|
- Mã HS 39199099: P1099359-003/ Miếng dán
bằng nhựa bảo vệ bề mặt (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P12/ Băng dính- 70 mét/cuộn- 50 cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000040/ Miếng dán ngoài của điện thoại Flash, bằng
nhựa tự dính Tape, Cover Rear, kt: 80 200 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000055/ Miếng dán cảm biến vân tay FPS loại mới
của điện thoại Beta, bằng nhựa tự dính [Beta] Tape, FPS Glass(NEW), kt:
17.7*14.17 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000121/ Miếng dán cách điện bên trong lỗ thông hơi
trên kính MH2, kích thước 6.8*16.5*0.1(mm),hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000152/ Miếng dán mặt sau kính Time, bằng nhựa tự
dính Tape Cover Rear, kt: 165.79*75.31 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000172/ Miếng dán graphite phía sau cho kính DH50
BC, bằng nhựa tự dính Graphite Rear Top, kt: 58*30.65 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000173/ Miếng dán graphite bottom phía sau kính
điện thoại DH50, bằng nhựa tự dính Graphite Rear Btm, kt: 35*20. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000174/ Miếng dán bảo vệ camera của điện thoại
DH50, bằng nhựa tự dính Tape Deco Camera, kt: 47.6*21.75 mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000175/ Miếng dán FPS dùng cho kính DH50, bằng
nhựa tự dính Tape FPS Module, kt: 17.7*14.17 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000176/ Miếng dán cửa sổ Camera của điện thoại
DH50, bằng nhựa tự dính Tape Window Camera, kt: 41.5*10.3 mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000177/ Miếng dán mặt sau kính DH50, bằng nhựa tự
dính Tape Cover Rear, kt: 167.21*73.5 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000193/ Miếng dán trên cạnh kính DS3, bằng nhựa tự
dính TAPE WINDOW DECO, kt: 190*80 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000194/ Miếng đệm màn hình hiển thị kính DS3, bằng
nhựa tự dính PAD DISPLAY SUB, kt: 105.2*20 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000195/ Miếng đệm ngăn cách màn hình và linh kiện
điện thoại DS3, bằng nhựa tự dính PAD CONN WINDOW DECO, kt: 26.69*25.455 mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000204/ Miếng dán ngoài ống đèn flash cho kính
V740, kích thước 15.95*4.6*0.1. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000207/ Miếng dán đôi mặt sau cho kính V740, kích
thước 72.833*153.166*2.572. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000209/ Miếng dán đôi camera cho kính V740, kích
thước 28.79*27.2*0.1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000210/ Miếng dán mặt sau ống kính camera 1 cho
kính V740, kích thước 7.9*7.9*0.2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000211/ Miếng dán mặt sau ống kính camera 2 cho
kính V740, kích thước 7.9*7.9*0.2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000212/ Miếng dán mặt sau ống kính camera 3 cho
kính V740, kích thước 7.9*7.9*0.2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000213/ Miếng dán mặt sau ống kính camera 4 cho
kính V740, kích thước 7.9*7.9*0.2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000214/ Miếng dán viền Deco camera mặt sau cho
kính V740, kích thước 23.69*22.1*0.1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000221/ Miếng dán kính camera điện thoại Cayman,
kích thước 9.3*9.3*0.3(mm),hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000222/ Miếng đệm kính Camera điện thoại Cayman
(tự dính), kích thước 10.4*10.4*0.15(mm),hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000224/ Miếng đệm Camera 5M cho kính Cayman3 (tự
dính), kích thước 9.3*9.25*0.25(mm),hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000231/ Miếng đệm chính camera điện thoại Style 3
(tự dính) [Style 3] Pad Main Camera, kt: 10.9*10.9 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000232/ Miếng đệm kính camera cho kính Style 3,
bằng nhựa tự dính [Style 3] Pad Camera Window, kt: 7.4*7.4 mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000233/ Miếng dán phía sau cho kính Style 3, bằng
nhựa tự dính [Style 3] Tape, cover Rear, kt: 147.99*69 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000234/ Miếng đệm pin cho kính điện thoại Style 3,
bằng nhựa tự dính [Style 3] Pad Battery, kt: 89.2*57.28 mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000235/ Miếng dán bảo vệ phía sau cho kính Style
3, bằng nhựa tự dính [Style 3] Tape protection rear, kt: 150.17*71.03 mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000237/ Miếng dán chống thấm nước cho kính Style
3, bằng nhựa tự dính [Style 3] Insulator Airvent, kt: 6.4*15.2 mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000238/ Miếng dán chống thấm nước bên ngoài cho
kính Style 3, bằng nhựa tự dính [Style 3] Insulator Airvent out, kt:
45.1*24.1 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000241/ Miếng dán gá đỡ cảm biến vân tay cho kính
Style 3, bằng nhựa tự dính [Style 3] Tape Bracket FPS, kt: 10.26*7.34 mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000243/ Miếng dán cách điện phía sau cho kính điện
thoại Cayman, kích thước 29*21.55*0.41(mm),hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000248/ Miếng dán kính cửa sổ camera cho kính
Style 3, bằng nhựa tự dính [ Style 3 ] Tape Camera Window, kt: 30.7*9.7 mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000252/ Miếng dán phía sau cho kính điện thoại
Cayman, kích thước 163.82*73.8*0.3(mm),hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000254/ Miếng đệm camera cho kính DH50 BC, bằng
nhựa tự dính Pad Rear Camera (Triple), kt: 18.8*14 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000255/ Miếng dán bảo vệ khung đỡ camera model
DH50, bằng nhựa tự dính Tape protection deco camera, kt: 60*32 mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000258/ Miếng dán cách nhiệt cho model DS3, bằng
nhựa tự dính Tape, Insulation, Cover Window, kt: 25*15 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000259/ Miếng đệm cửa sổ camera cho model DS3,
bằng nhựa tự dính Gasket Cover Window, kt: 32*8.5 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000263/ Miếng đệm phía sau cho kính Cayman, kích
thước 54*72.5*0.18mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000264/ Tấm bìa màu trắng cho kính V740 BC White
sheet(tự dính), kích thước 15.95*4.6*0.15. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000271/ Miếng dán bảo vệ ống kính camera cho kính
mặt sau V640, kích thước 38.1*17.6*0.1mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000273/ Miếng xốp dán camera chính cho kính mặt
sau V640, kích thước 10.6*10.6*0.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000274/ Miếng xốp lớn dán camera cho kính mặt sau
V640, kích thước 8.65*8.65*0.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000275/ Miếng xốp dán camera cho kính mặt sau
V640, kích thước 7.2*7.2*0.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000276/ Miếng dán bảo vệ camera cho kính mặt sau
V640, kích thước 41.7*21.2*0.1mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000279/ Miếng đệm camera cho kính DH50_SCA, bằng
nhựa tự dính [DH50_SCA] Pad Rear Camera (Tripple), kt: 20.9*29.7 mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000280/ Miếng dán khung đỡ camera điện thoại
DH50_SCA, bằng nhựa tự dính [DH50_SCA] Tape Deco Camera, kt: 47.6*21.75 mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000288/ Miếng dán kính camera 48M, 8M cho kính
ACE, kích thước 10*10*0.2mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000292/ Miếng dán khung đỡ camera cho kính ACE,
kích thước 26.9*18.75*0.15mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000296/ Miếng dán mặt sau ống kính camera 2 cho
kính V742, kích thước 7.9*7.9*0.2. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000297/ Miếng đệm Camera 48M cho kính ACE, kích
thước 10.2*10.2*0.55mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000298/ Miếng đệm Camera 8M cho kính ACE, kích
thước 9.1*9.1*2.15mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000300/ Miếng đệm camera 3 cho kính V742, kích
thước 7.3*7.3*0.5. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000313/ Miếng dán viền Deco camera mặt sau cho
kính V742 BC, kích thước 23.69*22.1*0.1. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000317/ Miếng đệm Camera 2M, 5M cho kính ACE, kích
thước 15.1*6*0.65mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000318/ Miếng dán phía sau kính ACE, kích thước
161.25*78.11*0.3mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000319/ Miếng dán bảo vệ phía sau cho model ACE,
kích thước 162.4*77.53*0.07mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000323/ Miếng dán mặt sau kính Time, bằng nhựa tự
dính Tape Cover Rear Rework, kt: 165.79*75.31 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000334/ Miếng dán Heat Spreader H cho kính Wing,
kích thước 31.67*20.68*0.12mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000335/ Miếng đệm Camera cho kính Wing,kích thước,
kích thước 36*63*16.9*0.5mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000336/ Miếng dán bảo vệ ống kính cho đèn Flash
kính Wing, kích thước 6.6*11.9*0.2mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000337/ Miếng dán cửa sổ camera cho kính WING,
kích thước 40.38*20.92*0.2mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000338/ Miếng dán phía sau kính WING, kích thước
164.2*75.17*0.25mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000341/ Miếng đệm màn hình hiển thị kính DSCayman,
bằng nhựa tự dính [DS-Cayman] Pad, Cover Window, kt: 60.8*17.7 mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000342/ Tấm dính chắn bụi cho kính V640, kích
thước 13.05*8.05*0.5T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P180-000351/ Miếng đệm phía sau cho kính ACE, kích
thước 32*55.8*0.25mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P181/ Băng dín gắn khớp nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P20/ Băng keo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P20/ Băng keo (150 cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P22749/ Băng dính, kích thước 109.9*13.57mm; thành phần
(Polyethylene, Acrylic polymer, keo) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P22894/ Băng dính, kích thước 5*16mm; thành phần
(adhesive tape, HN606B (nhựa acrylic 44%, rayon 39%, Polyester 17%)) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P22936/ Băng dính, kích thước 35mm*4mm; thành phần
(adhesive tape, HN606B (nhựa acrylic 44%, rayon 39%, Polyester 17%)) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P23/ Nhám dính 2Phần/Bộ 65CM x 2CM. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P23138/ Băng dính, kích thước 17*80mm; thành phần
(adhesive tape, HN606B (nhựa acrylic 44%, rayon 39%, Polyester 17%)) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P23141/ Băng dính, kích thước 17*80mm; thành phần
(adhesive tape, HN606B (nhựa acrylic 44%, rayon 39%, Polyester 17%)) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P23370/ Băng dính, kích thước: 6*14mm; thành phần
(adhesive tape, HN606B (nhựa acrylic 44%, rayon 39%, Polyester 17%)) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P23480/ Băng dính, kích thước 10*40.5mm; thành phần
(adhesive tape, HN606B (nhựa acrylic 44%, rayon 39%, Polyester 17%)) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P23481/ Băng dính, kích thước 6.5*15mm; thành phần
(adhesive tape, HN606B (nhựa acrylic 44%, rayon 39%, Polyester 17%)) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P23510/ Miếng nhựa dính, kích thước 7.56*18.28mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P23618/ Miếng nhựa dính, kích thước 10.6*28.2mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P23640/ Băng dính, kích thước 100.5*16mm; thành phần
(Polyethylene, Acrylic polymer, keo) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P23650/ Băng dính (kích thước: 12*55mm); thành phần
(adhesive tape, HN606B (nhựa acrylic 44%, rayon 39%, Polyester 17%)) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P23749/ Băng dính, kích thước: 14*110mm; thành phần
(Polyethylene, Acrylic polymer, keo) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P23757/ Băng dính (kích thước: 18*40mm); thành phần
(adhesive tape, HN606B (nhựa acrylic 44%, rayon 39%, Polyester 17%)) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P237-BHT001-000/ U202AA Camera lens film/SMK (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P237-BJC000-000/ Miếng dán màn hình điện thoại, bằng
nhựa, tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P237-BJC000-000/ U202AA-ATT-US TP Paygo Screen Cling
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: P237-BP6000-010/ Miếng dán bảo vệ màn hình điện thoại
di động, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P23846/ Băng dính, kích thước: 15*92.24mm; thành phần
(Polyethylene, Acrylic polymer, keo) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P23991/ Băng dính, kích thước: 96.91*15mm; thành phần
(Polyethylene, Acrylic polymer, keo) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P23993/ Băng dính, kích thước 2.5*35mm; thành phần (keo
acrylic, màng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P25/ Băng keo dán thùng (1 cuộn 50 yard) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P303-740000-000/ Common label(40*20mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P303-740000-000/ Tem cơ bản 40x20mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P315-BIL000-000/ Tem thông tin sạc sản phẩm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P316-000001-005/ Main board QR code lable36mm*6mm/V01
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: P3902401/ Băng keo CT-281#25 1000MM X 66MET (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P3902501/ Băng keo WF2901 80G 1000MM X 15MET (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P3902601/ Băng keo WF2901 40G 1000MM X 20MET (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P3902901/ Băng keo 631S #25 1200MM X 50M YELL (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P3902904/ Băng keo 631S #25 1200MM X 50M WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P3903201/ Băng keo 673F #0.5 1050MM X 30MET (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P3903901/ Băng keo 1P801 #25 960MM X 66MET YELLOW (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P942R1112C/ Băng keo dán linh kiện (12MM X20M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P990-000513/ Miếng phim dẫn hướng dùng trong máy ép
phim lên kính TIME mặt sau Time Guide Film, kích thước 207mm*113.02mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P990-000522/ Miếng phim dẫn hướng dùng trong máy ép
phim lên kính TIME mặt sau TIME AR Masking Film, kích thước 170.6mm*80.1mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: P990-000526/ Miếng phim dẫn hướng dùng trong máy ép
phim lên kính Cayman, Cayman AR Masking Film, kích thước 168.72*76.51 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P990-000531/ Phim phủ kính mặt trước trong công đoạn in
cho kính Wing, kích thước: 77.7*164.68mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P990-000533/ Phim phủ kính mặt sau trong công đoạn in
cho kính Wing (V02), kích thước: 68.3*159.08mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P990-000538/ Phim phủ mặt sau công đoạn coating cho
kính BY, kích thước 126.47*65.5 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P990-000539/ Phim phủ bản mạch công đoạn coating kính
BY, kích thước 31*21 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P990-000540/ Phim phủ hai bên công đoạn coating cho
kính BY, kích thước 153.76*73.65 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P9ARBG|DM/ Tem nhãn chưa in cho nút nhấn đóng ngắt mạch
điện (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PA01021034/ EPC Case Sticker- Tem nhãn bằng plastic đã
in thông tin, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PA01021214/ EPC Case Sticker- Tem nhãn bằng plastic đã
in thông tin, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PA01021449/ Size Seal Plastic (Tem kích thước, nhãn
phụ- nhãn nhựa), size XS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PA01021602/ Size Seal Plastic (Tem kích thước, nhãn
phụ- nhãn nhựa), size 3XL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PA01021877/ Size Seal Plastic (Tem kích thước, nhãn
phụ- nhãn nhựa), size 3XL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PA02-00058Q/ BĂNG DÍNH BẢO VỆ BỘ TRUYỀN ĐỘNG (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PA02-00061M/ BĂNG DÍNH DÙNG ĐỂ BẢO VỆ CAMERA MODULE
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PA02-00061N/ BĂNG DÍNH DẪN ĐIỆN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PA02-00065A/ BĂNG DÍNH BẢO VỆ BỘ TRUYỀN ĐỘNG (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PA02-00065D/ BĂNG DÍNH DÙNG ĐỂ BẢO VỆ CAMERA MODULE
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PA02-00065E/ BĂNG DÍNH DẪN ĐIỆN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PA02-00065Y/ BĂNG DÍNH DÙNG ĐỂ BẢO VỆ CAMERA MODULE
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PA02-00066A/ BĂNG DÍNH DẪN ĐIỆN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PA02-00066F/ BĂNG DÍNH CÁCH NHIỆT (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PA02-00066G/ BĂNG DÍNH HAI MẶT (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PA02-00066T/ BĂNG DÍNH CÁCH NHIỆT (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PA02-00067A/ BĂNG DÍNH CÁCH NHIỆT (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PA02-00068A/ BĂNG DÍNH DÙNG ĐỂ BẢO VỆ CAMERA MODULE
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PA02-00073B/ BĂNG DÍNH DẪN ĐIỆN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PA02-00074A/ BĂNG DÍNH BẢO VỆ BỘ TRUYỀN ĐỘNG (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PA02-00077A/ BĂNG DÍNH DÙNG ĐỂ BẢO VỆ CAMERA MODULE
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PA02-00098A/ BĂNG DÍNH CÁCH NHIỆT (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PA02-00101A/ BĂNG DÍNH DẪN ĐIỆN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PA02-00104B/ BĂNG DÍNH DẪN ĐIỆN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PA02-00105D/ TẤM DÍNH BẰNG PLASTICS GẮN LÊN BẢN MẠCH
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PA02-00113B/ BĂNG DÍNH CÁCH NHIỆT (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PA02-00125A/ BĂNG DÍNH DẪN ĐIỆN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PA02-00129A/ BĂNG DÍNH CÁCH NHIỆT (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PA02-00130A/ BĂNG DÍNH DÙNG ĐỂ BẢO VỆ CAMERA MODULE
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PA02-00135A/ BĂNG DÍNH CÁCH NHIỆT (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PAL0503668/ Hộp đựng hàng bằng nhựa KT 170x120x75 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PC-CM-UT-019/ Băng dính vải 5cm,W24cm.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PC-CM-UT-021/ Băng dính Nilon 5cm.Nilon W70cm.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PCT960B/ Băng nhựa- PCT960B (13MM*1.9MM*1600M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PE142/ NHÃN DÁN (BẰNG NHỰA) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PEAD 02/ Băng dính xốp bằng Polyeste các loại. Hàng mới
100% / 149,002.10,3 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET/ Màng nhựa PET (polyethylene terephthan late)dạng
cuộn,tự dính dùng phủ lên bề mặt giấy,kích thước (0.995m*400m)/cuộn độ dầy
0.025mm. hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET#16W10BK-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET#16W10YL-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET#25W10.5YL-LF(3INCH)/ Băng dính bằng nylon&hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET#25W10YL-LF(3INCH)/ Băng dính bằng nylon&hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET#25W1270N-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET#25W15.5YL-LF(3INCH)/ Băng dính bằng nylon&hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET#25W16.5YL-LF(3INCH)/ Băng dính bằng nylon&hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET#25W17.5YL-LF(3INCH)/ Băng dính bằng nylon&hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET#25W21.5YL-LF(3INCH)/ Băng dính bằng nylon&hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET#25W22YL-LF(3INCH)/ Băng dính bằng nylon&hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET#25W26YL-LF(3INCH)/ Băng dính bằng nylon&hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET#25W7YL-LF(3INCH)/ Băng dính bằng nylon&hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET#25W960BK-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET#25W960BL-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET#25W960N-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET#50W960BK-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET#50W960BL-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET#50W960GN-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET-108N-0.05/ Màng phim bằng nhựa PET 108N 0.05
(115x200000mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET-108N-0.1/ Màng phim bằng nhựa PET 108N 0.1
(140x200000mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET16 NPL 6LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL
6LK, kích thước 1100MMx1000M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET25 NPL 6LK/ Băng keo dán bằng nhựa,kích thước
280MMX500M, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET38(K2311) PAT1 GU*/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
PET38(K2311) PAT1 GU*, kích thước 980MMx325M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET50(A) F 8LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET50(A)
F 8LK, kích thước 980MMx1010M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET50(A) NPL 8LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
PET50(A) NPL 8LK, kích thước 1100MMx1000M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET-6027D-0.125/ Màng phim bằng nhựa PET 6027D 0.125
(110x200000mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET-6027D-0.188/ Màng phim bằng nhựa PET 6027D 0.188
(120x200000mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET-6027D-0.25/ Màng phim bằng nhựa PET 6027D 0.25
(100x200000mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET-CY28-0.05/ Màng phim bằng nhựa PET CY28 0.05
(160x200000mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET-CY28-0.125/ Màng phim bằng nhựa PET CY28 0.125
(100x200000mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET-EC-0.1T/ Màng phim bằng nhựa PET 0.1T
(175x200000mm) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PETN MATT 25 NPL 8LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
PETN matt 25 NPL 8LK (980MM X 400M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PETN25 NPL 6LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25
NPL 6LK, kích thước 1100MMx1000M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PETNY50 PH2white 8LK2/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
PETNY50 PH2white 8LK2, kích thước 1100MMx1650M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PETS MATT 25 NPL 8LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
PETS MATT 25 NPL 8LK, kích thước 980MMx2000M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PETSM50S(A) PA-T1 8LK/ Băng keo dán bằng nhựa,kích
thước 275MMX400M, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PET-WC-0.1T/ Màng phim bằng nhựa PET WC 0.1T,
(175x300000mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PETWH50(A) PA-T1 8LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
PETWH50(A) PA-T1 8LK, kích thước 1100MMx1000M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PEV-TAPE/ Băng dính 2 mặt, kích thước: (178.48*56.48)mm
(Ruber Tape). Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PF-050H/ Băng dính PF-050H (LOG) 1000MMX50M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PF050H/ Băng dính PF050H (Tên TK KNQ:Băng dính
PF-050H)(Băng dính dạng cuộn có xương bằng nhựa kích thước 1000MMX50M) (4R)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PFT0.14W12-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PFT0.14W20-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PFT0.14W9-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PFT0.25W3.5-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PFT0.25W3-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PFT0.25W4-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PFT0.25W5-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PFT0.25W6-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PFT0.25W7-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PFT0.25W8-LF/ Băng dính bằng nylon&hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PGS-1272/ Băng dính trắng KT 4.8cm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P-HEAT-02/ Miếng tản nhiệt bằng nhựa tự dính, dùng cho
bảng mạch điện tử của máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim bảo vệ (Màng nhựa tự dính, màng bảo vệ) làm từ
polyetylen trong suốt dạng cuộn dùng để bảo vệ sản phẩm như: màn hình điện
thoại, máy tính kt 0.015mm*230mm*1332m, Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim bảo vệ kính cửa sổ model DP70, dạng cuộn,chất liệu
nhựa PET phủ màng tổng hợp polyester, loại tự dính, kt: rộng 1.52m, dài30m,
dày 0.05mm,sd dán cửa kính oto, TQ sx, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim bảo vệ(Màng nhựa tự dính,màng bvệ)làm từ
polyetylen trong suốt dạng cuộn dùng để bvệ sp như:màn hình điện thoại,máy
tính,bề mặt kim loại,nhựa,kt(0.04*1200)mm*200m,k in hình in chữ,k hiệu,Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim cách nhiệt bằng Plastic tự dính dạng cuộn màu đen
đậm-USF BLACK PEARL 20 (USF-BP 20),Kích thước 60 inch x 100 Feet (1,524m x
30,48m)Mới 100%-Hiệu: ULTRA SHIELD FILM. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim cách nhiệt cửa sổ oto model 08100, dạng cuộn, chất
liệu nhựa PET phủ 1 lớp nano, loại tự dính, kt: rộng 1.52m, dài30m, dày
0.05mm,sd dán cửa kính oto, TQ sx, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim cách nhiệt dạng cuộn, chưa được gia cố, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim cách nhiệt động cơ máy bay (Phụ tùng máy bay thuộc
chương 98), P/n: EHG250-68-50, CC: 60520020201801. Hàng mới 100% (1 SM 1 mét
vuông, hạn sử dụng: 03 tháng 8 năm 2020). (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim cách nhiệt EA_AUTO GP20(10-1), Size: 1525mm x
30m/cuộn; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim cách nhiệt GR CL 15, có nguồn gốc từ polyeste và
pet. Loại tự dính, không in hình in chữ, 6.1 kg/cuộn. Kích thước: rộng:
1525mm, dài: 30m, dày: 1.5 mil. NSX: CONCO. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim cách nhiệt INFUSION FUV 30II- BK, bằng polyeste
phủ Nano Ceramic, kt: (RxD)1525mmx30m dùng dán cách nhiệt kính lái ôtô,nhà
kính, chặn UV, Cắt IR, 2mil, màu xanh sẫm nhẹ, nsx: Totalgard, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim cách nhiệt NEX CACBON IR 3050 (A1), Size: 1525mm x
30m/cuộn; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim cách nhiệt NEX_ BLUE 7060(A4), Size: 1525mm x
30m/cuộn; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim cách nhiệt NEX_ CB IR 1530(A10), Size: 1525mm x
30m/cuộn; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim cách nhiệt NEX_ DR GP2060A(A45), Size: 1525mm x
30m/cuộn; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim cách nhiệt SV GR 05 (SILVER GRAY M/O), có nguồn
gốc từ polyeste và pet. Loại tự dính, không in hình in chữ, 6.1 kg/cuộn. Kích
thước: rộng: 1525mm, dài:30m, dày: 1.5 mil. NSX: CONCO. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim cách nhiệt tự dính dạng cuộn, khổ (1m52 x 30m),
không hiệu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim dán bảo vệ chống trầy cho TV bằng
nhựa,Type:811061947,(Linh kiện Tivi),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim ép trên kính (V742 B/C) DECO FILM_Red(mẫu hạn độ),
kích thước 153.04*74.50mm,hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim ép trên kính để kiểm tra lỗi công đoạn cating cho
kính DS Cayman, kích thước 1000*3000mm,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim ép trên kính V740 B/C Deco Film Dark Black(mẫu hạn
độ), kích thước 153.04*74.50dung sai 0.1mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim ép trên kính V741 B/C Deco Film Champage Gold(mẫu
hạn độ), kích thước 153.04*74.50dung sai 0.1mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim in nhãn hiệu bằng Plastic (polyethylene
terephthalate) có dính dạng cuộn (độ dày 19 micromet.Chiều rộng 350mm x Chiều
dài 1000m),không nhãn hiệu,hàng mới 100%-PET FILM (19" uk. 350*1000)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim keo nhiệt bằng nhựa (khổ rộng: 500mm)- HALK-2025PT
500MM- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim keo nhiệt D14068972 LF1500- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim keo nhiệt MU3670A LF0100- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim lót bằng nhựa SUMILITE CEL-E910E 0.1X530X500 (500
