|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1446/ Miếng đệm
băng dính DHHX1793ZA/X1 (3.5x167mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1493/ Miếng bảo vệ bằng nhựa tự dính
68748-0644/V (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1494/ Miếng băng dính cố định màn hình hiển
thị cho máy in-AC015058-1 (13.6mmx308mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1555/ Miếng dính bằng nhựa 303LJ07120-01
(12mmx21.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1556/ Miếng đệm bằng xốp có dính-303MX02110-01
(25mmx30mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1557/ Miếng dính bằng nhựa 302NR06630-01
(9.5mmx222mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1558/ Miếng dính bằng nhựa 302WF28270-01
(12mmx17mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1568/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302NT12730-01
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1611/ Nhãn dán bằng nhựa trong xe ô
tô-329L400-0582 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1613/ Nhãn dán bằng nhựa trong xe ô
tô-329L400-0791 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1618/ Nhãn dán bằng nhựa trong xe ô
tô-329L400-1479 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1621/ Nhãn dán bằng nhựa trong xe ô
tô-F41MAS-1705 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1641/ Miếng dính bằng nhựa dùng cho điều khiển
EW1211P631 (85mmx22mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1645/ Miếng dính bằng nhựa dùng cho điều khiển
RNPJT43L (88.5mmx43.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1646/ Miếng dính bằng nhựa
RNPJT43R(88.5mmx43.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1647/ Miếng dính bằng nhựa
RNPJT44AL(54.7mmx88.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1679/ Miếng tự dính bằng nhựa 68648-0260/V
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1680/ Miếng đệm bằng nhựa tự dính 68616-0251/V
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1681/ Miếng tự dính bằng nhựa 68648-0253/V
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1682/ Miếng đệm bằng nhựa tự dính 68616-0252/V
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1683/ Miếng tự dính bằng nhựa 68648-0254/V
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1700/ Miếng băng dính nhựa-302NT28490-01
(46.5mmx68mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1707/ Miếng đệm bằng nhựa dính-DHHP1079ZA/V1
(10mmx10mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1776/ Miếng đệm tự dính bằng nhựa xốp
PNHS1865ZA/V1 (3mm x 110.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1817/ Miếng đệm bằng nhựa xốp, có
dính-DHHX1856ZA/X2 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1818/ Miếng đệm bằng nhựa dính-DFHR3W76ZAV
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1819/ Miếng đệm bằng nhựa dính-DFHG2601ZBV
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1841/ Miếng dán-YEFX0703264 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1842/ Miếng dán-YEFX0703265 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1843/ Miếng dán-YEFX0703266 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1844/ Miếng dán-YEFX0703267 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1845/ Miếng dán-YEFX0703268 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1846/ Miếng dán-YEFX0703269 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1847/ Miếng dán-YEFX0703270 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1851/ Miếng dán-YEFX0703355 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1852/ Miếng dán-YEFX0703356 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1853/ Miếng dán-YEFX0703357 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1854/ Miếng dán-YEFX0703358 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1855/ Miếng dán-YEFX0703359 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1864/ Miếng đệm bằng nhựa dính-DHMC1277ZA/V1
(4mmx4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1865/ Miếng đệm bằng nhựa dính-DHMX1251ZA/V1
(144.2mmx70.9mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1872/ Miếng đệm bằng nhựa dính-063E 14350 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1873/ Miếng đệm bằng nhựa dính-063E 14360 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1911/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302NR03230-01
(19mmx42.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1913/ Miếng dán LMKN0042 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1914/ Miếng dán LMKN0043 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1917/ Miếng đệm bằng nhựa dính PNHX2196ZA/V1
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1939/ Miếng đệm bằng nhựa dính-DHHX1674ZA/V1
(58.3mmx29.2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1963/ Miếng đệm bằng nhựa dính-DFHR3X00ZAV
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1966/ Băng dán chất liệu bằng
plastic-528090-55-pcs-KFVN (3.6 mmx3.6 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1985/ Miếng đệm bằng nhựa dính DHHX2188ZA/X2
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1986/ Miếng đệm bằng nhựa dính-DHHX2138ZB/X1
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-1988/ Băng dính hai mặt P61850001 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2021/ Băng dính Polyimide adhesive tape (10mm
x 33m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2025/ Miếng băng dính nhựa-PNOG1023ZA/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2028/ Miếng băng dính nhựa-3V2P725380-01 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2033/ Miếng đệm bằng nhựa dính DHMX1291ZA/X1
(43.5x85mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2037/ Băng dính 2 mặt PNHX2234ZA/V1 (351x23mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2060/ Miếng đệm bằng nhựa xốp, có dính
DHHX2186ZA/X2 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2067/ Miếng đệm bằng nhựa xốp, có
dính-DHHX2146ZA/X2 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2149/ Miếng dán LDBG01340J-0 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2174/ Băng dán chất liệu bằng plastic
529250-56000B (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2175/ Miếng bảo vệ bằng nhựa tự dính
92748-0371/V (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2178/ Màng phim bằng nhựa (tự dính) dùng cho
máy in 302NS14210-01 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2179/ Màng phim bằng nhựa (tự dính) dùng cho
máy in 302NS14220-01 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2183/ Màng phim bằng nhựa (tự dính) dùng cho
máy in 3V2ND24340-01 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2188/ Miếng tự dính bằng nhựa 92748-0372/V
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2189/ Miếng tự dính bằng nhựa 92748-0373/V
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2191/ Miếng nhựa dính kt 75mmx363mm lắp ráp
máy phân tích tự động VLDG0355 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2192/ Miếng nhựa dính kt 75mmx350mm lắp ráp
máy phân tích tự động VLDG0356 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2194/ Miếng đệm bằng nhựa dính DHHX1753ZA/X1
(25x11mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2195/ Miếng đệm bằng xốp có dính-302NT02280-01
(120mmx5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2196/ Băng dính bằng nhựa dùng để định vị linh
kiện vô lăng TAPE 500mmx500mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KFVN-FGN-2197/ Miếng đệm bằng nhựa tự dính 59747-45-01
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: KHLPEDP0206/ Mạch in mềm nhiều lớp chưa gắn linh kiện,
model: SM-N971 SPEN DET PBA R0.6- Tái xuất từ mục hàng số 26 của TK số
102858700710/E21 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KOC-F 41583/ Miếng đệm bằng nhựa, tự dính
(24*128mm)-KOC-F41583 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KOC-F42204/ Miếng đệm (13*13mm)-KOC-F42204 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KOC-F50110-1/ Miếng đệm dính(Phi 8,
t2.16mm)-KOC-F50110-1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KOC-F50130-1/ Miếng đệm bằng nhựa, tự dính
(38x24mm)-KOC-F50130-1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KOC-F50137-1/ Miếng đệm bằng nhựa, tự dính
(45x32mm)-KOC-F50137-1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: KY-1595(II)/ Băng dính 1 mặt mã sản phẩm: KY-1595(II),
kích thước 1080MM*1500M-12ROLL, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: L000510030-0250-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
PET16 NPL 6LK (250MM X 400M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LA07020001/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, model RG3,
FUEL POINTER DECO, kích thước 8.1mm*16.65mm*0.13T, dạng tấm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LA07020004/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, model RG3, SP
POINTER DECO, kích thước 11.8mm*35.3mm*0.13T, dạng tấm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LA07020005/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, model RG3,
Fuel DECO, kích thước 37.1mm*37.1mm*0.13T, dạng tấm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LA07721016A/ Băng dính 2 mặt dạng tấm của hãng Nitto;
kích thước 111mm*3.2mm*0.16mm, chất liệu nhựa phủ keo Acrylic 2 mặt, xuất xứ
VN, Mã LA07721016A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LA09721017A/ Băng dính chống tĩnh điện đã được định
hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước 35mm*24.2mm*0.17T,mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LA09721017B/ Băng dính chống tĩnh điện đã được định
hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước 35mm*24.2mm*0.17T,mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LA09751006A/ Băng dính chống tĩnh điện bằng nhựa đã
được định hình,dạng tấm, kích thước 9mm*4mm*6T,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LA10721001B/ Băng dính chống tĩnh điện bằng nhựa đã
được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước
61.5mm*5mm*0.16T, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LA10721001B-R/ Băng dính chống tĩnh điện bằng nhựa đã
được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước
61.5mm*5mm*0.16T, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LA10721001C/ Băng dính chống tĩnh điện bằng nhựa đã
được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước
28mm*28mm*0.16T, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LA10721001C-R/ Băng dính chống tĩnh điện bằng nhựa đã
được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước
28mm*28mm*0.16T, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LA10721002A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước
97.1mm*4.5mm*T0.65, dạng tấm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LA10721002B/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước
97.1mm*4.5mm*T0.65, dạng tấm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LA10721002C/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước
237.55mm*2.2mm*T0.65, dạng tấm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LA10721004B/ Băng dính chống tĩnh điện bằng nhựa đã
được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng dạng tấm, kích thước
8mm*3.4mm*0.16T, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LA10721018A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, dạng tấm,
kích thước 97.1mm*4.5mm*1.32T, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LA10721018B/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, dạng tấm,
kích thước 97.1mm*4.5mm*1.32T, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LA10721025D/ Băng dính chống tĩnh điện bằng nhựa đã
được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước
36mm*3.2mm*0.16T, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LA10721025E/ Băng dính chống tĩnh điện bằng nhựa đã
được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước
19.5mm*19.5mm*0.16T, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LA10721030C/ Băng dính hai mặt bằng nhựa đã được định
hình, dạng tấm, kích thước 255.5mm*2.0mm*0.41T, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LA10721033A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước
20.0mm*1.8mm*T0.1, dạng tấm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LA253491/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LED CNT TAPE (TV105WUM-ASO)/ Băng dính, dùng để dán lên
sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model: TV105WUM-ASO. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: LEF070001-8/ Băng dính dùng trong máy in (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LEF119001/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LEN015001/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LEV483001/ Băng dính hai mặt (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LGP FIX TAPE (TV084WUM-LS0 (8.37"))/ Băng dính,
dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model TV084WUM-LS0
(8.37"). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ6316517A(1)/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện
điện thoại LJ63-16517A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ6317154A(1)/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện
điện thoại LJ63-17154A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ6317182A(1)/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện
điện thoại LJ63-17182A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ6317194A(1)/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện
điện thoại LJ63-17194A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ6317235A(1)/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện
điện thoại LJ63-17235A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ6317271A(1)/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện
điện thoại LJ63-17271A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ6317681A/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện điện
thoại LJ63-17681A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ6317833A/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện điện
thoại LJ63-17833A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ6317899A/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện điện
thoại LJ63-17899A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ6317947A/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện điện
thoại LJ63-17947A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ6317961A/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện đồng
hồ LJ63-17961A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ6317962A/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện đồng
hồ LJ63-17962A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ6317963A/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện đồng
hồ LJ63-17963A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ6317964A/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện đồng
hồ LJ63-17964A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-18934A/ Băng dính LJ63-18934A, kích thước 141.646
x 66.434mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19013A/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện điện
thoại LJ63-19013A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19235B/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện điện
thoại LJ63-19235B (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19241A/ Băng dính LJ63-19241A, kích thước
155.681x72.634mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19241B/ Băng dính LJ63-19241B, kích thước 155.681
x 72.634mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19241C/ Băng dính LJ63-19241C, kích thước 155.681
x 72. 634mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19245A/ Băng dính LJ63-19245A, kích thước 155.681
x 72.634mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19245C/ Băng dính LJ63-19245C, kích thước 155.681
x 72.634mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19552A/ Băng dính LJ63-19552A, kích thước
155.681x72.634mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19737B/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện điện
thoại LJ63-19737B (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19737C/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện điện
thoại LJ63-19737C (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19754A/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện điện
thoại LJ63-19754A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-19766A/ Băng dính/ LJ63-19766A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47319C/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD.Kích thước:77.63x49.54.mm. Hàng mới 100%.TX mục 20 TK 103314564400/E15
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ63-47319CT/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD.Kích thước:69.63x15.39mm.Hàng mới 100%.TX muc 11 TK 103314564400/E15
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJ64-05771M/ BĂNG DÍNH (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJA427001R01/ Băng dính (20mm*8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJP-PF-05/ Phim bảo vệ màn hình iPad (Đơn giá GC: 0.122
Usd), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJP-PF-05-K/ Phim bảo vệ màn hình Ipad (Đơn giá GC:
0.122 Usd), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJP-PF-06/ Phim bảo vệ màn hình dùng cho iPad air (Đơn
giá GC: 0.12 Usd), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LJP-PF-06-K/ Phim bảo vệ màn hình Ipad air (Đơn giá GC:
0.12 Usd), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LT10020002-P/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước
136mm*0.7mm*0.05T,dạng tấm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LX4226001R02-1/ 'Băng dính(5mm*359mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LX4226001R02-1/ Băng dính(5mm*359mm)(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: LX4451001/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LX5212001R02-1/ Miếng băng dính(12mm*12mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LY 5995-001/ Miếng băng dính hai mặt cách nhiệt
LY5995-001 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LY6698001/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LZ10281126A/ Tấm film bảo vệ màn hình bằng nhựa đã được
định hình kích thước 344.6mm*110.6mm*0.27T,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LZ10281127A/ Tấm film bảo về màn hình bằng nhựa đã được
định hình kích thước 351.08mm*131.5mm*0.27T,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LZ10281139A/ Tấm phim tự dính bằng nhựa bảo vệ tấm ốp
lưng của tivi, kích thước 1218mm*130mm*0.075T, mới 100%-LZ10281139A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LZ10281140A/ Tấm phim tự dính bằng nhựa bảo vệ tấm ốp
lưng của tivi, kích thước 605mm*75mm*0.075T, mới 100%-LZ10281140A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LZ10281141A/ Tấm phim tự dính bằng nhựa bảo vệ tấm ốp
lưng của tivi, kích thước 352mm*92mm*0.075T, mới 100%-LZ10281141A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LZ10281151A/ Tấm film bảo về màn hình bằng nhựa đã được
định hình kích thước 298.03mm*131.43mm*0.27T,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LZ10281167A-P/ Tấm film tự dính bằng nhựa, kích thước
449.8mm*1438.1mm*0.058T, dạng tấm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: LZ10281168A-P/ Tấm film tự dính bằng nhựa, kích thước
115.3mm*335.1mm*0.058T, dạng tấm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: M CQ66954602/ Đệm chống rung bằng polyutheran có chất
dính dùng cho máy giặt 10*30*2mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: M CQ66954618/ Đệm chống rung bằng polyethylene có chất
dính dùng cho máy giặt 40*100*30mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: M CQ67130508/ Miếng đệm bằng polyester và
polyutheranecó chất dinh gắn trên vỏ lồng giặt giảm tiếng ồn khi lồng giặt va
đập với vỏ máy giặt 25*50*7mm (MCQ67130508) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: M CQ69844301/ Miếng đệm bằng nhựa xốp,có lớp tự dính
dùng cho máy giặt (95mm*5mm), loại MCQ69844301 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: M DS64014301/ Đệm chống rung bằng nhựa polyurethan, có
lớp tự dính dùng cho máy hút bụi (82.9*122.9mm), mã MDS64014301 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: M HK64326101/ Miếng dán bảo vệ màn hình LCD bằng nhựa,
kích thước 142.4mm*81.44mm; Mã MHK64326101. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: M HK64986401/ Miếng dán ống kính phải MHK64986401 bằng
plastic, kích thước 111.9x7.5x0.6mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: M HK65025901/ Miếng dán ống kính trái MHK65025901 bằng
plastic, kích thước 111.9x7.5x0.6mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: M/GH02-19986A/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: M/GH02-19987A-1/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: M/GH02-20824A/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: M005/ BĂNG DÍNH(Tái xuất một phần mục hàng số 1 tờ
khai: 103260445740) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: M005/ BĂNG DÍNH(Xuất trả một phần mục hàng số 10 của tờ
khai: 103349071820) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: M1131/ MÚT XỐP DÁN GIẤYCHFT1G(5mmx44'')BỌT XỐP LÊN KEO
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: M1687/ Băng keo #234(0.13x19x20)-Black (xk) |
|
- Mã HS 39199099: M1-GH02-20788A/ Băng dính GH02-20788A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: M2101-P1510-3.0 A/1/ Băng dính dán màn hình (60mm x
54.75mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: M2101-P1546 3.0 A/0/ Băng dính PRT01 (35.74mm x
14.84mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: M2101-P1548 3.0 A/0/ Băng dính PRT03 (70.66mm x
36.09mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: M2101-P1549 3.0 A/0/ Băng dính PRT04 (phi 23) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: M2101-P1550 3.0 A/0/ Băng dính PRT05 (145.2mm x
25.58mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: M2101-T1501 A/1/ Băng dính dán PIN (20.1mm x 24.8mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: M2101-T1502 A/0/ Băng dính dán LED (4mm x 5.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA061202/ Băng keo No.31B(50x50x50) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA07010056/ Film adhesive- Dây băng keo, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA087016/ Băng keo NITOFRON No.923UL 50mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300002621V205/ Băng dính DREAM PWR KEY TAPE 2 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300002728V20/ Băng dính TAB Active2 Back-key TAPE 1
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300002729V20/ Băng dính TAB Active2 Back-key TAPE 2
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300002843V20/ Băng dính CROWN PWR KEY TAPE 1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300002845V20/ Băng dính CROWN PWR KEY TAPE 3 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300002846V620/ Băng dính CROWN PWR KEY SPONGE 1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300002847V620/ Băng dính CROWN PWR KEY SPONGE 2 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003024V203/ Băng dính SM-F900U LOWER CTC TAPE 4
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003059V20/ Băng dính SM-R170 L POGO TAPE 1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003060V20/ Băng dính SM-R170 R POGO TAPE 1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003071V20/ Băng dính SM-T725 MIC FPCB TAPE 1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003072V20/ Băng dính SM-T725 MIC FPCB TAPE 2 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003080V20/ Băng dính SM-G970U VK TAPE 1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003083V20/ Băng dính SM-G970U VK TAPE 2 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003114V204/ Băng dính SM-G977U USB TAPE 2 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003127V20/ Băng dính SM-A405F SUB PBA TAPE 1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003150V20/ Băng dính TAB S5 WACOM BRIDGE TAPE 1
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003169V620/ Băng dính TAB S5 PEN DET TAPE 2 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003313V203/ Băng dính SM-F900U UPPER C2C TAPE 1-1
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003314V20/ Băng dính SM-F900U UPPER C2C TAPE 2-1
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003315V20/ Băng dính SM-F900U UPPER C2C TAPE 3
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003316V203/ Băng dính SM-F900U UPPER C2C TAPE 4
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003317V20/ Băng dính SM-F900U LOWER CTC TAPE 1-1
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003318V203/ Băng dính SM-F900U LOWER CTC TAPE 2-2
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003319V203/ Băng dính SM-F900U LOWER CTC TAPE 3-5
