|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20619A,
kt: 22.62*42.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20620A, kt: 17.3*10.4mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20621A, kt: 5.5*10.17mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20622A, kt: 2.85*21.14mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20623A, kt: 15.54*52.08mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20624A, kt: 18.52*150.75mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20625A, kt: 17.38*150.85mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20626A, kt: 11.46*65.44mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20627A, kt: 14.61*8.46mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20628A, kt: 27.81*12.82mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20629A, kt: 6.22*4.46mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20635A, kt: 11.6*34.74mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20636A, kt: 80.45*81.34mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20640A, kt: 16.25*28.77mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20679A, kt: 6.55*13.92mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20780A, kt: 174.8*80.85mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20924A, kt: 12.3*5.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20944A, kt: 14.08*7.25mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20945A, kt: 17.81*23.23mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21015A, kt: 19.21*11.96mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21039A, kt: 14.61*9.32mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21044A, kt: 119.41*90.96mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21047A, kt: 212*131.88mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21072A, kt: 22.48*73.45mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21073A, kt: 51.85*73.45mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21268A, kt: 17.31*12.57mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21303A, kt: 55.36*47.46mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21391A, kt: 19.14*29.3mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21392A, kt: 65.78*24.64mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21397A, kt: 32.94*13.41mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21398A, kt: 53.17*20.07mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21399A, kt: 101.17*17.36mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21400A, kt: 41.15*12.35mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21500A, kt: 64*9.4mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-21512A, kt: 58.33*39.74mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH81-18831A, kt: 72.56*159.83mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH81-19001A, kt: 3.2*5.3mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH81-19038A, kt: 2.3*5.2mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính, nhà cung cấp Vu Nguyen, xuất xứ Việt Nam,
hàng mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính, TP1015BA, kích thước 1000mm x 100m x 1 roll.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dínhTAPE DS FOR FPCA (TV101WUM-B4): 109*18mm. hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng gai 13mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng gai 20mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo (18mmx50m)- (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo (48mm x 100m)- (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo (48mm/100m) (832.100m)- Gum Tape Clear
(48mm/100m) (832.100m)- (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo (48mmx50m)- (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo (Băng dính) 50mm x 50m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo (Băng dính) 75mm x 50m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Bang keo (CHB-50050) (1230mm x 100m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo (CHB-50050) (1230mm x 100m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Bang keo (CHB-50500) (1230mm x 200m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo (CHC-50050) (1230mm x 200m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Bang keo (CHC-50100) (1230mm x 200m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng Keo (Pe Protection Tape Emboss
YWT-064C(CHE-50630)) (0.05mm(T)*1220mm(W)*200m(L)) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt (245mm x 50m) 01407V1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt (275mm x 50m) 01407V1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt (325mm x 50m) 01407V1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt (345mm x 50m) 01407V1#VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt (445mm x 50m) 01407V1#VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt (490mm x 50m) 01407 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt dầu 12mm x 23 Ya (dùng dán túi giấy)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo 2 mặt siêu dính siêu chắc đa năng trong suốt
DOCONU loại 5cm x 3m. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BANG KEO 24MM*90M*50 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo 3M 4905 10mm x 33m x dày 0.5mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo 3M 4905 20mm x 33m x dày 0.5mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo 3M 5425 khổ 24 in x 72 yds (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: BANG KEO 47MM*10M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo 48mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo 48mm x 100y (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo 48mm x80Y, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo 48mm*100yd*50mic (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BANG KEO 48MM*90M*50 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BANG KEO 55MM (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo 65 micro x 50mm (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo 70mm (50met/cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo 7112 khổ 7MM X 30M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo 72mm X 100Y. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo 75mm*90ydùng để dán thùng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo 9480 (3mm x 60m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo 9480 (5mm x 60m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo bạc- 50x0.5T (30m/cuộn)- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo- BN63-18180A, kích thước: 16mm(T) x 22mm (R) x
145mm (D), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo bo bản- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo các loại (70mm x 100y) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo cách điện PVC nanoco Mã Sản phẩm: FKPT20G,
chất liệu: PVC, màu sắc: Xanh, kích thước: 18M-20Y, Panasonic/Taiwan (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo cách nhiệt W1m có keo (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo chịu nhiệt 0.13x19x10m-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo chịu nhiệt 25mm (chất liệu chủ yếu là nhựa),
hàng mới: 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo chịu nhiêt chiều rộng 5mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo chịu nhiệt, PN 6085-06PV (6), Size:0.16mx50m,
dày 0.19mm,Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo chịu nhiệt_296230326_Hang Local (HD VAT:
0000292) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo CM51-00917A bằng Polyethylene Terephthalate,
kt: 327mm*455mm, chiều rộng:327mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo Colokit (Cắt, cuộn, đóng gói tại Việt Nam),
Nhãn hiệu "Colokit"- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo da bò dùng để đóng gói sản phẩm mô tơ điện-
491745- 100-NO.313H-TAPE- Băng keo giấy bò (100mmx50Ya) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo dán 24 X 80 yards (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo dán 48 X 100 yards (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo dán 48 X 80 yards (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo dán bản in (160mmx50M). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo dán nền (Dán nền phân khu vực làm việc)- 767
RED AND WHITE (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo dán thùng 04265-clear, 45mm x 90m,Xuất
xứ:Taiwan. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng Keo dán thùng D&J, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo dán thùng đen (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo dán thùng đỏ (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng Keo dán thùng Gold Seal, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo dán thùng OPP (Băng keo nhựa 1 mặt
(75mm*100m)). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo dán thùng-mét/BK-M OPP72mmx100yx90m/cuộn
(14,945 Cuộn). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo dạng miếng GH02-14520A, Kích thước
87.22mmx10.69mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo dạng miếng/ GH02-17069A bằng plastic, Kích
thước 7.30mmx22.38mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo dạng miếng/ SJ02-02261A, Kích thước
85.00mmx60.00mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo dạng miếng/GH02-13566A, kích thước
31.50mmx15.47mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo điện (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo điện (màu đen) 18mm-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo điện chịu nhiệt- F80- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo điện-màu đen-Nano-VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo đỏ MERRELL 70mm*80M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo DS 2.4Fx23Y, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo DS 24mm * 23y, hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo FO-BKT06 (cắt, cuộn, đóng gói tại Việt Nam),
Nhãn hiệu "Flexoffice"- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo giấy (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo giấy 2.4CM*25Y (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo giấy 24mm 38 Yd (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo giấy bản 2.5cm,thương hiệu:Thịnh Phát,năm sản
xuất:2019-2020.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo giấy Tape paper Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo- Gum Tape Clear (48mm/100m) (152.200m)- (hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo hai mặt (310mm x 4.5m).Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo hai mặt 3M- 4511-50, khổ 1000 mm x 50 m (hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo hai mặt- EM71-TAP048A, kích thước: 0.1mm (T) x
43.1mm (W) x 49mm (L), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo hai mặt xốp 48mm x 8m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo hai mặt, chất liệu nhựa PVC, kích thước:
(0.2x149) cm- PACKING, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo hai mặt-EM71-TAP051A, kích thước: 0.4mm(T) x
18.5mm (W) x 11.2mm (L), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo hiệu 3M Vinyl 764 dán nền 50mmx33mm, (lá) hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo hình tròn, phi 9mm (5000pcs/cuộn), xuất xứ
Việt Nam. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo in 2 màu (rộng 70mm dài 90 m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo in 50mic *60 mm*50m WARNING (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo in 60mm * 100y (OPP50-INO), hàng mới 100%,
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo in 63x72x50 (DMAT) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo in chữ 60mm * 100y, hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo LCD 6220-PK bằng nhựa PET (5336798-9) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo- Logo Tape (LDC- 74mm/100m) (1.500m)- (hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo- Logo Tape (Warning- 60mm/100m) (300m)- (hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo màu 50mic * 72mm*50m LIGHT BROWN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo màu 50x48x50 Red Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo màu đỏ 2F4x70Y, chiều dài 60m/cuộn, dùng đóng
gói hàng hóa, không thương hiệu, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo một mặt 3M 40PR- 8mm x 72yd (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo mousse xốp 24x9Y (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo nâu 50mm- 74 mét/cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo nhiệt 19mm x 18m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 01 mặt không in hình chữ 249MMX100M
ALS-381R (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 18mm x 73m- Tape- A0000000001 (01 Cuộn
73m) (NPL dùng trong sản xuất ăng ten xe hơi) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 2 mặt 3M 4229 P 6mmx10m, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 'Băng keo nhựa 2 mặt không in hình, chữ 960MM X 50M:L
NO.57120NWB (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 48mm x 13m- Tape- A0000000001 (01 Cuộn
13m) (NPL dùng trong sản xuất ăng ten xe hơi) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 48mm x 36m- Tape- A0000000001 (01 Cuộn
36m) (NPL dùng trong sản xuất ăng ten xe hơi) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 48mm x 64m- Tape- A0000000001 (01 Cuộn
64m) (NPL dùng trong sản xuất ăng ten xe hơi) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 50mm x 73m- Tape- A0000000001 (01 Cuộn
73m) (NPL dùng trong sản xuất ăng ten xe hơi) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 60mm x 64m- Tape- A0000000001 (01 Cuộn
64m) (NPL dùng trong sản xuất ăng ten xe hơi) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa 65mm x 64m- Tape- A0000000001 (01 Cuộn
64m) (NPL dùng trong sản xuất ăng ten xe hơi) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa dán thùng trong 4.8F.1000 Y, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa dạng cuộn CLEAR 24MM X 43 MIC X 50YDS
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa văn phòng 1cm/1.2cm 25Y, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa vp 1cm 25Y, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo nhựa/Nylon Tape 7.2 cm- NIKE (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BANG KEO OPP (47MM*45M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BANG KEO OPP (47MM*900M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP (50 mm X 100Y), Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP 24 mm *100Y. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP 48mm x 90M. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP 48mmx100y, 1 mặt làm từ chất keo dính được
cán đều, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP đục (48mm-100Y)-TEB0100710A2781-4518813045
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP đục (60mm-100Y)-TEB0100709A2783-
4518813044 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP KT: 1280mm X300m (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP màu (48mm-70Y)-TEB70YBL 6923-4518813073
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP trong
(4F8-100Y)-TEB0100707A2774-4518813042 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP trong (60mm-100Y)-TEB0100708A2779-
4518813043 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng Keo OPP/2F*60 yard-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng Keo OPP/6F*100 yard-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng Keo OPP/7F6 *100 yard-Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo OPP-Trong 4F8-100Y (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo OPT 46M/M X 100YD (43MIC) (VN1) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo plastic (15mm*50M),110000m (hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo plastic (25mmx50m),25000m (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo plastic một mặt dạng miếng SPACER-CONDUCTIVE,
Y13 SF-LED,CONDUCTIVE, kích thước: (W)17mm x(L)22mm x(T)0.1mm, không in chữ,
dùng để dán linh kiện điện tử.Code:BN60-00667A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo PT 24mm 99103 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo PT 60mm 99126 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo PVC 25mm x 12y (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo PVC 30mm x 12y (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo PVC 3mm x 12y (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo PVC 50mm x 12y (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo sạch- PET (Băng keo nhựa 1 mặt không in hình
(rộng 19mmx50m)). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo saucony 72mm*100y (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo SAUCONY 72mmx100Y (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo Simili PVC 2F4x14y(24mm)27 mét/cuộn. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo Simili PVC 4F8 x14y (50mm)27 mét/cuộn. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo TAPE EM71-TAP056A (23.7 x 36.3),chiều rộng
23.7mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo Tesa 04329, 12.5mm x 50m,Xuất xứ: GERMANY.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo Tesa 4432, 25mm x 50m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo tesa 52015 (TAPE014) size 460mmx25m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo tesa 72124 (TAPE010) size 460mmx25m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo TOP COVER TAPE NO.4-T (21.3mm-300M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo trong (khổ 48mmx100yards) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo trong (khổ 70mm*80Y) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo trong (VT07), size: 5cm x 50mic x 80 yard, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 1,5cm (1 cuộn 80m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: bãng keo trong 15mm x 80y (xk) |
|
- Mã HS 39199099: bãng keo trong 18mm x 14y (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 20mmx80y (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 2f4 (24mm x 21m) (dùng dán thùng carton)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: BANG KEO TRONG 2F5 / VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 43 mic*12mm* 50m clear (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 43mic * 10mm*50m clear (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 45x20x50, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 48mm *100y (OPP45-OCO), hàng mới 100%,
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 50mic * 70mm*50m Clear (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 50mic, dùng trong sản xuất ghế sofa.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 50mm x 50y (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 50mm*90M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 5cm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 5cm (1 cuộn 80m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 5f (48mm x 21m) (dùng dán thùng carton)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng Keo Trong 6.0 Cm (A) (100 Cuộn/ Gói) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo trong 6cm (1 cuộn 80m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo trong OPP 2F4x80y(24mm)74 mét/cuộn. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo trong quy cach 48mmx100Y. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo trong, kích thước 48x100Yx5Z (mới 100%, sản
xuất tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo vải màu xanh lá 25 yd (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo vải Tape cloth Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo vàng kim 57mic*16mm*50m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo Warning (76mm/50m)- (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo xanh lá INSPECTED 72mm*88M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo xanh YONEX 70mm*90M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo/ (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng keo-Gum Tape Clear (48mm/100m) (648.200m)- (hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng nhám dán, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng quấn bảo ôn (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng tan (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng Tape nhựa nối liệu 24mm dạng tấm. Hàng mới
100%.kích thước D*R: 40*24mm (500 cái/Hộp). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng xù 13mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng xù 16mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng xù 20mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BANGKEO20-1/ BĂNG KEO 70mm*100y (6858MET) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băngkeohaimặt bằngPolyurethaneDPA-SF500Dchiều
rộng1030mm,chiều dài 73m.(TK
nhập:103297320710/A12(07/05/20),103217596900/A12(24/03/20),dònghàng01;103241698710/A12(04/04/20,dònghàng2).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Barcode-label- Nhãn mã vạch bằng nylon chưa in dùng để
dán lên sản phẩm thùng thép (5ZEON003), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Bạt bằng nhựa (Do Nhà máy sản xuất bao bì bạt nhựa Tú
Phương- Việt Nam sản xuất) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BD 4220000009/ Miếng dán hai mặt máy ghi âm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BD 4395000009/ Băng keo nắp B (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BD 4418000009/ Băng keo bo mạch (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BD/ Băng dính plastic 100%, kích thước 24mm, 65 cuộn, 1
cuộn80 yrd, hàng mới 100%(Tái xuất dòng hàng số 4 TK 103275903030) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BD05/ Băng dính cách điện dạng miếng dành cho điện
thoại di động S029-00114B (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BD4 391000009/ Miếng dán contact (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BD4 394000009/ Băng keo E (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BD4223000009/ Miếng dán hai mặt máy ghi âm (BD422300).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BD437200000 9/ Băng keo LCD (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BD4562/ Băng keo nhựa dùng trong lắp ráp máy ghi âm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: BD456500/ BD456500 Miếng dán bằng nhựa dùng trong máy
ghi âm _ BD4565000009 M-SHEET, tái xuất thuộc TK:103230933150/E11, ngày
30/03/2020, mục 36 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BD4765/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BD-GB03933-3.0/ Băng dính chắn sáng Sponge Cam trước,
mã BD-GB03933-3.0, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BD-GB03960-2.0/ Băng dính dán kính trước, mã
BD-GB03960-2.0, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BD-GB03966-2.0/ Băng dính dẫn điện dưới màn hình, mã
BD-GB03966-2.0, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BD-GB03971-1.0/ Băng dính dán camera rings vào kính
sau, mã BD-GB03971-1.0, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BD-GB03991-1.0/ Băng dính flash deco, mã
BD-GB03991-1.0, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BD-VN03936-1.0/ Băng dính làm mờ led sạc:
BD-VN03936-1.0, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Béc lược F1/4-ABS Wind, chất liệu bằng nhựa, dùng phun
sương, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BETA0003-003/ Băng dính (200m*320mm*0.05mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BK-MDTU01030/ Băng keo cách điện 630F #25-18.0x30Y.Mục
04 tờ khai nhập đối ứng 101934459210 (02/04/2018) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BL02/ Băng dính cách điện V6115-0201-00310 kích thước
3.90mmx1.90mmx0.1T. Đơn giá 256.40 VND/PCE. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BLD 04.2018 SO2762/ Miếng dán bản mạch cho camera điện
thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BLD 11.2017 S03581/ Miếng dán bản mạch cho camera điện
thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BLD 11.2017 SI2655/ Miếng dán bản mạch cho camera điện
thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BLOOM VINYL FROCESS FTG/ Băng dính định hìnhBLOOM VINYL
FROCESS FTG, kt: 175.30mm x 90.00mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BLOOM VINYL PROCESS FTG/ Băng dính định hìnhBLOOM VINYL
PROCESS FTG, kt: 165.3mm x 90.00mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BOS-20N-3PFT-SPE150-092019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in
