|
- Mã HS 39199099: VMO-650SNAT-I0243/ Băng
dính hai mặt bằng nhựa, dùng để sản xuất miếng dán nhựa (20mm*150mm*0.4T).
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VMO-650SNAT-I0244/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, dùng để
sản xuất miếng dán nhựa (20mm*215mm*0.4T). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VMO-650SNAT-I0245/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, dùng để
sản xuất miếng dán nhựa (20mm*450mm*0.4T). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VMO-650SNAT-I0246/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, dùng để
sản xuất miếng dán nhựa (20mm*607mm*0.4T). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VMO-650SNAT-I0247/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, dùng để
sản xuất miếng dán nhựa (20mm*706mm*0.4T). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VMO-650SNAT-I0248/ Băng dính hai mặt bằng nhựa, dùng để
sản xuất miếng dán nhựa (20mm*964mm*0.4T). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VMP0615-02B0103800120-MDA-01-CL0002-1/ Màng coverlay
dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch inchưa gia
côngVMP0615-02B0103800120-MDA-01-CL0002-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-PSEL-E956CBZZ/ Băng dính xốp PSEL-E956CBZZ, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VMT0515-020 B0103800319-MHA-01-CUS0001-1/ Băng dính gắn
lên bản mạch in mềm chưa gia côngVMT0515-020 B0103800319-MHA-01-CUS0001-1
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: VMT0597-020 B0103800318-MHA-A1-CL0004-1/ Băng dính gắn
lên bản mạch in mềm chưa gia côngVMT0597-020 B0103800318-MHA-A1-CL0004-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VMT0865-020 B0103800719-MHA-01-CL0001-1/ Băng dính gắn
lên bản mạch in mềm chưa gia côngVMT0865-020 B0103800719-MHA-01-CL0001-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-TC-7100-015/ Băng keo 2 mặt TC-7100-015, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-TC-7100-020/ Băng keo 2 mặt TC-7100-020, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-TC-7100-035/ Băng keo 2 mặt TC-7100-035,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-TC-7100-038/ Băng keo 2 mặt TC-7100-038, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-TC-7100-100/ Băng keo 2 mặt TC-7100-100, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-TC-7100-110/ Băng dính 2 mặt TC-7100-110, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-TC-7100-120/ Băng keo 2 mặt TC-7100-120,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-TC-7100-130/ Băng keo 2 mặt TC-7100-130, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-TC-7100-134/ Băng dính 2 mặt TC-7100-134, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-TC-7100-194/ Băng keo 2 mặt VM-TC-7100-194, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-TC-7100-195/ Băng dính 2 mặt TC-7100-195, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-TC-7100-196/ Băng keo 2 mặt TC-7100-196, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-TC-7100-200/ Băng dính 2 mặt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-TC-7100-208/ Băng keo 2 mặt TC-7100-208,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-TC-7100-220/ Băng keo 2 mặt TC-7100-220,hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-TC-7100-305/ Băng keo 2 mặt TC-7100-305, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-TC-A4025CZ-HZ/ Băng dính lá nhôm TC-A4025CZ-HZT,hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VM-YECA0200025/ Băng keo 2 mặt,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VN.0305GP/ Nhựa Gutta Percha (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VN0900067/ Nhãn nhựa, kích thước:100X145(mm), bằng nhựa
PET, phía dưới có phủ keo để dán lên bình nước nóng. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VN0900068/ Nhãn nhựa, kích thước:180X65(mm), bằng nhựa
PET, phía dưới có phủ keo để dán lên bình nước nóng. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VN0900069/ Nhãn nhựa, kích thước:280X140(mm), bằng nhựa
PET, phía dưới có phủ keo để dán lên bình nước nóng. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VN0900070/ Nhãn nhựa, kích thước:355X123(mm), bằng nhựa
PET, phía dưới có phủ keo để dán lên bình nước nóng. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VN0900124/ Nhãn nhựa, kích thước:76x13mm, bằng nhựa
PET, phía dưới có phủ keo để dán lên bình nước nóng. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VN0900126/ Nhãn nhựa, kích thước:76x13mm, bằng nhựa
PET, phía dưới có phủ keo để dán lên bình nước nóng. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VN0900128/ Nhãn nhựa, kích thước:76x13mm, bằng nhựa
PET, phía dưới có phủ keo để dán lên bình nước nóng. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VN0900129/ Nhãn nhựa, kích thước:163x55mm, bằng nhựa
PET, phía dưới có phủ keo để dán lên bình nước nóng. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VN230200/ Miếng dán mạch mềm dùng trong máy ảnh _
VN2302000009 L021-FPC TapeA (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VN910000/ Miếng dán cố định bằng nhựa _ VN9100000009
K9137-K1 HOLDER TAPE (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VN991400/ Miếng dán mạch mềm dùng trong máy ảnh _
VN9914000009 S34 REAR BOARD TAPE (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VNAS0006/ Băng keo 2 mặt, 2,4F x 23 yard; hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: VNFIT-022/ Băng dính hai mặt (FFK145
0.145MM*1030MM*50M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VNSL-TAPE-01/ Băng dính cố định,kích
thước:40mm*0.08mm,100M/cuộn,dùng để cố định viền khung nhôm trong quá trình
đục lỗ,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VNSL-TAPE-02/ Băng dính chịu nhiệt dạng cuộn, kích
thước 0.06mm(T) x 10mm(W), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VOLARA1.2/ Nhựa tổng hợp dạng cuộn Volara IF08012 (độ
dày 1.2mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VÒNG ĐỆM BẰNG POLYESTER CÓ CHẤT DÍNH DÙNG CHO MÁY HÚT
BỤI (MOP- MFQ61862105) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VP0024TSC/ Băng dính bảo vệ một mặt, bằng nhựa (dạng
chiếc, KT: 3.9mm*3.9mm*0.46mm, SBQ000004A) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VP135/ Băng dính trong 5cm, 20m/cuộn, bằng plastic,
dùng trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VR186900/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic của máy
ảnh _ VR1869000009 S32 ST INSULATOR (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VR19/ Màng bảo vệ tự dính 307000917870 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VR464804/ Miếng dán băng keo dùng trong máy ảnh _
VR4648040009 SERIESBAGPEN-S (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VR607401/ Miếng dán dùng trong ống kính máy ảnh_
VR6074010009 R115ClearSeal (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VR986300/ Miếng dán dùng trong lắp ráp máy ảnh _
VR9863000009 G6026-K Spacer 2 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VR986500/ Miếng dán phản quang CMC màu bạc dùng trong
máy ảnh _ VR9865000009 G6026-LD Silver Sticker (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VR986700/ Miếng dán mạch mềm CMC dùng trong máy ảnh _
VR9867000009 G6026-CMC FPC Tape A (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VS497800/ Miếng dán tự dính dùng trong máy ảnh _
VS4978000009 K9117-KFPC-Tape (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VS712400/ Miếng dán PR _ VS7124000009 K9117-PR Tape
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: VS898600/ Miếng dán nắp chắn của máy ảnh _ VS8986000009
370Barrier Holder1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VS961000/ Miếng dán chắn sáng của máy ảnh _
VS9610000009 S19 LIGHT PROOF SPONGE3 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VT11/ 8005500227Băng keo braid/white/13.5mm*0.8mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VT-110 profit set/ Màng film bằng nhựa PP, sử dụng để
làm túi đựng bộ sản phẩm truyền dịch- 110 profit set v1.(2000m/cuộn-hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VT113/ Màng PE 500 x15mm, 2.7kg lõi nhỏ 200gr (1 cuộn
2.7kg)(dùng quấn thành phẩm xuất khẩu) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VT172/ Băng keo- ADHESIVE TAPE 559A, 45 RLS * (15MM x
50M)/RL (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VT172/ Băng keo- CELLOTAPE CT405AP 18, 50 rl*(18mm x
35m)/rl, (50rl/box) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VT172/ Băng keo- CLEANER ELEP-P2500, 25 RLS * (80MM x
10M)/RL (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VT-AF30/ Màng nhựa tự dính, dạng cuôn, Độ dày 0.3mm,
Hàng mới 100%; kt:1000mm*50m*3R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VT-BANGKEO-03/ Băng keo điện-màu đen-Nano-VN (Tape)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: VT-BANGKEO-09/ Băng keo-DIC8800CH-10mm*50m (Tape) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VTD12/ băng keo- adhesive tape, dạng cuộn, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: VTGC1040/ Băng keo (500m/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VTTH TAPE/ Băng keo dùng để dán lên cuộn nhựa TOP COVER
TAPE NO.4-T (1 cuộn 300 mét) TOP COVER TAPE (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VTTH/ Băng keo (THREAD TAP (SM 2.381x80)/YAMAWA) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VTTH/ Băng keo trong 2F5 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VTTH02/ Băng keo 48mm/Băng keo 48mm (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VTTH-24/ Xốp hơi chống tĩnh điện 10mm (Vật tư tiêu
hao)(1.01x92M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VTTH8/ Băng keo 48mm x 100y (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VTTH8/ Băng keo TOOL-365 (cover tape H05000700) (1 cuộn
200m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VTTH8/ Màng căng công nghiệp 2.8kg (dùng để quấn thùng
hàng) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VTTH9/ Băng keo hai 2 mặt T04346200 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VTTH9/ Băng keo WA600-75FEZ-A 8mmx95m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VTTH-NK-2SIDETAPE/ Băng keo 2 mặt (Sony G9000- 935mm)/
Double-sided tape (Sony G9000- 935mm), (1 EA 1 ROLL). Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: VTTH-NK-CLEANINGROLL/ Miếng vệ sinh màn phim quang/
Cleaning Roll. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: W000043/ Băng keoTERAOKA NO.642K (12MM x 50M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: W000044/ Băng keo no9230s (0.1 x 50MM x 33M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: W00037/ Màng đóng gói Plastic PE Kt dài 600m, rộng 45cm
12um,hàng mới 100%,ERP:8005500228 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: W0840654103/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: W17/ Miếng xốp một mặt dính keo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WB-135B UV/ Băng dính WB-135B UV Single side tape
230mm*100M; chất liệu plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WC1 SENSOR B0100000315-MDA-A1-CL0001-1/ Băng dính gắn
lên bản mạch in mềm chưa gia công WC1 SENSOR B0100000315-MDA-A1-CL0001-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WC505200/ Miếng dán mạch mềm dùng trong máy ảnh _
WC5052000009 G6161-CMC-FPCB Tape (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WC534800/ Miếng dán tiếp đất WiFi 2 _ WC5348000009
S52WIFI-GRAND SHEET2 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WC829500/ Miếng dán nắp loa máy ảnh _ WC8295000009
586SP Cover Sheet (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WC996300/ Miếng dán chống thấm EVF 1 _ WC9963000009
S67EVF-Molto1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WC998800/ Miếng dán cách nhiệt dùng trong máy ảnh _
WC9988000009 S67MC-InsulationTape1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WC998900/ Miếng dán cách nhiệt dùng trong máy ảnh _
WC9989000009 S67MC-InsulationTape2 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WD133000/ Miếng dán chắn sáng dùng trong máy ảnh _
WD1330000009 G6162-1G-M-Aperture1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WD133100/ Miếng dán tản nhiệt dùng trong máy ảnh _
WD1331000009 G6162-Radiation-Sheet (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WD150800/ Miếng nhựa dán bo mạch máy ảnh _ WD1508000009
593TOP-PCB-SHEET (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WD150900/ Miếng dán mạch mềm dùng trong máy ảnh _
WD1509000009 593TOP-PCB-PLATE-SHEET (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WD152200/ Miếng dán nút xoay của máy ảnh _ WD1522000009
593REAR-DIAL-TAPE (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WD152700/ Miếng dán đèn Led máy ảnh _ WD1527000009
593LED-SHEET (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WD153200/ Miếng dán cửa sổ máy ảnh _ WD1532000009
593K-WINDOW-TAPE (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WD153400/ Miếng dán chắn sáng cửa sổ máy ảnh _
WD1534000009 593K-WINDOW-SHEET (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WD155900/ Miếng dán tản nhiệt bằng cao su dùng trong
máy ảnh _ WD1559000009 593MC-RADIAT-SHEET (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WD157000/ Miếng dán tải dòng rò nắp sau _ WD1570000009
593REAR-RADIAT-SHEET (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WD158500/ Miếng dán khóa máy ảnh _ WD1585000009
593D-LOCK-SEAL (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WD158800/ Miếng dán bảo vệ mạch mềm máy ảnh _
WD1588000009 593MC-TAPE (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WD158900/ Miếng dán chắn dùng trong máy ảnh _
WD1589000009 593SHIELD-TAPE-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WD159000/ Miếng dán cố định linh kiện máy ảnh _
WD1590000009 593K-HOLDER-SHEET (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WD159200/ Miếng dán bảo vệ mạch mềm máy ảnh _
WD1592000009 593SHIELD-TAPE-2 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WD159300/ Miếng dán giữ màn hình bo mạch máy ảnh _
WD1593000009 593TFT-HOLDING-TAPE (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WD159900/ Miếng dán hai mặt dùng trong máy ảnh _
WD1599000009 593DOUBLE-STICK-TAPE3 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WD186200/ Miếng dán mạch mềm dùng trong máy ảnh _
WD1862000009 593K-HOLDER-SHEET2 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WD186400/ Miếng dán tiếp đất dùng trong máy ảnh _
WD1864000009 593K-SPACER5 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WD186500/ Miếng dán mạch mềm dùng trong máy ảnh _
WD1865000009 593TFT-MOLTO1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WD186600/ Miếng dán mạch mềm dùng trong máy ảnh _
WD1866000009 593TFT-MOLTO2 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WD186700/ Miếng dán nắp flash máy ảnh _ WD1867000009
593ST-COVER-TAPE (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WD187200/ Miếng dán dùng trong máy ảnh _ WD1872000009
593K-TAPE1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WD187400/ Miếng dán bảo vệ mạch mềm máy ảnh _
WD1874000009 593MC-TAPE2 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WD187500/ Miếng dán bảo vệ mạch mềm máy ảnh _
WD1875000009 593R-PLATE-TAPE (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WD194500/ Miếng dán chắn sáng dùng trong máy ảnh _
WD1945000009 G6162-Shading-Sheet (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WD194700/ Miếng dán mạch mềm dùng trong máy ảnh _
WD1947000009 G6162-CAM-Tape (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WD195700/ Miếng dán chắn sáng trước khung 4G bằng nhựa
dùng trong máy ảnh _ WD1957000009 G6026-4G Front Aperture (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WD276600/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic máy ảnh _
WD2766000009 593EMI-SHEET-TATE1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WD276700/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic máy ảnh _
WD2767000009 593EMI-SHEET-TATE2 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WD354200/ Miếng dán chống bụi dùng trong máy ảnh _
WD3542000009 S80DustProofRubber (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WD445000/ Miếng dán khung cố định bằng xốp dùng trong
ống kính máy ảnh _ WD4450000009 R341-BarrelBaseSheet (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WEC0024/ Nhãn dán PVC (không phải cuộn) dạng miếng, PN:
60232888R5F, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WIFI- PT-309/ Tấm film bảo vệ vỏ thiết bị phát Wifi
bằng Sim, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WIFI- PT-310/ Miếng dính cố định linh kiện của thiết bị
phát Wifi bằng Sim, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WIFI- PT-311/ Miếng dính bảo vệ màn hình LCD của thiết
bị phát Wifi bằng Sim, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WIFI- PT-312/ Miếng dính cố định màn hình LCD của thiết
bị phát Wifi bằng Sim, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WIFI- PT-313/ Miếng dính chống thấm của thiết bị phát
Wifi bằng Sim, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WIFI- PT-314/ Miếng dính cách điện của thiết bị phát
Wifi bằng Sim, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WIFI- PT-318/ Miếng dính cố định khung lắp ráp thẻ sim
của thiết bị phát Wifi bằng Sim, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WIFI- PT-319/ Miếng dính dẫn điện của thiết bị phát
Wifi bằng Sim, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WP4015BR/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động
loại WP4015BR kích thước 1030mm*50m, nhà sản xuất công ty TNHH Anyone Vina,
khối lượng 1820 kg (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WP4020BR/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động
loại WP4020BR kích thước 1030mm*50m, nhà sản xuất công ty TNHH Anyone Vina,
khối lượng 135 kg (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WP4025BR/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động
loại WP4025BR kích thước 1030mm*50m, nhà sản xuất công ty TNHH Anyone Vina,
khối lượng 28 kg (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WP4030BR 0.3T/ Băng dính hai mặt WP4030BR 0.3T, kt: 100
mm x 50m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WP4030BR/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động
loại WP4030BR kích thước 1030mm*50m, nhà sản xuất công ty TNHH Anyone Vina,
khối lượng 120 kg (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WP4035BR-1D/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động
loại WP4035BR-1D kích thước 1030mm*30m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: WS-1 12mmX33M/ Băng keo-Polymide Tape
(51408-12MM)(12mmX33M), Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp
chế xuất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: X310000141/ Nhãn dán có mã vạch dùng để dán vào cuộn
bao bì bằng nhựa PP (Polypropylen), chiều rộng 83mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: X3420-NL/ Băng keo làm khô 40mm x 5m (1 cuộn 5 mét)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: X390100063YP/ Miếng nhựa ép dính 2MIL C/L (MSH-2X-30FC)
CA02 SUB, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: X6000-NL/ Băng keo cách nhiệt AGF 100 0.13x19x5M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: X7001-V/ Băng keo AGF 100 0.13x13x10M (01 cuộn 10 met)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: X7002/ Băng keo AGF 100 0.13x19x10M (01 cuộn 10 met)
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: X7003/ Băng keo cách nhiệt AGF 100 0.13 x 25mm x 10M
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: X7505/ Băng keo thủy tinh màu vàng (100-3CS) 15X230 mm,
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: X7507/ Băng keo thủy tinh màu vàng 100-3) 15 *330mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: XA1-00177/ Nhãn dán bằng nhựa/STICKER để sản xuất ăng
ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XA1-00207/ Tem nhãn dán bằng nhựa
ERICSSON_PACKAGE_LABEL. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XA1-00469/ Tem nhãn Ericsson, (XA1-02469) bằng nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XA1-02050/ Nhãn dán bằng nhựa/STICKER để sản xuất ăng
ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XA1-02493/ Nhãn dán đánh dấu sản phẩm/MAKER_STICKER
bằng nhựa để sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XA1-02707/ Tem nhãn dán Ericsson bằng nhựa dùng trong
sản xuất bộ lọc, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XAAA02795/ Nhãn dán bằng nhựa hình chữ nhật (không in
nội dung) dùng để đánh dấu lỗi sản phẩm, màu vàng, kt 40*50*0.073(mm),9000
chiếc/cuộn, nsx Index, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XAAA02873/ Nhãn dán bằng nhựa chưa in nội dung dùng
trong công đoạn đóng gói sản phẩm; loại 3850L-0207A, màu trắng, kích thước:
100x70(mm); nhà sản xuất: NARATECH. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XAAA02975/ Nhãn dán bằng nhựa hình chữ nhật (không in
nội dung) dùng để in mã vạch, màu trắng, kt 22x34(mm), nsx Index, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XAAA03084/ Nhãn dán bằng nhựa hình mũi tên (không in
nội dung), 3500 chiếc/ cuộn dùng để đánh dấu lỗi trong công đoạn sản xuất màn
hình OLED TV, màu vàng và trắng, kt 20*30(mm), nsx Index, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XAAA03085/ Nhãn dán bằng nhựa hình mũi tên (không in
nội dung), 3500 chiếc/ cuộn dùng để đánh dấu lỗi trong công đoạn sản xuất màn
hình OLED TV, màu đỏ và trắng, kt 20*30(mm), nsx Index, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XAAA03086/ Nhãn dán bằng nhựa hình mũi tên (đã in ký
tự), 3500 chiếc/ cuộn dùng để đánh dấu lỗi trong công đoạn sản xuất màn hình
OLED TV, màu vàng và trắng, kt 20*30(mm), nsx Index, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XAAA03087/ Nhãn dán bằng nhựa hình mũi tên (đã in ký
tự), 3500 chiếc/ cuộn dùng để đánh dấu lỗi trong công đoạn sản xuất màn hình
OLED TV, màu đỏ và trắng, kt 20*30(mm), nsx Index, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XAAA03092/ Nhãn dán bằng nhựa hình mũi tên (đã in ký
tự), 3500 chiếc/cuộn dùng để đánh dấu lỗi trong công đoạn sản xuất màn hình
OLED TV, màu xanh lá cây và trắng, kt 20*30(mm), nsx Index, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XAAA03093/ Nhãn dán bằng nhựa hình mũi tên (không in
nội dung), 3500 chiếc/cuộn dùng để đánh dấu lỗi trong công đoạn sx màn hình
OLED TV, màu xanh lá cây và trắng, kt 20*30(mm), nsx Index, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XAAA03170/ Nhãn dán bằng nhựa (không in nội dung) dùng
để in mã vạch dùng trong nhà xưởng,màu trắng, kích thước 70x45(mm),1000
chiếc/ cuộn, nsx Index, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XAAA03203/ Nhãn dán bằng nhựa dùng để in mã vạch (chưa
in nội dung) màu trắng,dạng cuộn, 1000 cái/ cuộn, kích thước 20x60(mm), nsx
CMS, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XAAA03298/ Nhãn dán bằng nhựa chưa in nội dung dùng để
đánh dấu công đoạn trong quá trình sản xuất, kích thước: 55x25(mm); nhà sản
xuất: HWASUNG TECH. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XAAC04702/ Băng dính bóc tách dùng để bóc tách lớp bảo
vệ màn hình trong quá trình sản xuất tấm màn hình POLED, kích thước
0,34*12*108mm, chất liệu nhựa PET, nhà sản xuất: DMT, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XAAC05247/ Băng dính bóc tách dùng để bóc tách lớp OCA
bảo vệ màn hình trong quá trình sản xuất tấm màn hình POLED, kích thước
0,34*6*106mm, chất liệu nhựa PET, nhà sản xuất: DMT, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XAAC07975/ Nhãn dán bằng nhựa hình mũi tên (đã in ký
tự), 3500 chiếc/ cuộn dùng để đánh dấu lỗi sản phẩm, màu xanh nước biển và
trắng, kt 20*30(mm), nsx Index, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XAAC07979/ Nhãn dán bằng nhựa hình mũi tên (đã in ký
tự), 3500 chiếc/ cuộn dùng để đánh dấu lỗi sản phẩm, màu xám và trắng, kt
20*30(mm), nsx Index, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XAAC08382/ Băng dính SUNMAPLC-TW1, chất liệu nhựa
UHMWPE, kích thước 0.2mm*1000mm*10m, hãng Nitto, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XAAC10353/ Nhãn dán không in nội dung, loại GLM-0013-1,
chất liệu chính nhựa, kích thước 75*45(mm),120 chiếc/cuộn, nsx GLTECHVINA,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XAAC10801/ Miếng dán silicone 1 mặt dùng để dán lên
khay đựng linh kiện, giúp tránh xước cho sản phẩm, kt 0.35T*20*25mm, chất
liệu nhựa silicone, nhà sản xuất BC System, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XAAC12279/ Miếng dán bảo vệ mặt trước màn hình điện
thoại model DP150, kích thước 156.96x71.75mm, chất liệu nhựa PET, nsx Woori
Tech Vina, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XAAC12281/ Miếng dán bảo vệ mặt sau màn hình điện thoại
model DP150, kích thước 158.56x73.3mm, chất liệu nhựa PET, nsx Woori Tech
Vina, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XAAC12334/ Miếng dán silicone 1 mặt dùng để dán lên
khay đựng linh kiện, giúp tránh xước cho sản phẩm, kt 0.7T*25*20mm, chất liệu
nhựa silicone, nhà sản xuất BC System, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XAAC12335/ Miếng dán silicone 1 mặt dùng để dán lên
khay đựng linh kiện, giúp tránh xước cho sản phẩm, kt 0.7T*20*12.5mm, chất
liệu nhựa silicone, nhà sản xuất BC System, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XAAC12386/ Nhãn dán bằng nhựa hình chữ nhật màu hồng
(không in nội dung) dùng để xác nhận thời điểm vệ sinh tray, kt: 10*40(mm),
nsx Index, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XAAC12387/ Nhãn dán bằng nhựa hình chữ nhật màu xanh
dương (không in nội dung) dùng để xác nhận thời điểm vệ sinh tray, kt:
10*40(mm), nsx Index, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XAAC12388/ Nhãn dán bằng nhựa hình chữ nhật màu vàng
(không in nội dung) dùng để xác nhận thời điểm vệ sinh tray, kt: 10*40(mm),
nsx Index, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XAAC12389/ Nhãn dán bằng nhựa hình chữ nhật màu đỏ
(không in nội dung) dùng để xác nhận thời điểm vệ sinh tray, kt: 10*40(mm),
nsx Index, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XAAC12390/ Nhãn dán bằng nhựa hình chữ nhật màu trắng
(không in nội dung) dùng để xác nhận thời điểm vệ sinh tray, kt: 10*40(mm),
nsx Index, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XAAC12467/ Băng dính bóc tách dùng để bóc tách lớp OCA
bảo vệ màn hình trong quá trình sản xuất tấm màn hình POLED, kích thước
90*170mm,dạng tấm, chất liệu nhựa PET, nhà sản xuất: DMT, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XCOSP-TAPE01/ Tấm plastic tự dính dạng cuộn tự dính
dùng trong sản xuất bản mạch in INNOX MAH-0X-25NX Xcover SP rộng 500mm, dài
200m/cuộn, dày 0.096mm, vật liệu sản xuất bản mạch in. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XCOSP-TAPE02/ Tấm plastic dạng cuộn tự dính dùng trong
sản xuất bản mạch in loại DOOSAN BG DS7402 DFP 1078 kích thước:500mm*100M;
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XK08/ Băng dính KW-5060F dạng cuộn, kích thước: rộng
1000mm x dài 100M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XK09/ Băng dính SSE2015E-SU(N)- Rev U, kích thước:
1000mm*100M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XK10/ Băng dính SJ-CA-1000300BP-4, kích thước:
1080mm*200M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Xốp dán chân vịt máy may dưỡng tự động 2.0 (loại tự
dính) dạng tấm 74x7cm, không cuộn,chất liệu bằng xốp dùng trong may công
nghiệp, mã số 2T,mới 100%, nhãn hiệu Halla Sponge,nsx Halla Sponge (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Xốp lau mũi hàn 6*6cm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Xốp PE tự dính dạng tấm, cách nhiệt thuộc loại hàng bảo
ôn dùng trong hệ thống điều hoà được bọc bởi lớp nhôm mỏng, ko cháy, kích
thước (T) 10mm x (W) 1m x (L) 50m, NSX:Dongin. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XSMISCC/ Màng bọc (màng cuốn bằng Plastic), (kích
