|
- Mã HS 39199099: GH63-15348A/ MÀNG BẢO VỆ
BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15350A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15351A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15362A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15365A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15366A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15368A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15369A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15373A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15384A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15399A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15400A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15401A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15403A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15406A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15408A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15413A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15415A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15435A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15440A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15466A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15501A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15512A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15567A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15571A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15582A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15591A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15592A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15605A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15610A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15614A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15619A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15621A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15632A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15647A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15684A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15685A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15714A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15715A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15740A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15753A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15758A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15762A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15769A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15797A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15808A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15828A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15836A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15853A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15858B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15859A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15906A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15908A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15919A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15951A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15961A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15962A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15963A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15964A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15969A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15978A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15982A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-15984A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16001A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16026A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16037A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16049A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16068A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16089A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16095A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16124A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16125A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16126A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16127A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16162A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16163A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16166A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16173A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16174A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16182A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16183A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16193A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16203A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16209A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16212A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16236A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16285A1/ Miếng băng dính GH63-16285A (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16288A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16295A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16323A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16325A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16327A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16358A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16359A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16385A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16426A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16431A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16441A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16465A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16469A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16482A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16485A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16493A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16525A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16542A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16559A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16579A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16600A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16601A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16606A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16608A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16610A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16614A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16631A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16638A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16646A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16652A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16653A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16676A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16681A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16685A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16686A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16689A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16705A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16727A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16728A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16747A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16749A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16752A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16757A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16759A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16764A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16779A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16780A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16781A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16784A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16785A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16798A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16808A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16824A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16846A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16862A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16863A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16878A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16957B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16958A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16961A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16962A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16966A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-16972A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17008A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17008B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17008J/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17045A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17048A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17048B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17055A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17057A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17069A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17074A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17080A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17087B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17104A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17109A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17112A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17113A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17117A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17121A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17131A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17153A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17155B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17174A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17179A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17183A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17204A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17227A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17229A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17235A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17236A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17237A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17237A/ Miếng dán bảo vệ màn hình bằng nilong của
điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17240A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17259A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17261A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17276A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17277A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17288A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17295A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17303A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17306A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17315A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17316A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17322A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17330A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17331A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17332A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17359A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17389A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17390A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17395A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17397A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17400A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17401A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17413A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17427C/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17427E/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17427F/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17436A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17437A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17438A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17445A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17446A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17488A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17488a/ Miếng dính chât liệu bằng nilon của điện
thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17502A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17503A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17519A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17521A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17522B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17522C/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17522D/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17523A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17554A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17561A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17565A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17566A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17567A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17567C/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17573A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17598A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17599A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17610B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17613A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17626B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17636B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17643B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17645A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17647A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17651A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17663A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17667A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17668A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17671A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17684A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17687A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17710A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17711A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17732A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17739A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17741A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17742A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17743A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17744A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17756A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17757A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17760A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17761A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17762A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17763A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17764A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17770A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17772A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17780A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17781A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17782A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17799A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17802B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17811A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17841A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17844A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17845A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17856A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17857A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17859A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17860A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17881A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17883A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17884A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17886A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17887A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17888B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17889A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17905A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (mục: 29 TK:
103098803510/E15) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17912A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17930A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17932A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17949A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17950A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17957A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17958A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17959B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17961A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17961C/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17962A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17964A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17965A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17984A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17987A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17990A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17993A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17998A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-17999A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18024A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18025A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18045A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18056A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18062A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18063A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18065A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18066A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18081A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18084A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18104A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18104B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18104D/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18104E/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18104F/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18104G/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18104H/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18104J/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18104K/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18104L/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18121A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18123A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18125A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18136A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18164A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18166A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18167A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18179A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18184A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18185A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18188A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18189A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18190A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18191A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18192A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18194A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18200A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18202A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (Chuyển đổi mục
đích sử dụng 2000 chiếc mục 42 TK 103185423020/E15_06/03/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18212A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18212B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18216A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18217A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18218A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18219B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18221A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18225A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18243A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18244B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18245A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18247A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18252A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18252C/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18252D/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18252E/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18255E/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18256A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18256D/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18259A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18259B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18259D/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18259E/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18260A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18260B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18260C/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18260D/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18260E/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18271A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18279A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18282B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18292A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18302A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18303A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18310A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18311A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18326A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18328A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18328B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18328D/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18328F/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18328G/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18328H/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18328J/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18340A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18357A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18359A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18362A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18363A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18365A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18366A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18367B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18379A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18381A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18382A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18388A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18388A/ Miếng bảo vệ bằng nylon, mã GH63-18388A
