|
- Mã HS 39211999: EVAT18374-1-09/ Tấm EVA
(1100*2000*5)mm/1.15 KG (xk) |
|
- Mã HS 39211999: EVAT18400-09/ Tấm EVA (1100*2000*5)mm/1.55 KG (xk) |
|
- Mã HS 39211999: EVAT18477-09/ Tấm EVA (1100*2000*3)mm/0.968 KG (xk) |
|
- Mã HS 39211999: EVAT18481-09/ Tấm EVA 44"*(2000*3)mm/0.77 KG (xk) |
|
- Mã HS 39211999: EVAT18505-09/ Tấm EVA 44"*(2000*3)mm/0.88 KG (xk) |
|
- Mã HS 39211999: EVAT18507-09/ Tấm EVA (1100*2200*2)mm/0.513 KG (xk) |
|
- Mã HS 39211999: EVAT18537-09/ Tấm EVA (1100*2000*2.5)mm/0.966 KG (xk) |
|
- Mã HS 39211999: EVAT18545-09/ Tấm EVA (1100*2000*2.5)mm/0.992 KG (xk) |
|
- Mã HS 39211999: EVAT18573-09/ Tấm EVA (1100*2000*5)mm/1.286 KG (xk) |
|
- Mã HS 39211999: EVAT18580-09/ Tấm EVA (360*420*40)mm/0.55 KG (xk) |
|
- Mã HS 39211999: EVAT18581-09/ Tấm EVA (360*420*40)mm/0.60 KG (xk) |
|
- Mã HS 39211999: EVAT18582-09/ Tấm EVA (360*420*40)mm/0.60 KG (xk) |
|
- Mã HS 39211999: EVTK-20/ Eva tráng keo 44'' 177.45yds (xk) |
|
- Mã HS 39211999: FOAM-K30/20/ Mút xốp từ plastic khổ 54" đã bồi keo
dán (xk) |
|
- Mã HS 39211999: FOAM-K30/21/ Mút xốp từ plastic đã bồi keo dán (xk) |
|
- Mã HS 39211999: FOAM-KF329/03/ Mút xốp các loại đã bồi keo dán (xk) |
|
- Mã HS 39211999: FOAM-KF329/27/ Mút xốp từ plastic đã bồi keo dán
(10079.49 M2) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: FOAM-KF360/03/ Mút xốp các loại đã bồi keo dán (xk) |
|
- Mã HS 39211999: FOAM-KLR80/ Mút xốp các loại đã bồi keo dán (xk) |
|
- Mã HS 39211999: FOAM-PU003/03/ Mút xốp các loại đã bồi keo dán (xk) |
|
- Mã HS 39211999: FOAM-PU003/26/ Mút xốp từ plastic đã bồi keo dán
(1070.36 M2) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: FOAM-PU025/03/ Mút xốp các loại đã bồi keo dán (xk) |
|
- Mã HS 39211999: FOAM-PU025/27/ Mút xốp từ plastic đã bồi keo dán
(5698.55 M2) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: FS-K2023/ Xốp định hình 302RY51500. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: FS-K2024/ Xốp định hình 302RY51510. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Giấy ép ảnh plastic A4 mỏng (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: H0000001: Màng chít khổ 50cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: HDI515A101 Mút PU Foam (L380*W90*T5MM) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: HN-MXBK200627/ Mút xốp từ polyurethane bồi keo, khổ
44''*2401.5Y (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2004160014/ Mousse Eva (44"*Y*5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2004210223/ Mousse Eva (44"*Y*5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005070259/ Tấm Eva-S (30cm*20cm*2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005070260/ Mousse Eva (44"*Y*2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005080007/ Mousse Eva (44"*Y*3.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005080008/ Mousse Eva (44"*Y*3.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005080017/ Mousse Eva (44"*Y*4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005080019/ Mousse Eva (44"*Y*5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005090040/ Tấm Eva-S (30cm*20cm*2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005180006/ Mousse Eva (44"*Y*2.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005180007/ Mousse Eva (44"*Y*2.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005180293/ Mousse Eva (44"*Y*4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005180294/ Mousse Eva (44"*Y*4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005180297/ Mousse Eva (44"*Y*5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005180299/ Mousse Eva (44"*Y*2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005180301/ Mousse Eva (44"*Y*3.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005180303/ Mousse Eva (44"*Y*3.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005180305/ Mousse Eva (44"*Y*3.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005180307/ Mousse Eva (44"*Y*3.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005180308/ Mousse Eva (44"*Y*3.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005180309/ Mousse Eva (44"*Y*3.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005180311/ Mousse Eva (44"*Y*4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005180312/ Mousse Eva (44"*Y*4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005180313/ Mousse Eva (44"*Y*4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005180314/ Mousse Eva (44"*Y*4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005180319/ Mousse Eva (44"*Y*2.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005180320/ Mousse Eva (44"*Y*2.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005180325/ Mousse Eva (44"*Y*3.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005180328/ Mousse Eva (44"*Y*2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005180331/ Mousse Eva (44"*Y*3.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005180337/ Mousse Eva (44"*Y*2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005190022/ Mousse Eva (44"*Y*2.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005190096/ Mousse Eva (44"*Y*4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005190100/ Mousse Eva (44"*Y*3.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005190142/ Mousse Eva (44"*Y*3.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005260002/ Mousse Eva (44"*Y*2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005260003/ Mousse Eva (44"*Y*2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005260006/ Mousse Eva (44"*Y*2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005260007/ Mousse Eva (44"*Y*2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005260008/ Mousse Eva (44"*Y*3.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005260009/ Mousse Eva (44"*Y*3.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005260014/ Mousse Eva (44"*Y*4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005270005/ Mousse Eva (44"*Y*4mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IFL2005270006/ Mousse Eva (44"*Y*5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IKL2006080002/ Tấm Eva (110cm*160cm*14mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: IKL2006080002-1/ Tấm Eva (110cm*160cm*10mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: K HC-F40039/ Miếng đệm (2*22mm)-KHC-F40039 (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Ke góc chất liệu xốp EPE dùng đóng gói sản phẩm- INNER
CUSHION, mã hàng PP4249-2327P001, kích thước 170*70*55mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Khay xốp chứa IT-S (454*266*18mm),softlon foam (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Khay xốp chứa PX-E (501*304*18mm), softlon foam (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Khay xốp chứa Tray KB-R16 (436*269*22mm),softlon foam
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: Khay xốp chứa- Tray MP (501.5*343*18mm),softlon foam
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: KHC-E 40026/ Miếng đệm (24*128mm)-KHC-E40026 (xk) |
|
- Mã HS 39211999: KHC-F 40038/ Miếng đệm (3*10mm)-KHC-F40038 (xk) |
|
- Mã HS 39211999: KTPE26/ Tấm mút xốp, bằng nhựa (PE FOAM), dày 12mm, dài
19,2cm, rộng 14,9cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: L-1000/ Mút xốp từ Polyethylene_Polyethylene Foam (1
Tấm 1 PK 1 BUNS) L-1000 GRAY BUNS WITH CRUST EFFECTIVE DIMENSIONS
40X1100X1100mm (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: L-2000/ L-2000 Mút xốp từ Polyethylene_Polyethylene
Foam (1 Tấm 1 PK1 BUNS) L-2000 BLACK BUNS WITH CRUST EFFECTIVE DIMENSIONS
100X1000X2000MM (xk) |
|
- Mã HS 39211999: L-2500/ Mút xốp từ Polyethylene_Polyethylene Foam (1
Tấm 1 PK 1 BUNS) L-2500 GRAY BUNS WITH CRUST EFFECTIVE DIMENSIONS
100X1000X2000mm (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: L-900/ Mút xốp từ Polyethylene_Polyethylene Foam (1 Tấm
1 PK 1 BUNS) L-900 GRAY BUNS WITH CRUST EFFECTIVE DIMENSIONS 60X1000X1000mm
(Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: M0133463-AS-H/ Miếng đệm bằng silicone cụm kéo cấp giấy
của máy in (xk) |
|
- Mã HS 39211999: M76A974A01/ Đệm mút(TK: 103293767250, DONG 12) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: M929/ Mút xốp CRT(12mmx44') (xk) |
|
- Mã HS 39211999: M935/ Mút xốp CRT(6mmx44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211999: M936/ Mút xốp CRT(8mmx44'') (xk) |
|
- Mã HS 39211999: M939/ Mút xốp CRT(6MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211999: M940/ Mút xốp CRT(8MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211999: M946/ Mút xốp CRT(10MMX54'') (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Màng bọc loại lớn (0.018mm*500mm*300m) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Màng chít khổ 50cm(5kg lõi 0.6 kg dày 22 micro). Hàng
mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Màng chít khổ 50cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Màng chít PE D50cm x 270 m. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Màng giảm chấn dạng ống 15*15 cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Màng nhựa bọt khí dạng cuộn dùng để bọc bộ dây điện xe
ô tô (10kg/cuộn), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Màng nhựa dùng làm phôi cắt sẵn để trang trí quần áo-
FOIL SILVER 100%. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Màng PE 50cm x 3.5kg. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Màng PE foam 2mm x 100cm x 150m (150m/cuộn) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Màng PE FOAM T1.0 mm x 15cm x 121 cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Màng xốp bóp nổ giảm chấn (1.5*100)m (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Màng xốp đệm chống tĩnh điện dạng cuộn 5mm*1m*100m (Kt:
5T*1000mm*100m) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Màng xốp PE Foam (2.5mm x 500mm x 320mm). (1 bao 800
tấm). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MANGPE19-4/ MÀNG NHỤA PE (TÚI NHỰA) 38.1*111.76cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MANGPE20-1/ MÀNG NHỰA LÓT GIÀY 15"*30" (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MDS63630501/ Miếng đệm bằng chất liệu xốp E.V.A dùng
cho máy hút bụi (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MDS63733701/ Miếng đệm bằng chất liệu xốp E.V.A dùng
cho máy hút bụi (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MDS63733702/ Miếng đệm bằng chất liệu xốp E.V.A dùng
cho máy hút bụi (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MDS63772121/ Miếng đệm bằng chất liệu xốp E.V.A có chất
dính dùng cho máy hút bụi (xk) |
|
- Mã HS 39211999: ME-018708/ Tấm xốp PE Foam màu trắng, kích thước
180*260*140mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: ME-018709/ Tấm xốp PE Foam màu trắng, kích thước
110*340*30mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: ME-019059/ Tấm xốp PE Foam màu trắng, kích thước
340*150*50mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: ME-019061/ Tấm xốp PE Foam màu trắng, kích thước
180*120*390mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: ME-019165/ Tấm xốp PE Foam màu trắng, kích thước
180*120*310mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MI-019EVA20X20-2006/ EVA TẤM KHỔ 20X20 (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MI024JLVEVA20X20-2006/ EVA TẤM KHỔ 20X20 (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Miếng bọt biển màu vàng 5*5cm bằng nhựa xốp. Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Miếng chổi lau khổ- 60cm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Miếng đệm chống thấm nước bằng nhựa SEAL
794993-1(163A254A000), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Miếng đệm dính bằng chất liệu tổng hợp (CUSHION G,VIB)
(2mm x 20mm x 173mm) (VHS1A603), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Miếng Mót (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Miếng mút xốp, kích thước 25x20x15mm, làm từ hạt nhựa
LDPE, nsx Dương Minh, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Miếng nhựa PE, xốp hơi, kt: (300x190mm) (dùng để gói
sản phẩm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Miếng nhựa TPU ALPHA-HM UMT 0.25MM*52". (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Miếng nhựa TPU F333A-12 54" (Strata L3-12) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Miếng nhựa TPU F333A-7 44" (Strata L3-7) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Miếng thử nồng độ muối trên bề mặt thép, bằng nhựa xốp,
kt 50x50mm, Elcometer 135C Bresle Test Patches, 1 hộp 25 pcs, mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Miếng xốp (PE FOAM- Layer pad) 0.5 mm x 65 cm x 40 cm
(PK-06-001) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Miếng xốp (PE FOAM) 0.5mm x 70cm x 45cm (PK-06-002)
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: Miếng xốp (PE FOAM) 23mm x 4.8cm x 3.15cm (PK-06-016)
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: Miếng xốp (PE FOAM) 25mm x 19cm x 37.8cm (PK-06-013)
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: Miếng xốp (PE FOAM) 2mm x 14.5cm x 34cm (PK-06-007)
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: Miếng xốp (PE FOAM) 33mm x 5.5cm x 37cm (PK-06-004)
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: Miếng xốp (PE FOAM) 35mm x 4.5cm x 25.5cm (PK-06-008)
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: Miếng xốp (PE FOAM) 3mm x 18cm x 106cm (PK-06-009) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Miếng xốp bằng plastic 10*6*3cm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Miếng xốp đã định hình sẵn kích cỡ- BLOCK, mã 697E
53520, kích thước 85 x 65 x 40mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Miếng xốp, kích thước: 505*330*10mm, dùng để đựng và
bảo vệ sản phẩm chống va chạm khi vận chuyển, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MK06731105SK01/ Vòng đệm các loại (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MO/ Mút xốp (từ Poly(propylene glycol) 36" * 214y
* 2mm (178.93m2) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MO-1/ Mút xốp (từ Poly(propylene glycol) 36" *
10mm * 900y (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MỐP XỐP (301*504*90) mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MỐP XỐP (460*220*10) mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MỐP XỐP (460*280*20) mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MỐP XỐP (480*310*20) mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MỐP XỐP CẮT QUY CÁCH
14KG/M3(4000X1200X500)(2000X1200X400)(2000X1000X500)(4000X1000X500)(4000X1000X200)(3000X1000X500)(3000X1000X100)(1000X1000X500)(1000X1000X200)(2000X1000X200)
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mốp xốp cắt quy cách:
14kg/m3(4000x1200x500)(2000x1200x400)(2000x1000x500)(4000x1000x500)(4000x1000x200)(3000x1000x500)(3000x1000x200)(1000x1000x500)(1000x1000x200)(2000x1000x200)
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: MOUSE/ Tấm lót chuột vi tính (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mousse các loại 44" (Bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mousse các loại 54" (Bọt xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MUSS XỐP TẤM 810*215**40MM (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MUSS XỐP TẤM 850*730*140MM (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MUSS XỐP TẤM 870*420*120MM (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MÚT ATILON 3mm 15B (13*1.5)cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MÚT ATILON 3mm 20B (35.8*28.6)cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MÚT CÁC LOẠI (1.7->137)cm*(3.2->340)cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MÚT CÁC LOẠI(5.5->46.3)cm x (1.7->65)cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MÚT EVA 5mm EH23 (31.5->42.2)cm*(4.9->8)cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MÚT EVA 5mm EH50 (27.4*8.4)cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MÚT EVA 5mm Eh70 (16*6)cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MÚT EVA 8mm EH23 (48*7)cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MÚT FBD 100% POLY-DOUBLE T FABRIC JF-1199 58"+10MM
EVA-EH20 1354942 (27.5cm*40.1cm)black Mold (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút Newpelca SX-150H (grey) L82 x W80 x H10mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút PE 5mm x 31.8cm x 34.3cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MÚT PU 5mm 22KG (20->20.1)cm*(34->34.2)cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MÚT PU 8mm 22KG (12.5*39.5)cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp (KT:10x6x2.5cm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp (PE Foam WD-T20-CS HDD), (L490 x W192 x H130)
mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp 017-0458, (87x56x11)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp 017-0994 W63xL93xH25mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp 017-1219 L93xW63xH8mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp 017-3153 L12xW12mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp 017-5456 (45.7x27.9x14)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp 017-5466(41.5x27.9x14)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp 021-3024, (L8xW4.75xH2)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp 100*100*100*25*25*25mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp 1000*2000*100mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp 1020*100*100*25*25mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp 120*111*108mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút Xốp 1A0KRCB0 REAR CASE 4 (383x70x80)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút Xốp 1A0KRDA0 (REAR CASE 5) (185x102x90)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp 1A0NPAA0 side block 3 (300x145x140)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp 2000*1000*25mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp 2000*1000*50mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp 233*100*70 mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp 233*128.5*70mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp 235*235*105mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp 236*73*120mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp 253*225*100mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp 257*270*53mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp 260*235*116mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp 306*176*80mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp 357*270*53mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp 408*150*250mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp 420*205*165mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp 45*45*20mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp 485*358*178mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp bằng nhựa (ATIRON), dạng tấm, dày 3mm, dài
23cm, rộng 10cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp bằng nhựa (EVA FOAM), dạng tấm, dày 5mm, dài
25,5cm, rộng 15,6cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp bằng nhựa (PE FOAM), dạng tấm, dày 3mm, dài
17,9 cm, rộng 11,1cm. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp bằng nhựa(ATIRON), dạng tấm, dày 3mm, dài 37cm,
rộng 25,2cm. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp bằng nhựa(EVA FOAM), dạng tấm, dày 3mm, dài
30,6cm, rộng 17cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp bằng nhựa(PE FOAM), dạng cuộn, dày 3mm, khổ
110cm, dài 100met. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp bằng nhựa, dạng cuộn (30M/cuộn), dùng để giảm
chấn và làm khít khe hở giữa các bộ phận, kích thước: W9*0.5Tmm, mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp BOTTOM CONNER PAD-V 302XA50140, (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp các loại (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp cách nhiệt dạng cuộn: Softlon 3005 S (Black):
Size: 5mmT x 1000mmW x 150mL (1cuộn 150 mét), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp- Clam shell cushion (HDI515A114),
(50x33x18.7)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp DESR32A0-Mirror Mat 3mm (PE foam, normal,
white,3mm)(450*450*3mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp EPP 45 1A0HTBB0 TABLE CASE 11 (170x60x50)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút Xốp epp 45 1A0HUBA0 SWING ARM CASE 4 (235x161x50)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút Xốp epp 45 1A0HUCA0 SWING ARM CASE 5 (235x220x50)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút Xốp epp 45 1A0HUFA0 SWING ARM CASE 6 (235x182x50)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp EPP 45 1A0HUUA0- SWING ARM CASE 10
(235x135x50)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút Xốp EPP 45 1A0JCAA0 Cuspidor case 4- (190x130x80)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút Xốp EPP 45 1A0JD8A0 Cuspidor case 5- (213x151x80)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút Xốp EPP 45 1A0KREB0 REAR CASE 6 (153x108x100)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút Xốp EPP 45 1A0KRFA0 (REAR CASE 7) (100x135x50)mm
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: MÚT XỐP F1670 2000 x 1700 x 350mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MÚT XỐP F30 2000 x 1650 x 1030mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MÚT XỐP F3050 150 x 300 x 1000mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MÚT XỐP F3050 2000 x 1700 x 600mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MÚT XỐP F3050 2000x 1700 x 840mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MÚT XỐP F3050 340 x 100 x 700mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MÚT XỐP f3050 340 x 60 x 700mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MÚT XỐP F3060 1650 x 1650 x 620mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MÚT XỐP F3060 2650 x 1650 x 910mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MÚT XỐP f3060 630 x 115 x 850mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp hột (D10mmx1.4mx100m) (Cuộn xốp hơi màu trắng)
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: MÚT XỐP KH30 2000 x 1650 x 950mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MÚT XỐP kh30 60 x 30 x 1000mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp M-74410-G-001-P0036 (232x187x10)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp Model 9090, dùng cho bọc nệm ghế sofa. Quy
cách: Rộng(38-597)mm, Dài(102-1760)mm, Dày(13-108)mm. ĐVT: 1 SET 25 PCS. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp Model 9358, dùng cho bọc nệm ghế sofa. Quy
cách: Rộng(25-838)mm, Dài(148-1880)mm, Dày(13-108)mm. ĐVT: 1 SET 12 PCS. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp Model 9939, dùng cho bọc nệm ghế sofa. Quy
cách: Rộng(48-603)mm, Dài(400-1016)mm, Dày(13-108)mm. ĐVT: 1 SET 14 PCS. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp- PAD ASSY PLATEN SHEET 420, mã 695K 36310, kích
thước 420 x 30 x 3mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp- PAD ASSY UI SHEET, mã 695K 36110, kích thước
188 x 30 x 3mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp- PAD TOP, mã 002D 80540, kích thước 235 x 235 x
20mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp PE 10mm (PE Foam 10mm) cắt sẵn (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp PE 3mm (PE Foam 3mm) cắt sẵn (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp PE 3mm x 21.3cm x 30.1cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp PE 3mm x 33.3cmx X 30.8cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp PE 5mm (PE Foam 5mm) cắt sẵn (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp PE 8mm (PE Foam 8mm) cắt sẵn (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp Pe foam EXT 1 PE FOAM CUSHION (3.5 single)),
(L200xW100xH30)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp- PE Foam WD-T20-HDD (20 Pack for HDD (3.5),
(L472xW264xH150)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp PE lót bo mach 250 x 220 x 3mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp REAR CASE 8 1A0KRGA0, (L90xW88xH50)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp RIGHT CONNER CUSHION-V 302XA50170-03, (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MÚT XỐP S2210 2000 x 1700 x 820mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MÚT XỐP s2730 170 x 85 x 560mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MÚT XỐP S2730 2000 x 1700 x 1040mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MÚT XỐP s2730 410 x 190 x 150mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MÚT XỐP s2730 610 x 220 x 150mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp SP PAD ASSY BOTTOM 1 695K 31790 dùng để chèn
lót hàng điện tử, (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp SP PAD ASSY TOP 2 695K 31810 dùng để chèn lót
hàng điện tử, (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp SP PAD SIDE 695K 31750 dùng để chèn lót hàng
điện tử, (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp SP PAD SIDE L 695K 31780 dùng để chèn lót hàng
điện tử, (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp SP PAD SIDE R 695K 31770 dùng để chèn lót hàng
điện tử, (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp TOP PAD SPACER B-V 302XA50160, (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp- từ nhựa PE, kích thước (440*360)mm, hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp từ Polyethylene_Polyethylene Foam), Foam BVA-
trắng DIMENSIONS 3mm x 1n x 2m, Part number: GDS-19921. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp100*100*100*25*25*25mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp120*111*108mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp236*73*120mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp253*225*100mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp260*235*116mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp420*205*165mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp45*45*20mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp485*358*178mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Mút xốp536*190*324mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: MX/ Mút xốp từ plastic (110*200CM/Tấm)-3TAM, mục số 7
của TKNK# 103111074730, hàng chưa sản xuất gia công tại Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: N62/ Tấm xốp EPE 40T*34*390mm.Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: N63/ Tấm xốp EPE 35T*40*360mm.Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: NC060FA05/ Màng xốp nhựa (Acrylic) dùng cho điện thoại
di động loại NC060FA05 kích thước 1000mm*100m (xk) |
|
- Mã HS 39211999: NC122FA05(1)/ Màng xốp nhựa (Acrylic) dùng cho điện
thoại di động loại NC122FA05 kích thước 1000mm*100m (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Nhãn 101 DALMATION HEAT SEAL; chất liệu plastic; kích
thước 30x22.4 mm; sản xuất tại Việt Nam, mới 100%; Gross weight mục
12+13+14+15: 20.0kg (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Nhãn 101 DALMATIONS HEAT SEAL, chất liệu plastic, kích
thước 30x22,4 mm, sản xuất tại Việt Nam, mới 100%/ VN; Gross weight mục 7+8:
23,0 kg (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Nhãn DUMBOHEAT SEAL, chất liệu plastic, kích thước
30x22,4 mm, sản xuất tại Việt Nam, mới 100%/ VN; Gross weight mục 15: 12,6 kg
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: Nhãn ép nhiệt Out Logo HTL bằng nhựa plastic màu kim
loại sản xuất tại Việt Nam, mới 100%VN (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Nhãn MARVELHEAT SEAL, chất liệu plastic, kích thước
30x22,4 mm, sản xuất tại Việt Nam, mới 100%/ VN; Gross weight mục 12+13+14:
12,2 kg (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Nhãn MICKEY MOUSE HEAT SEAL, chất liệu plastic, sản
xuất tại Việt Nam, mới 100%, Gross weight mục 1+2+3+4: 34.5kg (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Nhãn MICKEY MOUSEHEAT SEAL, chất liệu plastic, kích
thước 30x22,4 mm, sản xuất tại Việt Nam, mới 100%/ VN; Gross weight mục
1+2+3: 23.5 kg (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Nhựa cứng dạng cuộn, kích thước 80mm/100mm. Mới 100%
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: NHỰA EVA NGUYEN SINH-HÀNG MỚI- MÀU CÁC LOẠI DANG CUON-
10KG/CUON (xk) |
|
- Mã HS 39211999: NHỰA EVA NGUYÊN SINH-HÀNG MỚI- MÀU ĐEN-DANG CUON-
10KG/CUON (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Nhựa Xốp- 4050211295100V (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Nhựa Xốp- 4050211295200V (xk) |
|
- Mã HS 39211999: P NHS1505ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (đường kính
11mm)- PNHS1505ZA/V1 (xk) |
|
- Mã HS 39211999: P SHEZ0827QSZZ/ Tấm dán đệm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PA3232840B/ Miếng đệm silicone SSP-5.0SN 10*915 *BK
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: PA3232865B/ Miếng đệm silicone SSP-5.0SN(#700AP) 10*280
*BK (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PA3647773B/ Miếng đệm silicone U216-406*03 #700AP (NEV)
*BK R (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PA3647781B/ Miếng đệm silicone U216-406*03 #700AP (NEV)
*BK G (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PA3647799B/ Miếng đệm silicone U217-406*03 (#700AP) *BK
R (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PA3647815B/ Miếng đệm silicone U218-406*04 (#700AP) *BK
R (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PA3647898B/ Miếng đệm silicone H112-356*01 (#700AP) *BK
R (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PA3648037B/ Miếng đệm silicone H84-877(#700AP) *BK R