kích thước 115mm x 135mm, dạng tấm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BOS-SPE150-2TNEW/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in kích thước
115mm x 135mm, dạng tấm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BSS-5002RF/ Băng dính nhựa Silicone. Kích thước Rộng
(1,050mm) x dài (500m). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BSS-5004R/ Băng dính nhựa Silicone. Kích thước Rộng
(1,050mm) x dài (300m). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: C0471/ Cuộn PVC màu da đã phủ keo, dùng để sản xuất
băng keo cá nhân màu da, rộng 104cm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: C0492/ Cuộn PVC màu trắng đã phủ keo dùng để sản xuất
băng keo cá nhân, kích thước rộng 25 CM (xk) |
|
- Mã HS 39199099: C1- TAPE BG LASER/ Băng dính định hìnhC1- TAPE BG
LASER, kt: 43.50mm x 20.01mm x 0.01mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: C2 TAPE S PEN LOCKER/ Băng dính định hình C2- TAPE S
PEN LOCKER, kt: 6.04mm x 1.49mm x 0.2mm (2.39mm x 1.49mm x 0.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: C2-CARRIER-AUTO/ Băng dính một mặt dùng trong bảng mạch
điện thoại C2-CARRIER TAPE-AUTO, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: C2-CARRIER-SHEET/ Băng dính một mặt dùng trong bảng
mạch điện thoại C2-CARRIER TAPE-SHEET, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CA00500012R01/ Băng dính hai mặt (18mm*4.5mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CA00500013R01-1/ Băng dính hai mặt (17.5mm*8.8mm)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CAVAS 1- TAPE CAM DECO WP/ Băng dính định hìnhCAVAS 1-
TAPE CAM DECO WP, kt: 42.96mm x 26.28mm x 0.3mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CHAS-G005SG/ Băng dính hai mặt dạng cuộn CHAS-G005SG,
tái xuất 1 phần từ Mục 18 của tờ khai 102798342250 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CHAS-G010DB/ Băng dính hai mặt CHAS-G010DB dạng cuộn,
tái xuất 1 phần từ Mục 6 của tờ khai103206812920 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Chụp giảm chấn bằng nhựa dùng cho xe máy Yamaha/
90520-03825/ Hàng mới (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CLEAR-SINGLE-TAPE: Băng dính bằng plastic (1200mmW),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CM51-00808A/ Băng keoCM51-00808A (365x30),chiều rộng
30mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CM51-00835B/ Băng keoCM51-00835B (205 x 140),chiều rộng
140mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CM51-00836B/ Băng keoCM51-00836B (275 x 140),chiều rộng
140mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CM51-00837B/ Băng keoCM51-00837B (275 x 140),chiều rộng
140mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CM51-00838B/ Băng keoCM51-00838B (205 x 140),chiều rộng
140mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CM51-00917A/ Băng keo CM51-00917A bằng Polyethylene
Terephthalate, kt: 327mm*455mm, chiều rộng:327mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CMSV0S-A/ Phim ép trên kính Cayman Deco Film_Silver,
chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Con lăn dính 12 inch, chất liệu nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Con lăn10cm (Con lăn dính bụi), chất liệu nhựa, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CONDUCTIVE TAPE (10.1WUXGA)/ Băng dính, dùng để dán lên
sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm;Model: 10.1WUXGA. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CONDUCTIVE TAPE (TV080WUM-ASO)/ Băng dính, dùng để dán
lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model TV080WUM-ASO. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: CONDUCTIVE TAPE (TV105WUM-ASO)/ Băng dính, dùng để dán
lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model: TV105WUM-ASO. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CPR100631D-1-K/ Phim cuộn CP, kích thước: 635mm*100m
(Đơn giá GC: 13.61 Usd), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CPR1010710/ Phim cuộn CP, KT 1070mm*100m (Đơn giá GC:
8.14 Usd), hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam từ nguồn nguyên liệu nhập
khẩu (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CPR1010710-K/ Phim cuộn CP, KT 1070mm*100m (Đơn giá GC:
8.14 Usd), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CPR3808930/ Phim cuộn CP, KT 890mm*300m (Đơn giá GC:
13.920 Usd), hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam từ nguồn nguyên liệu
nhập khẩu (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CS-DT1/ Băng dính AMB667UM23 DIGITIZER TAPE-A, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: CS-ESBI30- Băng dính PET CS-ESBI30, dạng cuộn kích
thước 1000mm*200m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CSV-A50-094/ Băng dính dùng để gỡ bỏ, kích thước 230mm
x 75mm dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CSV-A507F-085/ Băng dính đệm, kích thước 7.05mm x7.55mm
x dày 0.35mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CSV-A51-073/ Băng dính bảo vệ van điện từ, kích thước
8.23mm x 8.23mm x dày 2.24mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CSV-A51-074/ Băng dính bảo vệ van điện từ, kích thước
6.07mm x 5.49mm x dày 0.23mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CSV-A51-097/ Băng dính dùng để gỡ bỏ, kích thước
190mmx20mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CSV-A51-5G-114/ Băng dính bảo vệ, kích thước 11.8mm x
28.9mm x dày 2.58mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: CSV-A51-5G-115/ Băng dính bảo vệ, kích thước 35.5mm x
15.35mm x dày 0.25mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: CSV-A51-5G-116/ Băng dính bảo vệ, kích thước 6.2mm x
6.2mm x dày 2.04mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CSV-A51-5G-117/ Băng dính bảo vệ, kích thước 12.5mm x
9.62mm x dày 0.3mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CSV-A7160-081/ Băng dính bảo vệ, kích thước 7mm x 5.1mm
x dày 1.88mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CSV-A91-072/ Băng dính bảo vệ van điện từ, kích thước
7mm X 5.1mm X dày 1.88mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CSV-BE-044/ Băng dính bảo vệ lens quang học, kích thước
8.8mm x8.8mm x dày 2.38mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CSV-BE-061/ Băng dính dẫn điện, kích thước 8.65mm x
2.9mm x dày 0.25mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CSV-DAVINCI-096-02/ Băng dính dùng để gỡ bỏ, kích thước
260mm x 65mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CSV-DOUBLE TAPE/ Băng dính bảo vệ, kích thước 5mm x15mm
x dày 0.1mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CSV-G973F-043/ Băng dính bảo vệ van điện từ, kích thước
9.13mm x 7.79mm x dày 1.8mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CSV-G973F-064/ Băng dính đệm cách nhiệt, kích thước
8.1mm x 9.41mm x 11.2mm x dày 0.38mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CSV-G973F-067/ Băng dính bảo vệ, kích thước 9.33mm
x10.99mm x dày 0.275mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: CSV-HUBBLE-078/ Băng dính bảo vệ Jig 78, kích thước
7.2mm x 8.6mm x dày 1.9mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CSV-HUBBLE-098/ Băng dính bảo vệ, kích thước 9.53mm x
11.19mm x dày 0.275mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: CSV-HUBBLE-099/ Băng dính bảo vệ, kích thước 9.53mm x
11.19mm x dày 0.275mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: CSV-HUBBLE-106/ Băng dính cách nhiệt, kích thước 9.41mm
x 12.75mm x dày 0.05mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: CSV-M20-072/ Băng dính bảo vệ, kích thước 12.23mm
x23.38mm x dày 0.25mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: CSV-M4-PET/ Băng dính dùng để gỡ bỏ (PET) kích thước
200mm x 130mm x dày 0.05mm dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CSV-SSY024H-097/ Băng dính bảo vệ, kích thước phi 6.6mm
x dày 0.08mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CSV-SSY03A05-113/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.3mm x
8.3mm x dày 0.3mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CSV-TPE-005/ Băng dính bảo vệ, kích thước 300mmx100M,
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-021-1/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 8MIC
x 1800MM x 20M(ITEM NO.580185001) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-032-1/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải
8.8MIC x 2400MM x 20M(ITEM NO.580187001) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-057/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 8MIC x
1400MM x 20M (Item no.580184001) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-062/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải
0.01X550mmX25M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-063/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải
0.01X1,100mmX25M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-064/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải
0.01X1,800mmX25M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-065/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải
0.01X550mmX25M/3P (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-066/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải
0.01X550mmX25M/6P (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-067/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải
0.01X1,100mmX25M/3P (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-068/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải
0.01X1,100mmX25M/6P (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-069/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải
550mmX25M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-070/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải
2,100mmX12.5M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-071/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải
2,400mmX25M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-072/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải
2,700mmX25M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-073/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải
2,700mmX12.5M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-074/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải
3,000mmX25M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-075/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải
3,000mmX12.5M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-076/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải
3,600mmX12.5M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-077/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 8.8MIC
x 2700MM x 16M(ITEM NO.580188001) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-078-1/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 8MIC
x 550MM x 20M(ITEM NO.580182000) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CT-MKF-20-078-2/ Màng PE chắn sơn có băng dính vải 8MIC
x 550MM x 20M(ITEM NO.580182001) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CU SHEET (TV084WUM-LS0 (8.37"))/ Băng dính, dùng
để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model TV084WUM-LS0
(8.37"). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Cuộn fim (RUY BĂNG 210MM*300M), 1 cuộn 300m, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Cuộn fim (RUY BĂNG 60MM*300M), 1 cuộn 300m, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Cuộn keo/ (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Cuộn LLDPE (LLDPE rolls). Xuất xứ Việt Nam,Hàng Mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Cuộn nilon khổ 22cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Cuổn PE (PE rolls). Xuất xứ Việt Nam,Hàng Mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Cuồn PE 60 x 00 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Cuồn PE in 50 x 00 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Cuồn PE in, 45 x 00 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Cuồn PE in, đục lổ 45 x 00 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Cuồn PE in, đục lổ 50 x 00 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Cuộn phim chống giãn PET75-Y220(10)T cho tấm nguyên
liệu, KT: 258MMX245M, bằng nhựa(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Cuộn xốp PE Foam 0.5 mm, khổ 1.35m dài 600m, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CV7A Mirror diagonal BK/ Màng bảo vệ ốp điện thoại di
động CV7A Mirror diagonal line LG logo Black (tái xuất một phần từ mục 01
TK:102688895630/E11 ngày 07/06/2019) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CV7A Mirror TRF Blue/ Màng bảo vệ ốp điện thoại di động
CV7A MIRROR LG TRF LOGO BLUE (tái xuất một phần từ mục 03 TK:
102682724320/E11 ngày 05/06/2019) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CV7A Q Stylus+ Hairline LG/ Màng bảo vệ ốp điện thoại
di động CV7A Q Stylus Hairline LG logo Black (tái xuất một phần từ mục 05
TK:102117369210/E11 ngày 16/07/2018) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-7A6-0261-00P/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(10*4.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC3-3614-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(33*12) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC3-4547-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC3-6213-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(65*27) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC4-2970-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(40*9) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC4-2979-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(55*25) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC4-3015-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(31.4*74) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC4-7476-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(25*55) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC4-7478-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(10*46.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC4-7812-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC4-8051-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(72.5*103) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC4-8052-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(72.5*103) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC4-8058-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(20*27) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-1282-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(67.5*11) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-1284-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(67.5*28) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-3062-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(50*29) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-4374-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(10*46.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-4375-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(25*55) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-4818-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(10*46.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-5330-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(74.9*136.2) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-5331-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(74.9*136.2) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-5332-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(74.9*136.2) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-5333-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(74.9*136.2) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-5334-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(74.9*136.2) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-5335-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(74.9*136.2) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-5847-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(25*45) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-6037-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(22.5*33) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-6038-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(25*55) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-6579-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(22.5*80) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-6650-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(24.2*32.2) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-6665-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(24.2*32.2) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-6666-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(13*30) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC5-9812-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(47*35.3) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-3158-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(49.05x10.96) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-3164-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(54*20.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-5361-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(67.5*36) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-6567-000/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích
thước (70*28.5)mm, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-6568-000/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích
thước (71.5*40.2)mm, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-6749-000/ Nhãn phân loại (chất liệu bằng nhựa,
kích thước 25*55mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-6761-000/ Nhãn phân loại (chất liệu bằng nhựa,
kích thước 31*67.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-6763-000/ Nhãn phân loại (chất liệu bằng nhựa,
kích thước 27*67.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8144-000/ Tem nhãn bằng nhựa kích thước
67.5x17.5mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8158-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa hàng
mới 100%, kích thước mm(43.1*31) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8884-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(25*55) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8885-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(67.5*22.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8886-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(103.5*22.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8887-000/ Tem nhãn bằng nhựa, kích thước
(67.5*22.5)mm, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8888-000/ Tem nhãn bằng nhựa, kích thước
(67.5*22.5)mm, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8889-000/ Tem nhãn bằng nhựa, kích thước
(80*22.5)mm, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8890-000/ Tem nhãn bằng nhựa, kích thước
(67.5*22.5)mm, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8894-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(67.5*22.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8895-000/ Tem nhãn bằng nhựa, kích thước
(67.5*22.5)mm, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8897-000/ Tem nhãn bằng nhựa, kích thước
(67.5*22.5)mm, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC6-8901-000/ Tem nhãn bằng nhựa, kích thước
(46.5*16) mm, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QC7-2286-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(90*115) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8411-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8412-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8413-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8414-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8415-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8416-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8417-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8418-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8419-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8420-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8426-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8427-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8428-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8429-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8430-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8431-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8432-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8453-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(21.1*25.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8454-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(21.1*25.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8479-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(31.1*41.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8574-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8575-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8576-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8578-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8579-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8580-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CVNS-QU1-8581-000/ Tem nhãn chất liệu bằng nhựa, hàng
mới 100%, kích thước mm(18.5*35.5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: CY4CB-012/ Miếng dán đệm tự dính, bằng nhựa PE, không ở
dạng cuộn (TKNK 103036972140/E31, Dòng 25) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: D000LL001/ Băng dính hai mặt (xk) |
|
- Mã HS 39199099: D0014T001/ Băng dính hai mặt (xk) |
|
- Mã HS 39199099: D00178001/ Băng dính hai mặt (xk) |
|
- Mã HS 39199099: D0018T001/ Băng dính hai mặt (xk) |
|
- Mã HS 39199099: D00416001R05/ Miếng băng dính (4.5mm*213mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: D004NU001R03/ Băng dính(7.5*223mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: D005-0009/ Băng dính dán linh kiện điện tử Tape/Bottom
R/59.27*35.35mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: D005-0010/ Băng dinh dán linh kiện điện tử Tape/Top R/
96.79*16.6mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: D005-0011/ Băng dinh dán linh kiện điện tử Tape/Top L/
96.79*16.54*phi 3mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: D0080Y001/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: D0080Z001/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: D00KJJ001/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: D00KWZ001A/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: D00Y5Y001-2/ Băng dính dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39199099: D016ZX001R01/ Miếng băng dính (15mm*20mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Đai dán bông băng xù 13mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Đai dán bông băng xù 20mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Đai dán gai băng gai 13mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Đai dán gai băng gai 20mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Dây băng (dây chống bai) khổ 6mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Dây đai (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Dây đai (bằng nhựa cứng để quấn pallet) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Dây đai bằng nhựa dùng để buộc hàng hóa, kích thước
rộng 15.5mm x 0.85mm, 1100m/1 cuộn, 20kg/1 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Dây đai nhựa PP, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Dây nối liệu 8mm*40mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Dây rút bằng nhựa 4x150mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Dây thít 3*150, 1000 dây/gói (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-1201THP 19/ Băng dính DCA-1201THP 19, kích thước
780mmx100mx0.1mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-1210TH/ Băng dính DCA-1210TH, kích thước
1000mmx200mx0.001mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-1250THP-19/ Băng dính DCA-1250THP-19, kích thước:
1000mmx100mx0.05mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-375-05A/ Băng dính DCA-375-05A, kích thước
1000mmx100m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-7232DF/ Băng dính DCA-7232DF, kích thước
200mmx200m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-815TH/ Băng dính DCA-815TH, kích thước 1000mm x
200m X 0.05mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-815THB/ Băng dính DCA-815THB, kích thước 1000mm x