mét/cuộn)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim nhựa cách nhiệt có 1 mặt tự kết dính, dùng để dán
kính, loại V-Kool VK30, khổ 30 x 1,5m. Hãng sản xuất: Eastman, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phim tản nhiệt IC cho tấm tinh thể
lỏng,Type:850124226,(Linh kiện Tivi),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PHIM/ Băng Dán Đường May, 10mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PHIM(M2)/ Phim Ép, khổ 110cm, 21m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phụ kiện dùng trong may mặc: miếng lót bằng nhựa
Polyurethane (PF400 402) 500mmx25mm, hàng mẫu (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phụ kiện túi xách (Băng dính 3cm), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phụ liệu may mặc (keo giấy, không hiệu). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phụ tùng máy in công nghiệp: Băng keo cách điện dưới
máng mực- Saphira Ink Duct Foam Strip. P/N: 91.008.044/04. Hiệu Heidelberg.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phụ tùng máy phun bọt tạo mút xốp: Băng dán cách nhiệt,
mã: X8901179, hãng SEALED AIR, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Phụ tùng xe nâng hàng- Decal C, P/N: 230C9-12022, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PI13/ Băng keo các loại (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PJHEC0162ZA/ Băng dính nhựa(dạng miếng) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PJHRB0318ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa dính (226x5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PK001/ Băng dính đóng gói bọc lớp trong cho chuỗi sản
phẩm bản mạch in, (CARRIER TAPE (đường kính 43*105mm)) (SB040100170) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PK002/ Băng dính đóng gói bọc lớp ngoài cho chuỗi sản
phẩm bản mạch in, (COVER TAPE (đường kính 20*12mm)) (SB040100485) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PK003/ Băng dính trong dùng để đóng gói sản phẩm loại
YT-150G, khổ rộng 1000mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PK004/ Băng keo các loại (Hàng mới) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PK-FOAM-01/ Xốp đóng gói hàng Pe-Foam T0.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PK-LABEL-02/ Tem dán hàng hóa (dạng miếng) volvo CMA,
189.5*35mm (3 hole), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PK-TAPE-01/ Miếng băng dính đã định hình- TAPE ADHESIVE
V605-00001A (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL0003/ băng dính 72mm x 50m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL001/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL001/ Băng dính 1 mặt hàng mới 100%; 7cm SEALING TAPE
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL001/ Băng dính các loại (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL001/ Băng keo (Băng dính) 70mm x 50m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL001/ Keo chống thấm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL0030/ Băng keo hai mặt DOUBLE-SIDE TAPE quy cách
30mmx30m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL0052/ Băng keo OPP màu Tan quy cách 48mm*100yd*50mic
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL011GC.FL01/ Xốp dính chất liệu nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL03/ Băng keo (băng dính) 20mm x 50m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL03/ Keo nhám dạng tấm, loại tự dính, dài 100-500 MM *
rộng 100-600MM * dầy 1.0-2.3MM, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL05/ Băng keo(744 cuộn 48mm,1064 cuộn 76mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL051/ Nhãn nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL060/ Màng nhựa chống ẩm(25cm x 25cm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL073/ Băng gai dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL09/ Seam dán đường may- băng dán bằng nhựa, khổ rộng
20-22mm, dùng để ép nhiệt vào đường may, nhà cung cấp/vendor: Sealon (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL10/ Nhãn, mác nhựa các loại dạng lá, tự dính, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL101/ miếng dán chống ẩm mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL125/ Băng dính 45yds/cuộn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL18/ Băng dán đường may (chất liệu từ plastic, 38mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL19/ Băng keo các loại (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL21/ Băng dán đường may bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL21/ Băng dính chất liệu bằng nhựa 10mm x 50m, phụ
liệu ngành may hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL21/ Màng dán (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL21-1/ Màng dán,bằng plastic, có độ rộng hơn 20cm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL22/ Nhãn size bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL26/ Băng dính (Băng keo- 100m/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL26/ Dây dính ép nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL4/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL45/ Hotmelt- màng keo nhựa dẻo nóng chảy, dùng để ép
dính vải, nhà cung cấp/vendor: JJ Trading (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL52/ Băng keo (20mm x 50m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL52/ Băng keo (60mm x 50m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL52/ Băng keo (77mm x 50m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL52/ Băng keo(10mm x 50m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL52/ Băng keo(50mm x 50m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL52/ Băng keo(75mm x 50m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL55/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL55-1/ Băng dính bằng Plastic (80YDS/CONE) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL56/ Màng film (dạng cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PL75/ 69-22001-00: Băng dính hai mặt bằng nhựa, dạng
cuộn (rộng 7mm, dài 50m/1 cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PLA SEAL-SWANY/ Nhãn nhựa đã in có lớp keo dính-SWANY
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: P-LAB_P-01/ Nhãn dán bằng nhựa 063E 09750 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Plating Tape/ Miếng dán bảo vệ Plating Tape (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PM0016/ Màng co PE (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PM01-001057A/ Miếng dính bằng nhựa kích thước
69.41*55.39mm, dùng để bảo vệ mặt ngoài camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PM0301010/ Băng keo nhựa dán thùng trong 4.8F.1000 Y,
hàng mới 100% / VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PM0446A/ Băng keo plastic dính 1 mặt 70mm x 50m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PM0446A/ Băng keo trong OPP 70mm*25y (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PM42-10066BZ/ Băng dính PM42-10066BZ A3040 5M Lens tape
80mm*202mm; chất liệu plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PM42-10101AZ/ Băng dính PM42-10101AZ RMA SPACE LENS
TAPE 80mm*200mm, chất liệu plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PM42-10134AZ/ Băng dính PM42-10134AZ RMA A11 5M Lens
tape 120mm*200mm, chất liệu plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PM42-10137AZ/ Băng dính PM42-10137AZ HUBBLE VT SQ LENS
TAPE 80mm*290mm; chất liệu plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PM42-10146AZ/ Băng dính PM42-10146AZ HUBBLE VT LL LENS
TAPE 80mm*290mm; chất liệu plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHA1016ZA-VI/ Miếng đệm bản mạch bằng nhựa xốp
(15x10mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHE1012ZA/J1/ Băng dính hai mặt bằng nhựa (19x337mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHS1146ZA/J1/ băng dính hai mặt (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHS1334ZA/V1/ Băng dính hai mặt (5.5x5.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHS1427ZA/V1/ Băng dính hai mặt (74.6x43.4mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHS1439ZA/V1/ Băng dính hai mặt (23x14.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHS1622ZA/V2/ Băng dính 2 mặt (39.9x35mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1040ZA-VI/ Miếng xốp đệm cho pin, tự dính (30x15mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1343XB/V1/ Băng dính hai mặt bằng nhựa
(78.5x47.95mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1345ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa cho màn hình tinh
thể lỏng, tự dính (44x2.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1346ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa cho màn hình tinh
thể lỏng, tự dính (61x2.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1388ZA/V1/ Băng dính hai mặt bằng nhựa (160x5mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1389ZA/V1/ Băng dính hai mặt bằng nhựa (7.8x6mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1391ZA/V1/ Băng dính hai mặt bằng nhựa (7.8x6mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1399ZA/V1/ Băng dính hai mặt, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1400ZA/V1/ Băng dính hai mặt, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1421ZA/V1/ Miếng đệm cho màn hình tinh thể lỏng, tự
dính (44x6mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1487ZB/V1/ băng dính hai mặt (78.1x48.15mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1544ZA/V1/ Băng dính hai mặt bằng nhựa
(233.5x11.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1545ZA/V1/ Băng dính hai mặt bằng nhựa đường kính
28mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1786ZA/V1/ Băng dính 2 mặt bằng nhựa xốp (19x5.5mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1802ZA/V1/ Miếng đệm bản mạng bằng nhựa xốp
(50.8x21 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1803ZA/V1/ Băng dính 2 mặt bằng nhựa xốp (10x4.5mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1824ZA/V1/ Băng dính 2 mặt bằng nhựa xốp (14x3mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1834ZA/V1/ Băng dính 2 mặt bằng nhựa xốp (11x3mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX1982ZD/V3/ Miếng băng dính 2 mặt bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX2066ZA/V1/ Băng dính nhựa hai mặt (kích thước
14.6x17.6mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX2234ZA/V1/ Băng dính 2 mặt (351x23mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNHX2243ZA/V1/ Miếng băng dính 2 mặt bằng nhựa
(342x7.2mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNJE1203ZA/J1/ Băng hai mặt dính bằng nhựa (10x18mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNM-9084QZB0100403219-MDA-01-CL0001-1/ Màng coverlay
dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in chưa gia công
PNM-9084QZB0100403219-MDA-01-CL0001-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNM-9084QZB0100403419-MDA-01-CL0001-1/ Màng coverlay
dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in chưa gia công
PNM-9084QZB0100403419-MDA-01-CL0001-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNM-9084QZB0100403619-MDB-01-CL0001-1/ Màng coverlay
dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch inchưa gia
côngPNM-9084QZB0100403619-MDB-01-CL0001-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNMY1082ZA/V1/ Băng dính chịu nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNYE1026ZA/S1/ băng dính hai mặt (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNYE1050ZA/V2/ Băng dính hai mặt (38.8x37.45mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNYE1067ZA/V1/ Băng dính hai mặt bằng nhựa (39.5x45mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNYE1102ZA/V1/ Băng dính 2 mặt(43.2*43.2mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNYE1112YA/V1/ Băng dính hai mặt bằng nhựa
(46.9x38.7mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNYE1131ZA/V3/ Băng dính 2 mặt (39.9x34.95mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNYE7745ZA/V1/ Băng dính 2 mặt (43.7x43.7) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNYE7770ZA/V2/ Băng dính hai mặt (45.8x38.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNYE7813ZA/V1/ Băng dính hai mặt (đường kính 50mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNYE7815ZA/V1/ Băng dính hai mặt(54*45.4mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PNYE7817ZA/V1/ Băng dính hai mặt(194.5*108.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PP20 NPL 6LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PP20NPL
6LK, kích thước 1100MMx1000M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PPBW1122/ Màng tự dính các loại- BW0112N/
Overlaminating GlossPP/S6800/BG40Wh Imp (1mm x 1000m, 1 cuộn),(254mm x 1000m,
6 cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PPVN00000/ PPVN00000(PRF15006324) Miếng dán khuếch tán
ánh sáng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PPVN00000/ Window film 27'&Miếng dán cảm ứng màn
hình hiển thị máy giặt 27 inch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PQXDZLDRS1/ Nhãn mác bằng nhựa đã in (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PR23/ Tấm dính bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PR36/ Tem nhãn sản phẩm tự dính bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PR48/ Tem tròn bằng nhựa trong suốt tự dính kích thước
phi 25mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PSR07/ Băng dính PSR07 Poron tape 530mm*10M; chất liệu
plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PT xe ô tô Porsche 2,4,5 chỗ: Miếng film dán trên ốp
lườn, Part No: 95B854931, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PT03-000212R/ Băng dính dán nhãn PT03-000212R.hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PT03-002957A/ Băng dính dán nhãn PT03-002957A. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PTAC/ Băng dính (bằng plastic) khổ 2-3/8". Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: P-TAPE-01/ Băng dính bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PTCCVTBD/ Băng dán bảo vệ sản phẩm ADWIILL D-175D*
(230x50).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PTCCVTBD/ Băng keo bảo vệ ELP E-75P 160x200.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PTCP0062ONTA/ Tem cảnh báo bằng plastic dùng dán vào
hộp đựng khóa cửa điện tử, kt (50*60) mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PTCP0080ONTA/ Tem mã vạch bằng plastic dùng cho khóa
điện tử, kt (38*7) mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PTCP5040ONTA/ Tem CARTON BOX FD1000 bằng Plastics, có
in, kt (102*68)mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PTMP0440ONTA/ Tem bằng plastic đã in dùng cho khóa điện
tử model SHS-P710, kt (57*53) mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PTMP0490ONTA/ Tem bằng plastic đã in dùng cho khóa điện
tử model SHS-P717/P718, kt (57*53) mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PTMP4020ONTA/ Nhãn bằng plastic dùng cho khóa điện tử
model SHS-P618, kt (57*53) mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PTMP4270ONTA/ Tem dán vào lắp pin ss model SHS-P910,
bằng Plastics có in(57*53)mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PTSB0080OBLA/ Tem mã vạch bằng plastic đã in dùng cho
khóa điện tử, kt (38*10) mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PTSB0090OBKA/ Tem chỉ dẫn bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PTSP2461ONTA/ Tem CARTON BOX FR101 bằng Plastics, có
in, kt (102*68)mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PUUEI3TJ003/ Nhựa tổng hợp dạng tấm bọt cứng tự dính
màu xám PU UEI-3 3x1000x2000mm (Polyurethane Foam Sheet) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PUUEI3TJ005/ Nhựa tổng hợp dạng tấm bọt cứng tự dính
màu xám PU UEI-3 5x1000x2000mm (Polyurethane Foam Sheet) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PUUT086BF01/ Miếng dán bằng nhựa, dùng để sản xuất
miếng dán nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PV/ Băng keo nhựa PVC 12 x 150m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PV029/ Băng dính (559 cuộn x 50m/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PVC SLAB-01/ Tấm dán sàn nhựa, dùng trong sản xuất ván
sàn nhựa. Kích thước 1248*968*1.5/0.3mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PVC TAPE/ Băng dính plastic. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PVC(100)/ Băng dính PVC(100), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PVCM/060: PVC MPI 2004 EASY APPLY HOP AVERY IN SHEET
SIZE 68,5 x100/ Tấm PVC có chất kết dính một mặt tự dính dùng cho ngành in.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: PY-42-00010AZ/ Băng dính PY-42-00010AZ Airfoce Lens
tape(5k) 80mm*330mm; chất liệu plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Q02811TD/ Băng keo giấy 2.4CM (25Y/ROLL) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Q130-003129 BĂNG DÍNH BẢO VỆ MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI, BẰNG
NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Q2620510- Tấm tự dính (không phải dạng cuộn), linh kiện
lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Q2714813- Tấm tự dính (không phải dạng cuộn), linh kiện
lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Q2744813- Tấm tự dính (không phải dạng cuộn), linh kiện
lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Q300-015272 BĂNG DÍNH BẰNG NHỰA PET. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Q300-015415 TẤM FILM ĐỊNH HÌNH CÓ KHẢ NĂNG TỰ DÍNH BẰNG
NHỰA PET. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Q300-015872 TẤM FILM ĐỊNH HÌNH CÓ KHẢ NĂNG TỰ DÍNH BẰNG
NHỰA PET. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Q300-015976 BĂNG DÍNH BẰNG NHỰA PET. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Q300-016085 TẤM FILM ĐỊNH HÌNH CÓ KHẢ NĂNG TỰ DÍNH BẰNG
NHỰA PET. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Q300-016185 BĂNG DÍNH BẰNG NHỰA PET. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Q300-016186 BĂNG DÍNH BẰNG NHỰA PET (DẠNG MIẾNG). HÀNG
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Q300-016275 TẤM DÍNH NHỰA TRONG SUỐT HỖ TRỢ QUÁ TRÌNH
DÁN TẤM HIỂN THỊ VÀ VỎ MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG. MODEL: AMB656VQ01_GUIDE
FILM_3. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Q300-016276 TẤM DÍNH NHỰA TRONG SUỐT HỖ TRỢ QUÁ TRÌNH
DÁN TẤM HIỂN THỊ VÀ VỎ MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG. MODEL: AMB656VQ01_GUIDE
FILM_2. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Q300-016277 TẤM DÍNH NHỰA TRONG SUỐT HỖ TRỢ QUÁ TRÌNH
DÁN TẤM HIỂN THỊ VÀ VỎ MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG. MODEL: AMB656VQ01_GUIDE
FILM_REF. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Q310-459215 BĂNG DÍNH. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Q310-459220 BĂNG DÍNH. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Q310-670869 MIẾNG BĂNG DÍNH DÙNG ĐỂ BẢO VỆ MÀN HÌNH
ĐIỆN THOẠI, KÍCH THƯỚC L153.35XW73.25MM, BẰNG NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Q310-778061 TẤM BĂNG DÍNH BẰNG NHỰA POLYESTER (40X10MM)
DÙNG ĐỂ BÓC PHIM BẢO VỆ MÀN HÌNH (3000 CÁI/ CUỘN). HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Q310-808896 BĂNG DÍNH BẢO VỆ MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI, BẰNG
NHỰA PET. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Q470-007509 MIẾNG DÁN BẢO VỆ MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI, KT 80
X 150 X 0.15MM, BẰNG NHỰA, ĐÓNG GÓI 500PC/CUỘN. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Q470-009181 MIẾNG BĂNG DÍNH BẢO VỆ MẶT SAU MÀN HÌNH
ĐỒNG, KÍCH THƯỚC,L39MM,W33MM, BẰNG NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Q470-009182 MIẾNG BĂNG DÍNH BẢO VỆ MẶT SAU MÀN HÌNH
ĐỒNG, KÍCH THƯỚC L35.5MM,W30MM, BẰNG NHỰA. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QC2-2797-000/ Miếng dính ffc 1 m6 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QC2-5916-000/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QC2-5917-000/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QC2-8341-000/ Băng dính hai mặt (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QC2-8362-000/ Miếng dán vào đáy của khung máy (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QC2-8449-000/ Miếng dán vào motor (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QC3-6113-000/ Băng dính hai mặt (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QC3-6193-000/ Băng dính chống tĩnh điện (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QC5-5749-000/ Băng dính chống tĩnh điện (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QC5-6490-000/ Băng dính chống tĩnh điện (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QC5-6543-000/ Tấm đệm cáp FFC (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QC6-6567-000/ Nhãn dán khay giấy (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QC6-6568-000/ Nhãn dán khay giấy (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QC6-6749-000/ Nhãn phân loại (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QC6-6761-000/ Nhãn phân loại (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QC6-6763-000/ Nhãn phân loại (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QC6-8144-000/ Nhãn phân loại (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QC6-8884-000/ Nhãn phân loại (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QC6-8885-000/ Nhãn phân loại (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QC6-8886-000/ Nhãn phân loại (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QC6-8887-000/ Nhãn phân loại(67.5mm*22.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QC6-8888-000/ Nhãn phân loại (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QC6-8889-000/ Nhãn phân loại (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QC6-8890-000/ Nhãn phân loại (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QC6-8894-000/ Nhãn phân loại (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QC6-8895-000/ Nhãn phân loại (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QC6-8897-000/ Nhãn phân loại (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QC6-8901-000/ Nhãn phân loại (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QC7-2286-000/ Nhãn trang trí (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QE24000258XR/ Băng dính dạng cuộn (SR
TAPE)/QE24000258XR, Chiều rộng 258mm; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QE5430/ Miếng dán(MEK-NITTO-10 SPV-AL-300), dùng để
đánh dấu hàng lỗi, 100 chiếc/ tấm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QE61510249XR/ Phim tự dính dùng để dán sản phẩm
(SPF-9504DU (#1B), dạng cuộn, kích thước 249mm x 200m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QJ41640259XR/ Màng dính PET PS-260WA bằng nhựa, kích
thước 259mm x 120M. Hàng mới 100%(theo TKKNQ: 103348356050/C11) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QJ46870259XR/ Màng dính SOMATACK PS-105WA (POLYESTER
TAPE), bằng nhựa, rộng 259mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QL1476/ Nhãn dính ML-151 (MY TACK LABEL), màu đen, bằng
nhựa, dùng để đánh dấu hàng lỗi, 1050 chiếc/ túi (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QN/ Băng dính. (1QN+2QN) NYLON FASTENER TAPE.(HOOK
& LOOP) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QN1783/ Màng nhựa dính vải đóng gói sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QN2005/ Màng nhựa dính vải đóng gói sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QN2006/ Màng nhựa dính vải đóng gói sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QN2007/ Màng nhựa dính vải đóng gói sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QN2008/ Màng nhựa dính vải đóng gói sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QN2119/ Màng nhựa đóng gói sản phẩm F144(360x200) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QPWBM1786TB0120700118-MRA-01-CL0001-1/ Màng coverlay
dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch inchưa gia
côngQPWBM1786TB0120700118-MRA-01-CL0001-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QT703: Miếng dán tự dính làm kín cửa, dùng để lắp ráp
xe ô tô tải Hyundai (Trên 5 dưới 20 Tấn), mới 100%- C11: 10299665354- D 5
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: QU1-8574-000/ Nhãn dán hộp mực (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QU1-8575-000/ Nhãn dán hộp mực (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QU1-8576-000/ Nhãn dán hộp mực (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QU1-8578-000/ Nhãn dán hộp mực (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QU1-8580-000/ Nhãn dán hộp mực (nk) |
|
- Mã HS 39199099: QU1-8581-000/ Nhãn dán hộp mực (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R000165/ Băng keo nhựa POLYSLIDER TAPE NYLON (0.25 x
25MM x 200M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R000402/ Miếng dán bằng nhựa SJ1020CJ3E GREY 3M BUMPON
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: R000403/ Băng keo hai mặt TERAOKA NO7643#12 (0.075 x
500MM x 50M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R000580/ Băng keo nhựa(1220mm x 200M)/ PROTECTIVE TAPE
CHB-50500/0.05/1220/200 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R000581/ Băng keo CHB-50050 (1230 X 100M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R000582/ Băng keo CHC-50050 (1230MM X 200M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R000593/ Băng dính trong hai mặt bằng nhựa 68542 (kích
thước 100m x 1250mm) (1 cuộn 100m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R000627/ Băng keo 3M-9495 LE (40mm x 55m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R001123/ Băng keo DF5616 (1000MM X 10M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R001308/ Băng keo hai mặt trong suốt, lớp nền PET, dạng
cuộn, (Mã hàng: 68567-60001-40, kích thước: 100M (L)*1250MM (W)). (1 cuộn
100m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R001505/ Băng keo nhựa POLYSLIDER TAPE NYLON (1.0 x
25MM x 100M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R001577/ Băng keo NO.5605BN (80MM x 100M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R001803/ Tấm nhựa PORON L-32 (1000mm x 50m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R001989/ Băng keo HI-BON 14-400-5 EX (1040MM x 30M)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: R002075/ Băng keo nhựa 1 mặt 642K (12MM x 50M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R002268/ Băng keo hai mặt polyester film 8606TN/1000MM
x 50M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R002372/ Băng keo hai mặt LE-5103/1000MM x 50M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R002865/ Màng nhựa PET loại có dính T5003L-25, kích
thước 600mm*500m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R002887/ Băng keo nhựa (Từ polyetylen) (1000mm x
200m)/POLYESTER FILM ADH TAPE PET75-H120(15)/(PLASTIC CORE) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R002888/ Băng keo hai mặt polyester MAGNETACKY MG/ 0.4
x 520MM x 5M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R003039/ Băng keo nhựa hai mặt t4000b (0.15 x 1000MM x
50M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R003198/ Tấm nhựa Polyeste PET75X1-V8ASI5: FLEX-PLASTIC
CORE (00MM x 500M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R003383/ Màng film tự dính ATS-4402(5)
(500mmx500m)/SELF ADHESIVE FILM ATS-4402(5)/0.055/500/500 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R003465/ Màng film tự dính ATS-4402(5), kích thước
575mmx500m, (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R003551/ Băng keo dán nhãn 7816 (280mm x 508m)/3M LABEL
MATERIAL 7816/0.071/280/508/WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R003579/ Keo dán dạng cuộn hiệu 3M, loại 9485PC (1219mm
x 55M)/3M Adhesive Transfer Tape 9485PC/0.127/1219/55 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R003585/ Băng keo 2 mặt, lớp nền xốp acrylic 75640PV7,
dán chống nước (Mã hàng: 75640-60000-07, kích thước 1240MM X 60M, 1 Cuộn60M)/
TAPE TESA 75640/0.4/1240/60 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R003586/ Băng keo nhựa (1000mm x 250m)/ ADHESIVE TAPE
PET75-RB107(20)K/1000/250 PAPER CORE (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R003642/ Miếng dán bán thành phẩm/SEMI SHIM SHEET
ZTAPET125-12I (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R003642/ Miếng dán bằng nhựa (dùng để Test sản
phẩm)/SEMI SHIM SHEET ZTAPET125-12I (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R003659/ Băng keo dán nhãn 7816 (280mm)/ 3M LABEL
MATERIAL 7816/0.071/280/WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R100400L-000654/ Tấm dính bụi phòng sạch, tự dính, chất
liệu polyethylen, kích thước 900*600*1.2mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R100400L-000805/ Thảm dính bụi, kích thước: 22x35 cm
(Chất liệu nhựa, loại tự dính, dùng để dính bụi bẩn) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R11-5700-0001/ Băng keo bảo vệ bề mặt FP265
