|
- Mã HS 39202099: Màng nhựa PP YPI250 có xử
lý bề mặt mang tính năng của giấy dùng để in ấn, kích thước: 482x330mm. hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: màng nhựa PP, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp
mặt (kích thước 0.6*550mm) mới 100%, xuất xứ Trung Quốc,công dụng dùng ép
khay nhựa để linh kiện điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng nhựa Retort CPP (RCPP). (dày 70 micron,
4000m/cuộn, màng nhựa trắng không in hình, chữ). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng nhựa từ Polymer, dày 50micron, Khổ 295mm, NSX:
Cosmo Films Limited, 1000m/cuộn, hàng mẫu (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng nhựa từ polypropylene không xốp, chưa được gia cố,
chưa được kết hợp với vật liệu khác (SARACPP CAST POLYPROPYLENE FILM)
(20mic*780mm) (NLSX bao bì)-CT:387/TB-KĐ3 (30/09/2016) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng nhựa từ PP và PE,không xốp,chưa được gia cố,chưa
gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ hoặc chưa đc kết hợp với vật liệu khác,dạng
cuộn,KT:0.38*680mm,trong đó hàm lượng PP chiếm tỷ lệ vượt trội, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: MANG NHUA-02/ Màng nhựa 0.48mm, chất liệu PP, kích
thước 450*540mm, dùng để sản xuất bao bì xuất khẩu, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng nilon đóng gói/ HD 52x0.03cm (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng nối bằng nhựa PP không tự dính, màu đen, rộng:
300mm, 16 cuộn. NSX: GUANGDONG AGRIBUSINESS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng PE + đế giấy Mã 934641720016 TF-PROTECT
FILM,PE,28.8*13MM Kích thước 28.8mm*13mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng PE Mã 934641720017 TF-PROTECT FILM,PE,W165MM,30G
Kích thước 165*200M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng phim CPP dày 40mc khổ 1000mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng phim CPP KHM dày 40mc khổ 930mm (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng plastic phức hợp dạng cuộn (từ poly và copolyme
propylent-etylen),(dày 0,04mm x rộng 13cm), không tự dính, không xốp, chưa
được gia cố, dùng để dập nắp cốc. Nhãn hiệu: infini tea. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng Polyme Propylen (70 PCT-2-2K)- Size: 70micron x
12mm x 1600m- 0.955kg/cuộn- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng polypropylen chưa gia cố, chưa in nội dung(CPP
HIGH RETORT FILM(CHS-HR)- 70umx920mm x4000m dùng để sản xuất bao bì. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng polypropylen loại không định hướng, không xốp,
chưa được in, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt- Cast polypropylene film
(ZK207) (100 Mic x 680 mm x 2000 m) (122,40 kg x 10 Cuộn). Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng PP- PP CARRIER- PP CARRIER (2017-015/011)
0.08M/M*122CM dùng để sản xuát nguyên phụ liệu giày (hàng mới 100%) công ty
áp mã HS 39202099 theo thông báo số 1112/TB-KĐ4 ngày 28/09/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng PP- PP CARRIER PT150MIC 1200MM x 2000M dùng để sản
xuát nguyên phụ liệu giày (hàng mới 100%) công ty áp mã 39202099 theo TKHQ số
101971465262/A12 ngày 24/04/2018 đang chờ kết quả giám định (nk) |
|
- Mã HS 39202099: MANG-PP/ Màng PP (không xốp và chưa được gia cố) đã cắt
sẵn cỡ (32*100)cm, dùng gia công sản phẩm túi đựng đồ (nk) |
|
- Mã HS 39202099: MDG12112012/ Màng đóng gói từ polyme propylen
MDG12112012 (nk) |
|
- Mã HS 39202099: MFPP/ Màng nhựa, làm từ hạt nhựa PP, kích thước 660mm,
dùng trong sản xuất bao bì,sổ vở, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: MNYLON/ Màng nylon không có tự dính từ polyme propylen,
(dạng cuộn, 1 cuộn/ kiện, 100kgs/cuộn, total 27 kiện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: MOPP/ Màng nhựa OPP- OPP 50U PET 1000MM*2000M (nk) |
|
- Mã HS 39202099: MS0099/ Màng nhựa PP (1.0mm x 480mm) (Normal
Antistatic)- hang moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: N000042/ Màng nhựa gia cố bao đựng hồ sơ- Tape for
refill (500M/ROLL) (khổ 0.012m x 23500m 282 m2) TK ĐÃ KIỂM-
101534878650/E31(01-08-2017) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: N07-002-160/ Màng PP dùng bảo vệ ngũ kim (nk) |
|
- Mã HS 39202099: n38/ Băng keo các loại (nk) |
|
- Mã HS 39202099: N48/ Bìa PP, KT: 0.035 x 26.7 x 20.4 (cm) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: NCG014/ Màng nhựa OPP dạng cuộn chiều rộng 762mm, độ
dày 27 micro mét. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: NCG034/ Màng film (platics) holographic ba chiều dạng
cuộn chiều rộng 1024mm, độ dày 12 micro mét. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: ND0079-01/ Đế nhựa (case CA-FDRNS-B),dùng trong sản
xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: ND0079-03/ Đế nhựa (case CA-FRNF-DIN),dùng trong sản
xuất thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: ND3120/ Màng nhựa PP, không xốp và chưa được gia cố,
chưa gắn lớp mặt, không dính (mã: SB-3000, kích thước: 50um*540mm*430mm).
(nk) |
|
- Mã HS 39202099: Nẹp chữ U bằng nhựa PP-Polypropylene package slot quy
cách: 80-100*40-50*80-100*4000mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: NF033-59/ Đế nhựa CA-FDR50-F-24, dùng trong sản xuất
thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Nhcs/ Nhựa cắt sẵn (Ghi chú: khổ 1000 mm x 1000 mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39202099: NK057/ Màng PP các loại(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: NK089/ Màng bọc PP các loại(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: NL/ Tấm nylon khổ:1000mm->2000mm (nk) |
|
- Mã HS 39202099: NL002/ Màng nhựa CPP, khổ lớn, đóng gói dạng cuộn, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: NL012/ Màng nhựa poly propylen không xốp, chưa được gia
cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với
các vật liệu khác FP-50N, KT 50um*550mm*1000M, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: NL014/ 'Màng nhựa poly propylen không xốp, chưa được
gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự
với các vật liệu khác SM-75NR, KT 75um*510mm*4000M, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: NL019/ Màng nhựa poly propylen không xốp, chưa được gia
cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với
các vật liệu khác STL-50N, KT 50um*550mm*500M, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: NL025/ Màng plastic từ poly(propylen)ko xốp và chưa
được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa đc kết hợp t/tự với các v/liệu khác,trong
suốt.dạng cuộn,rộng:760MM*3000M (NL để sx hộp giấy),mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39202099: NL11/ Màng PP dạng cuộn chiều rộng không quá 25cm (dùng
để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) 1602 cuộn. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39202099: NL2/ Màng nhựa CPP (nk) |
|
- Mã HS 39202099: NL2/ Màng nhựa CPP(Từ các polyme từ propylen dạng cuộn)
(nk) |
|
- Mã HS 39202099: N-MANGNHUA/ Màng nhựa 29CM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: NPL_MF/ NPL_MF NPL_MF Màng film (dùng cho khay PP 100%;
size 26cm x 500m/cuộn) (sử dụng để đóng gói hàng thực phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: NPL02/ màng PE ép trên sản phẩm dùng trong sản xuất đồ
chơi trẻ em (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: NPL029/ Màng opp 100SP8CM,TROPP_PVC,0.04*135*200,NO
TEAR (nk) |
|
- Mã HS 39202099: NPL053/ Màng OPP 100CK/COPP,D+R47G 16X,VER,97175 (nk) |
|
- Mã HS 39202099: NPL053/ Màng OPP 50CK/COOPP,D-R47G16X,RDA hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39202099: NPL053/ Màng OPP TROPP(OPS)0.5*200*500M/R,NOTEAR
LINE,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: NPL053/ Màng OPP(0.05*200*500M) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: NPL053/ Màng OPP-TROPP(PVC)0.05*224*500M/R,W/TEAR
LINE,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: NPL32/ Màng PE kích thước 150*90mm ép trên sản phẩm
dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em(shrink warp) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: NSK-TB710/ Nắp bể nước PP quy cách 2440 X 2000 X
40(mm)Chất liệu: nhựa PP (nk) |
|
- Mã HS 39202099: NTPV-Tray A/ Khay nhựa A bằng nhựa PP (305 x 220 x
34mm) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: NTPV-Tray B/ Khay nhựa B bằng nhựa PP (305 X 220 X
34mm) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: NW052/ Băng đóng gói bằng nhựa (chất liệu nhựa PP, quy
cách W15mm, dạng cuộn, dùng cho sản phẩm dây kết nối,dây sạc và bộ sạc pin)
(nk) |
|
- Mã HS 39202099: OPP-18MIC x 940MM/ Màng nhựa Oriented Polypropylen đã
được tráng bạc- 18MIC. METALLIZED OPP FILM WIDTH: 940 mm (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PET ROLL/ Màng nhựa PET (pet roll) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PET-A/ Cuộn nhựa plastic (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Phao sock thấm dầu và hóa chất từ polypropylene 7,6cm x
122cm (dùng trong công nghiệp dầu khí), Code: USG-34- MAINTENANCE GREY SOCK
(40 cái/hộp) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PL14/ Màng PP (Dạng tờ, 470MM x 570 MM) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PL14/ Màng PVC (Dạng tờ, 8.25 IN x 6.5 IN) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Poly Sheet PP/ Poly Sheet 0.03T*280mm*430mm (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PP 0.4mm x 580mm/ Màng P.P 0.4mm x 580mm (50kg/cuộn)
(nk) |
|
- Mã HS 39202099: PP 0.4mm x 640mm/ Màng nhựa P.P 0.4mm x 640mm (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PP 1.0mm x 640mm/ Màng nhựa P.P 1.0mm x 640mm (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PP/ Bìa nhựa PP 0.35mm, dùng để sản xuất vở và hộp xuất
khẩu KT: 642*509 mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PP/ Bìa nhựa PP 0.4mm, dùng để sản xuất vở và hộp xuất
khẩu KT: 314*242 mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PP004/ Màng nhựa pp dạng cuộn 0.5*650 KTĐ (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-BAG(10*10)/ Túi nilon PP 10x10 (cm) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-BAG(10*20)/ Túi nilon PP 10x20 (cm) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-BAG(20*30)/ Túi nilon PP 20x30 (cm) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-BAG(30*40)/ Túi nilon PP 30x40 (cm) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-BAG(35*40)/ Túi nilon PP 35x40 (cm) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-BAG(35*50)/ Túi nilon PP 35x50 (cm) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-BAG(40*50)/ Túi nilon PP 40x50 (cm) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-BAG(40*60)/ Túi nilon PP 40x60 (cm) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-BAG(45*50)/ Túi nilon PP 45x50 (cm) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-BAG(9*30)/ Túi nilon PP 9x30 (cm) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-BAG-1SIDE(10*30)/ Túi nilon PP 10x30 (cm) rạch
1 bên cạnh (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-BAG-1SIDE(15*50)/ Túi nilon PP 15x50 (cm) rạch
1 bên cạnh (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-SHEET(32*68)/ Mảnh nilon PP 32x68 (cm) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-SHEET(40*45)/ Mảnh nilon PP 40x45 (cm) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-SHEET(40*90)/ Mảnh nilon PP 40x90 (cm) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-SHEET(42*120)/ Mảnh nilon PP 42x120 (cm) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-SHEET(60*72.5)/ Mảnh nilon PP 60x72.5 (cm)
(nk) |
|
- Mã HS 39202099: PP-NYLON-SHEET(62*64)/ Mảnh nilon PP 62x64 (cm) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PRINFILM/ Màng in PP (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PVNN10/ Màng nhựa từ Polymer. PTA50. Size: 1020mm x
6400m. Hàng chuyển tiêu thụ nội địa trên TK:102277100330, dòng hàng số 2 (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PVNN11/ Màng nhựa từ Polymer. PTA50. Size:
1020mm*6350m. Hàng mới 100%. Hàng chuyển tiêu thụ nội điạ trên tờ khai:
102277100330, dòng hàng số 3. (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PVNN15/ Màng nhựa từ Polymer. PTA50. Size: 1520mm x
6350m. Hàng chuyển tiêu thụ nội địa trên TK:102277100330, dòng hàng số 7 (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PVNN39/ Màng nhựa từ Polymer, dày 48 micron,TOMA48
Size: 1020MM x 2600m. Hàng chuyển tiêu thụ nội địa trên TK: 102537809951,
dòng hàng số 3 (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PVNN40/ Màng nhựa từ Polymer, dày 50 micron,TWA50 Size:
1020mm x 4500m. Hàng chuyển tiêu thụ nội địa trên TK: 102537809951, dòng hàng
số 4 (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PVNN41/ Màng nhựa từ Polymer, dày 55 micron,TWG55 Size:
1020mm x 4500m. Hàng chuyển tiêu thụ nội địa trên TK: 102537809951, dòng hàng
số 5. (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PVNN42/ Màng nhựa từ Polymer, dày 60 micron, PWA60
Size: 1550mm x 8000m. Hàng chuyển tiêu thụ nội địa trên TK: 102537809951,
dòng hàng số 6 (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PVNN44/ Màng nhựa từ Polymer, dày 50 micron,PTA50 Size:
1535mm x 6000m. Hàng chuyển tiêu thụ nội địa trên TK: 102537809951, dòng hàng
số 8 (nk) |
|
- Mã HS 39202099: PVNN9/ Màng nhựa từ Polymer PWA60. Size: 1020mm *
8000m. Hàng mới 100%. Hàng chuyển tiêu thụ nội địa trên tờ khai:
102277100330, dòng hàng số 1. (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Q470-007500 CUỘN MÀNG BỌC SẢN PHẨM, CHẤT LIỆU NHỰA PP,
KT 1,8MX500MX0,04MM. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: S1/ Băng PP (Black) (PP CONDUCTIVE FILM), dùng sản xuất
bao bì PP, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Sản phẩm plastic từ polypropylene không xốp, chưa được
gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hay kết hợp vật liệu khác, kt:
0.08X20mm, dạng cuộn, NSX: BUIL INDUSTRY COMPANY, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: SGV027/ Nhựa dạng dải loại S5224, khổ rộng 1240mm (nk) |
|
- Mã HS 39202099: SGV038/ Nhựa xanh dạng dải loại OS50-003F, khổ rộng
1080mm (nk) |
|
- Mã HS 39202099: SGV074/ Nhựa dạng dải loại #7501S, khổ rộng 1050mm (nk) |
|
- Mã HS 39202099: SGV510/ Màng nhựa dạng tấm loại AE009 BLACK, kích thước
410mm*430mm (nk) |
|
- Mã HS 39202099: SGV510/ Màng nhựa PET dạng tấm loại HP12S1U, kích thước
410mm*430mm (nk) |
|
- Mã HS 39202099: SH250B-CP-0.35T/ Đệm lót nhựa (940mmW) SH250B-CP-0.35T
(nk) |
|
- Mã HS 39202099: SHRINK FILM SW 130(5.12x12x2000m) (Màng POF) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: SJNK13/ MẢNH NI LÔNG- PLASTICS SHEET BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39202099: SJNK14/ TÚI NI LÔNG- COFFEE CREAMER TF LINER BLANK
1104X1070X3000MM (nk) |
|
- Mã HS 39202099: SM016MJXC/ Băng keo đậy Z4110X21.5X500 (01 Cuộn 01 Cái)
(nk) |
|
- Mã HS 39202099: SM062MJXC/ Băng keo đậy Z4110x25.5x500 (01 Cuộn 01 Cái)
(nk) |
|
- Mã HS 39202099: SX21/ Màng PP 168.44*168.44MM, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39202099: SX21/ Màng PP 191.94*192.04MM, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39202099: SX21/ Màng PP 98.3*91.3MM, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39202099: SX21/ Màng PP, 168.44*168.44MM, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39202099: T0008/ Màng film (PP FILM) màu trắng, chất liệu PP
(dùng sản xuất sản phẩm vỏ điện thoại, đồ chơi, đồ gia dụng), dạng cuộn,KT:
1.0*610mm, 100kg/ cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Tấm cách nhiệt PP màu đen mờ 060-340000-021N
24MM*20MM*0.5MM (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Tấm chắn PLC,OMRON/CJ1W-TER01,(kích thước: 31*66*90mm),
dùng cho máy xử lý dây tâm để điều khiển khống chế thiết bị hoạt động, làm
bằng nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Tấm foam 235x330x5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Tấm foam 330x333x5mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Tấm lót bằng nhựa danpla, dùng để đậy thùng, màu xanh
dương, KT 525x338x4mm, dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Tấm mút dùng đóng gói sản phẩm/ Air cap 1200x400
D42L(PM000719) (Cuộn42m) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Tấm nhựa PP 2440 x 610 x 2mm (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Tấm nhựa PP 4600 x 300 x 4mm (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Tấm nhựa PP 5200 x 300 x 4mm (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Tấm nhựa PP 5200 x 450 x 4mm (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Tấm nhựa PP, kt1220x2440x10mm,màu xám, tỉ trọng 0.92
g/cm3 dùng để làm nội thất, chưa được gia cố, chưa gắn lớp bề mặt,chưa kết
hợp với các vật liệu khác, nsx Shenzhen Anheda, xx Trung quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Tấm nhựa PP, kt1500x3000x10mm,màu xám, tỉ trọng 0.92
g/cm3 dùng để làm nội thất, chưa được gia cố, chưa gắn lớp bề mặt,chưa kết
hợp với các vật liệu khác, nsx Shenzhen Anheda, xx Trung quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Tấm nhựa PP-Grille dùng để xử lý khí thải Kích thước
500*500*450. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Tấm plastic từ polypropylen 370mm x 660mm chưa được gia
cố và chưa được kết hợp với các vật liệu khác (NVL sản xuất file hồ sơ) 13797
sheet 3369.23 m2 dạng tấm. (nk) |
|
- Mã HS 39202099: TAPE/15/BLU/MFNK/ Dây đai dệt PP khổ 1.5cm mới 100%,
Thành phần nhựa polyetylen (nk) |
|
- Mã HS 39202099: TF Tray (Lower)/ Khay nhựa TF Tray (Lower) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: TF Tray (Upper)/ Khay nhựa TF Tray (Upper) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: TH Tray (Lower)/ Khay nhựa TH Tray (Lower) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: TH Tray (Upper)/ Khay nhựa TH Tray (Upper) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: TS16/ Đạn nhựa, dây treo thẻ bài- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Túi ny lon dùng đóng gói sp/Nylon bag
SA-6(6.3kg/9000pcs)(300pcs)(PM000030) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: Túi nylon dùng nhà xưởng/ Zipper bag(Size
A)ASZB80-7(1000pcs)(PM000596) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: VSM00030/ Dây đai nhựa đóng gói (KT: 15mm x 0.59mm x
2500m) (01 Cuộn 2,500 mét) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: VT-122 profi set/ Màng nhựa CPP để làm túi đựng bộ
truyền dịch 122- 122 profi set v1 (rộng 200mm,dài 2000m/roll-hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39202099: VT-Bag profi CPP/ Màng nhựa CPP dùng để làm túi đựng bộ
sản phẩm A2103/For bag profi set v2(rộng 200mm,dài 2000m) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: VT-Pump profi CPP/ Màng nhựa CPP dùng để làm túi đựng
bộ sản phẩm PUMP- A1106/ Pump profi set v2 (rộng 200mm,dài 2000m) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: VT-Y site profi CPP/ Màng nhựa CPP dùng để làm túi đựng
bộ sản phẩm A2203/ For bag-Y site profi set v2(rộng 200mm,dài 2000m) (nk) |
