" OTIMA/STD MYLAR 50*40 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-000453-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 102*52*0.08MM LAB "BLANK" ENERSOLAR/ALL PET 102*52*0.08 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-000457-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 20*70MM LAB "WEIGHT" GALLEON/VOL PET 20*70 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-000527-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa: 101.6*101.6MM LAB "SPEC" ONLINE/TECNOWARE PET 101.6*101.6 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-000661-00G/ Tem dán, chất liệu nhựa 50*50MM LAB "BLANK" VESTA/SWEEX 0.05MMPET 50*50 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-000708-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa MYLAR 155*80MM LAB "CAUTION" 230V RM ONLINE TRIPPLITE MYLAR 155*80 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-000709-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa MYLAR 102*70MM LAB "MODEL"230V RM ONLINE TRIPPLITE MYLAR 102*70 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-000710-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa MYLAR 35*5MM LAB "SERIES"230V RM ONLINE TRIPPLITE MYLAR 35*5 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-000898-00G/ Tem dán bằng nhựa, kích thước: 10*10MM LAB "V" MPM/POWERVAR MYLAR 10*10 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-000990-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 10.795*12.7MM LAB "ENERGY STAR" TRIPPLITE 3K 10.795*12.7 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001006-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa 50*50MM LAB"" PDU/RIELLO PET 50*50 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001063-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa 10*10MM LAB "ENERGY STAR" WHITNEY IV/APC 10*10 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001065-00G/ Tem dán bằng nhựa, kích thước: 161*95MM LAB "CAUTION" OTIMA II VOL MYLAR 161*95 FCC CLASS B (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001080-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 72.06*72.06MM LAB"LED"3K LV/TRIPPLITE PET 72.06*72.06 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001120-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 50.8*50.8MM LAB"WARNING" 3K LV 120V/TRIPPLITE PET 50.8*50.8 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001129-01G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 59.5*39.5*0.08MM LAB "WARNING" AKA/INGRAM PET 59.5*39.5*0.08 FR (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001165-00G/ Tem dán bằng nhựa, kích thước: 59.5*39.5*0.08MM LAB "WARNING" ALL/STD PET 59.5*39.5*0.08 EN+FR (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001303-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 63.5*22.86MM LAB "FCC RULES" VESTA/TRIPPLITE PET 63.5*22.86 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001363-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 35*12MM LAB "FCC RULES" PRIME/TRIPPLITE PET 35*12 BLACK (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001398-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 75*23MM LAB"PRODUCT"APEX 468(L)/TL PET 75*23 VS650T (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001412-00G/ Tem dán, chất liệu nhựa PET 75*23MM LAB "PRODUCT" TL-ORION 550/700 TRIPPLITE PET 75*23 AVR550U (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001429-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 75*23MM LAB "PRODUCT" TL-APEX 468/TRIPPLITE PET 75*23 OMNI700LCDT (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001484-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 75*23MM LAB "PRODUCT" TL-APEX 1K/2K/TRIPPLITE PET 75*23 T1500TSU (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001499-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 75*23MM LAB "WARNING" TL-APEX 468/TRIPPLITE PET 75*23 ES (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001503-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 75*23MM LAB "PRODUCT" TL-APEX 468/TRIPPLITE PET 75*23 OMNI700LCDT ES (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001506-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 75*23MM LAB "PRODUCT" TL-APEX 1K/2K/TRIPPLITE PET 75*23 T1500TSU ES (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001516-00G/ Tem dán, chất liệu nhựa PET 75*23MM LAB "PRODUCT" TL-ORION550/700/TRIPPLITE PET 75*23 AVR550U ES (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001524-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 75*23MM LAB "ELECTRIC" TL-AKA 350/650/TL PET 75*23 INTERNET550SER (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001525-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 75*23MM LAB "ELECTRIC" TL-AKA 350/650/TL PET 75*23 INTERNET550U (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001527-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 75*23MM LAB "ELECTRIC" TL-AKA 350/650/TL PET 75*23 ECO550UPS (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001528-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 75*23MM LAB "ELECTRIC" TL-AKA 350/650/TL PET 75*23 ECO650UPSM (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001530-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 75*23MM LAB "ELECTRIC" TL-AKA 350/650/TL PET 75*23 BC350 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001531-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 75*23MM LAB "ELECTRIC" TL-AKA 350/650/TL PET 75*23 INTERNET350U (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001537-01G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 75*23MM LAB "ELECTRIC" TL-AKA 750/900/TL PET 75*23 INTERNET900U (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001538-01G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 75*23MM LAB "ELECTRIC" TL-AKA 750/900/TL PET 75*23 INTERNET750U (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001540-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 75*23MM LAB "ELECTRIC" TL-ORION 750/900/TL PET 75*23 AVR900U (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001544-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 75*23MM LAB "ELEC SPANISH" TL-AKA 350/650/TL PET 75*23 550SER (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001545-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 75*23MM LAB "ELEC SPANISH" TL-AKA 350/650/TL PET 75*23 550U (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001547-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 75*23MM LAB "ELEC SPANISH" TL-AKA 350/650/TL PET 75*23 550UPS (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001548-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 75*23MM LAB "ELEC SPANISH" TL-AKA 350/650/TL PET 75*23 650UPSM (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001550-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 75*23MM LAB "ELEC SPANISH" TL-AKA 350/650/TL PET 75*23 BC350 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001551-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 75*23MM LAB "ELEC SPANISH" TL-AKA 350/650/TL PET 75*23 350U (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001557-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 75*23MM LAB "ELEC SPANISH" TL-AKA 750/900/TL PET 75*23 900U (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001558-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 75*23MM LAB "ELEC SPANISH" TL-AKA 750/900/TL PET 75*23 750U (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001560-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 75*23MM LAB "ELEC SPANISH" TL-ORION 750/900/TL PET 75*23 AVR900U (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001589-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 75*23MM LAB "ELEC SPANISH" TL-AKA 350/650/TL PET 75*23 BC450 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001590-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PET 75*23MM LAB "ELECTRIC" TL-AKA 350/650/TL PET 75*23 BC450 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001862-00G/ Tem dán bằng nhựa, kích thước: 63*14MM LAB "BATTERY" SMART1500/TL 63*14 96A108 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001864-00G/ Tem dán bằng nhựa, kích thước: 63.5*22.86MM LAB "FCC" SMART1500/TL 63.5*22.86 969EB0 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001865-00G/ Tem dán bằng nhựa, kích thước: 55*30MM LAB "FRENCH" SMART1500/TL 55*30 969EB3 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001866-00G/ Tem dán bằng nhựa, kích thước: 47.5*45.5MM LAB "LCD" SMART1500/TL 47.5*45.5 870286 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001867-00G/ Tem dán bằng nhựa, kích thước: 0.8125*0.1875MM LAB "HIPOT" SMART1500/TL MYLAR 13/16*3/16 969172 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001871-00G/ Tem dán bằng nhựa, kích thước: 120*65*0.05MM LAB "" SMART1500/TL MYLAR 120*65*0.05T V01 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001876-00G/ Tem dán bằng nhựa, kích thước: 63*14MM LAB "BATTERY" SMART1200/TL 63*14 96A10A (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001877-00G/ Tem dán bằng nhựa, kích thước: 63.5*22.86MM LAB "FCC" SMART1500XL/TL 63.5*22.86 963764 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001878-00G/ Tem dán bằng nhựa, kích thước: 32*17.46MM LAB "CAUTION" SMART1500XL/TL 32*17.46 96A102 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-001997-00G/ Tem dán bằng nhựa, kích thước: 101.6*50.8MM LAB "WARNING" VESTA/PARA PET 101.6*50.8 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-010021-02G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PC 66*62M LAB "PRODUCT" VESTA 2K/TRIPPLITE PC 66*62 OMNI1500LCDT (nk)
- Mã HS 39199099: 37-010070-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PC 208.6*18.9MM LAB "LOGO" WHITNEY IV/APC PC 208.6*18.9 450 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-010076-00G/ Tem dán, chất liệu nhựa 208.6*18.9MM LAB "LOGO" WHITNEY IV/APC PC 208.6*18.9 425 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-010190-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa 229.1*18.9MM LAB "BN650" COUSTEAU/APC PC 229.1*18.9 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-010191-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa 281.2*18.9MM LAB "BN900" COUSTEAU/APC PC 281.2*18.9 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-010196-00G/ Tem dán bằng nhựa, kích thước: 67*16MM LAB "RATING" SMART1500/TL PC 67*16 96A0ED (nk)
- Mã HS 39199099: 37-010197-00G/ Tem dán bằng nhựa, kích thước: 62.05*66.24MM LAB "WARNING" SMART1500/TL PC 62.05*66.24 96A0FA (nk)
- Mã HS 39199099: 37-010198-00G/ Tem dán bằng nhựa, kích thước: 59.69*11.13MM LAB "BUTTON" SMART1500/TL PC 59.69*11.13 968890 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-010199-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa 64.8*17.1MM LAB "USB" GAMING 1.5K/SE PC 64.8*17.1-WHITE (nk)
- Mã HS 39199099: 37-010200-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa 64.8*17.1MM LAB "USB" GAMING 1.5K/SE PC 64.8*17.1-BLACK (nk)
- Mã HS 39199099: 37-010201-00G/ Tem dán bằng nhựa, kích thước: 67*16MM LAB "NAME" SMART1200/TL PC 67*16 96A0DE (nk)
- Mã HS 39199099: 37-010202-00G/ Tem dán bằng nhựa, kích thước: 67*16MM LAB "NAME" SMART1500XL/TL PC 67*16 96A0F8 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-010226-00G/ Tem dán bằng nhựa, kích thước: 89*95.5*0.65MM LAB "LCD LABEL" GAMING/SE PC 89*95.5*0.65MM (nk)
- Mã HS 39199099: 37-090058-00G/ Tem dán đã in, chất liệu nhựa PVC 140*120 MM LAB REMOVE BATTERY230V RM ONLINE/TRIPPLITE PVC 140*120 (nk)
- Mã HS 39199099: 37-090265-01G/ Tem dán bằng nhựa, kích thước: 190*20MM LAB "REMOVE BATTERY" GAMING/SE PVC 190*20 (nk)
- Mã HS 39199099: 3723715/ Miếng tự dính bằng nhựa 69548-15071/V (nk)
- Mã HS 39199099: 3723723/ Miếng tự dính bằng nhựa 69548-15142/V (nk)
- Mã HS 39199099: 3729563/ Miếng tự dính bằng nhựa 69548-15066-03/V (nk)
- Mã HS 39199099: 376/ Băng keo nhựa một mặt không in hình chữ 1200mmx50m (nk)
- Mã HS 39199099: 3769/ Băng dính màu cam, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 3771/ Băng dính màu xanh lá cây, gắn vào bộ dây dẫn điện (cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 3775558/ Miếng bảo vệ bằng nhựa tự dính 69548-8643-02/V (nk)
- Mã HS 39199099: 3775590/ Miếng đệm bằng nhựa tự dính 45516-6987/V (nk)
- Mã HS 39199099: 3775640/ Miếng bảo vệ bằng nhựa tự dính 69548-13617/V (nk)
- Mã HS 39199099: 3777865-0/ Nhãn tham khảo dùng cho máy đo huyết áp bằng nhựa PP (20.8*13mm) (nk)
- Mã HS 39199099: 3787330-0/ Nhãn phân loại NE-C101-LA bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: 3790209B/ Băng dán bằng plastic Light Guide R12 type2 (5 chiếc dán trên 1 tấm) (nk)
- Mã HS 39199099: 38/ Miếng dính bằng plastic, HW-E-VTS01-03R1-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 3800A/ Băng keo nhựa ngliệu 1 mặt 0.038mmx1200mmx50m (nk)
- Mã HS 39199099: 381061952/ Tem nhãn bằng nhựa,kt: 107*14mm,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 38205-T9A-T110-Tem dán chỉ dẫn bằng nhựa--Chất liệu Nhựa- LK Model Honda CITY-Cung cấp thông tin chỉ dẫn-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 3851/ Băng keo nhựa (ng.liệu)01 mặt (không in hình,chữ) 0.05mmx1200mmx50m (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10013-00/ Băng dính cách điện dạng miếng Kích thướcL73*W10mm, mã: SJ02-50211A, HSX: Công ty TNHH Điện Tử Rongxin (Việt Nam) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10014-00/ Băng dính cách điện dạng miếng Kích thướcL67*W12mm, mã: SJ02-50209A, HSX: Công ty TNHH Điện Tử Rongxin (Việt Nam) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10015-00/ Băng dính cách điện dạng miếng, Kích thướcL29*W13mm., mã: SJ02-50212A, HSX: Công ty TNHH Điện Tử Rongxin (Việt Nam) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10043-00/ Băng dính cách điện dạng miếng, kich thươc W26.25*D34,T0.12, mã: SJ02-50226A, HSX: Công ty TNHH Điện Tử Rongxin (Việt Nam) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10072-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH63-15538A (3900-10072-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10073-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-16072A (3900-10073-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10083-00/ Băng dính cách điện dạng miếng, kich thươc T5.0*W5.0*L86.0mm, mã: SJ02-01272A, HSX: Công ty TNHH Điện Tử Rongxin (Việt Nam) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10084-00/ Băng dính cách điện dạng miếng, kích thước L18.0*W9.0*T 0.6mm.Hãng sản xuất: Suzhou Bridge Technology CO., LTD, mã: SJ02-01896A (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10087-00/ Băng dính cách điện dạng miếng, kich thươc T5.0*W5.0*L110.0mm, mã: SJ02-01184A, HSX: Công ty TNHH Điện Tử Rongxin (Việt Nam) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10089-00/ Băng dính cách điện dạng miếng, kich thươc L33.4*W17.4*T0.19mm, mã: SJ02-02710A, HSX: Công ty TNHH Điện Tử Rongxin (Việt Nam) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10101-00/ Băng dính cách điện dạng miếng, kich thươc L118.0*W5.0*T5.0mm, mã: SJ02-02562A, HSX: Công ty TNHH Điện Tử Rongxin (Việt Nam) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10102-00/ Băng dính cách điện dạng miếng, kich thươc L92.4*W36.6*T0.13mm, mã: SJ02-50103A, HSX: Công ty TNHH Điện Tử Rongxin (Việt Nam) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10106-00/ Băng dính cách điện dạng miếng, kich thươc L24.3*W17.6 *T0.3mm. Hãng sản xuất: Suzhou Bridge Technology CO., LTD, mã: SJ02-00802A (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10107-00/ Băng dính xốp, kich thươc L41*W4*T3.15mm. Hãng sản xuất: Suzhou Bridge Technology CO., LTD, mã: SJ02-00803A (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10108-00/ Băng dính cách điện dạng miếng, kich thươc L89.30*W12.50*T0.40mm. Hãng sản xuất: Suzhou Bridge Technology CO., LTD, mã: SJ02-00806A (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10109-00/ Băng dính cách điện dạng miếng, kich thươc L37.20*W18.80*T0.17mm. Hãng sản xuất: Suzhou Bridge Technology CO., LTD, mã: SJ02-00859A (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10115-00/ Băng dính cách điện dạng miếng, kich thươc L89.3*W32.8*T0.4mm. Hãng sản xuất: Suzhou Bridge Technology CO., LTD, mã: SJ02-00807A (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10116-00/ Băng dính cách điện dạng miếng, kich thươc L89.3*W32.8*T0.4mm. Hãng sản xuất: Suzhou Bridge Technology CO., LTD, mã: SJ02-00808A (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10150-00/ Băng dính cách điện dạng miếng, kich thươc L74.25*W36.75*T0.13mm, mã: SJ02-50102A, HSX: Công ty TNHH Điện Tử Rongxin (Việt Nam) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10216-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH63-15576A (3900-10216-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10309-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-17118A (3900-10309-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10310-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-17120A (3900-10310-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10311-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-17121A (3900-10311-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10312-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-17122A (3900-10312-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10313-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-17123A (3900-10313-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10314-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-17125A (3900-10314-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10316-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-17129A (3900-10316-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10317-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-17130A (3900-10317-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10318-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-17131A (3900-10318-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10319-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-17133A (3900-10319-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10354-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-17213A (3900-10354-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10357-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-17248A (3900-10357-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10361-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-17274A (3900-10361-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10370-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-17458A (3900-10370-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10384-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-17555A (3900-10384-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10454-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-18043A (3900-10454-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10464-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-18097A (3900-10464-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10555-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-18403A (3900-10555-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10567-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-18347A (3900-10567-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10610-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-18791A (3900-10610-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10626-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-18905A (3900-10626-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10666-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-19361A (3900-10666-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10667-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-19338A (3900-10667-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10668-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-19339A (3900-10668-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10671-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-19342A (3900-10671-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10672-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-19343A (3900-10672-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10673-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-19344A (3900-10673-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10674-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-19345A (3900-10674-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10675-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-19346A (3900-10675-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10676-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-19258A (3900-10676-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10679-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-19267A (3900-10679-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10680-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-19268A (3900-10680-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10686-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-19261A (3900-10686-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10687-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-19262A (3900-10687-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10688-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-19263A (3900-10688-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10689-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-19265A (3900-10689-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10690-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-19266A (3900-10690-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10697-00/ Băng dính cách điện dạng miếng, kich thươc W12.4*D43.92,T0.23, mã: S029-00120A, HSX: Công ty TNHH Điện Tử Rongxin (Việt Nam) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10699-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-19639A (3900-10699-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10702-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-18933A (3900-10702-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10704-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-19652A (3900-10704-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10710-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-19535A (3900-10710-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10719-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-19712A (3900-10719-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10730-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-19814A (3900-10730-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10785-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-19747A (3900-10785-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10786-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-19749A (3900-10786-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10787-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-19750A (3900-10787-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10789-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-19753A (3900-10789-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10790-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-19754A (3900-10790-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10798-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20228A (3900-10798-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10799-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20229A (3900-10799-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10859-00/ Băng dính cách điện dạng miếng, kích thước L26.45*D11.61mm, mã: S029-00221A, HSX: Công ty TNHH Điện Tử Rongxin (Việt Nam) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10864-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20842A (3900-10864-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10865-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20829A (3900-10865-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10866-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20830A (3900-10866-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10867-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20831A (3900-10867-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10868-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20832A (3900-10868-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10869-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20833A (3900-10869-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10870-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20834A (3900-10870-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10871-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20835A (3900-10871-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10872-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20836A (3900-10872-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10873-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20837A (3900-10873-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10874-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20863A (3900-10874-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10879-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20755A (3900-10879-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10880-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20756A (3900-10880-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10881-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20848A (3900-10881-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10882-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20849A (3900-10882-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10883-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH63-18567A (3900-10883-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10885-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20807A (3900-10885-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10886-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20808A (3900-10886-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10887-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20810A (3900-10887-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10888-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20811A (3900-10888-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10889-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20812A (3900-10889-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10892-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20813A (3900-10892-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10893-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20815A (3900-10893-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10894-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20816A (3900-10894-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10895-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20817A (3900-10895-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10896-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20806A (3900-10896-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10898-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20814A (3900-10898-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10901-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20818A (3900-10901-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10902-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20819A (3900-10902-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10903-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20820A (3900-10903-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10904-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20821A (3900-10904-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10905-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20809A (3900-10905-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10906-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20876A (3900-10906-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10907-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20861A (3900-10907-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10958-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20943A (3900-10958-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10959-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20928A (3900-10959-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10960-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20929A (3900-10960-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10961-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20962A (3900-10961-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10962-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20963A (3900-10962-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10963-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20964A (3900-10963-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10964-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20965A (3900-10964-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10966-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20942A (3900-10966-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10967-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20930A (3900-10967-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10968-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20931A (3900-10968-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10971-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20925A (3900-10971-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10972-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20926A (3900-10972-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10973-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20960A (3900-10973-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10974-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20927A (3900-10974-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10975-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH02-20933A (3900-10975-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3900-10976-00/ Miếng nhựa tự dính dùng cho ĐTDĐ, mã GH63-18564A (3900-10976-00) (nk)
- Mã HS 39199099: 3905734/ Băng keo poly-tape no.631s #25 10m/m (nk)
- Mã HS 39199099: 3918ML/ Seam dán có thành phần cấu tạo từ polyme khổ 17". Phụ liệu may mặc hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 391990900025/ Màng nhựa TPU (Dùng trang trí mũ giày) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 3926-6MIL-6MM/ seam dán để dán lên vải thay cho đường may, npl sản xuất hàng gia công, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 3940ER3001F/ Đệm chống rung bằng mút xốp PU, có lớp tự dính, kích thước 415x340x10 mm (3940ER3001F), mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 3F11303200A/ Long đền lót bằng nhựa- PLASTIC WASHER- 3F11303200A0 (nk)
- Mã HS 39199099: 3F11455000A/ Long đền lót bằng nhựa- PLASTIC WASHER A- 3F11455000A0 (nk)
- Mã HS 39199099: 3M #244/ Băng dính 1 mặt 3M #244 0.08T dạng cuộn,KT:600mm x 50M,dùng sản xuất miếng dính bảo vệ camera điện thoại.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 3M 467MP/ Cut film (tấm nhựa mỏng) (nk)
- Mã HS 39199099: 3M 9253/ Băng dính 2 mặt 3M 9253 dạng cuộn,KT:1200mm x 55M,dùng sản xuất miếng dính bảo vệ camera điện thoại.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 3M 9293B/ Băng dính 2 mặt 3M 9293B dạng cuộn,KT:1200mm x 55M,dùng sản xuất miếng dính bảo vệ camera điện thoại (nk)
- Mã HS 39199099: 3M244/ Băng dính 3M244 Single side tape 1200mm*150M; chất liệu plastic (nk)
- Mã HS 39199099: 3M-244/ Băng dính hai mặt 3M-244, kt: 100 mm x 50m (nk)
- Mã HS 39199099: 3M4615/ Băng dính hai mặt (nk)
- Mã HS 39199099: 3M4914/ Băng keo hai mặt 3M (600MM*33M) (nk)
- Mã HS 39199099: 3M-5413-0.07T/ Băng dính đế nhựa khổ rộng 508mmW (nk)
- Mã HS 39199099: 3M5H3G4610CD- Tấm tự dính (không phải dạng cuộn) đệm két nước làm mát bằng nhựa; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Focus, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 3M9183/ Băng keo 3M (1200MM*50M) (nk)
- Mã HS 39199099: 3M9448A./ Băng dính 3M9448A 1200mm*50m. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 3M9472LE/ Băng dính hai mặt (nk)
- Mã HS 39199099: 3M-9495LE 5-55/ Băng dính hai mặt 3M-9495LE KT 5mm x 55m (nk)
- Mã HS 39199099: 3MAL25DC/ Băng dính hai mặt (nk)
- Mã HS 39199099: 3T.001F4.111/ BĂNG KEO TỰ DÍNH DÁN LÊN SẢN PHẨM BẰNG KIM LOẠI kích thước: 35*32.5 mm (nk)
- Mã HS 39199099: 3TAT01083A/ Băng dính,dạng miếng,bằng nhựa, kích thước 245x17x0.08mm, nhà sản xuất KST,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 3TD120-21-JV/ Băng dính quang học trong suốt SF-123N, kích thước 1000mm*300m, dạng tấm, dùng trong sản xuất tấm phim OCA (nk)
- Mã HS 39199099: 4/ Băng keo bằng nhựa PE 2 mặt tự dính, chưa in hình chữ lên, không nhãn hiệu, hàng mới 100% FD200104 1roll x 635mm x 150M (nk)
- Mã HS 39199099: 4/ Băng keo hiệu 3M Vinyl 764 dán nền 50mmx33mm, (vàng)hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 4/ Băng keo(Model: DA-2500,E-260), kích thước: 48mm*100m, Dùng trong quá trình gia công thành phẩm máy đo tròng mắt kính, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: 40-000021/ Miếng cao su chống tĩnh điện Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 40051501/ Băng keo (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 4015883-3/ Nhãn bao cổ tay bằng nhựa (tự dính) (nk)
- Mã HS 39199099: 4030340301/ Thanh dẫn bằng nhựa 4030340301 (nk)
- Mã HS 39199099: 4033727/ Băng keo, NPL sx board mạch điện tử (nk)
- Mã HS 39199099: 405-0056-00/ Băng dính 2 mặt bằng nhựa acrylic (nk)
- Mã HS 39199099: 405-0112-01/ Miếng tản nhiệt bằng nhựa dính 2 mặt (nk)
- Mã HS 39199099: 4054045/ Băng keo, NPL sx baord mạch điện tử 1Roll66M (nk)
- Mã HS 39199099: 405-6001-00-1/ Màng keo dán bằng nhựa polyester (nk)
- Mã HS 39199099: 4083775/ Miếng nhựa 5x8x3.32mm, NPL sx board mạch điện tử (nk)
- Mã HS 39199099: 408FYZT21/ Tấm phim nhựa, 4080000006883072, M123,PC,BLACK, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 408PFZT27/ Tấm phim nhựa, 4080000007171000, T318,MB7420,PC, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 41/ Băng keo (1000mm x 100M)- 300NHTF1 + Release Paper- được làm từ nhiều loại plastic khác nhau- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 41-02000205/ Băng keo 2 mặt- Q7/8 75" A(L), (dùng trong sản xuất mạch điện tử), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 41-02000206/ Băng keo 2 mặt-Q7/8 75" A(R), (dùng trong sản xuất mạch điện tử), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 41-02000207/ Băng keo 2 mặt-Q7/8 75" B(L), (dùng trong sản xuất mạch điện tử), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 41-02000208/ Băng keo 2 mặt-Q7/8 75" B(R), (dùng trong sản xuất mạch điện tử), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 42429763- Miếng dán cột chống giữa. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. Hàng mới 100%. Chất liệu Nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: 42477106- Tấm ni lông chống nước bên trong ốp cánh cửa trên với khả năng chịu nhiệt và co dãn tiêu chuẩn. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. Bộ phận thân xe. (nk)
- Mã HS 39199099: 42477107- Tấm ni lông chống nước bên trong ốp cánh cửa trên với khả năng chịu nhiệt và co dãn tiêu chuẩn. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. Bộ phận thân xe. (nk)
- Mã HS 39199099: 42494605- Tấm ni lông chống nước bên trong ốp cánh cửa với khả năng chịu nhiệt và co dãn tiêu chuẩn. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ.Bộ phận thân xe. (nk)
- Mã HS 39199099: 42494606- Tấm ni lông chống nước bên trong ốp cánh cửa với khả năng chịu nhiệt và co dãn tiêu chuẩn. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ.Bộ phận thân xe. (nk)
- Mã HS 39199099: 42601945- Miếng dán cột chống B bằng plastic. Mới 100%. Phụ tùng ô tô dùng cho Fadil. 42601945 (nk)
- Mã HS 39199099: 43/ Miếng dính bằng plastic, HW-R-VTS01-06R0-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 43/ nhãn mác các loại (ép nhiệt 65-75 MM) (nk)
- Mã HS 39199099: 441216904424/ Con lăn dính bụi 12''/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: 4418227000/ Băng dính hai mặt PNL1235A/TAPE4. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: 44-FR4X-0039/ Tấm PCB bằng nhựa dùng làm đế hàn cuộn cảm lên trên kích thước: 0.97''*1.000''. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 44-FR4X-0040/ Tấm PCB bằng nhựa dùng làm đế hàn cuộn cảm lên trên kích thước: 0.50*0.55''. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 44-FR4X-0041/ Tấm PCB bằng nhựa dùng làm đế hàn cuộn cảm lên trên kích thước: 0.97*1.16''. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 44-FR4X-0049/ Tấm PCB bằng nhựa dùng làm đế hàn cuộn cảm lên trên kích thước: 0.325*0.325''. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 44-FR4X-0065/ Tấm PCB bằng nhựa dùng làm đế hàn cuộn cảm lên trên kích thước: 0.5*0.41''. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 44-FR4X-0066/ Tấm PCB bằng nhựa dùng làm đế hàn cuộn cảm lên trên kích thước: 0.55*0.5''. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 44-FR4X-0067/ Tấm PCB bằng nhựa dùng làm đế hàn cuộn cảm lên trên kích thước: 0.70*0.495''. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 44-FR4X-0085/ Tấm PCB bằng nhựa dùng làm đế hàn cuộn cảm lên trên kích thước: 0.45*0.66''. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 4503088799/ Miếng dán mũi tên chỉ hướng bằng plastic (10 chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) AWRL-13/ Arrow sticker AWRL-13 (nk)
- Mã HS 39199099: 4503088800/ Miếng dán mũi tên chỉ hướng bằng plastic (10 chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) AWRR-13/ Ionizer manifold AWRR-13 (nk)
- Mã HS 39199099: 4503088801/ Miếng dán mũi tên chỉ hướng bằng plastic (15x7.5mm, 10 chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) ARWSB-15/ Arrow sticker ARWSB-15 (nk)
- Mã HS 39199099: 4511-50/ Băng dính có xương bằng màng nhựa khổ rộng 1000mmW (nk)
- Mã HS 39199099: 451-A/ Băng dính bảo vệ màn hình, kích thước 10mm x 55mm, dùng cho sản xuất điện thoại cố định; MTAB0006901. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: 452-A/ Băng dính màn hình, kích thước 80mm x 80mm, dùng cho sản xuất điện thoại cố định; MTAD0008601. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: 453-A/ Băng dính màn hình phụ, kích thước 34mm x 70mm, dùng cho sản xuất điện thoại cố định; MTAE0009201. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: 4-541101E00/ Cushion- Đệm 3*50*90 (nk)
- Mã HS 39199099: 457574-A/ LABEL,HOP/EMO CAUTION (nk)
- Mã HS 39199099: 458-00010-003/ Băng dính nối liệu kích thước 10mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 458-206396--00/ Băng dính nối liệu kích thước dài 19mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 458-905241--00/ Băng dính nối liệu. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 458-905244--00/ Băng dính nối liệu, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 458-905254--00/ băng dính nối liệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 46-000000-00G/ Tấm dán EVA 30*10*2MM ETHYLENE VINYL ACETATE 30*10*2 (nk)
- Mã HS 39199099: 46015748A/ Băng dính hai mặt (định khổ sẵn) kích thước280x231mm (nk)
- Mã HS 39199099: 46017589A/ Băng dính hai mặt (định khổ sẵn) kích thước52x129mm (nk)
- Mã HS 39199099: 46017590A/ Băng dính hai mặt (định khổ sẵn) kích thước52x129 mm (nk)
- Mã HS 39199099: 46019348A/ Băng dính một mặt cắt sẵn (nk)
- Mã HS 39199099: 4602868-0/ Nhãn tham khảo dùng cho máy đo huyết áp bằng nhựa PP HEM-CS24-B (21x17mm) (nk)
