|
- Mã HS 39211391: GD/ Giả da (nk) |
|
- Mã HS 39211391: GD/ Giả da làm từ nhựa Polyurethane xốp và vải không
dệt (Semi-finished-Khổ 140cm) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: GD/ Giả da PU (Tấm polyurethan mềm loại xốp)
0.6mm-0.7mm*54" NL mới 100% dùng trong sản xuất gia công giầy dép (nk) |
|
- Mã HS 39211391: GD/ Giả da PU khổ 1.4M (thành phần chính từ
polyurethane xốp (chiếm 63.9%) bồi lớp vải không dệt (chiếm 36.1%), trọng
lượng 540g/m2) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: GD/ Giả da PU khổ 140cm (Thành phần chính từ
polyurethane xốp-chiếm 63.9% bồi lớp vải không dệt-chiếm 36.1%, trọng lượng
540g/m2, Non woven) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: GD/ Tấm Nhựa (Da nhân tạo PU- Giả da) làm từ nhựa
Polyurethane xốp và vải không dệt (Non Woven-Khổ 140cm) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: GDP69/ Tấm PU 3MM*1.1M*1.7M (đã qua xử lý hóa chất)
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: GEV/ Tấm nhựa PU (tấm lót giày bằng PU xốp các loại),
110*147CM (nk) |
|
- Mã HS 39211391: GEV0003004/ Tấm PU 4MM*1.1M*1.7M (được cắt từ tấm PU
8MM*1.1M*1.7M, không dán vải) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: GEVPU/ Tấm PU (Tấm PU 5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU
10MM*1.1M*2M, không dán vải)) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: GEVPU6.5/ Tấm PU 6.5MM (2 lớp 2.5MM &4MM*1.1M*1.7M,
không dán vải) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: GH01-01390A/ Tấm polyurethan giả da (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Giả da PU làm từ nhựa Polyurethane xốp (chiếm 70% khối
lượng) và vải không dệt (chiếm 30% khối lượng), kích thước: 500mm*150mm. Mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211391: GIADA-TPU-M/ Giả da TPU- Khổ 40" (nk) |
|
- Mã HS 39211391: GIADA-TPU-Y/ Giả da TPU- Khổ 19" (nk) |
|
- Mã HS 39211391: GWWPA-002A/ Màng xốp hơi dùng để lắp ráp máy đóng gói
viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39211391: H/ Tấm mút xốp (44,8 x 33 x 4,7 Cm) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: H/ Tấm mút xốp (51 x 38 x 2,6 Cm) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: H-03/20/ Miếng lót đệm bằng vải giả da (chất liệu PVC +
giấy), quy cách 8*300mm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: H17/ Giả da PU (tấm polyurethan mềm loại xốp) 52"
(96y) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: HHWPA-013/ Màng xốp hơi dùng để lắp ráp máy đóng gói
viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39211391: HNWPA-006/ Màng xốp hơi dùng để lắp ráp máy đóng gói
viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39211391: HNWPA-008/ Màng xốp hơi dùng để lắp ráp máy đóng gói
viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39211391: HP2001/ Mút xốp dạng tấm làm từ nhựa Polyurethan bồi
vải. (1.4M*1.5M*10mm)*195 Tấm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: JNWFC-087/ Miếng đệm xốp bằng nhựa polyurethan dùng để
lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39211391: JNWFC-088/ Miếng đệm xốp bằng nhựa polyurethan dùng để
lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39211391: JNWPA-001/ Màng xốp hơi, từ polyurethan, dùng để đóng
gói máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39211391: JNWPA-002/ Màng xốp hơi, từ polyurethan, dùng để đóng
gói máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39211391: JNWTS-012/ Miếng đệm xốp bằng nhựa polyurethan dùng để
lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) |
|
- Mã HS 39211391: K007/ Mút xốp 2MMX50''(Bằng plastic,từ polyurethan,Dạng
tấm và phiến), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: K007/ Mút xốp(Bằng plastic,từ polyurethan,Dạng tấm và
phiến), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: keoep/ Keo ép các loại (nk) |
|
- Mã HS 39211391: KFVN-0009/ Xốp tấm bằng Poly urethane dùng để dập tạo
hình sản phẩm(chiều rộng 1000 mm,chiều dài 1 m). Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211391: K-PU/ Da nhân tạo (Tấm nhựa làm từ nhựa polyurethane
xốp và vải không dệt- khổ 100cm dùng làm giày) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: LA251063/ Miếng đệm bảo vệ quạt bằng chất dẻo urethane
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: LA253120/ Tấm lưỡi làm sạch bằng xốp urethane (nk) |
|
- Mã HS 39211391: LA353871/ Miếng đệm bằng xốp urethane (nk) |
|
- Mã HS 39211391: LA401063/ Miếng đệm bảo vệ quạt chính bằng chất dẻo
urethane (nk) |
|
- Mã HS 39211391: LA401064/ Miếng đệm bảo vệ quạt phụ bằng chất dẻo
urethane (nk) |
|
- Mã HS 39211391: LA403125/ Miếng đệm bằng xốp urethane (nk) |
|
- Mã HS 39211391: LA403157/ Miếng đệm bằng xốp urethane (nk) |
|
- Mã HS 39211391: LH-049/ Vải giả da, thành phần; 20% PU, 80% polyeste,
khổ 1m4, dùng trong sản xuất đồ nội thất. (nk) |
|
- Mã HS 39211391: M0133516/ Miếng đệm bằng xốp urethane (nk) |
|
- Mã HS 39211391: M066/ EVA dán vải (nk) |
|
- Mã HS 39211391: M13/ Mút xốp từ polyurethan dạng tấm và phiến 56'' *
3132 Y (nk) |
|
- Mã HS 39211391: M13-20/ Mousse (mút) xốp- EVA SHEET 1.1Mx 2.0M/ 18 TAM
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020001952-V2/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ 0.25mm CO-DRMELTSPTR(-TT05-)D44 (PU 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020001981/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
135X100CM/ 0.4mm CO-DRTPU33-298H-S59 135x100cm (PU18% TPU41% HOTMELT41%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020008801/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ R.WHITE 0.25mm CO-DRMELTSP D44 (PU 100) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020010373-V1/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ BL22-19AW 0.25mm CO-DRMELTSP D44 (PU 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020010374/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ GR04-19AW 0.25mm CO-DRMELTSP D44 (PU 100) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020010375/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ GR08-19AW 0.25mm CO-DRMELTSP D44 (PU 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020010376/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ BLACK 0.25mm CO-DRMELTSP D44 (PU 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020014227/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ BL22-19AW 0.25mm CO-DRMELTSPCL D44 (PU 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020014318-V2/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ BLACK 0.25mm CO-DRMELTSPCL(2TJ7) D44 (PU 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020014437-V1/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
133X100CM/ GR05-19AW 1mmCO-EPT2000RF(GR05-19AW) Z06 (PET55% PU45%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020014534/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ GR08-19AW 0.25mm CO-DRMELTSPCL D44 (PU 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020014585/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ R.WHITE 0.25mm CO-DRMELTSPCL D44 (PU 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020014876/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
133X100CM/ 0204421 1mm CO-EPT2000RFFF Z06 (PET55% PU45%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020015248/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ BL04-19S 0.25mm CO-DRMELTSPCL D44 (PU 100) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020015551-V1/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ BL21-19AW 0.25mm CO-DRMELTSPCL D44 (PU 100) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020018546/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ GR04-19AW 0.25mm CO-DRMELTSPCL D44 (PU 100) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020019546/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ GR06-19AW 0.25mm CO-DRMELTSP D44 (PU 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020019547/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ GR06-19AW 0.25mm CO-DRMELTSPCL D44 (PU 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020020210-V1/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ BL02-19S 0.25mm CO-DRMELTSP D44 (PU 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020020211/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ BL04-19S 0.25mm CO-DRMELTSP D44 (PU 100) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020020212/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ BL02-19S 0.25mm CO-DRMELTSPCL D44 (PU 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020023136-V1/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
133X100CM/ MB03-20SC 1mm CO-EPT2000RF Z06 (PET55% PU45%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020026337/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ BL13-19S 0.25mm CO-DRMELTSPCL D44 (PU 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020027762/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU-GIẢ DA) LÀM TỪ
NHỰA POLYURETHANE XỐP VÀ VẢI KHÔNG DỆT (NON WOVEN-KHỔ 140CM) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020027849/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ PU 100 LEATHER(PU FILM)- SEMI CLEAR 0301046 0.25mm CO-DRMELTSPTR
WIDTH: 138 cm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020035840-V1/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ GR05-19AW 0.25mm CO-DRMELTSPCL S53 (PU 100) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020035842-V2/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
135X100CM/ CLEAR 0.4mm CO-DRTPU33TR D46 (PU18% TPU41% HOTMELT41%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020037241-V1/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ 0500556 0.25mm CO-DRMELTSPCL S53 (PU 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020037242-V2/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ BLACK 0.25mm CO-DRMELTSPCL(2TJ7) S53 (PU 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020037243-V1/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ GR06-19AW 0.25mm CO-DRMELTSPCL S53 (PU 100) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020037244-V2/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ GR07-19AW 0.25mm CO-DRMELTSPCL S53 (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020037246-V1/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ BL22-19AW 0.25mm CO-DRMELTSPCL S53 (PU 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020037247-V1/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ GN36-20AW 0.25mm CO-DRMELTSPCL S53 (PU 100) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020037347-V2/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
135X100CM/ SILVER 0.4mm CO-DRTPU33 S53 (PU18% TPU41% HOTMELT41%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020037414-V1/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ SEMI CLEAR R. 0.25mm CO-DRMELTSPTR D44 (PU 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020037515-V1/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ GR08-19AW 0.25mm CO-DRMELTSPCL S53 (PU 100) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020037774-V1/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
135X100CM/ SILVER 0.4mm CO-DRTPU33 S03 (PU18% TPU41% HOTMELT41%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020037902/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
135X100CM/ BLACK 0.4mm CO-DRTPU33(298H) S53 (PU18% TPU41% HOTMELT41%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020039119/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU-GIẢ DA) LÀM TỪ
NHỰA POLYURETHANE XỐP VÀ VẢI KHÔNG DỆT (NON WOVEN-KHỔ 140CM) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020040296/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ 1100886 0.25mm CO-DRMELTSPCL S53 (PU 100) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020040355/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
137X100CM/ 0202901 1mm SI-HFE100F AL1308 PU100% LEATHER (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020040687/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ PU 100 LEATHER(PU FILM)- R.WHITE 0.25mm CO-DRMELTSPCL S53 WIDTH:
138 cm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020043171/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ BL37-21S 0.25mm CO-DRMELTSPCL S53 (PU 100) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020043569/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ PU 100 LEATHER(PU FILM)- BL36-21S 0.25mm CO-DRMELTSPCL S53 WIDTH:
138 cm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020048077/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ PU 100 LEATHER(PU FILM)- PK18-20S 0.25mm CO-DRMELTSPTR D44 WIDTH:
138 cm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020048133/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
138X100CM/ GR07-19AW 0.25mm CO-DRMELTSPTR (PU 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020048248/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
135X100CM/ BL37-21S 0.4mm CO-DRTPU33 S53 (PU18% TPU41% HOTMELT41%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020048440/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
135X100CM/ PU18% TPU41% PU41% LEATHER(PU FILM)- SEMI CLEAR 0301046 0.4mm
CO-DRTPU33TR WIDTH: 135 cm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020048441/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
135X100CM/ SEMI CLEAR GR07-19AW 0.4mm CO-DRTPU33TR (PU 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020048450/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
135X100CM/ PU18% TPU41% PU41% LEATHER(PU FILM)- MR05-20SC 0.4mm CO-DRTPU33TR
D44 WIDTH: 135 cm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020049323/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
137X100CM/ BLACK 1mm SI-EGF100N AL976 (PU100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020049367/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
137X100CM/ R.WHITE 1mm SI-EGF100N AL1308 (PU100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020049382/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
137X100CM/ BLACK 0.7mm SI-ESL70N AL976 (PU100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020049617/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
137X100CM/ GR07-19AW 0.7mm SI-ESL70KP AL429 PU100% LEATHER (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020049720/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
137X100CM/ GR04-19AW 1mm SI-EGF100N AL560 PU100% LEATHER (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020049721/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
137X100CM/ 0301046 1mm SI-EGF100N AL1308 PU100% LEATHER (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA020049723/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
137X100CM/ BLACK 1mm SI-EGF100N AL429 PU100% LEATHER (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA040002761/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
36"/ TPU SHEET 36" (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA040002762/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
36"/ TPU SHEET 36" (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA050009087/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
45CM/ TPU SHEET 45CM (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA050009182/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
45CM/ TPU SHEET 45CM (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA050009979/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
48"/ TPU SHEET 48CM (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA050011079/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
45CM/ TPU SHEET 45CM (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA050015079/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA) KHỔ
45CM/ TPU SHEET 45CM (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MA050016122/ TẤM NHỰA (DA NHÂN TẠO PU- GIẢ DA)
138X100CM/ BLACK 0.3mm SI-ASMELT TR AL911 (PU 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Màng film CS-SPONGE3-PVC, kích thước 130mm * 120 mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Màng nhựa (TPU) làm từ polyurethane không xốp và màng
nhựa nóng chảy (Film khổ 137 cm)-61. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Màng TPU đơn vị mét/ Màng TPU đơn vị mét (103100929040,
10/01/2020, mục 7) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MDX/ Miếng đệm bằng mút xốp 302RV14220 (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MDX/ Miếng đệm bằng xốp 302RV14250. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Miếng lót giày bằng mút (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Miếng mút xốp MV20170831001, kích thước: 40x300x140mm,
chất liệu: Polyurethane foarm Basotec-W, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MT-172/ Tấm mút xốp từ polyurethan dùng SX đồ nội thất.
Model: T110 Kích thước: 2100*1570*814mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MTPU/ Miếng nhựa TPU 6DP 1mm GB 8000+HIFLEX
40"x100cm (12.00M12.19MTK) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MTPU/ Miếng nhựa TPU/ (00A) 0.2mm DURAGON R (WINEMLT D
150 0.15mm) R262 138x100cm (2.00M2.76MTK) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Mút xốp DA62-00704A dạng tấm, kích thước
T3mm*W130mm*L140mm, 1 thùng gồm 2250 tấm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Mút xốp DA62-03038J dạng tấm, kích thước T6*25*30mm, 1
thùng gồm 6 tấm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Mút xốp dùng cố định dao cắt đã qua gia cố, chưa in
(1000mm x 1700mm x 4mm)-MG00423 SETTING SPONGE-GRAY (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Mút xốp khổ 44" (Mục 25, 100% PU, sản xuất giày,
hàng mơi 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Mút xốp khổ 44" (Mục 64, 60% polyethylene + 30%
powder + 10% zinc oxide, sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Mút xốp làm từ các polyurethan dạng tấm (FILTER FOAM),
QC: 45-54 CM x 100 CM x 200 CM.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Mút xốp Polyurethane D35-145-360-30-370 (kíchthước
360x30x370 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Mút xốp Polyurethane ECA-1600-100-2000 (dạng ép,tỷ
trọng 90kg/m3, kíchthước 1600X100X2000 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Mút xốp polyurethane IPV-180828-01 (25x200x300mm), dạng
tấm, bằng nhựa xốp, không cứng, không tự dính. Nhà cung cấp: Inoac Vietnam
Co., Ltd (Vietnam) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Mút xốp Polyurethane MCF90-1700-100-2100 (dạng ép, tỷ
trọng 90 Kg/M3, kích thước 1700x100x2100mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Mút xốp polyurethane UPE180514001 (kích thước
20x1100x1500mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Mút xốp PU dạng tấm hình chữ nhật, đã được gia cố, kích
cỡ: 1000*640*140mm, dùng để lót đổ gỗ. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Mút xốp PU FOAM dạng cuộn, dùng để đóng gói hàng hóa,
kích thước 3T*W500*125M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Mút xốp PU foam- MPU0000385 Starfit 5mm D80 hardness 93
width 60". Dùng làm đế giày. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Mút xốp RP300S, dạng tấm màu trắng, kích thước
40x100x150mm, dùng để vệ sinh sản phẩm,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Mút xốp than hoạt tính/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MX/ Tấm PU 2.5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU
5MM*1.1M*2M, không dán vải) dùng để sản xuất giày- 2.5mm/0.13D 35+/- Asker C
AIR BLUE/16-4134TPX Regular Otholite (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MX/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU
10MM*1.1M*2M, không dán vải) dùng để sản xuất giày- 5mm/0.13D 35+/- Asker C
AIR BLUE/16-4134TPX Regular Otholite (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MX-2045-914-152/ Tấm mút xốp từ các polyurethan dạng
tấm và phiến QC (2045MM*914MM*152MM). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MX3601/ Mút xốp (Tấm mút xốp-Tấm PU,không dán vải)-
MOUSSE SHEET 1.1M X 2M (nk) |
|
- Mã HS 39211391: MX3601/ Mút xốp-(làm từ nhựa polyurethane xốp và vải
không dệt) NON WOVEN 137 CM (nk) |
|
- Mã HS 39211391: N142/ Miếng đệm bằng xốp PM1311610 (14.6mmx22mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Tấm (miếng) từ
các polyurethan xốp mềm dùng quấn bên ngoài dây điện kích thước: 35 x70
mm(BUS 35x70) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Nhưa PU dạng cuộn xốp,mềm, mang đặc trưng của sản phầm
giả da, được gia cố một mặt bằng vải dệt kim từ polyeste. TP nhựa chiếm 59%
TL, TP vải dệt chiếm 41% TL. Dày 0,5mm. Khổ 1m37,+/-8cm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Nhựa PU được tráng phủ trên nền vải, dạng cuộn, khổ
1m37, +/-8cm, dùng làm bạt, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Nhựa tổng hợp Polyurethane loại xốp dạng tấm, không tự
dính MF-20 (5x1000x2000mm). Nhà cung cấp: Shanghai Inoac Polymer Products
Co., Ltd. (China) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NK01/ Giả da PU 52" (40Y), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NK01/ Giả da PU 54" (119Y), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NK01/ Giả da PU 54" (310Y), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NK01/ Giả da PU làm từ nhựa Polyurethane xốp (chiếm 70%
khối lượng) và vải không dệt (chiếm 30% khối lượng) 135CM (25M) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NK02/ Giả da PU làm từ nhựa Polyurethane xốp (chiếm 60%
khối lượng) và vải không dệt (chiếm 40% khối lượng) 54" (10Y) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NK02/ Mút xốp từ các polyurethan dạng tấm và
phiến(46" 5500 Y 748.46 KG) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NK02-03/ Giả da PU làm từ nhựa Polyurethane xốp (chiếm
60% khối lượng) và vải không dệt (chiếm 40% khối lượng), bồi EVA 54"
(130Y) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NK02-04/ Giả da PU làm từ nhựa Polyurethane xốp (chiếm
60% khối lượng) và vải không dệt (chiếm 40% khối lượng), bồi keo 54"
(14Y) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NK065/ Vải giả da (dạng tấm nhựa mềm gồm 2 lớp
polyurethane và lớp vải dệt), khổ 1.4M, nguyên liệu sản xuất ghế sofa, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NK07/ Giả da PU làm từ nhựa Polyurethane xốp (chiếm 60%
khối lượng) và Polyester (chiếm 40% khối lượng).54" (664Y) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NK10/ Tấm xốp ORTHOLITE từ PU, kích thước:1.1x 1.7 m.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NK13/ Keo nhiệt nóng sản xuất từ nhựa polyurethane
nhiệt dẻo. 36" (331Y) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NK21/ Mút xốp dạng tấm làm từ polyurethan bằng plastic
khổ 1.1M x 1.7 M- 1185 tấm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NK60/ Nhựa TPU để làm pho hậu không xốp (dạng tấm)
36" (40Y) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NK69/ Tấm nhựa(Da nhân tạo PU- Giả da) làm từ 63.9%
nhựa Polyurethane loại xốp 36.1% vải không dệt khổ 140 cm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NK76MX/ Mút xốp pu, Nsx: Huan sheng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NL FOAM/ Tấm mút xốp BLOCK
FOAM-MAT-AWAKE10-K(75.8X79.3X10) từ 100% polyurethan- kích thước:
75.8X79.3X10INCH, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NL0026/ Tấm mút xốp 3mm khổ 120cm bằng EVA dùng làm đệm
lót giày (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NL02/ Giả da các loại (Làm từ nhựa polyurethane xốp và
vải không dệt 137 CM:7 MÉT9,59 M2;140CM:35 MÉT49 M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NL023/ Mút (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NL023/ Mút (Tấm PU- 5MM*1.1M*2M- 305 TAM) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NL023/ Mút (Tấm PU 5MM*1.1M*2M- 360 TAM; 4MM*1.1M*1.7M-
70 TAM) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NL023/ Mút- 1505 TAM (Tấm PU 1.1M*2M) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NL-036/ Sợi polyurethane PU, độ rộng 0.15mm, độ dày
0.15mm (PU-15015-J01) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NL04/ Mousse các loại
(2mm/3mm/4mm/5mm/6mm/8mm/10mm/12mm/15mm) (44" x 19,946 YDS 20,383.48 M2;
54" x 9,631 YDS 12,079.11 M2; 60" x 574 YDS 799.9 M2)-Dùng để gia
công giày-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NL1/ Giả da PU (dạng tấm) 54"761Yds,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: NL1/ Giả da PU(dạng tấm) 54"15Yds,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: NL34/ Tấm EVA (Miếng lót đệm giày):1.1M*2M:4 Tấm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NL38/ Tấm plastic loại xốp từ polyurethan (giả da PU)
(0.7mm* 150 cm) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NL42/ Giả da PU 0.8mm*54"*45Y (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NL42/ Giả da PU 50" (733 Y) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NL42/ Giả da PU 52" (393.02 Y) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NL42/ Giả da PU 52" (592.19Y) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NL42/ Giả da PU 54" (1274 Y) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NL55/ Tấm PU (mút cứng dùng làm đệm giày)
4.5mm*1.1m*2m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NL61/ Tấm nhựa PVC 54"6Yds,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NLV15-02(MTPU)/ Miếng nhựa TPU 91B 0.1mm khổ 44"
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: NLV19-02/ Miếng TPU chưa in ép khổ 150cm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NN/ Keo nóng chảy hai mặt (100% POLYURETHANE) 1.42M
(32Y) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NN/ Nhựa dẻo từ THERMOPLASTIC POLYURETHANE TPU 1.3mm
40" (100M) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Npl 19/ Tấm xốp EVA (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NPL002/ Tấm nhựa polyurethan (QC:1100x2000x13)mm, xốp,
mềm, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết
hợp tương tự với các vật liệu khác, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NPL012/ Tấm nhựa Polyurethane (CP-3001) tạo vân giả da
trên bề mặt, xốp,mềm,được gia cố một mặt trên lớp vải dệt thoi từ polyeste,
cotton, khổ 148 cm,hàng mới 100%(Theo KQPTPL,Số 2470/TB-TCHQ) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NPL107-1/ Miếng lót giày bằng mút (DG: 13.15USD/SH)-
12SH 26.4M2 (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NPL12/ Mút xốp khổ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NPL12/ TẤM EVA CÁC LOẠI Khổ 46'',54", 60"
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: NPL143/ Tấm nhựa giả da- KHỔ 140CM- HIRUN NB (mục 1 của
tờ khai nhập khẩu số: 101935238900/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NPL143-2/ Tấm nhựa giả da- KHỔ 137CM- JUSTON (DG:
10USD/M)- 1MET 1.37M2 (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NPL43/ Tấm nhựa tpu (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NPL43/ Tấm nhựa tpu(Màng phim nóng chảy TPU) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NPL43/ Tấm nhựa
tpu(R8040-1370mm*0.7mm/1.0mm/1.5mm,HE8368-1370mm*0.5mm,HE8369-NP-1340mm*0.70mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: NPL43/ Tấm nhựa tpu/ Tấm màng keo tpu nasa/ màng film
nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NPL6.2020/ Pho hậu (bằng nhựa) (1.5mm) khổ 36".