|
- Mã HS 39202099: W00036/ Dây đai đóng gói Kích thước
1220*1070*130mm,hàng mới 100%,ERP:8005500227 (nk) |
|
- Mã HS 39202099: WP59/ Dây Nylon chất liệu PP(polypropylen) 2cm hàng mới
100% dùng cho đồ chơi trẻ em (nk) |
|
- Mã HS 39202099: YT18/ Màng nhựa BOPP bảo vệ giấy,18UM*760MM(308L00092)
(nk) |
|
- Mã HS 39202099: YW2018-31/ Ni lông dạng cuộn: 136x1080mm (nk) |
|
- Mã HS 39202010: B13/ Màng nhựa BOPP (xk) |
|
- Mã HS 39202010: B13/ Màng nhựa BOPP (900286) (xk) |
|
- Mã HS 39202010: Băng keo trong ở dạng cuộn, chất liệu từ màng nhựa BOPP
(dùng để đóng gói sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39202010: BOPP-FILM03/ Màng propylen định hướng hai chiều, rộng:
25.5 inch, dày: 18 gsm (nặng 18g/m2), dài 17,840 m (xk) |
|
- Mã HS 39202010: Cuộn màng BOPP- 17gr/m2 (12.8 Kgs/cuộn) Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39202010: Cuộn màng BOPP Heat Seal 30mic Có in, Khổ kt (120mm x
2000m),60 roll, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202010: Cuộn màng BOPP K33cm- 17gr/m2 (12.76 Kgs/cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39202010: Màng BOPP bóng mờ (chưa in hình, chử, dùng để cán lên
bề mặt giấy, không tự dính), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202010: Màng BOPP gói hộp bao gói thuốc lá (20 Mic *120mm *
3.800 M#)&ID (xk) |
|
- Mã HS 39202010: Màng BOPP mờ có keo khổ 630 x 5100m (52 cuộn), hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP (BOPP PLAIN FILM), (15 mic x
1,020/1,040/1,060/1,100/1,140 mm x 4,000 m/342 rolls), Hàng mới: 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP 401000K2000, Không in hình (35 cuộn),
hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP 40700K2000, Không in hình (54 cuộn),
hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP 40900K2000, Không in hình (72 cuộn),
hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP 50500K500, Không in hình (288 cuộn),
hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP 50700K500, Không in hình (504 cuộn),
hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39202010: Màng nhựa BOPP 50900K500, Không in hình (96 cuộn), hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39202010: Màng PE 2.7 kg (Hàng mới 100%, sx tại Việt Nam) (xk) |
|
- Mã HS 39202010: MÀNG POLYPROPYLENE ĐỊNH HƯỚNG HAI CHIỀU
7BNA04700390AK04000(47MICX390MMX4000M) (xk) |
|
- Mã HS 39202010: MNYLON14/ Màng nylon từ polypropylen định hướng hai
chiều, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202010: Mút 2mm (Màng nhựa PP dùng để quấn hàng,150 mét/ cuộn)
(xk) |
|
- Mã HS 39202010: Nhãn- Angkor Puro 500ml labels, hàng mới 100%, hàng do
công ty sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 39202010: Nhãn- Label 500 ml (NCP-Ize Cola)- Promotion 2020, hàng
mới 100%, hàng do công ty sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 39202010: Nhãn- P-OPP Coke 600ml Printed Labels, hàng mới 100%,
hàng do công ty sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 39202010: Nhãn- P-OPP Fanta Fruit Punch 1.5L Printed Labels, hàng
mới 100%, hàng do công ty sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 39202010: Nhãn- P-OPP Fanta Orange 600ml Printed Labels, hàng mới
100%, hàng do công ty sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 39202010: Nhãn- P-OPP Samurai Fruity 480ml Printed Labels, hàng
mới 100%, hàng do công ty sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 39202010: Nhãn- P-OPP Samurai Strawberry 480ml Printed Labels,
hàng mới 100%, hàng do công ty sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 39202010: Nhãn- Purify Water 500ml Printed labels new KB logo
2020, hàng do công ty sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 39202010: Nhãn- Sting Red 500ml New Promo Printed Labels, hàng
mới 100%, hàng do công ty sản xuất (xk) |
|
- Mã HS 39202010: NL001/ Màng nhựa BOPP (xk) |
|
- Mã HS 39202010: N-LLD-Stretch film-12Mic/ Màng nhựa PE (500 mm x 300 m)
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202010: N-LLD-Stretch film-15Mic/ Màng nhựa PE (500 mm x 300 m)
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202010: N-LLD-Stretch film-Spec/ Màng nhựa PE (300 mm x 500 m)
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202010: WC017000900/ Màng bọc 188*95*0.05MM (xk) |
|
- Mã HS 39202010: WC017001200/ Màng bọc 188*95*0.03MM (xk) |
|
- Mã HS 39202010: WC017001500/ Màng bọc 140*250*0.5MM (xk) |
|
- Mã HS 39202010: WC017001700/ Màng bọc 300*280*0.05MM (xk) |
|
- Mã HS 39202010: WC017001900/ Màng bọc 320*195*0.03MM (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A272-420-04676-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã
dán nhãn), quy cách: (218 X 216X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A273-420-04686-REV05/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã
dán nhãn), quy cách: (224X 447 X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A277-420-04706/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (218 X 140 X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A280-420-05327/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (209 X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A281-420-05328/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (293.5 X 333 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A282-420-04707-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã
dán nhãn), quy cách: (463X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A283-420-04679/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (218 X 263 X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A285-420-04710/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (297X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A286-420-04711/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (614 X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A287-DT18X24W2/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (610 X 458 X 4) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A288-DT18X24Y/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (610 X 458 X 4) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A289-420-04680/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (360 X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A290-DT24X18W2/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (610 X 458 X 4) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A291-DT24X18Y/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (610 X 458 X 4) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A292-420-05327/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (209 X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A293-420-05328/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (293.5 X 333 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A294-420-04679/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (218 X 263 X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A295-420-04680/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (360 X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A296-420-04676/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (218 X 216X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A297-420-04686/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (224X 447 X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A298-420-04676-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã
dán nhãn), quy cách: (218 X 216X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A299-420-04686-REV05/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã
dán nhãn), quy cách: (224X 447 X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A300-420-04707-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã
dán nhãn), quy cách: (463X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A301-420-04707-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã
dán nhãn), quy cách: (463X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A302-420-04706/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (218 X 140 X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A303-420-04710/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (297X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A304-420-04711/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (614 X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A305-420-05327/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (209 X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A306-420-05328/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (293.5 X 333 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A307-420-04676-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã
dán nhãn), quy cách: (218 X 216X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A308-420-04686-REV05/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã
dán nhãn), quy cách: (224X 447 X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A309-420-04707-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã
dán nhãn), quy cách: (463X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A310-420-04676-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã
dán nhãn), quy cách: (218 X 216X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A311-420-04686-REV05/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã
dán nhãn), quy cách: (224X 447 X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A312-420-04707-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã
dán nhãn), quy cách: (463X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A313-DT18X24W2/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (610 X 458 X 4) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A314-DT24X18W2/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (610 X 458 X 4) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A315-DT18X24Y/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (610 X 458 X 4) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A316-DT24X18Y/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (610 X 458 X 4) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A317-420-05327/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (209 X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A318-420-05328/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (293.5 X 333 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A319-420-04706/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (218 X 140 X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A320-420-04710/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (297X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A321-420-04711/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (614 X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A322-420-04676/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (218 X 216X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A323-420-04686/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (224X 447 X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A324-420-04679/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (218 X 263 X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A325-420-04680/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (360 X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A326-420-04710-REV04/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã
dán nhãn), quy cách: (297X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A327-420-04711-REV04/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã
dán nhãn), quy cách: (614 X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A328-420-04679/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (218 X 263 X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A329-420-04680/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (360 X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A330-420-04706-REV05/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã
dán nhãn), quy cách: (218 X 140 X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A331-420-04706/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (218 X 140 X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A332-420-04710/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (297X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A333-420-04711/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (614 X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A334-420-04676/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (218 X 216X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A335-420-04686/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (224X 447 X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A336-420-04707/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (463X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A337-420-04676-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã
dán nhãn), quy cách: (218 X 216X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A338-DT18X24W3/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (610 X 458 X 4) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A339-DT18X24Y/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (610 X 458 X 4) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A340-420-05327/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (209 X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A341-420-05328/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (293.5 X 333 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A342-420-04679/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (218 X 263 X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A343-420-04680/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (360 X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A344-420-04676-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã
dán nhãn), quy cách: (218 X 216X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A345-420-04686-REV05/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã
dán nhãn), quy cách: (224X 447 X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A346-420-04707-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã
dán nhãn), quy cách: (463X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A347-420-04686/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (224X 447 X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A348-420-04679/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (218 X 263 X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A349-420-04680/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (360 X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A350-420-03268/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (205 X 216 X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A351-420-03270/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (316 X 390 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A352-420-03276/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (316 X 438 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A353-420-03280/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (274.5 X 284 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A354-420-04679-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã
dán nhãn), quy cách: (218*263*6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A355-420-04680-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã
dán nhãn), quy cách: (360*447*10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A356-420-04676-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã
dán nhãn), quy cách: (218 X 216X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A357-420-04686-REV05/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã
dán nhãn), quy cách: (224X 447 X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A358-420-04707-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã
dán nhãn), quy cách: (463X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A359-420-05327/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (209 X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A360-420-05328/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (293.5 X 333 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A361-DT18X24W3/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (610 X 458 X 4) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A362-DT18X24Y/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (610 X 458 X 4) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A363-420-04707-REV06/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã
dán nhãn), quy cách: (463X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A364-DT18X24W2/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (610 X 458 X 4) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A365-DT24X18W2/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (610 X 458 X 4) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A366-DT18X24Y/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (610 X 458 X 4) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A367-DT24X18Y/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (610 X 458 X 4) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A368-420-05328/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (293.5 X 333 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A369-420-04679/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (218*263*6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A370-420-04680/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (360*447*10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A371-420-04676/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (218 X 216X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A372-420-04686/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (224X 447 X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A373-420-04707/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (463X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A374-420-05327/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (209 X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A375-420-04706/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (218 X 140 X 6) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A376-420-04710/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (297X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A377-420-04711/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã dán
nhãn), quy cách: (614 X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A378-420-05327-REV04/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã
dán nhãn), quy cách: (209 X 447 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: A379-420-05328-REV04/ Tấm nhựa rỗng PolyPropylene (đã
dán nhãn), quy cách: (293.5 X 333 X 10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: BIN-09/ Bìa nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39202091: BNM/ Bìa nhựa màu. (size:4.0mm x 336mm x 744mm. Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39202091: BNV17/ Bìa nhựa V17. (size:(2.0-4.0mm) x 125mm x 275mm.
Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39202091: EA816002400/ Màng bảo vệ sản phẩm 3750002LT0WA (xk) |
|
- Mã HS 39202091: EA816003700/ Màng bảo vệ sản phẩm 3B351MM00-15WA (xk) |
|
- Mã HS 39202091: EA816004000/ Màng bảo vệ sản phẩm 3B351MM00-90WA (xk) |
|
- Mã HS 39202091: EA816005000/ Màng bảo vệ sản phẩm 3B351MM00-31WA (xk) |
|
- Mã HS 39202091: EA816005100/ Màng bảo vệ sản phẩm 3B351MM00-245WA (xk) |
|
- Mã HS 39202091: EA816008500/ Màng bảo vệ sản phẩm 3B351MM00T-15WA (xk) |
|
- Mã HS 39202091: EA816010003/ Màng bảo vệ sản phẩm 3B351MM00-80EWA (xk) |
|
- Mã HS 39202091: EA816010009/ Màng bảo vệ, chất liệu PE, tự dính, kích
thước 168.72*26.54*0.05,dạng tấm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: EA816010010/ Màng bảo vệ, chất liệu PE, tự dính, kích
thước 203.08*29.62*0.05MM,dạng tấm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: Màng cuốn OPP(làm bằng Poly propilen) dùng trong máy ép
kích thước 220mm x 1000mm, mã 220*1000 ABS76(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39202091: Màng nhựa PP (Polyme Propylen), mã sản phẩm BLACK PP-
STRIP, kích thước: 83.384mm*172mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39202091: Màng nylon CPP (SH-0001V YW) kích thước 400 x 200MM
(xk) |
|
- Mã HS 39202091: Miếng giữ- Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất
động cơ loại nhỏ [VB31004005] (xk) |
|
- Mã HS 39202091: Miếng lót nhựa SPACER P02F-SP-LH.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202091: Miếng nệm- Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất
động cơ loại nhỏ [VB31004029] (xk) |
|
- Mã HS 39202091: PP-1/ Tấm nhựa PP kích thước 490x318x0.5mm (SUMISEI
FILE) (đã in) (xk) |
|
- Mã HS 39202091: PP-STRIP173.6*242.7/ Tấm màng nhựa PP (Polyme
Propylen), mã sản phẩm:PP-STRIP, kích thước: 173.6mm*242.7mm. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39202091: PP-STRIP82.1*150.6/ Tấm màng nhựa PP (Polyme Propylen),
mã sản phẩm: PP-STRIP, kích thước: 82.1mm*150.6mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39202091: PP-STRIP84.46*180.77/ Tấm màng nhựa PP (Polyme
Propylen), mã sản phẩm:PP-STRIP, kích thước: 84.46mm*180.77mm. Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39202091: PP-STRIP85*160/ Tấm màng nhựa PP (Polyme Propylen), mã
sản phẩm: PP-STRIP, kích thước: 85mm*160mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39202091: PP-STRIP89.4*165.6/ Tấm màng nhựa PP (Polyme Propylen),
mã sản phẩm:PP-STRIP, kích thước: 89.4mm*165.6mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39202091: PP-STRIP92.6*176/ Tấm màng nhựa PP (Polyme Propylen),
mã sản phẩm: PP-STRIP, kích thước: 92.6mm*176mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39202091: PPSWSK0002/ Tấm nhựa PP màu trắng 540x420x1 (mm) (xk) |
|
- Mã HS 39202091: Tấm Danpla 700x900x3 mm, dùng để đóng gói hàng hóa, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa 37477360 (530x340x3mm), bằng nhựa hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa B004 (530x340x3mm), bằng nhựa hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa cong đen (0.21m*1.6m-2.2) (xk) |
|
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa cong trắng (0.21m*1.6m-2.2) (xk) |
|
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa danpla 5mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa danpla màu đen (dùng để lót sản phẩm khi đóng
gói) (KT: 158x158 x 3mm) (Mới 100%;) (xk) |
|
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa honeycomb kích thước 700x450x4 mm _003.0148
(xk) |
|
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP 1.0mm*112cm*44cm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP 1.0mm*113cm*44cm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP 1.0mm*117cm*89.5cm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP 1.0mm*118cm*99 cm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP 1.0mm*119cm*15cm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP 1.0mm*134cm*5cm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP 1.0mm*96cm*14cm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP 1.0mm*97cm*86cm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP 1220*2440*5mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP DW-040PPY, không xốp, chưa được gia cố,
chưa được gắn lớp mặt, chưa kết hợp với vật liệu khác, KT: 254mmx112mm, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa PP Sumisei File (kích thước 490mm x 318mm x
0.5mm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa thẳng đen (0.43m*0.6m-1.8) (xk) |
|
- Mã HS 39202091: Tấm nhựa thẳng trắng (0.43m*0.6m-2.2) (xk) |
|
- Mã HS 39202091: Tấm phủ PP 410x290x0.03mm (làm từ nhựa PP; Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39202091: Tấm phủ PP 800x150x0.03mm (làm từ nhựa PP; Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39202091: Tấm plastic từ polypropylen 348mm x 640mm thuộc dòng số
01 của tờ khai nhập 103257640363 A12 ngày 13/04/2020 (xk) |
|
- Mã HS 39202091: Thớt chặt PP màu trắng, kích thước 150*50*5 cm, trọng
lượng 34.5 kgs/chiếc. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202091: TNPPT-002SANKO/ Tấm nhựa PP màu trắng 510x420x2mm (xk) |
|
- Mã HS 39202091: WM102000600/ Miếng dán bảo vệ sản phẩm bằng nhựa
7000-09000022R-0.05MM (xk) |
|
- Mã HS 39202099: 17-007 Black/ PP Sheet (Black). Màng nhựa dạng cuộn PP
17-007 Black. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: 19306K032/ Vải bạt chưa tráng phủ nhựa 8x7x206(DA520)
34 GR/M2 (xk) |
|
- Mã HS 39202099: CPP-9/ Màng Phim CPP (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Cuộn màng bọc sản phẩm, chất liệu nhựa PP, KT
1.8mx500mx0.04m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Cuộn nilon PE chống tĩnh điện 120*150 cm (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Cuộn PP (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Cuộn PP, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Dây buộc bằng nhựa PP (kích thước: dài 400m 10m) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Dây buộc Nilon (1kg/cuộn), từ nhựa PP (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Dây buộc Nilon từ nhựa PP (1kg/cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Dây đai 121-0004-001 (PET-16060G băng đóng gói bằng
nhựa màu xanh) kt: 16mm*0.6m (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Dây đai 2000m*13.5mm*0.55mm (băng đóng gói) được sản
xuất và gia công bằng nhựa PP màu trắng với kích thước 2000m*13.5mm *0.55mm
(xk) |
|
- Mã HS 39202099: Dây đai 511.00050.005 (băng đóng gói bằng nhựa kt:
16*0.7mm (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Dây đai bằng nhựa PP kích thước: 12 x 0.95mm, hàng xuất
bán theo quyền thương mại của doanh nghiệp chế xuất, theo giấy đăng ký số:
0900986579/KD-003 (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Dây đai chất liệu nhựa PP, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Dây đai nhựa 12MM (10KG 2000M). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Dây đai nhựa 18mm (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Dây đai nhựa Fully, KT: 5mm x 0.6mm x 5000m (hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Dây đai nhựa màu trong suốt PP 15.5mm x 0.6mm x 2500m.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Dây đai nhựa màu vàng. PP 12.00mm x 0.60mm x 3000m.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Dây đai nhựa xanh (PET), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Dây đai PP (0.7mm*15mm*1500m) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Dây đai PPA12mm màu trắng DD35, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Dây đai PPA15mm màu xanh dương- A01000515XD, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Dây dứa (1kg/cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Dây nilon pp, 50g/cuộn, không nhãn mác- pp rope- hàng
mới 100%,xuất xứ Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 39202099: DD1/ Dây đai nhựa các loại (12mm x 1000m) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: DD2/ Dây đai nhựa các loại (19mm x 1000m) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: DD21/ Dây đai nhựa các loại (15MM x 1000M) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: DD3/ Dây đai nhựa các loại (12mm x 3000m) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: DD32/ Dây đai nhựa các loại (15.5mm x 2500m) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: DD37/ Dây đai nhựa các loại 12mm x 1000m (6.6 kgs) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: DD4/ Dây đai nhựa các loại(12mm x 3000m) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: DD40/ Dây đai nhựa các loại 19mm x 1000m (9.5 kgs) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: DD41/ Dây đai nhựa các loại 15mm x 2500m (9.4 kg) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: DD46/ Dây đai nhựa các loại (15.5MM x 50M) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: DD47/ Dây đai nhựa các loại (12mm x 3000m 9kg) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: DD8/ Dây đai nhựa các loại(15.5mm * 100m) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: DD83/ Dây đai nhựa các loại (15.5mm x 500m) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: DD87/ Dây đai nhựa các loại (15.5mm x 2500m) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: DD9/ Dây đai nhựa các loại(15.5mm * 200m) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: EA816005400/ Màng co,kích thước: 321.4*236.1*0.05MM-
300-11089-01 (xk) |
|
- Mã HS 39202099: FABRIC 2/ Vải PP (DH-BG-F1). Kích thước: mật độ vải 8x8
DA chiều rộng khổ vải 100cm, chiều dài 2807m (xk) |
|
- Mã HS 39202099: FN049/ Dây đai, tái xuất theo mục hàng số 11 của TKNK
số 103019930160/E11 ngày 30/11/2019 (xk) |
|
- Mã HS 39202099: F-PET043/ Miếng nhựa pet tape (xk) |
|
- Mã HS 39202099: F-PET052/ Miếng nhựa PET TAPE (xk) |
|
- Mã HS 39202099: F-PET069/ Miếng nhựa pet tape (xk) |
|
- Mã HS 39202099: F-PET070/ Miếng nhựa pet tape (xk) |
|
- Mã HS 39202099: F-PET071/ Miếng nhựa pet tape (xk) |
|
- Mã HS 39202099: F-PET105/ Miếng nhựa PET TAPE (xk) |
|
- Mã HS 39202099: F-PET106/ Miếng nhựa PET TAPE (xk) |
|
- Mã HS 39202099: F-PET144/ Miếng nhựa PET TAPE (xk) |
|
- Mã HS 39202099: F-PET169/ Miếng nhựa PET TAPE (xk) |
|
- Mã HS 39202099: F-PET254/ Miếng nhựa PET TAPE (xk) |
|
- Mã HS 39202099: F-PET258/ Miếng nhựa PET TAPE (xk) |
|
- Mã HS 39202099: F-PET275/ Miếng nhựa PET TAPE (xk) |
|
- Mã HS 39202099: F-PET276/ Miếng nhựa PET TAPE (xk) |
|
- Mã HS 39202099: GK- M/01K-1/ Màng nhựa dán (Màng nhựa nóng chảy) 112cm
(xk) |
|
- Mã HS 39202099: KFVN-FGN-1085/ Miếng đệm bằng nhựa 806907 (Drawing No.:
04-C6E6 D) (54mmx128mm) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: KFVN-FGN-1091/ Miếng đệm bằng nhựa 200777(Drawing no.:
04-BWL2 B) (25.5x78.5) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: KFVN-FGN-1251/ Miếng nhựa pet tape F-TER015 (xk) |
|
- Mã HS 39202099: KFVN-FGN-2019/ Miếng nhựa pet tape F-PET274 (15mmx19mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39202099: KFVN-FGN-2036/ Miếng đệm bằng nhựa-H1363622071 (xk) |
|
- Mã HS 39202099: KFVN-FGN-2148/ Miếng đệm bằng nhựa 56147-12-02 (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Khay nhựa (Vĩ TH dưới) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Khay nhựa(Vĩ TF dưới) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Khay nhựa(Vĩ TF trên) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Khay nhựa(Vĩ TH trên) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: MA085650/ Màng PE WS16F 300mmx100m (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng BOPP có in chữ ARIRANG MG BAG 20LB- Code B, dạng
cuộn, khổ 763 mm, item code: SM_ZP_7100045_001, mới 100%, dùng để sản xuất
bao bì (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng BOPP có in chữ BO 15X3.5X29 SP WILDLIFE FEED- Code
C, dạng cuộn, khổ 955 mm, item code: SM_ZP_6100162_001,mới 100%, dùng để sản
xuất bao bì (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng BOPP có in chữ GENERIC DEER CORN- Code C, dạng
cuộn, khổ 955 mm, item code: SM_ZP_7100165_001, mới 100%, dùng để sản xuất
bao bì (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng BOPP có in chữ Wilko Wild Tasty Seed Mix 12.75 kg,
dạng cuộn, khổ 887 mm, item code: SM_ZP_7100091_001, mới 100%, dùng để sản
xuất bao bì. (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng co block K240mm hộp Tetra (Shrinkable Film- PE
Slim) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng co block K470mm hộp Tetra máy A3 (Shrinkable Film-
K470mm- Tetra Pak A3) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng cuốn OPP dùng để cố định khay nhựa, 1000m/cuộn,
chiều rộng 28mm, dày 5 micro mét, mã 3ZZZ00688A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng nhựa CPP, khổ lớn, đóng gói dạng cuộn, nhãn hiệu
KY PHAT CORPORATION, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng nhựa dạng cuộn PP Antistatic Natural (0.8mm x
580mm x 230M), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng nhựa P.P 0.4mm x 640mm (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng nhựa P.P 1.0mm x 640mm (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng nhựa PET (0.25mm x 490mm) (100% Virgin, 0.4%
Antiblocking, Silicon 10% 2 mặt) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng nhựa PET (0.45mm x 440mm) (100% Virgin, 0.8%
Antiblocking) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng nhựa PET (0.5mm x 600mm) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng nhựa PET (1.0mm x 600mm) (15% Recycle, 0.8%
Antiblocking) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng nhựa PET 0.80x480 (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng nhựa PP dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố,
chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng để làm bao bì, màu trắng, chưa in ấn,
không có nhãn hiệu, khổ ngang 1,4m (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng nhựa PP mã: SB-3000, không xốp và chưa được gia
cố,chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự, không
dính, kích thước: 50um*540mm*430mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng nhựa PP Natural Natural (0.8mm x 500mm x275m),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng nhựa PP trắng trong nguyên sinh 0.5*650 không tĩnh
điện (xk) |
|
- Mã HS 39202099: MÀNG OPP 3,2, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: MÀNG OPP IN 11 (729445), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: MÀNG OPP IN 12 (729440), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: MÀNG OPP IN 12*24 (729440), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: MÀNG OPP IN 15 (KS50020), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: MÀNG OPP IN 15 (SP3KS601B02-14875), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng P.P 0.4mm x 580mm (50kg/cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng PE cuộn (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng PE cuộn 50 (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng PE+đế giấy Mã 934641720016 TF-PROTECT
FILM,PE,28.8*13MM (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng Phim CPP (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng phim nhựa AS-CPP (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng POF 128mm X 300m (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng POF 135mm X 3000m (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng POF 142mm X 280m (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng POF 172mm X 280m (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Màng PP đã cắt sẵn (0.1mmx230mmx900mm). Hàng mới 10%
(xk) |
|
- Mã HS 39202099: Mảnh nilon PE 1200*1500MM (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Mảnh nilon PE 1800*2000MM (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Mảnh PP 32 x 68 (cm), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Mảnh PP 40 x 45 (cm), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Mảnh PP 40 x 90 (cm), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Mảnh PP 42 x 120 (cm), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Mảnh PP 60 x 72.5 (cm), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Mảnh PP 62 x 64 (cm), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: MCPP-17/ Màng Phim MCPP (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Miếng đệm gốc/ Plastic corners (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Miếng nhựa P.P, dụng cụ dùng để kiểm tra độ khít của
ván sàn khi thi công, 5100pcs, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Miếng nhựa Red Flag (xk) |
|
- Mã HS 39202099: NL002/ Màng nhựa CPP (xk) |
|
- Mã HS 39202099: PD50x810-77gr/ Manh cuộn pp, khổ rộng 500mm, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39202099: PF-133-20/ Cuộn nhựa (0.13 x133 x500)m (xk) |
|
- Mã HS 39202099: PF-243-20/ Cuộn nhựa (0.13 x243 x500)m (xk) |
|
- Mã HS 39202099: PL33x56-33gr/ Manh cuộn PP, màu trắng, không tráng, khổ
rộng 330mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: PL50x85.5-80gr/ Manh cuộn PP, màu trắng, không tráng,
khổ rộng 500mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Poly Sheet 0.03T*280mm*430mm (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Poly Sheet 0.03T*320mm*500mm (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Poly Sheet 0.04T*170mm*250mm (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Poly Sheet 0.04T*800mm*1000mm (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Poly Sheet 0.05T*65Cm*90Cm (xk) |
|
- Mã HS 39202099: PP SHEET 0.21*485*940/ Tấm nhựa PP kích thước
0.21*485*940mm (xk) |
|
- Mã HS 39202099: P-PET CASE SN0TR0003A/ Vỉ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39202099: P-PET CASE SN0TR0007A/ Vỉ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39202099: P-PET CASE SN0TR0050A/ Vỉ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39202099: P-PET CASE SN0TR0144AAS43EP100B01/ Vỉ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39202099: P-PET CASE SN0TR0171A/ Vỉ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39202099: P-PET CASE SN0TR0184A/ Vỉ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39202099: P-PET CASE SN0TR0189A/ Vỉ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39202099: P-PET CASE SN0TR0193A/ Vỉ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39202099: P-PET CASE SN0TR0197A/ Vỉ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39202099: P-PET CASE WV0TR0226A/ Vỉ nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39202099: PT-TP TRANSFER FILM VN(màng film đã in nhãn dán) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: RF55x85.5-78gr/ Manh cuộn PP, khổ rộng 545mm, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39202099: RG55x85.5-78gr/ Manh cuộn PP, khổ rộng 545mm, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39202099: RH/ Màng PP dạng cuộn màu trắng trong
(305mm*1000m*0.1mm) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: RS55x85.5-78gr/ Manh cuộn PP, khổ rộng 545mm, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39202099: SIN022/ Miếng nhựa PET TAPE (xk) |
|
- Mã HS 39202099: SM_ZP_19133-1-BWCCO_001/ Màng BOPP đã in chữ (Burns
Large & Giant Breed Chicken & Brown Rice 12Kg (PKLBC12)- Printed
films) khổ 1020mm code SM_ZP_19236-0-BLBCBR_001,mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39202099: SM_ZP_20049-0-BDFFDP_001/ Màng BOPP đã in chữ (Burns
Free Form Adult Duck & Potato 2Kg (PKFD2)- Printed films), khổ 720mm, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: SM_ZP_20050-0-BDFFDP_001/ Màng BOPP đã in chữ (Burns
Free Form Adult Duck & Potato 6Kg (PKFD6)- Printed films), khổ 960mm, mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39202099: SM_ZP_20051-0-BDFFDP_001/ Màng BOPP đã in chữ (Layena
Pellet 50#- Printed films) khổ 1093mm code SM_ZP_2894315M_001,mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39202099: SM_ZP_BOPP-1476_001/ Màng BOPP đã in chữ (CENTRAL BAG
COMPANY DEMO BAG- Printed films), khổ 1082mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: T8700/ Màng LDPE 0.07mm x (100 + 90)CM (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Tấm lót Danpla (525 x 338 x 4 mm) _ màu xanh dương (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Tấm nhựa PP Copolymer (2.5mm, 410gr/m2, đường nối
23-27mm,1595mm x 1100mm)(GW: 331,74kg), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Tấm nhựa PP kích thước 600x600x1.5mm). Hàng mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39202099: Tấm nhựa PP, kích thước 670*430*3mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39202099: Tấm Thớt trắng bằng nhựa PP- PP Board. Size: 110*50*5
(CM) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: TNPPB-006KANSAI/ Tấm nhựa PP màu xanh kích thước
0.5mm(T)x320mm(W)x0.47m(L) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: TNPPD-054/ Tấm nhựa PP màu đen kích thước 550mmx1200mm
(t0.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: TNPPO-005KANSAI/ Tấm nhựa PP màu cam kích thước
0.5mm(T)x320mm(W)x0.47m(L) (xk) |
|
- Mã HS 39202099: TNPPT-090/ Tấm nhựa PP màu trắng kích thước
360x1200x1mm (xk) |
|
- Mã HS 39202099: TNPPT-109/ Tấm nhựa PP màu trắng kích thước 1000x1200
(t2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39203091: 500mmx2.8kg/ Màng PE (nk) |
|
- Mã HS 39203091: 531607/ Tấm dẫn sáng, dạng tấm, chưa gia cố hoặc gắn
lớp mặt, chất liệu Polystyren, kích thước: 564mm*564mm*1 mm, bộ phận của đèn
panel, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39203091: 545351/ Tấm dẫn sáng, dạng tấm, chưa gia cố hoặc gắn
lớp mặt, chất liệu Polystyren, kích thước: 1175mm*565mm*1 mm bộ phận của đèn
panel, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39203091: M1210/ Màng nhựa ABS đen chống tĩnh điện (ABS SHEET
BLACK ANTISTATIC) (00006) (nk) |
|
- Mã HS 39203091: M1230/ Màng nhựa PS đen chống tĩnh điện (PS SHEET BLACK
ANTISTATIC) (200043) (nk) |
|
- Mã HS 39203091: N101/ Băng keo (nk) |
|
- Mã HS 39203091: N4/ Băng keo (nk) |
|
- Mã HS 39203091: Nhựa ABS màu trắng sữa KT 2x1100x1100mm/ TW (nk) |
|
- Mã HS 39203091: Tấm nhựa cứng Polystyren (PS 000) không xốp, chưa gia
cố, chưa gắn lớp mặt, chưa bổ trợ hoặc kết hợp vật liệu khác, không tự dính,
kt 1220x2440x2.8mm, GB PLAS sx, mới100%-dùng sx đồ nội thất,trang trí (nk) |
|
- Mã HS 39203091: Tấm nhựa dạng cứng painted ABS Black plate làm từ
Acrylonitrile Butadiene Styrene- dùng để test sản phẩm decal- Kích thước:
70mm x 150 mm (nk) |
|
- Mã HS 39203091: Tấm nhựa Polystyrene. Size: 1.22m x 2.44m x 0.6 mm
SILVER (Hàng mới 100%, Không Model) (nk) |
|
- Mã HS 39203091: Tấm Nhựa Polystyrene.Size:1220m x 2440m x1.1mm CLEAR
000 (Hàng mơí 100% không Model) (nk) |
|
- Mã HS 39203091: Tấm nhựa PS (nhựa Polystyren) loại cứng, dùng để làm
phôi khắc, cắt theo thiết kế, trang trí nội ngoại thất. KT: (240*120*0.5)cm
+/-10%. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203091: Tấm phíp nhựa cách điện dùng trong dây cáp điện. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203091: TAM06/ Tấm nhựa ABS kích thước (loại cứng dùng trong
sản xuất vali) 4.5mm*70mm*21-15/16", 6.0mm*38mm*9-3/4",
6.0mm*271mm*13-1/2" (nk) |
|
- Mã HS 39203092: 108/ Kep ép đường may (dải polyme styren không xốp chưa
được gia cố được sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy) 20mmx
100me-302 Nylon 14% Polyurethane 86% (nk) |
|
- Mã HS 39203092: DB/ Keo nhiệt nóng (0.6-1.2mm) sản xuất từ polyme
styren không xốp chưa được gia cố. 36"(2263Y) (nk) |
|
- Mã HS 39203092: KND/ Keo nhiệt dung (Tấm polyme styren không xốp chưa
được gia cố sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy) (kích thước:
100cm*150cm/tấm, 1120 tấm) (nk) |
|
- Mã HS 39203092: KND/ Keo nhiệt dung(Tấm polyme styren không xốp chưa
được gia cố sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy) (kích thước:
100cm*150cm/tấm,39 tấm) (nk) |
|
- Mã HS 39203092: KND/ Tấm Plastic từ polyme styren, không xốp, chưa được
gia cố, được sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy
(145*100CM/Tấm) (nk) |
|
- Mã HS 39203092: M1212/ Màng nhựa ABS màu xanh chống tĩnh điện (ABS
SHEET BLUE ANTISTATIC) (00015) (nk) |
|
- Mã HS 39203092: M1214/ Màng nhựa ABS màu xanh chống tĩnh điện (ABS
SHEET GREEN ANTISTATIC) (00037) (nk) |
|
- Mã HS 39203092: M1222/ Màng nhựa PET đen(Pet sheet black) (120105) (nk) |
|
- Mã HS 39203092: Màng co làm bằng plastic dùng để đóng gói sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39203092: màng nhựa PS (kích thước 1.1*670mm) mới 100%, xuất xứ
Trung Quốc,công dụng dùng ép khay nhựa để linh kiện điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39203092: màng nhựa PS, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp
mặt (kích thước 1.1*670mm) mới 100%, xuất xứ Trung Quốc,công dụng dùng ép
khay nhựa để linh kiện điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39203092: Nhựa ABS dang tấm (Khổ 580*480*450MM) (Dùng để cố định
vị trí nút thắt trên máy in sợi) (14Box/1300Pcs) (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39203092: Nhựa Polymer dạng tấm(Plastics plates- polymer of
styrene) 1067*1524*1.70mm,SF-DG-170. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39203092: NK10/ Tấm nhựa polyme styren không xốp chưa được gia cố
qua nhiệt độ cao nóng chảy để kết dính sản phẩm 15 1M E (40" X 60"
X 500 tấm), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39203092: NPL23/ Tấm nhựa PS (dùng trong sản xuất ghế)
64.5*1075*15t- F020064150100 (nk) |
|
- Mã HS 39203092: Tấm nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styren,đặc,không
xốp,không tự dính,chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp với
vật liệu khác, màu đen, kích thước 1250x2000x15mm, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39203092: Tấm nhựa ABS SHEET (KT: 0.9mm*1220mm* 2440mm), không
xốp, không dính, dạng mềm, chưa được gia cố, không hiệu, chưa gắn mặt, chưa
kết hợp với vật liệu khác, dùng làm nội thất tủ bếp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203092: Tấm nhựa Acrylonitril butadien styren (ABS) để sản xuất
ốp bảo vệ cho bánh xe máy bay (không xốp & chưa được gia cố, chưa gắn lớp
mặt) model K5-4W, KT2440x1220x2(mm).NSX:Yangzhou Chengsen, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203092: Tấm nhựa polyme styren (dùng để dán sản phẩm gỗ) BLACK
64399, 2440x1220x80mm, 700 tấm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203092: Tấm nhựa Polystyren Hips White size (2mmx550mm),chưa
in,chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ,chưa kết hợp với vật
liệu khác,nguyên liệu sản xuất khay nhựa. (nk) |
|
- Mã HS 39203092: Tấm nhựa PS,không xốp, chưa gia cố, chưa gắn lớp bề
mặt, chưa gia công đục lỗ xẻ rãnh, dùng làm biển quảng cáo,
kt:1220x1830x0.9mm (2.41kg/tấm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203092: THCM/ Tấm plastics- loại được sử dụng như chất kết dính
bằng cách làm nóng chảy- 1x1.5M (Chemical sheet) (nk) |
|
- Mã HS 39203092: VC01/ Tấm nhựa polyme styren không xốp chưa được gia cố
qua nhiệt độ cao nóng chảy để kết dính sản phẩm (1*1.5M)*89SHEET. Mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39203092: VC30/ Miếng nhựa polyme styren không xốp chưa được gia
cố đã cắt sẵn qua nhiệt độ cao làm nóng chảy dùng để kết dính các lớp đế
giày. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39203099: 002-009/ Hạt nhựa Resin HC1801A (1501400001) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: 0720-B0259--/ Băng ép đường may (nk) |