- Mã HS 39199099: 47/ Băng dính đóng gói từ plastic (100m/cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-745-350-01/ Miếng dán (bằng nhựa, dạng tấm)/ PO PAD (8.5*1071*1.7T) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-745-353-11/ Băng dính 2 mặt (bằng nhựa, dạng tấm)/ DOUBLE SIDE TAPE (L731.0*W9.0*T0.86) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-745-354-01/ Miếng dán (bằng nhựa, dạng tấm)/ PO PAD (7.5*1277.2*1.7T) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-745-928-01/ Miếng dán (bằng xốp, dạng tấm)/ DOUBLE SIDE TAPE (L1180*W10.0*T0.9) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-745-928-21/ Miếng dán (bằng xốp, dạng tấm)/ DOUBLE SIDE TAPE (L1401*W10.0*T0.9) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-745-928-41/ Miếng dán (bằng xốp, dạng tấm)/ DOUBLE SIDE TAPE (L1140*W10.0*T0.9) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-745-928-51/ Miếng dán (bằng xốp, dạng tấm)/ DOUBLE SIDE TAPE (L512*W10.0*T0.9) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-745-928-61/ Miếng dán (bằng xốp, dạng tấm)/ DOUBLE SIDE TAPE (L520*W10.0*T0.9) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-745-928-71/ Miếng dán (bằng xốp, dạng tấm)/ DOUBLE SIDE TAPE (L1361*W10.0*T0.9) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-745-928-81/ Miếng dán (bằng xốp, dạng tấm)/ DOUBLE SIDE TAPE (L636*W10.0*T0.9) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-745-928-91/ Miếng dán (bằng xốp, dạng tấm)/ DOUBLE SIDE TAPE (L644*W10.0*T0.9) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-745-929-01/ Miếng dán (bằng xốp, dạng tấm)/ DOUBLE SIDE TAPE (L44*W5*T0.86) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-745-930-01/ Băng dính 2 mặt (bằng nhựa, dạng tấm)/ Double Side Tape (L98.0*W20.0*0.25T) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-745-930-11/ Băng dính 2 mặt (bằng nhựa, dạng tấm)/ Double Side Tape (L90.0*W10.0*0.25T) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-745-930-21/ Băng dính 2 mặt (bằng nhựa, dạng tấm)/ Double Side Tape (L270.0*W15.0*0.25T) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-745-930-31/ Băng dính 2 mặt (bằng nhựa, dạng tấm)/ Double Side Tape (L360.0*W10.0*0.25T) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-745-930-41/ Băng dính (bằng nhựa, dạng tấm)/ Double Side Tape (15*545*T0.25) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-745-930-51/ Băng dính (bằng nhựa, dạng tấm)/ Double Side Tape (15*475*T0.25) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-745-930-61/ Băng dính (bằng nhựa, dạng tấm)/ Double Side Tape (20*160*T0.25) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-745-930-71/ Băng dính (bằng nhựa, dạng tấm)/ Double Side Tape (30*170*T0.25) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-745-932-01/ Miếng dán (bằng xốp, dạng tấm)/ Single Side Tape (L340.4*W52.9*0.65T) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-745-933-01/ Miếng dán (bằng xốp, dạng tấm)/ Single Side Tape (L353.6*W62.9*0.65T) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-745-934-01/ Băng dính 2 mặt (bằng nhựa, dạng tấm)/ Double Side Tape (L123.4*W84.0*0.25T) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-746-435-01/ Màng dính bằng nhựa (dạng tấm, dùng bảo vệ khung màn hình tivi)/ Protect Film Side (PAN_L) (ST-657, L565.0*W66.0*0.075Tmm) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-746-435-11/ Màng dính bằng nhựa (dạng tấm, dùng bảo vệ khung màn hình tivi)/ Protect Film Top (PAN_L) (ST-657, L1214.0*W96.0*0.075Tmm) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-746-435-21/ Màng dính bằng nhựa (dạng tấm, dùng bảo vệ khung màn hình tivi)/ Protect Film Side (PAN_2L) (ST-657, L565.0*W176.0*0.075Tmm) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-746-435-31/ Màng dính bằng nhựa (dạng tấm, dùng bảo vệ khung màn hình tivi)/ Protect Film Top (PAN_2L) (ST-657, L1434.0*W220.0*0.075Tmm) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-746-435-41/ Màng dính bằng nhựa (dạng tấm, dùng bảo vệ khung màn hình tivi)/ Protect Film Side (PAN_3L) (ST-657, L1714*W280.0*0.075T) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-746-435-51/ Màng dính bằng nhựa (dạng tấm, dùng bảo vệ khung màn hình tivi)/ Protect Film Side (PAN_3L) (ST-657, L640.0*W177.0*0.075T) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-746-435-61/ Màng dính bằng nhựa (dạng tấm, dùng bảo vệ khung màn hình tivi)/ Protect Film Side (PAN_L) (ST-657, L61.0*W66.0*0.075Tmm) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-746-435-71/ Màng dính bằng nhựa (dạng tấm, dùng bảo vệ khung màn hình tivi)/ Protect Film Side (PAN_2L) (ST-657, L60.0*W176.0*0.075Tmm) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-746-435-81/ Màng dính bằng nhựa (dạng tấm, dùng bảo vệ khung màn hình tivi)/ Protect Film Side (PAN_3L) (ST-657, L80.0.0*W177.0*0.075T) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-746-497-41/ Miếng dán (bằng xốp, dạng tấm)/ DOUBLE SIDE TAPE (L1202*W5*T0.86) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-746-497-51/ Miếng dán (bằng xốp, dạng tấm)/ DOUBLE SIDE TAPE (L610*W5*T0.86) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-746-497-61/ Miếng dán (bằng xốp, dạng tấm)/ DOUBLE SIDE TAPE (L1423*W5*T0.86) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-746-497-71/ Miếng dán (bằng xốp, dạng tấm)/ DOUBLE SIDE TAPE (L735*W5*T0.86) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-747-804-01/ Miếng dán (bằng nhựa, dạng tấm)/ Single side tape (10*10*0.52T) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-747-916-01/ Băng dính 1 mặt (bằng nhựa, dạng tấm)/ SINGLE SIDE TAPE (L54.0*W15.0*T0.055) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-747-916-11/ Băng dính 1 mặt (bằng nhựa, dạng tấm)/ SINGLE SIDE TAPE (L12*W20*T0.055) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-747-916-21/ Băng dính 1 mặt (bằng nhựa, dạng tấm)/ SINGLE SIDE TAPE (L30.0*W20.0*T0.05) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-747-997-01/ Miếng dán (bằng nhựa, dạng tấm)/ Single Side Tape (L140.0*W5.0*0.65T) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-747-997-11/ Miếng dán (bằng nhựa, dạng tấm)/ Single Side Tape (L50.0*W20.0*0.65T) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-747-997-21/ Miếng dán (bằng xốp, dạng tấm)/ Single Side Tape (L95.0*W20.0*0.65T) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-747-997-31/ Miếng dán (bằng xốp, dạng tấm)/ Single Side Tape (L110.0*W20.0*0.65T) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-747-997-41/ Miếng dán (bằng xốp, dạng tấm)/ Single Side Tape (L150.0*W20.0*0.65T) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-747-997-51/ Miếng dán (bằng nhựa, dạng tấm)/ Single Side Tape (L280.0*W20.0*0.65T) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-747-997-61/ Miếng dán (bằng nhựa, dạng tấm)/ Single Side Tape (L250.0*W50.0*0.65T) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-747-997-71/ Miếng dán (bằng nhựa, dạng tấm)/ Single Side Tape (L305.0*W305.0*0.65T) (nk)
- Mã HS 39199099: 4-747-997-81/ Miếng dán (bằng nhựa, dạng tấm)/ Single Side Tape (L70.0*W20.0*0.65T) (nk)
- Mã HS 39199099: 4766FI4699N/ (4766FI4699N) (4766FI4698U) Chổi quét dài bằng nhựa, dài 75mm, rộng 7mm dán ở bàn hút bụi, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 479/ Băng dính màu đen bóng quấn vào dây điện, L20m/cuộn (cách điện),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 480/ Băng dính màu trắng, gắn vào bộ dây dẫn điện, kích thước 20x1mm(cách điện), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 49/ Băng dính chất liệu plastic dạng cuộn kích thước (7cmx60m)/cuộn (nk)
- Mã HS 39199099: 49/ Băng dính NK (100m/cuon) (54 cuon) (nk)
- Mã HS 39199099: 49/ Băng dính NK (66m/cuon) (310 cuon) (nk)
- Mã HS 39199099: 49/ Băng keo (khổ: 7mm)-TAPE 7MM (nk)
- Mã HS 39199099: 4D160112R00/ Cushion- Đệm 3*40*160 (nk)
- Mã HS 39199099: 4D160127W00/ Cushion- Đệm 3*35*205 (nk)
- Mã HS 39199099: 4D160277B00/ Cushion- Đệm 3*30*290 (nk)
- Mã HS 39199099: 4D160373F00/ Cushion- Đệm 3*80*100 (nk)
- Mã HS 39199099: 4D160373J00/ Cushion- Đệm 3*35*320 (nk)
- Mã HS 39199099: 4D160442C00/ Cushion- Đệm 3*35*350 (nk)
- Mã HS 39199099: 4DVELCRO01/ Băng dính gai có dính VELCRO ROLL (nk)
- Mã HS 39199099: 4M110046B00/ Cushion- Đệm 3*50*240 (nk)
- Mã HS 39199099: 4M110391F00/ Cushion- Đệm 3*35*290 (nk)
- Mã HS 39199099: 4M160170Z00/ Cushion- Đệm 3*45*210 (nk)
- Mã HS 39199099: 4M161308M00/ Cushion- Đệm 10*20*75 (nk)
- Mã HS 39199099: 4M161317A00/ Cushion- Đệm 3*30*450 (nk)
- Mã HS 39199099: 4N160012B00/ Cushion- Đệm 3*20*60 (nk)
- Mã HS 39199099: 4N160012M00/ Cushion- Đệm 3*40*75 (nk)
- Mã HS 39199099: 4N160142N00/ Cushion- Đệm 3*35*90 (nk)
- Mã HS 39199099: 4N160142T00/ Cushion- Đệm 3*45*110 (nk)
- Mã HS 39199099: 4N160142W00/ Cushion- Đệm 3*50*220 (nk)
- Mã HS 39199099: 4N160384N00/ Cushion- Đệm 3*20*120 (nk)
- Mã HS 39199099: 4N301250B00/ Cushion- Đệm 0.4*10.2*32.6 (nk)
- Mã HS 39199099: 4PBFU003/ Đệm điều chỉnh 4PBFU003 (nk)
- Mã HS 39199099: 4PBYF920/ Băng dính- 41590-F920 (nk)
- Mã HS 39199099: 4PD2E502/ Mảnh dán PI 7 X21- 48090-E502 (nk)
- Mã HS 39199099: 4PEFU104/ Đệm lót B- 48171-U104 (nk)
- Mã HS 39199099: 4PEYU004/ Đệm lót D 3x186.5- 48250-U004 (nk)
- Mã HS 39199099: 4PGJE501/ Băng dính hai mặt- 48280-E501 (nk)
- Mã HS 39199099: 4PGXF806/ Băng dính- 41620-F806 (nk)
- Mã HS 39199099: 4PGXF903/ Băng dính 5x12- 41620-F903 (nk)
- Mã HS 39199099: 4PHCD601/ Đệm lót AA- 4PHCD601 (nk)
- Mã HS 39199099: 4PHFD205/ Băng dính cho cửa sổ cự ly- 41640-D205 (nk)
- Mã HS 39199099: 4PHFE511/ Băng dính 2.2X10- 41640-E511 (nk)
- Mã HS 39199099: 4PHFF903/ Băng dính hai mặt 4X28 (T0.05T)- 41640-F903 (nk)
- Mã HS 39199099: 4PHKS391/ Tấm điều chỉnh thứ 10 A- 41650-S391 (nk)
- Mã HS 39199099: 4PHKS394/ Tấm điều chỉnh thứ 10 D- 41650-S394 (nk)
- Mã HS 39199099: 4QAFA056/ Băng dính- 76140-A56 (nk)
- Mã HS 39199099: 4QCMA064/ Băng dính hai mặt 3X16- 78350-A064 (nk)
- Mã HS 39199099: 4QCMA070/ Tấm đệm 2x20- 78350-A070 (nk)
- Mã HS 39199099: 4QCMA071/ Đệm điều chỉnh A- 78350-A071 (nk)
- Mã HS 39199099: 4QCMA078/ Băng dính 1.2x29.5- 78350-A078 (nk)
- Mã HS 39199099: 4QCMA079/ Băng dính 1.5x10- 78350-A079 (nk)
- Mã HS 39199099: 4QCMA085/ Băng dính hai mặt 5x10(t0.03)- 78530-A085 (nk)
- Mã HS 39199099: 4QCMA086/ Băng dính 5x5- 78350-A086 (nk)
- Mã HS 39199099: 4QCMA087/ Băng dính đồng 8.2x10- 78350-A087 (nk)
- Mã HS 39199099: 4QCMA163/ Băng dính cao su A- 78350-A163 (nk)
- Mã HS 39199099: 4QCMA164/ Băng dính cao su 11.8X B- 78350-A164 (nk)
- Mã HS 39199099: 4QCMA165/ Băng dính cao su- 78350-A165 (nk)
- Mã HS 39199099: 4QCMA182/ Băng dính A- 78350-A182 (nk)
- Mã HS 39199099: 4QCMA183/ Băng dính B- 78350-A183 (nk)
- Mã HS 39199099: 4QCMA194/ Băng dính hai mặt- 78350-A194 (nk)
- Mã HS 39199099: 4QCMA199/ Băng dính 1.5x4- 78350-A199 (nk)
- Mã HS 39199099: 4QCMA222/ Tấm đệm 2x17.5- 78350-A222 (nk)
- Mã HS 39199099: 4QCMA224/ Băng dính 6x6- 78350-A224 (nk)
- Mã HS 39199099: 4QCMA276/ Băng dính hai mặt 14X14X0- 78350-A276 (nk)
- Mã HS 39199099: 4QCMA351/ Tấm đệm 1x4- 78350-A351 (nk)
- Mã HS 39199099: 4QCMC026/ Băng dính hai mặt- 78530-C026 (nk)
- Mã HS 39199099: 4QCMX038/ Băng dính hai mặt 3.5x5- 78530-X038 (nk)
- Mã HS 39199099: 4QCMX076/ Băng dính hai mặt 3x5- 78530-X076 (nk)
- Mã HS 39199099: 4QCMX077/ Băng dính hai mặt- 78350-X077 (nk)
- Mã HS 39199099: 4RAJA130/ Băng dính hai mặt 7.5x9.5- 4RAJA130 (nk)
- Mã HS 39199099: 4RALM047/ Băng dính hai mặt 3x4- 4RALM047 (nk)
- Mã HS 39199099: 4RD2C051/ Băng dính hai mặt 3x3- 77850-C51 (nk)
- Mã HS 39199099: 4RD3T717/ Băng dính hai mặt 5X5X0.05- 4RD3T717 (nk)
- Mã HS 39199099: 4W160041G00/ Cushion- Đệm 3*35*130 (nk)
- Mã HS 39199099: 4W160172N00/ Cushion- Đệm 3*23*100 (nk)
- Mã HS 39199099: 4W160172W00/ Cushion- Đệm 3*45*190 (nk)
- Mã HS 39199099: 4W160290Q00/ Cushion- Đệm 3*55*115 (nk)
- Mã HS 39199099: 4W160356P00/ Cushion- Đệm 3*65*310 (nk)
- Mã HS 39199099: 4W160390P00/ Cushion- Đệm 3*70*100 (nk)
- Mã HS 39199099: 4W160390Q00/ Cushion- Đệm 5*50*150 (nk)
- Mã HS 39199099: 4W160390Y00/ Cushion- Đệm 3*11*90 (nk)
- Mã HS 39199099: 4W161650D00/ Cushion- Đệm 3*45*200 (nk)
- Mã HS 39199099: 4W161888A00/ Cushion- Đệm 1.6*60*780 (nk)
- Mã HS 39199099: 4W650025A00/ Pad- Miếng đệm 1.5*23*25 (nk)
- Mã HS 39199099: 4W650047A00/ Cushion- Đệm 1.2*19*19 (nk)
- Mã HS 39199099: 4W650199A00/ Cushion- Đệm 3*10*20 (nk)
- Mã HS 39199099: 4Z161543A00/ Cushion- Đệm 1.6*60*850 (nk)
- Mã HS 39199099: 5/ Băng dính các loại (nk)
- Mã HS 39199099: 5/ Băng keo hiệu 3M Vinyl 764 dán nền 50mmx33mm,(trắng) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50/ Băng keo (khổ: 5mm)-TAPE 5MM (nk)
- Mã HS 39199099: 500002042/ Tem dán cầu chì 5A, 50x17x0.3mm, nhựa PC phủ cát mịn, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 500002048/ Tem dán phi20x0.3mm, nhựa PC phủ cát mịn, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 500002055/ Tem dán cầu chì 7A, 50x17x0.3mm, nhựa PC phủ cát mịn, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 500003170/ Tem dán MaxiVCI Mini 40.8x16.82x0.15mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 500003725/ Nhãn dán bằng nhựa PET đã in, kích cỡ 178.2x62.2mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 5001073-01/ Băng dính 2 mặt (bằng nhựa, dạng tấm)/ DOUBLE SIDE TAPE (L40*W1.5*T1.46) (nk)
- Mã HS 39199099: 50017-01/ Nhãn dán bằng nhựa 229 x 46 mm 50017-01 (nk)
- Mã HS 39199099: 5001716-01_RM/ Băng dính bằng nhựa Fabric, dùng để sản xuất miếng đệm dạng tấm các kích thước, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 5001717-01/ Băng dính (bằng nhựa, dạng tấm)/ S-BOARD CUSHION TAPE (L8*W8*T2.23) (nk)
- Mã HS 39199099: 500178473/ PASTE LABEL SIZE 95MM X 35MM. (nk)
- Mã HS 39199099: 5002013-01/ Băng dính (bằng nhựa, dạng tấm)/ S-BOARD AL TAPE (20*250*T0.155) (nk)
- Mã HS 39199099: 5002013-11/ Băng dính (bằng nhựa, dạng tấm)/ S-BOARD AL TAPE (60*420*T0.155) (nk)
- Mã HS 39199099: 5002013-21/ Băng dính (bằng nhựa, dạng tấm)/ S-BOARD AL TAPE (60*560*T0.155) (nk)
- Mã HS 39199099: 5002266-01/ Miếng dán (bằng xốp, dạng tấm)/ Single Side Tape (60*190*T0.65) (nk)
- Mã HS 39199099: 5002266-11/ Miếng dán (bằng xốp, dạng tấm)/ Single Side Tape (60*40*T0.65) (nk)
- Mã HS 39199099: 5002266-21/ Miếng dán (bằng xốp, dạng tấm)/ Single Side Tape (180*115*T0.65) (nk)
- Mã HS 39199099: 5002266-31/ Miếng dán (bằng xốp, dạng tấm)/ Single Side Tape (275*365*T0.65) (nk)
- Mã HS 39199099: 5002266-41/ Miếng dán (bằng xốp, dạng tấm)/ Single Side Tape (25*205*T0.65) (nk)
- Mã HS 39199099: 5002266-51/ Miếng dán (bằng xốp, dạng tấm)/ Single Side Tape (25*365*T0.65) (nk)
- Mã HS 39199099: 5002266-61/ Miếng dán (bằng xốp, dạng tấm)/ Single Side Tape (155*230*T0.65) (nk)
- Mã HS 39199099: 5002268-01/ Miếng dán (bằng xốp, dạng tấm)/ Single Side Tape (18*50*T0.65) (nk)
- Mã HS 39199099: 5002268-11/ Miếng dán (bằng xốp, dạng tấm)/ Single Side Tape (18*85*T0.65) (nk)
- Mã HS 39199099: 5002268-21/ Miếng dán (bằng xốp, dạng tấm)/ Single Side Tape (18*95*T0.65) (nk)
- Mã HS 39199099: 5002268-31/ Miếng dán (bằng xốp, dạng tấm)/ Single Side Tape (18*130*T0.65) (nk)
- Mã HS 39199099: 500321382/ ASSIST TAPE 280X85 (nk)
- Mã HS 39199099: 500324662/ ESD_STATIC_STICKER (nk)
- Mã HS 39199099: 500369674/ SKL THERMAL PAD BOTTOM (nk)
- Mã HS 39199099: 500391748/ RM-4406AS (285MMX100M) (nk)
- Mã HS 39199099: 5004126-01/ Tấm đệm tự dính (bằng nhựa, dạng tấm)/ SINGLE SIDE TAPE (L95*W55*T0.3) (nk)
- Mã HS 39199099: 5004127-01/ Băng dính 2 mặt (bằng nhựa, dạng tấm)/ DOUBLE SIDE TAPE (L95*W10*T0.13) (nk)
- Mã HS 39199099: 500413224/ TC-S02A0 (TIM: 9.8 X 12.1 X 0.3MM) (nk)
- Mã HS 39199099: 500413225/ TC-S04A19 (TIM: 13.90 X 24.90 X 0.5MM) (nk)
- Mã HS 39199099: 5005618-01/ Băng dính 2 mặt (bằng nhựa, dạng tấm)/ Double Side Tape (L40*W4*1.5T) (nk)
- Mã HS 39199099: 5006352-01/ Miếng dán (bằng nhựa, dạng tấm)/ Spacer (L35.0*W35.0*6.32T) (nk)
- Mã HS 39199099: 5006352-11/ Miếng dán (bằng nhựa, dạng tấm)/ Spacer (L95.0*W20.0*6.32T) (nk)
- Mã HS 39199099: 5010852-21/ Băng dính bằng nhựa, dạng tấm kích thước (65.0mm*37.0mm*0.085T) (nk)
- - Mã HS 39199099: 5010852-31/ Băng dính bằng nhựa, dạng tấm kích thước (110.0mm*37.0mm*0.085T) (nk)
- Mã HS 39199099: 5010854-21/ Băng dính bằng nhựa, dạng tấm kích thước (32.0mm*17.0mm*0.085T) (nk)
- Mã HS 39199099: 5010854-31/ Băng dính bằng nhựa, dạng tấm kích thước (40.0mm*17.0mm*0.085T) (nk)
- Mã HS 39199099: 5010855-11/ Băng dính cách điện bằng nhựa, dạng tấm kích thước (103.0mm*60.0mm*0.33T) (nk)
- Mã HS 39199099: 5010856-12/ Băng dính bằng nhựa dạng tấm, kích thước (101.0mm*10*0mm.16T) (nk)
- Mã HS 39199099: 5010903-01/ Miếng dán cách điện bằng nhựa dạng tấmkích thước (704.9mm*40.4mm*0.15T) (nk)
- Mã HS 39199099: 5010904-01/ Miếng dán cách điện bằng nhựa, dạng tấm kích thước (704.9mm*40.4mm*0.15T) (nk)
- Mã HS 39199099: 5012187-01/ Băng dính bằng nhựa, dạng tấm kích thước (30.0mm*10.0mm*0.4T) (nk)
- Mã HS 39199099: 5012187-11/ Băng dính bằng nhựa, dạng tấm kích thước (65.0mm*20.0mm*0.4T) (nk)
- Mã HS 39199099: 5012187-21/ Băng dính bằng nhựa, dạng tấm kích thước (110.0mm*20.0mm*0.4T) (nk)
- Mã HS 39199099: 5012187-31/ Băng dính bằng nhựa, dạng tấm kích thước (150.0mm*20.0mm*0.4T) (nk)
- Mã HS 39199099: 5012187-41/ Băng dính bằng nhựa, dạng tấm kích thước (215.0mm*20mm*0.4T) (nk)
- Mã HS 39199099: 5012187-51/ Băng dính bằng nhựa, dạng tấm kích thước (450.0mm*20.0mm*0.4T) (nk)
- Mã HS 39199099: 5012187-61/ Băng dính bằng nhựa, dạng tấm kích thước (607.0mm*20mm*0.4T) (nk)
- Mã HS 39199099: 5012187-71/ Băng dính bằng nhựa, dạng tấm kích thước (706.0mm*20.0mm*0.4T) (nk)
- Mã HS 39199099: 5012187-81/ Băng dính bằng nhựa, dạng tấm kích thước (964.0mm*20.0mm*0.4T) (nk)
- Mã HS 39199099: 5015427-01/ Băng dính bằng nhựa, dạng tấm kích thước (80.0mm*30.0mm*0.2T) (nk)
- Mã HS 39199099: 5022L-4058A/ Miếng tản nhiệt (bằng nhựa)/ Thermal pad (L2Y, TCS8030, SILICONE, Gray, L70*W32*1.5T) (nk)
- Mã HS 39199099: 5022L-4648A/ Miếng dán (bằng nhựa, dạng tấm)/ Tap Pad (7mm*576.6mm*0.3T) (nk)
- Mã HS 39199099: 5022L-4842A/ Miếng dán bằng nhựa xốp, dạng tấm, KT 11.7*7.4*0.3T (mm)/TAPE PAD/ POLYOLEFINFOAM,Black,EAD217,11.7*7.4*0.3T (nk)
- Mã HS 39199099: 5022L-4843A/ Miếng dán bằng nhựa xốp, dạng tấm, KT 14.5*7.4*0.3T (mm)/TAPE PAD/ POLYOLEFINFOAM,Black,EAD217,14.5*7.4*0.3T (nk)
- Mã HS 39199099: 5030586510+M1-BT/ Băng dính trắng 3M-5425 bằng nhựa có một mặt tự dính, dùng để che chắn bảo vệ vị trí được dán trên vỏ bộ sạc điện ô tô, KT: 80*175mm/5030586510+M1-BT(stt1), ERP: 5030586510+M1-BT (nk)
- Mã HS 39199099: 50362492/ Seam dán bằng nhựa (4GNAP022NATUSW0061 ACSEAM TPE22MM WLGORE), mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 5043/ Băng dán các loại (nk)
- Mã HS 39199099: 50546397/ Seam dán bằng nhựa (6GTAH013CHAWJA C0229 AC SEAMTPE WLGORE1), mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50546463/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (F20, LUF201408067 S0246 AC HET TRSFE.TEXTINT1) (nk)
- Mã HS 39199099: 50-560S-NO.3-N-TAPE/ Băng keo cách điện- Teraoka 0.13mm*50mm*50m, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1 RL 50000 MM,TC 400 RL 20000000 MM)_ORDER_488253 (nk)
- Mã HS 39199099: 50601975/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50601977/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50601982/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50601984/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50602870/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50606666/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (PATAGONIA 2" SILVER REFLECTIVE WP (KN-RS-ST-WP)- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50627859/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa 4.1 MM X 20 MM;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50655264/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (F20, T-SIZE TRACE LABEL W0112 AC PTC AMPLE ST) (nk)
- Mã HS 39199099: 50659272/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa WOMEN SPECIFIC HEAT TRANSFER,28 MM X 13MM;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50659273/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa 28 MM X 13MM;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50659274/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa WOMEN SPECIFIC HEAT TRANSFER,28 MM X 13MM;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50673815/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (180*23.8MM), MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50689886/ Seam dán bằng nhựa (6GTAH022CHRWJA C0229 AC SEAM TPE 22MM WL), mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50690980/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (PAN201304081 100%PU STRETCH PATAGONIA 58MMX11MM(2 1/4"X3/8")"- MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50697390/ Seam dán bằng nhựa (4GNAP013NATUS 13MM W0061 AC SEAM TPE WLG), mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50700748/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (T00172-0.5MM RAISED MATTE LULU LOGO- 13MM), MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50702426/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa 2.25 X.60 INCH NEW COO FLAT INK HEAT SEAL mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50712408/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa 20MMX20MM;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50723303/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (PAN201304033 100%PU WP PATAGONIALOGO HT 45MMX9MM (1 3/4"X3/8")- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50739318/ Seam dán bằng nhựa, 4G4AL013BLKUS B0166 AC SEAM TPE mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50744503/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (PAN201304079 100%PU WP PATAGONIALOGO HT 45MMX9MM (1 3/4"X3/8")- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50748594/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (PAN201507021 100%PU STRETCH PATAGONIA 2''- MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50749240/ Seam dán bằng nhựa (100%PES, 6.19OZ, JERSEY, 13MM, SOLID, 3L, SEAMTAPE), MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50760531/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (F20, 901159-36X49MM G0693 AC HET TRSF E.TEXTI) (nk)
- Mã HS 39199099: 50772337/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa WOMEN SPECIFIC HEAT TRANSFER SIZE LABEL MERINO 250,27 MM X 45 MM;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50772339/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa WOMEN SPECIFIC HEAT TRANSFER SIZE LABEL MERINO 250,27 MM X 45 MM;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50772343/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa MEN SPECIFIC HEAT TRANSFER SIZE LABEL MERINO 250,27 MM X 45 MM;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50772345/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa MEN SPECIFIC HEAT TRANSFER SIZE LABEL MERINO 250,27 MM X 45 MM;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50772350/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa KID SPECIFIC HEAT TRANSFER, 27 MM X 45 MM;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50772353/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa KID SPECIFIC HEAT TRANSFER, 27 MM X 45 MM;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50814870/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (F20, 901265 S0283 AC HET TRSF 35X22MM E.TEXTI) (nk)