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: PA3648052B/ Miếng đệm silicone H84-821*02 #700AP 71*359
*BK R (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PA3648060B/ Miếng đệm silicone H84-821*02 #700AP 71*359
*BK G (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PA3648102B/ Miếng đệm silicone H73-356*10 #700AP (NEV)
*BK R (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PA3648110B/ Miếng đệm silicone H73-356*10 #700AP (NEV)
*BK G (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PA3648144B/ Miếng đệm silicone H84-822*01 (#700AP) *BK
R (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PA3648151B/ Miếng đệm silicone H84-822*01 (#700AP) *BK
G (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PA3648177B/ Miếng đệm silicone BU195-821*03 #700AP
12*388*BKR (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PA3648268A/ Miếng đệm silicone H124-779 (#700AP) *BK R
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: PA3703006B/ Miếng đệm silicone H180-0396 #700AP
59.4*299*BK R (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PA3707254A/ Miếng đệm silicone JPBA HOGOWAKU SEAL PK
#700AP (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PA3756616A/ Miếng đệm silicone SSP-6.0SN 10*1000 *WH
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: PA3756681B/ Miếng đệm silicone SSP-2.0SN 15*1000 *WH
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: PA3781366A/ Miếng đệm silicone H180-0387 #700AP
141*320.3*BKG (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PA3880549B/ Miếng đệm silicone PACKING(60)48-46271-00
*BK (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PA3880556B/ Miếng đệm silicone PACKING(75)48-46272-00
*BK (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Pallet gỗ keo (1000x1200mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PFHE1170ZB/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Phim thấm dầu (50 tờ/ hộp)- Acnes Oil Remover Film (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PJMCC0017ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PLUFSIG CN 17/ Tấm trãi tập thể dục (rèn luyện thể
chất) _PLUFSIG fold gym mat 78x185 AP JP. NLC: Vải Polyester. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PM LT-0213QSZ1/ Miếng dán ống dẫn (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PM LT-0222QSZ1/ Miếng dán ống quạt ô- zôn C (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PM LT-0227QSZ1/ Miếng đệm ống dẫn ô- zôn A (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PM LT-0228QSZ1/ Miếng đệm ống dẫn ô- zôn B (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PM LT-0239QSZZ/ Miếng đệm dán ống dẫn phải (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PM LT-0251QSZZ/ Miếng đệm cạnh (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PM LT-0262QSZZ/ Miếng đệm dán khung sắt (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PM LT-2173FCZZ/ Miếng cản bụi (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PML T-0225QSZ1/ Miếng dán ống quạt ô zôn đầu vào A (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PMLT-0193QSZZ/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PMLT-0264QSZZ/ Miếng đệm thấm hút (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PMLT-0265QSZ1/ Tấm đệm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PMLT-0348QSZZ/ Miếng xốp dính (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PNHS1687ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PNHS1753ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PNHS1791ZB/V2/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PNHX2064ZA/V1-1/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (10.5x83mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: PSMR001/ Tấm nhựa PVC màu trắng (120X120X0.5mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: PUR-17-0011-00/ Miếng đệm dán (PUR-17-0011-00). Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: QX2-1964-338/ Xốp chèn máy in QX2-1964-000 (xk) |
|
- Mã HS 39211999: RC 4-4761-000/ Vỏ chống ồn (Linh phụ kiện của máy in)
bằng nhựa xốp có chất dính, kích thước 4mm*4mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SAA-100B-D/ Màng xốp nhựa (Acrylic) dùng cho điện thoại
di động loại SAA-100B-D kích thước 1000mm*100m (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0420-0004/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0420-0005/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0420-0006/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0420-0007/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0420-0008/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0420-0009/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0420-0010/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0420-0011/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0420-0012/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0520-0010/ EVA dạng cuộn 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0520-0010-2/ EVA dạng cuộn 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0520-0011/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0520-0011-2/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0520-0012/ EVA dạng cuộn 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0520-0013/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0520-0014/ EVA dạng cuộn 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0520-0015/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0520-0018/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0620-0001/ EVA dạng cuộn 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0620-0002/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0620-0003/ EVA dạng cuộn 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0620-0004/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0620-0006/ EVA dạng cuộn 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0620-0007/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0620-0008/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0620-0009/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0620-0010/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0620-0011/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0620-0012/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0620-0013/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0620-0014/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0620-0015/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0620-0016/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0620-0017/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0620-0018/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0620-0019/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0620-0024/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0620-0030/ EVA dạng cuộn 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0620-0031/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0620-0032/ EVA dạng cuộn 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0620-0033/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0620-0034/ EVA dạng cuộn 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0620-0035/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0620-0036/ EVA dạng cuộn 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0620-0037/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0620-0038/ EVA dạng cuộn 44" (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0620-0039/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SC0620-0040/ EVA TẤM 113X175cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SLP.1200/ Tấm đệm giảm chấn bằng Polyethylene
(4x500x1000)mm A151 B 0405001000 (từ nhựa xốp, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SLP.326/ Tấm đệm giảm chấn bằng Polyethylene
(1x1000x1000)mm(từ nhựa xốp, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SLP.616/ Tấm đệm giảm chấn bằng Polyethylene
(6x1000x1000)mm(từ nhựa xốp, không cứng) A8 G 06010001000 (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SLP.789/ Tấm đệm giảm chấn bằng Polyethylene E4088 B
06010001000(từ nhựa xốp, không cứng) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP01/ Tấm mút xốp eva các loại (EVA 6mm 112*260cm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP010-18/ Tấm nhựa HIPS dày 0.35mm (605*947)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP011-18/ Tấm nhựa HIPS dày 0.35mm (308*1331)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP012-18/ Tấm nhựa HIPS dày 0.35mm (1016*1200)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP015-18/ Tấm nhựa HIPS dày 0.4mm (465*609)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP016-18/ Tấm nhựa HIPS dày 0.35mm (1080*1240)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP07/ Tấm Eva 90cmx180cmx5mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP13/ Tấm Eva 110cmx220cmx5mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP14/ Tấm Eva 110cmx220cmx6mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP1465/ TẤM LÓT NHỰA 3*26.5*33.5 (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP15/ Tấm Eva 110cmx220cmx11mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP16/ Tấm Eva 110cmx210cmx9.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP17/ Tấm Eva 110cmx220cmx16.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP18/ Tấm Eva 110cmx220cmx19mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP19/ Tấm Eva 80cmx160cmx3mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP20/ Tấm Eva 150cmx205cmx5mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP21/ Tấm Eva 130cmx238cmx7mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP22/ Tấm Eva 95cmx185cmx4.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP23/ Tấm Eva 95cmx185cmx6.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP230-18/ Tấm nhựa HIPS dày 0.6mm (810*1050)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP24/ Tấm Eva 95cmx185cmx6mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP25/ Tấm Eva 120cmx230cmx7.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP26/ Tấm Eva 120cmx230cmx9mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP27/ Tấm Eva 120cmx230cmx9.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP34/ Xốp eva 36"x 2mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP37/ Tấm Eva 110cmx220cmx7mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP38/ Tấm Eva 110cmx220cmx13.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP39/ Tấm Eva 110cmx220cmx15mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP40/ Tấm Eva 110cmx220cmx15.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP41/ Tấm Eva 150cmx205cmx8mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP73/ Tấm Eva 115cmx310cmx15.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP74/ Tấm Eva 150cmx250cmx10mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP75/ Tấm Eva 110cmx220cmx6.5mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP76/ Tấm Eva 110cmx220cmx14mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP77/ Tấm Eva 110cmx220cmx16mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP78/ Tấm Eva 110cmx220cmx18mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP79/ Tấm Eva 110cmx220cmx2mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP80/ Tấm Eva 110cmx220cmx10mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP81/ Tấm Eva 100cmx200cmx2mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP82/ Tấm Eva 95cmx185cmx5mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: SP95/ Mút xốp (từ Poly(propylene glycol)5mm bồi 1 lớp
keo, khổ 60", 318 Y (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm bóng khí (390*540)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm bóng khí màu trắng 1 lớp (0.055*1500*550)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm carton có gắn xốp (phía dưới) (400x500x5 mm)
1A0B6VB0 (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm đệm khí 603Bulk air cap sheet (L309xW229x25)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm đệm khí ABB SHEET (WHITE) (L370*W208*D25mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm đệm khí Air Bubble D25 L480*W313*D25)mm, pink (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm đệm PE dưới bằng xốp kích thước 579x343x70 mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm đệm PE trên bằng xốp kích thước 579x343x70 mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm EVA 100*190CM dày 2mm65. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm EVA 112*250CM dày 1.8mm38. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm EVA 115*230CM dày 11mm33. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm EVA 115*250CM dày 13mm37-40. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm EVA 115*260CM dày 13mm35-40. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm EVA 120*240CM dày 12mm45. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm EVA 140*270CM dày 13mm35-40. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm giảm sóc 1A0E07A0 (làm từ mút xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm HCTD (hồng chống tĩnh điện), kích thước 30ly
260*90mm Cushion Pad C ML69A070110A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm lót bằng mút eva 60x173cm không nhãn mác- eva
sheet- hàng mới 100%,xuất xứ Việt Nam. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm Mút Xốp (17mm*56") (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm Mút Xốp (17mm*60") (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm mút xốp (loại hàng HT081,MA
DON:HL12068FL,QC:4mm*44", không nhãn hiệu, xuất xứ việt nam,hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm mút xốp dùng trong vệ sinh (300x100x40)mm, nhãn
hiệu: Condor (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm mút xốp(loại hàng HT081,Ma don:HL81030& HW3103,
QC:5mm*44", không nhãn hiệu, xuất xứ việt nam,hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa EVA- (1.15m x 2.8m x 13mm)- 43; mới 100%; (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa EVA (1.15m x 3.2m x 16mm); mới 100%; (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa EVA- (1.4m x 3.1m x 13mm)- 166C; mới 100%;
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa EVA- (44"x4mm)-43; mới 100%; (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa EVA- (46"x4mm); mới 100%; (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa EVA- (60"x4mm); mới 100%; (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa EVA (hàng mẫu)- (1.15m x 3.2m x 14mm); mới
100%; (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa TPU ALPHA-HM UMT 0.5MM*52". (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa TPU AURORA-CT-HM 0.35MM*38" (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa TPU BETA-CT 1.0MM*52" (Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa TPU BETA-MATTE 0.5MM*52 (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa TPU BETA-METALLIC 0.7MM*52 (Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa TPU BETA-NEON-MATTE 0.7MM*52. (Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa TPU BLING 0.5mm*38" (Hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa TPU BLING-HM 0.3mm*38" (Hàng mới 100%)
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa TPU CHROMELASER-HM 0.7mm*52" (Hàng mới
100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa trưng bày siêu thị, Material code: AP009505,
PTV-X80H/A9G TYPE A CROWNER Crowner POP NB KD-85X8007H, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm nhựa xốp 160*160*40 (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm nilon PE, kt 450*550*0.03mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp (13*165*235)mm 4U.WHV10.001YY5 (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp (130*220*1) mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp (190*331*1) mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp (200*245*1)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp (200*245*1)mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp (310*210*1)mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp (640*370*1)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp (Tấm đệm xốp) (519*350*6)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp 0,5ly TNL 2 mặt, kích thước 1100*700mm
VPB1A213. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp 0.5ly TNL 2 mặt, kích thước 1200*700mm
VPB1A212. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp 0.5ly TNL có in, kích thước 750*400mm
VPB1A243Z. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp 0.5ly TNL, kích thước 750*750mm VPB2A215. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp 1A0NPCB0 (445x205x40)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp 1ly HCTĐ (hồng chống tĩnh điện), kích thước
453*141mm Cushion Pad 3IN1 JDM KANT-S ML69A040079A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp 38ly HCTĐ (hồng chống tĩnh điện), kích thước
375*341mm Cushion Pad B ML69-00486F. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp 395*280*20mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp 395*360*20mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp 3T (3mm*1m*2m) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp 40ly ĐH HCTĐ (định hình hồng chống tĩnh điện),
kích thước 512*337mm Cushion Pad 3IN1 55'' MC69A040017A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp 465*305*30mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp 475*475*185mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp 475*475*45mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp 480*425*20mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp 520*300*20mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp 520*300*280mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp 525*115*20mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp 5T (5mm*1m*2m) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp 6022-02987V <VERIZON LAA> REAR
HOUSING_BTM_Middle Top, kích thước (253x238x30)mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp 6022-02988V <VERIZON LAA> REAR
HOUSING_Side, kích thước (274x177x10)mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp 6022-02989V <VERIZON LAA> REAR
HOUSING_Front Rear, kích thước (239x177x10)mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp bằng nhựa 1180X1000X3MM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp bằng nhựa 415X235X3MM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp bằng nhựa 515X235X3MM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp bằng nhựa 610 X 520 X 3MM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp BN69-19353A, kích thước (522x300x10)mm. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp bóp nổ, kích thước 300*120mm ARSHT-03. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp BTM 450*330*160mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp CTĐ (chống tĩnh điện), kích thước 1.5ly
580*460mm PAD PACKING-NIL PAD ML69A070187A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp Dampura T3 KT 1,2x2,4. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp đệm (pk-06-003) 500*200*15mm (chất liệu LDPE,
hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp đệm (pk-06-004) 500*50*15mm (chất liệu LDPE,
hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp đệm (pk-06-005) 300*300*3mm (chất liệu LDPE,
hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp đệm (pk-06-007) 500*50*30mm (chất liệu LDPE,
hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp đệm (pk-06-008) 500*30*25mm (chất liệu LDPE,
hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp đệm (pk-06-010) 1000*295*3mm (chất liệu LDPE,
hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp đệm (pk-06-011) 1200*205*3mm (chất liệu LDPE,
hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp đệm (pk-06-012A) 220*25*9mm (chất liệu LDPE,
hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp đệm (pk-06-013A) 323*25*7mm (chất liệu LDPE,
hàng mới 100%) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm Xốp đệm 330*250*25mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm Xốp đệm 330*250*5mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm Xốp đệm 330*250*60mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm Xốp đệm 330*330*5mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp đen, kích thước 45ly 120*95 VPS1A1084. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp ĐH (định hình), kích thước 4ly 265*36mm
ML69A040222A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp ĐH CTĐ (định hình chống tĩnh điện), kích thước
11ly 245*245mm GATEWAY ML69A040203A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp ĐH HCTĐ (định hình hồng chống tĩnh điện), kích
thước 10ly 531*340mm ML69A040197A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp ĐH, kích thước 24 ly 60*25mm có in SMALL-LOWER
PAD SD3A3904. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp định hình cho khay 6 DREAM L346xW268xT1.3mm
(4000 tấm/ túi); hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp định hình L346xW268 (4000 tấm/ túi)
(RH007009-000177); hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp EA04-110190-1 KDDI 700/800 SHIELD CAN ESD Pink
color, kích thước (340x240x0.08)mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp foam 380x480x1mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp Foam màu trắng 230x30x40mm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp HCTĐ (hồng chống tĩnh điện), kích thước 10ly
417*319mm PAD CUSHION ML69-00487X. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp HCTD (hồng chống tĩnh điện), kích thước 10ly
455*300mm Cushion Pad A ML69A070108A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp khí phi 10, màu trắng 1200 X 1200. Hàng mới
100%. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp KOREA 35G- MMU BOT_04, kích thước
(400X350X225)mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp lọc than hoạt tính (màu đen, dạng cuộn, kích
thước 3mmx1000mmx10M, dùng để lọc khí điều hòa) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm Xốp màu hồng, kt L450*W550mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp màu trắng, kt 1554x320x2mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp MDQ0201, kích thước (156x156x5)mm- PO
6186004361. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp MTS HOUSING, kích thước
(420x390x20)mm-EA04-110084. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp nhựa PE, kích thước 500mm*350mm*1mm, dùng để
đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp PE 405x315. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp pe foam BS1820000009 PE sheet RS28
(L454xW215xT1)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp pe foam BS1822000009 PE sheet AS2400
(L514xW315XT1)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp PE FOAM Miramatto Sheet (L474 x W274 x T1.0mm)
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp pe foam- S089 Inner pad-3, (235x55x4.5)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp PE FOAM SHEET (WHITE) (L450*W305*T5mm)
ZOH601810009 (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp PE PP4170-1039P027, kích thước:
(200x230xt1.0mm), hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp TOP 450*330*85mm, Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp- Top Foam, 3.5'' HDD 20 Pack x 1pc,
(L410xW266xH19)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp trắng, kích thước 0.5ly 500*120mm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp, kích thước 15 ly 110*40mm SF3A4995. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp, kích thước 170 ly 688*646mm SN308105. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp, kích thước 1ly 268*85mm ML69A040224A. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp, kích thước 2ly 248*67mm 2.2-INCH LED
ML69A040153A. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp, kích thước 30ly 229*212mm VPS1A1011 màu đen.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp, kích thước 5ly 580*460mm PAD PACKING-NIL PAD
ML69-00392L. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Tấm xốp, kích thước 97 ly 220*192mm- phải 3053735. Hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: TDS-AIRMAT01- Mảnh xốp khí 2 lớp, kích thước
300*300mm.NSX: CT CPSX Thái Hưng, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: TDS-AIRMAT-CPT-01- Mảnh xốp khí 2 lớp, kích thước
390*260mm.NSX: CT CPSX Thái Hưng, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: TDS-AIRMAT-RICOH-02- Mảnh xốp khí 2 lớp, kích thước
430*309mm.NSX: CT CPSX Thái Hưng, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: TDS-AIRMAT-RICOH-03- Mảnh xốp khí 2 lớp, kích thước
370*274mm.NSX: CT CPSX Thái Hưng, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: TDS-ĐG-02- Mảnh xốp khí 2 lớp, kích thước
360*260mm.NSX: CT CPSX Thái Hưng, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: TDS-DG-09-01- Mảnh xốp khí 2 lớp, kích thước 360*260mm
(TDS-ĐG-02-01).NSX: CT CPSX Thái Hưng, hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: TEA1920-C/VI/ Bộ đệm loa(bằng mút xốp các loại) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: TEA2558-A/VI/ Bộ đệm loa (bằng mút xốp các loại) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: TEA2611-B/VI/ Bộ đệm loa(bằng mút xốp các loại) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: TED3274-A/VI/ Miếng đệm loa bằng mút xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: TED3275-A/VI/ Miếng đệm loa bằng mút xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: TED3276-A/VI/ Miếng đệm loa bằng mút xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: TED3277-A/VI/ Miếng đệm loa bằng mút xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Thanh xốp 325*260*15, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Thanh xốp 390*15*20*R25, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Thanh xốp 390*30*20*R25, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Thanh xốp không rãnh 390*15*20, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: TNPPMENZAI-008/ Tấm nhựa PP KUREIDORU 1600 A_SANSOU
ANAARI (767.1X728.4X0.78mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: TNPPMENZAI-009/ Tấm nhựa PP KUREIDORU 1600 A_SANSOU
ANANASHI (767.1X728.4X0.78mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: TNPPMENZAI-010/ Tấm nhựa PP KUREIDORU 1600 B_SANSOU
ANAARI (767.1X728.4X0.78mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: TNPPMENZAI-011/ Tấm nhựa PP KUREIDORU 1600 B_SANSOU
ANANASHI (767.1X728.4X0.78mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: TP_ISR-ACF-JPL-100/ Màng xốp mã: TP_ISR-ACF-JPL-100,
kích thước: 165mm*200M (xk) |
|
- Mã HS 39211999: TP_ISR-ACF-JPL-80/ Màng xốp mã: TP_ISR-ACF-JPL-80, kích
thước: 150mm*200M (xk) |
|
- Mã HS 39211999: TP_SRA040DC/ Màng xốp mã: TP_SRA040DC, kích thước:
40mm*9M (xk) |
|
- Mã HS 39211999: TP_SRJ020DC/ Màng xốp mã: TP_SRJ020DC, kích thước:
45mm*100M (xk) |
|
- Mã HS 39211999: TP_SRJ025DC/ Màng xốp mã: TP_SRJ025DC, kích thước:
35mm*100M (xk) |
|
- Mã HS 39211999: TPE123/ Tấm mút xốp, bằng nhựa (PE FOAM), dày 8mm, dài
53,6cm, rộng 16,7cm. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: TPU-1/ DA NHÂN TẠO TPU (Tấm nhựa TPU) 0.3M/54'' (xk) |
|
- Mã HS 39211999: TPU-2/ DA NHÂN TẠO TPU (Tấm nhựa TPU) 0.5M/54'' (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Túi giảm chấn PP CTĐ 190*200mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Túi màng hơi 3 lớp 10.5*15.5+18.5 cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Túi màng hơi 3 lớp 12.3*15.5+15.8 cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Túi màng hơi 3 lớp 17*23+24.5 cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Túi PP 80x100, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Túi xốp (KT: 860mm*830*0.03mm), Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: UD-K121.XIJP-9A/ Bộ chi tiết lắp đặt loa (xk) |
|
- Mã HS 39211999: V HS1A643/ Miếng đệm dạng xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: V HS1A689/ Miếng đệm dạng xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: V HS1A799/ Miếng đệm dạng xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: V HS1A809/ Miếng đệm dạng xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: V HS1A811/ Miếng đệm dạng xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: V HS1A816/ Miếng đệm dạng xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: V HS1A829/ Miếng đệm dạng xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: V HS1A830/ Miếng đệm dạng xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: V HS1A831/ Miếng đệm dạng xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: V2CG Packing Sheet/ Tấm đệm không dính dạng xốp đã được
dập định hình V2CG Packing Sheet, kích thước: 152.5mm * 448.8mm, nhà sản
xuất: Geo Rim Tech. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: V9-21608F-00 tấm xốp hơi 3 lớp màu xanh xử lý tĩnh điện
455x535. Hàng mới 100%. (xk) |
|
- Mã HS 39211999: VAPOR HYPERFLY SHEET/ TẤM EVA (xk) |
|
- Mã HS 39211999: VGX1A562/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VGX2A533/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VGX2A533-1/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VH S1A696/ Miếng đệm dạng xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A452/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A666/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A701/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A747/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A755/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp.