(0.05x245x200000mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: R11-5700-0002/ Băng keo bảo vệ bề mặt FP223
(0.05x40x200000mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RA9-1050-00W/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RAB33518801/ (RAB33518801) (RAB36169702) Miếng dán bảo
vệ bề mặt tay cầm máy hút bụi A9,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RAB33518801/ RAB33518801 Băng dính xanh RAB33518801,
bằng nhựa PET, kích thước: 25mm*50m*10mm, hàng mới 100%. Đơn giá: 606.83266
VNĐ (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RAB34791603/ Miếng dính một mặt bằng nhựa sử dụng cho
sản xuất vỏ ốp tivi,kt:30*10*0.12mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RAB34991929/ Miếng dính một mặt bằng nhựa sử dụng cho
sản xuất vỏ ốp tivi,kt:25*8*0.12Tmm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RAF-06/ Băng keo cách điện/TAPE 3MX69X1/2-mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RAW ADHESIVE TAPE/ RY Băng keo đen dạng tấm bằng nhựa,1
mặt,không in nội dung,dán phim,10x30mm,mới 100%,NL sx TV model 32F1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RAW BUFFER * 00 00 00 RY Băng keo dạng tấm bằng nhựa,1
mặt,không in nội dung,dán che lỗ vỏ sắt,10x25mm,mới 100%,NL sx TV model 32F1
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: RAW BUFFER SPONGE TAPE *MM *MM *MM 00 00 Băng keo đen
dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán lỗ dây đen thanh
đèn,30x15mm,mới 100%,NL sx TV model 55T6 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RAW FOIL 35MM*8M*0.1MM 0.1MM 8MM 35MM YE Băng keo đen
dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán tiếp mass bo màn
hình,30x10mm,mới 100%,NL sx TV model L43S6500 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RAW OVERLAY BLU Băng keo đen dạng tấm bằng nhựa,1
mặt,không in nội dung,dán vỏ giữa bên trong che lỗ,55x20mm,mới 100%,NL sx TV
model 40SF1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC00H003-052146/ Băng dính (Dạng miếng, dùng để dán bảo
vệ linh kiện, chất liệu: nhựa vinyl, kích thước: 196*3*0.3mm) (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC2-9212-000/ Màng thấm mực (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC3-1958-000/ Tấm đệm(băng dính) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC4-3749-000/ Màng thấm mực (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC4-4977-000/ Băng dính (C)(40mm*10mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC4-5027-000/ Băng dính (75mm*90mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC4-6131-000/ Băng dính chất liệu bằng nhựa linh kiện
máy in RC4-6131-000 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC4-6356-000/ Tấm dán(bằng nhựa RC4-6356-000) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC5-0053-000/ Băng dính (C) (193mm*5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC5-0054-000/ Băng dính (C) (mm319*5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC5-0056-000/ Băng dính (C) (bằng nhựa 239mm*5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC5-4052-000/ Băng dính 2 mặt (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC606-TAPE10/ Miếng plastic dán bản mạch in tự dính
loại SWB-RC606 KW-10004GDA + SJ-19-5000CP-0 SS1, kich thước 20.5*16cm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC606-TAPE4/ Miếng plastic dán bản mạch in tự dính loại
SWB-RC606 UTIS SR J010DC SS1, kich thước 27*17.5cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC606-TAPE5/ Miếng plastic dán bản mạch in tự dính loại
SWB-RC606 ZDST-100HKB-DK+SJ-CA-750300WP-3 CS1, kich thước 17*8.5cm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC606-TAPE6/ Miếng plastic dán bản mạch in tự dính loại
SWB-RC606 ZDST-100HKB-DK+SJ-CA-750300WP-3 CS2, kich thước 18*8cm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC606-TAPE7/ Miếng plastic dán bản mạch in tự dính loại
SWB-RC606 ZDST-100HKB-T + SJ-CA-500300BP-60F CS1, kich thước 16x8.5cm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC606-TAPE8/ Miếng plastic dán bản mạch in tự dính loại
SWB-RC606 3M 4836-035+TOP Tape CS1, kich thước 19*8cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC606-TAPE9/ Miếng plastic dán bản mạch in tự dính loại
SWB-RC606 SJ-CA +TOP Tape CS1, kich thước 21*16cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC701-01/ Băng dính SJ-19-5000CP-0, dạng cuộn, khổ rộng
1050mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC701-04/ Băng dính SSE2015E-SU, dạng cuộn khổ rộng
1040mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC703-01/ Băng dính SJ-CA-1000300BP-4, dạng cuộn, khổ
rộng 1080mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC703-04/ Băng dính SSE2010E-SU, dạng cuộn khổ rộng
1040mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC703-05/ Băng dính 1100WAS#10, dạng cuộn khổ rộng
1000mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC703-TAPE04/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in
loại SWB-RC703 CEM3+MSH, kích thước:13*13cm; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC705-TAPE01/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in
loại RC705 SPONGE 100um, kích thước:236.5x125mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC705-TAPE02/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in
loại RC705 SJ-CA-1000300BP-4-SS CARRIER, kích thước:236.5x125mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC705-TAPE03/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in
loại RC705 SJ-CA-1000300BP-4-SS CARRIER STICKER (1), kích
thước:30.14x11.48mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC705-TAPE04/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in
loại RC705-PV SJ-CG2150BD + SJ-CA-17-750300WP-3 CS-PAD TAPE, kích
thước:60.5mm x5.11mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC707-TAPE01/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in
loại RC707 EPI9- MSH-MX-13MP,kích thước:25cmx14cm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC707-TAPE02/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in
loại RC707 HC-D60WH-T+KW-17501BDA, kích thước:103.88mm*37mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC707-TAPE03/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in
loại RC707 SSE2015E-SU(N), kích thước:103.88mm*37mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC801-TAPE01/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in
loại SWB-RC801 CS/SJ-CG1400B + SJ-CA-17-750300WP-3(2), kích
thước:89.74mm*11.254mm; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC801-TAPE02/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in
loại SWB-RC801 CS/SJ-CG1400B + SJ-CA-17-750300WP-3(1), kích
thước:50.03mm*11.23mm; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC801-TAPE03/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in
loại SWB-RC801 S/S-CARRIER, kích thước:122.27mm*70.36mm; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC801-TAPE04/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in
loại SWB-RC801(VINA) SS 0.6T EPOXY+BSH-MX-25MP, kích thước 25x38,5cm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC801-TAPE05/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in
loại SWB-RC801(VINA) SS/SSE2011E-SU(N)+1100WAS#10 (REV N), kích
thước:230.01mm*22.86mm; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RC801-TAPE06/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in
loại SWB-RC801(VINA) SS/SSE2015E-SU(N) (REV N), kích thước:247.03mm*122.38mm;
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RED TAPE: BĂNG KEO DÁN THÙNG (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RH007002-005398/ Băng dính nhiệt, kích thước: W10mm
xL33M, 70um, chất liệu: nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RH007002-006439/ Băng dính 2 mặt bằng nhựa, dùng dán
linh kiện, kích thước: 250mmx50m (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RH007002-006950/ Băng dính nối liệu dùng cho máy Pana
(Máy nối linh kiện), kích thước: 16mm, chất liệu nhựa (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RH007002-007286/ Miếng dính bằng nhựa PE lá mỏng loại
đã bồi PANA (12mm), kích thước 4x2.5mm, dùng để kết nối linh kiện điện tử,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RH007002-007286/ SS/ Miếng dính bằng nhựa PE lá mỏng
loại đã bồi PANA (12mm), kích thước 4x2.5mm, dùng để kết nối linh kiện điện
tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RH007002-007287/ SS/ Miếng dính bằng nhựa PE lá mỏng
loại đã bồi PANA (24mm), kích thước 4x2.5mm, dùng để kết nối linh kiện điện
tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RH007002-008023/ Băng dính cách nhiệt, (10mm, 33m,
65um, YT-130), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RH007002-212905/ Băng dính nối linh kiện 16mm dùng cho
máy Fuji (máy gắn linh kiện) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RH007002-213058/ Băng dính chịu nhiệt 20MMx33M. (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RH007002213058/ Băng dính chịu nhiệt 20MMx33M.(Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RH007002-229462/ Băng dính dán nền, KT: 100mm*33m, bằng
plastic (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RH00700F-002219/ Tấm băng dính hỗ trợ công đoạn kiểm
tra điện thoại (LJ01-00030A) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RH00700F-002220/ Tấm băng dính hỗ trợ công đoạn kiểm
tra điện thoại (LJ01-00028A) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RH00700F-002221/ Tấm băng dính hỗ trợ công đoạn kiểm
tra điện thoại (LJ01-00026A) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RH00700F-002222/ Tấm băng dính hỗ trợ công đoạn kiểm
tra điện thoại (LJ01-00024A) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RH00700F-002262/ Tấm băng dính hỗ trợ công đoạn kiểm
tra điện thoại (SM-G970/LJ01-00040A) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RI00100A-001086/ Miếng dán cố định điện thoại, chất
liệu nhựa Foam, kích thước 62.9mm*139.4mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RI00100A-001105/ Miếng dán cố định điện thoại, chất
liệu nhựa Foam, kích thước 63mm*139mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RI00100A-001244/ Miếng dán cố định điện thoại, chất
liệu nhựa Pet 188, kích thước 142mm*64mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RI00100A-001251/ Miếng dán cố định điện thoại, chất
liệu: nhựa PET 188, dùng dán cố định điện thoại, kích thước: 153.16mm*69.1mm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RI00100A-001344/ Miếng dán cố định điện thoại, chất
liệu nhựa Foam, kích thước 151.86mm*69.2mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RIACT021A/ Miếng băng dính bảo vệ dùng để sản xuất
camera điện thoại model Picasso 190x210mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RIACT022A/ Miếng băng dính bảo vệ dùng để sản xuất
camera điện thoại (10mm*10mm), model Picasso (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RIACT023A/ Miếng băng dính bảo vệ dùng để sản xuất
camera điện thoại (kt: 10mm*10mm), model HZ3 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RIACT025A/ Miếng băng dính bảo vệ dùng để sản xuất
camera điện thoại (10mm*10mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RIACT026A/ Miếng băng dính bảo vệ dùng để sản xuất
camera điện thoại (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RIACT027A/ Miếng băng dính bảo vệ dùng để sản xuất
camera điện thoại,kt: 10mm*10mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RIN06/ Màng bảo vệ tự dính, 307000921572 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RM-0069/ Băng dính hai mặt bằng plastic, dùng để sản
xuất miếng dán nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RM04-000201A/ Tấm dính bản mạch in của camera quan sát.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RM04-001010A/ Tấm dính mặt trước bản mạch in của đầu
thu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RM04-001010B/ Tấm dính mặt trước bản mạch in của đầu
thu,bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RM04-001020A/ Tấm dính dùng cho đầu thu, bằng nhựa.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RM04-001039A/ Miếng dính dùng cho camera quan sát bằng
nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RM04-001040A/ Băng dính RM04-001040A. hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: RM04-001053A/ Tấm dính bằng Poron dùng cho camera quan
sát, đường kính 3.9mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RM04-001071A/ Băng dính RM04-001071A, bằng nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RM04-001072A/ Băng dính RM04-001072A, bằng nhựa. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RM04-001075A/ Băng dính esd chống bụi sensor pet 0.9t,
bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RM04-001091A/ Miếng dán bảo vệ kính dùng cho camera
quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RM04-001098A/ Tấm dính dùng cho camera quan sát. hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RM04-001105A/ Băng dính dùng cho camera quan sát. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RM04-001107A/ Tấm dính bảo vệ dùng cho camera quan sát.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RM-0630/ Băng dính bằng nhựa Foam, dùng để sản xuất
miếng dán nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RM-0819/ Băng dính bằng nhựa, dùng để sản xuất miếng
dán nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RM-1219/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PET, dùng để sản
xuất miếng đệm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RM-1692/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, kích thước bản
rộng lớn hơn 20cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RM-3105/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PET, dùng để sản
xuất miếng dán nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RM-3243/ Băng dính bằng nhựa, dùng để sản xuất miếng
dán nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RM-3390/ Tấm film tự dính bằng plastic dùng để sản xuất
miếng đệm, bản rộng lớn hơn 20cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RM-3448/ Băng dính bằng nhựa PET, dùng để sản xuất
miếng dán nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RMF CLOCK FRONT/ Băng dính CLOCK CUSHION BRACKET FRONT,
kích thước 155mm x 6mm x 0.6T. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RMF CLOCK SHEET/ Băng dính CLOCK SHEET BRACKET, kích
thước 136mm x 22.9mm x 0.2T. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RMF GH88-00889A/ Băng dính dùng cho linh kiện, vỏ điện
thoại di động RMF GH88-00889A (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RMF TV101WUM-NSO/ Băng dính cố định sản phẩm,
TV101WUM-NSO (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RO-A-14/ Băng dính 95-15 1ROL15M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RO-A-14/ Băng dính B310 (400mmx200m) 1ROL200M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RO-A-14/ Băng dính E-025 1ROL2M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RO-A-14/ Băng dính P110W(1250mmx200m) 1ROL200M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RO-A-14/ Băng dính V20 0.1 x 8 w x 5m 1ROL5M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RO-A-215/ Băng Tepra SC18Y (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RO-B-398/ Băng dính CCT-20-C (20m/Roll), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: RO-B-398/ Băng dính SPV-201SR (510mm*100m/roll)
(2roll/case), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RO-B-398/ Băng dính YR3738WP50 1roll50met, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RS-035/ Băng dính nhám bằng nhựa tổng hợp, không ở dạng
cuộn, khổ 100mm, dùng để sản xuất giầy. Chưa qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RUB.01000000BK519/ Băng dính mềm dạng xốp, kích thước:
35*10*0.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RUB.01000000BK743/ Băng dính mềm dạng xốp, kích thước:
405*5*0.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RUB.01000000BK745/ Băng dính mềm dạng xốp, kích thước:
20*8*0.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RUB.01000000BK746/ Băng dính mềm dạng xốp, kích thước:
Phi 8*0.8mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RUB.01000000BK747/ Băng dính mềm dạng xốp, kích thước:
205*15*0.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RUB.04000000BK039/ Băng dính mềm dạng xốp, kích thước:
40*8*1mm 18. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RUB.07000000BK061/ Băng dính mềm dạng xốp, kích thước:
65*32*2mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RUB.07000000BK062/ Băng dính mềm dạng xốp, kích thước:
50*15*2mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RUB.07000000BK063/ Băng dính mềm dạng xốp, kích thước:
55*13*2mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RUB.07000000BK064/ Băng dính mềm dạng xốp, kích thước:
65*13*2mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RUB.07000000BK065/ Băng dính mềm dạng xốp, kích thước:
75*10*2mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RYO-5000-NS/ Keo hai mặt NITTO/ 5000 NS/ 1050mmx50m-
Double-sided Adhesive Tape/ NITTO/ 5000 NS/ 1050mmx50m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RYO-LIN-05./ Băng keo hai mặt (480x10m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RYO-LIN-09./ Băng keo hai mặt (480x10m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RYO-R200-18/ Băng keo 2 mặt R200 18MM (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RYO-R200-25/ Băng keo 2 mặt R200 25MM (nk) |
|
- Mã HS 39199099: RYO-WB-0.3/ Keo hai mặt trắng- xanh 0.3t/ 500x970mm-
Double- sided Adhesive Tape/ White Blue/ 0.3t/ 500x970mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-003-003/ Băng dính hai mặt, mã: #8616V, quy cách:
1000mm*50m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S011/ Băng dính 1 mặt, (A71S 5G V2 TAPE1) (MA300003692)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: S017/ Băng keo 10mm (1 cuôn 70 yard) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S017/ Băng keo 72mm (1 cuôn 80 yard) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S022-00052A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S022-00055A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00016A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00018A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00019A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00027A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00029A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00039A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00040A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00045A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00048A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00053A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00070A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00071A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00081A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00082A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00084A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00085A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00088A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00089A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00090A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00093A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00093B/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00094A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00095A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00109A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00111A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00114A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00114B/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00115A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00118A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00129A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00130A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00131A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00136A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00137A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00151A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00152A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00164A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00165A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00172A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00183A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00186A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00188A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00192A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00192B/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00193A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00196A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00197A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00198A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
DTDD. Kích thước:29.03x35.33mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00212A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00213A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00217A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00223A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00225A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00226A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00227A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00228A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00236A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00237A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00245A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00246A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00249A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00251A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00259A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00260A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00261A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00264B/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00267A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00271A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00272A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00275A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00276A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00277A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00278A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00279A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00279B/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00282A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00284A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S029-00284B/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S034/ Màng PE 50cm 2.4kgx50cmx17mic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S047/ Keo cuộn(băng,dải tự dính bằng Nylon, khổ 22mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-1003/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-1322/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S18-1/ Băng keo các loại- 1 Cuộn 80 yds (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-2/ Băng keo(15mm x 50m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-2/ Băng keo(50mm x 50m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-2/ Băng keo(7 cm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-2/ Băng keo(7.2 cm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-2090/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-2091/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-2377/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-2529A-1/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-2635/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-2672/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-2673/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S27/ Miếng xốp tự dính các loại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-2719A-1/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-2722-1/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-2751/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-2953/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-2954/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-2978/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-2986/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-3290/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-3304/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-3392-1/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-3917/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-3994/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-4043/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-4373/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-4444/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-4459/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-4926B/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S50765340/ Nhãn dán nhiệt bằng nhựa LOGO SILVER PU
WAPEN TNF 5.8CM (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S50766467/ Seam dán bằng nhựa 3MIL CLEAR 58"
(D3-3) MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S50766468/ Seam dán bằng nhựa 4MIL CLEAR 60"
(A1-4) MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S6/ Băng dính các loại (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S6/ Băng dính nhựa 0.13mmX19mmX20m (1 cuộn 20m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-619A/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-829A/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-842A/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-843A/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-891/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-892A/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-892B/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-893A/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-894A/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-961/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SAC-019/ Miếng dán hai mặt 308000433660 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SAE2150101A/ Băng keo dán linh kiện (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SAM37/ TAPE.Băng dính chống tĩnh điện màu bạc,
25mm*50m.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Sample Màng dính bảo vệ Hitarex D7730, kích thước
395mm*50m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SanitaryTape/ Miếng dán đũng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SB-1030DCA/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày
30micromet, hàng mới 100%; KT:1000m*100m*2R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SB-1045SBF/ Băng dính một mặt dùng cho điện thoại di
động mã SB-1045SBF,kích thước:1000mm*200M.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SB-1100W/ Màng nhựa PET tự dính, dạng cuộn, dày 0.1mm-
Hàng mới 100%; KT:1000mm*100m*1R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SB-4060SWA-1/ Màng nhựa tự dính, dạng cuộn, độ dày
0.06mm- Hàng mới 100%; KT:1000m*100m*4R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SB-5015N/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 0.05 mm-
Hàng mới 100%; KT:1000m*100m*2R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SB-5020N/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 0.05 mm-
Hàng mới 100%; KT:1000m*100m*2R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SB-6022/ Băng dính từ nhựa PET, dạng cuộn, mã
SB-6022(L25), kt 260mm*162m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SB-8022/ Băng dính từ nhựa PET, dạng cuộn, mã
SB-8022(L25), kt 260mm*120m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SB-8132/ Băng dính từ nhựa PET, dạng cuộn, mã
SB-8132(L25), kt 260mm*153m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SB-8233(L25)/ Màng nhựa PET tự dính dạng cuộn, độ dày
0.05mm; KT:260mm*271m*2R/L- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SBK000169A/ Băng dính bằng nhựa (dạng chiếc,
KT:3.71mm*4.0mm*0.15mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SBK000170A/ Băng dính bằng nhựa (dạng chiếc,
KT:5.21mm*6.65mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SBMB0100GBKC/ Tem bằng plastic đã in dùng cho khóa điện
tử model SHS-P710 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SBMB0140GWHA/ Tem nhãn các loại bằng plastic đã in dùng
dán lên khóa điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SBMB0170HBKA/ Tem bằng plastic đã in dùng dán lên khóa
điện tử model SHP-DP710, kt (39*10) mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SBMB0340GBKA/ Tem bằng plastic đã in dùng dán lên khóa
điện tử model SHS-P910FMG/DS, kt (39*10) mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SBN000165A/ Băng dính bảo vệ hai mặt, bằng nhựa (dạng
chiếc, KT: 16.39mm*10.87mm*0.3mm).Mục số 01 trên CO form KV:C010-20-0018481.
