|
- Mã HS 39204310: SPT111/ Tấm nhựa trong
pvc(0.10mm x 61") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT112/ Tấm nhựa trong pvc(0.15mm x 61") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT113/ Tấm nhựa trong pvc(0.13mm x 55") (24,000
YARD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT114/ Tấm nhựa trong pvc(0.07mm x 52") (20,000
YARD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT115/ Tấm nhựa trong pvc(0.08mm x 53") (20,000
YARD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT116/ Tấm nhựa trong pvc(0.09mm x 60") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT117/ Tấm nhựa trong pvc(0.11mm x 60") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT118/ Tấm nhựa trong pvc(0.14mm x 60") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT119/ Tấm nhựa trong pvc(0.24mm x 60") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT12/ Tấm nhựa trong pvc(0.40mm x 54") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT120/ Tấm nhựa trong pvc(0.07mm x 54") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT121/ Tấm nhựa trong pvc(0.10mm x 54") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT122/ Tấm nhựa trong pvc(0.20mm x 54") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT123/ Tấm nhựa trong pvc(0.30mm x 54") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT124/ Tấm nhựa trong pvc(0.13mm x 52") (10,000
YRD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT125/ Tấm nhựa trong pvc(0.35mm x 54") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT126/ Tấm nhựa trong pvc(0.06mm x 54.92") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT127/ Tấm nhựa trong pvc(0.065mm x 54.92") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT128/ Tấm nhựa trong pvc(0.08mm x 50") (900 YRD)
(xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT129/ Tấm nhựa trong pvc(0.08mm x 50.2") (2,100
YRD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT13/ Tấm nhựa trong pvc(0.50mm x 54") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT130/ Tấm nhựa trong pvc(0.08mm x 51.6") (1,200
YRD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT131/ Tấm nhựa trong pvc(0.15mm x 20.47") (8,750
YRD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT132/ Tấm nhựa trong pvc(0.15mm x 25.6") (2,100
YRD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT133/ Tấm nhựa trong pvc(0.15mm x 32.28") (6,300
YRD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT134/ Tấm nhựa trong pvc(0.65mm x 72.3") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT135/ Tấm nhựa trong pvc(0.10mm x 56") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT136/ Tấm nhựa trong pvc(0.20mm x 56") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT137/ Tấm nhựa trong pvc(0.30mm x 56") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT138/ Tấm nhựa trong pvc(0.40mm x 56") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT139/ Tấm nhựa trong pvc(0.50mm x 56") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT140/ Tấm nhựa trong pvc(0.08mm x 58") (40,000
YRD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT141/ Tấm nhựa trong pvc(0.30mm x 59.05") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT142/ Tấm nhựa trong pvc(0.50mm x 59.05") (6,000
YRD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT143/ Tấm nhựa trong pvc(0.08mm x 27.17") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT144/ Tấm nhựa trong pvc(0.08mm x 55.12") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT145/ Tấm nhựa trong pvc(0.12mm x 55.12") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT146/ Tấm nhựa trong pvc(0.25mm x 55.12") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT147/ Tấm nhựa trong pvc(0.35mm x 55.12") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT148/ Tấm nhựa trong pvc(0.17mm x 54") (20,000
YARD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT149/ Tấm nhựa trong pvc(0.13mm x 53") (15,000
YARD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT17/ Tấm nhựa trong pvc(0.10mm x 59") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT20/ Tấm nhựa trong pvc(0.23mm x 54") (12,050
YARD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT22/ Tấm nhựa trong pvc(0.09mm x 54") (10,000
YRD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT23/ Tấm nhựa trong pvc(0.15mm x 54") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT25/ Tấm nhựa trong pvc(0.12mm x 52") (5,000
YARD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT26/ Tấm nhựa trong pvc(0.08mm x 48") (2,400
YRD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT29/ Tấm nhựa trong pvc(0.75mm x 55.3") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT32/ Tấm nhựa trong pvc(0.08mm x 45.4") (600
YRD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT42/ Tấm nhựa trong pvc(0.10mm x 50") (3,600
YRD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT54/ Tấm nhựa trong pvc(0.12mm x 54") (30,000
YRD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT55/ Tấm nhựa trong pvc(0.12mm x 57") (30,000
YRD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT56/ Tấm nhựa trong pvc(0.12mm x 59") (10,000
YRD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT57/ Tấm nhựa trong pvc(0.22mm x 54") (10,750
YARD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT58/ Tấm nhựa trong pvc(0.14mm x 54") (10,000
YARD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT59/ Tấm nhựa trong pvc(0.13mm x 56") (5,000
YARD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT6/ Tấm nhựa trong pvc(0.15mm x 25.2") (1,750
YRD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT60/ Tấm nhựa trong pvc(0.25mm x 54") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT67/ Tấm nhựa trong pvc(0.20mm x 55.12") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT68/ Tấm nhựa trong pvc(0.30mm x 55.12") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT7/ Tấm nhựa trong pvc(0.15mm x 26.4") (4,200
YRD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT90/ Tấm nhựa trong pvc(0.08mm x 41") (20,000
YARD) (xk) |
|
- Mã HS 39204310: SPT92/ Tấm nhựa trong pvc(0.13mm x 54") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: Tấm nhựa PVC (KT: 403*235*12mm).Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204310: Tấm nhựa PVC (miếng Plastic) dạng cuộn vật liệu làm
giày/REFLECTIVE-X(A) 0.5MM*96CM/Quy cách: 0.5MM*96CM (xk) |
|
- Mã HS 39204310: Tấm nhựa PVC KT 1220*2440*10mm (xk) |
|
- Mã HS 39204310: Tam nhua PVC(0.2mm x 55") (xk) |
|
- Mã HS 39204310: Ván PVC 090x080x2,4. Dùng để cắt làm dưỡng, khuôn may
trong xưởng may mặc. Mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39204310: VR60BK20/ Tẩy nhựa V.Radar 60 Size BK (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006GW.11.535500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11.5 micron rộng 350mm
dài 500m/ PVC WRAP (GOLD WRAP), W: 11.5mic*350mm*500m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006GW.11.540500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11.5 micron rộng 400mm
dài 500m/ PVC WRAP (GOLD WRAP), W: 11.5mic*400mm*500m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006GW.11.545500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11.5 micron rộng 450mm
dài 500m/ PVC WRAP (GOLD WRAP), W: 11.5mic*450mm*500m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006GW.11.550500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11.5 micron rộng 500mm
dài 500m/ PVC WRAP (GOLD WRAP), W: 11.5mic*500mm*500m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006HU.11301200/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11 micron rộng 300mm dài
1200m/ PVC WRAP (HOUSE USE), W: 11mic*300mm*1200m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006IU.20301000/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 20 micron rộng 300mm dài
1000m/ PVC WRAP (INDUSTRIAL USE), W: 20mic*300mm*1000m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006IU.2030500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 20 micron rộng 300mm dài
500m/ PVC WRAP (INDUSTRIAL USE), W: 20mic*300mm*500m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006IU.3030800/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 30 micron rộng 300mm dài
800m/ PVC WRAP (INDUSTRIAL USE), W: 30mic*300mm*800m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006IU.4035190/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 40 micron rộng 350mm dài
190m/ PVC WRAP (INDUSTRIAL USE), W: 40mic*350mm*190m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006IU.5030150/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 50 micron rộng 300mm dài
150m/ PVC WRAP (INDUSTRIAL USE), W: 50mic*300mm*150m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006LB.1230500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 12 micron rộng 300mm dài
500m/ PVC WRAP (LOTTE BEST), W: 12mic*300mm*500m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006LB.1235500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 12 micron rộng 350mm dài
500m/ PVC WRAP (LOTTE BEST), W: 12mic*350mm*500m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006LB.1240500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 12 micron rộng 400mm dài
500m/ PVC WRAP (LOTTE BEST), W: 12mic*400mm*500m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006LB.1245500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 12 micron rộng 450mm dài
500m/ PVC WRAP (LOTTE BEST), W: 12mic*450mm*500m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006LB.1250500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 12 micron rộng 500mm dài
500m/ PVC WRAP (LOTTE BEST), W: 12mic*500mm*500m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006LM.1240500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 12micron rộng 400mm dài
500m/ PVC WRAP (LOTTE SOMO), W: 12mic*400mm*500m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006LS.1135500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11 micron rộng 350mm dài
500m/ PVC WRAP (LOTTE SUPPER MARKET), W: 11mic*350mm*500m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006LS.1140500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11 micron rộng 400mm dài
500m/ PVC WRAP (LOTTE SUPPER MARKET), W: 11mic*400mm*500m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006NHW.1240500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 12micron rộng 400mm dài
500m/ PVC WRAP (NONG HYNP), W: 12mic*400mm*500m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006PWB.1425350/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 14micron rộng 350mm dài
350m/ PVC WRAP (PEONY WRAP), W: 14mic*250mm*350m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006PWB.1430350/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 14micron rộng 350mm dài
350m/ PVC WRAP (PEONY WRAP), W: 14mic*300mm*350m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006PWB.1435350/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 14micron rộng 350mm dài
350m/ PVC WRAP (PEONY WRAP), W: 14mic*350mm*350m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006PWR.1435420/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 14micron rộng 300mm dài
420m/ PVC WRAP (PEONY WRAP), W: 14mic*350mm*420m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006PWR.1440420/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 14micron rộng 300mm dài
420m/ PVC WRAP (PEONY WRAP), W: 14mic*400mm*420m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006PWR.1445420/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 14micron rộng 350mm dài
420m/ PVC WRAP (PEONY WRAP), W: 14mic*450mm*420m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006RF30CM.11301650/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng
cuộn, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11micron rộng
300mm dài 1650m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 11mic*300mm*1650m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006RFC.11301265/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11micron rộng 300mm dài
1265m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 11mic*300mm*1265m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006RFC1.1130825/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11micron rộng 300mm dài
825m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 11mic*300mm*825m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006RFC3.1130605/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11micron rộng 300mm dài
605m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 11mic*300mm*605m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006RFC4.1030550/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 10micron rộng 300mm dài
550m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 10mic*300mm*550m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006RFCII.1030352/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 10micron rộng 300mm dài
352m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 10mic*300mm*352m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006RFCIIA.1030300/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 10micron rộng 300mm dài
300m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 10mic*300mm*300m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006RFD.11351265/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11micron rộng 350mm dài
1265m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 11mic*350mm*1265m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006RFD1.1135825/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11micron rộng 350mm dài
825m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 11mic*350mm*825m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006RFD3.1135605/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11micron rộng 350mm dài
605m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 11mic*350mm*605m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006RFD4.1035550/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 10micron rộng 350mm dài
550m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 10mic*350mm*550m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006RFE.11381265/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11micron rộng 380mm dài
1265m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 11mic*380mm*1265m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006RFE1.1138825/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11micron rộng 380mm dài
825m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 11mic*380mm*825m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006RFE3.1138605/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11micron rộng 380mm dài
605m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 11mic*380mm*605m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006RFE4.1038550/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 10micron rộng 380mm dài
550m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 10mic*380mm*550m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006RFF.11451265/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11micron rộng 450mm dài
1265m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 11mic*450mm*1265m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006RFF1.1145825/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11micron rộng 450mm dài
825m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 11mic*450mm*825m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006RFF3.1145605/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11micron rộng 450mm dài
605m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 11mic*450mm*605m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006RFF4.1045550/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 10micron rộng 450mm dài
550m/ PVC WRAP (ROMFILM), W: 10mic*450mm*550m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006SAC.1340500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 13 micron rộng 400mm dài
500m/ PVC WRAP (SAM A COOKING), W: 13mic*400mm*500m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006SAC.1345500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 13 micron rộng 450mm dài
500m/ PVC WRAP (SAM A COOKING), W: 13mic*450mm*500m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006SW.11.540500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11.5 micron rộng 400mm
dài 500m/ PVC WRAP (SUN WRAP), W: 11.5mic*400mm*500m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006SW.11.545500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11.5 micron rộng 450mm
dài 500m/ PVC WRAP (SUN WRAP), W: 11.5mic*450mm*500m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006SW.1115500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11 micron rộng 150mm dài
500m/ PVC WRAP (SUN WRAP), W: 11mic*150mm*500m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006SW.1120500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11 micron rộng 200mm dài
500m/ PVC WRAP (SUN WRAP), W: 11mic*200mm*500m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006SW.1125500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11 micron rộng 250mm dài
500m/ PVC WRAP (SUN WRAP), W: 11mic*250mm*500m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006SW.1130500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11 micron rộng 300mm dài
500m/ PVC WRAP (SUN WRAP), W: 11mic*300mm*500m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006SWP.11.540500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11.5 micron rộng 400mm
dài 500m/ PVC WRAP (DUK SAN BARCODE), W: 11.5mic*400mm*500m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: 202006SWP.1130500/ Màng bọc bằng nhựa PVC dạng cuộn,
không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, dày 11 micron rộng 300mm dài
500m/ PVC WRAP (DUK SAN BARCODE), W: 11mic*300mm*500m (xk) |
|
- Mã HS 39204390: KT004/ Màng bọc nhựa-12" x 250' ChicWrap Plastic
Wrap Refill Roll- 4 Pcs Pack; Packing Materials & Labor Cost included
(xk) |
|
- Mã HS 39204390: KT006/ KT005/ Màng bọc nhựa-12" x 250' ChicWrap
Plastic Wrap Refill Roll- 12 Pcs Pack; Packing Materials & Labor Cost
included (xk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng chống thấm (100% Polyvinyl chloride, 150cm) (xk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng nhựa JSH-8000 dạng cuộn không dính, KT:
1060mm*200m*5rol. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng nhựa PVC từ polyme vinyl clorua, dạng cuộn, khổ
1090mm (PVC FILM FPZ196) (xk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng nhựa PVC, kích thước 1100 MM x 300 M, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng PVC (màng nhựa). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204390: Màng PVC bảo vệ sản phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39204390: Nhựa trong 1200x2mm (xk) |
|
- Mã HS 39204390: SFAN1904/ MÀNG NHỰA PVC- PVC CLING FILM 10MIC X 300MM X
485M (xk) |
|
- Mã HS 39204390: SFBC1904/ MÀNG NHỰA PVC- PVC CLING WRAP 14MIC x 300MM x
200M (xk) |
|
- Mã HS 39204390: SFBD1904/ MÀNG NHỰA PVC- PVC CLING FILM 10MIC X 200MM X
400M (xk) |
|
- Mã HS 39204390: SFBN1904/ MÀNG NHỰA PVC- PVC CLING FILM 13MIC X 300MM X
2000M (xk) |
|
- Mã HS 39204390: Tấm banner cho ngành nail bằng nhựa, kích thước:
75cmx160cm, mới 100%, xuất xứ VN (xk) |
|
- Mã HS 39204390: V01004301751200S40/ Màng nhựa pvdcAP D-84 175MMX1200M
NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204390: V01011500491500S40/ Màng nhựa pvdc AP DY-585R T40
49MMX1500M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204390: V01011500511500S40/ Màng nhựa pvdc AP DY-585R T40
51MMX1500M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204390: V01011501450750S40/ Màng nhựa pvdc AP DY-585R T40
145MMX750M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204390: V01011501500750S40/ Màng nhựa pvdc AP DY-585R T40
150MMX750M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204390: V01011501720750S40/ Màng nhựa pvdc AP DY-585R T40
172MMX750M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204390: V01011501920750S40/ Màng nhựa pvdc AP DY-585R T40
192MMX750M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204390: V01012000491500042/ Màng nhựa pvdc AP DT595R 49MMX1500M
NO 4.2 (xk) |
|
- Mã HS 39204390: V01012000611500042/ Màng nhựa pvdc AP DT595R 61MMX1500M
NO 4.2 (xk) |
|
- Mã HS 39204390: V01012500491500S40/ Màng nhựa pvdc AP DY-571R
49MMX1500M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204390: V01012500621500S40/ Màng nhựa pvdc AP DY-571R
62MMX1500M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204390: V01012500651500S40/ Màng nhựa pvdc AP DY-571R
65MMX1500M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204390: V01012500721500S40/ Màng nhựa pvdc AP DY571R 72X1500M
NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204390: V01012600521500S40/ Màng nhựa pvdc AP DY-571R T40
52MMX1500M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204390: V01012600711500S40/ Màng nhựa pvdc AP DY-571R T40
71MMX1500M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204390: V01012600741500S40/ Màng nhựa pvdc AP DY-571R T40
74MMX1500M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204390: V01014100511500S40/ Màng nhựa pvdc AP DX580RMS 51X1500
NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204390: V01014100531500S40/ Màng nhựa pvdc AP DX580RMS 53X1500
NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204390: V01014100591500S40/ Màng nhựa pvdc AP DX-580RMS
59MMX1500M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204390: V01014100861500S40/ Màng nhựa pvdcAP DX580RMS 86X1500M
NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204390: V01023000451300043/ Màng nhựa pvdc AP GB523R 45MMX1300M
NO 4.3 (xk) |
|
- Mã HS 39204390: V01023000471300S43/ Màng nhựa pvdc AP GB523R 47MMX1300M
NO 4.3 (xk) |
|
- Mã HS 39204390: V01033000761200S40/ Màng nhựa pvdc AP MT500R 76MMX1200M
NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204390: V01033000821200S40/ Màng nhựa pvdcAP MT500R 82MMX1200M
NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204390: V01033700801200S40/ Màng nhựa pvdc AP MT500RH
80MMX1200M NO4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204390: V01038100671200S43/ Màng nhựa pvdc AP MY510R T40 K-1
67MMX1200M NO 4.3 (xk) |
|
- Mã HS 39204390: V01038100691500040/ Màng nhựa pvdc AP MY510R T40 K-1
69MMX1500M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204390: V01211505301500040/ Màng nhựa pvdc TP DY-585R T40
530MMX1500M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204390: V01212605801500040/ Màng nhựa PVDC TP DY-571R T40
580MMX1500M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204390: V01223005801300043/ Màng nhựa pvdc TP GB523R
580MMX1300M NO 4.3 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: (564.71.281)-Màng phủ cánh tủ GY001-01 1400x0.35 mm màu
Premium white, bằng nhựa PVC, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: (564.71.283)-Màng phủ cánh tủ GY006- ST 1400x0.35 mm
màu Carbon grey, bằng nhựa PVC, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: (564.71.285)-Màng phủ cánh tủ GYW1801-16 1400x0.35 mm
màu Light Sorano Oak, bằng nhựa PVC, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: (564.71.287)-Màng phủ cánh tủ GYW2301-17 1400x0.35 mm
màu Natural Dijon Walnut, bằng nhựa PVC, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: (564.71.289)-Màng phủ cánh tủ GYW2701-01 1400x0.35 mm
màu Light Lakeland Acacia, bằng nhựa PVC, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: (564.71.291)-Màng phủ cánh tủ GYW2801-02 1400x0.35 mm
màu Champagne Fleetwood, bằng nhựa PVC, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: (564.71.293)-Màng phủ cánh tủ GYW3801-05 1400x0.35 mm
màu Natural Davos Oak, bằng nhựa PVC, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: (564.71.295)-Màng phủ cánh tủ GYW4401-05 1400x0.35 mm
màu Black-Brow.Sorano Oak, bằng nhựa PVC, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: ./ Tấm nhựa PVC màu ghi kt 1220x2440x3mm chất liệu:
polyme vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và chữ,chưa gia cố và không tự
dính. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 00000-09561-0020/ Nẹp vải màu xám L475, thành phần
chính Polyester. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 00000-09562-0010/ Nẹp vải màu xám L260, thành phần
chính Polyester. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 00000-09562-0020/ Nẹp vải màu xám L280, thành phần
chính Polyester. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 00000-09562-0030/ Nẹp vải màu xám L410, thành phần
chính Polyester. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 00000-09562-0260/ Nẹp vải màu xám L300, thành phần
chính Polyester. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 00000098310025/ Nẹp nhựa nhỏ trắng L25 thành phần chính
Polypropylene, kt: (25x20)mm. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 00000098621651/ Nẹp nhựa đen L165 thành phần chính
Polypropylene, kt: (165x20)mm (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 00000098622401/ Nẹp nhựa đen L240 thành phần chính
Polypropylene, kt: (240x22)mm. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 00000098643101/ Nẹp nhựa đen L310 thành phần chính
Polypropylene, kt: (310x30)mm. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 00000098645801/ Nẹp nhựa đen L580 thành phần chính
Polypropylene, kt: (575x30)mm. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 00000098660201/ Nẹp nhựa đen L20, thành phần chính
Polypropylene, kt: (20x20)mm. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 00000099210105/ Nẹp nhựa trắng L105, thành phần chính
Polypropylene, kt: (105x25)mm. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 0104_0120/ Chỉ viền dán cạnh WALNUT bằng nhựa PVC
(Polyme vinyl clorua) dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 18mm, dày 0.5mm),
dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 0104_0126/ Chỉ viền dán cạnh WALNUT bằng nhựa PVC
(Polyme vinyl clorua) dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 12mm, dày 0.5mm),
dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 0104_0127/ Chỉ viền dán cạnh ASH bằng nhựa PVC (Polyme
vinyl clorua) dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 12mm, dày 0.5mm), dùng để
dán cạnh ván ép. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 0104_0130/ Chỉ viền dán cạnh WHITE OAK bằng nhựa PVC
(Polyme vinyl clorua) dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 21mm, dày 0.5mm),
dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 0104_0131/ Chỉ viền dán cạnh WHITE OAK bằng nhựa PVC
(Polyme vinyl clorua) dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 12mm, dày 0.5mm),
dùng để dán cạnh ván ép. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 0104_0132/ Chỉ viền dán cạnh PNIE bằng nhựa PVC (Polyme
vinyl clorua) dạng cuộn, 100m/cuộn, quy cách: (rộng 12mm, dày 0.5mm), dùng để
dán cạnh ván ép. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 0223016743/ Tấm nhựa PVC, màu trong, dùng làm khung an
toàn che chắn máy móc- PVC Sheet (1.2Mx2.2Mx30MM) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 05/ Tấm nhựa PVC, (quy cách: dày 0.4", rộng
24"), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 0654/ Tấm nhựa pvc 0.08mm dùng để làm túi pvc (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 0662/ Tấm nhựa pvc 0.10mm dùng để làm túi pvc (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 098-3004/ Plastics/ Earpiece Softwraps 32mm (10pcs)
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: 121L1S00010001/ Nẹp nhựa trắng L545 thành phần chính
Polypropylene, kt: (535x20)mm. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 121P1S50010000/ Nẹp vải L360 thành phần chính
Polyester, kt: (360x30)mm. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 121P2S50010000/ Nẹp vải L285 thành phần chính
Polyester, kt: (285x30)mm. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 121P4S50010000-1/ Nẹp vải xám L415 thành phần chính
Polyester, kt: (415x25)mm. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 121X1S50010000/ Nẹp nhựa trắng L410 thành phần chính
Polypropylene, kt: (410x30)mm. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 123L1-S00010001/ Nẹp đen L362 1, thành phần chính
Polypropylene, kt: (360x30)mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 123L5S00050000/ Nẹp nhựa trắng L120 thành phần chính
Polypropylene, kt: (120x25)mm. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 123P1S50010000/ Nẹp vải L338 thành phần chính
Polyester, kt: (340x35)mm. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 123P2S50010000/ Nẹp vải L230 thành phần chính
Polyester, kt: (230x30)mm. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 15PVC/ Nhựa PVC dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố,
chưa được bổ trợ chưa kết hợp tương tự với vật liệu khác (khổ rộng 0.56m;
0.61m; 0.66m), dùng SX bao bì nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 1676/ Tấm nhựa pvc (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 171207181/ Da nhựa PU L6-1/8"*1"/T3.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 171207182/ Da nhựa PU L5-7/8"*1"/T3.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 18/ Màng nhựa PVC không xốp, chưa được gia cố (7cm *
17.5cm) (80.000PCS 82 kg) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 19T14/ Tấm lót giày bằng nhựa PVC,khổ 44 (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 2/ Màng nhựa PVC Khổ: 150-152cm (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 201001I/ Tấm nhựa giả da PVC, khổ: 1400-2240mm, độ dày:
0.32mm+-0.02mm, dùng trong sản xuất nệm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 2101152019/ Dải bằng nhựa PVC dạng cuộn dùng trong sản
xuất đồ nội thất- Edge PVC 1.5mm x 30mm, mã màu F179T (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 2101152031/ Dải bằng nhựa PVC dạng cuộn dùng trong sản
xuất đồ nội thất-n Edge PVC 1.5mm, mã màu F175T (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 2101152033/ Dải bằng nhựa PVC dạng cuộn dùng trong sản
xuất đồ nội thất- Edge PVC 1.5mmx1-7/8",mã màu F174T (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 2101152037/ Dải bằng nhựa PVC dạng cuộn dùng trong sản
xuất đồ nội thất- Edge PVC 1.5mmx7/8" F179T (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 2101152054/ Dải bằng nhựa PVC dạng cuộn dùng trong sản
xuất đồ nội thất- Edge PVC 1.5mmx1-7/8", F174T V2 (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 221P1S50010000/ Nẹp vải thẳng L350 thành phần chính
Polyester, kt: (350x30)mm. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 221P2S50010000/ Nẹp vải vát 2 đầu L330 thành phần chính
Polyester, kt: (330x30)mm. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 221P3S63010000/ Nẹp tròn đen nhỏ thành phần chính
Polyester, kt: (305x30)mm. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 221P4S50010000/ Nẹp vải vát 2 đầu L346 thành phần chính
Polyester, kt: (345x30)mm (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 223P1S50010000/ Nẹp vải thẳng L340 thành phần chính
Polyester, kt: (340x35)mm. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 223P2S60010000/ Nẹp vải thẳng L345 thành phần chính
Polyester, kt: (345x35)mm. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 223P3S60010000/ Nẹp vải thẳng L450 thành phần chính
Polyester, kt: (450x35)mm. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 2640021220/ Dây nhựa PC dùng để đóng gói sản phầm khổ 8
mm, loại M30-021-22-0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 2640021850/ Dây nhựa PP, dạng cuộn, loại M30-031-30
(LS0402), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 2640051010/ Băng nilon bằng PP dùng để đóng gói Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 2640051210/ Băng nilon bằng nhựa PP dùng để đóng gói
sản phẩm, loại M30-051-21(CM0603), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 2640051261/ Băng nilon bằng nhựa PP dùng để đóng gói,
loại M30-051-26-1, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 2640051280/ Băng nilon bằng nhựa PP dùng để đóng gói
sản phẩm, khổ 8mm. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 2640051370/ Băng nilon bằng nhựa PP dùng để đóng gói
sản phẩm M30-051-37(CMP0402), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 2642005101/ Băng nilon bằng PP dùng để đóng gói Hàng
mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 2643002370/ Dây nhựa PC, dạng cuộn, khổ 8mm, loại
M30-021-237-0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 2643002620/ Dây nhựa PC dùng để đóng gói sản phầm khổ 8
mm, loại M30-021-262-0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 2643002810/ Dây nhựa dạng cuộn, khổ 8mm, loại
M30-021-281-0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 2643002950/ Dây nhựa dạng cuộn, khổ 8mm, loại
M30-021-295-0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 2643003170/ Dây nhựa PC, dạng cuộn, khổ 8mm, loại
M30-021-317-0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 2643004520/ Dây nhựa PC dạng cuộn, loại: M30-021-452-0,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 2643004600/ Dây nhựa dùng để đóng gói sản phẩm, loại
M30-021-460-0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 2643004610/ Dây nhựa dùng để đóng gói sản phẩm, khổ
8mm, loại M30-021-461-0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 2643005420/ Dây nhựa dùng để đóng gói sản phẩm, khổ
12mm, loại M30-021-542-0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 2643006510/ Dây nhựa dạng cuộn, khổ 8mm, loại
M30-021-651-0, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 2900202030/ Cuộn nhựa PVC, khổ rộng 13,2mm, loại
M34-002-03. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 290200488/ Màng PVC trong suốt W48"/T0.3MM (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 290200761/ Màng PVC FLIM W48"/T0.8MM (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 29096180/ Tấm bọc sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 3/ Màng bọc (Food wrapping film), chất liệu nhựa PVC,
kích thước 100m/cuộn, dùng để bọc linh kiện điện tử, mới 100%, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 3/ Màng nhựa PVC màu xanh, độ dày0.7mm, rộng1200mm, dài
36m/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 3/ Transparent PVC sheet (Tấm nhựa trong PVC
1200x1000). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 30100000002/ Bao bì cấp 1 màng PVC/PVDC (F-9450)
0.27x105mm, (giấy phép nk số: 1477e/QLD-KD) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 30100000341/ Bao bì cấp 1 màng PVC (VSS-1106)
0.25x113mm, (giấy phép nk số: 22437/QLD-KD- mục 20) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 30100000484/ Bao bì cấp 1 màng PVC/PVDC (F-9450)
0.27x125mm, (giấy phép nk số: 2996e/QLD-KD) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 42B/ Vách ngăn hộp nhựa (dùng để đóng gói nến, KT
43x51)mm (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 43009/ Cuộn nhựa PET (38u*20CM*2000M), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: 43013/ Cuộn nhựa PET (38u*20CM*2000M), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: 43021/ Cuộn nhựa PET (38u*38CM*2000M), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: 43022/ Cuộn nhựa PET (38u*38CM*2000M), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: 47/ Giả da PVC, khổ 120Cm (Mã NPL: 47) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 47/ Màng nhựa PVC Khổ: 127/129cm (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 5/ Màng PVC (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 500416982/ BI PLASTIC TAG (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 500416983/ PASS PLASTIC TAG (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 500416984/ REJECT PLASTIC TAG (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 500416985/ TESTED PLASTIC TAG (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 500416986/ UNTESTED PLASTIC TAG (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 500416987/ ZOBI PLASTIC TAG (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 504/ Dải nhựa PVC, dùng làm chỉ dán cạnh cho sản phẩm
đồ gỗ nội thất, dạng cuộn, kích thước: 1*16mm (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 50763453/ Miếng plastic (từ poly vinyl clorua) trang
trí balo dày 0.3T khổ 39Inch màu Clear (VINYL TPU 0.3T 39") thuộc dòng
hàng số 2 tờ khai số 102322594840 Ngày 09/11/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 7000010/ Miếng lót PVC phi 10* phi 3.6*0.4mm (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 741330181000/ Màng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp, chưa
được gia cố, không tự dính, kích thước 0.18*100MM dùng làm túi pouch bọc
ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 741330181150/ Màng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp, chưa
được gia cố, không tự dính, kích thước 0.18*115MM dùng làm túi pouch bọc
ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 741330183200/ Màng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp, chưa
được gia cố, không tự dính, kích thước 0.18*320MM dùng làm túi pouch bọc
ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 741330183500/ Màng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp, chưa
được gia cố, không tự dính, kích thước 0.18*350MM dùng làm túi pouch bọc
ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 741350180820/ Màng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp, chưa
được gia cố, không tự dính, kích thước 0.18*82MM dùng làm túi pouch bọc ngoài
dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 741350181460/ Màng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp, chưa
được gia cố, không tự dính, kích thước 0.18*146MM dùng làm túi pouch bọc
ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 741350181850/ Màng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp, chưa
được gia cố, không tự dính, kích thước 0.18*185MM dùng làm túi pouch bọc
ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 741350182100/ Màng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp, chưa
được gia cố, không tự dính, kích thước 0.18*210MM dùng làm túi pouch bọc
ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 741350182750/ Màng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp, chưa
được gia cố, không tự dính, kích thước 0.18*275MM dùng làm túi pouch bọc
ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 741350182751/ Màng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp, chưa
được gia cố, không tự dính, kích thước 0.18*275MM dùng làm túi pouch bọc
ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 741350182970/ Màng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp, chưa
được gia cố, không tự dính, kích thước 0.18*297MM dùng làm túi pouch bọc
ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 741350182971/ Màng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp, chưa
được gia cố, không tự dính, kích thước 0.18*297MM dùng làm túi pouch bọc
ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 741350183500/ Màng nhựa PVC dạng cuộn, không xốp, chưa
được gia cố, không tự dính, kích thước 0.18*320MM dùng làm túi pouch bọc
ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 8-NL064/ Màng nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 39204900: 8-NL064/ Nhựa PVC (từ Polyme vinyl clorua, dạng cuộn
0.4*610 mm) dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: A010-00006/ Bán thành phẩm đã in một phần nội dung,
chất liệu 1.0T OM11 PC, mã PNGK1089ZA/V1.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: A010-00026/ Bán thành phẩm đã in một phần nội dung,
chất liệu 1.0T OM11 PC, mã:PNGK1091ZA/V1, kích thước:72.53*119.86*1.Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: A010-00074/ Bán thành phẩm đã in một phần nội dung,
chất liệu 1.0T OM11 PC, mã:PNGK1092ZA/V1. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: A041/ Tấm lót giày bằng nhựa các loại (nk) |
|
- Mã HS 39204900: A1330003/ Màng nhựa PVC-50, kích thước:
1010mm*500m(1Roll). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: ACE004/ Chỉ nhựa PVC #1511-60 (22X1.0mm) (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: AF01/ Tấm Plastic không xốp 54"PEVA (TT) 019 Black
0.2mm 54" (nk) |
|
- Mã HS 39204900: A-GE5001/ Cuộn màng ni-lông PVC 106 inch, 35g/m2, sử
dụng để trải vải, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Băng PVC dạng dải có hàm lượng chất hoá dẻo dưới 6%
tính theo trọng lượng, chiều dày 0.3mm x chiều rộng 25mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Bạt PVC màu vàng dày 1.2mmx300cmx3000cm, Hàng chưa được
gia cố/ kết hợp với các vật liệu khác,ko xốp,không hiệu.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Bạt PVC màu xám dày 1.2mmx300cmx5000cm, Hàng chưa được
gia cố/ kết hợp với các vật liệu khác,ko xốp,không hiệu.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: BK001/ Băng keo (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Bộ phận của bàn- TABLE PARTS-Marble desktop: khung
nhôm, chưa thành hình bàn,không có mặt bàn,không hiệu, (176 PCE,
10.721KG/PCE) quy cách: 36 Inch, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Bọc cách nhiệt, KT: 6*12M dùng cho hệ thống kho lạnh
công nghiệp- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: C-127/128/ Tấm đệm xốp, MODEL C-127 kích thước
240*180*44mm. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Chỉ nẹp bằng nhựa (PVC Edge banding), dạng cuộn (100M/
Roll,03Roll/CTN, 390 CTN). Loại Wood grain color, kích thước (0.8x43)mm, chưa
in hình, in chữ. Dùng để nẹp (đi viền) 04 cạnh tấm MDF, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Chỉ nhựa (dải nhựa) PVC EDGE BANDING
5462NC/PVC61897-P23,dùng để ốp cạnh bàn,ghế,tủ.. quy cách 1mm*22mm*100m/roll,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Chỉ viền chất liệu bằng nhựa, kích thước 20*0.6mm, dùng
trong sản xuất đồ nội thất bằng gỗ. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Chỉ viền dán cạnh bằng nhựa PVC (Polyme vinyl clorua)
dạng cuộn, quy cách: (rộng 15mm, dày 0.45mm), 300m/cuộn, dùng để dán cạnh ván
ép. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Chỉ viền PS0103, chất liệu bằng nhựa PVC, kích thước
280*15mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất bằng gỗ. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Chỉ viền PS1113(CSWB18003), chất liệu bằng nhựa PVC,
kích thước 210*4.5mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất bằng gỗ. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: Chỉ viền PS1299(GY), chất liệu bằng nhựa PVC, kích
thước 180*4.5mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất bằng gỗ. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Chỉ viền PS1355(X69084K), chất liệu bằng nhựa PVC, kích
thước 220*5mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất bằng gỗ. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Chỉ viền PS1403(X69014K), chất liệu bằng nhựa PVC, kích
thước 190*4.5mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất bằng gỗ. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Chỉ viền PS1530(H56014K), chất liệu bằng nhựa PVC, kích
thước 290*4.5mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất bằng gỗ. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Chỉ viền PS1795(G33014K), chất liệu bằng nhựa PVC, kích
thước 160*5mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất bằng gỗ. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Cuộn film PVC dùng trong sx giày da, kích thước
0.52*500m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: cuộn màng ni-lông loại 1/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Cuộn nhựa (chất liệu PVC, khổ rộng 400mm, độ dày
0.25mm, dùng để làm khoanh cổ nhựa trong ngành may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Cuộn nhựa PVC kích thước khổ 1m dày 0.188mm, (không tự
dính, không xốp, chưa gia cố,hàm lượng hóa dẻo <6%) dùng làm mặt trống.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Cuộn nhựa PVC màu trắng đục, rộng 16-18mm, dày 0.2mm,
dùng để nhét vào con nở bằng thép, NSX: DONGGUAN SUNYO PLASTIC CO., LTD, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Cuộn nhựa PVC màu xanh trong, rộng 16-18mm, dày 0.2mm,
dùng để nhét vào con nở bằng thép, NSX: DONGGUAN SUNYO PLASTIC CO., LTD, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: CUỘN NHỰA PVC, HÀNG MẪU, DÙNG TRONG IN ẤN, MỚI 100%
(2KG/CUỘN) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Cuộn nhựa Vinyl 0.3; KT: 0.3x1600mm x 50 m; Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Cuộn polyme vinyl clorua không xốp, không tự dính, kích
thước: 1000x5000x3mm/cuộn, màu đen, chưa được gia cố. NSX: SHENZHEN VINCO
SOUNDPROOFING MATERIALS CO.,LTD. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Cuộn PVC 0.023*250*1000M, dùng quấn lên khuôn bồn trước
khi sản xuất bồn mục đích ngăn keo dính vào khuôn, dễ tháo sản phẩm khỏi
khuôn- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải dán cạnh PVC, không xốp, chưa được gia cố, dùng cho
đồ nội thất, KT: 1mmx(21-43)mm, NSX: SHANGHAI ANGMI NEW MATERIAL TECHNOLOGY
CO.,LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nẹp nhựa PVC dạng cuộn, không tự dính, không xốp,
chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, màu vân gỗ, mặt mờ, hiệu
VIMAT dùng để nẹp bàn ghế. KT: dày 0.4mm, rộng 20mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nẹp nhựa PVC, kích thước 1*40MM, không dính, không
xốp, chưa được gia cố, dùng trang trí viền gỗ- PVC EDGEBANDING. Hàng mới
100%, nsx: Linyi Haoqing Wood Co., Ltd (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC 250X W224, rộng 23mm, dày 0.8mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC 2I95 W224, rộng 23mm, dày 1.0mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC 6I76 Smooth, rộng 23mm, dày 0.8mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC 6I88 Smooth, rộng 23mm, dày 0.8mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC 8I92 WBE02, rộng 23mm, dày 1.0mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC 9I62 WBE02, rộng 23mm, dày 1.0mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC I247 w/o, rộng 45mm, dày 0.8mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC I248 w/o, rộng 45mm, dày 0.8mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC I279 w/o, rộng 45mm, dày 0.8mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC I281 w/o, rộng 45mm, dày 0.8mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC I282 w/o, rộng 45mm, dày 0.8mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC I283 w/o, rộng 45mm, dày 0.8mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC I284 w/o, rộng 45mm, dày 0.8mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC I287 w/o, rộng 45mm, dày 0.8mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC I289 w/o, rộng 45mm, dày 0.8mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC I290 w/o, rộng 45mm, dày 0.8mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC DC I291 w/o, rộng 45mm, dày 0.8mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC dẻo dạng cuộn, dùng để kê chèn chân máy.