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003320V203/ Băng dính SM-F900U LOWER CTC TAPE 5
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003352V20/ Băng dính Z3_EU_IF SUB TAPE 1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003375V620/ Băng dính SM-A307FN SUB TAPE 1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003424V20/ Băng dính SM-G770F_CTC TAPE1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003425V20/ Băng dính SM-G770F_CTC TAPE2 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003426V20/ Băng dính SM-G770F_CTC TAPE3 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003429V20/ Băng dính SM-G988U V1 TAPE 1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003430V20/ Băng dính SM-G988U V1 TAPE 2 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003434V620/ Băng dính SM-G981B RCV TAPE1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003435V20/ Băng dính SM-R175 POGO L TAPE1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003436V20/ Băng dính SM-R175 POGO R TAPE1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003490V20/ Băng dính SM-G715FN SUB R0.3B TAPE 1
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003512V20/ Băng dính SM-F700F FRC FPCB TAPE 1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003513V20/ Băng dính SM-F700F FRC FPCB TAPE 2 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003546V20/ Băng dính SM-G988U V1 TAPE 3 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003549V20/ Băng dính SM-F700F FRC FPCB TAPE 6-2
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003567V20/ Băng dính SM-F700F FRC FPCB TAPE 6-3
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003568V20/ Băng dính Y2 V2 TAPE 1-1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003569V20/ Băng dính Y2 V2 TAPE 2-1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003570V20/ Băng dính Y2 V2 TAPE 3-1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003604V203/ Băng dính SM-G981U SUB TAPE 1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003642V205/ Băng dính X1M_V2 TAPE 1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003643V205/ Băng dính X1M_V2 TAPE 2 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003649V205/ Băng dính X1M V1 TAPE2 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003650V205/ Băng dính X1M V1 TAPE3 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003657V205/ Băng dính CROWN PWR KEY TAPE 2-2 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003662V620/ Băng dính SM-A716V FRC TAPE 1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003663V620/ Băng dính SM-A716V FRC TAPE 2 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003674V620/ Băng dính SM-F707B FRC TAPE 1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003676V620/ Băng dính SM-F707B FRC TAPE 3 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003677V620/ Băng dính SM-F707B FRC TAPE 4 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003735V620/ Băng dính SM-N981U FRC COMBO TAPE1
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003736V620/ Băng dính SM-N981U FRC COMBO TAPE2
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003764V620/ Băng dính SM-F707B CTC TAPE 1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003777V620/ Băng dính SM-G986B SUB TAPE 1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003799V620/ Băng dính SM-F707B CTC TAPE 4 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003807V620/ Băng dính SM-N981U FRC COMBO TAPE3
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003808V620/ Băng dính SM-N981U FRC COMBO TAPE4
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003809V620/ Băng dính SM-N981B FRC REV0.6B TAPE1
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003810V620/ Băng dính SM-N981B FRC REV0.6A TAPE2
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003811V620/ Băng dính SM-N981B FRC REV0.6B TAPE3
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003812V620/ Băng dính SM-N981N FRC COMBO TAPE 1
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MA300003813V620/ Băng dính SM-N981N FRC COMBO TAPE 3
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng (PE) bảo vệ tự dính- làm từ hạt nhựa LDPE, kích
thước 40mic*100mm*200m, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo hộ T5030L-25 kích thước 1240mm*200m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ (205.3mm*258.87mm*0.048mm)- Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 081-0028-7224(29.72KG2000000PCS)(chất liêu
nhựa LDPE, quy cách 25.8*13.90*0.05mm, có dính, dạng miếng, dùng để bảo vệ
chống xước cho vỏ bốt của dây kết nối và tai nghe) Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 15mm*200m*0.05mm FP601 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 16mm*46mm*0.07mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 180mm*200m*0.04mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 210mm*200m*0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 240mm*200m*0.05mm FP508 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 25mm*200m*0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 27mm*200m*0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 30mm*200m*0.04mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 32mm*200m*0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 40mm*200m*0.04mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 50mm*200m*0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 511.00022.015. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 57.57mm*93.02mm*0.07mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 65.35mm*14.85mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 65mm*200m*0.05mm P5040D-65 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 71.46mm*119.94mm*0.07mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 71.51mm*119.93mm*0.07mmmm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 90mm*200m*0.05mm FP601 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ AEC502 quy cách 1200mm*200m, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ bằng nhựa, loại dính. Mã hàng ST-84. KT:
1040mm*500M/cuộn. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ bằng nylon EP69- 01237A (Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ KT300mm*200m màu trắng (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ LGE51 TAPE (loại tự dính), kt 18mm*13 phi
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ màu xanh 1260mm*200m*0.05mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ màu xanh 600mm*200m*0.05mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Máng bảo vệ P50450E (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ PE 210mm*200m*0.05mm P5005E (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ PET 314.5mm*43mm*0.06mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ PET 435mm*43mm*0.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ PET M7502: 1085mm * 100M * 75micro (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ PET M7503: 1085mm * 300M * 75micro (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ PET M7504: 1085mm * 200M * 75micro (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ PET M7510: 1085mm * 200M * 75micro (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ PET MA105: 1225mm * 200M * 100micro (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ PET R7507, KT 1080 mm x 300M x 75 micro#VN
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ PET R7525, KT 1070 mm x 500M x 75 micro
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ phi 27mm*0.05mm GS158 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ quy cách 1240mm*200m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ, kt (60*110)mm (bằng plastic, có 1 lớp
dính, loại đã in, dùng để dán lên sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ, kt(60*110)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bọc (màng cuốn bằng plastic) 500mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng BOPP (6001-EX) tự dính, kích thước: 1240mm*500m.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng BOPP (6010-RED) tự dính, kích thước: 1200mm*500m.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng BOPP (B6001-EX) tự dính, kích thước: 1240mm*500m,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng BOPP 6001 RED, kích thước: 1240mm*500m, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng BOPP chống trầy (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng cán có dính PP3BDV (163mm x 400M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng căng CN 0.44kg (10cm x 250m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng căng CN 3.3kg (50cm x 250m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng căng công nghiệp 2.8kg (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng căng công nghiệp-CLEAR PLASTIC ROLL (1 roll 4KG)
(M.5413464) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng chít 16.5cm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng chít 250mm(Chất liệu bằng plastic, dùng để cuộn
hàng hóa. Nhãn hiệu hàng hóa: Công ty TNHH Banis) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng chít 50cm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng CO (PE0.25 * 200M)(Bằng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng cuốn bằng Plastic (250*0,02mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng cuốn PE (màng co chít) tự dính 17 micron x
500mmx243 m Trọng lượng tịnh 1.9kg- Trọng lượng cả lõi: 2.4kg- Đường kính
lõi: 2inch.Dùng để cuốn hàng. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng dính dùng để dán lên màn hình điện thoại, dạng
cuộn,DSV-500C. kích thước: rộng 210mm, dài 300m. 10 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng ép ảnh, chất liệu nhựa UV, kích thước 914mmx50m.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng film CS4804 loại có dính kích thước 190 mm* 100 m
*4 cuộn, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng Film tự dính mã: OS10-010F, kích thước:
1080mm*100M*1ROLL. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng film TWB5001-EX loại có dính kích thước 190 mm*
200 m* 2 cuộn, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa AOC700 quy cách 1240mm*500m, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa APC602 quy cách 1240mm*500m, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa APC602, quy cách 1240mm*500m, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa có dính B50-1000 kích thước 1260 mm* 500 m*
1cuộn, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa có dính T5005-EX kích thước 1240 mm* 200 m*
2cuộn, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa Hybrid Polystyrene Heat Shrinkable Film 105cm
x 6 inch (1 cuộn). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa mã B6001-EX loại có dính kích thước 1240 mm *
500 m * 2 cuộn hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa mã TPE5030 loại có dính kích thước
1200mm*200m*64 cuộn, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa mã TYS4902L-25B loại có dính kích thước 1240
mm * 200 m * 1 cuộn hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa mắt cáo PVC trắngKhổ 1.37m, dài 30m, dày
0.25mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa mỏng OPPBAND dùng trong đóng gói: dán bảo vệ
(hoặc bọc) sản phẩm [ CBBAC-00132 ] (120*30),Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PE 2,5 kg/cuộn, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa T5003L-25 kích thước: 600mm*500M, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa TE-510SN tự dính 1 mặt, dạng cuộn, kích
thước: 50um*90mm*300m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa TPE80100 tự dính 1 mặt, dạng cuộn, kích
thước: 80um*175mm*300m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa trong 1600mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa trong 1800mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa tự dính bằng nhựa, dạng tấm đã in mã vạch,
xuất xứ, mã sản phẩm, cảnh báo, được sử dụng làm nhãn mác thông tin sản phẩm
EAD64746105 (140*55*0.08T). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa tự dính, (BIO PET GH39-1999A 114*60MM(45mm));
đã in mã vạch, xuất xứ; được sử dụng làm nhãn mác thông tin sản phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa XPB753 quy cách 1040mm*500m, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa XPC50 quy cách 1090mm*500m, hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa XPC50, quy cách 1090mm*500m, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa XPC500 quy cách 1090mm*500m, hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa XPC751 quy cách 1090mm*500m, hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa XPC752 quy cách 1090mm*500m, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhưa XPC752, quy cách 1090mm*500m, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa XPC754 quy cách 1090mm*500m, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa(Tự dính) dùng cho máy in(3V2P704320-PLATE
HINGE),Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nilon che chắn sơn, tự dính, rộng 450mm x dài 20m,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PE (khổ 50cm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PE (màng quấn). (Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PE (VT60), size: 500mm x 19mic x 250m/ roll, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PE 14kg (Màng quấn máy), bằng nhựa, kích thước:
khổ 50cm (14kg/Cuộn), dùng cho máy quấn đóng gói hàng, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PE 2.1kg (Màng quấn tay), bằng nhựa, kích thước:
khổ 50cm (2.1kg/cuộn), dùng đóng gói hàng bằng tay, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MANG PE 220CM (DANG CUON) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PE 3.2kg (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PE 500mm x 3.5kg x 200g, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PE 50cm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PE 50cm 2.4kgx50cmx17mic (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PE 80 (P80100) tự dính, kích thước: 1260mm*300m.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PE 80 (P8015) tự dính, kích thước: 1260mm*300m.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PE 80 (P80200) tự dính, kích thước: 1260mm*300m.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PE 910 x 770 dùng để đóng gói sản phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PE Acetic acid vinyl strech.KGS001A004 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PE- Acetic acid vinyl strech.KGS001A004 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PE bảo vệ bề mặt, kt 130mm*200m*0.04mm, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PE dạng túi, kích thước: 40x30 cm (tự dính dùng để
bảo vệ bề mặt), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PE Film Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PE protective film (503Y00538) có dính, kích
thước: 1200mm*300m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PE, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PE, kích thước phi 50cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PE-HNQ-08 500*15mm- 2,7kg lõi nhỏ 200gr (dùng để
đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PET chống tĩnh điện, Kích thước:24.5cm x200m
x0.06mm, chất liệu nhựa polyester, đóng gói: 4 Cuộn/Thùng, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng Pet protective film (503Y00542) có dính, kích
thước: 1090mm*400m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phủ plastic ép nhiệt bóng, dùng trong ngành in tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PVC vàng trơn 2.0 x 300 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng quấn PE (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng quấn PE (Màng film quấn pallet), KT: 0.02mm x
500mm x 1522m. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng Schetch film 50cm, 3 kg/cuộn, dài 420m, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng Schetch film 6cm, dài 420m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng strech film 500*250*0.012 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng streth film 2.3-0.8kg 50cm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng tự dính 1-2,bằng nhựa dạng cuộn, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng tự dính BW0112N. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng tự dính các loại (Băng keo dán bằng nhựa một mặt)-
Self Adhesive Film/ LT07/2020 PET25 NPL 6LK (535mmx400m, 2 cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng tự dính PP chưa in hình in chữ, keo nước, có 1 lớp
đế giấy glassine bảo vệ(0.117x100;0.117x50;0.004x50)M PPCWG-V0062C (BW0062C)
hàng mới 100% (màng tự dính 5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng tự dính, bằng plastic, loại đã
in-2138AJ100068227525-FOP-SUN Damsk Rose & Aloe Vera H 320ML Front label.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng tự dính, một mặt có lớp bảo vệ, keo nước
(0.025x500)M BW0153 mới 100% chưa in hình in chữ (màng tự dính 5) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng tự dính,bằng nhựa dạng cuộn, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng tự dínhmột mặt có lớp bảo vệ, keo nước
(0.070x800)M PTMWG-L0098 (MZ0098) mới 100% chưa in hình in chữ (màng tự dính
11) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MB070100004V20/ Băng dính (TP)(1)SM-T395 WACOM FPCB
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MB070100019V20/ Băng dính GEAR S4 POGO FPCB TAPE 1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MB070100020V20/ Băng dính GEAR S4 POGO FPCB TAPE 3 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MB070100021V20/ Băng dính GEAR S4 POGO FPCB TAPE 4 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MB070100029V20/ Băng dính (TP) (2) SM-R170 TUOCH L FPCB
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MB070100031V202/ Băng dính (TP) (2) SM-R170 TUOCH R
FPCB (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MB070100083V20/ Băng dính (TP) (1) SM-R170 TUOCH L FPCB
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MB070100085V202/ Băng dính (TP) (1) SM-R170 TUOCH R
FPCB (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MC Q67626406/ Mút chống rung lắc cho cửa trước máy giặt
bằng chất liệu Ethylene có chất dính 5*52*340mm (MCQ67626406) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MC-MT051388S/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.8mm x
8.8mm x phi 7.5mm- dày 1.58mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MC-MT051434S/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.1mm x
8.1mm x phi 6.9mm- dày 1.53mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MC-MT051463S/ Băng dính bảo vệ, kích thước 27.10mm x
9.82mm x dày 1.78mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MC-MT051480S/ Băng dính bảo vệ, kích thước 10.35mm x
9.4mm x dày 3.3mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MC-MT051483S/ Băng dính bảo vệ, kích thước 10.35mm x
9.4mm x dày 3.3mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MC-MT051485S/ Băng dính bảo vệ, kích thước 7.05mm x
7.1mm x dày 1.95mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MC-MT051496S/ Băng dính bảo vệ, kích thước 28.53mm x
9.8mm- dày 2.68mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MC-MT051503S/ Băng dính bảo vệ, kích thước 10.0mm x
10.0mm x phi 8.8mm- dày 2.68mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MCQ 67626406/ Mút chống rung lắc cho cửa trước máy giặt
bằng chất liệu Ethylene có chất dính 5*52*340mm (MCQ67626406) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MCQ6 7626404/ Mút chống rung lắc cho cửa trước máy giặt
bằng chất liệu Ethylene có chất dính 5*52*340mm (AGF79481977) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MCQ66488801/ Miếng đệm lót có mặt phẳng tự dính dùng
cho máy giặt(18x27)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MCQ66954604/ Đệm tự dính bằng polyutheran dùng cho máy
giặt 20*150*3mm (MCQ66954604) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MCQ66954605/ Đệm tự dính bằng polyutheran dùng cho máy
giặt 5*395*3mm (MCQ66954605) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MCQ66954606/ Đệm tự dính bằng polyutheran dùng cho máy
giặt 5*46*3mm (MCQ66954606) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MCQ66954612/ Đệm chống rung bằng polyutheran có chất
dính dùng cho máy giặt 75*75*5mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MCQ66954623/ Đệm tự dính bằng polyester dùng cho máy
giặt 2mm*30mm*55mm (MCQ66954623) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MCQ69145601/ Miếng đệm bằng nhựa xốp,có lớp tự dính
dùng cho máy giặt (2mm*49mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MCQ69205101 / Đệm chống rung bằng plastic có chất dính
dùng cho máy giặt MCQ69205101 kích thước 28x9x973 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MCQ70547901-P/ Miếng dán silicon,bằng nhựa, dạng tấm,
kích thước 10mm *20mm 4.1T, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MC-Tape A10/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.1mm x 8.1mm
x phi 6.9mm- dày1.08mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MC-Tape A20E/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.1mm x
8.1mm x phi 6.9mm- dày 1.13mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MC-TAPE A70-32M/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.8mm x
8.8mm x phi 7.5mm- dày 1.58mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MC-TAPE_ARRAYGC_02/ Băng dính bảo vệ, kích thước phi
5mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MC-V_HUBBLE-12M-NA/ Băng dính bảo vệ, kích thước 9.8mm
x 9.8mm x dày 3.53mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MC-V_TAPE-A71-5G-64M/ Băng dính bảo vệ, kích thước 11.6
mm x 11.6 mm x dày 3.18 mm. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MC-V_TAPE-A71-5G-SUB6/ Băng dính bảo vệ, kích thước
11.6 mm x 11.6 mm x dày 3.18 mm. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MC-V_TAPE-M31-64M/ Băng dính bảo vệ, kích thước 11.6 mm
x 11.6 mm x dày 3.18 mm. hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MC-V17-T01-R01/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.3mm x
8.3mm x dày 2.03mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MC-V22-T01-R01/ Băng dính bảo vệ, kích thước 12.8mm x
10.9mm x dày 2.63mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MC-V22-T02-R01/ Băng dính bảo vệ, kích thước 12.8mm x
10.9mm x dày 2.63mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MDS 65213901/ Tấm đệm tự dính bằng nhựa, dùng cho thiết
bị điện tử, kích thước 5mm*20mm (MDS65213901) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MDS37363401/ Đệm chống rung bằng nhựa polyurethan, có
lớp tự dính dùng cho máy hút bụi (31.8*50.8mm), mã MDS37363401 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MDS49552901/ Đệm chống rung bằng nhựa polyurethan, có
lớp tự dính dùng cho máy hút bụi (90.5*115mm), mã MDS49552901 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MDS63772110/ Đệm chống rung bằng nhựa polyurethan, có
lớp tự dính dùng cho máy hút bụi (102.5mm*20mm*3), mã MDS63772110 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MDS63772122/ Đệm chống rung bằng nhựa polyurethan, có
lớp tự dính dùng cho máy hút bụi (485*10mm), mã MDS63772122 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MDS65050401/ Đệm chống rung bằng nhựa polyurethan, có
lớp tự dính dùng cho máy hút bụi (76.5*167.6mm), mã MDS65050401 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MDS65792032-2/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PE, kích
thước 12*8*1.6T(x7EA) (MDS65792032). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MDS65792033-2/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PE, kích
thước12*8*1.6T(x8EA) (MDS65792033). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MDS65792035-2/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PE, kích
thước 7*68*1.6T (MDS65792035). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MEZ30015001/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ 30 x 15mm,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MFQ61862105/ Vòng đệm bằng polyester có chất dính dùng
cho máy hút bụi (Mop- MFQ61862105) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: M-GH02-19877A/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: M-GH02-20218A/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: M-GH02-20219A/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: M-GH02-20824A/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: M-GH02-21067A/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: M-GH02-21103A/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: M-GH02-21104A/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: M-GH02-21105A/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: M-GH02-21106A/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: M-GH02-21155A/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MH K64788201/ Miếng dán bảo vệ màn hình LCD bằng nhựa,