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A757/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp.
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A758/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp.
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A759/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp.
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A760/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp.
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A761/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A762/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A763/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A764/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A765/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A766/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A767/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A768/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A769/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A770/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A771/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A772/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A773/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A774/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A775/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A776/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A777/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A778/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A779/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A782/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A789/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A790/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A791/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A792/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A800/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A801/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG1A802/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG2A756/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp.
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG2A757/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp.
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG2A758/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp.
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG3A757/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp.
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG3A758/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp.
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG4A758/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp.
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG5A758/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp.
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG6A757/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp.
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG7A757/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG7A758/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHG8A758/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A1005/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A1006/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A1007/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A1023/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A1025/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A425/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A426/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A427/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A429/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A430/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A431/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A432/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A434/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A435/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A436/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A437/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A441/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A442/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A524/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A646/ Miếng đệm dạng xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A650/ Miếng đệm dạng xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A653/ Miếng đệm dạng xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A693/ Miếng đệm dạng xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A698/ Miếng đệm dạng xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A702/ Miếng đệm dạng xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A736/ Miếng đệm dạng xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A801/ Miếng đệm dạng xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A802/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A813/ Miếng đệm dạng xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A814/ Miếng đệm dạng xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A820/ Miếng đệm dạng xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A821/ Miếng đệm dạng xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A822/ Miếng đệm dạng xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A826/ Miếng đệm bằng nhựa xốp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A836/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A837/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A838/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A839/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A844/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A846/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A849/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A869/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A870/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A871/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A872/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A873/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A874/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A875/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A883/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A888/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A889/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A891/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A893/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A896/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A897/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A898/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A899/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A901/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A902/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A903/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A905/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A909/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A911/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A912/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A921/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A923/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A929/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A930/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A931/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A932/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A933/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A934/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A936/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A937/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A940/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A955/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A958/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A961/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A962/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A963/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A973/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A974/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A975/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A976/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A977/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A980/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A982/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A985/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A986/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A987/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A988/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A993/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp.
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A994/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp.
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A995/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A996/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A997/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS1A998/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS2A663/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS2A800/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS2A834/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VHS2A843/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: Viền khung trang trí treo tường- AX898(CHN898-WP-16)
(1050*472*46)mm Sản phẩm làm bằng PU Plastic Mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: VLV2005160045/ Mousse Eva (44"*Y*3.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: VLV2005160046/ Tấm Eva (110cm*190cm*6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: VLV2005160046-1/ Mousse Eva (44"*Y*3.6mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: VLV2005210047/ Mousse Eva (44"*Y*2mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: VMX1A334/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VMX1A346/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VMX1A369/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VMX1A393Z/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VMX1A395/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VMX1A400/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VMX1A405/ Tấm dán đệm bằng nhựa tổng hợp (xk) |
|
- Mã HS 39211999: VMX2A395/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VMZ1A167/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp.
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VNW1A075/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VNW1A081/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VP(4404IE)MD/ Tấm EVA các loại (Tấm lót giầy EVA), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: VP(SPW6499IE)MD/ Tấm EVA các loại (Tấm lót giầy EVA),
hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: VPE1A030/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VQB1A1750X/ Miếng- tấm đệm dính bằng chất liệu tổng hợp
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: VQX1A543/ Tài liệu hướng dẫn (xk) |
|
- Mã HS 39211999: WA850000500/ Xốp nhựa (dùng để lót hàng),429*83*70MM-
254-10754-01 (xk) |
|
- Mã HS 39211999: WA850002900/ Xốp nhựa (dùng để lót hàng),343*80*45MM-
254-10972-01 (xk) |
|
- Mã HS 39211999: WA850003100/ Xốp nhựa (dùng để lót hàng),339*83*70MM-
254-10680-01 (xk) |
|
- Mã HS 39211999: WA850003500/ Xốp nhựa (dùng để lót hàng),286*83*70MM-
254-10984-01 (xk) |
|
- Mã HS 39211999: WA850003600/ Xốp nhựa (dùng để lót hàng),339*8*104MM-
254-10929-01 (xk) |
|
- Mã HS 39211999: WA850003700/ Xốp nhựa (dùng để lót hàng),100*106MM-
256-10143-01 (xk) |
|
- Mã HS 39211999: WA850003800/ Xốp nhựa (dùng để lót hàng),466*140*100MM-
257-10518-01 (xk) |
|
- Mã HS 39211999: WA850004400/ Xốp nhựa (dùng để lót hàng),185.93*135MM-
257-10520-01 (xk) |
|
- Mã HS 39211999: WA850004500/ Xốp nhựa (dùng để lót hàng),590*200*100MM-
257-10521-01 (xk) |
|
- Mã HS 39211999: WA850005200/ Xốp nhựa (dùng để lót hàng),395*466*15MM-
257-10517-02 (xk) |
|
- Mã HS 39211999: WA850008300/ Xốp nhựa (dùng để lót hàng),230*100*40MM-
256-10169-01 (xk) |
|
- Mã HS 39211999: WD4450/ Miếng dán khung cố định bằng xốp dùng trong ống
kính máy ảnh (xk) |
|
- Mã HS 39211999: WD4557000009/ Miếng đệm vách L bằng xốp dùng trong máy
ảnh (WD455700). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: WD4561000009/ Miếng đệm chống thấm trước L bằng xốp
dùng trong máy ảnh (WD456100). Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: WM102000900/ Xốp nhựa 6043-50000082R-90*90*220MM (xk) |
|
- Mã HS 39211999: WM102002000/ Xốp nhựa 6043-52800011R- 346*9MM (xk) |
|
- Mã HS 39211999: WM317000001/ Nẹp góc bằng xốp
220*90*90*15MM-34.GSAQ5.0DV (xk) |
|
- Mã HS 39211999: WM317000600/ Nẹp góc bằng xốp
264*90*90*15MM-34.GSAQ4.098 (xk) |
|
- Mã HS 39211999: WM317000800/ Nẹp góc bằng xốp 260*90*90MM-34.GSAQ5.097
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: WM317001100/ Nẹp góc bằng xốp 340*90*90MM-34.GSAQ5.0A7
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: WM317001900/ Nẹp góc bằng xốp 90*90*434MM-34.GSAQ5.0EM
(xk) |
|
- Mã HS 39211999: WM634001500/ Xốp nhựa (dùng để lót
hàng),119.5*143*44MM- RU8010001648 (xk) |
|
- Mã HS 39211999: WM634001600/ Xốp nhựa (dùng để lót
hàng),119.5*143*44MM- RU8010001649 (xk) |
|
- Mã HS 39211999: WM634001700/ Xốp nhựa (dùng để lót hàng),250*145*44MM-
RU8010001650 (xk) |
|
- Mã HS 39211999: XA2-00570 Tấm xốp ĐH HCTĐ (định hình hồng chống tĩnh
điện), kích thước 90ly 510*496mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: XA2-00583 Tấm xốp ĐH HCTĐ (định hình hồng chống tĩnh
điện), kích thước 40ly 510*496mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: XA2-03249 Tấm xốp ĐH HCTĐ (định hình hồng chống tĩnh
điện), kích thước 70ly 525*255mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: XA2-03250 Tấm xốp HCTĐ (hồng chống tĩnh điện), kích
thước 30ly 525*255mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: XA2-03618 Tấm xốp HCTĐ (hồng chống tĩnh điện), kích
thước 60ly 1160*760mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: XA2-04036 Tấm xốp ĐH HCTĐ (định hình hồng chống tĩnh
điện), kích thước 165ly 795*594mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: XA2-04059 Tấm xốp ĐH HCTĐ (định hình hồng chống tĩnh
điện), kích thước 40ly 1120*750mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: XA2-04092 Tấm xốp HCTĐ (hồng chống tĩnh điện), kích
thước 30ly 1150*750mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: XA2-04098 Tấm xốp HCTĐ (hồng chống tĩnh điện), kích
thước 35ly 1180*780mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: XA2-04145 Tấm xốp ĐH HCTĐ (định hình hồng chống tĩnh
điện), kích thước 75ly 495*340mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: XA2-04146 Tấm xốp ĐH HCTĐ (định hình hồng chống tĩnh
điện), kích thước 45ly 495*340mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: XA2-04165 Tấm xốp ĐH HCTĐ (định hình hồng chống tĩnh
điện), kích thước 40ly 457*422mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: XA2-04168 Tấm xốp ĐH HCTĐ (định hình hồng chống tĩnh
điện), kích thước 90ly 457*422mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: XA2-04203 Tấm xốp ĐH (định hình), kích thước 110ly
582*432mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: XA2-04204 Tấm xốp ĐH (định hình), kích thước 55ly
582*432mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: XA2-04217 Tấm xốp ĐH HCTĐ (định hình hồng chống tĩnh
điện), kích thước 50ly 629*442mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: XA2-04218 Tấm xốp ĐH HCTĐ (định hình hồng chống tĩnh
điện), kích thước 110ly 629*442mm. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: XEVA19/ Xốp eva từ plasitc, kích thước (6mm *1.2m *
2.4m) 809 tấm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: XEVA20/ Xốp eva từ plasitc, kích thước (6mm *1.2m *
3.1m) 1132 tấm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: XEVA21/ Xốp eva từ plasitc, kích thước (4mm *1.52m *
3m) 328 tấm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: XEVA22/ Xốp eva từ plasitc, kích thước (6mm *1.2m *
3m)* 2185 tấm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Xốp (Mousse xốp) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Xốp bọc cạnh bàn, KT: 40x2000mm, dày 15mm, chất liệu
xốp mút. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Xốp bọt khí bọc hàng 1.2m x 100m (xốp PE foam), hàng
mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Xốp chèn lót, mã hàng D005WS001, kích thước 217 * 23
*110mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Xốp chống cháy W:100, dùng để bịt lỗ hổng ở tủ điện,
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Xốp đệm đã định hình sẵn kích cỡ- BLOCK FL, mã 697E
76910, kích thước 78 x 69 x 67mm, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Xốp đóng gói PE Foam, kích thước dày 1.5mm khổ rộng
1.35m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Xốp foam 1ly CUSHION. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Xốp foam cách nhiệt 20mm * 50m. Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Xốp hơi (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Xốp hơi 10mm (1,21m*160m) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Xốp hơi 10mm (1m*160m) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Xốp hơi 10mm(2100*2000)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Xốp hơi 10mm(2400*2000)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Xốp hơi bóng khí 780mm*100m (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Xốp hơi chống tĩnh điện (1200mm*100mm) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: XỐP HƠI kích thước1.4m x 100m (xk) |
|
- Mã HS 39211999: XỐP HƠI, kích thước 1,5x100m (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Xốp hơi, kích thước 1m40x100m,1 cuộn 100m, hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Xốp hơi, kích thước1.2m x 34.2m (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Xốp hút nước (kích thước 460x440x5 mm) (bằng nhựa xốp
lót khay sản phẩm) (Hàng mới 100%)(RH00300D-006344) (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Xốp khí bằng nhựa 190WX20TMM, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Xốp khí chống va đập, khổ rộng 1.56m, dài 100m/cuộn.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Xốp lỳ 3 ly (100m/cuộn), W 1m, hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Xốp nhựa 080-0015-345-V, kích thước: 380*370*0.65
MM.mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Xốp nhưa 080-A029-628 EPE,kích thươc: 350*225*6 MM. Mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Xốp pe foam WD-F01-EX2 (EXT 2 PE FOAM CUSHION),
(L230xW196xH50)mm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Xốp PE Foam, kích thước 1050mm x 100m x 5mm. Hàng mới
100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Xốp vàng 5mm KT (500x2200),hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39211999: XOP-02-2020-4/ Xốp eva 02mm*110*210cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: XOP-03-2020-4/ Xốp eva 03mm*100*170cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: XOP-05-2020/ Xốp eva 05mm*100*170cm (xk) |
|
- Mã HS 39211999: Z0000000-568258/ Thanh nẹp thùng, kích thước 1300x15x25
mm, bằng xốp nhựa PP danpla chống tĩnh điện. Sử dụng để nẹp thùng đựng sét.
Hàng mới 100% (xk) |
|
- Mã HS 39219010: 003265/ Vải 100%polyester, khổ 140cm PG 45 1.5
MULTIDIREXTIONAL- SCRIM, màu 100 clear. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219010: 1531.0130/ Tấm lót nhựa (composite) S400 (450*140*32mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39219010: 1531.0132/ Tấm lót nhựa (composite) Plate (20*23*0.65
inch) (nk) |
|
- Mã HS 39219010: 2/ Tấm PE khổ 72 inch (nk) |
|
- Mã HS 39219010: 352/ Dây đai bằng nhựa (RUF) 15-25mm (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DMD0240135/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor, DMD 0.24T X 13.5 (dạng cuộn), 1 roll 1.134 kgs.
Hàng mới 100%- DMD T0.24*W13.5*300M (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DMD0240140/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor, DMD 0.24T X 14 (dạng cuộn), 1 roll 1.176 kgs. Hàng
mới 100%- DMD T0.24*W14.0*300M (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DMD0240165/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor, DMD 0.24T X 16.5 (dạng cuộn), 1 roll 1.386 kgs.
Hàng mới 100%- DMD T0.24*W16.5*300M (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DMD0240175/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor, DMD 0.24T X 17.5 (dạng cuộn), 1 roll 1.47 kgs.
Hàng mới 100%- DMD T0.24*W17.5*300M (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DMD0240197/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor, DMD 0.24T X 19.7 (dạng cuộn), 1 roll 1.6548 kgs.
Hàng mới 100%- DMD T0.24*W19.7*300M (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DMD0240400/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor, DMD 0.24T X 40 (dạng cuộn), 1 ROLL 3.36 KG. Hàng
mới 100%- DMD T0.24*W40.0*300M (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DMD0240500/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor, DMD 0.24T X 50 (dạng cuộn), 1 ROLL 4.2 KG. Hàng
mới 100%- DMD T0.24*W50.0*300M (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DMD0240600/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor, DMD 0.24T X 60 (dạng cuộn), 1 ROLL 5.04 KG. Hàng
mới 100%- DMD T0.24*W60.0*300M (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DMD0241000/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor, DMD 0.24T X 100 (dạng cuộn), 1 roll 8.4 kgs. Hàng
mới 100%- DMD T0.24*W100.0*300M (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DMD0300110/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor, DMD 0.3T X 11 (dạng cuộn), 1 ROLL 1.144 KG. Hàng
mới 100%- DMD T0.30*W11.0*300M (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DMD0300120/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor, DMD 0.3T X 12 (dạng cuộn), 1 ROLL 1.248 KG. Hàng
mới 100%- DMD T0.30*W12.0*300M (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DMD0300130/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor, DMD 0.3T X 13 (dạng cuộn), 1 ROLL 1.352 KG. Hàng
mới 100%- DMD T0.30*W13.0*300M (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DMD0300165/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor, DMD 0.3T X 16.5 (dạng cuộn), 1 ROLL 1.716 KG. Hàng
mới 100%- DMD T0.30*W16.5*300M (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DMD0300180/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor, DMD 0.3T X 18 (dạng cuộn), 1 ROLL 1.872 KG. Hàng
mới 100%- DMD T0.30*W18.0*300M (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DMD0300185/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor, DMD 0.3T X 18.5 (dạng cuộn), 1 ROLL 1.924 KG. Hàng
mới 100%- DMD T0.30*W18.5*300M (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DMD0301020/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor, DMD 0.3T X 102 (dạng cuộn), 1 ROLL 10.608 KG. Hàng
mới 100%- DMD T0.30*W102*300M (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DMD0301170/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor, DMD 0.3T X 117 (dạng cuộn), 1 ROLL 12.168 KG. Hàng
mới 100%- DMD T0.30*W117.0*300M (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DMD0301220/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor, DMD 0.3T X 122 (dạng cuộn), 1 roll 6.344 kgs. Hàng
mới 100%- DMD T0.30*W122.0*150M (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DMD0301470/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor, 0.30T X 14.7 (dạng cuộn, 1 cuộn 15.288 kg). Hàng
mới 100%- DMD T0.30*W147.0*300M (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DMD0301570/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor, DMD 0.3T X 157 (dạng cuộn), 1 ROLL 16.328 KG. Hàng
mới 100%- DMD T0.30*W157.0*300M (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DMD0301620/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor, DMD 0.3T X 162 (dạng cuộn), 1 roll 16.848 kgs.
Hàng mới 100%- DMD T0.30*W162.0*300M (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DMD0301670/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor, DMD 0.3T X 167 (dạng cuộn), 1 roll 8.684 kgs. Hàng
mới 100%- DMD T0.30*W167.0*150M (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DMD0301820/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor, DMD 0.3T X 182 (dạng cuộn), 1 ROLL 18.928 KG. Hàng
mới 100%- DMD T0.30*W182.0*300M (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DMD0301920/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor, DMD 0.3T X 192 (dạng cuộn), 1 ROLL 19.968 KG. Hàng
mới 100%- DMD T0.30*W192.0*300M (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DMD0302220/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor, DMD 0.3T X 222 (dạng cuộn), 1 roll 11.544 kgs.
Hàng mới 100%- DMD T0.30*W222.0*150M (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DMD0302520/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor, DMD 0.3T X 252 (dạng cuộn), 1 roll 13.104 kgs.
Hàng mới 100%- DMD T0.30*W252.0*150M (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DMD0302620/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor, DMD 0.3T X 262 (dạng cuộn), 1 ROLL 13.624 KG. Hàng
mới 100%- DMD T0.30*W262.0*150M (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DMD0303020/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor, DMD 0.3T X 302 (dạng cuộn), 1 ROLL 15.704 KG. Hàng
mới 100%- DMD T0.30*W302.0*150M (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DMD0350135/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor, DMD 0.35T X 13.5 (dạng cuộn), 1 ROLL 1.1678 KG.
Hàng mới 100%- DMD T0.35*W13.5*200M (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DMD0350140/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor, DMD 0.35T X 14 (dạng cuộn), 1 roll 1.211 kgs. Hàng
mới 100%- DMD T0.35*W14.0*200M (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DMD0350165/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor, DMD 0.35T X 16.5 (dạng cuộn), 1 ROLL 1.4273 KG.
Hàng mới 100%- DMD T0.35*W16.5*200M (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DMD0350175/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor, DMD 0.35T X 17.5 (dạng cuộn), 1 roll 1.51375 kgs.
Hàng mới 100%- DMD T0.35*W17.5*200M (nk) |
|
- Mã HS 39219010: DTA443-1/ Ống bọc dây điện-Tube Connector (công cụ nhà
xưởng phục vụ sản xuất) NS20 (381-1930) (f15.3mmxf20mmx50m/cái) (nk) |
|
- Mã HS 39219010: ET09004080/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor,DMD ET 90L 4P 80MM 0.24X118X162.2(dạng tấm). Hàng
mới 100%- DMD T0.24*118*162.2 90FR-4P-80T (nk) |
|
- Mã HS 39219010: ET10006120/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor,DMD ET 100L 6P 120MM 0.24X110X215.2 (dạng tấm).
Hàng mới 100%- DMD T0.24*110*215.2 100FR-6P-120T (nk) |
|
- Mã HS 39219010: ET13206110/ Film cách điện được làm từ sợi lưu hóa,
dùng trong sản xuất motor,DMD ET 132S/M 6P 110MM 0.24X140X246.2 (dạng tấm).