Kích thước: (20-25*5-15)mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC dùng để dán cạnh cho các sản phẩm bằng gỗ,
không xốp và chưa được gia cố- PVC RIGID EDGEBAND (STRIP) DCP6122HG Cosmic
Dusk. Size: 23 x 1.0 mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC dùng viền cạnh cho tủ gỗ, QC: Dày 0,6MM x
rộng 22MM (PVC edge banding), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edge Banding 103, dày 1.0mm, rộng 21mm,
dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 01012, dày 1mm, rộng 21mm, 100
mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 021, dày 1mm, rộng 21mm, 100
mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 032, dày 1mm, rộng 21mm, 100
mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 074, dày 1mm, rộng 21mm, 100
mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 10083, dày 1mm, rộng 44mm, 100
mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 1621, dày 0.5mm, rộng 19mm, 100
mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 200, dày 1mm, rộng 44mm, 100
mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 220, dày 1mm, rộng 44mm, 100
mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 230FL, dày 1mm, rộng 21mm, 100
mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 24003, dày 1mm, rộng 21mm, 100
mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 261, dày 1mm, rộng 21mm, 100
mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 328, dày 1mm, rộng 21mm, 100
mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 332, dày 1mm, rộng 21mm, 100
mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 368, dày 1mm, rộng 21mm, 100
mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 379, dày 1mm, rộng 21mm, 100
mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 620, dày 1mm, rộng 44mm, 100
mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 631, dày 1mm, rộng 21mm, 100
mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 640, dày 1mm, rộng 21mm, 100
mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 730, dày 1mm, rộng 55mm, 100
mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging 9222, dày 1mm, rộng 55mm, 100
mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC Edging LK4525, dày 0.45mm, rộng 21mm, 100
mét/cuộn, dùng để dán sản phẩm gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: dải nhựa PVC giả mây- PVC WICKER,dạng cuộn, dùng để đan
bàn ghế,quy cách: dày: 3 mm, rộng: 38 mm, không hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn
lớp mặt, màu be 073, kích thước bản 23x1mm, 1 cuộn 200m, nsx PT DOELLKEN
BINTAN. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC SF 06I1 w/o, rộng 45mm, dày 0.8mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải nhựa PVC SF K575 W87, rộng 23mm, dày 0.8mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải phim nhựa vinyl clorua, dạng cuộn dùng để dán, ốp
trang trí mép cửa sổ, cửa đi. Không tự dính, chưa gia cố, không kết hợp vật
liệu khác, Item Code MG40, KT (1*43)mm, NSX: I. DECOR mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải PVC để dán mép cạnh bàn, dạng cuộn k tự dính, k xốp
và chưa được gia cố.KT: (rộng 18mm, dày 1mm)+/-5%,(gần bằng 0,029kg/m). Hàng
mới 100%,do Trung Quốc sản xuất (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dây nhựa PVC (PVC WIRE) dùng để cố định thảm, không có
chức năng tự dính, không xốp, chưa được kết hợp với các vật liệu khác, kích
thước: 4mm*100m/cuộn, 5 cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dây nhựa PVC dùng để cố định thảm,không có chức năng tự
dính,không xốp,chưa được kết hợp với các vật liệu khác, Kt:100m/cuộn, hàng
FOC,NSX:enlio, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dây viền nhựa PVC dùng trong đồ nội thất, KT:
0.6*22mm,dài 1000m, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dây viền nhựa PVC- PVC33033, kích thước: dày 0.6mm,
rộng 18mm, cuộn dài 200m, dùng để dán cạnh sản phẩm gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Dây xoắn ruột gà-SWB-10-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: DPE050152216/ Tấm PVC bằng nhựa trong suốt, kích thước
152*216 mm (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Film bằng nhựa PVC, dạng cuộn, không tự dính, dùng để
dán cửa, không xốp, chưa được kết hợp với vật liệu khác, mã hàng 227-4, sz:
0.8x45mm. NSX: QINGDAO CHUANGYU PLASTIC PRODUCTS, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: FLT21-PVCFILM/ Màng film PVC 48" (nk) |
|
- Mã HS 39204900: FS-11761/ Màng nhựa PVC, màu trắng trong (0.8mm x
1400mm x 50m) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: GLDP1/ Dây phong biên bằng nhựa(22*1)mm, NPL dùng cho
sản xuất đồ gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: GLMN/ Màng nhựa PVC (1400*0.35-0.40)mm, NPL dùng cho
sản xuất đồ gỗ, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: HO PORI 01/ Màng bọc bằng nhựa 5992525, kích thước
0.015mm*1500mm*1500mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: I060/ Tấm lót giày bằng nhựa pvc (nk) |
|
- Mã HS 39204900: J-002-001/ Nhựa PC dạng tấm, mã: OM11 PC 1.0T, dày:
1.0mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: J-002-002/ Nhựa PC dạng cuộn, 0.5T OM11.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: J-002-015/ Nhựa PC, mã: 0.5T G11, độ dày: 0.5mm, quy
cách:915mm*1830mm*740. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: J-002-018/ Nhựa PC dạng cuộn, màu đen, dày: 0.1mm, mã:
HPC2389BA, quy cách: 0.1mmT*930mm*750m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: J10/ Tấm lót giày bằng nhựa PVC, khổ 44 (nk) |
|
- Mã HS 39204900: JB128/ Màng PVC (có thể định hình, dùng để đóng gói sản
phẩm)- PVC RIGID FILM (0.35 * 610MM) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: JY011/ Dải viền PVC- PVC EDGBAND (size: 1*22MM), dùng
để sản xuất độ nội thất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: LS113/ Màng nhựa polyvinylclorua LS113 không xốp, không
tự dính, chưa được gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, một mặt đã in hình
hoa văn vân gỗ, hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng (nk) |
|
- Mã HS 39204900: LV-23/01/ Màng nhựa (PE; PP; FOAM; EVA) (Khổ 24'') (nk) |
|
- Mã HS 39204900: M-7023/ Màng chít 12kg (Khổ 50cm- gồm lõi
1.0kg)(ACMANGPE00V0) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng bằng nhựa PVC trong, kích thước: 0.5mm x 1.4m x
30m/cuộn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng bọc PVC dùng để bao thanh nhôm, không in nhãn
hiệu, kích thước:(24*8) cm,(26*8)cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng bọc thực phẩm bằng nhựa PVC,k/t
300mm*450m*10micron.6 cuộn/hộp,1hộp1set,(1set9.96kg không tính lõi), hiệu
LINGO, Nhà SX:SHANDONG KANGYE PLASTIC PRODUCTS CO.LTD.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng bọc thực phẩm- PVDC Wrapping Film New Krewrap
30cmx20m- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng chắn bằng nhựa- DIAPHRAGM, mã: 860118304, phụ tùng
cho hệ thống chiết rót sữa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng chít 2.4kg (bằng nhựa PVC), 299-01136AV. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng chống thấm PENNFLEX PH2000 (chất liệu PVC) dày
2mm, kích thước 2m*20m/cuộn, không xốp và chưa gia cố, dùng chống thấm trong
xây dựng. Hãng sản xuất PENNINT CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng dán nhựa PVC (loại hoa văn), dạng cuộn, kích
thước: rộng 1260mm,dày 0,14mm, không xốp, không dính, chưa được kết hợp với
vật liệu khác, dùng để dán lên tấm nhựa PVC ốp tường, ốp trần, Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng film PVC chưa được gia cố chất dính, mã: 68023-6,
Độ dày: 0.07mm, Rộng: 1000 mm, Chất liệu PVC, không xốp, dùng để dán bề mặt
của khuôn đóng sản phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng film PVC dùng để dán lên mặt bàn gỗ ván ép, khổ
1.4M, độ dày 0.35mm (16 cuộn chiều dài 130.75M/cuộn), kí hiệu màu số
F40047-801PC (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng film PVC làm từ Vinyl Clorua, kích thước
0.19mmx1600mm.27PHR. Chưa gia công,không tự dính,không xốp, ko dùng trong CN
thực phẩm,dạng cuộn. Ứng dụng để làm túi đựng quần áo. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng film PVC(0.2T), không có hàm lượng chất dẻo, không
xốp, dạng cuộn, kích thước 515mm*230m*704ROLL. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng Film PVC,KT: 1260mm dày 0.20mm,dùng để dán lên bề
mặt đồ nội thất,chưa đc gia cố gắn lớp mặt(sơn phủ hình vân gỗ),ko tự
dính,mềm,NSX:JIANGSHAN CITY DYNASTY DECORATION MATERIAL CO., LTD..Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa " PVC Stripe", đã cắt thành sợi,
dùng cho sản xuất hoa nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa (màng film) PVC, không dính, PVC FILM
1200mm*500m*0.07mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng Nhựa bao Film (PVC Rigid Film) dùng để ép vỉ
thuốc, màu: glass clear 0A0, khổ: 120mm- Lot: EE023172- Retest by: 05/2023-
NSX: Wuxi Han Rigid Corporation, China.(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa bao gói PVC (0.025*50mm) dùng trong sản xuất
dây cáp điện.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa Bilcare Duplex 250/60 White Opaque (PVC/PVDC
250/60 White Opaque) dùng để ép vỉ thuốc trong ngành dược,khổ: 257mm, hàng
mới 100%-Lot: 1205416 10- Retest by: 05/2022-NSX: Bilcare Limitted. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa cứng (RIGID PVC) chưa in hình chữ.Mới 100%.Độ
hóa dẻo dưới 6%Dùng trong bao bì các loại. Dầy 0.25mm.Khổ
940mm,1015mm,960mm.Dài500m. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa để ép vỉ thuốc: Perlalux Duplex 250.60
(PVC/PVDC), khổ: 257mm, hàng mới 100%- Lot: 221677/10- HSD: 05/2022- NSX:
Perlen Packaging (Suzhou) Co.,ltd. China. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa IV-PVC dạng cuộn, không xốp, chưa được gia
cố, chưa được bổ trợ, chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng sx nhựa công
nghiệp, khổ (0.415 mm x 650 mm x 100 KG)/cuộn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa kích thước 1,37x30m (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa mỏng làm từ nhựa PVC (ng/liệu sx vỏ bọc VL
bảo ôn), ko in hình, đã in chữ (Rockwool) chưa tráng phủ, chưa gia cố bề mặt,
ko có lớp tự dính. Q/cách(+-5%): Khổ (0.9-1.5)m, dày 1mm.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PE trong suốt 2T45J2400-600-GA1, không có phủ
chất kết dính (kích thước 1roll/L200m*W100(mm), dùng để bọc tấm kính màn hình
điện thoại di động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa POLY VINYL CHLORIDE FILM (PVC 0.3T), không
xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, kích thước: 520mm*300 m, dùng để
thao tác sản phẩm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa poly(vinyl clorua),có hàm lượng hóa dẻo dưới
6%, không xốp,chưa gia cố,không tự dính,chưa gia cố,bổ trợ với vật liệu
khác,một mặt đã in vân gỗ, KT: khổ 1m-1.5m, dày: 0.25mm +-5%..TQSX Mới 1 (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa polyvinylclorua không xốp, không tự dính chưa
được gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6%
trọng lượng, dầy 0,6mm (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC (1.37mx30mx0.3mm) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC (EE061111) dạng cuộn, kích thước: 0.450mm
x 725mm x 160m x 70kg/cuộn (291 cuộn). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC 0.20mm~0.50mm*40cm~60cm*153m~444m, dạng
cuộn 583 cuộn (nguyên liệu sx bao bì nhựa). Hàng mới 100% (Không gia cố,
không in nội dung) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC 0.50mm x 1.4m x 50m xuất xứ: Việt Nam,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC 1200x200mx1.2mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: MÀNG NHỰA PVC 610MM X 400MM (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC chưa gia cố, chưa in nội dung dùng để in
nhãn dạng cuộn dày 40mic x ngang 710mm x dài 5000m- Pentalabel PVC
LF-T147/07-71/9400-100_0-T25-40-710R. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC code No.132-2 (6rolls x 600m x 1230mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC đã in hoa văn, dùng để sản xuất thành tấm
trải sàn, PVC films, loại CD12006-02, 3 cuộn/ dài 3070 mét, 1050*0.07 (mm)
(chiều rộng x dày)/ cuộn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC dạng cuộn (0.20-0.70mm x 600-800mm). Dùng
sản xuất sản phẩm nhựa. (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC đen gân KT 2.0mmx200mmx50m,không
dính,không in hình,in chữ,26kg/cuộn.;chưa được gia cố/ kết hợp với v/liệu
khác,ko xốp;không hiệu.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC dẻo (rộng1 m, dày 0.1 mm) dùng để ép nổi
tạo logô trên sản phẩm may mặc (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC đỏ chống tia lửa hàn KT 2.0mm
x200mmx50m,không dính,không in hình,in chữ,24kg/cuộn;chưa được gia cố/ kết
hợp với v/liệu khác,ko xốp;không hiệu.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC dùng để trang trí bề mặt gỗ,không xốp, đã
in hoa văn vân gỗ, bề mặt không tự dính, chưa kết hợp với các vật liệu khác.
KT: khổ 1m-1.5m, dày: 0.25mm +-5%..TQSX Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC dùng trong ngành gỗ, khổ 1.4m, dài
25m/cuộn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC ECO (EMBO) CUSHION, không xốp và chưa
được gia cố,chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương
tự, không dính, kích thước: 0.25mm*520mm*220M. Hàm lượng chất dẻo < 6%
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC khổ 40 inch dày 0.05 mm (VINIL), chưa có
nội dung, chưa gia cố, 2.81 USD/KG (vật tư tiêu hao Dùng trong quá trình sản
xuất sp) HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC khổ 560x0.4mm/cuộn, nhà sx:Wuxi Han Rigid
Corporation, dùng để làm bao bì đóng gói,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC kích thước: 0.03x60mm (dày 0.03mm, rộng
60mm dạng cuộn) loại không xốp, làm từ polyme vinyl clorua, không in hình, in
chữ, chưa gia cố, không kết hợp với các vật liệu khác,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa pvc ko có lớp keo dính dùng làm màng cửa
(dạng dải), kích thước: 1230X2450X0.2mm mã hàng: No52, hãng sản xuất: Warlon.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC làm áo bọc bên ngoài nút chai, kt:
30x40mm, màu xanh, không tráng lớp dính, hãng sx: JSC Technologia, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC mắt cáo (1370x30m*0.3ly).Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC màu trắng trong không xốp,chưa gia cố,
không tự dính,chưa kết hợp với vật liệu khác, để bọc hàng hóa(Không dùng để
bọc thực phẩm, bao bì đựng thuốc,KT (0.11-0.45)-(420-800)mm.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC màu xám KT 2.0mmx200mmx50m,không
dính,không in hình,in chữ,24kg/cuộn;chưa được gia cố/ kết hợp với các vật
liệu khác,không xốp,không hiệu.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC phủ lên tấm trần thạch cao đã được tạo
vân, dập nổi, trang trí, không tự dính, dạng cuộn kt (1230*0.06)mm, kiểu 154,
1 cuộn 550 m, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC- PVC FILM FILL, Kích thước
530*2440*0.45mm dùng trong tháp giải nhiệt.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC tĩnh điện (KT:1.37m*30m*0.3mm), dùng để
làm rèm treo trong nhà máy, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC trắng đục KT 2.0mmx200mmx50m,không
dính,không in hình,in chữ,24kg/cuộn;chưa được gia cố/ kết hợp với v/liệu
khác,ko xốp;không hiệu.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC Trắng Trong gân KT 2.0mmx300mmx50m,không
dính,không in hình,in chữ,38kg/cuộn,chưa được gia cố/ kết hợp với vật liệu
khác,không xốp;không hiệu.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC trong gân âm sâu KT 2.0mmx200mmx50m,không
dính,không in hình,in chữ,24kg/cuộn.chưa được gia cố/ kết hợp với v/liệu
khác,không xốp;không hiệu.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC trong KT 1,5mmx1200mmx30m, không dính,
không in hình, in chữ, 66.5kg/cuộn.Hàng chưa được gia cố/kết hợp với các vật
liệu khác,không xốp,không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC trong suốt 0.12*800mm, không xốp và chưa
được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, chưa được kết hợp tương tự
với các vật liệu khác. Dùng làm bao bì văn phòng phẩm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC trong,kt2mmx400mmx25m,không dính,không in
hình,in chữ,30kg/cuộn,dùng ngăn bụi, ngăn lạnh trong nhà lạnh,chưa được gia
cố/ kết hợp với các vật liệu khác,không xốp,không hiệu.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC Vàng gân KT 2.0mmx300mmx50m,không
dính,không in hình,in chữ,38kg/cuộn.chưa được gia cố/ kết hợp với vật liệu
khác,không xốp;không hiệu.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC Vàng trơn KT 2.0mmx300mmx50m,không
dính,không in hình,in chữ,36kg/cuộn.chưa được gia cố/ kết hợp với vật liệu
khác,không xốp;không hiệu.Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC VHC IHSS 0A0 dạng cuộn, kích thước:
0.450mm x 725mm x 160m x 70kg/cuộn (chưa được kết hợp tương tự với các vật
liệu khác) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC# PVC/PE (250micron/50micron X 120mm)màu
cam không in hình in chữ, dùng trong bao bì(Mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC# PVC/PVDC 250micron/40micron trong suốt
dạng cuộn không in hình in chữ, dùng trong bao bì các loại(Mới 100%) (W:
760,670mm) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC# trong suốt không in hình in chữ, dùng
trong bao bì các loại(Mới
100%)(0.35mmX800,622mm;0.30mmX840,780,650mm;0.25mmX780,735,700mm) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC, dạng cuộn, không xốp và chưa được gia
cố, không tự dính, dùng để trang trí nội thất văn phòng, đã in hoa văn, kích
thước: 413mmx200-500mx120mic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC, khổ 1.5M (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC, kích thước 10m x 1.4m, dùng trong ngành
gỗ, nsx: GUANDONG TIANJIN (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC, loại không xốp, chưa được gia cố(dùng
đóng gói sản phẩm) PVC FILM, mới 100%, 32kg/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC-LDPE thông thường màu trong suốt, chưa
gia cố,chưa tráng phủ,chưa gắn lớp mặt, không dính, chiều rộng 90-120mm,
chiều dày PVC 0,25mm/LDPE 0,05mm, không dùng cho ngành thực phẩm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa tiếp xúc thực phẩm PVC FILM thông thường,
chưa gia cố, chưa tráng phủ, chưa gắn lớp mặt, không dính, chiều rộng
240-250mm, chiều dày 0.35mm, Nsx: Zibo Grace Trade Co.,Ltd, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa trong, cứng, cấu trúc: PVC dầy 0.25mm/ PVDC
60g/m2. Chưa in hình chữ. Mới 100%. Dùng trong bao bì các loại. Khổ 920mm,Dài
220m.54cuộn. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa từ PVC dùng để trang trí bề mặt tấm nhựa,
chưa in hoa văn, dạng cuộn khổ rộng 50cm ~ 1.5m(hàng mới 100% do Trung Quốc
sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựaPVC-FILM(Polyvinyl clorua) dùng để sản xuất
(hàm lượng Polyme nhỏ hơn 20%),không xốp,không tự dính,chưa gia cố bề
mặt,chưa gắn lớp mặt,hàm lượng hóa dẻo 6%.(KT 0.25mm*645mm)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PE 3.5kg (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PE dùng để bọc hàng hóa, dày 12micron, bằng nhựa.
Hàng FOC mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng plastic film (PVC 0.21), kích thước 515mm x
220m,dày 0.21mm. không xốp chưa được gia cố, kết hợp với các vật liệu
khác,dùng để đóng gói sp tránh va đập. Hàng mới 100%. (C.O form AK) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng polyme vinyl clorua dùng để đóng gói sản phẩm,
kích thước 52 * 73 cm (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng polyme vynil clorua dạng cuộn dùng trong nghành
bao bì, kích thước 300mm x 1800mm x 10mic/cuộn. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC (cắt miếng cỡ nhỏ dùng trong phòng thí nghiệm)
10CM*15CM (10PCS/PACK) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC (Copolyme Vinyl Clorua), khổ 1230mm, dầy
0.06mm, dài từ 350m đến 700m, không xốp, chưa gia cố, mới 100%(không in hình,
in chữ). (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC (dùng để thử độ thấm hút mồ hôi liệu)
10CM*15CM (10PCE/PACK) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC bằng nhựa dẻo dạng cuộn (film) loại
0.1mmx1800mmx50m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC chưa in hình in chữ- PVC Film (200mm x 2000m x
10my) (4.50kg/cuộn) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC chưa in hình, chưa in chữ dùng trong CN in,
bao bì, mới 100%- Cast PVC Film (Polymer of Vinyl Chloride), size: 40mic x
800mm x 2000m. Hàng mẫu không thanh toán (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC dạng cuộn chưa in hình, chưa in chữ, kích
thước 550*0.2MM,dùng để đóng gói, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC dạng cuộn in màu, họa tiết khổ 0,18mm x 1260mm
dùng dán ngoài cửa nhựa, mới 100%, do TQ sản xuất, nhà xuất khẩu FUJIAN
HUAYUAN WELL (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng pvc dạng cuộn, đã in vân 1 mặt, không tự dính,
không xốp, kích thước:50*4.5cm, dùng trong sản xuất tấm trang trí, không dùng
bọc thực phẩm, NSX:Zhengshen, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC in hình lưới mắt cáo, kt: 1,37m*30m*0,3mm.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC màu cam, chưa in hình, chưa in chữ, dùng làm
bao bì, dày 0.25MM, khổ 1130MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC màu đỏ, chưa in hình, chưa in chữ, dùng làm
bao bì, dày 0.25MM, khổ 1000MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC màu trắng sữa, chưa in hình, chưa in chữ, dùng
làm bao bì, dày 0.25MM, khổ 1064MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC màu trong, chưa in hình, chưa in chữ, dùng làm
bao bì, dày 0.20MM, khổ 1200MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC màu xanh dày 1.35mm KT 2.8m*2.26m*1 bộ, dùng
làm rèm cửa treo trong phòng sạch, hàng mới 100%./ Số lượng: 6,328 m2, đơn
giá: 664.823vnd (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC nhựa trong,chưa gia cố,chưa xử lý bề mặt,không
in,dày 30um,dạng cuộn,khổ 235mm dùng trong việc đóng vỉ thuốc viên(PVC film
for blister packaging). Lô 200503.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC trắng trong 200mm x 1.5mm x 50m, Code: HC004,
(Hàng chưa được gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC trắng trong 300mm x 2.0mm x 50m, Code: HC004,
(Hàng chưa được gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC trắng trong KT 1.5mm x 200mm x 50m, không
dính, không in hình, in chữ, 18 kg/cuộn. Hàng Mới 100% (Hàng chưa được gia cố
hoặc kết hợp với các vật liệu khác, không xốp) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC trong dang cuộn, không xốp, chưa được gia cố,
chưa gắn lớp mặt, chưa in hình/chữ, dày 230mic, khổ: 550mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC trong KT 0.2mm x 1.6m x 100m, không dính,
không in hình, in chữ, 37.08 kg/cuộn.Hàng Mới 100% (Hàng chưa được gia cố
hoặc kết hợp với các vật liệu khác, không xốp) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC trong KT 0.3mm x 1.4m x 50m, không dính, không
in hình, in chữ, 25.18 kg/cuộn. Hàng Mới 100% (Hàng chưa được gia cố hoặc kết
hợp với các vật liệu khác, không xốp) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC trong KT 0.5mm x 1.4m x 30m, không dính, không
in hình, in chữ, 24.43 kg/cuộn. Hàng Mới 100% (Hàng chưa được gia cố hoặc kết
hợp với các vật liệu khác, không xốp) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC trong KT 1.5mm x 200mm x 50m, không dính,
không in hình, in chữ, 18 kg/cuộn. Hàng Mới 100% (Hàng chưa được gia cố hoặc
kết hợp với các vật liệu khác, không xốp) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC trong KT 2mm x 200mm x 50m, không dính, không
in hình, in chữ, 24 kg/cuộn. Hàng Mới 100% (Hàng chưa được gia cố hoặc kết
hợp với các vật liệu khác, không xốp) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC trong, chưa in hình, chưa in chữ, dùng làm bao
bì, dày 0.18MM, khổ 1200MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC vàng gân 300mm x 2.0mm x 50m, Code: HC201,
(Hàng chưa được gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC vàng trơn 200mm x 1.5mm x50m, Code: HC201,
(Hàng chưa được gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC vàng trơn 300mm x 2.0mm x50m, Code: HC201,
(Hàng chưa được gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC xanh âm sâu gân 200mm x 2.0mm x 50m, Code:
HD101, (Hàng chưa được gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC xanh âm sâu trơn 200mm x 2.0mm x 50m, Code:
HD101, (Hàng chưa được gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC xanh trơn 200mm x 1.5mm x 50m, Code: HC001,
(Hàng chưa được gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC xanh trơn 300mm x 2.0mm x 50m, Code: HC001,
(Hàng chưa được gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC/PE 0.25/0.05*180MM Clear, dạng cuộn, ko
xốp,chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp
với vật liệu khác.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC/PE 250/50 trắng sữa, chưa in hình, chưa in
chữ, loại cứng, dùng làm bao bì: dầy 0.30mm, khổ 120mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC/PVDC 250/120 màu trắng sữa, chưa in hình, chưa
in chữ, dùng làm bao bì: dày 0.323mm- khổ 219mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC/PVDC 250/40 màu xám trong, chưa in hình, chưa
in chữ, dùng làm bao bì: dày 0.275mm- khổ 940mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC/PVDC 300/40 màu xám trong, chưa in hình, chưa
in chữ, dùng làm bao bì: dày 0.325mm- khổ 1095mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: MANGCO/ Màng co các loại (bằng PVC, dùng để đóng gói)
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: màngPVC dày0.35(mm), khổ từ 23.5(cm),dạng cuộn,không
xốp,chưa in,chưa gắn lớp mặt,ko dùng trong thực phâm,sx thuốc,màu trong, k tự
dính.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: MAU/ Dây nhựa PC dạng cuộn, hàng dùng làm mẫu, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: MBN007/ Màng bảo vệ bằng nylon. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: MCT/ Màng chống thấm nước, chất liệu nhựa PVC, 22MM
(16800Y) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Miếng nhựa PVC màu trắng 1703434 (phục vụ sản xuất
giày, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: MM0015JP-ASSE/ Băng keo lót F-70127 (15400P) (01 Cuộn
15.400 Cái để đựng sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: MM0167JP-PACK/ Băng keo lót F-70323-1 (1410P) (01 Cuộn
1.410 Cái để đựng sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: MM0179JP-PACK/ Băng keo lót F-70329 (1700P) (01 Cuộn
1700 Cái để đựng sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: MNPVC/ Màng nhựa PVC chưa in, chưa tráng phủ(các khổ,
các màu, các kích cỡ) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: MP/ Màng PVC (nk) |
|
- Mã HS 39204900: N05-002-004/ Tấm PVC (nk) |
|
- Mã HS 39204900: N05-002-006/ Tấm PVC (nk) |
|
- Mã HS 39204900: N05-002-027/ Tấm PVC (nk) |
|
- Mã HS 39204900: N058/ Tấm nhựa E0101P-G01 White (khổ: 1400 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: N058/ Tấm nhựa E0102P-G01 Black (khổ: 1400 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: ND3122/ Màng nhựa PVC, không xốp và chưa được gia
cố,chưa gắn lớp mặt, không dính (Eco Transparent, kích thước:
0.21T*520mm*410mm). (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Nẹp dán cạnh PVC, Không có chất kết dính các loại kích
thước(độ dày và độ rộng) 1x 21mm. chiều dài 100m/cuộn. Không xốp, chưa gia
cố, chưa kết hợp với vật liệu khác, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Nẹp nhựa PVC dùng để dán cạnh gỗ bàn tủ, không dùng cho
cửa sổ, cửa ra vào, không xốp, KT: 1mm* 22mm*100m, NSX: Grace Shipping Agency
Co., LTD; mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: NẸP NHỰA PVC MÃ AS-14041-KM, KÍCH THƯỚC 0.8*22MM, HÀNG
MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Nẹp nhựa PVC, không xốp, không tự dính, chưa kết hợp
với vật liệu khác, dùng để nẹp cạnh bàn, kích thước: dày 0.8mm, rộng 44mm,
100m/cuộn, không hiệu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Nẹp PVC dạng cuộn chưa được gia cố, chưa được gắn lớp
bề mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với vật liệu khác,
kích thước: 21x0.45mm+/-5%, mới 100% do TQSX (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Nhựa PVC công nghiệp 5mm KT (2440x1220x5)mm (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Nhựa PVC dạng cuộn dùng để đóng gói sản phẩm ngũ kim,
PLASTIC ROLL Wide 14.5-16cm, 1 roll23kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Nhựa PVC dạng cuộn, dùng làm viền cho giày dép, kích
thước: 3cm*50m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Nhựa PVC kích thước 1.37mx30mx0.5mm, hàng mới 100%/ CN
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: Nhựa PVC Laminate dạng cuộn EX US EIR VIVA CAST AA309,
0.35 mm, khổ 1440mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Nhựa trong PVC W1200mm*T2mm (nk) |
|
- Mã HS 39204900: NK033/ Trang trí bằng nhựa PVC các loại (Hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: NL0061/ Miếng nhựa định hình size FL31_PLASTIC SHELL
(FL31)),dùng để định hình túi khí của máy đo huyết áp (cuộn tròn) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: NL008/ Màng PVC, PVC film, kích thước: 0.17*1000mm*23P.