200m X 0.05mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-818TH(B)/ Băng dính DCA-818TH(B), kích thước
1000MMx100Mx0.08MM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-91150AS/ Băng dính DCA-91150AS, kích thước
1000mmx100m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-91250BLAS/ Băng dính DCA-91250BLAS, kích thước
1000mmx100mx0.25mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-91300LAS/ Băng dính DCA-91300LAS, kích thước
1000mmx200M, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-91302LAS/ Băng dính DCA-91302LAS, kích thước
1000mmx50M, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-91304LAS/ Băng dính DCA-91304LAS, kích thước
1000mmx30mx0.29mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-93010H/ Băng dính DCA-93010H, kích thước
1000mmx200mx0.001mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-93010HV/ Băng dính DCA-93010HV, kích thước
1000MMx200Mx0.001MM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-93015MS/ Băng dính DCA-93015MS, kích thước
1000MMx100Mx0.015MM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-93020H/ Băng dính DCA-93020H, kích thước
1000mmx200mx0.02mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-93025H/ Băng dính DCA-93025H, kích thước
1000mmx100mx0.025mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-93030H/ Băng dính DCA-93030H, kích thước:
1000mmx100mx0.03mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-93054DFAS/ Băng dínhDCA-93054DFAS, kích thước
1000mmx100mx0.05mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-93058DFAS/ Băng dínhDCA-93058DFAS, kích thước
1000mmx100mx0.05mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-93060H/ Băng dính DCA-93060H, kích thước
1000mmx100mx0.06mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-93080H/ Băng dính DCA-93080H, kích thước
1000mmx100Mx0.08MM. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-93120DFAS/ Băng dính DCA-93120DFAS#1000, kích thước
1000mmx100m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-93121DFAS/ Băng dính DCA-93121DFAS, kích thước
1000mmx100mx0.12mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-93122DFAS/ Băng dính DCA-93122DFAS, kích thước
1000mmx100m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-93124DFAS/ Băng dính DCA-93124DFAS, kích thước
1000mmx100m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-93150H/ Băng dính DCA-93150H, kích thước
1000mmx100mx0.15mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-93154DFAS/ Băng dính DCA-93154DFAS, kích thước
1000mm x 100m x 0.15mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-93157DF(75)/ Băng dính DCA-93157DF(75), kích thước
1000mmx100mx0.15mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-93158DFAS/ Băng dính DCA-93158DFAS, kích thước
1000mm x 100m x 0.15mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-93173DFAS/ Băng dính DCA-93173DFAS DV5, kích thước
1000mmx100m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-93200B/ Băng dính DCA-93200B, kích thước
1000mmx50mx0.2mm,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-934D/ Băng dính DCA-934D, kích thước
1000mmx100mx0.1mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DCA-938D/ Băng dính DCA-938D, kích thước
1000mmx100mx0.1mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Đề can COVER TAPE ALS-TB500/0.046*37.5*500 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Đề can làm bằng màng nhựa tự dính:30H27A03S.Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Đế dán dây rút nhựasize: 20x20mm Size 20 x 20 mm(400
cái/túi) (bằng nhựa tự dính) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Đệm giảm chấn bằng nhựa, tự dính/ 90520-03018 dùng cho
xe máy Yamaha mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DF3150/ Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn (Băng
dính), kt 1040mm*200M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DGSS-6201A/ Băng dính 1 mặt có khả năng dẫn điện dùng
trong công đoạn gắn PCB với màn hình (DGSS-6201A), kích thước:
(80*15*0.1)mm,chất liệu vải dệt tổng hợp, nhà sản xuất Geo Rim Tech (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DGSS-6202A/ Băng dính một mặt dùng để đánh dấu vị trí
lớp bảo vệ màn hình tivi OLED (DGSS-6202A), kích thước(30x20x0.085)mm, chất
liệu nhựa,Nsx: Georim Tech. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DGSS-6204A/ Băng dính 1 mặt cách điện dùng trong công
đoạn lắp ráp (DGSS-6204A), kích thước (200*100*0.085)mm, chất liệu nhựa, nhà
sản xuất Georim Tech. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DGSS-6205A/ Băng dính 1 mặt cách điện dùng để cố định
cáp phẳng trong công đoạn lắp ráp (DGSS-6205A), kích thước (300*60*0.085)mm,
chất liệu nhựa, nhà sản xuất Geo Rim Tech (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DGSS-6206A/ Băng dính 1 mặt cách điện dùng trong công
đoạn lắp ráp (DGSS-6206A), kích thước (190*13*0.085)mm, chất liệu nhựa, nhà
sản xuất Geo Rim Tech (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DGSS-6207A/ Băng dính 1 mặt có khả năng dẫn điện dùng
trong công đoạn lắp ráp(DGSS-6207A), thành phần chính bằng nhựa, kích thước
(78*15*0.1)mm, nhà sản xuất Geo Rim Tech, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DGSS-6210A/ Băng dính 1 mặt cách điện dùng để cố định
trong công đoạn lắp ráp, kích thước (245*10*0.085)mm, chất liệu nhựa, nhà sản
xuất Geo Rim Tech, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DGSS-6212A/ Băng dính 1 mặt có khả năng dẫn điện dùng
trong công đoạn gắn PCB với màn hình, kích thước: (37*15*0.1)mm,chất liệu vải
dệt tổng hợp, nhà sản xuất Geo Rim Tech DGSS-6212A. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DGSS-6213B/ Băng dính 1 mặt cách điện dùng để cố định
cáp phẳng trong công đoạn lắp ráp (DGSS-6213B), kích thước (330*30*0.085)mm,
chất liệu nhựa, nhà sản xuất Geo Rim Tech. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DHP 252A 302 GQT/ Băng dính polyester mã DHP 252A 302
GQT,kích thước 1020mm x 200m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DHP 2V52 352 FQG-R100/ Băng dính mã DHP 2V52 352 FQG,
kích thước 1020MM*100M, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Đĩa chặn cuộn chỉ (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của
máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DIC8800 CH/ Băng dính hai mặt (10mmx50m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DIC8800CH(3MM*40mm)/ Băng dính hai mặt (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DIC8800-SSK/ Băng dính hai mặt DIC8800CH (500mm*
50m*20Roll) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DIGITIZER FIX TAPE (LEFT) (TV104WUM-LSO)/ Băng dính,
dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model: TV104WUM-LSO.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DIGITIZER FIX TAPE (RIGHT) (TV104WUM-LSO)/ Băng dính,
dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model: TV104WUM-LSO.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DIGITIZER FIX TAPE (UPPER) (TV104WUM-LSO)/ Băng dính,
dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model: TV104WUM-LSO.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DIGITIZER FIX TAPE(LEFT) (10.1WUXGA)/ Băng dính, dùng
để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm;Model: 10.1WUXGA. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DIGITIZER FIX TAPE(RIGHT) (10.1WUXGA)/ Băng dính, dùng
để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm;Model: 10.1WUXGA. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DIGITIZER FIX TAPE(TOP) (TV080WUM-ASO)/ Băng dính, dùng
để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model TV080WUM-ASO. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DIGITIZER FIX TAPE(UPPER) (10.1WUXGA)/ Băng dính, dùng
để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm;Model: 10.1WUXGA. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DIGITIZER PROTECTOR TAPE (10.1WUXGA)/ Băng dính, dùng
để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm;Model: 10.1WUXGA. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DS FOR FPCB (TV084WUM-LS0 (8.37"))/ Băng dính,
dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model TV084WUM-LS0
(8.37"). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DS FOR FPCB (TV104WUM-LSO)/ Băng dính, dùng để dán lên
sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model: TV104WUM-LSO. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: DT0505/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại
DT0505 kích thước 1000mm*100m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DTM1636BC6/ Băng dính một mặt màu trắng Dust tape
M1636BC, kích thước 131mm*131mm, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DTM4826AA3/ Băng dính một mặt màu trắng Dust Tape
M4826AA- 3gram, kích thước 128mm*123mm, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DTY010-8/ Băng dính DYT-1810 (1070mm*400m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Dưỡng định hình khi uốn vật liệu dùng cho điện thoại
POLED 5.62 inch, thành phần chính bằng nhựa, kích thước (49.77*10*0.90)mm,
nhà sản xuất HMT, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DV-2354DBT-95-V/ Băng dính hai mặt. Kích thước Rộng
(1,050mm) x Dài (200M)/ 04 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVA-AS2360M-33/ Băng dính một mặt, Kích thước: Rộng
(1,050mm) x Dài (500M)/ 30 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVH-4505ASW/ Băng dính mã DVH-4505ASW, kích thước
1040(mm)x500(m). (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVS-15001B(T)-60/ Băng dính silicone. Khổ rộng 1,050mm,
chiều dài 500m/ 02 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVS-15002B-60/ Băng dính silicone. Khổ rộng 1,050mm,
chiều dài 500m/ 10 cuộn. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVS-71-05BC-85/ Băng dính Silicone DVS-71-05BC-85. Kích
thước rộng 1,050mm*300M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVS-71-05G-85/ Băng dính Silicone DVS-71-05G-85. Kích
thước rộng 1,050mm*300M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVS-71-05R-85/ Băng dính Silicone DVS-71-05R-85. Kích
thước rộng 1,050mm*200M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVS-71-1L-85/ Băng dính Silicone (Dạng cuộn) Kích
thước: 0.085mm x 1050mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVS-9800BC-80(L50)/ Băng dính silicone. Khổ rộng
1,050mm,chiều dài 830m/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVS-9801-80/ Băng dính Silicone DVS-9801-80. Kích thước
rộng 1,040mm*500M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVS-9804-80/ Băng dính Silicone DVS-9804-80. Kích thước
rộng 1,050mm*500M/ 12 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVS-9810-105(L50)/ Băng dính silicone. Khổ rộng
1,050mm,chiều dài 400m/ 03 cuộn. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVS-AS98500M-38/ Băng dính một mặt, Kích thước: Rộng
(1,050mm) x Dài (500M)/ 06 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVS-ASD105BLT-135/ Băng dính một mặt. Kích thước Rộng
(1,050mm) x dài (400m)/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVS-ASD105BLT-48-V/ Băng dính chống tĩnh điện dạng cuộn
DVS-ASD105BLT-48-V. Kích thước rộng 1,050mm*400M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVS-ASD105BLT-85/ Băng dính chống tĩnh điện dạng cuộn
DVS-ASD105BLT-85. Kích thước rộng 1,050mm*500M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVS-ASD105LT-135/ Băng dính một mặt. Kích thước Rộng
(1,050mm) x dài (400m)/ 14 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVS-ASD105LT-48/ Băng dính một mặt, Kích thước: Rộng
(1,050mm) x Dài (500M)/ 31 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVS-ASD105RLT-48/ Băng dính chống tĩnh điện dạng cuộn
DVS-ASD105RLT-48. Kích thước rộng 1,050mm*400M/ 02 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVS-ASD105RLT-85/ Băng dính chống tĩnh điện dạng cuộn
DVS-ASD105RLT-85. Kích thước rộng 1,050mm*500M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVS-ASD12BLT-48/ Băng dính một mặt. Kích thước Rộng
(1,050mm) x dài (200m)/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVS-ASD12LT-48/ Băng dính một mặt, Kích thước: Rộng
(1,050mm) x Dài (500M)/ 70 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVS-ASD12LT-85/ Băng dính một mặt, Kích thước: Rộng
(1,050mm) x Dài (500M)/ 01 cuộn. Tái xuất 1 phần hàng của TK:
103312310510/A31 ngày 14/05/2020. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVS-ASD13P5LT-35/ Băng dính một mặt, Kích thước: Rộng
(1,050mm) x Dài (500M)/ 32 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVS-ASD1604BLT-48/ Băng dính một mặt. Kích thước Rộng
(1,050mm) x dài (500m)/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVS-ASD71-1BLT-85/ Băng dính Silicone. Kích thước: rộng
1,050mm * dài 500M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVS-ASD71-4BLT-48/ Băng dính một mặt. Kích thước Rộng
(1,050mm) x dài (500m)/ 03 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVS-ASD71-4BLT-85/ Băng dính chống tĩnh điện dạng cuộn
DVS-ASD71-4BLT-85. Kích thước rộng 1,050mm*300M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVS-ASD9812BBT-85/ Băng dính một mặt. Kích thước Rộng
(1,050mm) x dài (467m)/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVS-ASD9812BLT-48/ Băng dính một mặt. Kích thước Rộng
(1,050mm) x dài (500m)/ 03 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVS-ASD9BLT-48-V/ Băng dính chống tĩnh điện dạng cuộn
DVS-ASD9BLT-48-V. Kích thước rộng 1,050mm*100M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVS-ASD9LT-48/ Băng dính một mặt, Kích thước: Rộng
(1,050mm) x Dài (500M)/ 11 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVS-ASD9RLT-85/ Băng dính chống tĩnh điện dạng cuộn
DVS-ASD9RLT-85. Kích thước rộng 1,050mm*200M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVS-AST5008/ Băng dính DVS-AST5008 (Dạng cuộn). Kích
thước: Dày 0.05mm x Rộng 1,050mm x Dài 600M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DVU-H1315B-30/ Băng dính DVU-H1315B-30 (Độ dày 0.03mm x
Khổ rộng 1,050mm x Chiều dài 100M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT007-8/ Băng dính DYT-1803 (1070mm*400m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT008-6/ Băng dính DYT-1805 (1070mm*400m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT013-4/ Băng dính DYT-1503 (1200mm*500m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT048-6/ Băng dính DYT-1801, kích thước:(1070mm*400m).
hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT062-4/ Băng dính DYT-1501 (1200mm*500m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT064-6VN/ Băng dính DYT-9710ASB (1050mm*400m). Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT064-8VN/ Băng dính DYT-9710ASB (1050mm*400m). Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT067-8/ Băng dính DYT-5105N (1200mm*500m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT068-8VN/ Băng dính DYT-9705ASB (1050mm*400m). Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT072-6VN/ Băng dính DYT-9702ASB (1050mm*400m). Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT072-8VN/ Băng dính DYT-9702ASB (1050mm*100m). hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT073-6VN/ Băng dính DYT-9707ASB (1050mm*400m). Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT078-6/ Băng dính DYT-1505 (1200mm*500m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT083-4VN/ Băng dính DYT-6211ASW (1050mm*400m). Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT086-4/ Băng dính DYT-152R (1050mm*100m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT088-6VN/ Băng dính DYT-9715ASB (1050mm*400m). Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT090-6/ Băng dính DYT-5103N (1200mm*500m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT091-6/ Băng dính DYT-1830ASB (1070mm*400m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT093-4VN/ Băng dính DYT-9703ASB (1050mm*400m). Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT093-6VN/ Băng dính DYT-9703ASB KT:1050mm*400m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT101-6/ Băng dính DYT-1977G (1070mm*50m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT106-6/ Băng dính DYT-9710ASG (1050mm*400m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT106-8/ Băng dính DYT-9710ASG (1050mm*400m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT107-4/ Băng dính DYT-9720ASB (1050mm*400m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT118-4/ Băng dính DYT-3277P (1000mm*150m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT119-4/ Băng dính DYT-2410UAS (215mm*400m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT124-8/ Băng dính DYT-1105MR (1090mm*2000m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT130-4/ Băng dính DYT-152B (1050mm*100m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT139-4VN/ Băng dính DYT-3105N (1070mm*500m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT140-4VN/ Băng dính DYT-5160 (1200mm*500m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT144-4VN/ Băng dính DYT-7476B (1070mm*200m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT152-6/ Băng dính DYT-2205, kích thước: 1070mm*500m.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT154-2/ Băng dính DYT-7103B, kích thước:1070mm*400m.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT160-6/ Băng dính DYT-3174G (1070mm*200m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT169-2/ Băng dính DYT-2103 (1070mm*500m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT175/ Băng dính DYT-3174BA, kích thước:15mm*200m.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT176-4/ Băng dính DYT-3281ASN (1050mm*200m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT177-2/ Băng dính DYT-990CH (1070mm*200m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT180-4/ Băng dính DYT-960C (1070mm*400m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT182-2/ Băng dính DYT-7220 KT:1070mm*400m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT184-2/ Băng dính DYT-7105N, kích thước:1070mm*200m.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT187-4/ Băng dính DYT-0411AS (1070mm*300m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT193-2/ Băng dính DYT-50FR (1150mm*500m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT194-4/ Băng dính DYT-9172ASG (1070mm*100m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT197-2/ Băng dính DYT-5103BN (1070mm*200m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT201-4/ Băng dính DYT-9702ASP (1050mm*380m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT203/ Băng dính DYT-9701ASB (1050mm*400m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT206-2/ Băng dính DYT-152G50 (1070mm*300m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT209-2/ Băng dính DYT-0025ASY (1080mm*1000m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT211/ Băng dính DYT-9210ASD, kích thước:1070mm*400m.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT211-2/ Băng dính DYT-9210ASD,kích thước:1070mm*400m
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT215VN/ Băng dính DYT-9905B (1070mm*100m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT216VN/ Băng dính DYT-9910B (1070mm*100m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT228-2/ Băng dính DYT-6210ASL (215mm*400m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT232/ Băng dính DYT-0103ASB-175 (1070mm*200m). Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT233-2/ Băng dính DYT-9730ASB (1050mm*400m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT235/ Băng dính DYT-9703B, kích thước 1050mm*400m.
hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT237/ Băng dính DYT-4382B (1050mm*100m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT237VN/ Băng dính DYT-4382B (1070mm*100m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT241-2/ Băng dính DYT-9715ASP (1050mm*400m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT242/ Băng dính DYT-1830ASP (1070mm*400m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT247/ Băng dính DYT-9915B (1050mm*100m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT249/ Băng dính DYT-5101BN (1070mm*500m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT256-2/ Băng dính DYT-950G (1070mm*100m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT260/ Băng dính DYT-2481BA, kích thước:(1050mm*100m).
hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT265/ Băng dính DYT-5101N (1200mm*200m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT269/ Băng dính DYT-9920, kích thước:(1050mm*100m).
hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT276/ Băng dính DYT-1110ASY (1070mm*500m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT296/ Băng dính DYT-1281AS (1070mm*200m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT297/ Băng dính DYT-3174GL (1070mm*400m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT301/ Băng dính DYT-0025AS (1090mm*2000m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT305/ Băng dính DYT-8ASD-85 (1070mm*400m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT312/ Băng dính DYT-50FRL, kích thước:1090mm*500m.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT314/ Băng dính DYT-0050RM (1090mm*1000m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT316/ Băng dính DYT-9710ASP (1050mm*400m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT318/ Băng dính DYT-1105ASY, kích thước:1070mm*500m.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT326/ Băng dính DYT-152C50ASD-L, kích thước:
1070mm*500m. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT329/ Băng dính DYT-5ASD-48 (1070mm*200m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT330/ Băng dính DYT-2110B (1070mm*500m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT333/ Băng dính DYT-S11ASBK, kích thước: 1040mm*500m.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT334/ Băng dính DYT-5ASD-135, kích thước:
1070mm*300m. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT341/ Băng dính DYT-2378ASBA, kích thước:
1070mm*600m. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT345/ Băng dính DYT-AA100PT,kích thước:1070mm*200m
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT349/ Băng dính DYT-AA50PT,kích thước:1070mm*380m
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT350/ Băng dính DYT-1101B, kích thước: 1070mm*1000m.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT353/ Băng dính DYT-2176, kích thước:(1050mm*100m).
hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT355/ Băng dính DYT-2408UAS-2 (1075mm*400m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT362/ Băng dính DYT-6355ASUV KT:1075mm*400m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT363/ Băng dính DYT-8ASD-48 (1070mm*400m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT365/ Băng dính DYT-0385UV-1, kích thước:
(1080mm*150m). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT366/ Băng dính DYT-4BASD-48 (1020mm*180m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT367/ Băng dính DYT-5BASD-48 (1070mm*500m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT370/ Băng dính DYT-6220 KT:1070mm*400m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT370-2/ Băng dính DYT-6220 (1070mm*400m).Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT372/ Băng dính DYT-1101ASY (1070mm*350m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT373/ Băng dính DYT-3220 KT:1050mm*120m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT374/ Băng dính DYT-AA100EM KT:1070mm*200m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT374-2/ Băng dính DYT-AA100EM, kích
thước:1070mm*140m. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT377/ Băng dính DYT-8378PE (1090mm*130m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT378/ Băng dính DYT-1805-1 (1070mm*400m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT379/ Băng dính DYT-5105N-1 (1200mm*500m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT380/ Băng dính DYT-9705ASB (1050mm*400m). hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT382/ Băng dính DYT-A25, kích thước: 1070mm*400m.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT383/ Băng dính DYT-3379ASB (500mm*200m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT384/ Băng dính DYT-0025ASB, kích thước:1090mm*500m.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT387/ Băng dính DYT-1801AS-1, kích thước:
(1070mm*400m), làm từ màng phim plastic. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT388/ Băng dính DYT-2474, kích thước:(1070mm*700m).
hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: DYT389/ Băng dính DYT-9162ASG (1070mm*100m). Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200019/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD Model: SM-T825 SUB PBA(S/K). Code: HJTBSTH0197 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200027/ Băng dính dạng chiếc sử dụng trong sản xuất
DTDD Model: TEST SM-J600F EARJACK MIC PBA. Code: HJTBSTP0302 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200186/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB622MR01. Code: LJ01-00008A. Kích thước: 4.6x12.6mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200187/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB622MR01. Code: LJ01-00009A. Kích thước: 3.6x10.07mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200189/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB622MR01. Code: LJ01-00011A. Kích thước: 12.2x51mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200190/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB622MR01. Code: LJ01-00012A. Kích thước: 8x11.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200199/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB622MR01. Code: LJ01-00021A. Kích thước: 8x2.6mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200202/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB577PX01. Code: LJ01-00024A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200204/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB577PX01. Code: LJ01-00026A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200205/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model:
AMB622NP01. Code: LJ01-00027A. Kích thước: 5.69x11.08mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200206/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB622NP01. Code: LJ01-00028A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200207/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model:
AMB622NP01. Code: LJ01-00029A. Kích thước: 20.0x6.0mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200208/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB622NP01. Code: LJ01-00030A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200217/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB575WN01. Code: LJ01-00040A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200218/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model:
AMB575WN01. Code: LJ01-00041A. Kích thước: 10.82x8.46mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200219/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model:
AMB575WN01. Code: LJ01-00042A. Kích thước: 4.150x1.711mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200220/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model:
AMB575WN01. Code: LJ01-00043A. Kích thước: 9.35x4.95mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E2002221/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB644WQ01. Code: LJ01-00044A. Kích thước: 68.919x48.084mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E2002231/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB644WQ01. Code: LJ01-00045A. Kích thước: 11.1x5.78mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E2002241/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB644WQ01. Code: LJ01-00046A. Kích thước: 23.470x15.017mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E2002251/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB644WQ01. Code: LJ01-00047A. Kích thước: 39.556x12.030mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E2002261/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB644WQ01. Code: LJ01-00048A. Kích thước: 10.6x0.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E2002271/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB644WQ01. Code: LJ01-00049A. Kích thước: 5.693x0.998mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200282/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMB549KR01. Code: LJ63-151211A. Kích thước: 8.65 x 1.9mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200294/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMB549KR01. Code: LJ63-160223A_SHEET. Kích thước: 40.62 x 6.7mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200438/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMB666WS04. Code: LJ63-43991A3.3. Kích thước: 11.9x3.83mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200440/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMB666WS04. Code: LJ63-43991B3.3. Kích thước: 11.9x6.34mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200442/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMB666WS04. Code: LJ63-43991C3.3. Kích thước: 11.9x3.34mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200444/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMB666WS04. Code: LJ63-43991D3.3. Kích thước: 84.6x74.83mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200445/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMB666WS04. Code: LJ63-43991E3.3. Kích thước: 5.75x0.9mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200447/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMB666WS04. Code: LJ63-43991F3.3. Kích thước: 7.24x3.44mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200449/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMB666WS04. Code: LJ63-43991G3.3. Kích thước: 94.81x32.79mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200491/ Băng dính 1 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD Model: SM-G150 LCD I/F PBA. Code: SWMBST00001 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200497/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD Model: SM-T561. Code: SWMBSTH0008 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200517/ Băng dính 1 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD Model: SM-G955N USB PBA. Code: SYTASFP0010 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200537/ Băng dính dạng chiếc sử dụng trong sản xuất
DTDD Model: SM-J500F. Code: SYTBSTH0180 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200569/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD. Model: SM-G570F SUB PBA(PK). Code: SYTBSTH0233 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200590/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD Model: SM-G1600. Code: SYTBSTP0021 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200591/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD. Model: SM-G570F SUB PBA(VK). Code: SYTBSTP0025 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200592/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD. Model: SM-G570F SUB PBA(VK). Code: SYTBSTP0026 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200596/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD Model: SM-G955U. Code: SYTBSTP0038 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200598/ Băng dính 1 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD Model: SM-G955N,G955D,G950N. Code: SYTBSTP0040 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200600/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD Model: SM-G955D USB. Code: SYTBSTP0042 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200602/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD Model: SM-J730FM SUB PBA. Code: SYTBSTP0044 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200608/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD Model: SM-N9500 (ICH012P) 14.65 x 6.8 x 0.12T. Code: SYTBSTP0051 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200610/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD Model: SM-N9500 (JYA-0430DF) 12.02 x 8.35 x 0.03T. Code: SYTBSTP0053
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200611/ Băng dính dạng chiếc sử dụng trong sản xuất
DTDD Model: SM-N9500 (BOW3503BS) 10.85 x 2.5 x 0.03T. Code: SYTBSTP0054 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200615/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD Model: SM-G955N/G955D. Code: SYTBSTP0069 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200616/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD Model: SM-G950U/G950D/G950N. Code: SYTBSTP0070 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200617/ Băng dính dạng chiếc sử dụng trong sản xuất
DTDD Model: SM-G1600 LCD. Code: SYTBSTP0071 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200618/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD Model: SM-G1600 LCD. Code: SYTBSTP0076 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200624/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD. Model: SM-G9600 USB. Code: SYTBSTP0109 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200625/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD. Model: SM-G9600 USB. Code: SYTBSTP0110 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200626/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD. Model: SM-G9600 USB. Code: SYTBSTP0111 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200627/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD Model: SM-G965U SUB VK. Code: SYTBSTP0113 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200628/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD Model: SM-G965U SUB VK. Code: SYTBSTP0114 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200631/ Băng dính 1 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD Model: SM-N960U SENSOR PBA. Code: SYTBSTP0164 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200634/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD Model: SM-J800F EARJACK (A600F). Code: SYTBSTP0169 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200639/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD Model: SM-J337ATOUCHKEY. Code: SYTBSTP0180 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200640/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD Model: SM-J337ATOUCHKEY. Code: SYTBSTP0181 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200641/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD. Model: SM-J337ATOUCHKEY. Code: SYTBSTP0183 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200647/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD Model: SM-N960U SENSOR PBA. Code: SYTBSTP0195 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200649/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD Model: SM-A600N EARJACK. Code: SYTBSTP0198 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200650/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD Model: SM-T835 MIC PBA. Code: SYTBSTP0199 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200651/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD Model: SM-T835 MIC PBA. Code: SYTBSTP0200 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200652/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD Model: SM-T835 MIC PBA. Code: SYTBSTP0201 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200653/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD Model: SM-N960U SENSOR PBA. Code: SYTBSTP0203 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200657/ Băng dính 1 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD Model: SM-N960U SENSOR PBA. Code: SYTBSTP0209 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200658/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD Model: SM-T837V MIC PBA. Code: SYTBSTP0215 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200659/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD Model: SM-T837V MIC PBA. Code: SYTBSTP0216 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200666/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: SM-A600F EARJACK MIC. Code: SYTBSTP0273 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200668/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD Model: SM- G975U SUB PBA (VK). Code: SYTBSTP0284 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200669/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD Model: SM- G975U SUB PBA (VK). Code: SYTBSTP0285 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200670/ Băng dính dạng chiếc sử dụng trong sản xuất
DTDD Model: SM-G977U. Code: SYTBSTP0299 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200674/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD Model: SM-T515 SIM SOCKET PBA. Code: SYTBSTP0309 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200675/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD Model: SM-T515 SIM SOCKET PBA. Code: SYTBSTP0310 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200696/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: SM-G955D USB. Code: SYTETPP0017 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200698/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: DEGAS. Code: U517042 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200700/ Băng dính dạng chiếc (dán vào bản mạch in)
dùng trong sản xuất DTDD Model: TAB_A_S_LITE. Code: U517089 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200701/ Băng dính dạng chiếc (dán vào bản mạch in)
dùng trong sản xuất DTDD Model: TAB Active2. Code: U517094 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200702/ Băng dính dạng chiếc (dán vào bản mạch in)
dùng trong sản xuất DTDD Model: TAB Active2. Code: U517095 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200705/ Băng dính dạng chiếc (dán vào bản mạch in)
dùng trong sản xuất DTDD Model: DAIMLER. Code: U517098 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200724/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB628TR01. Code: LJ01-00058A. Kích thước: 12.100x6.600mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200726/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB628TR01. Code: LJ01-00060A. Kích thước: 12.100x11.810mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200728/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB628TR01. Code: LJ01-00062A. Kích thước: 11.900x5.700mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200729/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB628TR01. Code: LJ01-00063A. Kích thước: 72.945x58.225mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200730/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB628TR01. Code: LJ01-00064A. Kích thước: 90x11.2144mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200752/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: SM-A505F USB PBA. Code: SYTBSTP0318 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200753/ Băng dính 2 mặt xốp dạng chiếc dùng trong sản
xuất DTDD Model: SM-A505F USB PBA. Code: SYTBSTP0319 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200808/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model:
AMB120TV01. Code: LJ01-00068A. Kích thước: 62.657x24.424mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200809/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model:
AMB120TV01. Code: LJ01-00069A. Kích thước: 12.2x2.32mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200810/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model:
AMB120TV01. Code: LJ01-00070A. Kích thước: 3.6x0.4mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200812/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model:
AMB120TV01. Code: LJ01-00072A. Kích thước: 11.049x9.0mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200845/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB670UH01. Code: LJ63-45212C. Kích thước: 4.4 x 1.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200846/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB670UH01. Code: LJ63-45212D. Kích thước: 3.050 x 0.600mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200869/ Băng dính 2 mặt dạng xốp dùng để sản xuất mạch
in điện thoại di động Model: SM-M305F. Code: SYTBSTP0312 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200870/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất ĐTDĐ
Model: SM-A505FN. Code: SYTBSTP0389 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200881/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất ĐTDĐ,
Model: Grear2, Code: EM71-TAP065A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200898/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất ĐTDĐ
Model: SH&SK MP. Code: JV99-P06011 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200907/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB628TR01. Code: LJ01-00061A-A. Kích thước: 74.828x77.7mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200908/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB628TR01. Code: LJ01-00061A-B. Kích thước: 16.318x12.204mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200937/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB628TR01. Code: LJ01-00073A. Kích thước: 12.1x4.0mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200962/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: SM-M307F USB PBA. Code: SYTBSTP0404 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200967/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB670UH01. Code: LJ63-45212F. Kích thước: 8.400x2.240mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200973/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB623TS01. Code: LJ63-45997D. Kích thước: 55.35x10.56mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200974/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB623TS01. Code: LJ63-45997E. Kích thước: 76.474x75.268mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200986/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB623TS01. Code: LJ63-45997A_RT. Kích thước: 12.1x4.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200987/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB623TS01. Code: LJ63-45997F_RT. Kích thước: 11.6x5.75mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200990/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMB623TS01. Code: LJ63-45997G_DT. Kích thước: 1.58x0.80mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200995/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB670UH01. Code: LJ63-45212B2.6. Kích thước: 54.98x46.02mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E200999/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: X-COVER 4S. Code: U517102 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201000/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: X-COVER 4S. Code: U517103 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201005/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMB658VD04 REV1.2. Code: LJ63-46155B. Kích thước: 9.40x11.72mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201008/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD Model: SM-A515FM SUB PBA(SK). Code: SYTBSTP0423 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201009/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD Model: SM-A515FM SUB PBA(SK). Code: SYTBSTP0419 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201014/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB623TS01. Code: LJ63-45997K2. Kích thước: 76.81X59.96mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201015/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB623TS01. Code: LJ63-45997B2_DT. Kích thước: 11.6X8.84mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201016/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB623TS01. Code: LJ63-45997C2_DT. Kích thước: 11.86X5.03mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201019/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMB114UN01 REV 2.1. Code: LJ63-45651A R0.4. Kích thước:
43.061X19.900mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201020/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMB114UN01 REV 2.1. Code: LJ63-45651B R0.2. Kích thước: 47.22x15.88mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201036/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB667US01. Code: LJ01-00089A. Kích thước: 58.472x39.747mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201037/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB667US01. Code: LJ01-00090A. Kích thước: 20.725x10.050mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201049/ Băng dính dạng chiếc (dán vào bản mạch in)
dùng trong sản xuất DTDD Model: XB5(TIGER). Code: UC10020 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201050/ Băng dính dạng chiếc (dán vào bản mạch in)
dùng trong sản xuất DTDD Model: XB5(TIGER). Code: UC10021 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201051/ Băng dính dạng chiếc (dán vào bản mạch in)
dùng trong sản xuất DTDD Model: X62(GOLD). Code: UC10018 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201052/ Băng dính dạng chiếc (dán vào bản mạch in)
dùng trong sản xuất DTDD Model: X62(GOLD). Code: UC10019 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201053/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model:
AMB687TZ01. Code: LJ01-00091A. Kích thước: 12.10x3.56mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201056/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model:
AMB687TZ01. Code: LJ01-00094A. Kích thước: 10.638x55.832mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201057/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model:
AMB687TZ01. Code: LJ01-00095A. Kích thước: 74.79x83.745mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201058/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model:
AMB687TZ01. Code: LJ01-00096A. Kích thước: 86.66x17.9mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201059/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model:
AMB687TZ01. Code: LJ01-00097A. Kích thước: 12.10x5.00mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201086/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD Model: SM-R825 MIC PBA. Code: SYTBSTP0425 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201090/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB667UM07. Code: LJ63-46038A0.0. Kích thước: 28x16.168mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201091/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMB667UM07. Code: LJ63-46038B0.0. Kích thước: 67.991x14.833mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201092/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB667UM07. Code: LJ63-46038C0.0. Kích thước: 3.00x7.70mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201093/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB667UM07. Code: LJ63-46038D0.0. Kích thước: 3.00x7.70mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201099/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMB658VD04 REV1.2. Code: LJ63-46572A. Kích thước: 22.57x7.50mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201100/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMB658VD04 REV1.2. Code: LJ63-46572C. Kích thước: 73.60x92.49mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201106/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB136TW04 REV 1.1. Code: LJ63-46566C. Kích thước: 4.10x0.40mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201107/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB136TW04 REV 1.1. Code: LJ63-46566D. Kích thước: 10.63x10.00mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201109/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMB658VD04 REV1.2. Code: LJ63-46572D. Kích thước: 41.41x84.56mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201113/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMB114UN01 REV 2.1. Code: LJ63-46453A. Kích thước: 40.06 X 19.9mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201114/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMB114UN01 REV 2.1. Code: LJ63-46453B. Kích thước: 47.22 X 15.88mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201127/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB678UW01. Code: LJ01-00099A. Kích thước: 7.85X30.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201128/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB678UW01. Code: LJ01-00100A. Kích thước: 5.7X4.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201129/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB678UW01. Code: LJ01-00101A. Kích thước: 23.502x76.216mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201130/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB650WH07. Code: LJ01-00102A. Kích thước: 33.560x91.944mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201131/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB670UH01. Code: LJ63-45212E2.7S. Kích thước: 8.4 x 7.56mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201132/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB670UH01. Code: LJ63-45212ASP1. Kích thước: 95.746 x36.247mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201133/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB670UH01. Code: LJ63-45212HSP1. Kích thước: 11.313 x 8.49mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201146/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB136TW04 REV 1.1. Code: LJ63-46566E. Kích thước: 12.2 X 2.32mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201147/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB658VD01. Code: LJ01-00103A. Kích thước: 9.318 x 11.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201148/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB658VD01. Code: LJ01-00104A. Kích thước: 21.099 x 26.867mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201149/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB658VD01. Code: LJ01-00105A. Kích thước: 73.6 x 92.192mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201150/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB658VD01. Code: LJ01-00106A. Kích thước: 53.2 x 83.883mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201153/ Băng dính dạng chiếc (dán vào bản mạch in)
dùng trong sản xuất DTDD Model: XB7/ XB8. Code: UC10027 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201154/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD Model: SM-T815. Code: SYTBSTH0184 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201157/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD Model: SM-M205F SUB (SK). Code: HJTBSTP0402 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201158/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD Model: SM-N976. Code: SYTBSTP0356 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201159/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD Model: SM-N976. Code: SYTBSTP0366 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201160/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Model: SM-N971. Code: SYTBSTP0370 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201161/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD Model: SM-N971. Code: SYTBSTP0371 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201162/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD Model: SM-T865 MIC PBA. Code: SYTBSTP0368 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201163/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD Model: SM-T865 MIC PBA. Code: SYTBSTP0369 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201164/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: SM-T545 SUB PBA(SK). Code: SYTBSTP0393 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201165/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD Model: SM-T545 SUB PBA(SK). Code: SYTBSTP0394 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201170/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-N950F SUB, Code: MMZ1-015790 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201171/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-N950F SUB, Code: MMZ1-015800 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201173/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-N950F SUB, Code: MMZ1-016280 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201174/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-T395 SIDE KEY, Code: MMZ1-016730 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201175/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-T395 SIDE KEY, Code: MMZ1-016740 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201176/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-T395 SIDE KEY, Code: MMZ1-016750 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201177/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-T395 SIDE KEY, Code: MMZ1-016760 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201178/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-T395 SUB, Code: MMZ1-016770 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201179/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-T395 SUB, Code: MMZ1-016780 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201180/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-T395 SUB, Code: MMZ1-016790 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201181/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM- N950F, Code: MMZ1-017040 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201182/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM- G955F, Code: MMZ1-017010 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201185/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-G960U, Code: MMZ1-017110 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201186/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-G960U, Code: MMZ1-017130 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201187/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-G960U, Code: MMZ1-017340 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201188/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-G960U, Code: MMZ1-017600 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201189/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-N960U SENSOR PBA, Code: MMZ1-018140 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201190/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-N960U SENSOR PBA, Code: MMZ1-018150 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201191/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-N960U SENSOR PBA, Code: MMZ1-018160 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201192/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-N960U SENSOR PBA, Code: MMZ1-018170 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201193/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-N960U SENSOR PBA, Code: MMZ1-018180 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201194/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-N960U SENSOR PBA, Code: MMZ1-018190 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201195/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: DAAG880, Code: MMZ1-015870 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201196/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-G889A SUB MIC, Code: MMZ1-019400 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201197/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-T725 BRIDGE, Code: MMZ1-019190 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201198/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-T725 HB ANT, Code: MMZ1-019200 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201199/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-T725 HB ANT, Code: MMZ1-019340 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201200/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-T725 WIFI ANT, Code: MMZ1-019210 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201201/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-T725 WIFI ANT, Code: MMZ1-019350 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201202/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-T727V WIFI, Code: MMZ1-020510 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201233/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD Model: SM-G988B MIC PBA. Code: SYTBSTP0461 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201234/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD Model: SM-G981B MIC PBA. Code: SYTBSTP0462 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201242/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB656VQ 01/04. Code: LJ63-46570E. Kích thước: 74.43x24.06mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201243/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Model: SM-M307F SUB PBA(SK). Code: SYTBSTP0405 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201261/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: DAAG955F, Code: MMZ1-015020 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201262/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-G955F USB, Code: MMZ1-015670 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201268/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: M61. Code: UC10029 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201284/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: SW01-E1. Code: JV99-P00631 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201286/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: SW01-E1. Code: JV99-P00633 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201287/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: SW01-E1. Code: JV99-P00634 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201290/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMB596UX01 REV 2.0. Code: LJ63-47012A. Kích thước: 69.87x63.00mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201291/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB136TW04 REV 1.1. Code: LJ63-47106A. Kích thước: 66.13x28.79mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201306/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: SM-P615 SENSOR PBA. Code: SYTBSTP0463 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201307/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: SM-P615 SENSOR PBA. Code: SYTBSTP0464 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201309/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMB120TV01. Code: LJ01-00107A. Kích thước: 3.5x6.02mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201310/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model:
AMB687TZ01. Code: LJ01-00092A-1. Kích thước: 12.1x9.92mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201311/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model:
AMB687TZ01. Code: LJ01-00093A-1. Kích thước: 12.1x2.95mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201335/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: SW01-E1 POR. Code: JV99-P00646 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201336/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: SW01-E1 POR. Code: JV99-P00647 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201338/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: SW01-E1 POR. Code: JV99-P00649 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201339/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: SW01-E1 POR. Code: JV99-P00650 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201340/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: SW01-E1. Code: JV99-P00636 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201341/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: SW01-E1. Code: JV99-P00637 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201352/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: XB7/ XB8. Code: UC10031 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201360/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMF759VG01 REV0.5 2. Code: LJ63-46902H1. Kích thước: 10.4x7.14mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201361/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMF759VG01 REV0.5 2. Code: LJ63-46902H2. Kích thước: 10.4x7.14mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201365/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD Model: SM-G885Y. Code: SYTBSTP0185 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201366/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: DAAG955F, Code: MMZ1-015050 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201367/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: DAAG955F, Code: MMZ1-015060 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201368/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: DAAG955F, Code: MMZ1-015080 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201369/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: DAAG955F, Code: MMZ1-015090 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201370/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-G955F USB, Code: MMZ1-015660 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201371/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-G955F USB, Code: MMZ1-016360 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201372/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-A516N SIDE KEY, Code: MMZ1-021860 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201373/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-A516N SIDE KEY, Code: MMZ1-021870 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201374/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD,
Model: SM-A217F SUB, Code: MMZ1-021920 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201379/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: SL01-E1. Code: JV99-P00622 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201391/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB136TW04 REV 1.1. Code: LJ63-47106B2. Kích thước: 29.027x35.326mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201400/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMF759VG01 REV0.5 2. Code: LJ63-46902K3. Kích thước: 148.18x27.12mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201416/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: X10_ZINITIX REV0.2. Code: UC10032 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201421/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB623VH01R2.0/ R2.1. Code: LJ63-47401B. Kích thước: 49.31x12.32mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201422/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB623VH01R2.0/ R2.1. Code: LJ63-47401C. Kích thước: 78.66x101.43mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201423/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB623VH01R2.0/ R2.1. Code: LJ63-47401D. Kích thước: 2.36x0.45mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201424/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB623VH01R2.0/ R2.1. Code: LJ63-47401E. Kích thước: 1.35x0.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201425/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB623VH01R2.0/ R2.1. Code: LJ63-47401F. Kích thước: 62.68x86.28mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201427/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB656VQ09 REV0.1. Code: LJ63-47402B. Kích thước: 3.3x8.0mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201430/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMF670UH01REV 2.8-TEST3. Code: LJ63-45212XT. Kích thước: 95.47x36.25mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201431/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMF670UH01REV 2.8-TEST3. Code: LJ63-45212YT. Kích thước: 46.02x54.98mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201432/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMF670UH01REV 2.8-TEST3. Code: LJ63-45212ZT. Kích thước: 31.25x8.49mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201433/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB667UM23 REV2.0 Split2. Code: LJ63-47458A. Kích thước: 11.10x2.5mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201434/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB667UM23 REV2.0 Split2. Code: LJ63-47458B. Kích thước: 15.38x13.84mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201435/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB667UM23 REV2.0 Split2. Code: LJ63-47458C. Kích thước: 69.63x15.39mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201436/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB667UM23 REV2.0 Split1. Code: LJ63-47458D. Kích thước: 8.55x0.45mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201437/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB667UM23 REV2.0 Split1. Code: LJ63-47458E. Kích thước: 11.10x3.91mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201443/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB120TV04. Code: LJ01-00110A. Kích thước: 2.32x12.2mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201444/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB120TV04. Code: LJ01-00111A. Kích thước: 24.547x62.657mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201445/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB120TV04. Code: LJ01-00112A. Kích thước: 0.4x4.3mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201446/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB120TV04. Code: LJ01-00113A. Kích thước: 31.231x29.919mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201447/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB120TV04. Code: LJ01-00114A. Kích thước: 9x11.049mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201450/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB667UM23 REV2.0 Split4. Code: LJ63-47458C4. Kích thước:
69.63x15.39mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201451/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB656VQ08REV0.2. Code: LJ63-47456B. Kích thước: 67.30 x 24.07mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201452/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB656VQ08REV0.2. Code: LJ63-47456C. Kích thước: 6.53x 8.00mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201453/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB656VQ07REV3.2. Code: LJ63-47455A. Kích thước: 74.43x 24.07mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201454/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMF759VG01 REV0.5 2. Code: LJ63-46902P4. Kích thước: 129.10x30.00mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201455/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB656VQ08REV0.2 SPLIT1. Code: LJ63-47456D. Kích thước: 8x 3.3mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201456/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB687VX01(CANVAS2)REV 3.4. Code: LJ63-47410A. Kích thước: 11.9x3.8mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201457/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB687VX01(CANVAS2)REV 3.4. Code: LJ63-47410B. Kích thước: 11.9x8.37mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201458/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB687VX01(CANVAS2)REV 3.4. Code: LJ63-47410C. Kích thước:
74.51x79.44mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201459/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB687VX01(CANVAS2)REV 3.4. Code: LJ63-47410D. Kích thước:
86.66x20.443mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201460/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB687VX01(CANVAS2)REV 3.4. Code: LJ63-47410E. Kích thước:
20.68x11.26mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201461/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB687VX01(CANVAS2)REV 3.4. Code: LJ63-47410F. Kích thước: 11.9x5.89mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201462/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB687VX01(CANVAS2)REV 3.4. Code: LJ63-47410G. Kích thước:
44.7x81.13mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201463/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB687VX01(CANVAS2)REV 3.4. Code: LJ63-47410H. Kích thước:
11.90x4.95mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201464/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB687VX01(CANVAS2)REV 3.4. Code: LJ63-47410I. Kích thước: 0.95x2.54mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201465/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB136TW04Rev1.1. Code: LJ-63-47242F. Kích thước: 6x8mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201466/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB667UM23 REV2.0 Split3. Code: LJ63-47458BT. Kích thước:
15.38x13.89mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201467/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB667UM23 REV2.0 Split3. Code: LJ63-47458CT. Kích thước:
69.63x15.39mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201468/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB656VQ09 REV0.1. Code: LJ63-47402C. Kích thước: 74.43x 24.07mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201473/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB667UM23 REV2.1. Code: LJ63-47487B. Kích thước: 15.38X13.89mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201474/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: AMB667UM23 REV2.1. Code: LJ63-47487C. Kích thước: 69.63X15.39mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201475/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: X10_ZINITIX REV0.2. Code: UC10034 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201476/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB676VT01. Code: LJ01-00115A. Kích thước: 9.8x20.4mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201477/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB676VT01. Code: LJ01-00116A. Kích thước: 38.548x58.7mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201478/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB676VT01. Code: LJ01-00117A. Kích thước: 80x92.734mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201479/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB676VT01. Code: LJ01-00118A. Kích thước: 5x17mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201480/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB676VT01. Code: LJ01-00119A. Kích thước: 41.318x84.405mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201481/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB687VX01. Code: LJ01-00120A. Kích thước: 3.8x11.90mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201482/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB687VX01. Code: LJ01-00121A. Kích thước: 8.37x11.9mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201483/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB687VX01. Code: LJ01-00122A. Kích thước: 5.889x11.9mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201484/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB687VX01. Code: LJ01-00123A. Kích thước: 11.263x20.683mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201485/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB687VX01. Code: LJ01-00124A. Kích thước: 39.759x20.443mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201486/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB687VX01. Code: LJ01-00125A. Kích thước: 79.401x74.507mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201487/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB687VX01. Code: LJ01-00126A. Kích thước: 2.535x0.951mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201488/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB687VX01. Code: LJ01-00127A. Kích thước: 4.95x11.90mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201489/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB687VX01. Code: LJ01-00128A. Kích thước: 81.138x44.7mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201490/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: X10_ZINITIXREV 0.2. Code: U900673 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201491/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD
Model: SW01-E1 POR. Code: JV99-P07906 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201492/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD Model: SM-G955U. Code: SYTBSTP0039 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201493/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model:
AMB687VX01. Code: LJ01-00121A-1. Kích thước: 8.373x11.9mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201494/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in. Model:
AMB687VX01. Code: LJ01-00122A-1. Kích thước: 5.889x11.9mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201495/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMF759VG01 REV0.5 2. Code: LJ63-46902R3. Kích thước: 148.18x27.12mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201496/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMB623VH01 R2.0 SPLIT/ R2.1. Code: LJ63-47401H. Kích thước:
62.68x86.28mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201497/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMB623VH01R2.1. Code: LJ63-47401G. Kích thước: 62.68x86.28mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201498/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMB623TS01. Code: LJ63-45997G2_DT. Kích thước: 1.68x0.85mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201499/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMB623TS01. Code: LJ63-45997H2_DT. Kích thước: 0.9x1.25mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201500/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMB667UM07. Code: LJ63-46038A0.0_DT. Kích thước: 28x16.168mm (xk) |
- |
- Mã HS 39199099: E201501/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMB136TW04 REV 1.1. Code: LJ63-47106B2_DT. Kích thước: 29.027x35.326mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201502/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMB136TW04 REV 1.1. Code: LJ63-46566C_DT. Kích thước: 0.402x4.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201503/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMB136TW04 REV 1.1. Code: LJ63-46566E_DT. Kích thước: 2.32x12.2mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201504/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất DTDD.
Model: AMB656VQ07 ELAN 6308F. Code: LJ63-47051H. Kích thước: 24.07x74.43mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201505/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD. Model: SM-N986U SUB PBA(SK). Code: SYTBSTP0498 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: E201506/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản xuất
DTDD. Model: SM-N986U SUB PBA(SK). Code: SYTBSTP0499 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EA816003400/ Miếng nhựa dính(băng dính),100MM *30.79MM-
NG475-0048-01 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EA816008700/ Miếng nhựa dính(băng dính),104MM *74.6MM-
NG475-0050-01 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EA816009000/ Tấm nhựa bảo vệ sản phẩm(Miếng dán bảo vệ
sản phẩm),213.11*82.5 300-50117-01 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EA816009200/ Miếng nhựa dính(băng dính),50.78*14.82MM-
NG484-0038-01 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EA816009980/ Tấm nhựa bảo vệ sản phẩm(Miếng dán bảo vệ
sản phẩm),79*45 300-50120-01 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EB2150S-P1/ Băng dính nhựa dùng làm linh kiện sản xuất
điện thoại diđộng loại EB2150S-P1 kích thước 1000mm*100m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EB2156S-P1/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động
loại EB2156S-P1 kích thước 1000mm*100m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EB3060D(V)/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động
loại EB3060D(V) kích thước 1000mm*100m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EB3142S-P1/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động
loại EB3142S-P1 kích thước 1000mm*100m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EB3162S-P1(V)/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di
động loại EB3162S-P1(V) kích thước 1000mm*100m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EB3162S-V/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động
loại EB3162S-V kích thước 1000mm*100m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC55701050A/ Tấm đệm tự dính bằng nhựa, kích thước
55mm*78mm*0.65T, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC55701051A/ Tấm đệm tự dính bằng nhựa, kích thước
63mm*78mm*0.65T, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC55701052A/ Tấm đệm tự dính bằng nhựa, kích thước
55mm*360mm*0.65T, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC55701053A/ Tấm đệm tự dính bằng nhựa, kích thước
64mm*360mm*0.65T, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC55701058A-P/ Miếng dán bằng nhựa dạng tấm, kích thước
5mm*70mm*5T, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC55721181A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước
9mm*1212mm*0.86T,dạng tấm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC55721182A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước
9mm*634mm*0.86T,dạng tấm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC55721183A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước
8.5mm*15mm*1.76T,dạng tấm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC55721184A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước
10mm*1156.4mm*0.9,dạng tấm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC55721185A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước
10mm*521.2mm*0.9T,dạng tấm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC55721186A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước
10mm*515.2mm*0.9T,dạng tấm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC55721187A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước
10mm*1192.4mm*0.9T,dạng tấm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC55721198A1/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PE, kích
thước L12*W8 *1.6T (EC55721198A). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC55721198B1/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PE, kích
thước L12*W8 *1.6T (EC55721198B). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC55741025A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước
32.5mm*596.2mm*0.5T,dạng tấm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC55741026A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước
32.5mm*596.2mm*0.5T,dạng tấm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC55741027A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước
20mm*30mm*0.055T,dạng tấm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC55741028A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước
80mm*80mm*0.055T,dạng tấm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC55741029A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước
55mm*80mm*0.055T,dạng tấm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC55741033A-P/ Băng dính bằng nhựa dạng tấm, kích thước
20mm*29mm*0.65T, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC55741034A-P/ Băng dính bằng nhựa dạng tấm, kích thước
36mm*91mm*0.055T, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC55741035A-P/ Băng dính bằng nhựa dạng tấm, kích thước
28mm*28mm*0.055T, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC55751013A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước
5mm*25mm*2T,dạng tấm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC65701071A/ Tấm đệm tự dính bằng nhựa, kích thước
55mm*95mm*0.3T, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC65701072A/ Tấm đệm tự dính bằng nhựa, kích thước
45mm*368mm*0.65T, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC65701077A/ Băng dính bằng nhựa kích thước
10mm*30mm*T0.8 dạng tấm (EC65701077A), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC65721243A- Băng dính hai mặt bằng nhựa
Polyurethan,Kích thước:T:0.5*W5*L1400(mm). (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC65721248A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước
9mm*27mm*3.61T,dạng tấm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC65721250A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước
10mm*95mm*0.13T,dạng tấm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC65721251A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước
13.5mm*83mm*2T,dạng tấm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC65721252A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước
13.5mm*42mm*2Tdạng tấm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC65721281A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước
20mm*120mm*0.085T,dạng tấm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC65721333A1/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PE, kích
thước W8*L21.5*T1.6 (EC65721333A). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC65721333B1/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PE, kích
thước W8*L21.5*T1.6 (EC65721333B). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC65721334A3/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PE, kích
thước W7*L68*T1.6 (EC65721334A). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC65741002A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước
30mm*54mm*0.055T,dạng tấm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC65741012A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước
50mm*95mm*0.065T,dạng tấm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC65741016A/ Băng dính bằng nhựa kích thước
15mm*54mm*0.05T dạng tấm (EC65741016A), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC65741019A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước
35mm*225mm*0.23T,dạng tấm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC65751021A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước
15mm*50mm*0.12T,dạng tấm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC65751037A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước
4mm*47mm*4T,dạng tấm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC65751038A/ Băng dính bằng nhựa, kích thước
4mm*86mm*4T,dạng tấm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EC77721059A/ Băng dính hai mặt bằng plastic, kích thước
10mm*30mm*0.9T,dạng tấm mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EP68-00529A/ Nhãn Polyester Size: 6.50mm*30.00mm- Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EP-TA10EWE/ Màng bảo vệ vinyl dùng cho sạc pin ĐTDĐ,
EP-TA10EWE, loại tự dính, kt (125*0.23*115.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EP-TA11UXE/ Màng bảo vệ vinyl dùng cho sạc pin ĐTDĐ,
EP-TA11UXE,loại tự dính, kt (117.2*0.23*155.6)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: EP-TA20JWE/ Màng bảo vệ vinyl dùng cho sạc pin ĐTDĐ,
EP-TA20JWE,kt(124*0.23*115.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: ESK TAPE 1-A/ Băng dính 1 mặt bằng nhựa polymer ELITE
SIDE KEY TAPE 1, kích thước 8.5x9.5mm. Hang moi 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: ESK TAPE 2-A/ Băng dính 1 mặt bằng nhựa polymer ELITE
SIDE KEY TAPE 2, kích thước 2.62x28.9mm. Hang moi 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Eva các lọai K36" (bọt xốp lên keo) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Eva các loại K44" (bọt xốp lên keo) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Eva các lọai K44" (bọt xốp lên keo) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Eva các lọai K58" (bọt xốp lên keo) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: F-3MA009/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: F-5067POP.-112019/ Nhãn dính bằng nhựa đã in
105mm*60mm, dạng tấm, 1sheet1pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: F530005010P01/ Miếng dán(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: F530040910AR01/ Miếng dán(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FBD/ Băng dính (thuộc tờ khai NK số 102969134700 ngày
5/11/19) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FC3-4686-000/ Băng dính hai mặt (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FD20155-00/ Băng keo bằng nhựa PE 2 mặt tự dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: F-DIC001/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: F-DIC019/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FE3-3690-000R01/ Băng dính(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FE3-3691-000R01/ Băng dính(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FE34510/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước
(47*55)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FE8-3266-000R01-1/ Băng dính màn hình LCD(dạng chiếc
bằng nhựa 32mm*15mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FE8-4193-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng tấm, kích
thước (153.8*37.2)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FE8-4194-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng tấm, kích
thước (153.8*37.2)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FE84195/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước
(153.8*37.2)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FE8-4196-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng tấm, kích
thước (153.8*37.2)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FE89143/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm
190mm*30mm, kích thước, 1sheet5pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FE8-9143.-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm,
kích thước, 1sheet5pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FGD/ Gai dán (thuộc tờ khai NK số 102969134700 ngày
5/11/19) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FILM 1/ Miếng dán hỗ trợ ép keo vào khung, chất liệu
nhựa,(Film Jig_14.0_62),kích thước 265mm*393.3mm*0.208T, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FN048/ Băng dính, tái xuất theo mục hàng số 01 của TKNK
số 103173283400/E11 ngày 29/02/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: F-NIT075/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: F-NIT096/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: F-NIT102/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: F-NIT184/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: F-NIT197/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: F-NIT198/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: F-NIT206/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: F-NIT211/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FO000410: Băng dính dán nền màu trắng 10cm(18m/ cuộn)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: FO000411: Băng dính dán nền màu vàng 5cm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FO000412: Băng dính dán nền màu trắng 5cm(33m/ cuộn)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: FO000413: Băng dính dán nền vàng đen 5cm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FPCB FIX TAPE (CSOT 10.9)/ Băng dính, dùng để dán lên
sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model: CSOT 10.9. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FS-00528/ Tấm lót mài tự dính bằng nhựa SH-02N-SG
DIA.1180MM (TX theo mục 1 của TK: 103051313260/A12, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FTESX5003/ Vải nhựa PVC- PVC SHEET 0.105 MM X 1320 MM X
1000 Y/RL HARDNESS: 40 PHR, COLOR: BLACK (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FU21945/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm, kích
thước 38mm*30mm, 1sheet10pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FU21957/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước
(48*24)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FU2-1957-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng tấm, kích
thước (48*24)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FU22392/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm, kích
thước 40mm*35mm, 1sheet10pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FU2-2392.-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm,
kích thước, 1sheet10pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FU2-2393.-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm,
kích thước, 1sheet10pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FU2-2609-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm,