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18389A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18390A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18391A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18401A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18402A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18404A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18406A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18415A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18416A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18417A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18418A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18421A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18422A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18423A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18424A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18439A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18440A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18441A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18443A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18450B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18465A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18476A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18477A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18478A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18479A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18485A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18487B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18495A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18498A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18509A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18509B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18510A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18511A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18517A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18534A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18535A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18539A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18540A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18542B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18543A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18545A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18546A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18547A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18548A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18550A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18550B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18550C/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18550D/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18550F/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18550H/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18551A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18552A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18564A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18565A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18566A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18576A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18581A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18582A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18588A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18590A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18593A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18595A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18597A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18599A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18600A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18606A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18607A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18625A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18626A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18626B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18629A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18630A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18631A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18633A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18634A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18635A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18638A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18639A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18642A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18652A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18653A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18668B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18668E/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18702B/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18703A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18705A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18716A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18719A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18720A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18721A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18736A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18753A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18754A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18755A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18756A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18757A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18758A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18759A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18808A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18810A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18827A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18859A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18923A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18923C/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18967A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18979A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18980A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18985A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-18986A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH63-19015A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH64-06902A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH67-04772A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-00662F/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-05571M/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-05571Q/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-05571R/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-05571V/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-13915C/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-14285A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-20154B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-22469B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-27309A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-31894A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-32550A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-34511A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-34511B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-34760A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-35407A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-36615A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-36616A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-37285B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-37286B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-37430B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-37449C/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-38097A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-39190A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-39237B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-39238A/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-39238B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-39347A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-39623C/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-40401E/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-40749B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-40750A/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-40804A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-41117A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-41291A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-42398J/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-42444A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-42833A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-43192A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-43346B/ Nhãn Polyester, mã GH68-43346B (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-43724A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-43865A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-43888A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-44093A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-44708A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-44776A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-45099A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-45136A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-45136C/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-45257A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-45843A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-46010A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-46069A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-46149D/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-46159A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-46345A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-46346A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-46465A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-46626A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-46626B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-46626D/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-46675B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-46774A/ Nhãn POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-46890A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-47020B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-47020D/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-47145A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-47343A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-47537A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-47683A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-47683C/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-47790A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-47841A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-47889B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-47890A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-47914B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-48393A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-48527F/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-48527N/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-48528B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-48528K/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-48528L/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-48528N/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-48528P/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-48528S/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49008C/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49011A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49011B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49011C/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49083A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49092A/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49111A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49115B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49234A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49266A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49328B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49328C/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49328E/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49328G/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49519A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49539F/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49584B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49599A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49627B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49627C/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49627D/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49627G/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49627J/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49627L/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49731A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49743A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49800A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49832A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49832D/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49832E/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-49846A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50036A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50036D/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50036E/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50036H/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50106A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50240A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50275A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50279A/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50352A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50353A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50383A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50431A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50431F/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50447A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50448A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50457A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50457B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50457C/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50522A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50522B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50551A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50599A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50606A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50607A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50609A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50609C/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50609D/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50609E/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50609F/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50625B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50645A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50647A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50647C/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50647E/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50647F/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50670D/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50671C/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50671L/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50671M/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50671T/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50671X/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50738A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50741A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50741B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50741D/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50741G/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50741J/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50742A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50742B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50742C/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50742D/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50896A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50983A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50985A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50985C/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50992A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50992C/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50992D/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50992H/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50994B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50994C/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-50994G/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51022A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51062A/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51068A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51079A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51095A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51100B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51101B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51101D/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51101F/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51146A/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51155A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51186A/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51205A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51212B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51241B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51242A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51274A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51274B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51274C/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51275C/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51278A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51305A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51306A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51307A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51318C/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51318E/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51318F/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51318H/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51318K/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51341A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51367A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51368A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51369A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51370A/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51371A/ Nhãn polyester (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51373A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51374A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51376A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51377A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51378A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51379A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51380A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51381A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51382A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51383A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51384A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51385A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51387A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51388A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51389A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51390A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51391A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51392A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51395A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51397A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51398A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51399A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51519A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51524A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51524B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51525A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51525B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51672B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51696A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51696B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51696C/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51702A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51750A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51795A/ Nhãn polyester (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51797C/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51813B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51816A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51834A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51843D/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51843E/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51844E/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51856B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51857A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51865A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51916B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-51983A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-52063A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-52063B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-52063C/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-52064A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-52064B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-52064C/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-52122A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-52129A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-52133A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-52134A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-52203A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-52203B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-52204A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-52204B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-52205A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-52205B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-52206A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-52206B/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-52208A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-52223A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-52225A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-52226A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-52252A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-52305A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-52305C/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-52307A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-52341A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH68-52399A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH69-24844A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH69-25047A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH69-25047C/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH69-33801A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH69-36816A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-12399A/ BĂNG DÍNH (mục: 25 TK: 103018674510/E15)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-13730A/ BĂNG DÍNH (KT:6*8MM) (mục: 3 TK:
102169885160/A12) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-13766A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-13912A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-14027A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-14374A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-14515A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-14570A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-14576A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-14613A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-14646A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-14657A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-14737A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-14747A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-14854A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-14893A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-14959A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-14960A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15059A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15177A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15211A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15225A/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15228A/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15229A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15230A/ Màng bảo vệ bằng nylon (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15244A/ BĂNG DÍNH (mục: 48 TK: 102968775230/E15)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15256A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15290A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15323A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15332A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15336A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15337A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15424A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15665A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15670A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15671A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15705A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15887A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15892A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15896A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15909A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15943A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15948A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15952A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15952A-BG/ Băng dính/ GH81-15952A-BG
