|
- Mã HS 39211399: M1741/ MÚT
XỐPKF(3MMX60'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M1753/ MÚT XỐP DÁN GIẤYKF1G(4MMX36'')Mốp các
loại33.45m2 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2/ MÚT XỐPAFF(10mmx46'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2041/ MÚT XỐPPF(4MMX36'')Mốp các loại16.72m2 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2042/ MÚT XỐPPF(5MMX36'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2043/ MÚT XỐPPF(6MMX36'')Mốp các loại250.84m2 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2045/ MÚT XỐPPF(8MMX36'')Mốp các loại551.84m2 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2046/ MÚT XỐPPF(10MMX36'')Mốp các loại520.07m2 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2053/ MÚT XỐPPF(2MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2054/ MÚT XỐPPF(3MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2055/ MÚT XỐPPF(4MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2056/ MÚT XỐPPF(5MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2057/ MÚT XỐPPF(6MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2059/ MÚT XỐPPF(8MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2061/ MÚT XỐPPF(10MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2062/ MÚT XỐPPF(12MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2063/ MÚT XỐPPF(13MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2065/ MÚT XỐPPF(15MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2067/ MÚT XỐPPF(20MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2068/ MÚT XỐPPF(25MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2069/ MÚT XỐPPF(30MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M207/ MÚT XỐPAFF(2MMX46'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2073/ Mút xốp PF(4MMX46'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2077/ MÚT XỐPPF(8MMX46'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2079/ MÚT XỐPPF(10MMX46'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2083/ MÚT XỐPPF(15MMX46'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2089/ MÚT XỐPPF(2MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2091/ MÚT XỐPPF(4MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2092/ Mút xốp PF(5MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2092/ MÚT XỐPPF(5MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2093/ MÚT XỐPPF(6MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2095/ MÚT XỐPPF(8MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2096/ MÚT XỐPPF(10MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2097/ MÚT XỐPPF(12MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2099/ MÚT XỐPPF(20MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2103/ Mút xốp PF(4MMX56'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2103/ MÚT XỐPPF(4MMX56'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2113/ MÚT XỐPPF(2MMX58'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2115/ MÚT XỐPPF(4MMX58'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2116/ MÚT XỐPPF(5MMX58'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2119/ MÚT XỐPPF(8MMX58'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2128/ MÚT XỐPPF(2MMX60'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2131/ MÚT XỐPPF(4MMX60'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2132/ MÚT XỐPPF(5MMX60'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2133/ MÚT XỐPPF(6MMX60'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2135/ MÚT XỐPPF(8MMX60'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2136/ MÚT XỐPPF(10MMX60'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2138/ MÚT XỐPPF(15MMX60'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M214/ MÚT XỐPAFF(8MMX56'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2212/ MÚT XỐP DÁN VẢI PF1V(3MMX36'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M222/ Mút xốp CRF(4MMX46'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M222/ MÚT XỐPCRF(4MMX46'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M223/ MÚT XỐPCRF(6MMX46'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M225/ MÚT XỐPCRF(10MMX46'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M226/ MÚT XỐPCRF(12MMX46'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2272/ MÚT XỐP DÁN VẢIPF2V(3MMX56'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2285/ MÚT XỐP DÁN VẢI PF1V(8MMX58'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2289/ MÚT XỐP DÁN VẢIPF2V(2MMX58'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2290/ MÚT XỐP DÁN VẢIPF2V(3MMX58'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2299/ MÚT XỐP DÁN VẢI PF1V(3MMX60'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2360/ MÚT XỐP DÁN VẢI GIẤYPF1VG(7MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2450/ Mút xốp PF(2MMX40'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2478/ Mút xốp PF(40MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2516/ Mút xốp PF(6MMX39.3'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2521/ Mút xốp PF(8MMX39.3'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2528/ Mút xốp dán vảiCTFS1V(3MMX46'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2529/ Mút xốp dán vảiCTFS1V(3MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2530/ Mút xốp dán vảiCTFS1V(3MMX56'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2531/ Mút xốp dán vảiCTFS1V(3MMX58'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2532/ Mút xốp dán vải giấyCTFS1VG(3MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2545/ Mút xốp dán vải giấyCTFS2VG(3MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2607/ Mút xốp CRPE(6MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2608/ Mút xốp CRPE(8MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2609/ Mút xốp CRPE(10MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2612/ Mút xốp CRT(12MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2614/ Mút xốp dán giấy AFF1G(6MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2615/ Mút xốp dán giấy AFF1G(8MMX44'') (MÚT XỐP) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2618/ Mút xốp AFF(2MMX58'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2619/ Mút xốp AFF(2MMX60'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2621/ Mút xốp AFF(4MMX60'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2622/ Mút xốp AFF(4MMX58'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2623/ Mút xốp C40(6MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2624/ Mút xốp C40(2MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2649/ Mút xốp CTFS(14MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2661/ MÚT XỐP DÁN GIẤY AFF1G(2MMX58'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2664/ MÚT XỐP DÁN GIẤY AFF1G(2MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2668/ MÚT XỐP AFF(4MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2676/ MÚT XỐP C40(6MMX58'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2683/ MÚT XỐP C40(2MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2708/ Mút xốp C40(2MMX58'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2709/ Mút xốp C40(6MMX140CM) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2711/ Mút xốp dán giấy CRF1G(6MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2727/ MÚT XỐP CRF(6MMX58'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2733/ Mút xốpCR(5MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2736/ Mút xốpAFF(12MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2737/ Mút xốpAFF(20MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2744/ Mút xốpAFF(5MMX58'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2745/ Mút xốp dán vảiAFF1V(3MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2750/ Mút xốpCRPE(4MMX58'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2751/ Mút xốpCRPE(3MMX58'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2752/ Mút xốpCRPE(14MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2753/ Mút xốpCRPE(10MMX36'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2756/ Mút xốpCRPE(15MMX38'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2758/ Mút xốpCRPE(2MMX58'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2759/ Mút xốpCRPE(4MMX36'')HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2762/ Mút xốpCRPE(8MMX36'')HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2765/ Mút xốpCRFF(2MMX54'')HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2766/ Mút xốpCHT(2MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2767/ Mút xốpCHT(2MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2769/ Mút xốpCHT(3MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M2787/ Mút xốpCHT(2MMX56'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M325/ MÚT XỐPCRFF(8mmx36'')HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M374/ MÚT XỐPCRT(4MMX56'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M43/ MÚT XỐPCHT(4mmx46'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M466/ MÚT XỐPCTFS(2MMX60'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M47/ MÚT XỐPCHT(8mmx36'')HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M475/ MÚT XỐPCTFS(5MMX36'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M479/ MÚT XỐPCTFS(6mmx46'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M482/ MÚT XỐPCTFS(8mmx46'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M498/ MÚT XỐP DÁN VẢICTFS2V(3MMX46'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M58/ MÚT XỐPCHT(4MMX56'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M589/ MÚT XỐPCHFT(2MMX58'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M590/ MÚT XỐPCHFT(4MMX58'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M604/ MÚT XỐPCHFT(2MMX60'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M608/ MÚT XỐPCHFT(4mmx36'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M617/ MÚT XỐPCHFT(8mmx36'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M650/ Mót xèp CH(2MMX58'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M665/ MÚT XỐPCH(2MMX60'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M670/ MÚT XỐPCH(4mmx46'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M68/ MÚT XỐPCR(6mmx46'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M710/ MÚT XỐP CHFT(4MMX60'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M732/ MÚT XỐP CRPE(5MMX46'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M733/ MÚT XỐPCRPE(6MMX46'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M734/ MÚT XỐP CRPE(7MMX46'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M739/ MÚT XỐP CRPE(20MMX46'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M740/ MÚT XỐP CRPE(2MMX56'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M741/ MÚT XỐP CRPE(3MMX56'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M742/ MÚT XỐP CRPE(4MMX56'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M744/ Mút xốp CRPE(3MMX60'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M745/ Mút xốp CRPE(2MMX60'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M746/ MÚT XỐP CRPE(4MMX60'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M747/ MÚT XỐPCHFT(10MMX58'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M748/ MÚT XỐPCHFT(3MMX58'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M750/ MÚT XỐPCHFT(3MMX60'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M753/ MÚT XỐP DÁN VẢI CHFT1V(2MMX58'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M768/ MÚT XỐPCRF(10MMX56'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M769/ MÚT XỐPCRF(7MMX46'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M771/ MÚT XỐPCRF(20MMX56'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M774/ MÚT XỐPCRF(2MMX36'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M780/ MÚT XỐPCRF(8MMX36'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M8/ MÚT XỐPAFF(6MMX46'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M813/ MÚT XỐPK329(20MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M818/ MÚT XỐP DÁN VẢI CHFT1V(8MMX56'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M832/ Mút xốp AFF(10mmx44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M832/ MÚT XỐPAFF(10mmx44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M833/ MÚT XỐPAFF(12MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M834/ MÚT XỐPAFF(15mmx44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M835/ MÚT XỐPAFF(4MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M836/ MÚT XỐPAFF(5mmx44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M837/ MÚT XỐPAFF(6MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M838/ Mút xốp AFF(8mmx44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M838/ MÚT XỐPAFF(8mmx44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M839/ MÚT XỐPC40(10mmx44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M841/ Mút xốp C40(4MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M842/ MÚT XỐPC40(6MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M844/ MÚT XỐPCHT(10mmx44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M851/ Mút xốp CHT(5MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M851/ MÚT XỐPCHT(5MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M852/ MÚT XỐPCHT(6mmx44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M853/ MÚT XỐPCHT(8mmx44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M854/ MÚT XỐPCHT(5mmx54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M855/ MÚT XỐPCHT(4MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M858/ MÚT XỐPCR(4mmx44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M860/ MÚT XỐPCR(6mmx44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M861/ Mút xốp CR(6mmx54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M862/ MÚT XỐPCHT(6MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M863/ Mút xốp CHT(8MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M864/ MÚT XỐPCR(2MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M866/ MÚT XỐPCHT(20MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M867/ Mút xốp CHT(3MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M867/ MÚT XỐPCHT(3MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M868/ MÚT XỐPCR(8MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M874/ Mút xốp CR(2MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M874/ MÚT XỐPCR(2MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M875/ MÚT XỐPAFF(2MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M876/ MÚT XỐPAFF(3MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M878/ MÚT XỐPAFF(2MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M880/ MÚT XỐPCR(15MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M881/ MÚT XỐPCRF(2MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M882/ MÚT XỐPCRF(3MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M883/ MÚT XỐPCRF(4MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M884/ Mút xốp CRF(6MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M884/ MÚT XỐPCRF(6MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M885/ MÚT XỐPCRF(8MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M886/ MÚT XỐPCRF(10MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M887/ MÚT XỐPCRF(12MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M888/ MÚT XỐPCRF(15MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M890/ MÚT XỐPCTF(2MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M892/ MÚT XỐPCTF(4MMX44'')THÀNH PHẦN TỪ CÁC POLYURETHAN
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: M896/ MÚT XỐPCTF(12MMX44'')THÀNH PHẦN TỪ CÁC
POLYURETHAN (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M898/ MÚT XỐPCTF(20MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M9/ MÚT XỐPAFF(8mmx46'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M908/ MÚT XỐPCRFF(10mmx44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M910/ MÚT XỐPCRFF(14mmx44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M919/ MÚT XỐPCRFF(4mmx44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M921/ MÚT XỐPCRFF(5MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M923/ MÚT XỐPCRFF(6mmx44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M925/ MÚT XỐPCRFF(8mmx44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M926/ MÚT XỐPCRFF(8MMX54')HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M928/ MÚT XỐPCRT(10mmx44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M93/ MÚT XỐPCHT(2MMX60'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M930/ MÚT XỐPCRT(14mmx44'')THÀNH PHẦN TỪ CÁC
POLYURETHAN (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M932/ MÚT XỐPCRT(15MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M933/ MÚT XỐPCRT(4mmx44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M934/ MÚT XỐPCRT(5MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M935/ MÚT XỐPCRT(6mmx44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M938/ MÚT XỐPCRT(4MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M939/ MÚT XỐPCRT(6MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M944/ MÚT XỐPCRT(2MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M945/ MÚT XỐPCRT(2MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M96/ Mút xốp CHT(4MMX60'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M96/ MÚT XỐPCHT(4MMX60'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M968/ MÚT XỐPCTFS(10mmx44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M969/ MÚT XỐPCTFS(12mmx44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M972/ MÚT XỐPCTFS(18MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M977/ MÚT XỐPCTFS(3MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M978/ MÚT XỐPCTFS(4mmx44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M979/ MÚT XỐPCTFS(2mmx44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M980/ MÚT XỐPCTFS(4MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M981/ MÚT XỐPCTFS(2MMX54') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M982/ MÚT XỐPCTFS(5MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M984/ MÚT XỐPCTFS(6mmx44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M985/ MÚT XỐPCTFS(6MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M986/ MÚT XỐPCTFS(8mmx44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M990/ MÚT XỐPCHTH(2MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M991/ MÚT XỐPCHTH(3MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M992/ MÚT XỐPCHTH(4MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M993/ MÚT XỐPCHTH(6MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M994/ MÚT XỐPCHTH(8MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M995/ MÚT XỐPCHTH(10MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M996/ MÚT XỐPCHTH(12MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: M998/ MÚT XỐPCHTH(20MMX44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MC2-1665-000R05/ T nắp Dán(u-rê-tan) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MCQ69084903/ Miếng xốp chất liệu polyurethane có dính
dùng cho máy giặt kích thước: 580mm*10mm*7mm (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MD S63772115/ Đệm chống rung bằng nhựa polyurethan,
không có lớp tự dính dùng cho máy hút bụi (700mm*5.5mm*3) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MDS 63772106/ Đệm chống rung bằng nhựa polyurethan,
không có lớp tự dính dùng cho máy hút bụi (320mm*3mm*3), mã MDS63772106 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MDS 63772108/ Đệm chống rung bằng nhựa polyurethan,
không có lớp tự dính dùng cho máy hút bụi (745mm*3.5mm*2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MDS6 3772113/ Đệm chống rung bằng nhựa polyurethan,
không có lớp tự dính dùng cho máy hút bụi, mã MDS63772113 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MDS6 3920501/ Đệm chống rung bằng nhựa polyurethan,
không có lớp tự dính dùng cho máy hút bụi (55mm*34.8mm*3.5) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MDS637721-01/ Đệm chống rung bằng nhựa
polyurethan,không có lớp tự dính dùng cho máy hút bụi (500mm*3.5mm*2.5mm), mã
MDS63772101 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MDS637721-02/ Đệm chống rung bằng nhựa
polyurethan,không có lớp tự dính dùng cho máy hút bụi (510mm*3mm*3mm), mã
MDS63772102 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MDS637721-03/ Đệm chống rung bằng nhựa
polyurethan,không có lớp tự dính dùng cho máy hút bụi (495mm*6mm*3mm), mã
MDS63772103 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MDS65721304/ Miếng đệm bằng polyurethan có chất dính
dùng cho máy hút bụi kích thước 13*50mm (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MEM-50-72-75-17 (20.04)/ Tấm mút xốp, kích thước:
72*75*17 inch, nhãn hiệu SEAHORSE, model: MEM-50-72-75-17'' (Đơn giá gia
công: 4.50 USD/PCE). (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MEM-AIR-60-81 (20.04)/ Tấm mút xốp, kích thước:
25m*81inch*60mm, nhãn hiệu SEAHORSE, model: MEM-AIR-60(81'') (Đơn giá gia
công: 6.60 USD/PCE). (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MEM-AIR-72*81*14 (20.04)/ Tấm mút xốp, kích thước:
72*81*14 inch, nhãn hiệu SEAHORSE, model: MEM-AIR-72*81*14'' (Đơn giá gia
công: 4.50 USD/PCE). (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MEM-AIR-72*81*17 (20.04)/ Tấm mút xốp, kích thước:
72*81*17 inch, nhãn hiệu SEAHORSE, model: MEM-AIR-72-81-17 (Đơn giá gia công:
4.50 USD/PCE). (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Miếng đệm bằng cao xu xốp (GASKET DUST, Code:
DJ63-00509V) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Miếng đệm F-WHT-F616-L80XW5XH4MM (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Miếng đệm OTH-F-WHT-F616-L100XW5XH4MM (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mousse các loại K44" (bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mousse các lọai K44" (bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mousse cac loai K44''(bot xop)- EVA(44''*5mm) (BLK)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mousse các loại K54" (Bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mousse các lọai K54" (bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mousse các loại K58" (Bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mousse cac loai K58''(bot xop)- EVA(58''*2mm) (WHT)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mousse Cac Loai-MF9075 (44''*2.7mm) (Xam)(Mut Xop Nhua)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: MOUSSE XOP (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút (Mousse P.U FOAM): Mút PU-001 (15mm x 44")
(Mousse các loại) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MUT DAN VAI (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút dán vải dệt kim 100% polyester (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MÚT ĐEN 2MM KF329 42" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MÚT ĐEN 2MM KF329 54" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MÚT ĐEN 2MM KF329 58" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MÚT ÉP (MÚT XỐP TỪ PU ĐƯỢC ĐÓNG ÉP LẠI THÀNH KIỆN,SẢN
XUẤT TẠI VIỆT NAM- PU FOAM).HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MUT LEN KEO (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MÚT XÁM CR80 54" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MÚT XANH 2MM KF329 54" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MÚT XANH 2MM KF329 58" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MUT XOP (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút Xốp (P.U FOAM): Mút xốp HL-V1 (10mm x 44")
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp bằng nhựa (PU SPONGE), dạng tấm, dày 10mm, dài
14,7cm, rộng 7cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp bằng nhựa(PU SPONGE), dạng tấm, dày 10mm, dài
20,3cm, rộng 7,1cm. (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp cắt thành bộ ASENARU 2S14 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp cắt thành bộ BAHHA CHA8LS (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp cắt thành bộ DAINA 2S14LS (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp cắt thành bộ EDERU 2S13 tay nho (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp cắt thành bộ FAJJI 2S16 SO (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp cắt thành bộ GURANTSU 2S (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp cắt thành bộ HYUGO CHA L10 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp cắt thành bộ IRERA(VE2894) CHA8 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp cắt thành bộ JIEFU II (REI) 2S (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp cắt thành bộ K0012 NSR15 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp cắt thành bộ MADISON 3S22 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp cắt thành bộ N HADOSON TK 2S (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp cắt thành bộ ORION II 3S21 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp cắt thành bộ PI27 2SW21 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp cắt thành bộ REMONDO NS18 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp cắt thành bộ SERINU X 3S200 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp cắt thành bộ UIRUSON(VE2885) NSR19 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp cắt thành bộ VE2005 PER (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp cắt thành bộ WERUZU II 2S (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp cắt thành tấm (15 x 600 x 1200 mm) dùng chèn
lót hàng (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp cắt thành tấm, kích thước 100x200x30mm, mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp CHT(12MMX44'') 204.39 M2 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MÚT XỐP DẠNG HÌNH- MODEL UK0167 (PU FOAM-07
TẤM/SET)(W:533-864mm,L:32-597mm,H:19-57mm).HÀNG MỚI 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp F2260A 80.375YC*35YC*6YC (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp HT40 (30 x 1400 x 1600)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp HT40 (30mm x 1600mm x 2000 mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp K32 940MM*635MM*10MM (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp K324(3MMX22CM) 201.17 M2 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp K324(8MMX60'') 2787.09 M2 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp K329 (3MMX44") (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp K329(5MMX58'') 26.94 M2 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp KFF(100MMX58'') 5.39 M2 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp KFF(10MMX44'') 342.35 M2 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp KFF(10MMX58") 134.71 M2 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp KFF(150MMX58'') 6.74 M2 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp KFF(15MMX44'') 17.37 M2 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp KFF(15MMX58") 55.23 M2 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp KFF(5MMX58") 44.45 M2 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp KFF(5MMX58") 67.35 M2 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp KFF(8MMX45'') 24.04 M2 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp KFF(8MMX58") 16.17 M2 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp KH2375 54'' X3MM (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp KH2375 58'' X10MM (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp KH2375 58'' X25MM (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp KH2375 58'' X5MM (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp KH2375 58'' X8MM (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp kích thước 15 x 8 x 2 cm (590,106 chiếc;
7,081.27 m2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp làm từ polyurethan khổ 44 inch (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp P.U FOAM, khổ 44", dày 11.25mm, Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp PE (161*161*8mm),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp PU. FOAM, HS-10 L-GREY 15 mm x 44 " x 25