- Mã HS 39199099: 50819912/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (PAFK19010401 100%PU WP H2NO LOGO HT 30X15 MM- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50819913/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (PAFK19010401 100%PU WP H2NO LOGO HT 30X15 MM- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50819915/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (PAFK19010401 100%PU WP H2NO LOGO HT 30X15 MM- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50819916/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (PAFK19010401 100%PU WP H2NO LOGO HT 30X15 MM- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50819921/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (PAFK19010401 100%PU WP H2NO LOGO HT 30X15 MM- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50819922/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (PAFK19010401 100%PU WP H2NO LOGO HT 30X15 MM- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50819924/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (PAFK19010401 100%PU WP H2NO LOGO HT 30X15 MM- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50819926/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (PAFK19010401 100%PU WP H2NO LOGO HT 30X15 MM- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50823987/ Seam dán bằng nhựa (POLYURETHANE SEALED SEAM TAPE ANILINE NOT DYED THROUGH 15 MM- MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50826860/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (PAFK19010407 100%PU H2NO LOGO HT WP GLUE 5.38X18.43MM(3/16X3/4)- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50826875/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa PAFK19010401 100%PU H2NO LOGO HT WP GLUE 5/16"X1-1/8"- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50826876/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa PAFK19010401 100%PU H2NO LOGO HT WP GLUE 5/16"X1-1/8"- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50826877/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (PAFK19010401 100%PU H2NO LOGO HT WP GLUE 5/16"X1-1/8"- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50826878/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa PAFK19010401 100%PU H2NO LOGO HT WP GLUE 5/16"X1-1/8"- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50826879/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa PAFK19010401 100%PU H2NO LOGO HT WP GLUE 5/16"X1-1/8"- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50826950/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (PAFK19010401 100%PU H2NO LOGO HT WP GLUE 5/16"X1-1/8"- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50826952/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (PAFK19010401 100%PU H2NO LOGO HT WP GLUE 5/16"X1-1/8"- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50826953/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (PAFK19010401 100%PU H2NO LOGO HT WP GLUE 5/16"X1-1/8"- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50826954/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (PAFK19010401 100%PU H2NO LOGO HT WP GLUE 5/16"X1-1/8"- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50827727/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa 2"Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50827735/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa 3" Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50827737/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa 3" Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50830016/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa 22X22MM;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50830021/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa 22X22MM;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50830586/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa(PAN201304079 100%PU WP PATAGONIALOGO HT 45MMX9MM (1 3/4"X3/8")- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50830587/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (PAN201304079 100%PU WP PATAGONIALOGO HT 45MMX9MM (1 3/4"X3/8")- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50830588/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (PAFK19010399 100%PU H2NO LOGO HT K GLUE 5.38X18.43MM (3/16X3/4)"- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50830776/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (ST PATAGONIA LOGO HEAT TRANSFER 45 X 9M (1 3/4 X 3/8")- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50834844/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (PAFK19010407 100%PU H2NO LOGO HT WP GLUE 5.38X18.43MM(3/16X3/4)- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50839997/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (10X10MM), MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50846552/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa 50MM;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50846560/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa 56X77MM;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50846575/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa 125MM;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50846577/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa 66MM;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50846578/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa 66MM;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50846581/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa 28X77MM;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50846584/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa 28X77MM;Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 50847853/ Seam dán bằng nhựa (POLYURETHANE SEALED SEAM TAPE ANILINE NOT DYED THROUGH SEE COMMENTS MMART.#: MERCH NAME: SEALON #3202 SEAM TAPE 55MM- MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50855002/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (LUF201408071-T00172- 0.5MM RAISED MATTE LULU LOGO- 13MM DTM- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50870158/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (PAFK19010399 100%PU H2NO LOGO HT K GLUE 5.38X18.43MM (3/16X3/4)"- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50870379/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (T00172- 0.5MM RAISED MATTE LULU LOGO- 13MM- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50881194/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (MATTE MENS LUMEN LOGO HEAT TRANSFER 13X13MM- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 50881195/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa (MATTE MENS LUMEN LOGO HEAT TRANSFER 13X13MM- mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 51/ Băng keo (khổ: 28mm)-TAPE 28MM (nk)
- Mã HS 39199099: 5116649B/ Băng dán chất liệu bằng plastic 522710-46(VA) (nk)
- Mã HS 39199099: 5116840B/ Băng dán bằng plastic (Pre)ZBR R12 Tape (5 chiếc dán trên 1 tấm) (nk)
- Mã HS 39199099: 5131642-2/ Nhãn chỉ định bao cổ tay bằng nhựa CR24 (nk)
- Mã HS 39199099: 5135L-0930C/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để bảo vệ màn hình điện thoại POLED, kích thước (73.25*153.35*0.084)mm, nhà sản xuất C&Y, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: 5135L-1038A/ Tấm film bảo vệ bằng nhựa, kích thước 496mm*1710.9mm*0.058T, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 5135L-1039A/ Tấm film bảo vệ bằng nhựa, kích thước 65mm*500mm*0.058T, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 5139/ Băng keo các loại. (nk)
- Mã HS 39199099: 5144176B/ Băng dán chất liệu bằng plastic 123900-55 (nk)
- Mã HS 39199099: 5144305B/ Băng dán bằng nhựa 523870-51-sheet-TX (13 chiếc dán trên 1 tấm) (nk)
- Mã HS 39199099: 5144392B/ Băng dán chất liệu bằng plastic 524370-56, 8 chiếc dán trên 1 tấm (nk)
- Mã HS 39199099: 5144690B/ Băng dán chất liệu bằng plastic 525220-55-sheet-TX (18 chiếc dán trên 1 tấm) (nk)
- Mã HS 39199099: 5144697B/ Băng dán chất liệu bằng plastic 525230-51-sheet-TX (13 chiếc dán trên 1 tấm) (nk)
- Mã HS 39199099: 5144704B/ Băng dán chất liệu bằng plastic 525222-56-pcs-TX (70 chiếc dán trên 1 tấm) (nk)
- Mã HS 39199099: 5144707B/ Băng dán chất liệu bằng plastic 525230-53-pcs-TX (56 chiếc dán trên 1 tấm) (nk)
- Mã HS 39199099: 5144768B/ Băng dán chất liệu bằng plastics 420820-51-SHEET-HS-H (nk)
- Mã HS 39199099: 5145054B/ Băng dán chất liệu bằng plastic 527170-51 (8 chiếc dán trên 1 tấm) (nk)
- Mã HS 39199099: 5145112B/ Băng dán chất liệu bằng plastic 528090-55-pcs-KFVN (nk)
- Mã HS 39199099: 5145213B/ Băng dán bằng plastic 524374-55000B (8 chiếc dán trên 1 tấm) (nk)
- Mã HS 39199099: 5145214B/ Băng dán chất liệu bằng plastic 529240-51000B (nk)
- Mã HS 39199099: 5145216B/ Băng dán chất liệu bằng plastic 529250-55000B (nk)
- Mã HS 39199099: 5145217B/ Băng dán chất liệu bằng plastic 529250-56000B (nk)
- Mã HS 39199099: 5145221B/ Băng dán chất liệu bằng plastic 529230-55000B (nk)
- Mã HS 39199099: 5210000183/ Miếng băng dính dùng để dán lên bản mạch điện thoại di động làm bằng nhựa AMB638RD01 SSDT3 (nk)
- Mã HS 39199099: 5210000225/ Miếng băng dính dùng để dán lên bản mạch điện thoại di động làm bằng nhựa AMB675TG01 SSDT3 (nk)
- Mã HS 39199099: 53/ Băng keo (khổ: 4mm)-TAPE 4MM (nk)
- Mã HS 39199099: 532AN/ Màng nhựa polyester tự dính dạng cuộn, độ dày 0.05mm- Hàng mới 100% kt: 1040mm*100m*1R/l (nk)
- Mã HS 39199099: 5336798-9/ Băng keo LCD 6220-PK bằng nhựa PET (10x10x0.16mm) (nk)
- Mã HS 39199099: 5344882-2/ Nhãn bao cổ tay CS24 bằng nhựa (tự dính) (nk)
- Mã HS 39199099: 538-00030-676/ Băng dính nối liệu kích thước dài 12.7 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 538-00040-673/ Băng dính nối liệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 538-00050-676/ Băng dính nối liệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 538-0019800-00/ băng dính nối liệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 538-900012--10/ Băng dính nối liệu, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 538-900038--00/ Băng dính nối liệu kích thước 10mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 538-900038--01/ Băng dính nối liệu kích thước 10mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 538-900047--00/ Băng dính nối liệu kích thước 10mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 538-905088--00/ Băng dính nối liệu kích thước dài 19mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 538-905091--10/ Băng dính nối liệu, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 54/ Băng keo (khổ: 3mm)-TAPE 3MM (nk)
- Mã HS 39199099: 55/ Băng keo (khổ: 17mm)-TAPE 17MM (nk)
- Mã HS 39199099: 550732/ Băng keo bằng nhựa, KT: 400mmx100m, không in nội dung, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 554618/ Nhãn dính bằng nhựa (chưa in) ADHESIVE L 1000 SR PU YN 6930 (nk)
- Mã HS 39199099: 55769-16/ Nhãn dán bằng nhựa 229 x 51 mm 55769-16 (nk)
- Mã HS 39199099: 56/ Băng keo (khổ: 9mm)-TAPE 9MM (nk)
- Mã HS 39199099: 5638841-3/ Nhãn Adaper chất liệu giấy, dùng cho máy đo huyết áp HEM-7340T-AZSCD4 (33mm) (nk)
- Mã HS 39199099: 57/ Băng keo (khổ: 22.5mm)-TAPE 22.5MM (nk)
- Mã HS 39199099: 57/ Nhãn phụ bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: 572DE0018203/ Miếng băng dính bằng nhựa có một mặt dính, KT:142.5x8.9mm (nk)
- Mã HS 39199099: 572DE0019304/ Miếng dính một mặt có nền nhựa, kt: 8x9.5mm 572DE0019304 (nk)
- Mã HS 39199099: 572DE0019400/ Băng dính một mặt (dạng miếng, kt: 66x18mm) 572DE0019400 (nk)
- Mã HS 39199099: 58/ Băng keo (khổ: 14mm)-TAPE 14MM (nk)
- Mã HS 39199099: 59/ Băng keo (khổ: 10mm)-TAPE 10MM (nk)
- Mã HS 39199099: 594065203/ Băng dán trên băng nhựa đựng khe cắm thẻ nhớ f4-dk 59406-5203 (nk)
- Mã HS 39199099: 594065204/ Băng dán trên băng nhựa đựng khe cắm thẻ nhớ (nk)
- Mã HS 39199099: 5D78C14135- BĂNG DÍNH TB-X104L ADHESIVE&*HQ22211346000 CS DÙNG CHO MÁY TÍNH LENOVO, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 5L18C15776- BĂNG DÍNH TB-8505 SEALING LABEL&*712700067171CS DÙNG CHO MÁY TÍNH LENOVO, HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 5T10S32905/ Băng dính TAPE Removable Tape L 81LH dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 5T10S33087/ Băng dính TAPE Mylar L 81WB for battery dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 5T10S33097/ Băng dính TAPE GBM L 81Y6 GY550 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 5T10S33100/ Băng dính TAPE Sponge L 81Y6 BATTERY_GASKET_1 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 5T10S33108/ Băng dính TAPE MYLAR L 82B5 for KB BRK dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 5T10S73231/ Băng dính TAPE FRU TAPE LCD EMI-EMI GASKET dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 5T10S73237/ Băng dính TAPE LALA TAPE WO BELT L173W8T0 25 SDK dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 5T10S73243/ Băng dính TAPE MYLAR UCASE KB NEW Ares dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 5T10X58147/ Băng dính TAPE WLAN SPONGE C 81WL dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 5T10Y88612/ Băng dính TAPE MYLAR C 81YH WLAN dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 5T10Y88831/ Băng dính TAPE Removable Tape C 81YH R&L dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 6/ Băng keo hiệu 3M Vinyl 766 dán nền 50mmx33mm (sọc vàng đen), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 60/ Băng keo (khổ: 18.5mm)-TAPE 18.5MM (nk)
- Mã HS 39199099: 6002193/ Tấm dính bằng plastics dùng để SX bản mạch FPCB; ONDUCTIVE BONDING FILM CBF300 W6 0.52M*100M. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 6002843/ Tấm dính bằng plastics dùng để SX bản mạch FPCB; CONDUCTIVE BONDING FILM CBF800 D60 520*100M Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 60031/ Băng keo 9480 (3mm-60m) (1 Cuộn 60 mét) (nk)
- Mã HS 39199099: 60032/ Băng keo 9480 (5mm-60m) (1 Cuộn 60 mét) (nk)
- Mã HS 39199099: 6003652/ Tấm dính bằng platics dùng để SX bản mạch điện tử FR-36DM(0.4T) kích thước 540mmx445mm, độ dày 0.4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 6003703/ Tấm dính bằng platics dùng để SX bản mạch điện tử FR-36DM 1,100mm x 1,100mm x 1,690mm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 6003938/ Tấm dính bằng plastics dùng để sản xuất bản mạch FPCB TPX kích thước 540mmx445mm, độ dày 0.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 6004049/ Tấm dính bằng plastic dạng chiếc dùng để sản xuất bản mạch FPCB CBF800 D60 WINNER(71A). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 6004935/ Tấm dính bằng Plastics dùng để SX bản mạch FPCB CBF800D60 HZ3 WIDE(69Y),chiều dài 19.35mm, chiều rộng 16.65mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 6004998/ Tấm dính bằng plastics dạng chiếc dùng để SX bản mạch FPCB; CONDUCTIVE TAPE CBF800 D60, chiều dài 13.3mm, chiều rộng 11.5mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 6005029/ Tấm dính bằng Plastics dùng để SX bản mạch FPCB CS-TSC200-60GD O V TELE(82B), chiều dài 9.7mm, chiều rộng 2.8mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 6005030/ Tấm dính bằng Plastics dùng để SX bản mạch FPCB SS-TSC200-60GD O V TELE(82B), chiều dài 15.3mm, chiều rộng 10.15mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 6005033/ Tấm dính bằng Plastics dùng để SX bản mạch FPCB CS-TSC200-60GD O V MAIN(82C), chiều dài 9.3mm, chiểu rộng 2.7mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 6005034/ Tấm dính bằng Plastics dùng để SX bản mạch FPCB SS-TSC200-60GD O V MAIN(82C), chiều dài 16.6mm, chiều rộng 16.2mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 6005047/ Tấm dính bằng Plastics dùng để SX bản mạch FPCB TSC200-60GD O V WIDE(82A), chiều dài 7.6mm, chiều rộng 2.7mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 6005682/ Tấm dính bằng plastics dạng chiếc dùng để SX bản mạch FPCB V 983 (73A); CBF800 D60 DT_C-CS V 983 (73A), chiều rộng 3.2 mm, chiều dài 7.4mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 6005683/ Tấm dính bằng plastics dạng chiếc dùng để SX bản mạch FPCB V 983 (73A); CBF800 D60 DT_C-DS V 983 (73A), chiều rộng 5.45 mm, chiều dài 11.72mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 6005763/ Miếng bảo vệ bằng nhựa tự dính 69548-15404/B (nk)
- Mã HS 39199099: 6005763/ Tấm dính bằng plastics dạng chiếc dùng để SX bản mạch FPCB model: V 1142 (92A); CBF800 D60 DT_C-CS V 1142 (92A), chiều rộng 3.9 mm, chiều dài 11mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 6005764/ Tấm dính bằng plastics dạng chiếc dùng để SX bản mạch FPCB model: V 1142 (92A); CBF800 D60 DT_C-SS V 1142 (92A), chiều rộng 10.63mm, chiều dài 12.65mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 6005767/ Tấm dính bằng plastics dạng chiếc dùng để SX bản mạch FPCB CANVAS2_TELE(70B); CBF800 D60 DT_C-CS CANVAS2_TELE(70B), chiều rộng 3.63 mm, chiều dài 7.4mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 6005768/ Tấm dính bằng plastics dạng chiếc dùng để SX bản mạch FPCB CANVAS2_TELE(70B); CBF800 D60 DT_C-SS CANVAS2_TELE(70B), chiều rộng 4.5 mm, chiều dài 11.6mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 6005848/ Tấm dính bằng plastics dạng chiếc dùng để SX bản mạch FPCB model NSM-200XA(HZ3); CBF800 D60_C NSM-200XA(HZ3), chiều rộng 9.05 mm, chiều dài 9.7mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 600946/ Băng keo V00901649 600946 (nk)
- Mã HS 39199099: 600ITZT27/ Băng dính cách điện, 6000000001951000, 25*5*0.2mm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 600NVOL-KT01/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loạiLMV600N VOL FPC 5MIL KAPTON-SAH-5X-25NC SS1, kích thước:137,99x9,3mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 600NVOL-KT02/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại LMV600N VOL FPC(EAX69140701)-(1L)CL-1, kích thước:137,989x19,2mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 60100000006/ Băng keo bảo vệ Security Tape, dài 100m x rộng 18mm, dày 0.061mm, (100m x 18mm x0.061mm) (nk)
- Mã HS 39199099: 6010012/ Tấm dính bằng plastics FR-1800 dùng để SX bản mạch FPCB 1,100mm x 1,100mm x 1,690mm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 6010014/ Tấm dính bằng plastics FR-1800 dùng để sản xuất bản mạch FPCB kích thước 540mmx445mm, độ dày 0.5mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 6012348/ Miếng đệm bằng nhựa tự dính 69516-15482 (nk)
- Mã HS 39199099: 6065932/ Miếng tự dính bằng nhựa 45548-8830/V (nk)
- Mã HS 39199099: 6068563/ Miếng bảo vệ bằng nhựa tự dính 69548-15511/V (nk)
- Mã HS 39199099: 608BLZT573/ Tem đáy hộp bằng nhựa, 6080000232071000, SR555ac,50*20mm,50# bright white PET,UV coated, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 608OLZT563/ Tem nhãn bằng nhựa PET, 6080000240751000, MR1700&MR2600,38.1*12.7mm,50# bright white embossing PET,matte film, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 608SLZT553/ Tem niêm phong chất liệu nhựa PET, 6080000251901000, NEUTRAL,50.8mm,25# transparent PET, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 608VLZT553/ Tem nhãn Void, 6080000251451000, NEUTRAL,33+6*22mm,25# matte silver PET, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 608WLZT583/ Tem nhãn các loại, 6080000252551000, 4930 Altice,71*18mm,50# bright white PET,with UV ink,MP-0000068079,Airties, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 61/ Băng keo (khổ: 25mm)-TAPE 25MM (nk)
- Mã HS 39199099: 610/ Tấm nhựa PET tự dính, đường kính 40 mm, dùng sản xuất đồ chơi trẻ em, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 6100472/ Nhãn chưa in, chất liệu bằng plastic (kích thước: 30mm*10mm) (nk)
- Mã HS 39199099: 6101243/ Nhãn chưa in chất liệu plastic (kích thước: 29*22mm) (nk)
- Mã HS 39199099: 6102141/ Nhãn chưa in, chất liệu bằng plastic, kích thước: 50*15mm (nk)
- Mã HS 39199099: 610EM KEY-TAPE01/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại LMQ610EM KEY FPC(EAX68045711)-(1L)CL-1, kích thước 25*14.8cm (dạng cuộn). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 610EM KEY-TAPE02/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại LMQ610EM KEY FPC-MSH-3X-25FC-CS1; kích thước 250*230mm; mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 610EM KEY-TAPE03/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại LMQ610EM KEY FPC-MSH-3X-25FC-SS1;kích thước 250*122mm; mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 61109-00075/ Băng dán dẫn điện 9*20*0.1mm (CONDUCTIVE TAPE), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 61109-00080/ Băng dán dẫn điện 6*20*0.1mm (CONDUCTIVE TAPE), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 61109-00091/ Băng dán dẫn điện 15mm*45mm*0.1mm (CONDUCTIVE TAPE), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 61109-00333/ Băng dán dẫn điện 14*35*0.1mm (CONDUCTIVE TAPE), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 61109-00343/ Băng dán dẫn điện 14*25*0.1mm (CONDUCTIVE TAPE), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 61109-00344/ Băng dán dẫn điện 15*45*0.1mm (CONDUCTIVE TAPE), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 61109-00350/ Băng dán dẫn điện 14*35*0.1mm (CONDUCTIVE TAPE), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 61109-00369/ Băng dán dẫn điện 14*25*0.1mm (CONDUCTIVE TAPE), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 61109-00371/ Băng dán dẫn điện 6*20*0.1mm (CONDUCTIVE TAPE), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 611BLZT563/ Tem nhãn bằng nhựa PET, 6110000090481000, 25*25mm,Right angle, Bright White PET, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 611PMLT673/ Tem nhãn bằng nhựa PET, 6110000169721000, GIFT BOX LABEL,HT801,90*35mm,50# Bright white PET, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 611PMLT673/ Tem nhãn các loại, 6110000175901000, BOTTOM LABEL,GS716TP/TPP,45*16mm,50# Matte silver PET, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 611POLT653/ Tem nhãn bằng nhựa PET, 6110000175701000, INFORMATION LABEL,SR555ac CKD,50*20mm,50# bright white PET, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 611PPLT673/ Tem nhãn bằng nhựa PET, 6110000128381000, BOTTOM LABEL, GS752TP, V2, 45*16mm, 50# Matte silver PET, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 6161764/ Miếng tự dính bằng nhựa 68748-0630/V (nk)