(LJ63-16507A). Hàng mới 100%. (Cấu thành từ mục 54 đến mục 63) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-15970A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16155A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16155A-BG/ Băng dính/ GH81-16155A-BG
(LJ63-16597A). Hàng mới 100%. (Cấu thành từ mục 8 đến mục 15) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16187A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16200A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16201A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16228A/ BĂNG DÍNH (mục: 1 TK: 102804357460/E15)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16332A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16466A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16481A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16482A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16482A-BG/ Băng dính/ GH81-16482A-BG
(LJ63-17726A). Hàng mới 100%. (Cấu thành từ mục 36 đến mục 42) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16492A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16494A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16495A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16497A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16501A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16514A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (mục: 2 TK:
102546583310/E11) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16517A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16536A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16537A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16540A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16541A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16543A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16558A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16564A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16598A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16626A/ BĂNG DÍNH (mục: 1 TK: 102823232630/E15)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16678A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16706A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16707A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16711A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16716A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16718A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16726A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16727A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16793A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16815A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16831A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16835A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16847A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16855A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16946A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-16973A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-17035A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-17036A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-17040A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-17048A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-17050A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-17066A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-17068A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-17172A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-17176A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-17238A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-17239A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-17246A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-17253A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-17280A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-17296A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-17357A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-17370A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-17384A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-17401A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-17402A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-17414A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-17602A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18047A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18059A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18067A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18069A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18071A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18074A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18081A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18081A-BG/ Băng dính/ GH81-18081A-BG
(LJ63-18022A). Hàng mới 100%. (Cấu thành từ mục 44,45) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18085A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18085A-BG/ Băng dính/ GH81-18085A-BG
(LJ63-18013A). Hàng mới 100%. (Cấu thành từ mục 47 đến mục 52) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18087A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18107A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18115A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18116A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18116A-BG/ Băng dính/ GH81-18116A-BG
(LJ63-18648A). Hàng mới 100%. (Cấu thành từ mục 38 đến mục 43) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18119A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18185A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18194A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18195A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18196A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18243A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18288A-BG/ Băng dính/ GH81-18288A-BG
(LJ63-17642A). Hàng mới 100%. (Cấu thành từ mục 33 đến 36) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18291A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18292A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18326A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18393A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18399A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18400A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18401A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18420A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18431A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18434A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18445A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18447A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18448A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18480A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18481A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18482A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18546A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18560A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18561A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18562A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18563A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18565C/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18566C/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18638A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18648A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18657A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18658A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18659A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18660A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18661A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18662A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18730A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18809A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18831A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18839A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18850A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18851A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18908A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18909A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18910A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18911A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18912A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18919A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18920A/ MÀNG BẢO VỆ BẰNG NYLON (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18947A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18953A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-18972A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-19001A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-19038A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-19039A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-19062A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-19066A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH81-19207A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH83-02664A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH83-03770A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH83-03867A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH83-03877A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH83-03881A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH83-03996A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH83-04124A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH83-04781A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH83-04782A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH83-05081A/ NHÃN POLYESTER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH83-05146A/ Băng dính (bằng plastic, dạng miếng), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GH83-05151A/ BĂNG DÍNH (nk) |
- |
- Mã HS 39199099: GHWPA-013-1/ Miếng dán đệm tự dính, bằng nhựa PE, không
ở dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Giảm chấn ốp đèn sau (80106-K0R-V000) (5x10x95mm) (từ
Polyethylene, dạng tấm loại tự dính) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Giấy dán kính phim cách nhiệt hiệu NAXGARPIM LUE 0480,
50cm x 25m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Giấy dính bụi DCR PAD 240x165mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Giấy dính bụi DCR-pad 240x330mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Giấy đóng gói phủ PP dùng để đóng gói hàng hóa. khổ:
1000MM. MỚI 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GK2919G357AA- Miếng tự dính bịt lỗ chân trụ C, không
phải dạng cuộn, kích thước 2*2cm, linh kiện lắp ráp cho xe Tourneo 7 chỗ,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GK2919G357BA- Miếng tự dính bịt lỗ chân trụ C, không
phải dạng cuộn, kích thước 2*2cm, linh kiện lắp ráp cho xe Tourneo 7 chỗ,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GK2919G357CA- Miếng tự dính bịt lỗ chân trụ C, không
phải dạng cuộn, kích thước 2*2cm, linh kiện lắp ráp cho xe Tourneo 7 chỗ,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GK2919G357FA- Miếng tự dính bịt lỗ chân trụ C, không
phải dạng cuộn, kích thước 2*2cm, linh kiện lắp ráp cho xe Tourneo 7 chỗ,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GMV-FOAM ASS-31/ Miếng đệm xốp dán (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GMV-PROTECT-SHEET-31/ Miếng dán bảo vệ bề mặt linh kiện
điện tử các loại bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GO18/ NHÃN ÉP NHIỆT, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GOT500069-0002/ Nhãn hiệu bằng nhựa dính bên ngoài sản
phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GP005MJCC/ Băng keo dạng cuộn N031-50x35-Y (01 Cuộn 01
Cái) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GPY84/ Dây đai bằng nhựa (hằng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Graphite Tape/ Miếng dán bảo vệ Graphite Tape (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GRT043/ miếng băng dính tản nhiệt W36*L24.6mm T0.2mm mã
0.13.01.05.0047 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GW-KR36/ Băng dính chịu nhiệt, KT: 50m*5mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GW-KR36/ Băng dính cố định, KT: 200m*40mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: GW-KR36/ Băng dính, kt:200m/rol (nk) |
|
- Mã HS 39199099: H0-0812-2226/ TC-S02A0 (TIM: 8.26 X 12.25 X 0.3MM) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: H010101G0CW000/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39199099: H010102G1PW000-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39199099: H010102G1UW000/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39199099: H010102GDIW000-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39199099: H010102GF4W000/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39199099: H01010J3J700303B0001-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44"
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: H01010J45D00303B0001-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44"
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: H01010JA2L00303B0001-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44"
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: H01010JA2L00303W0001-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44"
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: H010202D03W000/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 92X250CM (nk) |
|
- Mã HS 39199099: H010202D05W000/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 92X250CM (nk) |
|
- Mã HS 39199099: H010202D07W000-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 92X250CM (nk) |
|
- Mã HS 39199099: H010202G0PA002/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 114X260CM (nk) |
|
- Mã HS 39199099: H010210D01W000-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 92X250CM (nk) |
|
- Mã HS 39199099: H010210D08W000/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 92X250CM (nk) |
|
- Mã HS 39199099: H010301G02A002-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39199099: H010402M02A0136-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 150X230CM (nk) |
|
- Mã HS 39199099: H040901G0HA0136-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39199099: H040B04G02W000-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39199099: H040B06G03W000-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39199099: H042201G1LW000-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39199099: H044801G0QA002/ BỌT XỐP LÊN KEO 44" (nk) |
|
- Mã HS 39199099: H045504M00A002/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 150X200CM (nk) |
|
- Mã HS 39199099: H2100007/ Tấm lột bảo vệ cho tấm phân cực (màu xanh),
kích thước 17*8mm- 17*8MM PULL TAPE (GREEN)-JS (nk) |
|
- Mã HS 39199099: H350.825: Tem nhãn-cửa sau chất liệu nilon, rộng 3cm,
dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: H350.826: Tem cảnh báo chất liệu nilon, rộng 4cm, dùng
để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: H350.827: Tem thoát hiểm khẩn cấp chất liệu nilon, rộng
4cm, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: H350.828: Tem nhãn dán đề phòng cháy nổ chất liệu
nilon, rộng 2.5cm, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: H350.829: Tem khối lượng khoang hành lý chất liệu
nilon, rộng 2.5cm, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: H350.830: Tem áp suất lốp chất liệu nilon, rộng 3cm,
dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: H350.831: Tem nhãn búa an toàn chất liệu nilon, rộng
3cm, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HA-006/ Băng dán xé, chất liệu từ 100% Nylon, khổ
2.54cm, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HAB800A/ Băng nhãn- HAB800A (nk) |
|
- Mã HS 39199099: hai92.vi_06.02_08/ BĂNG DÍNH (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: hai92.vi_06.02_09/ BĂNG DÍNH (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HARDWARE18/ MIẾNG CHẶN BỤI-bằng nhựa-DUST
BRUSH-L1100MM-dùng cho đồ nội thất (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HATC-CITY-076-Tem dán chỉ dẫn bằng
nhựa-38205-T9A-T100--Chất liệu Nhựa- LK Model Honda CITY-Cung cấp thông tin
chỉ dẫn-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HATC-CITY-091-Tem dán thông số áp xuất lốp bằng
nhựa-42760-T9A-T100--Chất liệu Nhựa- LK Model Honda CITY-Phanh ô tô-Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HATC-CITY-343-Nhãn dán chỉ dẫn điều hòa bằng
nhựa-80050-SP0-0000--Chất liệu Lilong- LK Model Honda CITY-Cung cấp thông tin
chỉ dẫn-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HATC-CR-V-026- Tem dán hướng dẫn của bộ phận lọc nhiên
liệu bằng nhựa- 17669-5AA-Q000- Chất liệu Nhựa- LK Model Honda CR-V- tem chỉ
dẫn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HATC-CR-V-039- Tem dán hướng dẫn của bộ phận nước làm
mát bằng nhựa- 19043-5AA-E000- Chất liệu Nhựa- LK Model Honda CR-V- tem dán
thông tin. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HATC-CR-V-123- Tem dán thông số áp xuất lốp bằng nhựa-
42760-TMJ-T600- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- Tem thông số áp xuất
lốp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HATC-CR-V-563- Nhãn dán chỉ dẫn điều hòa bằng nhựa-
80050-TG7-0000- Chất liệu Nhựa- LK Model Honda CR-V- cảnh báo loại môi chất
sử dụng của hệ thống. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HATC-CR-V-607- Miếng dán nóc sau bằng nhựa-
83210-TME-T800-M1- Chất liệu polypropylene- LK Model Honda CR-V- hiển thị vị
trí sử dụng túi khí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HATC-CR-V-685- Miếng dán trên nắp ca pô bằng nhựa-
85268-SA0-0000- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- bảo vệ kính. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HB35030259XR/ Màng dính (ADHESIVE SHEET), bằng nhựa,
rộng 259mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HB35200259XR/ Màng dính (THERMO SETTING ADHESIVE), bằng
nhựa, rộng 259mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HC00645/ Màng bảo vệ LLDPE 500mm x 19mic (2.6kg x
core0.4kg x 110 m) (Dùng đóng gói ống Iq system chưa xi mạ) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HC169/ Màng bảo vệ LLDPE
500mm*23mic(16kgxcore1,2kgx1600m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HC-D10BH-T(4.5)/ Băng dính hai mặt màu đen
HC-D10BH-T(4.5), Kích thước: 1000mm*200M, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HC-D60WH-T/ Băng dính 1 mặt 2 lớp màu trắng sữa
HC-D60WH-T,KT:1000mm*80m, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HFWSJ-006/ Miếng dán đệm tự dính, bằng nhựa PE, không ở
dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HGR-0.055T/ Màng nhựa tự dính khổ rộng 1270mmW (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HH01/ Băng keo (Opp Tape) O.P.P.CELLULOSE TAPE
2-1/2"(1ROLL50 YDS) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HH03/ Tấm dính bụi 60*90cm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HH41/ Seam ép SEALON 520-1 2.5L SEAM TAPE WIDTH 20MM
(keo dán chống thấm cho đường chỉ may bằng plastic, dạng cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HH41/ Seam ép SEALON-3202 2L SEAM TAPE-WIDTH 15MM (keo
dán chống thấm cho đường chỉ may bằng plastic, dạng cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HH41/ Seam ép SEAM TAPE #520-3 W:1.5CM (1ROLL220
YDS)(miếng dán chống thấm cho đường chỉ may bằng plastic, dạng cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HHWSE-005A/ Miếng dán đệm tự dính, bằng nhựa PE, không
ở dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HÌNH DÁN TRANG TRÍ-Chất liệu: 100% PU-Hiệu: TYPO-Mã
hàng: 145869. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJF 0.1/ Băng dính hai mặt HJF 0.1 dạng cuộn,KT:1000mm
x 100M.dùng sản xuất miếng dính bảo vệ camera điện thoại (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJF 0.2T/ Băng dính hai mặt HJF 0.2T dạng
cuộn,KT:1000mm x 50M.dùng sản xuất miếng dính bảo vệ camera điện thoại.hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTASFP0009/ Băng dính 1 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất điện thoại model:SM-G950U/G950D,kích thước: 2.6 mmx 2.6mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTH0100/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động KT:10.9*3.8MM (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTH0197/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất ĐTDĐ. Kt: 16 X 6.79 X 0.05T (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTH0198/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất điện thoại model:SM-T825 SUB PBA(S/K),kích thước: 39.69mm X 2.2 mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0024/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất điện thoại model:SM-G390F USB PBA,kích thước: 22.15mm x 4.55mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0025/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất điện thoại model:SM-G950U/G950D,kích thước: 6.73mm x 11.54 mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0026/ Băng dính 1 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất điện thoại model:SM-G950U/G950D,kích thước: 6.73mm x 11.54 mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0031/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0041/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0056/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0133/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0134/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0137/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0138/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0139/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động model SM-G965D USB PBA (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0148/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0149/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0150/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0151/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0152/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0154/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0226/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất điện thoại model:SM-J737S EARJACK PBA,kích thước:14.95 mm* 10.82 mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0245/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0250/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0251/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0265/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất điện thoại, model:SM-G8850 USB PBA,kích thước:16.82 mm* 7.72 mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0266/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0267/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0268/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0272/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0280/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0281/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0293/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0302/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất điện thoại, model:SM-J600F EARJACK MIC PBA,kích thước:11.65 mm* 9.94mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0328/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất điện thoại, model: SM-A750F SUB PBA (VK),kích thước: 23.32 mm* 2.10 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0333/ Băng dính dạng xốp dùng để sản xuất điện
thoại, model:SM-A750F USB PBA,kích thước:21.04 mm*11.25 mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0334/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất điện thoại, model:SM-A750F USB PBA,kích thước:4.18 mm*4.01mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0335/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất điện thoại, model:SM-A750F USB PBA,kích thước:13.73 mm*13.38 mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0348/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất điện thoại, model:SM-G970U SUB PBA(VK),kích thước:8.70 mm * 4.40 mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0349/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất điện thoại, model:SM-G970U SUB PBA(VK),kích thước:38.98 mm* 3.10 mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0363/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0364/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0366/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong ĐTDĐ
