|
- Mã HS 39199099: M050-000263/ Phim ép lên
kính (Cayman VZW) Deco film pink white, kích thước 164.06*74.65mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M050-000268/ Phim ép trên kính (KON PJT) Deco
Film_Mirror (Phi: 173), hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M0529/ Băng dính loại dán tường moru mokume natural
mini khổ 21mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M0531/ Băng dính loại dán tường moru mokume natural no2
khổ 33mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M0532/ Băng dính loại dán tường moru mokume dark mini
khổ 21mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M0534/ Băng dính loại dán tường moru mokume dark no2
khổ 33mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M070-000004/ Miếng phim dẫn hướng dùng trong máy ép
phim lên kính V740 mặt sau V740 Guide Film, kích thước 207*113.02 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M070-000005/ Miếng phim dẫn hướng dùng trong máy ép
phim lên kính Cayman, kích thước 207*113.02 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M070-000006/ Miếng phim dẫn hướng dùng trong máy ép
phim lên kính Wing mặt sau, Wing Guide Film, kích thước 207*113.02 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M070-000009/ Phim dẫn hướng cho kính B PJT, kích thước
207*113.02 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M080-000029/ Miếng dán lỗ loa trên (Top hole) MV B1,
kích thước 21.1mm*5.4mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M080-000048/ Miếng dán camera MV B1_Yellow, kích thước
72.65*7.79 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M080-000096/ Miếng dán mặt trước DP150(Front), kích
thước 168.76mm*71.76mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M080-000097/ Miếng dán mặt sau DP150(Back), kích thước
168.56mm*71.36mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M080-000108/ Miếng dán mặt sau DP173 (Back), kích thước
WS-U60AS 168.7*78.8 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M080-000113/ Miếng dán mặt trước Elgin C3 (Front), kích
thước 104.75*156.57 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M080-000114/ Miếng dán mặt sau Elgin C3 (Back), kích
thước 104.75*122.5 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M080-000115/ Miếng dán mặt sau bên trên Elgin C3 (Back
Top), kích thước 83.06*14.38 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M080-000116/ Miếng dán mặt sau bên dưới Elgin C3 (Back
Down), kích thước 82.98*12.83 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M080-000117/ Miếng dán mặt trước Elgin R2 (Front), kích
thước 104.75*156.57 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M080-000118/ Miếng dán mặt sau Elgin R2 (Back), kích
thước 104.75*123.29 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M080-000119/ Miếng dán mặt sau bên trên Elgin R2 (Back
Top), kích thước 82.98*13.3 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M080-000120/ Miếng dán mặt sau bên dưới Elgin R2 (Back
Down), kích thước 82.98*13.38 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M0938/ Băng keo nhựa 10MMX50M, dán cố định sản phẩm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: M0939/ Băng keo nhựa 15mm x 50M, dán cố định sản phẩm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: M105/ Màng bảo vệ JUP8998*6191(KT: 89*98mm*61.91MM,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M1119951459, Tấm Cách nhiệt, cách nhiệt, Au heat
exchanger (Teflon);Size: 580x, chất liệu; Nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M1120100667/ Cuộn nhựa, Công dụng Phủ lên bề mặt sản
phẩm, Vật liệu chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M1129939866, Tấm dán nền, Dán các lỗ thủng trên sàn
xưởng, NKS-5008, chất liệu: Nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M14/ Nhãn dính CUS-2366ZZZ-ZA (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M2020-0021/ Miếng dán bảo vệ thiết bị điện thoại di
động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M2020-0031/ Miếng dán bảo vệ thiết bị điện thoại di
động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M2020-0041/ Miếng dán bảo vệ thiết bị điện thoại di
động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M2101-P1510-3.0- Băng dính dán màn hình (60mm x
54.75mm), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M2101-P1546 3.0- Băng dính PRT01 (35.74mm x 14.84mm,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M2101-P1548 3.0- Băng dính PRT03 (70.66mm x 36.09mm),
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M2101-P1549 3.0- Băng dính PRT04 (phi 23), hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M2101-P1550 3.0- Băng dính PRT05 (145.2mm x 25.58mm)#,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M2101-T1501- Băng dính dán PIN (20.1mm x 24.8mm), hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M2101-T1502- Băng dính dán LED (4mm x 5.8mm), hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M2550754/ Băng keo nhựa PET 38 600M/Mx1000M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M3/ Băng dính Tape6.0-4.0-0.1T (GH02-18514A). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M305/ Màng PE bảo vệ bề mặt dùng để dính trên bề mặt
sản phẩm nhựa, kt: 50mm*200m*0.04mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M3140100296/ Băng dính, Công dụng DĐánh dấu lỗi sản
phẩm, Vật liệu chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M3140100541,Cuộn nhựa dùng để in thông tin sản
phẩm,chất liệu: Nhựa, NSX: shinwooLTD, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M3140100736,Băng dính dán điểm dùng để Dán điểm lỗi,
chất liệu: Nhựa,NSX: Daehyunst, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M3140100929, Băng dính, Loại bỏ dị vật trên bề mặt sản
phẩm, ADHESIVE TAPE, phi76*650mm*30m, 600g, chất liệu:Nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M3140100929,Băng dính dùng để dính dị vật trên bề mặt
sản phẩm, chất liệu: Nhựa,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M3140101362, Tấm dính bụi, Vệ sinh,làm sạch bụi trong
xưởng, 100pc, OCA COT polycarbonate [24mm x 24mm x 0.5T], chất liệu: Nhựa,
NSX: gcsworld, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M3140402647/ Tấm dính bụi, Công dụng Loại bỏ dị vật
trên bề mặt sản phẩm, Chất liệu, nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M3140402647,Băng dính dùng để loại bỏ dị vật trên bề
mặt sản phẩm, chất liệu: Nhựa, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M3141300735,Băng dính dùng để bọc trên bề mặt sản
phẩm,chất liệu: Nhựa, NSX: G-MAX.CO.,LTD., Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M3141300893/ Băng dính cách điện, Công dụng Dán cách
điện, Vật liệu chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M3141301203,Băng dính dùng để Loại bỏ dị vật trên bề
mặt sản phẩm,chất liệu: Nhựa, NSX: Chang Jo co.,Ltd, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M3141301241/ Băng dính chống tĩnh điên, Công dụng Dán
lên mặt Camera để chống bụi cho sản phẩm, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M3141301249/ Băng dính chống tĩnh điên, Công dụng Dán
lên mặt Camera để chống bụi cho sản phẩm, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M3141301250/ Băng dính chống tĩnh điên, Công dụng Dán
lên mặt sản phẩm để chống bụi cho sản phẩm, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: M3141301396/ Băng dính chống tĩnh điên, Công dụng Dán
lên mặt sản phẩm để chống bụi cho sản phẩm, Chất liệu, Nhựa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: M3548922/ Băng keo hai mặt RYOMEN TAPE #700AP 570*250
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: M418/ Tem tự dính bằng nhựa JS2093905BK5 kích thước:
64.10*74.50mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M5040 24-200/ Băng dính M5040 KT 24mm x 200m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M5070102938, Băng dính, Loại bỏ dị vật trên bề mặt sản
phẩm, ADHESIVE TAPE, phi76*650mm*30m, 800g, chất liệu:Nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M51 M31S / Băng dính M51 M31S Lens tape; chất liệu
plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M5999914213, Băng dính, Chống bụi, han gỉ,
HST-RAIL0550, chất liệu: Nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6300-112/ Màng băng dính bảo vệ dùng cho điện thoại di
động, kt: 24.60mm*3.20mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6300-113/ Màng băng dính bảo vệ dùng cho điện thoại di
động, kt: 23.47mm*2.3mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6300-116/ Màng băng dính bảo vệ dùng cho điện thoại di
động, kt: 32.04mm*11.50mm*0.05T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6300-117/ Màng băng dính bảo vệ dùng cho điện thoại di
động, kt: 17.30mm*2.40mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6300-121/ Màng băng dính bảo vệ dùng cho điện thoại di
động, kt: 6.50mm*44.10mm*0.03T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6300-124/ Màng băng dính bảo vệ dung cho điên thoai di
đông, kt: 7.3mm*5.96mm*0.15T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6300-126/ Màng băng dính bảo vệ dung cho điên thoai di
đông, kt: 10.4mm*31.76mm*0.33mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6300-128/ Màng băng dính bảo vệ dung cho điên thoai di
đông, kt: 17.30mm*2.40mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6300-130/ Màng băng dính bảo vệ dung cho điên thoai di
đông, kt: 17.30mm*2.40mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6300-131/ Màng băng dính bảo vệ dung cho điên thoai di
đông, kt: 17.30mm*2.40mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6300-133/ Màng băng dính bảo vệ dung cho điên thoai di
đông, kt: 13.50mm*11.64mm*0.05T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6300-134/ Màng băng dính bảo vệ dung cho điên thoai di
đông, kt: 44.25mm*128.7mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6300-135/ Màng băng dính bảo vệ dung cho điên thoai di
đông, kt: 32.04mm*11.50mm*0.05T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6300-136/ Màng băng dính bảo vệ dung cho điên thoai di
đông, kt: 7.34*7.34*0.05T. Hàng mới `100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6300-137/ Màng băng dính bảo vệ dung cho điên thoai di
đông, kt: 31.76*10.40*0.05 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6300-139/ Màng băng dính bảo vệ dung cho điên thoai di
đông, kt: 17.30mm*2.40mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6300-140/ Màng băng dính bảo vệ dung cho điên thoai di
đông, kt: 23.47mm*2.3mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6300-141/ Màng băng dính bảo vệ dung cho điên thoai di
đông, kt: 18.58mm*29.32mm*0.4mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6300-142/ Màng băng dính bảo vệ dùng cho điên thoai di
động, kt: 26.65mm*9.2mm*0.4mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6300-143/ Màng băng dính bảo vệ dung cho điên thoai di
đông, kt: 7.83mm*7.83mm*2.93mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6300-145/ Màng băng dính bảo vệ dung cho điên thoai di
đông, kt: 28.75mm*18.15mm*0.35mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6300-146/ Màng băng dính bảo vệ dung cho điên thoai di
đông, kt: 15.2mm*27.27mm*0.4mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6300-147/ Màng băng dính bảo vệ dùng cho điện thoại di
động, kt: 18.24mm*28.04mm*0.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6300-148/ Màng băng dính bảo vệ dùng cho điên thoai di
đông, kt: 9.28mm*26.46mm*0.4mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6300-149/ Màng băng dính bảo vệ dùng cho điên thoai di
đông, kt: 17.08mm*8.7mm*0.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001373/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, KT: 44.25mm*128.7mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001416/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001421/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001447/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001450/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001455/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001456/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001478/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 3.70mm*5.05mm*0.2T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001482/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 17.12*6.7*0.05T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001483/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001484/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001501/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 5.11mm*2.1mm*0.15T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001502/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 7.90mm*1.60mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001537/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 7.10mm*3.55mm*0.15T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001543/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 47.33mm*5.90mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001546/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 8.70mm*6.55mm*0.2T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001547/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 9.45mm*2.15mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001548/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 8.72mm*8.30mm*0.15T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001549/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 50.81mm*5.00mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001581/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001582/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001587/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, KT: 5.95mm*4.51mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001588/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 12.40mm*4.60mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001592/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001593/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001594/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 11.89mm*5.89*0.1T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001596/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 13.50mm*1.30mm*0.2T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001600/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, 14.51mm*3.50mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001602/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, KT: 32.42mm*10.67mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001613/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001621/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 7.3mm*5.96mm*0.15T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001622/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 23.47mm*2.3mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001630/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 13.26mm*3.14mm*0.05T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001631/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 4.98mm*3.68mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001645/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, kt: 41.68mm*5.59mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001648/ Băng dính dán trên bản mạch đithôhoại di
động, dạng chiếc, kt: 5.17mm*7.31mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001649/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 12.86mm*3.24mm*0.05T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001650/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, kt: 5.80mm*4.34mm*0.15T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001651/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, kt: 20.88mm*5.80mm*0.4T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001655/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 42.08mm*5.11mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001656/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 45.54mm*3.19mm*0.05T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001658/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 42.84mm*3.19mm0.05T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001664/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, KT: kt: 18.58mm*29.32mm*0.4mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001665/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, KT: kt: 8.01mm*16.76mm*0.4mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001666/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 44.44mm*2.10mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001675/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 13.57mm*8.20mm*0.05T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001676/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 15.20mm*3.80*0.05T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001677/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 27.60mm*7.92mm*0.15T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001678/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 11.60mm*3.38mm*0.05T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001679/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 3.85mm*3.20mm0.05T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001680/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 13.05mm*3.12mm*0.05T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001681/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 12.65mm*4.28mm*0.03T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001682/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 20.00mm*2.20mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001683/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 15mm*3mm*0.03T. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001684/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 25mm*8.78mm*0.15T. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001685/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001686/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001687/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001694/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt:63.65mm*6.40mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001695/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt:4.50mm*3.00mm*0.2T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001696/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 4.06mm*4.06mm*1.2T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001702/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: KT: 4.80mm*3.31mm*0.3T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001705/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 42.74mm * 3.09mm * 0.05T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001706/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 3.59mm * 3.16mm * 0.15T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001709/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động. Mã: M6304-001709 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001712/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 55.80mm*39.40mm*0.03T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001713/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 55.20mm*11.83mm*0.03T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001719/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 12.30mm*8.00mm*0.03T (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001722/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 23.38mm*5.93mm*0.2T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001724/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 11.61mm*5.81mm*0.1T (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001725/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 42.22mm*1.95mm*0.05T (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001740/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 12.80mm*2.84mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001741/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, 13.07mm*5.08mm*0.03T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001742/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 12.80mm*2.84mm*0.03T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001743/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc. KT: 18.04mm * 15.30mm * 0.1T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001747/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động (17.75mm*21.60mm)+(4.9mm*2.1mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001748/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động 13.22mm*8.27mm*0.1T TESA61365. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001750/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động 8.25mm*17.84mm*0.1T TES61365. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001751/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động 18.59mm*2.32mm*0.2T SB-1200WS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001752/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động 18.349mm*2.759mm SB-1200WS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001761/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, kt: 21.30mm*9.80mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001762/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, kt: 21.30mm*9.80mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001765/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 20.30mm*9.80mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001766/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc. kt; 20.30mm*9.80mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001767/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, kt: 19.60mm*7.36mm*0.1T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001777/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động16.00mm*36.84mm*0.1T TP1010B. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001778/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động16.20mm*9.95mm*0.1T TP1010B. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001779/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động5.19mm*5.19mm*1.1T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001780/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động19.60mm*7.36mm*0.1T AMS-3H-R10-20-07-S7. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-001783/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động11.20mm*4.20mm*0.45T LRS04+AD50. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-100202/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-100203/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-100204/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-100205/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M6304-100206/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di
động, dạng chiếc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M66/ Đai chống thấm tự dính(bằng plastic)(rộng 22mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: M701-BFR001-000/ U304AA Rear camera Connector myra/KY
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-000000-052/ Miếng đệm chuyên dụng dùng cho điện
thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-000001-064/ Miếng chống bụi tại cổng kết nối của
điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-000002-066/ Miếng đệm chuyên dụng cho loa của điện
thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-AC8001-000/ Miếng đệm chuyên dụng cho ống nghe của
điện thoại di động,bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-ALU000-002/ Miếng đệm chuyên dụng cho tai nghe của
điện thoại di động,bằng nhựa, tự di`nh (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-AM9000-002/ Tấm xốp dẫn điện dùng cho điện thoại
di động, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-ASH000-007/ Miếng đệm FPC của điện thoại di động,
bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-BFR000-003/ Miếng dán chuyên dụng cho màn hình
điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-BFR000-004/ Miếng đệm chuyên dụng cho camera trước
của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-BFR000-005/ Miếng đệm chuyên dụng cho camera trước
của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-BFR000-007/ Miếng đệm chuyên dụng nối FPC chính
của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-BFR000-010/ Miếng đệm cổng kết nối cáp sóng vô
tuyến của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-BFR001-102/ Miếng đệm chuyên dụng cho camera sau
của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-BHT000-000/ Tấm dẫn điện màn hình của điện thoại
di động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-BHT000-002/ Miếng dán chuyên dụng cho màn hình
điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-BHT000-004/ Miếng đệm chuyên dụng cho loa của điện
thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-BHT000-005/ Miếng đệm chuyên dụng cho loa của điện
thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-BHT000-006/ Miếng đệm chuyên dụng cho pin của điện
thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-BHT000-008/ Miếng dán chuyên dụng cho camera trước
của điện thoại di động, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-BHT000-009/ Miếng đệm chuyên dụng cho camera trước
của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-BHT000-00B/ Miếng đệm chống nước bảng mạch chính
của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-BHT000-00C/ Miếng đệm nối phím cạnh của điện thoại
di động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-BHT000-00D/ Miếng đệm chuyên dụng cho camera sau
của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-BHT000-010/ Miếng dán chuyên dụng dính dẫn điện
của điện thoại di động, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-BP6001-001/ Miếng đệm chuyên dụng cho camera sau
của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-BP6001-002/ Miếng đệm chuyên dụng nối FPC chính
của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-BP6001-003/ Miếng đệm chuyên dụng cho loa của điện
thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-BP6001-004/ Miếng đệm chống nước bảng mạch chính
của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-BP6001-006/ Miếng dán chuyên dụng cho màn hình
điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-BP6001-007/ Miếng dán chuyên dụng cho màn hình
điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-BP6001-008/ Miếng đệm chuyên dụng cho đèn flash
của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-BP6001-009/ Miếng đệm chuyên dụng cho khung trước
điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-BPC000-100/ Miếng dán chuyên dụng cho camera trước
của điện thoại di động, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M709-H07000-106/ Tấm dẫn điện cho bảng mạch chính của
điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M715-ASH000-104/ Miếng dán chuyên dụng dính dẫn điện
của điện thoại di động, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M715-BFR000-008/ Miếng dán chuyên dụng cho màn hình
điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M715-BHT000-000/ Băng dính chuyên dụng dùng cho điện
thoại di động, dạng miếng, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M715-BHT000-000/ U202AA TP Foam adhesive tape/SMK (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M715-BHT000-001/ Miếng dán chuyên dụng dính nắp đèn
flash của điện thoại di động, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M715-BHT000-001/ U202AA Rear flash cover adhesive/SMK
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: M715-BHT000-002/ Miếng dán chuyên dụng dính ống kính
máy ảnh của điện thoại di động, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M715-BHT000-002/ U202AA Camera lens adhesive/SMK (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M715-BMZ000-000/ Miếng dán chuyên dụng dính nắp đèn
flash của điện thoại di động, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M715-BP6001-000/ Miếng dán chuyên dụng dính ống kính
máy ảnh của điện thoại di động, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M715-BP6001-002/ Miếng dán chuyên dụng dính dẫn điện
bảng mạch của điện thoại di động, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M716-BDD000-005/ Miếng dán tản nhiệt cho điện thoại di
động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M716-BFR001-004/ Miếng dán tản nhiệt cho điện thoại di
động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M716-BFR001-005/ Miếng dán tản nhiệt cho điện thoại di
động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M716-BHT000-004/ Miếng dán tản nhiệt cho điện thoại di
động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M716-X12000-102/ Miếng dán tản nhiệt cho điện thoại di
động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M717-ANQ000-002/ Miếng đệm chuyên dụng cho camera trước
của điện thoại di động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M717-BFR000-000/ U304 LCD FPC conductive
56.72*7.8*0.05mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M717-BHT000-000/ Miếng dán chuyên dụng dính dẫn điện
bảng mạch của điện thoại di động, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M717-BHT000-000/ U202AA Sub pcb Conductive adhesive/SMK
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: M717-BHT000-002/ C202AE TP Conductive adhesive/SMK (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M717-BHT000-002/ Miếng dán chuyên dụng dính dẫn điện
của điện thoại di động, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M717-BHT000-003/ Miếng đệm ống nghe của điện thoại di
động, bằng nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M77A065A01/ Nhãn dán bằng nylon chưa in(15x41mmmm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MA002151/ Băng keo NO.21N NPB(0.2x19x10) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MA023947/ Băng keo AT570F (15x30) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MA023949/ Băng keo AT570F (19x30) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MA066687/ Băng keo 243J PULS (20mm*18m)1pcs6rolls (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MA07010001/ Film adhesive- Dây băng keo, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: MA07010002/ Film adhesive- Dây băng keo, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: MA07010005/ Film adhesive- Dây băng keo, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: MA07010006/ Film adhesive- Dây băng keo, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: MA07010007/ Film adhesive- Dây băng keo, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: MA07010065/ Film adhesive- Dây băng keo, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: MA07010093/ Film adhesive- Dây băng keo, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: MA07030011/ Hot melt adhesive- Dải băng keo, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MA09130040/ Decoration adhesive- Dây băng keo trang
trí, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MA09130042/ Decoration adhesive- Dây băng keo trang
trí. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MA11020009/ Pasterns- Gân cố định sườn áo bằng nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MA11020018/ Pasterns- Gân cố định sườn áo bằng nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MA11020029/ Pasterns- Gân cố định sườn áo bằng nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MA11020037/ Pasterns- Gân cố định sườn áo bằng nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAIN013/ Màng film bóng kính loại MAIN1 CS-REMOVAL
(SM-A515F) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ000153A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 104m2, KT:
1040mm*100m).Mục số 01 trên CO form KV:C010-20-0019054. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ000158A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 200m2, KT:
1000mm*200m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ000286A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 104m2, KT:
1040mm*100m).Mục số 02 trên CO form KV:C010-20-0019054. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ000294A/ Băng dính bằng nhựa loại DYT-9705ASB (dạng
cuộn, KT: 1050mm*400m*0.104mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ000331A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 104m2, KT:
1040mm*100m).Mục số 01 trên CO form KV:C010-20-0020051. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ000652A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 100m2, KT:
1000mm*100m).Mục số 01 trên CO form KV:C010-20-0017721 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ000788A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 520m2, KT:
1040mm*500m).Mục số 01 trên CO form KV:C010-20-0018418 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ001157A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 204m2, KT:
1020mm*200m).Mục số 02 trên CO form KV:C010-20-0019593. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ001160A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 50m2, KT:
500mm*100m).Mục số 02 trên CO form KV:C010-20-0018785 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ001164A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 125m2, KT:
1250mm*100m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ001167A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 49m2, KT:
980mm*50m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ001170A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 100m2, KT:
1000mm*100m).Mục số 01 trên CO form KV:C010-20-0017290. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ001171A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 60m2, KT:
1200mm*50m).Mục số 02 trên CO form KV:C010-20-0017290. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ001177A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 100m2, KT:
1000mm*100m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ001186A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 200m2, KT:
1000mm*200m)..Mục số 04 trên CO form KV:C010-20-0018250. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ001189A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 200m2, KT:
1000mm*200m).Mục số 03 trên CO form KV:C010-20-0018785 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ001190A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 200m2, KT:
1000mm*200m).Mục số 04 trên CO form KV:C010-20-0018785 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ001191A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 200m2, KT:
1000mm*200m).Mục số 06 trên CO form KV:C010-20-0017721 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ001193A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 50m2, KT:
1000mm*50m).Mục số 03 trên CO form KV:C010-20-0019593. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ001197A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 100m2, KT:
1000mm*100m).Mục số 06 trên CO form KV:C010-20-0020051. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ001200A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 100m2, KT:
1000mm*100m).Mục số 05 trên CO form KV:C010-20-0017290. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ001209A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 200m2, KT:
1000mm*200m).Mục số 07 trên CO form KV:C010-20-0017721 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ001217A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 66m2, KT:
1200mm*55m).Mục số 04 trên CO form KV:C010-20-0019593. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ001218A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 200m2, KT:
1000mm*200m).Mục số 06 trên CO form KV:C010-20-0018785 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ001256A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 100m2, KT:
1000mm*100m).Mục số 08 trên CO form KV:C010-20-0019054. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ001306A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 124m2, KT:
1240mm*100m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ001326A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 125m2, KT:
1250mm*100m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ001349A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 100m2, KT:
1000mm*100m).Mục số 09 trên CO form KV:C010-20-0019054. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ001366A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 100m2, KT:
1000mm*100m).Mục số 07 trên CO form KV:C010-20-0018785 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ001367A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 100m2, KT:
1000mm*100m).Mục số 08 trên CO form KV:C010-20-0018785 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ001370A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 200m2, KT:
1000mm*200m).Mục số 09 trên CO form KV:C010-20-0018785 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ001373A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 200m2, KT:
1000mm*200m).Mục số 10 trên CO form KV:C010-20-0018785 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ001393A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 50m2, KT:
1000mm*50m).Mục số 09 trên CO form KV:C010-20-0017721 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ001394A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 60m2, KT:
1200mm*50m).Mục số 07 trên CO form KV:C010-20-0020051. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ001395A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 50m2, KT:
1000mm*50m).Mục số 07 trên CO form KV:C010-20-0019593. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ001396A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 50m2, KT:
1000mm*50m).Mục số 10 trên CO form KV:C010-20-0017290. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ001423A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 100m2, KT:
1000mm*100m).Mục số 11 trên CO form KV:C010-20-0018785 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ002046A/ Băng dính bằng nhựa dạng chiếc
(KT:140mm*200mm).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAJ002076A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 50m2, KT:
1000mm*50m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màn phim chống nhiệt dùng cho văn phòng Ornyx Steel 10.