Hàng mới 100%. 13060046 (nk) |
|
- Mã HS 39204900: NL0097/ Miếng nhựa định hình 6180- CARLA HEM-6180),dùng
để định hình túi khí của máy đo huyết áp (cuộn tròn) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: NL0100/ Miếng nhựa định hình 6232T- CARLA
HEM-6232T),dùng để định hình túi khí của máy đo huyết áp (cuộn tròn) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: NL0105/ Nhựa PVC màu trắng trong (Khổ 900mm, độ dày
0.2mm)(PLASTIC SHEET-TU0.2-D) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: NL011/ Màng PVC, PVC film, 0105/TV400, kích thước:
0.07*1000mm. Hàng mới 100%. 13090015 (nk) |
|
- Mã HS 39204900: NL0114/ Nhựa PVC 0.4 DINP (Khổ: 990mm, độ dày: 0.4mm)
(PLASTIC SHEET-W0.4-D) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: NL0115/ Đầu nối khí bằng nhựa (Nipple CR25),dùng để
định hình túi khí của máy đo huyết áp (cuộn tròn) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: NL329/ Màng xốp Acrylic ISR-ACF-JPS-G (0.1) dùng sản
xuất linh kiện điện thoại, kích thước:1100mm*100m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: NLIKQH01.20.28/ MÀNG BỌC THỰC PHẨM (nk) |
|
- Mã HS 39204900: NLNT2020-22/ Màng PVC loại không xốp (dài 1625.6 mm,
ngang 482.6 mm, dày 0.5-0.75mm) dùng để sản xuất túi treo cửa (1549 kg 7632
pcs) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Npl 54/ Miếng trang trí giày (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: NPL Tấm Plastic không xốp 54" cấu thành SP (theo
BK đính kèm) của TKNK so 102820052310/E31 ngay 17/08/19 muc 37 (nk) |
|
- Mã HS 39204900: NPL01/ Màng từ polyme vinyl clorua (kết quả giám định
832/PTPLHMM ngày 25/03/2013) PVC FILM, KHV đã kiểm tra thực tế lại mặt hàng
này trong TK:102122915051/E31 ngày 19/07/2018 (nk) |
|
- Mã HS 39204900: NPL02/ Màng PVC JPT-25R3, kt 145 mm* 100m (nk) |
|
- Mã HS 39204900: NPL02/ Màng PVC JPT-50R3, kt 214 mm* 200m (nk) |
|
- Mã HS 39204900: NPL104/ Tấm nhựa dẻo 1.0TPI-TPU dùng để sx giày, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: NPL11246/ Tấm chặn 2002-1391, chăt liệu bằng nhựa. Nhãn
hiệu: Wago. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: NPL11248/ Tấm chặn 249-116, chăt liệu bằng nhựa. Nhãn
hiệu: Wago. Dùng trong lắp ráp tủ điện tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: NPL13/ Nguyên phụ liệu dùng để sản xuất cần gạt nước ô
tô: Tấm nhựa PVC (từ polyme vinyl clorua) dạng cuộn, kích thước:
0.32mm*580mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: NPL22/ Tấm nhựa dẻo 0.6TPI (MFL) dùng để sx giày, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: NPL23/ Dải bằng nhựa PVC qui cách: dày 0.6mm, rộng 15mm
dùng để dán cạnh đồ nội thất xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: NPL267/ Dây mobilon (nk) |
|
- Mã HS 39204900: NPL58/ Tấm nhựa dẻo 0.7TPI dùng để sx giày, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: NPL58/ Tấm nhựa dẻo TPU 0.7 dùng để sx giày, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: NPL67/ Tấm nhựa (TPU) chịu nhiệt dùng để sx giày, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Ny lon dùng để phủ mặt bàn cắt của máy cắt vải (Nhà SX
& PP: VDL Enabling Technology; độ dầy: 15MM THK; rộng: 2387MM W, dài:
4M)-#644500918. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: P-1/ Màng từ polyme vinyl chlorua-loại khác-không xốp.
Màng- PVC FILM- 0.27mm ~ 0.40mm X 1270mm (Chuyển kiểm tại tờ khai số:
103275534721, ngày 22/04/20, nhưng không giám định) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Packing sheet 40*50cm (0,5 li) trắng tấm màng nilon,
hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Packing sheet 60*50cm (0,5 li) trắng tấm màng nilon,
hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39204900: PE/ Màng cuốn hàng (Màng khí vật liệu PE dạng cuộn dùng
để bọc sản phẩm, 8.7kg/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: petoverlay65inch/ Tấm pet overlay- 65inch,kích thước
1454*831mm, mã sp:1033777,nhà SX:Rakoi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: petoverlay75inch/ Tấm pet overlay- 75inch,kích thước
1680*958*0.5mm, mã sp:1033705,hàng mới 100%,nhà SX:Rakoi China (nk) |
|
- Mã HS 39204900: phu keo3M65inch/ Tấm phủ keo 3M- 65inch,kích thước
1454*831mm, mã sp:1033772,nhà SX:Rakoi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: phukeo3M75inch01/ Tấm phủ keo 3M- 75inch,kích thước
1680*958mm, mã sp:1033696, hàng mới 100%,nhà SX:Rakoi China (nk) |
|
- Mã HS 39204900: PL0022/ Miếng nhựa khổ 60'' (nk) |
|
- Mã HS 39204900: PL32/ Tấm nhựa, bằng plastic, chưa được gia cố với các
vật liệu khác, làm từ Polyme từ vinyl clorua (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Plastic không xốp, chưa được gia cố từ polyvinyl
clorua, có hàm lượng chất hóa dẻo dưới 6%, dạng dải, rộng 25mm- PVC TAPE 0.30
X 25 MM- NL SX dây cáp điện. KQGD:108/TB-KĐ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: PLASTIC-308/ Màng co bằng Plastic POF(285*0.025mm). Mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Polyme từ vinyl clorua, dạng dải: PVC Edge Banding-
woodgrain, kích thước bề rộng 21mm x bề dày 0.45mm, 4.422kg/roll, (dùng dán
vào các cạnh tấm gỗ, ván, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: PVC RIGID FILM/ Màng nhựa cứng PVC, màu vàng trong,
dạng cuộn chưa gia cố bề mặt, không tự dính, chưa in hình chữ (dày: 0.30mm,
rộng:600mm), dùng để sản xuất các khay, hộp nhựa- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: PVC trong 10mm (2440x1220x10)mm (nk) |
|
- Mã HS 39204900: PVC trong 3mm (2440x1220x3)mm (nk) |
|
- Mã HS 39204900: PVC trong 5mm (2440x1220x5)mm (nk) |
|
- Mã HS 39204900: PVC/ Màng nhựa PVC dạng tấm (từ polyme từ vinyl clorua)
màu trắng KT: (227*0.24)mm. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: PVC/ Màng nhựa PVC: 0F1: 0.07MM X 650MM X 500M (nk) |
|
- Mã HS 39204900: PVC/ Màng nhựa PVC: 345 X 0.0 7X 1CM (A) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: PVC/ Màng nhựa PVC: 677 X 0.0 7X 5 CM (A) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: PVC/ Màng nhựa PVC: 687 X 0.0 7X 7.2CM (A) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: PVC/ Màng nhựa PVC: 691 X 0.0 7X 5.9CM (A) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: PVC/ Màng nhựa PVC:003# 685: 0.12mm x 650mm x 380m (nk) |
|
- Mã HS 39204900: PVC/ Màng nhựa PVC:0F1: 0.12MM X 650MM X 380M; 0.14MM X
650MM X 350M (nk) |
|
- Mã HS 39204900: PVC/ Màng nhựa PVC:677/6B1; 0F1: 0.07MM X 650MM X 500M
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: PVC001/ Màng PVC dạng thô Polyolefin chưa được gia cố
dùng để bảo vệ mạch điện trên tấm mạch in khi ép (KT:0.25*520*450mm). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: R000292/ Tấm nhựa pvc sheet VS 50 B (0.4 x 50 X 50M)
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: R000293/ Tấm nhựa pvc sheet VS70B 0.4(70mm x 50 m) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: R000294/ Tấm nhựa pvc sheet vs100b 0.4(100mm x 50 m)
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: R000295/ Tấm nhựa pvc sheet VS150B 0.4 (150mm x 50 m)
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: R000298/ Tấm nhựa pvc sheet VS120B 0.4(120mm x 50 m)
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: R000858/ Tấm nhựa pvc sheet VS80B0.4(80mm x 50 m) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: R001662/ Tấm nhựa pvc sheet VS60B 0.4(60mm x 50 m) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: RC011003-211369/ Tấm PVC ngà 1.2mx2.4mx10mm (chất liệu:
polyme vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và chữ,chưa gia cố và không tự
dính.). (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: RC011003211526/ Tấm nhựa PVC cứng 1220x2440x5mm,(chất
liệu: polyme vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và chữ,chưa gia cố và
không tự dính).(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: RC011003-211526/ Tấm nhựa PVC cứng kích thước
1220x2440x5mm, (chất liệu: polyme vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và
chữ,chưa gia cố và không tự dính). (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: RC011003-211557/ Tấm nhựa PVC cứng 1220x2440x8mm, chất
liệu: polyme vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và chữ, chưa gia cố và
không tự dính. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: RC011003-270958/ Tấm nhựa PVC đen, kích thước
1200x2400x3mm, chất liệu: polyme vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và
chữ, chưa gia cố và không tự dính. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: RC011003-273254/ Tấm nhựa PVC (Plate), kích thước:
1220x2440x5mm,(bằng nhựa PVC, dùng trong nhà xưởng). (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: RC011003-274884/ Tấm nhựa PVC màu ngà, kích thước
1220x2440x5mm, chất liệu: polyme vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và
chữ, chưa gia cố và không tự dính. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: RC011003-274886/ Tấm nhựa PVC màu ngà, kích thước
1220x2440x8mm, chất liệu: polyme vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và
chữ, chưa gia cố và không tự dính. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: S017/ Tấm lót giày bằng nhựa PVC, khổ 44 Inch (nk) |
|
- Mã HS 39204900: SD060/ Tấm lót giày bằng nhựa PVC(nguyên liệu dùng để
sản xuất mũ giày, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: SDLCOMPOSITE/ SDL COMPOSITE (Nhựa PVC dạng tấm kích
thước 1220x2440mm) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: SHEET/ Màng nhựa PVC trong suốt dùng để chắn mưa cho
mũ, CLEAR (nk) |
|
- Mã HS 39204900: SL020/ Tấm nhựa dẻo PVC thành phẩm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: SLS.038/ Màng nhựa PVC dày 0.3mm (Khổ 260mm) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: SM063MJXC/ Băng keo lót F-70125 (nk) |
|
- Mã HS 39204900: SM081MJXC/ Băng keo lót F-70224 (PS) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: SM083MJXC/ Băng keo lót F-70221 (PS) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: SPC-F05/ Màng PVC in sẵn dùng sản xuất sàn nhựa (PVC
Film- CDW824-08, CDW743-02, CD357-18 2#), Kích thước: 1270 x 1000mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: SPC-F06/ Màng PVC in sẵn dùng sản xuất sàn nhựa (PVC
film: CDW438L-01; CDW2051L-02;CDW1028L-42; Kích thước: 1580*1000, hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: SPC-F07/ Màng PVC in sẵn dùng sản xuất sàn nhựa (PVC
film: CDW2051L-08; CDW1028L-41, kích thước: 1580*1000, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: SPC-F08/ Màng PVC in sẵn dùng sản xuất sàn nhựa (PVC
film: CD357-16, kích thước: 1270*1000, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: SPC-F09/ Màng PVC in sẵn kích thước:(1270*1000)mm,
nguyên liệu dùng trong sản xuất sàn nhựa SPC, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: SPC-F10/ Màng PVC in sẵn kích thước:(1580*1000)mm,
nguyên liệu dùng trong sản xuất sàn nhựa SPC, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: SPC-WL01/ Màng PVC dùng trong sản xuất sàn nhựa, size
0.3mm*990mmm (nk) |
|
- Mã HS 39204900: SPC-WL02/ Màng PVC dùng trong sản xuất sàn nhựa, size
0.5mm*990mmm (nk) |
|
- Mã HS 39204900: T0007/ Màng film (PVC FILM) màu trong suốt, chất liệu
PVC (dùng sản xuất sản phẩm vỏ điện thoại, đồ chơi, đồ gia dụng), dạng cuộn
KT:0.6*635mm, 100kg/ cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm bìa mô hình (bằng nhựa PVC) dùng để lót mũi giày,
kích thước 80*55*0.5cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm lót bằng PVC, khổ 1.3 m, dày 0.16 +-0.1mm. màu cam,
mã PVC-16, không tự dính và chưa được gia cố với vật liệu khác, dùng sản xuất
dụng cụ y tế.mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm màng nhựaPVC (tấm phủ nhựa pvc) từ Polyme từ vinyl
clorua,dạng cuộn,KT:dày0.16mm,rộng1260mm,không xốp,không tự dính,chưa được
gia cố, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa chịu nhiệt chống ăn mòn chất liệu Vinyl clorua
RTS-110PE (1212x2424x10mm). Hãng sản xuất Takiron, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa cứng PVC SHEET (màu đen). 0.27t*880mm (dùng
sản xuất tấm tản nhiệt (filling) dùng trong tháp giải nhiệt). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa làm từ PVC tái sinh kết hợp với bột đá ko
xốp,chưa gia cố,trọng lượng (Tỉ trọng tấm nhựa)1,6kg/dm3;Chưa gia công bề
mặt,khoan lỗ hoặc xẻ rãnh,khổ rộng (0,5 đến 1,25)m,dày (2-50)mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC (1220x2440x5)mm (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC (màu ngà) KT:1220x2440x5mm (không xốp,
chưa gia cố kết hợp với vật liệu khác, hàm lượng chất hóa dẻo <5% tính
theo trọng lượng) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC 20mx1.2mx4mm dạng cuộn không xốp, chưa gia
cố, chưa được bổ trợ, chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC 50x1.0mm dạng cuộn không xốp, chưa gia cố,
chưa được bổ trợ, chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác. Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC chưa được gia cố, chưa in nội dung, dùng
sản xuất linh kiện máy móc- Polyvinyl Chloride Sheet FMND 7708 5X1212X2424MM.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC dày 4mm, quy cách 1.22 *2.44m (không xốp
và chưa được gia cố, chưa thiết kế trên bề mặt, chuyên dùng sản xuất thiết bị
lồng quay, hồ xi,... phục vụ xi mạ)- PVC Strip 1220*2440*4mm (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC dùng để ốp tường,không xốp,chưa được gia
cố và chưa được kết hợp với vật liệu khác,đã trang trí bề mặt có 3 sóng cao,
kích thước:(W10 xH35 xL3000)mm,Code:TAKA 204 (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC dùng trong quảng cáo, Polyvinyl Chloride,
kích thước: 1220x2440x0.5 (mm), NSX: Changzhou Waysher Plastic CO., LTD, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm nhưa PVC không xốp, được sử dụng để làm bề mặt giá
đỡ, không nhãn hiệu, kích thước: 2000*1000*15mm/ 2000*1100*20mm. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC màu đen chống tĩnh điện kích thước
1000x2000x5mm, dùng để lót bàn kiểm tra sản phẩm.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC màu xám kt 1220x2440x5mm chất liệu: polyme
vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và chữ,chưa gia cố và không tự dính.Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC SHEET(IVORY), kích thước 15*1200*2400mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC, chưa được gia cố, chưa in thông tin, (PVC
PRESS PLATE CP-HT-GREY), kích thước 45T*1000*2000, dùng để sản xuất bộ phận
máy kiểm tra linh kiện bán dẫn, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa pvc,quy cách:(110*60)cm, dùng cắt ghập mẫu,
cắt form giày. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC; Kích thước 1,22m*2,44m*5mm; Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa_PP 1500*3000*10mm (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm nhựaPVC(polyme vinyl clorua),không xốp,chưa gia
cố,chưa gắn lớp mặt,chưa kết hợp với vật liệu khác,không tự dính,màu grey,tỉ
trọng1.75g/cm3,dùng làm đồ gá trong CNcơ khí.KT:1220x2440x25mm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm nylon để che mưa,gió,chống rét cho đầm tôm nuôi
thủy hải sản,chất liệu PVC,dạng cuộn,không xốp,không tự dính,chưa gia cố,hiệu
HAILI,NSX:FOSHANHAILIPLASTICPRODUCTSCO.,LTD;KT:6mx70m,55 cuộn,mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm phim nhựa vinyl clorua, dạng cuộn, dùng để dán, ốp
trang trí cánh cửa sổ, cửa đi.Không tự dính, chưa gia cố, không kết hợp vật
liệu khác, Item code MG33,KT(0.18*1260)mm, NSX: I. DECOR, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm PVC cứng dạng cuộn kích thước 550mmx0.5mm, dùng để
làm khay điện tử, hộp đựng dụng cụ kim loại như kìm, búa, kéo (không dùng để
đóng gói, chứa đựng thực phẩm, vật dụng y tế) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm PVC- PVC SECTION, kích thước 4.2*15.3cm, 20000
cái/carton; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm tản nhiệt PVC- PVC FILM FILL, Kích thước
1000*1000*0.32mm dùng trong tháp giải nhiệt.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: TN10/ Tấm nhựa trong PVC loại không xốp, chưa được gia
cố bề mặt, 50KG/cuộn, 1 cuộn/kiện, total 292 kiện, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: TPE80100 15-200/ Màng nhựa TPE80100 KT 15mm x 200m (nk) |
|
- Mã HS 39204900: U1N/ Màng nhựa PVC không xốp, chưa được gia cố dùng sản
xuất túi đựng nước tiểu trong y tế-pvc sheet (0.28mm*950mm*100m) trans-code:
050050001000 (nk) |
|
- Mã HS 39204900: VINYL/ Màng nhựa polyvinylclorua không xốp, không tự
dính, chưa được gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, một mặt đã in hình hoa
văn vân gỗ, hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng (nk) |
|
- Mã HS 39204900: VKN/ Vòng khoen nhựa loại nhỏ (dùng để trang trí) (nk) |
|
- Mã HS 39204900: VỎ BỌC NHỰA CAP 3 WAY STRAIGHT BOSCH P/N:1928300527
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: VPO58/ Vải 100% Polyester (58") Dùng để may lót áo
mưa (nk) |
|
- Mã HS 39204900: VTGC8073/ Tấm đế (nk) |
|
- Mã HS 39204900: YH082/ Màng nhựa PVC 0.15mm, WIDTH 41-43" (nk) |
|
- Mã HS 39204900: YHV-02/ Tấm nhựa cách điện làm từ polyme vinyl clorua
chưa được gia cố và kết hợp tương tự với các vật liệu khác. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39204900: YSD-1020/ Màng nhựa polyvinylclorua không xốp, không tự
dínhYSD-1020 chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, hoa văn vân gỗ, hàm
lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng, dầy 0,6mm (nk) |
|
- Mã HS 39204900: YSD-1063-1/ Màng nhựa polyvinylclorua không xốp, không
tự dính YSD-1063-1 chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, hoa văn vân
gỗ, hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng, dầy 0,6mm (nk) |
|
- Mã HS 39204900: YSD-1063-2/ Màng nhựa polyvinylclorua không xốp, không
tự dính YSD-1063-2 chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, hoa văn vân
gỗ, hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng, dầy 0,6mm (nk) |
|
- Mã HS 39204900: YSD-1079-2/ Màng nhựa polyvinylclorua không xốp, không
tự dính YSD-1079-2 chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, hoa văn vân
gỗ, hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng, dầy 0,6mm (nk) |
|
- Mã HS 39204900: YSD-1108-4/ Màng nhựa polyvinylclorua không xốp, không
tự dính YSD-1108-4 chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, hoa văn vân
gỗ, hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng, dầy 0,6mm (nk) |
|
- Mã HS 39204900: YSD-8076-5/ Màng nhựa polyvinylclorua không xốp, không
tự dính YSD-8076-5 chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, hoa văn vân
gỗ, hàm lượng chất hóa dẻo nhỏ hơn 6% trọng lượng, dầy 0,6mm (nk) |
|
- Mã HS 39204900: YU0115/ Màng co Stretch film dùng để quấn pallet (nk) |
|
- Mã HS 39204900: Z0000000-218063/ Tấm nhựa PVC KT 125*40*8mm, dùng để
gia công Jig. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39204900: BL1880/ Ron kính nón bảo hiểm 611 (1 size) (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Cuộn nhựa trong, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Dải băng PVC không dính MT-100-Blue (1Roll15m), mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: FCXNP2003/ Vải nhựa PVC- PVC SHEETING 0,06MM X 1370MM X
500M/RL (TRANSPARENT) (xk) |
|
- Mã HS 39204900: FGXSX7004/ Vải nhựa PVC- PVC SHEETING 0,06MM X 1370MM X
500M/RL (TRANSLUCENT) (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng bọc (Food wrapping film), chất liệu nhựa PVC, kích
thước 100m/cuộn, dùng để bọc linh kiện điện tử, mới 100%, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng chít 12kg (Khổ 50cm- gồm lõi 1.0kg) (ACMANGPE00V0)
(xk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng co ép túi Pocket Mouse (M62 x 130) (xk) |
|
- Mã HS 39204900: MÀNG CO PVC / VN (30kg/ 1 bao, hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng co PVC 260x0.1mm,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng co PVC 280x0.1mm,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng co PVC 350x0.1mm,hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng co PVC film thickness 0.035 Micron x 272 mm (xk) |
|
- Mã HS 39204900: MÀNG CO PVC in chữ trắng/ VN(50kg/ 1 bao, hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng co PVC lốc Tím (M360 x 360) (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng cuốn hàng (Màng khí vật liệu PE dạng cuộn dùng để
bọc sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng film PE, khổ 40cm, nhà sản xuất: DIANA UNICHARM,
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa pvc chống tĩnh điện; xuất xứ: Việt Nam, hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC cứng, trong suốt 150mm, Rigid PVC Film-
Transparent, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC dày 0.30mm*260mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC Eco Transparent, không xốp và chưa được
gia cố,chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự,
không dính, kích thước: 0.21T*520mm*410mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC màu xanh, độ dày0.7mm, rộng1200mm, dài
36m/cuộn. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC trắng sữa(Mới 100%)(PVC Film With
Opaque(0.25mm X 240mm) (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC, màu trắng trong (0.8mm x 1400mm x 50m)
(xk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng nhựa PVC70 (PVC70-0.07T) kích thước 1200mm*300m*56
cuộn, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PE 3.5kg (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC (0.05), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC (0.07), mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC carbon chống tĩnh điện, 0.3mm*1370mm*30m, hiệu
OEM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC chống tĩnh điện xanh ngọc 200x2mm (50m/c), mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC sữa chưa in hình, chưa in chữ, dùng làm bao
bì, dày 0.30mm- Khổ 140mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC trong chưa in hình, chưa in chữ, dùng làm bao
bì, dày 0.25mm- Khổ 120mm,Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Màng PVC trong dày 1.0mm khổ 1.4m,đóng gói: 1
Cuộn/Thùng, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: MC1/ Màng co PE: MC1. trọng lượng 11.28kg/carton. hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Mica trong 1,2*2,4*2mm (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Miếng trang trí bằng nhựa SHOES LOGO C010B. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: MY002MAT-2/ Miếng nhựa định hình FL31 (FCL135). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: MY003MAT-4/ Miếng nhựa định hình 6180 (HEM 6180
COLLAR). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: MY004MAT-5/ Miếng nhựa định hình 6232T (HEM-6232T
CURLER). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: MY005MAT-6/ Đầu nối khí bằng nhựa (Nipple CR25). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Nhựa tấm Teflon 100cm*100cm *2mm (xk) |
|
- Mã HS 39204900: NL371/ Màng xốp Acrylic ISR-ACF-JPS-G (0.15) dùng sản
xuất linh kiện điện thoại. XK từ mục hàng số 1 tk 101561607930/E11 ngày
17/08/2017 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: NLIKQH01.48/ MÀNG BỌC THỰC PHẨM (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Pvclinesheet(100x1000)mm(J)/ Dây Pvc(100x1000)mm(J)
(xk) |
|
- Mã HS 39204900: Pvcsheet0.44x1200mm(T/F-I)/ Tấm Pvc
dày0.44mmxrộng1200mm(T/F-I) (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Pvcsheet0.44x1500mm(T/F-A)/ Tấm Pvc
dày0.44mmxrộng1500mm(T/F-A) (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Pvcsheet0.50x1200mm(T/F-F)/ Tấm Pvc
dày0.50mmxrộng1200mm(T/F-F) (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Pvcsheet0.54x2380mmx3350mm/ Tấm Pvc
dày0.54mmxrộng2380mmxdài3350mm (xk) |
|
- Mã HS 39204900: PVCsheet0.54x48inch(K)/ Tấm PVC dày0.54mmxrộng1220mm(K)
(xk) |
|
- Mã HS 39204900: PVCsheet0.54x48inch(L)/ Tấm PVC dày0.54mmxrộng1220mm(L)
(xk) |
|
- Mã HS 39204900: PVCsheet0.65x48inch(H)/ Tấm PVC dày0.65mmxrộng1220mm(H)
(xk) |
|
- Mã HS 39204900: PVCsheet0.65x48inch(I)/ Tấm PVC dày0.65mmxrộng1220mm(I)
(xk) |
|
- Mã HS 39204900: PVCsheet1.10x48inch(R)/ Tấm PVC dày1.10mmxrộng1220mm(R)
(xk) |
|
- Mã HS 39204900: RC011003-211526- Tấm nhựa PVC cứng kích thước
1220x2440x5mm, chất liệu: polyme vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và
chữ,chưa gia cố và không tự dính. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: RC011003-211557-Tấm nhựa PVC cứng 1220x2440x8mm, chất
liệu: polyme vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và chữ, chưa gia cố và
không tự dính. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: RC011003-273254- Tấm nhựa PVC xám 1200x2400x5mm, chất
liệu: polyme vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và chữ, chưa gia cố và
không tự dính. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: RC011003-273254-Tấm nhựa PVC xám 1200x2400x5mm, chất
liệu: polyme vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và chữ, chưa gia cố và
không tự dính. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: RC011003-274884-Tấm nhựa PVC màu ngà, kích thước
1220x2440x5mm, chất liệu: polyme vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và
chữ, chưa gia cố và không tự dính. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: SD0019/ Tấm bạt bằng nhựa Light gray(1000)54XCLsol/ST/D
(xk) |
|
- Mã HS 39204900: Sika Waterbar O- 20 (20m/roll)._Dải plastic dẻo dạng
cuộn, dùng trong xây dựng (Hàng do công ty sản xuất, mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Sika Waterbar O- 25 (20m/roll)._Dải plastic dẻo dạng
cuộn, dùng trong xây dựng (Hàng do công ty sản xuất, mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Sika Waterbar O- 32 (15m/roll)._Dải plastic dẻo dạng
cuộn, dùng trong xây dựng (Hàng do công ty sản xuất, mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Sika Waterbar V- 20 (20m/roll)._Dải plastic dẻo dạng
cuộn, dùng trong xây dựng (Hàng do công ty sản xuất, mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Sika Waterbar V- 25 (20m/roll)._Dải plastic dẻo dạng
cuộn, dùng trong xây dựng (Hàng do công ty sản xuất, mới 100%). (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Sika Waterbar V-15: Dải plastic dẻo dạng cuộn, dùng
trong xây dựng. (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Sika Waterbar V-20: Dải plastic dẻo dạng cuộn, dùng
trong xây dựng. (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Sika Waterbar V-25 (20m/roll)._ Dải plastic dẻo dạng
cuộn, dùng trong xây dựng. Hàng do công ty sản xuất, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Sika Waterbar V-25: Dải plastic dẻo dạng cuộn, dùng
trong xây dựng. (xk) |
|
- Mã HS 39204900: SU0003/ Tấm bạt bằng nhựa NSP18/ST/U (xk) |
|
- Mã HS 39204900: SU0019/ Tấm bạt bằng nhựa LIGHT GRAY(1000)54XCLSOL/ST/U
(xk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm chắn bụi bằng nhựa,xuất xứ:Việt nam,hàng mẫu,mới
100%/ (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa không xốp và chưa được gia cố
(1000x800x0.45)mm(dùng cắt rập mẫu). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC 1220x2440x10t. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC cứng 1.2mx2.4mx10mm (chất liệu: polyme
vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và chữ,chưa gia cố và không tự dính.).
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC dạng cuộn tĩnh điện, KT 1370*30.000*0.5mm.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC để làm thẻ nhựa, kích thước 295x480mm.Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Tấm nhựa PVC màu ghi kt 1220x2440x3mm chất liệu: polyme
vinyl clorua, không xốp, chưa in hình và chữ,chưa gia cố và không tự dính.
Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39204900: TEL 0.05-0620/ Màng nhựa PVC 0.05mm x 54", hàng
mới 100% (240,000 Y) (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Tôn nhựa PVC, Chất liệu: PVC và các chất phụ gia, Độ
dày: 0.65mm x Khổ 0.80m x Dài: 2.4 m, màu trắng, Trọng lượng 1.9 kg/pc, ở
dạng tấm dùng để che mái nhà, dừng vách,.. (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Transparent PVC sheet (Tấm nhựa trong PVC 1200x1000).
Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V01002700521600040/ Màng nhựa pvdc AP CA-25 T12
52MMX1600M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V01013100471500S40/ Màng nhựa pvdc AP DX390R 47MMX1500M
NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V01013100641500S40/ Màng nhựa pvdc AP DX390R 64MMX1500M
NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V01013100721500S40/ Màng nhựa pvdc AP DX390R 72X1500M
NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V01013600661500S40/ Màng nhựa pvdc AP DX470R 66MMX1500M
NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V01013700471500S40/ Màng nhựa pvdc AP DX470R T40
47MMX1500M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V01013700691500S40/ Màng nhựa pvdc AP DX470R T40
69MMX1500M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V01013700761500S40/ Màng nhựa pvdc AP DX470R T40
76MMX1500M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V01013700811500S40/ Màng nhựa pvdc AP DX470R T40
81MMX1500M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V01013700881500S40/ Màng nhựa pvdc AP DX470R T40
88MMX1500M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V01030701751500S40/ Màng nhựa pvdc AP MT300RH
175MMX1500M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V01030801511500040/ Màng nhựa pvdc AP MT300RH T40
151MMX1500M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V01030801511500S40/ Màng nhựa pvdc AP MT300RH T40
151X1500M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V01030801751500S40/ Màng nhựa pvdcAP MT300RH T40
175MMX1500M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V01030801950750040/ Màng nhựa pvdc AP MT300RH T40
195MMX750M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V01030801950750S40/ Màng nhựa pvdcAP MT300RH T40
195X750M NO4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V01031300491500S40/ Màng nhựa pvdc AP MT300R T40
49MMX1500M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V01031300801500S40/ Màng nhựa pvdc AP MT300R T40
80MMX1500M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V01031300881500S40/ Màng nhựa pvdc AP MT300R T40
88MMX1500M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V01031301081500040/ Màng nhựa pvdcAP MT300R T40
108MMX1500M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V01031301081500S40/ Màng nhựa pvdcAP MT300R T40
108X1500M NO4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V01032701221500S40/ Màng nhựa pvdcAP MT400H T212
122X1500M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V01032701261500S40/ Màng nhựa pvdcAP MT400H T212
126X1500M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V01032701680750S40/ Màng nhựa pvdcAP MT400H T212
168X750M NO4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V01032800801500S40/ Màng nhựa pvdc AP MY401H 80MMX1500M
NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V01202705401600040/ Màng nhựa pvdc TP CA-25 T12
540MMX1600M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V01202705601600040/ Màng nhựa pvdc TP CA-25 T12
560MMX1600M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V01202705901600040/ Màng nhựa pvdc TP CA-25 T12
590MMX1600M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V01212605801500040/ Màng nhựa PVDC TP DY-571R T40
580MMx1500M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V01213405801500040/ Màng nhựa pvdc TP DX460R T40
580MMX1500M NO 4.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V021860052510558N2/ Màng nhựa pvdc CTPP CDA5 R121 N2
525MMX1050M NO 5.8 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V02413022045085/ Màng nhựa PVDC CTP CDA5 RH 20MMX450MX
NO 8.5 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V0251000160450HNA/ Màng nhựa pvdc CLT CR-121 HN
16MMX450M NO 8.0A (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V0251000160450K1A/ Màng nhựa pvdc CLT CR-121 K1
16MMX450M NO 8.0A (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V0251000200450K1A/ Màng nhựa pvdc CLT CR-121 K1
20MMX450M NO 8.0A (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V0251100160450K1A/ Màng nhựa pvdc CLT CY-107 K1
16MMX450M NO 8.0A (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V0251100200450K1A/ Màng nhựa pvdc CLT CY-107 K1
20MMX450M NO 8.0A (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V02786005251050058/ Màng nhựa pvdc CTPCDA5R121
525MMX1050M NO 5.8 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: V02786005251050060/ Màng nhựa pvdc CTPCDA5R121
525MMX1050M NO 6.0 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Van nhua PVC (0.09 x0.8x2.4m / VN) (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Ván nhựa PVC màu trắng (PVC Hard board) Độ dày: 0.90mm,
Dài: 2.40m, Khổ 0.80m, Code: VANTRANG, Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Ván nhựa PVC màu xanh nhạt (PVC Hard board) Độ dày:
0.90mm, Dài: 2.40m, Khổ 0.80m, Code: VANXANH, Hàng mới 100%, (xk) |
|
- Mã HS 39204900: Ván nhựa PVC, Chất liệu: PVC và các chất phụ gia, Độ
dày: 0.7mm, Dài: 2.40m, Khổ 0.80m, (màu trắng 1000Tấm + màu xanh 800 tấm +
màu hồng 600 tấm), Trọng lượng 2.1 kg/pc, Dùng rập may quần áo... (xk) |
|
- Mã HS 39204900: VTGC8073/ Tấm đế (xk) |
|
- Mã HS 39204900: VTR01226/ Màng nhựa PVDC TP DX581RMS T40 580MMX1500M
NO40 (xk) |
|
- Mã HS 39204900: X1-1221S/ Tấm nhựa PVC SHEET khổ 1220*2010MM (xk) |
|
- Mã HS 39204900: X1-7521S/ Tấm nhựa PVC SHEET khổ 750*2010MM (xk) |
|
- Mã HS 39205111: 552301/ Tấm nhựa trong, chất liệu: Poly Methyl
Methacrylate, dạng tấm, kích thước 1175.1mm*565.6mm*2.5 mm, bộ phận của đèn
panel, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39205111: 556492/ Tấm nhựa trong, chất liệu: Poly Methyl
Methacrylate, dạng tấm, kích thước: 568mm*564.4mm*2mm, bộ phận của đèn panel,
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39205111: IV-13370/ Thủy tinh hữu cơ poly (metyl metacrylat) dạng
tấm, mầu 001 dùng để lắp cho cánh tủ điện, kích thước 1380x2240x2mm (nk) |
|
- Mã HS 39205111: IV-13371/ Thủy tinh hữu cơ poly (metyl metacrylat) dạng
tấm, mầu 001 dùng để lắp cho cánh tủ điện, kích thước 1380x2240x3mm (nk) |
|
- Mã HS 39205111: IV-13372/ Thủy tinh hữu cơ poly (metyl metacrylat) dạng
tấm, mầu 001 dùng để lắp cho cánh tủ điện, kích thước 1380x2240x5mm (nk) |
|
- Mã HS 39205111: Màng nhựa dùng để ép vỉ thuốc trong ngành dược:Exxtra
250 Micron Glass Clear 001- khổ: 230mm- Lot: 1205416 30- Retest by:
05/2023-NSX: Bilcare Limitted, India.(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39205111: PST-PMMA5.0CL-02/ Tấm nhựa cứng bằng polyme acrylic,
kích thước 910x1310mm (nk) |
|
- Mã HS 39205111: Tấm Mica (Acrylic). Size: 1.22m x 2.44m x2.0mm. CLEAR
(Hàng mới 100%. Không Model) (nk) |
|
- Mã HS 39205111: Tấm nhựa Acrylic (MMA) trong suốt, kích thước
10mmx1220mmx2440mm, không xốp chưa được gia cố và gắn lớp mặt, loại cứng,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205111: Tấm nhựa acrylic dùng để gia công mặt bàn bếp A-104
PURE WHITE, kích thước 12T*760mm*3680mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205111: Tấm nhựa ACRYLIC loại SHINKOLITE L 001 (6x3000x1380)mm
PE chưa gia cường hay kết hợp với vật liệu khác-hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39205111: Tấm nhựa Acrylic phủ bóng,không xốp,chưa gia cố,chưa
gắn lớp mặt,chưa bổ trợ,chưa kết hợp với chất liệu khác chưa tạo thành sản
phẩm KT(1.0 x1220 x 2440) mm,mã SO10-902, mới 100%. hiệu SEWON (nk) |
|
- Mã HS 39205111: Tấm nhựa ACRYLIC SHEET BRONZE 7830 3660 X 760 X 12
MM,hàng mới 100%,DA GIAM DINH TAI TK 102759254731/A12 VA BB CHUNG NHAN
123/BB-HC12/LBT NGAY 03/04/2020 CUA CUNG CHU HANG PLASTIC (nk) |
|
- Mã HS 39205111: Tấm nhựa ALPINE SHIMMER 8206 3658 X 762 X 12 MM,hàng
mới 100%,Nhập kho TK 102953975240/C11 VA Theo kết quả giám định
123/BB-HC12/LBT NGAY 03/04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 39205111: Tấm nhựa cứng Acrylic (poly metyl metacrylat styren-QA
000) khôngxốp,chưa gia cố,chưagắn lớpmặt,chưa bổtrợ hoặc kếthợp vậtliệu
khác,khôngtựdính,kt 1220x2440x2.0mm,mới100%-dùng sx đồ nội thất,trang trí
(nk) |
|
- Mã HS 39205111: Tấm nhựa cứng, không xốp, chưa được gia cố, bổ trợ hay
kết hợp với vật liệu khác, làm từ nhựa Poly metyl metacrylat, dùng để sản
xuất bồn tắm PAYN1710 loại BT2HCM03, kt 1845x895x3mm (nk) |
|
- Mã HS 39205111: Tấm nhựa dạng tấm rời, không tự dính, chưa được gia cố,
chưa gắn lớp mặt, loại cứng, CL: methyl methacrylate, kt: 12x760x3680mm, Mã
G034, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205111: Tấm nhựa giả đá làm từ nhựa POLY(METHYL METHACRYLAT)
SC475 SANDED CLAY (3680MM*680MM*12MM) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205111: Tấm nhựa KOKOURA 9117 3658 X 762 X 12 MM,hàng mới
100%,Nhập kho TK 102953975240/C11 VA Theo kết quả giám định 123/BB-HC12/LBT
NGAY 03/04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 39205111: Tấm nhựa làm từ Polycarbonat, nhựa alkyd, este
polyallyl, chưa no, không xốp, chưa gia cố. Hiệu Corian (Dupont), màu DN
Nocturne. KT: 12x760x3658mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205111: Tấm nhựa Poly (methyl methacrylate) giả vân đá không
dính xốp, chưa gia cố, không kết hợp vật liệu khác, ASPEN GLOW. Kích thước
760x12X3680 mm, dùng trang trí nội thất, nhà sx: Lotte, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205119: IGR-1611-00/ Tấm đỡ ổ khóa,PLATE KEY bằng polyme
acrylic (dùng trong sản xuất khóa điện tử,hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39205119: IGR-1753-00/ Tấm đỡ ổ khóa,PLATE KEY bằng polyme
acrylic (dùng trong sản xuất khóa điện tử,hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39205119: LG00007/ Tấm nhựa Acrylic. Chất liệu: Poly (metyl meta
crylat), dùng dẫn hướng ánh sáng LR, 18Y, 43 MS LENTI(958*1080*2.5,C), kích
thước (969*1098*2.5,C). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205119: LG00018/ Tấm nhựa Acrylic. Chất liệu: Poly (metyl meta
crylat), dùng dẫn hướng ánh sáng LR, 18Y, 55 PMMA FINE LENTI
(1226*1390*2.5,SC). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205119: LG00022/ Tấm nhựa Acrylic. Chất liệu: Poly (metyl meta
crylat), dùng dẫn hướng ánh sáng LR, 18Y, 49 PMMA FINE LENTI
(1091*1239*2.5,SC). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205119: LG00025/ Tấm nhựa Acrylic. Chất liệu: Poly (metyl meta
crylat), dùng dẫn hướng ánh sáng LR, 18Y, 50 PMMA FINE LENTI
(1111*1254*2.5,SC). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205119: LG00032/ Tấm nhựa Acrylic. Chất liệu: Poly (metyl meta
crylat), dùng dẫn hướng ánh sáng LR, 18Y, 43 MS LENTI(958*1080*2.5,C). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205119: NL2/ Tấm nhựa trong, Acryl 2.0T hard coating, k/t
(299*193*2T)mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205119: Tấm nhựa dẻo Acrylic (High Impact Poly Methyl
Methacrylate-HP 000) chưa gia cường hay kết hợp với vật liệu khác,không
xốp,không dính, kt1220x2440x1.9mm,GB PLAS sx,mới100%-dùng sx đồ nội
thất,trang trí (nk) |
|
- Mã HS 39205119: Tấm nhựa PMMA DSV-A10T, kích thước: 1250*1680 (mm),
dùng để sản xuất lo go gắn lên sản phẩm, nhà sx: RISIANG ACRYLIC (nk) |
|
- Mã HS 39205119: Tấm nhựa PMMA DSV-A12T, kích thước: 1250*1680 (mm),
dùng để sản xuất lo go gắn lên sản phẩm, nhà sx: RISIANG ACRYLIC (nk) |
|
- Mã HS 39205119: Tấm nhựa PMMA DSV-A20T, kích thước: 1250*1680 (mm),
dùng để sản xuất lo go gắn lên sản phẩm, nhà sx: RISIANG ACRYLIC (nk) |
|
- Mã HS 39205119: Tấm nhựa poly methyl methacrylate chưa gia công bề mặt
dùng để sản xuất bộ phận của điện thoại di động (PMMA.) kích thước
300mm*195mm*0.8T, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205190: 70122643/ Tấm nhựa đậy thấu kính SHEET PROCESSED
COVERED A 000062 00017 0004 (nk) |
|
- Mã HS 39205190: Bộ combo tấm nhựa dẫn sáng (gồm 3 chi tiết tán xạ, phản
xạ và dẫn sáng), dùng để sx đèn led ốp trần tròn 12W, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205190: Chóa nhựa phản xạ, dùng sx đèn LED 6inch PC màu trắng,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205190: N3/ Nhựa metacrylat (Corian Solid Surface Material)
(nk) |
|
- Mã HS 39205190: Tấm ACRYLIC PANEL(UV-PROTECTED) chất liệu từ poly
(metyl metacry lat), size: 2850mm x 1150mm x 90mm dùng làm vách,tường chắn bể
bơi,không xốp và chưa được gia cố. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39205190: Tấm nhựa Acrylic, loại 3i-402-H/AS-402, KT:
1X1220X2440mm. Dùng để ép (dán) lên bề mặt tấm MDF). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205190: Tấm nhựa phản xạ ánh sáng, size: 0.225 x 150 x
1244mm,BV:3438/20/BTKKT, dùng sx đèn panel 180x1280, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39205190: Tấm nhựa tán xạ ánh sáng,kích thước:1.2x571x571mm, dùng
sx đèn LED panel 600x600mm 36W. mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205190: Tấm nhựa từ copolymer (methyl methacrylate) cứng, chưa
in, chưa kết hợp với vật liệu khác MR200 kt: 3.0T*1320mm*1120mm, 20 tấm, nhà
sx MITUBISHI RAYON (nk) |
|
- Mã HS 39205190: Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat) (nk) |
|
- Mã HS 39205190: Tấm tán xạ MT40, size 240 x 240 x2mm, dùng sx đèn LED,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205190: TPTTT-M2/ ECO-FG, 0.3MM, MATTE, REC(NASA-T,
0.2MM)/47"/PURE PLATINUM(04Z)-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl
metaccrylat) (nk) |
|
- Mã HS 39205190: TPTTT-M2/ ECO-MG, 0.45MM, V2, COLOR, MATTE+NASA-T,
0.2MM, REC/47"/BLACK(00A)-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl
metaccrylat) (nk) |
|
- Mã HS 39205190: TPTTT-M2/ EXCELLON, 95A, TPU,
1.5MM/47"/CLEAR(91B)-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat)
(nk) |
|
- Mã HS 39205190: TPTTT-M2/ GB 8000, TPU, 0.5MM,
HIFLEX/40"/BLACK(00A)-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat)
(nk) |
|
- Mã HS 39205190: TPTTT-M2/ GB 8000+HIFLEX, 0.3MM+NASA-T,
0.1MM/40"/BLACK(00A)-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat)
(nk) |
|
- Mã HS 39205190: TPTTT-M2/ GK-SM68N, PU, 3M REF, NASA-T/05CM-Tấm plastic
trang trí từ poly (metyl metaccrylat) (nk) |
|
- Mã HS 39205190: TPTTT-M2/ GK-SM68N-W, PU, 3M REF, KISS CUT,
NASA-T/5.9CM-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat) (nk) |
|
- Mã HS 39205190: TPTTT-M2/ GRIND SKIN, 0.35MM, UM-T(NASA-T, 0.2MM)-Tấm
plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat) khổ 54" (nk) |
|
- Mã HS 39205190: TPTTT-M2/ HIGH-FLEX, 0.3MM, CLEAR
ONLY/47"/CLEAR(91B)-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat)
(nk) |
|
- Mã HS 39205190: TPTTT-M2/ HIGH-FLEX, 1.0MM, CLEAR ONLY+NASA-600,
0.2MM/47"/CLEAR(91B)-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat)
(nk) |
|
- Mã HS 39205190: TPTTT-M2/ HM MILLON, 3S, 0.3MM, UM-T, TR1(NASA-LQ,
0.2MM)/54"/BLACK(00A)/50% TINT(C76)-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl
metaccrylat) (nk) |
|
- Mã HS 39205190: TPTTT-M2/ HM MILLON, BRS2-AD, 2S, 0.3MM(NASA-T,
0.2MM)/52"/WHITE(10A)-Tấm plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat)
(nk) |
|
- Mã HS 39205190: TPTTT-M2/ Tấm plastic trang trí từ poly (metyl
metaccrylat) Decorative plastic-HM MILLON 52" (nk) |
|
- Mã HS 39205190: TPTTT-M2/ WIN2002, 0.5MM/36"/CLEAR(91B)-Tấm
plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat) (nk) |
|
- Mã HS 39205190: TPTTT-M2/ WIN2002, 0.8MM/36"/CLEAR(91B)-Tấm
plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat) (nk) |
|
- Mã HS 39205190: TPTTT-M2/ WIN2002, 1.0MM/36"/CLEAR(91B)-Tấm
plastic trang trí từ poly (metyl metaccrylat) (nk) |
|
- Mã HS 39205190: YJBL9480/ Tấm mica từ nhựa, nguyên liệu sản xuất tủ
thông minh, size: 82.4*42*2MM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP111/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H2.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP112/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP113/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H10)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP114/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H3.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP115/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H5.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP116/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H2.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP117/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H4.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP118/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H4.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP119/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H2.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP120/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H5.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP121/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H10)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP122/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H3.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP123/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP124/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2540*W1600*H3.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP125/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H2)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP126/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H2.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP127/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H4)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP128/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP129/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H15)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP130/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H20)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP131/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H2)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP132/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H2.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP133/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H2.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP134/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L3050*W2050*H3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP135/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H2)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP136/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H2.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP137/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H2.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP138/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H2.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP139/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H2.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP140/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H2.8)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP141/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H4.3)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP142/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H5.5)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP143/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H6)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP144/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H2.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP145/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H5.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP146/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H4.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP147/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L3050*W2050*H3)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP148/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L3050*W2050*H4.5)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP149/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L3050*W2050*H6)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP150/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L3050*W2050*H10)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP151/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1830*H4.5)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP152/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H3)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP153/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H3)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP154/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H15)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP155/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H6)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP156/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H4.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP157/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H4.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP158/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H6)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP159/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2450*W1230*H3)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP160/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2450*W1230*H4.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP161/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2450*W1230*H6)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP162/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2450*W1230*H6)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP163/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2450*W1230*H9)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP164/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2450*W1230*H12)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP165/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2450*W1230*H18)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP166/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2450*W1230*H25)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP167/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H3.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP168/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H5.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP169/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H4.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP170/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H2.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP171/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H5.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP172/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H10)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP173/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H4.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP174/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H4.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP175/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H2.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP176/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H5.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP177/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H5.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP178/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H3.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP179/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H4.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP180/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H4.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP181/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H4.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP182/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H2.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP183/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2540*W1600*H2.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP184/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H4.5)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP185/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H6)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP186/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1880*W1220*H3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP187/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP188/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H4.3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP189/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H5.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP190/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H2.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP191/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L3090*W1620*H5)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP192/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L3090*W1620*H6)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP193/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2490*W1270*H3)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP194/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2480*W1260*H4)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP195/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2490*W1270*H2.8)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP196/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2470*W1250*H12)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP197/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2540*W1300*H15)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP198/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2490*W1240*H25)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP199/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2480*W1260*H5)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP200/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2480*W1260*H6)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP201/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1870*W1260*H4.8)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP202/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1870*W1260*H5)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP203/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1860*W1250*H12)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP204/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2490*W1270*H3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP205/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2480*W1260*H4)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP206/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2480*W1260*H5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP207/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2480*W1260*H6)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP208/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2450*W1230*H9)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP209/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2450*W1230*H10)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP210/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1835*W1225*H12)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP211/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1880*W1270*H3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP212/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H9)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP213/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H12)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP214/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP215/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H2.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP216/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H4.3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP217/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L3050*W1270*H3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP218/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L3050*W1270*H10)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP219/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L3050*W1270*H5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP220/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L3050*W1575*H3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP221/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L3050*W1575*H5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP231/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H5.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP232/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP233/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H9)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP234/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H4.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP235/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H12)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP236/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H18)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP237/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H6)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP238/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP239/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP240/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP241/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H2)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP242/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H10)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP243/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H4.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP244/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H2)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP245/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP246/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H4.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP247/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L3050*W2050*H3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP259/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H12)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP260/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H25)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP261/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H2.7)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP262/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H3.7)mm (xk) |
- |
- Mã HS 39205111: HD13SP263/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H7.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP264/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H9.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP265/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H4.7)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP266/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H20)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP267/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H5.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP268/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H15)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP269/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H9.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP270/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H25)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP271/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H1.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP272/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H3.7)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP273/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H20)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP274/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H15)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP275/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H4.7)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP276/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L1830*W1220*H2.7)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP277/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2450*W1230*H3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP278/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2450*W1230*H4.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP279/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2450*W1230*H6)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP280/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2450*W1230*H4.5)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP281/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2450*W1230*H6)mm-APE (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP282/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H4.3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP283/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H5.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: HD13SP284/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H2.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205111: JP03/20/ MICA TAM A (quy cách 1220mm x1830mm) (xk) |
|
- Mã HS 39205111: JP03/20/ MICA TAM A(quy cách 1220-1220mm x1830-2440mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39205111: Tấm kính Acrylic 1800x250x470mm, mã SG001-A hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39205111: Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H1.8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205119: Miếng chắn bảo vệ bằng mica dùng cho bàn Nail(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39205119: Tấm nhựa ACRYLIC FOIL: PARC 01(dùng dán các sản phẩm
gỗ), kt: 3050x1220x1mm, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39205190: CAST ACRYLIC PLASTIC SHEET- GRADE B- TẤM NHỰA ACRYLIC
(HÀNG B) (xk) |
|
- Mã HS 39205190: CAST ACRYLIC SHEET- TẤM NHỰA ACRYLIC (000 X 1.5 mm x
1225 mm x 1835 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39205190: CAST ACRYLIC SHEET-TẤM NHỰA ACRYLIC (000 X 6.0MM X
1225MM X 2445MM) / VN (xk) |
|
- Mã HS 39205190: TẤM NHỰA ĐƯỢC LÀM TỪ HẠT NHỰA PMMA, DÙNG TRONG GIA CÔNG
VẬT LIỆU NHỰA, KÍCH THƯỚC 1100mm*550mm*3mm (xk) |
|
- Mã HS 39205911: N-04/ Tấm nhựa Acrylic dày 3mm (nk) |
|
- Mã HS 39205911: N-05/ Tấm nhựa Acrylic dày 5mm (nk) |
|
- Mã HS 39205911: N-06/ Tấm nhựa Acrylic dày 6mm (nk) |
|
- Mã HS 39205911: N-07/ Tấm nhựa Acrylic dày 9 mm (nk) |
|
- Mã HS 39205911: N-08/ Tấm nhựa Acrylic dày 12 mm (nk) |
|
- Mã HS 39205911: N-09/ Tấm nhựa Acrylic dày 18 mm (nk) |
|
- Mã HS 39205911: N-10/ Tấm nhựa Acrylic dày 25 mm (nk) |
|
- Mã HS 39205911: N-11/ Tấm nhựa Acrylic dày 30 mm (nk) |
|
- Mã HS 39205911: N-12/ Tấm nhựa Acrylic dày 40 mm (nk) |
|
- Mã HS 39205911: N-13/ Tấm nhựa Acrylic dày 50 mm (nk) |
|
- Mã HS 39205911: N-37/ Tấm nhựa Acrylic dày 2.5 MM (nk) |
|
- Mã HS 39205911: Tấm Acrylic màu Alabaster, chưa gia cố, chưa được kết
hợp với vật liệu khác, không xốp, kích thước 1.0 x 1220x2440mm, dùng để trang
trí.Hãng sx: SEWON. Nước sản xuất: hàn quốc, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205911: Tấm nhựa Acrylic không xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp
mặt,chưa bổ chợ,chưa kết hợp với chất liệu khác,dùng trong nội thất kích
thước (1.0 x 1220 x 2440) mm.mã T303, nhãn hiệu TA FU. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39205911: TẤM NHỰA ACRYLIC MẪU, DÙNG ĐỂ DÁN LÊN TẤM VÁN ÉP, KÍCH
THƯỚC: 0.7X1220X2440MM, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205911: Tấm nhựa Acrylic phủ bóng,không xốp,chưa gia cố,chưa
gắn lớp mặt,chưa bổ trợ,chưa kết hợp với chất liệu khác dùng trong nội thất
KT(1.0 x1220x2440)mm. mới 100%, mã: XLCRY 1220X1 EUCALI 0DU8 LUC 85UPT (nk) |
|
- Mã HS 39205919: ACL-BLK-13/ Tấm nhựa Acrylic màu đen13 mm- Acrylic
Sheet BLACK 13t (nk) |
|
- Mã HS 39205919: COLOR-SAMPLE/ Tấm màu mẫu- Color Sample/ No.373892
378373/ No.663-5. Công dụng: dùng để kiểm tra khi pha màu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205919: Dải nhựa BXLSPAR 23X1 ORO 5759 LUC 85UPR làm từ nhựa
ABS, KT:(23*1.0)mm, không xốp, không dính, dạng mềm, chưa được gia cố, chưa
kết hợp với vật liệu khác, dùng làm nội thất tủ bếp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205919: Dải nhựa BXLSPAR 29X1 ORO 5759 LUC 85UPR làm từ nhựa
ABS, KT:(23*1.0)mm, không xốp, không dính, dạng mềm, chưa được gia cố, chưa
kết hợp với vật liệu khác, dùng làm nội thất tủ bếp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205919: DVLCT5637/ Bang mât đô dong điên mâu bằng nhưa acryl,
dung đê xac đinh mât đô dong điên thi nghiêm Hull cell trong xi ma điên, dung
trong phong thi nghiêm Current density scale B-61W (Engl (nk) |
|
- Mã HS 39205919: FILM/ Màng bọc (Film) dạng miếng dùng trong phòng thí
nghiệm. (Hàng mới 100%), 100sheet/1pkg (nk) |
|
- Mã HS 39205919: FS-MAC9-PRESA/ Tấm lót dở phôi thép (nk) |
|
- Mã HS 39205919: Phụ kiện nội thất: Tấm đỡ mặt bàn làm bằng nhựa
Acrylic. Mã hàng: 500-501035. Quy cách: ACRYLIC BAR SUPPORT 1219*356*25 MM.
Dùng làm hàng mẫu. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205919: Tấm acrylic 915x1220/ LK & PTSX xe 29 chỗ ngồi.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205919: Tấm bảng trắng được làm từ polyme Acrylic dùng để làm
bảng hiệu, kích cỡ 2400*1200mm,không có nhãn hiệu.Độ dày:5mm. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39205919: Tấm nhựa ACRYLIC SHEET (KT:1.0mm*1220mm*2440mm) không
xốp, không dính, dạng mềm, chưa được gia cố, không hiệu, chưa gắn mặt, chưa
kết hợp với vật liệu khác, dùng làm nội thất tủ bếp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205919: Tấm nhựa SXLMIR 1220X0.5 ORO 5759 LUC 85UPT làm từ
ACRYLIC, KT:(1220*2440*1.0)mm, không xốp, không dính, dạng mềm, chưa được gia
cố, chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng làm nội thất tủ bếp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205919: Tấm nhựa XLCRY 1220X1 MARMO 0DP4 LUC 85UPT làm từ
ACRYLIC, KT:(1220*2440*1.0)mm, không xốp, không dính, dạng mềm, chưa được gia
cố, chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng làm nội thất tủ bếp. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205990: 0/ Màng cảm quang khô H-7329 248mm x 210m (SB020100048)
(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch) chất liệu chủ yếu là nhựa
acrylic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205990: ACL-GRE-03-500/ Tấm nhựa Mica màu xanh lá cây 3.0t
500x500mm- KANASE LITE/ Acrylic Sheet/ Green/ 3.0t/ 1764/ Viridian/ 500x500
mm (nk) |
|
- Mã HS 39205990: ACL-THA-15/ Tấm nhựa acrylic (15t 1030 x 2030) (nk) |
|
- Mã HS 39205990: ACL-WHI-10-5439/ Tấm Acrylic trắng 10.0t 540X390 mm-
Acrylic Sheet/ White/ 10.0t/ 540X390 mm (nk) |
|
- Mã HS 39205990: ACRYLIC-01/ Tấm nhựa Acrylic dùng để đóng gói hàng xuất
khẩu, KT: 2T*250*165 (mm), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205990: Dải nhựa ACRYLIC EDGE BANDING 240M (KT:23mm*1.0mm),
không dính, không xốp, chưa được gia cố, không hiệu, chưa gắn mặt, chưa kết
hợp với vật liệu khác, dùng làm nội thất tủ bếp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205990: FPA060/ Màng plastic không xốp, chưa được gia cố, chưa
gắn lớp mặt, chưa được bỗ trợ, chưa được kết hợp với vật liệu khác khổ
1090mm(Glossy Film PP-60)PTPL: 809/TB-KĐ3 ngày 08/05/2019. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205990: LS-P-015/ Màng nhựa đóng gói sản phẩm,200-000000-022H
(nk) |
|
- Mã HS 39205990: LS-P-015-1/ Màng nhựa đóng gói sản phẩm, 49BJ0000000T
(nk) |
|
- Mã HS 39205990: Màng nhựa (màng film) acrylic (không có khả năng tự
dính) Acrylic film HL 100R 170mm*100M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205990: Màng plastic không xốp,chưa gắn lớp mặt,chưa gia
cố,chưa được bổ trợ,chưa được kết hợp tương tự với VL khác,tp là copolymer
acrylat chiếm trọng lượng vượt trội.Kt 109x105,5cm(dài x rộng), dày 0,065mm
(nk) |
|
- Mã HS 39205990: PCTSR/ Vòng bằng nhựa dẻo, màu đen (UNIVERSAL SEAL
RING, 12.7*9.14mm) (bộ phận của đầu nối connector),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205990: phim in bằng nhựa,kích thước:150mmx150mm,mã hàng:
TM002610, nhãn hiệu:LotusGrill, dùng cho máy in, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205990: SXXK00001/ Màng nhựa dạng xốp từ acrylic, model
UC-AF12WD, không dính, kích thước 500mmx55Mx1ROLL. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205990: Tấm acrylic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205990: Tấm nhựa Acrylic Panel plate 37 DLFB D000LR-001, kích
thước 355x83x16mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39205990: Tấm nhựa Acrylic sử dụng làm khuôn trong công đoạn đính
đá lên móng tay giả, kt:500*350*5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205990: Tấm nhựa Acrylic, kích thước 30*1260*1860mm, trọng
lượng 84.67Kg/tấm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39205990: Tấm nhựa Panel Polyme Acrylic 37 DLFB D000LR-002, 1 bộ
30 chiếc, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39205990: TNCL/ Màng nhựa dẻo dạng cuộn (không xốp, chưa được gia
cố, chưa được gắn lớp mặt, dùng để in tem) (nk) |
|
- Mã HS 39205990: TNCL/ Tấm nhựa dẻo dạng cuộn (Kích cỡ 35mm
1-3/8",chưa in,bằng plastic,không xốp, chưa được gia cố, chưa được gắn
lớp mặt, dùng để in tem) (nk) |
|
- Mã HS 39205990: YJ02/ Túi nylon, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39205911: HD13SP222/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H2.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205911: HD13SP223/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205911: HD13SP224/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205911: HD13SP225/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H6)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205911: HD13SP226/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H9)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205911: HD13SP227/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H12)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205911: HD13SP228/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H18)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205911: HD13SP229/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H25)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205911: HD13SP230/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H30)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205911: HD13SP248/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H2.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205911: HD13SP249/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H3)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205911: HD13SP250/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205911: HD13SP251/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H6)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205911: HD13SP252/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H9)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205911: HD13SP253/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H12)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205911: HD13SP254/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H18)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205911: HD13SP255/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H25)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205911: HD13SP256/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H30)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205911: HD13SP257/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H40)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205911: HD13SP258/ Tấm nhựa Polymethyl
Methacrylate-Size:(L2440*W1220*H50)mm (xk) |
|
- Mã HS 39205911: JP07/20/ MICA TAM C (quy cách: 1220-1220mm x 1830-2440
mm) (xk) |
|
- Mã HS 39205911: Tấm mica nguyên tấm clear 2440x1220 t3mm (xk) |
|
- Mã HS 39205919: NK11/ Tấm nhựa nguồn PET trong suốt, kích thước
68*8.8*0.3mm, dùng để sản xuất thiệp điện tử, hàng xuất tương ứng thuộc dòng
hàng số 2 tờ khai nhập 103217683700 (xk) |
|
- Mã HS 39205919: Tấm mica/ (xk) |
|
- Mã HS 39205990: JP04/20/ TAM PLASTIC C (quy cách 1220-1220mm x
1830-2440mm) (xk) |
|
- Mã HS 39205990: Thanh nhựa PVC XK, kích thước (50*100*3900)mm, mới
100%, xuất xứ Việt Nam, (xk) |
|
- Mã HS 39205990: VJ050/ Tấm plastic trang trí bằng Poly đã được ép phản
quang khổ 40", dày 0.5mm (GB8000+H/F 0.5MM). Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39206110: ./ Nhựa polycacbonate dạng tấm, kích thước
21000x60000x5mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206110: 13021153/ Tấm nhựa Polycarbonate rộng 2.1m, dài 30m,
dày 2mm, màu trắng trong (nk) |
|
- Mã HS 39206110: 2THEM30/ Màng nhựa polyester Film GARWARE POLYESTER
1M*600M-6ROLL/957.6 KG(1KG3.96 USD) (nk) |
|
- Mã HS 39206110: 3/ Nhựa Polycacbonat 1000x1000x5mm (nk) |
|
- Mã HS 39206110: 3/ Tấm Polycacbonat 1200x1200x5mm (nk) |
|
- Mã HS 39206110: 3/ Tấm polycacbonat 2100x3000x6mm (nk) |
|
- Mã HS 39206110: 3040911048/ Tấm chống cháy trong suốt bằng nhựa PC (nk) |
|
- Mã HS 39206110: 3040911054/ Tấm chống cháy trong suốt bằng nhựa PC (nk) |
|
- Mã HS 39206110: 3040911055/ Tấm chống cháy trong suốt bằng nhựa PC (nk) |
|
- Mã HS 39206110: 3040911056/ Tấm chống cháy bằng nhựa PC (nk) |
|
- Mã HS 39206110: 4/ Miếng nhựa PE (PVC) (nk) |
|
- Mã HS 39206110: 577510/ Tấm phản quang, dạng tấm, chất liệu:
Polyethylene terephthalate, kích thước 563.3m*563.3mm*0.188mm, chưa gia cố
hoặc gắn lớp mặt, bộ phận của đèn panel, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206110: 587026/ Tấm phản quang, dạng tấm, chất liệu:
Polyethylene terephthalate, kích thước 1173*559*0.225 mm, chưa gia cố hoặc
gắn lớp mặt, bộ phận của đèn panel, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206110: 78117102/ Tấm dán màn hình WD440 màu đen (nk) |
|
- Mã HS 39206110: 951951/ Tấm dán mặt trước máy (nk) |
|
- Mã HS 39206110: 951952/ Tấm dán mặt sau máy (nk) |
|
- Mã HS 39206110: BOP012/ Tấm nhựa cắt sẵn từ polycarbonat dùng phụ trợ
cho túi xách ba lô kích thước 32cm x 12cm (nk) |
|
- Mã HS 39206110: C01-2811/ Tấm nhựa cắt dưỡng, PCM PS610 0.5T*1000*2000,
20 tấm/bộ, ELZ577-SHP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206110: C01-4150/ Tấm nhựa cắt dưỡng, PCM PS610 1.0T*1000*2000,
10 tấm/bộ, ELZ556-SHP. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206110: Cách điện bằng polycarbonat dùng cho tủ điện BARRIER,
P-COVER WINDOWS(POLYCABONATE), WH020200. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206110: Cuộn nhựa Polycarbonate dùng in nhãn- 100PC qui
cách110mm*200m, chưa gia cố.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206110: HKL37/ Tấm cách điện bằng nhựa PC (nk) |
|
- Mã HS 39206110: KK059275/ Nắp lọc bụi cho sản phẩm SS-DFF-P120 (nk) |
|
- Mã HS 39206110: LEONGC-068.2020/ Tấm lưới đen PC, kích thước
127x178x0.25mm(Mesh screens P0C-PLT2486-001, 127x178x0.25mm). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206110: Màng film (Polycacbonat- dạng cuộn, không dính) LONGHUA
PC835 độ dày 0.178mm rộng 930MM NSX: LONGHUA (nk) |
|
- Mã HS 39206110: Màng làm miếng nhựa lót & chặn cuộn băng- PET sheet
RF1 PET125CW0101 (Khổ 0.082m x 1500m 123m2)- (nk) |
|
- Mã HS 39206110: Mẫu tấm nhựa polycarbonate, hiệu Polyshine (gồm tấm mẫu
dạng đặc 50x50x3 mm và tấm mẫu dạng rỗng kích thước A4) (nk) |
|
- Mã HS 39206110: MVO180109/ Tấm chắn bằng nhựa PC (202mm X 316mm X
170mm) (nk) |
|
- Mã HS 39206110: N000039/ Màng làm miếng nhựa lót & chặn cuộn băng-
PET sheet RF1 PET125CW0101 (Khổ 0.082m x 6000m 492m2) (nk) |
|
- Mã HS 39206110: Nhãn dán (Barcode Label_101*172mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206110: NL-006/ Màng CPP (nk) |
|
- Mã HS 39206110: NL33/ Tấm cách điện bằng nhựa- CODE: BN63-18852A
(329.8x126). Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39206110: NL33/ Tấm cách điện- CODE: BN63-18852A (329.8x126).
Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39206110: NPL54/ Tấm nhựa PC/VCG0960-1001000/ (nk) |
|
- Mã HS 39206110: NSX129/ Nhựa PC dạng tấm,BAKELITE 240 X 105 X 5T (nk) |
|
- Mã HS 39206110: PC/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 15*155*280mm
(nk) |
|
- Mã HS 39206110: PC/ Tấm nhựa PC ESD, trong suốt,kích thước
10x1250x2400mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206110: PC(ESD)-T10/ Tấm nhựa PC chống tĩnh điện, có kích thước
T10*120*142mm, tổng trọng lượng:0.21kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206110: PC(ESD)-T5/ Tấm nhựa PC chống tĩnh điện, có kích thước
T5*160*210mm, tổng trọng lượng:4.17kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206110: PC(ESD)-T8/ Tấm nhựa PC chống tĩnh điện, có kích thước
T8*106*380mm, tổng trọng lượng:0.8kg, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206110: PK009/ Tấm nhựa PC STRIP dùng để cố định hàng hóa, kích
thước 0.38mm x 83.2mm x 171.6mm (nk) |
|
- Mã HS 39206110: PL0068/ Miếng nhựa dùng để đo độ dày của lớp kết tủa
kim loại POLYCARBONATE PLATE (nk) |
|
- Mã HS 39206110: SGV521/ Tấm nhựa R7 PC + PMMA (Poly carbonate), không
dính, dùng để sản xuất vỏ điện thoại di động, kích thước: 160.93mm * 73.48mm
(nk) |
|
- Mã HS 39206110: SL.122/ Tấm nhựa polycarbonat Panlite PC 1151 độ dày
0.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39206110: SL.225/ Tấm nhựa polycarbonate Panlite PC 1151 độ dày
0.4 mm (nk) |
|
- Mã HS 39206110: Tấm Danpla màu trắng 1200x2400mm*3mm (nk) |
|
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa đi từ Polycarbonate (dạng đặc), không xốp,
chưa gia cố, chưa gắn lớp bề mặt, chưa xẻ rãnh làm mộng, KT: rộng
(1220-2100)mm, dài 30000mm, dày (1.1-2.5)mm. do Trung Quốc sản xuất.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa GTS100 màu đen (từ các polycarbonat) kích
thước 1000x6000x2.2mm, dùng để sản xuất Composite. Hàng mới 100%, SX 2020.
(nk) |
|
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa lấy sáng L9 ANGULAR CORRUGATED POLYCARBONATE
SHEET (ONE SIDE UV COATED), kích thước: 0.8*450*11800mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa mica (tổng hợp từ các polycarbonat), dùng để
làm vách ngăn phòng, dạng tấm, kích thước 6T*1195*1995mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa PC (từ Polycarbonat) kích thước
10*1000*2000mm, trọng lượng 24kg/tấm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa PC dẫn ánh sáng-Plastic ST Light Guide (TTI
PN:537729001), kích thước (511.43*47.18*30.34)mm, hiệu CheeYuen, chưa được
gia cố, là nguyên liệu dùng để sản xuất bo mạch điện tử, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa PC để gắn tên trên bảng mạch điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa PC ESD SHEET (PC chống tĩnh điện), trong suốt,
kích thước 15*1220*2440mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa PC PMMA COMPOSITE FILM, không dính, dùng để
sản xuất linh kiện điện thoại, kích thước 0.8*220*310mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa PC, không dính, dùng để sản xuất linh kiện
điện thoại, kích thước 0.5*180*180mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa PC/PC plate/1246889700 (nk) |
|
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa Poly carbonate (Black) màu đen, size:
500*1000*15mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa Poly methyl methacrylate (Clear) không màu,
size: 1020*1020*2mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa Polycarbonate (màu trong)- COOLMAX PRO
Polycarbonate Solid Flat Sheet (2.8mmx1220mmx200mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa Polycarbonnate nhựa tái sinh dạng cuộn chưa
gia công lỗ xẻ rãnh, dùng làm để quảng cáo: Dài 30-50m +/-20cm, rộng
(1.22m-2.1m) +/-5cm, dày 2.4mm+/-1mm (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa từ polycarbonat loại nhựa nhiệt dẻo, chưa in,
chưa kết hợp với vật liệu khác kt: 0.3T*219*132mm, 300 tấm nhà sx: RAUN
CO.,LTD (nk) |
|
- Mã HS 39206110: Tam Polycarbonate ECOPOLY 2.1m x 5.8m x 5mm (Hàng moi
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39206110: Tam Polycarbonate POLYTOP MINI WAVE 1.05m x 5.8m x 1mm
(Hàng moi 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39206110: Tam Polycarbonate SUNLITE 2.1m x 5.8m x 4.5mm (Hàng moi
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39206110: TD-00007/ Tấm nhựa cách nhiệt (61 x 55 x 1)cm, dùng để
cách nhiệt, nhiệt độ cho lò sưởi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206110: Tôn nhựa poly trong 1100*1000*1T-Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39206110: Tôn nhựa poly trong 600*1000*1T-Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39206110: Tôn sóng bằng nhựa Polycarbonate "TRANSPARENT
ANTI-UV WAVE BOARD 2.0*3540MM". Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206110: Z0000000-579424/ Tấm che mặt trước máy IMEI, chất liệu:
nhựa, kích thước 350*200*60mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206110: Z0000000-579425/ Tấm che mặt trước máy IMEI, chất liệu:
nhựa, gồm 2 phần (kích thước 430*210*5mm và 400*210*5mm) (2 chi tiết/bộ).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206190: 167656000|DM/ Băng quấn co nhiệt bằng palstic loại TS04
dầy 0.25MM rộng 20MM (nk) |
|
- Mã HS 39206190: 2MM474/ Màng nhựa film EFR85-701-0.178-914-457000 mm/18
rolls (nk) |
|
- Mã HS 39206190: 2MM487/ Màng nhựa film EFR65-NC-0.254-914-328000 mm/12
rolls (nk) |
|
- Mã HS 39206190: 2MM546/ Màng Lum H10/250 (0.25mm x 1m x 600m) (nk) |
|
- Mã HS 39206190: 2POLYCACBONATM81/ Màng nhựa M-Q04576500 (nk) |
|
- Mã HS 39206190: 2PVC17/ Màng nhựa POLYCARBONATE FILM
VHF850MAB(0.5MM*600MM*100M)-180 rolls10800MTK/1 roll238.89 usd-Nhãn hiệu
SUMITOMO (nk) |
|
- Mã HS 39206190: 2PVC33/ Pom sheet POM(NC)(1.5mmx500mmx1m) (nk) |
|
- Mã HS 39206190: 2S_146 / Màng nhựa M-P59555603 (nk) |
|
- Mã HS 39206190: 2S_150 / Màng nhựa M-D0058U001 (nk) |
|
- Mã HS 39206190: 2SM_144/ Màng nhựa M-P59235005 (nk) |
|
- Mã HS 39206190: 2SM_145 / Màng nhựa M-P59615405 (nk) |
|
- Mã HS 39206190: 2SM07 / Màng nhựa M-D000CL001 (nk) |
|
- Mã HS 39206190: 2SM81 / Màng nhựa M-LEF116001 (nk) |
|
- Mã HS 39206190: 2SM96 / Màng nhựa M-R35749100 (nk) |
|
- Mã HS 39206190: 2TM65/ Tấm nhựa polyslider tape (0.5mmx20mmx200m) (nk) |
|
- Mã HS 39206190: 2TM66/ Tấm nhựa polyslider tape (0.5mmx25mmx200m) (nk) |
|
- Mã HS 39206190: 2TM94/ Tấm nhựa polyslider (0.25mmx20mmx200m) (nk) |
|
- Mã HS 39206190: 2TN29/ Tấm nhựa FR02 BLACK PET FILM (0.2mmx0.9mx100m)
(nk) |
|
- Mã HS 39206190: 2VL216/ Màng nhựa PET FILM BLACK DFD250B (0.1mmx
1000mmx750m)-9 rolls (nk) |
|
- Mã HS 39206190: 2VL274/ Màng film Primeliner- 50u C/PET C1S- R4 (1000mm
x 250m),(dùng làm die-cut, đề can..) dạng cuộn mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206190: 2VL275/ Màng film Primeliner- 75u C/PET C1S- R2 (1000mm
x 250m),(dùng làm die-cut, đề can..) dạng cuộn mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206190: 2VL276/ Màng film Primeliner- 75u C/PET C1S- R4 (1000mm
x 250m),(dùng làm die-cut, đề can..) dạng cuộn mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206190: 2VL281/ Màng film Primeliner- 50u W/PET C1S- R2 (1000mm
x 250m),(dùng làm die-cut, đề can..) dạng cuộn mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206190: 2VS31/ Màng nhựa dạng cuôn Polycarbonate (PC Roll Sheet
Black VS520), kích thước 0.2MM x 600MM x 300M/1 roll180m2520 usd, 12 roll2160
m2 (nk) |
|
- Mã HS 39206190: 8010V/ Màng nhựa PC (0.381MM*914MM*183M) (nk) |
|
- Mã HS 39206190: 84484/ Miếng mút (Mousse)- 4MM EVA ROUND ROPE WHITE (1
Yard 0.9144 mét) (nk) |
|
- Mã HS 39206190: B02-02023-001/ Tấm PC (polycarbonate) trong suốt, kích
thước: 0.2mm*36inch. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206190: Băng cách điện polycarbon sheet dạng cuộn, không dính,
dùng trong linh kiện điện tử hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206190: Đề cán dán cách nhiệt Lumar PS7.KT: 30,5x1,52m. Hàng
mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39206190: Đế nút kẹp dây điện nguồn ZDL1099(860), bằng nhựa PC
chống cháy V2 UL ROHS, dùng để sản xuất đèn LED, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206190: DP_FBB2100/ Miếng nhựa chống tia lửa bán từ lò nung
(nk) |
|
- Mã HS 39206190: EFR65/ Màng nhựa (914mm*457m) (nk) |
|
- Mã HS 39206190: EVC-OP-004/ Tấm phim DP (AMG-FRM).Hàng mới 100% (dùng
để dán lên bề mặt sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39206190: LEXAN FILM 0.25T/ Màng Film LEXAN FILM 0.25T 89mm*150M;
chất liệu nhựa polycarbonat (nk) |
|
- Mã HS 39206190: MAJ002034A/ Tấm nhựa PC loại không xốp,chưa được gia cố
bề mặt (dạng cuộn 0.1426m2, KT:460mm*0.31m) (nk) |
|
- Mã HS 39206190: MAJ002035A/ Tấm nhựa PC loại không xốp,chưa được gia cố
bề mặt (dạng cuộn 0.1426m2, KT:460mm*0.31m) (nk) |
|
- Mã HS 39206190: Màng bằng Polycacbonat (không dính) FPC00 0.3T, dạng
cuộn kích thước 930mm*200m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206190: Màng cuốn (nilon) 6 kg(500mm*20mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206190: Màng film dùng trong sản xuất nắp sau của điện thoại di
động chất liệu bằng nhựa PC loại PC+PMMA SHEET 0.64T,Nhà sx:DONGJIN SEMICHEM
CO., LTD,Tên TM: RDEXC, Kích thước 420*400*0.64mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206190: Màng film PC dùng để in hình ảnh điện thoại di động
(không có khả năng tự dính), kích thước: 460mm*610m (1.0mm), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39206190: Màng film polycarbonate (dạng cuộn trong suốt không
dính 304mmx76m) dùng để in tem nhãn điện tử, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206190: Màng nhựa AG polycarbonate, KT (400mm*550mm*0.5mm)dùng
để sản xuất chuột máy tính.Nhãn hiệu:SENTEC.NCC:SUZHOU INODE TRADING.Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39206190: Màng nhựa cách điện Polycarbonate (0.25mm x 930mm x
320M), 89.3kgs/cuộn.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206190: Màng PC mã KLX FRPC-1860B, không dính. kích thước 610mm
x 1093m x 0.075.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206190: Màng phim HI-101VN 0.43T, từ nhựa: Polycarbonate, dạng
cuộn, không xốp,chưa gia cố chưa gắn lớp mặt với các vật liệu khác, kt:
880mmX200M(93kg/ cuộn) dùng cho điện thoại di động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206190: Màng plastic polycarbonate (đã in hoa văn, loại không
xốp) dạng tấm, kích thước (58x58)cm+-10%, dùng để gói hoa, gói quà. NSX ANHUI
SHENGHANG. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206190: MC500X250/ Màng hít KT: 500 x 250 mm (nk) |
|
- Mã HS 39206190: Miếng FILM plastic dạng cuộn, rộng 845mm dài 200m, 20
cuộn. Hàng mới 100%- PC FILM GRD HI-101VN PC0.43T*845MM(W) *200M (L) (nk) |
|
- Mã HS 39206190: ML01/ Màng mỏng bảo vệ, chất liệu Polycacbonat, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39206190: Nẹp nhựa polycarbonate(sơn giả gỗ), kích thước
6mm*6000mm, 8mm*6000mm Dùng để nối các tấm nhựa policarbonate khi lợp, không
nhãn hiệu, NSX: GUANGDONG GZTFL BUILDING MATERIALS CO.,LTD. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39206190: Nhựa Polycarbonate, dạng cuộn, không xốp và chưa được
gia cố, không tự dính, kích thước: dày 0.2mm x rộng 600mm x dài 300m, NSX:
SUMITOMO BAKELITE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206190: Nilong chịu nhiệt Polycarbonat dạng cuộn rộng 25-30cm,
dày 0,03mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206190: Nilong dán thanh nhôm vân gỗ bằng nhựa Polycarbonat
rộng 15-25cm dày 0.0025mm, không tự dính, chưa gia cố. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206190: NL71/ Màng nhựa PC(polycarbonate) (nk) |
|
- Mã HS 39206190: Núm bịt công tắc cách điện ZDL1109, bằng nhựa PC+ABS
chống cháy V2 BRONZE, ROHS, dùng sản xuất đèn LED, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206190: Nút chặn dây điện nguồn ZDL1099 (860), bằng nhựa PC
chống cháy V2 UL ROHS, dùng để sản xuất đèn LED, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206190: Nút đệm công tắc cách điện ZDL1109, bằng nhựa PA66
341O-42 UL 4A 125VAC ROHS, dùng sản xuất đèn LED, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206190: Nút kẹp dây điện nguồn ZDL1099ZDL1098-860/86, bằng nhựa
PBT chống cháy V0 UL ROHS, dùng để sản xuất đèn LED, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206190: Nút ngắt dây điện nguồn ZDL1099 (860), bằng nhựa PC
chống cháy V2 UL ROHS, dùng để sản xuất đèn LED, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206190: PC9832B/ Màng nhựa (Polycarbonate film) 930MM*457M (nk) |
|
- Mã HS 39206190: PC-SE42B-0.5T: Đệm lót nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39206190: Phim nhựa cách điện (P.E) (Dạng cuộn) (0.5m x 200m).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206190: Phôi lót máng mực bằng nhựa Saphira Ink Duct Foil
Classic 72-75 (Khổ: 229x775mm, 100pcs/box)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206190: PL16/ Băng gai (nk) |
|
- Mã HS 39206190: S04-10170-001/ Tấm PC (polycarbonate) trong suốt, 1 mặt
có keo tự dính, kích thước: 0.2mm*36inch. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206190: SA-08/ Phim cách điện (nk) |
|
- Mã HS 39206190: SVN41/ Băng cách nhiệt (khổ 25mm),Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206190: Tấm cách nhiệt dạng cuộn bằng nhựa polycarbonat (EFR95
0.25T*600MM*300M), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206190: Tấm Film cách nhiệt từ Polycarbonat, không xốp chưa gia
cố lớp mặt, không in hình chữ CNL Classique C35, size: 60" x100'. hiệu:
cool N Lite,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206190: Tấm film dùng để sản xuất nắp sau của điện thoại di
động chất liệu bằng plastic,kích thước: 400*420*1mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206190: Tấm nhựa dùng để sản xuất nắp sau điện thoại di động
chất liệu bằng plastic 2-LAYER FILM_ACE, kích thước: 390*420*0.6mm.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39206190: Tấm nhựa polycarbonate, dạng cuộn, loại đặc,chưa gia
công, chưa gắn lớp mặt, chưa khoan lỗ,xẻ rãnh,dùng để lợp mái nhà. KT: rộng
1220,1560,1820,2100mm; dài 30000mm/ dầy (1,7-4,8mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206190: TK-PETFILM 500/ Tấm phim PET dùng để sản xuất bàn phím
cảm ứng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206190: UVL-0080/ Nhãn tên sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39206190: Vỏ ngoài của mô đun bằng nhựa polycarbonate KL9010,
Hãng sản xuất: Beckhoff, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206190: VTTH/ Đầu Vít (nk) |
|
- Mã HS 39206110: Màng nhựa- PET SHEET RF1 PET125CW0101/ JP hàng xuất tại
TK: 103367598350/A41 (16.06.2020) mục 3 (xk) |
|
- Mã HS 39206110: Nhựa Polycacbonat 1000x1000x5mm (xk) |
|
- Mã HS 39206110: Nhựa polycacbonate dạng tấm, kích thước
21000x60000x5mm. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39206110: SP17252/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT
10*184*229mm (xk) |
|
- Mã HS 39206110: SP17259/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT
10*168*230mm (xk) |
|
- Mã HS 39206110: SP17260/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT
8*106*380mm (xk) |
|
- Mã HS 39206110: SP17261/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT
8*224*380mm (xk) |
|
- Mã HS 39206110: SP17262/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT
8*241*380mm (xk) |
|
- Mã HS 39206110: SP17263/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT
8*208*241mm (xk) |
|
- Mã HS 39206110: SP17380/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT
10*167*183mm (xk) |
|
- Mã HS 39206110: SP17381/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT
10*211*234mm (xk) |
|
- Mã HS 39206110: SP17400/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT
5*160*210mm (xk) |
|
- Mã HS 39206110: SP17417/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT
10*213*237mm (xk) |
|
- Mã HS 39206110: SP17418/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT
8*241*380mm (xk) |
|
- Mã HS 39206110: SP17419/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT
8*208*241mm (xk) |
|
- Mã HS 39206110: SP17420/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT
8*370*530mm (xk) |
|
- Mã HS 39206110: SP17421/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT
8*224*380mm (xk) |
|
- Mã HS 39206110: SP17422/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT
8*106*380mm (xk) |
|
- Mã HS 39206110: SP17423/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT
10*153*220mm (xk) |
|
- Mã HS 39206110: SP17424/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT
10*177*278mm (xk) |
|
- Mã HS 39206110: SP17425/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT
5*190*228mm (xk) |
|
- Mã HS 39206110: SP17467/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT
10*150*182mm (xk) |
|
- Mã HS 39206110: SP17468/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT
10*175*185mm (xk) |
|
- Mã HS 39206110: SP17469/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT
10*170*198mm (xk) |
|
- Mã HS 39206110: SP17480/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 8*75*148mm
(xk) |
|
- Mã HS 39206110: SP17497/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT
5*253*460mm (xk) |
|
- Mã HS 39206110: SP17498/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT
5*295*470mm (xk) |
|
- Mã HS 39206110: SP17499/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT
5*253*295mm (xk) |
|
- Mã HS 39206110: SP17525/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT
10*168*230mm (xk) |
|
- Mã HS 39206110: SP17526/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT
10*184*229mm (xk) |
|
- Mã HS 39206110: SP17581/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT
10*213*224mm (xk) |
|
- Mã HS 39206110: SP17582/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT 8*84*130mm
(xk) |
|
- Mã HS 39206110: SP17583/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT
8*173*175mm (xk) |
|
- Mã HS 39206110: SP17596/ Tấm nhựa PC đã được cắt gọt dũa, KT
10*94*165mm (xk) |
|
- Mã HS 39206110: Tấm cách điện bằng nhựa- CODE: BN63-17821A
(381.8x176.9). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39206110: Tấm cách điện- CODE: BN63-16971A.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39206110: Tấm cách điện ML62A090126A chất liệu POLYCARBONATES
dùng trong sản xuất tấm nền LCD cho tivi. Hàng mới 100%/ (xk) |
|
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa PC ESD, trong suốt, dày 20mm.Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa PC KT 1000x1000x5mm (MT-KR) (xk) |
|
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa PC STRIP dùng để cố định hàng hóa, kích thước
0.38mm x 83.2mm x 171.6mm (xk) |
|
- Mã HS 39206110: Tấm nhựa Polycarbonat dạng tấm, kích thước
1200mm*1800mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39206110: Tấm Polycacbonat 1200x1200x5mm (xk) |
|
- Mã HS 39206110: Tấm polycacbonat 2100x3000x6mm (xk) |
|
- Mã HS 39206190: 20HC2-IMP 80307-05/ Màng PE dùng để chống thấm
(1900x1520)mm (1 Gói 1 cái) (xk) |
|
- Mã HS 39206190: CP15GLA007/ Miếng đệm bằng nhựa.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39206190: G002701-0420/ TẤM NHỰA TỪ POLY-CACBONAT
(0.15X45MMX100M) (xk) |
|
- Mã HS 39206190: KOC-F50035/ Miếng đệm (17.8x44.4mm)-KOC-F50052 (xk) |
|
- Mã HS 39206190: Linh kiện bộ truyền cảm, EE-1010 2M 5 to 24 VDC, 100mA
max, chất liệu nhựa, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39206190: Màng film dùng để sx nắp sau của điện thoại di động,
chất liệu nhựa PC, kích thước 40 x 40 cm.Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39206190: Màng hít KT: 500x250mm (xk) |
|
- Mã HS 39206190: Màng mỏng bảo vệ MYLAR kích thước 122.5mm*137mm*0.4T
GL2580 Mã 4K.3PQ01.001 (xk) |
|
- Mã HS 39206190: Màng nhựa dạng cuộn PC black (VS 520). kích thước:0.2mm
x 600mmx300M, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39206190: Màng nhựa dạng cuộn Polycarbonat (VS 120), KT:
0.2mmx600mmx300M, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39206190: PL16/ Băng gai (xk) |
|
- Mã HS 39206190: Tấm nhựa dùng bảo vệ mạch in của các phím chức năng
trên điện thoại di động GH64-07828A (SKWASFP0002), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39206190: Tấm PVC 9 sóng dày 0.5 mm, rộng 0.67m, code 09PVC0.674
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39206190: VGX1A539/ Tấm dán đệm bằng nhựa tổng hợp (xk) |
|
- Mã HS 39206190: VGX1A540/ Tấm dán đệm bằng nhựa tổng hợp (xk) |
|
- Mã HS 39206190: VGX1A544/ Tấm dán đệm bằng nhựa tổng hợp (xk) |
|
- Mã HS 39206190: VMX1A348/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39206190: VPE1A020/ Miếng nhựa (xk) |
|
- Mã HS 39206210: 0019/ Pe film 16*100*300 (băng nhựa trong pe), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: 0019/ Pe film 7*100*300 (băng nhựa trong pe), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: 023/ Màng nhựa (dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: 126130B/ Tấm plastic từ poly(etylen terephtalat) quy
cách 34*32*26 mmđể sản xuất máy hút bụi,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: 303000375/ Màng nhựa PET/MaxiCheck MX808, KT: 15x5.5mm,
dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: 500000633/ Màng bảo vệ tấm nhựa màn hình,bằng nhựa,
AL319/ 49.1x43.7x0.05mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: 50881429/ Miếng nhựa không xốp từ poly (ethylene
terephthalate) 100MM X 27MM;Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: 706-61005/ Màng nhựa PET (610 x 0.5)mm (706-61005) (nk) |
|
- Mã HS 39206210: 8-NL065/ Nhựa A-PET (BIO-PET) dạng cuộn 0.35*560mm dùng
để sản xuất đồ chơi trẻ em. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: A002-00009/ Nhưa PET UY4400 0.25T dạng tấm
(ARBHBB000120).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: A002-00015/ Nhựa PET dạng tấm, mã: 0.25T PET UY4400
(ARBHBB000102), kích thước: 220*395*1. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: A002-00019/ Nhựa PET UY4400 0.25T, dạng tấm, kích
thước: (ARBHBB100270). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: B-002-022/ Màng PET, mã: PPM(TC)/CL73/TLT25, Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39206210: Bộ phận của điện thoại di động (Miếng dán bảo vệ màn
hình) của điện thoại di động A5- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Cuộn màng PET film dùng sản xuất bao bì (bao bì không
chứa thực phẩm), chưa in hình in chữ, kích thước: 12UM*1000MM*12000M. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Cuộn nhựa PET dùng in nhãn- RA60-50C qui cách
75mm*200m, chưa gia cố. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Cuộn nhựa polyester dùng in nhãn qui cách 70mm*200m,
chưa gia cố. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Dải nhựa dạng tấm từ poly etylen terephtalat dùng trong
sản xuất loa điện thoại di động/GTF0001A0/MATT FILM/kích thước, khổ: 100mmX1m
(nk) |
|
- Mã HS 39206210: DC2020-A21/ Tấm chắn bảo vệ dùng cho thiết bị điện
thoại di động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: DC2020-A31/ Tấm chắn bảo vệ dung cho thiết bị điện
thoại di động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: DC2020-A41/ Tấm chắn bảo vệ dung cho thiết bị điện
thoại di động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: DPE050229279/ Tấm nhựa PET trong suốt, kích thước
229*279mm (nk) |
|
- Mã HS 39206210: E5/ Tấm nhựa PET (230*170mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: J-001-002/ Nhựa 0.25T UY4400 PET dạng cuộn.Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: J-001-003/ Nhựa PET dạng cuộn, mã: 0.188T UY4400 PET,
dày: 0.188mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: J-001-012/ Nhựa PET, mã: 0.1T A4360, dạng cuộn, độ dày:
0.1mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: J-001-014/ Nhựa PET, mã: 0.188T S10 PET, dạng cuộn, độ
dày: 0.1mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: J-001-015/ Nhựa PET, mã: 0.25T S10 PET, dạng cuộn, độ
dày: 0.1mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Linh kiện bảo hành hiệu Samsung, Hàng mới 100%, Tấm
nhựa trong (Poly etylen terephtalat) gắn cửa lò vi sóng,Model: DE64-00221E
(nk) |
|
- Mã HS 39206210: M0240/ Màng nhựa PET 72mm 0 (nk) |
|
- Mã HS 39206210: M0275/ Màng nhựa PET 177x70.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39206210: M1220/ Màng nhựa PET trong chống tĩnh điện (PET SHEET
CLEAR ANTISTATIC) (120007) (nk) |
|
- Mã HS 39206210: M1223/ Màng nhựa PET trắng (Pet sheet white) (120107)
(nk) |
|
- Mã HS 39206210: Màng bằng plastic từ poly (etylen terephtalat), 260mm,
không tự dính (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Màng co PET không xốp, chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt,
dày 30 Micron, dài 4000m, dùng trong đóng gói bao bì, không in hình chữ,
SHFTU300520403Y. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Màng Film bằng nhựa PET không xốp chưa gia cố bề mặt
dạng tấm mã TT-7503B,kích thước 80mm*490mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Màng film nhựa PET dùng làm cửa sổ hộp giấy, chưa gia
cố, kích thước khổ (0.25x117MM) dạng cuộn, hàng mới 100%/MPET000006 (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Màng Film TVZ1076-B-K, khổ rộng 45mm (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39206210: Màng nhựa MPET FILM (METALLIZED POLYETHYLENE
TEREPHTHALATE FILM), (MPET), Quy cách 12UM x 760MM x 12000M (Chưa in) đã xử
lý 1 mặt bằng phương pháp corona (Nguyên liệu SX bao bì), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Màng nhựa MPET FILM, kích thước: 12mic X 1230mm X
24000m, từ hạt nhựa Polyethylene chưa in hình, chữ, chưa gia cố, chưa xử lý
bề mặt(METALLIZED PET FILM)- mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Màng nhựa PET FILM (POLYETHYLENE TEREPHTHALATE FILM),
(PET), Quy cách 12UM x 690MM x 12000M (Chưa in) đã xử lý 1 mặt bằng phương
pháp corona (Nguyên liệu SX bao bì), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Màng nhựa Pet, dùng cho điện thoại di động mã
DYT-9710ASB, KT:(100MM*400M), độ dày 0.079mm.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206210: màng nhựa PET, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn
lớp mặt (kích thước 0.85*550mm) mới 100%, xuất xứ Trung Quốc,công dụng dùng
ép khay nhựa để linh kiện điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Màng nhựa PETG dùng để bảo vệ lớp mặt tấm nhựa in, kích
thước: 590x480mm. Hãng Folienwerk Wolfen, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Màng nhựa POLYETHYLENE TEREPHTHALATE FILM, (MPET FILM),
Quy cách 12MICRON x 707MM x 12000M (Chưa in), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Màng PET chưa in, chưa gia cố dùng để in ấn bao bì, quy
cách 0.175mm*100cm-PET FILM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Màng PET in chuyển nhiệt dùng trong sản xuất nhãn in.