|
- Mã HS 39203099: 0748-B0259--/ Băng ép đường may (nk) |
|
- Mã HS 39203099: 103-PS-005/ Màng nhựa PS Natural 0.5 x 510mm (nk) |
|
- Mã HS 39203099: 1201900/ Vỏ tủ điện bằng nhựa ABS màu xám, Model:
NBF-32038, kích thước 529.84mm x 429.77mm x 199.90mm (nk) |
|
- Mã HS 39203099: 1201901/ Tấm dùng để gắn các thiết bị điện bằng nhựa
ABS, Model: NBX-32936-PL, kích thước 462.79mm x 361.95mm x 4.32mm (nk) |
|
- Mã HS 39203099: 134-PS-001/ Màng nhựa PS dạng cuộn màu đen Conductive
0.8*560mm (nk) |
|
- Mã HS 39203099: 134-PS-007/ Màng nhựa PS màu đen Antisatic 1.0*680mm
(nk) |
|
- Mã HS 39203099: 16PS/ Màng nhựa PS dạng cuộn không xốp, chưa được gia
cố, chưa kết hợp tương tự với vật liệu khác (khổ rộng: 610mm; 660mm) dùng SX
bao bì nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: 325232290002/ Tấm nhựa PS 50'' (1104.84*626.11) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: 325232290003/ Tấm nhựa PS 50'' (1104.14*625.78) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: 328110030002/ Tấm nhựa PS 55'' (1219.7*690) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: 4023-B0259-----182/ Băng ép seam (keo ép đường may):
32000m (nk) |
|
- Mã HS 39203099: 441216903440/ Tấm nhựa PS 55'' (1223.9*694.7) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: 441216903986/ Tấm nhựa PS 55'' (1213.1*683.9) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: 441216903989/ Tấm nhựa PS 55'' (1229.1*694.9) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: 67011430W0/ DÂY ĐÓNG HÀNG PS MAU TRONG KÍCH THƯỚC
14x0.3Tmm dùng để đóng gói sản phẩm công tắc (nk) |
|
- Mã HS 39203099: 67011630T0/ DÂY ĐÓNG HÀNG PS MÀU TRONG KÍCH THƯỚC 16X
0.3 X400M (nk) |
|
- Mã HS 39203099: 67011635K0/ DÂY ĐÓNG HÀNG PS MÀU ĐEN KÍCH THƯỚC
16X0.35X400M (nk) |
|
- Mã HS 39203099: 67011635W0/ DÂY ĐÓNG HÀNG PS MÀU TRONG KÍCH THƯỚC 16X
0.35 X400M (nk) |
|
- Mã HS 39203099: 67011640K0/ DÂY ĐÓNG HÀNG PS MÀU ĐEN KÍCH THƯỚC 16 X
0.4 X 400M (nk) |
|
- Mã HS 39203099: 67011640T0/ DÂY ĐÓNG HÀNG PS MÀU TRONG KÍCH THƯỚC
16mmx0.4mm x400m (nk) |
|
- Mã HS 39203099: 67011650K0/ DÂY ĐÓNG HÀNG PS MÀU ĐEN KÍCH THƯỚC
16x0.50Tmm (nk) |
|
- Mã HS 39203099: 67011650T0/ DÂY ĐÓNG HÀNG PS MÀU TRONG KÍCH THƯỚC 16X
0.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39203099: 67011935K0/ DÂY ĐÓNG HÀNG PS MÀU ĐEN KÍCH THƯỚC
19X0.35X400M (nk) |
|
- Mã HS 39203099: 67011940K0/ DÂY ĐÓNG HÀNG PS MÀU ĐEN KÍCH THƯỚC
19x0.4Tmm (nk) |
|
- Mã HS 39203099: 67012435W0/ DÂY ĐÓNG HÀNG PS MÀU TRONG KÍCH THƯỚC
24mmx0.35mm x400m (nk) |
|
- Mã HS 39203099: 67012440K0/ DÂY ĐÓNG HÀNG PS MÀU ĐEN KÍCH THƯỚC 24x0.40
(nk) |
|
- Mã HS 39203099: 67012450K0/ DÂY ĐÓNG HÀNG PS MÀU ĐEN KÍCH THƯỚC 24X
0.5MM (nk) |
|
- Mã HS 39203099: 67012450W0/ DÂY ĐÓNG HÀNG PS MÀU TRONG KÍCH THƯỚC 24X
0.5MM (nk) |
|
- Mã HS 39203099: 67013235K0/ DÂY ĐÓNG HÀNG PS MÀU ĐEN KÍCH THƯỚC
32X0.35X400M (nk) |
|
- Mã HS 39203099: ABS-BLK-12/ Tấm nhựa ABS 12t (1000x1000)mm- ABS Resin
Sheet 12t 1000x1000 (nk) |
|
- Mã HS 39203099: ABS-NAT-08/ Tấm nhựa ABS (8t 1000x2000) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: ABS-NAT-10/ Tấm nhựa ABS (10t 1000x2000) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: ABS-WHI-03/ Tấm nhựa ABS 3T (1000x2000) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: ABS-WHI-05/ Tấm nhựa ABS 5T (1000x2000) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: AC041/ Băng dán ép nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39203099: AC1001-1/ Màng phim nhựa (màng nhựa nóng chảy) các loại
JY TPU 50" (nk) |
|
- Mã HS 39203099: AGKD44/ Màng nhựa dùng làm chất kết dính khổ 44 inch
(nk) |
|
- Mã HS 39203099: AGKD47/ Màng nhựa dùng làm chất kết dính khổ 47 inch
(nk) |
|
- Mã HS 39203099: AGKD54/ Màng nhựa dùng làm chất kết dính khổ 54 inch
(nk) |
|
- Mã HS 39203099: BK/ Băng keo từ polyme styren được sử dụng như chất kết
dính bằng cách làm nóng, khổ 15mm, phụ liệu may mặc (nk) |
|
- Mã HS 39203099: BKEO/ Băng keo nóng chảy, khổ 1470MM (nk) |
|
- Mã HS 39203099: BKEO/ Băng keo từ polyme styren,sử dụng như chất kết
dính bằng cách làm nóng chảy 20" (nk) |
|
- Mã HS 39203099: CRT-024-0.018-.VN/ Dây nhựa định hình- HMS MATERIAL/
POLYESTERENE FILM (400M/ 1 cuộn, 42 cuộn 16800 M) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: CRT-056-0.018-.VN/ Dây nhựa định hình- HMS MATERIAL/
POLYESTERENE FILM (nk) |
|
- Mã HS 39203099: CRT-072-0.018-.VN/ Dây nhựa định hình- HMS MATERIAL/
POLYESTERENE FILM. 20 ROLL8000 M (nk) |
|
- Mã HS 39203099: CY63/ Màng Film TPE 80100, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: CY66/ Màng Film PGW5005, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: CY68/ Màng Film TSR2503W, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Dải nhựa ABS dạng cuộn, không tự dính, không xốp, chưa
gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ dùng làm chỉ dán cạnh RAUkantex
23*1mm hiệu Rehau màu 140657. mã 84037091001, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Dải nhựa BABS 350X1 MARMO 0DP4 VER 99PR làm từ nhựa
ABS, KT:(350*1.0)mm, không xốp, không dính, dạng mềm, chưa được gia cố, chưa
kết hợp với vật liệu khác, dùng làm nội thất tủ bếp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Dải nhựa BABS 350X1 TIGERW 0DM6 VER 99PR làm từ nhựa
ABS, KT:(350*1.0)mm, không xốp, không dính, dạng mềm, chưa được gia cố, chưa
kết hợp với vật liệu khác, dùng làm nội thất tủ bếp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Dải nhựa BABS 700X1 MARMO 0DP7 VER 99PR làm từ nhựa
ABS, KT:(700*1.0)mm, không xốp, không dính, dạng mềm, chưa được gia cố, chưa
kết hợp với vật liệu khác, dùng làm nội thất tủ bếp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Dải nhựa BABS 700X1 ROVERE 055M VER 99PR làm từ nhựa
ABS, KT:(680*1.0)mm, không xốp, không dính, dạng mềm, chưa được gia cố, chưa
kết hợp với vật liệu khác, dùng làm nội thất tủ bếp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Dải nhựa BABS 700X1 SONOMA 0V32 VER 99PR làm từ nhựa
ABS, KT:(690*1.0)mm, không xốp, không dính, dạng mềm, chưa được gia cố, chưa
kết hợp với vật liệu khác, dùng làm nội thất tủ bếp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Dải nhựa BXL 700X1 TORTOR 6318 LUC 85PR làm từ nhựa
ABS, KT:(700*1.0)mm, không xốp, không dính, dạng mềm, chưa được gia cố, chưa
kết hợp với vật liệu khác, dùng làm nội thất tủ bếp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: DẢI NHỰA, DẠNG CUỘN (CLEAR SHEET), KÍCH THƯỚC:
0.3T*112.1MM*430M, NSX: JU HOON TECH, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Dây băng nhựa dạng cuộn không dính từ Polystyren,
CARRIER TAPE, kích thước 0.5*44.1mm*400m, mục hàng số 5 trên CO. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: G748-B0259-----1576/ Băng ép seam (keo ép đường may)
(nk) |
|
- Mã HS 39203099: GK/ Giấy kính (nk) |
|
- Mã HS 39203099: GTAHB---0259---249/ Băng ép seam (keo ép đường may)
(700 MET) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: H18/ Nhựa TPU- nhựa nhiệt dẻo dạng cuộn, không xốp và
chưa được gia cố chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác 54"
(289.49y) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Hạt nhựa Styrene-Ethylene/Butylene-Styrene Block. dùng
làm mẫu trong sản xuất đồ chơi bằng nhựa. Hiệu: Newmat. Mã: DE50883UV. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: KND/ Keo nhiệt dung- Plastic từ polyme styren, không
xốp, chưa được gia cố, được sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy
87cm,(123Y) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: KP-67/ Nhựa EVA (nk) |
|
- Mã HS 39203099: M077/ Tấm nhựa ABS (nk) |
|
- Mã HS 39203099: M1230/ Màng nhựa PS đen chống tĩnh điện (PS SHEET BLACK
ANTISTATIC) (200043) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: M1233/ Màng nhựa PS grey chống tĩnh điện (PS SHEET GREY
ANTISTATICC) (200032) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: M3173069/ Miếng nhựa ANTP 0123-P0392-ABS (nk) |
|
- Mã HS 39203099: M51/ Lót pvc HOT MELT(BOTH)110CM*1YD 80MS nguyên liệu
sản xuất nón. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng ASA (A Polymer of Acrylontrile-Butyl
Acrylate-Styrene Plastic Film). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng bằng Plastic làm bao bì từ Polyme styren (MLPS
WHITE 320/0.7mm/cuộn). Là nguyên liệu trực tiếp sản xuất bao bì thực phẩm.
(nk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng Film làm từ nhựa ABS EDGE TRW102, Size: 4200*22*1.
hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: MÀNG FILM NHỰA NÓNG CHẢY TPU, KÍ HIỆU 1.2 MM NO SPARK
FOIL C-TPU, QUY CÁCH 45 X 45 CM (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa A94 (Polyme styren) 415mmx0.9mm, màu
vàng/trắng, chưa gia cố, chưa in, chưa gắn lớp mặt, không xốp, không dùng bọc
trực tiếp lên thực phẩm, dùng làm khay cách giữa các vỉ sữa, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa Cover Tape (507AT)Master Roll không xốp, chưa
được gia cố, dạng cuộn, kích thước 60*690mm*2950m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa cứng dạng cuộn dùng để sản xuất các sản phẩm
nhựa, kích thước 0,6mm x 500mm x 177m, không hiệu, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa ép nhiệt (hàng mới 100%)- 40"X60"
VANTAGE 15 1ME HOT MELT (khổ 40"X60")- 5SH 7.74M2 (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa ép nhiệt dùng in ấn dạng cuộn loại trung,
kích thước: dài 200m, rộng 15cm, dày 20micro (Heat Transfer Film (Mid). Không
hiệu, nhà sx: KOREA SPECIAL DECAL. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa mỏng dùng cho sản xuất loa điện thoại di
động/FILM_GF80001A (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa mỏng dùng để sản xuất loa điện thoại di
động/FILM (GF60005A0) (SS111535CF08A) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa mỏng dùng trong sản xuất loa điện thoại di
động/ LAMINATE FILM_AQ0013-1/ số lượng: 0.798kg, đơn giá: 1,741.04 usd/kg
(nk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa polyme styren dạng cuộn quy cách 0.28mm*640mm
(968.76 KG 2 pallet). Mới 100%. C/O form E (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS Antistatic Sheet Master Roll không xốp,
chưa được gia cố, dạng cuộn, kích thước 0.3T*690mm*440m (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS Clear Sheet Master Roll không xốp, chưa
được gia cố, dạng cuộn, kích thước 0.5T*740mm*330m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS High Sheet Master Roll không xốp, chưa
được gia cố, dạng cuộn, kích thước 0.3T*680mm*410m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS MATERIAL(PS, HM)_WHITE 1.2T(1.2T1.2mm)-480
200M*24 ROLL làm từ nhựa HIPS (Polystyren), không xốp,chưa được gia cố,chưa
kết hợp với các vật liệu khác,dùng để sx khay nhựa.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS SUNPLUS WHITE B6-V (1Cuộn 89.3kg) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựaPS High Sheet Master Roll không xốp, chưa được
gia cố, dạng cuộn, kích thước 0.4T*740mm*410m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng plastic(COVERLAY-MAH-0X-15NX)từ polyimide k xốp,k
tự dính,chưa gia cố,chưa k/hợp với v/liệu khác,chưa in hình,dạng
cuộn,kt:250mm*200m,màu vàng trg suốt đc b/vệ bằng lớp giấy phủ polyetylen
(nk) |
|
- Mã HS 39203099: MN-001/ Màng nhựa HSR5003 dạng cuộn kt: 1090mm X 500m
(nk) |
|
- Mã HS 39203099: MN-001/ Màng nhựa HSR7510 dạng cuộn kt: 1245mm X 500m
(nk) |
|
- Mã HS 39203099: MN-001/ Màng nhựa PET250 dạng cuộn kt: 1110mm X 200m
(nk) |
|
- Mã HS 39203099: MN-001/ Màng nhựa ST5005W-Z dạng cuộn kt: 1090mm X 500m
(nk) |
|
- Mã HS 39203099: MN-001/ Màng nhựa TPE80100 dạng cuộn kt: 1200mm X 200m
(nk) |
|
- Mã HS 39203099: MN-001/ Màng nhựa TSR2503W dạng cuộn kt: 1060mm X 1000m
(nk) |
|
- Mã HS 39203099: MN-001/ Màng nhựa TYS4902L-25B dạng cuộn kt: 1240mm X
200m (nk) |
|
- Mã HS 39203099: MN-002/ Màng nhựa B6001-EX dạng cuộn kt: 1240mm X 500m
(nk) |
|
- Mã HS 39203099: MN-002/ Màng nhựa dính GTS-7513B dạng cuộn kt:
1060mm*400m (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Nắp đậy bằng nhựa (Design Kit) dùng cho tổng đài điện
thoại hữu tuyến hiệu Unify (Siemens), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: NDSDC008/ Băng nhựa (hàng mới 100%)- 22MM GORETEX SEAM
TAPE (khổ 22MM)- 20125M 22008.97YRD (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Nhựa PS dạng cuộn 1.2*485mm(10 roll),(1.2*485mm) +
1.0*485mm(10 roll),(1.0*485mm) (HD2100:PSBK conductive Sheet), Đã kiểm hóa ở
tk: 102215390211 (nk) |
|
- Mã HS 39203099: NL111/ Keo ép nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39203099: NL37/ Keo ép nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39203099: NLGC7/ Màng nhựa dùng làm chất kết dính (nk) |
|
- Mã HS 39203099: NPL074/ Màng nhựa ép nhiệt (hàng mới 100%)- 44"
0.06MM M805 HOTMELT- 2000M 2235.2M2 (nk) |
|
- Mã HS 39203099: NPL110/ Nhựa PS (Poly Styrene) dạng cuộn, 100kg/cuộn.
Kích thước:0.47mm*700mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: NPL112/ Nhựa PS (Poly Styrene) dạng cuộn, 100kg/cuộn.
Kích thước:0.85mm*550mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: NPL152/ Nhựa PS (Poly styrene) 0.9*650mm dạng cuộn kích
thước 0.9*650(mm). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: NPL191/ Nhựa PS (Poly styrene) dạng cuộn. 100kg/cuộn.
Kích thước 0.47mm*600mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: NPL221/ Nhựa PS (Poly styrene) dạng cuộn. 100kg/cuộn.
Kích thước 1.15mm*600mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: NPL223/ Nhựa PS (Poly styrene) dạng cuộn. 100kg/cuộn.
Kích thước 1.2mm*650mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: NPL26/ Nhựa PS (Poly Styrene) dạng cuộn, 100 Kg/cuộn.