thước: khổ rộng 7.25", dài 500ft/1 cuộn, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XTP020085-0003/ Băng dính dùng bảo vệ bề mặt sản phẩm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XTP020258-0001/ Băng dính dùng bảo vệ bề mặt sản phẩm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XXLKS000002/ Nhãn dán nhựa (chưa in), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: XXTAA000001/ Băng dính (nhựa), kích thước 6MM* 4MM.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XXTAA000014/ Băng dính hai mặt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XXTAA000015/ Băng dính hai mặt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XXTAA000019/ Băng dính hai mặt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XYL0.025 VOID/ Màng phim bằng nhựa PET (80x400000mm)
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: XYL0.05 GD/ Màng phim bằng nhựa PET
(0.05x110x500000mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Y0600500157/ Miếng dán bằng nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Y0NF9600001/ Tem nhãn bằng nhựa, kt 95.5x55mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Y0NF9700001/ Tem nhãn bằng nhựa, kt50 x 57mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: YC15V23726AB- Miếng băng dính- không phải dạng cuộn để
dán bịt lỗ trên máng nước, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YC15V23726CA- Miếng băng dính- không phải dạng cuộn để
dán bịt lỗ trên máng nước, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YDKV LOGO- Tem nhãn tự dính bằng nhựa,kích thước
(70mm*50mm),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YF-125R/ Băng dính YF-125R Double side tape
1000mm*100M; chất liệu plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YF-400BRS/ Màng nhựa có chất kết dính dạng cuộn, mã
YF-400BRS, kt 1000mm x 100m/ 5Roll (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YF-400BRS/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 0.1mm-
Hàng mới 100%, kt: 1000mm*100m*1R/l (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YF-50RAN#100-1/ Màng plastic tự dính (1000MM*100M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YKCT0061/ Miếng dán trang trí sản phẩm bằng nhựa
PE.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YL2 VF FPCB0100400117-MAC-01-CL0001-1/ Màng coverlay
dùng để bảo vệ đường mạch cho bản mạch inchưa gia côngYL2 VF
FPCB0100400117-MAC-01-CL0001-1 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YP-1202AS/ Màng nhựa PET tự dính, dạng cuộn, độ dày
0.106mm- Hàng mới 100%; KT:1030mm*300m*1R/L; 1030mm*400m*1R/L;
1030mm*500m*10R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YP38/ Băng keo,OPP TAPE, khổ 50mm, 1 cuộn 91.44m (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YP-3820AS/ Màng nhựa tự dính, dạng cuộn, độ dày 0.58mm,
Hàng mới 100%; Kt:1030mm*500m*2R/L; 1030mm*300m*1R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YP-9072AS/ Màng nhựa tự dính, dạng cuộn. Độ dày
0.043mm, Hàng mới 100%; kt:1030mm*400m*1R/L; 1030mm*500m*11R/L (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YP-NPL82/ Băng keo-OPP đục in
Caution(SPK0401-0TAN)-55MIC X 50MM X 50M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YT08/ Băng keo các loại (dùng sản xuất túi nghỉ dưỡng),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YT16/ Tấm màng nhựa,0.05MM*185*67MM(511A00132) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YT16/ Tấm màng nhựa,183*65MM(511A00148) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YT-2102CE-0.02T/ Băng dính bằng nhựa khổ rộng 1000mmW
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: YT-2103CE-0.03T/ Băng dính có xương bằng nhựa khổ rộng
1000mmW (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YT37/ Nhãn nhựa 108mm*44.5mm(509Y62372) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YT37/ Nhãn nhựa 35.2mm*18.4mm(509Y62681) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YT37/ Nhãn nhựa 37.7mm*49mm(509Y62694) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YT37/ Nhãn làm bằng plastic kích thước
73*90mm:270-13699-01(509Y62277) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YT37/ Nhãn nhựa 177.8mm*152.4mm(509Y62583) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YT37/ Nhãn nhựa 178.8mm*152mm(509Y62679) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YT37/ Nhãn nhựa 178mm*152mm(509Y62650) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YT37/ Nhãn nhựa 29.2mm*97.8mm(509A00746) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YT37/ Nhãn nhựa 45.8mm*9mm(509Y62672) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YT37/ Nhãn nhựa 50mm*50mm(509A00747) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YT37/ Nhãn nhựa 57mm*25.2mm(509Y62595) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YT37/ Nhãn nhựa 76mm*38mm(509Y62371) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YT37/ Tem dán bằng nhựa KT: 31*40mm, (509Y62705) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YT37/ Tem dán(Tem, nhãn Polyester) 509Y62650 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YT37/ Tem PET (417-A8103811-000) 20*20MM (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YT37/ Tem PET (417-A8881321-0VN) 30*30MM (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YT37/ Tem PET (61.BB.GJ00301A) 42.9*21.6MM (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YT37/ Tem PET (61.BL.GU00103A) 33*33MM (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YT37/ Tem PET trắng (61.BL.GW01733A) 34.45*32MM (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YT37/ Tem PET trong 170MM (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YT37/ Tem PET(61.BL.GW02900A 40*40MM (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YT-400BRS/ Băng dính YT-400BRS Double side tape
1000mm*100M; chất liệu plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YT51/ Tấm màng nhựa 1070MM*100M(503Y00082) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YT51/ Tấm màng nhựa 915MM*182M(503Y00213) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YT-532AN(0.1)/ Băng dính YT-532AN(0.1) Double side tape
1000mm*100M; chất liệu plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YT-5331A/ Băng dính YT-5331A Double side tape
1000mm*100M; chất liệu plastic (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YT-9808H-0.08T/ Băng dính có xương bằng nhựa khổ rộng
1000mmW (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YUPO80(UV) M4 8LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
YUPO80(UV) M4 8LK, kích thước 1100MMx1000M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YUPO80(UV) PA10 11LLY/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
YUPO80(UV) PA10 11LLY, kích thước 1100MMx1000M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YUPO80(UV) PA10 8LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
YUPO80(UV) PA10 8LK, kích thước 1100MMx1000M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YUPO80(UV) PAT1 11LLY/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
(550 MTK) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YUPO80(UV) PAT1 8K/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
YUPO80(UV) PAT1 8K, kích thước 1100MMx1000M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YUPO80(UV) PAT1 8LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: YUPO80(UV) PC 8K/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
YUPO80(UV) PC 8K, kích thước 1100MMx1000M (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YUPO80(UV)PAT1 8K/ Băng keo dán bằng nhựa,kích thước
209MMX500M, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YW200 PCM/ miếng dán tự dính bằng plastic dùng dán bên
dưới tấm tản nhiệt mã: YW200 PCM (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YW200-KD/ miếng dán tự dính bằng plastic dùng dán bên
dưới tấm tản nhiệt mã: YW200-KD (nk) |
|
- Mã HS 39199099: YWT-064C/ Băng dính bảo vệ bề mặt (1cuộn có KT:
1220mmx200m). (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z0000000-018891/ Màng bảo vệ bằng nylon (kt
100mm*300M)(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z0000000-061882/ Băng dính nối linh kiện 8mm (không có
giấy bạc) (chất liệu nhựa) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z0000000-168606/ Miếng dán cố định điện thoại HUBBLE X1
INLINE 3D BLOCK CC, PET FILM, KT: W63.64*L144.19*T0.3MM, bằng nhựa. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z0000000-182659/ Băng dính (dán bảo vệ linh kiện điện
tử loại Z0000000-182659, KT: 160mm*200M) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z0000000-238387/ Miếng dán cố định điện thoại, kích
thước: 66.37mm*75.54mm, chất liệu: nhựa foam, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z0000000-238388/ Miếng dán cố định điện thoại, kích
thước: 66.25mm*75.45mm, chất liệu: nhựa foam, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z0000000-238397/ Miếng dán cố định điện thoại, kích
thước: 66.37mm*75.54mm, chất liệu: nhựa foam, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z0000000-240860/ Băng dính dán bảo vệ linh kiện điện
tử,kích thước: 158.84*125mm, đóng: 500 chiếc/cuộn,chất liệu: plastic, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z0000000-258324/ Miếng dán cố định điện thoại, kích
thước: 68mm*148.5mm, chất liệu: nhựa foam, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z0000000-279721/ Miếng dán bảo vệ camera điện thoại,
chất liệu: nhựa, kích thước: 1.5mm*1.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z0000000-314752/ Màng bảo vệ bằng nylon Z0000000-314752
(KT: 120mm*300M) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z0000000-460073/ Băng dính dán bảo vệ linh kiện điện
tử, kích thước: 125*177.8mm, đóng: 500 chiếc/cuộn, chất liệu: plastic. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z0000000-485857/ Băng dính dán bảo vệ linh kiện điện
tử, kích thước: 125*177.8mm, đóng: 500 chiếc/cuộn, chất liệu: plastic. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z0000000-486063/ Miếng dán cố định điện thoại, chất
liệu nhựa Foam, kích thước: 63.64mm*144.19mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z0000000-520024/ Băng dính hỗ trợ kiểm tra điện thoại
(LJ01-00061A-A-,PET LINER: 74.83x77.7) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z0000000-520064/ Tấm băng dính hỗ trợ công đoạn kiểm
tra điện thoại (AMB628TR01) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z0000000-520086/ Tấm băng dính hỗ trợ công đoạn kiểm
tra điện thoại (AMB628TR01) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z0000000-520091/ Tấm băng dính hỗ trợ công đoạn kiểm
tra điện thoại (AMB628TR01) (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z0000000-537737/ Tape làm sạch pin điện thoại
(SM-A315F) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z0000000-576086/ Miếng dán cố định điện thoại, chất
liệu nhựa Foam, kích thước: 66.2mm*75.4mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z0000000-576102/ Miếng dán cố định điện thoại, chất
liệu nhựa Foam, kích thước: 66.2mm*75.4mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z0000000-576103/ Miếng dán cố định điện thoại, chất
liệu nhựa Foam, kích thước: 66.4mm*75.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z0000000-576104/ Miếng dán cố định điện thoại, chất
liệu nhựa Foam, kích thước: 66.4mm*75.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z0000000-578112/ Băng dính dán bảo vệ linh kiện điện
tử, kích thước: 125.00*177.80mm, đóng: 700 chiếc/cuộn, chất liệu: plastic.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z0000000-585831/ Miếng dán bằng nhựa (Dùng trong công
đoạn kiểm tra chức năng chống nước của điện thoại) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z0000000-591618/ Tape làm sạch đồ gá dùng trong công
đoạn sản xuất điện thoại di động (A51; SM-A515F; AD100) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z0000000-593849/ Miếng dán cố định điện thoại, chất
liệu: nhựa Pet 188, dùng dán cố định điện thoại, kích thước: 72mm*160.87mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z0000000-593851/ Miếng dán cố định điện thoại CA2 TAPE
PLS CC, KT: W71xL159.4xT0.5, nhựa Foam. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z0000000-593852/ Miếng dán cố định điện thoại CA2 TAPE
PLS CV, KT: W75.67xL159.94xT0.5, nhựa Foam. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z0000000-600360/ Tấm film bảo vệ mẫu linh kiện điện
thoại dùng trong công đoạn kiểm tra, chất liệu nhựa, Kích thước:
W1200mmxL100m (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z0000000-647848/ Miếng dán bảo vệ kính điện thoại, chất
liệu: nhựa, kích thước: 68*161.3*0.12mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z0000000-647849/ Miếng dán bảo vệ kính điện thoại, chất
liệu: nhựa, kích thước: 68*161.3*0.07mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z00A642A01/ Băng keo dán linh kiện (19MM X20M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z01A033AAA/ Băng keo dán linh kiện (3.5mm x 30m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z12/ Dây băng trang trí (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z3-01/ Băng dính ST-P800DAS, dạng cuộn khổ rộng 1040mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z3-02/ Băng dính DW-1050TDA, dạng cuộn khổ rộng 1080mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z3-03/ Băng dính 1100WAS#30, dạng cuộn khổ rộng 1000mm
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z38631/ Nhãn dính (22 mm x 8 mm) dùng cho công tắc ô tô
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z39024/ Nhãn dính (5mm x 15mm) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z39059/ Nhãn dính (65mm x 104.7mm) dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z39060/ Nhãn dính (65mm x 104.7mm) dùng cho ô tô (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z6803211501A/ Băng dính ST9582 dạng tấm, kích thước
25*14mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z6909023701A/ Băng dính 3M-897 dạng tấm, kích thước
50*15mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: Z7409041402C/ Miếng dán bảo vệ kính dùng cho camera
quan sát, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ZB034-M/ Băng keo cách điện (Insulation tape), dùng
trong sản xuất bộ nguồn- 1230061 (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ZDY-T-NO141-C-12/ Băng keo lăn magnet (12MM X25M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ZDY-T-NO141-C-20/ Băng keo lăn magnet (20MM X 25M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ZM-036*01: Tem dán sản phẩm các loại, có phủ polyester
film lumirror, kích thước 37.2mm*52.3 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ZM-036AX*00: Tem dán sản phẩm các loại, có phủ
polyester film lumirror, kích thước 37.2mm*52.3 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ZM-037*00: Tem dán sản phẩm bằng nhựa, kích thước
10.9mm*11.7mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ZPAC0003/ Màng căng CN 3.3 kg(50cm x 250m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ZPAC0006/ Dây đai:Ligament tie (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ZPAC0015/ Màng căng CN 0.44kg (10cm x 250m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ZS3150351B01YP/ Miếng nhựa ép dính TESA4972 + IBS060 +
CARRIER(1EA>1PCS) CIS_L (6850L-1859B), kt: 56.4 mm x 83 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ZS3150354B01YP/ Miếng nhựa ép dính
SAH-8X-00FX+TSU0041-35(1EA>1PCS) CSS(6850L-1855B), kt: 57.26 mm x 12.95
mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ZS3150424A01YP/ Miếng nhựa ép dính
SAH-8X-00FX+TSU0041-35(1EA>1PCS) CSS(6850L-2025A), kt: 57.26 mm x 12.95
mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ZS3150425A02YP/ Miếng nhựa ép dính
SAH-8X-00FX+TSU0041-35 SIS (6850L-2026A), kt: 111.72 mm x 14.4 mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: ZS3150516A01YP/ Miếng nhựa ép dính
CS-JPF-7508L(BBL)+CARRIER (1EA>42PCS) LP156WFD-SPK2, kt: 250*74mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ZS3150552A01YP/ Miếng nhựa ép dính trong sản xuất bản
mạch in 2SS: JPF7508L BBL + CARRIER (1EA 42 PCS)YPEV LP156WFG-SPV2
(6850L-2282A), kt: 83*207mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ZS3150552A02YP/ Miếng nhựa ép dính trong sản xuất bản
mạch in 2SS: [LK] LK1050-B + CARRIER (1EA 8 PCS)YPEV LP156WFG-SPV2
(6850L-2282A), kt: 20.2*166mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ZSI160236A01YP/ Miếng nhựa ép dính SAH-7X-00NX +
TSU0041-25 AVETA, kt: 14.24 mm x 6 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ZSK270042B01YP/ Miếng nhựa ép dính
YT-6705SRH+IBS-060(BLUE)(1E>6PCS) KA43 FELICA ANT, kt: 153.7 * 60.3mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ZSP180057A01YP/ Miếng nhựa ép dính trong sản xuất bản
mạch in PC6000-U1 (1EA>1PCS) DHLB1471ZA, kích thước 40*24.5mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: ZSP180057A02YP/ Miếng nhựa ép dính trong sản xuất bản
mạch in PC6000-U1 (1EA>1PCS) DHLB1471ZA, kích thước 9*18mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ZSP180057A03YP/ Miếng nhựa ép dính trong sản xuất bản
mạch in PC6000-U1 (1EA>1PCS) DHLB1471ZA, kích thước 8.5*21.4mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: ZSP180057A04YP/ Miếng nhựa ép dính trong sản xuất bản
mạch in PC6000-U1 (1EA>1PCS) DHLB1471ZA, kích thước 31*40.2mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: ZSP180057A05YP/ Miếng nhựa ép dính trong sản xuất bản
mạch in PC6000-U1 (1EA>1PCS) DHLB1471ZA, kích thước 9*18mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ZSP180057A06YP/ Miếng nhựa ép dính trong sản xuất bản
mạch in PC6000-U1 (1EA>1PCS) DHLB1471ZA, kích thước 8.5*21.4mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39199099: ZT5LPT100X200B/ Băng dính bảo vệ (100mm*200m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ZT5LPT120X200B/ Băng dính nhựa bảo vệ bề mặt sản
phẩm(120mm*200m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ZT5LPT30X200B/ Băng dính bảo vệ (30MMX200M) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ZT5LPT50X200B/ Băng dính bảo vệ (50mm*200m) (nk) |
|
- Mã HS 39199099: ZYM012-303*04 (ADV-02 MARK): Tem dán sản phẩm các loại,
có phủ polyester film lumirror, kích thước 46.6mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng cuốn bảo ôn (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng dính bảo ôn (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng dính chịu nhiệt chất liệu mềm Kapton 0.06 mm x
25mm x 33m (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng dính chịu nhiệt màu xanh Green PET 0.06 mm x 10mm
x 50m (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng dính chịu nhiệt, KT: 50m*5mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng dính cố định, kích thước: 200m*40mm, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng dính cố định, KT: 200m*40mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng dính dán nền màu đỏ, quy cách: 48mm*18m, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng dính dán sàn kích thước 47mm*20Y (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng dính điện. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng dính dùng cho linh kiện, vỏ điện thoại di đông
GH88-00889A, xuất bán từ mục: 3, HĐ: 0000277, ngày: 30/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng dính giấy 2cm (dạng cuộn chất liệu giấy kép được
phủ một lớp keo dùng để dán vào các đồ vật cần ghi hoặc viết thông tin khổ
2cm *13m hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng dính giấy cách nhiệt, quy cách: 2cm*25m, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng dính màu đen, khổ 1,5cm, 1 hộp 10 cuộn, 1 cuộn
20m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng dính PVC ĐỎ kích thước 47MM* 20Y (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng dính trong, quy cách: 48mm*100Y, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng dính vằn đỏ trắng, quy cách: 48mm*18m, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng dính vằn vàng đen, quy cách: 48mm*18m, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199010: BĂNG DÍNH(BĂNG KEO) 48MM X100Y, HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng keo (4.8cm*91m),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng keo bằng polyme dùng trong công nghiệp in-
Duploflex Plus 5.1: 457x 25m. Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng keo cách điện IF54AP 1000mm*16m (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng keo dạng cuộn Temflex Plus PVC, kích thước
19mmx18mx0.13mm/cuộn. Hiệu 3M. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng keo đục 48 mm x 100 Y bằng plastics (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng keo đục 48mm*100yard*43mic (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng keo đục- 48mm*100yard*43mic (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng keo dùng để dán sản phẩm 50MIC
60MM*900/511PY000074/900311030 (2-1/2'' TRANSPARENT TAPE/60mmX1000Y) (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng keo giữ nhiệt kích thước 50x5000mm sử dụng để bọc
ống giữ nhiệt. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng keo làm bằng nhựa dùng để dán sản phẩm MIC
50*18MM*27M/511PY000079/900311007 (19mm TRANSPARENT TAPE \ 18mmX13716mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng keo loại 130 mm x 290mm, 6cuộn/cây, 20 cây/bao
(xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng keo MIC 50*18MM*27M/511PY000079/900311007 (19mm
TRANSPARENT TAPE/18mmX13716mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng keo MIC40*50MM*36/900119015/511PY000072
(TAPE/TRANSPARENT,WIDTH50mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng keo trong (dùng để dán thùng) (xuất xứ: Việt Nam,
kích thước: 48mm x 100y) (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng keo trong- 3 Inche (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng keo trong 5CM (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng keo trong, khổ rộng 5m, không nhãn hiệu- TAPE
(40kg). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng keo, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Băng tan mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199010: BDT/ Băng dán thùng/ KR, Xuất từ tk nhập: 101906299350,
101888812100, 102028220120, 102176285300, 102389426050, 02587172920 (xk) |
|
- Mã HS 39199010: BVN317/ Túi chống ẩm,hàng mới 100%(Thuộc toàn bộ dòng
hàng thứ 15 của tờ khai nhập 103285495460/E21) (xk) |
|
- Mã HS 39199010: CCDC01759/ Băng dính dán nền trắng, khổ rông 5cm dài 20
mét chất liệu PVC. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Cuộn nhựa 6 inch x 18m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Cuộn rào chắn công trình 100m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Đề can in lô gô LGD, kích thước 120*20mm, chất liệu
nhựa PVC, nhà sản xuất Việt Phú Mỹ, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Đề can in nội dung phòng chống corona, chất liệu nhựa
PVC, kích thước 20*40mm, nsx Việt Phú Mỹ, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Đề can mờ dán cửa kính, kích thước 1000*1200mm, chất
liệu nhựa PVC trên 50%, nhà sản xuất Việt Phú Mỹ, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Film 3m (dải nhựa PVC tự dính, dạng cuộn rộng 1.2 m,
dài 10 m) (xk) |
|
- Mã HS 39199010: GH02-20487A/ Tape dán bảo vệ và tạo độ dính điện thoại
TAPE FLASH WINDOW,Model A415,Mã tape:GH02-20487A,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199010: GH02-20528A/ Tape dán bảo vệ và tạo độ dính điện thoại
TAPE WINDOW CAM,Model A415,Mã tape:GH02-20528A,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199010: GH02-20700A/ Tape dán bảo vệ và tạo độ dính điện thoại
SPONGE MAIN CAM,Model A415,Mã tape:GH02-20700A,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Màng bảo vệ LLDPE- 500mm*23mic (16kg x core 1,2kg x
1600m) (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Màng bọc đóng gói (bằng nylon, dầy 0.02mm, khổ rộng
1800mm)/ WRAP (W0.5m*L1800mm T0.02MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Màng căng CN 3.6kg (màng quấn PE) (xuất xứ: Việt Nam,
kích thước: 500mm x 17mic, đường kính lõi: 77mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Màng PVC, khổ: 1600mm (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Nhãn dán thùng lỗi, chưa in nội dung, làm bằng nhựa
PVC, kích thước (100*25)mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Nhãn PO TPU (10*33mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Nhãn Size C/O printed (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Nhãn thành phần TPU (22*110mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Nhãn thành phần TPU(22*110mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Phim chống phản quang 124x70 cm (xk) |
|
- Mã HS 39199010: SP2044/ Băng dính kích thước 11*11mm: 194712016720.Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Tấm dính phòng sạch 600x900mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Tấm PVC dạng cuộn 0.3mm*1.37m*30m, hàng mới: 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Tấm PVC dẻo có phủ lớp kết dính (KT:45*60cm, màu xanh,
12 tấm/hộp), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199010: TEM IN 90MMX75MM400PCS/ CUỘN (CHẤT LIỆU: PVC), HÀNG MỚI
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Tem nhãn 11x26mm bằng nhựa PVC. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199010: Tem trắng xé không rách chưa in, tự dính, bằng nhựa
PVC, kích thước (100*45)mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199010: TPGE038/ Tem nhãn tự dính bằng PVC, chưa in, KT
110mmx130mmSKUS20103-01_LBL. Là SP ngành in ấn CN. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199010: TPSS.1065/ Nhãn polyester GH68-40804A. Là SP ngành tem
nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199010: VP1KAP-BU/ Băng keo cách điện PVC VP1KAP 1250mm*45M
(xk) |
|
- Mã HS 39199010: VP1KBP-BV/ Băng keo cách điện PVC VP1KBP 1250mm*60M
(xk) |
|
- Mã HS 39199091: Băng dính điện (đen) (kích thước 1,9x1800cm) chất liệu
plastic. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199091: Bãng keo (50mmx100y) (xk) |
|
- Mã HS 39199091: Băng keo trong kích thước 48mm bằng nhựa, chưa in hình,
in chữ, Do Cty Thanh Bình sản xuất. Hàng mới 100%- (xk) |
|
- Mã HS 39199091: Băng nhám bông & gai W.15mm LT-MTUN (xk) |
|
- Mã HS 39199091: Băng nhám bông W.20mm LT-MTUN (xk) |
|
- Mã HS 39199091: Băng nhám gai W.20mm LT-MTUN (xk) |
|
- Mã HS 39199091: BHS114/ Băng keo (Mục 01 của tk 103266407860) (xk) |
|
- Mã HS 39199091: BNM/ Băng nhám tự dính làm từ các dẫn xuất hóa học của
cao su tự nhiên (xk) |
|
- Mã HS 39199091: Miếng băng dính làm từ Plastic,khổ 8mm (250
tấm/hộp),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199091: NL103/ Keo ép 2 mặt (xk) |
|
- Mã HS 39199091: NL47/ Keo ép (Khổ dưới 2 in) (xk) |
|
- Mã HS 39199091: NL77/ Băng keo (xk) |
|
- Mã HS 39199091: NL79/ Keo ép (Khổ 100 Cm) (xk) |
|
- Mã HS 39199092: 81251-K2CA-V000/ Miếng mút xốp tự dính từ nhựa
Polyurethan/VLP0267 (xk) |
|
- Mã HS 39199092: Băng keo Doconu 5cmx10m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199092: Băng keo, KT: 5cm*5m, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199092: Băng keo, KT:10cmx5m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199092: FS-16556: Tấm dính bụi bằng nhựa PE, loại mỏng, kt
600mm x900mm (30 lớp/tấm, 20 tấm/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 39199092: SLP.097/ Miếng mút xốp CUSHION BATT,A
(50391-KVB-9000-H1)(từ nhựa, tự dính) (xk) |
|
- Mã HS 39199092: SLP.116/ Miếng xốp Polyurethane tự dính PUR-F E5-15-80
(từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199092: SLP.1343/ Miếng xốp Polyurethane tự dính PUR-F E5-25-80
(từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199092: SLP.1368/ Miếng xốp Polyurethane tự dính AIV-E5-20-150
(từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199092: SLP.1738/ Tấm nhựa xốp mềm từ Polyurethan, dạng phẳng,
một mặt tự dính, kích thước 2000x500x4 mm, loại H32 B 501L 500-4-2000 (xk) |
|
- Mã HS 39199092: SLP.982/ Miếng xốp Polyurethane tự dính PUR-F E5-25-230
(từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199092: SLP.997/ Mút xốp Polyurethane (tự dính) (3x1000x2000)mm
(từ nhựa xốp, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39199092: SLP.998/ Mút xốp Polyurethane (tự dính) (5x1000x2000)mm
(từ nhựa xốp, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: #7501AS/ Băng dính mã: #7501AS, kích thước:
1070MM*270M*1ROLL (xk) |
|
- Mã HS 39199099: #7501GASD/ Băng dính mã: #7501GASD, kích thước:
1050MM*450M*1ROLL (xk) |
|
- Mã HS 39199099: #7501S/ Băng dính mã: #7501S, kích thước:
1050MM*500M*2ROLL (xk) |
|
- Mã HS 39199099: #7508BS-1/ Băng dính mã: #7508BS-1, kích thước:
1060MM*500M*1ROLL (xk) |
|
- Mã HS 39199099: #7508S/ Băng dính mã: #7508S, kích thước:
1060MM*490M*1ROLL (xk) |
|
- Mã HS 39199099: #7538BS/ Băng dính mã: #7538BS, kích thước:
1060MM*400M*2ROLL (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 0.5-202_ORANGE/ Nhãn dán POS 0.5-202NDC bằng nhựa màu
da cam (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 0.5-202_RED/ Nhãn dán POS 0.5-202NDC bằng nhựa màu đỏ
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 0.7-202_RED/ Nhãn dán POS 0.7-202NDC màu đỏ bằng nhựa
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 001/ Băng keo (HÀNG XUẤT CHUYỂN TIẾP NPL THEO TỜ KHAI
NHẬP: 103295974500/E21 NGÀY 05/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 014E 77970K001-2/ Màng dính PE (dùng bảo vệ bề mặt
SP-linh kiện máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 017-0941 Plastics/ Sachet Tyvek 1059B (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01-GH81-15952A/ Băng dính/ 01-GH81-15952A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01JJS_4540/ Băng keo lót VSC50BS (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01JJT_4540/ Băng keo lót VSC70BS (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01JJU_4540/ Băng keo lót VSC100BS (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01JJV_4540/ Băng keo lót VSC120BS (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01JJW_4540/ Băng keo lót VSC150BS (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01JJX_4540/ Băng keo lót VSC200BS (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01-LJ63-16385A/ Băng dính/ 01-LJ63-16385A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01-LJ63-16386A/ Băng dính/ 01-LJ63-16386A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01-LJ63-17010A/ Băng dính/ 01-LJ63-17010A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01-LJ63-17011A/ Băng dính/ 01-LJ63-17011A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01-LJ63-17642A/ Băng dính/ 01-LJ63-17642A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01-LJ63-17813A/ Băng dính/ 01-LJ63-17813A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01-LJ63-17836A/ Băng dính/ 01-LJ63-17836A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01-LJ63-17906B/ Băng dính/ 01-LJ63-17906B. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01-LJ63-17935A/ Băng dính/ 01-LJ63-17935A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01-LJ63-18020A/ Băng dính/ 01-LJ63-18020A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01-LJ63-18022A/ Băng dính/ 01-LJ63-18022A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01-LJ63-18024A/ Băng dính/ 01-LJ63-18024A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01-LJ63-18142A/ Băng dính/ 01-LJ63-18142A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01-LJ63-18143A/ Băng dính/ 01-LJ63-18143A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01-LJ63-18145A/ Băng dính/ 01-LJ63-18145A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01-LJ63-18318A/ Băng dính/ 01-LJ63-18318A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01-LJ63-18319A/ Băng dính/ 01-LJ63-18319A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01-LJ63-18525A/ Băng dính/ 01-LJ63-18525A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01-LJ63-18531A/ Băng dính/ 01-LJ63-18531A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01-LJ63-18607A/ Băng dính/ 01-LJ63-18607A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01-LJ63-18644A/ Băng dính/ 01-LJ63-18644A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01-LJ63-18649A/ Băng dính/ 01-LJ63-18649A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01-LJ63-18662A/ Băng dính/ 01-LJ63-18662A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01-LJ63-18665A/ Băng dính/ 01-LJ63-18665A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01-LJ63-18667A/ Băng dính/ 01-LJ63-18667A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01-Q130-003129/ Băng dính bảo vệ màn hình điện thoại,
bằng nhựa/ 01-Q130-003129. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01-Q300-015415/ Tấm film định hình có khả năng tự dính
bằng nhựa PET/01-Q300-015415. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01-Q470-009181/ Miếng băng dính bảo vệ mặt sau màn hình
đồng hồ, kích thước L39mm,W33mm, bằng nhựa/ 01-Q470-009181. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01-Q470-009182/ Miếng băng dính bảo vệ mặt sau màn hình
đồng hồ, kích thước L35.5mm,W30mm, bằng nhựa/ 01-Q470-009182. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 01-S630-038350/ Băng dính/ 01-S630-038350. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 021-3023 Tape adhesive/ Tape 30x12x1.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 021-3029 Double sided adhesive 9x30mm THK0.2mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 021-3031 Tape adhesive/ Tape on IONO Roger Earpiece
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 024-3126-001/ Adhesive/labels plastic/ Labels MyLink
ON-OFF (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 025-8052 Labels self-adhesive, plastic, other/ Label
UN3091 Lithium Metal Batt. in/with (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 025-8143 Labels self-adhesive, plastic, other/ Label
UN3481 Lithium Ion Batt. in/with (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 02-LJ63-16300A/ Băng dính/ 02-LJ63-16300A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 02-LJ63-16500B/ Băng dính/ 02-LJ63-16500B. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 02-Q310-459215/ Băng dính/ 02-Q310-459215. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 02-Q310-459220/ Băng dính/ 02-Q310-459220. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 032K 06522/ Miếng dán (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 03-LJ63-16300A/ Băng dính/ 03-LJ63-16300A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 03-LJ63-16787A/ Băng dính/ 03-LJ63-16787A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 03-LJ63-17304A/ Băng dính/ 03-LJ63-17304A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 03-LJ63-17308A/ Băng dính/ 03-LJ63-17308A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 03-LJ63-17312A/ Băng dính/ 03-LJ63-17312A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 03-LJ63-17315A/ Băng dính/ 03-LJ63-17315A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 03-LJ63-17347A/ Băng dính/ 03-LJ63-17347A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 03-LJ63-17348A/ Băng dính/ 03-LJ63-17348A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 03-LJ63-17350A/ Băng dính/ 03-LJ63-17350A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 03-LJ63-17451A/ Băng dính/ 03-LJ63-17451A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 03-LJ63-17609A/ Băng dính/ 03-LJ63-17609A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 03-LJ63-17616A/ Băng dính/ 03-LJ63-17616A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 03-LJ63-17617A/ Băng dính/ 03-LJ63-17617A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 03-LJ63-17630A/ Băng dính/ 03-LJ63-17630A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 04-LJ63-16146A/ Băng dính/ 04-LJ63-16146A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 04-LJ63-16362A/ Băng dính/ 04-LJ63-16362A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 04-LJ63-16462B/ Băng dính/ 04-LJ63-16462B, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 04-LJ63-16706A/ Băng dính/ 04-LJ63-16706A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 04-LJ63-17015A/ Băng dính/ 04-LJ63-17015A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 04-LJ63-17016A/ Băng dính/ 04-LJ63-17016A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 04-Q310-670869/ Miếng băng dính dùng để bảo vệ màn hình
điện thoại, kích thước L153.35xW73.25mm, bằng nhựa/ 04-Q310-670869. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 05-00-TAP-30102/ Miếng dính bảo vệ thấu kính camera
điện thoại di động 05-00-TAP-30102 kích thước 28.85*18.8 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 05-00-TAP-30103/ Miếng dính bảo vệ camera điện thoại di
động 05-00-TAP-30103 kích thước 21.3*31.87 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 0552-03940-9R-00-00/ Miếng tự dính hình tròn đi từ
Polyme Acrylic dùng để chống nước và bụi mặt đồng hồ đo tốc độ xe máy
0552-03940-9R-00-00, phi (6 x 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 0552-04092-90-00-00/ Băng dính nhựa hai mặt (3 x 30) mm
0552-04092-90-00-00 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 0552-04817-90-00-00/ Băng dính nhựa hai mặt (3 x 18) mm
0552-04817-90-00-00 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 0552-04855-9R-00-00/ Băng dính nhựa hai mặt (5.2x 23.3)
mm 0552-04855-9R-00-00 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 0552-04856-9R-00-00/ Băng dính nhựa hai mặt (2 x 24) mm
0552-04856-9R-00-00 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 0552-04999-9R-00-00/ Miếng tự dính hình tròn đi từ
Polyme Propylen dùngđể chống nước và bụi mặt đồng hồ đo tốc độ xe máy
0552-04999-9R-00-00, phi (6 x 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 0552-05000-9R-00-00/ Miếng tự dính hình tròn đi từ
Polyme Propylen dùng để chống nước và bụi mặt đồng hồ đo tốc độ xe máy
0552-05000-9R-00-00, phi (12 x 18) mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 0552-05007-9R-00-00/ Băng dính nhựa hai mặt (4.2x 22.9)
mm 0552-05007-9R-00-00 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 05-LJ63-15645A/ Băng dính/ 05-LJ63-15645A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 05-LJ63-16147A/ Băng dính/ 05-LJ63-16147A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 05-LJ63-16157A/ Băng dính/ 05-LJ63-16157A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 05-LJ63-16286A/ Băng dính/ 05-LJ63-16286A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 05-LJ63-16343A/ Băng dính/ 05-LJ63-16343A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 05-LJ63-16436A/ Băng dính/05-LJ63-16436A. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 05-LJ63-16595B/ Băng dính/ 05-LJ63-16595B. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 062E 14300K002-2/ Màng dính PE (dùng bảo vệ bề mặt
SP-linh kiện máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 063E 08630K001-2/ Màng dính PE (dùng bảo vệ bề mặt
SP-linh kiện máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 063E 08640K001-2/ Màng dính PE (dùng bảo vệ bề mặt
SP-linh kiện máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 063E 10950/ Miếng dán (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 063E 10960/ Miếng dán (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 063E 10990R03/ Miếng băng dính hai mặt
(8mm*11.5mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 063E 11000R03/ Miếng băng dính hai mặt (238mm*2mm)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 063E 11470R02/ Miếng dính(12.6mm*13.6mm)(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 063E10870/ Miếng dán(223mm*4.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 063E11011/ Miếng dán(224.5mm*4.8mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 06-LJ63-16467B/ Băng dính/ 06-LJ63-16467B, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 06-LJ63-16507A/ Băng dính/ 06-LJ63-16507A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 07230_4540/ Băng keo lót VS70X0.3 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 07-LJ63-16507A/ Băng dính/ 07-LJ63-16507A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 07-LJ63-16597A/ Băng dính/ 07-LJ63-16597A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 08-00-TAE-00073/ Miếng dính bảo vệ thấu kính camera
điện thoại di động 08-00-TAE-00073 kích thước 9.9*9.9 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 08-00-TAE-00075/ Miếng dính bảo vệ thấu kính camera
điện thoại di động 08-00-TAE-00075 kích thước 3.55*3.55 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 08-00-TAE-00076/ Miếng dính bảo vệ thấu kính camera
điện thoại di động 08-00-TAE-00076 kích thước 4.2x4.2 (MM*MM) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 0802W337L-0215-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
KES25N MATT NPL 7LK (215MM X 500M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 0802W337L-0220-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
KES25N MATT NPL 7LK (220MM X 500M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 0802W337L-0295-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
KES25N MATT NPL 7LK (295MM X 500M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 083766784-0240-0200/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
YUPO80(UV) MF 8LK (240MM X 200M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 084273384-0980-0400/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
PETN matt 25 NPL 8LK (980MM X 400M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 0855098F8-0410-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
FNSmatt S50 PAT1 8LK2 (410MM X 500M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 087419830-0280-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
PP40SP PAT1 8E (280MM X 500M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 08879_4540/ Băng keo lót VS150 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 08919_4540/ Băng keo lót VS200 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 08959_4540/ Băng keo lót VS120 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 1 220212379000V/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 1 220212389000V/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 10/ Dây đệm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 10011438--VF10000008/ Miếng dính chất liệu bằng
polycarbonate chống cháy, kích thước 0.5x25.08x28.15 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 10020819/ băng keo làm bằng polymide film TAPE KAPTON
#92 6MM WIDTH, rộng 6 mm, tờ khai NK101709743440 ngày 14/11/2017 dòng hàng số
27 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 10326_4540/ Băng keo lót VS100X0.3 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 104/ Băng keo (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 11/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 121030021900/ Tấm dán mặt trước, làm bằng nhựa và băng
dính, dùng cho sản phẩm âm ly, Kích thước 43.1mm*418.4mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 123900-55/ Băng dán dạng chiếc, KT(mm): 98.862
x56.218x0.2 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 131099001/ Nhãn (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 135010000600R01-1/ Băng dính hai mặt(36mm x 21mm)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 15030787/ Băng dính dạng chiếc bằng
plastic(3009-5006S00 PI TAPE SJ-P-2520150-GP), kích thước (218.69*29.54)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 15030788/ Băng dính dạng chiếc bằng
plastic(3009-5005M00 PI TAPE SJ-P-2520150-GP), kích thước (19.189*85)mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 163191190/ Băng keo (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 163199590/ Nhãn (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 163223590/ Nhãn (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 163249900/ Nhãn (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 163267102/ Nhãn (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 163274406/ Nhãn (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 163274487/ Nhãn (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 163278003/ Nhãn (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 163279001/ Nhãn (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 163279600/ Miếng dán bàn phím (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 163280901/ Nhãn (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 163290000/ Băng keo (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 163301902/ Nhãn (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 163302602/ Nhãn (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 163302612/ Nhãn (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 163326102/ Miếng đệm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 163338932/ Nhãn (nhựa miếng) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 163343530/ Nhãn (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 163901000/ Nhãn (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 170856/ Miếng băng dính hai mặt, chất liệu nhựa NITTO
57120B, kích thước 31.4*27.4*0.2mm(xuất trả 1 phần mục2 tk 103323506750 ngày
23/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 171201030460LT/ Màng dính PET, kích cỡ 210 x40mm, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 171501029842/ Màng dính PET, kích cỡ 200 x40mm, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 176081500/ Miếng đệm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 176606101/ Miếng đệm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 18*18MM/ Băng dính hai mặt (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 18BIMT-D00KHG001/ Băng dính- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 18BIMT-LE9823001/ Băng dính- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 18BIMT-LEG332001/ Băng dính- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 18BIMT-LP1197001/ Băng dính- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 18BIMT-LS0358001/ Băng dính- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 18BIMT-LS8165001/ Băng dính- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 18BIMT-LS8625001/ Băng dính- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 18BIMT-LX7892001/ Băng dính- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 18FUJI-890E56040/ Nhãn chỉ dẫn bằng nhựa- hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 18FUJI-897E33910/ Nhãn chỉ dẫn bằng nhựa- hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 18FUJI-970E28920/ Nhãn dán bằng nhựa- hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 18FUJI-970E29020/ Nhãn dán bằng nhựa- hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 18FUJI-970E29030/ Nhãn dán bằng nhựa- hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 18FUJI-970E29040/ Nhãn dán bằng nhựa- hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 18FUJI-970E29050/ Nhãn dán bằng nhựa- hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 18FUJI-970E31140/ Nhãn dán bằng nhựa- hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 18FUJI-970E36420/ Nhãn dán bằng nhựa- hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 18NKEV-VP-26704-611/ Tem hiển thị phía nguồn điện
(nguồn vào), (dạng tấm), bằng nhựa polyester, tự dính, kt: 20x60 mm- hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 18NKEV-VP-28304-610C/ Tem hiển thị số hiệu sản xuất,
(dạng tấm) bằng nhựa polyester, tự dính, kt: 66.5x74 mm- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 18YHPT-822E56521/ Nhãn nhựa Label 822E 56521- hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 18YHPT-822E56601/ Nhãn nhựa Label 822E 56601- hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 199339400/ Băng keo (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 19CVN-FL4-2214-000/ Nhãn dán bằng nhựa
PLATE_NAME_1238P- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 19CVN-FL4-2215-000/ Nhãn dán bằng nhựa
PLATE_NAME_1238Pr- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 19CVN-FL4-2216-000/ Nhãn dán bằng nhựa
PLATE_NAME_iCX-LBP1238- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 19CVN-FL4-2217-000/ Nhãn dán bằng nhựa
PLATE_NAME_1238iF- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 19CVN-FL4-3269-000/ Nhãn dán bằng nhựa
PLATE_NAME_1238i- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 19CVN-FL4-3272-000/ Nhãn dán bằng nhựa
PLATE_NAME_iCX-MF1238- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 19NKEV-VP-26704-612/ Tem hiển thị phía chịu tải, (dạng
tấm), bằng nhựa polyester, tự dính, KT: 20x60(mm)- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 19NKEV-VP-27804-30/ Tem hiển thị phương hướng, (dạng
tấm), bằng nhựa polyester, tự dính, KT: 20x60(mm)- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 19NKEV-VP-28404-610C/ Tem hiển thị số hiệu sản xuất,
(dạng tấm), bằng nhựa polyester, tự dính, KT:66.5x74(mm)- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 19NKEV-VP-28904-610A/ Tem hiển thị số hiệu sản xuất,
(dạng tấm), bằng nhựa polyester, tự dính, KT:33x76(mm)- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 19NKEV-VP-32604-610/ Tem hiển thị số hiệu sản xuất,
(dạng tấm), bằng nhựa polyester, tự dính, KT:46x101(mm)- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 19NKEV-VP-32704-610A/ Tem hiển thị số hiệu sản xuất,
(dạng tấm), bằng nhựa polyester, tự dính, KT:66.5x74(mm)- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 19NKEV-VP-32804-610A/ Tem hiển thị số hiệu sản xuất,
(dạng tấm), bằng nhựa polyester, tự dính, KT:66.5x74(mm)- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 19NKEV-VP-33004-610A/ Tem hiển thị số hiệu sản xuất,
(dạng tấm), bằng nhựa polyester, tự dính, KT:66.5x74(mm)- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 2 96133874/ Băng keo 2 mặt bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-14016A/ Băng dính GH02-14016A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-14382A/ Băng dính GH02-14382A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-14409A/ Băng dính GH02-14409A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-14473A/ BĂNG DÍNH GH02-14473A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-14474A/ BĂNG DÍNH GH02-14474A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-14475A/ BĂNG DÍNH GH02-14475A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-14479A/ BĂNG DÍNH GH02-14479A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-14481A/ BĂNG DÍNH GH02-14481A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-14482A/ BĂNG DÍNH GH02-14482A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-14506A/ Băng dính GH02-14506A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-14507A/ Băng dính GH02-14507A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-14508A/ Băng dính GH02-14508A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-14519A/ Băng dính GH02-14519A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-14526A/ Băng dính GH02-14526A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-14558A/ Băng dính GH02-14558A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-14578A/ Băng dính GH02-14578A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-15235A/ Băng dính GH02-15235A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-15236A/ Băng dính GH02-15236A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-15237A/ Băng dính GH02-15237A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-15328A/ Băng dính GH02-15328A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-15329A/ Băng dính GH02-15329A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-15427A/ Băng dính GH02-15427A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-15817A/ Băng dính GH02-15817A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-15862A/ Băng dính GH02-15862A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-16099A/ Băng dính GH02-16099A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-17136A/ Băng dính GH02-17136A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-17178A/ Băng dính GH02-17178A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-17958A/ Băng dính GH02-17958A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-18372A/ Băng dính GH02-18372A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-18390A/ Băng dính GH02-18390A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19022A/ Băng dính GH02-19022A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19023A/ Băng dính GH02-19023A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19025A/ Băng dính GH02-19025A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19026A/ Băng dính GH02-19026A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19027A/ Băng dính GH02-19027A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19028A/ Băng dính GH02-19028A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19039A/ Băng dính GH02-19039A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19041A/ Băng dính GH02-19041A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19043A/ Băng dính GH02-19043A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19044A/ Băng dính GH02-19044A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19045A/ Băng dính GH02-19045A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19046A/ Băng dính GH02-19046A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19130A/ Băng dính GH02-19130A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19136A/ Băng dính GH02-19136A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19137A/ Băng dính GH02-19137A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19138A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-19138A,
Kích thước 24.68mm x 19.49mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19139A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-19139A,
Kích thước 197.45mm x 135.24mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19142A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-19142A,
Kích thước 116.72mm x 72.41mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19143A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-19143A,
Kích thước 85.71mm x 79.71mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19144A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-19144A,
Kích thước 25.95mm x 158.19mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19151A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-19151A,
Kích thước 15.12mm x 14.48mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19170A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-19170A,
Kích thước 18.16mm x 9.45mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19196A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-19196A,
Kích thước 55.39mm x 9.77mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19214A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-19214A,
Kích thước 60.92mm x 25mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19225A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-19225A,
Kích thước 33.64mm x 11.50mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19227A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-19227A,
Kích thước 37.72mm x 10.11mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19235A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-19235A,
Kích thước 74.6mm x 21.69mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19236A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-19236A,
Kích thước 97.5mm x 8.66mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19289A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-19289A,
Kích thước 97.8mm x 8.02mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19319A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-19319A,
Kích thước 86.15mm x 84.08mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19376A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-19376A,
Kích thước 4.34mm x 5.62mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19443A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-19443A,