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NPL68.2020/ Pho hậu (bằng nhựa) 0.914m*1.5m. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NPL-7059/ Miếng lót đáy polyethylene 240*130mm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NS009/ Da nhân tạo PU (giả da) làm từ nhựa Polyurethane
xốp và vải không dệt- HULEX EDD NSP (UM-10) 1.2mm*140cm, (1 YARD 0.9144 M),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NTPU/ Nhựa TPU khổ 54''- 167Y (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NVL00961/ Miếng đệm lưng bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NVLSP55/ Tấm mút xốp bằng polyurethane dùng sản xuất ra
miếng đệm dùng cho loa 624961 (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NY724500280/ Tấm nhựa xốp Polyurethane (sponge) kích
thước (830*1025*2000)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: NY725007005/ Tấm nhựa xốp Polyurethane (sponge) kích
thước (830*1030*2000)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: OP-054/ Vải giả da, chất liệu 15%PU, 85% polyester, khổ
1.4m, trọng lượng 420g, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: OP-058/ Vải giả da, chất liệu 25%PU, 75% polyester, khổ
1.4m, trọng lượng 340g, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: OP-058/ Vải giả da, model DT2668-20, chất liệu 25%PU,
75% polyester, khổ 1.4m, trọng lượng 300g, sử dụng trong sản xuất đồ nội
thất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: OP-061/ Vải giả da, chất liệu 20%PU, 80% polyester, khổ
1.4m, trọng lượng 420g, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: OP-064/ Vải dả gia, chất liệu từ 2% PU 98% Polyester,
model: DT1818-20, khổ: 1.4m, trọng lượng 420g, sử dụng trong sản xuất đồ nội
thất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: OP-071/ Vải giả da trên nền vải đã tạo vòng lông, chất
liệu 60% PU, 40% polyester, khổ 1.4m, trọng lượng 350g, sử dụng trong sản
xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: OP-075/ Vải giả da, chất liệu 19%PU, 81% polyester, khổ
1.4m, trọng lượng 410g, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: OP-076/ Vải giả da, chất liệu 70%PU, 30% polyester, khổ
1.4m, trọng lượng 720g, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: P18/ Giả da (PU) từ polyurethan dạng tấm, loại mềm
54" 10000 yrd (nk) |
|
- Mã HS 39211391: PL05/ Miếng mút xốp 1200MM*1400MM*15MM (nk) |
|
- Mã HS 39211391: PL05/ Miếng mút xốp 285MM*534MM*13MM (nk) |
|
- Mã HS 39211391: PL05/ Miếng mút xốp 298MM*534MM*26MM (nk) |
|
- Mã HS 39211391: PL05/ Miếng mút xốp 310MM*456MM*13MM (nk) |
|
- Mã HS 39211391: PL05/ Miếng mút xốp 323MM*534MM*26MM (nk) |
|
- Mã HS 39211391: PL05/ Miếng mút xốp 335MM*534MM*13MM (nk) |
|
- Mã HS 39211391: PL05/ Miếng mút xốp 348MM*456MM*26MM (nk) |
|
- Mã HS 39211391: PL05/ Miếng mút xốp 360MM*534MM*13MM (nk) |
|
- Mã HS 39211391: PL05/ Miếng mút xốp 381MM*75MM*15MM (nk) |
|
- Mã HS 39211391: PL05/ Miếng mút xốp 400MM*534MM*26MM (nk) |
|
- Mã HS 39211391: PL05/ Miếng mút xốp 420MM*670MM*13MM (nk) |
|
- Mã HS 39211391: PL05/ Miếng mút xốp 458MM*51MM*15MM (nk) |
|
- Mã HS 39211391: PRL0.5/ Nhựa tổng hợp dạng cuộn Poron SR-S-40P (độ dày
0.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: PRL1.5/ Nhựa tổng hợp dạng cuộn Poron MX-48HF (độ dày
1.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: PRL3/ Nhựa tổng hợp dạng cuộn Poron L-24 (độ dày 3mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: PRL5/ Nhựa tổng hợp dạng cuộn Poron L-24 (độ dày 5mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: PU LEATHER/PU-Tấm nhựa polyurethan đã tạo vân giả da
trên bề mặt,gia cố 1 mặt bằng vải dệt kim từ 100%polyeste (14.7%),lớp nhựa
đen(85,3%),dày 0.31 mm(theo KQ PTPL số 2142/TB-KĐ (25/12/19),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: PUGM050BF01/ Tấm nhựa xốp bằng PU, dùng để sản xuất
miếng đệm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: PU-TNh(Pol)Non140cm/ TAM NHUA (DA NHAN TAO PU-GIA DA)
lam tu nhua Polyurethane xop va vai khong det (Non- kho 140cm) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: PU-TNh(Pol)Semi140cm/ TAM NHUA (DA NHAN TAO PU-GIA DA)
lam tu nhua Polyurethane xop va vai khong det (Semi-finished- kho 140cm) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: PVC CLEAR SHEET/ Tấm nhựa PVC 1.0mm x 1.2m x 20m-PVC
CLEAR SHEET. Vật tư dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: PW-TPU/ Tấm PU/ 2mm/2mm 0.11D 25+/-4 Asker C
300C(ADIDAS BLUEBIRD) Eco LT OrthoLite (2.00SHEET2.00TAM) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: PW-TPU/ Tấm PU/ 3mm/3mm 0.11D 25+/-4 Asker C
300C(ADIDAS BLUEBIRD) Eco LT OrthoLite (44.00SHEET44.00TAM) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: PW-TPU1/ Tấm PU (M)/ ADILEX (ROXANE) (1.00M1.00MET)
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: PW-TPU1/ Tấm PU (M)/ CLASSY BUCK WEL (S-100)
(2.00M2.00MET) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: QN0002201/ Tấm Polyurethan sản xuất cuộn mực máy dãn
nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39211391: QN0002301/ Tấm Polyurethan sản xuất cuộn mực máy dãn
nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39211391: R000247/ Tấm nhựa polyurethane màu đen (2.0 x 500MM x
50M) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: RL.039/ Mút xốp LY8254-ST (18x240x504 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: RS- 020/ Tấm mút xốp làm từ nhựa Polyurethane 4mm
KF329, khổ 44'' dùng sản xuất giầy, Chưa qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39211391: RS-005/ Tấm nhựa Polyurethan (dạng giả da) dùng làm
nguyên liệu sản xuất giầy, khổ 54" 1294Y, khổ 52'' 19Y. Chưa qua sử dụng
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: RS-005-01/ Tấm Polyurethan (dạng giả da) đã bồi keo
dùng làm nguyên liệu sản xuất giầy, khổ 54'', chưa qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39211391: SD041/ Mốp xốp(nguyên liệu dùng để sản xuất mũ giày,
hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: SD041/ Mốp xốp, nguyên liệu dùng để sản xuất mũ giày,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: SD041/ Tấm PU (Mốp xốp nhựa), kích thước
110cm*220cm*2mm, nguyên liệu dùng để sản xuất giày, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: SL.007/ Mút xốp polyurethane độ dày 1mm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: SL.008/ Mút xốp polyurethane độ dày 1,2mm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: SL.010/ Mút xốp polyurethane độ dày 2mm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: SL.013/ Mút xốp polyurethane độ dày 3mm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: SL.015/ Mút xốp polyurethane độ dày 4mm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: SL.018/ Mút xốp polyurethane độ dày 5mm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: SL.020/ Mút xốp polyurethane độ dày 5,5mm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: SL.021/ Mút xốp polyurethane độ dày 6mm (1000x1000)mm
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: SL.023/ Mút xốp polyurethane độ dày 7mm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: SL.025/ Mút xốp polyurethane độ dày 7,5mm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: SL.046/ Mút xốp Polyurethane độ dày 15mm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: SL.070/ Mút xốp polyurethane độ dày 2.35 mm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: SL.077/ Mút xốp polyurethane độ dày 8mm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: SL.081/ Mút xốp polyurethane độ dày 13mm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: SL.087/ Mút xốp polyurethane độ dày 2,5mm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: SL.109/ Mút xốp polyurethane độ dày 4.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: SL.131/ Mút xốp polyurethane F-80 màu đen độ dày 25mm
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: SL.134/ Mút xốp polyurethane ER-26 màu trắng độ dày
4.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: SL.151/ Mút xốp polyurethane F-80 màu đen độ dày 20mm
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: SL.156/ Mút xốp polyurethane F-80 màu đen độ dày 30mm
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: SL.164/ Mút xốp polyurethane CFH-40 màu đen độ dày 4mm
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: SL.169/ Mút xốp polyurethane F-55 màu đen độ dày 10mm
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: SL.170/ Mút xốp polyurethane F-55 màu đen độ dày 20mm
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: SL.191/ Mút xốp polyurethane ESH độ dày 2.5 mm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: SL.192/ Mút xốp polyurethane ESH độ dày 3.5 mm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: SL.221/ Mút xốp polyurethane Basotect W độ dày 40mm
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: SL.249/ Mút xốp polyurethane BF-150 độ dày 2mm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: SL.284/ Mút xốp polyurethane F-2GT độ dày 10mm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: SL.303/ Mút xốp polyurethane F-80 độ dày 40mm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: SL.311/ Mút xốp polyurethane MF-75Y độ dày 2mm (Cream)
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: SL.312/ Mút xốp polyurethane MF-75Y độ dày 2mm (Blue
Royal) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: SM-55-16T/ Mút xốp (ure than) dạng tấm SM-55-16T
(500x1000mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: SM-55-7T/ Mút xốp (ure than) dạng tấm SM-55-7T
(1000x2000mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: SOLAR001/ Polyurethan dạng tấm, xốp, mềm, chưa được gia
cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp với các vật
liệu khác (SOLAR MARBLE RM) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: ST1A8631/ Miếng dán bằng xốp urethane (nk) |
|
- Mã HS 39211391: TAL17/ Tấm lót trong (nk) |
|
- Mã HS 39211391: TAL17/ Tấm PU 3MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU
6MM*1.1M*2M, không dán vải) (tấm lót trong) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: TAL17/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU
8MM*1.1M*2M, không dán vải) (tấm lót trong) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm bằng Polyurethane, độ dày 1.2mm, khổ 54'',
BDSP2I01, màu đen, loại xốp mềm, đục lỗ, không có chất chống cháy, dùng làm
bọc ghế ô tô,. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm cách nhiệt- 970-4UL (GLASS SHEET) 0.07X1000MM GLASS
FIBRE 50% Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm cách nhiệt bằng nhựa nhiệt rắn dùng cho phòng lạnh-
PIR SANDWICH PANEL (IN NUDE), kích thước: T*W50mm*1135mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm cách nhiêt bằng PU- INSULATING SPONGE BOARD. Kích
thước: 1500*8000*20mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm đệm bằng xốp (foam spacer) từ polyurethan, dùng để
sản xuất tấm trần xe ô tô Vinfast Sedan, kích thước 140mm x 40mm x 50mm, tỷ
trọng 0,12gr/cm3, mới 100%, code: 163070590 (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm format trắng W1.2m x L1.6m x T5mm (ngang 1.2 mét,
dài 1.6 mét, dày 5mm) (làm Từ các polyurethan hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm làm từ polyurethane dạng mềm,xốp (JNBF-005) kích
thước (5Tx1Mx50M, chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ, Nguyên liệu
sx tấm đệm trong máy hút bụi. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm lọc, bằng nhựa, Part No.0901600758, Phụ tùng dùng
trong dây chuyền sản xuất bia và nước giải khát, hàng mới 100%, xuất xứ: ĐỨC.
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm lót bằng plastic bọc trục lô máy in loại không có
keo, code: H48 HD-Foil, kích thước: 1030x735x0.40 mm, Item10. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm lót trong 1.1M*2M (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm màng (Hot Melt Adhesive) làm từ polyurethan, đã
được gia cố, dạng dẻo dùng trong công nghiệp 125990901TT029 137cm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm màng FILM (Hot Glue Film) làm từ polyurethan, rộng:
0.03mm, dày: 152cm đã được gia cố, dạng dẻo dùng trong công nghiệp. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm mút bằng nhựa PU 495x485X145mm (màu hồng, loại xốp
từ polyurethan,6 TAM/CTN, Dùng để gia công hàng thành miếng lót đệm dùng cho
đóng gói các bảng mạch điện tử) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm mút polyurethane dùng sản xuất khẩu trang màu đen,
đã nhúng phủ PU 2 mặt, hàng mẫu, NSX: Daewon Chemical Co., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm mút polyurethane, dùng sản xuất khẩu trang màu đen,
khổ: 30*60cm, dày 1mm, 200 miếng/hộp (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm mút xốp bằng nhựa PU dùng trong may mặc, kích thước
(60 x 50 x 0.1)cm+/-10% Nhà sản xuất: Guang dong. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm mút xốp polyurethan 05MM- CFN340T (105*126CM) dùng
làm đế giày; hàng mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm mút xốp topper 970x1980mm, làm từ polyurethan- Gel
Foam Topper W/Coating HSG1F40CT970X1980S,dùng thử nghiệm trong sản xuất nệm
nội thất,không dùng làm nguyên liệu sản xuất,mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm Nhựa (Da nhân tạo PU- Giả da) làm từ nhựa
Polyurethane xốp và vải không dệt (Non Woven-Khổ 140cm)-60- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm nhựa giả da- KHỔ 1.37M- JUSTON (Hàng mới 100% dùng
để sản xuất hàng mẫu, không tiêu thụ nội địa) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm nhựa gồm lớp mặt tạo vân giả da,lớp giữa là vải dệt
kim,lớp cuối là lớp nhựa, KT: 1.45m*40m(PU LEATHER),(áp mã theo kết quả phân
tích phân loại số 444/TB-KDD3,ngày 24/3/2020),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm nhựa- HULEX EDD R(AR-121SG) 140cm (nguyên phụ liệu
cho sản xuất giày) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm nhựa polyurethan dùng trong sản xuất linh kiện điện
tử kích thước 130*30*2mm, xuất xứ Japan. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm nhựa Polyurethan TPU 121001209TT024 0.5mm*91cm,
kích thước dài 109.69m rộng 137cm dày 2.0mm đã được gia cố dùng trong công
nghiệp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm nhựa POLYURETHANE SHEET, kích thước 1000*1000*10mm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm nhựa PU (PU width 137CM) 108440003TT034 PC9028 đã
được gia cố, dùng trong công nghiệp hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm nhựa PU (sản phẩm không dệt từ xơ staple nylon đã
ngâm tẩm và phủ nhựa polyurethane xốp mềm (thành phần nhựa chiếm 60,5% trọng
lượng), dạng cuộn khổ (120cm ~180cm)+-10cm.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm nhựa PU 108440001TT048 AG1105A-03 đã được gia cố,
kích thước: 0.7mm*132cm dùng trong công nghiệp hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm nhựa PU 108440901TT048 AG1076A-03+AG1105A đã được
gia cố, kích thước: 0.7mm*132cm dùng trong công nghiệp hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm nhựa PU 130440901TT048 AG1076A-03+AG1105A đã được
gia cố, kích thước: 0.25mm*135cm dùng trong công nghiệp hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm nhựa PU giả da (sản phẩm đã dệt từ xơ staple nylon
đã ngâm tẩm và phủ nhựa polyurethane xốp mềm (thành phần nhựa chiếm 65,2%
tổng trọng lượng)(hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm nhựa PU xốp, giả da, được gia cố một mặt bằng vải
dệt kim, khổ 1m37, +/- 8cm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211391: tấm nhựa PU xốp, mềm, được gia cố một mặt bằng lớp vải
dệt kim từ 100% polyester YXB1202/2120CTB60A dùng làm nền để SX vải tráng PVC
khổ 1.43M (PU base WHITE); H.MỚI.100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211391: TAM NHUA PU/ Tấm nhựa (Da nhân tạo PU- Giả da) làm từ
nhựa Polyurethane xốp và vải không dệt/137 cm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm nhựa PVC- PVC-10050 (PVC) 3TX1000X500MM PVC 100%
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm nhựa xốp Polyurethane NB 25D, SPONGE 10T dày 10mm,
khổ 1,590mm, chiều dài cuộn 50 yd hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm polyurethan (PU), dạng cuộn, kích thước:
rộng:1.37m- dài: 20 m, dùng để lót đế giày, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: TẤM PU 115X195CM (SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm PU 3MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 6MM*1.1M*2M,
không dán vải) (tấm lót trong) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm PU 4mm x 1.1m x 2m, 0.13D 15C-25C Air Blue
(16-4134TPX), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm PU 4MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU 8MM*1.1M*2M,
không dán vải) (tấm lót trong) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm PU dày 3MM/3MM.Đơn giá trên INVOICE: 5.65 (nk) |
|
- Mã HS 39211391: TAM PU/ Tấm PU- không dán vải dày 3.5MM*1.1MM*2M (nk) |
|
- Mã HS 39211391: TẤM PU/ TẤM PU (103158836060, 21/02/2020, mục 3) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm PVC card quy cách: (200*300)mm, không in hình, in
chữ, không tráng keo, (đvt: 1 hộp 150 tấm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: TAM TPU (KHO 54", DO DAY 0.5 mm) hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm xốp (162*161*10 mm) hàng mới 100%(M51112) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm xốp (171*71*10 mm) hàng mới 100%(M51111) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm xốp (540*100*5 mm) hàng mới 100%(M51104) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm xốp (95*55.2*20mm) hàng mới 100%(M51113) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm xốp 1(261.5*139*20 mm) hàng mới 100%(M51116) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm xốp 1(261.7*159.4*20 mm) hàng mới 100%(M51114) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm xốp 1(264.5*165.3*10 mm) hàng mới 100%(ZPJD032)
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm xốp 1(401.8*326.5*10 mm) hàng mới 100%(ZPJD023)
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm xốp 1(426.1*316.6*10 mm) hàng mới 100%(ZPJD027)
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm xốp 1(504.5*100.5 mm) hàng mới 100%(M51109) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm xốp 2(102*74*10 mm) hàng mới 100%(ZPJD024) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm xốp 2(115*72.5*10 mm) hàng mới 100%(M51110) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm xốp 2(182.4*169.7*20 mm) hàng mới 100%(M51115) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm xốp 2(258*111.1*10 mm) hàng mới 100%(ZPJD033) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm xốp 2(263.2*135*20 mm) hàng mới 100%(M51117) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm xốp 2(270.7*134*10 mm) hàng mới 100%(ZPJD028) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm xốp 3(117.5*64.8*5 mm) hàng mới 100%(ZPJD029) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm xốp 3(154.2*87.7*10 mm) hàng mới 100%(ZPJD025) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm xốp 4(479.5*140.5*5 mm) hàng mới 100%(ZPJD026) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm xốp 5(154.2*107.6*10 mm) hàng mới 100%(ZPJD031)
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm xốp bằng nhựa Polyurethane dùng trong quá trình sản
xuất khuôn mẫu (PU Foam Black, 250 kg/drum), mã CAS: 9016-87-9, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm xốp làm từ chất liệu polyurethane, KT:
105*105*22mm, chưa được gia cố và đã dính, mới 100%.v (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm xốp lọc từ nhựa Polyurethan: FOAM F-2, kích thước:
2000x1000x20mm, Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm xốp nhựa cách nhiệt từ polyurethan đã gia cố 2 mặt
bằng thép mỏng, Khổ: 1m X 7-10M, Dày: 5cm, Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm xốp Polyurethance đã nhúng phủ PU 2 mặt, dùng để
sản xuất khẩu trang màu đen, khổ 30cmx60cmx1mm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm xốp(260.3*177.8*10 mm) hàng mới 100%(ZPJD034) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Tấm xốp(695*79*10 mm) hàng mới 100%(ZPJD035) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: TAM-NHUA-PU-BAIKSAN/ Tấm nhựa (da nhân tạo pu- giả da)
lam tư nhưa polyurethane xôp va vai không dêt/ ADILEX DMFA FREE EPM5/140cm/NW
(2.00MET3.35YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: TAMPO/ Tấm Polyurethan (dạng giả da) dùng làm nguyên
liệu sản xuất giầy khổ 54''. Hàng chưa qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39211391: TAMPU/ Tấm PU 4MM * 1.1M * 2M (nk) |
|
- Mã HS 39211391: TAMPU/ TẤM PU/ (12-0703TPX) 4mm REGULAR ORTHOLITE(FOAM
HARDNESS: 21-29 ASKER C) 25+-4C(0.13D) 110x200cm(FOR CONVERSE) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: TAMPU/ TẤM PU/ 4mm/4mm 0.12D 20+/-4 Asker C
BILLIARD/16-5427TPX X-25 OrthoLite-Nike (nk) |
|
- Mã HS 39211391: TAMPU/ TẤM PU/ AIR BLUE(16-4134TPX) 0.11 DENSITY 25
ASKER C 2mm (BASE)+(19-1725TPX) 3mm IMPRESSION (TOP) 110*170cm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: TAMPU/ TẤM PU/ BILLIARD(16-5427TPX) 4mm 0.12 DENSITY
20C+/-4C X-25 ORTHOLITE FOAM 110x200cm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: TAMPU/ TẤM PU/ SHEETS OF POLYURETHANE FOAM 0.12D 35C
4MM Pedair 16-0000TPX Steel Gray 110*200CM (nk) |
|
- Mã HS 39211391: TAMPU/ TẤM PU/ TRUE BLUE (19-4057 TPX) 4mm ORTHOLITE
X-40 110*170cm (nk) |
|
- Mã HS 39211391: TAY NEXT/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M (Tấm PU làm lót giầy đã
qua sử lý hóa chất). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: TLT/ TẤM LÓT (KHỔ 1.1M*1.7M) (ĐƯỢC CẮT TỪ TẤM PU
6MM*1.1M*1.7M, KHÔNG DÁN VẢI) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: TPU1/ Tấm TPU 39" 0.5mm WINFLEX SP 2D (nk) |
|
- Mã HS 39211391: TPU1/ Tấm TPU 39" 1.0mm WINFLEX SP 2D (nk) |
|
- Mã HS 39211391: TPU1/ Tấm TPU 54" 0.5mm WINFLEX SP/UMT (nk) |
|
- Mã HS 39211391: TPU1/ Tấm TPU 54" 0.6mm WINFLEX SP/UMT (nk) |
|
- Mã HS 39211391: TPU1/ Tấm TPU 54" 0.7mm WINFLEX SP/UMT (nk) |
|
- Mã HS 39211391: TPU1/ Tấm TPU 54" 1.0mm WINFLEX SP/UMT (nk) |
|
- Mã HS 39211391: TU03/ Miếng đệm bằng xốp (50mmx35mm). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: TXK-PE/ Tấm xốp khí (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Vải giả da (Da nhân tạo PU), 51.1% tấm nhựa polyurethan
xốp, mềm + 44.9% vải không dệt từ 100%polyeste, dùng để làm giày da.
KT:1.45Mx25-30m. Màu bạc. Model:12.0232.03. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Vải giả da PU (Khổ 54) NAP SKIN (ADWA) (hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: VC02/ Giả da PU làm từ nhựa Polyurethane xốp (chiếm
70%) và vải không dệt (chiếm 30%) 54" (27Y). Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211391: VGDMTPUM2/ Màng TPU đơn vị mét/ HULEX DIVE
(UM-T)/1.300.10mm*137cm/00A (BLACK) (266.00MET266.00M) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: VM0-00000PU-H2918/ Tấm nhựa xốp bằng polyurethane foam,
các kích thước. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: V-PU1/ Tấm nhựa không tự dính làm từ Polyurethane xốp
và vải không dệt ADILEX kho 140cm.Dùng trong công nghiệp sản xuất giày. (Số
SQM trên HĐ: 1.4) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: XCL/ Mút xốp (Tấm PU có thành phần chính từ polyurethan
loại bọt xốp, Kích thước: 1.1M*2M, Dày: 4mm, 12 Tấm) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: XCL/ Mút xốp (từ polyurethan dạng tấm, kích thước 1.1M
x 2M) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: XCL/ Mút xốp 12mm (từ Polyurethane,1.1*1.7M*2066 tấm)
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: XCL/ Mút xốp 44" (từ Polyurethane,69 Y) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: XCL/ Mút xốp 4mm (từ Polyurethane,1.1*2M*1515 tấm) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: XCL/ Mút xốp 5mm (từ Polyurethane,1.1*2M*2388 tấm) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: XCL/ Mút xốp 9mm (từ Polyurethane,1.1*1.7M*495 tấm)
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: XCL/ mút xốp DREAM FOAM 4MM 1.1*2m (1719 SH) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: XCL/ TẤM XỐP PU LOẠI XỐP (từ Poly urethane) 5mm 1.1m*2
m (116 tấm) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Xốp đóng gói dày 1 mm, có sóng, 7.5 kg/cuộn (chất liệu
nhựa PE), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: Xốp đóng gói PE, khổ 105 cm, dài 150 m, dày 2 mm, Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: YF80501/ Mút xốp dạng tấm làm từ nhựa Polyurethan.