Kích thước 0.5mm*550mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: NPL97/ Nhựa PS (Poly Styrene) dạng cuộn, 100 Kg/cuộn.
Kích thước 0.6mm*600mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: P04/ Dây dính ép nhiệt từ polyme styren được sử dụng
như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy (Không xốp, chưa được gia cố,
10936yds, khổ 1.3cm, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: P11A/ Băng dán đường may từ polyme styren được sử dụng
như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy (Không xốp, chưa được gia cố,
900Yds, khổ 1cm, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: P11B/ Màng ép nhiệt từ polyme styren được sử dụng như
chất kết dính bằng cách làm nóng chảy (Không xốp, chưa được gia cố, 114Yds,
khổ 99cm, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: PCLMV/ Tấm Polyme Styren được sử dụng như chất kết dính
bằng cách làm nóng chảy,không xốp và chưa được gia cố,chưa được kết hợp với
các vật liệu khác(dùng làm pho hậu các loại) (100*147CM)(1566SHE) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: PET-TRONG 0.7Tx520mm/ MÀNG NHỰA PET TRONG 0.7Tx520mm
(nk) |
|
- Mã HS 39203099: PS DEN 1.0Tx750mm/ MÀNG NHỰA PS ĐEN 1.0T*750mm (nk) |
|
- Mã HS 39203099: PS GREEN 0.6Tx560mm/ MÀNG NHỰA PS GREEN 0.6Tx560mm (nk) |
|
- Mã HS 39203099: PS GREY 0.6Tx560mm/ MÀNG NHỰA PS GREY 0.6Tx560mm (nk) |
|
- Mã HS 39203099: PS PLASTIC ROLL./ Cuộn nhựa PS PLASTIC ROLL chống tĩnh
điện, kích thước: 1.45*490MM, loại không xốp, chưa gia cố, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: PS SHEET (Mobile)/ Tấm nhựa PS SHEET (Mobile),
(161.11*76.69*0.5 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: PS SHEET 75/ Tấm Nhựa PS 75"- 48/49
(1660.44*937.91*0.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: PS SHEET 82/ Tấm Nhựa PS 82"- 46
(1808.76*1018.74*0.5 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: PS/ Tấm nhựa PS (PPP) Polyme Styen dạng cuộn (1x610
WHITE), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: PSSH49INCH/ Tấm nhựa Polystyrene 49 inch, kích thước
1100mm*635mm*0.5T.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: PSSH50INCH/ Tấm nhựa Polystyrene 50 inch, kích thước
1135mm*638mm*0.5T.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: PSSH75INCH/ Tấm nhựa Polystyrene 75 inch, kích thước
1750mm*1010mm*0.5T.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: PSSH75INCH1/ Tấm nhựa Polystyrene 75 inch, kích thước
1750mm*1010mm*1T.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: PSSH82INCH/ Tấm nhựa Polystyrene 82 inch, kích thước
1910mm*1080mm*0.5T.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: PSSH82INCH1/ Tấm nhựa Polystyrene 82 inch, kích thước
1900mm*1060mm*1T.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: SC100032/ Tấm nhựa PS 75 inch (1656.04*934.26*1T) (dùng
để đóng gói tấm phim khi xuất hàng) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: SILCONE DẠNG TẤM ĐẢ QUA XỬ LÍ (SILICONE SHEET) E50 (nk) |
|
- Mã HS 39203099: SILICONE TẤM TRẠNG THÁI RẮN ĐÃ QUA XỬ LÝ EG-60-20K (nk) |
|
- Mã HS 39203099: SVC-1709-135/ Màng nhựa PS sunplus B6-V White (0.5mmx
630mm) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Tấm nhựa ABS dẫn ánh sáng-Plastic ST Light Guide (TTI
PN:537728001), kích thước (522.51*48.61*29.37)mm, hiệu CheeYuen, chưa được
gia cố, là nguyên liệu dùng để sx bo mạch điện tử, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Tấm nhựa acrylic dùng làm tấm chắn bàn buffet-
600x262x893mm- (DWG NO.200382).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Tấm nhựa Acrylonitrile butadiene styrene (Natural) màu
tự nhiên, size: 1000*2000*10mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Tấm nhựa nhám 2 mặt PS Sheet, kích thước 960mm x 558mm
x 0.5mmT (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Tấm nhựa PMMA HT50 tán xạ ánh sáng, size:
1.8*520*510mm, dùng sx đèn led ốp trần, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Tấm nhựa PMMA tán xạ ánh sáng, size: 2 x 151 x 1245mm,
một mặt, BV: 3438/20/BV/BTKKT, dùng sx đèn panel 180x1280, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39203099: Tấm nhựa PMMA-HT50 tán xạ ánh sáng, size:
520*510*1.8mm, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Tấm nhựa Polystyren quy cách1420x756x60mm, dùng để sản
xuất phụ tùng xe ô tô khách. Hàng mới 100%, SX2020 (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Tấm nhựa Polystyren, quy cách 1518x753x60mm, dùng để
sản xuất phụ tùng xe ô tô khách. Hàng mới 100%, SX2020 (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Tấm Nhựa PS (163.11*78.69*0.5 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Tấm nhựa PS 55 inch (1260*730*0.5T) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Tấm Nhựa PS 75"- 48/49/87/95 (1665.50*943.00*0.5
mm) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Tấm Nhựa PS 75"- 52 (1658.24*936.46*0.5 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Tấm Nhựa PS 75"-48/49/87/95 (1665.50*943.00*0.5
mm) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Tấm Nhựa PS 75"-52 (1658.24*936.46*0.5 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Tấm Nhựa PS 82"- 31/32/49 (1824*1031.50*0.5 mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39203099: Tấm Nhựa PS 82"- 46 (1813.76*1023.74*0.5 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Tấm nhựa PS tán xạ ánh sáng, size: 1.2 x 150 x 1245mm,
BV:3438/20/BTKKT, dùng sx đèn panel 180x1280, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Tấm PS, kích thước 1200*960*0.4mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: Tấm PS, kích thước 910*520mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: TN10/ Tấm nhựa PS, loại không xốp, chưa được gia cố bề
mặt (kích thước 0,6m*193m*1 cuộn/ kiện; total 5 kiện), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203099: TNHUA2./ Túi nhựa PP (nk) |
|
- Mã HS 39203099: TNPS/ Tấm nhựa PS (làm từ nhựa polyme styren)
2*160*160mm (nk) |
|
- Mã HS 39203099: VS49/ Tấm nhựa có chất kết dính bằng cách làm nóng chảy
(chưa gia cố làm từ các polyme từ styren), kích thước 40" x 60",
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39203091: N4/ Băng keo (Hàng xuất theo tờ khai nhập số:
102922936650/E21 (11/10/2019)) (xk) |
|
- Mã HS 39203091: QC6-3134-000/ Tấm cố định cáp FFC QC6-3134-000 bằng
nhựa. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203091: QC6-3154-000/ Bệ đỡ QC6-3154-000 bằng nhựa. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39203091: Thớt công nghiệp PP (tấm thớt dập 115*40*5cm)
(40tấm848kgs) (xk) |
|
- Mã HS 39203092: Miếng đỡ bằng nhựa dùng cho máy giặt AWW2428C1CC0-0C6.
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39203099: 161117669/ Tấm Nhựa PS (161.11*76.69*0.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39203099: 162817839/ Tấm Nhựa PS (162.81*78.39*0.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39203099: 163117869/ Tấm Nhựa PS (163.11*78.69*0.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39203099: 17-005 (White)/ HIPS White (Antistatic). Màng nhựa dạng
cuộn PS 17-005 (có chất chống tĩnh điện). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: 17-008 (Black)/ HIPS Black (Normal). Màng nhựa dạng
cuộn PS 17-008. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: 20-YCHTVEG-60/ SILICONE TẤM TRẠNG THÁI RẮN ĐÃ QUA XỬ LÝ
EG-60-20K (xk) |
|
- Mã HS 39203099: 20-YCHTVG-60/ SILICONE TẤM TRẠNG THÁI RẮN ĐÃ QUA XỬ LÝ
EG-60P-20K (xk) |
|
- Mã HS 39203099: 20-YCHTVG-860/ SILICONE TẤM TRẠNG THÁI RẮN ĐÃ QUA XỬ LÝ
TL-860-20K (xk) |
|
- Mã HS 39203099: 20-YCHTVG-TL 870/ SILICONE TẤM TRẠNG THÁI RẮN ĐÃ QUA XỬ
LÝ TL-870 (xk) |
|
- Mã HS 39203099: 20-YCHYVG-TL-850/ SILICONE TẤM TRẠNG THÁI RẮN ĐÃ QUA XỬ
LÝ TL-850 (xk) |
|
- Mã HS 39203099: 20-YHTV-G/ SILICONE TẤM TRẠNG THÁI RẮN ĐÃ QUA XỬ LÝ
TL-880 (xk) |
|
- Mã HS 39203099: ASPS65INCH/ Tấm nhựa PS 65" (1433.28*808.32*1T)
(xk) |
|
- Mã HS 39203099: ASPS75INCH/ Tấm nhựa PS 75" (1656.04*934.26*1T)
(xk) |
|
- Mã HS 39203099: ASPS77INCH/ Tấm nhựa PS 77" (1721.48*983.22*1T)
(xk) |
|
- Mã HS 39203099: ASPS82INCH/ Tấm nhựa PS 82" (1811.56*1021.54*1T)
(xk) |
|
- Mã HS 39203099: CPPS49INCH/ Tấm nhựa PS 49'' (1077.08*609)-
441216903439 (xk) |
|
- Mã HS 39203099: CPPS50INCH/ Tấm nhựa PS 50'' (1104.14*625.78)-
325232290003 (xk) |
|
- Mã HS 39203099: CPPS55INCH/ Tấm nhựa PS 55'' (1213.1*683.9)-
441216903986 (xk) |
|
- Mã HS 39203099: CPPS65INCH/ Tấm nhựa PS 65'' (1438.58*812.57)-
441216903188 (xk) |
|
- Mã HS 39203099: CPPS75INCH/ Tấm Nhựa PS 75"- 48/49
(1660.44*937.91*0.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39203099: CPPS82INCH/ Tấm Nhựa PS 82"- 31/32/49
(1824*1031.50*0.5 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 35micron x990mm x5000m,01 Cuộn. Mới 100% (Từ
polystyrene). (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x1200mm x4000m,02 Cuộn. Mới 100% (Từ
polystyrene) (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x500mm x10000m,04 Cuộn. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x540mm x5000m,8 Cuộn. Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x560mm x5000m,8 Cuộn. Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x570mm x4000m, 6rolls (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x580mm x10000m,04 Cuộn. Mới 100% (Từ
polystyrene). (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x610mm x10000m,04 Cuộn. Mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x630mm x10000m,04 Cuộn. Mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x640mm x10000m,04 Cuộn. Mới 100%.(Từ
polystyrene) (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x660mm x10000m,04 Cuộn. Mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x670mm x10000m,04 Cuộn. Mới 100%.(Từ
polystyrene) (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x680mm x5000m,40 Cuộn. Mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x700mm x10000m,08 Cuộn. Mới 100%.(Từ
polystyrene) (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x730mm x5000m,40Cuộn. Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x750mm x5000m,28 Cuộn. Mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x850mm x5000m,52Cuộn. Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x910mm x10000m,04 Cuộn. Mới 100%.(Từ
polystyrene) (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x960mm x5000m,24 Cuộn. Mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 40micron x980mm x10000m,04 Cuộn. Mới 100%.
(xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa 50micron x1030mm x4000m, 24rolls (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa ABS Black chống tĩnh điện 1.0x610mm mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa ABS Black nguyên sinh chống tĩnh điện
1.2x610mm mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa ABS Blue Sky chống tĩnh điện 1.2x470mm mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa ABS đen 1,0mm*570mm (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa ABS đen 1,2mm*610mm (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa ABS đen 1,5mm*660mm (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa ABS đen 1.2mm*660mm (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa ABS green 1,2mm*660mm (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa ABS xanh lá chống tĩnh điện 1.0x610mm, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa dạng cuộn PS Antistatic Natural Kích thước:
0.8mm x 725mm x 200m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PP màu đen 0.7*560mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS đen 1,0mm*450mm (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS đen 1,5mm*630mm (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS đen 1,6mm*620mm (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS đen bóng coating 0.85*555MM (PS85555YC).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS đen chống tích điện. kích thước
0.47x600mm, 5 cuộn (108 kg/cuộn), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS đen thường. kích thước 0.6x600mm, 67 cuộn
(100.4 kg/cuộn), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS ghi thường 1.1 x 650mm (70.29kg/cuộn, tổng
27 cuộn). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS grey 0,5mm*500mm (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS grey 0,6mm*560mm (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS màu blue 0.95*540mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS Natural Normal 0.5 x 510mm Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS nguyên sinh chống tĩnh điện 1.85*500mm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa PS trắng loại A 0.47*550mm. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39203099: Màng nhựa sữa chua 308mm máy Benco P8 (trắng) (HIPS
sheet- 308mm Machine Benco P8) (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Nhựa vẽ RTD 0.61*30M hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: NL37/ Keo ép nhiệt (tái xuất theo mục số 30 của tờ khai
nhập số: 103104513740/E23 ngày 13/01/2020) (xk) |
|
- Mã HS 39203099: PCLMV/ 'TPU nhựa nhiệt dẻo dạng cuộn,không xốp và chưa
được gia cố,chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác(dùng làm pho hậu
các loại) 54"(289.49Y),cg từ tk103113724450,mục5 (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Bộ chắn bùn trước *NHA76M*, *NHB35P*, chất
liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 61000-K96-V00ZD, 61000-K96-V00ZK.
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Bộ ốp sàn phải & trái NHB25M, NHB35M,
NHB76M,NHB86M, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX2018. Mã hàng: (theo
Invoice). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Bộ ốp sườn phải*NHA76M*, chất liệu nhựa
ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 83550-K35-V10ZB. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Bộ tấm chắn đồng hồ tốc độ *TYPE1*, chất
liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX2018. Mã hàng 67100-K96-V00ZA. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Chắn bùn trước*NHB35P*, *NHA76M*, chất
liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 61100-K35-V00ZC, 61100-K35-V00ZF.
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Chân chống chính, chất liệu nhựa ABS, dùng
cho xe máy PCX. Mã hàng 50500-K97-T00. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Chốt định vị nắp hộp đồ, chất liệu nhựa
ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 81142-K01-901. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- CHỤP PO Lớn LEAD 13, chất liệu nhựa ABS,
dùng cho xe máy LEAD. Mã hàng LED-19. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Chup pô PCX 2018, chất liệu nhựa ABS, dùng
cho xe máy PCX2019. Mã hàng PX18-03. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Dè PCX 2014 đen, chất liệu nhựa ABS, dùng
cho xe máy PCX. Mã hàng 61100-K35-V00ZA, 61100-K35-V00ZB, 61100-K35-V00ZC,
61100-K35-V00ZE, 61100-K35-V00ZF. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Nắp bầu lọc khí, chất liệu nhựa ABS, dùng
cho xe máy PCX. Mã hàng 17245-KWN-980. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Nắp chắn bảo vệ*NH1*, chất liệu nhựa ABS,
dùng cho xe máy PCX2015. Mã hàng 64434-K35-V00ZA. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Nắp két tản nhiệt, chất liệu nhựa ABS,
dùng cho xe máy PCX2018. Mã hàng 19150-K97-T00, 19150-KWN-781. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Nắp khẩn cấp *NHA76M*, chất liệu nhựa ABS,
dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 81137-K35-V30ZE. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Nắp khoang chứa đồ *NHB86M*, chất liệu
nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX2018. Mã hàng 81141-K96-V00ZD. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- nắp mở xăng pcx 2014, *NH1*, chất liệu
nhựa ABS, dùng cho xe máy NEW PCX. Mã hàng 64405-K35-V00ZA, 64405-K97-T00ZA.