Kích thước 60" x 100' tương đương 1.52m x 30m. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng acrylic tráng keo 9480, khổ 1250MM x 60M, 3M ID số
XA100001305 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng băng dính bằng plastic- TAPE KJ-4912(F-F) (1070mm
x 100m), dạng cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bằng nhựa có keo tự dính dùng dán cửa,dạng
cuộn.Kích thước: 1.27*150m,dày 0.002mmMã hàng:SH2FGBUG.Hãng sản xuất:3M tại
Nhật Bản.Hàng mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bằng nhựa PVC có keo tự dính dùng dán trang trí,
kích thước: 1.22*14M. Mã hàng: TC4507,dạng cuộn, dầy 0.12mm. Hãng sản xuất:
SANGETSU. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ (dạng miếng, tự dính) 071-0001-5785
60*12MM;dùng để bảo vệ sản phẩm tránh dính nước và dính bẩn trong quá trình
vận chuyển trong xưởng;làm bằng nhựa PE;mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 071-0001-6917 (chất liệu nhựa LDPE, quy
cách 100*50mm, có dính, dạng miếng, dùng đê bảo vệ chống xước cho vỏ bốt của
dây kết nôi và tai nghe), mới 100%, ptpl mục 4 tk103224997304 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 081-0004-9049 19.98*0.05 mm;dùng để bảo vệ
sản phẩm khỏi dính keo;làm bằng nhựa PE;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 081-0005-9049 19.98*0.05 mm;dùng để bảo vệ
sản phẩm khỏi dính keo;làm bằng nhựa PE;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 084-0028-7224 (chất liệu nhựa LDPE, quy
cách 25.8*13.90*0.05mm, có dính, dạng miếng, dùng đê bảo vệ chống xước cho vỏ
bốt của dây kết nôi và tai nghe), mới 100%, ptpl mục 1 tk103224997304 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ 084-0030-7224 (chất liệu nhựa LDPE, quy
cách 25.5*18.4*0.05mm, có dính, dạng miếng, dùng đê bảo vệ chống xước cho vỏ
bốt của dây kết nôi và tai nghe), mới 100%,ptpl mục 2 tk103224997304 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ bằng nhựa PET tự dính, 2g 0.08*900MM*40M,
dùng trong sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ bằng polyme etylen BF.5/06100,PE protection
film; Kích thước:0.045mmx1250mmx1000m;Định lượng:50Kg/Cuộn; (Hàng không dùng
trong ngành thực phẩm, có khả năng tự dính), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ chất liệu PE có phết một lớp keo,
khổ:0.05mm x1240mm x1000m; Nhà SX:Shandong Jiarun New Material Co.,Ltd,Mới
100% (từ nhựa tổng hợp Polyetylen tự dính,ở dạng cuộn; Đã in chữ và hình
logo) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ có dính 081-2011-1727 (chất liệu nhựa OPP),
quy cách 119*40mm, dùng trong đóng gói dây kết nối,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ kích thước 100*95mm:D4PFILMZL00005. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ KLA 9,3 CMFCD XFD (BACK TAPE BOTTOM)- Hàng
mới 100%; Size: 2.4mm*201mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ màu xanh,30cm*200m, nhà sản
xuất:LONGFIL.Hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ màu xanh,60cm*200m, nhà sản
xuất:LONGFIL.Hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ PE, loại XP030,chưa in hình,chưa in
chữ,dính một mặt,không dùng trong thực phẩm,KT:(1200mm x 200m x 50mic),
NSX:WUHU XIAXIN NEW MATERIALS SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ sản phẩm (có chức năng tự dính), Resist
Film KT: (1210mm*200m) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ sản phẩm CHE 40815,tự dính,kích thước
40cm*300m, mã: 40815. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ trắng carro 450mm*200m, chất liệu nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ tự dính bằng plastic dạng cuộn dùng trong
sản xuất mạch in điện tử kích thước dày 0.05 um * rộng 1m * dài 10m. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bảo vệ, bằng PET- CMFB (WINDOW LINER);
SIZE:218.58x240.5 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bọc màu xanh bằng nhựa, kích thước 150*300*150mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng bọc xe ô tô dùng để bọc khi sơn xe có tự dính ở
viền bằng nhựa PE dạng cuộn, khổ rộng 550mm-1100mm,dày 0.7mm, nặng
0.145kg/cuộn, do TQSX, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng cách nhiệt polyimide có chất kết dính dùng để bảo
vệ và cách nhiệt cho bản mạch điện thoại kích thước 100x0.25m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng carrier film KC-128A50 có lớp tự dính dùng để bảo
vệ tấm mạch in mềm,dạng cuộn. Tổng là 30 cuộn KT mỗi cuộn dài 200m X rộng
500mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng chít đóng gói hàng, kt: 0.5mx95m, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng chít loại nhỏ (7 lạng/ cuộn), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MANG CHIT/ Màng nilon PE cuốn Pallet bằng nhựa
50cmx3.6kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng coverlay 6850L-2008A C/L (MAH-0X-25NX) có lớp tự
dính dùng để bảo vệ tấm mạch in mềm. KT rộng 500mm * dài 200 m, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng coverlay HGCN-A520R có lớp tự dính dùng để bảo vệ
sản phẩm. Gồm 100 cuộn KT 100m* 500mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng coverlay HGCN-A820R có lớp tự dính dùng để bảo vệ
sản phẩm. Gồm 100 cuộn KT 100m* 500mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng dán đĩa 96 giếng, bằng nhựa. Dùng cho phòng thí
nghiệm. 100 tấm/ hộp. Mã hàng: 4J71.80. Hiệu ABBOTT. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng dẫn điện (màng chắn sóng điện từ), code:
CBF-300-W6, chất liệu Polieste dày 0.06mm (chưa gia cố bề mặt) dùng trong sx
mạch điện tử, kích thước 1 cuộn 520mm*100M, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng dính bảo vệ PT520-540 (540mm*200m), dùng để dán
lên bề mặt tem xe máy (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng dính bảo vệ tấm film sau khi chụp dùng trong sản
xuất tấm mạch in model PA-8XM KT 520mm*150m,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng dính PET PS-260WA bằng nhựa, kích thước 259mm x
120M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng film 1100WAS#10 tự dính, dạng cuộn, bằng nhựa,
kích thước: 1000mm*200m, hàng gồm 3 cuộn(1 cuộn 200m2), CO AK:
K001-20-0409345,Hãng sản xuất Hanjutech Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng film 1100WAS#50 tự dính, dạng cuộn, bằng nhựa,
kích thước: 1000mm*100m, hàng gồm 4 cuộn(1 cuộn 100m2)(CO Form AK:
K001-20-0441093). Hãng sản xuất Hanjutech Hàn Quốc. Hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng film 2100TD#150E tự dính, dạng cuộn, bằng nhựa,
kích thước: 1000mm*100m, hàng gồm 4 cuộn(1 cuộn 100m2)(CO Form AK:
K001-20-0441093). Hãng sản xuất Hanjutech Hàn Quốc. Hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng film 740 MAS tự dính, dạng cuộn, bằng nhựa, kích
thước: 1410mm*200m, hàng gồm 3 cuộn(1 cuộn 282m2)(CO Form
AK:K001-20-0378545)Hãng sản xuất:HANJUTECH Hàn Quốc, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng film bằng nhựa (có dính) PET TAPE A, kích thước:
189.5mm*50mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng Film bằng nhựa PET tự dính dạng tấm mã
TT-7503B1,kích thước 80mm*490mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng film bằng nhựa Polyolefin sheet ST-670PO, tự dính
(950x100), chiều rộng 950mm, chiều dài 100m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng film bảo vệ bằng nhựa poly(etylen terephtalat)
dạng cuộn, tự dính, kích thước: 1040MM*3050M*1R S5203. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng film BOW 538SG tự dính, dạng cuộn, bằng nhựa, kt:
1000mm*100m, hàng gồm 1 cuộn(1 cuộn 100m2)(CO Form AK:K001-20-0408432), Hãng
sx:HANJUTECH Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng film cảm quang TK-7030 (phim chưa được phủ lớp
chất nhạy) có lớp tự dính dùng để hiện lên đường mạch của bảng mạch in điện
tử, dạng cuộn. KT: dài 200m*rộng 497mm. Tổng là 50 cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng film DCA-93030(H) tự dính, dạng cuộn, bằng nhựa,
kích thước: 1000mm*200m, hàng gồm 2 cuộn(1 cuộn 200m2)(CO Form AK:
K001-20-0441093). Hãng sản xuất Hanjutech Hàn Quốc. Hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng film DCA-93050(H) tự dính, dạng cuộn, bằng nhựa,
kích thước: 1000mm*200m, hàng gồm 2 cuộn(CO AK: K001-20-0409345)(1 cuộn
200m2), Hãng sản xuất Hanjutech Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng film DT0505 tự dính, dạng cuộn, bằng nhựa, kích
thước: 1000mm*100m, hàng gồm 1 cuộn (1 cuộn100m2)(CO Form D:VN-VN
20/01/16460) Nhà sản xuất:ANYONE VINA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng film PE (PE PROTECTION FILM DL100-500AA/HSE1600,
loại tự dính một mặt) dạng cuộn quy cách 0.1mmx1200mmx200m,(8 Roll1920M2).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng film PE dạng tấm LCT9012 tự dính, kích thước:
480mm x 630mm (1 tấm 47.25 g,tổng 20000 tấm 945 kg), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng film PE dùng để bảo vệ mặt kính điện thoại, khổ
100mm, dày 0.08mm, dài 180m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng film PE G05VN(B&S) dạng cuộn tự dính, kích
thước 80um*220mm*300m (1 cuộn 66 m2, tổng 1200 cuộn 6650 kg). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng film Polyethylen ST-5543 tự dính, dạng cuộn, hàng
gồm 2 cuộn, kích thước mỗi cuộn: 1040mm*100m,hãng sản xuất: DST VINA. hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng film silicone release tự dính, dạng cuộn,
SLF025-003WM*1080mm*7800M*1R hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng film TESA 61365 tự dính, dạng cuộn, bằng nhựa,
kích thước: 1250mm*100m, hàng gồm 1 cuộn(1 cuộn 125m2), Hãng sản xuất
Hanjutech Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng film TP1010B tự dính, dạng cuộn, bằng nhựa, kích
thước: 1000mm*100m, hàng gồm 2 cuộn(1 cuộn 100m2)(CO Form D:VN-VN
20/01/16460)Nhà sản xuất:ANYONE VINA. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng film tự dính 1 mặt, mã SP: FILM(SW-U1008-AS), kích
thước: 500mm*175M*2R/L. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng film tự dính ANR-7503L (từ Etylen terephtalat)
dùng trong sản xuất tấm nhựa Pet film dùng cho điện thoại và các thiết bị
điện tử, kt: 100micromet* 1080mm* 1200M, Hãng sx: ANS,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng film tự dính ATS-B5201UAS (từ Etylen terephtalat)
dùng trong sản xuất tấm nhựa Pet film dùng cho điện thoại và các thiết bị
điện tử, kt: 100micromet* 1080mm* 1050M, Hãng sx: ANS,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng film tự dính Carrier Film model: KC-179A75, kích
thước: 250 mm * 200 M(17R/L).hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng film tự dính một mặt, FILM(ST-5408T-AS), kích
thước: 1040mm*200M*3ROLL. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng film tự dính, chất liệu Polyimide (Kapton), mã sp:
SAH-9X-00NX, kích thước: 500mm *50M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng film WP4015BR tự dính, dạng cuộn, bằng nhựa, kích
thước: 1030mm*50m, hàng gồm 1 cuộn(1 cuộn 51.5m2)(CO Form D:VN-VN
20/01/16460)Nhà sản xuất:ANYONE VINA. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng keo (khổ 1m, không hiệu). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng keo (không hiệu). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: màng keo dán nhiệt 4220 hiệu Bemis, độ dày 3mil. kích
thước chiều ngang 1.473 m, dài 100 m, 17 cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng keo nóng chảy 125990901TT029, màu trắng, độ dày
0.12mm, 137cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng keo nóng chảy, độ dày 0.1mm, khổ 152cm (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng kết nối giữa LCD và module bằng nhựa PET- MKT-Z150
[100m2], dạng cuộn, 1000mm x 100M x 0.1mm, không in chữ, hình ảnh, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng lá dải chất liệu bằng nhựa dùng làm gioăng đệm
thiết bị lọc khí công nghiệp (Eva Gasket.Size:6.5X18mmX22.5 m).Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa (màng film bảo vệ) PE tự dính 50#, kích thước
0.05MM*1200MM*200M*10R AEC502 (5-15G). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa (màng film) BOPP tự dính, BOPP PROTECT FILM
420mm*100m*0.06mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa (phim) cách nhiệt, tự kết dính, kích thước
khổ rộng 1.52m dài 30m, dùng để dán kính, PN CR15, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa 2 mặt tự dính PET 150# double sided Synthetic
film, kích thước: 219mm*1000m*0.15mm,Nsx:Zhongshan Fuzhou Adhesive Products
Co., Ltd,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa bảo vệ tự dính chưa in hình in chữ PET 16 NPL
7LK 1220mm x200m, định lượng 116.93g/m2 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa bảo vệ/POL Protective film POL/1188874300
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa bóng (dùng để chống bụi và bảo vệ sản phẩm)-
PROTECTIVE FILM Size: (124.4*63.3*0.05)mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MÀNG NHỰA CÁCH ĐIỆN (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG)
INSULATOR-SHEET (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa có chất kết dính dạng cuộn DIC 8650S, kt
1060mm x 50m/ 4Roll. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa có dinh, dạng cuộn. Mã hàng: SWV-10025HC.
Kích thước: 1040mm*200m/cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa có một mặt tự dính hiệu Riken Technos KV210
RIKEGURD (960mmx30m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa HST 0.15T, từ nhựa: POLYURETHAN FOAM, tự
dính, dạng cuộn KT: 500mmX100M (10kg/ cuộn) dùng trong sx điện thoại di động.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PCV tĩnh điện (KT:1.37mx30mx0.5mm), hàng mới
100%, 2FSN-K30041, HMSF0-0567 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PE (2,5 kg/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PE tự dính bảo vệ màn hình,kích thước
274mm*110mm,mã RAB36169703.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET (TAPE PET 12U, có 1 mặt tự dính, rộng
100cm x cuộn, dùng trong ngành sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa Pet có chất dính. Mã hàng: HS-C480. Kích
thước: 1040mm*500m/cuộn. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET có dính. Mã Hàng HS-C480. KT: (1040MM x
300M)/ Cuộn x 1 Cuộn. Hàng Mới 100%. Công ty SEOGANG sản xuất. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET mã HS4903L-25 loại có dính kích thước
480MM*100M * 1 cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET mã NYS7303L-25 loại có dính kích thước
1240MM*400M * 12 cuộn, hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET mã PETD10027 loại có dính kích thước
1000MM*50M * 20 cuộn, hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET mã S4806L-50 loại có dính kích thước
1240MM*400M * 10 cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET mã S4900L-25 loại có dính kích thước
1240MM*500M * 12 cuộn, hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET mã S60800B loại có dính kích thước
1060MM*500M * 25 cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhưa PET mã S60800B loại có dính kích thước
1060MM*500M* 25 cuộn, hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET mã S7500L-25 loại có dính kích thước
1240MM*400M * 12 cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET mã T3605-EX loại có dính kích thước
1240MM*200M * 126 cuộn, hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET mã T3830L-25 loại có dính kích thước
1240MM*200M * 10 cuộn, hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhưa PET mã T3830L-25loại có dính kích thước
1240MM*200M * 20 cuộn, hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhưa PET mã T3831L-25 loại có dính kích thước
1240MM*200M * 19 cuộn, hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET mã T5003L-25 loại có dính kích thước
1240MM*500M * 11 cuộn, hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhưa PET mã T5003L-25 loại có dính kích thước
1240MM*500M* 12 cuộn, hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET mã T5005-EX loại có dính kích thước
1240MM*400M * 30 cuộn, hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET mã T7520-EX loại có dính kích thước
1240MM*200M * 30 cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET mã T7730L-25 loại có dính kích thước
1240MM*50M * 1 cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET mã U512E2 loại có dính kích thước
1240MM*50M * 1 cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET mã YNS7402L-25 loại có dính kích thước
1240MM*400M * 24 cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhưa PET mã YNS7420L-25 loại có dính kích thước
1240MM*400M * 12 cuộn, hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET màu trong suốt, kích thước 0.075mm*
1080mm*4000m, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET T100 ST-500 UR-5 dùng cho máy dập, KT:
215mmx200m, hãng SX: SAELIM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET tự dính 150# synthetic film, kích thước:
640mm*400m*0.29mm,Nsx:Zhongshan Fuzhou Adhesive Products Co., Ltd,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PET tự dính,150# synthetic film, kích thước:
430mm*400m*0.29mm,Nsx:Zhongshan Fuzhou Adhesive Products Co., Ltd,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PI có chất kết dính dạng cuộn dùng cho điện
thoại di động mã DW-7025PT, kích thước:1000mm *400m *1cuộn. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa POLYESTER FILM (tự dính) dùng để bảo vệ bề
mặt, mã: S10+#8800CH, kích thước: 0.012T*149*264mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa Polyethylen CF200950-C(5535C) loại tự dính,
dạng cuộn, kích thước 500mm*1M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa Polyethylene Terephthalate tự dính dạng cuộn
ST-850G, kt 730mm*50M/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa polyme etylen (PE) dạng cuộn có lớp nilon bảo
vệ,phủ keo một mặt, chưa đục lỗ, chưa gia cố,dùng để phủ tấm ốp nhôm nhựa. Kt
0.05mm*1240mm*1000m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PP có chất kết dinh dạng cuộn dùng cho điện
thoại di động code: AJA-130D, Kích thước: 1000 mm x 30 m/1 roll (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PP tự dính, kích thước 14x305mm. Dùng để sản
xuất TTBYT Invitro. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PU 108440009TT040-S0125107-1 (tự dính), độ
dày 0.1mm, khổ 100cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PU AC5584, tự dính, màu xanh, độ dày 0.6mm,
khổ 137cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PU NFB740, tự dính, màu bạc, độ dày 0.18mm,
khổ 137cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MẠNG NHỰA PVC CÓ LỚP KEO DÍNH DÙNG LÀM MÀNG TRANG TRÍ
CỬA (DẠNG DẢI), KÍCH THƯỚC 1.22*5M, MÃ HÀNG ME1684- HÃNG SẢN XUẤT 3M- HÀNG
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PVC có lớp keo tự dính dùng dán kính (dạng
cuộn), kích thước: 1.22x4m, mã hàng: RW5016. Hãng sản xuất: Warlon. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PVC dạng cuộn, khổ trên 1m2, chưa in hình in
chữ có một lớp keo, không phải loại dùng để bọc thực phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa PVC dùng để cán ép ảnh, dạng tấm, dính bằng
nhiệt. Kích thước (8*11) cm đến (31*47)cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa sau màn hình máy tính L91733-001- SPS-TAPE
fANTENNA, ON BATT/SSD SHIELDING. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa silicone 108440001TT048 S55345/10, màu đen,
độ dày 0.7mm, khổ 137cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa silicone 130440901TT048 JE6009, trong suốt,
độ dày 0.2mm, khổ 137cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa Silicone có phủ lớp keo nóng chảy S55609/10,
màu trắng, độ dày 0.8mm, khổ 137cm dùng làm logo (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa Silicone S55609/10 có phủ lớp keo nóng chảy,
trong suốt, độ dày 0.6mm, khổ 137cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa TAPE mã B6001-EX loại có dính kích thước
1040MM*500M * 10 cuộn, hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa TAPE mã B6020-EX loại có dính kích thước
1040MM*200M * 38 cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng Nhựa Tráng Keo EVA, tỷ lệ 70% màng nhựa, 30% keo
EVA khổ 350mm đến 1850mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng Nhựa Tráng Keo Nhiệt EVA tỷ lệ 70% màng nhựa 30%
keo EVA, khổ 390cm đến 1880cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: màng nhựa trong khổ 1600 mm, VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: màng nhựa trong khổ 1800 mm, VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa tự dính (Màng pe) chất liệu ny lông dạng
cuộn, kích thước 14.5*400 mm, dùng để bọc vỏ bình ắc quy xe điện, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa tự dính (PET) hình lá cờ (tem đánh dấu, phân
trang) hiệu PRO OFFICE, mã PO-SN901, kích thước 5mmx12mm x 45mm x 20 tờ x 5
màu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa tự dính chưa in hình in chữ HI-S GUARD.21
1000mm x50m, định lượng 350.22g/m2 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa tự dính dạng cuộn Self-adhesion Preprufe 300R
(1.2mx30m, 36m2/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa tự dính HLS BRIGHT 205WL kích cỡ: 970mmx200m,
định lượng 524.14g/m2 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa tự dính HOLOGRAM 850 kích cỡ: 610mmx50m, định
lượng 261g/m2 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa tự dính khổ: 10mm. mã: SRT4000109. HÃng SX:
Nhà sản xuất: Bemis Hongkong ltd. Hàng mẫu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa tự dính MZ0084C2, chưa in, dạng cuộn (1 cuộn
210mm x 500m), trọng lượng 17kg. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa tự dính POLYURETHAN FOAM TAPE HST 0.15T, dạng
cuộn KT: 500mmX100M (9kg/ cuộn) dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa tự dính STICKY ROLLEY 9''kích cỡ:
225mmx5.75m, định lượng 47.15g/m2 (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa tự dính,chất liệu COTE, dạng cuộn,không in
chữ, kích thước 107cm*1000m*19rolls, 0402041 COTE 80/H100/K90W, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng nhựa tự dính. Mã: RSRT3000103, khổ rộng 10mm. Hãng
SX: Bemis Hongkong ltd. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng OPP tự dính một mặt PP1BAZ (975MM*200M), (OPP
TAPE), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PE (khổ 500mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PE 3.2kg/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PE 4Kg (455 mét/cuộn), 1cuộn (ROLL) 1chiếc (UNIT).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PE cuốn pallet, kt: 500mm*2.4kg, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PE Foam (1mm*1.05m*300m)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PE trải bàn (Dạng Cuộn), có chiều rộng 2.5M.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PE tự dính 1 mặt, bằng LDPE, dùng bảo vệ bề mặt
các sản phẩm thiết bị công nghiệp,không in hình,in chữ, code: VSIE-350T, màu
trong suốt, KT:dày:0.05mm,rộng:1200mm,dài:200m. NSX:DONGGUAN. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PE tự dính 1mặt, bằng LDPE, dùng bảo vệ bề mặt các
sản phẩm thiết bị công nghiệp, không in hình, in chữ, code: VSIE-350B,màu
xanh,KT:dày:0.05mm,rộng:1200mm,dài:200m. NSX: DONGGUAN. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PE tự dính dùng bảo vệ bề mặt thanh nhôm kích
thước 48mm x 100m mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PE/ Màng PE 220cm (dạng cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PET màu trắng sữa dùng cho máy in label, dày
50mic, dạng cuộn dính một mặt, kích thước 0.196m x 1200m, 0.11m x 1200m,
1.09m x 430m, nsx WENZHOU DANNUO, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng Pét tự dính 1 mặt màu trong suốt, mã
TTI_2100TD_#150E. KT (1000MM*100M), độ dày 0.15mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng Pét tự dính 2 mặt màu xanh, mã HSD-A5242, KT:
(1080MM*700M), độ dày:0.065mm. Hàng mới 100%, NSX: Hwajin (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PET tự dính 2 mặt, 3M9495LE, kích thước:
95mm*55M/cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PET tự dính mã A91, dạng miếng, kích thước
78.43x83.49mm, hàng mới 100%. NSX: IREH B&P (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng Pét tự dính màu xanh lá cây, mã YLR-3330GA. KT:
(1080MM*100M), độ dày 0.075mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim (có dính) polyester WS-U60AS, dạng cuộn kích
thước 1,040mm * 200m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim 5225AHB,từ nhựa Polyethylene foam và Acrylate
ester copolymer, tự dính, dạng cuộn, kt: 980mmX50M dùng cho sản xuất điện
thoại di động(21kg/ cuộn), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim 5230AHB, từ nhựa: Acrylate ester copolymer,
tự dính, dạng cuộn, kt: 980mmX50M(22kg/ cuộn) dùng cho sản xuất điện thoại di
động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim 532AN-50, từ nhựa: Acrylic co-polymer, tự
dính, dạng cuộn, kích thước 1040mmX100M(20kg/ cuộn), dùng trong sx điện thoại
di động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim Art90/H-2000/BG65, bằng nhựa: Polymer, tự
dính, dạng cuộn.kt: 1070mm*300M dùng cho sx đthoai di động (63kg/cuộn). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim bằng nhựa tổng hợp tự dính,ở dạng cuộn,kích
thước 62cm-76cm-1m27,dùng để làm tráng ảnh tăng độ bóng đẹp cho ảnh,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim bảo vệ ECO FILM (EF45) dùng để bảo vệ linh
kiện điện tử, kích thước 1200mm*500m,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim bảo vệ tự dính bằng nhựa PE dạng cuộn,dùng để
bảo vệ thành phẩm tấm ốp nhôm nhựa. Kích thước 0.06 mm x 1240 mm, có in chữ
ADHESIVE PROTECTIVE FILM 160N (TYPE B). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim bảo vệ(có dính) AP7-2310 kích thước
1020mm*200M, dạng cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim BOW 3503BS, từ nhựa: Polyethylene
Terephthalate (PET),tự dính, dạng cuộn, kích thước 1000mmX200M, dùng trong sx
điện thoại di động(22kg/cuộn). Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim BOW 355CP, bằng nhựa: Polyethylene, tự dính,
dạng cuộn, kích thước: 1000mm*102M dùng cho sản xuất điện thoại di
động(22.5kg/cuộn), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim cách nhiệt dán kính ô tô, dày 1.8 mm, kích
thước 1.52*30m (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim cách nhiệt, dùng để dán kính ô tô, bảo vệ,
kích thước: 1.52*30m, dạng cuộn, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim DCA-91010BK, bằng nhựa: Polyester, tự dính,
kích thước 1000mmX100M, dạng cuộn: 11kg/cuộn, dùng trong sx điện thoại di
động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim DCA-93200BK, từ nhựa Acrylic Copolymer và
Polyester, tự dính, dạng cuộn, kt: 1000mmX50M(21kg/ cuộn), dùng trong sx điện
thoại di động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim ER-7030BK, từ nhựa: Polyester, tự dính, dạng
cuộn, kích thước 1020mmX50M(15kg/ cuộn), dùng trong sx điện thoại di động.
Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim KS-162HS từ nhựa Polyester và Silicone
Adhesive, tự dính, dạng cuộn, kt: 1000mmX100M(25kg/ cuộn), dùng trong sx điện
thoại di động. Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim KS-162HS, từ nhựa Polyester, tự dính, dạng
cuộn, kích thước: 1000mmX100M(26kg/ cuộn), dùng trong sx điện thoại di động.
Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim làm từ polycarbonate tự dính, dùng để tráng
phủ lên tấm nhựa thông minh có in logo HASIMO, khổ rộng: 2050x0.035mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim LAMI 1000, bằng nhựa:Polyethylene
Terephthalate (PET), tự dính, dạng cuộn,KT: 530mmX1000M dùng trong sx điện
thoại di động (35kg/ cuộn). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim nhựa dùng để in nhãn ép nhiệt, kích thước:
330mm x 200m/cuộn (hàng mẫu chưa có model), nsx: Avery Dennison Ris (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim SS-710A 0.16T, từ nhựa: ACRYLIC CO-POLYMER,
tự dính dạng cuộn kích thước: 1000mmX50M(19kg/ cuộn) dùng trong sx điện thoại
di động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim ST-8372FL, bằng nhựa:Polyethylen
terephthalate, tự dính, dạng cuộn, kt: 1000mmX100M(32kg/cuộn), dùng trong sx
điện thoại di động. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim ST-856MFL, từ nhựa: polyethylene
Terephthalate, tự dính, dạng cuộn, kích thước: 1040mmX100M(26kg/ cuộn) dùng
cho điện thoại di động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim ST-95L(T100) 0.1T, tự dính, từ nhựa:
Polyethylene Terephthalate (PET), dạng cuộn, kích thước:
1040mmx100m(27kg/cuộn), dùng trong sx điện thoại di dộng, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim ST-95L(T150) 0.15T, từ nhựa: Polyethylene
terephthalate và Acrylic Copolymer, tự dính, dạng cuộn: 34kg/cuộn, kt:
1040mmX100M, dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim ST-95L(T50) 0.05T, từ nhựa Acrylic Copolymer
và Polyethylene terephthalate, tự dính, dạng cuộn, kt:
1040mmX100M(20.5kg/cuộn), dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100%,
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim ST-95LB(T50) 0.05T, từ nhựa: Acrylic
Copolymer, tự dính, kt: 1040mmX100M, dạng cuộn (21kg/cuộn), dùng trong sx
điện thoại di động. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim TESA 51967, bằng nhựa: Acrylic, tự dính, dạng
cuộn, kích thước: 1372mm*50M dùng cho sản xuất điện thoại di động(26kg/
cuộn), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim TESA 51972, từ nhựa Acrylic và Polyesterfilm,
tự dính, dạng cuộn, kt: 1240mm*100M dùng cho sản xuất điện thoại di
động(20kg/ cuộn), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim TESA 51982, từ nhựa: Polyacrylate, tự dính,
dạng cuộn, 19kg/cuộn, kích thước 1372mmX100M, dùng trong sx điện thoại di
động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim TESA 8474, từ nhựa: Polyethylen Terephlate
(PET), tự dính, dạng cuộn, kích thước 1020mmX50M(13.5kg/ cuộn), dùng trong sx
điện thoại di động. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim trong quét dính một mặt PET(1070mm x 400m),
(chưa in hình, chưa in chữ). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim tự dính KC-179A75, kích thước 250 mm * 200 M
(11R/L) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim YF-130AS, từ nhựa: Silicone và Polyimide, tự
dính, dạng cuộn, kích thước 500mmX33M(2.29kg/ cuộn kg), dùng trong sản xuất
tivi. Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim YT-150TL, bằng nhựa: Polyester, tự dính dạng,
cuộn(27kg/cuộn) kích thước 1000mmX100M, dùng trong sx điện thoại di động.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phim YT-153TL bằng nhựa:Polyester, tự dính, dạng
cuộn, kích thước 1000mmX100M(27kg/ cuộn), dùng trong sx điện thoại di động.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng phủ PE chống ăn mòn dùng cho ống (10" x 2.6mm
x 450mm), (1 bộ 1 Cuộn). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng plastic (acrylic foam) tráng keo 4229P, khổ 1300mm
x 650m, 3M ID số XY003868524 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng plastic (Acrylic) tráng keo 4660G-4T, khổ 600MM X
30M, 3M ID số WT300964994 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng plastic (polycarbonate) tráng keo 3430, khổ 48in x
50yd (121,92cm x 45,72m), 3M ID số XA010009471 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng plastic (polyester) tráng keo 1350F-2, khổ
1219MMX66M, 3M ID số XE002190579 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng plastic (polyethylene) tráng keo E1315H, khổ 457mm
x 4,5m; 3M ID số 70006410123 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng plastic (Polyimide) tráng keo 5413 khổ 20in x 36yd
(50,8cm x 32,92m), 3M ID số XA010911023 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng plastic (polyurethane) tráng keo SJ8730, khổ 600mm
x 50m, 3M ID số JT280044317 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng plastic acrylic tráng keo 4910, khổ 1230mm, 3M ID
số DT555549104 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng plastic cast vinyl tráng keo IJ3650-114 khổ 48IN X
50 YDS (121,92 cm x 45,72m), 3M ID số 75347091045 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng plastic mỏng dạng tự dính, có in chữ FO-018 (Heat
Transfer Film), size: 25.6mm x 72mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng plastic một mặt tự dính dạng cuộn dùng cho sản
xuất tấm mạch in mã hàng BSH-MX-25MP, chiều rộng 50 cm,chiều dài 200m.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng plastic phủ keo một mặt dùng trong in quảng cáo
ngắn hạn dạng cuộn, kích thước không đồng nhất khổ: (0.914-> 1.52) MW x
(30-> 50) ML, 920 cuộn, (chưa in hình, chưa in chữ), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng plastic polyethylen tráng keo hiệu 3M, loại 4492,
khổ 24IN x 72YD (60,96cm x 65.84 m), 3M ID số 70007515805 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng plastic Polypropylene tráng keo 897 JUMBO, khổ
1588 mm, 3M ID số CJ000408364 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng plastic tráng keo (polyetylen) 9830 kích thước 122
CM X 549 M, 3M ID số UU004023022 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng plastic tự dính một mặt chưa in hình in chữ (0.60
m x 200 m x280 cuộn) dùng để dán quảng cáo (không dùng trong thực phẩm) nhãn
hiệu shinlung. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng plastic(acrylic) tráng keo 5952 khổ 50 in, 3M ID
số 44004212583 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng plastic(polycarbonate) tráng keo 3930, khổ 48 in x
50 yds(121,92cmx 45,72 m), 3M ID số XA010007632 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng plastic(Polyethylene) tráng keo E1715H, khổ 457mm
x 5 yds (457mm x 4,57 m), 3M ID số 70006407962 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng plastic(polypropylene) tráng keo 315 khổ 1260MM X
2000M, 3M ID số XA010902717 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng plastics tráng keo 3630-83,chất liệu nhựa gốc
viny, khổ 48in x 50yds, 3M ID số 75346734934 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng polyester tự dính (Self Adhesive Film) MZ0054
50micron Bright Silver PET TC/S333/BG50# WH (Chưa in, một lớp keo, có lớp bảo
vệ) Size: 1000mm*3980m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng polyethylene tự dính (Self Adhesive Film) AGY343
PE HD TAMPEREVIDENT S700-BG45WH (Chưa in, một lớp keo, có lớp bảo vệ) Size:
1000mm*2100m/2150m/1975m/1980m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng polyetylen loại tự dính,chưa in chữ,chưa đục
lô,chưa được gia cố,bổ trợ hoặc kết hợp với vật liệu tương tự khác,dạng
cuộn,FSPE-10500A dùng để sx điện thoại (1200MM*400M*0.10MM).Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng polyolefin tự dính (Self Adhesive Film) BW0184
Global Co-Ex White NTC/S692N/BG40Wh Imp (Chưa in, một lớp keo, có lớp bảo vệ)
Size: 1525mm*2000m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng polypropylene tự dính (Self Adhesive Film) BW0062C
PPNG Top Trans/ S692N/BG40Wh Imp(Chưa in, một lớp keo, có lớp bảo vệ) Size:
1455mm*6000m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng polyurethan một mặt tráng phủ lớp keo tự dính và
được bảo vệ bằng màng polypropylen, dạng cuộn (GD: 1069/TB-KD4 ngày
16/07/19)- TPU SHEET 0.16MM*56" (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PP (tự dính) dạng cuộn, chưa in hình, in chữ
(0.635-1.52)m, dùng trong quảng cáo, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PVC (polyme vinyl clorua) tự dính một mặt phủ keo
dạng cuộn, rộng 490-980mm, dài 200m/ cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PVC (tự dính) dạng cuộn, chưa in hình, in chữ
(0.914-1.52)m dùng trong quảng cáo, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MÀNG PVC TỰ DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng PVC tự dính (one side glued), dạng cuộn, có lớp đế
bảo vệ, không in hình, không in chữ (hàng không dùng trong thực phẩm), không
xốp, Size 1.200m*50y/20Box*13kg. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng quấn bảo vệ PE, loại 2.4kg, 500mm. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng quấn pallet khổ 500mm dài 180m, PE (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng quấn PE, kích thước:phi 76*2.3-0.5KG. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MANG QUAN/ MÀNG QUẤN (MÀN PE) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng Release Film (bằng nhựa polyester) dạng cuộn có 1
mặt dính (05T02) (1050mmx515M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng thấm mực RC2-9212-000000 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng thấm mực RC4-3749-000000 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng thay thế tai nghe GSA 601, bằng nhựa, mã: 507295,
MỚi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng tự dính bằng plastic- OPAT (100cm x 400m) (chưa in
hình, chưa in chữ, không tiếp xúc thực phẩm). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng tự dính chịu nhiệt HP-120S. Kích thước: 110mm W x
510m L và 110mm W x 507m L.Chất liệu: plastic. Đế bảo về bằng giấy bạc
(Aluminum) Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng tự dính dùng để dán lên màn hình điện thoại, dạng
cuộn DSV-10150C, Kích thước: rộng 1200mm, dài 200M, 30 cuộn. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng tự dính Holographic PP bạc bóng 50mic, chưa in
hình in chữ, có 1 lớp đế giấy glassine trắng bảo vệ, keo nước MKE,
(1.07x1000) M dạng cuộn PPHWG-F0050. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MÀNG TỰ DÍNH- MÀNG TRẮNG KHÔNG HOA VĂN DẠNG CUỘN-
POLYPRINT PLUS RP37 PET 30 LOW COAT
WEIGHT(10RL:W:0.118m,L:10000m+6RL:W:0.11m+L:6000m+2RL:W:0.06m,L:2000m). HÀNG
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng tự dính PET 25 mic đã xử lý, chưa in hình in chữ,
có 1 lớp đế giấy glassine trắng bảo vệ, keo removable ZS-R, (0.53x500)M
SLWG-Z0025-BM.V.N mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng tự dính PET bạc bóng 25mic chưa in hình in chữ, có
1 lớp giấy kraft trắng bảo vệ, keo nước MKE, (0.49x200)M PTSWK-F1825 mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng tự dính PET bạc mờ 25mic chưa in hình in chữ, có 1
lớp đế giấy kraft trắng bảo vệ, keo nước MKE, (0.98x400)M PTSWK-F0825M,
mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng tự dính pet trắng, KT: 150mm*400m*2c. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng tự dính PET trong 25mic chưa in hình in chữ, có 1
lớp đế giấy kraft trắng bảo vệ, keo nước MKE, (0.49x200;0.49x170;0.98x400)M
PTCWK-F1825, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng tự dính PET vàng bóng 25mic chưa in hình in chữ,
có 1 lớp giấy kraft trắng bảo vệ, keo nước MKE, (0.49x200) dạng cuộn M.