m, hàng mới 103% (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp PU. FOAM, HS-3M BLK 2 mm x 44 " x 100 m,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp PU. FOAM, PU-30 BLACK 50 mm x 44 " x 12.5
m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp PU. FOAM, PU-50 WHITE 8 mm x 44 " x 50 m,
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp PU. FOAM, PU-F02H WHITE 8 mm x 44 " x 50
m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp PU. FOAM, TK-001 (BLK) 2 mm x 44 " x 300
m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp PU001(20MMX58") 269.42 M2 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp PU002(10MMX44'') 102.19 M2 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp PU002(15MMX44'') 102.19 M2 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp PU002(25MMX44'') 102.19 M2 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp PU002(5MMX44'') 306.58 M2 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp PU003(10MMX44'') 204.39 M2 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp PU003(6MMX44'') 510.97 M2 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp PU025(22MMX44'') 306.58 M2 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MÚT XỐP SMART FOAM S/FO 101 LIGHT BLUE (4mm,54")
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp T25 (10MMX54") (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp T25 (15MMX54") (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp T25 (20MMX54") (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp T25 (5MMX54") (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp T30 (10MMX54") (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp T30 (15MMX54") (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp T30 (5MMX54") (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200513016 MF9075 2.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200513030 MF9075 3.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200514005 15010 2MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200519001 15010 2MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200519026 MF9075 2.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200519031 MF9075 2.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200519047 MF9075 2.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200519052 MF9075 2.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200519069 MF9075 2.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200520002 MF9075 2.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200521056 15010 2MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200521061 15010 2MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200522006 MF9075 2.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200522012 MF9075 3.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200522105 MF9075 2.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200522110 MF9075 2.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200525003 MF9075 3.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200525018 MF9075 2.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200526004 MF9075 3.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200526019 MF9075 2.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200601007 MF9075 3.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200601079 MF9075 3.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200603063 MF9075 2.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200603076 MF9075 2.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200603084 MF9075 2.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200604005 MF9075 2.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200604011 MF9075 2.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200605083 MF9075 2.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200605092 MF9075 2.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200608004 MF9075 2.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200608017 MF9075 2.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200608026 MF9075 2.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200608031 MF9075 2.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200608089 MF9075 2.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200609009 MF9075 2.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200609026 MF9075 2.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200609032 MF9075 2.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200610005 MF9075 2.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200610010 MF9075 2.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC211-200611002 MF9075 2.7MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC212-200520016 15010 2MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC212-200522014 15010 2MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp TC212-200603025. 15010 2MM 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp&PE-FOAM NC5000&P05-001085&Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Mút xốp&PE-FOAM NC-6000&P05-001084&Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MUT XOP-10mm T50 44'' (XAM) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MUT XOP-12mm T50 44'' (XAM) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MUT XOP-2mm KHT 44'' (DEN) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MUT XOP-2mm KR 44'' (DEN) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MUT XOP-2mm KR 44'' (XAM) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MUT XOP-2mm KR 54'' (XAM) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MUT XOP-2mm T50 44'' (DEN) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MUT XOP-2mm T50 54'' (DEN) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MUT XOP-4mm KHT 44'' (DEN) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MUT XOP-4mm KHT 54'' (DEN) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MUT XOP-4mm KR 44'' (DEN) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MUT XOP-4mm KR 44'' (XAM) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MUT XOP-4mm KR 54'' (DEN) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MUT XOP-4mm MF9030 44'' (TRANG) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MUT XOP-6mm T50 44'' (XAM) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MUT XOP-8mm MF9030 44'' (TRANG) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MUT XOP-8mm T50 44'' (XAM) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MX04-RM120FS-20/ Mút Xốp PU (polyurethane) khổ 54', dày
4mm, 278.10 yrd. Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MX06-RM120FS-20/ Mút Xốp PU (polyurethane) RM120FS, dày
6mm, khổ 54', 10 yrd, Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MX10BK-20/ Mút xốp 10mm bồi keo 44''(Mút xốp dạng cuộn
bằng plastic từ các polyurethan) 1603.91yds (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MX12BK-20/ Mút xốp 12mm bồi keo 54''(Mút xốp dạng cuộn
bằng plastic từ các polyurethan) 552YDS (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MX15BK-20/ Mút xốp 15mm bồi keo 44''(Mút xốp dạng cuộn
bằng plastic từ các polyurethan) 114yds (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MX2BK-20/ Mút xốp 2mm bồi keo 44''(Mút xốp dạng cuộn
bằng plastic từ các polyurethan) 1050YDS (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MX3BK-20/ Mút xốp 3mm bồi keo 44''(Mút xốp dạng cuộn
bằng plastic từ các polyurethan) 1708.64yds (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MX4BK-20/ Mút xốp 4mm bồi keo 44''(Mút xốp dạng cuộn
bằng plastic từ các polyurethan) 1485.02yds (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MX5BK-20/ Mút xốp 5mm bồi keo 44'' (Mút xốp dạng cuộn
bằng plastic từ các polyurethan) 82yds (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MX6BK-20/ Mút xốp 6mm bồi keo 44''(Mút xốp dạng cuộn
bằng plastic từ các polyurethan) 1702yds (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MX8BK-20/ Mút xốp 8mm bồi keo 44''(Mút xốp dạng cuộn
bằng plastic từ các polyurethan) 252YDS (xk) |
|
- Mã HS 39211399: MXBK-LT20/1/ Mút xốp bồi keo khổ 44"(2114.04Y)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: N16/ Mút xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211399: NC100FA05-DL/ Màng xốp nhựa dùng làm linh kiện sản xuất
điện thoại di động loại NC100FA05-DL kích thước 1000mm*100m (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Nhựa Urethan đường kính 10* dài 500mm (xk) |
|
- Mã HS 39211399: P30926001R01-1/ Miếng đệm urê-tan đỡ giấy in(24.5mm x
21.8mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: P51947000R05/ Miếng đệm urê-tan đỡ giấy in(đường
kính7.9mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: P52710000R03/ Miếng đệm urê-tan đỡ giấy in (đường kính
4.8mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PK/ Giả da PU bồi keo 54" * 1479.655y (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PL010/ Nhựa polyurethan 100% 40"- 60" (Hàng
mới) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PM/ Giả da PU bồi mút xốp 52" * 580.50y (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PN/ Giả da PU bồi nhựa TPU 54" * 289.49y (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PNHX1786ZA/V1R03/ Băng dính 2 mặt bằng nhựa xốp
(19x5.5mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: prn/ mút giày (các loại)- PORON: G809050527071: 2YRD;
G809200547071: 5YRD (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU001(2x44)yellow/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU001(4x44)yellow/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU001(6x44)yellow/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU0014410MMX21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU0014415MMX21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU001442MMX21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU001443MMX21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU001444MMX21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU001446MMX21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU001448MMX21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU0014MM44"DX221/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU0014MM54"DX221/ Mút xốp khổ 54" (Bọt xốp)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU0014MM54"TX221/ Mút xốp khổ 54" (Bọt xốp)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU0024410MMX21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU0024412MMX21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU002442MMX21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU002443MMX21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU002444MMX21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU002445MMX21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU002446MMX21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU002448MMX21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU00344"2MMG21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU0034410MMX21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU0034415MMX21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU003442MMX21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU003443MMX21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU003444MMX21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU003445MMX21/ Mót xèp kh 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU003446MMX21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU003448MMX21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU00354"4MMB21/ Mút xốp khổ 54" (Bọt xốp)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU-01/ Xốp PU 1.1mx2mx2.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU025446MMX21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU025466MMX21/ Mút xốp khổ 46" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU-05/ Xốp PU 1.1mx2mx15mm (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU-06/ Xốp PU 1.5mx2mx5mm (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU-07/ Xốp PU 1.5mx2mx5.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU-08/ Xốp PU 1.5mx2mx10.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU-09/ Xốp PU 4mm 60" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PU-10/ Xốp PU 6mm 60" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PV/ Giả da PU bồi vải 54" * 2308.595y (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PY52/ TẤM PU-Bọt xốp(1.5MM*1.1*2M) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PY53/ Tấm PU- Bọt xốp(2MM*1.1M*2M) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PY55/ Tấm PU- Bọt xốp(3MM*1.1M*2M) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PY64/ TẤM EVA- BỌT XỐP EVA(40MM*1.1M*2.2M) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: PY65/ Tấm EVA-Bọt xốp EVA(7mm*1.1m*2.2m) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: QC1-6065-000R02/ Miếng hút mực(bằng u-rê-tan) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: QC1-6066-000R03/ Miếng hút mực(bằng u-rê-tan) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: QC3-6065-000R01/ Miếng hút mực(bằng u-rê-tan) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: QC4-2967-000R03/ Miếng niêm phong (bằng u-rê-tan
QC4-2967-003d) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: QC4-4519-000R05/ Tấm chống cháy cho bản mạch máy
in(bằng u-rê-tan) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: QC4-7480-000R06-1/ Miếng đệm đáy máy in(bằng U-rê-tan
và tự dính 5mm*11mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: QC4-8024-000R02/ Tấm dán chống cháy cho bản mạch máy
in(bằng u-rê-tan) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: QC4-8025-000R02/ Tấm dán chống cháy cho bản mạch máy
in(bằng u-rê-tan) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: QC4-9578-000R17/ Tấm đệm bằng xốp(bằng u-rê-tan
298.5mm*216.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: QC4-9783-000R31/ Tấm đệm bằng xốp(u-rê-tan
216.5mm*300mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: QC4-9783-000R32/ Tấm đệm bằng xốp(u-rê-tan
216.5mm*300mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: QC5-2140-000R04/ Miếng dán bảo vệ bản mạch điện tử(bằng
u-rê-tan) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: QC5-2141-000R04/ Miếng dán bảo vệ bản mạch điện tử(bằng
u-rê-tan) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: QC5-4054-000R01-1/ Miếng hút mực(bằng u-rê-tan) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: QC5-4057-000R01-1/ Miếng hút mực(bằng u-rê-tan) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: QC5-4964-000R03/ Miếng dán bảo vệ(bằng u-rê-tan) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: QC5-4966-000R03/ Miếng dán bảo vệ(bằng u-rê-tan) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: QC5-4968-000R03/ Miếng dán bảo vệ(bằng u-rê-tan) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: QC5-5092-000R03/ Miếng dán bảo vệ(bằng u-rê-tan) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: QC5-5908-000R02/ Miếng hút mực(bằng u-rê-tan) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: QC5-6580-000R03/ Miếng dán bảo vệ (xk) |
|
- Mã HS 39211399: QC7-3980-000R01/ Miếng dán tấm đỡ bảng điều khiển của
máy in(bằng u-rê-tan) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: QC7-3981-000R01/ Miếng dán tấm đỡ bảng điều khiển của
máy in(bằng u-rê-tan) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: QC7-4921-000R01/ Miếng hút mực(bằng u-rê-tan) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: QC7-4922-000R01/ Miếng hút mực(bằng u-rê-tan) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: RC2-7961-000R04/ Tấm vật liệu che đáy trái (u-rê-tan
5mm*254.4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: RC2-7963-000R04/ Tấm vật liệu che đáy phải(u-rê-tan
336.5mm*5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: RC3-0627-000R04/ Đệm chống bụi SCN(u-rê-tan) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: RC3-1877-000R01/ Bánh răng(u-rê-tan) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: RC3-1888-000R02/ Tấm cách âm(u-rê-tan) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: RC3-1889-000R01/ Tấm vật liệu che đáy phải(u-rê-tan)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: RC3-1952-000R03/ Tấm vật liệu che đáy phải (u-rê-tan
dùng cho máy in) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: RC4-2887-000R01/ Đệm lót (u-rê-tan) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: RC4-4980-000R02/ Nắp che đỉnh của máy in(u-rê-tan
188mm*5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: RC5-0042-000R09/ Miếng điệm (u-rê-tan 216.5mm*300.8mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: RC5-4036-000R01-2/ Tấm cách âm của máy in (bằng
u-rê-tan) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: RC5-4037-000R02/ Tấm cách âm của máy in (bằng u-rê-tan)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: RN120FS-7.5-20/ Mút xốp PU (polyurethane) 7,5MM khổ
44". Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.012/ Mút xốp Polyurethane EWA-R30 (1530MM x 2MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.013/ Mút xốp Polyurethane EWA-R30 (1530MM x 3MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.014/ Mút xốp Polyurethane EWA-R30 (1530MM x 4MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.016/ Mút xốp Polyurethane EWA-R30 (1530MM x 6MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.017/ Mút xốp Polyurethane EWA-R30 (1530MM x 7MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.018/ Mút xốp Polyurethane EWA-R30 (1530MM x 8MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.019/ Mút xốp Polyurethane EWA-R30 (1530MM x 9MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.020/ Mút xốp Polyurethane EWA-R30 (1530MM x 10MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.021/ Mút xốp Polyurethane EWA-R30 (1530MM x 11MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.022/ Mút xốp Polyurethane EWA-R30 (1530MM x 12MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.024/ Mút xốp Polyurethane EWA-R30 (1530MM x 14MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.025/ Mút xốp Polyurethane EWA-R30 (1530MM x 15MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.026/ Mút xốp Polyurethane EWA-R30 (1530MM x 16MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.028/ Mút xốp Polyurethane EWA-R30 (1530MM x 18MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.032/ Mút xốp Polyurethane EL-82H (1530MM x 2MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.033/ Mút xốp Polyurethane EL-82H (1530MM x 3MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.034/ Mút xốp Polyurethane EL-82H (1530MM x 4MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.035/ Mút xốp Polyurethane EL-82H (1530MM x 5MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.036/ Mút xốp Polyurethane EL-82H (1530MM x 6MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.037/ Mút xốp Polyurethane EL-82H (1530MM x 7MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.038/ Mút xốp Polyurethane EL-82H (1530MM x 8MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.039/ Mút xốp Polyurethane EL-82H (1530MM x 9MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.040/ Mút xốp Polyurethane EL-82H (1530MM x 10MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.047/ Mút xốp Polyurethane EL-82H (1530MM x 17MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.062/ Mút xốp Polyurethane EWZ-40C (1530MM x 2MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.063/ Mút xốp Polyurethane EWZ-40C (1530MM x 3MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.064/ Mút xốp Polyurethane EWZ-40C (1530MM x 4MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.065/ Mút xốp Polyurethane EWZ-40C (1530MM x 5MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.066/ Mút xốp Polyurethane EWZ-40C (1530MM x 6MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.067/ Mút xốp Polyurethane EWZ-40C (1530MM x 7MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.068/ Mút xốp Polyurethane EWZ-40C (1530MM x 8MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.069/ Mút xốp Polyurethane EWZ-40C (1530MM x 9MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.070/ Mút xốp Polyurethane EWZ-40C (1530MM x 10MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.071/ Mút xốp Polyurethane EWZ-40C (1530MM x 11MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.074/ Mút xốp Polyurethane EWZ-40C (1530MM x 14MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.075/ Mút xốp Polyurethane EWZ-40C (1530MM x 15MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.082/ Mút xốp Polyurethane EWZ-30S (1530MM x 2MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.083/ Mút xốp Polyurethane EWZ-30S (1530MM x 3MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.084/ Mút xốp Polyurethane EWZ-30S (1530MM x 4MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.086/ Mút xốp Polyurethane EWZ-30S (1530MM x 6MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.089/ Mút xốp Polyurethane EWZ-30S (1530MM x 9MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.090/ Mút xốp Polyurethane EWZ-30S (1530MM x 10MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.092/ Mút xốp Polyurethane EWZ-30S (1530MM x 12MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.093/ Mút xốp Polyurethane EWZ-30S (1530MM x 13MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.094/ Mút xốp Polyurethane EWZ-30S (1530MM x 14MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.095/ Mút xốp Polyurethane EWZ-30S (1530MM x 15MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.096/ Mút xốp Polyurethane EWZ-30S (1530MM x 16MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1005/ Mút xốp Polyurethane EWZ-30S (1530MM x 21MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1025/ Mút xốp Polyurethane EWZ-40CH (1530MM x 5MM)
(GRAY) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1029/ Mút xốp Polyurethane EWZ-40CH (1530MM x 9MM)
(GRAY) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1115/ Mút xốp Polyurethane EWO-3C (1530MM x 1.75MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.120/ Mút xốp Polyurethane D45-120 (dạng khối, tỷ
trọng 45 Kg/M3) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1224/ Mút xốp Polyurethane EWL-27H (1530MM x 4MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1225/ Mút xốp Polyurethane EWL-27H (1530MM x 5MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1226/ Mút xốp Polyurethane EWL-27H (1530MM x 6MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1227/ Mút xốp Polyurethane EWL-27H (1530MM x 7MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1230/ Mút xốp Polyurethane EWL-27H (1530MM x 10MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1242/ Mút xốp Polyurethane EWZ-VE (1530MM x 5.5MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1243/ Mút xốp Polyurethane EL-82H (1530MM x 3.5MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1312/ Mút xốp Polyurethane MMUTXOP_ECA(H33)25_2200
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1324/ Mút xốp Polyurethane EL-82H (1530MM x 4MM)
(GRAY) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1325/ Mút xốp Polyurethane EL-82H (1530MM x 5MM)
(GRAY) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1341/ Mút xốp Polyurethane ECZ (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1345/ Mút xốp Polyurethane EWL-45 (1530MM x 6.5MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1421/ Mút xốp Polyurethane D37-170A 1530 8MM (GRAY)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1427/ Mút xốp Polyurethane ETW-30HB (1530MM x
3.5MM) (GRAY) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1430/ Mút xốp Polyurethane ETW-30HB (1530MM x
3.5MM) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1433/ Mút xốp Polyurethane EWA-40B (1530MM x 3MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1473/ Mút xốp Polyurethane ETW-30HB (1530MM x 3MM)
(GRAY) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1474/ Mút xốp Polyurethane ETW-30HB (1530MM x 4MM)
(GRAY) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1475/ Mút xốp Polyurethane ETW-30HB (1530MM x 5MM)
(GRAY) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1476/ Mút xốp Polyurethane ETW-30HB (1530MM x 6MM)
(GRAY) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1493/ Mút xốp Polyurethane ETW-30HB (1530MM x 3MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1494/ Mút xốp Polyurethane ETW-30HB (1530MM x 4MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1495/ Mút xốp Polyurethane ETW-30HB (1530MM x 5MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1496/ Mút xốp Polyurethane ETW-30HB (1530MM x 6MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.151/ Mút xốp Polyurethane EWL-45 (1530MM x 1MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1513/ Mút xốp Polyurethane EWO-3C (1530MM x 2.5MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1518/ Mút xốp Polyurethane EWZ-VE (1530MM x 6.5MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1519/ Mút xốp Polyurethane D42-145 (dạng khối, tỷ
trọng 42 Kg/M3) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.152/ Mút xốp Polyurethane EWL-45 (1530MM x 2MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1523/ Mút xốp Polyurethane EL-83C (1530MM x 3MM)
(GRAY) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.153/ Mút xốp Polyurethane EWL-45 (1530MM x 3MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.154/ Mút xốp Polyurethane EWL-45 (1530MM x 4MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.155/ Mút xốp Polyurethane EWL-45 (1530MM x 5MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.156/ Mút xốp Polyurethane EWL-45 (1530MM x 6MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1561/ Mút xốp Polyurethane D40-130 (dạng khối, tỷ
trọng 40 Kg/M3) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1567/ Mút xốp Polyurethane D45-160 (dạng khối, tỷ
trọng 45 Kg/M3) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1568/ Mút xốp Polyurethane D45-180 (dạng khối, tỷ
trọng 45 Kg/M3) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.157/ Mút xốp Polyurethane EWL-45 (1530MM x 7MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1572/ Mút xốp Polyurethane D42-130 (dạng khối, tỷ
trọng 42 Kg/M3) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1573/ Mút xốp Polyurethane D40-145 (dạng khối, tỷ
trọng 40 Kg/M3) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1574/ Mút xốp Polyurethane D40-150A (dạng khối, tỷ
trọng 40 Kg/M3) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1575/ Mút xốp Polyurethane D30-70 (dạng khối, tỷ
trọng 30 Kg/M3) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.1577/ Mút xốp Polyurethane D32-170 (dạng khối, tỷ