Hàng mới 100%- DMD T0.24*140*246.2 132FR-6P-110T (nk) |
|
- Mã HS 39219010: ISM15/ Dây phản quang (nk) |
|
- Mã HS 39219010: Màng film nhựa PET dùng làm cửa sổ hộp giấy, 480x640,
batch no: 720E091-AG (nk) |
|
- Mã HS 39219010: Màng phim không dính từ sợi lưu hóa PB1050, kích thước:
100 mic x 1100 mm x 3000 m, NSX: POLYPIA CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219010: Miếng viền chân tường bằng chất liệu sợi thủy tinh gia
cố polyester 100mmx100mmx2.3mm (nk) |
|
- Mã HS 39219010: Nhựa dán chân vịt 0.5mm (50 cuộn/ hộp). (Chất liệu
nhựa, dạng tấm mỏng, có lớp chống dình bề mặt, dày 0.5mm, dùng trong CN may
mặc) (nk) |
|
- Mã HS 39219010: Nhựa dán chân vịt 0.8mm. (Chất liệu nhựa, dạng tấm
mỏng, có lớp chống dình bề mặt, dày 0.8mm, dùng trong CN may mặc) (nk) |
|
- Mã HS 39219010: PL10/ Mốp (nk) |
|
- Mã HS 39219010: SGV518/ Màng phim PWS5002, kích thước(1080mm x2000mx1
cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39219020: [YS9906-01] Vách ngăn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39219020: [YS9906-02] Tấm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39219020: [YS9906-06] Vách ngăn bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39219020: 072/ Tấm nhựa cho bình phong (2.5 M/M *W397W*H1390)
(300 PCS) (nk) |
|
- Mã HS 39219020: 22/ Nhựa lót đệm găng (nk) |
|
- Mã HS 39219020: 22/ Nhựa lót đệm găng/ JP (nk) |
|
- Mã HS 39219020: 41/ Nhựa tấm PE BOARD 1.0T 70X210 BLACK- (2000pc) (nk) |
|
- Mã HS 39219020: 5/ KP độn gót (kp nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39219020: AC1001/ Tấm nhựa các loại- CT-RITEN150N Rite 1.50mm
Sheet size:1mX1.45m (HÀNG MỚI100%) (3500SHT5075 M2) (nk) |
|
- Mã HS 39219020: E26/ Ốp gót dạng tấm (nk) |
|
- Mã HS 39219020: E26/ Ốp gót dạng tấm- Tấm nhựa PLASTIC MATERIAL TALYN
TAG1 402 5400 00 000 (50 tấm, khổ 1.50m), mới 100% (đối ứng với dòng hàng số
5 tờ khai KNQ số 103080495450) (nk) |
|
- Mã HS 39219020: E26/ Ốp gót dạng tấm-Tấm nhựa TALYN APP1 mã 467 4400 32
000, mới 100% (100 tấm, kích cỡ 1m x 1.47m-nguyên liệu làm giầy) (đối ứng với
dòng hàng số 5 tờ khai KNQ số 103339798920) (nk) |
|
- Mã HS 39219020: H9111002/ H9111002 Màng PE phòng sạch (2.4 kg/roll)
(nk) |
|
- Mã HS 39219020: I061/ Tấm lót giày bằng nhựa thermo (nk) |
|
- Mã HS 39219020: Màng plastic PVC dạng cuộn (đã được gia cố, chưa in
hình và chữ, không tráng keo, dùng để in quảng cáo) khổ: (0.1-0.32MM x
1.0-3.2M x 50-100M x R). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219020: Mẫu hạn độ màu bằng nhựa. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219020: Miếng đệm cho trục máy ép sp/Packing for hydraulic
cylinder (PM002241) (nk) |
|
- Mã HS 39219020: Miếng film dùng gắn sp/Film 800x400 (nk) |
|
- Mã HS 39219020: Miếng film/Film E-2035(125Wx100M)(PM000025) (nk) |
|
- Mã HS 39219020: Miếng làm đế giữa bằng nhựa (hàng mới 100%)- 1.0MM
C10E2 WATERPROOF PP INNERSOLE- 1 SH 36"X72" (nk) |
|
- Mã HS 39219020: Miếng lót mũi giày (hàng mới 100%)- 0.8 36" C08PS
SINGLE THERMAL PLASTIC (nk) |
|
- Mã HS 39219020: NDSEQ042/ Tấm nhựa lót (hàng mới 100%)- 0.4MM PYROFLEX
7081F THERMOPLASTIC (nk) |
|
- Mã HS 39219020: NP/ CUỘN NHỰA PE BÁN THÀNH PHẨM (nk) |
|
- Mã HS 39219020: NPL011/ Miếng nhựa làm cứng gót giày (hàng mới 100%)-
40"X60"SPORTOE 15 1ME HOT MELT (khổ 40"X60")- 1SH 1.55M2
(nk) |
|
- Mã HS 39219020: NPL012/ Miếng lót mũi giày (hàng mới 100%)- 0.6MM
36"BLACK NON-WOVEN THERMAL PLASTIC- 81YD 67.73M2 (nk) |
|
- Mã HS 39219020: NPL110/ Miếng làm đế giữa bằng nhựa (hàng mới 100%)-
0.8BK DGDA6094 PE SHET/2 SIDES T/C CLOTH (khổ 38")- 1658YD 1463.32M2
(nk) |
|
- Mã HS 39219020: NT PS-4892-4A 4.0 D/ Nhựa tấm (PS-4892-4A 4.0 D) (sản
xuất kính đeo mắt, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219020: NT PS-4892-4A 4.0/ Nhựa tấm (PS-4892-4A 4.0) (sản xuất
kính đeo mắt, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219020: NVL dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất văn phòng: Tấm
phủ bề mặt Melamine, Màu T-13274A NT (M/B)kích thước (1235x2440x0.7)mm, dạng
tấm, dùng làm bề mặt hoàn thiện cho sản phẩm nội thất, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219020: PE/ Tấm nhựa PE 3.5mm/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39219020: RO-A-123/ Tấm teflon bằng nhựa 3A-PT7138110 (nk) |
|
- Mã HS 39219020: SD061/ Tấm lót giày bằng nhựa Thermo(nguyên liệu dùng
để sản xuất mũ giày, hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219020: StretchFilm(500mm*3.0kg)/ Màng PE (Màng quấn 500mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39219020: Tấm film dùng trong phòng sạch/Stretch film
500x300(hộp6pcs)(PM000613) (nk) |
|
- Mã HS 39219020: Tấm nhựa chống tĩnh điện (1300mmx2300mmx4mm)- Dùng để
làm hộp đựng linh kiện sản xuất ăng ten xe hơi (nk) |
|
- Mã HS 39219020: Tấm nhựa PP màu đen chống tĩnh điện (KT:1400 x 2300 x
4mm), Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39219020: Tấm nylon (ACCESSORY KIT- Repair Kit Contour Large- PN:
CSC-ST-LRG-B). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219020: Tấm phim dùng lót sản phẩm/ Silicone coated film
(SP4106 1.1x400m)(PM000872) (nk) |
|
- Mã HS 39219020: TAMBATPHU/ Tấm bạt phủ bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39219030: ./ Băng tan to. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219030: Bạt bằng PE dùng đóng gói hàng hóa (PE LAMINATED
FABRIC), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219030: YHTB45/ Băng dính điện (to) (nk) |
|
- Mã HS 39219030: YHTB45/ Băng tan (nk) |
|
- Mã HS 39219041: 11011051/ Tấm kẹp vuông 25x25x2.5mm bằng nhựa MC nylon
màu xanh, code: 11011051, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219041: 12204-0004/ Tấm nhựa mylar, PC, KT 11*11*0.15mm: dùng
để Sản xuất sạc đa cổng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219041: 12204-0010/ Tấm nhựa Mylar, PP, KT 17.3*9.1*8.5mm,
T0.43mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219041: 12204-0018/ Tấm nhựa Mylar A2025, PC, KT
22.76*23.85*19.2mm: dùng để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39219041: 12204-0023/ Tấm nhựa Mylar, PC, KT 27*18*0.4mm: dùng để
SX sạc đa cổng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219041: 12204-0025/ Tấm nhựa Mylar, PC, KT 31*19*0.43mm: dùng
để sản xuất sạc cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219041: 12204-0026/ Tấm nhựa Mylar, KT 32*21*5.4mm: Dùng để sản
xuất sạc cắm chân tường, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219041: 12204-0028/ Tấm nhựa Mylar (C0020-UH0), PP, KT
35.23*17.7mm: dùng để SX sạc cắm tường, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219041: 12204-0030/ Tấm nhựa Mylar, KT 37.5*19mm: Dùng để sản
xuất sạc đa cổng cho thiết bị điện tử, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219041: 12205-0002/ Tấm nhựa trong suốt trang trí vỏ máy, PC,
KT 55.5*24.5mm: dùng để SX sạc đa cổng, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219041: 12205-0013/ Tấm nhựa trong suốt trang trí vỏ máy, KT
68.2*25.1mm: Dùng để sản xuất sạc đa cổng cho thiết bị điện tử, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39219041: 128/ Miếng độn giày (K.P)(tấm plastic) (160x110x71CM)
(nk) |
|
- Mã HS 39219041: 14030202/ Tấm giảm chấn 550x800mm (bằng nhựa xốp) (nk) |
|
- Mã HS 39219041: 49B/ Tấm Nhựa (dạng tấm, phiến, màng, và dải khác, bằng
plastic) (54"- 111M 152.25M2) (CLIO I) (nk) |
|
- Mã HS 39219041: A/3.82/ Tấm nhựa giả da(nguyên liệu sản xuất
giày)-54"clio I max metal de-125 (200MET274.32M2) (nk) |
|
- Mã HS 39219041: A/32-6D/ Miếng nhựa trang trí đã gia cố bề mặt(tấm nhựa
PU)- 54" CLIO (13 M) (nk) |
|
- Mã HS 39219041: A/32-6D: Miếng nhựa trang trí đã gia cố bề mặt(tấm nhựa
PU)- 54" CLIO (nk) |
|
- Mã HS 39219041: A040/ Màng plastic (Tấm nhựa PU)(đã gia cố bề mặt)-CLIO
I (ORION II) (165 met, khổ 54, 1met 1.3716 m2) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219041: A05014GK0AA002/ MÀNG PLASTIC (TẤM NHỰA PU) ĐÃ GIA CỐ BỀ
MẶT KHỔ 54"/ ELAN 3S UMT (nk) |
|
- Mã HS 39219041: A05014GK0AF00420/ MÀNG PLASTIC (TẤM NHỰA PU) ĐÃ GIA CỐ
BỀ MẶT KHỔ 54"/ ELAN 3S UMT (nk) |
|
- Mã HS 39219041: A05014GK0AF5643/ MÀNG PLASTIC (TẤM NHỰA PU) ĐÃ GIA CỐ
BỀ MẶT KHỔ 54"/ ELAN 3S UMT (nk) |
|
- Mã HS 39219041: A05014GK0AF98363/ MÀNG PLASTIC (TẤM NHỰA PU) ĐÃ GIA CỐ
BỀ MẶT KHỔ 54"/ ELAN 3S UMT (nk) |
|
- Mã HS 39219041: A05014GK0AR11006/ MÀNG PLASTIC (TẤM NHỰA PU) ĐÃ GIA CỐ
BỀ MẶT KHỔ 54"/ ELAN 3S UMT (nk) |
|
- Mã HS 39219041: A05014GK0AW000/ MÀNG PLASTIC (TẤM NHỰA PU) ĐÃ GIA CỐ BỀ
MẶT KHỔ 54"/ ELAN 3S UMT (nk) |
|
- Mã HS 39219041: A05014GK0BF00112/ MÀNG PLASTIC (TẤM NHỰA PU) ĐÃ GIA CỐ
BỀ MẶT KHỔ 54"/ ELAN 3S ESSENZA (nk) |
|
- Mã HS 39219041: A05014GK0BF998/ MÀNG PLASTIC (TẤM NHỰA PU) ĐÃ GIA CỐ BỀ
MẶT KHỔ 54"/ ELAN 3S ESSENZA (nk) |
|
- Mã HS 39219041: A05014GK0BS007/ MÀNG PLASTIC (TẤM NHỰA PU) ĐÃ GIA CỐ BỀ
MẶT KHỔ 54"/ ELAN 3S ESSENZA (nk) |
|
- Mã HS 39219041: A05014GK0EB1657/ MÀNG PLASTIC (TẤM NHỰA PU) ĐÃ GIA CỐ
BỀ MẶT KHỔ 54"/ ELAN 2S UM-11K (nk) |
|
- Mã HS 39219041: A05014GK0FB1657/ MÀNG PLASTIC (TẤM NHỰA PU) ĐÃ GIA CỐ
BỀ MẶT KHỔ 54"/ ELAN 2S UMT (nk) |
|
- Mã HS 39219041: A05014GK0OS007/ MÀNG PLASTIC (TẤM NHỰA PU) ĐÃ GIA CỐ BỀ
MẶT KHỔ 54"/ ELAN 3S IZMIR (nk) |
|
- Mã HS 39219041: A05014GK0UF0090/ MÀNG PLASTIC (TẤM NHỰA PU) ĐÃ GIA CỐ
BỀ MẶT KHỔ 54"/ ELAN 3S TR-II 10% UMT (nk) |
|
- Mã HS 39219041: A05014GK0UN00243/ MÀNG PLASTIC (TẤM NHỰA PU) ĐÃ GIA CỐ
BỀ MẶT KHỔ 54"/ ELAN 3S TR-II 10% UMT (nk) |
|
- Mã HS 39219041: A05014GK0WW000/ MÀNG PLASTIC (TẤM NHỰA PU) ĐÃ GIA CỐ BỀ
MẶT KHỔ 54"/ ELAN 2S TR-II 70% UMT (nk) |
|
- Mã HS 39219041: AC1001-1/ Tấm nhựa các loại (Màng bằng plastic) khổ
54"- ELAN (nk) |
|
- Mã HS 39219041: Bảo vệ màn hình máy tính bảo(IPAD). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219041: Dây đai bằng Plastic,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219041: Đệm (miếng lót) chuột máy tính bằng nhựa, kích thước
20x20cm, không hiệu, hàng mớ 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219041: DTH/ DA TỔNG HỢP (MÀNG BẰNG PLASTIC (TẤM NHỰA PU) (ĐÃ
GIA CỐ BỀ MẶT)) (KHỔ 0.5*54"") (nk) |
- |
- Mã HS 39219041: E0002850513/ Tấm đệm bằng nhựa cho sàn thao tác F1,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39219041: E0002853144/ Tấm đệm bằng nhựa cho sàn thao tác DF2,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39219041: E0003927643/ Tấm đệm bằng nhựa cho sàn thao tác AF1,mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39219041: G070/ Tấm lót giày bằng nhựa thermo (nk) |
|
- Mã HS 39219041: Giấy tẩm nhựa Melamine, dùng để tạo vân trên bề mặt ván
gỗ, mã hàng A1122-85TIO, kích thước (1250x2470)mm, 85 gms/m2.Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39219041: HPV062/ Phim chất liệu nhựa, bề mặt được tráng phủ bạc,
loại SF-PC5500 520mm, mã SFPC55000000 (nk) |
|
- Mã HS 39219041: LK0229/ Miếng che bằng nhựa (135*60*50)mm (Hàng mới
100%) (Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) [UPLM040098]
(nk) |
|
- Mã HS 39219041: LK0230/ Thanh bảo vệ bằng cao su TRCS3.2-B-6-L3(Linh
kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM050487] (nk) |
|
- Mã HS 39219041: Miếng lót bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39219041: NL02/ Giả da các loại (thành phần từ nhựa PU, đã gia cố
bề mặt) (54" x 1 M 1.37 m2)- Dùng để gia công giày- Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219041: NPL136/ Tấm lót gót, mũ giầy Tấm lót gót, mũ giầy
MIBORMASS H 600 2S, H 1000 2S,H 1200 2S(dung sx giay da) (nk) |
|
- Mã HS 39219041: NPL143-3/ Tấm nhựa giả da- CLIO I MAX METAL-54''
(DG:10.97USD/M) 11M15.09M2 (nk) |
|
- Mã HS 39219041: NPL148/ Nhựa dạng tấm PVC/PP BAKELITE 3T*1000*1200 (nk) |
|
- Mã HS 39219041: NS041/ Màng bằng plastics (đã gia cố bề mặt)- CLIO I
(ORION II) 54'', hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219041: PCLM/ Tấm plastic không xốp đã gia cố- MIBORMASS H 1200
2s (dùng làm Pho độn mũ giầy/gót hậu), kích thước 1m x 1.6m, gồm 100 tấm,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219041: PCLM/ Tấm plastic- MIBORMASS H 800 2s, kích thước 1m x
1.6m, gồm 20 tấm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219041: SUTAP-03/ Tấm nhựa polyme bằng plastic, khng xốp, dạng
miếng màu xanh mặt cắt ngang 330mm.(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219041: Tấm chất liệu PVC, không xốp, loại dẻo, KT dày 0.4mm,
trọng lượng 448g/m2, khổ 48" (nk) |
|
- Mã HS 39219041: Tấm Laminated (Melamine Decorative Laminated Sheets) từ
nhựa tổng hợp, Dùng để trang trí gỗ công nghiệp, Size: 0.8 mm x 4 inchs x 8
inchs, Model: 005488NT082977D, NSX: Formica, Hàng Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219041: Tấm ngăn bằng nhựa, dùng để chống trầy xước hàng hóa,
kích thước 59x37x0.3cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219041: Tấm nhựa danpla (1585x 400 x 5) mm, bằng nhựa/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39219041: Tấm nhựa danpla (700 x 400 x 5) mm, bằng nhựa/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39219041: Tấm nhựa danpla (màu vàng) 1200mmx2400mm (nk) |
|
- Mã HS 39219041: Tấm nhựa làm mặt chịu nhiệt cao kích thước
1220*2440*0.5mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219041: Tấm nhựa polyme styren loại cứng, FR4 UNCLAD LAMINATE
WATER GREEN. Kích thước (1020*1220*1.0)mm, dùng trong sản xuất giày da. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219041: TẤM NHỰA POLYME TRÙNG NGƯNG HOẶC TÁI SẮP XẾP/ TẤM NHỰA
POLYME TRÙNG NGƯNG HOẶC TÁI SẮP XẾP (103202460650, 16/03/2020, mục 3) (nk) |
|
- Mã HS 39219041: Tấm nhựa POM 550x230x20mm (nk) |
|
- Mã HS 39219041: Tấm nhựa POM 550x230x30mm (nk) |
|
- Mã HS 39219041: Tấm nhựa PVC (Plastic sheet), dạng tấm, kích thước:
0.9m- 1.37m, dùng để lót giày, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219041: Tấm nhựa, không xốp, đã được kết hợp với chất xúc tác
làm rắn, làm từ các polime trùng ngưng, dùng để cố định chiều ngang của thanh
dẫn điện, kt (29*30*132)mm+/5%, mới 100%" (nk) |
|
- Mã HS 39219041: Tấm plastic (Plastic sheet), T/phần: là 1 lớp Composite
từ nhựa alkyd được gia cường xơ sợi vô cơ,1 mặt phủ màng polypolyeste,
kt:1070*6000*0.8mm.Nsx: GUANGXI PINGXIANG HEYI TRADING CO., LTD. Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39219041: Tấm plastic- MIBORMASS H 1000 2s, kích thước 1m x 1.6m,
gồm 1500 tấm.mục 2 tk 103145124830/C11 (12/02/2020).Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219041: Tấm PVC dày 10mm (bằng nhựa.KT:1220x2440mm) (nk) |
|
- Mã HS 39219041: Tấm PVC dày 5mm (bằng nhựa.KT:1220x2440mm) (nk) |
|
- Mã HS 39219041: TAMNP/ TẤM NHỰA POLYME TRÙNG NGƯNG HOẶC TÁI SẮP XẾP/
CLIO I MAX METAL (0.3*54) (232.00MET232.00M) (nk) |
|
- Mã HS 39219041: V13/ Tấm chất liệu PVC, không xốp, loại dẻo, KT dày
0.4mm, trọng lượng 448g/m2, khổ 48" (nk) |
|
- Mã HS 39219042: 13/ Màng PE (nk) |
|
- Mã HS 39219042: 14060201/ Màng PE (1kg lõi + 1.8kg màng/cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39219042: EMHBC018/ Miếng cách điện bằng nhựa sử dụng cho mô tơ
EMHBC018 (nk) |
|
- Mã HS 39219042: FFM001/ Màng film PET loại ALB qui cách chiều rộng
13mm, dùng để ép sản phẩm nhựa,chiều dài 140m/ cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39219042: FFM002/ Màng film PET loại ALP qui cách chiều rộng
13mm, dùng để ép sản phẩm nhựa, chiều dài 140m/ cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39219042: FFM003/ Màng film PET loại BUN qui cách chiều rộng
13mm, dùng để ép sản phẩm nhựa,chiều dài 140m/ cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39219042: FFM004/ Màng film PET loại Ca qui cách chiều rộng 13mm,
dùng để ép sản phẩm nhựa,chiều dài 70m/ cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39219042: FFM005/ Màng film PET loại CRE qui cách chiều rộng
13mm, dùng để ép sản phẩm nhựa,chiều dài 105m/ cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39219042: FFM006/ Màng film PET loại GGT qui cách chiều rộng
13mm, dùng để ép sản phẩm nhựa, chiều dài 140m/ cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39219042: FFM007/ Màng film PET loại GLU qui cách chiều rộng
13mm, dùng để ép sản phẩm nhựa,chiều dài 140m/ cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39219042: FFM008/ Màng film PET loại GPT qui cách chiều rộng
13mm, dùng để ép sản phẩm nhựa,chiều dài 175m/ cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39219042: FFM009/ Màng film PET loại IP qui cách chiều rộng 13mm,
dùng để ép sản phẩm nhựa, chiều dài 140m/ cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39219042: FFM010/ Màng film PET loại TBIL qui cách chiều rộng
13mm, dùng để ép sản phẩm nhựa,chiều dài 140m/ cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39219042: FFM011/ Màng film PET loại TCHO qui cách chiều rộng
13mm, dùng để ép sản phẩm nhựa,chiều dài 140m/ cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39219042: FFM032/ Màng film PET loại V-AMY qui cách chiều rộng
13mm, dùng để ép sản phẩm nhựa,chiều dài 140m/ cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39219042: FFM034/ Màng film PET loại MG qui cách chiều rộng 13mm,
dùng để ép sản phẩm nhựa,chiều dài 140m/ cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39219042: FFM035/ Màng film PET loại TG qui cách chiều rộng 13mm,
dùng để ép sản phẩm nhựa,chiều dài 140m/ cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39219042: FFM036/ Màng film PET loại V-LIP qui cách chiều rộng
13mm, dùng để ép sản phẩm nhựa, chiều dài 140m/ cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39219042: FILM-03/ Tấm nhựa pplyme bằng plastic, khng xốp, dạng
film mặt cắt ngang 120mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219042: FLQ1002-2/ Màng Plastic, kích thước 2.5mm*400M (nk) |
|
- Mã HS 39219042: FLQ2001-2/ Màng Plastic, kích thước 2.5cm*400m (nk) |
|
- Mã HS 39219042: GK626400/ Tấm chắn sáng (140 x 30)mm _ GK626400
Light-proof cap (nk) |
|
- Mã HS 39219042: HR-XK-016/ Lo go tản nhiệt (loại chất liệu nhựa, dạng
màng mỏng),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219042: Màng 6, hàng mới 100% PTTB cấp cho tàu MV Advantage
quốc tịch Panama (nk) |
|
- Mã HS 39219042: Màng bọc PE dùng để quấn bảo vệ sản phẩm điện tử- PE
film 30CM*90M. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219042: Màng chất liệu 52%PVC 300D 48%Nylon, không xốp, dạng
màng, loại dẻo, khổ 60" (nk) |
|
- Mã HS 39219042: MANG CHIT/ Màng chít khổ 50cm, cuộn 2,4kg/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39219042: Màng Hatty film 25mic x 210mm x 500m (105 Pitch)/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39219042: Màng nhựa dạng cuộn đã được gia cố lớp PET 12 microns,
lớp PE 12 microns và lớp CPP 20 microns (ANTI-FOG FILM dùng để đóng gói).