kích thước 261.2mm*120.4mm; Mã MHK64788201. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MHK63931510/ Tấm dính bằng nhựa dạng tờ, KT: 72 x 63 x
0.5 mm, loại MHK63931510 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MHK6496660 1/ Miếng dán bảo vệ màn hình LCD bằng nhựa,
kích thước 269.1mm*127.7mm; Mã MHK64966601. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MHK65126001/ Miếng đệm có chất dính MHK65126001 bằng
plastic, kích thước 26.1x2x0.35mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MHK65391501/ Miếng đệm có chất dính MHK65391501 bằng
plastic, kích thước 25x1.5x0.45mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MHK65529501/ Miếng dán bảo vệ màn hình LCD bằng nhựa,
kích thước 124mm*223mm; Mã MHK65529501. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MHK65545507/ Tấm dính bằng nhựa dạng tờ, KT: 4.7 x 2.3
cm, loại MHK65545507 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MHK65545508/ Tấm dính bằng nhựa dạng tờ,KT: 48.5*22.6
mm, loại MHK65545508 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MHK67581701/ Miếng đệm có chất dính bằng plastic
MHK67581701, kích thước 50x16x0.62 mm,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng băng dính 2 mặt bằng nhựa (TAPE/LCD
PANEL/MGD10)(PNHX1982ZD/V3), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng băng dính dán vào bản mạch in (A-02-044A), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng băng dính dùng trong sản xuất điện thoại di động
6650-0037 (7pcs/sheet) 7519RS- băng dính (1003653) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng băng dính VNOMTE10122(VNTP00035) (PROTECT TAPE)
(Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng băng dính VNTP01108 (A307FN, A515F IR DETACH TAPE
TYPE2) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng bảo vệ bằng nhựa GH81-17037A, kích thước
83.34mm*163.34mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MIẾNG DÁN (NHỰA) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng nhựa DHGE1251ZA1/V1, kích thước:
144.2x79.0mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng nhựa tự dính Tape cover rear
MJN71687701, kích thước: 6.2x166.39mm,dùng trong sản xuất điện thoại di động.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng nhựa_296238369_Tk 10329327375/A42_dong
hang 41 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ (Dùng chung)CV7AS- SHEET REAR BTM Mã:
MHK67385701 Kích thước 30.5x15.6(mm) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miêng dán bảo vệ 071-0003-5785 70*14mm;dùng để bảo vệ
sản phẩm tránh dính nước và dính bẩn trong quá trình vận chuyển trong
xưởng;làm bằng nhựa;mới100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ bằng nhựa của tai nghe Bluetooth, TAPE
PROTECT CRD, TCTPBT90-01. mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ camara bên trong điện thoại di động
(Dùng chung) CV7AS-PAD MAIN CAMERA Mã: MCQ70604301 Kích thước 14.2x9.2(mm)
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ cho màn hình phụ điện thoại Sleeve
MHR64173901, kt: 217.9*197.23mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ khung cố định camera của điện thoại di
động Bracket Main Camera tape 1 MJN71862101, KT: 10.24*10.35mm. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ mặt sau điện thoại (Không chống thấm)
CV7AS- TAPE PROTECTION REAR TRF Mã: MJN71627703 Kích thước 76.55x159.22(mm)
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ mặt trước điện thoại (Dùng chung)
CV7AS-TAPE COVER REAR Mã: MJN71590201 Kích thước 80x200(mm) Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ ống kính camera cho kính mặt sau V640,
kích thước 38.1*17.6*0.1mm [V640 BC] Camera Lens Adhesive (P180-000271) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ phía sau cho kính Style 3, bằng nhựa
tự dính [Style 3] Tape protection rear, kt: 150.17*71.03 mm. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bề mặt mạch điện tử tích hợp bằng nhựa dùng
để bảo vệ mạch điện, kích thước (291.1*71.9*0.225)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán cách điện bên trong kính MH2- Insulator
Airvent In Mã: P180-000121,kích thước:6.8*16.5*0.1(mm) Hàng mới 100 % (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán cách điện cho màn hình phụ điện thoại, bằng
nhựa tự dính Tape, Insulation, folder M500010043A, kt: 24.15*18 mm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán cách điện dành cho thiết bị điện. Hàng mới
100%- Graphite Sheet- BN63-17628A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán cách điện phía sau kính Cayman-Insulator
Airvent Rear Mã: P180-000243,kích thước: 29*21.55*0.41(mm)Hàng mới 100%% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán cách nhiệt cho model DS3, bằng nhựa tự dính
Tape, Insulation, Cover Window, kt: 25*15 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán cảm biến vân tay FPS loại mới của điện thoại
Beta- Tape, FPS Glass(NEW) Mã: P180-000055, kích thước: 17.4*13.5 (mm) Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán camera kính DH50, bằng nhựa tự dính Tape
Window Camera, kt: 41.5*10.3 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán camera_DV2 của điện thoại Flash, bằng nhựa tự
dính Pad Camera, kt: 15 * 37.55 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán cho FPS module, bằng nhựa tự dính Tape FPS
Module, kt: 17.7*14.17 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán chống thấm nước bên ngoài cho kính Style 3,
bằng nhựa tự dính [Style 3] Insulator Airvent out, kt: 45.1*24.1 mm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán cỡ bằng nhựa, hàng mới 100% UNDER ARMOUR/K P
SPORTS.ST-904479 (SR101 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán cửa sổ Camera của điện thoại Beta- Tape,
Window Camera Mã: P180-000050, kích thước: 37.22*10.22 (mm) Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán đôi camera cho kính V740[V740/V741/V742 BC]
Deco Cam Double Face Tape (P180-000209) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán đôi mặt sau cho kính V740[V740/V741/V742 BC]
Back Cover Double Face Tape (P180-000207) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán gá đỡ cảm biến vân tay cho kính Style 3, bằng
nhựa tự dính [Style 3] Tape Bracket FPS, kt: 10.26*7.34 mm. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán graphite phía sau cho kính DH50 BC, bằng nhựa
tự dính Graphite Rear Btm, kt: 35*20 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán khuếch tán ánh sáng: Mã PRF15006324, chất
liệu Polyester (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán khung đỡ camera điện thoại DH50, bằng nhựa tự
dính Tape Deco Camera, kt: 47.6*21.75 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán kính cửa sổ camera cho kính Style 3, bằng
nhựa tự dính [ Style 3 ] Tape Camera Window, kt: 30.7*9.7 mm. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán lót của màn hình phụ điện thoại, bằng nhựa tự
dính Gasket, Gold Main M500010053A, kt: 60*16mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán màn hình 17 inch.Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán mặt sau bên dưới Elgin C3 (Back Down), kích
thước 82.98*12.83 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán mặt sau DP150(Back), kích thước
168.56mm*71.36mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán mặt sau DP173 (Back), kích thước WS-U60AS
168.7*78.8 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán mặt sau Elgin C3 (Back), kích thước
104.75*122.5 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán mặt sau kính DH50, bằng nhựa tự dính Tape
Cover Rear, kt: 167.21*73.5 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán mặt sau ống kính camera 1 cho kính V740
[V740/V741/V742 BC] Lens Camera Back Tape 1 (P180-000210) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán mặt trước DP150(Front), kích thước
168.76mm*71.76mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán mặt trước Elgin C3 (Front), kích thước
104.75*156.57 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán ngoài FPS của điện thoại Flash S, bằng nhựa
tự dính Tape FPS Outter, kt: 14.9 17.8 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán ngoài ống đèn flash cho kính V740[V740/V741
BC] Flash Lens Cover Tape (P180-000204) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán phía sau cho kính Style 3, bằng nhựa tự dính
[Style 3] Tape, cover Rear, kt: 147.99*69 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán phía sau kính Cayman-Tape Cover Rear Mã:
P180-000252,kích thước: 164.28*72.65*0.3(mm)Hàng mới 100%% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán trên cạnh kính DS3, bằng nhựa tự dính TAPE
WINDOW DECO, kt: 190*80 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán viền Deco camera mặt sau cho kính V740
[V740/V741 Bc] Ring Deco Camera Back Tape (P180-000214) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng Dán Xốp Pin Cho Kính V740 BC[V740/V741 Bc]
Battery sponge (P180-000208) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán/163267502 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm bằng nhựa tự dính ADHESIVE TAPE 105129, kt:
32mm*33m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm camera 3 cho kính V742[V740/V741/V742] Gasket
Back Cam Macro (P180-000300) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm camera chính cho kính Style 3, bằng nhựa tự
dính [Style 3] Pad Main Camera, kt: 10.9*10.9 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm Camera cho kính Cayman 3-Pad Camera 3 Mã:
P180-000224,kích thước: 9.25*9.30*0.25(mm)Hàng mới 100%% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm Camera của điện thoại Beta- Pad Camera Mã:
P180-000051, kích thước: 33.6*14 (mm) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm camera kính Time, bằng nhựa tự dính Pad
Camera1, kt: 43.35*17.26 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm chống rung bằng Ethylene Vinyl Acetate
Copolymer dùng cho máy giặt lồng ngang,Kích thước 340*50*5 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm cửa sổ camera cho model DS3, bằng nhựa tự
dính Gasket Cover Window, kt: 32*8.5 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm kính camera cho kính Style 3, bằng nhựa tự
dính [Style 3] Pad Camera Window, kt: 7.4*7.4 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm màn hình hiển thị kính DS3, bằng nhựa tự dính
PAD DISPLAY SUB, kt: 105.2*20 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm ngăn cách màn hình và linh kiện điện thoại
DS3, bằng nhựa tự dính PAD CONN WINDOW DECO, kt: 26.69*25.455 mm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm ngoài của điện thoại Flash S, bằng nhựa tự
dính Pad, Cover Rear, kt: 84.18 x 55.1 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm phía sau cho kính Cayman ver 02-Pad cover
rear new Mã: P180-000357,kích thước: 54*72.5*0.2 (mm)Hàng mới 100%% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm pin cho kính điện thoại Style 3, bằng nhựa tự
dính [Style 3] Pad Battery, kt: 89.2*57.28 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm pin điện thoại Beta- Pad Battery go Mã:
P180-000084, kích thước: 61*12*0.5T (mm) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm plastic có keo- BN61-17018A, kích thước:
327.5mm (W) x 456.9mm (L), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm tự dính dạng miếng bằng nhựa dùng cho điện
thoại di động GH67-04657A, kích thước 9mm x 8mm, dày 0.2mm. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính 080-E001-799 (30.6KG720.000PCS) bằng nhựa
PVC,quy cách L25*W5*H0.11MM, dùng cho sản phẩm dây kết nối,Hàng mới 100%,
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính 081-0006-9044 bằng nhựa PET màu vàng (L*W
4.6*3.7mm, dùng cho sản phẩm tai nghe bluetooth và hộp sạc tai nghe) Hàng mới
100%, (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính 082-0001-077 bằng nhựa PI, kích
thước:3*2.8mm, dùng cho sản phẩm dây sạc điện thoai di động. Hàng mới 100%, /
VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính 082-0002-077 bằng nhựa PI, kích thước:
2*1.8mm, dùng cho sản phẩm dây sạc điện thoai di động. Hàng mới 100%, / VN
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính 1 mặt dùng để chống tĩnh điện cho mạch điện
tử tích hợp, thành phần chính bằng nhựa, kích thước (38.484*6.672*0.0585)mm,
nhà sản xuất HMT, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính bằng nhựa 081-0001-8274, 8830-18087, chất
liệu: nhựa CPE, dùng cho đóng gói sản phẩm dây sạc. Kích thước: (30*25)mm.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính bằng nhựa 500.008.001.0257, 7100-00461, dùng
cho đóng gói sản phẩm. Kích thước: (25*25)mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính bằng nhựa INSULATOR AIRVENT REAR MEV67437601
dùng trong sản xuất điện thoại đi động kích thước 62*29.7mm. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miêng dính băng nhưa PET 006-0001-4323, kt: OD1.2,
T0.45mm, dùng cho tai nghe, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính bằng nhựa&IO CONNECTOR SHEET
(NC-2000)&M06-001021&Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính hai mặt bằng nhựa PAD FRONT CAMERA (SHEET),
kt: phi 5.3mm, dùng trong sản xuất điện thoại di động Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa đã định hình hoàn chỉnh 11*8*5.5
(GC63MD2283A2C) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa dán cách điện của màn hình phụ DS3_C_Tape,
Insulation, Folder M500010055A, kt: 25.95*18mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa dán của màn hình phụ Sleeve MHR64174501, kt:
217.9*197.23mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa dán mặt sau của màn hình phụ DS3_C_Sheet,
cover, back (Titan) M500010052B, kt: 65.85*163.7mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng PET dùng trong đóng gói (hoặc bọc) sản phẩm [
CBBAC-00168 ] (112.5*65) (đã dán tem),Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng phim dẫn hướng dùng trong máy ép phim lên kính
Cayman, Cayman AR Masking Film, kích thước 168.72*76.51 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng PP BAND dùng trong đóng gói (hoặc bọc) sản phẩm [
CBAAD-00595L ] (125*80) (đã dán tem),Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng xốp dán camera chính cho kính mặt sau V640, kích
thước 10.6*10.6*0.5mm[V640 BC] Main Camera Sponge (P180-000273) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng xốp- Foam 50x10x2mm CAU EPDM RE-42 Black-T071
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng xốp- Foam Adh 55x9x2mm CAU EPDM Black (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng xốp lớn dán camera cho kính mặt sau V640, kích
thước 8.65*8.65*0.5mm[V640 BC] Ultrawide Camera Sponge (P180-000274) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: ML69A00008G/ Băng dính ML69A00008G KT:
124.00mm*119.30mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: ML69A060219A/ Băng dính ML69A060219A KT: 75mm*35mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: ML69A110011A/ Băng dính ML69A110011A KT:
137.00mm*57.00mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: ML69A110047A/ Băng dính ML69A110047A KT:
152.10mm*112.60mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MM1A9701(3)/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MMLT00060/ Miếng băng dính MMLT00060(UMLT00060) (LENS
PROTECTION TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MMLT00092/ Miếng băng dính MMLT00092(UMLT00092) (LENS
PROTECTOR TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MMLT00093/ Miếng băng dính MMLT00093(UMLT00093) (LENS
PROTECTOR TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MMLT00361/ Miếng băng dính MMLT00361(UMLT00361) (LENS
PROTECTOR TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MMTP00347/ Miếng băng dính MMTP00347(UMRT00347) (RING
PORON TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MMTP00402/ Miếng băng dính MMTP00402(UMRT00402) (RING
PORON TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MMTP00404/ Miếng băng dính MMTP00404(UMET00404) (EMI
TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MMTP00405J/ Miếng băng dính MMTP00405J(UMLT00414) (LENS
COVER TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MMTP00406/ Miếng băng dính MMTP00406(UMFT00406) (FLANGE
TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MMTP00409J / Miếng băng dính MMTP00409J (UMLT00420)
(RING PORON TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MMTP00411J/ Miếng băng dính MMTP00411J(UMBT00416) (BACK
PORON TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MMTP00413J / Miếng băng dính MMTP00413J (UMBT00414)
(RING PORON TAPE) (Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MNEASFH0015/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất ĐTDĐ, KT: 2.1x2.23x0.097mm- Tái xuất từ mục hàng số 17 của TK số
101824073040/E21 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MOGH02-20788A/ Băng dính dạng miếng dùng sản xuất vỏ
điện thoại di động (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MOGH02-20824A/ Băng dính dạng miếng dùng sản xuất vỏ
điện thoại di động (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MOGH02-21002A/ Băng dính dạng miếng dùng sản xuất vỏ
điện thoại di động (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MOGH02-21103A/ Băng dính dạng miếng dùng sản xuất vỏ
điện thoại di động (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MOGH02-21104A/ Băng dính dạng miếng dùng sản xuất vỏ
điện thoại di động (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MOGH02-21105A/ Băng dính dạng miếng dùng sản xuất vỏ
điện thoại di động (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MOGH02-21106A/ Băng dính dạng miếng dùng sản xuất vỏ
điện thoại di động (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MOGH02-21155A/ Băng dính dạng miếng dùng sản xuất vỏ
điện thoại di động (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MOLD FIX TAPE (10.1WUXGA)/ Băng dính, dùng để dán lên
sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm;Model: 10.1WUXGA. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MOLD FIX TAPE (BOE101)/ Băng dính, dùng để dán lên sản
phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm;Model: BOE101. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MOLD FIX TAPE (CSOT 10.9)/ Băng dính, dùng để dán lên
sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model: CSOT 10.9. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MOLD FIX TAPE (TV080WUM-ASO)/ Băng dính, dùng để dán
lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model TV080WUM-ASO. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: MOLD FIX TAPE (TV104WUM-LSO)/ Băng dính, dùng để dán
lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model: TV104WUM-LSO. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MOLD FIX TAPE (TV105WUM-ASO)/ Băng dính, dùng để dán
lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model: TV105WUM-ASO. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MOLD FIX TAPE TV101(Model: TV101WUM-B3)/ Băng dính,
dùng để dán lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, Model: TV101WUM-B3.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Mousse các loại 44" (Bọt xốp lên keo) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Mousse các loại K44" (Bọt xốp lên keo) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Mousse các lọai K44" (bọt xốp lên keo) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Mousse cac loai K44''(bot xop len
keo)-EVA(44''*2mm)+STICKING (BLK) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Mousse các loại K54" (Bọt xốp lên keo) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Mousse các lọai K58" (bọt xốp lên keo) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MR2/LM/C3P-3-D/ Màng nhựa có in MR2/LM/C3P-3-D (Rộng
640mm X Dày 650mcr) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MR2/LM/C3P-4-E/ Màng nhựa có in MR2/LM/C3P-4-E (Rộng
640mm X Dày 650mcr) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MTAD9052201/ Băng dính (kích thước: 10.5 cm x 5.9 cm)
dùng cho sản xuất điện thoại cố định (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MTP03005AA/ Băng dính dạng miếng (MTP03005AA) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: MU-B17503AD/ Băng dính một mặt dạng cuộn MU-B17503AD,
tái xuất 1 phần từ Mục 5 của tờ khai 103206812920 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: N27/ Băng dính (bằng plastic) khổ 3", 1 cuộn 45YD,
450 Cuộn,tái xuất 1 phần dòng hàng 7 TK 103243582850 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: N32/ Vỏ bọc sản phẩm bằng nhựa Tái xuất theo TK nhập số
103122584350 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: N7/ Màng plastic bọc sản phẩm Tái xuất theo TK nhập số
103242416800 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: N8/ Màng plastic bọc sản phẩm Tái xuất theo TK nhập số
103311212320; 103092166810 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NAU/ Màng PVC. Độ dày: 0.120mm (-0.005/+0.01), Khổ:
42.9mm, Màu; Nâu, Vân: 00 (01 SP 1.0000 Kg NPL) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NCF1147S(DL)/ Băng dính nhựa dùng làm linh kiện sản
xuất điện thoại di động loại NCF1147S kích thước 1000mm*100m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NEW_AQUABLACK/ Tem Aquaceramic loại mới AQE-S1 bằng
nhựa, kích thước 43mmx20mm, đã in, 1sheet5pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NH0.3-202ND 2H-919/ Nhãn dán POS 0.3-202ND 2H bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: NH0.5-202ND 2B-N/ Nhãn dán POS 0.5-202ND 2B bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: NH0.7-202ND B-N/ Nhãn dán POS 0.7-202ND B bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: NH0.7-202ND H-819/ Nhãn dán POS 0.7-202ND H bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: NH0.9-202ND 2B-N/ Nhãn dán POS 0.9-202ND 2B bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: NH0.9-202ND B-N/ Nhãn dán POS 0.9-202ND B bằng nhựa,
dạng tấm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn 509Y62428, chất liệu: PET, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn 509Y62430, chất liệu: PET, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn 509Y62434, chất liệu: PET, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn 509Y62435, chất liệu: PET, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn 509Y62446, chất liệu: PET, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn 509Y62447, chất liệu: PET, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn 509Y62456, chất liệu: PET, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn 509Y62544, chất liệu: PET, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn Adapter chất liệu giấy, dùng cho máy đo huyết áp
HEM-7340T-AZSC4 (5638841-3) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn bằng nhựa PEB-BN-C-0142, dạng tấm tự dính đã in mã
vạch, xuất xứ, mã sản phẩm, cảnh báo, được sử dụng làm nhãn mác thông tin sản
phẩm, kt (L: 123 x W:60)mm, Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn bao cổ tay bằng nhựa (4015883-3) (tự dính) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn bao cổ tay CS24 bằng nhựa (5344882-2) (tự dính)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn bao cổ tay FL31 bằng nhựa (2278513-8) (tự dính)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn bao cổ tay RML31 bằng nhựa (2278516-2) (tự dính)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn biểu thị thông tin sản phẩm
R115ClearSeal.VR6074010009 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn chỉ định bao cổ tay bằng nhựa CR24 (5131642-2) (tự
dính) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán (bằng nhựa chưa in) 23mm x 45mm:FUJITSU
DURATACK PT501K (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán (nhãn nhựa nhãn phụ loại chưa in, 1 tờ 18pcs)/
SS00027NX-AL (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn Dán (Nhãn Nhựa-Nhãn Phụ)- SS00027NX-AL (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán 081-0001-9154 (0.01KG500PCS) chất liệu bằng
nhựa PET (kích thước: 21.5*4.1mm) Hàng mới 100%, / VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán 081-0011-8371 (1.62KG80.000PCS) chất liệu bằng
nhựa (Quy cách: 40*6mm, chất liệu: PET, dùng để đóng gói bộ sạc pin của điện
thoại di động) mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán 083-0006-7416 (0.03KG2.000PCS) chất liệu bằng
nhựa PI, kích thước: 6*6mm. dùng cho sản phẩm dây sạc điện thoai di động.
Hàng mới 100%, / VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán 083-0007-7416 (0.13KG15.000PCS) chất liệu bằng
nhựa PI, kích thước: 4*5mm. dùng cho sản phẩm dây sạc điện thoai di động.
Hàng mới 100%, / VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán 084-0009-8864 (8.5KG50.000PCS) (chất liệu bằng
nhựa PI, kích thước: 50*15mm.dùng cho sản phẩm dây sạc điện thoai di động)
Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán 084-0010-8864 (3.4KG20.000PCS) (chất liệu bằng
nhựa PI, kích thước: 50*15mm. dùng cho sản phẩm dây sạc điện thoai di động).