PTGWK-F18V3 mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng tự dính PP 54 mic chưa in hình in chữ, có 1 lớp đế
giấy kraft trắng bảo vệ, keo nước MKE. (1.07x400;1.07x500)M dạng cuộn
SYNWK-F1840. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng tự dính PP 80 mic chưa in hình in chữ, có 1 lớp đế
giấy glassine trắng bảo vệ, keo nước MKE-8, (1.07x1000) M dạng cuộn
DSYWG-F7501 mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng tự dính PP bạc bóng 50mic chưa in hình in chữ, có
1 lớp đế giấy glassine trắng bảo vệ, keo nước, (1.07x2000)M PPSWG-F7050 mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng tự dính PP tổng hợp 74 mic chưa in hình in chữ, có
1 lớp đế giấy bảo vệ, keo nước, (1.08x500)M dạng cuộn SYNWK-P0074. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng tự dính PP trắng ngọc trai 60 mic chưa in hình in
chữ, có 1 lớp đế giấy bảo vệ, keo nước C63, (1.07x2000) M PPPWG-C0670. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng tự dính PP trong 50 mic chưa in hình in chữ, có 1
lớp đế giấy glassine trắng bảo vệ, keo nước, (1.07x2000)M PPCWG-F7050, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng tự dính PVC tổng hợp, KT: 80mm*800m*13c. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng tự dính xi bạc glue, KT: 150mm*400m*2c. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MÀNG TỰ DÍNH, MÀNG TRẮNG KHÔNG HOA VĂN DẠNG CUỘN-
RAFLEX PRO WHITE RP74 PET 23 (W: 1.53m, L: 3970m). HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng vinyl tráng keo IJ180MC-114, khổ 48in x 50
yd(1,22m x 45,72m), 3M ID số 75347287403 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng xốp (dạng cuộn) có chất kết dính, kích thước:
12mm*1m*2m, (1 cuộn 2 tấm), hãng sx: HUNAN SHUANGHAI IMPORT AND EXPORT TRADE
CO., LTD, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng xốp ngăn bụi có keo (nhựa PTFE) KD-44876
ST2115H60Z4 (rộng 3.6mm, dài 4.74mm, dạng chiếc, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng xốp từ Polyurethan đã gắn lớp kết dính dạng cuộn
dùng cho điện thoại di động code: SRJ010DC, Kích thước: 500 mm x 100 m/1 roll
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Màng(Film)polyethylene terephthalate bằng nhựa cách
nhiệt,tự dính,không xốp,chưa gia công,không in hình,chữ,mã: DS
10BL,dày1.5micron,KT:60"x100'(1,524*30,5m),không nhãn hiệu,nsx:A&B
Films,mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MANG-DG/ Màng dính gai bằng nhựa khổ rộng 100mm (5000m)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: MANGPEMO18/ Màng nhựa mờ PE 23CM*2000M/31CM*2000M. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MANGPESANG18/ Màng nhựa PE 91.5*122CM. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MARKONE WING/ Băng dính MARKONE WING protection tape;
chất liệu plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAS-3M-18./ Băng keo (3mx18mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MAS-3M-50./ Băng keo (3mx50mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MASKING_TAPE50/ Băng dính MASKING_TAPE50 (50mm*18m)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Mẫu bao bì Demo sản phẩm bằng Acrylic- Acrylic plate
and cylinder, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Mẫu TPU (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MB040500021/ Màng dính để chắn sóng điện từ dùng cho
bản mạch in TSS500Z-S, kích thước 250mm*100m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MB040500024/ Màng dính để chắn sóng điện từ dùng cho
bản mạch in HSF_USB3_C, kích thước 250mm*100m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MB50/ Băng keo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MBK/ Băng keo hai mặt dùng cho xe đạp (DOUBLE SIDED
TAPE) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MBKCS/ Băng keo hai mặt cố định miếng cao su dùng cho
xe đạp (DOUBLE SIDED TAPE FOR RUBBER) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MBN002/ Miếng băng dính dán bảo vệ linh kiện điện tử.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MC PSX21/203/20 2055/ Màng cuốn 120mm bằng nylon (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Mc-008017006/ nhãn dán plastics 58*25() (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Mc-008017007/ nhãn dán plastics 13 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Mc-008017225/ NHÃN DÁN PLASTICS Mc-008017225 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Mc-008030002/ NHÃN DÁN PLASTICS Mc-008030002 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Mc-008030005/ NHÃN DÁN PLASTICS Mc-008030005 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: mc77/ miếng dán (CONSOLE DOUBLE FACED TAPE (690A)) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: mc77/ miếng dán (D.F.TAPE(A) TP) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: mc77/ miếng dán (DOUBLE FACE TAPE C) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: mc77/ miếng dán (PROTECTION SHEET) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: mc77/ miếng dán (TAPE) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MCM80146208/ Miếng dán linh kiện, chất liệu nhựa,kích
thước 9.5x12mm, dùng để kiểm tra sản phẩm camera module, nhà sản xuất KST,
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MCM80147856/ Miếng dán linh kiện, chất liệu nhựa,kích
thước 9.5x12mm, dùng để kiểm tra sản phẩm camera module, nhà sản xuất KST,
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MCO08VT/ Màng co PVC (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MCQ40204310/ Đệm chống rung bằng polyutheran xốp có lớp
dính dùng cho máy giặt 170 * 150 * 15 mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MCQ40204311/ Đệm chống rung bằng polyutheran xốp có lớp
dính dùng cho máy giặt 80*50*15 mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MCQ66488801/ Đệm chống rung bằng polyutheran có mặt tự
dính dùng cho máy giặt 20*300*3mm-WMDIV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MCQ66954602/ Đệm chống rung bằng polyutheran có chất
dính dùng cho máy giặt, kích thước 10*30*2mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MCQ66954603/ Đệm chống rung bằng polyutheran có chất
dính dùng cho máy giặt, kích thước 20*300*3mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MCQ66954607/ Đệm chống rung bằng polyutheran có chất
dính dùng cho máy giặt, kích thước 15*350*3mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MCQ66954608/ Đệm chống rung bằng polyethylene có chất
dính dùng cho máy giặt, kích thước 11*1589*20mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MCQ66954610/ Đệm chống rung bằng polyutheran có chất
dính dùng cho máy giặt, kích thước 10*240*2mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MCQ66954611/ Mút dán thành máy giặt bằng polyethylene
có chất dính, kích thước 35*115*10mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MCQ66954633/ Đệm chống rung bằng polyutheran có chất
dính dùng cho máy giặt 50x20x3mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MCQ67130508/ Miếng đệm bằng polyester và polyutherane
có chất dính gắn trên vỏ lồng giặt giảm tiếng ồn khi lồng giặt va đập với vỏ
máy giặt, kích thước 25*50*7mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MCQ67395215/ Mút dán bằng polyurethane-foam, màu đen,có
chất dính dùng cho cabinet của máy giặt, kích thước 130x70x5mm(MCQ67395215).
Mới 100%- WMDIV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MCQ67626404/ Mút chống rung lắc cho cửa trước máy giặt
bằng chất liệu Ethylene có chất dính 5*52*340mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MCQ67626406/ Mút chống rung lắc cho cửa trước máy giặt
bằng chất liệu ethylen, có chất dính (5*52*340mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MCQ70545801/ Miếng dính hai mặt bằng nhựa sử dụng cho
sản xuất vỏ ốp tivi, kt: 45*15*2TTmm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MDC/ Miếng dán cỡ bằng nhựa St-904479, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: MDL-12/ Miếng nhãn dán hình chữ L màu đen bằng nhựa
dùng dán trên thành cửa két sắt (Adhesive sticker) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MDS64791601/ Miếng đệm làm từ nhựa PVC chiều cao 10mm
đường kính đế 12mm dùng cho máy hút bụi gia dụng nhãn hiệu LG (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MDS65721305/ Mút dán bằng acrylic-foam, có lớp tự dính
dùng để dính trạm sạc với chi tiết nhựa khi cố định trạm sạc vào tường chiều
dài 47,5mm chiều rộng 33,5mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MDS65738301/ Miếng dính hai mặt bằng nhựa sử dụng cho
sản xuất vỏ ốp tivi, kt: 335 x 20 x 0.4Tmm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MDS65738379/ Miếng dính hai mặt bằng nhựa sử dụng cho
sản xuất vỏ ốp tivi, kt: 823 x 15 x 0.4Tmm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MDS65738380/ Băng dính hai mặt bằng nhựa
Polyurethan,Kích thước:T:0.4*W15*L900(mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MDS65738380/ Miếng dính hai mặt bằng nhựa sử dụng cho
sản xuất vỏ ốp tivi, kt: 900 x 15 x 0.4Tmm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MDS65792032/ Miếng dính hai mặt bằng nhựa sử dụng cho
sản xuất vỏ ốp tivi, kt:8x12x1.6Tmm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MDS65792033/ Miếng dính hai mặt bằng nhựa sử dụng cho
sản xuất vỏ ốp tivi, kt:8x12x1.6Tmm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MDS65792035/ Miếng dính hai mặt bằng nhựa sử dụng cho
sản xuất vỏ ốp tivi, kt:7x68x1.6Tmm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MDS65792036/ Miếng dính hai mặt bằng nhựa sử dụng cho
sản xuất vỏ ốp tivi, kt: 40 x 5.5 x 2.9Tmm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MDS65792037/ Miếng dính hai mặt bằng nhựa sử dụng cho
sản xuất vỏ ốp tivi, kt: 40 x 5.5 x 2.9Tmm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MDS65792049/ Miếng dính hai mặt bằng nhựa sử dụng cho
sản xuất vỏ ốp tivi, kt: 335 x 20 x 0.4Tmm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MDS65792051/ Miếng dính hai mặt bằng nhựa sử dụng cho
sản xuất vỏ ốp tivi, kt: 6.5*10*1.8Tmm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MDS65792052/ Miếng dính hai mặt bằng nhựa sử dụng cho
sản xuất vỏ ốp tivi, kt: 45*4*1.8Tmm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MDS65954820/ Miếng dính một mặt bằng nhựa sử dụng cho
sản xuất vỏ ốp tivi,kt:12*9*3.0Tmm,Gray, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MDS66750301/ Miếng dính hai mặt bằng nhựa sử dụng cho
sản xuất vỏ ốp tivi, kt:8x1186x0.3Tmm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MDS66750302/ Miếng dính hai mặt bằng nhựa sử dụng cho
sản xuất vỏ ốp tivi, kt:8x612x0.3Tmm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MDS66750326/ Miếng dính hai mặt bằng nhựa sử dụng cho
sản xuất vỏ ốp tivi, kt: 555*10*1.8Tmm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MDS66750336/ Băng dính hai mặt bằng nhựa
Polyurethan,Kích thước:T:0.3*W5*L825(mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MDS66750337/ Băng dính hai mặt bằng nhựa
Polyurethan,Kích thước:T:0.3*W18*L825(mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MDS66750338/ Băng dính hai mặt bằng nhựa
Polyurethan,Kích thước:T:0.3*W18*L910(mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MDS66750339/ Miếng dính hai mặt bằng nhựa sử dụng cho
sản xuất vỏ ốp tivi, kt: 805*4*0.3Tmm,Black, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ME-0356/ Băng keo 1 mặt (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MEV67475201/ Tấm nhựa cách điện, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MEZ09319212/ Nhãn dính thân thiện dùng cho máy hút bụi,
đã in thông tin vật liệu silver PET, nhà cung cấp tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MEZ60929201/ Tấm nhựa tự dính, đã in, dùng để dán mặt
trước máy giặt lồng ngang, bằng nhựa, đường kính 77mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MEZ64072994/ Tấm nhựa tự dính, đã in, dùng để dán trên
nắp máy giặt lồng ngang, kích thước 127*89mm- WMDIV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MEZ64627001/ Tấm nhựa đã in, dùng để dán mặt trước máy
giặt lồng ngang, bằng nhựa, kích thước 127*89mm- WMDIV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MEZ65251713/ Tấm nhựa tự dính, đã in, dùng để dán mặt
trước máy giặt lồng ngang, kích thước 127*89mm- WMDIV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MEZ65251747/ Tấm nhựa tự dính, đã in, dùng để dán mặt
trước máy giặt lồng ngang, kích thước 127*89mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MEZ65350802/ MEZ65350802(3850ER3115L) Nhãn dính bằng
polyester,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MEZ65892747/ Tấm nhựa đã in, dùng để dán mặt trước máy
giặt lồng ngang, bằng nhựa, kích thước 178*125mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MEZ66607333/ Tấm nhựa đã in, tự dính, dùng để dán trên
máy hút bụi gia dụng LG, kích thước:98mm x 25mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MEZ66671823/ Tấm nhựa tự dính, đã in, dùng để dán trên
nắp máy giặt lồng ngang, kích thước 330*95mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MEZ66672124/ Tấm nhựa đã in, dùng để dán mặt trước máy
giặt lồng ngang, bằng nhựa, kích thước 178*125mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MEZ66672131/ Tấm nhựa tự dính, đã in, dùng để dán trên
nắp máy giặt lồng ngang, kích thước 330*95mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MEZ66976108/ Tem nhựa đã in, tự dính chiều dài 110mm,
chiều rộng 15.2mm, độ dày 0.25mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MEZ67417702/ Tấm nhựa tự dính, đã in, dùng để dán trên
máy giặt lồng ngang kích thước 76*27mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MEZ67417703/ Tấm nhựa tự dính, đã in, dùng để dán trên
máy giặt lồng ngang kích thước 76*43mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MF-15W/ Màng film cách nhiệt tự dính, dạng miếng, dùng
cho biến áp sạc điện thoại, kích thước (15.6*13.1*0.07)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MFT61886307/ Miếng nhãn dán trang trí máy giặt LG đã in
sẵn bằng plastics có mặt tự dính, kích thước 37mm*51mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MFT61886321/ Miếng nhãn dán trang trí máy giặt LG đã in
sẵn bằng plastics có mặt tự dính, kích thước 51.1*38.7mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MFT61886323/ Miếng nhãn dán trang trí máy giặt LG đã in
sẵn bằng plastics có mặt tự dính, kích thước 37*51mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MFZ63612017/ Miếng đệm dán ở phần xốp của đế máy giặt,
kích thước 400*10*10, làm bằng nhựa EPP- WMDIV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MH040000263-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MH040000264-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MH040000265/ BỘT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MH040000266-V1/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MH040000724-V1/ BỘT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MH040002195/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44"/ GREY 3mm KFF
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHB4025/ Màng nhựa MHB4025 kích thước 250mm x 100m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MH-BBDG012/ Bao bì đóng gói_Băng keo mềm PVC 160100060
dùng trong đóng gói sản phẩm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHK63931507/ Tấm dán plastic vào miếng bảo vệ đèn Led,
bằng polyethylene-terephthalate, dạng vành tròn đường kính 74.8mm- WMDIV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHK65629701/ Tấm dán tự dính bằng nylon bảo vệ màn hình
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHK67570001/ Tấm dán tự dính bằng nylon bảo vệ màn
hình(MHK67570001), mới 100%, dùng cho sản xuất thiết bị nghe nhìn và giải trí
trên xe hơi (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHK67570101/ Tấm dán tự dính bằng nylon bảo vệ màn
hình(MHK67570101), mới 100%, dùng cho sản xuất thiết bị nghe nhìn và giải trí
trên xe hơi (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHK67576801/ Tấm nhựa dính bảo vệ vỉ mạch ĐTDĐ LG (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHK67579001/ Tấm nhựa dính bảo vệ vỉ mạch ĐTDĐ LG (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHK67579101/ Tấm nhựa dính bảo vệ vỉ mạch ĐTDĐ LG (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHK67579201/ Tấm nhựa dính bảo vệ vỉ mạch ĐTDĐ LG (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHQ001/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) MF
8LK, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHQ004/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA1
8LK, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHQ009/ Băng keo dán bằng nhựa YUPO80(UV) PAT1 11LLY,
dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHQ010/ Băng keo dán bằng nhựa YUPO80(UV) PA10 11LLY,
dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHQ025/ Màng polypropylene tự dính SY7025, dùng trong
sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHQ028/ Băng dính hai mặt SOKEN A7720D- hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHQ032/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PP40SP PAT1 8E,
dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHQ033/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PP20 NPL 6LK,
dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHQ034/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PP MATT 25N NPL
7LK, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHQ037/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETWH50(A) PAT1
8LK, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHQ038/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSB25(A) PAT1
11LLY, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHQ039/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSMATT25 NPL
8LK, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHQ046/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET50(A) NPL
8LK, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHQ048/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK,
dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHQ049/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50N(A) PAT1
8LK, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHQ060/ Màng polypropylene tự dính MZ0111, dùng trong
sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHQ063/ Màng phủ plastic các loại PP ATM (T) (30) (N)
KT:175mm*800m*06 rolls, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHQ074/ Băng keo bằng nhựa KPY80TS
(110mm*400m*10roll/1Master roll)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHQ076/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES65WA PAT1 8K,
dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHQ077/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt KES25NMATT NPL
7LK, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHQ087/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt FNSMATTS100 PAT1
8LK2, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHQ091/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt FNSBRIGHT50 MF
8LK2, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHQ097/ Băng dính P40*W70 Ekonano 3S Coat Strength
(3480 pcs/roll*24 rolls) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHQ106/ Màng polypropylene tự dính BW0153, dùng trong
sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHQ107/ Màng polypropylene tự dính BW0112, dùng trong
sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHQ141/ Màng phủ plastic ép nhiệt bóng, dùng trong sản
xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MHQ142/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt FR2416-50, dùng
trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng băng dính bảo vệ hàng SM-A715F BT WIFI CS TAPE-1,
kích thước 242*16 (mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng băng dính cố định màn hình hiển thị cho máy
in-AC015058-1 (13.6mmx308mm), bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng băng dính dán bảo vệ linh kiện điện tử loại
GH02-17044A, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng băng dính dán linh kiện điện tử, loại
GH02-17789A, kích thước: 3.90*3.90 (mm), nhà sx: W. L. GORE & ASSOCIATES
G.K (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng băng dính GH02-13434A, model: SM-G160N, kích
thước: 27.87*27.87 (mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng băng dính GH67-03183A-A, model: SM-T395, kích
thước: 10.0*12.0 (mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng băng dính kích thước (17.5*12)cm, 203-02803-11,
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng băng dính MMTP00409J(UMLT00420) (RING PORON TAPE)
(Miếng dán bảo vệ mặt ống kính của camera, chất liệu nhựa) (100EA/SHEET) kt:
120mm x 230mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng băng dính nhựa-Hi-bon 12-541(14.6X10.6)
(10.6mmx14.6mm), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng băng dính TAPE ASS'Y model: MFA2 MFA2 H/R,
M/R(L2), KT: 269.8mm * 5.41mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: miếng băng dính W4431M/PROTECTOR 10 x15 mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng băng keo dán chống trầy xước/ 70x40x1mm (PI1437)-
Vật tư phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng Băng keo điện cửa sau, kích thước 15x48cm
7410B412XA phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Xpander 7 chỗ, mới 100% CO FORM
D, MỤC 53 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng bọt biển có dính kích thước: 17.4*13.4mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: miếng dán (D.F.TAPE(A) TP YEFX0703264 (1SET 1PC)) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: miếng dán (D.F.TAPE(B) TP YEFX0703265 (1SET 1PC)) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: miếng dán (D.F.TAPE(C) OVERLAY YEFX0703266 (1SET 1PC))
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: miếng dán (D.F.TAPE(D) OVERLAY YEFX0703267 (1SET 1PC))
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: miếng dán (D.F.TAPE(E) OVERLAY YEFX0703268 (1SET 1PC))
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: miếng dán (D.F.TAPE(F) OVERLAY YEFX0703269 (1SET 1PC))
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: miếng dán (D.F.TAPE(G) OVERLAY YEFX0703270 (1SET 1PC))
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán (DOUBLE FACE TAPE C YEFX0703355 (1SET 1PC))
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán 1 mặt để hỗ trợ bóc tấm phim bảo vệ của kính
cường lực, tự dính, thành phần chính bằng nhựa. KT: 45*40 (mm). NSX: AGC FINE
TECHNO KOREA CO.,LTD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán 2 mặt để kết dính các lớp nguyên vật liệu với
nhau dùng cho điện thoại POLED 6.06inch, 6302L-0199A, tự dính,bằng nhựa. KT:
66.584 x 141.646 mm, nhập từ TK 303287498640/E56, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán ABSORBER REAR 2 DS363502,bằng nhựa
Polyethylene Terephthalate, tự dính, kích thước 10mmX2.5mm(0.2kg), dùng trong
sx điện thoại di động. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bản mạch cho camera điện thoại cho model
SI2655, chất liệu bằng polyme, KT 140*60 mm:, nhà sx: HILIM SCG VINA
TECHNOLOGY co.,ltd, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bàn phím điện thoại di động Masstel Fami M20,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảng điều khiển, chất liệu nhựa PVC dùng cho
máy làm mát không khí bằng bay hơi Model DKA-04000E, bảo hành miễn phí theo
hợp đồng, hàng mới 100%- F.O.C (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng nhựa (442967) hộp 100 miếng, hàng mới
100%, dùng phòng thí nghiệm, HSX: Becton Dickinson and Company (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng nhựa 153.5mm*1.7mm*0.35T, loại:
LA09700001C. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng nhựa 189.2mm*2mm*0.35T, loại:
LA09700001D. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng nhựa 607.9mm*3.5mm*1.5T (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng nhựa 686.9mm*3.5mm*1.5T (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng nhựa đã được định hình dạng tấm kích
thước 15mm*8.5mm*3.5T,mới 100%- LA09701003A (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng nhựa dùng đo nhiệt độ khuôn (dùng sx
khuôn) _ Thermo Pit Seal, R-6D-GA (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng nhựa được phủ keo dùng trong cửa hàng,
100% PVC, kích thước 0.1cmx31cmx40cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MIẾNG DÁN BẰNG NHỰA INTEL RISER BADGE, CV ĐIỀU CHỈNH
2957 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng nhựa Polyethylene Terephthalate tự dính
ABSORBER REAR_2 CDS3-75A, kt: 10*2.5mm(3kg), dùng trong sx điện thoại di
động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng nhựa, dạng tấm, kích thước
5.5mm*18.5mm*1.7T, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng nhựa, loại tự dính, dạng tấm (65.5mm x
55mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng nhựa, Part No.0901973020, Phụ tùng dùng
trong dây chuyền sản xuất đồ uống, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng plastic (Hàng dùng cho máy bay thuộc
phân nhóm 98200000) P.N: 91C5073. Hàng mới 100%. Số CC: 01594506 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bằng silicon 6.5mm*19mm*0.4T, loại:
MCQ70606501. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ (dạng miếng, tự dính) 071-0001-5785
60*12mm;dùng để bảo vệ sản phẩm tránh dính nước và dính bẩn trong quá trình
vận chuyển trong xưởng;làm bằng nhựa PE;mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MIẾNG DÁN BÁO VỆ (NHỰA)/SHEET/1072326300 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ 071-0001-5785 60*12mm;dùng để bảo vệ
sản phẩm tránh dính nước và dính bẩn trong quá trình vận chuyển trong
xưởng;làm bằng nhựa;mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ 081-0001-8742 28.5*20.2mm;dùng để bảo
vệ sản phẩm tránh dính nước và dính bẩn trong quá trình vận chuyển trong
xưởng;làm bằng nhựa;mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ bề mặt linh kiện điện tử các loại bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ bên ngoài của nắp sau điện thoại di
động (GP69-Y00018). Hàng mới 100% (Tái nhập mục 02 tờ khai xuất
302848845960/B11 (01/11/2019)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ bo mạch bằng plastic-TAPE/I/B
Q80T-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ Camera PAD CAMERA FRONT Q92097001, từ
nhựa:Acrylic, tự dính, kt: phi 7.6 (0.5kg) dùng trong sản xuất điện thoại di
động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ điện thoại bằng nhựa, dùng trong sản
xuất điện thoại, loại: WSMP0000020-#7. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ lỗ bản mạch điện thoại, thành phần
chính bằng nhựa, kích thước (31.86*16.4*0.08)mm, nhà sản xuất C&Y, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ màn hình bằng nhựa, NSX; FABRI-TECH
COMPONENTS, Inc., mã: 7701B001SR200, KT: 32.5mm*22.2mm, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bảo vệ, bằng plastic (phụ tùng xe MINI dưới 8
chỗ, mới 100%). MSPT: 51 77 7 468 492 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng để bảo vệ màn
hình điện thoại POLED 5.62 inch, kích thước (89.91*142.58*0.07)mm, nhà sản
xuất C&Y, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bên cạnh bằng băng dính nhựa
(AWW0163C41C0-KC5)- linh kiện sản xuất máy giặt Panasonic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán bên ngoài kính INSULATOR AIRVENT OUT
3STY90501, từ nhựa: Polyester, tự dính, kt: 28.22*50.1mm(16kg), dùng trong
sản xuất điện thoại di động.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán cách điện, dạng miếng, nhựa,
kt:210x170x1mm,Type: 850228678, (Linh kiện Tivi), Hàng mới 100%, hàng FOC
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán camera trước Q92069501, từ nhựa:Polyester, tự
dính,kt: 7.1*7.1mm, (0.22 kg)dùng trong sản xuất điện thoại di động. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán cảnh báo bằng nhựa (150 chiếc/gói), nhãn hiệu
MISUMI, code: PLE-S-5P (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán CDS3-75A, từ nhựa: Polyethylene
Terephthalate, tự dính, kt: 10*2.5mm(1kg), dùng trong sx điện thoại di động.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán che lỗ ốc vít bằng Plastics (SREW COVER
TICKER), 100 Miếng/hộp, Mã hàng FM-001, Size: 0.2x21mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán chỉ dẫn thông tin trên máy bay: PN:
D3217030820200;Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820 có chứng chỉ EASA số;
D185104400758 01;Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán cho màn hình phụ điện thoại CDS3-52C, bằng
nhựa Polyethylene Terephthalate, tự dính, kt; 68.85*163.7mm(1kg). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán chống nước bằng nhựa 100x75mm, NSX: Valmet
(China) Co (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán chống trầy màn bằng nhựa, tự dính, dùng cho
10" Tablet (Front), SHC18, hiệu Trust Active, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán chống trầy trên mép hông dưới cabin, phía
sau- bằng plastic (PT xe MINI dưới 8 chỗ, mới 100%). MSPT: 51 77 7 445 459
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán chống trầy xước mặt sàn 12 miếng-241021
(OKAZAKI, nhựa, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán chuyên dụng (bảo vệ bản mạch) dùng trong điện
thoại di động, bằng nhựa,KT:49.97x20.95x0.1mm. Hàng mới 100%,code:N33F01003
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán có chất kết dính bằng plastic, Release
Film(16.9")(CP50B-06B), kích thước 430*53mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán cố định chi tiết lắp ráp, bằng plastics, kt:
5*10mm, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3TA-MI0015
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán cố định màn hình hiển thị, dùng trong sx các
mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3TA-MI0005 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán cố định ống dây _ USAMS 20mmx5m [OTR931] (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán cửa sau bên trái (bằng nhựa), Part No:
7598833100, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS ES250, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán cửa trước bên phải, Part No: 7598506140, phụ
tùng xe ô tô Toyota CAMRY, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán cửa trước trái, Part No: 759220K130, phụ tùng
xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Nylon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán đã định hình hoàn chỉnh, hàng mới
10%(GC50FT5900A0) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán dẫn nhiệt AP, sử dụng trong thiết bị nghe
nhìn trên ô tô.Loại: MCQ69964801, chất liệu: nhựa. Kích thước: 14*14*5.5mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán dẫn nhiệt NAD, sử dụng trong thiết bị nghe
nhìn trên ô tô.Loại: MCQ70005101, chất liệu: nhựa. Kích thước: 12*10.5*1mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán dẫn nhiệt tấm dưới 1, sử dụng trong thiết bị
nghe nhìn trên ô tô.Loại: MCQ70104301, chất liệu: nhựa. Kích thước: 10*8*2mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán để bịt kín các chi tiết trong điều hòa, bằng
nhựa Polyethylen chống cháy, kích thước: độ dầy 3mm, mã hàng 3P378551-1B-
Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán đệm bảo vệ màn hình hiển thị, dùng trong sx
các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3TA-MI0002 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán DS333A cho màn hình phụ điện thoại,chất liệu
nhựa Polyester, tự dính, KT: 68.7*159.85mm(11kg). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán DS363501,bằng nhựa Polyethylene
Terephthalate, tự dính, kích thước 10mmX2.5mm(0.4kg), dùng trong sx điện
thoại di động. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán DS363502,bằng nhựa Polyethylene
Terephthalate, tự dính, kích thước 10mmX2.5mm(0.4 kg), dùng trong sx điện
thoại di động. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán DS3C03801 cho màn hình phụ điện thoại, bằng
nhựa Polyacrylate, tự dính, kt; 68.85*163.7mm(0.4kg). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán DS3C-A, từ nhựa: Polyurethane, tự dính,kích
thước: 4.9*7.5mm(0.5kg),dùng trong sản xuất điện thoại di động. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán DS3C-B, từ nhựa: Polyethylene Terephthalate,
tự dính,kích thước: 6.47*14.13mm(0.5kg),dùng trong sản xuất điện thoại di
động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán dùng cho linh kiện điện thoại di động bằng
nhựa, model: SM-T545, code: 5TGH64-07409A, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán dùng để bảo vệ thấu kính trong mô đun camera
điện thoại di động mã: F4F4801A-705, nsx: Ningbo Sunny Opotech, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán dùng để chống rè loa của tivi, bằng nhựa.