trọng 32 Kg/M3) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.158/ Mút xốp Polyurethane EWL-45 (1530MM x 8MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.160/ Mút xốp Polyurethane EWL-45 (1530MM x 10MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.162/ Mút xốp Polyurethane EWL-45 (1530MM x 12MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.164/ Mút xốp Polyurethane EWL-45 (1530MM x 14MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.165/ Mút xốp Polyurethane EWL-45 (1530MM x 15MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.202/ Mút xốp Polyurethane EWA-R45KM (1530MM x 2 MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.203/ Mút xốp Polyurethane EWA-R45KM (1530MM x 3 MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.204/ Mút xốp Polyurethane EWA-R45KM (1530MM x 4 MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.205/ Mút xốp Polyurethane EWA-R45KM (1530MM x 5 MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.206/ Mút xốp Polyurethane EWA-R45KM (1530MM x 6 MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.207/ Mút xốp Polyurethane EWA-R45KM (1530MM x 7 MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.208/ Mút xốp Polyurethane EWA-R45KM (1530MM x 8 MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.242/ Mút xốp Polyurethane EL-83C (1530MM x 2 MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.243/ Mút xốp Polyurethane EL-83C (1530MM x 3 MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.244/ Mút xốp Polyurethane EL-83C (1530MM x 4 MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.245/ Mút xốp Polyurethane EL-83C (1530MM x 5 MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.246/ Mút xốp Polyurethane EL-83C (1530MM x 6 MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.247/ Mút xốp Polyurethane EL-83C (1530MM x 7 MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.248/ Mút xốp Polyurethane EL-83C (1530MM x 8 MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.249/ Mút xốp Polyurethane EL-83C (1530MM x 9 MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.250/ Mút xốp Polyurethane EL-83C (1530MM x 10 MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.251/ Mút xốp Polyurethane EL-83C (1530MM x 11 MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.254/ Mút xốp Polyurethane EL-83C (1530MM x 14 MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.255/ Mút xốp Polyurethane EL-83C (1530MM x 15 MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.373/ Mút xốp Polyurethane EL-83CH (1530MM x 3 MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.374/ Mút xốp Polyurethane EL-83CH (1530MM x 4 MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.375/ Mút xốp Polyurethane EL-83CH (1530MM x 5 MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.376/ Mút xốp Polyurethane EL-83CH (1530MM x 6 MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.377/ Mút xốp Polyurethane EL-83CH (1530MM x 7 MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.378/ Mút xốp Polyurethane EL-83CH (1530MM x 8 MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.380/ Mút xốp Polyurethane EL-83CH (1530MM x 10 MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.381/ Mút xốp Polyurethane EL-83CH (1530MM x 11 MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.383/ Mút xốp Polyurethane EL-83CH (1530MM x 13 MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.434/ Mút xốp Polyurethane EWA-R46G (1530MM x 4MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.435/ Mút xốp Polyurethane EWA-R46G (1530MM x 5MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.502/ Mút xốp Polyurethane EWL-45 (1530MM x 2MM)
(GRAY) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.503/ Mút xốp Polyurethane EWL-45 (1530MM x 3MM)
(GRAY) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.504/ Mút xốp Polyurethane EWL-45 (1530MM x 4MM)
(GRAY) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.505/ Mút xốp Polyurethane EWL-45 (1530MM x 5MM)
(GRAY) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.506/ Mút xốp Polyurethane EWL-45 (1530MM x 6MM)
(GRAY) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.507/ Mút xốp Polyurethane EWL-45 (1530MM x 7MM)
(GRAY) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.530/ Mút xốp Polyurethane EWZ-30S (1530MM x 10MM)
(GRAY) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.542/ Mút xốp Polyurethane EWZ-32H (1530MM x 2MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.543/ Mút xốp Polyurethane EWZ-32H (1530MM x 3MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.544/ Mút xốp Polyurethane EWZ-32H (1530MM x 4MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.545/ Mút xốp Polyurethane EWZ-32H (1530MM x 5MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.546/ Mút xốp Polyurethane EWZ-32H (1530MM x 6MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.547/ Mút xốp Polyurethane EWZ-32H (1530MM x 7MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.548/ Mút xốp Polyurethane EWZ-32H (1530MM x 8MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.551/ Mút xốp Polyurethane EWZ-32H (1530MM x 11MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.557/ Mút xốp Polyurethane EWZ-32H (1530MM x 17MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.603/ Mút xốp Polyurethane EWA-VE37 (1530MM x 3MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.643/ Mút xốp Polyurethane EWL-45H (1530MM x 3MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.644/ Mút xốp Polyurethane EWL-45H (1530MM x 4MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.645/ Mút xốp Polyurethane EWL-45H (1530MM x 5MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.646/ Mút xốp Polyurethane EWL-45H (1530MM x 6MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.647/ Mút xốp Polyurethane EWL-45H (1530MM x 7MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.650/ Mút xốp Polyurethane EWL-45H (1530MM x 10MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.652/ Mút xốp Polyurethane EWL-45H (1530MM x 12MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.704/ Mút xốp Polyurethane EWZ-40CH (1530MM x 4MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.705/ Mút xốp Polyurethane EWZ-40CH (1530MM x 5MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.706/ Mút xốp Polyurethane EWZ-40CH (1530MM x 6MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.707/ Mút xốp Polyurethane EWZ-40CH (1530MM x 7MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.710/ Mút xốp Polyurethane EWZ-40CH (1530MM x 10MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.711/ Mút xốp Polyurethane EWZ-40CH (1530MM x 11MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.733/ Mút xốp Polyurethane EWZ-VE (1530MM x 3MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.734/ Mút xốp Polyurethane EWZ-VE (1530MM x 4MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.735/ Mút xốp Polyurethane EWZ-VE (1530MM x 5MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.736/ Mút xốp Polyurethane EWZ-VE (1530MM x 6MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.737/ Mút xốp Polyurethane EWZ-VE (1530MM x 7MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.738/ Mút xốp Polyurethane EWZ-VE (1530MM x 8MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.785/ Mút xốp Polyurethane EFS-20W (1530MM x 5MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.787/ Mút xốp Polyurethane EFS-20W (1530MM x 7MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.789/ Mút xốp Polyurethane EFS-20W (1530MM x 9MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.792/ Mút xốp Polyurethane EFS-20W (1530MM x 12MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.793/ Mút xốp Polyurethane EFS-20W (1530MM x 13MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.794/ Mút xốp Polyurethane EFS-20W (1530MM x 14MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.795/ Mút xốp Polyurethane EFS-20W (1530MM x 15MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.796/ Mút xốp Polyurethane EFS-20W (1530MM x 16MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.823/ Mút xốp Polyurethane EWL-35H-AR (1530MM x 3MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.825/ Mút xốp Polyurethane EWL-35H-AR (1530MM x 5MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.826/ Mút xốp Polyurethane EWL-35H-AR (1530MM x 6MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.827/ Mút xốp Polyurethane EWL-35H-AR (1530MM x 7MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.836/ Mút xốp Polyurethane EWL-35H-AR (1530MM x
16MM) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.843/ Mút xốp Polyurethane EWZ-32H (1530MM x 3MM)
(GRAY) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.844/ Mút xốp Polyurethane EWZ-32H (1530MM x 4MM)
(GRAY) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.845/ Mút xốp Polyurethane EWZ-32H (1530MM x 5MM)
(GRAY) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.847/ Mút xốp Polyurethane EWZ-32H (1530MM x 7MM)
(GRAY) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.908/ Mút xốp Polyurethane EWL-45 (765MM x 8MM) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.932/ Mút xốp Polyurethane EWA-R35H-AR (1530MM x
2MM) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.933/ Mút xốp Polyurethane EWA-R35H-AR (1530MM x
3MM) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.934/ Mút xốp Polyurethane EWA-R35H-AR (1530MM x
4MM) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.935/ Mút xốp Polyurethane EWA-R35H-AR (1530MM x
5MM) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.936/ Mút xốp Polyurethane EWA-R35H-AR (1530MM x
6MM) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.952/ Mút xốp Polyurethane EL-83CH (1530MM x 9.5MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SFP.953/ Mút xốp Polyurethane EL-83CH (1530MM x 10.5MM)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-002177/ Tấm PU 2.5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU
5MM*1.1M*2M, không dán vải) (Bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-002178/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU
10MM*1.1M*2M, không dán vải) (Bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-002209/ Tấm PU 3.5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU
7MM*1.1M*2M, không dán vải) (Bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-003384/ Tấm PU 3MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU
6MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-003730/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU
8MM*1.1M*2M, không dán vải) (Bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-004322/ SH-002209/ Tấm PU 3.5MM*1.1M*2M (được cắt từ
tấm PU 7MM*1.1M*2M, không dán vải) (Bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-004322/ Tấm PU 4.5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU
9MM*1.1M*2M, không dán vải) (Bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-005113/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU
10MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-006020/ Tấm PU 4.5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU
9MM*1.1M*2M, không dán vải) (Bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-006304/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU
10MM*1.1M*2M, không dán vải) (Bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-006399/ Tấm PU 3MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU
6MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-006755/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU
8MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-006767/ Tấm PU 3MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU
6MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-006783/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU
10MM*1.1M*2M, không dán vải) (Bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-006819/ Tấm PU 2MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU
4MM*1.1M*2M, không dán vải) (Bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-007050/ Tấm PU 3MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU
6MM*1.1M*2M, không dán vải) (Bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-007916/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU
8MM*1.1M*2M, không dán vải) (Bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-008378/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (Mousse xốp)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-008515/ Tấm PU 3MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất)
(Bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-008550/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (Mousse xốp)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-008620/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất)
(Bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-008639/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (Mousse xốp)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-008641/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (Mousse xốp)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-008652/ Tấm PU 4.5MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất)
(Bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-008653/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-008681/ Tấm PU 3MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-008681/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-008682/ Tấm PU 3.5MM*1.1M*2M(Đã qua xử lý hóa chất)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-008687/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (Mousse xốp)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-008697/ Tấm PU 5MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-008698/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M (Đã qua xử lý hóa chất)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-008720/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (Mousse xốp)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-008730/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải(Mousse xốp)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-008732/ Tấm PU 4MM*1.1M*2M, có dán vải (Mousse xốp)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-008771/ Tấm PU 4MM*1.1M*1.7M, có dán vải (Bọt xốp)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SH-008774/ Tấm PU 6MM*1.1M*2M (được cắt từ tấm PU
12MM*1.1M*2M, không dán vải) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.1081/ Miếng đệm bằng mút (từ polyurethane) dùng cho
máy in 302S505230 (từ nhựa Polyurethane, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.1082/ Miếng đệm bằng mút 302S505240 (từ nhựa
Polyurethane, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.1116/ Miếng đệm bằng mút (từ polyurethane) dùng cho
máy in 302TP09040 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.1118/ Miếng đệm loa bằng polyurethane 622903 (bằng
nhựa xốp Polyurethane, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.1169/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in
302NR14830 (từ nhựa xốp, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.1170/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in
302NR14910 (từ nhựa xốp, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.1171/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in
302NR14990 (từ nhựa xốp, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.1199/ Mút xốp polyurethane D0079C001 (từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.1215/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in
(285x143x50)mm 302NR52420 (từ nhựa xốp, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.1216/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in
(235x143x50)mm 302NR52430 (từ nhựa xốp, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.1217/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in
(235x185x50)mm 302NR52440 (từ nhựa xốp, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.1252/ Miếng đệm loa bằng polyurethan 623382 (bằng
nhựa xốp Polyurethane, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.1263/ miếng đệm cho loa bằng polyurethane 627337
(bằng nhựa xốp, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.1326/ Miếng mút xốp U2-10 (10xf55)mm (từ
Polyurethane) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.1327/ Miếng mút xốp U-4S (15x147x170)mm (từ
Polyurethane) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.1369/ Miếng đệm loa bằng polyurethan 627792 (bằng
nhựa xốp, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.1371/ Tấm đệm giảm chấn bằng Polyurethane
(5x1000x1000)mm MF-40 B 05010001000 (từ nhựa) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.1406/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in
(260x150x50)mm 302NR52720 (từ nhựa xốp, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.1407/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in
(175x150x50)mm 302NR52790 (từ nhựa xốp, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.1408/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in
(260x75x50)mm 302NR52410 (từ nhựa xốp, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.1878/ Miếng đệm loa bằng polyurethan 610699 (bằng
nhựa xốp Polyurethane, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.1883/ Miếng đệm loa bằng polyurethan 610596 (bằng
nhựa xốp Polyurethane, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.1900/ Miếng mút xốp U1 (11xf55)mm (từ Polyurethane)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.1901/ Miếng mút xốp U3 (201) (18x132x170)mm (từ
Polyurethane) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.1906/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in
302Y831290 (từ nhựa xốp, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.1911/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in
3V2GR05080 (từ nhựa xốp, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.1912/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in
3V2K903560 (từ nhựa xốp, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.1935/ Miếng mút xốp U3(201S) (15x132x170)mm (từ
Polyurethane) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.1936/ Miếng mút xốp U3(201H) (20x132x170)mm (từ
Polyurethane) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.332/ Miếng đệm bằng mút xốp 3V2NM18180 (3x4x15)mm
(từ nhựa xốp Polyurethane, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.387/ Miếng đệm bằng mút xốp 3V2R4J1160 (31.5x14.7)
mm (từ nhựa Polyurethane, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.390/ Miếng đệm bằng mút xốp 3V2P702190 (4x4x31)mm
(từ nhựa Polyurethane, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.391/ Miếng đệm bằng mút xốp 3V2P711240 (10x15x38)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.404/ Miếng đệm bằng mút xốp 3V2R2J1250
(0.3x10x100)mm (từ nhựa Polyurethane, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.410/ Miếng đệm bằng mút xốp 3V2R4J1170
(0.3x37.3x16.5)mm (từ nhựa Polyurethane, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.456/ Miếng đệm bằng mút xốp 3V2NRJ1370 (từ nhựa
Polyurethane, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.522/ Miếng đệm bằng mút 302RV12210 (từ nhựa xốp
Polyurethane, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.523/ Miếng đệm bằng mút 302RV12220 (từ nhựa xốp
Polyurethane, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.528/ Miếng đệm bằng mút 302RV14270 (từ nhựa xốp
Polyurethane, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.531/ Miếng đệm bằng mút 302S318080 (từ nhựa xốp
Polyurethane, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.540/ Miếng đệm bằng mút 302RV19060 (từ nhựa xốp
Polyurethane, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.541/ Miếng đệm bằng mút 302RV19050 (từ nhựa xốp
Polyurethane, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.600/ Miếng đệm bằng mút 3V2NRJ1420 (từ nhựa xốp
Polyurethane, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.621/ Miếng đệm bằng mút (từ Polyurethane) dùng cho
máy in 302RV09160 (từ nhựa xốp, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.660/ Miếng đệm bằng mút (từ polyurethane) dùng cho
máy in 302LV04480 (từ nhựa xốp, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.700/ Miếng đệm bằng mút (Polyurethane) dùng cho máy
in 302RVJ1160 (từ nhựa xốp, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.703/ Miếng đệm loa bằng polyurethane 606276 (bằng
nhựa xốp Polyurethane, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.704/ Miếng đệm loa bằng polyurethane 606258 (bằng
nhựa xốp Polyurethane, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.708/ Miếng đệm bằng mút (Polyurethane) dùng cho máy
in 302LV04471 (từ nhựa xốp, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.750/ Miếng đệm bằng mút (từ polyurethane) dùng cho
máy in 302RV14370 (từ nhựa xốp, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.753/ Miếng đệm loa bằng polyurethane 608034 (bằng
nhựa xốp Polyurethane, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.760/ Miếng đệm bằng mút (Polyurethane) dùng cho máy
in 302S018710 (từ nhựa xốp, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.781/ Miếng đệm bằng mút 302RV12240 (từ nhựa xốp
Polyurethane, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.791/ Miếng mút xốp U1 (11xf55)mm (từ Polyurethane)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.792/ Miếng mút xốp U-1US (13xf61)mm (từ
Polyurethane) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.798/ Miếng mút xốp U-3US (20x143x200)mm (từ
Polyurethane) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.801/ Miếng mút xốp U-4US (20x161x200)mm (từ
Polyurethane) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.858/ Miếng đệm bằng mút (từ Polyurethane) dùng cho
máy in 302S318070 (từ nhựa xốp, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.859/ Miếng đệm bằng mút (từ Polyurethane) dùng cho
máy in 302S018500 (từ nhựa xốp, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.876/ Mút thấm mực PX-21 (f8x7)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.877/ Mút thấm mực PX-30 (f16.5x8)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.885/ Miếng đệm bằng mút 302RV12250 (từ nhựa xốp
Polyurethane, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.898/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in
302RV52070 (từ nhựa Polyurethane, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.899/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in
302RV52080 (từ nhựa xốp, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.900/ Miếng đệm bằng mút (ure than) dùng cho máy in
302RV52090 (từ nhựa xốp, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SLP.903/ Miếng mút xốp U-3PT (20x132x170)mm (từ
Polyurethane) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SOF13E-1-S-FOAM (20.04)/ Bộ mút xốp (nhiều kích thước),
dùng trong sản xuất sofa, nhãn hiệu: SEAHORSE, model: SOF13E-1-S-FOAM. (Đơn
giá gia công: 7.50 USD/SET). (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SOF13E-2-S-FOAM (20.04)/ Bộ mút xốp (nhiều kích thước),
dùng trong sản xuất sofa, nhãn hiệu: SEAHORSE, model: SOF13E-2-S-FOAM. (Đơn
giá gia công: 7.50 USD/SET). (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SOF13E-3-S-FOAM (20.04)/ Bộ mút xốp (nhiều kích thước),
dùng trong sản xuất sofa, nhãn hiệu: SEAHORSE, model: SOF13E-3-S-FOAM. (Đơn
giá gia công: 7.50 USD/SET). (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SOF13G-2-S-FOAM (20.04)/ Bộ mút xốp (nhiều kích thước),
dùng trong sản xuất sofa, nhãn hiệu: SEAHORSE, model: SOF13G-2-S-FOAM. (Đơn
giá gia công: 7.50 USD/SET). (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SOF1E-LEFT-2-S-FOAM (20.04)/ Bộ mút xốp (nhiều kích
thước), dùng trong sản xuất sofa, nhãn hiệu: SEAHORSE, model:
SOF1E-LEFT-2-S-FOAM. (Đơn giá gia công: 7.50 USD/SET). (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SOF1E-RIGHT-2-S-FOAM (20.04)/ Bộ mút xốp (nhiều kích
thước), dùng trong sản xuất sofa, nhãn hiệu: SEAHORSE, model:
SOF1E-RIGHT-2-S-FOAM. (Đơn giá gia công: 7.50 USD/SET). (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SP01/ Mút dán 2 vải dệt các loại 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SP01/ Mút lên keo các loại (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SP02/ Eva lên keo các (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SP04/ Mút lên keo các loại (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SP04-20/ Mút xốp bằng PU tráng keo dùng trong ngành
giày, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211399: SP06/ Mút dán vải các loại (Foam) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T30442MMGRHA21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T30442MMHA21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T30442MMHBA21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T30444MMGRHA21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T30444MMHA21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T30444MMHBA21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T30446MMH21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T30448MMH21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T30448MMY21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T30542MMHBA21/ Mút xốp khổ 54" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T30544MMGRHA21/ Mút xốp khổ 54" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T30D5MM44"21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T5010MM44TLCT21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T5010MM46TLCT21/ Mút xốp khổ 46" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T502MM44"TLCT21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T504410MMGRH21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T504410MMHA21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T504410MMHB21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T504412MMH21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T50442MMGRHA21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T50442MMH21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T50442MMHBA21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T50442MMY21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T50444MMGRH21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T50444MMHA21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T50444MMHB21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T50446MMGRH21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T50446MMHA21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T50446MMHBA21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T50446MMY21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T50446MMYH21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T50448MMGRH21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T50448MMHA21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T50448MMHBA21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T504MM44"TLCT21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T50542MMB21/ Mút xốp khổ 54" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T50542MMGRH21/ Mút xốp khổ 54" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T50542MMH21/ Mút xốp khổ 54" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T50542MMHB21/ Mút xốp khổ 54" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T50544MMGRH21/ Mút xốp khổ 54" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T50544MMH 21/ Mút xốp khổ 54" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T50544MMHB21/ Mút xốp khổ 54" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T50546MMY21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T50D12MM44"21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T50D5MM44"21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T50D8MM44"21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T50D8MM46"21/ Mút xốp khổ 46" (Bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T50G12MM44"21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T50G5MM44"21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T50G8MM44"21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T50G8MM46"21/ Mút xốp khổ 46" (Bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T8044"8MMB21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T8044"8MMG21/ Mút xốp khổ 44" (Bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: T80HL44"8MMPKV21/ Mút xốp khổ 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Tấm lọc bằng nhựa (FILTER DUST, code: DJ63-01142B) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Tấm mút 80x70x4mm (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Tấm mút 80x70x7mm (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Tấm Polyurethane sheet 1.0MM BLACK. kích thước 1.0mm x