Hàng mới 100%, / VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán 084-0012-8864 (3.4KG20.000PCS) (chất liệu bằng
nhựa polyimide, quy cách: 50*15mm, dùng cho sản phẩm dây sạc điện thoai di
động). Hàng mới 100%, / VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán 086-9800-094 (0.05KG10.000PCS) chất liệu bằng
nhựa (kích thước: 18*18mm) Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán 086-9800-094(0.06KG11.000PCS) chât liêu bằng
nhựa (kích thước: 18*18mm); Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa (đã in ký hiệu tiêu chuẩn an
toàn),kích thước (45*8) mm,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa (không in nội dung) dùng để in mã
vạch dùng trong nhà xưởng,màu trắng, kích thước 70x45(mm),1000 chiếc/ cuộn,
nsx Index, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa 170 x 40mm SL0069 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa 195 x 44 mm SL0241 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa 217 x 12 mm SL0021 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa dùng để in mã vạch (chưa in nội
dung) màu trắng,dạng cuộn, 1000 cái/ cuộn, kích thước 20x60(mm), nsx CMS, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa lọai chưa in LABEL STICKER 117953,
kt: 245mm*110mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa, mã hàng CTP-0813ZNT-CB, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa, tự dính SJ68-01584A, Kích thước
19.10mmx19.10mm. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa,CTP-0824ZNT-CB,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng plastic tự dính,loại chưa in LABEL SEAL
RP07W0000600, kt: 30*30 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán chất liệu bằng nhựa 083-0064-8397
(14.47KG144.700PCS) (chất liệu nhựa PE, Kích thước:60*6.9mm, dùng cho sản
phẩm dây sạc điện thoại di động) Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán cho dây cáp P-touch tape, Bằng Plastic. kích
thước: dài *rộng 50mm*18mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán không in nội dung, loại GLM-0013-1, chất liệu
chính nhựa, kích thước 75*45(mm),120 chiếc/cuộn, nsx GLTECHVINA, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán lốp xe bằng nhựa PP đã in (Tire label)
PSR0V124 POTENZA (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán nhựa tự dính, Code:BN68-09329A- LABEL-ENERGY
ALL(1grade),KR,PP,T0.14,W63 in thông số kỹ thuật, kích thước 63mm*87 mm. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán số dùng cho đầu thu bằng
giấy(PT03-003408A),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn gel rửa tay khô BIOMAX, chất liệu: decal nhựa,
kích thước: (7x5) inch, có in hình quảng cáo các loại sản phẩm của cửa hàng
BIOMAX theo file đính kèm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn giấy đã in- 101241349024070- BTM LBL- DX NIGHT
CREAM (R) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn in, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn khẩu trang BIOMAX, chất liệu: decal nhựa, kích
thước: 32OZ,(5x6.7) inch, có in hình quảng cáo các loại sản phẩm của cửa hàng
BIOMAX theo file đính kèm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn nhựa dán (25.4*12.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn nhựa UNIQLO CO.,LTD..SS00074AD-AL..3XL..... (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn nước rửa tay BIOMAX, chất liệu: decal nhựa, kích
thước: 32OZ,(10x5) inch, có in hình quảng cáo các loại sản phẩm của cửa hàng
BIOMAX theo file đính kèm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NHÃN PHỤ (TEM KÍCH THƯỚC) 100- SS0217NX-AS (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 101046679014120LABEL BK- AL HAIR LIQUID N
P (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 101046689014120LABEL BK- AL VOLUME SET
LIQUID P (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 101046779014120LABEL BK- AL AS LOTION NA
P (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 101046799014120Label BK-AL MILD AFTER
SHAVE N (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 101046809014120LABEL BK- AL SKIN
CONDITIONER NA P (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 101046839014101- LABEL FR- AL TK AS
LOTION P*MA (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 101046869014120LABEL BK- AL LIQUID
BRILLIANTINE N P (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 101199119014130- SHRINK LBL FR- UVW W
SOFTENER 2 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 101199139024130- SHRINK LBL FR- UVW W
MOISTURIZER 2 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 101306139024143- SHRINK LBL BK-EI LIFTING
FOAM EX 2*CT (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 101310459024142- SHRINK LBL BK-EI P
MAKEUP CL GEL*NC (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 101447009034071. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 101447069034070. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 101459969024071. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 101459979024070. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 1018T8792014070. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 102449719034080. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 102449729024080. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn plastic- 102449739024080. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn QC 7200-E bằng nhựa PET (9487415-1) (tự dính) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn tamper 6321T-Z bằng nhựa PET (9702029-3) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn tham khảo bằng nhựa (3777865-0) (tự dính) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn trắng serial bằng giấy 35W x 6L(mm)(1672552-2) (tự
dính) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn/163157391 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn/163248501 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn/163261803 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn/163301801 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn/163428391 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn/163903500 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn/163905200 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn/852000800 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhựa lá mỏng T3605-EX kích thước 1240 mm* 200 m* 49
cuộn, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhựa lá mỏng T5005-EX kích thước 1240 mm* 400 m* 6
cuộn, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhựa lá mỏng T5030L-50 kích thước 1240 mm* 200 m* 2
cuộn, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhựa lá mỏng T5032-EX kích thước 1240 mm* 200 m* 7
cuộn, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NI54/ Băng dính hai mặt (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NI56/ Băng dính hai mặt (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NI57/ Băng dính hai mặt (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NK10/ Miếng nhựa trong suốt, kích thước 33.9*20.6mm*
0.95mm, dùng để sản xuất thiệp điện tử, có khả năng tự dính, hàng xuất tương
ứng thuộc dòng hàng số 1 tờ khai nhập 103217683700 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keo TAPE CM51-00751A (17x12.5),chiều rộng
17mm, hàng mới 100%/ VN-Thanh lý từ mục 02 tk:103228256130 ngày
28-03-2020Thanh lý từ mục 01 tk:103116612540 ngày 20-01-2020 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keo,DOUBLE TAPE CM51-00761A-PROTECTION
SHEET-PROTECTION SHEET (7*47),BN63-17418D-Thanh lý từ mục 01 tk:103214387400
ngày 21-03-2020 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NL032/ Băng dính (Tái xuất mục 22 tờ khai nhập số
103125826420 ngày 31/01/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NL36/ Băng keo (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NL54/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NL54/ Băng dính (Tái xuất theo TK 103237187210/E21
(dòng 1)) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NL54/ Băng dính. Tái xuất theo TK 103237187210/E21
(dòng 01) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NL87/ Phôi in nhiệt (In chữ) (Ribbon) (Xuất theo TK
103217488840 (dòng 2) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NMG-00012/ Băng dính bảo vệ màu đỏ, kích thước 8.0mm x
8.0mm x dày 1.05mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NMG-00024/ Băng dính bảo vệ, kích thước phi 5.4mm x phi
2mm x dày 0.28mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NMG-00078/ Băng dính dẫn điện, kích thước 6.3mm x 3.0mm
x dày 0.25mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NMG-00086/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.20mm x11.20mm
x dày 0.3mm x phi 6.4mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: NMG-00087/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.20mm x 8.20
mm x dày 1.58mm x phi 7.4mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NMG-00089/ Băng dính dẫn điện, kích thước 8.65mm x
2.9mm x dày 0.25mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NMG-00102/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.20mm x 8.20mm
x dày 1.61mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NMG-00111/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.1mm x 8.1mm x
1.13mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NMG-00117/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.1mm x 8.1mm x
phi 6.9mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NMG-00118/ Băng dính bảo vệ, kích thước 20.73mm x 9.0mm
x dày 1.65mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NMG-00189/ Băng dính bảo vệ, kích thước 27.1mm x 9.82mm
x dày 1.78mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NMG-00201/ Băng dính bảo vệ, kích thước phi 7.7mm x phi
7.7mm x dày 1.13mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NMG-00214/ Băng dính bảo vệ, kích thước 7.55mm x 7.05mm
x dày 0.35mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NMG-00216/ Băng dính bảo vệ, kích thước phi 6.8mm x phi
5.4mm x dày 1.8mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NMG-00217/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.1mm x 8.1mm x
phi 6.9mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NMG-00231/ Băng dính bảo vệ, kích thước 7.55mm x 7.05mm
x dày 0.55mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NMG-00236/ Băng dính bảo vệ, kích thước ngoài 7mm x 7mm
(kích thước trong 5.80mm x 5.80mm) x dày 0.35mm, dùng để dán lên mặt camera
điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NMG-00269/ Băng dính bảo vệ, kích thước ngoài 7mm x 7mm
(kích thước trong 6mm x 6mm) x dày 0.35mm, dùng để dán lên mặt camera điện
thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NMG-00288/ Băng dính bảo vệ, kích thước 28.53mm x 9.8mm
x dày 2.655mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NMG-00316/ Băng dính bảo vệ, kích thước phi 8.20mm x
phi 8.20mm x dày 1.855mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NMG-8F300/ Băng dính bảo vệ, kích thước 2.7mm x 3.8mm x
dày 0.2mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NN/ Nhãn nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NO.5000NS_400MM/ Băng dính hai mặt (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NO.530R-SP2325/ Băng keo nhựa 2 mặt không in hình, chữ
NO.530R(960MMX50M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL016/ Băng keo (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL28/ Băng keo (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL35/ Băng dính cắt sẵn (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL37/ Logo các loại (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL47/ Nhãn ép nhiệt (xk) |
|
- Mã HS 39199099: nplg02/ Băng keo(TK:103067882410/E21) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: nplg53/ Nhãn nhựa (TK: 103225987320/E21) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NTP01/ Băng dính, thuộc dòng hàng 02 tk 103012663610
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: NYL901-302*01/ Tem nhãn bằng nhựa, kích thước(phi 42.9
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NYLON 0.75MMX1.2MX30M, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nylon cuộn (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NYLON CUỘN 0.5MMX1.4MX50M, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nylon cuộn Cashew, Honey Roasted 100g 1 thùng 1 cuộn/2
cuộn, 1 thùng 19.8kg (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Nylon cuộn Peanuts Spicy 120g-Litao 1 thùng 1 cuộn, 1
thùng 24 kg (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NYLON ÉP A4, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: NYLON ÉP A4, mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 39199099: OT65030006/ Miếng dán bằng nhựa polyethylene, kích
thước 9mm*65mm*1.8T (EC65721242A) dạng tấm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: OT65030007/ Miếng dán bằng nhựa polyurethane, kích
thước 9mm*25mm*1.8T (EC65721241A) dạng tấm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: OT99010006/ Băng dính bằng nhựa, kích thước: 100mm*1m,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P SHEZ0770QSZZ/ Tấm dán vận hành phía trước (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P TPE-0080QSZZ/ Băng dính dán khung máy in (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P00129/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
MFZ1-013050 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P00160/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
MMZ1-020070 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P00161/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
MMZ1-020210 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P00163/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
MMZ1-019430 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P00181/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
Model SM-N971N CTC TAPE 2, MMZ1-020200 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P00191/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
MFZ1-019290 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P00193/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
MFZ1-019310 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P00202/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
MMZ1-018390 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P00203/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
MMZ1-018560 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P00213/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động
MFZ1-019680 PROTECT TAPE 2 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P082AS(2)B/ Băng dính Acrylic dạng cuộn. Kích thước:
Rộng (1,050mm) x Dài (200M)/ 4 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P082AS(8)B/ Băng dính Acrylic dạng cuộn. Kích thước:
Rộng (1,050mm) x Dài (500M)/ 7 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P11.320/ Nhãn dính bằng nhựa kích thước 40mm*16mm, đã
in, dạng tấm, 1sheet5pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P11.321/ Nhãn dính bằng nhựa kích thước 40mm*16mm, đã
in, dạng tấm, 1sheet5pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P11.350/ Nhãn dính bằng nhựa kích thước 40mm*16mm, đã
in, dạng tấm, 1sheet5pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P22.320/ Nhãn dính bằng nhựa kích thước 40mm*16mm, đã
in, dạng tấm, 1sheet5pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P22749-01/ Băng dính, kích thước 109.9mm*13.57mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P22894-01/ Băng dính, kích thước 5.0mm*16mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P23.320/ Nhãn dính bằng nhựa kích thước 40mm*16mm, đã
in, dạng tấm, 1sheet5pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P23.321/ Nhãn dính bằng nhựa kích thước 40mm*16mm, đã
in, dạng tấm, 1sheet5pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P23.350/ Nhãn dính bằng nhựa kích thước 40mm*16mm, đã
in, dạng tấm, 1sheet5pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P23138TM/ Băng dính, kích thước 17mm*80mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P23370/ Băng dính (kích thước: 6*14mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P23480-01/ Băng dính (kích thước: 10*40.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P23481-01/ Băng dính (kích thước: 6.5*15mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P23489-02/ Băng dính (kích thước: 17*106.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P23510-01/ Miếng nhựa dính, kích thước 7.56*18.28mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: P23618-01X/ Miếng nhựa dính, kích thước 10.6*28.2mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: P23640-01/ Băng dính, kích thước 100.5*16mm; thành phần
(Polyethylene, Acrylic polymer, keo) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P23749-01/ Băng dính (kích thước:14*110mm); thành phần
(Polyethylene, Acrylic polymer, keo) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P237-BIK001-000/ Tấm bảo vệ màn hình ATT. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: P23846-01/ Băng dính (kích thước:15*92.24mm); thành
phần (Polyethylene, Acrylic polymer, keo) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P23993/ Băng dính (kích thước: 2.5*35mm); thành phần
(keo acrylic, màng nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P313-BIL000-000/ U304AA-CKT-US Battery label(Made in
CN) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P315-BIL000-000/ U304AA-CKT-USChargerLabel(Made in
China) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PA02-00105D Tấm dính bằng plastics dạng chiếc dùng để
sản xuất bản mạch FPCB ST-834FL, chiều dài 10mm, chiều rộng 3mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PET-YR3849/ Z0000000-593849/ Miếng dán cố định điện
thoại, chất liệu: nhựa Pet 188, dùng dán cố định điện thoại, kích thước:
72mm*160.87mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PET-YR8608/ Z0000000-168606/ Miếng dán cố định điện
thoại HUBBLE X1 INLINE 3D BLOCK CC, PET FILM, kích thước:
W63.64*L144.19*T0.3MM, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PF130ASW/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động
loại PF130ASW kích thước 1000mm*100m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim dẫn hướng cho kính B PJT, kích thước 207*113.02
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim dán khóa xe máy được làm bằng nhựa
(53K-2312A-4000) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim dán nội thất 1,2m, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim ép trên kính (Cayman) Deco Film White Model
Cayman, kích thước 164.42*72.91 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim ép trên kính (DH50 B/C) Deco Film Colorless (L:
167.21mm*W:73.5mm*0.75T) M050-000224. Model: DH50 B/C FC (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim ép trên kính (DS CAYMAN) Deco Film Colorless (L:
76.77mm*W:22.3mm) M050-000238. Model: DS CAYMAN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim ép trên kính (DS3) Deco Film Colorless (L:
171.35mm*W:76.92mm Dung sai 0.05mm) M050-000231. Model: DS3 FC (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim ép trên kính (KON PJT) Deco Film_Mirror (Phi: 173)
M050-000268. Model: KON PJT FC (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim ép trên kính (TIME) Deco Film Colorless (L:
160.56mm*W:70.62mm) M050-000221. Model: TIME FC (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim ép trên kính Deco Film Gray (M050-000240) Model
Cayman, kích thước 164.42*72.81 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim ép trên kính Flash B/C Deco Film_Black Model
Flash, kích thước 161.11*78.98 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim phủ bản mạch công đoạn coating kính BY, kích thước
31*21 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim phủ hai bên công đoạn coating cho kính BY, kích
thước 153.76*73.65 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim phủ kính mặt sau trong công đoạn in cho kính Wing
(V02), kích thước: 68.3*159.08mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim phủ kính mặt trước trong công đoạn in cho kính
Wing, kích thước: 77.7*164.68mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim phủ mặt sau công đoạn coating cho kính BY, kích
thước 126.47*65.5 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PHOENIX TOP/ Băng dính một mặt dùng trong bảng mạch
điện thoại PHOENIX TOP TAPE, kích thước 54.5*127mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PHOENIXGH/ Băng dính một mặt dùng trong bảng mạch điện
thoại, PHOENIX GH TAPE, Kích thước: 52.5*123.3mm, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PK059/ Tấm mút tráng pvc (NBR&PVC FOAM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PK62-00039A620/ Băng dính PPSDA50S- DOUBLE TAPE ARRAY
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: PK62-00040A520/ Băng dính PPSDA50S- MAGNET TAPE ARRAY
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: PK62-00041A620/ Băng dính PPSDA50- PROTECTION TAPE (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PK62-00042A620/ Băng dính PPSDA50L- DOUBLE TAPE ARRAY
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: PK62-00043A520/ Băng dính PPSDA50L- MAGNET TAPE ARRAY
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: PL21/ Màng dán (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PL52/ Băng keo (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PLV- A21S-8M-AUTO/ Băng dính bảo vệ, kích thước 5.1mm x
4.9mm x 4.3mmx dày 0.255mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PLV-A21S-48M/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.53mm x
10.1mm x dày 2.24mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: PLV-A21S-LENS-AUTO/ Băng dính bảo vệ, kích thước
28.25mm x 9.8mm x dày 2.58mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PLV-A51-48M/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.23mm x
8.23mm x dày 2.24mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: PLV-CANVAS-LENS/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.2mm x
9.4mm x dày 2.65mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PLV-HUBBLE-12M-JIG/ Băng dính bảo vệ, kích thước 7.2mm
x 8.6mm x dày 1.77mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: PLV-HUBBLE-LENS/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.2mm x
9.4mm x dày 2.65mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PLV-M1-A10E/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.2mm x 8.2mm
x dày 0.3mm,dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PLV-M1-BEYOND/ Băng dính bảo vệ, kích thước 10.99mm x
9.33mm x dày 0.275mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: PLV-M1-DAVINCI REAR/ Băng dính bảo vệ, kích thước
33.84mm x 11.95mm x dày 0.275mm,dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PLV-M1-J4 CORE/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.3mm x
8.3mm x dày 0.3mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PLV-M1-Star 2/ Băng dính bảo vệ, kích thước 8.6 mm x
7.65mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PLV-M2-A10E/ Băng dính cách nhiệt, kích thước 10.35mm x
8mm x dày 0.05mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PLV-M2-DAVINCI REAR/ Băng dính dẫn điện, kích thước
13.7mm x 2.8mm x dày 0.25mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PLV-M2-J4 CORE/ Băng dính cách nhiệt, kích thước 12.4mm
x 7.5mm x dày 0.05mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: PLV-M3-G510FJ/ Băng dính cách nhiệt G510FJ (dạng jig),
kích thước 12.4mm x 7.5mm x dày 0.05mm dùng để dán lên mặt camera điện thoại.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PLV-M4-A50/ Băng dính bảo vệ van điện từ, kích thước
8.9mm x 8.9mm x dày 1.53mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PLV-M4-BEYOND/ Băng dính đệm cách nhiệt, kích thước
11.2mm x 9.41mm x dày 0.38mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PLV-M4-DAVINCI/ Băng dính đệm cách nhiệt, kích thước
9.51mm x 11.29mm x dày 0.38mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PLV-M4-G1600/ Băng dính đệm, kích thước 9.4mm x 3.1mm x
dày 0.55mm. dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PLV-M4-J4 CORE/ Băng dính bảo vệ, kích thước 7.7mm x
7.7mm x dày 0.38mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PLV-M4-PET/ Băng dính dùng để gỡ bỏ (PET) kích thước
200mm x 130mm x dày 0.05mm dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PLV-M4-Star 2/ Băng dính đệm cách nhiệt, kích thước
8.54mm x 10.39mm x 5.92mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PLV-M5-BEYOND/ Băng dính bảo vệ van điện từ, kích thước
9.13mm x 7.79mm x dày 1.8mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PLV-M5-Star 2/ Băng dính bảo vệ van điện từ, kích thước
8.1mm x 7.49mm x dày 1.7mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PLV-M7-DAVINCI/ Băng dính bảo vệ van điện từ, kích
thước 9.16mm x 8.15mm x dày 1.82mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PLV-P4-A10E/ Băng dính bảo vệ van điện từ, kích thước
7.9mm x 7.9mm x dày 1.655mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PLV-P4-A10J/ Băng dính bảo vệ van điện từ, kích thước
7.9mm x 7.9mm x dày 1.65mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PLV-R3-48M/ Băng dính bảo vệ van điện từ, kích thước
9.9mm x 9.9mm x dày 2.24mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PLV-X-COVER PRO-25M/ Băng dính bảo vệ, kích thước
9.97mm x 20.17mm x dày 1.755mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PLV-X-COVER PRO-LENS/ Băng dính bảo vệ, kích thước
10.02mm x 20.17mm x dày 1.68mm, dùng để dán lên mặt camera điện thoại. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHS1334ZA/V1R01-1/ Băng dính hai mặt(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHS1427ZA/V1R01-1/ Băng dính hai mặt
(74.6*43.4mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHS1439ZA/V1R02/ Băng dính hai mặt (23x14.5mm)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1343XB/V1R05/ Băng dính hai mặt bằng nhựa
(78.5x47.95mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1345ZA/V1-SP/ Miếng đệm bằng nhựa cho màn hình tinh
thể lỏng, tự dính (44x2.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1346ZA/V1-SP/ Miếng đệm bằng nhựa cho màn hình tinh
thể lỏng, tự dính (61x2.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1383ZA/V1R01-2/ Miếng nhựa đệm màn hình tinh thể
lỏng(37.5x5.15mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1388ZA/V1R01-1/ băng dính hai mặt(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1389ZA/V1R08/ Băng dính hai mặt bằng nhựa
(7.8x6mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1391ZA/V1R08/ Băng dính hai mặt bằng nhựa
(7.8x6mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1399ZA/V1R01-1/ băng dính hai mặt (Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1400ZA/V1R01-1/ băng dính hai mặt (Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1487ZB/V1R03/ Băng dính hai mặt (78.1x48.15mm)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1544ZA/V1R02-1/ Băng dính hai mặt
(PNHX1544ZA/V1R02)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1545ZA/V1R04/ Băng dính hai mặt bằng nhựa đường
kính 28mm(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1802ZA/V1R01-1/ Miếng đệm bản mạng bằng nhựa
xốp(50.8x21mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1803ZA/V1R01-1/ Băng dính 2 mặt bằng nhựa
xốp(10x4.5mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1824ZA/V1R03/ Băng dính 2 mặt bằng nhựa xốp
(14x3mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1834ZA/V1R01-1/ Băng dính hai mặt bằng nhựa xốp
(11x3mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1969ZB/V2-SP/ Miếng băng dính hai mặt (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1970ZB/V2-SP/ Miếng băng dính hai mặt (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1982ZD/V3-SP/ Miếng băng dính 2 mặt bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX2066ZA/V1-1/ Băng dính nhựa hai mặt (kích thước
14.6x17.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PNYE1058ZA/V1R02/ Miếng đệm cho màn hình tinh thể
lỏng(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PNYE1067ZA/V1R01-1/ Băng dính hai mặt(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: PNYE1112YA/V1R02/ Băng dính hai mặt (46.9*38.7mm)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: POP-A5042-112019/ Nhãn dính bằng nhựa đã in 120mm*70mm,
dạng tấm, 1sheet1 pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: POP-A5043-112019/ Nhãn dính bằng nhựa, dạng tấm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PQHS10509ZB/V1R01-1/ Băng dính hai mặt (74*43mm)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PROTECTOR TAPE (TV080WUM-ASO)/ Băng dính, dùng để dán
lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model TV080WUM-ASO. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: PROTECTOR TAPE (TV104WUM-LSO)/ Băng dính, dùng để dán
lên sản phẩm, nhằm chống xước cho sản phẩm, model: TV104WUM-LSO. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PS EL-0210QSZZ/ Tấm dán (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PS EL-0215QSZZ/ Miếng dán trên phía trước (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PS_0.3-202_2B/ Nhãn dán POS 0.3-202ND 2B bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PS_0.3-202_B/ Nhãn dán POS 0.3-202ND B bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PS_0.3-202_HB/ Nhãn dán POS 0.3-202ND HB bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PS_0.5-202_2B/ Nhãn dán POS 0.5-202ND 2B bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PS_0.5-202_3B/ Nhãn dán POS 0.5-202ND 3B bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PS_0.5-202_4B/ Nhãn dán POS 0.5-202ND 4B bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PS_0.5-202_B/ Nhãn dán POS 0.5-202ND B bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PS_0.5-202_HB/ Nhãn dán POS 0.5-202ND HB bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PS_0.7-202_2B/ Nhãn dán POS 0.7-202ND 2B bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PS_0.7-202ND_HB/ Nhãn dán POS 0.7-202ND HB bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: PSE L-0216QSZZ/ Miếng dán trên phải (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PSEL-0196QSZ1/ Miếng dính bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PSH EP0787QSZ1/ Tấm dán (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PSHEP0759QSZZ/ Miếng dính bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PSHEP0871QSZZ/ Miếng dính bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PSHEP1108QSZZ/ Miếng dính bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PSHEP1112QSZZ/ Miếng nhựa dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PSHEP1113QSZZ/ Miếng nhựa dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PSHEZ0691QSZZ/ Miếng dính bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PSHEZ0692QSZZ/ Miếng dính bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PSHEZ0775QSZZ/ Miếng dính bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PSHEZ0844QSZZ/ Miếng dính bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PSHEZ0849QSZZ/ Tấm băng dính hai mặt các loại (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PSHEZ0897QSZZ/ Miếng dính bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PSHEZ0996QSZZ/ Miếng dính bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PSHEZ1073QSZZ/ Miếng dính bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PSHEZ5361FCZZ/ Miếng dính bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PSHEZ5768FCZZ/ Miếng dính bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PSR0V06F_KT/ Nhãn dán lốp xe bằng nhựa PET đã in TIRE
LABEL, kích thước 78mm*200mm,dạng tấm, 1sheet5pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PSR0VA3F_KT/ Nhãn dán lốp xe bằng nhựa PET đã in TIRE
LABEL, kích thước 78mm*200mm,dạng tấm, 1sheet5pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PSR0VA4F_KT/ Nhãn dán lốp xe bằng nhựa PET đã in TIRE
LABEL, kích thước 78mm*200mm,dạng tấm, 1sheet5pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PSR0VA5F_KT/ Nhãn dán lốp xe bằng nhựa PET đã in TIRE
LABEL, kích thước 78mm*200mm,dạng tấm, 1sheet5pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PSR0VA7F-022019/ Nhãn dán lốp xe bằng nhựa PET đã in
TIRE LABEL, kích thước 78mm*200mm,dạng tấm, 1sheet5pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PSR0VA9F_KT/ Nhãn dán lốp xe bằng nhựa PET đã in TIRE
LABEL, kích thước 78mm*200mm,dạng tấm, 1sheet5pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PSR0VC2F-052019/ Nhãn dán lốp xe bằng nhựa PET đã in
TIRE LABEL, kích thước 78mm*200mm,dạng tấm, 1sheet5pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PT245FP265/ Băng keo bảo vệ bề
mặt(0.05mmx245mmx200000mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PT40-FP223/ Băng keo bảo vệ bề mặt(0.05x40x200000mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: PT520-540/ Màng bảo vệ FP520(540mmx200m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PTCB0010OSGF Nhãn dán bằng Pet bạc, đã in kt (39*10)mm,
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PTCB0030OSGA Nhãn dán bằng Pet bạc, đã in kt (50*13)mm,
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PTCP0020ONTA Tem mã vạch bằng plastic chưa in dùng cho
khóa điện tử, kt (38*10) mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PTCP0063ONTA Nhãn dán bằng Pet bạc, đã in kt (60*50)mm,
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PTCP0080ONTA Tem mã vạch bằng plastic dùng cho khóa
điện tử, kt (38*7) mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PTCP0190ONTA Tem mã vạch bằng plastic dùng cho khóa
điện tử, chưa in, kt (45*22) mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PT-MKF-20-013-1/ Màng PE chắn sơn có băng dính giấy
8MIC x 550MM x 33M(ITEM NO.580113000) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PT-MKF-20-075/ Màng PE chắn sơn có băng dính giấy 8MIC
x 300MM x 33M (ITEM NO.580112000) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PT-MKF-20-085/ Màng PE chắn sơn có băng dính giấy
8.4MIC x 550MM x 33M (Item no. CONV-151-550-PL-5P) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PT-MKF-20-086/ Màng PE chắn sơn có băng dính giấy
8.4MIC x 1100MM x 33M (Item no. CONV-151-1100-PL-5P) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PT-MKF-20-087/ Màng PE chắn sơn có băng dính giấy
8.4MIC x 1800MM x 20M (Item no. CONV-151-1800-PL-5P) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PT-MKF-20-088/ Màng PE chắn sơn có băng dính giấy 8MIC
x 2700MM x 20M (Item no. CONV-151-2700-PL-5P) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PT-MKF-20-089/ Màng PE chắn sơn có băng dính giấy
8.4MIC x 550MM x 33M (Item no. CONV-151-550-NEUT) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PT-MKF-20-090/ Màng PE chắn sơn có băng dính giấy
8.4MIC x 1400MM x 33M (Item no. CONV-151-1400-NEUT) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PT-MKF-20-091/ Màng PE chắn sơn có băng dính giấy
8.4MIC x 1100MM x 33M (Item no. CONV-151-1100-NEUT) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PT-MKF-20-092/ Màng PE chắn sơn có băng dính giấy PE
10MIC x 2400MM x 16M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PTMP0441ONTB Nhãn dán bằng Pet bạc kt (57*53)mm, Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PTMP0491ONTA Nhãn dán bằng Pet bạc, đã in kt (57*53)mm,