Kích thước 33.88mm x 19.65mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19472A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-19472A,
Kích thước 158.19mm x 29.75mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19473A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-19473A,
Kích thước 15.97mm x *14.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19485A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-19485A,
Kích thước 6.32mm x 22.48mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19509A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-19509A,
Kích thước 9.92mm x 13.88mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19512A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-19512A,
Kích thước 56mm x 53.52mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19539A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-19539A,
Kích thước 99.86mm x 37.10mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19542A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-19542A,
Kích thước 6.11mm x 3.75mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19543A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-19543A,
Kích thước 38.72mm x 38.36mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19552A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-19552A,
Kích thước 14.02mm x 30mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19606A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-19606A,
Kích thước 10.3mm x 9.73mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19620A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-19620A,
Kích thước 9.58mm x 9.9mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19635A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-19635A,
Kích thước 196mm x 133.39mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19646A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-19646A,
Kích thước 3.6mm x 6.3mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-19673A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-19673A,
Kích thước 6.8mm x 5.55mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-20109A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-20109A,
Kích thước 33.08mm x 15.96mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-20467A/ Băng dính GH02-20467A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-20743A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-20743A,
Kích thước 14.78mm x 8.15mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-20744A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-20744A,
Kích thước 12.36mm x 9.9mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-20745A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-20745A,
Kích thước 48.45mm x 23.13mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-20746A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-20746A,
Kích thước 9.2mm x 10.84mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-20747A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-20747A,
Kích thước 32.82mm x 31.64mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-20748A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-20748A,
Kích thước 82.66mm x 80.65mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-20839A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-20839A,
Kích thước 85.71mm x 29.01mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-20840A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-20840A,
Kích thước 85.21mm x 43.95mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-GH02-20878A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-20878A,
Kích thước 88.42mm x 22.77mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-S022-00037A/ Băng dính cách điện S022-00037A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-S029-00016AA/ Băng dính cách điện S029-00016AA
(S029-00016A) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-S029-00019AA/ Băng dính cách điện S029-00019AA
(S029-00019A) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-S029-00053A/ Băng dính cách điện S029-00053A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-S029-00196A/ Băng dính cách điện S029-00196A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-S029-00197A/ Băng dính cách điện S029-00197A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-S029-00227A/ Băng dính cách điện S029-00227A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-S029-00228A/ Băng dính cách điện S029-00228A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-SJ02-02265A1/ Băng dính cách điện SJ02-02265A1
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-SJ02-02266A1/ Băng dính cách điện SJ02-02266A1
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-SJ02-02585A/ Băng dính cách điện SJ02-02585A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-SJ02-02586A/ Băng dính cách điện SJ02-02586A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-SJ02-02692A/ Băng dính cách điện SJ02-02692A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-SJ02-50064A/ Băng dính cách điện SJ02-50064A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-SJ02-50343A/ Băng dính cách điện SJ02-50343A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-SJ02-50358A/ Băng dính cách điện SJ02-50358A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-SJ02-50361A/ Băng dính cách điện SJ02-50361A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-SJ02-50362A/ Băng dính cách điện SJ02-50362A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-SJ02-50362A1/ Băng dính cách điện SJ02-50362A1
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-SJ02-50363A/ Băng dính cách điện SJ02-50363A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-05-SJ02-50364A/ Băng dính cách điện SJ02-50364A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-00538A/ Băng dính GH02-00538A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-00539A/ Băng dính GH02-00539A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-00540A/ Băng dính GH02-00540A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-00541A/ Băng dính GH02-00541A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-00694A/ Băng dính GH02-00694A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-06116A/ Băng dính GH02-06116A, Kích thước
10.00mmx5.00mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-10867A/ Băng dính GH02-10867A, kích thước
93.45mmx7.61mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-13599A/ Băng dính GH02-13599A, kích thước
3.01mmx3.13mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-14016A/ Băng dính GH02-14016A, kích thước
40mmx15mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-14382A/ Băng dính GH02-14382A, kích thước
31.40mmx28.66mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-14384A/ Băng dính GH02-14384A, kích thước
10.9mmx11.40mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-14431A/ Băng dính GH02-14431A, kích thước
13.27mmx12.63mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-14459A/ Băng dính GH02-14459A, kích thước
134.92mmx65.12mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-14474A/ BĂNG DÍNH GH02-14474A, kích thước
18.09mmx16.44mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-14476A/ BĂNG DÍNH GH02-14476A, kích thước
32.01mmx26.66mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-14477A/ BĂNG DÍNH GH02-14477A, kích thước
23.17mmx41.39mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-14478A/ BĂNG DÍNH GH02-14478A, kích thước
16.75mmx50.56mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-14480A/ BĂNG DÍNH GH02-14480A, kích thước
14.87mmx16.91mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-14481A/ BĂNG DÍNH GH02-14481A, kích thước
10.81mmx9.13mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-14505A/ Băng dính GH02-14505A, kích thước
40.00mmx18.00mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-14506A/ Băng dính GH02-14506A, kích thước
48.66mmx71.58mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-14507A/ Băng dính GH02-14507A, kích thước
71.93mmx17.84mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-14518A/ Băng dính GH02-14518A, kích thước
11.13mmx88.28mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-14519A/ Băng dính GH02-14519A, kích thước
163.58mmx76mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-14520A/ Băng dính GH02-14520A, kích thước
10.69mmx87.22mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-14521A/ Băng dính GH02-14521A, kích thước
12.98mmx8.52mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-14526A/ Băng dính GH02-14526A, kích thước
86mmx10.67mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-14578A/ Băng dính GH02-14578A, kích thước
13.49mmx12.86mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-14743A/ Băng dính GH02-14743A, kích thước
40mmx10mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-14807A/ Băng dính GH02-14807A, kích thước
8.00mmx30.00mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-14836A/ Băng dính GH02-14836A, kích thước
2.50mmx2.50mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-15235A/ Băng dính GH02-15235A, kích thước
10.05mmx98.56mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-15236A/ Băng dính GH02-15236A, kích thước
10.15mmx98.55mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-15237A/ Băng dính GH02-15237A, kích thước
182.57mmx81.66mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-15328A/ Băng dính GH02-15328A, kích thước
71.68mmx148.63mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-15329A/ Băng dính GH02-15329A, kích thước
86.00mmx18.00mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-15427A/ Băng dính GH02-15427A, kích thước
9.00mmx17.81mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-15810A/ Băng dính GH02-15810A, kích thước
22mmx16.56mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-15814A/ Băng dính GH02-15814A, kích thước
162.87mmx75.9mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-15816A/ Băng dính GH02-15816A, kích thước
33.07mmx37.83mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-15817A/ Băng dính GH02-15817A, kích thước
88.40mmx14.28mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-15818A/ Băng dính GH02-15818A, kích thước
87.98mmx13.25mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-15819A/ Băng dính GH02-15819A, kích thước
13.40mmx11.80mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-15862A/ Băng dính GH02-15862A, kích thước
17.10mmx145.68mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-15874A/ Băng dính GH02-15874A, kích thước
100.13mmx56.65mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-15880A/ Băng dính GH02-15880A, kích thước
20.87mmx11.10mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-15881A/ Băng dính GH02-15881A, kích thước
73.46mmx23.94mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-15980A/ Băng dính GH02-15980A, kích thước
11.85mmx10.98mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-15982A/ Băng dính GH02-15982A, kích thước
66.19mmx29.35mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-16007A/ Băng dính GH02-16007A, kích thước
19.69mmx29.81mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-16017A/ Băng dính GH02-16017A, kích thước
70.95mmx25.10mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-16018A/ Băng dính GH02-16018A, kích thước
71.82mmx25.10mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-16019A/ Băng dính GH02-16019A, kích thước
71.50mmx53.02mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-16022A/ Băng dính GH02-16022A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-16091A/ Băng dính GH02-16091A, kích thước
7.53mmx5.30mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-16098A/ Băng dính GH02-16098A, kích thước
11.78mmx8.47mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-16099A/ Băng dính GH02-16099A, kích thước
8.98mmx11.98mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-16182A/ Băng dính GH02-16182A, kích thước
175.31mmx81.56mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-16318A/ Băng dính GH02-16318A, kích thước
71.30mmx52.76mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-16429A/ Băng dính GH02-16429A, kích thước
5.5mmx2.7mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-16437A/ Băng dính GH02-16437A, kích thước
11.09mmx3.75mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-16459A/ Băng dính GH02-16459A, kích thước
20.46mmx21.51mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-16527A/ Băng dính GH02-16527A, kích thước
127.43mmx68.71mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-16860A/ Băng dính GH02-16860A, kích thước
33.07mmx37.83mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-16919A/ Băng dính GH02-16919A, kích thước
167.17mmx125mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-17136A/ Băng dính GH02-17136A, kích thước
30.3mmx14.11mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-17178A/ Băng dính GH02-17178A, kích thước
91.47mmx65.01mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-17590A/ Băng dính GH02-17590A, kích thước
27.39mmx25.4mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-17923A/ Băng dính GH02-17923A, kích thước
134.67mmx89.52mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-17925A/ Băng dính GH02-17925A, kích thước
68.28mmx59.93mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-17926A/ Băng dính GH02-17926A, kích thước
38.38mmx24.23mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-17958A/ Băng dính GH02-17958A, kích thước
16mmx14.75mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-18210A/ Băng dính GH02-18210A, kích thước
22.10mmx14.27mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-18211A/ Băng dính GH02-18211A, kích thước
10.45mmx6.55mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-18212A/ Băng dính GH02-18212A, kích thước
20.28mmx16.18mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-18372A/ Băng dính GH02-18372A, kích thước
38.65mmx13.69mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-18390A/ Băng dính GH02-18390A, kích thước
3.8mmx3.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-18434A/ Băng dính GH02-18434A, kích thước
17.3mmx11.71mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-18437A/ Băng dính GH02-18437A, kích thước
27.44mmx12.69mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-18438A/ Băng dính GH02-18438A, kích thước
28.16mmx1.47mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-18452A/ Băng dính GH02-18452A, kích thước
8.74mmx7.54mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-18467A/ Băng dính GH02-18467A, kích thước
3.8mmx3.49mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-18468A/ Băng dính GH02-18468A, kích thước
5.28mmx4.66mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-18469A/ Băng dính GH02-18469A, kích thước
37.47mmx21.72mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-18470A/ Băng dính GH02-18470A, kích thước
17.58mmx7.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-18471A/ Băng dính GH02-18471A, kích thước
18.82mmx9mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-18571A/ Băng dính GH02-18571A, kích thước
13.58mmx3.7mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-18588A/ Băng dính GH02-18588A, kích thước
80.93mmx174mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-18911A/ Băng dính GH02-18911A, kích thước
66.56mmx66.98mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19023A/ Băng dính GH02-19023A, kích thước
96.11mmx22.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19024A/ Băng dính GH02-19024A, kích thước
13.94mmx9.30mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19025A/ Băng dính GH02-19025A, kích thước
17.04mmx7.20mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19026A/ Băng dính GH02-19026A, kích thước
17.97mmx8.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19027A/ Băng dính GH02-19027A, kích thước
25.24mmx38.19mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19028A/ Băng dính GH02-19028A, kích thước
74.72mmx19.25mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19031A/ Băng dính GH02-19031A, kích thước
16.09mmx5.7mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19038A/ Băng dính GH02-19038A, kích thước
156.62mmx84.67mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19039A/ Băng dính GH02-19039A, kích thước
39.39mmx28.67mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19040A/ Băng dính GH02-19040A, kích thước
19.80mmx10.93mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19041A/ Băng dính GH02-19041A, kích thước
16.44mmx7.30mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19042A/ Băng dính GH02-19042A, kích thước
27.72mmx27.68mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19043A/ Băng dính GH02-19043A, kích thước
12.73mmx7.28mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19044A/ Băng dính GH02-19044A, kích thước
23.15mmx16.47mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19045A/ Băng dính GH02-19045A, kích thước
9.61mmx9.9mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19130A/ Băng dính GH02-19130A, kích thước
15.25mmx15.13mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19136A/ Băng dính GH02-19136A, kích thước
8.6mmx14.22mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19137A/ Băng dính GH02-19137A, kích thước
2.1mmx2.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19142A/ Băng dính GH02-19142A, kích thước
116.72mmx72.41mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19143A/ Băng dính GH02-19143A, kích thước
85.71mmx79.71mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19144A/ Băng dính GH02-19144A, kích thước
25.95mmx158.19mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19147A/ Băng dính GH02-19147A, kích thước
15.15mmx58.56mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19151A/ Băng dính GH02-19151A, kích thước
15.12mmx14.48mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19159A/ Băng dính GH02-19159A, kích thước
15.78mmx12.56mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19170A/ Băng dính GH02-19170A, kích thước
18.16mmx9.45mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19214A/ Băng dính GH02-19214A, kích thước
60.92mmx25mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19225A/ Băng dính GH02-19225A, kích thước
33.64mmx11.50mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19227A/ Băng dính GH02-19227A, kích thước
37.72mmx10.11mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19251A/ Băng dính GH02-19251A, kích thước
80mmx27.23mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19289A/ Băng dính GH02-19289A, kích thước
97.8mmx8.02mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19304A/ Băng dính GH02-19304A, kích thước
84.57mmx16.39mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19319A/ Băng dính GH02-19319A, kích thước
86.15mmx84.08mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19337A/ Băng dính GH02-19337A, kích thước
45.24mmx34.12mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19350A/ Băng dính GH02-19350A, kích thước
26mmx7.9mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19443A/ Băng dính GH02-19443A, kích thước
33.88mmx19.65mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19471A/ Băng dính GH02-19471A, kích thước
10.35mmx16.15mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19472A/ Băng dính GH02-19472A, kích thước
158.19mmx29.75mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19473A/ Băng dính GH02-19473A, kích thước
15.97mmx14.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19483A/ Băng dính GH02-19483A, kích thước
13.15mmx15.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19505A/ Băng dính GH02-19505A, kích thước
10.59mmx10.31mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19508A/ Băng dính GH02-19508A, kích thước
18.96mmx33.57mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19509A/ Băng dính GH02-19509A, kích thước
9.92mmx13.88mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19512A/ Băng dính GH02-19512A, kích thước
56mmx53.52mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19527A/ Băng dính GH02-19527A, kích thước
31.25mmx27.57mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19528A/ Băng dính GH02-19528A, kích thước
30.90mmx26.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19536A/ Băng dính GH02-19536A, kích thước
6.1mmx6.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19539A/ Băng dính GH02-19539A, kích thước
99.86mmx37.10mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19542A/ Băng dính GH02-19542A, kích thước
6.11mmx3.75mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19543A/ Băng dính GH02-19543A, kích thước
38.72mmx38.36mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19550A/ Băng dính GH02-19550A, kích thước
30.96mmx19.99mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19552A/ Băng dính GH02-19552A, kích thước
14.02mmx30mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19606A/ Băng dính GH02-19606A, kích thước
10.3mmx9.73mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19616A/ Băng dính GH02-19616A, kích thước
82.53mmx90.18mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19620A/ Băng dính GH02-19620A, kích thước
9.58mmx9.9mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19635A/ Băng dính GH02-19635A, kích thước
196mmx133.39mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19646A/ Băng dính GH02-19646A, kích thước
3.6mmx3.63mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19786A/ Băng dính GH02-19786A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19844A/ Băng dính GH02-19844A, kích thước
53.44mmx21.69mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19850A/ Băng dính GH02-19850A, kích thước
31.75mmx60.25mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19866A/ Băng dính GH02-19866A, kích thước
174mmx81.02mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19935A/ Băng dính GH02-19935A, kích thước
5.8mmx18.68mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19939A/ Băng dính GH02-19939A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19941A/ Băng dính GH02-19941A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19949A/ Băng dính GH02-19949A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19953A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-19953A,
Kích thước 11.86mmx56.14mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19955A/ Băng dính GH02-19955A, kích thước
7.5mmx30.52mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19960A/ Băng dính GH02-19960A, kích thước
10.44mmx6.64mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19961A/ Băng dính GH02-19961A, kích thước
7mmx14.12mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-19971A/ Băng dính GH02-19971A, kích thước
10.45mmx9.82mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20086A/ Băng dính GH02-20086A, kích thước
16mmx6.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20087A/ Băng dính GH02-20087A, kích thước
10.13mmx4.9mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20088A/ Băng dính GH02-20088A, kích thước
6.94mmx9.22mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20092A/ Băng dính GH02-20092A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20131A/ Băng dính GH02-20131A, kích thước
7.59mmx17.59mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20188A/ Băng dính GH02-20188A, kích thước
65.82mmx51.35mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20189A/ Băng dính GH02-20189A, kích thước
65.82mmx47.71mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20231A/ Băng dính GH02-20231A, kích thước
9.9mmx9.55mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20232A/ Băng dính GH02-20232A, kích thước
53.73mmx16.65mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20233A/ Băng dính GH02-20233A, kích thước
11.1mmx11.6mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20234A/ Băng dính GH02-20234A, kích thước
13.77mmx9.85mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20235A/ Băng dính GH02-20235A, kích thước
59.05mmx45.09mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20236A/ Băng dính GH02-20236A, kích thước
60.33mmx44.46mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20237A/ Băng dính GH02-20237A, kích thước
80.91mmx80.90mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20238A/ Băng dính GH02-20238A, kích thước
77mmx20mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20239A/ Băng dính GH02-20239A, kích thước
21.9mmx9.02mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20242A/ Băng dính GH02-20242A, kích thước
12.19mmx95.15mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20338A/ Băng dính GH02-20338A, kích thước
66.48mmx22.28mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20345A/ Băng dính GH02-20345A, kích thước
28.57mmx17.90mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20352A/ Băng dính GH02-20352A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20360A/ Băng dính GH02-20360A, kích thước
26.09mmx26.42mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20361A/ Băng dính GH02-20361A, kích thước
20.23mmx6.64mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20375A/ Băng dính GH02-20375A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20379A/ Băng dính GH02-20379A, kích thước
51.75mmx36.83mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20392A/ Băng dính GH02-20392A, kích thước
55.53mmx17.96mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20399A/ Băng dính GH02-20399A, kích thước
36.05mmx8.51mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20405A/ Băng dính GH02-20405A, Kích thước
200.97mmx133.27mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20406A/ Băng dính GH02-20406A, kích thước
19.61mmx11.93mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20407A/ Băng dính GH02-20407A, kích thước
10.66mmx8.94mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20408A/ Băng dính GH02-20408A, kích thước
4.43mmx16.9mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20409A/ Băng dính GH02-20409A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20410A/ Băng dính GH02-20410A, kích thước
22.22mmx11.45mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20411A/ Băng dính GH02-20411A, kích thước
39.96mmx26.22mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20428A/ Băng dính GH02-20428A, kích thước
78.66mmx160.70mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20429A/ Băng dính GH02-20429A, kích thước
19.68mmx7.66mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20430A/ Băng dính GH02-20430A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20454A/ Băng keo dạng miếng/ GH02-20454A,
Kích thước 10.57mmx18.81mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20458A/ Băng dính GH02-20458A, kích thước
36.83mmx36.70mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20467A/ Băng dính GH02-20467A, kích thước
91.85mmx174.23mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20470A/ Băng dính GH02-20470A, kích thước
29.57mmx43.36mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20492A/ Băng dính GH02-20492A, kích thước
19.00mmx39.39mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20494A/ Băng dính GH02-20494A, kích thước
16.55mmx8.28mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20497A/ Băng dính GH02-20497A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20509A/ Băng dính GH02-20509A, kích thước
12.98mmx10.52mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20510A/ Băng dính GH02-20510A, kích thước
17.52mmx11.04mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20526A/ Băng dính GH02-20526A, kích thước
71.93mmx42.42mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20554A/ Băng dính GH02-20554A, kích thước
19.35mmx11.91mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20573A/ Băng dính GH02-20573A, kích thước
27.72mmx17.58mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20580A/ Băng dính GH02-20580A, Kích thước