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SBN000283A/ Băng dính, dạng chiếc (kích thước:
26.79*6.68*0.2mm). Mục số 01 trên CO form D:VN-VN 20/01/17214 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SBN000317A/ Băng dính bằng nhựa, dạng chiếc (KT:
3.5mm*4.3mm*0.76mm).Mục số 01 trên CO form KV: K001-20-0399459 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SBN000402A/ Băng dính bằng nhựa dạng chiếc (dùng đệm
phím bấm điện thoại di động),VP0059TSC,KT:3.5mm*3.5mm*0.05mm.Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SBP000673A/ Băng dính bằng nhựa, dạng chiếc (KT:
3.0mm*3.0mm*0.12mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SBP000674A/ Băng dính bằng nhựa, dạng chiếc
(KT:13mm*5mm*0.11mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SBP000699A/ Băng dính bằng nhựa (dạng chiếc,
KT:14.7mm*9.5mm*0.1mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SBSF0010ONTA/ Băng dính hai mặt cố định mặt trước (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SCA000012A/ Băng dính bằng nhựa (dạng chiếc,kích
thước:5.1mm*3.3mm).Mục số 03 trên CO form KV: K001-20-0433308 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SCH000021A/ Băng dính bằng nhựa dạng chiếc
(KT:7.84mm*4.0mm*0.27mm).Mục số 02 trên CO form KV: K001-20-0405008 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SCH000022A/ Băng dính bằng nhựa dạng chiếc
(KT:7.26mm*3.96mm*0.267mm).Mục số 02 trên CO form KV: K001-20-0399459 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SCH000025A/ Băng dính bằng nhựa dạng chiếc,kích
thước:3.31mm*3.2mm*0.46mm,VP0057TSC.Hàng mới 100%.Hãng SX:W.L.GORE &
ASSOCIATES. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SCREEN/ Màng chắn tự dính được làm bằng nhựa. hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SCU000010A/ Băng dính bằng nhựa, dạng chiếc (KT:
95.0mm*90.0mm*0.058mm)Mục số 02 trên CO form D:VN-VN 20/01/17214 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SD18B/ Băng keo-TEPRA TAPE (18mm*8m), Phục vụ cho các
hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SD18G/ Băng keo-TEPRA TAPE (18mm*8m), Phục vụ cho các
hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SDK8210T/ Băng dính hai mặt (1020MM*100M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SD-SMA-007/ Tấm dính bụi 24''x36''-, 10 tấm/ thùng.Hàng
mới 100%.SD-SMA-007 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SD-SPV-009/ Miếng lót linh kiện/SWT-20+R (285mmx200m)
LIGHT BLUE(1cuộn200 mét) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SD-SPV-100/ Miếng lót linh kiện/SWT-20 + R (345mm x
200m)/ LIGHT BLUE(1cuộn200 mét) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SE/ Deal dán dùng chú thích sản phẩm- PUSSYUSEAL
(P67-003020) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SEAL/ Miếng dán (kích thước 20mm*4mm) F530040910A (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SEAL/ Miếng dán nhựa (kích thước 15mm*4.5mm) 3532003010
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SEAL/ Miếng dán nhựa 100468656 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SEAL/ Miếng dán nhựa F530023700 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SEAL/ Miếng dán(kích thước 20mm*4mm) F530040910A (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Seam dán (MF500NTD ADHASIVE SHEET), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Seam dán (MOB50S), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: seam tape/ Seam dán đường may, bằng plastic có dính,
dùng để chống thấm nước 2cm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SEKISUI#SN-T08-0.08T/ Màng dính, khổ rộng 1000mmW (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SEMCG-SL-00096-ALF/ Băng keo nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SEMCG-SL-00108-ALF/ Băng keo nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SEMCG-SL-00110-ALF/ Băng keo nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SET-005/ Băng dính bằng
nylon&PET#25W10.5YL-LF(3INCH)&0.40761&hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SET-105/ Băng dính&H NF-1000 DOME
SHEET&M06-001035&hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SET-105/ Băng dinh&NF-2000_COVER
SHEET(64.8X46.2)&M06-001028&hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SET-110/ Tem tự dính bằng nilon&NC-6000 IO
SHEET_WHITE&M06-001025&hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SET-223/ Tem nhãn hiệu (bằng nhựa)&ETC:NAMEPLATE
E-POS(EASYCHECK)&X05-001002&hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SF000022A/ Băng dính bảo vệ bằng nhựa (dạng chiếc, KT:
2.6mm*3.8mm*0.4mm).Mục số 01 trên CO form KV:C010-20-0017202 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SF000610A/ Băng dính bảo vệ một mặt, bằng nhựa (dạng
chiếc, KT: 15.75mm*14.50mm*0.37mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SF000800A/ Băng dính bằng nhựa, dạng chiếc (KT:
43.41mm*2.81mm*0.2mm).Mục số 01 trên CO form KV:C010-20-0019055. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SF000848A/ Băng dính bảo vệ một mặt, bằng nhựa (dạng
chiếc, KT: 8.14mm*7.64mm*0.55mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SF001333A/ Băng dính bằng nhựa, dạng chiếc (KT:
25.96mm*23.94mm*0.1mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SF001334A/ Băng dính bằng nhựa, dạng chiếc (KT:
6.44mm*5.58mm*0.1mm).Mục số 02 trên CO form KV:C010-20-0017934 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SF001353A/ Băng dính bằng nhựa, dạng chiếc (KT:
20.03mm*13.7mm*0.2mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SF001633A/ Băng dính bằng nhựa (dạng chiếc, KT:
4mm*8.5mm*0.7mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SF001787A/ Băng dính bảo vệ hai mặt, bằng nhựa (dạng
chiếc,KT:40.65mm*117.26 mm*0.08mm).Mục số 01 trên CO form KV:C010-20-0019590
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SF001788A/ Băng dính bằng nhựa (dạng chiếc,
KT:12.34mm*12.05mm*0.05mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SF001789A/ Băng dính bằng nhựa (dạng chiếc,
KT:9.46mm*3.31mm*0.2mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SF001790A/ Băng dính bằng nhựa, dạng chiếc (KT:
50.55mm*69.85mm*0.1mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SF001926A/ Băng dính bảo vệ một mặt, bằng nhựa (dạng
chiếc, KT:8.2*5.52*0.05mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SF002283A/ Băng dính bằng nhựa, dạng chiếc
(KT:73.42mm*158.93mm*0.2mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SF002288A/ Băng dính bằng nhựa, dạng chiếc
(KT:43.60mm*102.33mm*0.05mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SF002657A/ Băng dính bằng nhựa (dạng chiếc, KT:
5.24mm*5.0mm*0.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SF002687A/ Băng dính bằng nhựa (dạng chiếc, KT:
63.49mm*70.64mm*0.2mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SF002736A/ Băng dính bằng nhựa (dạng chiếc, KT:phi
6.09mm*0.2mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SF3A9311-P/ Tấm ốp bằng nhựa của máy dập ghim (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SF3A9341-P/ Tấm đệm nhựa cảm biến của máy dập ghim (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SF-5028G/ Băng dính SF-5028G (490mmx100mx1r) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-FILM/ Băng dính bảo vệ các cực điện trên tấm phim cảm
biến ITO dạng Film, Rộng: 540mm, dài: 150m, (MU02-C50027), nhà SX: LG Chem,
Ltd, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-FS400-G9900/ Màng nhựa có chất dính
(0.35MM*490MM*690MM (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SG00282/ Tấm nhựa mỏng 1 mặt có phủ keo dùng dán lên
PCB để cách điện cho PCB, kích thước (236.2*328.1*0.215)mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV005/ Băng dính trong loại 8340R, khổ rộng 1050mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV008/ Băng dính 2 mặt loại AD100, khổ rộng 1000mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV009/ Băng dính 2 mặt loại AD50, khổ rộng 1000mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV014/ Băng dính loại JY-30H, khổ rộng 1250mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV015/ Băng dính loại DSV-5005C, khổ rộng 210mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV019/ Băng dính Silicone SX-2000 (Silicon Tape), khổ
rộng 1020mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV056/ Băng dính 2 mặt loại TESA#4972, khổ rộng 1250mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV067/ Băng dính loại #7538BS, khổ rộng 1060mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV070/ Băng dính loại JY-90H, khổ rộng 1250mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV105/ Băng dính loại LDTS-P45003-130-200-005-01, khổ
rộng 130mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV121/ Băng dính loại CW02A, khổ rộng 1050mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV125/ Băng dính loại YC-20GA(0.1mm, Green, AS), khổ
rộng 1080mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV127/ Băng dính loại ST-AS5714(L50), khổ rộng 1040mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV129/ Băng dính loại OS10-030FED, khổ rộng 1080mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV131/ Băng dính loại SJ-200(100), khổ rộng 1050mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV133/ Băng dính loại INNO-GPA-1H15FK, khổ rộng 1050mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV134/ Băng dính loại #7508BS-1, khổ rộng 1060mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV135/ Băng dính loại G05(0.25mm), khổ rộng 1200mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV142/ Băng dính loại JWT-8125SR, khổ rộng 1000mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV157/ Băng dính loại YKR-7601, khổ rộng 1080mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV158/ Băng dính loại STN1050PWT, khổ rộng 1000mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV162/ Băng dính loại TESA#4982, khổ rộng 1372mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV180/ Băng dính loại TESA#4965, khổ rộng 1372mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV195/ Băng dính loại DYT-9703ASB, khổ rộng 1050mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV199/ Băng dính loại A8150, khổ rộng 1000mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV209/ Băng dính loại DYT-9710ASB, khổ rộng 1050mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV211/ Băng dính loại YKP-A90AS, khổ rộng 1060mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV213/ Băng dính loại YT-345H, khổ rộng 1000mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV214/ Băng dính loại TAPEX 5239, khổ rộng 1000mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV215/ Băng dính loại OS50-003SH, khổ rộng 1080mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV230/ Băng dính loại ST-854GFL, khổ rộng 1040mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV239/ Băng dính loại FL-75BMM, khổ rộng 1090mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV247/ Băng dính loại DTS-204(BLACK), khổ rộng 1200mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV250/ Băng dính loại ST-5509AS(L50), khổ rộng 1040mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV262/ Băng dính loại #7501AS, khổ rộng 1070mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV264/ Băng dính loại TESA#51965, khổ rộng 1240mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV268/ Băng dính loại DYT-2410UAS, khổ rộng 215mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV270/ Băng dính loại TAPEX S4905F, khổ rộng 1000mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV276/ Băng dính loại TESA#67210, khổ rộng 1250mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV283/ Băng dính loại SB-6022(L25), khổ rộng 260mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV312/ Băng dính loại S7243, khổ rộng 1140mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV314/ Băng dính loại YT-6930B, khổ rộng 1200mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV325/ Băng dính loại #7501GASD, khổ rộng 1050mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV331/ Băng dính loại PF-04A, khổ rộng 345mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV335/ Băng dính loại TP1005B, khổ rộng 1000mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV339/ Băng dính loại NDFOS 610SNT, khổ rộng 1040mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV341/ Băng dính loại DSS-P0105D5, khổ rộng 1050mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV342/ Băng dính loại TTI 2100MAS#05, khổ rộng 1000mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV343/ Băng dính loại CPA050J-BK, khổ rộng 1020mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV349/ Băng dính loại 3M 8804N, khổ rộng 550mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV365/ Băng dính loại JYS-003GAS, khổ rộng 1060mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV393/ Băng dính loại TTI2100GDR#50E, khổ rộng 1000mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV394/ Băng dính loại DYT-6211ASW, khổ rộng 1050mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV418/ Băng dính loại PT-N012DC, khổ rộng 500mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV422/ Băng dính loại YKS-B7505AS, khổ rộng 1060mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV431/ Băng dính loại SF-250N, khổ rộng 740mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV438/ Băng dính loại YKR-3502GA, khổ rộng 1080mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV439/ Băng dính loại ECO-70B(0.05T), khổ rộng 930mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV448/ Băng dính loại ST-5702AS(L50), khổ rộng 1040mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV449/ Băng dính loại YT-50SRE 10BD, khổ rộng 1000mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV461/ Băng dính dạng dải loại B6001-EX, khổ rộng
1240mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV475/ Băng dính loại DYT-0103ASB-175, khổ rộng 1070mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV477/ Băng dính loại SB-8132(L25), khổ rộng 260mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV481/ Băng dính loại TS5120S, khổ rộng 1000mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV483/ Băng dính loại YT-2103CE, khổ rộng 1000mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV498/ Băng dính dạng cuộn loại CS9861UD, khổ rộng
1120mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV509/ Băng dính dạng cuộn loại JV-7502L, khổ rộng
1080mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SGV512/ Băng dính loại KSC-8003HR, khổ rộng 1080mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SHE-CS-122/ Tấm Decal màu đỏ 1010mm/ Sheet/ CS-122/
Red/ 1010mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SHE-CS-524/ Tấm Decal màu xanh 1010mm/ Sheet/ CS-524/
Blue/ 1010mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SHEET-2/ Màng bằng nhựa tự dính, kt 2 8.5*3.4*0.325,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SI2765SP-STF01/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in
loại SI2765 V02(MP)-(2L)CL, kích thước:250x 75mm; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SI2765SP-STF02/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in
loại SI2765 V02(MP)-(1L)CL, kích thước:250x 75mm; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SILICON TAPE 5-500/ Băng dính silicon KT 5mm x 500m
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Simili xanh 1m-Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-00841B/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-00908B/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-01652A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-01653A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-01713A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-01790A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-02029A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-02031A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-02037A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-02038A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-02084A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-02085A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-02261A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-02265A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-02266A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-02375A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-02376A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-02377A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-02396A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-02398A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-02459A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-02585A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-02586A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-02676A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-02677A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-02692A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-02693A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-02715A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-02716A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-02729A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-02733A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-02736A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-02737A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-02738A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-02739A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-02844A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-02845A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50061A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50062A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50064A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50078A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50086A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50110A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50137A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50138A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50167A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50168A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50235A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50253A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50274A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50275A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50276A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50283A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50283B/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50284A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50287A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50322A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50327A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50329A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50331A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50341A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50343A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50344A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50350A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50351A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50352A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50358A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50361A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50362A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50363A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ02-50364A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ74-00051A/ Băng dính cách điện dạng miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ-7501/ Băng dính một mặt dạng cuộn SJ-7501, KT:
1060mm*300M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ-7502F/ Băng dính một mặt dạng cuộn SJ-7502F.
KT:1060mm*100M*1roll (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJ-7503F/ Băng dính một mặt dạng cuộn SJ-7503F, KT:
1060mm*200M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SJNK16/ DÂY NHÁM DÍNH- VELCRO LOOP/HOOK 50MM WHITE (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SK-T20/ Băng dính dạng cuộn SB-1041SBF-KP(double).Kích
thước 1000mm x 100m x 0.04T. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SL.004/ Băng dính nhựa hai mặt (chiều rộng trên 20cm)
(Băng keo 2 mặt 3M 55280, kích thước 1 cuộn 1200mmx50m, số lượng 1 cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SL.088/ Băng dính nhựa một mặt (chiều rộng trên 20cm)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SL.309/ Băng dính nhựa một mặt 31C (chiều rộng 28cm)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SL0021/ Nhãn dán bằng nhựa 217 x 12 mm SL0021 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SL0069/ Nhãn dán bằng nhựa 170 x 40mm SL0069 (nk) |
- |
- Mã HS 39199099: SL0070/ Nhãn dán bằng nhựa 170 x 40mm SL0070 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SL0241/ Nhãn dán bằng nhựa 195 x 44 mm SL0241 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SL-111/ Băng dính, chiều rộng không quá 20cm. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SL-115/ Màng Vinyl đã định hình (có băng dính). Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SL16/ Túi Nilon (NK) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SL16/ Túi Nilon (NK) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SL-3175/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 75
micromet, hàng mới 100% kt: 220mmX500MX16R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SM017MJXC/ Băng keo dạng cuộn PCT#647W13.5 (01 Cuộn 01
Cái) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-A305J OC B0100002619-MRB-01-CL0001-1/ Băng dính gắn
lên bản mạch in mềm chưa gia côngSM-A305J OC B0100002619-MRB-01-CL0001-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-A307FN DIV IN TAPE/ Miếng băng dính 2 mặt dùng để
gắn linh kiện cho mạch in SM-A307FN DIV IN TAPE.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-A307FN GPS TAPE/ Miếng băng dính 2 mặt dùng để gắn
linh kiện cho mạch in SM-A307FN GPS TAPE.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-A307FN MAIN1 REMOVAL/ Miếng dán bằng nhựa dùng để
làm cứng bản mạch in SM-A307FN MAIN1 REMOVAL.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-A307FN MAIN1 TAPE1/ Miếng băng dính 2 mặt dùng để
gắn linh kiện cho mạch in SM-A307FN MAIN1 TAPE1.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-A307FN MAIN1 TAPE2/ Miếng băng dính 2 mặt dùng để
gắn linh kiện cho mạch in SM-A307FN MAIN1 TAPE2.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-A505F OC B0100002219-MRA-B1-CL0001-1/ Băng dính gắn
lên bản mạch in mềm chưa gia côngSM-A505F OC B0100002219-MRA-B1-CL0001-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-F916 SIS1119J00108/ Băng dính gắn lên bản mạch in
mềmchưa gia côngSM-F916 SIS1119J00108 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-G973F WPC TOP TAPE/ Miếng dính chưa in SM-G973F WPC
TOP TAPE dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-G975U SB0127300218-MDA-B1-CL0002-1/ Băng dính gắn
lên bản mạch in mềmchưa gia côngSM-G975U SB0127300218-MDA-B1-CL0002-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-G975U SU B0127300218-MDA-A1-CL0002-1/ Băng dính gắn
lên bản mạch in mềm chưa gia côngSM-G975U SU B0127300218-MDA-A1-CL0002-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-G977U SUB B0127300219-MDA-A1-CL0002-1/ Băng dính gắn
lên bản mạch in mềm chưa gia công SM-G977U SUB B0127300219-MDA-A1-CL0002-1
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-J500F EAR B0100002718-MHA-A1-PP0001-1/ Miếng nhựa
dùng để gắn kết giữa các lớp của bản mạch in chưa gia công SM-J500F EAR
B0100002718-MHA-A1-PP0001-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SMJ5805/ Băng dính hai mặt (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SMJ7910/ Băng dính hai mặt (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-M307F UB0127301120-MRA-01-CL0002-1/ Màng coverlay
dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch inchưa gia côngSM-M307F
UB0127301120-MRA-01-CL0002-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-M307F US B0100008719-MRA-01-CL0002-1/ Băng dính gắn
lên bản mạch in mềm chưa gia côngSM-M307F US B0100008719-MRA-01-CL0002-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-N976B WPC TOP TAPE/ Miếng dính chưa in loại SM-N976B
WPC TOP TAPE dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SMT19YQ900SHEET82/ Băng keo nhựa 1 mặt tự dính dùng cho
bảng mạch in-SHEET-LM63-00278A, dạng miếng, size: 500*361mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SMT202006269/ Băng dính nối linh kiện SMT màu vàng,
8mm, đục lỗ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SMT20YQ90TSHEET55/ Băng keo nhựa 1 mặt tự dính dùng cho
bảng mạch in-SHEET LM63-00323A, dạng miếng, size: 243*336 mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SMT20YQ90TSHEET65/ Băng keo nhựa 1 mặt tự dính dùng cho
bảng mạch in-SHEET LM63-00322A, dạng miếng, size: 281*392 mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SMT20YQ90TSHEET75/ Băng keo nhựa 1 mặt tự dính dùng cho
bảng mạch in-SHEET LM63-00324A, dạng miếng, size: 460*331 mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SMT20YQ90TSHEET85/ Băng keo nhựa 1 mặt tự dính dùng cho
bảng mạch in-SHEET LM63-00325A, dạng miếng, size: 527*376 mm-mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-T307U LB0100013019-MRA-01-CL0001-1/ Màng coverlay
dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch in chưa gia công SM-T307U
LB0100013019-MRA-01-CL0001-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-T377AHOB0100002515-MDA-01-CL0002-1/ Màng coverlay
dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch inchưa gia
côngSM-T377AHOB0100002515-MDA-01-CL0002-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-T515 EARJ B0111900619-MHA-01-PP0001-1/ Miếng nhựa
dùng để gắn kết giữa các lớp của bản mạch in chưa gia công SM-T515 EARJ
B0111900619-MHA-01-PP0001-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-T515 LCD B0111900819-MRA-01-CL0001-1/ Băng dính gắn
lên bản mạch in mềm chưa gia côngSM-T515 LCD B0111900819-MRA-01-CL0001-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-T545 POG B0111901819-MDA-01-CL0001-1/ Băng dính gắn
lên bản mạch in mềm chưa gia côngSM-T545 POG B0111901819-MDA-01-CL0001-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-T597 SD S B0111900419-MHA-A1-CL0001-1/ Băng dính gắn
lên bản mạch in mềm chưa gia công SM-T597 SD S B0111900419-MHA-A1-CL0001-1
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-T725 MIB0100000319-MDA-B1-CL0001-1/ Màng coverlay
dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch inchưa gia côngSM-T725
MIB0100000319-MDA-B1-CL0001-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-T865 B0131200119-MHA-01-CUS0001-1/ Băng dính gắn lên
bản mạch in mềm chưa gia côngSM-T865 B0131200119-MHA-01-CUS0001-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-T865 NEB0100005319-MRA-A1-CL0001-1/ Màng coverlay
dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch inchưa gia côngSM-T865
NEB0100005319-MRA-A1-CL0001-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-T865 WAC B0100006219-MRA-01-CL0001-1/ Băng dính gắn
lên bản mạch in mềm chưa gia côngSM-T865 WAC B0100006219-MRA-01-CL0001-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SM-T865PEND B0100006319-MSA-01-CL0001-1/ Băng dính gắn
lên bản mạch in mềm chưa gia côngSM-T865PEND B0100006319-MSA-01-CL0001-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SMTFL30LFDSHEET85A/ Băng keo nhựa 1 mặt tự dính dùng
cho bảng mạch in-SHEET-LM63-00132A, dạng miếng, size: 368.4 x 512.0 x 0.21 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SMTFL30LFDSHEET85B/ Băng keo nhựa 1 mặt tự dính dùng
cho bảng mạch in-SHEET LM63-00256A, dạng miếng, size: 368.4*512*0.21mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SMTQ8FVESHEET75/ Băng keo nhựa 1 mặt tự dính dùng cho
bảng mạch in-SHEET-LM63-00267A, dạng miếng, size: 324.6*452.6mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SMTQ90SHEET82/ Băng keo nhựa 1 mặt tự dính dùng cho
bảng mạch in-SHEET-LM63-00263A, dạng miếng, size: 356*493mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SMTQ90SHEET85/ Băng keo nhựa 1 mặt tự dính dùng cho
bảng mạch in-SHEET-LM63-00264A, dạng miếng, size: 522.6*376.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SN101113/ Băng dính hai mặt (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SN13/ Băng dính hai mặt, CHZ-0748ZZZ-ZA (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SN302508/ Miếng dính bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SN302509/ Miếng dính bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SN-N10-0.1T (1200)/ Băng dính 2 mặt khổ 1200mm (W) x
100m (L) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SO1920SP-STF01/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in
loại SO1920 V04(MP)-(1L)CL-1, kích thước:250x 140mm; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SO1920SP-STF02/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in
loại SO1920 V04(MP)-(2L)CL-1, kích thước:250x 140mm; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SO1920SP-STF03/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in
loại SO1920 V04(MP)-(2L)KT-1, kích thước:250x140mm; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SO-FTE-056/ Miếng đỡ con hàng bằng nhựa/INSULATING
THERMIC SUPPORT HEAD WELDING 02051465 INV 404400011761 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SOKEN/ Băng dính hai mặt soken A-7720D làm sạch khuôn
in: 350mm*50m*10cuộn. (là VT tham gia trực tiếp QTSX nhưng k cấu thành thực
thể SPXK nên k XĐĐM đc).Đơn Giá 1,900,000đ/cuộn.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện miếng băng dính nhựa lắp ráp
máy phân loại tiền 4P078336-001-00. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SOTA-LK-NHUA/ Nhãn dán bằng nhựa lắp ráp máy phân loại
tiền 4P079425-002-00. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SOTA-LK-NHUA/ Nhãn dính bằng nhựa lắp ráp máy phân loại
tiền 4P076477-002-00. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SP003/ Màng PVC 54/56" (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SP-16917/ Băng dính chịu nhiệt bằng nhựa, kích thước:
40mmx5m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SP-16918/ Băng dính chịu nhiệt bằng nhựa, kích thước