Kích thước 350mmx700m, đóng gói 11kg/carton. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219042: Màng nhựa OPP từ polyme,size: 4500m x (320-1740)mm x
17mic dùng trong sản xuất bao bì, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219042: Màng nhựa PE dán bảo vệ bề mặt đá thạch anh nhân tạo,
nhãn hiệu: Leadwin, khổ 60cm, 80cm, 165cm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219042: Màng nhựa PE, kích thước 0.08mm x 1.9m x 3.6m- hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39219042: Màng nhựa plastic (PET) tráng mực in màu bạc phản
quang, item TY236-7, không in hình không in chữ, (1 MTR 0.174 Kg); kích thước
0.13*500mm (50m/cuộn) hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219042: Màng nhựa PS FLOCKING PLASTIC ROLL dạng cuộn, kích
thước:0.8*530MM, đã được tráng phủ lớp nỉ dùng để sản xuất các loại khay, hộp
đựng sản phẩm,Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219042: Màng nylon: Cuộn 18" (219 Yard) (nk) |
|
- Mã HS 39219042: Màng nylon: Cuộn 54" (1421 Yard) (nk) |
|
- Mã HS 39219042: Màng nylon: Cuộn 58" (328 Yard) (nk) |
|
- Mã HS 39219042: Màng nylon: Cuộn 60" (651Yard) (nk) |
|
- Mã HS 39219042: Màng Plastic (Masker- Tape); 550mm*25m; 60roll/box;
Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219042: MC0001/ Màng PE dùng để cuốn pallet cuộn 2.5kg (0.5 kg
lõi+2 kg màng) (nk) |
|
- Mã HS 39219042: MK/ Màng ngăn bụi cho micro của tai nghe bluetooth
(nhựa). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219042: NCG002/ Màng nhựa, dùng để phủ lên giấy in dạng cuộn
chiều rộng 1024mm, độ dày 12 micro mét. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219042: PVC PRINTED FILM 1000mm/ Màng nhựa PVC đã gia cố dùng
trong sản xuất ván sàn nhựa, chiều rộng 1000mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219042: SD113/ Màng kết dính plastic- Winmelt 2010NS, size
0.05mm, khổ 54'', hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219042: S-OTR0027/ Ruy băng máy in _ T111L Wax-Resin 140MMx300M
1" FI for CL6 Y20199510039 [OTR0027] (nk) |
|
- Mã HS 39219042: V12/ Màng chất liệu 52%PVC 300D 48%Nylon, không xốp,
dạng màng, loại dẻo, khổ 60" (nk) |
|
- Mã HS 39219042: VTTHHattyFilm/ Màng Hatty Film 25micx210mmx500m (105
pitch), bằng nhựa PE (Polyethylene film), để chèn vào thùng carton. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: 113000929/ Nhựa PU dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản
xuất ghế, khổ 1.37m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219043: 113001092/ Nhựa PVC dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản
xuất ghế, khổ 1.37m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219043: 113002218/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên
liệu sản xuất ghế, khổ 1.38m. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: 113002219/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên
liệu sản xuất ghế, khổ 1.38m. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: 113002227/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên
liệu sản xuất ghế, khổ 1.38m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219043: 113002240/ Nhựa PU dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản
xuất ghế, khổ 1.38m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219043: 113002241/ Nhựa PU dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản
xuất ghế, khổ 1.38m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219043: 113002347/ Nhựa PU dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản
xuất ghế, khổ 1.38m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219043: 113002408/ Nhựa PVC dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế,
khổ 1.37m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219043: 113002480/ Nhựa PU dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản
xuất ghế, khổ 1.38m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219043: 113002485/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên
liệu sản xuất ghế, khổ 1.38m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219043: 113002487/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên
liệu sản xuất ghế, khổ 1.38m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219043: 113002488/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên
liệu sản xuất ghế, khổ 1.38m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219043: 113002509/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên
liệu sản xuất ghế, khổ 1.37m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219043: 113002509/ Ống piston khí dùng cho ghế xoay, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39219043: 113002516/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên
liệu sản xuất ghế, khổ 1.37m. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219043: 113002682/ Nhựa PVC giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên
liệu sản xuất ghế, khổ 1.37m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219043: EV-01/ Vải ép khuôn EVA (Miếng nhựa EVA ép vải một
mặt), QC: (7*17.55)cm (nk) |
|
- Mã HS 39219043: Mút xốp có 2 mặt keo tự dán dạng cuộn khổ 44"
(26*26*125)cm (phụ kiện giày patin) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219043: Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu
dệt- d:110mm, r:40mm dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 40*110, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: Tấm EVA có dán vải mịn làm miếng lót mũi giày khổ 1.47M
(từ nhựa Ethylene Vinyl Acetate, tổng hợp 2 lớp: tấm EVA, vải mịn in màu),
dạng cuộn, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219043: Tấm EVA có dán vải nhung làm miếng lót mũi giày (từ
nhựa Ethylene Vinyl Acetate, tổng hợp 2 lớp: tấm EVA, vải nhung), dạng cuộn,
khổ 1.47M mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219043: Tấm mút có dán vải nhung làm miếng lót mũi giày, dạng
cuộn, khổ: 1.47M, (phụ kiện giày patin) mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219043: Tấm nylon phủ hàng, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-20-40/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có ép vật
liệu dệt- d:40mm, r:20mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 20*40, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-20-50/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:50mm, r:20mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 20*50, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-20-60/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:60mm, r:20mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 20*60, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-20-70/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:70mm, r:20mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 20*70, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-30-105/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:105mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 30*105, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-30-110/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt,- d:110mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 30*110, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-30-140/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:140mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 30*140, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-30-155/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:155mm, r:30mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 30*155, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-30-170/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:170mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 30*170, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-30-175/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:175mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 30*175, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-30-180/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:180mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 30*180, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-30-185/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:185mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 30*185, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-30-195/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:195mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 30*195, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-30-200/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:200mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 30*200, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-30-210/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:210mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 30*210, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-30-220/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:220mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 30*220, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-30-240/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:240mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 30*240, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-30-245/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt, kích thước- d:245mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống
trầy housing) NYLEX/PAD 30*245, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-30-260/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:260mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 30*260, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-30-30/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:30mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 30*30, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-30-305/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:305mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 30*305, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-30-310/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:310mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 30-310, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-30-330/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:330mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 30*330, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-30-40/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:40mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 30*40, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-30-430/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:430mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 30-430, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-30-45/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:45mm, r:30mm, (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD
30*45, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-30-50/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:50mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 30*50, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-30-55/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:55mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 30*55, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-30-60/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:60mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 30*60, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-30-75/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:75mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 30*75, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-30-80/ Tấm dán bằng nhựa polymer,- d:80mm, r:30mm,
dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) SPONGE/PAD 30*80, hàng mới
100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-30-85/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:85mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 30*85, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-35-100/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:100mm, r:35mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 35*100, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-35-150/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:150mm, r:35mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 35*150, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-35-180/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có ép vật
liệu dệt, kích thước- d:180mm, r:35mm,dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 35*180, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-35-200/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:200mm, r:35mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 35*200, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-35-210/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:210mm, r:35mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 35*210, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-35-220/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:220mm, r:35mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 35*220, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-35-225/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:225mm, r:35mm, dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 35*225, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-35-280/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:280mm, r:35mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 35*280, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-35-30/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:30mm, r:35mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 35-30, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-35-390/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:390mm, r:35mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 35*390, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-35-445/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:445mm, r:35mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 35*445, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-35-450/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:450mm, r:35mm, (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 35*450, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-35-510/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:510mm, r:35mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 35*510, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-35-60/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có ép vật
liệu dệt, kích thước- d:60mm, r:35mm,dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 35*60, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-35-70/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:70mm, r:35mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 35-70, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-40-140/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:140mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 40*140, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-40-150/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:150mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 40*150, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-40-155/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:155mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 40*155, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-40-160/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:160mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 40*160, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-40-180/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:180mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 40*180, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-40-190/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:190mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 40*190, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-40-200/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:200mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 40*200, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-40-240/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:240mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 40*240, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-40-250/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:250mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 40*250, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-40-350/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:350mm, r:40mm,dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 40*350, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-40-370/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:370mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 40*370, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-40-380/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:380mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 40*380, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-40-390/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:390mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 40*390, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-40-40/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:40mm, r:40mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD
40*40, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-40-450/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:450mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 40*450, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-40-50/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:50mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 40*50, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-40-500/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:500mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 40*500, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-40-510/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:510mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 40*510, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-40-70/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt-d:70mm, r:40mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD
40*70, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-40-80/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:80mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 40*80, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-45-310/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:310mm, r:45mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 45*310, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-45-320/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:320mm, r:45mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 45-320, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-45-510/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:510mm, r:45mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 45*510, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-50-105/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:105mm, r:50mm,dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 50*105, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-50-110/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:110mm, r:50mm,dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 50*110, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-50-120/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:120mm, r:50mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 50*120, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-50-140/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:140mm, r:50mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 50*140, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-50-145/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:145mm, r:50mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 50*145, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-50-150/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:150mm, r:50mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 50*150, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-50-175/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:175mm, r:50mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 50*175, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-50-180/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:180mm, r:50mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 50*180, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-50-230/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:230mm, r:50mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 50*230, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-50-25/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:25mm, r:50mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 50*25, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-50-30/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:30mm, r:50mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 50*30, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-50-35/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:35mm, r:50mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 50*35, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-50-360/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:360mm, r:50mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 50*360, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-50-390/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:390mm, r:50mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 50*390, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-50-40/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:40mm, r:50mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 50*40, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-50-45/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:45mm, r:50mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 50*45, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-50-50/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:50mm, r:50mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 50*50, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-50-60/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:60mm, r:50mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 50*60, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-50-70/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:70mm, r:50mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 50*70, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-50-90/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:90mm, r:50mm,dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 50*90, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-60-100/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:100mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 60*100, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-60-110/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:110mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 60*110, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-60-120/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:120mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 60*120, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-60-170/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:170mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 60*170, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-60-180/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:180mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 60*180, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-60-190/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:190mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 60*190, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-60-20/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:20mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 60*20, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-60-210/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:210mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 60*210, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-60-270/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:270mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 60*270, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-60-280/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:280mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 60*280, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-60-40/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:40mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 60*40, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-60-45/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:45mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 60*45, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-60-50/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:50mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 60*50, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-60-60/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:60mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 60*60, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-60-70/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:70mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 60*70, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-60-75/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:75mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 60*75, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-60-80/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:80mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 60*80, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-60-90/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:90mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 60*90, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-70-110/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt-dày 3mm d:110mm, r:70mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 70*110, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-70-125/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:125mm, r:70mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 70*125, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-70-145/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:145mm, r:70mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 70*145, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-70-320/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn
vật liệu dệt- d:320mm, r:70mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy
housing) NYLEX/PAD 70*320, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-70-40/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:40mm, r:70mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 70*40, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-70-50/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:50mm, r:70mm,dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 70*50, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-70-60/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:60mm, r:70mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 70*60, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219043: X-70-70/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật
liệu dệt- d:70mm, r:70mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing)
NYLEX/PAD 70*70, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219049: ./ Dải băng in tem nhãn mác bằng nhựa dẻo PE
(polyethylene) đa lớp, dạng cuộn, rộng 9mm.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219049: 018/ Dây rua băng TPU (dạng dải) 80mm*1500m (nk) |
|
- Mã HS 39219049: 075-AIR-001/ Màng xốp PE 1200mm*100m (nk) |
|
- Mã HS 39219049: 158-ABS-002/ Mảnh xốp khí PE kt: 400*395mm (nk) |
|
- Mã HS 39219049: 25/ Băng dán đường may (nk) |
|
- Mã HS 39219049: DẢI NHỰA DÁN CẠNH CẠNH GỔ (CHẤT LIỆU MELAMINE), KÍCH
THƯỚC: 1X22MM, HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219049: DẢI NHỰA LLDPE (PLASTIC SHEET), KHỔ 13MM, DÙNG TRONG
SẢN XUẤT BAO BÌ TÚI NHỰA. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219049: KLM20-25/ Dây trang trí (nk) |
|
- Mã HS 39219049: MUT-D25/ Mút hơi trắng D25(1360mm*50m). 1 cuộn 50 m.
Công dụng: Dùng để gói hàng xuất. Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219049: Nhựa giả da dạng cuộn có ép một lớp vải dùng để bọc
ghế,khổ 1.4m*40m/cuộn,thành phần: 70% polyurethane+15% rayon fiber+15%
knitted cloth, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219049: NPL1013/ Tấm PE cứng (PE Plates)(1.0/2.0mm*115*100cm),
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219049: Tấm bạt nhựa kích thước 6000mmX4000mm-tarpaulin delta
plan 20-phục vụ bảo dưỡng cáp treo hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219050: NV08/ Pho mũi (từ xenlulo dạng cuộn) 36" (nk) |
|
- Mã HS 39219050: NV10/ Pho hậu (từ xenlulo dạng cuộn) 36" (nk) |
|
- Mã HS 39219050: NV10/ Pho hậu bằng xelulo dạng cuộn 36" (nk) |
|
- Mã HS 39219050: NV10/ Pho hậu từ xenlulo dạng cuộn 36" (nk) |
|
- Mã HS 39219060: HC00651/ Dây đai composite 25mm (500m/cuộn) (đóng gói
IQ System) (nk) |
|
- Mã HS 39219060: Tấm nhựa compact laminate (HPL) đã phủ giấy laminate
ngâm nhựa 2 mặt màu trắng 8801, dày5mm, kích thước 1220x2440mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: Băng cuốn màu loại không dính, bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39219090: Bảng fomex, KT 594x420x3 mm. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39219090: Băng in nhãn 12mm màu trắng, L8m, bằng nhựa polyester 2
cái/hộp. Hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39219090: Giấy ép plastic 100 mic, kích thước A4, 100 tờ/tập.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: Giấy ép plastic a3 100 tờ/tập. Hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39219090: Giấy ép Plastic A3 dày 100 tờ/tập. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: Giấy ép Plastic A4 (100MIC) 100 tờ/tập. Hàng mới 100%/
CN (nk) |
|
- Mã HS 39219090: Màng chít (Nilong cuộn hàng), kích thước: 50cm.Mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: Miếng xốp lau mỏ hàn, kích thước 60*60mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: Nhãn in mã vạch 70 mm x 45 mm x100 m, 2050chiếc/cuộn,
bằng nhựa PVC. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39219090: Nhãn in mã vạch 70mm x 45mm x 100m màu cam (orange)
bằng PVC. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39219090: Nhãn in TZ2-531, bằng nhựa polyester, 12mm x 8m 2
cái/hộp. Hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39219090: PHIM CÁCH NHIỆT; ĐỂ BẢO VỆ ĐƯỜNG MẠCH (BSH-MX-13MP:
510mm x 200m) HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: TẤM NHỰA DANPLA CHỐNG TĨNH ĐIỆN. chất liệu nhựa
Polypropylen. Kích Thước 2440x1200x5mm. Cấu trúc chống bên trong. nhẹ và mềm.
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: Tấm nhựa dùng để cố định đồ gá Elgin C3 SMT Guide Jig,
kích thước: 260*230*10 mm, nhà sản xuất K&T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: Tấm nhựa dùng để tách bản mạch Elgin C3 SMT Detach Jig,
kích thước: 260*230*10 mm, nhà sản xuất K&T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: Tấm nhựa mỏng (Chart_ TOP standard wide chart (real
size)) dùng để Tấm nhựa mỏng để kiểm tra hình ảnh chụp được của camera module
điện thoại di động, chất liệu Nhựa mềm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: Tấm nhựa POM đen 1m*10mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: Tấm nhựa PP 1100x1500x50mm. Hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 39219090: Tấm nhựa PTFE Dày 3mm. Hàng mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 39219090: Tấm nhựa PVC 1220*2440*3, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: Tấm phim cách nhiệt để bảo vệ đường mạch dùng để sản
xuất bản mạch của đt di động thông số: 250MM. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: Tem nhãn 82 x 25mm bằng Polyester, 3500 chiếc/cuộn.
Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39219090: Tem nhãn đã in chất liệu bằng ni lông. Hàng mới 100%/
VN (nk) |
|
- Mã HS 39219090: Thảm dính bụi (STICKY MAT)- Màu xanh, 600mm*900mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: Thảm dính bụi xanh, hàng mới 100%/ CN (nk) |
|
- Mã HS 39219090: Thảm dính bụi, kt 600mm*900mm*30um, chất liệu: nhựa,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: Xốp Foam, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: #322240/ Tấm nylon-PE. (nk) |
|
- Mã HS 39219090: (Mới 100%) Màng ghép đa lớp: NDG VNM Espresso Intens
6-Lane Vietnam Amcor- Màng Pet PET- AIOx, Pet, PP (Lớp tiếp xúc với thực
phẩm) (Material: 43852412). KHTK 102269310251 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: (MS: AKT-CELL-2400) Màng nhựa để trao đổi ion dương
+(bọc ngoài cột điện cực), vật tư dùng trong hệ thống sơn tĩnh điện thuộc dây
chuyền máy móc thiết bị sản xuất xe Mazda. Mới 100%, sx 2020 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: (Q300-007139) TẤM SILICON KÍCH THƯỚC 10X10 SỬ DỤNG
TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: (Q300-007930) TẤM SILICON SỬ DỤNG TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN
XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC 640MM*11M*0.38T (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: (Q300-007985) TẤM SILICON DÙNG TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT
MÀN HÌNH,KÍCH THƯỚC 570MM*11M*0.38T. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: (Q300-009335) TẤM SILICON DÙNG TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT
MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC 580MM*11M*0.38T (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: (Q300-009751) TẤM SILICON DÙNG ĐỂ CÁCH NHIỆT,KT:
9MM*10M*0.2T (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: (Q300-012162) TẤM SILICON DÙNG TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT
MÀN HÌNH TIVI, KÍCH THƯỚC: 1350MMX10MX0.2T (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: (Q300-012163) TẤM SILICON DÙNG TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT
MÀN HÌNH TIVI, KÍCH THƯỚC: 1100MMX10MX0.2T (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: (Q300-012249) TẤM SILICON DÙNG TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT
MÀN HÌNH TIVI, KÍCH THƯỚC: 1460MMX10MX0.2T. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: (Q300-013234) TẤM SILICON DÙNG TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT
MÀN HÌNH TIVI, KÍCH THƯỚC: 650MMX10MX0.2T (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: (Q300-014053) CUỘN SILICON DÙNG TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN
XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC 60MM*50M*0.1T (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: (Q310-507773) TẤM HÚT CHÂN KHÔNG BẰNG MÚT XỐP, KÍCH
THƯỚC 400*120*47.5MM DI-PL 400 9R13 O10FPE05 FMC-HD (HÀNG MỚI 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: (Q310-764422) TẤM ĐỠ CHO SẢN PHẨM, CHẤT LIỆU NHỰA, PHỤC
VỤ ĐÁNH GIÁ TUỔI THỌ SẢN PHẨM KHI KIỂM TRA ĐỘ TIN CẬY, DÙNG CHO MODEL HONEY
GOLD. HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: (Q310-764423) TẤM ĐỠ CHO SẢN PHẨM, CHẤT LIỆU NHỰA, PHỤC
VỤ ĐÁNH GIÁ TUỔI THỌ SẢN PHẨM KHI KIỂM TRA ĐỘ TIN CẬY, DÙNG CHO MODEL FUJI.
HÀNG MỚI 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: (Q310-835787) TẤM NHỰA CỨNG CHỊU NHIỆT ĐƯỢC GÁ TRÊN
MODULE BASE CÓ TÁC DỤNG ĐỠ PANEL, DÙNG CHO MODEL:AMB136TW04_LAMI TILT_PLATE.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: (Q310-835788) TẤM NHỰA CỨNG CHỊU NHIỆT ĐƯỢC GÁ TRÊN
MODULE BASE CÓ TÁC DỤNG ĐỠ PANEL, DÙNG CHO MODEL:AMB120TV04_LAMI TILT_PLATE.