1.3M*2M*13MM*116 Tấm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: YG66/ Tấm rung bằng nhựa TPU (polyurethan
APN6023-500010) (nk) |
|
- Mã HS 39211391: YJ03/ Giả da (PU) từ Polyurethan khổ 54''/ 11541Yard
(nk) |
|
- Mã HS 39211391: ZT2050BF-10T/ Mút xốp (ure than) dạng tấm ZT2050BF-10T,
(1000x2000mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: ZT2050BF-15T/ Mút xốp (ure than) dạng tấm ZT2050BF-15T,
(1000x2000mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: ZT2050BF-18T/ Mút xốp (ure than) dạng tấm ZT2050BF-18T,
(1000x2000mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: ZT2050BF-25T/ Mút xốp (ure than) dạng tấm ZT2050BF-25T,
(1000x2000mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: ZT2050BF-32T/ Mút xốp (ure than) dạng tấm ZT2050BF-32T,
(1000x2000mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: ZT2050BF-5T/ Mút xốp (ure than) dạng tấm ZT2050BF-5T,
(1000x2000mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211391: ZT2050BF-9T/ Mút xốp (ure than) dạng tấm ZT2050BF-9T,
(1000x2000mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211392: 0037/ Màng phim nhựa Winseal, size 0.3mmm khổ 54"
(nk) |
|
- Mã HS 39211392: 25/ Màng nhựa TPU FILM khổ 52", Hàng mới 100%,
dạng cuộn, độ dày 0.8mm, khổ 52" (nk) |
|
- Mã HS 39211392: 33/ Tấm lót tăng cường 36"-54" (nk) |
|
- Mã HS 39211392: 40006-07/ Màng nhựa TPU 40 Mic x 153mm (100,000 YRD)
(nk) |
|
- Mã HS 39211392: 42/ Miếng Plastic: Nguyên phụ liệu dùng sản xuất giày
xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39211392: 82/ Băng dán phủ keo hai mặt, KHO 100CM, 130YDS (nk) |
|
- Mã HS 39211392: A/32.2a1/ Miếng nhựa làm miếng trang trí giày(màng
nhựa)nguyên liệu sản xuất giày-eagle tpu 45cm(1090YARD448.51M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: A0093/ Màng quét kem hàn/STENCIL(POLYESTER SCREEN)
544C64B-H-NI (nk) |
|
- Mã HS 39211392: A0290014/ Màng xốp Polyurethane SRJ135(GV35) dùng để
sản xuất linh kiện điện thoại.460mm x 100m.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211392: AC1001-1/ Màng phim nhựa (màng nhựa nóng chảy) các
loại- WINMELT (nk) |
|
- Mã HS 39211392: ACNT02/ Màng phim nhựa winmelt D150, size 0.05mm PP khổ
54 ", loại xốp, làm từ polyurethan (nhựa trang trí, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: CB-06/ Da tổng hợp (Giả da) Da nhân tạo TPU (Tấm nhựa
TPU) 0.5M/54'' (16M) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: CB-06/ DA-0354/ Da nhân tạo (màng nhựa polyurethane giả
da)/ Danacess 0.3mm*54"/ VN 17M (nk) |
|
- Mã HS 39211392: CB-33/ Tấm lót tăng cường_ Màng phim nhựa Winmelt 150,
size 0.3mm BRP Khổ 44'' (10M) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: DN101/ Da nhân tạo- Da PU(màng nhựa polyurethane giả
da) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: FLTR-KIT-MX480-S: Tấm lọc gió bằng mút xốp đen dự phòng
dùng cho thiết bị mạng định tuyến có dây MX480. Hàng mới 100%, Hiệu Juniper.
(nk) |
|
- Mã HS 39211392: FLTR-KIT-MX960-S: Tấm lọc gió bằng mút xốp đen dự phòng
dùng cho thiết bị mạng định tuyến có dây MX960. Hàng mới 100%, Hiệu Juniper.
(nk) |
|
- Mã HS 39211392: FN0009/ Màng xốp (34+18)*12mm (nk) |
|
- Mã HS 39211392: FN0009/ Màng xốp 14*38mm (nk) |
|
- Mã HS 39211392: FN0009/ Màng xốp 22*25mm (nk) |
|
- Mã HS 39211392: GD/ Màng phim nhựa Winmelt 2010NS, size 0.15mm Khổ
54'''. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211392: H18/ Màng nhựa chống nước từ polyurethan mềm, không
xốp, đã được gia cố bề mặt bằng vật liệu dệt, 44" (100y) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: H18/ Màng nhựa nhiệt dẻo Film 375-7 PP (từ
polypropylen), 55" (1 cuộn) (1 cuộn 150y) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: KNC/ KEO NÓNG CHẢY (MÀNG PHIM NHỰA, KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211392: M48/ Màng nhựa nóng chảy 0.20mm*khổ 1.42m (nk) |
|
- Mã HS 39211392: MA03/ Màng nhựa plastic (PE từ polyurethan) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: Màng (Film) nhựa dẻo Polyether Polyurethane dùng cho
ống thông đo độ pH (Miếng/Pce). Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39211392: Màng lọc bằng nhựa (kích thước 13.1mm *500m/cuộn) dùng
trong sản xuất dây kéo. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211392: Màng lọc gió/ 8N2555- phụ tùng máy thi công xây dựng.
Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211392: Màng nhựa Polyurethane không dính đã được tráng phủ gia
cố bề mặt dạng cuộn mã SRH-030RF, kích thước (520mm X 100M), mục hàng số 1
trên CO. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211392: Màng nhựa TPU (106.8M*54")(Dòng số 1-TKN
102884351620-Ngày 23/09/2019 (nk) |
|
- Mã HS 39211392: Màng phim Nanopolyurethan film FNC1070 (0.7T), kích
thước: 1040mm*50m(29kg),bằng plastic, dạng xốp, dùng trong sản xuất linh kiện
điện tử, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211392: Màng phim nhựa Winmelt 2010NS, dùng để dán lên tấm nhựa
TPU size 0.2mm Khổ 54''. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211392: Màng phim PSR 0.15T, từ nhựa Nanopolyurethan, dạng
xốp,dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, kích thước: 520mm*100m(40kg), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211392: Màng phim Tape protection film LTU90RA từ polyurethan,
dạng xốp, kt:1000mm*300m(43kg), dùng trong sản xuất linh kiện điện tử. hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211392: Màng PU/ Màng PU (102968492320, 05/11/2019, mục 1)
(53.39MTK53.39M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: Màng PU/ Màng PU (103110388250, 15/01/2020, mục 2) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: Màng rung bằng nhựa polyurethan, kích thước 1.75*500
(m), model TPU Type1-46, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211392: Màng xốp cách nhiệt (Fire stop_100*100), Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211392: MKN/ Màng keo nhựa (màng phim nhựa), size 15mm, khổ
54" (nk) |
|
- Mã HS 39211392: MNMV/ 'Màng nhựa chống nước từ polyurethan mềm, không
xốp, đã được gia cố bề mặt bằng vật liệu dệt,khổ rộng 46"(312.9y)(9000y)
(nk) |
|
- Mã HS 39211392: MTPUM2/ Màng PU/ (91B(CON)) 1.0mm HS2985 () 100*100cm
(FOR CONVERSE) (3.00M3.00M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: MTPUM2/ Màng PU/ *TEXTILE SYNTHETIC LEATHER TPU
50" (29.00YRD33.68M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: MTPUM2/ Màng PU/ COLOR 06 BLUE 40%/10 BLACK 40%/04
GREEN 20% 1.2mm CHIPS-NW #47 46x68cm (22.00PCE6.88M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: MTPUM2/ Màng PU/ EAGLE TPU 0.7mm, 45cm
(74.00YARD30.45M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: MTPUM2/ Màng PU/ GT-2885 SOLID 0.5mm, 137cm
(2.00MET2.74M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: MTPUM2/ Màng PU/ TEXTILE SYNTHETIC LEATHER TPU
100*100CM (1.00M1.00M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: MTPUM2/ Màng PU/ TR-PURPLE-3 0.75mm HM MILLON 2S V TR
UMT 54x100cm (FOR CONVERSE) (2.00MET2.74M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: MTPUM2/ Màng PU/ VENDOR COLOR 1.1mm ELEPHANT AURORA NW
50" (18.00YRD20.90M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: NK11/ Màng nhựa TPU xốp 44" (244Y), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211392: NL35/ Màng nhựa (TPU) từ polyurethan,khổ rộng
60"(3107.68Y) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: NN/ Màng nhựa nóng chảy TPU (Thermoplastic polyurethan)
dùng trong ngành giày 0.1mm 44" NASA-T(325 M) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: Npl 21/ Màng PVC dạng tấm (nk) |
|
- Mã HS 39211392: NPL04:Màng Polyurethane, xốp đã gia cố bề mặt (các
loại)/PSR-04, Kích thước 520mmx100M (nk) |
|
- Mã HS 39211392: NPL10P/ Màng phim nhựa Winmelt D150, Size 0.10mm khổ
56" dùng làm nền để sản xuất sản phẩm nhựa PU (TPU base film) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: NPL46/ Nhựa dẻo TPU 54" (nk) |
|
- Mã HS 39211392: NPL46/ Nhựa dẻo TPU/ TPU high and low temperature film
(nk) |
|
- Mã HS 39211392: OS05-006WPD/ Màng nhựa không dính OS05-006WPD, kích
thước 80 mm * 600 M (2R/L) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: P003/ Màng keo TPU (Tpu hot melt) (khổ
36"-64") (nk) |
|
- Mã HS 39211392: P051/ Màng keo Polyurethan (nk) |
|
- Mã HS 39211392: PW059/ Màng nhựa TPU khổ 54'' (0.2mm*137cm, nguyên liệu
dùng để sản xuất giày) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: PW-MTPU/ Màng PU/ () 0.7mm EAGLE TPU(MATTE EFFECT) 45cm
(2.00YRD2.00YARD) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: PW-MTPU/ Màng PU/ (AD14 Glow Pink F19) 0.7mm EAGLE
TPU(MATTE EFFECT) 45cm (1.00YRD1.00YARD) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: PW-MTPU/ Màng PU/ (Clear) 0.18mm F333A(EPM1) HOT MELT
FILM 44" (16.00YRD16.00YARD) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: PW-MTPU/ Màng PU/ 0.5mm A 6880 W 004 W50cm
(10.00YRD10.00YARD) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: PW-MTPU/ Màng PU/ 0.7mm A 6880 W 54"
(1.00YRD1.00YARD) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: PW-MTPU/ Màng PU/ 1.0mm GB 8000 40"
(2.00MET2.19YARD) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: PW-MTPU/ Màng PU/ 1mm GB8000 TPU REFLECTIVE LEATHER
40" (2.00MET2.19YARD) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: PW-MTPU/ Màng PU/ A1U4 0.5mm EAGLE TPU MATTE 45cm
(1.00YRD1.00YARD) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: PW-MTPU/ Màng PU/ A2JM CLEAR PINK F9 0.5mm FEELMAX HF
UM29 54" (1.00MET1.09YARD) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: PW-MTPU/ Màng PU/ ADAN DASH GREY S20 0.5mm FEELMAX HF
UM29 54" (1.00MET1.09YARD) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: PW-MTPU/ Màng PU/ BLACK 0.5mm FEELMAX HF UM29 54"
(1.00MET1.09YARD) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: PW-MTPU/ Màng PU/ CLEAR 0.18mm F333A EPM1 HOT MELT FILM
54" (1.00YRD1.00YARD) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: PW-MTPU/ Màng PU/ WHITE 0.5mm FEELMAX HF UM29 54"
(1.00MET1.09YARD) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: RAB36650201/ Màng phim FILM PROTECTION IR BOTTOM Mã
RAB36650201 Kích thước:68.5*36. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211392: RAB36669801/ Màng phim FILM PROTECTION IR BOTTOM OMS
REAR CAMERA Mã RAB36669801 Kích thước:75*25. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211392: RAB36670001/ Màng phim FILM PROTECTION IR TOP Mã
RAB36670001 Kích thước:70*24. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211392: RAB36689601/ Màng phim FILM PROTECTION IR TOP OMS REAR
CAMERA Mã RAB36689601 Kích thước:141.6*86.8. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211392: Tấm plastic- TPU (Màng phim nhựa Winmelt 150, size
0.15mm*44") (nk) |
|
- Mã HS 39211392: TPU/ Tấm plastic- TPU (Màng phim nhựa Winmelt 150, size
0.15mm*44") (nk) |
|
- Mã HS 39211392: TPU/ TẤM TPU (MÀNG PHIM NHỰA, KHỔ 40") (nk) |
|
- Mã HS 39211392: TPU1/ Màng nhựa WINMELT 150 0.15mm* 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211392: TPVL164/ Màng loa bằng Polyurethan TVW9089-A/VI (nk) |
|
- Mã HS 39211392: VBCL/ Màng nhựa (TPU) từ polyurethan bồi vải, khổ
50''*348 Y. Hàng mới 100% dùng trong SXGC giày dép (nk) |
|
- Mã HS 39211392: VC03/ Màng nhựa TPU xốp 1.37M (15Y). Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211392: XP3BR(Y)/ Màng nhựa không dính XP3BR(Y), kích thước 85
mm * 700 M (2R/L) (nk) |
|
- Mã HS 39211392: ZW008/ Màng phim nhựa WINMELT 2010NS- TPU Film (TPU
Plastic) 0.05MM*55'', hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: (MS: U1TMPE20CB1BK1) Da PU màu đen 8T (loại xốp, từ
polyurethan), loại có lỗ, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. Mới 100%,
sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: (MS: U1TMPE20CB1BK2) Da PU màu đen 8T (loại xốp, từ
polyurethan), loại có lỗ, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. Mới 100%,
sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: (MS: U1TMPE20CB1BK23) Da PU màu đen (loại xốp, từ
polyurethan), loại có lỗ, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. Mới 100%,
sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: (MS: U1TMPE20CB1BK24) Da PU màu đen (loại xốp, từ
polyurethan), loại có lỗ, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. Mới 100%,
sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: (MS: U1TMPE20CB1BK46) Da PU màu đen 7T 29KG (loại xốp,
từ polyurethan), loại có lỗ, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. Mới
100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: (MS: U1TMPE20CB1BK47) Da PU màu đen 7T 29KG (loại xốp,
từ polyurethan), loại có lỗ, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. Mới
100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: (MS: U1TMPE20CB1BK48) Da PU màu đen 7T 29KG (loại xốp,
từ polyurethan), loại có lỗ, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. Mới
100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: (MS: U1TMPE20CB1BK49) Da PU màu đen 7T 29KG (loại xốp,
từ polyurethan), loại có lỗ, dùng để sản xuất vỏ bọc áo ghế xe ô tô. Mới
100%, sx 2020. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 002/ Mousse xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 002/ Vải giả da PU (Loai xốp,từ Polyurethanes không
cứng dạng cuộn, dùng sản xuất da) (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 003/ Miếng mousse bằng nhựa polyurethane
(70sheet*415mm*282mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 003/ Mousse (1820yds*44'') (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 003/ Mousse (2612yds*44'') (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 003/ Mousse (2690.73yds*44'') (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 003/ Mousse (3543yds*44'') (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 003/ Mousse (518yds*44'') (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 003/ Mousse (51YDS*42") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 005/ Tấm ADH urethane (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 005/ Tấm ADH.urethane (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 0067/ Tấm PU (5mm 110*202cm) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 0067/ Tấm PU (6mm 110*202cm) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 0067/ Tấm PU (7mm 110*202cm) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 007/ Tấm nhựa EVA (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 009/ Nhựa tổng hợp Polyurethane loại xốp dạng cuộn,
không tự dính loại ED-60 màu đen khổ 60" (13mmx1.5mx30m) (2040 M 3108,96
M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 009/ Tấm xốp eva (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 009/ Tấm xốp eva các loại (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 0120/ Tấm PU (1.1m*1.7m 5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 0120/ Tấm PU (1.1m*2m 3mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 015/ Mousse xốp 4mm x w44'' (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 015/ Mút xốp PU (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 018/ Tấm Plastic phủ PU(Da nhân tạo) DS SKIN
54"(137.16CM) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 02/ Giả da 2 mặt ép Polyurethan (100%) loại xốp 1.4M
1134M (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 02/ Giả da Pu (ép lớp 2 mặt bằng Polyurethan loại xốp)
khổ 54" * 27m (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 020/ Mousse xốp 2mm x w44'' (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 02-3/ Dây thun trong suốt phụ kiện quần áo-Mobilon tape
(35,100.00 YARD 135.00KGS) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 0272/ Tấm PU (Bọt xốp 110cm*200cm) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 038PUF/ Xốp PU màu đen (3.2m2/tam) (L2.0m xW1.6mxT9mm).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 03-LTNGC-038-20/ Dây đeo da tổng hợp PU
(C38-11317105-001) kích thước 171.5x4.7x1.3 MM. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 043/ Mút xốp nhựa dạng ống, từ polyurethane, dùng sản
xuất ghế Sofa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 05/ Da tổng hợp: Tấm Plastic phủ PU, khổ 54", dòng
1,2,3,4,5,6,7,8,9: 175 MTR 240.03 MTK, nguyên phụ liệu dùng sản xuất giày
xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 05/ Mousse dán vải 46"-58" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 05/ Mút xốp làm từ polyurethan 5mm bồi keo 44'' (82
YDS) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 057/ Mút xốp dạng sợi, hàng mới 100%, dùng trong đóng
gói ghế sofa (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 06755A/ Miếng đệm urê-tan đỡ giấy in 21.8mmx24.5mm
P30926001 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 07/ Xốp PU (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 072/ Mut dan vai (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 096/ Da nhân tạo (được làm từ tấm Plastic phủ PU) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 1/ Giả da PU (dạng tấm) 52" 1813 YDS2189,63
m2,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 1/ Giả da PU 52" (dạng tấm) 850 YDS 1026.57 m2,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 1/ Giả da PU 52" 1250 YDS 1509.67 m2, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 1/ Giả da PU 52" 1715 YDS 2071.27 m2, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 1/ Giả da PU 54" 165 YDS 206.94 m2, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: 1/ Giả da PU 54" 252 YDS316.05 m2, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: 1080000164/ Miếng viền nhựa 6,5X64X0,3cm nệm ghế sofa
(FASCETTA SPES.PL.CM 6,5X64,5X0,3) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 1080000244/ Miếng viền nhựa 3X29X0,3cm nệm ghế sofa
(FASCETTA SPES.PL.CM 3X29X0,3) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 1080000294/ Miếng viền nhựa 6,5X67X0,3cm nệm ghế sofa
(FASCETTA SPES.PL.CM 6,5X67,5X0,3) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 1080000299/ Miếng nhựa nối lưng tựa và mê ngoài
(65x760x30)mm(FASCETTA SPES.PL.CM 6,5X76X0,3) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 1080000299-1/ Miếng viền nhựa 6,5X76X0,3cm nệm ghế sofa
(FASCETTA SPES.PL.CM 6,5X76X0,3) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 1080000435/ Miếng nhựa dùng để giữ bản điều khiển ghế
sofa (FASCETTA PL.SAGOMATA SPES.C012) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 108031029A/ miếng đệm, vật liệu bằng xốp dùng để lọc âm
thanh mic (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 113000702/ Nhựa PVC-B01 giả da dạng cuộn, dùng làm
nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.37m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 113000789/ Nhựa PVC-B01 dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu
sản xuất ghế, khổ 1.37m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 113000891/ Nhựa PVC-B60 giả da dạng cuộn, dùng làm
nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.37m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 113000892/ Nhựa PVC-B60 dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu
sản xuất ghế, khổ 1.37m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 113000894/ Nhựa PVC dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản
xuất ghế, khổ 1.37m. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 113000894/ Nhựa PVC-B01 giả da dạng cuộn, dùng làm
nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.37m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 113000930/ Nhựa PVC dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản
xuất ghế, khổ 1.37m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 113001708/ Nhựa PVC giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên
liệu sản xuất ghế, khổ 1.37m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 113001858/ Nhựa PVC giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên
liệu sản xuất ghế, khổ 1.37m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 113002272/ Nhựa PVC dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản
xuất ghế, khổ 1.37m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 113002274/ Nhựa PVC giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên
liệu sản xuất ghế, khổ 1.37m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 113002350/ Nhựa PU dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản
xuất ghế, khổ 1.38m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 113002355/ Nhựa PVC giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên
liệu sản xuất ghế, khổ 1.37m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 113002357/ Nhựa PVC giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên
liệu sản xuất ghế, Khổ 1.37m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 113002358/ Nhựa PVC giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên
liệu sản xuất ghế, Khổ 1.37m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 113002408/ Nhựa PVC giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên
liệu sản xuất ghế, khổ 1.37m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 113002426/ Nhựa PU dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản
xuất ghế, khổ 1.38m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 113002489/ Nhựa PU dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản
xuất ghế, khổ 1.38m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 113002490/ Nhựa PU dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản
xuất ghế, khổ 1.38m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 113002491/ Nhựa PU dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản
xuất ghế, khổ 1.38m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 113002492/ Nhựa PU dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản
xuất ghế, khổ 1.38m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 1140000041/ Đế nhựa để dùng để buộc dưới lớp dây đai
370 (SELLA DI SUPP.TAMP.SOTTO.CING.) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 1140000318-1/ Miếng nhựa lắp trên khung tay ghế sofa
51,5X4X10,5 (RONDELLA ZIGRINATA 51,5X4X10,5) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 1190014739/ Miếng nhựa tiếp giáp giữa lưng và đít ghế
PE 5X22X180(PROFIL.SPALL.PE 5X22X180) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 12/ Mousse lót: Mút xốp các loại, nguyên phụ liệu dùng
sản xuất giày xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 12/ Mousse lót: Nguyên phụ liệu dùng sản xuất giày xuất
khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 13/ Mút xốp U1 (Polyurethane Foam), KT: fi 55x11 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: 130M/ Vải giả da (Tấm Polyurethane sheet 1.0MM Black
1.0MM*1.37M) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 131.104/ Tấm nhựa Polyurethane phủ
silicone-12"x18"x0.05mm-131.104 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 14/ Mousse lót 46" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 157/ Mút xốp 10mm bồi keo(mút xốp dạng cuộn bằng
plastic từ các polyurethan), khổ 44" 218Y (222.78.48m2*0,012.2278m3).