1.37M.Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Tấm PU (mút xốp) (3*1117.6*19202.4~53035.20)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Tấm xốp 2 ly 405*350mm, hàng mới 100%. Hàng xuất bán
theo quyền thương mại của doanh nghiệp chế xuất, số ĐKKD: 0900986579/kd-003
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: Tấm xốp Poliyou MD80 màu xanh từ Polyurethan, dùng làm
nguyên phụ liệu giày, kích thước: 2mmx46", 100m2/ pce. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: Tấm xốp Poliyou MD90 màu đen từ Polyurethan, dùng làm
nguyên phụ liệu giày, kích thước: 3mmx46", 100m2/ pce. Hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: Tấm xốp PU phủ keo 3mm x 15mm x 31mm (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Tấm xốp PU phủ keo 4mm x 30mm x 100mm (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Tấm xốp PU phủ keo 5mm x 30mm x 80mm (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Tam xop trang kich thuoc (1230 x690 x 50mm) hang moi
100% (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TEA2325-A/VIR02/ Bộ đệm loa các loại bằng mút xốp(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TEA2340-A/VIR02/ Bộ đệm loa các loại bằng mút xốp(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TEA2529-D/VIR01/ Bộ đệm loa bằng Urethane(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TEA2530-C/VIR01/ Bộ đệm loa bằng Urethane(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TEA2530-D/VIR01/ Bộ đệm loa bằng Urethane(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TEA2541-A/VIR02/ Miếng đệm loa bằng u-rê-tan
(525mm*16mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TEA2546-A/VIR03/ Miếng đệm loa bằng u-rê-tan
(220mm*12mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TEB1768-A/VIR01/ Miếng đệm loa bằng u-rê-tan(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TED1677-B/VIR03/ Miếng đệm loa bằng u-rê-tan (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TED1878-A/VIR02/ Miếng đệm loa bằng mút xốp (có keo
dính)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TED1937-B/VIR01/ Miếng đệm loa bằng u-rê-tan (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TED2635-B/VIR03/ Miếng đệm loa bằng u-rê-tan (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TED2638-B/VIR02/ Miếng đệm loa bằng mút
xốp(8mm*527mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TED2639-B/VIR04/ Miếng đệm loa bằng mút
xốp(5mm*527mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TED2644-B/VIR02/ Miếng đệm loa bằng u-rê-tan
(565mm*9mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TED2821-A/VIR02/ Miếng đệm loa bằng mút
xốp(10mm*565mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TED2899-B/VI-QAR02/ Miếng đệm loa bằng u-rê-tan
(475mm*30mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TED2900-B/VI-QAR02/ Miếng đệm loa bằng u-rê-tan(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TED2901-C/VI-QAR02/ Miếng đệm loa bằng u-rê-tan
(154.37mm*508.18mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TED2902-C/VI-QAR03/ Miếng đệm loa bằng u-rê-tan(Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TED2909-C/VIR01-1/ Miếng đệm loa bằng u-rê-tan (đường
kính 105mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TED2930-A/VIR02/ Miếng đệm loa bằng u-rê-tan
(750mm*9mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TED2933-A/VI-QAR01-1/ Miếng đệm loa bằng u-rê-tan
(đường kính mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TED2934-A/VI-QAR01-1/ Miếng đệm loa bằng u-rê-tan (Hàng
mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TED2935-A/VI-QAR01-1/ Miếng đệm loa bằng u-rê-tan
(đường kính 50mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TED2938-A/VIR02/ Miếng đệm loa bằng u rê-tan
(695mm*9mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TED2998-A/VIR03/ Miếng đệm loa bằng u-rê-tan (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TED2999-A/VIR01-1/ Miếng đệm loa bằng u-rê-tan
(680mm*10.5mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TED3000-A/VIR01-1/ Miếng đệm loa bằng u-rê-tan
(350.6mm*130.5mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TED3001-A/VIR01-1/ Miếng đệm loa bằng u-rê-tan
(225mm*45mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TED3002-A/VIR01-1/ Miếng đệm loa bằng u-rê-tan
(211mm*95mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TED3003-A/VIR01-1/ Miếng đệm loa bằng u-rê-tan
(50mm*50mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TED3153-B/VIR01/ Miếng đệm loa bằng u-rê-tan(Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TED3175-B/VIR01/ Miếng đệm loa bằng mút
xốp(35mm*32mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TED3231-A/VIR01/ Miếng đệm loa bằng urethane
(537mm*7mm)(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TK001/ Mút xốp (TK001) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TK002/ Mút xốp (TK002) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TK003/ Mút xốp (TK003) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TPDB2/ MOUSSE DÁN VẢI- M1V(K44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TPDB5/ MOUSSE DÁN VẢI- M1V(K60'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TPW21/ MÚT DÁN VẢI(44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TPW22/ MÚT DÁN VẢI(54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TPW23/ MÚT DÁN VẢI(60'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TPW26/ MÚT DÁN VẢI GIẤY(44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TXUAN07/ TẤM PU(2MM*1.1M*1.4M) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: TXUAN09/ Tấm mousse 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: UFL-40M (10mmx1530mm)_202001/ Mút xốp mềm Polyurethane
UFL-40M (10mmx1530mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: UFL-40M (2mmx1530mm)_202001/ Mút xốp mềm Polyurethane
UFL-40M (2mmx1530mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: UFL-40M (4mmx1530mm)_202001/ Mút xốp mềm Polyurethane
UFL-40M (4mmx1530mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: UFL-40M (6mmx1530mm)_202001/ Mút xốp mềm Polyurethane
UFL-40M (6mmx1530mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: UFL-40M (8mmx1530mm)_202001/ Mút xốp mềm Polyurethane
UFL-40M (8mmx1530mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: VM001/ Mút xốp (VM 001) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: VM002/ Mút xốp (VM 002) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: VM003/ Mút xốp (VM 003) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: WBJ1-Z-FR/3MM/ Mút xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211399: WBJ1-Z-FR/5MM/ Mút xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211399: WE01/ Mút xốp T130 (4mm) (639.64M2459YARD) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: WE04/ Mút xốp T130 (6mm) (9370.20M26724YARD) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: X005/ TẤM PU- Bọt xốp P.U(3MM*1.1*2M) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: X007/ TẤM PU- Bọt xốp P.U(5MM*1.1*2M) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XBK01-2020/ Mút xốp bồi keo(cao su xốp) 44" *2000
Y (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP (MOUSSE XOP) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP (Mousse Xop) 10mm x 60" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP (Mousse Xop) 2mm x 60" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP (Mousse Xop) 5mm x 60" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Xop 10mm x 60" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP 10mm*44 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP 10mmx44(251.9Yard) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP 10mmx44(708.1Yard) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP 10mmx44(720.4Yard) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP 10mmx44(843.8Yard) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP 10mmx44(922.6Yard) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP 10mmx54(215.5Yard) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP 10mmx54(28.1Yard) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP 10mmx54(54.8Yard) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP 10mmx54(82.2Yard) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP 10mmx60(38.1Yard) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Xop 11mm x 46" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Xop 15mm x 60" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP 15mm*44 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP 15mmx44(139.3Yard) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP 15mmx44(140.8Yard) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP 15mmx44(256.7Yard) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP 15mmx44(268.1Yard) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP 15mmx44(72.6Yard) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP 15mmx44(723.4Yard) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP 15mmx54(26.5Yard) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP 15mmx54(26.6Yard) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP 15mmx54(34.6Yard) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP 15mmx54(63.5Yard) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP 2mm*44 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP 2mm*54 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP 2mmx44(8.3Yard) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP 2mmx60(60.8Yard) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Xop 4mm x 60" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP 4mm*44 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP 4mm*54 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP 5mmx44(96.9Yard) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Xop 6mm x 60" (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP 6mm*44 (xk) |
|
- Mã HS 39211399: Xop 9mm x 46" (xk) |
- |
- Mã HS 39211399: Xốp cuộn EPE foam CTĐ (0.5T x 1400mm x 600m), Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39211399: xốp foam dày 3mm làm từ các polyurathan (dài 100m/cuộn)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: Xốp PU màu đen (L2000xW1600xT9)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(Bot xop) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 12k (469.85Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 14k (914.54Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 16k (809.72Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 17k(473.29Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 19k (733.12Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 23k(680.78Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 23k(684Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 24k (869.44Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 24k(699.23Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 25k (2450.06Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 26k(1792.4Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 26k(2393.61Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 29k (1403.85Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 2k (134.44Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 2k(122.22Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 30k (1764.03Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 30k (987.55Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 30k(1411.66Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 33k(867.91Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 35k (1243Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 38k (1190.45Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 47k (1574.24Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 4k(104.25Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 4k(268.88Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 52k (1663.46Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 57k(1686.66Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 65k (2109.54Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 6k (470.56Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 71k (2357.66Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 71k(2416.33Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 73k(2162.72Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 89k (3047Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(BOT XOP) 9k(231.44Yard2) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XOP(Mut xop) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: XPOP/ Tấm Eva thành phẩm (xk) |
|
- Mã HS 39211399: YY-010809.44/ Miếng lót giày dạng cuộn (Mút dán vải)
(xk) |
|
- Mã HS 39211399: YY-0908.54/ Bọt xốp (Dùng trong ngành giày) (xk) |
|
- Mã HS 39211399: YY-0908.58/ Bọt xốp (Dùng trong ngành giày) (xk) |
|
- Mã HS 39211491: BR016/ Tấm xốp 0.5ly 380x320dùng để bảo vệ sản phẩm
(408001000036) (nk) |
|
- Mã HS 39211491: BR016/ Tấm xốp 200*120*0.5mmdùng để bảo vệ sản phẩm
(408001000037) (nk) |
|
- Mã HS 39211491: Dạng phiến bằng Plastic từ xelulo tái sinh- Regenerated
Cellulose (Viskovita) 3500Pcs Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211492: Màng lọc tiệt trùng bằng Cellulose A020H047A (100 cái/
hộp), Hiệu: Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm- Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211499: A44/ Miếng xốp 20*10*4.5mm (dùng cho sản phẩm điện từ),
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211499: A44/ Miếng xốp 22*15*5.5 (dùng cho sản phẩm điện từ),
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211499: A44/ Miếng xốp 34.46*16.03*0.5 (dùng cho sản phẩm điện
từ), hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211499: Băng nhựa xốp từ Polyprolylene (Foamed PP Tape), Quy
Cách 0.08 x 40 mm, không dính, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211499: HX/ Hộp xốp các loại (nk) |
|
- Mã HS 39211499: Miếng xốp C277-000U-SP (7-5639-11, chất liệu nhựa từ
cellulose, kích thước 180x145x45mm, dùng vệ sinh sản phẩm trong nhà xưởng)
(nk) |
|
- Mã HS 39211499: Miếng xốp C86-000U-SP (8-418-02, chất liệu nhựa từ
cellulose, kích thước 300x145x45mm, dùng vệ sinh sản phẩm trong nhà xưởng)
(nk) |
|
- Mã HS 39211499: PL037/ Dây nhựa (chiếc) (nk) |
|
- Mã HS 39211499: PL079/ Dây nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39211499: Hộp xốp 169 x 76 x 51mm (23kg), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211499: Hộp xốp 240 x 152 x 62 mm (126,73kg), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39211499: Hộp xốp 254 x 194 x 60mm (76,85kg), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211499: Hộp xốp 300 x 147 x 42.4mm (158,4kg), hàng mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39211499: Hộp xốp 435 x 175 x 60 mm (68,26kg), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211920: ./ Tấm xốp bọt biển 45S 500*330*2.0T,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211920: 0303TLN/ Tấm lót bằng nhựa/ 12V1.2 PLASTIC PLATE (nk) |
|
- Mã HS 39211920: 13230/ Miếng che bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39211920: 31267/ tấm nhựa 5310500 (nk) |
|
- Mã HS 39211920: 31671/ Tấm đệm nhựa 5129530 (nk) |
|
- Mã HS 39211920: 31817/ Tấm nhựa 5126041 (nk) |
|
- Mã HS 39211920: 31837/ Tấm nhựa 7600055 (nk) |
|
- Mã HS 39211920: 31907/ Tấm đệm nhựa 5213710 (nk) |
|
- Mã HS 39211920: 31908/ Tấm đệm nhựa 5213720 (nk) |
|
- Mã HS 39211920: 3C01419600A/ Mút xốp loại cứng bằng nhựa- EPS FOAM-
850mm(L) x 400mm(W) x 22mm(T)-EPS foam-3C01419600A0 (nk) |
|
- Mã HS 39211920: 3F11456300A/ Mút xốp loại cứng bằng nhựa- PAD A-
240mm(L) x 148mm(W) x 70mm(H) x 30mm(T)-Pad A-3F11456300A1 (nk) |
|
- Mã HS 39211920: 874309-B21: Phiến đậy khe trống bằng nhựa dùng cho máy
chủ HPE. Hàng mới 100%, Hiệu HPE. (nk) |
|
- Mã HS 39211920: BAKELITE 2 T/ BAKELITE 2T/Nhựa dạng tấm 2mm (Nhựa dạng
tấm 1020X1020X2mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211920: BC-F5067/ Bản chính văn kiện bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39211920: Dây bằng viền nhựa (dùng làm mẫu rập)/ TPU (nk) |
|
- Mã HS 39211920: HA-03353/ Tấm nhựa cứng, dùng cho máy cắt diềm sản phẩm
PP-8000, kích thước 600*550*3mm (nk) |
|
- Mã HS 39211920: KG-F5067/ Kẹp giấy bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39211920: M3139900276,Tấm lót dùng để Lót hàng khi gia công,
chống trầy xước,chất liệu: Nhựa, NSX: taeguh, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211920: Miếng mút xốp dùng gắn tròng vào đánh bóng. PACKAGED
X-CUT LAPS. (490 Pcs/ Thùng). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211920: M-PAD-02/ Xốp đệm các loại-linh kiện sản xuất máy in,
máy photocopy (nk) |
|
- Mã HS 39211920: MPK-500JBK/ Bàn đẩy bo-Flat cart MPK-500JBK, Phục vụ
cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211920: N12/ Bìa PP màu, KT: 95 mm x 75 mm, 110 mm x 103 mm,Màu
sắc: Đỏ, đen, trắng, xanh lá, Công dụng: Dùng để làm vở,Nhãn hiệu: Meizex
(nk) |
|
- Mã HS 39211920: N12/ Bìa PP màu,Kích thước: 115cm x 104cm x 165cm; Màu
sắc: xanh, vàng, đỏ,tím, hồng, Công dụng: Dùng để làm vở,Nhãn hiệu: Meizex
(nk) |
|
- Mã HS 39211920: N12/ Bìa PP màu,KT: 95 mm x 75 mm, 110 mm x 103 mm,Màu
sắc: Đỏ, đen, trắng, xanh lá, Công dụng: Dùng để làm vở,Nhãn hiệu: Meizex
(nk) |
|
- Mã HS 39211920: NPL1002/ Tấm xốp EPE (EPE Foam)(được làm từ
Polyethylene Foam)(10/13/14/16/18mm*1m*2m), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211920: NPL1004/ Tấm xốp EVA (EVA Foam)(copolymer của ethylene
và vinyl acetate)(10/12/15/20*1*2.8m;10mm*1.4*2m;20mm*1.4*2m), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211920: P0022/ Miếng xốp PE (nk) |
|
- Mã HS 39211920: P0022/ Miếng xốp PE,3mm*105cm*100m (nk) |
|
- Mã HS 39211920: PL8/ Vải dệt PP, khổ 146cm, 8x8x700D, 23 cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39211920: POW-080051-089/ Tấm nhựa plastic UVR-N38B loại cứng,
177 x 177/ mm, để in thông số, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211920: POW-080051-140/ Tấm nhựa plastic, loại cứng, 10 x 40/
mm, để in thông số, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211920: POW-080051-141/ Tấm nhựa plastic, loại cứng, 10 x 20/
mm, để in thông số, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211920: POW-080051-142/ Tấm nhựa plastic, loại cứng, 20 x 40/
mm, để in thông số, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211920: POW-080051-143/ Tấm nhựa plastic, loại cứng, phi 22 mm,
để in thông số, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211920: Tấm ngăn Compact Laminate, tạo thành từ nhiều lớp giấy
ép được thẩm tẩm nhựa Phenolic,không xốp,dùng trong phòng vệ sinh,mã
30927,kt:1220mm x1830mm x 12mm.Mới 100%,hãng SX:TENGDONG DECORATIVE mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211920: Tấm nhựa khung bản màu xám,size:1000x1000mm.1 bộ gồm 41
tấm, phụ tùng trong máy lọc khung bản sử dụng cho xử lý nước thải. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211920: Tấm nhựa meka trong suốt, kích thước 506*670*3mm (nk) |
|
- Mã HS 39211920: Tấm nhựa PE không xốp,chưa được gia cố,chưa gắn lớp
mặt, mã 030003404,màu đen,kích thước 3000 x 1500 x 10mm,dùng làm nguyên liệu
sản xuất.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211920: Tấm nhựa PE,thanh nhựa PE dùng để gia công các chi tiết
kỹ thuật,120x2400x2cm và 120x(5-15)cm,không hiệu, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211920: Tấm nhựa PVC không xốp,chưa được gia cố,chưa gắn lớp
mặt,mã 030001351,màu trắng,kích thước 3000 x 1500 x 5mm,dùng làm nguyên liệu
sản xuất.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211920: Tấm xốp đệm (kích thước: 210x330x20mm, chất liệu nhựa
PE) (nk) |
|
- Mã HS 39211920: TAM03/ Tấm nhựa cứng, dùng để làm cứng túi, khổ:
1.445m. (nk) |
|
- Mã HS 39211920: TN/ Thanh treo bằng nhựa (3.5*19.5*336mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211920: TN-F5067/ Thanh PP bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39211920: VMI84/ Thớt nhựa đen 75"*40"*2- Tấm nhựa đặc,
cứng dùng làm thớt chặt nguyên liệu trong sản xuất giầy dép. hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211920: VNAT1219/ Nẹp chỉ 2.5cm; hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211920: Xốp màu vàng, một hộp 25pce, đường kính 30mm độ nhám
240,dùng để lắp vào máy mài hơi đánh bóng sản phẩm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211920: YT14/ Miếng nhựa PP (dùng sản xuất túi nghỉ dưỡng), mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Bảng fomex kt 800x300mm. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Phụ kiện khuôn (Tấm xốp) SPONGE HARD TYPE W1T (20EA)
Code 20E04063-, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: ./ Tấm lót sản phẩm Paulownia (1300 x 1000) (bằng nhựa
xốp) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: ./ Tấm PP 245x310mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: ./ Tấm PP 260x340mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: ./ Tấm PP 270x360mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: ./ Tấm PP 540x360mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: ./ Tấm xốp PE Foam 360x360x5mm: bằng xốp, KT:36x36cm,
dày 5mm, công ty sx: Thuận Thành Plastic, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211991: ./ Thảm dính bụi 600*900*40Mc, hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211991: ./ Xốp chống tĩnh điện (dạng tấm, chất liệu nhựa EPE)
KT 5000*400*10mm, model 8014500119, hiệu EPE, mới 100%. ERP: 8014500119 (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 011/ Tấm EVA-46" 1.3mm9450Y (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 011/ Tấm EVA-46" 2.0mm3400Y (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 011/ Tấm EVA-46"22950Y (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 107/ MOUSE (DÙNG ĐỆM BA LÔ)(11.4->23.6)cm
x(20.3->49)cm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 11H/ Cuộn mút cắt sẵn các loại (roll * 100)cm (Dùng làm
phụ liệu lót ba lô túi xách) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 11I/ Mút cắt sẵn các loại (3->28.5)cm x
(12->138.5)cm (Dùng làm phụ liệu lót ba lô túi xách) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 1201-0001953-5/ Mút PE 42MM*102MM*145MM (Miếng nhựa xốp
làm bằng nhựa PE dùng để chống va đập trong đóng gói) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 1201-0001954-5/ Mút PE 0.5MM*380MM*650MM(Miếng nhựa xốp
làm bằng nhựa PE dùng để chống va đập trong đóng gói) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 1201-0002015-5/ Mút PE 30MM*35MM*455MM(Miếng nhựa xốp
làm bằng nhựa PE dùng để chống va đập trong đóng gói) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 1201-0002033-5/ Mút PE 75MM*100MM*140MM(Miếng nhựa xốp
làm bằng nhựa PE dùng để chống va đập trong đóng gói) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 12035(VTTH)/ Tấm xốp lót hàng cho công đoạn phủ nhựa
PTFE, kích thước: Dầy1*Rộng185*Dài300M (VTTH) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 14/ Mousse lót 46" (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 14/ TấM EVA (1.10m x 2.0 m) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 150A364B000/ Miếng xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 153A492B000/ Miếng xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 159A229A000/ Miếng xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 16/ Mút các loại (15*30*125)CM(đệm lót tay xách của túi
xach) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 16/ Mút các loại (2.7->33.8)CM x (6.3->90.8)CM
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: 18/ Mouse (mút) cắt sẳn (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 18.2/ Mouse (mút)-(1.5-->100) cm x (6-->200) cm
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: 1AA2DES1112--/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 1AA2SAX1202--/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 21/ Mút cắt sẵn các loại dùng lót ba lô túi xách
(1.5->36)cm*(6->82.5)cm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 2282/ Tấm nhựa mica dùng cho tủ trưng bày
0.7x1220x2440mm,100 tấm. Đơn giá:119,255.57 vnd (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 24/ Mút xốp các loại cắt sẵn (1.8->70.6) cm x
(6-> 85.3) cm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 24/ Mút xốp cắt sẵn các loại (6.9->34)cm x
(13->54.5)cm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 245-1000320/ Mút xốp PAC, BUFFER INSULATOR FOR EMA (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 245-1000490/ Mút xốp PAC, BUFFER INSULATOR, 496X318X10
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: 245-1000500/ Mút xốp PAC, BUFFER INSULATOR, 105X65X5
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: 245-1000520/ Mút xốp PAC, BUFFER INSULATOR, 130X83X5
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: 245-1000830/ Mút xốp PAC, BUFFER INSULATOR FLEXPOWER
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: 245-1000954/ Mút xốp PAC, BUFFER INSULATOR FLEXPOWER
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: 245-1000972/ Mút xốp PAC, BUFFER INSULATOR, 210X125X5
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: 245-1001064/ Mút xốp PAC, A, BUFFER INSULATOR FLEXPOWER
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: 245-1001081/ Mút xốp PACKAGING BUFFER INSULATOR
FLEXPOWER (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 245-1001082/ Mút xốp PACKAGING BUFFER INSULATOR
FLEXPOWER (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 245-1001105/ Mút xốp PAC, BUFFER INSULATOR, 370X330X10
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: 245-1001127/ Mút xốp PAC, A, BUFFER INSULATOR FLEXPOWER
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: 245-1001146/ Mút xốp PAC, A, BUFFER INSULATOR FLEXPOWER
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: 245-1001147/ Mút xốp PAC, A, BUFFER INSULATOR FLEXPOWER
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: 245-1001164/ Mút xốp ANTI-STATIC BUFFER FOAM GCS265
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: 245-1001165/ Mút xốp ANTI-STATIC BUFFER FOAM GCS265
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: 245-1002007/ Mút xốp PACKAGING BUFFER INSULOR GSP750
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: 245-1002008/ Mút xốp PACKAGING BUFFER INSULOR GSP750
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: 245-1025071/ Mút xốp PAC, BUFFER INSULATOR EMCO SA-FS
SERIES (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 245-1025072/ Mút xốp PAC, BUFFER INSULATOR EMCO SA-C
SERIES (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 245-1025073/ Mút xốp PAC, BUFFER INSULATOR EMCO SA-CA
SERIES (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 26/ Tấm POLISPORT FOAM (1.1m x 2.0m) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 27/ MÚT CẮT SẲN DÙNG LÓT BALO, TÚI XÁCH (2.6->150)CM
x (9.2->99.2)CM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 28/ MÚT CẮT SẲN DÙNG LÓT BALO, TÚI XÁCH (2.2->150)CM
x (5->200)CM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 29/ Tấm EVA, FLEXALON90 10MM BLACK 1900MMx900MM
TRIMMED; 1 TẤM 1.71 MTK-80 TẤM 136.8 MTK (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 3/ Tấm xốp lót hàng dạng cuộn, kích thước
1*60*300M,hàng mới 100%, mã: ZQA8A050 (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 30-00000201-000/ Tấm đệm bằng xốp (Sheet A:
517*255*0.7)mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 30-00000202-001/ Tấm đệm bằng xốp POLYURETHAN (Sheet F:
410*320*0.7)mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 30-00000209-001/ Tấm đệm bằng xốp POLYURETHAN (Sheet
F-1: 410*320*0.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 31/ Tấm EVA- Foam 100mm x 100cm x 2m- crosslinked
polyethylene foam, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 324138010209/ Tấm xốp PE dùng để bảo vệ film phân cực