kích thước 19mm*9mm, 1sheet20pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FU22629/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng tấm, kích thước
(54*23)mm, 1sheet10pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FU2-2983-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước
11mm*9.5mm, dạng tấm 1sheet40pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FU680451/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng tấm, kích
thước(20.5*20)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FU6-8045-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng tấm, kích
thước(20.5*20)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FUJI-890E 67371/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước
(70*200)mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FUJI-890E01532Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước
(70*200)mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FUJI-890E66431Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước
(42*48.5)mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FUJI-897E 42000/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước
(158*174)mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FUJI-970E 58390/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước
(50*100)mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FX2-5392-112019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm,
kích thước 47mm*39mm, 1sheet 5pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: FX9-3095-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm,
kích thước 45mm*30mm, 1sheet5pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G CF102478CZ (40*28.5)/ băng dính hai mặt (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G CF102609ZZ(17*35.5)/ băng dính hai mặt (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G000017-0420/ Miếng dán (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G000074-0420/ Miếng dán bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G000228-0420/ Tấm dán hai mặt (phi15.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G000307-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA H2600560 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G000395-0420/ Miếng dán bằng nhựa H2600800 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G000641-0420/ Băng keo lót (Size: 15x 25mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G000642-0420/ Băng keo lót (Size: 50x 100mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G000643-0420/ Băng keo lót (Size:30mm x 40mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G000644-0420/ Băng keo lót (Size:15mm x 25mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G000645-0420/ Băng keo lót (Size: 70x 130mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G000646-0420/ Băng keo lót (Size: 70x 150mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G000736-0420/ Miếng dán bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G000958-0420/ Băng keo bảo vệ ống kính (phi 8 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G000971-0420/ Tem dán DOUBLE SIDED TAPE (6Q1178010)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: G001114-0420/ Băng keo lót (Size: 40x 130mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G001218-0420/ Băng keo lót (Size: 15x 85mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G001219-0420/ Băng keo lót (Size: 25x 40mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G001221-0420/ Băng keo lót (Size: 15x 130mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G001247-0420/ Băng keo lót (Size: 50x 230mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G001293-0420/ Băng keo lót (Size: 50x 100mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G001340-0420/ Băng keo bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G001591-0420/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G001591-0420-PL/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G001617-0420/ Băng keo dán hai mặT NPL164 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G001618-0420/ Băng keo dán hai mặt NPL163 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G001643-0420/ Băng keo lót (Size: 50x 50mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G001644-0420/ Băng keo lót (Size: 50x 180mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G001660-0420/ Băng keo lót (Size: 50x 250mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G001683-0420/ MIẾNG DÁN TỰ DÍNH LÀM BẰNG PLASTIC (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G001877-0420/ Miếng dán bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002000-0420/ Tem dán DOUBLE SIDED TAPE (6Q3414010)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002097-0420/ Băng keo lót (Size: 10x 70mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002101-0420/ Băng keo lót (Size: 70x 100mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002102-0420/ Băng keo lót (Size: 40x 150mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002103-0420/ Băng keo lót (Size: 40x 80mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002168-0420/ Tem dán DOUBLE SIDED TAPE (6Q4189010)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002214-0420/ Băng keo lót (Size:15mm x 50mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002215-0420/ Băng keo lót (Size:30mm x 60mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002216-0420/ Băng keo lót (Size:30mm x 50mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002223-0420/ Băng keo lót (Size:50mm x 170mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002231-0420/ Băng keo lót (Size: 100 x 250mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002232-0420/ Băng keo lót (Size: 25 x 100mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002242-0420/ Băng keo lót (Size: 55 x 100mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002247-0420/ Băng keo lót (Size:50mm x 90mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002249-0420/ Băng keo lót (Size: 70 x 50mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002250-0420/ Băng keo lót (Size: 15 x 85mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002261-0420/ Băng keo dán hai mặt (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002264-0420/ Tấm nhựa (có keo) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002297-0420/ Băng keo lót (Size: 25 x 70mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002312-0420/ Băng keo lót (Size: 10x 75mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002366-0420/ Miếng dán bằng nhựa (65.5mm x 55mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002405-0420/ Băng keo lót (Size: 65 x 75mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002485-0420/ BĂNG KEO HAI MẶT (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002507-0420/ Băng keo hai mặt cố định miếng cao su
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002576-0420/ Miếng dán bằng nhựa (55mm x 75mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002577-0420/ Băng keo bảo vệ ống kính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002674-0420/ Miếng dán bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002675-0420/ Miếng dán bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002678-0420/ Băng keo lót (Size: 40 x 70mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002685-0420/ Băng keo lót (Size:30mm x 100mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002692-0420/ Băng keo lót (Size: 20 X 60 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002694-0420/ Miếng dán bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002695-0420/ Miếng dán bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002709-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002710-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002711-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002713-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002714-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002715-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002716-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002717-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002718-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002719-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002720-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002721-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G002722-0420/ MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G50-5033-000R01/ Băng dính hai mặt(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G580003700R02/ Băng keo (4mm*14mm)(G580003700)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G952-01599-010A0/ LABEL,13X13,ANTI-COUNTERFEIT (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G952-01738-020A0/ PKG, ART, RETAIL BOX LABEL, WHITE,
S4, US/CA (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G952-01807-000A0/ Closure Label, B4S4 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G952-02062-000A0/ Retail Label-US-Black-VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G952-02063-000A0/ Retail Label-US-White-VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G952-02064-000A0/ Retail Label-US-Iris-VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G952-02065-010A0/ Retail Label-VZN-Black-VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G952-02065-030A0/ Retail Label-TW-Black-VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G952-02065-040A0/ Retail Label-UK-Black-VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G952-02065-050A0/ Retail Label-EU-Black-VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G952-02065-070A0/ Retail Label-IN-Black-VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G952-02065-080A0/ Retail Label-AU-Black-VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G952-02065-090A0/ Retail Label-JP-Black-VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G952-02066-010A0/ Retail Label-VZN-White-VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G952-02066-030A0/ Retail Label-TW-White-VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G952-02066-040A0/ Retail Label-UK-White-VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G952-02066-050A0/ Retail Label-EU-White-VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G952-02066-070A0/ Retail Label-IN-White-VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G952-02066-080A0/ Retail Label-AU-White-VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G952-02066-090A0/ Retail Label-JP-White-VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G952-02067-010A0/ Retail Label-VZN-Iris-VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G952-02067-030A0/ Retail Label-TW-Iris-VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G952-02067-040A0/ Retail Label-UK-Iris-VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G952-02067-090A0/ Retail Label-JP-Iris-VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G952-02068-020A0/ PKG, ART, RETAIL BOX LABEL, BLACK,
S4, US/CA (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G952-02069-020A0/ PKG, ART, RETAIL BOX LABEL, WHITE,
S4, US/CA (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G952-02070-020A0/ PKG, ART, RETAIL BOX LABEL, IRIS, S4,
US/CA (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G954-02604-000B0/ PKG, ASSY, RETAIL BOX, Iris, S4 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: G959-00150-010A0/ PKG, ART, OPP WRAP W/ ARTWORK, S4
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: G959-00150-090A0/ PKG, ART, OPP WRAP W/ ARTWORK, S4, JP
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: G959-00205-000A0/ PKG, ART, OPP WRAP W/ ARTWORK,
REFURB, S4 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GC015:Băng dính bảo vệ dạng chiếc (hàng lỗi hỏng trong
quá trình sản xuất) là một phần mục hàng số 31 tờ khai 103345763511 ngày
03/06/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GC017000100/1/ Tem pet 36*9MM (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GC017000200/1/ Tem pet 130*40MM (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GC025/ NHÃN POLYESTER(Tái xuất một phần mục hàng số 39
tờ khai: 103260440620) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GC1/LM/C3P-3/ Màng nhựa có in 3 lớp PET/ALPET/PE (Màng
ghép) (Rộng 180mm X Dày 50mcr) (Cashew with coconut 50g) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GC68-01019A-1 Tem mã vạch bằng plastic chưa in, kt
(50*40) mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GCF110546 (45.8*46.25*2.2) (20*20)/ băng dính hai mặt
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GEBERIT/ Nhãn dính bằng nhựa kích thước 40mm*16mm, đã
in, dạng tấm, 1sheet5pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Gel dính bụi, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GFTUH0101_D10-2T2/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình
điện thoại di động/GFTUH0101_D10-2T2. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GFTUH0101_REV 0004-1/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn
hình điện thoại di động/GFTUH0101_REV 0004-1. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GFTUH0102_D10-2T2/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình
điện thoại di động/GFTUH0102_D10-2T2. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GFTUH0102_REV 0004-1/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn
hình điện thoại di động/GFTUH0102_REV 0004-1. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GFTUH0104_D10-2T2/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình
điện thoại di động/GFTUH0104_D10-2T2. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GFTUH0104_REV 0004-1/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn
hình điện thoại di động/GFTUH0104_REV 0004-1. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GFTUH0107_D10-2T2/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình
điện thoại di động/ GFTUH0107_D10-2T2. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GFTUH0107_REV 0004-1/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn
hình điện thoại di động/GFTUH0107_REV 0004-1. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GFTUH0108_D10-2T2/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình
điện thoại di động/GFTUH0108_D10-2T2. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GFTUH0108_REV 0004-1/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn
hình điện thoại di động/GFTUH0108_REV 0004-1. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GFTUH0109_D10-2T2/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình
điện thoại di động/GFTUH0109_D10-2T2. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GFTUH0109_REV 0004-1/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn
hình điện thoại di động/GFTUH0109_REV 0004-1. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GFTUH0110_D10-2T2/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình
điện thoại di động/GFTUH0110_D10-2T2. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GFTUH0110_REV 0004-1/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn
hình điện thoại di động/GFTUH0110_REV 0004-1. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GFTUH0111_D10-2T2/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn hình
điện thoại di động/GFTUH0111_D10-2T2. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GFTUH0111_REV 0004-1/ Miếng dán bảo vệ tấm bảo vệ màn
hình điện thoại di động/GFTUH0111_REV 0004-1. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-06116AR03-1/ Băng dính (10mm*5mm)R03(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-06319AR04/ Băng dính (11.56mm*7.13mm)R04(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-06986AR04/ Băng dính (19.75mm*39.9mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-07406AR06-1/ Băng dính (10mm*5mm)R06(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-08373A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-08516AR03-1/ Băng dính (13.03mm*33.16mm)R03(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-08643A/ Băng dính,Tái xuất dòng hàng 23,tờ khai
số:103298595300 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-09235A/ BĂNG DÍNH, kích thước:
15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 32 của tờ khai 103251690510
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-09246A/ BĂNG DÍNH, kích thước:
15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 33 của tờ khai 103251690510
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-09249A/ BĂNG DÍNH, kích thước:
15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 34 của tờ khai 103251690510
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-09264A/ BĂNG DÍNH, kích thước:
15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 35 của tờ khai 103251690510
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-09769A/ BĂNG DÍNH, kích thước:
15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 36 của tờ khai 103251690510
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-09770A/ BĂNG DÍNH, kích thước:
15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 37 của tờ khai 103251690510
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-09772A/ BĂNG DÍNH, kích thước:
15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 38 của tờ khai 103251690510
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-09877A/ BĂNG DÍNH, kích thước:
15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 40 của tờ khai 103251690510
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-09878A/ BĂNG DÍNH, kích thước:
15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 41 của tờ khai 103251690510
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-09921A/ Băng dính, mã GH02-09921A, TX từ mục 14,
TK số 103248397450/E21 (07/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-09929A/ BĂNG DÍNH, kích thước:
15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 3 của tờ khai 103301212010
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-10121A/ BĂNG DÍNH, kích thước:
15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 43 của tờ khai 103251690510
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-10276AR10/ Băng dính(181.31mm*24.54mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-10277AR10/ Băng dính(bằng nhựa 165mm*17.98mm)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-10278AR08/ Băng dính(198.51mm*13.3mm)R08(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-10278AR09/ Băng dính(198.51mm*13.3mm)R09(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-10281AR09/ Băng dính(198.51mm*10.75mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-10283AR05/ Băng dính(14.38mm*14.79mm)R05(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-10471AR01-1/ Băng dính(5mm*9.5mm)R01(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-10605AR06/ Băng dính (9.68mm*22.62mm)R06(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-10612AR04-1/ Băng dính(146.58mm*202.59mm)R02(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-10678A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-10733A/ Băng dính, mã GH02-10733A, TX từ mục 26,
TK số 103248397450/E21 (07/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-10736A/ Băng dính, mã GH02-10736A, TX từ mục 50,
TK số 103248397450/E21 (07/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-10999A/ Băng dính, mã GH02-10999A, TX từ mục 1, TK
số 103248413550/E21 (07/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-11008A/ Băng dính, mã GH02-11008A, TX từ mục 2, TK
số 103248413550/E21 (07/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-11395A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-11496A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-11498AR04/ Băng dính(95.56mm*29.11mm)R04(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-11499AR04/ Băng dính(95.56mm*28.89mm)R04(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-11553A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-11554A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-11555A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-11556A/ Băng dính, mã GH02-11556A, TX từ dòng 14,
TK số 103184925060/E21 (06/03/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-11579A/ BĂNG DÍNH. Tái xuất mục hàng số 19 TK
103299516830/E21 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-11709A/ Băng dính, mã GH02-11709A, TX từ dòng 15,
TK số 103184925060/E21 (06/03/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-11938A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-12237A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-12246A/ BĂNG DÍNH L7, W5 GH02-12246A, (Tái xuất từ
mục hàng số 25 của TK 103263219622) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-12500A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-12502A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-12531A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-12606A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-12607A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-12642AR01-1/ Băng dính (16.5mm*11mm)R01(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-12659AR01-1/ Băng dính (15mm*8.5mm)R01(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-12678AR06/ Băng dính (181.31mm*24.54mm)R06(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-12680AR06/ Băng dính (198.51mm*13.3mm)R06(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-12787A/ BĂNG DÍNH (Tái xuất mục 39 tờ khai nhập số
103294304150 ngày 43926) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-12788A/ BĂNG DÍNH (Tái xuất mục 40 tờ khai nhập số
103294304150 ngày 43926) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-12843AR01-1/ Băng dính (29.65mm*10.5mm)R01(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-12844AR03/ Băng dính (8.8mm*20.5mm)R03(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-12847AR04/ Băng dính (8.94mm*15.93mm)R04(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-12847AR05/ BĂNG DÍNH(8.94mm*15.93mm)R05(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-12855AR03/ Băng dính (15mm*30mm)R03(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-13135AR01-1/ Băng dính(17.15mm*22.08mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-13190AR03/ Băng dính (2mm*4.8mm)R03(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-13195AR03/ BĂNG DÍNH(5.5*29.62)R03(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-13199AR01-1/ Băng dính(16mm*11mm)(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-13213AR01-1/ Băng dính (7.59*14)R01(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-13461AR03/ Băng dính(3.5mm*4.5mm)(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-13492A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-13518A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-13607A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-14023A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-14051A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-14052A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-14053A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-14054A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-14074AR02/ Băng dính(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-14284AR01/ Băng dính (10.8mm*3.6mm)(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-14362A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-14363A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-14525A/ Tấm tản nhiệt bằng đồng (mỏng hơn 0.15mm),
mã GH02-14525A, TX từ mục 8, TK số 103248529310/E21 (07/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-14684A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-14790A/ BĂNG DÍNH GH02-14790A, (Tái xuất từ mục
hàng số 48 của TK 103194122840) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-14924A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-14958A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-14991A/ Băng dính, mã GH02-14991A, TX từ mục 32,
TK số 103248397450/E21 (07/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-15038A/ BĂNG DÍNH L8, W6 GH02-15038A, (Tái xuất từ
mục hàng số 27 của TK 103263219622) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-15149A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-15197A/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-15221AR02/ Băng dính(14mm*7mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-15240A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-15401A/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-15402A/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-15449A/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-15450A/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-15487A/ BĂNG DÍNH GH02-15487A, (Tái xuất từ mục
hàng số 49 của TK 103194122840) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-15496A/ BĂNG DÍNH (Tái xuất từ mục hàng số 5 của
TK 103148454950) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-15616A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-15666A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-15668A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-15777AR03/ Băng dính(46.14mm*56.93mm)R03(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-15980AR03/ Băng dính(12.05mm * 6.33mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-16037A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-16054AR02/ Băng dính(47.51mm * 16.97mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-16069AR01/ Băng dính (18.82mm*29.13mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-16081A/ BĂNG DÍNH (Tái xuất từ mục hàng số 6 của
TK 103148454950) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-16102AR01/ Băng dính(7.95mm*18.23mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-16106A/ BĂNG DÍNH (Tái xuất từ mục hàng số 11 của
TK 103298779250) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-16147A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-16148A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-16170A/ BĂNG DÍNH (Tái xuất từ mục hàng số 22 của
TK 102980579440) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-16179A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-16227A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-16310AR01/ Băng dính (4mm*4mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-16490A/ BĂNG DÍNH, kích thước:
15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 4 của tờ khai 103301207920
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-16491A/ BĂNG DÍNH, kích thước:
15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 5 của tờ khai 103301207920
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-16536A/ BĂNG DÍNH, kích thước:
15.94mm*9.25mm*0.14mm, xuất trả theo mục hàng số 22 của tờ khai 103301207920
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-16587A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-16619A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-16629A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-16631A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-16763AR02/ Băng dính (9.9mm*18.74mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-16893A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-16894A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-16896A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17001AR06/ Băng dính(72.34mm*179.24mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17051AR02/ Băng dính (bằng nhựa
13.2mm*12.5mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17081A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17144AR02/ Băng dính (bằng nhựa
19.65mm*13.2mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17249AR04/ Băng dính (26.78mm*10mm)(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17260AR01/ Băng dính (29.5mm*15.99mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17295AR03/ Băng dính (35mm*4.5mm)(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17317A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17402AR02/ Băng dính (11.54mm*10.33mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17407A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17421A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17432AR04/ Băng dính(26.98mm*30.28mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17443A/ BĂNG DÍNH (Tái xuất từ mục hàng số 40 của
TK103254952620) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17675A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17716A/ Băng dính (Beyond flange protect Tape),
dạng chiếc, chất liệu plastic, kích thước 10 mm*9.59 mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17732A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17739A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17749AR06/ Băng dính(37mm*37mm)(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17750AR06/ Băng dính(25.88mm*23.63mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17788A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17835A/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa, dùng trong
sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17865A/ BANG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17865A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17879A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17886AR01/ Băng dính(24.78mm*32.78mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17887AR02/ Băng dính (45.47mm*4.43mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17888AR02/ Băng dính (13.24mm*7mm)(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17889AR03/ Băng dính (62.26mm*19.61mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17890AR04/ Băng dính (56.69mm*18.64mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17891AR01/ Băng dính (8mm*3.5mm)(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17892AR02/ Băng dính (128.79mm*19.8mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17893AR02/ Băng dính (128.6mm*20.33mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17894AR02/ Băng dính (168.08mm*5.6mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17895AR03/ Băng dính (168mm*5.8mm)(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17897AR01/ Băng dính (19mm*9.8mm)(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17898AR01/ Băng dính (51.82mm*13.5mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17899AR01/ Băng dính (24.1mm*6.09mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17916AR05/ Băng dính (113.91mm*8.42mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17917AR04/ Băng dính (112.16mm*4.45mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17918AR04/ Băng dính (192.44mm*15.21mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17919AR04/ Băng dính (192.44mm*11.06mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17920AR01/ Băng dính (12.7mm*7mm)(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17922A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17931AR02/ Băng dính (35.94mm*23.59mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-17976AR04/ Băng dính (89.52mm*130.66mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-18040A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-18059A/ Miếng dính bảo vệ. Dùng trong sản xuất và
gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-18067AR05/ Băng dính (49.79mm*77.78mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-18118AR02/ Băng dính (16mm*7.98mm)(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-18130AR02/ Băng dính (35.94mm*24.55mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-18131AR04/ Băng dính (56.69mm*18.64mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-18133AR02/ Băng dính (42.89mm*11.3mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-18134AR03/ Băng dính (11.35mm*5.96mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-18135AR02/ Băng dính (15.1mm*10.1mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-18136AR02/ Băng dính (21.75mm*4.84mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-18137AR02/ Băng dính (25.05mm*9.38mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-18138AR04/ Băng dính (107.1mm*12.7mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-18154A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-18160AR08/ Băng dính (bằng nhựa