Kích thước: 480x640mm (7000 sheet 2150.4 MTK). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Màng phim HY-50200A kích thước (300MM*400M*0.08T)
(120m2/cuộn). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: MVCM-0002/ Màng film PI75x55-IBV (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39206210: MVCM-0002/ Màng film TVZ1076-B-K, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Nhựa PET, dùng để chạy thử sản phẩm làm mẫu. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39206210: NL095/ Tấm nhựa PET 0.4mm, dùng để dán vào hộp giấy
(nk) |
|
- Mã HS 39206210: NL095/ Tấm nhựa PET, kích thước 110*18.5*177mm dùng để
dán vào hộp giấy (nk) |
|
- Mã HS 39206210: NM002/ Màng Nhựa metallized polythylene terephthalate
film (nk) |
|
- Mã HS 39206210: NM010/ Màng nhựa PET FILM chưa in (nk) |
|
- Mã HS 39206210: NPL30/ Tấm nhựa Pet màu đen kích thước
670mm*510mm*0.2mm hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: NPLSX Bbì nhựa: Màng nhựa PET 10mic x 1230 mm x 24000m,
chưa in hình, chữ, chưa gia cố, chưa xử lý bề mặt (POLYETHYLENE TEREPHTHALATE
FILM) (nk) |
|
- Mã HS 39206210: PET/ Tấm nhựa từ Polyethylene terephthalate loại nhựa
nhiệt dẻo, nhựa polyester kt: 0.188*250*280mm, 5000 tấm, nhà sx June (nk) |
|
- Mã HS 39206210: PH 039/ Tấm lót poly (metyl metacrylat) (dùng lót khung
hình) (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Phim in 5000 DPI, 20*24 (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Phim in DPI 25000, 20*24. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: RSDW015WF01/ Màng film phản xạ ánh sáng, bằng nhựa,
dùng để sản xuất miếng dán nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: SGV522/ Tấm flim bằng nhựa loại CHP12S4U-100, kt
410mm*370mm (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Tấm Laminating film (chất liệu PET) kt: 220*315 mm,độ
dày 125 mic,chưa in hình,chữ, dùng để ép ảnh, chưa gia cố,kết hợp vật liệu
khác, không xốp, không dính,100 pcs/box, 10 boxes/ cartons. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Tấm nhựa cách điện 810972610(JUB8.829.061-1R) kích
thước 140mm*245mm, thành phần chính Polyethylene terephthalate chưa được gia
cố, chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Tấm nhựa cách điện JUBE8.829.017 V1.3 kích thước
117.16mm*238.87mm, thành phần chính Polyethylene terephthalate chưa được gia
cố, chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Tấm nhựa cứng Polyetylen terephtalat (PG 000)
khôngxốp,chưa giacố,chưagắn lớpmặt,chưa bổtrợ hoặc kếthợp vậtliệu
khác,khôngtựdính,kt 1190x2520x2.0mm,mới100%-dùng sx đồ nội thất,trang trí
(nk) |
|
- Mã HS 39206210: Tấm nhựa lót gót giày 1/ Tấm nhựa lót gót giày 1
(103125106930, 31/01/2020, mục 28) (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Tấm nhựa PET SHEET (BN69-20450A),kích thước
750mm*1258mm,chưa qua gia cố,chưa in nội dung,(1kg 8.6 usd), dùng sản xuất
miếng lót đệm các thiết bị điện tử, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Tấm nhựa PET, chưa in, dùng để sản xuất dụng cụ học
sinh, văn phòng phẩm, size: 397*527*0.85mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Tấm nhựa PET, không dính, dùng để sản xuất linh kiện
điện thoại, kích thước 0.188*200*270mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Tấm nhựa PET, kích thước 0.33*570*485MM. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39206210: Tấm nhựa PETG dùng để in, kích thước: 590x480mm. Hãng
Folienwerk Wolfen, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Tấm nhựa polybutylene terephthalate, dùng để làm ốp các
sản phẩm, kích thước 40*40*54cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Tấm nhựa polycarbonat,chưa gia cố,chưa in (D1.83m x
R915mm x T1mm), (4,5kg/1,67m2, 2,9 USD/kg) mới 100%- PC/MB-BK100-D (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Tấm nhựa polyethylene terephthalate, chưa in (D1188.2mm
x R660.3mm x T0.1mm), (1665kg/15000tấm(1PCS1SHEET), 9,7 USD/kg) mới
100%-WHITE PET SHEET BN63-18984A (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Tấm nhựa từ Polyethylene terephthalate loại nhựa nhiệt
dẻo, nhựa polyester PET188DH KT: (0.188*250*250)mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Tấm phim bằng nhựa PET (Polyethylene Terephthalate) màu
đỏ, không xốp chưa được gia cố, dùng để sản xuất tấm phim của điện thoại di
động, model: SRH22S4U, kích thước: 400*500mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Tấm phim cách nhiệt bằng nhựa Poly, khổ 30m x 1.52m x
0.38mm, Model: RT40-38, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: TN10/ Tấm nhựa trong loại không xốp, chưa được gia cố
bề mặt từ Poly etylen terephtalat, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Transfer Film: miếng film được làm từ nhựa polyethulene
terephthalate dùng in chuyển nhiệt trong ngành in lụa và sản xuất mực
in.(KG-PCS) (nk) |
|
- Mã HS 39206210: Transparent Film: cuộn film được làm từ nhựa
polyethulene terephthalate dùng in chuyển nhiệt trong ngành in lụa và sản
xuất mực in.(KG-cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39206210: VHP 039/ Tấm lót poly (metyl metacrylat) (dùng lót
khung hình), Kích thước: 40x50cm, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206210: VTOAB55511/ Màng nhựa PET loại AB 555*1.1mm (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Băng dính PET một mặt (làm từ Polyethylene
terephthalate) INS-06, kích thước 5mm x 500M hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng li hình dùng trong quá trình sản xuất 75U-ZT,
không có lớp tự dính, kích thước 1090MM*500M*0.075MM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa INP-7580 (Polyethylene terephthalate), kích
thước 122mm x 200M hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa INR-7520 (Polyethylene terephthalate), kích
thước 1000mm x 500M hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39206290: ./ Dây đai nhựa PET (ngang 14 * dầy 0.8 mm),hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: ./ Màng nhựa (màng film) PET không dính, BLUE RELEASE
FILM (POLYETHYLENE TEREPHTHALATE), kt (1090mm x 5600M). Hàng mới 100%/ (nk) |
|
- Mã HS 39206290: ./ Màng quấn PE 45cm *0.03 mm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: ./ Màng quấn PE khổ ngang 8 cm, dài 420m, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: ./ Tấm film phản quang bằng PET. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: ./ Tấm nhựa dẻo chịu nhiệt bằng PET 1000MM X 40M
(1ROLLS), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 0/ Màng film GSP-25HP,chất liệu nhựa Matte PET
Film,kích thước: 25um*550mm*450mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 101241259022130/ Màng co- 101241259022130 (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 101241309022130/ Màng co- 101241309022130 (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 10270008836/ Miếng đệm bằng nhựa quy cách 4*đường kính
trong 1.5*0.188mm mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 10270011126/ Miệng đệm quy cách 60*60*1.5mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: 12081/ Màng li hình PET các loại AP7630B, không có lớp
tự dính, kích thước 100MM*200M*0.075MM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 12082/ Màng li hình PET các loại AP7612AS/2, không có
lớp tự dính, kích thước 730MM*200M*0.075MM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 12131/ Màng PC các loại PC-050, 915MM*1.83M*0.5MM,
không có lớp tự dính, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 12142/ Màng PET các loại EFT-TR50ASD, không có lớp tự
dính, kích thước 1050MM*500M, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 12142/ Màng PET CD902 kích thước 1000MM*50M, không có
lớp tự dính mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 1220803142/ PET màu trắng, kt: 0.05mm x 500mm x 200m
(không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 1220803271/ PET màu trắng, kt: 0.05mm x 260mm x 200 m
(không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 13040315/ Màng film SP60, 620mmx200m, lõi nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 13050122/ Cuộn phim PTHA-25, bằng nhựa PET
(Polyethylene terephthalate), rộng 550mm, dài 1000 mét, sử dụng cho máy cắt
phim. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 15PET/ Nhựa PET dạng cuộn,không xốp,chưa được gia cố,
chưa được bổ trợ chưa kết hợp tương tự với vật liệu khác (khổ rộng 0.46m;
0.56m; 0.61m; 0.71m; 0.76m); dùng SX bao bì nhựa, mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 16PET/ Màng nhựa PET dạng cuộn không xốp, chưa được gia
cố, chưa kết hợp tương tự với vật liệu khác (khổ rộng 0.61m; 0.66m) dùng SX
bao bì nhựa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 188RA/ Màng Plastics- Optical polyester film(188RA)
760mm*20500m, DÀY 0.188MM, RỘNG 760MM, DÀI 20500M, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 2.BC.010577.01-1/ Màng bảo vệ màn hình, Size:
25UM*1090MM*1000M, Model: PET25Y (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 2.BC.021902.00-1/ Màng bảo vệ màn hình,
25UM*1080MM*1000M, Model: HQ-PET25VI (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 2.BC.030070.02-1/ màng bảo vệ màn hình, Size:
50UM*1240MM*500M, Model: ST5050 (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 2.BC.030072.02/ Màng bảo vệ màn hình, Size:
50UM*1240MM*500M, Model: HSR5010. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 2.BC.030095.00/ Màng bảo vệ màn hình, Size:
50UM*1120MM*500M,Model: NSR5035. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 2.BC.030095.00-1/ Màng bảo vệ màn hình, Size:
50UM*1120MM*500M, Model: NSR5035 (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 201000003B/ Tấm Film OCA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 201000008B/ Tấm Film OCA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 201000009B/ Tấm Film OCA hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 201000010B/ Tấm phim OCA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 201000011A/ Tấm phim OCA, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 2100001401/ Màng PET trong, dày 0.35MM, chưa in hình,
chưa in chữ, khổ 190MM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 30002208/ Dây đai nhựa Tenax 2680 SM (1 ROLL 1800 FT)
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: 30002209/ Dây đai nhựa Tenax 2040 EM (1 ROLL 4000 FT)
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: 3007444.NVL/ Màng nhựa polyetylene terephtalat PET CTAP
COVER TAPE(133TA3*500), dạng cuộn khổ rộng 1.33 cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 313911/ Màng co từ Poly etylen dùng bên ngoài hủ đựng
kẹo, không tiếp xúc trực tiếp với kẹo(Basis weight: 55gsm, label width: 61mm;
label height: 92mm)- Sleeve MPF Fresh Pocket Curvy FEA VS1 (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 67/ Tấm màng bằng plastic không xốp và chưa được gia
cố, chưa gắn lớp mặt,chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác từ
poly(etylen terephtalat),khổ 50 cm (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 741000045000/ Màng nhựa PET dạng cuộn, không xốp, chưa
được gia cố, không tự dính, kích thước 0.4*500MM dùng làm bóng cứng bọc ngoài
dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 741000045100/ 741000045100#Màng nhựa PET dạng cuộn,
không xốp, chưa được gia cố, không tự dính, kích thước 0.4*510MM dùng làm
bóng cứng bọc ngoài dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 741000045600/ Màng nhựa PET dạng cuộn, không xốp, chưa
được gia cố, không tự dính, kích thước 0.4*560MM dùng làm bóng cứng bọc ngoài
dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 741000046000/ Màng nhựa PET dạng cuộn, không xốp, chưa
được gia cố, không tự dính, kích thước 0.4*600MM dùng làm bóng cứng bọc ngoài
dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 741000046100/ Màng nhựa PET dạng cuộn, không xốp, chưa
được gia cố, không tự dính, kích thước 0.4*610MM dùng làm bóng cứng bọc ngoài
dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 741000046300/ Màng nhựa PET dạng cuộn, không xốp, chưa
được gia cố, không tự dính, kích thước 0.4*630MM dùng làm bóng cứng bọc ngoài
dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 741000046900/ Màng nhựa PET dạng cuộn, không xốp, chưa
được gia cố, không tự dính, kích thước 0.4*690MM dùng làm bóng cứng bọc ngoài
dụng cụ làm vườn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 8-NL065/ Màng nhựa APET-560MM*0.32MM,từ poly(etylen
terephtalat), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 907000294/ Màng nhựa PET dùng để đóng gói sản phẩm,
152mm*25mm*0.18mm(T)-PET FILM/GEN 3.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 907000321/ Màng nhựa PET dùng để đóng gói sản phẩm kích
thước 152mm*31mm*0.21mm-PET FILM/152MM*31MM*0.21T/RQ-PP-B.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 92325387/ Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Nhựa dạng
màng phim- FOLIA GAG 0,410X0320 BB (nk) |
|
- Mã HS 39206290: 92325399/ Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Nhựa dạng
màng phim- FOLIA GAG 0,450X0365 BB (nk) |
|
- Mã HS 39206290: A0010006/ Màng film R1006N dùng để sản xuất linh kiện
điện thoại di động.1350mm x 6000m.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: A0010020/ Màng film R7006N dùng để sản xuất linh kiện
điện thoại di động, KT:1350mm*6000m, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: A0160051/ Màng film polyester dạng cuộn EM-050SAD dùng
để sản xuất linh kiện điện thoại.1000mm x 500m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: A0300027/ Màng film polyester YC-120 CA- Light Blue
dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, KT: 1080mm*600m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: A0720038/ Màng film FXP-0016XH dùng để sản xuất linh
kiện điện thoại. 500mm x 200m.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: A1590002/ Màng film polyester SE-50-07 DFL dùng để sản
xuất linh kiện điện thoại, Kích thước: 1080mm*500m, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: A1590003/ Màng film dạng cuộn SE-75-30 ASD linh kiện sx
điện thoại di động.1080mm x 500m.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: A1590006/ Màng film polyester dạng cuộn SE-50ASD(DF)
dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1000mm*500m) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: A1590068/ Màng film polyester SE-25-07SFL dùng để sản
xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (1080mm*500m) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: A2000001/ Màng film AP7-2310 linh kiện sản xuất điện
thoại di động, kích thước:1020mm*1040m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: A413(12)/ Màng phim A413(12) bằng nhựa (chưa phủ keo)
dạng cuộn, kích thước 1080mm*12000m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: A413(23)/ Màng phim A413(23) bằng nhựa (chưa phủ keo)
dạng cuộn, kích thước 1080mm*6000m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: AM312040012-A50B/ A50B_2- LINER_Tấm nhựa PET (dùng để
bảo vệ sản phẩm) KT: 150mm x 500M. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: AM312040012-BY0/ 2-ANS/BY0- LINER_Tấm nhựa PET (dùng để
bảo vệ sản phẩm) KT: 150mm x 500M. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: AM312040012-TXR13/ TXR13.02_Tấm nhựa PET (dùng để bảo
vệ sản phẩm) KT: 150mm x 500M. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: AM312040012-TXR15/ TXR15.02_Tấm nhựa PET (dùng để bảo
vệ sản phẩm) KT: 150mm x 500M. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: AM312040022-A50U/ A50U-4_Liner (PET)_Tấm nhựa PET dùng
để bảo vệ sản phẩm, KT: 170mm x 500M. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: AM312040051-A51CN/ A51CN.04-Liner (PET)_Màng phim nhựa
PET dùng để bảo vệ sản phẩm, chưa được gia công. KT: 170mm x 500M (nk) |
|
- Mã HS 39206290: AM312040051-A51CT/ A51CT.02-Liner (PET)_Màng phim nhựa
PET dùng để bảo vệ sản phẩm, chưa được gia công. KT: 170mm x 500M (nk) |
|
- Mã HS 39206290: AM312040051-B5GB2N/ B5GB2N.2-Liner PET_Tấm nhựa PET
(dùng để bảo vệ sản phẩm) KT: 170mm x 500M, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: AM331090108-A516VB/ A516VB.2-Linet PET_Tấm nhựa PET
(dùng để bảo vệ sản phẩm) KT: 150mm x 500M, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: AM331090108-A516VN/ A516VN.4-Liner PET_Tấm nhựa PET
(dùng để bảo vệ sản phẩm) KT: 150mm x 500M, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: AM331090108-A516VT/ A516VT.2-Liner PET_Tấm nhựa PET
(dùng để bảo vệ sản phẩm) KT: 150mm x 500M, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: AM331090108-A51CB/ A51CB.02-Liner (PET)_Màng phim nhựa
PET dùng để bảo vệ sản phẩm, chưa được gia công. KT: 150mm x 500M (nk) |
|
- Mã HS 39206290: AM331090108-A716VB/ A716VB.2_Tấm nhựa PET (dùng để bảo
vệ sản phẩm) KT: 150mm x 500M. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: AM331090108-A716VN/ A716VN.4_Tấm nhựa PET (dùng để bảo
vệ sản phẩm) KT: 150mm x 500M. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: AM331090108-A716VT/ A716VT.2_Tấm nhựa PET (dùng để bảo
vệ sản phẩm) KT: 150mm x 500M. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: AM331090108-B5GB1N/ B5GB1N.2-Liner PET_Tấm nhựa PET
(dùng để bảo vệ sản phẩm) KT: 150mm x 500M, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: AM331090108-B5GT2N/ B5GT2N.2-Liner PET_Tấm nhựa PET
(dùng để bảo vệ sản phẩm) KT: 150mm x 500M, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: AM331090108-B5GT3N/ B5GT3N.2-Liner PET_Tấm nhựa PET
(dùng để bảo vệ sản phẩm) KT: 150mm x 500M, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: APET/ NL08/ Tấm màn nhựa Antistatic Polyethylene
terephthalate dạng cuộn APET 0.4mmx32.1mmx400m (nk) |
|
- Mã HS 39206290: APET/ NL09/ Tấm màn nhựa Antistatic Polyethylene
terephthalate dạng cuộn APET 0.4mmx44.1mmx400m (nk) |
|
- Mã HS 39206290: APET/ NL21/ Tấm màn nhựa Antistatic Polyethylene
terephthalate dạng cuộn APET 0.3mmx16.1mmx400m (nk) |
|
- Mã HS 39206290: APET/ NL22/ Tấm màn nhựa Antistatic Polyethylene
terephthalate dạng cuộn APET 0.3mmx24.2mmx390m (nk) |
|
- Mã HS 39206290: APET/ NL23/ Tấm màn nhựa Antistatic Polyethylene
terephthalate dạng cuộn APET 0.3mmx24.2mmx400m (nk) |
|
- Mã HS 39206290: APET/ NL26/ Tấm màn nhựa Antistatic Polyethylene
terephthalate dạng cuộn APET 0.3mmx32.1mmx400m (nk) |
|
- Mã HS 39206290: APET/ NL27/ Tấm màn nhựa Antistatic Polyethylene
terephthalate dạng cuộn APET 0.3mmx44.1mmx400m (nk) |
|
- Mã HS 39206290: APET/ Nl29/ Tấm màn nhựa Antistatic Polyethylene
terephthalate dạng cuộn APET 0.4mmx56.1mmx400m (nk) |
|
- Mã HS 39206290: APET/ NL38/ Tấm màn nhựa Antistatic Polyethylene
terephthalate dạng cuộn APET 0.3mmx56.1mmx400m (nk) |
|
- Mã HS 39206290: APET/ NL48/ Tấm màn nhựa Antistatic Polyethylene
terephthalate dạng cuộn APET 0.3mmx19.1mmx400m (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Băng màu phân pha loại DYCP015 màu đỏ không xốp chưa
được gia cố chiều dày 0.015mm x chiều rộng 5mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Băng Polyester dạng cuộn, chưa gia cố bề mặt, không xốp
dùng để sản xuất cáp điện; Khổ: 0.025mm(T) x 25mm(W), Nhà sản xuất: YOUNGIL
INDUSTRY CO,. LTD; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Băng Polyester dùng trong sản xuất dây cáp điện. Kích
thước: 0.075 x 50 mm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Băng Polyester(từ Polyethylene Terephthalate), dạng
dải, chưa được gia cố và gắn lớp bề mặt, dày 0.025mm, rộng 20mm, không dính,
dùng cho sản xuất cáp. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: BC-03(IN)/ Màng phim BC-03 bằng nhựa (chưa phủ keo)
dạng cuộn, kt 1080mm*1300m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: BLK PET/ Màng PET màu đen (nk) |
|
- Mã HS 39206290: BLK S10/ Màng PET màu đen (nk) |
|
- Mã HS 39206290: BP#7580/ Màng film PET BP#7580 0.075T dạng cuộn, KT:
1080mm x 100M, dùng sản xuất miếng dán camera điện thoại, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: BP-125/ Màng phim làm từ poly(etylen terephtalat)
BP-125 (SB-SS00-125). Kích thước: 0.125mm x 1080mm x 1910M/ 02 cuộn. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: BP-150/ Màng phim làm từ poly(etylen terephtalat) PET
FILM BP-150: SB-SS00-150 kích thước: 0.15mm x 1080mm x 2070M/ 01 cuộn. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: BP-38/ Màng phim làm từ poly(etylen terephtalat) PET
FILM BP-38 (SB-SS00-38) kích thước: 0.038mm x 1080mm x 5930M/ 01 cuộn. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: BP-75/ Màng phim làm từ poly(etylen terephtalat) PET
FILM BP-75: SB-SS00-75 kích thước: 0.075mm x 1080mm x 4000M/ 01 cuộn. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: BP7540/ Màng film BP7540 0.075T dạng cuộn,KT:1080mm x
350M,dùng sản xuất miếng dính bảo vệ camera điện thoại (nk) |
|
- Mã HS 39206290: BPH-50D100/ Màng PET Film BPH-50D100 PET FILM
1080mm*450M; chất liệu nhựa poly etylen terephtalat (nk) |
|
- Mã HS 39206290: BPH-50D50 / Màng PET Film BPH-50D50 PET FILM
1080mm*85M; chất liệu nhựa poly etylen terephtalat (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CCSV005/ Màng phim bằng nhựa SG31 50(S) dùng để sản
xuất băng dính công nghiệp, kích thước 1080mmx6000mx0.05mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: CCSV007/ Màng phim bằng nhựa SG31 23(S) dùng để sản
xuất băng dính công nghiệp, kích thước 1080mmx6000mx0.023mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: CCSV033/ Màng phim bằng nhựa G121(50um) các loại dùng
để sản xuất băng dính công nghiệp,kích thước 50um x 1160mm x 6000M (số lượng
7287Kg/đơn giá 2.3USD).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CCSV034/ Màng phim bằng nhựa XP3BR 23(S) không xốp và
chưa được gia cố bề mặt dùng để sản xuất băng dính công nghiệp, kích thước
1080mm*6000m*0.023mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CCSV038/ CCSV038#Màng phim bằng nhựa G222(75um) dùng để
sản xuất băng dính công nghiệp, kích thước 75um x 1080mm x 4000M (số lượng
1356.9Kg/đơn giá 2.3USD), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CCSV045/ Màng phim bằng nhựa SLF025-003(S) dùng để sản
xuất băng dính công nghiệp, kích thước 1080mm*6000m*0.025mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: CCSV059/ Màng phim bằng nhựa RX660 125(S) dùng để sản
xuất băng dính công nghiệp,kích thước:1080mm*2100M*0.125mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CCSV069/ Màng phim bằng nhựa S50-15F(S) không xốp và
chưa được gia cố bề mặt dùng để sản xuất băng dính công nghiệp, kích thước:
1090mm*6100m*0.05mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CCSV077/ Màng phim bằng nhựa G121(25um) các loại dùng
để sản xuất băng dính,kích thước 25um x 1040mm x 6200M (số lượng 675Kg/đơn
giá 2.3USD).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CCSV090/ Màng phim bằng nhựa 301D 50(S) dùng để sản
xuất băng dính công nghiệp, kích thước 1040mmx1500mx0.05mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: CCSV091/ Màng phim bằng nhựa SC75 1.4(S) dùng để sản
xuất băng dính công nghiệp, kích thước 1040mm* 18000m* 0.0014mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CCSV093/ Màng phim bằng nhựa C87H (155um) dùng để sản
xuất băng dính công nghiệp, kích thước 155um x 1160mm x 2000M (số lượng
15060Kg/đơn giá 2.7USD), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CCSV094/ Màng phim bằng nhựa XP37 12(S) dùng để sản
xuất băng dính công nghiệp, kích thước 1080mm* 3000m*0.012mm.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: CCSV095/ Màng phim bằng nhựa SB00 50(S) không xốp và
chưa được gia cố bề mặt dùng để sản xuất băng dính công nghiệp, kích thước
1080mm*4000m*0.05mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CCSV102/ Màng phim bằng nhựa G271 188(BL,D) dùng để sản
xuất băng dính công nghiệp, kích thước 1080mm*1970m*0.125mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: CCSV105/ Màng phim bằng nhựa SB00 25(S) không xốp và
chưa được gia cố bề mặt dùng để sản xuất băng dính công nghiệp, kích thước
1080mm*6000m*0.025mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CCSV119/ Màng phim bằng nhựa SG17R(S) dùng để sản xuất
băng dính công nghiệp, kích thước 1080mmx6000mx0.05mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CCSV123/ Màng phim bằng nhựa L50T dùng để sản xuất băng
dính công nghiệp, kích thước: 1030MM*500M*4Roll. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CCSV127/ Màng phim bằng nhựa OSR-SS30TH(50) dùng để sản
xuất băng dính công nghiệp, kích thước1080mm*3000m*1rolll, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CCSV128/ Màng phim bằng nhựa OSR-SS06(50) dùng để sản
xuất băng dính công nghiệp, kích thước 1080mm*4070m*1rolll, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: CD700NH/ Màng Plastisc-Optical polyester film (Diffuser
Film CD700NH) 1120MM*19525M, RỘNG 1120MM, DÀI 19525M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CDX131G/ Màng plastics- Optical polyester film
(Diffuser Film CDX131G) 920MM*5558M, RỘNG 920MM, DÀI 5558M, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: CP01S/ Màng Plastisc-Optical polyester film (Prism Film
CP01S-CN) 1120MM*9599M, RỘNG 1120MM, DÀI 9599M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CP01Y/ Màng Plastisc-Optical polyester film (Prism Film
CP01Y-GW) 760MM*8600M, RỘNG 760MM, DÀI 8600M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CP05S/ Màng Plastisc-Optical polyester film (Prism Film
CP05S-GR) 860MM*9210M, RỘNG 860MM, DÀI 9210M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Cuộn nhựa cách điện được làm từ polyethylene
teraphthalate dùng để sản xuất dây đồng giáp mica (POLYESTER 19 MIC. WIDTH
12MM ID76-OD300)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Cuộn nhựa PET (Poly etylen terephtalat) kích thước khổ
595 mm dày 0.4mm (là nguyên liệu đầu vào của máy hút nhựa tạo hình sp),mã
hàng:PT214,nsx:FAR EASTERN INDUSTRIES (SHANGHAI) LTD,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Cuộn nhựa poly SLIVER FILM làm đường dẫn để quấn cuộn
mực sau khi thành phẩm. Kích thước (RxD): 250mm x 1000m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CVL_15GX(G)(250).1/ Màng Film PE (Coverlay), KT
250*200MT0.027 dùng trong sản xuất bản mạch in (dạng không tự dính) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CVL_25GX(250)/ Màng Film PE (Coverlay), KT
250*200MT0.032 dùng trong sản xuất bản mạch in (dạng không tự dính) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CVL_35NX(135x150)/ Màng Film PE (Coverlay), KT
135*150MT dùng trong sản xuất bản mạch in (dạng không tự dính) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CVL_35NX(135x200)/ Màng Film PE (Coverlay), KT
135*200MT dùng trong sản xuất bản mạch in (dạng không tự dính) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CVL_35NX(165)/ Màng Film PE (Coverlay), KT
165*200MT0.032 dùng trong sản xuất bản mạch in (dạng không tự dính) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CVL_A305A(125)/ Màng Film PE (Coverlay), KT
125*200MT0.037 dùng trong sản xuất bản mạch in (dạng không tự dính) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CVL_A305RBG(A)125/ Màng Film PE (Coverlay), KT
125*200MT0.032 dùng trong sản xuất bản mạch in (dạng không tự dính) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CVL_A405A(165)/ Màng Film PE (Coverlay), KT
165*200MT0.032 dùng trong sản xuất bản mạch in (dạng không tự dính) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CVL_A405RBG(A)125/ Màng Film PE (Coverlay), KT
125*200MT0.032 dùng trong sản xuất bản mạch in (dạng không tự dính) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CVL_A505A(165)/ Màng Film PE (Coverlay), KT
165*200MT0.032 dùng trong sản xuất bản mạch in (dạng không tự dính) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CVL_A510A(125)/ Màng Film PE (Coverlay), KT 125*200MT
dùng trong sản xuất bản mạch in (dạng không tự dính) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CVRT104-.VN/ Băng keo đóng gói- TAPE COVER/FILM. Mã:
CVRT104-.VN (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CVRT24-.VN/ Băng keo đóng gói- TAPE COVER/FILM (21.3MM
X 300M) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CY65/ Màng Film SLF025-003B1, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CY69/ Màng Film SLF050-003B1DA, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CY70/ Màng Film PVC(100), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CY71/ Màng Film M5003, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: CY72/ Màng Film TPE5030, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Dải nhựa dạng cuộn từ poly etylen terephtalat dùng
trong sản xuất loa điện thoại di động, kích thước khổ:100mm*1m/GTC0026A0/PET
FILM SD50BJD-060, 60G, độ dày: 0.05mm (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Dải nhựa từ poly etylen terephtalat dùng trong sản xuất
loa điện thoại di động, kích thước khổ:100mm*1m/GTC0026A0/PET FILM
SD50BJD-060, 60G (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Dải phức hợp gồm các lớp polyester terephthalate,
polyethylene, chưa được gia cố- 1110795 LAP SEALING STRIP, Core74mm,