- Mã HS 39199099: 6161780/ Miếng bảo vệ bằng nhựa tự dính 68748-0631/V (nk)
- Mã HS 39199099: 62/ Băng keo (khổ: 30mm)-TAPE 30MM (nk)
- Mã HS 39199099: 62/ Nhãn bằng nhựa dùng cho hàng may mặc, dùng để sản xuất hàng may mặc, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 62029/ Băng Keo- TAPE # 1088-P (Nguyên liệu sản xuất tấm Drape y tế) (nk)
- Mã HS 39199099: 62151/ Băng keo dán đường may khổ 20mm (nk)
- Mã HS 39199099: 6219851/ Miếng tự dính bằng nhựa 91648-0990/V (nk)
- Mã HS 39199099: 6219869/ Miếng tự dính bằng nhựa 91648-0991A/V (nk)
- Mã HS 39199099: 6225411/ Miếng tự dính bằng nhựa 68748-0632-A/V (nk)
- Mã HS 39199099: 62289/ Băng Keo- TAPE#575E-B (Nguyên liệu sản xuất tấm Drape y tế) (nk)
- Mã HS 39199099: 6237846/ Miếng tự dính bằng nhựa 69548-15776/V (nk)
- Mã HS 39199099: 6249684/ Miếng tự dính bằng nhựa 68048-0342/V (nk)
- Mã HS 39199099: 6260343/ Miếng tự dính bằng nhựa 68048-0344/V (nk)
- Mã HS 39199099: 6260400/ Miếng bảo vệ bằng nhựa tự dính 68048-0347/V (nk)
- Mã HS 39199099: 6260418/ Miếng tự dính bằng nhựa 68048-0348/V (nk)
- Mã HS 39199099: 6295596/ Miếng bảo vệ bằng nhựa tự dính 92748-0371/V (nk)
- Mã HS 39199099: 6295604/ Miếng tự dính bằng nhựa 92748-0372/V (nk)
- Mã HS 39199099: 6295612/ Miếng tự dính bằng nhựa 92748-0373/V (nk)
- Mã HS 39199099: 63/ Băng keo (khổ: 20mm)-TAPE 20MM (nk)
- Mã HS 39199099: 630F2#50/ Màng nhựa dính (575mm*47M) (nk)
- Mã HS 39199099: 64/ Băng keo (50 mét/cuộn) (04 cuộn). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 64/ Băng keo (khổ: 8mm)-TAPE 8MM (nk)
- Mã HS 39199099: 64/ Băng keo nhựa (NK) (nk)
- Mã HS 39199099: 6400SP005080/ Băng keo/ Ruban adhesif isolant lg.8 (nk)
- Mã HS 39199099: 6400SP006254/ Băng keo/ Ruban adhesif isolant lg.25,4 (nk)
- Mã HS 39199099: 6400SP038040/ Băng keo/ Ruban adhesif isolant lg.4 (1 cuộn 32.9 mét) (nk)
- Mã HS 39199099: 6400sp038045/ Băng keo cách điện/ Ruban adhesif isolant polyimide lg.4,5 (nk)
- Mã HS 39199099: 6400SP038090/ Băng keo/ Ruban adhesif isolant lg.9 (nk)
- Mã HS 39199099: 6400SP038190/ Băng keo/ Ruban adhesif isolant lg.19 (nk)
- Mã HS 39199099: 6400SP038380/ Băng keo/ Ruban adhésif isolant lg 38 (nk)
- Mã HS 39199099: 6403SP031190/ Băng keo vải/ 5451 3/4 in x 36 yas (19mm x 33m) (nk)
- Mã HS 39199099: 6420500069-MT/ Băng dính, kt: 55*15*0.15mm, mã: 6420500069(6420500069-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 6420500106-MT/ Băng dính, mã: 6420500106(6420500106-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 64886/ Băng keo dán đường may khổ 20mm (nk)
- Mã HS 39199099: 64886-1/ Băng keo dán đường may khổ 15mm (nk)
- Mã HS 39199099: 65/ Băng keo (khổ: 2mm)-TAPE 2MM (nk)
- Mã HS 39199099: 65-0029-01/ Miếng che bàn phím (nk)
- Mã HS 39199099: 65152/ Băng kéo dán vải 762mm (nk)
- Mã HS 39199099: 65TA-KA4/ Màng bảo vệ phía ngoài dùng cho bộ phận thu âm thanh trong ô tô (nk)
- Mã HS 39199099: 66/ Băng keo (khổ: 27.5mm)-TAPE 27.5MM (nk)
- Mã HS 39199099: 67/ Băng keo (khổ: 12mm)-TAPE 12MM (nk)
- Mã HS 39199099: 68/ Băng keo (khổ: 27mm)-TAPE 27MM (nk)
- Mã HS 39199099: 6876004049/ Băng dính PS YL-M50(2 LAYER)1000mm*50M, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 69/ Băng keo (khổ: 11mm)-TAPE 11MM (nk)
- Mã HS 39199099: 69000/ Băng keo làm bằng polyester màu vàng, dày 0.025 mm, rộng 6.0mm TAPE 0.240 YEL/FT.001 3M 1318 TOL +/-.01 (216FT)UL DWG#5008 QC RQ (nk)
- Mã HS 39199099: 69001/ Băng keo làm bằng polyester màu vàng, rộng 9.5mm, dày 0.02mm TAPE 0.375 YEL/FT 3M 1318.001.375" TOL. +/- 01" UL QC REQ (nk)
- Mã HS 39199099: 69002/ Băng keo làm bằng polyester TAPE 0.450 YEL/FT 3M 1318 TOL. +/-.01" UL QC REQ, rộng 11.43 mm (nk)
- Mã HS 39199099: 69005/ Băng keo làm bằng polyester TAPE 0.400 YEL/FT 3M 1318 TOL. +/-.005 UL RATED DWG# 5008 QC, rộng 10.16 mm (nk)
- Mã HS 39199099: 69018/ Băng keo làm bằng polyester màu vàng, rộng 4.44mm, dày 0.025mm TAPE 0.175 YEL/FT (.001) 3M 1318.175 TOL. +/-.01" (nk)
- Mã HS 39199099: 69019/ Băng keo làm bằng polyester màu vàng 5mm TAPE 0.185 YEL 3M #74 (nk)
- Mã HS 39199099: 69034/ Băng keo làm bằng polyester màu vàng, rộng 3.4mm TAPE 0.135 YEL (.002) 3M 1318-2 UL RATED (nk)
- Mã HS 39199099: 69039/ Băng keo làm bằng polyester màu vàng, rộng 4mm TAPE 0.160 YEL/FT (.001) 3M 1318.160 TOL +/-.01" UL RATED QC REQ (nk)
- Mã HS 39199099: 69054/ Băng keo làm bằng polyester TAPE THERMALLY CONDUCTIVE ADHES 12 (nk)
- Mã HS 39199099: 6920025001/ Băng dính,PS,25u*1200mm*50M,YELLOW, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 6C11V237A48CA- Tấm nilon dán cửa trước, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 6C11V237A49CA- Tấm nilon dán cửa trước, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 6G6684S02525W/ Băng dính 684S 0.25 W25 đạng cuộn rộng 25cm (nk)
- Mã HS 39199099: 7/ Băng dính 20mm (nk)
- Mã HS 39199099: 7/ Dây đai nylon (Cover Tapes (21mmx300 m) 20 coils, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 7/ Nhãn phụ (tem kích thước) (nk)
- Mã HS 39199099: 70/ Băng keo (khổ: 14.5mm)-TAPE 14.5MM (nk)
- Mã HS 39199099: 70.02/ Băng keo cách điện 0.05*19.0mm RoHS, quy cách đóng gói: 16 CTNS (nguyên phụ liệu dùng để sản xuất) (nk)
- Mã HS 39199099: 7-000083-0000/ Tấm băng dính nam châm nền bằng nhựa 7-000083-0000 (nk)
- Mã HS 39199099: 7-000084-0000/ Tấm băng dính nam châm nền bằng nhựa 7-000084-0000 (nk)
- Mã HS 39199099: 7-000085-0000/ Tấm băng dính nam châm nền bằng nhựa 7-000085-0000 (nk)
- Mã HS 39199099: 7000540101/ Stationery tape#băng keo 18mm (nk)
- Mã HS 39199099: 7000550101/ seal tape#băng keo 60mm (nk)
- Mã HS 39199099: 70101566/ Nhãn dính đã in PRINTED LABEL FOIL LBL APET SR M0550x029 LIFT-U (nk)
- Mã HS 39199099: 70111626/ Nhãn dính băng nhưa BLANK LABEL FOIL ADHESIVE T0040 CL PE2 YN BLANK LABEL FOIL ADHESIVE T0040 CL PE2 YN (nk)
- Mã HS 39199099: 709080060005/ Băng dính chịu nhiệt 903UL0.08mm*13mm*10m, hàng mới 100%,709080060005 (nk)
- Mã HS 39199099: 709080060006/ Băng dính chịu nhiệt AGF-100 0.13mm*38mm*10m, hàng mới 100%,709080060006 (nk)
- Mã HS 39199099: 709080060008/ Băng dính nhiệt độ cao rộng 1cm, dài 33M, dày 0.055mm,hàng mới 100%,709080060008 (nk)
- Mã HS 39199099: 709080080166/ Băng keo chịu nhiệt 25mm (chất liệu chủ yếu là nhựa), hàng mới: 100%,709080080166 (nk)
- Mã HS 39199099: 709150020009/ Băng dính nối linh kiện có dải màu vàng 8mm, kích thước 10*38mm, 500chiếc/1 hộp.Hàng mới 100%,709150020009 (nk)
- Mã HS 39199099: 71/ Băng keo (khổ: 2.5mm)-TAPE 2.5MM (nk)
- Mã HS 39199099: 7-100-00090/ Băng dính N405 (24mmx50m), dùng để dán lưới sơn (nk)
- Mã HS 39199099: 7-100-00352/ Băng dính 5413 (19MM x 33M x 0.07T), dùng để dán thành lò phủ kính (nk)
- Mã HS 39199099: 71A-01625/ Tem nhãn 80x130mm (71A-01625) bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 71A-01640/ Tem nhãn (75x25)mm (71A-01640), bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 71A-01663/ Tem nhãn 75x25mm (71A-01663)bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 71A-01682/ Tem nhãn (43x9)mm (71A-01682), bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 71A-01683/ Tem nhãn (80x130)mm (71A-01683), bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 71A-01758/ Tem nhãn (75x25)mm (71A-01758), bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 71A-01759/ Tem nhãn (43x9)mm (71A-01759), bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 71A-01858/ Nhãn dán bằng nhựa dùng trong sản xuất ăng ten viễn thông. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 71A-01882/ Tem nhãn (80x130)mm (71A-01882), bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 71A-01887/ Tem nhãn (75x12)mm (màng nhựa tự dính), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 71A-01910/ Tem nhãn TILT STICKER_1195L (AS-MC-TILT CLAMP_WBDB-4P) (bằng nhựa) dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 71A-01916/ Tem nhãn(75x12)mm (71A-01916) (màng nhựa tự dính), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 71A-01930/ Tem nhãn (43x9)mm (71A-01930), bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 71A-01931/ Tem nhãn (120x128)mm (71A-01931), bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 71A-01934/ Tem nhãn (80x130)mm (71A-01934) (màng nhựa tự dính), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 71A-01940/ Tem nhãn (80x130)mm (71A-01940) (màng nhựa tự dính), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 71A-01943/ Tem nhãn (43x9)mm (71A-01943) (màng nhựa tự dính), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 71A-01955/ Tem nhãn (43x9)mm (71A-01955), bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 71A-01956/ Tem nhãn (43x9)mm (71A-01956), bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 71A-01965/ Tem nhãn (90x90)mm (màng nhựa tự dính), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 71A-01968/ Tem nhãn (75x20)mm (71A-01968), bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 71A-01969/ Tem nhãn (75x20)mm (71A-01969), bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 71A-01976/ Tem nhãn (80x48)mm (71A-01976), bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 71A-01977/ Tem nhãn (43x18)mm (71A-01977), bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 71A-01984/ Nhãn dán bằng nhựa TILT STICKER_L2420_M3-27dùng trong sản xuất ăng ten viễn thông. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 71A-01987/ Tem nhãn (75x12)mm (71A-01987) (màng nhựa tự dính), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 71A-01989/ Tem nhãn (43x18)mm (71A-01989), bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 72/ Băng keo (khổ: 18mm)-TAPE 18MM (nk)
- Mã HS 39199099: 72/ Băng keo các loại (nk)
- Mã HS 39199099: 720TS USB-TAPE01/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại LMQ720TS USB FPC(EAX69043501)-(1L)CL-1; KT 25*13,5cm; mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 720TS USB-TAPE02/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại LMQ720TS USB FPC(EAX69043501)-(1L)CL-1; KT 25*13,5cm; mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 7250L-4039A/ Băng dính bằng nhựa, dạng tấm (Single Side Tape 25*25*0.085T, ER1500PB, Black) (nk)
- Mã HS 39199099: 7250L-9193A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa Polyurethan,Kích thước:T:0.5*W5*L1400(mm). dạng tấm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 7250L-9329A/ Băng dính một mặt (bằng nhựa)/ Single Side Tape (YT153W, White, L18.0*W18.0*0.085T, Protection) (nk)
- Mã HS 39199099: 7250L-9536C/ Dưỡng định hình (Băng dính định hình) khi uốn vật liệu dùng cho điện thoại POLED, kích thước (55.05*4.25*0.2)mm, thành phần chính bằng nhựa, nhà sản xuất C&Y, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: 7250L-9537C/ Miếng dính 2 mặt dùng để cố định vật liệu với tấm màn hình dùng cho điện thoại POLED, kích thước (42*11.4*0.01)mm, thành phần chính bằng nhựa, nhà sản xuất C&Y, mới 100%/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: 7251L-1046A/ Miếng dán (bằng nhựa, dạng tấm)/ Single side tape (22mm*24mm*0.085T) (nk)
- Mã HS 39199099: 7251L-1295B/ Băng dính hai mặt 7251L-1295B dẫn điện dạng tấm,2 miếng/tấm để cố định FPCB của điện thoại(model DP150),kt 56.6*58.6*0.08mm,chất liệu chính bằng nhựa,nhà sản xuất C&Y,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 7251L-1661A-1/ Băng dính hai mặt 7251L-1661A dạng tấm,4 chiếc/tấm dùng để cố định FPCB của điện thoại (model DP 173), kích thước 58.81*28.05*0.05 mm, chất liệu chính bằng nhựa,nhà sx HMT, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 7251L-1661D-1/ Băng dính hai mặt 7251L-1661D dạng tấm, 20 chiếc/tấm dùng để cố định FPCB của điện thoại (model DP 173), kích thước 20.30*32.40*0.03 mm, chất liệu chính bằng nhựa,nhà sx HMT, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 7251L-1661E-1/ Băng dính hai mặt 7251L-1661E dạng tấm, 20 chiếc/tấm dùng để cố định FPCB của điện thoại (model DP 173), kích thước 20.00*5.40*0.05 mm, chất liệu chính bằng nhựa,nhà sx HMT, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 73/ Băng gai (khoá dính) (nk)
- Mã HS 39199099: 73/ Băng keo (khổ: 6mm)-TAPE 6MM (nk)
- Mã HS 39199099: 730PWR-TAPE01/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại LMQ730TMW PWR FPC VINA MSH-3X-25FC-SS1, kích thước 25*10.6cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 730PWR-TAPE02/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại LMQ730TMW PWR FPC VINA MSH-3X-25FC-CS1, kích thước 25*10.6cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 730USB-TAPE01/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại LMQ730TMW USB FPC SAH-7X-25NC-CS1, kích thước 25x11.2cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 730USB-TAPE02/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại LMQ730TMW USB(EAX69390401)-(1L)CL-1, kích thước 25x11.2cm (dạng cuộn). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 730VOL-TAPE01/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại LMQ730TMW VOL FPC VINA MSH-3X-25FC-CS1, kích thước 25*14.5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 730VOL-TAPE02/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại LMQ730TMW VOL FPC VINA MSH-3X-25FC-CS1, kích thước 25*14.5cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 731207400/ Nhãn (nk)
- Mã HS 39199099: 74/ Băng keo (khổ: 16mm)-TAPE 16MM (nk)
- Mã HS 39199099: 74-PT/ Miếng dán (nk)
- Mã HS 39199099: 75/ Băng keo (khổ: 4.5mm)-TAPE 4.5MM (nk)
- Mã HS 39199099: 7599.0018/ Băng keo trong 70mm*80Y*4 (nk)
- Mã HS 39199099: 76/ Băng keo (khổ: 5.5mm)-TAPE 5.5MM (nk)
- Mã HS 39199099: 762430/ Miếng dán bằng nhựa dùng cho linh kiện điện thoại di động 50-PV940-1, kích thước: 76.8x55.93mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 76511/ Tem nhựa tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: 76890901/ Nhãn dán bằng nhựa BOT, 5 LAMPS,loại tự dính,dạng miếng,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 76890903/ Nhãn dán bằng nhựa 2 PLATFORMS,loại tự dính,dạng miếng,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 76890921/ Nhãn dán bằng nhựa loại tự dính,dạng miếng,MID,4TOW.SECT.3 LAMPS, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 76890923/ Nhãn dán bằng nhựa 5TOW.SECT.4 LAMPS,loại tự dính,dạng miếng,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 76890926/ Nhãn dán bằng nhựa LABELS MIDDLE,6TOW,loại tự dính,dạng miếng,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 76890933/ Nhãn dán bằng nhựa OUTLET MID, 6TOW,loại tự dính,dạng miếng,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 76890934/ Nhãn dán bằng nhựa MID, 5TOW.SECT.loại tự dính,dạng miếng,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 76890935/ Nhãn dán bằng nhựa 4TOW.SECT,loại tự dính,dạng miếng,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 76890940/ Nhãn dán bằng nhựa LABELS LOOP, 4 LAMPS,loại tự dính,dạng miếng,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 76890943/ Nhãn dán bằng nhựa LABELS OUTLET MID, LOOP SECT,loại tự dính,dạng miếng,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 76890960/ Nhãn dán bằng nhựa LABELS TOP, 5 LAMPS,loại tự dính,dạng miếng,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 76890963/ Nhãn dán bằng nhựa LABELS OUTLET TOP,loại tự dính,dạng miếng,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 78/ Băng keo OPP 48mm x 90m (1 cuộn 90 m), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 7C000002AADTV/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39199099: 7C19V237A48AA- Tấm Nilon dán cửa trước, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 7C19V237A48CA- Tấm Nilon dán cửa trước, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 7C19V237A48DA- Tấm nilon dán cửa trước, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 7C19V237A49AA- Tấm nilon dán cửa trước, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 8001500041-MT/ Băng dính, mã: 8001500041(8001500041-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 8001500043-MT/ Băng dính 15mm, mã: 8001500043(8001500043-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 8001500250-MT/ Băng dính, kt: 3.0mm*33M, mã: 8001500250(8001500250-MT).Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 800927/ Nhãn dính băng nhưa BLANK ADHESIVE ADHESIVE L 2540X365PV YN WH (nk)
- Mã HS 39199099: 803408/ Nhãn dính bằng nhựa PRINTED LABEL FOIL LBL A P GY M0016X0008 Diamond (nk)
- Mã HS 39199099: 803409/ Nhãn dính bằng nhựa PRINTED LABEL FOIL LBL A P DGY M0016X0008 Diamond (nk)
- Mã HS 39199099: 803801-80466C/ Màng nhựa OPP dùng để dán quai hộp 400mm x 400m-materials:OPP-Adhesive tape handle fixing, thickness 55um, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 80501-01213/ Băng dán 30*30*0.25mm (Buffer Material), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 8057139/ Băng dính chống trượt, kích thước 27*10cm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 80902-00189/ Băng dán PET 40*22*0.05mm (Tape), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 80902-00279/ Băng dán ACETATE 50*14*0.2mm (Tape), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 80902-00281/ Băng dán DST-10 70*10*0.1mm (Tape), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 80902-00346/ Băng dán ACETATE 50*19*0.2mm (Tape), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 80902-00347/ Băng dán ACETATE 80*19*0.2mm (Tape), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 80902-00889/ Băng dán ACETATE 140*19mm (Tape), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 80902-00890/ Băng dán ACETATE 50*19*0.2mm (Tape), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 80902-00893/ Băng dán ACETATE 80*19*0.2mm (Tape), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 80902-00894/ Băng dán ACETATE 30*19*0.2mm (Tape), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 80902-00901/ Băng dán ACETATE 50*19*0.2mm (Tape), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 80902-00950/ Băng dán acetate dùng cố định dây điện 50*19*0.2mm (Tape), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 80902-00952/ Băng dán acetate dùng cố định dây điện 120*19*0.2mm (Tape), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 80902-01127/ Băng dán ACETATE (30mm*9mm*0.2mm) (Tape), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 80902-01136/ Băng dán nhựa 10*20*0.2mm (Tape), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 80902-01226/ Băng dán bằng nhựa 650*2.5*0.3 mm (Tape), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 80BGT23726EA- Miếng băng dính- không phải dạng cuộn để dán bịt lỗ cửa trước, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 811-A/ Băng dính dạng miếng dùng cho sản xuất điện thoại cố định, kích thước 5.7cm x 7.5cm. 4912NX0039A. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: 812/ Miếng dính bằng plastic, HW-Z-LVD01-N0200-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 8123380200/ Băng dính hai mặt PNL1235A/TAPE1. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: 81339/ Film PE- PE FILM-A (Nguyên liệu sản xuất tấm Drape y tế) (nk)
- Mã HS 39199099: 813809/ Nhãn dính bằng nhựa PRINTED LABEL FOIL LBL OBE6000-12GM40-V1 (nk)
- Mã HS 39199099: 814280/ Nhãn dính bằng nhựa PRINTED LABEL FOIL LBL OBE6000-12GM40-E5 (nk)
- Mã HS 39199099: 815534/ 815534- STAMPED PART PLASTIC DISTANCE PIECE ML100/Miếng băng dính nhựa- PO 5001193074 (nk)
- Mã HS 39199099: 81566/ Băng Keo- TAPE #2110R-A (Nguyên liệu sản xuất tấm Drape y tế) (nk)
- Mã HS 39199099: 81589/ Băng Keo- TAPE#1088-F (Nguyên liệu sản xuất tấm Drape y tế) (nk)
- Mã HS 39199099: 81590/ Băng Keo- TAPE # 1088-G (Nguyên liệu sản xuất tấm Drape y tế) (nk)
- Mã HS 39199099: 81591/ Băng Keo- TAPE # 1088-H (Nguyên liệu sản xuất tấm Drape y tế) (nk)
- Mã HS 39199099: 81730/ Băng Keo- TAPE # SK-C (Nguyên liệu sản xuất tấm Drape y tế) (nk)
- Mã HS 39199099: 81889/ Tấm PE- TAPE #SK-B (Nguyên liệu sản xuất tấm Drape y tế) (nk)
- Mã HS 39199099: 81901(15um)/ Băng dính dạng cuộn 81901(15um), kích thước 1000 mm * 100 M (1R/L), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 819766/ Nhãn dính bằng nhựa (đã in) PRINTED LABEL FOIL LBL APL SR M0401x0166 RLK39-Z (nk)