19mmx10m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SP-491AS/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 0.073mm-
Hàng mới 100%; KT:223mm*500m*12R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SPF002/ Dải băng dán đường may chất liệu nhựa
ST503-20MM. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SPK37/ Miếng dán cách điện bằng nhựa 308000441041 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SPNG/ Miếng dính WA1073B01A (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SPNG/ Miếng dính WA1081A01A (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SPNG/ Miếng dính WA595A01 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SPNG/ Miếng dính WH532A01B (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SPNG/ Miếng dính WH8784A37A (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SPNG/ Miếng dính WL1351A62A (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SPNG-1/ Miếng dính WH8845B14A (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-POL/ Băng dính dán mặt trên sản phẩm, 42.99 x
100.18mm, 0.104T, (MU02-S00056D), nhà SX: Nitto, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SPONGE ROUND-- 50000MM 7MM 0.15MM RY Băng keo đen dạng
tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán bảo vệ màn hình cạnh,50mx7mm,mới
100%,NL sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SPONGE STRIPE-- 1215MM 2.5MM 0.5MM RY Băng keo trắng
dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung2.5x0.5mm, mới 100%, NL sx TV model
55T6 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SPONGE STRIPE-- 18MM 20MM 0.2MM RY Băng keo trắng dạng
tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung 20x18mm, mới 100%, NL sx TV model 50T6
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SPONGE STRIPE-- 30MM 10MM/MM RY Băng keo trắng dạng tấm
bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,30x10mm, mới 100%, NL sx TV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SPONGE STRIPE-- 419.3MM 10MM 0.03MM RY Băng keo đen
dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán bảo vệ màn hình cạnh
phải,490x10mm,mới 100%,NL sx TV model L40D3000 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SPONGE STRIPE-- 700MM 3.0MM 0.8MM RY Băng keo trắng
dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,3x0.8mm, mới 100%, NL sx TV model
55T6 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SPONGE STRIPE-- RY Băng keo dạng tấm bằng nhựa,1
mặt,không in nội dung,tiếp mass bo màn hình,10x25mm,mới 100%,NL sx TV model
32F1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SPONGE-3M/ Băng dính 2 mặt; kích thước 120*5000 cm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SPONGE-CU/ Băng dính chống tĩnh điện COMMON CONDUCTIVE
TAPE; kích thước 120*5000cm; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SPV-363EP/ Băng keo nhựa 01 mặt (ng.liệu) không in
hình, chữ 1250mm x 100m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SPV-364CK2/ Băng keo nhựa 01 mặt (ng.liệu) không in
hình, chữ 1250mmx100m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SPV-A-6050(200M)/ Băng keo nhựa 1 mặt (ng.liệu) không
in hình, chữ 1250mmx200m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SPV-C-600/ Băng keo nhựa 01 mặt (ng.liệu) không in
hình, chữ 1250MMX100M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SPXK-1335/ Miếng băng dính dán bảo vệ linh kiện điện tử
loại GH02-18791A(Tái nhập từ mục hàng 02 TK số 302736940830/E42) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SPXK-1344/ Miếng băng dính dán bảo vệ linh kiện điện tử
loại GH02-18905A(Tái nhập từ mục hàng 01 TK số 302920695840/E42) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SRA060SD/ Băng dính SRA060SD Poron tape 500mm*100M;
chất liệu plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SRH010RF/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 0.1 mm-
Hàng mới 100%; KT:500m*100m*4R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SRJ-010DC/ Đệm lót U-rê-tan (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SRJ-030DC/ Đệm lót u-rê-tan SRJ-030DC (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SS DT-150: M215F/ Băng dính dạng miếng dùng để dán lên
bảng mạch (SS DT-150), model M215F, kích thước 156*117mm, nhà sản xuất
JEILTECHNICS (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SS DT-5: A315N/ Băng dính dạng miếng dùng để dán lên
bảng mạch (SS DT-5), model A315N, kích thước 208*250mm, nhà sx:TechOn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SS DT-50: A315N/ Băng dính dạng miếng dùng để dán lên
bảng mạch (SS DT-50), model A315N, kích thước 171*267mm, nhà sx:TechOn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SS L070SC/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 0.7mm-
Hàng mới 100%; kt:500mm*100m*11R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SS TAPE: A105FN/ Băng dính dạng miếng dùng để dán lên
bảng mạch (SS TAPE), model A105FN, kích thước 187*107mm, nhà sản xuất
JEILTECHNICS (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SS TAPE: A202F/ Băng dính dạng miếng dùng để dán lên
bảng mạch (SS TAPE), model A202F, kích thước 177*152mm, nhà sản xuất
JEILTECHNICS (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SS TAPE: A305FN/ Băng dính dạng miếng dùng để dán lên
bảng mạch (SS TAPE), model SM-A305FN, kích thước 127*187mm, nhà sản xuất
JEILTECHNICS (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SS02-33001A/ ăng dính dạng miếng dùng sản xuất sạc
không dây, kích thước 78.51*44.07mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SS02-33002A/ Băng dính dạng miếng dùng sản xuất sạc
không dây, kích thước 5.14*45.75mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SS02-33003A/ Băng dính dạng miếng dùng sản xuất sạc
không dây, kích thước 11.42*65.45mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SS-072/ Tem cỡ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SSC-YV09-C00001/ Băng dính ESD KT: 25mmx50m cán lớp
PVC/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SSC-YV0M-CT0003/ Băng dính (528.00mm*13.00mm). hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SS-D/TAPE+PET SPACE SWITCH KEY-1/ Băng dính dạng tấm
E-SPACE SWITCH KEY-1-SS-D/TAPE+PET dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT
(250*130)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SSM030SD/ Băng dính SSM030SD Poron tape 530mm*100M;
chất liệu plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SSP-005/ Miếng dán trang trí (bằng nhựa) của máy
SPD-S955S (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SS-PI SEC_A91(L)-1/ Băng dính dạng tấm
E-SEC_A91(L)-1-SS-PI dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT (250*18)mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SS-PI SM-G981B MIC-1/ Băng dính dạng tấm E-SM-G981B
MIC-1-SS-PI dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT (250*132)mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SS-PI SM-N976(D2)SPEN DET PBA-1/ Băng dính dạng tấm
E-SM-N976(D2)SPEN DET PBA-1-SS-PI dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT
(250*47)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SS-PI SM-T725 MIC PBA-1/ Băng dính dạng tấm E-SM-T725
MIC PBA-1-SS-PI dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT (250*101)mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SS-PI-E-SM-T976B TL CONTACT PBA-1/ Băng dính dạng tấm
E-SM-T976B TL CONTACT PBA-1-SS-PI dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT
(250*24.18)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SS-PI-E-SM-T976B TR CONTACT PBA-1/ Băng dính dạng tấm
E-SM-T976B TR CONTACT PBA-1-SS-PI dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT
(250*21)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SS-PI-ET715TIME-R0-PB-1 (CAYMAN1)/ Băng dính dạng tấm
E-ET715TIME-R0-PB-1 (CAYMAN1)-SS-PI dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT
(250*77)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SS-PI-SM-G981V MIC PBA-2/ Băng dính dạng tấm SM-G981V
MIC PBA-2-SS-PI dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT (250*137)mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SS-PI-SM-T875 WIFI1 SUB PBA R-1/ Băng dính dạng tấm
E-SM-T875 WIFI1 SUB PBA R-1-SS-PI dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT
(250*116)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SS-PI-SM-T875 WIFI2 SUB PBA L-1/ Băng dính dạng tấm
E-SM-T875 WIFI2 SUB PBA L-1-SS-PI dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT
(250*150)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SSV-PE PROTECT FILM/ Màng nhựa PE dạng cuộn tự dính
T300K 350*300,dùng trong sản xuất tấm chắn điện thoại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SSV-PET PROTECT FILM/ Màng nhựa PET dạng cuộn tự dính
PF-03A 350*200,dùng trong sản xuất tấm chắn điện thoại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ST00001/ Băng dính điện loại 1 mặt (chiều rộng 6mm),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ST3M005BF01/ Băng dính một mặt, kích thước:
100mm*50M*0.05T, bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ST-5336T(G)/ Băng dính ST-5336T(G) KT: 250mm*200m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ST-5555AS/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn độ dày 0.045 mm-
Hàng mới 100% kt: 52mmX500MX20R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ST-5555HC/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 0.05mm-
Hàng mới 100%, kt: 1040mm*500m*2R/l (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ST-5558AS/ Màng nhựa PET tự dính, dạng cuộn, độ dày
0.058mm; KT:1040mm*300m*3R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ST-5566HC-AS/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn độ dày
0.06mm- Hàng mới 100% kt: 250mmX400MX1R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ST-5702AS/ Tấm nhựa có lớp tự dính (1050mm*200m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ST-5703AS/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 0.045mm-
Hàng mới 100% kt: 220mmX500MX3R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ST-5735 AS(L50)/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng
cuộn ST-5735 AS(L50), kích thước: 1040mm x 200m. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ST-5735AS(L50)/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày
0.039mm- Hàng mới 100% kt: 208mmX500MX12R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ST-5737AS(L50)/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn độ dày
0.045 mm- Hàng mới 100% kt: 240mmX400MX1R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ST-6568AS/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn độ dày 0.068mm-
Hàng mới 100% kt: 208mmX500MX5R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ST-6575HC(L50)/ Màng nhựa polyethylen tự dính dạng
cuộn, kt 240mm*430M, tái nhập theo tờ khai xuất khẩu số 303085681200 ngày
07/03/2020, dòng hàng số 14 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ST-8535LP/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 0.035mm-
Hàng mới 100%; kt:520mm*100m*2R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ST8546GFL/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 0.06 mm-
Hàng mới 100% kt: 1040mmX100MX1R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ST-8555/ Màng nhựa PET tự dính dạng cuộn, độ dày 0.055
mm- Hàng mới 100%, kt: 520mm*500m*5R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ST-85L/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 0.085mm-
Hàng mới 100% kt: 280mmX400MX3R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ST-9595/ Băng dính từ nhựa PET, dạng cuộn, mã ST-9595B,
kt 512mm*100m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: STA10042A/ Băng dính bảo vệ HIS-50 dùng trong sản xuất
tấm phim lọc cho camera điện thoại, kt 230mm*200m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: S-TAPEFPCB/ Băng dính bảo vệ FPCB, 7.4 x 0.4mm, 0.07T,
(MU02-S00055D), nhà SX: NURI TECH, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: STARCOVERTAPE/ Miếng băng dính bảo vệ cho bộ lọc
camera, KT 9mm*11mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: STB- PT-230/ Tấm nhựa bảo vệ đèn Led của vòng đeo tay
thông minh, kích thước: (0.3T), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: STB- PT-231/ Tấm dính cố định khung hiển thị đèn Led
của vòng đeo tay thông minh, kích thước: (0.3T), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: STB- PT-232/ Tấm dính gắn kết đầu sạc nguồn với pin của
vòng đeo tay thông minh, kích thước: (0.3T), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: STB- PT-233/ Tấm dính cố định thân vỏ của vòng đeo tay
thông minh, kích thước: (0.3T), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: STB- PT-234/ Tấm dính cố định màn hình của vòng đeo tay
thông minh, kích thước: (0.1T), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: STB- PT-235/ Tấm dính cố định bản mạch của vòng đeo tay
thông minh kích thước: (0.3T), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: STB- PT-236/ Tấm dính cố định pin của vòng đeo tay
thông minh, kích thước: (0.6T), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: STDW005BF01/ Băng dính bằng nhựa, dùng để sản xuất
miếng dán nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ST-EF6560HC/ Màng nhựa tự dính, dạng cuộn, độ dày
0.62mm. Hàng mới 100%; kt:230nn*500m*4R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ST-EP035R/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 0.035mm-
Hàng mới 100%; kt:700mm*200m*2R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ST-EP509AS/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 0.12
mm- Hàng mới 100% kt: 208mmX300MX5R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ST-HC05AS/ Màng nhựa PET tự dính dạng cuộn, độ dày
0.05mm- Hàng mới 100% kt: 205mm*1000m*11R/l (nk) |
|
- Mã HS 39199099: STHY010SF01/ Băng dính bằng nhựa dùng để sản xuất miếng
dán nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: STICKER/ Nhãn mác bằng nhựa tự dính dùng trong sản xuất
bảng mạch điện tử, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: STICKER-SW/ Giấy dính phủ màng plastics (SB-IA23-SS),
kt: 69*149mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: STN-VPP-013/ Băng dính (Dán nền phân khu vực làm việc)-
764-GREEN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ST-S55T/ Màng nhựa polyester tự dính dạng cuộn, độ dày
0.05mm- Hàng mới 100% kt: 203mmX300MX5R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SU-11707/ Tấm lót mài tự dính bằng nhựa X15 1200mm PD;
XA60.,PRD-C073G (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SU-11708/ Tấm lót mài tự dính bằng nhựa X15 1200mm PD;
XA60.,PRD-C075G (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SU-11709/ Tấm lót mài tự dính bằng nhựa X15 1200mm PD;
XA60.,PRD-CS12C (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SU-11710/ Tấm lót mài tự dính bằng nhựa X15 1200mm PD;
XA60.,PRD-NC2-202 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SU-11711/ Tấm lót mài tự dính bằng nhựa X15 1200mm PD;
XA60.,PRD-NS12C (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SU-12124/ Tấm lót mài tự dính bằng nhựa EC-S28-H2 G2
1200mm phi (stripe groove) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SU-12125/ Tấm lót mài tự dính bằng nhựa EC-S28-H2 E1
1200mm phi (lattice groove) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SU-12126/ Tấm lót mài tự dính bằng nhựa EC-A-X G2
1200mm phi (stripe groove) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SU-12127/ Tấm lót mài tự dính bằng nhựa EC-A-X E1
1200mm phi (lattice emboss) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SU-12128/ Tấm lót mài tự dính bằng nhựa EC-A-H2 G2
1200mm phi (stripe groove) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SU-13091/ Tấm lót mài bằng nhựa SH22 phi1180 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SU-31425/ Tấm lót mài tự dính bằng nhựa SH-02N-SG
DIA.1180MM (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SUB PARTS CUSION/ Miếng dán bằng nhựa SUB PARTS CUSION
(EVA 50,15.5X15.4X2.0T) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SUB PARTS TAPE/ Miếng dán bằng nhựa SUB PARTS TAPE (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SUB200000-Băng dính bạc (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SUB200012-Băng dính điện Nano (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SUB200413-Băng dán linh kiện điện tử bằng nhựa
LOR-0108B (500 Cái/ Hộp) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SUB205262-Thảm dính bụi 600x900mm, bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SUB206551-Băng dính bạc có sợi thủy tinh (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SUBHOUSINGTAPE/ Miếng băng dính bảo vệ dùng để sản xuất
camera điện thoại (RIACT011A), (10mm*10mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SUM-00745/ Băng dán linh kiện điện tử LOR-1808, bằng
nhựa, 500 miếng/hộp (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SUP0093/ Băng keo-DYC510-TK-YT130AS-25MMX33M, Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SUP0124/ Thảm dính bụi (1-4737-72, chất liệu nhựa, kích
thước 600 x 900mm, 30 lớp/tờ, 10 tờ/hộp, dùng trong phòng sạch)- Dusty mat-
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SWMBST00001/ Băng dính 1 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất ĐTDĐ, Model: SM-G150 LCD IF PBA (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SWMBSTH0008/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng sản xuất
mạch in ĐTDĐ.Kt: 5.3x4.2mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SX53/ Tấm màng nhựa 1000MM*200MM, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SX53/ Tấm màng nhựa bảo vệ, quy cách 1240mm*200m, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SX53/ Tấm màng nhựa XPC751 quy cách 1090mm*500m, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SX53/ Tấm màng nhựa, 930MM*328M, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SXGC00005/ Tấm dính bằng nhựa acrylic dùng để sản xuất
tấm bảo vệ con chip điện thoại dòng A30S, kích thước: 17.58mmx39.39mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SXGC00009/ Tấm dính bằng nhựa acrylic dùng để sản xuất
tấm bảo vệ con chip điện thoại dòng M30S, kích thước: 15.98mmx30.8mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SXXK00005/ Màng film tự dính SRJ-015DC, kích thước:
500mmx100Mx1ROLL. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SXXK162/ Băng dính xốp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYLCHPP0009/ Tụ điện kiểu chíp dùng để sản xuất mạch in
điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTASFP0010/ Băng dính 1 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất ĐTDĐ, Model:SM-G955N USB PBA (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTH0180/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. Kt:6.15 X 130mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTH0184/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc. Kt:
3.8x9.9x0.1mm dùng trong sản xuất mạch in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTH0218/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất điện
thoại model:SM-G935F SUB PBA(V/K),kích thước: 30.93mmX100mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTH0233/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. Kt: 16.18X92X 0.05T (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0021/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc chống thấm dùng
để sản xuất mạch in điện thoại di động. Kt: 43.35x28.1x0.05T (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0025/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc chống thấm dùng
để sản xuất mạch in điện thoại di động. Kt: 16.18X92X 0.05T (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0026/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc chống thấm dùng
cho sản xuất ĐTDĐ (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0038/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất điện thoại model:SM-G955U,kích thước: 11.85mm X 2.73 mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0039/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất điện thoại model:SM-G955U,kích thước: 40.46mm X 2.3 mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0040/ Băng dính 1 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất điện thoại model:(G955N,G955D,G950N),kích thước: 3.6mm x 1.6mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0042/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0044/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc chống thấm dùng
để sản xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0051/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0053/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0054/ Băng dính bảo vệ dùng để sản xuất mạch in
điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0069/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0070/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0071/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0076/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0109/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0110/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0111/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0113/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0114/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0117/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0138/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0164/ Băng dính 1 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0165/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0169/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0180/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0181/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0183/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0185/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0195/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0198/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0199/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0200/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0201/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0203/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0207/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0208/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0209/ Băng dính 1 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0215/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0216/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất mạch in (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0273/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch
in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0284/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0285/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0299/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong ĐTDĐ
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0309/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0310/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0312/ Băng dính 2 mặt dạng xốp dùng để sản xuất
mạch in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0318/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0319/ Băng dính 2 mặt dạng xốp dùng để sản xuất
mạch in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0356/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0366/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0368/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0369/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0370/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong ĐTDĐ
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0371/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong ĐTDĐ
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0389/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
ĐTDĐ Model: SM-A505FN. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0393/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
ĐTDĐ Model: SM-T545 SUB PBA(SK) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0394/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất ĐTDĐ Model: SM-T545 SUB PBA(SK) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0404/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0405/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong sản
xuất ĐTDĐ Model: SM-M307F SUB PBA(SK). (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0419/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất điện thoại di động model:SM-A515FM SUB (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0423/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng trong ĐTDĐ
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0425/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất
ĐTDD Model: SM-R825 MIC PBA (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0461/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản
xuất ĐTDĐ Model: SM-G988B MIC PBA. Code: SYTBSTP0461 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0462/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng cho sản
xuất ĐTDĐ Model: SM-G981B MIC PBA. Code: SYTBSTP0462 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0463/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch
in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0464/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch
in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0494/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch
in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0495/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch
in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0497/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch
in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0498/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch
in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0499/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch
in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0502/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch
in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0503/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch
in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0509/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch
in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0510/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch
in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTBSTP0511/ Băng dính dạng chiếc dùng để sản xuất mạch
in điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTCUTH0017/ Băng dính 1 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. Kt:11.11X4.4 mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SYTETPP0017/ Băng dính 2 mặt dạng chiếc dùng để sản
xuất mạch in điện thoại di động. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: SZ2780-TAPE01/ Miếng plastic tự dính dán bản mạch in
dạng cái chiếc loại SZ2780 MSH-3X-25FC- SS, kích thước:20x15cm; mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: T002-0070/ Băng dính/ T002-0070. Hàng mới 100%. Tái
nhập dòng hàng 01 theo tờ khai số: 303150278230/E62 ngày 11/04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: T006/ (P20600154) Băng dính xốp VHB1(T9506)3M 5908
227.15x347.78MM V08 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: T007/ (P20600155) Băng dính xốp VHB2(T9506) 3M 5908
224.59x346.85MM V08 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: T20/ Nhãn nhựa- Tem kích thước (nhãn phụ, loại tự
dính), kích thước 20mm x 150mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: T5030L-25/ Màng bảo hộ kích thước 1240mm*200m/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: T-631S2#50/ Băng dính 631S2#50 (575mmx47M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: T-631S25BLU/ Băng dính hai mặt (1150mm*50M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: T711/ Băng dính có xương bằng màng nhựa khổ 1000mmW
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: TA12/ Băng dính TAPE dùng để dán CMTZ19012 kích thước
12.5*2.3*0.1mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAB S3 SD B0100003817-MDA-01-CL0001-1/ Màng coverlay
dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch inchưa gia côngTAB S3 SD
B0100003817-MDA-01-CL0001-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAB_S3_IF_B0100002617-MRA-01-CL0002-1/ Màng coverlay
dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch inchưa gia
côngTAB_S3_IF_B0100002617-MRA-01-CL0002-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm băng dính 2 mặt bằng plastics KT: 9.05 * 3.2 mm,
Code No:BN71-51008-0001, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm băng dính bằng plastics của màn hình điện thoại di
động KT: 12.65*7.9*0.1mm,BN71-51104-0003, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm băng dính chống tĩnh điện bảo vệ linh kiện điện
thoại KT: 173.72 * 70.53 * 0.05 mm, model: BN71-51005-0001,dùng trong sản
xuất khung, vỏ điện thoại. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm băng nhựa làm bằng polyolefin, dùng để chống xước
bề mặt các tấm kim loại và thép không gỉ dùng trong công đoạn in bảng mạch
điện tử SPV- 224SRB (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm bảo vệ bản mạch tự dính, bằng plastic
(AWW0146C0201), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn hình cảm ứng,
Bằng PET- (CMFB (BACK TAPE BOTTOM); SIZE:2.4x201 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm bịt bằng nhựa dùng cho van điện từ, dùng cho hệ
thống khí nén. Hiệu CKD. 4R2-MPC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm bịt dùng cho van điện từ của hệ thống khí nén hiệu
CKD. 4R2-MPC. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm BUNDLE FILM, bằng nhựa dùng đóng gói tấm khuếch tán
ánh sáng, 50"(40um*1200*300M,TM). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm cách âm bằng nhựa xốp tự dính 1 mặt, dạng cuộn,
Kích thước khổ (50-150)cm. NSX:Changzhou Dengyue Sponge Co., Ltd. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm cách âm cửa trước (nhựa, tự dính), Part No:
678110D01000, xe 688W/ Corolla Altis 2017, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm chắn màn hình HP 14.0 NB Privacy
Filter-J6E65AA.Hàng mới 100%,hiệu HP (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm chống thấm HDPE, tự dính (bằng plastic,dùng trong
xây dựng), dạng cuộn, kích thước (1m*20m)/cuộn, dày 1.2mm;,nhãn hiệu: APF-C.