Length:3400m, KQ PTPL: 1050/PTPLMN-NV (15/07/2009), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Dải poly (etylen terephtalat) không xốp, chưa gia cố,
chưa găn lớp mặt, chưa kết hợp với vật liệu khác- PET TAPE 0.038 X 18MM- NL
SX dây cáp điện. KQGD: 0037/TB-KĐ4 (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Dây đai bằng nhựa, màu xanh dùng đóng kiện hàng hoá-
FT092553000SGRE8 PET Strapping Band (406 x 8mm), Size: 9.2mm x 0.55mm x 3000M
(STD/ Green Embossed) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Dây đai hàng bằng nhựa PP màu xanh, bề rộng dây đai
19mm, dài 2000m/1 cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Dây đai nhựa PET 12.7mm x 0.7mm x 1650m (Nhà sản xuất:
Watana Bhand Industrial Co.,Ltd.Là dải plastic từ Poly(ethylen-terephthalat))
(1 cuộn/hộp). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Dây đai nhựa PET 12mm x 0.6mm x 2415m (Nhà sản xuất:
Watana Bhand Industrial Co.,Ltd.Là dải plastic từ Poly(ethylen-terephthalat))
(1 cuộn/hộp). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Dây đai nhựa PET màu trắng dập nổi, kích thước: 15.5mm
x 0.68mm x 20KG NET (406 phi x 8mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Dây đai nhựa PET màu xanh lá cây dập nổi, kích thước:
12.00mm x 0.63mm x 20KG NET (406 phi x 8mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Dây đai nhựa PET Strapping Band màu xanh trong dập nổi
dạng dải, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ
(15.5 mm x 0.85 mm x 22 KG NET STD Green Embosed) (406 phi x 8mm) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Dây đai nhựa PET-01 dùng trong đóng gói, màu xanh, vân
(15.5MM x 0.8MM X 20KG/Cuộn, 52Cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Dây đai nhựa TENAX 2680 SM, Item ID: PID20012; Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: Dây gân (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Dây nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39206290: DAYPET15.50X0.89X20/ Dây đai nhựa PET gân màu xanh lá
15.50mm x 0.89mm x 20KG Net. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: DBP-75/ Màng phim làm từ poly(etylen terephtalat)
DBP-75: NB2-SS00-75 kích thước: 0.075mm x 1080mm x 4080M/ 01 cuộn. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: DG0009/ Dây đai nhựa đóng hàng các loại (đai PET xanh)
19 mm (20kg/cuộn), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: DH50-Silicon Tape/ Miếng dán bảo vệ Silicon Tape DH50
Green 6mm*50m (nk) |
|
- Mã HS 39206290: DJY188/ Màng Plastics- Optical polyester film(DJY188)
1120mm*10400m, DÀY 0.188MM, RỘNG 1120MM, DÀI 10400M, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: DJY188/ Màng PlasticsOptical polyester film(DJY188)
990mm*7800m, DÀY 0.188MM, RỘNG 990MM, DÀI 7800M HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: DTVT-0013-071/ Màng PE CTĐ/ hồng,0.03*250*370mm, nhà
sản xuất: S&B. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: EC-3/ NL01/ Tấm màn nhựa Polyme Styren dạng cuộn EC-3
0.3mmx24.1mmx400m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: EC-3/ NL02/ Tấm màn nhựa Polyme Styren dạng cuộn EC-3
0.4mmx24.1mmx400m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: EC-3/ NL10/ Tấm màn nhựa Polyme Styren dạng cuộn EC-3
0.3mmx16.1mmx400m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: EC-3/ NL31/ Tấm màn nhựa Polyme Styren dạng cuộn EC-3
0.3mmx44.1mmx400m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: EM-0751BA-1/ Màng phim EM-0751BA-1 bằng nhựa (chưa phủ
keo) dạng cuộn, kích thước 1080mm*1150m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: EMI_HXM-1215(1)/ Màng Film PE (Emi), KT 125*100MT dùng
trong sản xuất bản mạch in (dạng không tự dính) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: EMI_HXM-1220/ Màng Film PE (Emi), KT 125*100MT dùng
trong sản xuất bản mạch in (dạng không tự dính) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: EVA-69A/ Màng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39206290: FAZBCP00011/ Phim dính quang trong suốt ở dạng cuộn. Mã
NVL: FAZBCP00011 (nk) |
|
- Mã HS 39206290: FAZBCP00012/ Phim dính quang trong suốt ở dạng cuộn. Mã
NVL: FAZBCP00012 (nk) |
|
- Mã HS 39206290: FAZBCP00013/ Phim dính quang trong suốt ở dạng cuộn. Mã
NVL: FAZBCP00013 (nk) |
|
- Mã HS 39206290: FAZBCP00014/ Phim dính quang trong suốt ở dạng cuộn. Mã
NVL: FAZBCP00014 (nk) |
|
- Mã HS 39206290: FB010/ Màng film, (KC-129A50 (248*200M)) (MB080200032)
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: FB010/ Màng film, (ST-050BT(498mmW)) (MB080200039) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: FE014/ Ống nhựa PET (nk) |
|
- Mã HS 39206290: FI002/ Màng film SLF025-000B1 dạng cuộn kt: 1080mmX500M
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: FI002/ Màng film SLF050-003 dạng cuộn kt: 1080mmX500M
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: FI003/ Màng Film OS75-030FED/W dạng cuộn kt:
1080*200*1R (nk) |
|
- Mã HS 39206290: FI005/ Màng film SLF075-010gB1 dạng cuộn kt:
1080mmX100M (nk) |
|
- Mã HS 39206290: FI005/ Màng film SLF100-003 dạng cuộn kt: 1080mmX300M
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: FI007/ Màng film bằng nhựa STN-100PVC dạng cuộn KT:
1200mm*300m (nk) |
|
- Mã HS 39206290: FI033/ Màng Film XP3BR(23) dạng cuộn kt: 1080*500*2R
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: FI037/ Màng Film OS75-003SH dạng cuộn kt: 1080*100*1R
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: FI059/ Màng film bằng nhựa A50700 dạng cuộn, kt:
70mm*500m (nk) |
|
- Mã HS 39206290: FI076/ Màng Film SB00 0.1T dạng cuộn kt: 1080*100*1R
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: FI079/ Màng Film RX600 0.1T dạng cuộn kt: 1090*350*1R
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: FI104/ Màng film bằng nhựa SSP5003B dạng cuộn kt: 77mm
* 1000m (nk) |
|
- Mã HS 39206290: FI105/ Màng film SLF050-001OVWM dạng cuộn kt:
1080mmX100M (nk) |
|
- Mã HS 39206290: FI105/ Màng film SLF075-001 dạng cuộn kt: 1080mmX200M
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: FILM001/ Màng film dạng thô Polyolefin chưa được gia cố
có tác dụng bảo vệ tấm mạch in không bị bóng lóa khi ép.KT: 540mm*470mm.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: FL-50BMD-0.05T/ Màng nhựa (1085MMX100MX1R) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: FL-50BML-0.05T/ Đệm lót nhựa (1090MMX100MX1R) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: FL-75BMM-0.075T/ Màng nhựa (1090MMX400MX1R) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: FLN/ Màng nhựa BOPP có in. Kích thước 60mm x 4000m x
0.02mm (1,070.25 Cuộn 4,281,000m; 4000m/ Cuộn) hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39206290: FLOSSFILM/ Màng PE đóng gói tự động (Ultra Floss Pillow
Film). 1 Cuộn 4000 cái. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Giấy nhũ bạc,0.64M*120M/cuộn (304A00308)(Màng
polyethylene terephthalate đã được tráng phủ 1 mặt bằng bột nhôm kim loại),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: GM524000500/ Màng bảo vệ bảng mặt trước PL37XX bằng
nhựa PET, Kích thước: 670 * 340mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: GM606000080/ Màng phim polyester bằng nhựa PE, kích
thước: 10mm*66m, dùng để cách điện, cố đinh bộ biến thế, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: GM606000120/ Màng phim polyester bằng nhựa, kích thước:
0.075*12mm, không phủ keo, bộ phận bộ biến thế, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: GM606000140/ Màng phim polyester bằng nhựa, kích thước
0.075*60mm, không phủ keo, bộ phận bộ biến thế, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: GM606000710/ Màng phim polyester bằng nhựa, kích thước
0.025mm, 60mm*66M, bộ phận bộ biến thế, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: GRT019/ Màng bảo bệ bằng nhựa 13mm T0.05mm mã
0.14.08.00.0086 (nk) |
|
- Mã HS 39206290: HOT STAMPING FOILS:MÀNG NHỰA POLYETYLEN KHÔNG XỐP, CHƯA
ĐƯỢC GIA CỐ, KHÔNG CÓ LỚP KEO TỰ DÍNH,DÙNG NHIỆT VÀ CHẤT KẾT DÍNH RIÊNG ĐỂ
DÁN LÊN BỀ MẶT SẢN PHẨM/ 0.64 x 3.000 M/ HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: IDBS000D(150)R/ Màng phim IDBS000D(150)R, bằng nhựa,
kích thước 1080mm*2000m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: IDBS025D(75)R/ Màng phim IDBS025D(75)R, bằng nhựa, kích
thước 1080mm*500m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: IDBS040D(75)R/ Màng phim IDBS040D(75)R, bằng nhựa, kích
thước 1080mm*500m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: IRB-1788-00-00/ Miếng nhựa trong bảo vệ bàn phím của
khóa điện tử, bằng nhựa PE (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: J00193/ Màng phim chịu nhiệt TPX-88BMT4 #50, khổ:
500mm, (1000 mét/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: J02494-1/ Lóp lót bằng nhựa- Torayfan #50-2500 530mm X
3000m, (3000 mét/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: J02572/ Lóp lót bằng nhựa- Torayfan #30-2500 530mm x
4000m (4000 mét/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: J03266/ Lớp lót bằng nhựa (khổ rộng: 500 mm)- PET FILM
38UM X 500MM (nk) |
|
- Mã HS 39206290: JB172/ Màng PET (có thể định hình, dùng để đóng gói sản
phẩm)- PET FILM (0.3*560MM (A)) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: JP-2AM3N/ Màng Plastics- OPTICAL FILM JP-2AM3N 220 P50
*760mm, RỘNG 760MM, DÀI 8230M, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: JP-2BM7N/ Màn Plastics- OPTICAL FILM JP-2BM7N 200 P20
*880mm, RỘNG 880MM, DÀI 12420M. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: JYS-R50ST/ Màng film JYS-R50ST, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: K025-003W/ Màng phim dạng cuộn K025-003W, KT:
132mm*1000M (nk) |
|
- Mã HS 39206290: KBCA/ Màng Plastics-OTICAL FILM KBCA-285Q 1000mm*5985M,
RỘNG 1000MM, DÀI 5985M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: KBVJ/ Màng Plastics-Màng Plastics- OPTICAL FILM
KBVJ-285Q 1180mm*3740M, RỘNG 1180MM, DÀI 3740M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: KP-10/ Màng nhựa PVC (nk) |
|
- Mã HS 39206290: KT015N(50)/ Màng phim KT015N(50) bằng nhựa (chưa phủ
keo) dạng cuộn, kích thước 1080mm*5530m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: L02(KM-04075GD)/ Màng Release Film (bằng nhựa poly
etylen terephtalat) dạng cuộn (KM-04075GD) (1080mmx500M) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: L03(KM-04075YD)/ Màng Release Film (bằng nhựa poly
etylen terephtalat) dạng cuộn (KM-04075YD) (1080mmx500M) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: L12(IDBS-030D(50)B)/ Màng Release Film (bằng nhựa poly
etylen terephtalat) dạng cuộn không dính (IDBS-030D(50)B) (1080mmx100M) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Lớp lót bằng nhựa EMBLET S-38 500MM X 4000M- hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Lóp lót bằng nhựa- Torayfan #30-2500 530mm x 4000m
(4000 mét/cuộn)- hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: LXVTP16A/ Dây đai PP dùng đóng gói sản phẩm
095-0032-0002-H (nk) |
|
- Mã HS 39206290: M0271/ Màng nhựa PET 37mm (nk) |
|
- Mã HS 39206290: M5003/ Màng film M5003, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng bảo vệ PET LINER TSD25-003M (bằng nhựa,kích thước:
1080mm*1000m, không xốp, chưa gắn bề mặt và chưa được kết hợp với vật liệu
khác, dùng bảo vệ linh kiện điện thoại), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng BIO-PET từ polyethylene (độ dày 0.06 mm* khổ 1100
mm* chiều dài 3000m), không tự dính, dùng để sản xuất túi bóng. Hãng sản
xuất: SEWHA. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng bọc PET (BOPET FILM), chiều rộng 520-1000mm, chiều
dài 12000m, không in hình in chữ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng bọc PET dùng trong công nghệ mạ SEFAR PETEX
07-5/1.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng bọc PET UV FILM, 12, chiều rộng 550-650mm, chiều
dài 6000-6100m, không in hình in chữ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng Co SHRINK POLYETHYLENE TEREPHTHALATE FILM- SP600B,
Độ dày: 40 mic x 780 mm x 6,000m, chưa in hình in chữ, dạng cuộn, dùng sx bao
bì, chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt, Hàng mới 100%. tổng 65 cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng co từ Poly etylen dùng bên ngoài hủ đựng kẹo,
không tiếp xúc trực tiếp với kẹo- Sleeve MPF Bub.Fresh P.Curvy SSA 855045 (Mã
NL 314125) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng dập nắp cốc bằng nhựa PET12/LDPE45. NSX: Công ty
TNHH Bao bì & In ấn Zhangjiagang Yonghe,Trung Quốc.KT: 130mm*230mm/tờ,
2000 tờ/cuộn, 6 cuộn/hộp. không hiệu,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng dính bảo vệ PET, kích thước 45mm*120mm (không tự
dính, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, bổ trợ hoặc kết hợp với các vật liệu
khác) _ Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film (không dính) PET RELEASE FILM(100um), kích
thước: 1,090MM * 3,000M/ 24ROLLS, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng Film (PET) dạng cuộn, mã sản phẩm: DVR-ASD15015B,
kích thước: 0.15mm*1050mm*400M*7ROLL, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film A20 PC SHEET 0.5T etylen, không keo. dạng
tấm. kích thước 220mm*200mm. hãng sản xuất: HANJUTECH Hàn Quốc.(CO Form
AK:K001-20-0378545). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film A4300PET dùng để in hình ảnh điện thoại di
động (không có khả năng tự dính), kích thước: 300*400*0.1mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film bằng nhựa PET, loại không xốp, chưa được gia
cố, gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ,mã SP: TSU0041, kích thước: 500mm*100M.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng Film bằng nhựa poly(etylen terephtalat), không xốp
và chưa được gia cố (ESM-7519RSC), KT:100mmx200m. Hàng mới 100%, nhà sản xuất
ESD KOREA (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film bằng plastic- FILM Y21-0015(1080mm x 200 m),
dạng cuộn, không xốp, không dính, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film bảo vệ bằng nhựa poly(etylen terephtalat)
dạng cuộn, không dính, Release Film UTC-R25T 0.025T*1090MM*200M*1Roll. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film CHC500SH 0.5T etylen, không keo. dạng tấm.
kích thước 220mm*200mm. hãng sản xuất: HANJUTECH Hàn Quốc.(CO Form AK:
K001-20-0378545). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng Film dạng cuộn BT-TP38, kích thước: 1080mm*500M,
NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng Film dạng cuộn KW-17501BDA, kích thước:
1060mm*200M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng Film dạng cuộn SE120-KWON, kích thước:
1070mm*300M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng Film dạng cuộn-DVR-ASD7525B, Kích thước: Rộng
(1,050mm) x Dài (410M)/ 1 cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film dạng PET, mã sản phẩm 75u(SX-75), không tự
dính, không xốp, chưa được gia cố, dạng cuộn, kích thước:
75um*1140mm*4100m*96 rolls, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film dạng PET,màng nilon không xốp,không kết hợp
vật liệu khác,không tự dính,chưa gia cố,dùng trong sx linh kiện điện thoại,
mã: YC-180GA0.1T,kt:1080mm*500M,(9R/L),hãng sx:youlchon.Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film dùng để in hình ảnh điện thoại di động (không
có khả năng tự dính) PET FILM H.C 100, kích thước: 340mm*100M, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film dùng để sản xuất mô hình màn hình điện thoại
di động (Kích thước: 0.125mm, 3H,335mm*70M). Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film không dính AN02SC(50) (từ Etylen terephtalat)
dùng trong sản xuất tấm nhựa Pet film dùng cho điện thoại và các thiết bị
điện tử, kt: 50micromet* 1080mm* 5800M, Hãng sx: ANS,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film không dính BPAS020(75L) (từ Etylen
terephtalat) dùng trong sản xuất tấm nhựa Pet film dùng cho điện thoại và các
thiết bị điện tử, kt: 75micromet* 1080mm* 3800M, Hãng sx: ANS,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film không dính CD975 (từ Etylen terephtalat) dùng
trong sản xuất tấm nhựa Pet film dùng cho điện thoại và các thiết bị điện tử,
kt: 25micromet* 1100mm* 6000M, Hãng sx: ANS,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film không dính IBS010(50L)B (từ Etylen
terephtalat) dùng trong sản xuất tấm nhựa Pet film dùng cho điện thoại và các
thiết bị điện tử, kt: 50micromet* 1080mm* 200M, Hãng sx: ANS,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film không dính JSD03HD(50) (từ Etylen
terephtalat) dùng trong sản xuất tấm nhựa Pet film dùng cho điện thoại và các
thiết bị điện tử, kt: 50micromet* 1030mm* 5900M, Hãng sx: ANS,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film không dính P02V(50L) (từ Etylen terephtalat)
dùng trong sản xuất tấm nhựa Pet film dùng cho điện thoại và các thiết bị
điện tử, kt: 50micromet* 1080mm* 6000M, Hãng sx: ANS,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film không tự dính 100PET-20CA dạng cuộn, kích
thước 1080mm*1000m, độ dày 0.1mm,(1 roll) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng Film mã: XG200(100) làm từ poly etylen
terephtalat, kích thước: 1000mm*3000M*2R/L. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng Film mã: XP35P(25), kích thước: 1080mm*6000M*1R/L.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film PET 0.1-811F từ poly(etylen terephtalat)
(Không có chất kết dính), độ dày 0.1mm. Kích thước 1250x2050mm, dùng để sản
xuất băng dính, nsx:Tianjin.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng FILM PET 15 MICRON GLOSS, dùng trong ngành in,chưa
in ấn hình ảnh, khổ 1850MM*4500. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film PET AG10 dùng để in hình ảnh điện thoại di
động (không có khả năng tự dính), kích thước: 0.125*360mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film pet ATB-120U, dạng cuộn, bằng nhựa, kích
thước: 290mm*50m, hàng gồm 3 cuộn(1 cuộn 14.5m2)(CO form
AK:K001-20-0378545)Hãng sản xuất:HANJUTECH Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film Pet DBS030D(50)B, dạng cuộn, bằng nhựa, kích
thước: 1080mm*500m, hàng gồm 1 cuộn(1 cuộn 540m2)(CO Form AK:
K001-20-0409345), Hãng sản xuất Hanjutech Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film pet DBS040D(50)W, dạng cuộn, bằng nhựa, kt:
1080mm*100m, hàng gồm 1 cuộn(1 cuộn 108m2)(CO Form AK: K001-20-0423825)Hãng
sản xuất:HANJUTECH Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film PET dùng để in hình ảnh điện thoại di động
(không có khả năng tự dính), kích thước: 0.125*360mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film PET FILM dùng để in hình ảnh điện thoại di
động (không có khả năng tự dính), kích thước: 300mm*200m*1R. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film pet IDBS 030D(75)B, dạng cuộn, bằng nhựa, kt:
1080mm*500m, hàng gồm 3 cuộn(1 cuộn 540m2)(CO Form AK: K001-20-0408432)Hãng
sản xuất:HANJUTECH Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film PET không tự dính PG21P-75x1140, kích thước:
1140mm*4050 M* 75um(14 rolls). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng FILM PET SILVER 12 MICRON (GRADE B),dùng trong
ngành in,chưa in ấn hình ảnh, khổ (1190-1890)MM*(4000-6000)M. Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film PET từ poly(etylen terephtalat) (Không có
chất kết dính), độ dày 0.025mm. Kích thước 1100x6050mm, dùng để sản xuất băng
dính, nsx:Tianjin.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film Polyethylene terephthalate NBC T-NO 140/26
(355)BHC-LH rộng 1150 MM NSX:NBC (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film polyetylen terephtalat (dạng cuộn- không
dính) SB00_075 KT: dày 0.075mm x rộng 1000MM NSX:SKC (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film từ poly (etylen terephtalat) không dính, dùng
để sản xuất ĐTDĐ: B/Print Anti Static Film(OS50-000FED), kích thước:
50um*1080mm*5900m,NSX: O'SUNG RF CO., LTD. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film từ poly(etylen terephtalat) MANUFACTURED
GOODS (LP133WF6-SPA1(CS-CARRIER rộng 17.5mm* dài 250mm)), k xốp, k dính,chưa
được gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film từ polyester không dính, dùng để sản xuất
ĐTDĐ: TRANSPARENT FILM (TFV110), kích thước: 50um*1100mm*6100m, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng film UT125-25, kích thước: 280mm*100M. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng fim pet không tự dính R100S, bằng plastic, kích
thước 1000mm*1000m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng MPET (METALLISED PET FILM-METAL ON CHEMICAL, WOUND
IN, CORONA OUTSIDE, 2.2OD (PCM0120-MIC/OR/2.2)) 12MICRON X 800MM X 12000M
(Hàng mớii 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng MPET (Metallized Polyethylene terephthalate film),
(không in hình, in chữ) Size: 12mic x 500mm x 12000m; 613kg/6 cuộn. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: MÀNG MPET (METPET FILM)(SPECIALIZED COATED MPET FILM)
THICKNESS 12 MICRONS, METAL ON CHEMICAL WOUND IN, CORONA OUT SIDE, O.D 2.5,
I.D. CORE: 3 INCH,(12 MIC X (580-1300) MM X 12000M) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng MPET (PET VACUUM COATING ALUMINUM FILM), dài 6000
m, rộng từ 415-1300 mm, dày 12 micron,chưa in, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng MPET (SARAFIL POLYESTER FILM)- MMT52CI- 12MICRON X
800MM X 12000M (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng MPET Film (Metalized Polyetylen Terephtalat), dạng
cuộn, KT: dầy 12 mic, rộng (540mm- 1690mm), (168 cuộn), không xốp, chưa gia
cố, chưa in, dùng trong in tráng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng MPET không xốp,không dính, chưa in hình, in chữ,
chưa kết hợp với vật liệu kác dùng trong in tráng.Dày (0.012)mm
khổ(490-680)mm,dài (6000)m.(Không dùng trong công nghệ thực phẩm). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng MPT FILM (METALLIZED PET FILM) MPT, chưa in hình
in chữ, chưa gia cố bề mặt, dùng trong CN in và sx bao bì, dày 12microns,
kích thước: 1020mm x 6000m. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhôm lá mỏng (Aluminum foil) chưa bồi, chưa in
hình, chưa gia công, kích thước 0.006MM*620MM*12000M, dùng để sản xuất màng
nhôm phức hợp chống tĩnh điện. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa " PET Film", dùng cho sản xuất hoa
nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa (màng film) không dính màu trắng PET 25#,
kích thước 0.025MM*1090MM*9550M*1R XPW251-1 (3-6G). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa (POLYESTER FILM), hàng mẫu (12000m/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa (Polyethylene OS75-30FB) model: MFA2, kích
thước 1090*500000mm (2 cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa Antistatic Polyethylene terephthalate quy
cách (0.3mm*640mm) 10 pallets 10300 kg. mới 100%. C/O form E, nhà sx HAINING
HONGKAI TECHNOLOGY CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39206290: MÀNG NHỰA APET 0.5MM X 505MM, HÀNG MẪU (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa A-PET dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố,
chưa được bổ trợ, chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng sx nhựa công nghiệp,
khổ (0.235 mm x 600 mm x 100 KG)/cuộn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa bằng Plastic,không xốp CRYOVAC Từ poly(etylen
terephtalat) dạng cuộn.Kích thước:DBE380K FS 462*200 380 C3P 11.Dùng đóng gói
bao quanh thùng carton không tiếp xúc thực phẩm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa cán nhiệt Polyethylene Terephthalate (PET)
dày 12 micromet,chưa gia cố,không có lớp bồi,xử lý corona cho sức căng bề mặt
52-60dyne dùng sx tấm nhựa.KT:1090mmx12000m/cuộn x228 cuộn Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa chưa in dạng cuộn mới 100%, chưa kết hợp với
vật liệu khác- Dùng trong ngành bao bì- PET film- Kích thước: 12mic x 1000mm
x 12000mm/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa chưa in mới 100%, dạng cuộn, chưa kết hợp với
vật liệu khác, dùng trong ngành bao bì- PET film- Kích thước 12 mic x 1000 mm
x 6000 m/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa dùng trong sản xuất công nghiệp. Nhãn hiệu:
WORLDSTAR,chất liệu: Polyester,kích thước:200mm*2000m,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa film, không có keo, kích thước dày*rộng*dài:
0.050*45*400, Nhà sx:TANYUAN TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa IE-PET dạng cuộn, không xốp, chưa được gia
cố, chưa được bổ trợ, chưa kết hợp với vật liệu khác, dùng sx nhựa công
nghiệp, khổ (0.53 mm x 650 mm x 100 KG)/cuộn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa- Jumbo Roll #12PET-WD 500mm (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa không dính Pet, làm từ Polyetylen terephtalat
dạng cuộn. Mã hàng: YKR 3330 GA. Kích thước 1080mm*500m/cuộn. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa không keo BIO PET, kích thước
(1100mm*3000m)/cuộn; NSX: SEWHA P&C CO., LTD; Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa không tự dính,màng bảo vệ từ polyetylen
terephtalat,không xốp,chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,dùng để bvệ sp như:
màn hình điện thoại,máy tính,kt: 0.038mm*1020mm*6200m,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa Lumirror X30, dạng cuộn, rộng 165mm, dài
100m/cuộn, dùng để bảo vệ màn hình, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa METALIZED POLYETHYLENE TEREPHTHALATE FILM
(PET FILM),không dính, không xốp, chưa gia cố, chưa in, dày 12micron, rộng
1070mm, dài 6000 mét, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa MPET FILM dùng trong ngành bao bì, dạng cuộn
dày 0,012mm x (500-1640)mm x 6000m,chưa gia cố, đã được tráng phủ một lớp
nhôm mỏng, k tự dính, chưa in, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa MPET(METALLISED PET FILM- METAL ON CHEMICAL,
WOUND IN, CORONA OUTSIDE, 2.2 OD) Làm bao bì nhựa,dạng cuộn chưa in hình,in
chữ, in màu),PCM0120-MIC/OR/2.2.12Mic x1120MMx12000M, Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa MPET(SPECIALIZED COATED METPET FILM-METAL ON
CHEMICAL, WOUND IN,CORONA OUTSIDE 2.2OD) Làm bao bì nhựa, dạng cuộn chưa:in
hình,in chữ, in màu),PCM0100-MIC/OR/2.2,10Micx1180MMx12000M, Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PE (Polyethylene) màu trong suốt, kích thước
620MM*2000M*0.04MM dùng để sản xuất màng phức hợp chống tĩnh điện. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PE dạng cuộn (không có chất dính) dùng cho
điện thoại di động KY-1595(II) kích thước 0.1mm*1050mm*500M*11roll (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PE7 (PET CLEAR-0.25T), kích thước 270mm x
300m (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET (10251) (36U*41-54CM*54-100000CM)(loại
cán nóng) chưa in,chưa được gia cố dùng để in ấn bao bì, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa Pet (5 cuộn, Corona, không tự dính, chưa gắn
lớp mặt, không gia cố, chưa bổ trợ với vật liệu khác,2 lớp, lõi giấy 6'), KT:
75Mic x1710MM x4100M(TxWxL). Hàng mới 100% dùng SX tấm cách nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET (không xốp, không tự dính,chưa gắn lớp
mặt, không gia cố và chưa bổ trợ với vật liệu khác) dầy 0.045MM đóng thành
cuộn KT:1.54M x3000M(60 cuộn) dùng để SX tấm cách nhiệt,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET (màng phôi), dạng cuộn, kích thước: 6.4
cm x 120m, chưa gia cố, chưa in, dùng trong khuôn dập nóng để trang trí thân
bút, 14.2 usd/kg (net:150 grm/cuộn)-WP0054, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET (Poly etylen tereptalat) dùng làm cửa sổ
hộp giấy, kích thước (120.65x95.24mm) dạng cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET (Polyethylene Terephthalate) Làm bao bì
nhựa,dạng cuộn chưa in hình,in chữ, in màu),PF0120-IF/OC.12Mic x1200MMx2000M,
Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET 199009911TT728 NFA327 (không tự dính),
trong suốt, độ đày 0.188mm, khổ 137cm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET 19UM, rộng: 1150mm, dài: 6000m, 08 cuộn
(không in hình và chữ, không có keo dính dùng phủ tấm lợp lấy sáng). Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: MÀNG NHỰA PET 35CM*500 METTER. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET 40 mic x 810mm x 4000m chưa gia cố, chưa
in nội dung, dùng để sản xuất nhãn nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET 40mic x 835 mm x 6000m chưa gia cố, chưa
in nội dung, dùng để sản xuất nhãn nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET 50 mic x 900mm x 5000m chưa gia cố, chưa
in nội dung, dùng để sản xuất nhãn nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET 80cm*0.025mm(Polyethylene terephthalate,
mới 100%,dạng cuộn chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt và không kết hợp với vật
liệu khác,để chuyển in hình ảnh lên khung in xoa trong gc sx giầy) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET bằng poly(etylen terephtalat)dạng cuộn
chưa in chữ,k tự dính,k xốp,chưa gia cố bề mặt,k tiếp xúc trực tiếp với thực
phẩm,sử dụng làm bao bì,0.3mmx1100mmx1200m.NSX:FILM,không hiệu,mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET dạng cuộn (PolyEthylene Terephthalate).