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: (Q310-838084) TẤM NHỰA CỨNG CHỊU NHIỆT DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH
CONNECTOR CỦA MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI: AMB681XS01_FPCB BASE AMT (HÀNG MỚI 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa mika trong (1200*1200*5)mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Danpla- tấm nhựa rỗng kích thước 160x160x4 mm, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Dây đai Pet, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Giấy ép plastic A3 (màng ép giấy khổ A3) bằng
plastic, kích thước 297x420mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Giấy ép plastic A4 dày(màng ép giấy khổ A4) bằng
plastic, kích thước 210x297mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Hộp xốp kt 500*370*240mm (MRG1077), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ In băng rôn, KT: 0.5m x 4m (Biểu ngữ),mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ In bạt KT: 60cm x 80cm (Tuyền dụng cán bộ),mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Khay xốp BTM 512 x 440 x 295mm (Hàng mới 100%)/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Khay xốp Foam định hình hồng CTĐ nắp dưới 1280 x 420
x 200mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Khay xốp Foam EPBQ-654L8H8-L2 (Pad down) 273 x 619 x
376mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Khay xốp Foam Hồng 4401-001153 320 x 180 x 135mm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Khay xốp Foam OCDU Bottom hồng 625 x 340 x 160mm
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Khay xốp GC92AN1247A0 Pad down RRA 17dBi new 349 x
125 x 1347mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Khay xốp GC92AN1253A0 Pad down RRA 16dBi new 349 x
125 x 998mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Màng bọc W50 cm, trọng lượng: 3200g, bằng nhựa
(3200g/cuộn). Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Màng PE 500mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Màng PE bảo vệ, kích thước 300mm*200m, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Màng PP số 10, kích thước 24*34cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Màng PP số 5, kích thước 10*14cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Màng PP số 8, kích thước 17*24cm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Màng PVC in hình lưới mắt cáo,kích thước
1,37m*30m*0,03mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Màng PVC kích thước 1,37m*30m*0,03mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Màng PVC, in hình lưới mắt cáo KT 1,37m*30m*0,03mm,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Màng xốp PE Foam 1.35m x 600m x 0.5mm(Hàng mới
100%)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Màng xốp PE Foam 1m x 50m x 10mm (Hàng mới 100%)/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Màng xốp PE Foam 2mm (Hàng mới 100%)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Nhựa bakelite màu cam 500 x 1000 x 15mm. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ nhựa dạng tấm dùng làm dụng cụ gá kẹp STRIP DRAWING
PEEK T10. NSX: kmpolymer. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ tấm cách nhiệt bằng plastics TERMINAL BLOCK
MC-T16NL-3. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm Danpla Sheet T 3 mm Kích thước: 158.75*158.75
mmMã số MDA00385- Mã PO:6186004358 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm lót nhựa PP 205*142*2.0T (BLACK). Hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm lưới 555*450*3T, bằng nhựa,Hàng mới 100%/ CN
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa (10*10*100) mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa (12*12*70) mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa (8*8*85) mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa (9*9*275) mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa (9,5*9,5*50) mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa Danpla kích thước 1050x1050x3 mm, dùng
trong nhà xưởng.hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa Danpla,kích thước 1000*1000mm, mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa dùng để đệm tấm phim cảm biến trong quá
trình đột cắt (CARRIER FILM- PF-20H), 548*649*188um. nhà SX: Osung Advanced
Materials Co., Ltd, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa HDPE màu trắng, 2 mặt nhám 1220x2440x6,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa mika 1200*1200*2mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa PA6 CH 480x520x40mm (MV-CH) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ tấm nhựa PEEK STRIP DRAWING PEEK T12, NSX: KM
polymer. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa phenolic bakelite KT 1030x2070x15mm
(MV-CH-A) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa POM KT 245x425x15mm (MT- KR) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa POM KT 255x375x25mm (MT-KR) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa POM KT 275x420x25mm (MT-KR) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa POM KT 360x300x15mm (MT- KR) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa PP KT 1220x2440x10mm (MX-CH) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa PP KT 1500x3000x3mm (MX-CH) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa PVC KT 1220x2440x5mm (MX-CH) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa rỗng, kt: 720*158*10, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa thomson 12,5*25*750mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa thomson 27*25*750mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa thomson 30,5*25*330mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa thomson 33,5*25*800mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa thomson 42,5*25*750mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm platform KT: 35*40*31 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm PVC dạng cuộn tĩnh điện 1370x30000x0.3mm (CH)
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm silicon cho máy sấy, hình tròn, đường kính
100mm. Hàng mới 100%/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm Silicon dạng cao cấp không dính, kích thước:
6250*2860*4mm, dùng cho máy ép lớp. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm xốp Foam 120 x 3200 x 20mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm xốp Foam Hồng 4401-001153 320 x 180 x 15mm (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm xốp Foam hồng CTĐ Alliance N2ROU 330 x 305 x
15mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm xốp GC92AN1247A0 Pad up RRA 17 dBi new 349 x 30
x 1347mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm xốp GC92AN1253A0 Pad up RRA 16dBi new 349 x 30 x
998mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm xốp PE Foam 392 x 277 x 1mm (Deburing) (Hàng mới
100%)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Tấm xốp PE Foam 500 x 245 x 10mm (Hàng mới 100%)/ VN
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Thảm chống tĩnh điện 1.2m*10m*2mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Thảm dính bụi 600*900*0.045 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ thanh nhựa dùng làm dụng cụ gá kẹp ROUND BAR PEEK
PHI 10. NSX: kmpolymer. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Thanh nhựa PU KT 25x65x25mm (MV-CH),dùng trong xưởng
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Thanh trả về máy đóng khung_L.GF00073-04 (chất liệu:
nhựa), Dùng làm thanh gạt máy đóng khung.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Túi xốp hơi D10mm ghép xốp Foam 0.5mm, KT 320 x 360
+ 25mm (Mở miệng 320mm) (Hàng mới 100%)/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Xốp hơi hồng chống tĩnh điện 1,5m x 100m (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: ./ Xốp PE Foam 1m x 150m x 2mm (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: [VN989415-0010] Tấm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39219090: [VN989415-0020] Tấm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39219090: [VN989415-0250] Tấm nhựa/ VN (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0/ (G60200490) Tấm nhựa PVC trong suốt 1220*2440 dày
3mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0/ (M40611520) Tấm điều chỉnh trước sau, S1893
39*23*20mm(nhựa bakelite), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0/ (W40101029) Tấm định vị 23*25mm (nhựa bakelite),
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0/ Màng bảo vệ dùng sản xuất màng bảo vệ dán màn hình
điện thoại, chất liệu: nhựa 1020MM*500M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0/ Màng cuốn Pe 0.5kg bảo quản sản phẩm khi vận chuyển
(SA02-01), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0/ Màng nguyên liệu để sản xuất màng bảo vệ màn hình
điện thoại, chất liệu: nhựa PHU100 1090mm*500M, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0/ Tấm nhựa sử dụng để làm cứng bảo vệ sản phẩm khi
đóng gói, (PS SHEET(Anti static pad)(800*1000*2T)mm) (SB050500001), mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0/ Tấm Pad bàn dưới sử dụng cho máy ép nhiệt, bằng
silicone, (SILICON PAD(LOWER) (724*724*11T)mm) (SP119919033), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0/ Tấm Pad chịu nhiệt sử dụng cho máy ép nhiệt nhanh,
bằng silicone. (Hotpress Pad(NEW)(560*400*20)mm) (SP169912005), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0/ Tấm PAD dưới của máy ép nhiệt nhanh, bằng silicone,
(Lower silicon plate (624*624)mm DF LINE [SP119919051]), mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0/ Thảm dính bụi- Màu xanh, 600mm*900mm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0.38*270mm/ Tấm nhựa(0.38*270MM) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0015/ Nhãn ép nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 002/ Màng Polymeric 230mm*4,000m (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 00230/ Màng co nhiệt OPS loại Mujirushi Black, kích
thước 126mm x 102mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 00255/ Màng co nhiệt OPS loai Life Akachan Ex-fine 250,
kích thước 97m x 103mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 00269/ Màng co nhiệt OPS loại Life Cotton swab for
Girl, kích thước 97mm x 103mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 00271/ Màng co nhiệt OPS loại Life Rias Line, kích
thước 113mm x 110mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 00286/ Màng co nhiệt OPS loại S Select Spiral, kích
thước 112mm x 110mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 00300/ Màng co nhiệt PVC loại Matsukiyo Regular 300
pcs, kích thước 171mm x 108mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 00301/ Màng co nhiệt PVC loại Matsukiyo Regular 200
pcs, kích thước 129mm x 103mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 00313/ Màng co nhiệt PVC loại Life Black 6309, kích
thước 96mm x 100mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0037/ Miếng nhựa ép nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 004-0302-22/ Plastics/ FP KT F10 N (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 004-1511-26/ Plastics/ FP cShell (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 004-1518-22/ Plastics/ FP KT F10 N MH G (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 004-1518-26/ Plastics/ FP KT F10 N MH G (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 004-1976-26/ Plastics/ FP KT D312 A 2F DE HBC (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 004-2307-26/ Plastics/ FP D 312 A VC4O 2M1 PS HB S (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 004-2308-22/ Plastics/ FP F 10 N MH PBP GM S (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 004-2308-26/ Plastics/ FP F 10 N MH PBP GM S (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 004-2315-26/ Plastics/ FP D 312 A 2M1 PS HB S (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 004-2316-26/ Plastics/ FP D 312 B 2M1 PS HB S (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 004-2317-26/ Plastics/ FP D 312 A 2M1 PS S (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 004-2318-26/ Plastics/ FP D 312 B 2M1 PS (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 004-2321-26/ Plastics/ FP D 13 A VC6O 2M1 PS HB S (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 004-2321-28/ Plastics/ FP D 13 A VC6O 2M1 PS HB S (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 004-2322-26/ Plastics/ FP D 13 B VC6O M51 HB S (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 004-2323-26/ Plastics/ FP D 13 A 2M1 PS HB S (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 004-2324-26/ Plastics/ FP D 13 B 2M1 PS HB S (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 004-2326-26/ Plastics/ FP D 13 B 2M1 PS S (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 004-2328-26/ Plastics/ FP D 10 B 2M1 PS GM S (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 004-2677-26/ Plastics/ FP D 10 A 2M1 PS HB GM S (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 004-2678-26/ Plastics/ FP D 10 B 2M1 PS HB GM S (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 004-2963-26/ Plastics/ FP KT D 312 B FG (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 004-2968-26/ Plastics/ FP KT D 312 A BPS 2F DE (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 004-2969-26/ Plastics/ FP KT D 312 B BPS 2F DE (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 004-2970-26/ Plastics/ FP KT D 312 A BPS 2F DE HB (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 004572/ Băng dính ADHESIVE T 0120WH PTFE NN SEAL (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 004-8262-22/ Plastics/ FP KT F10 N G (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 004-8262-26/ Plastics/ FP KT F10 N G (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 00523/ Màng co nhiệt PVC loại không in 8102/8103 (127mm
x 109mm) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 00524/ Màng co nhiệt PVC loại không in 8039/8106/8111
(126mm x 102mm) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 00526/ Màng co nhiệt PVC loại GL08-Ikami Newborn Baby
Ex. Fine 8108, kích thước 96mm x 102mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0100/ Màng plastics (khổ 54") (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0100/ Màng plastics (Tấm nhựa PU, đã gia cố bề mặt-
ELAN 2S, khổ 54")/ 20 MTR (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 01001/ Màng co nhiệt PET loại Cotton Land, kích thước
0.04mm x 132mm x 102mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0103W00A029/ Tấm film epoxy,kích thước 90x90mm, (EPOXY
SHEET A2029), loại 260T, (0103W00A029) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0103W00A24N/ Tấm film epoxy,kích thước 90x90mm, (EPOXY
SHEET A2042), loại 240T, (0103W00A24N) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0118/ TPU (tấm TPU đã tráng phủ keo và gia cố thêm
nhựa),R80-1370mm*0.3mm/ 80 YRD (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0118/ TPU (tấm TPU, khổ 1 x 1.5M) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800003/ Miếng tản nhiệt silicon THERMAL
PAD_K1.3_9.8X9.8X2.5,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800004/ Miếng tản nhiệt silicon THERMAL
PAD_K1.3_9.8X9.8X0.8,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800005/ Miếng tản nhiệt silicon,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800008/ Miếng tản nhiệt silicon THERMAL PAD
14X11X2.5MM,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800009/ Miếng tản nhiệt silicon,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800012/ Miếng tản nhiệt silicon,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800013/ Miếng tản nhiệt silicon,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800014/ Miếng tản nhiệt silicon,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800015/ Miếng tản nhiệt silicon,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800016/ Miếng tản nhiệt silicon,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800018/ Miếng tản nhiệt silicon,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800021/ Miếng tản nhiệt silicon.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800022/ Miếng tản nhiệt silicon.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800024/ Miếng tản nhiệt silicon.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800025/ Miếng tản nhiệt silicon.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800026/ Miếng tản nhiệt silicon.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800028/ Miếng tản nhiệt silicon.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800034/ Miếng tản nhiệt silicon THERMAL PAD
18X18X1.5MM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800035/ Miếng tản nhiệt silicon THERMAL PAD
20X20X2.5 MM,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800038/ Miếng tản nhiệt silicon,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800041/ Miếng tản nhiệt silicon,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800043/ Miếng tản nhiệt silicon,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800044/ Miếng tản nhiệt silicon,hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800048/ Miếng tản nhiệt silicon.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800049/ Miếng tản nhiệt silicon.Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800051/ Miếng tản nhiệt silicon 14*14*2mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800052/ Miếng tản nhiệt silicon 8*8*2mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800053/ Miếng tản nhiệt silicon 6.5*6.5*1.0mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800056/ Miếng tản nhiệt silicon 28*10*3.5mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800057/ Miếng tản nhiệt silicon 18*18*2.5mm. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800058/ Miếng tản nhiệt silicon 14*14*2.5 mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800059/ Miếng tản nhiệt silicon 8*8*2mm THERMAL_PAD
8*8*2MM. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800060/ Miếng tản nhiệt silicon 14*14*2mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0125800061/ Miếng tản nhiệt silicon 7*7*2.5mm
THERMAL_PAD 7*7*2.5. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 013/ Bạt nhựa PE đã tráng phủ, dạng cuộn (44 cuộn:
1,88x10000, 9800m), Số lượng 51082 kg 823910 m2 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 017-0458/ Plastics/ Foam inlay folded box 88x56x11mm
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 017-0994/ Plastics/ Earpiece Foam Bottom (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 017-1219/ Plastics/ Earpiece Foam Top (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 017-3153/ Plastics/ Foam pre-cut part ML (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 017-3356/ Plastics/ Foam inlay Roger Select (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 017-5456/ Plastics/ Foam insert 312 rechargeable
battery x2 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 017-5466/ Plastics/ Foam insert 312 rechargeable
battery x1 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 017-PEF-006/ Tấm xốp 1000*1200mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 017-PEF-014/ Tấm xốp foam kt 1000*1200*60mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 019/ Nhãn nhựa dẻo (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 02006-NHPVC-008/ Tấm nhựa PVC, kích thước:
1200x2400x8mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 02006-TNDLK-001/ Túi vinyl chống tĩnh điện (có lớp nhựa
tráng nhôm), kích thước: 250x250x0.08mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 02006-TNDLK-002/ Túi vinyl chống tĩnh điện (có lớp nhựa
tráng nhôm), kích thước: 330x330x0.08mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 02006-TNDLK-003/ Túi vinyl chống tĩnh điện (có lớp nhựa
tráng nhôm), kích thước: 500x500mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0204WSP103T/ Lớp film dạng cuộn tạo lớp màng bảo vệ
chip trên bề mặt khuôn TMMR S2000 2000CP dán trên bề mặt tấm bán dẫn wafer,
loại: TMMF SP1030HQ3;kt: 140mm x 25m (1 cuộn) (0204WSP103T) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 021-3024/ Foam/ Battery Foam Roger Pen (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0245/ Màng plastic (TPU hotmelt film) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0271/ TPU (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0271/ TPU (hot melt film) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0271/ TPU (tấm TPU đã tráng phủ keo và gia cố thêm
nhựa)(2 YRD2.38MTK) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0280/ Xốp Eva (khổ 46") (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 03-LTNGC-009-20/ Dây nhựa dùng để đóng gói sản phẩm
(P35-00150800-001) kích thước 15X8 MM. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 03-LTNGC-022-20/ Đệm nhựa (C04-02606005-900) kích thước
2.6mm. Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 04/ Giả da từ polyurethan, loại không xốp đã được gia
cố (K52"x1127Y) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 040/ Hộp nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 046/ Bạt nhựa PE bán thành phẩm, dạng cuộn (dùng để sản
xuất tấm bạt hoàn chỉnh), CAMOUFLAGE/OLIVE GREEN 99G/M2 (KHỔ 2.00M) Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 046/ Cuộn nhựa PE 0.25mm,(140 Yard117.06M2)khổ
36",hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 049/ Tấm nhựa dùng để độn giày (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 05101/ Màng co POF bản rộng 280mm, dày 0.019mm, dài
2000m/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 05102/ Màng co POF bản rộng 330mm, dày 0.019mm, dài
2000m/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 05104/ Màng co POF bản rộng 420mm, dày 0.019mm, dài
2000m/cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 05110206/ Màng phim MS-15 micron kích thước 0.64*50m
dùng để làm lưới in chữ (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 06/ Da tổng hợp (Vải giả da) 110cm-140cm (tấm nhựa TPU)
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 06-NPL-R/ Dây nhựa (may miệng bao) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 07100014F:Màng ngăn cách điện PVC,sợi thủy tinh (PVC
separator,quy cách:W175*L468*T1.6mm,dùng sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%.