Mới 100%%(NSX: KESHUN WATERPROOF TECHNOLOGY CO., LTD) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm chuẩn CAL-S 23 m Plastic Fischer 605-331 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TẤM CHUẨN CAL-S 75 m PLASTIC Fischer 605-337 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm dán cảm biến bảng điều khiển máy giặt, bằng
polyethylene-terephthalate, kích thước 169*77*0.18mm(Sheet),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm dán cửa sổ Louis Vuitton bằng nhựa, có lớp dính
hiệu Eastbourne-, kích thước162.8x237cm mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm dán loại tự dính bằng plastic, kích thước 37*11*0.5
mm, dùng để dán lên vỏ thùng máy khắc lazer, (9651326), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm dán nhãn Inverter R32, bằng polyester, kt: 106 x 50
x 0.075mm, mã 3P363579-1-Linh kiện dùng đề sản xuất điều hòa Daikin (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm dẫn sáng (Smart sheet) SS460D dạng cuộn bằng nhựa
PP, tự dính (30m/ cuộn). Hãng sản xuất: SMART CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm dán tự dính bằng nylon bảo vệ màn
hình(MHK67570101), mới 100%, dùng cho sản xuất thiết bị nghe nhìn và giải trí
trên xe hơi (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm dán tự dính bằng plastic- Plastic Sticker, kích
thước: 35x55mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm đề can dán cho bộ điều khiển bằng nhựa, Code:
01-EL-00111-01, ncc welbilt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm đề can dán mặt điều khiển bằng nhựa, Code:
01-LB-00097-01,ncc welbilt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm đệm (để đệm vào sản phẩm wifi),YA.AC.NET1406406A;
85% polycarbonate + 10% chất kết dính + 5% mực, YA.AC.NET1406406A: 100%
polycarbonate.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm đệm nhiệt (hấp thụ nhiệt) bằng plastics xốp, loại
tự dính MCQ69625201 kích thước 20*14*1T mm,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm đệm tự dính bằng nhựa có một lớp sợi đồng (110UM
25mM 180mM)(RAB34991902),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm dính bằng nhựa dạng tờ, KT: 32 x 25 mm, loại
MHK65545517 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm dính bằng nhựa TAPE_A21S. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm dính bằng nhựa, dùng trong sản xuất linh kiện điện
tử, SM-A217F DIV-IN TAPE, kích thước: 240mm*156.92mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm dính bằng plastic (100363476V00) dùng để dính bảng
mạch FPCB dùng cho máy kiểm tra lỗi ngoại quan của bảng mạch điện tử FPCB,
KT(0.5*25*23)cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm dính bảo vệ bản mạch của điện thoại POLED, thành
phần chính bằng nhựa, kích thước (56.60*29.60*0.31)mm, nhà sản xuất C&Y,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm dính bảo vệ bằng nhựa R8 LENS PROTECT TAPE. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm dính bụi bằng PVC sticky-mat 600*900mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm dính bụi DCR PAD A5, chất liệu Plastic, kt
240mm*330mm, 1 tập gồm 50 tờ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm dính bụi màu xanh 600x900mm (30 lớp/tấm)/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm dính bụi, chất liệu nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm dính muỗi, côn trùng bằng nhựa dùng cho thiết bị
bắt muỗi BG-GAT, Art No 10713, 10 card/set,hsx Biogent, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm dính phòng sạch 600mm*900mm, bằng plastic,mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm dính phòng sạch màu xanh, 600mm*900mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm dính SM-A715F bằng nhựa, kích thước: 241mmx153mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm dính SM-A715F MAIN1 CARRIER, làm từ nhựa poly
etylen terephtalat, kích thước: 241mmx157mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAM DINH/ Tấm dính (tấm dán) linh kiện cho lắp ráp linh
kiện máy ảnh (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAM DINH/ Tấm dính các loại 501508100C (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm dính, dạng chiếc, chất liệu nhựa, kích thước
78mm*10.5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm FEP (FEP film), chất liệu Fluorinated Ethylene
Propylene, kích thước: 210 x 297mm, dùng cho máy in 3D, nhà sản xuất: PHROZEN
TECH CO LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm film bảo vệ màn hình: (SJK-P04)/ kích thước 1450
x830 x0.075 mm Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TẤM FILM DÁN TƯỜNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm gạt mực polyester, hàng mới 100%- Polyester Blade
52 x 0.35mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm giữ dán tường dùng để giữ dây, kích thước: 19 x 19
mm, môi trường hoạt động:-30 đến 85 độ C, chất liệu: nhựa 100pc/túi
MT20EX,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm- Hologram PET203 + Photo 210gsm liner + solvent
base glue-CPK1-00 Size: 765mm x 550mm, dùng để in tem chống hàng giả, tự
dính- chưa in hình in chữ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm lót ba đờ sốc phía sau, bên phải 52462-0K020 (bằng
nhựa, tự dính), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm lót mài tự dính bằng nhựa (NP359 1170-355mmO) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm lót tự dính ba đờ sốc sau, Part No: 524620D020, phụ
tùng xe ô tô Toyota VIOS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm màng Hotmelt Adhesives từ Polyurethan
125990902TT026 NBB331A-01, khổ 152cm, dày 0.08mm loại tự dính dạng cuộn, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm mút xốp silicone loại tự dính HT805(A) (màu đen,
kích thước 12.7x203x254mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm nhãn "No entry f.unauth.p." phi 300 bằng
plastic, hàng đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm nhãn "suspended load" SL400 bằng plastic,
hàng đã qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm nhãn dán nhựa PET đã in ký hiệu máy: DEWALT, model
máy: N783558, tự dính, dùng trong dây chuyền sản xuất động cơ điện, kt:
44*48mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm nhãn dán nhựa PP, chưa in, tự dính (1 mặt) dùng
trong dây chuyền sản xuất động cơ điện, kt: dài 86mm*rộng 15mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm nhựa (465X250) (FUJI IMPULSE) 27192 (CHEMFAB
CF-200-3). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm nhựa (có lớp mặt dính, 176x20x2mm), nhãn hiệu:
MISUMI, code: UTSMA2-176-20 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm nhựa chịu nhiệt dùng để lót khuôn của máy đúc đế
chổi điện/ FRP PLATE (Model: T6*500*500 (NL-EG)) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm nhựa corPatch dùng cho máy ép lồng ngực Corpuls
CPR(04235.3) (hộp/2 cái). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm nhựa cứng đã được cắt định hình,1 mặt có lớp kết
dính, có tác dụng trợ cứng cho bản mạch in (FP0469 EPOXY 0.25T+D3410),
kt:400mm*250mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm nhựa đã in, dùng để dán mặt trước máy giặt lồng
ngang, bằng nhựa, kích thước 178*125mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm nhựa đã in, tự dính, dùng để dán trên máy hút bụi
gia dụng LG, kích thước:98mm x 25mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm nhựa dạng cuộn MAGFIT-01 (nhựa PE), loại tự dính,
Kích thước: 1000mmx2000mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm nhựa dính bảo vệ tấm vi mạch WL0020-02DS 8"
W290 200SHEET/1ROLL, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm nhựa mỏng 1 mặt có phủ keo dùng dán lên PCB để cách
điện cho PCB, kích thước (236.2*328.1*0.215)mm. Hàng mới 100%(SG00282) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm nhựa PET dạng cuộn (độ dày 2MIL,khổ 1524mm,dài
600M),không in hình in chữ,có phủ 1 lớp keo dán 1 mặt,NSX: Jiangsu
Shuangxing, nhãn hiệu N/M, dùng để dán vào vật dụng quảng cáo.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm nhựa PET mỏng (trong có bột thép non từ tính) có
lớp dính dán vào bản mạch để giúp truyền tín hiệu đến bản mạch (chiều rộng
0.25m, độ dày 162 micromet, DVH-060(MX)*253) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm nhựa Polyolefin (dạng cuộn) có chất kết dính dùng
để gia cường cho các bản mạch DU-125P,KT:380mm*100M, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm nhựa PVC (KT 254*173mm) 0800010001. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm nhựa PVC có keo màu trắng 0.3mm, kích thước:
124x93cm, dùng làm album, không in hình, không in chữ. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: tấm nhựa PVC dùng cắt tạo mô hình sản phẩm đồ chơi mẫu
kích thước 1.2m*2.4m*5mm(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm nhựa silicon màu vàng T0.5mm, tự dính, dùng để làm
đế lót dao cắt cho máy cắt giấy, kích thước 300*500mm. NSX: Wanxing Printing
Equipment co.,ltd.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm nhựa Teflon, Phụ tùng máy làm kem hiệu Taylor, mã
hàng:073337,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm nhựa tự dính bằng nhựa PE, màu xanh, rộng 300mm,
dài 200mm, dày 35 micromet, dùng để dính bụi trong nhà máy, 30 lớp/tấm,
0.064kg/tấm, NSX: GUANGZHOU HUI BO, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm nhựa tự dính chống ồn cho ô tô, cấu tạo 3 lớp gồm
polyetylen đã clo hoá, xốp dầy (0,9-1,2)mm, màng nhôm dày (0,1-0,2)mm, chất
dính dầy (0,5-1)mm, dạng cuộn khổ (95-100)cm, không hiệu. Hàng mới 100 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm nhựa tự dính dán trong cụm cửa máy giặt, kích
thước: 15*5mm, xuất xứ Hàn Quốc, nhà sản xuất LG, hàng mới (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm nhựa tự dính ốp trụ thân xe, số 2, phải, Part No:
625520244000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm nhựa tự dính trụ thân xe số 3, Part No:
625530217000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm nhựa tự dính, đã in, dùng để dán mặt trước máy giặt
lồng ngang, bằng nhựa, đường kính 77mm- WMDIV (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm ốp chống ồn số 1 (nhựa, tự dính), Part No:
618241207000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm ốp chống ồn số 2 (nhựa, tự dính), Part No:
618255206000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm ốp chống ồn số 4 (nhựa, tự dính), Part No:
618270207000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm phản xạ tự dính bằng Polyethylene Terephthalate,
dùng trong sản xuất Tivi, kích thước 210UM*456MM*327MM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm phẳng tự dính PPTL-CWE-HP(K-TAK) (330 MM X 320 MM)
màng màu trắng từ polypropylene được quét lớp keo dính, lớp keo dính được bảo
vệ bằng lớp giấy bồi (Dùng làm hàng mẫu) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm phẳng tự dính PPWL-CWE-HP(K-TAK) (330 MM X 320 MM)
màng màu trắng từ polypropylene được quét lớp keo dính, lớp keo dính được bảo
vệ bằng lớp giấy bồi (Dùng làm hàng mẫu) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm phẳng tự dính SPL-CWE-HP(K-TAK) (330 MM X 320 MM)
màng màu trắng từ polypropylene được quét lớp keo dính, lớp keo dính được bảo
vệ bằng lớp giấy bồi (Dùng làm hàng mẫu) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TẤM PHIM NHỰA CỦA KHUNG IN, KÍCH THƯỚC 45CMX20CM, HÀNG
MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm phủ vệ sinh kính xe hơi loại tự dính,chất liệu
RAYON 30%, POLYESTER 70%,kích thước W240 x D290mm,10 tờ/túi,màu trắng,mã
KYK07-2718.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm plastic chuyên dụng dùng trong phòng thí nghiệm, có
tự dính để làm sạch bụi, bẩn: STICKY MAT (60cmx90cm/tấm), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm polyethylen đã clo hóa, tự dính 2 mặt, xốp, phẳng,
đã được bảo vệ 2 mặt bằng giấy phủ lớp chống dính, dạng cuộn, nhà SX: XIAMEN
CHN-MEIDA IMP AND EXP CO.,LTD CHINA. mới 100% 1.02Mx150M, dày 1MM (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm Polyethylene loại tự dính (10x1000x1000)mm MF13
A7502 10010001000(từ nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm Polyurethane loại tự dính (10x1000x1000)mm F2 B
A7502 10010001000 (từ nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TẤM PVC DẠNG PHẲNG KHÔNG CÓ KEO TỰ DÍNH DÙNG LÀM CỬA
TRANG TRÍ- KÍCH THƯỚC 910*1820*2MM- HÃNG SẢN XUẤT WARLON- HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm tự dính cách âm thân xe số 2 (nhựa), Part No:
621521205000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm tự dính sườn xe số 1 (nhưa), Part No: 616880231000,
xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm vải phủ (GP066700), rộng 500mm, chất liêu: nhựa
Teflon 100%, vật liệu phụ trợ bảo trì sợi thủy tinh. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm xốp bằng plastic,KT: 105*82*25mm, chưa được gia cố
và đã dính, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tấm xốp, kích thước: (700 x 770 x 3)mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAP S3 POGB0100000117-MAA-01-CL0001-1C/ Màng coverlay
dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch inchưa gia côngTAP S3
POGB0100000117-MAA-01-CL0001-1C (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAP-00463/ Vòng đệm cao su bảo vệ thấu kính
(05-00-TAP-00071), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAP-17002/ Miếng dính bảo vệ phía sau 05-00-TAP-30085,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAP-17003/ -/ Miếng dính bảo vệ camera điện thoại di
động 05-00-TAP-30103 kích thước 21.3*31.87 (MM*MM)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAP-17003/ Màng nhựa bảo vệ thấu kính 05-00-TAP-30061,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAP-17004/ Miếng dính cách điện TAP-17004
05-00-TAP-30064, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAP-30123/ Miếng dính cách điện TAPE (M51 64M)
(05-00-TAP-30123). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAP-30124/ Miếng dính cách điện INSULATION TAPE (M51
64M) (05-00-TAP-30124). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAP-30125/ Miếng dính cách điện LENS COVER TAPE (M51 5M
Bokeh) (05-00-TAP-30125). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAP-30130/ Miếng dính cách điện TAPE (G986B)
(05-00-TAP-30130). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE #8800CH (2.5X25MM)/ Băng dính hai mặt #8800CH loại
2.5mm x 25mm (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE #8800CH (5.5X25MM)/ Băng dính hai mặt #8800CH loại
5.5mm x 25mm (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tape băng dính 2 mặt ZDST-150HKB dán lên bản mạch
(model: M215F), kích thước: 255mm*39mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE Băng keo dạng tấm bằng nhựa,1 mặt,không in nội
dung,dán tiếp mass vỏ trước,17x10mm,mới 100%,NL sx TV model 43SF1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tape dán màn hình của điện thoại, chất liệu plastic, tự
dính, dạng miếng, kích thước 20x10x0.1mm, mã hàng Tape-C85, NSX: FortuneShip,
hàng mới 100%. Hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE EARPHONE/ Miếng bảo vệ điện thoại Earphone (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tape Female/ Nhám Lông (dùng để cố định đai cao su)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE KRAFTY TAPE (50*45)/ Băng dính bằng nhựa mã hàng:
TAPE KRAFTY TAPE (50*45). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE MU-b/ Tape băng dính MU-B17505AD-b dán lên bản
mạch, kích thước: 245mm*54mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE MU-s/ Tape băng dính MU-B17505AD-s dán lên bản
mạch, kích thước: 245mm*28mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE SE/ Tape băng dính SE-G100-40-ASD dán lên bản
mạch, kích thước: 265mm*12.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE SHEET/ Miếng dán cố định chi tiết lắp ráp, dùng
trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3TA-TK0012 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE TP1015/ Tape băng dính ANYONE TP1015 dán lên bản
mạch, kích thước: 265mm*12.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE/ Băng dính cách điện kt 66M*12MM, dùng trong sx ổ
cắm thông minh, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE/ Băng dính chịu nhiệt cao, dùng trong sản xuất máy
in máy photocopy. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE/ Băng dính dạng chiếc: TAPE ABSORBER-ASSY
SHIELDCAN APSM-V110,F05A-C18,BLACK/ GH02-15505A (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE/ Băng dính dạng miếng (dùng cho điện thoại di động
model G889F),mã hàng GH02-17579A, kích thước 1.0*1.0*1.0mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE/ Băng dính đệm khu vực cài SIM CARD, dùng trong sx
các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3TA-MI0003 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE/ Băng dính DIC 815AT (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE/ Băng keo dạng cuộn/ GUMMED TAPE (100*180), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình 650S#25 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE/ Băng keo/ Tesa 52015, kt: 460mm x 25m/ TAPE014
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE/ Băng keo/ Tesa 72124, kt: 460mm x 25m/ TAPE010
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE/ Màng băng dính bằng plastic- TAPE AD100(1000mm x
100m), 7roll*700m2 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE/ Miếng băng dính dán bảo vệ linh kiện điện tử bằng
plastic loại GH02-14665A, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE/ Miếng dán (kích thước 20mm*4mm) F530005010 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE/ Miếng dán cố định chi tiết lắp ráp, dùng trong sx
các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3ET-TK0036 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE/ Miếng dán tự dính TAPE 3M, kích thước: 19x13mm,
dùng dán bên dưới tấm tản nhiệt mã: TAPE (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE/ Tape băng dính 2 mặt KJ-4912(F-F) dán lên bảng
mạch, kích thước: 250mm*187mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tape.166.48x78.34/ Băng dính, dùng cho đồ gá SM-A315F
Clamping Jig Top, k/t (166.48x78.34)mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tape.S20Q00940011/ Băng dính, dùng cho đồ gá A315F
CLAMPING RUBBER FULL FINAL TAPE S20Q00940011, k/t (166.48x78.34)mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: tape.S20Q01460011/ Băng dính, dùng cho đồ gá SM-R845
CLAMPING JIG TOP TPU V4.1 JIG TAPE, k/t (167x71)mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE:A102D/ Tape băng dính 2 mặt ZDST-150HK dán lên bản
mạch, kích thước: 267mm*351mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE0012/ Băng keo 2 mặt 12mm x 23m Ya (dùng dán túi
giấy) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE002/ Băng dính hai mặt,dạng miếng, (Model Alpha)
kích thước 51.35mm*67.63mm*0.05T, chất liệu chính bằng nhựa, nhà sản xuất
Georim.Hàng mới 100%, (7251L-0035A) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE0024/ Băng keo trong 2f4 (24mm x 21m)(dùng dán
thùng carton) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE0048/ Băng keo trong 5f (48mm x 21m)(dùng dán thùng
carton) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE-04/ Băng dính hai mặt bằng nhựa các loại. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE139/ Băng keo OPP trong 6CMX80YARD (0.04t), dùng để
đóng gói hàng hóa XK, 73 MET/ROLL (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE141/ Băng keo OPP trong 3CMX80YARD (0.04t), dùng để
đóng gói hàng hóa XK, 73 MET/ROLL (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE148/ Băng keo nhựa OPP TAPE 8CMX80YARD (0.04t),
dùng để đóng gói hàng hóa XK, 73 MET/ROLL (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE152/ Băng keo nhựa TAPE NO.31C-75 1MILX5.7MMX50M
(YL), Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ, dùng để cách điện và cố định
các NVL trong công đoạn sản xuất cuộn cảm, 50 MET/ROLL (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE154/ Băng keo nhựa TAPE NO.31C-75 1MILX6MMX50M
(YL), Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ, dùng để cách điện và cố định
các NVL trong công đoạn sản xuất cuộn cảm, 50 MET/ROLL (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE156/ Băng keo nhựa TAPE NO.31C-75 1MILX10MMX50M
(YL), Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ, dùng để cách điện và cố định
các NVL trong công đoạn sản xuất cuộn cảm, 50 MET/ROLL (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE157/ Băng keo nhựa TAPE NO.31C-75 1MILX12MMX50M
(YL), Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ, dùng để cách điện và cố định
các NVL trong công đoạn sản xuất cuộn cảm, 50 MET/ROLL (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE158/ Băng keo nhựa TAPE NO.31C-75 1MILX15MMX50M
(YL), Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ, dùng để cách điện và cố định
các NVL trong công đoạn sản xuất cuộn cảm, 50 MET/ROLL (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE159/ Băng keo nhựa TAPE NO.31B-75 1MILX4MMX50M T/P,
Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ, dùng để cách điện và cố định các NVL
trong công đoạn sản xuất cuộn cảm, 50 MET/ROLL (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE160/ Băng keo nhựa TAPE NO.31B-75 1MILX5MMX50M T/P,
Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ, dùng để cách điện và cố định các NVL
trong công đoạn sản xuất cuộn cảm, 50 MET/ROLL (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE161/ Băng keo nhựa TAPE NO.31B-75 1MILX6MMX50M T/P,
Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ, dùng để cách điện và cố định các NVL
trong công đoạn sản xuất cuộn cảm, 50 MET/ROLL (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE162/ Băng keo nhựa TAPE NO.31B-75 1MILX7MMX50M T/P,
Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ, dùng để cách điện và cố định các NVL
trong công đoạn sản xuất cuộn cảm, 50 MET/ROLL (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE163/ Băng keo nhựa TAPE NO.31B-75 1MILX9MMX50M T/P,
Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ, dùng để cách điện và cố định các NVL
trong công đoạn sản xuất cuộn cảm, 50 MET/ROLL (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE164/ Băng keo nhựa TAPE NO.31B-75 1MILX10MMX50M
T/P, Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ, dùng để cách điện và cố định các
NVL trong công đoạn sản xuất cuộn cảm, 50 MET/ROLL (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE166/ Băng keo nhựa TAPE NO.31B-75 1MILX15MMX50M
T/P, Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ, dùng để cách điện và cố định các
NVL trong công đoạn sản xuất cuộn cảm, 50 MET/ROLL (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE168/ Băng keo nhựa 244 4MMX100M, Dùng để cách điện
và cố định các NVL trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (100 MET/ROLL)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE169/ Băng keo nhựa 244 9MMX100M, Dùng để cách điện
và cố định các NVL trong công đoạn SX cuộn cảm (hàng mới 100%) (100 MET/ROLL)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE18/ Băng keo nhựa COVER TAPE 13.3X480, 15.8x10.5mm;
Dùng đóng gói SP XK (hàng mới 100%) (480 MET/ROLL) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE187/ Băng keo nhựa TAPE NO.31C-75 2MILX13.5MMX50M
(YL), Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ, dùng để cách điện và cố định
các NVL trong công đoạn sản xuất cuộn cảm, 50 MET/ROLL (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE189/ Băng keo nhựa TAPE NO.31C-75 2MILX7.5MMX50M
(YL), Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ, dùng để cách điện và cố định
các NVL trong công đoạn sản xuất cuộn cảm, 50 MET/ROLL (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE24/ Băng keo nhựa COVER TAPE W21.3X480M, 21.3x480m;
Dùng đóng gói SP xuất khẩu (hàng mới 100%) (480 MET/ROLL) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE3M/ TAPE 3M- Keo 3M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE66/ Băng keo nhựa Tape 673F (0.5) 6.0W 30
MET/ROLL,dùng để cố định 2 nguyên vật liệu với nhau,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE75/ Băng keo nhựa TAPE 903UL 0.08MMX10MMX10M, Băng
keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ, dùng để cách điện và cố định các NVL trong
công đoạn sản xuất cuộn cảm, 10 MET/ROLL (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE76/ Băng keo nhựa TAPE 903UL 0.08MMX13MMX10M, Băng
keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ, dùng để cách điện và cố định các NVL trong
công đoạn sản xuất cuộn cảm, 10 MET/ROLL (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE77/ Băng keo nhựa TAPE 903UL 0.08MMX5MMX10M, Băng
keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ, dùng để cách điện và cố định các NVL trong
công đoạn sản xuất cuộn cảm, 10 MET/ROLL (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE-C/ Băng dính 1 mặt 20Y dùng để đóng gói hàng xuất
khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE-DB/ Băng keo hai mặt (50m/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE-M/ Băng dính một mặt kt 60mm x 50m x 0.05mm.Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE-PC/ Băng dính một mặt,Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE-PTFE-12-R/ Băng keo chịu nhiệt PN 6085-06PV (6)
(0,12mx50m), dày 0.19mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPE-PTFE-16-R/ Băng keo chịu nhiệt PN 6085-06PV (6)
(0,16mx50m), dày 0.19mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPEX-5239-0.1T/ Băng dính Tapex-5239 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPEX-S4910F-0.1T/ Băng dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPF001/ Miếng dán bảo vệ và cách nhiệt bằng nhựa,
5TAPMV0203, kích thước 7*7*0.2T (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAPL001/ Băng dính bảo vệ bề mặt, kích thước 3.55mm x
2.95mm x dày 0.18mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TAVASF00004/ Băng dính (băng keo) T48.80Y màng 43 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TB00147/ Tấm chắn dùng cho lò sấy AN0307-404 (1SET1PCE)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: TB23/ Tấm nhựa PE, dày 0.8mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TBRD/ Miếng ấn (30mm*15mm) 3450015500D (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: TBRD/ Miếng ấn (kích thước 3.5mm*0.2mm) 3450015500D
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TC0238/ Thảm dính bụi (STICKY MAT)- Màu xanh,
600mm*900mm*30um*800g; 30 miếng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TCPPL 08/ Nhãn nhựa dán, item TCP 054033, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: TCV0107/ Màng phim (0.02mmX500mmX1522m) (quấn pallet)
(40roll 60,880m). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TD/ Đề can làm bằng màng nhựa tự dính: 30H27A03S.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TD/ Tem dán bằng nhựa 3T.000W1.111 (KT: 13.7*152.82mm).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TD/ Tem dán DOUBLE SIDED TAPE (6Q1178010)(bằng Plastic
dạng hình) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TD2006013/ Cuộn lăn bụi 6inch, 50 cuộn/thùng, dùng để
lau bụi trong nhà xưởng, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TD2006340/ Cuộn lăn bụi 6inch, 50
cuộn/thùng,thùng),dùng để lau bụi trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TĐMĐSDSP/ Màng phim tự dính PET50 Silver matt TC HM
G60WS1, chưa in, dạng cuộn, khổ >20cm. Mã sp:FP-9100H4320G60WS1. (Phế phẩm
dạng cuộn và dạng đã ép cục) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TĐMĐSDSP/ KDT-188: Màng phim bằng nhựa (tự dính) dùng