77.5mmx84.4mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20669A/ Băng dính GH02-20669A, kích thước
9.5mmx9.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20687A/ Băng dính GH02-20687A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20688A/ Băng dính GH02-20688A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20739A/ Băng dính GH02-20739A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20743A/ Băng dính GH02-20743A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20744A/ Băng dính GH02-20744A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20745A/ Băng dính GH02-20745A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20746A/ Băng dính GH02-20746A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20747A/ Băng dính GH02-20747A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20748A/ Băng dính GH02-20748A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20751A/ Băng dính GH02-20751A, kích thước
6.06mmx12.66mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20839A/ Băng dính GH02-20839A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20840A/ Băng dính GH02-20840A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20878A/ Băng dính GH02-20878A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20879A/ Băng dính GH02-20879A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20880A/ Băng dính GH02-20880A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20881A/ Băng dính GH02-20881A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20932A/ Băng dính GH02-20932A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20971A/ Băng dính GH02-20971A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-20973A/ Băng dính GH02-20973A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21018A/ Băng dính GH02-21018A, Kích thước
21.40mmx8.40mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21020A/ Băng dính GH02-21020A, Kích thước
20.80mmx11.7mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21024A/ Băng dính GH02-21024A, Kích thước
75mmx66.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21025A/ Băng dính GH02-21025A, Kích thước
31.58mmx10.59mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21027A/ Băng dính GH02-21027A, Kích thước
14.31mmx9.81mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21028A/ Băng dính GH02-21028A, Kích thước
26.08mmx20.12mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21029A/ Băng dính GH02-21029A, Kích thước
19.78mmx7.87mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21045A/ Băng dính GH02-21045A, Kích thước
160.01mmx83.90mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21048A/ Băng dính GH02-21048A, Kích thước
84.23mmx78.89mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21052A/ Băng dính GH02-21052A, Kích thước
51.19mmx46.62mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21053A/ Băng dính GH02-21053A, Kích thước
57.66mmx47.14mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21054A/ Băng dính GH02-21054A, Kích thước
98.73mmx13.48mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21065A/ Băng dính GH02-21065A, Kích thước
45.47mmx17.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21097A/ Băng dính GH02-21097A, Kích thước
12.07mmx12.09mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21134A/ Băng dính GH02-21134A, kích thước
181.04mmx80.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21172A/ Băng dính GH02-21172A, Kích thước
69.31mmx36.7mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21181A/ Băng dính GH02-21181A, Kích thước
4.53mmx18.93mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21272A/ Băng dính GH02-21272A, Kích thước
55.13mmx16.85mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21280A/ Băng dính GH02-21280A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21299A/ Băng dính GH02-21299A, Kích thước
69.31mmx33.65mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21308A/ Băng dính GH02-21308A, Kích thước
5.8mmx18.82mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21309A/ Băng dính GH02-21309A, Kích thước
6.16mmx18.07mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21314A/ Băng dính GH02-21314A, Kích thước
7.31mmx11.87mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21333A/ Băng dính GH02-21333A, Kích thước
14.88mmx19.33mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21343A/ Băng dính GH02-21343A, Kích thước
8.33mmx13.16mm (xk) |
- |
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21382A/ Băng dính GH02-21382A, Kích thước
13.25mmx17.90mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21411A/ Băng dính GH02-21411A, Kích thước
11.31mmx6.60mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21434A/ Băng dính GH02-21434A, Kích thước
24.59mmx16.31mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21475A/ Băng dính GH02-21475A, Kích thước
6.10mmx12.9mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21476A/ Băng dính GH02-21476A, Kích thước
13.3mmx9.37mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21477A/ Băng dính GH02-21477A, Kích thước
14.4mmx3mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21479A/ Băng dính GH02-21479A, Kích thước
65.23mmx14.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21480A/ Băng dính GH02-21480A, Kích thước
42.09mmx17.95mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21481A/ Băng dính GH02-21481A, Kích thước
33.11mmx25.09mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21482A/ Băng dính GH02-21482A, Kích thước
10.22mmx4.44mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21501A/ Băng dính GH02-21501A, Kích thước
16.88mmx8.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21502A/ Băng dính GH02-21502A, Kích thước
5.94mmx5.94mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21529A/ Băng dính GH02-21529A, Kích thước
18.82mmx8.85mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21650A/ Băng dính GH02-21650A, Kích thước
15.33mmx8.31mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH02-21651A/ Băng dính GH02-21651A, Kích thước
65.32mmx8.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH63-00401A/ Màng bảo vệ bằng nylon GH63-00401A
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH63-14266A/ Màng bảo vệ bằng nylon GH63-14266A,
kích thước 155.24mmx72.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH63-14907B/ Màng bảo vệ bằng nylon GH63-14907B,
kích thước 158.36mmx73.83mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH63-15982A/ Màng bảo vệ bằng nylon GH63-15982A,
kích thước 152.5mmx72.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH63-15984A/ Màng bảo vệ bằng nylon GH63-15984A,
kích thước 142.51mmx67.08mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH63-16173A/ Màng bảo vệ bằng nylon GH63-16173A,
kích thước 142.51mmx67.08mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH63-16174A/ Màng bảo vệ bằng nylon GH63-16174A,
kích thước 152.5mmx72.1mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH63-16759A/ Màng bảo vệ bằng nylon GH63-16759A,
kích thước 145.31mmx68.93mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH63-16961A/ Màng bảo vệ bằng nylon GH63-16961A,
kích thước 68.41mmx145mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH63-17235A/ Màng bảo vệ bằng nylon GH63-17235A,
kích thước 157.74mmx71.91mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH63-18582A/ Màng bảo vệ bằng nylon GH63-18582A,
kích thước 146.56mmx70.3mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH63-18736A/ Màng bảo vệ bằng nylon GH63-18736A,
kích thước 125mmx81mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH63-18966A/ Băng dính GH63-18966A, Kích thước
27.38mmx14mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH63-18993A/ Băng dính GH63-18993A, Kích thước
139.31mmx65.77mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH81-15892A/ Băng dính GH81-15892A, kích thước
143.09mmx74.55mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH81-16711A/ Băng dính GH81-16711A, kích thước
153.82mmx71.59mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH81-16726A/ Băng dính GH81-16726A, kích thước
12.5mmx8.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH81-16973A/ Băng dính GH81-16973A, Kích thước
168.41mmx80.92mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH81-17414A/ Băng dính GH81-17414A, kích thước
211.35mmx74.97mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH81-18730A/ Băng dính GH81-18730A, kích thước
174.77mmx75.65mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-GH81-18972A/ Băng dính GH81-18972A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-S022-00037A/ Băng dính cách điện S022-00037A,
kích thước 38.52mmx13mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-S029-00018A/ Băng dính cách điện S029-00018A,
kích thước 14mmx62.73mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-S029-00019AM/ Băng dính cách điện S029-00019AM
(S029-00019A), kích thước 58.43mmx69.63mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-S029-00020A/ Băng dính cách điện S029-00020A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-S029-00053A/ Băng dính cách điện S029-00053A,
kích thước 49.35mmx36.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-S029-00196A/ Băng dính cách điện S029-00196A,
kích thước 14.4mmx5.87mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-S029-00197A/ Băng dính cách điện S029-00197A,
kích thước 23.6mmx12.18mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-S029-00198A/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản
xuất DTDD. Model: Noblesses (S029-00198A)Kích thước:4.4x2.2 mm.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-S029-00227A/ Băng dính cách điện S029-00227A,
kích thước 59.85mmx54mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-S029-00228A/ Băng dính cách điện S029-00228A,
kích thước 45.9mmx6.47mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-SJ02-01713A/ Băng dính cách điện SJ02-01713A,
kích thước 86.40mmx18.00mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-SJ02-01790A/ Băng dính cách điện SJ02-01790A,
kích thước 34.00mmx24.00mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-SJ02-02029A/ Băng dính cách điện SJ02-02029A,
kích thước 31.00mmx10.0mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-SJ02-02031A/ Băng dính cách điện SJ02-02031A,
kích thước 55.0mmx14.0mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-SJ02-02037A/ Băng dính cách điện SJ02-02037A,
kích thước 189.6mmx94.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-SJ02-02038A/ Băng dính cách điện SJ02-02038A,
kích thước 189.6mmx94.8mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-SJ02-02265A1/ Băng dính cách điện SJ02-02265A1,
kích thước 77.00mmx3.20mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-SJ02-02266A1/ Băng dính cách điện SJ02-02266A1,
kích thước 65.10mmx3.50mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-SJ02-02585A/ Băng dính cách điện SJ02-02585A,
kích thước 89.60mmx35.10mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-SJ02-02586A/ Băng dính cách điện SJ02-02586A,
kích thước 89.60mmx35.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-SJ02-02692A/ Băng dính cách điện SJ02-02692A,
kích thước 35.46mmx3.14mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-SJ02-02733A1/ Băng dính cách điện SJ02-02733A1,
kích thước 39.6mmx8.2mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-SJ02-50064A/ Băng dính cách điện SJ02-50064A,
kích thước 33.34mmx5.51mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-SJ02-50283A/ Băng dính cách điện SJ02-50283A,
kích thước 7.97mmx35.45mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-SJ02-50283B/ Băng dính cách điện SJ02-50283B,
kích thước 7.97mmx35.45mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-SJ02-50284A/ Băng dính cách điện SJ02-50284A,
kích thước 13.45mmx27.42mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-SJ02-50287A/ Băng dính cách điện SJ02-50287A,
kích thước 7.01mmx16.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-SJ02-50343A/ Băng dính cách điện SJ02-50343A,
kích thước 32.15mmx5.69mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-SJ02-50359A/ Băng dính SJ02-50359A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20-06-SJ02-50362A/ Băng dính cách điện SJ02-50362A,
kích thước 30.7mmx5.7mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20CVN-FL4-3271-000/ Nhãn dán bằng nhựa
PLATE_NAME_1643P- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20CVN-RC5-7046-000/ Nhãn dán bằng nhựa
Name-Plate-WRG-M406- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20CVN-RC5-7047-000/ Nhãn dán bằng nhựa
Name-Plate-WRG-M407- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20CVN-RC5-7048-000/ Nhãn dán bằng nhựa
Name-Plate-MWRG-E40040- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20CVN-RU8-8513-000/ Nhãn dán bằng nhựa
Label_Order_A_CRG_CN- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20CVN-RU8-8514-000/ Nhãn dán bằng nhựa
Label_Order_A_CRG_APJ- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20DAV-3P394767-1/ Nhãn dính polyester, dạng miếng, dùng
để hiển thị thông số của điều hòa Daikin, kt 102x124mm, mã 3P394767-1 Linh
kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20NKEV-VP-26704-610A/ Tem hiển thị số hiệu sản xuất,
(dạng tấm), bằng nhựa polyester, tự dính, KT:41x101(mm)- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20NKEV-VP-27804-610A/ Tem hiển thị số hiệu sản xuất,
(dạng tấm), bằng nhựa polyester, tự dính, KT:41x101(mm)- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20NKEV-VP-27904-610B/ Tem hiển thị số hiệu sản xuất,
(dạng tấm), bằng nhựa polyester, tự dính, KT:46x101(mm)- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20NKEV-VP-28004-610B/ Tem hiển thị số hiệu sản xuất,
(dạng tấm), bằng nhựa polyester, tự dính, KT:46x101(mm)- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20NKEV-VP-32204-610A/ Tem hiển thị số hiệu sản xuất,
(dạng tấm), bằng nhựa polyester, tự dính, KT:41x101(mm)- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 20TEV-4FF003701/ Tem nhãn bằng nhựa- hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 2107TVH(48.2")-SP3052/ Băng keo nhựa 1 mặt không
in hình, chữ 2107TVH (0.13MMX1210MMX20M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 21-08692-00C/ Băng dính một mặt, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 220666/ Miếng băng dính hai mặt, chất liệu nhựa
DIC#8412, kích thước 39*26*1.2mm(xuất trả 1 phần mục1 tk 103323506750 ngày
23/05/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 223S(46)-SP2180/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ
223S(0.19MMX500MMX20M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 27270147Y/ Vòng đệm nhựa phẳng (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 275041303/ Nhãn (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 275047102/ Miếng dán bảo vệ màn hình hiển thị (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 29 6128386/ Băng keo 2 mặt bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 29 6128386/ Băng keo/ VN. Hang moi 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 2T54FAW00VA/ Băng dính 2T54FAW00VA kích thước 7,6*5,78
mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 2T54FAY00VA/ Băng dính 2T54FAY00VA kích thước
10.58*4.82 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 2T54HU300VA/ Băng dính 2T54HU300VA kích thước
43.6*57.05mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 2T54J1900VA/ Băng dính 2T54J1900VA kích thước
14.02*41.42mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 2T772FF00VA/ Băng dính 2T772FF00VA kích thước
39.33*58.22*0.15mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3 02RV12260/ Băng dính hai mặt (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3 02S017360/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 30 2S004360/ Băng dính 2 mặt (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 30 2S017160/ Băng dính 2 mặt (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 30 2SB05120/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302HN08240/ Băng dính một mặt dùng cho máy in, kích cỡ
10mm x 30mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302HN09470/ Nhãn dán bằng nhựa (tự dính, đã in), kích
cỡ 13,5mm x 31mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302HN14C70R01/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302K014B90R01-1/ Màng nhựa dùng cho máy in(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302LK25540R01/ Màng nhựa dùng cho máy in(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NR02A10R01/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NR02AH0R06/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NR08310R01/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NR12290R03/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NR12300/ Màng phim bằng nhựa PET tự dính dùng cho
máy in, kích cỡ 226.6mm x 21mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NR12310/ Màng phim bằng nhựa PET tự dính dùng cho
máy in, kích cỡ 67.5mm x 9.5mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NR12320R02/ Màng nhựa dùng cho máy in(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NR12360R01/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NR14800R01/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NR14860R01/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NR14A10R01/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NR14A20R01/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NR14A30R02/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NR19640R01/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NR21A70R01-1/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy
in(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NR21A80R01-1/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy
in(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NR21AA0/ Màng phim bằng nhựa PET tự dính dùng cho
máy in, kích cỡ 25.3mm x 11mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NR21AB0/ Màng phim bằng nhựa PET tự dính dùng cho
máy in, kích cỡ 229.7mm x 15.5mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NR21AC0/ Màng phim bằng nhựa PET tự dính dùng cho
máy in, kích cỡ 275.5mm x 16mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NR21AD0/ Màng phim bằng nhựa PET tự dính dùng cho
máy in, kích cỡ 73mm x 25.5mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NR21AE0/ Màng phim bằng nhựa PET tự dính dùng cho
máy in, kích cỡ 20mm x 27.7mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NR21AG0/ Màng phim bằng nhựa PET tự dính dùng cho
máy in, kích cỡ 320.3mm x 21.5mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NR21AM0R03/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NR22160R02/ Màng nhựa dùng cho máy in(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NR24180/ Màng phim bằng nhựa PET tự dính dùng cho
máy in, kích cỡ 107.5mm x 12.3mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NR24190/ Màng phim bằng nhựa PET tự dính dùng cho
máy in, kích cỡ 105.5mm x 12.3mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NR31830R01/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NR31840R01/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NR39470/ Màng phim bằng nhựa PET tự dính dùng cho
máy in, kích cỡ 58.5mm x 81mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NS28020R01/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NS50510/ Màng nhựa PE tự dính dùng cho máy in, kích
cỡ 59.6mm x 148.5mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NT03020R01-1/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NT12590R01/ Màng nhựa dùng cho máy in(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NT12610/ Màng phim bằng nhựa PET tự dính dùng cho
máy in, kích cỡ 226.6mm x 9.5mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NT12620/ Màng phim bằng nhựa PET tự dính dùng cho
máy in, kích cỡ 70.5mm x 9.5mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NT12650R02/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NT12670/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NT12680/ Màng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NT12690R01/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NT14710/ Màng phim bằng nhựa PET dùng cho máy in,
kích cỡ 240.4mm x 10.5mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NT14760R01/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NT21690/ Màng phim bằng nhựa (tự dính) dùng cho máy
in, kích cỡ 3mm x 6mm, 2.2mm x 4.5mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NT21720/ Màng nhựa PC tự dính dùng cho máy in, kích
cỡ 245mm x 7.4mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NT21730R02/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NT21740R01/ Màng nhựa dùng cho máy in(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NT21750R04/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NT21760R03/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NT21820R01/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NT31140/ Màng nhựa PET tự dính dùng cho máy in, kích
cỡ 41.4mm x 109.1mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NV04540/ Màng phim bằng nhựa PET tự dính dùng cho
máy in, kích cỡ 120.5mm x 56mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NV17220R02/ Màng nhựa dùng cho máy in(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302NV17230/ Băng dính hai mặt (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302R422110/ Màng nhựa PE tự dính dùng cho máy in, kích
cỡ 222mm x 21mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302RV24490R01-1/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302RV25840R02/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302RVJ1520R01/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho
máy in(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302S002120R04/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302S004370R03-1/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy
in(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302S004380R04/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302S505400/ Màng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302SM02060R01-1/ Màng phim bằng nhựa (25*91mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302T904050R01-1/ Màng nhựa dùng cho máy in (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302TA18920/ Màng phim bằng nhựa (tự dính) dùng cho máy
in, kích cỡ 106.1mmx55.4mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302TP04242/ Màng phim bằng nhựa (tự dính) dùng cho máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302TP05050R03/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302TP05050R04/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302TV02050R05/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302TY05130/ Màng phim bằng nhựa PET tự dính dùng cho
máy in, kích cỡ 75.5mm x 35mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302TY39030/ Màng phim bằng nhựa PET tự dính dùng cho
máy in, kích cỡ 98mm x 89mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302V018760/ Băng dính một mặt dùng cho máy in, kích cỡ
8mm x 50mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302VBJ1280R01/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302VY17020/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302W002030R04/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302W104060/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302WD05020R02-1/ Màng nhựa dùng cho máy in(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302WF02260/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302WF02270/ Màng phim bằng nhựa PC tự dính dùng cho máy
in, kích cỡ 63mm x 35mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302WF02310/ Màng phim bằng nhựa PC tự dính dùng cho máy
in, kích cỡ 41.8mm x 66mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302WF02320/ Màng phim bằng nhựa PC tự dính dùng cho máy
in, kích cỡ 41.8mm x 40mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302WF04270/ Màng nhựa bảo vệ dùng cho máy in, kích cỡ
23mm x 56mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302WF04280/ Màng phim bằng nhựa PET tự dính dùng cho
máy in, kích cỡ 10mm x 10mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302WF04300R01/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302WF04310R01/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302WF28320/ Màng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302XA39120/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302Y302010/ Màng phim bằng nhựa (tự dính) dùng cho máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302Y812050/ Màng phim bằng nhựa (tự dính) dùng cho máy
in (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302Y818020/ Màng nhựa (tự dính) dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 302Y8J1230/ Màng nhựa (tự dính) dùng cho máy in, kích
cỡ 223mmx10mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 303K834120/ Nhãn dán bằng nhựa (tự dính, đã in), kích
cỡ 28mm x 31mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 303M2RP0900/ Miếng bọt biển tự dính, chất liệu nhựa
Polypropylen, kích thước 14.4*18mm,dùng khi lắp ráp bộ phận nhận biết dấu vân
tay.Nhà sản xuất CDL VN.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 303R407270/ Màng phim bằng nhựa PET tự dính dùng cho
máy in, kích cỡ 124mm x 15,4mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 303R407280/ Màng phim bằng nhựa PET tự dính dùng cho
máy in, kích cỡ 80mm x 15,4mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 303R407290R01/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 303R424290/ Màng phim bằng nhựa PET tự dính dùng cho
máy in, kích cỡ 88,7mm x 13,2mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 303R424300/ Màng phim bằng nhựa PET tự dính dùng cho
máy in, kích cỡ 140,5mm x 13,2mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 303S202040/ Màng phim bằng nhựa dùng cho máy in (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 306L2RP1C00/ Màng nhựa Mylar tự dính, nhựa PET, công
dụng: hỗ trợ kết cấu; dạng miếng, KT 12.49*21.18mm, nhà sản xuất CDL VN, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 306L2RP1C00/ Màng Mylar tự dính Diecut, Mylar, LCM BTB,
Bezel Opening, S5, mới 100%, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 306L2RP1E00/ Màng nhựa Mylar tự dính, nhựa PET, công
dụng: hỗ trợ kết cấu; dạng miếng, KT 18*6.45 mm, nhà sản xuất CDL VN, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 306L2RP1E00/ Màng Mylar tự dính Diecut, Mylar, Ant2,
Cable, S5, mới 100%, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 30BH00228-00/ Băng dính AMB687TZ01, kích thước
144.34*73.32*0.085MM, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 30BJ00128-00/ Màng Mylar tự dính DIECUT, MYLAR,
SHIELING, CABLE, B5, mới 100%(306L2RO2410) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 30BJ00130-00/ Màng Mylar tự dính DIECUT, MYLAR, SIDE
KEY FPC FIX, B5, mới 100%(306L2RO2510) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 30BJ00131-00/ Màng Mylar tự dính DIECUT, MYLAR,
SPEAKERBOX, B5, mới 100%, (306L2RO2610) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 30BJ00137-00/ Màng Mylar tự dính Diecut, Donut, mylar,
MLB, B5, mới 100%(306L2RO2C00) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 30BJ00139-00/ Băng dính, Dang miêng, chât liêu: nhưa
plastic, kích thươc: 30mm, mới 100%(G806-04188-01) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 30BJ00140-01/ Màng Mylar tự dính
DIECUT_Mylar_FRONT_CAM_CHIP_B5M, mới 100%(306L33T1200) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 30BJ00141-00/ Băng dính, Dang miêng, chât liêu: nhưa
plastic, kích thươc: 140*63mm, mới 100%(G806-04189-01) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 30BJ00143-00/ Màng Mylar tự dính DIECUT, MYLAR, SIDE
KEY FPC FIX, B5, mới 100%, (306L2RO2510) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 30BJ00144-00/ Màng Mylar tự dính DIECUT.