(Kích thước:110mm*90mm*2T) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 343891 PE RAW 2400 X 510 X60MM WHITE Q35 SUNTEC/ Tấm
xốp nhựa_hưởng ưu đãi form AJ (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 343892 PE RAW 2400X610X50MM White B45(1.3)SUNTEC/ Tấm
xốp nhựa_hưởng ưu đãi form AJ (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 37/ Mousse xốp (bằng plastic, dạng tấm)-K30-20mm x w
44"-29YARD (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 39M/ Tấm Eva (Khổ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 4/ Tấm xốp bọt biển# (93.6kg 52000 PCS) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 4/ Tấm xốp bọt biển# 7.8kg 390000 PCS (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 4/ Tấm xốp bọt biển#(1.3kg 130000 PCS) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 434305 PE RAW 2400x510x40MM WHITE Q35-SUNTEC/ Tấm xốp
nhựa_hưởng ưu đãi form AJ (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 441216904631/ Tấm xốp PE dùng để bảo vệ film phân cực
(Kích thước:756.6mm*125mm*1T)-Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 47-10000/ Mút xốp PAC, A, BUFFER INSULATOR EMCO Q
SERIES (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 47-10001/ Mút xốp PAC, B, BUFFER INSULATOR EMCO Q
SERIES (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 500971/ Tấm cách nhiệt bằng bọt xốp Aerofoam TE 1501
white RO-SI, rộng 1250mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 501/ Mút dùng cho ngành may ba lô, túi xách hàng mới
100 % (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 5073/ Xốp atilon các loại, khổ 100 cm (Mút xốp các loại
100cm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 5074/ Xốp EVA các loại, khổ 54 inch (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 50A/ Tấm eva-Black high rebound EVA(25-45+/-3C)FW18
1100*2200*10mm-4SHEET (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 50A/ Tấm eva-Black(30) high rebound
EVA(25-45+/-3C)FW20/SS21 B/W 1100*2200*6mm-4SHEET (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 50A/ Tấm eva-BLUE 2MM EVA HIGH REBOUND (25C-30C)
44"-2000YARD (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 50A/ Tấm eva-BROOKS BLUE 2MM 1%BIO EVA (42+/-3 C)
(FVNS) 220CM*110CM 207SHEET (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 50A/ Tấm eva-WHITE EVA 2MM (35+/-3C) 44" 1500YARD
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: 52/ Tấm đệm (lót) đế giày bằng nhựa- Reform- PP
(67D),GT040,GT060,RF040,Rite N080N,RF060D (hàng mới, dùng trong ngành giày)
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: 536751001/ Tấm lót bằng nhựa PA6-C112 kích thước OD38.5
x W28.0 x T2.85 mm-PLASTIC, ANVIL WASHER, 018315009, HTIW 1 INCH. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 54-144490-000/ Xốp EVA (Ethylene Vinyl Acetate), dáng
tấm, dán 2 mặt, part no. 54-144490-000, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 54-190490-000/ Xốp EVA (Ethylene Vinyl Acetate), dáng
tấm, dán 2 mặt, part no. 54-190490-000, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 54-190490-050/ Xốp EVA (Ethylene Vinyl Acetate), dáng
tấm, dán 2 mặt, part no. 54-190490-050, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 54-190510-000/ Xốp EVA (Ethylene Vinyl Acetate), dáng
tấm, dán 2 mặt, part no. 54-190510-000, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 54-190520-000/ Xốp EVA (Ethylene Vinyl Acetate), dáng
tấm, dán 2 mặt, part no. 54-190540-000, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 54-190540-000/ Xốp EVA (Ethylene Vinyl Acetate), dáng
tấm, dán 2 mặt, part no. 54-190540-000, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 54-190560-000/ Xốp EVA (Ethylene Vinyl Acetate), dáng
tấm, dán 2 mặt, part no. 54-190560-000, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 54-206030-000/ Xốp EVA (Ethylene Vinyl Acetate), dáng
tấm, dán 2 mặt, part no. 54-206030-000, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 54-207670-000/ Xốp EVA (Ethylene Vinyl Acetate), dáng
tấm, dán 2 mặt, part no. 54-207670-000, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 54-220980-000/ Xốp EVA (Ethylene Vinyl Acetate), dáng
tấm, dán 2 mặt, part no. 54-220980-000, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 54-221400-000/ Xốp EVA (Ethylene Vinyl Acetate), dáng
tấm, dán 2 mặt, part no. 54-221400-000, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 54-248880-000/ Xốp EVA (Ethylene Vinyl Acetate), dáng
tấm, dán 2 mặt, part no. 54-248880-0000, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 54-277340-000/ Xốp EVA (Ethylene Vinyl Acetate), dáng
tấm, dán 2 mặt, part no. 54-277340-000, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 54-314580-000/ Xốp EVA (Ethylene Vinyl Acetate), dáng
tấm, dán 2 mặt, part no. 54-314580-000, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 54-320410-000/ Xốp EVA (Ethylene Vinyl Acetate), dáng
tấm, dán 2 mặt, part no. 54-320410-000, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 54-326570-000/ Xốp EVA (Ethylene Vinyl Acetate), dáng
tấm, dán 2 mặt, part no. 54-326570-000, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 54-326580-000/ Xốp EVA (Ethylene Vinyl Acetate), dáng
tấm, dán 2 mặt, part no. 54-326580-000, dùng để sản xuất loa, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 57.1 JP/ Miếng đệm 1L (25.2 x 1.5t), (loại nhựa xốp,
dạng tấm), (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6.101.523.00.06.003/ Tấm xốp PE Foam 300x30x150mm
(18kg/m3) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6.999.999.99.18.046/ Tấm xốp PE Foam 135*50*30mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 61107-00174/ Miếng xốp đệm EPE (720*3.5*0.5)mm
(SHIELDING FOAM), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 61107-00175/ Miếng xốp đệm EPE (414*3.5*0.5)mm
(SHIELDING FOAM), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 61107-00475/ Miếng xốp đệm 15*4*7mm (SHIELDING FOAM),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6640101396.09/ Tấm xốp PE Foam BZMT101M-US-ZX-L006
888*580*26mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6640101396.11/ Tấm xốp FE Foam BZMT101M-US-ZX-L010
982*190*25MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6640101396.12/ Tấm xốp FE Foam BZMT101M-US-ZX-L005
580*190*90MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6640101396.14/ Tấm xốp FE Foam BZMT101M-US-ZX-L008
580*190*90MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6640101406.01/ Tấm xốp PE Foam BZMT101L-US-ZX-L006
650*230*85mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6640101406.02/ Tấm xốp PE Foam BZMT101L-US-ZX-L005
650*301*85mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6640101406.03/ Tấm xốp PE Foam BZMT101L-US-ZX-L003
650*301*80mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6640101406.04/ Tấm xốp PE Foam BZMT101L-US-ZX-L004
650*230*85mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6640101416.03/ Tấm xốp PE Foam
BZMT101S-US-ZX(shidan)-L007 580*195*90MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6640101416.04/ Tấm xốp PE Foam
BZMT101S-US-ZX(shidan)-L005 678*580*26MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6640101416.05/ Tấm xốp PE Foam
BZMT101S-US-ZX(shidan)-L004 580*195*90MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6640101416.06/ Tấm xốp PE Foam
BZMT101S-US-ZX(shidan)-L003 768*195*25MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6640101546.01/ Tấm xốp PE Foam BZMT101C-US-ZX-L004
638*350*75MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6640101546.02/ Tấm xốp PE Foam BZMT101C-US-ZX-L006
638*350*75MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6640101546.03/ Tấm xốp PE Foam BZMT101C-US-ZX-L005
638*339*75MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6640101546.04/ Tấm xốp PE Foam BZMT101C-US-ZX-L003
638*339*75MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6640107196.01/ Tấm xốp PE Foam BZMT107XL-L005
475*305*75MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6640107196.02/ Tấm xốp PE Foam BZMT107XL-L004
475*230*55MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6640107196.03/ Tâm xốp PE Foam BZMT107XL-L003
475*305*75MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6640107226.01/ Tấm xốp PE Foam BZMT107C-L003
565*210*60mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6640107226.02/ Tấm xốp PE Foam BZMT107C-L005
565*210*60MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6640107226.03/ Tấm xốp PE Foam BZMT107C-L006
565*234*75MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6640107226.04/ Tấm xốp PE Foam BZMT107C-L004
565*234*75MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6640117006.01/ Tấm xốp FE Foam BZMT117M-L003
479*215*70MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6640117006.02/ Tấm xốp FE Foam BZMT117M-L004
479*185*55MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6640117006.03/ Tấm xốp PE Foam BZMT117M-L005
479*215*70MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6640117026.01/ Tấm xốp PE Foam 479*137*70MM
(BZMT117S-L003) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6640117026.02/ Tấm xốp PE Foam 479*145*55MM
(BZMT117S-L004) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6640117026.03/ Tấm xốp PE Foam 479*137*70MM
(BZMT117S-L005) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6640117026.04/ Tấm xốp PE Foam 110*88*60MM
(BZMT117S-L006) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 67/ MÚT CÁC LOẠI (3.3->100)cm x (9.5->150)cm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6750114036.01/ Tấm xốp PE Foam BZVNET114-L004
220*120*40MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6750114036.02/ Tấm xốp PE Foam BZVNET114-L005
220*190*100MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6750114036.04/ Tấm xốp PE Foam BZVNET114-L007
220*80*40MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6750114056.01/ Tấm xốp PE Foam BZET114-N-L002
150*140*35MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6750114056.02/ Tấm xốp PE Foam BZET114-N-L003
150*140*35MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6750114056.03/ Tấm xốp PE Foam BZET114-N-L004
220*150*100MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6750114056.04/ Tấm xốp PE Foam BZET114-N-L005
220*150*30MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6750123076.01/ Tấm xốp PE Foam BZET123A-L002
230*225*35MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6750123076.02/ Tấm xốp PE Foam BZET123A-L003
230*145*45MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6750123076.03/ Tấm xốp PE Foam BZET123A-L004
130*100*70MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6750203226.02/ Tấm xốp PE Foam BZET203(ZD01)-L003
230*190*135MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6750203226.06/ Tấm xốp PE Foam BZET203(ZD01)-L009
105*100*70MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6750203226.10/ Tấm xốp PE Foam BZET203(ZD01)-L013
200*80*30MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6750223016.17/ Tấm xốp PE Foam BZET223-L022
210*180*150MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6750223016.18/ Tấm xốp PE Foam BZET223-L023
150*100*60MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6750223026.01/ Tấm xốp PE Foam 350*240*90MM
(BZET223I-L002) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6750223026.02/ Tấm xốp PE Foam BZET223I-L003
350*240*90MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6750223026.03/ Tấm xốp PE Foam 350*240*90MM
(BZET223I-L004) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6750223026.04/ Tấm xốp PE Foam 350*240*90MM
(BZET223I-L005) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6750223076.01/ Tấm xốp PE Foam 160*60*20MM
(BZET223V-L004) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6750223076.04/ Tấm xốp PE Foam BZET223L-L004
350*140*120MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6756603016.04/ Tấm xốp PE Foam BZBMR6030-L005
280*280*80MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6756603016.05/ Tấm xốp PE Foam BZBMR6030-L006
280*280*80MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6756603016.06/ Tấm xốp PE Foam BZBMR6030-L007
300*300*80MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6902-001640 BĂNG NYLON W1700 (DẠNG CUỘN) Có C/O form KV
số C021-20-0003781 ngày 14-04-2020 TK 103251818610/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6902-001640/ BĂNG NYLON W1700 (DẠNG CUỘN) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6902-001995 BĂNG NYLON W2400 (DẠNG CUỘN) TK
103225277410/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 6902-001995/ BĂNG NYLON W2400 (DẠNG CUỘN) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 699914.235/ Tấm xốp PE Foam 650*635*10mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 699914.238/ Tấm xốp PE Foam 200*70*70MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 699914.241/ Tấm xốp PE Foam 635*425*10MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 699914.297/ Tấm xốp PE Foam 400*115*30mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 699914.319/ Tấm xốp PE Foam 160*160*30MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 699914.325/ Tấm xốp PE Foam 260*100*50mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 699914.354/ Tấm xốp PE Foam 120*60*100MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 699914.357/ Tấm xốp PE Foam 1420*710*25mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 699914.358/ Tấm xốp PE Foam 190*80*25mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 699914.359/ Tấm xốp PE Foam 950*80*25mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 699914.360/ Tấm xốp PE Foam 720*80*50mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 699914.458/ Tấm xốp FE Foam 982*190*30MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 699914.460/ Tấm xốp PE Foam 500*35*20MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 699914.528/ Tấm xốp PE Foam 437*605*40MM (chuyên dùng
cho kệ treo model GR101-4*8) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 699914.529/ Tấm xốp PE Foam 185*50*40MM (chuyên dùng
cho kệ treo model GR101-4*8) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 699914.530/ Tấm xốp PE Foam tam giác 40*190*190
(268.7)mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 75-N300L1-0E0-SS/ Xốp để bảo vệ sản phẩm loa, part no.
75-N300L1-0E0-SS, kích thước 163mm*263mm*160mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 75-N300R1-0E0-SS/ Xốp để bảo vệ sản phẩm loa, part no.
75-N300L1-0E0-SS, kích thước 209mm*160mm*163mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 80101-00885/ Miếng đệm bằng xốp EPE (Polyfoam) dùng
trong đóng gói size (595*110*160)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 80101-00886/ Miếng đệm bằng xốp EPE (Polyfoam) dùng
trong đóng gói size (595*110*150)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 80101-00966/ Miếng đệm bằng xốp EPE (Polyfoam) dùng
trong đóng gói (796*128*170)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 80101-00967/ Miếng đệm bằng xốp EPE (Polyfoam) dùng
trong đóng gói (796*128*158)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 80101-01012/ Miếng đệm bằng xốp EPE (Polyfoam) dùng
trong đóng gói size (482*107*105)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 80101-01013/ Miếng đệm bằng xốp EPE (Polyfoam) dùng
trong đóng gói size (482*107*100)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 80101-02503/ Miếng đệm bằng xốp EPE (Polyfoam) dùng
trong đóng gói size (1057*223*136)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 80101-02504/ Miếng đệm bằng xốp EPE (Polyfoam) dùng
trong đóng gói size (1057*211*136)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 80101-02512/ Miếng đệm bằng xốp EPE (Polyfoam) dùng
trong đóng gói size (780*112*147)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 80101-02514/ Miếng đệm bằng xốp EPE (Polyfoam) dùng
trong đóng gói size (1048*104*180)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 80101-02515/ Miếng đệm bằng xốp EPE (Polyfoam) dùng
trong đóng gói size (1048*104*195)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 80101-02516/ Miếng đệm bằng xốp EPE dùng trong đóng gói
size (360*780*20)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 80101-02529/ Miếng đệm bằng xốp EPE dùng trong đóng gói
size (220*145*110)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 80101-02530/ Miếng đệm bằng xốp EPE dùng trong đóng gói
size (220*145*110)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 80101-02706/ Miếng đệm bằng xốp EPE (Polyfoam) dùng
trong đóng gói size (1058*137*223)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 80101-02707/ Miếng đệm bằng xốp EPE (Polyfoam) dùng
trong đóng gói size (1058*137*223)mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 80501-00199/ Mút xốp EPE dùng trong đóng gói (Buffer
Material), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 80501-00679/ Mút xốp màu đen dùng chèn góc trong đóng
gói (Buffer Material), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 80501-02009/ Mút xốp EPE xốp màu đen _15_15_6_(Buffer
Material), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 80501-02010/ Mút xốp EPE màu đen dùng chèn góc trong
đóng gói (Buffer Material), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 80501-02208/ Mút xốp EPE _17_13_10 (Buffer Material),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 903802001/ Tấm xốp giảm âm bằng nhựa PE dày 8mm
(313x200x8mm)- FOAM, SOUND DAMPENING, OUTLET SIDE, 8MM THICK, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: 903803001/ Tấm xốp giảm âm bằng nhựa PE
(9.52x4.44x40.97mm) dùng cho máy thổi 40V-FOAM, OW113HT TUBING\ 095000, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 903817001/ Tấm xốp giảm âm bằng nhựa PE dày 8mm kt140 x
60mm- FOAM, SOUND DAMPENING, INLET SIDE, 8MM THICK \ 095606. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: 9-FOAM/ Tấm Plasic xốp tổng hợp các loại. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 9L201-001-0007/ Bao bì xốp hơi, kích thước 25*70+70cm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: 9L201-001-0010/ Bao bì xốp hơi, kích thước
80*132+132cm, m ới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: A0100089/ Tấm bằng nhựa xốp, kích thước 8x70x100mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: ABB/ Đệm khí 2.5cm_7.0kg (nk) |
|
- Mã HS 39211991: AC-254180/ Tấm nhựa HIPS (t0.3x165x40mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: AC-254190/ Tấm nhựa HIPS (t0.3x15x120mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: AQ6215033/ Miếng xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211991: ARAJPC305050/ Tấm nhựa HIPS (t0.5*130*325mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: ARAJPC305060/ Tấm nhựa HIPS (t0.5*340*100mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: ARAJPC305080/ Tấm nhựa HIPS (t0.5*55*490mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: ASBW-05.75-07.88-.VN/ Tấm xốp bong bóng- ANTI-STAT
BUBBLE WRAP (nk) |
|
- Mã HS 39211991: ASBW-05.75-27.56-.VN/ Tấm xốp bong bóng- ANTI-STAT
BUBBLE WRAP (nk) |
|
- Mã HS 39211991: ASBW-07.87-10.24-.VN/ Tấm xốp bong bóng- ANTI-STAT
BUBBLE WRAP (nk) |
|
- Mã HS 39211991: ASBW-07.87-27.56-.VN/ Tấm xốp bong bóng- ANTI-STAT
BUBBLE WRAP (nk) |
|
- Mã HS 39211991: AVN00763/ Xốp PE màu trắng KT: 370x260x5mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: AVN00764/ Xốp PE màu trắng KT: 230x355x5mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: AVN00856/ Xốp PE màu trắng KT: 220*300*10mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: B0004/ Tấm xốp 150*100*100*20mm (bằng plastic), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: B0004/ Tấm xốp 250*380*15mm (bằng plastic), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: B0004/ Tấm xốp 500*460*25mm (bằng plastic), hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211991: B0004/ Tấm xốp 505*380*15mm (bằng plastic), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: B0004/ Tấm xốp 590*440*40mm (bằng plastic), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: B0004/ Tấm xốp 590*480*20mm (bằng plastic), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: B0004/ Tấm xốp 610*470*3mm (bằng plastic), hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211991: B0004/ Tấm xốp 650*470*3mm (bằng plastic), hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211991: B0004/ Tấm xốp 680*540*40mm (bằng plastic), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: B0004/ Tấm xốp 695*575*15mm (bằng plastic), hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: B0004/ Tấm xốp 70*70*100mm (bằng plastic), hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211991: B0004/ Tấm xốp 770*560*30mm (bằng plastic), hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211991: B0004/ Tấm xốp 800*560*3mm (bằng plastic), hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211991: B0004/ Tấm xốp 810*580*15mm (bằng plastic), hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Bảo ôn cho ống gió (550x550x0.75t- PE20t) chất liệu xốp
PE xuất xứ: Việt Nam, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211991: BE1022/ Miếng lót đế giày bằng nhựa- PVN-H001 (nk) |
|
- Mã HS 39211991: BN63-10123T BĂNG NYLON W1895 (DẠNG MIẾNG) TK
103019593500/E31 (nk) |
|
- Mã HS 39211991: BN63-10123V/ BĂNG NYLON W772 (DẠNG MIẾNG) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: BN81-18214A BĂNG NYLON (DẠNG MIẾNG) TK 103249167710/E31
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: Bọt xốp đệm bằng nhựa, kích thước 40*40*3mm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Bùi nhùi lọc nước dành cho bể cá, nguyên khổ 100x200cm,
độ dày 4cm.NSX:DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD.Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: CE0082/ Tấm mút xốp, kích thước 105*120*1MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Chíp màu được ép phun từ hạt nhựa tổng hợp LUMILOY
LOGP2200-E2035P, thành phần Polytetramethylene ether, kích thước dài 8cm*rộng
5,5 cm, độ dày 3mm, NSX LG Chem Ltd. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: CUSHION EPE/ Xốp nhựa chèn sản phẩm máy in máy
photocopy, KT 1180*980*245 mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: CUSHION/ Đệm khí (Cushion)(22*32)cm_ chất liệu PP (nk) |
|
- Mã HS 39211991: CVT-101-01-002|DM/ Tấm xốp polyethylenen, KT
W100xL200xT3cm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: D10-EVM17/ EVA tấm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Dẫn hướng (miếng nhựa dẫn hướng trục
van,P/N:012870-3530, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: ĐG-0028/ Xốp đóng gói PE chống va đập, dùng để đóng gói
hàng xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: DPME1237ZA/X1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp(75*10mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: DPME1239ZA/X1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp(140*10mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: DPME1241ZA/X1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp(120*6mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: DPME1242ZA/X1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp(342*9mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: DPME1249ZA/X1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp(15*15mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: DPME1292ZA/X1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp(34x0.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: DTA607-1/ Tấm xốp- EVA sheet black 1000 x 1000 x 10 mm
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: Dụng cụ vệ sinh hồ cá bằng nhựa Gex Cleaner Sticker
30cm mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: EET20.0.35/ Băng viền 20*0.35mm (80% polyester +20%
nylon) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: E-GRE1050x1800x44/ Tấm nhựa E.V.A xốp- EVA SPONGE
(CW-1) GREEN 1050*1800*44mm Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: E-NAV1050x1800x48-1/ Tấm nhựa E.V.A xốp- EVA SPONGE
NAVY 1050*1800*48mm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: EPE-00/ Tấm xốp EPE trắng 1000*980*25mm, hàng mới 100%/
VN (nk) |
|
- Mã HS 39211991: EPE-00/ Tấm xốp PE Foam trắng 1000*980*25mm(Hàng mới
100%)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211991: E-YEL1050x1800x44/ Tấm nhựa E.V.A xốp- EVA SPONGE
(NF-07) YELLOW 1050*1800*44mm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: F1/ Thanh xốp dùng để đóng gói rèm, đường kính 2cm,
chất liệu EPE. Hàng mới 100 % (nk) |
|
- Mã HS 39211991: FAR1391-01/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211991: FILM, REFLECTIVE 11x12x.005" (Tấm phản quang)-
Hàng không nhãn hiệu- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: FOA12/ Mut Xôp- Box Foam Insert 6PK (nk) |
|
- Mã HS 39211991: FOA12/ Mut Xốp Pe Foam trắng 1050x50000x20 (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Foam 320x230x2/ Mút xốp 320x230x2 (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Foam EVA dạng tấm màu trắng/ Crosslinked Polyethylene
Foam: 20mm x 100cm x 2m (Hàng mới 100%, sử dụng để sản xuất đồ chơi cho thú)
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: G001/ Miếng eva (eva sheet)(khổ 36"-64") (nk) |
|
- Mã HS 39211991: H011201G02Y001/ TẤM EVA KHỔ 240X110CM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: H011201G03Y001/ TẤM EVA KHỔ 240X110CM/ 5mm DURAPONTEX
LITE(35+/-3C) 240X110cm (540.00CAI540.00TAM) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: H011201G0PB0241/ TẤM EVA KHỔ 110X220CM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: H13/ Tấm EVA 3mm, 90cm * 165 cm, 237 tấm, từ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39211991: H13/ Tấm EVA 4mm, 90cm * 165 cm, 679 tấm, từ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39211991: HA-CE-0100/ Tấm xốp dùng để thấm khô sản phẩm trước khi
đưa vào máy sấy (kích thước: 4x60cm, chất liệu: Polyvinil alcohol) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: HAP01/ Đệm khí 1.0cm_(20x27)cm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: HN05/ Tấm xốp bằng Plastic trắng (1600*50*4mm). Mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211991: HWWVA-010/ Miếng xốp giảm tiếng ồn motor (nk) |
|
- Mã HS 39211991: HWWVA-011/ Miếng xốp giảm tiếng ồn motor (nk) |
|
- Mã HS 39211991: IMBER-Laminate/ Tấm nhựa Laminate (dùng để làm bề mặt
sản phẩm nội thất: tủ, kệ, bàn,ghế, đầu giường. (4' x 8' x 0.8mm). Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211991: IMCUS CF-Laminate/ Tấm nhựa Laminate (1220 x 2440 x
0.7)mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: IVC-15/ Tấm xốp, (kt: 230 x 130 x 10 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: J07A00064/ Xốp Foam 225*190*15mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: J07A00065/ Xốp Foam 315*225*15 mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: J16869/ Tấm xốp JAAA474-01D EPP BOX TOP(LHD), kích
thước 1243*532*37MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: J16870/ Tấm xốp JAAA474-01D EPP BOX BOT(LHD), kích
thước 1243*532*125MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: J16871/ Tấm xốp bọt biển (JAAA474-01D LHD sponge pad),
kích thước 1200*370*2T, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: J16872/ Tấm xốp JAAA474-02D EPP BOX TOP(RHD), kích
thước 1243*532*37MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: J16873/ Tấm xốp JAAA474-02D EPP BOX BOT(RHD), kích
thước 1243*532*125MM, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: J16874/ Tấm xốp bọt biển (JAAA474-02D RHD sponge pad),
kích thước 1198.61*370.06*1.9T, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Khay GEN5/ Khay xốp PE GEN5 kích thước 290*290*24mm