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET dùng để kiểm tra độ cân bằng, không dính,
chưa được gia cố, PET Test film270mm*5m, Hàng mới 100%" (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET dùng trong công nghiệp dạng cuộn, size:
0.07x500m, không tự dính, không dùng trong thực phẩm, 1.1kg/ cuộn- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET film ((Polyethylene Terephthalate film)
chưa in hình in chữ,không xi mạ,mới 100% PT 12 mic x 770- 1250 mm x 12000 m
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET film (Polyethylene Terephthalate film)
chưa in hình in chữ,không xi mạ,mới 100% PET FILM GRADE A: INSIDE CORONA
TREATMENT-ID 3 INCH 12 mic x 1070mm x 12000m (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET FILM dạng cuộn quy cách12MICRONS(độ
dầy)x6000M(độ dài)(Chưa in,đã xử lý1mặt bằng phương pháp corona)(POLYETHYLENE
TEREPHTHALATE FILM).PTPL Số:4948/TB-TCHQ ngay 02/08/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET GS-25H, không xốp và chưa được gia
cố,chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự, không
dính, kích thước: 25um*550mm*1000M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET IPK-23, không xốp và chưa được gia
cố,chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự, không
dính, kích thước: 23um*550mm*1000M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET không dính có in hoa văn- PET FLIM, Kích
thước: 0.026mm x 615 mm x 1000m, 1 cuộn 18.5kgs, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã HSR5003 loại không dính kích thước
1090MM*5150M * 1 cuộn, hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhưa PET mã HSR5003 loại không dính kích thước
1090MM*6000M * 6 cuộn, hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã HSR7510 loại không dính kích thước
1040MM*500M * 12 cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhưa PET mã HSR7510 loại không dính kích thước
1245MM*500M * 24 cuộn, hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã NSR7535 loại không dính kích thước
1240MM*5100M * 7 cuộn, hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhưa PET mã NSR7535ESD loại không dính kích thước
1240MM*4350M* 1 cuộn, hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã PET188 loại không dính kích thước
1060MM*2000M * 1 cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhưa PET mã PET188 loại không dính kích thước
1060MM*2000M * 2 cuộn, hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhưa PET mã PET50W loại không dính kích thước
1095MM*200M * 1 cuộn, hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã PET75 loại không dính kích thước
1250MM*5200M * 2 cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã ST10050BESD loại không dính kích thước
1240MM*380M * 1 cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhưa PET mã ST2503B loại không dính kích thước
1040MM*100M* 1 cuộn, hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã ST2505-Z loại không dính kích thước
1040MM*11800M * 2 cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã ST2510 loại không dính kích thước
1250MM*1000M * 20 cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã ST5080 loại không dính kích thước
1040MM*100M * 1 cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã ST7503-Z loại không dính kích thước
1040MM*4000M * 1 cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã ST7510W loại không dính kích thước
1240MM*200M * 1 cuộn, hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhưa PET mã ST7520 loại không dính kích thước
1080MM*500M* 12 cuộn, hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã ST7525ESD loại không dính kích thước
1080MM*500M * 10 cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã ST7535 loại không dính kích thước
1080MM*500M * 11 cuộn, hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhưa PET mã ST7535 loại không dính kích thước
1080MM*500M * 12 cuộn, hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã ST7540B loại không dính kích thước
1240MM*500M * 12 cuộn, hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã ST7550 loại không dính kích thước
1240MM*500M * 11 cuộn, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhưa PET mã ST9550ESDloại không dính kích thước
1240MM*400M* 9 cuộn, hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã TSR5003W loại không dính kích thước
1060MM*4950M * 1 cuộn, hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhưa PET mã TSR5003W loại không dính kích thước
800MM*1600M * 1 cuộn, hàng mới 10% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mã: DBT-050(OR), làm từ polyetylen
terephtalat, kích thước: 1090mmx170Mx1Roll. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: MÀNG NHỰA PET MCIR 6099, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 39206290: MÀNG NHỰA PET MCIR 7090, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 39206290: MÀNG NHỰA PET MCUV 60100, HÀNG CÁ NHÂN (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET mỏng trong suốt, không xốp, không tự
dính, chưa gia công, chưa in, dùng để sản xuất dây buộc các thiết bị phụ trợ
của điện thoại, kích thước: 150mm*(500-600)m*0.075mm, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET- PET FILM (125um*1900) YELLOW, bằng
Polyethylene terephthalate, dạng cuộn, kích thước(dày x rộng): 125um x
1900mm/ Cuộn, 2 cuộn/ 2 pallet 3,800M2. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET- POLYESTER FILM chưa in hình, in chữ, đã
xử lý mặt trong bằng phương pháp Corana (12micron * (520- 1040)mm *
12000m/cuộn). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET S-716LR,size 500mm X 700mm, Hiệu Unimark
Printing ShenZhen, dùng in nhãn chuyển nhiệt trong ngành in (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET SB-2000, không xốp và chưa được gia cố,
chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự.., không
dính, kích thước: 50um*540mm*1000M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET SHFTV 350700606 35mic x 700mmx 6000m chưa
gia cố, chưa in nội dung, dùng để sản xuất nhãn nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET SHFTV 400880606 40mic x 880mmx 6000m chưa
gia cố, chưa in nội dung, dùng để sản xuất nhãn nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET SHFTV 500900606 50mic x 900mmx 5000m chưa
gia cố, chưa in nội dung, dùng để sản xuất nhãn nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET SHFTV400860606 40mic x 860mmx 6000m chưa
gia cố, chưa in nội dung, dùng để sản xuất nhãn nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET trong suốt không có keo dày 0.025mm,
chiều rộng 25mm. Dùng bọc hàng cáp viễn thông. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET từ Polyethylene terephthalate, dùng trong
công nghiệp, quy cách: dài 1000m, rộng 100mm, dày 0.025mm, không nhãn hiệu,
sử dụng trong nhà xưởng. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET xi mạ nhôm; VMPET 10 MIC, kích thước
1070MM x 24000 M, dùg để sản xuất tấm cách nhiệt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa Pet(26 cuộn, Corona, không tự dính, chưa gắn
lớp mặt, không gia cố, chưa bổ trợ với vật liệu khác, 2 lớp, lõi giấy
6'),KT:75 Mic x1800MM x4100M(TxWxL). Hàng mới 100% dùng SX tấm cách nhiệt
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET(CORONA TREATED PET FILM- CORONA INSIDE,
UNTREATED OUTSIDE) Làm bao bì nhựa,dạng cuộn chưa in hình,in chữ, in
màu),PR0100-IR.10Mic x1000MMx18000M, Mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET(không xốp, không tự dính, chưa gắn lớp
mặt, không gia cố và chưa bổ trợ với vật liệu khác) dầy 0.042MM đóng thành
cuộn KT:1.54M x 3000M(86 cuộn) dùng để SX tấm cách nhiệt,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET(POLY ETYLEN TEREPHTALAT_PET FILM 12MIC)
dạng cuộn loại không xốp,không dính chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,có độ dày
12MIC(1090mmx12000m);Mới 100%;Nguyên liệu sản xuất vật liệu cách nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa pet, dạng cuộn, kích thước: 1100mm x3000m,
hãng sản xuất SEWHA.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET, dùng dẫn hướng sản phẩm- PET Film one
side anti-static NSF-PT-95AS, 90um x 500mm x 400m (không tham gia trực tiếp
vào quá trình sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET, không xốp, chưa gia cố, đã in hình dạng
cuộn dùng để sản xuất tấm sàn nhựa, kích thước (0.07mm x 1240mm). Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa PET, mã SP: 91501TASD, dạng cuộn không dính,
làm từ poly etylen terephtalat, kích thước: 1000mm*500M*4ROLL. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: MÀNG NHỰA PET,POLYESTER FILM BRAND NAKE: SARAFIL, DÀY
13.5MIC, KÍCH THƯỚC: 700*800*700MM, DÙNG TRONG BAO BÌ ĐÓNG GÓI, HÀNG MẪU MỚI
100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa plastic dạng cuộn từ polyethylene
terephthalate chưa gia cố, chưa in (D 200m x R 1000mm x T0.1mm), (32kg/200m2,
9,8 USD/kg)mới 100%- MG00346 SS00 0.1T(SB00 0.1T) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa Poly ethylene terephthalate (PET), không xốp,
chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp
với các vật liệu tương tự (12 micx920-1,015mmx12000m).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa Poly(ethylene terephthalat), đã phủ một mặt
bằng lớp bột kim loại bạc mỏng: FNS BRIGHT 50(V) 1000MM X 180M, chưa được gia
cố, chưa in nội dung. Dầy: 50micromét. Hàng mới 100% (14.00USD/KG) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa Poly(etylen terephtalat)không xôp,không tự
dính,chưa giá cố,chưa gắn lớp bề mặt,chưa được bổ trợ và kết hợp vật liệu
khác,một mặt in hoa văn giả đá,chiều dày 0.03mm, cuộn khổ 125cm.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa polyester CH-(S)20AS dùng để sản xuất linh
kiện điện thoại, KT:1060mm*200m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa Polyester dùng trong sản xuất công nghiệp,
nhãn hiệu: WORLDSTAR, k/thước: 1030mm*100m, part No: 50T003YG. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa POLYETHYLENE TEREPHTHALATE (PET) FILM
(SU-P12)- Dạng cuộn, dùng làm bao bì nhựa (chưa in hình, in chữ, in màu)
12Mic x 1034mm x 12,000m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa polypropylene-polyethylene hộp kem chocolate
Vinamilk 450ML (0.08mm), dạng tấm, 2 tấm/set (phần trên 160.3*93.3mm) và phần
thân 167*67mm). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa SARAFIL (BLOWN POLYETHYLENE FILM) (30mic *
940mm * 2000m). NPL dùng sản xuất bao bì nhựa. Hàng mẫu, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa SARAFIL (SARAFIL POLYESTER FILM) (12mic *
(640-1120)mm * 12000m). NPL dùng sản xuất bao bì nhựa, mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa Sarafil Polyester Film (Polyethylene
terephthalete), MMI52CI 12Mic x 645MM x 12000M (Core: 76.2MM) (chưa in hình,
in chữ, in màu dùng trong sản xuất bao bì). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa trong suốt dày 15 micron Polyethylene
terephthalate, khổ 1170mm, dài 6000m chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa từ poly etylen terephtalat dùng trong đóng
gói kẹo, không tiếp xúc trực tiếp với kẹo- KPET Film, 275mmX1000m (Mã NL
309683) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa từ polyester dạng cuộn mới 100% chưa in, chưa
ép, chưa bồi với vật liệu khác- dùng trong ngành bao bì- POLYESTER FILM- Kích
thước 12 mic x 1000 mm x 12000 m/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa VMPET FILM, 12, chiều rộng 530-1060 mm, chiều
dài 6000, không in hình in chữ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa xé lạnh dày75mcm,rộngxdài:48x64cm,cliệu
poly(etylen terephtalat),không xốp;chưa gia công,kết hợp vật liệu khác;chưa
in hình chữ,không tự dính;dùng in lên vải,quần áo;1000tờ/Carton.mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa(màng film) Poly Ethylene terephthalate Film,
không dính, Release film RT25FL160, kích thước: 25um*1040mm*3000m*1 Roll,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa,làm bao bì,chưa in hình in chữ,mới 100%
METALLISED POLYESTER FILM, METALLISED INSIDE,CORONA OUTSIDE MMT52CI
(POLYETHYLENE TEREPHTHALATE) 12mic x 1100mm x 12000m (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nhựa: POLYETHYLENE TEREPHTHALATE (SARAFIL
POLYESTER FILM) MMTP42I dày 12 Micron: Rộng 790.00MM (Hàng Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nilon dạng cuộn; PET Tape (film); độ dày 0.012mm,
chiều rộng 30mm, kích thước ống lõi nhựa 76.2Mm; dùng để bọc dây điện đối với
loại dây có nhiều lõi trước khi bọc lớp nhựa ngoài; Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng nylon, dùng làm túi nhựa, hàng mới 100%- CORONA
TREATED PET FILM-CORONA INSIDE, UNTREATED OUTSIDE PR0190-IR 19MICRON- 832 mm
X 3 INCHES (nk) |
|
- Mã HS 39206290: MANG PE/ MÀNG PE, Kích thước 50CM, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET (màu trong suốt) (từ poly(etylen
terephtalat)), size: 1040mmx100mx75mic, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn
lớp mặt, ko dính, ko in hình in chữ dùng làm lớp lót băng keo. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET (PET FILM) bằng nhựa dùng trong công nghiệp
bao bì, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, không in chữ, Size: 12MIC x
1000MM x 6000M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: MÀNG PET (PET FILM)(POLYETHYLENE TEREPHTHALATE FILM)
THICKNESS 12 MICRONS, BOTHSIDE CORONA TREATED, I.D. CORE: 3 INCH),(12 MIC X
(580-750) MM X 12000M) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET (Polyethylene terephthalate film), (không in
hình, in chữ) Size: 12mic x 580mm x 12000m; 1404kg/12cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET 6.5CB-30, kích thước: 50MM*200M,dạng cuộn chưa
gia cố, không xốp. Sử dụng để bảo vệ sản phẩm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET 70 Mic x 1200 mm x 1200 mm Dùng để sản xuất
giấy ép plastic mới 100 % (Thành phần: Từ poly(etylen terephtalat) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET 70 Mic x 600 mm x 1200 mm Dùng để sản xuất
giấy ép plastic mới 100 % (Thành phần: Từ poly (etylen terephtalat) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET 95 Mic x 1200 mm x 1000 mm Dùng để sản xuất
giấy ép plastic mới 100 % (Thành phần: Từ poly(etylen terephtalat) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET B8 D/C BLACK 8.5Um. hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET chưa in, chưa qua xử lý (PET FILM
(POLYETHYLENE TEREPHTHALATE FILM)) (PT12 1 WIDTH 600MM LENGTH 12000M) (NLSX
bao bì, hàng mới 100%)-Áp theo mặt hàng tương tự CT:7354/TB-TCHQ (18/06/2014)
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET chuyển ép CMR16AS-75U*48cm*64cm, dùng trong
ngành công nghiệp dệt may 1 PCE 1 tờ, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET dùng để sản xuất băng dính chống tĩnh điện.
mã: TSS210, kích thước: 250mm x 100M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET film (BOPET FILM), chưa in xử lý một mặt
nguyên liệu dùng trong sản xuất bao bì. Size (490mm x 12000m x 8 cuồn). Hàng
mới 100%. Độ dày: 12 microns (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET FILM (Full Transfer Metallic Foil Ref. No.
TH-052), Qui Cách:16 mic x1400 mm, Màng chưa in hình, in chữ. Chưa gia cố,
chưa gắn lớp mặt. Dùng in bao bì. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET FILM (POLYETHYLENE TEREPHTHALATE FILM) PT,
chưa in hình in chữ, chưa gia cố bề mặt, dùng trong CN in và sx bao bì, dày
12microns, kích thước: 1020mm x 6000m. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET Film (Polyetylen Terephtalat), dạng cuộn, KT:
dầy 12 mic, rộng (390mm- 1700mm), (149 cuộn), không xốp, chưa gia cố, chưa
in, dùng trong in tráng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng Pet Film không tự dính có họa tiết 0681 kích thước
rộng 260mm,dày 0.018mm, 16 cuộn. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET FILM không xốp dùng trong ngành bao bì, 12
mic*6000m*(1000-1640)mm, chưa được gắn lớp mặt,chưa gia cố, chưa kết hợp với
vật liệu khác, không tự dính chưa in hình,in chữ hoa văn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET FILM từ polyetylen terephtalat, chưa in hình,
in chữ dùng làm trang trí, ko dính không xốp, chưa gia cố:12mic x
500mm,540mm,600mm,670mm,800mm,1000mm,1300mm x 6000(+/-200)mtr,mới100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET FILM(POLYETHYLENE TEREPHTHALATE FILM) PT, chưa
in hình in chữ, chưa gia cố bề mặt, dùng trong CN in và sx bao bì, dày
12microns, kích thước:630mm x 6000m. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng Pet film, chưa in hình in chữ, chưa gia cố bề mặt,
dùng trong công nghiệp in và sản xuất bao bì, KT: 720MMx23MICx6000MTR, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET film, dạng cuộn, KT: 150um * 1010mm * 50M *
1R, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET JHS3W03S, kích thước: 80MM*100M,dạng cuộn chưa
gia cố, không xốp. Sử dụng để bảo vệ sản phẩm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET JP201, kích thước:65MM*400M,dạng cuộn chưa gia
cố, không xốp. Sử dụng để bảo vệ sản phẩm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET JP-36, kích thước: 90MM*100M,dạng cuộn chưa
gia cố, không xốp. Sử dụng để bảo vệ sản phẩm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET không dính dạng cuộn, kích thước 0.019*30cm,
1500m/cuộn, dùng trong sản xuất nhôm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET không dính, dạng cuộn, kích thước
1100mm*3000m. Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET không dính, mã: SF-PC5600, kích thước: 500mm x
100M. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET làm từ poly etylen terephtalat, kích thước:
1100MM*3000M*15ROLL. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET LSD5W2, kích thước: 66MM*150M,dạng cuộn chưa
gia cố, không xốp. Sử dụng để bảo vệ sản phẩm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET LSD7B20-25S, kích thước: 70MM*500M,dạng cuộn
chưa gia cố, không xốp. Sử dụng để bảo vệ sản phẩm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET LSD7T0, kích thước: 115MM*50M,dạng cuộn chưa
gia cố, không xốp. Sử dụng để bảo vệ sản phẩm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET LSD7T5, kích thước: 110MM*2700M,dạng cuộn chưa
gia cố, không xốp. Sử dụng để bảo vệ sản phẩm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET LSD7T6, kích thước: 115MM*4500M,dạng cuộn chưa
gia cố, không xốp. Sử dụng để bảo vệ sản phẩm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET LSD7W7, kích thước: 135MM*4800M,dạng cuộn chưa
gia cố, không xốp. Sử dụng để bảo vệ sản phẩm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET LSDTD75-15NX, kích thước: 1090MM*100M,dạng
cuộn chưa gia cố, không xốp. Sử dụng để bảo vệ sản phẩm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET P70, kích thước: 66MM*300M,dạng cuộn chưa gia
cố, không xốp. Sử dụng để bảo vệ sản phẩm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET- PET CARRIER#20F-HG-01 0.1M/M*1490M/M dùng để
sản xuát nguyên phụ liệu giày (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng Pet PRIMELINER 100u C/PET C1S R2 dạng cuộn, kích
thước 100 Micrometx1000mmx500m, không tự dính, chưa in hình, in chữ, không
xốp, chưa gia cố, kết hợp vật liệu #, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET SP8T200/P, kích thước:110MM*1800M,dạng cuộn
chưa gia cố, không xốp. Sử dụng để bảo vệ sản phẩm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: MÀNG PET sử dụng trong sản xuất bao bì,
TRANSLUCENT,poly(ethylene terephthalate), dạng cuộn,(15um*615~760 mm), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET T5003, kích thước: 78MM*400M,dạng cuộn chưa
gia cố, không xốp. Sử dụng để bảo vệ sản phẩm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET(Metz Pet) không in hình, in chữ- Quy cách:
12mic x 470-1.200mm x 3.999-12.000m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET(MPET FILM, METALLISED PET FILM)- Quy cách:
12mic x 440-1.200mm x 6.000-24.000m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET(PET FILM)- Quy cách: 12mic x 664-1.300mm x
6.000-24.000m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET(polyethylene terephthalate) chưa gia cố hay
kết hợp với vật liệu khác/KY-1595(II), kích thước 1050mmx500M,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET, dạng cuộn, không xốp, không dính, chưa được
gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, dùng để sản xuất màn hình điện
thoại, KT:1030mm *5000m*1R, Mã: 36T010B. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET, loại không xốp, chưa được gia cố, gắn lớp
mặt, chưa được bổ trợ, mã SP: JPF-7508L BBL, kích thước: 540mm*200M. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET, mã sp: FL50BDA-03, kích thước: 1080mm *500M.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET, PET FILM-T500 dạng cuộn, loại không xốp, chưa
được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ, kích thước: 540mm*3000m.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET100-G22V, làm từ poly etylen terephtalat, kích
thước: 1080mm*3000M-6ROLL. NSX: SHINKONG MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET12-PP900, làm từ polyetylen terephtalat, kích
thước: 1080mmX12000M-1ROLL. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET12-WHITE2 làm từ poly etylen terephtalat, kích
thước: 1080mm*3000M-1ROLL. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET12-XP37, làm từ poly etylen terephtalat, kích
thước: 1080mmX4000M-1ROLL. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET23-G121, làm từ poly etylen terephtalat, kích
thước: 1080mm*9100M-10ROLL, NSX: SHINKONG MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET23-GREEN1, làm từ polyetylen terephtalat, kích
thước: 1080mmX6000M-1ROLL (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET23-RED2, làm từ polyetylen terephtalat, kích
thước: 1080mmX6000M-1ROLL. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET38-RED3 (TAK PET FILM), làm từ poly etylen
terephtalat, kích thước: 1080mmX3000M-1ROLL. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET50-G22V, làm từ poly etylen terephtalat, kích
thước: 1080mm*6050M-30ROLL. NSX: SHINKONG MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET50-HENGLI SPL, làm từ poly etylen terephtalat,
kích thước: 1080mmX1000M-1ROLL (NSX: YINGKOU KANGHUI PETROCHEMICAL CO.,LTD).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET75-G22V, làm từ poly etylen terephtalat, kích
thước: 1080mm*3050M-6ROLL. NSX: SHINKONG MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET75-HENGLI SPL, làm từ poly etylen terephtalat,
kích thước: 1080mmX1000M-1ROLL (NSX: YINGKOU KANGHUI PETROCHEMICAL CO.,LTD).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PET75-SW03C, làm từ poly etylen terephtalat, kích
thước: 1080MM*500M-1ROLL. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng phim (poly etylen terephtalat) BOPET FILM- ONE
SIDE CORONA 23PMT, kích thước: 1090MM*6000M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng phim Anti static protection tape
M-S100ASPT(0.13T)(100micromet) từ polyetylen terephtalat,dạng cuộn,
kt:1000mm*100m(297kg),ko xốp,chưa gia cố với vật liệu khác dùng sx linh kiện
điện tử, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng phim bằng nhựa DCA-6025R dùng để sản xuất băng
dính công nghiệp, kích thước 1080mmx3070mx0.025mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng phim bằng nhựa dùng cho máy dập bản mạch in
(PRESCALE),kích thước:LLLLW 270mm*5M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng phim bằng nhựa PET dạng cuộn, không tự dính mã
IDBS025D(100)B,kích thước:0.102mm*1080mm*1000M.Hãng sản xuất:ANS CO.,LTD.Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng phim bảo vệ Polyethylene Terephthalate ST-PO60, kt
185mm*500M/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39206290: màng phim chất liệu nhựa polyethylene terephthalate
(PET), loại không tự dính, chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt, dùng trong sản
xuất, kích thước: 110mm*500m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng phim chất liệu polyethylene terephthalate (PET),
loại không tự dính, chưa gắn lớp mặt, chưa gia cố với vật liệu khác, kích
thước: 65mm*200m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng phim chống tĩnh điện dạng cuộn DVR-ASD7515B, Kích
thước rộng 1,050mm*300M/ 01 cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng phim chưa in hình, size 7*35 (mm2)- Polyethylen
Telepthalat Film, dùng để che phủ trên thẻ cào trúng thưởng, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng phim in nhiệt dùng trong dệt may từ nhựa PET,không
in hình in chữ, không dính (Heat transfer film) kích thước 50cmx100m, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng phim KCH1250002, từ nhựa: polyethylen Terephlate
(PET),không xốp,dạng cuộn, chưa gắn vật liệu khác, kt:15mmX 400M (89kg), dùng
trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng phim không dính chưa được gia cố bề mặt, BOPET
FILM, 36UM-36PLB (8 rolls), kích thước: 1095MM*6100M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng phim PET (không dính) (chưa được gia cố, gắn lớp
mặt, bổ trợ hoặc kết hợp với các vật liệu khác) OS10-030FEDW, dạng cuộn kích
thước 1080mm*100m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng phim PET (poly etylen terephtalat) 0.025mm-00S-218
không tự dính, kích thước chiều rộng: 1100mm, 3080 M2/ 1 Cuộn, dùng trong sản
xuất băng dính, nsx:Tianjin. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng phim PET dày 12mc khổ 1020mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng phim Pet, không tự dính, dùng để bảo vệ điện thoại
AP7-2310 dạng cuộn kích thước 1020mm*1030m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng phim Polyester tape ST-857FL từ polyetylen
terephtalat,không xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt với các vật liệu khác,dùng
trong sx linh kiện điện tử, kt:1040mm*100m(30kg).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng phim Polyethylene terephthalate film OS10-DSM71FE,
kt 1080mm*100m(20kg),không xốp và chưa dc gia cố,chưa gắn lớp mặt với các vật
liệu khác, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng phim polyetylen (PET) 23um loại không tự dính kích
thước: 540mm*3000M dạng cuộn. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng phim Polyimide Tape ST-8372FL 0.1T từ polyetylen
terephtalat, dạng cuộn,không xốp, chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt với các vật
liệu khác, kt: 1000mm*100m(32kg), dùng sx linh kiện điện tử, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng phim Removal tape HU07L-CB,từ polyetylen
terephtalat, dạng cuộn, kt: 1060mm*200m(57kg),không xốp, chưa gắn lớp mặt với
các vật liệu khác, dùng sx linh kiện điện tử. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng phim thông minh, bằng nhựa PET, dùng dán lên kính,
chưa gia cố, dạng cuộn, chưa gắn lớp mặt, không xốp, không tự dính, chưa kết
hợp vật liệu khác, kt:1200*50000mm,dày:400mic Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng phim tiêu chuẩn BM-20 chất liệu nhựa PET không
dính, dùng cho máy đo độ dày, kích thước: 0.1mm*30mm*20m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng phim ULL05-03 (ULL05L-3) từ polyetylen
terephtalat, dạng cuộn, kt: 1060mm*100m(23kg),không xốp, chưa gắn lớp mặt với
các vật liệu khác, dùng sx linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng phim WT-7503BSL, từ nhựa: Polyethylen
terephthalate(PET),KT 220mmX500M, không xốp, chưa được gia cố với vật liệu
khác,dạng cuộn: 15kg/cuộn,dùng trong sx điện thoại di động. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng plastic PET 215 microm, ITP-BG1 dạng cuộn 50"
x 30m (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng plastic PET, TRANSFER MATT SILVER PET FILM, Khổ:
690mm, Dày: 0.0012mm, Chưa in hình và chữ, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng Plastic từ poly(etylen terephtalat)không tự dính
Dạng cuộn,không xốp, chưa gia cố,chưa in, dùng dán trên paner quảng cáo,KT
chiều rộng từ 0,914-1,52m;dài từ 30-50m.NSX:Pingxiang Rongxin.mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng poly (etylen terephthalat) không xốp dạng cuộn,
chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, chưa đóng gói để bán lẻ. Khổ rộng
120cm (+/-10%), dùng dệt miếng rửa bát, do TQSX, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng POLY ETYLEN TEREPHTALAT (PET)-38um*70cm* 2000m đã
xử lý bề mặt dạng cuộn, không hình, không chữ. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng POLY(ETHYLEN TEREPHTHALAT) đã được phủ 1 mặt bằng
lớp KL mỏng (chủ yếu là bột Al),ko xốp,ko tự dính,chưa được g.cố,chưa gắn lớp
mặt,chưa bổ trợ/k.hợp v.liệu #,Chưa in,Q.cách 12MICRONx707MMx12000M (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng Poly(etylen terephtalat) dạng cuộn,FPP-75NR, kích
thước 75um*540mm*1000M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng POLYESTER FILM (Black PET) kích thước 12um x
1020mm x 6000M/ 2 cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng POLYESTER FILM (MATT PET). Kích thước: 25um x
1095mm x 12000m/ 4 Roll/1450KG (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng POLYESTER FILM (PET). Kích thước: 25um x 1090mm x
12200m/ 1 Roll/467KG (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng POLYESTER FILM kích thước 12um x 1090mm x 12000M/
1 roll (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng Polyester film- ORIS MEDIA TRANSFER FILM
(90-170.C)- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng POLYESTER FILM. Kích thước: 25um x 1090mm x
12200m/ 4 Roll/1868KG (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng polyester- metallised polyester film (polyethylene
terephthalate) MMTP42I 601mm (Kiểm hóa theo tk 103243347761(06.04.2020). (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng Polyethylene terephthalate chưa gia cố hay kết hợp
với vật liệu khác (các loại) 75PET BLUE+ESM-7526RS, kích thước 270mm*250M,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PolyethyleneTerephthalate dùng trong CN in,bbì
chưa in hình chưa in chữ,mới100%-Polyethylene Terephthalate Film(corona
treated inside)I.D core76mm,Type:FP01,12micx700mmx12000m.ĐG thực:1.50 USD/KG
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng PVC chưa in, rộng 225cm, dày 0.05mm, 28kg/ cuộn
(dùng để bọc đệm). Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng Shrink Polyethylene Terephthalate (SP600B) 40mic x
790mm x 6000m, đóng thành 32 cuộn.Hàng mới 100%.Hàng không xốp,không
dính,chưa gia cố.Sử dụng in bao bì,không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng từ Poly PET ALOX FILM (Etylen Terephtalat) chưa
gia cố, chưa in, đã được phủ (deposit) hai mặt bằng nhôm (1050mm x 12 mic x
6000m). Nguyên liệu dùng sản xuất màng bao bì (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng từ Poly VMPET FILM OD2.2 (Etylen Terephtalat) chưa
gia cố, chưa in, đã được phủ (deposit) hai mặt bằng nhôm (740mm x 12 mic x
12000m). Nguyên liệu dùng sản xuất màng bao bì (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng từ poly(etylen terephthalat) 6027D,không xốp,chưa
gia cố,chưa bổ trợ hay kết hợp với vật liệu khác, chưa in hình, không dính,
không dùng bao gói thực phẩm. KT 0,1mmx1200mm x400m,4 roll, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng từ polyester,không xốp, chưa gia cố, chưa bổ trợ
hay kết hợp với vật liệu khác, không dính, không dùng bao gói thực phẩm Mylar
R, Type MO31 125mic x 600m (L) x 1000mm(W),hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng từ Polyethylene Terephthalate Shrinkable Film
SP600S 40 mic x 585mm x 4000m, hàng mới 100%. (cam kết hàng giống tờ khai đã
kiểm hóa số: 102140318452 30.07.2018) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng Vinyl ép nhiệt dùng ép lên áo.(Quy cách: 51cm x25
m/ cuộn). Hàng mới 100%. Nhà cung cấp Sunmicrotek (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng Vinyl-đa sắc ép nhiệt dùng ép lên áo.(Quy cách:
50cm x50m/ cuộn). Hàng mới 100%. Nhà cung cấp Sunmicrotek (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng VMPET chưa in, chưa qua xử lý
(IMN-12MIC*1035MM*12000M) (NLSX bao bì, hàng mới 100%)-CT: 7354 TB-TCHQ
(18.06.2014) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Màng VMPET FILM (Poly etylen terephtalat), chưa được
gia cố, chưa gắn lớp mặt 10mic*1150mm*12000m (nguyên liệu sản xuất bao bì)
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: MàngPET dạng cuộn,không xốp,chưa được gia cố,chưa gắn
lớp mặt,chưa được bổ trợ,dùng trong in tráng,chưa in hình, in chữ,KT:0.012mm
x(580-1740)mm x6000m.không dùng trong công nghệ thực phẩm.Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39206290: MàngPET FILM từ polyetylen terephtalat,chưa in hình, in
chữ dùng trang trí, ko dính ko xốp,chưa gia cố:12mic
x500mm,540mm,580mm,1020mm,1080mm,1140mm,1260mm,1360mm,1480mm,1540mmx6000(+/-200)mtr,mới100%
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: MàngPET50-BLUE (TAK PET FILM), làm từ poly etylen
terephtalat, kích thước: 1080mmX6000M-1ROLL. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: MàngPoly (ethylene Terephthalate) không xốp và chưa
được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc kết hợp tương tự với các
vật liệu khác SP900 40 mic x 590mm x 4000m,(645/tb-kdd4 ngày 04.05.19) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: METLAM Premium Silver- Màng nhựa POLYETHYLENE
TEREPHTHALATE, dùng trong lĩnh vực sản xuất bao bì nhựa, không tiếp xúc trực
tiếp với thực phẩm/thuốc, khổ 860mm, dài 500m, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: MF-01/ Màng Film SW03C(0.188T) dạng cuộn kt:
1080*100*1R (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Miếng dán bảo vệ Silicon Tape DH50-Green
8mm*50m.(GYNFR00034A1). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Miếng dán bảo vệSilicon Tape DH50-Green
9mm*50m.(GYNFR00042A0).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: MN021/ Màng nhựa TPE5030 dạng cuộn kt: 1200mm X 200m
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: MPE/ Màng nhựa PE (0.04*80)mm (nk) |
|
- Mã HS 39206290: MRS-1001L/ Màng phim MRS-1001L bằng nhựa (chưa phủ keo)
dạng cuộn, kích thước 1080mm*1990m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: MS0096/ Màng nhựa PET (1.0mm x 600mm) (100% Virgin,
Antiblocking 1.5% 2 mat)- hang moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: MS0100/ Màng nhựa PET (0.4mm x 690mm) (100% Virgin, 8%
Antiblocking)- hang moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: N000208/ Màng nhựa sản xuất keo dán dạng băng- Jumbo
roll #12 PET-WD (500mm) (khổ 0,5m x 12000 m 6000 m2) Kết quả phân loại:
962/TB-TCHQ(19/02/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: NCG029/ Màng platics PET dùng để phủ lên giấy để in
dạng cuộn chiều rộng 770mm, dùng để sản xuất giấy gói quà. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: NCG037/ Màng platics PET trong suốt, không xốp, chưa
được gia cố, dạng cuộn chiều rộng 1024mm, độ dày 12 micro mét. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: ND3121/ Màng nhựa PET, không xốp và chưa được gia cố,
chưa gắn lớp mặt, không dính (mã SB-2000, kích thước: 50um*540mm*430mm). (nk) |
|
- Mã HS 39206290: NF PET50(A)*L*/ Màng film NF PET50(A)*L*, kích thước
180MMx500M (nk) |
|
- Mã HS 39206290: NF36X-0002/ Màng nhiệt poly, mới 100%, kích thước
500M*9.3mm*0.056mm, dùng để đóng gói hàng sản xuất xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Nguyên liệu sản xuất bao bì nhựa- Màng nhựa Mpet
Metallised Polyester Film (kích thước: 12Mic x 680-1020mm). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Nhựa APET dạng cuộn (Từ poly etylen terephtalat)
0.45x610mm- "EASTLON" BRAND PET GAG BT2020450610- Đã kiểm tk:
102216766961 (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Nhựa Poly (ethylene terephthalate) dạng cuộn, mã
YKR-3501BA, kích thước 1080mm 480M 100um, hãng sx C-TECH.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Nhựa Poly dạng cuộn kt 35*0.25mm(thành
phần:Polyethylene Terephthalate 80-100%,Silica 0-20%) nhà sx:PINGHU CITY
ZHISEN ENERGY SCIENCE AND TECHNOLOGY.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: Nhựa Poly dạng tấm kt 1156*520*0.3mm(thành
phần:Polyethylene Terephthalate 80-100%,Silica 0-20%) nhà sx:PINGHU CITY
ZHISEN ENERGY SCIENCE AND TECHNOLOGY.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: NK-P12_B1B1_DP/ Màng phim NK-P12_B1B1_DP bằng nhựa
(chưa phủ keo) dạng cuộn, kích thước 12micromet*1080mm*5900m, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: NK-P23_B1B1_DP/ Màng phim NK-P23_B1B1_DP bằng nhựa
(chưa phủ keo) dạng cuộn, kích thước 1080mm*4300m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: NK-P23_BWG_DP/ Màng phim NK-P23_BWG_DP bằng nhựa (chưa
phủ keo) dạng cuộn, kích thước 1080mm*5500m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: NK-P36_BWG_DP/ Màng phim NK-P36_BWG_DP bằng nhựa (chưa
phủ keo) dạng cuộn, kích thước 36micromet*1080mm*3100m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: NL_RELEASE FILM/ Màng tráng bóng nhựa- Release Film,
chiều rộng: 20mm, dạng cuộn dùng để dán lên lớp keo miệng túi phong bì thư,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: NL004/ Màng Poly(etylen terephtalat), không xốp và chưa
được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp với các vật liệu khác;
FM-25N, KT: 25um*550mm*6000M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: NL005/ 'Màng Poly(etylen terephtalat), không xốp và
chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp với các vật liệu khác;
ST-23D, kích thước 23um*548mm*6000M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: NL01/ Màng nhựa PE dạng cuộn dùng cho điện thoại di
động code: DCA-2710B, Kích thước: 1000 mm x 100 m/1 roll (nk) |
|
- Mã HS 39206290: NL01/ Màng nhựa PET dạng cuộn dùng cho điện thoại di
động, Code: JHS3Y00D. Kích thước: 1320mm*500M/30roll (nk) |
|
- Mã HS 39206290: NL018/ Màng Poly(etylen terephtalat), không xốp và chưa
được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp với các vật liệu khác;
HFM-25NC, KT: 25um*550mm*2000M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: NL-031/ Màng nhựa PET (nk) |
|
- Mã HS 39206290: NL-040/ Tấm nhựa PET 0.2 x 241 x 272mm (nk) |
|
- Mã HS 39206290: NL107 Màng film dùng cho loa điện thoại di động
OS50-000FE 0.05T NO SILICON 100mm (Mục 18, TK: 102699840240/E31 Ngày
14/06/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: NL107/ Màng film dùng cho loa điện thoại di động
CP50B-10L 62mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: NL145 Màng film dùng cho loa điện thoại di động PEEK
6u+30S1+PEEK 6u 160mm (Mục 5, TK: 102629334360/E31 Ngày 08/05/2019) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: NL145/ Màng film dùng cho loa điện thoại di động CP
200u 115mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: NL369/ Lớp lót film bằng Polyester dạng cuộn, 91504TASD
dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, KT:1000mm*500m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: NL434/ Lớp lót film bằng Polyester dạng cuộn, 9150STASD
dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, Kích thước: 1000mm*500m. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: NL508/ Màng nhựa polyester #91500T. Mới 100%
(1000mm*500m) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: NL579/ Lớp lót film bằng Polyester dạng cuộn, 91500BASD
dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, Kích thước: 1000mm*300m, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: NL579/ Lớp lót film polyester dạng cuộn 91500BASD. Mới
100% (1000mm*500m) (nk) |
|
- Mã HS 39206290: NL666/ Lớp lót film polyester EM-PF-S10505 dùng để sản
xuất linh kiện điện thoại.1050mm x 250m..Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: NLP06/ Màng film LJ41-17086A(AMS653VB01 TSP Rev1.2).
KT: 336x250mm (nk) |
|
- Mã HS 39206290: NLP06/ Màng film SM-N976B CTC(SP)(RTS). KT: 430x250mm
(nk) |
|
- Mã HS 39206290: NLVS0006/ Tấm nhựa dẻo chịu nhiệt bằng PET backsheet
PV358S white (nk) |
|
- Mã HS 39206290: NM-NT60-23/ Màng film NM-NT60-23 kích thu?c: 0.027mm x
1080mm x 6340M/ 01 cu?n. Hàng m?i 100% (nk) |
|
- Mã HS 39206290: NNT01/ Màng Film NNT01 PROTECTION FILM DF-3175;KT: 200
mm X 460 M (nk) |
- |
- Mã HS 39206290: NPL005/ Màng nhựa Pet (TFCB Pet Film) (1000mmX12000m)
(28roll) (nk) |