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PTMP4131ONTA Nhãn dán bằng Pet bạc, đã in kt (59*60)mm,
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PTMP4221ONTB Nhãn dán bằng Pet bạc, đã in kt (59*60)mm,
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PTMP5810ONTA Nhãn dán bằng Pet bạc, đã in kt (50*27)mm,
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: P-Touch/ Băng dán nhãn (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PTPE-0005QSZ2/ Miếng dính bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PTPE-0091QSZZ/ Tấm băng dính hai mặt các loại (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PTPE-0093QSZZ/ Tấm băng dính hai mặt các loại (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PTPE-0095QSZ1/ Tấm băng dính hai mặt các loại (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PTSB0020HSGA Nhãn dán bằng plastic,đã in, kt (15*8) mm,
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: PVC03TX200+5015-SP3013/ Băng keo nhựa 1 mặt không in
hình, chữ PVC03TX200+5015 (0.3MMX200MMX50M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Q C4-6519-000/ Băng dính hai mặt (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Q300-015272/ Băng dính bằng nhựa PET/ Q300-015272. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Q300-015872/ Tấm film định hình có khả năng tự dính
bằng nhựa PET/ Q300-015872. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Q300-015976/ Băng dính bằng nhựa PET/ Q300-015976. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Q300-016085/ Tấm film định hình có khả năng tự dính
bằng nhựa PET/ Q300-016085. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Q300-016185/ Băng dính bằng nhựa PET/ Q300-016185. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Q300-016186/ Băng dính bằng nhựa PET/ Q300-016186. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Q300-016262/ Băng dính/ Q300-016262. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Q300-016275/ Tấm dính nhựa trong suốt hỗ trợ quá trình
dán tấm hiển thị và vỏ màn hình điện thoại di động. Model: AMB656VQ01_GUIDE
FILM_3/ Q300-016275. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Q300-016276/ Tấm dính nhựa trong suốt hỗ trợ quá trình
dán tấm hiển thị và vỏ màn hình điện thoại di động. Model: AMB656VQ01_GUIDE
FILM_2/ Q300-016276. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Q300-016277/ Tấm dính nhựa trong suốt hỗ trợ quá trình
dán tấm hiển thị và vỏ màn hình điện thoại di động. Model: AMB656VQ01_GUIDE
FILM_REF/ Q300-016277. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Q310-808896/ Băng dính bảo vệ màn hình điện thoại, bằng
nhựa PET/ Q310-808896. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Q310-824038/ Film bảo vệ mặt trước/JTAF064-07D TOP
(Q310-824038), hàng mới 100% (bằng nhựa, loại có dính).Tái xuất dòng hàng số
01 tờ khai: 103364664431/ A31 ngày 15/06/2020. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: QC 4-6399-000/ Băng dính hai mặt (xk) |
|
- Mã HS 39199099: QC2-2797-000R03/ Miếng dính FFC 1 M6 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: QC2-5916-000R08-1/ Băng dính (dạng chiếc bằng nhựa
10mm*10mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: QC2-5916-000R09/ Băng dính (10mm*10mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: QC2-5917-000R04/ Băng dính (dạng chiếc bằng nhựa
4mm*52mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: QC2-8341-000R04-1/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc bằng
nhựa 18mm*18mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: QC3-6113-000R03-1/ Băng dính hai mặt (dạng chiếc bằng
nhựa 218mm*5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: QC3-6193-000R04/ Băng dính chống tĩnh điện
(205mm*3.7mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: QC5-5749-000000/ Băng dính chống tĩnh điện (xk) |
|
- Mã HS 39199099: QC5-6490-000000/ Băng dính chống tĩnh điện (xk) |
|
- Mã HS 39199099: QC5-6543-000R02/ Tấm đệm cáp FFC (xk) |
|
- Mã HS 39199099: R1003019-001963/ Màng nhựa TPE 50100, tự dính một mặt,
dùng để bảo vệ mặt kính màn hình điện thoại. Kích thước: 50um*300mm*200m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: R100400L-000805-Thảm dính bụi, kích thước: 22x35 cm
(Chất liệu nhựa, loại tự dính, dùng để dính bụi bẩn) (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RBP.251/ Tấm lót ba đờ sốc phía sau, bên phải
52462-0K020 (bằng nhựa, tự dính) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RC 4-4896-000000/ Miếng băng dính hai mặt cách nhiệt
RC4-4896-000000 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RC1/LM/C3P-1-B/ Màng nhựa có in RC1/LM/C3P-1-B (Rộng
320mm X Dày 84mcr) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RC1/LM/C3P-2-A/ Màng nhựa có in RC1/LM/C3P-2-A (Rộng
320mm X Dày 84mcr) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RC2/LM/C3P-1-B/ Màng nhựa có in RC2/LM/C3P-1-B (Rộng
300mm X Dày 72mcr) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RC3-1958-000R01/ Tấm đệm(băng dính) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RC4-4977-000R02-1/ Băng dính (C)(dạng chiếc bằng
nhựa,tự dính,40mm*10mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RC4-5027-000R01-1/ Băng dính (dạng chiếc bằng nhựa, tự
dính,75mm*90mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RC4-6356-000R06/ Tấm dán(23.5*226) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RC5-0053-000R13/ Băng dính (C) (dạng chiếc bằng nhựa
193mm*5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RC5-0054-000R13/ Băng dính (C) (dạng chiếc bằng nhựa
319mm*5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RC5-0056-000R10/ Băng dính (C) (dạng chiếc bằng nhựa
239mm*5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RC5-4052-000R06/ Băng dính 2 mặt (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RC5-4070-000/ Nhãn dán của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RC5-4074-000/ Nhãn dán của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RC5-4076-000/ Nhãn dán của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Reel nhựa TOOL-371 (Reel Z09046400) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: REMOVAL-05/ Băng dính dùng để gỡ bỏ, kích thước 18mm x
180mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RH007002-007388(EA)/ Băng dính nối cuộn linh kiện 24
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: RH007002-213058-Băng dính chịu nhiệt 20MMx33M.Hàng mới
100% (xk) |
- |
- Mã HS 39199099: RIGHT LABEL- LEFT LABEL/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa,
kích thước (40*20)mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RP207DW 200/ Băng dính (băng keo) nhựa 1 mặt E-mask
RP207DW 1300mmx200m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU58789/ Nhan dinh băng nhưa, đa in dang tâm, kich
thươc 12.5mm*170mm, 1 sheet10 pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU78222/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm, kích
thước 25mm*15mm, 1 sheet10pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU7-8222-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm,
kích thước 25mm*15mm, 1 sheet10pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU78223/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm, kích
thước 25mm*15mm, 1 sheet10pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU7-8223-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm,
kích thước 25mm*15mm, 1 sheet10pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU7-8224-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm,
kích thước 25mm*15mm, 1 sheet10pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU7-8225-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm,
kích thước 25mm*15mm, 1 sheet10pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU78226/ Nhãn dính bằng nhựa đã in, dạng tấm, kích
thước 19mm*10mm, 1sheet20pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU7-8226-122019/ Nhãn dính bằng nhựa đã in, dạng tấm,
kích thước 19mm*10mm, 1sheet20pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU78231/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm, kích
thước 19mm*19mm, 1 sheet 40pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU7-8231-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm,
kích thước 19mm*19mm, 1 sheet 40pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU7-8232-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm,
kích thước 78mm*13mm, 1 sheet10pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU7-8233-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm,
kích thước 78mm*13mm, 1 sheet10pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU78302/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm, kích
thước (129*23.5)mm, 1 sheet5pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU7-8302-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm,
kích thước (129*23.5)mm, 1 sheet5pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU7-8304-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm,
kích thước (140*11.5)mm, 1 sheet10pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU78550/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm, kích
thước 60mm*22mm, 1sheet 10pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU78552/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm, kích
thước 80mm*35mm, 1sheet 10pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU78555/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm, kích
thước 107.6mm*40mm, 1sheet 5pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU78558/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm, kích
thước 172mm*50mm, 1sheet 2pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU78562/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm, kích
thước 14.6mm*17mm, 1sheet 20pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU78563/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm, kích
thước 8.3mm*10.9mm, 1sheet 20pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU78564/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm, kích
thước 78mm*16.7mm, 1sheet 10pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU88100/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm, kích
thước 16.3mm*12.4mm, 1sheet20pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU8-8385-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm,
kích thước 16.5mm*14.5mm, 1sheet20pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU8-8386-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước
40mm*18mm, dạng tấm, 1sheet10pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU8-8388-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước
40mm*18mm, dạng tấm, 1sheet10pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU88389/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, kích thước
40mm*18mm, dạng tấm, 1sheet10pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU8-8394-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm,
kích thước 40mm*18mm, 1 sheet10pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU8-8395-112019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm,
kích thước 40mm*18mm, 1 sheet10pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU88448/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm, kích
thước 40mm*18mm, 1 sheet10pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU8-8448-112019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm,
kích thước 40mm*18mm, 1 sheet10pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU8-8449-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm,
kích thước 40mm*18mm, 1 sheet10pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU8-8453-082019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm,
kích thước 40mm*18mm, 1 sheet10pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU8-8457-122019/ Nhãn dính bằng nhựa, đã in, dạng tấm,
kích thước 40mm*18mm, 1 sheet10pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU88689/ Nhan dinh băng nhưa, đa in dang tâm, kich
thươc 18mm*40mm, 1 sheet10 pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU88690/ Nhan dinh băng nhưa, đa in dang tâm, kich
thươc 18mm*40mm, 1 sheet10 pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: RU88691/ Nhan dinh băng nhưa, đa in dang tâm, kich
thươc 18mm*40mm, 1 sheet10 pcs (xk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00035A/ Băng dính cách điện dạng miếng, kích thước
53.73mm*5.95mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00035B/ Băng dính cách điện dạng miếng, kích thước
53.73mm*5.95mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00046A/ Băng dính cách điện dạng cuộn, KT:60.90mm
* 100M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00047A/ Băng dính cách điện dạng cuộn, KT:61.90mm
* 100M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00072A/ Băng dính cách điện dạng cuộn,
KT:58.24mm*100M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00073A/ Băng dính cách điện dạng cuộn,
KT:79.6mm*100M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00089A(20%)/ Băng dính cách điện dạng miếng,
KT:42.46mm * 3.50mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00223B/ Băng dính cách điện dạng miếng (Tái xuất
mục 24 của TK: 103276979040 E15 Ngày: 22/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: S2202/ Tấm ốp bằng nhựa của máy dập ghim SF3A9311-P
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: S2211/ Tấm đệm nhựa cảm biến của máy dập ghim
SF3A9341-P (xk) |
|
- Mã HS 39199099: S3234/ Chốt khóa bằng nhựa của máy in LA254532 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: S3235/ Cờ nhựa báo giấy ra của máy in LA401281 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: S3236/ Con lăn bằng nhựa của máy in LA402305 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: S630-038974/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện điện
thoại S630-038974 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SA006/ Băng dính, mã GH02-14136A, TX từ dòng 45, TK số
103144873641/E21 (12/02/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SB-1007SCA/ Băng dính hai mặt SB-1007SCA dạng cuộn, tái
xuất 1 phần từ Mục 7 của tờ khai103206812920 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SB-1010SCA/ Băng dính hai mặt SB-1010SCA dạng cuộn, tái
xuất 1 phần từ Mục 8 của tờ khai103206812920 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SBMB0140GWHA Tem bằng plastic đã in dùng dán lên khóa
điện tử model SHS-P718, kt (15*15) mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SBMB0141GWHA Tem bằng plastic đã in dùng dán lên khóa
điện tử model SHP-DP728, kt (32*15) mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SBMB0300HBKA Nhãn dán bằng Pet bạc, đã in kt (39*10)mm,
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SBMB0310HBKA Tem bằng plastic đã in dùng dán lên khóa
điện tử model SHP-DP720, kt (39*10) mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SBMB0370HBKA Tem bằng plastic đã in dùng dán lên khóa
điện tử model SHP-DP960, kt (40*10) mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SBSP0020OSGA Nhãn dán bằng plastic màu bạc, chưa in, kt
(25*70) mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SDGlobal10(v2)/ Miếng dán dưới bằng plastic Macan
(Macan bottom protect film) Size: 319.6mm*122mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SDGlobal11(V2)/ Miếng dán trên bằng plastic Macan
(Macan top protect film) Size: 304.6mm*122mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SDGlobal14/ Miếng dán dưới bằng plastic 992(992 bottom
protect film) Size: 345.65mm*122.07mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SDGlobal15/ Miếng dán trên bằng plastic J1(J1 top
protect film) Size: 298.6mm*122mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SDGlobal19/ Miếng dán trên bằng plastic 992 (992 top
protect film) Size: 331.65mm*137.0mm7- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SDGlobal20/ Miếng dán dưới bằng plastic J1 (J1 bottom
protect film) Size: 298.6mm*122mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SDGlobal28/ Băng dính dán camera điện thoại (Lilac
Window cam tape) (5215NAB) Size: 5.35mm*7.05mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SDGlobal33/ Miếng dán Camera MV_B1 (Protect film rear
Camera) Size: 72.65mm*7.79mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SDGlobal39/ Miếng dán lỗ loa trên (Top hole) MV B1,
kích thước 21.1*5.4 Size: 21.1mm*5.4mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SDI0517/ Băng dính cách điện dạng miếng dành cho pin
điện thoại di động SJ02-50078A kích thước 30*82.4 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SDI0521/ Băng dính cách điện dạng miếng dành cho pin
điện thoại di động SJ02-50062A kích thước 28*5.50 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SDI0526/ Băng dính cách điện dạng miếng dành cho pin
điện thoại di động SJ02-50168A kích thước 41.78*69.59 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SDI0696/ Băng dính cách điện dạng miếng dành cho pin
điện thoại di động SJ02-50235A kích thước 83.65*37.3 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SDI0697/ Băng dính cách điện dạng miếng dành cho pin
điện thoại di động SJ02-50110A kích thước 10*4*6.34 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SDI0703/ Băng dính cách điện dạng miếng dành cho điện
thoại di độngSJ02-50322A kích thước 31.4*5.5 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SDI0716/ Băng dính cách điện dạng miếng dành cho điện
thoại di độngS029-00045AA kích thước 56.84*53.03 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SDI0717/ Băng dính cách điện dạng miếng dành cho điện
thoại di độngS029-00048AA kích thước 45.03*6.27 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SDI0725/ Băng dính cách điện dạng miếng dành cho điện
thoại di động S029-00151A kích thước 66.68*58.53 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SDI0726/ Băng dính cách điện dạng miếng dành cho điện
thoại di động S029-00152A kích thước 5.94*55.48 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SDI0736/ Băng dính cách điện dạng miếng dành cho điện
thoại di động S029-00111A kích thước 20.8*17.83 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SDI0741/ Băng dính cách điện dạng miếng dành cho điện
thoại di động S029-00164A kích thước 114.61*11.24 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SDI0742/ Băng dính cách điện dạng miếng dành cho điện
thoại di động S029-00165A kích thước 68*8.7 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SDI0744/ Băng dính cách điện dạng miếng dành cho điện
thoại di động S029-00071AA kích thước 68.65*54.24 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SDI0745/ Băng dính cách điện dạng miếng dành cho điện
thoại di động S029-00115AA kích thước 53.85*41.66 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SDI0746/ Băng dính cách điện dạng miếng dành cho điện
thoại di động S029-00114AA kích thước 33.66*6.17 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SDI0747/ Băng dính cách điện dạng miếng dành cho điện
thoại di động S029-00118AM kích thước 6.17*15.50 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SDI0748/ Băng dính cách điện dạng miếng dành cho điện
thoại di động SJ02-50253AA kích thước 83.65*37.3 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SDI0749/ Băng dính cách điện dạng miếng dành cho điện
thoại di động SJ02-50352AA kích thước 72.75*39.839 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SDI0751/ Băng dính cách điện dạng miếng dành cho điện
thoại di động S029-00192A kích thước 50.77*5.37 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SDI0752/ Băng dính cách điện dạng miếng dành cho điện
thoại di động S029-00192B kích thước 50.77*5.37 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SDI0753/ Băng dính cách điện dạng miếng dành cho điện
thoại di động S029-00193A kích thước 63.37*58.87 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SE60-00016-001/ Nhãn nhựa tự dính dạng tấm, miếng (đã
in thông tin kĩ thuật) (SNOW FLAKE LABEL BLACK COLOR (SE60-00016-001)) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SE60-00026-001/ Miếng đệm bằng nhựa có keo(kích thước:
phi 7) (WHITE SNOW FLAKE LABEL (SE60-00026-001)) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SETA-6100-10/ Băng dính một mặt. Kích thước Rộng
(1,050mm) x dài (300m)/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SETA-6100-20/ Băng dính một mặt. Kích thước Rộng
(1,050mm) x dài (300m)/ 02 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SETD-2345D-45/ Băng dính hai mặt. Kích thước Rộng
(1,050mm) x Dài (200M)/ 02 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SETD-4261D-25/ Băng dính hai mặt. Kích thước Rộng
(1,050mm) x Dài (200M)/ 03 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SETS-105BL-135/ Băng dính một mặt. Kích thước Rộng
(1,050mm) x dài (400m)/ 02 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SETS-105BL-48/ Băng dính một mặt. Kích thước Rộng
(1,050mm) x dài (500m)/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SETS-105L-135/ Băng dính một mặt. Kích thước Rộng
(1,050mm) x dài (400m)/ 02 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SETS-9805B-48/ Băng dính một mặt. Kích thước Rộng
(1,050mm) x dài (500m)/ 03 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SETS-9BL-48/ Băng dính một mặt. Kích thước Rộng
(1,050mm) x dài (400m)/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SETS-9L-48/ Băng dính một mặt. Kích thước Rộng
(1,050mm) x dài (500m)/ 02 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3626/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-10918A kích
thước 73.1*5.69 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3627/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-10919A kích
thước 73.35*10.56 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3665/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-09997A kích
thước 100*5 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3668/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-10363A kích
thước 8.90*8.90 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3692/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-10582A kích
thước 3.5*3.5 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3699/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-09989A kích
thước 64*6.59 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3701/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-09987A kích
thước 143.05*16.78 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3714.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-10830A kích thước 22.1*14.1 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3724/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-08143A kích
thước 20*10 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3727.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-11758A kích thước 12.7*12.7 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3731/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-12261A kích
thước 35*6 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3738/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-12197A kích
thước 14.36*9.07 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3741.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-12367A kích thước 141.65*68.88 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3742.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-12427A kích thước 6.96*11.86 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3753/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-12307A kích
thước 34.04*31.18 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3759/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-12640A kích
thước 5*5 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3761.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-13129A kích thước 9.02*16.07 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3804/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-11946A kích
thước 57.50*35.68 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3809/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-11764A kích
thước 61.88*128.6 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3835/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-12149A kích
thước 149.28*73.13 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3838/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-11588A kích
thước 67.64*9.22 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3839/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-11593A kích
thước 67.67*11.14 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3840.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-14043A kích thước 65.26*134.48 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3851/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-14346A kích
thước 171.15*22.59 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3857.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-13803A kích thước 286.4*194.9 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3878/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-14526A kích
thước 10.67*77.97 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3881/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-14791A kích
thước 5.6*11.0 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3888/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-14547A kích
thước 38.0*24.1 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3889/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-14656A kích
thước 54.00*18.00 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3891/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-14682A kích
thước 3.30*2.45 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3895/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-14440A kích
thước 15.83*12.00 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3896/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-14521A kích
thước 9.41*8.52 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3897/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-14548A kích
thước 11.74*36.43 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3898/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-14433A kích
thước 68.85*6.04 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3899/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-14434A kích
thước 66.10*3.90 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3900/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-14439A kích
thước 27.69*24.25 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3916/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-12653A kích
thước 29.03*45.79 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3917/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-14546A kích
thước 29*10 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3920.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-14696A kích thước 132.50*23.80 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3927/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15242A kích
thước 12.3*14.7 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3932/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15361A kích
thước 78.62*47.57 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3937/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15427A kích
thước 9*17.81 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3938/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15529A kích
thước 11.05*7.00 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3939/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15329A kích
thước 86*18 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3943.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-15265A kích thước 34.99*59.88 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3944/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15327A kích
thước 49.04*30.91 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3948.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-15028A kích thước 153.59*71.29 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3949.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-15321A kích thước 71*155.15 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3950.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-15348A kích thước 4.74*117.76 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3961/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-14938A kích
thước 38.25*77.90 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV3967.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-12205A kích thước 20.53*10.23 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4028.1/ Nhãn POLYESTER dùng cho điện thoại
GH68-46346A kích thước 40*30 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4030.1/ Nhãn POLYESTER dùng cho điện thoại
GH68-46345A kích thước 40*30 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4098.1/ Nhãn POLYESTER dùng cho điện thoại
GH68-40750A kích thước 65*104 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4100/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-13648A kích
thước 6.89*7.49 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4103.2/ Nhãn POLYESTER dùng cho điện thoại
GH68-35407A kích thước 2*6 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4171.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-14245A kích thước 88.14*42.94 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4194/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-14506A kích
thước 59.63*35.97 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4222/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15420A kích
thước 4.0*6.0 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4274.1/ Nhãn POLYESTER dùng cho điện thoại
GH68-14285A kích thước 4*4 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4292/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16107A kích
thước 9.87*11.46 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4298/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15728A kích
thước 12.8*5.3 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4299/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15926A kích
thước 15.85*11.37 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4300/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15937A kích
thước 14.09*7.20 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4301/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15991A kích
thước 63.21*53.94 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4302/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15994A kích
thước 47.95*61.24 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4303/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15997A kích
thước 33*43.32 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4304/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16055A kích
thước 23.28*52.89 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4306/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15881A kích
thước 47.0*23.94 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4308/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15988A kích
thước 49.71*29.50 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4319/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15667A kích
thước 68.25*160.38 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4320/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16022A kích
thước 66.00*11 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4324/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15927A kích
thước 23.21*11.30 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4342/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15989A kích
thước 67.50*9.00 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4343/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15992A kích
thước 70.28*4.85 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4344/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15938A kích
thước 8.31*4.56 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4345/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15867A kích
thước 98.64*72.83 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4347/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15868A kích
thước 71.83*38.2 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4348/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15925A kích
thước 42.16*23.73 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4352/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15815A kích
thước 56.87*18.09 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4353/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15816A kích
thước 33.07*27.75 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4354/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16017A kích
thước 57.68*16.94 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4359/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15935A kích
thước 10.10*12.60 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4360/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15993A kích
thước 63.21*53.94 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4362/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16099A kích
thước 11.98*8.98 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4363.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-15582A kích thước 171.44*177.34 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4368.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-15365A kích thước 184.45*55.4 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4370/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16007A kích
thước 29.81*31.88 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4371/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15854A kích
thước 48.2*13 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4385/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15923A kích
thước 74.36*43.78 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4386/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15987A kích
thước 144.99*69.86 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4387/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15810A kích
thước 22.0*19.56 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4388/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15952A kích
thước 11.5*11.5 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4389.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-15908A kích thước 147.80*73.44 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4401/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15922A kích
thước 4.85*70.28 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4404/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15880A kích
thước 14.76*11.10 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4406/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15921A kích
thước 7.85*71.66 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4412/ Băng dính dùng cho điện thoại GH81-15670A kích
thước 145.94*66.84 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4413/ Băng dính dùng cho điện thoại GH81-15671A kích
thước 113.78*41.33 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4417/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16214A kích