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 07100045F:Miếng cách điện PVC (PVC separator,quy
cách:W175*L468*T1.6,(PVC),dùng sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 07100048F:Miếng cách điện PVC (PVC separator,quy
cách:W158*L350*T1.6,(PVC),dùng sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 074/ Màng PE dùng trong sản xuất may mặc (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 078/ Màng PE rộng 1.38m dùng sản xuất bao PP (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 08005-TAMBA-001/ Tấm bạt màu xanh cam, kích thước:
4mx50m, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 09007-TBPTX-002/ Tấm bạt phủ trên xe kitting, (kích
thước: 800x1100mm), bằng nhựa, (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0BAE0-296L0-FN/ Vải da khổ 1.4M Silfie B109Y-10T BLACK
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0BAE0-296L3-FN/ Vải da Silfie Y62 khổ 1.4m-
0BAE0-296L3-FN (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0BAE0-346L0-FN/ Vải da khổ 1.4M Silfie B109Y-10T DARK
ROSE (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0BAE0-346L3-FN/ Vải da khổ 1.4m Silfie Y63 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0BAE0-3D8L0-FN/ Vải da khổ 1.4M Silfie B109Y-10T FLARE
RED (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0BAE0-3D8L3-FN/ Vải da khổ 1.4M Silfie B109Y-3T FLARE
RED (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0GAE0-2F173-PR/ Vải da khổ 1.4M Lumish E421Y-3T-173
BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0GAE0-2F1E3-PR/ Vải da khổ 1.4M Lumish E421Y-3T-1E3
BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0GAE0-2F1P3-PR/ Vải da khổ 1.4M Lumish E421Y-3T-1P3
BLACK (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0GAE0-3C5P3-PR/ Vải da khổ 1.4M Lumish E421Y-3T-5P3
FLARE RED (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0GAE0-3E573-PR/ Vải da khổ 1.4M Lumish E421Y-3T-573
DARK ROSE (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0GAE0-3E5E3-PR/ Vải da khổ 1.4M Lumish E421Y-3T-5E3
DARK ROSE (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0GAE0-3E5P3-PR/ Vải da khổ 1.4M Lumish E421Y-3T-5P3
DARK ROSE (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0GAE0-4H178-T2/ Vải da Rumisshu-D66 khổ 1.395m (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 0GAE0-4H1B3-T2/ Vải da Rumisshu-D67 khổ 1.395m (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 1/ Keo nhiệt (màng nhựa từ polypropylen được sử dụng
như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy để dính mũ giày, dạng cuộn), 0.1mm
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 1/ Keo nhiệt (màng polyester, có chất kết dính bằng
cách làm nóng chảy) 153*102 cm (1500 sheet) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 1/ Keo nhiệt (từ polypropylen được sự dụng như chất kết
dính bằng cách làm nóng chảy để dính mũ giày) 0.6MM (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 10001684 túi lọc 100m PO-100-P02E,chất liệu Polymer, sử
dụng cho máy tẩy rửa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 10001689 túi lọc 200 m PO-200-P02E, chất liệu Polymer,
sử dụng cho máy tẩy rửa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 10001702 túi lọc 50m PO-50-P02E, chất liệu Polymer, sử
dụng cho máy tẩy rửa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 10038/ Tấm nhựa (Màu vàng) Kích thước dày 0.3mm, rộng
0.915m, dài 50m (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 10039/ Tấm nhựa (Màu vàng) Kích thước dày 0.3mm, rộng
1.150m, dài 50m (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 10040/ Tấm nhựa (Màu trắng) Kích thước dày 0.1mm, rộng
0.915m, dài 150m (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 10041/ Tấm nhựa (Màu trắng) Kích thước dày 0.1mm, rộng
1.050m, dài 150m (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 10042/ Tấm nhựa (Màu vàng) Kích thước dày 0.13mm, rộng
1.050m, dài 100m (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 10053/ Tấm nhựa dạng lưới dùng cho áo cách điện loại
Mesh, kích thước 0.92m*50m (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 100606/ Miếng xốp đệm (chống tĩnh điện khi gia công sản
phẩm) EMO 15MM 1000*1000 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 10067/ Tấm nhựa corona (Màu vàng) Kích thước dày 0.1mm,
rộng 1.050m, dài 30m (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 10078/ Tấm nhựa (Màu trắng) 02140441 Kích thước dày
0.1mm, rộng 1.050m, dài 150m (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 10094/ Tấm nhựa màu trắng 02140440 kích thước dày 0.1,
rộng 0.915m, dài 150m (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 10095/ Tấm nhựa màu vàng 02140559 kích thước dày
0.3mm,rộng 1.370m, dài 50m (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 10096/ Tấm nhựa màu trắng 02140042 kích thước dày
0.1mm, rộng 1.370m, dài 100m (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 101/ Tấm lót gót giày/ mũi giày bằng nhựa mới 100%,
xuất xứ UK 152*102CM (Hàng nhập theo tk số 103161973130,ngày 24/02/2020) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 10107/ Dây nhựa màu trắng kích thước 1.2mmx25mmx50M
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 10130/ Tấm nhựa (Màu kem) Kích thước dày 0.3mm, rộng
1.15 m, dài 50m (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 10132/ Dây nhựa màu vàng kích thước 25mmx50M (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 10144/ Tấm nhựa màu vàng kích thước dày 1mm, rộng
237mm, dài 1050mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 1018041/ Tấm đế bên ngoài bằng nhựa Thorlabs SM 1 SMA
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 1018084/ vòng giữ thấu kính bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 1018085/ Vòng nâng thấu kính bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 101SP00001/ Đồ gá: SPG-1219-010, hàng mới 100%, chất
liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 101SP00002/ Đồ gá: SPG-1219-020, hàng mới 100%, chất
liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 101SP00003/ Đồ gá: SPG-1219-030, hàng mới 100%, chất
liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 101SP00004/ Đồ gá: SPJ-1604-010, hàng mới 100%, chất
liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 101SP00005/ Đồ gá: SPJ-1603-010, hàng mới 100%, chất
liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 101SP00006/ Đồ gá: SPJ-1603-020, hàng mới 100%, chất
liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 101SP00007/ Đồ gá: SPJ-845-010, hàng mới 100%, chất
liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 101SP00008/ Đồ gá: SPJ-845-020, hàng mới 100%, chất
liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 101SP00009/ Đồ gá: SPJ-845-030, hàng mới 100%, chất
liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 101SP00010/ Đồ gá: SPJ-845-040, hàng mới 100%, chất
liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 101SP00011/ Đồ gá: SPJ-1220-010, hàng mới 100%, chất
liệu bằng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 1023766/ Tấm che màu đen bằng nhựa 941-150-010 của máy
kiểm tra màn hình điện thoại (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 10280010651/ Tấm mút chống sốc quy cách 170*168*5MM,
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 10309(VTTH)/ Màng co để bọc hàng kích thước 190mmx
300m, chất liệu nilon (VTTH) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 10446(VTTH)/ Tấm xốp đệm 23x100x20mm (bằng plastics
dùng để lót sản phẩm) (VTTH) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 10464(VTTH)/ Màng bọc sản phẩm FIT WRAP dùng trong nhà
máy bằng nylon, dạng cuộn, rộng 10 cm, dài 300m (VTTH) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 105515/ Tấm nhựa PLASTIC PLATE T10x100x150, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 11/ Dây treo nhãn (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 1100325000/ Miếng nhựa silicon dùng trong công đoạn
kiểm tra dấu vân tay trên điện thoại, kích thước: 14.7x6.4x2.5mm (Hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 11040116/ Tấm trợ cứng bằng nhựa MSH-3X-00FX
(250mm*100m*4R) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 11040167/ Tấm nhựa epoxy DZ-YU140HF 0.25T Size
125*330mm Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 11040168/ Tấm nhựa epoxy DZ-YU140HF 0.1T Size 110*250mm
Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 11041256/ Tấm nhựa Epoxy DZ-YU 140HF 0.1T (STF1-L1)
(tấm trợ cứng), kích thước 101.07mm*9.82mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 11041257/ Tấm nhựa Epoxy DZ-YU 140HF 0.1T (STF2-L1)
(tấm trợ cứng), kích thước 109.94mm*14.04mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 11041258/ Tấm nhựa Epoxy DZ-YU 140HF 0.2T (STF-L2) (tấm
trợ cứng), kích thước 130.2mm*31.22mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 11041273/ Tấm nhựa Epoxy DZ-YU 140HF 0.15T STF2-L2, kt:
119.378mm * 19.769mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 11041274/ Tấm nhựa Epoxy DZ-YU 140HF 0.15T STF1-SS-STL,
kt: 127.324mm * 25.312mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 11041279/ Tấm nhựa Epoxy DZ-YU 140HF 0.2T SS(L2)-STF,
kích thước 36.65mm*11.69mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 11041280/ Tấm nhựa PVC (200 x 82 x t5mm), hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 11041283/ Tấm nhựa Epoxy DZ-YU 140HF 0.15T STF, kích
thước 125mm*610mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 11041284/ Tấm nhựa Epoxy DZ-YU 140HF 0.15T STF, kích
thước: 125mm * 620mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 11041285/ Tấm nhựa Epoxy DZ-YU 140HF 0.15T STF, kích
thước: 500mm * 610mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 11041289/ Tấm nhựa Epoxy DZ-YU 140HF 0.35T STF-SS, kích
thước 181.397mm*10.284mm. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 111-1391/ Miếng mút (46x7.5x1cm) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 114/ Tấm lót nhựa (0.4mm; 36"*72") (2Y 1TAM)
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 114/ Tấm lót nhựa (0.8mm; 36"*72") (2Y 1TAM)
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 114/ Tấm lót nhựa (1.0mm; 36"*72") (1TAM 2Y)
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 117/ Băng nhựa silicon (1545 Yds) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 117/ Đáy nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 12/ Xốp EVA (lót giầy khổ 54" x 1514 yd) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 121021/ Vòng đệm bằng nhựa, mã 1210213419000V (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 124/ Miếng độn giày (K.P) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 125-936/ Màng lọc bằng nhựa 125-936, đường kính 16.3mm,
dài 12.2mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 125-946/ Màng lọc bằng nhựa 125-946, đường kính 16.3mm,
dài 18.2mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 128/ Miếng độn giày (K.P) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 13/ Dây băng ép seam (mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 13040207/ Màng nhựa bảo vệ phim 157RSD-N4, kích thước
560mm*150m (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 13040209/ Màng nhựa bảo vệ phim, kích thước 600mm x
150m (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 13100230/ Lớp phủ bảo vệ (khổ 247mm) HN-1215W-247 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 13100250/ Lớp phủ bảo vệ (khổ 247mm) HN-1220W-247 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 13100440/ Lớp phủ bảo vệ (khổ 247mm) RS12SA20RW-247
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 13100460/ Lớp phủ bảo vệ (khổ 247mm) RS12SA30RW-247
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 13100600/ Lớp phủ bảo vệ (khổ 247mm) bằng plastic
RS25SA20RW-247 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 13100730/ Lớp phủ bảo vệ bằng plastic (khổ 247mm)
RBT12SA15RW(S)-247 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 13100740/ Lớp phủ bảo vệ (khổ 247mm) RBT12SA20RW(S)-247
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 13100750/ Lớp phủ bảo vệ chất liệu bằng plastic (khổ
247mm) RBT12SA25RW(S)-247 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 13100800/ Lớp phủ bảo vệ chất liệu bằng plastic (khổ
247mm) RBT12SA20RW(S)V2-247 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 13100810/ Lớp phủ bảo vệ bằng plastic (khổ 247mm)
RBT12SA25RW(SX)-247 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 13126160/ Tấm cách bo bằng nhựa PP màu tím (4-R8), kích
thước 0.38tx630*540mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 132/ K.P độn giày (TOE PUFF KP) (2132 PA2132 PRS) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 13200110/ Lớp phủ bảo vệ (khổ 247mm) CSK1030KA-247 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 1320093B/ Lớp phủ bảo vệ (khổ 500mm), bằng nhựa
CEA0525RW (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 1320099B/ Lớp phủ bảo vệ (khổ 500mm), bằng nhựa
CMA1030RW (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 132130001500/ Tấm xốp ĐH (định hình), kích thước
540*430*40 mm BOTTOM BUFFER (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 132130001600/ Tấm xốp ĐH (định hình), kích thước
540*430*40 mm TOP BUFFER (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 133M/ Tấm nhựa TPU đã được ép phản quang- REFLECTIVE PU
(GB NS-SV 2 0.4MM Black) 40" (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 133M/ TẤM NHỰA TPU dạng cuộn- AW2038 CHAMELON RAINBOW,
0.7MM*96CM (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 14/ Giả da (Tấm TPU đã qua tráng phủ keo và gia cố thêm
nhựa (1300mm*0.5mm, (5,94 M2 5 YRD), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 14020301/ Màng xốp trắng 430x250x10mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 14020315/ Màng xốp trắng 340x250x10mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 14020316/ Màng xốp trắng 340*162*10mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 14020317/ Màng xốp trắng 240x162x10mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 14020318/ Màng xốp trắng 320x162x10mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 14020319/ Màng xốp trắng 340x85x10mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 14020320/ Màng xốp trắng 250x85x10mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 14020325/ Màng xốp trắng 350*280*10mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 14020326/ Màng xốp trắng 340*160*10mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 14020327/ Màng xốp trắng 280*160*10mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 14020328/ Màng xốp trắng 300*220*10 mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 14020329/ Màng xốp trắng 220*160*10 mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 14020330/ Màng xốp trắng 320x250x10mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 14032417/ Màng PE 615x0.2mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 144/ Tấm lót gót mũi giày bằng nhựa (Khổ 1mx1.45m) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 147M/ Màng nhựa nóng chảy TPU 0.2MM FILM NASA-T SAMBU
(VN) 44" (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 149/ Tấm nhựa (0.23m x 0.32m) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 150M/ Màng nhựa nóng chảy TPU- CLEAR 0.1MM NASA-T
54" (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 151/ Tấm nhựa (0.25m x 0.44m) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 15100010/ Phim sản xuất nẹp tăng cứng(khổ 514mm) KAPTON
500H 514W (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 1510045B/ Phim sản xuất nẹp tăng cứng (khổ 514mm), bằng
plastic BK-075-514 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 152/ Tấm nhựa (0.25m x 0.33m) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 15210030/ Phim sản xuất nẹp tăng cứng (khổ 500mm)
BPK-225-500 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 15210040/ Phim sản xuất nẹp tăng cứng (khổ 500mm)
BPK-175-500 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 1530061B/ Tấm nhựa sản xuất nẹp tăng cứng(510mm) L-6505
0.8T (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 1530076B/ Tấm nhựa sản xuất nẹp tăng cứng(510mm) S1125
0.1t (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 1530078B/ Tấm nhựa sản xuất nẹp tăng cứng (510mm) S1125
0.2t (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 15300870/ Tấm nhựa sản xuất nẹp tăng cứng (khổ 510mm)
L-6505 0.2t-510*1020 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 155/ Tấm lót dùng để lót gót giày và mũ giày bằng nhựa
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 162A759A000/ Tấm PE 110x140cm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 162A759A000/ Tấm nhựa lót/ Tấm PE 110x140cm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 1680903-3X/ Miếng khuyếch quang 7320F bằng nhựa PET
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 1681320-0/ Miếng khuyếch quang 7500F bằng nhựa PET (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 17/HD02/2020/ Màng nhựa nóng chảy (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 17285/ Nhựa PE trong 205cm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 179/ Dây viền Đế giầy (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 17-PKN41/ MIẾNG TĂNG CƯỜNG ĐẾ GIÀY (bằng nhựa) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 180185/ Tấm nhựa đậy thấu kính SHEET PROCESSED WINDOW
ML7 PMMA (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 188 NPL/ Nhãn giầy (bằng Nilon) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 19/ Tắc kê nhựa (từ plastic không xốp, dạng hình) (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 19/VT/Danpla sheet 335x165x3mm/ Tấm nhựa/Danpla sheet
335x165x3mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 190/ Màng nhựa TPU, tấm nhựa TPU
(11YDS*36"+2YDS*52") (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 191/ Nhựa PVC (dạng cuộn 250yrd/cuộn để làm túi chắn
bụi máy khâu, rộng 1.245m, mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 1997329/ Miếng nhựa retainer jst vls-02v (cố định
tanshi và dây cáp) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 1A0EPE/ Tấm bọc đệm lót chân bằng nhựa- SEAT VINYL
COVER (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 1A0HUBA0/ Xốp epp 45 SWING ARM CASE 4- SWING ARM CASE 4
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 1A0HUCA0/ Xốp epp 45 SWING ARM CASE 5- SWING ARM CASE 5
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 1A0HUFA0/ Xốp epp 45 SWING ARM CASE 6- SWING ARM CASE 6
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 1A0KRGA0/ Mút Xốp EPP 45- REAR CASE 8 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 1A0NPAA0/ Mút Xốp- SIDE BLOCK 3 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 1A0NPCB0/ Mút Xốp- SIDE BLOCK 5 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 1-BAG/ Bạt che tháp bằng nhựa,mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 2/ Băng keo ống nước- No 95S (Teflon Tape Plumbers
Tape- No 95S), hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 2-00-01-000060/ Cuộn PE rít màu trắng 40 cm, dày 3,5zem
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 20037104 lõi lọc mịn, chất liệu polymer, sử dụng cho
máy tẩy rửa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 20037105 màng lọc cặn bẩn, chất liệu polymer, sử dụng
cho máy tẩy rửa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 20037106 màng lọc mịn thẩm thấu, chất liệu polymer, sử
dụng cho máy tẩy rửa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 200619-THK-2/ Tấm phim kiểm tra ngoại quan lượng bụi
bẩn CARD SIZE, kích thước 58x85mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 201003I/ Tấm nhựa giả nhung PVC chống mài mòn, khổ:
1400-2240mm, độ dày: 0.32mm+-0.02mm, dùng trong sản xuất nệm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 20188-3021856/ Băng giữ linh kiện-Carrier Tape CS 43
style 24 SMETRESD(20188-3021856) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 202103/ Nhãn dán bút xóa/BLISTER STICKER FOR CT
MLT/202103 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 20500005Y00/ Miếng chống tĩnh điện sử dụng cho điện
thoại di động, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 2088/ Tấm nhựa phủ bề mặt khổ 1.245m (PVC trang trí
VF7600-8V-07-91 (Khổ 1245mm)),hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 2104/ Màng xốp Plastic (dày 1mm, khổ 1400mm), 250m, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 210-SLEEVE/ Màng bọc bằng plastic (rộng: 80mm, dày:
0.05mm, dài: 500m)- plastic sleeve (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 21100350/ Phim đệm bằng nhựa dùng cho máy ép sản phẩm),
kích thước 580mmx510mm EVA FILM90 (ROLL) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 21100490/ Phim đệm bằng nhựa dùng cho máy ép sản phẩm
(khổ 600mm) OT FILM(08FS50 ROLL) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 21100890/ Tấm phim đệm bằng nhựa dùng cho máy ép sản
phẩm, kích thước 590x520mm, OT-110(CLEAN) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 21101080/ Tấm phim đệm (bằng nhựa) dùng cho máy ép sản
phẩm, kích thước 520x590mm CR2040R #120 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 21101960/ Tấm đệm bằng nhựa dùng cho máy ép sản phẩm,
kích thước 0.12x520x590mm CEL-E915E (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 21102170/ Phim đệm bằng nhựa dùng cho máy ép sản phẩm
V7900R, khổ 250mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 211031 Tấm lưới lọc bằng nhựa trong máy phân tích
GM2200 Fine Plastic Sieve 88my (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%)
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 213704023/ Tấm phíp cách điện (hàng mới 100%) PLATE
213704023 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 2174/ Màng xốp Plastic (dày 1mm, khổ 800mm), 250m, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 2227/ Màng xốp plastic (dày 1mm, khổ 1100mm), 250m, mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 2238/ Miếng dính dùng cho thiết bị điện tử, kích thước
24*24*0.02 in (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 22614/ Nhựa tấm UHMWPE 0.375 X 40X 48 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 226428/ Nhãn nhựa STAMPED PART FOIL LABEL PDS10
TRANSMITTER (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 2297/ Miếng dính dùng cho thiết bị điện tử, kích thước
24*24*0.04 in (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 23/ Miếng nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 23/ Miếng nhựa (2.0 MM X 48" X 48") (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 23/ Miếng nhựa 316.3*412.3*745.8mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 23/ Miếng nhựa 76*32*38mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 24/ Mút xốp (PE) 7mm x 50.8cm x 34.8 cm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 24/ Nhựa lăn (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 24200020/ Phim đệm bằng nhựa dùng cho máy ép sản phẩm,
khổ 250mm PET8083F-W250 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 248/ Tấm nhựa (0.85m x 1.25m) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 25/ Tấm Film làm từ nhựa plastic-TPU FILM EXCELLON
A(95) 0.4M*47INCH (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 250/ Tấm nhựa (0.84m x 1.24m) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 250527/ Tấm nhựa polyme ethylene Laminate web PBL
(printed) BB CREAM NATURAL (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 250528/ Tấm nhựa polyme ethylene Laminate web PBL
(printed) BB CREAM OCRE (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 251/ Tấm nhựa (0.84m x 1.2m) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 252/ Tấm nhựa (0.84m x 0.95m) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 253/ Tấm nhựa (0.25m x 0.55m) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 2641707350/ Màng nhựa OPP, kích thước
81CM*16.5CM*0.05mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 2641716250/ Màng nhựa OPP, kích thước 20*20 cm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 265/ Tấm nhựa (0.28 m x 0.28 m) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 27/ Miếng đệm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 27/ Miếng đệm (khổ 1m) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 28/ Dây Trang trí (Dây keo chống thấm Tape 22mm- thành
phần nhựa PU dùng sản xuất giày) (120 KG 12.000 YRD), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 28/ Màng Lưới đàn hồi làm bằng plastic dùng để quấn
quanh vòng eo áo cưới(mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 28/ Miếng nhựa trong suốt G-10 (Bằng Plastic không
cứng, hơi dẻo, dạng tấm, Size: 102 x 61 cm, Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 280VK/ Màng nhựa khổ 100CM sx túi xách (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 2893248-5/ Nhãn số serial hộp máy bằng giấy NE-C101N-LA
P7xW50-Y20199021635 (50*7mm) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 2DTAP0014-/ Băng cuộn bằng nhựa (Nhựa PS-Polystyren)
(Dùng để chứa sản phẩm bên trong)/ Enboss Tape USPQ4 Kích thước: (W8mm x
L1000m) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 2DTAP0017/ Băng cuộn bằng nhựa (Nhựa PS-Polystyren)
(Dùng để chứa sản phẩm bên trong)/ Emboss Tape XCL (2J-812-1101-2801) Kích
thước: (W8mm x L1000m) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 2DTAP0019/ Băng cuộn bằng nhựa (Nhựa PS-Polystyren)
(Dùng để chứa sản phẩm bên trong)/ Emboss Tape USP10B Kích thước: (W8mm x
L1000m) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 2DTAP004-/ Băng cuộn bằng nhựa (Nhựa PS-Polystyren)
(Dùng để chứa sản phẩm bên trong)/ USPN4/TE0802-ASON-0912 (040)-B/SP-A1189
Kích thước: (W8mm x L1000m) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 2DTAP01/ Băng cuộn bằng nhựa (Nhựa PS-Polystyren) (Dùng
để chứa sản phẩm bên trong)/ Enboss Tape USP4 Kích thước: (W8mm x L1000m)
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 2DTAP03/ Băng cuộn bằng nhựa (Nhựa PS-Polystyren) (Dùng
để chứa sản phẩm bên trong)/ Enboss Tape USPN6 (TE0804-ASON-1313) (040) Kích
thước: (W8mm x L1000m) Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 2DTAP05-/ Băng cuộn bằng nhựa (Nhựa PS-Polystyren)
(Dùng để chứa sản phẩm bên trong)/ Enboss Tape USP6C (2J-905-1601) Kích
thước: (W8mm x L1000m) (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 2DTAP19/ Băng cuộn bằng nhựa (Nhựa PS-Polystyren) (Dùng
để chứa sản phẩm bên trong)/ Enbosstape USPN4B02 Kích thước: (W8mm x L1000m)
(Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 2OS35/ Tấm lót gót giày bằng nhựa (100cm *145cm*2000
sheet) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ Băng rôn banner tuyển dụng, KT: A1 60*84 cm, Bách
Liên (chất liệu bạt Hiflex PVC); Hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ Băng tan nối cút nối của máy phủ nhựa, kích thước
0.1 X 25.4 X 25 m (5 chiếc/bộ), mã: ZQA8A045 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ Giấy ép A3, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ Giấy ép A4, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ Giấy lọc cặn dầu KT: 0.5x100m (chất liệu chủ yếu:
PP, PE, Cellulose) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ Khay danpla Spur-E28 blue 460x360x50xmm,bằng nhựa,
hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ Màng túi khí cách nhiệt P1, KT: 1,55mx40m, Ngân
Thịnh (màng cách nhiệt làm bằng nhựaPE được gia cố bởi một lớp màng nhôm, có
những túi bóng khí nhỏ, dùng để chống nóng, cách nhiệt...), mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ Nhựa POM 1000x1000x10mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ Nhựa POM 1000x500x10mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ ST-00114: Băng tan, rộng 2cm, bằng nhựa teflon (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm Alu EV2001 1220x2440x4mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm đỡ bên phải bằng nhựa PVC kích thước 8x2.5x1mm
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm đỡ bên trái bằng nhựa PVC kích thước 8x4x1mm
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm lót nhựa D433 (555x465x3)mm (P1-04003-0001) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm màng film mỏng bằng polyme, 1 gói gồm 500 chiếc,
dùng làm màng lót cốc đựng sản phẩm cho máy phân tích huỳnh quang tia X dùng
để phân tích thành phần nguyên tố trong sản phẩm (G1-08-0000238) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm nhựa (1 tấm/bộ) KT1220x1020x2mm FR4 epoxy (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm nhựa 200x2mm (G1-04-0001232) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm nhựa chống tĩnh điện 3mm 1220x2440mm (10^4-10^6)