71.49mm*153.83mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-18203A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-18262AR04/ Băng dính (bằng nhựa
19.5mm*20.8mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-18288AR03/ Băng dính(75.80mm*49.63mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-18306AR03/ Băng dính (13.95mm*34.76mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-18309A/ Phim bảo vệ màn hình bằng nhựa, dùng trong
sản xuất và gia công màn hình cảm ứng điện thoại,máy tính bảng (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-18313A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-18426A/ BĂNG DÍNH, GH02-18426A, kt: 22.15 *
32.51mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-18491A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-18570AR01/ Băng dính(17mm*17mm)(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-18570AR02/ Băng dính(17mm*17mm)(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-18582A/ Băng dính (Tái xuất mục 16 tờ khai nhập số
103300259420 ngày 07/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-18693A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-18710A/ Băng dính (Tái xuất mục 5 tờ khai nhập số
103132687230 ngày 04/02/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-18749A/ Băng dính (Tái xuất mục 15 tờ khai nhập số
103249270500 ngày 07/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-18831A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-18836A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-18843A/ BĂNG DÍNH. Tái xuất mục hàng số 36 TK
103299516830/E21 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-18971A/ Băng dính, GH02-18971A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-19009A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-19020A/ BANG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-19040AR02/ Băng dính(bằng nhựa
3.77mm*13.09mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-19041AR01/ Băng dính(7.30mm*7.74mm)(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-19043AR01/ Băng dính(3.43mm*7.28mm)(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-19045AR01/ Băng dính (3.48mm*7.25mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-19046AR01/ Băng dính (3.48mm*7.50mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-19057A/ BĂNG DÍNH GH02-19057A (Tái xuất từ mục
hàng số 50 của TK 103254960650) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-19059AR04/ Băng dính (bằng nhựa
13.56mm*17.01mm)R03(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-19063AR03/ Băng dính (bằng nhựa
75.69mm*161.45mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-19064AR01/ Băng dính (64.00mm*68.68mm)R01(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-19065AR04/ Băng dính (26.44mm*30.70mm)P08(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-19171A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-19462A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-19463A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-19880AR02/ Băng dính (17.74 mm*26.14mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-19881AR03/ Băng dính (68.20 mm*69.11mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-19882AR02/ Băng dính (17.72 mm*30.16mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-19882AR03/ Băng dính (17.72 mm*30.16mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-19884AR04/ Băng dính (41.06 mm*100.59mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-19885AR02/ Băng dính (22.62 mm*42.50mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-19911AR01/ Băng dính (35.00mm*55.80mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-19930AR01/ Băng dính (43.00 mm*46.00mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-19947A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-19984A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-20078A/ BĂNG DÍNH,GH02-20078A, KT: 51*40.04MM (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-20168A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-20185AR02/ Băng dính (18.10 mm*47.50mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-20282AR02/ Băng dính (19.05 mm*73.73mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-20382A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-20427AR01/ Băng dính(4.23mm*1.75mm)(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-20435A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-20467A/ &BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-20611A/ Băng dính,GH02-20611A, kt: 31.3*14.6mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-20670A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-20696A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-20697A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-20727A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-20753A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-20754A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-20804A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-20850A/ Băng dính (Tái xuất mục 7 tờ khai nhập số
103300286830 ngày 07/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-20959A/ Băng dính, GH02-20959A, kt: 5.0*4.0mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-20996A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21066B/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21317A_V1P01/ Băng dính (183.31mm*10.28mm)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21317A_V2P01/ Băng dính (183.31mm*10.28mm)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21318AP01/ Băng dính (152.77mm*4.6mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21319AP02/ Băng dính (163.70mm*16.05mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21319AP03/ Băng dính (163.70mm*16.05mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21319AP04/ Băng dính (163.70mm*16.05mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21320A_V1P01/ Băng dính (239.58mm*9.5mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21320A_V2P01/ Băng dính (239.58mm*9.5mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21320A_V2P02/ Băng dính (239.58mm*9.5mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21320AP01/ Băng dính (239.58mm*9.5mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21320AP02/ Băng dính (239.58mm*9.5mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21321A_V1P01/ Băng dính (239.58mm*9.5mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21321A_V2P01/ Băng dính (239.58mm*9.5mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21321A_V2P02/ Băng dính (239.58mm*9.5mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21321AP01/ Băng dính (239.58mm*9.5mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21321AP02/ Băng dính (239.58mm*9.5mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21323AP01/ Băng dính (3.6mm*13mm)(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21324AP01/ Băng dính (14.8mm*14.5mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21324AP02/ Băng dính (14.8mm*14.5mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21325AP01/ Băng dính (13mm*24.29mm)(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21326_V1P01/ Băng dính (4.25mm*4.52mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21326_V2P01/ Băng dính (4.25mm*4.52mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21326AP01/ Băng dính (4.25mm*4.52mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21326AP02/ Băng dính (4.25mm*4.52mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21436A/ Băng dính GH02-21436A, kt: 41.19*12.39mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21438AP01/ Băng dính (3.99mm*3.48mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21439AP01/ Băng dính (3.29mm*5.84mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21545AP01/ Băng dính (13.25mm*76mm)(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21545AP02/ Băng dính (13.25mm*76mm)(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21546AP01/ Băng dính 111mm*12.8mm)(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21546AP02/ Băng dính 111mm*12.8mm)(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21580A_TYPE2P01/ Băng dính (105.07mm*28.65mm)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21581A_TYPE2P01/ Băng dính (97.18mm*63.41mm)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH02-21581AP01/ Băng dính (97.18mm*63.41mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-11086B/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
77.34mm*155.84mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-11925A/ Mang Bao Vê Băng Nylon
Size:73.45mm*153.37mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-12501A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-12501B/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
72.88mm*148.49mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-12503A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
84.45mm*137.14mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-12504B/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
66.39mm*139.72mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-12688A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
5.02mm*12.07mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-12738A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
64.04mm*139.11mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-12820A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
75.62mm*147.32mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-12928A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (Tái xuất mục 16 tờ
khai nhập số 103294319330 ngày 04/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-13043A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
11.04mm*12.33mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-14135A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
68.0mm*147.35mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-14225B/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
79.11mm*152.70mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-14226B/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
77.12mm*141.59mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-14474A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
25.0mm*78.54mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-14475A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
7.10mm*246.85mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-14476A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
28.0mm*22.0mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-14925A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
65.23mm*155.26mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-14954A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
67.53mm*143.64mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15032B/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
83.25mm*156.06mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15134A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
6.57mm*292.88mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15135A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
6.55mm*234.73mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15322A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
68.74mm*143.93mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15324A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
73.78mm*154.27mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15399A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
10.0mm*273.06mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15400A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
10.0mm*205.80mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15501A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
66.98mm*154.06mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15614A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
173.32mm*173.02mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15619A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
183.0mm*184.19mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15647A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
6.78mm*12.60mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15758A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
25.0mm*95.0mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15808A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
66.22mm*153.30mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15853A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
10.0mm*311.38mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15858B/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
75.90mm*159.50mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15919A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
69.96mm*157.89mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15951A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
157.89mm*66.96mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15963A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
25.38mm*19.86mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15964A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
45.07mm*73.25mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15969A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
154.40mm*91.0mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16001A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
20.84mm*61.06mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16095A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
114.66mm*57.7mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16126A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
10.0mm*190.73mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16127A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
10.0mm*245.55mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16162B/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16163B/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16182B/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16183B/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16288A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
186.28mm*187.54mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16325A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
3.52mm*11.0mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16465A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
60.76mm*145.17mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16482A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
58.56mm*144.48mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16485A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
60.76mm*145.17mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16493A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
60.76mm*145.17mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16541A/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16611A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16613A/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16631A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
77.78mm*159.90mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16646A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
10.0mm*174.14mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16652A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
10.0mm*142.03mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16653A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
10.0mm*302.12mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16676A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
31.51mm*67.17mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16685A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
74.02mm*153.15mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16686A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
178.81mm*173.59mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16700A/ Màng bảo vệ bằng nylon Size: 173.59 mm x
178.81 mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16705A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
41.0mm*22.0mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16727A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
70.39mm*145.69mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16749A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
68.53mm*147.49mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16846A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
44.14mm*39.08mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16972A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
29.94mm*29.94mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17057A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
96.0mm*35.38mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17121A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
58.56mm*144.48mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17235A/ BĂNG DÍNH (hàng lỗi hỏng loại ra trong quá
trình gia công) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17342B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17370A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17417A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17519A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
74.99mm*160.26mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17554A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size: 7.6mm*7.6mm-
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17573A/ BĂNG DÍNH (hàng lỗi hỏng loại ra trong quá
trình gia công) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17671A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
157.45mm*75.12mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17756A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
182.97mm*187.78mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17760A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
205.33mm*305.06mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17761A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
199.52mm*303.66mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17764A/ BĂNG DÍNH (hàng lỗi hỏng loại ra trong quá
trình gia công) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17764A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
157.22mm*73.25mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17859A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
174.54mm*176.2mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17860A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
174.54mm*176.2mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17880A/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17883A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
109.5mm*77.0mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17884A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
75.0mm*36.0mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17912A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
21.2mm*10.6mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17930A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
70.36mm*157.22mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17932A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
168.48mm*58.03mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17957A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
5.53mm*65.65mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17959B/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
71.91mm*159.3mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17961A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
191.68mm*68.53mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17984A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
51.14mm*20.98mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17990A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
36.97mm*23.02mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18015A/ Màng bảo vệ bằng nylon Size: 58.56 mm x
144.48 mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18166A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
73.12mm*158.34mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18200A/ CÁP ĐỒNG TRỤC (hàng lỗi hỏng loại ra trong
quá trình gia công) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18221A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
70.36mm*157.22mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18225A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
74.85mm*162.55mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18252A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
168.18mm*62.00mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18252E / MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18256C/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18328C/ Màng Bảo Vệ Bằng Nylon Size: 182.39 mm x
184.73 mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18354A/ Màng bảo vệ bằng nylon tái xuất mục 32 của
TK 103300131061 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18382A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
50.56mm*48.15mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18404A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
8.62mm*19.0mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18476A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
179.27mm*179.90mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18477A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
179.27mm*179.90mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18487B/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
71.82mm*158.01mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18498B/ Màng Bảo Vệ Bằng Nylon Size: 182.38 mm x
180.18 mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18508A/ Màng bảo vệ bằng nylon Size: 183.39 mm x
188.22 mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18513A/ Màng bảo vệ bằng nylon Size:
7.84mm*15.98mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18514A/ Màng bảo vệ bằng nylon Size:
4.65mm*101.78mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18515A/ Màng bảo vệ bằng nylon Size:
4.35mm*126.31mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18516A/ Màng bảo vệ bằng nylon Size:
5.35mm*135.32mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18527A/ Màng Bảo Vệ Bằng Nylon Size: 11.0 mm x
115.0 mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18543A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
179.27mm*179.90mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18544A/ Màng Bảo Vệ Bằng Nylon Size: 179.27 mm x
179.90 mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18545A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
179.27mm*179.9mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18546A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
179.27mm*179.9mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18547A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
179.27mm*179.9mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18548A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
179.27mm*179.90mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18566A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
8.62mm*17.0mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18593A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
179.27mm*179.90mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18632A/ Màng Bảo Vệ Bằng Nylon Size: 77.32*162.93-
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18822A/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18823A/ Màng Bảo Vệ Bằng Nylon có dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18824A/ Màng Bảo Vệ Bằng Nylon có dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18825A/ Màng Bảo Vệ Bằng Nylon có dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18826A/ Màng Bảo Vệ Bằng Nylon có dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH67-03692A-V1/ Băng dính dán trên bản mạch của điện
thoại di động, dạng chiếc, GH67-03692A (MFZ1-015810), kt: 5.09*3.54mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-32550A/ Tem nhãn dùng cho linh kiện điện tử
GH68-32550A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-37921A/ Nhãn Polyester có dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-43842A/ Miếng dính bảo vệ.Dùng trong sản xuất và
gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-45826A/ Nhãn polyester Size: 20.32 mm x 24.86 mm-
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-46057A/ NHÃN POLYESTER (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-46626B/ CÁP ĐỒNG TRỤC (hàng lỗi hỏng loại ra trong
quá trình gia công) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-48235A/ Nhãn polyester (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-48255A/ Nhãn Polyester có dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49234A/ Tem dán (mã vạch QR code) bằng polyester
dùng dán lên sản phẩm tái xuất mục 38 của TK 103256758620 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49655C/ Nhãn polyester (Tái xuất mục 17 tờ khai
nhập số 103250474460 ngày 08/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49792A/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49792A/ NHÃN POLYESTER (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50992E/ Nhãn polyester,Tái xuất dòng hàng 21,tờ
khai số:103133365860 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51408A/ Nhãn Polyester Size: 30.0 mm x 52.5 mm-
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51525A/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51858D/ Nhãn bằng polyester Size: 25.0 mm x 30.0
mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51858E/ Nhãn bằng polyester Size: 30.0 mm x 25.0
mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51858E/ Nhãn Polyester Size: 30.0 mm x 25.0 mm-
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-13645A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-13912A/ Mang Bao Vê Băng Nylon Size:
101.0mm*39.0mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-14126A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-14624A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-14645A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-14848A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-14901A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-14920A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15166A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15178A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15570A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15668A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15673A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15705AR05/ Băng dính (74.14mm*155.68mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15706A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16190A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16333A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16583A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16609A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16622A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16675A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16676A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16677A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16692A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16731A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16870A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16873A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16974A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-17059A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-17069A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-17520A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-17578A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18118A/ Băng dính/ GH81-18118A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18443A/ Băng dính 2 mặt (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18458A/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18459A/ Màng bảo vệ bằng nylon có dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18460A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18474A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-19357AP01/ Băng dính (33.49mm*27.97mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-19358AP01/ Băng dính (26.31mm*16.46mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH96-09373A/ Loa dùng cho điện thoại di động, mã
GH96-09373A, TX từ dòng 25, TK số 103184925060/E21 (06/03/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GH98-43213A/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Giấy dính bụi A5, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Giấy dính bụi bằng nhựa PVC, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Giấy nam châm A4, 210*297mm, Juxin (Được hợp thành từ
nhựa và cao su tự nhiên, thành phần chính là nhựa); Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GK-M/01E-3/ Eva dán (Bọt xốp) (44"~46") (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GK-M/02A-4/ Mousse dán (Bọt xốp) (44"~46")
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GK-M/04A-3/ Mousse dán (Bọt xốp) (54"-56")
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GK-M/04A-5/ Mousse dán (Bọt xốp) (54"~56")
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0001/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
Model MMZ1-019910 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0006/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: SM-975U-PK, TAPE 1, MMZ1-018520 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0007/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: SM-975U-PK, TAPE 2, MMZ1-018530 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0008/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: SM-T545 SENSOR TAPE 1 MMZ1-020080 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0009/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: SM-N976VSUB TAPE 2, MMZ1-020270 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0010/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: SM-A715F SUB, TAPE 1, MMZ1-020340 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0011/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: SM-A715F SUB, TAPE 2, MMZ1-020920 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0013/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: A20, TAPE 1, MFZ1-012120 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0014/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: A20, TAPE 4, MFZ1-012560 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0015/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: A20E, TAPE 1, MFZ1-012120 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0016/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: A20E, TAPE 4,MFZ1-013460 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0017/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: A30, TAPE 3, MFZ1-011940 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0018/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: A40, TAPE 1, MFZ1-012400 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0019/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: TAB S4, TAPE BRACKET ASSY, MFZ1-012290 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0020/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: TAB S4, TAPE CONNECTOR, MFZ1-012300 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0022/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: GW2 HRM, TAPE 1, MMZ1-019660 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0023/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: GW2 HRM, TAPE 2, MMZ1-019670 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0024/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: GW2 HRM, TAPE 3, MMZ1-020030 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0025/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: TAB-ACTIVE10/TAPE COATING PROTECTION,MFZ1-019300 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0026/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: TAB-ACTIVE10/TAPE FPCB FIX 1,MFZ1-019320 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0027/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: A51, PROTECTION TAPE, MFZ1-020680 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0029/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: TAB S4, TAPE PROTECTION, MFZ1-015890 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0030/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: TAB S4, TAPE FPCB ASSY, MFZ1-015900 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0031/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: A90, PORON TAPE 1,MFZ1-019550 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0032/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model:A20, TAPE 2, MFZ1-012130 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0033/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