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 157/ Mút xốp 15mm bồi keo(mút xốp dạng cuộn bằng
plastic từ các polyurethan), khổ 44" 114Y (116.5m2*0,0151.747m3). Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 157/ Mút xốp 5mm bồi keo(mút xốp dạng cuộn bằng plastic
từ các polyurethan), khổ 44" 250Y (255.48m2*0,0051.277m3). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: 164/ Mút xốp cắt sẵn dạng tấm, dày 10mm, dài 20,3cm,
rộng 7,1cm (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2/ Giả da dạng mềm(PU 54") (Polyurethan) loại xốp
(dạng cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2/ Giả da từ Polyurethan dạng xốp được ép với vải
POLYESTER dệt kim (thành phần PU chiếm trên 50%), dạng cuộn,(48" *
60yds) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 20/ MÚT XỐP CRPE(2MMX54'') (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 20/ MÚT XỐP CRPE(3MMX54'') (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 20/ MÚT XỐP CRPE(4MMX44'') (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 20/ MÚT XỐP CRPE(4MMX54'') (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 20/ MÚT XỐP CRPE(5MMX44'') (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 20/ Mút xốpCHT(2MMX54'') (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 20/ Mút xốpCHT(3MMX54'') (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 20/ MÚT XỐPCRFF(10mmx44'') (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 20/ MÚT XỐPCRFF(8mmx44'') (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 20/ MÚT XỐPCTF(2MMX44'') (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2120000/ Miếng mút xốp bằng plastic, quy cách 6.0*8.66
inch,dày 0.49 inch dùng để sản xuất máy hút bụi,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2121001/ Miếng mút xốp bằng plastic quy cách 133*184 mm
dùng để sản xuất máy hút bụi,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2159/ Mút xốp (1850 X 1580 X 30MM), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 23/ Mút xốp U3 (201) (Polyurethane Foam), KT: 18x132x70
mm (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 24/ Mút xốp bằng nhựa (PU SPONGE), dạng tấm, dày 10mm
dài 30.7cm rộng 12.4cm (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 24/ Mút xốp EVA 2mm x 13cm x 13 cm (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 24/ Mút xốp PU 3mm x 13.5cm x 13.5 cm (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 25/ Mút các loại (Mút xốp- Từ các Polyurethan) (Khổ
44"), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 25N-NPL-7HL/ Màng PP (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 26/ Tấm PU FOAM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 26/ Tấm PU FOAM (1.1m x 2.0m) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 27/ Giả da PU loại xốp (được ép, tráng phủ hai mặt bằng
Polyurethan) khổ 39", 26Y, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2BDN_244/ Mút SPV-P-367K(160MM*200M) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2NJ06/ Mút polyurethane-NJ-7/3MM*1M*2M/1040 SHEETS-Nhãn
hiệu BRIDGESTONE (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2NVL131/ Mút Polyurethane FLZ (0.62mx1mx2m)/1 BLK (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2NVL143/ Mút Polyurethane FLZ(660mmx1mx2m)/8 BLK (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2NVL153/ Mút polyurethane SM55(1/3COMP)(3mm x1mx1m)
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2NVL154/ Mút Polyurethane Foam NHK- EH48
(4mmx950mmx50m) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2NVL161/ Mút Polyurethane FLZ (670mmx1mx2m)/9 BLK (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2NVL181/ Mút Polyurethane DGZ (640 mmx1mx2m)/16 BLK
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2NVL185/ Mút Polyurethane ESH/5,5 (5.5mmx1mx2m) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2NVL188/ Mút Polyurethane SC (G)(2mmx1mx1m) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2NVL197/ Mút Polyurethane F-2G BLACK (10mmx1mx2m) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2NVL201/ Mút Polyurethane GYZ (18mmx1080mmx1900mm)/585
SHT (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2NVL202/ Mút Polyurethane DRZN-1 (6.5mmx1mx2m)/963 SHT
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2NVL204/ Mút Polyurethane F-2G BLACK (3mmx1mx2m) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2NVL205/ Mút Polyurethane F-2G BLACK (5mmx1mx2m) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2NVL219/ Mút Polyurethane Foam Insuron
GM(3.5MMx970MMx30M)/131 ROLLS-nhãn hiệu NHK (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2NVL223/ Mút Polyurethane Foam Insuron
GM/(5MM*970MM*30M)/15 ROLLS-nhãn hiệu NHK (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2NVL224/ Mút polyurethane P.U.FOAM
WBJ1Z-FR3MM*1M*100M/54 ROLLS (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2NVL247/ Mút polyurethane P.U.FOAM
WBJ1Z-FR5MM*1M*100M/10 ROLLS (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2NVL265/ Mút polyurethane P.U.FOAM WBC3-FR8MM*1M*50M/70
ROLLS (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2OS01/ Mút xôp Eva Foam JO-1026 (290x192x5)mm (1562TAM)
dùng để sx giày (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2THEN03/ Tấm Mút polyethylene SANWA (11mmx1mx2m) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2TM_127/ Mút Polyurethane BP-150(4.5x500x1000)mm (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2TM_139/ Tấm mút "Inoac" Poron LE20
(2mm500mmx50m) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2TM_170/ Mút polyurethane PORON SRS-40P
(0.7mmx500mmx50m) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2TM_192/ Mút polyurethane
HR400-0.5P(0.5MM*1040MM*100M)-nhãn hiệu SUZHOU DWELL (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2TM_197/ Mút Polyurethane L-24 (8mmx500mmx20m) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2TM_200/ Mút Polyethylene FOLEC OPN
white(0.5mmx1150mmx100m) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2TM09/ Mút polyurethane PORON HH48C (2MM x 500MM x 50M)
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2TM21/ Mút Polyurethane UBTK (1.6MMx500MMx1M)/75 SHT
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2TM31/ Mút Polyurethane FLG/D150(4mmx1mx2m) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2TM32/ Mút Polyurethane FLG/D150(3mmx1mx2m) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2VS73/ Mút polyurethane SSP-010 N (300mmX500mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2X_126/ Mút Polyethylene LIGHTRON S54/2mm(1mx150m) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 2X_148/ Mút polyurethane STGPF1-5 L1000(1MM*5MM*1000MM)
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: 302WF02250-FILTER/ Miếng lọc bằng u-rê-tan (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 342071179/ Xốp đệm tay, kt: 215mm*410mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: 349101071/ Tấm xốp PU bảo vệ tay, kt phi 33x150mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 37/ Mousse xốp- Sponge-AFF, 155.45MET- hàng mới (dùng
trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 39/ Mousse xốp (1.1Mx2M- 207 SHEET 455.4M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 39/ Mousse xốp (101 SHEET 222.2M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 39/ Mousse xốp (138SHEET 303.6M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 39/ Mousse xốp (18 SHEET 39.6M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 39/ Mousse xốp (382SHEET 840.4M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 39/ Mousse xốp (400 SHEET 880M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 39/ Mousse xốp (44"- 1000Y 1021.93M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 39/ Mousse xốp (44"- 2000Y 2043.87M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 39/ Mousse xốp (44"- 300Y 306.58M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 39/ Mousse xốp (44"- 400Y 408.77M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 39/ Mousse xốp (44"- 500Y 510.96M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 39/ Mousse xốp (44"- 60Y 61.32M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 39/ Mousse xốp (44"- 71Y 72.56M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 39/ Mousse xốp (44"- 82Y 83.8M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 39/ Mousse xốp (44"- 94Y 96.06M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 39/ Mousse xốp (45SHEET 87.13M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 39/ Mousse xốp (54"- 100Y 125.42M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 39/ Mousse xốp (54"- 200Y 250.84M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 39/ Mousse xốp (54"- 400Y 501.68M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 39/ Mousse xốp (54"- 500Y 627.1M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 39/ Mousse xốp (54"- 67Y 84.03M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 39/ Mousse xốp (58"- 18Y 24.25M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 39/ Mousse xốp (58"- 47Y 63.31M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 39/ Mousse xốp (58"- 500Y 673.55M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 39/ Mousse xốp (58"- 92Y 123.93M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 39/ Mousse xốp (82 SHEET 180.4M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 39/ Mousse xốp (99 SHEET 217.8M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 39/ Mousse xốp-SOLAR MAX 1318, 4MM 1.1M*2M (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 39/ Mút xốp U-1US (Polyurethane foam), KT: fi 61x13 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: 3CPT0348010/ Miếng đệm mút(đường kính 23.8mm).Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 3CPT0348040/ Miếng đệm bằng mút xốp (4*236mm).Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 3CPT0348060/ Miếng đệm bằng mút xốp (12*4.7mm).Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 3CPT0348400/ Miếng mút xốp(28.7*27.5mm).Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: 40/ Mút xốp U-3US (Polyurethane foam), KT: 20x143x200
mm (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 40690125/ Tấm đệm, tấm lót (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 40M/ Mousse xốp- AFF (2MMX44'') M875 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 40M/ Mousse xốp- AFF(2MMX44'') M875 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 40M/ Mousse xốp- AFF(3MMX44'') M876 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 40M/ Mousse xốp- AFF(4MMX44'') M835 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 40M/ Mousse xốp- AFF(6MMX44'') M837 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 40M/ Mousse xốp- AFF(8MMX44'') M838 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 40M/ Mousse xốp- CHFT (2MMX36'') M1423 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 40M/ Mousse xốp- CHFT(2MMX36'') M1423 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 40M/ Mousse xốp- PF (10MMX60'') M2136 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 40M/ Mousse xốp- PF (2MMX58'') M2113 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 40M/ Mousse xốp- PF (4MMX58'') M2115 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 40M/ Mousse xốp- PF (5MMX58'') M2116 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 40M/ Mousse xốp- PF (6MMX60'') M2133 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 40M/ Mousse xốp- PF (8MMX58'') M2119 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 40M/ Mousse xốp- PF(10MMX60'') M2136 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 40M/ Mousse xốp- PF(2MMX58'') M2113 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 40M/ Mousse xốp- PF(4MMX58'') M2115 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 41/ Mút xốp U-4US (Polyurethane foam), KT: 20x161x200
mm (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 42/ Đệm mousse (Miếng đệm) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 42/ Mút xốp U2-10 (Polyurethane Foam), KT: fi 55x10 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: 43/ Mút xốp U-4S (Polyurethane Foam), KT: 15x147x170 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: 49/ Giả da PU (cấu tạo gồm 2 lớp được ép dính với nhau:
lớp bề mặt được phủ lên một lớp Polyurethane, tạo vân giả da và lớp vải không
dệt đi từ xơ sợi staple polyeste), 52" (20 YRD) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 49E/ Miếng đệm giày (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 49E/ Tấm Nhựa (Từ các polyurethan) (44"- 139M
155.35M2) (NASA-T(NP)) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 500777/ Vải xốp Foam, khổ 1520mm, dày 5mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: 52298996/ Xốp đệm cổ K329, 44" loại 20mm (K329
20mmx44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 53199511/ Xốp đệm cổ K329, 44" loại 25mm
(K329_25mmx44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 54A/ Nhựa tấm (trang trí giày)-0.2MM NASA-LQ
44"-145MET-3.74USD (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 55/ PU giả da- PU leatherette- CORDLEY SYNTHETIC
LEATHER CO-NONVISIBLEFILM (Hàng mới, dùng trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 55/ Xốp EVA 110*170 CM (tổng 547 sheet) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 5601051300/ Miếng đệm bằng polyurethan bọc vải dài
15mm, lót giữa màn LCD và khung bảng mạch của bảng điều khiển máy in
SSP-010N-5X15HC. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 57/ Da nhân tạo khổ 1.4m màu xám(ép từ các sợi
polyme)(nylon:60%,pu:40%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 58/ Da nhân tạo khổ 1.4m màu xám đậm(ép từ các sợi
polyme)(nylon:60%,pu:40%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 59/ Da nhân tạo khổ 1.2m màu trắng(ép từ các sợi
polyme)(nylon:60%,pu:40%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 60/ Da nhân tạo khổ 1.4m màu nâu đậm(ép từ các sợi
polyme)(nylon:60%,pu:40%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 6381840200/ Miếng đệm bằng polyurethan bọc vải dài
55mm, lót giữa màn LCD và khung bảng mạch của bảng điều khiển máy in
SSP-010N-5X55HC. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 64265/ Phim trang trí ép nhiệt khổ 1400 mm (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 64268/ Phim trang trí ép nhiệt khổ 700 mm (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 64723/ Film ép nhiệt khổ 145CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 68/ Nhựa TPU (từ polyurethan), khổ 54" (11.5Y),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 70/ Mút xốp U-3PT(Polyurethane Foam), KT: 20x132x170 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: 709130020104/ Bọt biển vệ sinh mỏ hàn, B6562, kích
thước:0.065*0.062*0.002m, hàng mới 100%;709130020104 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 73/ Mút xốp (MOUSE) 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 77A/ Nhựa sử dụng như chất kết dính- CLEAR[91B] 0.05MM
NASA T 44" (1376 M) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 82/ Mút dán vải- Sponge fabric- 2mm Foam x Polymax
Tricot (Hàng mới, dùng trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 9050430101/ Foam#miếng mút khí vào,lắp vào hệ thống lọc
bụi (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 9073141600/ Miếng đệm bằng polyurethan bọc vải dài
50mm, lót giữa màn LCD và màn cảm ứng bảng điều khiển máy in STGPF1-5L50.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 93000009/ Cuộn màng bọc bằng nhựa PE,khổ rộng 500mm,mã
SAP: 40000003, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 9L201-025-0002/ Mút xốp cắt thành tấm, kích thước
60x330x5mm (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 9L201-025-0003/ Mút xốp cắt thành tấm, kích thước
50x330x5mm (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 9L201-025-0004/ Mút xốp cắt thành tấm, kích thước
40x330x5mm (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 9L201-025-0006/ Mút xốp cắt thành tấm, kích thước
35x330x5mm (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 9L201-025-0007/ Mút xốp cắt thành tấm, kích thước
35x200x5mm (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 9L201-026-0001/ Mút xốp cắt thành tấm, kích thước
370x180x2mm (Mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 9L201-026-0005/ Mút xốp cắt thành tấm, kich thuoc
100x200x30mm, moi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 9L201-026-0007/ Mút xốp cắt thành tấm 240x150x50mm (căt
miêng), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 9L201-026-0009/ Mút xốp cắt thành tấm 220x150x50mm (căt
miêng), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 9L201-027-0001/ Mút xốp cắt thành tấm, kích thước
735x735x3mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 9L201-027-0003/ Mút xốp cắt thành tấm, kích thước
530x530x3mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: 9L201-028-0001/ Cuộn Mút xốp, kích thước 150x1.05x2mm,
mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A0100110/ Miếng đệm dạng tấm bằng nhựa xốp (Urethan)
HH-48, kích thước 1T*500*10m (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A020/ Mốp xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A02EX01G0YF00113/ TÂM PLASTIC PHU PU (DA NHÂN TAO-GIA
DA-TPU) KHÔ 44"/ EXO SUEDE DMFa FREE EPM1 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A02EX01G0YF217/ TÂM PLASTIC PHỦ PU (DA NHÂN TẠO-GIA
DA-TPU) KHÔ 44"/ EXO SUEDE HMT DMFa FREE EPM1 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A0402GBF0VS007/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 1.1mm GB8200
40" GREY BACKER REFLECTIVE FILM 30%(GLASS BEADS 60%+PU 40%) PU SYNTHETIC
70% (PU 64%, Non-Woven 36%(Poly 60, Nylon 40%) PU LEATHER (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A0402GBF0WS167/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 1.1mm GB8200
40" BLACK BACKER REFLECTIVE FILM 30%(GLASS BEADS 60%+PU 40%) PU
SYNTHETIC 70% (PU 64%, Non-Woven 36%(Poly 60, Nylon 40%) PU LEATHER (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A040303F01B04005/ Giả da TPU khổ 40"/ 0.5MM GB NS
SV2 TPU 40" (PU RESIN: 32%; TPU: 68%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A040303F01E8748/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 0.5mm GB NS
SV2 TPU 40"Reflective film 28% 0.2mm TPU 38% 0.2mm HOTMELT 34% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A040303F01F0038/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 0.5MM GB NS
SV2 TPU 40" (PU RESIN: 32%; TPU: 68%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A040303F01F9786/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 0.5mm GB NS
SV2 TPU 40"Reflective film 28% 0.2mm TPU 38% 0.2mm HOTMELT 34% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A040303F01F9789/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 0.5mm GB NS
SV2 TPU 40"Reflective film 28% 0.2mm TPU 38% 0.2mm HOTMELT 34% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A040303F01F994/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 0.5mm GB NS
SV2 TPU 40"Reflective film 28% 0.2mm TPU 38% 0.2mm HOTMELT 34% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A040303F01J0009/ Giả da TPU khổ 40"/ 0.5MM GB NS
SV2 TPU 40" (PU RESIN: 32%; TPU: 68%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A040303F01S103/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 0.5MM GB NS
SV2 TPU 40" (PU RESIN: 32%; TPU: 68%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A040303F05B318/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 0.3mm GB NS-S
40"Reflective film 44% 0.2mm HOTMELT 56% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A040303F1UW266/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 0.3mm GB8000
TPU REFLECTIVE LEATHER 40"Reflective film 48% 0.2mm TPU 52% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A040306F0QF01214/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 1.2MM GB
8000 40" (PU: 13%; TPU: 87%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A040306F1JW002/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 0.7mm GB8000
TPU REFLECTIVE LEATHER 40"Reflective film 23% 0.6mm TPU 77% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A040306F1UF0255/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 0.8MM GB8000
TPU 40" (PU RESIN (VIRGIN) 21%; TPU 79%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A040306F1UH01318/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 0.8mm GB8000
TPU REFLECTIVE LEATHER 40" REFLECTIVE FILM 16%(GLASS BEADS 60%+PU 40%)
TPU 84%(TPU100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A040306F1UW202/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 0.8MM GB8000
TPU 40" (PU RESIN (VIRGIN) 21%; TPU 79%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A040306F1VA0139/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 0.5mm GB8000
TPU REFLECTIVE LEATHER 40" REFLECTIVE FILM 16%(GLASS BEADS 60%+PU 40%)
TPU 84%(TPU100%) PU LEATHER (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A040306F1VE8983/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 0.5mm GB8000
TPU REFLECTIVE LEATHER 40" REFLECTIVE FILM 16%(GLASS BEADS 60%+PU 40%)
TPU 84%(TPU100%) PU LEATHER (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A040306F1VF9786/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 0.5mm GB 8000
40"Reflective film 32% 0.4mm TPU 68% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A040306F20E5890/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 1mm GB8000
TPU REFLECTIVE LEATHER 40" REFLECTIVE FILM 16%(GLASS BEADS 60%+PU 40%)
TPU 84%(TPU100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A040306F20F0071/ Giả da TPU khổ 40"/ 1mm GB 8000
40"Reflective film 16% 0.8mm TPU 84% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A040306F20F9869/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 1mm GB8000
TPU REFLECTIVE LEATHER 40" REFLECTIVE FILM 16%(GLASS BEADS 60%+PU 40%)
TPU 84%(TPU100%) PU LEATHER (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A040306F20P0264/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 1mm GB8000
TPU REFLECTIVE LEATHER 40"Reflective film 16% 0.8mm TPU 84% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A040306F20R00543/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 1mm GB8000
TPU REFLECTIVE LEATHER 40"Reflective film 16% 0.8mm TPU 84% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A040306F20R0338/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 1mm GB8000
TPU REFLECTIVE LEATHER 40"Reflective film 16% 0.8mm TPU 84% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A040306F20S167/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 1mm GB8000 TPU
REFLECTIVE LEATHER 40" REFLECTIVE FILM 16%(GLASS BEADS 60%+PU 40%) TPU
84%(TPU100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A040306F34K518/ GIẢ DA TPU KHỔ 44"/ 1mm GB8000 TPU
REFLECTIVE LEATHER 40" REFLECTIVE FILM 16%(GLASS BEADS 60%+PU 40%) TPU
84%(TPU100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A040306F3XE99089/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 1.2MM GB
8000HM 40" (PU: 13%; TPU: 87%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A040307F2PA0074/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 0.8mm GB 8200
TPU (BACKER: GREY) 40" WITH REFLECTIVE EFFECTReflective film 40% Wet PU
synthetic 60% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A040309F03H00387/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 0.3mm GB7000
REFLECTIVE LEATHER 40" WHITE BACKER Reflective film 63% T/C 37% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A040309F03S007/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 0.3mm GB7000
REFLECTIVE LEATHER 40" WHITE BACKER Reflective film 63% T/C 37% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A040309F03S070/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 0.3mm GB7000
REFLECTIVE LEATHER 40" WHITE BACKER Reflective film 63% T/C 37% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A041703FG9W010/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 0.3mm GB 8000
40"Reflective film 48% 0.2mm TPU 52% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A041707F1OW000/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 0.7mm GB 8000
40"Reflective film 23% 0.6mm TPU 77% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A041707F71F9788/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 0.7mm GB 8000
40"Reflective film 23% 0.6mm TPU 77% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A041707F71R064/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 0.7mm GB 8000
40"Reflective film 23% 0.6mm TPU 77% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A041708F06A002/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 0.8mm GB 8000
40" REFLECTIVE FILM 16%(GLASS BEADS 60%+PU 40%) TPU 84%(TPU100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A041710F56R064/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 1.0mm GB 8000
40"Reflective film 16% 0.8mm TPU 84% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A041710F56S007/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 1.0mm GB 8000
40" REFLECTIVE FILM 16%(GLASS BEADS 60%+PU 40%) TPU 84%(TPU100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A05012QG07H8232/ GIẢ DA TPU KHỔ 44"/ 1MM EXCELLON
SKIN TPU 44" (TPU 80%, PU 20%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A05012QG07S006/ GIẢ DA TPU KHỔ 44"/ 1.0MM EXCELLON
SKIN TPU 44" (TPU 80%, PU 20%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A050150K00B1657/ TÂM PLASTIC PHU PU (DA NHÂN TAO-GIA
DA-TPU) KHÔ 54" (137CM)/ DS SKIN C (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A06/ Dải plastic loại xốp từ polyurethan (giả da PU)
27'', 26 YRD (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A33/ Giả da làm từ nhựa Polyurethane xốp và vải không
dệt (Khổ 140cm) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A58/ Mút xốp từ PU(tấm xốp Eva từ polyurethan) kích
thước 32cm x 100cm(2976 PCS) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: AEMX01/ Mút xốp các loại (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: AEMX40/ Mút xốp làm từ polyurethan khổ 40 inch (nk) |
|
- Mã HS 39211399: AEMX42/ Mút xốp làm từ polyurethan khổ 42 inch (nk) |
|
- Mã HS 39211399: AEMX44/ Mút xốp làm từ polyurethan khổ 44 inch (nk) |
|
- Mã HS 39211399: AEMX48/ Mút xốp làm từ polyurethan khổ 48 inch (nk) |
|
- Mã HS 39211399: AEMX52/ Mút xốp làm từ polyurethan khổ 52 inch (nk) |
|
- Mã HS 39211399: AEMX54/ Mút xốp làm từ polyurethan khổ 54 inch (nk) |
|
- Mã HS 39211399: AEMX56/ Mút xốp làm từ polyurethan khổ 56 inch (nk) |
|
- Mã HS 39211399: AEMX58/ Mút xốp làm từ polyurethan khổ 58 inch (nk) |
|
- Mã HS 39211399: AEMX60/ Mút xốp làm từ polyurethan khổ 60 inch (nk) |
|
- Mã HS 39211399: AIHC03/ Tấm xốp hộp giày (nk) |
|
- Mã HS 39211399: AKV-24/ Mút xốp(Dạng cuộn từ polyurethan loại bọt
xốp)(2MMX56'') 1500yds 1371.6MTR (nk) |
|
- Mã HS 39211399: AQ200-1.5T/ Đệm lót u-rê-tan AQ200-1.5T (nk) |
|
- Mã HS 39211399: AQ200-1.85T/ Đệm lót u-rê-tan AQ200-1.85T (nk) |
|
- Mã HS 39211399: AQ62150331/ Miếng bọt biển (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A-SEAL-BH+ADC010-5T/ Đệm lót U-rê-tan
(1130MMX2000MMX50SHTS) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: A-SEAL-BH+ADC010-8T/ Đệm lót U-rê-tan
(1130MMX2000MMX55SHTS) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Bán thành phẩm tấm đệm chống rung làm bằng nhựa xốp
HCS-PDC(B)07, kích thước: 0.7mm x550mm x100m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Băng seam làm từ nhựa PU, dạng xốp, khổ 1.5cm, SEAM
TAPE 500, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BK29/ Miếng trang trí (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BN-PU/ Giả da Pu (Plastic loại xốp từ polyurethan mềm),
54"-23Y (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Bông bảo ôn đường ống PIR,dùng để cách nhiệt, làm bằng
nhựa xốp PIR,kt:(dày x rộng x dài)mm:3.2x40x1000,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BOTXOP/ Bọt xốp (10 mm x 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BOTXOP/ Bọt xốp 10 mm x 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BOTXOP/ Bọt xốp 10mm x 44'' (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BOTXOP/ Bọt xốp 12 mm x 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BOTXOP/ Bọt xốp 2mm x 54" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BOTXOP/ Bọt xốp 4 mm x 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BOTXOP/ Bọt xốp 4mm x 44'' (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BOTXOP/ Bọt xốp 5 mm x 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BOTXOP/ Bọt xốp 6 mm x 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BOTXOP/ Bọt xốp 6mm x 44'' (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BOTXOP/ Bọt xốp 8 mm x 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BOTXOP/ Bọt xốp 8mm x 44'' (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BS/ Màng nhựa TPU 54"
(0.45MM:349YDS,1MM:30YDS,0.7MM: 40YDS) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ BỌT XỐP KHỔ 200X110CM/ NONE
(272.00TAM715.68YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ *1.5MM SBR 42"
(10.00YARD11.67YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ *2.5MM PE FOAM 40"
(3.00MET3.65YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ *2MM NEOPRENE 42"-U4
(1.00YARD1.17YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ *3.5MM PE FOAM 40"
(3.00MET3.65YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ *4MM PE FOAM 40"
(3.00MET3.65YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ 1.5MM SBR 44"
(55.00YARD67.22YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ 10mm H50 44"
(1,009.50YARD1,233.83YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ 11-0601TPX() 10mm K803 44"
(5.50YARD6.72YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ 110x200cm (299.00TAM786.72YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ 12mm H50 44"
(23.50YARD28.72YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ 14mm H50 44"
(16.00YARD19.56YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ 2MM ESD POLIYOU FOAM 40"
(162.00YARD180.00YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ 2MM NEOPRENE 42"-5P
(30.00YARD35.00YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ 3.5MM PE FOAM 40"
(53.00MET64.40YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ 3mm H50 44" (5.50YARD6.72YARD2)
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ 4MM PE FOAM 40"
(230.00MET279.48YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ 5mm H50 44" (12.00YARD14.67YARD2)
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ 5mm KFF 44" (68.00YARD83.11YARD2)
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ 5MM PE FOAM 40"
(97.00MET107.78YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ 7mm H50 44" (3.00YARD3.67YARD2)
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ 7mm KFF 44" (11.00YARD13.45YARD2)
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ COZY FOAM (13.00TAM34.21YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ ELASTOMERIC FOAM PLASTIC
200*300mm*10mm (2.00TAM0.14YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ ET-7509 2mm 19-4004TCX 44"
(RUBBER FOAM) 100% NEOPRENE (23.00YARD28.11YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ EVA FOAM (10.00TAM28.94YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ EVA(44''*2mm) (WHT)
(12.80YARD15.64YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ EVA(58''*2mm) (BLK)
(1,070.10YARD1,724.05YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ FOAMED PU 100X100CM
(146.00TAM174.61YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ K360S(44''*15mm) (WHT)
(71.00YARD86.78YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ KF329(44''*4mm) (BLK)
(15.40YARD18.82YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ KH20(44''*8mm) (BLK)
(198.00YARD242.00YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ KH20-L(44''*8mm) (BLK)
(422.00YARD515.78YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ KH30(44''*12mm) (BLK)
(198.00YARD242.00YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ KHT(44''*10mm) (BLK)
(11.00YARD13.44YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ PU FOAM (10.00TAM26.31YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ PU SHEET 1.1*2M (7.00TAM15.40YARD2)
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ PU003(44''*10mm) (BLK)
(83.00YARD101.44YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ PU025(44''*15mm) (BLK)
(103.00YARD125.89YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ SH-007916 (1.1*2M)(9.00TAM23.68YARD2)
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ T50-L(44''*10mm) (WHT)
(103.00YARD125.89YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ T80(44*10mm)+MF8030(44'*5mm) (BLK)
(43.00YARD52.56YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/ Tấm PU (BỌT XỐP) các loại
(20.00TAM52.62YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BXPU15/ Bọt xốp/110x200cm PU FOAMING 110x200cm
(43.00TAM113.14YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BX-Y/ Bọt xốp khổ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BX-Y/ Bọt xốp khổ 54" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BX-Y/ Bọt xốp khổ 58" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: BX-Y/ Bọt xốp khổ 60" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: C002/ Mousse khổ 44" dùng để sản xuất giày dép.