ĐL500 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm nhựa đã được gia công tạo hình, kích thước:
1000mmx400mmx5, bằng Nhựa tổng hợp, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm nhựa danpla 3mm 1220x2440mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm nhựa danpla 4mm 1220x2440mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm nhựa danpla 5mm 1220x2440mm (ĐL880) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm nhựa MC NYLON901T30x100x60(6F) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm nhựa POM KT 1000x1200x6mm (MT-KR) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm nhựa T3.8X14.5X48 6F (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm nhựa Teflon 280*430 mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm nhựa WJPWJGS15920 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm trải dán nền(30M/Cuộn) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm xốp ngồi (40cm*40cm) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ Thanh nhựa POM KT 1000x30mm (MT-CH) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ Vách Danpla 02 xanh ASF tray E9X/ F08.09
KT:460x50x3mm,bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ Vách Hộp QC5-1015 464x364x110mm,bằng nhựa, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3/ Xốp PE khổ 1m, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 30100000567/ Bao bì cấp 2 màng pillow Epinastine Tab
20mg [NC]-PFAL 155mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 30266/ Miếng nhựa PVA 25cm*44cm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3040910966/ Tấm nhựa EVA trong máy hủy giấy (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3040910991/ Tấm nhựa EVA trong máy hủy giấy (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3040911018/ Tấm nhựa EVA trong máy hủy giấy (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3040911027/ Tấm nhựa EVA trong máy hủy giấy (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3090000164-1/ Màng PE chống xước (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 310-006/ Bạt nhựa phủ màu bạc- đen, chống nước, có tán
lỗ oze KT: (3100 x 1850 x 340mm), hàng mơi 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 315068/ Màng nhựa dùng trong đóng gói kẹo Sourbelt,
chất liệu: BOPP20/MCPP25- Flowpack Frontside CCSourbelt 10.5g (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 315161/ Màng nhựa dùng trong đóng gói kẹo Sourbelt,
chất liệu: BOPP20/MCPP25- Flowpack Backside CCSourbelt 10.5g (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 32/ Màn TPU (chống nước) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 32/ Tem treo (không phải loại xốp bằng plastic, hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 32669/ Màng cà phê- Foil Coffee BioReishi Coffee- code
32669 (Màng PE dùng đóng gói sản phẩm) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3272486-2/ Nhãn UDI dán hộp máy bằng giấy (33*12.5mm)
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 33/ Nhựa dẻo- TPU FILM (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 33P7143-1866/ Mặt nạ bảng điều khiển bằng nhựa
(OVERLAY) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3438611/ Miếng kẹp bằng nhựa SENSOR OSAE 3TG310P13800
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 35/ Dây dạ quang bằng nhựa khổ 150cm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3608613-5/ Miếng khuếch quang HEM-7342T-Z bằng nhựa PET
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3608614-3/ Miếng chắn quang HEM-7342T-Z bằng nhựa PET
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 37/ Tấm chốt bằng nhựa (16 PHI) dùng cho cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 37A/ Mousse phủ keo-44" 4MM K329-182.59YARD (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3816485/ Dải băng quấn bằng nhựa NAFLON #50 0.05/15*200
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 389990503/ Màng co nhiệt PE, chiều rộng: 0.8m, chiều
dài: 1.3m, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3900-10800-00/ Màng bảo vệ bằng nylon, mã GH63-18262A
(3900-10800-00) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3900-10801-00/ Màng bảo vệ bằng nylon, mã GH63-18263A
(3900-10801-00) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3900-10856-00/ Màng bảo vệ bằng nylon, mã GH63-18078A
(3900-10856-00) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3900-10944-00/ Màng bảo vệ bằng nylon, mã MC00001885
(3900-10944-00) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 392190900013/ Dây trang trí giày bằng nhựa (hàng mới
100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 392190909015/ Vải nhựa (hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 39NVL/ Tắm chắn cách điện bằng nhựa dùng cho biến áp và
cuộn cảm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3C01921400A/ TẤM LÓT NYLON CÓ XỐP HƠI-
700mm(W)*1350mm(L) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3DGAA0010P/ Chỉ màu bằng nhựa tổng hợp KINKIRA FILM #1
PINK 6000M/ROLL (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3MMICRO/ Màng bọc bằng nhựa 372L5MIL AO(6cuộn/bộ) dùng
để bọc chi tiết gia công luân chuyển trong dây truyền lắp ráp thành phẩm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 3SKPI- 075/ Màng phim, Kích thước 250*200mm; chưa
khoan, cắt tạo hình, code:3MIL (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 4/ Phim cách điện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 4008765402/ Tấm lót bằng nylon có bong bóng khí
4008765402 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 4026479/ Màng nhựa Polypropylene- UNB. 0,015 X 60 (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 4026633/ Màng nhựa Polypropylene- UNB. 0,015 X 30 (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 4028018/ Màng nhựa Polypropylene- UNB. 0,015 x 35 (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 4029008/ Màng nhựa Polypropylene- UNB. 0,015 X 80 (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 4041183/ Màng nhựa Polypropylene- UNB. 0,015 X 75 (Hàng
mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 4084138/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,005 x
30 (Hàng mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 414010/ Tấm kính bảo vệ thâu kinh SHEET PROCESSED
WINDOW RL28 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 42/ Miếng Plastic: Các loại, Nguyên phụ liệu dùng sản
xuất giày xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 42/ Miếng Plastic: Khổ 36', Nguyên phụ liệu dùng sản
xuất giày xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 42/ Miếng Plastic: Nguyên phụ liệu dùng sản xuất giày
xuất khẩu (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 42-201910-SKVP01/ Tấm mút xốp dày 12mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 4233Y3201/ Tấm đậy bằng nhựa tổng hợp 40*27*10mm, hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 424/ Màng nhựa (400mm x 1000m) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 425/ Màng nhựa (cuộn 0.35m x 1000m) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 43/ Giấy bóng kính (PVC, dùng trong đóng gói nến, KT
270MMX300MM) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 43/ Giấy bóng kính(PVC, dùng để đóng gói nến,
0.05X105mmx265MM) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 43/ Giấy bóng kính; KT: 0.025mmx9.5"x6" (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 43/ Tấm nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 43/ Tấm nhựa (1x2m) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 43/ Tấm nhựa 1x2m (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 43007/ Màng nhựa PET, khổ 165x340mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 43012/ Màng nilon in thử, kích thước 160mm*100m, dạng
cuộn (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 43W7145-R/ Miếng lót (ENCODER SEAL) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 44/ TPU Film (bằng Plastic trong, phụ liệu dùng may ví,
túi xách) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 45/ Miếng Plastic 34cm-142cm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 45/ PVC các loại (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 458-00040-673/ Tấm xốp chèn lót sản phẩm, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 4616630-7/ Nhãn UDI dán hộp máy bằng nhựa PET chưa in
HEM-6232T-Z (33*8mm) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 47/ Tấm lót giày-EXX 1.5F (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 47/ Tấm lót giày-EXX1.5F (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 47/ Tấm lót giày-MILSOFT 25 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 4716L/ Màng nhựa khổ 54" sx banh da (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 474U9/ Màng nhựa khổ 100CM sx túi xách (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 47669/ Màng nhựa khổ 54" sx banh da (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 4766FI4699N/ Felt-KIT&(4766FI4699Z) Dải nhựa, chiều
dài mỗi chiếc: 165mm, màu đỏ lắp bên trong bàn hút, hàng KIT, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 4766FI4699N/ Mop &(MFQ62262102) Dải nhựa dài 15cm,
dùng trong máy hút bụi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 4766FI4699N/ Mop &Dải nhựa dài 75mm, rộng 7mm, dùng
trong máy hút bụi nhãn hiệu LG, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 4766FI4699N/ Mop& (4766FI4698U)Dải nhựa dài 75mm,
rộng 10mm, dùng trong máy hút bụi nhãn hiệu LG (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 4766FI4699N/ Mop& (MFQ62102101)Dải nhựa dài 15cm,
dùng trong máy hút bụi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 4766FI4699N/ Mop&(4766FI4698Y) Dải nhựa dài 75mm,
rộng 10mm, dùng trong máy hút bụi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 4766H/ Màng nhựa khổ 54" sx banh da (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 4766J/ Màng nhựa khổ 54" sx banh da (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 4766N/ Màng nhựa khổ 54" sx banh da (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 47679/ Màng nhựa khổ 54" sx banh da (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 4767X/ Màng nhựa khổ 54'' sx banh da (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 47680/ Màng nhựa khổ 54" sx banh da (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 47681/ Màng nhựa khổ 54" sx banh da (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 47683/ Màng nhựa khổ 54" sx banh da (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 47684/ Màng nhựa khổ 54" sx banh da (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 47685/ Màng nhựa khổ 54" sx banh da (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 47688/ Màng nhựa khổ 54" sx banh da (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 47689/ Màng nhựa khổ 54" sx banh da (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 47N/ Tấm lót gót giày/ mũi giày bằng nhựa-REFORM N375N
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 47R03/ Màng nhựa khổ 54" sx banh da (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 47R0B/ Màng nhựa khổ 54" sx banh da (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 47R0E/ Màng nhựa khổ 54" sx banh da (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 47WTH/ Màng nhựa TPU (chưa gắn lớp mặt hoặc chưa được
kết hợp với các vật liệu khác) khổ 56'' dùng sx banh da (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 47WU1/ Màng nhựa TPU khổ 54'' sx banh da (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 489-1849-003/ ĐỒ GÁ BẰNG NHỰA (FIXTURE FOR BRUSHING
SP5925) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 489-2261-008/ Thanh nhựa chịu nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 489-2261-009/ Thanh nhựa chịu nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 490-0227-001/ Miếng mút foam (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 490-0385-005/ Miếng mút foam (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 490-0576-003/ Miếng mút foam (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 49F/ Tấm nhựa-1.0MM T8568 (MCS# EL/FM-CS 045) (SOLID)
(MATTE) 137CM (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 49F/ Tấm nhựa-1.0MM TPU FILM/T3080A (MCS# EL/FM-T 003)
137CM (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 49F/ Tấm nhựa-1.5MM EAGLE,TPU(HM 2104 0.2MM) (MCS#
EL/INJ 444) (SOLID) (MATTE) 45CM (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 49F/ Tấm nhựa-1.5MM HS2985 MACARON TPU (MCS# EL/INJ
533) 38" (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 49F/ Tấm nhựa-1.5MM TPU EAGLE,TPU(HM 2104 0.2MM) (MCS#
EL/INJ 444) (SOLID) (MATTE) 45CM (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 49F/ Tấm nhựa-ECO-MG 0.4MM (NASA-T 0.2MM), REC
47"-SAMPLE (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 49F/ Tấm nhựa-ECO-MG STITCH, 0.95MM 50"-SAMPLE
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 49F/ Tấm nhựa-ECO-MG V2, COLOR, PU, 0.45MM, NASA-T,
0.2MM, MATTE, REC 47"-SAMPLE (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 49F/ Tấm nhựa-GB NS-HV2, 0.5MM(0.2MM TPU+0.2MM NASA-T)
40"-SAMPLE (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 49F/ Tấm nhựa-HIGH-FLEX 1.0+NASA-T NP 0.2
1.2MM,47", PACKAGE 47"-SAMPLE (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 49F/ Tấm nhựa-T8568,TPU,1.0MM Matte, Solid 137CM-SAMPLE
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 5/ Tấm nhựa EVA 45 ~47" (Plastic EVA), kích thước:
45-47icnh (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 5015428-11/ Miếng đệm bằng nhựa (36*36mm) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 50200-3103646/ Tấm nhựa sản xuất miếng hàn kết nối (PCB
Acupass) (50200-3103646) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 50400-3202703/ Giá đỡ Microphone carrier white Audifon
8002 (50400-3202703) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 5080000212/ Miếng nhựa ép epoxy dùng trong sản xuất
bảng mạch in, kích thước 15*5.1076 mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 5083/ Tấm nhựa các loại 100x200cm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 5089/ Miếng dán chống ẩm, 5x5cm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 510202048/ Bông lọc gió ra- Filter foam
(70.5*70.5*3.0mm,bằng xốp,mới 100%) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 5103/ Cuộn nylon các loại, dùng để bơm không khí độn
bên trong cặp- YAD (300m/roll; 38 roll 11.400 mét) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 5135L-0921A/ Tấm film bằng nhựa sử dụng cho sản xuất vỏ
ốp tivi, kt:1217.2*325.9mm, mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 5140205201/ Tấm nilon PP số 1 kích thước 50*70*0.04mm,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 5140205202/ Tấm nilon PP số 4 kích thước 85*120*0.04mm,
hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 5140507323/ Tấm nilon PP màu trắng kích thước
220*320*0.08mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 5140507325/ Tấm nilon PP màu trắng kích thước
210*230*0.1mm, hàng mới 100%. (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 518728006/ Tấm chắn phía trước bằng nhựa PP cho máy
thổi (404x298mm)- PPFRONT PANEL COVER, RYOBI GRAY. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 52/ Tấm đệm (lót) đế giày bằng nhựa- Reform- CT-N787N
(nhập theo dòng hàng số 43 của TKNQ) (500 TAM) (Hàng mới, dùng trong ngành
giày) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 5200N-G-006/ Nhãn nhựa đã in ký hiệu đó là nơi cắm
nguồn (BR-5200)-Power label, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 5200N-G-007/ Nhãn nhựa đã in ký hiệu đó là nơi cắm
USB-Communication sheet, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 52250010/ Lót phần gót giày bằng nhựa(khổ 1.0yrd) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 523430011/ Tấm chắn bằng nhựa PP cho công việc bảo trì
của máy thổi,368x263x41 mm- MAINTENANCE COVER ASSEMBLY- 090930309. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 524012012/ Tấm chắn bằng nhựa PP phía dưới cho bộ xả
khí của máy thổi,20x20x15 mm- LOWER EXHAUST PANEL ASSEMBLY-090930309. Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 524-0313-001/ Thanh nhựa chịu nhiệt (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 525-0013-009/ Nút nhựa (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 525297006/ Tấm chắn bằng nhựa cho bộ dây khởi động của
máy thổi,195x155x60mm- STARTER ROPE COVER ASSEMBLY- GRAY-090930309. Hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 529282001/ Tấm nhựa bảo vệ máy thổi(470mmx74mm)-
PLASTIC,LOWER HOUSING FOR MID TRIM PLATE\BLACK\ABS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 529283001/ Tấm nhựa bảo vệ máy thổi(458mmx74mm)-
PLASTIC,UPPER HOUSING FOR MID TRIM PLATE\BLACK\ABS. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 52A/ Tấm nhựa (dùng trong sản xuất giày)-SPORTOE 10 1SL
40"*60"-10SHEET (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 52A/ Tấm nhựa- (Tấm lót gót giày/mũi giày)-CP-LS06
0.6MM+/-0.1MM 36"-263YARD-4.7USD (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 52A/ Tấm nhựa-(Tấm lót gót giày/mũi giày)-1.4MM TEXON
REFORM 375 100*145CM (Hàng nhập KNQ thuộc TK 103279430330/stt04) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 52A/ Tấm nhựa-0.4MM MILSOFT 25R 100*145CM (Hàng nhập
KNQ TK 103116943900/stt02)-500SHEET-4.4515USD (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 54/ Nhựa tấm- Pet color slide- 0.4MM PUPC hàng mới
(dùng trong ngành giày) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 541-0236-001/ Miếng mút foam, 400 x 180 x 3.18mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 541-0293-001/ Miếng foam đệm sản phẩm 300 x 152 x
3.18mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 546-0188-003/ Miếng mút foam 350x150x10.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 546-0235-001/ Foam đệm cách điện cho sản phẩm 230 x 120
x 10.5mm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 54A/ Nhựa tấm (trang trí giày), dạng cuộn-CLEAR
HM-015-UA 44"-1000YARD (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 55005/ Màng nhựa tráng nhôm canh rong biển hến
PET/AL/PE 16cm x 1000m x 65mic (in 1 màu). Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 56/ Miếng đệm (lót mặt đế) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 560838/ Tấm lót bo mạch bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 560840/ Tấm lót bo mạch bằng plastic (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 565389001/ Tấm chắn bằng nhựa giảm rung lắc cho máy
khoan kích thước 10*5*3-PLASTIC,SILICON RUBBER CUSHION011023001 \ NATURE.Hàng
mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 56M/ Tấm đệm (lót) đế giày bằng nhựa ([STANDARD]
0.8-0.95MM RHENOFLEX RX3135 100CM*150CM) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 56M-1/ Tấm đệm (lót) đế giày bằng nhựa Shark Skin
(0.24x0.26x0.002m) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 56M-1/ Tấm lót gót giày/ mũi giày bằng nhựa (1.25MM
RITE N125N 145*100CM) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 58/ Keo dựng, K: 58/60" (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 5882FI3064A/ Sweeper&Dải nhựa dài 242mm, rộng 11mm
5882FI3064A, linh kiện máy hút bụi, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 5K000MI002891/ Tấm cửa tự động- Mica/ A- PORTE
TRANSPARENTE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 5K000MI002892/ Tấm cửa tự động- Mica/ B- PORTE
TRANSPARENTE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 5K000MI002893/ Tấm cửa tự động- Mica/ C- PORTE
TRANSPARENTE, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 5K000MI002920/ Tấm nhựa trong 230x230 bằng mica- Regard
230x230x10 detoure 3mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 5K000ST001867/ Tấm mika nhựa HD1000 65X10, dài 1015mm-
Racloir HD1000-65X10 Lg 1015, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 5K000ST001868/ Tấm mika 230x230x10mm- Regard 230x230x10
detoure 3mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 5K000ST001869/ Tấm mica d.412mm, dày 3mm- Mika. d.412
ep:3, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 5K000ST001880/ Tấm lót bạc đạn bằng nhựa HD, D.65mm-
Bride compression palier D65, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 5K000ST001961/ Tấm lót bạc đạn 161x90x10 bằng nhựa HD-
Semelle HD1000 161X90X10, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 5PKD00004A/ Màng xốp bằng nhựa PE giảm chấn dạng ống 3
lớp mã 5PKD00004A, kt 500*230*400 mm. Mới 100%./ VN (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 6/ Tấm nhựa EVA (Plastic EVA), kích thước 55-57inch
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 6/ Dây keo (Bằng giấy dùng để dán bìa tập, dạng cuộn,
chiều rộng 50mm), Mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 6/ Tấm nhựa EVA 55 ~57" (Plastic EVA), kích thước:
55-57inch (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 6/ Vải nhựa EVA 55 ~57" (Plastic EVA), kích thước:
55-57inch (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 6.143.101.02.06.001/ Xốp foam EPS 740*640*200MM (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 6.999.999.99.17.078/ Xốp Foam 680*590*17MM (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 600098/ Tấm đệm nhựa mầu đỏ RIM-24-PUR-98SH cho khớp
nối của bình dầu (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- (MASTER)PHOENIX, 1.3MM, GREY BACKING
40" (10 M) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- 0.37MM TLTEB009-COLORED CR-01+HMM 0.04MM
(MCS# FM/SP 1304) 50" (3 YRD) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- 0.3MM GB NS F,TPU(0.2MM NASA-T) (MCS#
FM/SP 347) 40" (15 M) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- 0.5MM JY-TPU1819, HOLOGRAPHIC FINISH
36"/0AH-DK SMOKE GREY (14 YRD) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- 0.5MM KFC FLASH PLUS,TPU (MCS# FM/SP 695)
36" (58 M) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- 0.75MM TP-SC WITH TINTED & GLOSSY
47" (5 YD) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- 0.7MM, NO SPARK FOIL TPU 45CM*45CM (5
PCE) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- 1.0MM, JY-TPU1819, HOLOGRAPHIC FINISH
36"/0AH-DK SMOKE GREY (6 YRD) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- CLIO I (ORION II) 0.3*54 (22 M) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- CLIO I 0.3*54" (261 M) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- CLIO I MAX METAL 0.3*54 (13 M) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- CLIO I SRB 0.3*54 (203 M) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- CLIO I VIVID 0.3*54 (18 M) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- DS SKIN 137.16 cm (3 M) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- EAGLE TPU 1.0mm, 45cm (97 YARD) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- HIRUN D (ENAMEL) 0AI (IRON GREY)
0.600.10mm*140cm (11 M) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- HS 2985 GLITTER PR TPU, 1.0MM 95CM (5
YRD) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- HULEX EDD R (AR-100M) 00A (BLACK)
1.200.10mm*140cm (9 M) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- JUSTON (UM-T) 0.70-0.10mm*137cm 10A
(WHITE) (10 M) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- JUSTON 0.70-0.10mm*137cm LT/00A (LIP
TOUCH) (97 M) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- JUSTON LT/00A (LIP TOUCH) 0.70-
0.10mm*137cm (88 M) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- KANO RS5885 UMT ANODIZED, 0.7MM 52"
HOT MELT (17 YRD) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- K-LITE II-DE172-WHITE(10A), 135CM (2 M)
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- NO SPARK FOIL, TPU, 1.0MM 45CM*45CM GOLD
(6 PCE) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- SPORTOE 15 E 40" X 60" (8 SHT.)
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- T3080A, 0.5MM, MAKE BLUE LIGHT
54"/91B-CLEAR TPU-F.O.C (5 YRD) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- TPU T3080A-54inch*0.2mm (219 YRD) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- VANTAGE 20 1M E 40" X 60" (30
SHT.) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- VERGE 35 EN 40" X 60" (14 SHT.)
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- VERGE 45 E 40" X 60" (15 SHT.)
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61.90.GU01601A/ Màng fim PET kích thước 250x20 mm dùng
để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61.90.GU01605A/ màng fim hình tròn dùng bảo vệ núm tai
nghe chất liệu Plastic. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61.90.GU03802A/ Màng bảo vệ bằng nhựa, kích thước
7x5mm, dùng trong sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61.95.GW03300A/ Tấm cách nhiêt. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 61.B0.GJ01801A/ Dây treo bằng nhựa kích thước 270x20
mm, hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 62/ Màng keo plastic ADHESIVE FILM (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 62/ Màng keo plastic HOT MELT (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 62G-00463/ Mũ (tấm cách điện) bằng nhựa đánh dấu vị trí
lắp ráp thanh giằng CHOKE C PAD dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 62G-00464/ Mũ (tấm cách điện)bằng nhựa đánh dấu vị trí
lắp ráp thanh giằng CHOKE C1 PAD dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 62G-00465/ Mũ (tấm cách điện) bằng nhựa đánh dấu vị trí
lắp ráp thanh giằng HB CHOKE PAD dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 63/ Mút xốp (khổ 54" x 452 yd) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 6407-XLB/ Xốp lót thùng (BODY) 860*690*10, hàng mới
100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 6407-XLC/ Xốp lót thùng (CAP) 460*290*10, hàng mới 100%
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 66/ Plastic tổng hợp (dùng để lót mũi, lót hậu)
1.5M*1M*10500PCS (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 66/ Plastic tổng hợp có ép bề mặt với xơ sợi (dùng để
lót mũi, lót hậu) 1M * 1.45M * 319Pcs (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 67/ Tấm nhựa dùng độn mũi gót (100 x 150 cm) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 69/ Tấm nhựa dùng độn mũi gót Khổ từ 36"->
38" (dày 1.0mm) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 70/ Tấm lót gót giày/ mũi giày bằng nhựa-MILSOFT 25R
(nk) |
|
- Mã HS 39219090: 709180130517/ Bìa thử nghiệm áp lực, nhãn hiệu: FUJI,
kích thước: W310mm*L3m, hàng mới 100%,709180130517 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 70N/ Tấm lót gót giày/ mũi giày bằng nhựa-SPORTOE 15E
40"*60" (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 71/ Băng ép đường may các loại(đã cắt),0.5-10cm (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 715100010373/ bạt "Cùng nhau sáng tạo, cùng nhau
chia sẻ,cùng nhau trưởng thành": KT 6mx0.8mx2 cái; hàng mới 100%,
715100010373 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 715100010373/ bạt "Phòng chống dịch bệnh, đảm bảo
kinhdoanh": KT 6mx1mx4 cái; hàng mới 100%, 715100010373 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 73203001/ Màng bọc bảo vệ bộ phận máy 25cmx100mt (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 73N-00028/ Tấm lưỡng cực M4_0.3T bằng nhựa dùng sản
xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 73N-00039/ Miếng nilon cách điện màu xanh DIELECTRIC
PAD_M5_0.3T dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 74/ Tấm K/P 36" (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 76/ Tấm lót bằng nhựa (khổ 1524mm; dày 0.03mm) (1 YARD
0.914M) (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 7AEE0-201B1-V0/ Vải da khổ 1.4m Soft Leather I SRE Y32,
7AEE0-201B1-V0 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 7AEE0-201B3-V0/ Vải da khổ 1.4m Soft Leather I SRE Y33,
7AEE0-201B3-V0 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 7AEE0-312B1-V0/ Vải da khổ 1.4M Soft Leather I SRE 1.3T
FLARE RED (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 7AEE0-312B3-V0/ Vải da khổ 1.4M Soft Leather I SRE 3T
FLARE RED (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 7AEE0-353B1-V0/ Vải giả da khổ 1.4m Soft Leather I SRE
1.3T ROSE được làm bằng plastic 7AEE0-353B1-V0 (nk) |
|
- Mã HS 39219090: 7AEE0-353B3-V0/ Vải giả da khổ 1.4m Soft Leather I SRE
3T ROSE được làm bằng plastic 7AEE0-353B3-V0 (nk) |
- |
- Mã HS 39219090: 7AMD5-201L1-V0/ Vải da khổ 1.4M Soft Leather II SRE
1.3T BLACK (nk) |