(dạng tấm, có khe đựng sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: KXDM18/ Xốp bằng nhựa 1.0mx100mx3Tmm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: M0279/ Miếng xốp EVA Foam- W13.85*L205.64*H2.0mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M06A822A01/ Miếng xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M06A822A02/ Miếng xốp bằng nhựa PE (76*31*5 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M13121/ Đế điện M-13150-4-0001-B0037 (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M13123/ Đế điện M-13150-4-0012-B0037 (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M13124/ Đế điện M-13150-4-0014-B0037 (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M13126/ Đế điện M-13150-4-0013-B0037 (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M13128/ Đế điện M-13150-4-0001-B0040 (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M13129/ Đế điện M-13150-4-0002-B0036 (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M13131/ Đế điện M-13150-4-0009-B0040 (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M13132/ Đế điện M-13330-2-0001-B0040 (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M13133/ Đế điện M-13330-2-0002-B0040 (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M13134/ Đế điện M-13330-2-0003-B0040 (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M13139/ Đế điện M-13150-4-0017-B0039 (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M15A859A01/ Miếng xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M15A859A02/ Miếng xốp bằng nhựa PE (58*39*5 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M25A318A01/ Miếng xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M25A318A02/ Miếng xốp bằng nhựa PE (105*33*5 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M27A985A01/ Miếng xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M27A985A02/ Miếng xốp bằng nhựa PE (64*38*5 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M35A492B01/ Miếng xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M39A521A02/ Miếng xốp bằng nhựa PE (105*39*5 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M40A396A02/ Miếng xốp bằng nhựa PE (39*38*5 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M47A314A02/ Miếng xốp bằng nhựa PE (41*29*5 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M49A812A01/ Miếng xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M49A812A02/ Miếng xốp bằng nhựa PE (38*33*5 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M59A852A02/ Miếng xốp bằng nhựa PE (39*31*5 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M69A663A02/ Miếng xốp bằng nhựa PE (63*39*5 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M69A952A01/ Miếng xốp bằng nhựa PE (96*43*5 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M69A985A01/ Miếng xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M73A029A03/ Miếng xốp bằng nhựa PE (12*6*3 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M74403/ Múp xốp M-74410-G-001-P0036 (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M76A175A01/ Miếng xốp bằng nhựa PE (50*56 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M76A539A01/ Miếng xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M78A587A01/ Miếng xốp bằng nhựa PE (120*40*5 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M83A382A01/ Miếng xốp bằng nhựa PE (55.6*69.3 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M83A929A01/ Miếng xốp bằng nhựa PE (53*53*2 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: M9/ Mút xốp(dạng tấm)(khổ 100*120cm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Màng film JPH125SH bằng plastic dạng tấm, đã được gia
cố, kích thước 0.125mm*500mm*360mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Màng film JPH188SH bằng plastic dạng tấm, đã được gia
cố, kích thước 0.188mm*500mm*360mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: MH010001347/ TẤM EVA KHỔ 44"X72"X2MM (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Miếng nhựa loại xốp mềm được làm bằng Polyvinyl
Alcohol, hình chữ nhật, chưa được gia cố hoặc gia công thêm, kích thước
25*260*540mm dùng để lau nền nhà xưởng, loại TK2(W)R (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Miếng xốp chịu nhiệt bằng nhựa kích thước: 200*20*10mm/
High Temperature Foam Gum. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Miếng xốp polyethylene loại mềm dùng để chống va chạm,
đã gia cố, chưa in nội dung. Dùng làm cách điện và giảm chấn cho linh kiện
điện tử.1Rol20kg;1kg14.2usd, POLYETHYLENE FOAM "SOFTLON" (nk) |
|
- Mã HS 39211991: MMCFM-0001NA-DI/Miếng xốp EPE chống va đập và tạo
khoảng cách an toàn cho PCB/EPE FOAM GUIDE CUSHION, SIZE: 35*35*34.Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: MMX-46/ Miếng mút xốp (T30MM X 37 X 77.5CM) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Mốp xốp 11.7 kg ĐƠN GIÁ 460,000 VND/MTQ (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Mút lọc nước hồ cá Gex Filter Mat 7x15cm mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Mút xốp 1500x1000x5mm.Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211991: mút xốp dùng để lọc nước bể cá bằng nhựa xốp
polymepropylen, dạng tấm, kích thướt 200cm x 100cm x 3,8cm, nsx TAIAN PRETTY
LION LIGHT INDUSTRIAL PRODUCTS, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Mút xốp PE FOAM dạng tấm, kích thước T26mm*W1000mm, 1
thùng gồm 15 tấm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Mút xốp PE-FOAM dạng tấm, kích thước T26mm*W1000mm, 1
thùng gồm 15 tấm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Mút xốp T50 (LxWxt: 500x500x50 mm). Mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Mút xốp xám 5 x 1000 x 2300mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: MUT-XOP-BX-IWA/ Mút xốp đã bồi xơ polyester dạng tấm
(rộng 1.03m, dài 2.33m; 1008 tấm), dày 18mm (phần mút xốp dày 13mm, phần bồi
xơ dày 5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: MX3601/ Mút xốp- Smart Foam SSMF-A 4MM
(55.0,KG/CBM/15.0 ASKER C) 44" LIGHT BLUE(57F0) 322M359.87M2 (nk) |
|
- Mã HS 39211991: MX3601/ Mút xốp- SSMF-A 4MM (55.0,KG/CBM/15.0 ASKER C)
44" LIGHT BLUE(57F0) 874M976.78M2 (nk) |
|
- Mã HS 39211991: MX3601/ Mút xốp-SOFT SMART FOAM SSMF-A 4MM*44"
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: N014/ Đồng se quin (Nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: N21/ Eva (Bọt xốp) (Tấm) (112*250CM) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: N22/ Eva (Bọt xốp) (Tấm) (140*230CM) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: NDT-33/ TẤM NHỰA (Tấm bằng plastic; Từ plastic khác;
Dạng tấm, Tấm EVA thành phẩm, loại xốp) (1100x1350x13MM,Số qui đổi sheet SF:
15.98) 60 sheets. Nhãn hiệu: FOREVER NEW CO., LTD. (nk) |
|
- Mã HS 39211991: NDT-33/ TẤM NHỰA (Tấm, bằng plastic; Từ plastic khác;
Dạng tấm) (W:54",Số qui đổi sang SF: 13.5). 25 YDS, Nhãn hiệu: TRI-PHIL
INTERNATIONAL INC. (nk) |
|
- Mã HS 39211991: NH6/ Xốp EVA dạng tấm làm từ plastic, dày 1.2mm,
54", 10000Y, 12541.91M2. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Nhựa ép plastic A3 (A3, 100 mic, 100 sheets/box, Vmax
Office Supplier Inc) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Nhựa ép plastic A4 (Plan A, A4, 125 mic, 100
sheets/box) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: NK01A/ Xốp EVA (làm từ hạt nhựa Eva) 10MM*1.2M*2.4M, 30
tấm), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: NK01A/ Xốp EVA dạng cuộn (từ plastic) 1.5MM, 900 YDS,
56" mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: NK01A/ Xốp EVA dạng tấm(từ plastic) 10MM*1.2M*2.4M,
1030 tấm), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: NK18/ Xốp EVA làm từ plastics (1.1M*2.8M)*12SHEET, mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211991: NK51/ Xốp EVA làm từ nhựa EVA (1000MM x 1500MM) x 45
SHEETS (nk) |
|
- Mã HS 39211991: NL03/ Xốp Eva dạng tấm (từ plastic), kích thước
10MM*1.2M*2.4M dùng để sản xuất giày, dép, 510 tấm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: NL198/ Tấm nhựa dùng để làm cửa tủ điện viễn thông,PC
3.0t*4'*8',CL,UL94HB,16201043003 (nk) |
|
- Mã HS 39211991: NL22/ Tấm lót EVA các loại (Adibouncy EVA 1.1mx2.2mx4mm
khổ 43"): 74 Sheet (nk) |
|
- Mã HS 39211991: NL25/ Mút xốp PU Foam (cắt sẳn may mũ giầy) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: NL34/ Tấm EVA (Miếng lót đệm giày) (110 YD 44"
112,41 M2; 1.078 YD 54"1.352,02 M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: NL37/ Mút (39510EA) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: NL85/ Mút xốp cắt sẵn các loại bằng plastic (ATIRON 3mm
(25*12.7) cm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: NL86/ Mút khổ bằng plastic (Mút PU 16kg 5 mm khổ 60'')
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: Npl 19/ Tấm xốp EVA (nk) |
|
- Mã HS 39211991: NPL1/ Tấm nhựa Peek 8T*300*300.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: NPL1/ Tấm nhựa Peek Black PKB-3T*156*134 (nk) |
|
- Mã HS 39211991: NPL1/ Tấm nhựa Torlon 5T*300*300.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: NPL106/ Tấm xốp EVA dùng để lót, chống va đập sản phẩm
(EVA foam) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: NPL164/ Tấm EVA (hàng mới 100%)- 10MM BLACK PE140 EVA
(mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102790166030/E31, NPL chưa qua gia công sản
xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: NPL164/ Tấm EVA- 10MM BLACK PE140 EVA (khổ 200CMX100CM)
(mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102790166030/E31, NPL chưa qua gia công sản
xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: NPL164/ Tấm EVA- 3MM 21C 45D BLACK UL EVA (khổ
200CMX100CM) (mục 9 của tờ khai nhập khẩu số: 103288781740/E31, NPL chưa qua
gia công sản xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: NPL164/ Tấm EVA- 5MM BLACK EVA 45 (khổ 200CMX100CM)
(mục 10 của tờ khai nhập khẩu số: 103288781740/E31, NPL chưa qua gia công sản
xuất) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: NPL34/ MIẾNG EVA CM367-1 (30MM*125CM*245CM) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: NPL47/ EVA 54" (nk) |
|
- Mã HS 39211991: NPL47/ EVA/ EVA sheet (nk) |
|
- Mã HS 39211991: OASIS ADVANTAGE FLORAL FOAM (VIETNAM)- Miếng xốp giữ
ẩm, dạng phiến từ nhựa phenolic (20 cái/thùng); kích thước 8x11x23 cm- Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: OASIS CLASSIC 20 FLORAL FOAM- Miếng xốp giữ ẩm, dạng
phiến từ nhựa phenolic (20 cái/thùng), kích thước 8x11x23 cm- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: OASIS IDEAL 20 FLORAL FOAM (VIETNAM)- Miếng xốp giữ ẩm,
dạng phiến từ nhựa phenolic (20 cái/thùng), kích thước 8x11x23 cm- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: OASIS IDEAL 40 FLORAL FOAM (VIETNAM)- Miếng xốp giữ ẩm,
dạng phiến từ nhựa phenolic (40 cái/thùng), kích thước 8x11x23 cm- Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: OASIS SPRING FLORAL FOAM (20S VIETNAM)- Miếng xốp giữ
ẩm, dạng phiến từ nhựa phenolic (20 cái/thùng); kích thước 8x11x23 cm- Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: P29/ Mút xốp bằng plastic, dùng để đóng gói xe đẩy
hàng, kích thước 7*9cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PAD PLATIC/ Miếng đệm nhựa linh,kiện dùng cho máy
in,máy photocopy.Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PFHE1170ZB/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp dùng trong máy
liên hợp fax- in- quét (đường kính 28mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PJHGC0054ZA-E/ Miếng đệm bằng xốp (5.3x11mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PJMCC0017ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa (328x4mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PJPEC0132ZA/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PL015/ Mút cắt sẵn (2-> 100) CM x (2-> 89.6) CM
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: PM-10127/ Tấm xốp hơi bằng nhựa PE- đường kính bóng
10mm Quy cách: 75cmx 40cm, 67g/m2 (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHG1162ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (20x5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHG1222ZA/V1/ Miếng đệm loa bằng nhựa xốp (đường kính
34mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHG1405ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (30x5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHG1427ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp, tự dính
(363x2mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHG1428ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp, tự dính
(40x14mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHG1429ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp, tự dính
(304x2mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHS1079ZA/V1/ Miếng nhựa xốp đệm pin (20x20mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHS1140ZB/J2/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHS1426ZA/V1/ Miếng đệm loa bằng nhựa xốp (đường kính
34mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHS1438ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHS1506ZA/V1/ Miếng đệm loa bằng nhựa xốp (6x6mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHS1567ZB/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (136X50mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHS1582ZB/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (137X45mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHS1687ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHS1691YA/V2/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (10x20mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHS1697ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (4x20x10mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHS1791ZB/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp(12.5*15mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHS1810ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHS1865ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp, tự dính
(110.8*3mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHX1348ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (121.8x2.5mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHX1349ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (121.8x2.5mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHX1394ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (12x8mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHX1422ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (7x1.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHX1527ZA/V1/ Miếng đệm cho anten bằng nhựa
(14x10x5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHX1603ZB/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (53x14.6mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHX1605ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (16.9x16.8mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHX1609ZA/V1/ Miếng đệm loa hình tròn bằng nhựa xốp
(Đường kính 40mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHX1612ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (kích thước
66x15mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHX1630ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (kích thước
123x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHX1631ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (kích thước
95.5x2.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHX1634ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (18.5x15mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHX1652ZA/V1/ Miếng đệm loa bằng nhựa xốp
(22.6x16.1mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHX1667ZA/V1/ Miếng đệm cho màn hình tinh thể lỏng
bằng nhựa xốp (kích thước 125x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHX1668ZA/V1/ Miếng đệm cho màn hình tinh thể lỏng
bằng nhựa xốp (kích thước 76x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHX1707ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (5x8mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHX1729ZA/V1/ Miếng đệm pin bằng nhựa xốp (6x18x18mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHX2064ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (10.5x83mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHX2155ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (67*4mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHX2156ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (84*4mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHX2196ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp, tự dính
(13x8.2mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNHZ1004ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (35x40mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNMC1049ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNYE1042ZB/V1/ Miếng nhựa xốp đệm màn hình tinh thể
lỏng (39.2x36.1mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNYE1058ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (39.5x40mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNYE1107ZC/M1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp(50.5*39.2mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNYE1111ZA/V1/ Miếng đệm màn hình tinh thể lỏng bằng
xốp (48.7x41.5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNYE1113ZB/V1/ Miếng đệm cho màn hình tinh thể lỏng
bằng nhựa xốp (232x3mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNYE1130ZB/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (40.2x40mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNYE1132ZB/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (44.6x40.4mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNYE7740ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp cho màn hình
(51.7x37.7mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PNYE7746ZB/M1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (50.9*39.4mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: PQHG10729YA/ Miếng đệm loa bằng nhựa xốp (8x8x1.5mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: PSHE1167YA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (20x20x1.5mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: PTCCVTBD/ Đệm khí dày 1.0cm, kích thước 99x7cm, kháng
tĩnh điện hồng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: PW-EVAT/ Tấm EVA/ EVA 3mm BLOOM GREEN 15-0545TPX(015
30% BLOOM ALGAE) (10.00SHEET10.00TAM) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: QT0016/ Tấm bọt biển bằng nhựa, linh kiện của đồ chơi
trẻ em, kích thước 24x41mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: R001720/ Tấm nhựa ECO-SHEET PHF850MAB (600MM x 100M)
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: RH00300D-006248/ Khối xốp Sponge Block T25x30x30mm,
chất liệu plastic, dùng để chà bóng sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: RH007009-000216/ Tấm xốp lót khay, kích thước
400*700*0.5mm (bằng nhựa xốp). (Hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39211991: RH007009-000288/ Tấm xốp lót khay, kích thước
360*500mm. Đóng gói (6000 tấm/túi), chất liệu nhựa, công dụng đóng gói hàng
hóa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: RMC4./ Xốp các loại (khổ 1.3m) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: RMC4.5/ Xốp 0.5mm*100cm*600m (nk) |
|
- Mã HS 39211991: RS- 017/ Tấm nhựa xốp (Ethylene Vinyl Acetate) đã bồi
keo, 2.0mm, khổ 54'' dùng trong sản xuất giầy. Chưa qua sử dụng (nk) |
|
- Mã HS 39211991: SD034/ Keo lót mũi giày dạng tấm (nguyên liệu dùng để
sản xuất mũ giày, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: SG004/ Tấm nhựa PP- Plastic sheet, kích thước:
(22*29)cm (dùng để sản xuất túi) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Sheet EMO 15X1000X1000 10pcs/ Tấm xốp (hàng mới 100%)
Sheet EMO 15X1000X1000 10pcs (nk) |
|
- Mã HS 39211991: SJ69-32212A/ Xốp eva định hình side 1 L65 x W127 x
T20mm, dạng tấm, bằng nhựa xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211991: SJ69-32213A/ Xốp eva định hình side 2 L150 x W127 x
T30mm, dạng tấm, bằng nhựa xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211991: SJ69-32214A/ Xốp eva định hình side 3 L150 x W127 x
T30mm, dạng tấm, bằng nhựa xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211991: SJ69-32470A/ Tấm 15ly Numatic 330*177, bằng nhựa xốp
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: SJ69-32471A/ Tấm 15ly Numatic 302*177, bằng nhựa xốp
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: SJ69-32472A/ Tấm 15ly Numatic 330*322, bằng nhựa xốp
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: SJ69-32619C/ Xốp Hero 1 dài 99.6 x rộng 278.7 x dày
0.5mm, dạng tấm, bằng nhựa xốp. (nk) |
|
- Mã HS 39211991: SJ69-32619D/ Tấm CTD hero2 0.5ly 282,1*99.6mm bằng nhựa
xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211991: SJ69-32712A/ Tấm NPC Air Packing packing guide 10ly
350*260 bằng nhựa xốp. (nk) |
|
- Mã HS 39211991: SJ69-32713A/ Tấm NPC Air Packing packing Cap 20ly
350*260mm bằng nhựa xốp. (nk) |
|
- Mã HS 39211991: SJ69-32717A/ Tấm Sponge cap 20ly 245*200mm bằng nhựa
xốp. (nk) |
|
- Mã HS 39211991: SJ69-32722A/ Xốp makita 270 x 435 x 10mm, dạng tấm,
bằng nhựa xốp. (nk) |
|
- Mã HS 39211991: SJ69-32730A/ Tấm xốp EZ-GO 275*205*5, bằng nhựa xốp
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: SJ69-32731A/ Tấm xốp EZ-GO 425*275*5mm, bằng nhựa xốp
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: SJ69-32813A/ Tấm EZ-Go Packing guide 1 W250 x L295 x
H20mm bằng nhựa Xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211991: SJ69-32814A/ Tấm EZ-Go Packing guide 2 W255 x L450 x
H20mm bằng nhựa Xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211991: SL.007/ Mút xốp polyurethane độ dày 1mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: SL.011/ Mút xốp polyethylene độ dày 2mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: SL.022/ Mút xốp polyethylene độ dày 6mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: SL.056/ Mút xốp Polyethylene độ dày 15mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: SL.058/ Mút xốp polyethylene độ dày 3mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: SL.060/ Mút xốp polyethylene độ dày 8mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: SL.079/ Mút xốp polyethylene độ dày 1mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: SL.106/ Mút xốp polyethylene độ dày 5.2mm (Mút xốp
C-4205, kích thước 1 tấm 5.2x1000x1000mm, số lượng 150 tấm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: SL.112/ Mút xốp polyethylene độ dày 10.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: SL.172/ Mút xốp polyethylene C-4305 màu đen độ dày 5mm
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: SL.275/ Mút xốp polyethylene OPCELL LC-300#1 độ dày 5mm
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: SL.277/ Mút xốp polyethylene OPCELL LC-300#1 độ dày
10mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: SL.283/ Mút xốp polyethylene A-082F độ dày 30mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: SL.305/ Mút xốp polyethylene A-151 độ dày 8mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: SL.306/ Mút xốp polyethylene A-12 độ dày 5mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: SL.307/ Mút xốp polyethylene C-4305 độ dày 15mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: SL.308/ Mút xốp polyethylene E-4188 độ dày 6mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: SSV006/ Đệm khí (270 x 300)mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: SSV006/ Đệm khí (kt 270 x 300mm)) 008204301W (nk) |
|
- Mã HS 39211991: SUB205068-Tấm đệm bằng xốp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: SVN36/ xốp EPS 265*28*15 (nk) |
|
- Mã HS 39211991: T12/ Tấm xốp EVA từ plastic (110cm x 295cm x 1.1cm) 705
tấm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm bảo ôn PE, dày 25mm, nhà sản xuất: Xing Hang Ltd,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm cách nhiệt dạng cuộn bằng nhựa Insulinder 5.5, có
hai mặt phôi nhôm. Size: 1350mmx22.25M. Hàng FOC. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm cao su xốp dùng trong công nghiệp in (RVD3W-1003
LK3)(3mm x 112cm x 100m)(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm chắn bằng nhựa, kích thước: (180*46*5)mm, dùng chắn
dung dịch Flux bắn ra máy. Hàng mới 100%, vật tư thay thế dùng cho máy phun
dung dịch Flux lên bản mạch. (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm dán bằng nhựa polymer- d:75mm, r:35mm, dày 3mm
(dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) SPONGE/PAD 35*75, hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm dán bảo vệ bằng plastic xốp mẫu, hàng mãu không
thanh toán. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm dán cách nhiệt, chất liệu bằng nhựa xốp, dùng cho
tủ lạnh, hiệu Panasonic, ký hiệu: AJ-171940, k/thước: 40*50cm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm đỡ màng lọc bằng nhựa19311504 (4 cái/hộp), hiệu:
Advantec, dùng trong phòng thí nghiệm- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: TAM EVA/ EVA TẤM (1000 x 500 x 10 mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: TAM EVA/ EVA TẤM (1500 x 800 x 15mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: TAM EVA/ TẤM EVA 2200 x 1100 x 3mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm film bằng plastics cứng có độ nhám dày (kích
thước:210*300*0.1mm) có sẵn họa tiết dùng để in hoa văn trên bề mặt khuôn.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm film bảo vệ màn hình của điện thoại, mã hàng:
LCDLEN-C85, chất liệu plastic, kích thước 81x51x1mm, NSX: FortuneShip, hàng
mới 100%. Hàng FOC (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm Laminate bằng plastic cứng mã DWC 3643AT, kích
thước 3050x1300x0.8mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm mút bằng polyethylene, không tự dính PE-LITE A-8
(20x1000x1000mm). Nhà cung cấp: Inoac International Co., Ltd (Japan) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm mút chà/SCOTCH BRITE PAD 7447PRO (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm nhựa 100cm x 50cm x 2cm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm nhựa 150cm x 50cm x 2cm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm nhựa 9cm x 9cm x 2cm, Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm nhựa composite SMC dùng để ép khuôn nhựa (kích
thước: 110x47x6cm). Mã sản phẩm F720-GY(TB). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm nhựa cứng vàng dầy 0,8mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm nhựa epoxy 3240. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm nhựa Laminate (dùng để dán làm bề mặt sản phẩm tủ
gỗ), kích thước 1220 x 2440 x 0.7, hiệu Wilsonart (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm nhựa laminate, kích thước: (1220x2440x0.6)mm+/-5%,
bằng plastic loại xốp, bề mặt đã gia công, in hoa văn, hàng mới 100% doTQSX
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm nhựa mỏng; khổ rộng 930mm X 2150mm X 0.2mm- NO.52,
Mới 100%, Hãng sx KAMITEX- JAPAN (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm nhựa phíp (Epoxy) W360 x L400 xT15 mm. Hàng mới
100%. 315457500714 (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm nhựa plastic loại xốp làm từ nhựa Polyethylene
Terephthalate sử dụng để bảo vệ màn hình tivi (PAD SHEET BN69-20641C), kích
thước: rộng 50mm x dài 685mm x dày 3.8mm(1 tấm 1 cái). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm nhựa Polycacbonat (kích thước 1*2.4m) dùng trong
máy dập tự động. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm nhựa polyethylene Foam (PE FOAM), loại xốp, dạng
tấm, kích thước (T3 x 50 x 50) mm, dùng để ốp khoang hành lý ô tô, nhà sản
xuất: HADO FNC CO., LTD.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm nhựa Polyethylene-Slip sheet, P/N 3ZZZ00031A, kích
thước 0.5*178*331mm để đỡ hàng trong vận chuyển hàng hóa, xuất xứ Korea. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm nhựa PP cứng xám dầy 8mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm nhựa Prolab75 (Gray) màu xám, size: 500*1500*50mm.