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: C11-046/ Mút xốp khổ 60" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Cách nhiệt dạng lỏng từ Polyurethan. PUR IN-SITU. Hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Cách nhiệt dạng ống từ Polyurethan. Đường kính 1 inch,
độ dày 50mm. PUR Pipe. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: CB-07/ Mousse dán vải (MOUSSE + FABRIC) 44"
(2308YDS) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: CB-14/ Mousse lót (8MMX44'') & (6MMX54'') 304.9524
m (nk) |
|
- Mã HS 39211399: CB-14/ MUT XOP-10mm T50 44'' (XAM)118Yard (nk) |
|
- Mã HS 39211399: CB-14/ MUT XOP-12mm T50 44'' (XAM)46Yard (nk) |
|
- Mã HS 39211399: CB-14/ MUT XOP-2mm KR 44'' (DEN)/ VN 696YD (nk) |
|
- Mã HS 39211399: CB-14/ MUT XOP-2mm T50 44'' (DEN)/ VN 926YD (nk) |
|
- Mã HS 39211399: CB-14/ MUT XOP-4mm KR 44'' (DEN)/ VN 51.5 YD (nk) |
|
- Mã HS 39211399: CB-14/ MUT XOP-6mm T50 44'' (XAM)/ VN 79YD (nk) |
|
- Mã HS 39211399: CB-14/ MUT XOP-8mm T50 44'' (XAM)169Yard (nk) |
|
- Mã HS 39211399: CFH-13-4T/ Đệm lót u-rê-tan (1000mmW*2000mmL) CFH-13-4T
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: CR250NN-2T/ Đệm lót U-rê-tan (1000mmW) CR250NN-2T (nk) |
|
- Mã HS 39211399: CR78/ Mousse xốp các loại (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Cuộn nhựa giả daPU (xốp),dùng bọc ghế
sofa,KT:dàixrộng:30mx1.4m,dày1.2mm,PU:434g/m2,đã tạo vân giả da bề mặt, mặt
dưới được tăng cường lớp vải dệt kim từ stape polyeste,dày
0.7mm,hiệuHuizhou.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Cuộn Plastic bằng nhựa PU (FNB1070(V) 0.7T)
KT:1000mm*30m, dày 0.7mm. Hàng mới 100%, hãng sản xuất MAIN ELECOM KOREA (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Cuộn plastics xốp POLYURETHANES loại không tự dính
model: MFA2 FNC1050, KT: 520 mm*100,000 mm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: D0010002/ Mút xốp (2mm x 60") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: D0010008/ Mút xốp (5mm x 60") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: D0010011N/ Mút xốp (10mm X 60") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: D0079C001/ Mút xốp polyurethane (nk) |
|
- Mã HS 39211399: D10-MXN17/ Mút xốp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39211399: D30170A/ Mút xốp polyurethane màu trắng(dạng khối,tỷ
trọng 30kg/m3)).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: D3070/ Mút xốp polyurethane D30-70(dạng khối,tỷ trọng
30 kg/m3).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: D3070A/ Mút xốp polyurethane D30-70A(dạng khối,tỷ trọng
30kg/m3)).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: D32170/ Mút xốp polyurethane D32-170(dạng khối,tỷ trọng
32 kg/m3) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: D35140A/ Mút xốp polyurethane D35-140A(dạng khối,tỷ
trọng 35kg/m3).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: D40130/ Mút xốp polyurethane D40-130(dạng khối,tỷ trọng
40kg/m3)).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: D40145/ Mút xốp polyurethane D40-145(dạng khối,tỷ trọng
40 kg/m3)).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: D40150A/ Mút xốp polyurethane D40-150A(dạng khối,tỷ
trọng 40 kg/m3)).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: D42130/ Mút xốp polyurethane D42-130(dạng khối,tỷ trọng
42kg/m3)).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: D42145/ Mút xốp polyurethane D42-145(dạng khối,tỷ trọng
42 kg/m3)).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: D45160/ Mút xốp polyurethane D45-160(dạng khối,tỷ trọng
45kg/m3)).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: D45180/ Mút xốp polyurethane D45-180(dạng khối,tỷ trọng
45kg/m3)).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Dải băng nhựa 85 Shore; 40x5mm, Part No: H 035 927; Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Dải nhựa xốp từ poly urethane dùng trong sản xuất loa
điện thoại di động/FELT CUSHION (GTC0004A0) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Dây bện (Dây chống giãn) bằng nhựa TPU, NPL may mặc
JBA-0312 (1300 Yds/ túi) dùng để may vào quần áo. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Dây chống dãn (SHL-0608), Kích thước: 1000 YDS x 6 MM x
0.08 MM, 380g/bao, chất liệu polyurethane (xuất xứ Hàn Quốc, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: dây phản quang màu silver dùng để làm giày kích thước
1mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: DAY-KEP/ DÂY KEO ÉP (size 100mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: DBM/ Miếng đệm mút xốp bằng nhựa PU (dùng để bọc bảo vệ
đầu nối) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: DDAI/ Dây đai lưng giả da. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: DDM/ Băng dán đường may (nk) |
|
- Mã HS 39211399: ĐỆM CHỐNG RUNG BẰNG NHỰA POLYURETHAN, KHÔNG CÓ LỚP TỰ
DÍNH DÙNG CHO MÁY HÚT BỤI (MDS63772108) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: DG/ Mút xốp dùng để độn giày (nk) |
|
- Mã HS 39211399: DG02/ (P30500169) Xốp (Tấm đệm xốp) 470x230x30mm (nk) |
|
- Mã HS 39211399: DG02/ (P30500170) Xốp (Tấm đệm xốp) 310x230x15mm (nk) |
|
- Mã HS 39211399: DG02/ (P30500171) Xốp(Tấm đệm xốp) 290x190x10mm (nk) |
|
- Mã HS 39211399: DG02/ (P30500172) Xốp(Tấm đệm xốp) 470x370x10mm (nk) |
|
- Mã HS 39211399: DG02/ (P30500191) Xốp-3 (tấm xốp pe foam) 560*410*120MM
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: DG02/ (P30500192) Xốp-4 (tấm xốp pe foam) 560*410*120MM
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: DG02/ (P30500211) Xốp (tấm xốp pe foam) 560*410*20MM
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: DI024/ Mousse thành phẩm (PU SPONGE 5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: DJ61-02298A/ Quai xách bằng nhựa. Xuất xứ: Việt Nam.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: DPU/ Giả da PU khổ 56" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: DPU/ Giả da PU, khổ 56", mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: DR-BDB01/ Bọc cần số bằng da PU (loại xốp, từ
polyurethan) #1, kích thước 14*17*20*3 cm, dùng để sản xuất vỏ bọc cần số xe
du lịch. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: DR-BDB02/ Bọc cần số bằng da PU (loại xốp, từ
polyurethan) #2, kích thước 14*17*20*3 cm, dùng để sản xuất vỏ bọc cần số xe
du lịch. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: DR-BDK01/ Bọc cần số bằng da PU (loại xốp, từ
polyurethan), kích thước 10*8*5 cm, dùng để sản xuất vỏ bọc cần số xe du
lịch. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: DR-BDK02/ Bọc cần số bằng da PU (loại xốp, từ
polyurethan), kích thước 7*4*4 cm, dùng để sản xuất vỏ bọc cần số xe du lịch.
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: DS-MXC/ Mút xốp các loại/ FOAM 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: DTH/ DA TỔNG HỢP (DA NHÂN TẠO (TẤM PLASTIC PHỦ PU));
(KHỔ 54") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: DTH/ DA TỔNG HỢP (TẤM PLASTIC PHỦ PU (DA NHÂN TẠO))
(KHỔ 54") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: DTH/ DA TỔNG HỢP((DA NHÂN TẠO)TẤM PLASTIC PHỦ PU); (KHỔ
54") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: DUS202-CDR(6HF)-0.1T/ Đệm lót U-rê-tan (nk) |
|
- Mã HS 39211399: E/LIGHT-DGZ-3T/ Đệm lót u-rê-tan E/LIGHT-DGZ-3T (nk) |
|
- Mã HS 39211399: E/LIGHT-DOX-3T/ Đệm lót Urethane (nk) |
|
- Mã HS 39211399: E/LIGHT-DOX-4T/ Đệm lót u-rê-tan(1000mmW)
E/LIGHT-DOX-4T (nk) |
|
- Mã HS 39211399: E58/ Xốp EVA (Mút xốp 10mm bồi keo*44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: EC-100-10T/ Đệm lót u-rê-tan EC-100-10T (nk) |
|
- Mã HS 39211399: ECS-BLACK-3T/ Đệm lót U-rê-tan (1000MMX2000MMX2100SHTS)
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: EPE FOAM(CTĐ)/ Xốp cuộn EPE foam CTĐ (0.5Tx 1400mm x
600m); Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: EPT-EC100-3T/ Đệm lót u-rê-tan EPT-EC100-3T (nk) |
|
- Mã HS 39211399: EV-018/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in
loại 302LW07130, mã QLNB-45316000040111 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: EVA FOAM 77/ Tấm xốp trắng kích thước 1230 x 690 x 50mm
dùng để định hình hàng hóa trong đóng gói, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: EVA/ Tấm xốp EVA, KT: 12CM*12CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: EVA/ Tấm xốp EVA, KT:0.4CM*26CM*12CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: EVA/ Tấm xốp EVA, KT:1CM*26CM*12CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: F-18G-3T/ Đệm lót u-rê-tan (1000mmW*2000mmL) F-18G-3T
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: F-2-5T/ Đệm lót u-rê-tan F-2-5T (nk) |
|
- Mã HS 39211399: F-2G-10T/ Đệm lót u-rê-tan (1000mmW*2000mmL) F-2G-10T
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: F-2G-1T/ Đệm lót u-rê-tan (nk) |
|
- Mã HS 39211399: F-2G-3T/ Đệm lót u-rê-tan (nk) |
|
- Mã HS 39211399: F-2G-5T/ Đệm lót u-rê-tan F-2G-5T (nk) |
|
- Mã HS 39211399: F-2G-8T/ Đệm lót u-rê-tan F-2G-8T (nk) |
|
- Mã HS 39211399: F-2G-BLACK-2T/ Đệm lót u-rê-tan (nk) |
|
- Mã HS 39211399: F-2G-BLACK-4T/ Đệm lót u-rê-tan F-2G-BLACK-4T (nk) |
|
- Mã HS 39211399: F-30G-40T/ Đệm lót u-rê-tan (1000mmWx2mL) F-30G-40T
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: F-30G-5T/ Đệm lót u-rê-tan (1000mmW*2mL) F-30G-5T (nk) |
|
- Mã HS 39211399: F-30G-GRAY-2T/ Đệm lót u-rê-tan (1000mmW*2000mmL)
F-30G-GRAY-2T (nk) |
|
- Mã HS 39211399: F-30G-GRAY-3T/ Đệm lót u-rê-tan (1000mmW*2mL)
F-30G-GRAY-3T (nk) |
|
- Mã HS 39211399: F-30G-GRAY-4T/ Đệm lót u-rê-tan (1000mmW*2000mmL)
F-30G-GRAY-4T (nk) |
|
- Mã HS 39211399: F-30G-GRAY-6T/ Đệm lót U-rê-tan (nk) |
|
- Mã HS 39211399: F-30G-GRAY-7T/ Đệm lót u-rê-tan (1000mmW*2000mmL)
F-30G-GRAY-7T (nk) |
|
- Mã HS 39211399: F-30G-GRAY-8T/ Đệm lót u-ê-tan (1000mmW*2000mmL)
F-30G-GRAY-8T (nk) |
|
- Mã HS 39211399: F52/ Seam ép nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39211399: F600014600A/ Miếng đệm bằng mút (ure than) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: F-6-3T/ Đệm lót u-rê-tan F-6-3T (nk) |
|
- Mã HS 39211399: FL11363000-01/ Tấm xốp của nắp Cover cụm cuốn giấy 1
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: FL11364000-01/ Tấm xốp của nắp Cover cụm cuốn giấy 2
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: FL11365000-01/ Tấm xốp phân phối giấy 1 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: FL11366000-01/ Tấm xốp phân phối giấy 2 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: FL11371000-01/ Tấm xốp bên dưới của chân đế (nk) |
|
- Mã HS 39211399: FL11372000-01/ Xốp của chân đế DF1 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: FL11786000-01/ Tấm xốp trục cuốn giấy ra (nk) |
|
- Mã HS 39211399: FL12501000-01/ Tấm xốp phân phối giấy 3 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: FNC-1030G(V)-0.3T/ Đệm lót U-rê-tan (nk) |
|
- Mã HS 39211399: FND-1020G(V)-0.2T/ Đệm lót U-rê-tan (nk) |
|
- Mã HS 39211399: FOAM/ Tấm lót giày bằng PU xốp (Loại dày 2MM kích cở
1.1M*1.4M) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: FOAM/ xốp foam làm từ các polyurathan (dài 100m/cuộn))
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: FOAM-1/ Tấm PU xốp (loại dày 2mm khổ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: FOAM-1/ Tấm PU xốp (Tấm Mousse khổ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: FTTC1/ FILM TRANG TRÍ (nk) |
|
- Mã HS 39211399: G001/ Miếng eva (eva sheet)(khổ 36"-64") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: G002/ Mốp các loại (foam) (khổ 36"- 64") (nk) |
- |
- Mã HS 39211399: G068/ Mút lót (nk) |
|
- Mã HS 39211399: G120002144/ Tấm PU (dạng cuộn) 3MM SMART FOAM TTC 44''.
Đơn giá trên HĐ: 2.5755 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: G337C10001 TTBT-16. Tấm mút mềm làm bằng
polyurethan(32x69)mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: G337C10002 TTBT-17L. Tấm mút mềm làm bằng
polyurethan(36x69)mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: G339C10001 TTBT-19. Tấm mút mềm làm bằng
polyurethan(39x69)mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: GD/ Giả da làm từ nhựa Polyurethane xốp và vải không
dệt (trên 50% polyurethane) (140cm)-26 M. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: GD/ Giả da làm từ polyurethane không xốp và màng nhựa
nóng chảy (trên 50% polyurethane) 137cm*3M. Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: GD/ Giả da Pu (Plastic loại xốp từ polyurethan mềm)
(Khổ rộng 137CM) (178M) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: GD/ Giả da PU bồi keo 54" (1819.19y) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: GD/ Giả da PU bồi keo(khổ 54''*45 Y). Hàng mới 100%
dùng trong SXGC giày dép (nk) |
|
- Mã HS 39211399: GD/ Giả da Pu bồi keo, 52''*1Y (nk) |
|
- Mã HS 39211399: GD/ Giả da PU bồi mút xốp khổ 52'*580.5Y/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211399: GD/ Giả da Pu bồi PU, 54''*3Y (nk) |
|
- Mã HS 39211399: GD/ Giả da PU bồi vải khổ 54''*3217.37Y/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211399: GD/ Giả da PU chất liệu từ polyurethan, không xốp, được
tráng phủ một lớp film 40" (190M) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: GD/ Giả da PU từ polyurethan dày 1.6mm (khổ
52"),nsx Yu Hui, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: GD/ Giả da từ polyurethan (chiếm 50%), loại xốp được
gia cố với vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp 100% polyester(chiếm 50%), khổ
54"(307 Y) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: GD/ Tấm plastic từ polyrethan (giả da PU) PU 0.5MM
52" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: GDPUCS52/ Giả da PU (Polyurethane) 52". (120.77
MTK) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: GDPUCSBK54/ Giả da Pu (Plastic loại xốp từ polyurethan
mềm) bồi 1 lớp keo 54" (16.43 MTK) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: GEVXPU/ Mút Xốp PU (Mút Xốp PU (polyurethan) khổ 54',
dày 4mm, 278.1 yrd 348.79 MTK) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: GIADA-TPU/ Giả da TPU/ 0.35mm DECA SKIN SOL NABUCK
54" (100.00MET164.04YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: GIADA-TPU/ Tấm Plastic phủ PU (Da nhân tạo)/ K-ONE
(2.00MET3.28YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: GIADA-TPU/ TÂM PLASTIC PHU PU (DA NHÂN TAO-GIA DA-TPU)
KHÔ 54"/ SYNTHETIC LEATHER 54" (20.00MET32.81YARD2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: GLT60/ Mút xốp bồi1 lớp keo (từ polyurethan, loại mềm),
khổ 44", hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: GOMSPOR-E-4288-3.5T/ Đệm lót U-rê-tan (nk) |
|
- Mã HS 39211399: GPY77/ Mút xốp (Mút xốp 15mm bồi keo, dạng cuộn bằng
plastic từ polyurethan, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H01010106000303B0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H01010106100303W0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 2mm 35+-3
EVA 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H01010119400303B0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 2mm 25+-3
EVA 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H0101011V400303W0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 2mm 35-40C
EVA 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H0101011X200303W0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 2mm 25+-3
EVA 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H01010136400303B0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 3mm 25+-3
EVA 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H0101013J700303W0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H0101013J700703B3596/ Mousse các loại 58" (BỌT XỐP
KHỔ 58") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H01010145D00303B0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H01010167300303W0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H01010167300703B0001/ Mousse các loại 58" (BỌT XỐP
KHỔ 58") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H01010167700303B0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H01010192300303W0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 2mm 45+-3
EVA 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010101A1N00303W0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010101A2L00303B0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010101A2L00303W0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010101A2L00303W0001-V1/ Mousse các loại 44" (BỌT
XỐP KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010101A5M00203B0001/ BỌT XỐP KHỔ 54"/ 2mm 25+-3
EVA 54" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010101A5M00303B0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 2mm 25+-3C
EVA 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010101A5M00303W0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 2mm 25+-3C
EVA 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010101A5M00703B0001/ BỌT XỐP KHỔ 58"/ 2mm 25+-3
EVA 58" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010101A9T00203B0001/ BỌT XỐP KHỔ 54"/ 4mm 35+-3C
EVA 54" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010101AKR00303B0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 2mm 25-30
EVA 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010101AKR00303W0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 2mm 25-30
EVA 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010101ASC00303B0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 5mm 35+-3C
EVA 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010102G1XW202/ Mousse các loại 44" (Bọt xốp khô
44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010102GC2W000/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP KHỔ
44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010102GC2W202/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP KHỔ
44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010102GCFW202/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP KHỔ
44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010102GFNW202/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP KHỔ
110X200CM) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010105038W000/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP KHỔ
44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H01010503AW000/ Mousse các loại 36" (BỌT XỐP KHỔ
92X220CM) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010105K0DW202/ Mousse các loại 54" (BỌT XỐP KHỔ
54") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010107G1QH820/ BỌT XỐP KHỔ 110X220CM/ 7mm EVA BLOOM
GREEN 15-0545TPX(015 20% BLOOM ALGAE) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010202D02W000/ Mousse các loại 36" (BỌT XỐP KHỔ
92X250CM) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010202D0CW000/ Mousse các loại 36" (BỌT XỐP KHỔ
92X250CM) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010202H0EW202/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP KHỔ
114X260CM) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010202H0FW000/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP KHỔ
114X200CM) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010202L03A0136/ Mousse các loại 54" (BỌT XỐP KHỔ
140X230CM) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010202L04W202/ BỌT XỐP KHỔ 140X230CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010202L04W202/ Mousse các loại 54" (BỌT XỐP KHỔ
140X230CM) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010204G0DH541/ BỌT XỐP KHỔ 110X220CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010204H1AW000/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP KHỔ
114X200CM) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H01020573300203B0001/ BỌT XỐP KHỔ 54"/ 2mm 18+-3
EVA 54" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H01020573300303W0001/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010205AFF00203W0001/ BỌT XỐP KHỔ 54"/ 2mm 18+-3
EVA 54" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010210H02W000/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP KHỔ
114X260CM) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010215M01A002/ Mousse các loại 58" (BỌT XỐP KHỔ
150X230CM) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010302G05B096/ BỌT XỐP KHỔ 112X250CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010305D00W000/ Mousse các loại 36" (BỌT XỐP KHỔ
92X220CM) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010305G06W000/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP KHỔ
44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010402G0QA0136/ Mousse các loại 44" (Bọt xốp khô
44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010402L01B096/ Bọt xốp khổ 140X230cm/ Eva
(120.60CAI120.60TAM) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010403G0PA0136/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP KHỔ
44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010404F02A0136/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP KHỔ
105X194CM) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H010404M01W202/ Mousse các loại 58" (BỌT XỐP KHỔ
150X220CM) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H011802G39W202/ BỌT XỐP KHỔ 110X200CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04010100800303G0470/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04010200800303B0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04010200800303W0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04010201300303B0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04010801800303B0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H040108G10J004/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP KHỔ
44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04010AK04W000/ Mousse các loại 54" (BỌT XỐP KHỔ
54") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04010BD01A002/ BOT XÔP KHÔ 36"/ 2mm K32917-18kg
36" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04010BD02A002/ BỌT XỐP KHỔ 36" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04010BD02J004/ BỌT XỐP KHỔ 36"/ 4mm K329 17-18kg
36" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04010BG03A002/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04010BG04A002/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ K329 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04010BM01A002/ BOT XÔP KHÔ 60"/ 4mm K32917-18kg
60" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04010BM01J004/ BỌT XỐP KHỔ 60" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H040110G01F059/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ PU FOAM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H040202G03A002/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP KHỔ
44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H040203K04F059/ BỌT XỐP KHỔ 54"/ Mousse (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H040209G03J004/ BỌT XỐP KHỔ 60" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H040209G03J004/ BOT XÔP KHÔ 60"/ 4mm K330 17-21kg
60" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04030300800303W0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H040401G03W000/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP KHỔ
44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H040401G0AA002/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP KHỔ
44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H040401K01F002/ BỌT XỐP KHỔ 54"/ Mousse (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H040404K01A002/ Bọt xốp khổ 54" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H040701G06F084/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 2mm PU 003 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04070301300303W0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04070500700303B3596/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04070500800303B0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04070500800303G0470/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04070501000303B0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04070501300303B0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04070501300303G0470/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04070501800303B0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04070505800303B0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04070505800303G0470/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04070505800303G0470-V1/ Mousse các loại 44" (BỌT
XỐP KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04070700700303W0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 12mm MOUSSE
T50 K44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04070700800303B0001/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04070701000303B0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 8mm MOUSSE
T50 K44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04070702200303B0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04070705800303B0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 6mm MOUSSE
T50 K44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04070705800303W0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 6mm MOUSSE
T50 K44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04070D01000303W0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04070D05800303B0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04070H00700303B0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H040901G01A002/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 2mm K401 30kg/m3
44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H040901G01F084/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 2mm K401 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H040901G02A0136/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ Mousse (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H040901G02F002/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP KHỔ
44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H040901G02W202/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ Mousse (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H040901G03A002/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 4mm K401 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H040901G03F084/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H040901G07A002/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 6mm K401 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H040901G07F084/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H040901G0AA002/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 12mm K401 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H040901G0AF084/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 12mm K401 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H040901G14A002/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 5mm K401 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H040901G14F084/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H040901G17A0136/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H040901G17F084/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 10mm K401 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H040B04G01W000/ Mousse các loại 44" (Bọt xốp khô
44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H040B06G01A002/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP KHỔ
44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H040B06G01W000/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP KHỔ
44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H040B08G01W000/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H040B08G01W000/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP KHỔ
44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H040G04G01A002/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041002G04J004/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041002G04J004/ BOT XÔP KHÔ 44"/ 2mm K32917-18kg
44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041002K03A002/ BỌT XỐP KHỔ 54" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041002K03A002/ BOT XÔP KHÔ 54"/ 2mm K32917-18kg
54" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041002M01A002/ BỌT XỐP KHỔ 60"/ 2mm K32917-18kg
60" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041002M01J004/ BỌT XỐP KHỔ 60" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041003G02J004/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041004G03A002/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041004G03J004/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041004G03J004/ BOT XÔP KHÔ 44"/ 4mm K32917-18kg
44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041005G03A002/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041005G03A002/ BOT XÔP KHÔ 44"/ 5mm K329
17-18kg/m3 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041005G03J004/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 5MM X 44"
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041005M01A002/ BỌT XỐP KHỔ 60" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041008G03A002/ BOT XÔP KHÔ 44"/ 8MM X 44"
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041020G01J004/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 20mm K329
17-18kg/m3 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041110G05A002/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ KFF (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041305G01A0136/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ PU FOAM 5MM X
44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041305G01A0136/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP KHỔ
44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041308G01A002/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ PU FOAM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041310G01A002/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ PU FOAM 10MM X
44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04140105800303B0001/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04140400700303B0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04140400800303B0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04140401000303W0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04140401300303B0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04140405800303B0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041406G01J004/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP KHỔ