MYLAR,SPEAKERBOX, B5, mới 100%(306L2RO2610) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 30BJ00145-00/ Băng keo DIECUT, ADHESIVE, GLASS, TOP,
B5, mới 100%(306Q2RO0R10) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 30BJ00146-00/ Băng dính nhận biết nước DIECUT,
ADHESIVE, LDL, LABEL, F2, mới 100%, (82AJ6500A00) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 30BJ00148-00/ Màng Mylar tự dính Diecut, mylar,
simcardconn, B5, mới 100%(306L2RO2B00) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 30BJ00149-00/ Băng dính, dang miêng, chât liêu nhưa
plastic, kich thươc: 120*90mm, mới 100%(G806-04245-01) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 30BJ00150-00/ Băng dính, Dang miêng, chât liêu: nhưa
plastic, kích thươc: 110*90mm, mới 100%(G806-04055-03) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 30PM00020-00/ Băng dính, Dang miêng, chât liêu: xôp
nhưa, kích thươc: 48.48*45.48mm, mới 100%(G806-04110-04) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 30PM00029-00/ Băng dính, Dang miêng, chât liêu: xôp
nhưa, kích thươc: 48.48*45.48mm, mới 100%(G806-04110-01) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 30PM00031-00/ Băng dính, Dang miêng, chât liêu: xôp
nhưa, kích thươc: 48.48*45.48mm, mới 100%(G806-04110-03) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 30PM00034-00/ Miếng bọt biển có dính DIECUT, SPONGE,
FINGER PRINT, B5M, mới 100%(303M33T0O00) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 30PM00035-00/ Miếng bọt biển có dính DIECUT,SPONGE,FP
CHIP B5M, mới 100%(303M33T0P00) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110118/ Băng dính đã định hình DEGAS BACK TAPE-
TT2000046H (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110247/ Miếng băng dính đã định hình BATTERY VINYL
5*35 MW74-01001A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110249/ Miếng băng dính đã định hình BATTERY VINYL
7*30 MW69-00054J (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110250/ Miếng băng dính đã định hình BATTERY VINYL
11*40 MW69-00046V (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110251/ Miếng băng dính đã định hình BATTERY VINYL
11*50 (MW69-00052B) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110253/ Miếng băng dính đã định hình- WRAP-VINYL
ML69-00454U (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110254/ Miếng băng dính đã định hình-WRAP-VINYL-
ML69-00454L (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110273/ Miếng băng dính đã định hình PACKING-TAPE
MW69-00053G (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110281/ Miếng băng dính đã định hình- PACKING-TAPE
MW69-00052W (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110282/ Miếng băng dính đã định hình- PACKING-TAPE
MW69-00052X (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110300/ Miếng băng dính định hình WRAP VINYL TA20
BLACK (EU,KR) ML69A110019A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110303/ Miếng băng dính đã định hình
Wrap-vinylML69A110022A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110381/ Miếng băng dính đã định hình-WRAP
VINYL/ML69-00456F (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110384/ Miếng băng dính đã định hình-WRAP
VINYL/ML69-00456M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110409/ Miếng băng dính đã định hình-PACKING-BATTERY
VINYL/ML69A060091A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110419/ Miếng băng dính đã định hình-PACKING-TAPE
PANEL/ML69A060094A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110420/ Miếng băng dính đã định hình-VINYL
SHEET/ML69A110023A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110422/ Miếng băng dính đã định hình-WRAP
VINYL/A700/ML69A110026A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110430/ Miếng băng dính đã định hình-WRAP
VINYL/ML69A110047A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110442/ Miếng băng dính đã định hình-PACKING-FRONT
CLEAR FILM/ML69A060105A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110463/ Miếng băng dính đã định hình-PACKING-TAPE
PCB/ML69A060117A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110491/ Miếng băng dính đã định hình-WRAP
VINYL/ML69A110011A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110501/ Miếng băng dính đã định hình-PACKING-TAPE
PCB/ML69A060219A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110502/ Miếng băng dính đã định hình-PACKING-TAPE
PCB/ML69A060206A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110507/ Miếng băng dính đã định hình- PACKING TAPE
PANEL/ML69A060219B (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110510/ Miếng băng dính đã định hình- PACKING TAPE
PANEL/ML69A060219F (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110511/ Miếng băng dính đã định hình- PACKING TAPE
PANEL/ML69A060219D (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110523/ Miếng băng dính đã định hình-PACKING TAPE
PCB/ML69A060152A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110537/ Miếng băng dính đã định hình-PACKING FRONT
CLEAR FILM/MW69A060256A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110538/ Miếng băng dính đã định hình-PACKING TAPE
PANEL/MW69A060258A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110539/ Miếng băng dính đã định hình-PACKING FRONT
CLEAR FILM/MW69A060257A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110540/ Miếng băng dính đã định hình-PACKING TAPE
PANEL/MW69A060259A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3110545/ Miếng băng dính đã định hình-PACKING FRONT
CLEAR FILM/MW69A060273A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3206M06/ Seam dán có thành phần cấu tạo từ polyme khổ
60",(xuất trả một phần thuộc dòng hàng số 02 TKNK:103158568330 ngày
21/02/2020), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3218M05/ Seam dán có thành phần cấu tạo từ polyme khổ
58",(xuất trả một phần thuộc dòng hàng số 18 TKNK:103260880000 ngày
14/04/2020), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3412M06/ Seam dán có thành phần cấu tạo từ polyme khổ
58",(xuất trả một phần thuộc dòng hàng số 37 TKNK:103158568330 ngày
21/02/2020), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3415M03/ Seam dán có thành phần cấu tạo từ polyme khổ
60",(xuất trả một phần thuộc dòng hàng số 01 TKNK:103283277310 ngày
27/04/2020), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3450015500DR02/ Miếng ấn(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3500016300R02/ Băng keo(3500016300)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3532003010R01/ Miếng dán nhựa(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3602000100R02/ Miếng đệm urethane(3602000100(01))(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3603000310R03/ Miếng đệm(3603000310(01))(Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 36-06392-01B/ Băng dính 2 mặt dùng trong sản xuất máy
in, máy photocopy, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 36-06393-01B/ Băng dính 2 mặt dùng trong sản xuất máy
in, máy photocopy, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 36-06449-01B/ Băng dính 2 mặt dùng trong sản xuất máy
in, máy photocopy, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 36TPU44"X21/ TPU lên keo màng chống thấm khổ
44" (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 36TPU52"X21/ TPU lên keo màng chống thấm khổ
52" (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 36TPU54"X21/ TPU lên keo màng chống thấm khổ
54" (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 36TPU60"X21/ TPU lên keo màng chống thấm khổ
60" (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3790142B/ Băng dán bằng plastic Light Guide
150831_Type11 (10 chiếc dán trên 1 tấm).Tái xuất 850 chiếc thuộc mục 1 tờ
khai: 103265651200 E11 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3830813/ Seam dán(Seam tape),khổ:0.51",(xuất trả
toàn bộ thuộc dòng hàng số 33 TKNK:103082452430 ngày 31/12/2019), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3830822/ Seam dán(Seam tape),khổ:0.87",(xuất trả
toàn bộ thuộc dòng hàng số 34 TKNK:103082452430 ngày 31/12/2019), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3830880/ Seam dán(Seam tape),khổ:3.15",(xuất trả
toàn bộ thuộc dòng hàng số 35 TKNK:103082452430 ngày 31/12/2019), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3MCHINA-D847/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện điện
thoại, model: D847, phí GC: 604.8 USD. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3MLGD-D878-01/ Miếng dán 2 mặt để kết dính các lớp
nguyên vật liệu với nhau dùng cho điện thoại POLED 6.06 inch 6302L-0199A, tự
dính, tp chính bằng nhựa, phí GC: 9,224.1 USD. Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3MLGD-D883-01/ Miếng dán 2 mặt để kết dính các lớp
nguyên vật liệu với nhau dùng cho điện thoại POLED 6.46inch, 6302L-0166A
(U1541), tự dính,bằng nhựa. Phí GC: 12,864 USD.Mới 100%# (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3MLGD-DP173-02/ Miếng dán 2 mặt để kết dính các lớp
nguyên vật liệu với nhau dùng cho điện thoại POLED 6.76 inch, model:
6302L-0212A, tự dính, tpc bằng nhựa, phí GC: 4,150.08 USD, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3MSDV-AURORA-01/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện
điện thoại, model LJ63-16501A, Phí GC: 1,003.104 USD. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3MSDV-AURORA-02/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện
điện thoại, model LJ63-16501A, Phí GC: 1,003.104 USD. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3MSDV-BALDWIN-01/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện
điện thoại, model: LJ63-16517A, phí GC: 1,053.648 USD. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3MSDV-ELSTAR-01/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện
điện thoại, model: LJ63-16740A, phí GC: 1,334.88 USD. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3MSDV-GALA-01/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện
điện thoại, model: LJ63-18181A, phí GC: 118.368 USD. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3MSDV-HONEY-01/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện
điện thoại, model: LJ63-19247A, phí GC: 3,262.6 USD. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3MSDV-TS01-01/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện
điện thoại, model: LJ63-18267A, phí GC: 1,330.8 USD. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3MSDV-TZ01-01/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện
điện thoại, model: LJ63-18263A, phí GC: 1,006.2 USD. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3MSDV-UM01-01/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện
điện thoại, model: LJ63-18184A, phí GC: 1,184.4 USD. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3MSDV-VH-01/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện điện
thoại, model: LJ63-19608A, phí GC: 294 USD. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3MSDV-VQ-01/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện điện
thoại, model: LJ63-19053F, phí GC: 1,462.47 USD. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3MSDV-VQ-02/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện điện
thoại, model: LJ63-19053F, phí GC: 7,134 USD. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3MSDV-VX-01/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện điện
thoại, model: LJ63-19335B, phí GC: 1,519 USD. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3MSDV-XL-01/ Băng dính dùng để sản xuất linh kiện điện
thoại, model: LJ63-19572A, phí GC: 490 USD. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3P378551-1B/ Miếng dán để bịt kín các chi tiết trong
điều hòa, bằng nhựa Polyethylen chống cháy, kích thước dài dầy 3mm, mã hàng
3P378551-1B (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3P378552-2/ Miếng dán để bịt kín các chi tiết trong
điều hòa, bằng nhựa Polyethylen hình tam giác kích thước 15,8 mm x 19.2 mm x
dầy8mm, mã hàng 3P378552-2 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3P378555-1/ Miếng dán để bịt kín các chi tiết trong
điều hòa, bằng nhựa Polyethylen độ dầy3mm, mã hàng 3P378555-1 Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3V 2LV24710/ Băng dính hai mặt (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3V 2NM17310/ Băng dính hai mặt, KT: 5x30(mm). Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3V 2NM17510/ Băng dính hai mặt (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3V 2P719100/ Băng dính hai mặt (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3V 2P719130/ Miếng băng dính hai mặt cách nhiệt
3V2P719130 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3V 2R204310/ Băng dính hai mặt (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3V2 NY50050/ Màng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3V2KK25140/ Màng phim bằng nhựa (tự dính) dùng cho máy
in 3V2KK25140. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3V2LH25630P02/ Màng phim bằng nhựa (tự dính) dùng cho
máy in(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3V2LV12080R03/ Băng dính hai mặt bằng nhựa
(228.8*5mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3V2ND06210/ Màng nhựa (tự dính) dùng cho máy in, kích
cỡ 9.1mmx64mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3V2ND06280/ Màng phim bằng nhựa (tự dính) dùng cho máy
in 3V2ND06280. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3V2ND22170/ Màng nhựa (tự dính) dùng cho máy in, kích
cỡ 80mmx43mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3V2ND24670/ Màng nhựa (tự dính) dùng cho máy in, kích
cỡ 23.1mmx71.5mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3V2ND24680/ Màng nhựa (tự dính) dùng cho máy in, kích
cỡ 23mmx151.5mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3V2NM17440R02-2/ Băng dính hai mặt(243.5*3mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3V2NM17450R02-2/ Băng dính hai mặt (3*267mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3V2NM17460R02-2/ Băng dính hai mặt (8*357.6mm)(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 3V2P712070R02-1/ Băng dính 2 mặt (3V2P712070R02)(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 400510926-0220-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
KES65WA PAT1 8K (220MM X 500M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 400510926-0240-0500/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt
KES65WA PAT1 8K (240MM X 500M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4-161589Q00_202001/ Cushion- Đệm 3*70*90 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 420820-51/ Băng dính dạng chiếc KT(mm): 9.225 x11.12
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 44018795/ Băng dính dạng tấm, model 5511-5002M50 PI
TAPE ST-5336T(G) 43.99*223.65MM (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 44019268/ Băng dính dạng tấm, model 3009-5000M00 PI
TAPE ST-5336T(G) 127.19*244MM (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 447162801-RIM-0320/ Túi bóng bọt khí (85*175mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 447919701-0320/ Túi bóng bọt khí (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4-541101E00_202001/ Cushion- Đệm 3*50*90 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 45516-6987/VR03/ Miếng đệm bằng nhựa tự dính
45516-6987/V(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4-745-350-01-2/ Miếng dán bằng nhựa, dạng tấm, kích
thước: 5.5mm*10.5mm*1.7T, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4-745-354-01-2/ Miếng dán bằng nhựa, dạng tấm, kích
thước 5.5mm*18.5mm*1.7T, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4766EA3001D/ Đệm chống rung bằng polyester có chất dính
dùng dùng cho máy giặt 525*525*10mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4766EA3001E/ Đệm chống rung bằng polyester có chất dính
dùng cho máy giặt 60*75*2mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4912NX0039A/ Băng dính dạng miếng dùng cho sản xuất
điện thoại cố định, kích thước 5.7cm x 7.5cm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4975L-1632A, Dưỡng định hình dùng trong công đoạn sản
xuất màn hình hiển thị trong ô tô, thành phần chính bằng nhựa, có chất kết
dính (240*237.7*14.66mm),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4975L-1704A, Dưỡng định hình dùng trong công đoạn sản
xuất màn hình hiển thị trong ô tô 12.3 inch, thành phần chính bằng nhựa, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4975L-1705A, Dưỡng định hình dùng trong công đoạn sản
xuất màn hình hiển thị trong ô tô 17.7 inch, thành phần chính bằng nhựa,hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4D160112R00_202001/ Cushion- Đệm 3*40*160 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4D160127W00_202001/ Cushion- Đệm 3*35*205 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4D160277B00_202001/ Cushion- Đệm 3*30*290 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4D160373F00_202001/ Cushion- Đệm 3*80*100 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4D160373J00_202001/ Cushion- Đệm 3*35*320 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4D160442C00_202001/ Cushion- Đệm 3*35*350 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4D650073A00_202001/ Cushion- Đệm 1.5*21.5*21.5 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4M110046B00_202001/ Cushion- Đệm 3*50*240 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4M110046F00_202001/ Cushion- Đệm 3*30*120 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4M110391F00_202001/ Cushion- Đệm 3*35*290 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4M110391K00_202001/ Cushion- Đệm 3*35*340 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4M160170Z00_202001/ Cushion- Đệm 3*45*210 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4M160550K00_202001/ Cushion- Đệm 3*55*55 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4M160859F00_202001/ Cushion- Đệm 3*40*100 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4M161308M00_202001/ Cushion- Đệm 10*20*75 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4M161317A00_202001/ Cushion- Đệm 3*30*450 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4N160012B00_202001/ Cushion- Đệm 3*20*60 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4N160012M00_202001/ Cushion- Đệm 3*40*75 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4N160012V00_202001/ Cushion- Đệm 3*60*85 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4N160012Y00_202001/ Cushion- Đệm 3*35*55 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4N160130M00_202001/ Cushion- Đệm 3*60*100 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4N160130P00_202001/ Cushion- Đệm 3*30*60 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4N160142N00_202001/ Cushion- Đệm 3*35*90 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4N160142T00_202001/ Cushion- Đệm 3*45*110 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4N160142W00_202001/ Cushion- Đệm 3*50*220 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4N160384N00_202001/ Cushion- Đệm 3*20*120 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4N160390G00_202001/ Cushion- Đệm 3*40*55 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4N301250B00_202001/ Cushion- Đệm 0.4*10.2*32.6 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4P076477-002-102019/ Nhãn dính bằng nhựa
4P076477-002-00, kích thước 50mm*31.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4P079425-001-102019/ Nhãn dính bằng nhựa
4P079425-001-00, kích thước 50mm*31.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4P079425-002-102019/ Nhãn dính bằng nhựa
4P079425-002-00, kích thước 50mm*31.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4P079823-001-112019/ Nhãn dính bằng nhựa
4P079823-001-00, kích thước 20mm*31.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4P079823-002-112019/ Nhãn dính bằng nhựa
4P079823-002-00, kích thước 20mm*31.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4P214125-1/ Miếng dán tự dính bằng nhựa Polyethylen
kích thước dài 70mm x rộng 30mm x dầy 2mm, mã 4P214125-1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4P378554-1/ Miếng dán để bịt kín các chi tiết trong
điều hòa, bằng nhựa Polyethylen, mã hàng 4P378554-1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4P389112-1/ Miếng dán để bịt kín các chi tiết trong
điều hòa, bằng nhựa Polyethylen, kích thước dài 25mm X rộng10mm X dầy 5mm, mã
hàng 4P389112-1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4PHKE202-SP/ Băng dính- 41650-E523 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4PHKE518-SP/ Băng dính đen 285X34- 41650-E518 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4QCMC010/ Miếng nhựa dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4QCMC029/ Miếng nhựa dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W160041G00_202001/ Cushion- Đệm 3*35*130 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W160041X00_202001/ Cushion- Đệm 3*45*140 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W160172G00_202001/ Cushion- Đệm 3*55*130 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W160172N00_202001/ Cushion- Đệm 3*23*100 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W160172W00_202001/ Cushion- Đệm 3*45*190 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W160290Q00_202001/ Cushion- Đệm 3*55*115 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W160356P00_202001/ Cushion- Đệm 3*65*310 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W160356R00_202001/ Cushion- Đệm 3*35*335 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W160356Z00_202001/ Cushion- Đệm 3*30*355 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W160390P00_202001/ Cushion- Đệm 3*70*100 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W160390Q00_202001/ Cushion- Đệm 5*50*150 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W160390Y00_202001/ Cushion- Đệm 3*11*90 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W160839P00_202001/ Cushion- Đệm 3*55*300 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W160839Q00_202001/ Cushion- Đệm 3*50*125 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W160839S00_202001/ Cushion- Đệm 3*35*235 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W160839U00_202001/ Cushion- Đệm 3*40*235 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W160839V00_202001/ Cushion- Đệm 3*35*325 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W160839W00_202001/ Cushion- Đệm 3*30*180 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W160840E00_202001/ Cushion- Đệm 3*40*70 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W161227A00_202001/ Cushion- Đệm 2*5*20 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W161228A00_202001/ Cushion- Đệm 2*25*35 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W161231B00_202001/ Cushion- Đệm 3*80*160 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W161484A00_202001/ Cushion- Đệm 3*35*145 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W161484C00_202001/ Cushion- Đệm 3*55*75 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W161484E00_202001/ Cushion- Đệm 3*65*80 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W161484F00_202001/ Cushion- Đệm 3*45*235 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W161484G00_202001/ Cushion- Đệm 3*25*150 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W161517A00_202001/ Cushion- Đệm 3*90*110 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W161517B00_202001/ Cushion- Đệm 3*63*140 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W161517C00_202001/ Cushion- Đệm 3*23*110 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W161543A00_202001/ Cushion- Đệm 10*30*50 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W161543B00_202001/ Cushion- Đệm 1.6*50*710 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W161543D00_202001/ Cushion- Đệm 1.6*60*760 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W161650A00_202001/ Cushion- Đệm 5*20*20 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W161650B00_202001/ Cushion- Đệm 3*25*350 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W161650D00_202001/ Cushion- Đệm 3*45*200 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W161888A00_202001/ Cushion- Đệm 1.6*60*780 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W300108A00_202001/ Cushion- Đệm 3*18*20 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W650025A00_202001/ Pad- Miếng đệm 1.5*23*25 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W650047A00_202001/ Cushion- Đệm 1.2*19*19 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4W650199A00_202001/ Cushion- Đệm 3*10*20 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 4Z161543A00_202001/ Cushion- Đệm 1.6*60*850 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 500-00311-VN/ Nhãn mác bằng Pet đã in,
KT:61.25mm*122.50mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 500-00330-VN/ Nhãn mác bằng Pet đã in,
KT:61.25mm*122.50mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 500-00374-M-VN/ Nhãn mác bằng PET đã in,
KT:61.25mm*122.50mm- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 501457201AR01/ Tấm dính linh kiện cho lắp ráp linh kiện
máy ảnh(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 501457301AR01/ Tấm dính linh kiện cho lắp ráp linh kiện
máy ảnh(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 501457801AR01/ Tấm dính linh kiện cho lắp ráp linh kiện
máy ảnh(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 501508100C/ Tấm dính các loại (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 501962601BP02/ Tấm dính linh kiện cho lắp ráp linh kiện
máy ảnh(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5022L-4058A/ Băng dính (miếng dán) bằng nhựa, kích
thước 70mm*32mm*1.5T, dạng tấm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 503.00037.015/ Nhãn nhựa 83000 Chiếc 2.24 Kg (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 503.00759.005/ Nhãn nhựa 19000 Chiếc 8.55 Kg (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5030586510 (Băng dính 3M-5425)P01/ Băng dính trắng
3M-5425 bằng nhựa có một mặt tự dính, dùng để che chắn bảo vệ vị trí được dán
trên vỏ bộ sạc điện ô tô, KT: 80*175mm(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 50787617/ Seam dán bằng nhựa (thuộc 1 phần dòng hàng
số_4, tờ khai số_103207333720 ngày: 18/03/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5116785B/ Băng dán bằng plastic Tape 150831 (10 chiếc
dán trên 1 tấm). Tái xuất 1700 chiếc thuộc mục 1 tờ khai: 103288521820 E11
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5135L-0889D/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng
để bảo vệ màn hình điện thoại POLED, kích thước (71.97*153.99*0.045)mm, nhà
sản xuất C&Y, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5135L-0891B/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng
để bảo vệ màn hình điện thoại POLED, kích thước (71.87*153.89*0.055)mm, nhà
sản xuất C&Y, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5135L-0896A/ Miếng dán bảo vệ lỗ bản mạch điện thoại,
thành phần chính bằng nhựa, kích thước (31.86*16.4*0.08)mm, nhà sản xuất
C&Y, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5135L-0930C/ Băng dính 5135L-0930C KT: 153.35mm x
73.25mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5135L-0981C/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng
để bảo vệ màn hình điện thoại POLED 6.06 inch, kích thước
(68.82*144.01*0.08)mm, nhà sản xuất C&Y, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5135L-1007B/ Băng dính 5135L-1007B KT: 142.58mm*89.91mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5135L-1007B/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng
để bảo vệ màn hình điện thoại POLED 5.62 inch, kích thước
(89.91*142.58*0.07)mm, nhà sản xuất C&Y, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5135L-1008C/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng
để bảo vệ màn hình điện thoại POLED 5.62 inch, kích thước
(89.91*142.58*0.07)mm, nhà sản xuất C&Y, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5135L-1017C/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng
để bảo vệ màn hình điện thoại POLED 6.06 inch, kích thước
(68.82*144.01*0.058)mm, nhà sản xuất C&Y, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5135L-1017D/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng
để bảo vệ màn hình điện thoại POLED 6.06 inch, kích thước
(68.82*144.01*0.058)mm, nhà sản xuất C&Y, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5135L-1020B/ Miếng dán bảo vệ lỗ bản mạch điện thoại,
thành phần chính bằng nhựa, kích thước (62.67*18.71*0.33)mm, nhà sản xuất
C&Y, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5135L-1025B/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng
để bảo vệ màn hình điện thoại POLED 6.06 inch, kích thước
(58.00*143.00*0.058)mm, nhà sản xuất C&Y, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5135L-1040A/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng
để bảo vệ màn hình điện thoại POLED 5.62 inch, kích thước
(90.31*142.98*0.045)mm, nhà sản xuất C&Y, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5135L-1041A/ Băng dính 5135L-1041A KT: 142.98mm*90.31mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5135L-1041A/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng
để bảo vệ màn hình điện thoại POLED 5.62 inch, kích thước
(90.31*142.98*0.045)mm, nhà sản xuất C&Y, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5135L-1043B/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng
để bảo vệ màn hình điện thoại POLED 6.58 inch, kích thước
(24.60*23.36*0.35)mm, nhà sản xuất C&Y, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5135L-1056B/ Miếng dán bảo vệ lỗ bản mạch điện thoại,
thành phần chính bằng nhựa, kích thước (16.00*15.45*0.075)mm, nhà sản xuất
C&Y, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5135L-1065/ Miếng băng dính đã định hình PROTECT FILM
5135L-1065 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5135L-1065A/ Miếng dán bảo vệ lỗ bản mạch điện thoại,
thành phần chính bằng nhựa, kích thước (56.56*19.03*0.33)mm, nhà sản xuất
C&Y, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5135L-1088E/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng
để bảo vệ màn hình điện thoại POLED 6.06 inch, kích thước
(68.82*144.01*0.059)mm, nhà sản xuất C&Y, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5135L-1088F/ Miếng dán bề mặt màn hình bằng nhựa dùng
để bảo vệ màn hình điện thoại POLED 6.06 inch, kích thước