A20E, TAPE 3, MFZ1-013440 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0034/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: A30, TAPE 4, MFZ1-012550 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0035/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: A50, FPCB FIX, MFZ1-013040 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0036/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: TAB S4, SPONGE S4, MFZ1-019570 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0037/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: X-COVER-POR, PORTECTION TAPE, MFZ1-019940 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0038/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: X-COVER-POR, FPCB BENDING TAPE, MFZ1-019950 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0041/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: SM-A315F SIDE KEY, TAPE 1, MMZ1-021620 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0042/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: SM-A315F SIDE KEY, TAPE 2, MMZ1-021630 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0045/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: SM-G988B CTC, TAPE 1, MMZ1-021360 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0046/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: SM-G988B CTC, TAPE 2, MMZ1-021410 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0047/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: SM-G988B CTC, TAPE 3, MMZ1-021640 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0048/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: SM-R835U PWR, TAPE1/SM-R835U PWR, MMZ1-020050 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0049/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: GW-S PWR, TAPE2/GW-S PWR, MMZ1-020230 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0051/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: SM-N976B CTC, TAPE2/DAFN976B, MMZ1-020060 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0052/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: SM-W767 CTC R R04A, TAPE 1, MMZ1-020930 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0053/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: SM-W767 CTC R R04A, TAPE 2, MMZ1-020940 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0056/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: A50, TAPE CUSHION, MFZ1-013060 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0058/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: A41, PROTECT TAPE, MFZ1-020700 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0059/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: SM-A715W SUB, TAPE 1, MMZ1-022080 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0060/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: SM-A715W SUB, TAPE 2, MMZ1-022090 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0061/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: SM-P615 SIDE KEY, TAPE 1, MMZ1-021500 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0072/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: NT767XCL LCD CTC, TAPE 3, MMZ1-022510 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0073/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: A11, TAPE PROTECTION, MFZ1-021960 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0074/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: A11, WATER PROOF TAPE, MFZ1-021970 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0075/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: A11, CONDUCTIVE TAPE, MFZ1-021980 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0076/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: A11, FPCB TAPE, MFZ1-021990 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0077/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: SM-N976B CTC, TAPE 1, MMZ1-019430 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0078/ Tấm băng dính bằng nhựa polyester (40x10mm)
dùng để bóc phim bảo vệ màn hình (3000 cái/ cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0080/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: SM-N986B FRC, TAPE 1, MM61-00977A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0081/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: SM-N986B FRC, TAPE 2, MM61-00978A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0082/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: SM-N986B FRC, TAPE 3, MM61-00979A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0083/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: SM-N986B FRC, TAPE 4, MM61-00980A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GST0084/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
model: SM-N986B FRC, TAPE 5, MM61-00981A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GW029-0049-PART A/ Băng dính dán mặt FP508 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GW029-0049-PART B/ Băng dính dán mặt FP508 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GW029-0049-PART C/ Băng dính dán mặt SSCT-65A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GW029-0052/ Băng dính dán mặt SSCT-65A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: GW029-0087/ Băng dính dán mặt FP508 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: H RDW-00174/ Băng keo 2 mặt bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: H0390X-DS90G000/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước
51.376 * 14.289mm, dạng tấm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: H0390X-DS90S/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước
51.376 * 14.289mm, dạng tấm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: H0390X-DT10G000/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước
51.376 * 14.289mm, dạng tấm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: H0400X-67100000/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước
12 * 9mm, dạng tấm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: H0880X-00700000/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước
40 * 23mm, dạng tấm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: H0880X-00800000/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước
40 * 23mm, dạng tấm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: H9004-SP2291/ Băng keo nhựa 2 mặt có in chữ
H9004(500MMX20M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: HIR5000NS/ Băng dính hai mặt Nitto No.5000NS (1000mm*
50m*3Roll) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0391/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động- Tái xuất từ mục hàng số 9 của TK số
102540364250/E21 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0406/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. R0.5 SM-A905FM SUB PBA (PK) (TP-1010)- Tái
xuất từ mục hàng số 20 của TK số 102598065030/E21 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0416/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc, dùng để sản
xuất điện thoại, model:R0.2 SM-A705FN SUB PBA (SK),kích thước:7.18 mm* 7.06
mm- TX từ mục hàng số 29 của TK số 102654211920/E21 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0417/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc, dùng để sản
xuất điện thoại, model:R0.2 SM-A705FN SUB PBA (SK),kích thước:38.6 mm*1.95
mm- TX từ mục hàng số 30 của TK số 102654211920/E21 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0522/ HJTBSTP0522 Băng dính 2 mặt dạng chiếc
dùng để sản xuất điện thoại di độngmodel:R0.5 SM-G981B SENSOR PBA,kích
thước:26.01 mm*8.26 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0529/ HJTBSTP0529 Băng dính dạng xốp dùng để sản
xuất điện thoại di độngmodel:R0.5 SM-G981B SENSOR PBA,kích thước:2 mm*1.4 mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0530/ HJTBSTP0530 Băng dính dẫn điện dạng
chiếcdùng để sản xuất điện thoại di độngmodel:R0.4 SM-G981U USB PBA,kích
thước:7.88 mm* 5.57 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0546/ HJTBSTP0546 Băng dính 1 mặt dạng xốpdùng
để sản xuất điện thoại di độngmodel:R0.4 SM-F700F SUB PBA(VK)(SRJ020DC),kích
thước:2.64 mm*2.1 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: HN-68150-100/ Băng dính Acrylic. Kích thước: dày
0.100mm x rộng 1,040mm x dài 500M/ 04 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót RTS50X120-1435 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót STG25X60X120 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: HNT/ Băng keo PT12(W) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: HNT/ Băng keo VS200X0.3 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: HNT/ Băng keo VTK0.3X25SLT(B) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: HNT/ Băng keo VTZ0.2X56(TR) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: HRF150/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại
HRF150 kích thước 950mm*30m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: I0A0115A40-0220-0500 (02)/ Băng keo dán bằng nhựa một
mặt PET16 NPL 6LK (220MM X 500M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: I0A0115A40-0240-0500 (05)/ Băng keo dán bằng nhựa một
mặt PET16 NPL 6LK (240MM X 500M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: I0A0215A40-0280-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
PET25 NPL 6LK (280MM X 500M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: I0A0415A40-0210-1000/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
PETN25 NPL 6LK (210MM X 1000M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: I0A0415A40-0290-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
PETN25 NPL 6LK (290MM X 400M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: I0A0415A40-0470-1000/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
PETN25 NPL 6LK (470MM X 1000M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: I0D0115A40-1100-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
PP20NPL 6LK (1100MM X 400M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: I0E0116630-0215-0500 (02)/ Băng keo dán bằng nhựa một
mặt YUPO80(UV) PAT1 11LLY (215MM X 500M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: I0E0116630-0230-0500 (02)/ Băng keo dán bằng nhựa một
mặt YUPO80(UV) PAT1 11LLY (230MM X 500M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: I0E0116630-0270-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
YUPO80(UV) PAT1 11LLY (270MM X 500M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: I0E0116710-0209-0500 (12)/ Băng keo dán bằng nhựa một
mặt YUPO80(UV) PAT1 8K (209MM X 500M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: I0E0116710-1100-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
YUPO80(UV) PAT1 8K (1100MM X 400M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: I0E0116730-0210-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
YUPO80(UV) PAT1 8LK (210MM X 500M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: I0E0116730-0210-0800/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
YUPO80(UV) PAT1 8LK (210MM X 800M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: I0E0116730-0240-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
YUPO80(UV) PAT1 8LK (240MMX500M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: I0E0116730-0295-0800/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
YUPO80(UV) PAT1 8LK (295MM X 800M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: I0E0120730-0210-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
YUPO80(UV) PA10 8LK (210MM X 400M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: I0E0120730-0215-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
YUPO80(UV) PA10 8LK (215MM X 400M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: I0E0120730-0240-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
YUPO80(UV) PA10 8LK (240MM X 400M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: I0L0616730-0275-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
PETSM50S(A) PA-T1 8LK (275MM X 400M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: I0L0616730-0280-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
PETSM50S(A) PA-T1 8LK (280MM X 400M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: I0L0816730-0260-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
PETWH50(A) PA-T1 8LK (260MM X 400M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: I0L0816730-1100-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
PETWH50(A) PA-T1 8LK (1100MM X 400M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: I0L0916730-0240-0270/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
PETSB50(A) PA-T1 8LK (240MM X 270M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JB40AXC1-20/ Jumbo OPP trong (40 mic x 1280mm x 4000m),
dạng cuộn, 1 cuộn 4000 mét, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JBS-98200-160/ Băng dính Silicone. Kích thước: dày
0.160mm x rộng 1,040mm x dài 200M/ 10 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JNCMAT40A/ Thảm dính bụi màu xanh, dầy 40micromet (làm
bằng màng Plastic tự dính), kích thước 600mmx900mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JTDF067-07D B/ Film bảo vệ mặt sau (JTDF067-07D Film
Cover Back 6707). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JTDF067-07D F/ Film bảo vệ mặt trước (JTDF067-07D Film
Cover Front 6707). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JV99-P00387/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in:
SS01 E1 BOT 3 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JV99-P00400/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in:
SS01 E1 TOP1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JV99-P00401/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in:
SS01 E1 TOP2 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JV99-P00402/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in:
SS01 E1 TOP3 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JV99-P00408/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in:
SS01 E1 APN 3&4 TOP5 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JV99-P00467/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in:
SS01 E1 TOP 4- Shift 25um (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JV99-P00553/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in:
SS01 E1 POR BOT 1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JV99-P00554/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in:
SS01 E1 BOT 2 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JV99-P00700/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in:
SW01 E2 TOP1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JV99-P00701/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in:
SW01 E2 TOP2-1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JV99-P00703/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in:
SW01 E2 BOT1-600GF (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JV99-P00704/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in:
SW01 E2 BOT2-400GF (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JV99-P00705/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in:
SW01 E2 TOP2-1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JV99-P00706/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in:
SW01 E2 TOP2-2 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JV99-P00707/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in:
SW01 E2 BU BOT2-400GF (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JV99-P00708/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in:
SW01 E2 BOT1-800GF (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JV99-P00709/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in:
SW01 E2 BOT2-400GF (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JV99-P05006/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in:
SK01 MP BOT1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JV99-P06001/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in:
SH01 MP TOP 1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JV99-P06002/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in:
SH01 MP TOP 2 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JV99-P06003/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in:
SH01 MP TOP 3 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JV99-P06006/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in:
SH01 MP TOP 5-2 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JV99-P06007/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in:
SH01 MP TOP 6 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JV99-P06008/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in:
SH01 MP BOT 1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JV99-P07906/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in:
SW01 E1 BOT2 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JV99-P07907/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in:
SW01 REEL E2 TOP1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JV99-P07908/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in:
SW01 REEL E2 TOP2-1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JV99-P07909/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in:
SW01 REEL E2 TOP2-2 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JV99-P07910/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in:
SW01 REEL E2 BOT1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JV99-P07911/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in:
SW01 SHEET E2 BOT2 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JYA-1230S/ Băng dính mã: JYA-1230S, kích thước:
1070mmx500M-2ROLL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JYL-0623W/ Băng dính mã: JYL-0623W, kích thước:
1070MM*350M*1ROLL (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JYL-0650W/ Băng dính mã: JYL-0650W, kích thước:
1070MM*400M*1ROLL (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JYL-BL75AS/ Băng dính JYL-BL75AS, kích thước:
1070mmx500M-1ROLL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JYL-K25/ Băng dính JYL-K25, kích thước:
1080MM*500M-1ROLL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JY-PW040AS/ Băng dính JY-PW040AS, kích thước:
1070mmx500M-2ROLL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JYS-003GAS/ Băng dính mã: JYS-003GAS, kích thước:
1060MM*450M*1ROLL (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JYS-013BAS/ Băng dính mã: JYS-013BAS, kích thước:
1060MM*500M*1ROLL (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JYS-022RS/ Băng dính mã: JYS-022RS, kích thước:
1080MM*500M*2ROLL (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JYS-023B/ Băng dính mã: JYS-023B, kích thước:
1060MM*500M*3ROLL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JYS-023LBASD/ Băng dính mã: JYS-023LBASD, kích thước:
1060MM*300M*2ROLL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JYS-033/ Băng dính mã: JYS-033, kích thước:
1070MM*200M*1ROLL (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JYS-053BAS/ Băng dính mã: JYS-053BAS, kích thước:
740MM*100M*1ROLL (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JYS-103ASD/ Băng dính mã: JYS-103ASD, kích thước:
1070MM*100M*1ROLL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JYS-103BAS/ Băng dính mã: JYS-103BAS, kích thước:
1060MM*178M*1ROLL (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JYS-103LBAS/ Băng dính mã: JYS-103LBAS, kích thước:
1060MM*500M*1ROLL (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JYS-3843W/ Băng dính mã: JYS-3843W, kích thước:
1070MM*400M*1ROLL (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JYS-4000BS/ Băng dính mã: JYS-4000BS, kích thước:
1070MM*200M*2ROLL (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JYS-4000RS/ Băng dính mã: JYS-4000RS, kích thước:
1070MM*200M*1ROLL (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JYS-503ASD/ Băng dính mã: JYS-503ASD, kích thước:
1070MM*150M*1ROLL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JYS-553LB/ Băng dính mã: JYS-553LB, kích thước:
1060MM*445M*1ROLL (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JYS-7501AS/ Băng dính JYS-7501AS, kích thước:
1070mm*500M*3Roll. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JYS-B50ST/ Băng dính JYS-B50ST, kích thước:
1070MMx200Mx0.05MM-4ROLL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JYS-B50ST/ Băng dính mã: JYS-B50ST, kích thước:
1070MM*200M*1ROLL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JYS-G50ST/ Băng dính JYS-G50ST, kích thước:
1070mm*200M-1ROLL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JYS-K01/ Băng dính mã: JYS-K01, kích thước: 1080MM *
3000M * 2ROLL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JYS-K05/ Băng dính mã JYS-K05, kích thước:
1080MM*200M-1ROLL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JYS-K15/ Băng dính mã: JYS-K15, kích thước:
1080MM*1000M-1ROLL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JYS-K16/ Băng dính mã: JYS-K16, kích thước:
1080MM*1000M-1ROLL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JYS-K17/ Băng dính mã: JYS-K17, kích thước:
1080MM*1000M-1ROLL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JYS-R40S/ Băng dính mã: JYS-R40S, kích thước:
1070MM*150M*1ROLL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: JYS-R50ST/ Băng dính mã: JYS-R50ST, kích thước:
1070MM*200M*1ROLL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KCI202-1CO-20-170-6000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé
20GSM*170MM,6000M NWOV BAF PRINTED (1 COLOR) 20/170MM, 6000M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KCI202-1CO-20-180-6000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé
20GSM*180MM,6000M NWOV BAF PRINTED (1 COLOR) 20/180MM, 6000M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KCI202-BWHITE-30-160-4000/ Màng PE dùng cho tã lót em
bé 30GSM*160MM,4000M POLYBAFFLE ME B WHITE (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KCI202-BWHITE-30-185-4000/ Màng PE dùng cho tã lót em
bé 30GSM*185MM,4000M POLYBAFFLE ME B WHITE (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KCI202-PRT-20-170-6000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé
20GSM*170MM,6000M POLYF FLGO NON BREATHABLE PRT (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KCI202-PRT-20-180-6000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé
20GSM*180MM,6000M POLYF FLGO NON BREATHABLE PRT (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KCI202-SUN-20-115-6000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé
20GSM*115MM,6000M NWOV BAF PRINTED (SUNKISSED) 20GSM 115MM, 6000M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KCI202-SUN-20-165-6000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé
20GSM*165MM,6000M NWOV BAF PRINTED (SUNKISSED) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KCI202-SUPER-20-170-6000/ Màng PE dùng cho tã lót em bé
20GSM*170MM,6000M NWOV BAF PRINTED (SUPERSTAR) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Keo dán 10110 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Keo dán dạng cuộn hiệu 3M, loại 9485PC (1219mm x 55m)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Keo PE (100mm*200Mét/1 Cuộn, 200 cuộn 40,000 Mét), Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFF3MM44"DGK21/ Mút dán giấy khổ 44"(Bột xốp
lên keo) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFF3MM44"XGK21/ Mút dán giấy khổ 44"(Bột xốp
lên keo) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFF5MM44"XGK21/ Mút dán giấy khổ 44"(Bột xốp
lên keo) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-0085/ Miếng bảo vệ bằng nhựa tự dính
68748-0631/V (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-0650/ Miếng bảo vệ bằng nhựa tự
dính-45548-10619/V (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1008/ Miếng băng dính nhựa-Hi-bon
12-541(14.6X10.6) (10.6mmx14.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1009/ Miếng băng dính nhựa-Hi-bon
12-541(14.6X25.6) (25.6mmx14.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1046/ Miếng đệm bằng nhựa dính-DHHX1151ZA/V1
(10mmx6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1047/ Miếng đệm bằng nhựa dính-DHHX1048ZA/V1
(26.9mmx3.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1048/ Miếng đệm bằng nhựa dính-DHMC1295ZA/V1
(30mmx10mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1057/ Miếng băng dính nhựa-302RV02560-02 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1058/ Miếng băng dính nhựa-302RV24560-01 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1059/ Miếng băng dính nhựa-302RV29170-01 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1060/ Nhãn dán bằng nhựa-302S017140-01 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1061/ Miếng băng dính nhựa-302RV12180-01 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1062/ Miếng băng dính nhựa-302S505260-04 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1063/ Miếng băng dính nhựa-302RV19070-03 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1064/ Miếng băng dính nhựa-302RVJ1250-01 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1065/ Miếng băng dính nhựa 302TA04240-01
(13.4mmx38mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1100/ Miếng tự dính bằng nhựa-45548-10491/V
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1101/ Miếng bảo vệ bằng nhựa tự
dính-45548-10492/V (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1107/ Miếng tự dính bằng nhựa 68748-0630/V
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1108/ Miếng tự dính bằng nhựa 68748-0632-A/V
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1109/ Miếng tự dính bằng nhựa 68748-0642/V
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1110/ Miếng tự dính bằng nhựa 68748-0646-A/V
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1111/ Miếng tự dính bằng nhựa 68748-0650/V
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1115/ Băng dính hai mặt-69-22005-00(rộng 10mm,
dài 50m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1116/ Băng dính hai mặt-69-22002-00(rộng 15mm,
dài 50m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1117/ Băng dính hai mặt-69-22001-00(rộng 7mm,
dài 50m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1140/ Miếng đệm bằng nhựa dính-DHMX1252ZA/V1
(63.1mmx25.3mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1146/ Miếng băng dính nhựa-4P078336-001-00
(42mmx196mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1150/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302KV03470-01
(16mmx21.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1151/ Miếng băng dính nhựa-302KW17570-02
(54mmx20mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1153/ Miếng băng dính nhựa-302NR02A40-01
(9mmx18mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1156/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302NR08290-01
(15mmx7.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1158/ Miếng băng dính hai mặt-302NR09130-01
(8mmx10mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1162/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302NR14A40-01
(13mmx20.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1163/ Miếng băng dinh nhựa-302NR21A10-01
(20mmx290mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1164/ Miếng băng dinh nhựa-302NR21A20-01
(14.8mmx250.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1168/ Miếng băng dính nhựa-302NR21AW0-01
(22mmx24mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1169/ Miếng băng dính nhựa-302NR39450-01
(59mmx26.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1173/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302NT14720-01
(3mmx23.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1175/ Miếng băng dính nhựa-302NV02260-01
(17mmx20mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1213/ Miếng băng dính nhựa-302NR19730-01
(3mmx159mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1246/ Miếng băng dính nhựa 302XA06060-01
(10mmx21.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1255/ Miếng băng dính nhựa-302NR19610-01
(29mmx72mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1256/ Miếng băng dính nhựa-302NR19620-01
(42mmx192mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1305/ Miếng băng dính nhựa 815534 (Drawing No:
54-4941) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1343/ Miếng bảo vệ bằng nhựa tự dính
45548-10620/V (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1353/ Miếng dính bằng nhựa-P57764004
(50mmx35mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1376/ Miếng băng dính nhựa-302NT21850-01
(15.5mmx229.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1377/ Miếng băng dính hai mặt-302NT22040-01
(18.5mmx42mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1378/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302NT21990-01
(35.7mmx30.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1380/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302NT21960-01
(30mmx63mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1381/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302NT21950-01
(34.5mmx69.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1384/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302NT21870-01
(34.5mmx72.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1394/ Miếng băng dính nhựa-302KV19880-01 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1395/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302NT21860-01
(34.5mmx72.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1396/ Miếng băng dính nhựa-302NT21920-01
(3.5mmx231mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1397/ Miếng băng dinh nhựa-303NY02170-01
(15mmx8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1422/ Miếng đệm KOC-F42292 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1436/ Miếng đệm băng dính DHHP1092ZA/X1
(11.5x32.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1439/ Miếng đệm băng dính DHHP1091ZA/X1
(3x277mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1441/ Miếng đệm bằng nhựa dính DHMX1290ZA/X1
(69.5x163.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1443/ Miếng đệm băng dính DHHP1089ZA/X1
(9x42mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1444/ Miếng đệm băng dính DHHP1090ZA/X1
(4.5x9mm) (xk) |
- |
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1445/ Miếng đệm băng dính DHHX1777ZA/X1
(5.5x167mm) (xk) |