44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041406G02A002/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP KHỔ
44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04150100700303B0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 12mm MOUSSE
K360 K44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04150100800303B0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 4mm MOUSSE
K360 K44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04150100800303W0001/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04150101000303B0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 8mm MOUSSE
K360 K44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04150101000303W0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 8mm MOUSSE
K360 K44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04150101100303B0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04150101100303G0470/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04150101300303B0001/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04150101300303G0470/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04150101300303W0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 10mm MOUSSE
K360 K44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04150101900303B0001/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04150102200303B0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 5mm MOUSSE
K360 K44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04150105800303B0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 6mm MOUSSE
K360 K44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04150105900303B0001/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04150119500303B0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 16mm MOUSSE
K360 K44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04150A00700303W0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 12mm MOUSSE
K360 K44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04150A00800303W0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 4mm MOUSSE
K360 K44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04150A01000303B0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 8mm MOUSSE
K360 K44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04150A01000303W0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04150A01300303W0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 10mm MOUSSE
K360 K44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04150A05900303B0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 20mm MOUSSE
K360 K44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04150A90000303W0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 24mm MOUSSE
K360 K44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04160200300303B0001/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04160200304103B0001/ BỌT XỐP KHỔ 60" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04170101100303G0470/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04170101800303B0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701G01A002/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701G01F084/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701G04A002/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701G04A0136/ BOT XÔP KHÔ 44"/ Mousse (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701G04F084/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701G05A002/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701G05A0136/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701G05F005/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701G05F084/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701G06A002/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701G06F084/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701G07A002/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701G07F005/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701G07F084/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701G0GA002/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 12mm KHT (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701G0GA0136/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701G0GF084/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 12mm KHT (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701G0IA0136/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701G0IF084/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701G0TA002/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701G0TA0136/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP KHỔ
44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701G0TF084/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 3mm KHT (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701G1PA002/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 16mm KHT (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701G1PF084/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 16mm KHT (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701G3SA002/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP KHỔ
44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701K03A002/ BỌT XỐP KHỔ 54" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701K04A002/ BỌT XỐP KHỔ 54" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701K0KA002/ Mousse các loại 54" (BỌT XỐP KHỔ
54") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701M02A002/ BỌT XỐP KHỔ 60"/ 4mm KHT (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701M02F084/ BỌT XỐP KHỔ 60"/ 4mm KHT (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701M04A002/ BỌT XỐP KHỔ 60" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701M04F084/ BỌT XỐP KHỔ 60" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701M06A002/ BỌT XỐP KHỔ 60" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701M06F084/ BỌT XỐP KHỔ 60" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701M09A002/ Bọt xốp khổ 60" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041701M09F084/ Bọt xốp khổ 60" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04170601000303B0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041710404B000/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041710404W000/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP KHỔ
44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041740402B000/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041740402W000/ Mousse các loại 44" (Bọt xốp khô
44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041760402B000/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041760402W000/ Mousse các loại 44" (Bọt xốp khô
44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H041C04G01F084/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 4mm 100D 50F (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04200401300303W0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 10mm MOUSSE
K50 K44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04200601300303W0001/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04200605800303W0001/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H042008G08Y001/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H042010G05J004/ BOT XÔP KHÔ 44"/ 10mm K360
24-26kg/m3 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H042015G02A002/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 15MM X 44"
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: H042015G02A002/ BOT XÔP KHÔ 44"/ K360 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H042103K01A002/ BỌT XỐP KHỔ 54" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H042103K01A002/ BOT XÔP KHÔ 54"/ K50 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H042103M01J004/ BOT XÔP KHÔ 60"/ 3mm K50 50-53kg
60" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H042106G03A002/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ Black 6mm X
44" K803 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H042108G01A002/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H042108G01A0136/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H042108G01F084/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H042109G0AJ004/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H042109G0AJ004/ BOT XÔP KHÔ 44"/ 13-4804TPX() 3mm
K50 (50-53kg) 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H042109K04A002/ BỌT XỐP KHỔ 54" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H042109K04A002/ BOT XÔP KHÔ 54"/ 10mm K50
50-53kg/m3 54" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H042109K04J004/ BỌT XỐP KHỔ 54"/ () 10mm
K50(50-53kg/m3) 54" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H042109M02A002/ BỌT XỐP KHỔ 60" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H042109M02A002/ BOT XÔP KHÔ 60"/ 19-0303TPX 10mm
K50 (50-53kg) 60" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H042109M03A002/ BOT XÔP KHÔ 60"/ 19-0303TPX 3mm
K50 (50-53kg) 60" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H042109M04A002/ BỌT XỐP KHỔ 60" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H042109M04A002/ BOT XÔP KHÔ 60"/ 19-0303TPX() 2mm
K50 (50-53kg) 60" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H042109M0AJ004/ BỌT XỐP KHỔ 60"/ 5mm 60" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H042201G1NW000/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP KHỔ
44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H042204G03F005/ BỌT XỐP KHỔ 110X200CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H042204G05F005/ BỌT XỐP KHỔ 110X200CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04250E01000303G0470/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 8mm MOUSSE
F503 K44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04250E01000303W0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 8mm MOUSSE
F503 K44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04250E05900303W0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 20mm MOUSSE
F503 K44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04250Q01000303W0001/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 8mm MOUSSE
F503 K44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H043002K01A002/ Mousse các loại 54" (BỌT XỐP KHỔ
54") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H043701G03B512/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ A0TU 6mm X
44" K803 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H043701G03F084/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ A0TU 6mm X
44" K803 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H043701G08A0136/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ PU FOAM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H043701G0AA0136/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ PU FOAM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H043701G0GJ004/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ A0TU 8mm X
44" K803 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H043801G03A002/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H043801G03F002/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H043801G03J004/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H043801L01A002/ BỌT XỐP KHỔ 58"/ 2mm CR50 58"
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: H043801L01J004/ BỌT XỐP KHỔ 58"/ 2mm CR50 58"
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04410101000303W0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04410101300303W0001/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP
KHỔ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044302G04A002/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ KWR50 2mm x
44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044304G14A002/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ KWR50 4mm x
44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044305G03A0136/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044305G03F059/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ PU FOAM 5MM X
44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044306G02A0136/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ PU FOAM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044306G0AF059/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ PU FOAM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044308G02A0136/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044308G07A002/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ KWR50 8mm x
44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044310G09A002/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ KWR50 10mm x
44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044401G03A002/ BOT XÔP KHÔ 44"/ KLR80 4MM X
44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044401G03F0229/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044403G03A002/ BỌT XỐP KHÔ 44"/ KLR80 3MM X
44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044502G1JA002/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ KWR50 6mm x
44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044502K01A0136/ BỌT XỐP KHỔ 54"/ Mousse (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044502K05A002/ BỌT XỐP KHỔ 54"/ KWR50 10MM X
54" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044503G09F002/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ Mousse (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044503G0DA0136/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ PU FOAM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044503G0IA0136/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ PU FOAM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044503G0LF002/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ Mousse (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044503K01A0136/ BỌT XỐP KHỔ 54"/ Mousse (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044503K01F059/ BOT XÔP KHÔ 54"/ Mousse (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044503K06F002/ BỌT XỐP KHỔ 54"/ Mousse (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044801G0GA002/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP KHỔ
44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044801G0GW000/ Mousse các loại K44" (BỌT XỐP KHỔ
44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044801G0NA002/ Mousse các loại 44" (Bọt xốp khô
44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044801K0AW000/ Mousse các loại 54" (BỌT XỐP KHÔ
54") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044801K0CA002/ Mousse các loại 54" (Bọt xốp khô
54") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044802G03W000/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 2mm GREEN FOAM
EPM1 50kg/m3 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044802K01W000/ BỌT XỐP KHỔ 54"/ 2mm GREEN FOAM
EPM1 50kg/m3 54" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044804G03W000/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 4mm GREEN FOAM
EPM1 50kg/m3 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044806G01W000/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 6mm GREEN FOAM
EPM1 50kg/m3 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044808G02W000/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 8mm GREEN FOAM
EPM1 50kg/m3 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044808K02W000/ BỌT XỐP KHỔ 54"/ 8mm GREEN FOAM
EPM1 50kg/m3 54" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H044901G06A002/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H045301G06W000/ Mousse các loại 44" (BỌT XỐP KHỔ
44") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H045301G0GA002/ Bọt xốp khổ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H045301G0GF084/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H045301L01F005/ Mousse các loại 58" (Bọt xốp khô
58") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H045301L02F005/ Mousse các loại 58" (BỌT XỐP KHỔ
58") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H045305G01A0136/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ PU FOAM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H045308G01A0136/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ PU FOAM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H046302G01J004/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H046302G01J004/ BOT XÔP KHÔ 44"/ 2mm K50(50-53kg)
44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H046302K01A002/ BỌT XỐP KHỔ 54" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H046302K01J004/ BOT XÔP KHÔ 54"/ 2mm K50
50-53kg/m3 54" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H046302L01A002/ BỌT XỐP KHỔ 58" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H046302L01J004/ BOT XÔP KHÔ 58"/ 2mm K50
50-53kg/m3 58" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H046303G01A002/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ K50 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H046304G01J004/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H046304G01J004/ BOT XÔP KHÔ 44"/ 4mm K50(50-53kg)
44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H046305G01A002/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H046305G01A002/ BOT XÔP KHÔ 44"/ 5mm 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H046308G01A002/ BOT XÔP KHÔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H046310G02J004/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ K50 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H046310G04A002/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H046310G04A002/ BOT XÔP KHÔ 44"/ 10mm 44"
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: H046315G01A002/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H046315G01A002/ BOT XÔP KHÔ 44"/ 15mm 44"
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: H046315G01J004/ BOT XÔP KHÔ 44"/ 15mm K50
50-53kg/m3 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H04990DG02Y001/ BỌT XỐP 110X200CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H060102G0BF00170/ BỌT XỐP KHỔ 110X200CM/ 0.13D 2mm
Regular Ortholite 15+/-4C GREY/17-1501TPX 1.1M*2M (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H060102G0LB250/ BỌT XỐP KHỔ 110X200CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H060103G0HY0203/ BỌT XỐP KHỔ 110X200CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H060103G0WB250/ BỌT XỐP KHỔ 200X110CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H060103G12Y0203/ BỌT XỐP KHỔ 110X200CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H060104G1IB842/ BỌT XỐP KHỔ 110X200CM (1 TẤM 1 CÁI)
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: H060104G1MB250/ BỌT XỐP KHỔ 200X110CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H060104G1X0000/ BỌT XỐP KHỔ 110X200CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H06011E454S8Q0400000/ BỌT XỐP KHỔ 100X100CM/ FOAMED PU
100X100CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H06011X3OBF6804X05AL/ BỌT XỐP KHỔ 110X200CM/ NONE
(515.00CAI515.00TAM) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H06011X3RXF6865X0CII/ BỌT XỐP KHỔ 110X200CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H06011X4MPF6804O02Y0/ BỌT XỐP KHỔ 110X200CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H06012D4U6F6865G0709/ BỌT XỐP KHỔ 110X200CM/ FOAMED PU
110X200CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H06012D4U7F6865G0709/ BỌT XỐP KHỔ 110X200CM/ FOAMED PU
110X200CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H060145G05B558/ BỌT XỐP KHỔ 450X110X200CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H060145G0JB11236/ BỌT XỐP KHỔ 110X200CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H060145G0JB558/ BOT XÔP KHÔ 110X200CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H060145G0JB9489/ Bọt xốp khổ 110x200cm/ NONE (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H06050AE02W000/ Bọt xốp khổ 165x100cm (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H12/ Mút xốp làm từ polyurethan mềm dạng cuộn 10mm 44''
(464.52m) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: H17/ Giả da PU từ Polyurethan mềm, dạng xốp 52"
(872y) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: HCVL21/ Bộ mút xốp (nhiều kích thước), dùng trong sản
xuất sofa, nhãn hiệu: SEAHORSE, mã hàng: SOF13E-1-S-FOAM. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: HFJ-15-LA2500/ Mút xốp cắt sẵn dùng để lót giày-
Cutting LA2500 Lumlace Clean urethane foam3.5mm Polyester70% Polyurethane30%
#12 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: HM 06/ Màng xốp HM 06 dạng cuộn, KT:520mm x 50M,dùng
sản xuất miếng dính bảo vệ camera điện thoại (nk) |
|
- Mã HS 39211399: HNX49/ MÚT XỐP BẰNG NHỰA (PU SPONGE) (dạng tấm, dày
10mm, 26.1*13.7 cm) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: HSLPL47/ TẤM NHỰA (nk) |
|
- Mã HS 39211399: ISR-ACF-JPL-100 xốp bọt (không dính)Polyurethane
ISR-ACF-JPL-100 Acrylic,dạng cuộn, kích thước 1200mm*200m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: ISR-ACF-JPL-80- xốp bọt Polyurethane (không
dính)ISR-ACF-JPL-80 Acrylic,dạng cuộn, kích thước 1200mm*200m. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: J16749/ Miếng xốp đánh bóng kính, Polishing
PAD-JAY82-7412 (EMBO+7412) 27T, dùng trong công đoạn đánh bóng sản phẩm sau
khi mài, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: J16750/ Miếng xốp đánh bóng kính, Polishing
PAD-JAY100-7412 (EMBO+7412) 27T, dùng trong công đoạn đánh bóng sản phẩm sau
khi mài, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: J16751/ Miếng xốp đánh bóng kính, Polishing
PAD-JYP80-7412N GM, dùng trong công đoạn đánh bóng sản phẩm sau khi mài, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: J16752/ Miếng xốp đánh bóng kính, Polishing
PAD-JYP74-7412N GM, dùng trong công đoạn đánh bóng sản phẩm sau khi mài, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: J16774/ Miếng xốp đánh bóng kính, Polishing
PAD-JYP80-7412N GM, dùng trong công đoạn đánh bóng sản phẩm sau khi mài, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: J16775/ Miếng xốp đánh bóng kính, Polishing
PAD-JYP78-7412N GM, dùng trong công đoạn đánh bóng sản phẩm sau khi mài, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: J16852/ Miếng xốp đánh bóng kính, Polishing
PAD-JYP100-7412 NTF 27T, dùng trong công đoạn đánh bóng sản phẩm sau khi mài,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: J16898/ Miếng xốp đánh bóng kính, Polishing
PAD-JYP100-7412 NTF 27T, dùng trong công đoạn đánh bóng sản phẩm sau khi mài,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: JMT28/ Thanh nhựa Polyurethane- acryl sử dụng trong sản
xuất, lắp ráp Under Film 0201-003183. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: JS55/ Tấm nhựa Urethan chống tĩnh điện dùng để lắp ráp
vào sản phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39211399: K010/ Miếng nâng ngực (nk) |
|
- Mã HS 39211399: KD-G(c)/ Keo dựng cắt sẵn (keo ép K.355mm x 500mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: KDT-040/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in
302HN12420, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: KDT-040: Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in,
3V2NRJ1370 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: KDT-123/ Miếng lọc bụi cho quạt làm mát bằng urethan
dùng trong máy in 302NR33200, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: kedm-m/ Keo ép đuờng may bằng nhựa từ các
polyurethan,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: kedm-pcs/ Keo ép đuờng may bằng nhựa từ các
polyurethan,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: KE-G/ Keo ép (keo ép sym) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: KFVN-0015/ Xốp tấm bằng Poly urethane dùng để dập tạo
hình sản phẩm(chiều dầy 130mm,chiều rộng 1000 mm,chiều dài 2 m). Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: KP020/ Miếng đệm bằng mút xốp polyurethan (FILTER
OUTLET, code: DJ63-01141A).Linh kiện sản xuất máy hút bụi. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: KP075/ Tấm lọc bằng nhựa (FILTER DUST, code:
DJ63-01142B).Linh kiện sản xuất máy hút bụi Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: KP100/ Miếng đệm bằng cao xu xốp (GASKET DUST, Code:
DJ63-00509V).Linh kiện sản xuất máy hút bụi. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: KVNL13.3/ Miếng đệm 6011274 bằng urethane (linh kiện
sản xuất máy in, máy photocoppy) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: KVNL13.3/ Miếng đệm bằng mút (polyurethane) dùng cho
máy in 302LV04471 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: KW-SP2iK01A/ Bọc cần số bằng da PU (loại xốp, từ
polyurethan), kích thước 170*70 mm, dùng để sản xuất vỏ bọc cần số xe du
lịch. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: KW-SU2i01A/ Bọc cần số bằng da PU (loại xốp, từ
polyurethan), màu đen, kích thước 170*70mm, dùng để sản xuất vỏ bọc cần số xe
du lịch. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: KW-SU2i09/ Bọc cần số loại SU2i A/T bằng da PU (loại
xốp, từ polyurethan), kích thước 90x80mm, bên trái, dùng để sản xuất vỏ bọc
cần số xe du lịch. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: KW-SU2i10/ Bọc cần số loại SU2i A/T bằng da PU (loại
xốp, từ polyurethan), kích thước 90x80mm, bên phải, dùng để sản xuất vỏ bọc
cần số xe du lịch. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: KW-SU2i11/ Bọc cần số loại SU2i A/T bằng da PU (loại
xốp, từ polyurethan), màu đen, kích thước 90x80mm, bên trái, dùng để sản xuất
vỏ bọc cần số xe du lịch. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: KW-SU2i12/ Bọc cần số loại SU2i A/T bằng da PU (loại
xốp, từ polyurethan), màu đen, kích thước 90x80mm, bên phải, dùng để sản xuất
vỏ bọc cần số xe du lịch. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: L225/ Miếng xốp mỏng bằng cao su, quy cách
(1300*430*2,5)mm, dùng để sản xuất vô lăng cảm ứng nhiệt- PU FORM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: L233/ Miếng xốp mỏng bằng cao su rộng:600mm, dài 50 m-
BACKING CLOTH SPONGE-HZG VENT F/C 600mm (nk) |
|
- Mã HS 39211399: L234/ Miếng xốp mỏng bằng cao su, quy cách
(1300*430*2)mm- PU FORM 1300*430_2T (nk) |
|
- Mã HS 39211399: L257/ Miếng xốp mỏng bằng cao su rộng:550mm, dài 50 m-
BACKING CLOTH SPONGE-LFD VENT F/B 550mm (nk) |
|
- Mã HS 39211399: LD-45-B-3T/ Đệm lót u-rê-tan (nk) |
|
- Mã HS 39211399: LG-BACK/ Miếng đệm cho loa máy chiếu, chất liệu
polyurethane, Hàng mới 100% C61-760887 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: LGDA/ Lót giày giả da (nk) |
|
- Mã HS 39211399: LG-FRONT/ Miếng đệm dùng cho loa máy chiếu, chất liệu
chính polyurethane, Hàng mới 100% C61-760886 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: LG-RUB/ Miếng đệm dùng cho loa Note PC, chất liệu chính
polyurethane, Hàng mới 100% C61-760864 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: LK06013/ băng keo xốp,bằng: xốp,size: 1000*20*5mm(dùng
sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: LK06096/ băng keo xốp,bằng: xốp,size: 100*100*80mm(dùng
sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: LK06105/ băng keo xốp,bằng: EVA,size: 540*15*2.0mm(dùng
sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: LK06106/ tấm cách nhiệt bồn lạnh,bằng: PEF,size:
540*80*2(dùng sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: LK06107/ băng keo xốp,bằng: xốp,size: 260*18*10mm(dùng
sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: LK06108/ xốp ốp hông máy,bằng: PEF,size:
120*50*20mm(dùng sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: LK06109/ xốp cách nhiệt xung quanh bồn nóng,bằng:
PEF,size: 394*88*10mm(dùng sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: LK06110/ xốp cách nhiệt nóc bồn nóng,bằng: PEF,size:
116*10mm(dùng sản xuất máy lọc nước)mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: LRS07/ Tấm mút xốp dạng cuộn LRS07, KT:
500mm*100m*10Roll. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Lưỡi dao gạt mực Tuico 75A làm bằng nhựa, KT
50X9X2000mm dùng để quét gạt mực in lụa. Dùng làm công cụ dụng cụ cho Doanh
nghiệp chế xuất (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: LW-026/ Vải giả da PVC,70% Polyvinyl chloride,10%
bông,20% chất khác,khổ 1.4M, dày 0.7MM,trọng lượng 380G,Dùng trong sản xuất
đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: LX46/ Mút xốp cắt thành bộ A1(K01) 3NS (nk) |
|
- Mã HS 39211399: LX68/ Mút xốp cắt thành tấm (10 x 600 x 1000 mm) dùng
chèn lót hàng (nk) |
|
- Mã HS 39211399: LXF-011/ Vải xốp Polyurethan, Khổ 1.5m (nk) |
|
- Mã HS 39211399: LZZZ60082Z/ Miếng foam xốp bằng plastic;Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: M024/ Tấm xốp từ Polyurethane 2000*1150*25mm (nk) |
|
- Mã HS 39211399: M029/ Tấm EVA (nk) |
|
- Mã HS 39211399: M029/ Tấm EVA ''44 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: M029/ Tấm EVA''1.1m*2.2m (nk) |
|
- Mã HS 39211399: M029/ Tấm EVA''1.1M*2M '' (nk) |
|
- Mã HS 39211399: M0352/ Mút xốp mềm 600mm X 60m (Insulator 600mm X 60m),
dùng bảo vệ sản phẩm tránh va đập (nk) |
|
- Mã HS 39211399: M1030/ Mút xốp mềm (POLYURETHANE UFL-40M
(10mmx1530mmx60M)) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: M129/ Miếng đệm bằng mút xốp KT:20*8mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: M2470/ Miếng lót polyurethane chống ướt, giữ nhiệt. Mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: M9/ Mút xốp(bồi keo khổ 44'') (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA020001876/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA040000248/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 14-5002TCX 1.1mm
40" GB 8200 TPU 75% + POLY 25% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA040000998/ GIẢ DA TPU KHỔ 50"/ TPU SYNTHETIC
LEATHER 50" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA040001002/ GIẢ DA TPU KHỔ 50"/ TPU SYNTHETIC
LEATHER 50" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA040001186/ GIẢ DA TPU KHỔ 50"/ TPU SYNTHETIC
LEATHER 50" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA040001253-V1/ GIẢ DA TPU KHỔ 50"/ TPU SYNTHETIC
LEATHER 50" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA040001254/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 19-1555TCX 1.1mm
GB 8200 REFLECTIVE FILM 38%/PU SYN 62% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA040001344/ GIẢ DA TPU KHỔ 50"/ TPU SYNTHETIC