cho máy in, 302RVJ1130 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TĐMĐSDSP/ M-LBLA-02# Nhãn dán bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TĐMĐSDSP/ M-PAD-01# Miếng dính bằng Polyester- Linh
kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TĐMĐSDSP/ M-PLTS-01# Miếng dán bằng nhựa dùng để in mã
vạch (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TĐMĐSDSP/ M-SHET-02# Miếng dán bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TĐMĐSDSP/ P-LAB_P-01# Nhãn dán bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: T-DS-SHEET SIDE MAIN-CX/ Miếng nhựa dán bảo vệ màn hình
phụ,kích thước: 6.0*20(mm), hàng mới 100 %/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TEB0100707A/ Băng keo OPP trong
(4F8-100Y)-TEB0100707A2774-4518813042 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TEB0100708A/ Băng keo OPP trong
(60mm-100Y)-TEB0100708A2779- 4518813043 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TEB0100709A/ Băng keo OPP đục
(60mm-100Y)-TEB0100709A2783- 4518813044 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TEB0100710A/ Băng keo OPP đục
(48mm-100Y)-TEB0100710A2781-4518813045 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TEB70YBL/ Băng keo OPP màu (48mm-70Y)-TEB70YBL
6923-4518813073 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem Aquaceramic loại mới mã AQE-S1 đã in "AQUA
CERAMIC" bằng nhựa kích thước 43mmx20mm dành cho bệt,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem cảnh báo bảo dưỡng. Part No: 7451850010, phụ tùng
xe ô tô Toyota LEXUS LS460L, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem cảnh báo. Part No: 1128274010, phụ tùng xe ô tô
Toyota CAMRY, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem chỉ dẫn B tự dính, bằng plastic (AWW1117C6VC0-KC5),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem chỉ dẫn thông tin cho túi khí (bằng nhựa), Part No:
7459630030, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS RX350, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem chống trầy cửa lùa bên phải (bằng nhựa), Part No:
5874308030, phụ tùng xe ô tô Toyota SIENNA, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem dán bằng nhựa dùng cho sản phẩm máy giặt panasonic
(AWW9917C41C0-0C5) (kích thước 400*500 mm) đã in hình in chữ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem dán bằng nhựa PP, kích thước 60*17MM, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem dán bằng nhựa, Part No: 4745633010, phụ tùng thay
thế của xe CAMRY, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem dán bằng nhựa, tự dính, đã được in, kích thước:
15.0*4.4mm, T181300000120(081-0007-9044). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem dán các loại dạng miếng bằng nhựa, hàng mới 100%
(1bộ: 2 cái) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem dán cánh cửa trước phải xe HR-V 2018-
67326-T7A-003- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem dán chỉ dẫn bằng nhựa- 38205-T00-T200- Chất liệu
Nhựa- LK Model Honda CITY- cung cấp thông tin chỉ dẫn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TEM DÁN CỘT B CỬA TRƯỚC PHẢI,TRONG-BRAND NEW TAP DR
SASH IN FRRH-90422AL040-dùng cho xe ô tô 5 chỗ hiệu Subaru- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem dán cửa sau bên phải, Part No: 7597706090, phụ tùng
xe ô tô Toyota CAMRY, chất liệu Ni-lông, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem dán cửa sau bên trái (bằng nhựa), Part No:
7597806020, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2006, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem dán cửa trước bên trái (bằng nhựa), Part No:
7598660650, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem dán hướng dẫn của bộ phận lọc nhiên liệu bằng nhựa-
17669-5AA-Q000- Chất liệu Nhựa- LK Model Honda CITY- Tem chỉ dẫn (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem dán mã vạch cho lốp xe ô tô, kích thước 10x30cm,
nhà sản xuất:CONTINENTAL TYRE AS MALAYSIA SDN BHD,Chất liệu: nylon. 3100
chiếc/ hộp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem dán số, bằng nhựa, kích thước 10x24 cm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem dán sườn xe bên trái (bằng nhựa), Part No:
PZ0460KN55, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem dán sườn xe phía dưới bên phải, Part No:
PZ0460D090, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, chất liệu Nhiều vật liệu, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem dán sườn xe phía trên bên phải, Part No:
PZ0460D088, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, chất liệu Nhiều vật liệu, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem dán sườn xe, Part No: PZ0460KS65, bằng Nhiều vật
liệu, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem dán thông số áp xuất lốp bằng nhựa- 42760-T02-T000-
Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY- Tem thông số áp xuất lốp (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TEM DÁN TRÀN TRÍ MÀU BẠC (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TEM DÁN TRANG TRÍ MÀU BẠC (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem dán, kt 30x48 cm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem hiển thị phía chịu tải, (dạng tấm), bằng nhựa
polyester, tự dính, KT: 20x60(mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem hiển thị phía nguồn điện (nguồn vào), (dạng tấm),
bằng nhựa polyester, tự dính, kt: 20x60 mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem hiển thị phương hướng, (dạng tấm), bằng nhựa
polyester, tự dính, KT: 20x60(mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem hiển thị số hiệu sản xuất, (dạng tấm) bằng nhựa
polyester, tự dính, kt: 66.5x74 mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem hướng dẫn điều chỉnh chân đế tự dính, bằng plastic
(AWW9964C01L0), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem hướng dẫn sử dụng bằng nhựa- LABEL,VISOR CAUTION-
87522-KWN-8711- linh kiện xe máy Honda, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem in màu đỏ, kích thước 5mmx20mm, chất liệu nhựa,
NSX:CT TNHH SX&TM PHAN TECH, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem in màu xanh dương, kích thước:5 x 20mm, chất liệu
nhựa, NSX:CT TNHH SX&TM PHAN TECH, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem kích thước (tem nhãn của quần áo, bằng nhựa PP,
loại tự dính) SS00434NX-CA-L/G (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem nhãn bằng nhựa để đánh dấu nhãn hiệu của ăngten, đã
gắn lớp dính, Kích thước: 30 * 48(mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem nhãn bằng nhựa dùng để chỉ hướng lắp đặt của
ăngten, đã gắn lớp dính, Kích thước: 20 * 19 (mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem nhãn bằng plastic đã in (42*42). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem nhãn cảnh báo việc sử dụng bugi. Part No:
1128931011, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem nhãn LABLE 0.35 INCH (WHITE), đã có 1 lớp kết dính
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem nhãn LABLE 0.4 INCH (YELLOW), đã có 1 lớp kết dính
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem nhãn LABLE 0.75 INCH (WHITE), đã có 1 lớp kết dính
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem nhãn LABLE 1 INCH(WHITE), đã có 1 lớp kết dính (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem nhãn sản phẩm bằng polyme, loại tự dính chưa in
hình các loại, mới 100%-LABEL LABEL WH-S (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (158*174)mm. Hàng
mới 100% (SL-0868) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem nhựa đã in, tự dính chiều dài 110mm, chiều rộng
15.2mm, độ dày 0.25mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TEM NHỰA PET 188,chất liệu bằng nhựa.Hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem ốp bình xăng phải *NH436* xe
CBF150-86642-K94-T40ZB- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem ốp bình xăng trái *R340* xe CBF150-
86643-K94-T40ZA- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem ốp trung tâm phải *NH303* xe
CBR500R-86641-MKP-J00ZB- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem thông tin- Toner supply Label/1- A4EU943300. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem tròn D20, chất liệu plastic, có khả năng tự dính.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem xe/ 2SD-F4244-00/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem xe/ 2SD-F4257-10/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem xe/ 2SD-F8391-10/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem xe/ 2TP-F17F5-10/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem xe/ BG7-F173E-10/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem xe/ BG7-F8391-20/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem xe/ BG7-F8392-20/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem xe/ BG7-F8399-20/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem xe/ BK6-F1569-20/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem xe/ BK6-F173E-B0/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem xe/ BK6-F173F-70/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem xe/ BK6-F174H-00/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem xe/ BK6-F831Y-20/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem xe/ BK6-F832L-10/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem xe/ BK6-F8391-B0/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem xe/ BK6-F8393-80/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem xe/ BK6-F8393-90/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem xe/ BK6-F8393-B0/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem xe/ BK6-F8394-80/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem xe/ BK6-F8399-80/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem xe/ BK6-F839F-20/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem xe/ BK6-F839G-20/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tem xe/ BY7-F8394-00/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TEM001/ Tem dán nhãn chưa in sản phẩm bằng nhựa,mã
08968 nsx ZHIDAMEI, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TEM002/ Tem dán nhãn chưa in bằng nhựa, mã 13045 nsx:
Huihe, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TEM003/ Tem dán nhãn chưa in bằng nhựa, mã 15760,
P/N:941114273-01, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TEM004/ Tem dán nhãn chưa in bằng nhựa, mã 15981, 75
Air Egress PET, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TEM005/ Tem dán nhãn chưa in bằng nhựa, mã 16157, Air
Egress PET, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TEM006/ Tem dán nhãn, mã hiệu 00694, 146X203mm,16, 50G,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TEM007/ Tem dán chưa in nhãn bằng nhựa, mã
17783,50X30mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TEM008/ Tem dán nhãn chưa in bằng nhựa 00729,146x203mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TEM009/ Tem dán nhãn chưa in, mã hiệu 17881, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TEM010/ Tem dán nhãn chưa in, mã hiệu 16024, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TEM011/ Tem dán nhãn chưa inbằng nhựa, mã 14954,
P/N941001255-01C, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TEM012/ Tem dán nhãn chưa in bằng nhựa, mã
16225152.5X41.5mm, P/N:941003549, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TEM013/ Tem dán nhãn chưa in bằng nhựa, mã
15234,40*15.1mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TEM014/ Tem dán nhãn chưa in bằng nhựa, mã
00420,148*210mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TEMNHUA/ Tem nhãn bằng nhựa, tự dính (Nhãn niêm phong
A456; kích thước phi 28mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TERAOKA 631S#12(B)- Bắng dính PET 1 mặt TERAOKA
631S#12(B), dạng cuộn kích thước 465mm*50m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TESA 4965- Băng dính PET TESA 4965, dạng cuộn kích
thước 1372mm*50m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TESA 70440/ Băng dính TESA 70440, kích thước 610mm*50m,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TESA#4965-PV0/ Băng dính có xương bằng nhựa, khổ rộng
1372mmW(Băng keo hai mặt PET, dạng cuộn (mã 04965-60029-00, kích thước (W)
1372mm x (L)50m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TESA#61385/ Băng dính Acrylic 2 mặt TESA #61385 dạng
cuộn, KT 1240mmx100M,dùng sản xuất miếng dán bảo vệ camera điện thoại, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TESA#61885-0.15T/ Băng dính có xương bằng màng nhựa,
khổ rộng 1240mmW(Băng dính hai mặt 61885 (kích thước 100m x 1240mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TESA#67210-0.1T/ Băng dính có xương bằng
nhựa(1250mmW)(Băng keo hai mặt màu trắng, lớp nền PU, dạng cuộn, dùng để dán
linh kiện trong các thiệt bị điện tử (Mã hàng: 67210-60001-07) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TESA#70208-0.08T/ Băng dính có xương bằng màng nhựa,
khổ rộng 1250mmW(Băng dính bằng nhựa 70208 (kích thước 100m x 1250mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TESA61365/ Băng dính TESA61365. KT: 220mm*100m, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TESA68592/ Băng dính TESA68592 Double side tape
1250mm*200M; chất liệu plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TEV12-113/ Tem nhãn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TH/2MTV1864000/ Thảm dính bụi màu xanh 0.37x600x900mm
(10 tấm/hộp). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TH-0014/ Màng PE, kích thước 16.5Cm, cuộn 0.8Kg, phi
52mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TH-0015/ Màng PE, kích thước 50Cm, cuộn 2.4Kg, phi 52mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: TH40/ BĂNG DÁN ĐƯỜNG MAY CHẤT LIỆU NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Thảm dính 6 lỗ màu xanh, dầy 30mc (làm bằng màng
plastic tự dính), kích thước 500mmx1000mm. Nhà cung cấp: SUHOTECH. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Thảm dính 9 lỗ màu xanh, dầy 30mc (làm bằng màng
plastic tự dính), kích thước 1150mmx1000mm. Nhà cung cấp: SUHOTECH. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Thảm dính bụi 1360mm*830mm*30m, bằng nhựa, màu xanh,
dùng làm sạch bụi trong phòng sạch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Thảm dính bụi 30 lớp 60*90cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Thảm dính bụi 300mm x 900mm x 35micromet, làm bằng màng
plastic tự dính. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Thảm dính bụi 60*90 cm, bằng nhựa, màu xanh, dùng làm
sạch bụi trong phòng sạch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Thảm dính bụi 60*90cm, bằng nhựa, màu xanh, dùng làm
sạch bụi trong phòng sạch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Thảm dính bụi 600mm x 900mm x 35micromet, làm bằng màng
plastic tự dính. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Thảm dính bụi 600x900mmx30um, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Thảm dính bụi bằng nhựa PVC, (1 hộp gồm 10 tấm; 1 tấm
gồm 30 chiếc), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Thảm dính bụi Stickymat, chất liệu: polyethylen, kích
thước: 60x90cm, dày 0.2cm, 10 tấm/tập. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Thảm dính bụi, kích thước 600x900mm, 30 tấm/hộp, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Thanh gạt bằng nhựa HD, đk 250x30x2 mm,hiệu STOLZ, code
B2D 250 80SH.(Phụ kiện của máy chế biến thức ăn chăn nuôi).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Thanh lăn dính bụi 1.2" (YIETEK). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Thanh lăn dính bụi cầm tay YC-120, 1.2". Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: THIKE-HANSO/ Băng keo N730X04 (green).Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: THNPL001/ Băng keo- adhesive tape, dạng cuộn, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: THNPL008/ Băng keo dạng miếng dùng để hút chỉ, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: THVE100056/ Băng dán linh kiện điện tử bằng nhựa
LOR-1308, 500 miếng/hộp (nk) |
|
- Mã HS 39199099: THVJ200003/ Băng dính giấy 712F (0.145mmX50mmX50M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TK-DBT/ Băng dính một mặt, code TK05-0042B (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TK-OCA/ Tấm film OCA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TK-PEFILM/ Tấm bảo vệ PE film, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TK-TP/ Tấm bảo vệ dùng để sản xuất bàn phím cảm ứng,
code TK06-0045B (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TK-TS/ Tấm tăng cứng dùng để sản xuất bàn phím cảm ứng,
code TK04-0001C (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TL01/ Cuộn nylon đã quét keo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TL0211/ Băng dính các loại. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TL0229/ Tấm dính các loại. Hàng mới%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TL702: Film dán chống xước cửa sau trái, dùng để lắp
ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TL702:Film dán chống xước cửa sau trái, dùng để lắp ráp
xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%.C11-10330236336-D4 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TL703: Film dán chống xước cửa sau phải, dùng để lắp
ráp xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TL703:Film dán chống xước cửa sau phải, dùng để lắp ráp
xe ô tô du lịch Hyundai Tucson, mới 100%.C11-10330236336-D5 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TLB002/ (P20600138)Băng keo hai mặt 3M VHB 5908,
kt:10.4x11mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TMNL101/ Băng dính hai mặt bằng nhựa dùng cho máy in
(kích thước 11.5 x 8 x 0.0135 (mm)) 063E 10990 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TMNL103/ Tem nhãn dán sản phẩm bằng nhựa dùng cho máy
in (kích thước 16.3 x 12.4(mm)) RU8-8100-000 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TMNL106/ Màng phim bằng nhựa (tự dính)dùng cho máy in
(kích thước 0.125x22x12mm) 302S018930 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TNC-600: Băng dính đế nhựa kích thước 280mmW*100ML (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TOP DUMMY: A307FN/ Băng dính dạng miếng dùng để dán lên
bảng mạch (TOP DUMMY), model A307FN, kích thước 163*265mm, nhà sản xuất
JEILTECHNICS (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Top Protect Tape/ Miếng dán bảo vệ Top Protect Tape
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: T-OPP TAPE/ Băng dính 1 mặt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TP007200/ Băng dính cố định sản phẩm bằng nhựa (500m/1
roll) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TP01/ Băng dính đóng hàng, dạng cuộn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TP1005/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại
TP1005 kích thước 1000mm*100m, nhà sản xuất công ty TNHH Anyone Vina, khối
lượng 264 kg (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TP1005B/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động
loại TP1005B kích thước 1000mm*100m, nhà sản xuất công ty TNHH Anyone Vina,
khối lượng 110 kg (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TP-1010BS- Băng dính PET TP-1010BS, dạng cuộn kích
thước 1000mm*200m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TP1015BA/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động
loại TP1015BA kích thước 1000mm* 100m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TP-1051BSM- Băng dính PET TP-1051BSM, dạng cuộn kích
thước 1000mm*70m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TP3/ Băng dính NO.630F#25 WID1150X50YEL, dùng sản xuất
biến áp (chưa tĩnh điện) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TP3/ Băng dính NO.631S#25 WID1150X50YEL, dùng sản xuất
biến áp (chưa tĩnh điện) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TP30/ Màng đóng gói PE tự dính kích thước: chiều rộng
45cm*độ dày 12um (1 cuộn 600m), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TP30/ Màng đóng gói Plastic PE đóng gói width
45cmthickness 12um, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TP501/ Băng dính, dạng cuộn 2CH176, kích
thước:1050mm*100m. hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TPOP404-1400/ Tem dán nhãn chưa in, mã hiệu 00396,ROHS
3X1.5cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TPOP404-1401/ Tem dán nhãn chưa in, mã hiệu 03188, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TPOP404-1402/ Tem dán nhãn chưa in, mã hiệu 15593
Flexcon21970+Matte P.P or appr, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TPOP404-1403/ Tem dán nhãn chưa in, mã hiệu 15615 10
mil 8B35 clearmatte pc+3M94, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TPOP404-1404/ Tem dán nhãn chưa in, mã hiệu 15759
P/N:941015055-01, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TPOP404-1405/ Tem dán nhãn chưa in, mã hiệu 15951 2mil
White PET72825+1 mil Ma, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TPOP404-1406/ Tem dán nhãn chưa in, mã hiệu 00694,
146X203mm,16, 50G, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TPOP404-2000/ Băng keo màu, mã hiệu 80,R510, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TPS08000133X_RM/ Băng dính hai mặt bằng nhựa dùng để
sản xuất miếng dán nhựa,kích thước:173.17mm*2.28mm*0.05T, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TPS08000136X_RM/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PET dùng
để sản xuất miếng dán nhựa,kích thước:111.69mm*0.7mm*0.05T, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: TPS08000137X_RM/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PET dùng
để sản xuất miếng dán nhựa,kích thước: 171.99mm*0.96mm*0.05T, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: TPS08000138X_RM/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PET dùng
để sản xuất miếng dán nhựa,kích thước: 171.44mm*0.96mm*0.05T, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: TPS08000139X_RM/ Băng dính hai mặt bằng nhựa dùng để
sản xuất miếng dán nhựa,kích thước:173.17mm*2.28mm*0.05T, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TPS10100102X_RM/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PET dùng
để sản xuất miếng dán nhựa,kích thước:131.09mm*4.65mm*0.3T, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: TPS10100104X_RM/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PET dùng
để sản xuất miếng dán nhựa,kích thước: 125.98mm*2.8mm*0.05T, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: TPS10100105X_RM/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PET dùng
để sản xuất miếng dán nhựa,kích thước: 212.02mm*2.83mm*0.05T, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: TPS10100108X_RM/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PET dùng
để sản xuất miếng dán nhựa,kích thước: 212.02mm*2.83mm*0.05T, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: TPVL104/ Miếng đệm loa bằng mút xốp (co keo dinh) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TPVL111/ Miếng nhựa có dính keo một mặt (rộng 0.5cm;
dài 1.8cm) RA-70-41NW-K, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TPVL93/ Miếng đệm loa (bằng nhựa, có keo dính)
TED3039-A/VI, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TRINA-FIXED TAPE/ Băng dính cố định HA000565 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TS5120S/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động
loại TS5120S kích thước 1000mm*30m, nhà sx công ty TNHH Anyone Vina, khối
lượng 30 kg. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TS5135S/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động
loại TS5135S kích thước 1000mm*50m, nhà sản xuất công ty TNHH Anyone Vina,
khối lượng 1620 kg (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TSP1-TWP02/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TSP-BTP02/ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn hình
cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TSP-CAMTP/ Tấm phim bảo vệ camera của màn hình cảm ứng
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: TSP-TWP/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn hình
cảm ứng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TSP-TWP01/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của điện thoại di động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TSP-TWP02/ Tấm bảo vệ màn hình dùng đê sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TSTD906/ Băng keo bo bản (dùng để dán lên khung in
chống tràn mực in khi in sản phẩm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000060G/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000104B./ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000120H./ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của điện thoại di đông, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000121B./ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của điện thoại di đông, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000148C./ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của điện thoại di đông, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000150A./ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của điện thoại di đông, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000152C/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000162A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng đê sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000163A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng đê sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000179A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000180A/ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000186D/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000188A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của điện thoại di đông, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000211B/ Miếng dán bảo vệ camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000219A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000220B/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000221B/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000222B/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000242C/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000247A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000248A/ Tấm phim bảo vệ camera của màn hình cảm
ứng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000258C/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000259A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000261A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000262A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000263A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000264A./ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000265A./ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000266A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của điện thoại di đông, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000267A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000268A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000269A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000270A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000271A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000278A/ Miếng dán bảo vệ toàn bộ màn hình mặt
trước, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000298A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của điện thoại di đông, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000303B/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000304A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000305C/ Miếng dán bảo vệ màn hình cảm ứng điện