(68.82*144.01*0.059)mm, nhà sản xuất C&Y, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5210000169/ Miếng băng dính dùng để dán lên bản mạch
điện thoại di động AMB632NF01 DIGITIZER BODY SSDT3 PN: (5210000169) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5210000172/ Miếng băng dính dùng để dán lên bản mạch
điện thoại di động AMB632NF01 DIGITIZER BODY SSDT2 PN: (5210000172) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5210000182/ Miếng băng dính dùng để dán lên bản mạch
điện thoại di động AMB638RD01 DIGITIZER- SSDT2 PN: (5210000182) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5210000224/ Miếng băng dính dùng để dán lên bản mạch
điện thoại di động AMB675TG01 DIGITIZER SSDT2 PN: (5210000224) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5210000228/ Miếng băng dính dùng để dán lên bản mạch
điện thoại di động AMB628TG01 DIGITIZER(2L) SSDT2 PN: (5210000228) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5210000229/ Miếng băng dính dùng để dán lên bản mạch
điện thoại di động AMB628TG01 DIGITIZER(2L) SSDT3 PN: (5210000229) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5210000254/ Miếng băng dính dùng để dán lên bản mạch
điện thoại di động AMB687VX01 DIGITIZER (2L) SSDT2 PN: (5210000254) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5210000255/ Miếng băng dính dùng để dán lên bản mạch
điện thoại di động AMB687VX01 DIGITIZER (2L) SSDT3 PN: (5210000255) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 522710-46R07/ Băng dán(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 522710-46R08/ Băng dán(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 592W 04264/ Nhãn dán bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 592W 04364(1)/ Nhãn dán bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 592W 04464/ Nhãn dán bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5AIHC067E/ Nhãn dán: 09EL001-0 (15x30mm), bằng nylon
chưa in (15x30mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5NISA027E/ Nhãn dán: 158A623A000, bằng nylon chưa in
(40x15mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5NISA419E/ Nhãn dán: M77A065A01, bằng nylon chưa in
(15x41mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5NIVI239E/ Label: 10x10mm/Pcs,
2500Pcs/Roll-G410087410B-100206536- Nhãn dán bằng nylon chưa in (10x10mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5TAPMV0203/ Băng Dính TAPE NG, kích thước 7*7*0.2T (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5TAPMV0313M/ Băng Dính INSULATION TAPE T819/T585, kích
thước 11.55*7.6*0.05T (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5TAPMV0330M/ Băng Dính ACTUATOR LENS TAPE T585 GREEN,
kích thước 7*7*0.38T (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5TAPMV0397/ Băng dính ACTUATOR LENS TAPE PINK J260G,
kích thước 7.7*7.7*0.38T (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5TAPMV0402/ Băng dính LENS BEYOND PINK, kích thước
10.99*9.33*0.275T (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5TAPMV0484/ Băng dính bảo vệ A51-12M OPTICAL TAPE TRAY,
kích thước 6.07*5.49*0.255T (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5TAPMV0486/ Băng dính ACTUATOR TAPE J4 CORE BROWN, kích
thước 7.7*7.7*0.38T (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5TAPMV0521M/ Băng Dính LENS TAPE T585, kích thước 8 *8*
0.25T (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5TAPMV0804/ Băng dính LENS TAPE G1600, kích thước
8*8*0.7T (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5TL00155-16/ Miếng dán bằng nylon dùng để bảo vệ lỗ đột
trên giấy (D14.5mm; 200 chiếc/gói) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5TL00157-16/ Miếng dán bằng nylon dùng để bảo vệ lỗ đột
trên giấy (D14.5mm; 40 chiếc/tấm; 82x137mm/tấm; 240 chiếc/gói) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5TL00158-16/ Miếng dán bằng nylon dùng để bảo vệ lỗ đột
trên giấy (D12.5 mm; 45 chiếc/tấm; 72x137mm/tấm; 270 chiếc/gói) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5TL00159-16/ Miếng dán bằng nylon dùng để bảo vệ lỗ đột
trên giấy (D14.5mm; 40 chiếc/tấm; 82x137mm/tấm; 240 chiếc/gói) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5TL00164-16/ Miếng dán bằng nylon dùng để bảo vệ lỗ đột
trên giấy (D14.5mm; 40 chiếc/tấm; 82x137mm/tấm; 2,800 chiếc/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5TL00165-16/ Miếng dán bằng nylon dùng để bảo vệ lỗ đột
trên giấy (D14.5mm; 500 chiếc/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5TL00540-16/ Miếng dán bằng nylon dùng để bảo vệ lỗ đột
trên giấy (D14.5mm; 200 chiếc/tập; 2,000 chiếc/gói) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5TL00549-16/ Miếng dán bằng nylon dùng để bảo vệ lỗ đột
trên giấy (D14.5; 82x137mm/tấm; 40 chiếc/tấm; 2,800 chiếc/hộp) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5TL00814-16/ Nhãn dán bằng nhựa đã in (2 chiếc/tấm
(42x95MM/chiếc), 28 chiếc/Túi, 200 túi/carton) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 5VRVS195E/ Tem bạc- Nhãn dán bằng nylon chưa in
(8x16mm/chiếc) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6 60A03221A/ Tấm dính bằng nhựa (nhiều loại) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6 97E 81540/ Miếng dán bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6040ED(K)/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động
loại 6040ED(K) kích thước 1000mm*100m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6080000236651000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ phi
50.8mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6080000254761000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ phi
50mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000090481000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(25x25mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000128391000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(45x16mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000129531000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(45x16mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000162921000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(49.4x34.4mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000162931000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(49.4x34.4mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000162941000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(49.4x34.4mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000162951000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(49.4x34.4mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000162971000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(49.4x34.4mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000163001000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(79.6x34.6mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000164481000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(48x42mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000164871000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(39.5x31.5mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000165371000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(32x75mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000165381000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(56x85mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000165391000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(85x56mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000165411000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(100x65mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000165421000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(85x56mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000165431000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(85x56mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000165441000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(100x65mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000165461000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(100x65mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000165631000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(40.5x20.5mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000165641000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(39.5x31.5mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000166171000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(63x18mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000166201000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(63x18mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000166231000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(100x65mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000166441000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(85x56mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000166451000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(85x56mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000166461000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(85x56mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000166711000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(100x65mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000167551000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(63x18mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000167561000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(63x18mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000168161000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(40.5x20.5mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000168171000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(40.5x20.5mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000168181000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(58.5x39.5mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000168191000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(58.5x39.5mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000169721000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(90x35mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000169871000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(69.8x44.8mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000170021000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(130x85mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000170871000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(147.8x54.8mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000170881000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(147.8x54.8mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000170891000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(119.5x47.5mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000170901000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(147.8x54.8mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000170911000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(147.8x54.8mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000170921000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(147.8x54.8mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000170951000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(78x18.5mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000170961000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(119.5x47.5mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000170971000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(40.5x20.5mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000172571000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(56.1x7.8mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000172581000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(56.1x7.8mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000172591000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(65x40mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000173871000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(69.8x44.8mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000174921000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(199.25x42.5mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000175411000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(189.5x43mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000175691000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(103x52mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6110000175701000/ Nhãn dán bằng nhựa PET, kích cỡ
(50x20mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 62725288: Khí ni tơ (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6302L-0155B/ Miếng dán 2 mặt, bằng nhựa 6302L-0155B
kích thước 415.9*233.2 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6302L-0156B/ Miếng dán 2 mặt, bằng nhựa 6302L-0156B
kích thước 415.9*233.2 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6302L-0157B/ Miếng dán 2 mặt, bằng nhựa 6302L-0157B
kích thước 306.1*123.72 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6302L-0158B/ Miếng dán 2 mặt, bằng nhựa 6302L-0158B
kích thước 306.1*123.72 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6302L-0167A/ Miếng dán 2 mặt, bằng nhựa 6302L-0167A,
kích thước 70.657*150.825mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6302L-0184A/ Miếng dán 2 mặt, bằng nhựa 6302L-0184A,
kích thước 66.434*141.646mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6302L-0195A/ Miếng dán 2 mặt, bằng nhựa 6302L-0195A
kích thước 252.1*233.3 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6302L-0210E/ Miếng dán 2 mặt, bằng nhựa 6302L-0210E,
kích thước 141.496 x 66.084mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6302L-0214A/ Miếng dán 2 mặt, bằng nhựa 6302L-0214A,
kích thước 318.4x102.01mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6302L-0215A/ Miếng dán 2 mặt, bằng nhựa 6302L-0215A,
kích thước 296x112.85mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6302L-0217A/ Miếng dán 2 mặt, bằng nhựa 6302L-0217A,
kích thước 298.632x113.7mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6302L-0239B/ Miếng dán 2 mặt, bằng nhựa 6302L-0239B,
kích thước 126.686 x 59.172mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 65-0017-01/ Miếng che bàn phím (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 65x1280x200RG-20/ Băng keo xanh lá (65micro x 1280mm x
200m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 65x1280x3000RC-20/ Băng keo trong (65micro x 1280mm x
3000m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 693A50851A/ Băng dính hai mặt (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 69548-13617/VR01-1/ Miếng bảo vệ bằng nhựa tự dính
69548-13617/V(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 69548-15511/VR02/ Miếng bảo vệ bằng nhựa tự dính
69548-15511/V(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 69548-8643-02/VR04/ Miếng bảo vệ bằng nhựa tự dính
69548-8643-02/V(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 6966L-0008A, Tấm bảo vệ bảng mạch dùng cho điện thoại
POLED 6.76 inch, tự dính, thành phần chính bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 7 526FI4709A/ Đệm chống rung bằng nhựa polyurethan,có
lớp tự dính dùng cho máy hút bụi (22mm*22mm), mã 7526FI4709A (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 70/ Băng keo (50 mét/cuộn). Hàng mới 100% (Mục 48 của
TKN: 103096192950). (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 7250L-9460B/ Tấm dính bảo vệ bản mạch điện thoại, kích
thước (58.09*11.5*0.08, 25*7.5*0.08)mm, thành phần chính bằng nhựa, nhà sản
xuất C&Y, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 7250L-9461B/ Tấm dính bảo vệ bản mạch điện thoại, kích
thước (19.67*13.05*0.08)mm, thành phần chính bằng nhựa, nhà sản xuất C&Y,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 7251L-0410A/ Dưỡng định hình(Băng dínhđịnh hình)khi uốn
vật liệu dùng cho điện thoại POLED, kích thước (52.1*7.05*0.125)mm, thành
phần chính bằng nhựa, nhà sản xuất C&Y, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 7251L-1048C/ Miếng dính 2 mặt dùng để cố định vật liệu
với tấm màn hình dùng cho điện thoại POLED, thành phần chính bằng nhựa, kích
thước (42*10.62*0.01)mm, nhà sản xuất C&Y, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 7251L-1259B/ Tấm dính bảo vệ bản mạch của điện thoại
POLED, thành phần chính bằng nhựa, kích thước (56.60*29.60*0.31)mm, nhà sản
xuất C&Y, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 7251L-1261B/ Dưỡng định hình (Băng dínhđịnh hình)khi
uốn vật liệu dùng cho điện thoại POLED 6.58 inch, thành phần chính bằng nhựa,
kích thước (54.40*8.81*0.2)mm, nhà sản xuất C&Y, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 7251L-1573A/ Băng dính 7251L-1573A KT: 100mm*25mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 7251L-1573A/ Miếng dán một mặt bằng nhựa dùng để đánh
dấu vị trí lớp bảo vệ tấm màn hình, kích thước (70.00*12.00*0.223)mm, nhà sản
xuất C&Y, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 7251L-1660B/ Tấm dính bảo vệ bản mạch của điện thoại
POLED, thành phần chính bằng nhựa, kích thước (58.80*20.64*0.12)mm, nhà sản
xuất C&Y, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 7251L-1664B/ Miếng dính 1 mặt dùng để cố định chân kết
nối của bản mạch điện tử, thành phần chính bằng nhựa, kích thước
(24.5*24.0*0.35)mm, nhà sản xuất C&Y, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 7251L-1830C/ Miếng dính 2 mặt dùng để cố định vật liệu
với tấm màn hình dùng cho điện thoại POLED, thành phần chính bằng nhựa, kích
thước (49.33*4.31*0.28)mm, nhà sản xuất C&Y, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 731207400/ Nhãn (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 731213400/ Nhãn (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 7P152242-001-102019/ Nhãn dính bằng nhựa
7P152242-001-00, kích thước 15mm*8mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 7P152253-001-102019/ Nhãn dính bằng nhựa
7P152253-001-00, kích thước 37mm*22.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 8 0176/ Tem (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 8040ED/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại
8040ED kích thước 1000mm*160m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 8050ED/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại
8050ED kích thước 1000mm*100m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 8060ED/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại
8060ED kích thước 1000mm*200m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 8130AF07R/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động
loại 8130AF07R kích thước 1000mm*50m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 814364/ STAMPED PART PLASTIC ADHESIVE FILM R2 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 815E 77100K001-2/ Màng dính PE (dùng bảo vệ bề mặt
SP-linh kiện máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 815E 92610K002-2/ Màng dính PE (dùng bảo vệ bề mặt
SP-linh kiện máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 815E 92620K002-2/ Màng dính PE (dùng bảo vệ bề mặt
SP-linh kiện máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 815E 92690K001-2/ Màng dính PE (dùng bảo vệ bề mặt
SP-linh kiện máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 815K 21340K001-2/ Màng dính PE (dùng bảo vệ bề mặt
SP-linh kiện máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 815K 21370K001-2/ Màng dính PE (dùng bảo vệ bề mặt
SP-linh kiện máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 815K 21381K001-2/ Màng dính PE (dùng bảo vệ bề mặt
SP-linh kiện máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 825E 04610K001-2/ Màng dính PE (dùng bảo vệ bề mặt
SP-linh kiện máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 825E 04620K001-2/ Màng dính PE (dùng bảo vệ bề mặt
SP-linh kiện máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 85/ Băng keo khổ 36mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 87/ Băng keo 7.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 890E 17392/ Nhãn dán bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 890E 18302/ Nhãn dán bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 890E 66970(1)/ Nhãn dán bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 890E 95771/ Nhãn dán bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 898E 63400/ Nhãn dán bằng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 90110-59610/ Nhãn nhựa PET tự dính (LABEL), hàng mới
100%, xuất trả một phần của dòng hàng số 36 thuộc tờ khai số 103319883330/E11
ngày 25/05/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 903UL(0.13)-SP2908/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình,
chữ 903UL(0.13MMX220MMX10M) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 94/ BĂNG KEO 1.5MM (xk) |
|
- Mã HS 39199099: 95/ BĂNG KEO 35MM (xk) |
|
- Mã HS 39199099: A 0XV376601/ Miếng dán bằng nhựa A0XV376601. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: A 2XN333900/ Miếng dán bằng nhựa A2XN333900. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: A 2XN339200/ Miếng dán bằng nhựa A2XN339200. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: A0120075/ Băng dính một mặt DVS-ASD105LT-135 dùng để
sản xuất linh kiện điện thoại di động, KT: 1050mm*400m*7rolls, XK từ mục hàng
số 3 tk 103232402560/E15 ngày 31.03.2020 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: A10300-0771C/ Băng dính màn hình điện thoại di động,
size: 148.99mmx253.08mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: A10Z00-0416B/ Băng dính bảo vệ camera UNVC188 Cam
Protect Film, size: 16.19mm x 14.26mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: A20Z00-0180B/ Băng dính bảo vệ màn hình LCD UNVC188 LCD
Poron, size: 141.99mm x 226.93mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: A20Z00-0181B/ Băng dính hai mặt để gắn FPCB UNVC188
Step Tape 1, size: 58.52mm x 8.94mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: A20Z00-0182B/ Băng dính hai mặt để gắn FPCB UNVC188
Step Tape 2, size: 19.19mm x 7.86mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: A2XN 370901/ Miếng dán bằng nhựa A2XN370901. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: A2XN 377301/ Miếng dán bằng nhựa A2XN377301. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: A31_TAPE- GRAPHITE SHEET/ Băng dính định hình
[GH02-20841A] A31_TAPE- GRAPHITE SHEET, kt: 48.8mm x 53.64mm x 0.06mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: A415_TAPE- PROTECT VINYL FRONT TOP 1 Roll Type/ Băng
dính định hình[GH63-18664A]A415_TAPE- PROTECT VINYL FRONT TOP 1 Roll Type,
kt: 62.3mm x 89mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: A750C-SPONGE 0 15T/ Băng dính định hìnhA750C-SPONGE
0.15T, kt: 30.0mm x 8.0mm x 0.15mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: A8060NC/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động
loại A8060NC kích thước 1000mm*100m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: A8060RT/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động
loại A8060RT kích thước 1000mm*100m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: A8200/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại
A8200 kích thước 1000mm*100m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: A99200/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại
A99200 kích thước 1000mm*50m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: AA850163200/ Tấm nhựa bảo vệ sản phẩm(Miếng dán bảo vệ
sản phẩm),665*685MM- 300-11129-01 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: AA850223500/ Miếng nhựa dính(băng dính),73*34*0.12MM-
NG475-0046-01 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: AA850223600/ Miếng nhựa dính(băng dính),29*18.5*0.12MM-
NG475-0047-01 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: A-ADHESIVE/ Băng keo(1 roll100 yards) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: AB504035600/ Tem 120*80MM (xk) |
|
- Mã HS 39199099: ABDG/ Băng dính gai dán (size: 1", thuộc tờ khai
NK số 102669940660 ngày 29/5/19) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: AB-MCFS001-Nhãn giấy dán dạng tờ (1 gói 10 tờ nhãn)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: AD150/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại
AD150 kích thước 1000mm*100m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: AD30/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại
AD30 kích thước 1000mm*100m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: AD50/ Băng dính nhựa (dùng cho điện thoại di động- màng
nhựa tự dính) AD50 kích thước 1000mm*100m*6roll (xk) |
|
- Mã HS 39199099: AD50/ Băng dính nhựa hai mặt mã (AD50) kích thước:
1000mm*100m*20cuộn (xk) |
|
- Mã HS 39199099: ADHESIVE FILM (AMB675TG01 DIGITIZER (2L) SSDT2 SVC)
Băng dính dạng chiếc, KT: (150.41mm*76.85mm) làm từ Poly(ethylene
Terephthalate), Hàng mới 100%, nhà sản xuất GSR VINA Co., LTD (xk) |
|
- Mã HS 39199099: ADHESIVE FILM (AMB687 SSDT2 SVC) Băng dính dạng chiếc,
KT: (127.77mm*97.97mm) làm từ Poly(ethylene Terephthalate), Hàng mới 100%,
nhà sản xuất GSR VINA Co., LTD (xk) |
|
- Mã HS 39199099: AE008 COVER WINDOW (BACK)/ Băng dính định hìnhAE008
Cover Window (Back), kt: 166.18mm x 71.11mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: AJ-160400R03/ Tấm đệm giàn lạnh c (bằng nhựa xốp)
t5*w10*590mm, dạng dải, tự dính(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: ALECO125SM-T/ Phim cuộn ALM, kt: 320mm*100m (Đơn giá
GC: 40.00 Usd), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: ALECO30SM-T/ Phim cuộn ALM, Kt: 320mm*300m (Đơn giá GC:
41.00Usd), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: ALECO75SM-T/ Phim cuộn ALM, Kt: 320mm*150m (Đơn giá GC:
40.00 Usd), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: ALR383230-K/ Phim cuộn CP, kích thước: 320mm*300m (Đơn
giá GC: 11.68 Usd), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: ALR753215E/ Phim cuộn AL, kt: 320mm*150m (Đơn giá GC:
10.52 Usd), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: ALSAP125G/ Phim cuộn ALM, kt: 320mm*100m (Đơn giá GC:
4.68 Usd), hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam từ nguồn nguyên liệu nhập
khẩu (xk) |
|
- Mã HS 39199099: ALSAP125G-K/ Phim cuộn ALM, kích thước: 320mm*100m (Đơn
giá GC: 4.68 USD), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: ALSAP125M/ Phim cuộn ALM, kt: 320mm*100m (Đơn giá GC:
4.68 Usd), hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam từ nguồn nguyên liệu nhập
khẩu (xk) |
|
- Mã HS 39199099: ALSAP125M-K/ Phim cuộn ALM, kích thước: 320mm*100m (Đơn
giá GC: 4.68 Usd), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: ALSAP250G-K/ Phim cuộn ALM, kích thước: 320mm x 50m
(Đơn giá GC: 4.25 Usd), hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam từ nguồn
nguyên liệu nhập khẩu (xk) |
|
- Mã HS 39199099: ALSAP38G/ Phim cuộn ALM, kt: 320mm*300m (Đơn giá GC:
5.32 USD), hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam từ nguồn nguyên liệu nhập
khẩu. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: ALSAP38G-K/ Phim cuộn ALM, kt: 320mm*300m (Đơn giá GC:
5.32 USD), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: ALSAP75G-K/ Phim cuộn ALM, kích thước: 320mm*150m (Đơn
giá GC: 4.74 USD), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: ART50/ Băng dính nhựa dùng cho điện thoại di động loại
ART50 kích thước 1000mm*50m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: AWV-3M898/ Băng dính 3M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: AWV-3MSJ5306/ Băng dính 3M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: AWV-3MSJ5816/ Băng dính 3M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: AWV-SPYH22015PW/ Băng dính (xk) |
|
- Mã HS 39199099: B D4222000009/ Miếng dán hai mặt máy ghi âm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: B D4223000009/ Miếng dán hai mặt máy ghi âm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: B D4265000009/ Miếng dán máy ghi âm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: B D4390000009/ Miếng dán FSW (xk) |
|
- Mã HS 39199099: B D4392000009/ Miếng dán mic (xk) |
|
- Mã HS 39199099: B D4484000009/ Miếng dán tự dính làm bằng plastic của
máy ghi âm (29.5x29.5 mm) TAPE-LCD (xk) |
|
- Mã HS 39199099: B0100001319-MJC-02-EMI0001-1/ Màng dính để chắn sóng
điện từ dùng cho bản mạch in SM-F900U UPPER C2C-(1L)EMI-1 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: B1 TEM DOI HY 53.0X9.0/ Tem đôi bằng polyeter
(53mm*9mm)- Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng cảnh báo, Hàng mới 10% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng cuốn (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng đai bện bằng sợi nhân tạo đã gia cố lớp kết dính
kích thước 28x900mm, đã qua sử dụng (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dán 59406-5203 (21,5mmx690m) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính (50U*72*33)mm 38.07050.001 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH (adhesive film) P082AS(2G)B
(500mm*200M)/M3140101412 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính (băng keo) 2 mặt 5cm.5m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính (băng keo) T48.80Y màng 43 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính (băng keo) VP 1.8cm dày (10 cuộn/cây) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính (Dán nền phân khu vực làm việc)- 76- ORANGE
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH (Pi belt) GSR PE- 135NS(25) (300mm*100M)
(Adhesive film (G-PE135NS(25g)) (300mm*100M)/M1110404993 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng Dính (VELCRO TAPE 20mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 083-0008-4139 (21.3KG100.000PCS) (kích thước:
110*15mm, dùng cho sản phẩm dây kết nối) Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 086-0005-00001 (112.25KG50.000M) (dạng cuộn,
chất liệu: nhựa PP, kích thước: 48mm*100m) Hàng mới 100%, / VN (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 086-0020-4565-Y (1.14KG300.000PCS) (Chất liệu
silicon adhesive, Quy cáchL*W15m*1.3mm, dạng miếng, dùng trong sản xuất dây
kết nối dữ liệu) Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 090-0100-1230-Y (55.04KG33.000M) (Chất liệu:
PET; W*L10mm*33m, dạng miếng, dùng trong sản xuất dây kết nối dữ liệu) Hàng
mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 1 mặt cách điện dùng để cố định trong công
đoạn lắp ráp, chất liệu chính bằng nhựa, kích thước (380*30*0.085)mm, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 1 mặt có khả năng dẫn điện dùng trong công