LEATHER 50" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA040001451/ GIẢ DA TPU KHỔ 40"/ 19-4045TCX 1.1mm
GB8200 REFLECTIVE FILM 38%/PU SYN 62% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA040001732/ GIẢ DA TPU KHỔ 50"/ TPU SYNTHETIC
LEATHER 50" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA040002216/ GIẢ DA TPU KHỔ 50"/ TPU SYNTHETIC
LEATHER 50" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA040002713/ GIẢ DA TPU KHỔ 50"/ TPU SYNTHETIC
LEATHER 50" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050001558/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050004740/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100 CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050004992/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050005099/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050005165/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050009186/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050009314/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050009363/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050010065/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050011372/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050012261/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100 CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050012506/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050012510/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050012545/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050012665/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050014782/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050014783/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050014784/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050014785/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050014910/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050015582/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100 CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050015583/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050015585/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100 CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050015586/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050015587/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100 CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050015588/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100 CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050015590/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100 CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050016081/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050016220/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050016303/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100 CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050018113/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050020054/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100 CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050020110/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100 CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050020172/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100 CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050020173/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100 CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050020596/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MA050020732/ DA NHÂN TẠO ĐƯỢC LÀM TỪ TẤM PLASTIC PHỦ PU
KHỔ 137X100 CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MAJ000026A/ Tấm nhựa loại xốp (dạng cuộn 50m2, KT:
500mm*100m).Mục số 03 trên CO form KV:C010-20-0018418 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MAJ001149A/ Tấm nhựa loại xốp (dạng cuộn 50m2, KT:
500mm*100m).Mục số 06 trên CO form KV:C010-20-0017290. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MAJ001150A/ Tấm nhựa loại xốp (dạng cuộn 50m2, KT:
500mm*100m).Mục số 04 trên CO form KV:C010-20-0018418 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MAJ001158A/ Tấm nhựa loại xốp (dạng cuộn 50m2, KT:
500mm*100m).Mục số 05 trên CO form KV:C010-20-0018418 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MAJ001159A/ Tấm nhựa loại xốp (dạng cuộn 50m2, KT:
500mm*100m).Mục số 01 trên CO form KV:C010-20-0018785 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MAJ001161A/ Tấm nhựa loại xốp (dạng cuộn 50m2, KT:
500mm*100m).Mục số 07 trên CO form KV:C010-20-0017290. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MAJ001169A/ Tấm nhựa loại xốp (dạng cuộn 25m2, KT:
500mm*50m).Mục số 06 trên CO form KV:C010-20-0018418 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MAJ001183A/ Tấm nhựa loại xốp (dạng cuộn 50m2, KT:
500mm*100m).Mục số 09 trên CO form KV:C010-20-0017290. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MAJ001185A/ Tấm nhựa loại xốp (dạng cuộn 50m2, KT:
500mm*100m).Mục số 14 trên CO form KV:C010-20-0017721 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MAJ001211A/ Tấm nhựa loại xốp (dạng cuộn 50m2, KT:
500mm*100m).Mục số 05 trên CO form KV:C010-20-0019593. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MAJ001324A/ Tấm nhựa loại xốp (dạng cuộn 50m2, KT:
500mm*100m).Mục số 08 trên CO form KV:C010-20-0018418 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MAJ001363A/ Tấm nhựa loại xốp (dạng cuộn 50m2, KT:
500mm*100m).Mục số 06 trên CO form KV:C010-20-0019593. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MAJ001364A/ Tấm nhựa loại xốp (dạng cuộn 50m2, KT:
500mm*100m).Mục số 14 trên CO form KV:C010-20-0018785 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MAJ002075A/ Tấm nhựa loại xốp (dạng cuộn 30m2, KT:
1000mm*30m) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Màng film xốp MH(70)050 dạng cuộn, kích thước:
500mm*100M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Màng nhựa không tự dính FNC1030(V) dạng cuộn, kích
thước 1000mm*100m, độ dày 0.3mm,(5 roll), nsx: MAINELECOM CO., LTD (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Màng nhựa làm bằng polyurethanes dùng trong sản xuất
điện thoại di động mã SR A050SD, kích thước:500mm *100m *1cuộn. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: Màng nhựa POLYURETHAN FOAM TK 0.2T, loại xốp, dạng
cuộn, KT: 1000mmx100m(20kg/ cuộn) dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Màng nhựa PSR 1.0T, từ nhựa: Polyurethan (PU),loại xốp,
dạng cuộn, KT 500mmx100m(31kg/ cuộn) dùng trong sx điện thoại di động. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Màng nhựa PU FOAM HM 0.8T,loại xốp, dạng
cuộn:29kg/cuộn, KT 500mmX100M dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: Màng nhựa PU FOAM PSR 0.15T,loại xốp, dạng cuộn, kích
thước: 500mm*100M(10kg/ cuộn) dùng cho sản xuất điện thoại di động, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MÀNG NHỰA TPU (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Màng nhựa từ polyurethan không dính, dạng cuộn SRS-24P,
kt 500mm x 50m/ 8Roll. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Màng phim MSH 4.0 kích thước 500mm*30m (Gồm 8 cuộn),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Màng phim MSR 2.0 kích thước 500mm*50m (Gồm 3 cuộn),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MÀNG PHIM NHỰA PU 0.35MM ECO FILM 1C TPU (HM0 2MM),
COLOR: AC4J, 0.35 MM X 50 INCH, HÀNG MẪU (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Màng phim WIDO KP-0200 0.2T từ polyurethane,loại xốp,
dạng cuộn(41kg/ cuộn),kt:1050mmX100M dùng cho sản xuất điện thoại di động,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Màng polyurethane- 0.3OK/C (POLYURETHANE) 1050MM
POLYURETHANE 100% Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Màng polyurethane- A56758U-5 (POLYURETHANE) 1260MM
POLYURETHANE 100% Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Màng polyurethane- DAI100 (POLYURETHANE) 500MM
POLYURETHANE 100% Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Màng polyurethane- FM330 (PP SHEET) 500MM PP 100% Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Màng Polyurethane foam, xốp đã gia cố bề mặt Nano cell
polyurethane cushion bar ICH1000FPU(1.5). Kích thước 1.5mm x 700M (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Màng polyurethane- MA64 (PP SHEET) 400MM PP 100% Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Màng polyurethane- MR3501NSCT (POLYURETHANE) 1020MM
POLYURETHANE 100% Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Màng polyurethane- OHM-70 (POLYURETHANE) 1420MM
POLYURETHANE 100% Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Màng polyurethane- POLYURETHANE (PT854) 500MM
POLYURETHANE 100%. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Màng polyurethane- PT854 (PET) 500MM PET 100% Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Màng polyurethane- SHT-A56758-5WH (POLYURETHANE)
333X350MM POLYURETHANE 100% Hàng mới 100% (1 sheet 1 tấm) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Màng polyurethane- UH70 (POLYURETHANE) 1000MM
POLYURETHANE 100% Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Màng Polyurethane, xốp đã gia cố bề mặt (các loại)
ISR-ACF-JPS-G-150-S, kích thước 1100mm*100M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Màng PVC 100%(Poly Vinyl Clorua of 14rolls) dạng cuộn
không hình chữ, dùng để bọc sản phẩm đồ gỗ, khổ 54'', mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Màng xốp từ Polyurethan dạng cuộn dùng cho điện thoại
di động code: GMC 080HH, Kích thước: 500 mm x 100 m/1 roll (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MC2-1665-000/ T nắp Dán(u-rê-tan) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MCLM2/ Mousse các loại/ (00A) 12mm BF/PU 002 46()
(1,150.00YARD1,228.64M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MDMCL/ Miếng đệm CSCC-COVER091, bằng PU, K/T:
21*10.5*4mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MDMCL/ Miếng đệm CSCD-COVER091, bằng PU, K/T:
16.9*7.5*2.5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MF01/ Mút xốp Marble Foam trắng xám.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000149/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000150/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000151/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000158/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000165/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000168/ BỌT XỐP KHỔ 58" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000169/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000170/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000183/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000188/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000197/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 7mm H50 44"
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000198/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 10mm KLR520(HF20+-5)
44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000206/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000210/ BỌT XỐP KHỔ 58" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000216/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ 7mm K803 44"
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000221/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000223/ BỌT XỐP KHỔ 54" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000224/ BỌT XỐP KHỔ 54"/ 4mm AS01 54"
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000234/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000235/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000261/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000262/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000262/ BỌT XỐP PU KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000281/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000282/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000282/ BỌT XỐP PU KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000312/ BỌT XỐP KHỔ 58" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000338/ BỌT XỐP KHỔ 58"/ 3mm H50 58"
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000374/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000497/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000562/ BỌT XỐP KHỔ 54" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000616/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000621/ BỌT XỐP KHỔ 46" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000637/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000666/ BỌT XỐP KHỔ 58"/ GREY 5mm H50 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000675/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000716/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ GREY 3mm K803 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000737/ BỌT XỐP KHỔ 54" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000886/ BỌT XỐP KHỔ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000954/ BỌT XỐP KHỔ 44"/ GREY 3mm H50 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000957/ Bọt xốp khổ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040000959/ Bọt xốp khổ 54" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040001089/ Bọt xốp khổ 58" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040001092/ BỌT XỐP KHỔ 54"/ GRAY 4mm H50 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040001162/ bọt xốp khổ 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040001467/ BỌT XỐP KHỔ 58" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040002023/ BỌT XỐP KHỔ 58" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040002024/ BỌT XỐP KHỔ 58" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040002025/ BỌT XỐP KHỔ 58" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH040002026/ BỌT XỐP KHỔ 58" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH060000021/ BỌT XỐP KHỔ 200X110CM/ 2mm SOLAR MAX
200x110cm (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH060000022/ BỌT XỐP KHỔ 200X110CM/ 2mm SOLAR MAX
200x110cm (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH060000023/ BỌT XỐP KHỔ 110*200CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH060000026/ BỌT XỐP KHỔ 110*200CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH060000122/ BỌT XỐP KHỔ 200X110CM/ WHITE 2mm SOLAR MAX
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH060000123/ BỌT XỐP KHỔ 200X110CM/ BLACK 2mm SOLAR MAX
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH060000138/ BỌT XỐP KHỔ 110*200CM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MH060000369/ BỌT XỐP KHỔ 110X170CM/ BLACK 3mm SHEET
LAZY ORTHOLITE 72-78F (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Miếng bọt biển đen- BLACK SPONGE chất liệu polyurethane
xốp dùng để ngăn cách tránh làm hỏng hàng hóa, bảo vệ súng phun hơi, kích
thước dài*rộng*dày: 200x150x50mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MIẾNG BỌT BIỂN RỬA XE CÓ TAY CẦM ACE VÀNG; Mã hàng:
1501436-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MIẾNG ĐỆM BẰNG CHẤT LIỆU XỐP E.V.A DÙNG CHO MÁY HÚT BỤI
(MDS63630501) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Miếng đệm bằng mút xốp, dùng để cách nhiệt của làm lạnh
công nghiệp AP-215(600M), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MIẾNG ĐỆM BẰNG POLYURETHAN CÓ CHẤT DÍNH DÙNG CHO MÁY
HÚT BỤI (MDS65721304) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Miếng đệm bằng xốp DHHX1672ZA/X1 (3x5.5mm), từ các
polyurethan, dán vào vỏ máy tính xách tay. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Miếng đệm loa bằng mút xốp (628553).. Chuyển mục đích
sử dụng từ mục hàng số 01 tờ khai 103125742160/E31 ngày 31/01/2020 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Miếng đệm mút(đường kính 23.8mm), 835E 49140. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Miếng đệm nhựa giảm chấn, từ polyurethan, dạng mềm dùng
cho xe máy (11X9X30mm) 1FC-E442G-00 (Damper, 3) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Miếng mút dùng rửa chén (không hiệu). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: MIẾNG NHỰA TPU, KHỔ 27 INCH (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Miếng xốp bằng polyurethane dùng chấm mực đóng dấu của
thiết bị đóng dấu vào cuộn dây điện từ, kích thước: 65x51mm (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Miếng xốp bọt biển (POLYURETHANES FNC1050) model:MFA2,
kích thước 520*100000mm (12 cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Miếng xốp bọt biển nanon dùng để trà sản phẩm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MIẾNG XỐP CHẤT LIỆU POLYURETHANE CÓ DÍNH DÙNG CHO MÁY
GIẶT (MCQ69084903) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Miếng xốp đệm mũi,từ polyurethane, kích thước 9x1cm,
màu ghi, dùng để sản xuất khẩu trang, nhà sx:Ganji packaging material co.ltd,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MORAN#830-5T(NO GLUE)/ Đệm lót u-rê-tan (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Mousse các loại/ Mousse các loại (103090340400,
06/01/2020, mục 1) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: M-SEL_R-02/ Miếng đệm bằng mút xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MT PSX21/ Mút thấm mực PSX-21 poly urethan (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MT PX20T/ Mút thấm mực PX-20 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MT PX21/ Mút thấm mực PX-21 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MT PX30/ Mút thấm mực PX-30 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút cách âm từ polyurethan loại xốp mềm dùng cho máy
phát điện: 25D, 2000x1000x20mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp _Foam, kích thước 2000*1500*5, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp bằng nhựa tổng hợp dùng bọc bảo vệ các thiết bị
thể thao, kích thước (phi 6 x 13)cm+/-10% Nhà sản xuất: Tianbang. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp cháy từ Polyurethane BY230-D/G-1
25PPI(2*1*0.7m) Nguyên liệu sản xuất tấm đệm trong máy hút bụi,hàng mới 100%.
2 block (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp chống cháy từ Polyurethane (PU SPONGE
BZ245-DG), Kích cỡ 1.8*1.1*0.7m#NVL03 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp dạng tấm bằng plastic (100% polyurethane) quy
cách (20*20*5) cm, dùng trong sản xuất ghế sofa và đệm lót, hàng mẫu,mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp màu trắng từ polyurethane, dùng để đệm vào sản
phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp Poly Urethan- kích thước 1.5mm*520mm*50m/cuộn,
dùng để sản xuất bộ phận cách âm của điện thoại, tivi, laptop, hãng sản xuất
S&K POLYTEC CO., LTD, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp Polyurethane D30-70 (dạng khối, tỷ trọng 30
Kg/M3) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp Polyurethane ECZ dạng khối, không tự dính
(750x1100x1500mm). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp Polyurethane MMUTXOP_ECA (H33) 25_2200, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp polyurethane PORON MX-48HF, kích thước: dày
1.5mm x rộng 500mm (màu đen) (loại không tự dính) (quy cách đóng gói: 50
mét/1 cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp PU không tự dính dạng cuộn mã GMC-080HH kích
thước: 0.8m x 520mm x 100M x 2 cuộn,hãng sản xuất:GM-Innotech korea,.
LTD.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp Soft Polyurethane Foam In Block SR7-30CG
470mmX100cmX200cm.dạng khối đã gia cố, dùng làm nguyên liệu sản xuất PU lót
giày,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MUT/ MÚT (KHỔ 44"); (1 YRD 0.9144 MTR) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MUT/ MÚT (KHỔ 54"); (1 YRD 0.9144 MTR) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MUT/ MÚT (KHỔ 60"); (1 YRD 0.9144 MTR) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MUT_CFH/ Mút xốp pu (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MUT01/ Mút xốp làm từ polyurethan (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MUT01/ SMART FOAM S/FO101 LIGHT BLUE
4MM*44"*50YD(46M)- Mút xốp làm từ polyurethan 46 Met/Roll, 1000Yard 920
Met, 1Yard 0.9144 M2, Khổ 44", Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MUT01/ SOLAR MAX, 8C, 4MM/1.1M/BLACK(00A)-Mút xốp làm
từ Polyurethan (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MUT01/ YC 3D FOAM, YC01-S, 3MM/WHITE(10A)-Mút xốp làm
từ Polyurethan (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MUTDAN/ Mút dán (dùng để dán dập trong nghành may công
nghiệp, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MVCM-0020/ Tấm xốp Polyurethane DRZ-N1-6.5, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MX/ Mút xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MX/ Mút xốp 9156, 1Bộ13 tấm, (W:203mm-1700mm,
L:25mm-546mm, H: 13mm-108mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MX/ Mút xốp 9537, 1Bộ5 tấm, (W:292mm-1178mm,
L:83mm-634mm, H: 13mm-76mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MX/ Mút xốp 9949, 1Bộ6 tấm, (W:162mm-1295mm,
L:51mm-1092mm, H: 13mm-152mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Mx/ Mút xốp CH (4MMx46'', 1.83 mét). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Mx/ Mút xốp CRPE (2MMX44'', 9.14 mét). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: Mx/ Mút xốp CRPE (4MMX44'', 9.14 mét). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: Mx/ Mút xốp CRPE (6MMX46'', 69.49 mét). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: Mx/ Mút xốp KF (4MMX44'', 38.4 mét). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Mx/ Mút xốp KF (6MMX44'', 10.06 mét). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: Mx/ Mút xốp KF (6MMX46'', 244.14 mét). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: Mx/ Mút xốp KF (8MMX44'', 167.34 mét). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: Mx/ Mút xốp KF (8MMX46'', 117.04 mét). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: MX/ Mút xốp khổ 1.1*2m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MX/ Mút xốp- Model 9018SC2RRT (1 bộ 18 cái), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MX/ Mút xốp- Model 9090 quy cách: rộng (38-597)mm, dài
(102-1760)mm, dày (13-108)mm (1 bộ 25 cái), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MX/ Mút xốp- Model 9358 quy cách: rộng (25-838)mm, dài
(148-1880)mm, dày (13-108)mm (1 bộ 12 cái), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MX/ Mút xốp- Model 9404HEC2RRT (1 bộ 44 cái), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MX/ Mút xốp- Model 9939 quy cách: rộng (48-603mm, dài
(400-1016)mm, dày (13-108)mm (1 bộ 14 cái), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MX/ Mút xốp- MODEL UK0108 (PU FOAM-06
TẤM/SET)(W:38-1111mm,L:699-2769mm,H:19-38mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MX/ Mút xốp- MODEL UK6461 (PU FOAM-20
TẤM/SET)(W:425-872mm,L:87-872mm,H:13-108mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MX/ Mút xốp- MODEL UK9304 (PU FOAM-16
TẤM/SET)(W:229-1880mm,L:25-838mm,H:13-108mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MX/ Mút xốp- MODELUK9461 (PU FOAM-16
TẤM/SET)(W:425-875mm,L:87-872mm,H:13-108mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MX/ Mút xốp từ các polyurethan bồi 1 lớp keo
46''*183Y*15mm (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MX/ Mút xốp từ polyurethan bồi keo 44'' (11Y). Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: MX/ Mút xốp US 8148, 1Bộ6 tấm, (W:176mm-1753mm,
L:102mm-636mm, H: 13mm-102mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MX/ Mút xốp US 9338, 1Bộ10 tấm, (W:197mm-1036mm,
L:25mm-611mm, H: 9mm-108mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MX/ Mút xốp US 9365, 1Bộ8 tấm, (W:171mm-3333mm,
L:53mm-599mm, H:13mm-108mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MX/ Mút xốp US 9382, 1Bộ8 tấm, (W:333mm-892mm,
L:53mm-603mm, H: 13mm-108mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MX/ Mút xốp US 9403, 1Bộ14 tấm, (W:254mm-821 mm,
L:25mm-588mm, H: 9mm-108mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MX/ Mút xốp US 9468, 1Bộ11 tấm, (W:229mm-1260mm,
L:25mm-787mm, H: 13mm-108mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MX/ Mút xốp US 9939, 1Bộ10 tấm, (W:400mm-1016mm,
L:48mm-603mm, H: 13mm-108mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MX3601/ Mút xốp- PU FOAM (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MX-F2260A-35/ Mút xốp F2260A 80.375YC*35YC*6YC. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MX-F2660A-36/ Mút xốp F2660A 80.5YC*36YC*6YC. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: MX-K32/ Mút xốp K32 940MM*635MM*10MM. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: N01/ PU lót giày (nk) |
|
- Mã HS 39211399: N130/ Keo ép (K.1.05m) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: N130/ Keo ép (K.1.1m) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: N130/ Keo ép (K.1.25m) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: N130/ Keo ép (K.1.48m) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: N16/ Mút xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211399: N17/ Mousse (Bọt xốp) (K44"~46") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: N18/ Mousse (Bọt xốp) (K54"~56") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: N19/ Mousse (Bọt xốp) (K58"~60") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: N7SC9003/ Tấm nhựa PC (0.5Tx915MMx915MM) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NB-FOAM-5T/ Đệm lót U-rê-tan (nk) |
|
- Mã HS 39211399: ND471/ Miếng đệm bằng mút xốp DJ63-00508C
(L50*W50*T5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: ND564/ Miếng đệm bằng mút xốp C99B8D1A01 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NEO180-0.8T/ Đệm lót u-rê-tan NEO180-0.8T (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Nhựa tổng hợp dạng cuộn, không tự dính Poron LE-20
(2x500mmx50M). Nhà cung cấp: Inoac International Co., Ltd (Japan) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Nhựa tổng hợp Polyurethane loại xốp dạng cuộn, không tự
dính loại ED-60 màu đen (13mmx1.5mx30m). Nhà cung cấp: INOAC (THAILAND) CO.,
LTD (Thailand) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Nhựa trong 1200x1.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Nhựa trong W1200mm*T2mm (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Nhựa Urethane xốp NTD002, dạng cuộn, dày 0.2mm, rộng
1010mm, dài 100m/cuộn, dùng để đệm và hấp thụ sốc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Nhựa Urethane xốp SR-D4-1, dạng cuộn, dày 0.5mm, rộng
112mm, dài 101m/cuộn, dùng để đệm và hấp thụ sốc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Nhựa Urethane xốp SR-L1, dạng cuộn, dày 0.3mm, rộng
170mm, dài 101m/cuộn, dùng để đệm và hấp thụ sốc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Nhựa Urethane xốp UCN-1, dạng cuộn, dày 1 mm, rộng
80mm, dài 52m/cuộn, dùng để đệm và hấp thụ sốc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NK02/ Giả da dạng cuộn từ polyurethan loại xốp khổ
140cm (PU chiếm thành phần chính)- 24 mét (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NK02/ Giả da từ polyurethan dạng cuộn được gia cố với
vải dệt kim khổ 138 cm (PU chiếm thành phần chính)- 1017 mét (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NK02/ Giả da từ PU loại xốp (PU chiếm thành phần chính)
khổ 54"- 3 mét (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NK10/ Mút xốp từ Polyurethane 54" (331.02Y) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NK13-01/ Keo nhiệt nóng sản xuất từ nhựa polyurethane
nhiệt dẻo. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NK14/ Mút xốp các loại từ nhựa EVA khổ 44''.Nsx: Sheng
nuo. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NK18/ Xốp làm từ plastics 44"(1193.29M) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NK21/ Mút xốp AFF từ polyurethan dày 10mm khổ 44"-
2809.04 mét (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NK21/ Mút xốp CHFT từ polyurethan dày 2mm khổ 44"-
5136.18 mét (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NK21/ Mút xốp CHT từ polyurethan dày 20mm khổ 44"-
1980.59 mét (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NK21/ Mút xốp CRPE từ polyurethan dày 10mm khổ
44"- 1797.71 mét (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NK21/ Mút xốp CRT từ polyurethan dày 4mm khổ 54"-
608.99 mét (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NK21/ Mút xốp dạng cuộn làm từ polyurethan bằng plastic
khổ 44"- 1094 yard (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NK21/ Mút xốp KF từ polyurethan dày 2mm khổ 44"-
1145.74 mét (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NK48/ Màng nhựa TPU, loại xốp 54" (60Y) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NL_UL138/ Bộ chi tiết miếng cắt (chất liệu giả da,gồm
04 chi tiết) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NL023/ Mút (MOUSSE XOP- 152.98KGM) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NL029/ Mút Xốp (PU FOAM) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NL03/ Màng xốp từ Polyurethan dạng cuộn dùng cho điện
thoại di động code: VHM12, Kích thước: 500 mm x 100 m/1 roll (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NL-036/ Sợi polyurethane PU, độ rộng 1.5mm, độ dày
0.15mm, dùng đan bện bên ngoài vỏ dây cáp (PU-15015-J01) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NL04/ Mousse các loại (2mm/3mm/6mm/10mm) (44" x
5,900 m 6,593.84 m2) (Hàng mới 100%- Dùng để gia công giày) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NL12/ Cuộn plastics polyurethan Poron 4701-30-20125-04
kích thước 1372mm*50m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NL13/ Mút xốp (K329 2mm Foam khổ 44"): 5.456 yard
(thành phần từ nhựa PU) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NL13/ Mút xốp (K329-F 3mm Foam khổ 58"): 15.962,80
yard (thành phần từ nhựa PU) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NL133/ Xốp các loại (dung sx giay da) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NL16/ Mút xốp (100%EVA), 44", Sx giày, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: NL16/ Mút xốp (4mm)(Sx giày, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NL16/ Mút xốp (6mm) (Sx giày, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NL29-MUT XOP/ Mút xốp từ polyurethan (dạng dải), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NL3/ PU giả da (1,460.00M/44")(Tấm nhựa làm từ