Hàng mới 100%,code:N16H01046 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán giảm ma sát lòng bàn chân-707799 (KOKUBO,
nhựa, keo acrylic, 6 miếng, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán hai mặt bằng plastic, kích thước 15.7x9.5 mm
MHK65590803- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán hai mặt, bằng nhựa, Part No.7499000018, Phụ
tùng dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC.
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán hỗ trợ ép keo vào khung, chất liệu bằng nhựa
(Film Jig_14.0_62), dạng tấm, kích thước 265mm*393.3mm*0.208T, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán in thông tin trưng bày sản phẩm bằng nhựa, 3
miếng/bộ (kt: 524x469mm, 292x216mm, 300x273mm), hiệu AQUA, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán INSULATOR _RF Q92005201, từ nhựa:Polyethylen
terephlate(PET), tự dính, kt: 3*3mm (0.4kg)dùng trong sản xuất điện thoại di
động.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán INSULATOR AIRVENT 3STY12201, từ nhựa:
Polyethylen terephthalate, tự dính, kích thước: 6.4*15.2mm(2kg)dùng trong sản
xuất điện thoại di động.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán khay đựng viết apple, bằng
plastic,350*65*3mm, Material: 946-04171; Adhesive for Pencil Tray- 2 Pack.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán khung cửa (tự dính), Part No: 75934BZ050C0,
phụ tùng xe ô tô Toyota AVANZA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán khung cửa 30MM bằng nhựa của xe ô tô,SEAL
30MM, DOOR HOLE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán khung cửa bên phải (bằng nhựa), Part No:
7595433010, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS ES250, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán làm bằng nhựa PTFE (K0R-8B005-000) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán lỗ (nhựa), Part No: 90950T600100, xe 757W/
FORTUNER 2020, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán lỗ (nhựa). Part No: 9095006089, phụ tùng xe ô
tô Toyota NEW HIACE 2005, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán lỗ sàn xe, Part No: 909500610500, xe GJ/
Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán màn hình 14 inch PF140W9B bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán màn hình điện thoại di động hiệu OPPO bằng
nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán màn hình, tự dính, bằng nhựa, dùng cho điện
thoại 6" mobile (front), hiệu Green Onions, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán mặt bảo vệ màn hình điện thoại di động
Masstel izi 300, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán móc gắn tường 17201, 6 miếng dán/gói, 3M ID
số XA006700562 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán móc treo gắn tường 17023P, 6 miếng dán/ gói,
6 gói/túi, 6 túi/thùng, 3M ID số XA006714910 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán một mặt bằng nhựa dùng để đánh dấu vị trí lớp
bảo vệ tấm màn hình, kích thước (70.00*12.00*0.223)mm, nhà sản xuất C&Y,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán mũi tên chỉ hướng bằng plastic (10
chiếc/gói), nhãn hiệu: MISUMI, code: AWRL-13 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán nắp pin điện thoại di động hiệu OPPO bằng
nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán nẹp cửa xe (bằng nhựa), Part No: 759210D110,
phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán nẹp cửa xe, Part No: 75921BZ050C0, phụ tùng
xe ô tô Toyota WIGO, chất liệu Nilon, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán ngoài của điện thoại PS87001, bằng nhựa
Acrylic, kt: 80mmx200mm(22kg) dùng trong sản xuất điện thoại đi động. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán nhiệt chống bức xạ màn hình điện thoại di
động, bằng nhựa, 80x50x0.5mm, it1702 black. Hàng mới 100% (không nhãn hiệu)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán nhựa ép nhiệt, kích thước: 10mm, nhãn hiệu:
Sealon, mã hàng: 71/000119, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán nhựa nhiệt dẻo, rộng 500mm dài 500m, 06 cuộn,
dạng cuộn bằng plastic- hàng mới 100%- PET 0.25T 500mm*500M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán nóc sau bằng nhựa- 83210-TME-T810-M1- Chất
liệu polypropylene- LK Model Honda CR-V- hiển thị vị trí sử dụng túi khí.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán ống kính phải MHK64986401 bằng plastic, kích
thước 111.9x7.5x0.6mm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán ống kính trái MHK65025901 bằng plastic, kích
thước 111.9x7.5x0.6mm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán phản quang, phụ tùng máy may công nghiệp
Juki, hàng mới 100%, mã 40039942 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán Plastic bảo vệ màn hình máy đo oxy O-DGM,
Part no: 114.113. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán plastic Logo BMW(phụ tùng xe Mô tô, hiệu BMW,
mới 100%). MSPT: 31 42 8 526 438 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán Q92069101, từ nhựa:Acylate ester copolymer,
tự dính, kích thước: 78.33 * 161.16mm(4kg),dùng trong sản xuất điện thoại di
động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán Q920N05201, từ nhựa:Polyethylen
terephlate(PET), tự dính, kt: 3*3mm (0.22kg)dùng trong sản xuất điện thoại di
động.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán REMOVE TAPE kích thước 6x16mm, hàng mớii 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán sàn ô tô, chất liệu nhựa xốp HDPE, size:
26*19.5mm, dày 9+-1mm, màu đen, 1 mặt tự dính, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán silicon,bằng nhựa, dạng tấm, kích thước
15mm*6mm*2.5T, mới 100%- VPA-00000SC-I0225 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán silicon.bằng nhựa. dạng tấm. kích thước 10mm
*20mm 4.1T. mới 100%-MCQ70547901-P (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán silicone 1 mặt dùng để dán lên khay đựng linh
kiện, kt 0.35T*20*25mm, chất liệu nhựa silicone, nhà sản xuất Y&C, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán tản nhiệt bằng nhựa silicon, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán tản nhiệt cho điện thoại di động, bằng nhựa.
Hàng mới 100%, thuộc mục 19 DMMT,code:N77F01008 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán Tape cover rear Unbend 3STY54701, từ nhựa:
Acrylate ester copolymer, tự dính, kích thước: 69*147.99mm(165kg),dùng trong
sản xuất điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán thay thế cho thiết bị massage Upright GO2 (10
miếng/2hộp) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán trang trí cửa đằng sau bên phải bằng nhựa-
67825-T00-T010-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY- Trang trí (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán trên mặt bảng điều khiển T5-13, của máy sấy
DF/DRA., chất liệu: bằng nhựa. Hãng sản xuất Kawata. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán trên nắp ca pô bằng nhựa- 85268-SA0-0002-
Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY- bảo vệ kính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán tự dính 250.3mm*1.4mm*T0.35, loại:
LA10701001G. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán tự dính 96.3mm*1.4mm*T0.35, loại:
LA10701001H. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán tự dính bằng nhựa Polyethylen, kích thước dài
70mm x rộng 30mm x dầy 2mm, mã 4P214125-1- Linh kiện dùng để sản xuất điều
hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán tự dính dùng dán mặt điện thoại bằng nhựa
tổng hợp, kích thước (15 x 7)cm+-10%. Nhãn hiệu: Tianbang, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán tự dính khổ 0.61mx5m mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán tự dính số 1, phải (nhựa), Part No:
759210D11000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán tự dính số 2 phải (nhựa), Part No:
759230K13000, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán tự dính số 3, phải (nhựa), Part No:
759250D06000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán tự dính, chất liệu nhựa polyethylene
Terephthalate (PET) tự dính ABOSORBER RAER DS326A, kích thước
26.2mmX57.56mm(8kg), dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán từ nhựa Acrylic Copolymer PC SHEET LOWER
HINGE W01001,KT: 17.52*32.71mm(2kg), dùng trong sản xuất điện thoại di động
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán từ nhựa Polyester PC SHEET LOWER HINGE
W01001,KT: 17.52*32.71mm(1kg), dùng trong sản xuất điện thoại di động Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dán tường giữ ổ cắm điện bằng nhựa tổng hợp,
KT(10x4x1)cm+-10%, NSX: Guangzhou Uwecan Technology Development Co., Ltd, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đậy lỗ bắt vít. Part No: 9095001709, phụ tùng xe
ô tô Toyota CAMRY, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm ba đờ xóc sau, phải (nhựa, tự dính), Part No:
524620220100, xe 688W/ Corolla Altis 2017, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm băng dính DHHP1089ZA/X1 (9x42mm), dán vào vỏ
máy tính xách tay. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm bằng mút xốp (có keo dính) TED3248-A/VI. hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm bằng nhựa dính DHHX1753ZA/X1 (25x11mm), dán
vào vỏ máy tính xách tay. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm bằng nhựa xốp, có lớp tự dính dùng cho máy
giặt (2mm*49mm), loại MCQ69145601 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm camera Pad Camera Main 3STY89501, từ nhựa:
Polyurethane, tự dính,kích thước: 10.9*20.78 mm(5 kg),dùng trong sản xuất
điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm chất liệu bằng nhựa, tự dính một mặt, dùng để
chống ma sát gây mài mòn, kích thước: 30mm*30mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm có chất dính MHK64805801 bằng plastic(kích
thước 20*13*0.3mm)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm có chất kết dính bằng plastic, S/Side
Tape(14.2")(7251L-1098A), kích thước 318.0*2.5*1.3T, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm cushion tự dính bằng Plastic.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm dán màn hình điện thoại di động, bằng nhựa,
164.10*95.90*0.5 it1702. Hàng mới 100% (không nhãn hiệu) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm EX10090F7, bằng nhựa: polyethylen
telephthalate (PET), tự dính, kt: 58mm*0.49M (12kg), dạng tấm, dùng cho điện
thoại di động.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm JOINPAD3-S5009-054-039-60B_LM24,từ nhựa:
Polyethylene Terephthalate, tự dính, kt: 5.4mm*0.039M (6 kg), dạng tấm, dùng
cho điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm lót: EE-1010 STG5X10X20 (bằng nhựa tự dính)
(mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm lót: MLF 16x34 (bằng nhựa tự dính) (mới
100%). (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm màn hình TAPE MAIN DISPLAY W71401, từ nhựa
Acrylic Copolymer, tự dính, kt: 69.51*159mm(2kg). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm màn hình W71401, từ nhựa Acrylic Copolymer,
tự dính, kt: 69.51*159mm(1kg), dùng trong sản xuất điện thoại đi dộng. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm nhựa tự dính gắn lên gán lên FPCB của điện
thoại (Thermal sheet G910EMW),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm nhựa xốp dùng để đệm pin điện thoại, KT:
72*44*0.15mm, BN71-51007-0009, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm pin mặt sau Pad Battery 3STY46001, từ nhựa:
Polyurethane, tự dính, kt: 57.28*93.12mm (41kg),dùng trong sản xuất điện
thoại di động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm tự dính bằng nhựa, dùng trong điện thoại di
động, kích thước: 5.37*4.94mm, loại: LM31, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm tự dính đai an toàn ghế sau (nhựa), Part No:
734390D02000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng đệm tự dính, bằng nhựa polyurethane, dùng để làm
khít các chi tiết trong máy điều hòa không khí, kt: dài 110 x rộng 15 x dầy
5mm, mã 4P390889-3- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dẻo dính bụi, chất liệu nhựa phủ chất dính, dùng
làm sạch bụi trong phòng sạch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính 2 mặt dùng để cố định vật liệu với tấm màn
hình dùng cho điện thoại POLED, thành phần chính bằng nhựa, kích thước
(42*10.62*0.01)mm, nhà sản xuất C&Y, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính 3STY62601, từ nhựa: polyethylen
telephthalate, KT: 69.08*148.2mm (19kg) dùng trong sản xuất điện thoại di
động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính bằng nhựa dùng để bảo vệ camera điện thoại
A21 13M mã PT-1162 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính bằng nhựa NEEDLE CLEANING TAPE. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính bằng plastic cho cảm biến lực: CC-33A (hàng
mới 100%, hãng sx KYOWA) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính CDS3-48A, từ nhựa: Polyethylene,
kt:76.7mm*22.4mm(20kg), dùng trong sản xuất điện thoại đi động. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính CDS3-60A, từ nhựa Polyester, kích thước:
5.95*5mm(11kg) dùng trong sản xuất điện thoại đi động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính DS3C68702, từ nhựa Acrylic, kích thước:
15.3*20.5mm(0.4kg) dùng trong sản xuất điện thoại đi động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính hai mặt V4008001, từ nhựa: Polyethylene
terephthalate, kích thước: 2.4*12.22mm (0.5kg) dùng trong sản xuất điện thoại
đi động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính một mặt, kích thước: 21.3*10.5mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính PLATE ASSY (SPEAKER UPPER) Q92099501, từ
nhựa:Acrylic Copolymer, kích thước 9.7*23.66mm(0.5kg), dùng trong sản xuất
điện thoại di động Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính Q920N69601, từ nhựa:Polyester, kích thước
9.8*12.8mm(0.22kg), dùng trong sản xuất điện thoại di động Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính Q920N69901, từ nhựa:Polyester, kích thước:72
* 7mm (0.22kg), dùng cho sản xuất điện thoại di động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính Q920N70001, từ nhựa:Polyester, kích thước:72
* 7mm (0.22kg), dùng cho sản xuất điện thoại di động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính Q920N70101, từ nhựa: Polyester, kích thước:
5*160mm (0.22kg), dùng cho sản xuất điện thoại di động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính Q920N70201, từ nhựa: Polyester, kích thước:
5*160mm (0.22kg), dùng cho sản xuất điện thoại di động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính Q920N76101, từ nhựa: Polyester, kích thước:
12.6 * 8.6mm (0.22kg), dùng cho sản xuất điện thoại di động, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính Q920N78301, từ nhựa: Acrylic, kích thước
61.5*70.6mm(0.22kg), dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính Q920N99501, từ nhựa:Acrylic Copolymer, kích
thước 9.7*23.66mm(0.22kg), dùng trong sản xuất điện thoại di động Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính TAPE BATTERY Q92047601, từ nhựa: Acrylic,
kích thước 61.5*70.6mm(0.5kg), dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới
100%, (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính TAPE CAMERA Window 3STY54801, từ nhựa:
Acrylate Polymer, kích thước 9.7*30.7 mm (2kg), dùng trong sản xuất điện
thoại di động. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính TAPE COVER WINDOWDS363901, từ nhựa
Polyethylene, kt:76.7mm*22.4mm(0.2kg), dùng trong sản xuất điện thoại đi
động. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính TAPE DECO SIDE 2, từ nhựa Acrylic, kích
thước: 15.3*20.5mm(0.3kg) dùng trong sản xuất điện thoại đi động. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính TAPE MOTOR Q92076101, từ nhựa: Polyester,
kích thước: 12.6 * 8.6mm (0.5kg), dùng cho sản xuất điện thoại di động, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính TAPE PROTECTION BOTTOM Q92070001, từ
nhựa:Polyester, kích thước:72 * 7mm (0.5kg), dùng cho sản xuất điện thoại di
động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính TAPE RCV SPEAKER Q92069601, từ
nhựa:Polyester, kích thước 9.8*12.8mm(0.5kg), dùng trong sản xuất điện thoại
di động Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính TAPES COMPLEX FPS, từ nhựa Polyester, kích
thước30.99*25.17mm(2kg), dùng trong sản xuất điện thoại di động Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính từ nhựa Acrylic Copolymer TAPE LOWER SUB PCB
W71501, kt: 50.22*40.9mm(2kg), dùng trong sản xuất điện thoại đi động. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính W71501, từ nhựa: Acrylic Copolymer, kt:
50.22*40.9mm(1kg), dùng trong sản xuất điện thoại đi động. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng dính W72901, từ nhựa: Acrylic Copolymer, kích
thước: 66*1.5mm(4kg), dùng cho sản xuất điện thoại di động, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng film dán bảo vệ hình tròn 6.5cm (bằng Plastics).
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng gel dán sử dụng cho máy hỗ trợ tập cơ bụng Sixpad
Abs Belt, nhà sản xuất: MTG CO. LTD, hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng keo dán điện thoại di động, ZS660KL DECO RING
FRAME AD 1/TENYI, U/M 13AI0010L22211, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng làm kín (Linh kiện sản xuất Máy Giặt)-R AIR DUCT
INS C, L492.2xW288.6xT1mm (ZMW2231606650) (0060310449),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng lót ngoài bằng plastic tự dính hình chữ nhật
không ở dạng cuộn (95.6*16.6*4)mm- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Hàng
mới 100%), Part No: 611915900001-Cushion(For Lower) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng nhãn dán trang trí máy giặt LG đã in sẵn bằng
plastics có mặt tự dính, kích thước 37*51mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng nhãn tên thương hiệu DAIKIN, bằng Polyester, mã
3SB61287-5E- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa (tự dính) dạng tấm dùng dán vào đầu dây điện
để kiểm tra-kt: 40x40x2mmWSZ01635 Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa chống trộm (bằng nhựa PC), size: 4.3*1cm,
dùng sx đèn LED, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa dán (có lớp tự dính) trong đồng hồ đo vận
tốc xe máy- VPKK3F-19A023-AB (kích thước 9.8X5.7cm), mới 100%, hãng sx: FUJI
NAME (THAILAND) CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa dán bên trong đồng hồ đo vận tốc xe máy mã:
VPJZKF-10E853-AA (APPLIQUE-I/CLUST) KT: 16x6cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa dán đế khuôn(tự dính được,hàng mới 100%) Non
skid bumper TM-166-8 50pcs (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa FOAM TAPE R7778, từ nhựa: Polyurethane, tự
dính, kt: 1691mm*4mm(16kg), dùng trong sản xuất tivi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa plastic mút xốp tự dính KS-2060917BA-A1 dạng
phẳng, kích thước 50*60*20 mm dùng để dán mặt sau của gương, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa R7776, từ nhựa: Polyurethane, tự dính, kt:
1680mmX4mm(15kg), dùng trong sản xuất tivi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa R7777, từ nhựa: Polyurethane, tự dính, kt:
1680mm*4mm(12kg), dùng trong sản xuất tivi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa R7778, từ nhựa: Polyurethane, tự dính, kt:
969mmX4mm(16kg), dùng trong sản xuất tivi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa R7779, từ nhựa: Polyurethane, tự dính, kt:
969mmX4mm(10kg), dùng trong sản xuất tivi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa R8026, từ nhựa: Polyurethane, tự dính, kt:
1455mmX4mm(20kg), dùng trong sản xuất tivi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa R8027, từ nhựa: Polyurethane, tự dính, kt:
820mmX4mm(10kg), dùng trong sản xuất tivi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa R8028, từ nhựa: Polyurethane, tự dính, kt:
1465mmX4mm(24kg), dùng trong sản xuất tivi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa R8029, từ nhựa: Polyurethane, tự dính, kt:
842mmX4mm(10kg), dùng trong sản xuất tivi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa R8030, từ nhựa: Polyurethane, tự dính, kt:
1925mmX4mm(10kg), dùng trong sản xuất tivi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa R8031, từ nhựa: Polyurethane, tự dính, kt:
11090mmX4mm(8kg), dùng trong sản xuất tivi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa R8032, từ nhựa: Polyurethane, tự dính, kt:
1935mmX4mm(12kg), dùng trong sản xuất tivi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa R8033, từ nhựa: Polyurethane, tự dính, kt:
1105mmX4mm(8kg), dùng trong sản xuất tivi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng nhựa tự dính đệm tấm che cạnh xe trước bên
phải_INV 21587_A 253 889 02 95_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl
1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng phân trang bằng plastic tráng keo 680-9, khổ 1in
x 1.7in, 50 miếng/ gói, 3M ID số 70071383338 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng plastic dán bản mạch in tự dính dạng chiếc loại
CSA03 2COMBO_VN-BT-010-P1-CS1, kích thước 25*17cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng plastic tự dính dán bản mạch in loại A11 FPCB
V2.0 (MP) VINA-(1L)CL-1, kích thước 25*12.9cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng tự dính bịt lỗ sàn xe trước, Part No:
581362803000, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng tự dính cửa sau bên trái (bằng nhựa), Part No:
7598806120, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng tự dính cửa trước bên ngoài, Part No: 7597506090,
phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng tự dính hình chữ nhật đi từ Polyeste dùng cho
đồng hồ đo tốc độ xe máy, 29x13 mm 055204720900000 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng tự dính hình tròn đi từ Polyme Acrylic dùng để
chống nước và bụi mặt đồng hồ đo tốc độ xe máy 0552-03940-9R-00-00, phi (6 x
10) mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng vá bạt dưới nước,chất liệu: nilon, nhãn hiệu:
BESTWAY, Item: 62091, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Miếng vá sửa chữa, chất liệu: nilon,nhãn hiệu: BESTWAY,
Item: 62068, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MIENGTTSP/ Miếng trang trí (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MISC30059090-ODM/ Băng keo nhựa văn phòng 1cm/1.2cm,
25Y, hàng mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MISC39199099-ODM/ Băng keo nhựa 2 mặt 3M 4229 P
6mmx10m, hàng mới 100% / US (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MK0030/ Miếng nhám dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ML62A090125A/ miếng dán tự dính bằng plastic dùng dán
bên dưới tấm tản nhiệt để cách điện mã: ML62A090125A (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ML68-M00583/ Băng dính dùng để bảo vệ hàng (SO1C22)
16.6*16.6*3.5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ML68-M00585/ Băng dính bảo vệ dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử (SO1C20 J1S) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ML68-M00589/ Băng dính bảo vệ dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử (SO1C20 J3S) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ML68-M00591/ Băng dính bảo vệ dùng trong sản xuất linh
kiện điện tử (SO1C26) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M-LBLA-02/ Nhãn dán bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MM03-012614/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP
TRONG BẢN MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MM03-022074/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP
TRONG BẢN MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MM03-022307/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP
TRONG BẢN MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MM03-024668/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP CÁC LỚP TRONG BẢN
MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MM03-024669/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP CÁC LỚP TRONG BẢN
MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MM03-024670/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP CÁC LỚP TRONG BẢN
MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MM03-024671/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP CÁC LỚP TRONG BẢN
MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MM03-024672/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP CÁC LỚP TRONG BẢN
MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MM03-025082/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP
TRONG BẢN MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MM03-025139/ BĂNG DÍNH TỪ NHỰA PET, DẠNG CUỘN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MM03-025205/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP
TRONG BẢN MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MM03-025212/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP
TRONG BẢN MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MM03-025705/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP
TRONG BẢN MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MM03-025721/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP
TRONG BẢN MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MM03-025827/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP
TRONG BẢN MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MM03-025830/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP
TRONG BẢN MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MM03-026562/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP
TRONG BẢN MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MM03-026785/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP CÁC LỚP TRONG BẢN
MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MM03-026787/ TẤM KẾT DÍNH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MM03-026919/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP CÁC LỚP TRONG BẢN
MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MM03-027733/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP
TRONG BẢN MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MM03-027922/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP
TRONG BẢN MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MM03-028465/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP
TRONG BẢN MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MM03-029235/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP
TRONG BẢN MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MM03-029364/ TẤM VẬT LIỆU LẮP GHÉP; ĐỂ LẮP GHÉP CÁC LỚP
TRONG BẢN MẠCH (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MM1A9701/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MMCIS-0072NA/Miếng dán cách điện bằng nhựa dùng để dán
vào hộp đựng sản phẩm/CHP-18A 0.4T*186*97mm (BLACK).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MMCR01/ Băng dính bảo vệ bề mặt thấu kính Cover Tape.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MN0501/ Màng tự dính,bằng nhựa dạng cuộn, hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MN0502/ Màng tự dính 1-2,bằng nhựa dạng cuộn, hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MNL0008/ Băng dính (chiều rộng trên 200mm), dạng cuộn
A8150(1000mm*100m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MNL0104/ Băng dính dùng cho điện thoại di động, dạng
miếng-TAPE ETC (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MN-MDTO00413/ Màng nhựa #25 3X8 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MOT- PT-38/ Tấm dính chống va đập bằng nhựa của mô tơ
điện thoại di động, kích thước: (7.4*6.0*0.13T), mới 100% (nk) |
- |
- Mã HS 39199099: MOT- PT-42/ Tấm dính bằng nhựa để cố định mô tơ điện
thoại di động, kích thước: (phi8.0*T0.15), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MP001755-0000/ Miếng băng dính hai mặt nền bằng nhựa
MP001755-0000 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MP001811-0000/ Băng dính một mặt có nền bằng nhựa (dạng
miếng hình chữ nhật, kt: 66x26mm) MP001811-0000 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MP002456-0002/ Tấm băng dính nền bằng nhựa
MP002456-0002 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MP002631-0003/ Miếng băng dính nền bằng nhựa
MP002631-0003 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MP002634-0001/ Tấm dán vòng trang trí nền bằng nhựa
MP002634-0001 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MP002663-0000/ Băng dính hỗ trợ tiếp điểm nền bằng nhựa
MP002663-0000 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MP002955-0002/ Miếng băng dính vòng chỉnh nét có nền
bằng nhựa MP002955-0002 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MP002980-0000/ Miếng băng dính có nền bằng nhựa
MP002980-0000 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MP003076-B000/ Tấm băng dính dán ống cam có nền là nhựa
MP003076-B000 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MP003237-0000/ Tấm dán chống rung nền bằng nhựa
MP003237-0000 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MP003474-0000/ Tấm băng dính nền bằng nhựa
MP003474-0000 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MP004209-0000/ Tấm dán nam châm nền bằng nhựa
MP004209-0000 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MP007371-0000/ Tấm băng dính nền bằng nhựa
MP007371-0000 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MP007401-0000/ Tấm dán ống cam nền bằng nhựa
MP007401-0000 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MP007428-0000/ Tấm băng dính nền bằng nhựa
MP007428-0000 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MP007470-0000/ Tấm dán chắn sáng nền bằng nhựa
MP007470-0000 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MP007471-0000/ Tấm dán chắn sáng nền bằng nhựa
MP007471-0000 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MP007473-0000/ Tấm dán chắn sáng nền bằng nhựa
MP007473-0000 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MP007474-0000/ Tấm dán chắn sáng nền bằng nhựa
MP007474-0000 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MP007475-0003/ Tấm dán chắn sáng nền bằng nhựa
MP007475-0003 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MP007476-0000/ Tấm dán chắn sáng nền bằng nhựa
MP007476-0000 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MP007717-0000/ Tấm dán ống cam nền bằng nhựa
MP007717-0000 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MP008154-0004/ Tấm dán bản mạch nền bằng nhựa
MP008154-0004 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M-PAD-01/ Miếng dính bằng Polyester- Linh kiện sản xuất
máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M-PLTS-01/ Miếng dán bằng nhựa dùng để in mã vạch (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MRCASF00002/ Băng dính chống tĩnh điện 25mmx50m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MS-000013/ Băng keo định hình, linh kiện motor máy may,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MS-000042/ Băng keo trắng 3mm, linh kiện motor máy may,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MS28/ Băng dán đường may (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M-SHET-02/ Miếng dán bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MT/ Băng dán chất liệu bằng plastic, dạng tấm không
phải dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MT00000068/ Băng keo dán trục in (0.2mm x 310mm x
4.5m)- Băng keo hai mặt; 1 cuộn 4.5 mét, Tổng cộng: 10 cuộn. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M-TA01-024/ Băng keo làm bằng polyester 50MM BLACK
TAPE, rộng 50mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: M-TAPE_PL-01/ Miếng dán làm sạch đèn LED bằng nhựa-
linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MTD_BW0153/ Màng tự dính: Màng có một lớp keo tự dính,
một mặt có lớp bảo vệ BW0153 mới 100%, dạng cuộn, kích thước 200mm x 550m
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: MTD_PET16 NPL 6LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16
NPL 6LK (250MM X 400M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MTD_PETN25 NPL 6LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
PETN25 NPL 6LK (290MM X 400M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MTD_PETWH50(A) PA-T1 8LK/ Băng keo dán bằng nhựa một
mặt PETWH50(A) PA-T1 8LK (260MM X 400M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MTD_YUPO80(UV) PAT1 8LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
YUPO80(UV) PAT1 8LK (210MM X 800M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Mút có keo dán NITTO DENKO EPTSEALER EE-1010BN(3MM x
15MM x 240M/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Mút dán bằng nhựa xốp từ polyurethan, dùng bảo vệ thân
máy(AWW9046C0100)- linh kiện sản xuất máy giặt Panasonic, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Mút dán khe cửa-860302 (KOKUBO, mút, 1.5cmx2m, mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MV05/ Băng dính bảo vệ sản phẩm,Hàng nguyên vật liệu
dùng để sản xuất camera. Nhà sản xuất: JY Electronic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MVA001/ Tấm film nguyên liệu in (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MVA004/ Băng dính hai mặt các loại (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MVA007/ Tấm bổ trợ 2 bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MVA041/ Tấm dính bụi bằng nhựa (tấm dính phòng sạch
600x900mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MVN195/ FILM 934673610318 miếng dán bảo vệ. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MVN196/ FILM 934673610319 miếng dán bảo vệ. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MW38370189-BY2/ BY2_5 Tếp cánh bảo vệ sản phẩm (Cushion
Tape) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MW38370190-BY2/ BY2_6 Tếp cánh bảo vệ sản phẩm (Cushion
Tape) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MW38370202-BY0/ BY0_4 Tếp dính bảo vệ sản phẩm(Adhesive
Tape) loại tự dính KT 64.48x71.28mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MW38370203-BY0/ BY0_5 Tếp cánh bảo vệ sản phẩm (Cushion
Tape) loại tự dính KT 18.58x48.85mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MW38370204-BY0/ BY0_6 Tếp cánh bảo vệ sản phẩm (Cushion
Tape) loại tự dính KT 59.48x76.09mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MW38370207-A50U/ A50U-7:Tấm nhựa PET Film (loại tự
dính), KT 37.13x11.15mm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MW38370223-A50U/ A50U-5:Adhesive Tape_Tếp dính bảo vệ
sản phẩm, KT 37.13x50.90mm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MW38370224-A50U/ A50U-6:Tấm nhựa PET Film (loại tự
dính), KT 15.84x11.78mm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MW38370252-A51C/ A51C_6:Tếp Dính bảo vệ sản phẩm