thước 4.3*3 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4419/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16276A kích
thước 6.90*4.98 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4420/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16277A kích
thước 213.25*12.09 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4421/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16278A kích
thước 131.33*10.32 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4422/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16279A kích
thước 17.3*228.29 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4423/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16280A kích
thước 10.64*4.55 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4424/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16281A kích
thước 12.55*2.32 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4425/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16282A kích
thước 16.59*56.54 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4426/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16285A kích
thước 237.35*8.61 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4427/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16286A kích
thước 239.88*8.61 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4428/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16287A kích
thước 154.27*16.97 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4429/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16288A kích
thước 154.27*10.73 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4430/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16289A kích
thước 34.08*16.60 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4431/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16290A kích
thước 23.60*7.24 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4432/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16291A kích
thước 56.75*6.90 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4433/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16292A kích
thước 24.53*7.05 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4434/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16293A kích
thước 24.76*6.25 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4435/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16294A kích
thước 27.43*11.73 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4436/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16295A kích
thước 7.42*8.01 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4437/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16296A kích
thước 26.67*19.95 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4438/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16297A kích
thước 86.56*34.76 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4439/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16298A kích
thước 108.98*51.06 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4440/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16299A kích
thước 127.21*35.55 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4441/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16300A kích
thước 23.00*10.00 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4442/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16301A kích
thước 11.00*8.00 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4443/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16302A kích
thước 8.00*6.00 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4444/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16303A kích
thước 21.97*8.2 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4445/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16390A kích
thước 7.64*6.58 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4448/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16604A kích
thước 10.55*28.40 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4451/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16680A kích
thước 13.15*2.73 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4452/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16684A kích
thước 20.02*19.96 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4453/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16711A kích
thước 11.26*11.26 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4454.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-15684A kích thước 234.83*150.59 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4455.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-15836A kích thước 26.68*34.87 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4456.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-15906A kích thước 90*8.5 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4461/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16717A kích
thước 20.25*20.48 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4466/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16644A kích
thước 8.04*105.4 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4468/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16784A kích
thước 17.56*13.26 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4471/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16639A kích
thước 14.25*12.14 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4472/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16640A kích
thước 12.14*14.25 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4473/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16641A kích
thước 19.33*13.77 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4474/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16642A kích
thước 11.95*13.33 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4475/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16687A kích
thước 30.72*13.56 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4476/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16688A kích
thước 37.11*12.61 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4477/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16689A kích
thước 8.28*9.04 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4478/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16690A kích
thước 23.44*13.08 (MM*M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4480/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16643A kích
thước 18.85*6.7 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4502.1/ Nhãn POLYESTER dùng cho điện thoại
GH68-49083A kích thước 36*24 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4513/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16232A kích
thước 5.16*7 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4518/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16242A kích
thước 23.3*12.45 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4522/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16246A kích
thước 21*11.94 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4523/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16247A kích
thước 13.8*7.25 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4524/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16250A kích
thước 8.9*21.22 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4525/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16251A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4528/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16254A kích
thước 249.18*9.7 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4538/ Băng dính dùng cho điện thoại GH63-15632A kích
thước 35.97*4.7 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4540/ Băng dính dùng cho điện thoại GH63-16049A kích
thước 17*40 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4544/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-15924A kích
thước 71.18*153.86 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4558.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-15685A kích thước 252.08*155.09 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4560/ Băng dính dùng cho điện thoạiGH02-17074A kích
thước 119.47*69.16 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4565/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16968A kích
thước 10.00*17.20 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4574/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16863A kích
thước 37.60*18.60 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4575/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16864A kích
thước 260.57*13.19 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4577/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16881A kích
thước 12.41*30.48 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4599/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-17153A kích
thước 124.27*27.2 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4603.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-16295A kích thước 254.76*156.82 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4605/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16969A kích
thước 3.16*1.96 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4617/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-16508A kích
thước 19*8 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4641.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-16878A kích thước 73.16*153.13 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4653.1/ Nhãn POLYESTER dùng cho điện thoại
GH68-49832A kích thước 36*24 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4658/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-18053A kích
thước 7.12*17.55 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4662/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-17911A kích
thước 4.95*2.25 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4665.1/ Nhãn POLYESTER dùng cho điện thoại
GH68-50036A kích thước 36*24 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4680.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17087A kích thước 157.25*73.25 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4682/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-17182A kích
thước 16.01*11.62 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4683/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-18183A kích
thước 19.45*7.97 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4684.1/ Nhãn POLYESTER dùng cho điện thoại
GH68-49832D kích thước 36*24 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4692.1/ Nhãn POLYESTER dùng cho điện thoại
GH68-50332A kích thước 150*60(MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4705/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-17534A kích
thước 11.23*13.92 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4717.1/ Nhãn POLYESTER dùng cho điện thoại
GH68-49832E kích thước 36*24 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4721.1/ Nhãn POLYESTER dùng cho điện thoại
GH68-50036D kích thước 36*24 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4722.1/ Nhãn POLYESTER dùng cho điện thoại
GH68-50036E kích thước 36*24 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4724.1/ Nhãn POLYESTER dùng cho điện thoại
GH68-50106A kích thước 40*50 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4731/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-17527A kích
thước 13.50*33.78 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4734/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-17624A kích
thước 69.20*25.35 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4740.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17174A kích thước 178.22*183.39 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4747.1/ Nhãn POLYESTER dùng cho điện thoại
GH68-50036H kích thước 36*24 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4749/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-17383A kích
thước 86.44*10 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4750/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-17389A kích
thước 40.46*23.65 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4753/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-17644A kích
thước 54.02*17.37 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4754.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17045A kích thước 20*25 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4758.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17227A kích thước 145.25*241.07 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4759.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17303A kích thước 188.22*183.39 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4760.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17259A kích thước 179.64*176.68 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4766.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-16705A kích thước 41*22 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4774/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-17385A kích
thước 25.1*20.22 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4775/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-17386A kích
thước 30.25*3.64 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4776/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-17388A kích
thước 14.29*39.86 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4777/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-17394A kích
thước 11.52*11.02 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4781.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17237A kích thước 52*20 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4823/ Nhãn POLYESTER dùng cho điện thoại GH68-50447A
kích thước 28*5 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4837/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-18307A kích
thước 36.27*10.47 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4838/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-18631A kích
thước 22.68*63.47 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4839/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-18640A kích
thước 98.1*81.10 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4841/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-18753A kích
thước 14.66*6.8 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4842/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-18869A kích
thước 21.31*11.80 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4843/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-18870A kích
thước 21.00*20.71 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4844/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-18871A kích
thước 14.12*17.30 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4846.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17316A kích thước 172.6*163.9 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4847.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17332A kích thước 145.15*67.70 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4857/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17261A kích thước 179.64*176.68 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4858/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-18691A kích
thước 60.18*31.17 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4859/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-18712A kích
thước 25.68*4.79 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4860/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-18713A kích
thước 6.25*4 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4861/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-18690A kích
thước 73.36*119.95 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4865/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-18687A kích
thước 71.51*23.72 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4866/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-18832A kích
thước 54*58.05 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4871/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-18308A kích
thước 10.37*15.72 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4872/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-18679A kích
thước 12.55*15.81 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4874.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17315A kích thước 172.6*163.9 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4875.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17395A kích thước 172.6*163.9 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4877/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-17384A kích
thước 12.12*35.25 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4884/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-18689A kích
thước 47.6*44.24 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4886/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-18694A kích
thước 74.18*20.96 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4904.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-16957B kích thước 157.22*73.25 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4905.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17087B kích thước 157.25*73.25 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4906.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17155B kích thước 157.22*73.25 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4907.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17236A kích thước 182.64*185.75 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4908.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17330A kích thước 73.01*158.33 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4909.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17331A kích thước 36.38.29.65 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4910.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17397A kích thước 183.389*178*19 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4912/ Nhãn POLYESTER dùng cho điện thoại GH68-50448A
kích thước 28*12 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4915/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-17483A kích
thước 69.15*19.85 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4924/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-18873A kích
thước 14.66*1.23 (MM*M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4925/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-18950A kích
thước 17.30*14.12 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4929/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-17923A kích
thước 90*134.26 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4941.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17427C kích thước 172.60*163.90 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4943/ Băng dính dùng cho điện thoại GH81-17066A kích
thước 73.36*119.95 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4944/ Băng dính dùng cho điện thoại GH81-17068A kích
thước 60.18*31.17 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4950.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17400A kích thước 178.22*183.39 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4955.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17711A kích thước 148.45*69.78 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4958.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17566A kích thước 38.71*43.94 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4961/ Băng dính dùng cho điện thoại GH81-17246A kích
thước 68.25*54.24 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4962.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17567A kích thước 183.55*64.19 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4966/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-19002A kích
thước 75.00*43.90 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4967/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-19249A kích
thước 55*14 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4968/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-19322A kích
thước 8*4 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4969/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-19403A kích
thước 238*5 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4977.1/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17567C kích thước 183.55*64.19 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4978/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-17979A kích
thước 55.28*80.04 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4981/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-17925A kích
thước 66.52*66.97 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4983/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17565A kích thước 147.58*71.82 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4987/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-19119A kích
thước 25.77*25.77 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4988/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-19120A kích
thước 41.44*41.44 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4989/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-19166A kích
thước 62.3*37.5 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV4996/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-19546A kích
thước 5.6*3.5 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5001/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-19622A kích
thước 4.80*1.50 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5013/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17667A kích thước 165.05*57.18 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5014/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17844A kích thước 56.91*6.09 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5015/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17845A kích thước 44.12*6.09 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5016/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-17484A kích
thước 145.48*68.21 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5017/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-19024A kích
thước 8.39*9.30 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5018/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-19225A kích
thước 33.64*11.50 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5019/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-19542A kích
thước 3.75*6.11 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5020/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-19552A kích
thước 4*11.7 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5022/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-19695A kích
thước 23.17*39.7 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5023/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-19696A kích
thước 23.22*34.8 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5024/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-19697A kích
thước 70.01*23.22 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5025/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-19729A kích
thước 237.05*22.74 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5026/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-19730A kích
thước 49.3*237.06 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5027/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-19731A kích
thước 237.26*75.55 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5028/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-19733A kích
thước 287.4*49.5 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5030/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17427E kích thước 172.60*163.90 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5031/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17427F kích thước 172.60*163.90 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5037/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17626B kích thước 145.74*57.18 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5039/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-17546A kích
thước 21.42*0.75 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5040/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-17547A kích
thước 62.77*1.71 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5041/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-18373A kích
thước 141.95*67.16 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5042/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-19676A kích
thước 3.5*10 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5043/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-19825A kích
thước 19.6*7.32 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5047/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17964A kích thước 163.9*172.6 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5050/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-17395A kích
thước 150.02*70.85 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5051/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-17404A kích
thước 152.96-71.85 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5054/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-20004A kích
thước 4*10 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5057/ Màng bảo vệ TELE BLUE FILM kích thước
20.53*10.23 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5059/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-19904A kích
thước 3.5*5 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5060/ Nhãn POLYESTER dùng cho điện thoại GH68-51305A
kích thước 20*50 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5061/ Nhãn POLYESTER dùng cho điện thoại GH68-51306A
kích thước 20*50 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5068/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-19870A kích
thước 17.13*7.13 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5080/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17886A kích thước 264.11*3.6 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5081/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17887A kích thước 110.75*5.64 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5082/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17888B kích thước 159.04*71.62 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5083/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18179A kích thước 238.66*50.9 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5084/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18200A kích thước 40*52 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5085/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17610B kích thước 145.74*57.18 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5087/ Nhãn POLYESTER dùng cho điện thoại GH68-51307A
kích thước 52.5*35 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5095/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-20017A kích
thước 34.25*38.52*19.75 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5096/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-20018A kích
thước 47.97*42.97 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5097/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-20161A kích
thước 11.17*10.37 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5098/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18045A kích thước 179.994*176.68 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5099/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-19616A kích
thước 64.07*55.29 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5109/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17401A kích thước 188.22*183.39 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5112/ Nhãn POLYESTER dùng cho điện thoại GH68-51318C
kích thước 30*25 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5113/ Nhãn POLYESTER dùng cho điện thoại GH68-51672B
kích thước 30*25 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5114/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-19891A kích
thước 71.28*11.96 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5115/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-19892A kích
thước 13.75*0.67 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5116/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-19894A kích
thước 9.52*11.34 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5117/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-19895A kích
thước 8.47*11.35 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5119/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-20199A kích
thước 101.64*42.84 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5120/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-20211A kích
thước 48.06*12.08 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5121/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-20212A kích
thước 6.1*6.1 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5122/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-20272A kích
thước 10.43*18 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5123/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-20287A kích
thước 4.79*6.54 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5124/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-20288A kích
thước 5.29*6.49 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5126/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-20337A kích
thước 18.81*3.85 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5127/ Băng dính dùng cho điện thoại GH02-20197A kích
thước 64.14*50.48 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5128/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20198A kích thước 3*2.5 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5129/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20217A kích thước 6.2*4.7 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5130/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20414A kích thước 15.9*7.2 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5132/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18184A kích thước 74.99*162.61 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5134/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20200A kích thước 11.67*4.7 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5135/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20201A kích thước 41.72*34.52 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5136/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20202A kích thước 155.43*8.48 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5137/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20203A kích thước 156.98*8.59 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5138/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20204A kích thước 3.32*66.26 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5139/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20205A kích thước 30.31*10.91 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5140/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20206A kích thước 17.43*3.85 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5141/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20207A kích thước 45.37*11.09 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5142/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20209A kích thước 12.08*8.99 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5143/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20210A kích thước 8.17*15.61 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5144/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20213A kích thước 12.88*10.42 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5145/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20214A kích thước 23.09*18.43 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5146/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20215A kích thước 7.71*4.49 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5147/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20216A kích thước 4.86*5.38 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5148/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20244A kích thước 9.94*9.94 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5149/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20270A kích thước 40.16*4.73 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5150/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20271A kích thước 17.06*4.73 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5151/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20273A kích thước 17.01*53.47 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5155/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20321A kích thước 7.21*7.21 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5156/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20393A kích thước 27.2*7 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5157/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20553A kích thước 17.1*15 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5159/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17993A kích thước 148.7*67.18 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5160/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17998A kích thước 67.63*139.82 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5161/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17999A kích thước 44.93*39.62 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5162/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18245A kích thước 67.63*139.82 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5163/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18416A kích thước 80*70.48 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5165/ Màng bảo vệ Bracket Tape 1 kích thước 3.3*3.64
(MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5166/ Màng bảo vệ Conductive Tape kích thước
3.32*7.6 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5167/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18185A kích thước 15.72*7.14 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5179/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18065A kích thước 11.27*19.57 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5180/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18066A kích thước 198.95*124.58 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5182/ Nhãn POLYESTER dùng cho điện thoại GH68-51318E