- Mã HS 39199099: 820/ Miếng dính 2 mặt bằng plastic, PDGB40X40-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 8200348-1/ Nhãn phân loại dùng cho máy xông mũi họng C803-AP bằng nhựa PET (nk)
- Mã HS 39199099: 822/ Miếng dính bằng plastic, HW-D-LDC01-N0400-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 822E 56521/ Nhãn nhựa 822E 56521 (nk)
- Mã HS 39199099: 822E 56601/ Nhãn nhựa 822E 56601 (nk)
- Mã HS 39199099: 824/ Miếng dính bằng plastic, HW-Z-LVD01-N0100-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 826/ Băng keo (50 m/Cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: 826/ Băng keo (50 yds/Cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: 826/ Miếng dính bằng plastic, HW-Z-VWW02-0100-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 829/ Miếng dính bằng plastic, HW-R-VCY02-1000-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 82AJ6500400/ Nhãn dán bằng nhựa đã in, 60X40mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 82AJ6500700/ Nhãn dán bằng nhựa (đã in), KT: 9*30mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 82AJ6500A00/ Băng dính nhận biết nước, kt:5*2mm, dùng để hỗ trợ kết cấu, nhà sản xuất CDL, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 8300638-7/ Nhãn phân loại dùng cho máy xông mũi họng C803-E bằng nhựa PET (nk)
- Mã HS 39199099: 83127/ Tem nhựa tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: 839/ Miếng dính bằng plastic, HW-D-LVD01-N0300-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 8404/ Băng dính bọt biển (nk)
- Mã HS 39199099: 844/ Miếng dính bằng plastic, HW-D-LBP01-N0300-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 8440434900/ Băng dính hai mặt PNL1235A/TAPE2. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: 845/ Miếng dính bằng plastic, HW-D-LBP01-N0900-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 847/ Miếng dính bằng plastic, HW-D-LVD01-N0400-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 84BGT23726AA- Miếng băng dính- không phải dạng cuộn để dán bịt lỗ cửa xe ô tô, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 85/ Băng keo khổ 36mm-TAPE 36MM (nk)
- Mã HS 39199099: 854/ Miếng dính bằng plastic, HW-Z-LVD01-L0200-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 86/ Miếng lót keo ép khổ:22cm- 32cm (nk)
- Mã HS 39199099: 869/ Miếng dính 2 mặt bằng plastic, PDGLZD015X14-V, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 87/ Băng keo (50 mét/cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: 87/ Băng keo 7.5mm-TAPE 7.5MM (nk)
- Mã HS 39199099: 8840ER/ Băng dính hai mặt (nk)
- Mã HS 39199099: 88801/ Tem nhựa tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: 89-048041-JZ2/ Băng dính đóng gói đã quét lớp keo dính, bằng plastic, không tự dính, kích thước 48mm*0.05mm*41m, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 8BK02/ Băng keo dán thùng (1 roll 80 yards) (nk)
- Mã HS 39199099: 8-NL051/ Băng dính trong để dán sản phẩm đồ chơi trẻ em. Made in China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 9/ 127cm-Băng dính bằng nhựa dạng cuộn có chiều rộng 127cm dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39199099: 9/ 97cm-Băng dính bằng nhựa dạng cuộn có chiều rộng 97cm dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39199099: 9/ Băng dính bằng nhựa ở dạng cuộn có chiều rộng 127cm dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk)
- Mã HS 39199099: 90-000025-T20/ Nhãn dán bằng PET trong suốt, đường kính 25mm, một mặt tự dính, dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 9000095/ Tấm dính bằng Plastics dùng để SX bản mạch FPCB (PI CROWN_IR). Hàng mới 100%, kích thước dày 0.076mm X rộng 18mm. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 9000147/ Tấm dính bằng plastics dùng để SX bản mạch điện tử FPCB, kích thước 74.85mm x 16.9mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 9000253/ Tấm dính bằng plastics dùng để SX bản mạch FPCB, kích thước 74.85mm x 16.9mm Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 9000254/ Tấm dính bằng plastics dùng để SX bản mạch FPCB,kt 74.85mm x 16.9mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 9000425/ Tấm dính bằng plastics dùng để SX bản mạch FPCB, kích thước 74.85mm x 16.9mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 9000440/ màng dính bằng plastics dạng chiếc dùng để sản xuất bản mạch FPCB (PW)SM-N975U_SQ CBF: (PW)SM-N975U_SQ(CNT) 6.35mm x 4.55 mm. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 9000575/ Tấm dính bằng plastics dùng để SX bản mạch FPCB CBF: (PARTRON)SM-N975U_SQ(CNT), kích thước 8mm x 4mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 9000626/ Tấm dính bằng Plastics dùng để sản xuất bản mạch FPCB CBF: M30S 48M chiều dài 7.9mm, chiều rộng 3.2mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 9000713/ Tấm dính bằng plastics dùng để SX bản mạch FPCB CBF: MSSABA505FN FPCB(CNT) (74.85mm x 16.9mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 9000720/ Tấm dính bằng plastic dùng để sản xuất bản mạch FPCB B/S_BSH-MX-50MP_A51(SM-A515F),kích thước:64.87mm*15.64mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 9000723/ Tấm dính bằng plastics dùng để SX bản mạch FPCB B/S_BSH-MX-50MP_MSSABA505FN FPCB, kích thước 6.65 mm x 12.54 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 9000731/ Màng dính bằng plastics dạng chiếc dùng để sản xuất bản mạch FPCB CBF: A51(SM-515F) (74.85mm x 16.9mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 9000799/ Tấm dính bằng Plastics dùng để sản xuất bản mạch FPCB CBF: BEYOND_0 LL, (74.85mm x 16.9mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 9000822/ Tấm dính bằng plastics dùng để SX bản mạch FPCB CBF: BEYOND_0 LL, chiều dài 13mm, chiều rộng 8.1mm (nk)
- Mã HS 39199099: 9000850/ Tấm dính bằng Plastics dùng để sản xuất bản mạch FPCB CBF: BEYOND_0 SQ, chiều dài 7.9mm, chiều rộng 2.57mm. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 9000860/ Tấm dính bằng plastics dạng chiếc dùng để sản xuất bản mạch FPCB CBF: A71(5G)_FPCB (10mm x 8.5mm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 9000862/ Tấm dính bằng plastic dùng để sản xuất bản mạch FPCB B/S_BSH-MX-50MP_A71(5G)_FPCB,kích thước: 8.5mm*6.2mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 9000993/ Tấm dính bằng nhựa dạng chiếc dùng để sản xuất bản mạch FPCB CBF: SM-G1600 6.65 mm x 12.54 mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 9000997/ Tấm dính bằng Plastics dùng để sản xuất bản mạch FPCB SM-G960U_SQ dài 74.85mm, rộng 16.9mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 9001074/ Tấm dính bằng plastics dng để SX bản mạch FPCB model PPSDA 50S; B/S_BSH-MX-50MP_PPSDA 50S, độ dày 0.05 mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 9001075/ Tấm dính bằng plastics dng để SX bản mạch FPCB model PPSDA 50S; B/S_BSH-MX-50MP_PPSDA 50S, độ dày 0.05 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 9001082/ Tấm dính bằng plastics dùng để SX bản mạch FPCB model C2 SZ3721; B/S_BSH-MX-25MP_C2 SZ3721 kích thước 5.45 mm x 9.6 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 9001093/ Tấm dính bằng plastics dạng chiếc dùng để SX bản mạch FPCB model A11_5M; CBF: A11_5M(CS), chiều rộng 3.3 mm, chiều dài 6.9mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 9001094/ Tấm dính bằng plastics dạng chiếc dùng để SX bản mạch FPCB model A11_5M; CBF: A11_5M(SS), chiều rộng 6.25 mm, chiều dài 6.25mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 9001099/ Tấm dính bằng plastics dùng để SX bản mạch FPCB model SM-A315F(A31)_FPCB; B/S_BSH-MX-50MP_SM-A315F(A31)_FPCB kích thước 7.25 mm x 13.58 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 9001115/ Tấm dính bằng plastics dùng để SX bản mạch FPCB model PPSD 610L; B/S_BSH-MX-50M_PPSD 610L kích thước 5.25 mm x 3 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 9001122/ Tấm dính bằng plastics dạng chiếc dùng để SX bản mạch FPCB model SM-A315F(A31)_FPCB; CBF: SM-A315F(A31)_FPCB, chiều rộng 7.25 mm, chiều dài 13.58mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 9001125/ Tấm dính bằng plastics dạng chiếc dùng để SX bản mạch FPCB model C2 FPCB; CBF: C2 FPCB CS, chiều rộng 4.4 mm, chiều dài 8.48mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 9001126/ Tấm dính bằng plastics dạng chiếc dùng để SX bản mạch FPCB model C2 FPCB; CBF: C2 FPCB SS, chiều rộng 4.68 mm, chiều dài 19.81mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 9001140/ Tấm dính bằng plastics dùng để SX bản mạch FPCB model PPSD 610S; B/S_BSH-MX-50M_PPSD 610S kích thước 14.87 mm x 15.5 mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 900557/ Miếng dán bằng nhựa dùng cho linh kiện điện thoại di động 50-PV942-1, kích thước: 51.1x34.96mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 901010/ Nhãn decal bằng nhựa loại 1L (nk)
- Mã HS 39199099: 901017/ Nhãn decal bằng nhựa loại 1.7L (nk)
- Mã HS 39199099: 901040/ Nhãn decal bằng nhựa loại 4L (nk)
- Mã HS 39199099: 901050/ Nhãn decal bằng nhựa loại 5L (nk)
- Mã HS 39199099: 901060/ Nhãn decal bằng nhựa loại 6L (nk)
- Mã HS 39199099: 90110-4181S/ Nhãn nhựa PET tự dính (LABEL), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 90110-50450/ Nhãn nhựa PET tự dính (LABEL), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 90110-5438S/ Nhãn nhựa PET tự dính (LABEL), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 90110-57050/ Nhãn nhựa PET tự dính (LABEL), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 90110-59440/ Nhãn nhựa PET tự dính (LABEL), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 90110-59500/ Nhãn nhựa PET tự dính (LABEL), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 90112-13600/ Nhãn nhựa PC tự dính (IO LABEL), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 90112-15570/ Nhãn IO Lable bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 90112-15580/ Nhãn IO Lable bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 903UL/ Băng keo nhựa ngliệu 1 mặt 0.08mmx540mmx10m (nk)
- Mã HS 39199099: 91657TSVK010M1- nút bịt lỗ cửa- Chất liệu nhựa+keo- Linh kiện Model Honda CITY- che lỗ cửa xe- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 918-1582/ Dây dán tự dính VELCRO bằng plastic (gồm có hai mặt, một nhám một trơn, khi ép lại sẽ dính chặt nhau) VELCROBAND chiều rộng 20MM x chiều dài 2.5M, (1gói 1cuộn), Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: 922368-001/ LABEL, LOGO (nk)
- Mã HS 39199099: 925842/ Băng dính có lớp đệm bọt biển (nk)
- Mã HS 39199099: 93 JP/ Nhãn Kabi pen (nhựa), (W: 64 mm, H: 100 mm), (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 39199099: 94/ Băng keo 1.5mm-TAPE 1.5MM (nk)
- Mã HS 39199099: 9461010015/ Băng dính cách nhiệt (nk)
- Mã HS 39199099: 9487415-1/ Nhãn QC 7200-E bằng nhựa PET (nk)
- Mã HS 39199099: 95/ Băng keo 35mm-TAPE 35MM (nk)
- Mã HS 39199099: 970159/ Băng keo làm bằng polyester FOAM TAPE 3M #4016 (nk)
- Mã HS 39199099: 9702029-3/ Nhãn tamper 6321T-Z bằng nhựa PET (nk)
- Mã HS 39199099: 973ULS/ băng keo nhựa ngliệu 1 mặt 0.13mmx600mmx10m (kg in hình in chữ) (nk)
- Mã HS 39199099: 9888330400/ Băng dính hai mặt PNL1294B/TAPE1. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: 9928770+A-BT/ Nhãn dính bằng nhựa (Tem trắng dùng để in mã vạch) 2.54*1.59CM (1X0.625INCH)/ 9921887/ 9928770 (7250PCS1ROLL), hàng mới 100% (stt1), ERP: 9928770+A-BT (nk)
- Mã HS 39199099: 99960/ Băng Keo- TAPE # SMP99960 (20MM X 50M)(Nguyên liệu sản xuất tấm Drape y tế) (nk)
- Mã HS 39199099: 99962/ Băng Keo- TAPE # SMP99962 (50MM X 50M) (Nguyên liệu sản xuất tấm Drape y tế) (nk)
- Mã HS 39199099: 99966/ Băng Keo- TAPE # SMP99966 (100MM X 50M) (Nguyên liệu sản xuất tấm Drape y tế) (nk)
- Mã HS 39199099: 9VL0153/ Màng PE (màng co chít) tự dính kích thước 17micron x 500 mm x 243m, trọng lượng tịnh: 1.9kg, trọng lượng cả lõi 2.4kg, đường kính lõi: 2inch (đóng gói: 6 cuộn/hộp), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0000000001/ Creped Paper Tape No.331- Băng keo bằng nhựa (1 pc 01 cuộn 50 m) (NVL SX ăng ten xe hơi) (nk)
- Mã HS 39199099: A0000000001/ TAPE- Băng Keo bằng nhựa (0.13MM X 10MM X 20M(OFFSET))(01 ROLL 20 Met) (NPL sản xuất ăng ten xe hơi) (nk)
- Mã HS 39199099: A003/ Nhãn mác bằng nhựa (tự dính) (nk)
- Mã HS 39199099: A0070047/ Băng dính nhựa dùng để sx linh kiện điện thoại di động loại EB3142S-P1 kích thước 1000mm*100m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0070048/ Băng dính một mặt dạng cuộn IST-015B dùng làm linh kiện sản xuất điện thoại di động, KT:1000mm*100m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0070049/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại EB3060D(V) kích thước 1000mm*100m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0070050/ Băng dính nhựa dùng làm linh kiện sản xuất điện thoại di động loại EB3162S-P1(V) kích thước 1000mm*100m, mới 1005 (nk)
- Mã HS 39199099: A0070052/ Băng dính nhựa dùng để sx linh kiện điện thoại di động loại EB2156S-P1 kích thước 1000mm*100m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0070053/ Băng dính nhựa dùng để sx linh kiện điện thoại di động loại PF130ASW kích thước 1000mm*100m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0070054/ Băng dính nhựa dùng để sx linh kiện điện thoại di động loại NCF1147S kích thước 1000mm*100m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A01/ Băng keo/tape (dùng cho sản phẩm điện tử), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 39199099: A01/ Băng keo/tape(dùng cho sản phẩm điện tử) (nk)
- Mã HS 39199099: A0102160/ Bóng kính dán khung chế bản, kích thước 310mm x 100M (3 cuộn/gói) (nk)
- Mã HS 39199099: A0102167/ Băng keo nhựa một mặt, không in hình, chữ, mã NO.375, kích thước 0.09mmx75mmx50m (nk)
- Mã HS 39199099: A0103886/ Băng dính làm sạch bằng cao su dùng để làm sạch máy xếp hàng tự động, KT: 320mm*50m (nk)
- Mã HS 39199099: A0104619/ Cuộn phim chống giãn PET75-Y220(10)T cho tấm nguyên liệu, KT: 258MMX245M, bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: A0120059/ Băng dính dạng cuộn DVS-ASD1604BLT-85 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại.1050mm x 500m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0120076/ Băng dính dạng cuộn dùng để sản xuất linh kiện điện thoại DVS-ASD9BLT-35, KT:1050mm*500m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0120078/ Băng dính một mặt dạng cuộn DVS-ASD9BST-48 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại di động,KT"1050mm*500m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0120090/ Băng dính dạng cuộn DV-PBS-46 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại di động, mới 100% (1050mm*500m) (nk)
- Mã HS 39199099: A0153/ Cuộn PVC in đập nổi đã phủ keo dùng đển sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 108 CM (nk)
- Mã HS 39199099: A-02-031A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.Kích thước 122.42mmx8.25mm.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A-02-039A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất điện thoại di dộng, Model: AMB687VX01 NECK CSDT1/A-02-039A.Kích thước (113.88mm*9.08mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A-02-043A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất điện thoại di dộng, Model: AMB667UM23 NECK CSDT1/A-02-043A.Kích thước (122.42mmx8.25mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A-02-044A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất điện thoại di dộng, Model: C1]AMB667UM23 DIGITIZER(REV22.01-M1.0) SSDT2.Kích thước (133.42mm*83.41mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A-02-045A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất điện thoại di dộng, Model: AMB667UM23 DIGITIZER (REV22.01-M1.0) SSDT3.Kích thước (92.43mm*43.29mm). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A025/ Miếng ép dính (bằng nhựa) (nk)
- Mã HS 39199099: A0250020/ Băng dính dạng cuộn STA-RT150(005) dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (500mm*100m) (nk)
- Mã HS 39199099: A0350034/ Băng dính dạng cuộn JYA-0430D dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, mới 100% (1000mm*500m) (nk)
- Mã HS 39199099: A0350035/ Băng dính dạng cuộn JYA-0225D linh kiện sản xuất điện thoại di động.Mới 100% (1000mm*500m) (nk)
- Mã HS 39199099: A0350037/ Băng dính JYL-BL75AS dùng để sản xuất linh kiện điện thoại.1070mm x 500m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0350046/ Băng dính JYA-B2330S dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, KT: 1080mm*100m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0350047/ Băng dính JYA-1230S dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, KT: 1070mm*400m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0370003/ Băng dính dạng cuộn 2100GDR#50 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, KT:1000mm*100m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0432/ Băng dính 2 mặt (nk)
- Mã HS 39199099: A0432/ Tấm dính (nk)
- Mã HS 39199099: A0460018/ Băng dính dạng cuộn EFT-TR50ASD dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, mới 100% (1050mm*500m) (nk)
- Mã HS 39199099: A0460019/ Băng dính dạng cuộn EFT-S050B dùng để sản xuất linh kiện điện thoại di động, KT:1030mm*100m.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0500012/ Băng dính một mặt dạng cuộn SSC0020 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại.kích thước 1000mm x 100m.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0500013/ Băng dính một mặt dạng cuộn SSC0015 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại,1000mm*100m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0510037/ Băng dính dạng cuộn CHAS-G070SB dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, KT: 1030mm*200m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0510038/ Băng dính dạng cuộn CHAS-G020SB4 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, 1030mm x 400m.mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0510042/ Băng dính dạng cuộn CHAS-G120DB dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, KT:1030mm*100m.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0510045/ Băng dính dạng cuộn CHAS-S100DC dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, 1030mm x 100m.mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0510049/ Băng dính dạng cuộn DCA-815THB linh kiện sản xuất điện thoại di động.Mới 100% (1000mm*200m) (nk)
- Mã HS 39199099: A0510050/ Băng dính hai mặt dạng cuộn CHAS-S080DC dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1030mm*100m) (nk)
- Mã HS 39199099: A0510051/ Băng dính hai mặt dạng cuộn CHAS-S050DC dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1030mm*100m) (nk)
- Mã HS 39199099: A0510052/ Băng dính dạng cuộn CHAS-I860DB2 linh kiện sx điện thoại di động.1000mm x 40m.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0510054/ Băng dính hai mặt dạng cuộn CHAS-G100DBN dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1030mm*100m) (nk)
- Mã HS 39199099: A0510059/ Băng dính dạng cuộn CHAS-S100DB dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, 1030mm x 100m.mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0510069/ Băng dính hai mặt dạng cuộn CHAS-G020DB, dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1030mm*100m) (nk)
- Mã HS 39199099: A0510076/ Băng dính hai mặt dạng cuộn CHAS-G060DB2, dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1030mm*100m) (nk)