(Adhesive Tape) loại tự dính KT 30.96x41.48mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MW38370253-A51C/ A51C_7:Tấm nhựa PET Film (loại tự
dính) KT 25.60x30.20mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MW38370254-TXR13/ TXR13-4: Tếp Dính bảo vệ sản phẩm
(Adhesive Tape) KT: 113.80x49.67mm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MW38370255-TXR15/ TXR15-4: Tếp Dính bảo vệ sản phẩm
(Adhesive Tape) KT: 116.6x56.8mm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MW38370268-BLM/ BLM_7: Tếp cánh bảo vệ sản phẩm, loại
tự dính (Cushion Tape) KT 60.60x75.04mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: MZ2834H/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn dày 0.036 mm- Hàng
mới 100%; KT:213m*995m*10R/L; 213m*1000m*5R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: N008/ Logo Adidas ép dán vào miếng lót giày (tem chuyển
in) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: N0500/ Băng dính (1M*50M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: N05000NC/ Băng dính (1060MM*50M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: N07-009-003/ Miếng PE tự dính, dùng bảo vệ các sản phẩm
bằng kim loại (nk) |
|
- Mã HS 39199099: N1/ Băng keo dính 2 mặt PP025 (dày12mm),Kích
thước8mmx50m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: N12/ Tem dán các loại dạng miếng bằng nhựa,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: N12B/ Nhãn nhựa (Tem kích thước, nhãn phụ loại tự dính)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: N12B/ Nhãn nhựa- Tem kích thước, nhãn phụ loại tự dính
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: N148/ Miếng đệm bằng xốp có dính/ P56320700 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: N201/ Băng dính hai mặt G CF102478CZ (40*28.5) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: N-2438/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: N-2439/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: N-300(30M)/ Băng keo nhựa 01 mặt (ng.liệu) không in
hình,chữ 450mmx30m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: n34/ Băng dính hai mặt (55mm x 30m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: N-380R/ Băng keo nhựa (ng.liệu) 1 mặt không in hình,
chữ 1250mmx100m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: N42/ Miếng dán dính (nhám gai) các loại bằng nhựa PE,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: N-4911K-2/ Nhãn dán Nylon (bằng nylon đã in, D77.5mm,
dùng cho sản phẩm Cuộn dây câu, Bộ lưỡi câu) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: N57/ Băng dính hai mặt dạng tấm (R820), kích thước:
58*38mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: N64/ Băng keo dán hai mặt các loại bằng nhựa dạng tấm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NA004/ Băng keo (băng keo màu 72mm) 1 cuộn50m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NA017/ Băng keo (băng keo in 60mm) 1 cuộn 50m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NA034/ Băng keo (băng keo trong 70mm) 50m/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NA0510018800/ Băng dính một mặt để hỗ trợ tiếp điểm
(kt: 4*4mm) NA0510018800 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NA200763/ Băng dính điện loại to (9 mét/cuộn). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NA200786/ Băng dính điện loại to (9 m/cuộn).Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NA200809/ Băng dính điện loại to(9m/cuộn).Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NA200894/ Băng dính plastic 2 mặt
(KYOURYOKU_MAJICALTAPE) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NA200898/ Băng dán linh kiện điện tử LOR-2708 (500 Cái/
Hộp) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NB18-VEL-3124/ Miếng dính (1SET2PCE,54 SET) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: N-BANGDINH-1/ Băng dính plastic 1.26*4000M. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NCF1147S/ Băng dính nhựa dùng làm linh kiện sản xuất
điện thoại di động loại NCF1147S kích thước 1000mm*100m, tái nhập theo mục
hàng số 08 của tk 303251995230/E42 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NCG048/ Băng dính 2 mặt kích thước 2*3 CM. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ND/ Nhám dính hai mặt (bằng plastic) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ND/ Nhám dính hai mặt(hàng mới 100% xuất xứ china) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ND2811/ Băng dính Silicon (kích thước 1020mm*100m, 13
cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ND3104/ Băng dính trong, dùng để quấn tray (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ND444-1/ Băng dính cách điện: TAPE(BLK) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NDSEQ049/ Băng nhám- 58"WHITE TU-NF430 VELCRO LOOP
(mục 30 của tờ khai nhập khẩu số: 103118473250/E31, NPL chưa qua gia công sản
xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nẹp dán cửa sổ sau, Part No: 75936BZ060C0, phụ tùng xe
ô tô Toyota AVANZA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nẹp dán khung cửa bên phải (bằng nhựa), Part No:
7595478010, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nẹp dán sườn xe (bằng nhựa), Part No: 7589660031, phụ
tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nẹp dán sườn xe. Part No: 7589660031, phụ tùng xe ô tô
Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nẹp dán vè trước (bằng nhựa), Part No: 7589860041, phụ
tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NG-G/ Nhãn giấy (nhãn dán) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NH0.3-202ND 2B/ Nhãn dán POS 0.3-202ND 2B bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NH0.3-202ND 2H/ Nhãn dán POS 0.3-202ND 2H bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NH0.3-202ND B/ Nhãn dán POS 0.3-202ND B bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NH0.3-202ND HB/ Nhãn dán POS 0.3-202ND HB bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NH0.5-202ND 2B/ Nhãn dán POS 0.5-202ND 2B bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NH0.5-202ND 3B/ Nhãn dán POS 0.5-202ND 3B bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NH0.5-202ND 4B/ Nhãn dán POS 0.5-202ND 4B bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NH0.5-202ND B/ Nhãn dán POS 0.5-202ND B bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NH0.5-202ND HB/ Nhãn dán POS 0.5-202ND HB bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NH0.5-202NDC ORANGE/ Nhãn dán POS 0.5-202NDC bằng nhựa
màu da cam (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NH0.5-202NDC RED/ Nhãn dán POS 0.5-202NDC bằng nhựa màu
đỏ (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NH0.7-202ND 2B/ Nhãn dán POS 0.7-202ND 2B bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NH0.7-202ND B/ Nhãn dán POS 0.7-202ND B bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NH0.7-202ND H/ Nhãn dán POS 0.7-202ND H bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NH0.7-202ND HB/ Nhãn dán POS 0.7-202ND HB bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NH0.7-202NDC 15/ Nhãn dán POS 0.7-202NDC màu đỏ bằng
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NH0.9-202ND 2B/ Nhãn dán POS 0.5-202ND 4B bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NH0.9-202ND B/ Nhãn dán POS 0.9-202ND B bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhám dính dùng để sx giầy dép, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhám dính, chất liệu polyester, (L:150mm),dùng để Dính
các lớp vải may vỏ ghế (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhám gai màu ghi dùng để cố định một chi tiết vào sản
phẩm, hãng Bort. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn "diesel Fuel"10,5x7,4cm CLP DE, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn "earth" phi 12,5mm bk/wh, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn "first-aid box" 150x150, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn "not drinking water" phi 100, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn "petrol"10,5x7,4cm CLP DE, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn (làm bằng plastic) kích thước 40*147mm, mã:
272-12958-01-VN, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn bằng nhựa dùng co màng cho chai nhựa dung tích
700ml hiệu Sunsik, Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn bằng nhựa kt: 47x15,5mm, đã in-PLASTIC LABEL.
(Hàng hóa không thuộc diện phải xin GPNK của sở TTTT, cam kết nội dung in phù
hợp với pháp luật Việt Nam),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn bằng nhựa, đã in, kt: 32.3*12.2m-PLASTIC
LABEL(Hàng hóa không thuộc diện phải xin GPNK của sở TTTT, cam kết nội dung
in phù hợp với pháp luật Việt Nam),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn bằng nhựa. đã in. kt: 120*40mm (Hàng hóa không
thuộc diện phải xin GPNK của sở TTTT, cam kết nội dung in phù hợp với pháp
luật Việt Nam). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn biểu thị cảnh báo tự dính, bằng plastic
(AWW1117C01L0), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NHÃN BỌC DÂY ĐIỆN, CHẤT LIỆU NHỰA PE, ĐƯỜNG KÍNH:
3.2MM, CHIỀU DÀI: 2.5 M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn chỉ báo WA3874 bằng nhựa, đã in-PLASTIC LABEL.
Kt:41x9mm. (Hàng hóa không thuộc diện phải xin GPNK của sở TTTT, cam kết nội
dung in phù hợp với pháp luật Việt Nam),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn chỉ dẫn. Part No: 7452850011, phụ tùng xe ô tô
Toyota LEXUS, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn chỉ thị công nghệ xả tự dính, bằng plastic
(W9959-8DV00), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn chngd.stepspc. DE/EN, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn chống bụi động cơ bằng nhựa, kt: 27*0.2mm-PLASTIC
LABEL(Hàng hóa không thuộc diện phải xin GPNK của sở TTTT. cam kết nội dung
in phù hợp với pháp luật Việt Nam). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn class 2.2 25x25cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán "service hoist EL1 V2.0" VI bằng
plastic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán (801171003809SA2) bằng nhựa, kích thước 30x17
(Sticker Earth Mark 30 x 17 Silver Miller), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán (dạng miếng bằng nhựa chưa in, hàng mới 100%)
23mm x 45mm:FUJITSU DURATACK PT501K (khổ 23mm, dài 45mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán (OPP FILM) tự dính 1 mặt ở dạng cuộn mã
SY19CZ(1070mm x 3420m), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán (PET FILM) tự dính 1 mặt ở dạng cuộn mã POA7CZ
(1070mm x 2460m), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán 084-0097-9337 chất liệu bằng nhựa (kích thước:
13*11mm, dùng cho sản phẩm dây két nối, dây sạc, dây cáp USB), mới 100%,ptpl
mục 3 tk103224997304 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa (dạng miếng 1 mặt không in, tự dính,
hàng mới 100%) 6mmx22mm: SFX: B/L Duratack P251HP (khổ 6mm, dài 22mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa chưa in nội dung dùng để đánh dấu
công đoạn trong quá trình sản xuất, kích thước: 55x25(mm); nhà sản xuất:
HWASUNG TECH. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa của lò nướng bánh, nhà CC: NERONE,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa đã in (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa hình chữ nhật (không in nội dung)
dùng để in mã vạch, màu trắng, kt 100*8(mm)/chiếc, 16mm*500m/cuộn, nsx ID
INFORMATION SYSTEM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa in thông số của sản phẩm, kt:
63*56,7mm-PLASTIC LABEL(Hàng hóa không thuộc diện phải xin GPNK của sở TTTT,
cam kết nội dung in phù hợp với pháp luật Việt Nam). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa kích thước 35*15mm:D4PIPELABELONTR.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa mặt sau cho sản phẩm Clear, Plastic
Sticker- 67841369B 140 CL HERBALFSNSMP VN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa PET(Polyethylene terephthalate) 1
mặt dạng tấm có in ký hiệu mã hàng SS00003NX-AL-3XL 38mm x 100mm, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa, đã in, kích thước
100x55.8mm-PLASTIC LABEL. (Hàng hóa không thuộc diện phải xin GPNK của sở
TTTT, cam kết nội dung in phù hợp với pháp luật Việt Nam),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa, kích thước 110*24 (mm)-PLASTIC
LABEL(Hàng hóa không thuộc diện phải xin GPNK của sở TTTT, cam kết nội dung
in phù hợp với pháp luật Việt Nam). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa,đã in. kích thước 92*49.5
(mm)-PLASTIC LABEL (Hàng hóa không thuộc diện phải xin GPNK của sở TTTT, cam
kết nội dung in phù hợp với pháp luật Việt Nam).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa. đã in-PLASTIC LABEL(Hàng hóa không
thuộc diện phải xin GPNK của sở TTTT. cam kết nội dung in phù hợp với pháp
luật Việt Nam). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán bằng nhựa-PLASTIC LABEL (Hàng hóa không thuộc
diện phải xin GPNK của sở TTTT, cam kết nội dung in phù hợp với pháp luật
Việt Nam), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán chỉ dẫn điều hòa bằng nhựa- 80050-TG7-0000-
Chất liệu Nhựa- LK Model Honda CR-V- cảnh báo loại môi chất sử dụng của hệ
thống. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán cho máy, bằng nhựa, Part No.0901973020, Phụ
tùng dùng trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%,
xuất xứ: ĐỨC. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: nhãn dán cuộn tự dính bằng plastic,loại chưa in, rộng
(cm) x dài (m) 235*560M,không nhãn hiệu,năm SX 2020,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán đã in thông tin sản phẩm, tự dính dùng cho pin
của máy hút bụi gia dụng nhãn hiệu LG, nhà sx: GuangZhou TWS Electronics
Limted. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán Hantering etikett Li-Ion, hàng đã qua sử dụng
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán Hologram bằng nhựa có mã QR thông minh, Model:
JT-QR-14-25-US. size:14x25mm. Hãng sx: BESTSKY AMERICAN INC, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán lò vi sóng, lò nướng và máy rửa bát bằng nhựa
tự dính tráng nhôm đã in logo Spelier và thông số, nhà sản xuất: FOSHAN ML
WALL DECORATION CO., LTD, hàng mẫu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NHÃN DÁN NHỰA (TỰ DÍNH)/ BN68-06708G (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán nhựa tự dính 601004801, kích thước 31.6mm x
73.6mm, là sản phẩm ngành in ấn công nghiệp, in thông số kỹ thuật, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán R555, từ nhựa: Polyethylen Terephlate(PET), tự
dính, loại chưa in, kt: 19.5*18.3mm(1kg). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán T0-special- "start-stop" CS/DE 16,
hàng đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán thân bút bằng nhựa dùng cho kiểm tra sản phẩm
mới (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NHÃN DÁN TRANG TRÍ- Nhãn hiệu:OXELO- Chất liệu:Main
part 100.0: 50.0% Cellulose 50.0% Polyethylene (PE)- Model code:8344816 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dán zink bằng platics ZINK BADGE WHITE, Kích
thước: 5mm*11.5mm, nhà sx: Main EGCOM, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn decal bằng nhựa (dạng cuộn) DC 20L Jerry Can
Transparent. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn decal bằng nhựa loại 1L (dạng cuộn). Hàng CDMDSD
từ TKHQ số: 103129113400/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dính bằng nhựa PET, dạng tấm chưa in, kích thước
119mm*71mm- MEZ67436501 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dính bằng nhựa PP, dạng tấm chưa in, kích thước
132mm*23mm- MEZ66595901 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dính bằng polyester, dạng thanh, kích thước Dài
753mm X Rộng 19.6mm X Dày 0.5mm, đã in tên thương hiệu của điều hòa Daikin,
mã 2P529093-7A- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dính polyester, dạng miếng, dùng để hiển thị tên
thương hiệu của điều hòa Daikin, mã 3SB61287-3B- Linh kiện dùng để sản xuất
điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn dính thân thiện dùng cho máy hút bụi, đã in thông
tin vật liệu silver PET, nhà cung cấp tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NHÃN ÉP IN TRANG TRÍ, CV ĐIỀU CHỈNH 2765 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn ghi thông tin về hệ thong điều hòa (bằng nhựa),
Part No: 887230K010, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: nhãn in nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn làm bằng plastic kích thước 139.59*19.59mm, mã:
272-13559-01, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn máy giặt bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn năng lượng tự dính, bằng plastic (AWW9288C0201),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn nhựa bán thành phẩm (loại tự dính, đã in), 1L
SHELL ADVANCE 4T AX5 SCOOTER 15W-40 (APOLLO) FR, dài x rộng: 137x82mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn nhựa chưa in thông tin, kích
thước22.9*12mm:72-02020115-1.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn nhựa PET- Label (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn nhựa tự dính dạng tấm, miếng (đã in thông tin kĩ
thuật) (SNOW FLAKE LABEL BLACK COLOR (SE60-00016-001)) đường kính 7mm hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn niêm phong bằng nhựa, đã in, kt: 40*80(mm)-SEAL
STICKER. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn phụ bằng nhựa (Sử dụng trong ngành may mặc), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn phụ bằng nhựa có keo có in chữ BACK, FRONT/ Double
side tape 5005THUP-BEZEL-15(2020), size: (Rộng: 43 mm x Dài: 60mm); Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn phụ nhãn nhựa (Không thể hiện nội dung xuất xứ
hàng hoá) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn polyester: TEM1000S. Là SP ngành tem nhãn công
nghiệp, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn polyester: TEM1200S. Là SP ngành tem nhãn công
nghiệp, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn polyester: TEM1500S. Là SP ngành tem nhãn công
nghiệp, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn polyester: TEM1800S. Là SP ngành tem nhãn công
nghiệp, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn polyester:Tem dan Center Bracket. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn polyester:TEM700S. Là SP ngành tem nhãn công
nghiệp, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn safety ladder CE DE/EN update, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn tem mũi tên chỉ lỗi màu đỏ, kích thước: 30x40mm,
chất liệu màng PVC dính, dùng để dán nhãn phân loại hàng hóa, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn tên cho hộp đấu dây của giàn đầu giếng dầu khí EG
và FC bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn thông tin xe, Part No: 112850E010, phụ tùng xe ô
tô Toyota FORTUNER, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn trắng làm bằng plastic có dính, mã: 270-50007-02,
xuất xứ: Trung Quốc, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn trang trí (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn tròn phi 15mm, dùng cho bộ phận sửa chữa. Hàng mới
100% (FOC) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn tự dính bằng plastic dùng cho máy khắc laser,
(9648229). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn vải (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn/890000249 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhãn/890000251 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NHIQ01/ Miếng dán tự dính bằng Plastic- TAMPER PROOF
STICKER (M0401),27x22mm,86.5245 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhua 001/ Nhựa- Belbien brand textile wallpapers bằng
PVC dùng để sản xuất catalogue giới thiệu sản phẩm giấy dán tường,khổ 1.2
mét, tổng cộng 23 pallets, NSX: C.I Takiron Corporation (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhựa Poly (ethylene terephthalate) dạng cuộn, tự dính,
mã YKS-B7500AS, kích thước 1060mm 500M 75um, hãng sx C-TECH.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhựa Polypropylene, đã quét lớp keo dính một mặt, dạng
tấm, khổ lớn hơn 20 cm dùng để bọc mối nối ống dẫn dầu/khí (HEAT SHRINK
SLEEVE FOR 16 INCH TIE IN SPOOL KLNN KLNN 400-450 WS BK/S), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nhựa trong TPU1200x0.7mm (dùng cắt rập mẫu)- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nilon dính bảo vệ ĐTDĐ LG chuyển đổi từ TKN
102775547450/E31 ngày 25/07/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NIP-FILM-2001/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn (kích thước
chiều rộng lớn hơn 20 cm), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NITTO 510/ Băng dính hai mặt (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Nitto 510/ Màng tự dính chất liệu bằng nhựa. Kích thước
(240mm*50m), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NITTO 5603/ Băng dính NITTO 5603, kích thước
500mm*100m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NITTO 5606/ Băng dính NITTO 5606, kích thước
500mm*100m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NITTO 5608/ Băng dính NITTO 5608, kích thước
500mm*100m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NITTO 5612/ Băng dính NITTO 5612, kích thước
500mm*100m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NITTO 5615/ Băng dính hai mặt (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NITTO 57417HSB/ Băng dính NITTO 57417HSB, kích thước
920mm*50m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NITTO#530R-0.185T/ Băng keo nhựa 2 mặt không in hình,
chữ NO.530R 960MMX50M (960MMX50M X 2R) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NITTO#5601/ Băng dính có xương bằng nhựa khổ rộng
470mmW (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NITTO#5612BN/ Băng dính NITTO#5612BN (500MM X 50M X 2R)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NITTO#M-5205/ Băng dính (500mmW) NITTO#M-5205 (500MM X
100M X 1R) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NITTO500/ Băng dính hai mặt dạng cuộn NITTO500, chất
liệu acrylic, 1200mm x 50m, dùng để sản xuất tem nhãn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NITTO-5610SR/ Băng dính có xương bằng màng nhựa, khổ
rộng 500mmW (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NK028/ Nhãn nhựa tự dính các loại (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NK-K12k-06/ Tấm nylon dán sườn cốp xe- MAGIC, TAPE
(FEMALE)- 83643-355-3000- Linh kiện xe máy Honda. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NK-NVL-0049/ Tem nhãn mác bằng nhựa các loại. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NK-NVL-0067/ Miếng dính bằng nhựa các loại. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL Phoi-trang/ Phôi trắng bằng plastic tự dính,
KT:99mm*0.145m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL Tai-do/ Màng film tự dính (tai đỏ), KT:34mm*0.098m,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL Tai-xanh/ Màng film tự dính (Tai xanh),
KT:34mm*0.098m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL002/ Màng nhựa (màng film) PET tự dính 1000mm
(4009073-050371312-1000). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL003/ Tem trắng 70mm*69m, 1 cuộn/1000 chiếc, chưa in,
có khả năng tự dính. Chất liệu: pet white+màng cán in được, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL004/ Tem màu xanh 70mm*69m, 1 cuộn/1000 chiếc, chưa
in, có khả năng tự dính. Chất liệu: pet white+màng cán in được, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL005/ Tem màu cam 70mm*69m, 1 cuộn/1000 chiếc, chưa
in, có khả năng tự dính. Chất liệu: pet white+màng cán in được, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL006/ Màng nhựa (màng film) PE tự dính 70MM
(2258104-000530000-70). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng dính chuyên dùng (Băng keo) EM71-TAP056A
dùng trong sản xuất sạc ô tô. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng dính dùng cho linh kiện điện tử/
AF-PV70-80A, Kích thước 1020mm x 2000M (15 roll 30,600M2) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keo CM51-00917A bằng Polyethylene
Terephthalate, kt: 327mm*455mm, chiều rộng:327mm. Hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keo EM71-TAP008A (40X40), chiều rộng 40mm,
hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keo- EM71-TAP060A, kích thước: 0.1mm(T)
x39.7mm (R) x 45.7mm (D), hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keo hai mặt- EM71-TAP060A, kích thước:
0.1mm(T) x 39.7mm (R) x 45.7mm (D), hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keo plastic một mặt-EM71-TAP050A, kích
thước: 0.1mm(T) x 45mm (W) x 49mm (L), hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keo TAPE EM71-TAP056A (23.7 x 36.3),chiều
rộng 23.7mm, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keo, CM51-00808A (365x30),chiều rộng 30mm,
hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keo, DOUBLE TAPE, CM51-00802A 19Y
VNB-DIFFUSER SHEET (9 * 4), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keo-CM51-00785A (JOG FILM)-mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keoCM51-00807A (365x30),chiều rộng 30mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keo-DOUBLE TAPE CM51-00894A-20Y
Q900-DIFFUSER SHEET (3 * 6.6) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keo-EM71-TAP050A, kích thước: 0.1mm(T) x
45mm (W) x 49mm (L), hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keo-JOG FILM CM51-00785A-mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keo-TAPE-CM51-00921A-mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL01/ Băng keo-TAPE-EM71-TAP064A-mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL01/ E200881/ Băng dính (Băng keo) dạng chiếc dùng
trong sản xuất ĐTDĐ, Model: Grear2, Code: EM71-TAP065A, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL014/ Màng tự dính bằng plastic. Mã: BW0153. Là nguyên
liệu để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL016/ Băng dính 2 mặt 1030028112. KT:3.8*2.28mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL017-2M/ Màng nhựa (màng film) PMMA tự dính 2 mặt 68MM
(668063-000000000-68). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL02/ Màng nhựa PP có chất kết dinh dạng cuộn dùng cho
điện thoại di động code: 1100WAS#10, Kích thước: 1000 mm x 200 m/2 roll (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL021/ Miếng xốp bằng plastic một mặt dính keo (rộng
10->200mm, dài 30->300mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL026/ Cuộn màng plastic (Tự dính) phủ bảo vệ tấm film
dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử EA-05HT(AS), kích thước 40*510*1000M,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL03/ Miếng băng dính dùng trong sản xuất điện thoại di
động TV104WUM, kích thước 136.06mm*10.65mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL032/ Băng keo bằng plastic không ở dạng cuộn, chiều
dài, rộng không quá 20cm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL032/ Màng tự dính bằng plastic. Mã: MZ0104.Là nguyên
liệu để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL039/ Miếng dán chống thấm bằng plastic.1000021914
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL04/ Miếng băng dính dùng trong sản xuất điện thoại di
động TV104WUM, kích thước 136.06mm*10.65mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL05/ Miếng băng dính dùng trong sản xuất điện thoại di
động TV101WUM, kích thước 136.00 mm* 10.75mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL062/ Màng tự dính bằng plastic. Mã: SY7025N. Là
nguyên liệu để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL063/ Băng dính.1100004614 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL066/ Băng dính.1100002871 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL07-1/ Băng keo (1 roll 90 yds dài 4115cm x rộng 6
cm), hiệu: HUIZHOU NANXUAN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL077/ Băng keo dán bằng nhựa 1 mặt (Màng nhựa). Mã:
YUPO80 (UV) PA10 8LK. Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL08/ Màng xốp từ Polyurethan đã gắn lớp kết dính dạng
cuộn dùng cho điện thoại di động code: SRJ010DC, Kích thước: 500 mm x 100 m/1
roll (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL083/ Màng tự dính bằng plastic. Mã: MZ0111. Là nguyên
liệu để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL086/ Màng tự dính bằng plastic. Mã: MZ1081. Là nguyên
liệu để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL087/ Tấm băng keo 2 mặt, kích thước 10*15mm,
634148141, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL090/ Màng tự dính bằng plastic. Mã: BW0112N.Là nguyên
liệu để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL095/ Băng dính 2 mặt 5748AS (1050mm*50m*10r), đơn
giá: 122USD/1 Roll. Là NL SX in tem nhãn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL096/ Màng tự dính bằng plastic. Mã: BW7513. Là nguyên
liệu để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL101/ Băng dính(Tape), dùng để dán lên sản phẩm, nhằm
chống xước cho sản phẩm, model TV080WUM-ASO (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL1020/ Băng dính gắn lên bản mạch in mềm
TAB_ACTIVE2_HOMEKEY(DR) kt 250x340 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL104/ Băng dính(Tape), dùng để dán lên sản phẩm, nhằm
chống xước cho sản phẩm, model 10.9' (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL1062/ Băng dính (40000416) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL11 Băng dính dùng làm bản mạch SUSP TAPE CARRIER (48)
161243 (48 chiếc/tấm) (Mục 11, TK: 102629712360/E31 Ngày 08/05/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL11/ Băng dính dùng làm bản mạch F #515 (24) F-PCB
SM-T585L (24 chiếc/tấm) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL1121/ Băng dính (40001010) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL1127/ Băng dính (40192375) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL113/ Màng mỏng bằng plastic (SJ-PE040) dùng để bảo vệ
trên màn hình điện thoại, kích thước:1050mm*400m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL12/ Băng dính dán trên bản mạch của điện thoại di
động, code MMZ1-018530 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL121/ Băng dính các loại, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL121/ Băng dính, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL1236/ Băng dính(40000808) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL128/ Băng nhám dính 15MM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL13/ Băng dính dán trên bản mạch của điện thoại di
động, code MMZ1-020210 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL14/ Băng dính dán trên bản mạch của điện thoại di
động, dạng chiếc, kt 23*1.75*0.05mm, mã MMZ1-017880 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL142/ Băng dính một mặt dạng cuộn EFT-S050(R) dùng để
sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1030mm*100m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL149/ Màng Polypropylene HS-7710S. Là NLSX tem nhãn
công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL15/ Băng dính dán trên bản mạch của điện thoại di
động, dạng chiếc, kt 23.48*9*0.1mm, mã MMZ1-017890 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL154/ Màng PE Protection Film. SJ450. KT:0.05T
260mm*500m*6 cuộn. Là NLSX in tem nhãn CN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL169/ Màng tự dính bằng plastic. Mã: MZ1019B.Là nguyên
liệu để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL17/ Băng dính 1220212379000V (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL17/ Miếng đệm (hình dạng phẳng, kích thước 70*9 mm),
tự dính, bằng nhựa xốp mã VHS1A873 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL173/ Băng dính một mặt dạng cuộn VT4730B dùng để sản
xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1000mm*100m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL175/ Màng mỏng bằng plastic (SJ-PE200) dùng để bảo vệ
trên màn hình điện thoại. KT: 1200mm*400m, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL175/ Màng tự dính bằng plastic. Mã: BWP020.Là nguyên
liệu để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL184/ Màng tự dính bằng plastic. Mã: MZ1061J1. Là
nguyên liệu để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL19/ Băng dính (32400010) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL19/ Băng dính dán trên bản mạch của điện thoại di
động, dạng chiếc, kt 21.35*10.08*0.1mm, mã MMZ1-017900 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL2/ Băng dính bằng plastic dạng cuộn TESA 4980, kích
thước: 1250mm*100m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL20/ Băng dính (32400011) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL20/ Băng dính dán trên bản mạch của điện thoại di
động, dạng chiếc, mã MMZ1-012310 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL20/ Màng bảo vệ. Hàng mới 100%, Code 34.42019.002
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL200/ Màng polyester HS-7705P. Là NLSX tem nhãn công
nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL21/ Băng dính (32400012) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL21/ Băng dính dán trên bản mạch của điện thoại di
động, dạng chiếc, mã 1603-000068 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL21/ Băng keo miếng (dài:5-50mm; rộng 5-50mm; dày
0.5-2mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL230/ Băng dính một mặt dạng cuộn DTS-204(R) dùng để
sản xuất linh kiện điện thoại.1200mm x 50m.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL23-1/ Nhãn (bằng nhựa) các loại, hiệu: Avery Dennison
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL247/ Băng dính một mặt dạng cuộn DTS-204(G) dùng để
sản xuất linh kiện điện thoại.1200mm x 50m.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL249/ Băng dính một mặt dạng cuộn EFT-S050(Y) dùng để
sản xuất linh kiện điện thoại (1030mm*100m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL258/ Màng mỏng bằng plastic SJ-PE010 dùng để bảo vệ
trên màn hình điện thoại, kích thước:1050mm*400m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL259/ Màng mỏng bằng plastic SJ-10EM dùng để bảo vệ
trên màn hình điện thoại, kích thước:1050mm*400m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL26/ Màng PE, 1.75M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL269/ Băng dính một mặt dạng cuộn UPE-230 dùng để sản
xuất linh kiện điện thoại. Mơi 100% (1200mm*400m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL27/ Miếng đệm plastic có keo- BN61-17018A, kích
thước: 327.5mm (W) x 456.9mm (L), hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL27/ Miếng đệm, Reflector Sheet CM51-00917A bằng
Polyethylene Terephthalate, dùng trong sản xuất Tivi, kt: 210UM*327MM*456MM,.
Hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL27/ Miếng đệm-REFLECTOR FILM-113235 RL735NA
BN61-16380A-mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL273/ Băng dính một mặt dạng cuộn 1AT-B010S dùng để
sản xuất linh kiện điện thoại. Mơi 100% (1030mm*200m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL288/ Băng dính một mặt dạng cuộn KB-900H(B) dùng để
sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1200mm*200m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL3/ Băng dính dán trên bản mạch của điện thoại di
động, dạng chiếc, code MFZ1-011940 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL30/ Băng keo, Sx giày, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL30/ Nhãn dán nylon (nhãn phụ) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL323/ Băng dính một mặt dạng cuộn DVS-ASD9BLT-48 dùng
để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1050mm*500m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL325/ Băng dính hai mặt dạng cuộn DSS-HP080D dùng để
sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1000mm*100m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL33/ Màng bảo vệ bằng nhựa (120MM*200M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL340/ Lớp lót film bằng Plastic dạng cuộn
YC-10HJ(II)-2AS dùng để sản xuất linh kiện điện thoại., KT:1080mm*1000m, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL343/ Băng dính (40002132) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL346/ Băng dính một mặt dạng cuộn EFT-S050(G) dùng để
sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1030mm*100m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL35/ Băng dính (40000050) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL35/ Băng dính các loại EM-B830 SM12000093A (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL36/ Băng dính (40000060) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL36/ Băng keo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL37/ Băng dính (40000061) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL372/ Băng dính xốp mã SPONGE PAD-25*55, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL373/ Băng dính xốp mã SPONGE PAD-30*60, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL374/ Băng dính một mặt dạng cuộn DVS-ASD9BLT dùng để
sản xuất linh kiện điện thoại, KT:1050mm*500m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL376/ Băng dính xốp mã SPONGE PAD-60*200*1.5T, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL378/ Băng dính hai mặt dạng cuộn CHAS-I300DBG dùng để
sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1000mm*50m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL38/ Băng dính (40000260) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL389/ Băng dính (40001506) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL39/ Băng dính (40000508) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL412/ Lớp lót film polyester YC-60CA(75)-2AS dùng để
sản xuất linh kiện điện thoại, KT:1080mm*500m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL416/ Băng dính hai mặt dạng cuộn SH640DB dùng để sản
xuất linh kiện điện thoại,1060mm*200m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL424/ Băng keo nhựa 2 mặt không in hình 5601, KT:
470mm*100m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL425/ Băng keo nhựa 2 mặt không in hình 57120NWB, KT:
960mm*50m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL429/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ E-MASK
RP207DW, kt: 1300mm x 200m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL431/ Băng dính một mặt dạng cuộn SLS-BEPM040D-C dùng
để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1000mm*200m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL435/ Băng dính một mặt dạng cuộn DVS-ASD12BLT dùng để
sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1050mm*500m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL436/ Băng dính một mặt dạng cuộn EFT-S041BL dùng để
sản xuất linh kiện điện thoại. 1030mm x 100m.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL439/ Băng dính một mặt dạng cuộn EFT-S041R dùng để
sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1030mm*100m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL440/ Băng dính một mặt dạng cuộn EFT-S041Y dùng để
sản xuất linh kiện điện thoại. 1030mm x 100m.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL458/ Băng dính một mặt dạng cuộn ST-5737AS(WL50) dùng
để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1040mm*300m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL460/ Băng dính một mặt dạng cuộn DVS-ASD12BLT-48 dùng
để sản xuất linh kiện điện thoại, KT: 1050mm*500m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL46-GC/ Băng dính dạng miếng A91_Poron Tape
MFA00139AA, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL470/ Băng dính SLS-BEPM060D dùng để sản xuất linh
kiện điện thoại. Mới 100% (1000mm*200m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL477/ Băng dính một mặt dạng cuộn VT#4720B dùng để sản
xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1000mm*100m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL483/ Băng dính hai mặt dạng cuộn DCA-1210TH dùng để
sản xuất linh kiện điện thoại,1000mm*200m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL49/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động,
dạng chiếc, mã MMZ1-012320 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL50/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động,
dạng chiếc, mã MMZ1-013070 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL506/ Băng dính một mặt dạng cuộn DVS-ASD105BLT dùng
để sản xuất linh kiện điện thoại. 1050mm x 500m.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL51/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động,
dạng chiếc, mã MMZ1-012970 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL510/ Băng dính DYT-1803 dùng để sản xuất linh kiện
điện thoại, Kích thước: 1070mm*400m Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL511/ Băng dính DYT-1805 dùng để sản xuất linh kiện
điện thoại, Kích thước: 1070mm*400m Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL516/ Băng dính DYT-950G dùng để sản xuất linh kiện
điện thoại, Kích thước: 1070mm*500m, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL52/ Băng dính dán trên bản mạch điện thoại di động,
dạng chiếc, mã MMZ1-013090 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL531/ Băng dính hai mặt dạng cuộn SH2010DB dùng để sản
xuất linh kiện điện thoại. 1040mm x 400m.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL54/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL545/ Băng dính DYT-1977G dùng để sản xuất linh kiện
điện thoại, Kích thước: 1070mm*50m, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL566/ Băng dính DYT-1810 dùng để sx linh kiện điện
thoại, KT: 1070mm*400m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL569/ Băng dính DYT-1503 dùng để sản xuất linh kiện
điện thoại, kt: 1200mm*500m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL570/ Băng dính hai mặt dạng cuộn DSS-NP030B dùng để
sản xuất linh kiện điện thoại, KT:1000mm*100m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL572/ Băng dính một mặt JYA-2330S dùng để sản xuất
linh kiện điện thoại. Mới 100% (1000mm*500m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL573/ Băng dính DYT-1105MR dùng để sản xuất linh kiện
điện thoại, Kích thước: 1090mm*2000m, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL576/ Băng dính (40002133) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL58 Băng dính TAPE 17.66-15.42-0.15T TESA51982 0.1
(Mục 1, TK: 102589122200/E31 Ngày 16/04/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL58/ Băng dính S-MAIN PORT TAPE BEM208-L (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL58/ Băng dính S-SECOND PORT TAPE BEM208-L (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL58/ Băng dính S-TAPE 17.5-10.22-0.2T 5220AHB (hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL58/ Băng dính TAPE 16.59-15.12-0.3T (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL59/ Băng dính, hàng mới 100%, Code 34.DWHV1.00H (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL59/ Băng dính. Hàng mới 100%, Code 34.DWHV1.00H (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL59/ Phản quang các loại, chất liệu bằng nhựa, khổ
50cm; phụ kiện hàng may mặc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL60-GC/ Băng dính dạng cuộn: Roll tape 10mm
(MTP02474AA).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL62/ Băng dính dán trên bản mạch của điện thoại di
động, dạng chiếc, mã MMZ1-013100 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL628/ Băng dính một mặt EFT-S041WH dùng để sản xuất
linh kiện điện thoại. Mới 100% (1030mm*100m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL64/ Băng dính,dùng để dán lên sản phẩm,nhằm chống
xước cho sản phẩm Model TV101WUM-NS0 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL643/ Băng dính dạng cuộn SSC30S dùng để sản xuất linh
kiện điện thoại. Mới 100% (1000mm*100m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL650/ Băng dính dạng cuộn SH650DB dùng để sản xuất
linh kiện điện thoại.1060mm x 200m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL66- TAM KEO DAN/ Keo dán giày dạng tấm, làm từ
plastic(keo nóng chảy), khổ 36', mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL663/ Băng dính dạng cuộn NITTO 57115SB dùng để sản
xuất linh kiện điện thoại, KT: 960mm*50m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL664/ Băng dính dạng cuộn #83802BE dùng để sản xuất
linh kiện điện thoại.Mới 100% (1000mm*200m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL665/ Băng dính (40002138) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL665/ Băng dính tráng đồng dạng cuộn IC-12BH dùng để
sản xuất linh kiện điện thoại.Mới 100% (510mm*210m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL666/ Băng dính dạng cuộn EM-PF-S10505 dùng để sản
xuất linh kiện điện thoại, KT: 1050mm*250m, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL670/ Băng dính dạng cuộn CHAS-G160DB dùng sản xuất
linh kiện điện thoại.Mới 100% (1030mm*50m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL68/ Băng keo các loại (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL69/ Băng keo nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL69/ Băng keo nhiệt 46" (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL74/ Băng dính,dùng để dán lên sản phẩm,nhằm trống
xước cho sản phẩm Model TV105WUM-AS0 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL76/ Băng dính,dùng để dán lên sản phẩm,nhằm chống
xước cho sản phẩm Model BOE101 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL78/ Băng dính xốp hai mặt kích thước 10*28mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL80/ Tem dán bằng nhựa, hàng mới 100%, Code
34.GSAQ4.0AN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL82/ Băng dính(tape)dùng để dán lên sản phẩm,nhằm
chống xước cho sản phẩm 6.3 ich (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL85/ Băng dính(tape)dùng để dán lên sản phẩm,nhằm
trống xước cho sản phẩm TV101WUM-AS2 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL87/ Tấm băng dính chịu nhiệt (0.055*20*13)mm, hàng
mới 100%. Code 3T.000EU.111 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL88/ Băng dính(tape)dùng để dán lên sản phẩm,nhằm
trống xước cho sản phẩm TV084 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL95/ Băng dính(tape)dùng để dán lên sản phẩm,nhằm
chống xước cho sản phẩm model TV104 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL95/ Băng keo các loai (đen) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL950/ Băng dính (40002135) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL951/ Băng dính (40021805) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL99/ Tấm băng dính dùng cho bản mạch điện thoại di
động, dạng tấm, mã MFZ1-015830 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NL-AM06/ Băng dính các loại (dạng
miếng)/HGU0200-530010/ (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NLGC70/ Băng dính OPP, kích thước: 1200mm*500m(14Roll).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NLGCNN_002_A516V_TAPEL1/ Băng dính dạng miếng
A516V_REV05_FPCB_1 TAPE TAPE lần 1, Kích thước 13x4mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NLH02/ (P10201600) Màng bảo vệ loại tự dính (chất liệu
plastic) LF303M01 TA38A50-50K 15.05*10.5 V1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NLH04/ (P20200506) Băng dính hai mặt F0255M01 JC-9015K3
15.6x4.5x0.05 V2 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NLH04/ (P20400041) Băng dính hai mặt DAF F0255M01 120U
9.62x9.62x0.02mm V1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NLH07/ (P10201940) Màng cách nhiệt (chất liệu Plastic)
LF331 015011 5.85x4.55mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NLNS024/ Băng keo Polyester 632 S2 #50 50MM X 30M Blue
dùng đóng gói sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NLP01/ Băng dính gắn lên bản mạch in mềm (TAB-A4-S)
SM-T307U LCD. KT: 307x250mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NLP01/ Băng dính SM-F700F C2C FPCB. KT: 440x250mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NLP01/ Băng dính SM-G770F CTC FPCB. KT: 421x250mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NLP01/ Băng dính VMP0615-0201003. KT: 415x250mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NLP04/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản
mạch in DH5 FPCB. KT: 404x250mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NLP08/ Màng dính để chắn sóng điện từ dùng cho bản mạch
in SM-A205S OCTA C2C T20. KT: 438x250mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NLP0901TA-1/ Băng dính dạng miếng SM-N976B WPC_1 TAPE,
kích thước 70*83.22mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NLP0902TA-1/ Băng dính dạng miếng SM-N976B WPC_2 TAPE,
kích thước 250*120.5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NLP0903TA-1/ Băng dính dạng miếng SM-N976B WPC_3 TAPE,
kích thước 140*126.16mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NLPGCNN_001_A716V_TAPEL1/ Băng dính dạng miếng
A716V_REV07_FPCB_1 TAPE TAPE lần 1, KT 4*10mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NLV16-02(FIMTD)/ Film tự dính 91B 0.04mm khổ 54"
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NNT02/ A8150/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di
động,kích thước: 1000mm*100m, dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NNT02/ AD100/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di
động,kích thước: 1000mm*100m, dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NNT02/ AD50/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di
động,kích thước: 1000mm*100m, dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NNT02/ Băng dính DYT-1803(210MM X 400M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NNT02/ Băng DínhTAPE 3M-9253,KT:1200MM X 55M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NNT02/ Băng Dính-TAPE 3M-9293B,Kt:1200MM X 55M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NNT02/ Băng DínhTAPE A3125B,KT:1040MMX50M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NNT02/ Băng DínhTAPE ESL-050(10),KT:500MMX100M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NNT02/ Băng DínhTAPE HS-5321AA,KT:1050MM X 250M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NNT02/ Băng DínhTAPE JOINPAD-A0601,KT:330MMX100M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NNT02/ Băng DínhTAPE NDFOS 920WS,KT:1040MMX50M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NNT02/ Băng DínhTAPE TAPEX-S4903F,KT:1000MMX100M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NNT02/ Băng DínhTAPE YT-345H,KT:1000MMX200M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NNT02/ TP1010/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di
động,kích thước: 1000mm*100m, dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NNT02/ TP1015B/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di
động,kích thước: 1000mm*100m, dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NNT02/ TS5120HR/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di
động,kích thước: 1000mm*50m, dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NNT02/ WP4015BR/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di
động,kích thước: 1030mm*50m, dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NNT02/ WP4020BR/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di
động,kích thước: 1030mm*50m, dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NNT02/ WP4030BR/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di
động,kích thước: 1030mm*50m, dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NNT02/ WP4035BR/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di
động,kích thước: 1030mm*50m, dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NNT02/ WP4035BR-1D/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại
di động,kích thước: 1000mm*50m, dạng cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: No.0332/ Băng keo-Tape (Blue 150x100M), Phục vụ cho các
hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NO.21(46")/ Băng keo nhựa 01 mặt (ng.liệu) không
in hình, chữ 0.2mmx46"x20m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NO.2237FRTV(48.2")/ Băng keo nhựa (ng.liệu) 1 mặt
không in hình, chữ 0.13mmx48.2"x20m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NO.530R/ Băng keo nhựa 2 mặt (ng.liệu) không in hình,
chữ 1000mmx50m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NO3161FR1 75 LOG/ Băng keo nhựa 1 mặt (ng.liệu) không
in hình, chữ 1milx1150mmx50m NO3161FR1 75LOG (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NO31C-75/ Băng keo nhựa (ng.liệu) 1 mặt không in hình,
chữ 1mil x 1150mm x 50m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NO31C-75(100M)/ Băng keo nhựa 1 mặt (ng.liệu) không in
hình, chữ 1mil x 1150mm x 100m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NO31C-75-2MIL/ Băng keo nhựa 01 mặt (ng.liệu) không in
hình, chữ 2milx1150mmx50m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NO3200R/ Băng keo nhựa (ng.liệu) 1 mặt không in hình,
chữ 1200mmx50m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NO3953/ Băng keo nhựa 1 mặt (ng.liệu) không in hình,
chữ 1260mmx50m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NO5000NC/ Băng dính hai mặt (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NO5011N/ Băng dính (1200MM*50M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Non skid bumper TM-166-8 50pcs/ Miếng nhựa dán đế
khuôn(tự dính được,hàng mới 100%) Non skid bumper TM-166-8 50pcs (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NP054/ Tấm (Miếng) băng keo nhựa dùng để dán lên thanh
nhôm- BUTYL RUBBER TAPE, kích thước 2tx20x117mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NP180-WHITE-1.1T(GLUE COATING)/ Băng keo nỉ (1000mmW)
NP180-WHITE-1.1T(GLUE COATING) dạng cuộn kích thước 960mmW (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NP203/ Băng dính NP203 (500MMX100M).1 Rol50M2 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPE/ Nhãn chất liệu Silicone, 24mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPE/ Nhãn Ép, chất liệu plastic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL 08/ Băng dính các loại/ băng dính dẫn điện 5.68 X
1.80mm/VMG0965-1102000/ (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL Miếng dán nhiệt cấu thành SP (theo BK đính kèm) của
TKNK so 102828484140/E31 ngay 22/08/19 muc 11 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL_A102D (ADHESIVE)/ Miếng băng dính dùng để dán lên
anten điện thoại di động model A102D (ADHESIVE) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL_A415D (ADHESIVE)/ Miếng băng dính dùng để dán anten
điện thoại di động model A415D (ADHESIVE) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL_A51(PULL TAPE)/ Miếng băng dính dùng để dán anten
điện thoại di động model A51(PULL TAPE) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL_A71 (ADHESIVE)/ Miếng băng dính dùng để dán anten
điện thoại di động model A71 (ADHESIVE) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL_A71 (DUMMY)/ Miếng nhựa dùng để dán lên ăng ten
điện thoại di động DUMMY MODEL A71 (DUMMY) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL-008/ Dây rút màu trắng 4*150mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL01/ Băng keo 1 mặt các loại dạng cuộn, bằng
plastic/DVS-ASD105BLT 0.048T, kích thước 1050mmx370M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL01/ ăng keo 2 mặt (bằng plastic) CHAS-D080DC5, kích
thước 1030mm*100M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL01/ Băng keo 2 mặt (bằng plastic) 1AT-W010S, kích
thước 1030mm*200M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL01: Băng keo 1 mặt các loại dạng cuộn, bằng
plastic/SB-1030DCA, kích thước 1000mmx100M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL01:Băng keo 1 mặt các loại dạng cuộn, bằng
plastic/AF-040T, kích thước 500mmx50M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL011/ Băng dính TAPE 2L 4MIL 100MM WHITE 50 M/ROLL;
WIDTH 100MM (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL019/ Băng keo dán thùng carton (100 yard/ roll,
72mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng keo 2 mặt các loại dạng cuộn, bằng
plastic/1100MAS#05, kích thước 1000mmx200M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ (P10200267) Màng bảo vệ mặt trước (bằng
plastic)A201 162.24x81.26 BẢN A 0190829 (tự dính) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ (P10200372) Màng bảo vệ mặt trước (bằng
plastic)A320 159.42x72.3 BẢN A 190909 (tự dính) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ (P10200402)Màng bảo vệ mặt trước (bằng plastic)
A082 SDV 153.23x78.89MM BẢN A2 190917 (tự dính) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ (P10201093) Màng bảo vệ mặt trước (bằng
plastic)A1065 156.51*72.28MM BẢN A2 191022 (AD097)(tự dính) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ (P10201103) Màng bảo vệ mặt trước (bằng
plastic)A1015 161.87X76.03MM BẢN A2 191023 (OC161)(tự dính) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ (P10201105) Màng bảo vệ mặt trước (bằng
plastic)A1083 161.49x75.97MM BẢN A2 191023 (EE)(tự dính) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ (P10201768) Màng bảo vệ mặt trước (bằng plastic)
DD S1603 156.23*71.36 BẢN A 191121 (tự dính) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ (P10202205) Màng bảo vệ mặt trước (bằng plastic)
A1313 ST-5735AS 155.96x73.2MM BẢN B (THAY ĐỔI VỊ TRÍ TAI CẦM) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ (P10202549) Màng bảo vệ mặt trước (bằng plastic)
S1893 ST-5735AS 153.77 x 73.26MM BẢN A CC197 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ (P10202640) Màng bảo vệ mặt trước (bằng plastic)
S2009AA 156.38x71.30 MM BẢN B TAI CẦM XANH AD135 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ (P10202784) Màng bảo vệ mặt trước (bằng plastic)
350x90x0.05MM (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ (P10603864) Màng bảo vệ mặt trước (bằng plastic)
SD588 ST-5737AS 152.66x72.26MM(tự dính) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính (mạ đồng để tản nhiệt), dạng cuộn,
kích thước 630MM*50M,(20roll), nsx: Hanpin (kunshan) electronic co., ltd.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính 3M 8804N dạng cuộn, kích thước
550mm*66m, độ dày 0.1mm,(1 roll), nsx: 3M KOREA LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính 3M 9253 dạng cuộn, kích thước
1200mm*55m, độ dày 0.2mm,(2 roll), nsx: 3M KOREA LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính 7509B dạng cuộn, kích thước
1090mm*100m, độ dày 0.08mm,(1 roll), nsx: YONWOO CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính 7514B dạng cuộn, kích thước
1090mm*500m, độ dày 0.08mm,(1 roll), nsx: YONWOO CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính 930WAX dạng cuộn, kích thước
1040mm*45m, độ dày 0.3mm,(1 roll), nsx: NDFOS CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính 930WS dạng cuộn, kích thước
1040mm*50m, độ dày 0.3mm,(1 roll), nsx: NDFOS CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính 935WPS-HR dạng cuộn, kích thước
1040mm*50m, độ dày 0.35mm,(12 roll), nsx: NDFOS CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính 935WS dạng cuộn, kích thước
1040mm*50m, độ dày 0.35mm,(1 roll), nsx: NDFOS CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính AHSF 41 BCS 010 dạng cuộn, kích thước
500mm*100m, độ dày 0.041mm,(2 roll), nsx: AMOGREEN TECH CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính AT020SN dạng cuộn, kích thước
500mm*200m, độ dày 0.02mm,(3 roll), nsx: ILJIN MATERIALS CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính AT030SC dạng cuộn, kích thước
500mm*100m, độ dày 0.03mm,(2 roll), nsx: ILJIN MATERIALS CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính AT050SN30 dạng cuộn, kích thước
500mm*100m, độ dày 0.05mm,(1 roll), nsx: ILJIN MATERIALS CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính AT060SN dạng cuộn, kích thước
500mm*100m, độ dày 0.06mm,(1 roll), nsx: ILJIN MATERIALS CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính AT090SN dạng cuộn, kích thước
600mm*50m, độ dày 0.09mm,(11 roll), nsx: ILJIN MATERIALS CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính các loại (băng dính hai mặt, một mặt,
dạng chiếc, nhiều màu, đỏ, trắng, đen) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính CARBON ETCHED SHEET 0.1T dạng cuộn,
kích thước 380mm*148m, độ dày 0.1mm,(1 roll), nsx: SANG-A FRONTEC CO., LTD
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính dạng chiếc, dùng để dán tấm đỡ bảo vệ
bằng hợp kim đồng dùng trong sản xuất mạch điện tử model A10E 8M C7701 1/2H
0.1T(B-H/L, E/T) C86, kt: 8 mm x 2.9mm x 0.04T, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính DCA-121(H)#3+DCA-121(T)+I2B dạng cuộn,
kích thước 500mm*100m, độ dày 0.025mm,(14 roll), nsx: ILJIN MATERIALS CO.,
LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính DCA-8405B dạng cuộn, kích thước
1000mm*200m, độ dày 0.005mm,(2 roll), nsx: CHEMCOS Co., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính DCA-93010DF dạng cuộn, kích thước
1000mm*200m, độ dày 0.01mm,(6 roll), nsx: CHEMCOS Co., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính DSS-G50D dạng cuộn, kích thước
1000mm*100m, độ dày 0.05mm,(1 roll), nsx: DAESANG S.T CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính DSS-P0105D5 0.05T dạng cuộn, kích
thước 1050mm*100m, độ dày 0.05mm,(5 roll), nsx: DAESANG S.T CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính DVR-75350B-75 dạng cuộn, kích thước
1050mm*500m, độ dày 0.075mm,(1 roll), nsx: DAVO C&M CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính DYT-9710ASB (1050mm*400m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính KPP-7550SB-20G dạng cuộn, kích thước
1060mm*100m, độ dày 0.135mm,(1 roll), nsx: KOSTIC CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính KR-7501D dạng cuộn, kích thước
1060mm*200m, độ dày 0.082mm,(1 roll), nsx: KINA N.TECH CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính KR-8505S dạng cuộn, kích thước
1060mm*500m, độ dày 0.08mm,(2 roll), nsx: KINA N.TECH CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính KY-1595(II) dạng cuộn, kích thước