kích thước 30*25 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5184/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18260B kích thước 140.16*57.37 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5185/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18024A kích thước 61.15*5.86 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5186/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18025A kích thước 5.85*69.87 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5187/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18259A kích thước 61.59*144.2 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5188/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18259B kích thước 61.6*147.2 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5190/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18259D kích thước 61.6*147.2 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5191/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18259E kích thước 61.6*147.2 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5192/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18260A kích thước 140.16*57.37 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5198/ Nhãn POLYESTER dùng cho điện thoại GH68-51524B
kích thước 45*25 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5200/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH81-18243A kích thước 61.7*59.85 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5202/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17889A kích thước 245*71.3 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5204/ Nhãn POLYESTER dùng cho điện thoại GH68-51524A
kích thước 45*25 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5206/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-13741A kích thước 77.55*9.07 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5207/ Màng bảo vệ V_TAPE-A71-12M kích thước 6.2*6.2
(MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5208/ Màng bảo vệ BLUE FILM kích thước 128.66*128.41
(MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5210/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18260D kích thước 140.16*57.37 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5211/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18260E kích thước 140.16*57.37 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5217/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18418A kích thước 198.95*124.58 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5223/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-19767A kích thước 9.75*8.62 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5224/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-19768A kích thước 8.08*5.78 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5225/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-19781A kích thước 11.10*14.30 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5226/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-19783A kích thước 35.03*60.70 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5227/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-19785A kích thước 38.73*40.8 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5228/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-19846A kích thước 60.86*74.72 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5229/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-19847A kích thước 11.54*2.23 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5230/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-19906A kích thước 7.03*9.44 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5232/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20247A kích thước 4.61*4.68 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5233/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20255A kích thước 11.6*11.1 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5235/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20296A kích thước 8.16*3.75 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5236/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20297A kích thước 5.22*6.10 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5237/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20339A kích thước 4*14.80 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5238/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20340A kích thước 20.54*33.27 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5239/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20341A kích thước 61.15*43.20 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5240/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20342A kích thước 8.74*27.95 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5241/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20343A kích thước 7.63*7.94 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5242/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20583A kích thước 23.27*36.42 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5243/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20584A kích thước 7.44*11.39 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5245/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17957A kích thước 65.65*5.52 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5246/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17958A kích thước 65.65*5.52 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5247/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18260C kích thước 140.16*57.37 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5248/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18534A kích thước 6.5*16.5 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5249/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18535A kích thước 8.74*3.19 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5256/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20065A kích thước 16.34*54.30 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5257/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20714A kích thước 19.7*19.93 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5261/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20527A kích thước 45.24.52.34 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5262/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20721A kích thước 36.02*14.15 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5263/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20760A kích thước 67.66*51.7 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5264/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20762A kích thước 70.35*3.93 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5265/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20763A kích thước 72.34*3.45 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5266/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20764A kích thước 4.26*4.26 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5267/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20765A kích thước 30.21*64.43 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5268/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20791A kích thước 4.4*11.76 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5269/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20847A kích thước 45.33*94.66 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5270/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20898A kích thước 33.8*29.2 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5271/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20913A kích thước 1*7.6 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5273/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18243A kích thước 184.08*182.07 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5279/ Tấm dính bằng Poron dùng cho camera quan sát
RM04-001053A kích thước 3.9*3.9 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5280/ Đệm đỡ ống kính hồng ngoại camera quan sát,
bằng nhựa xốp FC29-011943A kích thước 36.4*36.4 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5281/ Màng bảo vệ A31 PROTECTION TAPE kích thước
10.06*5.56 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5283/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20761A kích thước 33.39*67.66 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5286/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18244A kích thước 184.08*182.06 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5287/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20988A kích thước 67.8*25.11 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5288/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18417A kích thước 198.67*120.18 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5290/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-21096A kích thước 14.69*5.90 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5292/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH81-18850A kích thước 145.63*66.56 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5293/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20992A kích thước 80.5*47.23 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5294/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-17965A kích thước 69.78*147.58 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5295/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18550E kích thước 185*188*0.5(MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5296/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18565A kích thước 162*74*0.4 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5297/ Miếng dính A31 8M OPTICAL BACK kích thước
5.2*5.2 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5298/ Miếng dính A31 8M OPTICAL IR kích thước
5.2*5.2 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5299/ Miếng dính A31 TAPE LENS COVER TRIPLE kích
thước 10.2*29.15 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5300/ Miếng dính A31 TAPE OPTICAL 48M kích thước
10.1*10.1 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5302/ Miếng dính A31 TRIPLE 5M AIR VENT BOKEH kích
thước 4.4*4.4 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5303/ Miếng dính A31 TRIPLE 5M AIR VENT MACRO kích
thước 4.0*4.0 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5304/ Miếng đệm bằng cao su FC29-000822A kích thước
36*36 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5307/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20865A kích thước 148.86*67.49 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5308/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20866A kích thước 17.47*39.42 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5309/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20867A kích thước 6*9.26 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5310/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20868A kích thước 41.46*69.90 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5312/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20890A kích thước 75.95*81.16 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5313/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-21056A kích thước 13.13*34.32 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5314/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-21062A kích thước 39.16*67.40 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5315/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-21068A kích thước 46.49*37.33 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5316/ Nhãn POLYESTER dùng cho điện thoại GH68-51341A
kích thước 2.0*4.0 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5320/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18550G kích thước 185*188*174 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5323/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18550A kích thước 188.64*186.33 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5324/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18550B kích thước 186.43*188.64 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5325/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18550C kích thước 185.43*188.64 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5326/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18550D kích thước 185.43*188.64 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5327/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18719A kích thước 139.82*64.29 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5330/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18121A kích thước 57.18*165.05 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5331/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18123A kích thước 165.05*57.18 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5332/ Nhãn POLYESTER dùng cho điện thoại GH68-51983A
kích thước 70*68 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5333/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18550H kích thước 185.43*188.64 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5336/ Băng dính bảo vệ camera 06-00-TPE-00259 kích
thước 10mm*10mm* dày 2.68mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5337/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18244B kích thước 184.08*182.06 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5338/ Vòng đệm bằng nhựa xốp FC10-001131A kích thước
33*33 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5344/ Miếng dính A31 TAPE LENS COVER SINGLE kích
thước 9.72*9.52 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5345/ Miếng dính J2 INSULATION TAPE kích thước
7.7*7.7 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5346/ Miếng dính J2 TAPE PROCESS kích thước 7.7*7.7
(MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5347/ Miếng dính J2 TAPE SHIPMENT kích thước 8.3*8.3
(MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5348/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH81-18851A kích thước 31.4*19.85 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5349/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-09022A kích thước 38.0*17.0 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5350/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18125A kích thước 57.18*161.05 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5351/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18599A kích thước 187.85*5.80 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5352/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18600A kích thước 199.95*7.15 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5353/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18716A kích thước 185.84*184.1 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5354/ Nhãn POLYESTER dùng cho điện thoại GH68-51318K
kích thước 30*25 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5355/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH81-18953A kích thước 18*43.2 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5356/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20907A kích thước 19.53*16.95 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5357/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20908A kích thước 18.99*19.63 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5358/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH02-20920A kích thước 47.09*52.72 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5359/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18550F kích thước 185.43*188.64 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5360/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18595A kích thước 7.00*16.34 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5361/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18597A kích thước 31.1*26.2 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5362/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18652A kích thước 6.4*13.45 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5365/ Băng dính dán sản phẩm mã A31S, kích thước
10.1*13.87*0.25 (mm) A31 TAPE BRACKET SINGLE (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5366/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
3900-10806-00 kích thước 23.68*14.97 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5367/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
3900-10804-00 kích thước 9.0*4.0 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5368/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
3900-10819-00 kích thước 10*5 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5369/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
3900-10810-00 kích thước 93.26*21.52 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5370/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
3900-10811-00 kích thước 93.26*21.52 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5371/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
3900-10809-00 kích thước 66*17.4 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5372/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
3900-10807-00 kích thước 101.95*22.58 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5373/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
3900-10808-00 kích thước 101.95*22.58 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5374/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
3900-10634-00 kích thước 18*64 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5375/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
3900-10955-00 kích thước 101.75*22.74 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5376/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
3900-10857-00 kích thước 23*10 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5379/ Nhãn POLYESTER dùng cho điện thoại GH68-51318F
kích thước 30*25 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5380/ Băng dính dùng cho điện thoại di động
GH81-19039A kích thước 63.3*76.8 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5382/ Nhãn POLYESTER dùng cho điện thoại GH68-52305A
kích thước 125*40 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5383/ Nhãn POLYESTER dùng cho điện thoại GH68-52305C
kích thước 125*42 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5384/ Nhãn POLYESTER dùng cho điện thoại GH68-52341A
kích thước 58*30 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5385/ Băng dính bảo vệ camera 06-00-TPE-00324 kích
thước 4.4mm*3.4mm* dày 0.13mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5386/ Băng dính bảo vệ camera 06-00-TPE-00330 kích
thước 3.5mm*3.03mm* dày 0.20mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5387/ Băng dính bảo vệ camera 06-00-TPE-00338 kích
thước 8.2mm*8.2mm* dày 1.855mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5388/ Băng dính dạng cuộn, màu trắng, khổ 12mm, dài
55m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5389/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18763B kích thước 160*72(MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5390/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18764A kích thước 39*22 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5391/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18766A kích thước 52*41 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5392/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18761A kích thước 68*5 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SEV5393/ Màng bảo vệ bằng NYLON cho điện thoại
GH63-18762A kích thước 58*5 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SG-2108-80/ Băng dính Acrylic. Kích thước: dày 0.080mm
x rộng 1,040mm x dài 500M/ 20 cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SIDE TAPE/ Băng dính hai mặt Polyurethan SIDE TAPE,
kích thước 0.3T * 8mm * 737mm, dạng chiếc. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Silicon dạng miếng có keo, chưa in, dùng để dán dưới
chân màn hình ti vi-FOOT-RUBBER, 40K5500,RUBBER,GRAY,W5,L10,T, Kích thước:
(W)10mm x (L)5mm x (T)3mm, Code:BN61-13520D, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ-7508/ Băng dính một mặt dạng cuộn SJ-7508, tái xuất
1 phần từ Mục 4 của tờ khai 102829278860 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SL3175/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn SL-3175, kt
220mm*500M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SL-3175/ Màng phim bảo vệ (từ Polyethylen) dạng cuộn
DF-3175, kt 210mm x 460m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1000/ Miếng xốp Polyurethane tự dính PUR-F
E5-20-150 (từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1013/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in
302SM02050 (tự dính, dạng miếng) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1069/ Băng dính D00S2G001 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1114/ Tấm xốp cách âm 1A010607 (từ nhựa
Polyurethane) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1149/ Miếng xốp Polyurethane tự dính PUR-F E40-60
(từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.115/ Miếng xốp Polyurethane tự dính PUR-F E5-15-60
(từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1150/ Miếng xốp Polyurethane tự dính PUR-F E40-90
(từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1244/ Tấm Polyethylene loại tự dính (5x1000x1000)mm
E7010 B 5782 05010001000 (từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1285/ Tấm Polyurethane loại tự dính (5x1000x1000)mm
CFH-20 B #5782 05010001000 (từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1315/ Tấm Polyurethane loại tự dính
(10x1000x1000)mm F9L #5782 10010001000 (từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1319/ Tấm Polyurethane loại tự dính
(1.5x500x1000)mm(từ nhựa) H32 B 5000NS 0155001000 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1332/ Tấm Polyethylene loại tự dính (4x1000x1000)mm
B4 #5782 04010001000 (từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1348/ Miếng xốp Polyurethane tự dính PUR-F
E5-25-150 (từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1350/ Miếng xốp Polyurethane tự dính ECS G5-25-80
(từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1404/ Tấm Polyethylene loại tự dính (7x1000x1000)mm
E4388 B 2400K 07010001000 (từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1405/ Tấm Polyethylene loại tự dính
(12x1000x1000)mm E4388 B 2400K 12010001000 (từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1503/ Tấm Polyethylene loại tự dính (4x1000x1000mm)
E4188 B #A7502 04010001000 (từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1551/ Miếng xốp Polyurethane tự dính PUR-F
E3-26-145 (từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1668/ Giảm chấn ốp đèn sau (80106-K0R-V000)
(5x10x95mm) (từ Polyethylene, dạng tấm loại tự dính) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1760/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
5x20x1190mm mã 3P375090-1- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1775/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in
302Y304120 (tự dính, dạng miếng) (kích thước 0.188x33x120mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1795/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
20x50x450mm mã 3P375068-3A- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1796/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
25x87x94mm mã 4P373337-1D- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1797/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
25x103x120mm mã 4P374986-1A- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1798/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
3x25x360mm mã 4P374987-1B- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1799/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
2x89x140mm mã 4P374997-1- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1800/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
3x20x1183mm mã 4P375005-1C- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1801/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
3x20x783mm mã 4P375005-2C- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1802/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
3x20x483mm mã 4P375005-3C- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1804/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
3x13x56mm mã 4P375005-6B- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1805/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
25x21x32mm mã 4P375096-1A- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1806/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
3x54x68mm mã 4P375127-1- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1807/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
10x15x27mm mã 4P375362-1- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1808/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
10x21x21mm mã 4P375362-2- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1809/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
10x9x46mm mã 4P378820-1- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1810/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
25x40x58mm mã 4P378827-1- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1811/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
3x15x161mm mã 4P386836-1A- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1812/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
3x10x50mm mã 4P386836-2- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1813/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
3x8x50mm mã 4P386836-3B- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1814/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
3x10x117mm mã 4P392682-1- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1815/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
2x44x61mm mã 4P393032-1- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1816/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
20x50x1150mm mã 3P375068-1A- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1817/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
20x50x750mm mã 3P375068-2A- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1818/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
20x50x300mm mã 3P375068-4A- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1823/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
10x25x45mm mã 4P391439-1A- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1824/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
8x12x285mm mã 4P374850-1E- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1826/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
3x8x67mm mã 4P374850-8E- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1828/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
15x50x120mm mã 4P389548-1- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1829/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
10x27x668mm mã 4P375125-3C- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1830/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
5x15x665mm mã 4P375007-5D- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1831/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
3x16x40mm mã 4P375007-1D- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1832/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
10x27x968mm mã 4P375125-2C- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1833/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
5x10x783mm mã 4P391446-2A- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1834/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
3x70.5x1150mm mã 4P380898-1C- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1835/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
10x30x1192mm mã 4P375126-1D- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1836/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
10x27x1368mm mã 4P375125-1C- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1837/ Miếng dán bằng nhựa Polyethylene, kích thước
5x10x1183mm mã 4P391446-1A- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1840/ Tấm Polyurethane loại tự dính
(20x1000x1000)mm UEI3 G A7502 20010001000 (từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1886/ Miếng đệm loa bằng polyurethane 641754 (bằng
nhựa xốp, không cứng, loại tự dính) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1887/ Miếng đệm loa bằng polyurethane 641755 (bằng
nhựa xốp, không cứng, loại tự dính) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1888/ Miếng đệm loa bằng polyurethane 641756 (bằng
nhựa xốp, không cứng, loại tự dính) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1890/ Miếng xốp Polyurethane tự dính PUR-F
E3-26-111 (từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1902/ Tấm polyethylene loại tự dính (5x1000x1000)mm
C4305 B #5782 05010001000 (từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1905/ Tấm polyethylene loại tự dính (2x1000x1000)mm
A151 B A7502 02010001000 (từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1907/ Tấm Polyurethane loại tự dính (3x1000x1000)mm
ECS LG A7502 03010001000 (từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1908/ Tấm Polyethylene loại tự dính
(15x1000x1000)mm C4305 B #5782 15010001000 (từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1909/ Tấm Polyethylene loại tự dính (5x1000x1000)mm
A12 B A7502 05010001000 (từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1910/ Tấm Polyethylene loại tự dính (8x1000x1000)mm
A151 B A7502 08010001000 (từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.1933/ Tấm Polyurethane loại tự dính
(40x1000x1000)mm F2 B A7502 40010001000 (từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.230/ Đệm chống rung bình đựng nước làm mát
(19110-K12A-9000) (8x8x220mm) (từ Polyethylene, loại dính) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.247/ Băng dính LS5308001 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.271/ Tấm Polyethylene loại tự dính
(6x1000x1000)mm(từ nhựa) A151 G A7502 06010001000 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.272/ Tấm Polyethylene loại tự dính
(8x1000x1000)mm(từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.273/ Tấm Polyethylene loại tự dính
(12x1000x1000)mm(từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.274/ Tấm Polyethylene loại tự dính
(15x1000x1000)mm(từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.291/ Tấm Polyethylene loại tự dính
(3x1000x1000)mm(từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.324/ Tấm Polyurethane loại tự dính
(8x1000x1000)mm(từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.468/ Băng dính LEN018001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.510/ Băng dính LJA369001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.511/ Băng dính LJA370001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.562/ Tấm Polyurethane loại tự dính
(1.5x500x1000)mm(từ nhựa) H32 B 501L 0155001000 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.588/ Tấm Polyurethane loại tự dính (3x500x1000)mm
H32 B 501L 0305001000(từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.640/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in 302RV09170
(tự dính, dạng miếng) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.690/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in 302S018930
(tự dính, dạng miếng) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.691/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in 302S018920
(tự dính, dạng miếng) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.904/ Tấm Polyethylene loại tự dính (15x1000x1000)mm
E7010 B A7502 15010001000(từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.906/ Tấm Polyethylene loại tự dính
(3.0x1000x1300)mm E4070 A7502 03010001300(từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.958/ Tấm Polyurethane loại tự dính (5x1000x1000)mm
F2 B A7502 05010001000 (từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.959/ Tấm Polyurethane loại tự dính (10x1000x1000)mm
(từ nhựa) F2 B A7502 10010001000 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.961/ Tấm Polyurethane loại tự dính (20x1000x1000)mm
(từ nhựa) F2 B A7502 20010001000 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.963/ Miếng xốp Polyurethane tự dính PUR-F E3-43-125
(từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.989/ Băng dính D00H8C001 (dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SLP.999/ Miếng xốp Polyurethane tự dính PUR-F E5-25-200
(từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-A1/ Màng bảo vệ bằng Nylon dùng cho điện thoại di
động (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-A217F SPONGE BTM CORNER L ROLL TYPE/ Băng dính định
hình[GH02-20965A]SM-A217F SPONGE BTM CORNER L ROLL TYPE, kt: 11.38mm x 7.32mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-A217F/ Băng dính, dùng cho đồ gá SM-A315F, SM-A217F
Clamping Jig Top Tape, k/t (166.48x78.34)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-A315F SPONGE FRONT SENSOR/ Băng dính định
hình[GH02-20811A]SM-A315F SPONGE FRONT SENSOR, kt: 5.00mm x 5.11mm x 0.35mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-A315F SPONGE REAR BTM CORNER L/ Băng dính định
hình[GH02-20831A]SM-A315F SPONGE REAR BTM CORNER L, kt: 10.12mm x 7.77mm x
0.57mm x 0.25mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-A315F SPONGE REAR MAIN FPCB/ Băng dính định
hình[GH02-20863A]SM-A315F SPONGE REAR MAIN FPCB, kt: 20.92mm x 1.10mm x
0.55mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-A315F SPONGE REAR SIM/ Băng dính định
hình[GH02-20834A]SM-A315F SPONGE REAR SIM, kt: 38.72mm x 7.01mm x 0.55mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-A315F SPONGE REAR TOP L/ Băng dính định
hình[GH02-20830A]SM-A315F SPONGE REAR TOP L, kt: 22.74mm x 1.84mm x 0.25mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-A315F SPONGE TRIPLE CAM/ Băng dính định hìnhSM-A315F
SPONGE TRIPLE CAM, kt: 28.70mm x 10.02mm x 0.55mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-A315F SUB TAPE 1/ Băng dính SM-A315F SUB TAPE 1,
Kich thước: 4.2mm*14.6mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-A315F SUB TAPE 2/ Băng dính SM-A315F SUB TAPE 2,
Kich thước: 4.16mm*6.35mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-A315F TAPE BACK COVER BOTTOM/ Băng dính định
hình[GH02-20881A]SM-A315F TAPE BACK COVER BOTTOM, kt: 13.2mm x 34mm x 0.1mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-A315F/ Băng dính, dùng cho đồ gá A315F CLAMPING
RUBBER FULL FINAL TAPE, SM-A315F Clamping Jig Top TapeS20Q00940011, k/t
(166.48x78.34)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-A505F SUB TAPE2/ Băng dính SM-A505F SUB TAPE2. hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-A516D SPONGE MAC CAM/ Băng dính định hìnhSM-A516D
SPONGE MAC CAM, kt: 15mm x 24mm x 0.02mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-A516D TAPE CAM WINDOW/ Băng dính định hìnhSM-A516D
TAPE CAM WINDOW, kt: 27.79mm x 18.09mm x 0.3mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-A7160 TAPE BG OUT ONLY- REWORK(CHN)/ Băng dính định
hìnhSM-A7160 TAPE BG OUT ONLY- REWORK(CHN), kt: 158.96mm x 72.76mm x 0.21mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-A7160 TAPE BG OUTER SVC_CHN(PR)/ Băng dính định
hìnhSM-A7160 TAPE BG OUTER SVC_CHN(PR), kt: 158.96mm x 72.76mm x 0.20mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-G960F SUB TAPE1-2/ Băng dính 1 mặt SM-G960F SUB
TAPE1-2, kt: 19.82mm x 9.39mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-G960F SUB TAPE6/ Băng dính SM-G960F SUB TAPE6, kt:
2.91mm x 8.25mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-J500F EARJACK TAPE 1-1/ Băng dính SM-J500F EARJACK