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Nắp nhựa ốp tay dắt sau *NHB35P*, chất
liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 84152-K97-T00ZL. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Nẹp đèn pha bên phải & trái *NHB35P*,
chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 64505-K97-T00ZK,
64506-K97-T00ZK. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Ốp bên trong *NH1*, chất liệu nhựa ABS,
dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 81131-K35-V30ZA. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Ốp nhựa trung tâm *NH1*, chất liệu nhựa
ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 64410-K97-T00ZA. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Ốp sườn phải & trái *NHB76M*,
*NHB86M*, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX2018. Mã hàng
83550-K96-V00ZE, 83650-K96-V00ZE, 83550-K97-V00ZF, 83650-K96-V00ZF. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Ốp sườn trái *NHB35P*, chất liệu nhựa ABS,
dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 83650-K96-V00ZG. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Ốp tay dắt sau *NHB25M*, chất liệu nhựa
ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 84151-K35-V00ZD, 84151-K35-V00ZF. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Ốp trang trí mặt trước*NHB35P*, *NHB25M*,
chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 64305-K35-V00ZC,
64305-K35-V00ZD. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Ốp trước bên dưới*NH1*, chất liệu nhựa
ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 64521-K35-V00ZA. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Po Air PCX2018, chất liệu nhựa ABS, dùng
cho xe máy PCX2020. Mã hàng PX18-06. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Po Air Vision (ALC12), Cản sau Lead
(ALS7), chất liệu ni lon, dùng cho xe máy CUB2012. Mã hàng ALC12, ALS7. Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Tấm bắt sàn phải *NH1*, chất liệu nhựa
ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 64311-K97-T00ZA. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Tấm ốp bên trong trước *NH1*, chất liệu
nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 81131-K97-T00ZA. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Tấm ốp sàn phải&trái*NHB35P*, chất
liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy NEW PCX. Mã hàng 64431-K35-V00ZC,
64432-K35-V00ZC. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Tấm ốp trước đồng hồ *NH1*, chất liệu nhựa
ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 64336-K97-T00ZA. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM- Trang trí phía trước *NHB35P*, *NHA76M*,
chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 64305-K97-T00ZL,
64305-K97-T00ZQ. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Phụ tùng XM-Bộ ốp sàn phải & trái NHB35P, NHA76M,
R368Z, chất liệu nhựa ABS, dùng cho xe máy PCX. Mã hàng 64431-K97-T00ZM,
64431-K97-T00ZR, 64432-K97-T00ZC/T00ZM/T00ZR. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39203099: Tấm màng nhựa Polystyrene, không có khả năng tự dính,
dạng cuộn, kích thước 0.75T*870mm*310m, nsx TIPACK Việt Nam, hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39204310: 05/ Tấm nhựa PVC (qui cach: 0.08mm x 51.6" den
0.15mm x32.28") (nk) |
|
- Mã HS 39204310: 13020501/ Màng phim PVC 0.23T KT(525*440mm) (nk) |
|
- Mã HS 39204310: 13040228/ Màng phim PVC 0.23T KT(290*390mm) (nk) |
|
- Mã HS 39204310: 13040229/ Màng phim PVC 0.23T KT (290*440mm) (nk) |
|
- Mã HS 39204310: 518790044/ Tấm nhựa PVC 68x53x1.5mm dùng bảo vệ công
tắc-PVC SHEET-SWITCH VCOVER, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204310: 518790045/ Tấm nhựa PVC 60x55x1.5mm dùng che lỗ thông
gió-PCV SHEET-VENT COVER, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204310: 52/ Nhựa PVC (dùng trong đóng gói nến, KT 250X203MM)
(nk) |
|
- Mã HS 39204310: 52/ Nhựa PVC (KT: 208x70.5 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39204310: 52/ Nhựa PVC; KT:180X58MM (nk) |
|
- Mã HS 39204310: Băng ép chống thấm các loại, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204310: BOP041/ Tấm bóng kính đã cắt sẵn bằng nhựa plasstic từ
các polyme từ vinyl clorua, không xốp, chưa gia cố bề mặt,có hàm lượng chất
hóa dẻo không dưới 6% tính theo trọng lượng kích thước 65mm x 75mm (nk) |
|
- Mã HS 39204310: CC24/ Ván PVC 090x080x2,4. Dùng để cắt làm dưỡng, khuôn
may trong xưởng may mặc. (nk) |
|
- Mã HS 39204310: CLEARRADER/ Tẩy nhựa ClearRader KT: 10.7*300*600 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39204310: DT687/ Tấm cắt PVC (85 * 105)mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204310: LONG-P-450/ LONG PLASTIC TAG (nk) |
|
- Mã HS 39204310: Màng nhựa PVC ép dẻo giấy tờ,không xốp,không tự
dính,chưa kết hợp với vật liệu khác,chưa in ấn,kích thước
125mic*(220*310)mm,mới 100%,không hiệu,nhà sx:HUIZHOU YIDU STATIONERYSUPPLIES
CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 39204310: Màng nhựa PVC&PE dùng để sản xuất dây điện (hàm
lượng Polyme nhỏ hơn 20%),không xốp,không tự dính,chưa gia cố bề mặt,chưa gắn
lớp mặt,hàm lượng hóa dẻo 6%.(KT0.30mm x 345mm),màu cam, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204310: Màng PVC bọc nệm (dùng làm nl sản xuất nệm)- PVC Film-
PVC 0.06MM 2.17M (200M) (nk) |
|
- Mã HS 39204310: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Tấm nhựa chất
liệu poly (vinylclorua) không xốp kt:(60 x380mm)(PRT 60X380) (nk) |
|
- Mã HS 39204310: Nhựa PVC dạng tấm, 1220*2440mm, độ dày 6/8/10mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39204310: Nhựa PVC trong 1mm, 30m/cuộn, dùng trong nhà xưởng,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204310: NL42/ Nhựa PVC Gray dạng tấm (nk) |
|
- Mã HS 39204310: RC00Q00E-002927/ Phôi nhựa PVC KT: 125*25*15mm, dùng
làm đồ gá. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204310: S25/ Tấm nhựa mềm cách điện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204310: S25/ Tấm nhựa mềm PVC cách điện (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39204310: SHORT-P-450/ SHORT PLASTIC TAG (nk) |
|
- Mã HS 39204310: Tấm mành cửa cuốn S14 chất liệu PVC polyvinyl chloride,
kích thước H390*W2138mm (kèm tấm mành gắn dưới đáy cửa cuốn), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39204310: Tấm nhựa (8-4103-02, BBW-MBH, kích thước 300x300mm,
chất liệu PVC, dùng lót dưới máy để chống trượt, chống rung, màu trắng, chịu
được tải trọng 1000kg) (nk) |
|
- Mã HS 39204310: Tấm nhựa không xốp pvc, kích thước khoảng 90-400mm x
45-500mm, kích thước không đồng nhất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204310: Tấm nhựa PVC màu ghi 1220x2440x5mm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39204310: Tấm nhựa xanh (L350*W315*T10)mm (350 x 315 x T10 mm,
blue korea) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39204310: Tấm nhựa xanh (W300mmxL400mmxT10mm) (nk) |
|
- Mã HS 39204310: Tấm nhựa xanh W200mm*L200mm*T10mm (nk) |
|
- Mã HS 39204310: Tấm nhựa xanh W350mmxL630mmxT10mm (nk) |
|
- Mã HS 39204310: Tấm phim nhựa vinyl clorua, dạng cuộn, dùng để dán, ốp
trang trí cánh cửa sổ, cửa đi.Không tự dính, chưa gia cố, không kết hợp vật
liệu khác, Item code MG38, KT(0.18*1260)mm, NSX: I. DECOR, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204310: Tấm PVC che chuồng heo,bằng nhựa, màu đen trắng, dùng
trong chuồng trại: 0.25mm x 195cm x 100m,hàng không chịu thuế GTGT
số:1677/BTC-TCT, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204310: Tấm PVC dùng sản xuất đế ngoài cho giày 2.0mmx90cmx90cm
(nk) |
|
- Mã HS 39204310: Tấm PVC không xốp, kích thước 400*500*0.3-0.5mm sử dụng
làm nguyên liệu tấm thảm lót chân (tấm lót chân chống trượt). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204310: Tấm Ván PVC dùng để đặt các mặt hàng trên dây chuyền
sản xuất. Đã được gia cố bề mặt(PLASTIC BOARD). kích thước: 1000*800*6mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204310: TZ1392/ Nhựa trong PVC 2mm (17m/cuộn) khổ rộng 1.2m,
dùng trong nhà xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39204310: TZF827/ Cuộn nhựa trong 3mm, rộng 1.2m, dùng trong nhà
xưởng (nk) |
|
- Mã HS 39204310: V012/ Tấm nhựa PVC size 0.2mm*55', dùng may vỏ banh,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204310: V012/ Tấm nhựa PVC, khổ 0.2mm*139.7cm, dùng làm vỏ
banh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204310: V012/ Vải giả da PVC Leather, khổ 54''*2.2mm, màu
trắng, dùng làm vỏ banh, 2819m 3082.9 Yard, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204310: YH048/ Màng nhựa PVC 0.15mm*39" (nk) |
|
- Mã HS 39204310: YRV27/ Tấm quấn vinyl chịu nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39204390: 0/ Màng PVC, PVC FILM 0.22T, đục màu xanh dương, dạng
cuộn, loại không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ,
kt 520mm*250m/ cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: 0685/ Tấm nhựa pvc 0.18 MM dùng để làm túi pvc (nk) |
|
- Mã HS 39204390: 122/ Miếng Plastic (nk) |
|
- Mã HS 39204390: 39271HSG/ Mác ép nhiệt bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39204390: A0148/ Cuộn PVC màu da dùng để sản xuất băng keo cá
nhân, chưa phủ keo, kích thước rộng 104CM (nk) |
|
- Mã HS 39204390: BOP018/ Màng nhựa plastic (từ các polyme từ vinyl
clorua, không xốp, chưa gia cố bề mặt,có hàm lượng chất hóa dẻo không dưới 6%
tính theo trọng lượng, dạng cuộn),61 m,khổ 36'',trọng lượng 800g/m2 (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Dải nhựa dùng để sản xuất rèm cửa Polyme vinyl clorua
(PVC), màu trong suốt, không keo, hàm lượng chất dẻo 30% tính theo trọng
lượng; (200mm x 2.0mm x 50m). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Dải viền nhựa PVC EDGE BANDING, Không xốp, chưa gia cố,
không tự dính, chưa gắn lớp mặt hoặc kết hợp vật liệu khác,dùng trong sản
xuất bàn ghế, Kích thước:150mmx1mm. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Dây nhựa dán cạnh ván gỗ, dạng cuộn. PVC edge band. QC:
(23x0,7)mm x 200 mét/cuộn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: daypvc6/ Dây nhựa PVC dán cạnh Black dùng trong sản
xuất đồ gỗ, kích thước (0.6x22x200000)mm (nk) |
|
- Mã HS 39204390: daypvc6-13/ Dây nhựa PVC dán cạnh Columbian dùng trong
sản xuất đồ gỗ, kích thước (2x22x100000)mm (nk) |
|
- Mã HS 39204390: daypvc6-14/ Dây nhựa PVC dán cạnh Concrete dùng trong
sản xuất đồ gỗ, kích thước (2x22x100000)mm (nk) |
|
- Mã HS 39204390: daypvc6-15/ Dây nhựa PVC dán cạnh Nebraska dùng trong
sản xuất đồ gỗ, kích thước (2x22x100000)mm (nk) |
|
- Mã HS 39204390: daypvc6-16/ Dây nhựa PVC dán cạnh Black dùng trong sản
xuất đồ gỗ, kích thước (0.6x37x200000)mm (nk) |
|
- Mã HS 39204390: daypvc6-17/ Dây nhựa PVC dán cạnh Black dùng trong sản
xuất đồ gỗ, kích thước (2x37x100000)mm (nk) |
|
- Mã HS 39204390: daypvc6-18/ Dây nhựa PVC dán cạnh Columbian dùng trong
sản xuất đồ gỗ, kích thước (2x37x100000)mm (nk) |
|
- Mã HS 39204390: daypvc6-19/ Dây nhựa PVC dán cạnh Nebraska dùng trong
sản xuất đồ gỗ, kích thước (0.6x37x200000)mm (nk) |
|
- Mã HS 39204390: daypvc6-2/ Dây nhựa PVC dán cạnh Black dùng trong sản
xuất đồ gỗ, kích thước (2x22x100000)mm (nk) |
|
- Mã HS 39204390: daypvc6-20/ Dây nhựa PVC dán cạnh Nebraska dùng trong
sản xuất đồ gỗ, kích thước (2x37x100000)mm (nk) |
|
- Mã HS 39204390: daypvc6-22/ Dây nhựa PVC dán cạnh Concrete dùng trong
sản xuất đồ gỗ, kích thước (0.6x37x200000)mm (nk) |
|
- Mã HS 39204390: daypvc6-23/ Dây nhựa PVC dán cạnh Concrete dùng trong
sản xuất đồ gỗ, kích thước (2x37x100000)mm (nk) |
|
- Mã HS 39204390: daypvc6-5/ Dây nhựa PVC dán cạnh Concrete dùng trong
sản xuất đồ gỗ, kích thước (0.6x22x200000)mm (nk) |
|
- Mã HS 39204390: E31-PVC 0.37T*530mm*150m/ Màng phim PVC 370um
KT(530mm*150m). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: FILM-02/ Màng film bằng PVC, không dính, chưa gắn lớp
mặt dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: KT001/ Màng nhựa PVC (11MICX305MMX76M) (nk) |
|
- Mã HS 39204390: KT230X760/ Màng nhựa PVC (11MICX230MMX760M) (nk) |
|
- Mã HS 39204390: LAAD00001B017AEV/ Giả da TPU 52" (nk) |
|
- Mã HS 39204390: LAAD00001G184AEV/ Giả da TPU 52" (nk) |
|
- Mã HS 39204390: LAAD00001R037AEV/ Giả da TPU 52" (nk) |
|
- Mã HS 39204390: LAAD00001W011AEV/ Giả da TPU 52" (nk) |
|
- Mã HS 39204390: LAAD00002B017AEV/ Giả da TPU 52" (nk) |
|
- Mã HS 39204390: LAAD00002V059AEV/ Giả da TPU 52" (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màn nhựa (rèm nhựa) PVC trắng sữa dùng trong kho lạnh,
2mm*200mm*50m/cuộn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng bao bì PVC,dạng màng,từ các polyme từ vinyl
clorua,không xốp,chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được kết hợpvới các
vật liệu khác,rộng7.0cm,dùng để đóng gói cáp.đóng 25kg/bao,mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng bọc nhựa PVC (Cling film) dùng để bọc linh kiện
điện tử, 10 micromet x 30cm x 270m (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng bọc thực phẩm PVC ECOGREEN WRAP, kích thước 9MIC X
300MM X 250M/Cuộn, hàng mới 100%. Nhãn hiệu EcoGreen, NSX: POWERWRAP
CORPORATION, HSD: 3 năm. (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng co bao bọc thực phẩm bằng nhựa PVC, kích thước:
10mic*20cm*500m. 6 cuộn/ 1 thùng-CLING FILM. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng nhựa chưa in hoa văn, bằng Polyvinyl chloride
(PVC), dùng để sản xuất thành tấm trải sàn, PVC film, 380 cuộn, KT: 0.5 x
1000 (mm) (chiều rộng x độ dày), hàm lượng chất hóa dẻo: 26%, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng nhựa dùng để đóng gói sản phẩm, chưa được gia công
gia cố bề mặt, dạng cuộn, chất liệu Polyvinyl clorua. Kích thước
615x615x0.15mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng nhựa không in hoa văn (PVC FILM), hàm lượng chất
dẻo 26%. kích thước: chiều dày 0.5mm x chiều rộng 1000 mm,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng nhựa PVC (Polyvinyl chloride resin
powder+plasticiser) màu xanh trong suốt, kích thước 0.07 mm X 1100mm X 300 m,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng nhựa PVC bọc hàng may mặc dạng cuộn, màu G0004,
không tự dính, không xốp, chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt, kt: 0.40mm x 1.41m x
30m, không dùng bọc thực phẩm, không dùng sx thuốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng nhựa PVC chưa in hình in chữ (0.05mm*2.0m*384.62m
with mediumn powder)- mới 100%- MATTRESS PVC FILM (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng nhựa pvc dạng cuộn màu vàng, chưa in,
200mmx2mmx50m(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng nhựa PVC để bảo quản hàng hóa (không dùng trong
thực phẩm) kích thước 10.0mic x 30cm x 2000m.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng nhựa PVC ép dẻo dạng cuộn,không xốp,không tự
dính,chưa kết hợp với vật liệu khác,chưa in ấn,dùng để ép dẻo giấy tờ, khổ
(70-84)cm,mới 100%,nhà sx:CHANGZHOU QIN JIA DECORATIONMATERIAL CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng nhựa PVC màu xanh trong suốt, không tự dính kết
(PVC FILM (Clear Blue)), dạng cuộn, kích thước 0.07mm *1100mm *300m, nhà sản
xuất SHENZHEN WANGXIN, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng nhựa PVC trong suốt không có keo dày 0.05mm, chiều
rộng 70mm. Dùng bọc hàng cáp viễn thông. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng nhựa PVC,hàm lượng chất hóa dẻo >6%,ko xốp,chưa
gia cố,chưa được kết hợp với các VL khác, ko tự dính,dùng để bọc hàng hóa,ko
dùng bọc thực phẩm,bao bì đựng thuốc,kt(0.32)*(1380)mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng phim PVC (poly vinyl clorua) 0.1mm không tự dính,
kích thước chiều rộng: 1060mm, 21200 M2/ 100 Cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng phim PVC 190um KT(530mm*300m). Chuyển sang tiêu
thụ nội địa từ dòng hàng số 3 của tờ khai nhập khẩu 102824446320/E31 ngày
21/08/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng phim PVC 280um KT(520mm*180m) dạng cuộn. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng phim PVC 290um KT(520mm*180m) dạng cuộn. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng phim PVC 390um KT(520mm*120m) dạng cuộn. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng phim PVC 560um KT(520mm*100m). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng Poly (Vinyl clorua) không xốp, chưa in, chưa gia
công bề mặt, có hàm lượng chất hóa dẻo trên 6% theo khối lượng- PVC 0.07FS
dùng để sản xuất điện thoại (R1100MM*D500M*D0.07MM),Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng PVC (Polyme Vinyl Clorua) đã gia cố tăng độ dai,
khổ rộng 59 cm dưới dạng cuộn, độ dày 0.10mm, màu hồng, mới 100% dùng để sản
xuất cọc/điểm báo hiệu trong ngành xây dựng dân dụng. (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng PVC chưa in hình in chữ (có hàm lượng chất hóa dẻo
trên 6%)- PVC Film- TG 30-1050 AT0-Anti Fog (0.010 x 300mm x 1050m)
(3.97Kg/cuộn) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng PVC đã in các loại (Chi tiết như in voice và
packing list) Dùng để SX đề can (hàm lượng hóa dẻo 28% đã có PTPl số 802/TCHQ
ngày 11/07/2007 Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng PVC dạng cuộn, không keo, không xốp, chưa gia cố
lớp mặt, dùng để áp dán bảo vệ bề mặt tấm nhựa, thanh nhựa (hàng mới 100%),
KT: 0.603m*1000m-1230m*0.18mm (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng PVC dập nổi dạng cuộn (Chưa in hình in chữ), khổ
1230mm, dày 0.07mm- (88g/m), dài từ 400m đến 700m, không xốp, chưa gia cố,
mới 100%.Có hàm lượng chất dẻo không dưới 6% tính theo trọng lượng. (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng PVC được quấn thành cuộn,rộng 2.55M, hàng mới
100%.có hàm lượng chất dẻo trên 6%)(10,000m 4,324kg) (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng PVC không keo, dạng cuộn, chưa in hình chữ (PVC
membrane not glued, not printed) (không dùng trong thực phẩm), không xốp,
rộng: 635mm, dài: 2000m/cuộn, mã: SA04-00,.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng PVC, PVC FILM 0.22T, đục màu xanh dương, dạng
cuộn, loại không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ,
kt 520mm*250m/cuộn. Mới 100% (Mã HS theo KQPTPL số 505/TB-KĐ2-04/05/2020)
(nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng PVC, PVC FILM 0.32T, trong k màu, dạng cuộn, loại
không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, kt
520mm*150m/ cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng PVC, PVC FILM-0.21T, dạng cuộn, không xốp, chưa
được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, kt 520mm*250m. Mới 100% (HS
theo mục 1-KQPTPL số 505/TB-KĐ2 ngày 04/05/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng PVC, PVC FILM-0.40T, dạng cuộn, loại không xốp,
chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, kích thước: 520mm*130m.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng PVC,PVC FILM-0.22T, dạng cuộn, loại không xốp,
chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, kích thước: 520mm*250m.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng quấnPVC(PVC WRAPPING FILM),Quy cách:0.04x80
(MM),chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa bổ trợ hoặc chưa kết hợp VL
khác,lõi giấy,để sản xuất dây cáp điện.NSX:Dongguan Gongye Plastic,mới100%
(nk) |
|
- Mã HS 39204390: Nhựa trong 1200x2mm (nk) |
|
- Mã HS 39204390: NL003/ Màng nhựa poly vinyl clorua có hàm lượng chất
hóa dẻo trên 6% bề dầy 380um; KT 380um*530mm*120M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: NL009/ Màng nhựa poly vinyl clorua có hàm lượng chất
hóa dẻo trên 6% bề dầy 230um; KT 230um*530mm*200M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: NL04/ Miếng nhựa trong cắt sẵn (nk) |
|
- Mã HS 39204390: NVL để sản xuất đồ gỗ nội thất văn phòng: Tấm phủ bề
mặt vinyl kích thước (0.12x1260)mm,màu C6502, dạng cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: PL06/ Băng dây phản quang (nk) |
|
- Mã HS 39204390: PSI189/ Dây đai nhựa hóa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39204390: PVC 0.14-250/ Màng phim PVC FILM[0.14]-520mmx250m, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: PVC 0.22T(Y)/ Màng phim PVC FILM[0.22]-520mmx200m màu
vàng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: PVC 0.23T- 440mm*200m/ Màng phim PVC 0.23T loại không
tự dính kích thước: 440mm*200m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: PVC 0.36T- 530mm*150mm/ Màng Film PVC 0.36T
KT(360um*530mm*150m).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: PVC 230um*530mm*200m/ Màng phim PVC 230um
KT(530mm*200m). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: PVC006/ Da nhân tạo PVC 48". Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: PVC008/ Da nhân tạo PVC 54". Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: PVC03TX100/ Màng nhựa (PVC) dạng cuộn dùng để sản xuất
băng keo 0.3mm x 100mm x 50m (nk) |
|
- Mã HS 39204390: PVC03TX150/ Màng nhựa (PVC) dạng cuộn dùng để sản xuất
băng keo 0.3mm x 150mm x 50m (nk) |
|
- Mã HS 39204390: PVC03TX200/ Màng nhựa (PVC) dạng cuộn dùng để sản xuất
băng keo 0.3mm x 200mm x 50m (nk) |
|
- Mã HS 39204390: PVC03TX70/ Màng nhựa (PVC) dạng cuộn dùng để sản xuất
băng keo 0.3mm x 70mm x 50m (nk) |
|
- Mã HS 39204390: PVC64/ Tấm nhựa PVC trong dạng cuộn, KT: 450mmx590mm.
Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: STICKER 4/ Miếng dán lỗ ốc cam làm bằng nhựa PVC, màu
đen, kích thước (20x0.5)mm (nk) |
|
- Mã HS 39204390: STICKER 5/ Miếng dán lỗ ốc cam làm bằng nhựa PVC, màu
Concrete, kích thước (20x0.5)mm (nk) |
|
- Mã HS 39204390: STICKER 6/ Miếng dán lỗ ốc cam làm bằng nhựa PVC, màu
Nebraska, kích thước (20x0.5)mm (nk) |
|
- Mã HS 39204390: STM16/ Dây viền PVC (dùng để dán viền đế ngoài), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Tấm màng nhựa dùng làm trần(chưa may viền, chưa gia
công):không xốp,không dính,chưa kết hợp vật liệu khác, KT:1.7m*4.0m. Mã
hàng:BH04015. Hiệu:Normalu. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Tấm màng PVC dùng để sản xuất băng dính với độ dẻo 52%,
dạng cuộn, kích thước: 0.05mm*1.2m*500m,nhà sản xuất: Guangzhou Xiongxing
Plastic Products Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: tấm nhựa PVC chưa kết hợp với vật liệu khác có hàm
lượng chất hóa dẻo không dưới 6%. Khổ 200mm, dày 1,5mm,dạng cuộn dài
50m/cuộn. Dùng làm rèm ngăn lạnh, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: Tấm PVC không xốp màu đen trắng, chưa được gia cố, dùng
trong nông nghiệp chăn nuôi (0.25MM X 195CM X 100M), Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204390: TD-680C/ Màng phim PVC TD-680C (540mmx2000), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39204310: 3030Y19/ Tẩy nhựa Horunabi 3030Y (xk) |
|
- Mã HS 39204310: Bộ đệm bằng nhựa mềm PVC. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204310: BST/ Băng ép chống thấm các loại, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204310: Cuộn nhựa PVC dẻo trong 3mm, 1.2x10m, dùng trong nhà
xưởng, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204310: Cuộn nhựa trong 0.8mm, rộng 1.2m, dùng trong nhà xưởng,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204310: FCTNF1002/ Vải nhựa PVC- FLEXIBLE FILM CLEAR STATIC
CLING FCT 5.5GA X 55" X 56PHR COLOR: N001 ROCHEUX PO NUMBER- 103009276
(xk) |
|
- Mã HS 39204310: FCXNP2006/ Vải nhựa PVC- PVC SHEET 0,06MM X 1370MM X
350M/ROLL (xk) |
|
- Mã HS 39204310: FDASX1005/ Vải nhựa PVC- PVC FILM 0.07MM*52.4''
*1550YARDS/ROLL*20PHR PO NO: MH00S4 (xk) |
|
- Mã HS 39204310: FTESX5005/ Vải nhựa PVC- PVC FILM 0.095MM X 1310MM X
40PHR X 2190YDS/ROLL BLACK # 400 (31600) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: FTESX5006/ Vải nhựa PVC- PVC FILM
0.095MM*1360*2000Y/ROLL COLOR: BLACK; EMBOSS: 001 (xk) |
|
- Mã HS 39204310: FTESX5007/ Vải nhựa PVC- PVC FILM SIZE:
0,10MMX1300MMX2350M (xk) |
|
- Mã HS 39204310: FTESX5013/ Vải nhựa PVC- PVC FILM 0.125MM X 1310MM X
39PHR X 1367YDS/ROLL YELLOW # 700 FLOOR MARKING, 41F02N (xk) |
|
- Mã HS 39204310: FTPSX1004/ Vải nhựa PVC- PVC SHEET TRANSPARENT FOR TAPE
0.10MM X 128CM X 500M/RL (xk) |
|
- Mã HS 39204310: Màng bảo vệ từ PVC,kích thước rộng 40cm,dài 200m,dầy
0,04mm,trọng lượng 3kg/cuộn,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204310: Nhựa PVC trong 2mm, rộng 1.2m, dùng trong nhà xưởng,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204310: PVC- 290mm*390mm/ Màng phim PVC 0.23T KT(290*390mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39204310: PVC- 290mm*440mm/ Màng phim PVC 0.23T KT(290*440mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39204310: PVC- 525mm*440mm/ Màng phim PVC 0.23T KT(525*440mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPM1/ Tấm nhựa thường pvc(0.07mm x 53.2") (60,900
YRD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPM10/ Tấm nhựa thường pvc(0.20mm x 54") (3,000
YARD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPM11/ Tấm nhựa thường pvc(0.05mm x 48") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPM12/ Tấm nhựa thường pvc(0.16mm x 50") (3,600
YRD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPM13/ Tấm nhựa thường pvc(0.15mm x 61.42") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPM14/ Tấm nhựa thường pvc(0.125mm x 72") (4,400
YARD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPM15/ Tấm nhựa thường pvc(0.06mm x 54") (11,800
YARD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPM16/ Tấm nhựa thường pvc(0.08mm x 54") (28,000
YARD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPM17/ Tấm nhựa thường pvc(0.125mm x 54") (19,000
YARD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPM2/ Tấm nhựa thường pvc(0.11mm x 50") (14,400
YRD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPM4/ Tấm nhựa thường pvc(0.07mm x 53") (8,700
YRD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPM9/ Tấm nhựa thường pvc(0.115mm x 72") (4,100
YARD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPR6/ Tấm nhựa pvc(0.12mm x 52") (2,500 YARD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPR7/ Tấm nhựa pvc(0.11mm x 52") (7,580 YARD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT105/ Tấm nhựa trong pvc(0.07mm x 59") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT106/ Tấm nhựa trong pvc(0.20mm x 59") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT107/ Tấm nhựa trong pvc(0.25mm x 59") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT108/ Tấm nhựa trong pvc(0.30mm x 59") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT109/ Tấm nhựa trong pvc(0.63mm x 59") (xk) |
- |
- Mã HS 39204310: SPT110/ Tấm nhựa trong pvc(0.125mm x 59") (xk) |