1050mm*500m, độ dày 0.105mm,(38 roll), nsx: KUNYOUNG MATERIALS CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính LDFS-PU10 dạng cuộn, kích thước
330mm*100m, độ dày 0.1mm,(2 roll), nsx: JOINSET CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại
A8150 kích thước 1000mm*100m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính NT040BC dạng cuộn, kích thước
500mm*100m, độ dày 0.04mm,(1 roll), nsx: ILJIN MATERIALS CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính PT-N050HHD(100) dạng cuộn, kích thước
1000mm*100m, độ dày 0.1mm,(1 roll), nsx: GUARDNEC CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính SDC250DFR dạng cuộn, kích thước
1000mm*50m, độ dày 0.25mm,(1 roll), nsx: SOLUETA CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính SJ-5005BAS dạng cuộn, kích thước
1060mm*200m, độ dày 0.055mm,(1 roll), nsx: SAMJI INDUSTRY CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính SJ-5410BG dạng cuộn, kích thước
1060mm*500m, độ dày 0.075mm,(1 roll), nsx: SAMJI INDUSTRY CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính SK 2100NE dạng cuộn, kích thước
1000mm*100m, độ dày 0.05mm,(1 roll), nsx: SOOKWANG TTI INC (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính SP-291AS dạng cuộn, kích thước
1060mm*100m, độ dày 0.075mm,(1 roll), nsx: KOSTIC CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính SRJ 010DC dạng cuộn, kích thước
500mm*100m, độ dày 0.1mm,(2 roll), nsx: UTIS COMPANY LTD. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính SSC30 dạng cuộn, kích thước
1000mm*100m, độ dày 0.03mm,(1 roll), nsx: SOLUETA CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính SSD-005 dạng cuộn, kích thước
1000mm*100m, độ dày 0.05mm,(1 roll), nsx: SHINSUNG C&T CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính SSN-005 dạng cuộn, kích thước
1000mm*50m, độ dày 0.05mm,(1 roll), nsx: SHINSUNG C&T CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính ST-3550BAS dạng cuộn, kích thước
1000mm*100m, độ dày 0.05mm,(1 roll), nsx: DAEHYUN ST CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính ST-850GSSFL dạng cuộn, kích thước
1040mm*100m, độ dày 0.05mm,(2 roll), nsx: DAEHYUN ST CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính TAPEX S4905F dạng cuộn, kích thước
1000mm*200m, độ dày 0.05mm,(1 roll), nsx: TAPEX CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính TESA 4972 dạng cuộn, kích thước
1250mm*100m, độ dày 0.048mm,(20 roll), nsx: TESA TAPE KOREA LIMITES. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính TS5030 dạng cuộn, kích thước
1000mm*50m, độ dày 0.3mm,(1 roll), nsx: ANYONE CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính TS-51915B dạng cuộn, kích thước
1000mm*50m, độ dày 0.15mm,(1 roll), nsx: TAPEX CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính TSC100 dạng cuộn, kích thước
1000mm*100m, độ dày 0.1mm,(1 roll), nsx: SOLUETA CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính TSC50 dạng cuộn, kích thước
1000mm*50m, độ dày 0.05mm,(1 roll), nsx: SOLUETA CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính TTI-1100BAS#30 dạng cuộn, kích thước
1000mm*100m, độ dày 0.03mm,(11 roll), nsx: SOOKWANG TTI INC (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính TTI-2100MAS#05 dạng cuộn, kích thước
1000mm*200m, độ dày 0.005mm,(12 roll), nsx: SOOKWANG TTI INC (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính X-LIM 0.3T dạng cuộn, kích thước
1020mm*250m, độ dày 0.3mm,(2 roll), nsx: SEKISUI (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính YKS-7503 dạng cuộn, kích thước
1060mm*500m, độ dày 0.085mm,(1 roll), nsx: YUKWANG CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính YKS-B7007AS dạng cuộn, kích thước
1060mm*500m, độ dày 0.08mm,(1 roll), nsx: YUKWANG CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính YT-2103CE dạng cuộn, kích thước
1000mm*200m, độ dày 0.03mm,(1 roll), nsx: YOUNGWOO CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính YT-345H dạng cuộn, kích thước
1000mm*200m, độ dày 0.05mm,(1 roll), nsx: YOUNGWOO CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính YT-7107AS dạng cuộn, kích thước
1000mm*100m, độ dày 0.07mm,(1 roll), nsx: YOUNGWOO CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính YT-7715FS dạng cuộn, kích thước
1000mm*100m, độ dày 0.15mm,(1 roll), nsx: YOUNGWOO CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính YT-7920FRA dạng cuộn, kích thước
1200mm*50m, độ dày 0.2mm,(127 roll), nsx: YOUNGWOO CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Băng dính YT-9808H dạng cuộn, kích thước
1000mm*100m, độ dày 0.08mm,(11 roll), nsx: YOUNGWOO CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02/ Màng nhựa có dính B50-1000, kích thước:
1260mm*500m*1 cuộn. (7A0100111).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02: Băng keo 2 mặt các loại dạng cuộn, bằng
plastic/1100MAS#05, kích thước 1000mmx200M.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02:Băng dính DSS-G50D dạng cuộn, kích thước
1000mm*100m, độ dày 0.05mm.Chuyển đổi loại hình toàn bộ của mục hàng số 03 TK
103358171450/E31 ngày 10.06.2020 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02:Băng dính trong hai mặt 04965, kích thước
1372MMx50M.Chuyển đổi loại hình 1 phần của mục hàng số 01 TK 103069493660/E31
ngày 24.12.2019 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02:Băng dính TS-51915B dạng cuộn, kích thước
1000mm*50m, độ dày 0.15mm.Chuyển đổi loại hình toàn bộ của mục hàng số 06 TK
103358171450/E31 ngày 10.06.2020 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02:Băng dính TTI-1100WAS#30 dạng cuộn, kích thước
1000mm*100m.Chuyển đổi loại hình 1 phần của mục hàng số 30 TK
103170998120/E31 ngày 28.02.2020 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL02:Băng keo 2 mặt các loại dạng cuộn, bằng
plastic/1100MAS#10, kích thước 1000mmx200M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL03/ (P10200476) Màng bảo vệ mặt sau (bằng plastic)
RP207 144.01*68.82MM (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL03/ (P10200478) Màng bảo vệ mặt sau (bằng plastic)
RP207 128.8*61.51MM (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL03/ (P10200480) Màng bảo vệ mặt sau (bằng plastic)
RP207 158.14*75.37MM (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL03/ (P10201344) Màng bảo vệ mặt sau (bằng
plastic)A1065 THÊM LỖ CAMERA 156.18*71.11MM BẢN B 191028 (AD097)(tự dính)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL03/ (P10201603) Màng bảo vệ mặt sau (bằng plastic)
J1 158.36*74.34MM TAI XANH BẢN A 190704 (tự dính) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL03/ (P10201769) Màng bảo vệ mặt sau (bằng plastic)
DD S1603 156.43*71.56 BẢN A 191121 (tự dính) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL03/ (P10202269) Màng bảo vệ mặt sau (bằng
plastic)CPD1964 S1313 155.96x71.87MM (THAY ĐỔI LIỆU MÀNG) 022 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL03/ (P10202271) Màng bảo vệ mặt sau (bằng
plastic)CC161 A1015 161.19x74.46MM KHÔNG KEO PET GPR2500B (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL03/ (P10202311) Màng bảo vệ mặt sau (bằng
plastic)EE007 A1083 161.12 X 74.45MM BẢN C 200304 (THAY ĐỔI ĐỘ DẦY) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL03/ (P10202550) Màng bảo vệ mặt sau (bằng plastic)
S1893 DYT-2408UAS-2 153.86 x 72.06MM BẢN A CC197 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL03/ (P10202641) Màng bảo vệ mặt sau (bằng plastic)
S2009AA 156.58x71.50MM BẢN C TAI CẦM XANH AD135 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL03/ (P10601432/D06-164251)Màng mặt sau (bằng
plastic)B16 TPU 50x5x0.67MM (tự dính) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL03/ (P10603863) Màng bảo vệ mặt sau (bằng plastic)
SD588 DYT-2410 152.62x71.39MM(tự dính) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL03/ (P10604758)Màng bảo vệ mặt sau (bằng plastic)
B16 bản E RP207N 66.77x139.39MM (tự dính) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL03/ (P10604836)Màng bảo vệ mặt sau (bằng plastic)
bản B PD285 8501ASC, kích thước 154.3X72.99MM (tự dính) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL04/ (P10603874/D06-165286)Miếng nhựa tự dính dùng để
ngăn cách 2 tấm kính, kích thước (5*50*0.862)mm. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL04/ Băng dính JPT-7508S, kt 210 mm* 200m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL04/ Băng dính SR-1817AL, kt 264 mm* 500m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL04/ Tape dính chưa in dùng để sản xuất linh kiện
điện tử ON_RCL_OS_LAM_LH_REV1.0_NA-590KL. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL056/ Băng keo màu OPP 80 ya (50 Mic x 48 mm x 80 ya)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL056/ Băng keo OPP 100 ya (45 Mic x 36 mm x 100 ya)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL06/ Băng keo xốp (các loại)/SRJ009DC_430, kích thước
410mmx100M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL06/ Băng keo xốp các loại/SRJ009DC_430, kích thước
410mmx100M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL06:Băng keo xốp (các loại)/SR J015DC, kích thước
500mmx100M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL06:Băng keo xốp các loại/HL A070DC, kích thước
500mmx100M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL061/ Băng keo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL07/ Băng dính (Mamiaya tape), KT:10mmx600m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL08/ Băng dính CONDUCTIVE TAPE (10.1WUXGA), kích
thước: 103.08 x 21.94mm. Hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL08/ Băng dính CU SHEET (TV084WUM-LSO), kích
thước:118.68x49.85 (mm). Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL08/ Băng dính DIGITIZER FIX TAPE (LEFT) (10.1WUXGA),
kích thước: 193x7 (mm). Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL08/ Băng dính DS FOR FPCB (TV084WUM-LSO). Kích
thước:109.5*26.25mm. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL08/ Băng dính FPCB FIX TAPE (CSOT 10.9), kích
thước:107.97 x 10.98mm.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL08/ Băng dính LED CNT TAPE (TV105WUM-ASO). Kích
thước:Kích thước:9*5mm. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL08/ Băng dính LGP FIX TAPE (TV084WUM-LSO). Kích
thước:115.58*15mm. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL08/ Băng dính MOLD FIX TAPE (10.1WUXGA), kích thước:
139.16 x 5.54mm. Hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL08/ Băng dính PROTECTOR TAPE (TV080WUM-ASO). Kích
thước:14.69*5.3 mm. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL08/ Băng dính TAPE DS FOR FPCA (BOE101). Kích thước:
102.68*18mm. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL08/ Băng dính TOP REFLECTOR (10.1WUXGA), kích thước:
137.9 x 4.7mm. Hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL08/ Băng dínhTAPE DS FOR FPCA (TV101WUM-B4):
109*18mm. hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL08/ Tape dính chưa in dùng để sản xuất linh kiện
điện tử DH50 NFC (PET50).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL099/ Băng nhám khổ 100MM- 100MM SA BLK ETN32 VELCRO
HOOK (mục 19 của tờ khai nhập khẩu số: 102784528600/E31, NPL chưa qua gia
công sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL1/ Băng dính gắn lên bản mạch in mềm, model:
[B-CL](1)SM-A205S OCTA C2C T20 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL101/ Màng film tự dính MU-R17503AD dạng cuộn, kích
thước: 1060mm*100M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL102/ Nhãn ép nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL108/ Màng film tự dính KW-5070F dạng cuộn, kích
thước: 1000mm*100M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL109/ Màng film tự dính KW-5100F dạng cuộn, kích
thước: 1000mm*100M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL11/ Băng dính chịu nhiệt bằng plastic. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL11/ Màng dính để chắn sóng điện từ dùng cho bản mạch
in, model: SM-A205S OCTA C2C T20-(2L)EMI-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL119/ Miếng dán nắp sau phía trên của mô hình điện
thoại di động [MP74-Y00507]. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL12/ băng keo dính T0.18xW19 Conex dùng sản xuất máy
phát điện (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL120/ Miếng dán nắp sau phía dưới của mô hình điện
thoại di động [MP74-Y00508]. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL126/ Miếng dán silicon dùng để bảo vệ nút bấm của
tai nghe (MIC SEALING DAMPER) [CBCAC-00084]. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL127/ Miếng dán của nút bấm tai nghe, chất liệu bằng
nhựa (BUTTON GASKET TAPE) [CBCAC-00085]. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL128/ BĂNG KEO- ADHESIVE TAPE #8414 25MM X 100M (1
cuộn100m; Nguyên phụ liệu dùng sản xuất sản phẩm hộp ruy băng cassette) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL128/ BĂNG KEO- TRANSPARENT ADHESIVE TAPE #8441
50MICRON 25MMX66M (1cuộn66m; Nguyên phụ liệu dùng sản xuất sản phẩm hộp ruy
băng cassette) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL129/ Màng film tự dính KW-5020M+SRJ008NS dạng cuộn,
kích thước: 500mm*100M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL131/ Màng film tự dính Polyurethane Foam SRJ035DC
dạng cuộn, kích thước: 500mm*100M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL132/ Màng film tự dính Polyurethane Foam SRJ015LC
dạng cuộn, kích thước: 500mm*100M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL137/ Băng dính bằng plastic mã FL 50BDA-04 dạng
cuộn. Kích thước: 1,080mm X 500M X 0.05T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL138/ Băng dính bằng plastich mã MTU 100BMG dạng
cuộn. Kích thước: 1080mm X 200M X 0.1T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL139/ Băng dính bằng plastic OS75-060FEDW dạng cuộn.
Kích thước: 1,080mmX100M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL14/ Băng dính một mặt chịu nhiệt Single Side Tape
(PI1105A),kích thước: 500mm*50m*0.05mm (1A1000021). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL142/ Băng dính bằng plastic PS-25(DTS-204) dạng
cuộn. Kích thước: 1200mm X 50M X 0.05T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL15/ Băng dính D/S LA103WF5-SL06, kích thước:
249*101mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL15/ Băng dính D/S PPA957DB1-1, kích thước: 238*150mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL15/ Băng dính D/SLA102WH3-SL01, kích thước:
18mm*19mm*0.05T (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL15/ Băng dính D/SLTS101-P585, kích thước:
109.0mm*18.0mm*0.03T (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL152/ Tấm dính A50 Combo Adhesive US, kích thước:
37.13mm*50.90mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL153/ Tấm dính A50 Combo Rev.05 Top Black Pet US,
kích thước: 37.13mm*11.15mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL154/ Tấm dính A50 Combo Pet US, kích thước:
15.84mm*11.78mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL155/ Tấm dính A51 Adhesive Tape, kích thước:
30.96mm*41.48mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL156/ Tấm dính A51 Black Pet Film, kích thước:
25.60mm*30.20mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL16 L32S330/ SPONGE STRIPE-- 19MM 19MM 1.0MM RY Băng
keo trắng dạng tấm bàng nhựa, kt 19x19mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL16 L43S6500FS/ SPONGE STRIPE-- 30MM 10MM/MM RY Băng
keo trắng dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,30x10mm, mới 100%,
nguyên liệu sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL160/ Màng film tự dính SJ-CA-17-750300WP-3 dạng
cuộn, kích thước: 1250mm*200M, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL161/ Băng dán- ADHESIVE TAPE 3M#9077W, 4 RLS *
(500MM x 100M)/rl (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL161/ Băng dán các loại- PRESSURE SENSITIVE ADHESIVE
AAC25KA, (500mm x 100m)/ rl (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL162/ Màng film tự dính SJ-CA-5000CP-0(A) dạng cuộn,
kích thước: 1080mm*200M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL163/ Băng keo dán 2 mặt 4mm x 75mm (1sheet 100 cái,
1thùng 300 sheet) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL163/ Màng film tự dính SJ-CG1400B dạng cuộn, kích
thước: 1000mm*100M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL164/ Băng keo dán 2 mặt 4mm x 50mm (1sheet 100 cái,
1thùng 300 sheet) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL164/ Màng film tự dính SSE2015E-SU(N) dạng cuộn,
kích thước: 1000mm*100M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL166/ Màng film tự dính SJ-CA-1000300BP-4 dạng cuộn,
kích thước: 1080mm*200M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL167/ Màng film tự dính SJ-CG2150BD dạng cuộn, kích
thước: 1000mm*100M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL168/ Băng dính 2 mặt dạng miếng dài dán vào sản phẩm
thu phát sóng TAPE-PROTECTION BRACKET UNIT (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL168/ Màng film tự dính SSE2010E-SU(N) dạng cuộn,
kích thước: 1000mm*100M, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL169/ Màng film tự dính HC-D7TH-T dạng cuộn, kích
thước: 1020mm*200M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL17 L32S330/ CONDUCTIVE FOAM Băng keo dạng tấm bằng
nhựa,1 mặt,không in nội dung,60x10mm,mới 100%,NL sx TV model (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL17 L32S65A/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo dạng tấm
bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,tiếp mass bo màn hình,10x25mm,mới
100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL17 L40S330/ SPONGE STRIPE-- 19MM 19MM 1.0MM RY Băng
keo trắng dạng tấm bàng nhựa, kt 19x19mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL170/ Màng film tự dính HC-S40BN-T dạng cuộn, kích
thước: 1040mm*300M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL171/ Màng film tự dính HC-D60WH-T dạng cuộn, kích
thước: 1000mm*200M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL172/ Băng nhám- 13 BLK ETN21NB9 INJECTN LOOP HOOK
VELCRO (mục 16 của tờ khai nhập khẩu số: 102440239860/E31, NPL chưa qua gia
công sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL176/ Màng film tự dính KW-4100BM dạng cuộn, kích
thước: 1000mm*100M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL18 L32S65A/ RAW BUFFER * 00 00 00 RY Băng keo dạng
tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán che lỗ vỏ sắt,10x25mm,mới
100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL18 L40S330/ CONDUCTIVE FOAM Băng keo dạng tấm bằng
nhựa,1 mặt,không in nội dung,60x10mm,mới 100%,NL sx TV model (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL180/ Màng film tự dính BT-BP130 dạng cuộn, kích
thước: 1080mm*100M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL183/ Màng film tự dính SSE2010E-SU(N)- Rev U dạng
cuộn, kích thước: 1000mm*100M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL184/ Màng film tự dính SSE2011E-SU(N)- Rev U dạng
cuộn, kích thước: 1000mm*100M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL185/ Màng film tự dính SSE2015E-SU(N)- Rev U dạng
cuộn, kích thước: 1000mm*100M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL19 L32S325/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo trắng dạng
tấm bằng nhựa PE 1 mặt không in, dùng để giữ phím cạnh trên, kt 10x25mm, mới
100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL19 L32S6500S/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo dạng tấm
tiếp mass bo màn hình bằng nhựa, kích thước 10x25mm, hàng mới 100%, nguyên
liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL19 L32S65A/ RAW ADHESIVE TAPE/ RY Băng keo đen dạng
tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán phim,10x30mm,mới 100%,nguyên liệu
sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL20 L32S325/ ADHESIVE TAPE Băng keo đen dạng tấm 1
mặt không in, bằng nhựa dùng để dán cố định phim, kt 1.5x1cm, mới 100% nguyên
liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL20 L32S6500S/ RAW ADHESIVE TAPE/ RY Băng keo dạng
tấm đen dán phim bằng nhựa, kích thước 10x30mm, hàng mới 100%, nguyên liệu sx
TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL20/ (P10100022) Nguyên liệu sản xuất tấm màng mặt
trước (màng bằng plastic, tự dính) ST-5735AS(L50), KT: 1040mm x 500m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL20/ (P10200517) Nguyên liệu sản xuất tấm màng mặt
trước (màng bằng plastic), KT: 1040MMx500Mx0.025MM (tự dính) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL20/ (P10604436) Nguyên liệu sản xuất tấm màng mặt
trước (màng bằng plastic) RP207 1300MM*200M*0.06MM (tự dính) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL202/ Băng dính 10mm x 50m/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL202/ Băng dính 15mm x 50m/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL21 L32F2A/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo dạng tấm bằng
nhựa,1 mặt,không in nội dung,tiếp mass bo màn hình,10x25mm,mới 100%,nguyên
liệu sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL21/ (P10603586/D06-165164) Nguyên liệu sản xuất tấm
màng mặt sau (màng bằng plastic)(màu vàng) kích thước 185MMx500Mx0.025MM (tự
dính) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL218/ Băng dính bằng plastics mã DT7510. Kích thước:
1,050mm X 500M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL22 L32F2A/ RAW ADHESIVE TAPE/ RY Băng keo đen dạng
tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán phim,10x30mm,mới 100%,nguyên liệu
sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL22/ Miếng dán bề mặt mạch bảo vệ pin kích thước
16.40*1.00*0.10T bằng nhựa. M02800-00211 TAPE-RUBBER-45.00*3.40*1.50T-SW (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL226/ Băng dính bằng plastics mã VHM08. Kích thước:
70MM X 200MM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL23/ Băng gai (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL24 L43S525/ SPONGE STRIPE-- 30MM 10MM/MM RY Băng keo
trắng dạng tấm 1 mặt không in bằng nhựa, kt 30x10mm,mới 100% nguyên liệu sx
TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL24/ Băng dính cách điện dạng miếng dành cho pin điện
thoại di động SJ02-50110A, kích thước 10mm*4mm*6mm, V6115-0601-00010 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL24/ Tape (Băng dính cách điện dạng miếng)
4208-6901-00010 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL248/ Băng dính bằng plastic JYA-B15075D [100] dạng
cuộn. Kích thước: 1,000mm*100M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL257/ Băng dính bằng plastic TP1005BJ dạng cuộn. Kích
thước: 1,000mm X 100M X 0.05T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL26 L43S525/ SPONGE STRIPE-- 700MM 3MM 3MM RY Băng
keo trắng dạng tấm 1 mặt không in bằng nhựa, kt 700x3x3mm,mới 100% nguyên
liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL26/ Băng dính 2 mặt dạng cuộn (Double Sided
Conductive Tape) (JYT-1015D) (1000mmx100M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL264/ Băng dính bằng plastic OS010-060FRDW dạng cuộn.
Kích thước: 1,080mm X 1000M X 0.1T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL28 L32S65A/ INSULATING Băng keo dạng tấm bằng nhựa,2
mặt,không in nội dung,dán vỏ giữa,17x7mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL28 L43S525/ SPONGE STRIPE-- 295MM 3MM 5MM RY Băng
keo trắng dạng tấm 1 mặt không in bằng nhựa, kt 295x3x5mm,mới 100% nguyên
liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL28/ Băng dính bằng nhựa (gai-nhung) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL28/ Băng keo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL29/ Băng dính cắt sẳn bằng nhựa (gai-nhung) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL29/ 'Băng dính cắt sẳn bằng nhựa
(gai-nhung)(A8693Y-71)-(20mmX3.5cm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL29/ Băng dính hai mặt PK-596D+PK-2060XP KT:
L1211.4mm*W88mm*T0.3mm (1 SHEET22 pcs, 1pcs0.004846 m2). Sử dụng trong sản
xuất các linh kiện màn hình ti vi.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL3/ Băng dính 2 mặt DOUBLE SIDE TAPE (3505BP), kích
thước 50um*1000mm*100m, (1A1700011). Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL3/ Băng dính hai mặt NW050DA L100m x W1000 mm
(100m2/ cuộn*3 cuộn). (1A2900021). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL30 L32S65A/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo trắng dạng
tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,để giữ phim cạnh trên,35x9mm,mới
100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL302/ Keo dán hai mặt (dùng trong sản xuất đồ gia
dụng bằng kim loại)-(đường kính20*đường kính9.5*0.5tmm)-F0602000501 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL303/ Băng dính bằng plastic hai mặt TP1015B dạng
cuộn. Kích thước: 1,000mmX100M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL31 L32S65A/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo trắng dạng
tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,để giữ phim cạnh dưới,35x9mm,mới
100%,nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL31 L43S6500FS/ INSULATING Băng keo dạng tấm bằng
nhựa,2 mặt,không in nội dung,dán vỏ giữa,17x7mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất
TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL313/ Băng dính JYA-W1250DF. Kích thước: 1000 x 100M.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL315/ Băng dính GK 7100DH. Kích thước: 1050mm X 100M.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL316/ Băng dính GK 7150DH. Kích thước: 1050mm X 100M.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL317/ Băng dính GK 8150DM. Kích thước: 75MM X 200MM.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL319/ Băng dính GK 8050DH. Kích thước: 1050mmX100M.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL321/ Băng dính GK 7200DH. Kích thước: 1050mm X 100M.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL322/ Băng dính bằng plastic DW 8650EU(W) dạng cuộn.
Kích thước: 1000mm*200M-0.65T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL324/ Băng dính CX-9020. Kích thước: 980mm X 50M X
0.2T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL325/ Băng dính DYT-8525ASD. Kích thước: 1050mm*400m.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL33 L32S65A/ CONDUCTIVE FOAM RY-DB--OHM/M2--- Băng
keo dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán tiếp mass cạnh dưới vỏ
trước,40x10mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL33/ Băng dính 2 mặt dạng cuộn (Double Sided Coated
Tape) (#81901-10) (1000mmx100M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL330/ Băng dính DCA-91030B. Kích thước: 75MM X 200MM.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL332/ Băng dính GK 8200DH. Kích thước: 1050mm X 100M.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL333/ Băng dính DCA-93158BDF. Kích thước: 1000mm X
50M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL334/ Băng dính DCA-93100H. Kích thước: 1000 x 100M x
0.075T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL335/ Băng dính TAPE PROTECTION MFZ1-023500 dạng tấm.
Kích thước: L85 X W105 X T0.05. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL335/ Băng keo nhựa trong (48mm x 100yards) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL336/ Băng dính TAPE PFPCB ASSY MFZ1-023490 dạng tấm.