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0402/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất ĐTDĐ (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0411/ Băng dính 2 mặt dạng xốp dùng để sản xuất
mạch in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0415/ Băng dính bảo vệ dạng chiếc dùng trong sản
xuất ĐTDĐ (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0432/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất điện thoại, model:SM-N970U USB PBA,kích thước:6.68mm*7.01mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0433/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong ĐTDĐ
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0434/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong ĐTDĐ
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0437/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc, dùng để sản
xuất điện thoại, model:SM-A205F HB SUB PBA,kích thước:95.29 mm*58.51 mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0464/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong ĐTDĐ
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0465/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong ĐTDĐ
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0470/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0475/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
mạch in ĐTDĐ (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0476/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
mạch in ĐTDĐ (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0477/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
mạch in ĐTDĐ (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0479/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
mạch in ĐTDĐ (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0487/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc model: R0.3
SM-R825,R835 MIC PBA,kích thước:4.01mm*4.18 mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0522/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất điện thoại di động model:R0.5 SM-G981B SENSOR PBA,kích thước:26.01
mm*8.26 mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0529/ Băng dính dạng xốp dùng để sản xuất điện
thoại di động model:R0.5 SM-G981B SENSOR PBA,kích thước:2 mm*1.4 mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0530/ Băng dính dẫn điện dạng chiếc dùng cho sản
xuất mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0538/ Băng dính bảo vệ dùng để sản xuất điện
thoại di động model:R0.3 SM-G988U RCV CONTACT PBA,kích thước:72mm*70 mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0544/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0545/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0546/ Băng dính 1 mặt dạng xốp dùng trong sx
mạch in ĐTDĐ (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0547/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất điện thoại di động model:R0.3 SM-G988U RCV CONTACT PBA,kích thước:16.85
mm*2.42 mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0566/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch
in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0567/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch
in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0577/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch
in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0578/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch
in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0579/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch
in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0591/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch
in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0595/ Băng dính dẫn điện 1 mặt dạng chiếc dùng
cho sản xuất mạch in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0599/ Băng dính dạng xốp dùng để sản xuất mạch
in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0601/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch
in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0604/ Băng dính dạng xốp dùng để sản xuất mạch
in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0607/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch
in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0608/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch
in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0613/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch
in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTBSTP0614/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch
in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTETP00002/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTETPP0002/ Băng dính 1 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất điện thoại model:SM-G950U/G950D,kích thước: 3.7mm x 9.23 mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HJTPEDP0003/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc, dùng để sản
xuất điện thoại, model:SM-A505F HB SUB PBA,kích thước:95.29 mm*58.51 mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HK02/ Băng dính bảo vệ sản phẩm (màng bảo vệ A31
PROTECTION TAPE). kích thước 10.06*5.56mm. nhà sản xuất: Jworld. hàng mới
100%.(1 UNIT 1 PCE) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HKL14/ Miếng dán xốp (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HKL21/ Miếng dán tape tròn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HL A-DC 1,2T/ Màng nhựa tự dính, dạng cuộn, Hàng mới
100%; KT:500m*50m*7R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HM-CITY-042- 19043-PLA-E000-Tem dán hướng dẫn của bộ
phận nước làm mát bằng nhựa-Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-Tem dán thông
tin-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HM-CITY-104- 67326-T9A-T100-M1-Miếng dán trang trí cửa
đằng trước bên phải bằng nhựa-Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-Trang
trí-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HM-CITY-105- 67366-T9A-T100-M1-Miếng dán trang trí cửa
đằng trước bên trái bằng nhựa-Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-Trang
trí-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HM-CITY-106- 67825-T9A-T100-M1-Miếng dán trang trí cửa
đằng sau bên phải bằng nhựa--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-Trang
trí-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HM-CITY-107- 67865-T9A-T100-M1-Miếng dán trang trí cửa
đằng sau bên trái bằng nhựa--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-Trang
trí-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HM-CITY-339- 91619-TM0-0000-Miếng dán khung sườn xe
phía sau bằng nhựa--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-Dán khung sườn-Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HM-CITY-341- 91657-SP0-0000-Miếng dán C khung sườn xe
phía sau bằng nhựa--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-Dán khung sườn-Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HM-CITY-342- 91902-SJ8-0030-Miếng dán dây điện bằng
nhựa--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-Dán dây điện-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HM-CR-V-197- 91619-SE0-0000- Miếng dán khung cửa 30MM
bằng nhựa- LINH KIEN XE O TO HONDA CRV- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HM-CR-V-198- 91657-SP0-0000- Miếng dán C khung sườn xe
phía sau bằng nhựa- LINH KIEN XE O TO HONDA CRV- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HML BLACK 200/ Băng dính HML BLACK 200 Poron tape
520mm*50M; chất liệu plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HML WHITE 150/ Băng dính HML WHITE 150 Poron tape
520mm*50M; chất liệu plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HML WHITE 170/ Băng dính HML WHITE 170 Poron tape
520mm*50M; chất liệu plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HML WHITE 200/ Băng dính HML WHITE 200 Poron tape
520mm*50M; chất liệu plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HML WHITE 250/ Băng dính HML WHITE 250 Poron tape
520mm*50M; chất liệu plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HML WHITE/ Băng dính HML WHITE 1040mm*50M; chất liệu
plastic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HMPD075150H/ Băng dính hai mặt (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HN04/ Màng cuốn bằng Plastic (250mm*0.02mm). Mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: HNBKL/ Băng keo lót (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HNBKL/ Băng keo lót-hàng mới 100%,thanh toán (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót (STB5X70X150) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót (STG10X100X25) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót (STK2X70X130) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót (STZ5X10X70) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót BRS1X40X50 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót các loại (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót RTWS13X160 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót STG3X15X25 (33190) (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót STG5X10X75 (01MHV) (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót STU các loại (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót STU15X100X180ASV (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót STU3X150X180 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót STU5X30X110ASVN (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HNM/ Băng keo lót-hàng mới 100%,thanh toán (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HNMCO1/ Màng CO (PE 0.25*200M)(Bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HNT/ Băng keo các loại (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HNT/ Băng keo CLT-51036(W19) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HNT/ Băng keo FT19(B) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HNT/ Băng keo NFT0.08X75(GR) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HNT/ Băng keo VS100FP (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HNT/ Băng keo VS70FP (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HNT/ Băng keo VT0.13X10SLT(W) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HNT/ Băng keo VTXD0.13X19(O) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HNT2/ Băng keo 2 mat 15mm R250 15x200-300 (Băng dính
Plastic 15x200-300)-mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HNT2/ Băng keo 2 mặt 15mm TX7783 15mmx200-300m (Băng
dính Plastic 15x200-300)(30,000 MTR10 CARTON)-mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HP- PT-190/ Tấm dính cố định pin của tai nghe
Bluetooth, KT: (0.3T), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HP- PT-192/ Tấm dính cố định nút điều chỉnh âm lượng
tai nghe, KT: (0.12T), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HP- PT-193/ Tấm dính bằng nhựa bảo vệ micro của tai
nghe, KT: (0.152T), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HP-586/ Keo ép đường may khổ 1.5 CM (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HPLT01/ Dải băng keo dán hộp bằng Plastic các loại (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HPOB 90-1000/ Băng dính HPOB KT 90mm x 1000m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HPOB 90-500/ Băng dính HPOB KT 90mm x 500m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HPV065/ Dán nhiệt chất liệu nhựa dạng cuộn loại
TSC200-40GD, kích thước (249mm x100m)/cuộn, mã TSC20000004 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HRDW-00174/ Băng keo 2 mặt bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HRM- PT-136/ Tấm dính bằng nhựa gắn kết linh kiện của
cảm biến nhịp tim, kích thước: (8.98*13.2*0.1)mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HRM- PT-137/ Tấm dính bằng nhựa bảo vệ nam châm của cảm
biến nhịp tim (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HRM- PT-138/ Tấm dính bằng nhựa bảo vệ bề mặt của cảm
biến nhịp tim (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HS01/ Nhãn bằng nhựa tự dính (Component:100%PET) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HS-5321AA/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày0.2 mm-
Hàng mới 100%; kt:1000m*500m*4R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HSHT-A002/ Băng keo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HS-P800/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn độ dày 0.11mm-
Hàng mới 100%; kt:125m*1000m*3R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HS-PD50HC/ Màng nhựa tự dính, dạng cuộn, độ dày:
0.53mm, Hàng mới 100%; kt:210mm*1000m*1R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HST3506-175-01/ Băng dính dạng tấm trong được dính vào
2 phần đầu của ống co nhiệt (dùng để dính và giữ chặt các khớp nối và chống
thấm-khi sử dụng), kích thước: 75.5x11x0.1 cm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HST3506-175-02/ Băng dính trung tâm dạng tấm được dính
và chia vào giữ ống phân vùng, kích thước: 79x3.8x0.1 cm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HTLW50(SEB)LBY PET/ Màng phim bằng nhựa PET
(0.05x125x400000mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HTLW50LB PET-GD/ Màng phim bằng nhựa PET
(0.05x115x400000mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HTWM50(SEB)YBY PET/ Màng phim bằng nhựa PET
(0.05x110x400000mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HY68-0.05T/ Màng nhựa tự dính khổ rộng 1000mmW (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HYF044/ Nhãn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HYF044/ Nhãn nhựa 500.02406.005 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HYF044/ Nhãn nhựa 502.00419.005 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HYF044/ Nhãn nhựa 503.01563.005 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HYF044/ Nhãn nhựa 504.01755.005 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HYF044/ Nhãn nhựa B500.02309.015 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HYF044/ Nhãn nhựa B503.01476.015 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HYF044/ Nhãn nhựa B504.01213.035 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HYF060/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HYF063/ Miếng dán bảo vệ bằng nhựa 7000-09000022R (nk) |
|
- Mã HS 39199099: HYJ01/ Băng dính hai mặt polyurethane HJT9903STSI kích
thước 0.3T*333mm*50M, dạng cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: I3198/ Băng keo LTS50TRB (nk) |
|
- Mã HS 39199099: I3199/ Băng keo LTS50WB (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ICT-2040CD- Băng dính PET ICT-2040CD, dạng cuộn kích
thước 1000mm*100m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ICT-2200AR- Băng dính PET ICT-2200AR, dạng cuộn kích
thước 1000mm*50m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ICT-2200BAR- Băng dính PET ICT-2200BAR, dạng cuộn kích
thước 1000mm*50m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: IK183/ Miếng băng dính đệm holder (nk) |
|
- Mã HS 39199099: IK358/ Miếng băng dính bọc sản phẩm dùng cho hàng set
top box, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: IKY216/ Miếng nhựa PC (KT 1220MM*0.175) 0100040013.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: IMH006/ Băng keo hai mặt bằng nhựa acrylic DOUBLE SIDED
TAPE XT001-00570, 42.5x80mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: IMH007/ Băng keo cách điện Vinyl tape TA010-02020 màu
đen, 0.1mmx10mmx25m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: INDUCTOR- TAPING/ Băng dính MPM383214M-1750-S (nk) |
|
- Mã HS 39199099: INS/ Nhãn sản phẩm bằng nhựa INS-F150 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: INSULATING Băng keo dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in
nội dung,dán chính giữa thanh trên vỏ giữa,200x4mm,mới 100%,NL sx TV model
40SF1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: IRB-1792-00-00/ Miếng băng dính bảo vệ mặt trước của
khóa điện tử, kích thước dài*rộng:(250*15)mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: IRB-1793-00-00/ Miếng băng dính bảo vệ mặt trên Main
của khóa điện tử, kích thước dài*rộng:(230*20)mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: IRB-1794-00-00/ Miếng băng dính bảo vệ mặt dưới Main
của khóa điện tử, kích thước dài*rộng:(215*28)mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: IRB-1802-00-00/ Miếng băng dính bảo vệ mặt trước của
khóa điện tử,PROTECTION TAPE FRONT (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: IRB-1803-00-00/ Miếng băng dính bảo vệ mặt trước của
khóa điện tử,PROTECTION TAPE FRONT (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: IRB-1804-00-00/ Miếng băng dính bảo vệ tay cầm khóa
điện tử, PROTECTION TAPE CYLINDER (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: IRB-1805-00-00/ Miếng băng dính bảo vệ mặt chính của
khóa điện tử,PROTECTION TAPE MAIN (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ISM- PT-08/ Tấm dính chuyên dụng bằng nhựa (của camera
điện thoại di động) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ISM- PT-10/ Tấm dính bảo vệ thấu kính bằng nhựa (của
camera điện thoại di động), kích thước: (4.9*4.5*0.05)mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ISR- PT-333/ Tấm dính bảo vệ thiết bị định hướng tín
hiệu sóng (bằng nhựa), KT: (size: 18mm), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ITS-00187A-1/ Băng dính dạng miếng dùng sản xuất điện
thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ITS-00187A-2/ Băng dính dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ITS-00219A-1/ Băng dính dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ITS-00227A/ Miếng đệm bằng cao su dùng để sản xuất linh
kiện vỏ điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ITS-00240A/ Băng dính dạng miếng dùng sản xuất điện
thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ITS-00244A/ Băng dính dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: IV-10020/ Băng dính trong bề rộng 5 cm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: IV-14105/ Cuộn băng tan TB4501 13MMx15M " THREE
BOND" (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: J01-037/ Băng dính xốp 308000425547 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: J01-041/ Băng dính 308000425334 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: J01-067/ Tem nhãn 402000100044 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: J02202-1/ Phim lót bằng nhựa SUMILITE CEL-E910E (500
mét/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: J02748/ Lớp dán bằng nhựa- Sumilite AF110 (500
mét/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: J03073/ Lớp dán bằng nhựa (khổ rộng: 500mm) AAK25PT
500mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: J03079/ Phim keo nhiệt bằng nhựa (khổ rộng: 500mm)-
HALK-2025PT 500MM (nk) |
|
- Mã HS 39199099: J03325/ Phim keo nhiệt bằng nhựa (khổ rộng: 500mm)
K-1/2V15A-38 (SEPA)-N (M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: J03521/ Phim keo nhiệt bằng nhựa (khổ rộng: 500mm)
K-1V20A-38(SEPA)-N (nk) |
|
- Mã HS 39199099: J03542/ Phim keo nhiệt bằng nhựa (khổ rộng: 500mm)
K-1/2V25A-38 (SEPA)-N (M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: J03562/ Phim keo nhiệt bằng nhựa- CEA M0515RW 500MM
WIDE (nk) |
|
- Mã HS 39199099: J03665/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ N100JEC
(249MMx320M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: J03667/ Phim keo nhiệt bằng nhựa (khổ rộng: 511.18mm)-
PYRALUX LF0100 (1cuộn 200m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: J03668/ Phim keo nhiệt bằng nhựa (khổ rộng: 511mm)-
PYRALUX LF1500 (1cuộn 200m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: J03677/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ
ALS-380KR (250MMx100M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: J03681/ Phim keo nhiệt bằng nhựa (khổ rộng 500MM)- CEA
M0515PT (nk) |
|
- Mã HS 39199099: J03776/ Băng keo dùng để test che phủ bảo vệ bề mặt
trong quá trình gia công mạch tích hợp CIS,kích thước
302mmx220M-MaskingTapeVN100JEC 302x220V(không tham gia trực tiếp vào quá
trình sx) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: J15/ Keo cuộn(băng,dải tự dính bằng Nylon, khổ 22mm),
dùng cho sản xuất giày (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JA-LABEL/ Tem dán 24.08.001.00244.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JA-LABEL/ Tem dán/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JA-LABEL/ Tem dán/ 24.08.001.00017 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JA-LABEL/ Tem dán/24.08.001.00056 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JA-PE/ Màng nhựa PE / CN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JA-PE/ Màng nhựa PE 2300*1400*0.05mm/ 24.06.001.00004
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: JA-PE/ Màng nhựa PE/ 24.06.001.00004 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JA-TAPE 1/ JA-TAPE 1/ Băng dính chịu nhiệt/
20.11.001.0002, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JA-TAPE 1/ Băng dính chịu nhiệt
3.0cm*100m/20.11.001.0006 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JA-TAPE/ Băng dính chịu nhiệt dạng cuộn UV-1/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JA-WRAPPINGFILM/ Màng nhựa quấn pallet / CN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JB3Z4125622AB- Miếng tự dán không phải dạng cuộn dán
trang trí trên thân xe; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JB3Z4125622BB- Miếng tự dán không phải dạng cuộn dán
trang trí trên thân xe; phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JCV10/ Băng dính dán móng tay giả, mã hàng: GLUE
TAPE(BIP927)(JC-7045). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JCV56/ Băng dính dán hộp nhựa dạng tấm, kích thước:
42*10mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JDWSA-002/ Miếng dán đệm tự dính, bằng nhựa PE, không ở
dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JDWSA-005/ Miếng dán đệm tự dính, bằng nhựa PE, không ở
dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JDWSA-009/ Miếng dán đệm tự dính, bằng nhựa PE, không ở
dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JDWSA-010/ Miếng dán đệm tự dính, bằng nhựa PE, không ở
dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JDWSA-011/ Miếng dán đệm tự dính, bằng nhựa PE, không ở
dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JDWSA-012/ Miếng dán đệm tự dính, bằng nhựa PE, không ở
dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JDWSA-013/ Miếng dán đệm tự dính, bằng nhựa PE, không ở
dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JDWSA-014/ Miếng dán đệm tự dính, bằng nhựa PE, không ở
dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JDWSA-024/ Miếng dán đệm tự dính, bằng nhựa PE, không ở
dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JHKTBM06/ Băng keo cách điện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JK-TAPE.3M/ Băng dính trắng chịu nhiệt, KT:5mm*50m/3M
UV-1, mã liệu: 34000576 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JK-TAPE.CARTON/ Băng dính đóng gói thùng carton,KT:
50*0.06mm, mã liệu: 36012927 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JMIH02/ Tấm dính dùng để bảo vệ đèn Led bằng plastic
(PCA-5.5-14-1.1T) (3DM0000007-01), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JMIVNST-L001/ Băng dính một mặt chịu nhiệt, màu
trắng,dạng dải, dán phủ trên PCB 3L210-L0008,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JMT21/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in
JV99-P00001. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JN15/ Băng dính (đóng gói sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JNO-7080R B0100400220-MDA-01-CL0001-1/ Màng coverlay
dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch inchưa gia côngJNO-7080R
B0100400220-MDA-01-CL0001-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JNV-9080R B0100400320-MDA-01-CL0002-1/ Màng coverlay
dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch inchưa gia côngJNV-9080R
B0100400320-MDA-01-CL0002-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JNWFC-094/ Miếng dán bằng nhựa PE cứng, tự dính, không
ở dạng cuộn, dùng để bảo vệ màn hình hiển thị (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JNWTS-071/ Miếng dán đệm tự dính, bằng nhựa PE, không ở
dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JP- LR045/ Băng keo dùng dán lỗ an toàn đồng hồ áp suất
(Gauge seal) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JQ5222/ Miếng đệm kính trong, một mặt tự dính. Quy
cách: D8mm*1mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JR-GAR5040S/ Màng nhựa dính (0.4T*300MM*20M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JSHM002/ Tem nhãn bằng nhựa tự dính đã in thông tin sản
phẩm, KT 25.4*12.7. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JTAF064-07D TOP/ Film bảo vệ mặt trước/JTAF064-07D TOP.