đoạn lắp ráp, kích thước (120*40*0.56)mm, chất liệu nhựa,mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 1 mặt Scotch Magic 810 3/4 (khổ 3/4 inch)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 1 mặt silicone GP3800 màu xanh quycách
1070mm*500m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 10mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 17194A, dạng miếng, KT:72.04 x 150.34 mm,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt (PG50102MP) KT: 1020mmX100m(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt 1.5cm, hàng mới: 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt 21mx30cm (60roll/set), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt 35mm*4mm*0.3mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt 50mm*3mm*0.3mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt 5cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt Rộng 12mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt, khổ 2cm, 1 hộp 10 cuộn. 1 cuộn 20m.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 2 mặt, quy cách:100m/cuộn, chất liệu plastic.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 2cm(Bằng Plastic,hàng dùng trong nhà
xưởng)/68635 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 32100107050 CUSHION BRACKET TOP TAPE, kích
thước 84.60mm x 17.00mm x 1.5T. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 32200107100 ADHESIVE PCB TOP TAPE, kích thước
84.6mm x 21.9mm x 0.15T. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 32200107110 ADHESIVE ILLUMINANCE TAPE, kích
thước 8.10mm x 13.75mm x 0.1T. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 32200107120 ADHESIVE LED TAPE, kích thước
130.93mm x 47.80mm x 0.15T. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 32200107130 ADHESIVE FIX CONNECTOR TAPE, kích
thước 23mm x 10.00mm x 0.05T. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 32200107140 CUSHION PCB MAIN TAPE, kích thước
2.00mm x 5.40mm x 1.1T. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 32200107150 CUSHION PCB USB TAPE, kích thước
7.00mm x 7.00mm x 1.1T. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 32220100110 PROTECTION WINDOW TAPE, kích
thước 175mm x 82.00mm x 0.05T. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 32220100120 PROTECTION LENS TAPE, kích thước
67.2mm x 55.70mm x 0.05T. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 32220100130 PROTECTION CASE REAR TAPE, kích
thước 308.00mm x 40.00mm x 0.1T. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 3M 55280 (Chất liệu bằng nhựa PVC Film) (1200
mm x 50m), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 3M9448A 1200mm*50m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 48mmx100yds (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 50 mm (100 yard/cuộn), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính 7312752A, kích thước 120mm*100mm, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính ADHESIVE TAPE #9495LE, kích thước: 1372mm x
55Mx3Roll. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính bạc (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính bạc chất liệu nền bằng nhựa (Kich thước
0.05*400m) dùng để dán bản in (hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính bạc có sợi thủy tinh (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính bạc nhôm 4.8cm* 25m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính bạc rộng 5cm, dài 20m/cuộn, bằng plastic,
dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính bằng nhựa (dạng chiếc, KT:
5.24mm*5.0mm*0.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính bằng nhựa, dạng chiếc (KT:
130.52mm*71.20mm*0.25mm, GH02-14011A) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính bao phủ (COVER TAPE 1)/VMN0986-1001001/. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ A50, kích thước 26.15mm x 9.82mm x dày
1.68mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ camera mã: 06-00-TPE-00226, kích
thước: 8.8 mm x 8.8 mm x phi 7.5mm x dày 1.57mm, dùng để dán lên mặt camera
điện thoại. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ FC28-002681A(FC28-002681A),hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ phím home V_F5471A487 A30S, kích thước
8.49mmx5.32mm Protection tape. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ R3 JIG-8M, kích thước 5.1mm x 1.4mm x
dày 0.22mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ R3-5M, kích thước 4.4mm x 3.4mm x dày
0.23mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ R3-8M, kích thước 5.2mm x 4.4mm x dày
0.23mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ R3-LENS, kích thước 29.6mm x 11.32mm x
dày 2.255mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ V_FTapePKGE3GC, kích thước 15.8mm x
2.8mm x dày 0.05mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ V18-T01-R01 kích thước 11.2 x 11.5 x
1.58T, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính bảo vệ V19-T01-R01, kích thước 8.3mm x 8.3mm
x dày 2.1mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính BDT4.8 1.280*600m.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính cách điện 10mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính cách điện cuộn to (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính cách điện dạng miếng BOTTOM M31S S029-00276A,
size 63.7mm*11.74mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính cách điện Nano; mầu đen (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính cách điện SJ02-00908B (41mm*3.5mm*0.1), Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính cách điện, bản rộng 1.8cm, dài 10m/cuộn, dùng
trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính cách điện, chiều rộng 5cm, mã hàng M15093,mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính chịu nhiệt 20mm*50m*0.06mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính chịu nhiệt 30mm*50m*0.06mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính chịu nhiệt 50mm*50m*0.06mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính chịu nhiệt 60mm*130m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính chịu nhiệt 8mm*33m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính chịu nhiệt khổ rộng 1m làm bằng nhựa teflon
dầy 0.02mm, dùng để dán phủ bề mặt chi tiết chịu nhiệt. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính chống trơn trượt 5cm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính CLOCK CUSHION BRACKET FRONT, kích thước 155mm
x 6mm x 0.6T. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính CLOCK SHEET BRACKET, kích thước 136mm x
22.9mm x 0.2T. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính CU SHEET (TV084WUM-LSO), kích
thước:118.68x49.85 (mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính D038BN-120, KT:1020mm*50m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính dẫn điện 1 mặt Conductive tape ICH 35FCDB3
Kích thước 1050mmx 145M. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính dán nền xanh dương, bằng plastic, KT;
35m*5cm, dùng trong nhà xưởng (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính dán trên bản mạch của màn hình điện tử, dạng
chiếc, mã SR-TK75C-20P1S-M4, thuộc mục số 01, tờ khai 103080583650/H11 ngày
30/12/2019, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng chiếc, dùng cho bản mạch điện thoại di
động (GH67-02984A):MFZ1-017570 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng cuộn OPP TAPE, kích thước 1260mm*300m,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng miếng để gắn mặt kính camera, code:
GH02-19349A, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng miếng SJ02-01653A kích thước 43.55mm x
3.8mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng miếng TAPE (AMB628
DIGITIZER-SSDT2(REWORK)), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính dạng miếng X1 CTC TAPE1 (ARRAY)
(MA300003470),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính DCA-91300LAS, kích thước 1000mmx50m, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính DCA-93154DFAS, kích thước 1000mmx100m, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính đệm dạng tấm bằng plastic (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính đệm F5471A454, kích thước 8.45mm x 11.95mm x
dày 0.05mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính đệm MT051324S, kích thước 12.15mm x 8.2mm x
dày 0.55mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính đệm MT051404S kích thước 14.19mm x 9.1mm x
dày 0.33mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính đệm V_Tape poron, kích thước 7.05 mm x 7.10
mm x dày 1.95 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính đen 0.13x19x20YDS(bằng plastic,hàng dùng
trong nhà xưởng)/68628 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính đen.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính điện (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính điện chất liệu PVC,dùng dể sửa chữa máy
móc,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính điện loại 1 mặt (chiều rộng 6mm), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính điện màu đen FKP10-BK (180m/10roll/bar) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính điện màu đỏ FKP10-R (180m/10roll/bar) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính điện Nano (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính điện.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính DIGITIZER FIX TAPE (LEFT) (10.1WUXGA), kích
thước: 193x7 (mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính DIGITIZER PROTECTOR TAPE (10.1WUXGA), kích
thước: 6.10 x 18.26mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính đỏ 5m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính đóng gói,chất liệu nhựa.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính DS FOR FPCB (TV084WUM-LSO). Kích
thước:109.5*26.25mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính đục 0.05mmx47mmx100yards (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính dùng để dán bo mạch khi đi qua lò hàn mã:
DW-7200PDY-A3, kích thước: 2mm X 10M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính DYT-0403AS, kích thước: (1070mm*200m). Hàng
mẫu không thanh toán, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính DYT-2474. Kích thước: 80mm*700M, hàng mẫu,
không thanh toán, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính DYT-6402ASEM kích thước (1020mm*100m). Hàng
mẫu không thanh toán, mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính ESD KT: 25mmx50m cán lớp PVC (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính FPCB FIX TAPE (CSOT 10.9), kích thước:107.97
x 10.98mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính gá kẹp (AGF-100) (kt: 0.15mm*150mm*10m, chất
liệu nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính gá kẹp (ASF-110) (kt: 0.15mm*150mm*10m, chất
liệu nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-09379A, kt: 6.80 x 5.50 x 0.23 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-15471A, kt: 236 x 151.1 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-16022A, kích thước 58mmx11mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-18004A, kt: 143.77 x 4.90 x 0.35 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-18005A, kt: 143.77 x 4.25 x 0.35 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-18006A, kt: 241.91 x 11.88 x 0.35 mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-18007A, kt: 241.81 x 11.72 x 0.35 mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-18075A, kt: 8.36 x 145.75 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-18076A, kt: 20.75 x 235.06 x 0.35 mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-18077A, kt: 13.49 x 235.06 x 0.35 mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-18078A, kt: 12.8 x 155.8 x 0.35 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-18092A, kt: 18 x 8.50 x 0.05 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-18093A, kt: 28.21 x 12.31 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-18344A, kt: 143.09 x 67.81 x 0.045 mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-19450A, kt: 242.26 x 37.65 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-19513A, kt: 91.50 x 4.92 x 0.3 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-19519A, kt: 88.64 x 4.27 x 0.3 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính GH02-19537A, kt: 242.2 x 41.64 mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính GH81-15952A, Kích thước 5.5mmx77mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính GH81-16155A, kích thước 72.7mmx6.12mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính GH81-17238A, kích thước 56.6mmx62.4mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính GH81-18085A, kích thước 158.70 mmx 77.20mm
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính giấy 1 cm (hàng dùng trong nhà xưởng)/68633
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt (38.8x37.45mm) (FRONT PANEL
METAL)(PNYE1050ZA/V2), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt (COVER ASSY/TAPE/DOUBLE SIDED TAPE)
(194.5 X 108.5mm) (PNYE7817ZA/V1), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt 0.2mm x 7.7mm x 41.5 mm
(PNHS1520ZA/M1) (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt 3M 9448A (1200mm x 50m), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt 3mm x 50m Nitto 500 (TAPE BOTH SIDE)
(V4FA031), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt 41.9mm x 38.55mm PNYE1128ZA/V1 hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt 43.2mm*43.2mm PNYE1102ZA/V1 hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt 7250L-8838A dạng tấm,20 miếng/tấm
dùng để cố định FPCB của điện thoại (model Meta R2 Touch), kích thước
4.8*9.9*0.1 mm,chất liệu chính bằng nhựa,nhà sản xuất HMT, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt F0255M01 120U 9.62x9.62x0.02mm V1
(P20400041) Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt plastic (dạng miếng) đã được cắt dập
theo khuôn mẫu dùng dán trong bảng mạch điện tử (M6304-001589). Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt PNL1294B/TAPE1,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt soken tape A-7720D
(0.125mmx350mmx50m), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt WX610 dạng cuộn, kích thước
1240mm*100m,hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính hai mặt(54*45.4mm) COVER ASSY/TAPE/DOUBLE
SIDED(PNYE7815ZA/V1), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính JV-7502L, KT:1080mm*500m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính JV-S5002ASL, KT:1080mm*2000m. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính JY-1306G, KT:8mm*1000m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính JY-30H, KT:1250mm*200m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính JY-60H, KT:1250mm*200m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính JY-8340R (8340R), KT:1050mm*200m. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính JY-90H, KT:1250mm*200m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LED CNT TAPE (TV105WUM-ASO). Kích thước:Kích
thước:9*5mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng Dính LEN TAPE J4-CORE LENS COVER, kích thước
8.3*8.3*0.3T (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính lens Quang học A9 QUAD OPTICAL TAPE 8M, kích
thước 5.1mm x 4.1mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng Dính LENS TAPE A10E, kích thước 8.2*8.2*0.38T (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng Dính LENS TAPE J260G, kích thước 8.8*8.3*0.3T (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LGP FIX TAPE (TV084WUM-LSO). Kích
thước:115.58*15mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-16501A (dạng miếng, KT:64.626 x 137.355
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-16517A (dạng miếng, KT:71.1068 x
151.3152 mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-16637A (dạng miếng, KT:64.385 x 136.864
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-16740A (dạng miếng, KT:70.867 x 150.825
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-17117A (dạng miếng, KT:48.21 x 109.64
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-17154A (dạng miếng, KT:64.59 x 134.52
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-17182A (dạng miếng, KT:67.38 x 154.62
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-17182A, dạng miếng, KT:67.38 x 154.62
mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-17194A (dạng miếng, KT:72.04 x 150.34
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-17235A (dạng miếng, KT:68.44 x 142.85
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-17235A, dạng miếng, KT:68.44 x 142.85
mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-17271A (dạng miếng, KT:74.49 x 155.59
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-17681A (dạng miếng, KT:75.5 x 157.47
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-17833A, dạng miếng, KT:72.04 x 149.61
mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-17899A (dạng miếng, KT:70.32 x 146.53
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-17947A (dạng miếng, KT:77.74 x 160.403
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-17961A (dạng miếng, KT:33.931 x 34.47
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-17962A (dạng miếng, KT:33.47 x 32.93
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-17963A (dạng miếng, KT:37.82 x 36.93
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-17964A (dạng miếng, KT:38.72 x 37.93
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-18181A (dạng miếng, KT:66.584 x 141.646
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-18184A (dạng miếng, KT: 71.37 x 156.85
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-18184B (dạng miếng, KT:71.37 x 156.85
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-18263A (dạng miếng, KT:73.650 x 161.300
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-18267A (dạng miếng, KT:66.864 x 146.317
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-18267A, dạng miếng, KT:66.864 x 146.317
mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-18297A (dạng miếng, KT:72.78 x 156.21
mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-18362A (dạng miếng, 67.38 x 154.62 mm,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-18453A (dạng miếng, KT:73.24 x 159.00
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-18458A (dạng miếng, KT:16.60 x 30.25
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-18468A (dạng miếng, KT:70.08 x 154.06
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-18485A (dạng miếng, KT:16.60 x 30.25
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-18598A (dạng miếng, KT:70.94 x 154.39
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-18598A, dạng miếng, KT:70.94 x 154.39
mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-18965A (dạng miếng, KT: 70.08 x 154.06
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-18994A (dạng miếng, KT:38.27 x 38.15
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-19053F (dạng miếng, KT:70.72 x 153.74
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-19119A (dạng miếng, KT:38.27 x 38.15
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-19119A, dạng miếng, KT:38.27 x 38.15 mm,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-19145A, dạng miếng, KT:75.93 x 160.030
mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-19168A (dạng miếng, KT:33.47 x 32.93
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-19194A (dạng miếng, KT:37.47 x 36.93
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-19194A, dạng miếng, KT:37.47 x 36.93 mm,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-19235A (dạng miếng, KT:75.93x160.03 mm),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-19247A (dạng miếng, KT:72.63 x 155.68
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-19335A (dạng miếng, KT:75.93 x 160.03
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-19335B (dạng miếng, KT:75.93 X 160.030
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-19339A (dạng miếng, KT: 33.931 x 34.47
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-19517A (dạng miếng, KT:1.37 x 156.85
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-19517B (dạng miếng, KT:1.37 x 156.85
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-19517C (dạng miếng, KT:71.37 x 156.85
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-19517C(dạng miếng, KT:1.37 x 156.85 mm),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-19572A (dạng miếng, KT:70.08 x 153.96
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-19572B (dạng miếng, KT:70.08 X
153.96mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-19608A (dạng miếng, KT:55.61 x 150.97
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-19654A (dạng miếng, KT:71.02x152.42 mm),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-19691A (dạng miếng, KT:70.32 x 146.33
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-19691B (dạng miếng, KT:70.32 x 146.33
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-19696A (dạng miếng, KT:66.864x146.317
mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-19737A (dạng miếng, KT:72.93x159.81 mm),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LJ63-19754A, dạng miếng, KT:71.37 x 156.85
mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính LZ60271092A, 55*120*0.05T(SHEET, PE
LZ60271092A, 55*120*0.05T) hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính mã: JBS-98200-160, kích thước:
1060mm*100M*22ROLL.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính mã: JC-B9972C, kích thước:
1020mm*100M*28ROLL.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính mã: PS25 RED, kích thước:
1200mm*50M*8ROLL.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính mã: ST-5534SB, kích thước: 860mm*50M*3R. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính mã: ST-5555, kích thước:
1040mm*100M*3ROLL.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính mã: ST-850G, kích thước: 1040mm*50M*1R. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính mã: ST-856PG, kích thước: 1040mm*100M*1R.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính mầu đỏ KT: rộng 48mm * dài 18m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính mầu vàng KT: rộng 48mm * dài 18m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính mầu xanh lá cây+trắng KT: rộng 48mm * dài 18m
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính MOLD FIX TAPE (10.1WUXGA), kích thước: 139.16
x 5.54mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính môt măt (dang cuôn) 080-0002-040-Y W12mm
(40m/1 cuôn*125 cuôn); dùng để dán trên thùng hàng; chất liệu nhựa plastic;
mơi 100% Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính một mặt INO-50P dạng cuộn, kích thước
1280mm*600m,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: băng dính nam châm, dẻo, có băng keo 2 mặt kích thước
50x1.5x10000mm rộng 5cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính nền 3M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính nhiệt 5cm*10n (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính nhựa 081-0001-8453, 7100-00461, dạng miếng
hình tròn. Đường kính: 25 mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính nilon 5cm,W 20cm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính Nitto 156A (TAPE CLOTH) (15mm x 30m)
(VHS1A200), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính nối liệu mày xanh lá SMT 8mm. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính nối liệu smt 8mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính OPP C (SX50700C) kích thước
1260mm*500m*2roll, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính OPP IVORY, KT:10mm*1000m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính opp quy cách 1260mm*60m, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính OPP Trong (C) (SX50700C), kích thước:
1260mm*500m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính OPP TVC 6cm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính OPP Vàng (B) (SX50700B), kích thước:
1260mm*500m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính OPP vàng một mặt, 1 cuộn dài 54m, kích cỡ
chiều rộng băng dính 48mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính OPP, kích thước: 1200mm*500m(17Roll). Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính PET (8340R), kích thước: 1050mm*200m. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính PET 15mm*20mm*0.12mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính PET 50mm*8.5mm*0.12mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính PET 60mm*10mm*0.12mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính PET 90mm*13mm*0.12mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính PET, dạng chiếc 5135L-0981A. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính PROTECTOR TAPE (TV080WUM-ASO). Kích
thước:14.69*5.3 mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính PS7503, kích thước (1.100 mm x 450m x 1 cuộn)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính quấn tray.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính S630-038974, dạng miếng, KT:73.25 x 160.56
mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính Silicon (SX-2000), kích thước: 1020mm*1000m.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính silicon (SX2000), kích thước: 1020mm*500m.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính silicon 15mm*50 Mầu xanh.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính silicon Hubble UW đường kính ngoài 7.6mm,
đường kính trong 6.1mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính Silicon, kích thước 1020mm*100m(13 Roll).
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính silicone 400mm*2.5mm*0.4mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính silicone 705mm*2.5mm*0.4mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính SKY DIGITIZER R0.5 TAPE A/MB070200031, Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính SM-T865 D_TAPE- A (SM T865 TAB S6 DIGITIZER
R0.4(PV2) TAPE-A)/MB070200018, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính SM-T865 N_TAPE- A (SM-T865 TAB S6 DIGITIZER
R0.4(PV2) NECK TAPE A)/MA300003251, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính SM-T867V D_TAPE-B1 (SM-T867V TAB S6 DIGITIZER
R0.4 TAPE-B1(US))/MB070200024, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính SNMA-303S(LB), kích thước:1280mm*200m, (1
roll), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính START2 DIGITIZER R0.4 TAPE A/MB070200035,
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính STN50PTS800, kích thước: 1020mm*500m(13Roll).
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính STN55PTS900, kích thước: 1050mm*50m(3Roll).
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính SUNMAPLC-TW1, chất liệu nhựa UHMWPE, kích
thước 0.2mm*1000mm*10m, hãng Nitto, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính T5, bằng nhựa, kt: 50MMX70YD. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính tản nhiệt của điện thoại di động 50-PV942-1,
linh kiện điện thoại di động (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính TAPE DS FOR FPCA (BOE101). Kích thước:
102.68*18mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính TAPE REWORK TOP (TV084WUM-LSO), kích
thước:2.5x2.26 (mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính TAPE TOP REFLECTOR (BOE101). Kích thước:
137.9*4.7mm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính TAP-PL-A-0014 (TAP-PL 6.5*30MM*0.04T H/F),
cách nhiệt, cách điện, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: băng dính teflon 0.13mm*200mm*10m (chất liệu: nhựa)
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính TOP REFLECTOR (10.1WUXGA), kích thước: 137.9
x 4.7mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính trắng 4.8cm, Hàng Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính trắng KT 4.8cm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính Tray Film Davinci Wide bằng nhựa pet, kích
thước 140mm *140mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính trong 0.05mmx18mmx20yards (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính trong 1000ya,43u,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính trong 5cm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính trong 5cm, dài 20m/cuộn, dùng trong nhà
xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính trong 5cm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính trong 60mm (60mmx50mx0.05mm), hàng mới 100%.
Hàng xuất bán theo quyền thương mại của doanh nghiệp chế xuất, số ĐKKD:
0900986579/kd-003 (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính trong bề rộng 5 cm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính trong dán thùng 48mm*100y (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính trong nhỏ 1.7cm, dài 10m/cuộn, dùng trong nhà
xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính từ nhựa PET, dạng cuộn SB-6022(L25), kt
260mm*171M (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính vải 5cm,W24cm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính vải màu đen 70mm*60mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính VCG0955-0801000/GH81-14515A/ (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính VCG0960-0801000/GH81-15323A/ (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính VMG0955-0802000/GH81-15290A/ (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính VMN0960-0801000/GH81-15887A/ (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính xanh lá 5cm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính xanh một mặt dạng cuộn kích thước 1270mmW
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính xốp 2F, kích thước 10m*25mm. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính xốp 2F. KT 10*25mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: băng dính xốp dạng miếng dùng để đệm chân mặt sau của
cụm camera, code: GH02-19350A, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39199099: băng dính xốp lắp ráp (SPONGE TAPE
ASSY)/VMN0986-1359001/. (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính xốp Superlon (xk) |
|
- Mã HS 39199099: Băng dính(băng keo) 3M, 12.7mm*33m (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-18596A, kt: 11.62*6.62mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20014A, kt: 154.34*71.64mm (xk) |
|
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20527A, kt: 52.34*45.24mm (xk) |
- |
- Mã HS 39199099: BĂNG DÍNH, GH02-20536A, kt: 3.2*2.39mm (xk) |