nhựa PVC và vải polyester không dệt) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NL3/ PU giả da (131.00M/44")(Tấm nhựa làm từ nhựa
PVC và vải polyester không dệt) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NL3/ PU giả da (2,460.00M/54")(Tấm nhựa làm từ
nhựa PVC và vải polyester không dệt) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NL3/ PU giả da (201.00M/44")(Tấm nhựa làm từ nhựa
PVC và vải polyester không dệt) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NL3/ PU giả da (210.00M/44")(Tấm nhựa làm từ nhựa
PVC và vải polyester không dệt) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NL3/ PU giả da (770.00M/44")(Tấm nhựa làm từ nhựa
PVC và vải polyester không dệt) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NL42/ Tấm xốp các loại (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NL45/ Mút xốp 15mm bồi keo 44''(Mút xốp dạng cuộn bằng
plastic từ các polyurethan) 821.7yds (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NL45/ Mút xốp 2mm bồi keo 44''(Mút xốp dạng cuộn bằng
plastic từ các polyurethan) 704yds (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NL5/ Giả da Pu (Plastic loại xốp từ polyure than mềm)
52", 90Y (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NL53/ Tấm plastics polyurethan F-2G kích thước
1000mm*2m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NL81/ Mút xốp bồi keo 2mm(0.03m2/ 1 đôi) 29760 đôi (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NL86/ Mút khổ bằng plastic (Mút PU 16kg 3 mm khổ 60'')
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: NL88/ Mút PU cắt sẵn các loại bằng plastic (PU SPONGE
10mm (21.1*7.9) cm) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NLGC5/ Mút xốp làm từ polyurethan (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NLN02/ Mút xốp các loại 44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Npl 04/ Mốp 44 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Npl 04/ Mút xốp 44 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Npl 04/ Mút xốp 54 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Npl 04/ Mút xốp 58 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Npl 04/ Mút xốp 60 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL-008.04/ Nhựa PVC mềm giả da dạng cuộn, dùng làm
nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.37m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL01/ MousseXốp 2mm x w 46" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL02/ Giả da PU bằng xốp (đã ép và tráng phủ hai mặt
bằng Polyurethan) khổ 54" 946Y (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL02/ MousseXốp 2mm x w 56" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL03/ Dải plastic được làm từ Polyurethane (loại
xốp)(NPL SX Tấm nhựa trang trí) FILM NASA- LQ 0.2MM,không nhãn hiệu, mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL03/ Màng Polyurethane, xốp đã gia cố bề mặt (các
loại) NC122FA05, kích thước 1000mm*100M. CĐMĐSD Dòng hàng số 4 tk
103261617060/ E31 Ngày 14/04/2020 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL03/ MousseXốp 4mm x w 46" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL03/ Vải 100% Polypropylene (dùng để bọc đầu
giường,..)(K:60") (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL04/ Màng Polyurethane, xốp đã gia cố bề mặt (các
loại)/ES G050DP, kích thước 500mmx50M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL04/ MousseXốp 4mm x w 56" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL04/ Vải da leather dùng bộc ghế, đầu giường
K:56" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL04: Màng Polyurethane, xốp đã gia cố bề mặt (các
loại)/PSR 05,Kích thước 520mmx100M (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL04:Màng Polyurethane, xốp đã gia cố bề mặt (các
loại)/EZFOAM 3.2T BLACK, kích thước 80mmx15M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL046GC/ Đệm mút khổ 56 " * 550 yrd (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL05/ Mousse các loại (CDGH: CRECIMIENTO INDUSTRIAL
VIETNAM CO.LTD) (12mmx44" 36 yds; 14mmx44" 19.50 yds) (thành phần
từ các polyurethan (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL05/ MousseXốp 5mm x w 56" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL06/ MousseXốp 2mm x w 60" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL07/ MousseXốp 2mm x w 36" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL10/ Giả da 54'' Pu (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL1076/ Miếng bảo vệ ngực được làm từ Polyurethane
foam (WIL WB570920) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL12/ MousseXốp 2mm x w 58" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL13/ MÚT XỐP CÁC LOẠI (khổ 44'',54'',58'',60'') (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL1317/ Miếng đệm móc treo bằng nhựa (foam)
146-OTHERS*FOAM (L85 X W5) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL221/ Tấm nhựa giả da (loại khác từ các polyurethane)
khổ 137CM- DS SKIN LXS (DG: 11.64USD/MET)- 2280M 3123.6M2 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL304/ Tấm xốp FSC1060 dạng cuộn. Kích thước: 1000mm X
50M X 0.6T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL32/ Đệm mút khổ 59' * 553 yrd (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL32/ Đệm mút khổ 60" * 69 yrd (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL33/ Mút bồi keo (2 mm*44"- 1050 YDS, từ
polyurethan bọt xốp) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL33/ Mút bồi keo (4 mm*44"- 370 YDS, từ
polyurethan bọt xốp) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL33/ Mút bồi keo (6 mm*44"- 430 YDS, từ
polyurethan bọt xốp) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL33/ Mút bồi keo (8 mm*44"- 252 YDS, từ
polyurethan bọt xốp) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL36/ Bọt biển xốp kích thước 12.5*9.7*0.25mm
0.13.01.07.0014 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL42/ Tấm mút xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL42/ Tấm mút xốp(Mút xốp dán vải,giấy) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL42/ Tấm mút xốp/ mút dán các loại(2mm-8mm. khổ
44''46'',54''56'',58'',60'') (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL44/ Giả da (Bằng PU, Khổ 52- 11.3 YDS). (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL46/ Tấm mút xốp (khổ 44') (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL64/ Mút xốp 54" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL64/ Mút xốp các loại (5MMX54'') (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL84/ Giả da 54'' EMBO MICRO FIVE (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NPL85/ Giả da 54'' SKIN SUEDE (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NSX14/ Băng keo dính 2 mặt bằng nhiệt (34150003) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NVL0085/ Cuộn nguyên liệu polyurethane dùng để sản xuất
băng dính (SSM030SD), dạng màng nhựa, không tự dính, kích thước: 500mm*90M (1
Roll). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NVL0124/ Cuộn nguyên liệu polyurethane dùng để sản xuất
băng dính (WSD 1.0T), dạng màng nhựa, không tự dính, kích thước: 1000mm*40M(1
Roll). Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NVL0152/ Cuộn nguyên liệu polyurethane dùng để sản xuất
băng dính (WHA180DC), dạng màng nhựa, không tự dính, kích thước: 500mm*40M (1
Roll). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NVL0164/ Cuộn nguyên liệu polyurethane dùng để sản xuất
băng dính (WSD 3.2T), dạng màng nhựa, không tự dính, kích thước: 1000mm*10M(1
ROLL). Hàng mới 100%, (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NVL0166/ Cuộn nguyên liệu polyurethane dùng để sản xuất
băng dính (WSD 2.2T) dạng màng nhựa, không tự dính, kích thước: 1000mm*20M (1
Roll). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NVL15/ Giả da Pu (Plastic loại xốp từ polyurethan mềm)
dạng cuộn khổ 54"- 384 yrd (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NVLO-TNTT01/ Tấm nhựa dẻo dùng để trang trí khổ 40
inch, dày 1.2 mm (GB-8000 1.2MM) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NVLSP23/ Miếng đệm loa bằng mút xốp (1 roll 1067 pcs)
607379 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NVLSP43/ Miếng đệm loa bằng polyurethan 617829 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NW12/ Mút xốp các loại khổ 44'' (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NW13/ Mút xốp các loại khổ 54'' (nk) |
|
- Mã HS 39211399: NW14/ Mút xốp các loại khổ 60'' (nk) |
|
- Mã HS 39211399: P012/ Đệm lót (mút xốp) K.44" (nk) |
|
- Mã HS 39211399: P013/ Đệm (sử dụng cho mắt cáo và nút) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: P39/ Miếng đệm móc treo (L17 x W3) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PA002/ Mút các loại (44" * 269YRD) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PA018/ Mút dán vải 1 mặt (44" * 479.15m) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PAD_PSFP/ Miếng đệm pu cho yên ngựa (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PC 832-0.075T/ Màng phim bằng nhựa PC
Polycarbonat,(0.075x195x275mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PC 832-0.125T/ Màng phim bằng nhựa PC
Polycarbonat,(0.125x255x275mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PC 832-0.175T/ Màng phim bằng nhựa PC
Polycarbonat,(0.175x185x280mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PC 832-0.25T/ Màng phim bằng nhựa PC
Polycarbonat,(0.25x220x275mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PC-0.375T/ Màng PC (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PC-0.5T/ Màng PC (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PC-1.0T/ Màng PC (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PC10-0930/ Màng PC (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PC-8A13/ Màng PC (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PC-G41F-0.175/ Màng phim bằng nhựa PC Polycarbonat G41F
(165x260mm), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PEF1501B-1T/ Đệm lót Urethane (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PE-LITEA-8(BLACK)/ Đệm lót u-rê-tan (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PE-LITE-A-8-BLACK-3.5T/ Đệm lót u-rê-tan (nk) |
|
- Mã HS 39211399: Phụ kiện băng tải (Lưỡi vệ sinh băng tải ABC-T-HMS
BLADE bằng nhựa PU).Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PL011/ Nhựa polyurethan (Hàng mới) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PL120/ Dây miến khổ 1/4" (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PL2/ Dây PU chống giãn, không dính (từ các
polyurethan), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PORON-ETS-24LF-BLACK-1.5T/ Đệm lót u-rê-tan
PORON-ETS-24LF-BLACK-1.5T (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PORON-ETS-24LF-BLACK-2T/ Đệm lót u-rê-tan
PORON-ETS-24LF-BLACK-2T (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PORON-H48-0.5T/ Đệm lót u-rê-tan PORON-H48-0.5T (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PORON-H48-2T/ Đệm lót U-rê-tan (500mmW) PORON-H48-2T
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: PORON-H48-3T/ Đệm lót u-rê-tan PORON-H48-3T (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PORON-HH48-BK-1.2T/ Đệm lót u-rê-tan PORON-HH48-BK-1.2T
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: PORON-L24-3T/ Đệm lót U-RÊ-TAN PORON-L24-3T (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PORON-L32-1.5T/ Đệm lót u-rê-tan PORON-L32-1.5T (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PORON-LE20-2T/ Đệm lót u-rê-tan PORON-LE20-2T (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PORON-LE20-4T/ Đệm lót U-rê-tan (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PORON-LE20-5T/ Đệm lót u-rê-tan(500mmW) PORON-LE20-5T
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: PORON-LE20-6T/ Đệm lót U-rê-tan PORON-LE20-6T (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PORON-LE20LF-2T/ Đệm lót u-rê-tan PORON-LE20LF-2T (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PORON-ML32-W-1T/ Đệm lót Urethane (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PORON-ML32-WHITE-2T/ Đệm lót u-rê-tan (500mmW)
PORON-ML32-WHITE-2T (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PORON-MR-24LF-2T/ Đệm lót U-rê-tan (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PORON-MS40-1T/ Đệm lót u-rê-tan PORON-MS40-1T (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PORON-MS40-2T/ Đệm lót U-rê-tan (500mmW) PORON-MS40-2T
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: PORON-MX48HF-2T/ Đệm lót u-rê-tan PORON-MX48HF-2T (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PORON-SR-S24P-0.9T/ Đệm lót u-rê-tan PORON-SR-S24P-0.9T
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: PORON-SR-S24P-1T/ Đệm lót u-rê-tan PORON-SR-S24P-1T
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: PORON-SR-S24P-3T/ Đệm lót u-rê-tan PORON-SR-S24P-3T
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: PORON-SR-S32P-2T/ Đệm lót u-rê-tan PORON-SR-S32P-2T
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: PORON-SR-S40P-0.5T/ Đệm lót u-rê-tan PORON-SR-S40P-0.5T
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: PORON-SR-S40P-1T/ Đệm lót u-rê-tan PORON-SR-S40P-1T
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: Poront Foam/ Tấm nhựa plastic dạng xốp 0.5T-G0-HT0002
PU (50 cuộn 1572.5 m2), KT 170mm*185m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PRL10/ Nhựa tổng hợp dạng cuộn UFL-40M (độ dày 10mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: PRL2/ Nhựa tổng hợp dạng cuộn Poron LE-20 (độ dày 2mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: PRL8/ Nhựa tổng hợp dạng cuộn UFL-40M (độ dày 8mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PRN/ Mút giày (Mút xốp các lọai: 410yard) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PSR0.2T/ Màng xốp PSR0.2T Poly Urethan dạng cuộn, KT:
520mm x 100M,dùng sản xuất miếng dính bảo vệ camera điện thoại, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: PSX05/ Nhãn giả da có gắn logo bằng kim loại, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: PU-SHEET#488N100/ Đệm lót u-rê-tan PU-SHEET#488N100#
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: PUSKINR/ Tấm Plastic phủ PU (Da nhân tạo) khổ 54' dùng
để sx giày- DS SKIN (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PUUT100DF01/ Mút xốp bằng nhựa Polyurethane, dùng để
sản xuất miếng dán nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PUUT120BF01/ Mút PU Foam dùng để sản xuất miếng dán
nhựa các kích thước,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PW001/ Mút xốp khổ 1.1MX2M, nguyên liệu dùng để sản
xuất giày- 395SH 863.95YRD (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PW001/ Mút xốp khổ 44" (nguyên liệu dùng để sản
xuất giày) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PW001/ Mút xốp khổ 54" (nguyên liệu dùng để sản
xuất giày) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PW001/ Mút xốp khổ 58" (nguyên liệu dùng để sản
xuất giày) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PW-MX/ Mút xốp/ 100D50F44"4MMPKV21
(167.00YRD167.00YARD) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PW-MX/ Mút xốp/ K40144"2MMPKV21
(1,241.00YRD1,241.00YARD) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PW-MX/ Mút xốp/ K40154"2MMPKV21
(10.00YRD10.00YARD) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: PW-MX/ Mút xốp/ KHT44"10MMPKV21 (1.00YRD1.00YARD)
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: PW-MX/ Mút xốp/ KHT54"2MMPKV21 (15.00YRD15.00YARD)
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: PW-MX/ Mút xốp/ KHT60"8MMPKV21 (1.00YRD1.00YARD)
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: PW-MX/ Mút xốp/ T80HL44"8MMPKV21
(131.00YRD131.00YARD) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: QC1-6065-000/ Miếng hút mực (nk) |
|
- Mã HS 39211399: QC1-6066-000/ Miếng hút mực (nk) |
|
- Mã HS 39211399: QC3-6065-000/ Miếng hút mực (nk) |
|
- Mã HS 39211399: QC4-2967-000/ Miếng niêm phong (nk) |
|
- Mã HS 39211399: QC4-4519-000/ Tấm chống cháy cho bản mạch (nk) |
|
- Mã HS 39211399: QC4-7480-000/ Miếng đệm đáy máy in (nk) |
|
- Mã HS 39211399: QC4-8024-000/ Tấm dán chống cháy cho bản mạch máy in
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: QC4-8025-000/ Tấm dán chống cháy cho bản mạch máy in
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: QC4-9578-000/ Tấm đệm bằng xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211399: QC4-9783-000/ Tấm đệm bằng xốp nhựa (300 x 216.5 mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: QC5-2140-000/ Miếng dán bảo vệ bản mạch điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39211399: QC5-2141-000/ Miếng dán bảo vệ bản mạch điện tử (nk) |
|
- Mã HS 39211399: QC5-4054-000/ Miếng hút mực (nk) |
|
- Mã HS 39211399: QC5-4057-000/ Miếng hút mực (nk) |
|
- Mã HS 39211399: QC5-4964-000/ Miếng dán bảo vệ (nk) |
|
- Mã HS 39211399: QC5-4966-000/ Miếng dán bảo vệ (nk) |
|
- Mã HS 39211399: QC5-4968-000/ Miếng dán bảo vệ (nk) |
|
- Mã HS 39211399: QC5-5092-000/ Miếng dán bảo vệ (nk) |
|
- Mã HS 39211399: QC5-5908-000/ Miếng hút mực (nk) |
|
- Mã HS 39211399: QC5-6580-000/ Miếng dán bảo vệ (nk) |
|
- Mã HS 39211399: QLA-093/ Vải xốp dạng miếng các loại (nk) |
|
- Mã HS 39211399: QSB031/ Miếng xốp PE FOAM 3T/LH 55*104mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: QSB032/ Miếng xốp PE FOAM 3T/RH 55*104mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211399: R000247/ Tấm nhựa polyurethane màu đen (2.0 x 500MM x
50M) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: R000256/ Tấm nhựa PORON SR-S-24P (500MM x 50M) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: R001392/ Tấm nhựa xốp (Từ polyurethan) (1050MM x
120M)/ESMER URS#20/0.2/1050/120 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: R001876/ Tấm nhựa PORON L-24 (12 x 210MM x 10M) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: R003192/ Tấm nhựa xốp (Từ polyurethan) (500MM X
40m)/PORON HH-48C/3.0/500/40/BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39211399: R003324/ Tấm nhựa xốp (Từ polyurethan)(1372mm x
83.82M)PORON 4701-30-20064-04P (BLACK)/1.63/1372/83.82 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: R003580/ Tấm nhựa xốp (Từ polyurethan) (1050MM x
100M)/ESMER URS#20/0.2/1050/100 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: R003670/ Tấm nhựa PORON L-24 (12 x 500MM x 10M) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: RBZ-1T/ Đệm lót Urethane (nk) |
|
- Mã HS 39211399: RBZ-2T-1C/ Đệm lót u-rê-tan (nk) |
|
- Mã HS 39211399: RC2-7961-000/ Tấm vật liệu che đáy trái (u-rê-tan
5mm*254.4mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: RC2-7963-000/ Tấm vật liệu che đáy phải(u-rê-tan
336.5mm*5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: RC3-0627-000/ Đệm chống bụi SCN(u-rê-tan) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: RC3-1877-000/ Bánh răng(u-rê-tan) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: RC3-1888-000/ Tấm cách âm(u-rê-tan) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: RC3-1889-000/ Tấm vật liệu che đáy phải(u-rê-tan) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: RC3-1952-000/ Tấm vật liệu che đáy phải (u-rê-tan dùng
cho máy in) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: RC4-2887-000/ Đệm cao su(u-rê-tan) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: RC4-4980-000/ Nắp che đỉnh của máy in(u-rê-tan
188mm*5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: RC5-0042-000/ Miếng đệm (u-rê-tan 216.5mm*300.8mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: RI00100A-001255/ Miếng đệm kính điện thoại mặt lồi B2
bằng xốp (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: RI00100A-001262/ Miếng đệm kính điện thoại mặt lõm B2
bằng xốp (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: RI00100A-001446/ Miếng đệm kính điện thoại B1DA, bằng
xốp (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: RI00100A-001482/ Miếng đệm kính điện thoại B1B CC CV,
bằng xốp (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211399: RM-1856/ Mút PU Foam dùng để sản xuất miếng dán nhựa,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: RO-A-466/ Đệm xốp từ polyurethane 4A-PK43491M0 (nk) |
|
- Mã HS 39211399: RPP00030/ Mút xốp EVA foam màu đent.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: RS- 017/ Tấm nhựa EVA đã bồi keo, kích thước
1.5*1*1.5Y) dùng sản xuất giầy. Chưa qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39211399: RS.363918-00410/ Miếng đệm xốp bằng nhựa dùng giữ khối
nhấn bằng nhôm của máy gập màn hình điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39211399: RS.363924-00410/ Miếng đệm xốp bằng nhựa dùng giữ khối
nhấn bằng nhôm của máy gập màn hình điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39211399: RS.363938-00410/ Miếng đệm xốp bằng nhựa dùng giữ khối
nhấn bằng nhôm của máy gập màn hình điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39211399: RS.363943-00410/ Miếng đệm xốp bằng nhựa dùng giữ khối
nhấn bằng nhôm của máy gập màn hình điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39211399: RS.BE-20K(300X300X5T)/ Miếng đệm xốp bằng nhựa dùng giữ
khối nhấn bằng nhôm của máy gập màn hình điện thoại di động (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S08000110200/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWA-R45KM
1530MM x 2MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S08000110300/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWA-R45KM
1530MM x 3MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S08000110400/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWA-R45KM
1530MM x 4MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S08000110500/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWA-R45KM
1530MM x 5MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S08000110600/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWA-R45KM
1530MM x 6MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S08000110700/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWA-R45KM
1530MM x 7MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S08000110800/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWA-R45KM
1530MM x 8MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S08400110200/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWA-R30
1530MM x 2MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S08400110300/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWA-R30
1530MM x 3MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S08400110400/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWA-R30
1530MM x 4MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S08400110600/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWA-R30
1530MM x 6MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S08400110700/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWA-R30
1530MM x 7MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S08400110800/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWA-R30
1530MM x 8MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S08400110900/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWA-R30
1530MM x 9MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S08400111000/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWA-R30
1530MM x 10MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S08400111100/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWA-R30
1530MM x 11MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S08400111200/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWA-R30
1530MM x 12MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S08400111400/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWA-R30
1530MM x 14MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S08400111500/ General PU Foam-Miếng xốp để làm quả áo.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S08400111500/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWA-R30
1530MM x 15MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S08400111600/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWA-R30
1530MM x 16MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S08400111800/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWA-R30
1530MM x 18MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S10300110175/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWO-3C
1530MM x 1.75MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S10300110250/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWO-3C
1530MM x 2.5MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S12000110200/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-83C
1530MM x 2MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S12000110300/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-83C
1530MM x 3MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S12000110400/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-83C
1530MM x 4MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S12000110500/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-83C
1530MM x 5MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S12000110600/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-83C
1530MM x 6MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S12000110700/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-83C
1530MM x 7MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S12000110800/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-83C
1530MM x 8MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S12000110900/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-83C
1530MM x 9MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S12000111000/ General PU Foam-Miếng xốp để làm quả áo.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S12000111000/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-83C
1530MM x 10MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S12000111100/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-83C
1530MM x 11MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S12000111400/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-83C
1530MM x 14MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S12000111500/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-83C
1530MM x 15MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S13000110200/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-82H
1530MM x 2MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S13000110300/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-82H
1530MM x 3MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S13000110350/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-82H
1530MM x 3.5MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S13000110400/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-82H
1530MM x 4MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S13000110500/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-82H
1530MM x 5MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S13000110600/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-82H
1530MM x 6MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S13000110700/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-82H
1530MM x 7MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S13000110800/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-82H
1530MM x 8MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S13000110900/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-82H
1530MM x 9MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S13000111000/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-82H
1530MM x 10MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S13000111700/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EL-82H
1530MM x 17MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S16000110100/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWL-45
1530MM x 1MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S16000110200/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWL-45
1530MM x 2MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S16000110300/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWL-45
1530MM x 3MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S16000110400/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWL-45
1530MM x 4MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S16000110500/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWL-45
1530MM x 5MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S16000110600/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWL-45
1530MM x 6MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S16000110650/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWL-45
1530MM x 6.5MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S16000110700/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWL-45
1530MM x 7MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S16000110800/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWL-45
1530MM x 8MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S16000111000/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWL-45
1530MM x 10MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S16000111200/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWL-45
1530MM x 12MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S16000111400/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWL-45
1530MM x 14MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S16000111500/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWL-45
1530MM x 15MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S16000710800/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWL-45
765MM x 8MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S18400110200/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-30S
1530MM x 2MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S18400110300/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-30S
1530MM x 3MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211399: S18400110400/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-30S
1530MM x 4MM, hàng mới 100% (nk) |
- |
- Mã HS 39211399: S18400110600/ PU FOAM- Mút xốp Polyurethane EWZ-30S
1530MM x 6MM, hàng mới 100% (nk) |