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm nhựa teflon W360 x L400 x T10 mm. Hàng mới 100%.
315457500677 (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm nhựa Teflon, KT: W360 x L400 x T12mm. Hàng mới
100%. 315457500712 (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm nhựa trắng 1200*2400*3 mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm nhựa trượt PTFE D280*7mm, được dùng để chế tạo chi
tiết giảm ma sát cho gối cầu không tự dính và không kết hợp vật liệu khác,
hãng sx Jiangsu Xinrui. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm nhựa trượt PTFE D300*7mm, được dùng để chế tạo chi
tiết giảm ma sát cho gối cầu không tự dính và không kết hợp vật liệu khác,
hãng sx Jiangsu Xinrui. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm nhựa xốp (2.0*1.0)m, màu đen 40mm: EVA FOAM BLOCK
40T. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm nhựa xốp dùng để chèn lưỡi dao khi cắt giấy phục vụ
sx sổ sách-bìa rời-anbum-lịch, quy cách 10*8mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm plastics đã cắt nút bấm- Part No: 570000027201-
Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-Buckle hole cover (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm Plastics xốp dày 1.5mm, đã được gia cố bằng sợi
thủy tinh, phủ lớp film corona, loại 1, 1 cuộnrộng 2000mm x dài 120m, mới
100% (ELP-L1-1.5-2000/ 240M) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm Plastics xốp dày 2.0mm, đã được gia cố bằng sợi
thủy tinh, phủ lớp film corona, loại 1, 1 cuộnrộng 2300mm x dài 120m, mới
100% (ELP-L1-2.0-2300/ 240M) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm POM 100cm*20cm*50cm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm POM 50x200x500mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm thấm dầu PCA-54 (3-7544-01, kích thước 500x400x4mm,
100 chiếc/hộp, chất liệu nhựa PP, dạng xốp, dùng trong nhà xưởng) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm vật liệu lõi làm từ nhựa Polyethylene, Hiệu
Armacell, loại GR100, dày 10mm, kích thước: 1008 x 2448mm, 2.468m2/tấm, tấm
phẳng, 220 tấm, dùng trong sản xuất xuồng Composite, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp (hàng mới 100%) Sheet EMO 15X1000X1000 10pcs
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp bằng xốp, dùng giảm chấn cuộn sợi thô, model:
CC5, quy cách: F115xF345x30 mm, hiệu: Allma (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp BOT PICO 23 TD 2T2R, kích thước
(470x305x65)mm-EP96-05521. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp Bot Pico 23TD Housing_EP97-01887A, kích thước
(515x294x140)mm. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp Bottom- EP96-05450A FRONT HOUSING SUB ASSY
PACKING, kích thước (1085x300x110)mm. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp CP Shelf 2U Pad Side L, kích thước
(510x91x35)mm. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp dán chống tĩnh điện; 1200*1200*1mm; Dùng để dán
lên máy FTP để cách âm. MƠI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp dán tường giả gạch bắng nhựa XPE phía sau có 1
mặt keo,độ dày 3mm x 70cm x 77cm.(không hiệu,xốp-nhẹ,hàng mới 100%). (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp dạng cuộn từ chất liệu Ethylene-Propylene-Diene
Monomer, Kt: 0.3mm*1070mm*200m, dùng để bảo vệ bề mặt sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp ĐH 2 ngăn, kích thước (990x590x180)mm. Hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp ĐH BOTTOM, kích thước (432x415x85)mm. Hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp định hình RRU26FB BOTTOM, kích thước
(537x368x175)mm- EP97-01884A. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp ETHAFOAM 180 1.5"X24"X108"
NATURAL EXTRUDED (không dính), KT 2700*600*40mm, là nguyên liệu dùng để SX
hàng chèn lót đồ điện tử. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp ETHAFOAM 180 2"X24"X108"
ANTISTAT CHINA PINK EXTRUDED (màu hồng,không dính), KT 2700*600*50mm, là
nguyên liệu dùng để SX hàng chèn lót đồ điện tử. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp ETHAFOAM 220 2"X24"X108" NATURAL
EXTRUDED EXACTING GAUGE SPECIFICATIONS (không dính), KT 2700*600*50mm, là
nguyên liệu dùng để SX hàng chèn lót đồ điện tử. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp eva, kích thước 1000x2000x25mm, Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp Foam nắp bế, kích thước 445*345*15mm. Hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp Foam ngăn bế, kích thước 345*174*15mm. Hàng mới
100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp lau đầu mũi hàn, chất liệu nhựa xốp, kích thước
5.5 * 5.5CM.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp lót, kích thước (990x245x15)mm. Hàng mới 100%/
VN (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp nhựa 080-1014-345 435*300*0.65mm;dùng để đậy
khay;chất liệu nhựa LDPE;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp nhựa 086-0030-3084-V 1068*208*5mm;dùng để đậy
khay;chất liệu nhựa EPE;mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp nhựa EVA- NV36 FOAM COTTON, kích thước
269x135mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp nhựa, kích thước O 1T*500*300 dùng để chèn, lót
khi đóng hàng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp- Sponges plate (black) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp tổng hợp (GMT Composite sheet). Mật độ:
950g/m2. Độ dày: 4.5mm. Kích thước dài x rộng: 1500mm x 1150mm/ tấm, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp Top <EP97-01688A RRU1921>, kích thước
(388x300x30)mm NW69-00290A. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp Top- EP96-05450A FRONT HOUSING SUB ASSY
PACKING, kích thước (1045x260x40)mm. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp TOP PICO 23 TD 2T2R, kích thước
(470x305x30)mm-EP96-05521. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp TOP, kích thước (432x415x30)mm. Hàng mới 100%/
VN (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp từ chất liệu Ethylene-Propylene-Diene Monomer,
Kt: 1.0mm*1000mm*1000mm, dùng để bảo vệ bề mặt sản phẩm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp từ polyethylene, kích thước: 60x60x58cm, (1 set
634 tấm/ 305 hộp) dùng để hấp thụ sóng điện từ trong phòng đo bức xạ, NSX:
E&C Anechoic Chambers, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp, kích thước (650x370x6)mm. Hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: Tấm xốp, kích thước 7ly 650*370mm. Hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: TAMEVA15/ Tấm EVA/ () 5mm TR9-10-3 DIE CUT EVA
230x110cm (21.00TAM53.13M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: TAMEVA15/ Tấm EVA/ Eva Sheet (1.00TAM1.90M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: tampvc/ Tấm PVC- Cell sheet (92*63)cm- Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: tampvc/ Tấm PVC Cell Sheet- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: TEWC037/ Miếng đệm bằng nhựa xốp(12x10mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: TEWC038/ Miếng đệm bằng nhựa xốp(30x10mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: TEWC039/ Miếng đệm bằng nhựa xốp(30x20mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: TEWC040/ Miếng đệm bằng nhựa xốp(30x10mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: TEWC041/ Miếng đệm bằng nhựa xốp(12x20mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: TEWC070/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211991: TEWC071/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Thảm dính bụi 200mm*200mm*35Mc, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: TLDGBN1/ Tấm lót đóng gói bằng pvc bằng nhựa nylon
10*80 (nk) |
|
- Mã HS 39211991: TLDGBN2/ Tấm lót đóng gói bằng pvc bằng nhựa nylon
10*40 (nk) |
|
- Mã HS 39211991: TMKH964/ Miếng đệm bằng nhựa xốp(145*5mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: TMKH966/ Miếng đệm bằng nhựa xốp(102*8mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: TMKJ001/ Miếng đệm bằng nhựa xốp(đường kính 158mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: TMKJ002/ Miếng đệm bằng nhựa xốp dính(113x0.9mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: TMKJ004/ Miếng đệm bằng nhựa xốp(90*15mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: TMKZ624-1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211991: TX30082012/ Tấm xốp lót kim TX30082012 (nk) |
|
- Mã HS 39211991: TXBB3/ tấm xốp bọt biển, kích thước 1m*2m*25mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: TXGN/ Tấm xốp bao gói các lọai- pe form (1200MM) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: TXH02/ đệm khí(28x36)cm (bao bi dong goi SP) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: TXVNK/ Tấm xốp bọc vải (nk) |
|
- Mã HS 39211991: VC18/ Xốp EVA làm từ plastics. (110*200 CM)*851SHEET
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: VTA00416/ Tấm PE foam ĐH 80 ly (nk) |
|
- Mã HS 39211991: WAVECARD EX500 OUSGOLD50(1604)-Thẻ Wavecard dùng cho
máy EX500 loại 50 bằng nhựa có gắn chip điện tử dùng để mở khóa truy cập vào
máy phẫu thuật khúc xạ (Lasik)EX500,item:8065990754. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: XCL/ Mút xốp từ plastic 44'' dạng tấm, mới 100%, nsx:
Daqun, dùng trong sản xuất và gia công giày dép (nk) |
|
- Mã HS 39211991: XCL/ Tấm EVA (từ hạt nhựa và các chất phụ gia) 15mm, 50
cm x100 cm (341 Tấm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: XCL/ Tấm EVA 12mm, 115*175 cm,từ plastic, mới 100%,Nsx:
CONG TY TNHH giay Aresa vn (nk) |
|
- Mã HS 39211991: XCL/ Tấm EVA 15mm, 110*170 cm,từ nhựa, 50 tấm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: XCL/ Tấm EVA 2mm, 120*180 cm (30-35) (hàng mới 100%)
dùng trong SXGC giày dép (nk) |
|
- Mã HS 39211991: XCL/ Tấm EVA 3mm, 110*170 cm (624 tam), từ plastic, mới
100%,Nsx: CONG TY TNHH giay Aresa vn (nk) |
|
- Mã HS 39211991: XCL/ Tấm EVA 3mm, 90*165 cm, từ nhựa, 35 tấm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: XCL/ Tấm EVA 4mm, 110*170 cm (233 tam), từ plastic, mới
100%,Nsx: CONG TY TNHH giay Aresa vn (nk) |
|
- Mã HS 39211991: XCL/ Tấm EVA 4mm, 90*165 cm, 300 tấm, từ nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39211991: XCL/ Tấm eva loại xốp (1370*2000*2mm, thành phần từ
Ethylene vinyl acetate copolymer, chất màu và phụ gia) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: XCL/ Tấm EVA từ plastic 3mm, 110*170cm mới 100%,Nsx:
CONG TY TNHH giay Aresa vn (nk) |
|
- Mã HS 39211991: XCL/ Tấm eva(từ plastic) 10mm (115cm*175cm/tấm,141 tấm)
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: XCL/ Tấm xốp EVA từ hạt nhựa và các chất phụ gia, chưa
được gia cố bề mặt với vật liệu khác, khổ 1.1M*1.7M/tấm, 194 tấm) (nk) |
|
- Mã HS 39211991: XEV/ Tấm plastic loại xốp Eva (52"*220cm/tấm, 1105
tấm). Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: XEVAM/ Xốp polymer EVA (Etylen-Vinyl axetat) khổ
54"- 133Y (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Xốp cách nhiệt, tiêu âm (cách âm) PE, kích thước 54mm x
1200mm x 2.3m (dạng tấm, có phủ 1 lớp nhôm mỏng bên ngoài), NSX Thai Sekisui
Foam, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Xốp chống móp của điều hòa/ CWG713416/ Linh kiện không
đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Xốp chống sốc của điều hòa/ ACXG70-01220/ Linh kiện
không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Xốp đệm khí kt 150x200mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Xốp dưới thùng carton của điều hòa/ CWG62C1188/ Linh
kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: XOP FOAM/ Xốp Foam 1300x1300x1mm, chất liệu plastic,
dùng trong đóng gói, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: XOP FOAM/ Xốp Foam 1550x1550x1mm, chất liệu plastic,
dùng trong đóng gói, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: XOP FOAM/ Xốp PE Foam 1300*1300*1mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Xốp lau PVA(polyvinyl alcohol), cỡ 2mmx9''x9'', 10
miếng/túi, 20 túi/thùng. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Xốp PE Foam 10 mm x1m (50m/ cuộn). Hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39211991: Xốp tấm nót đóng hàng 1.5f, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211991: XOP-314-1/ Tấm xốp bằng Plastic trắng (1150*50*5mm).
Mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Y00M0256V/ Mút xốp PE Foam 10T40 310*460 mm (nk) |
|
- Mã HS 39211991: Y00M1467V/ Xốp Foam 200*200*0.5mm (1PCE 1 Tấm) (nk) |
|
- Mã HS 39211992: ./ Màng chít PE. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211992: 085/ Màng xốp PE- Foam, kích thước: 2mmx1.05mx150m,
được làm từ hạt nhựa polyethylene, 1cuộn 6.4kg, hàng mới 100% (đơn giá thực
tế: 59534.4994 vnđ) (nk) |
|
- Mã HS 39211992: 12.2/ MÚT(P) (nk) |
|
- Mã HS 39211992: 1203/ Màng xốp nhựa acrylic các loại CF-42SC(0.8T),
kích thước 550MM*1M*0.8MM, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211992: 15980(VTTH)/ Xốp hơi, phi 10mm, 1.2m (VTTH) (nk) |
|
- Mã HS 39211992: 15981(VTTH)/ Tấm xốp hơi, phi 10mm, 60cm x 25cm (VTTH)
(nk) |
|
- Mã HS 39211992: 15982(VTTH)/ Tấm xốp hơi, phi 10mm, 50cm x 100cm (nk) |
|
- Mã HS 39211992: 15983(VTTH)/ Tấm giảm chấn (Xốp hơi), 130cm x 32cm (nk) |
|
- Mã HS 39211992: 3/ Cuộn màng nylon PE 50x 2400m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211992: 3/ Màng chít 750mx50cm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211992: 30682RO0F10/ Xốp dẫn điện có dính, chất liệu nhựa
arcylic, nhà sản xuất CDL,KT:3.8*2.4mm, dùng để hỗ trợ kết cấu, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211992: 30682RO0G10/ Xốp dẫn điện có dính, chất liệu nhựa
arcylic, nhà sản xuất CDL,KT:3.2*2.7mm, dùng để hỗ trợ kết cấu, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211992: 30682RO0H10/ Xốp dẫn điện có dính, chất liệu nhựa
arcylic, nhà sản xuất CDL,KT:4.26*2.31mm, dùng để hỗ trợ kết cấu, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211992: 306A33T1000/ Xốp dẫn điện có dính, kích thước:
2.8*3.2mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211992: 79/ Màng xốp bằng Plastic (0.8mm) 1.05m * 1900Y (nk) |
|
- Mã HS 39211992: CARBON-FOLIO/ Màng nhựa phủ carbon, dùng để tráng phủ
mặt trong của bao bì, 70MM/9.5 GR/M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211992: CNDM/ Cuộn nhựa dạng màng dùng đóng gói hàng (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Dây cuộn công trình 8cm*100m 700gr (bằng plastic), hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211992: DL020/ Tấm phim mylar, bằng nhựa Pet, T0.25, 502426621,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211992: DTA456-1/ Màng lọc-Corn Filter (lọc khí) (phụ kiện
thiết bị lọc khí dùng trong máy tiện CNC) 200mmx10m/cái (nk) |
|
- Mã HS 39211992: EPE-01/ Màng xốp EPE xám 105m*1,05m*2mm, hàng mới 100%/
VN (nk) |
|
- Mã HS 39211992: ESB45014- Màng bảo vệ bằng nhựa xốp dạng cuộn loại
không tự dính (2.5T*200mm*200M)- SPONGE(45KG)2.5T, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211992: ESB45019- Màng bảo vệ bằng nhựa xốp dạng cuộn loại
không tự dính (15.5T*200mm*25M)- SPONGE(45KG)15.5T, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211992: ESB45032- Màng bảo vệ bằng nhựa xốp dạng cuộn loại
không tự dính (8.5T*200mm*50M)- SPONGE(45KG)8.5T, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211992: ESB45035- Màng bảo vệ bằng nhựa xốp dạng cuộn loại
không tự dính (10.5T*200mm*50M)- SPONGE(45KG)10.5T, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Foam-1/ Xốp foam 15 ly, kích thước: 350x350 mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Foam-2/ Xốp foam 15 ly, kích thước: 370x190 mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211992: H8999990/ Tem dán dạ quang bằng film 15*15mm H8999990
(nk) |
|
- Mã HS 39211992: M202/ Màng xốp 0.5mm*1,3m*600m,hàng mới 100%, chất liệu
bằng plastic, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211992: M31/ Băng dán đường may (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211992: M9000001/ Xốp hơi chống va đập (Màng giảm chấn) (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Màng bảo vệ 20mmx200m (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Màng bảo vệ 230mmx200m (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Màng bảo vệ 30mmx200m (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Màng bảo vệ 40mmx200m (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Màng bảo vệ 45mmx200m (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Màng bảo vệ 50mmx200m (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Màng bảo vệ 60mmx200m (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Màng bảo vệ 80mmx200m (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Màng bảo vệ 90mmx200m (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Màng film tản nhiệt hình tròn phi 54*54mm dày 0.5mm, bộ
phận của đèn dùng trong nội thất, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Màng giảm chấn 1,2m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Màng lọc âm thanh, làm từ Polyurethane ở dạng xốp- Linh
kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Hàng mới 100%), Part No: 611518500001-Tuning
mesh (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Màng MESH chất liệu plastic để lọc tế bào, chỉ dùng
trong phòng thí nghiệm,code#M200, đóng gói 10 chiếc/túi, do GUARDNER CO., LTD
sản xuất, mới 100%, 1pce 1 cái (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Màng nhựa bảo vệ chống xước mặt sản phẩm, chất liệu
UHMW-PE (polymieric silicon), kích thước 580mmx0.18mmx20m. Hãng KBIT, xuất xứ
Korea, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Màng nhựa chống rỉ sét (Rust prevention film), model:
1300mm*1700mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Màng nhựa dạng xốp.không dính. mã: PSR 015-S. kích
thước: 520mmx100Mx1ROLL (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Màng nhựa- EPE film, Kích thước: 0.187mm*370mm*300m,
không tự dính, dùng ghép với màn nhôm/giấy-màng lót nắp hủ, ngăn sản phẩm bên
trong tràn ra, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Màng nhựa PET(xốp, không tự dính, được gia cố bổ trợ
bởi một lớp nhũ bạc mỏng trên 1 mặt) dầy 0.022MM đóng thành cuộn KT:1.09M x
12000M(1 cuộn) dùng để SX tấm cách nhiệt,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Màng nhựa polyester loại xốp, mã: CBF-5000W6, kích
thước: rộng 500(mm) x dài 100(m), xuất xứ Hàn Quốc. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Màng nhựa xốp EVA dùng để lót sản phẩm kt:199*199*19MM
(1.5.09.20267) (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Màng Pe 0.1*60*250m 1Kg82m-T0016406 (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Màng Pe 110*250m 1Kg44m-CODE ID SPC T0016407 (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Màng PE dùng để đóng gói đũa tre dùng một lần, dạng
cuộn kích thước 200*5cm. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Màng Plastic (Roll Sheet); 3600mm*100m/Roll; Hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Màng xốp hơi bề rộng 1.2m (dài 100m, chất liệu nhựa PE,
dùng để bọc hàng tránh va đập) (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Màng xốp, chất liệu: PE, kích thước: 100x100x1cm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Màng xốp/ POLYETHYLENE FORM, kt: 1710mm*960mm*40T, hàng
mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39211992: mangxophoi 01/ Màng xốp hơi 385x800mm, bằng nhựa PE,
dùng để đệm sản phẩm linh kiện điện tử chống va đập (nk) |
|
- Mã HS 39211992: MNL0005/ Màng nhựa xốp, kích thước W1000MM*100M (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Ni lông quấn hàng (97mmx200m), chất liệu LDPE, không
xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được
kết hợp tương tự với các vật liệu khác, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211992: NK14/ Màng nhựa bằng plastic 44" (8050m) (nk) |
|
- Mã HS 39211992: NL069/ Màng chống bụi bằng plastic, dạng xốp.1000026088
(nk) |
|
- Mã HS 39211992: NPL08/ Màng xốp dùng để cuốn sản phẩm, kích thước
270x175x0.5mm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211992: NPL-MANGCO260X375/ Màng co (W260 MM, L375 MM), Nhãn:
TPN FLEXPAK (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Phụ kiện máy phân tích lưu huỳnh trong dầu dùng cho
phòng thí nghiệm: Màng chắn bằng Mylar (nhựa tổng hợp), 100 chiếc/hộp, PN:
3014065886, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211992: PL03/ Màng xốp các loại Foam 10mm x 1050mm x 50m (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211992: PM-10077/ Màng xốp hơi, chất liệu bằng nhựa
PE(100m/cuộn, rộng 1.5m, đường kính bóng 10mm) (nk) |
|
- Mã HS 39211992: SM31/ Băng dán đường may (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211992: SVN56 / Màng nhựa PET 0.7mmx500mm Clean color (nk) |
|
- Mã HS 39211992: SVN56/ Màng nhựa PET 0.7mmx500mmx250m (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Tấm mút 105*140*15mm-CODE ID SPC T0018991 (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Tấm PE 1220x2440x3mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Tấm PE 1220x2440x5mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Tấm xốp hơi phi 10mm, 50x100cm (nk) |
|
- Mã HS 39211992: Túi màng hơi (12.4*24+27)cm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211992: TVNCXN052/ Nilon túi khí để đóng gói sản phẩm(Màng giảm
chấn chống tĩnh điện)/TVN9-0003-39-1H (nk) |
|
- Mã HS 39211992: V0001009/ màng hơi/MANG HOI 1.39M*100M (nk) |
|
- Mã HS 39211992: V0001253/ màng hơi hạt to/MANG HOI/ HAT HOI TO/ 1.8X50M
(nk) |
|
- Mã HS 39211992: V0001505/ túi mút PE hơi/TUI MUT PE HOI/15X27 (nk) |
|
- Mã HS 39211992: V0001506/ túi mút PE hơi/TUI MUT PE HOI/24X30 (nk) |
|
- Mã HS 39211992: V0001523/ tấm hơi lớn/TAM HOI HAT TO 96X140 CM/P01 (nk) |
|
- Mã HS 39211992: V0001524/ tấm hơi lớn/TAM HOI HAT TO 130X140 CM/P01
(nk) |
|
- Mã HS 39211992: V0001525/ tấm hơi lớn/TAM HOI HAT TO 45.5X140 CM/P01
(nk) |
|
- Mã HS 39211992: V0001530/ túi mút hơi/PE HOI 80X300MM (nk) |
|
- Mã HS 39211992: V0001549/ túi mút hơi/PE HOI 100x140mm/For Export (nk) |
|
- Mã HS 39211992: V0001550/ túi mút hơi/PE HOI 70x200mm/For Export (nk) |
|
- Mã HS 39211992: V0001556/ màng hơi/PE HOI/ 600mm/For Export (nk) |
|
- Mã HS 39211992: V0001557/ Túi mút PE hơi/PE Hoi 140xx220mm/For Export
(nk) |
|
- Mã HS 39211992: V0001596/ tấm mút PE hơi/TAM MUT PE HOI 800x200 (H01)
HOI DAY (nk) |
|
- Mã HS 39211992: V0001646/ màng PE/Mang PE 11x2500x0.2/1kg 20m/Export
(nk) |
|
- Mã HS 39211992: Xốp nổ khổ 1.2m*100m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211992: XOPHOI/ Màng hơi, quy cách 290x290 mm, hạt 1cm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211992: XOPTRANG 5*1*100 MĐ:18/ Màng xốp trắng 5mm*1m*100m mật
độ 18 kg/m3. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211992: YT51/ Màng bảo vệ 1240MM*200M(503Y00099) (nk) |
|
- Mã HS 39211992: YT51/ Màng bảo vệ AEC502 1200MM*200M(503Y00099) (nk) |
|
- Mã HS 39211992: YT51/ Màng bảo vệ màu xanh
1260MM*200M*0.05MM(503Y00643) (nk) |
|
- Mã HS 39211992: YT51/ Màng nhựa AOC700 1240MM*500M(503Y00139) (nk) |
|
- Mã HS 39211992: YT51/ Màng nhựa APC602 1240MM*500M(503Y00649) (nk) |
|
- Mã HS 39211992: YT51/ Màng nhựa XPB753 1040MM*500M(503Y00653) (nk) |
|
- Mã HS 39211992: YT51/ Màng nhựa XPC50 1090MM*500M(503Y00141) (nk) |
|
- Mã HS 39211992: YT51/ Màng nhựa XPC500 1090MM*500M(503Y00650) (nk) |
|
- Mã HS 39211992: YT51/ Màng nhựa XPC751 1090MM*500M(503Y00204) (nk) |
|
- Mã HS 39211992: YT51/ Màng nhựa XPC752 1090MM*500M(503Y00535) (nk) |
|
- Mã HS 39211992: YT51/ Màng nhựa XPC754 1090MM*500M(503Y00203) (nk) |
|
- Mã HS 39211992: YT51/ Tấm màng nhựa 1070MM*500MM (503Y00537) (nk) |
|
- Mã HS 39211992: YT51/ Tấm màng nhựa 1200MM*300MM(503Y00538) (nk) |
|
- Mã HS 39211992: YT51/ Tấm màng nhựa 392MM*500M(503Y00087) (nk) |
|
- Mã HS 39211992: YT51/ Tấm màng nhựa,85MM*145M.(503Y00105) (nk) |
|
- Mã HS 39211992: ZVF66000.1K/ Màng film ZVF66000.1K bằng nhựa có xốp
dạng cuộn, kích thước 1030mm*150m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp đệm chống tĩnh điện 290*240*8mm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp nhiệt màu cam SPONGE 40 độ- 500x330x2.0T,Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: Xốp bạc có dính dày 15mm, chất liệu nhựa xốp. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: ./ Cuộn dây dứa màu xanh 800g/ cuộn. Hàng mới 100%/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39211999: ./ Đệm sản phẩm EPE, 6150000006331000, ZXEN
CG102-4G,247*60*82mm,EPE, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: ./ Tấm dẫn nhiệt, 4090000006652719,
25*30*0.5mm,5.0W/mk, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: ./ Tấm mút xốp, 4090000001941000, 38.8L*10W*3.8T,CR,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: ./ Tấm xốp MDQ0201, kích thước (156x156x5)mm- số PO
6186004361. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: ./ Túi PE 80x100, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: ./ Xốp dập cắt chất liệu bọt biển ép (Rubber pad),
700*550*3.0T, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: ./ Xốp lá 1cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 00010/ Miếng xốp bằng nhựa dùng để chèn lót các linh
kiện lắp ráp dây dẫn điện. (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 0033/ Phim TPU (Dùng để sản xuất giày, khổ 54'') (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 0033/ Phim TPU (khổ 44") (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 0033/ Phim TPU (khổ 54") (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 007/ Tấm nhựa EVA (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 0199/ Phim TPU (Dạng cuộn, khổ 135cm) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 0199/ Phim TPU (khổ 52'',Dùng để sản xuất giày) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 0287/ Màng nhựa TPU film (khổ 100cm) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 037ABW/ Mút xốp hột (Xốp hơi) (140m2/cuon) (D10mm x1.4m
x100m). hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 05/ Xốp Eva (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 056/ Mousse tấm (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 06/ Xốp eva làm từ nhựa (25.08M3) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 060/ Tấm lót ly bằng plastic, dùng trong sản xuất ghế
Sofa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 07-06/ Tấm Mút Xốp (17mm*60") (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 0801C/ Đế giữa chưa dán, chưa mài (bằng EVA) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 0802C/ Đế giữa chưa dán, chưa mài (bằng EVA) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 10/ Bịt đầu dây giày bằng Plastic (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 10/ Bóng kính nhựa.Hàng mới 100% 33 kiện (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 10/ TẤM NHỰA 3*26.5*33.5 SP1465 (Mới 100%)(dùng cho ba
lô,túi xách) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 10148/ Cuộn màng xốp hơi, bằng nhựa PE (KT:152cmx100m,
15kg) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 107/ Mút xốp PE 10mm(PE Foam) cắt sẵn,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211999: 107/ Mút xốp PE 3mm(PE Foam) cắt sẵn,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 107/ Mút xốp PE 5mm(PE Foam) cắt sẵn,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 107/ Mút xốp PE 8mm(PE Foam) cắt sẵn,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 11/ Eva lưu hóa (Xốp eva từ plasitc, kích thước (6mm
*1.2m * 2.4m) *809 tấm (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 11/ Eva lưu hóa(Xốp eva từ plasitc, kích thước (4mm
*1.52m * 3m) *328 tấm (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 116/ Mút Atilon 3mm 15B (13*1.5)cm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 116/ MÚT ATILON 3mm 20B (35.8*28.6)cm/ ,hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211999: 117/ MÚT EVA 5mm EH23
(31.5->42.2)cm*(4.9->8)cm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 117/ MÚT EVA 5mm EH50 (27.4*8.4)cm/ ,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 117/ Mút Eva 5mm Eh70 (16*6)cm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 117/ MÚT EVA 8mm EH23 (48*7)cm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 118/ Mút PU 5mm 22KG
(20->20.1)cm*(34->34.2)cm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 118/ Mút PU 8mm 22KG (12.5*39.5)cm,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 1201-0002037-5/ Mút xốp (357*270*53)mm (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 1201-0002038-5/ Mút xốp (257*270*53)mm (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 1201-0002039-5/ Mút xốp (233*100*70)mm (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 1201-0002040-5/ Mút xốp (233*128.5*70)mm (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 12504(VTTH)/ Tấm xốp dạng cuộn kích thước 1 x 190 x
300m dùng để bọc hàng (VTTH) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 1263/ Miếng mút xốp đệm, HW-E-LVD01-L0300-V, linh kiện
sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 1470700000/ Xốp chống va đập bằng plastic, KT
355x328x10mm (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 1470700001/ Xốp chống va đập bằng plastic, KT
320x290x10mm (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 1470700002/ Xốp chống va đập bằng plastic, KT
258x74.6x54.6x20mm (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 163A254A000/ Miếng đệm chống thấm nước bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 1731/ Miếng mút xốp đệm, HW-Z-VSK03-N01A0-V, linh kiện
sản xuất camera, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 177/ Tấm EVA loại xốp (1491yds*44") (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 18/ Mouse (mút) cắt sẳn (ATIRON, PU SPONGE,EVA FOAM)
(nk) |
|
- Mã HS 39211999: 19/ Mút xốp PU (sponge)- 2 m x 5mm trắng (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 1A03X2/ Vòng đệm bằng xốp- SWITCH CUSHION (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 1A0B6U/ Tấm carton có gắn xốp (Phía trên)- Upper Pad
(Cuspidor) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 1A0B6V/ Tấm carton có gắn xốp (Phía dưới)- Lower Pad
(Cuspidor) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 1A0CZH/ Mút xốp đệm lưng 1 (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 1A0CZK/ Mút xốp đệm lưng 3 (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 1A0CZL/ Mút xốp đệm ngồi 1 (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 1A0D2H/ Mút xốp tựa đầu 2 (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 1A0D60/ Mút xốp (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 20-020049-03/ COVER SHEET_PSA, COVER GLASS, LEFT,
COGNAC,LGH AX330 (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 20-020050-03/ COVER SHEET_PSA, COVER GLASS, RIGHT,
COGNAC,LGH AX33 (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 20-020065-03/ CONDUCTIVE FOAM_FOAM,CONDUCTIVE,SOC,CROWN
(nk) |
|
- Mã HS 39211999: 20-020066-03/ CONDUCTIVE
FOAM_FOAM,CONDUCTIVE,PMIC,CROWN (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 20-020067-03/ CONDUCTIVE FOAM_FOAM,CONDUCTIVE,DDR,CROWN
(nk) |
|
- Mã HS 39211999: 20-020068-03/ CONDUCTIVE
FOAM_FOAM,CONDUCTIVE,MLB,CROWN,LAIRD 709, T_5 (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 20-020637-01/ FOAM, LID, PRB, CROWN (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 20-020653-01/ FOAM,STANDOFF,MIC2,CROWN (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 20-021730-01/ PAD,FOAM,0.75MM,CAMERA SHUTTER,CROWN (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 20-021734-01/ FOAM, 10*18MM, FOR PRB,STIFFENER (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 20-021735-04/ FOAM, 4*15MM, FOR PRB,MAIN BOARD (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 20-023090-03/ FOAM,12*30MM,FOR PRB,SPEAKER BOX (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 20-023761-01/ SPEAKER BOX CABLE PSA (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 2250/ Sợi nhựa kalfiber, type B, 1950 x 1380 x 20mm,
bằng nhựa PP để sx đệm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 23/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 24/ Mút xốp bằng nhựa (EVA FOAM), dạng tấm, dày 8mm dài
42.1cm rộng 14.6cm (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 24/ Mút xốp PE 3mm x 33.3cm x 30.8cm (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 24/ Tấm Mút xốp bằng nhựa PE FOAM, dày 12mm, dài
19,2cm, rộng 14,9cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 25/ Mút xốp cắt sãn dạng tấm, dạng tấm, dày 3mm, dài
37cm, rộng 25.2cm (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 26/ Bản nệm lót (Chất liệu bằng nhựa xốp, Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 271/ Bộ mút đựng sản phẩm- Pu foam for SBS 2.5 box
(225.6x168.4x67)mm (1 set1 pcs)(hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 271/ Mút Xốp- Bộ mút đựng sản phẩm- Pu foam for SBS 2.5
box (225.6x168.4x67)mm (1set 1 pce) (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 271/ Mút xốp Pe foam EXT 1 PE FOAM CUSHION (3.5
single)), (L200xW100xH30)mm (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 271/ Mút xốp- PE Foam WD-T20-HDD (20 Pack for HDD
(3.5), (L472xW264xH150)mm (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 271/ Mút xốp từ Polyethylene_Polyethylene Foam), Foam
BVA- trắng DIMENSIONS 3mm x 1n x 2m, Part number: GDS-19921. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211999: 271/ Tấm xốp- Top Foam, 3.5'' HDD 20 Pack x 1pc,
(L410xW266xH19)mm (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 29/ Mousse xốp (44"- 100 YD 102.19 M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 29/ Mousse xốp (44"- 200 YD 204.39 M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 29/ Mousse xốp (44"- 300 YD 306.58 M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 29/ Mousse xốp (44"- 491.29 YD 502.07 M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 29/ Mousse xốp (44"- 500 YD 510.97 M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 29/ Mousse xốp (44"- 6 YD 6.13 M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 29/ Mousse xốp (44"- 8.1 YD 8.28 M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 29/ Mousse xốp (44"- 92.73 YD 94.76 M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 29/ Mousse xốp (54"- 2.86 YD 3.59 M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 29/ Mousse xốp (54"- 3.72 YD 4.67 M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 29/ Mousse xốp (54"- 6.03 YD 7.56 M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 2OS47/ Nhãn treo giày bằng mút (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 3/ Giấy ép ảnh plastic A4 mỏng (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 30/ Mousse eva (220CM*110CM- 1110 SHEET 2686.2 M2) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 302-0001/ Tấm xốp mềm màu đen RECT FOAM DS
L044XW019XT001.6MM TT4A (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 302-TT4A001-01R1/ Miếng bọt biển EVA. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211999: 302-TT4A009-00R1/ Miếng bọt biển EVA. Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39211999: 3053734/ Tấm xốp, kích thước 97 ly 220*192mm- trái
3053734. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 3053735/ Tấm xốp, kích thước 97 ly 220*192mm- phải
3053735. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 31/ Mút xốp (cuộn) dạng cuộn, dày 3mm, khổ 110cm, dài
100met (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 31/ Mút xốp (từ Poly(propylene glycol) 36" * 10mm
* 900y (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 31/ Nhan phu nhua, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 31/ Nhan phu nhua,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 3111572/ Vật liệu đóng gói (miếng xốp) HP54C0055-01
ATEITA YUSYO (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 39/ Tấm lót đế bằng nhựa (PE BOARD) 105*183*3CM (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 392119900015/ Mút xốp EVA (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 3ZZZ00031A/ Tấm xốp 3ZZZ00031A bằng nhựa HDPE để chống
va đập, kt (t)0.5*178*331mm. Mới 100%./ KR (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 3ZZZ00304A/ Tấm xốp 3ZZZ00304A bằng nhựa HDPE để chống
va đập, kt (t)0.5*166*331mm. Mới 100%/ KR (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 400TCOS26/ Tấm cách nhiệt, 4000000004541000,
21mm*21mm*2mm,3.0W/mk, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 409SFZT18/ Tấm mút xốp, 4090000001701000, shading
foam,EVA,black, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 409SPZT7/ Tấm mút xốp, 4090000013711000,
191x7.4x2mm,CR, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 409TCOS26/ Tấm dẫn nhiệt, 4090000001761000,
24mm*24mm*1.5mm,3.0W/mk, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 41/ Bản nệm lót (Chất liệu bằng nhựa xốp, Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 41/ Mousse eva- 44"*Y*2.5mm (155 Yard) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 41/ Mousse eva- 6MM PE FOAM (MCS# S/FO 055) (42C-46C)
44" (317 YRD) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 41/ Mousse eva- BLACK[00A] 6MM PE FOAM (MCS# S/FO 055)
(42C-46C) 44" (830 YRD) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 41/ Mousse eva- EVA-54"*2MM(BLACK) (1019 Yard)
(nk) |
|
- Mã HS 39211999: 41/ Mousse eva- POLYURETHANE FOAM
F-20080-63-54U-RR-250LF (1125 SF) (nk) |
|
- Mã HS 39211999: 41/ Mousse eva- TOUR YELLOW[79H] 6MM PE FOAM (MCS# S/FO
055) (42C-46C) 44" (106 YRD) (nk) |
- |
- Mã HS 39211999: 41/ Tấm EVA (từ nhựa EVA, loại xốp, dùng để lót giầy),
kích cỡ (35*14) CM (nk) |