- Mã HS 39199099: A0510077/ Băng dính dạng cuộn CHAS-G050DB7 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại.1030mm x 100m.mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0510081/ Băng dính dạng cuộn DCA-818THB dùng để sản xuất linh kiện điện thoại di động, KT:1000mm*100m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0510082/ Băng dính dạng cuộn CHAS-I860DB1 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, KT: 1000mm*40m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0570034/ Băng dính dạng cuộn 3M74002NH, linh kiện sản xuất điện thoại di động, kích thước:(495mm*100M). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0570034/ Băng dính hai mặt dạng cuộn 3M74002NH, linh kiện sản xuất điện thoại di động, kích thước:(495mm*100M). Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0580010/ Băng dính STN50PTS800, kích thước: 1020mm*500m(6Roll). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0680018/ Băng dính dạng cuộn SLS-BEPM060D-S6 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại di động, KT: 1000mm*200m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0680019/ Băng dính dạng cuộn SLS-BEPM060D-SD dùng để sản xuất linh kiện điện thoại di động, KT: 1000mm*200m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0720020/ Băng dính dạng cuộn CGH-P1A25 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại.500mm x 200m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0720029/ Băng dính dạng cuộn CHH-P37A266 linh kiện sản xuất điện thoại đi động.KT: 76mm x 200m.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0720034/ Băng dính dạng cuộn CHH-P1A106 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại di động. 500mm x 200m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0740006/ Băng dính dạng cuộn Nitto 5000NS linh kiện sản xuất điện thoại di động.1200mm x 50m.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0740011/ Băng keo nhựa 2 mặt không in hình, chữ 0.28mm x 960mm x 50m, NO.57428HSB, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0800061/ Băng dính DYT-1501 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, Kích thước: 1200mm*500m, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0800069/ Băng dính DYT-1505 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, kt: 1200mm*500m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0800070/ Băng dính DYT-5160 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, Kích thước: 1200mm*500m Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0800071/ Băng dính DYT-5105N dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, Kích thước: 1200mm*500m, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0800072/ Băng dính DYT-3105N dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, Kích thước: 1070mm*500m, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0800074/ Băng dính DYT-5103N dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, Kích thước: 1200mm*500m, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0800075/ băng dính DYT-2103 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, Kích thước: 1070mm*500m, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0800077/ Băng dính DYT-960C dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, Kích thước: 1070mm*400m, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0800079/ Băng dính DYT-5103BN dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, Kích thước: 1070mm*500m, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0800082/ Băng dính DYT-3281ASN dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, kt: 1050mm*200m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0800083/ Băng dính DYT-0025ASY dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, Kích thước: 1080mm*1000m, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0800089/ Băng dính dạng cuộn DYT-5101BN linh kiện sx điện thoại di động, KT: 1070mm*500m, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0800097/ Băng dính DYT-8ASD-85 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, kt:1070mm*400m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0800098/ Băng dính DYT-1110ASY dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, kt: 1070mm*500m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0800099/ Băng dính DYT-0025AS dùng để sản xuất linh kiện điện thoại,Kt: 1090mm*2000m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0800103/ Băng dính DYT-2110B dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. kt: 1070mm*500m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0800104/ Băng dính dạng cuộn DYT-5101N linh kiện sx điện thoại di động, Kích thước: 1200mm*500m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0800107/ Băng dính DYT-8ASD-48 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, Kích thước: 1070mm*300m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0800108/ Băng dính DYT-1281AS dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, Kích thước: 1070mm*450m, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0800113/ Băng dính DYT-1101ASY dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, kt:1070mm*350m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0800114/ Băng dính DYT-3379ASB dùng để sản xuất linh kiện điện thoại,Kt: 500mm*200m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0830021/ Băng dính dạng cuộn ST-850BFL dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, KT: 1040mm*100m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0840037/ Băng dính dạng cuộn DSS-HP075D dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, KT:1000mm*100m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0840039/ Băng dính hai mặt dạng cuộn DK-H60D-60 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, KT:1000mm*200m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0840047/ Băng dính hai mặt dạng cuộn DSS-NP030B2 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1000mm*100m) (nk)
- Mã HS 39199099: A0960005/ Băng dính hai mặt dạng cuộn SH5012DB dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. kt:1060mm x 200m.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0960013/ Băng dính một mặt dạng cuộn UA-DL047B, linh kiện sản xuất điện thoại di động, kích thước: 1030mm*100m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0960016/ Băng dính dạng cuộn SH3850BL(AS) dùng để sản xuất linh kiện điện thoại di động,1060mm*200m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A0960017/ Băng dính hai mặt dạng cuộn SH540DB dùng để sản xuất linh kiện điện thoại di động,1060mm*200m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A102U-TAPE01/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại A102U(MP) PC 6000 U1 EMI SS,kích thước: 14x18.5 cm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A14/ Băng dính các loại (nk)
- Mã HS 39199099: A161595600/ Thanh dẫn bằng nhựa A161595600 (nk)
- Mã HS 39199099: A1650011/ Băng dính dạng cuộn DK-H50D-50 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, KT:1000mm*200m, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A1650012/ Băng dính dạng cuộn DK-H130D dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, 1020mm*100m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A1650015/ Băng dính dạng cuộn DK-TA5250S-30 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại di động.1040mm x 400m.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A1650018/ Băng dính dạng cuộn DK-H50H-50 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, Kích thước: 1020mm*200m, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A1650029/ Băng dính dạng cuộn DK-AD100PR linh kiện sx điện thoại di động.1060mm x 500m.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A1650031/ Băng dính hai mặt dạng cuộn DK-TAS25CF dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. kt:1040mm x 400m.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A1650034/ Băng dính hai mặt dạng cuộn DK-RST50B dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1040mm*200m) (nk)
- Mã HS 39199099: A1650035/ Băng dính hai mặt dạng cuộn DK-T40H dùng sản xuất linh kiện sản xuất điện thoại di động, Mới 100% (1040mm*400m) (nk)
- Mã HS 39199099: A1650041/ Băng dính dạng cuộn DK-S22DBN dùng để sản xuất linh kiện điện thoại.1040mm x 300m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A17134-08/ Miếng dính tản nhiệt dùng cho bo mạch điện tử, kích thước: 18.5*18.5 IN (nk)
- Mã HS 39199099: A2020004/ Băng dính một mặt dạng cuộn CT-1501B dùng để sản xuất linh kiện điện thoại,1020mm*200m. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A2080003/ Băng dính dạng cuộn SF-311N dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. 1000mm x 300m.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A2170001/ Băng dính một mặt dạng cuộn UPE-50E dùng sản xuất linh kiện điện thoại, KT:1200mm*200m.Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A21S BRACKET TAPE/ Băng dính bảo vệ dán sản phẩm mã A21S (BRACKET TAPE),bằng plastic, kích thước 12.17mm x 10.34mm x dày 0.25mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A21S-TAPE01/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại A21S 0.25T+BSH-MX-50MPP,kích thước: 250mm x 415mm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A21S-TAPE02/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại A21S 0.25T+BSH-MX-50MPP,kích thước: 25x 36cm hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A30/ Băng dính cắt sẵn LGMG5782 (14x14mm) (nk)
- Mã HS 39199099: A3200041-00010/ Miếng băng dính 1 mặt có nền là vật liệu nhựa (kt: 13.9x9.5 mm) A3200041-00010 (nk)
- Mã HS 39199099: A3728938/ Tấm nhựa tự dính ANTP0486-P1196-TAPE (nk)
- Mã HS 39199099: A3821469A/ Băng keo nhựa KAPTONTAPE NO.650R #25 400*20M (nk)
- Mã HS 39199099: A55100060/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: A5A00243-00000/ Băng dính bằng nhựa dùng trong vòng chỉnh nét A5A00243-00000 (nk)
- Mã HS 39199099: A5A00248-00000/ Băng dính một mặt nền bằng nhựa A5A00248-00000 (nk)
- Mã HS 39199099: A5A00249-00000/ Miếng băng dính 1 mặt có nền là vật liệu nhựa (kt: 43x12mm) A5A00249-00000 (nk)
- Mã HS 39199099: A5A00616-00000/ Miếng dán chắn bụi nền bằng nhựa A5A00616-00000 (nk)
- Mã HS 39199099: A5A00695-00000/ Tấm băng dính nền bằng nhựa A5A00695-00000 (nk)
- Mã HS 39199099: A5A00852-00000/ Miếng băng dính cố định A5A00852-00000 (nk)
- Mã HS 39199099: A5A00873-00000/ Miếng băng dính một mặt vòng chống rung A5A00873-00000 (nk)
- Mã HS 39199099: A5A00902-00010/ Tấm băng dính bàn chải nền bằng nhựa A5A00902-00010 (nk)
- Mã HS 39199099: A5A00944-00000/ Tấm băng dính dán khung thấu kính nền bằng nhựa A5A00944-00000 (nk)
- Mã HS 39199099: A8150/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại A8150 kích thước 1000mm*100m, nhà sản xuất công ty TNHH Anyone Vina, khối lượng 30 kg (nk)
- Mã HS 39199099: A90240000/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: A91110040/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: A9520001204/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: A9B10093640/ Nhãn dán bằng nhựa,loại tự dính,dạng miếng "-X2-AB315-W5-W1",mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A9B10093651/ Nhãn dán bằng nhựa,loại tự dính,dạng miếng "-X2-AB315-W5-W3",mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A9B10140079/ Nhãn dán bằng nhựa,loại tự dính,dạng miếng"-X2-AB16-W1",mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A9B10140493/ Nhãn dán bằng nhựa,loại tự dính,dạng miếng"-X2-AB18-W1",mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A9B10140494/ Nhãn dán bằng nhựa,loại tự dính,dạng miếng "-X2-AB18-W2",mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A9B10187998/ Nhãn dán tự dính bằng plastic dạng miếng, màu đen "E3+AB15+U18-W1",mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A9B10187999/ Nhãn dán tự dính bằng plastic dạng miếng,màu đen "X1+AB54+U18-W1",mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A9B10188000/ Nhãn dán tự dính bằng plastic dạng miếng,màu đen "X1+AB54+U18-W2",mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A9B10188051/ Nhãn dán tự dính bằng plastic dạng miếng, màu đen "E3+AB17+U18-W1",mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A9B10188052/ Nhãn dán tự dính bằng plastic dạng miếng, màu đen "E3+AB88+U18-W2",mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A9B10188053/ Nhãn dán tự dính bằng plastic dạng miếng,màu đen "X1+AB54+U18-W3",mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A9B10188054/ Nhãn dán tự dính bằng plastic dạng miếng,màu đen "X1+U8+U18-W2",mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A9B10247493/ Nhãn dán tự dính bằng plastic dạng miếng,màu đen "E3+TP+U18-W1",mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A9B10259788/ Nhãn dán tự dính bằng plastic dạng miếng, màu đen "E3+U11+U18-W1",mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A9B10259789/ Nhãn dán tự dính bằng plastic dạng miếng, màu đen "E3+U12+U18-W1",mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A9B10259790/ Nhãn dán tự dính bằng plastic dạng miếng,màu đen "X1+AB54+U18-W4",mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A9B10259816/ Nhãn dán tự dính bằng plastic dạng miếng, màu đen "E3+U12+U18-W2",mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A9B10259820/ Nhãn dán tự dính bằng plastic dạng miếng, màu đen "X1+AB54+U18-W5",mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A9B10259961/ Nhãn dán tự dính bằng plastic dạng miếng,màu đen "X1+AB54+U18-W6",mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A9B10259962/ Nhãn dán tự dính bằng plastic dạng miếng,màu đen "X1+AB54+U18-W7",mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A9B10260694/ Nhãn dán bằng nhựa BOT, 6 LAMPS,loại tự dính,dạng miếng,mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A9B10276662/ Nhãn dán tự dính bằng plastic dạng miếng,màu đen "E3+U12+U18-W1",mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A9B10283470/ Nhãn dán tự dính bằng plastic dạng miếng,màu đen "-WDB35 (+U18)",mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: A-ADHESIVE/ Băng keo (1 Rol 100 Yrd) (nk)
- Mã HS 39199099: A-ADHESIVE/ Băng keo 48mm x 80Y (nk)
- Mã HS 39199099: AB50B/ Băng dính AB50B Double side tape 1000mm*100M; chất liệu plastic (nk)
- Mã HS 39199099: AB50B/ Màng nhựa có chất kết dính dạng cuộn AB50B, kt 1000mm x 100m/ 2Roll (nk)
- Mã HS 39199099: AB7003HF- Băng dính PET AB7003HF, dạng cuộn kích thước 430mm*50m, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: AC019/ Băng dính plastic (nk)
- Mã HS 39199099: AC14/ Băng dính (50m/Cuộn)- BOX TAPE (nk)
- Mã HS 39199099: AC191532AC- Nhãn tự dính bằng nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: AC199A095AA- Tem cảnh báo dầu bằng nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: AC40/ Băng dính (50m/Cuộn)- SCOTCH TAPE (nk)
- Mã HS 39199099: ACRYL TAPE/20MM*20M-Băng keo 2mặt(1H120C)(1C20M) (nk)
- Mã HS 39199099: ACT0.24W14WH-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ACT0.24W25WH-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ACT0.24W30WH-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: AD100/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại AD100 kích thước 1000mm*100m, nhà sản xuất công ty TNHH Anyone Vina, khối lượng 900 kg (nk)
- Mã HS 39199099: AD100/ Màng nhựa polyester tự dính dạng cuộn độ dày 0.001mm; K:1000m*100m*2R/L (nk)
- Mã HS 39199099: AD114/ Tấm dính bằng nhựa (nhiều loại) 660A03221A. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: AD34/ Tấm dán lót bàn phím bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: AD50/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại AD50 kích thước 1000mm*100m, nhà sản xuất công ty TNHH Anyone Vina, khối lượng 910 kg (nk)
- Mã HS 39199099: Adhesion-3_ES0293A00: Băng dính dùng cho sản xuất loa điện thoại di động Hàng mới 100%/ KR (nk)
- Mã HS 39199099: ADHESIVE FILM (1AT-B010S4) Băng dính dạng cuộn, KT: (1030mm*200M) làm từ Poly(ethylene Terephthalate), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ADHESIVE FILM (BMW CID F40_LHD) Băng dính dạng chiếc, KT: (361.50mm*112.54mm) làm từ Poly(ethylene Terephthalate), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ADHESIVE FILM (DCA-93015MS) băng dính dạng cuộn, KT: (1000mm*100M) làm từ Poly(ethylene Terephthalate), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ADHESIVE FILM (DK-H70H) Băng dính dạng cuộn, KT: (1020mm*200M) làm từ Poly(ethylene Terephthalate) 12 cuộn, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ADHESIVE FILM (ESL-030) băng dính dạng cuộn, KT: (490mm*100M) làm từ Poly(ethylene Terephthalate), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ADHESIVE FILM (G-PE135NS(25g)) Băng dính dạng cuộn, KT: (300mm*100M) làm từ Poly(ethylene Terephthalate), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ADHESIVE FILM (JPF-7504L BL) Băng dính dạng cuộn, KT: (540mm*200M) làm từ Poly(ethylene Terephthalate), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ADHESIVE FILM (JPF-7515L BL) Băng dính dạng cuộn, KT: (540mm*200M) làm từ Poly(ethylene Terephthalate), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ADHESIVE FILM (LMV500N-VOL A01) băng dính dạng chiếc, KT: (10mm*90mm) làm từ Poly(ethylene terephthalate), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ADHESIVE FILM (LP133WF9-SPA1-9D1) Băng dính dạng chiếc, KT: (165mm*20mm) làm từ Poly(ethylene Terephthalate), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ADHESIVE FILM (SAH-5X-00NX) Băng dính dạng cuộn, KT:(505mm*50M) làm từ Poly(ethylene Terephthalate), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ADHESIVE FILM (SH-5011DB) băng dính dạng cuộn, KT: (1060mm*200M) làm từ Poly(ethylene Terephthalate), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ADHESIVE FILM (SJ-7506S BL) Băng dính dạng cuộn, KT: (1080mm*500M) làm từ Poly(ethylene Terephthalate), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ADHESIVE FILM (STN2037PWR) Băng dính dạng cuộn, KT: (500mm*100M) làm từ Poly(ethylene Terephthalate), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ADHESIVE FILM (TERRA13 DIGITIZER(2L)) Băng dính dạng chiếc, KT: (323.76mm*203.4mm) làm từ Poly(ethylene Terephthalate), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ADHESIVE FILM (TESA 68590) băng dính dạng cuộn, KT:(1250mm*200M) làm từ Poly(ethylene Terephthalate), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ADHESIVE FILM (W7P-HINGE A01) Băng dính dạng chiếc, KT: (30.17mm*96.28mm) làm từ Poly(ethylene Terephthalate), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ADHESIVE FILM SBD215B băng dính dạng cuộn, KT: (530mm*50m) làm từ Polyester, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ADHESIVE TAPE (TSU0041SI-25DL) Băng dính dạng cuộn, KT:(510mm*100M) làm từ Poly(ethylene Terephthalate), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ADHESIVE TAPE CT1885B băng dính dạng cuộn, KT: 1020mm*200m*0.015mm làm từ Poly(ethylene Terephthalate), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ADHESIVE/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39199099: ADHESIVE: A315F/ Băng dính dạng miếng dùng để dán lên bảng mạch (ADHESIVE), model SM-A315F.kích thước 147*267mm nhà sx:TechOn (nk)
- Mã HS 39199099: AECBSTP0006/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động. (nk)
- Mã HS 39199099: AECBSTP0015/ Băng dính dẫn điện 1 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất mạch in điện thoại di động (nk)
- Mã HS 39199099: AECPEDP0001/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động. (nk)
- Mã HS 39199099: AF03/ Miếng ép nhiệt.PU HEATSEAL FILM (NL)[C-406] BLACK 0.1MM 39" (MATTE EFFECT) (NL01) (nk)
- Mã HS 39199099: AFDS040EF01/ Băng dính bằng nhựa xốp dùng để sản xuất miếng dán nhựa, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: AGF79481977/ Miếng đệm chống rung bằng Ethylene Vinyl Acetate Copolymer dùng cho máy giặt lồng ngang,Kích thước 340*50*5 mm (nk)
- Mã HS 39199099: A-HEAT TRANSFER-A/ Nhãn nhựa ép nhiệt (nk)
- Mã HS 39199099: AI001/ Băng dính dán thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: AI039/ Miếng dán cỡ bằng nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: AI048/ Nhãn dán (bằng nhựa), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Air_Bubble_ROL/ Xốp hơi- Air Bubble rol (Vật tư tiêu hao phục vụ quá trình sản xuất) (nk)
- Mã HS 39199099: AJ-160400:Tấm đệm giàn lạnh C bằng nhựa xốp (KT:5mm*10mm*590mm), dạng dải, tự dính (nk)
- Mã HS 39199099: AJ-172750:Miếng dán tròn bằng polyester,tự dính (đường kính 10mm) (nk)
- Mã HS 39199099: AK110/ Băng keo (nk)
- Mã HS 39199099: AK-2300HA- Băng keo 2 mặt dùng trong sản xuất linh kiện tivi (1270mm*70M)- TRENSPER DOUBLE TAPE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: AM312040050-FRX/ FRX2_Tếp dính bảo vệ sản phẩm (Coil Adhesive Friday) (nk)
- Mã HS 39199099: AM312040053-PRCTX/ PRCTX3_Pulse TX Coil Adhensive_Tếp dính bằng nhựa dùng bảo vệ sản phẩm. KT: 80*219mm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: AM331100034-TITAN/ TITAN.03_Tếp bảo vệ sản phẩm, loại tự dính (Adhesive), hàng mới 100%. KT: 200*70mm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: AMF670UH01-BOTTOM + TOP LINER TAPE/ Miếng dán bảo vệ BOTTOM + TOP LINER GFTUH0108_D10-2T2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: AMF670UH01-COVER TAPE/ Miếng dán bảo vệ COVER TAPE GFTUH0111_D10-2T2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: AMF670UH01-CU PSA TAPE/ Miếng dán bảo vệ CU PSA GFTUH0110_D10-2T2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: AMF670UH01-FPCB TAPE/ Miếng dán bảo vệ FPCB TAPE GFTUH0109_D10-2T2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: AMF670UH01-GAP TAPE/ Miếng dán bảo vệ GAP TAPE GFTUH0107_D10-2T2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: AMF670UH01-GRAPHITE SHEET TAPE/ Miếng dán bảo vệ GRAPHITE SHEET GFTUH0104_D10-2T2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: AMF670UH01-RELEASE LINER TAPE/ Miếng dán bảo vệ RELEASE LINER GFTUH0101_D10-2T2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: AMF670UH01-TPU PSA TAPE/ Miếng dán bảo vệ TPU PSA GFTUH0102_D10-2T2, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: AN1800143400/ Băng dính 1 mặt để hỗ trợ tiếp điểm AN1800143400 (kt: 4x4mm) (nk)
- Mã HS 39199099: Anti collision adhesive Băng bằng nhựa loại tự dính kích thước 10*2mm sử dụng cho đồ nội thất, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: ANV-0054/ Băng dính hai mặt. Hàng mới 100%_V4FA051 (nk)
- Mã HS 39199099: ANV-0056/ Băng dính một mặt. Hàng mới 100%_V4FS101BL (nk)