Hàng mới 100%.Tái nhập dòng hàng số 1 của tờ khai xuất số: 302954221420/E62
ngày 24/12/2019. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JV99-P06004/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in:
SH01 MP TOP 4. nhập hàng xuất trả hàng thuộc tờ khai xuất khẩu
303165836320/E62 (ngày 17/04/2020), dòng hàng số 05 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JV99-P06005/ Băng dính dùng để bảo vệ tấm bản mạch in:
SH01 MP TOP 5-1. nhập hàng xuất trả hàng thuộc tờ khai xuất khẩu
303165836320/E62 (ngày 17/04/2020), dòng hàng số 06 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JY-0001/ Băng dính mã: JY-0001, kích thước:
1080mmX500M-2ROLL (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JYLJKHC017001/ Khóa dán bằng nylon (nk) |
|
- Mã HS 39199099: JYS-R50ST 35-200/ Băng dính JYS-R50ST KT 35mm x 500m
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: K001/ Băng keo các loại (70mm x 50m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: K018/ Miếng nhựa tự dính chống mốc(Micro- Pak) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: K0406/ Nhãn nhựa WBET25-BV (40mmx6mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: K12/ Màng bảo vệ tự dính 308000434671 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: K1406/ Nhãn nhựa WBET25-BV-1 (40mmx6mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: K2406/ Nhãn nhựa WBET25-BV-2 (40mmx6mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: K3406/ Nhãn nhựa WBET25-BV-3 (40mmx6mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: K4406/ Nhãn nhựa WBET25-BV-4 (60mmx6mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: K67/ Tem niêm phong decal, 256*204*30mm, 305000422517
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: K73/ Tem nhãn dán linh kiện điện tử, 305000116533 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KB001/ Nhãn nhựa 1 (8mmx4mm)-black background, white
letter (VTO) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KB002/ Nhãn nhựa 2 (8mmx4mm)-black background, white
letter (VTO) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KB003/ Nhãn nhựa 3 (8mmx4mm)-black background, white
letter (VTO) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KB004/ Nhãn nhựa 4 (8mmx4mm)-black background, white
letter (VTO) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KCD11/ Miếng dán chất liệu PET (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KCD39/ Vòng keo silicone (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KD28/ Băng keo trong bằng Plastic ở dạng cuộn,(quy
cách: 46.5mm*100yard), dùng dán thùng hàng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KDM02/ Tem PVC 100*70mm*800 tem/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KDT-179/ Màng nhựa (tự dính) dùng cho máy in
302K014B90, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KDT-187/ Nhãn dán bằng nhựa (tự dính, chưa in)
302DY34290, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KDT-188/ Màng phim bằng nhựa (tự dính) dùng cho máy in
302HN14C70, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KDT-188: Màng phim bằng nhựa (tự dính) dùng cho máy in,
3V2NRJ1340 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KDT-190/ Băng dính hai mặt bằng nhựa 302KW17570, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KDTC-2094/ Tấm nhựa (có lớp mặt dính, 176x20x2mm, nhãn
hiệu: MISUMI) UTSMA2-176-20, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KE2-5045-010/ Băng dính cách điện (KE2-5045-010) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KE2-5057-010/ Băng dính cách điện (KE2-5057-010) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Keo dán, Material: 625-00394; MTI Transfer tape. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Keo dán, Material: CH0AC16-ADH; Adhesive for Common
Acrylics. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: keo50/ Keo (Màng nhựa có phủ keo) ép k: 50cm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: keo50/ Keo ép (Màng nhựa có phủ keo) k: 50cm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: keo58/ Keo (Màng nhựa có phủ keo) ép K: 58" (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KES25N MATT NPL 7LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: KES65WA PAT1 8K/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-0002/ Băng dính bằng nhựa các loại dạng cuộn (Băng
dính #86100S (LOG) 1000MMX50M). Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KGS001A004/ Cuộn màng phim- KGS001A004 (1 cuộn/300 mét)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Kính cường lực cho máy tính Surface Pro 5 9H bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: KK3M5490/ Băng dính một mặt (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KM-48/ Miếng đệm dính đã cắt theo kích cỡ: X-3600
PIEZO-SHEET KOC-F41583(24*128mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KMH/ Nylon tự dính dùng cho sản xuất_Nylon self
adhesive_KOTNL-01_1.36x100 metres (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KP016/ Nhãn dán nhựa tự dính DJ68-00501C, kích thước
70mm x 70mm, là sản phẩm ngành in ấn công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KP19/ Tem tròn bằng nhựa trong suốt tự dính
2PLBA999XXX00025 (SSV5445), kích thước 14mm x 14mm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KR005/ Nhãn nhựa 5 (8mmx4mm)-red background, white
letter (VTO) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KR006/ Nhãn nhựa 6 (8mmx4mm)-red background, white
letter (VTO) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KR007/ Nhãn nhựa 7 (8mmx4mm)-red background, white
letter (VTO) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KR008/ Nhãn nhựa 8 (8mmx4mm)-red background, white
letter (VTO) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KR136/ Băng keo nóng chảy (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KRL01/ Nhãn nhựa L1 RED (25mm x 40mm) red background,
white letter (VTO) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KRL01/ Nhãn nhựa LABEL L1 (40mm x 25mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KRL02/ Nhãn nhựa L2 BLK (25mm x 40mm) black background,
white letter (VTO) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KRL02/ Nhãn nhựa LABEL L1 (40mm x 25mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KROEM-TAPE.3M/ Băng dính dán viền, kích thước:
200m*40mm,mã liệu: BD108020100003, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KS008A003VL200/ Băng keo bảo vệ- KS008A003VL200 (1 cuộn
200m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KS309C002/ Băng keo dính- KS309C002 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KS309E001/ Băng keo bảo vệ- KS309E001 (25mm*50m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KS309E003/ Băng keo bảo vệ- KS309E003 (50mm*50m (W50mm
L50m))mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KS5A48350T/ Băng keo trong 48x350 (1 roll 350 MTR)-
KS5A48350T (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KS5A4875T/ Băng keo trong 48x75 (1 roll 75 MTR)-
KS5A4875T (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KS8A168VL200/ Băng keo bảo vệ- KS8A168VL200 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KS8A192VL200/ Băng keo bảo vệ (210MMX200M)-
KS8A192VL200 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KS8A193VL200/ Băng keo bảo vệ màu xanh- KS8A193VL200 (1
roll 200m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KS8A194VL200/ Băng keo bảo vệ màu xanh- KS8A194VL200 (1
roll 200m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KS8A195VL200/ Băng keo bảo vệ màu xanh- KS8A195VL200 (1
roll 200m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KSD00064/ Băng dính, cách nhiệt, cách điện,
(6.5*30MM*0.04T). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KSD00112/ Băng dính cách điện (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KSD00115/ Băng dính bọc hàng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KVNL13.2/ Miếng băng dính nhựa 302TA04240-01
(13.4mmx38mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KVNL13.2/ Miếng đệm bằng nhựa dính-063E 14350 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KVNL36/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in tự dính,
dạng miếng (kt: 0.188x33x120mm) 302Y304120 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KVNL44/ Nhãn dán bằng nhựa tự dính, dạng tấm
302NR34250_01, 30x127 mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KVN-PAC-50B/ Băng dính bảo vệ mặt sản phẩm PAC-4-50B
(290mm*200 mét/ cuộn) (chất liệu nền bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KVN-SPV-224V/ Băng dính bảo vệ mặt sản phẩm SPV-224V
(303mm*100 mét/ cuộn) (chất liệu nền bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KVN-SPV-M6030/ Băng dính bảo vệ mặt sản phẩm SPV-M6030
(270mm*100 mét/ cuộn) (chất liệu nền bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KVP0226/ Băng dính (để buộc dây cáp điện) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KW7/ Băng Keo (6.5 x 0.75)mm (dùng sản xuất cuộn cảm
của cầu giao tự ngắt) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KW7/ Băng Keo (8.5 x 30)mm (dùng sản xuất cuộn cảm của
cầu giao tự ngắt) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: KX0077/ Băng keo xanh dương N-380R 50x100M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: L005/ Băng Keo hai mặt- DOUBLE TAPE 22M35(BOE)
(4.3*281.2)mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: L01(DCA-93150H)/ Băng dính 2 mặt dạng cuộn (Double
Sided Conductive Tape) (DCA-93150H) (1000mmx100M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: L04(9293B)/ Băng dính 2 mặt dạng cuộn (Double Sided
Coated Tape) (#9293B) (1200mmx55M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: L05(ESD-7526RSC)/ Băng dính 1 mặt dạng cuộn (Single
Sided Coated tape) (ESD-7526RSC) (1140mmx500M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: L06(L7508S)/ Băng dính 1 mặt dạng cuộn (Single Sided
Coated tape) (L7508S) (1050mmx300M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: L07((DW-A030WS)/ Băng dính 1 mặt dạng cuộn (Single
Sided Coated tape) (DW-A030WS) (1040mmx200M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: L08(CT1001B)/ Băng dính 2 mặt dạng cuộn (Double Sided
Conductive Tape) (CT1001B) (955mmx 100M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: L10(SSE2010-SU(N))/ Màng polyurethane Foam dạng cuộn có
1 mặt dính (SSE2010-SU(N)) (1000mmx100M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: L11(3505BS)/ Băng dính 1 mặt dạng cuộn (Single Sided
Coated tape) (3505BS) (1000mmx100M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: L13(1100WAS10)/ Băng dính 2 mặt dạng cuộn (Double Sided
Coated Tape) (1100WAS#10) (1000mmx 200M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: L14(SSE2015-SU(N))/ Màng polyurethane Foam dạng cuộn có
1 mặt dính (SSE2015-SU(N)) (1000mmx100M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: L15(TP1010B)/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di
động (PLASTIC TAPE) loại TP1010B kích thước 1000mm*100m dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: L16(TP1015BA)/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di
động (PLASTIC TAPE) loại loại TP1015BA kích thước 1000mm*100m dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: L17(WP4020BR)/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di
động (PLASTIC TAPE) loại loại WP4020BR kích thước 1030mm*50m dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: L8541171A/ Băng dính đen (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA Carrier Tape/ Băng dính màu xanh (kích thước 1
chiếc: 12.6 * 11 cm), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA01/ Phôi nhãn dán (L110 x W91)mm- LABEL
(HALB011-73100AE)- nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA01/ Phôi nhãn dán bằng plastic, mới 100% [LABEL 1 (]
LABEL(LIGHT BLUE_G2 ENG) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA07020001_RM/ Băng dính hai mặt bằng nhựa dùng để sản
xuất miếng dán nhựa, KT 16.65mm*8.1mm*0.13T, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA07020004_RM/ Băng dính hai mặt bằng nhựa dùng để sản
xuất miếng dán nhựa, KT 35.3mm*11.8mm*0.13T, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA07020005_RM/ Băng dính hai mặt bằng nhựa dùng để sản
xuất miếng dán nhựa, KT 37.1mm*37.1mm*0.13T, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA07751012A/ Băng dính chống tĩnh điện bằng nhựa đã
được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng, dạng tấm kích thước
L128mm*W65.55mm*T0.165, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA07751012B/ Băng dính chống tĩnh điện đã được định
hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng,dạng tấm, kích thước
65.55mm*128mm*0.165T, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA09701003A/ Miếng dán bằng nhựa đã được định hình dạng
tấm kích thước 15mm*8.5mm*3.5T,mới 100%# (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA09741001A/ Băng dính bằng nhựa đã được định hình dạng
tấm kích thước 29mm*51.7mm*0.085T (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA09741001B/ Băng dính bằng nhựa đã được định hình dạng
tấm kích thước 29mm*51.7mm*0.085T (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA09751005A/ Băng dính chống tĩnh điện bằng nhựa,dạng
tấm, đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước
24mm*14.1 mm*0.07T (LA09751005A), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA10701021B/ Miếng dán bằng nhựa đã được định hình,dạng
tấm, kích thước: 88mmx7.85mmx0.2T, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA10701021C/ Miếng dán bằng nhựa đã được định hình,dạng
tấm, kích thước: 88mmx7.85mmx0.2T, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA10741001A/ Băng dính bằng nhựa một mặt đã được định
hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng,dạng tấm, kích thước
18.5mm*60mm*0.085T, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA10741001D/ Băng dính một mặt bằng nhựa đã được định
hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng,dạng tấm, kích thước
9mm*250.5mm*0.07T, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA10741002A/ Băng dính một mặt bằng nhựa đã được định
hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng,dạng tấm,kích thước
8.5mm*250.5mm*0.085T, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA10751001A/ Băng dính chống tĩnh điện đã được định
hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng,dạng tấm, kích thước
18mm*18.3mm*0.07T, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA10751009A/ Băng dính chống tĩnh điện bằng nhựa đã
được định hình,dạng tấm, kích thước 253mm*14mm*0.11T,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA10751012A/ Băng dính chống tĩnh điện bằng nhựa đã
được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước
225*55.3mm*0.165T, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA10751012B/ Băng dính chống tĩnh điện bằng nhựa đã
được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước
225mm*55.3mm*0.165T, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA10751013A/ Băng dính chống tĩnh điện bằng nhựa đã
được định hình,dạng tấm, kích thước 40mm*10mm*0.07T, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA10751016A/ Băng dính một mặt bằng nhựa đã được định
hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước 260mmx6.5mm*T0.05 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA10761001D/ Băng dính phản xạ ánh sáng cạnh bên
(blu),dạng tấm, kích thước 240.50mm*2.1mm*0.285T, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA10761001E/ Băng dính phản xạ ánh sáng cạnh bên
(blu),dạng tấm, kích thước 77.5mm*2.10mm*0.285T mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA253491/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA254166/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA354573/ Tấm dán bằng Polyester (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA358090/ Tấm dán bằng Polyester (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA401073/ Tấm dán bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA401082/ Miếng dán bằng polyester (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA402002/ Tấm dán bằng Polyester (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA402009/ Tấm dán bằng Polyester (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA402493/ Miếng dán bằng polyester (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA402494/ Miếng dán bằng polyester (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA402549/ Miếng dán bằng polyester (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA403126/ Tấm dán bằng polyethylene (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA403312/ Tấm dán bằng film trong suốt (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA403889/ Tấm dán bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA451521/ Tấm dán màn hình LCD (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA454562/ Tấm dán bằng polyethylene (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA454563/ Tấm dán bằng polyethylene (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA454564/ Tấm dán bằng polyethylene (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA68-00394A/ Tem đơn bằng polyeter. LABEL, B1 PF HF
1Row, 53x9 mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LA68-00395A/ Tem đôi bằng polyester, LABEL B1 PF HF
2Row, 53x9 mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LABEL 30X17_HANYANG/ Nhãn dán bằng polyester
(30mm*17mm)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LABEL 9X9_HANYANG/ Nhãn dán bằng polyester (9mm*9mm)-
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Label Brady/ Băng keo in mác dây cáp điện BRADY dùng
cho máy bốc xếp hàng rời. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Label-120x76/ NHÃN DÁN PLASTICS Label-120x76 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Label-128x45/ NHÃN DÁN PLASTICS Label-128x45 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Label-58x25/ NHÃN DÁN PLASTICS Label-58x25 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Label-65x80/ NHÃN DÁN PLASTICS Label-65x80 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Label-76.2x63.5/ NHÃN DÁN PLASTICS Label-76.2x63.5 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Label-89x68/ NHÃN DÁN PLASTICS Label-89x68 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LAB-I-01/ Nhãn dán bằng plastic, Không ở dạng cuộn,
Loại: Warning Label English, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LB-0004/ nhãn dán plastic LB-0004 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LB05/ Tem nhãn bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LB950300- NHÃN DÃN- Hàng thử (KIT 5 STICKERS FOR GRID
ASFDT) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LD EVA gasket/ Miếng đệm dính kích thước 114*78*3.2mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: LED- 32/ Màng nhựa bảo vệ PCB của đèn Led điện thoại di
động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LED- OPT-02/ Màng bảo vệ đèn Led của điện thoại di động
(bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LF00006/ Tấm màng nhựa plastic tự dính dạng cuộn dán
vào tấm dẫn hướng ánh sáng quang học 32"(50um*415mm*400m,IS). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LF00010/ Tấm màng nhựa plastic tự dính dạng cuộn dán
vào tấm dẫn hướng ánh sáng quang học 55"(50um*694*400M,GR). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LF00011/ Tấm màng nhựa plastic tự dính dạng cuộn dán
vào tấm dẫn hướng ánh sáng quang học 49"(50um*618*400M,KF). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LF00013/ Tấm màng nhựa plastic tự dính dạng cuộn dán
vào tấm dẫn hướng ánh sáng quang học 50"(50um*626*400M,IS). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LF00021/ Tấm màng nhựa plastic tự dính dạng cuộn dán
vào tấm dẫn hướng ánh sáng quang học 43"(45um*542mm*400m,KF). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LF00025/ Tấm màng nhựa plastic tự dính dạng cuộn dán
vào tấm dẫn hướng ánh sáng quang học 32"(50um*406*400M,IS).Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0007/ Nhãn dán bằng nhựa (Đã in thông tin: tiêu
chuẩn an toàn, tái sử dụng, logo LG Display), kích thước (64*26)mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0025/ Băng dính 1 mặt cách điện dùng để cố định
trong công đoạn lắp ráp, chất liệu chính bằng nhựa, kích thước
(380*30*0.085)mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0037/ Nhãn dán bằng nhựa (Chưa in thông tin), kích
thước (8*8)mm. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0039/ Dưỡng định hình khi uốn vật liệu cho điện
thoại POLED 5.99 inch, thành phần chính bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0046/ Tấm dính bảo vệ bản mạch của điện thoại
POLED, kích thước (10.72*6.5*0.06)mm, thành phần chính bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0048/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để
bảo vệ màn hình điện thoại POLED 5.99inch, kích thước (70.55*153.87*0.045)mm.