thoại, máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000309C/ Miếng dán bảo vệ mạch cảm ứng, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000309C./ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000316A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng đê sản xuất màn
hình cảm ứng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000316B/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000317A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng đê sản xuất màn
hình cảm ứng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000318B/ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000321C/ Miếng dán bảo vệ màn hình cảm ứng điện
thoại, máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000324C./ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000325A/ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000326A/ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000327A/ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000328A/ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000330A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của điện thoại di đông, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000331A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000332A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000333A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000334A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000342A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của điện thoại di đông, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000343B/ Miếng dán bảo vệ mạch điện của máy tính
bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT1000357A/ Tấm phim bảo vệ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tt18/ Băng keo điện màu (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT2000046B./ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT2000046H/ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT2000049G./ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của điện thoại di đông, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT2000050C./ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của điện thoại di đông, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT2000054F./ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của điện thoại di đông, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT2000055B/ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT2000056B/ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT2000057B/ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT2000075E/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT2000103L/ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT2000112D/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT2000118A/ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT2000119A/ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT2000120A/ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT2000125A/ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT2000126A/ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT2000127A/ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT2000128A/ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT2000129B/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của điện thoại di đông, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT2000130B/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của điện thoại di đông, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT2000131B/ Tấm phim bảo vệ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tt23/ Băng keo điện đen (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Tt27/ Băng keo non (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT3000041D./ Tấm bảo vệ mặt trước dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của điện thoại di đông, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT3000044G/ Tấm bảo vệ mặt trước dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT3000046B./ Tấm bảo vệ mặt trước dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT3000047C/ Tấm bảo vệ mặt trước dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT3000048B/ Tấm bảo vệ mặt trước dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT3000055I/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT3000069C/ Miếng dán bảo vệ toàn bộ màn hình mặt sau,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT3000071A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT3000072A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT3000079C/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT3000080A/ Tấm phim bảo vệ camera của màn hình cảm
ứng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT3000081A./ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT3000082A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT3000083A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT3000087A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT3000088B/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT3000089B/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT4000064D/ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT4000065B./ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của điện thoại di đông, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT4000066D/ Tấm bảo vệ mặt trước dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT4000069C./ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của điện thoại di đông, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT4000071B/ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT4000072B/ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT4000083B/ Miếng dán bảo vệ màn hình cảm ứng bên phải,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT4000084B/ Miếng dán bảo vệ màn hình cảm ứng bên trái,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT4000087A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT4000088B/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT4000089B/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT4000096A./ Tấm bảo vệ FBCB, dùng trong sản xuất và
gia công màn hình cảm ứng máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT4000100B/ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT4000101A/ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT4000105B/ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT4000106A/ Tấm bảo vệ mặt sau dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT4000107C/ Miếng dính bảo vệ. Dùng trong sản xuất và
gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT4000111A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT4000112A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT4000113A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT4000114A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT4000117A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT4000118A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT4000119A/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT5000008B/ Tấm bảo vệ màn hình dùng để sản xuất màn
hình cảm ứng của máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT5000020F/ Miếng dính hút bụi. Dùng trong sản xuất và
gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT5000020G/ Miếng dính hút bụi. Dùng trong sản xuất và
gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TT5000021B/ Miếng dính hút bụ. Dùng trong sản xuất và
gia công màn hình cảm ứng điện thoại, máy tính bảng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TTI1100WAS#10-0.01T/ Băng dính đế nhựa dạng cuộn kích
thước 1000mmW (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TTI1100WAS#100-0.1T/ Băng dính đế nhựa dạng cuộn khổ
rộng 1000mmW (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TTI1100WAS#30-0.03T/ Băng dính đế nhựa khổ rộng 1000mmW
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: TTI1100WAS#50-0.05T/ Băng dính có xương bằng nhựa dạng
cuộn khổ rộng 1000mmW (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TTI2100GDR-E-0.05T/ Băng dính có xương bằng nhựa dạng
cuộn kích thước 1000mmW (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TTI2100MAS-0.01T/ Băng dính có xương bằng nhựa dạng
cuộn kích thước 1000mmW (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Túi nylon 100*88 cm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: tuyet93.nt-200527-10/ Nhãn dán cho dây cáp P-touch
tape, bằng Plastic, kích thước: dài *rộng 50mm*18mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TV0605/ Dây đai buộc hàng dạng cuộn KT 150kg/15mm*1.3t
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: TV0812/ Băng dính vải acetate kích thước 70*60 mm, hàng
mới 100%. ERP: 194712000361 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TV0812/ Tem dán bằng giấy đã in KT 36.87x25.4x0.2t.
Hàng mới 100%. ERP: 194712018050 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TVG008/ Tấm ghép hàng 8 bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TVG013/ Tấm ghép hàng 13 bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TVG014/ Tấm ghép hàng 14 bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TVG015/ Tấm ghép hàng 15 bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TVG016/ Tấm ghép hàng 16 bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TVG017/ Tấm ghép hàng 17 bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TVG018/ Tấm ghép hàng 18 bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TVNCXN086/ Gá đỡ linh kiện bằng nhựa/N154-9010-A1-1H
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: TWB5001-EX/ Màng film TWB5001-EX loại có dính kích
thước 190 mm* 200 m* 2 cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TXJAB611248/ Tem tròn bảo vệ- TXJAB611248 (L135, W30,
d10 phi)mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TXJBR611248/ Tem tròn bảo vệ- TXJBR611248 (L135, W30,
d10 phi)mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TXJMB611248/ Tem tròn bảo vệ- TXJMB611248 (L135, W30,
d10 phi)mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TXJSC611248/ Tem tròn bảo vệ- TXJSC611248 (L135, W30,
d10 phi)mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TXLABLA21/ Tem label không in tròn, SEAL-LABEL A/
GH68-50896A. Kích thước: 0,07T, phi 21. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TXLABLB4525/ Tem label không in/SEAL-LABEL B/
GH68-34511A. Kích thước: 0,07T, 25 x 45 (mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TY001/ Băng keo, (48mm/100m) 37.100m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TY234W-10YG/ Băng dính nylon 1 mặt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TY234W-19OV/ Băng dính nylon 1 mặt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TY234W-19RV/ Băng dính nylon 1 mặt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TYT01/ Băng keo các loại (PACKING TAPE) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TZ1574/ Băng dính 2 mặt màu xanh, 10m/cuộn, bằng
plastic, dùng trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TZC05/ Băng dính cách điện, bằng plastic, 10m/cuộn,
dùng trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: TZC15/ Băng dính dán nền xanh dương, bằng plastic, KT;
35m*5cm, dùng trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U000001A/ Băng dính (khổ rộng 50mm)/ PACKING TAPE (OPP)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: U000002E/ Băng dính (bằng nhựa, khổ 32mm)/ AC TAPE (W32
(DUKSUNG# 231)) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U000005K/ Băng dính khổ 21.5 mm/ EPOXY TAPE (HP-5025)
(W21.5*L30) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U000022B/ Băng dính (TAEHWA H-5673Y, khổ rộng 9mm)/
TAPE (TAEHWA H-5673Y W9) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U01O200300158/ Màng bảo vệ tự dính hình chữ thập kích
thước 178.9*145.82mm, 307000920025 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U01O200400529/ Miếng dán tự dính bảo vệ sản phẩm trong
quá trình vận chuyển, kích thước27.77*25.68mm, hàng hoá ko cấu thành lên sản
phẩm, 307000920432 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U01O200400530/ Miếng dán tự dính bảo vệ sản phẩm trong
quá trình vận chuyển, kích thước 25.68*27.77mm, hàng hoá ko cấu thành lên sản
phẩm, 307000920433 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U01O200400531/ màng bảo vệ tự dính dùng để bảo vệ hộp
đóng gói sản phẩm, kích thước 43*24mm, 305000423791 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U01O200400531/ Miếng dán tự dính bảo vệ sản phẩm trong
quá trình vận chuyển, kích thước 32.02*28.7mm, hàng hoá ko cấu thành lên sản
phẩm, 307000920435 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U01O200400532/ Miếng dán tự dính bảo vệ sản phẩm trong
quá trình vận chuyển, kích thước32.02*28.7mm, hàng hoá ko cấu thành lên sản
phẩm, 307000920434 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U01O200400535/ Miếng dán tự dính bảo vệ sản phẩm trong
quá trình vận chuyển, kích thước 24*16mm, hàng hoá ko cấu thành lên sản phẩm,
307000920465 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U01O200400536/ Miếng dán tự dính bảo vệ sản phẩm trong
quá trình vận chuyển, kích thước84.5*36.7mm, hàng hoá ko cấu thành lên sản
phẩm, 415000100596 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U01O200400537/ Miếng dán tự dính bảo vệ sản phẩm trong
quá trình vận chuyển, kích thước 20*9.15mm, hàng hoá ko cấu thành lên sản
phẩm, 415000100597 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U01O200400696/ Miếng bảo vệ tự dính hình chữ thập kích
thước 196.25*108.62mm, 307000917582 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U01O200600708/ Băng dính chống nước 3M1500, hàng mới
100%, 704190070001 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U193/ Màng bảo vệ tự dính dùng cho tai nghe blutoot, KT
6.0mm*1.75mm*0.05mm; 308000428638 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U3-044/ Miếng đệm tự dính, D308000449053 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U3-045/ Đệm lót tự dính, 308000441742 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U3-046/ Lưới chống bụi, 308000443086 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U3-047/ Băng dính 2 mặt, 308000441745 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U3-059/ Miếng bảo vệ tự dính, D308000449799 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U3-060/ Miếng đệm trước của bản mạch, D308000449055
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: U3-061/ Miếng đệm ăng ten, D308000449064 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U-40A-H-SP/ SWE LOGO PRINT STICKER SAMPLES- TEM DÁN
NHIỆT DÙNG ĐỂ MAY MẪU (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U517042/ Băng dính. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U517089/ Băng dính. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U517094/ Băng dính. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U517095/ Băng dính. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U517098/ Băng dính. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U517102/ Băng dính. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U517103/ Băng dính. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U900673/ Băng dính. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U900688/ Băng dính. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U900689/ Băng dính. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: UA-D25100(D) 80-100/ Băng dính UA-D25100(D) KT 80mm x
100m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: UC10018/ Băng dính. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: UC10019/ Băng dính. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: UC10020/ Băng dính. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: UC10021/ Băng dính. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: UC10027/ Băng dính. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: UC10029/ Băng dính. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: UC10031/ Băng dính. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: UC10032/ Băng dính. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: UC10034/ Băng dính. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: UNV03/ Nhám dính gai và lông dạng cuộn,chất liệu bằng
plastic, rộng 0.75 inch, xuất xứ Trung quốc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: UR-3A/ Màng nhựa tự dính, dạng cuộn, độ dày 0.087mm,
Hàng mới 100%; KT:214mm*1000m*10R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: URTH/ Miếng đệm urethane(94mm*18mm) 3602000100 (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: URTH/ Mút xốp (Vật Tư Tiêu Hao) F600021200 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: USB- PT-44/ Tấm dính bảo vệ thấu kính camera máy tính
xách tay, KT: (4.9*4.5*0.05)mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: USB- PT-53/ Tấm lọc ánh sáng của camera máy tính xách
tay (bằng nhựa), KT: (6.21*6.21*0.11T), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: UT16/ NHÃN POLYESTER LABEL MAIN-LABELL IN PART CODE
(2);GT-I/ GH68-37430D (nk) |
|
- Mã HS 39199099: UT23/ Màng bảo vệ bằng nylon PROTECTOR
VINYL-HRMSM-R765,PET,ST-8546GFL/ GH63-14054A (nk) |
|
- Mã HS 39199099: UV Tape/ Băng dính chống tĩnh điện, dạng cuộn, kích
thước rộng 480mm, dài 100m, dày 0.2mm, mã 7TPUV01001 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U-VFA7160-0201000-CS-PI/ Băng dính dạng tấm
U-VFA7160-0201000-CS-PI dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT (250*36)mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U-VFR0805-0201000-SS-PI/ Băng dính 1 mặt dạng tấm
U-VFR0805-0201000-SS-PI dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(250*36.5)mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: U-VFR0815-0201000-2-SS-PI/ Băng dính dạng tấm
U-VFR0815-0201000-2-SS-PI dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT
(250*35)mm.. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: UVL-0307/ Miếng giữ linh kiện (nk) |
|
- Mã HS 39199099: UWIDETAPE/ Miếng băng dính bảo vệ dùng để sản xuất
camera điện thoại (RLALT011S) (10mm*10mm) model Utra Wide. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: V100S/ Băng dính hai mặt (nk) |
|
- Mã HS 39199099: V178810411/ Tem nhựa có 1 mặt dính, kích thước
0.95*0.045 (m), dày 0.2 (mm), tem chỉ in kí hiệu không có chữ. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: V3-002368-00V/ Băng dính 2 mặt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: V3303286/ Màng foam bằng plastic, kích thước cuộn 1 x
190 x 1300 mm, LIGHTRON S STYLENE 1*190*1300 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: V3821477/ Băng keo nhựa NO.903-T0.08*250*10M SEPATSUKI
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: V5-14/ Băng keo cách điện/ADH 0.41mm 30mX8mm PT40-mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: V85120003/ Băng dính nhựa màu trắng 360 19X10 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Vải dựng (30% PET,50%PP,20% keo) khổ 9,5 "(có lớp
màng bảo vệ), (size: 30cmx90m, chưa in hình in chữ,dùng trong may mặc, 4.00
kgs/ cuộn)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Vật cách điện (băng keo cách điện) 19mm*10m, mã hàng:
IC-RIBBON(INCLUDE 5ea), NSX:CANON. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Vật tư phụ (băng keo 200 cuộn, 1.5cm)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VB111/ Băng keo hai mặt (bond tape)25mm*33m*0.6 VHB
4300K (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VE0062TSC/ Băng dính bảo vệ hai mặt. bằng
nhựa.SCA000001A (dạng chiếc. KT: 3.4mm*4.2mm*0.26mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VE781100/ Miếng dán chắn sáng dùng trong máy ảnh _
VE7811000009 221-K LIGHT PROOF (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VH310400/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic của máy
ảnh _ VH3104000000 256Main Capacitor Tape (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VH674600/ Miếng dán mạch mềm dùng trong máy ảnh _
VH6746000009 315CCDFPCTape2 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VH772100/ Miếng dán 299-AS 1 _ VH7721000009 299-AS
TAPE1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VH88/ Miếng dán chất liệu plastic (223mm*4.8mm)
063E10870 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VH88/ Miếng dính(12.6mm*13.6mm) chất liệu plastic 063E
11470R02 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VHM05/ Poron dạng cuộn VHM05 Tấm xốp dẻo bằng nhựa PU
dạng cuộn, kích thước 500mm x 100M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VHZ/R800/ Miếng dính giữ sản phẩm bằng nhựa xốp
urethane (5*45*80mm) VHZ/R800 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Vỉ nhựa PET dùng trong đóng gói pin AA size, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VINYL0.05X20-B-TAPE/ Băng keo cách điện- Teraoka
0.13mm*19mm*20m màu đen, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1 RL
20000 MM,TC 5 RL 100000 MM)_ORDER_488255 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VINYL0.05X20-R-TAPE/ Băng keo cách điện- Teraoka
0.13mm*19mm*20m màu đỏ, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1 RL
20000 MM,TC 10 RL 200000 MM)_ORDER_488256 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VINYL0.05X20-W-TAPE/ Băng keo cách điện- Teraoka
0.13mm*19mm*20m màu trắng, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1
RL 20000 MM,TC 20 RL 400000 MM)_ORDER_488257 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VLC064/ Băng dính hai mặt NITTO 5000NS
(1000mm*50m*3Roll) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VLC134/ Băng dính hai mặt DIC8800CH (500mm *50m*20
roll) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VLC-DG-BK2M15-9080H/ Băng keo dính 2 mặt 15mm9080HL
(Double-sided tape 15mm9080HL), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VLC-DG-BK2M25-9080HLAERO/ Băng keo dính 2 mặt
25mm9080HLAERO (Double-sided tape 25mm9080HLAERO), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VLP(4)4516A-N/ Nhãn nhựa bán thành phẩm, tự dính, dạng
tấm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VLP(4)6108-02/ Nhãn nhựa bán thành phẩm, tự dính, dạng
tấm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VLP(4)7479A-N/ Nhãn nhựa bán thành phẩm, tự dính, dạng
tấm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VLP(5)3054-02/ Nhãn nhựa bán thành phẩm, tự dính, dạng
tấm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VLP(8)4191-N/ Nhãn nhựa bán thành phẩm, tự dính, dạng
tấm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VLP(8)4192-N/ Nhãn nhựa bán thành phẩm, tự dính, dạng
tấm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM0-00000AT-I0004/ Băng dính bằng nhựa Acryl foam, dùng
để sản xuất miếng đệm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM0-00000DT-I0046/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, dùng để
sản xuất miếng dán nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM0-00000DT-I0227/ Băng dính hai mặt bằng nhựa PET,
dùng để sản xuất miếng dán nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM0-00000PU-I0123/ Băng dính bằng nhựa Plolyurethane,
dùng để sản xuất miếng dán nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM0-00000ST-I0226/ Băng dính bằng nhựa PET, dùng để sản
xuất miếng dán nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM075000/ Miếng dán mạch mềm dùng trong máy ảnh _
VM0750000009 512GPS Sponge (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM388000/ Miếng dán mạch mềm dùng trong máy ảnh _
VM3880000009 S36 CMC 1 TAPE 2 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM751200/ Miếng dán vòng sáng R29-3T máy ảnh _
VM7512000009 R29-3T APERTURE (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM844600/ Miếng dán cố định mạch mềm TFT bằng xốp dùng
trong máy ảnh _ VM8446000009 S47 TFT HOLDER (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-AF065TT/ Băng keo 2 mặt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-AF100TT/ Băng dính 2 mặt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-AF110TT/ Băng dính nhôm rộng 110mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-AF200T/ Bang dính AF200T, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-AL50-278/ Băng dính nhôm (rộng 278mm), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-BA5-2700M-T2-Y-T5/ Dây nhiệt BA5-2700M-T2-Y-T5, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-BG017/ Túi nhựa BG017, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GA01001/ Băng dính cách điện GA01001,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GA01002/ Băng keo rộng 10mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GA01005/ Băng keo màu xanh rộng 10mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GA01009/ Băng keo rộng 10mm màu vàng, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GA01901/ Băng keo màu trắng rộng 19mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GA01902/ Băng keo màu đen rộng 19mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GA01905/ Băng keo màu xanh rộng 19mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GA02502/ Băng dính cách điện GA02502,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GA02505/ Băng keo rộng 25mm GA02505,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GA03007/ Băng dính cách điện GA03007, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GA03801/ Băng dính cách điện GA03801, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GA03803/ Băng dính cách điện GA03803, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GD008/ Băng keo 2 mặt GD008,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GD008-A/ Băng keo 2 mặt 8mmx27.4, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GD010/ Băng keo 2 mặt 10mm*50m,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GD018-A/ Băng keo 2 mặt 18mmx 27.4m, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GD025-A/ Băng keo 2 mặt VM-GD025-A, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GD025-H/ Băng dính 2 mặt GD025-H, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GD032-A/ Băng keo 2 mặt 32mmx 27.4m, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GD034-A/ Băng dính 2 mặt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GD040-AA/ Băng keo hai mặt rộng 40mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GD050-A/ Băng keo 2 mặt 50mmx27.4m, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GD060-A/ Băng keo 2 mặt 60mm*27.4m, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GD060-AA/ Băng keo 2 mặt 60mmx 27.4m, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GD090-A/ Băng keo 2 mặt 90mm*27.4m, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GD138-AA/ Băng keo 2 mặt GD138, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GD142-A/ Băng keo 2 mặt 142mmx27.4m, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GD195-AA/ Băng keo 2 mặt, khổ 195mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GD210-AA/ Băng keo 2 mặt 210mm*27.4m, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GD215-AA/ Băng dính giấy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GD275-AA/ Băng keo 2 mặt, khổ 275mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GD278-A/ Băng keo 2 mặt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GM01902/ Băng dính cách điện GM01902, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GN01907-F/ Băng dính cách điện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-GZ022/ Băng dính xốp GZ022, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-LX130-A/ Băng keo 2 mặt LX130-A, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-LX195-A/ Băng keo 2 mặt LX195-A, hàng mới 100% (nk) |
- |
- Mã HS 39199099: VMO-650SNAT-I0242/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, dùng để
sản xuất miếng dán nhựa (20mm*110mm*0.4T). Mới 100% (nk) |