Kích thước: L85 X W105 X T0.05. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL34 L32S6500S/ RAW BUFFER SPONGE TAPE 60MM 8MM
0.055MM Băng keo đen dạng tấm bằng nhựa, dán lỗ dây đen thanh đèn, kích thước
60x8mm,Hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV, (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL34 L32S65A/ RAW BUFFER SPONGE TAPE--MM--MM--MM 00
Băng keo đen dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán lỗ dây đen thanh
đèn,40x35mm,mới 100%,nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL34/ Băng dán ép mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL35 L32S6500S/ RAW BUFFER SPONGE TAPE 60MM 8MM
0.055MM Băng keo dạng tấm dán phim bằng nhựa PE 1 mặt, kích thước 600x8mm,
hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL35 L32S65A/ RAW BUFFER SPONGE TAPE 60MM 8MM 0.055MM
Băng keo dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán phim,600x8mm,mới
100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL35 L40S330/ SPONGE STRIPE-- 30MM 10MM/MM RY Băng keo
trắng dạng tấm bàng nhựa, kt 30x10mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL36 L32S325/ BUFFER SPONGE TAPE 50000MM 50MM 0.05
Băng keo dạng tấm 1 mặt không in dan che lỗ vỏ sắt, kt 30x10mm, mới 100%
nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL36 L32S65A/ RAW BUFFER * 00 00 00 RY Băng keo dạng
tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán che lỗ vỏ sắt,10x25mm,mới
100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL36 L40S330/ RAW BUFFER * 00 00 00 RY Băng keo dạng
tấm dán che lỗ vỏ sắt, kt 10x25mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL36 L43S6500FS/ CONDUCTIVE FOAM RY-DB--OHM/M2--- Băng
keo dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán tiếp mass cạnh dưới vỏ
trước,40x10mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL36/ Băng dính gai Velcro (50%nylon+50%PP) được ép
trên nền vải, khổ 19mm-25mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL37 L32F2A/ RAW BUFFER SPONGE TAPE 60MM 8MM 0.055MM
Băng keo đen dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán lỗ dây đen thanh
đèn,60x8mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL37 L40S330/ RAW OVERLAY BLU Băng keo đen dán vỏ giữa
bên trong che lỗ dạng tấm, kt 55mmx20mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL37 L43S525/ BUFFER Băng keo đen dạng tấm 1 mặt không
in dan man hinh goc dươi, bằng nhựa, kt 30x10mm mới 100% nguyên liệu sx TV
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL37 L43S6500FS/ TAPE Băng keo dạng tấm bằng nhựa,1
mặt,không in nội dung,dán tiếp mass vỏ trước,17x10mm,mới 100%,nguyên liệu sản
xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL37/ Băng nhám các loại (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL38 L32F2A/ RAW BUFFER SPONGE TAPE 60MM 8MM 0.055MM
Băng keo dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán phim,600x8mm,mới
100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL38 L43S525/ CUSHION BC Băng keo dạng tấm 1 mặt không
in tiếp mass vỏ trước cạnh dưới bằng nhựa, kt 30x10mm,mới 100% nguyên liệu sx
TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL38 L43S6500FS/ RAW BUFFER SPONGE TAPE *MM *MM *MM 00
00 Băng keo đen dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán lỗ dây đen
thanh đèn,40x35mm,mới 100%,nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL39 L43S525/ BUFFER RUBBER TAPE 268MM 3MM 0.6MM 0
Băng keo dạng tấm 1 mặt không in tiếp mass vỏ trước bằng nhựa, kt 30x10mm,mới
100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL39 L43S6500FS/ BUFFER SPONGE TAPE 25MM 15MM 0.055MM
Băng keo đen dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán lỗ dây đen thanh
đèn,25x15mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL4/ Băng dính 1 mặt SINGLE SIDE TAPE (3530BS), kích
thước 300um*950mm*50m, (1A1700041). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL4/ BBăng dính một mặt SINGLE SIDED TAPE(S8605AB)
kích thước 30um*1000mm*100M, (1A2500011).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL4/ Màng coverlay dùng để bảo vệ đường mạch cho bản
mạch in, model: (TAB-A4-S)SM-T307U LCD(1L)CL-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL40 L43S525/ INSULATING Băng keo hai mặt dạng tấm
không in dán vỏ giữa bằng nhựa, kt 30x10mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL40 L43S6500FS/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo trắng
dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,để giữ phim cạnh trên,35x9mm,mới
100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL40/ Băng dây dán đường may có phủ lớp keo trên bề
mặt, 1cm lấy từ dòng hàng thứ 41 thuộc TKX 303235311540 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL41 L32S331/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo trắng dạng
tấm bằng nhựa PE 1 mặt, dùng để giữ phím cạnh trên, kt 10x25mm, mới 100%
nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL41 L40S325/ SPONGE STRIPE-- 30MM 10MM/MM RY Băng keo
trắng dạng tấm bàng nhựa, kt 30x10mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL41 L43S423/ SPONGE STRIPE-- 30MM 10MM/MM RY Băng keo
tiêp mass board man hinh dạng tấm bằng nhựa, kt 30x10mm,mới 100% nguyên liệu
sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL41 L43S525/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo trắng dạng
tấm 1 mặt không in giữ phim cạnh trên bằng nhựa, kt 30x10mm,mới 100% nguyên
liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL41 L43S6500FS/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo trắng
dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,để giữ phim cạnh dưới,35x9mm,mới
100%,nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL42 L32S331/ RAW BUFFER U 00 00 00 RY Băng keo dạng
tấm dán che lỗ vỏ sắt, kt 10x25mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL42 L40S325/ RAW BUFFER * 00 00 00 RY Băng keo dạng
tấm dán che lỗ vỏ sắt, kt 10x25mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL42/ Băng dính (6000Chiếc/Cuộn) EME1610BCUB 2990021
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL43 L32S331/ SPONGE STRIPE-- 540MM 3MM 6MM RY Băng
keo dạng tấm dán phim bằng nhựa PE 1 mặt, kt 540x3x6mm, mới 100% nguyên liệu
sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL43 L32S335/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo trắng dạng
tấm bằng nhựa PE 1 mặt, dùng để giữ phím cạnh trên, kt 10x25mm, mới 100%
nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL43 L40S325/ RAW OVERLAY BLU Băng keo đen dán vỏ giữa
bên trong che lỗ dạng tấm, kt 55mmx20mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL43 L43S425/ SPONGE STRIPE-- 30MM 10MM/MM RY Băng keo
tiêp mass board man hinh dạng tấm bằng nhựa, kt 30x10mm,mới 100% nguyên liệu
sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL43/ Miếng dán nắp sau của mô hình điện thoại di động
[MP74-Y00230]. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL44 L32S331/ SPONGE STRIPE-- 708MM 2.5MM 0.8MM RY
Băng keo dạng tấm dán phim bằng nhựa PE 1 mặt, kt 708x2.5x0.8mm, mới 100%
nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL44 L32S335/ RAW BUFFER U 00 00 00 RY Băng keo dạng
tấm dán che lỗ vỏ sắt, kt 10x25mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL44 L43S525/ RAW BUFFER SPONGE TAPE--MM--MM--MM 00
Băng keo dạng tấm 1 mặt không in dán che lỗ vỏ sắt, kt 30x10, mới 100% nguyên
liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL44/ Miếng dán vỏ mặt trước mô hình điện thoại
[MP74-Y00235]. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL45 L32S335/ SPONGE STRIPE-- 540MM 3MM 6MM RY Băng
keo dạng tấm dán phim bằng nhựa PE 1 mặt, kt 540x3x6mm, mới 100% nguyên liệu
sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL45 L43S525/ RAW BUFFER SPONGE TAPE 40MM 30MM 0.055MM
Băng keo đen dạng tấm 1 mặt không in dán che lỗ dây led mặt trong vỏ giữa, kt
40x30x0.055mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL455/ Băng keo dán 2 mặt (4mm x 123mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL46 L32S335/ SPONGE STRIPE-- 708MM 2.5MM 0.8MM RY
Băng keo dạng tấm dán phim bằng nhựa PE 1 mặt, kt 708x2.5x0.8mm, mới 100%
nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL46 L43S421/ SPONGE STRIPE-- 30MM 10MM/MM RY Băng keo
tiêp mass board man hinh dạng tấm bằng nhựa, kt 30x10mm,mới 100% nguyên liệu
sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL46/ Băng nhám dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL47/ Băng keo- ADHESIVE TAPE BK-18N, 350
RLS*(18MM*35M)/RL (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL47/ Băng keo- PROTECTIVE FILM SPV-224R LIGHT BLUE,
252 RLS*(15MM*100M)/RL (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL49/ Màng film tự dính MU-B17502AD dạng cuộn, kích
thước: 1060mm*100M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL51 L43S421/ CONDUCTIVE FOAM RY-DB--OHM/M2--- Băng
keo tiêp mass board man hinh dạng tấm bằng nhựa, kt 30x10mm,mới 100% nguyên
liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL51/ Băng dính 14*11*1.5mm-103*21.05MM Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL51/ Băng dính một mặt, loại xốp 28*8*1mm-
50*30*1.5MM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL52 L43S421/ TAPE Băng keo dạng tấm bằng nhựa, tiếp
mass vỏ trước, kt 17x10mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL53 L40S330/ INSULATING Băng keo hai mặt dạng tấm
bằng nhựa, dùng để dán vỏ giữa, kt 17x7mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL53 L43S421/ RAW BUFFER SPONGE TAPE *MM *MM *MM 00 00
Băng keo dạng tấm dán che lỗ vỏ sắt, kt 30x10mm, mới 100% nguyên liệu sx TV
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL54 L43S421/ BUFFER SPONGE TAPE 25MM 15MM 0.055MM
Băng keo đen dạng tấm dan che lô dây led măt trong vo giưa, kt 40mm 30mm
0.055mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL54/ Miếng dán khung loa trước mô hình điện thoại
[MP74-Y00228]. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL55 L40S330/ INSULATING Băng keo hai mặt dạng tấm
bằng nhựa, kt 200x4mm, dùng để dán chính giữa thanh trên vỏ giữa,mới 100%
nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL55 L43S421/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo trắng dạng
tấm bàng nhựa, dùng để giữ phim cạnh trên, kt 35x9mm,mới 100% nguyên liệu sx
TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL56 L43S421/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo trắng dạng
tấm bàng nhựa, dùng để giữ phim cạnh dưới, kt 35x9mm,mới 100% nguyên liệu sx
TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL56/ Miếng bọc bảo vệ màn hình điện thoại di động PET
[GH72-Y00837A]. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL58 L40S325/ INSULATING Băng keo hai mặt dạng tấm
bằng nhựa, kt 200x4mm, dùng để dán chính giữa thanh trên vỏ giữa,mới 100%
nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL59 L40S330/ CONDUCTIVE FOAM RY Băng keo dạng tấm
bằng nhựa, tiếp mass cạnh dưới vỏ trước bằng nhựa, kt 40x10mm,mới 100% nguyên
liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL59 L43S423/ CONDUCTIVE FOAM RY-DB--OHM/M2--- Băng
keo dạng tấm bằng nhựa, tiếp mass cạnh dưới vỏ trước bằng nhựa, kt
40x10mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL59/ Băng dính dán (AQ1-151-BA025), dùng cho Model
SM-G975F (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL59-01/ Màng plastic dạng tấm (AQ1-151-BA026), dùng
cho Model SM-G975F (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL59-02/ Màng plastic dạng tấm (AQ1-151-BA027), dùng
cho Model SM-G975F (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL6/ Băng dính gắn lên bản mạch in mềm, model:
[TP](1)SM-G975F (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL60 L43S423/ TAPE Băng keo dạng tấm bằng nhựa, tiếp
mass vỏ trước, kt 17x10mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL60 L43S425/ CONDUCTIVE FOAM RY-DB--OHM/M2--- Băng
keo dạng tấm bằng nhựa, tiếp mass cạnh dưới vỏ trước bằng nhựa, kt
40x10mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL61 L40S330/ SPONGE STRIPE-- 419.3MM 10MM 0.03MM RY
Băng keo đen dán bảo vệ màn hình cạnh phải,kt 490x10mm, dạng tấm, mới 100%
nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL61 L43S423/ RAW BUFFER SPONGE TAPE *MM *MM *MM 00 00
Băng keo dạng tấm dan che lỗ vỏ sắt, kt 30x10mm, mới 100% nguyên liệu sx TV
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL61 L43S425/ TAPE Băng keo dạng tấm bằng nhựa, tiếp
mass vỏ trước, kt 17x10mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL62 L40S325/ CONDUCTIVE FOAM RY Băng keo dạng tấm
bằng nhựa, tiếp mass cạnh dưới vỏ trước bằng nhựa, kt 40x10mm,mới 100% nguyên
liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL62 L40S330/ BUFFER SPONGE TAPE 25MM 15MM 0.055MM
Băng keo đen dạng tấm bằng nhựa, dán lỗ dây đen thanh đèn, kt 25x15mm,mới
100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL62 L43S423/ BUFFER SPONGE TAPE 25MM 15MM 0.055MM
Băng keo đen dạng tấm dan che lô dây led măt trong vo giưa, kt 40mm 30mm
0.055mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL62 L43S425/ RAW BUFFER SPONGE TAPE *MM *MM *MM 00 00
Băng keo dạng tấm dan dán che lỗ vỏ sắt, kt 30x10mm, mới 100% nguyên liệu sx
TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL62/ Miếng PET dùng trong đóng gói (hoặc bọc) sản
phẩm [ CBBAC-00168 ] (112.5*65) (đã dán tem). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL63 L40S330/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo trắng dạng
tấm bằng nhựa, dùng để giữ phim cạnh dưới, kt 35x9mm,mới 100% nguyên liệu sx
TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL63 L43S423/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo trắng dạng
tấm bằng nhựa, dùng để giữ phim cạnh trên, kt 35x9mm,mới 100% nguyên liệu sx
TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL63 L43S425/ BUFFER SPONGE TAPE 25MM 15MM 0.055MM
Băng keo đen dạng tấm dan che lô dây led măt trong vo giưa, kt 40mm 30mm
0.055mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL63/ Miếng PP BAND dùng trong đóng gói (hoặc bọc) sản
phẩm [ CBAAD-00595L ] (125*80) (đã dán tem). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL64 L40S325/ SPONGE STRIPE-- 419.3MM 10MM 0.03MM RY
Băng keo đen dán bảo vệ màn hình cạnh phải,kt 490x10mm, dạng tấm, mới 100%
nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL64 L43S425/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo trắng dạng
tấm bằng nhựa, dùng để giữ phim cạnh trên, kt 35x9mm,mới 100% nguyên liệu sx
TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL64/ Băng keo cách điện T0.18xW50, NPL dùng để sản
xuất mô tơ máy phát điện. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL64/ Màng nhựa mỏng OPPBAND dùng trong đóng gói: dán
bảo vệ (hoặc bọc) sản phẩm [ CBBAC-00129 ] (66*120). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL65 L40S325/ BUFFER SPONGE TAPE 25MM 15MM 0.055MM
Băng keo đen dạng tấm bằng nhựa, dán lỗ dây đen thanh đèn, kt 25x15mm,mới
100% nguyên liệu sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL65 L43S425/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo trắng dạng
tấm bằng nhựa, dùng để giữ phim cạnh dưới, kt 35x9mm,mới 100% nguyên liệu sx
TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL66 L40S325/ SPONGE STRIPE-- RY Băng keo trắng dạng
tấm bằng nhựa, dùng để giữ phim cạnh dưới, kt 35x9mm,mới 100% nguyên liệu sx
TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL67/ Băng dán đường may(100% Polyurethane),Kích cỡ:
19mm x 300m (129000M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL70/ Keo ép chống thấm < 50mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL71/ Băng keo cách điện bằng nhựa PVC 647 T0.1xW40,
NPL dùng để sản xuất motor máy biến thế (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL75/ Băng dính dạng miếng (nguyên liệu dùng cho sản
xuất pin sạc điện thoại di động), 600-00206 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL9/ Cuồn PE 60 x 00, dùng trong đóng gói sản phẩm.
Hàng mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL9/ Cuồn PE có in 45 x 00, dùng trong đóng gói sản
phẩm. Hàng mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL9/ Cuồn PE có in 50 x 00, dùng trong đóng gói sản
phẩm. Hàng mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL9/ Cuồn PE có in, đục lô 45 x 00, dùng trong đóng
gói sản phẩm. Hàng mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL90/ Băng dính PS25 BLUE, màu xanh. Kích thước:
1200mm X 50M X 0.05T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL90/ Tem dán tự dính bằng nhựa, dùng trong may mặc,
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL95/ Băng dính cắt sẵn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL96/ Logo các loại (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPL98/ Băng keo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: nplg02/ Băng keo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: nplg53/ Nhãn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: nplg54/ Nhãn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: nplg66/ Nhãn nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPLGC002/ SGV341/ Băng dính dạng cuộn loại
TTI1100MAS#05, khổ rộng*dài 65mm*200M, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPLGC004/ SGV341/ Băng dính loại TTI2100MAS#10, khổ
rộng*dài 65mm*200M, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPLGC005/ SGV343/ Băng dính loại CPA050J-BK, khổ
rộng*dài 35mm*100M, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPLGC0148/ Miếng dính bằng nhựa. RM04-001059A (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPLGC0171/ Băng dính 3M-897 dạng tấm kích thước
50*15mm. Z6909023701A (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPLGC0297/ Tấm dính dùng cho đầu thu bằng nhựa.
RM04-001020A (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPLGC11/ Nhãn polyester GH68-32550A LABEL VOID-SEAL
R25;SCH-I800,VER,PET,WHI. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPLHS021/ Băng keo-(70mm x 100y)- 39 ROLL (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPLHS021/ Băng keo(72mm/100m)-48 ROLL (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NPLM001745/ Băng dán chất liệu mút xốp cuộn 10m, dùng
để lắp ráp cho tủ điện tàu thủy, nhãn hiệu:Cubic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NRT-GR-041/ Vòng thít bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NSK16/ Băng dính hai mặt soken chemical A-7900 (40 x
3.2mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NSK18/ Băng dính chịu nhiệt màu đỏ 26.53*69.04mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NSK18/ Màng bảo vệ 16mm*46mm*0.07mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NSK18/ Màng bảo vệ 57.57mm*93.02mm*0.07mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NSK18/ Màng bảo vệ 65.35mm*14.85mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NSK18/ Màng bảo vệ 71.46mm*119.94mm*0.07mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NSK18/ Màng bảo vệ PET 314.5mm*43mm*0.06mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NSK18/ Màng bảo vệ phi 28mm*0.05mm GS158 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NSK18/ Miếng dán bảo vệ ống dẫn sáng, bằng nhựa màu đen
640-002561,kích thước 12*18mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NSK37/ Màng bảo vệ 15mm*200m*0.05mm FP601 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NSK37/ Màng bảo vệ 210mm*200m*0.05mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NSK37/ Màng bảo vệ 240mm*200m*0.05mm FP508 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NSK37/ Màng bảo vệ 310mm*200m*0.05mm 40G (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NSK37/ Màng bảo vệ 40mm*200m*0.05mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NSK37/ Màng bảo vệ 60mm*200m*0.05mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NSK37/ Màng bảo vệ 65mm*200m*0.05mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NSK37/ Màng bảo vệ 90mm*200m*0.05mm FP601 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NSK37/ Màng bảo vệ PE 210mm*200m*0.05mm P5005E (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NSK37/ Màng PU Foam 2mm x 100mm x 17m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NSK-TBTD78/ Băng dính xốp chịu nhiệt 6mm (Dạng cuộn,
KT: 6mm*10m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NSM-200D B0939000117-MHA-01-CUS0001-1/ Băng dính gắn
lên bản mạch in mềm chưa gia côngNSM-200D B0939000117-MHA-01-CUS0001-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NSM-203D B0939000419-MHA-01-CUS0001-1/ Băng dính gắn
lên bản mạch in mềm chưa gia côngNSM-203D B0939000419-MHA-01-CUS0001-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NSX144/ Băng dính 2 mặt dạng miếng để dán lên bề mặt
sản phẩm,TAPE DOUBLE FACE (a)/ L307.0, W2.8, T0.3 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NSX207/ Băng dính 1 mặt để dán lên bề mặt sản phẩm
3M9080 21mm*5.8mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NTD-008/ Băng dính hai mặt DIC8800CH (10mmx50m) Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NTD-009/ Băng keo dán nền màu trắng Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NTP01/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NVCTD912/ Băng dính xốp 2 mặt bản 50mm màu vàng, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NVE49519/ Miếng dán chống trầy bằng nilon, kích thước
101 x87 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- PROTECTIVE
FILM 1GANG (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NVE89433/ Miếng dán chống trầy bằng nilon, kích thước
101 x87 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 1 GANG
PIENO PROTECTIVE FILM PRINTING (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NVE89434/ Miếng dán chống trầy bằng nilon, kích thước
87x93 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 1 GANG PIENO
PROTECTIVE FILM PRINTING (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NVL0001/ Cuộn nguyên liệu dính 2 mặt (AD50), dạng màng
nhựa, kích thước: 1000mm*210M (10 Roll). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NVL0034/ Cuộn nguyên liệu dính 2 mặt (1501DA), dạng
màng nhựa, kích thước: 1000mm*190M(1 Roll). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NVL0038/ Màng kết dính dạng cuộn (3M 244), dạng màng
nhựa, kích thước: 1000mm*190M(10 Roll). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NVL0047/ Cuộn nguyên liệu dính 2 mặt (AD100), dạng màng
nhựa, kích thước: 1000mm*210M (10 Roll). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NVL0056/ Màng kết dính dạng cuộn (KR075-005), dạng màng
nhựa, tự dính,kích thước: 1100mm*490M (3 Roll). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NVL0075/ Cuộn nguyên liệu dính 2 mặt (YF-400BRS), dạng
màng nhựa, tự dính,kích thước: 1000mm*90M (2 Roll). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NVL0090/ Miếng dán bảo vệ PE dạng cuộn (EVA), dạng màng
nhựa, tự dính, kích thước: 1000mm*190M (20 Roll). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NVL0093/ Màng kết dính dạng cuộn (KR075-030), dạng màng
nhựa, kích thước: 1000mm*490M(1 ROLL). Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NVL0094/ Cuộn nguyên liệu dính 2 mặt (YF-125R), dạng
màng nhựa, tự dính, kích thước: 1000mm*90M(1 Roll). Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NVL01/ Băng dính chất liệu BOPP, khổ rộng 10mm, chiều
dài 50m/ cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NVL01/ Băng dính, chất liệu BOPP khổ rộng 30mm, chiều
dài 20m/ cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NVL0127/ Cuộn nguyên liệu dính 2 mặt (5300DCT), dạng
màng nhựa, tự dính, kích thước: 1000mm*90M (7 Roll). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NVL0128/ Cuộn nguyên liệu dính 2 mặt (AC4050BK), dạng
màng nhựa, kích thước: 1000mm*90M (1Roll). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NVL0149/ Miếng dán bảo vệ PE dạng cuộn (KSAC-5003),
dạng màng nhựa, tự dính, kích thước: 1000mm*290M(10 Roll). Hàng mới 100%,
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NVL0159/ Cuộn nguyên liệu dùng để sản xuất băng dính có
tính dẫn điện (ICH025P), dạng màng nhựa, tự dính, kích thước: 1000mm*40M(1
ROLL). Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NVL0168/ Cuộn nguyên liệu dính 2 mặt (AC4200BK), dạng
màng nhựa, kích thước: 1000mm*90M (1Roll). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NVL0172/ Cuộn nguyên liệu dính 2 mặt (TESA-61385-0),
dạng màng nhựa, tự dính, kích thước: 1000mm*90M (11 Roll). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NVL14/ Màng phim trong quét dính một mặt PE
(0.37*0.19*0.1m) (chưa in hình, chưa in chữ, không tiếp xúc thực phẩm), (21
cuộn 600kg). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NVL4_P2/ Màng PET, tự dính, chất liệu nhựa polyeste,
dạng cuộn kích cỡ 200mmx1500m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NVL4_P3/ Màng PET, tự dính, chất liệu nhựa polyeste,
dạng cuộn kích cỡ 300mmx1500m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NW053/ Màng bảo vệ chất liệu TPE 071-0001-6917 (kích
thước: L*W*T: 100*50*0.1mm, dùng cho sản xuất tai nghe) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NW053/ Màng bảo vệ, chất liệu nhựa HDPE, quy cách
26.5*20.0mm, dùng để bảo vệ chống xước cho vỏ bốt (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NW124/ Băng dính (chất liệu: PET, L*W15*4.4mm, dùng cho
sản phẩm tai nghe bluetooth và hộp sạc tai nghe) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NW124/ Băng dính (dạng miếng, chất liệu: acetate, kích
thước: 21*33mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NW124/ Băng dính (kích thước: 110*15mm, dùng cho sản
phẩm dây kết nối) 083-0008-4139 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NW124/ Băng dính 071-0001-7699 (chất liệu: Tesa 4892,
Quy cach: OD25mm, dạng miếng hình tròn) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NW124/ Băng dính 081-0001-8453 (chất liệu: Tesa 4892,
Quy cách: OD25mm, dạng miếng hình tròn) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NW127/ Nhãn dán chất liệu bằng nhựa (chất liệu nhựa PE,
Kích thước:60*6.9mm, dùng cho sản phẩm dây sạc điện thoại di động)
083-0064-8397 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NW129/ Miếng dính bằng nhựa (Chát liệu: nhựa CPE, kích
thước: 30*25mm, dùng cho sản phẩm dây sạc điện thoại) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NW145/ Miếng nhám dính (chất liệu nhựa nilong, quy cách
12*115mm, dùng trong đóng gói sản phẩm dây sạc điện thoại di động) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NW204/ Miếng keo cách điện (Chất liệu:Acetate tape, Quy
cách:10mm*24mm, dùng cho sản phẩm dây kết nối) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NW236/ Miếng dính bằng xốp (Chất liệu: Bông + Keo dính,
quy cách: L*W*T105*15*2.0mm, dùng cho sản phẩm bộ sạc pin không dây và loa
bluetooth) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NW257/ Miếng dính bằng nhựa (chất liệu:PET, OD1.2,
T0.45mm, dùng cho sản xuất hộp sạc tai nghe bluetooth) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NYL901-302*01 (ADV-02 MARK): Tem dán sản phẩm các loại,
có phủ polyester film lumirror, kích thước 42.9mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NYLON/ NYLON 0.75MMX1.2MX30M, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NYLON/ NYLON CUỘN 0.5MMX1.4MX50M, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NYLON/ NYLON ÉP A4, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NYLON_SHEET_WH_OM0000/ Băng dính nylon dạng tấm khổ
120X92 màu trắng OM0000 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: NYLON_T18_W500_AB0000/ Băng dính nilon T18_W500_AB0000
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NYLON_TAPE_15MM_MP0000/ Băng dính nilon khổ 15MM_MP0000
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NYLON_TAPE_30MM_LB0000/ Băng dính nilon khổ 30MM_LB0000
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: NYLON_TAPE_30MM_LC0000/ Băng dính nilon khổ 30MM_LC0000
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: O6002002-013926/ Băng dính dán nền có Decal KT
60cm*100m (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: O6007004-005490/ Nhựa phát quang polycarbonate, kích
thước W2400xL50mm, dày 2mm, có dính. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: OAS/ Nhãn dính bằng nhựa đã in dùng cho mạch điện trong
hộp đèn (Antistatic seal) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: OBK/ Băng keo dùng cho mạch điện trong hộp đèn (Tape)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: OCA/ Băng dính quang học (T928-1M) D0106-495 (KT:
495MM*100M*8 cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: OCA01/ Vật liệu dính dạng tấm LA7.1-4UJ
1150MMX1M:EW1290, khổ rộng 1150mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: OCA02/ Vật liệu dính dạng tấm LA7.1-4UEJ
1150MMX1M:EW1300, khổ rộng 1150mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: OCA03/ Vật liệu dính dạng tấm CS9828UD
1120MMX1M:EW1000:10IN, khổ rộng 1120mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: OCS-180/ Film có dính Kích thước 165mm*100m*6 cuộn,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: O-FA-0243/ Keo dán 10110 (1 hộp 454g) dùng trong nhà
xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: OFL/ Nhãn dính bằng nhựa đã in dùng cho mạch điện trong
hộp đèn (Function display label) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: OFS05500038/ Băng dính nhựa dạng tấm, kích thước
13*15cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: OFS11700078/ Băng dính nhựa DU-390EH, dạng cuộn, kích
thước 300mm*100m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: OFS11700082/ Băng dính nhựa PAC-2-70G dạng cuộn, kích
thước 230mm*200m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: OK-BK130518/ Tấm dán 2 mặt bằng nhựa (phi15.8mm).
DOUBLE SIDE TAPE (NO: 5000NS-phi15.8 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: OLJP-0050/ Keo dán, dung tích 330ml/Tuýp (nk) |
|
- Mã HS 39199099: OLJP-0050/ Tấm cách nhiệt bằng nhựa dùng cố định dây
điện 400x400mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: OMN/ Nhãn dính bằng nhựa đã in dùng cho mạch điện trong
hộp đèn (Model nameplate) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Ống nhựa silicon/Silicone tube PUTC6-20(PM004031) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: OPP TAPE 10-300/ Băng dính OPP TAPE KT 10mm x 300m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: OPP TAPE 10-500/ Băng dính OPP TAPE KT 10mm x 500m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: OPP TAPE CLEAR/ Băng keo OPP TAPE CLEAR, kích thước:
1280mmx1000m. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: OPP TAPE/ Băng dính 1 mặt OPP TAPE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: OPP TAPE/ Băng dính OPP C (SX50700C), kích thước:
1260mm*500m*2roll, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: OPP TAPE, TWO FACE, 20MM/NONE-Băng
keo(den)(1Cuộn50M)(1H100C) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: OPP TAPE-Băng keo(den)(1Cuộn50M)(1H100C) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: OPP40 H GK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt OPP40 H GK,
kích thước 1100MMx1190M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: OPPT 01/ Băng dính bằng Polyurethan các loại. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: OS702:Miếng dán tự dính ốp tay mở ngoài cửa sau trái,
dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: OS703:Miếng dán tự dính ốp tay mở ngoài cửa sau phải,
dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: OS75-006WP/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 0.075
mm- Hàng mới 100%; kt:1080mm*500m*1R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: OSR-ELW(75)WP/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn độ dày 0.075
mm- Hàng mới 100%,kt: 1080mm*1000m*3R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: OTH9011/ Băng keo trong 6cm (80m/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: OVERLAY ST/ Lớp plastic phủ trên mạch in(213*134*0.5
mm) GOOM001 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P0000F6073K00/ Màng film (có khả năn tự dính), dùng dán
kính mũ bảo hiểm xe máy KT 7cm*27cm*0.01mm: (SHIELD FILM, H70). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: P0000G8024K01/ Màng Film dùng cho kính chắn mũ bảo hiểm
xe máy (FILM(150/CCP200), 530mm*345mm, TOTAL P&C) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P001/ Băng dán đường may (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P0100915-00/ Tem nhãn bằng nhựa, của máy thổi lá GW
7A,tự dính, kt: 73*49.5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P0100916-00/ Tem nhãn bằng nhựa của máy thổi lá GW
7A,tự dính, kt: 73*49.5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P0100917-00/ Tem nhãn dán ống thổi, bằng nhựa của máy
thổi lá GW 7A, tự dính, kt: 152*34.5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P0100918-00/ Tem nhãn cảnh báo bằng nhựa của máy thổi
lá GW 7A, tự dính, kt: 121*41.5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P0101116-01/ Tem nhãn bằng nhựa, đã in, để dán lên công
tắc pin,1 cuộn 2000 chiếc/ 1 cuộn 94 MÉT, kt: 56.3*18mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P0102163-00/ Tem nhãn cảnh báo bằng nhựa của máy thổi
lá GW 40V,tự dính, kt: 125X32mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P017/ Dây ép nóng (13.6% POLYESTER 86.4% POLYURETHANE-
20MM) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P017/ Dây ép nóng (50CM) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P017/ Dây ép nóng 15MM 100% POLYURETHANE (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P038/ Băng dính 11 cuộn(45M/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P038/ Băng dính 13 cuộn(45M/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P04/ Băng dính tráng trên nền giấy (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P053/ Băng dính 77mm x 50m (1347 cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P053/ Băng dính kích thước 7.2cm(41m/cuộn) 180 cuộn
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: P058/ Băng dán đường may bằng plastic khổ 110cm,1542m
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: P08/ Dây viền nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P1000025/ Băng keo Tesa 4432, 50m x 25mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P1048127/ Băng keo nhựa một mặt dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P1073247/ Miếng dán bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P1093683/ Miếng dán bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P1099359-001/ Miếng dán bằng nhựa bảo vệ bề mặt (nk) |
- |
- Mã HS 39199099: P1099359-002/ Miếng dán bằng nhựa bảo vệ bề mặt (nk) |