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0057/ Miếng dính 1 mặt dùng làm tay cầm trong công
đoạn đóng gói sản phẩm,kích thước 250mm*40mm, thành phần chính bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0068/ Dưỡng định hình khi uốn vật liệu dùng cho
điện thoại POLED 6.46 inch, thành phần chính bằng nhựa, kích thước
(55.05*4.25*0.2)mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0071/ Miếng dính 2 mặt dùng để cố định bộ điều
khiển tín hiệu đầu vào với tấm màn hình dùng cho điện thoai POLED, thành phần
chính bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0075/ Miếng dán 2 mặt để kết dính các lớp nguyên
vật liệu với nhau dùng cho điện thoại POLED 6.46inch, tự dính, thành phần
chính bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0078/ Miếng dán một mặt bằng nhựa dùng để đánh dấu
vị trí lớp bảo vệ tấm màn hình, kích thước (30*20*0.085T) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0081/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để
bảo vệ màn hình điện thoại POLED 5.46inch, kích thước (63.95*141.35*0.045)mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0089/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để
bảo vệ màn hình điện thoại POLED 6.46inch, kích thước (66.41*153.10*0.058)mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0097/ Miếng dán 2 mặt để kết dính các lớp nguyên
vật liệu với nhau dùng cho điện thoại POLED 6.39inch, tự dính, thành phần
chính bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0099/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để
bảo vệ màn hình điện thoại POLED 6.39inch, kích thước (72.90*154.57*0.045)mm.
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0100/ Dưỡng định hình khi uốn vật liệu dùng cho
điện thoại POLED 6.39 inch, thành phần chính bằng nhựa, kích thước
(55.84*4.10*0.3)mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0102/ Băng dính 1 mặt có khả năng dẫn điện dùng
trong công đoạn lắp ráp, thành phần chính bằng nhựa, kích thước
(120*40*0.56)mm, (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0113/ Dưỡng định hình khi uốn vật liệu dùng cho
điện thoại POLED 6.09 inch, thành phần chính bằng nhựa, kích thước
(49.55*7.55*0.15)mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0114/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để
bảo vệ màn hình điện thoại POLED 6.09inch, kích thước (69.36*148.76*0.045) mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0115/ Miếng dán 2 mặt để kết dính các lớp nguyên
vật liệu với nhau dùng cho điện thoại POLED 6.09 inch, tự dính, thành phần
chính bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0121/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để
bảo vệ màn hình điện thoại POLED 6.47inch, kích thước (71.87*153.89*0.055)mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0123/ Dưỡng định hình khi uốn vật liệu dùng cho
điện thoại POLED 6.47 inch, thành phần chính bằng nhựa, kích thước
(52.1*7.05*0.125)mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0124/ Miếng dán bảo vệ lỗ bản mạch điện thoại,
thành phần chính bằng nhựa, kích thước (12.4*30.57*0.08)mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0127/ Dưỡng định hình dùng trong công đoạn sản xuất
màn hình hiển thị trong ô tô, thành phần chính bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0129/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để
bảo vệ màn hình hiển thị trong ô tô, kích thước (255.465*249.80*0.12) mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0132/ Miếng dán 2 mặt để kết dính các lớp nguyên
vật liệu với nhau dùng cho màn hình hiển thị trong ô tô 12.8 inch, tự dính,
thành phần chính bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0149/ Miếng dán 2 mặt để kết dính các lớp nguyên
vật liệu với nhau dùng cho màn hình hiển thị trong ô tô 17.7 inch, tự dính,
thành phần chính bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0150/ Miếng dán 2 mặt để kết dính các lớp nguyên
vật liệu với nhau dùng cho màn hình hiển thị trong ô tô 12.3 inch, tự dính,
thành phần chính bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0155/ Dưỡng định hình dùng trong công đoạn sản xuất
màn hình hiển thị trong ô tô 12.3 inch, thành phần chính bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0156/ Dưỡng định hình dùng trong công đoạn sản xuất
màn hình hiển thị trong ô tô 17.7 inch, thành phần chính bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0169/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để
bảo vệ màn hình hiển thị trong ô tô 17.7 inch (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0180/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để
bảo vệ màn hình điện thoại POLED 6.53 inch, kích thước (76.43*152.18*0.055)
mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0183/ Dưỡng định hình khi uốn vật liệu dùng cho
điện thoại POLED 6.53 inch, thành phần chính bằng nhựa, kích thước
(57.1*6.87*0.2)mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0213/ Miếng dán 2 mặt để kết dính các lớp nguyên
vật liệu với nhau dùng cho điện thoại POLED 5.62 inch, tự dính, thành phần
chính bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0214/ Miếng dán 2 mặt để kết dính các lớp nguyên
vật liệu với nhau dùng cho điện thoại POLED 6.58inch, tự dính, thành phần
chính bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0216/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để
bảo vệ màn hình điện thoại POLED 5.62 inch, kích thước (89.91*142.58*0.07)mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0217/ Dưỡng định hình khi uốn vật liệu dùng cho
điện thoại POLED 5.62 inch, thành phần chính bằng nhựa, kích thước
(49.77*10.00*0.9)mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0222/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để
bảo vệ màn hình điện thoại POLED 6.58 inch, kích thước (24.60*23.36*0.35)mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0223/ Dưỡng định hình khi uốn vật liệu dùng cho
điện thoại POLED 6.58 inch, thành phần chính bằng nhựa, kích thước
(54.40*8.81*0.2)mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0224/ Miếng dính 1 mặt dùng để cố định chân kết nối
của bản mạch điện tử, thành phần chính bằng nhựa, kích thước
(24.5*24.0*0.35)mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0225/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để
bảo vệ màn hình điện thoại POLED 6.06 inch, kích thước (55.50*142.32*0.058)mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0226/ Miếng dán 2 mặt để kết dính các lớp nguyên
vật liệu với nhau dùng cho điện thoại POLED 6.06inch, tự dính, thành phần
chính bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0235/ Miếng dính 1 mặt dùng để cố định vật liệu với
tấm màn hình dùng cho điện thoại POLED, thành phần chính bằng nhựa, kích
thước (44*37*0.105)mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0244/ Miếng dán 2 mặt để kết dính các lớp nguyên
vật liệu với nhau dùng cho màn hình hiển thị trong ô tô 7.2 inch, tự dính,
thành phần chính bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0245/ Miếng dán 2 mặt để kết dính các lớp nguyên
vật liệu với nhau dùng cho màn hình hiển thị trong ô tô 16.9 inch, tự dính,
thành phần chính bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0251/ Miếng dán 2 mặt để kết dính các lớp nguyên
vật liệu với nhau dùng cho màn hình hiển thị trong ô tô 14.2 inch, tự dính,
thành phần chính bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0257/ Miếng dán bề mặt mạch điện tử tích hợp bằng
nhựa dùng để bảo vệ mạch điện, kích thước (291.1*71.9*0.225)mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0258/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để
bảo vệ màn hình hiển thị trong ô tô 14.2 inch (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0259/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để
bảo vệ màn hình hiển thị trong ô tô 16.9 inch (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0268/ Miếng dính 2 mặt dùng để cố định vật liệu với
tấm màn hình dùng cho màn hình hiển thị trong ô tô, thành phần chính bằng
nhựa, kích thước (282.30*27.00*0.805)mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0269/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để
bảo vệ màn hình điện thoại POLED 6.76 inch, kích thước (62.25*118.05*0.1)mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0270/ Miếng dán 2 mặt để kết dính các lớp nguyên
vật liệu với nhau dùng cho điện thoại POLED 6.76 inch, tự dính, thành phần
chính bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0271/ Dưỡng định hình khi uốn vật liệu dùng cho
điện thoại POLED 6.76 inch, thành phần chính bằng nhựa, kích thước
(57.10*7.36*0.2)mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0273/ Tấm bảo vệ bảng mạch dùng cho điện thoại
POLED 6.76 inch, tự dính, thành phần chính bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0291/ Tấm đệm dùng để lót bản mạch linh kiện điện
tử bằng nhựa có từ tính, tự dính, kích thước (285.6*55.3*1.35)mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGD_0294/ Miếng dính 1 mặt dùng để chống tĩnh điện cho
mạch điện tử tích hợp, thành phần chính bằng nhựa, kích thước
(38.484*6.672*0.0585)mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LG-M04/ Phim bảo vệ của kính cường lực mặt trước
(JTAF6008 COVER FRONT VINYL), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LG-M04/ Phim bảo vệ kính cường lực mặt trước (JTAF6403
COVER FRONT VINYL), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LG-M04/ Phim bảo vệ mặt trước của kính cường lực
(JTAF6008 COVER BTM VINYL), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LG-M05/ Phim bảo vệ của kính cường lực mặt sau
(JTAF6008 COVER BTM VINYL), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LG-M05/ Phim bảo vệ mặt sau của kính cường lực
(JTDF067-07D Film Cover Back 6707), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LGOEM-TAPE.3M/ Băng dính trắng chịu nhiệt 5mm*50m/cuộn
(9210020070). (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LINE TAPE E-SD (220MM)/ Băng keo nhựa 1 mặt (ng.liệu)
không in hình, chữ 220mmx50m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Linh kiện bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới 100%, Băng
dính dạng tấm, bằng polyester cho điện thoại di động,Model: GH02-19948A (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Linh kiện dùng cho bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới
100%, Băng dính dạng tấm, bằng polyester cho điện thoại di động,Model:
GH81-13549A (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Linh kiện Iphone:Tấm màng cho iphone 11 Pro
(1EA30pce)-SVC,PSA LINER,IPHONE 11 PRO,30PK (923-03564).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00008A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in
AMB622MR01 MAIN, Kích thước: 4.6x12.6mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00009A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in
AMB622MR01 MAIN, Kích thước: 3.6x10.07mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00011A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in
AMB622MR01 MAIN, Kích thước: 12.2x51mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00012A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in
AMB622MR01 MAIN, Kích thước: 8x11.5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00021A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in
AMB622MR01, Kích thước: 8x2.6mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00027A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in
AMB632NP01 (TAPE1), Kích thước: 5.69x11.08mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00028A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in
AMB632NP01 (TAPE2), Kích thước: 2.5x6.0mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00029A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in
AMB632NP01 (TAPE3), Kích thước: 20.0x6.0mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00030A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in
AMB632NP01 (TAPE4), Kích thước: 49.39x20.67mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00040A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in
AMB575WN01 (TAPE1), Kích thước: 62.85x44.05mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00041A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in
AMB575WN01 (TAPE2), Kích thước: 10.82x8.46mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00042A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in
AMB575WN01 (TAPE3), Kích thước: 4.150x1.711mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00043A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in
AMB575WN01 (TAPE4), Kích thước: 9.35x4.95mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00044A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in
AMB644WQ01 (TAPE1) (hàng mới 100%) (Kích thước: 68.919x48.084mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00045A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in
AMB644WQ01 (TAPE2) (hàng mới 100%) (Kích thước: 11.1x5.78mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00046A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in
AMB644WQ01 (TAPE3) (hàng mới 100%) (Kích thước: 23.470x15.017mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00047A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in
AMB644WQ01 (TAPE4) (hàng mới 100%) (Kích thước: 68.919x48.084mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00048A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in
AMB644WQ01 (TAPE5) (hàng mới 100%) (Kích thước: 10.6x0.8mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00049A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in
AMB644WQ01 (TAPE6) (hàng mới 100%) (Kích thước: 5.693x0.998mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00058A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in
AMB628TR01 (TAPE1) (hàng mới 100%)(Kích thước: 12.1x6.6mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00060A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in
AMB628TR01 (TAPE3) (hàng mới 100%) (Kích thước: 12.1 X 11.81mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00061A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in
AMB628TR01 (TAPE4) (hàng mới 100%) (Kích thước: 77.700x74.828mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00062A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in
AMB628TR01 (TAPE5) (hàng mới 100%) (Kích thước: 11.900x5.700mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00063A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in
AMB628TR01 (TAPE6) (hàng mới 100%)(Kích thước: 72.945x58.225mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00064A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in
AMB628TR01 (TAPE7) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00068A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in
AMB120TV01 (TAPE1) (Kích thước: 62.657x24.424mm) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00069A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in
AMB120TV01 (TAPE2) (Kích thước: 12.2x2.32mm) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00070A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in
AMB120TV01 (TAPE3) (Kích thước: 3.6x0.4mm) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00072A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in
AMB120TV01 (TAPE5) (Kích thước: 11.049x9.0mm) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00073A/ Miếng băng dính dán vào bảng mạch in
AMB628TR01(Kích thước: 12.1x4.0mm) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00089A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB667US01, kích thước: 58.472x39.747mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00090A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB667US01, kích thước: 20.725x10.050mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00091A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB687TZ01, Kích thước: 12.10x3.56mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00092A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB687TZ01, Kích thước: 12.10x9.92mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00093A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB687TZ01, Kích thước: 12.10x2.95mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00094A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB687TZ01, Kích thước: 10.638x55.832mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00095A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB687TZ01, Kích thước: 74.79x83.745mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00096A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB687TZ01, Kích thước: 86.66x17.9mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00097A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB687TZ01, Kích thước: 12.10x5.00mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00099A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB678UW01, Kích thước: 7.85X30.1mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00100A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB678UW01, Kích thước: 5.7X4.5mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00101A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB678UW01, Kích thước: 23.502x76.216mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00102A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB650WH07, Kích thước: 33.560x91.944mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00103A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in.
Model: AMB658VD01, Kích thước: 9.318 x 11.5mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00104A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in.
Model: AMB658VD01, Kích thước: 21.099 x 26.867mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00105A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in.
Model: AMB658VD01, Kích thước: 73.6 x 92.192mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00106A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in.
Model: AMB658VD01, Kích thước: 53.2 x 83.883mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00107A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB120TV01. Kích thước: 3.5x6.02mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00110A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB120TV04, Kích thước: 2.32x12.2mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00111A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB120TV04, Kích thước: 24.547x62.657mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00112A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB120TV04, Kích thước: 0.4x4.3mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00113A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB120TV04, Kích thước: 31.231x29.919mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00114A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB120TV04, Kích thước: 9x11.049m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00115A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB676VT01, Kích thước: 9.8x20.4mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00116A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB676VT01, Kích thước: 38.548x58.7mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00117A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB676VT01, Kích thước: 80x92.734mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00118A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB676VT01, Kích thước: 5x17mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00119A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB676VT01, Kích thước: 41.318x84.405mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00120A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB687VX01, Kích thước: 3.8x11.90mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00121A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB687VX01, Kích thước: 8.37x11.9mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00122A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB687VX01, Kích thước: 5.889x11.9mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00123A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB687VX01, Kích thước: 11.263x20.683mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00124A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB687VX01, Kích thước: 39.759x20.443mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00125A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB687VX01, Kích thước: 79.401x74.507mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00126A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB687VX01, Kích thước: 2.535x0.951mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00127A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB687VX01, Kích thước: 4.95x11.90mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ01-00128A/ Miếng băng dính dán vào bản mạch in Model:
AMB687VX01, Kích thước: 81.138x44.7mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-151211A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:40.62 x 6.7mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-15645A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-15915B/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-16146A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-16147A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-16154A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-16155A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-16157A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-16224A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-16286A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-16300A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-16343A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-16360A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-16361A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-16362A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-16385A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-16386A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-16396A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-16436A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-16462B/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-16463A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-16467B/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-16500B/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-16501A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-16507A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-16517A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-16595B/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-16597A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-16632A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-16637A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-16706A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-16740A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-16787A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-17015A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-17016A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-17117A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-17154A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-17182A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-17194A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-17235A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-17271A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-17304A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-17308A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-17312A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-17315A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-17347A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-17348A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-17350A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-17451A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-17609A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-17616A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-17617A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-17630A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-17642A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-17681A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-17813A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-17836A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-17899A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-17935A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-17947A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-17961A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-17962A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-17963A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-17964A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-17994A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18013A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18020A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18022A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18024A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18142A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18143A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18145A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18181A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18184A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18184B/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18263A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18267A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18297A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18318A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18319A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18362A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18453A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18458A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18468A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18485A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18525A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18531A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18598A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18607A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18644A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18649A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18662A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18665A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18667A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18674A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18675A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18679A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18680A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18798A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18800A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18933A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18947A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18948A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18951A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18965A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18978A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18994A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19053F/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19066A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19076B/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19077A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19078A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19103A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19119A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19168A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19192A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19194A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19235A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19247A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19282A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19282F/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19283A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19335B/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19339A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19384A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19391A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19412A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19418A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19510A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19511A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19517A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19517B/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19517C/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19533A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19533B/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19534A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19534B/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19572A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19572B/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19581A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19595A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19603A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19608A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19616A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19617A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19617B/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19654A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19679A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19681A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19691A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19691B/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19693A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19694A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19696A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19700A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19704A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19704B/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19712A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19712B/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19732A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19737A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19762A/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-43991A3.3/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản
xuất DTDD. Kích thước:11.9x3.83mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-43991B3.3/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản
xuất DTDD. Kích thước:11.9x6.34mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-43991C3.3/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản
xuất DTDD. Kích thước:11.9x3.34mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-43991D3.3/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản
xuất DTDD. Kích thước:84.6x74.83mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-43991E3.3/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản
xuất DTDD. Kích thước:5.75x0.9mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-43991F3.3/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản
xuất DTDD. Kích thước:7.24x3.44mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-43991G3.3/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản
xuất DTDD. Kích thước:94.81x32.79mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-44753A3.2/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản
xuất DTDD. Kích thước:12.100x4.400mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-44753C3.4C1/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản
xuất DTDD. Kích thước:13.758x11.317mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-44753C3.4C2/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản
xuất DTDD. Kích thước:81.16x74.83mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-44753D3.2/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản
xuất DTDD. Kích thước:12.100x5.400mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-44753F3.2/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản
xuất DTDD. Kích thước:7.149x0.883mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-44753G3.4/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản
xuất DTDD. Kích thước:84.21x61.74mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-44753I3.4/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản
xuất DTDD. Kích thước:4x12.1mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-45212A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:95.746 x36.247mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-45212B/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:54.98x46.02mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-45212C/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:4.4 x 1.8mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-45212D/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:3.050 x 0.600mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-45212E/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:8.4 x 7.56mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-45212F/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:8.400x2.240mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-45212H/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:11.313 x 8.49mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-45212XT/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:95.47x36.25mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-45212YT/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:46.02x54.98mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-45212ZT/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:31.25x8.49mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-45651A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:43.061X19.900mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-45651B/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:47.22x15.88mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-45861A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:1.375x2.309mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-45997A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:12.1x4.1mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-45997B/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:11.6X8.84mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-45997C/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:11.86X5.03mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-45997D/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:55.35x10.56mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-45997E/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:76.474x75.268mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-45997F/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:11.6x5.75mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-45997G/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:1.58x0.80mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-45997H/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:0.8x1.15mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-45997K/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:76.81X59.96mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-46008A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD.Kích thước:39.55x9.55mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-46008B/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD.Kích thước:74.43x25.39mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-46038A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:28x16.168mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-46038B/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:67.991x14.833mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-46038C/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:3.00x7.70mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-46038D/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:3.00x7.70mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-46044B/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:67.991x14.833mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-46155B/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:9.40x11.72mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-46453A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:40.06 X 19.9mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-46453B/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:47.22 X 15.88mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-46566C/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:0.402x4.1mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-46566D/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:10.63x10.00mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-46566E/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:12.2 X 2.32mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-46570E/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:74.43x24.06mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-46570R/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:6.53x 8.00mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-46570S/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:67.30x24.07mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-46572A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:22.57x7.50mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-46572C/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:73.60x92.49mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-46572D/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:41.41x84.56mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-46902H1/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:10.4x7.14mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-46902H2/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:10.4x7.14mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-46902K3/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:148.18x27.12mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-46902P4/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:129.10x30.00mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-46902R3/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:148.18x27.12mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47012A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:69.87x63.00mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47051H/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:24.07x74.43mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47106A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:66.13x28.79mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47106B/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:29.027x35.326mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47242F/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:6x8mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47401B/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:49.31x12.32mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47401C/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:78.66x101.43mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47401D/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:2.36x0.45mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47401E/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:1.35x0.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47401F/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:62.68x86.28mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47401G/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:62.68x86.28mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47401H/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:62.68x86.28mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47402B/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:3.3x8.0mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47402C/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:74.43x 24.07mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47410A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:11.9x3.8mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47410B/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:11.9x8.37mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47410C/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:74.51x79.44mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47410D/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:86.66x20.443mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47410E/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:20.68x11.26mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47410F/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:11.9x5.89mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47410G/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:44.7x81.13mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47410H/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:11.90x4.95mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47410I/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:0.95x2.54mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47455A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:74.43x 24.07mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47456B/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:67.30 x 24.07mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47456C/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:6.53x 8.00mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47456D/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:8x 3.3mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47458A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:11.10x2.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47458B/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:15.38x13.84mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47458BT/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:15.38x13.89mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47458C/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:69.63x15.39mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47458C4/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:69.63x15.39mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47458CT/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:69.63x15.39mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47458D/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:8.55x0.45mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47458E/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:11.10x3.91mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47487B/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:15.38X13.89mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47487C/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:69.63X15.39mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LK06124/ xốp giữ nhiệt dưới,bằng: EPS,size: size:
370X400mm(dùng sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LK06125/ xốp giữ nhiệt trên,bằng: EPS,size: size:
370X400mm(dùng sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LK06126/ xốp giữ nhiệt bên hông,bằng: EPS,size: size:
40X40X 1000mm(dùng sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LK06127/ xốp giữ nhiệt bồn lạnh, phần thân,bằng:
EPS,size: size: 215X190mm(dùng sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LK06128/ xốp giữ nhiệt bồn lạnh, phần dưới,bằng:
EPS,size: size: 215X190mm(dùng sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LK29-NK/ Băng dính (73M/cuộn), chiều rộng 6cm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LK6-CX/ Băng teflon chịu nhiệt 2 mặt không dính, khổ
rộng 1M,phụ tùng máy may công nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LL096/ Băng keo cách điện bằng nhựa, kt:82m*23mm
(82m/cuộn). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LL097/ Băng keo bằng nhựa, kt:66m*44mm (66m/cuộn). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LL238/ Tem, kt:44*30mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Lớp dán bằng nhựa (khổ rộng từ 480-530mm) AAP25PT- hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Lớp dán bằng nhựa- Sumilite AF110N 530MM X 500M (500
mét/cuộn)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LOR-1108/ Băng dán linh kiện điện tử LOR-1108 (8MM- 500
Cái/ Hộp). (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LP0004/ Băng keo (1000m/cuộn) (dùng để sản xuất túi
nhựa), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LP0004/ Băng keo (500m/cuộn) (dùng để sản xuất túi
nhựa), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: L-PEEL/ Nhãn dính bằng plastics (L-OVAL) hình tròn,
đường kính 15mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LPSH-L001-01/ Tấm dính cho dây đóng gói sản phẩm bằng
nhựa, KT: 13.3mm x 500m, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LPT220X200B/ Băng dính bảo vệ (220mm*200m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LPT40X200B/ Băng dính bảo vệ (40mm*200m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LPT60X200B/ Băng dính bảo vệ (60mm*200m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LPT80X200B/ Băng dính bảo vệ (80mm*200m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LS-P-002/ Tấm OPP đã phủ chất kết dính dùng để đóng gói
sản phẩm, 240-L50020-004H (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LS-P-002-1/ Tấm nhựa có phủ keo dính, dùng để đóng gói
sản phẩm, 240-K30020-026H (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LS-P-014/ Tấm film bằng nhựa dùng để bảo vệ sản phẩm,
085-501H-0084 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LT301EA01000100/ Miếng dính dùng cho bo mạch điện tử
của điện thoại di động, kích thước: 0.095*10*10 MM (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Lumirorr matt t0.1/ Tấm nhựa dày 0.1mm, kích thước
(250mm*350mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Lưới lọc bụi bằng xốp, P/N: 042-60934-13. HSX:
Shimadzu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LXVTC10/ Băng dính (870-09885-A,Solder dam
tape,RIGHT,MP,T,H18), kích thước: 4.08*3.54*0.025mm. Hàng mới 100%.