TAPE 1-1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-N960D SUB TAPE 2-2/ Băng dính SM-N960D SUB TAPE 2-2
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-N960D SUB TAPE4/ Băng dính SM-N960D SUB TAPE4 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-N960U VOL KEY TAPE1/ Băng dính SM-N960U VOL KEY
TAPE1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-N960U VOL KEY TAPE2/ Băng dính SM-N960U VOL KEY
TAPE2 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-R/ Băng dính dùng cho điện thoại di động (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-R845/ Băng dính, dùng cho đồ gá SM-R845 CLAMPING JIG
TOP TPU V4.1 JIG TAPE, k/t (167x71)mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-T575_ASSY BRK HOME KEY TOP/ Băng dính định
hìnhSM-T575_ASSY BRK HOME KEY TOP, kt: 22.81mm x 11.23mm x 0.3mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-T575_TAPE PC SHEET MAIN WIN TEST/ Băng dính định
hìnhSM-T575_TAPE PC SHEET MAIN WIN TEST, kt: 205.99mm x 119.00mm x 0.48mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-T575_TAPE WP MAIN ANT/ Băng dính định
hìnhSM-T575_TAPE WP MAIN ANT, kt: 49.52mm x 40.17mm x 0.35mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-T575-TAPE WP MAIN WINDOW/ Băng dính định
hìnhSM-T575-TAPE WP MAIN WINDOW, kt: 206.09mm x 119.10mm x 0.35mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SN0799/ Tem nhãn niêm phong đã in màu, logo, KT:
30*30mm (làm bằng màng nhựa)-12514-0019 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SN301009-AS-H/ Miếng đệm dán bằng polyester (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SN-N10-0.1T (1200)- X/ Băng dính 2 mặt khổ 20mm*100m
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP002/ Tem dán bằng nhựa 3T.000W1.111, kt:
13.7*152.82mm, Trị giá thực: 30472.39 usd, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP002/ Tem tự dính bằng nhựa JS33T000W1111, kích thước:
13.7*152.82mm. Hàng mới 100%, Đơn giá thực: 0.1845999, Trị giá thực: 24182.59
usd (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP004/ Băng keo tự dính 3T.001F4.111, ISOLATION TAPE
PET dùng để dán lên các sản phẩm bằng kim loại, kích thước: 35*32.5 mm, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP006/ Nhãn dán chất lượng bằng nhựa PP 081-0003-8662,
tự dính, kích thước: 21.5*4.1 mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP01/ Z0000000-240860_Băng dính dán bảo vệ linh kiện
điện tử,kích thước: 158.84*125mm, đóng: 500 chiếc/cuộn,chất liệu: plastic,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP011/ Nhãn dán 509Y62650, chất liệu nhựa BOPP, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP011/ Nhãn dán Rohs 84901000100-HB1 chất liệu nhựa
BOPP và giấy, kt: 20*30mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP016/ Nhãn dán chất liệu bằng nhựa 081-0001-9155, kt:
166.7*83.7mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP018/ Tem tự dính bằng nhựa JS2093905BK5, kích thước:
64.10*74.50mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP020/ Nhãn dán 509Y62330 chất liệu nhựa PET, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP021/ Nhãn dán 509Y62672 chất liệu nhựa PET và BOPP,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP021/ Nhãn dán 84306000266-HB4 chất liệu nhựa PET và
BOPP, kt: 103*49mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP-067-2/ Băng dính, mã 1169050500, TX từ mục 28, TK số
103252837920/G13 (09/04/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP09-7008A-CT/ Băng dính bảo vệ cutting tape 7008A
219*67mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP100/ Băng dính (EM71-TAP067A), kích thước
81mm*50mm.(GYNGPNC00010A0). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1006/ Băng dính cách điện dạng miếng
21*129mm:SJ02-50275A.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1007/ Băng dính cách điện dạng miếng
21*129mm:SJ02-50276A.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1008/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18213A, KT
(33.23*61.96)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1010/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18429A, KT
(11.39*9)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1015/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18195A, KT
(1.5*2.2)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1016/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18256A, KT
(0.8*6.33)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1017/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18464A, KT
(1.5*3.78)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1017/ Nhan làm băng plastic kích thước
134*134mm:270-13700-01 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1017/ Nhãn làm bằng plastic kích thước
134*134mm:270-13700-01.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1018/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18513A, KT
(10*13.95)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1018/ Nhan làm băng plastic kích thước
134*134mm:270-50002-01 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1018/ Nhãn làm bằng plastic kích thước
134*134mm:270-50002-01.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1020/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18503A,KT
13.7*46.4 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1020/ Nhan làm băng plastic kích thước phi
50mm:270-50012-01 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1020/ Nhãn làm bằng plastic kích thước phi
50mm:270-50012-01.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1024/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18069A, KT
(10.36*32.88)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1025/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18071A, KT
(7.11*17.59)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1027/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18073A, KT
(9.95*3.2)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1028/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18075A, KT
(91.52*4.07)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1028/ Nhãn làm bằng plastic kích thước
80*50mm:272-13165-01-VN.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1029/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18076A, KT
(236.06*9.12)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP103/ Băng dính (tape) chống xước cho Model
TV101WUM-NS1(B4) TOP REFLECTOR.(DYNDS00039A0). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1030/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18077A, KT
(236.06*9.12)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1031/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18078A, KT
(142.5*8.79)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1032/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18080A, KT
(10.63*3.22)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1033/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18081A, KT
(9*3.1)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1033/ Nhãn làm bằng plastic kích thước
102*37mm:3C0169100-JD5-G (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1034/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18082A, KT
(5.7*3.7)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1035/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18083A, KT
(40.08*1.71)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1036/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18084A, KT
(42.94*12.06)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1036/ Nhãn làm bằng plastic kích thước
33*27mm:500.02335.005 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1037/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18085A, KT
(45.61*40.81)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1037/ Nhãn làm bằng plastic kích thước
15*9mm:503.01512.005 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1038/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18086A, KT
(10.8*1.17)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1039/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18087A, KT
(9.59*9.59)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP104/ Băng dính (tape) chống xước cho Model
TV101WUM-NS1(B4) FPCA.(EYNDS00040A0). Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1040/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18088A, KT
(44.71*4.61)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1041/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18089A, KT
(18.4*4.59)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1042/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18090A, KT
(37.3*36.28)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1043/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18091A, KT
(45.17*20.58)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1044/ Băng dính (đã được định hình) GH02-18092A,KT
18*8.5 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1045/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18093A, KT
(28.21*12.31)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1046/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18146A, KT
(7.6*104.57)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1047/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18147A, KT
(5.8*104.57)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1048/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18148A, KT
(7.8*72.25)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1049/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18149A, KT
(14.5*79.18)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1049/ Nhan làm băng plastic kích thước
45*20:270-13404-01 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1049/ Nhãn làm bằng plastic kích thước
45*20:270-13404-01.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP105/ Băng dính (tape) chống xước cho Model
TV101WUM-NS1(B4) MOLD FIX TAPE.(GYNDS00041A0). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1050/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18343A, KT
(32.11*9.67)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1051/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18344A, KT
(9.17*28.32)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1052/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18345A, KT
(4.7*19)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1053/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18346A, KT
(21.26*14.71)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1054/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18392A, KT
(18.55*1.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1063/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18373A, KT
(141.95*66.52)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1064/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18756A, KT
(19.05*61.96)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1065/ Nhãn làm bằng plastic kích thước
13*8mm:3A213WR00-H6E-G (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1066/ Nhãn làm bằng plastic kích thước
25*10.2mm:3C0166900-H6E-G (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1069/ Nhãn làm bằng plastic kích thước
18*11mm:3C016E500-JD5-G (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1070/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18631A, KT
(22.68*63.47)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1070/ Nhãn làm bằng plastic kích thước
25*3mm:3C016WH00-JD5-G (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1071/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18753A, KT
(14.66*1.23)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1072/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18869A, KT
(7.55*0.84)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1075/ Nhãn làm bằng plastic kích thước
23*7mm:3C0173J00-JD5-G (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1077/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19332A, KT
(16.48*12.12)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1077/ Nhãn làm bằng plastic kích thước
24*10mm:3C0174300-H6E-G (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1079/ Nhãn làm bằng plastic kích thước
40*8mm:3C0174C00-JD5-G (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1080/ Nhãn làm bằng plastic kích thước
51*51mm:3C0174J00-JD5-G (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1081/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19073A, KT
(14.38*11.1)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1082/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19074A, KT
(94.97*7.46)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1083/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19076A, KT
(145.61*68.31)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1083/ Băng dính cách điện dạng
miếng67*12mm:SJ02-50209A.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1084/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19080A, KT
(37.23*24.38)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1084/ Băng dính cách điện dạng
miếng73*10mm:SJ02-50211A.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1085/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19082A, KT
(23.59*48.61)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1085/ Băng dính cách điện dạng
miếng29*13m:SJ02-50212A.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1086/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19086A, KT
(22.6*35.55)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1087/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19087A, KT
(9.87*5.05)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1087/ Nhãn nhựa, kích thước
88*40.5mm500.02251.025.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1087/ Nhãn nhựa,kích thước
88*40.5mm500.02251.025.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1088/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19088A, KT
(4.83*10.87)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1088/ Nhãn nhựa,kích thước 125.5*45mm
500.02337.005.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1089/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19089A, KT
(28.18*19.58)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1090/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19090A, KT
(7.3*7.81)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1091/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19091A, KT
(10.2*9.94)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1092/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19092A, KT
(17.34*5.97)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1093/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19093A, KT
(10.93*17.2)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1093/ Nhãn nhựa, kích thước
63.5*38.1mm504.01564.035.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1093/ Nhãn nhựa,kích thước
63.5*38.1mm504.01564.035.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1094/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19096A, KT
(6.66*6.15)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1095/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19098A, KT
(2.96*2.23)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1095/ Nhãn nhựa, kích thước
214.7*12.5mm504.01693.005.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1095/ Nhãn nhựa,kích thước
214.7*12.5mm504.01693.005.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1096/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19102A, KT
(35.69*24.37)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1098/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19199A, KT
(10.89*17.88)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1099/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19243A, KT
(6.15*14.21)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1100/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19244A, KT
(36.66*45.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1101/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19273A, KT
(15.1*4.39)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1103/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19367A, KT
(44.9*53.1)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1104/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19407A, KT
(7.31*13.11)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1105/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19414A, KT
(10.7*11.59)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1105/ Nhãn làm bằng plastic kích thước
20*5mm:3C0165G00-H6E-G (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1106/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19445A, KT
(13.45*2.79)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1107/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19517A, KT
(8.76*12.24)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1108/ Băng dính (đã được định hình)GH81-17296A, KT
(43.84*31.83)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1108/ Nhãn làm bằng plastic kích thước
38*8mm:3C026PE00-GJP-G (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1109/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19079A, KT
(147.49*69.6)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1110/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19368A, KT
(14.37*3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1111/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19495A, KT
(23*2)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1112/ Nhan làm băng plastic kích thước
45*16mm:270-10638-05 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1112/ Nhãn làm bằng plastic kích thước
45*16mm:270-10638-05.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1114/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19621A, KT
(70.32*18)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1115/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19648A, KT
(10.2*9.94)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1116/ Nhan làm băng plastic kích thước
134*134mm:270-13693-03 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1119/ Nhan làm băng plastic kích thước
73*90mm:270-50009-01 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1120/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19356A, KT
(14.6*11.55)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1121/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19357A, KT
(7.34*15.05)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1122/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19465A, KT
(80.04*55.29)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1122/ Nhan làm băng plastic kích thước
29*153mm:272-12995-03-VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1123/ Băng dính (đã được định hình) GH02-19702A,KT
11.93*7.98 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1126/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18997A, KT
(55.65*13.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1127/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18998A, KT
(18*11)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1128/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19001A, KT
(4.07*2.57)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1129/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19121A, KT
(34.08*7.93)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP113/ Phim bảo vệ của kính cường lực DP173 POLISHING
PROTECT FILM BTM (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1130/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19122A, KT
(52.64*6.06)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1131/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19175A, KT
(3*3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1132/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19176A, KT
(33.95*25.56)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1134/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19396A, KT
(107.9*25.05)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1134/ Nhan làm băng plastic kích thước
44*21mm:3C0167J00-GJP-G (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1134/ Nhãn làm bằng plastic kích thước
44*21mm:3C0167J00-GJP-G.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1135/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19455A, KT
(7.13*7.13)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1135/ Nhan làm băng plastic kích thước
phi35mm:RU6221000011-1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1135/ Nhãn làm bằng plastic kích thước
phi35mm:RU6221000011-1.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1136/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19496A, KT
(18.34*2.2)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1138/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19585A, KT
(18.5*3.3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1139/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19591A, KT
(40*3.4)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1140/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19592A, KT
(10*5.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1141/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19643A, KT
(53.99*13.07)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1142/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19644A, KT
(43*15)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1143/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19649A, KT
(32.38*13.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1144/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19651A, KT
(13.5*13.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1146/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19790A, KT
(22.93*39.17)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1147/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19789A, KT
(36.72*13.3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP115/ Phim bảo vệ của kính cường lực mặt trước DP173
protection film Front (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1151/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19806A, KT
(56.4*26.4)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1153/ Băng dính (đã được định hình)GH02-18898A, KT
(30*7)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1154/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19899A, KT
(69.36*81.78)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1155/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20014A, KT
(154.34*71.64)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1156/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20257A,KT
14.5*10.5 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1158/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19993A, KT
(2.06*5.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1159/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19994A, KT
(41.3*4.25)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP116/ Phim bảo vệ của kính cường lực mặt sau DP173
protection film Back (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1160/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19995A, KT
(9.56*8.27)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1161/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19997A, KT
(38.82*20.73)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1162/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20165A, KT
(68.08*18)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1164/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20369A, KT
(36.35*13.4)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1165/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20400A, KT
(35.68*18.26)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1167/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19916A, KT
(29.78*8.84)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1168/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19917A, KT
(33.09*21.52)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1168/ Nhãn (làm bằng plastic) kích thước
65.7*34.7:500.02222.005 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP117/ Phim bảo vệ của kính cường lực mặt trước
JTAF6706 COVER FRONT VINYL (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1170/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19919A, KT
(49.89*47.41)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1171/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19920A, KT
(40.5*33.95)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1172/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19926A, KT
(12.56*12.97)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1173/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19928A, KT
(6.57*5.3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1174/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19988A, KT
(33.42*56.58)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1175/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19989A, KT
(31.9*21.55)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1176/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19996A, KT
(147.13*69.53)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1177/ Băng dính (đã được định hình)GH02-19999A, KT
(146.13*65.78)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP118/ Phim bảo vệ của kính cường lực mặt sau JTAF6706
COVER BTM VINYL (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1180/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20157A, KT
(55.13*16.01)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1185/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20384A, KT
(13.71*25)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1187/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20483A, KT
(3.75*2.35)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1188/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20532A, KT
(35.93*25.61)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1189/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20577A, KT
(57.55*36.75)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1190/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20589A, KT
(47.6*55.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1194/ Băng dính (đã được định hình)GH81-18119A, KT
(147.1*69.53)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1195/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20072A, KT
(14.98*7.39)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1196/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20543A, KT
(47.3*17.76)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1197/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20489A, KT
(29.91*41.08)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1198/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20490A, KT
(48.03*45.36)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1199/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20300A, KT
(82.1*177.89)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1202/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20008A, KT
(18*22.58)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1203/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20148A, KT
(190*31.08)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1204/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20590A, KT
(7.55*2.6)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1205/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20591A, KT
(12.43*10.76)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1209/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20798A, KT
(8.38*8.08)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1211/ Băng dính (đã được định hình)GH81-18659A, KT
(16.49*5.26)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1212/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20806A, KT
(14.25*3.65)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1213/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20813A, KT
(8.5*7.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1214/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20814A, KT
(9.02*5.86)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1216/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20848A, KT
(27.05*17.6)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1219/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20836A, KT
(18.36*7.03)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1220/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20830A, KT
(22.74*1.84)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1221/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20832A, KT
(23.99*8.14)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1222/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20835A, KT
(38.31*16.65)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1223/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20829A, KT
(3.25*24.56)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1224/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20837A, KT
(9.32*6.01)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1226/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20834A, KT
(38.72*0.83)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1227/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20833A, KT
(25.17*0.53)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1228/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20831A, KT
(7.77*10.12)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1239/ Băng dính (đã được định hình)GH02-20842A,KT
(14.7*10.53)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP124/ Phim bảo vệ của kính cường lực mặt trước
JTAF6705 COVER FRONT VINYL (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1245/ Băng dính (đã được định hình) GH02-20863A, KT
(20.92*1.1)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1249/ Băng dính(đã được định hình) GH02-21151A, KT
(23*22)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP125/ Phim bảo vệ của kính cường lực mặt sau JTAF6705
COVER BTM VINYL (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1250/ Băng dính(đã được định hình) GH02-21151B, KT
(23*22.3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1251/ Băng dính(đã được định hình) GH02-20906A, KT
(33.95*39.1)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1252/ Băng dính(đã được định hình) GH02-20923A, KT
(7.39*14.98)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1253/ Băng dính(đã được định hình) GH02-20946A, KT
(56.26*36.44)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1256/ Băng dính(đã được định hình) GH02-20953A, KT
(54.25*46.68)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1257/ Băng dính(đã được định hình) GH02-21005A, KT
(146.13*65.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1258/ Băng dính(đã được định hình) GH02-21012A, KT
(147.25*69.25)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1259/ Băng dính(đã được định hình) GH02-21013A, KT
(38.82*21.98)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1260/ Băng dính(đã được định hình) GH02-21098A, KT
(9.5*5.6)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1261/ Băng dính(đã được định hình) GH02-21099A, KT
(24.38*10.57)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1262/ Băng dính(đã được định hình) GH02-21100A, KT
(33.3*37.85)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1267/ Băng dính(đã được định hình) GH81-19062A, KT
(147.25*69.31)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1268/ Băng dính(đã được định hình) GH02-16814A,KT
27.26*24.57 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1269/ Băng dính(đã được định hình) GH02-20728A,KT
10.46*1.87 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1270/ Băng dính(đã được định hình) GH02-20152A, KT
(2.89*1.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1271/ Băng dính(đã được định hình) GH02-20153A, KT
(25.99*1.9)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1272/ Băng dính(đã được định hình) GH02-21346A, KT
(6.6*2.3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1274/ Băng dính(đã được định hình) GH02-21505A, KT
(11.2*4.75)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1275/ Băng dính(đã được định hình) GH02-21508A, KT
(39.06*4.15)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1276/ Băng dính(đã được định hình)GH02-21509A, KT
(59.67*21.58)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1278/ Băng dính(đã được định hình) GH02-21383A,KT
22*31.08 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1279/ Băng dính(đã được định hình) GH02-21528A,KT
47.47*35.34 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1280/ Băng dính(đã được định hình) GH02-21217A,KT
39.06*48.95 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1281/ Băng dính(đã được định hình) GH02-21219A,KT
156.5*71.21 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1282/ Băng dính(đã được định hình) GH02-21221A,KT
3.61*4.03 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1283/ Băng dính(đã được định hình) GH02-21488A,KT
20.2*27.22 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1284/ Băng dính(đã được định hình) GH02-21573A,KT
9*7.65 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1285/ Băng dính(đã được định hình) GH02-21715A,KT
18.34*11.9 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP13-018207/ Băng dính bảo vệ New M445 CUTTING TAPE
(220*50)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1308/ Nhãn làm bằng plastic kích thước
17*17mm:3C017A200-91B-G.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1326/ Nhãn nhựa,kích thước 100*38mm500.02325.015.Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1327/ Nhãn nhựa,kích thước 100*50mm500.02332.015.Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1328/ Nhãn nhựa, kích thước
132*43.5mm500.02357.015.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1328/ Nhãn nhựa,kích thước
132*43.5mm500.02357.015.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1329/ Nhãn nhựa,kích thước 29*8mm503.01249.005.Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1330/ Nhãn nhựa, kích thước
65*36.6mm503.01496.015.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1330/ Nhãn nhựa,kích thước
65*36.6mm503.01496.015.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1331/ Nhãn nhựa, kích thước
76.5*41.5mm504.01378.005.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1335/ Nhãn nhựa,kích thước 49.4*22.9mm6235632A.Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1351/ Nhan làm băng plastic kích thước
32*75mm:272-12154-02-VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1351/ Nhãn làm bằng plastic kích thước
32*75mm:272-12154-02-VN.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1352/ Nhãn làm bằng plastic kích thước
40*27mm:272-12577-03-VN.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1355/ Nhãn làm bằng plastic kích thước
80*50mm:272-13166-01-VN.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1357/ Nhan làm băng plastic kích thước
62*44mm:272-13182-01-VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: SP1360/ Nhãn làm bằng plastic kích thước
32*16mm:3C017B100-91B-N (xk) |
- |
- Mã HS 39199099: SP1362/ Nhãn làm bằng plastic kích thước
81*57mm:500.02354.005 (xk) |