- Mã HS 39199099: APS-0.4T/ Băng dính hai mặt dạng cuộn APS 0.4T, chất liệu acrylic, (25x200000mm), dùng để sản xuất tem nhãn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: APS-0.5T/ Băng dính hai mặt dạng cuộn APS 0.5T, chất liệu acrylic, (25x200000mm), dùng để sản xuất tem nhãn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: APS-1T/ Băng dính hai mặt dạng cuộn APS 1T, chất liệu acrylic, (25x100000mm), dùng để sản xuất tem nhãn, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: AQ1-151-EA074/ Băng dính dán (AQ1-151-EA074) dùng cho Model SM-M315F (nk)
- Mã HS 39199099: AQ1-151-EA076/ Băng dính dán (AQ1-151-EA076) dùng cho Model SM-A315F (nk)
- Mã HS 39199099: AQ6215016/ Màng bọc nilon (nk)
- Mã HS 39199099: AQ6215017/ Màng nhựa co nhiệt (nk)
- Mã HS 39199099: AT-4503A/ Băng dính một mặt AT-4503A. Kích thước: 1050mm*400m, nhà sx:Ahntec. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: AT-7013A/ Băng dính một mặt dạng cuộn, AT-7013A kích thước:1050mm*200m, nhà sx:Ahntec. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: AT-8503A/ Băng dính một mặt AT-8503A. Kích thước: 1050mm*200m/2rolls, Hàng chuyển đổi mục đích sử dụng từ mục hàng số 1 thuộc tk:102940412150/E31 ngày 21/10/2019 (nk)
- Mã HS 39199099: ATTP0501/ Miếng đệm bằng nhựa có lớp tự dính (250MM*1060MM) (nk)
- Mã HS 39199099: AVTC02-05/ Băng dính chịu nhiệt màu xanh (dán góc khung màn hình TIVI) KT 60mm*130m*0.05mm, hàng mới 100%, ERP: 194712016240 (nk)
- Mã HS 39199099: AVTC02-06/1/ Băng dính kích thước 11*11mm: 194712016720. Hàng mới 100%. ERP: 194712016720 (nk)
- Mã HS 39199099: AVTC02-07/ Băng dính mylar KT L100M&W25.0mm. Mới 100%. ERP: 194717101420 (nk)
- Mã HS 39199099: AVTC05-02/ Màng bảo vệ (Dán góc khung màn hình TIVI),kích thước 15mm*200m*0.005mm. Mới 100%. ERP: 194725001080 (nk)
- Mã HS 39199099: AVTC05-03/ Màng bảo vệ (Dùng cho WEBCAM),kích thước 100mm*25mm *0.55mm, hàng mới 100%, ERP: 194725001200 (nk)
- Mã HS 39199099: AVTC41-01/ Tấm Mylar điện KT D9.0*H0.5. Mới 100%. ERP: 194724004420 (nk)
- Mã HS 39199099: AW303ED/ Màng nhựa PET tự dính, dạng cuôn, Độ dày 0.048mm, Hàng mới 100%; kt:1200mm*200m*4R/L (nk)
- Mã HS 39199099: AWV23-TAPE01/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại AW00V23-601-01 S/S- PC6000 U1-US, kích thước 11.8x17cm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: B000516/001: TARGHETTA PIAGGIO PER PADDLE 3R/ Miếng nhựa logo resin dùng để dán trang trí. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: B-001-014/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (1100MM X 400M).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: B-002-023/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt, mã: PET25N NPL 7LK, Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: B003/ Miếng tự dính làm bằng plastic (TLT25) (98cm*80cm) (3000sheet) (nk)
- Mã HS 39199099: B004/ Miếng tự dính bằng plastic (PVC WHITE) (80cm*106cm) (1000sheet) (nk)
- Mã HS 39199099: B-004-004/ Nhựa PET có keo, mã:HTYL50(EB), quy cách:1070*500M*1ROLL. Mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: B0100000917-MDA-02-CL0001-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in SM-T395 WACOM FPCB-(1L)CL-1 (nk)
- Mã HS 39199099: B0100001017-MDA-A1-CL0001-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in SM-T395 BK-(1L)CL-1 (nk)
- Mã HS 39199099: B0100001018-MDA-A2-CL0001-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in TAB ADVANCED2 CTC-(1L)CL-1 (nk)
- Mã HS 39199099: B0100001120-MRA-01-CL0001-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in SM-W727V DIGITIZER(START2)-(1L)CL-1 (nk)
- Mã HS 39199099: B0100001220-MRA-01-CL0001-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in SM-W738 Digitizer(SKY)-(1L)CL-1 (nk)
- Mã HS 39199099: B0100002417-MLA-01-CL0002-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in SM-W2018CTC-(2L)CL-1 (nk)
- Mã HS 39199099: B0100002816-MDB-01-CL0001-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in ELITE SIDE KEY-(1L)CL-1 (nk)
- Mã HS 39199099: B0100003220-MDA-01-CL0001-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in SM-A716V FRC-(1L)CL-1 (nk)
- Mã HS 39199099: B0100003320-MSA-01-CL0001-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in A71S 5G V1-(1L)CL-1 (nk)
- Mã HS 39199099: B0100003620-MRA-01-CL0002-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in SM-T976B NECK-(2L)CL-1 (nk)
- Mã HS 39199099: B0100003720-MRA-01-CL0001-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in SM-T976B IF CTC FPCB-(1L)CL-1 (nk)
- Mã HS 39199099: B0100006319-MSA-01-CL0001-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in SM-T865PENDET-(1L)CL-1 (nk)
- Mã HS 39199099: B0100009119-MDA-01-CL0001-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in SM-T545 DRX FPCB-(1L)CL-1 (nk)
- Mã HS 39199099: B0100400116-MAA-01-CL0001-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in XL2 VF FPCB(EP16-002132A)()-(1L)CL-1 (nk)
- Mã HS 39199099: B0100400318-MDB-01-CL0001-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in LNV-6010RFPCB(EP16-002105A)-(1L)CL-1 (nk)
- Mã HS 39199099: B0100400420-MDA-01-CL0001-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in XNV-6081RE INTERFACE FPCB-(1L)CL-1 (nk)
- Mã HS 39199099: B0100400518-MDA-01-CL0001-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in AL2A-FPCB(EP16-002676B)()-(1L)CL-1 (nk)
- Mã HS 39199099: B0100401816-MAA-01-CL0001-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in PNP-9200RH_IR(EP16-002239A)-(1L)CL-1 (nk)
- Mã HS 39199099: B0100403919-MDA-01-CL0001-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in PNV-A9081R USB FPCB-(1L)CL-1 (nk)
- Mã HS 39199099: B0111900219-MHA-01-CL0002-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in Tab_Active2_Homekey(DR)(,)-(2L)CL-1 (nk)
- Mã HS 39199099: B0111900619-MHA-01-CL0002-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in SM-T515 EARJACK-(2L)CL-1 (nk)
- Mã HS 39199099: B0111903419-MHA-01-CL0002-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in SM-R825US SENSOR-(2L)CL-1 (nk)
- Mã HS 39199099: B0111903619-MDA-01-CL0001-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in V740 Proximity Sensor-(1L)CL-1 (nk)
- Mã HS 39199099: B0111903819-MDA-01-CL0001-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in V740 Side Key-(1L)CL-1 (nk)
- Mã HS 39199099: B0112400619-MHA-01-CL0002-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in A10E J 8M-(2L)CL-1 (nk)
- Mã HS 39199099: B0127800719-MHB-01-CL0002-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in SSY024H 5MFF-(2L)CL-1 (nk)
- Mã HS 39199099: B0182/ Nhãn dán bằng nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: B02/ Băng dán đường may (nk)
- Mã HS 39199099: B0203700720-MAA-01-CL0001-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in NEXIO PID 55INCH RX FPCB-(1L)CL-1 (nk)
- Mã HS 39199099: B0203700820-MAA-01-CL0001-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in NEXIO PID 55INCH TX FPCB-(1L)CL-1 (nk)
- Mã HS 39199099: B05100330A/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B05200110/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B09/ Kapton tape-Băng keo bảo vệ (nk)
- Mã HS 39199099: B0939000117-MHA-01-CL0003-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in NSM-200DA-(3L)CL-1 (nk)
- Mã HS 39199099: B0951100118-MDA-A1-CL0001-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in 19Y GRAM FPCB-(1L)CL-1 (nk)
- Mã HS 39199099: B0956300118-MDA-02-CL0002-1/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in FLEX709-(2L)CL-1 (nk)
- Mã HS 39199099: B1210119/ Băng dính silicon, kích thước 150 micromet x 300mmx50m. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: B15100200/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B15100230/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B15200140B/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B15200160B/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B15200170B/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B15200260/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B16/ ACF tape- băng keo trong (11.5mmx100m) (nk)
- Mã HS 39199099: B16200130A/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B16200160/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B17/ Protection tape- Miếng bảo vệ nhựa (nk)
- Mã HS 39199099: B28/ Băng keo chịu nhiệt (Kapton tape 650S/10x20) (nk)
- Mã HS 39199099: B36100080/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B36200050-1/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B40/ băng keo chịu nhiệt(Kapton tape 650S/5x20) (nk)
- Mã HS 39199099: B45100620/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B46100040/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B46200050/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B5/ Băng dính 2 mặt/Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: B6/ Băng dính/Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: B6/ Băng keo IC TAPE(GOLD) (8M/Roll x 30 Roll) (nk)
- Mã HS 39199099: B6/ Băng keo/ BOPP TAPE (500M/ROLL) x 960 ROLL (nk)
- Mã HS 39199099: B6/ Băng keo/ CARBON TAPE P 3051 0.05X 3 (nk)
- Mã HS 39199099: B6/ Băng keo/ EK40008 (50M/ROLL X 200 ROLL) (nk)
- Mã HS 39199099: B6/ Băng keo/ PP2206J (500M/ROLL X 192 ROLL) (nk)
- Mã HS 39199099: B65200000-2/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B90140260A/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B90140490/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B90400030-2/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B90400040/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B90410010/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B90420000-1/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B90450000-1/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B90500050/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B90510030/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B90520000/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B90520020/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B90550070A/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B90700020-1/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B91110040-1/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B91210020A/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B92100410/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B92100420/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B92100430/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B92100450/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B92100460/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B92100470/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B92100480/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B92102020/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B92102190/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B92103810/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B92110040-1/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B92110140/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B92110270/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B92111670/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B92111870/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B92111890/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B92120330A/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B92210100/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B93110050-1/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B93110060-1/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B94200040/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B94200050/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B94200060/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: B9521011804/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-00240A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-01194A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02199A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02208A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02209A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02210A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02211A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02213A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02298A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02302A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02407A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02441A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02442A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02443A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02444A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02485A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02507A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02515A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02527A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02640A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02691A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02692A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02693A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02694A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02695A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02701A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02711A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02712A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02713A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02728A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02738A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02739A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02753A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02755A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02756A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02757A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02776A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02801A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02803A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02822A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02823A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02828A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02829A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02830A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02831A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02840A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02841A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02842A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02843A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02866A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02870A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02871A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02872A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02878A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02887A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02904A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02907A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02940A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02949A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02958A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02959A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02960A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02969A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02970A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA02-02972A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BA63-02374A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39199099: BA68-01297A/ NHÃN BẰNG POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: BA68-04365A/ NHÃN BẰNG POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: BA68-08430A/ NHÃN BẰNG POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: BA68-10225D/ NHÃN BẰNG POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: BA68-10225E/ NHÃN BẰNG POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: BA68-11517A/ NHÃN BẰNG POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: BA68-11519B/ NHÃN BẰNG POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: BA68-12126A/ NHÃN BẰNG POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: BA68-12127A/ NHÃN BẰNG POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: BA68-12367A/ NHÃN BẰNG POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: BA68-12524A/ NHÃN BẰNG POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: BA68-12566A/ NHÃN BẰNG POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: BA68-12666B/ NHÃN BẰNG POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: BA68-12675A/ NHÃN BẰNG POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: BA68-12680A/ NHÃN BẰNG POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: BA68-12777A/ NHÃN BẰNG POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: BA68-12791A/ NHÃN BẰNG POLYESTER (nk)
- Mã HS 39199099: BA69-01264B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39199099: BA69-01264C/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39199099: BA69-01264E/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk)
- Mã HS 39199099: BA701: Miếng dán sàn giữa số 1 bằng nhựa tự dính, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk)
- Mã HS 39199099: BA702: Miếng dán sàn trước số 1 bằng nhựa tự dính, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk)
- Mã HS 39199099: BA703: Miếng dán sàn trước số 2 bằng nhựa tự dính, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk)
- Mã HS 39199099: BA704: Miếng dán đèn số 1 bằng nhựa tự dính, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk)
- Mã HS 39199099: BA705: Miếng dán đèn số 2 bằng nhựa tự dính, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk)
- Mã HS 39199099: BA706: Miếng dán nóc xe số 1 bằng nhựa tự dính, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk)
- Mã HS 39199099: BA707: Miếng dán nóc xe số 2 bằng nhựa tự dính, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk)
- Mã HS 39199099: BA708: Miếng dán nóc xe số 3 bằng nhựa tự dính, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk)
- Mã HS 39199099: BA709: Miếng dán sàn sau số 1 bằng nhựa tự dính, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk)
- Mã HS 39199099: BA710: Miếng dán sàn sau số 2 bằng nhựa tự dính, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk)
- Mã HS 39199099: BA711: Miếng dán sàn sau số 3 bằng nhựa tự dính, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk)
- Mã HS 39199099: BA712: Miếng dán sàn sau số 4 bằng nhựatự dính, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk)
- Mã HS 39199099: BA713: Miếng dán tấm chắn nắng bằng nhựa tự dính, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk)
- Mã HS 39199099: BA714: Miếng dán hốc đèn số 1 bằng nhựa tự dính, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk)
- Mã HS 39199099: BA715: Miếng dán hốc đèn số 2 bằng nhựa tự dính, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk)
- Mã HS 39199099: BA716: Miếng dán hốc đèn số 3 bằng nhựa tự dính, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk)
- Mã HS 39199099: BA81-17268A/ BĂNG DÍNH (nk)
- Mã HS 39199099: BAK/ Băng keo các loại 1-5 cm (nk)
- Mã HS 39199099: Băng bọc cánh cửa trên sau phải xe CIVIC2012- 67826-TG2-K11- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng cách điện bằng nhựa (1 cuộn 66m), linh kiện của máy biến áp, mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng cuốn/ VN (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dán 2 mặt màu đen, WV9999050, dùng để quấn vào các khớp nối để ngăn khí thoát ra ngoài, sử dụng trong ngành cơ khí chính xác. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dán đứng khung cửa sau, bên trái- bằng plastic, không ở dạng cuộn (Phụ tùng xe KIA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 863813W000 (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dán đứng khung kính cửa trước, bên trái- bằng plastics (Phụ tùng xe MAZDA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: DL33508W3 (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dán linh kiện điện tử bằng nhựa AIS-2000 (2,000 Cái/ Cuộn) (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính #1363H-150B*1000mm*100M*10R dạng cuộn hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính #8180 (LOG) 1000MMX50M (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính #8404BLACK (LOG) 980MMX50M (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính #86100S (LOG) 1000MMX50M (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính #8616CH (LOG) 1000MMX50M (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính #8616UJ BLACK-50(N) (LOG) 1000MMX50M (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính #8616V (LOG) 1000MMX100M (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính #8625UJ-2 (LOG) 1000MMX50M (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính #8650S(LOG)1060MMX50M (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính #8800CH (LOG) 1000MMX50M (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính #8810NR-TD (LOG) 1000MMX50M (nk)
- Mã HS 39199099: Băng dính #8810SA BLACK S (LOG) 1200MMX50M (nk)
- - Mã HS 39199099: Băng dính #8810SA-200S(LOG) 1200MMX50M (nk)