240-P03520-010H (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LXVTC10/ Băng dính (BATTERY PSA,B235), kích thước
31.3*19.25mm. Hàng mới 100%. 240-P20300-001H (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LXVTC10/ Băng dính (FOAM, TOP INSERT,B235), kích thước:
7*4mm. Hàng mới 100%. 240-700020-010H (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LXVTC10/ Băng dính (MLB PSA, B235), kích thước:
30*18.28mm. Hàng mới 100%. 240-P20000-002H (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LXVTC10/ Băng dính (PSA, LED, SEAL,BLACK, B235), kích
thước: 5.08*5.46mm. Hàng mới 100%. 240-P05030-003H (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LXVTC10/ Băng dính (SEAL, E75, B235), kích thước:
11.23*5.08mm. Hàng mới 100%. 240-701020-001H (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LXVTC10/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
PSA_Coating_H18 240-S19810-001H. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LXVTC10/ Băng dính, 2.8x1.7mm protective film. Hàng mới
100%, 240-Y01730-101H (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LXVTC10/ Băng dính, kích thước: 12.28mm*8.33mm (PSA,
MLB-RIGHT,ALT,Y724B AE). Hàng mới 100%. 240-Y00030-102H (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LXVTC41/ Miếng dán chống bụi 870-02845-A3 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LXVTP10/ Màng film bảo vệ bằng nhựa 240-600030-121H
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: LXVTP14/ Băng dính dùng đóng gói sản phẩm
240-Q00030-309H (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LZ10281126A/ Tấm phim bảo vệ màn hình, tự dính, bằng
nhựa đã được định hình kích thước 344.6 mm*110.6 mm*0.27T. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LZ10281127A/ Tấm phim bảo vệ màn hình, tự dính, bằng
nhựa đã được định hình kích thước 351.08 mm*131.5 mm*0.27T. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: LZ10281147A/ Tấm phim tự dính bảo vệ màn hình bằng nhựa
đã được định hình(dạng tấm) kích thước L317.7*W108.4, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LZ10281151A/ Tấm phim bảo vệ màn hình, tự dính, bằng
nhựa đã được định hình kích thước 298.03 mm*131.43 mm*0.27T. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: LZ60231627D/ Băng dính dán bảo vệ linh kiện điện tử
dạng cuộn loại LZ60231627D, kích thước 190mm*200M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LZ60231635A/ Băng dính dán bảo vệ linh kiện điện tử
dạng cuộn loại LZ60231635A, kích thước 300mm*200M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LZ60271092A/ Băng dính bằng nhựa PE, kích thước (mm)
55*120*0.05T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: LZ60271128A/ Băng dính bằng nhựa PE dạng cuộn kích
thước W55*dầy 0.05T (LZ60271128A) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M00021.00/ Băng keo dán một mặt bằng nhựa CHC-50050.
KT:1.25 x 200(m) x 11cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M00057.00/ Băng keo dán một mặt bằng nhựa HLS GLOSS50
PA-T1 11BL, Kích thước: 0.07x200(m) x 2 cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M00061.00/ Băng keo dán một mặt bằng nhựa KES25N MATT
NPL 7LK, Kích thước: 0.095x400(m) x 8 cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M00062.00/ Băng keo dán một mặt bằng nhựa KES65WA P2041
8K, Kích thước: 0.1x400(m) x 8 cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M00070.00/ Băng keo dán một mặt bằng nhựa MP100AC
GINKESHI A300 BJ, Kích thước: 0.07x200(m) x 2 cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M00071.00/ Băng keo dán một mặt bằng nhựa MP50AC
GINKESHI A300 BJ, Kích thước: 0.2x400(m) x 1 cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M00073.00/ Băng keo dán một mặt bằng nhựa MZ0104,
0.08x500 (m) x 7 cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M0009/ Tem dán (100*152mm,950 tờ/cuộn).Hàng mới 100% (1
Cuộn 1PCS) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M00116.00/ Băng keo dán một mặt bằng nhựa ST84,
0.01x500 (m) x 1 cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M00124.00/ Băng keo dán một mặt bằng nhựa ESMER URS#50,
Kích thước: 0.087x100(m) x 24 cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M00130.00/ Nhựa tổng hợp dạng mỏng YUPO FGS#300, Kích
thước: 0.25x0.31(m) x 750 tấm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M005/ BĂNG DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M008/ Băng dính kỹ thuật dùng cố định bên trong sản
phẩm (dạng miếng), chất liệu dính polyester M0091000040/PLUNGER (RK_OTP) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M0121002/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M0121009/ Băng dán kính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M0121013/ Tấm dán bằng Polyester (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M0121019/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M0122513/ Tấm dán bằng Polyester (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M01230/ Băng keo hai mặt GT7112 (7mm x 30 m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M01233/ Băng keo hai mặt GT7112 (10mm x 30 m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M0123537/ Tấm dán bằng polyethylene (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M01264-13/ Băng keo hai mặt FT5712(9mm x 100 m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M01264-30/ Băng keo góc GG491-02890 (9x 58 mm) (đa căt
săn) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M01264-31/ Băng keo góc GG491-02900 (9x 58 mm) (đa căt
săn) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M01264-32/ Băng keo góc FT5716 (9 x 30 mm) (đa căt săn)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: M01264-33/ Băng keo góc FT5712 (7 x 50 mm) (đa căt săn)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: M01264-5/ Băng keo hai mặt FT5712(7mm x 80 m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M01264-69/ Băng keo hai mặt FT5716 (9MM X 40 M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M0127289/ Tấm dán bằng polyester (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M0132031/ Miếng dán bằng polyester (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M0133325/ Băng dính hai mặt dán phía sau của máy in
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: M0133326/ Băng dính hai mặt dán bên cạnh của máy in
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: M0133454/ Miếng dán bằng polyester (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M01491/ Băng keo gỡ GK210-16660 10x7x18 mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M01503/ Băng keo góc GG491-02810 (đa căt săn) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M01504/ Băng keo góc GG491-02820 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M01505/ Băng keo gỡ GK210-19300 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M0180/ Băng keo VR 5000 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M0285/ Dây Nilon (1CUÔN 250M), dùng cột cố định sản
phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M050-000070/ Băng dính dán camera điện thoại (Lilac
Window cam tape), kích thước 5.35mm*7.05mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M050-000183/ Phim ép trên kính (Flash B/C) Deco film
BK, kích thước 161.11*78.98 mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M050-000221/ Phim ép trên kính Time Deco Film
Colorless, kích thước 160.56mm*70.62mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M050-000224/ Phim ép trên kính DH50 B/C (Deco
Film_Colorless),kích thước 167.21mm*73.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M050-000231/ Phim ép trên kính (DS3) Deco Film
Colorless, kích thước 171.35mm*76.92mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M050-000234/ Phim ép trên kính(Cayman) Deco film White,
kích thước 164.42*72.91(mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M050-000236/ Phim ép trên kính V740 B/C Deco Film_Blue,
kích thước 153.04*74.50mm, hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M050-000238/ Phim ép trên kính (DS Cayman) Deco Film
Colorless, kích thước 76.77*:22.3, hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M050-000240/ Phim ép trên kính (Cayman)Deco Film Gray,
kích thước 164.42*72.81 (mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M050-000241/ Phim ép trên kính (V741 B/C) DECO
FILM_Red, kích thước 153.04*74.50mm, hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M050-000242/ Phim ép trên kính (V742 B/C) DECO
FILM_Red, kích thước 153.04*74.50mm, hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M050-000244/ Phim ép trên kính (Cayman) Deco film
illusion Sunset, kích thước 164.42*72.81 dung sai 0.1(mm),hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M050-000245/ Phim ép trên kính (Cayman)Deco Film
Silver, kích thước 164.160*75.265 (mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M050-000246/ Phim ép trên kính (Cayman)Deco Film Red,
kích thước 164.42*72.81 (mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M050-000247/ Phim ép lên kính Cayman deco film Blue,
kích thước 164.42*72.81 dung sai 0.05mm, hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M050-000248/ Phim ép trên kính V740 B/C Deco Film Dark
Black, kích thước 153.04*74.50(dung sai0.1)mm, hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M050-000249/ Phim ép trên kính V740 B/C Deco Film Green
Cobalt, kích thước 153.04*74.50(dung sai0.1)mm, hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M050-000253/ Phim ép trên kính V741 B/C Deco Film
Champage Gold, kích thước 153.04*74.50 dung sai 0.1(mm),hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M050-000255/ Phim ép trên kính (Cayman) Deco Film
Silver, kích thước 164.47*72.78 mm. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M050-000259/ Phim ép trên kính (DH50_SCA) Deco Film
Colorless, kích thước: 167.01*73.30*0.075T, hàng mới 100 % (nk) |
- |
- Mã HS 39199099: M050-000260/ Phim ép trên kính V742 B/C Deco Film Dark
Black, kích thước 153.04*74.50(dung sai0.1)mm, hàng mới 100 % (nk) |